Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 05
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tích tác động tổng hợp của vị trí địa lí rộng lớn và kéo dài theo chiều Bắc - Nam của Trung Quốc đối với sự đa dạng về mặt tự nhiên của quốc gia này.
- A. Chỉ tạo ra sự đa dạng về địa hình mà không ảnh hưởng nhiều đến khí hậu.
- B. Chủ yếu ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư, ít liên quan đến tự nhiên.
- C. Làm cho khí hậu trở nên đồng nhất trên toàn lãnh thổ.
- D. Góp phần tạo nên sự phân hóa rõ rệt các đới và kiểu khí hậu, cảnh quan tự nhiên.
Câu 2: Dựa vào đặc điểm địa hình chủ đạo là thấp dần từ Tây sang Đông, hãy giải thích tại sao các con sông lớn của Trung Quốc (như Hoàng Hà, Trường Giang) lại chảy chủ yếu theo hướng Tây - Đông và đổ ra Thái Bình Dương.
- A. Tuân theo quy luật chung của địa hình, nước chảy từ nơi cao đến nơi thấp.
- B. Do ảnh hưởng của các dãy núi chạy theo hướng Bắc - Nam.
- C. Chủ yếu do sự tác động của gió mùa Đông Á.
- D. Vì hướng chảy này thuận lợi cho giao thương đường biển.
Câu 3: So sánh và chỉ ra điểm khác biệt cốt lõi về điều kiện tự nhiên giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc, từ đó phân tích ảnh hưởng của sự khác biệt đó đến hoạt động kinh tế chủ đạo ở mỗi miền.
- A. Miền Đông có khí hậu lục địa khô hạn, thích hợp chăn nuôi; miền Tây có khí hậu gió mùa, thích hợp công nghiệp.
- B. Miền Đông có địa hình đồng bằng, khí hậu gió mùa ẩm, thích hợp nông nghiệp thâm canh; miền Tây có địa hình núi cao, khí hậu lục địa khô hạn, thích hợp chăn nuôi du mục hoặc khai khoáng.
- C. Miền Đông giàu khoáng sản năng lượng, phát triển công nghiệp nặng; miền Tây nghèo khoáng sản, phát triển du lịch.
- D. Miền Đông sông ngòi ít, phát triển thủy lợi; miền Tây sông ngòi dày đặc, phát triển giao thông đường thủy.
Câu 4: Miền Tây Trung Quốc có khí hậu ôn đới lục địa khắc nghiệt với lượng mưa rất thấp. Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng khô hạn và hình thành các hoang mạc, bán hoang mạc rộng lớn ở khu vực này.
- A. Ảnh hưởng trực tiếp của dòng biển lạnh từ phía Bắc.
- B. Chịu tác động mạnh mẽ của gió mùa mùa đông khô lạnh.
- C. Nằm sâu trong nội địa, cách xa biển, các dãy núi cao đồ sộ ngăn ảnh hưởng của gió mùa ẩm từ đại dương.
- D. Do hoạt động khai thác tài nguyên quá mức làm suy thoái môi trường.
Câu 5: Quan sát bản đồ địa hình Trung Quốc, phân tích ý nghĩa chiến lược của các dãy núi lớn chạy theo hướng Tây - Đông (như Côn Luân, Thiên Sơn) và hướng Bắc - Nam (như Đại Hưng An, Thái Hành Sơn) đối với sự phân hóa tự nhiên và kinh tế - xã hội của đất nước.
- A. Tạo thành ranh giới tự nhiên giữa các miền địa lí, ảnh hưởng đến sự lưu thông không khí, phân bố lượng mưa và chia cắt các vùng kinh tế.
- B. Chỉ có ý nghĩa về mặt du lịch, không ảnh hưởng đến kinh tế.
- C. Làm cho toàn bộ lãnh thổ có khí hậu đồng nhất.
- D. Thuận lợi cho việc xây dựng mạng lưới giao thông xuyên quốc gia.
Câu 6: Mặc dù có trữ lượng lớn, nhưng việc khai thác và sử dụng than đá ở Trung Quốc cũng đối mặt với nhiều thách thức. Vận dụng kiến thức đã học, hãy đánh giá một trong những thách thức môi trường lớn nhất liên quan đến việc sử dụng than đá làm nguồn năng lượng chính.
- A. Gây ra tình trạng thiếu nước sạch trầm trọng.
- B. Thải ra lượng lớn khí nhà kính (CO2) và các chất gây ô nhiễm không khí khác, góp phần vào biến đổi khí hậu và ô nhiễm đô thị.
