Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 1: Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế - xã hội của các nhóm nước - Đề 02
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 1: Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế - xã hội của các nhóm nước - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Dựa vào tiêu chí nào sau đây để phân chia các quốc gia trên thế giới thành nhóm nước phát triển và đang phát triển?
- A. Chỉ dựa vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và diện tích lãnh thổ.
- B. Chỉ dựa vào cơ cấu kinh tế và số lượng dân cư.
- C. Chỉ dựa vào chỉ số phát triển con người (HDI) và vị trí địa lý.
- D. Tổng thu nhập quốc gia bình quân đầu người (GNI/người), cơ cấu kinh tế và chỉ số phát triển con người (HDI).
Câu 2: Quốc gia nào sau đây thuộc nhóm nước phát triển dựa trên các tiêu chí phổ biến về kinh tế - xã hội?
- A. Ấn Độ
- B. Bra-xin
- C. Nhật Bản
- D. Ai Cập
Câu 3: Nhận định nào sau đây phản ánh ĐÚNG đặc điểm chung về cơ cấu kinh tế của hầu hết các nước phát triển?
- A. Khu vực nông, lâm, ngư nghiệp (I) chiếm tỷ trọng cao nhất.
- B. Khu vực công nghiệp và xây dựng (II) chiếm tỷ trọng áp đảo.
- C. Tỷ trọng khu vực dịch vụ (III) tương đương với khu vực nông nghiệp (I).
- D. Khu vực dịch vụ (III) chiếm tỷ trọng rất cao, khu vực nông, lâm, ngư nghiệp (I) chiếm tỷ trọng rất thấp.
Câu 4: Chỉ số phát triển con người (HDI) phản ánh tổng hợp các khía cạnh nào sau đây của sự phát triển con người?
- A. Chỉ số sức khỏe (tuổi thọ trung bình) và chỉ số thu nhập (GNI/người).
- B. Chỉ số sức khỏe (tuổi thọ trung bình), chỉ số giáo dục (trình độ học vấn) và chỉ số thu nhập (GNI/người).
- C. Chỉ số giáo dục (trình độ học vấn) và chỉ số thu nhập (GNI/người).
- D. Chỉ số sức khỏe (tuổi thọ trung bình) và chỉ số bình đẳng giới.
Câu 5: Quan sát biểu đồ cơ cấu GDP của hai quốc gia A và B (số liệu giả định năm 2022):
Quốc gia A: Nông nghiệp 5%, Công nghiệp 30%, Dịch vụ 65%
Quốc gia B: Nông nghiệp 30%, Công nghiệp 40%, Dịch vụ 30%
Dựa vào đặc điểm cơ cấu kinh tế, quốc gia nào có khả năng cao hơn thuộc nhóm nước phát triển?
- A. Quốc gia A, vì tỷ trọng dịch vụ rất cao và nông nghiệp rất thấp.
- B. Quốc gia B, vì tỷ trọng công nghiệp và nông nghiệp đều cao.
- C. Cả hai quốc gia đều có khả năng thuộc nhóm nước phát triển.
- D. Không thể xác định chỉ dựa vào cơ cấu GDP.
Câu 6: Thách thức lớn nhất mà hầu hết các nước đang phát triển phải đối mặt trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa là gì?
- A. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên.
- B. Tỷ lệ dân số già hóa cao.
- C. Thiếu vốn, công nghệ hiện đại và đội ngũ lao động có trình độ cao.
- D. Thị trường tiêu thụ sản phẩm bị thu hẹp.
Câu 7: Cuộc cách mạng khoa học và công nghệ hiện đại đã tác động mạnh mẽ đến sự phát triển kinh tế - xã hội toàn cầu, đặc biệt là việc thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào?
- A. Tăng tỷ trọng khu vực nông nghiệp và giảm tỷ trọng công nghiệp.
- B. Tăng tỷ trọng khu vực công nghiệp và dịch vụ, đặc biệt là các ngành công nghệ cao và dịch vụ chất lượng cao.
- C. Giảm tỷ trọng tất cả các khu vực kinh tế.
- D. Chỉ làm tăng tỷ trọng khu vực công nghiệp truyền thống.
