12+ Đề Trắc Nghiệm Địa Lí 11 (Chân Trời Sáng Tạo) Bài 26: Kinh Tế Trung Quốc

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trung Quốc bắt đầu thực hiện chính sách

  • A. 1966
  • B. 1976
  • C. 1978
  • D. 1989

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là thành tựu kinh tế nổi bật của Trung Quốc sau cải cách?

  • A. GDP tăng trưởng nhanh chóng và liên tục.
  • B. Trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) hàng đầu thế giới.
  • D. GDP bình quân đầu người vượt xa các nước phát triển.

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò trụ cột trong nền kinh tế Trung Quốc, nhưng đang đối mặt với nhiều thách thức về môi trường và dư thừa công suất?

  • A. Công nghiệp điện tử.
  • B. Công nghiệp luyện kim (sản xuất thép).
  • C. Công nghiệp ô tô.
  • D. Công nghiệp dệt may.

Câu 4: Trong cơ cấu kinh tế của Trung Quốc, khu vực kinh tế nào có tỷ trọng GDP giảm dần nhưng vẫn thu hút số lượng lớn lao động?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp.
  • C. Dịch vụ.
  • D. Xây dựng.

Câu 5: Trung Quốc đã xây dựng các Đặc khu kinh tế (SEZs) nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Tăng cường quốc phòng và an ninh biên giới.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, công nghệ và kinh nghiệm quản lý.
  • D. Phân bổ lại dân cư từ nông thôn ra thành thị.

Câu 6: Vùng kinh tế nào của Trung Quốc tập trung nhiều khu công nghiệp, trung tâm thương mại lớn và có mức độ đô thị hóa cao nhất?

  • A. Miền Tây Trung Quốc.
  • B. Miền Đông ven biển Trung Quốc.
  • C. Miền Trung Trung Quốc.
  • D. Vùng Nội Mông.

Câu 7: Chiến lược

  • A. Phát triển văn hóa và giáo dục quốc tế.
  • B. Hợp tác quân sự và an ninh khu vực.
  • C. Nghiên cứu khoa học và công nghệ vũ trụ.
  • D. Đầu tư cơ sở hạ tầng và kết nối thương mại trên toàn cầu.

Câu 8: Loại cây trồng nào chiếm vị trí quan trọng hàng đầu trong sản xuất nông nghiệp của Trung Quốc, đặc biệt ở các vùng đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam?

  • A. Lúa gạo.
  • B. Lúa mì.
  • C. Ngô (bắp).
  • D. Đậu tương.

Câu 9: Thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Trung Quốc trong bối cảnh hiện nay là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
  • B. Lao động nông thôn thiếu kỹ năng và kinh nghiệm.
  • C. Ô nhiễm môi trường, suy thoái đất và biến đổi khí hậu.
  • D. Thị trường tiêu thụ nông sản trong nước bị thu hẹp.

Câu 10: Ngành dịch vụ nào đang trở thành động lực tăng trưởng mới và quan trọng của kinh tế Trung Quốc?

  • A. Dịch vụ nông nghiệp.
  • B. Dịch vụ tài chính, công nghệ thông tin và thương mại điện tử.
  • C. Dịch vụ vận tải và logistics.
  • D. Dịch vụ du lịch truyền thống.

Câu 11: Để giảm bớt sự chênh lệch phát triển giữa miền Đông và miền Tây, chính phủ Trung Quốc đã thực hiện chính sách ưu tiên phát triển vùng nào?

  • A. Vùng ven biển phía Đông.
  • B. Vùng đồng bằng Hoa Bắc.
  • C. Vùng nội địa phía Tây và Tây Bắc.
  • D. Vùng Đông Bắc (Mãn Châu).

Câu 12: Dựa vào biểu đồ cơ cấu GDP Trung Quốc năm 1990 và 2020 (giả định có biểu đồ), nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi cơ cấu kinh tế?

  • A. Tỷ trọng nông nghiệp tăng mạnh nhất.
  • B. Tỷ trọng dịch vụ tăng lên đáng kể, công nghiệp duy trì ở mức cao.
  • C. Tỷ trọng công nghiệp vượt trội so với dịch vụ và nông nghiệp.
  • D. Cơ cấu kinh tế không có sự thay đổi đáng kể.

Câu 13: Trung Quốc nổi tiếng với các sản phẩm công nghiệp giá rẻ, tuy nhiên, xu hướng hiện nay trong phát triển công nghiệp của nước này là gì?

  • A. Tập trung vào gia công và lắp ráp sản phẩm cho nước ngoài.
  • B. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.
  • C. Giữ vững vị thế là công xưởng sản xuất hàng tiêu dùng giá rẻ.
  • D. Đẩy mạnh phát triển công nghiệp công nghệ cao và sản phẩm có giá trị gia tăng cao.

Câu 14: Vấn đề môi trường nào sau đây là thách thức nghiêm trọng nhất đối với sự phát triển kinh tế bền vững của Trung Quốc?

  • A. Sóng thần và động đất.
  • B. Bão cát và sa mạc hóa.
  • C. Ô nhiễm không khí, nguồn nước và đất.
  • D. Xói lở bờ biển do biến đổi khí hậu.

Câu 15: Trung Quốc đã gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm nào, sự kiện này có ý nghĩa gì đối với kinh tế Trung Quốc?

  • A. 1991, đánh dấu sự khởi đầu cải cách kinh tế.
  • B. 2001, tạo điều kiện mở rộng thương mại và đầu tư quốc tế.
  • C. 2010, khẳng định vị thế nền kinh tế lớn thứ hai thế giới.
  • D. 2020, thúc đẩy chiến lược "Vành đai và Con đường".

Câu 16: So sánh mô hình kinh tế của Trung Quốc trước và sau năm 1978, đâu là sự khác biệt CƠ BẢN nhất?

  • A. Từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • B. Từ kinh tế nông nghiệp lạc hậu sang kinh tế công nghiệp hiện đại.
  • C. Từ nền kinh tế đóng cửa sang nền kinh tế mở cửa hội nhập.
  • D. Từ mô hình tăng trưởng nóng sang mô hình phát triển bền vững.

Câu 17: Nếu bạn là nhà đầu tư nước ngoài, yếu tố nào của kinh tế Trung Quốc sẽ HẤP DẪN bạn nhất?

  • A. Hệ thống pháp luật hoàn thiện và minh bạch.
  • B. Mức sống và thu nhập bình quân đầu người rất cao.
  • C. Thị trường tiêu thụ nội địa rộng lớn và lực lượng lao động dồi dào.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng.

Câu 18: Cho bảng số liệu về GDP và tăng trưởng GDP của Trung Quốc (giả định có bảng). Nhận xét nào sau đây PHÙ HỢP nhất với số liệu trong bảng?

  • A. GDP liên tục giảm trong giai đoạn 2010-2020.
  • B. Tốc độ tăng trưởng GDP luôn ổn định ở mức hai con số.
  • C. GDP bình quân đầu người luôn cao nhất thế giới.
  • D. Quy mô GDP tăng mạnh mẽ, nhưng tốc độ tăng trưởng có xu hướng chậm lại.

Câu 19: Trong ngành công nghiệp, Trung Quốc có thế mạnh đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất nào, nhờ vào lợi thế về quy mô và chuỗi cung ứng?

  • A. Sản xuất máy bay chở khách cỡ lớn.
  • B. Sản xuất hàng điện tử tiêu dùng và thiết bị viễn thông.
  • C. Sản xuất ô tô hạng sang.
  • D. Sản xuất phần mềm và dịch vụ công nghệ thông tin.

Câu 20: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn, Trung Quốc đang đẩy mạnh phát triển ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp khai thác than đá.
  • B. Công nghiệp lọc hóa dầu.
  • C. Công nghiệp năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời).
  • D. Công nghiệp sản xuất xi măng.

Câu 21: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về vai trò của khu vực kinh tế nhà nước trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay?

  • A. Khu vực nhà nước vẫn giữ vai trò chủ đạo trong một số ngành kinh tế then chốt.
  • B. Doanh nghiệp nhà nước đóng góp lớn vào ngân sách và tạo việc làm.
  • C. Khu vực nhà nước tham gia vào đầu tư cơ sở hạ tầng và các dự án lớn.
  • D. Khu vực nhà nước chiếm tỷ trọng GDP lớn nhất và chi phối toàn bộ nền kinh tế.

Câu 22: Trong giai đoạn tới, kinh tế Trung Quốc dự báo sẽ đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến lực lượng lao động?

  • A. Dân số già hóa và lực lượng lao động trẻ giảm.
  • B. Tình trạng thất nghiệp gia tăng do tự động hóa.
  • C. Thiếu hụt lao động có trình độ tay nghề cao.
  • D. Chi phí lao động tăng cao do chính sách tăng lương.

Câu 23: Để thúc đẩy tiêu dùng nội địa, chính phủ Trung Quốc có thể áp dụng biện pháp kinh tế nào sau đây?

  • A. Tăng cường xuất khẩu và giảm nhập khẩu.
  • B. Tăng lương tối thiểu và mở rộng hệ thống an sinh xã hội.
  • C. Giảm thuế cho doanh nghiệp xuất khẩu.
  • D. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào thị trường nội địa.

Câu 24: Vùng nào của Trung Quốc có tiềm năng lớn để phát triển năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) do điều kiện tự nhiên thuận lợi?

  • A. Vùng đồng bằng Đông Bắc.
  • B. Vùng duyên hải phía Đông Nam.
  • C. Vùng Tây Bắc và Tây Tạng.
  • D. Vùng trung du Hoa Nam.

Câu 25: Trong quan hệ thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc là gì?

  • A. Nông sản và thực phẩm.
  • B. Nguyên liệu thô và khoáng sản.
  • C. Nhiên liệu và năng lượng.
  • D. Hàng công nghiệp chế tạo (điện tử, máy móc, dệt may, giày dép).

Câu 26: Để đảm bảo an ninh lương thực, Trung Quốc chú trọng phát triển nông nghiệp ở vùng nào?

  • A. Vùng núi cao phía Tây.
  • B. Vùng đồng bằng màu mỡ phía Đông và Đông Bắc.
  • C. Vùng sa mạc và bán sa mạc phía Tây Bắc.
  • D. Vùng đảo và ven biển phía Nam.

Câu 27: Chính sách

  • A. Mất cân bằng giới tính khi sinh và dân số già hóa nhanh.
  • B. Tỷ lệ sinh tăng cao và dân số bùng nổ.
  • C. Di cư nông thôn - đô thị gia tăng mạnh mẽ.
  • D. Suy giảm lực lượng lao động trẻ và thiếu hụt lao động.

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Trung Quốc đang nỗ lực nâng cao vai trò và vị thế của mình trong tổ chức quốc tế nào?

  • A. Liên minh châu Âu (EU).
  • B. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
  • C. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
  • D. Liên Hợp Quốc (UN) và các tổ chức kinh tế như WTO, IMF, WB.

Câu 29: Để khuyến khích đổi mới sáng tạo, chính phủ Trung Quốc đã tăng cường đầu tư vào lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp truyền thống.
  • B. Công nghiệp khai thác tài nguyên.
  • C. Nghiên cứu và phát triển (R&D), khoa học công nghệ.
  • D. Du lịch và dịch vụ giải trí.

Câu 30: Dự báo nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với kinh tế Trung Quốc trong 10-20 năm tới?

  • A. Kinh tế Trung Quốc sẽ suy thoái nghiêm trọng.
  • B. Kinh tế Trung Quốc tiếp tục tăng trưởng, nhưng với tốc độ chậm lại và tập trung vào chất lượng hơn.
  • C. Trung Quốc vượt qua Hoa Kỳ trở thành nền kinh tế số 1 thế giới về mọi mặt.
  • D. Kinh tế Trung Quốc hoàn toàn chuyển đổi sang mô hình kinh tế thị trường tự do kiểu phương Tây.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trung Quốc bắt đầu thực hiện chính sách

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là thành tựu kinh tế nổi bật của Trung Quốc sau cải cách?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò trụ cột trong nền kinh tế Trung Quốc, nhưng đang đối mặt với nhiều thách thức về môi trường và dư thừa công suất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong cơ cấu kinh tế của Trung Quốc, khu vực kinh tế nào có tỷ trọng GDP giảm dần nhưng vẫn thu hút số lượng lớn lao động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trung Quốc đã xây dựng các Đặc khu kinh tế (SEZs) nhằm mục đích chính nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Vùng kinh tế nào của Trung Quốc tập trung nhiều khu công nghiệp, trung tâm thương mại lớn và có mức độ đô thị hóa cao nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Chiến lược

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Loại cây trồng nào chiếm vị trí quan trọng hàng đầu trong sản xuất nông nghiệp của Trung Quốc, đặc biệt ở các vùng đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Trung Quốc trong bối cảnh hiện nay là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Ngành dịch vụ nào đang trở thành động lực tăng trưởng mới và quan trọng của kinh tế Trung Quốc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Để giảm bớt sự chênh lệch phát triển giữa miền Đông và miền Tây, chính phủ Trung Quốc đã thực hiện chính sách ưu tiên phát triển vùng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Dựa vào biểu đồ cơ cấu GDP Trung Quốc năm 1990 và 2020 (giả định có biểu đồ), nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi cơ cấu kinh tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trung Quốc nổi tiếng với các sản phẩm công nghiệp giá rẻ, tuy nhiên, xu hướng hiện nay trong phát triển công nghiệp của nước này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Vấn đề môi trường nào sau đây là thách thức nghiêm trọng nhất đối với sự phát triển kinh tế bền vững của Trung Quốc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trung Quốc đã gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm nào, sự kiện này có ý nghĩa gì đối với kinh tế Trung Quốc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: So sánh mô hình kinh tế của Trung Quốc trước và sau năm 1978, đâu là sự khác biệt CƠ BẢN nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Nếu bạn là nhà đầu tư nước ngoài, yếu tố nào của kinh tế Trung Quốc sẽ HẤP DẪN bạn nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Cho bảng số liệu về GDP và tăng trưởng GDP của Trung Quốc (giả định có bảng). Nhận xét nào sau đây PHÙ HỢP nhất với số liệu trong bảng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong ngành công nghiệp, Trung Quốc có thế mạnh đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất nào, nhờ vào lợi thế về quy mô và chuỗi cung ứng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn, Trung Quốc đang đẩy mạnh phát triển ngành công nghiệp nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về vai trò của khu vực kinh tế nhà nước trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong giai đoạn tới, kinh tế Trung Quốc dự báo sẽ đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến lực lượng lao động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Để thúc đẩy tiêu dùng nội địa, chính phủ Trung Quốc có thể áp dụng biện pháp kinh tế nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Vùng nào của Trung Quốc có tiềm năng lớn để phát triển năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) do điều kiện tự nhiên thuận lợi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong quan hệ thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Để đảm bảo an ninh lương thực, Trung Quốc chú trọng phát triển nông nghiệp ở vùng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Chính sách

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Trung Quốc đang nỗ lực nâng cao vai trò và vị thế của mình trong tổ chức quốc tế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Để khuyến khích đổi mới sáng tạo, chính phủ Trung Quốc đã tăng cường đầu tư vào lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Dự báo nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với kinh tế Trung Quốc trong 10-20 năm tới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhìn lại quá trình phát triển kinh tế Trung Quốc từ cuối thế kỷ XX đến nay, thành tựu nổi bật nhất, tạo nền tảng cho sự vươn lên vị thế cường quốc kinh tế, là gì?

  • A. Trở thành nước xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới.
  • B. Quy mô GDP tăng trưởng nhanh chóng, vươn lên vị trí thứ hai thế giới.
  • C. Giải quyết triệt để vấn đề chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng.
  • D. Hoàn thành công nghiệp hóa, không còn phụ thuộc vào nhập khẩu công nghệ.

Câu 2: Chính sách "kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa" và "mở cửa" được Trung Quốc áp dụng từ cuối những năm 1970 đã tạo ra sự chuyển đổi cơ bản nào cho nền kinh tế?

  • A. Chuyển từ phát triển công nghiệp nặng sang chỉ tập trung vào công nghiệp nhẹ.
  • B. Tăng cường vai trò của các doanh nghiệp nhà nước, giảm thiểu tư nhân.
  • C. Chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang cơ chế thị trường.
  • D. Đóng cửa nền kinh tế, tập trung phát triển nội lực.

Câu 3: Miền Đông Trung Quốc tập trung các trung tâm công nghiệp lớn và hiện đại. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc thu hút đầu tư và phát triển công nghiệp ở khu vực này?

  • A. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, đa dạng.
  • C. Địa hình núi cao hiểm trở, khó khăn cho nông nghiệp.
  • D. Khí hậu ôn đới lục địa khắc nghiệt.

Câu 4: Trung Quốc là nước đứng đầu thế giới về sản lượng lúa gạo và lúa mì. Dựa vào kiến thức về điều kiện tự nhiên và phân bố cây trồng, vùng nào sau đây là vựa lúa MÌ chính của Trung Quốc?

  • A. Đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam.
  • B. Bồn địa Tứ Xuyên và cao nguyên Hoàng Thổ.
  • C. Các thung lũng trên dãy Himalaya.
  • D. Đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc.

Câu 5: Việc Trung Quốc chú trọng phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, hàng không vũ trụ, trí tuệ nhân tạo (AI) cho thấy định hướng phát triển nào trong tương lai?

  • A. Tiếp tục dựa chủ yếu vào công nghiệp thâm dụng lao động giá rẻ.
  • B. Giảm vai trò của ngành công nghiệp trong cơ cấu kinh tế.
  • C. Chuyển đổi mô hình tăng trưởng sang dựa vào khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
  • D. Ưu tiên phát triển nông nghiệp làm động lực chính cho tăng trưởng.

Câu 6: Giả sử bạn là một nhà đầu tư nước ngoài đang cân nhắc đặt nhà máy sản xuất hàng dệt may tại Trung Quốc. Yếu tố kinh tế nào sau đây của Trung Quốc sẽ là lợi thế hấp dẫn NHẤT cho dự án của bạn?

  • A. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ.
  • B. Chi phí năng lượng rất cao.
  • C. Thị trường tiêu thụ nội địa nhỏ hẹp.
  • D. Chính sách thuế nhập khẩu cao đối với nguyên liệu.

Câu 7: Ngành dịch vụ ở Trung Quốc đang có xu hướng phát triển nhanh và chiếm tỉ trọng ngày càng lớn trong cơ cấu GDP. Sự phát triển này có tác động tích cực chủ yếu nào đến nền kinh tế tổng thể?

  • A. Làm giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào xuất khẩu hàng hóa công nghiệp.
  • B. Hỗ trợ và thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế khác (công nghiệp, nông nghiệp).
  • C. Chỉ tập trung phục vụ nhu cầu của người dân ở các thành phố lớn.
  • D. Khiến cho sản xuất nông nghiệp bị thu hẹp đáng kể.

Câu 8: Mặc dù đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế ấn tượng, Trung Quốc vẫn đối mặt với thách thức lớn về môi trường. Vấn đề môi trường nào sau đây có liên quan trực tiếp và MẠNH MẼ NHẤT đến sự phát triển của ngành công nghiệp nặng và khai thác tài nguyên?

  • A. Sa mạc hóa ở miền Tây.
  • B. Thiếu nước sạch ở nông thôn.
  • C. Ô nhiễm không khí và nước nghiêm trọng tại các khu công nghiệp.
  • D. Sạt lở đất do khai thác gỗ quá mức.

Câu 9: Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc là một thách thức. Để giảm bớt sự chênh lệch này, chính phủ Trung Quốc đã và đang thực hiện chính sách ưu tiên phát triển cho khu vực nào?

  • A. Chỉ tập trung đầu tư vào các đặc khu kinh tế ven biển miền Đông.
  • B. Thực hiện các chương trình đầu tư và ưu đãi phát triển khu vực miền Tây.
  • C. Hạn chế phát triển công nghiệp ở miền Đông để chuyển dịch về miền Tây.
  • D. Khuyến khích di cư ồ ạt dân cư từ miền Tây ra miền Đông.

Câu 10: Trong nông nghiệp, việc Trung Quốc áp dụng hệ thống "khoán sản phẩm đến hộ gia đình" (Household Responsibility System) từ cuối những năm 1970 có tác động chính là gì?

  • A. Tập trung toàn bộ ruộng đất vào tay nhà nước.
  • B. Giảm năng suất lao động trong nông nghiệp.
  • C. Khuyến khích nông dân từ bỏ sản xuất lương thực.
  • D. Tăng động lực sản xuất và năng suất lao động cho nông dân.

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa dân số đông, nguồn lao động dồi dào và sự phát triển kinh tế ở Trung Quốc. Lợi thế này thể hiện rõ nhất ở ngành kinh tế nào?

  • A. Các ngành công nghiệp thâm dụng lao động như dệt may, da giày, đồ chơi.
  • B. Ngành công nghiệp công nghệ cao cần lao động có trình độ chuyên môn rất cao.
  • C. Ngành nông nghiệp với quy mô sản xuất nhỏ lẻ.
  • D. Ngành dịch vụ tài chính, ngân hàng.

Câu 12: Sự phát triển mạnh mẽ của cơ sở hạ tầng giao thông vận tải (đường sắt cao tốc, sân bay, cảng biển) ở Trung Quốc có vai trò QUAN TRỌNG như thế nào đối với nền kinh tế?

  • A. Chỉ phục vụ cho mục đích quân sự.
  • B. Làm tăng chi phí sản xuất của doanh nghiệp.
  • C. Thúc đẩy lưu thông hàng hóa, kết nối các vùng kinh tế, giảm chi phí logistics.
  • D. Gây cản trở cho hoạt động xuất nhập khẩu.

Câu 13: Quan sát biểu đồ hoặc số liệu về cơ cấu GDP của Trung Quốc qua các năm, bạn nhận thấy sự thay đổi nào trong vai trò của ngành công nghiệp và dịch vụ?

  • A. Tỉ trọng công nghiệp và dịch vụ đều giảm.
  • B. Tỉ trọng công nghiệp tăng, tỉ trọng dịch vụ giảm.
  • C. Tỉ trọng công nghiệp giảm, tỉ trọng dịch vụ tăng chậm.
  • D. Tỉ trọng công nghiệp và dịch vụ đều tăng, trong đó dịch vụ tăng nhanh hơn.

Câu 14: Các đặc khu kinh tế (SEZs) ven biển của Trung Quốc như Thâm Quyến, Chu Hải, Sán Đầu, Hạ Môn được thành lập với mục đích chủ yếu nào?

  • A. Tập trung phát triển nông nghiệp quy mô lớn.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, công nghệ hiện đại và thúc đẩy xuất khẩu.
  • C. Di chuyển các ngành công nghiệp gây ô nhiễm ra khỏi nội địa.
  • D. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu thụ nội địa.

Câu 15: Miền Tây Trung Quốc có thế mạnh về diện tích đồng cỏ rộng lớn và rừng tự nhiên. Điều này tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu cho sự phát triển của ngành kinh tế nào?

  • A. Trồng cây lương thực nước.
  • B. Sản xuất công nghiệp nhẹ.
  • C. Chăn nuôi gia súc và lâm nghiệp.
  • D. Khai thác hải sản.

Câu 16: Thách thức về "dân số già hóa nhanh" ở Trung Quốc có thể gây ra những hệ lụy kinh tế - xã hội nào trong dài hạn?

  • A. Giảm nguồn cung lao động trẻ, tăng chi phí an sinh xã hội (y tế, lương hưu).
  • B. Tăng tỉ lệ sinh và quy mô dân số.
  • C. Thúc đẩy phát triển nông nghiệp quy mô lớn.
  • D. Làm giảm nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ.

Câu 17: Ngành sản xuất ô tô của Trung Quốc đã phát triển vượt bậc và trở thành một trong những nước sản xuất ô tô lớn nhất thế giới. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy sự phát triển này?

  • A. Thị trường nội địa khổng lồ với tầng lớp trung lưu gia tăng.
  • B. Chính sách khuyến khích đầu tư nước ngoài vào liên doanh sản xuất ô tô.
  • C. Sự phát triển của các ngành công nghiệp phụ trợ (cơ khí, luyện kim, điện tử).
  • D. Sự thiếu hụt nguồn nguyên liệu sắt thép trong nước.

Câu 18: So sánh ngành nông nghiệp của Trung Quốc với các nước phát triển (ví dụ: Hoa Kỳ, EU). Điểm khác biệt cơ bản nhất về quy mô sản xuất và hình thức tổ chức là gì?

