12+ Đề Trắc Nghiệm Địa Lí 11 (Chân Trời Sáng Tạo) Bài 25: Vị Trí Địa Lí, Điều Kiện Tự Nhiên, Dân Cư Và Xã Hội Trung Quốc

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trung Quốc có đường bờ biển dài, tiếp giáp với nhiều biển và đại dương. Điều này mang lại lợi thế lớn nào sau đây cho sự phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia?

  • A. Phát triển nông nghiệp đa dạng nhờ khí hậu ôn hòa.
  • B. Phát triển giao thương quốc tế và kinh tế biển.
  • C. Khai thác tài nguyên khoáng sản phong phú từ lòng đất.
  • D. Mở rộng diện tích đất canh tác do bồi đắp phù sa.

Câu 2: So sánh miền Đông và miền Tây Trung Quốc, nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về sự khác biệt tự nhiên giữa hai miền?

  • A. Miền Tây có địa hình chủ yếu là núi, cao nguyên và bồn địa, trong khi miền Đông là đồng bằng và đồi núi thấp.
  • B. Miền Tây chịu ảnh hưởng của khí hậu ôn đới lục địa khô hạn, miền Đông có khí hậu gió mùa ẩm ướt.
  • C. Mật độ sông ngòi ở miền Đông dày đặc hơn so với miền Tây.
  • D. Tài nguyên khoáng sản ở miền Đông đa dạng và phong phú hơn miền Tây.

Câu 3: Dựa vào kiến thức về địa hình Trung Quốc, hãy giải thích tại sao phần lớn các con sông lớn của Trung Quốc (như Trường Giang, Hoàng Hà) đều chảy theo hướng từ Tây sang Đông?

  • A. Địa hình Trung Quốc có xu hướng thấp dần từ Tây sang Đông.
  • B. Hướng gió mùa chủ đạo ở Trung Quốc là gió Tây Nam.
  • C. Các dãy núi lớn ở Trung Quốc phân bố theo hướng Tây - Đông.
  • D. Đới khí hậu ôn đới gió mùa ảnh hưởng đến lượng mưa ở miền Đông.

Câu 4: Cho biểu đồ lượng mưa và nhiệt độ của hai địa điểm A và B ở Trung Quốc. Địa điểm A có nhiệt độ trung bình năm cao hơn và lượng mưa phân bố đều hơn trong năm. Địa điểm B có nhiệt độ trung bình năm thấp hơn và lượng mưa tập trung vào mùa hè. Địa điểm A có khả năng thuộc khu vực khí hậu nào?

  • A. Ôn đới lục địa.
  • B. Cận nhiệt đới gió mùa.
  • C. Ôn đới hải dương.
  • D. Hoang mạc.

Câu 5: Nguyên nhân chính gây ra sự khác biệt lớn về mật độ dân số giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc là gì?

  • A. Chính sách di cư của chính phủ Trung Quốc.
  • B. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa hai miền.
  • C. Sự khác biệt lớn về điều kiện tự nhiên giữa miền Đông và miền Tây.
  • D. Yếu tố lịch sử và văn hóa lâu đời ở miền Đông.

Câu 6: Vùng đồng bằng Hoa Bắc của Trung Quốc nổi tiếng với loại đất phù sa màu mỡ. Tuy nhiên, khu vực này cũng thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai nào sau đây?

  • A. Động đất và núi lửa.
  • B. Lũ lụt kéo dài.
  • C. Sóng thần.
  • D. Hạn hán và bão bụi.

Câu 7: Trung Quốc là quốc gia đa dân tộc. Dân tộc Hán chiếm đa số và có vai trò quan trọng trong lịch sử và văn hóa Trung Quốc. Tuy nhiên, sự đa dạng dân tộc cũng đặt ra thách thức nào cho chính phủ Trung Quốc?

  • A. Khó khăn trong việc bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.
  • B. Quản lý sự đa dạng văn hóa và nguy cơ xung đột sắc tộc.
  • C. Gánh nặng chi phí đầu tư phát triển kinh tế cho các vùng dân tộc thiểu số.
  • D. Tình trạng ô nhiễm môi trường gia tăng do hoạt động sản xuất của các dân tộc thiểu số.

Câu 8: Khu vực nào của Trung Quốc tập trung nhiều khoáng sản kim loại màu (ví dụ: đồng, chì, kẽm, thiếc) nhất?

  • A. Miền Đông Trung Quốc.
  • B. Miền Tây Trung Quốc.
  • C. Khu vực Nội Mông.
  • D. Vùng Tây Tạng.

Câu 9: Sông Trường Giang (Yangtze) đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong sản xuất nông nghiệp của Trung Quốc. Vai trò quan trọng nhất của sông Trường Giang đối với nông nghiệp là gì?

  • A. Cung cấp nguồn lợi thủy sản phong phú.
  • B. Là tuyến giao thông đường thủy quan trọng.
  • C. Cung cấp nước tưới cho các vùng trồng lúa gạo lớn.
  • D. Bồi đắp phù sa màu mỡ cho đồng bằng ven biển.

Câu 10: Trung Quốc đang phải đối mặt với vấn đề già hóa dân số. Hậu quả kinh tế - xã hội nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của tình trạng già hóa dân số ở Trung Quốc?

  • A. Lực lượng lao động giảm, thiếu hụt lao động trẻ.
  • B. Chi phí phúc lợi xã hội (y tế, hưu trí) tăng cao.
  • C. Cơ cấu tiêu dùng thay đổi, tập trung vào các sản phẩm và dịch vụ cho người cao tuổi.
  • D. Ô nhiễm môi trường gia tăng do hoạt động sản xuất.

Câu 11: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, Trung Quốc đã và đang thực hiện nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây thể hiện nỗ lực của Trung Quốc trong việc giảm phát thải khí nhà kính?

  • A. Tăng cường khai thác than đá để đáp ứng nhu cầu năng lượng.
  • B. Đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo như điện gió và điện mặt trời.
  • C. Mở rộng diện tích trồng rừng để tăng cường hấp thụ CO2.
  • D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy thủy điện lớn.

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Trung Quốc hiện nay?

  • A. Là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới.
  • B. Duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế cao.
  • C. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào sản xuất nông nghiệp.
  • D. Cơ cấu kinh tế đang chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.

Câu 13: Trung Quốc có nhiều vùng kinh tế đặc biệt và khu công nghiệp tập trung ven biển. Mục đích chính của việc thành lập các vùng kinh tế này là gì?

  • A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ hiện đại.
  • B. Phát triển nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn.
  • C. Giải quyết vấn đề thất nghiệp ở khu vực nông thôn.
  • D. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 14: Dựa vào kiến thức về vị trí địa lý Trung Quốc, hãy cho biết quốc gia nào sau đây KHÔNG có chung đường biên giới trên đất liền với Trung Quốc?

  • A. Việt Nam.
  • B. Ấn Độ.
  • C. Hàn Quốc.
  • D. Mông Cổ.

Câu 15: Đô thị hóa ở Trung Quốc diễn ra với tốc độ nhanh chóng. Một trong những thách thức lớn nhất mà quá trình đô thị hóa nhanh chóng mang lại cho Trung Quốc là gì?

  • A. Suy giảm dân số ở khu vực nông thôn.
  • B. Gia tăng ô nhiễm môi trường và áp lực lên cơ sở hạ tầng đô thị.
  • C. Mất cân bằng giới tính trong cơ cấu dân số.
  • D. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng gia tăng.

Câu 16: Tây Tạng (Xizang) là một khu tự trị của Trung Quốc, có vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên đặc biệt. Đặc điểm tự nhiên nổi bật nhất của khu tự trị Tây Tạng là gì?

  • A. Vùng đồng bằng rộng lớn với đất đai màu mỡ.
  • B. Hệ thống sông ngòi dày đặc và nhiều hồ lớn.
  • C. Khí hậu ôn đới hải dương ẩm ướt.
  • D. Cao nguyên rộng lớn với độ cao trung bình lớn nhất thế giới.

Câu 17: Trung Quốc có trữ lượng than đá lớn và khai thác than đá đóng vai trò quan trọng trong ngành năng lượng. Tuy nhiên, việc sử dụng than đá cũng gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào?

  • A. Ô nhiễm không khí và mưa axit.
  • B. Ô nhiễm nguồn nước.
  • C. Xói mòn đất và опустынивание.
  • D. Suy thoái đa dạng sinh học.

Câu 18: Trong cơ cấu kinh tế của Trung Quốc, khu vực dịch vụ ngày càng đóng vai trò quan trọng. Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự phát triển của khu vực dịch vụ ở Trung Quốc?

  • A. Số lượng lao động trong ngành nông nghiệp tăng lên.
  • B. Tỷ trọng khu vực dịch vụ trong GDP ngày càng tăng.
  • C. Sản lượng công nghiệp nặng vượt xa công nghiệp nhẹ.
  • D. Xuất khẩu hàng hóa nông sản tăng mạnh.

Câu 19: Chính sách dân số một con trước đây của Trung Quốc đã đạt được mục tiêu kiểm soát gia tăng dân số. Tuy nhiên, chính sách này cũng để lại hậu quả nhân khẩu học nào?

  • A. Tỷ lệ sinh giảm mạnh dẫn đến thiếu hụt lao động trẻ.
  • B. Tuổi thọ trung bình của người dân giảm xuống.
  • C. Mất cân bằng giới tính khi sinh, tỷ lệ nam nhiều hơn nữ.
  • D. Dân số nông thôn tăng nhanh hơn dân số thành thị.

Câu 20: Vùng nào của Trung Quốc được mệnh danh là "vựa lúa" của cả nước, nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi cho trồng lúa gạo?

  • A. Đồng bằng Đông Bắc.
  • B. Đồng bằng Hoa Trung.
  • C. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • D. Đồng bằng Hoa Nam.

Câu 21: Trung Quốc đang chú trọng phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao. Ngành công nghiệp nào sau đây KHÔNG được xem là ngành công nghiệp công nghệ cao?

  • A. Điện tử và viễn thông.
  • B. Sản xuất máy tính và thiết bị văn phòng.
  • C. Công nghệ sinh học.
  • D. Dệt may và da giày.

Câu 22: Vấn đề môi trường nào sau đây đang gây ra nhiều lo ngại nhất cho các thành phố lớn ở miền Đông Trung Quốc?

  • A. Ô nhiễm không khí.
  • B. Ô nhiễm nguồn nước.
  • C. Ô nhiễm tiếng ồn.
  • D. Ô nhiễm rác thải.

Câu 23: Trung Quốc có hệ thống giao thông vận tải phát triển đa dạng. Loại hình giao thông vận tải nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa đường dài, khối lượng lớn ở Trung Quốc?

  • A. Đường bộ.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường sông.

Câu 24: Các đặc khu kinh tế ven biển của Trung Quốc (ví dụ: Thâm Quyến, Chu Hải, Hạ Môn) có điểm chung nào sau đây?

  • A. Tập trung nhiều ngành công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • B. Có khí hậu ôn đới hải dương thuận lợi cho phát triển du lịch.
  • C. Được hưởng các chính sách ưu đãi đặc biệt để phát triển kinh tế.
  • D. Có dân số chủ yếu là người dân tộc thiểu số.

Câu 25: Trung Quốc có nhiều di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới được UNESCO công nhận. Ý nghĩa chính của việc bảo tồn các di sản này là gì?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự quốc gia.
  • B. Nâng cao vị thế chính trị trên trường quốc tế.
  • C. Thu hút thêm nhiều vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Duy trì bản sắc văn hóa dân tộc và phát triển du lịch.

Câu 26: Một trong những thách thức về mặt xã hội mà Trung Quốc đang đối mặt liên quan đến sự phân hóa giàu nghèo. Biểu hiện rõ nhất của sự phân hóa giàu nghèo ở Trung Quốc là gì?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng ở khu vực thành thị.
  • B. Sự chênh lệch về mức sống giữa khu vực thành thị và nông thôn.
  • C. Tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng.
  • D. Xuất hiện nhiều tệ nạn xã hội.

Câu 27: Để phát triển kinh tế miền Tây, Trung Quốc đã triển khai chiến lược "Phát triển miền Tây". Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?

  • A. Tập trung phát triển công nghiệp nặng ở miền Tây.
  • B. Chuyển dịch dân cư từ miền Đông sang miền Tây.
  • C. Thu hẹp khoảng cách phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây.
  • D. Biến miền Tây thành trung tâm du lịch quốc tế.

Câu 28: Trung Quốc có nguồn tài nguyên nước phân bố không đều. Khu vực nào của Trung Quốc thường xuyên phải đối mặt với tình trạng thiếu nước trầm trọng nhất?

  • A. Miền Bắc Trung Quốc.
  • B. Miền Nam Trung Quốc.
  • C. Vùng duyên hải phía Đông.
  • D. Khu vực Tây Tạng.

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Trung Quốc đang tích cực tham gia vào các hoạt động kinh tế quốc tế. Biểu hiện nào sau đây thể hiện vai trò ngày càng tăng của Trung Quốc trong kinh tế toàn cầu?

  • A. Giảm dần tỷ trọng xuất khẩu hàng hóa.
  • B. Hạn chế đầu tư ra nước ngoài.
  • C. Thu hẹp quy mô các khu kinh tế đặc biệt.
  • D. Đề xuất và triển khai các sáng kiến kinh tế toàn cầu (ví dụ: "Vành đai và Con đường").

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà đầu tư nước ngoài muốn tìm kiếm cơ hội đầu tư vào ngành công nghiệp chế tạo ở Trung Quốc. Khu vực nào của Trung Quốc sẽ là lựa chọn hấp dẫn nhất về cơ sở hạ tầng, nguồn lao động và thị trường tiêu thụ?

  • A. Khu vực Tây Tạng (cao nguyên Thanh Tạng).
  • B. Vùng Nội Mông (khu vực biên giới phía Bắc).
  • C. Vùng duyên hải miền Đông Trung Quốc.
  • D. Khu vực Tân Cương (miền Tây Bắc).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trung Quốc có đường bờ biển dài, tiếp giáp với nhiều biển và đại dương. Điều này mang lại lợi thế lớn nào sau đây cho sự phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: So sánh miền Đông và miền Tây Trung Quốc, nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về sự khác biệt tự nhiên giữa hai miền?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Dựa vào kiến thức về địa hình Trung Quốc, hãy giải thích tại sao phần lớn các con sông lớn của Trung Quốc (như Trường Giang, Hoàng Hà) đều chảy theo hướng từ Tây sang Đông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Cho biểu đồ lượng mưa và nhiệt độ của hai địa điểm A và B ở Trung Quốc. Địa điểm A có nhiệt độ trung bình năm cao hơn và lượng mưa phân bố đều hơn trong năm. Địa điểm B có nhiệt độ trung bình năm thấp hơn và lượng mưa tập trung vào mùa hè. Địa điểm A có khả năng thuộc khu vực khí hậu nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Nguyên nhân chính gây ra sự khác biệt lớn về mật độ dân số giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Vùng đồng bằng Hoa Bắc của Trung Quốc nổi tiếng với loại đất phù sa màu mỡ. Tuy nhiên, khu vực này cũng thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trung Quốc là quốc gia đa dân tộc. Dân tộc Hán chiếm đa số và có vai trò quan trọng trong lịch sử và văn hóa Trung Quốc. Tuy nhiên, sự đa dạng dân tộc cũng đặt ra thách thức nào cho chính phủ Trung Quốc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khu vực nào của Trung Quốc tập trung nhiều khoáng sản kim loại màu (ví dụ: đồng, chì, kẽm, thiếc) nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Sông Trường Giang (Yangtze) đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong sản xuất nông nghiệp của Trung Quốc. Vai trò quan trọng nhất của sông Trường Giang đối với nông nghiệp là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trung Quốc đang phải đối mặt với vấn đề già hóa dân số. Hậu quả kinh tế - xã hội nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của tình trạng già hóa dân số ở Trung Quốc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, Trung Quốc đã và đang thực hiện nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây thể hiện nỗ lực của Trung Quốc trong việc giảm phát thải khí nhà kính?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Trung Quốc hiện nay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trung Quốc có nhiều vùng kinh tế đặc biệt và khu công nghiệp tập trung ven biển. Mục đích chính của việc thành lập các vùng kinh tế này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Dựa vào kiến thức về vị trí địa lý Trung Quốc, hãy cho biết quốc gia nào sau đây KHÔNG có chung đường biên giới trên đất liền với Trung Quốc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đô thị hóa ở Trung Quốc diễn ra với tốc độ nhanh chóng. Một trong những thách thức lớn nhất mà quá trình đô thị hóa nhanh chóng mang lại cho Trung Quốc là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Tây Tạng (Xizang) là một khu tự trị của Trung Quốc, có vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên đặc biệt. Đặc điểm tự nhiên nổi bật nhất của khu tự trị Tây Tạng là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trung Quốc có trữ lượng than đá lớn và khai thác than đá đóng vai trò quan trọng trong ngành năng lượng. Tuy nhiên, việc sử dụng than đá cũng gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong cơ cấu kinh tế của Trung Quốc, khu vực dịch vụ ngày càng đóng vai trò quan trọng. Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự phát triển của khu vực dịch vụ ở Trung Quốc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Chính sách dân số một con trước đây của Trung Quốc đã đạt được mục tiêu kiểm soát gia tăng dân số. Tuy nhiên, chính sách này cũng để lại hậu quả nhân khẩu học nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Vùng nào của Trung Quốc được mệnh danh là 'vựa lúa' của cả nước, nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi cho trồng lúa gạo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trung Quốc đang chú trọng phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao. Ngành công nghiệp nào sau đây KHÔNG được xem là ngành công nghiệp công nghệ cao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Vấn đề môi trường nào sau đây đang gây ra nhiều lo ngại nhất cho các thành phố lớn ở miền Đông Trung Quốc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trung Quốc có hệ thống giao thông vận tải phát triển đa dạng. Loại hình giao thông vận tải nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa đường dài, khối lượng lớn ở Trung Quốc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Các đặc khu kinh tế ven biển của Trung Quốc (ví dụ: Thâm Quyến, Chu Hải, Hạ Môn) có điểm chung nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trung Quốc có nhiều di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới được UNESCO công nhận. Ý nghĩa chính của việc bảo tồn các di sản này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một trong những thách thức về mặt xã hội mà Trung Quốc đang đối mặt liên quan đến sự phân hóa giàu nghèo. Biểu hiện rõ nhất của sự phân hóa giàu nghèo ở Trung Quốc là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Để phát triển kinh tế miền Tây, Trung Quốc đã triển khai chiến lược 'Phát triển miền Tây'. Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trung Quốc có nguồn tài nguyên nước phân bố không đều. Khu vực nào của Trung Quốc thường xuyên phải đối mặt với tình trạng thiếu nước trầm trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Trung Quốc đang tích cực tham gia vào các hoạt động kinh tế quốc tế. Biểu hiện nào sau đây thể hiện vai trò ngày càng tăng của Trung Quốc trong kinh tế toàn cầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà đầu tư nước ngoài muốn tìm kiếm cơ hội đầu tư vào ngành công nghiệp chế tạo ở Trung Quốc. Khu vực nào của Trung Quốc sẽ là lựa chọn hấp dẫn nhất về cơ sở hạ tầng, nguồn lao động và thị trường tiêu thụ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất về vị trí địa lí của Trung Quốc thể hiện qua việc nước này tiếp giáp với nhiều quốc gia trên đất liền. Điều này mang lại những thuận lợi và khó khăn chủ yếu nào trong quan hệ quốc tế và phát triển kinh tế?

  • A. Thuận lợi: Dễ dàng phát triển du lịch biển; Khó khăn: Thiếu tài nguyên khoáng sản.
  • B. Thuận lợi: Tiếp cận các tuyến đường hàng hải quốc tế; Khó khăn: Ít có cơ hội hợp tác kinh tế.
  • C. Thuận lợi: Mở rộng giao lưu kinh tế, văn hóa; Khó khăn: Phức tạp trong quản lý biên giới, an ninh quốc phòng.
  • D. Thuận lợi: Phát triển nông nghiệp quy mô lớn; Khó khăn: Khí hậu khắc nghiệt.

Câu 2: Địa hình Trung Quốc có sự phân hóa rõ rệt giữa miền Đông và miền Tây. Đặc điểm địa hình nào sau đây là điển hình cho miền Tây Trung Quốc?

  • A. Núi cao, sơn nguyên đồ sộ xen lẫn các bồn địa.
  • B. Đồng bằng châu thổ rộng lớn và đồi núi thấp.
  • C. Chủ yếu là các cao nguyên đá vôi và thung lũng sông sâu.
  • D. Địa hình karst điển hình với nhiều hang động.

Câu 3: Dựa vào đặc điểm khí hậu và địa hình của miền Tây Trung Quốc, giải thích tại sao khu vực này lại hình thành các vùng hoang mạc và bán hoang mạc rộng lớn?

  • A. Do ảnh hưởng mạnh của dòng hải lưu nóng từ Thái Bình Dương.
  • B. Do lượng mưa phân bố đều quanh năm nhưng bốc hơi nhanh.
  • C. Do nằm gần các vùng cực nên nhiệt độ rất thấp.
  • D. Do nằm sâu trong lục địa, xa biển, ít chịu ảnh hưởng của gió mùa ẩm và bị các dãy núi cao chắn hơi ẩm từ biển.

Câu 4: Sông Trường Giang (Dương Tử) và sông Hoàng Hà là hai hệ thống sông quan trọng nhất ở Trung Quốc. Vai trò chủ yếu của các con sông này đối với miền Đông Trung Quốc là gì?

  • A. Chỉ có vai trò phát điện và cung cấp nước công nghiệp.
  • B. Bồi đắp phù sa cho đồng bằng, cung cấp nước cho nông nghiệp và giao thông đường thủy quan trọng.
  • C. Chủ yếu là nguồn cung cấp khoáng sản quý hiếm.
  • D. Là rào cản tự nhiên ngăn cách các vùng kinh tế.

Câu 5: So sánh đặc điểm khí hậu giữa miền Đông Bắc và miền Nam Trung Quốc. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Miền Đông Bắc có khí hậu ôn đới gió mùa lạnh giá hơn, miền Nam có khí hậu cận nhiệt đới và nhiệt đới gió mùa ấm áp, mưa nhiều.
  • B. Miền Đông Bắc khô hạn quanh năm, miền Nam ẩm ướt quanh năm.
  • C. Miền Đông Bắc có mùa đông ấm, mùa hè lạnh, miền Nam ngược lại.
  • D. Miền Đông Bắc chịu ảnh hưởng của khí hậu đại dương, miền Nam chịu ảnh hưởng của khí hậu lục địa.

Câu 6: Trung Quốc là quốc gia đông dân nhất thế giới. Quy mô dân số khổng lồ này tạo ra thách thức lớn nhất nào đối với sự phát triển bền vững của đất nước?

  • A. Thiếu nguồn lao động cho các ngành công nghiệp.
  • B. Dư thừa tài nguyên khoáng sản trầm trọng.
  • C. Áp lực lớn lên tài nguyên thiên nhiên, môi trường, việc làm và các dịch vụ xã hội.
  • D. Khó khăn trong việc mở rộng thị trường tiêu thụ nội địa.

Câu 7: Sự phân bố dân cư ở Trung Quốc có đặc điểm gì nổi bật và yếu tố tự nhiên nào ảnh hưởng rõ rệt nhất đến đặc điểm này?

  • A. Phân bố đồng đều trên toàn lãnh thổ, chủ yếu do chính sách của nhà nước.
  • B. Tập trung đông đúc ở miền Đông, thưa thớt ở miền Tây, chủ yếu do sự khác biệt về địa hình và khí hậu.
  • C. Tập trung chủ yếu ở miền Tây, thưa thớt ở miền Đông, do tài nguyên khoáng sản phong phú ở miền Tây.
  • D. Tập trung ở các vùng núi cao, thưa thớt ở đồng bằng, do tránh thiên tai.

Câu 8: Chính sách dân số "một con" trước đây của Trung Quốc đã tác động như thế nào đến cơ cấu dân số của quốc gia này trong dài hạn?

  • A. Làm trẻ hóa dân số nhanh chóng và tăng tỷ lệ sinh.
  • B. Không có tác động đáng kể đến cơ cấu dân số.
  • C. Tăng tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động và giảm tỷ lệ người già.
  • D. Góp phần làm giảm tốc độ gia tăng dân số, nhưng cũng gây ra tình trạng già hóa dân số và mất cân bằng giới tính.

Câu 9: Trung Quốc có nhiều dân tộc khác nhau. Sự đa dạng về dân tộc này mang lại lợi ích và thách thức gì cho sự phát triển xã hội và văn hóa của Trung Quốc?

  • A. Tạo nên sự đa dạng văn hóa phong phú, nhưng cũng đặt ra thách thức trong việc quản lý, đảm bảo bình đẳng và đoàn kết giữa các dân tộc.
  • B. Đồng nhất về văn hóa, dễ dàng quản lý nhưng thiếu sự sáng tạo.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế từ du lịch văn hóa, không có thách thức xã hội.
  • D. Gây ra sự nghèo đói và lạc hậu ở các vùng dân tộc thiểu số.

Câu 10: Miền Đông Trung Quốc, đặc biệt là các đồng bằng châu thổ, là nơi tập trung nông nghiệp chính của cả nước. Yếu tố tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất giúp miền Đông phát triển nông nghiệp trù phú?

  • A. Sự phân bố rộng rãi của các mỏ khoáng sản kim loại.
  • B. Khí hậu ôn đới lục địa khô hạn, ít sâu bệnh.
  • C. Địa hình đồng bằng rộng lớn, đất phù sa màu mỡ và khí hậu gió mùa thuận lợi.
  • D. Mạng lưới sông ngòi dày đặc nhưng nước nhiễm mặn.

Câu 11: Các dãy núi cao và sơn nguyên đồ sộ ở miền Tây Trung Quốc, như dãy Hi-ma-lai-a, không chỉ ảnh hưởng đến địa hình mà còn tác động đáng kể đến yếu tố tự nhiên nào khác của khu vực và các vùng lân cận?

  • A. Làm tăng nhiệt độ trung bình hàng năm của khu vực.
  • B. Chắn hơi ẩm từ biển, gây khô hạn cho các vùng nội địa phía sau núi và là nơi khởi nguồn của nhiều con sông lớn.
  • C. Làm giảm sự chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông đường bộ phát triển.

Câu 12: Miền Đông Trung Quốc là nơi tập trung các mỏ khoáng sản năng lượng quan trọng như than đá và dầu mỏ. Sự phân bố này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển công nghiệp của Trung Quốc?

  • A. Cung cấp nguồn năng lượng dồi dào cho các ngành công nghiệp phát triển mạnh ở miền Đông.
  • B. Gây khó khăn cho việc vận chuyển nguyên liệu đến các trung tâm công nghiệp ở miền Tây.
  • C. Làm cho miền Đông chỉ phù hợp phát triển nông nghiệp.
  • D. Hạn chế sự phát triển của ngành công nghiệp khai khoáng.

Câu 13: Hệ thống sông ngòi Trung Quốc có đặc điểm chung là chảy từ Tây sang Đông. Đặc điểm này liên quan mật thiết đến yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Hướng gió mùa chủ đạo trong năm.
  • B. Sự phân bố lượng mưa trên lãnh thổ.
  • C. Hoạt động kiến tạo địa chất.
  • D. Địa hình Trung Quốc thấp dần từ Tây sang Đông.

Câu 14: Bên cạnh các đồng bằng châu thổ, miền Đông Trung Quốc còn có các vùng đồi núi thấp. Các vùng đồi núi này thường được sử dụng vào mục đích kinh tế nào là chủ yếu?

  • A. Xây dựng các khu công nghiệp nặng quy mô lớn.
  • B. Trồng cây công nghiệp lâu năm (chè, cây ăn quả), lâm nghiệp hoặc chăn nuôi gia súc.
  • C. Phát triển các cánh đồng lúa nước quy mô lớn.
  • D. Làm nơi định cư chủ yếu cho dân cư thành thị.

Câu 15: Vành đai Thái Bình Dương là một trong những khu vực thường xuyên xảy ra động đất và núi lửa. Vị trí địa lí của Trung Quốc có chịu ảnh hưởng của vành đai này không? Nếu có, khu vực nào của Trung Quốc chịu ảnh hưởng rõ rệt nhất?

