12+ Đề Trắc Nghiệm Địa Lí 11 (Chân Trời Sáng Tạo) Bài 3: Toàn Cầu Hóa Và Khu Vực Hóa Kinh Tế

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, quốc gia nào sau đây có khả năng hưởng lợi nhiều nhất từ việc tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất điện tử?

  • A. Một quốc gia có nền kinh tế khép kín, tự cung tự cấp.
  • B. Một quốc gia có nguồn lao động dồi dào, chi phí thấp và cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin phát triển.
  • C. Một quốc gia tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên và xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • D. Một quốc gia có hệ thống pháp luật và thể chế kinh tế kém phát triển.

Câu 2: Khu vực hóa kinh tế, thông qua các liên kết thương mại tự do như ASEAN hoặc EU, mang lại lợi ích nào sau đây cho các quốc gia thành viên?

  • A. Tiếp cận thị trường rộng lớn hơn, tăng cường thương mại và đầu tư giữa các nước thành viên.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế bên ngoài khu vực.
  • C. Tăng cường bảo hộ thương mại và hạn chế cạnh tranh từ các quốc gia ngoài khu vực.
  • D. Thống nhất hoàn toàn chính sách kinh tế và tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.

Câu 3: Giả sử một công ty đa quốc gia quyết định chuyển một nhà máy sản xuất từ nước phát triển sang nước đang phát triển. Động thái này phản ánh xu hướng nào của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Xu hướng tăng cường bảo hộ mậu dịch để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • B. Xu hướng giảm vai trò của các công ty đa quốc gia trong nền kinh tế thế giới.
  • C. Xu hướng tìm kiếm lợi nhuận và tối ưu hóa chi phí sản xuất trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Xu hướng các quốc gia phát triển muốn giảm sự phụ thuộc vào nguồn cung ứng từ nước ngoài.

Câu 4: Một quốc gia mới nổi muốn nâng cao vị thế trong phân công lao động quốc tế. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Đóng cửa thị trường và hạn chế giao thương quốc tế.
  • B. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp truyền thống, sử dụng nhiều lao động phổ thông.
  • C. Đầu tư mạnh vào khai thác tài nguyên thiên nhiên để xuất khẩu.
  • D. Đầu tư vào giáo dục, khoa học công nghệ và phát triển các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao.

Câu 5: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính yếu nào trong thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
  • B. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại toàn cầu, giảm thiểu rào cản thương mại.
  • C. Điều phối chính sách kinh tế vĩ mô giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Giải quyết các tranh chấp chính trị giữa các quốc gia.

Câu 6: Đâu là thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt khi tham gia vào quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Sự suy giảm của thương mại quốc tế.
  • B. Sự gia tăng của xung đột quân sự giữa các quốc gia.
  • C. Áp lực cạnh tranh gay gắt và nguy cơ bị tụt hậu về kinh tế - xã hội.
  • D. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.

Câu 7: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là một hệ quả của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Sự gia tăng dòng vốn đầu tư quốc tế.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử.
  • C. Sự hình thành các tổ chức kinh tế khu vực.
  • D. Sự suy giảm vai trò của các công ty đa quốc gia.

Câu 8: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH nhất thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Sự phát triển vượt bậc của khoa học và công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và truyền thông.
  • B. Sự gia tăng dân số và nhu cầu tiêu dùng trên toàn thế giới.
  • C. Sự thay đổi trong chính sách kinh tế của các quốc gia.
  • D. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và nhu cầu tìm kiếm nguồn cung mới.

Câu 9: Liên kết khu vực nào sau đây được xem là một ví dụ điển hình về khu vực hóa kinh tế thành công, với mức độ hội nhập sâu rộng trên nhiều lĩnh vực?

  • A. NAFTA (Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ, nay là USMCA)
  • B. ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á)
  • C. EU (Liên minh châu Âu)
  • D. MERCOSUR (Thị trường chung Nam Mỹ)

Câu 10: Một quốc gia phụ thuộc chủ yếu vào xuất khẩu nông sản thô có thể chịu tác động tiêu cực nào từ toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Giá nông sản xuất khẩu tăng cao và ổn định.
  • B. Dễ bị tổn thương bởi biến động giá cả trên thị trường thế giới và cạnh tranh từ các nước khác.
  • C. Nhu cầu nhập khẩu nông sản từ các nước khác giảm.
  • D. Có thể dễ dàng đa dạng hóa cơ cấu kinh tế sang các ngành công nghiệp và dịch vụ.

Câu 11: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của toàn cầu hóa và khu vực hóa, các quốc gia cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây trong chính sách phát triển kinh tế?

  • A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và hạn chế đầu tư nước ngoài.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường và nguồn vốn bên ngoài.
  • C. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên để tăng trưởng nhanh.
  • D. Phát triển kinh tế bền vững, đa dạng hóa cơ cấu kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh nội tại.

Câu 12: Trong bối cảnh khu vực hóa kinh tế, các quốc gia thành viên thường phải đối mặt với sự đánh đổi nào sau đây?

  • A. Giữa lợi ích kinh tế chung của khu vực và một phần chủ quyền quốc gia trong việc hoạch định chính sách.
  • B. Giữa tăng trưởng kinh tế nhanh và bảo vệ môi trường.
  • C. Giữa phát triển công nghiệp và phát triển nông nghiệp.
  • D. Giữa tự do thương mại và bảo hộ người lao động.

Câu 13: Đâu là một ví dụ về tác động tích cực của toàn cầu hóa kinh tế đến văn hóa?

  • A. Sự đồng nhất hóa văn hóa trên toàn thế giới, làm mất đi bản sắc văn hóa địa phương.
  • B. Sự giao lưu, học hỏi và tiếp thu các giá trị văn hóa tiến bộ từ các quốc gia khác nhau.
  • C. Sự gia tăng xung đột văn hóa do khác biệt về giá trị và phong tục tập quán.
  • D. Sự suy giảm vai trò của văn hóa truyền thống trong đời sống xã hội.

Câu 14: Các công ty đa quốc gia (MNCs) thường có xu hướng đầu tư vào các quốc gia đang phát triển vì lý do chính nào?

  • A. Để hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội cho các nước đang phát triển.
  • B. Do chính sách ưu đãi đặc biệt của chính phủ các nước phát triển.
  • C. Để tận dụng lợi thế về chi phí lao động thấp, tài nguyên thiên nhiên và thị trường tiêu thụ mới.
  • D. Để giảm thiểu rủi ro chính trị và kinh tế ở các nước phát triển.

Câu 15: Trong quá trình toàn cầu hóa, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thường tập trung vào khu vực kinh tế nào ở các nước đang phát triển?

  • A. Khu vực nông nghiệp và lâm nghiệp.
  • B. Khu vực dịch vụ và công nghiệp chế tạo.
  • C. Khu vực khai thác khoáng sản và năng lượng.
  • D. Khu vực xây dựng và bất động sản.

Câu 16: Để thích ứng với xu thế toàn cầu hóa, một doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) nên tập trung vào chiến lược nào để tăng cường khả năng cạnh tranh?

  • A. Cạnh tranh bằng giá thấp để thu hút khách hàng.
  • B. Mở rộng quy mô sản xuất để đạt lợi thế kinh tế theo quy mô.
  • C. Chuyên môn hóa sản phẩm, dịch vụ và tạo sự khác biệt hóa để đáp ứng nhu cầu thị trường ngách.
  • D. Phụ thuộc vào các kênh phân phối truyền thống và thị trường nội địa.

Câu 17: Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Sự suy giảm của năng suất lao động trên toàn thế giới.
  • B. Sự thiếu hụt nguồn vốn đầu tư quốc tế.
  • C. Sự gia tăng chi phí vận chuyển và thương mại quốc tế.
  • D. Lợi ích từ toàn cầu hóa phân bổ không đồng đều giữa các quốc gia và các nhóm dân cư.

Câu 18: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để một quốc gia bảo vệ nền văn hóa dân tộc trong quá trình toàn cầu hóa?

  • A. Đóng cửa hoàn toàn với văn hóa nước ngoài và hạn chế giao lưu quốc tế.
  • B. Tăng cường giáo dục về văn hóa truyền thống và lịch sử dân tộc.
  • C. Hỗ trợ phát triển các ngành công nghiệp văn hóa và nghệ thuật dân tộc.
  • D. Chọn lọc và tiếp thu có chọn lọc các yếu tố văn hóa nước ngoài phù hợp.

Câu 19: Trong mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế, nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Toàn cầu hóa và khu vực hóa là hai quá trình đối lập và loại trừ lẫn nhau.
  • B. Khu vực hóa là một bộ phận và là bước đệm quan trọng của toàn cầu hóa.
  • C. Khu vực hóa làm suy yếu quá trình toàn cầu hóa kinh tế.
  • D. Toàn cầu hóa chỉ diễn ra ở các khu vực kinh tế phát triển, không liên quan đến khu vực hóa.

Câu 20: Một hiệp định thương mại tự do song phương (FTA) giữa hai quốc gia là một biểu hiện của xu hướng nào?

  • A. Xu hướng bảo hộ mậu dịch.
  • B. Xu hướng tự cung tự cấp.
  • C. Xu hướng khu vực hóa và toàn cầu hóa kinh tế.
  • D. Xu hướng phân biệt đối xử trong thương mại quốc tế.

Câu 21: Để đánh giá mức độ hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. Tỷ lệ lạm phát.
  • C. Tăng trưởng GDP bình quân đầu người.
  • D. Tỷ lệ tổng kim ngạch xuất nhập khẩu so với GDP.

Câu 22: Trong các ngành kinh tế sau, ngành nào chịu ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc nhất từ quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Tài chính - ngân hàng.
  • C. Xây dựng.
  • D. Du lịch.

Câu 23: Một quốc gia có lợi thế về tài nguyên thiên nhiên nên tập trung phát triển ngành nào để tận dụng lợi thế trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Xuất khẩu trực tiếp tài nguyên thô.
  • B. Nhập khẩu tài nguyên và chế biến trong nước.
  • C. Phát triển công nghiệp chế biến sâu và các ngành công nghiệp hỗ trợ liên quan đến tài nguyên.
  • D. Hạn chế khai thác tài nguyên để bảo vệ môi trường.

Câu 24: Đâu là một rủi ro tiềm ẩn đối với các quốc gia khi tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu?

  • A. Sự gia tăng chi phí sản xuất.
  • B. Sự suy giảm chất lượng sản phẩm.
  • C. Sự thiếu hụt lao động có kỹ năng.
  • D. Sự phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài và dễ bị tổn thương khi chuỗi cung ứng bị gián đoạn.

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của chính phủ các quốc gia có xu hướng thay đổi như thế nào trong quản lý kinh tế?

  • A. Tăng cường can thiệp trực tiếp vào hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
  • B. Chuyển từ vai trò điều hành trực tiếp sang vai trò kiến tạo thể chế, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi.
  • C. Hạn chế tối đa sự can thiệp vào thị trường và để thị trường tự điều tiết hoàn toàn.
  • D. Tập trung vào quản lý và kiểm soát giá cả hàng hóa thiết yếu.

Câu 26: Một trong những biện pháp để các nước đang phát triển tận dụng cơ hội từ toàn cầu hóa là gì?

  • A. Tăng cường vay nợ nước ngoài để phát triển kinh tế.
  • B. Hạn chế tiếp nhận đầu tư nước ngoài để bảo vệ doanh nghiệp trong nước.
  • C. Cải thiện thể chế kinh tế, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
  • D. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên và xuất khẩu lao động.

Câu 27: Khu vực hóa kinh tế có thể dẫn đến sự hình thành các khối liên kết kinh tế, ngoại trừ:

  • A. Khu vực thương mại tự do (FTA).
  • B. Liên minh thuế quan.
  • C. Thị trường chung.
  • D. Liên minh quân sự.

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia về kinh tế có xu hướng như thế nào?

  • A. Gia tăng mạnh mẽ.
  • B. Giảm đi.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Chỉ gia tăng ở các nước phát triển.

Câu 29: Một quốc gia muốn hạn chế nhập khẩu để bảo vệ sản xuất trong nước đang áp dụng biện pháp nào?

  • A. Tự do hóa thương mại.
  • B. Bảo hộ mậu dịch.
  • C. Khu vực hóa kinh tế.
  • D. Toàn cầu hóa kinh tế.

Câu 30: Trong dài hạn, yếu tố nào quyết định khả năng thành công của một quốc gia trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Quy mô dân số lớn.
  • B. Vị trí địa lý thuận lợi.
  • C. Năng lực đổi mới, sáng tạo và khả năng thích ứng linh hoạt với sự thay đổi.
  • D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, quốc gia nào sau đây có khả năng hưởng lợi nhiều nhất từ việc tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất điện tử?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khu vực hóa kinh tế, thông qua các liên kết thương mại tự do như ASEAN hoặc EU, mang lại lợi ích nào sau đây cho các quốc gia thành viên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Giả sử một công ty đa quốc gia quyết định chuyển một nhà máy sản xuất từ nước phát triển sang nước đang phát triển. Động thái này phản ánh xu hướng nào của toàn cầu hóa kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một quốc gia mới nổi muốn nâng cao vị thế trong phân công lao động quốc tế. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất trong bối cảnh toàn cầu hóa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính yếu nào trong thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đâu là thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt khi tham gia vào quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là một hệ quả của toàn cầu hóa kinh tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH nhất thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Liên kết khu vực nào sau đây được xem là một ví dụ điển hình về khu vực hóa kinh tế thành công, với mức độ hội nhập sâu rộng trên nhiều lĩnh vực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một quốc gia phụ thuộc chủ yếu vào xuất khẩu nông sản thô có thể chịu tác động tiêu cực nào từ toàn cầu hóa kinh tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của toàn cầu hóa và khu vực hóa, các quốc gia cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây trong chính sách phát triển kinh tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong bối cảnh khu vực hóa kinh tế, các quốc gia thành viên thường phải đối mặt với sự đánh đổi nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đâu là một ví dụ về tác động tích cực của toàn cầu hóa kinh tế đến văn hóa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Các công ty đa quốc gia (MNCs) thường có xu hướng đầu tư vào các quốc gia đang phát triển vì lý do chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong quá trình toàn cầu hóa, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thường tập trung vào khu vực kinh tế nào ở các nước đang phát triển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Để thích ứng với xu thế toàn cầu hóa, một doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) nên tập trung vào chiến lược nào để tăng cường khả năng cạnh tranh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để một quốc gia bảo vệ nền văn hóa dân tộc trong quá trình toàn cầu hóa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế, nhận định nào sau đây là đúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một hiệp định thương mại tự do song phương (FTA) giữa hai quốc gia là một biểu hiện của xu hướng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Để đánh giá mức độ hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong các ngành kinh tế sau, ngành nào chịu ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc nhất từ quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một quốc gia có lợi thế về tài nguyên thiên nhiên nên tập trung phát triển ngành nào để tận dụng lợi thế trong bối cảnh toàn cầu hóa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đâu là một rủi ro tiềm ẩn đối với các quốc gia khi tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của chính phủ các quốc gia có xu hướng thay đổi như thế nào trong quản lý kinh tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một trong những biện pháp để các nước đang phát triển tận dụng cơ hội từ toàn cầu hóa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khu vực hóa kinh tế có thể dẫn đến sự hình thành các khối liên kết kinh tế, ngoại trừ:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia về kinh tế có xu hướng như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một quốc gia muốn hạn chế nhập khẩu để bảo vệ sản xuất trong nước đang áp dụng biện pháp nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong dài hạn, yếu tố nào quyết định khả năng thành công của một quốc gia trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quá trình liên kết ngày càng chặt chẽ giữa các quốc gia trên thế giới về nhiều mặt, chủ yếu là kinh tế, văn hóa, khoa học,... được gọi là gì?

  • A. Khu vực hóa kinh tế
  • B. Toàn cầu hóa
  • C. Hội nhập quốc tế
  • D. Liên kết kinh tế đa phương

Câu 2: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ trong những thập kỷ gần đây?

  • A. Sự gia tăng dân số toàn cầu
  • B. Nhu cầu tiêu dùng tăng cao ở các nước đang phát triển
  • C. Sự suy giảm vai trò của các chính phủ quốc gia
  • D. Sự phát triển nhanh chóng của khoa học, công nghệ

Câu 3: Một công ty có trụ sở chính ở quốc gia A, nhưng có các nhà máy sản xuất ở quốc gia B, trung tâm nghiên cứu và phát triển ở quốc gia C, và mạng lưới bán hàng phủ khắp các châu lục. Đây là ví dụ điển hình về loại hình tổ chức kinh tế nào?

  • A. Công ty quốc doanh
  • B. Công ty liên doanh
  • C. Công ty đa quốc gia (xuyên quốc gia)
  • D. Tổ chức phi chính phủ quốc tế

Câu 4: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò ngày càng tăng của các công ty đa quốc gia trong toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Sự gia tăng số lượng các hiệp định thương mại song phương.
  • B. Chiếm tỉ trọng lớn trong thương mại quốc tế và đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại các quốc gia sở tại.
  • D. Hỗ trợ các chính phủ trong việc quản lý dòng vốn quốc tế.

Câu 5: Thị trường tài chính quốc tế ngày càng mở rộng là một biểu hiện quan trọng của toàn cầu hóa kinh tế. Điều này thể hiện qua đặc điểm nào?

  • A. Sự di chuyển tự do hơn của các luồng vốn đầu tư và giao dịch qua biên giới quốc gia.
  • B. Việc các ngân hàng trung ương tăng cường kiểm soát dòng tiền ra vào đất nước.
  • C. Sự sụt giảm quy mô của các thị trường chứng khoán quốc gia.
  • D. Việc các quốc gia chỉ sử dụng đồng tiền quốc gia cho mọi giao dịch.

Câu 6: Toàn cầu hóa kinh tế mang lại nhiều cơ hội. Đối với các nước đang phát triển, cơ hội lớn nhất thường là gì?

  • A. Giảm thiểu sự cạnh tranh từ các công ty nước ngoài.
  • B. Bảo vệ hoàn toàn các ngành công nghiệp nội địa truyền thống.
  • C. Tiếp cận được nguồn vốn đầu tư, công nghệ hiện đại và mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • D. Duy trì cơ cấu kinh tế nông nghiệp là chủ yếu.

Câu 7: Bên cạnh những cơ hội, toàn cầu hóa kinh tế cũng đặt ra nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề bất bình đẳng xã hội và kinh tế giữa các nhóm dân cư trong một quốc gia?

  • A. Nguy cơ mất bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Áp lực cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Tăng cường sự phụ thuộc vào thị trường thế giới.
  • D. Sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.

Câu 8: Khu vực hóa kinh tế là quá trình liên kết kinh tế giữa các quốc gia có chung đặc điểm nào sau đây là chủ yếu?

  • A. Gần gũi về mặt địa lý.
  • B. Có cùng chế độ chính trị.
  • C. Có trình độ phát triển kinh tế tương đồng.
  • D. Đều là thành viên của Liên Hợp Quốc.

Câu 9: Mục tiêu chính của việc thành lập các tổ chức liên kết kinh tế khu vực (như ASEAN, EU, NAFTA trước đây) là gì?

  • A. Thống nhất tiền tệ và chính sách tài khóa của tất cả các nước thành viên.
  • B. Tăng cường tự do hóa thương mại, đầu tư và dịch vụ giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Thiết lập một quân đội chung để bảo vệ an ninh khu vực.
  • D. Hạn chế tối đa thương mại với các quốc gia ngoài khu vực.

Câu 10: Khu vực hóa kinh tế có thể được xem là một hệ quả hoặc một động lực của toàn cầu hóa. Mối quan hệ này được thể hiện như thế nào?

  • A. Khu vực hóa hoàn toàn đối lập và cản trở toàn cầu hóa.
  • B. Toàn cầu hóa chỉ diễn ra sau khi tất cả các khu vực đã hoàn thành liên kết nội bộ.
  • C. Khu vực hóa chỉ là phản ứng tiêu cực đối với toàn cầu hóa.
  • D. Khu vực hóa có thể là bước đệm hoặc động lực thúc đẩy toàn cầu hóa, đồng thời cũng có thể tạo ra những thách thức mới.

Câu 11: Một trong những mặt tích cực quan trọng của khu vực hóa kinh tế đối với các quốc gia thành viên là:

  • A. Tăng cường sức mạnh đàm phán và vị thế của các quốc gia thành viên trên trường quốc tế.
  • B. Giảm hoàn toàn sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong khu vực.
  • C. Loại bỏ nhu cầu cải cách kinh tế nội bộ của mỗi quốc gia.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho các quốc gia lớn trong khối.

Câu 12: Một quốc gia là thành viên của một khối kinh tế khu vực. Việc giảm thuế quan và dỡ bỏ rào cản thương mại với các nước trong khối có thể dẫn đến thách thức nào sau đây đối với quốc gia đó?

  • A. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường của các nước trong khối.
  • B. Giảm nguồn thu từ thuế nhập khẩu.
  • C. Áp lực cạnh tranh gia tăng đối với các ngành sản xuất nội địa từ hàng hóa nhập khẩu trong khối.
  • D. Mất đi khả năng hợp tác song phương với các nước ngoài khu vực.

Câu 13: Hiện tượng "chuỗi giá trị toàn cầu" (global value chains), nơi các bộ phận của một sản phẩm được sản xuất ở nhiều quốc gia khác nhau trước khi lắp ráp cuối cùng, là biểu hiện rõ nét nhất của quá trình nào?

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế.
  • B. Khu vực hóa kinh tế.
  • C. Tự cung tự cấp.
  • D. Thương mại công bằng.

Câu 14: Tổ chức nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tự do hóa thương mại ở cấp độ toàn cầu, bằng cách thiết lập các quy tắc và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia?

  • A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • B. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
  • C. Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF).
  • D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

Câu 15: Một trong những mục tiêu quan trọng của khu vực hóa kinh tế là tăng cường khả năng cạnh tranh của các quốc gia thành viên. Điều này thường đạt được thông qua biện pháp nào?

  • A. Hạn chế nhập khẩu từ các nước ngoài khu vực.
  • B. Mở rộng quy mô thị trường tiêu thụ nội khối và thúc đẩy chuyên môn hóa sản xuất.
  • C. Tăng cường trợ cấp cho các ngành công nghiệp lỗi thời.
  • D. Buộc các quốc gia thành viên phải có cùng trình độ công nghệ.

Câu 16: Việc một quốc gia phải điều chỉnh luật pháp và chính sách kinh tế của mình để phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế hoặc quy định của khối kinh tế khu vực mà mình tham gia phản ánh khía cạnh nào của toàn cầu hóa/khu vực hóa?

  • A. Cơ hội mở rộng thị trường.
  • B. Lợi ích từ chuyển giao công nghệ.
  • C. Tăng cường hợp tác văn hóa.
  • D. Áp lực về sự phụ thuộc và giảm tính tự chủ trong hoạch định chính sách.

Câu 17: Xét về mặt kinh tế, sự khác biệt cơ bản nhất giữa một Khu vực Mậu dịch Tự do (Free Trade Area) và một Liên minh Thuế quan (Customs Union) là gì?