  • A. Quy mô sản xuất còn nhỏ lẻ trên diện tích đất bình quân đầu người thấp.
  • B. Trình độ cơ giới hóa và ứng dụng khoa học kỹ thuật rất cao.
  • C. Tỉ trọng lao động trong nông nghiệp rất thấp.
  • D. Chỉ tập trung sản xuất các cây trồng nhiệt đới.

Câu 19: Miền Tây Trung Quốc, với địa hình chủ yếu là núi cao, cao nguyên và bồn địa, gặp khó khăn lớn nhất nào trong phát triển kinh tế so với miền Đông?

  • A. Nguồn tài nguyên khoáng sản bị cạn kiệt.
  • B. Địa hình hiểm trở, cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển, khó khăn kết nối thị trường.
  • C. Thiếu nguồn lao động có trình độ chuyên môn.
  • D. Khí hậu quá ẩm ướt, không phù hợp cho sản xuất.

Câu 20: Sự phát triển của các thành phố lớn ven biển như Thượng Hải, Bắc Kinh, Quảng Châu, Thâm Quyến đã tạo ra những cực tăng trưởng kinh tế quan trọng. Vai trò chính của các thành phố này là gì?

  • A. Chỉ là trung tâm hành chính, không có vai trò kinh tế.
  • B. Chủ yếu phát triển nông nghiệp chất lượng cao.
  • C. Các trung tâm công nghiệp, dịch vụ, tài chính, khoa học công nghệ, đóng vai trò động lực tăng trưởng.
  • D. Nơi tập trung các ngành công nghiệp truyền thống, lạc hậu.

Câu 21: Trung Quốc là một trong những nước xuất khẩu hàng đầu thế giới. Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc thường là gì?

  • A. Hàng công nghiệp chế tạo, máy móc, thiết bị điện tử, dệt may.
  • B. Chủ yếu là nông sản thô (lúa gạo, ngô).
  • C. Các loại khoáng sản chưa qua chế biến.
  • D. Dịch vụ tài chính và ngân hàng.

Câu 22: Để đảm bảo an ninh lương thực cho dân số đông nhất thế giới, ngành nông nghiệp Trung Quốc đang đối mặt với thách thức lớn nào về tài nguyên?

  • A. Thừa đất nông nghiệp, thiếu lao động.
  • B. Khí hậu quá lạnh, không trồng được cây lương thực.
  • C. Không có đủ giống cây trồng năng suất cao.
  • D. Diện tích đất nông nghiệp bình quân đầu người thấp và vấn đề suy thoái đất, thiếu nước.

Câu 23: Sự phát triển của các tập đoàn kinh tế nhà nước khổng lồ (SOEs) ở Trung Quốc đóng vai trò gì trong nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa?

  • A. Kiểm soát các ngành kinh tế chiến lược, thực hiện các mục tiêu phát triển của nhà nước.
  • B. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, không quan trọng trong nền kinh tế.
  • C. Hoạt động hoàn toàn độc lập với sự can thiệp của chính phủ.
  • D. Chủ yếu tập trung vào sản xuất hàng tiêu dùng giá rẻ.

Câu 24: Phân tích tác động của việc Trung Quốc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2001 đối với nền kinh tế quốc gia này.

  • A. Hạn chế khả năng xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài.
  • B. Làm giảm đáng kể nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • C. Tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế, mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút FDI.
  • D. Buộc Trung Quốc phải đóng cửa các ngành công nghiệp nội địa.

Câu 25: Khu vực nào ở Trung Quốc có tiềm năng lớn để phát triển năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) do điều kiện tự nhiên thuận lợi?

  • A. Các đồng bằng châu thổ đông dân cư.
  • B. Các khu vực miền Tây và miền Bắc (cao nguyên, bồn địa).
  • C. Các vùng núi thấp ở miền Nam.
  • D. Các đảo nhỏ ngoài khơi.

Câu 26: Để giải quyết bài toán năng lượng ngày càng tăng phục vụ phát triển kinh tế, bên cạnh than đá, Trung Quốc đã và đang đẩy mạnh phát triển các nguồn năng lượng nào?

  • A. Chỉ tập trung khai thác thêm mỏ than mới.
  • B. Giảm tiêu thụ năng lượng một cách tuyệt đối.
  • C. Chỉ dựa vào nhập khẩu năng lượng từ nước ngoài.
  • D. Phát triển thủy điện, điện hạt nhân và năng lượng tái tạo (gió, mặt trời).

Câu 27: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đang có xu hướng chuyển dịch cơ cấu theo hướng nào?

  • A. Tăng cường chuyên môn hóa, ứng dụng khoa học công nghệ, phát triển nông nghiệp xanh.
  • B. Quay trở lại mô hình hợp tác xã kiểu cũ.
  • C. Giảm diện tích trồng trọt, chỉ tập trung chăn nuôi.
  • D. Ưu tiên sản xuất các loại cây trồng có năng suất thấp.

Câu 28: Thách thức về "phân hóa giàu nghèo" ngày càng sâu sắc ở Trung Quốc chủ yếu thể hiện rõ nhất giữa các khu vực nào?

  • A. Giữa các ngành công nghiệp khác nhau.
  • B. Giữa khu vực thành thị và nông thôn, giữa miền Đông và miền Tây.
  • C. Chỉ xảy ra trong nội bộ khu vực miền Đông.
  • D. Chỉ xảy ra trong nội bộ khu vực miền Tây.

Câu 29: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ đề xuất giải pháp để tăng năng suất lao động trong ngành nông nghiệp ở một tỉnh miền Trung Trung Quốc. Biện pháp nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Khuyến khích nông dân chỉ trồng một loại cây duy nhất.
  • B. Giảm diện tích đất canh tác nông nghiệp.
  • C. Đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ (giống, kỹ thuật, cơ giới hóa) và đầu tư hệ thống thủy lợi.
  • D. Hạn chế buôn bán nông sản ra thị trường bên ngoài.

Câu 30: Kinh tế Trung Quốc được đánh giá là có "sức chống chịu" tốt trước các cú sốc bên ngoài (như khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008, đại dịch COVID-19). Yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng vào khả năng này?

  • A. Phụ thuộc hoàn toàn vào xuất khẩu.
  • B. Thị trường nội địa rất nhỏ hẹp.
  • C. Thiếu dự trữ ngoại hối.
  • D. Quy mô nền kinh tế lớn, thị trường nội địa rộng và khả năng điều tiết của nhà nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Nhìn lại quá trình phát triển kinh tế Trung Quốc từ cuối thế kỷ XX đến nay, thành tựu nổi bật nhất, tạo nền tảng cho sự vươn lên vị thế cường quốc kinh tế, là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Chính sách 'kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa' và 'mở cửa' được Trung Quốc áp dụng từ cuối những năm 1970 đã tạo ra sự chuyển đổi cơ bản nào cho nền kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Miền Đông Trung Quốc tập trung các trung tâm công nghiệp lớn và hiện đại. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc thu hút đầu tư và phát triển công nghiệp ở khu vực này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trung Quốc là nước đứng đầu thế giới về sản lượng lúa gạo và lúa mì. Dựa vào kiến thức về điều kiện tự nhiên và phân bố cây trồng, vùng nào sau đây là vựa lúa MÌ chính của Trung Quốc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Việc Trung Quốc chú trọng phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, hàng không vũ trụ, trí tuệ nhân tạo (AI) cho thấy định hướng phát triển nào trong tương lai?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Giả sử bạn là một nhà đầu tư nước ngoài đang cân nhắc đặt nhà máy sản xuất hàng dệt may tại Trung Quốc. Yếu tố kinh tế nào sau đây của Trung Quốc sẽ là lợi thế hấp dẫn NHẤT cho dự án của bạn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Ngành dịch vụ ở Trung Quốc đang có xu hướng phát triển nhanh và chiếm tỉ trọng ngày càng lớn trong cơ cấu GDP. Sự phát triển này có tác động tích cực chủ yếu nào đến nền kinh tế tổng thể?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Mặc dù đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế ấn tượng, Trung Quốc vẫn đối mặt với thách thức lớn về môi trường. Vấn đề môi trường nào sau đây có liên quan trực tiếp và MẠNH MẼ NHẤT đến sự phát triển của ngành công nghiệp nặng và khai thác tài nguyên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc là một thách thức. Để giảm bớt sự chênh lệch này, chính phủ Trung Quốc đã và đang thực hiện chính sách ưu tiên phát triển cho khu vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong nông nghiệp, việc Trung Quốc áp dụng hệ thống 'khoán sản phẩm đến hộ gia đình' (Household Responsibility System) từ cuối những năm 1970 có tác động chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa dân số đông, nguồn lao động dồi dào và sự phát triển kinh tế ở Trung Quốc. Lợi thế này thể hiện rõ nhất ở ngành kinh tế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Sự phát triển mạnh mẽ của cơ sở hạ tầng giao thông vận tải (đường sắt cao tốc, sân bay, cảng biển) ở Trung Quốc có vai trò QUAN TRỌNG như thế nào đối với nền kinh tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Quan sát biểu đồ hoặc số liệu về cơ cấu GDP của Trung Quốc qua các năm, bạn nhận thấy sự thay đổi nào trong vai trò của ngành công nghiệp và dịch vụ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Các đặc khu kinh tế (SEZs) ven biển của Trung Quốc như Thâm Quyến, Chu Hải, Sán Đầu, Hạ Môn được thành lập với mục đích chủ yếu nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Miền Tây Trung Quốc có thế mạnh về diện tích đồng cỏ rộng lớn và rừng tự nhiên. Điều này tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu cho sự phát triển của ngành kinh tế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Thách thức về 'dân số già hóa nhanh' ở Trung Quốc có thể gây ra những hệ lụy kinh tế - xã hội nào trong dài hạn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Ngành sản xuất ô tô của Trung Quốc đã phát triển vượt bậc và trở thành một trong những nước sản xuất ô tô lớn nhất thế giới. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy sự phát triển này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: So sánh ngành nông nghiệp của Trung Quốc với các nước phát triển (ví dụ: Hoa Kỳ, EU). Điểm khác biệt cơ bản nhất về quy mô sản xuất và hình thức tổ chức là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Miền Tây Trung Quốc, với địa hình chủ yếu là núi cao, cao nguyên và bồn địa, gặp khó khăn lớn nhất nào trong phát triển kinh tế so với miền Đông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Sự phát triển của các thành phố lớn ven biển như Thượng Hải, Bắc Kinh, Quảng Châu, Thâm Quyến đã tạo ra những cực tăng trưởng kinh tế quan trọng. Vai trò chính của các thành phố này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trung Quốc là một trong những nước xuất khẩu hàng đầu thế giới. Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc thường là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Để đảm bảo an ninh lương thực cho dân số đông nhất thế giới, ngành nông nghiệp Trung Quốc đang đối mặt với thách thức lớn nào về tài nguyên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Sự phát triển của các tập đoàn kinh tế nhà nước khổng lồ (SOEs) ở Trung Quốc đóng vai trò gì trong nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tích tác động của việc Trung Quốc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2001 đối với nền kinh tế quốc gia này.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khu vực nào ở Trung Quốc có tiềm năng lớn để phát triển năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) do điều kiện tự nhiên thuận lợi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Để giải quyết bài toán năng lượng ngày càng tăng phục vụ phát triển kinh tế, bên cạnh than đá, Trung Quốc đã và đang đẩy mạnh phát triển các nguồn năng lượng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đang có xu hướng chuyển dịch cơ cấu theo hướng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Thách thức về 'phân hóa giàu nghèo' ngày càng sâu sắc ở Trung Quốc chủ yếu thể hiện rõ nhất giữa các khu vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ đề xuất giải pháp để tăng năng suất lao động trong ngành nông nghiệp ở một tỉnh miền Trung Trung Quốc. Biện pháp nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất trong bối cảnh hiện nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Kinh tế Trung Quốc được đánh giá là có 'sức chống chịu' tốt trước các cú sốc bên ngoài (như khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008, đại dịch COVID-19). Yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng vào khả năng này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây, xu hướng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong vai trò của các khu vực kinh tế?

  • A. Tỉ trọng nông nghiệp tăng nhanh, vượt qua công nghiệp.
  • B. Công nghiệp vẫn giữ vị trí áp đảo tuyệt đối, dịch vụ không đáng kể.
  • C. Giảm tỉ trọng nông nghiệp và công nghiệp truyền thống, tăng tỉ trọng công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ.
  • D. Tỉ trọng công nghiệp và dịch vụ cùng giảm, nông nghiệp trở thành trụ cột chính.

Câu 2: Việc Trung Quốc thành lập các Đặc khu kinh tế (SEZ) và mở cửa thu hút đầu tư nước ngoài từ cuối thập niên 1970 có tác động chủ yếu nào đến nền kinh tế quốc gia?

  • A. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn.
  • B. Hạn chế hoàn toàn sự tham gia của khu vực kinh tế tư nhân.
  • C. Dẫn đến đóng cửa các ngành công nghiệp trong nước.
  • D. Thu hút vốn, công nghệ, kinh nghiệm quản lý, thúc đẩy xuất khẩu và hiện đại hóa.

Câu 3: Quan sát bản đồ phân bố công nghiệp Trung Quốc, nhận định nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm phân bố không gian của ngành công nghiệp nước này?

  • A. Tập trung chủ yếu ở các tỉnh ven biển phía Đông và Đông Bắc.
  • B. Phân bố đồng đều khắp cả nước, không có khu vực tập trung nổi bật.
  • C. Chỉ phát triển mạnh ở các vùng núi phía Tây do tài nguyên khoáng sản.
  • D. Tập trung ở các thành phố lớn nằm sâu trong nội địa.

Câu 4: Ngành công nghiệp dệt may của Trung Quốc phát triển mạnh mẽ dựa trên lợi thế cạnh tranh chủ yếu nào?

  • A. Công nghệ sản xuất hiện đại nhất thế giới.
  • B. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ và thị trường tiêu thụ rộng lớn.
  • C. Nguồn nguyên liệu bông, tơ tằm nhập khẩu hoàn toàn từ nước ngoài.
  • D. Chính sách bảo hộ nghiêm ngặt, không cạnh tranh với hàng nhập khẩu.

Câu 5: Vấn đề môi trường nghiêm trọng nhất mà Trung Quốc đang phải đối mặt trong quá trình phát triển công nghiệp là gì?

  • A. Thiếu hụt năng lượng trầm trọng.
  • B. Tài nguyên khoáng sản cạn kiệt.
  • C. Ô nhiễm không khí và nước trên diện rộng.
  • D. Thiếu đất cho xây dựng nhà máy.

Câu 6: Phân tích vai trò của các ngành công nghiệp công nghệ cao (như điện tử, tin học, hàng không vũ trụ) trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay. Vai trò này thể hiện điều gì?

  • A. Chứng tỏ Trung Quốc vẫn phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ nước ngoài.
  • B. Chỉ đóng vai trò nhỏ lẻ, không đáng kể trong cơ cấu kinh tế.
  • C. Chủ yếu phục vụ nhu cầu nội địa, không có khả năng xuất khẩu.
  • D. Đẩy mạnh chuyển đổi mô hình tăng trưởng, nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu.

Câu 7: So sánh đặc điểm nông nghiệp ở miền Đông và miền Tây Trung Quốc, điểm khác biệt cơ bản nhất về định hướng sản xuất là gì?

  • A. Miền Đông chuyên canh cây công nghiệp, miền Tây chuyên canh cây lương thực.
  • B. Miền Đông phát triển trồng trọt thâm canh đa dạng, miền Tây chủ yếu phát triển chăn nuôi gia súc trên đồng cỏ.
  • C. Miền Đông chỉ trồng lúa nước, miền Tây chỉ trồng lúa mì.
  • D. Miền Đông chỉ chăn nuôi lợn, miền Tây chỉ chăn nuôi bò.

Câu 8: Vùng đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc của Trung Quốc có thế mạnh đặc biệt để phát triển loại cây lương thực nào?

  • A. Lúa mì.
  • B. Lúa gạo.
  • C. Ngô.
  • D. Khoai tây.

Câu 9: Chính sách

  • A. Tập trung ruộng đất vào tay nhà nước.
  • B. Giảm năng suất cây trồng do chia nhỏ diện tích.
  • C. Tăng động lực sản xuất cho nông dân, thúc đẩy tăng trưởng nông nghiệp.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn vai trò của hợp tác xã nông nghiệp.

Câu 10: Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, nông nghiệp Trung Quốc vẫn đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Thừa đất nông nghiệp, khó sử dụng hết.
  • B. Khí hậu quá ổn định, không có sự thay đổi theo mùa.
  • C. Sông ngòi đóng băng quanh năm, không thể tưới tiêu.
  • D. Diện tích đất nông nghiệp bình quân đầu người thấp và vấn đề thiếu nước ở nhiều vùng.

Câu 11: Ngành dịch vụ của Trung Quốc đang có xu hướng phát triển nhanh chóng và đa dạng hóa. Điều này phản ánh điều gì về sự phát triển kinh tế chung của đất nước?

  • A. Sự dịch chuyển sang nền kinh tế tri thức và tiêu dùng nội địa ngày càng quan trọng.
  • B. Sự suy thoái của các ngành công nghiệp và nông nghiệp.
  • C. Chỉ tập trung vào các dịch vụ truyền thống như vận tải.
  • D. Chỉ phục vụ các công ty nước ngoài, không phục vụ người dân trong nước.

Câu 12: Dựa vào kiến thức về kinh tế Trung Quốc, hãy dự đoán khu vực nào của Trung Quốc có khả năng phát triển mạnh nhất các ngành dịch vụ tài chính, thương mại quốc tế và du lịch cao cấp?

  • A. Các tỉnh vùng núi phía Tây.
  • B. Vùng Tây Bắc khô hạn.
  • C. Các thành phố lớn ở vùng duyên hải phía Đông (như Thượng Hải, Bắc Kinh, Quảng Châu).
  • D. Các vùng nông thôn sâu trong nội địa.

Câu 13: Sự phát triển kinh tế không đồng đều giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc tạo ra thách thức lớn nào cho chính phủ?

  • A. Thiếu lao động ở miền Đông.
  • B. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và di cư nội địa.
  • C. Thừa năng lượng ở miền Tây.
  • D. Các tỉnh miền Đông không chịu hợp tác với miền Tây.

Câu 14: Để giảm bớt sự chênh lệch phát triển giữa miền Đông và miền Tây, Trung Quốc đã và đang thực hiện chính sách nào?

  • A. Đẩy mạnh đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng và các dự án kinh tế ở miền Tây.
  • B. Di chuyển toàn bộ dân cư từ miền Tây sang miền Đông.
  • C. Ngừng đầu tư vào miền Đông để chờ miền Tây đuổi kịp.
  • D. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng ở miền Tây.

Câu 15: Đâu là một trong những nguyên nhân quan trọng nhất giúp kinh tế Trung Quốc đạt được tốc độ tăng trưởng cao liên tục trong nhiều năm?

  • A. Chỉ dựa vào nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Đóng cửa hoàn toàn với nền kinh tế thế giới.
  • C. Duy trì nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • D. Thực hiện thành công công cuộc cải cách, mở cửa và thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 16: Phân tích vai trò của dân số đông và nguồn lao động dồi dào đối với sự phát triển kinh tế Trung Quốc. Vai trò này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Là gánh nặng kìm hãm sự phát triển kinh tế.
  • B. Là thị trường tiêu thụ rộng lớn và nguồn nhân công giá rẻ, thu hút FDI.
  • C. Chỉ có ý nghĩa trong ngành nông nghiệp.
  • D. Dẫn đến thiếu hụt trầm trọng các ngành dịch vụ.

Câu 17: Sự phát triển của ngành công nghiệp khai thác khoáng sản ở Trung Quốc đối mặt với thách thức lớn nào về mặt địa lý và môi trường?

  • A. Khoáng sản phân bố đồng đều, khó khai thác.
  • B. Thiếu công nghệ khai thác, phải nhập khẩu hoàn toàn.
  • C. Phần lớn khoáng sản tập trung ở miền Tây, giao thông khó khăn và gây tác động môi trường lớn.
  • D. Khoáng sản chỉ có trữ lượng nhỏ, không đủ cho nhu cầu trong nước.

Câu 18: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đang có xu hướng chuyển dịch từ sản xuất truyền thống sang sản xuất hàng hóa. Biểu hiện rõ nhất của xu hướng này là gì?

  • A. Tập trung vào các cây trồng có năng suất thấp.
  • B. Giảm diện tích đất nông nghiệp.
  • C. Tăng cường sử dụng sức kéo động vật thay vì máy móc.
  • D. Chuyên môn hóa vùng sản xuất, áp dụng khoa học kỹ thuật, liên kết với công nghiệp chế biến.

Câu 19: Tại sao các thành phố lớn như Thượng Hải, Quảng Châu lại trở thành trung tâm kinh tế năng động và thu hút đầu tư hàng đầu của Trung Quốc?

  • A. Vị trí địa lý thuận lợi (ven biển), cơ sở hạ tầng phát triển, nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • B. Tập trung tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • C. Khí hậu khắc nghiệt, ít dân cư.
  • D. Chỉ phát triển nông nghiệp tự cấp tự túc.

Câu 20: Thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Trung Quốc phải đối mặt trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng là gì?

  • A. Thiếu thị trường xuất khẩu.
  • B. Không có khả năng cạnh tranh với hàng hóa nước ngoài.
  • C. Nâng cao chất lượng sản phẩm, chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ dựa vào số lượng sang chất lượng và đổi mới sáng tạo.
  • D. Không thu hút được vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 21: Nhận định nào sau đây KHÔNG phải là một trong những thành tựu nổi bật của kinh tế Trung Quốc sau công cuộc cải cách mở cửa?

  • A. Tốc độ tăng trưởng GDP cao liên tục.
  • B. Giải quyết triệt để vấn đề ô nhiễm môi trường.
  • C. Quy mô GDP đứng thứ hai thế giới.
  • D. Đời sống vật chất và tinh thần của người dân được cải thiện rõ rệt.

Câu 22: Phân tích tác động của chính sách đô thị hóa nhanh chóng đến kinh tế Trung Quốc. Tác động tích cực chủ yếu là gì?

  • A. Tạo ra thị trường lao động dồi dào cho công nghiệp và dịch vụ, thúc đẩy tiêu dùng.
  • B. Làm giảm nhu cầu về nhà ở và dịch vụ công cộng.
  • C. Gây khó khăn cho việc phát triển ngành dịch vụ.
  • D. Làm cho giá nhân công ở nông thôn tăng cao.

Câu 23: Ngành công nghiệp luyện kim của Trung Quốc phát triển mạnh mẽ dựa trên lợi thế chủ yếu nào về tài nguyên?

  • A. Trữ lượng vàng lớn nhất thế giới.
  • B. Tập trung kim cương và đá quý.
  • C. Nguồn dầu mỏ và khí đốt dồi dào.
  • D. Trữ lượng than đá và quặng sắt phong phú.

Câu 24: Vùng nông nghiệp ở các bồn địa và thung lũng thuộc miền Tây Trung Quốc có đặc điểm canh tác chủ yếu nào?

  • A. Trồng lúa nước trên diện tích rộng.
  • B. Canh tác trên các ốc đảo nhỏ, phụ thuộc vào nguồn nước từ núi tan.
  • C. Chỉ trồng cây công nghiệp lâu năm.
  • D. Không có hoạt động nông nghiệp do khí hậu quá khắc nghiệt.

Câu 25: Sự phát triển của ngành giao thông vận tải ở Trung Quốc có vai trò quan trọng như thế nào đối với nền kinh tế?

  • A. Kết nối các vùng kinh tế, thúc đẩy thương mại nội địa và quốc tế, giảm chi phí vận chuyển.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích quân sự.
  • C. Làm tăng chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến sự phân bố sản xuất.

Câu 26: Khi phân tích cơ cấu ngành công nghiệp của Trung Quốc, người ta nhận thấy sự thay đổi từ chủ yếu là công nghiệp nặng sang đa dạng hóa. Điều này thể hiện ở việc tăng tỉ trọng của các ngành nào?

  • A. Khai thác than và luyện thép.
  • B. Sản xuất xi măng và gạch.
  • C. Điện tử, công nghệ thông tin, chế tạo máy chính xác.
  • D. Dệt may và da giày.

Câu 27: Tại sao miền Tây Trung Quốc lại có tiềm năng lớn để phát triển năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời)?

  • A. Tập trung nhiều nhà máy nhiệt điện.
  • B. Có trữ lượng dầu mỏ lớn.
  • C. Khí hậu ẩm ướt, ít nắng và gió.
  • D. Diện tích rộng lớn, địa hình cao nguyên, hoang mạc với cường độ bức xạ mặt trời và tốc độ gió cao.

