Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 10
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Vị trí địa lý của khu vực Tây Nam Á được đánh giá là có tầm quan trọng chiến lược đặc biệt trên thế giới. Khía cạnh nào sau đây phản ánh rõ nhất tầm quan trọng này?
- A. Nằm hoàn toàn trong vùng khí hậu khô hạn, ít tiềm năng phát triển nông nghiệp.
- B. Là nơi tập trung nhiều di sản văn hóa cổ đại, thu hút du lịch.
- C. Là cầu nối địa lý giữa ba châu lục lớn và án ngữ các tuyến đường hàng hải, hàng không quan trọng.
- D. Chỉ có một số quốc gia có trữ lượng dầu mỏ và khí đốt đáng kể.
Câu 2: Địa hình khu vực Tây Nam Á đa dạng, chủ yếu là núi và sơn nguyên, đồng bằng ít, phân bố chủ yếu ở giữa khu vực và ven biển. Đặc điểm địa hình này kết hợp với khí hậu khô hạn tạo ra thách thức lớn nhất nào đối với đời sống và sản xuất?
- A. Khó khăn trong phát triển công nghiệp khai khoáng.
- B. Hạn chế nghiêm trọng nguồn nước và diện tích đất canh tác nông nghiệp.
- C. Tăng nguy cơ xảy ra thiên tai như động đất, sóng thần.
- D. Gây khó khăn cho việc xây dựng các công trình giao thông hiện đại.
Câu 3: Tây Nam Á được mệnh danh là "vùng trũng dầu mỏ" của thế giới. Sự phân bố tập trung phần lớn trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên ở khu vực này (đặc biệt là Vịnh Péc-xích) đã tác động như thế nào đến nền kinh tế của các quốc gia trong khu vực và quan hệ quốc tế?
- A. Thúc đẩy đa dạng hóa kinh tế, giảm phụ thuộc vào dầu khí.
- B. Làm giảm vai trò của khu vực trên thị trường năng lượng toàn cầu.
- C. Dẫn đến sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia trong khu vực về mọi mặt.
- D. Mang lại nguồn thu nhập khổng lồ nhưng đồng thời là nguyên nhân sâu xa gây ra bất ổn chính trị và sự can thiệp từ bên ngoài.
Câu 4: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên khắc nghiệt (khí hậu khô hạn, địa hình chủ yếu là núi và hoang mạc) và đặc điểm phân bố dân cư ở Tây Nam Á.
- A. Dân cư tập trung chủ yếu ở các vùng ven biển, các thung lũng sông lớn và nơi có tài nguyên khoáng sản.
- B. Dân cư phân bố đồng đều trên toàn bộ lãnh thổ để tận dụng tối đa nguồn tài nguyên.
- C. Phần lớn dân cư sống tập trung ở các vùng núi cao để tránh nóng.
- D. Mật độ dân số rất thấp ở các khu vực có trữ lượng dầu mỏ lớn.
Câu 5: Tây Nam Á là nơi ra đời của nhiều tôn giáo lớn trên thế giới. Sự đa dạng và khác biệt về tôn giáo, sắc tộc trong khu vực này là một trong những yếu tố chính dẫn đến tình trạng nào sau đây?
- A. Nền kinh tế các nước phát triển đồng đều và bền vững.
- B. Sự ổn định chính trị và xã hội trong khu vực.
- C. Các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo và bất ổn chính trị kéo dài.
- D. Tăng cường giao lưu văn hóa và hòa bình giữa các quốc gia.
Câu 6: Quan sát bản đồ tự nhiên khu vực Tây Nam Á, nhận định nào sau đây về đặc điểm sông ngòi là chính xác?
- A. Mạng lưới sông ngòi dày đặc, phân bố đều khắp.
- B. Sông ngòi chủ yếu là sông băng tan chảy từ các dãy núi cao.
- C. Các sông lớn có lưu lượng nước dồi dào quanh năm do khí hậu ẩm ướt.