  • A. Không, Trung Quốc nằm hoàn toàn trong vùng địa chất ổn định.
  • B. Có, toàn bộ lãnh thổ Trung Quốc đều chịu ảnh hưởng nặng nề của động đất và núi lửa.
  • C. Có, khu vực phía Đông và Đông Nam ven biển chịu ảnh hưởng của các hoạt động địa chấn từ rìa Vành đai Thái Bình Dương.
  • D. Có, miền Tây chịu ảnh hưởng nặng nhất do có nhiều núi cao.

Câu 16: Dân số Trung Quốc đang có xu hướng già hóa. Tình trạng này đặt ra những vấn đề xã hội nào cần giải quyết trong tương lai gần?

  • A. Áp lực lên hệ thống y tế, chăm sóc người cao tuổi và nguồn lao động trong tương lai.
  • B. Thiếu trường học cho trẻ em và dịch vụ giáo dục.
  • C. Tăng tỷ lệ thất nghiệp trong giới trẻ.
  • D. Giảm nhu cầu về nhà ở và dịch vụ công cộng.

Câu 17: Miền Tây Trung Quốc có tiềm năng lớn về tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là các loại khoáng sản năng lượng và kim loại. Tuy nhiên, việc khai thác và vận chuyển khoáng sản từ miền Tây gặp phải khó khăn chủ yếu nào?

  • A. Thiếu công nghệ khai thác hiện đại.
  • B. Nguồn khoáng sản đã cạn kiệt.
  • C. Địa hình hiểm trở, khí hậu khắc nghiệt, cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển.
  • D. Thiếu nguồn lao động có kinh nghiệm.

Câu 18: Hệ thống sông Hoàng Hà nổi tiếng với lượng phù sa khổng lồ, tạo nên màu nước vàng đặc trưng và đồng bằng Hoa Bắc. Tuy nhiên, lượng phù sa lớn này cũng gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào?

  • A. Làm suy giảm độ màu mỡ của đất nông nghiệp.
  • B. Gây ô nhiễm nguồn nước trầm trọng do chất thải công nghiệp.
  • C. Làm giảm mực nước sông, gây thiếu nước tưới tiêu.
  • D. Bồi lấp lòng sông, gây tắc nghẽn và tăng nguy cơ vỡ đê, lụt lội.

Câu 19: Miền Đông Nam Trung Quốc nằm trong khu vực khí hậu cận nhiệt đới và nhiệt đới gió mùa. Đặc điểm khí hậu này thuận lợi nhất cho việc phát triển loại cây trồng nào?

  • A. Cây lúa nước.
  • B. Cây lúa mì và củ cải đường.
  • C. Cây chà là và cây bụi gai.
  • D. Các loại cây ôn đới như táo, lê.

Câu 20: Các đặc khu hành chính Hồng Công và Ma Cao có đặc điểm xã hội và kinh tế khác biệt đáng kể so với phần còn lại của Trung Quốc đại lục. Sự khác biệt này chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Chúng là các khu vực nông nghiệp trọng điểm của Trung Quốc.
  • B. Lịch sử từng là thuộc địa của các nước châu Âu và có chế độ hành chính đặc biệt.
  • C. Dân số ở đây chủ yếu là người dân tộc thiểu số.
  • D. Nằm sâu trong nội địa, ít chịu ảnh hưởng của bên ngoài.

Câu 21: Miền Tây Trung Quốc có mật độ dân số rất thấp. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Thiếu tài nguyên khoáng sản trầm trọng.
  • B. Chính sách di dân của nhà nước.
  • C. Sự bùng nổ dân số ở miền Đông.
  • D. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt (địa hình, khí hậu) và kinh tế kém phát triển.

Câu 22: Các bồn địa lớn như Tarim và Junggar nằm ở miền Tây Trung Quốc. Đặc điểm địa hình này thường đi kèm với kiểu khí hậu và thảm thực vật nào?

  • A. Khí hậu khô hạn, hình thành hoang mạc và bán hoang mạc.
  • B. Khí hậu ẩm ướt, rừng lá kim phát triển.
  • C. Khí hậu lạnh giá quanh năm, băng tuyết phủ kín.
  • D. Khí hậu cận nhiệt đới, rừng lá rộng xanh quanh năm.

Câu 23: Dân cư Trung Quốc tập trung chủ yếu ở các đồng bằng lớn và vùng ven biển phía Đông. Xu hướng di cư nội địa của Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây chủ yếu là theo hướng nào?

  • A. Từ thành thị ra nông thôn để phát triển nông nghiệp.
  • B. Từ miền Đông sang miền Tây để khai thác tài nguyên.
  • C. Từ các vùng nông thôn, miền Trung, miền Tây đến các thành phố và khu vực công nghiệp ở miền Đông ven biển.
  • D. Từ miền Nam ra miền Bắc do sự nóng lên của khí hậu.

Câu 24: So sánh tiềm năng phát triển nông nghiệp giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc. Miền nào có tiềm năng lớn hơn và dựa trên các yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Miền Đông có tiềm năng lớn hơn nhờ địa hình đồng bằng, đất phù sa màu mỡ và khí hậu gió mùa thuận lợi.
  • B. Miền Tây có tiềm năng lớn hơn nhờ diện tích rộng và tài nguyên nước dồi dào từ băng tan.
  • C. Hai miền có tiềm năng nông nghiệp tương đương nhau.
  • D. Miền Đông chỉ phát triển cây công nghiệp, miền Tây chỉ phát triển cây lương thực.

Câu 25: Khí hậu gió mùa ở miền Đông Trung Quốc có đặc điểm gì nổi bật và ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động sản xuất nông nghiệp?

  • A. Nhiệt độ thấp quanh năm, ít mưa, chỉ phù hợp trồng cây ôn đới.
  • B. Có sự phân mùa rõ rệt, mùa hè nóng ẩm, mưa nhiều, thuận lợi cho trồng trọt nhưng dễ gây lụt lội.
  • C. Nhiệt độ cao quanh năm, lượng mưa phân bố đều, thích hợp trồng cây nhiệt đới.
  • D. Khô hạn quanh năm, chỉ phát triển chăn nuôi du mục.

Câu 26: Bên cạnh sông Trường Giang và Hoàng Hà, sông nào sau đây cũng là một trong những hệ thống sông lớn và quan trọng ở miền Nam Trung Quốc?

  • A. Sông Enisei.
  • B. Sông Obi.
  • C. Sông Châu Giang (Tây Giang).
  • D. Sông Lena.

Câu 27: Miền Đông Trung Quốc có hệ thống sông ngòi dày đặc, đặc biệt là ở các đồng bằng. Mạng lưới sông ngòi này có vai trò gì đối với giao thông vận tải của khu vực?

  • A. Phát triển mạnh mẽ giao thông đường thủy nội địa, nối liền các vùng sản xuất với các trung tâm kinh tế, cảng biển.
  • B. Là rào cản tự nhiên, gây khó khăn cho mọi loại hình giao thông.
  • C. Chỉ phục vụ cho mục đích tưới tiêu nông nghiệp.
  • D. Chủ yếu dùng để vận chuyển khoáng sản từ miền Tây sang.

Câu 28: Các dãy núi cao và sơn nguyên ở miền Tây Trung Quốc là nơi sinh sống chủ yếu của các dân tộc thiểu số như người Tạng, người Duy Ngô Nhĩ. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt ở đây đã ảnh hưởng như thế nào đến đời sống văn hóa và tập quán sinh hoạt của họ?

  • A. Họ có đời sống đô thị hiện đại và phát triển công nghiệp nặng.
  • B. Họ chủ yếu sống bằng nghề trồng lúa nước ở các đồng bằng châu thổ.
  • C. Họ có nền văn hóa biển phong phú và phát triển nghề cá.
  • D. Họ có những tập quán sinh hoạt và sản xuất thích ứng với điều kiện tự nhiên khắc nghiệt như chăn nuôi du mục, nông nghiệp trên nương rẫy hoặc thung lũng hẹp.

Câu 29: Dân cư Trung Quốc có tỷ lệ người biết chữ khá cao và hệ thống giáo dục không ngừng được cải thiện. Điều này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của Trung Quốc?

  • A. Làm giảm khả năng tiếp thu công nghệ mới.
  • B. Cung cấp nguồn lao động có trình độ, thúc đẩy phát triển các ngành kinh tế đòi hỏi kỹ thuật cao và nâng cao năng suất lao động.
  • C. Gây ra tình trạng dư thừa lao động có trình độ.
  • D. Chỉ có ý nghĩa đối với phát triển văn hóa, không ảnh hưởng đến kinh tế.

Câu 30: Quan sát bản đồ tự nhiên Trung Quốc, khu vực phía Tây Bắc (ví dụ như Tân Cương) thường có đặc điểm khí hậu và cảnh quan nào nổi bật?

  • A. Khí hậu cận nhiệt gió mùa, rừng lá rộng xanh quanh năm.
  • B. Khí hậu ôn đới hải dương ẩm ướt, đồng cỏ xanh tươi.
  • C. Khí hậu ôn đới lục địa rất khô hạn, cảnh quan hoang mạc và bán hoang mạc.
  • D. Khí hậu hàn đới, đài nguyên và băng tuyết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất về vị trí địa lí của Trung Quốc thể hiện qua việc nước này tiếp giáp với nhiều quốc gia trên đất liền. Điều này mang lại những thuận lợi và khó khăn chủ yếu nào trong quan hệ quốc tế và phát triển kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Địa hình Trung Quốc có sự phân hóa rõ rệt giữa miền Đông và miền Tây. Đặc điểm địa hình nào sau đây là điển hình cho miền Tây Trung Quốc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Dựa vào đặc điểm khí hậu và địa hình của miền Tây Trung Quốc, giải thích tại sao khu vực này lại hình thành các vùng hoang mạc và bán hoang mạc rộng lớn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Sông Trường Giang (Dương Tử) và sông Hoàng Hà là hai hệ thống sông quan trọng nhất ở Trung Quốc. Vai trò chủ yếu của các con sông này đối với miền Đông Trung Quốc là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: So sánh đặc điểm khí hậu giữa miền Đông Bắc và miền Nam Trung Quốc. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trung Quốc là quốc gia đông dân nhất thế giới. Quy mô dân số khổng lồ này tạo ra thách thức lớn nhất nào đối với sự phát triển bền vững của đất nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Sự phân bố dân cư ở Trung Quốc có đặc điểm gì nổi bật và yếu tố tự nhiên nào ảnh hưởng rõ rệt nhất đến đặc điểm này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Chính sách dân số 'một con' trước đây của Trung Quốc đã tác động như thế nào đến cơ cấu dân số của quốc gia này trong dài hạn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trung Quốc có nhiều dân tộc khác nhau. Sự đa dạng về dân tộc này mang lại lợi ích và thách thức gì cho sự phát triển xã hội và văn hóa của Trung Quốc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Miền Đông Trung Quốc, đặc biệt là các đồng bằng châu thổ, là nơi tập trung nông nghiệp chính của cả nước. Yếu tố tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất giúp miền Đông phát triển nông nghiệp trù phú?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Các dãy núi cao và sơn nguyên đồ sộ ở miền Tây Trung Quốc, như dãy Hi-ma-lai-a, không chỉ ảnh hưởng đến địa hình mà còn tác động đáng kể đến yếu tố tự nhiên nào khác của khu vực và các vùng lân cận?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Miền Đông Trung Quốc là nơi tập trung các mỏ khoáng sản năng lượng quan trọng như than đá và dầu mỏ. Sự phân bố này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển công nghiệp của Trung Quốc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Hệ thống sông ngòi Trung Quốc có đặc điểm chung là chảy từ Tây sang Đông. Đặc điểm này liên quan mật thiết đến yếu tố tự nhiên nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Bên cạnh các đồng bằng châu thổ, miền Đông Trung Quốc còn có các vùng đồi núi thấp. Các vùng đồi núi này thường được sử dụng vào mục đích kinh tế nào là chủ yếu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Vành đai Thái Bình Dương là một trong những khu vực thường xuyên xảy ra động đất và núi lửa. Vị trí địa lí của Trung Quốc có chịu ảnh hưởng của vành đai này không? Nếu có, khu vực nào của Trung Quốc chịu ảnh hưởng rõ rệt nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Dân số Trung Quốc đang có xu hướng già hóa. Tình trạng này đặt ra những vấn đề xã hội nào cần giải quyết trong tương lai gần?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Miền Tây Trung Quốc có tiềm năng lớn về tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là các loại khoáng sản năng lượng và kim loại. Tuy nhiên, việc khai thác và vận chuyển khoáng sản từ miền Tây gặp phải khó khăn chủ yếu nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Hệ thống sông Hoàng Hà nổi tiếng với lượng phù sa khổng lồ, tạo nên màu nước vàng đặc trưng và đồng bằng Hoa Bắc. Tuy nhiên, lượng phù sa lớn này cũng gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Miền Đông Nam Trung Quốc nằm trong khu vực khí hậu cận nhiệt đới và nhiệt đới gió mùa. Đặc điểm khí hậu này thuận lợi nhất cho việc phát triển loại cây trồng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Các đặc khu hành chính Hồng Công và Ma Cao có đặc điểm xã hội và kinh tế khác biệt đáng kể so với phần còn lại của Trung Quốc đại lục. Sự khác biệt này chủ yếu là do yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Miền Tây Trung Quốc có mật độ dân số rất thấp. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Các bồn địa lớn như Tarim và Junggar nằm ở miền Tây Trung Quốc. Đặc điểm địa hình này thường đi kèm với kiểu khí hậu và thảm thực vật nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Dân cư Trung Quốc tập trung chủ yếu ở các đồng bằng lớn và vùng ven biển phía Đông. Xu hướng di cư nội địa của Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây chủ yếu là theo hướng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: So sánh tiềm năng phát triển nông nghiệp giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc. Miền nào có tiềm năng lớn hơn và dựa trên các yếu tố tự nhiên nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khí hậu gió mùa ở miền Đông Trung Quốc có đặc điểm gì nổi bật và ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động sản xuất nông nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Bên cạnh sông Trường Giang và Hoàng Hà, sông nào sau đây cũng là một trong những hệ thống sông lớn và quan trọng ở miền Nam Trung Quốc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Miền Đông Trung Quốc có hệ thống sông ngòi dày đặc, đặc biệt là ở các đồng bằng. Mạng lưới sông ngòi này có vai trò gì đối với giao thông vận tải của khu vực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Các dãy núi cao và sơn nguyên ở miền Tây Trung Quốc là nơi sinh sống chủ yếu của các dân tộc thiểu số như người Tạng, người Duy Ngô Nhĩ. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt ở đây đã ảnh hưởng như thế nào đến đời sống văn hóa và tập quán sinh hoạt của họ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Dân cư Trung Quốc có tỷ lệ người biết chữ khá cao và hệ thống giáo dục không ngừng được cải thiện. Điều này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của Trung Quốc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Quan sát bản đồ tự nhiên Trung Quốc, khu vực phía Tây Bắc (ví dụ như Tân Cương) thường có đặc điểm khí hậu và cảnh quan nào nổi bật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm địa hình nào sau đây thể hiện rõ sự phân hóa tự nhiên giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc?

  • A. Địa hình thấp dần từ Tây sang Đông theo các bậc địa hình.
  • B. Miền Tây chủ yếu là đồng bằng và đồi núi thấp.
  • C. Miền Đông có nhiều sơn nguyên và bồn địa rộng lớn.
  • D. Địa hình cao dần từ Bắc xuống Nam.

Câu 2: Dựa vào kiến thức về khí hậu Trung Quốc, hãy phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt rõ rệt về lượng mưa giữa miền Đông và miền Tây?

  • A. Miền Đông có nhiều núi cao chắn gió ẩm từ biển vào.
  • B. Miền Tây chịu ảnh hưởng mạnh của dòng biển nóng.
  • C. Miền Đông chịu ảnh hưởng sâu sắc của gió mùa từ đại dương, còn miền Tây nằm sâu trong nội địa.
  • D. Miền Tây có nhiều sông lớn cung cấp hơi ẩm.

Câu 3: Khu vực nào ở Trung Quốc có mật độ dân số thấp nhất và chủ yếu là nơi sinh sống của các dân tộc thiểu số như người Duy Ngô Nhĩ, người Tạng?

  • A. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • B. Miền Đông ven biển.
  • C. Đồng bằng Hoa Nam.
  • D. Miền Tây nội địa.

Câu 4: Hệ thống sông ngòi ở Trung Quốc chảy chủ yếu theo hướng Tây - Đông và đổ ra Thái Bình Dương. Điều này mang lại lợi thế chủ yếu nào cho miền Đông?

  • A. Giúp giảm thiểu lũ lụt ở các đồng bằng.
  • B. Thuận lợi cho giao thông đường thủy, phát triển nông nghiệp ở các đồng bằng châu thổ.
  • C. Tạo điều kiện hình thành nhiều hồ nước ngọt lớn ở miền Tây.
  • D. Giúp cân bằng lượng mưa giữa hai miền Đông và Tây.

Câu 5: Dãy núi nào sau đây được xem là ranh giới tự nhiên và văn hóa quan trọng, phân chia miền Bắc và miền Nam Trung Quốc, ảnh hưởng đến ranh giới khí hậu và tập quán canh tác?

  • A. Dãy Tần Lĩnh (Qinling).
  • B. Dãy Thiên Sơn (Tian Shan).
  • C. Dãy Côn Luân (Kunlun).
  • D. Dãy Hy Mã Lạp Sơn (Himalaya).

Câu 6: Phân tích tác động của khí hậu ôn đới lục địa khắc nghiệt ở miền Tây Trung Quốc đến cảnh quan tự nhiên và hoạt động kinh tế của khu vực này.

  • A. Thuận lợi phát triển cây lương thực nước.
  • B. Hình thành các rừng lá rộng quanh năm.
  • C. Dân cư tập trung đông đúc do điều kiện sống dễ chịu.
  • D. Hình thành các vùng hoang mạc, bán hoang mạc; phát triển chăn nuôi du mục hoặc nông nghiệp phụ thuộc vào nguồn nước tưới.

Câu 7: Hai đặc khu hành chính Hồng Công và Ma Cao có đặc điểm nổi bật nào về vị trí địa lí so với phần lớn lãnh thổ Trung Quốc đại lục?

  • A. Nằm sâu trong nội địa, gần biên giới phía Tây.
  • B. Là các bán đảo/đảo nhỏ nằm ven biển phía Nam Trung Quốc.
  • C. Nằm ở vùng núi cao phía Tây Bắc.
  • D. Là các đồng bằng châu thổ rộng lớn ở phía Đông Bắc.

Câu 8: Dựa vào sự phân bố tài nguyên khoáng sản, hãy cho biết khu vực nào ở Trung Quốc có tiềm năng phát triển công nghiệp nặng, đặc biệt là luyện kim, dựa trên nguồn than đá và quặng sắt phong phú?

  • A. Sơn nguyên Tây Tạng.
  • B. Bồn địa Tarim.
  • C. Miền Đông Bắc và một phần miền Bắc Trung Quốc.
  • D. Các đảo ven biển phía Đông.

Câu 9: Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên của Trung Quốc trong những năm gần đây có xu hướng giảm mạnh. Nguyên nhân chủ yếu của xu hướng này là gì?

  • A. Thực hiện chính sách kế hoạch hóa gia đình chặt chẽ trong thời gian dài.
  • B. Tỉ lệ tử vong tăng cao do dịch bệnh.
  • C. Dân số có xu hướng di cư ra nước ngoài lớn.
  • D. Tỉ lệ sinh sản giảm tự nhiên do điều kiện kinh tế khó khăn.

Câu 10: Đồng bằng châu thổ nào ở miền Đông Trung Quốc nổi tiếng với nghề trồng lúa nước và là khu vực có mạng lưới sông ngòi, kênh rạch dày đặc?

  • A. Đồng bằng Đông Bắc.
  • B. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • C. Bồn địa Tứ Xuyên.
  • D. Đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam.

Câu 11: Vị trí địa lí kéo dài từ khoảng 20°B đến 50°B và lãnh thổ rộng lớn là những yếu tố chính tạo nên sự đa dạng về mặt nào của điều kiện tự nhiên Trung Quốc?

  • A. Sự đồng nhất về địa hình.
  • B. Sự tập trung của khoáng sản.
  • C. Sự đa dạng về các đới và kiểu khí hậu.
  • D. Sự phân bố đồng đều dân cư.

Câu 12: So với miền Đông, miền Tây Trung Quốc có đặc điểm nổi bật nào về tài nguyên nước mặt?

  • A. Nguồn nước chủ yếu từ băng tuyết tan trên núi cao, ít sông lớn.
  • B. Mạng lưới sông ngòi dày đặc, nguồn nước dồi dào quanh năm.
  • C. Chủ yếu là các hồ nước mặn lớn.
  • D. Nguồn nước ngầm phong phú, dễ khai thác.

Câu 13: Thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà Trung Quốc đang phải đối mặt do cấu trúc dân số (già hóa) là gì?

  • A. Thiếu lao động trầm trọng trong tất cả các ngành.
  • B. Áp lực lên hệ thống an sinh xã hội, y tế và lương hưu.
  • C. Tăng tỉ lệ thất nghiệp ở người trẻ.
  • D. Giảm nhu cầu về các dịch vụ công cộng.

Câu 14: Vùng nào ở Trung Quốc có địa hình chủ yếu là các sơn nguyên rộng lớn và hiểm trở, khí hậu khắc nghiệt, là nơi bắt nguồn của nhiều con sông lớn?

  • A. Đồng bằng Đông Bắc.
  • B. Bồn địa Tarim.
  • C. Sơn nguyên Tây Tạng.
  • D. Đồng bằng Hoa Nam.

Câu 15: Dân cư Trung Quốc phân bố không đồng đều, tập trung chủ yếu ở miền Đông. Nguyên nhân chủ yếu nào sau đây giải thích cho sự phân bố này?

  • A. Điều kiện tự nhiên thuận lợi (địa hình bằng phẳng, khí hậu ôn hòa, nguồn nước dồi dào) và lịch sử khai thác lãnh thổ lâu đời.
  • B. Miền Tây có tài nguyên khoáng sản nghèo nàn hơn miền Đông.
  • C. Miền Đông có nhiều dân tộc thiểu số sinh sống.
  • D. Chính sách của chính phủ khuyến khích di dân ra miền Đông.

Câu 16: Con sông nào sau đây được mệnh danh là "sông mẹ" của Trung Quốc, có vai trò quan trọng trong lịch sử, văn hóa và nông nghiệp của miền Bắc?

  • A. Trường Giang.
  • B. Hoàng Hà.
  • C. Tây Giang.
  • D. Hắc Long Giang.

Câu 17: Vùng nào ở miền Đông Trung Quốc có khí hậu cận nhiệt đới gió mùa, nóng ẩm vào mùa hạ, mưa nhiều, thuận lợi cho trồng cây công nghiệp cận nhiệt và cây ăn quả?

  • A. Đồng bằng Đông Bắc.
  • B. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • C. Sơn nguyên Nội Mông.
  • D. Đồng bằng Hoa Nam.

Câu 18: Thách thức lớn nhất mà các con sông lớn ở Trung Quốc (như Hoàng Hà, Trường Giang) gây ra đối với các vùng đồng bằng hạ lưu là gì?

  • A. Nguy cơ lũ lụt nghiêm trọng vào mùa mưa.
  • B. Thiếu nước trầm trọng vào mùa khô.
  • C. Nước sông bị đóng băng quanh năm.
  • D. Độ dốc lòng sông lớn gây khó khăn cho giao thông.

Câu 19: Miền Tây Trung Quốc có nhiều bồn địa rộng lớn (như Tarim, Junggar). Đặc điểm khí hậu phổ biến trong các bồn địa này là gì?

  • A. Ôn đới hải dương ẩm ướt.
  • B. Cận nhiệt đới gió mùa.
  • C. Ôn đới lục địa khô hạn, khắc nghiệt.
  • D. Khí hậu núi cao quanh năm băng giá.

Câu 20: Về mặt xã hội, Trung Quốc là quốc gia đa dân tộc. Nhận định nào sau đây là đúng về sự phân bố của các dân tộc thiểu số?

  • A. Các dân tộc thiểu số chủ yếu sống tập trung ở các thành phố lớn ven biển phía Đông.
  • B. Các dân tộc thiểu số chủ yếu sống ở các vùng biên giới, miền núi và cao nguyên phía Tây.
  • C. Dân tộc Hán chỉ sống ở miền Đông, không có ở miền Tây.
  • D. Sự phân bố các dân tộc đồng đều trên khắp lãnh thổ.

Câu 21: Khí hậu gió mùa ở miền Đông Trung Quốc có đặc điểm nổi bật nào gây ảnh hưởng lớn đến sản xuất nông nghiệp?

  • A. Lượng mưa tập trung theo mùa, gây ra mùa khô và mùa mưa rõ rệt.
  • B. Nhiệt độ quanh năm ổn định, ít biến động.
  • C. Mùa đông ấm áp, ít sương giá.
  • D. Không có sự khác biệt về thời tiết giữa các năm.

Câu 22: Về vị trí địa lí, Trung Quốc không tiếp giáp với quốc gia nào sau đây?

  • A. Việt Nam.
  • B. Mông Cổ.
  • C. In-đô-nê-xi-a.
  • D. Ca-dắc-xtan.

Câu 23: Miền Đông Trung Quốc có nhiều đồng bằng châu thổ rộng lớn được bồi đắp bởi các sông Hoàng Hà, Trường Giang, Tây Giang. Đặc điểm đất đai chủ yếu ở các đồng bằng này là gì?

  • A. Đất feralit chua, nghèo dinh dưỡng.
  • B. Đất đỏ badan màu mỡ.
  • C. Đất xám bạc màu.
  • D. Đất phù sa màu mỡ, thuận lợi cho trồng trọt.

Câu 24: Thách thức lớn về môi trường mà Trung Quốc phải đối mặt, đặc biệt là ở các khu công nghiệp và đô thị lớn ven biển phía Đông, là gì?

  • A. Đóng băng sa mạc.
  • B. Ô nhiễm không khí và nguồn nước.
  • C. Thiếu ánh sáng mặt trời.
  • D. Đất bị xói mòn nghiêm trọng do mưa đá.

Câu 25: Bồn địa Tứ Xuyên, nằm ở miền Tây Nam Trung Quốc, được mệnh danh là "lòng chảo đỏ". Đặc điểm tự nhiên nổi bật nào giúp vùng này phát triển nông nghiệp đa dạng, khác biệt với các vùng núi cao xung quanh?

  • A. Khí hậu ôn đới lục địa khô hạn.
  • B. Địa hình núi cao hiểm trở.
  • C. Địa hình bằng phẳng, đất đai màu mỡ, khí hậu cận nhiệt ẩm.
  • D. Nằm gần biển, chịu ảnh hưởng của dòng biển lạnh.

Câu 26: Về mặt xã hội, chính sách dân số kéo dài của Trung Quốc đã tạo ra một vấn đề đáng chú ý liên quan đến giới tính khi sinh. Vấn đề đó là gì?

  • A. Mất cân bằng giới tính khi sinh, số lượng nam giới cao hơn nữ giới.
  • B. Tỉ lệ sinh đôi, sinh ba tăng cao.
  • C. Tỉ lệ người vô sinh tăng đột ngột.
  • D. Giảm đáng kể tuổi thọ trung bình.

Câu 27: Các vùng núi cao và sơn nguyên ở miền Tây Trung Quốc, như dãy Côn Luân và Thiên Sơn, có vai trò quan trọng trong việc hình thành các nguồn nước cho vùng khô hạn phía dưới. Nguồn nước này chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Nước mưa theo mùa gió Tây.
  • B. Các hồ nước ngọt lớn trên đỉnh núi.
  • C. Nước ngầm phun trào từ lòng đất.
  • D. Băng tuyết tan chảy vào mùa ấm.

Câu 28: So với sông Hoàng Hà, sông Trường Giang có đặc điểm nổi bật nào khiến nó trở thành tuyến giao thông đường thủy quan trọng hơn và có tiềm năng thủy điện lớn hơn?

  • A. Lòng sông hẹp hơn, ít phù sa hơn.
  • B. Chảy qua vùng khí hậu khô hạn hơn.
  • C. Lưu vực rộng lớn hơn, lượng nước dồi dào quanh năm và độ dốc lớn ở thượng nguồn.
  • D. Chỉ chảy qua các vùng đồng bằng bằng phẳng.

Câu 29: Miền Đông Trung Quốc có nguồn tài nguyên khoáng sản đa dạng. Bên cạnh than đá, dầu mỏ, quặng sắt, vùng này còn nổi tiếng với loại khoáng sản nào sau đây?