Câu 28: Ngành chăn nuôi của Trung Quốc đang phát triển theo hướng nào để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường nội địa?

  • A. Tăng quy mô trang trại, áp dụng công nghệ hiện đại và đa dạng hóa vật nuôi.
  • B. Giảm số lượng vật nuôi để bảo vệ môi trường.
  • C. Chỉ tập trung chăn nuôi theo phương pháp truyền thống.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu thịt từ nước ngoài.

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển công nghiệp chế biến và nông nghiệp ở Trung Quốc. Mối liên hệ này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Công nghiệp chế biến không sử dụng nguyên liệu từ nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp chế biến thúc đẩy nông nghiệp phát triển theo hướng sản xuất hàng hóa, tạo thị trường tiêu thụ sản phẩm nông sản.
  • C. Nông nghiệp kìm hãm sự phát triển của công nghiệp chế biến.
  • D. Hai ngành này phát triển độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 30: Thách thức xã hội nào có liên quan trực tiếp đến sự phát triển kinh tế nhanh chóng nhưng không đồng đều ở Trung Quốc?

  • A. Toàn bộ dân số đều giàu có như nhau.
  • B. Không có người di cư từ nông thôn ra thành thị.
  • C. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng và các tầng lớp dân cư.
  • D. Hệ thống y tế và giáo dục phát triển vượt bậc, không có vấn đề gì.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Phân tích sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây, xu hướng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong vai trò của các khu vực kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Việc Trung Quốc thành lập các Đặc khu kinh tế (SEZ) và mở cửa thu hút đầu tư nước ngoài từ cuối thập niên 1970 có tác động chủ yếu nào đến nền kinh tế quốc gia?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Quan sát bản đồ phân bố công nghiệp Trung Quốc, nhận định nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm phân bố không gian của ngành công nghiệp nước này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Ngành công nghiệp dệt may của Trung Quốc phát triển mạnh mẽ dựa trên lợi thế cạnh tranh chủ yếu nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Vấn đề môi trường nghiêm trọng nhất mà Trung Quốc đang phải đối mặt trong quá trình phát triển công nghiệp là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Phân tích vai trò của các ngành công nghiệp công nghệ cao (như điện tử, tin học, hàng không vũ trụ) trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay. Vai trò này thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: So sánh đặc điểm nông nghiệp ở miền Đông và miền Tây Trung Quốc, điểm khác biệt cơ bản nhất về định hướng sản xuất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Vùng đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc của Trung Quốc có thế mạnh đặc biệt để phát triển loại cây lương thực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Chính sách "Khoán sản lượng đến hộ gia đình" (Household Responsibility System) được áp dụng trong nông nghiệp Trung Quốc từ cuối thập niên 1970 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, nông nghiệp Trung Quốc vẫn đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến tài nguyên thiên nhiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Ngành dịch vụ của Trung Quốc đang có xu hướng phát triển nhanh chóng và đa dạng hóa. Điều này phản ánh điều gì về sự phát triển kinh tế chung của đất nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Dựa vào kiến thức về kinh tế Trung Quốc, hãy dự đoán khu vực nào của Trung Quốc có khả năng phát triển mạnh nhất các ngành dịch vụ tài chính, thương mại quốc tế và du lịch cao cấp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Sự phát triển kinh tế không đồng đều giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc tạo ra thách thức lớn nào cho chính phủ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Để giảm bớt sự chênh lệch phát triển giữa miền Đông và miền Tây, Trung Quốc đã và đang thực hiện chính sách nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đâu là một trong những nguyên nhân quan trọng nhất giúp kinh tế Trung Quốc đạt được tốc độ tăng trưởng cao liên tục trong nhiều năm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân tích vai trò của dân số đông và nguồn lao động dồi dào đối với sự phát triển kinh tế Trung Quốc. Vai trò này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Sự phát triển của ngành công nghiệp khai thác khoáng sản ở Trung Quốc đối mặt với thách thức lớn nào về mặt địa lý và môi trường?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đang có xu hướng chuyển dịch từ sản xuất truyền thống sang sản xuất hàng hóa. Biểu hiện rõ nhất của xu hướng này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Tại sao các thành phố lớn như Thượng Hải, Quảng Châu lại trở thành trung tâm kinh tế năng động và thu hút đầu tư hàng đầu của Trung Quốc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Trung Quốc phải đối mặt trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Nhận định nào sau đây KHÔNG phải là một trong những thành tựu nổi bật của kinh tế Trung Quốc sau công cuộc cải cách mở cửa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích tác động của chính sách đô thị hóa nhanh chóng đến kinh tế Trung Quốc. Tác động tích cực chủ yếu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Ngành công nghiệp luyện kim của Trung Quốc phát triển mạnh mẽ dựa trên lợi thế chủ yếu nào về tài nguyên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Vùng nông nghiệp ở các bồn địa và thung lũng thuộc miền Tây Trung Quốc có đặc điểm canh tác chủ yếu nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Sự phát triển của ngành giao thông vận tải ở Trung Quốc có vai trò quan trọng như thế nào đối với nền kinh tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi phân tích cơ cấu ngành công nghiệp của Trung Quốc, người ta nhận thấy sự thay đổi từ chủ yếu là công nghiệp nặng sang đa dạng hóa. Điều này thể hiện ở việc tăng tỉ trọng của các ngành nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tại sao miền Tây Trung Quốc lại có tiềm năng lớn để phát triển năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Ngành chăn nuôi của Trung Quốc đang phát triển theo hướng nào để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường nội địa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển công nghiệp chế biến và nông nghiệp ở Trung Quốc. Mối liên hệ này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Thách thức xã hội nào có liên quan trực tiếp đến sự phát triển kinh tế nhanh chóng nhưng không đồng đều ở Trung Quốc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích biểu đồ tăng trưởng GDP của Trung Quốc giai đoạn 2010-2020 (giả định có biểu đồ thể hiện xu hướng tăng liên tục nhưng tốc độ có thể biến động). Xu hướng chung của quy mô nền kinh tế Trung Quốc trong giai đoạn này thể hiện điều gì về vị thế kinh tế toàn cầu của quốc gia này?

  • A. Trung Quốc đang chững lại và mất dần vị thế kinh tế.
  • B. Nền kinh tế Trung Quốc tăng trưởng không ổn định, khó dự báo.
  • C. Quy mô nền kinh tế Trung Quốc liên tục tăng, củng cố vị thế cường quốc kinh tế.
  • D. Tăng trưởng GDP chủ yếu nhờ khu vực dịch vụ, công nghiệp suy giảm.

Câu 2: Chính sách "mở cửa" và thành lập các Đặc khu kinh tế (SEZs) ở Trung Quốc trong giai đoạn cải cách kinh tế (từ cuối thập niên 1970) có tác động chủ yếu nào đến sự phát triển công nghiệp của đất nước?

  • A. Đẩy mạnh công nghiệp hóa ở các vùng nội địa, thu hẹp khoảng cách Đông - Tây.
  • B. Thu hút mạnh vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ hiện đại, thúc đẩy công nghiệp xuất khẩu.
  • C. Hạn chế phát triển công nghiệp nặng, tập trung vào công nghiệp nhẹ.
  • D. Tăng cường vai trò quản lý nhà nước trong sản xuất công nghiệp.

Câu 3: So với các nước phát triển, cơ cấu ngành kinh tế của Trung Quốc hiện nay (với tỉ trọng công nghiệp và xây dựng còn cao, dịch vụ đang tăng nhanh) thể hiện đặc điểm gì của một nền kinh tế đang chuyển đổi và phát triển?

  • A. Đã hoàn thành quá trình công nghiệp hóa và chuyển sang giai đoạn hậu công nghiệp.
  • B. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và khai khoáng.
  • C. Cơ cấu kinh tế mất cân đối, tiềm ẩn nhiều rủi ro.
  • D. Nền kinh tế đang trong giai đoạn công nghiệp hóa, dịch vụ phát triển nhanh nhưng tỉ trọng chưa vượt trội.

Câu 4: Miền Đông Trung Quốc thu hút phần lớn các ngành công nghiệp công nghệ cao và chế biến sâu. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành sự tập trung này?

  • A. Hệ thống cơ sở hạ tầng phát triển, nguồn nhân lực chất lượng, thị trường tiêu thụ và chính sách mở cửa.
  • B. Tài nguyên khoáng sản phong phú và nguồn năng lượng dồi dào tại chỗ.
  • C. Diện tích đất nông nghiệp lớn và nguồn lao động phổ thông giá rẻ.
  • D. Khí hậu ôn hòa và điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sản xuất.

Câu 5: Chính sách "hệ thống trách nhiệm theo hộ gia đình" (Household Responsibility System) được áp dụng trong nông nghiệp Trung Quốc từ cuối thập niên 1970 có tác động trực tiếp và rõ rệt nhất là gì?

  • A. Giảm mạnh diện tích đất nông nghiệp để phát triển công nghiệp.
  • B. Tăng cường vai trò của hợp tác xã nông nghiệp nhà nước.
  • C. Tăng năng suất lao động và sản lượng nông sản, đặc biệt là lương thực.
  • D. Thúc đẩy chuyên môn hóa theo hướng chỉ trồng một loại cây duy nhất.

Câu 6: Dựa vào kiến thức về sự phân bố sản xuất nông nghiệp ở Trung Quốc, giải thích tại sao các đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc lại là vùng trồng lúa mì chính, trong khi Hoa Trung và Hoa Nam lại tập trung trồng lúa gạo?

  • A. Sự khác biệt về điều kiện khí hậu (nhiệt độ, lượng mưa) giữa miền Bắc và miền Nam.
  • B. Chính sách quy hoạch vùng sản xuất nông nghiệp của nhà nước.
  • C. Sự khác biệt về trình độ thâm canh và giống cây trồng giữa các vùng.
  • D. Truyền thống canh tác và tập quán tiêu dùng của người dân địa phương.

Câu 7: Ngành dịch vụ của Trung Quốc đang có xu hướng tăng trưởng nhanh và chiếm tỉ trọng ngày càng cao trong cơ cấu GDP. Điều này phản ánh quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào?

  • A. Chuyển dịch sang nền kinh tế chỉ huy tập trung.
  • B. Chuyển dịch theo hướng hiện đại hóa, phát triển kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa.
  • C. Chuyển dịch trở lại giai đoạn tiền công nghiệp.
  • D. Chuyển dịch theo hướng giảm vai trò của thị trường tự do.

Câu 8: Ngành công nghiệp dệt may và da giày của Trung Quốc phát triển mạnh mẽ và có sản lượng xuất khẩu lớn chủ yếu dựa vào lợi thế cạnh tranh nào?

  • A. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ và thị trường tiêu thụ nội địa rộng lớn.
  • B. Công nghệ sản xuất tiên tiến hàng đầu thế giới.
  • C. Nguồn nguyên liệu bông, da, sợi nhập khẩu với giá ưu đãi.
  • D. Hệ thống giao thông vận tải hiện đại chỉ phục vụ xuất khẩu.

Câu 9: Mặc dù đạt nhiều thành tựu kinh tế ấn tượng, Trung Quốc vẫn đối mặt với những thách thức lớn. Thách thức nào sau đây mang tính cấp bách và lâu dài, đòi hỏi sự thay đổi trong mô hình tăng trưởng?

  • A. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ lạc hậu.
  • B. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng và thị trường tiêu thụ nội địa yếu.
  • C. Sản lượng nông nghiệp sụt giảm liên tục.
  • D. Ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và gia tăng bất bình đẳng xã hội.

Câu 10: Vùng miền Tây Trung Quốc có tiềm năng phát triển kinh tế nào dựa trên đặc điểm tự nhiên và tài nguyên nổi bật?

  • A. Phát triển công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ tài chính.
  • B. Phát triển chăn nuôi gia súc, lâm nghiệp và công nghiệp khai khoáng/năng lượng.
  • C. Trồng lúa nước và các cây công nghiệp nhiệt đới.
  • D. Phát triển du lịch biển và nuôi trồng thủy sản.

Câu 11: Việc Trung Quốc đầu tư mạnh vào các ngành công nghiệp mũi nhọn như điện tử, hàng không vũ trụ, năng lượng mới thể hiện mục tiêu chiến lược nào trong phát triển kinh tế?

  • A. Tăng cường sản xuất hàng tiêu dùng giá rẻ để xuất khẩu.
  • B. Hạn chế sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh, chuyển dịch mô hình tăng trưởng sang dựa vào công nghệ và đổi mới.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nội địa.

Câu 12: Tại sao nguồn lao động đông đảo được xem là một lợi thế lớn, nhưng đồng thời cũng đặt ra thách thức cho nền kinh tế Trung Quốc?

  • A. Là nguồn cung lao động dồi dào nhưng tạo áp lực lớn về việc làm và đòi hỏi nâng cao chất lượng.
  • B. Chỉ là nguồn lao động phổ thông, không đáp ứng yêu cầu công nghiệp hiện đại.
  • C. Dân số đông nhưng phân bố không đều, gây khó khăn cho sản xuất.
  • D. Nguồn lao động giá rẻ đã cạn kiệt, không còn là lợi thế.

Câu 13: Trong lĩnh vực nông nghiệp, ngoài cây lương thực, Trung Quốc còn là nước sản xuất hàng đầu thế giới nhiều loại cây trồng khác. Dựa vào điều kiện khí hậu và đất đai đa dạng, loại cây công nghiệp nào sau đây có sản lượng lớn ở Trung Quốc và được trồng ở cả miền Bắc lẫn miền Nam?

  • A. Cao su
  • B. Bông
  • C. Cà phê
  • D. Tiêu

Câu 14: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch ở Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây có tác động kinh tế quan trọng nào?

  • A. Tăng nguồn thu ngoại tệ, thúc đẩy phát triển các ngành dịch vụ liên quan và tạo việc làm.
  • B. Chỉ tập trung phục vụ nhu cầu giải trí của người dân trong nước.
  • C. Làm giảm sự phát triển của các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Không đóng góp đáng kể vào tổng sản phẩm quốc nội.

Câu 15: Phân tích vai trò của các doanh nghiệp nhà nước (SOEs) trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay. Mặc dù tỉ trọng giảm so với trước đây, SOEs vẫn giữ vai trò chủ đạo trong những lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp nhẹ, dệt may, da giày.
  • B. Nông nghiệp quy mô nhỏ, sản xuất thủ công.
  • C. Các ngành công nghiệp công nghệ cao mới nổi.
  • D. Các ngành kinh tế mũi nhọn, chiến lược (năng lượng, tài chính, viễn thông, giao thông).

Câu 16: Khoảng cách phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc là một vấn đề đáng chú ý. Nguyên nhân chính dẫn đến sự chênh lệch này là gì?

  • A. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên, lịch sử khai thác, chính sách phát triển ưu tiên và cơ sở hạ tầng.
  • B. Miền Tây thiếu tài nguyên khoáng sản và nguồn lao động.
  • C. Miền Đông có diện tích rộng lớn hơn và dân số đông hơn.
  • D. Chỉ do sự khác biệt về khí hậu và đất đai.

Câu 17: Ngành công nghiệp khai khoáng, đặc biệt là khai thác than, đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu công nghiệp Trung Quốc. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào than đá cũng gây ra thách thức lớn nào?

  • A. Làm cạn kiệt nhanh chóng nguồn tài nguyên than.
  • B. Gây ra sự thiếu hụt năng lượng cho sản xuất.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, đặc biệt là ô nhiễm không khí.
  • D. Làm giảm năng suất lao động trong ngành công nghiệp.

Câu 18: Mô tả nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi về chất trong ngành nông nghiệp Trung Quốc dưới tác động của cải cách và hiện đại hóa?

  • A. Tăng diện tích trồng lúa nước ở tất cả các vùng.
  • B. Chỉ tập trung trồng các loại cây có giá trị xuất khẩu cao.
  • C. Quay trở lại mô hình hợp tác xã kiểu cũ.
  • D. Ứng dụng khoa học công nghệ, phát triển nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn, nâng cao năng suất và chất lượng.

Câu 19: Các thành phố lớn ven biển như Thượng Hải, Quảng Châu, Thâm Quyến không chỉ là trung tâm công nghiệp mà còn là trung tâm dịch vụ quan trọng. Loại hình dịch vụ nào phát triển mạnh mẽ nhất tại các trung tâm này, phản ánh vai trò kết nối quốc tế của chúng?

  • A. Dịch vụ y tế và giáo dục công cộng.
  • B. Dịch vụ tài chính, ngân hàng, vận tải biển và logistics.
  • C. Dịch vụ nông nghiệp và lâm nghiệp.
  • D. Dịch vụ khai thác khoáng sản.

Câu 20: Việc Trung Quốc trở thành "công xưởng của thế giới" mang lại lợi ích kinh tế to lớn nhưng cũng đi kèm với thách thức về mặt môi trường. Vấn đề môi trường nào sau đây gắn liền trực tiếp và rõ rệt nhất với hoạt động sản xuất công nghiệp quy mô lớn?

  • A. Ô nhiễm không khí và ô nhiễm nguồn nước do khí thải và nước thải công nghiệp.
  • B. Sa mạc hóa và suy thoái đất nông nghiệp.
  • C. Thiếu nước sạch cho sinh hoạt ở các vùng nông thôn.
  • D. Mất đa dạng sinh học trong các khu rừng tự nhiên.

Câu 21: Phân tích vai trò của thị trường nội địa đối với sự phát triển kinh tế của Trung Quốc. Với dân số đông nhất thế giới, thị trường nội địa có ý nghĩa như thế nào, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động?

  • A. Thị trường nội địa nhỏ bé, không đóng góp nhiều vào tăng trưởng.
  • B. Thị trường nội địa chỉ tiêu thụ hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Là thị trường tiêu thụ khổng lồ, giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu và tạo động lực tăng trưởng bền vững.
  • D. Thị trường nội địa chỉ phát triển ở các vùng nông thôn.

Câu 22: So sánh ngành chăn nuôi ở miền Đông và miền Tây Trung Quốc. Loại hình chăn nuôi nào phát triển chủ yếu ở miền Tây và dựa trên lợi thế tự nhiên nào?

  • A. Chăn nuôi lợn quy mô công nghiệp dựa trên nguồn phụ phẩm nông nghiệp.
  • B. Chăn nuôi gia cầm tập trung ở các thành phố lớn.
  • C. Nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn.
  • D. Chăn nuôi gia súc ăn cỏ (trâu, bò, cừu) trên các đồng cỏ tự nhiên.

Câu 23: Quá trình đô thị hóa nhanh ở Trung Quốc có tác động lớn đến nền kinh tế, đặc biệt là trong việc chuyển dịch cơ cấu lao động. Tác động nào sau đây là tích cực và rõ rệt nhất?

  • A. Làm tăng tỉ trọng lao động trong ngành nông nghiệp.
  • B. Thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu lao động từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
  • C. Gây ra tình trạng thiếu hụt lao động trầm trọng ở khu vực đô thị.
  • D. Làm giảm nhu cầu về nhà ở và dịch vụ công cộng.

Câu 24: Ngành công nghiệp sản xuất ô tô của Trung Quốc đã có bước phát triển vượt bậc, trở thành nước sản xuất và tiêu thụ ô tô lớn nhất thế giới. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định cho sự phát triển này?

  • A. Thị trường nội địa khổng lồ, chính sách hỗ trợ của nhà nước và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Nguồn nguyên liệu sắt thép giá rẻ trong nước.
  • C. Trình độ công nghệ chế tạo máy vượt trội so với các nước khác.
  • D. Chỉ tập trung sản xuất các loại ô tô tải và xe buýt.

Câu 25: Trung Quốc đã đạt được thành tựu đáng kể trong việc giảm tỉ lệ đói nghèo, đưa hàng trăm triệu người thoát nghèo. Thành tựu này chủ yếu là kết quả của những cải cách và phát triển kinh tế nào?

  • A. Phân phối lại toàn bộ tài sản quốc gia cho người nghèo.
  • B. Chỉ tập trung phát triển kinh tế ở các vùng nông thôn miền núi.
  • C. Dừng hoàn toàn hoạt động công nghiệp để bảo vệ môi trường.
  • D. Tăng trưởng kinh tế nhanh, tạo việc làm, và các chính sách hỗ trợ phát triển nông nghiệp.

Câu 26: Ngành nông nghiệp Trung Quốc phải đối mặt với thách thức về diện tích đất nông nghiệp bình quân đầu người thấp. Biện pháp hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này, đồng thời tăng sản lượng, là gì?

  • A. Tăng cường thâm canh, ứng dụng khoa học kỹ thuật, giống mới và cơ giới hóa sản xuất.
  • B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách khai phá rừng và đất hoang.
  • C. Giảm số lượng người làm nông nghiệp và chuyển sang ngành khác.
  • D. Chỉ tập trung trồng các loại cây ít cần diện tích đất.

Câu 27: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, ngành công nghiệp nào của Trung Quốc có lợi thế đặc biệt khi tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, nhờ khả năng sản xuất hàng loạt với chi phí thấp?

  • A. Công nghiệp hàng không vũ trụ.
  • B. Công nghiệp sản xuất chip bán dẫn.
  • C. Công nghiệp dệt may, da giày, lắp ráp hàng điện tử.
  • D. Công nghiệp khai thác than đá.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa kinh tế của việc Trung Quốc xây dựng và phát triển hệ thống đường sắt cao tốc lớn nhất thế giới.

  • A. Kết nối các trung tâm kinh tế, giảm chi phí vận chuyển, thúc đẩy thương mại và du lịch nội địa.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục đích quân sự và an ninh quốc phòng.
  • C. Làm giảm sự phát triển của các loại hình giao thông khác.
  • D. Chỉ tập trung kết nối các thành phố lớn ở miền Tây.

Câu 29: Mặc dù sản lượng lương thực đứng đầu thế giới, an ninh lương thực vẫn là vấn đề được quan tâm ở Trung Quốc. Nguyên nhân chủ yếu nào gây ra thách thức này?

  • A. Trình độ canh tác lạc hậu và thiếu giống cây trồng năng suất cao.
  • B. Thiếu nước tưới trầm trọng cho sản xuất nông nghiệp.
  • C. Áp lực dân số quá đông, mất đất nông nghiệp do đô thị hóa và ô nhiễm môi trường.
  • D. Chỉ tập trung trồng các loại cây công nghiệp thay vì lương thực.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt về cơ cấu ngành công nghiệp giữa các tỉnh ven biển phía Đông và các tỉnh nội địa phía Tây Trung Quốc.