- D. Hệ thống sông ngòi kém phát triển, chỉ có một vài sông lớn quan trọng như Ti-grơ và Ơ-phrát.
Câu 7: Khí hậu nhiệt đới lục địa và cận nhiệt chiếm phần lớn diện tích Tây Nam Á. Đặc điểm nổi bật của kiểu khí hậu này là gì?
- A. Nóng và khô hạn, lượng mưa rất thấp, chênh lệch nhiệt độ ngày đêm lớn.
- B. Mát mẻ quanh năm, lượng mưa phân bố đều theo mùa.
- C. Mùa đông lạnh giá, mùa hè nóng ẩm.
- D. Khí hậu ôn hòa, ít biến động nhiệt độ giữa các mùa.
Câu 8: Ngoài dầu mỏ và khí tự nhiên, Tây Nam Á còn có một số tài nguyên khoáng sản khác như than đá, sắt, crôm, đồng, phốt phát. Tuy nhiên, vai trò của các tài nguyên này trong nền kinh tế khu vực thường bị lu mờ bởi sự thống trị của tài nguyên năng lượng. Điều này cho thấy điều gì về cấu trúc kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á?
- A. Nền kinh tế đa dạng, phát triển đồng đều các ngành.
- B. Nền kinh tế phụ thuộc nặng nề vào việc khai thác và xuất khẩu dầu khí.
- C. Chú trọng phát triển công nghiệp nặng dựa trên các khoáng sản phi năng lượng.
- D. Tập trung vào phát triển nông nghiệp và dịch vụ.
Câu 9: Vùng đồng bằng Lưỡng Hà, nằm giữa hai sông Ti-grơ và Ơ-phrát, là một trong những cái nôi của nền văn minh cổ đại. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và duy trì nền văn minh rực rỡ tại đây?
- A. Nguồn nước dồi dào và đất phù sa màu mỡ từ hai con sông lớn.
- B. Khí hậu mát mẻ, thuận lợi cho sinh hoạt.
- C. Địa hình núi cao hiểm trở, dễ phòng thủ.
- D. Sự phong phú của các loại khoáng sản quý hiếm.
Câu 10: Tình trạng bất ổn chính trị, xung đột và chiến tranh kéo dài ở nhiều khu vực của Tây Nam Á có những tác động tiêu cực nào đến dân cư và xã hội?
- A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế do nhu cầu tái thiết.
- B. Gia tăng sự gắn kết cộng đồng và hòa giải dân tộc.
- C. Cải thiện chất lượng cuộc sống và các dịch vụ xã hội.
- D. Gây mất an ninh, làn sóng di cư, suy thoái kinh tế, gia tăng đói nghèo và thiệt hại về người.
Câu 11: Dân cư Tây Nam Á chủ yếu theo đạo Hồi. Tuy nhiên, trong nội bộ Hồi giáo cũng có các hệ phái khác nhau (ví dụ: Sunni và Shia). Sự khác biệt này, kết hợp với các yếu tố khác như sắc tộc và chính trị, có thể dẫn đến điều gì?
- A. Đảm bảo sự thống nhất về văn hóa và xã hội trong khu vực.
- B. Tiềm ẩn nguy cơ xung đột nội bộ và giữa các quốc gia có đa số dân theo hệ phái khác nhau.
- C. Thúc đẩy đối thoại và hiểu biết lẫn nhau giữa các cộng đồng.
- D. Làm giảm vai trò của tôn giáo trong đời sống chính trị.
Câu 12: Mặc dù có nguồn tài nguyên dầu khí khổng lồ, nhiều quốc gia Tây Nam Á vẫn đối mặt với tình trạng nghèo đói và bất bình đẳng. Nguyên nhân chủ yếu nào giải thích nghịch lý này?
- A. Quản lý tài nguyên kém hiệu quả, tham nhũng, chi tiêu cho quân sự và xung đột, phân phối của cải không đồng đều.
