Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 07
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập trong bối cảnh khu vực Đông Nam Á và thế giới có nhiều biến động phức tạp. Phân tích nào sau đây về bối cảnh ra đời của ASEAN là không chính xác?
- A. Chiến tranh lạnh đang diễn ra căng thẳng, đòi hỏi các quốc gia tăng cường liên kết.
- B. Mong muốn của các quốc gia trong khu vực về hợp tác phát triển kinh tế, văn hóa và xã hội.
- C. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc và mong muốn tự chủ của các quốc gia sau thời kỳ thuộc địa.
- D. Khu vực Đông Nam Á đang trong giai đoạn hòa bình, ổn định tuyệt đối, không còn các mâu thuẫn nội bộ hay ảnh hưởng từ bên ngoài.
Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (Bangkok Declaration) năm 1967 là văn kiện thành lập ASEAN. Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây được nhấn mạnh trong Tuyên bố này, thể hiện rõ "Con đường ASEAN" (ASEAN Way) sau này?
- A. Thúc đẩy thương mại tự do hoàn toàn giữa các nước thành viên.
- B. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của tất cả các quốc gia.
- C. Thành lập một liên minh quân sự chung để phòng thủ tập thể.
- D. Áp dụng nguyên tắc bỏ phiếu theo đa số trong mọi quyết định quan trọng.
Câu 3: Cho bảng số liệu giả định về GDP (tỷ USD) và Tốc độ tăng trưởng GDP (%) của ba quốc gia ASEAN năm 2022:
Quốc gia A: GDP 350 tỷ USD, Tăng trưởng 6.5%
Quốc gia B: GDP 180 tỷ USD, Tăng trưởng 4.0%
Quốc gia C: GDP 600 tỷ USD, Tăng trưởng 7.2%
Dựa vào bảng số liệu, phân tích nào về tình hình kinh tế của ba quốc gia trên trong bối cảnh hội nhập ASEAN là hợp lý nhất?
- A. Có sự chênh lệch đáng kể về quy mô kinh tế và tốc độ tăng trưởng giữa các quốc gia thành viên.
- B. Cả ba quốc gia đều có quy mô kinh tế tương đồng và tốc độ tăng trưởng cao đều đặn.
- C. Quốc gia có GDP lớn nhất luôn có tốc độ tăng trưởng thấp nhất.
- D. Hội nhập ASEAN đã xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các thành viên.
Câu 4: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ASEAN là sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa các quốc gia thành viên. Điều này có thể gây ra những hệ quả tiêu cực nào đối với quá trình hội nhập khu vực?
- A. Thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh và tăng tốc độ tăng trưởng chung của toàn khối.
- B. Tăng cường sự phối hợp và hỗ trợ lẫn nhau giữa các nước giàu và nghèo.
- C. Gây khó khăn trong việc thực hiện các cam kết hội nhập chung và tạo ra sự mất cân bằng trong phát triển khu vực.
- D. Làm giảm tầm quan trọng của ASEAN trên trường quốc tế do thiếu sự đồng nhất.
Câu 5: Giả sử có một cuộc khủng hoảng tài chính bùng nổ tại một quốc gia thành viên ASEAN. Để đối phó với tình huống này và ngăn chặn sự lây lan sang các nước khác, ASEAN có thể áp dụng cơ chế hợp tác nào trong các lĩnh vực sau?
- A. Hợp tác kinh tế, đặc biệt là hợp tác tài chính và ổn định kinh tế vĩ mô.
- B. Hợp tác an ninh - chính trị để duy trì trật tự xã hội.
- C. Hợp tác văn hóa - xã hội để tăng cường đoàn kết nội bộ.
- D. Hợp tác khoa học - công nghệ để tìm ra giải pháp kỹ thuật.
Câu 6: "Cộng đồng Kinh tế ASEAN" (AEC) là một trong ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN. Mục tiêu chính của AEC là gì?
