12+ Đề Trắc Nghiệm Địa Lí 11 (Chân Trời Sáng Tạo) Bài 30: Kinh Tế Cộng Hoà Nam Phi

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi là quốc gia duy nhất ở châu Phi thuộc nhóm các nền kinh tế lớn trên thế giới G20. Điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào về nền kinh tế của quốc gia này?

  • A. Cơ cấu kinh tế đa dạng với nhiều ngành công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh và ổn định trong khu vực.
  • C. Khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài lớn nhất châu Phi.
  • D. Vị thế và vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu.

Câu 2: Cho biểu đồ cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi năm 2021 (Nông nghiệp: 2.5%, Công nghiệp: 24.5%, Dịch vụ: 73%). Nhận xét nào sau đây đúng về cơ cấu kinh tế của quốc gia này?

  • A. Ngành nông nghiệp đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế.
  • B. Tỉ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ tương đương nhau.
  • C. Nền kinh tế có xu hướng dịch chuyển mạnh sang khu vực dịch vụ.
  • D. Cơ cấu kinh tế còn lạc hậu, phụ thuộc vào khai thác tài nguyên.

Câu 3: Ngành công nghiệp khai thác khoáng sản đóng góp lớn vào GDP và xuất khẩu của Cộng hòa Nam Phi. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào ngành này có thể gây ra thách thức nào cho sự phát triển bền vững?

  • A. Gây ra tình trạng thiếu hụt lao động có kỹ năng trong các ngành khác.
  • B. Biến động giá cả khoáng sản trên thị trường thế giới ảnh hưởng đến nguồn thu.
  • C. Làm giảm sức cạnh tranh của các mặt hàng chế tạo trong nước.
  • D. Hạn chế khả năng thu hút vốn đầu tư vào các lĩnh vực kinh tế khác.

Câu 4: Để giảm sự phụ thuộc vào khai thác khoáng sản và đa dạng hóa kinh tế, Cộng hòa Nam Phi nên ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nào sau đây?

  • A. Khai thác năng lượng tái tạo.
  • B. Chế biến nông sản xuất khẩu.
  • C. Chế tạo và công nghệ cao.
  • D. Du lịch sinh thái và văn hóa.

Câu 5: Vì sao ngành nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi có tỉ trọng nhỏ trong GDP nhưng vẫn được xem là một ngành kinh tế quan trọng?

  • A. Đảm bảo an ninh lương thực và cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
  • B. Tạo ra nguồn thu ngoại tệ lớn từ xuất khẩu các loại nông sản đặc biệt.
  • C. Thu hút lực lượng lao động lớn và tạo việc làm cho dân cư nông thôn.
  • D. Góp phần bảo vệ môi trường và phát triển du lịch sinh thái nông nghiệp.

Câu 6: Các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi thường tập trung ở khu vực ven biển và phía Đông Nam. Yếu tố tự nhiên nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính?

  • A. Khí hậu ôn hòa, thuận lợi cho sinh hoạt và sản xuất.
  • B. Vị trí gần các cảng biển, thuận lợi cho giao thương quốc tế.
  • C. Tài nguyên khoáng sản phong phú tập trung ở ven biển.
  • D. Nguồn nước dồi dào từ các sông và hồ lớn.

Câu 7: Dịch vụ tài chính - ngân hàng của Cộng hòa Nam Phi phát triển mạnh mẽ, đóng vai trò là trung tâm tài chính của khu vực. Điều này có ý nghĩa gì đối với các quốc gia láng giềng?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn vốn đầu tư từ các nước phát triển.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch thương mại và đầu tư trong khu vực.
  • C. Thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa nông nghiệp.
  • D. Nâng cao trình độ khoa học và công nghệ của các nước láng giềng.

Câu 8: Cộng hòa Nam Phi có cơ sở hạ tầng giao thông phát triển tương đối tốt so với nhiều quốc gia châu Phi khác. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất trong phát triển giao thông vận tải ở quốc gia này là gì?

  • A. Địa hình đa dạng, nhiều đồi núi gây khó khăn xây dựng đường sá.
  • B. Mạng lưới đường sắt chưa được đầu tư và nâng cấp đồng bộ.
  • C. Thiếu vốn đầu tư để mở rộng và hiện đại hóa hệ thống cảng biển.
  • D. Sự phân bố dân cư không đồng đều và nhu cầu vận tải lớn ở khu vực đô thị.

Câu 9: Ngành du lịch đóng góp ngày càng tăng vào GDP của Cộng hòa Nam Phi. Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất và bền vững nhất ở quốc gia này?

  • A. Du lịch nghỉ dưỡng biển.
  • B. Du lịch sinh thái và khám phá thiên nhiên.
  • C. Du lịch văn hóa và lịch sử.
  • D. Du lịch đô thị và mua sắm.

Câu 10: Cộng hòa Nam Phi đang phải đối mặt với tình trạng bất bình đẳng thu nhập và phân hóa giàu nghèo sâu sắc. Hậu quả kinh tế - xã hội nào KHÔNG phải là do tình trạng này gây ra?

  • A. Gia tăng các tệ nạn xã hội và tội phạm.
  • B. Hạn chế sự phát triển nguồn nhân lực và năng suất lao động.
  • C. Ảnh hưởng đến sự ổn định chính trị và xã hội.
  • D. Suy giảm trữ lượng tài nguyên khoáng sản quốc gia.

Câu 11: Chính phủ Cộng hòa Nam Phi đã thực hiện nhiều chính sách kinh tế - xã hội để giảm bất bình đẳng. Biện pháp nào sau đây có thể mang lại hiệu quả lâu dài và bền vững nhất?

  • A. Tăng cường các chương trình trợ cấp xã hội cho người nghèo.
  • B. Phân phối lại tài sản và đất đai cho người dân.
  • C. Nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo nghề cho mọi tầng lớp dân cư.
  • D. Hạn chế đầu tư nước ngoài và bảo hộ sản xuất trong nước.

Câu 12: Cộng hòa Nam Phi có mối quan hệ kinh tế chặt chẽ với nhiều quốc gia trên thế giới. Đối tác thương mại và đầu tư truyền thống quan trọng nhất của Nam Phi là khu vực nào?

  • A. Các nước phát triển ở châu Âu và Bắc Mỹ.
  • B. Các quốc gia mới nổi ở châu Á và Mỹ Latinh.
  • C. Các nước láng giềng trong khu vực châu Phi.
  • D. Các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO và WB.

Câu 13: Trong những năm gần đây, Cộng hòa Nam Phi tăng cường quan hệ kinh tế với các quốc gia châu Á, đặc biệt là Trung Quốc. Động thái này mang lại cơ hội nào cho Nam Phi?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu truyền thống.
  • B. Tiếp cận nguồn vốn đầu tư và công nghệ mới từ châu Á.
  • C. Mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ của Nam Phi.
  • D. Tất cả các cơ hội trên.

Câu 14: Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng lớn về năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời và gió. Việc phát triển năng lượng tái tạo có thể giải quyết vấn đề nào cho nền kinh tế Nam Phi?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực.
  • B. Tăng cường khả năng cạnh tranh của ngành du lịch.
  • C. Đảm bảo an ninh năng lượng và giảm phát thải khí nhà kính.
  • D. Thúc đẩy phát triển ngành công nghiệp khai thác khoáng sản.

Câu 15: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của Cộng hòa Nam Phi và một số quốc gia châu Phi khác năm 2022. Dựa vào bảng số liệu, nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về kinh tế Nam Phi?

  • A. GDP bình quân đầu người cao hơn nhiều so với mức trung bình của châu Phi.
  • B. Là quốc gia có GDP bình quân đầu người cao nhất châu Phi.
  • C. Thể hiện trình độ phát triển kinh tế tương đối cao trong khu vực.
  • D. Vẫn còn khoảng cách lớn so với các nước phát triển trên thế giới.

Câu 16: Ngành công nghiệp ô tô của Cộng hòa Nam Phi đang phát triển và hướng tới xuất khẩu. Thị trường xuất khẩu ô tô chính của Nam Phi là khu vực nào?

  • A. Thị trường nội địa châu Phi.
  • B. Các nước đang phát triển ở châu Á.
  • C. Các nước phát triển ở châu Âu và Bắc Mỹ.
  • D. Thị trường các nước Mỹ Latinh.

Câu 17: Để thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp chế tạo và công nghệ cao, Cộng hòa Nam Phi cần cải thiện yếu tố nào quan trọng nhất trong môi trường đầu tư?

  • A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • B. Nới lỏng các quy định về lao động.
  • C. Đơn giản hóa thủ tục hành chính.
  • D. Nâng cao chất lượng cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực.

Câu 18: So sánh với Ni-giê-ri-a và Ai Cập, một trong những lợi thế kinh tế nổi bật của Cộng hòa Nam Phi là gì?

  • A. Nguồn tài nguyên dầu mỏ phong phú.
  • B. Cơ sở hạ tầng công nghiệp và dịch vụ phát triển hơn.
  • C. Dân số đông và thị trường tiêu thụ nội địa lớn.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.

Câu 19: Cộng hòa Nam Phi có nhiều vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên nổi tiếng thế giới. Giá trị kinh tế trực tiếp mà các khu vực này mang lại là gì?

  • A. Cung cấp nguồn gen quý hiếm cho nghiên cứu khoa học.
  • B. Điều hòa khí hậu và bảo vệ môi trường sinh thái.
  • C. Thu hút khách du lịch và tạo nguồn thu từ dịch vụ du lịch.
  • D. Bảo tồn các loài động thực vật hoang dã có nguy cơ tuyệt chủng.

Câu 20: Vấn đề thất nghiệp là một thách thức lớn đối với kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Giải pháp nào sau đây có thể góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp một cách hiệu quả?

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động sang các nước phát triển.
  • B. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa để bảo vệ việc làm trong nước.
  • C. Tăng chi tiêu công và đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
  • D. Phát triển các ngành kinh tế thâm dụng lao động và hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Câu 21: Cộng hòa Nam Phi có trữ lượng lớn bạch kim, vàng và crôm. Ngành công nghiệp nào được hưởng lợi trực tiếp nhất từ nguồn tài nguyên này?

  • A. Công nghiệp luyện kim và chế tạo máy.
  • B. Công nghiệp hóa chất và phân bón.
  • C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
  • D. Công nghiệp năng lượng.

Câu 22: Chính sách kinh tế hướng ngoại của Cộng hòa Nam Phi tập trung vào việc nào sau đây?

  • A. Bảo hộ thị trường nội địa và hạn chế nhập khẩu.
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Phát triển kinh tế tự cung tự cấp và giảm phụ thuộc bên ngoài.
  • D. Tăng cường hợp tác kinh tế với các nước đang phát triển.

Câu 23: Cộng hòa Nam Phi là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề của đại dịch HIV/AIDS. Tác động kinh tế tiêu cực nhất của đại dịch này là gì?

  • A. Gây ra tình trạng suy thoái môi trường và cạn kiệt tài nguyên.
  • B. Làm gia tăng chi phí y tế và phúc lợi xã hội.
  • C. Suy giảm lực lượng lao động và năng suất lao động.
  • D. Hạn chế sự phát triển của ngành du lịch và dịch vụ.

Câu 24: Để phát triển ngành nông nghiệp bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng đến giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
  • B. Mở rộng diện tích đất canh tác bằng cách phá rừng.
  • C. Tập trung vào sản xuất các loại cây công nghiệp xuất khẩu.
  • D. Ứng dụng công nghệ cao và phương pháp canh tác tiên tiến, thân thiện môi trường.

Câu 25: Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa kinh tế - xã hội rõ rệt giữa các vùng. Khu vực nào được xem là trung tâm kinh tế phát triển nhất của quốc gia?

  • A. Khu vực phía Bắc và Tây Bắc.
  • B. Khu vực Gauteng và Western Cape.
  • C. Khu vực ven biển phía Đông.
  • D. Khu vực nông thôn sâu trong nội địa.

Câu 26: Một trong những thách thức lớn đối với ngành du lịch của Cộng hòa Nam Phi là vấn đề an ninh và tội phạm. Biện pháp nào quan trọng nhất để giải quyết thách thức này?

  • A. Tăng cường quảng bá du lịch trên thị trường quốc tế.
  • B. Xây dựng thêm nhiều khu nghỉ dưỡng cao cấp và hiện đại.
  • C. Nâng cao hiệu quả hoạt động của lực lượng cảnh sát và cải thiện an ninh trật tự.
  • D. Giảm giá các dịch vụ du lịch để thu hút khách.

Câu 27: Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Giáo dục và đào tạo nghề.
  • B. Khai thác và chế biến khoáng sản.
  • C. Phát triển du lịch và dịch vụ.
  • D. Nông nghiệp xuất khẩu.

Câu 28: Cộng hòa Nam Phi có sự đa dạng về văn hóa và ngôn ngữ. Yếu tố này có thể mang lại lợi thế nào cho ngành du lịch?

  • A. Giảm chi phí quảng bá và xúc tiến du lịch.
  • B. Thu hút nhiều đối tượng khách du lịch với các sở thích khác nhau.
  • C. Nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch và sự hài lòng của khách.
  • D. Tăng cường tính cạnh tranh của du lịch Nam Phi so với các nước khác.

Câu 29: Cộng hòa Nam Phi đang nỗ lực hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới. Biểu hiện rõ nhất của quá trình hội nhập này là gì?

  • A. Tăng cường hợp tác kinh tế với các nước trong khu vực châu Phi.
  • B. Phát triển các khu kinh tế đặc biệt và khu công nghiệp.
  • C. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế và giảm sự phụ thuộc vào khai khoáng.
  • D. Tham gia vào các tổ chức kinh tế khu vực và toàn cầu, ký kết các hiệp định thương mại tự do.

Câu 30: Dựa trên những phân tích về kinh tế Cộng hòa Nam Phi, nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về triển vọng phát triển kinh tế của quốc gia này trong tương lai?

  • A. Sẽ tiếp tục phụ thuộc chủ yếu vào khai thác tài nguyên khoáng sản.
  • B. Có thể đạt tốc độ tăng trưởng kinh tế cao nhất châu Phi.
  • C. Có nhiều tiềm năng phát triển nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức cần vượt qua.
  • D. Khó có thể duy trì vị thế là một trong ba nền kinh tế lớn nhất châu Phi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi là quốc gia duy nhất ở châu Phi thuộc nhóm các nền kinh tế lớn trên thế giới G20. Điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào về nền kinh tế của quốc gia này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Cho biểu đồ cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi năm 2021 (Nông nghiệp: 2.5%, Công nghiệp: 24.5%, Dịch vụ: 73%). Nhận xét nào sau đây đúng về cơ cấu kinh tế của quốc gia này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Ngành công nghiệp khai thác khoáng sản đóng góp lớn vào GDP và xuất khẩu của Cộng hòa Nam Phi. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào ngành này có thể gây ra thách thức nào cho sự phát triển bền vững?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Để giảm sự phụ thuộc vào khai thác khoáng sản và đa dạng hóa kinh tế, Cộng hòa Nam Phi nên ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Vì sao ngành nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi có tỉ trọng nhỏ trong GDP nhưng vẫn được xem là một ngành kinh tế quan trọng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi thường tập trung ở khu vực ven biển và phía Đông Nam. Yếu tố tự nhiên nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Dịch vụ tài chính - ngân hàng của Cộng hòa Nam Phi phát triển mạnh mẽ, đóng vai trò là trung tâm tài chính của khu vực. Điều này có ý nghĩa gì đối với các quốc gia láng giềng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Cộng hòa Nam Phi có cơ sở hạ tầng giao thông phát triển tương đối tốt so với nhiều quốc gia châu Phi khác. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất trong phát triển giao thông vận tải ở quốc gia này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Ngành du lịch đóng góp ngày càng tăng vào GDP của Cộng hòa Nam Phi. Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất và bền vững nhất ở quốc gia này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Cộng hòa Nam Phi đang phải đối mặt với tình trạng bất bình đẳng thu nhập và phân hóa giàu nghèo sâu sắc. Hậu quả kinh tế - xã hội nào KHÔNG phải là do tình trạng này gây ra?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Chính phủ Cộng hòa Nam Phi đã thực hiện nhiều chính sách kinh tế - xã hội để giảm bất bình đẳng. Biện pháp nào sau đây có thể mang lại hiệu quả lâu dài và bền vững nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Cộng hòa Nam Phi có mối quan hệ kinh tế chặt chẽ với nhiều quốc gia trên thế giới. Đối tác thương mại và đầu tư truyền thống quan trọng nhất của Nam Phi là khu vực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong những năm gần đây, Cộng hòa Nam Phi tăng cường quan hệ kinh tế với các quốc gia châu Á, đặc biệt là Trung Quốc. Động thái này mang lại cơ hội nào cho Nam Phi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng lớn về năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời và gió. Việc phát triển năng lượng tái tạo có thể giải quyết vấn đề nào cho nền kinh tế Nam Phi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của Cộng hòa Nam Phi và một số quốc gia châu Phi khác năm 2022. Dựa vào bảng số liệu, nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về kinh tế Nam Phi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Ngành công nghiệp ô tô của Cộng hòa Nam Phi đang phát triển và hướng tới xuất khẩu. Thị trường xuất khẩu ô tô chính của Nam Phi là khu vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Để thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp chế tạo và công nghệ cao, Cộng hòa Nam Phi cần cải thiện yếu tố nào quan trọng nhất trong môi trường đầu tư?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: So sánh với Ni-giê-ri-a và Ai Cập, một trong những lợi thế kinh tế nổi bật của Cộng hòa Nam Phi là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Cộng hòa Nam Phi có nhiều vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên nổi tiếng thế giới. Giá trị kinh tế trực tiếp mà các khu vực này mang lại là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Vấn đề thất nghiệp là một thách thức lớn đối với kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Giải pháp nào sau đây có thể góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp một cách hiệu quả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Cộng hòa Nam Phi có trữ lượng lớn bạch kim, vàng và crôm. Ngành công nghiệp nào được hưởng lợi trực tiếp nhất từ nguồn tài nguyên này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Chính sách kinh tế hướng ngoại của Cộng hòa Nam Phi tập trung vào việc nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Cộng hòa Nam Phi là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề của đại dịch HIV/AIDS. Tác động kinh tế tiêu cực nhất của đại d??ch này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Để phát triển ngành nông nghiệp bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng đến giải pháp nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa kinh tế - xã hội rõ rệt giữa các vùng. Khu vực nào được xem là trung tâm kinh tế phát triển nhất của quốc gia?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một trong những thách thức lớn đối với ngành du lịch của Cộng hòa Nam Phi là vấn đề an ninh và tội phạm. Biện pháp nào quan trọng nhất để giải quyết thách thức này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Cộng hòa Nam Phi có sự đa dạng về văn hóa và ngôn ngữ. Yếu tố này có thể mang lại lợi thế nào cho ngành du lịch?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Cộng hòa Nam Phi đang nỗ lực hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới. Biểu hiện rõ nhất của quá trình hội nhập này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Dựa trên những phân tích về kinh tế Cộng hòa Nam Phi, nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về triển vọng phát triển kinh tế của quốc gia này trong tương lai?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích vị thế kinh tế của Cộng hòa Nam Phi trong bối cảnh châu Phi và thế giới dựa trên các chỉ số như GDP, vai trò trong các tổ chức quốc tế. Nhận định nào sau đây ĐÚNG?

  • A. Là nền kinh tế lớn nhất châu Phi và là thành viên duy nhất của BRICS.
  • B. Vị thế kinh tế còn khiêm tốn, chỉ đứng thứ 5 châu Phi và chưa tham gia các tổ chức quốc tế quan trọng.
  • C. Đứng đầu châu Phi về GDP nhưng chưa có vai trò đáng kể trên trường quốc tế.
  • D. Là một trong những nền kinh tế lớn nhất châu Phi và là quốc gia châu Phi duy nhất thuộc G20 (tính đến năm 2020).

Câu 2: Quan sát và phân tích biểu đồ cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi qua các năm (giả định có biểu đồ với xu hướng dịch vụ tăng, công nghiệp giảm nhẹ, nông nghiệp thấp và giảm). Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế này phản ánh điều gì về quá trình phát triển của đất nước?

  • A. Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đang diễn ra mạnh mẽ, hướng tới nền kinh tế dịch vụ.
  • B. Nền kinh tế đang phụ thuộc ngày càng nhiều vào khu vực nông nghiệp.
  • C. Khu vực công nghiệp đang suy thoái nghiêm trọng, kéo theo sự sụt giảm của toàn bộ nền kinh tế.
  • D. Xu hướng này cho thấy sự trì trệ, kém phát triển của các ngành kinh tế.

Câu 3: Dựa vào kiến thức về điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên của Cộng hòa Nam Phi, hãy giải thích tại sao ngành công nghiệp khai khoáng lại đóng vai trò "mũi nhọn" và có đóng góp đáng kể vào nền kinh tế.

  • A. Do có nguồn lao động dồi dào và giá rẻ tập trung ở các vùng nội địa.
  • B. Ngành khai khoáng thu hút vốn đầu tư nước ngoài nhiều nhất trong tất cả các ngành.
  • C. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, đa dạng và trữ lượng lớn là lợi thế tự nhiên vượt trội.
  • D. Chính sách ưu đãi đặc biệt của chính phủ dành cho ngành khai khoáng.

Câu 4: Cho một bảng số liệu (giả định) về sản lượng khai thác một số loại khoáng sản chính của CH Nam Phi qua 5 năm. Dựa vào bảng này, hãy phân tích và nhận xét về tình hình sản xuất của ngành khai khoáng. Nhận định nào sau đây có thể rút ra?

  • A. Sản lượng khai thác tất cả các loại khoáng sản đều tăng trưởng ổn định trong giai đoạn này.
  • B. Ngành khai khoáng đang suy giảm mạnh mẽ với sản lượng tất cả các loại đều giảm.
  • C. Chỉ có sản lượng vàng và kim cương là tăng, các loại khác đều giảm.
  • D. Tình hình sản xuất có sự biến động ở các loại khoáng sản khác nhau, không đồng nhất về xu hướng.

Câu 5: Công nghiệp chế biến của Cộng hòa Nam Phi đang có xu hướng phát triển đa dạng hóa. Hãy phân tích vai trò của ngành này đối với nền kinh tế, bên cạnh ngành khai khoáng truyền thống.

  • A. Chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa, ít đóng góp cho xuất khẩu.
  • B. Giúp gia tăng giá trị tài nguyên, đa dạng hóa sản phẩm xuất khẩu và tạo việc làm.
  • C. Vai trò còn rất mờ nhạt, chưa cạnh tranh được với hàng nhập khẩu.
  • D. Tập trung chủ yếu vào sản xuất hàng tiêu dùng đơn giản, giá trị gia tăng thấp.

Câu 6: Nêu một ví dụ cụ thể (dựa trên kiến thức sách giáo khoa) về cách Cộng hòa Nam Phi áp dụng công nghệ hoặc đầu tư để nâng cao hiệu quả sản xuất trong một ngành kinh tế cụ thể.

  • A. Đầu tư công nghệ hiện đại vào khai thác mỏ sâu và xử lý quặng.
  • B. Xây dựng các nhà máy dệt may thủ công quy mô lớn.
  • C. Tập trung phát triển nông nghiệp quảng canh dựa vào sức lao động.
  • D. Đẩy mạnh sản xuất hàng tiêu dùng bằng công nghệ lạc hậu.

Câu 7: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng cao nhất trong cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi và có xu hướng tăng. Phân tích các yếu tố nào đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ngành này.

  • A. Chỉ dựa vào nguồn tài nguyên du lịch phong phú.
  • B. Chủ yếu nhờ vào sự phát triển của ngành vận tải đường sắt nội địa.
  • C. Nhờ sự tăng trưởng vượt bậc của khu vực dịch vụ công cộng.
  • D. Vị trí địa lý, tiềm năng du lịch, hệ thống tài chính phát triển và vai trò trung tâm kinh tế khu vực.

Câu 8: Du lịch là một trong những ngành dịch vụ quan trọng của Cộng hòa Nam Phi. Phân tích các thế mạnh nổi bật về tự nhiên và văn hóa để phát triển ngành du lịch tại quốc gia này.

  • A. Cảnh quan thiên nhiên đa dạng (biển, núi, vườn quốc gia) và sự phong phú về văn hóa, lịch sử.
  • B. Chủ yếu dựa vào các di tích lịch sử cổ đại.
  • C. Thế mạnh duy nhất là các bãi biển nhiệt đới quanh năm.
  • D. Ngành du lịch chỉ phát triển nhờ các khu nghỉ dưỡng nhân tạo quy mô lớn.

Câu 9: Nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi tuy chỉ chiếm tỉ trọng nhỏ trong GDP nhưng vẫn có vai trò nhất định. Phân tích vai trò đó đối với an ninh lương thực và xuất khẩu.

  • A. Chủ yếu sản xuất cây công nghiệp phục vụ công nghiệp chế biến trong nước.
  • B. Hoàn toàn phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực từ nước ngoài.
  • C. Đảm bảo an ninh lương thực và tạo ra một số mặt hàng xuất khẩu có giá trị.
  • D. Vai trò duy nhất là cung cấp nguyên liệu thô cho ngành công nghiệp khai khoáng.

Câu 10: Cho biết thách thức lớn nhất mà Cộng hòa Nam Phi đang phải đối mặt trong việc phát triển kinh tế bền vững và giảm bất bình đẳng xã hội.

  • A. Thiếu nguồn tài nguyên khoáng sản để duy trì ngành công nghiệp mũi nhọn.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp cao và bất bình đẳng thu nhập sâu sắc.
  • C. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài trầm trọng.
  • D. Hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông vận tải kém phát triển.

Câu 11: Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Phân tích tác động tích cực của FDI đối với sự phát triển kinh tế của quốc gia này.

  • A. Mang lại nguồn vốn, công nghệ, kinh nghiệm quản lý và tạo việc làm.
  • B. Chủ yếu tập trung vào khai thác tài nguyên, gây cạn kiệt.
  • C. Làm gia tăng bất bình đẳng thu nhập trong xã hội.
  • D. Khiến các doanh nghiệp trong nước không thể cạnh tranh.

Câu 12: Giả sử bạn là một nhà tư vấn kinh tế được mời đến Cộng hòa Nam Phi. Dựa vào thực trạng kinh tế, bạn sẽ đề xuất ưu tiên phát triển ngành nào trong 10-15 năm tới để giải quyết vấn đề thất nghiệp và thúc đẩy tăng trưởng bền vững? Giải thích lý do.

  • A. Tiếp tục tập trung tối đa vào khai thác khoáng sản để tăng nguồn thu ngoại tệ nhanh chóng.
  • B. Đẩy mạnh sản xuất nông nghiệp quy mô lớn để trở thành cường quốc xuất khẩu nông sản.
  • C. Chỉ chú trọng vào các ngành công nghiệp nặng truyền thống như luyện kim.
  • D. Ưu tiên phát triển các ngành dịch vụ có tiềm năng (du lịch, tài chính) và công nghiệp chế biến có giá trị gia tăng cao.

Câu 13: Phân tích mối liên hệ giữa lịch sử (chế độ Apartheid) và các vấn đề kinh tế - xã hội hiện tại (ví dụ: bất bình đẳng, phân hóa giàu nghèo) ở Cộng hòa Nam Phi.

  • A. Chế độ Apartheid không có ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc kinh tế hiện tại.
  • B. Chế độ Apartheid đã tạo ra sự phân hóa giàu nghèo và bất bình đẳng sâu sắc giữa các nhóm sắc tộc, ảnh hưởng đến cấu trúc kinh tế và xã hội hiện tại.
  • C. Lịch sử chỉ ảnh hưởng đến chính trị, không liên quan đến kinh tế.
  • D. Chế độ Apartheid giúp xây dựng nền tảng công nghiệp vững chắc, giảm thiểu bất bình đẳng.

Câu 14: So sánh vai trò và đặc điểm của ngành công nghiệp khai khoáng và ngành công nghiệp chế biến trong cơ cấu kinh tế Cộng hòa Nam Phi hiện nay. Nhận định nào sau đây là phù hợp?