  • A. Liên minh Thuế quan có thêm chính sách thuế quan chung đối với các nước ngoài khối, trong khi Khu vực Mậu dịch Tự do thì không.
  • B. Khu vực Mậu dịch Tự do cho phép tự do di chuyển lao động, còn Liên minh Thuế quan thì không.
  • C. Liên minh Thuế quan chỉ áp dụng cho hàng hóa, còn Khu vực Mậu dịch Tự do áp dụng cho cả hàng hóa và dịch vụ.
  • D. Khu vực Mậu dịch Tự do có một ngân hàng trung ương chung, còn Liên minh Thuế quan thì không.

Câu 18: Việc các công ty đa quốc gia thường đặt các cơ sở sản xuất tại những quốc gia có chi phí lao động thấp, sau đó xuất khẩu sản phẩm đi khắp thế giới, là minh chứng cho tác động nào của toàn cầu hóa?

  • A. Sự gia tăng chủ nghĩa bảo hộ.
  • B. Sự suy giảm của thương mại quốc tế.
  • C. Tối ưu hóa sản xuất theo lợi thế chi phí trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Sự phân bổ đồng đều công nghệ giữa các quốc gia.

Câu 19: Một trong những thách thức văn hóa của toàn cầu hóa là nguy cơ mất đi bản sắc dân tộc. Điều này xảy ra chủ yếu do đâu?

  • A. Sự phát triển của các ngành công nghiệp nặng.
  • B. Sự giao thoa văn hóa mạnh mẽ và ảnh hưởng của văn hóa ngoại nhập thông qua truyền thông và du lịch.
  • C. Việc thành lập các khối kinh tế khu vực.
  • D. Sự tăng cường kiểm soát biên giới quốc gia.

Câu 20: Đối với các nước đang phát triển, việc tham gia vào toàn cầu hóa kinh tế mà không có sự chuẩn bị và chính sách phù hợp có thể dẫn đến nguy cơ nào?

  • A. Nền kinh tế trở nên phụ thuộc, giảm tính tự chủ và nguy cơ tụt hậu xa hơn.
  • B. Tăng cường khả năng kiểm soát các công ty đa quốc gia.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều của tất cả các ngành kinh tế.
  • D. Giảm bớt gánh nặng nợ công.

Câu 21: Quá trình khu vực hóa kinh tế, thông qua việc thành lập các khối, liên minh, có thể tạo ra thách thức gì cho các quốc gia nằm ngoài khối đó?

  • A. Dễ dàng hơn trong việc tiếp cận thị trường của các nước trong khối.
  • B. Giảm sự cạnh tranh từ các nước trong khối.
  • C. Đối mặt với các rào cản thương mại mới và khó khăn hơn trong việc tiếp cận thị trường của các nước thành viên.
  • D. Nhận được nhiều đầu tư hơn từ các nước trong khối.

Câu 22: Biểu hiện nào sau đây không phải là đặc điểm của thị trường tài chính toàn cầu đang mở rộng?

  • A. Mạng lưới liên kết tài chính phủ khắp thế giới.
  • B. Giao dịch tài chính diễn ra liên tục 24/7.
  • C. Sự gia tăng quy mô và tính liên kết của các thị trường chứng khoán, tiền tệ.
  • D. Việc các quốc gia tăng cường kiểm soát chặt chẽ dòng vốn ra vào để đảm bảo an ninh tài chính quốc gia tuyệt đối.

Câu 23: Một quốc gia quyết định tham gia vào một hiệp định thương mại tự do với các nước láng giềng. Hành động này là biểu hiện của quá trình nào?

  • A. Toàn cầu hóa văn hóa.
  • B. Khu vực hóa kinh tế.
  • C. Quốc hữu hóa.
  • D. Phi công nghiệp hóa.

Câu 24: Sự phát triển của internet và thương mại điện tử (e-commerce) đã tác động mạnh mẽ đến toàn cầu hóa kinh tế như thế nào?

  • A. Giảm chi phí giao dịch xuyên biên giới, kết nối người tiêu dùng và nhà sản xuất toàn cầu dễ dàng hơn.
  • B. Làm tăng sự cô lập kinh tế giữa các quốc gia.
  • C. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp lớn.
  • D. Hạn chế sự phát triển của các công ty đa quốc gia.

Câu 25: Khi phân tích tác động của toàn cầu hóa, người ta thường nhắc đến "hiệu ứng lan tỏa" (spillover effect). Trong kinh tế, hiệu ứng này đề cập đến điều gì?

  • A. Sự tăng trưởng đồng đều của tất cả các ngành kinh tế.
  • B. Việc các công ty đa quốc gia chuyển lợi nhuận về nước.
  • C. Sự truyền bá và học hỏi kiến thức, công nghệ, kỹ năng từ các doanh nghiệp/quốc gia tiên tiến sang nền kinh tế nội địa.
  • D. Hiện tượng giá cả hàng hóa tăng vọt trên thị trường quốc tế.

Câu 26: Khu vực hóa kinh tế có thể giúp các quốc gia thành viên đối phó tốt hơn với những biến động của nền kinh tế toàn cầu như thế nào?

  • A. Bằng cách hoàn toàn đóng cửa biên giới với các nước ngoài khối.
  • B. Bằng cách mỗi quốc gia tự giải quyết vấn đề của mình một cách độc lập.
  • C. Bằng cách chỉ tập trung vào thị trường nội địa của từng nước.
  • D. Bằng cách tăng cường hợp tác, hỗ trợ lẫn nhau trong nội bộ khối, tạo ra một "tấm đệm" chống lại các cú sốc từ bên ngoài.

Câu 27: Mặc dù thúc đẩy tự do hóa thương mại nội khối, các khối kinh tế khu vực đôi khi có thể tạo ra "hiệu ứng chuyển hướng thương mại" (trade diversion effect). Hiệu ứng này có nghĩa là gì?

  • A. Thương mại nội khối tăng lên do giảm thuế quan.
  • B. Thương mại chuyển dịch từ các nhà cung cấp hiệu quả bên ngoài khối sang các nhà cung cấp kém hiệu quả hơn bên trong khối do ưu đãi thuế quan nội khối.
  • C. Thương mại với các nước ngoài khối hoàn toàn bị dừng lại.
  • D. Các nước thành viên chỉ buôn bán với nhau và không giao dịch với ai khác.

Câu 28: Hiện tượng "chảy máu chất xám" (brain drain), tức là sự di chuyển của lao động có trình độ cao từ các nước đang phát triển sang các nước phát triển, là một hệ quả tiêu cực nào của toàn cầu hóa?

  • A. Sự gia tăng bất bình đẳng về nguồn nhân lực giữa các quốc gia.
  • B. Sự phát triển đồng đều của hệ thống giáo dục toàn cầu.
  • C. Giảm áp lực việc làm ở các nước đang phát triển.
  • D. Thúc đẩy sự đa dạng văn hóa ở các nước tiếp nhận lao động nhập cư.

Câu 29: Xét trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa, việc Việt Nam gia nhập các tổ chức như WTO và tham gia các Hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương (như CPTPP, EVFTA) thể hiện điều gì?

  • A. Việt Nam đang theo đuổi chính sách đóng cửa nền kinh tế.
  • B. Việt Nam chỉ tập trung vào phát triển kinh tế nội địa mà không quan tâm đến bên ngoài.
  • C. Việt Nam đang từ bỏ khu vực hóa để hoàn toàn theo đuổi toàn cầu hóa.
  • D. Việt Nam đang chủ động hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế khu vực và thế giới.

Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất về môi trường liên quan đến toàn cầu hóa kinh tế là gì?

  • A. Sự suy giảm của các vấn đề ô nhiễm xuyên biên giới.
  • B. Sự gia tăng ô nhiễm môi trường, cạn kiệt tài nguyên và biến đổi khí hậu do hoạt động kinh tế mở rộng và kết nối toàn cầu.
  • C. Việc các quốc gia dễ dàng đạt được thỏa thuận chung về bảo vệ môi trường.
  • D. Sự phục hồi nhanh chóng của các hệ sinh thái tự nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Quá trình liên kết ngày càng chặt chẽ giữa các quốc gia trên thế giới về nhiều mặt, chủ yếu là kinh tế, văn hóa, khoa học,... được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ trong những thập kỷ gần đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một công ty có trụ sở chính ở quốc gia A, nhưng có các nhà máy sản xuất ở quốc gia B, trung tâm nghiên cứu và phát triển ở quốc gia C, và mạng lưới bán hàng phủ khắp các châu lục. Đây là ví dụ điển hình về loại hình tổ chức kinh tế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò ngày càng tăng của các công ty đa quốc gia trong toàn cầu hóa kinh tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Thị trường tài chính quốc tế ngày càng mở rộng là một biểu hiện quan trọng của toàn cầu hóa kinh tế. Điều này thể hiện qua đặc điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Toàn cầu hóa kinh tế mang lại nhiều cơ hội. Đối với các nước đang phát triển, cơ hội lớn nhất thường là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Bên cạnh những cơ hội, toàn cầu hóa kinh tế cũng đặt ra nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề bất bình đẳng xã hội và kinh tế giữa các nhóm dân cư trong một quốc gia?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khu vực hóa kinh tế là quá trình liên kết kinh tế giữa các quốc gia có chung đặc điểm nào sau đây là chủ yếu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Mục tiêu chính của việc thành lập các tổ chức liên kết kinh tế khu vực (như ASEAN, EU, NAFTA trước đây) là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khu vực hóa kinh tế có thể được xem là một hệ quả hoặc một động lực của toàn cầu hóa. Mối quan hệ này được thể hiện như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một trong những mặt tích cực quan trọng của khu vực hóa kinh tế đối với các quốc gia thành viên là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một quốc gia là thành viên của một khối kinh tế khu vực. Việc giảm thuế quan và dỡ bỏ rào cản thương mại với các nước trong khối có thể dẫn đến thách thức nào sau đây đối với quốc gia đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Hiện tượng 'chuỗi giá trị toàn cầu' (global value chains), nơi các bộ phận của một sản phẩm được sản xuất ở nhiều quốc gia khác nhau trước khi lắp ráp cuối cùng, là biểu hiện rõ nét nhất của quá trình nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tổ chức nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tự do hóa thương mại ở cấp độ toàn cầu, bằng cách thiết lập các quy tắc và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một trong những mục tiêu quan trọng của khu vực hóa kinh tế là tăng cường khả năng cạnh tranh của các quốc gia thành viên. Điều này thường đạt được thông qua biện pháp nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Việc một quốc gia phải điều chỉnh luật pháp và chính sách kinh tế của mình để phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế hoặc quy định của khối kinh tế khu vực mà mình tham gia phản ánh khía cạnh nào của toàn cầu hóa/khu vực hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Xét về mặt kinh tế, sự khác biệt cơ bản nhất giữa một Khu vực Mậu dịch Tự do (Free Trade Area) và một Liên minh Thuế quan (Customs Union) là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Việc các công ty đa quốc gia thường đặt các cơ sở sản xuất tại những quốc gia có chi phí lao động thấp, sau đó xuất khẩu sản phẩm đi khắp thế giới, là minh chứng cho tác động nào của toàn cầu hóa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một trong những thách thức văn hóa của toàn cầu hóa là nguy cơ mất đi bản sắc dân tộc. Điều này xảy ra chủ yếu do đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Đối với các nước đang phát triển, việc tham gia vào toàn cầu hóa kinh tế mà không có sự chuẩn bị và chính sách phù hợp có thể dẫn đến nguy cơ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Quá trình khu vực hóa kinh tế, thông qua việc thành lập các khối, liên minh, có thể tạo ra thách thức gì cho các quốc gia *nằm ngoài* khối đó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Biểu hiện nào sau đây *không phải* là đặc điểm của thị trường tài chính toàn cầu đang mở rộng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một quốc gia quyết định tham gia vào một hiệp định thương mại tự do với các nước láng giềng. Hành động này là biểu hiện của quá trình nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Sự phát triển của internet và thương mại điện tử (e-commerce) đã tác động mạnh mẽ đến toàn cầu hóa kinh tế như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi phân tích tác động của toàn cầu hóa, người ta thường nhắc đến 'hiệu ứng lan tỏa' (spillover effect). Trong kinh tế, hiệu ứng này đề cập đến điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khu vực hóa kinh tế có thể giúp các quốc gia thành viên đối phó tốt hơn với những biến động của nền kinh tế toàn cầu như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Mặc dù thúc đẩy tự do hóa thương mại nội khối, các khối kinh tế khu vực đôi khi có thể tạo ra 'hiệu ứng chuyển hướng thương mại' (trade diversion effect). Hiệu ứng này có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Hiện tượng 'chảy máu chất xám' (brain drain), tức là sự di chuyển của lao động có trình độ cao từ các nước đang phát triển sang các nước phát triển, là một hệ quả tiêu cực nào của toàn cầu hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Xét trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa, việc Việt Nam gia nhập các tổ chức như WTO và tham gia các Hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương (như CPTPP, EVFTA) thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất về môi trường liên quan đến toàn cầu hóa kinh tế là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quá trình nào sau đây thể hiện sự gia tăng liên kết, phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trên thế giới trên nhiều lĩnh vực như kinh tế, văn hóa, xã hội, khoa học - công nghệ?

  • A. Toàn cầu hóa
  • B. Khu vực hóa
  • C. Đô thị hóa
  • D. Công nghiệp hóa

Câu 2: Biểu hiện rõ nét nhất của toàn cầu hóa kinh tế trong lĩnh vực thương mại là gì?

  • A. Sự hình thành các khu thương mại tự do nội khối.
  • B. Tăng cường hàng rào thuế quan để bảo vệ sản xuất nội địa.
  • C. Tốc độ tăng trưởng kim ngạch xuất nhập khẩu thế giới vượt xa tốc độ tăng trưởng GDP toàn cầu.
  • D. Giảm thiểu sự di chuyển của hàng hóa giữa các châu lục.

Câu 3: Công ty đa quốc gia (Transnational Corporation - TNC) có vai trò quan trọng trong toàn cầu hóa kinh tế vì họ thường:

  • A. Chỉ tập trung sản xuất và kinh doanh tại quốc gia mẹ.
  • B. Chiếm tỉ trọng lớn trong thương mại quốc tế, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và chuyển giao công nghệ.
  • C. Hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực nông nghiệp truyền thống.
  • D. Bị giới hạn hoạt động trong phạm vi biên giới quốc gia.

Câu 4: Hệ quả tích cực nào sau đây của toàn cầu hóa kinh tế đối với các quốc gia đang phát triển?

  • A. Thu hút vốn đầu tư, tiếp cận công nghệ hiện đại và mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • B. Làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các tầng lớp dân cư.
  • C. Gây sức ép lên tài nguyên và môi trường do tăng cường sản xuất.
  • D. Làm suy yếu bản sắc văn hóa truyền thống.

Câu 5: Thách thức lớn nhất mà toàn cầu hóa kinh tế đặt ra cho các quốc gia có nền kinh tế kém phát triển là gì?

  • A. Thiếu lao động có kỹ năng.
  • B. Khả năng tiếp cận thông tin bị hạn chế.
  • C. Sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nội địa.
  • D. Nguy cơ bị phụ thuộc kinh tế, tụt hậu và đối mặt với cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mạnh hơn.

Câu 6: Quá trình liên kết kinh tế giữa các quốc gia có vị trí địa lí gần gũi, có chung lợi ích hoặc đặc điểm văn hóa, xã hội nhất định được gọi là gì?

  • A. Toàn cầu hóa
  • B. Khu vực hóa
  • C. Địa phương hóa
  • D. Quốc tế hóa

Câu 7: Mục tiêu chính của việc hình thành các tổ chức liên kết kinh tế khu vực là nhằm:

  • A. Tăng cường hợp tác, thúc đẩy phát triển kinh tế và nâng cao vị thế của các thành viên trong khu vực.
  • B. Hạn chế hoàn toàn thương mại với các quốc gia ngoài khối.
  • C. Đồng nhất hệ thống chính trị giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển văn hóa và xã hội.

Câu 8: Liên minh Châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình của khu vực hóa kinh tế ở cấp độ cao, thể hiện ở việc:

  • A. Chỉ có sự hợp tác về thương mại hàng hóa.
  • B. Duy trì các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Thiếu sự di chuyển tự do của lao động và vốn.
  • D. Thiết lập thị trường chung với sự di chuyển tự do của hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động.

Câu 9: Mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế được thể hiện rõ nhất qua nhận định nào sau đây?

  • A. Khu vực hóa là xu hướng đối lập hoàn toàn với toàn cầu hóa.
  • B. Khu vực hóa làm chậm lại quá trình toàn cầu hóa.
  • C. Khu vực hóa vừa là động lực, vừa là hệ quả của toàn cầu hóa, đồng thời cũng đặt ra thách thức cho toàn cầu hóa.
  • D. Toàn cầu hóa chỉ diễn ra trong các khu vực kinh tế đã được hình thành.

Câu 10: Việc Việt Nam tham gia vào Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) thể hiện sự chủ động hội nhập vào xu thế nào của nền kinh tế thế giới?

  • A. Cả toàn cầu hóa và khu vực hóa.
  • B. Chỉ khu vực hóa.
  • C. Chỉ toàn cầu hóa.
  • D. Tự cung tự cấp.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực quan trọng nhất thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ?

  • A. Sự gia tăng dân số toàn cầu.
  • B. Nhu cầu tiêu dùng của thị trường.
  • C. Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia.
  • D. Sự phát triển vượt bậc của khoa học - công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và viễn thông.

Câu 12: Một trong những hệ quả tiêu cực về mặt xã hội của toàn cầu hóa kinh tế là:

  • A. Tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau giữa các nền văn hóa.
  • B. Làm gia tăng sự bất bình đẳng, phân hóa giàu nghèo giữa các quốc gia và trong nội bộ mỗi quốc gia.
  • C. Cải thiện đáng kể điều kiện sống ở các vùng nông thôn.
  • D. Giảm thiểu các vấn đề về an ninh trật tự xã hội.

Câu 13: Biểu hiện nào sau đây không phải là biểu hiện của thị trường tài chính quốc tế trong xu thế toàn cầu hóa?

  • A. Các giao dịch tài chính chỉ giới hạn trong biên giới quốc gia.
  • B. Mạng lưới liên kết tài chính toàn cầu hoạt động 24/7.
  • C. Sự di chuyển tự do hơn của các luồng vốn đầu tư trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Sự gia tăng số lượng và quy mô các định chế tài chính quốc tế (ví dụ: IMF, WB).

Câu 14: Khu vực hóa kinh tế mang lại lợi ích gì cho các quốc gia thành viên trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu?

  • A. Làm tăng sự phụ thuộc vào các quốc gia mạnh hơn.
  • B. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường bên ngoài khu vực.
  • C. Làm giảm nhu cầu cải cách kinh tế nội bộ.
  • D. Tăng cường sức mạnh đàm phán chung, tạo lợi thế cạnh tranh và thu hút đầu tư.

Câu 15: Một quốc gia đang phát triển quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng từ các quốc gia thành viên trong cùng một khối kinh tế khu vực. Hành động này thể hiện xu hướng nào?

  • A. Toàn cầu hóa thương mại.
  • B. Tự do hóa thương mại trong khu vực.
  • C. Bảo hộ sản xuất nội địa.
  • D. Quốc hữu hóa ngành thương mại.

Câu 16: Sự phát triển của các chuỗi cung ứng toàn cầu, nơi các bộ phận của sản phẩm được sản xuất ở nhiều quốc gia khác nhau trước khi lắp ráp cuối cùng, là một biểu hiện rõ nét của:

  • A. Toàn cầu hóa sản xuất.
  • B. Khu vực hóa sản xuất.
  • C. Địa phương hóa sản xuất.
  • D. Tự cung tự cấp.

Câu 17: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc một quốc gia phát triển mạnh ngành công nghiệp công nghệ cao, đòi hỏi trình độ lao động và vốn đầu tư lớn, đồng thời nhập khẩu nguyên liệu và xuất khẩu sản phẩm ra toàn thế giới, thể hiện xu hướng chuyên môn hóa sản xuất theo hướng nào?

  • A. Chuyên môn hóa nội địa.
  • B. Chuyên môn hóa khu vực.
  • C. Chuyên môn hóa theo hướng tự cung tự cấp.
  • D. Chuyên môn hóa theo lợi thế so sánh toàn cầu.

Câu 18: Thách thức nào sau đây liên quan đến vấn đề môi trường mà toàn cầu hóa kinh tế có thể làm trầm trọng thêm?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm không khí do công nghệ sạch hơn.
  • B. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo.
  • C. Gia tăng áp lực khai thác tài nguyên, ô nhiễm xuyên biên giới và biến đổi khí hậu.
  • D. Cải thiện đa dạng sinh học toàn cầu.

Câu 19: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa là hợp lý nhất?

  • A. Khu vực hóa là tiền đề bắt buộc để một quốc gia tham gia toàn cầu hóa.
  • B. Khu vực hóa có thể giúp các quốc gia nhỏ tăng cường sức mạnh để đối phó với những thách thức của toàn cầu hóa.
  • C. Toàn cầu hóa sẽ xóa bỏ hoàn toàn sự tồn tại của các khối kinh tế khu vực.
  • D. Cả hai quá trình đều chỉ mang lại lợi ích mà không có thách thức.

Câu 20: Tác động nào sau đây của khu vực hóa kinh tế có thể gây khó khăn cho các quốc gia ngoài khối?

  • A. Đối mặt với các rào cản thương mại (thuế quan, phi thuế quan) khi muốn tiếp cận thị trường nội khối.
  • B. Dễ dàng tiếp cận vốn đầu tư từ các nước thành viên.
  • C. Có nhiều cơ hội hợp tác công nghệ.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng bởi biến động kinh tế trong khu vực.

Câu 21: Sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) phản ánh xu thế nào trong nền kinh tế toàn cầu?

  • A. Khu vực hóa tài chính.
  • B. Bảo hộ mậu dịch.
  • C. Địa phương hóa sản xuất.
  • D. Tự do hóa thương mại toàn cầu.

Câu 22: Khi phân tích tác động của toàn cầu hóa đối với văn hóa, nhận định nào sau đây là chính xác?

  • A. Toàn cầu hóa chỉ mang lại sự đa dạng hóa văn hóa.
  • B. Toàn cầu hóa vừa tạo cơ hội giao lưu, tiếp biến văn hóa, vừa đặt ra thách thức về nguy cơ hòa tan, mai một bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Toàn cầu hóa làm biến mất hoàn toàn các nền văn hóa truyền thống.
  • D. Toàn cầu hóa chỉ ảnh hưởng đến văn hóa phương Tây.

Câu 23: Một quốc gia quyết định tham gia vào một liên minh thuế quan (customs union). Biểu hiện nào sau đây sẽ xảy ra giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Chỉ giảm thuế đối với một số mặt hàng chọn lọc.
  • B. Thiết lập chính sách thương mại riêng biệt với các nước ngoài khối.
  • C. Xóa bỏ thuế quan nội bộ và áp dụng chung một biểu thuế đối với hàng hóa từ các nước ngoài khối.
  • D. Cho phép tự do di chuyển lao động nhưng không có tự do thương mại.

Câu 24: Vai trò của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong toàn cầu hóa kinh tế được thể hiện qua việc:

  • A. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại giữa các quốc gia thành viên, thúc đẩy thương mại tự do.
  • B. Cung cấp các khoản vay phát triển cho các nước nghèo.
  • C. Điều chỉnh thị trường tài chính toàn cầu.
  • D. Quản lý hoạt động của các công ty đa quốc gia.

Câu 25: Phân tích nào sau đây không chính xác về tác động của công ty đa quốc gia (TNC) trong toàn cầu hóa?