- A. Thiết lập một liên minh thuế quan chung với các nước ngoài khu vực.
- B. Đảm bảo an ninh lương thực và năng lượng cho toàn bộ khu vực.
- C. Xây dựng một hệ thống tiền tệ chung cho các nước thành viên.
- D. Tạo lập một thị trường và cơ sở sản xuất chung, tự do di chuyển các yếu tố sản xuất.
Câu 7: "Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN" (ASCC) là trụ cột thứ ba của Cộng đồng ASEAN. Trụ cột này tập trung giải quyết các vấn đề nào sau đây?
- A. Hợp tác quân sự chung và chống khủng bố xuyên quốc gia.
- B. Đàm phán các hiệp định thương mại và đầu tư.
- C. Phát triển nguồn nhân lực, giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường.
- D. Tăng cường hợp tác ngoại giao và giải quyết tranh chấp lãnh thổ.
Câu 8: Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?
- A. Đánh dấu bước hội nhập quốc tế sâu rộng của Việt Nam và góp phần mở rộng, tăng cường sức mạnh của ASEAN.
- B. Biến ASEAN thành một liên minh quân sự đối trọng với các cường quốc.
- C. Chỉ có ý nghĩa kinh tế đơn thuần, không ảnh hưởng đến các lĩnh vực khác.
- D. Làm gia tăng sự cạnh tranh nội bộ và làm suy yếu sự đoàn kết của ASEAN.
Câu 9: "Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN" (APSC) là trụ cột đầu tiên của Cộng đồng ASEAN. Mục tiêu chính của APSC là gì?
- A. Thiết lập chế độ thị thực chung cho công dân tất cả các nước thành viên.
- B. Xây dựng một cộng đồng dựa trên luật lệ, đảm bảo hòa bình và an ninh khu vực.
- C. Thành lập lực lượng gìn giữ hòa bình chung của ASEAN để can thiệp vào các điểm nóng trên thế giới.
- D. Đồng bộ hóa hoàn toàn hệ thống pháp luật của các nước thành viên.
Câu 10: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau" là một đặc trưng của "Con đường ASEAN". Tuy nhiên, nguyên tắc này đôi khi cũng được xem là một thách thức đối với khả năng ứng phó của ASEAN trước các vấn đề khu vực. Phân tích nào sau đây giải thích lý do cho nhận định này?
- A. Nguyên tắc này cản trở việc các nước giàu hỗ trợ kinh tế cho các nước nghèo.
- B. Nó khiến các nước thành viên không thể cùng nhau đàm phán thương mại với bên ngoài.
- C. Nó buộc các nước phải chia sẻ thông tin nhạy cảm về an ninh quốc gia.
- D. Nó có thể hạn chế khả năng của ASEAN trong việc giải quyết hiệu quả các vấn đề nội bộ của thành viên có ảnh hưởng đến khu vực.
Câu 11: Một trong những thành tựu nổi bật của ASEAN là việc duy trì được môi trường hòa bình và ổn định tương đối trong khu vực trong nhiều thập kỷ. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự phát triển của các quốc gia thành viên như thế nào?
- A. Tạo điều kiện thuận lợi để các quốc gia tập trung vào phát triển kinh tế - xã hội và thu hút đầu tư.
- B. Cho phép các quốc gia thành viên tăng cường chi tiêu cho quốc phòng.
- C. Giúp các quốc gia thành viên dễ dàng xuất khẩu lao động ra nước ngoài.
- D. Dẫn đến việc xóa bỏ hoàn toàn các tranh chấp lãnh thổ giữa các nước.
Câu 12: ASEAN đã thiết lập nhiều cơ chế hợp tác với các đối tác bên ngoài (Dialogue Partners) như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Hoa Kỳ, EU, v.v. Mục đích chính của việc mở rộng quan hệ đối ngoại này là gì?
- A. Thành lập một liên minh quân sự chống lại bất kỳ cường quốc nào.
- B. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu hàng hóa sang các thị trường này.