  • A. Khai khoáng là mũi nhọn truyền thống, đóng góp lớn vào xuất khẩu; Chế biến đang phát triển, giúp gia tăng giá trị và đa dạng hóa sản phẩm.
  • B. Cả hai ngành đều có tỉ trọng GDP rất cao và đang cùng tăng trưởng nhanh.
  • C. Khai khoáng đang suy thoái; Chế biến đã trở thành ngành đóng góp lớn nhất vào GDP.
  • D. Khai khoáng chỉ phục vụ nội địa; Chế biến chủ yếu để xuất khẩu nguyên liệu thô.

Câu 15: Quan sát bản đồ kinh tế Cộng hòa Nam Phi (hoặc mô tả về phân bố các trung tâm công nghiệp). Nhận xét nào sau đây về sự phân bố các trung tâm công nghiệp chính là ĐÚNG?

  • A. Các trung tâm công nghiệp phân bố đồng đều trên khắp lãnh thổ.
  • B. Chỉ tập trung duy nhất ở vùng thủ đô Pretoria.
  • C. Tập trung chủ yếu ở các khu vực nội địa giàu khoáng sản và các thành phố cảng lớn ven biển.
  • D. Phân bố ngẫu nhiên, không theo một quy luật tự nhiên hay kinh tế nào.

Câu 16: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa rõ rệt giữa các vùng. Dựa vào điều kiện tự nhiên và xã hội từng vùng, hãy giải thích sự khác biệt này.

  • A. Sự khác biệt về điều kiện khí hậu, đất đai, nguồn nước và lịch sử phát triển kinh tế giữa các vùng.
  • B. Hoàn toàn do chính sách phân bổ đất đai của chính phủ.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào độ cao địa hình của từng vùng.
  • D. Do sự tập trung của các trung tâm công nghiệp chế biến nông sản.

Câu 17: Cộng hòa Nam Phi là quốc gia có nền kinh tế thị trường phát triển nhất định ở châu Phi. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi sang kinh tế thị trường đầy đủ và giải quyết các vấn đề xã hội còn nhiều thách thức. Đánh giá mức độ thành công và các rào cản chính trong quá trình này.

  • A. Đã hoàn thành quá trình chuyển đổi và không còn gặp rào cản đáng kể nào.
  • B. Quá trình chuyển đổi hoàn toàn thất bại do thiếu vốn đầu tư.
  • C. Đạt được một số thành tựu nhưng còn nhiều rào cản như bất bình đẳng, thất nghiệp và tham nhũng.
  • D. Chỉ thành công trong việc phát triển ngành khai khoáng, các ngành khác trì trệ.

Câu 18: Kim cương và vàng là hai loại khoáng sản nổi tiếng của Cộng hòa Nam Phi. Phân tích tác động của việc khai thác và xuất khẩu hai mặt hàng này đối với nền kinh tế quốc gia.

  • A. Chỉ mang lại lợi ích cho các công ty nước ngoài, không đóng góp cho nền kinh tế quốc gia.
  • B. Đóng góp đáng kể vào nguồn thu ngoại tệ, GDP và tạo việc làm, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro biến động giá và vấn đề môi trường.
  • C. Chủ yếu được khai thác để sử dụng trong nước, ít xuất khẩu.
  • D. Tác động tiêu cực duy nhất là gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

Câu 19: Chính sách phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi sau chế độ Apartheid tập trung vào những mục tiêu chính nào? Liên hệ các mục tiêu này với các vấn đề kinh tế - xã hội đã tồn tại.

  • A. Chỉ tập trung vào việc duy trì và phát triển ngành khai khoáng truyền thống.
  • B. Ưu tiên phát triển nông nghiệp để tự chủ lương thực hoàn toàn.
  • C. Mục tiêu chính là trở thành cường quốc quân sự hàng đầu châu Phi.
  • D. Giải quyết bất bình đẳng, giảm nghèo, tạo việc làm và hội nhập kinh tế quốc tế.

Câu 20: Tại sao khu vực Gauteng, với trung tâm là Johannesburg, lại trở thành trung tâm kinh tế sôi động nhất của Cộng hòa Nam Phi, mặc dù không nằm ven biển?

  • A. Nằm trên vùng giàu khoáng sản (vàng), thu hút công nghiệp khai khoáng và các ngành dịch vụ liên quan.
  • B. Có cảng biển lớn nhất và sầm uất nhất cả nước.
  • C. Là nơi tập trung diện tích đất nông nghiệp màu mỡ nhất.
  • D. Được hưởng ưu đãi thuế đặc biệt từ chính phủ.

Câu 21: Ngành công nghiệp sản xuất ô tô là một ví dụ về sự phát triển của công nghiệp chế biến ở Cộng hòa Nam Phi. Phân tích các yếu tố thuận lợi và thách thức đối với ngành này.

  • A. Ngành này không gặp bất kỳ thách thức nào, chỉ toàn thuận lợi.
  • B. Chỉ gặp khó khăn do thiếu nguyên liệu đầu vào.
  • C. Chủ yếu gặp khó khăn do thiếu thị trường tiêu thụ.
  • D. Có thuận lợi về thị trường khu vực và nguồn lao động nhưng đối mặt với cạnh tranh quốc tế và yêu cầu công nghệ.

Câu 22: Kim ngạch xuất nhập khẩu của Cộng hòa Nam Phi phản ánh đặc điểm gì về nền kinh tế và mối quan hệ thương mại của quốc gia này với thế giới?

  • A. Xuất khẩu chủ yếu là khoáng sản và sản phẩm sơ chế; nhập khẩu là máy móc, thiết bị và hàng hóa công nghiệp.
  • B. Xuất khẩu chủ yếu là nông sản; nhập khẩu là hàng tiêu dùng.
  • C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều là các mặt hàng dịch vụ.
  • D. Kim ngạch xuất nhập khẩu rất thấp, cho thấy nền kinh tế đóng cửa.

Câu 23: Nêu một ví dụ về sự hợp tác kinh tế giữa Cộng hòa Nam Phi và các quốc gia châu Phi khác hoặc các tổ chức kinh tế quốc tế mà quốc gia này tham gia, và phân tích lợi ích từ sự hợp tác đó.

  • A. Chỉ hợp tác với các nước châu Âu và Bắc Mỹ.
  • B. Tham gia các tổ chức quân sự, không có hoạt động kinh tế.
  • C. Tham gia các tổ chức như BRICS, G20, SADC, giúp mở rộng thị trường và thu hút đầu tư.
  • D. Chỉ hợp tác song phương với các nước láng giềng nhỏ.

Câu 24: Tình trạng "chảy máu chất xám" (brain drain) là một thách thức đối với Cộng hòa Nam Phi. Phân tích nguyên nhân và tác động tiêu cực của hiện tượng này đối với sự phát triển kinh tế.

  • A. Nguyên nhân chủ yếu do thiếu trường đại học và cơ sở đào tạo.
  • B. Nguyên nhân do tìm kiếm cơ hội tốt hơn ở nước ngoài; Tác động là thiếu hụt nhân lực chất lượng cao.
  • C. Hiện tượng này không xảy ra ở Cộng hòa Nam Phi.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến ngành nông nghiệp, không tác động đến công nghiệp và dịch vụ.

Câu 25: Hệ thống cơ sở hạ tầng (giao thông vận tải, năng lượng, viễn thông) đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy hoặc cản trở sự phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Hoàn toàn không có vai trò gì đối với sự phát triển kinh tế.
  • B. Chỉ phục vụ riêng cho ngành khai khoáng.
  • C. Là yếu tố nền tảng hỗ trợ sản xuất, thương mại, dịch vụ; Chất lượng và sự phân bố ảnh hưởng lớn đến hiệu quả kinh tế.
  • D. Chỉ đóng vai trò cản trở sự phát triển kinh tế.

Câu 26: So sánh năng suất lao động trong ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi giữa khu vực trang trại lớn và khu vực nông hộ nhỏ. Giải thích sự khác biệt này.

  • A. Năng suất ở trang trại lớn cao hơn đáng kể do áp dụng công nghệ, cơ giới hóa; Nông hộ nhỏ năng suất thấp hơn do phương pháp truyền thống.
  • B. Năng suất ở nông hộ nhỏ cao hơn do sự cần cù của người lao động.
  • C. Không có sự khác biệt đáng kể về năng suất giữa hai khu vực.
  • D. Năng suất phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện thời tiết, không liên quan đến quy mô sản xuất.

Câu 27: Ngành tài chính - ngân hàng của Cộng hòa Nam Phi là một trong những ngành phát triển nhất châu Phi. Phân tích vai trò của ngành này trong việc huy động vốn, cung cấp dịch vụ và hỗ trợ các ngành kinh tế khác.

  • A. Chỉ phục vụ cho hoạt động xuất nhập khẩu.
  • B. Vai trò còn rất hạn chế, chưa đáp ứng được nhu cầu của nền kinh tế.
  • C. Chủ yếu hoạt động dựa vào vốn vay từ nước ngoài.
  • D. Huy động vốn hiệu quả, cung cấp dịch vụ đa dạng, hỗ trợ tích cực cho đầu tư, sản xuất và thương mại.

Câu 28: Đánh giá tiềm năng và thách thức của Cộng hòa Nam Phi trong việc phát triển năng lượng tái tạo (ví dụ: năng lượng mặt trời, gió) dựa trên điều kiện tự nhiên và nhu cầu năng lượng của quốc gia.

  • A. Tiềm năng lớn nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi (nắng, gió) nhưng gặp thách thức về chi phí đầu tư và hạ tầng truyền tải.
  • B. Không có tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo do thiếu điều kiện tự nhiên.
  • C. Đã phát triển hoàn toàn năng lượng tái tạo, không còn sử dụng năng lượng hóa thạch.
  • D. Chỉ có tiềm năng phát triển năng lượng địa nhiệt.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Cộng hòa Nam Phi là thành viên duy nhất của G20 ở châu Phi (tính đến năm 2020) đối với vị thế kinh tế và chính trị của quốc gia này trên trường quốc tế.

  • A. Không có ý nghĩa đáng kể, chỉ mang tính biểu tượng.
  • B. Chỉ có lợi ích về mặt chính trị, không ảnh hưởng đến kinh tế.
  • C. Khẳng định vị thế kinh tế quan trọng, tăng cường tiếng nói trong các vấn đề toàn cầu và thu hút đầu tư.
  • D. Bắt buộc phải tuân thủ mọi quyết định của các nước G20 mà không có quyền phản bác.

Câu 30: Dựa trên các thông tin đã học về kinh tế Cộng hòa Nam Phi, hãy đưa ra một dự báo ngắn hạn (ví dụ: trong 5 năm tới) về xu hướng phát triển của một ngành kinh tế cụ thể (ví dụ: công nghiệp chế biến) và giải thích lý do cho dự báo đó.

  • A. Ngành công nghiệp chế biến sẽ suy thoái hoàn toàn do thiếu thị trường.
  • B. Ngành khai khoáng sẽ thay thế dịch vụ trở thành ngành chủ đạo.
  • C. Nông nghiệp sẽ tăng trưởng vượt bậc, chiếm tỉ trọng lớn nhất trong GDP.
  • D. Ngành công nghiệp chế biến có thể tiếp tục tăng trưởng nhưng đối mặt cạnh tranh, đòi hỏi đầu tư công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao để duy trì đà phát triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Phân tích vị thế kinh tế của Cộng hòa Nam Phi trong bối cảnh châu Phi và thế giới dựa trên các chỉ số như GDP, vai trò trong các tổ chức quốc tế. Nhận định nào sau đây ĐÚNG?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Quan sát và phân tích biểu đồ cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi qua các năm (giả định có biểu đồ với xu hướng dịch vụ tăng, công nghiệp giảm nhẹ, nông nghiệp thấp và giảm). Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế này phản ánh điều gì về quá trình phát triển của đất nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Dựa vào kiến thức về điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên của Cộng hòa Nam Phi, hãy giải thích tại sao ngành công nghiệp khai khoáng lại đóng vai trò 'mũi nhọn' và có đóng góp đáng kể vào nền kinh tế.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Cho một bảng số liệu (giả định) về sản lượng khai thác một số loại khoáng sản chính của CH Nam Phi qua 5 năm. Dựa vào bảng này, hãy phân tích và nhận xét về tình hình sản xuất của ngành khai khoáng. Nhận định nào sau đây có thể rút ra?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Công nghiệp chế biến của Cộng hòa Nam Phi đang có xu hướng phát triển đa dạng hóa. Hãy phân tích vai trò của ngành này đối với nền kinh tế, bên cạnh ngành khai khoáng truyền thống.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Nêu một ví dụ cụ thể (dựa trên kiến thức sách giáo khoa) về cách Cộng hòa Nam Phi áp dụng công nghệ hoặc đầu tư để nâng cao hiệu quả sản xuất trong một ngành kinh tế cụ thể.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng cao nhất trong cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi và có xu hướng tăng. Phân tích các yếu tố nào đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ngành này.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Du lịch là một trong những ngành dịch vụ quan trọng của Cộng hòa Nam Phi. Phân tích các thế mạnh nổi bật về tự nhiên và văn hóa để phát triển ngành du lịch tại quốc gia này.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi tuy chỉ chiếm tỉ trọng nhỏ trong GDP nhưng vẫn có vai trò nhất định. Phân tích vai trò đó đối với an ninh lương thực và xuất khẩu.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Cho biết thách thức lớn nhất mà Cộng hòa Nam Phi đang phải đối mặt trong việc phát triển kinh tế bền vững và giảm bất bình đẳng xã hội.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Phân tích tác động tích cực của FDI đối với sự phát triển kinh tế của quốc gia này.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Giả sử bạn là một nhà tư vấn kinh tế được mời đến Cộng hòa Nam Phi. Dựa vào thực trạng kinh tế, bạn sẽ đề xuất ưu tiên phát triển ngành nào trong 10-15 năm tới để giải quyết vấn đề thất nghiệp và thúc đẩy tăng trưởng bền vững? Giải thích lý do.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Phân tích mối liên hệ giữa lịch sử (chế độ Apartheid) và các vấn đề kinh tế - xã hội hiện tại (ví dụ: bất bình đẳng, phân hóa giàu nghèo) ở Cộng hòa Nam Phi.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: So sánh vai trò và đặc điểm của ngành công nghiệp khai khoáng và ngành công nghiệp chế biến trong cơ cấu kinh tế Cộng hòa Nam Phi hiện nay. Nhận định nào sau đây là phù hợp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Quan sát bản đồ kinh tế Cộng hòa Nam Phi (hoặc mô tả về phân bố các trung tâm công nghiệp). Nhận xét nào sau đây về sự phân bố các trung tâm công nghiệp chính là ĐÚNG?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa rõ rệt giữa các vùng. Dựa vào điều kiện tự nhiên và xã hội từng vùng, hãy giải thích sự khác biệt này.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Cộng hòa Nam Phi là quốc gia có nền kinh tế thị trường phát triển nhất định ở châu Phi. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi sang kinh tế thị trường đầy đủ và giải quyết các vấn đề xã hội còn nhiều thách thức. Đánh giá mức độ thành công và các rào cản chính trong quá trình này.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Kim cương và vàng là hai loại khoáng sản nổi tiếng của Cộng hòa Nam Phi. Phân tích tác động của việc khai thác và xuất khẩu hai mặt hàng này đối với nền kinh tế quốc gia.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Chính sách phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi sau chế độ Apartheid tập trung vào những mục tiêu chính nào? Liên hệ các mục tiêu này với các vấn đề kinh tế - xã hội đã tồn tại.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tại sao khu vực Gauteng, với trung tâm là Johannesburg, lại trở thành trung tâm kinh tế sôi động nhất của Cộng hòa Nam Phi, mặc dù không nằm ven biển?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Ngành công nghiệp sản xuất ô tô là một ví dụ về sự phát triển của công nghiệp chế biến ở Cộng hòa Nam Phi. Phân tích các yếu tố thuận lợi và thách thức đối với ngành này.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Kim ngạch xuất nhập khẩu của Cộng hòa Nam Phi phản ánh đặc điểm gì về nền kinh tế và mối quan hệ thương mại của quốc gia này với thế giới?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Nêu một ví dụ về sự hợp tác kinh tế giữa Cộng hòa Nam Phi và các quốc gia châu Phi khác hoặc các tổ chức kinh tế quốc tế mà quốc gia này tham gia, và phân tích lợi ích từ sự hợp tác đó.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tình trạng 'chảy máu chất xám' (brain drain) là một thách thức đối với Cộng hòa Nam Phi. Phân tích nguyên nhân và tác động tiêu cực của hiện tượng này đối với sự phát triển kinh tế.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Hệ thống cơ sở hạ tầng (giao thông vận tải, năng lượng, viễn thông) đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy hoặc cản trở sự phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: So sánh năng suất lao động trong ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi giữa khu vực trang trại lớn và khu vực nông hộ nhỏ. Giải thích sự khác biệt này.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Ngành tài chính - ngân hàng của Cộng hòa Nam Phi là một trong những ngành phát triển nhất châu Phi. Phân tích vai trò của ngành này trong việc huy động vốn, cung cấp dịch vụ và hỗ trợ các ngành kinh tế khác.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đánh giá tiềm năng và thách thức của Cộng hòa Nam Phi trong việc phát triển năng lượng tái tạo (ví dụ: năng lượng mặt trời, gió) dựa trên điều kiện tự nhiên và nhu cầu năng lượng của quốc gia.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Cộng hòa Nam Phi là thành viên duy nhất của G20 ở châu Phi (tính đến năm 2020) đối với vị thế kinh tế và chính trị của quốc gia này trên trường quốc tế.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Dựa trên các thông tin đã học về kinh tế Cộng hòa Nam Phi, hãy đưa ra một dự báo ngắn hạn (ví dụ: trong 5 năm tới) về xu hướng phát triển của một ngành kinh tế cụ thể (ví dụ: công nghiệp chế biến) và giải thích lý do cho dự báo đó.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào kiến thức đã học về kinh tế Cộng hòa Nam Phi, hãy phân tích mối liên hệ giữa nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và cơ cấu ngành kinh tế của quốc gia này. Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng này?

  • A. Tỉ trọng ngành nông nghiệp trong GDP luôn ở mức cao.
  • B. Ngành dịch vụ trở thành ngành mũi nhọn duy nhất, chiếm tỉ trọng áp đảo.
  • C. Công nghiệp khai khoáng là ngành có vai trò quan trọng, đóng góp đáng kể vào GDP và xuất khẩu.
  • D. Ngành công nghiệp chế biến chỉ tập trung phát triển các sản phẩm tiêu dùng đơn giản.

Câu 2: Tại sao Cộng hòa Nam Phi được đánh giá là một trong những nền kinh tế phát triển nhất châu Phi, mặc dù vẫn đối mặt với nhiều thách thức về xã hội và môi trường? Phân tích nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Nam Phi có diện tích lớn nhất châu Phi và dân số đông nhất.
  • B. Nền kinh tế Nam Phi hoàn toàn dựa vào nông nghiệp và thủy sản.
  • C. Nam Phi là quốc gia duy nhất ở châu Phi không có tài nguyên khoáng sản.
  • D. Nam Phi có nền công nghiệp phát triển tương đối sớm, cơ sở hạ tầng tốt và hội nhập quốc tế sâu rộng.

Câu 3: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng vai trò "mũi nhọn" trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Điều này chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

  • A. Sự đa dạng và trữ lượng lớn các loại khoáng sản quý như vàng, kim cương, bạch kim.
  • B. Việc áp dụng công nghệ tự động hóa hoàn toàn, không cần lao động.
  • C. Nhu cầu tiêu thụ khoáng sản trong nước rất cao.
  • D. Chỉ có ngành khai khoáng mới thu hút được vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 4: Dựa trên thông tin về kinh tế Nam Phi, việc quốc gia này là thành viên duy nhất của G20 ở châu Phi (tính đến năm 2020) nói lên điều gì về vị thế kinh tế của Nam Phi so với các nước khác trong khu vực?

  • A. Nam Phi có GDP bình quân đầu người thấp nhất châu Phi.
  • B. Nam Phi có quy mô nền kinh tế và mức độ hội nhập quốc tế đáng kể.
  • C. Nam Phi là quốc gia có nợ công cao nhất G20.
  • D. Nam Phi chỉ mạnh về nông nghiệp chứ không có công nghiệp.

Câu 5: Phân tích sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi trong những thập niên gần đây. Xu hướng nào sau đây là đặc trưng?

  • A. Tỉ trọng nông nghiệp tăng nhanh, công nghiệp và dịch vụ giảm.
  • B. Tỉ trọng công nghiệp và nông nghiệp tăng, dịch vụ giảm mạnh.
  • C. Tỉ trọng dịch vụ và công nghiệp chiếm ưu thế, nông nghiệp có xu hướng giảm.
  • D. Tỉ trọng cả ba ngành nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ đều giảm đồng đều.

Câu 6: Ngành nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi có những đặc điểm gì nổi bật? Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Chủ yếu là sản xuất tự cung tự cấp, năng suất thấp.
  • B. Diện tích đất trồng trọt chiếm tỉ lệ rất lớn so với tổng diện tích.
  • C. Hoàn toàn phụ thuộc vào các cây trồng truyền thống nhiệt đới ẩm.
  • D. Đã phát triển theo hướng hàng hóa, áp dụng khoa học kỹ thuật ở một số vùng, đặc biệt là cây ăn quả và chăn nuôi.

Câu 7: Công nghiệp chế biến ở Cộng hòa Nam Phi đang được chú trọng phát triển. Điều này có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế, đặc biệt là trong bối cảnh nguồn tài nguyên khoáng sản có hạn?

  • A. Giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào ngành khai khoáng.
  • B. Gia tăng giá trị sản phẩm xuất khẩu, tạo việc làm và thúc đẩy đa dạng hóa kinh tế.
  • C. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa, không có ý nghĩa xuất khẩu.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn ngành khai khoáng.

Câu 8: Giả sử bạn đang phân tích dữ liệu thương mại của Cộng hòa Nam Phi. Nếu thấy tỉ trọng xuất khẩu khoáng sản thô và sản phẩm sơ chế chiếm tỉ lệ cao, bạn có thể suy luận gì về cơ cấu công nghiệp và định hướng phát triển kinh tế của quốc gia này?

  • A. Ngành công nghiệp chế biến còn cần được đầu tư và phát triển mạnh mẽ hơn để nâng cao giá trị gia tăng.
  • B. Nền kinh tế đã hoàn toàn chuyển dịch sang các ngành công nghệ cao.
  • C. Nam Phi không có khả năng chế biến khoáng sản.
  • D. Ngành dịch vụ đang đóng vai trò chủ đạo trong xuất khẩu.

Câu 9: Các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi thường tập trung ở những khu vực nào? Sự phân bố này liên quan chủ yếu đến yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung ở các vùng núi cao hiểm trở.
  • B. Phân bố đồng đều trên khắp cả nước, không theo quy luật.
  • C. Thường gắn liền với các vùng khai thác khoáng sản lớn hoặc các hải cảng quan trọng.
  • D. Chỉ phát triển ở các vùng sa mạc khô hạn.

Câu 10: Ngành dịch vụ ở Cộng hòa Nam Phi có vai trò ngày càng quan trọng trong cơ cấu kinh tế. Điều này phản ánh xu hướng phát triển nào của nền kinh tế hiện đại?

  • A. Sự suy thoái của các ngành sản xuất vật chất.
  • B. Sự phát triển của các hoạt động tài chính, du lịch, thương mại, viễn thông...
  • C. Việc phụ thuộc hoàn toàn vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • D. Sự giảm sút nhu cầu tiêu dùng của người dân.

Câu 11: Du lịch là một ngành dịch vụ quan trọng của Cộng hòa Nam Phi. Yếu tố tự nhiên nào sau đây đóng góp lớn nhất vào sự phát triển của ngành du lịch, đặc biệt là du lịch sinh thái và khám phá?

  • A. Sự đa dạng của cảnh quan tự nhiên, hệ sinh thái phong phú và các vườn quốc gia lớn.
  • B. Chỉ có một loại khí hậu duy nhất trên cả nước.
  • C. Thiếu bờ biển và các bãi biển đẹp.
  • D. Hoàn toàn không có các loài động vật hoang dã đặc trưng.

Câu 12: Cộng hòa Nam Phi thu hút lượng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đáng kể. Điều này thể hiện điều gì về môi trường đầu tư và tiềm năng phát triển của quốc gia này?

  • A. Nền kinh tế đang gặp khủng hoảng trầm trọng.
  • B. Quốc gia này không có bất kỳ lợi thế cạnh tranh nào.
  • C. Có môi trường kinh doanh tương đối thuận lợi, tiềm năng thị trường và nguồn tài nguyên hấp dẫn nhà đầu tư.
  • D. Chỉ thu hút đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp lạc hậu.

Câu 13: Mặc dù có nền kinh tế phát triển hàng đầu châu Phi, Cộng hòa Nam Phi vẫn đối mặt với vấn đề bất bình đẳng thu nhập rất cao. Vấn đề này có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến sự phát triển kinh tế bền vững?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • B. Tạo ra sự ổn định tuyệt đối trong xã hội.
  • C. Giảm nhu cầu về giáo dục và y tế.
  • D. Làm gia tăng căng thẳng xã hội, hạn chế khả năng tiếp cận cơ hội của một bộ phận dân cư, ảnh hưởng đến thị trường nội địa.

Câu 14: Hệ thống cơ sở hạ tầng (giao thông, năng lượng, viễn thông) ở Cộng hòa Nam Phi được đánh giá là phát triển hơn so với nhiều quốc gia châu Phi khác. Điều này tạo thuận lợi gì cho các ngành kinh tế?

  • A. Chỉ hỗ trợ cho ngành nông nghiệp.
  • B. Giúp giảm chi phí vận chuyển, kết nối các vùng kinh tế, thu hút đầu tư và thúc đẩy thương mại.
  • C. Làm tăng chi phí sản xuất và kinh doanh.
  • D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến hoạt động kinh tế.

Câu 15: Phân tích vai trò của các thành phố lớn như Johannesburg, Cape Town, Durban đối với nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Chức năng kinh tế chủ yếu của các đô thị này là gì?

  • A. Là trung tâm tài chính, thương mại, dịch vụ, công nghiệp chế biến và đầu mối giao thông vận tải quan trọng.
  • B. Chỉ là các trung tâm chuyên về khai thác khoáng sản thô.
  • C. Các đô thị chỉ có chức năng hành chính, không có hoạt động kinh tế đáng kể.
  • D. Chủ yếu là các vùng nông nghiệp tập trung.

Câu 16: Ngành sản xuất ô tô là một trong những ngành công nghiệp chế biến phát triển ở Cộng hòa Nam Phi. Điều này cho thấy quốc gia này có khả năng phát triển các ngành công nghiệp đòi hỏi yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần nguồn lao động giá rẻ.
  • B. Hoàn toàn phụ thuộc vào nguyên liệu thô trong nước.
  • C. Yêu cầu công nghệ, kỹ thuật, lao động có tay nghề và khả năng tham gia chuỗi giá trị toàn cầu.
  • D. Không cần thị trường tiêu thụ.

Câu 17: Vấn đề thất nghiệp, đặc biệt là thất nghiệp trong giới trẻ, là một thách thức lớn đối với kinh tế Nam Phi. Điều này có thể là hệ quả của những yếu tố nào dưới đây?

  • A. Nền kinh tế tăng trưởng quá nhanh, tạo ra nhiều việc làm.
  • B. Hệ thống giáo dục và đào tạo nghề đáp ứng tốt nhu cầu thị trường.
  • C. Sự phân bố việc làm đồng đều giữa các ngành và vùng miền.
  • D. Tăng trưởng kinh tế chưa đủ nhanh, sự thiếu hụt kỹ năng phù hợp, và các rào cản xã hội/cơ cấu.

Câu 18: So sánh vai trò của ngành khai khoáng và ngành dịch vụ trong cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi trong những năm gần đây. Nhận định nào sau đây phản ánh đúng xu hướng chung?

  • A. Ngành dịch vụ có tỉ trọng cao hơn và có xu hướng tăng, trong khi tỉ trọng ngành khai khoáng có thể biến động nhưng thường thấp hơn.
  • B. Ngành khai khoáng luôn chiếm tỉ trọng áp đảo, dịch vụ không đáng kể.
  • C. Tỉ trọng cả hai ngành đều giảm mạnh do khủng hoảng kinh tế.
  • D. Tỉ trọng ngành khai khoáng và dịch vụ luôn bằng nhau.

