Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á - Đề 05
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở hầu hết các quốc gia Đông Nam Á trong những thập niên gần đây theo xu hướng nào là phổ biến nhất?
- A. Tăng tỉ trọng nông nghiệp, giảm công nghiệp và dịch vụ.
- B. Tăng tỉ trọng công nghiệp, giảm nông nghiệp và dịch vụ.
- C. Giảm tỉ trọng nông nghiệp, tăng tỉ trọng công nghiệp và dịch vụ.
- D. Giảm tỉ trọng cả ba khu vực kinh tế.
Câu 2: Ngành kinh tế nào sau đây thường có tỉ trọng giảm dần trong cơ cấu GDP của các nước Đông Nam Á đang phát triển, nhưng vẫn giữ vai trò quan trọng về an ninh lương thực và tạo việc làm ở khu vực nông thôn?
- A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản.
- B. Công nghiệp và xây dựng.
- C. Dịch vụ.
- D. Thương mại và du lịch.
Câu 3: Dựa vào đặc điểm khí hậu và địa hình, loại cây lương thực nào là cây trồng truyền thống và chủ đạo, có vai trò quan trọng nhất đối với an ninh lương thực và xuất khẩu của nhiều quốc gia Đông Nam Á?
- A. Ngô.
- B. Lúa nước.
- C. Lúa mì.
- D. Khoai tây.
Câu 4: Các quốc gia Đông Nam Á có lợi thế phát triển cây công nghiệp lâu năm nhiệt đới (như cao su, cà phê, tiêu, điều, cọ dầu) nhờ điều kiện tự nhiên chủ yếu nào?
- A. Địa hình núi cao hiểm trở.
- B. Khí hậu ôn đới gió mùa.
- C. Tài nguyên khoáng sản phong phú.
- D. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa và đất đai màu mỡ (đất đỏ badan, đất phù sa...).
Câu 5: Phân tích xu hướng phát triển công nghiệp hiện nay của nhiều nước Đông Nam Á cho thấy sự ưu tiên nào sau đây nhằm hướng tới tăng trưởng bền vững?
- A. Tập trung vào các ngành công nghiệp khai khoáng và chế biến thô.
- B. Phát triển các ngành công nghiệp truyền thống, sử dụng nhiều lao động phổ thông.
- C. Đẩy mạnh các ngành công nghiệp có hàm lượng khoa học - công nghệ cao, thân thiện với môi trường.
- D. Ưu tiên sản xuất các mặt hàng tiêu dùng trong nước, hạn chế xuất khẩu.
Câu 6: Ngành dịch vụ ở Đông Nam Á đang có sự phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là các ngành du lịch, thương mại và tài chính. Yếu tố nào sau đây đóng góp ít nhất vào sự phát triển vượt bậc của ngành du lịch trong khu vực?
- A. Tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa đa dạng, phong phú.
- B. Mạng lưới giao thông đường sắt hiện đại, kết nối toàn bộ khu vực.
- C. Chính sách mở cửa, đầu tư cơ sở hạ tầng du lịch.
- D. Sự phát triển của hàng không giá rẻ và công nghệ thông tin.
Câu 7: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu và thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có tác động quan trọng như thế nào đến nền kinh tế các nước Đông Nam Á?
- A. Thúc đẩy chuyển giao công nghệ, tăng năng lực sản xuất và xuất khẩu.
- B. Khiến các ngành công nghiệp truyền thống bị suy thoái hoàn toàn.
- C. Làm giảm sự đa dạng hóa cơ cấu kinh tế.
- D. Chỉ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp nước ngoài.
Câu 8: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về ngành chăn nuôi và thủy sản ở Đông Nam Á?
- A. Chăn nuôi đang phát triển theo hướng sản xuất hàng hóa, quy mô lớn hơn.
- B. Đông Nam Á có lợi thế lớn để phát triển nuôi trồng và đánh bắt thủy sản.
- C. Các sản phẩm chăn nuôi và thủy sản đóng góp đáng kể vào nguồn thực phẩm và xuất khẩu.
- D. Ngành chăn nuôi đã vượt qua trồng trọt để trở thành ngành chính trong nông nghiệp của hầu hết các nước.
Câu 9: Một quốc gia Đông Nam Á có thế mạnh về phát triển công nghiệp lọc hóa dầu và khí tự nhiên. Đây có thể là quốc gia nào dựa trên tài nguyên nổi bật?
- A. Lào.
- B. Campuchia.
- C. Bru-nây.
- D. Phi-lip-pin.
Câu 10: Phân tích vai trò của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) đối với sự phát triển kinh tế khu vực, nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, giảm rào cản thương mại, tạo môi trường đầu tư hấp dẫn.
- B. Hạn chế cạnh tranh giữa các nước thành viên.
- C. Quy định một mô hình phát triển kinh tế duy nhất cho tất cả các nước.