- C. Nâng cao vai trò và vị thế của ASEAN trên trường quốc tế, thu hút nguồn lực và đóng góp vào hòa bình, ổn định.
- D. Buộc các đối tác phải tuân thủ hoàn toàn các nguyên tắc của ASEAN.
Câu 13: Việt Nam đã có nhiều đóng góp tích cực trong quá trình mở rộng và tăng cường liên kết của ASEAN. Đóng góp nào sau đây của Việt Nam thể hiện rõ nhất vai trò "chủ động, tích cực và có trách nhiệm" của mình trong Hiệp hội?
- A. Là quốc gia có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao nhất trong khu vực.
- B. Đảm nhiệm thành công vai trò Chủ tịch luân phiên ASEAN và đưa ra nhiều sáng kiến quan trọng.
- C. Có số lượng khách du lịch từ các nước ASEAN đến thăm nhiều nhất.
- D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế trong nước mà không quan tâm đến hợp tác khu vực.
Câu 14: Một trong những nguyên tắc hoạt động của ASEAN là "Tham vấn và đồng thuận". Nguyên tắc này có ý nghĩa như thế nào trong quá trình ra quyết định của khối?
- A. Đảm bảo mọi quyết định quan trọng đều nhận được sự đồng thuận của tất cả các thành viên, thể hiện sự tôn trọng và duy trì đoàn kết.
- B. Cho phép quốc gia có nền kinh tế mạnh nhất đưa ra quyết định cuối cùng.
- C. Tăng tốc độ ra quyết định bằng cách bỏ qua ý kiến của các nước thành viên nhỏ.
- D. Chỉ áp dụng cho các vấn đề kinh tế, không áp dụng cho các vấn đề chính trị - an ninh.
Câu 15: Biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường xuyên biên giới (như ô nhiễm không khí, ô nhiễm biển) là những thách thức nghiêm trọng đối với các nước ASEAN. Để giải quyết hiệu quả các vấn đề này, ASEAN cần tăng cường hợp tác trong trụ cột nào là chủ yếu?
- A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
- B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
- C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
- D. Hợp tác giữa các Nghị viện ASEAN (AIPA).
Câu 16: Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA) là một ví dụ điển hình về hợp tác trong Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC). Mục đích chính của ATIGA là gì?
- A. Loại bỏ thuế quan và các rào cản phi thuế quan đối với thương mại hàng hóa giữa các nước thành viên.
- B. Thiết lập một loại tiền tệ chung cho các giao dịch thương mại nội khối.
- C. Hài hòa hóa hoàn toàn luật pháp về sở hữu trí tuệ giữa các nước thành viên.
- D. Tạo ra một thị trường lao động chung cho tất cả các ngành nghề.
Câu 17: ASEAN đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, nhưng cũng đối mặt với không ít thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính nội tại, xuất phát từ chính cấu trúc và đặc điểm của ASEAN?
- A. Sự cạnh tranh ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài khu vực.
- B. Tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu toàn cầu.
- C. Sự bùng phát của các dịch bệnh truyền nhiễm xuyên biên giới.
- D. Sự khác biệt về trình độ phát triển, hệ thống chính trị và cơ chế ra quyết định dựa trên đồng thuận.
Câu 18: "Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025" nhấn mạnh mục tiêu xây dựng một cộng đồng dựa trên luật lệ, hướng tới người dân và lấy người dân làm trung tâm. Điều này thể hiện sự chuyển đổi hoặc nhấn mạnh nào trong định hướng phát triển của ASEAN so với giai đoạn trước?
- A. Nhấn mạnh hơn vào việc xây dựng nền tảng pháp lý vững chắc và đưa lợi ích của người dân vào trung tâm của các hoạt động.
- B. Chuyển từ hợp tác sang cạnh tranh gay gắt giữa các quốc gia thành viên.
- C. Giảm bớt tầm quan trọng của các nguyên tắc truyền thống như không can thiệp.
