12+ Đề Trắc Nghiệm Địa Lí 11 (Kết Nối Tri Thức) Bài 15: Vị Trí Địa Lý, Điều Kiện Tự Nhiên, Dân Cư Và Xã Hội Khu Vực Tây Nam Á

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khu vực Tây Nam Á có vị trí địa lí đặc biệt quan trọng, được ví như "cầu nối" giữa ba châu lục. Hãy xác định ý nghĩa chiến lược của vị trí này trong bối cảnh giao thương quốc tế và địa chính trị toàn cầu.

  • A. Tạo điều kiện phát triển nông nghiệp nhờ khí hậu ôn hòa và đất đai màu mỡ.
  • B. Kiểm soát các tuyến đường biển và đường bộ huyết mạch, ảnh hưởng đến dòng chảy thương mại và năng lượng toàn cầu.
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài do nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và ổn định chính trị.
  • D. Đảm bảo an ninh lương thực cho khu vực và thế giới nhờ sản xuất nông sản đa dạng.

Câu 2: Dạng địa hình nào chiếm ưu thế ở khu vực Tây Nam Á, và đặc điểm địa hình này có tác động như thế nào đến sự phân bố dân cư và phát triển kinh tế của khu vực?

  • A. Đồng bằng phù sa màu mỡ, tạo điều kiện cho dân cư tập trung đông đúc và phát triển nông nghiệp.
  • B. Bờ biển dài với nhiều vũng vịnh, thuận lợi cho phát triển du lịch biển và nuôi trồng hải sản.
  • C. Núi và sơn nguyên cao, gây khó khăn cho giao thông và sản xuất nông nghiệp, dân cư phân bố rải rác ở các vùng trũng và ven biển.
  • D. Hoang mạc và bán hoang mạc rộng lớn, hạn chế sự phát triển kinh tế và tập trung dân cư ở các ốc đảo và ven sông.

Câu 3: Khí hậu khu vực Tây Nam Á được biết đến với đặc điểm khô hạn. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng khô hạn này là gì, và nó ảnh hưởng đến ngành nông nghiệp của khu vực như thế nào?

  • A. Ảnh hưởng của gió mùa ẩm từ Ấn Độ Dương, làm giảm lượng mưa và tăng nhiệt độ.
  • B. Vị trí gần cực Bắc, khiến khu vực chịu ảnh hưởng của khối khí lạnh và khô.
  • C. Địa hình núi cao ngăn chặn hơi ẩm từ biển xâm nhập, tạo ra hiệu ứng phơn.
  • D. Vị trí nằm sâu trong lục địa, chịu ảnh hưởng của áp cao cận nhiệt đới và ít chịu ảnh hưởng của biển, dẫn đến lượng mưa thấp và bốc hơi mạnh, gây khó khăn cho trồng trọt và chăn nuôi.

Câu 4: Tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong kinh tế khu vực Tây Nam Á. Hãy phân tích tác động của việc khai thác và xuất khẩu dầu mỏ đến kinh tế - xã hội và môi trường của khu vực.

  • A. Mang lại nguồn thu nhập lớn, thúc đẩy hiện đại hóa kinh tế, nhưng gây ra sự phụ thuộc vào dầu mỏ, bất bình đẳng xã hội, ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên.
  • B. Giúp đa dạng hóa kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào nông nghiệp, cải thiện đời sống người dân và bảo vệ môi trường.
  • C. Ổn định kinh tế, giảm thiểu xung đột, tăng cường hợp tác quốc tế và phát triển bền vững.
  • D. Hạn chế phát triển các ngành kinh tế khác, gây ra tình trạng thất nghiệp, bất ổn xã hội và suy thoái kinh tế.

Câu 5: Các dòng sông như Tigris và Euphrates có vai trò quan trọng đối với khu vực Tây Nam Á. Trong bối cảnh khan hiếm nước, việc sử dụng và quản lý nguồn nước từ các con sông này đặt ra những thách thức địa chính trị nào?

  • A. Thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia trong khu vực để chia sẻ nguồn nước một cách công bằng.
  • B. Gây ra căng thẳng và tranh chấp giữa các quốc gia có chung nguồn nước, đặc biệt là về quyền sử dụng và phân phối nước.
  • C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn nước sông, khuyến khích sử dụng nước ngầm và nước tái chế.
  • D. Tạo điều kiện phát triển nông nghiệp công nghệ cao, giảm thiểu sử dụng nước tưới tiêu.

Câu 6: So sánh đặc điểm phân bố dân cư giữa vùng ven biển và vùng nội địa của khu vực Tây Nam Á. Yếu tố tự nhiên nào là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt này?

  • A. Vùng nội địa có khí hậu ôn hòa và đất đai màu mỡ hơn, thu hút dân cư đến sinh sống và làm việc.
  • B. Vùng ven biển có tài nguyên khoáng sản phong phú hơn, tạo ra nhiều việc làm và thu nhập cho người dân.
  • C. Vùng ven biển có khí hậu ẩm ướt hơn và nguồn nước dồi dào hơn, thuận lợi cho sinh hoạt và sản xuất, trong khi vùng nội địa khô hạn và thiếu nước.
  • D. Vùng nội địa có cơ sở hạ tầng phát triển hơn, thu hút dân cư từ các vùng khác đến định cư.

Câu 7: Tôn giáo nào có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến đời sống văn hóa và xã hội của người dân khu vực Tây Nam Á? Hãy nêu một số biểu hiện cụ thể của ảnh hưởng đó.

  • A. Cơ đốc giáo, thể hiện qua các lễ hội truyền thống và kiến trúc nhà thờ cổ kính.
  • B. Hồi giáo, thể hiện qua kiến trúc thánh đường Hồi giáo, luật Sharia trong một số quốc gia và các lễ hội tôn giáo lớn.
  • C. Do Thái giáo, thể hiện qua các khu phố cổ của người Do Thái và các nghi lễ tôn giáo đặc trưng.
  • D. Phật giáo, thể hiện qua các ngôi chùa Phật giáo và triết lý sống hòa bình, nhân ái.

Câu 8: Xung đột sắc tộc và tôn giáo là một vấn đề nhức nhối ở khu vực Tây Nam Á. Phân tích nguyên nhân sâu xa và hậu quả của các xung đột này đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực.

  • A. Do sự khác biệt về ngôn ngữ và phong tục tập quán, dẫn đến hiểu lầm và mâu thuẫn.
  • B. Do sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài, kích động xung đột để kiểm soát tài nguyên.
  • C. Do sự tranh giành quyền lực giữa các phe phái chính trị, lợi dụng tôn giáo và sắc tộc để chia rẽ.
  • D. Do lịch sử phân chia lãnh thổ phức tạp, sự đa dạng về sắc tộc và tôn giáo, cùng với sự cạnh tranh về tài nguyên và ảnh hưởng địa chính trị, gây ra bất ổn chính trị, cản trở phát triển kinh tế, gia tăng nghèo đói và di cư.

Câu 9: Đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ ở nhiều quốc gia Tây Nam Á. Hãy đánh giá tác động tích cực và tiêu cực của quá trình đô thị hóa đối với khu vực này.

  • A. Đô thị hóa giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường và cải thiện chất lượng cuộc sống ở nông thôn.
  • B. Đô thị hóa tạo ra sự cân bằng trong phân bố dân cư giữa thành thị và nông thôn.
  • C. Tích cực: Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm, nâng cao mức sống. Tiêu cực: Gây quá tải hạ tầng đô thị, ô nhiễm môi trường, gia tăng tệ nạn xã hội và phân hóa giàu nghèo.
  • D. Đô thị hóa làm suy giảm bản sắc văn hóa truyền thống và tăng cường sự phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực.

Câu 10: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khu vực Tây Nam Á có những cơ hội và thách thức nào để phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế?

  • A. Cơ hội: Thu hút đầu tư nước ngoài, tiếp cận thị trường quốc tế. Thách thức: Cạnh tranh kinh tế gay gắt, phụ thuộc vào bên ngoài.
  • B. Cơ hội: Phát triển du lịch, xuất khẩu lao động. Thách thức: Mất bản sắc văn hóa, ô nhiễm môi trường.
  • C. Cơ hội: Tiếp thu khoa học công nghệ, nâng cao trình độ lao động. Thách thức: Bất ổn chính trị, xung đột sắc tộc.
  • D. Cơ hội: Mở rộng thị trường xuất khẩu dầu mỏ và khí đốt, thu hút vốn đầu tư, tiếp cận công nghệ mới. Thách thức: Cạnh tranh kinh tế, biến động giá dầu, bất ổn chính trị khu vực, yêu cầu cải cách kinh tế và xã hội để hội nhập.

Câu 11: Cho biểu đồ về trữ lượng dầu mỏ của một số quốc gia Tây Nam Á năm 2022 (Ả Rập Xê Út, Iran, Iraq, Kuwait, UAE). Quốc gia nào có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất và điều này ảnh hưởng như thế nào đến vị thế kinh tế và chính trị của quốc gia đó trong khu vực và trên thế giới?

  • A. Ả Rập Xê Út, giúp quốc gia này có nguồn thu nhập lớn, ảnh hưởng đến giá dầu thế giới và đóng vai trò quan trọng trong OPEC.
  • B. Iran, giúp quốc gia này phát triển kinh tế đa dạng và giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ.
  • C. Iraq, giúp quốc gia này tái thiết kinh tế sau chiến tranh và ổn định chính trị.
  • D. Kuwait, giúp quốc gia này có mức sống cao và đầu tư mạnh vào giáo dục và y tế.

Câu 12: Quan sát bản đồ phân bố khoáng sản khu vực Tây Nam Á. Ngoài dầu mỏ và khí tự nhiên, khu vực này còn có những loại khoáng sản nào đáng chú ý khác và chúng phân bố chủ yếu ở đâu?

  • A. Than đá và sắt, tập trung ở vùng đồng bằng Lưỡng Hà.
  • B. Phosphate, đồng, crom và một số kim loại khác, phân bố rải rác ở các vùng núi và sơn nguyên.
  • C. Vàng và bạc, tập trung ở vùng ven biển Địa Trung Hải.
  • D. Bauxite và titan, tập trung ở vùng ven vịnh Péc-xích.

Câu 13: So sánh đặc điểm tự nhiên của khu vực Tây Nam Á với khu vực Đông Nam Á. Điểm khác biệt lớn nhất về điều kiện tự nhiên giữa hai khu vực này là gì và nó ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế như thế nào?

  • A. Đông Nam Á có địa hình đồi núi thấp hơn và nhiều đồng bằng hơn, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp lúa nước.
  • B. Tây Nam Á có khí hậu ôn hòa hơn và ít thiên tai hơn, tạo điều kiện phát triển du lịch.
  • C. Tây Nam Á khô hạn, giàu dầu mỏ, kinh tế dựa vào khai thác khoáng sản; Đông Nam Á mưa nhiều, rừng rậm, kinh tế đa dạng với nông nghiệp, công nghiệp và du lịch.
  • D. Đông Nam Á có nguồn lao động dồi dào và trình độ cao hơn, thu hút đầu tư nước ngoài vào công nghiệp.

Câu 14: Giả sử bạn là một nhà đầu tư muốn phát triển nông nghiệp ở khu vực Tây Nam Á. Bạn sẽ ưu tiên lựa chọn loại hình cây trồng hoặc vật nuôi nào để phù hợp với điều kiện tự nhiên của khu vực và mang lại hiệu quả kinh tế cao?

  • A. Lúa gạo và các loại cây lương thực, vì nhu cầu tiêu dùng lương thực ở khu vực rất lớn.
  • B. Cà phê và ca cao, vì đây là những cây trồng có giá trị xuất khẩu cao trên thị trường thế giới.
  • C. Cao su và hồ tiêu, vì khu vực có khí hậu nóng ẩm phù hợp với các loại cây này.
  • D. Chà là, ô liu, các loại cây chịu hạn và chăn nuôi du mục, tận dụng điều kiện khô hạn và có giá trị kinh tế cao, thích ứng với khí hậu và nguồn nước hạn chế.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về đặc điểm dân cư và xã hội của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Dân cư chủ yếu là người da trắng theo đạo Cơ đốc, có trình độ học vấn cao và tuổi thọ trung bình lớn.
  • B. Dân cư đa dạng về thành phần dân tộc và tôn giáo, phần lớn theo đạo Hồi, có nền văn minh lâu đời nhưng còn nhiều bất ổn xã hội.
  • C. Dân cư tập trung chủ yếu ở vùng nội địa, kinh tế nông nghiệp phát triển, xã hội ổn định và hòa bình.
  • D. Dân cư thưa thớt, chủ yếu sống du mục, kinh tế lạc hậu và ít chịu ảnh hưởng của văn minh thế giới.

Câu 16: Cho đoạn thông tin về tình hình chính trị khu vực Tây Nam Á. Theo bạn, giải pháp nào là quan trọng nhất để ổn định tình hình chính trị và thúc đẩy hợp tác phát triển trong khu vực?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự và trấn áp các lực lượng đối lập.
  • B. Cô lập và trừng phạt các quốc gia gây bất ổn trong khu vực.
  • C. Tôn trọng độc lập chủ quyền, giải quyết xung đột bằng biện pháp hòa bình, tăng cường đối thoại, hợp tác kinh tế và văn hóa giữa các quốc gia.
  • D. Can thiệp quân sự từ bên ngoài để áp đặt hòa bình và ổn định.