- D. Chỉ tập trung vào hợp tác chính trị và văn hóa.
Câu 11: Nhìn vào bản đồ phân bố cây trồng ở Đông Nam Á, nhận thấy cây cao su được trồng tập trung chủ yếu ở các quốc gia như Thái Lan, In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a và Việt Nam. Điều này chủ yếu liên quan đến yếu tố tự nhiên nào?
- A. Độ cao địa hình lớn.
- B. Khí hậu khô hạn kéo dài.
- C. Vùng đất ngập mặn ven biển.
- D. Đất đỏ badan và khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều.
Câu 12: Singapore nổi bật trong khu vực Đông Nam Á với cơ cấu kinh tế chủ yếu dựa vào ngành nào?
- A. Nông nghiệp quy mô lớn.
- B. Khai thác khoáng sản.
- C. Dịch vụ chất lượng cao (tài chính, thương mại, logistics) và công nghiệp công nghệ cao.
- D. Công nghiệp dệt may và da giày.
Câu 13: Việc đẩy mạnh phát triển các khu công nghiệp, khu chế xuất ở nhiều nước Đông Nam Á nhằm mục đích chính nào sau đây?
- A. Tăng cường sản xuất nông nghiệp.
- B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, tạo việc làm, thúc đẩy công nghiệp hóa.
- C. Phát triển du lịch sinh thái.
- D. Bảo tồn các làng nghề truyền thống.
Câu 14: Ngành thủy sản, bao gồm đánh bắt và nuôi trồng, phát triển mạnh ở hầu hết các quốc gia Đông Nam Á (trừ Lào). Điều này chủ yếu nhờ yếu tố nào?
- A. Đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh, vùng biển rộng lớn và hệ thống sông ngòi, ao hồ dày đặc.
- B. Công nghệ đánh bắt và chế biến hiện đại hàng đầu thế giới.
- C. Nhu cầu tiêu thụ nội địa rất cao.
- D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu sang các thị trường khó tính.
Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của nền kinh tế Đông Nam Á, đặc biệt là ngành nông nghiệp và du lịch, là gì?
- A. Thiếu nguồn lao động trẻ.
- B. Thị trường tiêu thụ nội địa nhỏ hẹp.
- C. Sự cạnh tranh giữa các ngành kinh tế trong nước.
- D. Tác động của biến đổi khí hậu (nước biển dâng, hạn hán, bão lũ...).
Câu 16: So với các khu vực khác trên thế giới, Đông Nam Á có lợi thế đặc biệt trong sản xuất và xuất khẩu loại nông sản nào sau đây?
- A. Lúa mì ôn đới.
- B. Các loại cây công nghiệp nhiệt đới (cao su, cà phê, tiêu...).
- C. Củ cải đường.
- D. Ngũ cốc ôn đới.
Câu 17: Phân tích vai trò của ngành dịch vụ trong cơ cấu kinh tế hiện đại của Đông Nam Á, vai trò nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Đóng góp ngày càng lớn vào GDP, tạo nhiều việc làm, thúc đẩy thương mại và hội nhập quốc tế.
- B. Chỉ phục vụ nhu cầu nội địa, ít có vai trò trong xuất khẩu.
- C. Phát triển chủ yếu dựa vào tài nguyên thiên nhiên sẵn có.
- D. Ít chịu ảnh hưởng bởi sự phát triển của công nghệ.
Câu 18: Một quốc gia Đông Nam Á có địa hình chủ yếu là đồi núi, không giáp biển, kinh tế còn nhiều khó khăn, nhưng có tiềm năng phát triển thủy điện và du lịch sinh thái. Quốc gia này có khả năng cao là:
- A. Thái Lan.
- B. Việt Nam.
- C. Lào.
- D. Ma-lai-xi-a.
Câu 19: Xu hướng công nghiệp hóa ở Đông Nam Á những năm gần đây thường gắn liền với quá trình đô thị hóa nhanh chóng. Tác động tiêu cực chính của quá trình này đối với môi trường là gì?
- A. Giảm diện tích đất nông nghiệp.
- B. Tăng cường cơ sở hạ tầng giao thông.
- C. Phát triển các dịch vụ đô thị.
- D. Gia tăng ô nhiễm không khí, nước, chất thải do hoạt động sản xuất và sinh hoạt.
Câu 20: Quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á nổi tiếng là một trung tâm tài chính, thương mại và cảng biển lớn của thế giới, với nền kinh tế dựa chủ yếu vào dịch vụ và công nghiệp công nghệ cao?
- A. Xin-ga-po.
- B. In-đô-nê-xi-a.
- C. Phi-lip-pin.
- D. Mi-an-ma.
Câu 21: Phân tích vai trò của kinh tế biển đối với các nước Đông Nam Á có bờ biển dài. Vai trò nào sau đây ít quan trọng nhất?
- A. Cung cấp nguồn lợi thủy sản phong phú.
