12+ Đề Trắc Nghiệm Địa Lí 11 (Kết Nối Tri Thức) Bài 13: Hiệp Hội Các Quốc Gia Đông Nam Á (Asean)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập trong bối cảnh quốc tế nào sau đây?

  • A. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của chủ nghĩa thực dân mới trên toàn cầu.
  • B. Xu hướng toàn cầu hóa và khu vực hóa diễn ra mạnh mẽ, các quốc gia có nhu cầu hợp tác.
  • C. Chiến tranh Lạnh kết thúc, mở ra thời kỳ hợp tác quốc tế sâu rộng.
  • D. Các nước Đông Nam Á đã đạt được sự phát triển kinh tế đồng đều và vượt trội.

Câu 2: Mục tiêu hợp tác kinh tế nào sau đây KHÔNG phải là ưu tiên hàng đầu của ASEAN trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất ASEAN.
  • B. Nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế của khu vực.
  • C. Đảm bảo sự tăng trưởng kinh tế đồng đều giữa các quốc gia thành viên về quy mô GDP.
  • D. Tăng cường hội nhập kinh tế khu vực với kinh tế toàn cầu.

Câu 3: Cơ chế hợp tác ‘ASEAN+3’ (ASEAN với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc) thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của ASEAN?

  • A. Sự phụ thuộc kinh tế của ASEAN vào các quốc gia Đông Bắc Á.
  • B. Xu hướng ly khai khỏi các tổ chức kinh tế toàn cầu để tập trung vào khu vực.
  • C. Mong muốn thiết lập một liên minh quân sự với các cường quốc châu Á.
  • D. Chính sách đa dạng hóa quan hệ đối ngoại, tăng cường hợp tác với các đối tác quan trọng.

Câu 4: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, hợp tác ASEAN thể hiện vai trò quan trọng nhất trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Chia sẻ thông tin, kinh nghiệm và công nghệ ứng phó biến đổi khí hậu.
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng để có nguồn lực ứng phó biến đổi khí hậu.
  • C. Xây dựng lực lượng quân sự chung để đối phó với các thảm họa thiên tai.
  • D. Tăng cường xuất khẩu lao động để giảm áp lực dân số và môi trường.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển đồng đều giữa các quốc gia thành viên ASEAN?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các quốc gia.
  • B. Sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển kinh tế và cơ sở hạ tầng.
  • C. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên ở một số quốc gia thành viên.
  • D. Tình trạng bất ổn định chính trị trong khu vực.

Câu 6: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thể hiện vai trò của Việt Nam trong ASEAN?

  • A. Đề xuất và thúc đẩy nhiều sáng kiến hợp tác trong các lĩnh vực khác nhau.
  • B. Tham gia tích cực vào các hoạt động chung của ASEAN.
  • C. Đóng góp vào việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực.
  • D. Là quốc gia có GDP bình quân đầu người cao nhất ASEAN.

Câu 7: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, hợp tác ASEAN ưu tiên hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Thống nhất hệ thống giáo dục giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Xây dựng một ngôn ngữ chung cho khu vực ASEAN.
  • C. Nâng cao nhận thức về bản sắc ASEAN và tăng cường giao lưu văn hóa.
  • D. Phát triển công nghiệp văn hóa để tăng trưởng kinh tế.

Câu 8: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản trong cơ chế giải quyết tranh chấp của ASEAN so với các tổ chức quốc tế khác như Liên Hợp Quốc?

  • A. ASEAN có lực lượng quân sự chung để can thiệp vào các tranh chấp.
  • B. ASEAN ưu tiên đối thoại, thương lượng và tham vấn, tránh đối đầu.
  • C. ASEAN áp dụng cơ chế bỏ phiếu đa số để đưa ra quyết định.
  • D. ASEAN có tòa án quốc tế riêng để xét xử các tranh chấp.

Câu 9: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của ASEAN năm 2023 (giả định). Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng cao nhất, tiếp theo là công nghiệp, và nông nghiệp thấp nhất. Điều này phản ánh xu hướng phát triển kinh tế chung của khu vực ASEAN là gì?

  • A. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
  • B. Tập trung phát triển nông nghiệp để đảm bảo an ninh lương thực.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào kinh tế dịch vụ.
  • D. Quay trở lại mô hình kinh tế nông nghiệp truyền thống.

Câu 10: Nguyên tắc ‘không can thiệp vào công việc nội bộ’ của nhau trong ASEAN có ý nghĩa gì đối với quan hệ giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Các quốc gia thành viên được tự do áp đặt chính sách lên nhau.
  • B. ASEAN không có quyền thảo luận về các vấn đề chính trị nội bộ của các nước.
  • C. Tôn trọng chủ quyền và thể chế chính trị của mỗi quốc gia, duy trì sự ổn định khu vực.
  • D. Khuyến khích các quốc gia thành viên thay đổi thể chế chính trị theo hướng dân chủ hóa.

Câu 11: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một nước ASEAN. Việc ASEAN xây dựng ‘Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)’ sẽ mang lại lợi ích gì cho công ty này?

  • A. Được miễn trừ hoàn toàn các loại thuế xuất nhập khẩu trong khu vực ASEAN.
  • B. Tiếp cận thị trường thống nhất rộng lớn, giảm chi phí giao dịch và tăng tính cạnh tranh.
  • C. Được đảm bảo độc quyền kinh doanh trên toàn khu vực ASEAN.
  • D. Được chính phủ các nước ASEAN hỗ trợ tài chính trực tiếp.

Câu 12: Đâu là thách thức AN NINH PHI TRUYỀN THỐNG mà ASEAN đang phải đối mặt, đòi hỏi sự hợp tác khu vực?

  • A. Xung đột lãnh thổ giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Nguy cơ chạy đua vũ trang trong khu vực.
  • C. Dịch bệnh xuyên biên giới và biến đổi khí hậu.
  • D. Sự can thiệp quân sự từ bên ngoài khu vực.

Câu 13: So sánh GDP bình quân đầu người giữa Singapore và Myanmar, sự chênh lệch lớn nhất thể hiện điều gì về ASEAN?

  • A. ASEAN là một khu vực kinh tế phát triển đồng đều.
  • B. Singapore là quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên nhất ASEAN.
  • C. Myanmar có chính sách kinh tế hiệu quả hơn Singapore.
  • D. Sự phát triển kinh tế không đồng đều giữa các quốc gia thành viên ASEAN.

Câu 14: Trong các lĩnh vực hợp tác sau, lĩnh vực nào thể hiện rõ nhất nỗ lực xây dựng ‘Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN’?

  • A. Thành lập khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA).
  • B. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, thể thao giữa các nước.
  • C. Hợp tác tuần tra chung trên biển Đông.
  • D. Xây dựng cơ chế giải quyết tranh chấp kinh tế.

Câu 15: Nếu Việt Nam muốn tăng cường ảnh hưởng của mình trong ASEAN, giải pháp nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường chi tiêu quốc phòng để thể hiện sức mạnh quân sự.
  • B. Rút khỏi một số hoạt động hợp tác không mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp.
  • C. Chủ động đề xuất các sáng kiến hợp tác, đóng góp vào giải quyết các vấn đề chung của khu vực.
  • D. Áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại để ưu tiên phát triển kinh tế trong nước.

Câu 16: Cơ chế ‘Hội nghị Cấp cao ASEAN’ có vai trò như thế nào trong hoạt động của tổ chức?

  • A. Là cơ quan hoạch định chính sách và ra quyết định cao nhất của ASEAN.
  • B. Chỉ có vai trò tư vấn cho các quốc gia thành viên.
  • C. Chủ yếu tập trung vào giải quyết các vấn đề kinh tế.
  • D. Là cơ quan đại diện ASEAN tại Liên Hợp Quốc.

Câu 17: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, ASEAN cần làm gì để duy trì vai trò trung tâm của mình?

  • A. Chọn liên minh với một trong các cường quốc để đảm bảo an ninh.
  • B. Tăng cường đoàn kết nội khối, giữ vững nguyên tắc và luật lệ, thúc đẩy đối thoại.
  • C. Giảm thiểu sự tham gia vào các vấn đề quốc tế để tránh bị lôi kéo vào cạnh tranh.
  • D. Phát triển quân sự mạnh mẽ để tự bảo vệ mình.

Câu 18: Xét về mặt địa lý kinh tế, liên kết giao thông vận tải giữa các nước ASEAN có ý nghĩa quan trọng nhất đối với lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển du lịch sinh thái.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học.
  • C. Thúc đẩy thương mại và đầu tư nội khối.
  • D. Nâng cao trình độ dân trí.

Câu 19: Vấn đề Biển Đông có tác động như thế nào đến sự đoàn kết và hợp tác trong ASEAN?

  • A. Không có tác động đáng kể vì đây là vấn đề song phương.
  • B. Tăng cường sự đoàn kết do các nước có chung lợi ích.
  • C. Giúp ASEAN trở thành một tổ chức quân sự mạnh mẽ hơn.
  • D. Có thể tạo ra sự chia rẽ và thách thức sự đồng thuận trong ASEAN.

Câu 20: Để đạt được mục tiêu ‘phát triển bền vững’, ASEAN cần ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào?

  • A. Bảo vệ môi trường và quản lý tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bằng mọi giá.
  • C. Phát triển công nghiệp nặng.
  • D. Tập trung vào xuất khẩu nông sản.

Câu 21: Cho rằng ASEAN đang hướng tới ‘Cộng đồng ASEAN 2025’. Đâu là nội dung cốt lõi của tầm nhìn này?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự ASEAN.
  • B. Xây dựng một cộng đồng gắn kết, tự cường, sáng tạo và hướng tới người dân.
  • C. Mở rộng ASEAN ra toàn khu vực châu Á.
  • D. Thống nhất tiền tệ chung ASEAN.

Câu 22: Trong bối cảnh hậu đại dịch COVID-19, ASEAN cần tập trung vào giải pháp nào để phục hồi kinh tế?

  • A. Đóng cửa biên giới để ngăn chặn dịch bệnh tái bùng phát.
  • B. Tăng cường vay nợ quốc tế để có vốn đầu tư.
  • C. Đẩy mạnh chuyển đổi số, phát triển kinh tế xanh và bền vững.
  • D. Giảm chi tiêu công để ổn định ngân sách.

Câu 23: Đâu là ví dụ về hợp tác ASEAN trong lĩnh vực ‘kết nối người dân’?

  • A. Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP).
  • B. Cơ chế hợp tác ASEAN+3.
  • C. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).
  • D. Chương trình trao đổi sinh viên ASEAN.

Câu 24: Tại sao ‘tính đồng thuận’ (consensus) lại là nguyên tắc quan trọng trong ra quyết định của ASEAN?

  • A. Để đảm bảo quyết định được đưa ra nhanh chóng và hiệu quả.
  • B. Để tôn trọng sự đa dạng và lợi ích của tất cả các quốc gia thành viên, duy trì đoàn kết.
  • C. Để thể hiện sức mạnh của ASEAN trên trường quốc tế.
  • D. Để các quyết định phù hợp với luật pháp quốc tế.

Câu 25: Trong bối cảnh thế giới đa cực, ASEAN có vai trò như thế nào trong việc định hình cấu trúc khu vực?

  • A. Trở thành một cực quyền lực mới cạnh tranh với các cường quốc.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào một cực quyền lực duy nhất.
  • C. Đóng vai trò trung tâm, thúc đẩy hợp tác và cân bằng quan hệ giữa các cường quốc.
  • D. Từ bỏ vai trò khu vực để tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.

Câu 26: Cho sơ đồ mạng lưới thương mại nội khối ASEAN (giả định). Các quốc gia có số lượng đường kết nối thương mại nhiều nhất có đặc điểm chung gì?

  • A. Thường là các quốc gia có nền kinh tế phát triển và đóng vai trò trung tâm thương mại.
  • B. Thường là các quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Thường là các quốc gia có dân số đông nhất.
  • D. Thường là các quốc gia mới gia nhập ASEAN.

Câu 27: Vấn đề ô nhiễm môi trường xuyên biên giới (ví dụ: khói mù) đòi hỏi ASEAN phải có giải pháp hợp tác như thế nào?

  • A. Mỗi quốc gia tự giải quyết vấn đề môi trường trong phạm vi lãnh thổ của mình.
  • B. Xây dựng cơ chế chia sẻ thông tin, phối hợp hành động và hỗ trợ lẫn nhau giữa các quốc gia.
  • C. Đóng cửa biên giới để ngăn chặn ô nhiễm lan rộng.
  • D. Chỉ hợp tác với các quốc gia phát triển bên ngoài khu vực để nhận hỗ trợ kỹ thuật.

Câu 28: Trong lĩnh vực giáo dục, hợp tác ASEAN có thể góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực khu vực như thế nào?

  • A. Thống nhất chương trình giáo dục phổ thông trong toàn khu vực.
  • B. Tập trung vào đào tạo nghề để đáp ứng nhu cầu lao động trong nước.
  • C. Thúc đẩy trao đổi sinh viên, công nhận văn bằng và phát triển các chương trình đào tạo chung.
  • D. Hạn chế sinh viên ra nước ngoài học tập.

Câu 29: Để thu hút đầu tư nước ngoài vào ASEAN, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giá lao động rẻ.
  • B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi.
  • D. Môi trường đầu tư ổn định, minh bạch và thị trường rộng lớn.

Câu 30: Nếu ASEAN không duy trì được sự đoàn kết và vai trò trung tâm, hậu quả nào có thể xảy ra cho khu vực?

  • A. Các quốc gia thành viên sẽ phát triển mạnh mẽ hơn nhờ tự chủ.
  • B. Khu vực có thể trở nên kém ổn định, dễ bị ảnh hưởng bởi cạnh tranh cường quốc và các vấn đề xuyên quốc gia.
  • C. Các tổ chức khu vực khác sẽ thay thế vai trò của ASEAN.
  • D. Không có hậu quả đáng kể vì ASEAN chỉ là một tổ chức hợp tác kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập trong bối cảnh quốc tế nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Mục tiêu hợp tác kinh tế nào sau đây KHÔNG phải là ưu tiên hàng đầu của ASEAN trong giai đoạn hiện nay?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Cơ chế hợp tác ‘ASEAN+3’ (ASEAN với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc) thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của ASEAN?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, hợp tác ASEAN thể hiện vai trò quan trọng nhất trong lĩnh vực nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển đồng đều giữa các quốc gia thành viên ASEAN?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thể hiện vai trò của Việt Nam trong ASEAN?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, hợp tác ASEAN ưu tiên hướng tới mục tiêu nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản trong cơ chế giải quyết tranh chấp của ASEAN so với các tổ chức quốc tế khác như Liên Hợp Quốc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của ASEAN năm 2023 (giả định). Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng cao nhất, tiếp theo là công nghiệp, và nông nghiệp thấp nhất. Điều này phản ánh xu hướng phát triển kinh tế chung của khu vực ASEAN là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Nguyên tắc ‘không can thiệp vào công việc nội bộ’ của nhau trong ASEAN có ý nghĩa gì đối với quan hệ giữa các quốc gia thành viên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một nước ASEAN. Việc ASEAN xây dựng ‘Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)’ sẽ mang lại lợi ích gì cho công ty này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đâu là thách thức AN NINH PHI TRUYỀN THỐNG mà ASEAN đang phải đối mặt, đòi hỏi sự hợp tác khu vực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: So sánh GDP bình quân đầu người giữa Singapore và Myanmar, sự chênh lệch lớn nhất thể hiện điều gì về ASEAN?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong các lĩnh vực hợp tác sau, lĩnh vực nào thể hiện rõ nhất nỗ lực xây dựng ‘Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN’?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Nếu Việt Nam muốn tăng cường ảnh hưởng của mình trong ASEAN, giải pháp nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Cơ chế ‘Hội nghị Cấp cao ASEAN’ có vai trò như thế nào trong hoạt động của tổ chức?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, ASEAN cần làm gì để duy trì vai trò trung tâm của mình?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Xét về mặt địa lý kinh tế, liên kết giao thông vận tải giữa các nước ASEAN có ý nghĩa quan trọng nhất đối với lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Vấn đề Biển Đông có tác động như thế nào đến sự đoàn kết và hợp tác trong ASEAN?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Để đạt được mục tiêu ‘phát triển bền vững’, ASEAN cần ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Cho rằng ASEAN đang hướng tới ‘Cộng đồng ASEAN 2025’. Đâu là nội dung cốt lõi của tầm nhìn này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong bối cảnh hậu đại dịch COVID-19, ASEAN cần tập trung vào giải pháp nào để phục hồi kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đâu là ví dụ về hợp tác ASEAN trong lĩnh vực ‘kết nối người dân’?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Tại sao ‘tính đồng thuận’ (consensus) lại là nguyên tắc quan trọng trong ra quyết định của ASEAN?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong bối cảnh thế giới đa cực, ASEAN có vai trò như thế nào trong việc định hình cấu trúc khu vực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Cho sơ đồ mạng lưới thương mại nội khối ASEAN (giả định). Các quốc gia có số lượng đường kết nối thương mại nhiều nhất có đặc điểm chung gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Vấn đề ô nhiễm môi trường xuyên biên giới (ví dụ: khói mù) đòi hỏi ASEAN phải có giải pháp hợp tác như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong lĩnh vực giáo dục, hợp tác ASEAN có thể góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực khu vực như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Để thu hút đầu tư nước ngoài vào ASEAN, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nếu ASEAN không duy trì được sự đoàn kết và vai trò trung tâm, hậu quả nào có thể xảy ra cho khu vực?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất bối cảnh chính trị - kinh tế khu vực Đông Nam Á vào giữa những năm 1960, dẫn đến sự ra đời của ASEAN?

  • A. Khu vực đang trong giai đoạn hòa bình và ổn định hoàn toàn, thuận lợi cho hợp tác.
  • B. Các quốc gia Đông Nam Á đều có nền kinh tế phát triển đồng đều và mạnh mẽ.
  • C. Tình hình chính trị khu vực phức tạp do Chiến tranh Lạnh, các quốc gia cần liên kết để tăng cường ổn định và phát triển.
  • D. Hầu hết các nước Đông Nam Á lúc đó đều theo chế độ xã hội chủ nghĩa, tạo cơ sở cho liên minh chính trị.

Câu 2: "Thúc đẩy sự phát triển kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa trong khu vực" là một trong những mục tiêu quan trọng của ASEAN. Mục tiêu này thể hiện rõ nhất khía cạnh hợp tác nào?

  • A. Chỉ hợp tác về an ninh - chính trị.
  • B. Chỉ hợp tác về kinh tế và an ninh.
  • C. Chỉ hợp tác về văn hóa và xã hội.
  • D. Hợp tác toàn diện trên cả ba trụ cột: Chính trị - An ninh, Kinh tế, Văn hóa - Xã hội.

Câu 3: Một quốc gia thành viên ASEAN đang đối mặt với thách thức về ô nhiễm xuyên biên giới do hoạt động công nghiệp ở nước láng giềng cũng là thành viên ASEAN. Để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả trong khuôn khổ ASEAN, cơ chế hợp tác nào sau đây có khả năng được ưu tiên sử dụng?

  • A. Chỉ dựa vào đàm phán song phương giữa hai quốc gia liên quan.
  • B. Tham vấn và hợp tác thông qua các cuộc họp, diễn đàn chuyên ngành về môi trường và các hiệp định liên quan trong khuôn khổ ASEAN.
  • C. Yêu cầu sự can thiệp trực tiếp của Hội đồng An ninh Liên Hợp Quốc.
  • D. Đóng cửa biên giới để ngăn chặn ô nhiễm lan sang.

Câu 4: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Đánh dấu bước hội nhập sâu rộng hơn của Việt Nam vào khu vực và củng cố sức mạnh, mở rộng phạm vi của ASEAN.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho Việt Nam mà không có nhiều tác động đến ASEAN.
  • C. Khiến ASEAN gặp khó khăn hơn trong việc duy trì sự đồng thuận do có thêm thành viên mới.
  • D. Là dấu mốc ASEAN chuyển từ hợp tác kinh tế sang hợp tác an ninh là chính.

Câu 5: Phân tích biểu đồ cơ cấu GDP của một số quốc gia ASEAN (số liệu giả định): Singapore (dịch vụ 75%, công nghiệp 24%, nông nghiệp 1%), Campuchia (nông nghiệp 25%, công nghiệp 35%, dịch vụ 40%). Sự khác biệt rõ rệt này phản ánh thách thức nào lớn nhất đối với việc xây dựng một Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hội nhập hoàn toàn?

  • A. Sự tương đồng về cơ cấu kinh tế gây cạnh tranh trực tiếp.
  • B. Thiếu sự đa dạng về nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển kinh tế và cơ cấu ngành giữa các thành viên.
  • D. Tất cả các quốc gia đều tập trung quá nhiều vào nông nghiệp.

Câu 6: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN thể hiện rõ nhất tinh thần tôn trọng chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau?

  • A. Nguyên tắc hợp tác vì sự phát triển chung.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc tôn trọng luật pháp quốc tế.
  • D. Nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.

Câu 7: Giả sử ASEAN đang đàm phán một hiệp định thương mại tự do mới với một đối tác bên ngoài. Quá trình ra quyết định này sẽ tuân thủ nguyên tắc nào là chủ yếu để đảm bảo tất cả các thành viên đều được lắng nghe và đồng ý?

  • A. Nguyên tắc đa số phiếu.
  • B. Nguyên tắc quốc gia có kinh tế mạnh nhất quyết định.
  • C. Nguyên tắc đồng thuận (consensus).
  • D. Nguyên tắc bỏ phiếu kín.

Câu 8: Việc thành lập Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC), Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) và Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) vào năm 2015 cho thấy ASEAN đang hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Chỉ tăng cường hợp tác kinh tế, bỏ qua các lĩnh vực khác.
  • B. Xây dựng một cộng đồng liên kết chặt chẽ, hợp tác toàn diện trên cả ba trụ cột.
  • C. Trở thành một liên minh quân sự.
  • D. Biến khu vực thành một thị trường chung duy nhất với đồng tiền chung.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ASEAN trong việc duy trì sự đoàn kết và vai trò trung tâm trong khu vực hiện nay là gì?

  • A. Thiếu các cơ chế hợp tác hiệu quả.
  • B. Các quốc gia thành viên có quá ít điểm chung về văn hóa, lịch sử.
  • C. Nền kinh tế của tất cả các nước thành viên đều quá yếu.
  • D. Sự cạnh tranh ảnh hưởng của các cường quốc và vấn đề Biển Đông phức tạp.

Câu 10: Việt Nam đã đóng góp tích cực vào việc mở rộng và tăng cường liên kết nội khối của ASEAN thông qua việc gì?

  • A. Tích cực ủng hộ và thúc đẩy kết nạp các quốc gia Đông Dương còn lại vào ASEAN.
  • B. Là quốc gia sáng lập và đóng vai trò lãnh đạo tuyệt đối trong mọi hoạt động.
  • C. Chỉ tham gia vào các hoạt động kinh tế, không quan tâm đến chính trị - an ninh.
  • D. Đề xuất giải thể các cơ chế hợp tác truyền thống của ASEAN.

Câu 11: Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) là một cơ chế hợp tác quan trọng trong lĩnh vực nào của ASEAN?

  • A. Kinh tế và thương mại.
  • B. Chính trị và an ninh.
  • C. Văn hóa và xã hội.
  • D. Khoa học và công nghệ.

Câu 12: Nhận định nào sau đây không phải là một thành tựu kinh tế đáng chú ý của ASEAN kể từ khi thành lập?

  • A. Đạt tốc độ tăng trưởng kinh tế cao trong nhiều thập kỷ.
  • B. Giảm đáng kể hàng rào thuế quan nội khối, thúc đẩy thương mại.
  • C. Trở thành điểm đến hấp dẫn thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • D. Thành lập và sử dụng thành công một đồng tiền chung duy nhất cho toàn bộ các nước thành viên.

Câu 13: Biến đổi khí hậu, thiên tai, dịch bệnh (như COVID-19) là những ví dụ về loại thách thức nào mà các nước ASEAN cần tăng cường hợp tác để ứng phó?

  • A. Thách thức phi truyền thống.
  • B. Thách thức an ninh quân sự truyền thống.
  • C. Thách thức nội bộ từng quốc gia.
  • D. Thách thức về sự khác biệt văn hóa.

Câu 14: Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA) là một ví dụ điển hình cho cơ chế hợp tác nào trong Cộng đồng Kinh tế ASEAN?

  • A. Hợp tác văn hóa - xã hội.
  • B. Hợp tác chính trị - an ninh.
  • C. Hợp tác kinh tế.
  • D. Hợp tác khoa học - công nghệ.

Câu 15: Điều gì thể hiện rõ nhất vai trò ngày càng tăng của ASEAN trên trường quốc tế?

  • A. ASEAN có lực lượng quân sự chung lớn nhất thế giới.
  • B. ASEAN thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với nhiều quốc gia và đóng vai trò trung tâm trong các cấu trúc khu vực.
  • C. Tất cả các nước thành viên ASEAN đều là thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • D. ASEAN đã thay thế Liên Hợp Quốc trong việc giải quyết mọi xung đột trên thế giới.

Câu 16: Một trong những khó khăn nội tại của ASEAN trong quá trình hội nhập sâu rộng là sự khác biệt về thể chế chính trị và trình độ phát triển giữa các quốc gia. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng ra quyết định chung của khối?

  • A. Làm cho việc đạt được sự đồng thuận trong các vấn đề phức tạp trở nên khó khăn và tốn thời gian hơn.
  • B. Thúc đẩy các quốc gia giàu hơn hỗ trợ không điều kiện cho các quốc gia kém phát triển hơn.
  • C. Khiến ASEAN áp dụng nguyên tắc đa số phiếu để ra quyết định nhanh chóng.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể vì các nước đều có chung mục tiêu phát triển.

Câu 17: Việt Nam được coi là một trong những thành viên có vai trò năng động trong ASEAN. Biểu hiện nào sau đây minh chứng cho điều này?

  • A. Việt Nam là quốc gia thành viên duy nhất có quyền phủ quyết các quyết định của ASEAN.
  • B. Việt Nam chỉ tham gia vào các hoạt động văn hóa, không quan tâm đến kinh tế hay chính trị.
  • C. Việt Nam đã đảm nhận vai trò Chủ tịch luân phiên của ASEAN nhiều lần và tích cực đóng góp vào các sáng kiến chung.
  • D. Việt Nam có nền kinh tế lớn nhất trong khối ASEAN.

