Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tích biểu đồ tăng trưởng GDP của Trung Quốc giai đoạn 2010-2020 (giả định có biểu đồ thể hiện xu hướng tăng liên tục nhưng tốc độ có thể biến động). Xu hướng chung của quy mô nền kinh tế Trung Quốc trong giai đoạn này thể hiện điều gì về vị thế kinh tế toàn cầu của quốc gia này?
- A. Trung Quốc đang chững lại và mất dần vị thế kinh tế.
- B. Nền kinh tế Trung Quốc tăng trưởng không ổn định, khó dự báo.
- C. Quy mô nền kinh tế Trung Quốc liên tục tăng, củng cố vị thế cường quốc kinh tế.
- D. Tăng trưởng GDP chủ yếu nhờ khu vực dịch vụ, công nghiệp suy giảm.
Câu 2: Chính sách "mở cửa" và thành lập các Đặc khu kinh tế (SEZs) ở Trung Quốc trong giai đoạn cải cách kinh tế (từ cuối thập niên 1970) có tác động chủ yếu nào đến sự phát triển công nghiệp của đất nước?
- A. Đẩy mạnh công nghiệp hóa ở các vùng nội địa, thu hẹp khoảng cách Đông - Tây.
- B. Thu hút mạnh vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ hiện đại, thúc đẩy công nghiệp xuất khẩu.
- C. Hạn chế phát triển công nghiệp nặng, tập trung vào công nghiệp nhẹ.
- D. Tăng cường vai trò quản lý nhà nước trong sản xuất công nghiệp.
Câu 3: So với các nước phát triển, cơ cấu ngành kinh tế của Trung Quốc hiện nay (với tỉ trọng công nghiệp và xây dựng còn cao, dịch vụ đang tăng nhanh) thể hiện đặc điểm gì của một nền kinh tế đang chuyển đổi và phát triển?
- A. Đã hoàn thành quá trình công nghiệp hóa và chuyển sang giai đoạn hậu công nghiệp.
- B. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và khai khoáng.
- C. Cơ cấu kinh tế mất cân đối, tiềm ẩn nhiều rủi ro.
- D. Nền kinh tế đang trong giai đoạn công nghiệp hóa, dịch vụ phát triển nhanh nhưng tỉ trọng chưa vượt trội.
Câu 4: Miền Đông Trung Quốc thu hút phần lớn các ngành công nghiệp công nghệ cao và chế biến sâu. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành sự tập trung này?
- A. Hệ thống cơ sở hạ tầng phát triển, nguồn nhân lực chất lượng, thị trường tiêu thụ và chính sách mở cửa.
- B. Tài nguyên khoáng sản phong phú và nguồn năng lượng dồi dào tại chỗ.
- C. Diện tích đất nông nghiệp lớn và nguồn lao động phổ thông giá rẻ.
- D. Khí hậu ôn hòa và điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sản xuất.
Câu 5: Chính sách "hệ thống trách nhiệm theo hộ gia đình" (Household Responsibility System) được áp dụng trong nông nghiệp Trung Quốc từ cuối thập niên 1970 có tác động trực tiếp và rõ rệt nhất là gì?
- A. Giảm mạnh diện tích đất nông nghiệp để phát triển công nghiệp.
- B. Tăng cường vai trò của hợp tác xã nông nghiệp nhà nước.
- C. Tăng năng suất lao động và sản lượng nông sản, đặc biệt là lương thực.
- D. Thúc đẩy chuyên môn hóa theo hướng chỉ trồng một loại cây duy nhất.
Câu 6: Dựa vào kiến thức về sự phân bố sản xuất nông nghiệp ở Trung Quốc, giải thích tại sao các đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc lại là vùng trồng lúa mì chính, trong khi Hoa Trung và Hoa Nam lại tập trung trồng lúa gạo?
- A. Sự khác biệt về điều kiện khí hậu (nhiệt độ, lượng mưa) giữa miền Bắc và miền Nam.
- B. Chính sách quy hoạch vùng sản xuất nông nghiệp của nhà nước.
- C. Sự khác biệt về trình độ thâm canh và giống cây trồng giữa các vùng.
- D. Truyền thống canh tác và tập quán tiêu dùng của người dân địa phương.
Câu 7: Ngành dịch vụ của Trung Quốc đang có xu hướng tăng trưởng nhanh và chiếm tỉ trọng ngày càng cao trong cơ cấu GDP. Điều này phản ánh quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào?
- A. Chuyển dịch sang nền kinh tế chỉ huy tập trung.