  • A. Kim cương.
  • B. Kim loại màu (như thiếc, mangan).
  • C. Phốt phát.
  • D. Uranium.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa chiến lược của vị trí địa lí Trung Quốc giáp với 14 quốc gia trên đất liền và có đường bờ biển dài.

  • A. Gây khó khăn cho việc phát triển kinh tế đối ngoại.
  • B. Hạn chế khả năng tiếp cận các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Làm giảm sự đa dạng về văn hóa xã hội.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi để phát triển giao thương, hội nhập kinh tế quốc tế và đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đặc điểm địa hình nào sau đây thể hiện rõ sự phân hóa tự nhiên giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Dựa vào kiến thức về khí hậu Trung Quốc, hãy phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt rõ rệt về lượng mưa giữa miền Đông và miền Tây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khu vực nào ở Trung Quốc có mật độ dân số thấp nhất và chủ yếu là nơi sinh sống của các dân tộc thiểu số như người Duy Ngô Nhĩ, người Tạng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Hệ thống sông ngòi ở Trung Quốc chảy chủ yếu theo hướng Tây - Đông và đổ ra Thái Bình Dương. Điều này mang lại lợi thế chủ yếu nào cho miền Đông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Dãy núi nào sau đây được xem là ranh giới tự nhiên và văn hóa quan trọng, phân chia miền Bắc và miền Nam Trung Quốc, ảnh hưởng đến ranh giới khí hậu và tập quán canh tác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Phân tích tác động của khí hậu ôn đới lục địa khắc nghiệt ở miền Tây Trung Quốc đến cảnh quan tự nhiên và hoạt động kinh tế của khu vực này.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Hai đặc khu hành chính Hồng Công và Ma Cao có đặc điểm nổi bật nào về vị trí địa lí so với phần lớn lãnh thổ Trung Quốc đại lục?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Dựa vào sự phân bố tài nguyên khoáng sản, hãy cho biết khu vực nào ở Trung Quốc có tiềm năng phát triển công nghiệp nặng, đặc biệt là luyện kim, dựa trên nguồn than đá và quặng sắt phong phú?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên của Trung Quốc trong những năm gần đây có xu hướng giảm mạnh. Nguyên nhân chủ yếu của xu hướng này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đồng bằng châu thổ nào ở miền Đông Trung Quốc nổi tiếng với nghề trồng lúa nước và là khu vực có mạng lưới sông ngòi, kênh rạch dày đặc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Vị trí địa lí kéo dài từ khoảng 20°B đến 50°B và lãnh thổ rộng lớn là những yếu tố chính tạo nên sự đa dạng về mặt nào của điều kiện tự nhiên Trung Quốc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: So với miền Đông, miền Tây Trung Quốc có đặc điểm nổi bật nào về tài nguyên nước mặt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà Trung Quốc đang phải đối mặt do cấu trúc dân số (già hóa) là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Vùng nào ở Trung Quốc có địa hình chủ yếu là các sơn nguyên rộng lớn và hiểm trở, khí hậu khắc nghiệt, là nơi bắt nguồn của nhiều con sông lớn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Dân cư Trung Quốc phân bố không đồng đều, tập trung chủ yếu ở miền Đông. Nguyên nhân chủ yếu nào sau đây giải thích cho sự phân bố này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Con sông nào sau đây được mệnh danh là 'sông mẹ' của Trung Quốc, có vai trò quan trọng trong lịch sử, văn hóa và nông nghiệp của miền Bắc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Vùng nào ở miền Đông Trung Quốc có khí hậu cận nhiệt đới gió mùa, nóng ẩm vào mùa hạ, mưa nhiều, thuận lợi cho trồng cây công nghiệp cận nhiệt và cây ăn quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Thách thức lớn nhất mà các con sông lớn ở Trung Quốc (như Hoàng Hà, Trường Giang) gây ra đối với các vùng đồng bằng hạ lưu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Miền Tây Trung Quốc có nhiều bồn địa rộng lớn (như Tarim, Junggar). Đặc điểm khí hậu phổ biến trong các bồn địa này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Về mặt xã hội, Trung Quốc là quốc gia đa dân tộc. Nhận định nào sau đây là đúng về sự phân bố của các dân tộc thiểu số?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khí hậu gió mùa ở miền Đông Trung Quốc có đặc điểm nổi bật nào gây ảnh hưởng lớn đến sản xuất nông nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Về vị trí địa lí, Trung Quốc không tiếp giáp với quốc gia nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Miền Đông Trung Quốc có nhiều đồng bằng châu thổ rộng lớn được bồi đắp bởi các sông Hoàng Hà, Trường Giang, Tây Giang. Đặc điểm đất đai chủ yếu ở các đồng bằng này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Thách thức lớn về môi trường mà Trung Quốc phải đối mặt, đặc biệt là ở các khu công nghiệp và đô thị lớn ven biển phía Đông, là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Bồn địa Tứ Xuyên, nằm ở miền Tây Nam Trung Quốc, được mệnh danh là 'lòng chảo đỏ'. Đặc điểm tự nhiên nổi bật nào giúp vùng này phát triển nông nghiệp đa dạng, khác biệt với các vùng núi cao xung quanh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Về mặt xã hội, chính sách dân số kéo dài của Trung Quốc đã tạo ra một vấn đề đáng chú ý liên quan đến giới tính khi sinh. Vấn đề đó là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Các vùng núi cao và sơn nguyên ở miền Tây Trung Quốc, như dãy Côn Luân và Thiên Sơn, có vai trò quan trọng trong việc hình thành các nguồn nước cho vùng khô hạn phía dưới. Nguồn nước này chủ yếu đến từ đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: So với sông Hoàng Hà, sông Trường Giang có đặc điểm nổi bật nào khiến nó trở thành tuyến giao thông đường thủy quan trọng hơn và có tiềm năng thủy điện lớn hơn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Miền Đông Trung Quốc có nguồn tài nguyên khoáng sản đa dạng. Bên cạnh than đá, dầu mỏ, quặng sắt, vùng này còn nổi tiếng với loại khoáng sản nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích ý nghĩa chiến lược của vị trí địa lí Trung Quốc giáp với 14 quốc gia trên đất liền và có đường bờ biển dài.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của Trung Quốc có đặc điểm nào sau đây tạo nên lợi thế đặc biệt trong giao thương đường biển với các quốc gia Đông Á và Đông Nam Á?

  • A. Tiếp giáp nhiều quốc gia ở phía Bắc và Tây.
  • B. Lãnh thổ rộng lớn kéo dài từ Bắc xuống Nam.
  • C. Có nhiều dãy núi cao và hoang mạc ở biên giới phía Tây.
  • D. Đường bờ biển dài, tiếp giáp Thái Bình Dương và Biển Đông.

Câu 2: Dựa vào kiến thức về địa hình Trung Quốc, giải thích vì sao các đồng bằng lớn và dân cư tập trung đông đúc lại chủ yếu nằm ở miền Đông?

  • A. Miền Đông có địa hình đồng bằng và đồi núi thấp, đất đai màu mỡ, khí hậu gió mùa thuận lợi cho nông nghiệp và sinh sống.
  • B. Miền Đông có nhiều tài nguyên khoáng sản quý hiếm thu hút dân cư.
  • C. Miền Đông có khí hậu ôn đới lục địa khô hạn, ít mưa, thích hợp cho chăn nuôi.
  • D. Miền Đông là nơi tập trung các dãy núi cao và sơn nguyên, tạo điều kiện phát triển du lịch.

Câu 3: Sự chênh lệch lớn về điều kiện tự nhiên giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc (địa hình, khí hậu, sông ngòi) đã tạo ra hệ quả rõ rệt nào về mặt kinh tế - xã hội?

  • A. Miền Tây phát triển công nghiệp nặng, miền Đông phát triển nông nghiệp.
  • B. Miền Đông chủ yếu phát triển du lịch, miền Tây phát triển dịch vụ.
  • C. Miền Đông tập trung phát triển kinh tế và dân cư đông đúc hơn nhiều so với miền Tây.
  • D. Miền Tây có điều kiện tự nhiên khắc nghiệt nhưng lại là nơi tập trung các đô thị lớn nhất.

Câu 4: Khí hậu miền Tây Trung Quốc mang tính chất ôn đới lục địa khắc nghiệt, với lượng mưa rất thấp. Điều này giải thích cho sự hình thành và phổ biến của cảnh quan tự nhiên nào ở khu vực này?

  • A. Rừng lá kim và đài nguyên.
  • B. Hoang mạc và bán hoang mạc.
  • C. Rừng cận nhiệt đới ẩm.
  • D. Đồng cỏ ôn đới ẩm ướt.

Câu 5: Sông Hoàng Hà và sông Trường Giang là hai hệ thống sông quan trọng bậc nhất ở Trung Quốc. Vai trò chính của chúng đối với miền Đông Trung Quốc là gì?

  • A. Cung cấp nguồn nước tưới tiêu, bồi đắp phù sa cho đồng bằng, phát triển giao thông thủy.
  • B. Chỉ có vai trò cung cấp nước cho công nghiệp và phát điện.
  • C. Chủ yếu là nguồn nước sinh hoạt cho các đô thị lớn.
  • D. Hình thành các thác nước lớn, thuận lợi cho phát triển du lịch.

Câu 6: Trung Quốc là quốc gia có dân số đông nhất thế giới. Hệ quả tích cực nào của quy mô dân số lớn đối với sự phát triển kinh tế của Trung Quốc?

  • A. Giảm áp lực lên tài nguyên và môi trường.
  • B. Tăng cường khả năng cạnh tranh quốc tế về công nghệ cao.
  • C. Cung cấp nguồn lao động dồi dào và thị trường tiêu thụ nội địa rộng lớn.
  • D. Giảm gánh nặng cho hệ thống giáo dục và y tế.

Câu 7: Chính sách "một con" (thực hiện từ cuối thập niên 1970 đến năm 2015) đã tác động lớn đến cấu trúc dân số Trung Quốc. Vấn đề xã hội nghiêm trọng nào nảy sinh từ chính sách này và xu hướng giảm tỉ suất sinh hiện nay?

  • A. Tăng nhanh tỉ lệ trẻ em trong dân số.
  • B. Giảm đáng kể tỉ lệ người cao tuổi.
  • C. Phân bố dân cư trở nên đồng đều hơn giữa các vùng.
  • D. Tốc độ già hóa dân số diễn ra nhanh, gây áp lực lên hệ thống an sinh xã hội.

Câu 8: Miền Tây Trung Quốc, mặc dù chiếm diện tích lớn, nhưng có mật độ dân số rất thấp. Nguyên nhân chủ yếu nào giải thích cho sự phân bố dân cư thưa thớt này?

  • A. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt (địa hình hiểm trở, khí hậu khô hạn) và kinh tế kém phát triển.
  • B. Thiếu tài nguyên khoáng sản và năng lượng.
  • C. Chính sách di dân của nhà nước hạn chế người dân đến miền Tây.
  • D. Nguy cơ thiên tai (lũ lụt, động đất) xảy ra thường xuyên.

Câu 9: Bảng dưới đây thể hiện tỉ lệ dân số trên 65 tuổi của Trung Quốc qua các năm (ước tính).

  • A. Tỉ lệ sinh đang tăng trở lại.
  • B. Dân số đang trẻ hóa nhanh chóng.
  • C. Quá trình già hóa dân số đang diễn ra.
  • D. Tuổi thọ trung bình của người dân đang giảm.

Câu 10: Dân cư Trung Quốc bao gồm nhiều dân tộc khác nhau, trong đó dân tộc Hán chiếm đại đa số. Sự đa dạng về dân tộc có tác động gì đến văn hóa và xã hội Trung Quốc?

  • A. Gây khó khăn lớn cho việc phát triển kinh tế đồng đều.
  • B. Làm giảm sự gắn kết cộng đồng và đoàn kết dân tộc.
  • C. Chỉ tập trung phát triển văn hóa của dân tộc Hán.
  • D. Tạo nên sự đa dạng, phong phú trong văn hóa và xã hội.

Câu 11: Miền Đông Trung Quốc có các đồng bằng lớn như Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam. Đặc điểm chung nào về tự nhiên làm cho các đồng bằng này trở thành vựa lúa, vựa ngô quan trọng của Trung Quốc?

  • A. Địa hình núi cao, khí hậu cận nhiệt đới khô.
  • B. Đất phù sa màu mỡ, khí hậu gió mùa nóng ẩm.
  • C. Khí hậu ôn đới lục địa, lượng mưa thấp.
  • D. Địa hình cao nguyên đá vôi, nhiều hang động.

Câu 12: Dãy núi Hi-ma-lai-a là một phần biên giới tự nhiên quan trọng của Trung Quốc ở phía Tây Nam. Dãy núi này có tác động chủ yếu nào đến khí hậu của Trung Quốc?

  • A. Giúp khí hậu toàn bộ lãnh thổ trở nên ẩm ướt hơn.
  • B. Làm tăng nhiệt độ trung bình trên toàn quốc.
  • C. Ngăn chặn sự ảnh hưởng của gió mùa từ Ấn Độ Dương và luồng không khí lạnh từ phía Bắc.
  • D. Tăng cường ảnh hưởng của khí hậu hải dương vào sâu trong nội địa.

Câu 13: Vấn đề ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn, là một thách thức lớn đối với Trung Quốc. Nguyên nhân chính của tình trạng này liên quan chặt chẽ đến yếu tố nào trong điều kiện tự nhiên và hoạt động kinh tế?

  • A. Sự phát triển công nghiệp sử dụng nhiều than đá và mật độ dân số, phương tiện giao thông cao ở đô thị.
  • B. Chủ yếu do các hoạt động nông nghiệp ở vùng đồng bằng.
  • C. Do khí hậu khô hạn ở miền Tây tạo ra bụi.
  • D. Do mạng lưới sông ngòi dày đặc gây ô nhiễm nguồn nước.

Câu 14: Miền Tây Trung Quốc có tiềm năng lớn để phát triển loại hình năng lượng nào dựa trên điều kiện tự nhiên (núi cao, cao nguyên)?

  • A. Năng lượng hạt nhân.
  • B. Năng lượng thủy điện và năng lượng mặt trời.
  • C. Năng lượng địa nhiệt và năng lượng gió ngoài khơi.
  • D. Năng lượng sinh khối và năng lượng thủy triều.

Câu 15: Phân tích sơ đồ đơn giản về địa hình Trung Quốc (giả định có mũi tên chỉ hướng thấp dần từ Tây sang Đông). Điều này có ý nghĩa gì đối với hướng chảy của hầu hết các con sông lớn trên lục địa?

  • A. Hầu hết các con sông lớn đều chảy theo hướng từ Tây sang Đông.
  • B. Các con sông lớn chủ yếu chảy theo hướng từ Bắc xuống Nam.
  • C. Hướng chảy của sông không liên quan đến đặc điểm địa hình.
  • D. Các con sông lớn chủ yếu chảy theo hướng từ Đông sang Tây.

Câu 16: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất mà Trung Quốc phải đối mặt do quy mô dân số đông và sự phân bố không đều?

  • A. Thiếu hụt lao động trầm trọng.
  • B. Tốc độ đô thị hóa chậm.
  • C. Thừa thãi tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Áp lực lớn lên tài nguyên, môi trường, việc làm và cơ sở hạ tầng.

Câu 17: Dân tộc Hán chiếm tỉ lệ rất lớn trong dân số Trung Quốc (trên 90%). Điều này có ý nghĩa gì đối với sự thống nhất quốc gia và sự phát triển văn hóa chung?

  • A. Làm suy yếu sự gắn kết giữa các dân tộc.
  • B. Tạo nền tảng cho sự thống nhất về ngôn ngữ, văn hóa và chính trị.
  • C. Gây ra nhiều mâu thuẫn sắc tộc nghiêm trọng.
  • D. Làm giảm sự đa dạng văn hóa của đất nước.

Câu 18: Miền Tây Trung Quốc có hệ thống núi cao, sơn nguyên đồ sộ và bồn địa rộng lớn. Các bồn địa này (ví dụ: bồn địa Ta-rim) thường có đặc điểm khí hậu và cảnh quan như thế nào?

  • A. Khí hậu ôn hòa, nhiều mưa, cảnh quan rừng lá rộng.
  • B. Khí hậu cận nhiệt đới ẩm, cảnh quan đồng cỏ.
  • C. Khí hậu khô hạn, cảnh quan hoang mạc và bán hoang mạc.
  • D. Khí hậu lạnh giá quanh năm, cảnh quan đài nguyên.

Câu 19: So sánh sự khác biệt chủ yếu về tài nguyên khoáng sản giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc.

  • A. Miền Đông giàu than đá, dầu mỏ, quặng sắt; miền Tây giàu dầu mỏ, khí tự nhiên, tiềm năng thủy điện.
  • B. Miền Đông chủ yếu có kim loại màu; miền Tây chỉ có đá vôi.
  • C. Miền Đông thiếu khoáng sản; miền Tây rất giàu tất cả các loại.
  • D. Tài nguyên khoáng sản phân bố đồng đều ở cả hai miền.

Câu 20: Việc Trung Quốc có đường biên giới dài với nhiều quốc gia láng giềng (14 nước) mang lại cả cơ hội và thách thức gì về mặt địa - chính trị và kinh tế?

  • A. Chỉ mang lại thách thức về an ninh biên giới.
  • B. Chỉ tạo cơ hội phát triển du lịch biên giới.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến quan hệ quốc tế.
  • D. Tạo cơ hội giao lưu, thương mại nhưng cũng tiềm ẩn thách thức về an ninh và quản lý biên giới.

Câu 21: Tỉ suất sinh của Trung Quốc hiện nay đã giảm đáng kể so với giai đoạn trước. Xu hướng này có tác động như thế nào đến cơ cấu dân số theo độ tuổi trong tương lai?

  • A. Tăng tỉ lệ người cao tuổi và giảm tỉ lệ người trẻ trong tổng dân số.
  • B. Làm tăng tỉ lệ trẻ em và giảm tỉ lệ người cao tuổi.
  • C. Không ảnh hưởng đến cơ cấu dân số theo độ tuổi.
  • D. Giúp cơ cấu dân số luôn duy trì ở trạng thái trẻ.

Câu 22: Miền Đông Trung Quốc có mật độ dân số rất cao, đặc biệt ở các đồng bằng và ven biển. Điều này tạo điều kiện thuận lợi gì cho sự phát triển kinh tế?

  • A. Giảm chi phí đầu tư cho cơ sở hạ tầng.
  • B. Thuận lợi cho phát triển nông nghiệp quảng canh.
  • C. Cung cấp nguồn lao động và thị trường tiêu thụ lớn.
  • D. Giảm áp lực cạnh tranh việc làm.

Câu 23: Các đồng bằng Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam ở miền Đông Trung Quốc thường xuyên phải đối mặt với vấn đề thiên tai nào liên quan đến sông ngòi và khí hậu gió mùa?

  • A. Lũ lụt vào mùa mưa và hạn hán cục bộ.
  • B. Động đất và sóng thần.
  • C. Núi lửa phun trào và bão tuyết.
  • D. Sạt lở đất trên diện rộng quanh năm.

Câu 24: Miền Tây Trung Quốc, với địa hình hiểm trở và khí hậu khắc nghiệt, gặp những khó khăn chủ yếu nào trong việc phát triển kinh tế và cải thiện đời sống người dân?

  • A. Thiếu nguồn lao động có trình độ cao.
  • B. Chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng cao, khó khăn trong giao thông và phát triển nông nghiệp.
  • C. Thiếu tài nguyên khoáng sản và năng lượng.
  • D. Thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão và triều cường.

Câu 25: Hệ thống sông ngòi Trung Quốc có đặc điểm chung là bắt nguồn từ các vùng núi và cao nguyên ở phía Tây. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc sử dụng năng lượng từ sông ngòi?

  • A. Thuận lợi cho phát triển giao thông đường thủy ở tất cả các đoạn sông.
  • B. Chỉ phù hợp cho mục đích tưới tiêu.
  • C. Tiềm năng phát triển thủy điện rất lớn, đặc biệt ở thượng nguồn các sông lớn.
  • D. Gây ra tình trạng thiếu nước ở hạ lưu.

Câu 26: Dân số Trung Quốc phân bố không đồng đều giữa miền Đông và miền Tây. Phân tích nguyên nhân lịch sử và xã hội nào góp phần tạo nên sự phân bố này, ngoài yếu tố tự nhiên?

  • A. Miền Tây là trung tâm chính trị và văn hóa từ xa xưa.
  • B. Các chính sách di dân của nhà nước luôn khuyến khích dân đến miền Tây.
  • C. Miền Tây có hệ thống giáo dục và y tế phát triển vượt trội.
  • D. Miền Đông có lịch sử khai thác lâu đời, phát triển kinh tế sớm và mạnh mẽ hơn.

Câu 27: Biểu đồ thể hiện sự thay đổi cơ cấu dân số theo độ tuổi của Trung Quốc từ năm 1950 đến năm 2020 (giả định biểu đồ cho thấy tỉ lệ nhóm trẻ giảm, nhóm già tăng). Biểu đồ này phản ánh rõ nhất xu hướng nào của dân số Trung Quốc?

  • A. Già hóa dân số.
  • B. Bùng nổ dân số.
  • C. Dân số trẻ hóa.
  • D. Tăng trưởng dân số âm.

Câu 28: Hệ thống sông ngòi ở miền Đông Trung Quốc có đặc điểm gì khác biệt so với miền Tây, liên quan đến khả năng giao thông đường thủy?

  • A. Sông ở miền Đông có nhiều ghềnh thác, dòng chảy xiết.
  • B. Sông ở miền Đông thường đóng băng vào mùa đông.
  • C. Sông ở miền Đông có lưu lượng nước rất nhỏ.
  • D. Sông ở miền Đông chảy qua địa hình bằng phẳng, thuận lợi cho giao thông thủy.

Câu 29: Ngoài dân tộc Hán, Trung Quốc còn có nhiều dân tộc thiểu số khác sinh sống chủ yếu ở miền Tây và các vùng biên giới. Việc phát triển kinh tế - xã hội ở các vùng dân tộc thiểu số này gặp những khó khăn đặc thù nào?

  • A. Địa hình hiểm trở, kinh tế kém phát triển, cơ sở hạ tầng hạn chế và thách thức bảo tồn văn hóa.
  • B. Dân số quá đông, gây áp lực lên tài nguyên.
  • C. Thiếu nguồn tài nguyên khoáng sản.
  • D. Khí hậu ôn hòa, không có thiên tai.

Câu 30: Vị trí địa lí của Trung Quốc nằm ở Đông Á, tiếp giáp với nhiều quốc gia và vùng biển quan trọng. Điều này tạo điều kiện cho Trung Quốc có vai trò ngày càng tăng trên trường quốc tế về mặt nào?

  • A. Chỉ có vai trò trong lĩnh vực nông nghiệp.
  • B. Kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng địa-chính trị.
  • C. Chủ yếu trong lĩnh vực văn hóa và du lịch.
  • D. Chỉ giới hạn trong các vấn đề môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Vị trí địa lí của Trung Quốc có đặc điểm nào sau đây tạo nên lợi thế đặc biệt trong giao thương đường biển với các quốc gia Đông Á và Đông Nam Á?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Dựa vào kiến thức về địa hình Trung Quốc, giải thích vì sao các đồng bằng lớn và dân cư tập trung đông đúc lại chủ yếu nằm ở miền Đông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Sự chênh lệch lớn về điều kiện tự nhiên giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc (địa hình, khí hậu, sông ngòi) đã tạo ra hệ quả rõ rệt nào về mặt kinh tế - xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khí hậu miền Tây Trung Quốc mang tính chất ôn đới lục địa khắc nghiệt, với lượng mưa rất thấp. Điều này giải thích cho sự hình thành và phổ biến của cảnh quan tự nhiên nào ở khu vực này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Sông Hoàng Hà và sông Trường Giang là hai hệ thống sông quan trọng bậc nhất ở Trung Quốc. Vai trò chính của chúng đối với miền Đông Trung Quốc là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trung Quốc là quốc gia có dân số đông nhất thế giới. Hệ quả tích cực nào của quy mô dân số lớn đối với sự phát triển kinh tế của Trung Quốc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Chính sách 'một con' (thực hiện từ cuối thập niên 1970 đến năm 2015) đã tác động lớn đến cấu trúc dân số Trung Quốc. Vấn đề xã hội nghiêm trọng nào nảy sinh từ chính sách này và xu hướng giảm tỉ suất sinh hiện nay?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Miền Tây Trung Quốc, mặc dù chiếm diện tích lớn, nhưng có mật độ dân số rất thấp. Nguyên nhân chủ yếu nào giải thích cho sự phân bố dân cư thưa thớt này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Bảng dưới đây thể hiện tỉ lệ dân số trên 65 tuổi của Trung Quốc qua các năm (ước tính).

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Dân cư Trung Quốc bao gồm nhiều dân tộc khác nhau, trong đó dân tộc Hán chiếm đại đa số. Sự đa dạng về dân tộc có tác động gì đến văn hóa và xã hội Trung Quốc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Miền Đông Trung Quốc có các đồng bằng lớn như Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam. Đặc điểm chung nào về tự nhiên làm cho các đồng bằng này trở thành vựa lúa, vựa ngô quan trọng của Trung Quốc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Dãy núi Hi-ma-lai-a là một phần biên giới tự nhiên quan trọng của Trung Quốc ở phía Tây Nam. Dãy núi này có tác động chủ yếu nào đến khí hậu của Trung Quốc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Vấn đề ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn, là một thách thức lớn đối với Trung Quốc. Nguyên nhân chính của tình trạng này liên quan chặt chẽ đến yếu tố nào trong điều kiện tự nhiên và hoạt động kinh tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Miền Tây Trung Quốc có tiềm năng lớn để phát triển loại hình năng lượng nào dựa trên điều kiện tự nhiên (núi cao, cao nguyên)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích sơ đồ đơn giản về địa hình Trung Quốc (giả định có mũi tên chỉ hướng thấp dần từ Tây sang Đông). Điều này có ý nghĩa gì đối với hướng chảy của hầu hết các con sông lớn trên lục địa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất mà Trung Quốc phải đối mặt do quy mô dân số đông và sự phân bố không đều?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Dân tộc Hán chiếm tỉ lệ rất lớn trong dân số Trung Quốc (trên 90%). Điều này có ý nghĩa gì đối với sự thống nhất quốc gia và sự phát triển văn hóa chung?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Miền Tây Trung Quốc có hệ thống núi cao, sơn nguyên đồ sộ và bồn địa rộng lớn. Các bồn địa này (ví dụ: bồn địa Ta-rim) thường có đặc điểm khí hậu và cảnh quan như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: So sánh sự khác biệt chủ yếu về tài nguyên khoáng sản giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Việc Trung Quốc có đường biên giới dài với nhiều quốc gia láng giềng (14 nước) mang lại cả cơ hội và thách thức gì về mặt địa - chính trị và kinh tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Tỉ suất sinh của Trung Quốc hiện nay đã giảm đáng kể so với giai đoạn trước. Xu hướng này có tác động như thế nào đến cơ cấu dân số theo độ tuổi trong tương lai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Miền Đông Trung Quốc có mật độ dân số rất cao, đặc biệt ở các đồng bằng và ven biển. Điều này tạo điều kiện thuận lợi gì cho sự phát triển kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Các đồng bằng Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam ở miền Đông Trung Quốc thường xuyên phải đối mặt với vấn đề thiên tai nào liên quan đến sông ngòi và khí hậu gió mùa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Miền Tây Trung Quốc, với địa hình hiểm trở và khí hậu khắc nghiệt, gặp những khó khăn chủ yếu nào trong việc phát triển kinh tế và cải thiện đời sống người dân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Hệ thống sông ngòi Trung Quốc có đặc điểm chung là bắt nguồn từ các vùng núi và cao nguyên ở phía Tây. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc sử dụng năng lượng từ sông ngòi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Dân số Trung Quốc phân bố không đồng đều giữa miền Đông và miền Tây. Phân tích nguyên nhân lịch sử và xã hội nào góp phần tạo nên sự phân bố này, ngoài yếu tố tự nhiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Biểu đồ thể hiện sự thay đổi cơ cấu dân số theo độ tuổi của Trung Quốc từ năm 1950 đến năm 2020 (giả định biểu đồ cho thấy tỉ lệ nhóm trẻ giảm, nhóm già tăng). Biểu đồ này phản ánh rõ nhất xu hướng nào của dân số Trung Quốc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Hệ thống sông ngòi ở miền Đông Trung Quốc có đặc điểm gì khác biệt so với miền Tây, liên quan đến khả năng giao thông đường thủy?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Ngoài dân tộc Hán, Trung Quốc còn có nhiều dân tộc thiểu số khác sinh sống chủ yếu ở miền Tây và các vùng biên giới. Việc phát triển kinh tế - xã hội ở các vùng dân tộc thiểu số này gặp những khó khăn đặc thù nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Vị trí địa lí của Trung Quốc nằm ở Đông Á, tiếp giáp với nhiều quốc gia và vùng biển quan trọng. Điều này tạo điều kiện cho Trung Quốc có vai trò ngày càng tăng trên trường quốc tế về mặt nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích tác động tổng hợp của vị trí địa lí rộng lớn và kéo dài theo chiều Bắc - Nam của Trung Quốc đối với sự đa dạng về mặt tự nhiên của quốc gia này.