Câu 18: Khi phân tích về Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC), khía cạnh nào sau đây thường được nhấn mạnh?

  • A. Chủ yếu tập trung vào việc thiết lập khu vực thương mại tự do.
  • B. Liên quan đến việc thành lập liên minh quân sự chung.
  • C. Nhằm mục đích đồng nhất hoàn toàn văn hóa và ngôn ngữ của các nước thành viên.
  • D. Hướng tới xây dựng một cộng đồng đùm bọc, chia sẻ, giải quyết các vấn đề xã hội và thúc đẩy bản sắc khu vực.

Câu 19: Giả sử một dự án hợp tác về phòng chống tội phạm xuyên quốc gia (buôn người, ma túy) đang được triển khai trong khuôn khổ ASEAN. Dự án này thuộc về trụ cột cộng đồng nào của ASEAN?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Chỉ là hợp tác song phương giữa các nước liên quan.

Câu 20: Nhìn vào lịch sử phát triển, giai đoạn nào của ASEAN được đặc trưng bởi sự mở rộng thành viên và tăng cường hợp tác sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Giai đoạn 1967 - 1975.
  • B. Giai đoạn sau Chiến tranh Lạnh (khoảng từ đầu thập niên 1990 trở đi).
  • C. Giai đoạn thành lập ban đầu (1967).
  • D. Giai đoạn chỉ tập trung vào hợp tác văn hóa.

Câu 21: Việc ASEAN duy trì nguyên tắc

  • A. Làm cho các quyết định được đưa ra rất nhanh chóng và hiệu quả.
  • B. Khuyến khích sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên.
  • C. Dẫn đến việc một số nước lớn áp đặt ý chí lên các nước nhỏ.
  • D. Giúp duy trì sự đoàn kết, tôn trọng lẫn nhau và giải quyết các khác biệt một cách hòa bình, phù hợp với sự đa dạng của khu vực.

Câu 22: Thách thức nào sau đây có nguồn gốc từ sự phát triển kinh tế chưa đồng đều và sự gia tăng phân hóa giàu nghèo trong nội bộ ASEAN?

  • A. Xung đột biên giới truyền thống.
  • B. Bất bình đẳng xã hội, phân hóa giàu nghèo và vấn đề di cư lao động bất hợp pháp.
  • C. Chiến tranh hạt nhân.
  • D. Thiếu nguồn lao động trầm trọng.

Câu 23: Việt Nam tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc và đẩy mạnh hợp tác quốc phòng với các nước ASEAN. Điều này thể hiện sự đóng góp của Việt Nam vào trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Chỉ là hợp tác song phương, không liên quan đến ASEAN.

Câu 24: Tại sao việc xây dựng bản sắc chung cho Cộng đồng ASEAN lại là một thách thức lớn?

  • A. Các nước thành viên đều có văn hóa hoàn toàn giống nhau.
  • B. Thiếu các chương trình trao đổi văn hóa giữa các nước.
  • C. Sự đa dạng rất lớn về văn hóa, tôn giáo, ngôn ngữ, lịch sử và trình độ phát triển của các quốc gia thành viên.
  • D. Thiếu sự quan tâm của người dân đối với bản sắc khu vực.

Câu 25: Việc triển khai Sáng kiến Liên kết ASEAN (IAI) nhằm mục đích gì?

  • A. Thành lập lực lượng quân sự chung.
  • B. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các thành viên cũ và mới, đặc biệt là nhóm CLMV (Campuchia, Lào, Myanmar, Việt Nam).
  • C. Xây dựng một hệ thống tiền tệ chung.
  • D. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ môi trường biển.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của vị trí địa lý "trung tâm" của Đông Nam Á đối với sự phát triển của ASEAN.

  • A. Chỉ gây khó khăn cho việc kết nối nội khối.
  • B. Khiến khu vực bị cô lập với thế giới bên ngoài.
  • C. Chỉ thuận lợi cho phát triển nông nghiệp.
  • D. Là giao điểm của các tuyến đường giao thông và giao thoa văn hóa lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu, hợp tác nhưng cũng là nơi cạnh tranh ảnh hưởng của các cường quốc.

Câu 27: Việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu chính là gì?

  • A. Xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất, tăng cường liên kết kinh tế nội khối.
  • B. Chỉ tập trung vào việc phát triển du lịch chung.
  • C. Thành lập một liên minh thuế quan bảo hộ nghiêm ngặt.
  • D. Biến tất cả các quốc gia thành viên thành nước công nghiệp phát triển.

Câu 28: Việt Nam đã thể hiện sự chủ động và tích cực trong ASEAN thông qua việc gì trong các hội nghị của khối?

  • A. Chỉ ngồi lắng nghe ý kiến của các nước khác.
  • B. Luôn phản đối mọi đề xuất hợp tác mới.
  • C. Tích cực tham gia xây dựng các văn kiện quan trọng, đưa ra các sáng kiến và đề xuất đóng góp vào định hướng phát triển của ASEAN.
  • D. Chỉ quan tâm đến lợi ích riêng của mình.

Câu 29: Thách thức về an ninh biển, đặc biệt là ở Biển Đông, đòi hỏi các nước ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị - An ninh.
  • B. Kinh tế.
  • C. Văn hóa - Xã hội.
  • D. Môi trường và biến đổi khí hậu.

Câu 30: Việc thúc đẩy giao lưu nhân dân, trao đổi văn hóa, giáo dục và du lịch trong ASEAN góp phần xây dựng trụ cột cộng đồng nào?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Tất cả các trụ cột như nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất bối cảnh chính trị - kinh tế khu vực Đông Nam Á vào giữa những năm 1960, dẫn đến sự ra đời của ASEAN?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: 'Thúc đẩy sự phát triển kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa trong khu vực' là một trong những mục tiêu quan trọng của ASEAN. Mục tiêu này thể hiện rõ nhất khía cạnh hợp tác nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một quốc gia thành viên ASEAN đang đối mặt với thách thức về ô nhiễm xuyên biên giới do hoạt động công nghiệp ở nước láng giềng cũng là thành viên ASEAN. Để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả trong khuôn khổ ASEAN, cơ chế hợp tác nào sau đây có khả năng được ưu tiên sử dụng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phân tích biểu đồ cơ cấu GDP của một số quốc gia ASEAN (số liệu giả định): Singapore (dịch vụ 75%, công nghiệp 24%, nông nghiệp 1%), Campuchia (nông nghiệp 25%, công nghiệp 35%, dịch vụ 40%). Sự khác biệt rõ rệt này phản ánh thách thức nào lớn nhất đối với việc xây dựng một Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hội nhập hoàn toàn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN thể hiện rõ nhất tinh thần tôn trọng chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Giả sử ASEAN đang đàm phán một hiệp định thương mại tự do mới với một đối tác bên ngoài. Quá trình ra quyết định này sẽ tuân thủ nguyên tắc nào là chủ yếu để đảm bảo tất cả các thành viên đều được lắng nghe và đồng ý?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Việc thành lập Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC), Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) và Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) vào năm 2015 cho thấy ASEAN đang hướng tới mục tiêu nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ASEAN trong việc duy trì sự đoàn kết và vai trò trung tâm trong khu vực hiện nay là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Việt Nam đã đóng góp tích cực vào việc mở rộng và tăng cường liên kết nội khối của ASEAN thông qua việc gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) là một cơ chế hợp tác quan trọng trong lĩnh vực nào của ASEAN?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Nhận định nào sau đây không phải là một thành tựu kinh tế đáng chú ý của ASEAN kể từ khi thành lập?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Biến đổi khí hậu, thiên tai, dịch bệnh (như COVID-19) là những ví dụ về loại thách thức nào mà các nước ASEAN cần tăng cường hợp tác để ứng phó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA) là một ví dụ điển hình cho cơ chế hợp tác nào trong Cộng đồng Kinh tế ASEAN?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Điều gì thể hiện rõ nhất vai trò ngày càng tăng của ASEAN trên trường quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một trong những khó khăn nội tại của ASEAN trong quá trình hội nhập sâu rộng là sự khác biệt về thể chế chính trị và trình độ phát triển giữa các quốc gia. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng ra quyết định chung của khối?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Việt Nam được coi là một trong những thành viên có vai trò năng động trong ASEAN. Biểu hiện nào sau đây minh chứng cho điều này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi phân tích về Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC), khía cạnh nào sau đây thường được nhấn mạnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Giả sử một dự án hợp tác về phòng chống tội phạm xuyên quốc gia (buôn người, ma túy) đang được triển khai trong khuôn khổ ASEAN. Dự án này thuộc về trụ cột cộng đồng nào của ASEAN?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Nhìn vào lịch sử phát triển, giai đoạn nào của ASEAN được đặc trưng bởi sự mở rộng thành viên và tăng cường hợp tác sau Chiến tranh Lạnh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Việc ASEAN duy trì nguyên tắc "Con đường ASEAN" (ASEAN Way), nhấn mạnh sự đồng thuận, không can thiệp và giải quyết vấn đề bằng hòa bình, có ý nghĩa gì trong quan hệ nội bộ khối?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Thách thức nào sau đây có nguồn gốc từ sự phát triển kinh tế chưa đồng đều và sự gia tăng phân hóa giàu nghèo trong nội bộ ASEAN?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Việt Nam tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc và đẩy mạnh hợp tác quốc phòng với các nước ASEAN. Điều này thể hiện sự đóng góp của Việt Nam vào trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tại sao việc xây dựng bản sắc chung cho Cộng đồng ASEAN lại là một thách thức lớn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Việc triển khai Sáng kiến Liên kết ASEAN (IAI) nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của vị trí địa lý 'trung tâm' của Đông Nam Á đối với sự phát triển của ASEAN.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Việt Nam đã thể hiện sự chủ động và tích cực trong ASEAN thông qua việc gì trong các hội nghị của khối?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Thách thức về an ninh biển, đặc biệt là ở Biển Đông, đòi hỏi các nước ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Việc thúc đẩy giao lưu nhân dân, trao đổi văn hóa, giáo dục và du lịch trong ASEAN góp phần xây dựng trụ cột cộng đồng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tuyên bố Băng Cốc (1967) đặt nền móng cho sự ra đời của ASEAN dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào sau đây?

  • A. Đoàn kết tuyệt đối và thống nhất chính sách đối ngoại
  • B. Hợp tác quân sự chặt chẽ chống lại các thế lực bên ngoài
  • C. Hợp tác trên cơ sở tự nguyện, bình đẳng, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau
  • D. Thiết lập một liên minh kinh tế và tiền tệ duy nhất

Câu 2: Giả sử một quốc gia Đông Nam Á đang gặp khó khăn nghiêm trọng về an ninh nội bộ do xung đột sắc tộc. Theo nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ" của ASEAN, phản ứng phổ biến của các nước thành viên khác sẽ là gì?

  • A. Gửi lực lượng quân sự can thiệp để lập lại trật tự.
  • B. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế lên quốc gia đó.
  • C. Chỉ trích công khai chính phủ quốc gia đó trên các diễn đàn quốc tế.
  • D. Thảo luận vấn đề một cách kín đáo, cung cấp hỗ trợ (nếu được yêu cầu) và tránh can thiệp trực tiếp vào chính sách nội bộ.

Câu 3: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 được xem là văn kiện quan trọng đánh dấu bước chuyển mình của ASEAN. Ý nghĩa nổi bật nhất của Hiệp ước này là gì?

  • A. Xác lập các nguyên tắc cơ bản điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia thành viên, tăng cường sự tin cậy lẫn nhau.
  • B. Chính thức thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA).
  • C. Mở rộng kết nạp tất cả các quốc gia còn lại ở Đông Nam Á vào thời điểm đó.
  • D. Thành lập Cộng đồng An ninh Chính trị ASEAN.

Câu 4: Phân tích vai trò của Hiến chương ASEAN (có hiệu lực từ năm 2008) đối với sự phát triển của tổ chức này.

  • A. Lần đầu tiên đưa ra mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN.
  • B. Cung cấp khuôn khổ pháp lý và thể chế, nâng cao ràng buộc và hiệu quả hoạt động của ASEAN.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các tranh chấp lãnh thổ giữa các thành viên.
  • D. Biến ASEAN thành một tổ chức siêu quốc gia, có quyền lực cao hơn chính phủ các nước thành viên.

Câu 5: Quan sát bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số nước ASEAN (đơn vị: USD, số liệu giả định năm 2022): Singapore (65.000), Thái Lan (7.800), Việt Nam (4.100), Campuchia (1.700), Myanmar (1.200). Bảng số liệu này phản ánh thách thức nào mà ASEAN đang đối mặt?

  • A. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • B. Sự đa dạng về văn hóa và tôn giáo.
  • C. Khoảng cách phát triển kinh tế đáng kể giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Nguy cơ xung đột quân sự giữa các nước lớn bên ngoài khu vực.

Câu 6: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu hàng dệt may sang các nước thành viên ASEAN khác với thuế suất ưu đãi. Cơ chế hợp tác kinh tế nào của ASEAN sẽ hỗ trợ trực tiếp nhất cho hoạt động này?

  • A. Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA).
  • B. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
  • C. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).
  • D. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác (TAC).

Câu 7: Trụ cột nào trong Cộng đồng ASEAN tập trung vào việc giải quyết các vấn đề xuyên quốc gia như biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường, quản lý thiên tai và các vấn đề xã hội như nghèo đói, y tế?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).

Câu 8: Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Đánh dấu việc ASEAN chuyển sang giai đoạn hợp tác quân sự.
  • B. Giúp Việt Nam trở thành nền kinh tế lớn nhất trong khu vực ngay lập tức.
  • C. Hoàn tất quá trình kết nạp tất cả các quốc gia Đông Nam Á vào ASEAN.
  • D. Mở ra giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng cho Việt Nam và góp phần củng cố hòa bình, ổn định, mở rộng hợp tác trong khu vực.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất đối với Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa các nước thành viên. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến mục tiêu xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất chung?

  • A. Thúc đẩy mạnh mẽ dòng vốn đầu tư từ các nước kém phát triển sang các nước phát triển hơn.
  • B. Gây khó khăn trong việc hài hòa hóa các quy định, tiêu chuẩn và đảm bảo lợi ích công bằng cho tất cả thành viên.
  • C. Dẫn đến việc các nước kém phát triển không còn muốn tham gia vào AEC.
  • D. Làm giảm sự cạnh tranh và tăng cường sự phụ thuộc lẫn nhau một cách tích cực.

Câu 10: Việc thành lập Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) nhằm mục đích gì?

  • A. Thiết lập một lực lượng quân đội chung của ASEAN.
  • B. Giải quyết tất cả các tranh chấp lãnh thổ bằng biện pháp quân sự.
  • C. Nâng cao hợp tác chính trị, an ninh để đảm bảo hòa bình, ổn định và giải quyết các thách thức an ninh truyền thống và phi truyền thống.
  • D. Buộc các nước thành viên phải có cùng chế độ chính trị.

Câu 11: Việt Nam đã có những đóng góp quan trọng vào sự phát triển của ASEAN kể từ khi gia nhập. Đóng góp nào sau đây thể hiện rõ vai trò chủ động, tích cực của Việt Nam?

  • A. Việt Nam là thành viên sáng lập ASEAN.
  • B. Việt Nam là quốc gia duy nhất trong ASEAN có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao.
  • C. Việt Nam chỉ tập trung hợp tác kinh tế với các nước ASEAN.
  • D. Việt Nam tích cực tham gia xây dựng các văn kiện quan trọng của ASEAN, đăng cai tổ chức nhiều hội nghị cấp cao và đóng góp vào việc mở rộng thành viên.

Câu 12: Một trong những nguyên tắc hoạt động đặc thù của ASEAN là "Tham vấn và Đồng thuận". Nguyên tắc này có ưu điểm và nhược điểm gì trong quá trình ra quyết định?

  • A. Ưu điểm: Đảm bảo tiếng nói của tất cả thành viên, tăng cường đoàn kết. Nhược điểm: Có thể làm chậm quá trình ra quyết định, khó giải quyết các vấn đề phức tạp, nhạy cảm.
  • B. Ưu điểm: Ra quyết định nhanh chóng. Nhược điểm: Dễ dẫn đến sự bất mãn của các thành viên nhỏ.
  • C. Ưu điểm: Chỉ cần một số ít quốc gia đồng ý. Nhược điểm: Không phản ánh ý chí chung của cả khối.
  • D. Ưu điểm: Buộc các nước phải tuân thủ tuyệt đối. Nhược điểm: Giảm sự linh hoạt trong chính sách đối nội.

Câu 13: Giả sử ASEAN đang thảo luận về một thỏa thuận chung về bảo vệ môi trường biển. Việc đạt được thỏa thuận này đòi hỏi sự phối hợp và giải quyết thách thức gì giữa các nước thành viên?

  • A. Sự khác biệt về hệ thống chính trị.
  • B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
  • C. Sự chênh lệch về năng lực quản lý, nguồn lực tài chính và mức độ ưu tiên giữa các quốc gia.
  • D. Sự cạnh tranh về du lịch biển giữa các nước.

Câu 14: Phân tích tác động của việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đối với người lao động trong khu vực.

  • A. Hạn chế hoàn toàn sự di chuyển của lao động giữa các nước thành viên.
  • B. Tạo cơ hội di chuyển lao động có kỹ năng trong một số ngành nghề nhất định, đồng thời đặt ra thách thức về cạnh tranh việc làm và đào tạo nghề.
  • C. Buộc tất cả lao động phải làm việc ở nước ngoài.
  • D. Giảm lương của người lao động do cạnh tranh gay gắt.

Câu 15: Mục tiêu "Đoàn kết và hợp tác vì một ASEAN hòa bình, ổn định, cùng phát triển" có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh khu vực Đông Nam Á có nhiều khác biệt về lịch sử, văn hóa, trình độ phát triển và đối mặt với các thách thức địa chính trị?

  • A. Chỉ là mục tiêu lý thuyết, khó có thể đạt được trên thực tế.
  • B. Nhấn mạnh việc mỗi quốc gia tự phát triển mà không cần hợp tác.
  • C. Ưu tiên giải quyết xung đột bằng biện pháp quân sự.
  • D. Là kim chỉ nam quan trọng giúp các nước gác lại khác biệt, cùng nhau xây dựng môi trường thuận lợi cho phát triển và nâng cao vị thế khu vực.

Câu 16: Trong các cơ chế hợp tác sau đây của ASEAN, cơ chế nào liên quan trực tiếp nhất đến việc thúc đẩy giao lưu văn hóa, bảo tồn di sản và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân?

  • A. Hội nghị Bộ trưởng Kinh tế ASEAN (AEM).
  • B. Hội nghị Quan chức Cao cấp về Chính trị - An ninh (SOM).
  • C. Hội nghị Bộ trưởng Văn hóa và Nghệ thuật ASEAN (AMCA).
  • D. Diễn đàn Đối thoại An ninh Shangri-La.

Câu 17: Việc mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 nước ban đầu lên 10 nước như hiện nay phản ánh xu thế nào trong khu vực?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các quốc gia.
  • B. Mong muốn tăng cường hợp tác, liên kết để đối phó với các thách thức chung và thúc đẩy phát triển.
  • C. Áp lực từ các cường quốc bên ngoài.
  • D. Sự suy yếu vai trò của ASEAN trên trường quốc tế.

Câu 18: Giả sử một quốc gia thành viên ASEAN đưa ra một chính sách kinh tế có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến các nước láng giềng trong khối (ví dụ: phá giá đồng tiền mạnh). Cơ chế "Tham vấn" của ASEAN có thể giúp giải quyết tình huống này như thế nào?

  • A. Các nước bị ảnh hưởng sẽ nêu vấn đề để thảo luận, tìm kiếm sự hiểu biết và phối hợp chính sách thông qua các kênh ngoại giao và hội nghị.
  • B. Các nước khác sẽ ngay lập tức áp dụng biện pháp trả đũa kinh tế.
  • C. Vấn đề sẽ được đưa ra Tòa án Quốc tế để phân xử.
  • D. Quốc gia đưa ra chính sách sẽ bị buộc rời khỏi ASEAN.

Câu 19: Đánh giá vai trò của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống như khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia, an ninh mạng.

  • A. ASEAN không quan tâm đến các vấn đề an ninh phi truyền thống.
  • B. ASEAN chỉ giải quyết các vấn đề an ninh truyền thống (xung đột quân sự).
  • C. ASEAN đã thành lập một lực lượng quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa này.
  • D. ASEAN tăng cường hợp tác, chia sẻ thông tin và xây dựng năng lực giữa các nước thành viên thông qua các cơ chế chuyên ngành và diễn đàn khu vực.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt giữa mục tiêu ban đầu của ASEAN (thành lập năm 1967) và mục tiêu hiện tại khi đã hình thành Cộng đồng ASEAN (từ năm 2015).

  • A. Mục tiêu ban đầu là hợp tác quân sự, hiện tại là hợp tác kinh tế.
  • B. Mục tiêu ban đầu chủ yếu là hợp tác kinh tế và văn hóa-xã hội để thúc đẩy phát triển và ổn định khu vực; mục tiêu hiện tại mở rộng sang xây dựng một cộng đồng liên kết chặt chẽ trên cả ba trụ cột: chính trị-an ninh, kinh tế, văn hóa-xã hội.
  • C. Mục tiêu ban đầu là chống lại một thế lực bên ngoài, hiện tại là mở rộng lãnh thổ.
  • D. Mục tiêu ban đầu là chỉ hợp tác song phương, hiện tại là hợp tác đa phương.

Câu 21: Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) đã góp phần quan trọng vào việc thúc đẩy thương mại nội khối. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu "một thị trường và cơ sở sản xuất chung" của AEC, AFTA cần được bổ sung và hoàn thiện bằng những biện pháp nào khác?

  • A. Giảm thiểu hàng rào phi thuế quan, hài hòa hóa tiêu chuẩn, tạo thuận lợi cho di chuyển đầu tư, dịch vụ và lao động có kỹ năng.
  • B. Tăng cường áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với hàng hóa từ các nước ngoài ASEAN.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giảm thuế nhập khẩu đối với nông sản.
  • D. Thành lập một đồng tiền chung duy nhất cho cả khối.

Câu 22: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến sự phát triển bền vững của khu vực ASEAN, đòi hỏi sự phối hợp hành động xuyên biên giới?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ chính thức.
  • B. Số lượng các ngày lễ truyền thống khác nhau.
  • C. Ô nhiễm không khí xuyên biên giới do cháy rừng, quản lý tài nguyên nước (sông Mê Kông), suy thoái đa dạng sinh học.
  • D. Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia.

Câu 23: Việt Nam được đánh giá là một thành viên tích cực và có trách nhiệm của ASEAN. Điều này thể hiện rõ nhất qua hành động nào của Việt Nam trong các hoạt động của khối?

  • A. Việt Nam chỉ tham gia các hoạt động kinh tế.
  • B. Việt Nam luôn phản đối các sáng kiến chung của ASEAN.
  • C. Việt Nam không đóng góp vào ngân sách hoạt động của ASEAN.
  • D. Việt Nam tích cực tham gia xây dựng Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025, đảm nhiệm thành công vai trò Chủ tịch ASEAN và đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề khu vực.

Câu 24: Phân tích lý do vì sao việc duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực là điều kiện tiên quyết cho sự phát triển kinh tế của ASEAN.

  • A. Hòa bình và ổn định tạo môi trường thuận lợi cho đầu tư, thương mại, du lịch và các hoạt động kinh tế khác, giảm thiểu rủi ro và chi phí kinh doanh.
  • B. Xung đột giúp thúc đẩy sản xuất vũ khí, từ đó phát triển kinh tế.
  • C. Phát triển kinh tế không liên quan đến hòa bình, ổn định.
  • D. Bất ổn chính trị thu hút đầu tư nước ngoài nhiều hơn.

Câu 25: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu xây dựng một cộng đồng đùm bọc và chia sẻ. Điều này được thể hiện qua các hoạt động nào?

  • A. Thiết lập liên minh quân sự chung.
  • B. Hợp tác về giáo dục, y tế, lao động, bình đẳng giới, giảm nghèo, quản lý thiên tai và bảo tồn đa dạng văn hóa.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tổ chức các cuộc thi thể thao.
  • D. Xây dựng các rào cản văn hóa giữa các quốc gia.

Câu 26: So với các tổ chức khu vực khác trên thế giới, "Con đường ASEAN" (ASEAN Way) với đặc trưng là tham vấn, đồng thuận và không can thiệp có ưu điểm nào phù hợp với bối cảnh Đông Nam Á?

  • A. Giúp ASEAN ra quyết định cực kỳ nhanh chóng.
  • B. Cho phép một số nước lớn chi phối quyết định chung.
  • C. Phù hợp với sự đa dạng về chế độ chính trị, văn hóa và mức độ phát triển, giúp duy trì sự đoàn kết và linh hoạt.
  • D. Buộc các nước phải từ bỏ chủ quyền quốc gia.

Câu 27: Nhìn vào bản đồ Đông Nam Á, vị trí địa lý của khu vực này mang lại lợi thế gì cho sự phát triển kinh tế và hợp tác trong ASEAN?

  • A. Nằm tách biệt hoàn toàn khỏi các tuyến hàng hải quốc tế.
  • B. Chỉ tiếp giáp với các sa mạc rộng lớn.
  • C. Hoàn toàn không có tài nguyên thiên nhiên quan trọng.
  • D. Nằm trên các tuyến hàng hải và hàng không quốc tế quan trọng, là cầu nối giữa Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, tạo thuận lợi cho giao thương và kết nối.

Câu 28: Việc hợp tác trong khuôn khổ Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thúc đẩy đối thoại và hợp tác về các vấn đề chính trị - an ninh với các đối tác bên ngoài khu vực.
  • B. Thiết lập một thị trường chung về hàng hóa và dịch vụ.
  • C. Chỉ giải quyết các vấn đề nội bộ giữa các nước ASEAN.
  • D. Tổ chức các chương trình trao đổi văn hóa giữa thanh niên.

Câu 29: Một trong những mục tiêu quan trọng của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là trở thành một khu vực cạnh tranh. Để đạt được mục tiêu này, các nước thành viên cần phải làm gì?