- B. Chuyển dịch theo hướng hiện đại hóa, phát triển kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa.
- C. Chuyển dịch trở lại giai đoạn tiền công nghiệp.
- D. Chuyển dịch theo hướng giảm vai trò của thị trường tự do.
Câu 8: Ngành công nghiệp dệt may và da giày của Trung Quốc phát triển mạnh mẽ và có sản lượng xuất khẩu lớn chủ yếu dựa vào lợi thế cạnh tranh nào?
- A. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ và thị trường tiêu thụ nội địa rộng lớn.
- B. Công nghệ sản xuất tiên tiến hàng đầu thế giới.
- C. Nguồn nguyên liệu bông, da, sợi nhập khẩu với giá ưu đãi.
- D. Hệ thống giao thông vận tải hiện đại chỉ phục vụ xuất khẩu.
Câu 9: Mặc dù đạt nhiều thành tựu kinh tế ấn tượng, Trung Quốc vẫn đối mặt với những thách thức lớn. Thách thức nào sau đây mang tính cấp bách và lâu dài, đòi hỏi sự thay đổi trong mô hình tăng trưởng?
- A. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ lạc hậu.
- B. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng và thị trường tiêu thụ nội địa yếu.
- C. Sản lượng nông nghiệp sụt giảm liên tục.
- D. Ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và gia tăng bất bình đẳng xã hội.
Câu 10: Vùng miền Tây Trung Quốc có tiềm năng phát triển kinh tế nào dựa trên đặc điểm tự nhiên và tài nguyên nổi bật?
- A. Phát triển công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ tài chính.
- B. Phát triển chăn nuôi gia súc, lâm nghiệp và công nghiệp khai khoáng/năng lượng.
- C. Trồng lúa nước và các cây công nghiệp nhiệt đới.
- D. Phát triển du lịch biển và nuôi trồng thủy sản.
Câu 11: Việc Trung Quốc đầu tư mạnh vào các ngành công nghiệp mũi nhọn như điện tử, hàng không vũ trụ, năng lượng mới thể hiện mục tiêu chiến lược nào trong phát triển kinh tế?
- A. Tăng cường sản xuất hàng tiêu dùng giá rẻ để xuất khẩu.
- B. Hạn chế sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân.
- C. Nâng cao năng lực cạnh tranh, chuyển dịch mô hình tăng trưởng sang dựa vào công nghệ và đổi mới.
- D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nội địa.
Câu 12: Tại sao nguồn lao động đông đảo được xem là một lợi thế lớn, nhưng đồng thời cũng đặt ra thách thức cho nền kinh tế Trung Quốc?
- A. Là nguồn cung lao động dồi dào nhưng tạo áp lực lớn về việc làm và đòi hỏi nâng cao chất lượng.
- B. Chỉ là nguồn lao động phổ thông, không đáp ứng yêu cầu công nghiệp hiện đại.
- C. Dân số đông nhưng phân bố không đều, gây khó khăn cho sản xuất.
- D. Nguồn lao động giá rẻ đã cạn kiệt, không còn là lợi thế.
Câu 13: Trong lĩnh vực nông nghiệp, ngoài cây lương thực, Trung Quốc còn là nước sản xuất hàng đầu thế giới nhiều loại cây trồng khác. Dựa vào điều kiện khí hậu và đất đai đa dạng, loại cây công nghiệp nào sau đây có sản lượng lớn ở Trung Quốc và được trồng ở cả miền Bắc lẫn miền Nam?
- A. Cao su
- B. Bông
- C. Cà phê
- D. Tiêu
Câu 14: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch ở Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây có tác động kinh tế quan trọng nào?
- A. Tăng nguồn thu ngoại tệ, thúc đẩy phát triển các ngành dịch vụ liên quan và tạo việc làm.
- B. Chỉ tập trung phục vụ nhu cầu giải trí của người dân trong nước.
- C. Làm giảm sự phát triển của các ngành công nghiệp truyền thống.
- D. Không đóng góp đáng kể vào tổng sản phẩm quốc nội.
Câu 15: Phân tích vai trò của các doanh nghiệp nhà nước (SOEs) trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay. Mặc dù tỉ trọng giảm so với trước đây, SOEs vẫn giữ vai trò chủ đạo trong những lĩnh vực nào?
- A. Công nghiệp nhẹ, dệt may, da giày.
- B. Nông nghiệp quy mô nhỏ, sản xuất thủ công.
- C. Các ngành công nghiệp công nghệ cao mới nổi.