- C. Làm tăng nguy cơ động đất và sóng thần.
- D. Gây ô nhiễm đất trên diện rộng do chất thải rắn.
Câu 7: Dân cư Trung Quốc phân bố cực kỳ không đồng đều, tập trung chủ yếu ở miền Đông. Phân tích các yếu tố tự nhiên và kinh tế - xã hội chính giải thích cho hiện trạng phân bố dân cư này.
- A. Miền Đông có địa hình núi cao dễ phòng thủ, miền Tây có đồng bằng rộng lớn.
- B. Miền Đông nghèo tài nguyên khoáng sản, miền Tây giàu tài nguyên.
- C. Miền Đông có khí hậu lục địa khắc nghiệt, miền Tây có khí hậu ôn hòa.
- D. Miền Đông có địa hình đồng bằng màu mỡ, khí hậu thuận lợi cho nông nghiệp, lịch sử phát triển lâu đời, kinh tế hiện đại phát triển; miền Tây địa hình hiểm trở, khí hậu khắc nghiệt, kinh tế kém phát triển hơn.
Câu 8: Trung Quốc là một quốc gia đa dân tộc. Phân tích ý nghĩa của sự đa dạng dân tộc này đối với văn hóa và xã hội Trung Quốc.
- A. Tạo nên sự phong phú, đa dạng trong văn hóa, ngôn ngữ, tập quán; đồng thời đặt ra thách thức trong quản lý và phát triển hài hòa giữa các dân tộc.
- B. Chỉ gây khó khăn trong việc thống nhất ngôn ngữ và chữ viết.
- C. Làm cho nền kinh tế trở nên kém phát triển do thiếu sự đồng nhất.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến ẩm thực, không có tác động lớn đến xã hội.
Câu 9: Các đặc khu hành chính Hồng Công và Ma Cao có những đặc điểm xã hội và kinh tế đặc thù so với phần còn lại của Trung Quốc đại lục. Vận dụng kiến thức về lịch sử và vị trí địa lí, hãy giải thích nguyên nhân chính tạo nên sự đặc thù này.
- A. Chúng là những khu vực có tài nguyên thiên nhiên phong phú nhất Trung Quốc.
- B. Đây là những khu vực được ưu tiên phát triển công nghiệp nặng từ rất sớm.
- C. Chúng từng là thuộc địa của các cường quốc phương Tây trong thời gian dài, tiếp thu các yếu tố văn hóa, kinh tế khác biệt.
- D. Dân cư ở đây chủ yếu là người dân tộc thiểu số có truyền thống văn hóa đặc biệt.
Câu 10: Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên của Trung Quốc đã giảm đáng kể trong những thập kỷ gần đây. Phân tích một trong những hậu quả xã hội và kinh tế tiềm ẩn từ xu hướng này.
- A. Dân số già hóa nhanh, thiếu hụt lao động trẻ, tăng gánh nặng cho hệ thống an sinh xã hội và y tế.
- B. Làm tăng tỷ lệ thất nghiệp do dân số đông.
- C. Góp phần giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do giảm quy mô dân số.
- D. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các vùng miền.
Câu 11: Sông Trường Giang (Dương Tử) không chỉ là tuyến giao thông quan trọng mà còn có vai trò to lớn trong việc cung cấp nước và phù sa cho miền Hoa Trung. Đánh giá tác động của con sông này đối với sự phát triển nông nghiệp và đô thị hóa ở khu vực hạ lưu.
- A. Chỉ cung cấp nước cho nông nghiệp, gây khó khăn cho đô thị hóa.
- B. Chủ yếu gây ra lụt lội, cản trở phát triển.
- C. Chỉ có giá trị về mặt giao thông, không ảnh hưởng đến nông nghiệp.
- D. Cung cấp nguồn nước dồi dào cho sản xuất và sinh hoạt, bồi đắp phù sa màu mỡ tạo điều kiện cho nông nghiệp trù phú, đồng thời là trục giao thông quan trọng thúc đẩy đô thị hóa.
Câu 12: Vành đai Thái Bình Dương là khu vực thường xuyên xảy ra động đất và núi lửa. Vận dụng kiến thức về vị trí địa lí, hãy phân tích mức độ ảnh hưởng của vành đai này đến các khu vực ven biển phía Đông Trung Quốc.
- A. Trung Quốc hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi vành đai này.
- B. Các khu vực ven biển phía Đông nằm gần rìa phía Tây của Vành đai Thái Bình Dương, có nguy cơ chịu ảnh hưởng của động đất và sóng thần, đặc biệt là các tỉnh phía Nam.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến khí hậu, không liên quan đến địa chất.