  • A. Giảm bớt đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
  • B. Hạn chế cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, cải thiện môi trường kinh doanh, đầu tư vào khoa học công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu nguyên liệu thô.

Câu 30: Vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang ngày càng được khẳng định. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với việc giải quyết các vấn đề chung ở Đông Nam Á và quan hệ với các cường quốc?

  • A. Khiến các cường quốc không còn quan tâm đến khu vực.
  • B. Giúp ASEAN đóng vai trò chủ đạo trong việc định hình các cơ chế hợp tác khu vực, tăng cường khả năng tự chủ và cân bằng quan hệ với các đối tác lớn.
  • C. Buộc ASEAN phải chọn phe giữa các cường quốc.
  • D. Làm giảm tầm quan trọng của các diễn đàn đa phương khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Tuyên bố Băng Cốc (1967) đặt nền móng cho sự ra đời của ASEAN dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Giả sử một quốc gia Đông Nam Á đang gặp khó khăn nghiêm trọng về an ninh nội bộ do xung đột sắc tộc. Theo nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ' của ASEAN, phản ứng phổ biến của các nước thành viên khác sẽ là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 được xem là văn kiện quan trọng đánh dấu bước chuyển mình của ASEAN. Ý nghĩa nổi bật nhất của Hiệp ước này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích vai trò của Hiến chương ASEAN (có hiệu lực từ năm 2008) đối với sự phát triển của tổ chức này.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Quan sát bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số nước ASEAN (đơn vị: USD, số liệu giả định năm 2022): Singapore (65.000), Thái Lan (7.800), Việt Nam (4.100), Campuchia (1.700), Myanmar (1.200). Bảng số liệu này phản ánh thách thức nào mà ASEAN đang đối mặt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu hàng dệt may sang các nước thành viên ASEAN khác với thuế suất ưu đãi. Cơ chế hợp tác kinh tế nào của ASEAN sẽ hỗ trợ trực tiếp nhất cho hoạt động này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trụ cột nào trong Cộng đồng ASEAN tập trung vào việc giải quyết các vấn đề xuyên quốc gia như biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường, quản lý thiên tai và các vấn đề xã hội như nghèo đói, y tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất đối với Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa các nước thành viên. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến mục tiêu xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất chung?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Việc thành lập Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Việt Nam đã có những đóng góp quan trọng vào sự phát triển của ASEAN kể từ khi gia nhập. Đóng góp nào sau đây thể hiện rõ vai trò chủ động, tích cực của Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một trong những nguyên tắc hoạt động đặc thù của ASEAN là 'Tham vấn và Đồng thuận'. Nguyên tắc này có ưu điểm và nhược điểm gì trong quá trình ra quyết định?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Giả sử ASEAN đang thảo luận về một thỏa thuận chung về bảo vệ môi trường biển. Việc đạt được thỏa thuận này đòi hỏi sự phối hợp và giải quyết thách thức gì giữa các nước thành viên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Phân tích tác động của việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đối với người lao động trong khu vực.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Mục tiêu 'Đoàn kết và hợp tác vì một ASEAN hòa bình, ổn định, cùng phát triển' có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh khu vực Đông Nam Á có nhiều khác biệt về lịch sử, văn hóa, trình độ phát triển và đối mặt với các thách thức địa chính trị?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong các cơ chế hợp tác sau đây của ASEAN, cơ chế nào liên quan trực tiếp nhất đến việc thúc đẩy giao lưu văn hóa, bảo tồn di sản và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Việc mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 nước ban đầu lên 10 nước như hiện nay phản ánh xu thế nào trong khu vực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Giả sử một quốc gia thành viên ASEAN đưa ra một chính sách kinh tế có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến các nước láng giềng trong khối (ví dụ: phá giá đồng tiền mạnh). Cơ chế 'Tham vấn' của ASEAN có thể giúp giải quyết tình huống này như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đánh giá vai trò của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống như khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia, an ninh mạng.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phân tích sự khác biệt giữa mục tiêu ban đầu của ASEAN (thành lập năm 1967) và mục tiêu hiện tại khi đã hình thành Cộng đồng ASEAN (từ năm 2015).

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) đã góp phần quan trọng vào việc thúc đẩy thương mại nội khối. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu 'một thị trường và cơ sở sản xuất chung' của AEC, AFTA cần được bổ sung và hoàn thiện bằng những biện pháp nào khác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến sự phát triển bền vững của khu vực ASEAN, đòi hỏi sự phối hợp hành động xuyên biên giới?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Việt Nam được đánh giá là một thành viên tích cực và có trách nhiệm của ASEAN. Điều này thể hiện rõ nhất qua hành động nào của Việt Nam trong các hoạt động của khối?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích lý do vì sao việc duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực là điều kiện tiên quyết cho sự phát triển kinh tế của ASEAN.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu xây dựng một cộng đồng đùm bọc và chia sẻ. Điều này được thể hiện qua các hoạt động nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: So với các tổ chức khu vực khác trên thế giới, 'Con đường ASEAN' (ASEAN Way) với đặc trưng là tham vấn, đồng thuận và không can thiệp có ưu điểm nào phù hợp với bối cảnh Đông Nam Á?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Nhìn vào bản đồ Đông Nam Á, vị trí địa lý của khu vực này mang lại lợi thế gì cho sự phát triển kinh tế và hợp tác trong ASEAN?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Việc hợp tác trong khuôn khổ Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) chủ yếu nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một trong những mục tiêu quan trọng của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là trở thành một khu vực cạnh tranh. Để đạt được mục tiêu này, các nước thành viên cần phải làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang ngày càng được khẳng định. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với việc giải quyết các vấn đề chung ở Đông Nam Á và quan hệ với các cường quốc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất bối cảnh quốc tế và khu vực dẫn đến sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Khu vực Đông Nam Á đã đạt được sự ổn định hoàn toàn về chính trị và an ninh.
  • B. Hầu hết các quốc gia Đông Nam Á đều có cùng thể chế chính trị và mô hình kinh tế.
  • C. Sự cạnh tranh ảnh hưởng của các nước lớn và tình hình căng thẳng của Chiến tranh lạnh tại khu vực.
  • D. Các quốc gia trong khu vực đều có trình độ phát triển kinh tế đồng đều và muốn liên kết để mở rộng thị trường chung.

Câu 2: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của ASEAN?

  • A. Đánh dấu sự thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • B. Thiết lập cơ chế đối thoại an ninh đầu tiên giữa ASEAN và các đối tác bên ngoài.
  • C. Công nhận quy chế thành viên đầy đủ cho tất cả các quốc gia Đông Nam Á.
  • D. Đặt ra các nguyên tắc ứng xử cơ bản, củng cố nền tảng cho sự đoàn kết và hợp tác nội khối.

Câu 3: Phân tích nào sau đây về mục tiêu hoạt động của ASEAN là chính xác nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và thương mại giữa các nước thành viên.
  • B. Hướng tới xây dựng một cộng đồng hòa bình, ổn định, phát triển thịnh vượng trên cả ba trụ cột: Chính trị-An ninh, Kinh tế và Văn hóa-Xã hội.
  • C. Chủ yếu nhằm mục đích giải quyết các tranh chấp lãnh thổ và vấn đề an ninh biên giới giữa các quốc gia láng giềng.
  • D. Ưu tiên việc xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên cũ và mới.

Câu 4: Giả sử một quốc gia thành viên ASEAN đang gặp khó khăn lớn về kinh tế do suy thoái toàn cầu. Dựa trên mục tiêu và cơ chế hợp tác của ASEAN, cơ chế nào dưới đây có khả năng được kích hoạt để hỗ trợ quốc gia này hiệu quả nhất?

  • A. Tổ chức các hội nghị Bộ trưởng Kinh tế ASEAN khẩn cấp để phối hợp chính sách và tìm kiếm giải pháp hỗ trợ chung.
  • B. Kích hoạt cơ chế giải quyết tranh chấp an ninh hàng hải trong khuôn khổ ARF (Diễn đàn Khu vực ASEAN).
  • C. Thành lập một ủy ban đặc biệt về hợp tác văn hóa để tăng cường giao lưu nghệ thuật.
  • D. Triển khai các hoạt động diễn tập quân sự chung nhằm nâng cao năng lực phòng thủ.

Câu 5: Phân tích vai trò của Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực. Vai trò nào dưới đây là KHÔNG đúng?

  • A. Thúc đẩy các biện pháp xây dựng lòng tin và ngoại giao phòng ngừa.
  • B. Tăng cường hợp tác giải quyết các thách thức an ninh phi truyền thống như khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia.
  • C. Thành lập một lực lượng quân sự chung để can thiệp vào các xung đột nội bộ của quốc gia thành viên.
  • D. Cung cấp một khuôn khổ đối thoại và tham vấn về các vấn đề chính trị và an ninh khu vực.

Câu 6: Biểu đồ dưới đây thể hiện tốc độ tăng trưởng GDP của ba quốc gia ASEAN giai đoạn 2015-2020. Phân tích biểu đồ, nhận định nào sau đây là hợp lý nhất về tình hình kinh tế của ba quốc gia này trong giai đoạn đó?

  • A. Cả ba quốc gia đều duy trì tốc độ tăng trưởng dương, tuy nhiên có sự biến động và khác biệt về mức độ giữa các năm và giữa các quốc gia.
  • B. Quốc gia A luôn có tốc độ tăng trưởng cao nhất và ổn định nhất trong suốt giai đoạn.
  • C. Quốc gia B trải qua giai đoạn suy thoái kinh tế nghiêm trọng với tốc độ tăng trưởng âm liên tục.
  • D. Tốc độ tăng trưởng của Quốc gia C luôn thấp hơn 3% trong toàn bộ giai đoạn.

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế là sự phân hóa về trình độ phát triển giữa các nước thành viên. Hậu quả chính của thách thức này là gì?

  • A. Tăng cường sự hợp tác và chia sẻ kinh nghiệm giữa các nước phát triển và kém phát triển.
  • B. Gây khó khăn cho việc thực hiện các cam kết hội nhập chung và tạo ra sự cạnh tranh không đồng đều trong khu vực.
  • C. Thúc đẩy di cư lao động quy mô lớn từ các nước phát triển sang các nước kém phát triển.
  • D. Dẫn đến việc thành lập các khối kinh tế riêng biệt trong nội bộ ASEAN.

Câu 8: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Chỉ có ý nghĩa đối với việc mở rộng thị trường xuất khẩu cho Việt Nam.
  • B. Đánh dấu sự kết thúc của ASEAN với tư cách là một tổ chức khu vực.
  • C. Chủ yếu là một bước đi mang tính biểu tượng, không mang lại lợi ích thực tế đáng kể cho cả hai bên.
  • D. Giúp Việt Nam hội nhập sâu rộng hơn vào khu vực và thế giới; góp phần hoàn thành ý tưởng về một ASEAN bao gồm tất cả các quốc gia Đông Nam Á.

Câu 9: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu xây dựng một cộng đồng gắn kết và sẻ chia. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu này?

  • A. Thành lập khu vực thương mại tự do để giảm thuế quan.
  • B. Tổ chức các cuộc họp thường niên của Bộ trưởng Quốc phòng các nước.
  • C. Tăng cường các chương trình trao đổi sinh viên và giảng viên giữa các trường đại học trong khu vực.
  • D. Thiết lập cơ chế giải quyết tranh chấp trên Biển Đông.

Câu 10: Một trong những nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN là nguyên tắc đồng thuận. Phân tích nguyên tắc này, thách thức nào có thể phát sinh từ việc áp dụng nó trong quá trình ra quyết định?

  • A. Quá trình ra quyết định có thể chậm trễ hoặc khó đạt được sự nhất trí khi có sự khác biệt về quan điểm giữa các thành viên.
  • B. Đảm bảo tất cả các quyết định đều được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả.
  • C. Cho phép một số quốc gia lớn hơn áp đặt ý chí lên các quốc gia nhỏ hơn.
  • D. Khuyến khích sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các thành viên trong việc đưa ra sáng kiến.

Câu 11: Dựa trên kiến thức về địa lý kinh tế, giải thích tại sao hợp tác phát triển cơ sở hạ tầng giao thông (đường bộ, đường sắt, cảng biển) lại là một ưu tiên quan trọng trong Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?

  • A. Chủ yếu nhằm mục đích phục vụ cho mục tiêu du lịch nội khối của ASEAN.
  • B. Giúp kết nối các nền kinh tế thành viên, giảm chi phí logistics, thúc đẩy thương mại và đầu tư nội khối.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển quân đội và trang thiết bị an ninh giữa các nước.
  • D. Chỉ có lợi cho các nước thành viên có vị trí địa lý trung tâm trong khu vực.

Câu 12: Vấn đề ô nhiễm môi trường xuyên biên giới (ví dụ: khói mù từ cháy rừng) là một thách thức đòi hỏi sự hợp tác của các nước ASEAN. Cơ chế hợp tác nào của ASEAN thường được sử dụng để giải quyết vấn đề này?

  • A. Các cuộc họp và thỏa thuận hợp tác trong khuôn khổ Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN, đặc biệt là các cơ quan chuyên ngành về môi trường.
  • B. Các điều khoản trong Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA).
  • C. Cơ chế tham vấn và giải quyết tranh chấp của Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN.
  • D. Các hoạt động trong khuôn khổ Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) về an ninh quốc phòng.

Câu 13: Đâu là biểu hiện rõ nét nhất cho thấy sự phát triển năng động của kinh tế ASEAN trong những năm gần đây?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao ở hầu hết các nước thành viên.
  • B. Phụ thuộc ngày càng nhiều vào viện trợ phát triển từ các quốc gia bên ngoài.
  • C. Tốc độ đô thị hóa chậm lại và dân số nông thôn chiếm tỷ lệ lớn.
  • D. Duy trì tốc độ tăng trưởng GDP ở mức khá, thu hút dòng vốn FDI lớn và gia tăng kim ngạch thương mại.

Câu 14: Phân tích tác động của việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) của Việt Nam. Thách thức nào sau đây là lớn nhất?

  • A. Dễ dàng tiếp cận nguồn vốn vay ưu đãi từ các nước ASEAN khác.
  • B. Áp lực cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp lớn và có kinh nghiệm hơn trong khu vực.
  • C. Giảm đáng kể các thủ tục hành chính và rào cản kỹ thuật khi xuất khẩu hàng hóa.
  • D. Nhu cầu về sản phẩm và dịch vụ của SMEs Việt Nam tại thị trường ASEAN giảm sút.

Câu 15: Việt Nam đã có những đóng góp tích cực trong việc thúc đẩy liên kết và kết nối nội khối ASEAN. Đóng góp nào sau đây là một ví dụ điển hình?

  • A. Là quốc gia đầu tiên đề xuất thành lập ASEAN vào năm 1967.
  • B. Thiết lập một đồng tiền chung duy nhất cho toàn bộ khu vực ASEAN.
  • C. Tích cực tham gia và đóng góp vào việc xây dựng và triển khai các Kế hoạch Tổng thể về Kết nối ASEAN (Master Plan on ASEAN Connectivity).
  • D. Chủ yếu tập trung vào việc giải quyết các tranh chấp lãnh thổ và không quan tâm đến hợp tác kinh tế.

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa mục tiêu duy trì hòa bình, an ninh trong khu vực và mục tiêu phát triển kinh tế của ASEAN. Mối liên hệ nào dưới đây là chính xác nhất?

  • A. Hai mục tiêu này hoàn toàn tách biệt và không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • B. Hòa bình và an ninh là nền tảng vững chắc để các quốc gia thành viên tập trung phát triển kinh tế và thu hút đầu tư.
  • C. Phát triển kinh tế là nguyên nhân chính dẫn đến các bất ổn về chính trị và an ninh trong khu vực.
  • D. Việc đạt được mục tiêu kinh tế sẽ tự động đảm bảo hòa bình và an ninh mà không cần nỗ lực riêng.

Câu 17: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách du lịch tại Việt Nam. Dựa trên bối cảnh Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN, chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất để thúc đẩy du lịch với các nước ASEAN?

  • A. Tập trung quảng bá du lịch chỉ tới các thị trường truyền thống ở châu Âu và Bắc Mỹ.
  • B. Áp dụng chính sách thị thực chặt chẽ hơn đối với công dân các nước ASEAN.
  • C. Giảm đầu tư vào cơ sở hạ tầng du lịch tại các khu vực biên giới với các nước ASEAN.
  • D. Tăng cường quảng bá các sản phẩm du lịch liên kết giữa Việt Nam và các nước láng giềng ASEAN, đơn giản hóa thủ tục nhập cảnh cho du khách nội khối.

Câu 18: Thách thức về vấn đề xã hội nào sau đây mang tính xuyên quốc gia, đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các nước ASEAN để giải quyết hiệu quả?

  • A. Tội phạm xuyên quốc gia (buôn người, ma túy, tội phạm mạng).
  • B. Sự khác biệt về phong tục tập quán giữa các dân tộc trong một quốc gia.
  • C. Vấn đề phân hóa giàu nghèo trong nội bộ từng quốc gia.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp của lao động chưa qua đào tạo tại một tỉnh cụ thể.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề của ASEAN so với một số tổ chức khu vực khác (ví dụ: Liên minh châu Âu - EU). Điểm khác biệt nổi bật là gì?

  • A. ASEAN có cơ chế ra quyết định tập trung và ràng buộc hơn EU.
  • B. ASEAN nhấn mạnh nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ, ít dựa vào các cơ chế siêu quốc gia.
  • C. EU không có mục tiêu hợp tác về chính trị-an ninh, trong khi ASEAN rất chú trọng.
  • D. ASEAN có đồng tiền chung và thị trường lao động chung hoàn toàn, khác với EU.

Câu 20: Giả sử có một dự án phát triển bền vững về năng lượng tái tạo được đề xuất thực hiện chung bởi ba quốc gia thành viên ASEAN có chung đường biên giới. Dự án này phù hợp nhất với mục tiêu của trụ cột Cộng đồng ASEAN nào?

  • A. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) và Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).
  • B. Chỉ Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC).
  • C. Chỉ Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Không thuộc trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN.

Câu 21: Vai trò "Chủ tịch luân phiên ASEAN" mang lại cơ hội và thách thức gì cho quốc gia đảm nhiệm vị trí này? Phân tích nào sau đây là hợp lý?

  • A. Chỉ mang lại lợi ích về mặt hình ảnh mà không có trách nhiệm thực tế nào đáng kể.
  • B. Chủ yếu là thách thức về tài chính do phải chi trả cho các hội nghị.
  • C. Cơ hội nâng cao vị thế, định hình chương trình nghị sự nhưng cũng là thách thức trong việc điều phối, giải quyết các vấn đề phức tạp của khu vực.
  • D. Đảm bảo quốc gia đó có quyền đưa ra các quyết định đơn phương cho toàn khối.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với nhiều cường quốc và các tổ chức quốc tế lớn. Ý nghĩa nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ nhằm mục đích tăng cường sức mạnh quân sự của các nước thành viên.
  • B. Khiến ASEAN phụ thuộc hoàn toàn vào các đối tác bên ngoài.
  • C. Hạn chế khả năng tự chủ và vai trò trung tâm của ASEAN trong khu vực.
  • D. Nâng cao vị thế của ASEAN trên trường quốc tế, mở rộng cơ hội hợp tác và thu hút nguồn lực cho phát triển.

Câu 23: Dựa trên các nguyên tắc hoạt động, phân tích lý do tại sao ASEAN thường ưa chuộng phương thức "Ngoại giao thầm lặng" (Quiet Diplomacy) trong giải quyết các vấn đề nhạy cảm?

  • A. ASEAN thiếu khả năng và nguồn lực để thực hiện các biện pháp công khai.
  • B. Phù hợp với nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ và giúp duy trì sự đoàn kết, tránh làm leo thang căng thẳng.
  • C. Các quốc gia thành viên không tin tưởng lẫn nhau và không muốn công khai quan điểm.
  • D. Là yêu cầu bắt buộc từ các đối tác bên ngoài của ASEAN.

Câu 24: Một dự án xây dựng đường cao tốc kết nối hai quốc gia thành viên ASEAN đang được triển khai. Dự án này thể hiện rõ nhất sự hợp tác trong lĩnh vực nào của Cộng đồng ASEAN?

  • A. Kinh tế (Kết nối hạ tầng giao thông).
  • B. Chính trị-An ninh (Hợp tác biên giới).
  • C. Văn hóa-Xã hội (Giao lưu nhân dân).
  • D. Môi trường (Phát triển bền vững).

Câu 25: Phân tích vai trò của Việt Nam trong việc mở rộng và nâng cao vị thế của ASEAN sau năm 1995. Vai trò nào sau đây là nổi bật?

  • A. Chủ yếu là vai trò thụ động, chỉ thực hiện các quyết định đã có.
  • B. Đóng vai trò trung gian hòa giải chính trong hầu hết các tranh chấp nội bộ ASEAN.
  • C. Là quốc gia duy nhất có khả năng lãnh đạo và định hướng toàn bộ hoạt động của ASEAN.
  • D. Tích cực thúc đẩy việc kết nạp các thành viên mới, góp phần hoàn thiện ý tưởng về một ASEAN bao gồm 10 quốc gia và nâng cao vai trò trung tâm của ASEAN.

Câu 26: Giả sử một báo cáo về môi trường chỉ ra rằng tình trạng khai thác gỗ trái phép tại vùng biên giới giữa hai quốc gia thành viên ASEAN đang gây suy thoái rừng nghiêm trọng. Vấn đề này đòi hỏi sự hợp tác giữa các nước trong khuôn khổ trụ cột nào là chủ yếu?

  • A. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • B. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Chỉ là vấn đề nội bộ của hai quốc gia liên quan, không cần hợp tác ASEAN.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN xây dựng Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025. Tầm nhìn này thể hiện điều gì về định hướng phát triển của Hiệp hội?

  • A. Thể hiện quyết tâm của các nước thành viên trong việc tăng cường liên kết, xây dựng một cộng đồng vững mạnh và ứng phó hiệu quả với các thách thức trong giai đoạn mới.
  • B. Cho thấy ASEAN đang có xu hướng quay trở lại hợp tác song phương thay vì đa phương.
  • C. Nhấn mạnh việc chỉ tập trung vào phát triển kinh tế và giảm bớt hợp tác chính trị-an ninh.
  • D. Dự báo sự tan rã của ASEAN sau năm 2025.

Câu 28: So sánh cơ cấu kinh tế của các nước thành viên ASEAN, chúng ta thấy sự khác biệt đáng kể. Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng sự khác biệt này?

  • A. Tất cả các nước thành viên đều có cơ cấu kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
  • B. Các nước thành viên cũ đều có cơ cấu kinh tế dịch vụ chiếm tỷ trọng áp đảo.
  • C. Có sự phân hóa rõ rệt, từ các nước có cơ cấu kinh tế dịch vụ-công nghiệp hiện đại đến các nước còn phụ thuộc đáng kể vào nông nghiệp.
  • D. Các nước thành viên mới đều đã hoàn thành quá trình công nghiệp hóa.

Câu 29: Giả sử một quốc gia ngoài khu vực ASEAN muốn thiết lập quan hệ đối tác toàn diện với ASEAN. Quyết định chấp nhận hoặc từ chối đề nghị này sẽ được đưa ra dựa trên nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN?

  • A. Nguyên tắc đa số phiếu.
  • B. Quyết định của quốc gia Chủ tịch luân phiên.
  • C. Quyết định của Ban Thư ký ASEAN.
  • D. Nguyên tắc đồng thuận của tất cả các quốc gia thành viên.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN duy trì vai trò trung tâm trong cấu trúc khu vực đang định hình ở châu Á-Thái Bình Dương. Vai trò trung tâm này thể hiện điều gì?