  • A. Miền Đông chủ yếu công nghiệp nặng, miền Tây chủ yếu công nghiệp nhẹ.
  • B. Miền Đông tập trung công nghệ cao, chế biến sâu; miền Tây tập trung khai khoáng, năng lượng, công nghiệp nặng cơ bản.
  • C. Miền Đông chỉ có công nghiệp quốc doanh, miền Tây chỉ có công nghiệp tư nhân.
  • D. Miền Đông phát triển công nghiệp phục vụ nội địa, miền Tây phát triển công nghiệp xuất khẩu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Phân tích biểu đồ tăng trưởng GDP của Trung Quốc giai đoạn 2010-2020 (giả định có biểu đồ thể hiện xu hướng tăng liên tục nhưng tốc độ có thể biến động). Xu hướng chung của quy mô nền kinh tế Trung Quốc trong giai đoạn này thể hiện điều gì về vị thế kinh tế toàn cầu của quốc gia này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Chính sách 'mở cửa' và thành lập các Đặc khu kinh tế (SEZs) ở Trung Quốc trong giai đoạn cải cách kinh tế (từ cuối thập niên 1970) có tác động chủ yếu nào đến sự phát triển công nghiệp của đất nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: So với các nước phát triển, cơ cấu ngành kinh tế của Trung Quốc hiện nay (với tỉ trọng công nghiệp và xây dựng còn cao, dịch vụ đang tăng nhanh) thể hiện đặc điểm gì của một nền kinh tế đang chuyển đổi và phát triển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Miền Đông Trung Quốc thu hút phần lớn các ngành công nghiệp công nghệ cao và chế biến sâu. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành sự tập trung này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Chính sách 'hệ thống trách nhiệm theo hộ gia đình' (Household Responsibility System) được áp dụng trong nông nghiệp Trung Quốc từ cuối thập niên 1970 có tác động trực tiếp và rõ rệt nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Dựa vào kiến thức về sự phân bố sản xuất nông nghiệp ở Trung Quốc, giải thích tại sao các đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc lại là vùng trồng lúa mì chính, trong khi Hoa Trung và Hoa Nam lại tập trung trồng lúa gạo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Ngành dịch vụ của Trung Quốc đang có xu hướng tăng trưởng nhanh và chiếm tỉ trọng ngày càng cao trong cơ cấu GDP. Điều này phản ánh quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Ngành công nghiệp dệt may và da giày của Trung Quốc phát triển mạnh mẽ và có sản lượng xuất khẩu lớn chủ yếu dựa vào lợi thế cạnh tranh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Mặc dù đạt nhiều thành tựu kinh tế ấn tượng, Trung Quốc vẫn đối mặt với những thách thức lớn. Thách thức nào sau đây mang tính cấp bách và lâu dài, đòi hỏi sự thay đổi trong mô hình tăng trưởng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Vùng miền Tây Trung Quốc có tiềm năng phát triển kinh tế nào dựa trên đặc điểm tự nhiên và tài nguyên nổi bật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Việc Trung Quốc đầu tư mạnh vào các ngành công nghiệp mũi nhọn như điện tử, hàng không vũ trụ, năng lượng mới thể hiện mục tiêu chiến lược nào trong phát triển kinh tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Tại sao nguồn lao động đông đảo được xem là một lợi thế lớn, nhưng đồng thời cũng đặt ra thách thức cho nền kinh tế Trung Quốc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong lĩnh vực nông nghiệp, ngoài cây lương thực, Trung Quốc còn là nước sản xuất hàng đầu thế giới nhiều loại cây trồng khác. Dựa vào điều kiện khí hậu và đất đai đa dạng, loại cây công nghiệp nào sau đây có sản lượng lớn ở Trung Quốc và được trồng ở cả miền Bắc lẫn miền Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch ở Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây có tác động kinh tế quan trọng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích vai trò của các doanh nghiệp nhà nước (SOEs) trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay. Mặc dù tỉ trọng giảm so với trước đây, SOEs vẫn giữ vai trò chủ đạo trong những lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khoảng cách phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc là một vấn đề đáng chú ý. Nguyên nhân chính dẫn đến sự chênh lệch này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Ngành công nghiệp khai khoáng, đặc biệt là khai thác than, đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu công nghiệp Trung Quốc. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào than đá cũng gây ra thách thức lớn nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Mô tả nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi về chất trong ngành nông nghiệp Trung Quốc dưới tác động của cải cách và hiện đại hóa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Các thành phố lớn ven biển như Thượng Hải, Quảng Châu, Thâm Quyến không chỉ là trung tâm công nghiệp mà còn là trung tâm dịch vụ quan trọng. Loại hình dịch vụ nào phát triển mạnh mẽ nhất tại các trung tâm này, phản ánh vai trò kết nối quốc tế của chúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Việc Trung Quốc trở thành 'công xưởng của thế giới' mang lại lợi ích kinh tế to lớn nhưng cũng đi kèm với thách thức về mặt môi trường. Vấn đề môi trường nào sau đây gắn liền trực tiếp và rõ rệt nhất với hoạt động sản xuất công nghiệp quy mô lớn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích vai trò của thị trường nội địa đối với sự phát triển kinh tế của Trung Quốc. Với dân số đông nhất thế giới, thị trường nội địa có ý nghĩa như thế nào, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: So sánh ngành chăn nuôi ở miền Đông và miền Tây Trung Quốc. Loại hình chăn nuôi nào phát triển chủ yếu ở miền Tây và dựa trên lợi thế tự nhiên nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Quá trình đô thị hóa nhanh ở Trung Quốc có tác động lớn đến nền kinh tế, đặc biệt là trong việc chuyển dịch cơ cấu lao động. Tác động nào sau đây là tích cực và rõ rệt nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Ngành công nghiệp sản xuất ô tô của Trung Quốc đã có bước phát triển vượt bậc, trở thành nước sản xuất và tiêu thụ ô tô lớn nhất thế giới. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định cho sự phát triển này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trung Quốc đã đạt được thành tựu đáng kể trong việc giảm tỉ lệ đói nghèo, đưa hàng trăm triệu người thoát nghèo. Thành tựu này chủ yếu là kết quả của những cải cách và phát triển kinh tế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Ngành nông nghiệp Trung Quốc phải đối mặt với thách thức về diện tích đất nông nghiệp bình quân đầu người thấp. Biện pháp hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này, đồng thời tăng sản lượng, là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, ngành công nghiệp nào của Trung Quốc có lợi thế đặc biệt khi tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, nhờ khả năng sản xuất hàng loạt với chi phí thấp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích ý nghĩa kinh tế của việc Trung Quốc xây dựng và phát triển hệ thống đường sắt cao tốc lớn nhất thế giới.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Mặc dù sản lượng lương thực đứng đầu thế giới, an ninh lương thực vẫn là vấn đề được quan tâm ở Trung Quốc. Nguyên nhân chủ yếu nào gây ra thách thức này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Phân tích sự khác biệt về cơ cấu ngành công nghiệp giữa các tỉnh ven biển phía Đông và các tỉnh nội địa phía Tây Trung Quốc.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công cuộc cải cách và mở cửa (từ năm 1978) đã tác động như thế nào đến nền kinh tế Trung Quốc?

  • A. Chuyển đổi hoàn toàn sang nền kinh tế chỉ huy tập trung.
  • B. Giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế, ưu tiên phát triển nông nghiệp.
  • C. Đóng cửa với đầu tư nước ngoài, tập trung vào thị trường nội địa.
  • D. Thúc đẩy chuyển đổi từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa, đạt tốc độ tăng trưởng cao.

Câu 2: Nhận định nào sau đây đúng về quy mô GDP của Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây?

  • A. Quy mô GDP giảm dần và tụt hậu so với các nền kinh tế lớn khác.
  • B. Quy mô GDP tăng trưởng chậm và không ổn định.
  • C. Quy mô GDP tăng nhanh và liên tục, trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới.
  • D. Quy mô GDP chủ yếu dựa vào xuất khẩu tài nguyên thô.

Câu 3: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đã có những chuyển biến quan trọng nào dưới tác động của cải cách?

  • A. Chuyển đổi từ sản xuất tập thể sang giao quyền sử dụng đất cho nông dân, tăng năng suất và sản lượng.
  • B. Giảm diện tích trồng trọt, tập trung phát triển chăn nuôi quy mô lớn.
  • C. Hạn chế ứng dụng khoa học kỹ thuật, dựa chủ yếu vào kinh nghiệm truyền thống.
  • D. Ưu tiên trồng các loại cây công nghiệp xuất khẩu, bỏ qua cây lương thực.

Câu 4: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích lý do chính giải thích vì sao các đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc Trung Quốc lại trồng nhiều lúa mì và ngô?

  • A. Đây là những vùng có khí hậu cận nhiệt gió mùa ẩm, phù hợp với cây lúa nước.
  • B. Các đồng bằng này có khí hậu ôn đới gió mùa, phù hợp với các cây trồng ưa lạnh như lúa mì, ngô.
  • C. Các đồng bằng này có đất feralit nghèo dinh dưỡng.
  • D. Đây là các vùng núi cao, thích hợp cho cây trồng lâu năm.

Câu 5: Vùng nông thôn Trung Quốc phát triển mạnh các ngành công nghiệp nhẹ (như dệt may, da giày, đồ gốm sứ) dựa trên những lợi thế chủ yếu nào?

  • A. Nguồn vốn đầu tư nước ngoài lớn và công nghệ hiện đại.
  • B. Đội ngũ lao động có trình độ kỹ thuật cao và thị trường xuất khẩu truyền thống.
  • C. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ và nguồn nguyên liệu sẵn có tại địa phương.
  • D. Hệ thống giao thông phát triển và chính sách ưu đãi đặc biệt của nhà nước.

Câu 6: Phân tích vai trò của việc hình thành các Đặc khu kinh tế (SEZ) và khu chế xuất đối với sự phát triển công nghiệp của Trung Quốc.

  • A. Chủ yếu để kiểm soát chặt chẽ hoạt động kinh tế của các doanh nghiệp nhà nước.
  • B. Nhằm di dời toàn bộ ngành công nghiệp nặng ra khỏi các thành phố lớn.
  • C. Tạo ra các khu vực tự trị hoàn toàn về kinh tế, không chịu sự quản lý của trung ương.
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI), tiếp thu công nghệ tiên tiến và thúc đẩy xuất khẩu.

Câu 7: Ngành công nghiệp Trung Quốc đang có xu hướng chuyển dịch cơ cấu theo hướng nào?

  • A. Giảm tỷ trọng công nghiệp nặng truyền thống, tăng tỷ trọng các ngành công nghệ cao, chế tạo chính xác.
  • B. Tăng cường phát triển công nghiệp khai thác khoáng sản và năng lượng hóa thạch.
  • C. Tập trung hoàn toàn vào sản xuất hàng tiêu dùng giá rẻ để xuất khẩu.
  • D. Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp gây ô nhiễm môi trường để đạt tăng trưởng nhanh.

Câu 8: Tại sao các trung tâm công nghiệp lớn của Trung Quốc lại tập trung chủ yếu ở miền Đông ven biển?

  • A. Miền Đông có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú nhất cả nước.
  • B. Miền Đông có vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế, cơ sở hạ tầng phát triển, dân cư đông đúc và thu hút FDI.
  • C. Miền Đông có khí hậu khô hạn, phù hợp cho các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Miền Đông được nhà nước ưu tiên phát triển nông nghiệp quy mô lớn.

Câu 9: Dựa vào thông tin về kinh tế Trung Quốc, hãy cho biết ngành dịch vụ của nước này có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng rất nhỏ trong cơ cấu GDP và phát triển chậm.
  • B. Ngành dịch vụ chủ yếu tập trung vào các dịch vụ truyền thống như buôn bán nhỏ.
  • C. Ngành dịch vụ phát triển nhanh chóng, đa dạng hóa các loại hình (tài chính, ngân hàng, du lịch, viễn thông...), đóng góp ngày càng lớn vào GDP.
  • D. Ngành dịch vụ hoàn toàn do nhà nước kiểm soát, không có sự tham gia của tư nhân.

Câu 10: Vấn đề lớn nhất mà nền kinh tế Trung Quốc phải đối mặt do sự phát triển nhanh chóng, đặc biệt là công nghiệp, là gì?

  • A. Ô nhiễm môi trường (không khí, nước, đất) nghiêm trọng.
  • B. Thiếu nguồn lao động trầm trọng.
  • C. Nông nghiệp không đủ cung cấp lương thực cho dân số.
  • D. Ngành dịch vụ quá phát triển, lấn át công nghiệp.

Câu 11: Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc được thể hiện rõ nét nhất ở điểm nào?

  • A. Miền Tây có ngành công nghiệp hiện đại hơn miền Đông.
  • B. Miền Đông có diện tích nông nghiệp lớn hơn miền Tây.
  • C. Miền Tây có mật độ dân số và mức sống cao hơn miền Đông.
  • D. Miền Đông tập trung các hoạt động kinh tế sôi động, hiện đại, mức sống cao hơn hẳn miền Tây với kinh tế chủ yếu là nông nghiệp và khai khoáng, mức sống thấp hơn.

Câu 12: Để giải quyết vấn đề chênh lệch giàu nghèo và phát triển không đồng đều giữa các vùng, Trung Quốc đã và đang thực hiện những chính sách nào?

  • A. Đẩy mạnh phát triển kinh tế miền Tây, xây dựng cơ sở hạ tầng, thu hút đầu tư vào các tỉnh nội địa.
  • B. Tập trung mọi nguồn lực phát triển hơn nữa miền Đông, bỏ qua miền Tây.
  • C. Di chuyển toàn bộ dân cư từ miền Tây sang miền Đông.
  • D. Ngừng các hoạt động đầu tư vào miền Tây để tránh lãng phí.

Câu 13: Ngành chăn nuôi ở miền Tây Trung Quốc có điều kiện thuận lợi nào để phát triển?

  • A. Khí hậu cận nhiệt đới ẩm, phù hợp với chăn nuôi gia cầm.
  • B. Có nhiều đồng cỏ rộng lớn trên các cao nguyên và bồn địa, thuận lợi cho chăn nuôi gia súc ăn cỏ (cừu, dê).
  • C. Gần các trung tâm công nghiệp lớn, thị trường tiêu thụ thịt sữa dồi dào.
  • D. Hệ thống sông ngòi dày đặc, cung cấp nguồn nước cho chăn nuôi thủy sản.

Câu 14: Ngành công nghiệp nào sau đây không phải là ngành mũi nhọn hoặc có sản lượng đứng đầu thế giới của Trung Quốc trong những năm gần đây?

  • A. Sản xuất ô tô.
  • B. Khai thác than.
  • C. Sản xuất máy bay thương mại cỡ lớn (so với các cường quốc hàng không).
  • D. Sản xuất điện.

Câu 15: Việc Trung Quốc đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, viễn thông, hàng không vũ trụ cho thấy điều gì về định hướng phát triển kinh tế của nước này?

  • A. Chuyển dịch từ mô hình tăng trưởng dựa vào số lượng sang chất lượng, giá trị gia tăng cao.
  • B. Tập trung hoàn toàn vào việc khai thác và xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Ưu tiên phát triển nông nghiệp để đảm bảo an ninh lương thực tuyệt đối.
  • D. Giảm thiểu vai trò của nhà nước trong nền kinh tế.

Câu 16: Quan sát bảng số liệu về cơ cấu GDP của Trung Quốc qua các năm (giả định có bảng số liệu trong bài học), nếu thấy tỷ trọng ngành công nghiệp và xây dựng có xu hướng giảm nhẹ hoặc ổn định, trong khi tỷ trọng dịch vụ tăng lên, điều này phản ánh xu thế chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào?

  • A. Chuyển dịch từ công nghiệp sang nông nghiệp.
  • B. Chuyển dịch từ dịch vụ sang công nghiệp.
  • C. Chuyển dịch từ nông nghiệp sang công nghiệp là chủ yếu.
  • D. Chuyển dịch theo hướng hiện đại, tăng tỷ trọng khu vực dịch vụ và giảm dần (hoặc ổn định ở mức cao) tỷ trọng công nghiệp, giảm tỷ trọng nông nghiệp.

Câu 17: Thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà Trung Quốc phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế nhanh là gì?

  • A. Thiếu việc làm cho người lao động.
  • B. Tỷ lệ dân số già tăng nhanh.
  • C. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng gia tăng giữa các tầng lớp dân cư và các vùng địa lý.
  • D. Chất lượng giáo dục và y tế giảm sút.

Câu 18: Việc Trung Quốc trở thành "công xưởng của thế giới" chủ yếu dựa vào lợi thế cạnh tranh nào trong giai đoạn đầu của công cuộc cải cách?

  • A. Công nghệ sản xuất tiên tiến nhất thế giới.
  • B. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ và thị trường nội địa rộng lớn.
  • C. Hệ thống chính trị đa nguyên, tự do.
  • D. Chỉ tập trung sản xuất hàng hóa cho thị trường nội địa.

Câu 19: Phân tích tác động tiêu cực của quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa nhanh đến môi trường ở Trung Quốc.

  • A. Giảm diện tích đất đai cho nông nghiệp.
  • B. Tăng cường đa dạng sinh học.
  • C. Cải thiện chất lượng không khí và nguồn nước.
  • D. Gia tăng ô nhiễm không khí do khí thải công nghiệp và giao thông, ô nhiễm nguồn nước do chất thải công nghiệp và sinh hoạt.

Câu 20: Chính sách "Một vành đai, Một con đường" (Belt and Road Initiative - BRI) của Trung Quốc được cho là có tác động kinh tế như thế nào đến Trung Quốc và các quốc gia tham gia?

  • A. Thúc đẩy kết nối hạ tầng, thương mại và đầu tư giữa Trung Quốc với các khu vực khác trên thế giới, mở rộng thị trường và ảnh hưởng kinh tế.
  • B. Chỉ tập trung phát triển hạ tầng giao thông trong lãnh thổ Trung Quốc.
  • C. Giảm thiểu các hoạt động thương mại quốc tế.
  • D. Chủ yếu là một dự án hỗ trợ nhân đạo không có mục đích kinh tế.

Câu 21: Khu vực kinh tế nào của Trung Quốc ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao?

  • A. Các tỉnh vùng núi cao ở miền Tây.
  • B. Các Đặc khu kinh tế và thành phố lớn ven biển miền Đông.
  • C. Vùng nông thôn rộng lớn ở miền Trung.
  • D. Các khu vực biên giới phía Bắc.

Câu 22: Ngành nông nghiệp Trung Quốc vẫn còn đối mặt với những khó khăn nào về mặt tự nhiên?

  • A. Thiếu nguồn nước trầm trọng trên phạm vi cả nước.
  • B. Đất đai nhìn chung rất màu mỡ, không cần phân bón.
  • C. Diện tích đất nông nghiệp bình quân đầu người thấp, thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai (lũ lụt, hạn hán).
  • D. Khí hậu quá ôn hòa, không đủ nhiệt độ cho cây trồng.

Câu 23: Việc Trung Quốc đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D), đặc biệt trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, 5G, năng lượng tái tạo, cho thấy điều gì về chiến lược kinh tế dài hạn?

  • A. Nhằm chuyển đổi mô hình tăng trưởng sang dựa vào đổi mới sáng tạo và công nghệ, nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu.
  • B. Để duy trì vị thế là nước sản xuất hàng tiêu dùng giá rẻ.
  • C. Chỉ để phục vụ mục đích quân sự.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.

Câu 24: Miền Tây Trung Quốc có thế mạnh nào để phát triển ngành khai thác khoáng sản?

  • A. Có hệ thống sông ngòi dày đặc thuận lợi cho vận chuyển.
  • B. Là nơi tập trung đông dân cư, cung cấp nguồn lao động dồi dào.
  • C. Có khí hậu ôn hòa, ít thiên tai.
  • D. Tập trung nhiều loại khoáng sản đa dạng với trữ lượng lớn.

Câu 25: Ngành thủy sản của Trung Quốc phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là nuôi trồng. Điều này chủ yếu dựa vào lợi thế nào?

  • A. Hệ thống sông ngòi, hồ, ao, vùng biển rộng lớn và kinh nghiệm nuôi trồng lâu đời.
  • B. Chỉ tập trung vào khai thác hải sản xa bờ.
  • C. Nguồn nước ngọt bị ô nhiễm nặng, không thuận lợi cho nuôi trồng.
  • D. Khí hậu khô hạn không phù hợp cho thủy sản.

Câu 26: Thách thức về nhân khẩu học nào có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế Trung Quốc trong tương lai?

  • A. Tỷ lệ sinh quá cao, gây áp lực dân số.
  • B. Thiếu lao động trẻ trầm trọng do xuất khẩu lao động.
  • C. Dân số già hóa nhanh chóng, gây áp lực lên hệ thống an sinh xã hội và nguồn lao động.
  • D. Mất cân bằng giới tính nghiêm trọng ở tất cả các độ tuổi.

Câu 27: Việc Trung Quốc đẩy mạnh xây dựng các tuyến đường sắt cao tốc và hệ thống giao thông hiện đại có ý nghĩa kinh tế gì?

  • A. Chủ yếu phục vụ mục đích du lịch nội địa.
  • B. Làm tăng chi phí vận chuyển hàng hóa.
  • C. Gây cản trở cho sự lưu thông của con người và hàng hóa.
  • D. Cải thiện kết nối giữa các vùng, giảm chi phí vận chuyển, thúc đẩy thương mại, du lịch và phân bố lại các hoạt động kinh tế.

Câu 28: So sánh sự khác biệt chính trong định hướng phát triển công nghiệp giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc hiện nay.

  • A. Miền Đông tập trung công nghiệp khai thác, miền Tây tập trung công nghiệp nhẹ.
  • B. Miền Đông tập trung các ngành công nghiệp công nghệ cao, chế tạo, dịch vụ; miền Tây tập trung khai thác tài nguyên và công nghiệp chế biến dựa trên tài nguyên địa phương.
  • C. Miền Đông chỉ phát triển công nghiệp quốc phòng, miền Tây chỉ phát triển công nghiệp dân dụng.
  • D. Miền Đông có công nghiệp lạc hậu hơn miền Tây.

Câu 29: Bên cạnh những thành tựu to lớn, nền kinh tế Trung Quốc vẫn còn tồn tại những hạn chế nào về mô hình tăng trưởng?

  • A. Vẫn còn phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu và đầu tư, hiệu quả sử dụng tài nguyên chưa cao, ô nhiễm môi trường.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào nông nghiệp truyền thống.
  • C. Thiếu thị trường tiêu thụ nội địa.
  • D. Không thu hút được đầu tư nước ngoài.

Câu 30: Theo em, giải pháp căn cơ nhất để Trung Quốc giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do phát triển kinh tế là gì?

  • A. Ngừng hoàn toàn mọi hoạt động công nghiệp.
  • B. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp.
  • C. Đẩy mạnh xuất khẩu các ngành công nghiệp gây ô nhiễm.
  • D. Thay đổi mô hình tăng trưởng sang "tăng trưởng xanh", áp dụng công nghệ sạch, tăng cường xử lý chất thải, thực thi pháp luật môi trường nghiêm ngặt và nâng cao ý thức cộng đồng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Công cuộc cải cách và mở cửa (từ năm 1978) đã tác động như thế nào đến nền kinh tế Trung Quốc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Nhận định nào sau đây *đúng* về quy mô GDP của Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đã có những chuyển biến quan trọng nào dưới tác động của cải cách?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích *lý do chính* giải thích vì sao các đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc Trung Quốc lại trồng nhiều lúa mì và ngô?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Vùng nông thôn Trung Quốc phát triển mạnh các ngành công nghiệp nhẹ (như dệt may, da giày, đồ gốm sứ) dựa trên những lợi thế chủ yếu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phân tích vai trò của việc hình thành các Đặc khu kinh tế (SEZ) và khu chế xuất đối với sự phát triển công nghiệp của Trung Quốc.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Ngành công nghiệp Trung Quốc đang có xu hướng chuyển dịch cơ cấu theo hướng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Tại sao các trung tâm công nghiệp lớn của Trung Quốc lại tập trung chủ yếu ở miền Đông ven biển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Dựa vào thông tin về kinh tế Trung Quốc, hãy cho biết ngành dịch vụ của nước này có đặc điểm nổi bật nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Vấn đề *lớn nhất* mà nền kinh tế Trung Quốc phải đối mặt do sự phát triển nhanh chóng, đặc biệt là công nghiệp, là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc được thể hiện rõ nét nhất ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Để giải quyết vấn đề chênh lệch giàu nghèo và phát triển không đồng đều giữa các vùng, Trung Quốc đã và đang thực hiện những chính sách nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Ngành chăn nuôi ở miền Tây Trung Quốc có điều kiện thuận lợi nào để phát triển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Ngành công nghiệp nào sau đây *không* phải là ngành mũi nhọn hoặc có sản lượng đứng đầu thế giới của Trung Quốc trong những năm gần đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Việc Trung Quốc đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, viễn thông, hàng không vũ trụ cho thấy điều gì về định hướng phát triển kinh tế của nước này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Quan sát bảng số liệu về cơ cấu GDP của Trung Quốc qua các năm (giả định có bảng số liệu trong bài học), nếu thấy tỷ trọng ngành công nghiệp và xây dựng có xu hướng giảm nhẹ hoặc ổn định, trong khi tỷ trọng dịch vụ tăng lên, điều này phản ánh xu thế chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà Trung Quốc phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế nhanh là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Việc Trung Quốc trở thành 'công xưởng của thế giới' chủ yếu dựa vào lợi thế cạnh tranh nào trong giai đoạn đầu của công cuộc cải cách?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phân tích tác động *tiêu cực* của quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa nhanh đến môi trường ở Trung Quốc.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Chính sách 'Một vành đai, Một con đường' (Belt and Road Initiative - BRI) của Trung Quốc được cho là có tác động kinh tế như thế nào đến Trung Quốc và các quốc gia tham gia?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khu vực kinh tế nào của Trung Quốc ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Ngành nông nghiệp Trung Quốc vẫn còn đối mặt với những khó khăn nào về mặt tự nhiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Việc Trung Quốc đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D), đặc biệt trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, 5G, năng lượng tái tạo, cho thấy điều gì về chiến lược kinh tế dài hạn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Miền Tây Trung Quốc có thế mạnh nào để phát triển ngành khai thác khoáng sản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Ngành thủy sản của Trung Quốc phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là nuôi trồng. Điều này chủ yếu dựa vào lợi thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Thách thức về nhân khẩu học nào có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế Trung Quốc trong tương lai?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Việc Trung Quốc đẩy mạnh xây dựng các tuyến đường sắt cao tốc và hệ thống giao thông hiện đại có ý nghĩa kinh tế gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: So sánh sự khác biệt chính trong định hướng phát triển công nghiệp giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc hiện nay.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Bên cạnh những thành tựu to lớn, nền kinh tế Trung Quốc vẫn còn tồn tại những hạn chế nào về mô hình tăng trưởng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Theo em, giải pháp *căn cơ* nhất để Trung Quốc giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do phát triển kinh tế là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công cuộc cải cách và mở cửa (từ năm 1978) đã tạo ra bước ngoặt lớn cho nền kinh tế Trung Quốc. Phân tích nào sau đây phản ánh đúng nhất sự thay đổi trọng tâm trong chính sách phát triển kinh tế của Trung Quốc giai đoạn này?