Câu 17: Biển nào sau đây KHÔNG tiếp giáp với khu vực Tây Nam Á?

  • A. Biển Đỏ
  • B. Biển Địa Trung Hải
  • C. Biển A-rập
  • D. Biển Đông

Câu 18: Quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á có đường bờ biển dài nhất?

  • A. Ả Rập Xê Út
  • B. Thổ Nhĩ Kỳ
  • C. Iran
  • D. Ai Cập

Câu 19: Đâu là nguyên nhân chính khiến Tây Nam Á trở thành một trong những khu vực bất ổn nhất trên thế giới?

  • A. Vị trí địa chiến lược quan trọng và tài nguyên dầu mỏ dồi dào.
  • B. Khí hậu khô hạn và thiếu nước.
  • C. Dân số quá đông và trình độ dân trí thấp.
  • D. Địa hình đồi núi hiểm trở gây khó khăn cho giao thông.

Câu 20: Ngành kinh tế nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Khai thác và chế biến dầu khí
  • B. Du lịch văn hóa và tôn giáo
  • C. Sản xuất lúa gạo quy mô lớn
  • D. Dịch vụ tài chính và ngân hàng

Câu 21: Loại hình đô thị nào phổ biến nhất ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Đô thị công nghiệp
  • B. Đô thị dịch vụ và thương mại
  • C. Đô thị nông nghiệp
  • D. Đô thị cổ

Câu 22: Vấn đề môi trường nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với khu vực Tây Nam Á hiện nay?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước và khan hiếm nước ngọt.
  • B. Ô nhiễm không khí do công nghiệp
  • C. Suy thoái rừng ngập mặn
  • D. Xói mòn đất nông nghiệp

Câu 23: Quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á có nền kinh tế đa dạng hóa nhất, ít phụ thuộc vào dầu mỏ?

  • A. Ả Rập Xê Út
  • B. Kuwait
  • C. Iraq
  • D. Thổ Nhĩ Kỳ

Câu 24: Loại cây trồng nào sau đây được xem là đặc trưng và có giá trị kinh tế cao ở khu vực Tây Nam Á, thích nghi với khí hậu khô hạn?

  • A. Lúa mì
  • B. Ngô
  • C. Chà là
  • D. Cà phê

Câu 25: Điều kiện tự nhiên nào sau đây KHÔNG thuận lợi cho phát triển nông nghiệp ở Tây Nam Á?

  • A. Đất đai màu mỡ ở đồng bằng Lưỡng Hà
  • B. Khí hậu khô hạn và thiếu nước
  • C. Nguồn lao động dồi dào
  • D. Ánh sáng mặt trời quanh năm

Câu 26: Dân tộc nào sau đây KHÔNG phải là dân tộc bản địa của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Người Ả Rập
  • B. Người Kurd
  • C. Người Ba Tư
  • D. Người Hán

Câu 27: Tổ chức nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều tiết sản lượng và giá dầu mỏ trên thế giới, với nhiều quốc gia thành viên ở Tây Nam Á?

  • A. Liên Hợp Quốc (UN)
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • C. Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ (OPEC)
  • D. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)

Câu 28: Trong lịch sử, khu vực Tây Nam Á là cái nôi của nền văn minh nào?

  • A. Lưỡng Hà
  • B. Ấn Độ
  • C. Ai Cập
  • D. Hy Lạp

Câu 29: Thành phố nào sau đây là thủ đô của Syria?

  • A. Baghdad
  • B. Damascus
  • C. Tehran
  • D. Riyadh

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học, hãy sắp xếp các quốc gia sau theo thứ tự giảm dần về trữ lượng dầu mỏ: Iran, Ả Rập Xê Út, Kuwait, Iraq.

  • A. Ả Rập Xê Út, Iran, Iraq, Kuwait
  • B. Iran, Ả Rập Xê Út, Iraq, Kuwait
  • C. Iraq, Iran, Ả Rập Xê Út, Kuwait
  • D. Kuwait, Iraq, Iran, Ả Rập Xê Út

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khu vực Tây Nam Á có vị trí địa lí đặc biệt quan trọng, được ví như 'cầu nối' giữa ba châu lục. Hãy xác định ý nghĩa chiến lược của vị trí này trong bối cảnh giao thương quốc tế và địa chính trị toàn cầu.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Dạng địa hình nào chiếm ưu thế ở khu vực Tây Nam Á, và đặc điểm địa hình này có tác động như thế nào đến sự phân bố dân cư và phát triển kinh tế của khu vực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khí hậu khu vực Tây Nam Á được biết đến với đặc điểm khô hạn. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng khô hạn này là gì, và nó ảnh hưởng đến ngành nông nghiệp của khu vực như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong kinh tế khu vực Tây Nam Á. Hãy phân tích tác động của việc khai thác và xuất khẩu dầu mỏ đến kinh tế - xã hội và môi trường của khu vực.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Các dòng sông như Tigris và Euphrates có vai trò quan trọng đối với khu vực Tây Nam Á. Trong bối cảnh khan hiếm nước, việc sử dụng và quản lý nguồn nước từ các con sông này đặt ra những thách thức địa chính trị nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: So sánh đặc điểm phân bố dân cư giữa vùng ven biển và vùng nội địa của khu vực Tây Nam Á. Yếu tố tự nhiên nào là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Tôn giáo nào có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến đời sống văn hóa và xã hội của người dân khu vực Tây Nam Á? Hãy nêu một số biểu hiện cụ thể của ảnh hưởng đó.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Xung đột sắc tộc và tôn giáo là một vấn đề nhức nhối ở khu vực Tây Nam Á. Phân tích nguyên nhân sâu xa và hậu quả của các xung đột này đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ ở nhiều quốc gia Tây Nam Á. Hãy đánh giá tác động tích cực và tiêu cực của quá trình đô thị hóa đối với khu vực này.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khu vực Tây Nam Á có những cơ hội và thách thức nào để phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Cho biểu đồ về trữ lượng dầu mỏ của một số quốc gia Tây Nam Á năm 2022 (Ả Rập Xê Út, Iran, Iraq, Kuwait, UAE). Quốc gia nào có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất và điều này ảnh hưởng như thế nào đến vị thế kinh tế và chính trị của quốc gia đó trong khu vực và trên thế giới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Quan sát bản đồ phân bố khoáng sản khu vực Tây Nam Á. Ngoài dầu mỏ và khí tự nhiên, khu vực này còn có những loại khoáng sản nào đáng chú ý khác và chúng phân bố chủ yếu ở đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: So sánh đặc điểm tự nhiên của khu vực Tây Nam Á với khu vực Đông Nam Á. Điểm khác biệt lớn nhất về điều kiện tự nhiên giữa hai khu vực này là gì và nó ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Giả sử bạn là một nhà đầu tư muốn phát triển nông nghiệp ở khu vực Tây Nam Á. Bạn sẽ ưu tiên lựa chọn loại hình cây trồng hoặc vật nuôi nào để phù hợp với điều kiện tự nhiên của khu vực và mang lại hiệu quả kinh tế cao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về đặc điểm dân cư và xã hội của khu vực Tây Nam Á?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Cho đoạn thông tin về tình hình chính trị khu vực Tây Nam Á. Theo bạn, giải pháp nào là quan trọng nhất để ổn định tình hình chính trị và thúc đẩy hợp tác phát triển trong khu vực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Biển nào sau đây KHÔNG tiếp giáp với khu vực Tây Nam Á?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á có đường bờ biển dài nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đâu là nguyên nhân chính khiến Tây Nam Á trở thành một trong những khu vực bất ổn nhất trên thế giới?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Ngành kinh tế nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của khu vực Tây Nam Á?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Loại hình đô thị nào phổ biến nhất ở khu vực Tây Nam Á?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Vấn đề môi trường nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với khu vực Tây Nam Á hiện nay?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á có nền kinh tế đa dạng hóa nhất, ít phụ thuộc vào dầu mỏ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Loại cây trồng nào sau đây được xem là đặc trưng và có giá trị kinh tế cao ở khu vực Tây Nam Á, thích nghi với khí hậu khô hạn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Điều kiện tự nhiên nào sau đây KHÔNG thuận lợi cho phát triển nông nghiệp ở Tây Nam Á?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Dân tộc nào sau đây KHÔNG phải là dân tộc bản địa của khu vực Tây Nam Á?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Tổ chức nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều tiết sản lượng và giá dầu mỏ trên thế giới, với nhiều quốc gia thành viên ở Tây Nam Á?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong lịch sử, khu vực Tây Nam Á là cái nôi của nền văn minh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Thành phố nào sau đây là thủ đô của Syria?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học, hãy sắp xếp các quốc gia sau theo thứ tự giảm dần về trữ lượng dầu mỏ: Iran, Ả Rập Xê Út, Kuwait, Iraq.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lý của khu vực Tây Nam Á được ví như "cầu nối" giữa ba châu lục. Điều này mang lại ý nghĩa chiến lược quan trọng như thế nào cho khu vực?

  • A. Giúp khu vực dễ dàng tiếp cận các thị trường nông sản lớn trên thế giới.
  • B. Hạn chế sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài do vị trí biệt lập.
  • C. Là điểm trung chuyển quan trọng trên các tuyến đường giao thông quốc tế hàng hải, hàng không và đường bộ.
  • D. Chỉ có ý nghĩa lịch sử trong quá khứ, không còn quan trọng trong thời đại hiện nay.

Câu 2: Quan sát bản đồ tự nhiên khu vực Tây Nam Á, đặc điểm địa hình nổi bật nhất của khu vực này là gì?

  • A. Đồng bằng phù sa rộng lớn, bằng phẳng chiếm ưu thế.
  • B. Chủ yếu là núi và sơn nguyên xen kẽ các bồn địa khô hạn.
  • C. Địa hình cao nguyên badan xếp tầng trải dài.
  • D. Các dãy núi trẻ hùng vĩ tập trung ở phía tây nam.

Câu 3: Khí hậu đặc trưng của phần lớn khu vực Tây Nam Á là gì và điều này ảnh hưởng như thế nào đến cảnh quan tự nhiên?

  • A. Nhiệt đới gió mùa, cảnh quan rừng lá rộng ẩm.
  • B. Cận nhiệt ẩm, cảnh quan rừng cận nhiệt đới.
  • C. Ôn đới hải dương, cảnh quan rừng lá kim và hỗn hợp.
  • D. Nóng và khô hạn, cảnh quan hoang mạc và bán hoang mạc.

Câu 4: Tài nguyên khoáng sản đóng vai trò quan trọng hàng đầu trong nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á. Tài nguyên nào sau đây có trữ lượng lớn nhất và phân bố tập trung ở khu vực này?

  • A. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • B. Than đá và quặng sắt.
  • C. Boxit và vàng.
  • D. Đồng và phốt phát.

Câu 5: Đồng bằng Lưỡng Hà (Mesopotamia) được biết đến là một trong những cái nôi của nền văn minh cổ đại. Điều kiện tự nhiên nào của đồng bằng này đã tạo thuận lợi cho sự hình thành và phát triển của nền văn minh đó?

  • A. Vị trí gần biển, thuận lợi cho giao thương hàng hải.
  • B. Đất đai màu mỡ do phù sa bồi đắp và nguồn nước từ các con sông lớn.
  • C. Khí hậu mát mẻ quanh năm, ít thiên tai.
  • D. Giàu tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là kim loại quý.

Câu 6: Về mặt xã hội, đặc điểm nổi bật nhất về tôn giáo của khu vực Tây Nam Á là gì?

  • A. Đa số dân cư theo Phật giáo và Ấn Độ giáo.
  • B. Thiên Chúa giáo là tôn giáo duy nhất được công nhận.
  • C. Không có tôn giáo chính thức, tự do tín ngưỡng hoàn toàn.
  • D. Là nơi ra đời của nhiều tôn giáo lớn và Hồi giáo là tôn giáo chiếm ưu thế.

Câu 7: Tình hình chính trị - xã hội ở khu vực Tây Nam Á thường xuyên bất ổn, với nhiều xung đột và nội chiến. Nguyên nhân sâu xa nào được xem là yếu tố chính dẫn đến tình trạng này?

  • A. Sự giàu có về dầu mỏ, vị trí địa chính trị chiến lược và mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo.
  • B. Thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên và đất đai canh tác.
  • C. Trình độ dân trí thấp và sự lạc hậu về khoa học kỹ thuật.
  • D. Sự cô lập với thế giới bên ngoài và thiếu giao lưu văn hóa.

Câu 8: Dân cư khu vực Tây Nam Á có đặc điểm phân bố rất không đồng đều. Dựa vào điều kiện tự nhiên, hãy phân tích khu vực nào có mật độ dân số cao hơn và giải thích lý do.

  • A. Các vùng núi cao do khí hậu mát mẻ hơn.
  • B. Các vùng hoang mạc rộng lớn do diện tích lớn.
  • C. Ven các con sông lớn, ven biển và các ốc đảo.
  • D. Chỉ tập trung ở thủ đô của các quốc gia.

Câu 9: Tình trạng đói nghèo vẫn còn phổ biến ở một số quốc gia Tây Nam Á, mặc dù khu vực này rất giàu tài nguyên. Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến nghịch lý này.

  • A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
  • B. Chiến tranh, xung đột kéo dài và tình hình chính trị bất ổn.
  • C. Không có khả năng khai thác tài nguyên dầu mỏ.
  • D. Dân số quá đông và tăng trưởng quá nhanh.