  • A. Chỉ tạo ra sự đa dạng về địa hình mà không ảnh hưởng nhiều đến khí hậu.
  • B. Chủ yếu ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư, ít liên quan đến tự nhiên.
  • C. Làm cho khí hậu trở nên đồng nhất trên toàn lãnh thổ.
  • D. Góp phần tạo nên sự phân hóa rõ rệt các đới và kiểu khí hậu, cảnh quan tự nhiên.

Câu 2: Dựa vào đặc điểm địa hình chủ đạo là thấp dần từ Tây sang Đông, hãy giải thích tại sao các con sông lớn của Trung Quốc (như Hoàng Hà, Trường Giang) lại chảy chủ yếu theo hướng Tây - Đông và đổ ra Thái Bình Dương.

  • A. Tuân theo quy luật chung của địa hình, nước chảy từ nơi cao đến nơi thấp.
  • B. Do ảnh hưởng của các dãy núi chạy theo hướng Bắc - Nam.
  • C. Chủ yếu do sự tác động của gió mùa Đông Á.
  • D. Vì hướng chảy này thuận lợi cho giao thương đường biển.

Câu 3: So sánh và chỉ ra điểm khác biệt cốt lõi về điều kiện tự nhiên giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc, từ đó phân tích ảnh hưởng của sự khác biệt đó đến hoạt động kinh tế chủ đạo ở mỗi miền.

  • A. Miền Đông có khí hậu lục địa khô hạn, thích hợp chăn nuôi; miền Tây có khí hậu gió mùa, thích hợp công nghiệp.
  • B. Miền Đông có địa hình đồng bằng, khí hậu gió mùa ẩm, thích hợp nông nghiệp thâm canh; miền Tây có địa hình núi cao, khí hậu lục địa khô hạn, thích hợp chăn nuôi du mục hoặc khai khoáng.
  • C. Miền Đông giàu khoáng sản năng lượng, phát triển công nghiệp nặng; miền Tây nghèo khoáng sản, phát triển du lịch.
  • D. Miền Đông sông ngòi ít, phát triển thủy lợi; miền Tây sông ngòi dày đặc, phát triển giao thông đường thủy.

Câu 4: Miền Tây Trung Quốc có khí hậu ôn đới lục địa khắc nghiệt với lượng mưa rất thấp. Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng khô hạn và hình thành các hoang mạc, bán hoang mạc rộng lớn ở khu vực này.

  • A. Ảnh hưởng trực tiếp của dòng biển lạnh từ phía Bắc.
  • B. Chịu tác động mạnh mẽ của gió mùa mùa đông khô lạnh.
  • C. Nằm sâu trong nội địa, cách xa biển, các dãy núi cao đồ sộ ngăn ảnh hưởng của gió mùa ẩm từ đại dương.
  • D. Do hoạt động khai thác tài nguyên quá mức làm suy thoái môi trường.

Câu 5: Quan sát bản đồ địa hình Trung Quốc, phân tích ý nghĩa chiến lược của các dãy núi lớn chạy theo hướng Tây - Đông (như Côn Luân, Thiên Sơn) và hướng Bắc - Nam (như Đại Hưng An, Thái Hành Sơn) đối với sự phân hóa tự nhiên và kinh tế - xã hội của đất nước.

  • A. Tạo thành ranh giới tự nhiên giữa các miền địa lí, ảnh hưởng đến sự lưu thông không khí, phân bố lượng mưa và chia cắt các vùng kinh tế.
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt du lịch, không ảnh hưởng đến kinh tế.
  • C. Làm cho toàn bộ lãnh thổ có khí hậu đồng nhất.
  • D. Thuận lợi cho việc xây dựng mạng lưới giao thông xuyên quốc gia.

Câu 6: Mặc dù có trữ lượng lớn, nhưng việc khai thác và sử dụng than đá ở Trung Quốc cũng đối mặt với nhiều thách thức. Vận dụng kiến thức đã học, hãy đánh giá một trong những thách thức môi trường lớn nhất liên quan đến việc sử dụng than đá làm nguồn năng lượng chính.

  • A. Gây ra tình trạng thiếu nước sạch trầm trọng.
  • B. Thải ra lượng lớn khí nhà kính (CO2) và các chất gây ô nhiễm không khí khác, góp phần vào biến đổi khí hậu và ô nhiễm đô thị.
  • C. Làm tăng nguy cơ động đất và sóng thần.
  • D. Gây ô nhiễm đất trên diện rộng do chất thải rắn.

Câu 7: Dân cư Trung Quốc phân bố cực kỳ không đồng đều, tập trung chủ yếu ở miền Đông. Phân tích các yếu tố tự nhiên và kinh tế - xã hội chính giải thích cho hiện trạng phân bố dân cư này.

  • A. Miền Đông có địa hình núi cao dễ phòng thủ, miền Tây có đồng bằng rộng lớn.
  • B. Miền Đông nghèo tài nguyên khoáng sản, miền Tây giàu tài nguyên.
  • C. Miền Đông có khí hậu lục địa khắc nghiệt, miền Tây có khí hậu ôn hòa.
  • D. Miền Đông có địa hình đồng bằng màu mỡ, khí hậu thuận lợi cho nông nghiệp, lịch sử phát triển lâu đời, kinh tế hiện đại phát triển; miền Tây địa hình hiểm trở, khí hậu khắc nghiệt, kinh tế kém phát triển hơn.

Câu 8: Trung Quốc là một quốc gia đa dân tộc. Phân tích ý nghĩa của sự đa dạng dân tộc này đối với văn hóa và xã hội Trung Quốc.

  • A. Tạo nên sự phong phú, đa dạng trong văn hóa, ngôn ngữ, tập quán; đồng thời đặt ra thách thức trong quản lý và phát triển hài hòa giữa các dân tộc.
  • B. Chỉ gây khó khăn trong việc thống nhất ngôn ngữ và chữ viết.
  • C. Làm cho nền kinh tế trở nên kém phát triển do thiếu sự đồng nhất.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến ẩm thực, không có tác động lớn đến xã hội.

Câu 9: Các đặc khu hành chính Hồng Công và Ma Cao có những đặc điểm xã hội và kinh tế đặc thù so với phần còn lại của Trung Quốc đại lục. Vận dụng kiến thức về lịch sử và vị trí địa lí, hãy giải thích nguyên nhân chính tạo nên sự đặc thù này.

  • A. Chúng là những khu vực có tài nguyên thiên nhiên phong phú nhất Trung Quốc.
  • B. Đây là những khu vực được ưu tiên phát triển công nghiệp nặng từ rất sớm.
  • C. Chúng từng là thuộc địa của các cường quốc phương Tây trong thời gian dài, tiếp thu các yếu tố văn hóa, kinh tế khác biệt.
  • D. Dân cư ở đây chủ yếu là người dân tộc thiểu số có truyền thống văn hóa đặc biệt.

Câu 10: Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên của Trung Quốc đã giảm đáng kể trong những thập kỷ gần đây. Phân tích một trong những hậu quả xã hội và kinh tế tiềm ẩn từ xu hướng này.

  • A. Dân số già hóa nhanh, thiếu hụt lao động trẻ, tăng gánh nặng cho hệ thống an sinh xã hội và y tế.
  • B. Làm tăng tỷ lệ thất nghiệp do dân số đông.
  • C. Góp phần giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do giảm quy mô dân số.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các vùng miền.

Câu 11: Sông Trường Giang (Dương Tử) không chỉ là tuyến giao thông quan trọng mà còn có vai trò to lớn trong việc cung cấp nước và phù sa cho miền Hoa Trung. Đánh giá tác động của con sông này đối với sự phát triển nông nghiệp và đô thị hóa ở khu vực hạ lưu.

  • A. Chỉ cung cấp nước cho nông nghiệp, gây khó khăn cho đô thị hóa.
  • B. Chủ yếu gây ra lụt lội, cản trở phát triển.
  • C. Chỉ có giá trị về mặt giao thông, không ảnh hưởng đến nông nghiệp.
  • D. Cung cấp nguồn nước dồi dào cho sản xuất và sinh hoạt, bồi đắp phù sa màu mỡ tạo điều kiện cho nông nghiệp trù phú, đồng thời là trục giao thông quan trọng thúc đẩy đô thị hóa.

Câu 12: Vành đai Thái Bình Dương là khu vực thường xuyên xảy ra động đất và núi lửa. Vận dụng kiến thức về vị trí địa lí, hãy phân tích mức độ ảnh hưởng của vành đai này đến các khu vực ven biển phía Đông Trung Quốc.

  • A. Trung Quốc hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi vành đai này.
  • B. Các khu vực ven biển phía Đông nằm gần rìa phía Tây của Vành đai Thái Bình Dương, có nguy cơ chịu ảnh hưởng của động đất và sóng thần, đặc biệt là các tỉnh phía Nam.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến khí hậu, không liên quan đến địa chất.
  • D. Làm tăng nhiệt độ trung bình của khu vực ven biển.

Câu 13: Dân tộc Hán chiếm đa số trong cơ cấu dân số Trung Quốc. Phân tích vai trò của dân tộc Hán trong việc hình thành và duy trì sự thống nhất văn hóa, ngôn ngữ trên phần lớn lãnh thổ Trung Quốc.

  • A. Là dân tộc có lịch sử lâu đời, ngôn ngữ (tiếng Hán) và chữ viết (chữ Hán) được sử dụng rộng rãi, tạo nền tảng văn hóa chung cho quốc gia đa dân tộc.
  • B. Chỉ có vai trò về mặt kinh tế, không ảnh hưởng đến văn hóa.
  • C. Ngăn cản sự phát triển của các dân tộc thiểu số.
  • D. Làm cho văn hóa Trung Quốc trở nên đơn điệu.

Câu 14: Các đồng bằng lớn ở miền Đông Trung Quốc (Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam) có những nét đặc trưng riêng về khí hậu và thủy văn. So sánh đồng bằng Hoa Bắc và Hoa Nam về chế độ mưa và loại cây trồng chủ đạo.

  • A. Hoa Bắc mưa nhiều hơn Hoa Nam, trồng lúa nước là chính.
  • B. Hoa Nam mưa ít hơn Hoa Bắc, trồng lúa mì là chính.
  • C. Hoa Bắc có hai vụ lúa mì/ngô do lượng mưa tập trung vào mùa hè; Hoa Nam mưa nhiều quanh năm, thích hợp trồng lúa nước và cây cận nhiệt đới/nhiệt đới.
  • D. Cả hai đồng bằng đều có chế độ mưa và cây trồng giống nhau.

Câu 15: Miền Tây Trung Quốc, đặc biệt là các bồn địa lớn như Tarim, có tiềm năng về khoáng sản năng lượng (dầu mỏ, khí tự nhiên). Phân tích thách thức địa lí lớn nhất trong việc khai thác và vận chuyển các nguồn tài nguyên này đến các trung tâm tiêu thụ ở miền Đông.

  • A. Địa hình hiểm trở (núi cao, hoang mạc rộng lớn), khoảng cách địa lí xa xôi, điều kiện khí hậu khắc nghiệt gây khó khăn và tốn kém cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng vận chuyển.
  • B. Thiếu nguồn lao động có kinh nghiệm khai thác.
  • C. Trữ lượng khoáng sản không đủ lớn để khai thác.
  • D. Không có nhu cầu sử dụng năng lượng ở miền Đông.

Câu 16: Chính sách "Một con" đã có những tác động sâu sắc đến cơ cấu dân số Trung Quốc. Đánh giá một tác động tiêu cực dài hạn của chính sách này đối với cấu trúc dân số và xã hội.

  • A. Tăng tỷ lệ sinh, dẫn đến bùng nổ dân số.
  • B. Mất cân bằng giới tính nghiêm trọng (thừa nam thiếu nữ) và dân số già hóa nhanh chóng.
  • C. Giảm tuổi thọ trung bình của dân số.
  • D. Thúc đẩy sự di cư từ nông thôn ra thành thị.

Câu 17: Các cao nguyên và sơn nguyên rộng lớn như Tây Tạng, Nội Mông chiếm diện tích đáng kể ở miền Tây Trung Quốc. Phân tích kiểu hoạt động kinh tế truyền thống nào phù hợp nhất với điều kiện tự nhiên (địa hình cao, khí hậu khắc nghiệt, đồng cỏ) của các khu vực này.

  • A. Trồng lúa nước thâm canh.
  • B. Phát triển công nghiệp nặng quy mô lớn.
  • C. Khai thác thủy sản trên các sông hồ nội địa.
  • D. Chăn nuôi gia súc (cừu, bò yak) theo hình thức du mục hoặc bán du mục.

Câu 18: Miền Đông Trung Quốc có mạng lưới sông ngòi dày đặc và nhiều hệ thống kênh đào nối các sông lớn. Đánh giá vai trò đa mục tiêu của hệ thống thủy văn này đối với sự phát triển của miền Đông.

  • A. Cung cấp nước cho nông nghiệp và sinh hoạt, bồi đắp phù sa, là tuyến giao thông đường thủy quan trọng, có tiềm năng thủy điện.
  • B. Chỉ có vai trò tiêu thoát lũ, không có giá trị kinh tế khác.
  • C. Chủ yếu phục vụ du lịch, ít liên quan đến sản xuất.
  • D. Gây ra tình trạng ngập úng thường xuyên, cản trở phát triển.

Câu 19: Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên giữa miền Đông và miền Tây đã dẫn đến sự phân hóa rõ rệt về tập quán sinh hoạt và văn hóa của người dân. Phân tích một ví dụ cụ thể về sự khác biệt văn hóa có nguồn gốc từ điều kiện tự nhiên.

  • A. Người miền Đông thích ăn thịt bò, người miền Tây thích ăn thịt lợn.
  • B. Người miền Đông sống trong nhà sàn, người miền Tây sống trong nhà đất.
  • C. Người miền Đông (đồng bằng) gắn bó với nghề trồng trọt, văn hóa làng xã; người miền Tây (cao nguyên, hoang mạc) gắn bó với chăn nuôi du mục, văn hóa du mục.
  • D. Người miền Đông sử dụng tiếng Quan Thoại, người miền Tây sử dụng tiếng Quảng Đông.

Câu 20: Diện tích rộng lớn mang lại cho Trung Quốc sự đa dạng về tài nguyên thiên nhiên. Tuy nhiên, việc phân bố tài nguyên lại không đồng đều giữa các vùng. Đánh giá tác động của sự phân bố không đồng đều này đến chiến lược phát triển kinh tế vùng của Trung Quốc.

  • A. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các vùng.
  • B. Yêu cầu đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng vận chuyển tài nguyên từ nơi khai thác (thường ở miền Tây) đến nơi chế biến/tiêu thụ (thường ở miền Đông), tạo ra sự chênh lệch phát triển giữa các vùng.
  • C. Làm giảm nhu cầu sử dụng tài nguyên trong nước.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến giá cả tài nguyên, không liên quan đến phát triển vùng.

Câu 21: Hoàng Hà được mệnh danh là "sông mang màu vàng" do lượng phù sa khổng lồ. Phân tích cả mặt tích cực và tiêu cực của lượng phù sa này đối với khu vực đồng bằng Hoa Bắc.

  • A. Tích cực: bồi đắp đất đai màu mỡ; Tiêu cực: gây xói mòn đất.
  • B. Tích cực: tạo cảnh quan du lịch; Tiêu cực: gây ô nhiễm nguồn nước.
  • C. Tích cực: thuận lợi cho giao thông; Tiêu cực: gây hạn hán.
  • D. Tích cực: bồi đắp đồng bằng, tạo đất nông nghiệp màu mỡ; Tiêu cực: làm lòng sông bồi cao, gây nguy cơ vỡ đê, lũ lụt nghiêm trọng.

Câu 22: Mặc dù có dân số đông nhất thế giới, nhưng Trung Quốc vẫn đối mặt với vấn đề thiếu hụt lao động ở một số ngành nghề và khu vực. Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến nghịch lý này.

  • A. Sự phân bố dân cư không đồng đều giữa thành thị và nông thôn, giữa miền Đông và miền Tây; dân số già hóa nhanh chóng làm giảm nguồn lao động trẻ; sự dịch chuyển cơ cấu kinh tế đòi hỏi lao động có kỹ năng cao.
  • B. Toàn bộ dân số đều tập trung ở các thành phố lớn.
  • C. Tỷ lệ sinh vẫn còn rất cao, tạo ra nguồn lao động dồi dào.
  • D. Không có sự khác biệt về nhu cầu lao động giữa các ngành nghề.

Câu 23: Vị trí tiếp giáp với 14 quốc gia trên đất liền mang lại cho Trung Quốc cả cơ hội và thách thức. Đánh giá một cơ hội kinh tế lớn từ việc có đường biên giới chung với nhiều quốc gia.

  • A. Giúp kiểm soát chặt chẽ hơn việc di cư bất hợp pháp.
  • B. Tạo điều kiện phát triển nông nghiệp ở vùng biên giới.
  • C. Thúc đẩy hoạt động thương mại biên mậu, giao lưu kinh tế, văn hóa với các nước láng giềng.
  • D. Làm giảm nhu cầu phát triển giao thông nội địa.

Câu 24: Miền Đông Trung Quốc thường xuyên chịu ảnh hưởng của các cơn bão nhiệt đới từ Thái Bình Dương. Phân tích tác động tiêu cực chính của hiện tượng tự nhiên này đối với đời sống và sản xuất ở các tỉnh ven biển.

  • A. Gây thiệt hại nặng nề về người và tài sản, phá hủy cơ sở hạ tầng, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và công nghiệp ven biển.
  • B. Mang lại nguồn nước ngọt dồi dào cho sản xuất.
  • C. Giúp cải tạo đất đai bạc màu.
  • D. Thúc đẩy phát triển ngành du lịch mạo hiểm.

Câu 25: Ngoài dân tộc Hán, Trung Quốc có 55 dân tộc thiểu số khác. Phân tích vai trò của các dân tộc thiểu số trong việc bảo tồn và phát huy các nét văn hóa truyền thống độc đáo, góp phần làm phong phú thêm bản sắc văn hóa Trung Quốc.

  • A. Các dân tộc thiểu số không có đóng góp đáng kể cho văn hóa Trung Quốc.
  • B. Họ chỉ tiếp thu văn hóa của dân tộc Hán.
  • C. Sự tồn tại của họ gây cản trở sự phát triển văn hóa chung.
  • D. Mỗi dân tộc thiểu số có ngôn ngữ, trang phục, phong tục, lễ hội riêng, tạo nên bức tranh văn hóa đa sắc màu, là nguồn tài nguyên quý giá cho du lịch và nghiên cứu văn hóa.

Câu 26: Các cao nguyên đá vôi phổ biến ở miền Nam Trung Quốc (ví dụ: Cao nguyên Vân Quý) tạo nên cảnh quan karst độc đáo. Đánh giá tiềm năng kinh tế chính của loại hình địa hình này.

  • A. Phát triển nông nghiệp thâm canh lúa nước.
  • B. Phát triển du lịch cảnh quan (hang động, núi đá vôi, sông ngầm).
  • C. Khai thác than đá và dầu mỏ quy mô lớn.
  • D. Xây dựng các khu công nghiệp tập trung.

Câu 27: Vị trí địa lí ven biển dài và có nhiều cảng biển quan trọng ở miền Đông Trung Quốc có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế đối ngoại của quốc gia này?

  • A. Thuận lợi cho phát triển giao thông đường biển, xuất nhập khẩu hàng hóa, thu hút đầu tư nước ngoài, phát triển các đặc khu kinh tế ven biển.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích quốc phòng.
  • C. Gây khó khăn cho việc tiếp cận thị trường quốc tế.
  • D. Làm giảm vai trò của giao thông đường bộ và đường sắt.

Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu) và hoạt động sản xuất nông nghiệp đặc trưng ở khu vực bồn địa Tứ Xuyên (miền Đông Trung Quốc).

  • A. Địa hình núi cao, khí hậu khô hạn, thích hợp chăn nuôi gia súc.
  • B. Địa hình đồng bằng, khí hậu lạnh giá quanh năm, thích hợp trồng cây ôn đới.
  • C. Địa hình bồn địa được bao bọc, khí hậu cận nhiệt ẩm, đất đai màu mỡ, thích hợp trồng lúa nước, chè, cây ăn quả cận nhiệt đới.
  • D. Địa hình ven biển, khí hậu nhiệt đới, thích hợp trồng cây công nghiệp dài ngày.

Câu 29: Tỷ lệ dân số thành thị ở Trung Quốc đã tăng nhanh trong những năm gần đây. Vận dụng kiến thức về dân cư và xã hội, hãy đánh giá một tác động tích cực của quá trình đô thị hóa nhanh này.

  • A. Làm giảm đáng kể ô nhiễm môi trường ở các thành phố.
  • B. Tạo ra nguồn lao động dồi dào cho công nghiệp và dịch vụ, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện mức sống và điều kiện tiếp cận dịch vụ công cho người dân di cư.
  • C. Giảm áp lực lên hệ thống giao thông đô thị.
  • D. Làm cho sự phân bố dân cư trở nên đồng đều hơn.

Câu 30: Dựa vào sự phân hóa khí hậu từ Bắc xuống Nam ở miền Đông Trung Quốc, hãy dự đoán sự thay đổi trong cơ cấu cây trồng nông nghiệp từ đồng bằng Đông Bắc đến đồng bằng Hoa Nam.

  • A. Từ cây trồng ôn đới (lúa mì, ngô, củ cải đường) ở phía Bắc chuyển dần sang cây trồng cận nhiệt đới (lúa nước, chè, dâu tằm, cây ăn quả) ở phía Nam.
  • B. Từ cây công nghiệp dài ngày ở phía Bắc sang cây lương thực ở phía Nam.
  • C. Chỉ trồng duy nhất lúa nước trên toàn bộ miền Đông.
  • D. Từ cây trồng ưa hạn ở phía Bắc sang cây trồng ưa ẩm ở phía Nam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Phân tích tác động tổng hợp của vị trí địa lí rộng lớn và kéo dài theo chiều Bắc - Nam của Trung Quốc đối với sự đa dạng về mặt tự nhiên của quốc gia này.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Dựa vào đặc điểm địa hình chủ đạo là thấp dần từ Tây sang Đông, hãy giải thích tại sao các con sông lớn của Trung Quốc (như Hoàng Hà, Trường Giang) lại chảy chủ yếu theo hướng Tây - Đông và đổ ra Thái Bình Dương.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: So sánh và chỉ ra điểm khác biệt cốt lõi về điều kiện tự nhiên giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc, từ đó phân tích ảnh hưởng của sự khác biệt đó đến hoạt động kinh tế chủ đạo ở mỗi miền.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Miền Tây Trung Quốc có khí hậu ôn đới lục địa khắc nghiệt với lượng mưa rất thấp. Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng khô hạn và hình thành các hoang mạc, bán hoang mạc rộng lớn ở khu vực này.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Quan sát bản đồ địa hình Trung Quốc, phân tích ý nghĩa chiến lược của các dãy núi lớn chạy theo hướng Tây - Đông (như Côn Luân, Thiên Sơn) và hướng Bắc - Nam (như Đại Hưng An, Thái Hành Sơn) đối với sự phân hóa tự nhiên và kinh tế - xã hội của đất nước.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Mặc dù có trữ lượng lớn, nhưng việc khai thác và sử dụng than đá ở Trung Quốc cũng đối mặt với nhiều thách thức. Vận dụng kiến thức đã học, hãy đánh giá một trong những thách thức môi trường lớn nhất liên quan đến việc sử dụng than đá làm nguồn năng lượng chính.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Dân cư Trung Quốc phân bố cực kỳ không đồng đều, tập trung chủ yếu ở miền Đông. Phân tích các yếu tố tự nhiên và kinh tế - xã hội chính giải thích cho hiện trạng phân bố dân cư này.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trung Quốc là một quốc gia đa dân tộc. Phân tích ý nghĩa của sự đa dạng dân tộc này đối với văn hóa và xã hội Trung Quốc.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Các đặc khu hành chính Hồng Công và Ma Cao có những đặc điểm xã hội và kinh tế đặc thù so với phần còn lại của Trung Quốc đại lục. Vận dụng kiến thức về lịch sử và vị trí địa lí, hãy giải thích nguyên nhân chính tạo nên sự đặc thù này.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên của Trung Quốc đã giảm đáng kể trong những thập kỷ gần đây. Phân tích một trong những hậu quả xã hội và kinh tế tiềm ẩn từ xu hướng này.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Sông Trường Giang (Dương Tử) không chỉ là tuyến giao thông quan trọng mà còn có vai trò to lớn trong việc cung cấp nước và phù sa cho miền Hoa Trung. Đánh giá tác động của con sông này đối với sự phát triển nông nghiệp và đô thị hóa ở khu vực hạ lưu.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Vành đai Thái Bình Dương là khu vực thường xuyên xảy ra động đất và núi lửa. Vận dụng kiến thức về vị trí địa lí, hãy phân tích mức độ ảnh hưởng của vành đai này đến các khu vực ven biển phía Đông Trung Quốc.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Dân tộc Hán chiếm đa số trong cơ cấu dân số Trung Quốc. Phân tích vai trò của dân tộc Hán trong việc hình thành và duy trì sự thống nhất văn hóa, ngôn ngữ trên phần lớn lãnh thổ Trung Quốc.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Các đồng bằng lớn ở miền Đông Trung Quốc (Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam) có những nét đặc trưng riêng về khí hậu và thủy văn. So sánh đồng bằng Hoa Bắc và Hoa Nam về chế độ mưa và loại cây trồng chủ đạo.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Miền Tây Trung Quốc, đặc biệt là các bồn địa lớn như Tarim, có tiềm năng về khoáng sản năng lượng (dầu mỏ, khí tự nhiên). Phân tích thách thức địa lí lớn nhất trong việc khai thác và vận chuyển các nguồn tài nguyên này đến các trung tâm tiêu thụ ở miền Đông.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Chính sách 'Một con' đã có những tác động sâu sắc đến cơ cấu dân số Trung Quốc. Đánh giá một tác động tiêu cực dài hạn của chính sách này đối với cấu trúc dân số và xã hội.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Các cao nguyên và sơn nguyên rộng lớn như Tây Tạng, Nội Mông chiếm diện tích đáng kể ở miền Tây Trung Quốc. Phân tích kiểu hoạt động kinh tế truyền thống nào phù hợp nhất với điều kiện tự nhiên (địa hình cao, khí hậu khắc nghiệt, đồng cỏ) của các khu vực này.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Miền Đông Trung Quốc có mạng lưới sông ngòi dày đặc và nhiều hệ thống kênh đào nối các sông lớn. Đánh giá vai trò đa mục tiêu của hệ thống thủy văn này đối với sự phát triển của miền Đông.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên giữa miền Đông và miền Tây đã dẫn đến sự phân hóa rõ rệt về tập quán sinh hoạt và văn hóa của người dân. Phân tích một ví dụ cụ thể về sự khác biệt văn hóa có nguồn gốc từ điều kiện tự nhiên.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Diện tích rộng lớn mang lại cho Trung Quốc sự đa dạng về tài nguyên thiên nhiên. Tuy nhiên, việc phân bố tài nguyên lại không đồng đều giữa các vùng. Đánh giá tác động của sự phân bố không đồng đều này đến chiến lược phát triển kinh tế vùng của Trung Quốc.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Hoàng Hà được mệnh danh là 'sông mang màu vàng' do lượng phù sa khổng lồ. Phân tích cả mặt tích cực và tiêu cực của lượng phù sa này đối với khu vực đồng bằng Hoa Bắc.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Mặc dù có dân số đông nhất thế giới, nhưng Trung Quốc vẫn đối mặt với vấn đề thiếu hụt lao động ở một số ngành nghề và khu vực. Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến nghịch lý này.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Vị trí tiếp giáp với 14 quốc gia trên đất liền mang lại cho Trung Quốc cả cơ hội và thách thức. Đánh giá một cơ hội kinh tế lớn từ việc có đường biên giới chung với nhiều quốc gia.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Miền Đông Trung Quốc thường xuyên chịu ảnh hưởng của các cơn bão nhiệt đới từ Thái Bình Dương. Phân tích tác động tiêu cực chính của hiện tượng tự nhiên này đối với đời sống và sản xuất ở các tỉnh ven biển.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Ngoài dân tộc Hán, Trung Quốc có 55 dân tộc thiểu số khác. Phân tích vai trò của các dân tộc thiểu số trong việc bảo tồn và phát huy các nét văn hóa truyền thống độc đáo, góp phần làm phong phú thêm bản sắc văn hóa Trung Quốc.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Các cao nguyên đá vôi phổ biến ở miền Nam Trung Quốc (ví dụ: Cao nguyên Vân Quý) tạo nên cảnh quan karst độc đáo. Đánh giá tiềm năng kinh tế chính của loại hình địa hình này.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Vị trí địa lí ven biển dài và có nhiều cảng biển quan trọng ở miền Đông Trung Quốc có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế đối ngoại của quốc gia này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu) và hoạt động sản xuất nông nghiệp đặc trưng ở khu vực bồn địa Tứ Xuyên (miền Đông Trung Quốc).