  • A. Đóng góp vào việc chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý.
  • B. Tạo ra việc làm và tăng thu nhập thuế cho quốc gia sở tại.
  • C. Có thể gây sức ép lên các doanh nghiệp nội địa và ảnh hưởng đến chính sách kinh tế của quốc gia sở tại.
  • D. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt tất cả các quy định về môi trường và lao động của mọi quốc gia họ hoạt động.

Câu 26: Khu vực hóa kinh tế có thể được xem là một bước đệm hoặc công cụ để các quốc gia chuẩn bị tốt hơn cho quá trình toàn cầu hóa vì:

  • A. Nó làm giảm hoàn toàn sự cạnh tranh.
  • B. Nó cô lập nền kinh tế quốc gia khỏi thị trường thế giới.
  • C. Nó giúp các quốc gia thành viên rèn luyện khả năng cạnh tranh trong một môi trường rộng lớn hơn (khu vực) trước khi đối mặt với cạnh tranh toàn cầu.
  • D. Nó loại bỏ nhu cầu cải cách kinh tế nội bộ.

Câu 27: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển của thị trường tài chính quốc tế?

  • A. Dòng vốn đầu tư (bao gồm FDI và đầu tư gián tiếp) di chuyển xuyên biên giới với tốc độ và quy mô ngày càng lớn.
  • B. Sự sụt giảm số lượng các ngân hàng quốc tế.
  • C. Tăng cường kiểm soát chặt chẽ của chính phủ đối với việc chuyển tiền ra nước ngoài.
  • D. Thị trường chứng khoán chỉ hoạt động trong giờ hành chính của mỗi quốc gia.

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển khi tham gia vào toàn cầu hóa kinh tế là làm thế nào để:

  • A. Hoàn toàn ngừng nhập khẩu hàng hóa.
  • B. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và doanh nghiệp nội địa để không bị lấn át bởi các đối thủ nước ngoài.
  • C. Giảm thiểu mọi hình thức hợp tác quốc tế.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp truyền thống.

Câu 29: Phân tích tác động của toàn cầu hóa đối với vấn đề lao động, nhận định nào sau đây là phù hợp?

  • A. Toàn cầu hóa chỉ tạo ra việc làm ở các nước phát triển.
  • B. Toàn cầu hóa làm giảm nhu cầu về lao động có kỹ năng.
  • C. Toàn cầu hóa không ảnh hưởng đến vấn đề di cư lao động quốc tế.
  • D. Toàn cầu hóa tạo ra cơ hội việc làm mới ở các nước đang phát triển nhờ thu hút FDI, nhưng cũng đặt ra thách thức về cạnh tranh lao động và vấn đề an sinh xã hội.

Câu 30: Xu hướng khu vực hóa kinh tế có thể dẫn đến hệ quả nào sau đây về mặt chính trị?

  • A. Làm gia tăng căng thẳng và xung đột giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Làm suy yếu vai trò của chính phủ quốc gia.
  • C. Tăng cường sự phối hợp và hợp tác chính trị giữa các quốc gia thành viên để giải quyết các vấn đề chung của khu vực.
  • D. Dẫn đến sự can thiệp quân sự của khối vào các vấn đề nội bộ của thành viên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Quá trình nào sau đây thể hiện sự gia tăng liên kết, phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trên thế giới trên nhiều lĩnh vực như kinh tế, văn hóa, xã hội, khoa học - công nghệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Biểu hiện rõ nét nhất của toàn cầu hóa kinh tế trong lĩnh vực thương mại là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Công ty đa quốc gia (Transnational Corporation - TNC) có vai trò quan trọng trong toàn cầu hóa kinh tế vì họ thường:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Hệ quả tích cực nào sau đây của toàn cầu hóa kinh tế đối với các quốc gia đang phát triển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Thách thức lớn nhất mà toàn cầu hóa kinh tế đặt ra cho các quốc gia có nền kinh tế kém phát triển là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Quá trình liên kết kinh tế giữa các quốc gia có vị trí địa lí gần gũi, có chung lợi ích hoặc đặc điểm văn hóa, xã hội nhất định được gọi là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Mục tiêu chính của việc hình thành các tổ chức liên kết kinh tế khu vực là nhằm:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Liên minh Châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình của khu vực hóa kinh tế ở cấp độ cao, thể hiện ở việc:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế được thể hiện rõ nhất qua nhận định nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Việc Việt Nam tham gia vào Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) thể hiện sự chủ động hội nhập vào xu thế nào của nền kinh tế thế giới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực quan trọng nhất thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một trong những hệ quả tiêu cực về mặt xã hội của toàn cầu hóa kinh tế là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Biểu hiện nào sau đây *không phải* là biểu hiện của thị trường tài chính quốc tế trong xu thế toàn cầu hóa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khu vực hóa kinh tế mang lại lợi ích gì cho các quốc gia thành viên trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một quốc gia đang phát triển quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng từ các quốc gia thành viên trong cùng một khối kinh tế khu vực. Hành động này thể hiện xu hướng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Sự phát triển của các chuỗi cung ứng toàn cầu, nơi các bộ phận của sản phẩm được sản xuất ở nhiều quốc gia khác nhau trước khi lắp ráp cuối cùng, là một biểu hiện rõ nét của:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc một quốc gia phát triển mạnh ngành công nghiệp công nghệ cao, đòi hỏi trình độ lao động và vốn đầu tư lớn, đồng thời nhập khẩu nguyên liệu và xuất khẩu sản phẩm ra toàn thế giới, thể hiện xu hướng chuyên môn hóa sản xuất theo hướng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Thách thức nào sau đây liên quan đến vấn đề môi trường mà toàn cầu hóa kinh tế có thể làm trầm trọng thêm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa là hợp lý nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tác động nào sau đây của khu vực hóa kinh tế có thể gây khó khăn cho các quốc gia *ngoài* khối?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) phản ánh xu thế nào trong nền kinh tế toàn cầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi phân tích tác động của toàn cầu hóa đối với văn hóa, nhận định nào sau đây là chính xác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một quốc gia quyết định tham gia vào một liên minh thuế quan (customs union). Biểu hiện nào sau đây sẽ xảy ra giữa các quốc gia thành viên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Vai trò của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong toàn cầu hóa kinh tế được thể hiện qua việc:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích nào sau đây *không chính xác* về tác động của công ty đa quốc gia (TNC) trong toàn cầu hóa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khu vực hóa kinh tế có thể được xem là một bước đệm hoặc công cụ để các quốc gia chuẩn bị tốt hơn cho quá trình toàn cầu hóa vì:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển của thị trường tài chính quốc tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển khi tham gia vào toàn cầu hóa kinh tế là làm thế nào để:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích tác động của toàn cầu hóa đối với vấn đề lao động, nhận định nào sau đây là phù hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Xu hướng khu vực hóa kinh tế có thể dẫn đến hệ quả nào sau đây về mặt chính trị?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Toàn cầu hóa kinh tế được hiểu là quá trình liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế quốc gia trên phạm vi toàn cầu. Nhân tố nào sau đây **có vai trò quyết định** thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra ngày càng mạnh mẽ?

  • A. Sự ra đời và hoạt động của các công ty đa quốc gia.
  • B. Sự phát triển nhanh chóng của khoa học, công nghệ hiện đại.
  • C. Nhu cầu trao đổi hàng hóa, dịch vụ ngày càng tăng trên thế giới.
  • D. Việc dỡ bỏ dần các rào cản thương mại giữa các quốc gia.

Câu 2: Phân tích biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế thông qua sự phát triển của thương mại thế giới. Đặc điểm nổi bật nhất của thương mại thế giới trong xu thế toàn cầu hóa là gì?

  • A. Kim ngạch xuất nhập khẩu của các nước phát triển chiếm tỷ trọng áp đảo.
  • B. Các mặt hàng nông sản và nguyên liệu thô chiếm phần lớn giá trị giao dịch.
  • C. Tốc độ tăng trưởng kim ngạch xuất nhập khẩu luôn cao hơn tốc độ tăng trưởng GDP thế giới.
  • D. Thương mại dịch vụ có xu hướng giảm sút so với thương mại hàng hóa.

Câu 3: Thị trường tài chính quốc tế là một trong những biểu hiện quan trọng của toàn cầu hóa kinh tế. Điều gì mô tả **đúng nhất** về sự phát triển của thị trường này?

  • A. Mạng lưới liên kết tài chính toàn cầu mở rộng, dòng vốn di chuyển tự do hơn.
  • B. Hoạt động chủ yếu tập trung vào các sàn giao dịch truyền thống ở các trung tâm tài chính lớn.
  • C. Các quốc gia có xu hướng kiểm soát chặt chẽ hơn việc di chuyển của các loại vốn.
  • D. Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các thị trường tài chính quốc gia ngày càng giảm.

Câu 4: Công ty đa quốc gia (Transnational Corporation - TNC) đóng vai trò trung tâm trong toàn cầu hóa kinh tế. Vai trò nào sau đây **không phải** là đặc điểm hoạt động của các TNC?

  • A. Kiểm soát phần lớn nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • B. Thúc đẩy chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý giữa các quốc gia.
  • C. Chiếm tỷ trọng lớn trong thương mại quốc tế và tổng giá trị GDP toàn cầu.
  • D. Hoạt động phụ thuộc chặt chẽ vào chính sách kinh tế của một quốc gia chủ nhà cụ thể.

Câu 5: Toàn cầu hóa kinh tế mang lại nhiều cơ hội cho các quốc gia. Đối với các nước đang phát triển, cơ hội lớn nhất mà toàn cầu hóa có thể mang lại là gì?

  • A. Giảm thiểu sự cạnh tranh từ các nền kinh tế lớn.
  • B. Tiếp cận thị trường tiêu thụ rộng lớn và nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Bảo vệ vững chắc nền sản xuất nội địa khỏi sự cạnh tranh quốc tế.
  • D. Hoàn toàn xóa bỏ khoảng cách về trình độ phát triển với các nước phát triển.

Câu 6: Bên cạnh các tác động tích cực, toàn cầu hóa kinh tế cũng tạo ra nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây được xem là **nghiêm trọng nhất** đối với các nước đang phát triển trong quá trình hội nhập?

  • A. Khó khăn trong việc duy trì bản sắc văn hóa truyền thống.
  • B. Gia tăng các vấn đề về môi trường xuyên biên giới.
  • C. Nguy cơ tụt hậu xa hơn về kinh tế và gia tăng sự phụ thuộc vào bên ngoài.
  • D. Áp lực phải cải cách thể chế và pháp luật cho phù hợp với chuẩn mực quốc tế.

Câu 7: Khu vực hóa kinh tế là xu hướng liên kết kinh tế giữa các quốc gia có vị trí địa lý gần gũi hoặc có những điểm tương đồng về kinh tế, văn hóa, xã hội nhằm mục đích gì?

  • A. Thành lập một chính phủ chung để điều phối toàn bộ hoạt động kinh tế.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Xây dựng rào cản thương mại cao hơn để bảo vệ nền sản xuất nội địa.
  • D. Tăng cường hợp tác, liên kết để nâng cao sức cạnh tranh và vị thế trong nền kinh tế thế giới.

Câu 8: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình về khu vực hóa kinh tế ở trình độ cao. Biểu hiện nào sau đây cho thấy trình độ liên kết sâu sắc của EU?

  • A. Chỉ giới hạn ở việc cắt giảm thuế quan nội bộ.
  • B. Chủ yếu tập trung vào việc trao đổi thông tin và kinh nghiệm.
  • C. Thiết lập thị trường chung và sử dụng đồng tiền chung (Euro) ở nhiều nước thành viên.
  • D. Không cho phép người lao động di chuyển tự do giữa các quốc gia thành viên.

Câu 9: Khu vực hóa kinh tế mang lại nhiều lợi ích cho các quốc gia thành viên. Lợi ích nào sau đây là **trực tiếp nhất** từ việc tham gia một khối liên kết kinh tế khu vực?

  • A. Tăng cường tự do hóa thương mại và đầu tư trong nội bộ khối.
  • B. Giải quyết triệt để các vấn đề xã hội và môi trường.
  • C. Đảm bảo sự độc lập hoàn toàn về kinh tế của mỗi quốc gia.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong khu vực.

Câu 10: Khu vực hóa kinh tế cũng đặt ra những thách thức cho các quốc gia thành viên. Thách thức nào sau đây là **đáng lưu tâm** đối với một quốc gia khi tham gia vào một khối kinh tế khu vực?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn áp lực cạnh tranh từ các nước ngoài khối.
  • B. Gia tăng áp lực cạnh tranh đối với nền sản xuất nội địa từ các thành viên khác trong khối.
  • C. Mất đi khả năng đàm phán các hiệp định thương mại song phương.
  • D. Bắt buộc phải sử dụng đồng tiền chung của khối.

Câu 11: Mối quan hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế có thể được mô tả như thế nào?

  • A. Chúng là hai xu hướng hoàn toàn độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • B. Khu vực hóa là giai đoạn phát triển cao hơn của toàn cầu hóa.
  • C. Toàn cầu hóa làm suy yếu hoàn toàn vai trò của khu vực hóa.
  • D. Chúng vừa thúc đẩy, bổ sung cho nhau, vừa có thể cạnh tranh và tạo ra thách thức cho nhau.

Câu 12: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa. Chức năng chính của WTO là gì?

  • A. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại toàn cầu, giải quyết tranh chấp thương mại giữa các nước thành viên.
  • B. Cung cấp các khoản vay và hỗ trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
  • C. Điều phối chính sách tiền tệ và tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
  • D. Thúc đẩy hợp tác quân sự và an ninh giữa các nước.

Câu 13: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa, các quốc gia cần có chiến lược kinh tế đối ngoại như thế nào để tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro?

  • A. Đóng cửa nền kinh tế để bảo vệ sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển quan hệ song phương với một số đối tác lớn.
  • C. Tham gia càng nhiều khối liên kết khu vực càng tốt mà không cần xem xét kỹ lưỡng.
  • D. Chủ động, tích cực hội nhập quốc tế và khu vực trên cơ sở đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ kinh tế, nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu 14: Giả sử một quốc gia có thế mạnh về sản xuất dệt may. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quốc gia này có thể tận dụng cơ hội nào để phát triển ngành dệt may của mình?

  • A. Tiếp cận thị trường xuất khẩu rộng lớn hơn và thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào ngành.
  • B. Giảm sự cạnh tranh từ các nhà sản xuất dệt may nước ngoài.
  • C. Hoàn toàn tự chủ về nguồn nguyên liệu và công nghệ sản xuất.
  • D. Chỉ tập trung sản xuất để phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước.

Câu 15: Một trong những thách thức xã hội của toàn cầu hóa kinh tế là sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo. Giải thích nguyên nhân chính dẫn đến hệ quả này.

  • A. Tất cả các quốc gia đều được hưởng lợi đồng đều từ toàn cầu hóa.
  • B. Các công ty đa quốc gia luôn phân phối lợi nhuận một cách công bằng.
  • C. Cơ hội và lợi ích từ toàn cầu hóa không được phân phối đồng đều, những người/quốc gia có lợi thế sẽ phát triển nhanh hơn.
  • D. Chính phủ các nước phát triển luôn áp dụng chính sách hỗ trợ mạnh mẽ cho các nước nghèo.

Câu 16: Khu vực hóa kinh tế có thể được xem là bước đệm cho toàn cầu hóa vì lý do nào sau đây?

  • A. Các khối khu vực luôn có quy tắc thương mại hoàn toàn khác biệt với quy tắc toàn cầu.
  • B. Giúp các quốc gia nhỏ và yếu làm quen với cạnh tranh và hợp tác quốc tế ở quy mô khu vực trước khi hội nhập toàn cầu.
  • C. Các khối khu vực loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết phải tham gia các tổ chức toàn cầu như WTO.
  • D. Chỉ những quốc gia đã tham gia khối khu vực mới được phép tham gia toàn cầu hóa.

Câu 17: Phân tích tác động của toàn cầu hóa đối với vấn đề việc làm trên phạm vi thế giới. Tác động nào sau đây là phổ biến nhất?

  • A. Dịch chuyển việc làm từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển do tìm kiếm chi phí lao động thấp hơn.
  • B. Tạo ra sự đồng đều về mức lương và điều kiện làm việc trên toàn cầu.
  • C. Giảm thiểu hoàn toàn tình trạng thất nghiệp ở mọi quốc gia.
  • D. Hạn chế sự di chuyển của người lao động giữa các quốc gia.

Câu 18: Việc một quốc gia tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, sản xuất linh kiện cho các sản phẩm cuối cùng được lắp ráp ở nước khác, là biểu hiện rõ nét của xu hướng nào?

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế.
  • B. Khu vực hóa kinh tế.
  • C. Tự cung tự cấp nội địa.
  • D. Bảo hộ mậu dịch.

Câu 19: So sánh tác động của toàn cầu hóa và khu vực hóa đối với chủ quyền kinh tế quốc gia. Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Toàn cầu hóa làm tăng chủ quyền kinh tế, còn khu vực hóa làm giảm.
  • B. Khu vực hóa làm tăng chủ quyền kinh tế, còn toàn cầu hóa làm giảm.
  • C. Cả hai xu hướng đều đòi hỏi các quốc gia phải điều chỉnh chính sách và chấp nhận sự ràng buộc nhất định, ảnh hưởng đến tính tự chủ trong một số lĩnh vực.
  • D. Cả hai xu hướng đều không ảnh hưởng gì đến chủ quyền kinh tế quốc gia.

Câu 20: Việc các nước trong cùng một khu vực địa lý thỏa thuận cắt giảm thuế quan và loại bỏ dần các rào cản thương mại lẫn nhau là biểu hiện rõ nét của xu hướng nào?

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế.
  • B. Khu vực hóa kinh tế.
  • C. Quốc hữu hóa nền kinh tế.
  • D. Thương mại song phương đơn thuần.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc gia tăng số lượng các tiêu chuẩn áp dụng toàn cầu (ví dụ: tiêu chuẩn chất lượng ISO, tiêu chuẩn kế toán quốc tế) trong bối cảnh toàn cầu hóa.

  • A. Nhằm hạn chế thương mại quốc tế và bảo vệ thị trường nội địa.
  • B. Chỉ áp dụng cho các công ty đa quốc gia lớn.
  • C. Làm tăng sự khác biệt trong hoạt động kinh doanh giữa các quốc gia.
  • D. Giúp tạo ra một sân chơi công bằng hơn, giảm chi phí giao dịch và thúc đẩy sự liên kết kinh tế toàn cầu.

Câu 22: Việt Nam là thành viên của cả WTO và nhiều hiệp định thương mại tự do khu vực (như ASEAN, CPTPP, EVFTA). Việc tham gia đồng thời cả hai cấp độ liên kết này mang lại lợi ích tổng thể nào cho nền kinh tế Việt Nam?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư, tiếp cận công nghệ mới và nâng cao vị thế trên trường quốc tế.
  • B. Cho phép Việt Nam chỉ tập trung vào thương mại với các nước láng giềng.
  • C. Giảm thiểu mọi rủi ro và thách thức từ môi trường kinh tế bên ngoài.
  • D. Khiến Việt Nam phải đóng cửa thị trường nội địa để bảo vệ sản xuất.

Câu 23: Sự phát triển của internet và các nền tảng thương mại điện tử (e-commerce) đã tác động mạnh mẽ đến toàn cầu hóa kinh tế như thế nào?

  • A. Làm tăng chi phí giao dịch và vận chuyển hàng hóa quốc tế.
  • B. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu của các doanh nghiệp nhỏ.
  • C. Giảm rào cản địa lý và chi phí giao dịch, tạo điều kiện cho thương mại xuyên biên giới phát triển mạnh mẽ.
  • D. Chỉ có lợi cho các công ty đa quốc gia đã có hạ tầng công nghệ phát triển.

Câu 24: Một trong những lý do chính khiến các quốc gia thành lập các khối kinh tế khu vực là để đối phó với xu thế nào?

  • A. Áp lực cạnh tranh ngày càng tăng trong bối cảnh toàn cầu hóa.
  • B. Nhu cầu quay trở lại nền kinh tế tự cung tự cấp.
  • C. Mong muốn loại bỏ hoàn toàn thương mại quốc tế.
  • D. Sự suy yếu của các tổ chức kinh tế toàn cầu.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa khu vực mậu dịch tự do và liên minh thuế quan trong tiến trình khu vực hóa kinh tế.

  • A. Khu vực mậu dịch tự do có đồng tiền chung, còn liên minh thuế quan thì không.
  • B. Khu vực mậu dịch tự do chỉ loại bỏ thuế quan nội bộ, còn liên minh thuế quan còn áp dụng biểu thuế chung đối với các nước ngoài khối.
  • C. Liên minh thuế quan cho phép tự do di chuyển lao động, còn khu vực mậu dịch tự do thì không.
  • D. Khu vực mậu dịch tự do là cấp độ liên kết cao hơn liên minh thuế quan.

Câu 26: Tác động nào sau đây của toàn cầu hóa kinh tế được xem là **tích cực nhất** đối với sự phát triển của các nền kinh tế quốc gia?

  • A. Đảm bảo việc làm ổn định cho tất cả người lao động.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn ô nhiễm môi trường do sản xuất.
  • C. Xóa bỏ mọi khác biệt về trình độ phát triển giữa các nước.
  • D. Thúc đẩy chuyên môn hóa sản xuất, tăng hiệu quả và quy mô nền kinh tế, đẩy nhanh tốc độ tăng trưởng.

Câu 27: Tại sao các công ty đa quốc gia lại đóng vai trò quan trọng trong việc định hình lại bản đồ kinh tế thế giới?

  • A. Họ kiểm soát dòng vốn, công nghệ, mạng lưới sản xuất và phân phối trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Họ chỉ hoạt động trong phạm vi lãnh thổ quốc gia của mình.
  • C. Họ không có ảnh hưởng đáng kể đến thương mại quốc tế.
  • D. Họ luôn tuân thủ nghiêm ngặt mọi quy định của chính phủ các nước sở tại mà không có bất kỳ ảnh hưởng ngược lại nào.

Câu 28: Khu vực hóa kinh tế có thể tạo ra thách thức cho toàn cầu hóa ở khía cạnh nào?

  • A. Thúc đẩy mạnh mẽ hơn nữa thương mại tự do trên toàn thế giới.
  • B. Làm giảm vai trò của các tổ chức toàn cầu như WTO.
  • C. Có thể tạo ra các rào cản mới giữa các khối, cản trở tiến trình tự do hóa thương mại toàn cầu.
  • D. Hoàn toàn không ảnh hưởng đến các quốc gia ngoài khối.

Câu 29: Phân tích tác động của toàn cầu hóa kinh tế đến vấn đề môi trường toàn cầu.

  • A. Gia tăng áp lực lên tài nguyên và môi trường do mở rộng sản xuất, vận chuyển, các vấn đề môi trường mang tính toàn cầu hơn.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn ô nhiễm và suy thoái môi trường do áp dụng công nghệ sạch.
  • C. Chỉ gây ô nhiễm ở các nước phát triển.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa toàn cầu hóa và các vấn đề môi trường.

Câu 30: Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa, các doanh nghiệp Việt Nam cần ưu tiên chiến lược nào?