Câu 10: Bên cạnh dầu mỏ và khí tự nhiên, Tây Nam Á còn có một số tài nguyên khoáng sản khác như than đá, sắt, crôm, đồng, phốt phát. Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng các tài nguyên này không phổ biến bằng dầu khí. Lý do chủ yếu là gì?

  • A. Trữ lượng không đáng kể so với dầu mỏ và khí tự nhiên, hoặc khó khăn trong khai thác.
  • B. Các khoáng sản này không có giá trị trên thị trường quốc tế.
  • C. Thiếu công nghệ khai thác hiện đại cho các loại khoáng sản này.
  • D. Dân cư phản đối việc khai thác khoáng sản khác ngoài dầu khí.

Câu 11: Khí hậu nóng và khô hạn là thách thức lớn đối với sản xuất nông nghiệp ở Tây Nam Á. Để khắc phục điều này, các quốc gia trong khu vực đã áp dụng biện pháp kỹ thuật chủ yếu nào?

  • A. Phát triển các loại cây trồng ưa ẩm.
  • B. Chuyển đổi hoàn toàn sang chăn nuôi du mục.
  • C. Xây dựng hệ thống thủy lợi, tưới tiêu hiện đại.
  • D. Trồng rừng trên diện tích lớn để tăng lượng mưa.

Câu 12: Ngoài Hồi giáo, Tây Nam Á còn là nơi ra đời của hai tôn giáo lớn khác có ảnh hưởng toàn cầu. Đó là những tôn giáo nào?

  • A. Phật giáo và Ấn Độ giáo.
  • B. Do Thái giáo và Thiên Chúa giáo (Cơ đốc giáo).
  • C. Cao Đài giáo và Hòa Hảo giáo.
  • D. Thần đạo và Khổng giáo.

Câu 13: Sự phân bố dân cư không đều ở Tây Nam Á chịu ảnh hưởng rõ rệt nhất của yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Địa hình núi cao.
  • B. Sự phân bố khoáng sản.
  • C. Độ cao trung bình của lãnh thổ.
  • D. Sự phân bố nguồn nước.

Câu 14: Một trong những nét đặc trưng về xã hội của Tây Nam Á là sự đa dạng về sắc tộc. Điều này, kết hợp với các yếu tố khác, có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Tiềm ẩn các mâu thuẫn, xung đột sắc tộc.
  • B. Thúc đẩy sự hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.
  • C. Dẫn đến sự đồng nhất về văn hóa trên toàn khu vực.
  • D. Giảm thiểu ảnh hưởng của các tôn giáo.

Câu 15: Vịnh Péc-xích là khu vực tập trung trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới. Điều này đã biến khu vực này thành trung tâm của sự chú ý và cạnh tranh địa chính trị toàn cầu. Phân tích lý do tại sao?

  • A. Vịnh Péc-xích là nơi có nhiều di sản văn hóa thế giới.
  • B. Vịnh Péc-xích là tuyến đường di cư quan trọng của các loài chim.
  • C. Khu vực Vịnh Péc-xích có khí hậu lý tưởng cho du lịch.
  • D. Vịnh Péc-xích là nguồn cung cấp dầu mỏ chính cho thế giới, có ảnh hưởng lớn đến an ninh năng lượng và kinh tế toàn cầu.

Câu 16: Cảnh quan hoang mạc và bán hoang mạc chiếm phần lớn diện tích Tây Nam Á. Hệ sinh vật ở đây có đặc điểm gì để thích nghi với điều kiện tự nhiên khắc nghiệt?

  • A. Phong phú, đa dạng các loài cây lá rộng và động vật ưa ẩm.
  • B. Nghèo nàn, chủ yếu là các loài thực vật chịu hạn và động vật sống về đêm.
  • C. Giống với hệ sinh vật nhiệt đới gió mùa.
  • D. Chỉ có các loài cây ăn quả và động vật có vú lớn.

Câu 17: Ngoài tài nguyên dầu mỏ, vị trí địa lý "cầu nối" còn mang lại lợi thế kinh tế nào khác cho Tây Nam Á?

  • A. Phát triển mạnh các ngành dịch vụ trung chuyển, giao thông vận tải và logistics.
  • B. Thu hút đầu tư lớn vào ngành nông nghiệp xuất khẩu.
  • C. Trở thành trung tâm công nghiệp chế tạo hàng đầu thế giới.
  • D. Phát triển ngành du lịch nghỉ dưỡng biển quanh năm.

Câu 18: Phân tích tác động của tình trạng bất ổn chính trị kéo dài đến sự phát triển kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á.

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế do nhu cầu tái thiết cao.
  • B. Không ảnh hưởng đáng kể vì kinh tế dựa chủ yếu vào xuất khẩu dầu mỏ.
  • C. Cản trở đầu tư, phá hủy cơ sở hạ tầng và làm chậm sự phát triển kinh tế.
  • D. Tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia trong khu vực.

Câu 19: Mặc dù là khu vực khô hạn, Tây Nam Á vẫn có một số con sông quan trọng cung cấp nguồn nước cho sinh hoạt và sản xuất. Hệ thống sông nào nổi tiếng nhất và gắn liền với nền văn minh cổ đại?

  • A. Sông Nin và sông Công-gô.
  • B. Sông Ấn và sông Hằng.
  • C. Sông Trường Giang và sông Hoàng Hà.
  • D. Sông Ti-grơ và sông Ơ-phrát.

Câu 20: Tôn giáo Hồi giáo có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống văn hóa của người dân Tây Nam Á. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng này?

  • A. Sự phổ biến của các lễ hội hóa trang đường phố.
  • B. Các quy tắc về trang phục, ẩm thực và các lễ nghi tôn giáo chi phối đời sống hàng ngày.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến một bộ phận nhỏ dân cư ở thành thị.
  • D. Đẩy mạnh phát triển nghệ thuật điêu khắc tượng người và động vật.

Câu 21: Bên cạnh tài nguyên dầu mỏ, Tây Nam Á còn có vị trí tiếp giáp với nhiều biển và đại dương quan trọng (Biển Đỏ, Địa Trung Hải, Biển Ả Rập, Vịnh Péc-xích). Phân tích tầm quan trọng của các tuyến đường biển này đối với thương mại quốc tế.

  • A. Chỉ quan trọng cho hoạt động đánh bắt hải sản.
  • B. Chủ yếu phục vụ du lịch biển nội địa.
  • C. Là các tuyến đường hàng hải chiến lược cho vận chuyển dầu mỏ và thương mại quốc tế.
  • D. Chỉ có ý nghĩa quân sự, không có ý nghĩa kinh tế.

Câu 22: Dân số của Tây Nam Á có tốc độ tăng trưởng tương đối cao. Điều này, trong bối cảnh điều kiện tự nhiên khô hạn và tài nguyên nước hạn chế, tạo ra thách thức lớn nhất về mặt nào?

  • A. Thiếu lao động trẻ.
  • B. Giảm nhu cầu về nhà ở.
  • C. Thừa mứa lương thực.
  • D. Áp lực lên tài nguyên nước, an ninh lương thực và việc làm.

Câu 23: Một số quốc gia Tây Nam Á giàu có nhờ xuất khẩu dầu mỏ, trong khi một số khác lại nghèo khó. Sự chênh lệch giàu nghèo giữa các quốc gia trong khu vực này chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Sự phân bố không đều của tài nguyên dầu mỏ.
  • B. Sự khác biệt về diện tích lãnh thổ.
  • C. Sự khác biệt về thành phần dân tộc.
  • D. Sự khác biệt về ngôn ngữ.

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lý của Tây Nam Á và sự đa dạng văn hóa của khu vực này.

  • A. Vị trí biệt lập khiến văn hóa khu vực ít bị ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Vị trí là ngã tư đường của nhiều nền văn minh, thúc đẩy giao lưu và tiếp biến văn hóa.
  • C. Khí hậu khắc nghiệt làm hạn chế sự phát triển văn hóa.
  • D. Chỉ có một nền văn hóa duy nhất tồn tại từ xưa đến nay.

Câu 25: Ngoài dầu mỏ và khí tự nhiên, Tây Nam Á còn có tiềm năng phát triển một số ngành kinh tế khác dựa trên điều kiện tự nhiên và vị trí địa lý. Ngành nào sau đây có thể được phát triển dựa trên các yếu tố này?

  • A. Nông nghiệp lúa nước quy mô lớn.
  • B. Công nghiệp khai thác gỗ và lâm sản.
  • C. Du lịch (lịch sử, văn hóa, cảnh quan).
  • D. Công nghiệp chế tạo ô tô.

Câu 26: Tình hình chính trị bất ổn ở Tây Nam Á không chỉ ảnh hưởng đến kinh tế mà còn gây ra một vấn đề xã hội nghiêm trọng mang tính toàn cầu. Đó là vấn đề gì?

  • A. Làn sóng người tị nạn di cư sang các nước láng giềng và châu Âu.
  • B. Thiếu hụt trầm trọng nguồn cung cấp nước ngọt trên toàn thế giới.
  • C. Sự sụp đổ của thị trường dầu mỏ toàn cầu.
  • D. Sự bùng nổ của các dịch bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.

Câu 27: Khí hậu nóng và khô hạn của Tây Nam Á dẫn đến một đặc điểm nổi bật về thủy văn. Đó là gì?

  • A. Mạng lưới sông ngòi dày đặc quanh năm.
  • B. Mạng lưới sông ngòi thưa thớt, nhiều sông chỉ có nước theo mùa.
  • C. Có nhiều hồ nước ngọt lớn phân bố khắp nơi.
  • D. Các sông lớn chủ yếu chảy từ biển vào nội địa.

Câu 28: Sự đa dạng về ngôn ngữ ở Tây Nam Á phản ánh điều gì về lịch sử dân cư của khu vực?

  • A. Chỉ có một nhóm dân tộc duy nhất sinh sống từ lâu đời.
  • B. Dân cư chủ yếu là người di cư từ châu Phi.
  • C. Tất cả các dân tộc đều sử dụng chung một ngôn ngữ cổ.
  • D. Khu vực là nơi giao thoa và sinh sống của nhiều nhóm sắc tộc khác nhau với lịch sử di cư phức tạp.

Câu 29: Xét về mặt địa chất, Tây Nam Á nằm trên vành đai sinh khoáng Địa Trung Hải. Điều này giải thích cho sự giàu có về loại tài nguyên nào?

  • A. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • B. Kim loại quý hiếm.
  • C. Than đá và quặng sắt.
  • D. Khoáng sản phi kim loại (đá vôi, cát).

Câu 30: Bên cạnh những thách thức về tự nhiên và xã hội, Tây Nam Á vẫn có những yếu tố thuận lợi cơ bản để phát triển kinh tế. Yếu tố thuận lợi nào là rõ rệt nhất, tạo nền tảng cho sự giàu có của một số quốc gia?