Câu 8: Khái niệm "kinh tế tri thức" mô tả một nền kinh tế mà trong đó yếu tố sản xuất quan trọng nhất là gì?
- A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
- B. Số lượng lao động dồi dào.
- C. Vốn đầu tư nước ngoài lớn.
- D. Tri thức, thông tin, khoa học và công nghệ.
Câu 9: Tại sao các nước phát triển thường có chỉ số HDI cao hơn đáng kể so với các nước đang phát triển?
- A. Họ có hệ thống y tế, giáo dục và phúc lợi xã hội tốt hơn, cùng với thu nhập bình quân đầu người cao.
- B. Họ có dân số trẻ và năng động hơn.
- C. Họ ít bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.
- D. Họ có tài nguyên thiên nhiên đa dạng hơn.
Câu 10: Tình trạng "chảy máu chất xám" (brain drain), tức là sự di chuyển của lao động có trình độ cao từ nước đang phát triển sang nước phát triển, là hệ quả của yếu tố nào sau đây?
- A. Sự dư thừa lao động có trình độ cao ở các nước đang phát triển.
- B. Nhu cầu về lao động phổ thông tăng cao ở các nước phát triển.
- C. Sự chênh lệch về cơ hội việc làm, thu nhập và môi trường nghiên cứu/phát triển giữa hai nhóm nước.
- D. Chính sách khuyến khích nhập cư của các nước đang phát triển.
Câu 11: Quốc gia X có GNI/người là 5.500 USD/năm, tỷ trọng nông nghiệp trong GDP là 20%, công nghiệp 35%, dịch vụ 45%, và chỉ số HDI ở mức trung bình. Dựa trên các tiêu chí này, quốc gia X có khả năng cao thuộc nhóm nước nào?
- A. Nước phát triển.
- B. Nước đang phát triển.
- C. Nước kém phát triển nhất.
- D. Không thể phân loại.
Câu 12: Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đã góp phần làm thay đổi cơ cấu kinh tế và xã hội ở các nước phát triển như thế nào?
- A. Làm giảm vai trò của ngành dịch vụ.
- B. Chỉ tác động đến ngành sản xuất phần cứng.
- C. Làm tăng nhu cầu về lao động chân tay.
- D. Thúc đẩy sự ra đời và phát triển của các ngành dịch vụ mới (thương mại điện tử, dịch vụ trực tuyến, tư vấn công nghệ) và tạo ra nền kinh tế số.
Câu 13: Tại sao vấn đề nợ nước ngoài lại là một gánh nặng lớn đối với nhiều nước đang phát triển?
- A. Gây áp lực lên ngân sách quốc gia, hạn chế khả năng đầu tư vào phát triển kinh tế - xã hội và có thể dẫn đến khủng hoảng tài chính.
- B. Khuyến khích đầu tư nước ngoài vào các ngành then chốt.
- C. Giúp ổn định tỷ giá hối đoái.
- D. Tạo ra nhiều việc làm mới cho người dân.
Câu 14: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự khác biệt rõ rệt về trình độ phát triển xã hội giữa nhóm nước phát triển và đang phát triển?
- A. Tỷ lệ dân số sống ở thành thị.
- B. Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động nữ.
- C. Tuổi thọ trung bình, tỷ lệ biết chữ của người trưởng thành, và mức độ tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cao.
- D. Tỷ lệ xuất khẩu hàng hóa nông sản.
Câu 15: Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, với các công nghệ cốt lõi như Trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), dữ liệu lớn (Big Data), có tác động như thế nào đến khoảng cách phát triển giữa các quốc gia?
- A. Chắc chắn sẽ thu hẹp khoảng cách vì mọi quốc gia đều có thể tiếp cận công nghệ như nhau.
- B. Không có tác động đáng kể vì công nghệ chỉ ảnh hưởng đến một số ngành nhỏ.
- C. Chỉ có lợi cho các nước đang phát triển vì họ có chi phí lao động thấp.
- D. Có thể làm gia tăng khoảng cách nếu các nước phát triển đi đầu trong việc áp dụng, trong khi các nước đang phát triển gặp khó khăn về vốn, hạ tầng và nhân lực để bắt kịp.