Câu 19: Phân tích tác động của việc bãi bỏ lệnh cấm vận (năm 1996) đối với nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Sự kiện này chủ yếu tạo ra cơ hội gì?

  • A. Chỉ làm tăng thêm các rào cản thương mại.
  • B. Mở cửa nền kinh tế, thúc đẩy thương mại quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài và hội nhập kinh tế toàn cầu.
  • C. Khiến Nam Phi tự cô lập khỏi thế giới.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến ngành nông nghiệp.

Câu 20: Ngoài khai khoáng, ngành công nghiệp nào sau đây cũng có vai trò quan trọng và đang được đầu tư phát triển ở Cộng hòa Nam Phi, đặc biệt là trong lĩnh vực năng lượng?

  • A. Công nghiệp dệt may thủ công.
  • B. Công nghiệp sản xuất diêm.
  • C. Công nghiệp đóng tàu gỗ.
  • D. Công nghiệp năng lượng (đặc biệt là nhiệt điện từ than đá, và đang hướng tới năng lượng tái tạo).

Câu 21: Giả sử bạn là một nhà đầu tư nước ngoài đang cân nhắc đầu tư vào Cộng hòa Nam Phi. Yếu tố nào dưới đây sẽ là thuận lợi đáng kể để bạn đưa ra quyết định?

  • A. Cơ sở hạ tầng tương đối phát triển và vị trí địa lý thuận lợi cho thương mại hàng hải.
  • B. Mức thuế nhập khẩu rất cao đối với hàng hóa nước ngoài.
  • C. Thị trường nội địa nhỏ hẹp và sức mua thấp.
  • D. Sự bất ổn chính trị và xã hội triền miên.

Câu 22: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi đối mặt với những khó khăn chủ yếu nào về mặt tự nhiên?

  • A. Đất đai màu mỡ bậc nhất thế giới.
  • B. Hệ thống sông ngòi dày đặc, cung cấp đủ nước tưới quanh năm.
  • C. Phần lớn diện tích là địa hình cao nguyên, khí hậu khô hạn ở nhiều vùng, và sự biến đổi khí hậu.
  • D. Hoàn toàn không có sâu bệnh gây hại cây trồng.

Câu 23: Phân tích vai trò của thương mại quốc tế đối với kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Quốc gia này chủ yếu xuất khẩu những mặt hàng nào?

  • A. Chủ yếu xuất khẩu hàng tiêu dùng giá rẻ.
  • B. Chủ yếu xuất khẩu khoáng sản, kim loại, sản phẩm nông nghiệp và một số sản phẩm công nghiệp chế biến.
  • C. Chỉ xuất khẩu duy nhất mặt hàng gạo.
  • D. Chủ yếu xuất khẩu dầu mỏ và khí đốt.

Câu 24: Vấn đề môi trường nào có liên quan mật thiết và gây ảnh hưởng tiêu cực đến cả ngành khai khoáng và nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Thiếu nước và ô nhiễm nguồn nước.
  • B. Băng tan ở Nam Cực.
  • C. Núi lửa hoạt động thường xuyên.
  • D. Sóng thần.

Câu 25: Để thúc đẩy sự phát triển bền vững và giải quyết vấn đề bất bình đẳng, chính phủ Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng đầu tư vào lĩnh vực nào sau đây để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và tạo cơ hội cho mọi tầng lớp xã hội?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển ngành khai khoáng.
  • B. Giảm chi tiêu cho giáo dục và y tế.
  • C. Giáo dục, đào tạo nghề và các dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chỉ đầu tư vào các khu vực giàu có.

Câu 26: Vị trí địa lý của Cộng hòa Nam Phi nằm ở cực Nam châu Phi, giáp với hai đại dương lớn (Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương). Vị trí này mang lại lợi thế kinh tế rõ rệt nào?

  • A. Chỉ thuận lợi cho việc phát triển sa mạc.
  • B. Gây khó khăn lớn cho giao thông đường biển.
  • C. Hoàn toàn cô lập với các tuyến hàng hải quốc tế.
  • D. Là cửa ngõ giao thương quan trọng, phát triển hệ thống cảng biển và thúc đẩy thương mại quốc tế.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa kinh tế của việc phát triển mạnh ngành công nghiệp chế biến thực phẩm ở Cộng hòa Nam Phi. Điều này liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Tận dụng nguồn nguyên liệu từ nông nghiệp, gia tăng giá trị sản phẩm nông sản và phục vụ xuất khẩu/tiêu dùng nội địa.
  • B. Chỉ nhằm mục đích nhập khẩu thực phẩm.
  • C. Không liên quan gì đến ngành nông nghiệp.
  • D. Chỉ chế biến các sản phẩm từ khoáng sản.

Câu 28: Để phát triển bền vững ngành khai khoáng, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng đến những giải pháp nào ngoài việc tăng cường khai thác?

  • A. Chỉ tập trung xuất khẩu quặng thô mà không chế biến.
  • B. Bỏ qua các vấn đề về môi trường và an toàn lao động.
  • C. Đầu tư vào công nghệ khai thác tiên tiến, quản lý môi trường, đảm bảo an toàn lao động và phát triển công nghiệp chế biến sâu.
  • D. Ngừng hoàn toàn hoạt động khai khoáng.

Câu 29: So với các quốc gia phát triển, quy mô và cơ cấu ngành công nghiệp của Cộng hòa Nam Phi có những điểm khác biệt nào? Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Công nghiệp Nam Phi chủ yếu là công nghiệp nhẹ công nghệ cao.
  • B. Công nghiệp Nam Phi có tỉ trọng công nghiệp chế tạo cao hơn nhiều so với công nghiệp khai khoáng.
  • C. Cơ cấu công nghiệp Nam Phi đa dạng hơn và công nghệ hiện đại hơn hẳn các nước G7.
  • D. Công nghiệp khai khoáng còn chiếm tỉ trọng lớn, các ngành công nghiệp chế biến, công nghệ cao tuy có phát triển nhưng quy mô và trình độ chưa thể sánh với các nước phát triển hàng đầu.

Câu 30: Giả sử có thông tin cho thấy sản lượng nông nghiệp của Nam Phi biến động mạnh qua các năm. Yếu tố nào về điều kiện tự nhiên có khả năng gây ra sự biến động này?

  • A. Nguồn nước tưới luôn dồi dào và ổn định.
  • B. Sự phân bố lượng mưa không đều theo không gian và thời gian, cùng với nguy cơ hạn hán hoặc lũ lụt.
  • C. Đất đai hoàn toàn không bị bạc màu.
  • D. Nhiệt độ luôn ổn định quanh năm, không có sự thay đổi mùa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Dựa vào kiến thức đã học về kinh tế Cộng hòa Nam Phi, hãy phân tích mối liên hệ giữa nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và cơ cấu ngành kinh tế của quốc gia này. Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Tại sao Cộng hòa Nam Phi được đánh giá là một trong những nền kinh tế phát triển nhất châu Phi, mặc dù vẫn đối mặt với nhiều thách thức về xã hội và môi trường? Phân tích nào sau đây là hợp lý nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng vai trò 'mũi nhọn' trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Điều này chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Dựa trên thông tin về kinh tế Nam Phi, việc quốc gia này là thành viên duy nhất của G20 ở châu Phi (tính đến năm 2020) nói lên điều gì về vị thế kinh tế của Nam Phi so với các nước khác trong khu vực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phân tích sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi trong những thập niên gần đây. Xu hướng nào sau đây là đặc trưng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Ngành nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi có những đặc điểm gì nổi bật? Nhận định nào sau đây là đúng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Công nghiệp chế biến ở Cộng hòa Nam Phi đang được chú trọng phát triển. Điều này có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế, đặc biệt là trong bối cảnh nguồn tài nguyên khoáng sản có hạn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Giả sử bạn đang phân tích dữ liệu thương mại của Cộng hòa Nam Phi. Nếu thấy tỉ trọng xuất khẩu khoáng sản thô và sản phẩm sơ chế chiếm tỉ lệ cao, bạn có thể suy luận gì về cơ cấu công nghiệp và định hướng phát triển kinh tế của quốc gia này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi thường tập trung ở những khu vực nào? Sự phân bố này liên quan chủ yếu đến yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Ngành dịch vụ ở Cộng hòa Nam Phi có vai trò ngày càng quan trọng trong cơ cấu kinh tế. Điều này phản ánh xu hướng phát triển nào của nền kinh tế hiện đại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Du lịch là một ngành dịch vụ quan trọng của Cộng hòa Nam Phi. Yếu tố tự nhiên nào sau đây đóng góp lớn nhất vào sự phát triển của ngành du lịch, đặc biệt là du lịch sinh thái và khám phá?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Cộng hòa Nam Phi thu hút lượng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đáng kể. Điều này thể hiện điều gì về môi trường đầu tư và tiềm năng phát triển của quốc gia này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Mặc dù có nền kinh tế phát triển hàng đầu châu Phi, Cộng hòa Nam Phi vẫn đối mặt với vấn đề bất bình đẳng thu nhập rất cao. Vấn đề này có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến sự phát triển kinh tế bền vững?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Hệ thống cơ sở hạ tầng (giao thông, năng lượng, viễn thông) ở Cộng hòa Nam Phi được đánh giá là phát triển hơn so với nhiều quốc gia châu Phi khác. Điều này tạo thuận lợi gì cho các ngành kinh tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích vai trò của các thành phố lớn như Johannesburg, Cape Town, Durban đối với nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Chức năng kinh tế chủ yếu của các đô thị này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Ngành sản xuất ô tô là một trong những ngành công nghiệp chế biến phát triển ở Cộng hòa Nam Phi. Điều này cho thấy quốc gia này có khả năng phát triển các ngành công nghiệp đòi hỏi yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Vấn đề thất nghiệp, đặc biệt là thất nghiệp trong giới trẻ, là một thách thức lớn đối với kinh tế Nam Phi. Điều này có thể là hệ quả của những yếu tố nào dưới đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: So sánh vai trò của ngành khai khoáng và ngành dịch vụ trong cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi trong những năm gần đây. Nhận định nào sau đây phản ánh đúng xu hướng chung?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tích tác động của việc bãi bỏ lệnh cấm vận (năm 1996) đối với nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Sự kiện này chủ yếu tạo ra cơ hội gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Ngoài khai khoáng, ngành công nghiệp nào sau đây cũng có vai trò quan trọng và đang được đầu tư phát triển ở Cộng hòa Nam Phi, đặc biệt là trong lĩnh vực năng lượng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Giả sử bạn là một nhà đầu tư nước ngoài đang cân nhắc đầu tư vào Cộng hòa Nam Phi. Yếu tố nào dưới đây sẽ là thuận lợi đáng kể để bạn đưa ra quyết định?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi đối mặt với những khó khăn chủ yếu nào về mặt tự nhiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích vai trò của thương mại quốc tế đối với kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Quốc gia này chủ yếu xuất khẩu những mặt hàng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Vấn đề môi trường nào có liên quan mật thiết và gây ảnh hưởng tiêu cực đến cả ngành khai khoáng và nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Để thúc đẩy sự phát triển bền vững và giải quyết vấn đề bất bình đẳng, chính phủ Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng đầu tư vào lĩnh vực nào sau đây để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và tạo cơ hội cho mọi tầng lớp xã hội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Vị trí địa lý của Cộng hòa Nam Phi nằm ở cực Nam châu Phi, giáp với hai đại dương lớn (Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương). Vị trí này mang lại lợi thế kinh tế rõ rệt nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích ý nghĩa kinh tế của việc phát triển mạnh ngành công nghiệp chế biến thực phẩm ở Cộng hòa Nam Phi. Điều này liên quan đến yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Để phát triển bền vững ngành khai khoáng, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng đến những giải pháp nào ngoài việc tăng cường khai thác?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: So với các quốc gia phát triển, quy mô và cơ cấu ngành công nghiệp của Cộng hòa Nam Phi có những điểm khác biệt nào? Nhận định nào sau đây là đúng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Giả sử có thông tin cho thấy sản lượng nông nghiệp của Nam Phi biến động mạnh qua các năm. Yếu tố nào về điều kiện tự nhiên có khả năng gây ra sự biến động này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào vị thế kinh tế của Cộng hòa Nam Phi trong châu lục, nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của quốc gia này trong hợp tác kinh tế khu vực và quốc tế?

  • A. Là quốc gia chỉ tập trung vào nội thương, ít tham gia kinh tế quốc tế.
  • B. Chủ yếu nhận viện trợ và là thị trường tiêu thụ nhỏ của thế giới.
  • C. Vai trò mờ nhạt, không có ảnh hưởng đáng kể đến kinh tế châu Phi.
  • D. Đóng vai trò quan trọng trong hợp tác kinh tế khu vực, là cửa ngõ thu hút đầu tư nước ngoài vào châu Phi và tham gia các diễn đàn kinh tế toàn cầu.

Câu 2: Phân tích cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi thể hiện sự chuyển dịch theo hướng hiện đại. Sự chuyển dịch này chủ yếu được thể hiện qua xu hướng thay đổi tỉ trọng của các ngành nào?

  • A. Nông nghiệp tăng, công nghiệp và dịch vụ giảm.
  • B. Dịch vụ tăng, nông nghiệp và công nghiệp có xu hướng giảm hoặc ổn định.
  • C. Công nghiệp tăng mạnh, nông nghiệp và dịch vụ giảm.
  • D. Tất cả các ngành đều tăng trưởng đồng đều về tỉ trọng.

Câu 3: Ngành công nghiệp khai khoáng được xem là mũi nhọn của Cộng hòa Nam Phi. Điều này mang lại những lợi ích kinh tế rõ rệt nào cho đất nước?

  • A. Chủ yếu cung cấp nguyên liệu cho tiêu dùng nội địa, ít giá trị xuất khẩu.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm nhưng đóng góp vào GDP không đáng kể.
  • C. Đem lại nguồn thu ngoại tệ lớn từ xuất khẩu khoáng sản, tạo nhiều việc làm và đóng góp quan trọng vào GDP.
  • D. Là ngành công nghiệp lạc hậu, công nghệ thấp, ít đóng góp vào phát triển chung.

Câu 4: Mặc dù công nghiệp khai khoáng mang lại nhiều lợi ích, nhưng việc quá phụ thuộc vào ngành này có thể tạo ra những thách thức nào đối với nền kinh tế Nam Phi?

  • A. Nền kinh tế dễ bị tổn thương trước biến động giá khoáng sản toàn cầu và gây áp lực lớn lên môi trường.
  • B. Khuyến khích phát triển các ngành công nghiệp chế biến sâu, tăng giá trị sản phẩm.
  • C. Giúp phân bổ thu nhập đồng đều giữa các vùng và tầng lớp dân cư.
  • D. Đảm bảo nguồn việc làm ổn định cho toàn bộ lực lượng lao động.

Câu 5: Một trong những thế mạnh nổi bật của nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi là sản xuất các loại cây trồng và vật nuôi nào?

  • A. Lúa nước, cây công nghiệp nhiệt đới (cao su, cà phê) và thủy sản.
  • B. Ngũ cốc (ngô, lúa mì), cây ăn quả, mía và chăn nuôi gia súc.
  • C. Rau ôn đới, cây lương thực cận nhiệt (lúa mạch đen) và đánh bắt hải sản xa bờ.
  • D. Cây lấy dầu (dầu cọ, đậu tương) và gia cầm công nghiệp.

Câu 6: Dựa vào đặc điểm khí hậu và địa hình của Nam Phi, hoạt động nông nghiệp thương mại tập trung phát triển ở những khu vực nào?

  • A. Các vùng núi cao và sa mạc ở phía tây.
  • B. Khu vực rừng nhiệt đới ẩm ở phía đông bắc.
  • C. Các vùng đồng bằng ven biển có khí hậu ôn hòa và các cao nguyên nội địa có đồng cỏ.
  • D. Chỉ tập trung ở các thung lũng sông lớn có phù sa màu mỡ.

Câu 7: Bên cạnh nông nghiệp thương mại quy mô lớn, Nam Phi vẫn tồn tại hình thức nông nghiệp tự cung tự cấp. Hoạt động này thường gặp những khó khăn chủ yếu nào?

  • A. Tiếp cận công nghệ cao và thị trường xuất khẩu dễ dàng.
  • B. Diện tích canh tác lớn và nguồn vốn đầu tư dồi dào.
  • C. Được hưởng lợi từ hệ thống thủy lợi và cơ sở hạ tầng hiện đại.
  • D. Quy mô nhỏ, công nghệ lạc hậu, thiếu vốn, phụ thuộc vào thời tiết và khó khăn về quyền sử dụng đất.

Câu 8: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng cao nhất trong cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi và có xu hướng tăng. Điều này phản ánh điều gì về trình độ phát triển kinh tế của quốc gia này?

  • A. Đang chuyển dịch sang giai đoạn phát triển cao hơn, chú trọng các ngành có giá trị gia tăng lớn.
  • B. Chỉ dựa vào xuất khẩu nguyên liệu thô và sản phẩm nông nghiệp.
  • C. Công nghiệp và nông nghiệp đang suy thoái nghiêm trọng.
  • D. Nền kinh tế chưa có sự đa dạng hóa, chỉ tập trung vào một vài ngành truyền thống.

Câu 9: Các ngành dịch vụ quan trọng nào đóng góp lớn vào nền kinh tế Nam Phi?

  • A. Giáo dục công, y tế công cộng và dịch vụ hành chính.
  • B. Nông nghiệp dịch vụ, lâm nghiệp dịch vụ và thủy sản dịch vụ.
  • C. Tài chính, ngân hàng, du lịch và vận tải.
  • D. Sửa chữa nhỏ lẻ, dịch vụ cá nhân và bán hàng rong.

Câu 10: Giả sử một công ty nước ngoài đang cân nhắc đầu tư vào Nam Phi. Dựa trên những thông tin về kinh tế Nam Phi, yếu tố thuận lợi nào sau đây sẽ hấp dẫn nhà đầu tư nhất?

  • A. Vị thế kinh tế hàng đầu châu Phi, nguồn tài nguyên phong phú và cơ sở hạ tầng phát triển hơn so với nhiều nước trong khu vực.
  • B. Thị trường nội địa nhỏ hẹp, thu nhập bình quân đầu người rất thấp.
  • C. Chính sách bảo hộ nghiêm ngặt đối với các ngành công nghiệp trong nước.
  • D. Tình hình chính trị bất ổn và rủi ro cao về an ninh xã hội.

Câu 11: Thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi đang phải đối mặt, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững và công bằng xã hội là gì?

  • A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên cho phát triển công nghiệp.
  • B. Tỉ lệ thất nghiệp cao và sự bất bình đẳng sâu sắc về thu nhập và cơ hội.
  • C. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài và hội nhập quốc tế hạn chế.
  • D. Hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông và năng lượng yếu kém.

Câu 12: Để giải quyết vấn đề bất bình đẳng thu nhập và tạo việc làm, chính phủ Nam Phi cần ưu tiên các giải pháp nào trong dài hạn?

  • A. Tăng cường khai thác khoáng sản và xuất khẩu thô để tăng nguồn thu ngân sách.
  • B. Hạn chế thương mại quốc tế để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • C. Chỉ tập trung phát triển các ngành dịch vụ cao cấp ở đô thị lớn.
  • D. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo kỹ năng, hỗ trợ phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa, và thực hiện các chính sách phân phối lại tài sản/thu nhập.

Câu 13: Ngành công nghiệp chế biến ở Nam Phi đang được chú trọng phát triển. Hướng đi này nhằm mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm khai khoáng và nông nghiệp, giảm phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • B. Thay thế hoàn toàn ngành công nghiệp khai khoáng.
  • C. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa, không hướng đến xuất khẩu.
  • D. Giảm thiểu nhu cầu về lao động có kỹ năng cao.

Câu 14: So với nhiều quốc gia châu Phi khác, cơ sở hạ tầng giao thông và năng lượng của Nam Phi có những ưu điểm gì, tạo thuận lợi cho phát triển kinh tế?

  • A. Hoàn toàn chưa phát triển, gây cản trở lớn cho mọi hoạt động kinh tế.
  • B. Tương đối hiện đại và phát triển, đặc biệt là hệ thống cảng biển, đường sắt và mạng lưới điện, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất và thương mại.
  • C. Chỉ tập trung ở các vùng nông nghiệp, chưa phục vụ công nghiệp và dịch vụ.
  • D. Đã lỗi thời và xuống cấp trầm trọng, không đáp ứng được nhu cầu phát triển.

Câu 15: Tại sao các thành phố như Giô-han-ne-xbua, Kếp-tao, Đuốc-ban lại trở thành các trung tâm kinh tế lớn và đa dạng của Nam Phi?

  • A. Chỉ vì chúng là thủ đô hoặc thành phố đông dân nhất.
  • B. Hoàn toàn dựa vào nông nghiệp tự cung tự cấp xung quanh.
  • C. Thiếu cơ sở hạ tầng và kết nối với các vùng khác.
  • D. Tập trung tài nguyên, lao động, cơ sở hạ tầng, các hoạt động công nghiệp, thương mại và dịch vụ đa dạng.

Câu 16: Ngành du lịch đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế Nam Phi. Lợi thế tự nhiên nào của quốc gia này đặc biệt hấp dẫn khách du lịch quốc tế?

  • A. Bờ biển dài, đa dạng sinh học phong phú với các vườn quốc gia lớn và cảnh quan thiên nhiên độc đáo.
  • B. Chỉ có các di tích lịch sử và công trình kiến trúc cổ.
  • C. Khí hậu khắc nghiệt quanh năm, ít phù hợp cho du lịch nghỉ dưỡng.
  • D. Hoàn toàn thiếu các điểm tham quan tự nhiên.

Câu 17: Bên cạnh du lịch tự nhiên, Nam Phi còn phát triển mạnh loại hình du lịch nào dựa trên lịch sử và văn hóa độc đáo?

  • A. Du lịch mạo hiểm khám phá sa mạc.
  • B. Du lịch không gian vũ trụ.
  • C. Du lịch lịch sử và văn hóa, đặc biệt liên quan đến thời kỳ Apartheid và sự đa dạng sắc tộc.
  • D. Du lịch nông nghiệp thuần túy dựa vào các trang trại nhỏ.

Câu 18: Sự phát triển của ngành dịch vụ tài chính ở Nam Phi được hỗ trợ bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Nền kinh tế đóng cửa, không giao dịch với nước ngoài.
  • B. Nền kinh tế lớn nhất nhì châu Phi, hệ thống ngân hàng và thị trường chứng khoán phát triển, thu hút dòng vốn đầu tư.
  • C. Chỉ có các ngân hàng nhỏ lẻ phục vụ nhu cầu địa phương.
  • D. Thiếu khung pháp lý và sự quản lý hiệu quả cho hoạt động tài chính.

Câu 19: Mặc dù có nền kinh tế phát triển hàng đầu châu Phi, Nam Phi vẫn đối mặt với khoảng cách lớn giữa người giàu và người nghèo. Hiện tượng này bắt nguồn sâu xa từ yếu tố nào trong lịch sử?

  • A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Không có hệ thống giáo dục công.
  • C. Di sản của chế độ phân biệt chủng tộc (Apartheid) đã tạo ra sự phân hóa sâu sắc về quyền sở hữu đất đai, cơ hội giáo dục và việc làm.
  • D. Hoàn toàn không có đầu tư nước ngoài.

Câu 20: Để thúc đẩy xuất khẩu và tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế, Nam Phi đã tham gia vào các tổ chức, diễn đàn kinh tế nào?

  • A. Chỉ là thành viên của các tổ chức văn hóa.
  • B. Không tham gia bất kỳ tổ chức kinh tế quốc tế nào.
  • C. Chỉ tham gia các tổ chức về môi trường.
  • D. Là thành viên của các tổ chức kinh tế khu vực (như SADC) và các diễn đàn kinh tế toàn cầu (như G20, BRICS).

Câu 21: Phân tích vai trò của ngành vận tải đối với nền kinh tế Nam Phi, đặc biệt là trong việc hỗ trợ ngành khai khoáng và thương mại quốc tế.

  • A. Cung cấp hạ tầng thiết yếu để vận chuyển khoáng sản từ các mỏ ra cảng biển, kết nối các trung tâm công nghiệp và hỗ trợ xuất nhập khẩu hàng hóa.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu đi lại cá nhân, không liên quan đến hoạt động sản xuất.
  • C. Là ngành kinh tế độc lập, không có mối liên hệ với công nghiệp hay thương mại.
  • D. Chủ yếu dựa vào vận tải đường sông nội địa.

Câu 22: Tại sao việc đa dạng hóa nền kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào khai khoáng, lại là một mục tiêu quan trọng cho sự phát triển bền vững của Nam Phi trong tương lai?

  • A. Nam Phi đã cạn kiệt hoàn toàn tài nguyên khoáng sản.
  • B. Giảm thiểu rủi ro từ biến động giá cả khoáng sản toàn cầu, tạo ra việc làm đa dạng và có giá trị gia tăng cao hơn, và bảo vệ môi trường.
  • C. Muốn trở thành một quốc gia chỉ dựa vào nông nghiệp.
  • D. Hạn chế cạnh tranh với các nước có ngành khai khoáng phát triển.

Câu 23: Ngành nông nghiệp của Nam Phi đối mặt với thách thức lớn từ điều kiện tự nhiên nào?

  • A. Đất đai quá màu mỡ, gây khó khăn cho việc kiểm soát sâu bệnh.
  • B. Mạng lưới sông ngòi dày đặc, gây ngập lụt thường xuyên.
  • C. Tình trạng hạn hán thường xuyên, thiếu nguồn nước ngọt ở nhiều vùng.
  • D. Nhiệt độ quá thấp, không phù hợp cho cây trồng nhiệt đới.

Câu 24: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về vai trò của ngành công nghiệp đối với nền kinh tế Nam Phi?

  • A. Là ngành kinh tế quan trọng, đóng góp đáng kể vào GDP.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm cho người lao động.
  • C. Sản xuất nhiều mặt hàng có giá trị xuất khẩu.
  • D. Tỉ trọng trong GDP luôn tăng trưởng liên tục và vượt qua ngành dịch vụ.

Câu 25: Các sản phẩm nông nghiệp chủ lực của Nam Phi như ngô, lúa mì, mía đường thường được sản xuất theo quy mô lớn, áp dụng công nghệ hiện đại. Đây là đặc trưng của loại hình nông nghiệp nào?

  • A. Nông nghiệp hàng hóa (thương mại).
  • B. Nông nghiệp tự cung tự cấp.
  • C. Nông nghiệp quảng canh.
  • D. Nông nghiệp du canh du cư.

Câu 26: Tại sao việc phát triển bền vững ngành khai khoáng ở Nam Phi cần chú trọng đến các vấn đề xã hội và môi trường?

  • A. Các vấn đề này không liên quan gì đến ngành khai khoáng.
  • B. Chỉ cần tập trung vào lợi nhuận kinh tế tối đa.
  • C. Chủ yếu để nâng cao hình ảnh quốc gia trước cộng đồng quốc tế.
  • D. Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường (ô nhiễm, suy thoái đất) và giải quyết các vấn đề xã hội (điều kiện làm việc, phân phối lợi ích, di dân).

Câu 27: Sự tham gia của Nam Phi vào nhóm các nền kinh tế mới nổi BRICS (Brazil, Russia, India, China, South Africa) có ý nghĩa gì đối với quốc gia này?

  • A. Nâng cao vị thế quốc tế, mở rộng cơ hội hợp tác kinh tế, thương mại và đầu tư với các nền kinh tế mới nổi khác.
  • B. Hạn chế khả năng tiếp cận các thị trường truyền thống ở châu Âu và Bắc Mỹ.
  • C. Chỉ mang ý nghĩa chính trị, không có lợi ích kinh tế thực tế.
  • D. Bắt buộc phải thực hiện các chính sách kinh tế giống hệt các nước thành viên khác.

Câu 28: Dựa vào đặc điểm kinh tế, Nam Phi có thể được phân loại vào nhóm các quốc gia nào trong khu vực châu Phi?

  • A. Các quốc gia kém phát triển nhất.
  • B. Các quốc gia chỉ dựa vào nông nghiệp tự cung tự cấp.
  • C. Một trong những nền kinh tế phát triển nhất và có trình độ công nghiệp hóa cao ở châu Phi.
  • D. Các quốc gia chỉ dựa vào xuất khẩu dầu mỏ.