  • A. Từ phát triển công nghiệp nặng sang ưu tiên nông nghiệp.
  • B. Từ nền kinh tế chỉ huy sang tăng cường kế hoạch hóa tập trung.
  • C. Từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa.
  • D. Từ đóng cửa, tự cung tự cấp sang hạn chế giao thương quốc tế.

Câu 2: Sự hình thành các Đặc khu kinh tế (SEZ) và khu chế xuất ven biển ở Trung Quốc chủ yếu nhằm mục đích gì trong bối cảnh cải cách?

  • A. Di chuyển dân cư từ nội địa ra vùng ven biển.
  • B. Tăng cường vai trò của doanh nghiệp nhà nước.
  • C. Hạn chế ảnh hưởng của kinh tế thị trường nước ngoài.
  • D. Thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và công nghệ hiện đại.

Câu 3: Dựa vào kiến thức đã học, giải thích tại sao ngành công nghiệp dệt may và da giày lại phát triển mạnh mẽ ở Trung Quốc trong giai đoạn đầu của công cuộc cải cách?

  • A. Trung Quốc có nguồn nguyên liệu bông và da chất lượng cao nhất thế giới.
  • B. Ngành này tận dụng được nguồn lao động đông đảo, giá rẻ và thị trường tiêu thụ nội địa lớn.
  • C. Công nghệ sản xuất dệt may, da giày của Trung Quốc vượt trội so với các nước khác.
  • D. Chính phủ Trung Quốc chỉ tập trung đầu tư vào các ngành công nghiệp nhẹ.

Câu 4: Quan sát biểu đồ tăng trưởng GDP của Trung Quốc giai đoạn 1980-2020 (giả định có một biểu đồ cho thấy tăng trưởng cao và liên tục). Thành tựu nổi bật nhất về tốc độ tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc trong giai đoạn này là gì?

  • A. Đạt tốc độ tăng trưởng GDP cao và duy trì liên tục trong thời gian dài.
  • B. Vượt qua Hoa Kỳ để trở thành nền kinh tế lớn nhất thế giới.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn tình trạng nghèo đói trong cả nước.
  • D. Chuyển đổi thành công từ nước công nghiệp sang nước nông nghiệp hàng đầu.

Câu 5: Miền Đông Trung Quốc, đặc biệt là các thành phố lớn như Thượng Hải, Bắc Kinh, Quảng Châu, là nơi tập trung các trung tâm công nghiệp và dịch vụ phát triển. Điều này phản ánh đặc điểm gì trong phân bố kinh tế theo lãnh thổ của Trung Quốc?

  • A. Sự đồng đều trong phát triển kinh tế giữa các vùng.
  • B. Trọng tâm phát triển kinh tế dịch chuyển về miền Tây.
  • C. Sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây.
  • D. Miền Tây chỉ tập trung vào nông nghiệp, miền Đông chỉ tập trung vào công nghiệp.

Câu 6: Trong ngành nông nghiệp, chính sách "khoán sản lượng" (Household Responsibility System) được áp dụng ở Trung Quốc đã mang lại kết quả quan trọng nào?

  • A. Tăng đáng kể năng suất và sản lượng lương thực.
  • B. Giảm diện tích đất nông nghiệp trên cả nước.
  • C. Tăng cường vai trò quản lý của hợp tác xã nông nghiệp.
  • D. Dẫn đến tình trạng thiếu đói trên diện rộng.

Câu 7: Trung Quốc là nước sản xuất lương thực lớn nhất thế giới. Cây lương thực chủ yếu được trồng ở các đồng bằng lớn. Phân tích nào sau đây về sự phân bố cây lương thực chính là đúng?

  • A. Lúa mì chủ yếu ở miền Nam, lúa gạo chủ yếu ở miền Bắc.
  • B. Lúa gạo chủ yếu ở miền Tây, lúa mì chủ yếu ở miền Đông.
  • C. Lúa mì và lúa gạo đều tập trung ở cao nguyên Tây Tạng.
  • D. Lúa gạo chủ yếu ở đồng bằng Hoa Trung, Hoa Nam; lúa mì chủ yếu ở đồng bằng Hoa Bắc, Đông Bắc.

Câu 8: Ngành dịch vụ của Trung Quốc đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ và đóng góp ngày càng lớn vào GDP. Điều này phản ánh xu thế chung gì trong cơ cấu kinh tế của một quốc gia đang phát triển và hội nhập?

  • A. Sự suy giảm vai trò của công nghiệp.
  • B. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại hóa, tăng tỷ trọng dịch vụ.
  • C. Tăng cường sự phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • D. Giảm quy mô thương mại quốc tế.

Câu 9: Trung Quốc được mệnh danh là "công xưởng của thế giới". Khía cạnh nào sau đây mô tả rõ nhất vai trò này của Trung Quốc trong nền kinh tế toàn cầu?

  • A. Xuất khẩu chủ yếu các sản phẩm nông nghiệp.
  • B. Dẫn đầu thế giới về sản xuất phần mềm và dịch vụ công nghệ cao.
  • C. Sản xuất và xuất khẩu khối lượng lớn các mặt hàng công nghiệp, tiêu dùng với giá cạnh tranh.
  • D. Chỉ tập trung vào sản xuất các mặt hàng xa xỉ.

Câu 10: Bên cạnh những thành tựu to lớn, kinh tế Trung Quốc cũng đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính xã hội và kinh tế sâu sắc, liên quan đến sự phát triển không đồng đều giữa các vùng?

  • A. Khoảng cách giàu nghèo và sự chênh lệch trình độ phát triển giữa miền Đông và miền Tây.
  • B. Tất cả dân cư đều có mức sống như nhau.
  • C. Thiếu hụt nguồn lao động trầm trọng.
  • D. Tăng trưởng kinh tế quá chậm.

Câu 11: Miền Tây Trung Quốc có diện tích rộng lớn nhưng dân cư thưa thớt và điều kiện tự nhiên khắc nghiệt ở nhiều nơi (núi cao, sa mạc). Điều này ảnh hưởng như thế nào đến phát triển kinh tế của vùng này so với miền Đông?

  • A. Thuận lợi hơn cho phát triển công nghiệp nặng.
  • B. Dễ dàng thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Phát triển nông nghiệp thâm canh là chủ yếu.
  • D. Gặp nhiều khó khăn trong phát triển kinh tế, đặc biệt là công nghiệp và dịch vụ, dẫn đến lạc hậu hơn miền Đông.

Câu 12: Trung Quốc là một trong những quốc gia thu hút FDI hàng đầu thế giới. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thu hút nguồn vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài vào Trung Quốc?

  • A. Chính sách đóng cửa nền kinh tế.
  • B. Thị trường nội địa nhỏ hẹp.
  • C. Thị trường tiêu thụ rộng lớn, nguồn lao động dồi dào giá rẻ và chính sách mở cửa, ưu đãi đầu tư.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú nhưng chưa được khai thác.

Câu 13: Ngành công nghiệp năng lượng của Trung Quốc (than, điện) có sản lượng đứng đầu thế giới. Tuy nhiên, sự phát triển quá mức của ngành này cũng gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào?

  • A. Thiếu hụt năng lượng trầm trọng.
  • B. Ô nhiễm không khí (bụi, khí thải) và ô nhiễm nguồn nước.
  • C. Giảm diện tích rừng tự nhiên.
  • D. Suy thoái tài nguyên đất nông nghiệp.

Câu 14: Để giải quyết vấn đề chênh lệch phát triển giữa miền Đông và miền Tây, chính phủ Trung Quốc đã thực hiện chính sách nào sau đây?

  • A. Thực hiện chiến lược Đại phát triển miền Tây.
  • B. Di chuyển toàn bộ dân cư từ miền Tây sang miền Đông.
  • C. Đóng cửa các khu công nghiệp ở miền Đông.
  • D. Chỉ tập trung đầu tư vào các thành phố ven biển.

Câu 15: Ngành chăn nuôi ở Trung Quốc có quy mô lớn và đang có xu hướng phát triển theo hướng sản xuất hàng hóa. Vùng nào ở Trung Quốc có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển chăn nuôi gia súc lớn (bò, cừu)?

  • A. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • B. Đồng bằng Hoa Nam.
  • C. Các đặc khu kinh tế ven biển.
  • D. Các cao nguyên và vùng núi phía Tây và Tây Bắc.

Câu 16: So sánh ngành công nghiệp Trung Quốc trước và sau năm 1978, điểm khác biệt cơ bản nhất về cơ chế quản lý là gì?

  • A. Từ tư nhân sang nhà nước.
  • B. Từ kế hoạch hóa tập trung sang cơ chế thị trường.
  • C. Từ sản xuất nhỏ lẻ sang quy mô lớn.
  • D. Từ chủ yếu phục vụ xuất khẩu sang chủ yếu phục vụ nội địa.

Câu 17: GDP bình quân đầu người của Trung Quốc đã tăng lên đáng kể, nhưng vẫn còn thấp hơn nhiều so với các nước phát triển. Điều này cho thấy thách thức nào mà Trung Quốc đang phải đối mặt?

  • A. Quy mô nền kinh tế nhỏ.
  • B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế âm.
  • C. Áp lực từ dân số đông đối với mức sống trung bình và sự phát triển bền vững.
  • D. Thiếu khả năng sản xuất hàng hóa.

Câu 18: Ngành công nghiệp chế tạo máy và điện tử của Trung Quốc đang có xu hướng chuyển dịch từ sản xuất hàng giá rẻ, chất lượng trung bình sang sản xuất các sản phẩm có giá trị cao, công nghệ tiên tiến. Xu hướng này phản ánh mục tiêu gì trong chiến lược phát triển công nghiệp của Trung Quốc?

  • A. Nâng cao năng lực cạnh tranh, tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu và chuyển đổi mô hình tăng trưởng.
  • B. Giảm hoàn toàn sản xuất các mặt hàng tiêu dùng.
  • C. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
  • D. Hạn chế tiếp nhận công nghệ từ nước ngoài.

Câu 19: Việc Trung Quốc đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng giao thông (đường sắt cao tốc, sân bay, cảng biển) có tác động như thế nào đến sự phát triển kinh tế?

  • A. Làm tăng chi phí vận chuyển hàng hóa.
  • B. Hạn chế giao thương giữa các vùng.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích quân sự.
  • D. Thúc đẩy lưu thông hàng hóa, kết nối các vùng kinh tế, tạo điều kiện thu hút đầu tư và phát triển du lịch.

Câu 20: Phân tích vai trò của nông nghiệp trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay. Phát biểu nào sau đây là đúng nhất?

  • A. Nông nghiệp không còn quan trọng, chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong GDP.
  • B. Tuy tỷ trọng trong GDP giảm, nông nghiệp vẫn đảm bảo an ninh lương thực cho dân số đông và cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp.
  • C. Nông nghiệp là ngành xuất khẩu chủ lực, mang lại nguồn thu ngoại tệ chính.
  • D. Nông nghiệp hoàn toàn chuyển sang sản xuất hữu cơ, không sử dụng hóa chất.

Câu 21: Quan sát bản đồ phân bố công nghiệp Trung Quốc (giả định có bản đồ). Nhận xét nào sau đây về sự phân bố các ngành công nghiệp nặng (luyện kim, hóa chất) là chính xác?

  • A. Tập trung chủ yếu ở miền Tây do gần nguồn nguyên liệu.
  • B. Phân bố đồng đều trên khắp cả nước.
  • C. Tập trung chủ yếu ở miền Đông và Đông Bắc, gần nguồn tài nguyên, thị trường tiêu thụ và cảng biển.
  • D. Chỉ phát triển ở các thành phố nhỏ vùng nội địa.

Câu 22: Một trong những yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển của ngành dịch vụ ở Trung Quốc, đặc biệt là thương mại và du lịch, là gì?

  • A. Quy mô dân số đông, mức sống nâng cao và sự hội nhập kinh tế quốc tế.
  • B. Hạn chế đi lại và giao lưu với bên ngoài.
  • C. Chỉ tập trung phát triển dịch vụ ở khu vực nông thôn.
  • D. Thiếu các điểm du lịch và di sản văn hóa.

Câu 23: Thách thức lớn nhất mà Trung Quốc phải đối mặt trong việc đảm bảo an ninh lương thực cho dân số đông là gì?

  • A. Thiếu nguồn nước tưới tiêu.
  • B. Diện tích đất nông nghiệp có xu hướng tăng lên.
  • C. Năng suất cây trồng rất thấp.
  • D. Diện tích đất nông nghiệp bình quân đầu người thấp và suy giảm do đô thị hóa, công nghiệp hóa.

Câu 24: Công cuộc hiện đại hóa ở Trung Quốc tập trung vào 4 lĩnh vực chính: nông nghiệp, công nghiệp, quốc phòng và khoa học - kỹ thuật. Mục tiêu cuối cùng của công cuộc này là gì?

  • A. Xây dựng Trung Quốc thành một quốc gia hiện đại, giàu mạnh và văn minh.
  • B. Trở lại nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • C. Chỉ phát triển công nghiệp, bỏ qua nông nghiệp và dịch vụ.
  • D. Giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế.

Câu 25: Khi phân tích về sự phát triển kinh tế của Trung Quốc, việc xem xét mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế nhanh và các vấn đề môi trường là rất quan trọng. Mối quan hệ này thường được thể hiện như thế nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh luôn đi kèm với cải thiện môi trường.
  • B. Tăng trưởng nhanh dựa vào công nghiệp nặng và khai thác tài nguyên có thể gây áp lực lớn lên môi trường.
  • C. Các vấn đề môi trường không liên quan đến tăng trưởng kinh tế.
  • D. Chỉ các nước phát triển mới gặp vấn đề môi trường.

Câu 26: Thành tựu khoa học - kỹ thuật nào của Trung Quốc đã chứng minh năng lực công nghệ cao và tham vọng vươn lên trong lĩnh vực vũ trụ?

  • A. Trở thành nước có nền nông nghiệp hữu cơ lớn nhất.
  • B. Phát minh ra công nghệ sản xuất ô tô điện giá rẻ.
  • C. Chế tạo thành công tàu vũ trụ có người lái và đưa người lên vũ trụ.
  • D. Dẫn đầu thế giới về sản xuất hàng dệt may thủ công.

Câu 27: Phân tích tác động của việc Trung Quốc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2001 đối với nền kinh tế nước này.

  • A. Hạn chế Trung Quốc tham gia vào thương mại quốc tế.
  • B. Làm giảm sự cạnh tranh của các doanh nghiệp nội địa.
  • C. Ngăn cản dòng vốn đầu tư nước ngoài vào Trung Quốc.
  • D. Thúc đẩy hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư.

Câu 28: Mặc dù có sản lượng nông nghiệp lớn, nhưng Trung Quốc vẫn đối mặt với vấn đề chất lượng nông sản và an toàn vệ sinh thực phẩm. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Sử dụng quá nhiều hóa chất bảo vệ thực vật và phân bón hóa học, ô nhiễm môi trường đất, nước.
  • B. Thiếu kinh nghiệm sản xuất nông nghiệp.
  • C. Không áp dụng khoa học kỹ thuật vào nông nghiệp.
  • D. Diện tích đất nông nghiệp quá lớn.

Câu 29: Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc đã có những bước phát triển vượt bậc, trở thành nước sản xuất và tiêu thụ ô tô lớn nhất thế giới. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong sự phát triển này?

  • A. Chỉ tập trung sản xuất ô tô xuất khẩu.
  • B. Thị trường nội địa khổng lồ với nhu cầu ngày càng tăng và sự đầu tư mạnh mẽ từ cả doanh nghiệp trong nước và nước ngoài.
  • C. Chỉ sản xuất các loại ô tô cổ điển.
  • D. Ngành công nghiệp phụ trợ (sản xuất linh kiện) chưa phát triển.

Câu 30: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của nền kinh tế Trung Quốc trong dài hạn?

  • A. Sự suy thoái môi trường, ô nhiễm không khí, nước và đất.
  • B. Dân số giảm nhanh.
  • C. Thiếu nguồn vốn đầu tư.
  • D. Thị trường xuất khẩu bị thu hẹp liên tục.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Công cuộc cải cách và mở cửa (từ năm 1978) đã tạo ra bước ngoặt lớn cho nền kinh tế Trung Quốc. Phân tích nào sau đây phản ánh đúng nhất sự thay đổi trọng tâm trong chính sách phát triển kinh tế của Trung Quốc giai đoạn này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Sự hình thành các Đặc khu kinh tế (SEZ) và khu chế xuất ven biển ở Trung Quốc chủ yếu nhằm mục đích gì trong bối cảnh cải cách?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Dựa vào kiến thức đã học, giải thích tại sao ngành công nghiệp dệt may và da giày lại phát triển mạnh mẽ ở Trung Quốc trong giai đoạn đầu của công cuộc cải cách?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Quan sát biểu đồ tăng trưởng GDP của Trung Quốc giai đoạn 1980-2020 (giả định có một biểu đồ cho thấy tăng trưởng cao và liên tục). Thành tựu nổi bật nhất về tốc độ tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc trong giai đoạn này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Miền Đông Trung Quốc, đặc biệt là các thành phố lớn như Thượng Hải, Bắc Kinh, Quảng Châu, là nơi tập trung các trung tâm công nghiệp và dịch vụ phát triển. Điều này phản ánh đặc điểm gì trong phân bố kinh tế theo lãnh thổ của Trung Quốc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong ngành nông nghiệp, chính sách 'khoán sản lượng' (Household Responsibility System) được áp dụng ở Trung Quốc đã mang lại kết quả quan trọng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trung Quốc là nước sản xuất lương thực lớn nhất thế giới. Cây lương thực chủ yếu được trồng ở các đồng bằng lớn. Phân tích nào sau đây về sự phân bố cây lương thực chính là đúng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Ngành dịch vụ của Trung Quốc đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ và đóng góp ngày càng lớn vào GDP. Điều này phản ánh xu thế chung gì trong cơ cấu kinh tế của một quốc gia đang phát triển và hội nhập?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trung Quốc được mệnh danh là 'công xưởng của thế giới'. Khía cạnh nào sau đây mô tả rõ nhất vai trò này của Trung Quốc trong nền kinh tế toàn cầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Bên cạnh những thành tựu to lớn, kinh tế Trung Quốc cũng đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính xã hội và kinh tế sâu sắc, liên quan đến sự phát triển không đồng đều giữa các vùng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Miền Tây Trung Quốc có diện tích rộng lớn nhưng dân cư thưa thớt và điều kiện tự nhiên khắc nghiệt ở nhiều nơi (núi cao, sa mạc). Điều này ảnh hưởng như thế nào đến phát triển kinh tế của vùng này so với miền Đông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trung Quốc là một trong những quốc gia thu hút FDI hàng đầu thế giới. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thu hút nguồn vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài vào Trung Quốc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Ngành công nghiệp năng lượng của Trung Quốc (than, điện) có sản lượng đứng đầu thế giới. Tuy nhiên, sự phát triển quá mức của ngành này cũng gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Để giải quyết vấn đề chênh lệch phát triển giữa miền Đông và miền Tây, chính phủ Trung Quốc đã thực hiện chính sách nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Ngành chăn nuôi ở Trung Quốc có quy mô lớn và đang có xu hướng phát triển theo hướng sản xuất hàng hóa. Vùng nào ở Trung Quốc có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển chăn nuôi gia súc lớn (bò, cừu)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: So sánh ngành công nghiệp Trung Quốc trước và sau năm 1978, điểm khác biệt cơ bản nhất về cơ chế quản lý là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: GDP bình quân đầu người của Trung Quốc đã tăng lên đáng kể, nhưng vẫn còn thấp hơn nhiều so với các nước phát triển. Điều này cho thấy thách thức nào mà Trung Quốc đang phải đối mặt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Ngành công nghiệp chế tạo máy và điện tử của Trung Quốc đang có xu hướng chuyển dịch từ sản xuất hàng giá rẻ, chất lượng trung bình sang sản xuất các sản phẩm có giá trị cao, công nghệ tiên tiến. Xu hướng này phản ánh mục tiêu gì trong chiến lược phát triển công nghiệp của Trung Quốc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Việc Trung Quốc đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng giao thông (đường sắt cao tốc, sân bay, cảng biển) có tác động như thế nào đến sự phát triển kinh tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích vai trò của nông nghiệp trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay. Phát biểu nào sau đây là đúng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Quan sát bản đồ phân bố công nghiệp Trung Quốc (giả định có bản đồ). Nhận xét nào sau đây về sự phân bố các ngành công nghiệp nặng (luyện kim, hóa chất) là chính xác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một trong những yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển của ngành dịch vụ ở Trung Quốc, đặc biệt là thương mại và du lịch, là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Thách thức lớn nhất mà Trung Quốc phải đối mặt trong việc đảm bảo an ninh lương thực cho dân số đông là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Công cuộc hiện đại hóa ở Trung Quốc tập trung vào 4 lĩnh vực chính: nông nghiệp, công nghiệp, quốc phòng và khoa học - kỹ thuật. Mục tiêu cuối cùng của công cuộc này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi phân tích về sự phát triển kinh tế của Trung Quốc, việc xem xét mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế nhanh và các vấn đề môi trường là rất quan trọng. Mối quan hệ này thường được thể hiện như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Thành tựu khoa học - kỹ thuật nào của Trung Quốc đã chứng minh năng lực công nghệ cao và tham vọng vươn lên trong lĩnh vực vũ trụ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích tác động của việc Trung Quốc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2001 đối với nền kinh tế nước này.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Mặc dù có sản lượng nông nghiệp lớn, nhưng Trung Quốc vẫn đối mặt với vấn đề chất lượng nông sản và an toàn vệ sinh thực phẩm. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc đã có những bước phát triển vượt bậc, trở thành nước sản xuất và tiêu thụ ô tô lớn nhất thế giới. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong sự phát triển này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của nền kinh tế Trung Quốc trong dài hạn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chính sách

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ các nhà máy cũ.
  • B. Phân bố đều công nghiệp ra khắp các vùng lãnh thổ.
  • C. Tăng cường vai trò của các doanh nghiệp nhà nước truyền thống.
  • D. Thu hút mạnh mẽ vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ hiện đại.

Câu 2: Dựa vào kiến thức đã học về sự phát triển kinh tế Trung Quốc, nhận định nào sau đây SAI khi nói về vai trò của nông nghiệp trong nền kinh tế hiện tại của Trung Quốc?

  • A. Cung cấp lương thực cho dân số đông nhất thế giới.
  • B. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
  • C. Chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP của cả nước.
  • D. Là nơi cung cấp nguồn lao động dồi dào cho công nghiệp.

Câu 3: Việc Trung Quốc chú trọng phát triển các ngành công nghiệp chế tạo máy, điện tử - tin học, hàng không vũ trụ trong những năm gần đây thể hiện điều gì trong chiến lược phát triển công nghiệp của họ?

  • A. Chuyển dịch cơ cấu công nghiệp theo hướng hiện đại hóa, tăng hàm lượng công nghệ.
  • B. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động giá rẻ.
  • C. Giảm dần sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu nước ngoài.
  • D. Tập trung giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường từ công nghiệp nặng.

Câu 4: Vấn đề nổi cộm nhất về mặt xã hội phát sinh từ sự phát triển kinh tế "thần kỳ" nhưng có sự khác biệt lớn giữa các vùng ở Trung Quốc là gì?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng ở các thành phố lớn.
  • B. Sự phân hóa giàu nghèo và chênh lệch phát triển giữa các vùng.
  • C. Thiếu hụt nguồn lao động có trình độ cao.
  • D. Tốc độ đô thị hóa chậm hơn so với các nước đang phát triển khác.

Câu 5: Quan sát bản đồ phân bố nông nghiệp Trung Quốc (trong SGK), vùng nào sau đây có thế mạnh đặc biệt về chăn nuôi gia súc lớn (bò, cừu) do có diện tích đồng cỏ rộng lớn?

  • A. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • B. Đồng bằng Hoa Trung.
  • C. Các cao nguyên và bồn địa ở miền Tây.
  • D. Vùng duyên hải phía Đông Nam.