  • A. Chứng tỏ ASEAN có sức mạnh quân sự vượt trội so với các cường quốc khác.
  • B. Thể hiện khả năng của ASEAN trong việc định hướng các tiến trình hợp tác khu vực, là nơi các đối tác bên ngoài cùng tham gia đối thoại và tìm kiếm tiếng nói chung.
  • C. Có nghĩa là các cường quốc bên ngoài phải tuân thủ mọi quyết định của ASEAN.
  • D. Cho thấy ASEAN đã giải quyết được tất cả các vấn đề an ninh phức tạp trong khu vực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất bối cảnh quốc tế và khu vực dẫn đến sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của ASEAN?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích nào sau đây về mục tiêu hoạt động của ASEAN là chính xác nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Giả sử một quốc gia thành viên ASEAN đang gặp khó khăn lớn về kinh tế do suy thoái toàn cầu. Dựa trên mục tiêu và cơ chế hợp tác của ASEAN, cơ chế nào dưới đây có khả năng được kích hoạt để hỗ trợ quốc gia này hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phân tích vai trò của Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực. Vai trò nào dưới đây là KHÔNG đúng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Biểu đồ dưới đây thể hiện tốc độ tăng trưởng GDP của ba quốc gia ASEAN giai đoạn 2015-2020. Phân tích biểu đồ, nhận định nào sau đây là hợp lý nhất về tình hình kinh tế của ba quốc gia này trong giai đoạn đó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế là sự phân hóa về trình độ phát triển giữa các nước thành viên. Hậu quả chính của thách thức này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu xây dựng một cộng đồng gắn kết và sẻ chia. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một trong những nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN là nguyên tắc đồng thuận. Phân tích nguyên tắc này, thách thức nào có thể phát sinh từ việc áp dụng nó trong quá trình ra quyết định?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Dựa trên kiến thức về địa lý kinh tế, giải thích tại sao hợp tác phát triển cơ sở hạ tầng giao thông (đường bộ, đường sắt, cảng biển) lại là một ưu tiên quan trọng trong Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Vấn đề ô nhiễm môi trường xuyên biên giới (ví dụ: khói mù từ cháy rừng) là một thách thức đòi hỏi sự hợp tác của các nước ASEAN. Cơ chế hợp tác nào của ASEAN thường được sử dụng để giải quyết vấn đề này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đâu là biểu hiện rõ nét nhất cho thấy sự phát triển năng động của kinh tế ASEAN trong những năm gần đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phân tích tác động của việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) của Việt Nam. Thách thức nào sau đây là lớn nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Việt Nam đã có những đóng góp tích cực trong việc thúc đẩy liên kết và kết nối nội khối ASEAN. Đóng góp nào sau đây là một ví dụ điển hình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa mục tiêu duy trì hòa bình, an ninh trong khu vực và mục tiêu phát triển kinh tế của ASEAN. Mối liên hệ nào dưới đây là chính xác nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách du lịch tại Việt Nam. Dựa trên bối cảnh Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN, chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất để thúc đẩy du lịch với các nước ASEAN?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Thách thức về vấn đề xã hội nào sau đây mang tính xuyên quốc gia, đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các nước ASEAN để giải quyết hiệu quả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề của ASEAN so với một số tổ chức khu vực khác (ví dụ: Liên minh châu Âu - EU). Điểm khác biệt nổi bật là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Giả sử có một dự án phát triển bền vững về năng lượng tái tạo được đề xuất thực hiện chung bởi ba quốc gia thành viên ASEAN có chung đường biên giới. Dự án này phù hợp nhất với mục tiêu của trụ cột Cộng đồng ASEAN nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Vai trò 'Chủ tịch luân phiên ASEAN' mang lại cơ hội và thách thức gì cho quốc gia đảm nhiệm vị trí này? Phân tích nào sau đây là hợp lý?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với nhiều cường quốc và các tổ chức quốc tế lớn. Ý nghĩa nào sau đây là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Dựa trên các nguyên tắc hoạt động, phân tích lý do tại sao ASEAN thường ưa chuộng phương thức 'Ngoại giao thầm lặng' (Quiet Diplomacy) trong giải quyết các vấn đề nhạy cảm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một dự án xây dựng đường cao tốc kết nối hai quốc gia thành viên ASEAN đang được triển khai. Dự án này thể hiện rõ nhất sự hợp tác trong lĩnh vực nào của Cộng đồng ASEAN?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phân tích vai trò của Việt Nam trong việc mở rộng và nâng cao vị thế của ASEAN sau năm 1995. Vai trò nào sau đây là nổi bật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Giả sử một báo cáo về môi trường chỉ ra rằng tình trạng khai thác gỗ trái phép tại vùng biên giới giữa hai quốc gia thành viên ASEAN đang gây suy thoái rừng nghiêm trọng. Vấn đề này đòi hỏi sự hợp tác giữa các nước trong khuôn khổ trụ cột nào là chủ yếu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN xây dựng Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025. Tầm nhìn này thể hiện điều gì về định hướng phát triển của Hiệp hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: So sánh cơ cấu kinh tế của các nước thành viên ASEAN, chúng ta thấy sự khác biệt đáng kể. Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng sự khác biệt này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Giả sử một quốc gia ngoài khu vực ASEAN muốn thiết lập quan hệ đối tác toàn diện với ASEAN. Quyết định chấp nhận hoặc từ chối đề nghị này sẽ được đưa ra dựa trên nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN duy trì vai trò trung tâm trong cấu trúc khu vực đang định hình ở châu Á-Thái Bình Dương. Vai trò trung tâm này thể hiện điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích bối cảnh chính trị - xã hội nào ở khu vực Đông Nam Á vào thập niên 1960 đã thúc đẩy sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?

  • A. Sự bùng nổ mạnh mẽ của các cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • B. Mong muốn thành lập một liên minh quân sự để đối phó với các cường quốc bên ngoài.
  • C. Tình hình căng thẳng do Chiến tranh lạnh, sự can thiệp của các cường quốc và nguy cơ xung đột trong khu vực.
  • D. Nhu cầu cấp thiết về một thị trường chung rộng lớn để thúc đẩy thương mại nội khối.

Câu 2: Nguyên tắc hoạt động nào sau đây được xem là "kim chỉ nam" giúp ASEAN duy trì sự đoàn kết và giải quyết các bất đồng trong nội bộ khối, đặc biệt khi các quốc gia có sự khác biệt về thể chế chính trị và trình độ phát triển?

  • A. Nguyên tắc đa số phiếu.
  • B. Nguyên tắc đồng thuận (consensus) và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Nguyên tắc áp dụng luật pháp quốc tế một cách tuyệt đối.
  • D. Nguyên tắc ưu tiên hợp tác quân sự và an ninh chung.

Câu 3: Đánh giá vai trò của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đối với sự phát triển của khu vực. AEC chủ yếu hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Tạo dựng một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất, tăng cường tự do lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có tay nghề.
  • B. Thành lập một ngân hàng trung ương chung và sử dụng một đồng tiền chung duy nhất cho cả khối.
  • C. Xây dựng một liên minh thuế quan hoàn chỉnh với biểu thuế quan chung đối với các nước ngoài khối.
  • D. Tập trung phát triển ngành nông nghiệp và công nghiệp khai khoáng để xuất khẩu ra thị trường thế giới.

Câu 4: Cho bảng số liệu giả định về GDP bình quân đầu người (USD) của một số quốc gia ASEAN năm 2022: Singapore (65.000), Brunei (30.000), Thái Lan (7.800), Việt Nam (4.100), Campuchia (1.700). Bảng số liệu này phản ánh thách thức lớn nào trong quá trình phát triển kinh tế của ASEAN?

  • A. Sự phụ thuộc quá lớn vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế của các nước thành viên đang chậm lại.
  • C. Sự chênh lệch đáng kể về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Thiếu nguồn nhân lực có trình độ cao trong các ngành công nghiệp mũi nhọn.

Câu 5: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một cộng đồng đùm bọc và chia sẻ. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu của ASCC?

  • A. Thành lập các khu công nghiệp tập trung cho các nước thành viên.
  • B. Thiết lập một hệ thống phòng thủ quân sự chung cho toàn khu vực.
  • C. Đồng bộ hóa hệ thống tiền tệ và ngân hàng của các quốc gia.
  • D. Tăng cường hợp tác về y tế, giáo dục, bảo vệ môi trường và giao lưu văn hóa giữa các dân tộc trong khối.

Câu 6: Một trong những thách thức xã hội lớn nhất mà các quốc gia ASEAN phải đối mặt là duy trì sự hài hòa và đoàn kết trong bối cảnh đa dạng về dân tộc, tôn giáo, và ngôn ngữ. Để giải quyết thách thức này, ASEAN và các nước thành viên cần ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Thúc đẩy đối thoại liên văn hóa, tăng cường hiểu biết lẫn nhau và xây dựng chính sách hòa hợp dân tộc hiệu quả.
  • B. Thành lập một lực lượng cảnh sát chung để giám sát các hoạt động tôn giáo.
  • C. Yêu cầu tất cả các quốc gia thành viên áp dụng một ngôn ngữ chính thức duy nhất.
  • D. Hạn chế sự di chuyển của người dân giữa các quốc gia thành viên.

Câu 7: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và Hiệp hội?

  • A. Đánh dấu sự chuyển đổi hoàn toàn của Việt Nam sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • B. Giúp Việt Nam trở thành quốc gia có nền kinh tế lớn nhất trong khu vực Đông Nam Á.
  • C. Kết thúc giai đoạn đối đầu, mở ra kỷ nguyên hợp tác toàn diện, góp phần củng cố hòa bình, ổn định và mở rộng ASEAN ra khắp Đông Nam Á.
  • D. Cho phép Việt Nam trở thành thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.

Câu 8: Phân tích tác động của việc thành lập Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC). APSC nhằm mục tiêu chính là gì?

  • A. Thành lập một khối quân sự phòng thủ chung giống như NATO.
  • B. Xây dựng một hệ thống pháp luật hình sự chung cho tất cả các quốc gia thành viên.
  • C. Giải quyết triệt để mọi tranh chấp lãnh thổ bằng biện pháp quân sự.
  • D. Nâng cao hợp tác chính trị và an ninh để ứng phó hiệu quả với các thách thức an ninh truyền thống và phi truyền thống, duy trì hòa bình và ổn định khu vực.

Câu 9: Dựa vào kiến thức về ASEAN, hãy dự đoán xu hướng hợp tác nào có khả năng được ưu tiên trong tương lai gần của Hiệp hội, khi khu vực phải đối mặt với các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh và an ninh mạng?

  • A. Tăng cường hợp tác ứng phó với các thách thức xuyên quốc gia và phi truyền thống.
  • B. Tập trung hoàn toàn vào việc mở rộng lãnh thổ của các quốc gia thành viên.
  • C. Giảm bớt các hoạt động ngoại giao cấp cao để tiết kiệm chi phí.
  • D. Đóng cửa biên giới và hạn chế thương mại nội khối để bảo vệ nền kinh tế quốc gia.

Câu 10: Việt Nam đã có nhiều đóng góp quan trọng trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN. Đóng góp nào sau đây thể hiện vai trò tích cực và chủ động của Việt Nam trong việc định hình tương lai của Hiệp hội?

  • A. Việt Nam là quốc gia có diện tích lớn nhất trong ASEAN.
  • B. Việt Nam tích cực tham gia xây dựng Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau 2015 và đảm nhận vai trò Chủ tịch ASEAN nhiều lần với nhiều sáng kiến quan trọng.
  • C. Việt Nam là quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất trong khu vực.
  • D. Việt Nam chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà không tham gia các hoạt động chính trị, an ninh.

Câu 11: So sánh mô hình liên kết khu vực của ASEAN với Liên minh châu Âu (EU). Điểm khác biệt cơ bản nhất trong cách tiếp cận của hai khối là gì?

  • A. EU tập trung vào kinh tế, còn ASEAN chỉ tập trung vào chính trị.
  • B. EU có dân số đông hơn ASEAN.
  • C. ASEAN có một nghị viện chung và một tòa án công lý, còn EU thì không.
  • D. EU hướng tới mức độ hội nhập sâu sắc, chuyển giao một phần chủ quyền cho các thể chế chung, trong khi ASEAN nhấn mạnh nguyên tắc đồng thuận, không can thiệp và duy trì chủ quyền quốc gia.

Câu 12: Thách thức nào sau đây thuộc về nhóm thách thức kinh tế đối với ASEAN?

  • A. Cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi khác và vấn đề bảo hộ thương mại.
  • B. Xung đột tôn giáo và sắc tộc trong nội bộ một số quốc gia.
  • C. Các tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông.
  • D. Thiếu các cơ chế hợp tác về văn hóa và giáo dục.

Câu 13: Biểu hiện nào dưới đây cho thấy ASEAN đang nỗ lực xây dựng một cộng đồng hướng tới người dân và lấy người dân làm trung tâm?

  • A. Tập trung vào việc tổ chức các hội nghị thượng đỉnh thường niên giữa các nhà lãnh đạo.
  • B. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng và quốc phòng.
  • C. Tăng cường hợp tác về an sinh xã hội, y tế công cộng, giáo dục và bảo vệ quyền lợi của người lao động di cư.
  • D. Chỉ chú trọng vào việc giảm thuế quan và các rào cản thương mại.

Câu 14: Một quốc gia thành viên ASEAN đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí xuyên biên giới nghiêm trọng do cháy rừng ở nước láng giềng. Vấn đề này thuộc nhóm thách thức nào mà ASEAN cần giải quyết thông qua hợp tác khu vực?

  • A. Thách thức chính trị - an ninh.
  • B. Thách thức môi trường.
  • C. Thách thức kinh tế.
  • D. Thách thức văn hóa - xã hội.

Câu 15: Vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực Đông Á và rộng hơn được thể hiện rõ nhất thông qua cơ chế nào?

  • A. ASEAN là trung tâm của các diễn đàn khu vực như ASEAN+1, ASEAN+3, Cấp cao Đông Á (EAS), Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).
  • B. ASEAN có lực lượng quân sự chung lớn nhất thế giới.
  • C. Tất cả các quốc gia lớn trên thế giới đều là thành viên của ASEAN.
  • D. ASEAN có quyền quyết định cuối cùng đối với các vấn đề nội bộ của từng quốc gia thành viên.

Câu 16: Giả sử một nhà đầu tư nước ngoài đang cân nhắc đầu tư vào Đông Nam Á. Họ nhận thấy rằng việc đầu tư vào một quốc gia thành viên ASEAN mang lại lợi thế tiếp cận thị trường của các quốc gia thành viên khác nhờ các hiệp định thương mại nội khối. Lợi thế này là kết quả trực tiếp của trụ cột nào trong Cộng đồng ASEAN?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
  • C. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • D. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).

Câu 17: Thách thức nào sau đây liên quan chủ yếu đến vấn đề phát triển bền vững và quản lý tài nguyên ở các nước ASEAN?

  • A. Sự khác biệt về hệ thống luật pháp giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Nguy cơ khủng bố và tội phạm xuyên quốc gia.
  • C. Tốc độ già hóa dân số nhanh chóng.
  • D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức, suy thoái môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025. Mục tiêu chính của Tầm nhìn này là gì?

  • A. Hoàn thành việc thành lập một liên minh tiền tệ duy nhất.
  • B. Tiếp tục củng cố Cộng đồng ASEAN dựa trên ba trụ cột, nâng cao năng lực tự cường và vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang định hình.
  • C. Chuyển đổi ASEAN thành một tổ chức quân sự phòng thủ chung.
  • D. Giảm thiểu hoàn toàn sự can thiệp của các quốc gia bên ngoài vào công việc nội bộ của khu vực.

Câu 19: Việt Nam đã chủ động đề xuất và tổ chức thành công nhiều hội nghị, sự kiện quan trọng trong khuôn khổ ASEAN. Hoạt động này thể hiện điều gì về vai trò của Việt Nam trong Hiệp hội?

  • A. Việt Nam là một thành viên có trách nhiệm, chủ động và tích cực đóng góp vào tiến trình xây dựng cộng đồng và giải quyết các vấn đề chung của khu vực.
  • B. Việt Nam đang tìm cách thống trị các hoạt động của ASEAN.
  • C. Việt Nam chỉ quan tâm đến việc tổ chức sự kiện mà không chú trọng nội dung hợp tác.
  • D. Việt Nam đang phụ thuộc vào sự lãnh đạo của các quốc gia thành viên khác.

Câu 20: Cơ chế hợp tác nào trong ASEAN cho phép các quốc gia thành viên thảo luận và đưa ra quyết định ở cấp cao nhất, định hướng cho toàn bộ hoạt động của Hiệp hội?

  • A. Ủy ban thường trực ASEAN.
  • B. Ban Thư ký ASEAN.
  • C. Hội nghị Bộ trưởng Kinh tế ASEAN.
  • D. Hội nghị Cấp cao ASEAN (ASEAN Summit).

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa hòa bình, ổn định trong khu vực và sự phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia thành viên ASEAN. Tại sao mục tiêu "duy trì hòa bình và ổn định" lại là nền tảng cho sự phát triển của ASEAN?

  • A. Vì chỉ khi có hòa bình mới có thể thành lập các liên minh quân sự.
  • B. Vì hòa bình và ổn định tạo điều kiện thuận lợi để thu hút đầu tư, phát triển thương mại, du lịch và tập trung nguồn lực cho phát triển kinh tế - xã hội.
  • C. Vì hòa bình giúp các quốc gia có thể cắt giảm hoàn toàn ngân sách quốc phòng.
  • D. Vì hòa bình chỉ cần thiết cho các quốc gia nhỏ, không ảnh hưởng đến các nền kinh tế lớn trong khối.

Câu 22: Thách thức nào sau đây thuộc về nhóm thách thức chính trị - an ninh đối với ASEAN?

  • A. Sự thiếu hụt nguồn lao động có tay nghề cao.
  • B. Tình trạng ô nhiễm không khí và nước xuyên biên giới.
  • C. Các tranh chấp lãnh thổ, an ninh hàng hải, an ninh mạng và chủ nghĩa khủng bố.
  • D. Sự đa dạng về ngôn ngữ và văn hóa giữa các dân tộc.

Câu 23: Đánh giá sự thành công của ASEAN trong việc ứng phó với các thách thức kinh tế. Thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong lĩnh vực này là gì?

  • A. Tạo ra một khu vực thương mại tự do với thuế quan nội khối giảm đáng kể, thúc đẩy thương mại và đầu tư trong khu vực.
  • B. Thành lập một đồng tiền chung có sức mạnh ngang bằng USD.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn sự chênh lệch giàu nghèo giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Trở thành nền kinh tế lớn nhất thế giới, vượt qua cả Mỹ và Trung Quốc.

Câu 24: Giả sử một công dân Việt Nam muốn sang làm việc tại Singapore theo diện lao động có tay nghề. Việc Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được thành lập có tác động như thế nào đến khả năng di chuyển lao động này?

  • A. AEC không có quy định nào liên quan đến việc di chuyển lao động.
  • B. AEC tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc di chuyển của lao động có tay nghề trong một số ngành nghề nhất định giữa các nước thành viên.
  • C. AEC làm cho việc di chuyển lao động giữa các nước thành viên trở nên khó khăn hơn.
  • D. AEC chỉ cho phép di chuyển lao động giữa các nước có chung biên giới trên đất liền.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc mở rộng thành viên của ASEAN (từ 5 nước ban đầu lên 10 nước). Sự mở rộng này đã mang lại lợi ích gì cho Hiệp hội?

  • A. Làm tăng sự cạnh tranh và chia rẽ giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Khiến ASEAN trở thành một tổ chức chỉ tập trung vào các vấn đề nội bộ.
  • C. Làm giảm tầm quan trọng của ASEAN trên trường quốc tế.
  • D. Giúp ASEAN trở thành một tổ chức đại diện cho toàn bộ khu vực Đông Nam Á, tăng cường sức mạnh tập thể và vai trò của Hiệp hội trên trường quốc tế.

Câu 26: Thách thức nào sau đây thuộc về nhóm thách thức xã hội đối với ASEAN?

  • A. Sự chênh lệch về thu nhập, bất bình đẳng xã hội và vấn đề di cư lao động.
  • B. Các cuộc tập trận quân sự chung giữa các nước thành viên.
  • C. Việc đàm phán các hiệp định thương mại tự do với các đối tác bên ngoài.
  • D. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông kết nối khu vực.

Câu 27: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị ngày càng gia tăng giữa các cường quốc, ASEAN cần làm gì để duy trì vai trò trung tâm và đảm bảo lợi ích của khu vực?

  • A. Liên minh chặt chẽ với một cường quốc duy nhất để tìm kiếm sự bảo hộ.
  • B. Củng cố đoàn kết nội khối, tăng cường khả năng tự cường và duy trì chính sách đối ngoại cân bằng, mở rộng quan hệ với tất cả các đối tác.
  • C. Đóng cửa và cắt đứt quan hệ với tất cả các cường quốc bên ngoài.
  • D. Tập trung hoàn toàn vào phát triển kinh tế và bỏ qua các vấn đề an ninh.

Câu 28: Đánh giá tác động của việc tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) giữa ASEAN với các đối tác bên ngoài (ví dụ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Úc, Niu Di-lân, Ấn Độ) đối với nền kinh tế Việt Nam.

  • A. Các FTA này chỉ mang lại lợi ích cho các nước phát triển, gây bất lợi cho Việt Nam.
  • B. Các FTA này khiến Việt Nam phải đóng cửa thị trường nội địa và giảm xuất khẩu.
  • C. Các FTA này mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy cải cách thể chế và tăng cường năng lực cạnh tranh cho nền kinh tế Việt Nam.
  • D. Các FTA này chỉ liên quan đến các nước ASEAN và không ảnh hưởng đến Việt Nam.

Câu 29: Để thúc đẩy hợp tác về giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong ASEAN, các quốc gia thành viên cần ưu tiên hoạt động nào?

  • A. Xây dựng các trường học chung và yêu cầu tất cả học sinh học một chương trình duy nhất.
  • B. Hạn chế trao đổi sinh viên và giảng viên giữa các nước.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phát triển giáo dục ở các thành phố lớn.
  • D. Tăng cường trao đổi học thuật, công nhận bằng cấp lẫn nhau, xây dựng các chương trình đào tạo chung và thúc đẩy liên kết giữa nhà trường với doanh nghiệp.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống (như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, thiên tai) trong khu vực?

  • A. ASEAN đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối các nỗ lực chung, chia sẻ thông tin, kinh nghiệm và huy động nguồn lực để ứng phó hiệu quả với các thách thức này.
  • B. ASEAN không có bất kỳ cơ chế hợp tác nào liên quan đến an ninh phi truyền thống.
  • C. Chỉ có các quốc gia riêng lẻ mới có trách nhiệm giải quyết các vấn đề này.
  • D. ASEAN chỉ tập trung vào các vấn đề an ninh quân sự truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Phân tích bối cảnh chính trị - xã hội nào ở khu vực Đông Nam Á vào thập niên 1960 đã thúc đẩy sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Nguyên tắc hoạt động nào sau đây được xem là 'kim chỉ nam' giúp ASEAN duy trì sự đoàn kết và giải quyết các bất đồng trong nội bộ khối, đặc biệt khi các quốc gia có sự khác biệt về thể chế chính trị và trình độ phát triển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đánh giá vai trò của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đối với sự phát triển của khu vực. AEC chủ yếu hướng tới mục tiêu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Cho bảng số liệu giả định về GDP bình quân đầu người (USD) của một số quốc gia ASEAN năm 2022: Singapore (65.000), Brunei (30.000), Thái Lan (7.800), Việt Nam (4.100), Campuchia (1.700). Bảng số liệu này phản ánh thách thức lớn nào trong quá trình phát triển kinh tế của ASEAN?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một cộng đồng đùm bọc và chia sẻ. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu của ASCC?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một trong những thách thức xã hội lớn nhất mà các quốc gia ASEAN phải đối mặt là duy trì sự hài hòa và đoàn kết trong bối cảnh đa dạng về dân tộc, tôn giáo, và ngôn ngữ. Để giải quyết thách thức này, ASEAN và các nước thành viên cần ưu tiên giải pháp nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và Hiệp hội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân tích tác động của việc thành lập Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC). APSC nhằm mục tiêu chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Dựa vào kiến thức về ASEAN, hãy dự đoán xu hướng hợp tác nào có khả năng được ưu tiên trong tương lai gần của Hiệp hội, khi khu vực phải đối mặt với các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh và an ninh mạng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Việt Nam đã có nhiều đóng góp quan trọng trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN. Đóng góp nào sau đây thể hiện vai trò tích cực và chủ động của Việt Nam trong việc định hình tương lai của Hiệp hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: So sánh mô hình liên kết khu vực của ASEAN với Liên minh châu Âu (EU). Điểm khác biệt cơ bản nhất trong cách tiếp cận của hai khối là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Thách thức nào sau đây thuộc về nhóm thách thức kinh tế đối với ASEAN?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Biểu hiện nào dưới đây cho thấy ASEAN đang nỗ lực xây dựng một cộng đồng hướng tới người dân và lấy người dân làm trung tâm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một quốc gia thành viên ASEAN đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí xuyên biên giới nghiêm trọng do cháy rừng ở nước láng giềng. Vấn đề này thuộc nhóm thách thức nào mà ASEAN cần giải quyết thông qua hợp tác khu vực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực Đông Á và rộng hơn được thể hiện rõ nhất thông qua cơ chế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Giả sử một nhà đầu tư nước ngoài đang cân nhắc đầu tư vào Đông Nam Á. Họ nhận thấy rằng việc đầu tư vào một quốc gia thành viên ASEAN mang lại lợi thế tiếp cận thị trường của các quốc gia thành viên khác nhờ các hiệp định thương mại nội khối. Lợi thế này là kết quả trực tiếp của trụ cột nào trong Cộng đồng ASEAN?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Thách thức nào sau đây liên quan chủ yếu đến vấn đề phát triển bền vững và quản lý tài nguyên ở các nước ASEAN?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025. Mục tiêu chính của Tầm nhìn này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Việt Nam đã chủ động đề xuất và tổ chức thành công nhiều hội nghị, sự kiện quan trọng trong khuôn khổ ASEAN. Hoạt động này thể hiện điều gì về vai trò của Việt Nam trong Hiệp hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Cơ chế hợp tác nào trong ASEAN cho phép các quốc gia thành viên thảo luận và đưa ra quyết định ở cấp cao nhất, định hướng cho toàn bộ hoạt động của Hiệp hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa hòa bình, ổn định trong khu vực và sự phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia thành viên ASEAN. Tại sao mục tiêu 'duy trì hòa bình và ổn định' lại là nền tảng cho sự phát triển của ASEAN?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Thách thức nào sau đây thuộc về nhóm thách thức chính trị - an ninh đối với ASEAN?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đánh giá sự thành công của ASEAN trong việc ứng phó với các thách thức kinh tế. Thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong lĩnh vực này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Giả sử một công dân Việt Nam muốn sang làm việc tại Singapore theo diện lao động có tay nghề. Việc Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được thành lập có tác động như thế nào đến khả năng di chuyển lao động này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc mở rộng thành viên của ASEAN (từ 5 nước ban đầu lên 10 nước). Sự mở rộng này đã mang lại lợi ích gì cho Hiệp hội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Thách thức nào sau đây thuộc về nhóm thách thức xã hội đối với ASEAN?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị ngày càng gia tăng giữa các cường quốc, ASEAN cần làm gì để duy trì vai trò trung tâm và đảm bảo lợi ích của khu vực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đánh giá tác động của việc tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) giữa ASEAN với các đối tác bên ngoài (ví dụ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Úc, Niu Di-lân, Ấn Độ) đối với nền kinh tế Việt Nam.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Để thúc đẩy hợp tác về giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong ASEAN, các quốc gia thành viên cần ưu tiên hoạt động nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống (như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, thiên tai) trong khu vực?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tuyên bố Băng Cốc (năm 1967) đánh dấu sự ra đời của ASEAN. Nội dung cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu ban đầu của tổ chức này?

  • A. Thiết lập khu vực mậu dịch tự do hoàn toàn (AFTA).
  • B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội và duy trì hòa bình, ổn định khu vực.
  • C. Thành lập một liên minh quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa bên ngoài.
  • D. Xây dựng một thị trường chung và lưu thông tự do về vốn, lao động.

Câu 2: Sự đa dạng về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên là một thách thức lớn đối với ASEAN. Thách thức này tác động chủ yếu đến khía cạnh nào trong hợp tác khu vực?

  • A. Khả năng đối phó chung với các vấn đề an ninh truyền thống.
  • B. Sự đồng nhất về văn hóa và xã hội trong cộng đồng ASEAN.
  • C. Tiến trình hội nhập kinh tế, đặc biệt là việc thực hiện các cam kết tự do hóa.
  • D. Quan hệ ngoại giao giữa ASEAN với các đối tác bên ngoài.