Câu 16: Giả sử có hai quốc gia có cùng GNI/người, nhưng quốc gia A có tỷ lệ người trưởng thành biết chữ là 99% và tuổi thọ trung bình 80 tuổi, trong khi quốc gia B có tỷ lệ biết chữ 70% và tuổi thọ trung bình 65 tuổi. Dựa trên các chỉ số này, quốc gia nào có khả năng có chỉ số HDI cao hơn và tại sao?
- A. Quốc gia A, vì các chỉ số về giáo dục và sức khỏe của quốc gia A cao hơn đáng kể, góp phần làm tăng HDI.
- B. Quốc gia B, vì GNI/người là như nhau nên HDI cũng sẽ như nhau.
- C. Quốc gia B, vì dân số trẻ hơn nên có tiềm năng phát triển cao hơn.
- D. Không thể xác định vì không có thông tin về cơ cấu kinh tế.
Câu 17: Vai trò chủ đạo của các nước phát triển trong nền kinh tế toàn cầu hiện nay là gì?
- A. Chủ yếu là cung cấp nguyên liệu thô và lao động giá rẻ.
- B. Nắm giữ phần lớn vốn đầu tư, công nghệ tiên tiến, trung tâm tài chính lớn và chi phối các tổ chức kinh tế quốc tế.
- C. Chủ yếu là sản xuất hàng tiêu dùng giá rẻ.
- D. Có lực lượng lao động đông đảo nhất thế giới.
Câu 18: Tại sao việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ được coi là một dấu hiệu của sự phát triển ở nhiều quốc gia?
- A. Vì nông nghiệp không còn cần thiết trong nền kinh tế hiện đại.
- B. Vì công nghiệp và dịch vụ tạo ra nhiều việc làm hơn cho lao động phổ thông.
- C. Vì các ngành nông nghiệp có năng suất lao động thấp hơn và tạo ra ít giá trị hơn so với công nghiệp và dịch vụ, đặc biệt là các ngành công nghệ cao.
- D. Vì các ngành công nghiệp và dịch vụ, đặc biệt là các ngành hiện đại, thường có năng suất lao động và giá trị gia tăng cao hơn nông nghiệp truyền thống.
Câu 19: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng đặc điểm kinh tế của hầu hết các nước đang phát triển?
- A. GNI/người ở mức thấp hoặc trung bình thấp.
- B. Cơ cấu kinh tế còn phụ thuộc nhiều vào khu vực nông nghiệp hoặc công nghiệp gia công.
- C. Nắm giữ phần lớn công nghệ nguồn và các trung tâm nghiên cứu hàng đầu thế giới.
- D. Vấn đề nợ nước ngoài và thiếu vốn đầu tư còn phổ biến.
Câu 20: Cuộc cách mạng khoa học và công nghệ hiện đại tạo ra "nền kinh tế tri thức" dựa trên sự phát triển vượt bậc của lĩnh vực nào?
- A. Công nghệ cao, đặc biệt là công nghệ thông tin, công nghệ sinh học, công nghệ vật liệu.
- B. Công nghệ khai thác tài nguyên.
- C. Công nghệ sản xuất hàng tiêu dùng.
- D. Công nghệ giao thông vận tải truyền thống.
Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc nâng cao trình độ dân trí và giáo dục đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia, đặc biệt là nước đang phát triển.
- A. Chỉ giúp người dân có cuộc sống tốt hơn, không ảnh hưởng đến kinh tế.
- B. Làm tăng chi phí cho ngân sách nhà nước.
- C. Chỉ quan trọng ở các nước phát triển.
- D. Tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao, có khả năng tiếp thu và sáng tạo công nghệ, thúc đẩy năng suất lao động và chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại.
Câu 22: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, các nước đang phát triển cần làm gì để thu hẹp khoảng cách với các nước phát triển?
- A. Chú trọng đầu tư vào giáo dục, khoa học công nghệ, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và cải thiện môi trường đầu tư.
- B. Tăng cường xuất khẩu nguyên liệu thô.
- C. Hạn chế tiếp thu công nghệ mới để bảo vệ sản xuất trong nước.
- D. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp truyền thống.
Câu 23: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nét nhất sự khác biệt về chất lượng cuộc sống giữa người dân ở nhóm nước phát triển và đang phát triển?