Câu 6: Phân tích tác động của việc Trung Quốc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2001 đối với nền kinh tế nước này.

  • A. Thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Hạn chế sự cạnh tranh của hàng hóa nước ngoài trên thị trường nội địa.
  • C. Làm giảm tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quốc.
  • D. Chỉ tác động đến ngành dịch vụ, không ảnh hưởng nhiều đến công nghiệp và nông nghiệp.

Câu 7: Biện pháp cải cách nông nghiệp nào của Trung Quốc đã tạo động lực lớn, giải phóng sức sản xuất và nâng cao đời sống nông dân trong giai đoạn đầu của công cuộc mở cửa?

  • A. Đẩy mạnh cơ giới hóa toàn bộ quá trình sản xuất.
  • B. Tập trung đất đai vào các nông trường quốc doanh lớn.
  • C. Ưu tiên phát triển cây công nghiệp xuất khẩu.
  • D. Giao quyền sử dụng đất lâu dài cho các hộ nông dân.

Câu 8: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về thách thức môi trường mà Trung Quốc đang đối mặt do sự phát triển công nghiệp nhanh chóng?

  • A. Thiếu nguồn tài nguyên khoáng sản cho sản xuất công nghiệp.
  • B. Sự cạn kiệt nhanh chóng nguồn nước ngầm.
  • C. Tình trạng ô nhiễm môi trường trên diện rộng, đặc biệt là không khí và nước.
  • D. Diện tích rừng bị suy giảm nghiêm trọng do khai thác gỗ.

Câu 9: Tại sao các thành phố lớn ở miền Đông Trung Quốc như Thượng Hải, Bắc Kinh, Quảng Châu lại trở thành trung tâm kinh tế năng động và thu hút đầu tư mạnh mẽ?

  • A. Vị trí địa lí thuận lợi (gần biển), cơ sở hạ tầng phát triển, nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • B. Giàu tài nguyên khoáng sản và năng lượng.
  • C. Khí hậu ôn hòa, đất đai phì nhiêu thuận lợi cho nông nghiệp.
  • D. Chính sách ưu tiên phát triển công nghiệp nặng truyền thống.

Câu 10: Biểu đồ tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quốc qua các năm cho thấy xu hướng gì trong giai đoạn từ cuối thế kỷ XX đến đầu thế kỷ XXI?

  • A. Tốc độ tăng trưởng thấp và không ổn định.
  • B. Tốc độ tăng trưởng cao và tương đối ổn định.
  • C. Tốc độ tăng trưởng giảm dần theo thời gian.
  • D. Tăng trưởng chủ yếu dựa vào nông nghiệp.

Câu 11: Ngành dịch vụ của Trung Quốc đang có xu hướng phát triển như thế nào trong những năm gần đây?

  • A. Phát triển chậm, chủ yếu tập trung vào thương mại truyền thống.
  • B. Giảm sút về quy mô do sự cạnh tranh của công nghiệp.
  • C. Chủ yếu phục vụ nhu cầu nội địa, ít tham gia vào thị trường quốc tế.
  • D. Phát triển nhanh chóng, đa dạng hóa và chiếm tỷ trọng ngày càng tăng.

Câu 12: Việc Trung Quốc đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng giao thông (đường sắt cao tốc, sân bay, cảng biển) có ý nghĩa kinh tế quan trọng nào?

  • A. Kết nối các trung tâm kinh tế, thúc đẩy thương mại và logistics.
  • B. Giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn.
  • C. Giảm bớt sự phụ thuộc vào các nước láng giềng.
  • D. Chỉ phục vụ mục đích quân sự và an ninh quốc phòng.

Câu 13: So sánh giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc về trình độ phát triển kinh tế, nhận định nào sau đây đúng?

  • A. Miền Tây có trình độ phát triển kinh tế cao hơn nhờ tài nguyên phong phú.
  • B. Miền Đông và miền Tây có trình độ phát triển kinh tế tương đương nhau.
  • C. Miền Tây phát triển mạnh công nghiệp, miền Đông phát triển mạnh nông nghiệp.
  • D. Miền Đông có trình độ phát triển kinh tế cao hơn đáng kể so với miền Tây.

Câu 14: Ngành công nghiệp nào của Trung Quốc phát triển mạnh mẽ nhờ tận dụng lợi thế về nguồn lao động dồi dào, giá rẻ trong giai đoạn đầu của công cuộc mở cửa?

  • A. Công nghiệp hóa chất.
  • B. Công nghiệp dệt may.
  • C. Công nghiệp hàng không vũ trụ.
  • D. Công nghiệp luyện kim.

Câu 15: Việc Trung Quốc trở thành

  • A. Đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia.
  • B. Giải quyết triệt để vấn đề ô nhiễm môi trường.
  • C. Thúc đẩy xuất khẩu, tạo việc làm và thu hút đầu tư.
  • D. Chỉ tập trung phát triển thị trường nội địa.

Câu 16: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phần trong chính sách cải cách kinh tế của Trung Quốc từ năm 1978?

  • A. Quốc hữu hóa toàn bộ các doanh nghiệp tư nhân và nước ngoài.
  • B. Mở cửa thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Giao quyền sử dụng đất cho nông dân.
  • D. Xây dựng các đặc khu kinh tế ven biển.

Câu 17: Vùng nông nghiệp nào của Trung Quốc nổi tiếng với việc trồng lúa gạo và cây công nghiệp cận nhiệt như mía, chè, bông do có khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt ẩm gió mùa?

  • A. Đồng bằng Đông Bắc.
  • B. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • C. Đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam.
  • D. Các bồn địa ở miền Tây.

Câu 18: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc.

  • A. Miền Tây có tài nguyên khoáng sản nghèo nàn hơn miền Đông.
  • B. Miền Đông có diện tích lãnh thổ lớn hơn miền Tây.
  • C. Miền Tây có mật độ dân số cao hơn miền Đông.
  • D. Sự khác biệt về vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, lịch sử phát triển và chính sách đầu tư.

Câu 19: Ngành kinh tế nào được Trung Quốc coi là "xương sống" và là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng GDP trong nhiều thập kỷ qua?

  • A. Công nghiệp.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Dịch vụ.
  • D. Du lịch.

Câu 20: Thành tựu nào sau đây của Trung Quốc cho thấy sự phát triển vượt bậc trong lĩnh vực công nghệ cao và khoa học kỹ thuật?

  • A. Sản lượng lúa gạo đứng đầu thế giới.
  • B. Chế tạo và phóng thành công tàu vũ trụ có người lái.
  • C. Trở thành quốc gia xuất khẩu hàng dệt may lớn nhất thế giới.
  • D. Xây dựng hệ thống đường sắt cao tốc dài nhất thế giới.

Câu 21: Vùng trồng lúa mì chính của Trung Quốc tập trung chủ yếu ở các đồng bằng nào?

  • A. Hoa Trung và Hoa Nam.
  • B. Tứ Xuyên và Vân Nam.
  • C. Bồn địa Tarim và Zhunggar.
  • D. Đông Bắc và Hoa Bắc.

Câu 22: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm của thị trường nội địa Trung Quốc?

  • A. Thị trường rộng lớn với sức mua ngày càng tăng.
  • B. Thị trường nhỏ hẹp, chủ yếu dựa vào xuất khẩu.
  • C. Sức mua thấp do thu nhập bình quân đầu người còn rất thấp.
  • D. Thị trường đồng nhất về nhu cầu tiêu dùng giữa các vùng.

Câu 23: Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu có nhiều biến động, chiến lược "kinh tế tuần hoàn" và "phát triển xanh" đang được Trung Quốc đẩy mạnh nhằm mục tiêu gì?

  • A. Tăng cường sản xuất hàng tiêu dùng giá rẻ để xuất khẩu.
  • B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp để đảm bảo an ninh lương thực.
  • C. Hướng tới phát triển bền vững, giảm thiểu ô nhiễm và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
  • D. Tập trung phát triển công nghiệp nặng để cạnh tranh với các cường quốc.

Câu 24: Phân tích vai trò của các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay.

  • A. Chiếm tỷ trọng không đáng kể trong GDP và việc làm.
  • B. Đóng góp quan trọng vào GDP, tạo việc làm và thúc đẩy đổi mới.
  • C. Chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp truyền thống.
  • D. Hoàn toàn bị chi phối bởi các tập đoàn nhà nước lớn.

Câu 25: Để giải quyết vấn đề chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng, chính phủ Trung Quốc đã và đang thực hiện những chính sách nào?

  • A. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng và khuyến khích phát triển kinh tế ở miền Tây.
  • B. Hạn chế phát triển kinh tế ở miền Đông để các vùng khác đuổi kịp.
  • C. Di chuyển toàn bộ dân cư miền Tây ra miền Đông sinh sống.
  • D. Chỉ tập trung phát triển các đặc khu kinh tế ven biển.

Câu 26: Ngành nào sau đây có vai trò ngày càng quan trọng trong việc kết nối kinh tế Trung Quốc với thị trường toàn cầu và thúc đẩy thương mại quốc tế?

  • A. Sản xuất nông sản.
  • B. Khai thác khoáng sản.
  • C. Công nghiệp dệt may truyền thống.
  • D. Logistics và vận tải quốc tế.

Câu 27: Đâu là một thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của nông nghiệp Trung Quốc hiện nay?

  • A. Thiếu nguồn lao động trẻ tham gia sản xuất nông nghiệp.
  • B. Ô nhiễm đất và nước do lạm dụng hóa chất nông nghiệp.
  • C. Diện tích đất nông nghiệp ngày càng mở rộng.
  • D. Thiếu vốn đầu tư cho công nghệ cao trong nông nghiệp.

Câu 28: Việc Trung Quốc đẩy mạnh sáng kiến "Vành đai và Con đường" (BRI) thể hiện mục tiêu kinh tế nào?

  • A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế nội địa.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào các tuyến đường thương mại truyền thống.
  • C. Mở rộng kết nối hạ tầng, thúc đẩy thương mại và đầu tư ra nước ngoài.
  • D. Giải quyết vấn đề thất nghiệp ở các vùng nông thôn.

Câu 29: Phân tích tác động của nguồn lao động dồi dào, giá rẻ của Trung Quốc đến sự phát triển kinh tế trong giai đoạn đầu cải cách mở cửa.

  • A. Thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành thâm dụng lao động và thúc đẩy xuất khẩu.
  • B. Gây ra tình trạng thất nghiệp hàng loạt do thừa lao động.
  • C. Làm tăng chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp.
  • D. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghệ cao.

Câu 30: Nhận định nào sau đây mô tả chính xác thách thức mà nền kinh tế Trung Quốc đang đối mặt trong giai đoạn hiện nay, khi tốc độ tăng trưởng có xu hướng chậm lại?

  • A. Thiếu hụt trầm trọng nguồn lao động trẻ.
  • B. Không còn khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Thị trường nội địa đã bão hòa, không còn tiềm năng tăng trưởng.
  • D. Chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ dựa vào đầu tư/xuất khẩu sang tiêu dùng/đổi mới, đồng thời giải quyết các vấn đề cấu trúc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Chính sách "mở cửa" và xây dựng các đặc khu kinh tế ven biển của Trung Quốc có tác động chủ yếu nào đến sự phát triển công nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Dựa vào kiến thức đã học về sự phát triển kinh tế Trung Quốc, nhận định nào sau đây SAI khi nói về vai trò của nông nghiệp trong nền kinh tế hiện tại của Trung Quốc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Việc Trung Quốc chú trọng phát triển các ngành công nghiệp chế tạo máy, điện tử - tin học, hàng không vũ trụ trong những năm gần đây thể hiện điều gì trong chiến lược phát triển công nghiệp của họ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Vấn đề nổi cộm nhất về mặt xã hội phát sinh từ sự phát triển kinh tế 'thần kỳ' nhưng có sự khác biệt lớn giữa các vùng ở Trung Quốc là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Quan sát bản đồ phân bố nông nghiệp Trung Quốc (trong SGK), vùng nào sau đây có thế mạnh đặc biệt về chăn nuôi gia súc lớn (bò, cừu) do có diện tích đồng cỏ rộng lớn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phân tích tác động của việc Trung Quốc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2001 đối với nền kinh tế nước này.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Biện pháp cải cách nông nghiệp nào của Trung Quốc đã tạo động lực lớn, giải phóng sức sản xuất và nâng cao đời sống nông dân trong giai đoạn đầu của công cuộc mở cửa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về thách thức môi trường mà Trung Quốc đang đối mặt do sự phát triển công nghiệp nhanh chóng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tại sao các thành phố lớn ở miền Đông Trung Quốc như Thượng Hải, Bắc Kinh, Quảng Châu lại trở thành trung tâm kinh tế năng động và thu hút đầu tư mạnh mẽ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Biểu đồ tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quốc qua các năm cho thấy xu hướng gì trong giai đoạn từ cuối thế kỷ XX đến đầu thế kỷ XXI?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Ngành dịch vụ của Trung Quốc đang có xu hướng phát triển như thế nào trong những năm gần đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Việc Trung Quốc đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng giao thông (đường sắt cao tốc, sân bay, cảng biển) có ý nghĩa kinh tế quan trọng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: So sánh giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc về trình độ phát triển kinh tế, nhận định nào sau đây đúng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Ngành công nghiệp nào của Trung Quốc phát triển mạnh mẽ nhờ tận dụng lợi thế về nguồn lao động dồi dào, giá rẻ trong giai đoạn đầu của công cuộc mở cửa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Việc Trung Quốc trở thành "công xưởng của thế giới" mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào cho quốc gia này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phần trong chính sách cải cách kinh tế của Trung Quốc từ năm 1978?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Vùng nông nghiệp nào của Trung Quốc nổi tiếng với việc trồng lúa gạo và cây công nghiệp cận nhiệt như mía, chè, bông do có khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt ẩm gió mùa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Ngành kinh tế nào được Trung Quốc coi là 'xương sống' và là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng GDP trong nhiều thập kỷ qua?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Thành tựu nào sau đây của Trung Quốc cho thấy sự phát triển vượt bậc trong lĩnh vực công nghệ cao và khoa học kỹ thuật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Vùng trồng lúa mì chính của Trung Quốc tập trung chủ yếu ở các đồng bằng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm của thị trường nội địa Trung Quốc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu có nhiều biến động, chiến lược 'kinh tế tuần hoàn' và 'phát triển xanh' đang được Trung Quốc đẩy mạnh nhằm mục tiêu gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích vai trò của các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Để giải quyết vấn đề chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng, chính phủ Trung Quốc đã và đang thực hiện những chính sách nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Ngành nào sau đây có vai trò ngày càng quan trọng trong việc kết nối kinh tế Trung Quốc với thị trường toàn cầu và thúc đẩy thương mại quốc tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đâu là một thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của nông nghiệp Trung Quốc hiện nay?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Việc Trung Quốc đẩy mạnh sáng kiến 'Vành đai và Con đường' (BRI) thể hiện mục tiêu kinh tế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích tác động của nguồn lao động dồi dào, giá rẻ của Trung Quốc đến sự phát triển kinh tế trong giai đoạn đầu cải cách mở cửa.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nhận định nào sau đây mô tả chính xác thách thức mà nền kinh tế Trung Quốc đang đối mặt trong giai đoạn hiện nay, khi tốc độ tăng trưởng có xu hướng chậm lại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công cuộc hiện đại hóa ở Trung Quốc, khởi xướng từ cuối thập niên 1970, đã tập trung vào bốn lĩnh vực chính. Lĩnh vực nào sau đây **không** nằm trong bốn lĩnh vực ưu tiên này?

  • A. Công nghiệp
  • B. Nông nghiệp
  • C. Quốc phòng
  • D. Văn hóa - Xã hội

Câu 2: Sự chuyển đổi từ nền kinh tế chỉ huy sang nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa ở Trung Quốc đã tác động mạnh mẽ nhất đến yếu tố nào sau đây trong sản xuất công nghiệp?

  • A. Giảm quy mô sản xuất các mặt hàng truyền thống.
  • B. Tăng cường vai trò kiểm soát tuyệt đối của nhà nước.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng cao và đa dạng hóa sản phẩm.
  • D. Hạn chế sự tham gia của các thành phần kinh tế tư nhân.

Câu 3: Nông nghiệp Trung Quốc đã đạt được những thành tựu vượt bậc sau cải cách, đặc biệt là về sản lượng lương thực. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao năng suất và sản lượng cây trồng?

  • A. Sự gia tăng diện tích đất canh tác.
  • B. Áp dụng khoa học - kỹ thuật tiên tiến và các giống mới.
  • C. Chuyển đổi toàn bộ diện tích sang chuyên canh cây công nghiệp.
  • D. Giảm bớt lực lượng lao động trong nông nghiệp.

Câu 4: Phân tích sự phân bố các vùng nông nghiệp chính của Trung Quốc cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa miền Đông và miền Tây. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự khác biệt này là do:

  • A. Sự khác biệt lớn về điều kiện tự nhiên (khí hậu, địa hình, đất đai).
  • B. Chính sách ưu tiên phát triển nông nghiệp ở miền Tây.
  • C. Miền Đông tập trung phát triển công nghiệp nên bỏ qua nông nghiệp.
  • D. Miền Tây có truyền thống canh tác lâu đời hơn miền Đông.

Câu 5: Việc Trung Quốc thành lập các Đặc khu kinh tế (SEZs) và khu chế xuất ven biển nhằm mục đích chiến lược nào sau đây?

  • A. Phân bố lại dân cư từ nội địa ra ven biển.
  • B. Chỉ phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, công nghệ hiện đại và thúc đẩy xuất khẩu.
  • D. Hạn chế giao thương quốc tế để bảo vệ sản xuất trong nước.

Câu 6: Ngành công nghiệp dệt may của Trung Quốc phát triển rất mạnh, trở thành một trong những ngành xuất khẩu chủ lực. Lợi thế cạnh tranh chính của ngành này trên thị trường quốc tế là gì?

  • A. Công nghệ sản xuất tiên tiến nhất thế giới.
  • B. Nguồn nguyên liệu bông nhập khẩu chất lượng cao.
  • C. Đội ngũ lao động có kỹ năng chuyên môn rất cao.
  • D. Nguồn lao động dồi dào, giá nhân công rẻ và thị trường tiêu thụ rộng lớn.

Câu 7: GDP của Trung Quốc tăng trưởng nhanh chóng và liên tục trong nhiều thập kỷ. Xu hướng này phản ánh điều gì về nền kinh tế Trung Quốc?

  • A. Hiệu quả của các chính sách cải cách và mở cửa.
  • B. Sự suy giảm vai trò của khu vực nhà nước.
  • C. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp và dịch vụ.
  • D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường nội địa.

Câu 8: Miền Đông Trung Quốc là khu vực tập trung các trung tâm công nghiệp lớn và phát triển năng động nhất. Yếu tố nào sau đây giải thích rõ nhất sự tập trung này?

  • A. Miền Đông có trữ lượng khoáng sản phong phú hơn miền Tây.
  • B. Miền Đông có vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế, cơ sở hạ tầng phát triển và tập trung đông dân cư.
  • C. Chính phủ chỉ cho phép phát triển công nghiệp ở miền Đông.
  • D. Miền Đông có nguồn nước dồi dào hơn cho sản xuất công nghiệp.

Câu 9: Bên cạnh những thành tựu to lớn, nền kinh tế Trung Quốc cũng đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến sự phát triển công nghiệp nhanh chóng và thiếu kiểm soát ở một số khu vực?

  • A. Thiếu nguồn lao động có tay nghề cao.
  • B. Sản lượng nông nghiệp sụt giảm nghiêm trọng.
  • C. Ô nhiễm môi trường gia tăng (không khí, nước, đất).
  • D. Thiếu thị trường tiêu thụ cho sản phẩm công nghiệp.

Câu 10: Chính sách "Mở cửa" của Trung Quốc đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Dòng vốn FDI này có tác động quan trọng nhất đến khía cạnh nào của nền kinh tế Trung Quốc?

  • A. Thúc đẩy hiện đại hóa công nghệ sản xuất và tăng khả năng cạnh tranh.
  • B. Làm giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.
  • C. Gia tăng vai trò của nông nghiệp trong cơ cấu kinh tế.
  • D. Hạn chế sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân trong nước.

Câu 11: Khu vực nào của Trung Quốc có thế mạnh đặc trưng để phát triển chăn nuôi gia súc lớn như cừu, bò nhờ có các đồng cỏ rộng lớn?

  • A. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • B. Đồng bằng Hoa Nam.
  • C. Các tỉnh ven biển phía Đông.
  • D. Miền Tây (các cao nguyên, bồn địa).

Câu 12: Ngành dịch vụ ở Trung Quốc đang có xu hướng phát triển nhanh và đóng góp ngày càng lớn vào GDP. Sự phát triển này chủ yếu là do yếu tố nào thúc đẩy?

  • A. Sự suy thoái của ngành công nghiệp.
  • B. Thu nhập người dân tăng lên, đô thị hóa nhanh và hội nhập quốc tế sâu rộng.
  • C. Chỉ tập trung phát triển du lịch mà không chú trọng các ngành dịch vụ khác.
  • D. Dân số giảm mạnh dẫn đến nhu cầu dịch vụ tăng.

Câu 13: Quan sát biểu đồ cơ cấu GDP của Trung Quốc qua các năm, nếu thấy tỉ trọng ngành công nghiệp và xây dựng có xu hướng giảm nhẹ trong khi tỉ trọng dịch vụ tăng lên, điều này phản ánh xu thế phát triển kinh tế nào?

  • A. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại hóa.
  • B. Sự suy giảm tổng thể của nền kinh tế.
  • C. Trung Quốc đang quay trở lại mô hình kinh tế nông nghiệp.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 14: Vùng nông nghiệp nào của Trung Quốc nổi tiếng với việc trồng lúa gạo, mía và chè nhờ điều kiện khí hậu cận nhiệt và nhiệt đới ẩm gió mùa?

  • A. Đồng bằng Đông Bắc.
  • B. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • C. Đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam.
  • D. Các bồn địa ở miền Tây.

Câu 15: Mặc dù đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, Trung Quốc vẫn đối mặt với vấn đề bất bình đẳng thu nhập gia tăng, đặc biệt là giữa khu vực thành thị và nông thôn, miền Đông và miền Tây. Nguyên nhân chủ yếu của tình trạng này là gì?

  • A. Chính sách phát triển chỉ tập trung vào nông nghiệp.
  • B. Sự phân bố dân cư đồng đều trên cả nước.
  • C. Thiếu sự liên kết giữa các vùng kinh tế.
  • D. Ưu tiên phát triển các khu vực ven biển và thành thị trong giai đoạn đầu cải cách.

Câu 16: Công nghiệp khai thác than của Trung Quốc có sản lượng lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, sự phụ thuộc lớn vào than đá cũng gây ra thách thức nghiêm trọng về mặt nào?

  • A. Thiếu nguồn cung than cho công nghiệp.
  • B. Ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu do khí thải carbon.
  • C. Giá thành sản xuất điện từ than đá rất cao.
  • D. Sản lượng than đá sụt giảm liên tục trong những năm gần đây.

Câu 17: Ngành công nghiệp nào sau đây của Trung Quốc đã có những bước tiến vượt bậc, không chỉ sản xuất hàng tiêu dùng mà còn tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu với các sản phẩm công nghệ cao?

  • A. Công nghiệp điện tử - tin học.
  • B. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • C. Công nghiệp dệt may truyền thống.
  • D. Công nghiệp chế biến nông sản.

Câu 18: Trung Quốc là một trong những quốc gia xuất khẩu hàng đầu thế giới. Điều này phản ánh vai trò ngày càng tăng của nước này trong:

  • A. Sản xuất nông nghiệp quy mô nhỏ.
  • B. Thị trường tiêu thụ nội địa khép kín.
  • C. Nền kinh tế chỉ huy tập trung.
  • D. Chuỗi cung ứng và thương mại toàn cầu.

Câu 19: Để giải quyết vấn đề mất cân bằng phát triển giữa miền Đông và miền Tây, chính phủ Trung Quốc đã thực hiện chính sách nào sau đây?

  • A. Chuyển toàn bộ các ngành công nghiệp sang miền Tây.
  • B. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng và khuyến khích đầu tư vào miền Tây.
  • C. Giảm đầu tư vào miền Đông để các vùng khác bắt kịp.
  • D. Hạn chế di cư từ miền Tây ra miền Đông.