Câu 3: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa chiến lược quan trọng đối với cả Việt Nam và ASEAN vì nó:

  • A. Đánh dấu việc Việt Nam trở thành thành viên sáng lập của ASEAN.
  • B. Hoàn thành mục tiêu mở rộng ASEAN ra toàn bộ khu vực Đông Nam Á lục địa.
  • C. Giúp Việt Nam trở thành nền kinh tế lớn nhất trong khối ASEAN.
  • D. Tăng cường vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế và mở rộng không gian hợp tác cho ASEAN.

Câu 4: Biểu đồ dưới đây thể hiện GDP bình quân đầu người của một số quốc gia ASEAN năm 2020 (đơn vị: USD). Dựa vào biểu đồ, nhận định nào sau đây là chính xác?

  • A. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên là đáng kể.
  • B. Các quốc gia có GDP bình quân đầu người thấp nhất đều nằm ở Đông Nam Á hải đảo.
  • C. Không có quốc gia nào trong nhóm này có GDP bình quân đầu người trên 10.000 USD.
  • D. Việt Nam có GDP bình quân đầu người cao hơn tất cả các quốc gia thành viên sáng lập.

Câu 5: Cơ chế hợp tác nào sau đây của ASEAN thể hiện rõ nhất nguyên tắc "đồng thuận" và "không can thiệp vào công việc nội bộ"?

  • A. Thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • B. Thành lập Lực lượng Gìn giữ Hòa bình chung của ASEAN.
  • C. Các cuộc họp cấp cao thường niên và các cuộc họp chuyên ngành.
  • D. Ký kết Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA).

Câu 6: Một trong những thách thức về mặt xã hội mà các nước ASEAN đang phải đối mặt là sự đa dạng về sắc tộc, tôn giáo và ngôn ngữ. Để giải quyết thách thức này, ASEAN chủ trương tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

  • A. Hợp tác quân sự và an ninh biên giới.
  • B. Hợp tác về tài chính và ngân hàng khu vực.
  • C. Hợp tác trong lĩnh vực khoa học công nghệ cao.
  • D. Hợp tác văn hóa - xã hội, giao lưu nhân dân, và thúc đẩy hiểu biết lẫn nhau.

Câu 7: Việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vào năm 2015 dựa trên cơ sở nào sau đây?

  • A. Mục tiêu ban đầu khi thành lập ASEAN năm 1967.
  • B. Tầm nhìn ASEAN 2020 và các kế hoạch tổng thể về hội nhập kinh tế.
  • C. Áp lực từ các cường quốc bên ngoài đòi hỏi ASEAN phải liên kết chặt chẽ hơn.
  • D. Sự tan rã của các khối kinh tế khu vực khác trên thế giới.

Câu 8: Xét về vị trí địa lý, các quốc gia Đông Nam Á có đặc điểm nổi bật nào tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu, hợp tác nhưng cũng tiềm ẩn nhiều thách thức về an ninh (hàng hải, biên giới)?

  • A. Nằm trên các tuyến đường biển và đường hàng không quốc tế quan trọng.
  • B. Hầu hết các quốc gia đều có diện tích lãnh thổ lớn.
  • C. Có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và đa dạng.
  • D. Khí hậu nhiệt đới gió mùa đồng nhất trên toàn khu vực.

Câu 9: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN được xem là yếu tố quan trọng giúp duy trì sự đoàn kết và ổn định trong một khu vực đa dạng về chính trị, kinh tế, xã hội?

  • A. Nguyên tắc bỏ phiếu theo đa số.
  • B. Nguyên tắc can thiệp vào công việc nội bộ khi cần thiết.
  • C. Nguyên tắc ưu tiên lợi ích quốc gia riêng lẻ.
  • D. Nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ.

Câu 10: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu đối với các quốc gia Đông Nam Á, vấn đề nào sau đây đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ nhất giữa các nước thành viên ASEAN?

  • A. Hạn hán, xâm nhập mặn ở vùng đồng bằng châu thổ và mực nước biển dâng.
  • B. Sự suy giảm đa dạng sinh học trên các đảo xa bờ.
  • C. Tăng trưởng dân số nhanh ở các khu vực miền núi.
  • D. Sự phát triển không đồng đều của ngành du lịch.

Câu 11: Việt Nam đã và đang đóng góp tích cực vào việc thu hẹp khoảng cách phát triển trong ASEAN thông qua những hoạt động nào sau đây?

  • A. Đóng góp ngân sách lớn nhất cho các dự án cơ sở hạ tầng khu vực.
  • B. Thành lập các khu kinh tế mở riêng lẻ không liên quan đến các nước láng giềng ASEAN.
  • C. Tham gia các chương trình hợp tác phát triển tiểu vùng (như CLMV) và chia sẻ kinh nghiệm phát triển.
  • D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế quốc gia mà không quan tâm đến các nước kém phát triển hơn.

Câu 12: Hoạt động nào sau đây thể hiện mục tiêu của Trụ cột Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC)?

  • A. Ký kết Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP).
  • B. Thành lập Mạng lưới thành phố thông minh ASEAN (ASCN).
  • C. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự chung giữa các nước thành viên.
  • D. Tổ chức Liên hoan Thanh niên ASEAN và các chương trình trao đổi văn hóa.

Câu 13: Phân tích vai trò của Singapore trong ASEAN, đặc điểm nổi bật nào sau đây giúp quốc gia này trở thành trung tâm kinh tế và tài chính quan trọng của khu vực?

  • A. Vị trí địa lý chiến lược trên các tuyến hàng hải quốc tế, cơ sở hạ tầng hiện đại và chính sách mở cửa.
  • B. Diện tích lãnh thổ rộng lớn và nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Nền nông nghiệp phát triển mạnh mẽ và xuất khẩu nông sản hàng đầu.
  • D. Dân số đông nhất khu vực, tạo ra thị trường tiêu thụ nội địa khổng lồ.

Câu 14: Một thách thức lớn khác đối với ASEAN là vấn đề an ninh phi truyền thống, bao gồm tội phạm xuyên quốc gia, khủng bố, an ninh mạng. Để ứng phó hiệu quả với các vấn đề này, ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

  • A. Hợp tác phát triển du lịch bền vững.
  • B. Hợp tác thực thi pháp luật, chia sẻ thông tin tình báo và nâng cao năng lực phòng chống.
  • C. Hợp tác trong việc bảo tồn các di sản văn hóa thế giới.
  • D. Hợp tác phát triển năng lượng tái tạo.

Câu 15: Xét bối cảnh lịch sử và địa chính trị của khu vực Đông Nam Á vào những năm 1960, việc thành lập ASEAN chủ yếu xuất phát từ nhu cầu nào của các quốc gia sáng lập?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự để chống lại sự bành trướng của các cường quốc.
  • B. Xây dựng một thị trường chung duy nhất để cạnh tranh với châu Âu.
  • C. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ kéo dài giữa các nước trong khu vực.
  • D. Tăng cường hợp tác để thúc đẩy phát triển kinh tế và cùng nhau đối phó với những thách thức chung (bao gồm cả vấn đề an ninh).

Câu 16: Việc xây dựng các tuyến hành lang kinh tế Đông - Tây (EWEC) và Bắc - Nam trong khu vực Đông Nam Á là một ví dụ điển hình cho cơ chế hợp tác nào của ASEAN?

  • A. Hợp tác về kết nối hạ tầng giao thông và logistics.
  • B. Hợp tác về phát triển nông nghiệp và an ninh lương thực.
  • C. Hợp tác về phòng chống thiên tai và biến đổi khí hậu.
  • D. Hợp tác về phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.

Câu 17: Khác biệt lớn nhất về cấu trúc địa hình và kinh tế giữa nhóm các nước Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo ảnh hưởng như thế nào đến quá trình hội nhập và kết nối trong ASEAN?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến hợp tác văn hóa, không tác động đến kinh tế.
  • B. Làm cho các nước lục địa chỉ quan tâm đến kết nối đường bộ, các nước hải đảo chỉ quan tâm đường biển.
  • C. Tạo ra những thách thức riêng về kết nối hạ tầng, giao thông vận tải và sự đồng đều trong phát triển kinh tế.
  • D. Khiến các nước hải đảo có lợi thế hoàn toàn so với các nước lục địa trong thương mại.

Câu 18: Việt Nam tham gia tích cực vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc dưới vai trò là thành viên ASEAN. Hoạt động này thể hiện sự đóng góp của Việt Nam vào trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN?

  • A. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • B. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Ban Thư ký ASEAN.

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và các vấn đề môi trường ở Đông Nam Á. Vấn đề nào sau đây là hệ quả trực tiếp của quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng tại nhiều quốc gia ASEAN?

  • A. Ô nhiễm không khí, ô nhiễm nguồn nước và suy thoái đất đai.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch.
  • C. Phục hồi và mở rộng diện tích rừng tự nhiên.
  • D. Tăng cường sự đa dạng sinh học biển.

Câu 20: Sự gia tăng mạnh mẽ của tầng lớp trung lưu ở nhiều nước ASEAN tạo ra cơ hội lớn nào cho hợp tác kinh tế trong khối?

  • A. Giảm nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu.
  • B. Làm chậm quá trình tự do hóa thương mại khu vực.
  • C. Mở rộng thị trường tiêu thụ nội khối và thúc đẩy thương mại dịch vụ.
  • D. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp siêu nhỏ trong khu vực.

Câu 21: Xét về cơ cấu kinh tế, nhiều quốc gia ASEAN vẫn dựa vào xuất khẩu nông sản và tài nguyên thô. Đặc điểm này gây ra thách thức gì cho mục tiêu xây dựng một Cộng đồng Kinh tế ASEAN cạnh tranh và đổi mới?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các ngành công nghiệp.
  • B. Tăng cường khả năng cạnh tranh của các sản phẩm công nghệ cao.
  • C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu truyền thống.
  • D. Hạn chế khả năng dịch chuyển lên các chuỗi giá trị toàn cầu và đối phó với biến động giá cả hàng hóa.

Câu 22: Việt Nam đóng vai trò là cầu nối quan trọng giữa các quốc gia Đông Nam Á lục địa và hải đảo. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung phát triển các cảng biển lớn ở bờ Đông.
  • B. Tham gia tích cực vào các sáng kiến kết nối hạ tầng khu vực (đường bộ, đường sắt, cảng biển).
  • C. Ưu tiên phát triển ngành nông nghiệp tại các vùng biên giới.
  • D. Không tham gia vào các dự án cơ sở hạ tầng xuyên quốc gia.

Câu 23: Khác biệt về hệ thống chính trị và pháp luật giữa các nước ASEAN tạo ra khó khăn gì lớn nhất trong việc thực hiện các cam kết hội nhập kinh tế sâu rộng?

  • A. Hài hòa hóa các quy định, tiêu chuẩn và thủ tục hành chính.
  • B. Tăng cường giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
  • C. Giải quyết các vấn đề an ninh truyền thống.
  • D. Phát triển ngành du lịch chung của khu vực.

Câu 24: Khi phân tích dữ liệu về di cư lao động trong ASEAN, xu hướng nào sau đây phản ánh rõ nhất tác động của sự chênh lệch trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia?

  • A. Lao động có kỹ năng cao di chuyển từ các nước phát triển sang các nước kém phát triển hơn.
  • B. Dòng di cư lao động chủ yếu diễn ra giữa các quốc gia có cùng trình độ phát triển.
  • C. Lao động từ các nước có thu nhập thấp có xu hướng di chuyển đến các nước có thu nhập cao hơn để tìm kiếm cơ hội việc làm.
  • D. Không có mối liên hệ giữa chênh lệch kinh tế và di cư lao động trong khu vực.

Câu 25: Mục tiêu "Một Tầm nhìn, Một Bản sắc, Một Cộng đồng" của ASEAN nhấn mạnh đến khía cạnh nào trong quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế đơn thuần.
  • B. Chỉ tập trung vào hợp tác an ninh quân sự.
  • C. Thành lập một nhà nước siêu quốc gia duy nhất.
  • D. Sự gắn kết, nhận thức chung và ý thức cộng đồng của người dân trong khu vực.

Câu 26: Giả sử có một dự án phát triển cơ sở hạ tầng giao thông kết nối hai quốc gia thành viên ASEAN. Dự án này có khả năng mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nào cho cả hai nước?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển, thúc đẩy thương mại song phương và thu hút đầu tư.
  • B. Chỉ làm tăng chi phí vận chuyển do thủ tục phức tạp.
  • C. Không ảnh hưởng đến thương mại mà chỉ phục vụ du lịch.
  • D. Làm giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp nội địa.

Câu 27: Việt Nam tham gia sâu rộng vào các Hiệp định thương mại tự do (FTA) của ASEAN với các đối tác bên ngoài (ví dụ: ASEAN - Trung Quốc, ASEAN - Hàn Quốc, RCEP). Việc này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với nền kinh tế Việt Nam?

  • A. Chỉ tạo cơ hội cho các doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào Việt Nam.
  • B. Làm giảm cơ hội xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang các thị trường này.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài và tăng cường khả năng cạnh tranh.
  • D. Buộc Việt Nam phải đóng cửa thị trường nội địa để bảo vệ sản xuất trong nước.

Câu 28: Khi đối mặt với các vấn đề xuyên biên giới như ô nhiễm khói mù từ cháy rừng, ASEAN thường áp dụng cơ chế hợp tác nào để giải quyết?

  • A. Thành lập một lực lượng quân sự chung để dập tắt đám cháy.
  • B. Mỗi quốc gia tự giải quyết vấn đề trong phạm vi lãnh thổ của mình.
  • C. Đưa vấn đề lên Liên Hợp Quốc để giải quyết.
  • D. Hợp tác chia sẻ thông tin, phối hợp ứng phó và hỗ trợ kỹ thuật lẫn nhau.

Câu 29: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025 nhấn mạnh mục tiêu xây dựng một cộng đồng dựa trên pháp luật. Mục tiêu này đòi hỏi các quốc gia thành viên phải làm gì để thực hiện?

  • A. Giảm thiểu vai trò của pháp luật trong quan hệ quốc tế.
  • B. Tăng cường tuân thủ các nguyên tắc và quy định đã thống nhất của ASEAN, xây dựng hệ thống pháp luật quốc gia phù hợp.
  • C. Chỉ áp dụng pháp luật quốc gia mà bỏ qua các cam kết khu vực.
  • D. Thành lập một tòa án tối cao duy nhất cho toàn bộ khu vực ASEAN.

Câu 30: Sự phát triển của công nghệ số và cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra cả cơ hội và thách thức cho ASEAN. Cơ hội lớn nhất là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và kết nối, còn thách thức chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào sau đây?

  • A. Thu hẹp khoảng cách số, đảm bảo an ninh mạng và phát triển nguồn nhân lực kỹ năng cao.
  • B. Hạn chế hoàn toàn việc sử dụng công nghệ số trong khu vực.
  • C. Chỉ tập trung phát triển công nghệ cho một vài ngành kinh tế truyền thống.
  • D. Làm giảm nhu cầu hợp tác quốc tế về công nghệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Tuyên bố Băng Cốc (năm 1967) đánh dấu sự ra đời của ASEAN. Nội dung cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu ban đầu của tổ chức này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Sự đa dạng về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên là một thách thức lớn đối với ASEAN. Thách thức này tác động chủ yếu đến khía cạnh nào trong hợp tác khu vực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa chiến lược quan trọng đối với cả Việt Nam và ASEAN vì nó:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Biểu đồ dưới đây thể hiện GDP bình quân đầu người của một số quốc gia ASEAN năm 2020 (đơn vị: USD). Dựa vào biểu đồ, nhận định nào sau đây là chính xác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Cơ chế hợp tác nào sau đây của ASEAN thể hiện rõ nhất nguyên tắc 'đồng thuận' và 'không can thiệp vào công việc nội bộ'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một trong những thách thức về mặt xã hội mà các nước ASEAN đang phải đối mặt là sự đa dạng về sắc tộc, tôn giáo và ngôn ngữ. Để giải quyết thách thức này, ASEAN chủ trương tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vào năm 2015 dựa trên cơ sở nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Xét về vị trí địa lý, các quốc gia Đông Nam Á có đặc điểm nổi bật nào tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu, hợp tác nhưng cũng tiềm ẩn nhiều thách thức về an ninh (hàng hải, biên giới)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN được xem là yếu tố quan trọng giúp duy trì sự đoàn kết và ổn định trong một khu vực đa dạng về chính trị, kinh tế, xã hội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu đối với các quốc gia Đông Nam Á, vấn đề nào sau đây đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ nhất giữa các nước thành viên ASEAN?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Việt Nam đã và đang đóng góp tích cực vào việc thu hẹp khoảng cách phát triển trong ASEAN thông qua những hoạt động nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Hoạt động nào sau đây thể hiện mục tiêu của Trụ cột Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân tích vai trò của Singapore trong ASEAN, đặc điểm nổi bật nào sau đây giúp quốc gia này trở thành trung tâm kinh tế và tài chính quan trọng của khu vực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một thách thức lớn khác đối với ASEAN là vấn đề an ninh phi truyền thống, bao gồm tội phạm xuyên quốc gia, khủng bố, an ninh mạng. Để ứng phó hiệu quả với các vấn đề này, ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Xét bối cảnh lịch sử và địa chính trị của khu vực Đông Nam Á vào những năm 1960, việc thành lập ASEAN chủ yếu xuất phát từ nhu cầu nào của các quốc gia sáng lập?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Việc xây dựng các tuyến hành lang kinh tế Đông - Tây (EWEC) và Bắc - Nam trong khu vực Đông Nam Á là một ví dụ điển hình cho cơ chế hợp tác nào của ASEAN?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khác biệt lớn nhất về cấu trúc địa hình và kinh tế giữa nhóm các nước Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo ảnh hưởng như thế nào đến quá trình hội nhập và kết nối trong ASEAN?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Việt Nam tham gia tích cực vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc dưới vai trò là thành viên ASEAN. Hoạt động này thể hiện sự đóng góp của Việt Nam vào trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và các vấn đề môi trường ở Đông Nam Á. Vấn đề nào sau đây là hệ quả trực tiếp của quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng tại nhiều quốc gia ASEAN?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Sự gia tăng mạnh mẽ của tầng lớp trung lưu ở nhiều nước ASEAN tạo ra cơ hội lớn nào cho hợp tác kinh tế trong khối?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Xét về cơ cấu kinh tế, nhiều quốc gia ASEAN vẫn dựa vào xuất khẩu nông sản và tài nguyên thô. Đặc điểm này gây ra thách thức gì cho mục tiêu xây dựng một Cộng đồng Kinh tế ASEAN cạnh tranh và đổi mới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Việt Nam đóng vai trò là cầu nối quan trọng giữa các quốc gia Đông Nam Á lục địa và hải đảo. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khác biệt về hệ thống chính trị và pháp luật giữa các nước ASEAN tạo ra khó khăn gì lớn nhất trong việc thực hiện các cam kết hội nhập kinh tế sâu rộng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi phân tích dữ liệu về di cư lao động trong ASEAN, xu hướng nào sau đây phản ánh rõ nhất tác động của sự chênh lệch trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Mục tiêu 'Một Tầm nhìn, Một Bản sắc, Một Cộng đồng' của ASEAN nhấn mạnh đến khía cạnh nào trong quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Giả sử có một dự án phát triển cơ sở hạ tầng giao thông kết nối hai quốc gia thành viên ASEAN. Dự án này có khả năng mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nào cho cả hai nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Việt Nam tham gia sâu rộng vào các Hiệp định thương mại tự do (FTA) của ASEAN với các đối tác bên ngoài (ví dụ: ASEAN - Trung Quốc, ASEAN - Hàn Quốc, RCEP). Việc này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với nền kinh tế Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi đối mặt với các vấn đề xuyên biên giới như ô nhiễm khói mù từ cháy rừng, ASEAN thường áp dụng cơ chế hợp tác nào để giải quyết?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025 nhấn mạnh mục tiêu xây dựng một cộng đồng dựa trên pháp luật. Mục tiêu này đòi hỏi các quốc gia thành viên phải làm gì để thực hiện?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Sự phát triển của công nghệ số và cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra cả cơ hội và thách thức cho ASEAN. Cơ hội lớn nhất là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và kết nối, còn thách thức chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập trong bối cảnh khu vực Đông Nam Á và thế giới có nhiều biến động phức tạp. Phân tích nào sau đây về bối cảnh ra đời của ASEAN là không chính xác?

  • A. Chiến tranh lạnh đang diễn ra căng thẳng, đòi hỏi các quốc gia tăng cường liên kết.
  • B. Mong muốn của các quốc gia trong khu vực về hợp tác phát triển kinh tế, văn hóa và xã hội.
  • C. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc và mong muốn tự chủ của các quốc gia sau thời kỳ thuộc địa.
  • D. Khu vực Đông Nam Á đang trong giai đoạn hòa bình, ổn định tuyệt đối, không còn các mâu thuẫn nội bộ hay ảnh hưởng từ bên ngoài.

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (Bangkok Declaration) năm 1967 là văn kiện thành lập ASEAN. Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây được nhấn mạnh trong Tuyên bố này, thể hiện rõ "Con đường ASEAN" (ASEAN Way) sau này?

  • A. Thúc đẩy thương mại tự do hoàn toàn giữa các nước thành viên.
  • B. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của tất cả các quốc gia.
  • C. Thành lập một liên minh quân sự chung để phòng thủ tập thể.
  • D. Áp dụng nguyên tắc bỏ phiếu theo đa số trong mọi quyết định quan trọng.

Câu 3: Cho bảng số liệu giả định về GDP (tỷ USD) và Tốc độ tăng trưởng GDP (%) của ba quốc gia ASEAN năm 2022:
Quốc gia A: GDP 350 tỷ USD, Tăng trưởng 6.5%
Quốc gia B: GDP 180 tỷ USD, Tăng trưởng 4.0%
Quốc gia C: GDP 600 tỷ USD, Tăng trưởng 7.2%
Dựa vào bảng số liệu, phân tích nào về tình hình kinh tế của ba quốc gia trên trong bối cảnh hội nhập ASEAN là hợp lý nhất?

  • A. Có sự chênh lệch đáng kể về quy mô kinh tế và tốc độ tăng trưởng giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Cả ba quốc gia đều có quy mô kinh tế tương đồng và tốc độ tăng trưởng cao đều đặn.
  • C. Quốc gia có GDP lớn nhất luôn có tốc độ tăng trưởng thấp nhất.
  • D. Hội nhập ASEAN đã xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các thành viên.

Câu 4: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ASEAN là sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa các quốc gia thành viên. Điều này có thể gây ra những hệ quả tiêu cực nào đối với quá trình hội nhập khu vực?

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh và tăng tốc độ tăng trưởng chung của toàn khối.
  • B. Tăng cường sự phối hợp và hỗ trợ lẫn nhau giữa các nước giàu và nghèo.
  • C. Gây khó khăn trong việc thực hiện các cam kết hội nhập chung và tạo ra sự mất cân bằng trong phát triển khu vực.
  • D. Làm giảm tầm quan trọng của ASEAN trên trường quốc tế do thiếu sự đồng nhất.

Câu 5: Giả sử có một cuộc khủng hoảng tài chính bùng nổ tại một quốc gia thành viên ASEAN. Để đối phó với tình huống này và ngăn chặn sự lây lan sang các nước khác, ASEAN có thể áp dụng cơ chế hợp tác nào trong các lĩnh vực sau?

  • A. Hợp tác kinh tế, đặc biệt là hợp tác tài chính và ổn định kinh tế vĩ mô.
  • B. Hợp tác an ninh - chính trị để duy trì trật tự xã hội.
  • C. Hợp tác văn hóa - xã hội để tăng cường đoàn kết nội bộ.
  • D. Hợp tác khoa học - công nghệ để tìm ra giải pháp kỹ thuật.

Câu 6: "Cộng đồng Kinh tế ASEAN" (AEC) là một trong ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN. Mục tiêu chính của AEC là gì?

  • A. Thiết lập một liên minh thuế quan chung với các nước ngoài khu vực.
  • B. Đảm bảo an ninh lương thực và năng lượng cho toàn bộ khu vực.
  • C. Xây dựng một hệ thống tiền tệ chung cho các nước thành viên.
  • D. Tạo lập một thị trường và cơ sở sản xuất chung, tự do di chuyển các yếu tố sản xuất.

Câu 7: "Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN" (ASCC) là trụ cột thứ ba của Cộng đồng ASEAN. Trụ cột này tập trung giải quyết các vấn đề nào sau đây?

  • A. Hợp tác quân sự chung và chống khủng bố xuyên quốc gia.
  • B. Đàm phán các hiệp định thương mại và đầu tư.
  • C. Phát triển nguồn nhân lực, giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường.
  • D. Tăng cường hợp tác ngoại giao và giải quyết tranh chấp lãnh thổ.

Câu 8: Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Đánh dấu bước hội nhập quốc tế sâu rộng của Việt Nam và góp phần mở rộng, tăng cường sức mạnh của ASEAN.
  • B. Biến ASEAN thành một liên minh quân sự đối trọng với các cường quốc.
  • C. Chỉ có ý nghĩa kinh tế đơn thuần, không ảnh hưởng đến các lĩnh vực khác.
  • D. Làm gia tăng sự cạnh tranh nội bộ và làm suy yếu sự đoàn kết của ASEAN.

Câu 9: "Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN" (APSC) là trụ cột đầu tiên của Cộng đồng ASEAN. Mục tiêu chính của APSC là gì?

  • A. Thiết lập chế độ thị thực chung cho công dân tất cả các nước thành viên.
  • B. Xây dựng một cộng đồng dựa trên luật lệ, đảm bảo hòa bình và an ninh khu vực.
  • C. Thành lập lực lượng gìn giữ hòa bình chung của ASEAN để can thiệp vào các điểm nóng trên thế giới.
  • D. Đồng bộ hóa hoàn toàn hệ thống pháp luật của các nước thành viên.

Câu 10: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau" là một đặc trưng của "Con đường ASEAN". Tuy nhiên, nguyên tắc này đôi khi cũng được xem là một thách thức đối với khả năng ứng phó của ASEAN trước các vấn đề khu vực. Phân tích nào sau đây giải thích lý do cho nhận định này?