Câu 29: Giả sử giá bạch kim trên thị trường thế giới giảm mạnh. Điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế Nam Phi?

  • A. Kích thích tăng trưởng mạnh mẽ ngành dịch vụ.
  • B. Làm giảm nguồn thu ngoại tệ, ảnh hưởng tiêu cực đến GDP và có thể dẫn đến giảm sản xuất trong ngành khai khoáng.
  • C. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào vì bạch kim không phải sản phẩm xuất khẩu chính.
  • D. Thúc đẩy mạnh mẽ đầu tư vào ngành nông nghiệp.

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển kinh tế và các vấn đề xã hội (thất nghiệp, bất bình đẳng) ở Nam Phi. Tại sao tăng trưởng kinh tế cao vẫn chưa giải quyết triệt để được các vấn đề này?

  • A. Tăng trưởng kinh tế luôn tự động giải quyết mọi vấn đề xã hội.
  • B. Các vấn đề xã hội hoàn toàn không liên quan đến nền kinh tế.
  • C. Tăng trưởng kinh tế có thể tập trung vào các ngành ít tạo việc làm hoặc đòi hỏi kỹ năng cao, trong khi di sản lịch sử và cấu trúc kinh tế tạo ra rào cản cho một bộ phận dân cư tiếp cận cơ hội, dẫn đến tăng trưởng nhưng bất bình đẳng và thất nghiệp vẫn cao.
  • D. Chính phủ không thực hiện bất kỳ chính sách xã hội nào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Dựa vào vị thế kinh tế của Cộng hòa Nam Phi trong châu lục, nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của quốc gia này trong hợp tác kinh tế khu vực và quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi thể hiện sự chuyển dịch theo hướng hiện đại. Sự chuyển dịch này chủ yếu được thể hiện qua xu hướng thay đổi tỉ trọng của các ngành nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Ngành công nghiệp khai khoáng được xem là mũi nhọn của Cộng hòa Nam Phi. Điều này mang lại những lợi ích kinh tế rõ rệt nào cho đất nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Mặc dù công nghiệp khai khoáng mang lại nhiều lợi ích, nhưng việc quá phụ thuộc vào ngành này có thể tạo ra những thách thức nào đối với nền kinh tế Nam Phi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một trong những thế mạnh nổi bật của nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi là sản xuất các loại cây trồng và vật nuôi nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Dựa vào đặc điểm khí hậu và địa hình của Nam Phi, hoạt động nông nghiệp thương mại tập trung phát triển ở những khu vực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Bên cạnh nông nghiệp thương mại quy mô lớn, Nam Phi vẫn tồn tại hình thức nông nghiệp tự cung tự cấp. Hoạt động này thường gặp những khó khăn chủ yếu nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng cao nhất trong cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi và có xu hướng tăng. Điều này phản ánh điều gì về trình độ phát triển kinh tế của quốc gia này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Các ngành dịch vụ quan trọng nào đóng góp lớn vào nền kinh tế Nam Phi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Giả sử một công ty nước ngoài đang cân nhắc đầu tư vào Nam Phi. Dựa trên những thông tin về kinh tế Nam Phi, yếu tố thuận lợi nào sau đây sẽ hấp dẫn nhà đầu tư nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi đang phải đối mặt, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững và công bằng xã hội là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Để giải quyết vấn đề bất bình đẳng thu nhập và tạo việc làm, chính phủ Nam Phi cần ưu tiên các giải pháp nào trong dài hạn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Ngành công nghiệp chế biến ở Nam Phi đang được chú trọng phát triển. Hướng đi này nhằm mục đích chủ yếu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: So với nhiều quốc gia châu Phi khác, cơ sở hạ tầng giao thông và năng lượng của Nam Phi có những ưu điểm gì, tạo thuận lợi cho phát triển kinh tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tại sao các thành phố như Giô-han-ne-xbua, Kếp-tao, Đuốc-ban lại trở thành các trung tâm kinh tế lớn và đa dạng của Nam Phi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Ngành du lịch đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế Nam Phi. Lợi thế tự nhiên nào của quốc gia này đặc biệt hấp dẫn khách du lịch quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Bên cạnh du lịch tự nhiên, Nam Phi còn phát triển mạnh loại hình du lịch nào dựa trên lịch sử và văn hóa độc đáo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Sự phát triển của ngành dịch vụ tài chính ở Nam Phi được hỗ trợ bởi yếu tố nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Mặc dù có nền kinh tế phát triển hàng đầu châu Phi, Nam Phi vẫn đối mặt với khoảng cách lớn giữa người giàu và người nghèo. Hiện tượng này bắt nguồn sâu xa từ yếu tố nào trong lịch sử?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Để thúc đẩy xuất khẩu và tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế, Nam Phi đã tham gia vào các tổ chức, diễn đàn kinh tế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích vai trò của ngành vận tải đối với nền kinh tế Nam Phi, đặc biệt là trong việc hỗ trợ ngành khai khoáng và thương mại quốc tế.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tại sao việc đa dạng hóa nền kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào khai khoáng, lại là một mục tiêu quan trọng cho sự phát triển bền vững của Nam Phi trong tương lai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Ngành nông nghiệp của Nam Phi đối mặt với thách thức lớn từ điều kiện tự nhiên nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Nhận định nào sau đây *không đúng* khi nói về vai trò của ngành công nghiệp đối với nền kinh tế Nam Phi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Các sản phẩm nông nghiệp chủ lực của Nam Phi như ngô, lúa mì, mía đường thường được sản xuất theo quy mô lớn, áp dụng công nghệ hiện đại. Đây là đặc trưng của loại hình nông nghiệp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tại sao việc phát triển bền vững ngành khai khoáng ở Nam Phi cần chú trọng đến các vấn đề xã hội và môi trường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Sự tham gia của Nam Phi vào nhóm các nền kinh tế mới nổi BRICS (Brazil, Russia, India, China, South Africa) có ý nghĩa gì đối với quốc gia này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Dựa vào đặc điểm kinh tế, Nam Phi có thể được phân loại vào nhóm các quốc gia nào trong khu vực châu Phi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Giả sử giá bạch kim trên thị trường thế giới giảm mạnh. Điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế Nam Phi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển kinh tế và các vấn đề xã hội (thất nghiệp, bất bình đẳng) ở Nam Phi. Tại sao tăng trưởng kinh tế cao vẫn chưa giải quyết triệt để được các vấn đề này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi được xem là một trong những nền kinh tế hàng đầu châu Phi. Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất vị thế đặc biệt của Nam Phi trong bức tranh kinh tế toàn cầu, vượt ra ngoài phạm vi châu lục?

  • A. Là quốc gia có trữ lượng kim cương lớn nhất thế giới.
  • B. Có tốc độ tăng trưởng GDP cao nhất châu Phi trong thập kỷ qua.
  • C. Là trung tâm tài chính lớn nhất khu vực Nam châu Phi.
  • D. Là quốc gia duy nhất của châu Phi là thành viên của G20 (tính đến năm 2020).

Câu 2: Sau khi chế độ phân biệt chủng tộc được bãi bỏ và lệnh cấm vận quốc tế được dỡ bỏ (năm 1996), nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi đã có những bước phát triển đáng kể. Phân tích nào sau đây chính xác nhất về tác động kinh tế của sự kiện này?

  • A. Dẫn đến sự sụt giảm đột ngột trong sản xuất công nghiệp do cạnh tranh quốc tế.
  • B. Làm tăng nhanh chóng tỉ lệ lao động trong ngành nông nghiệp.
  • C. Thu hút mạnh mẽ vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • D. Gây ra sự đóng cửa hàng loạt các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 3: Cơ cấu ngành kinh tế của Cộng hòa Nam Phi đã có sự chuyển dịch theo hướng hiện đại. Xu hướng chuyển dịch nào sau đây phù hợp nhất với đặc điểm của một nền kinh tế đang phát triển và hội nhập sâu rộng?

  • A. Tỉ trọng ngành dịch vụ tăng, tỉ trọng ngành công nghiệp và nông nghiệp có xu hướng giảm hoặc ổn định ở mức thấp.
  • B. Tỉ trọng ngành nông nghiệp tăng mạnh do chú trọng xuất khẩu nông sản.
  • C. Tỉ trọng ngành công nghiệp khai khoáng tăng liên tục và chiếm phần lớn GDP.
  • D. Tỉ trọng cả ba khu vực kinh tế (nông, công, dịch vụ) đều tăng trưởng đồng đều.

Câu 4: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Yếu tố tự nhiên nào sau đây quan trọng nhất tạo nên lợi thế đặc biệt cho sự phát triển của ngành này?

  • A. Hệ thống sông ngòi dày đặc cung cấp nước cho khai thác.
  • B. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, đa dạng và trữ lượng lớn.
  • C. Địa hình đồi núi hiểm trở thuận lợi cho việc hình thành mỏ lộ thiên.
  • D. Khí hậu ôn hòa quanh năm tạo điều kiện làm việc thuận lợi.

Câu 5: Mặc dù tỉ trọng trong GDP có xu hướng giảm, công nghiệp khai khoáng vẫn là ngành mũi nhọn và tạo nguồn thu ngoại tệ quan trọng cho Cộng hòa Nam Phi. Điều này cho thấy mối quan hệ nào giữa ngành khai khoáng và nền kinh tế tổng thể?

  • A. Ngành khai khoáng không còn quan trọng và cần được thay thế hoàn toàn.
  • B. Sự sụt giảm tỉ trọng cho thấy ngành này đang gặp khó khăn nghiêm trọng về sản lượng.
  • C. Nền kinh tế vẫn còn phụ thuộc đáng kể vào xuất khẩu khoáng sản, tiềm ẩn rủi ro từ biến động giá thế giới.
  • D. Việc giảm tỉ trọng là dấu hiệu cho thấy Nam Phi đã hoàn toàn chuyển đổi sang nền kinh tế dịch vụ.

Câu 6: Cộng hòa Nam Phi nổi tiếng với việc khai thác các loại khoáng sản quý và kim loại. Nước này đứng hàng đầu thế giới về sản xuất những loại khoáng sản nào sau đây?

  • A. Bạch kim, vàng và crôm.
  • B. Đồng, bô-xít và sắt.
  • C. Than đá, dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • D. Thiếc, kẽm và chì.

Câu 7: Ngoài công nghiệp khai khoáng, ngành công nghiệp chế biến ở Cộng hòa Nam Phi cũng đang được chú trọng phát triển. Ngành chế biến nào sau đây có mối liên hệ chặt chẽ nhất với lợi thế về tài nguyên khoáng sản của đất nước?

  • A. Chế biến gỗ và giấy.
  • B. Sản xuất hàng dệt may.
  • C. Chế biến nông sản thực phẩm.
  • D. Luyện kim màu và hóa chất.

Câu 8: Các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi phân bố ở nhiều nơi. Trung tâm nào sau đây được xem là quan trọng nhất, đặc biệt gắn liền với hoạt động khai thác vàng và là trung tâm kinh tế, tài chính lớn?

  • A. Kếp-tao (Cape Town).
  • B. Giô-han-ne-xbua (Johannesburg).
  • C. Đuốc-ban (Durban).
  • D. Prê-tô-ri-a (Pretoria).

Câu 9: Ngành nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi chỉ chiếm tỉ trọng nhỏ trong GDP nhưng có vai trò nhất định, đặc biệt trong việc cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến và xuất khẩu. Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp Nam Phi là gì?

  • A. Thiếu thị trường tiêu thụ nội địa.
  • B. Công nghệ sản xuất lạc hậu.
  • C. Điều kiện khí hậu khô hạn ở nhiều vùng và vấn đề phân bố đất đai lịch sử.
  • D. Thiếu nguồn lao động có kinh nghiệm.

Câu 10: Mặc dù có những thách thức, nông nghiệp Nam Phi vẫn có những sản phẩm xuất khẩu có giá trị. Loại nông sản nào sau đây của Nam Phi thường được xuất khẩu sang thị trường quốc tế và được biết đến rộng rãi?

  • A. Trái cây (cam, quýt, nho) và rượu vang.
  • B. Lúa gạo và ngô.
  • C. Cao su và cà phê.
  • D. Chè và hạt điều.

Câu 11: Ngành dịch vụ là khu vực kinh tế chiếm tỉ trọng cao nhất trong cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi và có xu hướng tăng. Điều này phản ánh điều gì về trình độ phát triển kinh tế của đất nước?

  • A. Nền kinh tế đang suy thoái và các ngành sản xuất bị thu hẹp.
  • B. Sự phát triển theo hướng hiện đại hóa, dịch vụ trở thành động lực tăng trưởng chính.
  • C. Quốc gia phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài cho các dịch vụ công cộng.
  • D. Ngành dịch vụ phát triển mạnh nhưng không tạo ra nhiều việc làm.

Câu 12: Trong các ngành dịch vụ ở Cộng hòa Nam Phi, ngành nào sau đây đóng vai trò quan trọng đặc biệt trong việc kết nối nền kinh tế với thị trường toàn cầu và thu hút vốn đầu tư?

  • A. Dịch vụ y tế và giáo dục.
  • B. Vận tải và bưu chính viễn thông.
  • C. Tài chính, ngân hàng và bảo hiểm.
  • D. Dịch vụ công cộng và quản lý nhà nước.

Câu 13: Du lịch là một ngành dịch vụ có tiềm năng lớn và đóng góp ngày càng quan trọng vào nền kinh tế Nam Phi. Yếu tố nào sau đây không phải là lợi thế chính thúc đẩy phát triển du lịch ở quốc gia này?

  • A. Phong cảnh thiên nhiên đa dạng (bãi biển, núi, thảo nguyên).
  • B. Hệ sinh thái động vật hoang dã phong phú (các khu bảo tồn, vườn quốc gia).
  • C. Di sản văn hóa và lịch sử độc đáo.
  • D. Mạng lưới sông ngòi lớn và hồ nước ngọt nội địa rộng khắp.

Câu 14: Cộng hòa Nam Phi là điểm đến thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Các quốc gia phát triển nào sau đây là những nhà đầu tư lớn nhất vào nền kinh tế Nam Phi?

  • A. Hoa Kỳ, Anh, Pháp, Đức.
  • B. Trung Quốc, Ấn Độ, Bra-xin.
  • C. Ca-na-đa, Ô-xtrây-li-a, Niu Di-lân.
  • D. Nga, A-rập Xê-út, I-ran.

Câu 15: Quan sát cơ cấu xuất khẩu của Cộng hòa Nam Phi, có thể thấy một tỉ lệ đáng kể là các mặt hàng khoáng sản và sản phẩm sơ chế. Điều này cho thấy nền kinh tế Nam Phi còn tồn tại thách thức nào?

  • A. Thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng.
  • B. Sự phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô, dễ bị tổn thương bởi biến động giá trên thị trường quốc tế.
  • C. Hạn chế về quy mô thị trường nội địa.
  • D. Khó khăn trong việc tiếp cận các thị trường xuất khẩu truyền thống.

Câu 16: Một trong những vấn đề xã hội và kinh tế nổi cộm nhất mà Cộng hòa Nam Phi đang phải đối mặt, có nguồn gốc sâu xa từ lịch sử, là gì?

  • A. Già hóa dân số và thiếu lao động trẻ.
  • B. Tỉ lệ lạm phát rất cao và khó kiểm soát.
  • C. Thiếu nguồn nước sạch trầm trọng trên cả nước.
  • D. Sự bất bình đẳng sâu sắc về thu nhập, việc làm và tiếp cận các dịch vụ xã hội.

Câu 17: Để giải quyết vấn đề thất nghiệp cao, đặc biệt trong giới trẻ, chính phủ Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào những giải pháp kinh tế nào sau đây?

  • A. Thúc đẩy đa dạng hóa nền kinh tế, phát triển các ngành công nghiệp chế biến, dịch vụ và hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  • B. Giảm mạnh chi tiêu công và cắt giảm các chương trình phúc lợi xã hội.
  • C. Tăng cường nhập khẩu lao động nước ngoài có kỹ năng cao.
  • D. Tập trung phát triển duy nhất ngành công nghiệp khai khoáng.

Câu 18: Hệ thống cơ sở hạ tầng, đặc biệt là giao thông vận tải, đóng vai trò thiết yếu trong việc hỗ trợ các ngành kinh tế của Cộng hòa Nam Phi. Cảng biển Đuốc-ban (Durban) có ý nghĩa như thế nào đối với hoạt động kinh tế của đất nước?

  • A. Là trung tâm khai thác kim cương lớn nhất cả nước.
  • B. Là cảng container lớn nhất châu Phi, cửa ngõ xuất nhập khẩu hàng hóa quan trọng.
  • C. Là trung tâm tài chính và ngân hàng hàng đầu.
  • D. Chủ yếu phục vụ hoạt động du lịch biển.

Câu 19: Mặc dù là nền kinh tế phát triển nhất nhì châu Phi, Cộng hòa Nam Phi vẫn phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt năng lượng. Vấn đề này gây ra tác động tiêu cực chủ yếu nào đến hoạt động sản xuất kinh doanh?

  • A. Thúc đẩy mạnh mẽ việc sử dụng năng lượng tái tạo.
  • B. Làm tăng giá trị xuất khẩu than đá.
  • C. Gây gián đoạn sản xuất, tăng chi phí hoạt động cho doanh nghiệp và hạn chế thu hút đầu tư.
  • D. Giảm nhu cầu về lao động trong ngành công nghiệp.

Câu 20: So với nhiều quốc gia khác ở châu Phi, Cộng hòa Nam Phi có nền công nghiệp phát triển sớm hơn và đa dạng hơn. Điều này có được là nhờ yếu tố kết hợp nào sau đây?

  • A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, lịch sử phát triển công nghiệp lâu dài và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Thị trường nội địa rộng lớn và nguồn lao động giá rẻ dồi dào.
  • C. Vị trí địa lý trung tâm châu Phi và hệ thống sông lớn thuận lợi cho giao thông.
  • D. Chỉ tập trung vào một vài ngành công nghiệp mũi nhọn nhất.

Câu 21: Ngành công nghiệp ô tô là một trong những ngành chế biến quan trọng ở Cộng hòa Nam Phi, với sự hiện diện của nhiều hãng xe quốc tế. Yếu tố nào sau đây giải thích tốt nhất việc các hãng xe lớn chọn Nam Phi làm địa điểm sản xuất?

  • A. Chi phí nhân công rất thấp so với các nước châu Á.
  • B. Nguồn cung cấp thép và cao su dồi dào từ nội địa.
  • C. Thị trường tiêu thụ ô tô nội địa lớn nhất thế giới.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi cho xuất khẩu sang các thị trường khác ở châu Phi và quốc tế, cùng với cơ sở hạ tầng và chính sách hỗ trợ.

Câu 22: Khu vực nội địa của Cộng hòa Nam Phi, đặc biệt là tỉnh Gauteng với trung tâm là Johannesburg, tập trung nhiều hoạt động kinh tế quan trọng. Vai trò chủ đạo của khu vực này trong nền kinh tế Nam Phi là gì?

  • A. Trung tâm khai khoáng, công nghiệp chế biến, tài chính và thương mại.
  • B. Vùng trồng trọt nông sản xuất khẩu chính.
  • C. Trung tâm du lịch biển và nghỉ dưỡng.
  • D. Khu vực tập trung các cảng biển lớn nhất.

Câu 23: Bên cạnh những thành tựu, kinh tế Cộng hòa Nam Phi vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức. Vấn đề không liên quan trực tiếp đến các thách thức kinh tế nội tại của Nam Phi là gì?

  • A. Tỉ lệ thất nghiệp cao.
  • B. Bất bình đẳng thu nhập.
  • C. Áp lực từ chiến tranh biên giới với các nước láng giềng.
  • D. Tình trạng tham nhũng và quản trị yếu kém.

Câu 24: Ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi rất đa dạng, bao gồm cả các dịch vụ chuyên môn cao. Thành phố nào sau đây nổi bật nhất với vai trò là trung tâm tài chính và ngân hàng quốc tế, thường được ví như "Thành phố Vàng"?

  • A. Giô-han-ne-xbua (Johannesburg).
  • B. Kếp-tao (Cape Town).
  • C. Đuốc-ban (Durban).
  • D. Po Ê-li-da-bét (Port Elizabeth).

Câu 25: So sánh cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi với các quốc gia kém phát triển hơn ở châu Phi, điểm khác biệt quan trọng nhất thể hiện sự phát triển vượt trội là gì?

  • A. Tỉ trọng nông nghiệp cao hơn.
  • B. Tỉ trọng công nghiệp (đặc biệt là chế biến) và dịch vụ (tài chính, chuyên môn) cao hơn đáng kể và đa dạng hơn.
  • C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu một loại khoáng sản duy nhất.
  • D. Hoàn toàn không có hoạt động khai khoáng.

Câu 26: Mặc dù là nước xuất khẩu khoáng sản lớn, Cộng hòa Nam Phi cũng nhập khẩu nhiều loại máy móc, thiết bị, hóa chất và sản phẩm chế tạo. Điều này phản ánh điều gì về nền công nghiệp của Nam Phi?

  • A. Công nghiệp nội địa hoàn toàn không có khả năng sản xuất máy móc.
  • B. Nền kinh tế không cần đến máy móc hiện đại.
  • C. Nam Phi chỉ sản xuất các mặt hàng tiêu dùng đơn giản.
  • D. Công nghiệp chế biến tuy phát triển nhưng vẫn cần nhập khẩu công nghệ, thiết bị và nguyên liệu đầu vào cho các ngành phức tạp.

Câu 27: Du lịch sinh thái, đặc biệt là tham quan các vườn quốc gia và khu bảo tồn động vật hoang dã (ví dụ: Vườn quốc gia Kruger), là một sản phẩm du lịch đặc trưng của Cộng hòa Nam Phi. Sự phát triển của loại hình du lịch này có ý nghĩa kép như thế nào?

  • A. Đóng góp vào GDP và tạo việc làm, đồng thời hỗ trợ công tác bảo tồn đa dạng sinh học.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà không có tác động đến môi trường.
  • C. Giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào ngành khai khoáng nhưng gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • D. Chỉ thu hút khách du lịch nội địa và không có ý nghĩa quốc tế.

Câu 28: Vấn đề bất bình đẳng thu nhập ở Cộng hòa Nam Phi được đo lường bằng các chỉ số như Gini coefficient ở mức rất cao. Hậu quả trực tiếp của tình trạng bất bình đẳng này đối với nền kinh tế là gì?

  • A. Tăng cường sự ổn định chính trị.
  • B. Thúc đẩy tầng lớp trung lưu phát triển mạnh mẽ.
  • C. Hạn chế sức mua của phần lớn dân số, gây căng thẳng xã hội và cản trở tăng trưởng kinh tế bền vững.
  • D. Giảm nhu cầu về các dịch vụ công cộng.

Câu 29: Nam Phi là một quốc gia có nền kinh tế thị trường phát triển. Tuy nhiên, vai trò của nhà nước trong việc điều tiết kinh tế và giải quyết các vấn đề xã hội là rất quan trọng. Lĩnh vực nào sau đây đòi hỏi sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước để giảm thiểu hậu quả tiêu cực từ lịch sử và thúc đẩy phát triển bao trùm?

  • A. Điều hành hoạt động xuất nhập khẩu khoáng sản.
  • B. Quản lý tỉ giá hối đoái.
  • C. Cấp phép hoạt động cho các ngân hàng tư nhân.
  • D. Giải quyết vấn đề đất đai, cung cấp dịch vụ giáo dục, y tế và nhà ở cho các cộng đồng nghèo.

Câu 30: Nhìn chung, nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm của một nền kinh tế mới nổi (emerging market). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Là nền kinh tế đang trong quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa, có tốc độ tăng trưởng tiềm năng nhưng còn nhiều biến động và thách thức (như bất bình đẳng, thất nghiệp).
  • B. Đã hoàn toàn trở thành một nước phát triển với mức sống cao cho toàn bộ dân số.
  • C. Chỉ dựa vào xuất khẩu nông sản và nguyên liệu thô.
  • D. Có nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung do nhà nước kiểm soát hoàn toàn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi được xem là một trong những nền kinh tế hàng đầu châu Phi. Đặc điểm nào sau đây *phản ánh rõ nhất* vị thế đặc biệt của Nam Phi trong bức tranh kinh tế toàn cầu, vượt ra ngoài phạm vi châu lục?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Sau khi chế độ phân biệt chủng tộc được bãi bỏ và lệnh cấm vận quốc tế được dỡ bỏ (năm 1996), nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi đã có những bước phát triển đáng kể. Phân tích nào sau đây *chính xác nhất* về tác động kinh tế của sự kiện này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Cơ cấu ngành kinh tế của Cộng hòa Nam Phi đã có sự chuyển dịch theo hướng hiện đại. Xu hướng chuyển dịch nào sau đây *phù hợp nhất* với đặc điểm của một nền kinh tế đang phát triển và hội nhập sâu rộng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Yếu tố tự nhiên nào sau đây *quan trọng nhất* tạo nên lợi thế đặc biệt cho sự phát triển của ngành này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Mặc dù tỉ trọng trong GDP có xu hướng giảm, công nghiệp khai khoáng vẫn là ngành mũi nhọn và tạo nguồn thu ngoại tệ quan trọng cho Cộng hòa Nam Phi. Điều này cho thấy *mối quan hệ* nào giữa ngành khai khoáng và nền kinh tế tổng thể?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Cộng hòa Nam Phi nổi tiếng với việc khai thác các loại khoáng sản quý và kim loại. Nước này đứng hàng đầu thế giới về sản xuất những loại khoáng sản nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Ngoài công nghiệp khai khoáng, ngành công nghiệp chế biến ở Cộng hòa Nam Phi cũng đang được chú trọng phát triển. Ngành chế biến nào sau đây có mối liên hệ *chặt chẽ nhất* với lợi thế về tài nguyên khoáng sản của đất nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi phân bố ở nhiều nơi. Trung tâm nào sau đây được xem là quan trọng nhất, đặc biệt gắn liền với hoạt động khai thác vàng và là trung tâm kinh tế, tài chính lớn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Ngành nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi chỉ chiếm tỉ trọng nhỏ trong GDP nhưng có vai trò nhất định, đặc biệt trong việc cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến và xuất khẩu. Thách thức *lớn nhất* đối với sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp Nam Phi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Mặc dù có những thách thức, nông nghiệp Nam Phi vẫn có những sản phẩm xuất khẩu có giá trị. Loại nông sản nào sau đây của Nam Phi thường được xuất khẩu sang thị trường quốc tế và được biết đến rộng rãi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Ngành dịch vụ là khu vực kinh tế chiếm tỉ trọng cao nhất trong cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi và có xu hướng tăng. Điều này *phản ánh* điều gì về trình độ phát triển kinh tế của đất nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong các ngành dịch vụ ở Cộng hòa Nam Phi, ngành nào sau đây đóng vai trò *quan trọng đặc biệt* trong việc kết nối nền kinh tế với thị trường toàn cầu và thu hút vốn đầu tư?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Du lịch là một ngành dịch vụ có tiềm năng lớn và đóng góp ngày càng quan trọng vào nền kinh tế Nam Phi. Yếu tố nào sau đây *không phải* là lợi thế chính thúc đẩy phát triển du lịch ở quốc gia này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Cộng hòa Nam Phi là điểm đến thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Các quốc gia phát triển nào sau đây là những nhà đầu tư *lớn nhất* vào nền kinh tế Nam Phi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Quan sát cơ cấu xuất khẩu của Cộng hòa Nam Phi, có thể thấy một tỉ lệ đáng kể là các mặt hàng khoáng sản và sản phẩm sơ chế. Điều này cho thấy nền kinh tế Nam Phi còn tồn tại *thách thức* nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một trong những vấn đề xã hội và kinh tế *nổi cộm nhất* mà Cộng hòa Nam Phi đang phải đối mặt, có nguồn gốc sâu xa từ lịch sử, là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Để giải quyết vấn đề thất nghiệp cao, đặc biệt trong giới trẻ, chính phủ Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào những giải pháp *kinh tế* nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Hệ thống cơ sở hạ tầng, đặc biệt là giao thông vận tải, đóng vai trò *thiết yếu* trong việc hỗ trợ các ngành kinh tế của Cộng hòa Nam Phi. Cảng biển Đuốc-ban (Durban) có ý nghĩa như thế nào đối với hoạt động kinh tế của đất nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Mặc dù là nền kinh tế phát triển nhất nhì châu Phi, Cộng hòa Nam Phi vẫn phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt năng lượng. Vấn đề này gây ra *tác động tiêu cực* chủ yếu nào đến hoạt động sản xuất kinh doanh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: So với nhiều quốc gia khác ở châu Phi, Cộng hòa Nam Phi có nền công nghiệp phát triển sớm hơn và đa dạng hơn. Điều này có được là nhờ yếu tố *kết hợp* nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Ngành công nghiệp ô tô là một trong những ngành chế biến quan trọng ở Cộng hòa Nam Phi, với sự hiện diện của nhiều hãng xe quốc tế. Yếu tố nào sau đây *giải thích tốt nhất* việc các hãng xe lớn chọn Nam Phi làm địa điểm sản xuất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khu vực nội địa của Cộng hòa Nam Phi, đặc biệt là tỉnh Gauteng với trung tâm là Johannesburg, tập trung nhiều hoạt động kinh tế quan trọng. Vai trò *chủ đạo* của khu vực này trong nền kinh tế Nam Phi là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Bên cạnh những thành tựu, kinh tế Cộng hòa Nam Phi vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức. Vấn đề *không liên quan trực tiếp* đến các thách thức kinh tế nội tại của Nam Phi là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi rất đa dạng, bao gồm cả các dịch vụ chuyên môn cao. Thành phố nào sau đây *nổi bật nhất* với vai trò là trung tâm tài chính và ngân hàng quốc tế, thường được ví như 'Thành phố Vàng'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: So sánh cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi với các quốc gia kém phát triển hơn ở châu Phi, điểm khác biệt *quan trọng nhất* thể hiện sự phát triển vượt trội là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Mặc dù là nước xuất khẩu khoáng sản lớn, Cộng hòa Nam Phi cũng nhập khẩu nhiều loại máy móc, thiết bị, hóa chất và sản phẩm chế tạo. Điều này *phản ánh* điều gì về nền công nghiệp của Nam Phi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Du lịch sinh thái, đặc biệt là tham quan các vườn quốc gia và khu bảo tồn động vật hoang dã (ví dụ: Vườn quốc gia Kruger), là một sản phẩm du lịch *đặc trưng* của Cộng hòa Nam Phi. Sự phát triển của loại hình du lịch này có ý nghĩa *kép* như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Vấn đề bất bình đẳng thu nhập ở Cộng hòa Nam Phi được đo lường bằng các chỉ số như Gini coefficient ở mức rất cao. Hậu quả *trực tiếp* của tình trạng bất bình đẳng này đối với nền kinh tế là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Nam Phi là một quốc gia có nền kinh tế thị trường phát triển. Tuy nhiên, vai trò của nhà nước trong việc điều tiết kinh tế và giải quyết các vấn đề xã hội là *rất quan trọng*. Lĩnh vực nào sau đây *đòi hỏi sự can thiệp mạnh mẽ* của nhà nước để giảm thiểu hậu quả tiêu cực từ lịch sử và thúc đẩy phát triển bao trùm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nhìn chung, nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm của một nền kinh tế mới nổi (emerging market). Điều này có nghĩa là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi được đánh giá là một trong những nền kinh tế lớn nhất châu Phi và là quốc gia duy nhất của châu Phi là thành viên của nhóm G20 (tính đến năm 2020). Điều này phản ánh đặc điểm nổi bật nào về vị thế kinh tế của quốc gia này trên bình diện khu vực và quốc tế?