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Tỷ lệ dân số thành thị ở Trung Quốc đã tăng nhanh trong những năm gần đây. Vận dụng kiến thức về dân cư và xã hội, hãy đánh giá một tác động tích cực của quá trình đô thị hóa nhanh này.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Dựa vào sự phân hóa khí hậu từ Bắc xuống Nam ở miền Đông Trung Quốc, hãy dự đoán sự thay đổi trong cơ cấu cây trồng nông nghiệp từ đồng bằng Đông Bắc đến đồng bằng Hoa Nam.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí trải dài theo vĩ độ và lãnh thổ rộng lớn đã mang lại lợi thế tự nhiên nổi bật nào cho Trung Quốc?

  • A. Tất cả lãnh thổ đều nằm trong vùng nội chí tuyến, thuận lợi cho nông nghiệp nhiệt đới.
  • B. Khí hậu ôn hòa quanh năm, ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.
  • C. Tài nguyên khoáng sản phong phú, phân bố đồng đều trên cả nước.
  • D. Sự đa dạng về cảnh quan tự nhiên và các đới khí hậu khác nhau.

Câu 2: Dựa vào kiến thức về vị trí địa lí, hãy phân tích lợi thế chiến lược của đường bờ biển dài và vùng biển rộng lớn của Trung Quốc đối với phát triển kinh tế và quan hệ quốc tế.

  • A. Thuận lợi phát triển giao thông đường biển, thương mại quốc tế và khai thác tài nguyên biển.
  • B. Hạn chế sự xâm nhập từ bên ngoài, đảm bảo an ninh quốc phòng tuyệt đối.
  • C. Chỉ tập trung phát triển du lịch biển mà không có tiềm năng phát triển công nghiệp đóng tàu.
  • D. Tạo ra rào cản tự nhiên, gây khó khăn cho việc giao lưu văn hóa với các nước láng giềng.

Câu 3: Miền Tây Trung Quốc có đặc điểm địa hình chủ yếu là các dãy núi cao đồ sộ, sơn nguyên, bồn địa và hoang mạc. Đặc điểm này ảnh hưởng như thế nào đến mật độ dân số và hoạt động kinh tế của khu vực này?

  • A. Thuận lợi cho phát triển nông nghiệp thâm canh và công nghiệp nhẹ.
  • B. Dân cư tập trung đông đúc nhờ điều kiện sống thuận lợi.
  • C. Mật độ dân số thấp, hoạt động kinh tế chủ yếu là chăn nuôi du mục và khai thác khoáng sản.
  • D. Phát triển mạnh các đô thị lớn và trung tâm thương mại quốc tế.

Câu 4: Miền Đông Trung Quốc được mệnh danh là "vựa lúa" và là khu vực tập trung dân cư đông đúc nhất. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên đặc điểm này?

  • A. Sự phân bố rộng khắp của các dãy núi cao và cao nguyên.
  • B. Sự hiện diện của các đồng bằng châu thổ rộng lớn với đất phù sa màu mỡ.
  • C. Khí hậu ôn đới lục địa khô hạn quanh năm.
  • D. Tài nguyên khoáng sản kim loại quý hiếm phân bố dày đặc.

Câu 5: Phân tích mối liên hệ giữa sự phân bậc địa hình thấp dần từ Tây sang Đông và hướng chảy của các hệ thống sông lớn như Hoàng Hà, Trường Giang.

  • A. Địa hình thấp dần từ Tây sang Đông khiến sông chảy theo hướng Tây - Đông và mang phù sa bồi đắp cho các đồng bằng ven biển.
  • B. Địa hình cao ở phía Đông khiến sông chảy ngược lên phía Tây, tạo thành các hồ nước ngọt lớn.
  • C. Địa hình không ảnh hưởng đến hướng chảy của sông, hướng chảy chủ yếu do gió mùa quy định.
  • D. Sông chảy từ Đông sang Tây do ảnh hưởng của địa hình lòng chảo ở miền Tây.

Câu 6: Tại sao khí hậu ở miền Tây Trung Quốc lại mang tính chất lục địa khắc nghiệt, khô hạn với sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa ngày và đêm, giữa các mùa?

  • A. Do ảnh hưởng trực tiếp của dòng hải lưu nóng từ Thái Bình Dương.
  • B. Do nằm gần xích đạo nên nhận được lượng bức xạ mặt trời lớn.
  • C. Do nằm sâu trong nội địa, xa ảnh hưởng của biển và có các dãy núi cao chắn gió ẩm.
  • D. Do địa hình chủ yếu là đồng bằng và đồi núi thấp.

Câu 7: Miền Đông Trung Quốc có khí hậu gió mùa đa dạng (ôn đới gió mùa, cận nhiệt gió mùa). Kiểu khí hậu này có tác động tích cực như thế nào đến sản xuất nông nghiệp tại đây?

  • A. Gây ra lũ lụt thường xuyên, phá hủy mùa màng.
  • B. Hạn chế sự phát triển của các loại cây trồng nhiệt đới.
  • C. Chỉ thích hợp cho chăn nuôi gia súc trên đồng cỏ.
  • D. Mang lại lượng mưa dồi dào theo mùa và sự phân hóa mùa rõ rệt, thuận lợi cho thâm canh, đa dạng cây trồng.

Câu 8: Sông Hoàng Hà và sông Trường Giang là hai hệ thống sông quan trọng bậc nhất của Trung Quốc. Ngoài vai trò cung cấp nước và phù sa cho nông nghiệp, hai con sông này còn có ý nghĩa kinh tế quan trọng nào?

  • A. Chỉ có vai trò tiêu thoát nước, không có giá trị giao thông.
  • B. Là tuyến giao thông đường thủy huyết mạch và có tiềm năng phát triển thủy điện lớn.
  • C. Chủ yếu phục vụ mục đích giải trí và du lịch.
  • D. Là nguồn cung cấp nước mặn cho công nghiệp hóa chất.

Câu 9: Vấn đề môi trường nghiêm trọng nào thường liên quan đến các hệ thống sông lớn ở Trung Quốc, đặc biệt là vào mùa mưa lũ?

  • A. Nguy cơ lũ lụt lớn và bồi lắng phù sa quá mức ở hạ lưu.
  • B. Tình trạng thiếu nước nghiêm trọng quanh năm.
  • C. Nước sông bị đóng băng hoàn toàn vào mùa hè.
  • D. Độ mặn của nước sông tăng cao, gây hại cho cây trồng.

Câu 10: Trung Quốc là quốc gia có trữ lượng và sản lượng than đá đứng đầu thế giới. Tài nguyên khoáng sản năng lượng này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của Trung Quốc?

  • A. Hạn chế sự phát triển của công nghiệp nặng do khan hiếm năng lượng.
  • B. Buộc Trung Quốc phải nhập khẩu năng lượng từ nước ngoài với số lượng lớn.
  • C. Là cơ sở quan trọng để phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp năng lượng, luyện kim, hóa chất.
  • D. Chủ yếu phục vụ xuất khẩu, ít có giá trị cho tiêu dùng nội địa.

Câu 11: Ngoài than đá, Trung Quốc còn có trữ lượng lớn các loại khoáng sản kim loại màu và kim loại đen. Sự đa dạng này tạo điều kiện thuận lợi gì cho công nghiệp Trung Quốc?

  • A. Hạn chế sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến.
  • B. Buộc Trung Quốc phải phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu.
  • C. Chỉ phát triển được ngành công nghiệp khai thác mà không có công nghiệp chế biến sâu.
  • D. Cung cấp nguồn nguyên liệu phong phú cho các ngành công nghiệp luyện kim, cơ khí, sản xuất vật liệu xây dựng.

Câu 12: Trung Quốc là quốc gia đông dân nhất thế giới. Đặc điểm dân số này tạo ra những thuận lợi và thách thức gì cho sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Thuận lợi về nguồn lao động dồi dào và thị trường tiêu thụ rộng lớn, nhưng tạo áp lực lớn lên tài nguyên, môi trường và việc làm.
  • B. Chỉ tạo ra thách thức về thiếu việc làm mà không có lợi thế về thị trường.
  • C. Chỉ tạo ra lợi thế về nguồn lao động giá rẻ mà không có áp lực về tài nguyên.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển kinh tế - xã hội.

Câu 13: Chính sách dân số "một con" (đã kết thúc) ở Trung Quốc nhằm mục đích gì và đã gây ra hệ quả đáng chú ý nào về cơ cấu dân số?

  • A. Nhằm tăng nhanh quy mô dân số và không ảnh hưởng đến cơ cấu tuổi.
  • B. Nhằm kiểm soát sự gia tăng dân số quá nhanh, nhưng gây ra tình trạng già hóa dân số và mất cân bằng giới tính.
  • C. Nhằm phân bố dân cư đều khắp lãnh thổ và làm trẻ hóa dân số.
  • D. Không ảnh hưởng đến quy mô dân số mà chỉ thay đổi cơ cấu dân tộc.

Câu 14: Dân cư Trung Quốc phân bố không đồng đều giữa miền Đông và miền Tây. Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt rõ rệt này.

  • A. Miền Tây có lịch sử phát triển lâu đời hơn nên dân cư tập trung đông đúc.
  • B. Miền Đông có tài nguyên khoáng sản nghèo nàn nên dân cư thưa thớt.
  • C. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu, sông ngòi) và điều kiện kinh tế - xã hội (lịch sử khai thác, phát triển kinh tế).
  • D. Chính sách của nhà nước chỉ khuyến khích dân cư sinh sống ở miền Tây.

Câu 15: Trung Quốc là quốc gia đa dân tộc, trong đó người Hán chiếm đa số. Sự đa dạng về dân tộc này có ý nghĩa gì đối với văn hóa và xã hội Trung Quốc?

  • A. Gây ra sự đồng nhất hoàn toàn về văn hóa trên khắp lãnh thổ.
  • B. Hạn chế sự phát triển của các loại hình nghệ thuật truyền thống.
  • C. Chỉ tập trung phát triển văn hóa của riêng dân tộc Hán.
  • D. Tạo nên sự đa dạng, phong phú trong bản sắc văn hóa, phong tục tập quán và ngôn ngữ.

Câu 16: Dựa vào bản đồ địa hình Trung Quốc, khu vực nào sau đây chủ yếu là các sơn nguyên và bồn địa lớn?

  • A. Miền Tây.
  • B. Miền Đông.
  • C. Vùng duyên hải phía Đông.
  • D. Đồng bằng Hoa Bắc.

Câu 17: Miền Đông Trung Quốc có các đồng bằng lớn theo thứ tự từ Bắc xuống Nam là Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam. Sự phân bố này có ý nghĩa gì đối với quy hoạch phát triển nông nghiệp theo vùng?

  • A. Cho phép trồng cùng một loại cây trồng trên tất cả các đồng bằng.
  • B. Không ảnh hưởng đến việc lựa chọn cây trồng và vật nuôi.
  • C. Tạo điều kiện để hình thành các vùng chuyên canh nông nghiệp khác nhau, phù hợp với điều kiện khí hậu và đất đai từng vùng.
  • D. Chỉ tập trung phát triển cây công nghiệp ở tất cả các đồng bằng.

Câu 18: So sánh đặc điểm khí hậu chủ yếu giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc.

  • A. Miền Đông khí hậu lục địa khô hạn, miền Tây khí hậu gió mùa ẩm ướt.
  • B. Miền Đông khí hậu gió mùa đa dạng (ôn đới, cận nhiệt), miền Tây khí hậu lục địa khô hạn, khắc nghiệt.
  • C. Cả hai miền đều có khí hậu nhiệt đới ẩm quanh năm.
  • D. Miền Đông khí hậu lạnh giá quanh năm, miền Tây khí hậu nóng ẩm quanh năm.

Câu 19: Tại sao sông Hoàng Hà lại mang theo lượng phù sa rất lớn, khiến nước sông có màu vàng đặc trưng?

  • A. Sông chảy qua vùng cao nguyên Hoàng Thổ với lớp đất mềm, dễ bị xói mòn.
  • B. Lòng sông được bồi lấp bởi cát từ các hoang mạc xung quanh.
  • C. Nước sông có màu do ô nhiễm công nghiệp nặng.
  • D. Đây là đặc điểm tự nhiên của tất cả các con sông lớn ở châu Á.

Câu 20: Đánh giá tầm quan trọng của công trình đập Tam Hiệp trên sông Trường Giang đối với Trung Quốc.

  • A. Chỉ có tác dụng ngăn lũ, không có giá trị về thủy điện và giao thông.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục đích du lịch, không có ý nghĩa kinh tế lớn.
  • C. Gây ra lũ lụt nghiêm trọng hơn ở hạ lưu sông.
  • D. Là công trình thủy điện lớn nhất thế giới, có vai trò quan trọng trong cung cấp điện, chống lũ và cải thiện giao thông đường thủy.

Câu 21: Trung Quốc có đường biên giới dài và phức tạp trên đất liền. Điều này tạo ra cả lợi thế và thách thức gì trong quan hệ với các nước láng giềng?

  • A. Chỉ tạo ra thách thức về an ninh biên giới, không có lợi thế về giao thương.
  • B. Thuận lợi cho giao lưu kinh tế, văn hóa qua biên giới, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ về an ninh và tranh chấp lãnh thổ.
  • C. Ngăn cản hoàn toàn mọi hoạt động giao lưu với các nước láng giềng.
  • D. Chỉ tạo ra lợi thế về du lịch biên giới mà không có ý nghĩa kinh tế khác.

Câu 22: Dân cư Trung Quốc có sự khác biệt đáng kể về phong tục, tập quán, và ngôn ngữ giữa các vùng. Yếu tố nào giải thích rõ nhất cho sự đa dạng văn hóa này?

  • A. Ảnh hưởng đồng nhất từ một trung tâm văn hóa duy nhất.
  • B. Sự di cư quy mô lớn của người nước ngoài đến Trung Quốc.
  • C. Lãnh thổ rộng lớn, lịch sử lâu đời, sự đa dạng về dân tộc và điều kiện tự nhiên khác nhau giữa các vùng.
  • D. Chính sách của nhà nước khuyến khích sự đồng nhất về văn hóa.

Câu 23: Tại sao các trung tâm công nghiệp và đô thị lớn của Trung Quốc lại tập trung chủ yếu ở miền Đông, đặc biệt là các thành phố ven biển?

  • A. Miền Tây có tài nguyên khoáng sản dồi dào hơn, nhưng lại thiếu lao động.
  • B. Chính phủ Trung Quốc chỉ cho phép phát triển công nghiệp ở miền Đông.
  • C. Miền Tây có điều kiện khí hậu và địa hình thuận lợi hơn cho xây dựng nhà máy.
  • D. Miền Đông có điều kiện tự nhiên thuận lợi hơn (đồng bằng, khí hậu ẩm), dân cư đông đúc, cơ sở hạ tầng phát triển, gần biển thuận lợi cho giao thương quốc tế.

Câu 24: So sánh điều kiện tự nhiên ảnh hưởng đến nông nghiệp giữa đồng bằng Đông Bắc và đồng bằng Hoa Nam của Trung Quốc.

  • A. Đông Bắc có khí hậu ôn đới gió mùa, mùa đông lạnh, đất phù sa; Hoa Nam có khí hậu cận nhiệt gió mùa, nóng ẩm, đất phù sa.
  • B. Đông Bắc khí hậu nóng ẩm quanh năm; Hoa Nam khí hậu lạnh giá quanh năm.
  • C. Cả hai đồng bằng đều có khí hậu khô hạn và đất bạc màu.
  • D. Đông Bắc chủ yếu là đồi núi; Hoa Nam chủ yếu là sơn nguyên.

Câu 25: Phân tích ảnh hưởng của địa hình núi cao và hoang mạc ở miền Tây Trung Quốc đến việc xây dựng và phát triển mạng lưới giao thông vận tải tại khu vực này.

  • A. Địa hình bằng phẳng, thuận lợi cho xây dựng mọi loại hình giao thông.
  • B. Chỉ phát triển được giao thông đường thủy do có nhiều sông lớn.
  • C. Gặp nhiều khó khăn, chi phí cao trong việc xây dựng đường bộ, đường sắt; mạng lưới giao thông thưa thớt.
  • D. Chỉ phát triển được giao thông hàng không do địa hình phức tạp.

Câu 26: Dân số Trung Quốc đang có xu hướng già hóa nhanh. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Tỷ lệ sinh cao liên tục trong nhiều thập kỷ.
  • B. Tỷ lệ sinh giảm mạnh do chính sách dân số và mức sống tăng, cùng với tuổi thọ trung bình tăng.
  • C. Dân số trẻ di cư ra nước ngoài với số lượng lớn.
  • D. Tỷ lệ tử vong ở người trẻ tăng cao.

Câu 27: Miền Tây Trung Quốc tuy có điều kiện tự nhiên khắc nghiệt nhưng lại giàu tài nguyên khoáng sản. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với chiến lược phát triển kinh tế của Trung Quốc?

  • A. Tạo động lực để phát triển ngành công nghiệp khai khoáng và chế biến, góp phần cân bằng phát triển giữa miền Đông và miền Tây.
  • B. Khiến miền Tây trở thành khu vực chỉ phát triển nông nghiệp.
  • C. Không có ý nghĩa kinh tế do chi phí khai thác quá cao.
  • D. Chỉ phục vụ mục đích du lịch mạo hiểm.

Câu 28: Vị trí địa lí của Trung Quốc nằm ở Đông Á, tiếp giáp với nhiều quốc gia và có đường bờ biển dài. Đặc điểm này tạo điều kiện thuận lợi nào cho Trung Quốc trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Hạn chế khả năng hội nhập vào nền kinh tế thế giới.
  • B. Chỉ cho phép giao thương với các nước láng giềng trên đất liền.
  • C. Gây khó khăn trong việc thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Thuận lợi để phát triển ngoại thương, thu hút đầu tư, và trở thành trung tâm sản xuất, thương mại của thế giới.

Câu 29: So sánh sự khác biệt về mật độ dân số và tốc độ đô thị hóa giữa khu vực duyên hải phía Đông và khu vực nội địa phía Tây Trung Quốc.

  • A. Duyên hải phía Đông có mật độ dân số rất cao và tốc độ đô thị hóa nhanh; nội địa phía Tây có mật độ dân số thấp và tốc độ đô thị hóa chậm hơn.
  • B. Duyên hải phía Đông có mật độ dân số thấp và tốc độ đô thị hóa chậm; nội địa phía Tây có mật độ dân số cao và tốc độ đô thị hóa nhanh.
  • C. Cả hai khu vực đều có mật độ dân số và tốc độ đô thị hóa tương đương nhau.
  • D. Duyên hải phía Đông không có dân cư sinh sống; nội địa phía Tây tập trung toàn bộ dân số.

Câu 30: Đánh giá tác động của sự phân bố dân cư không đồng đều (tập trung chủ yếu ở miền Đông) đối với sự phát triển kinh tế tổng thể của Trung Quốc.

  • A. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các vùng trên cả nước.
  • B. Không ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế.
  • C. Tạo ra sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển giữa miền Đông và miền Tây, gây áp lực lên cơ sở hạ tầng và môi trường ở miền Đông.
  • D. Giúp sử dụng hiệu quả tất cả các nguồn tài nguyên trên lãnh thổ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Vị trí địa lí trải dài theo vĩ độ và lãnh thổ rộng lớn đã mang lại lợi thế tự nhiên nổi bật nào cho Trung Quốc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Dựa vào kiến thức về vị trí địa lí, hãy phân tích lợi thế chiến lược của đường bờ biển dài và vùng biển rộng lớn của Trung Quốc đối với phát triển kinh tế và quan hệ quốc tế.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Miền Tây Trung Quốc có đặc điểm địa hình chủ yếu là các dãy núi cao đồ sộ, sơn nguyên, bồn địa và hoang mạc. Đặc điểm này ảnh hưởng như thế nào đến mật độ dân số và hoạt động kinh tế của khu vực này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Miền Đông Trung Quốc được mệnh danh là 'vựa lúa' và là khu vực tập trung dân cư đông đúc nhất. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên đặc điểm này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Phân tích mối liên h??? giữa sự phân bậc địa hình thấp dần từ Tây sang Đông và hướng chảy của các hệ thống sông lớn như Hoàng Hà, Trường Giang.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Tại sao khí hậu ở miền Tây Trung Quốc lại mang tính chất lục địa khắc nghiệt, khô hạn với sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa ngày và đêm, giữa các mùa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Miền Đông Trung Quốc có khí hậu gió mùa đa dạng (ôn đới gió mùa, cận nhiệt gió mùa). Kiểu khí hậu này có tác động tích cực như thế nào đến sản xuất nông nghiệp tại đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Sông Hoàng Hà và sông Trường Giang là hai hệ thống sông quan trọng bậc nhất của Trung Quốc. Ngoài vai trò cung cấp nước và phù sa cho nông nghiệp, hai con sông này còn có ý nghĩa kinh tế quan trọng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Vấn đề môi trường nghiêm trọng nào thường liên quan đến các hệ thống sông lớn ở Trung Quốc, đặc biệt là vào mùa mưa lũ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trung Quốc là quốc gia có trữ lượng và sản lượng than đá đứng đầu thế giới. Tài nguyên khoáng sản năng lượng này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của Trung Quốc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Ngoài than đá, Trung Quốc còn có trữ lượng lớn các loại khoáng sản kim loại màu và kim loại đen. Sự đa dạng này tạo điều kiện thuận lợi gì cho công nghiệp Trung Quốc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trung Quốc là quốc gia đông dân nhất thế giới. Đặc điểm dân số này tạo ra những thuận lợi và thách thức gì cho sự phát triển kinh tế - xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Chính sách dân số 'một con' (đã kết thúc) ở Trung Quốc nhằm mục đích gì và đã gây ra hệ quả đáng chú ý nào về cơ cấu dân số?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Dân cư Trung Quốc phân bố không đồng đều giữa miền Đông và miền Tây. Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt rõ rệt này.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trung Quốc là quốc gia đa dân tộc, trong đó người Hán chiếm đa số. Sự đa dạng về dân tộc này có ý nghĩa gì đối với văn hóa và xã hội Trung Quốc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Dựa vào bản đồ địa hình Trung Quốc, khu vực nào sau đây chủ yếu là các sơn nguyên và bồn địa lớn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Miền Đông Trung Quốc có các đồng bằng lớn theo thứ tự từ Bắc xuống Nam là Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam. Sự phân bố này có ý nghĩa gì đối với quy hoạch phát triển nông nghiệp theo vùng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: So sánh đặc điểm khí hậu chủ yếu giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tại sao sông Hoàng Hà lại mang theo lượng phù sa rất lớn, khiến nước sông có màu vàng đặc trưng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đánh giá tầm quan trọng của công trình đập Tam Hiệp trên sông Trường Giang đối với Trung Quốc.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trung Quốc có đường biên giới dài và phức tạp trên đất liền. Điều này tạo ra cả lợi thế và thách thức gì trong quan hệ với các nước láng giềng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Dân cư Trung Quốc có sự khác biệt đáng kể về phong tục, tập quán, và ngôn ngữ giữa các vùng. Yếu tố nào giải thích rõ nhất cho sự đa dạng văn hóa này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tại sao các trung tâm công nghiệp và đô thị lớn của Trung Quốc lại tập trung chủ yếu ở miền Đông, đặc biệt là các thành phố ven biển?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: So sánh điều kiện tự nhiên ảnh hưởng đến nông nghiệp giữa đồng bằng Đông Bắc và đồng bằng Hoa Nam của Trung Quốc.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích ảnh hưởng của địa hình núi cao và hoang mạc ở miền Tây Trung Quốc đến việc xây dựng và phát triển mạng lưới giao thông vận tải tại khu vực này.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Dân số Trung Quốc đang có xu hướng già hóa nhanh. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Miền Tây Trung Quốc tuy có điều kiện tự nhiên khắc nghiệt nhưng lại giàu tài nguyên khoáng sản. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với chiến lược phát triển kinh tế của Trung Quốc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Vị trí địa lí của Trung Quốc nằm ở Đông Á, tiếp giáp với nhiều quốc gia và có đường bờ biển dài. Đặc điểm này tạo điều kiện thuận lợi nào cho Trung Quốc trong bối cảnh toàn cầu hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: So sánh sự khác biệt về mật độ dân số và tốc độ đô thị hóa giữa khu vực duyên hải phía Đông và khu vực nội địa phía Tây Trung Quốc.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đánh giá tác động của sự phân bố dân cư không đồng đều (tập trung chủ yếu ở miền Đông) đối với sự phát triển kinh tế tổng thể của Trung Quốc.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào bản đồ địa lí Trung Quốc, phân tích ý nghĩa chiến lược về mặt kinh tế của vị trí tiếp giáp với biển Thái Bình Dương ở phía Đông đối với sự phát triển của Trung Quốc.

  • A. Giúp kiểm soát các tuyến đường bộ quan trọng sang Trung Á.
  • B. Thuận lợi cho phát triển ngoại thương, giao lưu kinh tế với thế giới và khai thác tài nguyên biển.
  • C. Tạo điều kiện để phát triển nông nghiệp dựa vào nguồn nước dồi dào từ biển.
  • D. Giúp ngăn chặn ảnh hưởng của khí hậu lục địa từ phía Tây.

Câu 2: Đặc điểm địa hình thấp dần từ Tây sang Đông của Trung Quốc có tác động chủ yếu như thế nào đến mạng lưới sông ngòi và sự phân bố dân cư?

  • A. Khiến các sông lớn chảy từ Đông sang Tây và dân cư tập trung ở miền Tây.
  • B. Làm cho sông ngòi kém phát triển và dân cư phân bố đồng đều khắp lãnh thổ.
  • C. Gây ra lũ lụt thường xuyên ở miền Tây và dân cư chủ yếu sống trên núi.
  • D. Hướng chảy chính của sông là từ Tây sang Đông, hình thành các đồng bằng phù sa màu mỡ ở miền Đông, nơi dân cư tập trung đông đúc.

Câu 3: Miền Tây Trung Quốc có khí hậu ôn đới lục địa khắc nghiệt với lượng mưa rất thấp. Điều này dẫn đến sự hình thành cảnh quan tự nhiên đặc trưng nào ở khu vực này?

  • A. Hoang mạc và bán hoang mạc.
  • B. Rừng lá kim và rừng lá rộng ôn đới.
  • C. Rừng nhiệt đới ẩm thường xanh.
  • D. Thảo nguyên ẩm ướt.

Câu 4: So sánh đặc điểm tự nhiên (địa hình, khí hậu) giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc, nhận định nào sau đây không chính xác?

  • A. Miền Đông có địa hình thấp, chủ yếu là đồng bằng, trong khi miền Tây có địa hình cao, hiểm trở.
  • B. Miền Đông có khí hậu gió mùa ẩm, còn miền Tây có khí hậu lục địa khô hạn.
  • C. Miền Tây có mạng lưới sông ngòi dày đặc và nhiều hồ lớn hơn miền Đông.
  • D. Sự phân hóa Đông - Tây ở Trung Quốc thể hiện rõ rệt qua cả địa hình và khí hậu.