- B. Phát triển du lịch biển và nghỉ dưỡng.
- C. Tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất lúa nước quy mô lớn.
- D. Phát triển giao thông vận tải biển và hoạt động xuất nhập khẩu.
Câu 22: Xu hướng phát triển nông nghiệp hiện đại ở Đông Nam Á đang chú trọng vào việc áp dụng công nghệ, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Mục tiêu chính của xu hướng này là gì?
- A. Chỉ tập trung vào sản xuất phục vụ xuất khẩu.
- B. Đảm bảo an ninh lương thực, tăng thu nhập cho nông dân và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
- C. Giảm hoàn toàn vai trò của nông nghiệp trong nền kinh tế.
- D. Tăng cường sử dụng các phương pháp canh tác truyền thống.
Câu 23: Việc đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi và phát triển các mô hình nông nghiệp bền vững (như nông nghiệp hữu cơ, nông nghiệp thông minh) ở Đông Nam Á là phản ứng trước những thách thức nào?
- A. Thừa lao động trong nông nghiệp.
- B. Nhu cầu tiêu thụ nội địa giảm.
- C. Thiếu vốn đầu tư.
- D. Sự biến động của thị trường, tác động của biến đổi khí hậu và nhu cầu phát triển bền vững.
Câu 24: Khi phân tích ngành công nghiệp của Đông Nam Á, nhận thấy có sự khác biệt rõ rệt giữa các nhóm nước. Nhóm các nước phát triển hơn (như Singapore, Malaysia, Thái Lan) thường tập trung vào các ngành nào so với nhóm các nước đang phát triển?
- A. Công nghệ cao, điện tử, chế tạo máy chính xác.
- B. Dệt may, da giày, chế biến nông sản.
- C. Khai khoáng, luyện kim.
- D. Sản xuất hàng tiêu dùng đơn giản.
Câu 25: Du lịch là một ngành dịch vụ mũi nhọn của nhiều nước Đông Nam Á. Để phát triển du lịch bền vững, cần chú trọng giải pháp nào sau đây?
- A. Tăng số lượng khách du lịch bằng mọi giá.
- B. Chỉ tập trung khai thác các điểm du lịch nổi tiếng.
- C. Giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng du lịch.
- D. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa, phát triển du lịch cộng đồng, nâng cao chất lượng dịch vụ.
Câu 26: Phân tích biểu đồ cơ cấu kinh tế của một quốc gia Đông Nam Á cho thấy tỉ trọng nông nghiệp chiếm dưới 10%, công nghiệp và dịch vụ chiếm trên 90%, trong đó dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn nhất. Quốc gia đó có khả năng cao là:
- A. Việt Nam.
- B. Xin-ga-po.
- C. In-đô-nê-xi-a.
- D. Thái Lan.
Câu 27: Việc phát triển các hành lang kinh tế xuyên quốc gia và nâng cấp hạ tầng giao thông kết nối các nước Đông Nam Á có tác động tích cực chủ yếu nào đến kinh tế khu vực?
- A. Thúc đẩy thương mại, đầu tư, du lịch và giảm chi phí logistics.
- B. Làm tăng sự phụ thuộc vào một vài quốc gia.
- C. Hạn chế sự di chuyển của hàng hóa và con người.
- D. Chỉ có lợi cho các nước có vị trí trung tâm.
Câu 28: Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ từng là một lợi thế lớn cho sự phát triển công nghiệp ở nhiều nước Đông Nam Á. Tuy nhiên, trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, thách thức đặt ra cho nguồn lao động này là gì?
- A. Thiếu việc làm do dân số quá đông.
- B. Khó khăn trong việc di chuyển giữa các quốc gia.
- C. Cần nâng cao chất lượng, kỹ năng để đáp ứng yêu cầu của công nghệ hiện đại và tự động hóa.
- D. Không còn nhu cầu làm việc trong ngành công nghiệp.
Câu 29: Phân tích tầm quan trọng của các cảng biển nước sâu đối với kinh tế các quốc gia Đông Nam Á có đường bờ biển dài. Tầm quan trọng đó thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
- A. Chỉ phục vụ cho hoạt động đánh bắt cá.
- B. Là nơi tập trung sản xuất nông nghiệp.
- C. Chỉ có vai trò trong du lịch biển.
- D. Là cửa ngõ xuất nhập khẩu hàng hóa, trung chuyển quốc tế, thu hút đầu tư và phát triển các ngành công nghiệp liên quan.
Câu 30: Một trong những mục tiêu hợp tác kinh tế quan trọng của ASEAN là xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC). Mục tiêu này nhằm hướng tới điều gì?
- A. Thiết lập một đồng tiền chung cho toàn bộ khu vực.
- B. Tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất chung, thúc đẩy tự do lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có tay nghề.
- C. Chỉ tập trung vào việc giảm thuế quan nội khối.
- D. Biến ASEAN thành một liên minh chính trị duy nhất.