  • A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào xuất khẩu nông sản.
  • B. Trình độ phát triển kinh tế tương đối cao và vai trò quan trọng trong kinh tế toàn cầu.
  • C. Quy mô dân số đông đảo nhất châu Phi.
  • D. Nền kinh tế chỉ dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Câu 2: Từ khi được bãi bỏ lệnh cấm vận vào năm 1996, nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi đã có những bước phát triển đáng kể. Sự kiện này chủ yếu tác động đến nền kinh tế theo hướng nào?

  • A. Giảm mạnh hoạt động xuất khẩu.
  • B. Hạn chế dòng vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế và thu hút đầu tư.
  • D. Gia tăng sự cô lập về kinh tế.

Câu 3: Cơ cấu ngành kinh tế của Cộng hòa Nam Phi có sự chuyển dịch rõ rệt trong nhiều thập niên gần đây. Đặc điểm nổi bật nhất của sự chuyển dịch này là gì?

  • A. Tăng tỉ trọng khu vực dịch vụ, giảm tỉ trọng nông nghiệp.
  • B. Tăng tỉ trọng nông nghiệp, giảm tỉ trọng công nghiệp.
  • C. Giảm tỉ trọng cả công nghiệp và dịch vụ, tăng nông nghiệp.
  • D. Tỉ trọng các ngành kinh tế không thay đổi đáng kể.

Câu 4: Ngành công nghiệp khai thác khoáng sản được coi là ngành mũi nhọn và có vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Cung cấp toàn bộ nhu cầu năng lượng cho đất nước.
  • B. Chiếm tỉ trọng lớn nhất trong tổng số lao động cả nước.
  • C. Tạo ra số lượng việc làm ít nhưng thu nhập rất cao.
  • D. Đóng góp đáng kể vào GDP, nguồn thu ngoại tệ và tạo việc làm.

Câu 5: Cộng hòa Nam Phi nổi tiếng là quốc gia hàng đầu thế giới về khai thác một số loại khoáng sản quý. Loại khoáng sản nào sau đây mà Cộng hòa Nam Phi có trữ lượng lớn và sản lượng khai thác đứng đầu thế giới?

  • A. Bạch kim, vàng, crôm.
  • B. Đồng, bô-xít, niken.
  • C. Dầu mỏ, khí tự nhiên.
  • D. Than đá, sắt, phốt phát.

Câu 6: Hoạt động khai thác khoáng sản ở Cộng hòa Nam Phi chủ yếu tập trung ở khu vực nào của đất nước?

  • A. Các vùng ven biển phía Tây.
  • B. Dọc theo biên giới phía Bắc.
  • C. Khu vực nội địa.
  • D. Các đảo nhỏ ngoài khơi.

Câu 7: Bên cạnh công nghiệp khai thác, công nghiệp chế biến ở Cộng hòa Nam Phi cũng đang được chú trọng phát triển. Sự phát triển này có mối liên hệ chặt chẽ như thế nào với ngành công nghiệp khai thác?

  • A. Công nghiệp chế biến cạnh tranh trực tiếp nguồn tài nguyên với khai thác.
  • B. Công nghiệp chế biến chỉ tập trung vào các sản phẩm nông nghiệp.
  • C. Công nghiệp chế biến không sử dụng nguyên liệu từ khai thác khoáng sản.
  • D. Công nghiệp chế biến sử dụng nguyên liệu từ khai thác để sản xuất các sản phẩm có giá trị cao hơn.

Câu 8: Các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi thường là các thành phố lớn. Thành phố nào sau đây được biết đến là một trong những trung tâm công nghiệp quan trọng của quốc gia này?

  • A. Ma-pu-tô.
  • B. Giô-han-ne-xbua.
  • C. Lu-an-đa.
  • D. Na-i-rô-bi.

Câu 9: Ngành nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi chỉ chiếm tỉ trọng nhỏ trong GDP nhưng lại có vai trò xã hội quan trọng. Vai trò đó được thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Tạo ra nhiều việc làm và đảm bảo an ninh lương thực.
  • B. Đóng góp chủ yếu vào nguồn thu ngoại tệ quốc gia.
  • C. Là ngành thu hút vốn đầu tư nước ngoài lớn nhất.
  • D. Sử dụng công nghệ lạc hậu nhất trong các ngành kinh tế.

Câu 10: Cộng hòa Nam Phi có điều kiện tự nhiên đa dạng, cho phép phát triển nhiều loại cây trồng và vật nuôi. Sản phẩm nông nghiệp nào sau đây là một trong những sản phẩm chính của nền nông nghiệp Nam Phi?

  • A. Cao su.
  • B. Cà phê.
  • C. Hạt điều.
  • D. Ngô (bắp), lúa mì, mía.

Câu 11: Mặc dù có tiềm năng, ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính tự nhiên, ảnh hưởng lớn đến sản xuất nông nghiệp?

  • A. Thiếu vốn đầu tư nghiêm trọng.
  • B. Điều kiện khí hậu khô hạn ở nhiều vùng.
  • C. Thiếu thị trường tiêu thụ nội địa.
  • D. Công nghệ sản xuất quá tiên tiến khó áp dụng.

Câu 12: Ngành dịch vụ ngày càng đóng vai trò quan trọng và chiếm tỉ trọng cao nhất trong cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi. Sự phát triển của ngành dịch vụ chủ yếu dựa trên những yếu tố nào?

  • A. Sự phát triển của thương mại, tài chính, du lịch và giao thông vận tải.
  • B. Chỉ dựa vào xuất khẩu lao động dịch vụ.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.
  • D. Chỉ phát triển các dịch vụ công cơ bản.

Câu 13: Trong các phân ngành dịch vụ, du lịch là một trong những ngành mang lại nguồn thu ngoại tệ đáng kể cho Cộng hòa Nam Phi. Điều kiện thuận lợi nào của Cộng hòa Nam Phi thúc đẩy ngành du lịch phát triển?

  • A. Chỉ có các bãi biển đẹp.
  • B. Chỉ có các di tích lịch sử cổ đại.
  • C. Cảnh quan tự nhiên đa dạng, văn hóa phong phú và hệ thống hạ tầng tương đối phát triển.
  • D. Nền chính trị không ổn định nhưng giá cả dịch vụ rất rẻ.

Câu 14: Thương mại quốc tế đóng vai trò thiết yếu đối với nền kinh tế định hướng xuất khẩu của Cộng hòa Nam Phi. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của quốc gia này là gì?

  • A. Sản phẩm công nghệ cao và phần mềm.
  • B. Khoáng sản và các sản phẩm liên quan đến khoáng sản.
  • C. Máy móc công nghiệp nặng.
  • D. Các loại vải vóc và hàng may mặc.

Câu 15: Cộng hòa Nam Phi thu hút một lượng đáng kể vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Dòng vốn này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của quốc gia?

  • A. Làm tăng gánh nặng nợ công.
  • B. Chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên và không tạo việc làm.
  • C. Làm giảm khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước.
  • D. Bổ sung vốn, công nghệ, kinh nghiệm quản lý và tạo việc làm.

Câu 16: Một trong những thách thức kinh tế - xã hội lớn nhất mà Cộng hòa Nam Phi phải đối mặt là tỉ lệ thất nghiệp cao. Vấn đề này có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Sự chênh lệch về kỹ năng lao động, cơ cấu kinh tế và tốc độ tăng trưởng chưa đủ nhanh.
  • B. Toàn bộ dân số không có trình độ học vấn.
  • C. Ngành dịch vụ không tạo ra bất kỳ việc làm nào.
  • D. Chỉ do sự phát triển quá mức của ngành nông nghiệp.

Câu 17: Sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu khoáng sản mang lại nguồn thu lớn nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro cho nền kinh tế Nam Phi. Rủi ro lớn nhất liên quan đến sự phụ thuộc này là gì?

  • A. Giá trị khoáng sản luôn ổn định và không thay đổi.
  • B. Không thể tìm được thị trường tiêu thụ.
  • C. Bị ảnh hưởng nặng nề bởi biến động giá cả trên thị trường thế giới.
  • D. Dẫn đến cạn kiệt nguồn lao động có kỹ năng.

Câu 18: Để giảm thiểu rủi ro từ sự phụ thuộc vào khoáng sản, Cộng hòa Nam Phi đang đẩy mạnh đa dạng hóa nền kinh tế. Biện pháp nào sau đây góp phần quan trọng vào việc đa dạng hóa này?

  • A. Chỉ tập trung khai thác thêm nhiều loại khoáng sản mới.
  • B. Giảm đầu tư vào tất cả các ngành kinh tế khác.
  • C. Đóng cửa các ngành công nghiệp chế biến hiện có.
  • D. Phát triển mạnh các ngành công nghiệp chế biến, dịch vụ chất lượng cao và nông nghiệp bền vững.

Câu 19: Cơ sở hạ tầng giao thông, đặc biệt là hệ thống đường sắt và cảng biển, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoạt động kinh tế của Nam Phi. Vai trò này thể hiện rõ nhất trong việc nào sau đây?

  • A. Chỉ phục vụ nhu cầu đi lại của người dân địa phương.
  • B. Vận chuyển khoáng sản từ nội địa ra cảng để xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa.
  • C. Chủ yếu phục vụ ngành du lịch nội địa.
  • D. Không có liên quan đến hoạt động kinh tế.

Câu 20: Mặc dù là nền kinh tế phát triển nhất nhì châu Phi, Cộng hòa Nam Phi vẫn tồn tại sự bất bình đẳng kinh tế - xã hội sâu sắc. Vấn đề này có tác động tiêu cực như thế nào đến sự phát triển bền vững?

  • A. Gây ra căng thẳng xã hội, hạn chế sự phát triển nguồn nhân lực và thị trường nội địa.
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh hơn.
  • C. Không ảnh hưởng đến bất kỳ khía cạnh nào của kinh tế.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến một nhóm nhỏ người dân giàu có.

Câu 21: So với nhiều quốc gia khác ở châu Phi, Cộng hòa Nam Phi có trình độ công nghiệp hóa cao hơn đáng kể. Yếu tố lịch sử nào sau đây giải thích phần nào cho sự khác biệt này?

  • A. Là quốc gia không có thuộc địa trong lịch sử.
  • B. Luôn duy trì nền kinh tế đóng cửa với thế giới.
  • C. Chỉ mới bắt đầu công nghiệp hóa trong những năm gần đây.
  • D. Tiến hành công nghiệp hóa sớm hơn (từ những năm 60 của thế kỉ XX).

Câu 22: Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm là một bộ phận của ngành công nghiệp chế biến ở Nam Phi. Ngành này có mối liên hệ chặt chẽ với ngành kinh tế nào khác?

  • A. Nông nghiệp (cung cấp nguyên liệu).
  • B. Khai thác khoáng sản (cung cấp năng lượng).
  • C. Dịch vụ tài chính (cung cấp khách hàng).
  • D. Công nghiệp ô tô (cung cấp máy móc).

Câu 23: Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) đóng góp vào nền kinh tế Nam Phi thông qua việc nào sau đây?

  • A. Chỉ sản xuất các mặt hàng xuất khẩu quy mô lớn.
  • B. Không tạo ra bất kỳ việc làm nào.
  • C. Tạo việc làm, thúc đẩy đổi mới và đóng góp vào GDP.
  • D. Chỉ hoạt động trong lĩnh vực khai thác khoáng sản.

Câu 24: Bên cạnh các sản phẩm từ khai thác khoáng sản, Cộng hòa Nam Phi cũng xuất khẩu một số mặt hàng chế tạo. Điều này cho thấy điều gì về cơ cấu công nghiệp của họ?

  • A. Công nghiệp chế tạo hoàn toàn không phát triển.
  • B. Chỉ sản xuất hàng hóa phục vụ thị trường nội địa.
  • C. Hoàn toàn phụ thuộc vào nhập khẩu máy móc.
  • D. Đã có sự phát triển và đa dạng hóa nhất định trong công nghiệp chế biến/chế tạo.

Câu 25: Thành phố Kếp-tao (Cape Town) là một trung tâm kinh tế quan trọng của Nam Phi. Ngoài vai trò là một cảng biển lớn, Kếp-tao còn nổi bật với ngành kinh tế nào?

  • A. Khai thác vàng và kim cương quy mô lớn.
  • B. Du lịch và dịch vụ tài chính.
  • C. Sản xuất ô tô tập trung.
  • D. Trồng trọt và chăn nuôi quy mô công nghiệp.

Câu 26: Tình hình kinh tế toàn cầu có ảnh hưởng đáng kể đến Cộng hòa Nam Phi. Ví dụ, khi giá kim loại quý trên thế giới giảm, nền kinh tế Nam Phi có thể bị ảnh hưởng tiêu cực chủ yếu vì lý do nào?

  • A. Kim loại quý là mặt hàng xuất khẩu chủ lực, giá giảm làm giảm nguồn thu ngoại tệ.
  • B. Giá kim loại quý giảm làm tăng chi phí sản xuất công nghiệp.
  • C. Giá kim loại quý giảm làm tăng nhu cầu nhập khẩu.
  • D. Giá kim loại quý giảm chỉ ảnh hưởng đến ngành nông nghiệp.

Câu 27: Mặc dù có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, việc khai thác quá mức có thể dẫn đến những hậu quả môi trường nghiêm trọng. Hậu quả nào sau đây thường liên quan trực tiếp đến hoạt động khai thác mỏ quy mô lớn?

  • A. Gia tăng diện tích rừng tự nhiên.
  • B. Cải thiện chất lượng không khí đô thị.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước.
  • D. Suy thoái đất, ô nhiễm nguồn nước và không khí do bụi và hóa chất.

Câu 28: Ngành công nghiệp ô tô là một trong những ngành chế tạo quan trọng ở Nam Phi, thu hút đầu tư từ các hãng xe quốc tế. Sự phát triển của ngành này chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Thị trường nội địa và khu vực, cùng với khả năng tiếp cận nguyên liệu (kim loại) và lao động.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu xuất khẩu sang châu Âu.
  • C. Không cần nguyên liệu từ ngành khai thác.
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu và không có lao động địa phương.

Câu 29: Về lâu dài, để duy trì và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào những giải pháp nào ngoài việc chỉ dựa vào khai thác tài nguyên?

  • A. Giảm đầu tư vào giáo dục và nghiên cứu.
  • B. Hạn chế thương mại quốc tế.
  • C. Đầu tư vào giáo dục, đổi mới công nghệ, cải thiện môi trường kinh doanh và giải quyết bất bình đẳng xã hội.
  • D. Chỉ tập trung vào việc bán tài nguyên thô.

Câu 30: Quan sát xu hướng phát triển kinh tế toàn cầu và vị thế của Nam Phi, yếu tố nào sau đây được kỳ vọng sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc định hình tương lai kinh tế của quốc gia này?

  • A. Sự suy giảm hoàn toàn của ngành dịch vụ.
  • B. Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghệ cao và kinh tế số.
  • C. Quay trở lại tập trung hoàn toàn vào nông nghiệp truyền thống.
  • D. Tăng cường phụ thuộc vào viện trợ từ các nước phát triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi được đánh giá là một trong những nền kinh tế lớn nhất châu Phi và là quốc gia duy nhất của châu Phi là thành viên của nhóm G20 (tính đến năm 2020). Điều này phản ánh đặc điểm nổi bật nào về vị thế kinh tế của quốc gia này trên bình diện khu vực và quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Từ khi được bãi bỏ lệnh cấm vận vào năm 1996, nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi đã có những bước phát triển đáng kể. Sự kiện này chủ yếu tác động đến nền kinh tế theo hướng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Cơ cấu ngành kinh tế của Cộng hòa Nam Phi có sự chuyển dịch rõ rệt trong nhiều thập niên gần đây. Đặc điểm nổi bật nhất của sự chuyển dịch này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Ngành công nghiệp khai thác khoáng sản được coi là ngành mũi nhọn và có vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Cộng hòa Nam Phi nổi tiếng là quốc gia hàng đầu thế giới về khai thác một số loại khoáng sản quý. Loại khoáng sản nào sau đây mà Cộng hòa Nam Phi có trữ lượng lớn và sản lượng khai thác đứng đầu thế giới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Hoạt động khai thác khoáng sản ở Cộng hòa Nam Phi chủ yếu tập trung ở khu vực nào của đất nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Bên cạnh công nghiệp khai thác, công nghiệp chế biến ở Cộng hòa Nam Phi cũng đang được chú trọng phát triển. Sự phát triển này có mối liên hệ chặt chẽ như thế nào với ngành công nghiệp khai thác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi thường là các thành phố lớn. Thành phố nào sau đây được biết đến là một trong những trung tâm công nghiệp quan trọng của quốc gia này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Ngành nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi chỉ chiếm tỉ trọng nhỏ trong GDP nhưng lại có vai trò xã hội quan trọng. Vai trò đó được thể hiện qua khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Cộng hòa Nam Phi có điều kiện tự nhiên đa dạng, cho phép phát triển nhiều loại cây trồng và vật nuôi. Sản phẩm nông nghiệp nào sau đây là một trong những sản phẩm chính của nền nông nghiệp Nam Phi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Mặc dù có tiềm năng, ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính tự nhiên, ảnh hưởng lớn đến sản xuất nông nghiệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Ngành dịch vụ ngày càng đóng vai trò quan trọng và chiếm tỉ trọng cao nhất trong cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi. Sự phát triển của ngành dịch vụ chủ yếu dựa trên những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong các phân ngành dịch vụ, du lịch là một trong những ngành mang lại nguồn thu ngoại tệ đáng kể cho Cộng hòa Nam Phi. Điều kiện thuận lợi nào của Cộng hòa Nam Phi thúc đẩy ngành du lịch phát triển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Thương mại quốc tế đóng vai trò thiết yếu đối với nền kinh tế định hướng xuất khẩu của Cộng hòa Nam Phi. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của quốc gia này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Cộng hòa Nam Phi thu hút một lượng đáng kể vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Dòng vốn này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của quốc gia?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một trong những thách thức kinh tế - xã hội lớn nhất mà Cộng hòa Nam Phi phải đối mặt là tỉ lệ thất nghiệp cao. Vấn đề này có nguồn gốc từ đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu khoáng sản mang lại nguồn thu lớn nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro cho nền kinh tế Nam Phi. Rủi ro lớn nhất liên quan đến sự phụ thuộc này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Để giảm thiểu rủi ro từ sự phụ thuộc vào khoáng sản, Cộng hòa Nam Phi đang đẩy mạnh đa dạng hóa nền kinh tế. Biện pháp nào sau đây góp phần quan trọng vào việc đa dạng hóa này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Cơ sở hạ tầng giao thông, đặc biệt là hệ thống đường sắt và cảng biển, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoạt động kinh tế của Nam Phi. Vai trò này thể hiện rõ nhất trong việc nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Mặc dù là nền kinh tế phát triển nhất nhì châu Phi, Cộng hòa Nam Phi vẫn tồn tại sự bất bình đẳng kinh tế - xã hội sâu sắc. Vấn đề này có tác động tiêu cực như thế nào đến sự phát triển bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: So với nhiều quốc gia khác ở châu Phi, Cộng hòa Nam Phi có trình độ công nghiệp hóa cao hơn đáng kể. Yếu tố lịch sử nào sau đây giải thích phần nào cho sự khác biệt này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm là một bộ phận của ngành công nghiệp chế biến ở Nam Phi. Ngành này có mối liên hệ chặt chẽ với ngành kinh tế nào khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) đóng góp vào nền kinh tế Nam Phi thông qua việc nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Bên cạnh các sản phẩm từ khai thác khoáng sản, Cộng hòa Nam Phi cũng xuất khẩu một số mặt hàng chế tạo. Điều này cho thấy điều gì về cơ cấu công nghiệp của họ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Thành phố Kếp-tao (Cape Town) là một trung tâm kinh tế quan trọng của Nam Phi. Ngoài vai trò là một cảng biển lớn, Kếp-tao còn nổi bật với ngành kinh tế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Tình hình kinh tế toàn cầu có ảnh hưởng đáng kể đến Cộng hòa Nam Phi. Ví dụ, khi giá kim loại quý trên thế giới giảm, nền kinh tế Nam Phi có thể bị ảnh hưởng tiêu cực chủ yếu vì lý do nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Mặc dù có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, việc khai thác quá mức có thể dẫn đến những hậu quả môi trường nghiêm trọng. Hậu quả nào sau đây thường liên quan trực tiếp đến hoạt động khai thác mỏ quy mô lớn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Ngành công nghiệp ô tô là một trong những ngành chế tạo quan trọng ở Nam Phi, thu hút đầu tư từ các hãng xe quốc tế. Sự phát triển của ngành này chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Về lâu dài, để duy trì và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào những giải pháp nào ngoài việc chỉ dựa vào khai thác tài nguyên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Quan sát xu hướng phát triển kinh tế toàn cầu và vị thế của Nam Phi, yếu tố nào sau đây được kỳ vọng sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc định hình tương lai kinh tế của quốc gia này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào kiến thức về vị trí kinh tế của Cộng hòa Nam Phi ở châu Phi, nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất vị thế hiện tại của quốc gia này trong bối cảnh kinh tế khu vực và quốc tế?

  • A. Là nền kinh tế lớn nhất châu Phi nhưng ít có ảnh hưởng quốc tế.
  • B. Là thành viên G20 duy nhất ở châu Phi nhưng quy mô kinh tế nhỏ.
  • C. Chỉ là một trong ba nền kinh tế lớn nhất châu Phi, vai trò quốc tế không đáng kể.
  • D. Là một trong những nền kinh tế lớn nhất châu Phi và là thành viên G20 duy nhất tại lục địa này.

Câu 2: Phân tích cơ cấu kinh tế theo ngành của Cộng hòa Nam Phi trong những thập niên gần đây, sự chuyển dịch nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng phát triển của nền kinh tế quốc gia này?

  • A. Tỉ trọng khu vực dịch vụ tăng, nông nghiệp giảm.
  • B. Tỉ trọng khu vực công nghiệp tăng, dịch vụ giảm.
  • C. Tỉ trọng khu vực nông nghiệp tăng, công nghiệp giảm.
  • D. Tỉ trọng cả ba khu vực nông, công, dịch đều tăng đồng đều.

Câu 3: Ngành công nghiệp khai khoáng được xem là mũi nhọn của Cộng hòa Nam Phi. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quyết định nhất tạo nên lợi thế vượt trội này?

  • A. Địa hình đa dạng với nhiều dãy núi cao.
  • B. Nguồn nước dồi dào từ các sông lớn.
  • C. Khí hậu cận nhiệt đới thuận lợi cho hoạt động ngoài trời.
  • D. Tài nguyên khoáng sản phong phú, đa dạng và trữ lượng lớn.

Câu 4: Tại sao ngành công nghiệp khai khoáng ở Cộng hòa Nam Phi lại tập trung chủ yếu ở khu vực nội địa thay vì ven biển?

  • A. Khu vực ven biển không có điều kiện địa chất hình thành khoáng sản.
  • B. Các mỏ khoáng sản quan trọng có trữ lượng lớn tập trung ở các khu vực nội địa.
  • C. Chính sách phát triển kinh tế ưu tiên vùng nội địa.
  • D. Khu vực ven biển dành ưu tiên phát triển du lịch và dịch vụ cảng biển.

Câu 5: Bên cạnh khai khoáng, ngành công nghiệp chế biến cũng đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu công nghiệp của Nam Phi. Sự phát triển của ngành chế biến có mối liên hệ chặt chẽ nhất với yếu tố nào sau đây?

  • A. Nguồn lao động giá rẻ dồi dào.
  • B. Thị trường tiêu thụ nội địa rộng lớn.
  • C. Nguồn nguyên liệu phong phú từ nông nghiệp và khai khoáng.
  • D. Công nghệ sản xuất tiên tiến nhập khẩu từ nước ngoài.

Câu 6: Dựa trên kiến thức về các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi (như Kếp-tao, Giô-han-ne-xbua, Đuốc-ban), yếu tố địa lý nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển các trung tâm này?

  • A. Vị trí gần nguồn nguyên liệu hoặc thuận lợi giao thông (cảng biển, đầu mối đường sắt).
  • B. Khu vực có khí hậu mát mẻ, dễ chịu.
  • C. Vùng đất nông nghiệp màu mỡ.
  • D. Khu vực ít dân cư, quỹ đất rộng.

Câu 7: Mặc dù có nền công nghiệp phát triển nhất nhì châu Phi, ngành công nghiệp của Nam Phi vẫn đối mặt với một số thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính chất nội tại và liên quan trực tiếp đến cơ cấu sản xuất?

  • A. Thiếu vốn đầu tư từ nước ngoài.
  • B. Sự phụ thuộc lớn vào ngành khai khoáng.
  • C. Thiếu thị trường xuất khẩu.
  • D. Hệ thống giao thông vận tải kém phát triển.

Câu 8: Ngành nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm nào khác biệt rõ rệt so với nhiều quốc gia châu Phi khác?