  • A. Nguyên tắc này cản trở việc các nước giàu hỗ trợ kinh tế cho các nước nghèo.
  • B. Nó khiến các nước thành viên không thể cùng nhau đàm phán thương mại với bên ngoài.
  • C. Nó buộc các nước phải chia sẻ thông tin nhạy cảm về an ninh quốc gia.
  • D. Nó có thể hạn chế khả năng của ASEAN trong việc giải quyết hiệu quả các vấn đề nội bộ của thành viên có ảnh hưởng đến khu vực.

Câu 11: Một trong những thành tựu nổi bật của ASEAN là việc duy trì được môi trường hòa bình và ổn định tương đối trong khu vực trong nhiều thập kỷ. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự phát triển của các quốc gia thành viên như thế nào?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi để các quốc gia tập trung vào phát triển kinh tế - xã hội và thu hút đầu tư.
  • B. Cho phép các quốc gia thành viên tăng cường chi tiêu cho quốc phòng.
  • C. Giúp các quốc gia thành viên dễ dàng xuất khẩu lao động ra nước ngoài.
  • D. Dẫn đến việc xóa bỏ hoàn toàn các tranh chấp lãnh thổ giữa các nước.

Câu 12: ASEAN đã thiết lập nhiều cơ chế hợp tác với các đối tác bên ngoài (Dialogue Partners) như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Hoa Kỳ, EU, v.v. Mục đích chính của việc mở rộng quan hệ đối ngoại này là gì?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự chống lại bất kỳ cường quốc nào.
  • B. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu hàng hóa sang các thị trường này.
  • C. Nâng cao vai trò và vị thế của ASEAN trên trường quốc tế, thu hút nguồn lực và đóng góp vào hòa bình, ổn định.
  • D. Buộc các đối tác phải tuân thủ hoàn toàn các nguyên tắc của ASEAN.

Câu 13: Việt Nam đã có nhiều đóng góp tích cực trong quá trình mở rộng và tăng cường liên kết của ASEAN. Đóng góp nào sau đây của Việt Nam thể hiện rõ nhất vai trò "chủ động, tích cực và có trách nhiệm" của mình trong Hiệp hội?

  • A. Là quốc gia có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao nhất trong khu vực.
  • B. Đảm nhiệm thành công vai trò Chủ tịch luân phiên ASEAN và đưa ra nhiều sáng kiến quan trọng.
  • C. Có số lượng khách du lịch từ các nước ASEAN đến thăm nhiều nhất.
  • D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế trong nước mà không quan tâm đến hợp tác khu vực.

Câu 14: Một trong những nguyên tắc hoạt động của ASEAN là "Tham vấn và đồng thuận". Nguyên tắc này có ý nghĩa như thế nào trong quá trình ra quyết định của khối?

  • A. Đảm bảo mọi quyết định quan trọng đều nhận được sự đồng thuận của tất cả các thành viên, thể hiện sự tôn trọng và duy trì đoàn kết.
  • B. Cho phép quốc gia có nền kinh tế mạnh nhất đưa ra quyết định cuối cùng.
  • C. Tăng tốc độ ra quyết định bằng cách bỏ qua ý kiến của các nước thành viên nhỏ.
  • D. Chỉ áp dụng cho các vấn đề kinh tế, không áp dụng cho các vấn đề chính trị - an ninh.

Câu 15: Biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường xuyên biên giới (như ô nhiễm không khí, ô nhiễm biển) là những thách thức nghiêm trọng đối với các nước ASEAN. Để giải quyết hiệu quả các vấn đề này, ASEAN cần tăng cường hợp tác trong trụ cột nào là chủ yếu?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Hợp tác giữa các Nghị viện ASEAN (AIPA).

Câu 16: Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA) là một ví dụ điển hình về hợp tác trong Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC). Mục đích chính của ATIGA là gì?

  • A. Loại bỏ thuế quan và các rào cản phi thuế quan đối với thương mại hàng hóa giữa các nước thành viên.
  • B. Thiết lập một loại tiền tệ chung cho các giao dịch thương mại nội khối.
  • C. Hài hòa hóa hoàn toàn luật pháp về sở hữu trí tuệ giữa các nước thành viên.
  • D. Tạo ra một thị trường lao động chung cho tất cả các ngành nghề.

Câu 17: ASEAN đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, nhưng cũng đối mặt với không ít thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính nội tại, xuất phát từ chính cấu trúc và đặc điểm của ASEAN?

  • A. Sự cạnh tranh ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • B. Tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • C. Sự bùng phát của các dịch bệnh truyền nhiễm xuyên biên giới.
  • D. Sự khác biệt về trình độ phát triển, hệ thống chính trị và cơ chế ra quyết định dựa trên đồng thuận.

Câu 18: "Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025" nhấn mạnh mục tiêu xây dựng một cộng đồng dựa trên luật lệ, hướng tới người dân và lấy người dân làm trung tâm. Điều này thể hiện sự chuyển đổi hoặc nhấn mạnh nào trong định hướng phát triển của ASEAN so với giai đoạn trước?

  • A. Nhấn mạnh hơn vào việc xây dựng nền tảng pháp lý vững chắc và đưa lợi ích của người dân vào trung tâm của các hoạt động.
  • B. Chuyển từ hợp tác sang cạnh tranh gay gắt giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Giảm bớt tầm quan trọng của các nguyên tắc truyền thống như không can thiệp.
  • D. Tập trung hoàn toàn vào các vấn đề an ninh truyền thống và bỏ qua các vấn đề kinh tế, xã hội.

Câu 19: Việt Nam được đánh giá là đã góp phần quan trọng vào việc thu hẹp khoảng cách phát triển và tăng cường liên kết giữa các nước ASEAN cũ (ASEAN-6) và các nước thành viên mới (CLMV: Campuchia, Lào, Myanmar, Việt Nam). Điều này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Việt Nam là nước có GDP bình quân đầu người cao nhất trong nhóm CLMV.
  • B. Việt Nam là nước có số lượng hiệp định thương mại tự do song phương nhiều nhất trong ASEAN.
  • C. Việt Nam tích cực tham gia và thúc đẩy các chương trình, dự án kết nối hạ tầng và phát triển tiểu vùng (như CLMV).
  • D. Việt Nam là quốc gia duy nhất trong CLMV có đường biên giới chung với tất cả các nước ASEAN-6.

Câu 20: ASEAN đã thành lập Quỹ ASEAN để hỗ trợ các hoạt động hợp tác khu vực. Việc huy động và sử dụng hiệu quả nguồn quỹ này có ý nghĩa như thế nào đối với việc hiện thực hóa các mục tiêu của Cộng đồng ASEAN?

  • A. Chỉ nhằm mục đích hỗ trợ nhân đạo khi có thiên tai xảy ra.
  • B. Chỉ được sử dụng để chi trả lương cho bộ máy điều hành của ASEAN.
  • C. Là nguồn vốn vay cho các quốc gia thành viên gặp khó khăn tài chính.
  • D. Cung cấp nguồn lực tài chính để triển khai các chương trình, dự án hợp tác, thúc đẩy hiện thực hóa các mục tiêu của Cộng đồng ASEAN.

Câu 21: Một trong những thách thức về mặt xã hội mà các nước ASEAN cùng đối mặt là vấn đề di cư lao động trong khu vực. Vấn đề này đòi hỏi sự hợp tác nào giữa các nước thành viên?

  • A. Hợp tác an ninh - chính trị để kiểm soát biên giới.
  • B. Hợp tác kinh tế để tạo việc làm tại chỗ.
  • C. Hợp tác văn hóa - xã hội để bảo vệ quyền lợi người lao động và quản lý dòng di cư.
  • D. Hợp tác quốc phòng để đảm bảo an ninh cho người di cư.

Câu 22: Hiến chương ASEAN (ASEAN Charter) có hiệu lực từ năm 2008. Việc ban hành Hiến chương có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của ASEAN?

  • A. Đưa ASEAN trở thành một tổ chức dựa trên luật lệ với tư cách pháp nhân, tăng cường hiệu quả hoạt động.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn nguyên tắc đồng thuận trong ra quyết định.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tăng cường hợp tác quân sự giữa các nước thành viên.
  • D. Làm giảm tầm quan trọng của các cuộc họp cấp cao của ASEAN.

Câu 23: Quan sát sơ đồ cơ cấu tổ chức bộ máy của ASEAN (tham khảo sách giáo khoa). Cơ quan nào sau đây đóng vai trò điều phối chính, hỗ trợ các hoạt động hàng ngày và đảm bảo việc thực hiện các quyết định của ASEAN?

  • A. Hội nghị Cấp cao ASEAN.
  • B. Hội đồng Điều phối ASEAN.
  • C. Hội đồng Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN.
  • D. Ban Thư ký ASEAN.

Câu 24: Một trong những mục tiêu của ASEAN là "Thúc đẩy phát triển bền vững". Điều này được thể hiện qua các hoạt động hợp tác nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP cao nhất có thể.
  • B. Hợp tác bảo vệ môi trường, ứng phó biến đổi khí hậu và quản lý tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Thiết lập các căn cứ quân sự chung để bảo vệ tài nguyên.
  • D. Khuyến khích khai thác tối đa các nguồn tài nguyên để xuất khẩu.

Câu 25: Việt Nam đã đóng góp vào việc xây dựng "Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN" thông qua các hoạt động nào?

  • A. Tăng cường xuất khẩu nông sản sang các nước thành viên.
  • B. Đăng cai tổ chức nhiều sự kiện văn hóa, thể thao cấp khu vực.
  • C. Tham gia tích cực vào các cơ chế đối thoại an ninh khu vực và xây dựng lòng tin.
  • D. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.

Câu 26: Cho tình huống: Một quốc gia thành viên ASEAN đang đối mặt với tình trạng bất ổn chính trị nội bộ có nguy cơ ảnh hưởng đến an ninh và ổn định chung của khu vực. Dựa trên nguyên tắc "không can thiệp" và "đồng thuận" của ASEAN, cách tiếp cận khả dĩ nhất của khối trong tình huống này là gì?

  • A. Tiến hành tham vấn, đối thoại ngoại giao nội bộ, có thể đưa ra tuyên bố chung bày tỏ quan ngại hoặc kêu gọi giải pháp hòa bình, nhưng tránh can thiệp trực tiếp.
  • B. Ngay lập tức cử lực lượng gìn giữ hòa bình chung của ASEAN đến can thiệp.
  • C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với quốc gia đó.
  • D. Tổ chức một cuộc bỏ phiếu để loại quốc gia đó ra khỏi ASEAN.

Câu 27: Kết nối ASEAN (ASEAN Connectivity) là một sáng kiến quan trọng nhằm tăng cường liên kết khu vực về cơ sở hạ tầng (giao thông, năng lượng, ICT), thể chế và con người. Việc tăng cường kết nối này có ý nghĩa kinh tế như thế nào?

  • A. Chủ yếu phục vụ mục đích quân sự và an ninh quốc phòng.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước phát triển hơn trong khối.
  • C. Làm tăng chi phí sản xuất do phải đầu tư lớn vào hạ tầng.
  • D. Giảm chi phí giao dịch, tạo thuận lợi cho thương mại, đầu tư và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Câu 28: So với các tổ chức khu vực khác trên thế giới (ví dụ: Liên minh châu Âu - EU), ASEAN có những đặc điểm riêng biệt trong cơ chế hoạt động và ra quyết định. Đặc điểm nào sau đây không phải là nét khác biệt tiêu biểu của ASEAN?

  • A. Áp dụng nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Tính chất hợp tác liên chính phủ là chủ yếu, ít yếu tố siêu quốc gia.
  • C. Các quốc gia thành viên đều là các quốc gia có chủ quyền độc lập.
  • D. Tốc độ hội nhập và ràng buộc pháp lý thường chậm hơn và mềm dẻo hơn.

Câu 29: Một trong những thách thức lớn về môi trường ở Đông Nam Á là nạn phá rừng và suy thoái đa dạng sinh học. Để giải quyết vấn đề này, các nước ASEAN cần tăng cường hợp tác nào?

  • A. Hợp tác tài chính để huy động vốn trồng rừng.
  • B. Hợp tác về quản lý rừng bền vững và bảo tồn đa dạng sinh học.
  • C. Hợp tác quân sự để chống lại lâm tặc.
  • D. Hợp tác giáo dục để nâng cao nhận thức cộng đồng.

Câu 30: Việt Nam đã đóng góp vào việc tăng cường hợp tác văn hóa - xã hội trong ASEAN thông qua các hoạt động nào sau đây?

  • A. Tham gia đàm phán các hiệp định thương mại mới.
  • B. Đăng cai tổ chức các hội nghị về an ninh biển.
  • C. Gửi chuyên gia kinh tế hỗ trợ các nước thành viên mới.
  • D. Tham gia các chương trình trao đổi văn hóa, giáo dục, y tế và thể thao khu vực.

1 / 29

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập trong bối cảnh khu vực Đông Nam Á và thế giới có nhiều biến động phức tạp. Phân tích nào sau đây về bối cảnh ra đời của ASEAN là *không* chính xác?

2 / 29

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (Bangkok Declaration) năm 1967 là văn kiện thành lập ASEAN. Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây được nhấn mạnh trong Tuyên bố này, thể hiện rõ 'Con đường ASEAN' (ASEAN Way) sau này?

3 / 29

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ASEAN là sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa các quốc gia thành viên. Điều này có thể gây ra những hệ quả tiêu cực nào đối với quá trình hội nhập khu vực?

4 / 29

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Giả sử có một cuộc khủng hoảng tài chính bùng nổ tại một quốc gia thành viên ASEAN. Để đối phó với tình huống này và ngăn chặn sự lây lan sang các nước khác, ASEAN có thể áp dụng cơ chế hợp tác nào trong các lĩnh vực sau?

5 / 29

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: 'Cộng đồng Kinh tế ASEAN' (AEC) là một trong ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN. Mục tiêu chính của AEC là gì?

6 / 29

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: 'Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN' (ASCC) là trụ cột thứ ba của Cộng đồng ASEAN. Trụ cột này tập trung giải quyết các vấn đề nào sau đây?

7 / 29

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

8 / 29

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: 'Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN' (APSC) là trụ cột đầu tiên của Cộng đồng ASEAN. Mục tiêu chính của APSC là gì?

9 / 29

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau' là một đặc trưng của 'Con đường ASEAN'. Tuy nhiên, nguyên tắc này đôi khi cũng được xem là một thách thức đối với khả năng ứng phó của ASEAN trước các vấn đề khu vực. Phân tích nào sau đây giải thích lý do cho nhận định này?

10 / 29

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một trong những thành tựu nổi bật của ASEAN là việc duy trì được môi trường hòa bình và ổn định tương đối trong khu vực trong nhiều thập kỷ. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự phát triển của các quốc gia thành viên như thế nào?

11 / 29

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: ASEAN đã thiết lập nhiều cơ chế hợp tác với các đối tác bên ngoài (Dialogue Partners) như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Hoa Kỳ, EU, v.v. Mục đích chính của việc mở rộng quan hệ đối ngoại này là gì?

12 / 29

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Việt Nam đã có nhiều đóng góp tích cực trong quá trình mở rộng và tăng cường liên kết của ASEAN. Đóng góp nào sau đây của Việt Nam thể hiện rõ nhất vai trò 'chủ động, tích cực và có trách nhiệm' của mình trong Hiệp hội?

13 / 29

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một trong những nguyên tắc hoạt động của ASEAN là 'Tham vấn và đồng thuận'. Nguyên tắc này có ý nghĩa như thế nào trong quá trình ra quyết định của khối?

14 / 29

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường xuyên biên giới (như ô nhiễm không khí, ô nhiễm biển) là những thách thức nghiêm trọng đối với các nước ASEAN. Để giải quyết hiệu quả các vấn đề này, ASEAN cần tăng cường hợp tác trong trụ cột nào là chủ yếu?

15 / 29

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA) là một ví dụ điển hình về hợp tác trong Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC). Mục đích chính của ATIGA là gì?

16 / 29

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: ASEAN đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, nhưng cũng đối mặt với không ít thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính nội tại, xuất phát từ chính cấu trúc và đặc điểm của ASEAN?

17 / 29

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: 'Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025' nhấn mạnh mục tiêu xây dựng một cộng đồng dựa trên luật lệ, hướng tới người dân và lấy người dân làm trung tâm. Điều này thể hiện sự chuyển đổi hoặc nhấn mạnh nào trong định hướng phát triển của ASEAN so với giai đoạn trước?

18 / 29

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Việt Nam được đánh giá là đã góp phần quan trọng vào việc thu hẹp khoảng cách phát triển và tăng cường liên kết giữa các nước ASEAN cũ (ASEAN-6) và các nước thành viên mới (CLMV: Campuchia, Lào, Myanmar, Việt Nam). Điều này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

19 / 29

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: ASEAN đã thành lập Quỹ ASEAN để hỗ trợ các hoạt động hợp tác khu vực. Việc huy động và sử dụng hiệu quả nguồn quỹ này có ý nghĩa như thế nào đối với việc hiện thực hóa các mục tiêu của Cộng đồng ASEAN?

20 / 29

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một trong những thách thức về mặt xã hội mà các nước ASEAN cùng đối mặt là vấn đề di cư lao động trong khu vực. Vấn đề này đòi hỏi sự hợp tác nào giữa các nước thành viên?

21 / 29

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Hiến chương ASEAN (ASEAN Charter) có hiệu lực từ năm 2008. Việc ban hành Hiến chương có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của ASEAN?

22 / 29

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Quan sát sơ đồ cơ cấu tổ chức bộ máy của ASEAN (tham khảo sách giáo khoa). Cơ quan nào sau đây đóng vai trò điều phối chính, hỗ trợ các hoạt động hàng ngày và đảm bảo việc thực hiện các quyết định của ASEAN?

23 / 29

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một trong những mục tiêu của ASEAN là 'Thúc đẩy phát triển bền vững'. Điều này được thể hiện qua các hoạt động hợp tác nào sau đây?

24 / 29

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Việt Nam đã đóng góp vào việc xây dựng 'Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN' thông qua các hoạt động nào?

25 / 29

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Cho tình huống: Một quốc gia thành viên ASEAN đang đối mặt với tình trạng bất ổn chính trị nội bộ có nguy cơ ảnh hưởng đến an ninh và ổn định chung của khu vực. Dựa trên nguyên tắc 'không can thiệp' và 'đồng thuận' của ASEAN, cách tiếp cận khả dĩ nhất của khối trong tình huống này là gì?

26 / 29

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Kết nối ASEAN (ASEAN Connectivity) là một sáng kiến quan trọng nhằm tăng cường liên kết khu vực về cơ sở hạ tầng (giao thông, năng lượng, ICT), thể chế và con người. Việc tăng cường kết nối này có ý nghĩa kinh tế như thế nào?

27 / 29

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: So với các tổ chức khu vực khác trên thế giới (ví dụ: Liên minh châu Âu - EU), ASEAN có những đặc điểm riêng biệt trong cơ chế hoạt động và ra quyết định. Đặc điểm nào sau đây *không* phải là nét khác biệt tiêu biểu của ASEAN?

28 / 29

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một trong những thách thức lớn về môi trường ở Đông Nam Á là nạn phá rừng và suy thoái đa dạng sinh học. Để giải quyết vấn đề này, các nước ASEAN cần tăng cường hợp tác nào?

29 / 29

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Việt Nam đã đóng góp vào việc tăng cường hợp tác văn hóa - xã hội trong ASEAN thông qua các hoạt động nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất cách thức hoạt động và quyết định các vấn đề quan trọng trong ASEAN?

  • A. Nguyên tắc đa số tuyệt đối
  • B. Nguyên tắc bỏ phiếu kín
  • C. Nguyên tắc ủy quyền cho Ban Thư ký
  • D. Nguyên tắc đồng thuận

Câu 2: Sự kiện nào sau đây đánh dấu việc ASEAN hoàn thành mục tiêu kết nạp tất cả các quốc gia ở khu vực Đông Nam Á lục địa?

  • A. Việt Nam gia nhập (1995)
  • B. Cam-pu-chia gia nhập (1999)
  • C. Lào và Mi-an-ma gia nhập (1997)
  • D. Bru-nây gia nhập (1984)

Câu 3: Nếu một quốc gia thành viên ASEAN đang phát triển muốn thu hút đầu tư từ các nước phát triển hơn trong khối, cơ chế hợp tác kinh tế nào của ASEAN có thể tạo điều kiện thuận lợi nhất?

  • A. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN
  • B. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF)
  • C. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)
  • D. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác (TAC)

Câu 4: Việc thành lập Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) chủ yếu nhằm mục đích gì trong bối cảnh an ninh khu vực phức tạp?

  • A. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, tăng cường đối thoại và xây dựng lòng tin.
  • B. Thành lập liên minh quân sự phòng thủ chung chống lại các thế lực bên ngoài.
  • C. Đẩy mạnh hợp tác kinh tế thông qua xóa bỏ rào cản thương mại và đầu tư.
  • D. Tăng cường giao lưu văn hóa, giáo dục và giải quyết các vấn đề xã hội xuyên biên giới.

Câu 5: Thách thức lớn nhất mà ASEAN đang đối mặt trong việc xây dựng một cộng đồng thống nhất và phát triển bền vững là gì?

  • A. Sự thiếu đa dạng về văn hóa và xã hội giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế đồng đều giữa các nước thành viên.
  • C. Sự phụ thuộc quá lớn vào nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế, chính trị và thể chế giữa các quốc gia thành viên.

Câu 6: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) có ý nghĩa chiến lược quan trọng như thế nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Đánh dấu việc Việt Nam chuyển hoàn toàn sang nền kinh tế thị trường.
  • B. Giúp Việt Nam phá thế bao vây cấm vận, hội nhập sâu rộng hơn vào khu vực và thế giới.
  • C. Biến Việt Nam thành trung tâm kinh tế hàng đầu của khu vực Đông Nam Á.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn các vấn đề tranh chấp biên giới, lãnh thổ với các nước láng giềng.

Câu 7: Việc ASEAN thúc đẩy hợp tác trong lĩnh vực giáo dục, y tế, lao động và môi trường thuộc trụ cột cộng đồng nào của khối?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN
  • D. Diễn đàn Khu vực ASEAN

Câu 8: Vấn đề ô nhiễm không khí xuyên biên giới (ví dụ: khói mù từ cháy rừng) ở một số quốc gia thành viên đặt ra yêu cầu cấp thiết về sự hợp tác trong lĩnh vực nào của ASEAN?

  • A. Hợp tác chính trị - an ninh
  • B. Hợp tác kinh tế
  • C. Hợp tác văn hóa
  • D. Hợp tác môi trường và quản lý tài nguyên

Câu 9: So với thời kỳ đầu thành lập (1967), cơ cấu kinh tế của các quốc gia thành viên ASEAN hiện nay có sự chuyển dịch rõ rệt theo hướng nào?

  • A. Tăng tỉ trọng ngành nông nghiệp, giảm tỉ trọng công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Tăng tỉ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ, giảm tỉ trọng ngành nông nghiệp.
  • C. Tỉ trọng các ngành kinh tế gần như không thay đổi.
  • D. Chỉ tăng tỉ trọng công nghiệp, tỉ trọng dịch vụ giảm xuống.

Câu 10: Biểu hiện nào sau đây cho thấy vai trò ngày càng tăng của Việt Nam trong các hoạt động chung của ASEAN?

  • A. Việt Nam là quốc gia có dân số đông nhất trong ASEAN.
  • B. Việt Nam có tốc độ tăng trưởng GDP cao nhất khu vực liên tục trong nhiều năm.
  • C. Việt Nam tích cực tham gia và chủ động đề xuất các sáng kiến trong nhiều lĩnh vực hợp tác của ASEAN.
  • D. Việt Nam là nước duy nhất trong ASEAN không có tranh chấp lãnh thổ với các nước láng giềng.

Câu 11: Mục tiêu tổng quát "Đoàn kết và hợp tác vì một ASEAN hòa bình, ổn định, cùng phát triển" phản ánh điều gì về định hướng hoạt động của Hiệp hội?

  • A. Ưu tiên hàng đầu là duy trì môi trường an ninh và ổn định để phát triển kinh tế - xã hội.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, bỏ qua các vấn đề chính trị và an ninh.
  • C. Mục tiêu chính là mở rộng thành viên ra toàn bộ châu Á.
  • D. Khuyến khích cạnh tranh khốc liệt giữa các quốc gia thành viên.

Câu 12: Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á thành lập ASEAN vào năm 1967?

  • A. Mong muốn tăng cường hợp tác kinh tế để phát triển đất nước.
  • B. Nhu cầu cùng nhau đối phó với những thách thức an ninh chung trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.
  • C. Mong muốn tăng cường sự hiểu biết và gắn kết văn hóa giữa các dân tộc trong khu vực.
  • D. Thành lập một liên minh quân sự để can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.

Câu 13: Việc ASEAN áp dụng cơ chế "ASEAN Way" (Cách thức ASEAN) trong giải quyết vấn đề, nhấn mạnh tham vấn và đồng thuận, thể hiện đặc điểm văn hóa ứng xử nào của khu vực?

  • A. Ưu tiên sự hài hòa, tránh đối đầu trực tiếp.
  • B. Đề cao sự cạnh tranh và khác biệt cá nhân.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt luật pháp quốc tế mà không linh hoạt.
  • D. Dựa vào sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.

Câu 14: Lợi ích kinh tế nào sau đây là rõ ràng nhất mà các quốc gia thành viên nhận được khi tham gia Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?

  • A. Độc quyền sản xuất một số mặt hàng chiến lược.
  • B. Tiếp cận thị trường rộng lớn hơn, tăng cường thương mại và đầu tư nội khối.
  • C. Nhận được khoản trợ cấp tài chính không hoàn lại từ các nước giàu hơn.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn hàng hóa từ các nước ngoài khối nhập khẩu.

Câu 15: Vấn đề xã hội nào sau đây mang tính xuyên biên giới và đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các nước ASEAN để giải quyết hiệu quả?

  • A. Tỉ lệ người già trong dân số.
  • B. Sự phân hóa giàu nghèo trong nội bộ mỗi quốc gia.
  • C. Nạn buôn bán người, tội phạm ma túy và dịch bệnh truyền nhiễm.
  • D. Tỉ lệ biết chữ của người dân.