- A. Số lượng xe ô tô sở hữu trên đầu người.
- B. Mức độ tiếp cận các dịch vụ công cộng chất lượng cao như y tế, giáo dục, vệ sinh môi trường.
- C. Tỷ lệ người sử dụng điện thoại di động.
- D. Số giờ làm việc trung bình mỗi tuần.
Câu 24: Tại sao nói GNI/người là một chỉ báo QUAN TRỌNG nhưng CHƯA ĐỦ để đánh giá đầy đủ trình độ phát triển của một quốc gia?
- A. Vì GNI/người không phản ánh tổng sản phẩm quốc nội.
- B. Vì GNI/người chỉ tính thu nhập từ nước ngoài.
- C. Vì GNI/người chỉ phản ánh khía cạnh kinh tế (thu nhập trung bình) mà bỏ qua các yếu tố xã hội quan trọng như y tế, giáo dục, bình đẳng.
- D. Vì GNI/người thay đổi quá nhanh theo thời gian.
Câu 25: Sự ra đời của các ngành công nghệ cao (như công nghệ sinh học, công nghệ vật liệu mới) là kết quả trực tiếp của yếu tố nào trong bối cảnh cách mạng khoa học và công nghệ hiện đại?
- A. Sự gia tăng dân số.
- B. Nhu cầu về năng lượng truyền thống.
- C. Sự phát triển của ngành nông nghiệp.
- D. Những thành tựu đột phá trong nghiên cứu khoa học cơ bản và công nghệ ứng dụng.
Câu 26: Giả sử quốc gia Y có GNI/người tăng trưởng nhanh, nhưng cơ cấu kinh tế vẫn chủ yếu dựa vào xuất khẩu nông sản thô và lao động giá rẻ, chỉ số HDI ở mức thấp. Điều này cho thấy điều gì về sự phát triển của quốc gia Y?
- A. Quốc gia Y là một nước phát triển bền vững.
- B. Sự tăng trưởng kinh tế (GNI/người) chưa đi kèm với sự phát triển đồng đều về cơ cấu kinh tế và các khía cạnh xã hội (HDI).
- C. Quốc gia Y đã hoàn thành quá trình công nghiệp hóa.
- D. Quốc gia Y có nền kinh tế tri thức phát triển mạnh.
Câu 27: Vấn đề nào sau đây phổ biến hơn ở các nước đang phát triển so với các nước phát triển và ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển xã hội?
- A. Thiếu nguồn lao động.
- B. Dân số già hóa nhanh.
- C. Bất bình đẳng thu nhập cao, tình trạng nghèo đói, thiếu tiếp cận dịch vụ y tế và giáo dục cơ bản.
- D. Ô nhiễm môi trường do công nghệ lạc hậu.
Câu 28: Tại sao các nước phát triển có lợi thế lớn trong việc ứng dụng thành tựu của cách mạng khoa học và công nghệ hiện đại?
- A. Họ có nguồn vốn đầu tư lớn, hạ tầng công nghệ hiện đại, đội ngũ nhà khoa học và kỹ sư giỏi.
- B. Họ có nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
- C. Họ có chi phí lao động rất thấp.
- D. Họ có thị trường nội địa rộng lớn.
Câu 29: Hoạt động nào sau đây có tỷ trọng ngày càng tăng trong cơ cấu kinh tế của các nước phát triển, thể hiện sự chuyển dịch sang nền kinh tế tri thức?
- A. Khai thác khoáng sản.
- B. Sản xuất dệt may gia công.
- C. Trồng cây lương thực.
- D. Nghiên cứu và phát triển (R&D), dịch vụ tư vấn, tài chính, công nghệ thông tin.
Câu 30: Nhận định nào sau đây là SAI khi nói về sự khác biệt giữa nhóm nước phát triển và đang phát triển?
- A. Các nước đang phát triển luôn có tốc độ tăng trưởng GDP cao hơn các nước phát triển.
- B. Các nước phát triển thường có hệ thống an sinh xã hội tốt hơn.
- C. Tuổi thọ trung bình ở các nước phát triển thường cao hơn.
- D. Tỷ trọng lao động trong khu vực nông nghiệp ở các nước đang phát triển thường cao hơn.