  • A. Chủ yếu là nông nghiệp tự cung tự cấp.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên.
  • C. Phát triển theo hướng sản xuất hàng hóa, áp dụng khoa học kĩ thuật.
  • D. Các loại cây trồng và vật nuôi rất nghèo nàn.

Câu 9: Mặc dù nông nghiệp Nam Phi đạt trình độ phát triển cao ở châu Phi, quốc gia này vẫn đối mặt với thách thức lớn về vấn đề đất đai. Vấn đề này chủ yếu xuất phát từ nguyên nhân lịch sử nào?

  • A. Di sản của chế độ Apartheid và sự phân biệt chủng tộc trong sở hữu đất đai.
  • B. Thiếu đất canh tác do diện tích quốc gia nhỏ.
  • C. Quá trình đô thị hóa nhanh làm giảm diện tích đất nông nghiệp.
  • D. Đất đai bị ô nhiễm nặng do hoạt động công nghiệp.

Câu 10: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng cao nhất và có xu hướng tăng trong cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi. Điều này phản ánh điều gì về trình độ phát triển kinh tế của quốc gia này?

  • A. Kinh tế phụ thuộc chủ yếu vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • B. Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đang diễn ra.
  • C. Nông nghiệp vẫn đóng vai trò chủ đạo.
  • D. Ngành công nghiệp chế biến kém phát triển.

Câu 11: Trong các ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào sau đây có đóng góp đáng kể vào nguồn thu ngoại tệ và tạo việc làm, tận dụng lợi thế về cảnh quan tự nhiên và di sản văn hóa đa dạng?

  • A. Tài chính - Ngân hàng.
  • B. Bưu chính viễn thông.
  • C. Vận tải biển.
  • D. Du lịch.

Câu 12: Giả sử Nam Phi đang muốn đa dạng hóa nền kinh tế để giảm sự phụ thuộc vào khai khoáng. Dựa trên các đặc điểm kinh tế hiện tại, ngành nào trong khu vực dịch vụ có tiềm năng lớn nhất để được ưu tiên phát triển nhằm đạt mục tiêu này?

  • A. Tài chính, ngân hàng và các dịch vụ chuyên môn.
  • B. Dịch vụ sửa chữa ô tô.
  • C. Dịch vụ ăn uống đường phố.
  • D. Dịch vụ vận tải hành khách công cộng.

Câu 13: Thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi đang đối mặt, ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển bền vững và ổn định xã hội, là gì?

  • A. Thiếu tài nguyên khoáng sản.
  • B. Dân số già hóa nhanh.
  • C. Tỉ lệ thất nghiệp cao và bất bình đẳng kinh tế sâu sắc.
  • D. Thiếu thị trường xuất khẩu cho các sản phẩm công nghiệp.

Câu 14: Vấn đề bất bình đẳng kinh tế ở Cộng hòa Nam Phi không chỉ thể hiện qua khoảng cách giàu nghèo mà còn gắn liền với yếu tố nào sau đây, phản ánh di sản lịch sử của quốc gia?

  • A. Sự khác biệt về tôn giáo.
  • B. Sự khác biệt về chủng tộc.
  • C. Sự khác biệt về giới tính.
  • D. Sự khác biệt về vùng miền địa lý.

Câu 15: Để giải quyết vấn đề thất nghiệp và bất bình đẳng, chính phủ Nam Phi cần tập trung vào các giải pháp nào mang tính chiến lược lâu dài?

  • A. Giảm thuế cho các tập đoàn khai khoáng nước ngoài.
  • B. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa tiêu dùng giá rẻ.
  • C. Hạn chế đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề.
  • D. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo nghề và phát triển các ngành tạo nhiều việc làm.

Câu 16: Quan sát biểu đồ cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi qua các năm, nếu thấy tỉ trọng ngành nông nghiệp có xu hướng giảm nhẹ, điều này có thể được giải thích chủ yếu do yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự phát triển nhanh hơn của các ngành công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Sản lượng nông nghiệp giảm liên tục do thiên tai.
  • C. Chính phủ không còn quan tâm đầu tư vào nông nghiệp.
  • D. Toàn bộ lực lượng lao động chuyển sang làm công nghiệp.

Câu 17: Hoạt động xuất khẩu của Cộng hòa Nam Phi phản ánh rõ nét đặc điểm nền kinh tế. Nhóm mặt hàng nào sau đây thường chiếm tỉ trọng lớn trong cơ cấu xuất khẩu của quốc gia này?

  • A. Máy móc, thiết bị công nghệ cao.
  • B. Khoáng sản và sản phẩm chế biến từ khoáng sản.
  • C. Hàng dệt may và giày dép.
  • D. Nông sản nhiệt đới (cà phê, ca cao).

Câu 18: Việc Cộng hòa Nam Phi là thành viên duy nhất của G20 ở châu Phi mang lại lợi ích kinh tế quan trọng nào cho quốc gia này?

  • A. Được miễn thuế hoàn toàn khi xuất khẩu sang các nước G20.
  • B. Nhận viện trợ không hoàn lại từ tất cả các nước G20.
  • C. Nâng cao vị thế quốc tế, thu hút đầu tư và tham gia định hình chính sách kinh tế toàn cầu.
  • D. Chỉ đơn thuần là danh hiệu, không có lợi ích kinh tế thực tế.

Câu 19: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và khan hiếm nước ngày càng gia tăng, ngành kinh tế nào của Cộng hòa Nam Phi được dự báo sẽ chịu ảnh hưởng nặng nề nhất?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp khai khoáng.
  • C. Dịch vụ tài chính.
  • D. Công nghiệp sản xuất ô tô.

Câu 20: Nhận định nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng đặc điểm của ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Phát triển theo hướng sản xuất hàng hóa.
  • B. Áp dụng khoa học kỹ thuật tiên tiến.
  • C. Đối mặt với vấn đề bất bình đẳng đất đai.
  • D. Là ngành kinh tế đóng góp lớn nhất vào GDP quốc gia.

Câu 21: Giả sử bạn là một nhà đầu tư nước ngoài đang tìm kiếm cơ hội tại Cộng hòa Nam Phi. Dựa vào các lợi thế kinh tế của quốc gia này, bạn có khả năng quan tâm nhất đến lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Sản xuất lúa gạo quy mô nhỏ.
  • B. Khai thác gỗ rừng tự nhiên.
  • C. Khai khoáng, tài chính hoặc du lịch.
  • D. Sản xuất hàng thủ công truyền thống.

Câu 22: Phân tích vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế Nam Phi, có thể thấy ngành này không chỉ đóng góp lớn vào GDP mà còn có ý nghĩa quan trọng trong việc giải quyết vấn đề nào sau đây?

  • A. Phụ thuộc vào nhập khẩu.
  • B. Giải quyết việc làm.
  • C. Cạn kiệt tài nguyên khoáng sản.
  • D. Bất ổn chính trị.

Câu 23: Mặc dù là nền kinh tế có quy mô lớn, tốc độ tăng trưởng GDP của Nam Phi trong một số giai đoạn gần đây có xu hướng chậm lại. Nguyên nhân chủ yếu nào sau đây có thể giải thích cho hiện tượng này?

  • A. Thiếu lao động có trình độ.
  • B. Nguồn vốn đầu tư nước ngoài sụt giảm mạnh.
  • C. Các ngành công nghiệp chế biến phát triển quá nhanh.
  • D. Các vấn đề cấu trúc như bất bình đẳng, thất nghiệp và quản lý kinh tế.

Câu 24: So sánh ngành công nghiệp khai khoáng và công nghiệp chế biến ở Cộng hòa Nam Phi, nhận định nào sau đây là chính xác?

  • A. Khai khoáng là mũi nhọn xuất khẩu, chế biến đang được phát triển để tăng giá trị.
  • B. Chế biến là ngành mũi nhọn, khai khoáng chỉ đóng vai trò nhỏ.
  • C. Cả hai ngành đều đóng góp như nhau vào GDP.
  • D. Khai khoáng sử dụng nhiều lao động hơn chế biến.

Câu 25: Việc Cộng hòa Nam Phi có hệ thống tài chính và ngân hàng phát triển nhất nhì châu Phi tạo điều kiện thuận lợi nào cho nền kinh tế quốc gia?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm nông nghiệp.
  • B. Huy động vốn hiệu quả cho đầu tư và sản xuất.
  • C. Thu hút khách du lịch quốc tế.
  • D. Giải quyết triệt để vấn đề thất nghiệp.

Câu 26: Nhận định nào sau đây về hoạt động ngoại thương của Cộng hòa Nam Phi là đúng?

  • A. Chủ yếu xuất khẩu hàng công nghiệp chế biến.
  • B. Nhập khẩu chủ yếu là nông sản.
  • C. Tham gia tích cực vào thương mại quốc tế, xuất khẩu chủ yếu khoáng sản.
  • D. Hoạt động ngoại thương còn rất hạn chế.

Câu 27: Vấn đề nào sau đây là rào cản lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành du lịch ở Cộng hòa Nam Phi, bất chấp tiềm năng về cảnh quan và văn hóa?

  • A. Thiếu hạ tầng giao thông kết nối các điểm du lịch.
  • B. Giá cả dịch vụ du lịch quá cao.
  • C. Thiếu nguồn nhân lực du lịch chuyên nghiệp.
  • D. Tình hình an ninh trật tự và tỷ lệ tội phạm.

Câu 28: Giả sử Cộng hòa Nam Phi đang xây dựng chiến lược phát triển kinh tế đến năm 2030. Mục tiêu nào sau đây có khả năng được ưu tiên hàng đầu nhằm giải quyết các thách thức kinh tế - xã hội hiện tại?

  • A. Giảm tỉ lệ thất nghiệp và bất bình đẳng.
  • B. Trở thành cường quốc xuất khẩu dầu mỏ.
  • C. Đạt tỉ lệ tăng trưởng GDP cao nhất thế giới.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn hoạt động khai khoáng.

Câu 29: Để thúc đẩy ngành công nghiệp chế biến phát triển và tăng giá trị xuất khẩu, Nam Phi cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

  • A. Giảm giá bán các mặt hàng khoáng sản thô.
  • B. Tăng cường nhập khẩu các sản phẩm chế biến hoàn chỉnh.
  • C. Đầu tư công nghệ, nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm chế biến.
  • D. Hạn chế xuất khẩu nguyên liệu thô mà không qua chế biến.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của các công ty đa quốc gia trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Chỉ hoạt động trong ngành nông nghiệp.
  • B. Đóng góp quan trọng vào vốn đầu tư, công nghệ và tạo việc làm.
  • C. Hoàn toàn không có mặt trong nền kinh tế Nam Phi.
  • D. Chỉ tập trung vào bóc lột tài nguyên mà không tái đầu tư.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Dựa vào kiến thức về vị trí kinh tế của Cộng hòa Nam Phi ở châu Phi, nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất vị thế hiện tại của quốc gia này trong bối cảnh kinh tế khu vực và quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích cơ cấu kinh tế theo ngành của Cộng hòa Nam Phi trong những thập niên gần đây, sự chuyển dịch nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng phát triển của nền kinh tế quốc gia này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Ngành công nghiệp khai khoáng được xem là mũi nhọn của Cộng hòa Nam Phi. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quyết định nhất tạo nên lợi thế vượt trội này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Tại sao ngành công nghiệp khai khoáng ở Cộng hòa Nam Phi lại tập trung chủ yếu ở khu vực nội địa thay vì ven biển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Bên cạnh khai khoáng, ngành công nghiệp chế biến cũng đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu công nghiệp của Nam Phi. Sự phát triển của ngành chế biến có mối liên hệ chặt chẽ nhất với yếu tố nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Dựa trên kiến thức về các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi (như Kếp-tao, Giô-han-ne-xbua, Đuốc-ban), yếu tố địa lý nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển các trung tâm này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Mặc dù có nền công nghiệp phát triển nhất nhì châu Phi, ngành công nghiệp của Nam Phi vẫn đối mặt với một số thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính chất nội tại và liên quan trực tiếp đến cơ cấu sản xuất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Ngành nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm nào khác biệt rõ rệt so với nhiều quốc gia châu Phi khác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Mặc dù n??ng nghiệp Nam Phi đạt trình độ phát triển cao ở châu Phi, quốc gia này vẫn đối mặt với thách thức lớn về vấn đề đất đai. Vấn đề này chủ yếu xuất phát từ nguyên nhân lịch sử nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng cao nhất và có xu hướng tăng trong cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi. Điều này phản ánh điều gì về trình độ phát triển kinh tế của quốc gia này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong các ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào sau đây có đóng góp đáng kể vào nguồn thu ngoại tệ và tạo việc làm, tận dụng lợi thế về cảnh quan tự nhiên và di sản văn hóa đa dạng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Giả sử Nam Phi đang muốn đa dạng hóa nền kinh tế để giảm sự phụ thuộc vào khai khoáng. Dựa trên các đặc điểm kinh tế hiện tại, ngành nào trong khu vực dịch vụ có tiềm năng lớn nhất để được ưu tiên phát triển nhằm đạt mục tiêu này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi đang đối mặt, ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển bền vững và ổn định xã hội, là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Vấn đề bất bình đẳng kinh tế ở Cộng hòa Nam Phi không chỉ thể hiện qua khoảng cách giàu nghèo mà còn gắn liền với yếu tố nào sau đây, phản ánh di sản lịch sử của quốc gia?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Để giải quyết vấn đề thất nghiệp và bất bình đẳng, chính phủ Nam Phi cần tập trung vào các giải pháp nào mang tính chiến lược lâu dài?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Quan sát biểu đồ cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi qua các năm, nếu thấy tỉ trọng ngành nông nghiệp có xu hướng giảm nhẹ, điều này có thể được giải thích chủ yếu do yếu tố nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Hoạt động xuất khẩu của Cộng hòa Nam Phi phản ánh rõ nét đặc điểm nền kinh tế. Nhóm mặt hàng nào sau đây thường chiếm tỉ trọng lớn trong cơ cấu xuất khẩu của quốc gia này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Việc Cộng hòa Nam Phi là thành viên duy nhất của G20 ở châu Phi mang lại lợi ích kinh tế quan trọng nào cho quốc gia này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và khan hiếm nước ngày càng gia tăng, ngành kinh tế nào của Cộng hòa Nam Phi được dự báo sẽ chịu ảnh hưởng nặng nề nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Nhận định nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng đặc điểm của ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Giả sử bạn là một nhà đầu tư nước ngoài đang tìm kiếm cơ hội tại Cộng hòa Nam Phi. Dựa vào các lợi thế kinh tế của quốc gia này, bạn có khả năng quan tâm nhất đến lĩnh vực nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế Nam Phi, có thể thấy ngành này không chỉ đóng góp lớn vào GDP mà còn có ý nghĩa quan trọng trong việc giải quyết vấn đề nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Mặc dù là nền kinh tế có quy mô lớn, tốc độ tăng trưởng GDP của Nam Phi trong một số giai đoạn gần đây có xu hướng chậm lại. Nguyên nhân chủ yếu nào sau đây có thể giải thích cho hiện tượng này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: So sánh ngành công nghiệp khai khoáng và công nghiệp chế biến ở Cộng hòa Nam Phi, nhận định nào sau đây là chính xác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Việc Cộng hòa Nam Phi có hệ thống tài chính và ngân hàng phát triển nhất nhì châu Phi tạo điều kiện thuận lợi nào cho nền kinh tế quốc gia?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Nhận định nào sau đây về hoạt động ngoại thương của Cộng hòa Nam Phi là đúng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Vấn đề nào sau đây là rào cản lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành du lịch ở Cộng hòa Nam Phi, bất chấp tiềm năng về cảnh quan và văn hóa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Giả sử Cộng hòa Nam Phi đang xây dựng chiến lược phát triển kinh tế đến năm 2030. Mục tiêu nào sau đây có khả năng được ưu tiên hàng đầu nhằm giải quyết các thách thức kinh tế - xã hội hiện tại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Để thúc đẩy ngành công nghiệp chế biến phát triển và tăng giá trị xuất khẩu, Nam Phi cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của các công ty đa quốc gia trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi dựa trên bảng số liệu giả định sau:

| Ngành kinh tế | Tỉ trọng (%) (Năm X) |
| :--------------------- | :------------------- |
| Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản | 3.0 |
| Công nghiệp và xây dựng | 26.0 |
| Dịch vụ | 71.0 |

Nhận định nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi theo số liệu trên?

  • A. Nông nghiệp là ngành chủ đạo, đóng góp lớn nhất vào GDP.
  • B. Công nghiệp chiếm tỉ trọng cao nhất, thể hiện nền kinh tế dựa chủ yếu vào sản xuất vật chất.
  • C. Khu vực sản xuất vật chất (Nông nghiệp + Công nghiệp) chiếm tỉ trọng áp đảo.
  • D. Khu vực dịch vụ đóng vai trò quan trọng nhất, thể hiện xu hướng phát triển kinh tế hiện đại.

Câu 2: Dựa vào kiến thức đã học về kinh tế Nam Phi, hãy phân tích mối liên hệ giữa tài nguyên khoáng sản phong phú và sự phát triển của ngành công nghiệp khai thác khoáng sản ở quốc gia này. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ đó?

  • A. Tài nguyên khoáng sản đa dạng giúp Nam Phi trở thành nước xuất khẩu nông sản hàng đầu.
  • B. Sự phân bố rộng khắp của khoáng sản thúc đẩy ngành du lịch phát triển mạnh ở các vùng mỏ.
  • C. Trữ lượng lớn và đa dạng khoáng sản là cơ sở để công nghiệp khai thác đóng góp tỉ trọng cao vào GDP và giá trị xuất khẩu.
  • D. Sự phát triển của công nghiệp khai thác khoáng sản dẫn đến suy giảm nhanh chóng diện tích rừng tự nhiên.

Câu 3: Ngành công nghiệp khai thác khoáng sản ở Cộng hòa Nam Phi tập trung chủ yếu ở khu vực nội địa. Yếu tố nào sau đây giải thích hợp lý nhất cho sự phân bố này?

  • A. Các mỏ khoáng sản có trữ lượng lớn và giá trị kinh tế cao (vàng, kim cương, bạch kim...) phân bố tập trung ở các vùng sâu trong nội địa.
  • B. Khu vực nội địa có khí hậu thuận lợi hơn cho hoạt động khai thác quy mô lớn so với ven biển.
  • C. Chính sách của chính phủ khuyến khích phát triển công nghiệp nặng ở các vùng biên giới nội địa.
  • D. Ven biển được ưu tiên cho phát triển các ngành công nghiệp nhẹ và du lịch.

Câu 4: Mặc dù có nền công nghiệp phát triển sớm ở châu Phi, Cộng hòa Nam Phi vẫn đối mặt với nhiều thách thức kinh tế xã hội. Vấn đề nào sau đây được xem là thách thức lớn, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững và công bằng xã hội?

  • A. Thiếu hụt nguồn lao động có tay nghề cao trong các ngành truyền thống.
  • B. Tỉ lệ thất nghiệp cao và sự bất bình đẳng về thu nhập, phân biệt chủng tộc còn tồn tại trong kinh tế.
  • C. Ngành dịch vụ chưa phát triển, không đóng góp đáng kể vào GDP.
  • D. Quá phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực do nông nghiệp kém phát triển.

Câu 5: So sánh ngành nông nghiệp và công nghiệp khai khoáng ở Cộng hòa Nam Phi về vai trò kinh tế. Điểm khác biệt cơ bản nào sau đây là chính xác?

  • A. Nông nghiệp đóng góp tỉ trọng lớn vào GDP hơn công nghiệp khai khoáng.
  • B. Công nghiệp khai khoáng tạo ra nhiều việc làm hơn nông nghiệp.
  • C. Nông nghiệp chủ yếu phục vụ xuất khẩu, còn công nghiệp khai khoáng phục vụ thị trường nội địa.
  • D. Công nghiệp khai khoáng đóng góp tỉ trọng cao vào GDP và nguồn thu ngoại tệ, trong khi nông nghiệp có tỉ trọng thấp hơn nhưng quan trọng cho an ninh lương thực và việc làm ở nông thôn.

Câu 6: Dựa trên các yếu tố địa lý và kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, hãy dự đoán ngành dịch vụ nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh và đóng góp ngày càng lớn vào nền kinh tế quốc gia?

  • A. Du lịch, tài chính và thương mại.
  • B. Vận tải đường sắt và bưu chính.
  • C. Thủy lợi và khai thác gỗ.
  • D. Ngư nghiệp và sản xuất muối.

Câu 7: Việc Cộng hòa Nam Phi là thành viên duy nhất của châu Phi trong nhóm G20 (năm 2020) phản ánh điều gì về vị thế kinh tế của quốc gia này?

  • A. Nam Phi có nền kinh tế lớn nhất và phát triển nhất toàn cầu.
  • B. Nam Phi là quốc gia có thu nhập bình quân đầu người cao nhất thế giới.
  • C. Nam Phi có vị thế kinh tế quan trọng và ảnh hưởng đáng kể trên trường quốc tế.
  • D. Tất cả các quốc gia châu Phi đều là thành viên của G20.

Câu 8: Phân tích tác động của việc bãi bỏ lệnh cấm vận kinh tế (năm 1996) đến sự phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi. Tác động tích cực chủ yếu là gì?

  • A. Ngành nông nghiệp chuyển đổi hoàn toàn sang mô hình sản xuất hữu cơ.
  • B. Mở cửa hội nhập, thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy thương mại và tăng trưởng kinh tế.
  • C. Giảm hoàn toàn tỉ lệ thất nghiệp trên cả nước.
  • D. Chấm dứt mọi vấn đề bất bình đẳng xã hội và kinh tế.

Câu 9: Ngành công nghiệp chế biến ở Cộng hòa Nam Phi đang được chú trọng phát triển bên cạnh công nghiệp khai thác. Mục tiêu chính của việc này là gì?

  • A. Chỉ để phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa, không xuất khẩu.
  • B. Giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào ngành khai thác khoáng sản.
  • C. Tăng cường nhập khẩu các sản phẩm chế biến từ nước ngoài.
  • D. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, tăng giá trị sản phẩm xuất khẩu, tạo thêm việc làm.

Câu 10: Giả sử bạn là một nhà đầu tư nước ngoài đang cân nhắc đầu tư vào Cộng hòa Nam Phi. Dựa trên những thuận lợi về kinh tế của quốc gia này, yếu tố nào sau đây sẽ là hấp dẫn nhất đối với bạn?

  • A. Nền kinh tế lớn nhất nhì châu Phi, nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và vị trí cửa ngõ vào thị trường châu Phi.
  • B. Chi phí lao động cực kỳ rẻ do tỉ lệ thất nghiệp cao.
  • C. Thị trường nội địa nhỏ và ít cạnh tranh.
  • D. Môi trường chính trị luôn ổn định và không có rủi ro.

Câu 11: Tại sao ngành nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi có xu hướng giảm tỉ trọng trong cơ cấu GDP nhưng vẫn giữ vai trò quan trọng đối với quốc gia này?

  • A. Ngành nông nghiệp đang gặp khó khăn nghiêm trọng do biến đổi khí hậu.
  • B. Toàn bộ sản phẩm nông nghiệp đều được xuất khẩu, không phục vụ nội địa.
  • C. Nông nghiệp đảm bảo an ninh lương thực cho dân số, cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến và tạo việc làm cho một bộ phận dân cư, đặc biệt ở nông thôn.
  • D. Vai trò quan trọng chỉ còn ở việc cung cấp các sản phẩm độc đáo cho du lịch.

Câu 12: Các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi (Kếp-tao, Giô-han-ne-xbua, Đuốc-ban...) thường tập trung ở đâu và yếu tố nào giải thích sự tập trung này?

  • A. Tập trung ở vùng núi cao để tránh lũ lụt; yếu tố chính là địa hình.
  • B. Tập trung ở các khu vực có tài nguyên khoáng sản (nội địa) hoặc gần cảng biển (ven biển); yếu tố chính là tài nguyên, giao thông và thị trường.
  • C. Tập trung hoàn toàn ở vùng sa mạc để tận dụng năng lượng mặt trời; yếu tố chính là nguồn năng lượng.
  • D. Tập trung ngẫu nhiên trên lãnh thổ, không theo quy luật nào.

Câu 13: Ngành công nghiệp sản xuất ô tô là một trong những ngành chế biến đang phát triển ở Cộng hòa Nam Phi. Điều này có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế quốc gia?

  • A. Thể hiện sự đa dạng hóa cơ cấu công nghiệp, tăng năng lực cạnh tranh và giá trị xuất khẩu các sản phẩm chế tạo.
  • B. Chứng tỏ Nam Phi đã ngừng hoàn toàn việc nhập khẩu ô tô.
  • C. Chỉ phục vụ nhu cầu nội địa, không có ý nghĩa xuất khẩu.
  • D. Là ngành công nghiệp đòi hỏi ít vốn đầu tư và công nghệ đơn giản.

Câu 14: Khi phân tích hoạt động thương mại quốc tế của Cộng hòa Nam Phi, điều gì phản ánh rõ nhất vai trò của ngành công nghiệp khai khoáng?

  • A. Nam Phi chủ yếu xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp và nhập khẩu khoáng sản.
  • B. Khoáng sản chỉ chiếm một phần rất nhỏ trong tổng giá trị xuất khẩu.
  • C. Khoáng sản và các sản phẩm liên quan đến khoáng sản (kim loại, đá quý) chiếm tỉ trọng lớn trong cơ cấu hàng xuất khẩu.
  • D. Nam Phi là nước nhập khẩu khoáng sản lớn nhất thế giới.

Câu 15: So sánh Cộng hòa Nam Phi với các quốc gia châu Phi khác về trình độ phát triển kinh tế. Điểm khác biệt nổi bật nào thường được nhắc đến?

  • A. Nam Phi là quốc gia duy nhất ở châu Phi có ngành nông nghiệp phát triển.
  • B. Nam Phi có nền công nghiệp phát triển sớm hơn, đa dạng hơn và có hạ tầng kinh tế (giao thông, năng lượng...) tốt hơn so với nhiều nước trong khu vực.
  • C. Nam Phi là quốc gia duy nhất ở châu Phi không phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • D. Nam Phi có tỉ lệ dân số sống ở nông thôn cao nhất châu Phi.

Câu 16: Thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi trong bối cảnh biến đổi khí hậu là gì?

  • A. Giá thành sản xuất tăng cao do chi phí nhân công.
  • B. Thiếu thị trường tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các sản phẩm nhập khẩu.
  • D. Thiếu nước, hạn hán kéo dài và sự thay đổi bất thường của thời tiết ảnh hưởng đến năng suất và loại cây trồng.

Câu 17: Để giảm bớt sự phụ thuộc vào ngành công nghiệp khai khoáng và đa dạng hóa nền kinh tế, Cộng hòa Nam Phi có thể tập trung phát triển những lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Công nghiệp chế biến sâu, dịch vụ (đặc biệt là du lịch, tài chính, công nghệ) và năng lượng tái tạo.
  • B. Chỉ tập trung vào mở rộng quy mô khai thác khoáng sản hiện có.
  • C. Đẩy mạnh trồng trọt các loại cây lương thực truyền thống trên diện tích lớn.
  • D. Phát triển mạnh các ngành công nghiệp nặng gây ô nhiễm môi trường.

Câu 18: Tại sao việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) lại quan trọng đối với sự phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. FDI giúp Nam Phi xuất khẩu toàn bộ tài nguyên khoáng sản thô.
  • B. FDI chỉ tập trung vào ngành nông nghiệp, giúp tăng sản lượng lương thực.
  • C. FDI mang lại vốn, công nghệ, kinh nghiệm quản lý, tạo việc làm và thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế.
  • D. FDI giúp chính phủ kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động kinh tế.

Câu 19: Hệ thống giao thông vận tải của Cộng hòa Nam Phi được đánh giá là khá phát triển so với nhiều nước châu Phi. Điều này có tác động như thế nào đến các hoạt động kinh tế?

  • A. Làm giảm nhu cầu vận chuyển hàng hóa giữa các vùng.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển nguyên liệu đến nhà máy, sản phẩm đến thị trường tiêu thụ (nội địa và xuất khẩu), thúc đẩy giao thương và du lịch.
  • C. Chỉ phục vụ cho ngành công nghiệp khai khoáng và không có vai trò với các ngành khác.
  • D. Làm tăng chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp.