  • A. Đất đai nông nghiệp màu mỡ, khí hậu ôn hòa.
  • B. Trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên rất lớn.
  • C. Nguồn lao động dồi dào, trình độ cao.
  • D. Mạng lưới sông ngòi dày đặc, nguồn nước ngọt vô tận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Vị trí địa lý của khu vực Tây Nam Á được ví như 'cầu nối' giữa ba châu lục. Điều này mang lại ý nghĩa chiến lược quan trọng như thế nào cho khu vực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Quan sát bản đồ tự nhiên khu vực Tây Nam Á, đặc điểm địa hình nổi bật nhất của khu vực này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khí hậu đặc trưng của phần lớn khu vực Tây Nam Á là gì và điều này ảnh hưởng như thế nào đến cảnh quan tự nhiên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tài nguyên khoáng sản đóng vai trò quan trọng hàng đầu trong nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á. Tài nguyên nào sau đây có trữ lượng lớn nhất và phân bố tập trung ở khu vực này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đồng bằng Lưỡng Hà (Mesopotamia) được biết đến là một trong những cái nôi của nền văn minh cổ đại. Điều kiện tự nhiên nào của đồng bằng này đã tạo thuận lợi cho sự hình thành và phát triển của nền văn minh đó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Về mặt xã hội, đặc điểm nổi bật nhất về tôn giáo của khu vực Tây Nam Á là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Tình hình chính trị - xã hội ở khu vực Tây Nam Á thường xuyên bất ổn, với nhiều xung đột và nội chiến. Nguyên nhân sâu xa nào được xem là yếu tố chính dẫn đến tình trạng này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Dân cư khu vực Tây Nam Á có đặc điểm phân bố rất không đồng đều. Dựa vào điều kiện tự nhiên, hãy phân tích khu vực nào có mật độ dân số cao hơn và giải thích lý do.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Tình trạng đói nghèo vẫn còn phổ biến ở một số quốc gia Tây Nam Á, mặc dù khu vực này rất giàu tài nguyên. Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến nghịch lý này.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Bên cạnh dầu mỏ và khí tự nhiên, Tây Nam Á còn có một số tài nguyên khoáng sản khác như than đá, sắt, crôm, đồng, phốt phát. Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng các tài nguyên này không phổ biến bằng dầu khí. Lý do chủ yếu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khí hậu nóng và khô hạn là thách thức lớn đối với sản xuất nông nghiệp ở Tây Nam Á. Để khắc phục điều này, các quốc gia trong khu vực đã áp dụng biện pháp kỹ thuật chủ yếu nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Ngoài Hồi giáo, Tây Nam Á còn là nơi ra đời của hai tôn giáo lớn khác có ảnh hưởng toàn cầu. Đó là những tôn giáo nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Sự phân bố dân cư không đều ở Tây Nam Á chịu ảnh hưởng rõ rệt nhất của yếu tố tự nhiên nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một trong những nét đặc trưng về xã hội của Tây Nam Á là sự đa dạng về sắc tộc. Điều này, kết hợp với các yếu tố khác, có thể dẫn đến hậu quả gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Vịnh Péc-xích là khu vực tập trung trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới. Điều này đã biến khu vực này thành trung tâm của sự chú ý và cạnh tranh địa chính trị toàn cầu. Phân tích lý do tại sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Cảnh quan hoang mạc và bán hoang mạc chiếm phần lớn diện tích Tây Nam Á. Hệ sinh vật ở đây có đặc điểm gì để thích nghi với điều kiện tự nhiên khắc nghiệt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Ngoài tài nguyên dầu mỏ, vị trí địa lý 'cầu nối' còn mang lại lợi thế kinh tế nào khác cho Tây Nam Á?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích tác động của tình trạng bất ổn chính trị kéo dài đến sự phát triển kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Mặc dù là khu vực khô hạn, Tây Nam Á vẫn có một số con sông quan trọng cung cấp nguồn nước cho sinh hoạt và sản xuất. Hệ thống sông nào nổi tiếng nhất và gắn liền với nền văn minh cổ đại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tôn giáo Hồi giáo có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống văn hóa của người dân Tây Nam Á. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Bên cạnh tài nguyên dầu mỏ, Tây Nam Á còn có vị trí tiếp giáp với nhiều biển và đại dương quan trọng (Biển Đỏ, Địa Trung Hải, Biển Ả Rập, Vịnh Péc-xích). Phân tích tầm quan trọng của các tuyến đường biển này đối với thương mại quốc tế.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Dân số của Tây Nam Á có tốc độ tăng trưởng tương đối cao. Điều này, trong bối cảnh điều kiện tự nhiên khô hạn và tài nguyên nước hạn chế, tạo ra thách thức lớn nhất về mặt nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một số quốc gia Tây Nam Á giàu có nhờ xuất khẩu dầu mỏ, trong khi một số khác lại nghèo khó. Sự chênh lệch giàu nghèo giữa các quốc gia trong khu vực này chủ yếu là do yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lý của Tây Nam Á và sự đa dạng văn hóa của khu vực này.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Ngoài dầu mỏ và khí tự nhiên, Tây Nam Á còn có tiềm năng phát triển một số ngành kinh tế khác dựa trên điều kiện tự nhiên và vị trí địa lý. Ngành nào sau đây có thể được phát triển dựa trên các yếu tố này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Tình hình chính trị bất ổn ở Tây Nam Á không chỉ ảnh hưởng đến kinh tế mà còn gây ra một vấn đề xã hội nghiêm trọng mang tính toàn cầu. Đó là vấn đề gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khí hậu nóng và khô hạn của Tây Nam Á dẫn đến một đặc điểm nổi bật về thủy văn. Đó là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Sự đa dạng về ngôn ngữ ở Tây Nam Á phản ánh điều gì về lịch sử dân cư của khu vực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Xét về mặt địa chất, Tây Nam Á nằm trên vành đai sinh khoáng Địa Trung Hải. Điều này giải thích cho sự giàu có về loại tài nguyên nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Bên cạnh những thách thức về tự nhiên và xã hội, Tây Nam Á vẫn có những yếu tố thuận lợi cơ bản để phát triển kinh tế. Yếu tố thuận lợi nào là rõ rệt nhất, tạo nền tảng cho sự giàu có của một số quốc gia?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lý của khu vực Tây Nam Á được ví như "ngã ba" của ba châu lục nào sau đây, mang lại lợi thế chiến lược đặc biệt?

  • A. Á, Âu, Phi
  • B. Á, Phi, Úc
  • C. Âu, Phi, Mĩ
  • D. Á, Âu, Mĩ

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nhất về tài nguyên khoáng sản ở khu vực Tây Nam Á, có ảnh hưởng sâu sắc đến kinh tế và chính trị toàn cầu, là sự giàu có về:

  • A. Than đá và sắt
  • B. Đồng và phốt phát
  • C. Dầu mỏ và khí tự nhiên
  • D. Vàng và kim cương

Câu 3: Phần lớn diện tích khu vực Tây Nam Á có kiểu khí hậu chủ yếu nào sau đây, gây ra những thách thức lớn cho sản xuất nông nghiệp và đời sống?

  • A. Ôn đới hải dương
  • B. Nhiệt đới và cận nhiệt đới khô hạn
  • C. Cận nhiệt Địa Trung Hải ẩm
  • D. Ôn đới lục địa ẩm

Câu 4: Đồng bằng Lưỡng Hà, một trong những khu vực có nền văn minh cổ đại rực rỡ của thế giới, nằm giữa hai con sông lớn nào ở Tây Nam Á?

  • A. Nin và Công-gô
  • B. Hoàng Hà và Trường Giang
  • C. Ấn Độ và Hằng
  • D. Ti-grơ và Ơ-phrát

Câu 5: Dân cư ở hầu hết các quốc gia khu vực Tây Nam Á chủ yếu theo tôn giáo nào sau đây?

  • A. Hồi giáo
  • B. Phật giáo
  • C. Cơ Đốc giáo
  • D. Ấn Độ giáo

Câu 6: Tình trạng bất ổn chính trị, xung đột sắc tộc và tôn giáo kéo dài ở Tây Nam Á có tác động tiêu cực rõ rệt nhất đến phương diện nào sau đây?

  • A. Gia tăng diện tích rừng
  • B. Thúc đẩy phát triển nông nghiệp
  • C. Gây khó khăn cho phát triển kinh tế - xã hội
  • D. Cải thiện chất lượng môi trường

Câu 7: Vùng nào sau đây ở Tây Nam Á tập trung trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên lớn nhất thế giới?

  • A. Ven biển Địa Trung Hải
  • B. Ven vịnh Péc-xích
  • C. Ven biển Đỏ
  • D. Ven biển Ca-xpi

Câu 8: Địa hình chủ yếu ở Tây Nam Á là núi và sơn nguyên, với các đồng bằng lớn tập trung ở đâu?

  • A. Chỉ ven biển Đỏ
  • B. Chỉ ở phía Bắc khu vực
  • C. Phân bố rải rác khắp nơi
  • D. Ở giữa khu vực (Lưỡng Hà) và ven các biển

Câu 9: Sự đa dạng về sắc tộc và tôn giáo ở Tây Nam Á có nguồn gốc lịch sử sâu xa từ đâu?

  • A. Sự bùng nổ dân số gần đây
  • B. Là nơi ra đời của nhiều tôn giáo lớn và vị trí giao thoa văn hóa
  • C. Chính sách di cư của các quốc gia
  • D. Ảnh hưởng của các cuộc chiến tranh thế giới

Câu 10: Khí hậu khô hạn ở Tây Nam Á dẫn đến cảnh quan tự nhiên chủ yếu là gì?

  • A. Hoang mạc và bán hoang mạc
  • B. Rừng lá kim và đồng rêu
  • C. Rừng cận nhiệt đới ẩm
  • D. Thảo nguyên ôn đới

Câu 11: Yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân sâu xa, phức tạp nhất gây ra tình trạng mất ổn định an ninh chính trị kéo dài ở Tây Nam Á?

  • A. Thiên tai (động đất, hạn hán)
  • B. Sự nghèo nàn về tài nguyên
  • C. Sự tranh giành ảnh hưởng liên quan đến tài nguyên dầu mỏ và vị trí địa chiến lược
  • D. Trình độ dân trí thấp

Câu 12: Sự phân bố dân cư ở Tây Nam Á có đặc điểm gì nổi bật, liên quan chặt chẽ đến điều kiện tự nhiên và kinh tế?

  • A. Phân bố rất đồng đều trên toàn khu vực
  • B. Tập trung chủ yếu ở các vùng núi cao
  • C. Chỉ tập trung ở các thành phố lớn ven biển
  • D. Tập trung ở những nơi có nguồn nước và điều kiện thuận lợi (ven sông, ven biển, vùng giàu dầu mỏ)

Câu 13: Ngoài dầu mỏ và khí tự nhiên, Tây Nam Á còn có tiềm năng đáng kể về tài nguyên nào sau đây, dù việc khai thác có thể gặp khó khăn do điều kiện tự nhiên?

  • A. Khoáng sản kim loại (sắt, crôm, đồng) và phi kim (phốt phát)
  • B. Tài nguyên rừng nhiệt đới
  • C. Than bùn và đá phiến dầu
  • D. Thủy năng dồi dào

Câu 14: Tại sao nông nghiệp không phải là ngành kinh tế chủ đạo và gặp nhiều khó khăn ở phần lớn khu vực Tây Nam Á?

  • A. Thiếu nguồn lao động
  • B. Khí hậu khô hạn, thiếu nước nghiêm trọng
  • C. Địa hình quá bằng phẳng
  • D. Đất đai quá màu mỡ

Câu 15: Vị trí chiến lược của Tây Nam Á được thể hiện rõ nét nhất qua việc kiểm soát các tuyến đường giao thông quốc tế quan trọng nào?

  • A. Các tuyến đường bộ xuyên lục địa Bắc-Nam
  • B. Các tuyến đường sắt cao tốc nội địa
  • C. Các eo biển, kênh đào kết nối các đại dương (ví dụ: kênh đào Suez, eo biển Hormuz)
  • D. Các tuyến hàng không nội vùng

Câu 16: Ngoài Hồi giáo, khu vực Tây Nam Á còn là nơi ra đời của các tôn giáo lớn nào khác?

  • A. Do Thái giáo và Cơ Đốc giáo
  • B. Phật giáo và Ấn Độ giáo
  • C. Thiên Chúa giáo và Tin Lành
  • D. Đạo Sikh và Đạo Baha"i

Câu 17: Các quốc gia vùng Vịnh Péc-xích, nhờ nguồn thu khổng lồ từ dầu mỏ, đã có sự chuyển đổi kinh tế - xã hội như thế nào trong những thập kỷ gần đây?

  • A. Tập trung phát triển nông nghiệp truyền thống
  • B. Trở thành trung tâm công nghiệp nặng hàng đầu thế giới
  • C. Giảm mạnh đầu tư vào cơ sở hạ tầng
  • D. Đô thị hóa nhanh chóng, xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại, đa dạng hóa kinh tế (du lịch, tài chính)

Câu 18: Thách thức lớn nhất về môi trường mà khu vực Tây Nam Á phải đối mặt do điều kiện tự nhiên khô hạn là gì?

  • A. Lũ lụt thường xuyên
  • B. Động đất và sóng thần
  • C. Thiếu nước ngọt và sa mạc hóa
  • D. Núi lửa hoạt động mạnh

Câu 19: Ngoài nguyên nhân từ tài nguyên và vị trí địa lý, yếu tố xã hội nào sau đây cũng góp phần làm gia tăng căng thẳng và xung đột nội bộ ở một số quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Sự đồng nhất về văn hóa
  • B. Sự khác biệt và mâu thuẫn giữa các sắc tộc, bộ lạc, và các dòng phái tôn giáo
  • C. Tỷ lệ đô thị hóa thấp
  • D. Hệ thống giáo dục phát triển đồng đều

Câu 20: Việc các cường quốc bên ngoài can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia Tây Nam Á chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Kiểm soát nguồn tài nguyên dầu mỏ và ảnh hưởng địa chính trị
  • B. Thúc đẩy phát triển du lịch bền vững
  • C. Hỗ trợ phát triển nông nghiệp công nghệ cao
  • D. Giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu

Câu 21: Về mặt dân cư, đặc điểm nào sau đây không đúng với tình hình chung của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Tỷ lệ tăng dân số còn khá cao ở một số nước
  • B. Có sự di cư mạnh mẽ của người lao động nước ngoài đến các nước giàu dầu mỏ
  • C. Phân bố dân cư không đồng đều
  • D. Tỷ lệ người dân theo Cơ Đốc giáo chiếm đa số

Câu 22: Nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại đã để lại những di sản quan trọng nào cho nhân loại?

  • A. Kỹ thuật trồng lúa nước tiên tiến
  • B. Hệ thống chữ viết (chữ hình nêm), luật pháp (Bộ luật Hammurabi), và các tiến bộ về toán học, thiên văn học
  • C. Kỹ thuật đóng tàu vượt đại dương
  • D. Nghệ thuật làm giấy và in ấn

Câu 23: Sự phát triển kinh tế không đồng đều giữa các quốc gia ở Tây Nam Á chủ yếu là do sự khác biệt về yếu tố nào?

  • A. Trữ lượng và khả năng khai thác dầu mỏ và khí tự nhiên
  • B. Diện tích lãnh thổ
  • C. Dân số
  • D. Vị trí địa lý (gần hay xa biển)

Câu 24: Khí hậu khô hạn và sự khan hiếm nước ngọt ở Tây Nam Á đòi hỏi các quốc gia phải áp dụng những biện pháp công nghệ nào để đảm bảo nguồn cung nước?

  • A. Tăng cường khai thác nước ngầm không kiểm soát
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào nước mưa
  • C. Xây dựng đập lớn trên tất cả các sông
  • D. Đầu tư vào công nghệ khử mặn nước biển và tái sử dụng nước thải

Câu 25: Tại sao vị trí của Tây Nam Á trên vành đai sinh khoáng Địa Trung Hải lại giải thích cho sự giàu có về một số loại khoáng sản (ngoài dầu khí)?