Câu 20: Ngành nông nghiệp Trung Quốc, đặc biệt là trồng trọt, có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Sản lượng lương thực (lúa gạo, lúa mì) đứng đầu thế giới.
  • B. Chỉ tập trung vào các loại cây công nghiệp xuất khẩu.
  • C. Hoàn toàn phụ thuộc vào nhập khẩu giống cây trồng.
  • D. Quy mô sản xuất nhỏ lẻ, tự cung tự cấp là chủ yếu.

Câu 21: Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp công nghệ cao như hàng không vũ trụ, năng lượng nguyên tử, công nghệ sinh học ở Trung Quốc phản ánh điều gì?

  • A. Trung Quốc chỉ tập trung vào công nghiệp nặng truyền thống.
  • B. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao cho các ngành này.
  • C. Chiến lược chuyển dịch cơ cấu công nghiệp theo hướng hiện đại hóa và nâng cao giá trị.
  • D. Sự suy giảm vai trò của nhà nước trong đầu tư nghiên cứu.

Câu 22: Một trong những yếu tố tự nhiên quan trọng tạo nên sự đa dạng trong sản xuất nông nghiệp ở Trung Quốc, từ lúa gạo ở phía Nam đến lúa mì ở phía Bắc, là:

  • A. Địa hình đồi núi chiếm ưu thế.
  • B. Sự phân bố đồng đều của các loại đất.
  • C. Hệ thống sông ngòi kém phát triển.
  • D. Sự phân hóa đa dạng của khí hậu theo vĩ độ và độ cao.

Câu 23: Sự phát triển của hệ thống giao thông vận tải hiện đại (đường sắt cao tốc, sân bay, cảng biển) ở Trung Quốc có tác động lớn nhất đến khía cạnh nào của nền kinh tế?

  • A. Thúc đẩy giao thương nội địa và quốc tế, kết nối các vùng kinh tế.
  • B. Làm giảm hoàn toàn chi phí sản xuất trong nông nghiệp.
  • C. Hạn chế sự phát triển của ngành dịch vụ.
  • D. Chỉ phục vụ mục đích quân sự.

Câu 24: Miền Tây Trung Quốc, mặc dù có diện tích lớn, nhưng đóng góp tỉ trọng nhỏ vào GDP và có mật độ dân số thấp hơn nhiều so với miền Đông. Nguyên nhân kinh tế chủ yếu dẫn đến tình trạng này là:

  • A. Miền Tây không có tài nguyên khoáng sản.
  • B. Chính phủ cấm đầu tư phát triển kinh tế ở miền Tây.
  • C. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, cơ sở hạ tầng kém phát triển và xa các thị trường lớn.
  • D. Miền Tây chỉ tập trung vào du lịch sinh thái.

Câu 25: Để duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, Trung Quốc cần giải quyết vấn đề nào liên quan đến nguồn lực sản xuất trong dài hạn?

  • A. Thiếu thị trường xuất khẩu cho hàng hóa.
  • B. Dư thừa nguồn lao động giá rẻ.
  • C. Sản lượng nông nghiệp vượt quá nhu cầu tiêu thụ.
  • D. Hiệu quả sử dụng năng lượng và tài nguyên còn thấp, áp lực môi trường lớn.

Câu 26: Tại sao các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động như dệt may, giày da lại có xu hướng phân bố rộng khắp Trung Quốc, kể cả ở các vùng nông thôn?

  • A. Để tận dụng nguồn lao động dồi dào tại chỗ và nguyên liệu sẵn có.
  • B. Chỉ có các vùng nông thôn mới có đủ diện tích xây dựng nhà máy.
  • C. Các ngành này không cần cơ sở hạ tầng giao thông phát triển.
  • D. Chính phủ cấm các ngành này hoạt động ở thành phố.

Câu 27: Kinh tế Trung Quốc ngày càng hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu. Biểu hiện rõ nhất của sự hội nhập này là:

  • A. Chỉ buôn bán với các quốc gia láng giềng.
  • B. Hạn chế tối đa hoạt động xuất nhập khẩu.
  • C. Gia nhập WTO, trở thành trung tâm sản xuất và xuất khẩu lớn của thế giới.
  • D. Không tiếp nhận vốn đầu tư từ nước ngoài.

Câu 28: Ngành công nghiệp sản xuất ô tô của Trung Quốc đã phát triển rất nhanh và đạt sản lượng đứng đầu thế giới. Yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng vào sự phát triển này?

  • A. Ngành công nghiệp phụ trợ (sản xuất linh kiện) còn rất yếu kém.
  • B. Thị trường nội địa rộng lớn với nhu cầu tiêu thụ tăng cao và sự đầu tư từ các hãng xe nước ngoài.
  • C. Chỉ sản xuất các dòng xe giá rẻ, chất lượng thấp.
  • D. Thiếu nguồn nguyên liệu thép và cao su.

Câu 29: Việc Trung Quốc đẩy mạnh đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) trong các lĩnh vực công nghệ cao như trí tuệ nhân tạo, 5G, năng lượng tái tạo cho thấy định hướng chiến lược nào của nền kinh tế?

  • A. Quay trở lại mô hình kinh tế dựa vào tài nguyên.
  • B. Giảm vai trò của nhà nước trong kinh tế.
  • C. Chỉ tập trung vào sản xuất hàng hóa giá rẻ.
  • D. Chuyển đổi từ mô hình tăng trưởng dựa vào số lượng sang chất lượng, dựa vào đổi mới sáng tạo.

Câu 30: Thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Trung Quốc trong bối cảnh hiện tại, bên cạnh vấn đề ô nhiễm và suy thoái đất, là gì?

  • A. Giảm diện tích đất canh tác do đô thị hóa và công nghiệp hóa.
  • B. Thiếu nguồn nước cho tưới tiêu.
  • C. Không áp dụng được khoa học kỹ thuật vào sản xuất.
  • D. Sản lượng lương thực bị thừa thãi trầm trọng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Công cuộc hiện đại hóa ở Trung Quốc, khởi xướng từ cuối thập niên 1970, đã tập trung vào bốn lĩnh vực chính. Lĩnh vực nào sau đây **không** nằm trong bốn lĩnh vực ưu tiên này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Sự chuyển đổi từ nền kinh tế chỉ huy sang nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa ở Trung Quốc đã tác động mạnh mẽ nhất đến yếu tố nào sau đây trong sản xuất công nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Nông nghiệp Trung Quốc đã đạt được những thành tựu vượt bậc sau cải cách, đặc biệt là về sản lượng lương thực. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao năng suất và sản lượng cây trồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích sự phân bố các vùng nông nghiệp chính của Trung Quốc cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa miền Đông và miền Tây. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự khác biệt này là do:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Việc Trung Quốc thành lập các Đặc khu kinh tế (SEZs) và khu chế xuất ven biển nhằm mục đích chiến lược nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Ngành công nghiệp dệt may của Trung Quốc phát triển rất mạnh, trở thành một trong những ngành xuất khẩu chủ lực. Lợi thế cạnh tranh chính của ngành này trên thị trường quốc tế là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: GDP của Trung Quốc tăng trưởng nhanh chóng và liên tục trong nhiều thập kỷ. Xu hướng này phản ánh điều gì về nền kinh tế Trung Quốc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Miền Đông Trung Quốc là khu vực tập trung các trung tâm công nghiệp lớn và phát triển năng động nhất. Yếu tố nào sau đây giải thích rõ nhất sự tập trung này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Bên cạnh những thành tựu to lớn, nền kinh tế Trung Quốc cũng đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến sự phát triển công nghiệp nhanh chóng và thiếu kiểm soát ở một số khu vực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Chính sách 'Mở cửa' của Trung Quốc đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Dòng vốn FDI này có tác động quan trọng nhất đến khía cạnh nào của nền kinh tế Trung Quốc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khu vực nào của Trung Quốc có thế mạnh đặc trưng để phát triển chăn nuôi gia súc lớn như cừu, bò nhờ có các đồng cỏ rộng lớn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Ngành dịch vụ ở Trung Quốc đang có xu hướng phát triển nhanh và đóng góp ngày càng lớn vào GDP. Sự phát triển này chủ yếu là do yếu tố nào thúc đẩy?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Quan sát biểu đồ cơ cấu GDP của Trung Quốc qua các năm, nếu thấy tỉ trọng ngành công nghiệp và xây dựng có xu hướng giảm nhẹ trong khi tỉ trọng dịch vụ tăng lên, điều này phản ánh xu thế phát triển kinh tế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Vùng nông nghiệp nào của Trung Quốc nổi tiếng với việc trồng lúa gạo, mía và chè nhờ điều kiện khí hậu cận nhiệt và nhiệt đới ẩm gió mùa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Mặc dù đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, Trung Quốc vẫn đối mặt với vấn đề bất bình đẳng thu nhập gia tăng, đặc biệt là giữa khu vực thành thị và nông thôn, miền Đông và miền Tây. Nguyên nhân chủ yếu của tình trạng này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Công nghiệp khai thác than của Trung Quốc có sản lượng lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, sự phụ thuộc lớn vào than đá cũng gây ra thách thức nghiêm trọng về mặt nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Ngành công nghiệp nào sau đây của Trung Quốc đã có những bước tiến vượt bậc, không chỉ sản xuất hàng tiêu dùng mà còn tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu với các sản phẩm công nghệ cao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trung Quốc là một trong những quốc gia xuất khẩu hàng đầu thế giới. Điều này phản ánh vai trò ngày càng tăng của nước này trong:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Để giải quyết vấn đề mất cân bằng phát triển giữa miền Đông và miền Tây, chính phủ Trung Quốc đã thực hiện chính sách nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Ngành nông nghiệp Trung Quốc, đặc biệt là trồng trọt, có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp công nghệ cao như hàng không vũ trụ, năng lượng nguyên tử, công nghệ sinh học ở Trung Quốc phản ánh điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một trong những yếu tố tự nhiên quan trọng tạo nên sự đa dạng trong sản xuất nông nghiệp ở Trung Quốc, từ lúa gạo ở phía Nam đến lúa mì ở phía Bắc, là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Sự phát triển của hệ thống giao thông vận tải hiện đại (đường sắt cao tốc, sân bay, cảng biển) ở Trung Quốc có tác động lớn nhất đến khía cạnh nào của nền kinh tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Miền Tây Trung Quốc, mặc dù có diện tích lớn, nhưng đóng góp tỉ trọng nhỏ vào GDP và có mật độ dân số thấp hơn nhiều so với miền Đông. Nguyên nhân kinh tế chủ yếu dẫn đến tình trạng này là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Để duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, Trung Quốc cần giải quyết vấn đề nào liên quan đến nguồn lực sản xuất trong dài hạn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Tại sao các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động như dệt may, giày da lại có xu hướng phân bố rộng khắp Trung Quốc, kể cả ở các vùng nông thôn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Kinh tế Trung Quốc ngày càng hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu. Biểu hiện rõ nhất của sự hội nhập này là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Ngành công nghiệp sản xuất ô tô của Trung Quốc đã phát triển rất nhanh và đạt sản lượng đứng đầu thế giới. Yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng vào sự phát triển này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Việc Trung Quốc đẩy mạnh đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) trong các lĩnh vực công nghệ cao như trí tuệ nhân tạo, 5G, năng lượng tái tạo cho thấy định hướng chiến lược nào của nền kinh tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Trung Quốc trong bối cảnh hiện tại, bên cạnh vấn đề ô nhiễm và suy thoái đất, là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công cuộc cải cách và mở cửa (Đổi mới) bắt đầu ở Trung Quốc từ cuối thập niên 1970 đã tạo ra bước ngoặt lớn cho nền kinh tế. Thay đổi cơ bản nhất về cơ chế quản lý kinh tế trong giai đoạn này là gì?

  • A. Tăng cường vai trò quản lý tập trung của nhà nước.
  • B. Ưu tiên phát triển nông nghiệp tập thể quy mô lớn.
  • C. Chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa.
  • D. Đóng cửa, hạn chế giao thương quốc tế để tự chủ sản xuất.

Câu 2: Một trong những thành tựu nổi bật nhất của nền kinh tế Trung Quốc sau Đổi mới là tốc độ tăng trưởng GDP cao và liên tục trong nhiều thập kỷ. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính dẫn đến thành tựu này?

  • A. Chính sách mở cửa, thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI).
  • B. Nguồn lao động dồi dào, chi phí thấp.
  • C. Thị trường nội địa rộng lớn với sức mua ngày càng tăng.
  • D. Quá trình đô thị hóa chậm, giữ chân lao động ở nông thôn.

Câu 3: Quan sát biểu đồ cơ cấu GDP của Trung Quốc năm 2020 (Giả định: Nông nghiệp 7.7%, Công nghiệp 37.8%, Dịch vụ 54.5%). Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm cơ cấu kinh tế của Trung Quốc?

  • A. Nông nghiệp vẫn chiếm tỷ trọng cao nhất, là trụ cột chính.
  • B. Công nghiệp chiếm tỷ trọng lớn nhất, thể hiện vai trò chủ đạo.
  • C. Dịch vụ chiếm tỷ trọng thấp nhất, chưa phát triển.
  • D. Dịch vụ chiếm tỷ trọng cao nhất, phản ánh sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế.

Câu 4: Chính sách khoán hộ (Household Responsibility System) được áp dụng trong nông nghiệp Trung Quốc từ đầu những năm 1980 có tác động quan trọng nhất là gì?

  • A. Tăng năng suất và sản lượng nông nghiệp, giải quyết vấn đề lương thực.
  • B. Thúc đẩy quá trình tập trung hóa đất đai quy mô lớn.
  • C. Giảm sự đa dạng các loại cây trồng.
  • D. Chuyển toàn bộ đất nông nghiệp thành sở hữu tư nhân.

Câu 5: Trung Quốc là quốc gia có sản lượng lương thực đứng đầu thế giới. Hai cây lương thực chủ yếu và vùng phân bố chính của chúng là gì?

  • A. Lúa mì (miền Nam) và ngô (miền Bắc).
  • B. Lúa gạo (đồng bằng Hoa Trung, Hoa Nam) và lúa mì (đồng bằng Hoa Bắc, Đông Bắc).
  • C. Ngô (miền Tây) và lúa gạo (miền Đông).
  • D. Lúa mạch (miền Bắc) và lúa gạo (miền Nam).

Câu 6: Ngành chăn nuôi ở Trung Quốc phát triển mạnh, đặc biệt là lợn và gia cầm. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển và phân bố của ngành chăn nuôi ở Trung Quốc?

  • A. Sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến.
  • B. Khí hậu ôn đới lục địa khô hạn.
  • C. Nguồn thức ăn dồi dào từ ngành trồng trọt và diện tích đồng cỏ rộng lớn.
  • D. Chỉ tập trung ở các vùng núi cao.

Câu 7: Ngành công nghiệp là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Trung Quốc. Thế mạnh nổi bật nào của Trung Quốc đã tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho sự phát triển của các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động (như dệt may, da giày)?

  • A. Nguồn lao động đông đảo, giá rẻ và thị trường tiêu thụ nội địa rộng lớn.
  • B. Tài nguyên khoáng sản phong phú, đa dạng.
  • C. Hệ thống giao thông hiện đại bậc nhất thế giới.
  • D. Công nghệ sản xuất luôn đi đầu toàn cầu.

Câu 8: Trung Quốc đã xây dựng nhiều đặc khu kinh tế (SEZs) và khu chế xuất ở các tỉnh ven biển. Mục đích chủ yếu của việc thành lập các khu vực này là gì?

  • A. Hạn chế sự phát triển của công nghiệp nặng.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI), công nghệ hiện đại và thúc đẩy xuất khẩu.
  • C. Tập trung phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động thương mại quốc tế.

Câu 9: Phân tích sự phân bố công nghiệp của Trung Quốc, nhận thấy phần lớn các trung tâm công nghiệp lớn và các ngành công nghiệp hiện đại tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

  • A. Miền Tây rộng lớn với nhiều tài nguyên.
  • B. Các tỉnh biên giới phía Bắc.
  • C. Vùng duyên hải miền Đông.
  • D. Các tỉnh nội địa miền Trung.

Câu 10: Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc là một thách thức lớn. Nguyên nhân chính tạo nên sự chênh lệch này là gì?

  • A. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên, vị trí địa lý (tiếp giáp biển, giao thông) và chính sách phát triển ưu tiên cho miền Đông trong giai đoạn đầu cải cách.
  • B. Miền Tây có dân số đông hơn nên khó phát triển.
  • C. Miền Đông chỉ tập trung phát triển nông nghiệp lạc hậu.
  • D. Miền Tây có nguồn tài nguyên khoáng sản nghèo nàn.

Câu 11: Để giảm bớt sự chênh lệch giữa miền Đông và miền Tây, chính phủ Trung Quốc đã thực hiện nhiều chính sách. Biện pháp nào sau đây không nhằm mục tiêu thúc đẩy phát triển kinh tế miền Tây?

  • A. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng (giao thông, năng lượng).
  • B. Khuyến khích các doanh nghiệp miền Đông đầu tư vào miền Tây.
  • C. Khai thác hợp lý tài nguyên và phát triển các ngành công nghiệp phù hợp.
  • D. Tập trung toàn bộ nguồn lực phát triển các đặc khu kinh tế ven biển.

Câu 12: Ngành dịch vụ của Trung Quốc ngày càng phát triển và chiếm tỷ trọng cao trong cơ cấu GDP. Sự phát triển này chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

  • A. Sự suy giảm của ngành công nghiệp.
  • B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, thu nhập người dân tăng và hội nhập quốc tế sâu rộng.
  • C. Chỉ tập trung phát triển du lịch.
  • D. Hạn chế thương mại điện tử.

Câu 13: Trung Quốc là một trong những cường quốc thương mại hàng đầu thế giới. Đặc điểm nổi bật trong cơ cấu hàng xuất khẩu của Trung Quốc hiện nay là gì?

  • A. Chuyển dịch từ các mặt hàng nông sản, khoáng sản sang các sản phẩm công nghiệp chế biến, chế tạo (máy móc, điện tử, dệt may...).
  • B. Vẫn chủ yếu xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Chỉ xuất khẩu sang các nước đang phát triển.
  • D. Nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu.

Câu 14: Việc Trung Quốc thu hút mạnh mẽ vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có tác động tích cực chủ yếu nào đến nền kinh tế?

  • A. Làm suy yếu các doanh nghiệp trong nước.
  • B. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng trên cả nước.
  • C. Chỉ tạo việc làm cho lao động nước ngoài.
  • D. Bổ sung nguồn vốn, tiếp nhận công nghệ, nâng cao năng lực sản xuất và mở rộng thị trường xuất khẩu.

Câu 15: Mặc dù đạt nhiều thành tựu kinh tế, Trung Quốc đang đối mặt với không ít thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính cấp bách và ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển bền vững?

  • A. Thiếu nguồn lao động trẻ.
  • B. Ô nhiễm môi trường, cạn kiệt tài nguyên và chênh lệch giàu nghèo.
  • C. Năng suất lao động nông nghiệp quá cao.
  • D. Thị trường nội địa bão hòa.

Câu 16: Dựa vào kiến thức đã học, giải thích tại sao vùng đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc Trung Quốc lại thích hợp cho việc trồng lúa mì, trong khi đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam lại chủ yếu trồng lúa gạo?

  • A. Hoa Bắc và Đông Bắc có khí hậu ôn đới, cận nhiệt gió mùa với mùa đông lạnh, phù hợp lúa mì; Hoa Trung và Hoa Nam có khí hậu cận nhiệt, nhiệt đới gió mùa ấm áp, mưa nhiều, phù hợp lúa gạo.
  • B. Đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc có đất phù sa màu mỡ hơn.
  • C. Đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam thiếu nguồn nước tưới.
  • D. Do chính sách phân vùng sản xuất của nhà nước.

Câu 17: Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là mũi nhọn, thể hiện bước tiến vượt bậc về công nghệ và góp phần nâng cao vị thế của Trung Quốc trên trường quốc tế trong những năm gần đây?

  • A. Công nghiệp khai thác than.
  • B. Công nghiệp dệt may.
  • C. Công nghiệp công nghệ cao (điện tử, viễn thông, hàng không vũ trụ).
  • D. Công nghiệp chế biến nông sản.

Câu 18: Vùng Tây Bắc Trung Quốc có thế mạnh đặc trưng nào để phát triển ngành chăn nuôi gia súc lớn (như cừu, bò)?

  • A. Khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều.
  • B. Đất phù sa màu mỡ.
  • C. Tập trung nhiều nhà máy chế biến sữa và thịt.
  • D. Diện tích đồng cỏ, cao nguyên rộng lớn.

Câu 19: Phân tích vai trò của nông nghiệp trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay. Nhận định nào sau đây là đúng nhất?

  • A. Nông nghiệp vẫn là ngành chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP.
  • B. Nông nghiệp cung cấp lương thực, thực phẩm cho dân số đông, nguyên liệu cho công nghiệp và là nơi cung cấp lao động cho các ngành khác, dù tỷ trọng trong GDP giảm.
  • C. Nông nghiệp chỉ còn vai trò thứ yếu, không quan trọng.
  • D. Trung Quốc phải nhập khẩu toàn bộ lương thực.

Câu 20: Các ngành công nghiệp nặng truyền thống của Trung Quốc như luyện kim, hóa chất, cơ khí chế tạo máy vẫn giữ vai trò quan trọng. Các ngành này thường tập trung ở đâu?

  • A. Gần các vùng giàu tài nguyên khoáng sản (than, sắt) hoặc các trung tâm tiêu thụ lớn.
  • B. Chỉ tập trung ở các đặc khu kinh tế ven biển.
  • C. Chủ yếu phân bố ở vùng nông thôn miền Tây.
  • D. Phân bố đồng đều khắp cả nước.

Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Trung Quốc đã trở thành "công xưởng của thế giới". Điều này chủ yếu phản ánh vai trò của Trung Quốc trong lĩnh vực nào?

  • A. Xuất khẩu tài nguyên khoáng sản thô.
  • B. Phát triển nông nghiệp bền vững.
  • C. Sản xuất hàng hóa công nghiệp với số lượng lớn và chi phí cạnh tranh để xuất khẩu.
  • D. Dẫn đầu về các dịch vụ tài chính toàn cầu.

Câu 22: Thách thức về môi trường là một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất mà Trung Quốc phải đối mặt do phát triển kinh tế nóng. Vấn đề môi trường nào sau đây không phải là hệ quả trực tiếp của quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa ở Trung Quốc?

  • A. Ô nhiễm không khí tại các thành phố lớn.
  • B. Thiếu đất nông nghiệp do mở rộng diện tích rừng tự nhiên.
  • C. Ô nhiễm nguồn nước do chất thải công nghiệp và sinh hoạt.
  • D. Suy thoái đất do canh tác quá mức và sử dụng hóa chất.

Câu 23: Phân tích tác động của việc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2001 đối với nền kinh tế Trung Quốc. Tác động tích cực rõ rệt nhất là gì?

  • A. Gia tăng rào cản thương mại với các nước.
  • B. Làm giảm cạnh tranh trong nước.
  • C. Hạn chế thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu, tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế và thu hút FDI.

Câu 24: Chính sách "Hướng Tây" (Go West) được Trung Quốc triển khai nhằm mục đích chính nào liên quan đến sự phát triển kinh tế vùng?

  • A. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa miền Đông và miền Tây thông qua đầu tư vào cơ sở hạ tầng và công nghiệp.
  • B. Khuyến khích di cư ồ ạt từ miền Tây ra miền Đông.
  • C. Biến miền Tây thành trung tâm nông nghiệp độc canh.
  • D. Đóng cửa hoàn toàn biên giới phía Tây.

Câu 25: Ngành dịch vụ của Trung Quốc đang có xu hướng phát triển mạnh các lĩnh vực hiện đại như tài chính, ngân hàng, thương mại điện tử, công nghệ thông tin. Điều này phản ánh điều gì về nền kinh tế Trung Quốc?

  • A. Sự suy thoái của các ngành công nghiệp truyền thống.
  • B. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại, dựa nhiều hơn vào các ngành có giá trị gia tăng cao.
  • C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường nước ngoài.
  • D. Quy mô nền kinh tế đang bị thu hẹp.

Câu 26: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và suy thoái tài nguyên, nông nghiệp Trung Quốc đang đối mặt với thách thức lớn về nguồn nước. Vùng nào của Trung Quốc gặp khó khăn nhất về nguồn nước cho sản xuất nông nghiệp?

  • A. Đồng bằng sông Dương Tử (Hoa Trung).
  • B. Đồng bằng châu thổ sông Châu Giang (Hoa Nam).
  • C. Miền Bắc và Tây Bắc khô hạn.
  • D. Miền Đông Nam ven biển.