Câu 20: Phân tích tác động tiêu cực của sự biến động giá khoáng sản trên thị trường thế giới đối với nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Tác động nào sau đây là rõ rệt nhất?

  • A. Ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn thu ngoại tệ, ngân sách nhà nước, đầu tư vào ngành khai khoáng và tỉ lệ thất nghiệp.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến giá bán lẻ sản phẩm nông nghiệp trong nước.
  • C. Khiến ngành dịch vụ suy giảm mạnh.
  • D. Thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của công nghiệp chế biến.

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất mà Cộng hòa Nam Phi phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế là giải quyết hậu quả của chế độ phân biệt chủng tộc (Apartheid) cũ. Hậu quả này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào trong kinh tế hiện nay?

  • A. Thiếu hụt tài nguyên khoáng sản do khai thác quá mức trong quá khứ.
  • B. Hệ thống giao thông vận tải bị phá hủy hoàn toàn.
  • C. Sự bất bình đẳng về thu nhập, quyền sở hữu đất đai và cơ hội tiếp cận giáo dục, việc làm giữa các nhóm dân cư.
  • D. Toàn bộ ngành công nghiệp bị đóng cửa sau khi chế độ cũ sụp đổ.

Câu 22: Dựa vào kiến thức về các ngành kinh tế của Nam Phi, hãy xác định hoạt động nào sau đây thuộc về khu vực dịch vụ?

  • A. Khai thác quặng sắt.
  • B. Sản xuất rượu vang.
  • C. Trồng ngô.
  • D. Hoạt động ngân hàng và bảo hiểm.

Câu 23: Chính sách phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi hiện nay thường nhấn mạnh vào việc giảm tỉ lệ thất nghiệp và bất bình đẳng. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển bền vững của quốc gia?

  • A. Tạo sự ổn định xã hội, tăng sức mua nội địa, khai thác hiệu quả nguồn nhân lực và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bao trùm.
  • B. Làm chậm tốc độ tăng trưởng GDP do phải chi ngân sách cho các chương trình xã hội.
  • C. Khiến các nhà đầu tư nước ngoài lo ngại và rút vốn.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho một nhóm nhỏ dân cư.

Câu 24: Phân tích vai trò của các thành phố lớn như Giô-han-ne-xbua và Kếp-tao trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Vai trò nào sau đây là chủ yếu?

  • A. Chủ yếu là trung tâm nông nghiệp và lâm nghiệp.
  • B. Là các trung tâm công nghiệp, tài chính, thương mại, dịch vụ và đầu mối giao thông quan trọng.
  • C. Chỉ đóng vai trò là nơi khai thác khoáng sản.
  • D. Là các trung tâm sản xuất thủ công nghiệp truyền thống.

Câu 25: Ngành du lịch ở Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng phát triển lớn nhờ những yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ có các di tích lịch sử cổ đại.
  • B. Chỉ có các khu công nghiệp hiện đại.
  • C. Thiên nhiên đa dạng (bờ biển dài, núi, thảo nguyên, hoang mạc), hệ sinh thái phong phú (các vườn quốc gia), di sản văn hóa độc đáo và hạ tầng dịch vụ du lịch tương đối phát triển.
  • D. Chỉ có các mỏ khoáng sản đang khai thác.

Câu 26: Giả sử bạn đang nghiên cứu về cơ cấu xuất khẩu của Cộng hòa Nam Phi. Dữ liệu nào sau đây bạn có thể kỳ vọng sẽ chiếm tỉ trọng lớn nhất?

  • A. Khoáng sản (kim cương, vàng, bạch kim, quặng sắt, than đá) và sản phẩm kim loại.
  • B. Các sản phẩm nông nghiệp nhiệt đới (cà phê, ca cao, cao su).
  • C. Hàng dệt may và giày dép.
  • D. Thiết bị điện tử và phần mềm.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Cộng hòa Nam Phi là cửa ngõ quan trọng để tiếp cận thị trường các quốc gia khác ở châu Phi. Ý nghĩa đó thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Tất cả hàng hóa xuất khẩu từ Nam Phi đều được tiêu thụ hết ở các nước láng giềng.
  • B. Nam Phi không cần nhập khẩu bất kỳ hàng hóa nào từ các nước châu Phi khác.
  • C. Vị trí này chỉ có ý nghĩa về mặt chính trị, không liên quan đến kinh tế.
  • D. Thuận lợi cho việc mở rộng thị trường xuất khẩu, thiết lập các chuỗi cung ứng khu vực và thu hút đầu tư nước ngoài muốn tiếp cận lục địa châu Phi.

Câu 28: Mặc dù là nước xuất khẩu khoáng sản lớn, Cộng hòa Nam Phi vẫn cần nhập khẩu một số mặt hàng thiết yếu. Mặt hàng nào sau đây có khả năng cao là mặt hàng nhập khẩu quan trọng của Nam Phi?

  • A. Vàng thỏi và kim cương thô.
  • B. Máy móc, thiết bị công nghiệp, hóa chất và dầu mỏ.
  • C. Quặng sắt và than đá.
  • D. Rượu vang và trái cây tươi.

Câu 29: Đánh giá tiềm năng phát triển của ngành năng lượng tái tạo ở Cộng hòa Nam Phi dựa trên điều kiện tự nhiên. Yếu tố nào sau đây là thuận lợi chính?

  • A. Tiềm năng lớn về năng lượng mặt trời và năng lượng gió ở nhiều khu vực trên lãnh thổ.
  • B. Chỉ có tiềm năng phát triển thủy điện quy mô lớn.
  • C. Không có bất kỳ tiềm năng nào cho năng lượng tái tạo.
  • D. Chỉ có tiềm năng phát triển năng lượng địa nhiệt.

Câu 30: Khi xem xét các thách thức kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, vấn đề nào sau đây có tác động đa chiều, vừa ảnh hưởng đến sản xuất, đời sống người dân, vừa tạo áp lực lên ngân sách nhà nước?

  • A. Chỉ có vấn đề thiếu hụt lao động giản đơn.
  • B. Chỉ có vấn đề thừa nguồn nước ngọt.
  • C. Tỉ lệ thất nghiệp cao, đặc biệt trong thanh niên, và tình trạng bất bình đẳng thu nhập.
  • D. Chỉ có vấn đề thiếu thị trường xuất khẩu cho ngành khai khoáng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Phân tích cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi dựa trên bảng số liệu giả định sau:

| Ngành kinh tế | Tỉ trọng (%) (Năm X) |
| :--------------------- | :------------------- |
| Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản | 3.0 |
| Công nghiệp và xây dựng | 26.0 |
| Dịch vụ | 71.0 |

Nhận định nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi theo số liệu trên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Dựa vào kiến thức đã học về kinh tế Nam Phi, hãy phân tích mối liên hệ giữa tài nguyên khoáng sản phong phú và sự phát triển của ngành công nghiệp khai thác khoáng sản ở quốc gia này. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Ngành công nghiệp khai thác khoáng sản ở Cộng hòa Nam Phi tập trung chủ yếu ở khu vực nội địa. Yếu tố nào sau đây giải thích hợp lý nhất cho sự phân bố này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Mặc dù có nền công nghiệp phát triển sớm ở châu Phi, Cộng hòa Nam Phi vẫn đối mặt với nhiều thách thức kinh tế xã hội. Vấn đề nào sau đây được xem là thách thức lớn, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững và công bằng xã hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: So sánh ngành nông nghiệp và công nghiệp khai khoáng ở Cộng hòa Nam Phi về vai trò kinh tế. Điểm khác biệt cơ bản nào sau đây là chính xác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Dựa trên các yếu tố địa lý và kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, hãy dự đoán ngành dịch vụ nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh và đóng góp ngày càng lớn vào nền kinh tế quốc gia?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Việc Cộng hòa Nam Phi là thành viên duy nhất của châu Phi trong nhóm G20 (năm 2020) phản ánh điều gì về vị thế kinh tế của quốc gia này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân tích tác động của việc bãi bỏ lệnh cấm vận kinh tế (năm 1996) đến sự phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi. Tác động tích cực chủ yếu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Ngành công nghiệp chế biến ở Cộng hòa Nam Phi đang được chú trọng phát triển bên cạnh công nghiệp khai thác. Mục tiêu chính của việc này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Giả sử bạn là một nhà đầu tư nước ngoài đang cân nhắc đầu tư vào Cộng hòa Nam Phi. Dựa trên những thuận lợi về kinh tế của quốc gia này, yếu tố nào sau đây sẽ là hấp dẫn nhất đối với bạn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Tại sao ngành nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi có xu hướng giảm tỉ trọng trong cơ cấu GDP nhưng vẫn giữ vai trò quan trọng đối với quốc gia này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi (Kếp-tao, Giô-han-ne-xbua, Đuốc-ban...) thường tập trung ở đâu và yếu tố nào giải thích sự tập trung này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Ngành công nghiệp sản xuất ô tô là một trong những ngành chế biến đang phát triển ở Cộng hòa Nam Phi. Điều này có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế quốc gia?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi phân tích hoạt động thương mại quốc tế của Cộng hòa Nam Phi, điều gì phản ánh rõ nhất vai trò của ngành công nghiệp khai khoáng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: So sánh Cộng hòa Nam Phi với các quốc gia châu Phi khác về trình độ phát triển kinh tế. Điểm khác biệt nổi bật nào thường được nhắc đến?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi trong bối cảnh biến đổi khí hậu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Để giảm bớt sự phụ thuộc vào ngành công nghiệp khai khoáng và đa dạng hóa nền kinh tế, Cộng hòa Nam Phi có thể tập trung phát triển những lĩnh vực nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tại sao việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) lại quan trọng đối với sự phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Hệ thống giao thông vận tải của Cộng hòa Nam Phi được đánh giá là khá phát triển so với nhiều nước châu Phi. Điều này có tác động như thế nào đến các hoạt động kinh tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích tác động tiêu cực của sự biến động giá khoáng sản trên thị trường thế giới đối với nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Tác động nào sau đây là rõ rệt nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất mà Cộng hòa Nam Phi phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế là giải quyết hậu quả của chế độ phân biệt chủng tộc (Apartheid) cũ. Hậu quả này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào trong kinh tế hiện nay?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Dựa vào kiến thức về các ngành kinh tế của Nam Phi, hãy xác định hoạt động nào sau đây thuộc về khu vực dịch vụ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Chính sách phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi hiện nay thường nhấn mạnh vào việc giảm tỉ lệ thất nghiệp và bất bình đẳng. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển bền vững của quốc gia?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích vai trò của các thành phố lớn như Giô-han-ne-xbua và Kếp-tao trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Vai trò nào sau đây là chủ yếu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Ngành du lịch ở Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng phát triển lớn nhờ những yếu tố nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Giả sử bạn đang nghiên cứu về cơ cấu xuất khẩu của Cộng hòa Nam Phi. Dữ liệu nào sau đây bạn có thể kỳ vọng sẽ chiếm tỉ trọng lớn nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Cộng hòa Nam Phi là cửa ngõ quan trọng để tiếp cận thị trường các quốc gia khác ở châu Phi. Ý nghĩa đó thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Mặc dù là nước xuất khẩu khoáng sản lớn, Cộng hòa Nam Phi vẫn cần nhập khẩu một số mặt hàng thiết yếu. Mặt hàng nào sau đây có khả năng cao là mặt hàng nhập khẩu quan trọng của Nam Phi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đánh giá tiềm năng phát triển của ngành năng lượng tái tạo ở Cộng hòa Nam Phi dựa trên điều kiện tự nhiên. Yếu tố nào sau đây là thuận lợi chính?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi xem xét các thách thức kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, vấn đề nào sau đây có tác động đa chiều, vừa ảnh hưởng đến sản xuất, đời sống người dân, vừa tạo áp lực lên ngân sách nhà nước?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vị thế kinh tế của Cộng hòa Nam Phi trong bối cảnh châu Phi hiện nay?

  • A. Là nền kinh tế lớn nhất và duy nhất có tốc độ tăng trưởng ổn định nhất châu Phi.
  • B. Có quy mô GDP đứng đầu châu Phi nhưng lại có tỉ lệ thất nghiệp cao nhất khu vực.
  • C. Là một trong ba nền kinh tế lớn nhất và là thành viên duy nhất của G20 ở châu Phi.
  • D. Là quốc gia có thu nhập bình quân đầu người cao nhất châu Phi nhờ nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.

Câu 2: Phân tích cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi qua các thập niên cho thấy xu hướng chuyển dịch nào là rõ rệt nhất?

  • A. Tỉ trọng khu vực nông nghiệp tăng lên đáng kể nhờ đẩy mạnh xuất khẩu nông sản.
  • B. Tỉ trọng khu vực công nghiệp giảm mạnh do sự suy thoái của ngành khai khoáng.
  • C. Tỉ trọng khu vực dịch vụ giảm dần do ảnh hưởng của các cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
  • D. Tỉ trọng khu vực dịch vụ có xu hướng tăng lên, thể hiện sự phát triển theo hướng hiện đại hóa.

Câu 3: Ngành kinh tế nào đóng vai trò mũi nhọn và là nguồn thu ngoại tệ quan trọng hàng đầu của Cộng hòa Nam Phi, dựa trên lợi thế về tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • B. Nông nghiệp sản xuất cây công nghiệp.
  • C. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
  • D. Dịch vụ tài chính - ngân hàng.

Câu 4: Dựa vào kiến thức về phân bố tài nguyên và hoạt động kinh tế, nhận định nào sau đây về sự phân bố của ngành công nghiệp khai thác khoáng sản ở Cộng hòa Nam Phi là chính xác?

  • A. Chủ yếu tập trung ở các thành phố ven biển để tiện xuất khẩu.
  • B. Tập trung chủ yếu ở khu vực nội địa, nơi có trữ lượng khoáng sản lớn.
  • C. Phân bố đều khắp cả nước, không có vùng tập trung rõ rệt.
  • D. Chỉ phát triển mạnh ở các tỉnh phía Bắc giáp với các quốc gia láng giềng.

Câu 5: Mặc dù có ngành công nghiệp khai thác phát triển mạnh, nhưng cơ cấu công nghiệp của Cộng hòa Nam Phi còn có xu hướng phát triển các ngành chế biến. Điều này cho thấy quốc gia đang hướng tới mục tiêu nào trong phát triển công nghiệp?

  • A. Giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào xuất khẩu khoáng sản thô.
  • B. Tăng cường nhập khẩu nguyên liệu từ nước ngoài để chế biến.
  • C. Nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm, đa dạng hóa cơ cấu công nghiệp.
  • D. Chỉ tập trung sản xuất hàng tiêu dùng nội địa, hạn chế xuất khẩu.

Câu 6: Việc Cộng hòa Nam Phi thu hút lượng lớn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ các quốc gia phát triển như Hoa Kỳ, Anh, Pháp... chứng tỏ điều gì về môi trường kinh doanh của quốc gia này?

  • A. Có môi trường đầu tư tương đối hấp dẫn, ổn định và tiềm năng phát triển.
  • B. Chỉ thu hút được vốn đầu tư vào ngành khai thác khoáng sản.
  • C. Chủ yếu dựa vào các ưu đãi thuế quan đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
  • D. Quy mô thị trường nội địa rất lớn, là động lực chính thu hút FDI.

Câu 7: Ngành dịch vụ ở Cộng hòa Nam Phi chiếm tỉ trọng cao và có xu hướng tăng. Điều này có thể được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự suy giảm của ngành công nghiệp và nông nghiệp bắt buộc phải chuyển dịch lao động sang dịch vụ.
  • B. Chỉ tập trung phát triển các ngành dịch vụ truyền thống như thương mại và vận tải.
  • C. Có tiềm năng phát triển mạnh ngành du lịch nhưng các ngành dịch vụ khác còn kém phát triển.
  • D. Sự phát triển của các ngành dịch vụ hiện đại như tài chính, viễn thông, du lịch và vai trò ngày càng tăng trong nền kinh tế.

Câu 8: Tại sao ngành du lịch được xem là một ngành dịch vụ quan trọng và có tiềm năng phát triển ở Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Do quốc gia này có số lượng di sản thế giới được UNESCO công nhận nhiều nhất châu Phi.
  • B. Ngành du lịch chỉ tập trung vào các tour khám phá mỏ khoáng sản.
  • C. Có tài nguyên du lịch đa dạng (thiên nhiên, văn hóa, lịch sử) và cơ sở hạ tầng du lịch phát triển.
  • D. Chi phí du lịch ở Cộng hòa Nam Phi rất thấp so với các quốc gia châu Phi khác.

Câu 9: Mặc dù là nền kinh tế phát triển hàng đầu châu Phi, Cộng hòa Nam Phi vẫn đối mặt với những thách thức kinh tế - xã hội nghiêm trọng. Thách thức nào sau đây thường được nhắc đến nhiều nhất?

  • A. Tốc độ tăng trưởng GDP liên tục giảm mạnh trong thập kỷ qua.
  • B. Tỉ lệ thất nghiệp cao và sự bất bình đẳng lớn về thu nhập giữa các nhóm dân cư.
  • C. Thiếu hụt trầm trọng nguồn lao động có trình độ cao.
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào xuất khẩu một loại nông sản duy nhất.

Câu 10: Sự kiện nào có tác động quan trọng, tạo điều kiện thuận lợi cho kinh tế Cộng hòa Nam Phi hội nhập và phát triển nhanh chóng từ cuối thế kỷ XX?

  • A. Việc bãi bỏ lệnh cấm vận kinh tế quốc tế.
  • B. Phát hiện ra các mỏ kim cương mới có trữ lượng khổng lồ.
  • C. Gia nhập Liên minh châu Âu (EU).
  • D. Hoàn thành công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.

Câu 11: So với các quốc gia phát triển, ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm gì nổi bật, thể hiện sự khác biệt trong vai trò và cơ cấu?

  • A. Nông nghiệp vẫn đóng góp tỉ trọng lớn nhất vào GDP và sử dụng phần lớn lao động.
  • B. Chỉ tập trung sản xuất cây lương thực để đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
  • C. Có tỉ trọng nhỏ trong cơ cấu GDP nhưng phát triển theo hướng sản xuất hàng hóa, xuất khẩu.
  • D. Hoàn toàn dựa vào phương pháp canh tác truyền thống, năng suất thấp.

Câu 12: Các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi thường phân bố ở đâu và có mối liên hệ như thế nào với các hoạt động kinh tế khác?

  • A. Chỉ tập trung ở các khu vực gần biên giới để tiện trao đổi hàng hóa.
  • B. Chủ yếu ở các vùng nông thôn để tận dụng nguồn lao động giá rẻ.
  • C. Phân bố ngẫu nhiên, không có sự liên kết với các trung tâm khai thác hay cảng biển.
  • D. Thường gắn liền với các trung tâm khai thác khoáng sản, các cảng biển quan trọng và các thành phố lớn.

Câu 13: Ngành công nghiệp chế biến ở Cộng hòa Nam Phi đang có xu hướng phát triển, trong đó có ngành sản xuất ô tô. Điều này cho thấy quốc gia đang tận dụng lợi thế nào để phát triển ngành này?

  • A. Nguồn nguyên liệu sắt thép dồi dào từ khai thác nội địa.
  • B. Sự thu hút đầu tư từ các tập đoàn ô tô nước ngoài và tiềm năng thị trường nội địa/khu vực.
  • C. Chi phí nhân công trong ngành sản xuất ô tô rất thấp.
  • D. Chỉ sản xuất ô tô cho mục đích xuất khẩu sang châu Âu.

Câu 14: Phân tích vai trò của ngành khai khoáng trong kinh tế Cộng hòa Nam Phi, nhận định nào sau đây là sai?

  • A. Đóng góp tỉ trọng đáng kể vào GDP.
  • B. Tạo ra nguồn thu ngoại tệ quan trọng.
  • C. Là ngành sử dụng một lượng lớn lao động.
  • D. Là ngành có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất và bền vững nhất trong những năm gần đây.

Câu 15: Một trong những yếu tố tự nhiên thuận lợi nhất giúp Cộng hòa Nam Phi phát triển ngành công nghiệp nặng và chế biến là gì?

  • A. Nguồn tài nguyên khoáng sản đa dạng và trữ lượng lớn (than đá, quặng sắt, kim loại màu...).
  • B. Hệ thống sông ngòi dày đặc cung cấp nguồn năng lượng thủy điện dồi dào.
  • C. Khí hậu ôn hòa quanh năm, thuận lợi cho mọi loại hình sản xuất.
  • D. Đường bờ biển dài với nhiều vũng, vịnh sâu, lý tưởng cho xây dựng cảng nước sâu.

Câu 16: Bên cạnh khai khoáng và chế biến, ngành dịch vụ nào của Cộng hòa Nam Phi cũng có đóng góp đáng kể vào GDP và được xem là thế mạnh của quốc gia này?

  • A. Dịch vụ y tế công cộng.
  • B. Dịch vụ giáo dục đại học.
  • C. Dịch vụ tài chính - ngân hàng và bảo hiểm.
  • D. Dịch vụ nông nghiệp và lâm nghiệp.

Câu 17: Dựa vào thông tin về cơ cấu kinh tế và các ngành mũi nhọn, dự đoán nào sau đây về xu hướng phát triển kinh tế dài hạn của Cộng hòa Nam Phi là hợp lý?

  • A. Quay trở lại tập trung chủ yếu vào nông nghiệp để đảm bảo an ninh lương thực.
  • B. Tiếp tục chuyển dịch theo hướng tăng tỉ trọng dịch vụ và công nghiệp chế biến, giảm dần sự phụ thuộc vào khai khoáng thô.
  • C. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghiệp truyền thống như dệt may và da giày.
  • D. Đóng cửa hoàn toàn các ngành công nghiệp nặng để bảo vệ môi trường.

Câu 18: Thành phố nào sau đây là một trong những trung tâm kinh tế, công nghiệp và tài chính quan trọng nhất của Cộng hòa Nam Phi, nổi tiếng với ngành khai thác vàng?

  • A. Kếp-tao.
  • B. Đuốc-ban.
  • C. Po Ê-li-da-bét.
  • D. Giô-han-ne-xbua.

Câu 19: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi, dù chiếm tỉ trọng nhỏ, lại có khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế nhờ yếu tố nào?

  • A. Ứng dụng khoa học kỹ thuật tiên tiến, sản xuất hàng hóa quy mô lớn.
  • B. Chỉ trồng các loại cây đặc sản quý hiếm.
  • C. Nhận được trợ cấp lớn từ chính phủ cho mọi hoạt động sản xuất.
  • D. Hoàn toàn dựa vào điều kiện tự nhiên thuận lợi, không cần đầu tư công nghệ.

Câu 20: Vấn đề bất bình đẳng kinh tế - xã hội ở Cộng hòa Nam Phi có nguồn gốc sâu xa từ lịch sử. Cụ thể, yếu tố lịch sử nào đã tạo nền tảng cho sự phân hóa giàu nghèo hiện nay?

  • A. Thời kỳ là thuộc địa của Anh, chỉ tập trung phát triển một số vùng nhất định.
  • B. Chế độ phân biệt chủng tộc (Apartheid) trước đây, gây ra sự phân chia rõ rệt về tài sản và cơ hội.
  • C. Các cuộc chiến tranh liên miên với các nước láng giềng.
  • D. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên, không có cơ sở để phát triển kinh tế.

Câu 21: Khi phân tích vai trò của Cộng hòa Nam Phi trong các tổ chức kinh tế quốc tế như G20, điều này cho thấy quốc gia này có tầm ảnh hưởng như thế nào trên trường quốc tế?

  • A. Chỉ là thành viên tham gia cho đủ số lượng, không có vai trò thực chất.
  • B. Chủ yếu đại diện cho lợi ích của ngành khai thác khoáng sản toàn cầu.
  • C. Chỉ có vai trò trong các vấn đề liên quan đến châu Phi.
  • D. Có vị thế quan trọng, tham gia định hình các chính sách kinh tế và tài chính toàn cầu.

Câu 22: Ngành công nghiệp nào sau đây ở Cộng hòa Nam Phi đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ, không chỉ phục vụ xuất khẩu mà còn đáp ứng nhu cầu tiêu dùng nội địa ngày càng tăng?

  • A. Công nghiệp chế biến thực phẩm và đồ uống.
  • B. Công nghiệp đóng tàu biển.
  • C. Công nghiệp sản xuất máy bay.
  • D. Công nghiệp vũ trụ.

Câu 23: Để giải quyết vấn đề thất nghiệp cao, đặc biệt là trong giới trẻ, chính phủ Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào giải pháp nào mang tính bền vững?

  • A. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động sang các quốc gia láng giềng.
  • B. Giảm mạnh lương tối thiểu để khuyến khích doanh nghiệp tuyển dụng.
  • C. Đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp, khuyến khích khởi nghiệp và phát triển các ngành tạo nhiều việc làm.
  • D. Hạn chế tối đa việc ứng dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất để giữ việc làm cho người lao động.

Câu 24: Nhận định nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa ngành khai khoáng và các ngành kinh tế khác ở Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Ngành khai khoáng hoạt động hoàn toàn độc lập, không liên quan đến các ngành khác.
  • B. Ngành khai khoáng cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến, tạo nguồn thu cho dịch vụ tài chính và vận tải.
  • C. Các ngành dịch vụ chỉ phát triển để phục vụ nhu cầu của nông nghiệp.
  • D. Chỉ có công nghiệp chế biến phát triển, hoàn toàn không phụ thuộc vào khai khoáng.

Câu 25: Khi đánh giá tiềm năng phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, yếu tố nào sau đây được xem là lợi thế cạnh tranh quan trọng trên thị trường khu vực và quốc tế?

  • A. Cơ sở hạ tầng phát triển tương đối đồng bộ, hệ thống tài chính hiện đại.
  • B. Giá trị xuất khẩu nông sản luôn đứng đầu thế giới.
  • C. Chỉ tập trung xuất khẩu một loại khoáng sản duy nhất.
  • D. Có dân số đông nhất châu Phi, tạo thị trường tiêu thụ khổng lồ.

Câu 26: Tại sao việc đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, giảm bớt sự phụ thuộc vào ngành khai khoáng là một mục tiêu quan trọng đối với Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Vì trữ lượng khoáng sản đã cạn kiệt hoàn toàn.
  • B. Để chuyển toàn bộ lao động sang ngành dịch vụ.
  • C. Giảm thiểu rủi ro khi giá khoáng sản biến động, tạo nền kinh tế bền vững hơn.
  • D. Chỉ để tập trung phát triển ngành nông nghiệp hữu cơ.

Câu 27: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa rõ rệt giữa các vùng. Vùng nào sau đây thường tập trung các trang trại lớn, ứng dụng công nghệ cao để sản xuất hàng hóa xuất khẩu?

  • A. Các vùng núi cao hiểm trở.
  • B. Các khu vực đô thị đông dân cư.
  • C. Các vùng khô hạn, sa mạc hóa.
  • D. Các vùng có điều kiện tự nhiên thuận lợi (đất đai, khí hậu), gần trung tâm tiêu thụ hoặc cảng biển.

Câu 28: Một nhà đầu tư nước ngoài đang tìm kiếm cơ hội tại Cộng hòa Nam Phi, quan tâm đến ngành có tiềm năng tăng trưởng dựa trên nguồn tài nguyên thiên nhiên và khả năng chế biến. Ngành nào sau đây phù hợp nhất với tiêu chí này?

  • A. Công nghiệp chế biến nông sản và lâm sản.
  • B. Ngành dịch vụ vận tải đường sắt.
  • C. Sản xuất phần mềm máy tính.
  • D. Ngành khai thác than đá truyền thống.

Câu 29: Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành du lịch Cộng hòa Nam Phi, bên cạnh các yếu tố cạnh tranh và hạ tầng, là gì?

  • A. Thiếu các điểm tham quan độc đáo.
  • B. Chi phí du lịch quá rẻ không thu hút được khách chi tiêu cao.
  • C. Vấn đề an ninh, tội phạm ở một số khu vực.
  • D. Chỉ có một mùa du lịch duy nhất trong năm.

Câu 30: Phân tích tác động của vị trí địa lý đến kinh tế Cộng hòa Nam Phi, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất, đặc biệt đối với hoạt động ngoại thương?