  • A. Vành đai này chỉ chứa dầu mỏ và khí tự nhiên
  • B. Vành đai này là nơi tiếp xúc của các mảng kiến tạo, tạo điều kiện hình thành các mỏ khoáng sản kim loại và phi kim
  • C. Vành đai này chỉ liên quan đến hoạt động núi lửa
  • D. Vành đai này nằm hoàn toàn dưới đáy biển

Câu 26: Sự chênh lệch giàu nghèo sâu sắc trong xã hội ở một số quốc gia Tây Nam Á, đặc biệt là các nước xuất khẩu dầu mỏ lớn, chủ yếu là hệ quả của yếu tố nào?

  • A. Phân bố dân cư không đều
  • B. Tỷ lệ mù chữ cao
  • C. Phân phối nguồn thu từ dầu mỏ và cơ cấu kinh tế phụ thuộc vào tài nguyên
  • D. Thiếu các di sản văn hóa cổ đại

Câu 27: Biển nào sau đây không tiếp giáp với khu vực Tây Nam Á?

  • A. Biển Đỏ
  • B. Địa Trung Hải
  • C. Biển A-ráp
  • D. Biển Ban Tích

Câu 28: Các quốc gia Tây Nam Á có trữ lượng dầu mỏ lớn thường là thành viên quan trọng của tổ chức quốc tế nào sau đây?

  • A. OPEC (Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ)
  • B. EU (Liên minh châu Âu)
  • C. ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á)
  • D. NATO (Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương)

Câu 29: Về mặt xã hội, đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng tình hình chung của nhiều quốc gia Tây Nam Á chịu ảnh hưởng bởi xung đột?

  • A. Hệ thống y tế và giáo dục phát triển vượt bậc
  • B. Tình trạng người tị nạn và di cư nội địa gia tăng
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp giảm mạnh
  • D. Đời sống người dân được cải thiện đồng đều

Câu 30: Việc Tây Nam Á nằm ở vị trí tiếp xúc của các mảng kiến tạo lớn (Á-Âu, Phi, Ả-rập) gây ra hiện tượng tự nhiên nào sau đây tương đối phổ biến?

  • A. Hoạt động núi lửa mạnh mẽ
  • B. Thường xuyên có bão nhiệt đới
  • C. Xảy ra động đất
  • D. Hình thành nhiều hồ băng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Vị trí địa lý của khu vực Tây Nam Á được ví như 'ngã ba' của ba châu lục nào sau đây, mang lại lợi thế chiến lược đặc biệt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nhất về tài nguyên khoáng sản ở khu vực Tây Nam Á, có ảnh hưởng sâu sắc đến kinh tế và chính trị toàn cầu, là sự giàu có về:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phần lớn diện tích khu vực Tây Nam Á có kiểu khí hậu chủ yếu nào sau đây, gây ra những thách thức lớn cho sản xuất nông nghiệp và đời sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đồng bằng Lưỡng Hà, một trong những khu vực có nền văn minh cổ đại rực rỡ của thế giới, nằm giữa hai con sông lớn nào ở Tây Nam Á?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Dân cư ở hầu hết các quốc gia khu vực Tây Nam Á chủ yếu theo tôn giáo nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tình trạng bất ổn chính trị, xung đột sắc tộc và tôn giáo kéo dài ở Tây Nam Á có tác động tiêu cực rõ rệt nhất đến phương diện nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Vùng nào sau đây ở Tây Nam Á tập trung trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên lớn nhất thế giới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Địa hình chủ yếu ở Tây Nam Á là núi và sơn nguyên, với các đồng bằng lớn tập trung ở đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Sự đa dạng về sắc tộc và tôn giáo ở Tây Nam Á có nguồn gốc lịch sử sâu xa từ đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khí hậu khô hạn ở Tây Nam Á dẫn đến cảnh quan tự nhiên chủ yếu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân sâu xa, phức tạp nhất gây ra tình trạng mất ổn định an ninh chính trị kéo dài ở Tây Nam Á?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Sự phân bố dân cư ở Tây Nam Á có đặc điểm gì nổi bật, liên quan chặt chẽ đến điều kiện tự nhiên và kinh tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Ngoài dầu mỏ và khí tự nhiên, Tây Nam Á còn có tiềm năng đáng kể về tài nguyên nào sau đây, dù việc khai thác có thể gặp khó khăn do điều kiện tự nhiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tại sao nông nghiệp không phải là ngành kinh tế chủ đạo và gặp nhiều khó khăn ở phần lớn khu vực Tây Nam Á?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Vị trí chiến lược của Tây Nam Á được thể hiện rõ nét nhất qua việc kiểm soát các tuyến đường giao thông quốc tế quan trọng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Ngoài Hồi giáo, khu vực Tây Nam Á còn là nơi ra đời của các tôn giáo lớn nào khác?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Các quốc gia vùng Vịnh Péc-xích, nhờ nguồn thu khổng lồ từ dầu mỏ, đã có sự chuyển đổi kinh tế - xã hội như thế nào trong những thập kỷ gần đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Thách thức lớn nhất về môi trường mà khu vực Tây Nam Á phải đối mặt do điều kiện tự nhiên khô hạn là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Ngoài nguyên nhân từ tài nguyên và vị trí địa lý, yếu tố xã hội nào sau đây cũng góp phần làm gia tăng căng thẳng và xung đột nội bộ ở một số quốc gia Tây Nam Á?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Việc các cường quốc bên ngoài can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia Tây Nam Á chủ yếu nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Về mặt dân cư, đặc điểm nào sau đây không đúng với tình hình chung của khu vực Tây Nam Á?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại đã để lại những di sản quan trọng nào cho nhân loại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Sự phát triển kinh tế không đồng đều giữa các quốc gia ở Tây Nam Á chủ yếu là do sự khác biệt về yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khí hậu khô hạn và sự khan hiếm nước ngọt ở Tây Nam Á đòi hỏi các quốc gia phải áp dụng những biện pháp công nghệ nào để đảm bảo nguồn cung nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tại sao vị trí của Tây Nam Á trên vành đai sinh khoáng Địa Trung Hải lại giải thích cho sự giàu có về một số loại khoáng sản (ngoài dầu khí)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Sự chênh lệch giàu nghèo sâu sắc trong xã hội ở một số quốc gia Tây Nam Á, đặc biệt là các nước xuất khẩu dầu mỏ lớn, chủ yếu là hệ quả của yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Biển nào sau đây không tiếp giáp với khu vực Tây Nam Á?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Các quốc gia Tây Nam Á có trữ lượng dầu mỏ lớn thường là thành viên quan trọng của tổ chức quốc tế nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Về mặt xã hội, đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng tình hình chung của nhiều quốc gia Tây Nam Á chịu ảnh hưởng bởi xung đột?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Việc Tây Nam Á nằm ở vị trí tiếp xúc của các mảng kiến tạo lớn (Á-Âu, Phi, Ả-rập) gây ra hiện tượng tự nhiên nào sau đây tương đối phổ biến?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lý của Tây Nam Á được ví như "cầu nối" giữa ba châu lục. Điều này mang lại lợi thế chiến lược quan trọng nhất nào cho khu vực?

  • A. Thuận lợi cho phát triển nông nghiệp đa dạng.
  • B. Giúp đa dạng hóa các loại hình khí hậu.
  • C. Kiểm soát các tuyến giao thông huyết mạch liên lục địa.
  • D. Hạn chế sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.

Câu 2: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện khí hậu khô hạn khắc nghiệt và sự phân bố dân cư của khu vực Tây Nam Á.

  • A. Khí hậu khô hạn thúc đẩy dân cư phân bố đồng đều khắp lãnh thổ.
  • B. Dân cư tập trung ở những nơi có nguồn nước hoặc giàu tài nguyên.
  • C. Khí hậu khô hạn chỉ ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp, không ảnh hưởng phân bố dân cư.
  • D. Dân cư có xu hướng di cư đến các vùng núi cao để tránh nóng.

Câu 3: Tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên tập trung chủ yếu ở vùng Vịnh Péc-xích đã tác động như thế nào đến tình hình kinh tế - xã hội của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Chỉ mang lại sự giàu có đồng đều cho tất cả các quốc gia trong khu vực.
  • B. Góp phần giải quyết triệt để các xung đột sắc tộc và tôn giáo.
  • C. Thúc đẩy phát triển mạnh mẽ ngành nông nghiệp và du lịch.
  • D. Mang lại sự giàu có cho một số nước nhưng cũng là nguyên nhân gây bất ổn chính trị.

Câu 4: So sánh đặc điểm địa hình của phần phía Bắc và phía Nam khu vực Tây Nam Á. Đặc điểm nào nổi bật hơn ở mỗi khu vực?

  • A. Phía Bắc nhiều núi và sơn nguyên; phía Nam chủ yếu là cao nguyên và đồng bằng.
  • B. Phía Bắc nhiều đồng bằng châu thổ; phía Nam nhiều núi lửa.
  • C. Phía Bắc là hoang mạc rộng lớn; phía Nam là các thung lũng sâu.
  • D. Cả hai khu vực đều có địa hình chủ yếu là đồi thấp và đồng cỏ.

Câu 5: Tại sao khu vực Tây Nam Á được coi là "cái nôi" của nhiều nền văn minh cổ đại và tôn giáo lớn trên thế giới?

  • A. Do khí hậu ôn hòa và tài nguyên rừng phong phú.
  • B. Do sự cô lập với các nền văn hóa bên ngoài.
  • C. Do sự tồn tại của các đồng bằng phù sa màu mỡ và là nơi ra đời của các tôn giáo lớn.
  • D. Do có trữ lượng dầu mỏ khổng lồ từ thời cổ đại.

Câu 6: Phân tích nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng bất ổn chính trị và xã hội kéo dài ở nhiều quốc gia Tây Nam Á.

  • A. Tranh chấp tài nguyên, xung đột sắc tộc/tôn giáo và can thiệp từ bên ngoài.
  • B. Thiếu hụt hoàn toàn tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Đồng đều về kinh tế giữa các nước trong khu vực.
  • D. Khí hậu quá thuận lợi cho đời sống và sản xuất.

Câu 7: Tại sao vấn đề nước ngọt lại trở nên đặc biệt nan giải ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Các quốc gia không có bất kỳ sông hồ nào.
  • B. Nguồn nước ngọt đã bị ô nhiễm hoàn toàn.
  • C. Chỉ có một quốc gia duy nhất sở hữu nguồn nước ngọt.
  • D. Khí hậu khô hạn khắc nghiệt và sự phụ thuộc vào nguồn nước từ bên ngoài.

Câu 8: Dựa vào kiến thức về khí hậu, giải thích tại sao cảnh quan hoang mạc và bán hoang mạc chiếm diện tích lớn ở Tây Nam Á?

  • A. Do địa hình chủ yếu là đồng bằng thấp trũng.
  • B. Do khí hậu khô hạn, lượng mưa thấp và bốc hơi mạnh.
  • C. Do hoạt động khai thác khoáng sản làm suy thoái đất.
  • D. Do có nhiều dãy núi cao chắn gió ẩm từ biển.

Câu 9: Phân tích tác động của xung đột và bất ổn chính trị đến sự phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia Tây Nam Á.

  • A. Thúc đẩy mạnh mẽ du lịch và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Giúp phân bố lại dân cư một cách hợp lý.
  • C. Gây thiệt hại kinh tế, gia tăng nghèo đói và bất ổn xã hội.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến một số ít quốc gia, không tác động lớn đến khu vực.

Câu 10: Dựa vào vị trí địa lý, giải thích tại sao Tây Nam Á lại là điểm nóng về địa chính trị, thu hút sự quan tâm của nhiều cường quốc bên ngoài?

  • A. Vị trí chiến lược kết nối ba châu lục và nguồn tài nguyên dầu mỏ dồi dào.
  • B. Là nơi có nhiều tài nguyên lâm sản quý hiếm.
  • C. Có dân số trẻ và nguồn lao động dồi dào.
  • D. Có khí hậu ôn hòa và cảnh quan thiên nhiên đa dạng.

Câu 11: Nhận xét nào sau đây không đúng khi nói về đặc điểm dân cư và xã hội của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Dân cư đa dạng về sắc tộc và tôn giáo.
  • B. Dân cư thuần nhất về sắc tộc và tôn giáo.
  • C. Phần lớn dân cư theo đạo Hồi.
  • D. Phân bố dân cư không đồng đều.

Câu 12: Quan sát bản đồ địa hình Tây Nam Á, khu vực nào sau đây có tiềm năng phát triển nông nghiệp trồng trọt đáng kể nhất, dựa trên yếu tố tự nhiên?

  • A. Cao nguyên Ả Rập.
  • B. Sơn nguyên Iran.
  • C. Đồng bằng Lưỡng Hà.
  • D. Bán đảo Tiểu Á.

Câu 13: Phân tích hậu quả của việc các quốc gia Tây Nam Á quá phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ đối với nền kinh tế của họ.

  • A. Dễ bị tổn thương trước biến động giá dầu và thiếu đa dạng hóa kinh tế.
  • B. Thúc đẩy phát triển đồng đều tất cả các ngành kinh tế.
  • C. Giúp các quốc gia hoàn toàn tự chủ về tài chính.
  • D. Khuyến khích đầu tư vào các ngành công nghệ cao.