- D. Làm tăng nhiệt độ trung bình của khu vực ven biển.
Câu 13: Dân tộc Hán chiếm đa số trong cơ cấu dân số Trung Quốc. Phân tích vai trò của dân tộc Hán trong việc hình thành và duy trì sự thống nhất văn hóa, ngôn ngữ trên phần lớn lãnh thổ Trung Quốc.
- A. Là dân tộc có lịch sử lâu đời, ngôn ngữ (tiếng Hán) và chữ viết (chữ Hán) được sử dụng rộng rãi, tạo nền tảng văn hóa chung cho quốc gia đa dân tộc.
- B. Chỉ có vai trò về mặt kinh tế, không ảnh hưởng đến văn hóa.
- C. Ngăn cản sự phát triển của các dân tộc thiểu số.
- D. Làm cho văn hóa Trung Quốc trở nên đơn điệu.
Câu 14: Các đồng bằng lớn ở miền Đông Trung Quốc (Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam) có những nét đặc trưng riêng về khí hậu và thủy văn. So sánh đồng bằng Hoa Bắc và Hoa Nam về chế độ mưa và loại cây trồng chủ đạo.
- A. Hoa Bắc mưa nhiều hơn Hoa Nam, trồng lúa nước là chính.
- B. Hoa Nam mưa ít hơn Hoa Bắc, trồng lúa mì là chính.
- C. Hoa Bắc có hai vụ lúa mì/ngô do lượng mưa tập trung vào mùa hè; Hoa Nam mưa nhiều quanh năm, thích hợp trồng lúa nước và cây cận nhiệt đới/nhiệt đới.
- D. Cả hai đồng bằng đều có chế độ mưa và cây trồng giống nhau.
Câu 15: Miền Tây Trung Quốc, đặc biệt là các bồn địa lớn như Tarim, có tiềm năng về khoáng sản năng lượng (dầu mỏ, khí tự nhiên). Phân tích thách thức địa lí lớn nhất trong việc khai thác và vận chuyển các nguồn tài nguyên này đến các trung tâm tiêu thụ ở miền Đông.
- A. Địa hình hiểm trở (núi cao, hoang mạc rộng lớn), khoảng cách địa lí xa xôi, điều kiện khí hậu khắc nghiệt gây khó khăn và tốn kém cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng vận chuyển.
- B. Thiếu nguồn lao động có kinh nghiệm khai thác.
- C. Trữ lượng khoáng sản không đủ lớn để khai thác.
- D. Không có nhu cầu sử dụng năng lượng ở miền Đông.
Câu 16: Chính sách "Một con" đã có những tác động sâu sắc đến cơ cấu dân số Trung Quốc. Đánh giá một tác động tiêu cực dài hạn của chính sách này đối với cấu trúc dân số và xã hội.
- A. Tăng tỷ lệ sinh, dẫn đến bùng nổ dân số.
- B. Mất cân bằng giới tính nghiêm trọng (thừa nam thiếu nữ) và dân số già hóa nhanh chóng.
- C. Giảm tuổi thọ trung bình của dân số.
- D. Thúc đẩy sự di cư từ nông thôn ra thành thị.
Câu 17: Các cao nguyên và sơn nguyên rộng lớn như Tây Tạng, Nội Mông chiếm diện tích đáng kể ở miền Tây Trung Quốc. Phân tích kiểu hoạt động kinh tế truyền thống nào phù hợp nhất với điều kiện tự nhiên (địa hình cao, khí hậu khắc nghiệt, đồng cỏ) của các khu vực này.
- A. Trồng lúa nước thâm canh.
- B. Phát triển công nghiệp nặng quy mô lớn.
- C. Khai thác thủy sản trên các sông hồ nội địa.
- D. Chăn nuôi gia súc (cừu, bò yak) theo hình thức du mục hoặc bán du mục.
Câu 18: Miền Đông Trung Quốc có mạng lưới sông ngòi dày đặc và nhiều hệ thống kênh đào nối các sông lớn. Đánh giá vai trò đa mục tiêu của hệ thống thủy văn này đối với sự phát triển của miền Đông.
- A. Cung cấp nước cho nông nghiệp và sinh hoạt, bồi đắp phù sa, là tuyến giao thông đường thủy quan trọng, có tiềm năng thủy điện.
- B. Chỉ có vai trò tiêu thoát lũ, không có giá trị kinh tế khác.