  • A. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa và giảm sản xuất để đối phó với cạnh tranh.
  • B. Giảm giá bán bằng mọi giá mà không chú trọng chất lượng.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự bảo hộ của nhà nước.
  • D. Đầu tư đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng thương hiệu và tham gia sâu vào mạng lưới sản xuất, chuỗi giá trị toàn cầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Toàn cầu hóa kinh tế được hiểu là quá trình liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế quốc gia trên phạm vi toàn cầu. Nhân tố nào sau đây **có vai trò quyết định** thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra ngày càng mạnh mẽ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế thông qua sự phát triển của thương mại thế giới. Đặc điểm nổi bật nhất của thương mại thế giới trong xu thế toàn cầu hóa là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Thị trường tài chính quốc tế là một trong những biểu hiện quan trọng của toàn cầu hóa kinh tế. Điều gì mô tả **đúng nhất** về sự phát triển của thị trường này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Công ty đa quốc gia (Transnational Corporation - TNC) đóng vai trò trung tâm trong toàn cầu hóa kinh tế. Vai trò nào sau đây **không phải** là đặc điểm hoạt động của các TNC?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Toàn cầu hóa kinh tế mang lại nhiều cơ hội cho các quốc gia. Đối với các nước đang phát triển, cơ hội lớn nhất mà toàn cầu hóa có thể mang lại là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Bên cạnh các tác động tích cực, toàn cầu hóa kinh tế cũng tạo ra nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây được xem là **nghiêm trọng nhất** đối với các nước đang phát triển trong quá trình hội nhập?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khu vực hóa kinh tế là xu hướng liên kết kinh tế giữa các quốc gia có vị trí địa lý gần gũi hoặc có những điểm tương đồng về kinh tế, văn hóa, xã hội nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình về khu vực hóa kinh tế ở trình độ cao. Biểu hiện nào sau đây cho thấy trình độ liên kết sâu sắc của EU?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khu vực hóa kinh tế mang lại nhiều lợi ích cho các quốc gia thành viên. Lợi ích nào sau đây là **trực tiếp nhất** từ việc tham gia một khối liên kết kinh tế khu vực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khu vực hóa kinh tế cũng đặt ra những thách thức cho các quốc gia thành viên. Thách thức nào sau đây là **đáng lưu tâm** đối với một quốc gia khi tham gia vào một khối kinh tế khu vực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Mối quan hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế có thể được mô tả như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa. Chức năng chính của WTO là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa, các quốc gia cần có chiến lược kinh tế đối ngoại như thế nào để tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Giả sử một quốc gia có thế mạnh về sản xuất dệt may. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quốc gia này có thể tận dụng cơ hội nào để phát triển ngành dệt may của mình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một trong những thách thức xã hội của toàn cầu hóa kinh tế là sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo. Giải thích nguyên nhân chính dẫn đến hệ quả này.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khu vực hóa kinh tế có thể được xem là bước đệm cho toàn cầu hóa vì lý do nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phân tích tác động của toàn cầu hóa đối với vấn đề việc làm trên phạm vi thế giới. Tác động nào sau đây là phổ biến nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Việc một quốc gia tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, sản xuất linh kiện cho các sản phẩm cuối cùng được lắp ráp ở nước khác, là biểu hiện rõ nét của xu hướng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: So sánh tác động của toàn cầu hóa và khu vực hóa đối với chủ quyền kinh tế quốc gia. Điểm khác biệt chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Việc các nước trong cùng một khu vực địa lý thỏa thuận cắt giảm thuế quan và loại bỏ dần các rào cản thương mại lẫn nhau là biểu hiện rõ nét của xu hướng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc gia tăng số lượng các tiêu chuẩn áp dụng toàn cầu (ví dụ: tiêu chuẩn chất lượng ISO, tiêu chuẩn kế toán quốc tế) trong bối cảnh toàn cầu hóa.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Việt Nam là thành viên của cả WTO và nhiều hiệp định thương mại tự do khu vực (như ASEAN, CPTPP, EVFTA). Việc tham gia đồng thời cả hai cấp độ liên kết này mang lại lợi ích tổng thể nào cho nền kinh tế Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Sự phát triển của internet và các nền tảng thương mại điện tử (e-commerce) đã tác động mạnh mẽ đến toàn cầu hóa kinh tế như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một trong những lý do chính khiến các quốc gia thành lập các khối kinh tế khu vực là để đối phó với xu thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa khu vực mậu dịch tự do và liên minh thuế quan trong tiến trình khu vực hóa kinh tế.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tác động nào sau đây của toàn cầu hóa kinh tế được xem là **tích cực nhất** đối với sự phát triển của các nền kinh tế quốc gia?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tại sao các công ty đa quốc gia lại đóng vai trò quan trọng trong việc định hình lại bản đồ kinh tế thế giới?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khu vực hóa kinh tế có thể tạo ra thách thức cho toàn cầu hóa ở khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích tác động của toàn cầu hóa kinh tế đến vấn đề môi trường toàn cầu.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa, các doanh nghiệp Việt Nam cần ưu tiên chiến lược nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quá trình liên kết giữa các quốc gia trên thế giới về nhiều mặt, từ kinh tế đến văn hóa, khoa học,... trong đó toàn cầu hóa kinh tế có tác động mạnh mẽ nhất, được gọi là gì?

  • A. Khu vực hóa kinh tế
  • B. Toàn cầu hóa
  • C. Tự do hóa thương mại
  • D. Hội nhập kinh tế quốc tế

Câu 2: Nhân tố cốt lõi nào được xem là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế diễn ra ngày càng sâu rộng và mạnh mẽ?

  • A. Sự gia tăng dân số toàn cầu
  • B. Nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao
  • C. Sự hình thành các liên minh chính trị
  • D. Sự phát triển vượt bậc của khoa học và công nghệ

Câu 3: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển mạnh mẽ của thương mại thế giới trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Vai trò ngày càng lớn của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong việc cắt giảm thuế quan và rào cản phi thuế quan.
  • B. Sự gia tăng số lượng các mặt hàng nông sản được trao đổi giữa các nước.
  • C. Việc các quốc gia tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước.
  • D. Sự hình thành các khu thương mại tự do song phương nhỏ lẻ.

Câu 4: Thị trường tài chính quốc tế mở rộng là một biểu hiện quan trọng của toàn cầu hóa kinh tế. Điều này được thể hiện cụ thể qua đặc điểm nào?

  • A. Các ngân hàng trung ương tăng cường kiểm soát chặt chẽ luồng vốn ra vào quốc gia.
  • B. Sự sụt giảm số lượng các giao dịch tài chính xuyên biên giới.
  • C. Mạng lưới liên kết tài chính toàn cầu mở rộng, tự do hóa việc di chuyển của các luồng vốn quốc tế.
  • D. Chỉ các quốc gia phát triển mới tham gia vào thị trường tài chính quốc tế.

Câu 5: Vai trò của các công ty đa quốc gia (MNCs) trong toàn cầu hóa kinh tế được nhấn mạnh qua khía cạnh nào sau đây?

  • A. Họ chỉ hoạt động trong lĩnh vực sản xuất hàng hóa tiêu dùng.
  • B. Họ có sức ảnh hưởng lớn đến nhiều lĩnh vực quan trọng như tài chính, công nghệ, dịch vụ và lao động trên phạm vi toàn cầu.
  • C. Họ chủ yếu tập trung hoạt động ở các quốc gia có nền kinh tế đóng.
  • D. Họ không tham gia vào hoạt động chuyển giao công nghệ.

Câu 6: Toàn cầu hóa kinh tế mang lại cơ hội gì cho các quốc gia đang phát triển?

  • A. Tiếp cận nguồn vốn đầu tư, công nghệ hiện đại và mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • B. Giảm bớt sự cạnh tranh từ các nền kinh tế lớn.
  • C. Tăng cường khả năng tự cung tự cấp về mọi mặt hàng.
  • D. Hạn chế sự ảnh hưởng của thị trường tài chính quốc tế.

Câu 7: Thách thức lớn nhất mà toàn cầu hóa kinh tế đặt ra cho các quốc gia đang phát triển là gì?

  • A. Khó khăn trong việc thu hút khách du lịch quốc tế.
  • B. Sự sụt giảm nhu cầu đối với các sản phẩm nông nghiệp.
  • C. Việc giảm giá các mặt hàng nhập khẩu.
  • D. Nguy cơ gia tăng khoảng cách giàu nghèo, mất bản sắc văn hóa và dễ bị tổn thương trước các cú sốc kinh tế toàn cầu.

Câu 8: Quá trình liên kết kinh tế giữa các quốc gia trong một khu vực địa lý hoặc có chung lợi ích, nhằm tạo ra một không gian kinh tế thống nhất và tăng cường sức cạnh tranh, được gọi là gì?

  • A. Khu vực hóa kinh tế
  • B. Toàn cầu hóa
  • C. Đặc khu kinh tế
  • D. Liên kết đa phương

Câu 9: Sự hình thành và phát triển của các tổ chức như Liên minh châu Âu (EU), Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), hay Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA/USMCA) là biểu hiện rõ nét của xu hướng nào?

  • A. Toàn cầu hóa văn hóa
  • B. Toàn cầu hóa chính trị
  • C. Khu vực hóa kinh tế
  • D. Tự do hóa di dân

Câu 10: Mối quan hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế được mô tả chính xác nhất như thế nào?

  • A. Chúng là hai quá trình hoàn toàn đối lập và loại trừ lẫn nhau.
  • B. Chúng vừa có mối quan hệ thúc đẩy, hỗ trợ lẫn nhau, vừa có thể cạnh tranh hoặc tạo ra thách thức cho nhau.
  • C. Khu vực hóa kinh tế là tiền đề bắt buộc để diễn ra toàn cầu hóa kinh tế.
  • D. Toàn cầu hóa kinh tế làm suy yếu hoàn toàn vai trò của khu vực hóa kinh tế.

Câu 11: Lợi ích chính mà các quốc gia thành viên nhận được khi tham gia vào các liên kết kinh tế khu vực là gì?

  • A. Tăng cường sự cô lập kinh tế với bên ngoài.
  • B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường nội địa.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sự cạnh tranh giữa các thành viên.
  • D. Tăng cường tự do hóa thương mại và đầu tư trong nội bộ khối, nâng cao vị thế đàm phán trên trường quốc tế.

Câu 12: Bên cạnh những lợi ích, khu vực hóa kinh tế cũng đặt ra thách thức nào đối với các quốc gia thành viên?

  • A. Gia tăng cạnh tranh nội bộ khối, đòi hỏi các nền kinh tế phải nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • B. Giảm bớt cơ hội tiếp cận các thị trường ngoài khối.
  • C. Làm suy yếu vai trò của các tổ chức quốc tế như WTO.
  • D. Đồng nhất hoàn toàn cơ cấu kinh tế giữa các quốc gia thành viên.

Câu 13: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc một quốc gia đang phát triển tập trung vào cải cách thể chế, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đầu tư vào khoa học công nghệ được xem là giải pháp hiệu quả để:

  • A. Hạn chế hoàn toàn sự ảnh hưởng của các công ty đa quốc gia.
  • B. Trở thành một nền kinh tế tự cung tự cấp.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh và chủ động hội nhập kinh tế quốc tế.
  • D. Chỉ tham gia vào các liên kết kinh tế khu vực nhỏ lẻ.

Câu 14: Phân tích nào sau đây về tác động của toàn cầu hóa đối với các nước đang phát triển là hợp lý nhất?

  • A. Toàn cầu hóa chỉ mang lại lợi ích mà không có bất kỳ thách thức nào.
  • B. Toàn cầu hóa chỉ làm trầm trọng thêm các vấn đề xã hội và môi trường.
  • C. Toàn cầu hóa tự động giúp các nước đang phát triển bắt kịp các nước phát triển.
  • D. Toàn cầu hóa mang lại cả cơ hội (thu hút đầu tư, mở rộng thị trường) và thách thức (cạnh tranh gay gắt, nguy cơ tụt hậu nếu không thích ứng).

Câu 15: Xét về bản chất, sự khác biệt cơ bản giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế nằm ở:

  • A. Phạm vi liên kết (toàn cầu so với một nhóm quốc gia trong khu vực) và mục tiêu (liên kết sâu rộng trên nhiều lĩnh vực so với tập trung vào lợi ích chung của khối).
  • B. Loại hình hàng hóa được trao đổi.
  • C. Vai trò của chính phủ trong việc kiểm soát các hoạt động kinh tế.
  • D. Việc sử dụng công nghệ cao hay thấp trong sản xuất.

Câu 16: Một trong những hệ quả tiêu cực của toàn cầu hóa kinh tế được nhiều quốc gia quan ngại là:

  • A. Sự suy giảm hoạt động xuất khẩu.
  • B. Nguy cơ suy giảm hoặc mất đi bản sắc văn hóa truyền thống do ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai.
  • C. Việc giảm giá hàng hóa nhập khẩu.
  • D. Sự gia tăng việc làm trong các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 17: Để đối phó với thách thức cạnh tranh gay gắt từ các công ty đa quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa, các doanh nghiệp nội địa của một quốc gia đang phát triển cần ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Yêu cầu chính phủ tăng cường hàng rào thuế quan thật cao.
  • B. Giảm giá sản phẩm xuống mức thấp nhất có thể mà không quan tâm chất lượng.
  • C. Chỉ tập trung sản xuất cho thị trường nội địa.
  • D. Đầu tư vào đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng thương hiệu và tìm kiếm thị trường ngách.

Câu 18: Việc gia tăng số lượng các tiêu chuẩn áp dụng toàn cầu (ví dụ: tiêu chuẩn chất lượng, an toàn thực phẩm, môi trường) là biểu hiện của xu hướng nào?

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế.
  • B. Khu vực hóa chính trị.
  • C. Phân mảnh thị trường.
  • D. Đóng cửa nền kinh tế.

Câu 19: Phân tích nào sau đây về tác động của khu vực hóa kinh tế đối với các quốc gia thành viên là chính xác?

  • A. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước phát triển trong khối.
  • B. Làm tăng cường sự phụ thuộc của các nước thành viên vào bên ngoài khối.
  • C. Giúp các nước thành viên tăng cường sức mạnh tập thể để đàm phán và đối phó với các thách thức từ bên ngoài.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các thành viên.

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự phát triển của Internet và công nghệ thông tin đã tác động mạnh mẽ nhất đến lĩnh vực nào của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Sản xuất nông nghiệp.
  • B. Thị trường tài chính quốc tế và thương mại dịch vụ.
  • C. Khai thác khoáng sản.
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.

Câu 21: Một quốc gia tham gia đồng thời vào cả quá trình toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế có thể gặp phải mâu thuẫn hoặc thách thức nào?

  • A. Chỉ có thể lựa chọn tham gia vào một trong hai quá trình.
  • B. Bị bắt buộc phải áp dụng cùng một chính sách cho cả hai.
  • C. Không nhận được bất kỳ lợi ích nào từ cả hai quá trình.
  • D. Cần cân bằng giữa việc thực hiện các cam kết khu vực và các quy định toàn cầu, hoặc đối mặt với cạnh tranh từ cả bên trong và bên ngoài khối.

Câu 22: Biểu hiện nào sau đây phản ánh xu hướng đầu tư quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư gián tiếp (FII) di chuyển tự do hơn giữa các quốc gia và khu vực.
  • B. Đầu tư chỉ tập trung vào các ngành công nghiệp truyền thống.
  • C. Các quốc gia siết chặt quy định đối với đầu tư nước ngoài.
  • D. Chỉ có các nước phát triển mới thực hiện đầu tư ra nước ngoài.

Câu 23: Vai trò trung tâm của các công ty đa quốc gia trong việc định hình chuỗi giá trị toàn cầu là một biểu hiện quan trọng của toàn cầu hóa. Điều này có nghĩa là:

  • A. Các công ty đa quốc gia chỉ sản xuất một loại sản phẩm duy nhất.
  • B. Các công ty đa quốc gia hoạt động độc lập với các nhà cung cấp và khách hàng.
  • C. Các công ty đa quốc gia phân bổ các công đoạn sản xuất, nghiên cứu, marketing,... ở nhiều quốc gia khác nhau để tối ưu hóa chi phí và lợi nhuận.
  • D. Các công ty đa quốc gia chỉ mua bán sản phẩm hoàn chỉnh mà không tham gia vào quá trình sản xuất.

Câu 24: Phân tích nào sau đây về tác động của toàn cầu hóa đối với vấn đề việc làm ở các nước đang phát triển là chính xác?

  • A. Toàn cầu hóa luôn tạo ra việc làm ổn định và lương cao cho mọi người lao động.
  • B. Có thể tạo ra việc làm mới trong các ngành xuất khẩu hoặc do FDI mang lại, nhưng cũng có thể gây mất việc làm trong các ngành không cạnh tranh được hoặc do tự động hóa.
  • C. Chỉ tạo ra việc làm cho lao động có kỹ năng cao.
  • D. Làm giảm nhu cầu về lao động trên toàn cầu.

Câu 25: Tại sao sự phát triển của khoa học và công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và truyền thông, lại được xem là nhân tố thúc đẩy mạnh mẽ toàn cầu hóa?

  • A. Vì nó làm giảm nhu cầu đi lại và giao tiếp giữa các quốc gia.
  • B. Vì nó chỉ có lợi cho các quốc gia đã phát triển công nghệ.
  • C. Vì nó làm tăng chi phí sản xuất và vận chuyển hàng hóa.
  • D. Vì nó giúp kết nối con người, doanh nghiệp và thị trường trên toàn thế giới nhanh chóng, dễ dàng và với chi phí thấp hơn, thúc đẩy thương mại, đầu tư và trao đổi thông tin.

Câu 26: Một quốc gia tham gia vào một khối kinh tế khu vực (ví dụ: ASEAN). Lợi ích nào sau đây không phải là trực tiếp từ việc tham gia khối này?

  • A. Tiếp cận thị trường rộng lớn hơn trong khu vực.
  • B. Giảm hoặc loại bỏ thuế quan và rào cản thương mại với các nước thành viên.
  • C. Đảm bảo hoàn toàn không có thất nghiệp trong nước.
  • D. Tăng cường sức mạnh đàm phán chung khi giao dịch với các khối hoặc quốc gia khác.

Câu 27: Toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế cùng dẫn đến một đặc điểm chung trong mối quan hệ kinh tế giữa các quốc gia là:

  • A. Gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau và tính liên kết giữa các nền kinh tế.
  • B. Mỗi quốc gia hoạt động hoàn toàn độc lập.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sự cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
  • D. Chỉ tập trung vào quan hệ kinh tế song phương.

Câu 28: Việc một quốc gia đang phát triển đối mặt với nguy cơ trở thành "bãi thải công nghệ lạc hậu" khi tham gia toàn cầu hóa là một hệ quả tiêu cực liên quan đến khía cạnh nào?

  • A. Thương mại quốc tế.
  • B. Thị trường tài chính.
  • C. Khu vực hóa kinh tế.
  • D. Chuyển giao công nghệ và đầu tư nước ngoài.

Câu 29: Phân tích nào sau đây giải thích tại sao các công ty đa quốc gia lại đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy toàn cầu hóa thương mại?

  • A. Họ chỉ bán sản phẩm tại quốc gia mẹ.
  • B. Họ thực hiện các hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ trên phạm vi toàn cầu, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng kim ngạch thương mại thế giới.
  • C. Họ chỉ tập trung vào sản xuất mà không tham gia phân phối.
  • D. Họ chỉ giao dịch với các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 30: Xu hướng nào sau đây được xem là hệ quả tích cực của khu vực hóa kinh tế đối với các nước thành viên?

  • A. Làm giảm sự đa dạng văn hóa trong khu vực.
  • B. Gia tăng các rào cản thương mại giữa các thành viên.
  • C. Thúc đẩy chuyên môn hóa sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế trong nội bộ khối.
  • D. Làm suy yếu vai trò của chính phủ các nước thành viên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Quá trình liên kết giữa các quốc gia trên thế giới về nhiều mặt, từ kinh tế đến văn hóa, khoa học,... trong đó toàn cầu hóa kinh tế có tác động mạnh mẽ nhất, được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Nhân tố cốt lõi nào được xem là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế diễn ra ngày càng sâu rộng và mạnh mẽ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển mạnh mẽ của thương mại thế giới trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Thị trường tài chính quốc tế mở rộng là một biểu hiện quan trọng của toàn cầu hóa kinh tế. Điều này được thể hiện cụ thể qua đặc điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Vai trò của các công ty đa quốc gia (MNCs) trong toàn cầu hóa kinh tế được nhấn mạnh qua khía cạnh nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Toàn cầu hóa kinh tế mang lại cơ hội gì cho các quốc gia đang phát triển?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Thách thức lớn nhất mà toàn cầu hóa kinh tế đặt ra cho các quốc gia đang phát triển là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Quá trình liên kết kinh tế giữa các quốc gia trong một khu vực địa lý hoặc có chung lợi ích, nhằm tạo ra một không gian kinh tế thống nhất và tăng cường sức cạnh tranh, được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Sự hình thành và phát triển của các tổ chức như Liên minh châu Âu (EU), Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), hay Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA/USMCA) là biểu hiện rõ nét của xu hướng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Mối quan hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế được mô tả chính xác nhất như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Lợi ích chính mà các quốc gia thành viên nhận được khi tham gia vào các liên kết kinh tế khu vực là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Bên cạnh những lợi ích, khu vực hóa kinh tế cũng đặt ra thách thức nào đối với các quốc gia thành viên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc một quốc gia đang phát triển tập trung vào cải cách thể chế, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đầu tư vào khoa học công nghệ được xem là giải pháp hiệu quả để:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Phân tích nào sau đây về tác động của toàn cầu hóa đối với các nước đang phát triển là hợp lý nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Xét về bản chất, sự khác biệt cơ bản giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế nằm ở:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Một trong những hệ quả tiêu cực của toàn cầu hóa kinh tế được nhiều quốc gia quan ngại là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Để đối phó với thách thức cạnh tranh gay gắt từ các công ty đa quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa, các doanh nghiệp nội địa của một quốc gia đang phát triển cần ưu tiên giải pháp nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Việc gia tăng số lượng các tiêu chuẩn áp dụng toàn cầu (ví dụ: tiêu chuẩn chất lượng, an toàn thực phẩm, môi trường) là biểu hiện của xu hướng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Phân tích nào sau đây về tác động của khu vực hóa kinh tế đối với các quốc gia thành viên là chính xác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự phát triển của Internet và công nghệ thông tin đã tác động mạnh mẽ nhất đến lĩnh vực nào của toàn cầu hóa kinh tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Một quốc gia tham gia đồng thời vào cả quá trình toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế có thể gặp phải mâu thuẫn hoặc thách thức nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Biểu hiện nào sau đây phản ánh xu hướng đầu tư quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Vai trò trung tâm của các công ty đa quốc gia trong việc định hình chuỗi giá trị toàn cầu là một biểu hiện quan trọng của toàn cầu hóa. Điều này có nghĩa là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Phân tích nào sau đây về tác động của toàn cầu hóa đối với vấn đề việc làm ở các nước đang phát triển là chính xác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Tại sao sự phát triển của khoa học và công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và truyền thông, lại được xem là nhân tố thúc đẩy mạnh mẽ toàn cầu hóa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Một quốc gia tham gia vào một khối kinh tế khu vực (ví dụ: ASEAN). Lợi ích nào sau đây *không phải* là trực tiếp từ việc tham gia khối này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế cùng dẫn đến một đặc điểm chung trong mối quan hệ kinh tế giữa các quốc gia là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Việc một quốc gia đang phát triển đối mặt với nguy cơ trở thành 'bãi thải công nghệ lạc hậu' khi tham gia toàn cầu hóa là một hệ quả tiêu cực liên quan đến khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Phân tích nào sau đây giải thích tại sao các công ty đa quốc gia lại đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy toàn cầu hóa thương mại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Xu hướng nào sau đây được xem là hệ quả tích cực của khu vực hóa kinh tế đối với các nước thành viên?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quá trình liên kết, phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia, khu vực, nền kinh tế trên thế giới về nhiều mặt, chủ yếu là kinh tế, được gọi là gì?