Câu 14: Bên cạnh dầu mỏ và khí tự nhiên, Tây Nam Á còn có tiềm năng khai thác một số tài nguyên khoáng sản khác. Dựa vào kiến thức, loại khoáng sản nào thường đi kèm với các vùng núi và sơn nguyên?

  • A. Kim cương.
  • B. Sắt, Crôm, Đồng.
  • C. Bô-xít.
  • D. Than bùn.

Câu 15: So sánh sự khác biệt về mục đích di cư của người lao động từ các nước Nam Á/Đông Nam Á đến Tây Nam Á và sự di cư/tị nạn của người dân trong nội bộ khu vực Tây Nam Á.

  • A. Cả hai đều chủ yếu vì mục đích du lịch.
  • B. Cả hai đều chủ yếu vì mục đích học tập.
  • C. Người từ bên ngoài đến vì xung đột, người trong nội bộ di cư vì kinh tế.
  • D. Người từ bên ngoài đến vì kinh tế, người trong nội bộ di cư/tị nạn vì xung đột/bất ổn.

Câu 16: Giả sử bạn là một nhà quy hoạch đô thị ở một quốc gia Tây Nam Á giàu dầu mỏ. Thách thức lớn nhất về tự nhiên mà bạn phải đối mặt khi mở rộng thành phố là gì?

  • A. Thiếu nguồn nước ngọt và khí hậu khô hạn.
  • B. Địa hình đồi núi hiểm trở.
  • C. Nguy cơ lũ lụt thường xuyên.
  • D. Đất đai quá màu mỡ, khó xây dựng nền móng.

Câu 17: Phân tích vai trò của các con sông Tigris và Euphrates đối với sự sống và phát triển của khu vực Lưỡng Hà qua các thời kỳ lịch sử.

  • A. Là rào cản tự nhiên ngăn cách các quốc gia.
  • B. Nguồn cung cấp dầu mỏ và khí tự nhiên chính.
  • C. Nguồn nước và phù sa quan trọng, tạo điều kiện cho nông nghiệp và văn minh phát triển.
  • D. Chỉ có vai trò là tuyến đường giao thông.

Câu 18: Mặc dù giàu có về dầu mỏ, nhiều quốc gia Tây Nam Á vẫn đối mặt với tỷ lệ nghèo đói đáng kể. Nguyên nhân xã hội nào giải thích rõ nhất nghịch lý này?

  • A. Thiếu nguồn lao động trầm trọng.
  • B. Bất bình đẳng trong phân phối tài sản và tác động của xung đột.
  • C. Khí hậu quá khắc nghiệt không thể sản xuất.
  • D. Dân số quá đông và tăng quá nhanh.

Câu 19: Dựa vào đặc điểm khí hậu và cảnh quan, dự đoán những ngành kinh tế truyền thống nào (ngoài khai thác khoáng sản) có thể phát triển ở các vùng bán hoang mạc của Tây Nam Á?

  • A. Trồng lúa nước và đánh bắt hải sản.
  • B. Lâm nghiệp và trồng cây công nghiệp nhiệt đới.
  • C. Chăn nuôi du mục và nông nghiệp ở các ốc đảo.
  • D. Công nghiệp nặng và dịch vụ tài chính.

Câu 20: Tại sao eo biển Hormuz lại có ý nghĩa địa chiến lược đặc biệt quan trọng đối với nền kinh tế toàn cầu?

  • A. Là tuyến đường vận chuyển dầu mỏ quan trọng nhất thế giới.
  • B. Là trung tâm du lịch lớn nhất khu vực.
  • C. Nơi tập trung nhiều nguồn nước ngọt quý hiếm.
  • D. Có trữ lượng kim loại quý hiếm lớn nhất thế giới.

Câu 21: Phân tích tác động của sự hình thành và phát triển của các đô thị lớn ở Tây Nam Á (ví dụ: Dubai, Riyadh) đến sự phân bố dân cư và đời sống xã hội khu vực.

  • A. Làm giảm đáng kể sự tập trung dân cư ở các thành phố.
  • B. Chỉ thu hút dân cư bản địa, không có lao động nhập cư.
  • C. Không ảnh hưởng đến đời sống xã hội của người dân.
  • D. Thu hút dân cư tập trung, tạo ra cơ hội việc làm nhưng cũng gây áp lực lên hạ tầng và xã hội.

Câu 22: Dựa trên đặc điểm tự nhiên, so sánh tiềm năng phát triển nông nghiệp giữa đồng bằng Lưỡng Hà và khu vực cao nguyên Trung Ả Rập.

  • A. Cả hai khu vực đều có tiềm năng nông nghiệp như nhau.
  • B. Đồng bằng Lưỡng Hà có tiềm năng cao hơn do có sông lớn và đất phù sa.
  • C. Cao nguyên Trung Ả Rập có tiềm năng cao hơn do khí hậu mát mẻ hơn.
  • D. Cả hai khu vực đều không có bất kỳ tiềm năng nông nghiệp nào.

Câu 23: Việc Tây Nam Á nằm ở vị trí tiếp xúc của các mảng kiến tạo lớn (Á-Âu, Phi, Ả Rập) có ảnh hưởng gì đến đặc điểm địa hình và tài nguyên khoáng sản của khu vực?

  • A. Tạo nên địa hình núi cao, sơn nguyên và liên quan đến sự hình thành khoáng sản.
  • B. Chỉ gây ra động đất mà không ảnh hưởng đến địa hình hay khoáng sản.
  • C. Làm cho địa hình trở nên bằng phẳng và ít khoáng sản.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến khí hậu, không liên quan đến địa hình và khoáng sản.

Câu 24: Phân tích tại sao sự đa dạng về sắc tộc và tôn giáo, mặc dù là nét đặc trưng văn hóa, lại thường là nguồn gốc của các mâu thuẫn và xung đột ở Tây Nam Á?

  • A. Do sự đa dạng luôn dẫn đến mâu thuẫn không thể tránh khỏi.
  • B. Do các nhóm sắc tộc và tôn giáo không có lịch sử chung.
  • C. Do sự phân biệt đối xử, tranh giành quyền lực/tài nguyên và bị các thế lực lợi dụng.
  • D. Do tất cả các nhóm sắc tộc và tôn giáo đều có chung mục tiêu chính trị.

Câu 25: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ phát triển du lịch bền vững ở một quốc gia Tây Nam Á khô hạn. Bạn sẽ tập trung vào những loại hình du lịch nào dựa trên điều kiện tự nhiên và văn hóa khu vực?

  • A. Du lịch biển (lặn biển, thể thao nước) ở khắp mọi nơi.
  • B. Du lịch sinh thái rừng nhiệt đới và leo núi.
  • C. Du lịch nông nghiệp trồng lúa nước.
  • D. Du lịch sa mạc, du lịch văn hóa-lịch sử, du lịch nghỉ dưỡng đô thị/ven biển.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa kinh tế của việc Tây Nam Á tiếp giáp với nhiều biển và vịnh quan trọng (Biển Đỏ, Địa Trung Hải, Vịnh Péc-xích, Biển Ả Rập).

  • A. Chỉ có ý nghĩa về mặt quân sự.
  • B. Thuận lợi cho giao thông đường biển, thương mại và phát triển cảng biển.
  • C. Gây khó khăn cho việc kết nối với các châu lục khác.
  • D. Làm tăng nguy cơ thiên tai bão lụt.

Câu 27: Tại sao việc giải quyết vấn đề nước ngọt ở Tây Nam Á cần có sự hợp tác giữa các quốc gia trong và ngoài khu vực?

  • A. Các nguồn nước chính là xuyên biên giới và cần quản lý chung.
  • B. Chỉ các quốc gia giàu có mới có khả năng giải quyết vấn đề nước.
  • C. Vấn đề nước ngọt không quá nghiêm trọng ở Tây Nam Á.
  • D. Mỗi quốc gia có đủ nguồn nước riêng để tự giải quyết.

Câu 28: Phân tích tác động tiêu cực tiềm ẩn của sự giàu có từ dầu mỏ đối với cấu trúc xã hội của một số quốc gia Tây Nam Á.

  • A. Làm giảm hoàn toàn sự bất bình đẳng xã hội.
  • B. Thúc đẩy sự đồng nhất về văn hóa và lối sống.
  • C. Có thể làm gia tăng bất bình đẳng xã hội và sự phụ thuộc vào lao động nước ngoài.
  • D. Không có bất kỳ tác động nào đến cấu trúc xã hội.

Câu 29: Dựa trên kiến thức về vị trí địa lý và tài nguyên, giải thích tại sao việc kiểm soát các tuyến đường vận chuyển năng lượng (đường ống dẫn dầu/khí, eo biển) lại là mục tiêu quan trọng trong các cuộc tranh giành ảnh hưởng ở Tây Nam Á.

  • A. Chỉ để phục vụ nhu cầu năng lượng nội bộ khu vực.
  • B. Vì các tuyến đường này là nơi có nhiều di tích lịch sử.
  • C. Vì đây là các tuyến đường duy nhất để di chuyển trong khu vực.
  • D. Để kiểm soát dòng chảy năng lượng toàn cầu và có lợi thế địa chính trị.

Câu 30: Đánh giá vai trò của các tổ chức quốc tế (như Liên Hợp Quốc, các tổ chức nhân đạo) trong việc giải quyết các vấn đề xã hội (đói nghèo, tị nạn) do xung đột gây ra ở Tây Nam Á.

  • A. Đóng vai trò quan trọng trong viện trợ nhân đạo và thúc đẩy hòa bình, nhưng hiệu quả còn hạn chế.
  • B. Không có bất kỳ vai trò nào trong việc giải quyết các vấn đề xã hội.
  • C. Chỉ làm gia tăng thêm các vấn đề xã hội ở khu vực.
  • D. Hoàn toàn giải quyết được mọi vấn đề đói nghèo và tị nạn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Vị trí địa lý của Tây Nam Á được ví như 'cầu nối' giữa ba châu lục. Điều này mang lại lợi thế chiến lược quan trọng nhất nào cho khu vực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện khí hậu khô hạn khắc nghiệt và sự phân bố dân cư của khu vực Tây Nam Á.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên tập trung chủ yếu ở vùng Vịnh Péc-xích đã tác động như thế nào đến tình hình kinh tế - xã hội của khu vực Tây Nam Á?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: So sánh đặc điểm địa hình của phần phía Bắc và phía Nam khu vực Tây Nam Á. Đặc điểm nào nổi bật hơn ở mỗi khu vực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tại sao khu vực Tây Nam Á được coi là 'cái nôi' của nhiều nền văn minh cổ đại và tôn giáo lớn trên thế giới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng bất ổn chính trị và xã hội kéo dài ở nhiều quốc gia Tây Nam Á.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Tại sao vấn đề nước ngọt lại trở nên đặc biệt nan giải ở khu vực Tây Nam Á?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Dựa vào kiến thức về khí hậu, giải thích tại sao cảnh quan hoang mạc và bán hoang mạc chiếm diện tích lớn ở Tây Nam Á?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phân tích tác động của xung đột và bất ổn chính trị đến sự phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia Tây Nam Á.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Dựa vào vị trí địa lý, giải thích tại sao Tây Nam Á lại là điểm nóng về địa chính trị, thu hút sự quan tâm của nhiều cường quốc bên ngoài?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Nhận xét nào sau đây *không* đúng khi nói về đặc điểm dân cư và xã hội của khu vực Tây Nam Á?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Quan sát bản đồ địa hình Tây Nam Á, khu vực nào sau đây có tiềm năng phát triển nông nghiệp trồng trọt đáng kể nhất, dựa trên yếu tố tự nhiên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phân tích hậu quả của việc các quốc gia Tây Nam Á quá phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ đối với nền kinh tế của họ.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Bên cạnh dầu mỏ và khí tự nhiên, Tây Nam Á còn có tiềm năng khai thác một số tài nguyên khoáng sản khác. Dựa vào kiến thức, loại khoáng sản nào thường đi kèm với các vùng núi và sơn nguyên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: So sánh sự khác biệt về mục đích di cư của người lao động từ các nước Nam Á/Đông Nam Á đến Tây Nam Á và sự di cư/tị nạn của người dân trong nội bộ khu vực Tây Nam Á.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Giả sử bạn là một nhà quy hoạch đô thị ở một quốc gia Tây Nam Á giàu dầu mỏ. Thách thức lớn nhất về tự nhiên mà bạn phải đối mặt khi mở rộng thành phố là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phân tích vai trò của các con sông Tigris và Euphrates đối với sự sống và phát triển của khu vực Lưỡng Hà qua các thời kỳ lịch sử.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Mặc dù giàu có về dầu mỏ, nhiều quốc gia Tây Nam Á vẫn đối mặt với tỷ lệ nghèo đói đáng kể. Nguyên nhân xã hội nào giải thích rõ nhất nghịch lý này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Dựa vào đặc điểm khí hậu và cảnh quan, dự đoán những ngành kinh tế truyền thống nào (ngoài khai thác khoáng sản) có thể phát triển ở các vùng bán hoang mạc của Tây Nam Á?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Tại sao eo biển Hormuz lại có ý nghĩa địa chiến lược đặc biệt quan trọng đối với nền kinh tế toàn cầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích tác động của sự hình thành và phát triển của các đô thị lớn ở Tây Nam Á (ví dụ: Dubai, Riyadh) đến sự phân bố dân cư và đời sống xã hội khu vực.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Dựa trên đặc điểm tự nhiên, so sánh tiềm năng phát triển nông nghiệp giữa đồng bằng Lưỡng Hà và khu vực cao nguyên Trung Ả Rập.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Việc Tây Nam Á nằm ở vị trí tiếp xúc của các mảng kiến tạo lớn (Á-Âu, Phi, Ả Rập) có ảnh hưởng gì đến đặc điểm địa hình và tài nguyên khoáng sản của khu vực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích tại sao sự đa dạng về sắc tộc và tôn giáo, mặc dù là nét đặc trưng văn hóa, lại thường là nguồn gốc của các mâu thuẫn và xung đột ở Tây Nam Á?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ phát triển du lịch bền vững ở một quốc gia Tây Nam Á khô hạn. Bạn sẽ tập trung vào những loại hình du lịch nào dựa trên điều kiện tự nhiên và văn hóa khu vực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích ý nghĩa kinh tế của việc Tây Nam Á tiếp giáp với nhiều biển và vịnh quan trọng (Biển Đỏ, Địa Trung Hải, Vịnh Péc-xích, Biển Ả Rập).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tại sao việc giải quyết vấn đề nước ngọt ở Tây Nam Á cần có sự hợp tác giữa các quốc gia trong và ngoài khu vực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích tác động tiêu cực tiềm ẩn của sự giàu có từ dầu mỏ đối với cấu trúc xã hội của một số quốc gia Tây Nam Á.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Dựa trên kiến thức về vị trí địa lý và tài nguyên, giải thích tại sao việc kiểm soát các tuyến đường vận chuyển năng lượng (đường ống dẫn dầu/khí, eo biển) lại là mục tiêu quan trọng trong các cuộc tranh giành ảnh hưởng ở Tây Nam Á.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đánh giá vai trò của các tổ chức quốc tế (như Liên Hợp Quốc, các tổ chức nhân đạo) trong việc giải quyết các vấn đề xã hội (đói nghèo, tị nạn) do xung đột gây ra ở Tây Nam Á.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò

  • A. Thuận lợi cho việc phát triển nông nghiệp quy mô lớn nhờ khí hậu đa dạng.
  • B. Giúp khu vực tránh được sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.
  • C. Kiểm soát các tuyến giao thông đường bộ và đường biển huyết mạch giữa các châu lục.
  • D. Tạo điều kiện hình thành các sa mạc rộng lớn và khô hạn.

Câu 2: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến khí hậu khô hạn đặc trưng chiếm phần lớn diện tích khu vực Tây Nam Á.

  • A. Ảnh hưởng của dòng biển lạnh từ Bắc Cực.
  • B. Vị trí nằm sâu trong nội địa lục địa Á-Âu và có các dãy núi cao chắn ảnh hưởng của biển.
  • C. Tiếp giáp với nhiều biển và đại dương ấm.
  • D. Hoạt động khai thác dầu mỏ làm biến đổi khí hậu khu vực.

Câu 3: Giải thích mối liên hệ giữa cấu trúc địa chất (vành đai sinh khoáng Địa Trung Hải, vị trí tiếp xúc mảng kiến tạo) và sự giàu có đặc biệt về tài nguyên dầu mỏ, khí tự nhiên ở Tây Nam Á.

  • A. Các mảng kiến tạo va chạm tạo ra nhiệt độ cao, chuyển hóa sinh vật thành dầu khí.
  • B. Địa hình núi cao giúp dầu khí dễ dàng tập trung dưới lòng đất.
  • C. Khí hậu khô hạn tạo điều kiện thuận lợi cho sự hình thành mỏ dầu khí.
  • D. Vị trí trên các vành đai sinh khoáng và tiếp xúc mảng kiến tạo tạo các cấu trúc địa chất thuận lợi cho sự tích tụ dầu khí từ vật chất hữu cơ cổ đại.

Câu 4: Đánh giá thách thức lớn nhất mà điều kiện tự nhiên (khí hậu khô hạn, địa hình chủ yếu núi và sơn nguyên) đặt ra cho hoạt động sản xuất nông nghiệp ở Tây Nam Á là gì?

  • A. Khó khăn trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.
  • B. Thiếu hụt nghiêm trọng nguồn nước ngọt và diện tích đất canh tác phù hợp cho cây trồng.
  • C. Nguy cơ động đất, núi lửa thường xuyên xảy ra tàn phá mùa màng.
  • D. Hệ sinh vật nghèo nàn không cung cấp đủ giống cây trồng bản địa.

Câu 5: Phân tích tác động chủ yếu của khí hậu khô hạn khắc nghiệt đến hệ sinh vật tự nhiên ở Tây Nam Á.

  • A. Hệ sinh vật nghèo nàn, chủ yếu là các loài chịu hạn như cây bụi gai, cỏ thưa.
  • B. Hệ sinh vật đa dạng, phong phú với nhiều loài đặc hữu.
  • C. Rừng lá kim và rừng hỗn hợp chiếm ưu thế ở phần lớn diện tích.
  • D. Động vật hoang dã phát triển mạnh mẽ nhờ nguồn thức ăn dồi dào.

Câu 6: Giải thích tại sao sa mạc và bán hoang mạc trở thành cảnh quan phổ biến và đặc trưng nhất ở khu vực Tây Nam Á.

  • A. Do hoạt động khai thác khoáng sản làm suy thoái môi trường.
  • B. Do dân cư tập trung đông đúc gây áp lực lên tài nguyên đất.
  • C. Do khí hậu cực kỳ khô hạn với lượng mưa rất thấp và bốc hơi mạnh.
  • D. Do ảnh hưởng của gió mùa từ đại dương thổi vào.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa chiến lược của việc Tây Nam Á tiếp giáp với các vùng biển và vịnh quan trọng như Biển Đỏ, Địa Trung Hải, Vịnh Péc-xích, Biển Ca-xpi.

  • A. Tạo điều kiện phát triển mạnh ngành du lịch biển.
  • B. Cung cấp nguồn nước ngọt dồi dào cho sản xuất và sinh hoạt.
  • C. Là nơi tập trung các ngư trường khai thác hải sản lớn nhất thế giới.
  • D. Kiểm soát các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng, đặc biệt là vận chuyển dầu mỏ.

Câu 8: Đánh giá tầm quan trọng toàn cầu của tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên của Tây Nam Á đối với nền kinh tế thế giới.

  • A. Tây Nam Á là nguồn cung cấp năng lượng chính, ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh năng lượng và giá cả trên thị trường quốc tế.
  • B. Dầu mỏ và khí tự nhiên chỉ có vai trò quan trọng đối với các nước trong khu vực.
  • C. Tài nguyên này chủ yếu được sử dụng cho mục đích nội địa, không xuất khẩu.
  • D. Trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên ở Tây Nam Á không đáng kể so với các khu vực khác.

Câu 9: Phân tích ảnh hưởng của lịch sử lâu đời và là nơi ra đời của nhiều tôn giáo lớn (Hồi giáo, Do Thái giáo, Thiên Chúa giáo) đến đặc điểm xã hội và văn hóa Tây Nam Á hiện nay.

  • A. Giúp khu vực có nền văn hóa đồng nhất, ít xung đột.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của khoa học kỹ thuật.
  • C. Tạo nên sự đa dạng văn hóa sâu sắc nhưng cũng tiềm ẩn các mâu thuẫn, xung đột tôn giáo, sắc tộc.
  • D. Khiến dân cư chủ yếu sống du mục và phụ thuộc vào tự nhiên.

Câu 10: Giải thích tại sao Hồi giáo trở thành tôn giáo chủ yếu và có vai trò chi phối trong đời sống xã hội, chính trị ở phần lớn các quốc gia Tây Nam Á.

  • A. Hồi giáo ra đời tại khu vực này và được truyền bá rộng rãi, trở thành quốc giáo ở nhiều nước.
  • B. Các tôn giáo khác bị cấm đoán hoàn toàn ở Tây Nam Á.
  • C. Hồi giáo là tôn giáo duy nhất cho phép khai thác dầu mỏ.
  • D. Phần lớn dân cư từ châu Âu di cư đến và mang theo đạo Hồi.

Câu 11: Phân tích các yếu tố phức tạp (bên trong và bên ngoài khu vực) gây nên tình trạng bất ổn chính trị, xung đột dai dẳng ở Tây Nam Á.

  • A. Chỉ do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt gây ra.
  • B. Chỉ do sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các dân tộc.
  • C. Chỉ do thiếu tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Sự tranh giành tài nguyên (đặc biệt dầu mỏ), mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo và sự can thiệp của các cường quốc.

Câu 12: Đánh giá hậu quả nghiêm trọng nhất của xung đột và bất ổn chính trị đối với đời sống dân cư và phát triển kinh tế - xã hội ở Tây Nam Á.

  • A. Thúc đẩy ngành du lịch phát triển mạnh mẽ.
  • B. Gây ra khủng hoảng nhân đạo (người tị nạn), tàn phá cơ sở hạ tầng, cản trở đầu tư và phát triển bền vững.
  • C. Làm tăng nhanh tuổi thọ trung bình của người dân.
  • D. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa tự phát một cách có kiểm soát.

Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa sự phân bố tài nguyên (đặc biệt dầu mỏ) và sự phân hóa giàu nghèo giữa các quốc gia/vùng lãnh thổ ở Tây Nam Á.

  • A. Các quốc gia giàu tài nguyên dầu mỏ thường có nền kinh tế phát triển hơn, mức sống cao hơn, trong khi các nước ít tài nguyên gặp nhiều khó khăn.
  • B. Sự phân bố tài nguyên đồng đều giữa tất cả các quốc gia.
  • C. Các nước nghèo tài nguyên lại có nền kinh tế đa dạng và phát triển mạnh hơn.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa tài nguyên và sự giàu nghèo trong khu vực.

Câu 14: Giải thích sự phân bố dân cư không đồng đều ở Tây Nam Á, tập trung ở đâu và nguyên nhân chính là gì?

  • A. Dân cư tập trung ở các vùng núi cao do khí hậu mát mẻ.
  • B. Dân cư phân bố đều khắp khu vực nhờ mạng lưới giao thông hiện đại.
  • C. Dân cư tập trung ở các vùng ven biển, thung lũng sông và ốc đảo nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi (nguồn nước, đất đai).
  • D. Dân cư tập trung ở các vùng sa mạc để tránh xung đột.

Câu 15: Đánh giá vai trò của các nền văn minh cổ đại (như nền văn minh Lưỡng Hà) đối với di sản văn hóa và lịch sử của Tây Nam Á.

  • A. Các nền văn minh cổ đại không để lại dấu ấn đáng kể nào.
  • B. Chỉ có ý nghĩa lịch sử, không ảnh hưởng đến văn hóa hiện tại.
  • C. Là nguyên nhân chính gây ra các xung đột hiện nay.
  • D. Là cái nôi của nhiều phát minh quan trọng, để lại di sản kiến trúc, chữ viết, luật pháp... tạo nên nền tảng văn hóa cho khu vực.

Câu 16: Phân tích thách thức xã hội nảy sinh từ dòng người nhập cư (lao động) lớn ở một số nước giàu dầu mỏ của Tây Nam Á.

  • A. Làm giảm sự đa dạng văn hóa trong xã hội.
  • B. Gây áp lực lên cơ sở hạ tầng, dịch vụ xã hội, tiềm ẩn các vấn đề về hòa nhập và phân biệt đối xử.
  • C. Làm tăng tỷ lệ thất nghiệp của lao động bản địa.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của nông nghiệp truyền thống.

Câu 17: Phân tích nguyên nhân dẫn đến tình trạng đói nghèo vẫn còn tồn tại ở một số khu vực Tây Nam Á, mặc dù khu vực này rất giàu tài nguyên dầu mỏ.

  • A. Tài nguyên dầu mỏ chỉ tập trung ở một số ít quốc gia và không được phân phối lại.
  • B. Khí hậu khô hạn khiến mọi nỗ lực phát triển kinh tế đều thất bại.
  • C. Xung đột, bất ổn chính trị, quản lý tài nguyên kém hiệu quả và sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc.
  • D. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng trong các ngành kinh tế khác ngoài dầu khí.

Câu 18: Đánh giá tác động của các yếu tố bên ngoài (như nhu cầu thị trường dầu mỏ toàn cầu, chính sách của các cường quốc) đến tình hình chính trị - xã hội Tây Nam Á.

  • A. Các yếu tố bên ngoài làm gia tăng sự cạnh tranh, can thiệp, góp phần phức tạp hóa thêm tình hình bất ổn trong khu vực.
  • B. Các yếu tố bên ngoài giúp khu vực đạt được hòa bình và ổn định lâu dài.
  • C. Nhu cầu dầu mỏ toàn cầu không ảnh hưởng đến chính trị khu vực.
  • D. Chính sách của các cường quốc luôn vì lợi ích phát triển của Tây Nam Á.

Câu 19: Phân tích lợi thế về giao thông đường biển của Tây Nam Á nhờ tiếp giáp với các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng.

  • A. Chỉ thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa nội địa.
  • B. Các tuyến hàng hải này ít được sử dụng cho mục đích thương mại.
  • C. Vị trí này khiến khu vực bị cô lập với thế giới bên ngoài.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế, đặc biệt là xuất khẩu dầu mỏ và nhập khẩu hàng hóa.

Câu 20: Dựa vào kiến thức về khí hậu Tây Nam Á, dự đoán loại hình sản xuất nông nghiệp nào phù hợp nhất và cần áp dụng kỹ thuật đặc thù ở các vùng có điều kiện thuận lợi (ví dụ: ven sông, ốc đảo)?