Câu 5: Dân cư Trung Quốc tập trung chủ yếu ở miền Đông. Nguyên nhân nào sau đây ít quan trọng nhất trong việc giải thích sự phân bố dân cư này?

  • A. Miền Tây là nơi sinh sống tập trung của nhiều dân tộc thiểu số.
  • B. Miền Đông có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sản xuất và đời sống (địa hình, khí hậu, đất đai).
  • C. Miền Đông là khu vực phát triển kinh tế năng động, có nhiều cơ hội việc làm.
  • D. Miền Đông có lịch sử khai thác lãnh thổ và phát triển kinh tế lâu đời hơn miền Tây.

Câu 6: Phân tích tác động của chính sách dân số "một con" trước đây đối với cơ cấu dân số của Trung Quốc hiện nay.

  • A. Làm tăng nhanh tỷ lệ người trẻ tuổi và giảm tỷ lệ người già.
  • B. Gây ra tình trạng thiếu lao động trầm trọng do giảm quy mô dân số.
  • C. Giúp phân bố dân cư đồng đều hơn giữa các vùng.
  • D. Đẩy nhanh quá trình già hóa dân số và gây mất cân bằng giới tính.

Câu 7: Quan sát lược đồ phân bố khoáng sản Trung Quốc, nhận định nào sau đây về tiềm năng phát triển công nghiệp ở miền Đông là hợp lí?

  • A. Miền Đông nghèo khoáng sản nên chỉ phù hợp phát triển công nghiệp nhẹ.
  • B. Miền Đông có trữ lượng kim loại màu khổng lồ, thuận lợi cho công nghiệp hóa chất.
  • C. Miền Đông tập trung nhiều khoáng sản năng lượng và kim loại đen, là cơ sở quan trọng cho công nghiệp nặng.
  • D. Miền Đông chỉ có khoáng sản phi kim loại, phù hợp phát triển công nghiệp vật liệu xây dựng.

Câu 8: Tại sao các đồng bằng châu thổ rộng lớn ở miền Đông Trung Quốc lại là những vùng nông nghiệp trù phú và tập trung dân cư đông đúc?

  • A. Có đất phù sa màu mỡ, khí hậu gió mùa ẩm thuận lợi và địa hình bằng phẳng.
  • B. Nằm ở độ cao lớn, khí hậu ôn đới lục địa và nhiều khoáng sản.
  • C. Giáp biển, có nhiều hải cảng nước sâu và phát triển công nghiệp khai khoáng.
  • D. Là nơi tập trung các dãy núi cao, có nhiều rừng nguyên sinh.

Câu 9: Vùng nào ở Trung Quốc có tiềm năng lớn nhất cho phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động và cần thị trường tiêu thụ rộng lớn?

  • A. Miền Tây Bắc.
  • B. Miền Đông.
  • C. Miền Tây Tạng.
  • D. Tất cả các miền đều có tiềm năng như nhau.

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa sự phân bố dân cư và sự phát triển kinh tế ở Trung Quốc.

  • A. Dân cư phân bố đều khắp lãnh thổ, tạo điều kiện phát triển kinh tế đồng nhất.
  • B. Kinh tế phát triển chủ yếu ở miền Tây, thu hút dân cư từ miền Đông di chuyển sang.
  • C. Dân cư tập trung đông đúc ở miền Đông, cung cấp nguồn lao động và thị trường lớn, góp phần thúc đẩy kinh tế khu vực này phát triển.
  • D. Sự phân bố dân cư và phát triển kinh tế không có mối liên hệ rõ ràng.

Câu 11: Một dự án xây dựng cơ sở hạ tầng quy mô lớn (ví dụ: đường sắt cao tốc) đang được xem xét triển khai tại miền Tây Trung Quốc. Dựa vào đặc điểm tự nhiên và dân cư của khu vực này, dự án sẽ phải đối mặt với những thách thức chủ yếu nào?

  • A. Địa hình hiểm trở, khí hậu khắc nghiệt và mật độ dân số thấp.
  • B. Khí hậu gió mùa ẩm, đất đai bạc màu và dân cư đông đúc.
  • C. Địa hình bằng phẳng, nguồn nước dồi dào và thiếu tài nguyên khoáng sản.
  • D. Vị trí xa biển, khí hậu cận nhiệt đới và trình độ dân trí thấp.

Câu 12: Miền Đông Trung Quốc có sự phân hóa rõ rệt về khí hậu từ Bắc xuống Nam (ôn đới gió mùa, cận nhiệt gió mùa, nhiệt đới gió mùa). Nguyên nhân chủ yếu nào giải thích sự phân hóa này?

  • A. Địa hình thấp dần từ Tây sang Đông.
  • B. Ảnh hưởng của các dãy núi chạy theo chiều Đông - Tây.
  • C. Sự phân bố không đồng đều của các loại khoáng sản.
  • D. Lãnh thổ kéo dài theo chiều Bắc - Nam (vĩ độ).

Câu 13: Dân tộc Hán chiếm đa số tuyệt đối trong cơ cấu dân tộc Trung Quốc. Đặc điểm này có tác động như thế nào đến đời sống văn hóa và xã hội của quốc gia này?

  • A. Gây ra sự phân hóa sâu sắc về ngôn ngữ và phong tục.
  • B. Tạo nên sự đồng nhất tương đối về văn hóa và xã hội trên phạm vi rộng.
  • C. Là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố dân cư không đồng đều.
  • D. Làm chậm quá trình đô thị hóa và hiện đại hóa.

Câu 14: Sông Hoàng Hà được mệnh danh là "sông mang nặng phù sa". Đặc điểm này có ý nghĩa gì đối với các đồng bằng ở hạ lưu sông Hoàng Hà?

  • A. Bồi đắp nên các đồng bằng phù sa màu mỡ, nhưng cũng dễ gây bồi lấp và lũ lụt.
  • B. Cung cấp nguồn nước sạch dồi dào cho sinh hoạt và công nghiệp.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông đường thủy quanh năm.
  • D. Là nguồn cung cấp năng lượng thủy điện chính cho miền Bắc Trung Quốc.

Câu 15: Tại sao miền Tây Trung Quốc lại có sự chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm, giữa các mùa rất lớn?

  • A. Ảnh hưởng mạnh mẽ của gió mùa từ biển.
  • B. Có địa hình thấp và bằng phẳng.
  • C. Nằm sâu trong lục địa, ít chịu ảnh hưởng của biển, khí hậu khô hạn.
  • D. Tập trung nhiều hồ nước lớn giúp điều hòa khí hậu.

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây về dân cư và xã hội Trung Quốc là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững trong tương lai?

  • A. Quy mô dân số vẫn còn rất lớn.
  • B. Sự đa dạng về thành phần dân tộc.
  • C. Tỷ lệ dân thành thị ngày càng tăng.
  • D. Tình trạng già hóa dân số nhanh và mất cân bằng giới tính.

Câu 17: Miền Tây Trung Quốc, với đặc điểm địa hình núi cao hiểm trở và khí hậu khô hạn, có tiềm năng phát triển mạnh loại hình du lịch nào sau đây?

  • A. Du lịch biển và nghỉ dưỡng.
  • B. Du lịch khám phá, mạo hiểm và du lịch văn hóa vùng cao.
  • C. Du lịch sinh thái rừng ngập mặn.
  • D. Du lịch sông nước trên các kênh rạch.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc Trung Quốc có đường bờ biển dài và tiếp giáp với nhiều quốc gia trên đất liền.

  • A. Thuận lợi cho giao lưu kinh tế, văn hóa cả bằng đường biển và đường bộ, nhưng cũng tiềm ẩn các vấn đề về an ninh biên giới.
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt quốc phòng, không có nhiều ý nghĩa kinh tế.
  • C. Gây khó khăn cho việc giao thương với các nước láng giềng.
  • D. Làm cho khí hậu trở nên khô hạn hơn do ảnh hưởng của lục địa.

Câu 19: Hệ thống sông Trường Giang (Dương Tử) có vai trò đặc biệt quan trọng đối với miền Đông Trung Quốc về mặt kinh tế. Vai trò nào sau đây không phải là vai trò chính của sông Trường Giang?

  • A. Tuyến giao thông đường thủy nội địa huyết mạch.
  • B. Cung cấp nguồn nước quan trọng cho nông nghiệp và công nghiệp.
  • C. Tiềm năng phát triển thủy điện lớn.
  • D. Nguồn cung cấp tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên dồi dào.

Câu 20: Tại sao các thành phố lớn và năng động nhất của Trung Quốc (ví dụ: Thượng Hải, Bắc Kinh, Quảng Châu) lại tập trung chủ yếu ở miền Đông?

  • A. Miền Đông có điều kiện tự nhiên thuận lợi, lịch sử phát triển lâu đời và là trung tâm kinh tế năng động.
  • B. Miền Tây có địa hình bằng phẳng và khí hậu ôn hòa hơn.
  • C. Chính phủ Trung Quốc chỉ cho phép xây dựng đô thị ở miền Đông.
  • D. Miền Đông là nơi tập trung trữ lượng khoáng sản lớn nhất cả nước.

Câu 21: Dựa vào đặc điểm dân số đông và cơ cấu dân số đang già hóa, Trung Quốc cần ưu tiên đầu tư phát triển lĩnh vực xã hội nào trong những thập kỷ tới để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững?

  • A. Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp nặng.
  • B. Đầu tư vào khai thác khoáng sản ở miền Tây.
  • C. Nâng cao chất lượng hệ thống y tế và an sinh xã hội.
  • D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp ở các đồng bằng.

Câu 22: Miền Tây Trung Quốc có tiềm năng lớn về tài nguyên năng lượng tái tạo nào do điều kiện tự nhiên đặc trưng?

  • A. Năng lượng mặt trời.
  • B. Năng lượng thủy triều.
  • C. Năng lượng địa nhiệt.
  • D. Năng lượng sinh khối từ rừng.

Câu 23: Tại sao sự đa dạng về thành phần dân tộc ở Trung Quốc (với 56 dân tộc) vừa là lợi thế vừa là thách thức trong quản lý xã hội?

  • A. Chỉ là thách thức vì gây ra sự khác biệt lớn về trình độ phát triển kinh tế.
  • B. Chỉ là lợi thế vì mỗi dân tộc có một loại tài nguyên thiên nhiên riêng.
  • C. Không phải là lợi thế hay thách thức, chỉ là đặc điểm tự nhiên.
  • D. Là lợi thế về văn hóa phong phú nhưng cũng là thách thức trong quản lý và đảm bảo sự đoàn kết.

Câu 24: Sông nào sau đây chảy qua vùng khí hậu ôn đới lục địa khô hạn ở miền Tây Trung Quốc và có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho các ốc đảo và hoạt động nông nghiệp ở đó?

  • A. Sông Hoàng Hà.
  • B. Sông Tarim.
  • C. Sông Trường Giang.
  • D. Sông Mekong (Lan Thương).

Câu 25: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về đặc điểm chung của đất đai ở miền Đông Trung Quốc?

  • A. Chủ yếu là đất xám bạc màu do khí hậu khô hạn.
  • B. Phổ biến là đất đóng băng vĩnh cửu.
  • C. Có nhiều diện tích đất phù sa màu mỡ trên các đồng bằng châu thổ.
  • D. Đất đai chủ yếu là đất feralit trên địa hình núi cao.

Câu 26: Vùng nào ở Trung Quốc có mật độ dân số thấp nhất và chịu ảnh hưởng rõ rệt nhất của điều kiện tự nhiên khắc nghiệt?

  • A. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • B. Miền Tây.
  • C. Đồng bằng Hoa Nam.
  • D. Vùng duyên hải phía Đông Nam.

Câu 27: Dựa vào đặc điểm địa hình và khí hậu, giải thích tại sao miền Đông Bắc Trung Quốc lại có mùa đông kéo dài và lạnh giá?

  • A. Nằm ở vĩ độ cao và chịu ảnh hưởng mạnh của gió mùa đông từ Siberia.
  • B. Địa hình núi cao hiểm trở quanh năm có tuyết phủ.
  • C. Tiếp giáp với biển ấm áp nên ẩm ướt và lạnh.
  • D. Có nhiều sông băng và hồ lớn gây hạ nhiệt.

Câu 28: Phân tích những thuận lợi và khó khăn của bờ biển Trung Quốc đối với hoạt động hàng hải quốc tế.

  • A. Chỉ có khó khăn do bờ biển bị đóng băng quanh năm.
  • B. Chỉ có thuận lợi vì có nhiều bãi biển đẹp để phát triển du lịch.
  • C. Có nhiều vũng vịnh, nằm trên tuyến hàng hải quan trọng (thuận lợi) nhưng cũng có thể bị ảnh hưởng bởi thiên tai hoặc bồi lấp (khó khăn).
  • D. Khó khăn vì không có cảng nước sâu tự nhiên nào.

Câu 29: Dựa vào đặc điểm dân cư và xã hội, giải thích tại sao miền Đông Trung Quốc lại là nơi thu hút mạnh mẽ lao động nhập cư từ các vùng khác trong nước?

  • A. Là khu vực phát triển kinh tế năng động, tập trung nhiều việc làm và mức thu nhập cao.
  • B. Có điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, ít tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp truyền thống.
  • D. Có mật độ dân số thấp nhất cả nước.

Câu 30: Hệ thống đường sắt cao tốc phát triển mạnh mẽ ở Trung Quốc có tác động chủ yếu nào đến sự phân bố dân cư và phát triển kinh tế giữa các vùng?

  • A. Chỉ phục vụ cho mục đích du lịch, không ảnh hưởng đến kinh tế.
  • B. Làm tăng sự tập trung dân cư và kinh tế chỉ ở các thành phố lớn ven biển.
  • C. Gây khó khăn cho việc di chuyển giữa các vùng miền.
  • D. Giúp kết nối các vùng miền, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho di chuyển, giao thương, góp phần giảm bớt chênh lệch giữa các vùng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Dựa vào bản đồ địa lí Trung Quốc, phân tích ý nghĩa chiến lược về mặt kinh tế của vị trí tiếp giáp với biển Thái Bình Dương ở phía Đông đối với sự phát triển của Trung Quốc.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đặc điểm địa hình thấp dần từ Tây sang Đông của Trung Quốc có tác động chủ yếu như thế nào đến mạng lưới sông ngòi và sự phân bố dân cư?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Miền Tây Trung Quốc có khí hậu ôn đới lục địa khắc nghiệt với lượng mưa rất thấp. Điều này dẫn đến sự hình thành cảnh quan tự nhiên đặc trưng nào ở khu vực này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: So sánh đặc điểm tự nhiên (địa hình, khí hậu) giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc, nhận định nào sau đây *không chính xác*?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Dân cư Trung Quốc tập trung chủ yếu ở miền Đông. Nguyên nhân nào sau đây *ít quan trọng nhất* trong việc giải thích sự phân bố dân cư này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phân tích tác động của chính sách dân số 'một con' trước đây đối với cơ cấu dân số của Trung Quốc hiện nay.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Quan sát lược đồ phân bố khoáng sản Trung Quốc, nhận định nào sau đây về tiềm năng phát triển công nghiệp ở miền Đông là hợp lí?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tại sao các đồng bằng châu thổ rộng lớn ở miền Đông Trung Quốc lại là những vùng nông nghiệp trù phú và tập trung dân cư đông đúc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Vùng nào ở Trung Quốc có tiềm năng lớn nhất cho phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động và cần thị trường tiêu thụ rộng lớn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa sự phân bố dân cư và sự phát triển kinh tế ở Trung Quốc.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một dự án xây dựng cơ sở hạ tầng quy mô lớn (ví dụ: đường sắt cao tốc) đang được xem xét triển khai tại miền Tây Trung Quốc. Dựa vào đặc điểm tự nhiên và dân cư của khu vực này, dự án sẽ phải đối mặt với những thách thức chủ yếu nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Miền Đông Trung Quốc có sự phân hóa rõ rệt về khí hậu từ Bắc xuống Nam (ôn đới gió mùa, cận nhiệt gió mùa, nhiệt đới gió mùa). Nguyên nhân chủ yếu nào giải thích sự phân hóa này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Dân tộc Hán chiếm đa số tuyệt đối trong cơ cấu dân tộc Trung Quốc. Đặc điểm này có tác động như thế nào đến đời sống văn hóa và xã hội của quốc gia này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Sông Hoàng Hà được mệnh danh là 'sông mang nặng phù sa'. Đặc điểm này có ý nghĩa gì đối với các đồng bằng ở hạ lưu sông Hoàng Hà?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Tại sao miền Tây Trung Quốc lại có sự chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm, giữa các mùa rất lớn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây về dân cư và xã hội Trung Quốc là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững trong tương lai?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Miền Tây Trung Quốc, với đặc điểm địa hình núi cao hiểm trở và khí hậu khô hạn, có tiềm năng phát triển mạnh loại hình du lịch nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc Trung Quốc có đường bờ biển dài và tiếp giáp với nhiều quốc gia trên đất liền.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Hệ thống sông Trường Giang (Dương Tử) có vai trò đặc biệt quan trọng đối với miền Đông Trung Quốc về mặt kinh tế. Vai trò nào sau đây *không phải* là vai trò chính của sông Trường Giang?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tại sao các thành phố lớn và năng động nhất của Trung Quốc (ví dụ: Thượng Hải, Bắc Kinh, Quảng Châu) lại tập trung chủ yếu ở miền Đông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Dựa vào đặc điểm dân số đông và cơ cấu dân số đang già hóa, Trung Quốc cần ưu tiên đầu tư phát triển lĩnh vực xã hội nào trong những thập kỷ tới để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Miền Tây Trung Quốc có tiềm năng lớn về tài nguyên năng lượng tái tạo nào do điều kiện tự nhiên đặc trưng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tại sao sự đa dạng về thành phần dân tộc ở Trung Quốc (với 56 dân tộc) vừa là lợi thế vừa là thách thức trong quản lý xã hội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Sông nào sau đây chảy qua vùng khí hậu ôn đới lục địa khô hạn ở miền Tây Trung Quốc và có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho các ốc đảo và hoạt động nông nghiệp ở đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về đặc điểm chung của đất đai ở miền Đông Trung Quốc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Vùng nào ở Trung Quốc có mật độ dân số thấp nhất và chịu ảnh hưởng rõ rệt nhất của điều kiện tự nhiên khắc nghiệt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Dựa vào đặc điểm địa hình và khí hậu, giải thích tại sao miền Đông Bắc Trung Quốc lại có mùa đông kéo dài và lạnh giá?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phân tích những thuận lợi và khó khăn của bờ biển Trung Quốc đối với hoạt động hàng hải quốc tế.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Dựa vào đặc điểm dân cư và xã hội, giải thích tại sao miền Đông Trung Quốc lại là nơi thu hút mạnh mẽ lao động nhập cư từ các vùng khác trong nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Hệ thống đường sắt cao tốc phát triển mạnh mẽ ở Trung Quốc có tác động chủ yếu nào đến sự phân bố dân cư và phát triển kinh tế giữa các vùng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của Trung Quốc nằm ở khu vực Đông Á, tiếp giáp với nhiều quốc gia trên đất liền và có đường bờ biển dài ở phía Đông. Đặc điểm vị trí này mang lại lợi thế chủ yếu nào cho sự phát triển kinh tế - xã hội của Trung Quốc?

  • A. Thuận lợi cho việc phát triển độc canh cây lương thực.
  • B. Hạn chế tối đa các vấn đề về an ninh biên giới.
  • C. Chỉ phát triển giao thương đường biển, bỏ qua đường bộ.
  • D. Mở rộng giao lưu kinh tế, văn hóa với các nước láng giềng và tiếp cận thị trường quốc tế qua đường biển.

Câu 2: Địa hình Trung Quốc có sự phân hóa rõ rệt giữa miền Đông và miền Tây. Sự phân hóa này chủ yếu được thể hiện qua đặc điểm nào sau đây?

  • A. Thấp dần từ Tây sang Đông với các bậc địa hình rõ rệt.
  • B. Đồng nhất trên toàn lãnh thổ, chủ yếu là đồng bằng rộng lớn.
  • C. Cao dần từ Tây sang Đông, với đỉnh cao nhất ở phía Đông.
  • D. Chỉ có sự khác biệt về độ cao giữa miền Bắc và miền Nam.

Câu 3: Miền Tây Trung Quốc nổi bật với các dạng địa hình cao nguyên, sơn nguyên đồ sộ và các bồn địa lớn. Kiểu khí hậu phổ biến ở phần lớn miền Tây là gì, và nó ảnh hưởng như thế nào đến cảnh quan tự nhiên?

  • A. Cận nhiệt gió mùa, tạo nên rừng lá rộng quanh năm.
  • B. Ôn đới lục địa khắc nghiệt, hình thành các vùng hoang mạc và bán hoang mạc.
  • C. Ôn đới hải dương, mang lại lượng mưa dồi dào.
  • D. Nhiệt đới ẩm, thích hợp cho rừng mưa nhiệt đới phát triển.

Câu 4: Các đồng bằng châu thổ rộng lớn ở miền Đông Trung Quốc (Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam) là vựa lúa, vựa màu quan trọng của cả nước. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quyết định tạo nên sự màu mỡ cho các đồng bằng này?

  • A. Địa hình núi cao hiểm trở.
  • B. Khí hậu ôn đới lục địa khô hạn.
  • C. Đất phù sa bồi đắp bởi các hệ thống sông lớn.
  • D. Tài nguyên khoáng sản phong phú.

Câu 5: Sông Hoàng Hà (Hoàng Hà) được biết đến với lượng phù sa khổng lồ khiến nước sông có màu vàng đặc trưng. Lượng phù sa này chủ yếu bắt nguồn từ khu vực địa hình nào ở thượng nguồn sông?

  • A. Cao nguyên Hoàng Thổ với lớp đất mềm xốp dễ bị xói mòn.
  • B. Dãy núi Himalaya băng tuyết vĩnh cửu.
  • C. Đồng bằng Hoa Bắc bằng phẳng, ít dốc.
  • D. Các hoang mạc cát ở miền Tây.

Câu 6: Miền Đông Trung Quốc có mạng lưới sông ngòi dày đặc và chế độ nước thay đổi theo mùa rõ rệt. Đặc điểm này liên quan trực tiếp đến kiểu khí hậu nào phổ biến ở miền này?

  • A. Khí hậu cận nhiệt đới khô.
  • B. Khí hậu ôn đới hải dương.
  • C. Khí hậu Địa Trung Hải.
  • D. Khí hậu gió mùa.

Câu 7: Sự phân bố tài nguyên khoáng sản ở Trung Quốc có đặc điểm gì nổi bật, liên quan đến cấu trúc địa chất và lịch sử hình thành lãnh thổ?

  • A. Đa dạng, phong phú và phân bố không đều giữa các vùng.
  • B. Chỉ tập trung duy nhất ở miền Tây, rất nghèo nàn ở miền Đông.
  • C. Chủ yếu là kim loại quý hiếm, thiếu năng lượng.
  • D. Phân bố đồng đều trên toàn lãnh thổ.

Câu 8: Miền Đông Trung Quốc tập trung nhiều loại khoáng sản năng lượng như than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên. Điều này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của khu vực này?

  • A. Thúc đẩy phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Hỗ trợ du lịch sinh thái.
  • C. Cung cấp nguồn năng lượng dồi dào cho công nghiệp và đô thị.
  • D. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa, không xuất khẩu.

Câu 9: Trung Quốc là quốc gia đông dân nhất thế giới. Đặc điểm nào về phân bố dân cư phản ánh rõ nhất sự tác động của điều kiện tự nhiên và lịch sử phát triển?

  • A. Phân bố đồng đều trên toàn lãnh thổ.
  • B. Tập trung cực kỳ đông đúc ở miền Đông, thưa thớt ở miền Tây.
  • C. Chỉ tập trung ở các vùng núi cao.
  • D. Phân bố chủ yếu ở các vùng hoang mạc.

Câu 10: Mật độ dân số ở miền Tây Trung Quốc rất thấp. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Thiếu tài nguyên khoáng sản.
  • B. Địa hình bằng phẳng, ít dốc.
  • C. Mạng lưới giao thông hiện đại.
  • D. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt (khí hậu khô hạn, địa hình hiểm trở).

Câu 11: Chính sách dân số

  • A. Gia tăng tỉ lệ dân số già và mất cân bằng giới tính.
  • B. Giảm mạnh tỉ lệ dân số thành thị.
  • C. Tăng tỉ lệ sinh và dân số trẻ.
  • D. Phân bố dân cư đồng đều hơn giữa các vùng.

Câu 12: Trung Quốc là một quốc gia đa dân tộc với 56 dân tộc được công nhận, trong đó dân tộc Hán chiếm đa số. Sự đa dạng này đặt ra thách thức chủ yếu nào trong quản lý và phát triển xã hội?

  • A. Khó khăn trong việc phổ cập giáo dục bắt buộc.
  • B. Thiếu nguồn lao động trầm trọng.
  • C. Đảm bảo sự bình đẳng, đoàn kết và phát triển hài hòa giữa các dân tộc.
  • D. Gây cản trở hoàn toàn việc phát triển kinh tế.

Câu 13: Văn hóa Trung Quốc có lịch sử phát triển lâu đời và ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều quốc gia châu Á. Đặc điểm nào sau đây phản ánh sự kế thừaphát triển trong văn hóa Trung Quốc hiện đại?

  • A. Từ bỏ hoàn toàn các giá trị truyền thống để tiếp thu văn hóa phương Tây.
  • B. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các di tích lịch sử, không chú trọng phát triển mới.
  • C. Đóng cửa, không giao lưu văn hóa với thế giới bên ngoài.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa các giá trị truyền thống (Nho giáo, Đạo giáo...) với những yếu tố hiện đại và hội nhập quốc tế.

Câu 14: Hệ thống sông ngòi ở miền Đông Trung Quốc mang lại nhiều lợi ích (giao thông, thủy lợi, thủy điện) nhưng cũng gây ra những khó khăn. Vấn đề môi trường nào thường xuyên xảy ra ở các lưu vực sông lớn như Hoàng Hà, Trường Giang?

  • A. Thiếu nước trầm trọng quanh năm.
  • B. Lũ lụt vào mùa mưa và tình trạng ô nhiễm nguồn nước.
  • C. Nước đóng băng hoàn toàn vào mùa đông, không thể sử dụng.
  • D. Chỉ có giá trị cho giao thông, không có giá trị thủy lợi.

Câu 15: Khu vực đồng bằng Hoa Bắc của Trung Quốc nổi tiếng với việc trồng lúa mì và ngô. Điều kiện tự nhiên nào ở đây đóng vai trò quan trọng giúp phát triển các loại cây trồng này?

  • A. Khí hậu cận nhiệt đới ẩm quanh năm.
  • B. Địa hình núi cao, khí hậu lạnh giá.
  • C. Khí hậu gió mùa với mùa hè nóng ẩm, mùa đông lạnh khô và đất phù sa màu mỡ.
  • D. Địa hình hoang mạc, lượng mưa rất thấp.

Câu 16: So với miền Đông, miền Tây Trung Quốc có tiềm năng lớn về phát triển năng lượng tái tạo nào sau đây, do đặc điểm tự nhiên nổi bật của khu vực?

  • A. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió (do khí hậu khô hạn, nhiều nắng và địa hình trống trải).
  • B. Năng lượng thủy triều và năng lượng sóng biển.
  • C. Năng lượng địa nhiệt (do ít hoạt động địa chất).
  • D. Năng lượng sinh khối từ rừng (do rừng ít).

Câu 17: Việc xây dựng các công trình thủy lợi quy mô lớn ở Trung Quốc, đặc biệt trên các sông lớn, nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Chỉ để phát triển du lịch trên sông.
  • B. Hạn chế hoàn toàn sự bồi đắp phù sa cho đồng bằng.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích phát điện.
  • D. Kiểm soát lũ lụt, cung cấp nước tưới tiêu, phát điện và cải thiện giao thông thủy.

Câu 18: Miền Nam Trung Quốc (miền Đông) có đặc điểm khí hậu cận nhiệt gió mùa. Đặc điểm này tạo điều kiện thuận lợi nào cho hoạt động nông nghiệp?

  • A. Chỉ trồng được các cây ôn đới chịu hạn.
  • B. Nền nhiệt độ cao, lượng mưa lớn, thích hợp trồng lúa nước và các cây trồng nhiệt đới, cận nhiệt.
  • C. Chỉ phát triển chăn nuôi gia súc trên đồng cỏ.
  • D. Khí hậu lạnh giá quanh năm, chỉ trồng được cây ngắn ngày.