- D. Tập trung hoàn toàn vào các vấn đề an ninh truyền thống và bỏ qua các vấn đề kinh tế, xã hội.
Câu 19: Việt Nam được đánh giá là đã góp phần quan trọng vào việc thu hẹp khoảng cách phát triển và tăng cường liên kết giữa các nước ASEAN cũ (ASEAN-6) và các nước thành viên mới (CLMV: Campuchia, Lào, Myanmar, Việt Nam). Điều này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?
- A. Việt Nam là nước có GDP bình quân đầu người cao nhất trong nhóm CLMV.
- B. Việt Nam là nước có số lượng hiệp định thương mại tự do song phương nhiều nhất trong ASEAN.
- C. Việt Nam tích cực tham gia và thúc đẩy các chương trình, dự án kết nối hạ tầng và phát triển tiểu vùng (như CLMV).
- D. Việt Nam là quốc gia duy nhất trong CLMV có đường biên giới chung với tất cả các nước ASEAN-6.
Câu 20: ASEAN đã thành lập Quỹ ASEAN để hỗ trợ các hoạt động hợp tác khu vực. Việc huy động và sử dụng hiệu quả nguồn quỹ này có ý nghĩa như thế nào đối với việc hiện thực hóa các mục tiêu của Cộng đồng ASEAN?
- A. Chỉ nhằm mục đích hỗ trợ nhân đạo khi có thiên tai xảy ra.
- B. Chỉ được sử dụng để chi trả lương cho bộ máy điều hành của ASEAN.
- C. Là nguồn vốn vay cho các quốc gia thành viên gặp khó khăn tài chính.
- D. Cung cấp nguồn lực tài chính để triển khai các chương trình, dự án hợp tác, thúc đẩy hiện thực hóa các mục tiêu của Cộng đồng ASEAN.
Câu 21: Một trong những thách thức về mặt xã hội mà các nước ASEAN cùng đối mặt là vấn đề di cư lao động trong khu vực. Vấn đề này đòi hỏi sự hợp tác nào giữa các nước thành viên?
- A. Hợp tác an ninh - chính trị để kiểm soát biên giới.
- B. Hợp tác kinh tế để tạo việc làm tại chỗ.
- C. Hợp tác văn hóa - xã hội để bảo vệ quyền lợi người lao động và quản lý dòng di cư.
- D. Hợp tác quốc phòng để đảm bảo an ninh cho người di cư.
Câu 22: Hiến chương ASEAN (ASEAN Charter) có hiệu lực từ năm 2008. Việc ban hành Hiến chương có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của ASEAN?
- A. Đưa ASEAN trở thành một tổ chức dựa trên luật lệ với tư cách pháp nhân, tăng cường hiệu quả hoạt động.
- B. Chấm dứt hoàn toàn nguyên tắc đồng thuận trong ra quyết định.
- C. Chỉ tập trung vào việc tăng cường hợp tác quân sự giữa các nước thành viên.
- D. Làm giảm tầm quan trọng của các cuộc họp cấp cao của ASEAN.
Câu 23: Quan sát sơ đồ cơ cấu tổ chức bộ máy của ASEAN (tham khảo sách giáo khoa). Cơ quan nào sau đây đóng vai trò điều phối chính, hỗ trợ các hoạt động hàng ngày và đảm bảo việc thực hiện các quyết định của ASEAN?
- A. Hội nghị Cấp cao ASEAN.
- B. Hội đồng Điều phối ASEAN.
- C. Hội đồng Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN.
- D. Ban Thư ký ASEAN.
Câu 24: Một trong những mục tiêu của ASEAN là "Thúc đẩy phát triển bền vững". Điều này được thể hiện qua các hoạt động hợp tác nào sau đây?
- A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP cao nhất có thể.
- B. Hợp tác bảo vệ môi trường, ứng phó biến đổi khí hậu và quản lý tài nguyên thiên nhiên.