- B. Thiếu nguồn lao động có trình độ cao.
- C. Sự can thiệp quá mức của các tổ chức quốc tế.
- D. Khí hậu quá khắc nghiệt không cho phép phát triển các ngành kinh tế khác.
Câu 13: Vị trí địa lý của Tây Nam Á tiếp giáp với nhiều vùng biển quan trọng như Biển Đỏ, Địa Trung Hải, Biển Đen, Biển Ca-xpi và Biển A-ráp (thông ra Ấn Độ Dương). Điều này mang lại lợi thế gì về mặt kinh tế và giao thông?
- A. Dễ dàng phát triển nông nghiệp với hệ thống tưới tiêu hiện đại.
- B. Trở thành trung tâm du lịch biển hàng đầu thế giới.
- C. Thuận lợi cho giao thương hàng hải quốc tế, vận chuyển dầu mỏ và kết nối các khu vực kinh tế lớn.
- D. Giúp điều hòa khí hậu, làm cho khu vực trở nên ẩm ướt hơn.
Câu 14: Cảnh quan tự nhiên điển hình và chiếm ưu thế ở khu vực Tây Nam Á là gì?
- A. Rừng lá kim và đài nguyên.
- B. Hoang mạc và bán hoang mạc.
- C. Rừng nhiệt đới ẩm và xavan.
- D. Đồng cỏ ôn đới và rừng lá rộng.
Câu 15: Tốc độ đô thị hóa ở một số quốc gia Tây Nam Á khá nhanh, đặc biệt là ở các nước giàu dầu mỏ. Hiện tượng này có thể dẫn đến những vấn đề xã hội nào?
- A. Giảm áp lực lên cơ sở hạ tầng đô thị.
- B. Cải thiện điều kiện sống cho toàn bộ dân cư đô thị.
- C. Giảm thiểu sự phân hóa giàu nghèo.
- D. Gia tăng áp lực lên cơ sở hạ tầng, ô nhiễm môi trường, hình thành các khu ổ chuột và các vấn đề an sinh xã hội khác.
Câu 16: Vành đai sinh khoáng Địa Trung Hải chạy qua khu vực Tây Nam Á là nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành và phân bố của loại tài nguyên nào ở đây?
- A. Các loại khoáng sản kim loại và phi kim loại (trừ dầu khí tập trung ở các bồn địa trầm tích).
- B. Trữ lượng nước ngầm khổng lồ.
- C. Các khu rừng nguyên sinh đa dạng sinh học.
- D. Đất phù sa màu mỡ dọc theo các con sông.
Câu 17: Dựa vào kiến thức về khí hậu và địa hình Tây Nam Á, hãy dự đoán hoạt động kinh tế truyền thống nào gặp nhiều khó khăn nhất và chỉ phát triển ở những khu vực đặc biệt?
- A. Chăn nuôi du mục trên thảo nguyên.
- B. Trồng trọt cây lương thực trên diện rộng.
- C. Khai thác khoáng sản.
- D. Buôn bán qua các tuyến đường caravan.
Câu 18: Tại sao vấn đề nước ngọt lại trở thành một thách thức nghiêm trọng và là nguồn gốc tiềm tàng của xung đột ở khu vực Tây Nam Á?
- A. Do dân số quá đông, vượt quá khả năng cung cấp nước.
- B. Do công nghệ lọc nước biển chưa phát triển.
- C. Do khí hậu khô hạn, nguồn nước ít và phân bố không đều, nhiều con sông chảy qua nhiều quốc gia gây tranh chấp.
- D. Do các quốc gia không hợp tác trong việc quản lý nguồn nước.
Câu 19: Lịch sử lâu đời và sự giao thoa của nhiều nền văn minh đã để lại cho Tây Nam Á một di sản văn hóa phong phú. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nét nhất di sản này?