Câu 19: Đặc khu hành chính Hồng Kông và Ma Cao có những đặc điểm kinh tế - xã hội và hệ thống pháp luật riêng biệt so với Trung Quốc đại lục. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Lịch sử từng là thuộc địa của các nước phương Tây.
  • B. Không có tài nguyên khoáng sản.
  • C. Địa hình núi cao hiểm trở, khó kết nối với đại lục.
  • D. Dân cư chủ yếu là người dân tộc thiểu số.

Câu 20: Miền Đông Bắc Trung Quốc, đặc biệt là vùng Mãn Châu, được xem là cái nôi của công nghiệp nặng Trung Quốc. Yếu tố tự nhiên nào đóng góp quan trọng vào sự phát triển công nghiệp ở đây?

  • A. Khí hậu ôn hòa quanh năm.
  • B. Địa hình đồng bằng ngập mặn.
  • C. Tài nguyên khoáng sản phong phú (than đá, quặng sắt) và mạng lưới sông ngòi thuận lợi.
  • D. Thiếu nguồn lao động giá rẻ.

Câu 21: Dựa vào sự phân hóa địa hình thấp dần từ Tây sang Đông, hãy giải thích tại sao phần lớn các con sông lớn của Trung Quốc lại chảy theo hướng Tây - Đông và đổ ra Thái Bình Dương?

  • A. Do ảnh hưởng của gió mùa.
  • B. Do tác động của con người thay đổi dòng chảy.
  • C. Do Trái Đất tự quay quanh trục.
  • D. Do địa hình có độ dốc chính từ Tây sang Đông, tạo hướng chảy tự nhiên cho dòng nước.

Câu 22: Vấn đề sa mạc hóa và hoang mạc hóa đang là thách thức môi trường nghiêm trọng ở miền Tây và một phần miền Bắc Trung Quốc. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Khí hậu khô hạn, lượng mưa thấp kết hợp với các hoạt động nhân sinh (chăn thả quá mức, khai thác tài nguyên không bền vững).
  • B. Lũ lụt thường xuyên xảy ra.
  • C. Sự bồi đắp phù sa quá mức của sông ngòi.
  • D. Địa hình đồng bằng rộng lớn.

Câu 23: Mặc dù có diện tích đất nông nghiệp lớn, Trung Quốc vẫn đối mặt với thách thức trong việc đảm bảo an ninh lương thực cho dân số đông đảo. Thách thức này chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào sau đây?

  • A. Thiếu lao động trong nông nghiệp.
  • B. Diện tích đất canh tác bình quân đầu người thấp và suy thoái môi trường đất.
  • C. Khí hậu quá ôn hòa, không thích hợp cho cây trồng.
  • D. Không có hệ thống thủy lợi.

Câu 24: Vùng duyên hải miền Đông Trung Quốc có điều kiện thuận lợi nào để phát triển ngành nuôi trồng và đánh bắt hải sản?

  • A. Chỉ có các hồ nước ngọt lớn.
  • B. Khí hậu khô hạn, ít mưa.
  • C. Đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh, bãi triều và nguồn lợi thủy sản phong phú.
  • D. Địa hình núi cao sát biển.

Câu 25: Sự phát triển không đồng đều giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc về kinh tế và dân cư tạo ra vấn đề xã hội nào cần được giải quyết?

  • A. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và di cư lao động từ Tây sang Đông.
  • B. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng ở miền Tây.
  • C. Giảm hoàn toàn áp lực dân số ở miền Đông.
  • D. Phân bố tài nguyên khoáng sản đồng đều hơn.

Câu 26: Dựa trên đặc điểm khí hậu, tại sao miền Bắc Trung Quốc (miền Đông) lại có mùa đông lạnh và khô hơn so với miền Nam Trung Quốc (miền Đông)?

  • A. Ảnh hưởng của dòng biển nóng.
  • B. Nằm gần các trung tâm áp cao lục địa Xi-bia vào mùa đông.
  • C. Địa hình núi cao chắn gió.
  • D. Ảnh hưởng của gió Mậu dịch.

Câu 27: Vấn đề ô nhiễm không khí, đặc biệt ở các thành phố lớn miền Đông, đang là một thách thức môi trường nghiêm trọng. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Chủ yếu do hoạt động nông nghiệp.
  • B. Do khí hậu quá ẩm ướt.
  • C. Do mật độ cây xanh rất cao trong đô thị.
  • D. Hoạt động công nghiệp, giao thông và đốt than để sưởi ấm/phát điện.

Câu 28: Hệ thống sông ngòi ở miền Tây Trung Quốc chủ yếu là sông nội lưu hoặc sông ngắn. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc sử dụng tài nguyên nước ở khu vực này?

  • A. Nguồn nước mặt khan hiếm, phụ thuộc nhiều vào băng tuyết tan từ núi cao.
  • B. Nguồn nước mặt dồi dào, dễ dàng khai thác.
  • C. Chỉ có nước ngầm, không có nước mặt.
  • D. Nước sông chảy ra biển, không có giá trị sử dụng nội địa.

Câu 29: Dân tộc Hán chiếm tỉ lệ áp đảo trong cơ cấu dân tộc Trung Quốc. Điều này tác động như thế nào đến ngôn ngữ và văn hóa chung của quốc gia này?

  • A. Các ngôn ngữ và văn hóa dân tộc thiểu số hoàn toàn biến mất.
  • B. Mỗi dân tộc sử dụng một ngôn ngữ riêng biệt, không có ngôn ngữ chung.
  • C. Tiếng Quan thoại (tiếng phổ thông dựa trên tiếng Hán) trở thành ngôn ngữ chính thức và văn hóa Hán đóng vai trò chủ đạo nhưng vẫn tồn tại sự đa dạng văn hóa của các dân tộc khác.
  • D. Chỉ có tiếng Hán được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Câu 30: Xét về tổng thể, thách thức lớn nhất mà Trung Quốc phải đối mặt trong việc phát triển bền vững, kết hợp giữa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường, là gì?

  • A. Dân số quá ít, thiếu lao động.
  • B. Không có tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp, bỏ qua công nghiệp.
  • D. Giải quyết mâu thuẫn giữa tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, dân số đông đảo và gánh nặng môi trường ngày càng tăng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Vị trí địa lí của Trung Quốc nằm ở khu vực Đông Á, tiếp giáp với nhiều quốc gia trên đất liền và có đường bờ biển dài ở phía Đông. Đặc điểm vị trí này mang lại lợi thế chủ yếu nào cho sự phát triển kinh tế - xã hội của Trung Quốc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Địa hình Trung Quốc có sự phân hóa rõ rệt giữa miền Đông và miền Tây. Sự phân hóa này chủ yếu được thể hiện qua đặc điểm nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Miền Tây Trung Quốc nổi bật với các dạng địa hình cao nguyên, sơn nguyên đồ sộ và các bồn địa lớn. Kiểu khí hậu phổ biến ở phần lớn miền Tây là gì, và nó ảnh hưởng như thế nào đến cảnh quan tự nhiên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Các đồng bằng châu thổ rộng lớn ở miền Đông Trung Quốc (Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam) là vựa lúa, vựa màu quan trọng của cả nước. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quyết định tạo nên sự màu mỡ cho các đồng bằng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Sông Hoàng Hà (Hoàng Hà) được biết đến với lượng phù sa khổng lồ khiến nước sông có màu vàng đặc trưng. Lượng phù sa này chủ yếu bắt nguồn từ khu vực địa hình nào ở thượng nguồn sông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Miền Đông Trung Quốc có mạng lưới sông ngòi dày đặc và chế độ nước thay đổi theo mùa rõ rệt. Đặc điểm này liên quan trực tiếp đến kiểu khí hậu nào phổ biến ở miền này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Sự phân bố tài nguyên khoáng sản ở Trung Quốc có đặc điểm gì nổi bật, liên quan đến cấu trúc địa chất và lịch sử hình thành lãnh thổ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Miền Đông Trung Quốc tập trung nhiều loại khoáng sản năng lượng như than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên. Điều này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của khu vực này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trung Quốc là quốc gia đông dân nhất thế giới. Đặc điểm nào về phân bố dân cư phản ánh rõ nhất sự tác động của điều kiện tự nhiên và lịch sử phát triển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Mật độ dân số ở miền Tây Trung Quốc rất thấp. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Chính sách dân số "một con" (nay đã được nới lỏng) đã được Trung Quốc thực hiện trong nhiều thập kỷ nhằm kiểm soát sự gia tăng dân số. Tác động dài hạn đáng kể nhất của chính sách này đối với cơ cấu dân số Trung Quốc là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trung Quốc là một quốc gia đa dân tộc với 56 dân tộc được công nhận, trong đó dân tộc Hán chiếm đa số. Sự đa dạng này đặt ra thách thức chủ yếu nào trong quản lý và phát triển xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Văn hóa Trung Quốc có lịch sử phát triển lâu đời và ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều quốc gia châu Á. Đặc điểm nào sau đây phản ánh sự *kế thừa* và *phát triển* trong văn hóa Trung Quốc hiện đại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Hệ thống sông ngòi ở miền Đông Trung Quốc mang lại nhiều lợi ích (giao thông, thủy lợi, thủy điện) nhưng cũng gây ra những khó khăn. Vấn đề môi trường nào thường xuyên xảy ra ở các lưu vực sông lớn như Hoàng Hà, Trường Giang?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khu vực đồng bằng Hoa Bắc của Trung Quốc nổi tiếng với việc trồng lúa mì và ngô. Điều kiện tự nhiên nào ở đây đóng vai trò quan trọng giúp phát triển các loại cây trồng này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: So với miền Đông, miền Tây Trung Quốc có tiềm năng lớn về phát triển năng lượng tái tạo nào sau đây, do đặc điểm tự nhiên nổi bật của khu vực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Việc xây dựng các công trình thủy lợi quy mô lớn ở Trung Quốc, đặc biệt trên các sông lớn, nhằm mục đích chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Miền Nam Trung Quốc (miền Đông) có đặc điểm khí hậu cận nhiệt gió mùa. Đặc điểm này tạo điều kiện thuận lợi nào cho hoạt động nông nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đặc khu hành chính Hồng Kông và Ma Cao có những đặc điểm kinh tế - xã hội và hệ thống pháp luật riêng biệt so với Trung Quốc đại lục. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Miền Đông Bắc Trung Quốc, đặc biệt là vùng Mãn Châu, được xem là cái nôi của công nghiệp nặng Trung Quốc. Yếu tố tự nhiên nào đóng góp quan trọng vào sự phát triển công nghiệp ở đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Dựa vào sự phân hóa địa hình thấp dần từ Tây sang Đông, hãy giải thích tại sao phần lớn các con sông lớn của Trung Quốc lại chảy theo hướng Tây - Đông và đổ ra Thái Bình Dương?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Vấn đề sa mạc hóa và hoang mạc hóa đang là thách thức môi trường nghiêm trọng ở miền Tây và một phần miền Bắc Trung Quốc. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Mặc dù có diện tích đất nông nghiệp lớn, Trung Quốc vẫn đối mặt với thách thức trong việc đảm bảo an ninh lương thực cho dân số đông đảo. Thách thức này chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Vùng duyên hải miền Đông Trung Quốc có điều kiện thuận lợi nào để phát triển ngành nuôi trồng và đánh bắt hải sản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Sự phát triển không đồng đều giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc về kinh tế và dân cư tạo ra vấn đề xã hội nào cần được giải quyết?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Dựa trên đặc điểm khí hậu, tại sao miền Bắc Trung Quốc (miền Đông) lại có mùa đông lạnh và khô hơn so với miền Nam Trung Quốc (miền Đông)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Vấn đề ô nhiễm không khí, đặc biệt ở các thành phố lớn miền Đông, đang là một thách thức môi trường nghiêm trọng. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Hệ thống sông ngòi ở miền Tây Trung Quốc chủ yếu là sông nội lưu hoặc sông ngắn. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc sử dụng tài nguyên nước ở khu vực này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Dân tộc Hán chiếm tỉ lệ áp đảo trong cơ cấu dân tộc Trung Quốc. Điều này tác động như thế nào đến ngôn ngữ và văn hóa chung của quốc gia này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Xét về tổng thể, thách thức lớn nhất mà Trung Quốc phải đối mặt trong việc phát triển bền vững, kết hợp giữa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường, là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào kiến thức đã học về vị trí địa lí của Trung Quốc, hãy phân tích ảnh hưởng của việc tiếp giáp với nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ trên đất liền đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của nước này.

  • A. Chủ yếu gây khó khăn cho việc giao thương và hội nhập kinh tế quốc tế do phức tạp về quản lý biên giới.
  • B. Hạn chế khả năng tiếp cận các tuyến đường thương mại quốc tế, đặc biệt là đường biển.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng giao lưu kinh tế, văn hóa, và phát triển các tuyến đường bộ xuyên biên giới.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến an ninh quốc phòng mà không có tác động đáng kể đến kinh tế.

Câu 2: Miền Tây Trung Quốc có địa hình chủ yếu là núi cao, sơn nguyên đồ sộ và bồn địa rộng lớn. Đặc điểm địa hình này có tác động như thế nào đến sự phân bố dân cư và phát triển nông nghiệp tại khu vực này?

  • A. Hạn chế sự tập trung dân cư, khiến dân cư phân bố thưa thớt và gây khó khăn cho việc phát triển nông nghiệp quy mô lớn.
  • B. Là điều kiện thuận lợi để phát triển nông nghiệp lúa nước và cây công nghiệp do địa hình bằng phẳng.
  • C. Khuyến khích dân cư tập trung đông đúc tại các vùng núi cao do khí hậu mát mẻ.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến sự phân bố dân cư và hoạt động kinh tế.

Câu 3: So sánh sự khác biệt cơ bản về điều kiện tự nhiên giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên sự phân hóa này?

  • A. Sự khác biệt về tài nguyên khoáng sản.
  • B. Sự phân hóa rõ rệt của địa hình theo chiều Tây - Đông và ảnh hưởng của biển.
  • C. Sự khác biệt về thành phần dân tộc và mật độ dân số.
  • D. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa hai miền.

Câu 4: Khí hậu Trung Quốc có sự phân hóa đa dạng từ đông sang tây, từ bắc xuống nam. Nguyên nhân chính nào dẫn đến sự đa dạng khí hậu này?

  • A. Chỉ do ảnh hưởng của các dòng biển nóng và lạnh ven bờ.
  • B. Chỉ do sự khác biệt về độ cao địa hình giữa các vùng.
  • C. Chỉ do lãnh thổ rộng lớn trải dài theo vĩ độ.
  • D. Kết hợp ảnh hưởng của vị trí địa lí, lãnh thổ rộng lớn, địa hình đa dạng và gió mùa.

Câu 5: Tại sao các đồng bằng châu thổ ở miền Đông Trung Quốc lại trở thành những vùng nông nghiệp trù phú và tập trung đông dân cư?

  • A. Có địa hình bằng phẳng, đất phù sa màu mỡ, nguồn nước dồi dào từ các sông lớn và khí hậu thuận lợi cho trồng trọt.
  • B. Giàu tài nguyên khoáng sản quý hiếm, thu hút đầu tư công nghiệp mạnh mẽ.
  • C. Là nơi tập trung của các trung tâm văn hóa và lịch sử lâu đời.
  • D. Có khí hậu khô hạn, rất thích hợp cho việc chăn nuôi gia súc trên các thảo nguyên.

Câu 6: Dựa vào thông tin về các hệ thống sông lớn của Trung Quốc (Hoàng Hà, Trường Giang), hãy nhận định về vai trò quan trọng nhất của chúng đối với đời sống kinh tế - xã hội của miền Đông Trung Quốc.

  • A. Chủ yếu là nguồn cung cấp nước cho các nhà máy điện nguyên tử.
  • B. Là rào cản tự nhiên chính ngăn cách các vùng kinh tế.
  • C. Cung cấp nguồn nước cho sản xuất nông nghiệp, công nghiệp, sinh hoạt; là các tuyến giao thông đường thủy quan trọng; bồi đắp phù sa cho đồng bằng.
  • D. Chỉ có vai trò trong việc phát triển du lịch sinh thái.

Câu 7: Miền Tây Trung Quốc có nguồn năng lượng tiềm năng rất lớn từ các con sông bắt nguồn từ vùng núi cao. Loại hình năng lượng nào có tiềm năng phát triển nhất ở khu vực này dựa trên đặc điểm tự nhiên đó?

  • A. Năng lượng nhiệt điện từ than đá.
  • B. Năng lượng thủy điện.
  • C. Năng lượng gió trên các đồng bằng rộng lớn.
  • D. Năng lượng địa nhiệt từ các vùng núi lửa.

Câu 8: Trung Quốc là quốc gia có dân số đông nhất thế giới và phân bố không đồng đều. Sự phân bố dân cư chênh lệch lớn giữa miền Đông và miền Tây chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu, đất đai, nguồn nước) và trình độ phát triển kinh tế.
  • B. Chỉ do sự khác biệt về chính sách dân số giữa hai miền.
  • C. Chỉ do sự khác biệt về truyền thống văn hóa và tôn giáo.
  • D. Do miền Tây là nơi tập trung của các dân tộc thiểu số, có xu hướng sống biệt lập.

Câu 9: Chính sách "Một con" đã có những tác động sâu sắc đến cơ cấu dân số của Trung Quốc. Tác động tiêu cực đáng chú ý nhất của chính sách này là gì?

  • A. Tăng nhanh tỷ lệ sinh và gây áp lực lên tài nguyên.
  • B. Giảm tuổi thọ trung bình của dân số.
  • C. Gây ra tình trạng già hóa dân số nhanh chóng và mất cân bằng giới tính khi sinh.
  • D. Tăng tỷ lệ thất nghiệp ở nhóm dân số trẻ.

Câu 10: Ngoài dân tộc Hán chiếm đa số, Trung Quốc còn có nhiều dân tộc thiểu số khác. Việc đa dạng về thành phần dân tộc đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với công tác quản lý xã hội và phát triển của Trung Quốc?

  • A. Gây khó khăn trong việc phát triển du lịch văn hóa.
  • B. Hạn chế sự giao lưu kinh tế giữa các vùng.
  • C. Làm giảm chất lượng nguồn lao động quốc gia.
  • D. Đảm bảo sự bình đẳng, đoàn kết giữa các dân tộc và giải quyết các vấn đề liên quan đến quyền tự trị của các vùng dân tộc thiểu số.

Câu 11: Miền Đông Trung Quốc có mạng lưới đô thị phát triển mạnh mẽ, bao gồm nhiều siêu đô thị. Điều này phản ánh xu hướng phát triển nào về dân cư và xã hội của Trung Quốc?

  • A. Xu hướng di cư từ thành thị về nông thôn.
  • B. Quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh chóng và tập trung dân cư vào các trung tâm kinh tế lớn.
  • C. Sự suy giảm vai trò của các thành phố lớn trong nền kinh tế.
  • D. Xu hướng tập trung dân cư ở các vùng núi cao.

Câu 12: Hệ thống giáo dục Trung Quốc đã có những bước phát triển vượt bậc trong những thập kỷ gần đây. Sự phát triển này có ý nghĩa quan trọng nhất như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của đất nước?

  • A. Góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cung cấp lao động có trình độ cho các ngành kinh tế hiện đại.
  • B. Chỉ tập trung vào việc đào tạo các ngành nghề truyền thống.
  • C. Làm giảm tỷ lệ người biết chữ trong dân số.
  • D. Không có mối liên hệ trực tiếp với sự phát triển kinh tế.

Câu 13: Vùng duyên hải miền Đông Trung Quốc chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của loại thiên tai nào sau đây, đặc biệt vào mùa hè và mùa thu?

  • A. Động đất và sóng thần.
  • B. Hạn hán kéo dài.
  • C. Bão (tai-phun) và lũ lụt.
  • D. Lốc xoáy và bão tuyết.

Câu 14: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về đặc điểm dân cư của Trung Quốc?

  • A. Dân số đông nhất thế giới, phân bố không đồng đều.
  • B. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên luôn ở mức rất cao trong nhiều thập kỷ qua.
  • C. Cơ cấu dân số đang có xu hướng già hóa.
  • D. Có nhiều dân tộc thiểu số sinh sống, tập trung chủ yếu ở miền Tây.

Câu 15: Miền Tây Trung Quốc giàu tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là các loại khoáng sản năng lượng như dầu mỏ, khí tự nhiên. Tuy nhiên, việc khai thác và vận chuyển các tài nguyên này gặp nhiều khó khăn chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Địa hình hiểm trở, cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển và khoảng cách xa các trung tâm tiêu thụ ở miền Đông.
  • B. Thiếu công nghệ khai thác hiện đại.
  • C. Thiếu nguồn lao động có kinh nghiệm.
  • D. Giá thành khoáng sản quá thấp không đủ bù đắp chi phí.

Câu 16: Chính sách mở cửa và cải cách kinh tế của Trung Quốc đã tạo ra những thay đổi lớn trong xã hội. Tác động tích cực rõ rệt nhất của chính sách này đối với đời sống người dân là gì?

  • A. Chỉ làm tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng.
  • B. Chỉ tập trung phát triển đời sống văn hóa tinh thần.
  • C. Gây ra tình trạng thất nghiệp hàng loạt ở khu vực nông thôn.
  • D. Nâng cao đáng kể mức sống, cải thiện điều kiện y tế, giáo dục và tạo ra nhiều cơ hội việc làm.

Câu 17: Vị trí địa lí tiếp giáp với biển Thái Bình Dương mang lại những thuận lợi và khó khăn gì cho Trung Quốc?

  • A. Chỉ mang lại thuận lợi về khai thác tài nguyên biển.
  • B. Thuận lợi cho phát triển kinh tế biển, giao thông hàng hải, nhưng đối mặt với nguy cơ thiên tai (bão, sóng thần) và các vấn đề an ninh hàng hải.
  • C. Chỉ gây khó khăn về phòng chống thiên tai.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể vì hoạt động kinh tế chủ yếu ở nội địa.

Câu 18: Dựa vào đặc điểm khí hậu của miền Đông Trung Quốc (gió mùa), hãy giải thích tại sao khu vực này lại là vùng nông nghiệp trọng điểm của cả nước.

  • A. Khí hậu gió mùa mang lại lượng mưa lớn tập trung vào mùa hè, nhiệt độ cao, tạo điều kiện thuận lợi cho cây trồng phát triển, đặc biệt là cây lương thực.
  • B. Khí hậu khô hạn quanh năm, thích hợp cho chăn nuôi gia súc.
  • C. Nhiệt độ thấp quanh năm, chỉ phù hợp với cây trồng ôn đới.
  • D. Lượng mưa phân bố đều quanh năm, không có sự khác biệt mùa rõ rệt.

Câu 19: Vùng nào của Trung Quốc có mật độ dân số thấp nhất và gặp nhiều khó khăn nhất trong việc phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • B. Đồng bằng Hoa Nam.
  • C. Miền Tây Trung Quốc (các sơn nguyên, bồn địa).
  • D. Vùng duyên hải phía Đông Nam.

Câu 20: Hệ thống sông ngòi ở miền Tây Trung Quốc có đặc điểm gì nổi bật liên quan đến nguồn cung cấp nước và tiềm năng thủy điện?

  • A. Các sông ngắn, dốc, ít nước, không có tiềm năng thủy điện.
  • B. Các sông dài, chảy chậm, ít phù sa, chủ yếu phục vụ giao thông.
  • C. Các sông đóng băng quanh năm, không thể khai thác.
  • D. Nhiều sông lớn bắt nguồn từ các dãy núi cao, có lượng nước dồi dào và độ dốc lớn, tạo tiềm năng thủy điện khổng lồ.

Câu 21: Sự khác biệt về lượng mưa giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Chỉ do ảnh hưởng của địa hình núi cao ở miền Tây.
  • B. Ảnh hưởng của gió mùa từ biển mang hơi ẩm vào miền Đông, trong khi miền Tây nằm sâu trong nội địa và bị các dãy núi chắn hơi ẩm.
  • C. Chỉ do sự khác biệt về nhiệt độ trung bình năm.
  • D. Do miền Tây có nhiều hồ nước lớn cung cấp hơi ẩm.

Câu 22: Dựa trên đặc điểm tự nhiên, vùng nào của Trung Quốc thuận lợi nhất để phát triển nông nghiệp cây lương thực như lúa gạo và lúa mì?

  • A. Các đồng bằng châu thổ rộng lớn và đồi núi thấp ở miền Đông.
  • B. Các cao nguyên và bồn địa khô hạn ở miền Tây.
  • C. Các vùng núi cao hiểm trở.
  • D. Các khu vực hoang mạc và bán hoang mạc.

Câu 23: Hệ thống đê điều và công trình thủy lợi trên các sông lớn như Hoàng Hà, Trường Giang ở Trung Quốc được xây dựng nhằm mục đích chính nào?

  • A. Chỉ để phục vụ cho hoạt động du lịch trên sông.
  • B. Chỉ để cung cấp nước cho các nhà máy công nghiệp.
  • C. Kiểm soát lũ lụt, cung cấp nước cho sản xuất và sinh hoạt, phát triển thủy điện và giao thông đường thủy.
  • D. Chỉ để tạo ra các hồ chứa nước phục vụ nuôi trồng thủy sản.

Câu 24: Trung Quốc có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và đa dạng. Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng tài nguyên này đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với môi trường?

  • A. Làm giảm diện tích đất nông nghiệp.
  • B. Gây ô nhiễm môi trường (đất, nước, không khí), suy thoái tài nguyên và biến đổi cảnh quan.
  • C. Hạn chế sự phát triển của ngành du lịch.
  • D. Không có tác động tiêu cực nào đáng kể đến môi trường.

Câu 25: Vấn đề xã hội nào sau đây đang là một trong những mối quan tâm hàng đầu của chính phủ Trung Quốc trong bối cảnh dân số già hóa nhanh chóng?

  • A. Thiếu trường học cho trẻ em.
  • B. Tăng tỷ lệ thất nghiệp ở người trẻ tuổi.
  • C. Thiếu lực lượng lao động cho các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Áp lực lên hệ thống y tế, an sinh xã hội và nguồn lao động.

Câu 26: So với miền Đông, miền Tây Trung Quốc có những hạn chế đáng kể nào về điều kiện tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế?

  • A. Địa hình hiểm trở, khí hậu khắc nghiệt, nguồn nước phân bố không đều, đất đai kém màu mỡ hơn.
  • B. Thiếu tài nguyên khoáng sản và năng lượng.
  • C. Mạng lưới sông ngòi dày đặc gây khó khăn cho giao thông.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.

Câu 27: Vùng nào của Trung Quốc có tiềm năng phát triển chăn nuôi gia súc lớn dựa trên đặc điểm tự nhiên là các thảo nguyên rộng lớn?

  • A. Các đồng bằng châu thổ ở miền Đông.
  • B. Vùng núi cao Hi-ma-lai-a.
  • C. Các cao nguyên và bồn địa ở miền Tây và phía Bắc.
  • D. Vùng duyên hải phía Nam.

Câu 28: Việc Trung Quốc có đường bờ biển dài và nhiều cảng biển lớn ở miền Đông có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hoạt động ngoại thương?

  • A. Hạn chế khả năng xuất nhập khẩu hàng hóa.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi để phát triển giao thông vận tải đường biển, xuất nhập khẩu hàng hóa và hội nhập kinh tế quốc tế.
  • C. Chỉ phục vụ cho mục đích quân sự.
  • D. Gây khó khăn cho việc kết nối với các thị trường trong nội địa.

Câu 29: Dựa vào kiến thức về dân cư và xã hội Trung Quốc, vấn đề xã hội nào sau đây có thể nảy sinh hoặc trầm trọng hơn do sự chênh lệch giàu nghèo giữa miền Đông và miền Tây?

  • A. Gia tăng di cư tự do từ miền Tây ra miền Đông, áp lực lên hạ tầng đô thị, bất bình đẳng xã hội và nguy cơ bất ổn.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa hai miền.
  • C. Giảm bớt các vấn đề về môi trường.
  • D. Không có ảnh hưởng tiêu cực nào đến xã hội.

Câu 30: Địa hình Trung Quốc thấp dần từ Tây sang Đông tạo ra các bậc địa hình rõ rệt. Đặc điểm này có tác động quan trọng nhất đến yếu tố tự nhiên nào sau đây?