- D. Các ngành kinh tế mũi nhọn, chiến lược (năng lượng, tài chính, viễn thông, giao thông).
Câu 16: Khoảng cách phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc là một vấn đề đáng chú ý. Nguyên nhân chính dẫn đến sự chênh lệch này là gì?
- A. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên, lịch sử khai thác, chính sách phát triển ưu tiên và cơ sở hạ tầng.
- B. Miền Tây thiếu tài nguyên khoáng sản và nguồn lao động.
- C. Miền Đông có diện tích rộng lớn hơn và dân số đông hơn.
- D. Chỉ do sự khác biệt về khí hậu và đất đai.
Câu 17: Ngành công nghiệp khai khoáng, đặc biệt là khai thác than, đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu công nghiệp Trung Quốc. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào than đá cũng gây ra thách thức lớn nào?
- A. Làm cạn kiệt nhanh chóng nguồn tài nguyên than.
- B. Gây ra sự thiếu hụt năng lượng cho sản xuất.
- C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, đặc biệt là ô nhiễm không khí.
- D. Làm giảm năng suất lao động trong ngành công nghiệp.
Câu 18: Mô tả nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi về chất trong ngành nông nghiệp Trung Quốc dưới tác động của cải cách và hiện đại hóa?
- A. Tăng diện tích trồng lúa nước ở tất cả các vùng.
- B. Chỉ tập trung trồng các loại cây có giá trị xuất khẩu cao.
- C. Quay trở lại mô hình hợp tác xã kiểu cũ.
- D. Ứng dụng khoa học công nghệ, phát triển nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn, nâng cao năng suất và chất lượng.
Câu 19: Các thành phố lớn ven biển như Thượng Hải, Quảng Châu, Thâm Quyến không chỉ là trung tâm công nghiệp mà còn là trung tâm dịch vụ quan trọng. Loại hình dịch vụ nào phát triển mạnh mẽ nhất tại các trung tâm này, phản ánh vai trò kết nối quốc tế của chúng?
- A. Dịch vụ y tế và giáo dục công cộng.
- B. Dịch vụ tài chính, ngân hàng, vận tải biển và logistics.
- C. Dịch vụ nông nghiệp và lâm nghiệp.
- D. Dịch vụ khai thác khoáng sản.
Câu 20: Việc Trung Quốc trở thành "công xưởng của thế giới" mang lại lợi ích kinh tế to lớn nhưng cũng đi kèm với thách thức về mặt môi trường. Vấn đề môi trường nào sau đây gắn liền trực tiếp và rõ rệt nhất với hoạt động sản xuất công nghiệp quy mô lớn?
- A. Ô nhiễm không khí và ô nhiễm nguồn nước do khí thải và nước thải công nghiệp.
- B. Sa mạc hóa và suy thoái đất nông nghiệp.
- C. Thiếu nước sạch cho sinh hoạt ở các vùng nông thôn.
- D. Mất đa dạng sinh học trong các khu rừng tự nhiên.
Câu 21: Phân tích vai trò của thị trường nội địa đối với sự phát triển kinh tế của Trung Quốc. Với dân số đông nhất thế giới, thị trường nội địa có ý nghĩa như thế nào, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động?
- A. Thị trường nội địa nhỏ bé, không đóng góp nhiều vào tăng trưởng.
- B. Thị trường nội địa chỉ tiêu thụ hàng hóa nhập khẩu.
- C. Là thị trường tiêu thụ khổng lồ, giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu và tạo động lực tăng trưởng bền vững.
- D. Thị trường nội địa chỉ phát triển ở các vùng nông thôn.
Câu 22: So sánh ngành chăn nuôi ở miền Đông và miền Tây Trung Quốc. Loại hình chăn nuôi nào phát triển chủ yếu ở miền Tây và dựa trên lợi thế tự nhiên nào?
- A. Chăn nuôi lợn quy mô công nghiệp dựa trên nguồn phụ phẩm nông nghiệp.
- B. Chăn nuôi gia cầm tập trung ở các thành phố lớn.
- C. Nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn.
- D. Chăn nuôi gia súc ăn cỏ (trâu, bò, cừu) trên các đồng cỏ tự nhiên.
Câu 23: Quá trình đô thị hóa nhanh ở Trung Quốc có tác động lớn đến nền kinh tế, đặc biệt là trong việc chuyển dịch cơ cấu lao động. Tác động nào sau đây là tích cực và rõ rệt nhất?
- A. Làm tăng tỉ trọng lao động trong ngành nông nghiệp.