- C. Thiết lập các căn cứ quân sự chung để bảo vệ tài nguyên.
- D. Khuyến khích khai thác tối đa các nguồn tài nguyên để xuất khẩu.
Câu 25: Việt Nam đã đóng góp vào việc xây dựng "Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN" thông qua các hoạt động nào?
- A. Tăng cường xuất khẩu nông sản sang các nước thành viên.
- B. Đăng cai tổ chức nhiều sự kiện văn hóa, thể thao cấp khu vực.
- C. Tham gia tích cực vào các cơ chế đối thoại an ninh khu vực và xây dựng lòng tin.
- D. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.
Câu 26: Cho tình huống: Một quốc gia thành viên ASEAN đang đối mặt với tình trạng bất ổn chính trị nội bộ có nguy cơ ảnh hưởng đến an ninh và ổn định chung của khu vực. Dựa trên nguyên tắc "không can thiệp" và "đồng thuận" của ASEAN, cách tiếp cận khả dĩ nhất của khối trong tình huống này là gì?
- A. Tiến hành tham vấn, đối thoại ngoại giao nội bộ, có thể đưa ra tuyên bố chung bày tỏ quan ngại hoặc kêu gọi giải pháp hòa bình, nhưng tránh can thiệp trực tiếp.
- B. Ngay lập tức cử lực lượng gìn giữ hòa bình chung của ASEAN đến can thiệp.
- C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với quốc gia đó.
- D. Tổ chức một cuộc bỏ phiếu để loại quốc gia đó ra khỏi ASEAN.
Câu 27: Kết nối ASEAN (ASEAN Connectivity) là một sáng kiến quan trọng nhằm tăng cường liên kết khu vực về cơ sở hạ tầng (giao thông, năng lượng, ICT), thể chế và con người. Việc tăng cường kết nối này có ý nghĩa kinh tế như thế nào?
- A. Chủ yếu phục vụ mục đích quân sự và an ninh quốc phòng.
- B. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước phát triển hơn trong khối.
- C. Làm tăng chi phí sản xuất do phải đầu tư lớn vào hạ tầng.
- D. Giảm chi phí giao dịch, tạo thuận lợi cho thương mại, đầu tư và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Câu 28: So với các tổ chức khu vực khác trên thế giới (ví dụ: Liên minh châu Âu - EU), ASEAN có những đặc điểm riêng biệt trong cơ chế hoạt động và ra quyết định. Đặc điểm nào sau đây không phải là nét khác biệt tiêu biểu của ASEAN?
- A. Áp dụng nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ.
- B. Tính chất hợp tác liên chính phủ là chủ yếu, ít yếu tố siêu quốc gia.
- C. Các quốc gia thành viên đều là các quốc gia có chủ quyền độc lập.
- D. Tốc độ hội nhập và ràng buộc pháp lý thường chậm hơn và mềm dẻo hơn.
Câu 29: Một trong những thách thức lớn về môi trường ở Đông Nam Á là nạn phá rừng và suy thoái đa dạng sinh học. Để giải quyết vấn đề này, các nước ASEAN cần tăng cường hợp tác nào?
- A. Hợp tác tài chính để huy động vốn trồng rừng.
- B. Hợp tác về quản lý rừng bền vững và bảo tồn đa dạng sinh học.
- C. Hợp tác quân sự để chống lại lâm tặc.
- D. Hợp tác giáo dục để nâng cao nhận thức cộng đồng.
Câu 30: Việt Nam đã đóng góp vào việc tăng cường hợp tác văn hóa - xã hội trong ASEAN thông qua các hoạt động nào sau đây?
- A. Tham gia đàm phán các hiệp định thương mại mới.
- B. Đăng cai tổ chức các hội nghị về an ninh biển.
- C. Gửi chuyên gia kinh tế hỗ trợ các nước thành viên mới.
- D. Tham gia các chương trình trao đổi văn hóa, giáo dục, y tế và thể thao khu vực.