  • A. Toàn cầu hóa
  • B. Khu vực hóa
  • C. Tự do hóa thương mại
  • D. Toàn cầu hóa văn hóa

Câu 2: Biểu hiện rõ nét nhất của toàn cầu hóa kinh tế là sự gia tăng mạnh mẽ của hoạt động nào sau đây?

  • A. Di cư quốc tế
  • B. Trao đổi văn hóa
  • C. Thương mại quốc tế
  • D. Hợp tác khoa học

Câu 3: Nhân tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra nhanh chóng và sâu rộng hơn?

  • A. Sự gia tăng dân số toàn cầu
  • B. Nhu cầu tiêu dùng tăng cao
  • C. Sự ra đời của các tổ chức quốc tế
  • D. Sự phát triển vượt bậc của khoa học và công nghệ

Câu 4: Một trong những vai trò quan trọng nhất của các công ty đa quốc gia (MNCs) trong toàn cầu hóa kinh tế là gì?

  • A. Kiểm soát hoàn toàn chính sách kinh tế của các quốc gia nhỏ
  • B. Thúc đẩy đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và chuyển giao công nghệ
  • C. Hạn chế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu
  • D. Chỉ hoạt động trong lĩnh vực sản xuất hàng hóa

Câu 5: Thị trường tài chính quốc tế ngày càng mở rộng và liên kết chặt chẽ thể hiện biểu hiện nào của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Tự do hóa di chuyển của các luồng vốn
  • B. Giảm thiểu rủi ro tài chính cho các quốc gia
  • C. Ưu tiên sử dụng đồng nội tệ trong giao dịch quốc tế
  • D. Tăng cường sự kiểm soát của chính phủ đối với các ngân hàng

Câu 6: Hệ quả tích cực nào sau đây của toàn cầu hóa kinh tế đối với các quốc gia đang phát triển?

  • A. Làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo
  • B. Gây sức ép lên môi trường
  • C. Nguy cơ phụ thuộc vào nước ngoài
  • D. Tiếp cận công nghệ hiện đại và thu hút đầu tư

Câu 7: Thách thức nào sau đây của toàn cầu hóa kinh tế mà các quốc gia cần đối mặt?

  • A. Giảm cạnh tranh trong nước
  • B. Nguy cơ mất mát bản sắc văn hóa dân tộc
  • C. Dễ dàng kiểm soát dòng vốn
  • D. Tăng cường tính tự chủ kinh tế

Câu 8: Quá trình liên kết giữa một nhóm các quốc gia có vị trí địa lí gần gũi nhau hoặc có những nét tương đồng về mặt địa lí, văn hóa, kinh tế nhằm mục tiêu hợp tác cùng phát triển được gọi là gì?

  • A. Toàn cầu hóa
  • B. Khu vực hóa
  • C. Quốc tế hóa
  • D. Liên minh toàn cầu

Câu 9: Một ví dụ điển hình về tổ chức liên kết kinh tế khu vực ở Đông Nam Á là gì?

  • A. ASEAN
  • B. EU
  • C. APEC
  • D. WTO

Câu 10: Hệ quả tích cực chủ yếu của khu vực hóa kinh tế đối với các nước thành viên là gì?

  • A. Làm giảm thương mại nội khối
  • B. Hạn chế di chuyển lao động giữa các nước thành viên
  • C. Tăng cường tự do hóa thương mại và đầu tư trong khu vực
  • D. Gia tăng sự phụ thuộc vào các nền kinh tế lớn ngoài khu vực

Câu 11: Mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế thường được mô tả là:

  • A. Đối lập hoàn toàn, loại trừ lẫn nhau
  • B. Khu vực hóa là tiền đề cho toàn cầu hóa và sau đó bị thay thế
  • C. Toàn cầu hóa chỉ xảy ra sau khi tất cả các khu vực đã liên kết chặt chẽ
  • D. Vừa hợp tác, bổ sung cho nhau, vừa có thể cạnh tranh hoặc mâu thuẫn

Câu 12: Khi một quốc gia gia nhập một tổ chức kinh tế khu vực, họ có thể đối mặt với thách thức nào sau đây?

  • A. Sức ép cạnh tranh từ các doanh nghiệp trong khối
  • B. Giảm khả năng tiếp cận thị trường mới
  • C. Hạn chế nguồn vốn đầu tư
  • D. Giảm thiểu rủi ro kinh tế vĩ mô

Câu 13: Sự hình thành các chuỗi cung ứng toàn cầu (global supply chains), nơi các bộ phận của sản phẩm được sản xuất ở nhiều quốc gia khác nhau, là biểu hiện rõ rệt của yếu tố nào trong toàn cầu hóa?

  • A. Khu vực hóa thương mại
  • B. Tự cung tự cấp của các quốc gia
  • C. Sự phân công lao động quốc tế và hoạt động của MNCs
  • D. Chính sách bảo hộ mậu dịch

Câu 14: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập và duy trì các quy tắc thương mại giữa các quốc gia trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • D. Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF)

Câu 15: Khi các quốc gia trong một khu vực thống nhất mức thuế quan áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu từ các nước ngoài khối, đây là biểu hiện của hình thức liên kết kinh tế khu vực nào?

  • A. Khu vực mậu dịch tự do
  • B. Liên minh thuế quan
  • C. Thị trường chung
  • D. Liên minh kinh tế và tiền tệ

Câu 16: Một quốc gia đang phát triển cần làm gì để tận dụng cơ hội và giảm thiểu thách thức từ toàn cầu hóa và khu vực hóa?

  • A. Hạn chế mở cửa thị trường nội địa
  • B. Tăng cường chính sách bảo hộ cho tất cả các ngành
  • C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh, đổi mới công nghệ và cải cách thể chế

Câu 17: Tác động tiêu cực nào sau đây của toàn cầu hóa kinh tế có thể làm gia tăng bất ổn xã hội ở một số quốc gia?

  • A. Gia tăng bất bình đẳng thu nhập và xã hội
  • B. Tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau giữa các nền văn hóa
  • C. Cải thiện điều kiện lao động
  • D. Ổn định hệ thống tài chính

Câu 18: Khi một khu vực kinh tế hình thành, các nước thành viên có xu hướng tăng cường thương mại với nhau hơn là với các nước ngoài khối. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Tạo thuận lợi thương mại
  • B. Tự do hóa thương mại
  • C. Chệch hướng thương mại (trade diversion)
  • D. Mở rộng thị trường

Câu 19: Sự phát triển của internet và truyền thông kỹ thuật số đã góp phần thúc đẩy toàn cầu hóa ở khía cạnh nào mạnh mẽ nhất?

  • A. Di chuyển lao động
  • B. Sản xuất nông nghiệp
  • C. Khai thác khoáng sản
  • D. Trao đổi thông tin, ý tưởng và dịch vụ xuyên biên giới

Câu 20: Một trong những mục tiêu chính khi các quốc gia tham gia vào liên kết kinh tế khu vực là gì?

  • A. Hạn chế cạnh tranh nội bộ
  • B. Tăng cường sức mạnh đàm phán trên trường quốc tế
  • C. Đóng cửa biên giới thương mại
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc lẫn nhau

Câu 21: Việc áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng sản phẩm chung trên phạm vi toàn cầu (ví dụ: tiêu chuẩn ISO) là biểu hiện của toàn cầu hóa ở khía cạnh nào?

  • A. Gia tăng số lượng các tiêu chuẩn áp dụng toàn cầu
  • B. Tăng cường bảo hộ sản xuất nội địa
  • C. Hạn chế xuất khẩu hàng hóa
  • D. Phân biệt đối xử giữa các quốc gia

Câu 22: Sự di chuyển tự do hơn của lao động giữa các quốc gia (dù còn nhiều hạn chế so với vốn hay hàng hóa) là một khía cạnh của toàn cầu hóa liên quan đến:

  • A. Thương mại hàng hóa
  • B. Thị trường tài chính
  • C. Di chuyển các yếu tố sản xuất
  • D. Bảo vệ môi trường

Câu 23: Khu vực hóa kinh tế có thể giúp các quốc gia thành viên đối phó tốt hơn với thách thức từ toàn cầu hóa bằng cách nào?

  • A. Hoàn toàn cách li khỏi thị trường toàn cầu
  • B. Chỉ giao dịch với các nước trong khu vực
  • C. Giảm đầu tư vào công nghệ
  • D. Tăng cường sức mạnh tập thể, tạo thị trường nội khối lớn hơn để cạnh tranh

Câu 24: Khi một công ty đa quốc gia đặt nhà máy sản xuất ở một quốc gia có chi phí lao động thấp, điều này phản ánh xu hướng nào trong toàn cầu hóa?

  • A. Tìm kiếm lợi thế so sánh về chi phí
  • B. Hạn chế sản xuất ở nước ngoài
  • C. Độc quyền hóa sản xuất
  • D. Chỉ sản xuất cho thị trường nội địa

Câu 25: Sự khác biệt cơ bản về phạm vi giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế là gì?

  • A. Toàn cầu hóa chỉ liên quan đến thương mại, còn khu vực hóa liên quan đến tài chính
  • B. Toàn cầu hóa chỉ do các công ty lớn thúc đẩy, khu vực hóa do chính phủ
  • C. Toàn cầu hóa diễn ra trên phạm vi toàn thế giới, khu vực hóa giới hạn trong một nhóm quốc gia gần gũi hoặc có đặc điểm chung
  • D. Toàn cầu hóa chỉ có tác động tích cực, khu vực hóa chỉ có tác động tiêu cực

Câu 26: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Tăng cường sự di chuyển của vốn đầu tư
  • B. Các quốc gia có xu hướng đóng cửa biên giới để bảo vệ sản xuất nội địa
  • C. Thương mại quốc tế phát triển nhanh hơn sản xuất toàn cầu
  • D. Sự gia tăng vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế

Câu 27: Việc các quốc gia trong một khu vực cùng nhau phát triển cơ sở hạ tầng chung (ví dụ: mạng lưới giao thông, năng lượng) là một ví dụ về sự hợp tác trong khu vực hóa nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo thuận lợi cho thương mại và đầu tư nội khối
  • B. Hạn chế cạnh tranh từ bên ngoài
  • C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhau
  • D. Chỉ phục vụ nhu cầu nội địa của từng nước

Câu 28: Một trong những nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) nhằm thúc đẩy thương mại toàn cầu là:

  • A. Ưu tiên các nước phát triển
  • B. Cho phép áp dụng thuế quan cao tùy ý
  • C. Hạn chế các cuộc đàm phán thương mại đa phương
  • D. Đối xử tối huệ quốc (MFN) và đối xử quốc gia (National Treatment)

Câu 29: Khi toàn cầu hóa kinh tế dẫn đến sự chuyên môn hóa sản xuất ở mỗi quốc gia dựa trên lợi thế so sánh, điều này có ý nghĩa tích cực gì?

  • A. Mỗi quốc gia sản xuất mọi thứ cho riêng mình
  • B. Tăng hiệu quả sản xuất và năng suất lao động toàn cầu
  • C. Làm giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia
  • D. Hạn chế sự phát triển của công nghệ mới

Câu 30: Hiện tượng nào sau đây là hệ quả tiêu cực của khu vực hóa kinh tế?

  • A. Có thể dẫn đến chệch hướng thương mại, gây bất lợi cho các nước ngoài khối hoặc kém hiệu quả hơn
  • B. Giảm khả năng hợp tác chính trị giữa các nước thành viên
  • C. Làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế của các nước thành viên
  • D. Hạn chế khả năng tiếp cận công nghệ mới

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Quá trình liên kết, phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia, khu vực, nền kinh tế trên thế giới về nhiều mặt, chủ yếu là kinh tế, được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Biểu hiện rõ nét nhất của toàn cầu hóa kinh tế là sự gia tăng mạnh mẽ của hoạt động nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Nhân tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra nhanh chóng và sâu rộng hơn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một trong những vai trò quan trọng nhất của các công ty đa quốc gia (MNCs) trong toàn cầu hóa kinh tế là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Thị trường tài chính quốc tế ngày càng mở rộng và liên kết chặt chẽ thể hiện biểu hiện nào của toàn cầu hóa kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Hệ quả tích cực nào sau đây của toàn cầu hóa kinh tế đối với các quốc gia đang phát triển?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Thách thức nào sau đây của toàn cầu hóa kinh tế mà các quốc gia cần đối mặt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Quá trình liên kết giữa một nhóm các quốc gia có vị trí địa lí gần gũi nhau hoặc có những nét tương đồng về mặt địa lí, văn hóa, kinh tế nhằm mục tiêu hợp tác cùng phát triển được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một ví dụ điển hình về tổ chức liên kết kinh tế khu vực ở Đông Nam Á là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Hệ quả tích cực chủ yếu của khu vực hóa kinh tế đối với các nước thành viên là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế thường được mô tả là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi một quốc gia gia nhập một tổ chức kinh tế khu vực, họ có thể đối mặt với thách thức nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Sự hình thành các chuỗi cung ứng toàn cầu (global supply chains), nơi các bộ phận của sản phẩm được sản xuất ở nhiều quốc gia khác nhau, là biểu hiện rõ rệt của yếu tố nào trong toàn cầu hóa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập và duy trì các quy tắc thương mại giữa các quốc gia trên phạm vi toàn cầu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi các quốc gia trong một khu vực thống nhất mức thuế quan áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu từ các nước ngoài khối, đây là biểu hiện của hình thức liên kết kinh tế khu vực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một quốc gia đang phát triển cần làm gì để tận dụng cơ hội và giảm thiểu thách thức từ toàn cầu hóa và khu vực hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tác động tiêu cực nào sau đây của toàn cầu hóa kinh tế có thể làm gia tăng bất ổn xã hội ở một số quốc gia?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi một khu vực kinh tế hình thành, các nước thành viên có xu hướng tăng cường thương mại với nhau hơn là với các nước ngoài khối. Hiện tượng này được gọi là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Sự phát triển của internet và truyền thông kỹ thuật số đã góp phần thúc đẩy toàn cầu hóa ở khía cạnh nào mạnh mẽ nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một trong những mục tiêu chính khi các quốc gia tham gia vào liên kết kinh tế khu vực là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Việc áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng sản phẩm chung trên phạm vi toàn cầu (ví dụ: tiêu chuẩn ISO) là biểu hiện của toàn cầu hóa ở khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Sự di chuyển tự do hơn của lao động giữa các quốc gia (dù còn nhiều hạn chế so với vốn hay hàng hóa) là một khía cạnh của toàn cầu hóa liên quan đến:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khu vực hóa kinh tế có thể giúp các quốc gia thành viên đối phó tốt hơn với thách thức từ toàn cầu hóa bằng cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi một công ty đa quốc gia đặt nhà máy sản xuất ở một quốc gia có chi phí lao động thấp, điều này phản ánh xu hướng nào trong toàn cầu hóa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Sự khác biệt cơ bản về phạm vi giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của toàn cầu hóa kinh tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Việc các quốc gia trong một khu vực cùng nhau phát triển cơ sở hạ tầng chung (ví dụ: mạng lưới giao thông, năng lượng) là một ví dụ về sự hợp tác trong khu vực hóa nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một trong những nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) nhằm thúc đẩy thương mại toàn cầu là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi toàn cầu hóa kinh tế dẫn đến sự chuyên môn hóa sản xuất ở mỗi quốc gia dựa trên lợi thế so sánh, điều này có ý nghĩa tích cực gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Hiện tượng nào sau đây là hệ quả tiêu cực của khu vực hóa kinh tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Toàn cầu hóa kinh tế được hiểu là quá trình gia tăng sự liên kết, phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế trên thế giới. Biểu hiện nào sau đây không phản ánh rõ nét quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Thương mại quốc tế phát triển mạnh mẽ.
  • B. Hệ thống tài chính quốc tế ngày càng mở rộng và liên kết.
  • C. Các quốc gia có vị trí địa lí gần nhau liên kết chặt chẽ về kinh tế.
  • D. Vai trò và hoạt động của các công ty đa quốc gia ngày càng lớn.

Câu 2: Nhân tố nào được xem là động lực chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ và sâu rộng hơn trong những thập kỷ gần đây?

  • A. Sự gia tăng dân số nhanh chóng trên toàn cầu.
  • B. Nhu cầu tiêu dùng hàng hóa đa dạng của con người.
  • C. Sự phát triển vượt bậc của khoa học, công nghệ hiện đại.
  • D. Sự ra đời và mở rộng hoạt động của các tổ chức quốc tế.

Câu 3: Phân tích nào sau đây về vai trò của các công ty đa quốc gia (MNCs) trong toàn cầu hóa kinh tế là chưa chính xác?

  • A. Kiểm soát phần lớn thương mại và đầu tư quốc tế.
  • B. Đóng vai trò quan trọng trong chuyển giao công nghệ và tri thức.
  • C. Có khả năng tối ưu hóa sản xuất và phân phối trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Hoạt động chủ yếu dựa vào sự hỗ trợ và bảo hộ của chính phủ nước sở tại.

Câu 4: Khu vực hóa kinh tế là xu hướng liên kết kinh tế giữa các quốc gia dựa trên yếu tố địa lí và lợi ích chung. Hệ quả tích cực nào sau đây không phải là đặc trưng của khu vực hóa kinh tế?

  • A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư trong nội bộ khối.
  • B. Làm gia tăng đáng kể khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia trên thế giới.
  • C. Tăng cường sức cạnh tranh và vị thế của các nước thành viên trên trường quốc tế.
  • D. Tạo ra thị trường tiêu thụ lớn hơn cho các sản phẩm của nước thành viên.

Câu 5: Giả sử một quốc gia đang phát triển quyết định gia nhập một tổ chức liên kết kinh tế khu vực lớn. Phân tích nào sau đây về cơ hội mà quốc gia này có thể nhận được là hợp lí nhất?

  • A. Tiếp cận thị trường rộng lớn hơn, thu hút đầu tư và học hỏi kinh nghiệm phát triển từ các nước thành viên khác.
  • B. Giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào thương mại với các quốc gia ngoài khối.
  • C. Đảm bảo tất cả các ngành kinh tế trong nước đều được bảo hộ và phát triển mạnh mẽ.
  • D. Trở thành trung tâm tài chính quốc tế của khu vực ngay lập tức.

Câu 6: Mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế được mô tả đúng nhất là:

  • A. Khu vực hóa là xu hướng đối lập hoàn toàn và làm suy yếu toàn cầu hóa.
  • B. Hai xu hướng này vừa có mối quan hệ thúc đẩy, vừa có mối quan hệ cạnh tranh và thách thức lẫn nhau.
  • C. Toàn cầu hóa là nguyên nhân duy nhất dẫn đến sự hình thành các khối kinh tế khu vực.
  • D. Khu vực hóa chỉ mang lại lợi ích cho các nước phát triển, còn toàn cầu hóa chỉ có lợi cho các nước đang phát triển.

Câu 7: Biểu hiện nào sau đây là rõ ràng nhất về sự phát triển của thị trường tài chính quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Sự hình thành mạng lưới liên kết tài chính toàn cầu, cho phép dòng vốn di chuyển tự do hơn.
  • B. Tất cả các quốc gia đều có đồng tiền chung được sử dụng rộng rãi.
  • C. Các ngân hàng trung ương trên thế giới hợp nhất thành một thể chế duy nhất.
  • D. Giá vàng và dầu mỏ được kiểm soát chặt chẽ bởi một tổ chức quốc tế duy nhất.

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế là:

  • A. Thiếu cơ hội tiếp cận thị trường xuất khẩu.
  • B. Nguy cơ tụt hậu về công nghệ và đối mặt với cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế phát triển.
  • C. Không thể thu hút được bất kỳ nguồn vốn đầu tư nước ngoài nào.
  • D. Mất hoàn toàn bản sắc văn hóa dân tộc.

Câu 9: Việc Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) ngày càng có vai trò lớn trong việc thiết lập các quy tắc thương mại toàn cầu là biểu hiện của khía cạnh nào trong toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Sự mở rộng của thị trường tài chính quốc tế.
  • B. Sự gia tăng vai trò của các công ty đa quốc gia.
  • C. Quá trình khu vực hóa kinh tế.
  • D. Sự phát triển nhanh chóng của thương mại quốc tế và các tiêu chuẩn toàn cầu.

Câu 10: Phân tích nào sau đây giải thích tại sao sự phát triển của công nghệ thông tin lại đóng vai trò quan trọng trong thúc đẩy toàn cầu hóa tài chính?

  • A. Cho phép các giao dịch tài chính diễn ra nhanh chóng, tức thời và liên tục trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Giúp các quốc gia in thêm tiền giấy một cách dễ dàng hơn.
  • C. Làm giảm số lượng các tổ chức tài chính trên thế giới.
  • D. Bắt buộc tất cả các quốc gia phải sử dụng chung một loại tiền tệ số.

Câu 11: Một quốc gia thành viên của một khối kinh tế khu vực có thể gặp phải thách thức nào sau đây do quá trình khu vực hóa mang lại?

  • A. Bị cô lập hoàn toàn với thị trường quốc tế.
  • B. Mất khả năng tự chủ trong việc đưa ra các quyết định kinh tế nội bộ.
  • C. Các ngành công nghiệp kém cạnh tranh trong nước có thể gặp khó khăn khi đối mặt với hàng hóa từ các nước thành viên khác.
  • D. Bị cấm vận thương mại bởi tất cả các quốc gia ngoài khối.

Câu 12: Phân biệt giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở:

  • A. Phạm vi địa lí của sự liên kết kinh tế.
  • B. Tốc độ diễn ra của quá trình.
  • C. Lĩnh vực kinh tế được liên kết (thương mại hay tài chính).
  • D. Vai trò của các công ty đa quốc gia trong quá trình.

Câu 13: Tại sao khu vực hóa kinh tế đôi khi được xem là bước đệm cho toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Vì các khối khu vực có quy tắc nghiêm ngặt hơn WTO.
  • B. Vì nó giúp các quốc gia thành viên làm quen với môi trường cạnh tranh và hợp tác quốc tế ở quy mô nhỏ hơn trước khi hội nhập toàn cầu.
  • C. Vì tất cả các khối kinh tế khu vực cuối cùng sẽ hợp nhất thành một nền kinh tế toàn cầu duy nhất.
  • D. Vì khu vực hóa giúp các nước hoàn toàn miễn nhiễm với những tác động tiêu cực của toàn cầu hóa.

Câu 14: Một trong những hệ quả tiêu cực gây tranh cãi nhất của toàn cầu hóa kinh tế là sự gia tăng bất bình đẳng. Phân tích nào sau đây giải thích nguyên nhân của hệ quả này?