Câu 16: Việt Nam được đánh giá là thành viên tích cực và có trách nhiệm trong ASEAN. Điều này thể hiện qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Việt Nam chỉ tham gia các hoạt động kinh tế, không quan tâm đến chính trị - an ninh.
  • B. Việt Nam thường xuyên phản đối các quyết định chung của ASEAN.
  • C. Việt Nam là nước nhận viện trợ nhiều nhất từ các quỹ chung của ASEAN.
  • D. Việt Nam đảm nhận vai trò Chủ tịch luân phiên ASEAN và tổ chức thành công nhiều hội nghị quan trọng.

Câu 17: Nếu một quốc gia thành viên ASEAN phát triển mạnh về du lịch, họ có thể hợp tác với các nước láng giềng trong khối như thế nào để tối ưu hóa lợi ích từ ngành này?

  • A. Phát triển các tour du lịch liên quốc gia, xây dựng cơ sở hạ tầng kết nối, quảng bá chung.
  • B. Cấm công dân các nước láng giềng đến du lịch tại quốc gia mình.
  • C. Chỉ tập trung quảng bá du lịch tại các thị trường ngoài khu vực.
  • D. Đánh thuế cao đối với du khách đến từ các nước ASEAN khác.

Câu 18: Hiệp ước nào sau đây là văn kiện nền tảng thể hiện cam kết của các quốc gia Đông Nam Á về hòa bình, hữu nghị và hợp tác?

  • A. Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA)
  • B. Tuyên bố Bangkok
  • C. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC)
  • D. Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC)

Câu 19: Vấn đề môi trường nào sau đây đang là thách thức nghiêm trọng, đòi hỏi sự phối hợp giải quyết ở cấp độ khu vực trong ASEAN?

  • A. Thiếu nguồn nước ngọt cho sản xuất nông nghiệp.
  • B. Suy giảm đa dạng sinh học, ô nhiễm biển và biến đổi khí hậu.
  • C. Tình trạng thiếu cây xanh trong đô thị.
  • D. Sạt lở đất ở các vùng đồi núi.

Câu 20: Lợi ích chính về mặt chính trị - an ninh mà Việt Nam nhận được khi gia nhập ASEAN là gì?

  • A. Được quyền can thiệp vào công việc nội bộ của các nước thành viên khác.
  • B. Trở thành thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • C. Nhận được sự bảo trợ quân sự từ các nước lớn trong khối.
  • D. Tăng cường vị thế quốc tế, góp phần đảm bảo môi trường hòa bình, ổn định cho phát triển.

Câu 21: Dựa trên cơ cấu kinh tế đặc trưng của các nước ASEAN, quốc gia nào sau đây có khả năng là một trung tâm tài chính và dịch vụ hàng đầu khu vực?

  • A. Xin-ga-po
  • B. Lào
  • C. Cam-pu-chia
  • D. Mi-an-ma

Câu 22: Việc ASEAN thiết lập các cơ chế đối thoại với các đối tác bên ngoài (ví dụ: Trung Quốc, Hoa Kỳ, EU) thông qua các diễn đàn như ARF nhằm mục đích gì?

  • A. Thành lập liên minh quân sự chống lại các đối tác này.
  • B. Hạn chế tối đa sự can thiệp của các cường quốc vào khu vực.
  • C. Tăng cường vai trò trung tâm của ASEAN, thúc đẩy đối thoại và hợp tác về các vấn đề chung.
  • D. Chỉ tập trung vào việc kêu gọi đầu tư từ các đối tác bên ngoài.

Câu 23: Thách thức nào sau đây thuộc về vấn đề xã hội mà nhiều quốc gia ASEAN cùng phải đối mặt?

  • A. Quản lý lao động di cư, giải quyết vấn đề thất nghiệp và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • B. Giải quyết tranh chấp biên giới trên bộ.
  • C. Thành lập ngân hàng trung ương chung cho toàn khối.
  • D. Xây dựng hệ thống đường sắt cao tốc liên kết tất cả các nước.

Câu 24: Việc ASEAN thúc đẩy sử dụng năng lượng tái tạo và phát triển kinh tế xanh là minh chứng cho sự quan tâm của khối đến vấn đề nào?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn hoạt động sản xuất công nghiệp.
  • C. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản.
  • D. Phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.

Câu 25: Đóng góp của Việt Nam vào việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Tổ chức các sự kiện văn hóa, thể thao khu vực; tham gia các chương trình hợp tác về giáo dục, y tế.
  • B. Đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp sang các nước ASEAN.
  • C. Tham gia các cuộc tập trận quân sự chung với các nước trong khối.
  • D. Đóng góp ngân sách lớn nhất cho các hoạt động của Ban Thư ký ASEAN.

Câu 26: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025 hướng tới mục tiêu xây dựng một cộng đồng dựa trên ba trụ cột chính là:

  • A. Kinh tế, Văn hóa, Công nghệ.
  • B. Chính trị - An ninh, Kinh tế, Văn hóa - Xã hội.
  • C. Thương mại, Đầu tư, Du lịch.
  • D. Nông nghiệp, Công nghiệp, Dịch vụ.

Câu 27: Việc ASEAN thúc đẩy kết nối cơ sở hạ tầng giao thông (đường bộ, đường sắt, cảng biển) giữa các nước thành viên có tác động tích cực chủ yếu đến lĩnh vực nào?

  • A. Tăng cường thương mại, du lịch và đầu tư nội khối.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn ô nhiễm môi trường.
  • C. Giải quyết mọi vấn đề tranh chấp lãnh thổ.
  • D. Đồng nhất hệ thống giáo dục giữa các quốc gia.

Câu 28: Thách thức nào sau đây liên quan đến vấn đề tài nguyên thiên nhiên và môi trường mà ASEAN cần phối hợp giải quyết?

  • A. Thiếu hụt nguồn lao động có tay nghề cao.
  • B. Sự đa dạng về ngôn ngữ và phong tục tập quán.
  • C. Tỉ lệ nợ công của các quốc gia thành viên.
  • D. Khai thác và sử dụng tài nguyên nước, rừng, biển một cách bền vững.

Câu 29: Việt Nam đã chủ động đề xuất và tham gia các sáng kiến nhằm tăng cường đoàn kết nội bộ ASEAN, đặc biệt trong bối cảnh các thách thức từ bên ngoài. Điều này thể hiện vai trò gì của Việt Nam?

  • A. Là quốc gia chỉ quan tâm đến lợi ích riêng.
  • B. Là thành viên có trách nhiệm, đóng góp vào sự vững mạnh chung của khối.
  • C. Là quốc gia có tiềm lực kinh tế mạnh nhất khu vực.
  • D. Là nước chỉ tuân thủ thụ động các quy định của ASEAN.

Câu 30: Việc ASEAN thúc đẩy hợp tác phòng chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn là một ví dụ điển hình về hợp tác trong trụ cột cộng đồng nào?

  • A. Cộng đồng Kinh tế ASEAN
  • B. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN
  • D. Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN Plus (ADMM+)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất cách thức hoạt động và quyết định các vấn đề quan trọng trong ASEAN?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Sự kiện nào sau đây đánh dấu việc ASEAN hoàn thành mục tiêu kết nạp tất cả các quốc gia ở khu vực Đông Nam Á lục địa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Nếu một quốc gia thành viên ASEAN đang phát triển muốn thu hút đầu tư từ các nước phát triển hơn trong khối, cơ chế hợp tác kinh tế nào của ASEAN có thể tạo điều kiện thuận lợi nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Việc thành lập Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) chủ yếu nhằm mục đích gì trong bối cảnh an ninh khu vực phức tạp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Thách thức lớn nhất mà ASEAN đang đối mặt trong việc xây dựng một cộng đồng thống nhất và phát triển bền vững là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) có ý nghĩa chiến lược quan trọng như thế nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Việc ASEAN thúc đẩy hợp tác trong lĩnh vực giáo dục, y tế, lao động và môi trường thuộc trụ cột cộng đồng nào của khối?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Vấn đề ô nhiễm không khí xuyên biên giới (ví dụ: khói mù từ cháy rừng) ở một số quốc gia thành viên đặt ra yêu cầu cấp thiết về sự hợp tác trong lĩnh vực nào của ASEAN?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: So với thời kỳ đầu thành lập (1967), cơ cấu kinh tế của các quốc gia thành viên ASEAN hiện nay có sự chuyển dịch rõ rệt theo hướng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Biểu hiện nào sau đây cho thấy vai trò ngày càng tăng của Việt Nam trong các hoạt động chung của ASEAN?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Mục tiêu tổng quát 'Đoàn kết và hợp tác vì một ASEAN hòa bình, ổn định, cùng phát triển' phản ánh điều gì về định hướng hoạt động của Hiệp hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á thành lập ASEAN vào năm 1967?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Việc ASEAN áp dụng cơ chế 'ASEAN Way' (Cách thức ASEAN) trong giải quyết vấn đề, nhấn mạnh tham vấn và đồng thuận, thể hiện đặc điểm văn hóa ứng xử nào của khu vực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Lợi ích kinh tế nào sau đây là rõ ràng nhất mà các quốc gia thành viên nhận được khi tham gia Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Vấn đề xã hội nào sau đây mang tính xuyên biên giới và đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các nước ASEAN để giải quyết hiệu quả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Việt Nam được đánh giá là thành viên tích cực và có trách nhiệm trong ASEAN. Điều này thể hiện qua hoạt động nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Nếu một quốc gia thành viên ASEAN phát triển mạnh về du lịch, họ có thể hợp tác với các nước láng giềng trong khối như thế nào để tối ưu hóa lợi ích từ ngành này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Hiệp ước nào sau đây là văn kiện nền tảng thể hiện cam kết của các quốc gia Đông Nam Á về hòa bình, hữu nghị và hợp tác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Vấn đề môi trường nào sau đây đang là thách thức nghiêm trọng, đòi hỏi sự phối hợp giải quyết ở cấp độ khu vực trong ASEAN?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Lợi ích chính về mặt chính trị - an ninh mà Việt Nam nhận được khi gia nhập ASEAN là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Dựa trên cơ cấu kinh tế đặc trưng của các nước ASEAN, quốc gia nào sau đây có khả năng là một trung tâm tài chính và dịch vụ hàng đầu khu vực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Việc ASEAN thiết lập các cơ chế đối thoại với các đối tác bên ngoài (ví dụ: Trung Quốc, Hoa Kỳ, EU) thông qua các diễn đàn như ARF nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Thách thức nào sau đây thuộc về vấn đề xã hội mà nhiều quốc gia ASEAN cùng phải đối mặt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Việc ASEAN thúc đẩy sử dụng năng lượng tái tạo và phát triển kinh tế xanh là minh chứng cho sự quan tâm của khối đến vấn đề nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đóng góp của Việt Nam vào việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025 hướng tới mục tiêu xây dựng một cộng đồng dựa trên ba trụ cột chính là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Việc ASEAN thúc đẩy kết nối cơ sở hạ tầng giao thông (đường bộ, đường sắt, cảng biển) giữa các nước thành viên có tác động tích cực chủ yếu đến lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Thách thức nào sau đây liên quan đến vấn đề tài nguyên thiên nhiên và môi trường mà ASEAN cần phối hợp giải quyết?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Việt Nam đã chủ động đề xuất và tham gia các sáng kiến nhằm tăng cường đoàn kết nội bộ ASEAN, đặc biệt trong bối cảnh các thách thức từ bên ngoài. Điều này thể hiện vai trò gì của Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Việc ASEAN thúc đẩy hợp tác phòng chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn là một ví dụ điển hình về hợp tác trong trụ cột cộng đồng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh chính trị - an ninh khu vực Đông Nam Á vào cuối thập niên 60 của thế kỉ XX có ảnh hưởng như thế nào đến sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?

  • A. Khu vực đang trong giai đoạn ổn định và hòa bình, tạo điều kiện thuận lợi cho liên kết kinh tế.
  • B. Các quốc gia đối mặt với những thách thức an ninh, chính trị và cần hợp tác để duy trì ổn định.
  • C. Sự cạnh tranh kinh tế giữa các nước thành viên là động lực chính thúc đẩy thành lập hiệp hội.
  • D. Yêu cầu về một thị trường chung rộng lớn để cạnh tranh với các khối kinh tế khác.

Câu 2: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN thể hiện rõ nhất sự tôn trọng chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên?

  • A. Nguyên tắc đồng thuận.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc tăng cường hợp tác kinh tế.
  • D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.

Câu 3: Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) được thành lập nhằm mục tiêu chủ yếu nào sau đây?

  • A. Giảm và tiến tới xóa bỏ các rào cản thuế quan và phi thuế quan trong thương mại nội khối.
  • B. Thiết lập một đồng tiền chung cho toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
  • C. Thành lập một liên minh chính trị - quân sự chung.
  • D. Đẩy mạnh xuất khẩu hàng hóa sang các thị trường ngoài khối ASEAN.

Câu 4: Giả sử một quốc gia thành viên ASEAN đang đối mặt với một vấn đề môi trường nghiêm trọng (ví dụ: ô nhiễm khói mù xuyên biên giới do cháy rừng). Theo cơ chế hợp tác của ASEAN, lĩnh vực hợp tác nào sẽ được ưu tiên vận dụng để giải quyết vấn đề này?

  • A. Hợp tác chính trị - an ninh.
  • B. Hợp tác kinh tế.
  • C. Hợp tác văn hóa - xã hội.
  • D. Hợp tác quốc phòng.

Câu 5: Nhìn vào bảng số liệu giả định về GDP bình quân đầu người của một số quốc gia ASEAN năm 2022 (đơn vị: USD): Singapore (65.000), Malaysia (11.000), Việt Nam (4.100), Campuchia (1.700). Bảng số liệu này phản ánh thách thức nào của ASEAN?

  • A. Sự khác biệt về thể chế chính trị.
  • B. Sự chênh lệch đáng kể về trình độ phát triển kinh tế.
  • C. Khó khăn trong việc giải quyết tranh chấp lãnh thổ.
  • D. Thiếu sự đa dạng về văn hóa.

Câu 6: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và Hiệp hội?

  • A. Đánh dấu sự hội nhập sâu rộng hơn của Việt Nam vào khu vực và góp phần củng cố ASEAN thành một tổ chức bao trùm hầu hết Đông Nam Á.
  • B. Việt Nam trở thành quốc gia sáng lập, định hình lại cấu trúc ban đầu của ASEAN.
  • C. Mở ra cơ hội cho Việt Nam trở thành nền kinh tế đứng đầu ASEAN ngay lập tức.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn mọi thách thức về an ninh trong khu vực Đông Nam Á.

Câu 7: Mục tiêu

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế nội khối.
  • B. Trở thành một khối quân sự đối trọng với các cường quốc.
  • C. Là một nhân tố duy trì hòa bình, ổn định và thúc đẩy hợp tác phát triển trong khu vực.
  • D. Đại diện cho lợi ích của một quốc gia duy nhất trong khu vực.

Câu 8: Cơ chế

  • A. Tham vấn, đồng thuận, không can thiệp và tính linh hoạt.
  • B. Quyết định theo đa số phiếu và ràng buộc pháp lý chặt chẽ.
  • C. Ưu tiên lợi ích của các quốc gia lớn trong khối.
  • D. Cạnh tranh trực tiếp giữa các thành viên để đạt hiệu quả cao nhất.

Câu 9: Giả sử một nhà đầu tư nước ngoài đang cân nhắc đầu tư vào khu vực Đông Nam Á. Yếu tố nào sau đây, liên quan đến vai trò của ASEAN, có khả năng ảnh hưởng tích cực nhất đến quyết định của nhà đầu tư đó?

  • A. Sự đa dạng về ngôn ngữ và văn hóa.
  • B. Sự khác biệt lớn về luật pháp giữa các nước.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nền kinh tế thành viên.
  • D. Môi trường chính trị - an ninh ổn định và chính sách mở cửa, thuận lợi hóa thương mại/đầu tư của khối.

Câu 10: Thách thức về môi trường nào sau đây đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ và giải pháp chung từ tất cả các quốc gia thành viên ASEAN?

  • A. Vấn đề xử lý rác thải sinh hoạt tại một thành phố cụ thể.
  • B. Tình trạng ô nhiễm nguồn nước sông Mê Kông chảy qua nhiều quốc gia.
  • C. Suy thoái đất ở một vùng nông thôn.
  • D. Quản lý rừng đặc dụng của một quốc gia.

Câu 11: Việt Nam đã có những đóng góp quan trọng nào trong quá trình mở rộng thành viên của ASEAN?

  • A. Việt Nam là quốc gia đầu tiên đề xuất ý tưởng mở rộng ASEAN.
  • B. Việt Nam chỉ tập trung vào việc hội nhập kinh tế sau khi gia nhập.
  • C. Việt Nam tích cực thúc đẩy việc kết nạp các quốc gia Đông Nam Á còn lại như Lào, Myanmar, Campuchia.
  • D. Việt Nam phản đối việc kết nạp thêm thành viên để bảo vệ lợi ích kinh tế của mình.

Câu 12: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) ra đời năm 2015 với tầm nhìn trở thành một khu vực kinh tế hội nhập cao. Điều này có ý nghĩa gì đối với doanh nghiệp của các quốc gia thành viên?

  • A. Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động trong phạm vi quốc gia của mình.
  • B. Tăng cường các rào cản thương mại và đầu tư nội khối.
  • C. Giảm khả năng tiếp cận thị trường khu vực cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  • D. Mở ra cơ hội tiếp cận thị trường rộng lớn hơn, nguồn vốn và lao động từ các nước thành viên khác.

Câu 13: Giả sử một nhà nghiên cứu đang phân tích các yếu tố thúc đẩy du lịch nội khối ASEAN. Yếu tố nào sau đây, liên quan đến hợp tác ASEAN, có vai trò quan trọng nhất?

  • A. Sự khác biệt lớn về giá cả dịch vụ du lịch giữa các nước.
  • B. Chính sách miễn thị thực cho công dân nội khối và cải thiện kết nối giao thông.
  • C. Cạnh tranh gay gắt giữa các điểm đến du lịch.
  • D. Thiếu các sản phẩm du lịch chung của khu vực.

Câu 14: Thách thức nào sau đây liên quan đến vấn đề xã hội mà nhiều quốc gia ASEAN đang phải đối mặt?

  • A. Dư thừa nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp rất thấp ở hầu hết các nước.
  • C. Vấn đề di cư lao động, buôn bán người và khoảng cách giàu nghèo.
  • D. Thiếu sự đa dạng về các hoạt động văn hóa truyền thống.

Câu 15: Thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực là gì?

  • A. Hoàn toàn xóa bỏ mọi tranh chấp lãnh thổ giữa các nước thành viên.
  • B. Thành lập một quân đội chung rất mạnh.
  • C. Buộc các cường quốc phải tuân thủ mọi quyết định của ASEAN.
  • D. Xây dựng được một môi trường đối thoại, hợp tác và tin cậy giữa các quốc gia thành viên, giảm thiểu nguy cơ xung đột.

Câu 16: Giả sử ASEAN đang thảo luận về một vấn đề nhạy cảm liên quan đến chủ quyền của một quốc gia thành viên. Nguyên tắc nào của ASEAN có thể khiến quá trình ra quyết định trở nên chậm chạp hoặc khó khăn hơn?

  • A. Nguyên tắc đồng thuận.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc tôn trọng độc lập, chủ quyền.

Câu 17: Việt Nam đã tích cực tham gia vào các hoạt động hợp tác nào trong khuôn khổ Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC)?

  • A. Chỉ tham gia vào các hoạt động liên quan đến thể thao.
  • B. Tham gia các chương trình về giáo dục, y tế, môi trường, quản lý thiên tai, phát triển bền vững.
  • C. Chỉ tập trung vào việc quảng bá văn hóa Việt Nam.
  • D. Không có hoạt động đáng kể nào trong ASCC.

Câu 18: Thách thức lớn nhất đối với việc xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) thành một thị trường và cơ sở sản xuất duy nhất là gì?

  • A. Thiếu nguồn lao động có tay nghề.
  • B. Không có sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các thành viên.
  • C. Sự khác biệt về trình độ phát triển, cơ cấu kinh tế, luật pháp và năng lực thực thi của các thành viên.
  • D. Thiếu nhu cầu tiêu thụ nội khối.

Câu 19: Bên cạnh các vấn đề nội tại, ASEAN còn phải đối mặt với thách thức từ bên ngoài. Thách thức nào sau đây là một ví dụ điển hình?

  • A. Sự cạnh tranh ảnh hưởng địa chính trị từ các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • B. Thiếu sự quan tâm của cộng đồng quốc tế.
  • C. Không có quan hệ thương mại với các nước ngoài khối.
  • D. Sự đồng nhất về chính sách đối ngoại của tất cả các thành viên.

Câu 20: Vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực (ví dụ: các diễn đàn như EAS, ARF) thể hiện điều gì?

  • A. ASEAN kiểm soát hoàn toàn các cường quốc.
  • B. Các diễn đàn này chỉ phục vụ lợi ích của một vài thành viên ASEAN.
  • C. ASEAN không có khả năng định hình chương trình nghị sự khu vực.
  • D. ASEAN là chủ thể dẫn dắt và định hình các khuôn khổ hợp tác, đối thoại về an ninh, chính trị, kinh tế trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương.

Câu 21: Giả sử có dữ liệu cho thấy thương mại nội khối ASEAN tăng trưởng nhanh hơn thương mại của ASEAN với các đối tác ngoài khối trong một giai đoạn nhất định. Điều này có thể được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Sự suy giảm kinh tế toàn cầu.
  • B. Hiệu quả của các hiệp định thương mại tự do và nỗ lực hội nhập kinh tế nội khối.
  • C. Sự gia tăng đột ngột của các rào cản thương mại với các nước ngoài khối.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp trong nội khối.

Câu 22: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nước ASEAN, nguyên tắc nào sau đây có ý nghĩa quan trọng trong việc giải quyết bất đồng hoặc tranh chấp?

  • A. Sử dụng vũ lực để răn đe.
  • B. Phán quyết của một bên thứ ba không thuộc ASEAN.
  • C. Tham vấn và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Không thừa nhận sự tồn tại của tranh chấp.

Câu 23: Khái niệm

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN.
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • C. Cộng đồng Quốc phòng ASEAN.
  • D. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN.

Câu 24: Giả sử một báo cáo chỉ ra rằng tỷ lệ lao động có tay nghề cao ở các quốc gia ASEAN có sự chênh lệch lớn. Thách thức này ảnh hưởng như thế nào đến mục tiêu xây dựng AEC trở thành một thị trường lao động chung?

  • A. Hạn chế sự dịch chuyển tự do của lao động có kỹ năng và tạo ra sự cạnh tranh không đồng đều.
  • B. Thúc đẩy mạnh mẽ sự di chuyển của lao động giữa các nước.
  • C. Không ảnh hưởng đến thị trường lao động chung.
  • D. Dẫn đến việc đóng cửa biên giới giữa các quốc gia.

Câu 25: Việc thành lập ASEAN vào năm 1967 diễn ra trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh đang diễn ra phức tạp. Điều này cho thấy mục tiêu ban đầu của ASEAN có liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Đối đầu trực tiếp với một trong hai phe siêu cường.
  • B. Tham gia vào cuộc chạy đua vũ trang.
  • C. Mong muốn tạo dựng một khu vực độc lập, tự cường và đối phó với ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • D. Chỉ tập trung vào các vấn đề văn hóa.

Câu 26: Việt Nam, với tư cách là thành viên tích cực, đã đóng góp vào việc tăng cường kết nối (connectivity) trong ASEAN thông qua những hoạt động nào?

  • A. Chỉ tập trung phát triển hạ tầng giao thông trong nước.
  • B. Hạn chế trao đổi thông tin với các nước khác.
  • C. Không tham gia vào các dự án kết nối hạ tầng xuyên quốc gia.
  • D. Đầu tư phát triển hạ tầng giao thông kết nối với các nước láng giềng (Lào, Campuchia) và tham gia các dự án kết nối khu vực.

Câu 27: Nhìn vào sự phát triển của ASEAN qua các giai đoạn (từ 5 thành viên ban đầu đến 10 thành viên hiện tại và hướng tới Timor-Leste), có thể rút ra nhận xét gì về xu hướng liên kết khu vực ở Đông Nam Á?

  • A. Xu hướng liên kết ngày càng được mở rộng và sâu sắc hơn, hướng tới bao trùm toàn bộ khu vực.
  • B. Liên kết khu vực đang có xu hướng thu hẹp lại.
  • C. Chỉ có các nước phát triển mới quan tâm đến liên kết khu vực.
  • D. Liên kết chỉ dừng lại ở mức hợp tác chính trị đơn thuần.

Câu 28: Thách thức nào sau đây liên quan đến vấn đề quản trị (governance) trong ASEAN?

  • A. Quá nhiều cơ chế và quy định rõ ràng.
  • B. Khó khăn trong việc thực thi hiệu quả các cam kết và quyết định chung do khác biệt về năng lực và lợi ích quốc gia.
  • C. Thiếu sự tham gia của các quốc gia thành viên.
  • D. Quyết định được đưa ra rất nhanh chóng mà không cần thảo luận.

Câu 29: Mục tiêu xây dựng

  • A. Trụ cột Chính trị - An ninh, nhằm tạo ra một quân đội chung.
  • B. Trụ cột Kinh tế, nhằm thống nhất hệ thống tiền tệ.
  • C. Trụ cột Văn hóa - Xã hội, nhằm thúc đẩy sự hiểu biết và gắn kết giữa người dân các nước thành viên.
  • D. Thuộc cả ba trụ cột, nhưng chỉ mang tính hình thức.

Câu 30: Giả sử bạn đang phân tích một báo cáo về biến đổi khí hậu và tác động của nó đến khu vực Đông Nam Á. Các nước ASEAN có thể hợp tác hiệu quả nhất để ứng phó với thách thức này thông qua cơ chế nào?