- B. Thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu lao động từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
- C. Gây ra tình trạng thiếu hụt lao động trầm trọng ở khu vực đô thị.
- D. Làm giảm nhu cầu về nhà ở và dịch vụ công cộng.
Câu 24: Ngành công nghiệp sản xuất ô tô của Trung Quốc đã có bước phát triển vượt bậc, trở thành nước sản xuất và tiêu thụ ô tô lớn nhất thế giới. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định cho sự phát triển này?
- A. Thị trường nội địa khổng lồ, chính sách hỗ trợ của nhà nước và thu hút đầu tư nước ngoài.
- B. Nguồn nguyên liệu sắt thép giá rẻ trong nước.
- C. Trình độ công nghệ chế tạo máy vượt trội so với các nước khác.
- D. Chỉ tập trung sản xuất các loại ô tô tải và xe buýt.
Câu 25: Trung Quốc đã đạt được thành tựu đáng kể trong việc giảm tỉ lệ đói nghèo, đưa hàng trăm triệu người thoát nghèo. Thành tựu này chủ yếu là kết quả của những cải cách và phát triển kinh tế nào?
- A. Phân phối lại toàn bộ tài sản quốc gia cho người nghèo.
- B. Chỉ tập trung phát triển kinh tế ở các vùng nông thôn miền núi.
- C. Dừng hoàn toàn hoạt động công nghiệp để bảo vệ môi trường.
- D. Tăng trưởng kinh tế nhanh, tạo việc làm, và các chính sách hỗ trợ phát triển nông nghiệp.
Câu 26: Ngành nông nghiệp Trung Quốc phải đối mặt với thách thức về diện tích đất nông nghiệp bình quân đầu người thấp. Biện pháp hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này, đồng thời tăng sản lượng, là gì?
- A. Tăng cường thâm canh, ứng dụng khoa học kỹ thuật, giống mới và cơ giới hóa sản xuất.
- B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách khai phá rừng và đất hoang.
- C. Giảm số lượng người làm nông nghiệp và chuyển sang ngành khác.
- D. Chỉ tập trung trồng các loại cây ít cần diện tích đất.
Câu 27: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, ngành công nghiệp nào của Trung Quốc có lợi thế đặc biệt khi tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, nhờ khả năng sản xuất hàng loạt với chi phí thấp?
- A. Công nghiệp hàng không vũ trụ.
- B. Công nghiệp sản xuất chip bán dẫn.
- C. Công nghiệp dệt may, da giày, lắp ráp hàng điện tử.
- D. Công nghiệp khai thác than đá.
Câu 28: Phân tích ý nghĩa kinh tế của việc Trung Quốc xây dựng và phát triển hệ thống đường sắt cao tốc lớn nhất thế giới.
- A. Kết nối các trung tâm kinh tế, giảm chi phí vận chuyển, thúc đẩy thương mại và du lịch nội địa.
- B. Chủ yếu phục vụ mục đích quân sự và an ninh quốc phòng.
- C. Làm giảm sự phát triển của các loại hình giao thông khác.
- D. Chỉ tập trung kết nối các thành phố lớn ở miền Tây.
Câu 29: Mặc dù sản lượng lương thực đứng đầu thế giới, an ninh lương thực vẫn là vấn đề được quan tâm ở Trung Quốc. Nguyên nhân chủ yếu nào gây ra thách thức này?
- A. Trình độ canh tác lạc hậu và thiếu giống cây trồng năng suất cao.
- B. Thiếu nước tưới trầm trọng cho sản xuất nông nghiệp.
- C. Áp lực dân số quá đông, mất đất nông nghiệp do đô thị hóa và ô nhiễm môi trường.
- D. Chỉ tập trung trồng các loại cây công nghiệp thay vì lương thực.
Câu 30: Phân tích sự khác biệt về cơ cấu ngành công nghiệp giữa các tỉnh ven biển phía Đông và các tỉnh nội địa phía Tây Trung Quốc.
- A. Miền Đông chủ yếu công nghiệp nặng, miền Tây chủ yếu công nghiệp nhẹ.
- B. Miền Đông tập trung công nghệ cao, chế biến sâu; miền Tây tập trung khai khoáng, năng lượng, công nghiệp nặng cơ bản.
- C. Miền Đông chỉ có công nghiệp quốc doanh, miền Tây chỉ có công nghiệp tư nhân.
- D. Miền Đông phát triển công nghiệp phục vụ nội địa, miền Tây phát triển công nghiệp xuất khẩu.