  • A. Các quốc gia và khu vực có lợi thế về vốn, công nghệ, kỹ năng quản lý sẽ hưởng lợi nhiều hơn, trong khi các nước kém lợi thế gặp khó khăn trong cạnh tranh.
  • B. Toàn cầu hóa khiến tất cả các quốc gia đều phải áp dụng mức thuế nhập khẩu rất cao.
  • C. Các công ty đa quốc gia cố tình giảm lương của người lao động ở các nước đang phát triển.
  • D. Các tổ chức quốc tế phân bổ nguồn lực thiên vị cho các nước giàu.

Câu 15: Đọc đoạn thông tin sau:

  • A. Toàn cầu hóa văn hóa.
  • B. Khu vực hóa kinh tế.
  • C. Toàn cầu hóa xã hội.
  • D. Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.

Câu 16: Lĩnh vực kinh tế nào sau đây có tốc độ toàn cầu hóa diễn ra nhanh và mạnh mẽ nhất trong những năm gần đây, chủ yếu nhờ sự phát triển của công nghệ thông tin?

  • A. Nông nghiệp và lâm nghiệp.
  • B. Công nghiệp khai khoáng.
  • C. Tài chính, ngân hàng và dịch vụ.
  • D. Ngành công nghiệp nặng truyền thống.

Câu 17: Toàn cầu hóa kinh tế thúc đẩy sự chuyên môn hóa và phân công lao động quốc tế. Điều này có ý nghĩa gì đối với các quốc gia tham gia?

  • A. Mỗi quốc gia phải sản xuất đầy đủ tất cả các loại hàng hóa để tự cung tự cấp.
  • B. Làm giảm khả năng tiếp cận thị trường quốc tế của các quốc gia.
  • C. Khiến các quốc gia không cần quan tâm đến công nghệ sản xuất.
  • D. Giúp các quốc gia tập trung sản xuất những sản phẩm có lợi thế, tăng hiệu quả và năng suất.

Câu 18: Tại sao các công ty đa quốc gia thường đặt các nhà máy sản xuất ở các quốc gia đang phát triển?

  • A. Để tận dụng chi phí sản xuất thấp hơn (lao động giá rẻ, tài nguyên,...).
  • B. Vì các nước đang phát triển có thị trường tiêu thụ lớn nhất thế giới.
  • C. Do chính phủ các nước phát triển cấm các công ty sản xuất trong nước.
  • D. Để tránh sự cạnh tranh từ các công ty địa phương.

Câu 19: Việc hình thành các khối liên kết kinh tế khu vực như ASEAN, EU, USMCA có tác động như thế nào đến thương mại giữa các nước thành viên?

  • A. Làm tăng thuế nhập khẩu giữa các nước thành viên.
  • B. Giảm hoàn toàn hoạt động thương mại giữa các nước thành viên.
  • C. Thúc đẩy tự do hóa thương mại nội khối thông qua việc giảm thuế quan và rào cản.
  • D. Chỉ cho phép trao đổi hàng hóa nông sản giữa các nước thành viên.

Câu 20: Bên cạnh các cơ hội, toàn cầu hóa kinh tế cũng đặt ra nhiều thách thức về mặt xã hội và môi trường. Thách thức nào sau đây là phổ biến nhất?

  • A. Tất cả các quốc gia đều có mức sống và thu nhập đồng đều.
  • B. Sự biến mất hoàn toàn của các loại dịch bệnh nguy hiểm.
  • C. Giảm thiểu đáng kể áp lực lên tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Tăng cường nguy cơ lây lan dịch bệnh, ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.

Câu 21: Xét về mặt lợi ích kinh tế, đâu là điểm khác biệt chính giữa việc tham gia vào toàn cầu hóa và tham gia vào khu vực hóa đối với một quốc gia nhỏ?

  • A. Toàn cầu hóa mang lại thị trường tiêu thụ lớn hơn nhiều so với khu vực hóa.
  • B. Khu vực hóa giúp quốc gia nhỏ tăng cường sức mạnh đàm phán và bảo vệ lợi ích tập thể trong khối.
  • C. Toàn cầu hóa giúp quốc gia nhỏ tránh được mọi sự cạnh tranh.
  • D. Khu vực hóa chỉ cho phép quốc gia nhỏ xuất khẩu nguyên liệu thô.

Câu 22: Một quốc gia muốn thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong bối cảnh toàn cầu hóa cần phải làm gì để tăng tính hấp dẫn?

  • A. Cải thiện môi trường đầu tư (thủ tục hành chính, cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực) và đảm bảo ổn định chính trị.
  • B. Đóng cửa nền kinh tế và chỉ tập trung vào sản xuất nội địa.
  • C. Áp dụng mức thuế rất cao đối với tất cả các nhà đầu tư nước ngoài.
  • D. Chỉ cho phép đầu tư vào các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 23: Đâu là một ví dụ cụ thể về cách các công ty đa quốc gia thúc đẩy toàn cầu hóa thương mại?

  • A. Chỉ bán sản phẩm tại quốc gia nơi công ty đặt trụ sở chính.
  • B. Tập trung sản xuất và tiêu thụ trong phạm vi một tỉnh.
  • C. Tuyệt đối không xuất khẩu sản phẩm ra nước ngoài.
  • D. Thiết lập chuỗi cung ứng toàn cầu, sản xuất linh kiện ở nhiều nước và lắp ráp tại một nước khác để xuất khẩu.

Câu 24: Phân tích nào sau đây về tác động của toàn cầu hóa đến bản sắc văn hóa dân tộc là hợp lí nhất?

  • A. Tạo cơ hội giao lưu văn hóa nhưng cũng đặt ra thách thức trong việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Khiến tất cả các nền văn hóa trên thế giới trở nên hoàn toàn giống nhau.
  • C. Hoàn toàn cô lập các nền văn hóa khác nhau, không cho phép giao lưu.
  • D. Chỉ có lợi cho việc bảo tồn các di sản văn hóa cổ.

Câu 25: Đâu là một minh chứng cho thấy khu vực hóa kinh tế có thể tạo ra thách thức cho các quốc gia ngoài khối?

  • A. Các quốc gia ngoài khối dễ dàng bán hàng hóa vào thị trường của khối với giá cao hơn.
  • B. Các công ty đa quốc gia ngừng hoạt động ở các quốc gia ngoài khối.
  • C. Hàng hóa từ các quốc gia ngoài khối có thể gặp khó khăn khi cạnh tranh với hàng hóa nội khối do rào cản thuế quan và phi thuế quan.
  • D. Các quốc gia ngoài khối không còn được tham gia vào thương mại quốc tế.

Câu 26: Sự phát triển của các hệ thống thanh toán điện tử xuyên biên giới (ví dụ: SWIFT, Visa/Mastercard quốc tế) là biểu hiện của khía cạnh nào trong toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Thị trường tài chính quốc tế ngày càng mở rộng và liên kết.
  • B. Sự gia tăng số lượng các tiêu chuẩn sản xuất toàn cầu.
  • C. Quá trình di cư lao động quốc tế.
  • D. Sự phát triển của ngành du lịch địa phương.

Câu 27: Đâu là một ví dụ về việc áp dụng kiến thức về toàn cầu hóa để giải thích một hiện tượng kinh tế thực tế?

  • A. Một công ty sản xuất chỉ bán sản phẩm cho người dân trong tỉnh.
  • B. Giá dầu mỏ trên thị trường thế giới biến động ảnh hưởng trực tiếp đến giá xăng bán lẻ tại Việt Nam.
  • C. Chính phủ một quốc gia quyết định cấm nhập khẩu tất cả các loại hàng hóa.
  • D. Người dân chỉ tiêu dùng các sản phẩm được sản xuất hoàn toàn trong nước.

Câu 28: Tại sao việc xây dựng và áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật, chất lượng chung trên phạm vi toàn cầu lại là một biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Vì nó làm tăng chi phí sản xuất cho các công ty.
  • B. Vì nó chỉ áp dụng cho các sản phẩm được tiêu thụ trong nước.
  • C. Vì nó khiến các quốc gia không cần quan tâm đến chất lượng sản phẩm.
  • D. Vì nó tạo điều kiện thuận lợi hơn cho thương mại quốc tế và chuỗi cung ứng toàn cầu bằng cách giảm rào cản kỹ thuật.

Câu 29: Phân tích nào sau đây về tác động của khu vực hóa kinh tế đến an ninh chính trị là hợp lí nhất?

  • A. Thúc đẩy hợp tác và đối thoại giữa các quốc gia thành viên, góp phần duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực.
  • B. Chắc chắn dẫn đến xung đột vũ trang giữa các nước thành viên.
  • C. Làm giảm hoàn toàn vai trò của các tổ chức an ninh khu vực.
  • D. Khiến các quốc gia thành viên phải từ bỏ chủ quyền quốc gia.

Câu 30: Nhận định nào sau đây về toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế trong bối cảnh Việt Nam hội nhập quốc tế là đúng?

  • A. Việt Nam chỉ tham gia vào khu vực hóa kinh tế và hoàn toàn không tham gia toàn cầu hóa.
  • B. Việt Nam chỉ tham gia toàn cầu hóa kinh tế và không tham gia bất kỳ liên kết khu vực nào.
  • C. Việt Nam chỉ đối mặt với thách thức mà không có cơ hội nào từ hai xu hướng này.
  • D. Việt Nam tích cực tham gia vào cả hai xu hướng để tận dụng cơ hội phát triển và nâng cao vị thế quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Toàn cầu hóa kinh tế được hiểu là quá trình gia tăng sự liên kết, phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế trên thế giới. Biểu hiện nào sau đây *không* phản ánh rõ nét quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Nhân tố nào được xem là động lực chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ và sâu rộng hơn trong những thập kỷ gần đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích nào sau đây về vai trò của các công ty đa quốc gia (MNCs) trong toàn cầu hóa kinh tế là *chưa chính xác*?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khu vực hóa kinh tế là xu hướng liên kết kinh tế giữa các quốc gia dựa trên yếu tố địa lí và lợi ích chung. Hệ quả tích cực nào sau đây *không* phải là đặc trưng của khu vực hóa kinh tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Giả sử một quốc gia đang phát triển quyết định gia nhập một tổ chức liên kết kinh tế khu vực lớn. Phân tích nào sau đây về cơ hội mà quốc gia này có thể nhận được là hợp lí nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế được mô tả đúng nhất là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Biểu hiện nào sau đây là rõ ràng nhất về sự phát triển của thị trường tài chính quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Việc Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) ngày càng có vai trò lớn trong việc thiết lập các quy tắc thương mại toàn cầu là biểu hiện của khía cạnh nào trong toàn cầu hóa kinh tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích nào sau đây giải thích tại sao sự phát triển của công nghệ thông tin lại đóng vai trò quan trọng trong thúc đẩy toàn cầu hóa tài chính?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một quốc gia thành viên của một khối kinh tế khu vực có thể gặp phải thách thức nào sau đây do quá trình khu vực hóa mang lại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phân biệt giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Tại sao khu vực hóa kinh tế đôi khi được xem là bước đệm cho toàn cầu hóa kinh tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một trong những hệ quả tiêu cực gây tranh cãi nhất của toàn cầu hóa kinh tế là sự gia tăng bất bình đẳng. Phân tích nào sau đây giải thích nguyên nhân của hệ quả này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đọc đoạn thông tin sau: "Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) giữa hai quốc gia A và B có hiệu lực, theo đó, thuế nhập khẩu đối với phần lớn hàng hóa trao đổi giữa A và B được cắt giảm về 0%." Hành động này là biểu hiện của xu hướng kinh tế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Lĩnh vực kinh tế nào sau đây có tốc độ toàn cầu hóa diễn ra nhanh và mạnh mẽ nhất trong những năm gần đây, chủ yếu nhờ sự phát triển của công nghệ thông tin?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Toàn cầu hóa kinh tế thúc đẩy sự chuyên môn hóa và phân công lao động quốc tế. Điều này có ý nghĩa gì đối với các quốc gia tham gia?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao các công ty đa quốc gia thường đặt các nhà máy sản xuất ở các quốc gia đang phát triển?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Việc hình thành các khối liên kết kinh tế khu vực như ASEAN, EU, USMCA có tác động như thế nào đến thương mại giữa các nước thành viên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Bên cạnh các cơ hội, toàn cầu hóa kinh tế cũng đặt ra nhiều thách thức về mặt xã hội và môi trường. Thách thức nào sau đây là phổ biến nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Xét về mặt lợi ích kinh tế, đâu là điểm khác biệt chính giữa việc tham gia vào toàn cầu hóa và tham gia vào khu vực hóa đối với một quốc gia nhỏ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một quốc gia muốn thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong bối cảnh toàn cầu hóa cần phải làm gì để tăng tính hấp dẫn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đâu là một ví dụ cụ thể về cách các công ty đa quốc gia thúc đẩy toàn cầu hóa thương mại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích nào sau đây về tác động của toàn cầu hóa đến bản sắc văn hóa dân tộc là hợp lí nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đâu là một minh chứng cho thấy khu vực hóa kinh tế có thể tạo ra thách thức cho các quốc gia *ngoài* khối?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Sự phát triển của các hệ thống thanh toán điện tử xuyên biên giới (ví dụ: SWIFT, Visa/Mastercard quốc tế) là biểu hiện của khía cạnh nào trong toàn cầu hóa kinh tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đâu là một ví dụ về việc áp dụng kiến thức về toàn cầu hóa để giải thích một hiện tượng kinh tế thực tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Tại sao việc xây dựng và áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật, chất lượng chung trên phạm vi toàn cầu lại là một biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích nào sau đây về tác động của khu vực hóa kinh tế đến an ninh chính trị là hợp lí nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nhận định nào sau đây về toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế trong bối cảnh Việt Nam hội nhập quốc tế là đúng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quá trình liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia, khu vực, nền kinh tế trên thế giới về nhiều mặt (kinh tế, văn hóa, xã hội, môi trường...) được gọi là gì?

  • A. Khu vực hóa kinh tế
  • B. Toàn cầu hóa
  • C. Tự do hóa thương mại
  • D. Hội nhập kinh tế quốc tế

Câu 2: Yếu tố then chốt nào được coi là động lực chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ trong những thập niên gần đây?

  • A. Sự gia tăng dân số thế giới
  • B. Nhu cầu tiêu dùng tăng cao ở các nước đang phát triển
  • C. Sự hình thành các khối liên minh quân sự
  • D. Sự phát triển vượt bậc của khoa học, công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và truyền thông

Câu 3: Biểu hiện rõ nét nhất của toàn cầu hóa kinh tế trong lĩnh vực thương mại là gì?

  • A. Tốc độ tăng trưởng thương mại quốc tế nhanh hơn tốc độ tăng trưởng GDP toàn cầu
  • B. Các quốc gia áp dụng nhiều hàng rào thuế quan hơn
  • C. Giảm vai trò của các tổ chức thương mại quốc tế như WTO
  • D. Thương mại chủ yếu diễn ra trong nội bộ các khu vực kinh tế

Câu 4: Vai trò ngày càng tăng của các công ty đa quốc gia (MNCs) trong nền kinh tế thế giới là một biểu hiện quan trọng của quá trình nào?

  • A. Khu vực hóa chính trị
  • B. Địa phương hóa sản xuất
  • C. Toàn cầu hóa kinh tế
  • D. Phát triển kinh tế tự cung tự cấp

Câu 5: Hệ quả tích cực quan trọng nhất mà toàn cầu hóa kinh tế mang lại cho nền kinh tế thế giới là gì?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn sự bất bình đẳng giữa các quốc gia
  • B. Thúc đẩy mạnh mẽ chuyên môn hóa, hợp tác hóa và tăng trưởng kinh tế toàn cầu
  • C. Loại bỏ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp
  • D. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế

Câu 6: Một trong những thách thức lớn nhất mà toàn cầu hóa kinh tế đặt ra cho các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển, là gì?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường xuyên biên giới
  • B. Tăng cường bản sắc văn hóa dân tộc
  • C. Dễ dàng tiếp cận thị trường nước ngoài
  • D. Gia tăng sự phân hóa giàu nghèo và nguy cơ suy giảm tính tự chủ kinh tế

Câu 7: Quá trình liên kết các quốc gia trong một khu vực địa lý nhất định thành các liên minh hoặc tổ chức nhằm mục đích hợp tác phát triển trên nhiều lĩnh vực, đặc biệt là kinh tế, được gọi là gì?

  • A. Khu vực hóa
  • B. Toàn cầu hóa
  • C. Quốc tế hóa
  • D. Địa phương hóa

Câu 8: Mục tiêu chính của việc hình thành các tổ chức liên kết kinh tế khu vực là gì?

  • A. Hạn chế tối đa thương mại giữa các nước thành viên
  • B. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các nước trong khu vực
  • C. Tăng cường hợp tác, thúc đẩy phát triển kinh tế và bảo vệ lợi ích của các quốc gia thành viên
  • D. Đóng cửa biên giới với các nước ngoài khu vực

Câu 9: Mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế được mô tả chính xác nhất như thế nào?

  • A. Đối lập và loại trừ lẫn nhau
  • B. Vừa song song tồn tại, vừa hỗ trợ và thúc đẩy lẫn nhau
  • C. Hoàn toàn độc lập và không có mối liên hệ
  • D. Khu vực hóa là tiền đề duy nhất cho toàn cầu hóa

Câu 10: Phân tích nào sau đây về tác động của toàn cầu hóa đến thị trường tài chính quốc tế là đúng?

  • A. Làm giảm sự di chuyển của các luồng vốn quốc tế
  • B. Hạn chế sự liên kết giữa các hệ thống tài chính quốc gia
  • C. Giảm nguy cơ khủng hoảng tài chính lan rộng
  • D. Tăng cường liên kết mạng lưới tài chính toàn cầu, thúc đẩy tự do hóa di chuyển vốn

Câu 11: Tại sao sự phát triển của công nghệ thông tin và viễn thông lại là nhân tố quan trọng thúc đẩy toàn cầu hóa?

  • A. Giúp kết nối thông tin, giao dịch, quản lý xuyên biên giới nhanh chóng và chi phí thấp
  • B. Làm giảm nhu cầu vận chuyển hàng hóa vật chất
  • C. Chỉ có lợi cho các nước phát triển
  • D. Ngăn chặn sự di chuyển của con người giữa các quốc gia

Câu 12: Khi đánh giá tác động của toàn cầu hóa đến vấn đề việc làm, nhận định nào sau đây phản ánh một khía cạnh phức tạp của vấn đề?

  • A. Toàn cầu hóa luôn tạo ra việc làm ổn định cho mọi người lao động.
  • B. Toàn cầu hóa chỉ làm tăng thất nghiệp ở các nước phát triển.
  • C. Toàn cầu hóa có thể tạo ra việc làm mới trong các ngành xuất khẩu nhưng cũng có thể làm mất việc làm ở các ngành cạnh tranh yếu.
  • D. Toàn cầu hóa không ảnh hưởng đến thị trường lao động.

Câu 13: Sự ra đời và hoạt động ngày càng mạnh mẽ của các công ty đa quốc gia (MNCs) thể hiện điều gì về xu hướng sản xuất trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Sản xuất ngày càng tập trung vào một quốc gia duy nhất.
  • B. Chuỗi cung ứng sản xuất ngày càng ngắn lại và đơn giản hơn.
  • C. Các công ty chỉ tập trung sản xuất hàng hóa cho thị trường nội địa.
  • D. Sản xuất được phân bổ trên phạm vi toàn cầu nhằm tối ưu hóa chi phí và tiếp cận thị trường.

Câu 14: Khu vực hóa kinh tế có thể được xem là một bước đệm hoặc một phương tiện để các quốc gia nhỏ và vừa tham gia vào quá trình toàn cầu hóa như thế nào?

  • A. Tăng cường sức mạnh đàm phán và cạnh tranh khi liên kết lại, đối mặt với thách thức toàn cầu.
  • B. Giúp các nước thành viên tự cô lập khỏi nền kinh tế thế giới.
  • C. Làm suy yếu năng lực cạnh tranh của các nước thành viên trên thị trường quốc tế.
  • D. Chỉ có lợi cho các nước lớn trong khu vực.

Câu 15: Khi phân tích tác động văn hóa của toàn cầu hóa, khía cạnh nào thường gây lo ngại nhất cho nhiều quốc gia?

  • A. Sự đa dạng hóa các loại hình văn hóa.
  • B. Nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc trước sự lan tràn của văn hóa ngoại lai.
  • C. Việc dễ dàng tiếp cận các sản phẩm văn hóa từ khắp nơi trên thế giới.
  • D. Sự phục hồi các giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 16: Sự hình thành các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định chung được áp dụng trên phạm vi toàn cầu (ví dụ: tiêu chuẩn ISO) là biểu hiện của toàn cầu hóa trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị
  • B. Văn hóa
  • C. Kinh tế (liên quan đến sản xuất, thương mại)
  • D. Xã hội

Câu 17: Một quốc gia quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng cụ thể và đơn giản hóa thủ tục hải quan để tăng cường trao đổi hàng hóa với các nước khác. Hành động này thể hiện sự tham gia vào xu hướng nào của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Tự do hóa thương mại
  • B. Bảo hộ mậu dịch
  • C. Địa phương hóa sản xuất
  • D. Tự cung tự cấp

Câu 18: Phân tích nào sau đây về tác động của khu vực hóa kinh tế đối với các nước thành viên là chính xác?

  • A. Làm giảm quy mô thị trường cho các sản phẩm nội địa.
  • B. Tăng cường sự phụ thuộc vào các nước ngoài khu vực.
  • C. Hạn chế tiếp cận các nguồn lực từ bên ngoài.
  • D. Mở rộng thị trường tiêu thụ, tăng cường thu hút đầu tư nội khu vực và nâng cao vị thế đàm phán chung.

Câu 19: Mối liên hệ giữa toàn cầu hóa và vấn đề môi trường được thể hiện qua khía cạnh nào sau đây?

  • A. Toàn cầu hóa luôn giải quyết triệt để các vấn đề môi trường xuyên biên giới.
  • B. Toàn cầu hóa không có tác động đáng kể đến môi trường.
  • C. Toàn cầu hóa có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề môi trường toàn cầu (biến đổi khí hậu, ô nhiễm) do gia tăng sản xuất và vận chuyển, đồng thời cũng tạo cơ hội hợp tác giải quyết.
  • D. Toàn cầu hóa chỉ ảnh hưởng đến môi trường ở các nước phát triển.

Câu 20: Khi một quốc gia thực hiện cải cách thể chế kinh tế, hành chính để phù hợp với các quy định và thông lệ quốc tế nhằm thu hút đầu tư nước ngoài và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, điều này thể hiện sự chủ động thích ứng với quá trình nào?

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế
  • B. Tự cung tự cấp
  • C. Bảo hộ mậu dịch
  • D. Địa phương hóa tiêu dùng

Câu 21: Sự phát triển của các chuỗi cung ứng toàn cầu (global supply chains), nơi các công đoạn sản xuất được phân bổ ở nhiều quốc gia khác nhau, là biểu hiện rõ nét nhất của khía cạnh nào trong toàn cầu hóa?

  • A. Toàn cầu hóa văn hóa
  • B. Khu vực hóa chính trị
  • C. Địa phương hóa sản phẩm
  • D. Toàn cầu hóa sản xuất

Câu 22: Một trong những lợi ích kinh tế mà các nước đang phát triển có thể đạt được khi tham gia sâu vào toàn cầu hóa kinh tế là gì?