Câu 27: Việc Trung Quốc đẩy mạnh phát triển công nghiệp sản xuất ô tô và điện thoại thông minh với sản lượng lớn cho thấy điều gì về chiến lược phát triển công nghiệp của nước này?

  • A. Chú trọng phát triển các ngành công nghiệp chế tạo, lắp ráp dựa trên công nghệ hiện đại và lợi thế thị trường lớn.
  • B. Chỉ tập trung vào công nghiệp khai thác tài nguyên.
  • C. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp truyền thống sử dụng nhiều lao động phổ thông.
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu.

Câu 28: Phân tích tác động xã hội của tăng trưởng kinh tế nhanh ở Trung Quốc. Vấn đề xã hội nào sau đây là hệ quả tiêu cực đáng chú ý nhất?

  • A. Giảm tuổi thọ trung bình của dân cư.
  • B. Thiếu việc làm trầm trọng.
  • C. Hệ thống giáo dục và y tế kém phát triển.
  • D. Sự gia tăng bất bình đẳng thu nhập và chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng, các tầng lớp dân cư.

Câu 29: Vùng kinh tế nào của Trung Quốc được hưởng lợi nhiều nhất từ chính sách mở cửa và thu hút FDI trong giai đoạn đầu của công cuộc Đổi mới?

  • A. Vùng duyên hải miền Đông.
  • B. Vùng Tây Bắc khô hạn.
  • C. Vùng Đông Bắc giàu tài nguyên khoáng sản.
  • D. Vùng Tây Nam với nhiều dân tộc thiểu số.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của thị trường nội địa đối với sự phát triển kinh tế của Trung Quốc?

  • A. Thị trường nội địa không quan trọng, Trung Quốc chủ yếu dựa vào xuất khẩu.
  • B. Thị trường nội địa nhỏ bé, sức mua thấp.
  • C. Thị trường nội địa rộng lớn với dân số đông và thu nhập tăng nhanh là động lực quan trọng cho sản xuất và tiêu thụ, giảm bớt sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.
  • D. Thị trường nội địa chỉ tiêu thụ các sản phẩm nông nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Công cuộc cải cách và mở cửa (Đổi mới) bắt đầu ở Trung Quốc từ cuối thập niên 1970 đã tạo ra bước ngoặt lớn cho nền kinh tế. Thay đổi cơ bản nhất về cơ chế quản lý kinh tế trong giai đoạn này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một trong những thành tựu nổi bật nhất của nền kinh tế Trung Quốc sau Đổi mới là tốc độ tăng trưởng GDP cao và liên tục trong nhiều thập kỷ. Yếu tố nào sau đây *không phải* là nguyên nhân chính dẫn đến thành tựu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Quan sát biểu đồ cơ cấu GDP của Trung Quốc năm 2020 (Giả định: Nông nghiệp 7.7%, Công nghiệp 37.8%, Dịch vụ 54.5%). Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm cơ cấu kinh tế của Trung Quốc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Chính sách khoán hộ (Household Responsibility System) được áp dụng trong nông nghiệp Trung Quốc từ đầu những năm 1980 có tác động quan trọng nhất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trung Quốc là quốc gia có sản lượng lương thực đứng đầu thế giới. Hai cây lương thực chủ yếu và vùng phân bố chính của chúng là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Ngành chăn nuôi ở Trung Quốc phát triển mạnh, đặc biệt là lợn và gia cầm. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển và phân bố của ngành chăn nuôi ở Trung Quốc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Ngành công nghiệp là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Trung Quốc. Thế mạnh nổi bật nào của Trung Quốc đã tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho sự phát triển của các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động (như dệt may, da giày)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trung Quốc đã xây dựng nhiều đặc khu kinh tế (SEZs) và khu chế xuất ở các tỉnh ven biển. Mục đích chủ yếu của việc thành lập các khu vực này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Phân tích sự phân bố công nghiệp của Trung Quốc, nhận thấy phần lớn các trung tâm công nghiệp lớn và các ngành công nghiệp hiện đại tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc là một thách thức lớn. Nguyên nhân chính tạo nên sự chênh lệch này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Để giảm bớt sự chênh lệch giữa miền Đông và miền Tây, chính phủ Trung Quốc đã thực hiện nhiều chính sách. Biện pháp nào sau đây *không* nhằm mục tiêu thúc đẩy phát triển kinh tế miền Tây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Ngành dịch vụ của Trung Quốc ngày càng phát triển và chiếm tỷ trọng cao trong cơ cấu GDP. Sự phát triển này chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trung Quốc là một trong những cường quốc thương mại hàng đầu thế giới. Đặc điểm nổi bật trong cơ cấu hàng xuất khẩu của Trung Quốc hiện nay là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Việc Trung Quốc thu hút mạnh mẽ vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có tác động tích cực chủ yếu nào đến nền kinh tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Mặc dù đạt nhiều thành tựu kinh tế, Trung Quốc đang đối mặt với không ít thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính cấp bách và ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Dựa vào kiến thức đã học, giải thích tại sao vùng đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc Trung Quốc lại thích hợp cho việc trồng lúa mì, trong khi đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam lại chủ yếu trồng lúa gạo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là mũi nhọn, thể hiện bước tiến vượt bậc về công nghệ và góp phần nâng cao vị thế của Trung Quốc trên trường quốc tế trong những năm gần đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Vùng Tây Bắc Trung Quốc có thế mạnh đặc trưng nào để phát triển ngành chăn nuôi gia súc lớn (như cừu, bò)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích vai trò của nông nghiệp trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay. Nhận định nào sau đây là đúng nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Các ngành công nghiệp nặng truyền thống của Trung Quốc như luyện kim, hóa chất, cơ khí chế tạo máy vẫn giữ vai trò quan trọng. Các ngành này thường tập trung ở đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Trung Quốc đã trở thành 'công xưởng của thế giới'. Điều này chủ yếu phản ánh vai trò của Trung Quốc trong lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Thách thức về môi trường là một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất mà Trung Quốc phải đối mặt do phát triển kinh tế nóng. Vấn đề môi trường nào sau đây *không* phải là hệ quả trực tiếp của quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa ở Trung Quốc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích tác động của việc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2001 đối với nền kinh tế Trung Quốc. Tác động tích cực rõ rệt nhất là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Chính sách 'Hướng Tây' (Go West) được Trung Quốc triển khai nhằm mục đích chính nào liên quan đến sự phát triển kinh tế vùng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Ngành dịch vụ của Trung Quốc đang có xu hướng phát triển mạnh các lĩnh vực hiện đại như tài chính, ngân hàng, thương mại điện tử, công nghệ thông tin. Điều này phản ánh điều gì về nền kinh tế Trung Quốc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và suy thoái tài nguyên, nông nghiệp Trung Quốc đang đối mặt với thách thức lớn về nguồn nước. Vùng nào của Trung Quốc gặp khó khăn nhất về nguồn nước cho sản xuất nông nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Việc Trung Quốc đẩy mạnh phát triển công nghiệp sản xuất ô tô và điện thoại thông minh với sản lượng lớn cho thấy điều gì về chiến lược phát triển công nghiệp của nước này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phân tích tác động xã hội của tăng trưởng kinh tế nhanh ở Trung Quốc. Vấn đề xã hội nào sau đây là hệ quả tiêu cực đáng chú ý nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Vùng kinh tế nào của Trung Quốc được hưởng lợi nhiều nhất từ chính sách mở cửa và thu hút FDI trong giai đoạn đầu của công cuộc Đổi mới?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của thị trường nội địa đối với sự phát triển kinh tế của Trung Quốc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công cuộc cải cách mở cửa (từ năm 1978) đã tạo ra bước chuyển mình mạnh mẽ cho nền kinh tế Trung Quốc. Thành tựu nổi bật nhất về quy mô kinh tế của Trung Quốc sau công cuộc này là gì?

  • A. Trở thành quốc gia có GDP bình quân đầu người cao nhất thế giới.
  • B. Quy mô GDP tăng trưởng nhanh chóng và liên tục, đứng thứ hai thế giới.
  • C. Hoàn toàn xóa bỏ tình trạng đói nghèo trên cả nước.
  • D. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng giảm mạnh tỉ trọng công nghiệp nặng.

Câu 2: Phân tích tác động chủ yếu của chính sách “kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa” đối với cơ cấu ngành kinh tế của Trung Quốc.

  • A. Tăng tỉ trọng nông nghiệp, giảm tỉ trọng công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Duy trì tỉ trọng công nghiệp nặng ở mức cao nhất.
  • C. Giảm tỉ trọng nông nghiệp, tăng tỉ trọng công nghiệp và dịch vụ.
  • D. Ưu tiên phát triển công nghiệp quốc doanh, hạn chế kinh tế tư nhân.

Câu 3: Ngành trồng trọt ở Trung Quốc có đặc điểm nổi bật nào sau đây về quy mô và sản lượng?

  • A. Chủ yếu là cây công nghiệp xuất khẩu, sản lượng thấp.
  • B. Tập trung chuyên canh cây ăn quả, sản lượng lớn nhất thế giới.
  • C. Phát triển mạnh cây lương thực nhưng sản lượng không đủ đáp ứng nhu cầu nội địa.
  • D. Cây lương thực giữ vị trí quan trọng với sản lượng đứng đầu thế giới.

Câu 4: Tại sao đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc Trung Quốc lại là vùng trồng lúa mì chính của đất nước?

  • A. Có điều kiện khí hậu và đất đai phù hợp với cây lúa mì.
  • B. Là nơi tập trung đông dân cư nhất, nhu cầu tiêu thụ lúa mì cao.
  • C. Có hệ thống thủy lợi hiện đại nhất Trung Quốc.
  • D. Miền Tây Trung Quốc không trồng được lúa mì.

Câu 5: Một trong những biện pháp cải cách quan trọng trong nông nghiệp Trung Quốc giúp tăng năng suất và sản lượng là gì?

  • A. Quốc hữu hóa toàn bộ đất nông nghiệp.
  • B. Giao quyền sử dụng đất cho nông dân và áp dụng khoa học kỹ thuật.
  • C. Chỉ tập trung phát triển cây lương thực, bỏ qua cây công nghiệp.
  • D. Hạn chế sử dụng máy móc trong sản xuất nông nghiệp.

Câu 6: Ngành công nghiệp Trung Quốc đã có sự chuyển đổi từ nền kinh tế chỉ huy sang kinh tế thị trường. Sự chuyển đổi này đã mang lại kết quả rõ rệt nào?

  • A. Đạt mức tăng trưởng cao, nhiều sản phẩm có sản lượng đứng đầu thế giới.
  • B. Giảm dần quy mô sản xuất công nghiệp.
  • C. Chỉ tập trung phát triển công nghiệp nặng, bỏ qua công nghiệp nhẹ.
  • D. Gặp khó khăn trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 7: Phân tích vai trò chủ yếu của lực lượng lao động dồi dào và giá rẻ đối với sự phát triển công nghiệp ở Trung Quốc.

  • A. Thúc đẩy phát triển các ngành công nghiệp đòi hỏi trình độ công nghệ cao.
  • B. Giúp Trung Quốc trở thành trung tâm tài chính hàng đầu thế giới.
  • C. Là thế mạnh quan trọng để phát triển các ngành công nghiệp nhẹ và thu hút FDI.
  • D. Gây khó khăn trong việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế.

Câu 8: Việc thành lập các đặc khu kinh tế (SEZs) và khu chế xuất ở Trung Quốc chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, công nghệ hiện đại và thúc đẩy xuất khẩu.
  • B. Hạn chế sự phát triển của kinh tế tư nhân.
  • C. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
  • D. Phân bố lại dân cư từ thành thị về nông thôn.

Câu 9: Các trung tâm công nghiệp lớn và năng động nhất của Trung Quốc tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

  • A. Miền Tây.
  • B. Miền Đông ven biển.
  • C. Miền Bắc.
  • D. Miền Nam sâu trong nội địa.

Câu 10: So sánh đặc điểm phát triển công nghiệp giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc. Đặc điểm nào sau đây là đúng?

  • A. Miền Đông tập trung công nghiệp khai thác, miền Tây tập trung công nghiệp chế biến.
  • B. Miền Đông có trình độ công nghệ thấp hơn miền Tây.
  • C. Miền Đông chủ yếu công nghiệp nhẹ, miền Tây chủ yếu công nghiệp nặng.
  • D. Miền Đông phát triển công nghiệp đa dạng, công nghệ cao; miền Tây chủ yếu công nghiệp khai thác và một số ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 11: Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp nào sau đây được xem là yếu tố quyết định giúp Trung Quốc chế tạo thành công tàu vũ trụ và phát triển ngành hàng không vũ trụ?

  • A. Dệt may, da giày, chế biến thực phẩm.
  • B. Khai thác than, luyện kim đen, sản xuất xi măng.
  • C. Điện tử, cơ khí chính xác, tự động hóa.
  • D. Hóa chất, phân bón, dược phẩm.

Câu 12: Ngành dịch vụ của Trung Quốc đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ. Ngành nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ hiện đại đang tăng trưởng nhanh ở Trung Quốc?

  • A. Vận tải đường sắt.
  • B. Thương mại truyền thống.
  • C. Bưu chính viễn thông.
  • D. Tài chính, ngân hàng, công nghệ thông tin.

Câu 13: Miền Tây Trung Quốc có thế mạnh tự nhiên nào để phát triển chăn nuôi gia súc theo quy mô lớn?

  • A. Khí hậu nóng ẩm quanh năm.
  • B. Diện tích đồng cỏ rộng lớn trên các cao nguyên và bồn địa.
  • C. Hệ thống sông ngòi dày đặc, cung cấp nguồn nước dồi dào.
  • D. Đất phù sa màu mỡ, thuận lợi trồng cây thức ăn chăn nuôi.

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Trung Quốc đang phải đối mặt do quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng là gì?

  • A. Ô nhiễm môi trường (không khí, nước, đất).
  • B. Thiếu hụt nguồn lao động.
  • C. Sản lượng nông nghiệp suy giảm nghiêm trọng.
  • D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế quá thấp.

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa dân số đông, nguồn lao động dồi dào và sự phát triển của ngành công nghiệp dệt may ở Trung Quốc.

  • A. Dân số đông làm giảm nhu cầu về hàng dệt may.
  • B. Nguồn lao động dồi dào chỉ có lợi cho nông nghiệp.
  • C. Ngành dệt may không cần nhiều lao động.
  • D. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ là lợi thế cạnh tranh lớn cho ngành dệt may.

Câu 16: Chính sách “Tam nông” (nông nghiệp, nông thôn, nông dân) của Trung Quốc được đưa ra nhằm mục tiêu chủ yếu nào?

  • A. Thúc đẩy công nghiệp hóa ở nông thôn.
  • B. Hạn chế di cư từ nông thôn ra thành thị.
  • C. Giải quyết các vấn đề tồn tại trong nông nghiệp, nông thôn và nâng cao đời sống nông dân.
  • D. Chuyển toàn bộ đất nông nghiệp sang mục đích công nghiệp.

Câu 17: Ngành công nghiệp khai thác than của Trung Quốc có đặc điểm nổi bật nào trên phạm vi thế giới?

  • A. Sản lượng khai thác đứng đầu thế giới.
  • B. Chỉ tập trung khai thác than antraxit.
  • C. Trữ lượng than rất ít, không đủ đáp ứng nhu cầu nội địa.
  • D. Công nghệ khai thác than còn lạc hậu.

Câu 18: Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc là một vấn đề lớn. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự chênh lệch này là gì?

  • A. Miền Tây có tài nguyên khoáng sản phong phú hơn miền Đông.
  • B. Miền Tây có dân số đông hơn và nguồn lao động dồi dào hơn.
  • C. Miền Đông có địa hình đồi núi hiểm trở hơn miền Tây.
  • D. Miền Đông có vị trí địa lý thuận lợi (gần biển), lịch sử phát triển lâu đời, được ưu tiên đầu tư và thu hút FDI.

Câu 19: Ngành công nghiệp nào sau đây của Trung Quốc có xu hướng chuyển dịch mạnh mẽ sang các sản phẩm công nghệ cao và giá trị gia tăng lớn?

  • A. Công nghiệp dệt may.
  • B. Công nghiệp điện tử.
  • C. Công nghiệp khai thác than.
  • D. Công nghiệp sản xuất xi măng.

Câu 20: Trung Quốc là quốc gia xuất khẩu hàng hóa lớn nhất thế giới. Điều này thể hiện rõ nhất thế mạnh nào của nền kinh tế Trung Quốc?

  • A. Khả năng sản xuất hàng hóa đa dạng với chi phí thấp.
  • B. Thị trường tiêu thụ nội địa rất lớn.
  • C. Trình độ công nghệ vượt trội so với các nước khác.
  • D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô.

Câu 21: Ngành chăn nuôi của Trung Quốc đang có sự phát triển theo hướng nào?

  • A. Giảm dần quy mô, chỉ tập trung chăn nuôi tự cung tự cấp.
  • B. Chủ yếu là chăn nuôi gia súc ăn cỏ ở miền Đông.
  • C. Tăng quy mô, đa dạng hóa vật nuôi, phát triển chăn nuôi công nghiệp.
  • D. Gặp khó khăn lớn do thiếu thức ăn chăn nuôi.

Câu 22: Vùng đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam Trung Quốc có điều kiện tự nhiên thuận lợi nào để phát triển cây lúa gạo và mía?

  • A. Khí hậu cận nhiệt đới gió mùa, lượng mưa lớn, đất phù sa màu mỡ.
  • B. Khí hậu ôn đới lục địa khô hạn.
  • C. Địa hình núi cao hiểm trở.
  • D. Chỉ có đất cát pha nghèo dinh dưỡng.

Câu 23: Một trong những giải pháp mà Trung Quốc đang thực hiện để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do phát triển kinh tế là gì?

  • A. Ngừng hoàn toàn hoạt động sản xuất công nghiệp.
  • B. Chỉ phát triển nông nghiệp.
  • C. Không áp dụng bất kỳ biện pháp bảo vệ môi trường nào.
  • D. Đầu tư vào công nghệ xử lý chất thải, phát triển năng lượng sạch, ban hành luật bảo vệ môi trường nghiêm ngặt hơn.

Câu 24: Ngành công nghiệp sản xuất ô tô của Trung Quốc đã đạt được thành tựu đáng kể nào trong những năm gần đây?

  • A. Sản lượng thấp, chủ yếu nhập khẩu.
  • B. Sản lượng đứng đầu thế giới, phát triển cả ô tô điện.
  • C. Chỉ sản xuất ô tô cũ và không đạt tiêu chuẩn.
  • D. Gặp khó khăn trong việc sản xuất hàng loạt.

Câu 25: Vấn đề xã hội nào sau đây có xu hướng gia tăng ở Trung Quốc cùng với sự phát triển kinh tế nhanh chóng?

  • A. Sự phân hóa giàu nghèo giữa các tầng lớp dân cư và vùng miền.
  • B. Tất cả người dân đều có mức sống như nhau.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống mức 0%.
  • D. Dân số giảm nhanh do di cư ra nước ngoài.

Câu 26: Ngành công nghiệp nào sau đây của Trung Quốc vẫn giữ vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, nhờ tận dụng nguồn nguyên liệu địa phương và lao động dồi dào?

  • A. Công nghiệp hàng không vũ trụ.
  • B. Công nghiệp luyện kim.
  • C. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng (gốm sứ, xi măng).
  • D. Công nghiệp hóa dầu.

Câu 27: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về sự thay đổi trong cơ cấu ngành kinh tế của Trung Quốc từ sau công cuộc cải cách mở cửa?

  • A. Tỉ trọng nông nghiệp tăng lên, tỉ trọng công nghiệp giảm xuống.
  • B. Tỉ trọng công nghiệp và dịch vụ tăng lên, tỉ trọng nông nghiệp giảm xuống.
  • C. Tỉ trọng tất cả các ngành đều giảm.
  • D. Cơ cấu kinh tế không thay đổi.

Câu 28: Vùng nào của Trung Quốc có tiềm năng lớn để phát triển lâm nghiệp nhờ diện tích rừng tự nhiên còn tương đối lớn?

  • A. Miền Tây.
  • B. Miền Đông.
  • C. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • D. Đồng bằng Hoa Nam.

Câu 29: Để duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế cao trong dài hạn, Trung Quốc đang chú trọng giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên không giới hạn.
  • B. Chỉ dựa vào xuất khẩu hàng hóa giá rẻ.
  • C. Đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, phát triển khoa học công nghệ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • D. Ngừng thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 30: Ngành dịch vụ nào sau đây thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và kinh tế số ở Trung Quốc?

  • A. Vận tải đường sông.
  • B. Dịch vụ sửa chữa thủ công.
  • C. Thương mại qua chợ truyền thống.
  • D. Thương mại điện tử và thanh toán di động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Công cuộc cải cách mở cửa (từ năm 1978) đã tạo ra bước chuyển mình mạnh mẽ cho nền kinh tế Trung Quốc. Thành tựu nổi bật nhất về quy mô kinh tế của Trung Quốc sau công cuộc này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích tác động chủ yếu của chính sách “kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa” đối với cơ cấu ngành kinh tế của Trung Quốc.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Ngành trồng trọt ở Trung Quốc có đặc điểm nổi bật nào sau đây về quy mô và sản lượng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tại sao đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc Trung Quốc lại là vùng trồng lúa mì chính của đất nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một trong những biện pháp cải cách quan trọng trong nông nghiệp Trung Quốc giúp tăng năng suất và sản lượng là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Ngành công nghiệp Trung Quốc đã có sự chuyển đổi từ nền kinh tế chỉ huy sang kinh tế thị trường. Sự chuyển đổi này đã mang lại kết quả rõ rệt nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích vai trò chủ yếu của lực lượng lao động dồi dào và giá rẻ đối với sự phát triển công nghiệp ở Trung Quốc.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Việc thành lập các đặc khu kinh tế (SEZs) và khu chế xuất ở Trung Quốc chủ yếu nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Các trung tâm công nghiệp lớn và năng động nhất của Trung Quốc tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: So sánh đặc điểm phát triển công nghiệp giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc. Đặc điểm nào sau đây là đúng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp nào sau đây được xem là yếu tố quyết định giúp Trung Quốc chế tạo thành công tàu vũ trụ và phát triển ngành hàng không vũ trụ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Ngành dịch vụ của Trung Quốc đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ. Ngành nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ hiện đại đang tăng trưởng nhanh ở Trung Quốc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Miền Tây Trung Quốc có thế mạnh tự nhiên nào để phát triển chăn nuôi gia súc theo quy mô lớn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Trung Quốc đang phải đối mặt do quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa dân số đông, nguồn lao động dồi dào và sự phát triển của ngành công nghiệp dệt may ở Trung Quốc.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Chính sách “Tam nông” (nông nghiệp, nông thôn, nông dân) của Trung Quốc được đưa ra nhằm mục tiêu chủ yếu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Ngành công nghiệp khai thác than của Trung Quốc có đặc điểm nổi bật nào trên phạm vi thế giới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc là một vấn đề lớn. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự chênh lệch này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Ngành công nghiệp nào sau đây của Trung Quốc có xu hướng chuyển dịch mạnh mẽ sang các sản phẩm công nghệ cao và giá trị gia tăng lớn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trung Quốc là quốc gia xuất khẩu hàng hóa lớn nhất thế giới. Điều này thể hiện rõ nhất thế mạnh nào của nền kinh tế Trung Quốc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Ngành chăn nuôi của Trung Quốc đang có sự phát triển theo hướng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Vùng đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam Trung Quốc có điều kiện tự nhiên thuận lợi nào để phát triển cây lúa gạo và mía?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một trong những giải pháp mà Trung Quốc đang thực hiện để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do phát triển kinh tế là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Ngành công nghiệp sản xuất ô tô của Trung Quốc đã đạt được thành tựu đáng kể nào trong những năm gần đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Vấn đề xã hội nào sau đây có xu hướng gia tăng ở Trung Quốc cùng với sự phát triển kinh tế nhanh chóng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Ngành công nghiệp nào sau đây của Trung Quốc vẫn giữ vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, nhờ tận dụng nguồn nguyên liệu địa phương và lao động dồi dào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về sự thay đổi trong cơ cấu ngành kinh tế của Trung Quốc từ sau công cuộc cải cách mở cửa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Vùng nào của Trung Quốc có tiềm năng lớn để phát triển lâm nghiệp nhờ diện tích rừng tự nhiên còn tương đối lớn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế cao trong dài hạn, Trung Quốc đang chú trọng giải pháp nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Ngành dịch vụ nào sau đây thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và kinh tế số ở Trung Quốc?

Viết một bình luận