- A. Sự đồng nhất về ngôn ngữ và phong tục tập quán.
- B. Tập trung các trung tâm công nghiệp hiện đại.
- C. Hệ thống giáo dục tiên tiến đồng đều ở tất cả các nước.
- D. Nhiều công trình kiến trúc cổ kính, thánh địa tôn giáo quan trọng và sự đa dạng về tín ngưỡng.
Câu 20: Lực lượng lao động ở Tây Nam Á có đặc điểm gì đáng chú ý, đặc biệt là ở các quốc gia giàu dầu mỏ?
- A. Tỷ lệ lao động nhập cư (người nước ngoài) trong các ngành kinh tế chủ chốt khá cao.
- B. Chủ yếu là lao động trong ngành nông nghiệp truyền thống.
- C. Tỷ lệ phụ nữ tham gia lực lượng lao động rất cao.
- D. Trình độ học vấn và kỹ năng của lực lượng lao động bản địa rất đồng đều.
Câu 21: Tại sao vùng Vịnh Péc-xích lại trở thành trung tâm khai thác và xuất khẩu dầu mỏ lớn nhất thế giới?
- A. Nơi đây có khí hậu ôn hòa nhất khu vực, thuận lợi cho hoạt động khai thác.
- B. Vùng đất này có địa hình núi cao, dễ dàng xây dựng giàn khoan.
- C. Tập trung trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên khổng lồ cùng với vị trí địa lý thuận lợi cho vận chuyển đường biển.
- D. Chỉ có duy nhất vùng Vịnh Péc-xích có công nghệ khai thác tiên tiến.
Câu 22: So với các khu vực khác trên thế giới, vấn đề môi trường nào được xem là nổi cộm nhất ở Tây Nam Á do đặc điểm tự nhiên và hoạt động kinh tế?
- A. Mưa axit và suy thoái rừng nhiệt đới.
- B. Khan hiếm nước, sa mạc hóa, ô nhiễm do khai thác và vận chuyển dầu khí.
- C. Băng tan và mực nước biển dâng.
- D. Núi lửa phun trào và động đất thường xuyên.
Câu 23: Đánh giá tác động của vị trí địa lý "ngã ba" giữa Á, Âu, Phi đối với sự đa dạng văn hóa và xã hội của Tây Nam Á.
- A. Thúc đẩy sự giao lưu, tiếp biến văn hóa từ nhiều luồng khác nhau, tạo nên sự đa dạng nhưng cũng tiềm ẩn mâu thuẫn.
- B. Gây khó khăn cho việc tiếp nhận các luồng văn hóa mới.
- C. Làm cho văn hóa khu vực trở nên đơn điệu và ít đặc sắc.
- D. Không có tác động đáng kể đến văn hóa và xã hội.
Câu 24: Mặc dù có nhiều quốc gia giàu có nhờ dầu mỏ, khu vực Tây Nam Á vẫn có tỷ lệ người nghèo đói cao ở một số nơi. Điều này cho thấy sự phân hóa về mức sống và thu nhập giữa các quốc gia cũng như giữa các bộ phận dân cư trong từng quốc gia là rất lớn. Nguyên nhân chính của sự phân hóa này là gì?
- A. Toàn bộ khu vực đều có điều kiện tự nhiên thuận lợi như nhau.
- B. Tất cả các quốc gia đều có trữ lượng dầu mỏ như nhau.
- C. Chính sách phát triển kinh tế đồng đều giữa các nước.
- D. Sự khác biệt lớn về tài nguyên (đặc biệt là dầu mỏ), mức độ ổn định chính trị và hiệu quả quản lý kinh tế giữa các quốc gia.
Câu 25: Dựa vào đặc điểm khí hậu khô hạn và địa hình chủ yếu là núi/sơn nguyên, hệ sinh vật tự nhiên ở Tây Nam Á có đặc điểm gì?
- A. Phong phú, đa dạng với nhiều loài đặc hữu.