- C. Chủ yếu phục vụ du lịch, ít liên quan đến sản xuất.
- D. Gây ra tình trạng ngập úng thường xuyên, cản trở phát triển.
Câu 19: Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên giữa miền Đông và miền Tây đã dẫn đến sự phân hóa rõ rệt về tập quán sinh hoạt và văn hóa của người dân. Phân tích một ví dụ cụ thể về sự khác biệt văn hóa có nguồn gốc từ điều kiện tự nhiên.
- A. Người miền Đông thích ăn thịt bò, người miền Tây thích ăn thịt lợn.
- B. Người miền Đông sống trong nhà sàn, người miền Tây sống trong nhà đất.
- C. Người miền Đông (đồng bằng) gắn bó với nghề trồng trọt, văn hóa làng xã; người miền Tây (cao nguyên, hoang mạc) gắn bó với chăn nuôi du mục, văn hóa du mục.
- D. Người miền Đông sử dụng tiếng Quan Thoại, người miền Tây sử dụng tiếng Quảng Đông.
Câu 20: Diện tích rộng lớn mang lại cho Trung Quốc sự đa dạng về tài nguyên thiên nhiên. Tuy nhiên, việc phân bố tài nguyên lại không đồng đều giữa các vùng. Đánh giá tác động của sự phân bố không đồng đều này đến chiến lược phát triển kinh tế vùng của Trung Quốc.
- A. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các vùng.
- B. Yêu cầu đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng vận chuyển tài nguyên từ nơi khai thác (thường ở miền Tây) đến nơi chế biến/tiêu thụ (thường ở miền Đông), tạo ra sự chênh lệch phát triển giữa các vùng.
- C. Làm giảm nhu cầu sử dụng tài nguyên trong nước.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến giá cả tài nguyên, không liên quan đến phát triển vùng.
Câu 21: Hoàng Hà được mệnh danh là "sông mang màu vàng" do lượng phù sa khổng lồ. Phân tích cả mặt tích cực và tiêu cực của lượng phù sa này đối với khu vực đồng bằng Hoa Bắc.
- A. Tích cực: bồi đắp đất đai màu mỡ; Tiêu cực: gây xói mòn đất.
- B. Tích cực: tạo cảnh quan du lịch; Tiêu cực: gây ô nhiễm nguồn nước.
- C. Tích cực: thuận lợi cho giao thông; Tiêu cực: gây hạn hán.
- D. Tích cực: bồi đắp đồng bằng, tạo đất nông nghiệp màu mỡ; Tiêu cực: làm lòng sông bồi cao, gây nguy cơ vỡ đê, lũ lụt nghiêm trọng.
Câu 22: Mặc dù có dân số đông nhất thế giới, nhưng Trung Quốc vẫn đối mặt với vấn đề thiếu hụt lao động ở một số ngành nghề và khu vực. Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến nghịch lý này.
- A. Sự phân bố dân cư không đồng đều giữa thành thị và nông thôn, giữa miền Đông và miền Tây; dân số già hóa nhanh chóng làm giảm nguồn lao động trẻ; sự dịch chuyển cơ cấu kinh tế đòi hỏi lao động có kỹ năng cao.
- B. Toàn bộ dân số đều tập trung ở các thành phố lớn.
- C. Tỷ lệ sinh vẫn còn rất cao, tạo ra nguồn lao động dồi dào.
- D. Không có sự khác biệt về nhu cầu lao động giữa các ngành nghề.
Câu 23: Vị trí tiếp giáp với 14 quốc gia trên đất liền mang lại cho Trung Quốc cả cơ hội và thách thức. Đánh giá một cơ hội kinh tế lớn từ việc có đường biên giới chung với nhiều quốc gia.
- A. Giúp kiểm soát chặt chẽ hơn việc di cư bất hợp pháp.
- B. Tạo điều kiện phát triển nông nghiệp ở vùng biên giới.
- C. Thúc đẩy hoạt động thương mại biên mậu, giao lưu kinh tế, văn hóa với các nước láng giềng.
- D. Làm giảm nhu cầu phát triển giao thông nội địa.
Câu 24: Miền Đông Trung Quốc thường xuyên chịu ảnh hưởng của các cơn bão nhiệt đới từ Thái Bình Dương. Phân tích tác động tiêu cực chính của hiện tượng tự nhiên này đối với đời sống và sản xuất ở các tỉnh ven biển.
- A. Gây thiệt hại nặng nề về người và tài sản, phá hủy cơ sở hạ tầng, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và công nghiệp ven biển.