  • A. Chia sẻ thông tin, kinh nghiệm, phối hợp chính sách và thực hiện các dự án chung về môi trường và ứng phó thiên tai.
  • B. Chỉ tập trung vào việc mỗi quốc gia tự giải quyết vấn đề của mình.
  • C. Thành lập một liên minh quân sự để đối phó với biến đổi khí hậu.
  • D. Đóng cửa biên giới để ngăn chặn tác động xuyên quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Bối cảnh chính trị - an ninh khu vực Đông Nam Á vào cuối thập niên 60 của thế kỉ XX có ảnh hưởng như thế nào đến sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN thể hiện rõ nhất sự tôn trọng chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) được thành lập nhằm mục tiêu chủ yếu nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Giả sử một quốc gia thành viên ASEAN đang đối mặt với một vấn đề môi trường nghiêm trọng (ví dụ: ô nhiễm khói mù xuyên biên giới do cháy rừng). Theo cơ chế hợp tác của ASEAN, lĩnh vực hợp tác nào sẽ được ưu tiên vận dụng để giải quyết vấn đề này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Nhìn vào bảng số liệu giả định về GDP bình quân đầu người của một số quốc gia ASEAN năm 2022 (đơn vị: USD): Singapore (65.000), Malaysia (11.000), Việt Nam (4.100), Campuchia (1.700). Bảng số liệu này phản ánh thách thức nào của ASEAN?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và Hiệp hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Mục tiêu "Đoàn kết và hợp tác vì một ASEAN hòa bình, ổn định, cùng phát triển" thể hiện vai trò cốt lõi nào của Hiệp hội trong bối cảnh khu vực và quốc tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Cơ chế "ASEAN Way" (Con đường ASEAN) thường được nhắc đến để mô tả phương thức làm việc đặc trưng của Hiệp hội, nhấn mạnh vào yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Giả sử một nhà đầu tư nước ngoài đang cân nhắc đầu tư vào khu vực Đông Nam Á. Yếu tố nào sau đây, liên quan đến vai trò của ASEAN, có khả năng ảnh hưởng tích cực nhất đến quyết định của nhà đầu tư đó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Thách thức về môi trường nào sau đây đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ và giải pháp chung từ tất cả các quốc gia thành viên ASEAN?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Việt Nam đã có những đóng góp quan trọng nào trong quá trình mở rộng thành viên của ASEAN?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) ra đời năm 2015 với tầm nhìn trở thành một khu vực kinh tế hội nhập cao. Điều này có ý nghĩa gì đối với doanh nghiệp của các quốc gia thành viên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Giả sử một nhà nghiên cứu đang phân tích các yếu tố thúc đẩy du lịch nội khối ASEAN. Yếu tố nào sau đây, liên quan đến hợp tác ASEAN, có vai trò quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Thách thức nào sau đây liên quan đến vấn đề xã hội mà nhiều quốc gia ASEAN đang phải đối mặt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Giả sử ASEAN đang thảo luận về một vấn đề nhạy cảm liên quan đến chủ quyền của một quốc gia thành viên. Nguyên tắc nào của ASEAN có thể khiến quá trình ra quyết định trở nên chậm chạp hoặc khó khăn hơn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Việt Nam đã tích cực tham gia vào các hoạt động hợp tác nào trong khuôn khổ Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Thách thức lớn nhất đối với việc xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) thành một thị trường và cơ sở sản xuất duy nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Bên cạnh các vấn đề nội tại, ASEAN còn phải đối mặt với thách thức từ bên ngoài. Thách thức nào sau đây là một ví dụ điển hình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực (ví dụ: các diễn đàn như EAS, ARF) thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Giả sử có dữ liệu cho thấy thương mại nội khối ASEAN tăng trưởng nhanh hơn thương mại của ASEAN với các đối tác ngoài khối trong một giai đoạn nhất định. Điều này có thể được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nước ASEAN, nguyên tắc nào sau đây có ý nghĩa quan trọng trong việc giải quyết bất đồng hoặc tranh chấp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khái niệm "Cộng đồng ASEAN" bao gồm ba trụ cột chính. Trụ cột nào tập trung vào việc giải quyết các vấn đề như biến đổi khí hậu, đa dạng văn hóa, giáo dục và y tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Giả sử một báo cáo chỉ ra rằng tỷ lệ lao động có tay nghề cao ở các quốc gia ASEAN có sự chênh lệch lớn. Thách thức này ảnh hưởng như thế nào đến mục tiêu xây dựng AEC trở thành một thị trường lao động chung?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Việc thành lập ASEAN vào năm 1967 diễn ra trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh đang diễn ra phức tạp. Điều này cho thấy mục tiêu ban đầu của ASEAN có liên quan đến yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Việt Nam, với tư cách là thành viên tích cực, đã đóng góp vào việc tăng cường kết nối (connectivity) trong ASEAN thông qua những hoạt động nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Nhìn vào sự phát triển của ASEAN qua các giai đoạn (từ 5 thành viên ban đầu đến 10 thành viên hiện tại và hướng tới Timor-Leste), có thể rút ra nhận xét gì về xu hướng liên kết khu vực ở Đông Nam Á?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Thách thức nào sau đây liên quan đến vấn đề quản trị (governance) trong ASEAN?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Mục tiêu xây dựng "Bản sắc ASEAN" (ASEAN Identity) thuộc trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN và có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Giả sử bạn đang phân tích một báo cáo về biến đổi khí hậu và tác động của nó đến khu vực Đông Nam Á. Các nước ASEAN có thể hợp tác hiệu quả nhất để ứng phó với thách thức này thông qua cơ chế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967 trong bối cảnh nào của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Khu vực đang phát triển kinh tế rất mạnh mẽ và đồng đều.
  • B. Các nước vừa thoát khỏi chiến tranh và không có mâu thuẫn nội bộ.
  • C. Khu vực đứng trước những thách thức của Chiến tranh lạnh và nhu cầu hợp tác phát triển.
  • D. Các nước đều có cùng chế độ chính trị và mục tiêu phát triển xã hội chủ nghĩa.

Câu 2: Nguyên tắc hoạt động nào sau đây được xem là nền tảng trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên ASEAN, góp phần duy trì sự ổn định và đoàn kết nội khối?

  • A. Nguyên tắc đa số phiếu.
  • B. Nguyên tắc can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Nguyên tắc liên kết chặt chẽ về quân sự.
  • D. Nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.

Câu 3: Việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vào năm 2015 thể hiện bước tiến quan trọng nào trong mục tiêu hợp tác của Hiệp hội?

  • A. Hướng tới xây dựng một khu vực kinh tế hội nhập sâu rộng với sự di chuyển tự do hơn của hàng hóa, dịch vụ, đầu tư và lao động có tay nghề.
  • B. Biến toàn bộ khu vực thành một quốc gia thống nhất về kinh tế.
  • C. Tăng cường vai trò can thiệp của ASEAN vào chính sách kinh tế nội bộ của từng nước thành viên.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giảm thuế quan đối với hàng hóa.

Câu 4: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích thách thức lớn nhất đối với mục tiêu xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC)?

  • A. Sự đồng nhất hoàn toàn về văn hóa và xã hội giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Sự đa dạng về ngôn ngữ, tôn giáo, văn hóa, phong tục tập quán và trình độ phát triển xã hội giữa các quốc gia.
  • C. Việc thiếu các vấn đề xã hội và môi trường chung cần giải quyết.
  • D. Sự thiếu quan tâm của người dân đối với các hoạt động văn hóa và xã hội của khu vực.

Câu 5: Việt Nam gia nhập ASEAN vào thời điểm có ý nghĩa lịch sử nào đối với cả Việt Nam và Hiệp hội?

  • A. Khi ASEAN đang trong giai đoạn khủng hoảng và suy thoái.
  • B. Khi Việt Nam chưa thực hiện chính sách Đổi mới.
  • C. Khi Việt Nam đang đẩy mạnh hội nhập quốc tế và ASEAN đang hướng tới mở rộng thành viên ra toàn khu vực Đông Nam Á.
  • D. Khi ASEAN chỉ tập trung vào hợp tác an ninh quân sự.

Câu 6: Giả sử có một dự án hợp tác giữa các nước ASEAN nhằm ứng phó với biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường biển. Hoạt động này thuộc trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Cả ba trụ cột đều không liên quan.

Câu 7: Bảng dưới đây thể hiện GDP bình quân đầu người (USD) của một số quốc gia ASEAN năm 2020 (số liệu minh họa). Hãy phân tích dữ liệu để nhận xét về một thách thức kinh tế lớn của ASEAN.

| Quốc gia | GDP bình quân đầu người (USD) |
|-------------|-----------------------------|
| Singapore | 58.480 |
| Thái Lan | 7.187 |
| Việt Nam | 2.786 |
| Campuchia | 1.571 |

  • A. Các quốc gia có tốc độ tăng trưởng GDP rất đồng đều.
  • B. Tồn tại sự chênh lệch rất lớn về trình độ phát triển kinh tế và thu nhập giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Thương mại nội khối ASEAN chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thương mại của mỗi nước.
  • D. Các quốc gia đều có cơ cấu kinh tế tương đồng.

Câu 8: "Con đường ASEAN" (ASEAN Way) đặc trưng bởi phương thức làm việc nào?

  • A. Tham vấn và đồng thuận.
  • B. Biểu quyết theo đa số.
  • C. Quyết định dựa trên sức mạnh kinh tế của từng nước.
  • D. Áp đặt ý kiến của các thành viên lớn.

Câu 9: Việt Nam đã có những đóng góp tích cực nào kể từ khi gia nhập ASEAN? Chọn đáp án đầy đủ nhất.

  • A. Chỉ đóng góp vào lĩnh vực kinh tế.
  • B. Chỉ đóng góp vào việc mở rộng thành viên.
  • C. Chỉ đóng góp vào việc tổ chức các hội nghị.
  • D. Tham gia chủ động và có trách nhiệm vào hầu hết các lĩnh vực hợp tác, góp phần xây dựng cộng đồng và nâng cao vị thế của ASEAN.

Câu 10: Mục tiêu tổng quát của ASEAN được nêu trong Tuyên bố Băng Cốc (1967) và sau này được củng cố trong Hiến chương ASEAN là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế và thương mại.
  • B. Thúc đẩy hợp tác vì hòa bình, ổn định và phát triển thịnh vượng trong khu vực.
  • C. Thành lập một liên minh quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa bên ngoài.
  • D. Hòa nhập hoàn toàn các nền kinh tế thành một khối duy nhất có chung đồng tiền.

Câu 11: Hiến chương ASEAN (ASEAN Charter) được ví như "Hiến pháp" của Hiệp hội. Văn kiện này có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Tạo khuôn khổ pháp lý và thể chế cho sự phát triển của ASEAN, nâng cao hiệu quả hoạt động và cam kết của các thành viên.
  • B. Chỉ là văn kiện mang tính biểu tượng, không có giá trị ràng buộc pháp lý.
  • C. Thay thế hoàn toàn các nguyên tắc đã có từ Tuyên bố Băng Cốc.
  • D. Chỉ quy định về cơ cấu tổ chức, không đề cập đến mục tiêu và nguyên tắc.

Câu 12: Tại sao việc tăng cường kết nối cơ sở hạ tầng (giao thông, năng lượng, viễn thông) lại là một ưu tiên quan trọng trong hợp tác kinh tế ASEAN?

  • A. Chỉ để phục vụ mục đích quân sự.
  • B. Vì các nước ASEAN đều đã có hệ thống hạ tầng rất phát triển.
  • C. Để tạo thuận lợi cho thương mại, đầu tư, du lịch và di chuyển của người dân, thúc đẩy hội nhập kinh tế.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho một vài quốc gia nội lục.

Câu 13: Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu nhưng đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ ở cấp độ khu vực ASEAN để giải quyết hiệu quả nhất?

  • A. Xây dựng hệ thống pháp luật riêng cho từng quốc gia.
  • B. Phát triển công nghiệp nặng ở mỗi nước một cách riêng lẻ.
  • C. Cạnh tranh về xuất khẩu cùng một loại hàng hóa.
  • D. Ứng phó với thiên tai, dịch bệnh xuyên biên giới và biến đổi khí hậu.

Câu 14: Vai trò "trung tâm" của ASEAN trong cấu trúc khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. ASEAN là quốc gia có nền kinh tế lớn nhất khu vực.
  • B. ASEAN là diễn đàn để các cường quốc và các đối tác bên ngoài tương tác, tham gia vào các cơ chế đối thoại và hợp tác do ASEAN dẫn dắt.
  • C. ASEAN có lực lượng quân sự mạnh nhất khu vực.
  • D. Tất cả các nước lớn đều là thành viên chính thức của ASEAN.

Câu 15: Khi phân tích về quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và các nước ASEAN, yếu tố nào sau đây thường được nhấn mạnh là lợi ích chính cho Việt Nam?

  • A. Việt Nam chỉ nhập khẩu hàng hóa từ ASEAN.
  • B. Việt Nam không tham gia vào chuỗi giá trị khu vực.
  • C. Việt Nam có cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư và tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng khu vực.
  • D. Quan hệ thương mại giữa Việt Nam và ASEAN không đáng kể.

Câu 16: Sự ra đời của Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) nhằm mục tiêu chủ yếu nào?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự chung với nghĩa vụ phòng thủ tập thể.
  • B. Đồng nhất hệ thống chính trị của tất cả các nước thành viên.
  • C. Chỉ giải quyết các tranh chấp lãnh thổ giữa các nước thành viên.
  • D. Tăng cường hợp tác để giải quyết các vấn đề an ninh truyền thống và phi truyền thống, hướng tới một khu vực hòa bình và ổn định.

Câu 17: Tại sao sự đa dạng về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên lại là một thách thức đối với quá trình hội nhập kinh tế sâu rộng trong ASEAN?

  • A. Tạo ra sự khác biệt về lợi ích, khả năng thực thi cam kết và cần các cơ chế linh hoạt để hỗ trợ các nước kém phát triển hơn.
  • B. Giúp quá trình hội nhập diễn ra nhanh chóng và dễ dàng hơn.
  • C. Không ảnh hưởng đến hợp tác kinh tế.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến hợp tác văn hóa - xã hội.

Câu 18: Hoạt động nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất của hợp tác trong khuôn khổ Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC)?

  • A. Tổ chức diễn tập quân sự chung.
  • B. Đàm phán hiệp định thương mại tự do.
  • C. Trao đổi sinh viên, tổ chức các lễ hội văn hóa khu vực, hợp tác ứng phó với dịch bệnh.
  • D. Thành lập ngân hàng đầu tư khu vực.

Câu 19: Việt Nam tích cực tham gia vào các cơ chế hợp tác nào của ASEAN để góp phần giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống như khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia?

  • A. Chỉ tham gia các cơ chế hợp tác kinh tế.
  • B. Tham gia các hội nghị bộ trưởng chuyên ngành về phòng chống tội phạm xuyên quốc gia, hợp tác biên phòng.
  • C. Chỉ tập trung vào hợp tác văn hóa.
  • D. Không có cơ chế hợp tác an ninh phi truyền thống trong ASEAN.

Câu 20: Bên cạnh những thành tựu, ASEAN vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây chủ yếu liên quan đến mối quan hệ của ASEAN với các cường quốc bên ngoài khu vực?

  • A. Chênh lệch giàu nghèo giữa các nước thành viên.
  • B. Ô nhiễm môi trường xuyên biên giới.
  • C. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa nội khối.
  • D. Cân bằng lợi ích giữa các nước thành viên trong bối cảnh cạnh tranh địa chiến lược giữa các cường quốc.

Câu 21: Khi một nhà đầu tư nước ngoài muốn đầu tư vào khu vực Đông Nam Á và tìm kiếm một môi trường kinh doanh thuận lợi, họ sẽ quan tâm đến yếu tố nào được tạo ra nhờ quá trình hội nhập kinh tế ASEAN?

  • A. Thị trường chung rộng lớn hơn với hàng rào thuế quan thấp hơn và các quy định hài hòa hơn.
  • B. Sự cạnh tranh khốc liệt từ các doanh nghiệp nội địa không có sự hỗ trợ.
  • C. Việc phải tuân thủ 10 hệ thống pháp luật hoàn toàn khác nhau.
  • D. Thiếu lực lượng lao động có kỹ năng.

Câu 22: Sự kiện nào đánh dấu việc ASEAN chính thức có đầy đủ 10 quốc gia thành viên trong khu vực Đông Nam Á lục địa và hải đảo (trừ Đông Timor)?

  • A. Việt Nam gia nhập năm 1995.
  • B. Lào và Myanmar gia nhập năm 1997.
  • C. Brunei gia nhập năm 1984.
  • D. Campuchia gia nhập năm 1999.

Câu 23: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ" của các quốc gia thành viên, mặc dù là nền tảng, đôi khi cũng tạo ra hạn chế nhất định cho ASEAN trong việc giải quyết vấn đề nào?

  • A. Các vấn đề nội bộ nhạy cảm của một quốc gia thành viên có thể ảnh hưởng đến ổn định khu vực (ví dụ: xung đột nội bộ, vi phạm nhân quyền).
  • B. Các vấn đề về thương mại và đầu tư giữa các nước.
  • C. Hợp tác phòng chống thiên tai.
  • D. Tổ chức các hoạt động văn hóa.

Câu 24: Việt Nam đảm nhận vai trò Chủ tịch luân phiên ASEAN vào các năm 1998, 2010, 2020. Điều này thể hiện điều gì về vị thế và trách nhiệm của Việt Nam trong Hiệp hội?

  • A. Việt Nam là quốc gia duy nhất được làm Chủ tịch ASEAN.
  • B. Việt Nam chỉ tham gia các hoạt động khi là Chủ tịch.
  • C. Việt Nam là thành viên tích cực, chủ động và có khả năng đóng góp vai trò dẫn dắt, định hướng cho ASEAN.
  • D. Vai trò Chủ tịch không mang ý nghĩa gì đặc biệt đối với Việt Nam.

Câu 25: Khi phân tích về sự phát triển của ASEAN, việc chuyển từ "Hiệp hội" sang "Cộng đồng" (vào năm 2015) thể hiện sự thay đổi cốt lõi nào về mức độ liên kết giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Chuyển từ hợp tác không chính thức sang chỉ hợp tác trên giấy tờ.
  • B. Chuyển từ liên kết lỏng lẻo sang thành lập một siêu quốc gia duy nhất.
  • C. Chuyển từ chỉ hợp tác kinh tế sang chỉ hợp tác chính trị.
  • D. Chuyển từ hợp tác mang tính liên chính phủ (intergovernmental) sang mức độ liên kết sâu rộng hơn, có tính ràng buộc cao hơn trong khuôn khổ ba trụ cột, dù vẫn dựa trên nguyên tắc chủ quyền quốc gia.

Câu 26: Tại sao các nước ASEAN lại chú trọng xây dựng các cơ chế đối thoại và hợp tác với các đối tác bên ngoài (gọi là "Đối tác đối thoại")?

  • A. Để mở rộng cơ hội hợp tác kinh tế, thu hút đầu tư, tăng cường ảnh hưởng của ASEAN trên trường quốc tế và giải quyết các thách thức chung.
  • B. Vì ASEAN không đủ năng lực tự giải quyết các vấn đề nội bộ.
  • C. Chỉ để nhận viện trợ từ các nước lớn.
  • D. Để các đối tác bên ngoài can thiệp sâu vào công việc nội bộ của ASEAN.

Câu 27: Giả sử một quốc gia thành viên ASEAN đang gặp khó khăn nghiêm trọng do thiên tai. Cơ chế hợp tác nào trong ASEAN sẽ được kích hoạt để hỗ trợ khẩn cấp?

  • A. Chỉ dựa vào viện trợ song phương giữa các nước.
  • B. Kích hoạt liên minh quân sự chung.
  • C. Các cơ chế hợp tác về quản lý thiên tai và hỗ trợ nhân đạo trong khuôn khổ ASCC và APSC.
  • D. Chỉ các cơ chế hợp tác kinh tế được áp dụng.

Câu 28: Một trong những thách thức môi trường lớn mà ASEAN đang phải đối mặt và đòi hỏi sự hợp tác xuyên biên giới là gì?

  • A. Tất cả các nước đều có chung một hệ sinh thái biển.
  • B. Ô nhiễm không khí xuyên biên giới (ví dụ: khói mù từ cháy rừng), quản lý tài nguyên nước chung (ví dụ: sông Mê Kông) và bảo tồn đa dạng sinh học.
  • C. Thiếu các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Các nước không có biên giới chung.

Câu 29: Việt Nam đã đóng vai trò quan trọng trong việc thu hẹp khoảng cách phát triển và thúc đẩy hội nhập cho nhóm các nước CLMV (Campuchia, Lào, Myanmar, Việt Nam) vào ASEAN. Điều này thể hiện cam kết của Việt Nam đối với mục tiêu nào của Hiệp hội?

  • A. Xây dựng một Cộng đồng ASEAN đồng đều và bao trùm hơn.
  • B. Chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế riêng của Việt Nam.
  • C. Thành lập một khối quân sự riêng cho nhóm CLMV.
  • D. Cạnh tranh với các nước ASEAN khác.

Câu 30: Nhìn chung, sự phát triển của ASEAN từ một hiệp hội lỏng lẻo ban đầu trở thành một cộng đồng dựa trên ba trụ cột cho thấy xu hướng chính nào trong quan hệ khu vực Đông Nam Á?

  • A. Sự tan rã và chia rẽ giữa các quốc gia.
  • B. Chuyển sang phụ thuộc hoàn toàn vào các cường quốc bên ngoài.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua an ninh và xã hội.
  • D. Tăng cường liên kết, hợp tác đa phương trên nhiều lĩnh vực để cùng đối phó với thách thức và thúc đẩy phát triển vì lợi ích chung của khu vực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967 trong bối cảnh nào của khu vực Đông Nam Á?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nguyên tắc hoạt động nào sau đây được xem là nền tảng trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên ASEAN, góp phần duy trì sự ổn định và đoàn kết nội khối?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vào năm 2015 thể hiện bước tiến quan trọng nào trong mục tiêu hợp tác của Hiệp hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích thách thức lớn nhất đối với mục tiêu xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Việt Nam gia nhập ASEAN vào thời điểm có ý nghĩa lịch sử nào đối với cả Việt Nam và Hiệp hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Giả sử có một dự án hợp tác giữa các nước ASEAN nhằm ứng phó với biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường biển. Hoạt động này thuộc trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bảng dưới đây thể hiện GDP bình quân đầu người (USD) của một số quốc gia ASEAN năm 2020 (số liệu minh họa). Hãy phân tích dữ liệu để nhận xét về một thách thức kinh tế lớn của ASEAN.

| Quốc gia | GDP bình quân đầu người (USD) |
|-------------|-----------------------------|
| Singapore | 58.480 |
| Thái Lan | 7.187 |
| Việt Nam | 2.786 |
| Campuchia | 1.571 |

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: 'Con đường ASEAN' (ASEAN Way) đặc trưng bởi phương thức làm việc nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Việt Nam đã có những đóng góp tích cực nào kể từ khi gia nhập ASEAN? Chọn đáp án đầy đủ nhất.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Mục tiêu tổng quát của ASEAN được nêu trong Tuyên bố Băng Cốc (1967) và sau này được củng cố trong Hiến chương ASEAN là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Hiến chương ASEAN (ASEAN Charter) được ví như 'Hiến pháp' của Hiệp hội. Văn kiện này có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tại sao việc tăng cường kết nối cơ sở hạ tầng (giao thông, năng lượng, viễn thông) lại là một ưu tiên quan trọng trong hợp tác kinh tế ASEAN?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu nhưng đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ ở cấp độ khu vực ASEAN để giải quyết hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Vai trò 'trung tâm' của ASEAN trong cấu trúc khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi phân tích về quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và các nước ASEAN, yếu tố nào sau đây thường được nhấn mạnh là lợi ích chính cho Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Sự ra đời của Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) nhằm mục tiêu chủ yếu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tại sao sự đa dạng về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên lại là một thách thức đối với quá trình hội nhập kinh tế sâu rộng trong ASEAN?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hoạt động nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất của hợp tác trong khuôn khổ Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Việt Nam tích cực tham gia vào các cơ chế hợp tác nào của ASEAN để góp phần giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống như khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Bên cạnh những thành tựu, ASEAN vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây chủ yếu liên quan đến mối quan hệ của ASEAN với các cường quốc bên ngoài khu vực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi một nhà đầu tư nước ngoài muốn đầu tư vào khu vực Đông Nam Á và tìm kiếm một môi trường kinh doanh thuận lợi, họ sẽ quan tâm đến yếu tố nào được tạo ra nhờ quá trình hội nhập kinh tế ASEAN?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Sự kiện nào đánh dấu việc ASEAN chính thức có đầy đủ 10 quốc gia thành viên trong khu vực Đông Nam Á lục địa và hải đảo (trừ Đông Timor)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ' của các quốc gia thành viên, mặc dù là nền tảng, đôi khi cũng tạo ra hạn chế nhất định cho ASEAN trong việc giải quyết vấn đề nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việt Nam đảm nhận vai trò Chủ tịch luân phiên ASEAN vào các năm 1998, 2010, 2020. Điều này thể hiện điều gì về vị thế và trách nhiệm của Việt Nam trong Hiệp hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi phân tích về sự phát triển của ASEAN, việc chuyển từ 'Hiệp hội' sang 'Cộng đồng' (vào năm 2015) thể hiện sự thay đổi cốt lõi nào về mức độ liên kết giữa các quốc gia thành viên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tại sao các nước ASEAN lại chú trọng xây dựng các cơ chế đối thoại và hợp tác với các đối tác bên ngoài (gọi là 'Đối tác đối thoại')?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Giả sử một quốc gia thành viên ASEAN đang gặp khó khăn nghiêm trọng do thiên tai. Cơ chế hợp tác nào trong ASEAN sẽ được kích hoạt để hỗ trợ khẩn cấp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một trong những thách thức môi trường lớn mà ASEAN đang phải đối mặt và đòi hỏi sự hợp tác xuyên biên giới là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Việt Nam đã đóng vai trò quan trọng trong việc thu hẹp khoảng cách phát triển và thúc đẩy hội nhập cho nhóm các nước CLMV (Campuchia, Lào, Myanmar, Việt Nam) vào ASEAN. Điều này thể hiện cam kết của Việt Nam đối với mục tiêu nào của Hiệp hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhìn chung, sự phát triển của ASEAN từ một hiệp hội lỏng lẻo ban đầu trở thành một cộng đồng dựa trên ba trụ cột cho thấy xu hướng chính nào trong quan hệ khu vực Đông Nam Á?

Viết một bình luận