  • A. Giảm bớt sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
  • B. Tiếp cận nguồn vốn đầu tư, công nghệ hiện đại và mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • C. Tăng cường sự cô lập khỏi nền kinh tế thế giới.
  • D. Chỉ tập trung phát triển các ngành kinh tế truyền thống.

Câu 23: Khu vực hóa kinh tế có thể tạo ra những rào cản nào đối với các quốc gia ngoài khối?

  • A. Thiết lập các hàng rào thương mại, thuế quan nội khối ưu đãi, gây khó khăn cho hàng hóa từ bên ngoài.
  • B. Hoàn toàn mở cửa thị trường cho tất cả các quốc gia.
  • C. Giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong khối.
  • D. Thúc đẩy nhập khẩu từ các nước ngoài khối.

Câu 24: Sự gia tăng dòng người di cư lao động từ nước này sang nước khác là một khía cạnh của toàn cầu hóa, tác động chủ yếu đến lĩnh vực nào?

  • A. Toàn cầu hóa tài chính
  • B. Toàn cầu hóa thương mại
  • C. Toàn cầu hóa xã hội (liên quan đến dân cư, lao động)
  • D. Khu vực hóa kinh tế

Câu 25: Phân tích nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản về phạm vi giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế?

  • A. Cả hai đều chỉ giới hạn trong một châu lục.
  • B. Khu vực hóa có phạm vi toàn cầu, còn toàn cầu hóa chỉ giới hạn trong một khu vực.
  • C. Cả hai đều chỉ diễn ra giữa các nước phát triển.
  • D. Toàn cầu hóa có phạm vi toàn thế giới, trong khi khu vực hóa giới hạn trong một nhóm các quốc gia lân cận hoặc có chung lợi ích.

Câu 26: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa, để nâng cao năng lực cạnh tranh, các doanh nghiệp Việt Nam cần chú trọng điều gì?

  • A. Đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng thương hiệu và quản trị hiệu quả.
  • B. Chỉ tập trung sản xuất hàng hóa giá rẻ, chất lượng thấp.
  • C. Giảm quy mô sản xuất để tránh cạnh tranh.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhà nước để tồn tại.

Câu 27: Hệ quả tiêu cực nào của toàn cầu hóa kinh tế có thể làm gia tăng bất ổn xã hội ở một số quốc gia?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh.
  • B. Tiếp cận nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
  • D. Mở rộng cơ hội học tập và làm việc ở nước ngoài.

Câu 28: Phân tích nào sau đây về vai trò của các tổ chức quốc tế (ví dụ: WTO, IMF, WB) trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế là đúng?

  • A. Các tổ chức này chỉ hoạt động trong phạm vi khu vực.
  • B. Thiết lập các quy tắc, chuẩn mực chung và hỗ trợ hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn sự di chuyển của vốn và hàng hóa.
  • D. Làm giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia thành viên.

Câu 29: Khu vực hóa kinh tế, thông qua việc tạo ra các khối thương mại tự do, có tác động trực tiếp nhất đến khía cạnh nào của nền kinh tế các nước thành viên?

  • A. Chỉ số phát triển con người (HDI).
  • B. Cơ cấu dân số theo độ tuổi.
  • C. Tỷ lệ che phủ rừng.
  • D. Hoạt động thương mại, đầu tư và dịch vụ nội khối.

Câu 30: Khi một công ty đa quốc gia chuyển một phần hoạt động sản xuất sang một quốc gia khác có chi phí lao động thấp hơn, điều này thể hiện xu hướng nào của toàn cầu hóa sản xuất?

  • A. Tìm kiếm lợi thế so sánh về chi phí sản xuất.
  • B. Tập trung sản xuất ở một địa điểm duy nhất.
  • C. Giảm quy mô hoạt động kinh doanh.
  • D. Chỉ phục vụ thị trường nội địa của quốc gia đó.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Quá trình liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia, khu vực, nền kinh tế trên thế giới về nhiều mặt (kinh tế, văn hóa, xã hội, môi trường...) được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Yếu tố then chốt nào được coi là động lực chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ trong những thập niên gần đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Biểu hiện rõ nét nhất của toàn cầu hóa kinh tế trong lĩnh vực thương mại là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Vai trò ngày càng tăng của các công ty đa quốc gia (MNCs) trong nền kinh tế thế giới là một biểu hiện quan trọng của quá trình nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Hệ quả tích cực quan trọng nhất mà toàn cầu hóa kinh tế mang lại cho nền kinh tế thế giới là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một trong những thách thức lớn nhất mà toàn cầu hóa kinh tế đặt ra cho các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển, là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Quá trình liên kết các quốc gia trong một khu vực địa lý nhất định thành các liên minh hoặc tổ chức nhằm mục đích hợp tác phát triển trên nhiều lĩnh vực, đặc biệt là kinh tế, được gọi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Mục tiêu chính của việc hình thành các tổ chức liên kết kinh tế khu vực là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế được mô tả chính xác nhất như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Phân tích nào sau đây về tác động của toàn cầu hóa đến thị trường tài chính quốc tế là đúng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Tại sao sự phát triển của công nghệ thông tin và viễn thông lại là nhân tố quan trọng thúc đẩy toàn cầu hóa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi đánh giá tác động của toàn cầu hóa đến vấn đề việc làm, nhận định nào sau đây phản ánh một khía cạnh phức tạp của vấn đề?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Sự ra đời và hoạt động ngày càng mạnh mẽ của các công ty đa quốc gia (MNCs) thể hiện điều gì về xu hướng sản xuất trong bối cảnh toàn cầu hóa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khu vực hóa kinh tế có thể được xem là một bước đệm hoặc một phương tiện để các quốc gia nhỏ và vừa tham gia vào quá trình toàn cầu hóa như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi phân tích tác động văn hóa của toàn cầu hóa, khía cạnh nào thường gây lo ngại nhất cho nhiều quốc gia?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Sự hình thành các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định chung được áp dụng trên phạm vi toàn cầu (ví dụ: tiêu chuẩn ISO) là biểu hiện của toàn cầu hóa trong lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một quốc gia quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng cụ thể và đơn giản hóa thủ tục hải quan để tăng cường trao đổi hàng hóa với các nước khác. Hành động này thể hiện sự tham gia vào xu hướng nào của toàn cầu hóa kinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích nào sau đây về tác động của khu vực hóa kinh tế đối với các nước thành viên là chính xác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Mối liên hệ giữa toàn cầu hóa và vấn đề môi trường được thể hiện qua khía cạnh nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi một quốc gia thực hiện cải cách thể chế kinh tế, hành chính để phù hợp với các quy định và thông lệ quốc tế nhằm thu hút đầu tư nước ngoài và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, điều này thể hiện sự chủ động thích ứng với quá trình nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Sự phát triển của các chuỗi cung ứng toàn cầu (global supply chains), nơi các công đoạn sản xuất được phân bổ ở nhiều quốc gia khác nhau, là biểu hiện rõ nét nhất của khía cạnh nào trong toàn cầu hóa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một trong những lợi ích kinh tế mà các nước đang phát triển có thể đạt được khi tham gia sâu vào toàn cầu hóa kinh tế là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khu vực hóa kinh tế có thể tạo ra những rào cản nào đối với các quốc gia ngoài khối?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Sự gia tăng dòng người di cư lao động từ nước này sang nước khác là một khía cạnh của toàn cầu hóa, tác động chủ yếu đến lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản về phạm vi giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa, để nâng cao năng lực cạnh tranh, các doanh nghiệp Việt Nam cần chú trọng điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Hệ quả tiêu cực nào của toàn cầu hóa kinh tế có thể làm gia tăng bất ổn xã hội ở một số quốc gia?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích nào sau đây về vai trò của các tổ chức quốc tế (ví dụ: WTO, IMF, WB) trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế là đúng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khu vực hóa kinh tế, thông qua việc tạo ra các khối thương mại tự do, có tác động trực tiếp nhất đến khía cạnh nào của nền kinh tế các nước thành viên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi một công ty đa quốc gia chuyển một phần hoạt động sản xuất sang một quốc gia khác có chi phí lao động thấp hơn, điều này thể hiện xu hướng nào của toàn cầu hóa sản xuất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một tập đoàn công nghệ đa quốc gia có trụ sở chính tại Hoa Kỳ, đặt các nhà máy sản xuất linh kiện ở Mexico, lắp ráp sản phẩm tại Việt Nam và có bộ phận nghiên cứu phát triển ở Ấn Độ. Sản phẩm cuối cùng được bán ra trên thị trường toàn cầu thông qua hệ thống phân phối của tập đoàn. Tình huống này minh họa rõ nét nhất cho biểu hiện nào của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Sự hình thành các khối liên kết kinh tế khu vực.
  • B. Xu hướng tự do hóa thương mại giữa các quốc gia láng giềng.
  • C. Vai trò ngày càng tăng của các công ty đa quốc gia và chuỗi giá trị toàn cầu.
  • D. Sự suy giảm ảnh hưởng của các tổ chức tài chính quốc tế.

Câu 2: Sự phát triển vượt bậc của công nghệ thông tin và viễn thông, đặc biệt là Internet, đã tác động mạnh mẽ đến quá trình toàn cầu hóa kinh tế như thế nào?

  • A. Làm giảm nhu cầu di chuyển hàng hóa qua biên giới.
  • B. Thúc đẩy xu hướng bảo hộ mậu dịch của các quốc gia.
  • C. Hạn chế sự giao lưu văn hóa và trao đổi thông tin quốc tế.
  • D. Giúp kết nối thị trường tài chính toàn cầu, đẩy nhanh tốc độ di chuyển vốn và thông tin kinh tế.

Câu 3: Khối Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập với mục tiêu ban đầu là tăng cường hợp tác kinh tế, sau đó mở rộng sang các lĩnh vực khác. Việc các quốc gia có vị trí địa lý gần gũi và cùng chung lợi ích hình thành nên các tổ chức như ASEAN là biểu hiện của xu thế nào trong quan hệ kinh tế quốc tế?

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế.
  • B. Khu vực hóa kinh tế.
  • C. Nội địa hóa sản xuất.
  • D. Phi tập trung hóa kinh tế.

Câu 4: Phân tích nào sau đây không phải là một trong những hệ quả tích cực của khu vực hóa kinh tế đối với các quốc gia thành viên?

  • A. Tăng cường tự do hóa thương mại, đầu tư trong nội bộ khối.
  • B. Nâng cao vị thế và tiếng nói của các quốc gia thành viên trên trường quốc tế.
  • C. Làm giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế trong khu vực.
  • D. Tạo động lực thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế cho các thành viên.

Câu 5: Một quốc gia đang phát triển tham gia sâu vào quá trình toàn cầu hóa và khu vực hóa. Cơ hội lớn nhất mà quốc gia này có thể tận dụng là gì?

  • A. Tiếp cận các nguồn vốn đầu tư, công nghệ hiện đại và mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn sự cạnh tranh từ các nền kinh tế lớn.
  • C. Chỉ tập trung phát triển các ngành kinh tế truyền thống dựa vào tài nguyên sẵn có.
  • D. Tránh được mọi rủi ro từ biến động kinh tế toàn cầu.

Câu 6: Thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển khi tham gia vào quá trình toàn cầu hóa kinh tế là gì?

  • A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
  • B. Nguy cơ tụt hậu về công nghệ, cạnh tranh gay gắt và nguy cơ bị phụ thuộc vào bên ngoài.
  • C. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ sản phẩm.
  • D. Sự suy giảm vai trò của nhà nước trong quản lý kinh tế.

Câu 7: Thị trường tài chính quốc tế ngày càng mở rộng và liên kết chặt chẽ là một biểu hiện quan trọng của toàn cầu hóa kinh tế. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự di chuyển của vốn trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Vốn có thể di chuyển nhanh chóng và dễ dàng hơn giữa các quốc gia.
  • B. Việc kiểm soát dòng vốn của các chính phủ trở nên chặt chẽ hơn.
  • C. Nhu cầu đầu tư xuyên biên giới giảm đi đáng kể.
  • D. Các tổ chức tài chính quốc tế mất dần vai trò điều phối.

Câu 8: So sánh giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế, điểm khác biệt cốt lõi nhất nằm ở phạm vi tác động. Toàn cầu hóa hướng tới phạm vi toàn cầu, còn khu vực hóa hướng tới:

  • A. Một quốc gia duy nhất.
  • B. Các quốc gia có trình độ phát triển kinh tế tương đồng.
  • C. Các quốc gia có chung hệ thống chính trị.
  • D. Một nhóm các quốc gia có sự liên kết về địa lý hoặc lợi ích chung.

Câu 9: Việt Nam tích cực tham gia vào các Hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương như CPTPP, EVFTA, RCEP. Hoạt động này thể hiện sự chủ động của Việt Nam trong việc thích ứng với xu thế nào của kinh tế thế giới?

  • A. Nội địa hóa sản xuất và tiêu dùng.
  • B. Tăng cường bảo hộ mậu dịch.
  • C. Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế.
  • D. Tự cung tự cấp về mọi mặt hàng.

Câu 10: Khi phân tích tác động của toàn cầu hóa kinh tế đến đời sống văn hóa - xã hội, nhận định nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Toàn cầu hóa chỉ mang lại những giá trị văn hóa tích cực cho các quốc gia.
  • B. Toàn cầu hóa hoàn toàn xóa bỏ bản sắc văn hóa truyền thống.
  • C. Toàn cầu hóa không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến văn hóa - xã hội.
  • D. Toàn cầu hóa tạo cơ hội giao lưu, tiếp biến văn hóa nhưng cũng đặt ra thách thức về việc giữ gìn bản sắc dân tộc.

Câu 11: Biểu hiện nào sau đây của toàn cầu hóa kinh tế có tác động mạnh mẽ nhất đến sự phân công lao động quốc tế?

  • A. Sự phát triển của thị trường tài chính quốc tế.
  • B. Sự gia tăng hoạt động và mạng lưới sản xuất của các công ty đa quốc gia.
  • C. Việc hình thành các tổ chức liên kết kinh tế khu vực.
  • D. Sự bùng nổ của du lịch quốc tế.

Câu 12: Một quốc gia quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với hầu hết các mặt hàng và đơn giản hóa thủ tục hải quan để thúc đẩy thương mại quốc tế. Hành động này phù hợp với xu hướng nào của toàn cầu hóa và khu vực hóa?

  • A. Tự do hóa thương mại.
  • B. Bảo hộ mậu dịch.
  • C. Nội địa hóa sản xuất.
  • D. Đóng cửa nền kinh tế.

Câu 13: Các tổ chức như Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), Ngân hàng Thế giới (WB) đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối và thúc đẩy quá trình nào sau đây?

  • A. Khu vực hóa kinh tế.
  • B. Toàn cầu hóa kinh tế.
  • C. Chống biến đổi khí hậu.
  • D. Hạn chế di cư quốc tế.

Câu 14: Mặc dù khu vực hóa kinh tế mang lại nhiều lợi ích, nhưng nó cũng có thể tạo ra thách thức. Thách thức nào sau đây là một hệ quả tiềm ẩn của việc tham gia vào một khối kinh tế khu vực?

  • A. Giảm cơ hội tiếp cận thị trường nước ngoài.
  • B. Tăng cường sự tự chủ kinh tế của mỗi quốc gia.
  • C. Hạn chế cạnh tranh trong nội bộ khối.
  • D. Gia tăng sự cạnh tranh giữa các thành viên trong cùng một ngành hàng.

Câu 15: Một trong những động lực chính thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của các công ty đa quốc gia trong những thập kỷ gần đây là gì?

  • A. Sự tiến bộ của khoa học công nghệ, đặc biệt là trong giao thông, thông tin liên lạc và quản lý.
  • B. Chính sách bảo hộ mậu dịch ngày càng chặt chẽ của các quốc gia.
  • C. Sự suy giảm quy mô của thị trường tiêu dùng toàn cầu.
  • D. Việc các quốc gia hạn chế dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.

Câu 16: Quá trình toàn cầu hóa kinh tế có thể làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia và trong nội bộ mỗi quốc gia. Đây được xem là hệ quả nào của toàn cầu hóa?

  • A. Hệ quả tích cực.
  • B. Hệ quả tiêu cực.
  • C. Hệ quả trung tính.
  • D. Không phải hệ quả của toàn cầu hóa.

Câu 17: Nhận định nào sau đây phản ánh sai về mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế?

  • A. Khu vực hóa có thể được xem là một bước đệm để các quốc gia hội nhập sâu hơn vào nền kinh tế toàn cầu.
  • B. Toàn cầu hóa và khu vực hóa vừa hợp tác vừa cạnh tranh, tác động lẫn nhau.
  • C. Các khối liên kết kinh tế khu vực có thể tăng cường sức mạnh cạnh tranh của các thành viên trong bối cảnh toàn cầu hóa.
  • D. Khu vực hóa hoàn toàn đối lập và làm suy yếu quá trình toàn cầu hóa.

Câu 18: Một quốc gia giàu tài nguyên nhưng trình độ công nghệ và quản lý còn hạn chế. Khi tham gia vào toàn cầu hóa, quốc gia này có nguy cơ cao gặp phải thách thức nào liên quan đến cơ cấu kinh tế?

  • A. Bị chuyên môn hóa vào các công đoạn sản xuất có giá trị gia tăng thấp hoặc khai thác tài nguyên thô.
  • B. Phát triển quá nóng các ngành công nghệ cao.
  • C. Thiếu hụt nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Giảm tỷ trọng ngành dịch vụ trong cơ cấu kinh tế.

Câu 19: Biểu hiện nào sau đây của khu vực hóa kinh tế có tác động trực tiếp nhất đến việc di chuyển lao động giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Thành lập ngân hàng phát triển khu vực.
  • B. Cắt giảm thuế quan đối với hàng hóa nội khối.
  • C. Thỏa thuận về tự do di chuyển lao động có kỹ năng hoặc công nhận bằng cấp lẫn nhau.
  • D. Phát triển hệ thống giao thông vận tải liên quốc gia.

Câu 20: Một doanh nghiệp nhỏ ở Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang các nước trong khu vực Đông Nam Á. Lợi thế lớn nhất mà doanh nghiệp này có được nhờ khu vực hóa kinh tế (thông qua ASEAN) là gì?

  • A. Được chính phủ trợ cấp hoàn toàn chi phí xuất khẩu.
  • B. Không phải đối mặt với bất kỳ rào cản cạnh tranh nào.
  • C. Tiếp cận nguồn vốn vay không lãi suất từ các nước thành viên.
  • D. Giảm hoặc loại bỏ thuế quan nhập khẩu, đơn giản hóa thủ tục thương mại trong nội bộ khối.

Câu 21: Toàn cầu hóa kinh tế làm gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế quốc gia. Điều này có ý nghĩa gì khi một cuộc khủng hoảng kinh tế xảy ra ở một khu vực lớn trên thế giới?

  • A. Khủng hoảng có khả năng lan rộng nhanh chóng và ảnh hưởng đến nhiều quốc gia khác.
  • B. Các quốc gia khác hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi cuộc khủng hoảng đó.
  • C. Chỉ các nước đang phát triển mới bị ảnh hưởng.
  • D. Quan hệ thương mại quốc tế sẽ bị đóng băng hoàn toàn.

Câu 22: Biểu hiện nào sau đây không phản ánh sự phát triển của thương mại thế giới trong xu thế toàn cầu hóa?

  • A. Tốc độ tăng trưởng kim ngạch xuất nhập khẩu cao hơn tốc độ tăng trưởng GDP toàn cầu.
  • B. Sự ra đời và phát triển của các hiệp định thương mại tự do.
  • C. Xu hướng các quốc gia tăng cường hàng rào thuế quan và phi thuế quan.
  • D. Vai trò ngày càng lớn của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

Câu 23: Nhận định nào sau đây về vai trò của các công ty đa quốc gia trong nền kinh tế toàn cầu là chính xác nhất?

  • A. Các công ty đa quốc gia chỉ hoạt động trong lĩnh vực sản xuất hàng hóa.
  • B. Các công ty đa quốc gia hoàn toàn không bị ràng buộc bởi luật pháp của các quốc gia sở tại.
  • C. Các công ty đa quốc gia chủ yếu hoạt động ở các nước phát triển.
  • D. Các công ty đa quốc gia đóng vai trò chủ đạo trong chuyển giao công nghệ, đầu tư trực tiếp và tổ chức sản xuất trên phạm vi toàn cầu.

Câu 24: Hệ quả nào sau đây của toàn cầu hóa kinh tế có thể ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường của các quốc gia tiếp nhận đầu tư nước ngoài?

  • A. Gia tăng sự đa dạng sinh học.
  • B. Nguy cơ ô nhiễm môi trường do hoạt động sản xuất công nghiệp, khai thác tài nguyên.
  • C. Cải thiện chất lượng không khí và nguồn nước.
  • D. Giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên.

Câu 25: Khi phân tích sự hình thành và phát triển của các khối kinh tế khu vực, yếu tố nào sau đây thường là động lực chính thúc đẩy các quốc gia xích lại gần nhau?

  • A. Lợi ích kinh tế chung, mong muốn hợp tác để tăng cường sức cạnh tranh và phát triển.
  • B. Sự khác biệt hoàn toàn về hệ thống chính trị.
  • C. Mong muốn tạo ra rào cản thương mại đối với các nước láng giềng.
  • D. Sự đồng nhất về trình độ phát triển kinh tế.

Câu 26: Sự gia tăng số lượng các tiêu chuẩn kỹ thuật, vệ sinh an toàn thực phẩm được áp dụng trên phạm vi toàn cầu (ví dụ: tiêu chuẩn ISO, HACCP) là biểu hiện của quá trình nào?

  • A. Khu vực hóa tài chính.
  • B. Nội địa hóa tiêu dùng.
  • C. Bảo hộ sản xuất trong nước.
  • D. Toàn cầu hóa kinh tế (thông qua việc hài hòa hóa các tiêu chuẩn).

Câu 27: Một quốc gia tham gia vào một khối kinh tế khu vực có thể gặp phải thách thức về việc điều chỉnh chính sách kinh tế của mình để phù hợp với các quy định chung của khối. Thách thức này liên quan đến khía cạnh nào?

  • A. Giảm cạnh tranh.
  • B. Giảm tính tự chủ trong hoạch định chính sách kinh tế quốc gia.
  • C. Thiếu thị trường tiêu thụ.
  • D. Không tiếp cận được công nghệ mới.

Câu 28: Nhận định nào sau đây về vai trò của khoa học và công nghệ trong toàn cầu hóa kinh tế là chính xác nhất?

  • A. Khoa học và công nghệ là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa, làm giảm chi phí vận chuyển, liên lạc và tăng tốc độ trao đổi thông tin, vốn, hàng hóa.
  • B. Khoa học và công nghệ chỉ đóng vai trò thứ yếu, chủ yếu là hỗ trợ các quá trình đã có.
  • C. Sự phát triển của khoa học và công nghệ làm chậm lại quá trình toàn cầu hóa.
  • D. Khoa học và công nghệ chỉ tác động đến toàn cầu hóa văn hóa, không ảnh hưởng đến kinh tế.