- B. Mang lại nguồn nước ngọt dồi dào cho sản xuất.
- C. Giúp cải tạo đất đai bạc màu.
- D. Thúc đẩy phát triển ngành du lịch mạo hiểm.
Câu 25: Ngoài dân tộc Hán, Trung Quốc có 55 dân tộc thiểu số khác. Phân tích vai trò của các dân tộc thiểu số trong việc bảo tồn và phát huy các nét văn hóa truyền thống độc đáo, góp phần làm phong phú thêm bản sắc văn hóa Trung Quốc.
- A. Các dân tộc thiểu số không có đóng góp đáng kể cho văn hóa Trung Quốc.
- B. Họ chỉ tiếp thu văn hóa của dân tộc Hán.
- C. Sự tồn tại của họ gây cản trở sự phát triển văn hóa chung.
- D. Mỗi dân tộc thiểu số có ngôn ngữ, trang phục, phong tục, lễ hội riêng, tạo nên bức tranh văn hóa đa sắc màu, là nguồn tài nguyên quý giá cho du lịch và nghiên cứu văn hóa.
Câu 26: Các cao nguyên đá vôi phổ biến ở miền Nam Trung Quốc (ví dụ: Cao nguyên Vân Quý) tạo nên cảnh quan karst độc đáo. Đánh giá tiềm năng kinh tế chính của loại hình địa hình này.
- A. Phát triển nông nghiệp thâm canh lúa nước.
- B. Phát triển du lịch cảnh quan (hang động, núi đá vôi, sông ngầm).
- C. Khai thác than đá và dầu mỏ quy mô lớn.
- D. Xây dựng các khu công nghiệp tập trung.
Câu 27: Vị trí địa lí ven biển dài và có nhiều cảng biển quan trọng ở miền Đông Trung Quốc có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế đối ngoại của quốc gia này?
- A. Thuận lợi cho phát triển giao thông đường biển, xuất nhập khẩu hàng hóa, thu hút đầu tư nước ngoài, phát triển các đặc khu kinh tế ven biển.
- B. Chỉ phục vụ mục đích quốc phòng.
- C. Gây khó khăn cho việc tiếp cận thị trường quốc tế.
- D. Làm giảm vai trò của giao thông đường bộ và đường sắt.
Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu) và hoạt động sản xuất nông nghiệp đặc trưng ở khu vực bồn địa Tứ Xuyên (miền Đông Trung Quốc).
- A. Địa hình núi cao, khí hậu khô hạn, thích hợp chăn nuôi gia súc.
- B. Địa hình đồng bằng, khí hậu lạnh giá quanh năm, thích hợp trồng cây ôn đới.
- C. Địa hình bồn địa được bao bọc, khí hậu cận nhiệt ẩm, đất đai màu mỡ, thích hợp trồng lúa nước, chè, cây ăn quả cận nhiệt đới.
- D. Địa hình ven biển, khí hậu nhiệt đới, thích hợp trồng cây công nghiệp dài ngày.
Câu 29: Tỷ lệ dân số thành thị ở Trung Quốc đã tăng nhanh trong những năm gần đây. Vận dụng kiến thức về dân cư và xã hội, hãy đánh giá một tác động tích cực của quá trình đô thị hóa nhanh này.
- A. Làm giảm đáng kể ô nhiễm môi trường ở các thành phố.
- B. Tạo ra nguồn lao động dồi dào cho công nghiệp và dịch vụ, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện mức sống và điều kiện tiếp cận dịch vụ công cho người dân di cư.
- C. Giảm áp lực lên hệ thống giao thông đô thị.
- D. Làm cho sự phân bố dân cư trở nên đồng đều hơn.
Câu 30: Dựa vào sự phân hóa khí hậu từ Bắc xuống Nam ở miền Đông Trung Quốc, hãy dự đoán sự thay đổi trong cơ cấu cây trồng nông nghiệp từ đồng bằng Đông Bắc đến đồng bằng Hoa Nam.
- A. Từ cây trồng ôn đới (lúa mì, ngô, củ cải đường) ở phía Bắc chuyển dần sang cây trồng cận nhiệt đới (lúa nước, chè, dâu tằm, cây ăn quả) ở phía Nam.
- B. Từ cây công nghiệp dài ngày ở phía Bắc sang cây lương thực ở phía Nam.
- C. Chỉ trồng duy nhất lúa nước trên toàn bộ miền Đông.
- D. Từ cây trồng ưa hạn ở phía Bắc sang cây trồng ưa ẩm ở phía Nam.