- B. Nghèo nàn, chủ yếu là các loài chịu hạn như cây bụi, cỏ thưa, xương rồng.
- C. Chủ yếu là các loài sống dưới nước do mạng lưới sông hồ dày đặc.
- D. Gồm các loài động vật lớn sống thành đàn trên thảo nguyên.
Câu 26: Ngoài Hồi giáo, Do Thái giáo và Cơ đốc giáo cũng là những tôn giáo lớn có nguồn gốc hoặc có ảnh hưởng sâu sắc ở Tây Nam Á. Sự hiện diện của các tôn giáo này đã đóng vai trò gì trong lịch sử và xã hội khu vực?
- A. Là nền tảng văn hóa, tinh thần của nhiều cộng đồng nhưng đồng thời là nguồn gốc của nhiều mâu thuẫn, xung đột lịch sử và hiện tại.
- B. Chỉ đóng vai trò thứ yếu trong đời sống xã hội hiện đại.
- C. Thúc đẩy sự hòa hợp và đoàn kết giữa các dân tộc.
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến các vấn đề chính trị.
Câu 27: Một quốc gia Tây Nam Á muốn phát triển bền vững, giảm phụ thuộc vào dầu mỏ. Dựa vào các đặc điểm đã học, quốc gia đó có thể gặp phải những thách thức tự nhiên nào trong việc đa dạng hóa kinh tế sang các ngành như nông nghiệp hoặc công nghiệp chế biến nông sản?
- A. Thiếu lao động có kinh nghiệm trong các ngành này.
- B. Thị trường tiêu thụ nội địa quá nhỏ bé.
- C. Khí hậu khô hạn, thiếu nước, diện tích đất canh tác ít, địa hình khó khăn.
- D. Chi phí đầu tư vào công nghệ chế biến quá cao.
Câu 28: Diễn giải ý nghĩa của cụm từ "ngã ba đường" khi nói về vị trí địa lý của Tây Nam Á, không chỉ về mặt địa lý mà còn về mặt lịch sử và văn hóa.
- A. Chỉ đơn thuần là nơi giao nhau của các con đường bộ cổ đại.
- B. Là nơi chia cắt hoàn toàn các nền văn hóa Á, Âu, Phi.
- C. Ý nghĩa này chỉ còn đúng trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại.
- D. Là nơi giao thoa, tiếp xúc, trao đổi của các nền văn minh, các luồng di cư, thương mại và tôn giáo từ cả ba châu lục trong suốt lịch sử.
Câu 29: Vấn đề người tị nạn và di cư là một hệ quả nghiêm trọng của tình trạng bất ổn ở Tây Nam Á. Hiện tượng này gây ra những thách thức nào cho cả quốc gia có người di cư đi và quốc gia tiếp nhận người di cư?
- A. Tăng cường nguồn lao động chất lượng cao đồng đều cho cả hai bên.
- B. Gây mất mát nguồn nhân lực cho nước đi, tạo áp lực lên kinh tế, xã hội, an ninh cho nước đến.
- C. Thúc đẩy hòa bình và ổn định trong khu vực.
- D. Luôn dẫn đến sự hòa nhập dễ dàng và không có mâu thuẫn văn hóa.
Câu 30: Một trong những đặc điểm xã hội của Tây Nam Á là sự tồn tại của các cấu trúc bộ lạc và gia đình truyền thống có ảnh hưởng lớn. Điều này tác động như thế nào đến đời sống chính trị và xã hội hiện đại?
- A. Có thể cản trở quá trình hiện đại hóa, tạo ra các mối quan hệ phức tạp, ảnh hưởng đến quản lý nhà nước và là nguồn gốc của một số mâu thuẫn nội bộ.
- B. Luôn thúc đẩy sự phát triển dân chủ và công bằng xã hội.
- D. Hoàn toàn không còn ảnh hưởng trong xã hội hiện đại.