  • A. Nằm hoàn toàn ở bán cầu Nam.
  • B. Có đường bờ biển dài, tiếp giáp hai đại dương lớn và nhiều cảng biển quan trọng.
  • C. Vị trí nội địa hóa ở phần lớn lãnh thổ.
  • D. Nằm gần đường xích đạo, khí hậu nóng ẩm quanh năm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vị thế kinh tế của Cộng hòa Nam Phi trong bối cảnh châu Phi hiện nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Phân tích cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi qua các thập niên cho thấy xu hướng chuyển dịch nào là rõ rệt nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Ngành kinh tế nào đóng vai trò mũi nhọn và là nguồn thu ngoại tệ quan trọng hàng đầu của Cộng hòa Nam Phi, dựa trên lợi thế về tài nguyên thiên nhiên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Dựa vào kiến thức về phân bố tài nguyên và hoạt động kinh tế, nhận định nào sau đây về sự phân bố của ngành công nghiệp khai thác khoáng sản ở Cộng hòa Nam Phi là chính xác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Mặc dù có ngành công nghiệp khai thác phát triển mạnh, nhưng cơ cấu công nghiệp của Cộng hòa Nam Phi còn có xu hướng phát triển các ngành chế biến. Điều này cho thấy quốc gia đang hướng tới mục tiêu nào trong phát triển công nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Việc Cộng hòa Nam Phi thu hút lượng lớn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ các quốc gia phát triển như Hoa Kỳ, Anh, Pháp... chứng tỏ điều gì về môi trường kinh doanh của quốc gia này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Ngành dịch vụ ở Cộng hòa Nam Phi chiếm tỉ trọng cao và có xu hướng tăng. Điều này có thể được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Tại sao ngành du lịch được xem là một ngành dịch vụ quan trọng và có tiềm năng phát triển ở Cộng hòa Nam Phi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Mặc dù là nền kinh tế phát triển hàng đầu châu Phi, Cộng hòa Nam Phi vẫn đối mặt với những thách thức kinh tế - xã hội nghiêm trọng. Thách thức nào sau đây thường được nhắc đến nhiều nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Sự kiện nào có tác động quan trọng, tạo điều kiện thuận lợi cho kinh tế Cộng hòa Nam Phi hội nhập và phát triển nhanh chóng từ cuối thế kỷ XX?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: So với các quốc gia phát triển, ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm gì nổi bật, thể hiện sự khác biệt trong vai trò và cơ cấu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi thường phân bố ở đâu và có mối liên hệ như thế nào với các hoạt động kinh tế khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Ngành công nghiệp chế biến ở Cộng hòa Nam Phi đang có xu hướng phát triển, trong đó có ngành sản xuất ô tô. Điều này cho thấy quốc gia đang tận dụng lợi thế nào để phát triển ngành này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phân tích vai trò của ngành khai khoáng trong kinh tế Cộng hòa Nam Phi, nhận định nào sau đây là sai?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một trong những yếu tố tự nhiên thuận lợi nhất giúp Cộng hòa Nam Phi phát triển ngành công nghiệp nặng và chế biến là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Bên cạnh khai khoáng và chế biến, ngành dịch vụ nào của Cộng hòa Nam Phi cũng có đóng góp đáng kể vào GDP và được xem là thế mạnh của quốc gia này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Dựa vào thông tin về cơ cấu kinh tế và các ngành mũi nhọn, dự đoán nào sau đây về xu hướng phát triển kinh tế dài hạn của Cộng hòa Nam Phi là hợp lý?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Thành phố nào sau đây là một trong những trung tâm kinh tế, công nghiệp và tài chính quan trọng nhất của Cộng hòa Nam Phi, nổi tiếng với ngành khai thác vàng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi, dù chiếm tỉ trọng nhỏ, lại có khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế nhờ yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Vấn đề bất bình đẳng kinh tế - xã hội ở Cộng hòa Nam Phi có nguồn gốc sâu xa từ lịch sử. Cụ thể, yếu tố lịch sử nào đã tạo nền tảng cho sự phân hóa giàu nghèo hiện nay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi phân tích vai trò của Cộng hòa Nam Phi trong các tổ chức kinh tế quốc tế như G20, điều này cho thấy quốc gia này có tầm ảnh hưởng như thế nào trên trường quốc tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Ngành công nghiệp nào sau đây ở Cộng hòa Nam Phi đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ, không chỉ phục vụ xuất khẩu mà còn đáp ứng nhu cầu tiêu dùng nội địa ngày càng tăng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Để giải quyết vấn đề thất nghiệp cao, đặc biệt là trong giới trẻ, chính phủ Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào giải pháp nào mang tính bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Nhận định nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa ngành khai khoáng và các ngành kinh tế khác ở Cộng hòa Nam Phi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi đánh giá tiềm năng phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, yếu tố nào sau đây được xem là lợi thế cạnh tranh quan trọng trên thị trường khu vực và quốc tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Tại sao việc đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, giảm bớt sự phụ thuộc vào ngành khai khoáng là một mục tiêu quan trọng đối với Cộng hòa Nam Phi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa rõ rệt giữa các vùng. Vùng nào sau đây thường tập trung các trang trại lớn, ứng dụng công nghệ cao để sản xuất hàng hóa xuất khẩu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một nhà đầu tư nước ngoài đang tìm kiếm cơ hội tại Cộng hòa Nam Phi, quan tâm đến ngành có tiềm năng tăng trưởng dựa trên nguồn tài nguyên thiên nhiên và khả năng chế biến. Ngành nào sau đây phù hợp nhất với tiêu chí này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành du lịch Cộng hòa Nam Phi, bên cạnh các yếu tố cạnh tranh và hạ tầng, là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phân tích tác động của vị trí địa lý đến kinh tế Cộng hòa Nam Phi, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất, đặc biệt đối với hoạt động ngoại thương?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào kiến thức đã học về Cộng hòa Nam Phi, hãy phân tích vai trò của vị trí địa lý trong việc thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển thương mại của quốc gia này. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất lợi thế vị trí địa lý đối với kinh tế Nam Phi?

  • A. Nằm ở trung tâm châu Phi, dễ dàng kết nối với các quốc gia láng giềng bằng đường bộ.
  • B. Có nhiều dãy núi cao hiểm trở, tạo điều kiện phòng thủ và phát triển du lịch mạo hiểm.
  • C. Giàu tài nguyên khoáng sản phân bố đều khắp lãnh thổ, không phụ thuộc vào vị trí bờ biển.
  • D. Có đường bờ biển dài với nhiều cảng biển quan trọng, thuận lợi cho giao thương quốc tế và hàng hải.

Câu 2: Phân tích xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi trong những thập kỷ gần đây. Ngành kinh tế nào có xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ nhất, phản ánh sự phát triển theo hướng hiện đại hóa của nền kinh tế?

  • A. Dịch vụ.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Công nghiệp khai khoáng.
  • D. Lâm nghiệp và thủy sản.

Câu 3: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Dựa trên đặc điểm tài nguyên khoáng sản, hãy giải thích tại sao ngành này lại trở thành mũi nhọn kinh tế và đóng góp lớn vào nguồn thu ngoại tệ?

  • A. Ngành khai khoáng sử dụng công nghệ lạc hậu, chi phí thấp nên giá thành sản phẩm cạnh tranh.
  • B. Các mỏ khoáng sản chủ yếu nằm gần bờ biển, thuận lợi cho vận chuyển và xuất khẩu.
  • C. Cộng hòa Nam Phi sở hữu trữ lượng lớn và đa dạng các loại khoáng sản quý hiếm như vàng, kim cương, bạch kim.
  • D. Nguồn lao động trong ngành khai khoáng rất dồi dào và có trình độ kỹ thuật cao.

Câu 4: Mặc dù công nghiệp khai khoáng là mũi nhọn, Cộng hòa Nam Phi cũng chú trọng phát triển công nghiệp chế biến. Việc đẩy mạnh công nghiệp chế biến dựa trên nguồn nguyên liệu khai khoáng mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn sự phụ thuộc vào xuất khẩu khoáng sản thô.
  • B. Tăng giá trị xuất khẩu, tạo ra sản phẩm đa dạng và thu hút đầu tư vào các ngành liên quan.
  • C. Tập trung toàn bộ lao động từ ngành khai khoáng sang ngành chế biến.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các vấn đề môi trường liên quan đến khai thác.

Câu 5: Giả sử bạn là một nhà đầu tư nước ngoài đang tìm kiếm cơ hội tại Cộng hòa Nam Phi. Dựa vào thông tin về cơ cấu kinh tế và xu hướng phát triển, bạn sẽ ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào để có tiềm năng sinh lời cao nhất trong dài hạn?

  • A. Khai thác than đá.
  • B. Trồng trọt các loại cây lương thực truyền thống.
  • C. Sản xuất hàng tiêu dùng giá rẻ.
  • D. Dịch vụ tài chính, du lịch hoặc công nghệ thông tin.

Câu 6: Các trung tâm công nghiệp lớn của Cộng hòa Nam Phi thường tập trung ở những khu vực nào? Yếu tố nào sau đây giải thích hợp lý nhất cho sự phân bố này?

  • A. Gần các mỏ khoáng sản lớn hoặc các cảng biển quan trọng.
  • B. Chỉ tập trung ở vùng núi cao để tận dụng nguồn năng lượng nước.
  • C. Phân bố đều khắp cả nước để giảm áp lực giao thông.
  • D. Chủ yếu nằm ở vùng sa mạc để tránh ô nhiễm không khí.

Câu 7: Nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi được đánh giá là có vai trò quan trọng ở châu Phi. Yếu tố nào sau đây chứng minh điều đó một cách rõ ràng nhất?

  • A. Là quốc gia có diện tích lớn nhất châu Phi.
  • B. Có dân số đông nhất châu Phi.
  • C. Là một trong những nền kinh tế lớn nhất và là thành viên duy nhất của G20 tại châu Phi.
  • D. Xuất khẩu nông sản đứng đầu châu Phi.

Câu 8: Ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là du lịch. Yếu tố tự nhiên và kinh tế nào đóng góp quan trọng nhất vào sự phát triển của ngành du lịch tại đây?

  • A. Sở hữu nhiều di tích lịch sử và văn hóa cổ đại.
  • B. Cảnh quan thiên nhiên đa dạng (bờ biển, núi, thảo nguyên, động vật hoang dã) và cơ sở hạ tầng du lịch phát triển.
  • C. Chỉ tập trung vào du lịch nghỉ dưỡng biển.
  • D. Ngành công nghiệp khai khoáng tạo ra nguồn khách du lịch nội địa dồi dào.

Câu 9: Nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là về điều kiện tự nhiên. Vấn đề nào sau đây là khó khăn lớn nhất về tự nhiên ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp?

  • A. Thiếu nước và hạn hán thường xuyên ở nhiều vùng.
  • B. Đất đai quá màu mỡ gây khó khăn cho việc kiểm soát sâu bệnh.
  • C. Khí hậu ôn hòa quanh năm không tạo ra sự đa dạng cây trồng.
  • D. Địa hình bằng phẳng, dễ bị ngập lụt.

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa ngành công nghiệp khai khoáng và các ngành kinh tế khác ở Cộng hòa Nam Phi. Ngành nào sau đây ít chịu ảnh hưởng trực tiếp từ sự phát triển của ngành khai khoáng?

  • A. Công nghiệp luyện kim.
  • B. Công nghiệp hóa chất.
  • C. Hệ thống giao thông vận tải (đường sắt, cảng biển).
  • D. Ngành sản xuất thủ công mỹ nghệ truyền thống.

Câu 11: Thương mại quốc tế đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Các mặt hàng xuất khẩu chủ yếu của quốc gia này phản ánh rõ nhất đặc điểm nào của nền kinh tế?

  • A. Sự giàu có về tài nguyên khoáng sản và khả năng chế biến cơ bản.
  • B. Thế mạnh về sản xuất các sản phẩm công nghệ cao.
  • C. Nền nông nghiệp xuất khẩu đa dạng các loại ngũ cốc.
  • D. Vai trò trung tâm tài chính của châu Phi.

Câu 12: Bên cạnh những thành tựu, kinh tế Cộng hòa Nam Phi vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Vấn đề xã hội nào sau đây được xem là rào cản lớn, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển bền vững của nền kinh tế?

  • A. Tỷ lệ người dân di cư ra nước ngoài cao.
  • B. Bất bình đẳng thu nhập và tỷ lệ thất nghiệp cao.
  • C. Tỷ lệ người dân tham gia bầu cử thấp.
  • D. Thiếu cơ sở hạ tầng y tế cơ bản.

Câu 13: Giả sử có hai quốc gia A và B cùng xuất khẩu vàng thô. Quốc gia A chế biến vàng thành trang sức và linh kiện điện tử trước khi xuất khẩu, còn quốc gia B chỉ xuất khẩu vàng dưới dạng quặng. Phân tích này minh chứng cho lợi ích của việc phát triển ngành công nghiệp chế biến ở Cộng hòa Nam Phi như thế nào?

  • A. Giúp giảm giá thành sản phẩm xuất khẩu.
  • B. Loại bỏ nhu cầu nhập khẩu máy móc thiết bị.
  • C. Tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm, tạo ra nhiều việc làm và thu nhập cao hơn.
  • D. Giảm khối lượng hàng hóa cần vận chuyển.

Câu 14: Khu vực nào sau đây của Cộng hòa Nam Phi nổi tiếng với hoạt động khai thác kim cương và vàng, thu hút một lượng lớn lao động và đầu tư?

  • A. Vùng ven biển phía Tây.
  • B. Khu vực đồng bằng ven sông lớn.
  • C. Vùng núi Drakensberg.
  • D. Khu vực nội địa, đặc biệt là quanh Giô-han-ne-xbua.

Câu 15: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng đặc điểm của ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Có sự phân hóa rõ rệt giữa các vùng về loại hình sản xuất.
  • B. Chủ yếu là sản xuất tự cấp, tự túc với quy mô nhỏ.
  • C. Một số sản phẩm nông nghiệp có giá trị xuất khẩu cao.
  • D. Đối mặt với vấn đề thiếu nước và điều kiện đất đai không đồng đều.

Câu 16: Phân tích vai trò của các cảng biển như Kếp-tao, Đuốc-ban đối với nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Chức năng chính của các cảng này là gì?

  • A. Là cửa ngõ xuất nhập khẩu hàng hóa quan trọng, trung chuyển hàng hóa cho cả khu vực nội địa và quốc tế.
  • B. Chủ yếu phục vụ cho ngành du lịch tàu biển.
  • C. Là nơi tập trung các nhà máy sản xuất ô tô lớn nhất cả nước.
  • D. Chỉ đóng vai trò là căn cứ quân sự hải quân.

Câu 17: Cộng hòa Nam Phi là thành viên của khối G20. Điều này nói lên điều gì về vị thế kinh tế của quốc gia này trên trường quốc tế?

  • A. Là quốc gia nghèo nhất trong nhóm các nền kinh tế phát triển.
  • B. Đại diện cho toàn bộ các quốc gia châu Phi trong các diễn đàn kinh tế toàn cầu.
  • C. Chỉ đơn thuần là một thành viên tham dự không có vai trò thực tế.
  • D. Là một trong những nền kinh tế lớn và có ảnh hưởng quan trọng trên thế giới.

Câu 18: So sánh ngành công nghiệp khai khoáng và ngành dịch vụ ở Cộng hòa Nam Phi. Điểm khác biệt cơ bản về xu hướng phát triển trong những năm gần đây là gì?

  • A. Cả hai ngành đều có xu hướng giảm tỉ trọng trong GDP.
  • B. Cả hai ngành đều có xu hướng tăng tỉ trọng trong GDP.
  • C. Ngành khai khoáng có xu hướng giảm tỉ trọng, trong khi ngành dịch vụ có xu hướng tăng tỉ trọng.
  • D. Ngành khai khoáng có xu hướng tăng tỉ trọng, trong khi ngành dịch vụ có xu hướng giảm tỉ trọng.

Câu 19: Giả sử có thông tin về sự sụt giảm giá bạch kim trên thị trường thế giới. Điều này có khả năng ảnh hưởng trực tiếp và tiêu cực nhất đến lĩnh vực kinh tế nào của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Ngành công nghiệp khai khoáng và nguồn thu ngoại tệ từ xuất khẩu.
  • B. Ngành du lịch.
  • C. Sản xuất nông nghiệp.
  • D. Ngành dịch vụ tài chính.

Câu 20: Phân tích tác động của lịch sử phân biệt chủng tộc (Apartheid) đến cơ cấu kinh tế và xã hội hiện tại của Cộng hòa Nam Phi. Vấn đề nào sau đây là hậu quả kéo dài và nghiêm trọng nhất của giai đoạn này đối với kinh tế?

  • A. Sự phát triển quá mức của ngành công nghiệp nặng.
  • B. Việc thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng.
  • C. Sự tập trung dân cư ở vùng ven biển.
  • D. Sự bất bình đẳng kinh tế và xã hội sâu sắc giữa các nhóm dân cư.

Câu 21: Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm ở Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng phát triển dựa trên nguồn nguyên liệu nào? Yếu tố nào sau đây là cơ sở chính cho sự phát triển này?

  • A. Nhập khẩu hoàn toàn nguyên liệu từ nước ngoài.
  • B. Sử dụng nguồn nguyên liệu từ khai thác khoáng sản.
  • C. Nền nông nghiệp đa dạng với nhiều loại cây trồng, vật nuôi.
  • D. Chỉ chế biến các sản phẩm từ biển.

Câu 22: Đánh giá vai trò của Cộng hòa Nam Phi trong chuỗi cung ứng khoáng sản toàn cầu. Quốc gia này có ảnh hưởng như thế nào đến thị trường các kim loại quý?

  • A. Là nước tiêu thụ chính các loại kim loại quý.
  • B. Là nhà sản xuất và xuất khẩu hàng đầu thế giới, có khả năng ảnh hưởng đến giá cả và nguồn cung.
  • C. Chỉ đóng vai trò là nước trung chuyển khoáng sản.
  • D. Sản lượng khai thác không đáng kể trên thị trường toàn cầu.

Câu 23: Giả sử Cộng hòa Nam Phi đẩy mạnh đầu tư vào năng lượng tái tạo (mặt trời, gió). Quyết định này có khả năng mang lại lợi ích dài hạn nào cho nền kinh tế, đặc biệt là trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

  • A. Giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, tạo nguồn năng lượng sạch và thu hút đầu tư xanh.
  • B. Tăng cường xuất khẩu than đá.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về năng lượng trong nước.
  • D. Chỉ có lợi ích về mặt môi trường, không có lợi ích kinh tế.

Câu 24: Thành phố Giô-han-ne-xbua không chỉ là trung tâm công nghiệp khai khoáng mà còn là trung tâm tài chính quan trọng. Điều này cho thấy sự phát triển đa dạng hóa kinh tế nào tại khu vực này?

  • A. Chỉ tập trung vào một ngành kinh tế duy nhất.
  • B. Chỉ phát triển các ngành liên quan trực tiếp đến khai thác.
  • C. Thiếu sự kết nối giữa các ngành kinh tế khác nhau.
  • D. Sự kết hợp giữa công nghiệp truyền thống và các ngành dịch vụ hiện đại, tạo ra cấu trúc kinh tế phức tạp.

Câu 25: Phân tích tác động của việc bãi bỏ lệnh cấm vận (năm 1996) đối với nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Sự kiện này chủ yếu ảnh hưởng tích cực đến khía cạnh nào?

  • A. Giảm giá các mặt hàng xuất khẩu.
  • B. Thu hút đầu tư nước ngoài, mở rộng thị trường xuất khẩu và hội nhập kinh tế quốc tế.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến ngành nông nghiệp.
  • D. Gây ra sự suy thoái kinh tế do cạnh tranh từ bên ngoài.

Câu 26: Để giải quyết vấn đề bất bình đẳng kinh tế và xã hội, chính phủ Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào những giải pháp nào? Giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để tạo cơ hội cho các nhóm dân cư bị thiệt thòi?

  • A. Tăng cường xuất khẩu khoáng sản thô.
  • B. Giảm chi tiêu công cho giáo dục và y tế.
  • C. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo nghề và hỗ trợ phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  • D. Tập trung phát triển duy nhất ngành du lịch cao cấp.

Câu 27: Ngành sản xuất ô tô là một trong những ngành công nghiệp chế biến quan trọng ở Cộng hòa Nam Phi. Ngành này phát triển dựa trên những lợi thế nào?

  • A. Sự thu hút đầu tư từ các tập đoàn ô tô quốc tế và vị trí thuận lợi cho xuất khẩu.
  • B. Nguồn nguyên liệu thép giá rẻ từ khai thác kim cương.
  • C. Chỉ sản xuất ô tô cho thị trường nội địa.
  • D. Công nghệ sản xuất ô tô hoàn toàn do Nam Phi tự phát triển.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt về cơ cấu kinh tế giữa Cộng hòa Nam Phi và một quốc gia châu Phi khác chủ yếu dựa vào nông nghiệp. Sự khác biệt này chủ yếu do yếu tố nào quyết định?

  • A. Diện tích lãnh thổ.
  • B. Số lượng dân cư.
  • C. Vị trí địa lý (nội địa hay ven biển).
  • D. Lịch sử phát triển công nghiệp, mức độ đa dạng tài nguyên và chính sách phát triển kinh tế.

Câu 29: Giả sử Cộng hòa Nam Phi phải đối mặt với sự cạn kiệt dần của một số mỏ khoáng sản quan trọng. Để duy trì sự phát triển kinh tế, quốc gia này cần ưu tiên những giải pháp nào?

  • A. Tăng cường khai thác các mỏ còn lại với tốc độ nhanh hơn.
  • B. Chỉ tập trung vào nhập khẩu khoáng sản từ nước ngoài.
  • C. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, đẩy mạnh phát triển công nghiệp chế biến, dịch vụ và các ngành kinh tế mới.
  • D. Giảm quy mô nền kinh tế để phù hợp với nguồn tài nguyên còn lại.

Câu 30: Dựa vào thông tin về các ngành kinh tế chính, hãy xác định thành phố nào sau đây ít có khả năng là một trung tâm công nghiệp lớn hoặc trung tâm khai khoáng quan trọng của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Giô-han-ne-xbua.
  • B. Đuốc-ban.
  • C. Kếp-tao.
  • D. Một thành phố nhỏ nằm sâu trong vùng sa mạc không có tài nguyên hoặc kết nối giao thông chính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Dựa vào kiến thức đã học về Cộng hòa Nam Phi, hãy phân tích vai trò của vị trí địa lý trong việc thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển thương mại của quốc gia này. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất lợi thế vị trí địa lý đối với kinh tế Nam Phi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi trong những thập kỷ gần đây. Ngành kinh tế nào có xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ nhất, phản ánh sự phát triển theo hướng hiện đại hóa của nền kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Dựa trên đặc điểm tài nguyên khoáng sản, hãy giải thích tại sao ngành này lại trở thành mũi nhọn kinh tế và đóng góp lớn vào nguồn thu ngoại tệ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Mặc dù công nghiệp khai khoáng là mũi nhọn, Cộng hòa Nam Phi cũng chú trọng phát triển công nghiệp chế biến. Việc đẩy mạnh công nghiệp chế biến dựa trên nguồn nguyên liệu khai khoáng mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Giả sử bạn là một nhà đầu tư nước ngoài đang tìm kiếm cơ hội tại Cộng hòa Nam Phi. Dựa vào thông tin về cơ cấu kinh tế và xu hướng phát triển, bạn sẽ ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào để có tiềm năng sinh lời cao nhất trong dài hạn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Các trung tâm công nghiệp lớn của Cộng hòa Nam Phi thường tập trung ở những khu vực nào? Yếu tố nào sau đây giải thích hợp lý nhất cho sự phân bố này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi được đánh giá là có vai trò quan trọng ở châu Phi. Yếu tố nào sau đây chứng minh điều đó một cách rõ ràng nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là du lịch. Yếu tố tự nhiên và kinh tế nào đóng góp quan trọng nhất vào sự phát triển của ngành du lịch tại đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là về điều kiện tự nhiên. Vấn đề nào sau đây là khó khăn lớn nhất về tự nhiên ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa ngành công nghiệp khai khoáng và các ngành kinh tế khác ở Cộng hòa Nam Phi. Ngành nào sau đây *ít* chịu ảnh hưởng trực tiếp từ sự phát triển của ngành khai khoáng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Thương mại quốc tế đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Các mặt hàng xuất khẩu chủ yếu của quốc gia này phản ánh rõ nhất đặc điểm nào của nền kinh tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Bên cạnh những thành tựu, kinh tế Cộng hòa Nam Phi vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Vấn đề xã hội nào sau đây được xem là rào cản lớn, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển bền vững của nền kinh tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Giả sử có hai quốc gia A và B cùng xuất khẩu vàng thô. Quốc gia A chế biến vàng thành trang sức và linh kiện điện tử trước khi xuất khẩu, còn quốc gia B chỉ xuất khẩu vàng dưới dạng quặng. Phân tích này minh chứng cho lợi ích của việc phát triển ngành công nghiệp chế biến ở Cộng hòa Nam Phi như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khu vực nào sau đây của Cộng hòa Nam Phi nổi tiếng với hoạt động khai thác kim cương và vàng, thu hút một lượng lớn lao động và đầu tư?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nhận định nào sau đây *không* phản ánh đúng đặc điểm của ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích vai trò của các cảng biển như Kếp-tao, Đuốc-ban đối với nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Chức năng chính của các cảng này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Cộng hòa Nam Phi là thành viên của khối G20. Điều này nói lên điều gì về vị thế kinh tế của quốc gia này trên trường quốc tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: So sánh ngành công nghiệp khai khoáng và ngành dịch vụ ở Cộng hòa Nam Phi. Điểm khác biệt cơ bản về xu hướng phát triển trong những năm gần đây là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Giả sử có thông tin về sự sụt giảm giá bạch kim trên thị trường thế giới. Điều này có khả năng ảnh hưởng trực tiếp và tiêu cực nhất đến lĩnh vực kinh tế nào của Cộng hòa Nam Phi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích tác động của lịch sử phân biệt chủng tộc (Apartheid) đến cơ cấu kinh tế và xã hội hiện tại của Cộng hòa Nam Phi. Vấn đề nào sau đây là hậu quả kéo dài và nghiêm trọng nhất của giai đoạn này đối với kinh tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm ở Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng phát triển dựa trên nguồn nguyên liệu nào? Yếu tố nào sau đây là cơ sở chính cho sự phát triển này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đánh giá vai trò của Cộng hòa Nam Phi trong chuỗi cung ứng khoáng sản toàn cầu. Quốc gia này có ảnh hưởng như thế nào đến thị trường các kim loại quý?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Giả sử Cộng hòa Nam Phi đẩy mạnh đầu tư vào năng lượng tái tạo (mặt trời, gió). Quyết định này có khả năng mang lại lợi ích dài hạn nào cho nền kinh tế, đặc biệt là trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Thành phố Giô-han-ne-xbua không chỉ là trung tâm công nghiệp khai khoáng mà còn là trung tâm tài chính quan trọng. Điều này cho thấy sự phát triển đa dạng hóa kinh tế nào tại khu vực này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích tác động của việc bãi bỏ lệnh cấm vận (năm 1996) đối với nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Sự kiện này chủ yếu ảnh hưởng tích cực đến khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để giải quyết vấn đề bất bình đẳng kinh tế và xã hội, chính phủ Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào những giải pháp nào? Giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để tạo cơ hội cho các nhóm dân cư bị thiệt thòi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Ngành sản xuất ô tô là một trong những ngành công nghiệp chế biến quan trọng ở Cộng hòa Nam Phi. Ngành này phát triển dựa trên những lợi thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích sự khác biệt về cơ cấu kinh tế giữa Cộng hòa Nam Phi và một quốc gia châu Phi khác chủ yếu dựa vào nông nghiệp. Sự khác biệt này chủ yếu do yếu tố nào quyết định?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Giả sử Cộng hòa Nam Phi phải đối mặt với sự cạn kiệt dần của một số mỏ khoáng sản quan trọng. Để duy trì sự phát triển kinh tế, quốc gia này cần ưu tiên những giải pháp nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Dựa vào thông tin về các ngành kinh tế chính, hãy xác định thành phố nào sau đây *ít* có khả năng là một trung tâm công nghiệp lớn hoặc trung tâm khai khoáng quan trọng của Cộng hòa Nam Phi?

Viết một bình luận