  • A. Sự phân bố khoáng sản.
  • B. Thành phần các loại đất.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến nhiệt độ trung bình.
  • D. Hướng chảy chính của các hệ thống sông lớn (chảy từ Tây sang Đông ra biển) và sự phân hóa khí hậu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Dựa vào kiến thức đã học về vị trí địa lí của Trung Quốc, hãy phân tích ảnh hưởng của việc tiếp giáp với nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ trên đất liền đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của nước này.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Miền Tây Trung Quốc có địa hình chủ yếu là núi cao, sơn nguyên đồ sộ và bồn địa rộng lớn. Đặc điểm địa hình này có tác động như thế nào đến sự phân bố dân cư và phát triển nông nghiệp tại khu vực này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: So sánh sự khác biệt cơ bản về điều kiện tự nhiên giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên sự phân hóa này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khí hậu Trung Quốc có sự phân hóa đa dạng từ đông sang tây, từ bắc xuống nam. Nguyên nhân chính nào dẫn đến sự đa dạng khí hậu này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Tại sao các đồng bằng châu thổ ở miền Đông Trung Quốc lại trở thành những vùng nông nghiệp trù phú và tập trung đông dân cư?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Dựa vào thông tin về các hệ thống sông lớn của Trung Quốc (Hoàng Hà, Trường Giang), hãy nhận định về vai trò quan trọng nhất của chúng đối với đời sống kinh tế - xã hội của miền Đông Trung Quốc.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Miền Tây Trung Quốc có nguồn năng lượng tiềm năng rất lớn từ các con sông bắt nguồn từ vùng núi cao. Loại hình năng lượng nào có tiềm năng phát triển nhất ở khu vực này dựa trên đặc điểm tự nhiên đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trung Quốc là quốc gia có dân số đông nhất thế giới và phân bố không đồng đều. Sự phân bố dân cư chênh lệch lớn giữa miền Đông và miền Tây chủ yếu là do yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Chính sách 'Một con' đã có những tác động sâu sắc đến cơ cấu dân số của Trung Quốc. Tác động tiêu cực đáng chú ý nhất của chính sách này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Ngoài dân tộc Hán chiếm đa số, Trung Quốc còn có nhiều dân tộc thiểu số khác. Việc đa dạng về thành phần dân tộc đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với công tác quản lý xã hội và phát triển của Trung Quốc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Miền Đông Trung Quốc có mạng lưới đô thị phát triển mạnh mẽ, bao gồm nhiều siêu đô thị. Điều này phản ánh xu hướng phát triển nào về dân cư và xã hội của Trung Quốc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Hệ thống giáo dục Trung Quốc đã có những bước phát triển vượt bậc trong những thập kỷ gần đây. Sự phát triển này có ý nghĩa quan trọng nhất như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của đất nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Vùng duyên hải miền Đông Trung Quốc chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của loại thiên tai nào sau đây, đặc biệt vào mùa hè và mùa thu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về đặc điểm dân cư của Trung Quốc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Miền Tây Trung Quốc giàu tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là các loại khoáng sản năng lượng như dầu mỏ, khí tự nhiên. Tuy nhiên, việc khai thác và vận chuyển các tài nguyên này gặp nhiều khó khăn chủ yếu do yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Chính sách mở cửa và cải cách kinh tế của Trung Quốc đã tạo ra những thay đổi lớn trong xã hội. Tác động tích cực rõ rệt nhất của chính sách này đối với đời sống người dân là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Vị trí địa lí tiếp giáp với biển Thái Bình Dương mang lại những thuận lợi và khó khăn gì cho Trung Quốc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Dựa vào đặc điểm khí hậu của miền Đông Trung Quốc (gió mùa), hãy giải thích tại sao khu vực này lại là vùng nông nghiệp trọng điểm của cả nước.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Vùng nào của Trung Quốc có mật độ dân số thấp nhất và gặp nhiều khó khăn nhất trong việc phát triển kinh tế - xã hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Hệ thống sông ngòi ở miền Tây Trung Quốc có đặc điểm gì nổi bật liên quan đến nguồn cung cấp nước và tiềm năng thủy điện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Sự khác biệt về lượng mưa giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc chủ yếu là do yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Dựa trên đặc điểm tự nhiên, vùng nào của Trung Quốc thuận lợi nhất để phát triển nông nghiệp cây lương thực như lúa gạo và lúa mì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Hệ thống đê điều và công trình thủy lợi trên các sông lớn như Hoàng Hà, Trường Giang ở Trung Quốc được xây dựng nhằm mục đích chính nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trung Quốc có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và đa dạng. Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng tài nguyên này đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với môi trường?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Vấn đề xã hội nào sau đây đang là một trong những mối quan tâm hàng đầu của chính phủ Trung Quốc trong bối cảnh dân số già hóa nhanh chóng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: So với miền Đông, miền Tây Trung Quốc có những hạn chế đáng kể nào về điều kiện tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Vùng nào của Trung Quốc có tiềm năng phát triển chăn nuôi gia súc lớn dựa trên đặc điểm tự nhiên là các thảo nguyên rộng lớn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Việc Trung Quốc có đường bờ biển dài và nhiều cảng biển lớn ở miền Đông có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hoạt động ngoại thương?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Dựa vào kiến thức về dân cư và xã hội Trung Quốc, vấn đề xã hội nào sau đây có thể nảy sinh hoặc trầm trọng hơn do sự chênh lệch giàu nghèo giữa miền Đông và miền Tây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Địa hình Trung Quốc thấp dần từ Tây sang Đông tạo ra các bậc địa hình rõ rệt. Đặc điểm này có tác động quan trọng nhất đến yếu tố tự nhiên nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào bản đồ Địa Lí 11, phân tích hình dạng lãnh thổ Trung Quốc và cho biết đặc điểm này mang lại lợi thế địa lí nào về mặt tiếp giáp?

  • A. Lãnh thổ hẹp ngang, giúp giao thông nội địa thuận lợi.
  • B. Lãnh thổ rộng lớn và kéo dài, tiếp giáp nhiều quốc gia và biển.
  • C. Lãnh thổ chia cắt thành nhiều đảo, tạo lợi thế về thương mại hàng hải.
  • D. Lãnh thổ tập trung ở trung tâm lục địa, tránh xa các tuyến giao thương quốc tế chính.

Câu 2: Vị trí địa lí của Trung Quốc ở Đông Á, tiếp giáp với Thái Bình Dương, có ảnh hưởng như thế nào đến khí hậu miền Đông?

  • A. Khí hậu ôn hòa quanh năm do dòng biển nóng chi phối.
  • B. Khí hậu khô hạn, ít mưa do ảnh hưởng của áp cao lục địa.
  • C. Khí hậu mang tính chất gió mùa, mùa hè nóng ẩm, mưa nhiều.
  • D. Khí hậu lạnh giá, đóng băng kéo dài vào mùa đông.

Câu 3: So sánh sự phân bố địa hình giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt đó?

  • A. Miền Tây chủ yếu là núi cao, sơn nguyên, bồn địa; miền Đông là đồng bằng và đồi núi thấp.
  • B. Miền Tây là đồng bằng châu thổ rộng lớn; miền Đông là núi cao và cao nguyên.
  • C. Miền Tây có địa hình karst phổ biến; miền Đông là sa mạc và bán sa mạc.
  • D. Miền Tây có địa hình thấp dần về phía đông; miền Đông có địa hình cao dần về phía biển.

Câu 4: Miền Tây Trung Quốc có khí hậu ôn đới lục địa khắc nghiệt. Điều này dẫn đến hệ quả tự nhiên nào nổi bật ở khu vực này?

  • A. Mạng lưới sông ngòi dày đặc, lưu lượng nước lớn quanh năm.
  • B. Thảm thực vật rừng lá kim phát triển mạnh.
  • C. Đất đai màu mỡ, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp lúa nước.
  • D. Hình thành các vùng hoang mạc và bán hoang mạc rộng lớn.

Câu 5: Hệ thống sông ngòi Trung Quốc có đặc điểm phân bố và hướng chảy chủ yếu như thế nào, phản ánh điều kiện tự nhiên nào?

  • A. Tập trung ở miền Tây, chảy theo hướng Bắc - Nam, do ảnh hưởng của dãy núi dọc kinh tuyến.
  • B. Tập trung ở miền Đông, chảy theo hướng Tây - Đông, do địa hình thấp dần từ Tây sang Đông.
  • C. Phân bố đều khắp cả nước, chảy theo nhiều hướng khác nhau do địa hình đa dạng.
  • D. Ít sông ngòi do khí hậu khô hạn, chủ yếu là sông nội lưu.

Câu 6: Đồng bằng Hoa Bắc ở miền Đông Trung Quốc là một trong những đồng bằng quan trọng. Đặc điểm nổi bật về tự nhiên của đồng bằng này là gì?

  • A. Đất đai bạc màu, khô cằn do ít phù sa bồi đắp.
  • B. Chịu ảnh hưởng nặng nề của bão và sóng thần từ biển.
  • C. Được bồi đắp bởi phù sa sông Hoàng Hà, dễ xảy ra lũ lụt.
  • D. Có nhiều hồ nước ngọt lớn, điều hòa khí hậu và cung cấp nước.

Câu 7: Sự đa dạng về địa hình và khí hậu giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc dẫn đến sự khác biệt cơ bản nào về cảnh quan tự nhiên?

  • A. Miền Đông chủ yếu là cảnh quan nông nghiệp và rừng; miền Tây là núi cao, cao nguyên, hoang mạc và bán hoang mạc.
  • B. Miền Đông là rừng nhiệt đới ẩm; miền Tây là thảo nguyên rộng lớn.
  • C. Miền Đông là đồi núi đá vôi hiểm trở; miền Tây là đồng bằng ngập mặn.
  • D. Miền Đông là sa mạc cát mênh mông; miền Tây là rừng lá kim.

Câu 8: Trung Quốc có trữ lượng khoáng sản phong phú. Phân tích sự phân bố khoáng sản than đá và dầu mỏ ở Trung Quốc có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Tập trung chủ yếu ở miền Tây, xa các trung tâm công nghiệp.
  • B. Phân bố rải rác khắp cả nước, trữ lượng không đáng kể.
  • C. Chủ yếu nằm ở thềm lục địa ven biển phía Đông.
  • D. Phân bố rộng khắp, đặc biệt tập trung ở miền Đông và một số khu vực miền Tây.

Câu 9: Dân số đông nhất thế giới là một đặc điểm nổi bật của Trung Quốc. Đặc điểm này tạo ra những thách thức và cơ hội gì đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Thách thức về việc làm, tài nguyên, môi trường; cơ hội về nguồn lao động dồi dào và thị trường tiêu thụ lớn.
  • B. Thách thức về nguồn lao động thiếu hụt; cơ hội về tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Thách thức về thị trường tiêu thụ nhỏ; cơ hội về môi trường trong lành.
  • D. Thách thức về giáo dục và y tế kém phát triển; cơ hội về công nghệ hiện đại.

Câu 10: Phân bố dân cư Trung Quốc có đặc điểm không đồng đều. Giải thích nguyên nhân chính dẫn đến sự chênh lệch lớn về mật độ dân số giữa miền Đông và miền Tây?

  • A. Miền Tây có lịch sử khai phá lâu đời hơn miền Đông.
  • B. Miền Đông có điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu, đất đai) và kinh tế thuận lợi hơn miền Tây.
  • C. Miền Tây là nơi tập trung các đô thị lớn và khu công nghiệp hiện đại.
  • D. Miền Đông là nơi sinh sống chủ yếu của các dân tộc thiểu số.

Câu 11: Trung Quốc là quốc gia đa dân tộc. Việc có nhiều dân tộc cùng sinh sống trên lãnh thổ rộng lớn đặt ra vấn đề gì trong quản lý và phát triển xã hội?

  • A. Khó khăn trong việc bảo tồn các nét văn hóa truyền thống.
  • B. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng cho các ngành công nghiệp.
  • C. Đảm bảo sự bình đẳng, đoàn kết giữa các dân tộc và phát triển kinh tế - xã hội hài hòa ở các vùng dân tộc thiểu số.
  • D. Thừa nguồn tài nguyên thiên nhiên do dân số ít.

Câu 12: Chính sách dân số "một con" đã có những tác động đáng kể đến cơ cấu dân số của Trung Quốc. Tác động nào sau đây là hệ quả trực tiếp và rõ rệt nhất của chính sách này?

  • A. Già hóa dân số nhanh chóng và mất cân bằng giới tính.
  • B. Tăng tỷ lệ trẻ em sinh ra mỗi năm.
  • C. Giảm mạnh tuổi thọ trung bình của người dân.
  • D. Tăng tỷ lệ dân số nông thôn và giảm dân số đô thị.

Câu 13: Đọc đoạn thông tin sau:

  • A. Địa hình đồi núi hiểm trở, thuận lợi phát triển du lịch mạo hiểm.
  • B. Khí hậu ôn đới lục địa khô hạn, thích hợp trồng cây chịu hạn.
  • C. Tài nguyên khoáng sản kim loại quý hiếm tập trung số lượng lớn.
  • D. Đất đai màu mỡ, địa hình bằng phẳng, nguồn nước dồi dào, thuận lợi cho nông nghiệp và định cư.

Câu 14: Miền Tây Trung Quốc có nhiều dãy núi cao đồ sộ như Thiên Sơn, Côn Lôn, Hi-ma-lai-a. Đặc điểm địa hình này gây khó khăn gì cho sự phát triển giao thông và giao lưu kinh tế giữa miền Tây và các khu vực khác?

  • A. Thuận lợi cho việc xây dựng các tuyến đường cao tốc xuyên núi.
  • B. Làm chia cắt địa hình, khó khăn trong việc xây dựng hạ tầng giao thông, tốn kém chi phí.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông đường thủy nội địa phát triển.
  • D. Giảm thiểu ảnh hưởng của khí hậu khắc nghiệt từ phía Bắc.

Câu 15: Dân cư Trung Quốc tập trung đông đúc ở các đồng bằng ven biển và dọc theo các con sông lớn ở miền Đông. Hiện tượng này phản ánh mối quan hệ giữa yếu tố tự nhiên nào với sự phân bố dân cư?

  • A. Miền Tây có tài nguyên khoáng sản đa dạng hơn.
  • B. Miền Tây có khí hậu mát mẻ hơn miền Đông.
  • C. Miền Đông có điều kiện địa hình bằng phẳng, đất đai màu mỡ, nguồn nước dồi dào và khí hậu thuận lợi hơn cho sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp.
  • D. Miền Đông có diện tích nhỏ hơn miền Tây.

Câu 16: Phân tích tác động của vị trí địa lí tiếp giáp với nhiều quốc gia (14 nước) đối với Trung Quốc về mặt kinh tế - xã hội.

  • A. Hạn chế giao lưu kinh tế, thương mại với bên ngoài.
  • B. Tăng cường sự cô lập về văn hóa và xã hội.
  • C. Chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch biên giới.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu kinh tế, thương mại, văn hóa với các nước láng giềng, mở rộng thị trường.

Câu 17: Khí hậu miền Đông Trung Quốc có sự phân hóa rõ rệt theo chiều Bắc - Nam. Điều này thể hiện ở sự thay đổi của yếu tố khí hậu nào?

  • A. Nhiệt độ trung bình năm và lượng mưa từ Bắc xuống Nam (từ ôn đới gió mùa sang cận nhiệt gió mùa, nhiệt đới gió mùa).
  • B. Độ ẩm không khí tăng dần từ Bắc xuống Nam.
  • C. Thời gian chiếu sáng trong ngày giảm dần từ Bắc xuống Nam.
  • D. Tần suất xuất hiện bão tăng dần từ Bắc xuống Nam.

Câu 18: Hệ thống sông Trường Giang (Dương Tử) có vai trò quan trọng như thế nào đối với miền Đông Trung Quốc?

  • A. Là nguồn cung cấp nước chủ yếu cho các vùng hoang mạc ở phía Tây.
  • B. Chỉ có giá trị về thủy điện, không có giá trị về giao thông và nông nghiệp.
  • C. Cung cấp nước cho nông nghiệp, sinh hoạt, phát triển giao thông đường thủy và thủy điện.
  • D. Gây ra tình trạng khô hạn nghiêm trọng ở hạ lưu.

Câu 19: Đánh giá tiềm năng phát triển kinh tế của miền Tây Trung Quốc dựa trên điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu, khoáng sản).

  • A. Tiềm năng lớn về nông nghiệp do đất đai màu mỡ, khí hậu ôn hòa.
  • B. Tiềm năng về khoáng sản, thủy điện và du lịch (cảnh quan núi cao, hoang mạc), nhưng gặp nhiều khó khăn do địa hình hiểm trở và khí hậu khắc nghiệt.
  • C. Tiềm năng chủ yếu về phát triển công nghiệp nhẹ và chế biến nông sản.
  • D. Tiềm năng lớn về phát triển kinh tế biển và nuôi trồng thủy sản.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Trung Quốc có đường bờ biển dài và tiếp giáp với biển Đông, biển Hoa Đông, biển Hoàng Hải.

  • A. Thuận lợi phát triển kinh tế biển (đánh bắt, nuôi trồng thủy sản, giao thông hàng hải, du lịch biển) và giao lưu quốc tế.
  • B. Gây khó khăn cho giao thông đường bộ và đường sắt.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về quốc phòng, không có giá trị kinh tế.
  • D. Dẫn đến tình trạng khô hạn nghiêm trọng ở các vùng nội địa.

Câu 21: Tỷ lệ dân cư thành thị ở Trung Quốc ngày càng tăng. Xu hướng này phản ánh sự thay đổi nào trong cơ cấu dân số và kinh tế?

  • A. Sự suy giảm của ngành công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Sự phát triển vượt bậc của nông nghiệp truyền thống.
  • C. Chính sách khuyến khích người dân quay về nông thôn sinh sống.
  • D. Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ.

Câu 22: Hệ thống giáo dục của Trung Quốc đã đạt được những thành tựu đáng kể. Thành tựu này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

  • A. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cung cấp lực lượng lao động có trình độ cho các ngành kinh tế, thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
  • B. Làm tăng tỷ lệ thất nghiệp do đào tạo vượt quá nhu cầu.
  • C. Gây ra tình trạng chảy máu chất xám ra nước ngoài.
  • D. Chỉ tập trung phát triển giáo dục ở các thành phố lớn.

Câu 23: Dựa vào thông tin về khí hậu Trung Quốc, giải thích tại sao miền Đông thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão nhiệt đới và lũ lụt?

  • A. Do nằm sâu trong nội địa, chịu ảnh hưởng của khí hậu lục địa.
  • B. Do nằm ven biển phía Đông, chịu ảnh hưởng của gió mùa mùa hè mang theo hơi ẩm từ Thái Bình Dương và các cơn bão hình thành trên biển.
  • C. Do địa hình núi cao, dễ gây ra sạt lở đất và lũ quét.
  • D. Do khí hậu ôn đới khô hạn, ít mưa.

Câu 24: Tôn giáo ở Trung Quốc khá đa dạng (Phật giáo, Đạo giáo, Hồi giáo, Thiên Chúa giáo...). Sự đa dạng này phản ánh điều gì về đặc điểm xã hội và văn hóa của Trung Quốc?

  • A. Chỉ có một tôn giáo duy nhất được công nhận chính thức.
  • B. Sự thống nhất hoàn toàn về mặt tín ngưỡng trong xã hội.
  • C. Tính đa dạng và phức tạp trong đời sống tinh thần, tín ngưỡng của người dân qua lịch sử tiếp xúc và giao thoa văn hóa.
  • D. Sự thiếu vắng hoàn toàn các hoạt động tôn giáo.

Câu 25: Miền Tây Trung Quốc có nhiều bồn địa rộng lớn (ví dụ: Tarim, Zunggar). Đặc điểm địa hình bồn địa ở miền khí hậu lục địa khắc nghiệt thường dẫn đến sự hình thành cảnh quan tự nhiên nào bên trong bồn địa?

  • A. Sa mạc và bán sa mạc.
  • B. Rừng lá kim ẩm ướt.
  • C. Đồng cỏ ôn đới rộng lớn.
  • D. Hồ nước ngọt khổng lồ.

Câu 26: So sánh điều kiện tự nhiên của đồng bằng Đông Bắc và đồng bằng Hoa Nam ở Trung Quốc. Sự khác biệt rõ rệt nhất nằm ở yếu tố nào?

  • A. Loại đất chủ yếu (Đông Bắc là đất phù sa, Hoa Nam là đất đỏ badan).
  • B. Sự hiện diện của sông ngòi lớn.
  • C. Độ cao trung bình so với mực nước biển.
  • D. Tính chất khí hậu (Đông Bắc lạnh hơn, có mùa đông kéo dài; Hoa Nam nóng ẩm quanh năm).

Câu 27: Dựa vào kiến thức về dân cư Trung Quốc, hãy dự đoán về sự thay đổi trong cơ cấu lao động của quốc gia này trong tương lai gần do ảnh hưởng của già hóa dân số.

  • A. Thiếu hụt lao động trẻ, tăng gánh nặng cho lực lượng lao động và hệ thống an sinh xã hội.
  • B. Tăng tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp.
  • C. Giảm nhu cầu về lao động có trình độ cao.
  • D. Tăng cường xuất khẩu lao động sang các nước khác.

Câu 28: Quan sát bản đồ khí hậu Trung Quốc, giải thích tại sao khu vực phía Tây Bắc của miền Tây lại hình thành các hoang mạc lớn như Taklamakan?

  • A. Nằm gần biển nên chịu ảnh hưởng của gió biển khô.
  • B. Có nhiều hồ nước mặn lớn làm bốc hơi nước nhanh.
  • C. Nằm sâu trong nội địa, bị các dãy núi cao chắn ảnh hưởng của gió mùa ẩm từ biển, dẫn đến khí hậu cực kỳ khô hạn.
  • D. Đất đai bị ô nhiễm nặng do hoạt động công nghiệp.

Câu 29: Chính sách phát triển kinh tế của Trung Quốc những năm gần đây có xu hướng chú trọng hơn đến miền Tây. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Tập trung toàn bộ dân cư về miền Tây để giảm áp lực dân số ở miền Đông.
  • B. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa miền Đông và miền Tây, khai thác tiềm năng tài nguyên của miền Tây, đảm bảo phát triển bền vững và công bằng xã hội.
  • C. Chuyển toàn bộ ngành nông nghiệp sang miền Tây.
  • D. Xây dựng miền Tây thành trung tâm tài chính toàn cầu.

Câu 30: Văn hóa Trung Quốc có lịch sử lâu đời và ảnh hưởng rộng rãi. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính đa dạng và giàu bản sắc của văn hóa Trung Quốc?

  • A. Chỉ có một ngôn ngữ chính thức duy nhất trên toàn quốc.
  • B. Đồng nhất về trang phục truyền thống giữa tất cả các dân tộc.
  • C. Chỉ có một loại hình ẩm thực phổ biến khắp các vùng miền.
  • D. Sự tồn tại và phát triển của nền văn minh lúa nước, hệ thống chữ viết tượng hình, nhiều trường phái tư tưởng, nghệ thuật đa dạng và phong phú của 56 dân tộc anh em.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Dựa vào bản đồ Địa Lí 11, phân tích hình dạng lãnh thổ Trung Quốc và cho biết đặc điểm này mang lại lợi thế địa lí nào về mặt tiếp giáp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Vị trí địa lí của Trung Quốc ở Đông Á, tiếp giáp với Thái Bình Dương, có ảnh hưởng như thế nào đến khí hậu miền Đông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: So sánh sự phân bố địa hình giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Miền Tây Trung Quốc có khí hậu ôn đới lục địa khắc nghiệt. Điều này dẫn đến hệ quả tự nhiên nào nổi bật ở khu vực này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hệ thống sông ngòi Trung Quốc có đặc điểm phân bố và hướng chảy chủ yếu như thế nào, phản ánh điều kiện tự nhiên nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đồng bằng Hoa Bắc ở miền Đông Trung Quốc là một trong những đồng bằng quan trọng. Đặc điểm nổi bật về tự nhiên của đồng bằng này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Sự đa dạng về địa hình và khí hậu giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc dẫn đến sự khác biệt cơ bản nào về cảnh quan tự nhiên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trung Quốc có trữ lượng khoáng sản phong phú. Phân tích sự phân bố khoáng sản than đá và dầu mỏ ở Trung Quốc có đặc điểm gì nổi bật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Dân số đông nhất thế giới là một đặc điểm nổi bật của Trung Quốc. Đặc điểm này tạo ra những thách thức và cơ hội gì đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân bố dân cư Trung Quốc có đặc điểm không đồng đều. Giải thích nguyên nhân chính dẫn đến sự chênh lệch lớn về mật độ dân số giữa miền Đông và miền Tây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trung Quốc là quốc gia đa dân tộc. Việc có nhiều dân tộc cùng sinh sống trên lãnh thổ rộng lớn đặt ra vấn đề gì trong quản lý và phát triển xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chính sách dân số 'một con' đã có những tác động đáng kể đến cơ cấu dân số của Trung Quốc. Tác động nào sau đây là hệ quả trực tiếp và rõ rệt nhất của chính sách này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đọc đoạn thông tin sau: "Miền Đông Trung Quốc có các đồng bằng châu thổ rộng lớn như Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam. Các đồng bằng này được bồi đắp bởi phù sa từ các hệ thống sông lớn như Hoàng Hà và Trường Giang." Thông tin này cho thấy điều kiện tự nhiên nào thuận lợi cho hoạt động kinh tế ở miền Đông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Miền Tây Trung Quốc có nhiều dãy núi cao đồ sộ như Thiên Sơn, Côn Lôn, Hi-ma-lai-a. Đặc điểm địa hình này gây khó khăn gì cho sự phát triển giao thông và giao lưu kinh tế giữa miền Tây và các khu vực khác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Dân cư Trung Quốc tập trung đông đúc ở các đồng bằng ven biển và dọc theo các con sông lớn ở miền Đông. Hiện tượng này phản ánh mối quan hệ giữa yếu tố tự nhiên nào với sự phân bố dân cư?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích tác động của vị trí địa lí tiếp giáp với nhiều quốc gia (14 nước) đối với Trung Quốc về mặt kinh tế - xã hội.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khí hậu miền Đông Trung Quốc có sự phân hóa rõ rệt theo chiều Bắc - Nam. Điều này thể hiện ở sự thay đổi của yếu tố khí hậu nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hệ thống sông Trường Giang (Dương Tử) có vai trò quan trọng như thế nào đối với miền Đông Trung Quốc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đánh giá tiềm năng phát triển kinh tế của miền Tây Trung Quốc dựa trên điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu, khoáng sản).

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Trung Quốc có đường bờ biển dài và tiếp giáp với biển Đông, biển Hoa Đông, biển Hoàng Hải.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tỷ lệ dân cư thành thị ở Trung Quốc ngày càng tăng. Xu hướng này phản ánh sự thay đổi nào trong cơ cấu dân số và kinh tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Hệ thống giáo dục của Trung Quốc đã đạt được những thành tựu đáng kể. Thành tựu này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Dựa vào thông tin về khí hậu Trung Quốc, giải thích tại sao miền Đông thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão nhiệt đới và lũ lụt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tôn giáo ở Trung Quốc khá đa dạng (Phật giáo, Đạo giáo, Hồi giáo, Thiên Chúa giáo...). Sự đa dạng này phản ánh điều gì về đặc điểm xã hội và văn hóa của Trung Quốc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Miền Tây Trung Quốc có nhiều bồn địa rộng lớn (ví dụ: Tarim, Zunggar). Đặc điểm địa hình bồn địa ở miền khí hậu lục địa khắc nghiệt thường dẫn đến sự hình thành cảnh quan tự nhiên nào bên trong bồn địa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: So sánh điều kiện tự nhiên của đồng bằng Đông Bắc và đồng bằng Hoa Nam ở Trung Quốc. Sự khác biệt rõ rệt nhất nằm ở yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Dựa vào kiến thức về dân cư Trung Quốc, hãy dự đoán về sự thay đổi trong cơ cấu lao động của quốc gia này trong tương lai gần do ảnh hưởng của già hóa dân số.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Quan sát bản đồ khí hậu Trung Quốc, giải thích tại sao khu vực phía Tây Bắc của miền Tây lại hình thành các hoang mạc lớn như Taklamakan?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Chính sách phát triển kinh tế của Trung Quốc những năm gần đây có xu hướng chú trọng hơn đến miền Tây. Điều này nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Văn hóa Trung Quốc có lịch sử lâu đời và ảnh hưởng rộng rãi. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính đa dạng và giàu bản sắc của văn hóa Trung Quốc?

Viết một bình luận