Câu 29: Một quốc gia tham gia vào khu vực hóa kinh tế nhằm mục đích chính là:

  • A. Chỉ để giảm thiểu sự phụ thuộc vào các nước láng giềng.
  • B. Để tạo ra một nền kinh tế hoàn toàn khép kín trong nội bộ khu vực.
  • C. Để tăng cường liên kết, hợp tác nội bộ, tạo ra sức mạnh tổng hợp và nâng cao khả năng cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa.
  • D. Chỉ để xuất khẩu tài nguyên thô sang các nước thành viên khác.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa, để nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, Việt Nam cần tập trung vào những giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường bảo hộ các ngành sản xuất trong nước bằng cách dựng rào cản thương mại.
  • B. Giảm đầu tư vào giáo dục và khoa học công nghệ để tiết kiệm ngân sách.
  • C. Chỉ tập trung xuất khẩu nguyên liệu thô và sản phẩm chưa qua chế biến.
  • D. Đẩy mạnh cải cách thể chế, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đầu tư vào khoa học công nghệ và phát triển các ngành có giá trị gia tăng cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một tập đoàn công nghệ đa quốc gia có trụ sở chính tại Hoa Kỳ, đặt các nhà máy sản xuất linh kiện ở Mexico, lắp ráp sản phẩm tại Việt Nam và có bộ phận nghiên cứu phát triển ở Ấn Độ. Sản phẩm cuối cùng được bán ra trên thị trường toàn cầu thông qua hệ thống phân phối của tập đoàn. Tình huống này minh họa rõ nét nhất cho biểu hiện nào của toàn cầu hóa kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Sự phát triển vượt bậc của công nghệ thông tin và viễn thông, đặc biệt là Internet, đã tác động mạnh mẽ đến quá trình toàn cầu hóa kinh tế như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khối Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập với mục tiêu ban đầu là tăng cường hợp tác kinh tế, sau đó mở rộng sang các lĩnh vực khác. Việc các quốc gia có vị trí địa lý gần gũi và cùng chung lợi ích hình thành nên các tổ chức như ASEAN là biểu hiện của xu thế nào trong quan hệ kinh tế quốc tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích nào sau đây *không* phải là một trong những hệ quả tích cực của khu vực hóa kinh tế đối với các quốc gia thành viên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một quốc gia đang phát triển tham gia sâu vào quá trình toàn cầu hóa và khu vực hóa. Cơ hội lớn nhất mà quốc gia này có thể tận dụng là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển khi tham gia vào quá trình toàn cầu hóa kinh tế là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Thị trường tài chính quốc tế ngày càng mở rộng và liên kết chặt chẽ là một biểu hiện quan trọng của toàn cầu hóa kinh tế. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự di chuyển của vốn trên phạm vi toàn cầu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: So sánh giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế, điểm khác biệt cốt lõi nhất nằm ở phạm vi tác động. Toàn cầu hóa hướng tới phạm vi toàn cầu, còn khu vực hóa hướng tới:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Việt Nam tích cực tham gia vào các Hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương như CPTPP, EVFTA, RCEP. Hoạt động này thể hiện sự chủ động của Việt Nam trong việc thích ứng với xu thế nào của kinh tế thế giới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi phân tích tác động của toàn cầu hóa kinh tế đến đời sống văn hóa - xã hội, nhận định nào sau đây là hợp lý nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Biểu hiện nào sau đây của toàn cầu hóa kinh tế có tác động mạnh mẽ nhất đến sự phân công lao động quốc tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một quốc gia quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với hầu hết các mặt hàng và đơn giản hóa thủ tục hải quan để thúc đẩy thương mại quốc tế. Hành động này phù hợp với xu hướng nào của toàn cầu hóa và khu vực hóa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Các tổ chức như Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), Ngân hàng Thế giới (WB) đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối và thúc đẩy quá trình nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Mặc dù khu vực hóa kinh tế mang lại nhiều lợi ích, nhưng nó cũng có thể tạo ra thách thức. Thách thức nào sau đây là một hệ quả tiềm ẩn của việc tham gia vào một khối kinh tế khu vực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một trong những động lực chính thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của các công ty đa quốc gia trong những thập kỷ gần đây là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Quá trình toàn cầu hóa kinh tế có thể làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia và trong nội bộ mỗi quốc gia. Đây được xem là hệ quả nào của toàn cầu hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Nhận định nào sau đây *phản ánh sai* về mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một quốc gia giàu tài nguyên nhưng trình độ công nghệ và quản lý còn hạn chế. Khi tham gia vào toàn cầu hóa, quốc gia này có nguy cơ cao gặp phải thách thức nào liên quan đến cơ cấu kinh tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Biểu hiện nào sau đây của khu vực hóa kinh tế có tác động trực tiếp nhất đến việc di chuyển lao động giữa các quốc gia thành viên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một doanh nghiệp nhỏ ở Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang các nước trong khu vực Đông Nam Á. Lợi thế lớn nhất mà doanh nghiệp này có được nhờ khu vực hóa kinh tế (thông qua ASEAN) là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Toàn cầu hóa kinh tế làm gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế quốc gia. Điều này có ý nghĩa gì khi một cuộc khủng hoảng kinh tế xảy ra ở một khu vực lớn trên thế giới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Biểu hiện nào sau đây *không* phản ánh sự phát triển của thương mại thế giới trong xu thế toàn cầu hóa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Nhận định nào sau đây về vai trò của các công ty đa quốc gia trong nền kinh tế toàn cầu là chính xác nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Hệ quả nào sau đây của toàn cầu hóa kinh tế có thể ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường của các quốc gia tiếp nhận đầu tư nước ngoài?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi phân tích sự hình thành và phát triển của các khối kinh tế khu vực, yếu tố nào sau đây thường là động lực chính thúc đẩy các quốc gia xích lại gần nhau?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Sự gia tăng số lượng các tiêu chuẩn kỹ thuật, vệ sinh an toàn thực phẩm được áp dụng trên phạm vi toàn cầu (ví dụ: tiêu chuẩn ISO, HACCP) là biểu hiện của quá trình nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một quốc gia tham gia vào một khối kinh tế khu vực có thể gặp phải thách thức về việc điều chỉnh chính sách kinh tế của mình để phù hợp với các quy định chung của khối. Thách thức này liên quan đến khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Nhận định nào sau đây về vai trò của khoa học và công nghệ trong toàn cầu hóa kinh tế là chính xác nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một quốc gia tham gia vào khu vực hóa kinh tế nhằm mục đích chính là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa, để nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, Việt Nam cần tập trung vào những giải pháp nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Biểu hiện rõ nét nhất của toàn cầu hóa kinh tế là sự gia tăng nhanh chóng của:

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp ở các nước phát triển.
  • B. Số lượng các tổ chức phi chính phủ toàn cầu.
  • C. Sự di cư ồ ạt từ nông thôn ra thành thị.
  • D. Thương mại quốc tế, đầu tư trực tiếp nước ngoài và các luồng vốn.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực cốt lõi thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ trong những thập kỷ gần đây?

  • A. Sự bùng nổ dân số toàn cầu.
  • B. Tình trạng biến đổi khí hậu.
  • C. Sự phát triển vượt bậc của khoa học, công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và viễn thông.
  • D. Sự suy thoái của các nền kinh tế lớn.

Câu 3: Công ty đa quốc gia (MNCs) có vai trò như thế nào trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Là chủ thể chính trong hoạt động đầu tư, thương mại và chuyển giao công nghệ trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Chỉ hoạt động trong phạm vi quốc gia gốc, không có ảnh hưởng ra nước ngoài.
  • C. Chủ yếu tham gia vào các hoạt động từ thiện và hỗ trợ phát triển.
  • D. Chỉ đóng vai trò trung gian kết nối các thị trường nhỏ lẻ.

Câu 4: Hệ quả tích cực chủ yếu của toàn cầu hóa kinh tế đối với nền kinh tế thế giới là gì?

  • A. Làm giảm đáng kể khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia.
  • B. Thúc đẩy chuyên môn hóa sản xuất, tăng năng suất và hiệu quả kinh tế trên phạm vi toàn cầu.
  • C. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • D. Giảm thiểu hoàn toàn nguy cơ khủng hoảng tài chính.

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế là:

  • A. Thiếu nguồn lao động giá rẻ.
  • B. Khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ lạc hậu.
  • C. Thừa vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Nguy cơ tụt hậu, phụ thuộc vào bên ngoài và gia tăng bất bình đẳng xã hội.

Câu 6: Khu vực hóa kinh tế được hiểu là xu hướng liên kết giữa các quốc gia dựa trên yếu tố chính nào?

  • A. Đồng nhất về vị trí địa lý hoặc có những lợi ích kinh tế chung.
  • B. Chỉ dựa vào sự khác biệt về văn hóa.
  • C. Chỉ dựa vào sự tương đồng về hệ thống chính trị.
  • D. Hoàn toàn ngẫu nhiên, không theo quy luật nào.

Câu 7: Mục tiêu chính của việc hình thành các tổ chức liên kết kinh tế khu vực (ví dụ: EU, ASEAN, APEC) là gì?

  • A. Để cô lập các quốc gia bên ngoài khu vực.
  • B. Tăng cường kiểm soát biên giới và hạn chế giao thương.
  • C. Thúc đẩy hợp tác, tự do hóa thương mại và đầu tư nội khối, nâng cao vị thế kinh tế của các thành viên.
  • D. Chỉ tập trung vào hợp tác quân sự.

Câu 8: Phân tích mối quan hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Khu vực hóa là xu hướng hoàn toàn đối lập và kìm hãm toàn cầu hóa.
  • B. Toàn cầu hóa chỉ là một giai đoạn của khu vực hóa.
  • C. Hai xu hướng này không có mối liên hệ nào với nhau.
  • D. Hai xu hướng này vừa hỗ trợ vừa cạnh tranh, trong đó khu vực hóa có thể là bước đệm cho toàn cầu hóa hoặc tạo ra rào cản mới.

Câu 9: Khi một quốc gia tham gia vào một tổ chức liên kết kinh tế khu vực, họ có thể phải đối mặt với thách thức nào?

  • A. Giảm sức ép cạnh tranh từ các nước thành viên khác.
  • B. Phải điều chỉnh chính sách kinh tế để phù hợp với quy định chung của khối, đôi khi làm giảm tính tự chủ nhất định.
  • C. Mất đi cơ hội tiếp cận thị trường lớn hơn.
  • D. Giảm nguy cơ xung đột lợi ích với các nước láng giềng.

Câu 10: Quá trình tự do hóa thương mại trong khuôn khổ toàn cầu hóa và khu vực hóa thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Tăng cường dựng lên các hàng rào thuế quan và phi thuế quan.
  • B. Ưu tiên các doanh nghiệp nhà nước trong hoạt động xuất nhập khẩu.
  • C. Cắt giảm thuế quan, đơn giản hóa thủ tục hải quan và hài hòa hóa các tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • D. Hạn chế nhập khẩu các mặt hàng từ nước ngoài.

Câu 11: Một công ty sản xuất ô tô có trụ sở chính ở Đức, nhà máy lắp ráp ở Mexico, trung tâm nghiên cứu và phát triển ở Mỹ, và mạng lưới phân phối toàn cầu. Đây là ví dụ điển hình về:

  • A. Một doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  • B. Hoạt động của một công ty đa quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa.
  • C. Một tổ chức phi chính phủ.
  • D. Một liên minh kinh tế khu vực.

Câu 12: Phân tích tác động của toàn cầu hóa đối với thị trường lao động. Hệ quả nào sau đây là phổ biến?

  • A. Gia tăng di chuyển lao động quốc tế và đòi hỏi người lao động phải có kỹ năng, trình độ cao hơn.
  • B. Giảm nhu cầu về lao động có tay nghề cao.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn sự di chuyển của lao động giữa các quốc gia.
  • D. Đồng nhất mức lương và điều kiện làm việc trên toàn thế giới.

Câu 13: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các quy tắc thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
  • B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • D. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).

Câu 14: Một quốc gia muốn thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa cần chú trọng yếu tố nào nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào việc giảm thuế tối đa.
  • B. Hạn chế thông tin về thị trường nội địa.
  • C. Dựng lên nhiều rào cản hành chính.
  • D. Cải thiện môi trường đầu tư (hạ tầng, nguồn nhân lực, thể chế pháp lý) và ổn định kinh tế - chính trị.

Câu 15: Sự phát triển của thị trường tài chính quốc tế trong toàn cầu hóa biểu hiện ở điểm nào?

  • A. Mạng lưới liên kết tài chính toàn cầu mở rộng, dòng vốn di chuyển tự do hơn giữa các quốc gia.
  • B. Các quốc gia tự cô lập hệ thống tài chính của mình.
  • C. Hoạt động tài chính chỉ giới hạn trong phạm vi quốc gia.
  • D. Giảm vai trò của các ngân hàng quốc tế.

Câu 16: Khu vực hóa kinh tế có thể tạo ra lợi thế so sánh cho các nước thành viên trong khối như thế nào?

  • A. Buộc các nước thành viên phải cạnh tranh gay gắt hơn trên thị trường nội khối.
  • B. Hạn chế tiếp cận nguồn nguyên liệu từ bên ngoài.
  • C. Tạo ra thị trường tiêu thụ lớn hơn, cho phép chuyên môn hóa sâu hơn và giảm chi phí sản xuất.
  • D. Làm tăng chi phí vận chuyển hàng hóa giữa các nước thành viên.

Câu 17: Phân tích tác động tiêu cực của toàn cầu hóa kinh tế dưới góc độ văn hóa. Vấn đề nào sau đây thường được nhắc đến?

  • A. Sự đa dạng văn hóa ngày càng tăng lên.
  • B. Nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc do tiếp nhận thiếu chọn lọc các yếu tố ngoại lai.
  • C. Khó khăn trong việc giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
  • D. Sự phục hưng mạnh mẽ của các giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các nền kinh tế quốc gia ngày càng trở nên phụ thuộc lẫn nhau. Điều này mang lại cơ hội và thách thức gì?

  • A. Chỉ mang lại cơ hội mà không có thách thức nào.
  • B. Chỉ mang lại thách thức về cạnh tranh.
  • C. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro từ bên ngoài.
  • D. Cơ hội tiếp cận thị trường và nguồn lực, nhưng cũng tăng rủi ro lây lan khủng hoảng từ bên ngoài.

Câu 19: Nếu một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch mạnh mẽ (ví dụ: tăng thuế nhập khẩu cao) trong bối cảnh khu vực hóa, điều này có thể dẫn đến hệ quả gì đối với liên kết nội khối?

  • A. Gây mâu thuẫn và làm suy yếu nỗ lực tự do hóa thương mại trong khối.
  • B. Thúc đẩy mạnh mẽ hơn sự liên kết kinh tế khu vực.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến quan hệ với các nước thành viên khác.
  • D. Chỉ có lợi cho các nước thành viên khác trong khối.

Câu 20: Phân tích vai trò của công nghệ thông tin trong toàn cầu hóa kinh tế. Vai trò nào sau đây là kém quan trọng nhất?

  • A. Kết nối các thị trường tài chính toàn cầu theo thời gian thực.
  • B. Giảm chi phí giao tiếp và quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • C. Thúc đẩy thương mại điện tử và dịch vụ xuyên biên giới.
  • D. Làm gia tăng nhu cầu về lao động phổ thông trong các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 21: Biểu hiện nào sau đây không thuộc về khu vực hóa kinh tế?

  • A. Hình thành các hiệp định thương mại tự do (FTA) giữa các nhóm quốc gia lân cận.
  • B. Thành lập các tổ chức kinh tế khu vực với cơ cấu thể chế chung.
  • C. Xu hướng các công ty xuyên quốc gia đặt trụ sở chính ở nhiều châu lục khác nhau.
  • D. Phối hợp chính sách kinh tế vĩ mô giữa các nước trong cùng một khu vực địa lý.

Câu 22: Đánh giá tác động của toàn cầu hóa đối với môi trường. Vấn đề nào sau đây là một hệ quả tiêu cực?

  • A. Gia tăng áp lực lên tài nguyên và môi trường do mở rộng sản xuất và tiêu dùng trên quy mô toàn cầu.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn ô nhiễm xuyên biên giới.
  • C. Thúc đẩy việc sử dụng năng lượng hóa thạch.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế trong bảo vệ môi trường.

Câu 23: Đối với Việt Nam, việc tham gia vào các tổ chức kinh tế khu vực như ASEAN và các FTA song phương/đa phương (trong bối cảnh cả khu vực hóa và toàn cầu hóa) mang lại cơ hội chủ yếu nào?

  • A. Chỉ tiếp cận được các thị trường nhỏ lẻ.
  • B. Giảm khả năng thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Bị cô lập về kinh tế với thế giới.
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư, tiếp cận công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế về phạm vi tác động:

  • A. Toàn cầu hóa chỉ diễn ra trong một châu lục, còn khu vực hóa diễn ra trên toàn thế giới.
  • B. Toàn cầu hóa có phạm vi tác động trên quy mô toàn cầu, trong khi khu vực hóa giới hạn trong một nhóm các quốc gia có liên kết chặt chẽ.
  • C. Hai khái niệm này hoàn toàn giống nhau về phạm vi.
  • D. Khu vực hóa chỉ tác động đến thương mại, còn toàn cầu hóa tác động đến mọi mặt kinh tế.

Câu 25: Vai trò của các tổ chức tài chính quốc tế như IMF và World Bank trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

  • A. Chỉ cung cấp các khoản vay cho các nước giàu.
  • B. Hoàn toàn không có vai trò trong việc ổn định tài chính toàn cầu.
  • C. Hỗ trợ ổn định hệ thống tài chính toàn cầu, cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho các quốc gia thành viên.
  • D. Chỉ tập trung vào việc kiểm soát giá cả hàng hóa.

Câu 26: Hệ quả nào sau đây không phải là hệ quả tích cực của khu vực hóa kinh tế?

  • A. Tăng cường liên kết và hợp tác giữa các nước thành viên.
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nội khối.
  • C. Tạo ra thị trường chung lớn hơn.
  • D. Làm giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong khối.

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chuỗi cung ứng toàn cầu (Global Supply Chain) có đặc điểm gì?

  • A. Phân tán các công đoạn sản xuất và cung ứng trên nhiều quốc gia khác nhau để tận dụng lợi thế so sánh.
  • B. Tập trung toàn bộ quá trình sản xuất ở một quốc gia duy nhất.
  • C. Chỉ liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa thành phẩm.
  • D. Không bị ảnh hưởng bởi sự phát triển của công nghệ thông tin.

Câu 28: Việc các quốc gia trong một khu vực thống nhất các tiêu chuẩn kỹ thuật cho hàng hóa (ví dụ: tiêu chuẩn khí thải ô tô, an toàn thực phẩm) là biểu hiện của xu hướng nào?

  • A. Toàn cầu hóa văn hóa.
  • B. Khu vực hóa kinh tế, nhằm tạo thuận lợi cho thương mại nội khối.
  • C. Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.
  • D. Độc lập kinh tế hoàn toàn.

Câu 29: Phân tích một tình huống: Một quốc gia đang phát triển mở cửa thị trường tài chính quá nhanh trong bối cảnh toàn cầu hóa. Nguy cơ tiềm ẩn lớn nhất là gì?

  • A. Thu hút quá nhiều vốn đầu tư dài hạn.
  • B. Tăng cường khả năng kiểm soát của chính phủ đối với dòng vốn.
  • C. Dễ bị tổn thương trước các cú sốc tài chính từ bên ngoài và biến động dòng vốn đầu cơ "nóng".
  • D. Giảm khả năng tiếp cận các nguồn vốn quốc tế.

Câu 30: Xu hướng tăng cường số lượng các tiêu chuẩn áp dụng toàn cầu (ví dụ: tiêu chuẩn ISO, tiêu chuẩn kế toán quốc tế IFRS) là biểu hiện của quá trình nào?

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế.
  • B. Khu vực hóa văn hóa.
  • C. Phân mảnh thị trường.
  • D. Tăng cường chủ nghĩa dân tộc kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Biểu hiện rõ nét nhất của toàn cầu hóa kinh tế là sự gia tăng nhanh chóng của:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực cốt lõi thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ trong những thập kỷ gần đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Công ty đa quốc gia (MNCs) có vai trò như thế nào trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hệ quả tích cực chủ yếu của toàn cầu hóa kinh tế đối với nền kinh tế thế giới là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khu vực hóa kinh tế được hiểu là xu hướng liên kết giữa các quốc gia dựa trên yếu tố chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Mục tiêu chính của việc hình thành các tổ chức liên kết kinh tế khu vực (ví dụ: EU, ASEAN, APEC) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phân tích mối quan hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế. Nhận định nào sau đây là đúng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi một quốc gia tham gia vào một tổ chức liên kết kinh tế khu vực, họ có thể phải đối mặt với thách thức nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Quá trình tự do hóa thương mại trong khuôn khổ toàn cầu hóa và khu vực hóa thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một công ty sản xuất ô tô có trụ sở chính ở Đức, nhà máy lắp ráp ở Mexico, trung tâm nghiên cứu và phát triển ở Mỹ, và mạng lưới phân phối toàn cầu. Đây là ví dụ điển hình về:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích tác động của toàn cầu hóa đối với thị trường lao động. Hệ quả nào sau đây là phổ biến?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các quy tắc thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một quốc gia muốn thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa cần chú trọng yếu tố nào nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Sự phát triển của thị trường tài chính quốc tế trong toàn cầu hóa biểu hiện ở điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khu vực hóa kinh tế có thể tạo ra lợi thế so sánh cho các nước thành viên trong khối như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích tác động tiêu cực của toàn cầu hóa kinh tế dưới góc độ văn hóa. Vấn đề nào sau đây thường được nhắc đến?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các nền kinh tế quốc gia ngày càng trở nên phụ thuộc lẫn nhau. Điều này mang lại cơ hội và thách thức gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nếu một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch mạnh mẽ (ví dụ: tăng thuế nhập khẩu cao) trong bối cảnh khu vực hóa, điều này có thể dẫn đến hệ quả gì đối với liên kết nội khối?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích vai trò của công nghệ thông tin trong toàn cầu hóa kinh tế. Vai trò nào sau đây là kém quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Biểu hiện nào sau đây không thuộc về khu vực hóa kinh tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đánh giá tác động của toàn cầu hóa đối với môi trường. Vấn đề nào sau đây là một hệ quả tiêu cực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đối với Việt Nam, việc tham gia vào các tổ chức kinh tế khu vực như ASEAN và các FTA song phương/đa phương (trong bối cảnh cả khu vực hóa và toàn cầu hóa) mang lại cơ hội chủ yếu nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế về phạm vi tác động:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Vai trò của các tổ chức tài chính quốc tế như IMF và World Bank trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Hệ quả nào sau đây không phải là hệ quả tích cực của khu vực hóa kinh tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chuỗi cung ứng toàn cầu (Global Supply Chain) có đặc điểm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc các quốc gia trong một khu vực thống nhất các tiêu chuẩn kỹ thuật cho hàng hóa (ví dụ: tiêu chuẩn khí thải ô tô, an toàn thực phẩm) là biểu hiện của xu hướng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích một tình huống: Một quốc gia đang phát triển mở cửa thị trường tài chính quá nhanh trong bối cảnh toàn cầu hóa. Nguy cơ tiềm ẩn lớn nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Xu hướng tăng cường số lượng các tiêu chuẩn áp dụng toàn cầu (ví dụ: tiêu chuẩn ISO, tiêu chuẩn kế toán quốc tế IFRS) là biểu hiện của quá trình nào?

Viết một bình luận