  • A. Trồng lúa nước trên diện tích lớn nhờ lượng mưa dồi dào.
  • B. Chăn nuôi gia súc theo hình thức du mục trên các đồng cỏ tự nhiên rộng lớn.
  • C. Trồng các loại cây chịu hạn, cây ăn quả, rau màu trên diện tích nhỏ có áp dụng thủy lợi, tưới tiêu tiết kiệm nước.
  • D. Phát triển rừng trồng công nghiệp quy mô lớn.

Câu 21: Phân tích ảnh hưởng của sự đa dạng sắc tộc (người Ả-rập, Ba Tư, Thổ Nhĩ Kỳ, Kurd...) đến sự hình thành các quốc gia và đường biên giới chính trị ở Tây Nam Á.

  • A. Sự đa dạng sắc tộc luôn là yếu tố đoàn kết các quốc gia trong khu vực.
  • B. Sự phân bố phức tạp của các nhóm sắc tộc là một trong những nguyên nhân dẫn đến tranh chấp lãnh thổ và xung đột biên giới.
  • C. Đường biên giới các quốc gia được vạch ra hoàn toàn theo ranh giới tự nhiên.
  • D. Các nhóm sắc tộc lớn đều có quốc gia độc lập của riêng mình.

Câu 22: Giải thích tại sao việc phát triển các công trình thủy lợi, hệ thống tưới tiêu hiện đại và kỹ thuật sử dụng nước tiết kiệm là cực kỳ quan trọng cho sự tồn tại và phát triển nông nghiệp ở Tây Nam Á.

  • A. Để khắc phục tình trạng thiếu nước ngọt trầm trọng do khí hậu khô hạn.
  • B. Để tăng cường khả năng thoát nước, chống ngập lụt.
  • C. Để ngăn chặn hoạt động của các cơn bão nhiệt đới.
  • D. Để làm giảm nhiệt độ không khí trong các vùng sa mạc.

Câu 23: Đánh giá mức độ ảnh hưởng của biến đổi khí hậu (gia tăng hạn hán, sa mạc hóa) đến Tây Nam Á trong tương lai.

  • A. Biến đổi khí hậu sẽ giúp khí hậu Tây Nam Á trở nên ẩm ướt hơn.
  • B. Biến đổi khí hậu không ảnh hưởng đáng kể đến khu vực khô hạn như Tây Nam Á.
  • C. Tác động chủ yếu là làm tăng sản lượng nông nghiệp.
  • D. Làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu nước, mở rộng diện tích sa mạc, ảnh hưởng tiêu cực đến nông nghiệp, đời sống dân cư và có thể làm gia tăng xung đột tài nguyên.

Câu 24: Phân tích vai trò của gia đình và cộng đồng trong cấu trúc xã hội truyền thống ở Tây Nam Á (dựa trên thông tin sách giáo khoa).

  • A. Gia đình và cộng đồng có vai trò quan trọng trong việc duy trì các giá trị văn hóa, tôn giáo và cung cấp mạng lưới hỗ trợ xã hội.
  • B. Cấu trúc xã hội Tây Nam Á hoàn toàn dựa trên cá nhân, không coi trọng gia đình và cộng đồng.
  • C. Vai trò của gia đình và cộng đồng đã hoàn toàn biến mất do đô thị hóa.
  • D. Gia đình và cộng đồng chỉ có vai trò trong các hoạt động kinh tế.

Câu 25: Giải thích tại sao vấn đề người tị nạn và di cư là một thách thức nhân đạo lớn và phức tạp ở Tây Nam Á.

  • A. Do thiếu các tuyến đường di cư an toàn ra khỏi khu vực.
  • B. Do các quốc gia trong khu vực không tiếp nhận người tị nạn.
  • C. Do các cuộc xung đột, chiến tranh, bất ổn chính trị và điều kiện sống khó khăn buộc hàng triệu người phải rời bỏ nhà cửa tìm nơi an toàn.
  • D. Do chính sách khuyến khích di cư của các chính phủ trong khu vực.

Câu 26: Phân tích vị trí của Tây Nam Á trên

  • A. Đây là khu vực tập trung nhiều tài nguyên khoáng sản có nguồn gốc kiến tạo, bao gồm cả dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • B. Khu vực này chỉ giàu tài nguyên sinh vật biển.
  • C. Vành đai này chỉ liên quan đến các mỏ than đá.
  • D. Vị trí này làm cho khu vực nghèo nàn về mọi loại khoáng sản.

Câu 27: So sánh đặc điểm địa hình chủ yếu của khu vực Tây Nam Á so với các khu vực đồng bằng rộng lớn (ví dụ: đồng bằng sông Cửu Long ở Việt Nam) để thấy sự khác biệt cơ bản ảnh hưởng đến đời sống và kinh tế.

  • A. Tây Nam Á chủ yếu là đồng bằng thấp, ngập nước quanh năm.
  • B. Tây Nam Á chủ yếu là núi và sơn nguyên hiểm trở, ít đồng bằng, gây khó khăn cho giao thông và nông nghiệp.
  • C. Địa hình Tây Nam Á bằng phẳng, thuận lợi cho phát triển đô thị.
  • D. Tây Nam Á chỉ có địa hình ven biển là chủ yếu.

Câu 28: Phân tích ảnh hưởng của sự đa dạng sắc tộc và tôn giáo đến sự hình thành và duy trì các mâu thuẫn xã hội nội bộ trong một số quốc gia Tây Nam Á.

  • A. Sự đa dạng này luôn thúc đẩy hòa hợp và đoàn kết dân tộc.
  • B. Các mâu thuẫn chỉ xuất phát từ sự khác biệt về ngôn ngữ.
  • C. Đa dạng sắc tộc và tôn giáo không ảnh hưởng đến xã hội.
  • D. Sự khác biệt về sắc tộc, giáo phái (ví dụ: Sunni, Shia) có thể bị các thế lực lợi dụng, hoặc tự nó trở thành nguồn gốc của xung đột nội bộ và chia rẽ xã hội.

Câu 29: Đánh giá vai trò của giáo dục và y tế trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống dân cư ở Tây Nam Á, đặc biệt trong bối cảnh còn nhiều thách thức về kinh tế và xã hội?

  • A. Đầu tư vào giáo dục và y tế là yếu tố then chốt để nâng cao trình độ dân trí, sức khỏe cộng đồng, giảm đói nghèo và thúc đẩy phát triển bền vững, dù còn nhiều rào cản.
  • B. Giáo dục và y tế không quan trọng bằng việc khai thác dầu mỏ.
  • C. Chất lượng giáo dục và y tế ở Tây Nam Á đã đạt mức hoàn hảo.
  • D. Các dịch vụ này chỉ dành cho tầng lớp giàu có.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc Tây Nam Á là nơi ra đời của ba tôn giáo độc thần lớn (Do Thái giáo, Thiên Chúa giáo, Hồi giáo) đối với vị thế và các mối quan hệ quốc tế của khu vực.

  • A. Vị trí này khiến khu vực bị cô lập với phần còn lại của thế giới.
  • B. Tạo nên sự quan tâm đặc biệt của cộng đồng quốc tế (bao gồm cả sự ngưỡng mộ và can thiệp), ảnh hưởng đến các mối quan hệ ngoại giao và xung đột.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến đời sống nội bộ của các quốc gia trong khu vực.
  • D. Khiến khu vực trở thành trung tâm hòa bình và ổn định toàn cầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Vai trò "cầu nối" quan trọng của khu vực Tây Nam Á, liên kết giữa ba châu lục lớn, mang lại ý nghĩa chiến lược chủ yếu nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến khí hậu khô hạn đặc trưng chiếm phần lớn diện tích khu vực Tây Nam Á.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Giải thích mối liên hệ giữa cấu trúc địa chất (vành đai sinh khoáng Địa Trung Hải, vị trí tiếp xúc mảng kiến tạo) và sự giàu có đặc biệt về tài nguyên dầu mỏ, khí tự nhiên ở Tây Nam Á.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đánh giá thách thức lớn nhất mà điều kiện tự nhiên (khí hậu khô hạn, địa hình chủ yếu núi và sơn nguyên) đặt ra cho hoạt động sản xuất nông nghiệp ở Tây Nam Á là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích tác động chủ yếu của khí hậu khô hạn khắc nghiệt đến hệ sinh vật tự nhiên ở Tây Nam Á.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Giải thích tại sao sa mạc và bán hoang mạc trở thành cảnh quan phổ biến và đặc trưng nhất ở khu vực Tây Nam Á.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Phân tích ý nghĩa chiến lược của việc Tây Nam Á tiếp giáp với các vùng biển và vịnh quan trọng như Biển Đỏ, Địa Trung Hải, Vịnh Péc-xích, Biển Ca-xpi.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Đánh giá tầm quan trọng toàn cầu của tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên của Tây Nam Á đối với nền kinh tế thế giới.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phân tích ảnh hưởng của lịch sử lâu đời và là nơi ra đời của nhiều tôn giáo lớn (Hồi giáo, Do Thái giáo, Thiên Chúa giáo) đến đặc điểm xã hội và văn hóa Tây Nam Á hiện nay.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Giải thích tại sao Hồi giáo trở thành tôn giáo chủ yếu và có vai trò chi phối trong đời sống xã hội, chính trị ở phần lớn các quốc gia Tây Nam Á.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Phân tích các yếu tố phức tạp (bên trong và bên ngoài khu vực) gây nên tình trạng bất ổn chính trị, xung đột dai dẳng ở Tây Nam Á.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đánh giá hậu quả nghiêm trọng nhất của xung đột và bất ổn chính trị đối với đời sống dân cư và phát triển kinh tế - xã hội ở Tây Nam Á.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa sự phân bố tài nguyên (đặc biệt dầu mỏ) và sự phân hóa giàu nghèo giữa các quốc gia/vùng lãnh thổ ở Tây Nam Á.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Giải thích sự phân bố dân cư không đồng đều ở Tây Nam Á, tập trung ở đâu và nguyên nhân chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đánh giá vai trò của các nền văn minh cổ đại (như nền văn minh Lưỡng Hà) đối với di sản văn hóa và lịch sử của Tây Nam Á.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích thách thức xã hội nảy sinh từ dòng người nhập cư (lao động) lớn ở một số nước giàu dầu mỏ của Tây Nam Á.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phân tích nguyên nhân dẫn đến tình trạng đói nghèo vẫn còn tồn tại ở một số khu vực Tây Nam Á, mặc dù khu vực này rất giàu tài nguyên dầu mỏ.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đánh giá tác động của các yếu tố bên ngoài (như nhu cầu thị trường dầu mỏ toàn cầu, chính sách của các cường quốc) đến tình hình chính trị - xã hội Tây Nam Á.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phân tích lợi thế về giao thông đường biển của Tây Nam Á nhờ tiếp giáp với các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Dựa vào kiến thức về khí hậu Tây Nam Á, dự đoán loại hình sản xuất nông nghiệp nào phù hợp nhất và cần áp dụng kỹ thuật đặc thù ở các vùng có điều kiện thuận lợi (ví dụ: ven sông, ốc đảo)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích ảnh hưởng của sự đa dạng sắc tộc (người Ả-rập, Ba Tư, Thổ Nhĩ Kỳ, Kurd...) đến sự hình thành các quốc gia và đường biên giới chính trị ở Tây Nam Á.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Giải thích tại sao việc phát triển các công trình thủy lợi, hệ thống tưới tiêu hiện đại và kỹ thuật sử dụng nước tiết kiệm là cực kỳ quan trọng cho sự tồn tại và phát triển nông nghiệp ở Tây Nam Á.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đánh giá mức độ ảnh hưởng của biến đổi khí hậu (gia tăng hạn hán, sa mạc hóa) đến Tây Nam Á trong tương lai.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích vai trò của gia đình và cộng đồng trong cấu trúc xã hội truyền thống ở Tây Nam Á (dựa trên thông tin sách giáo khoa).

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Giải thích tại sao vấn đề người tị nạn và di cư là một thách thức nhân đạo lớn và phức tạp ở Tây Nam Á.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích vị trí của Tây Nam Á trên "vành đai sinh khoáng Địa Trung Hải" mang lại ý nghĩa gì về mặt tài nguyên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: So sánh đặc điểm địa hình chủ yếu của khu vực Tây Nam Á so với các khu vực đồng bằng rộng lớn (ví dụ: đồng bằng sông Cửu Long ở Việt Nam) để thấy sự khác biệt cơ bản ảnh hưởng đến đời sống và kinh tế.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích ảnh hưởng của sự đa dạng sắc tộc và tôn giáo đến sự hình thành và duy trì các mâu thuẫn xã hội nội bộ trong một số quốc gia Tây Nam Á.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đánh giá vai trò của giáo dục và y tế trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống dân cư ở Tây Nam Á, đặc biệt trong bối cảnh còn nhiều thách thức về kinh tế và xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc Tây Nam Á là nơi ra đời của ba tôn giáo độc thần lớn (Do Thái giáo, Thiên Chúa giáo, Hồi giáo) đối với vị thế và các mối quan hệ quốc tế của khu vực.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lý của Tây Nam Á được ví như "ngã ba" kết nối ba châu lục lớn. Đặc điểm này mang lại ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất nào cho khu vực?

  • A. Thuận lợi cho phát triển nông nghiệp đa dạng cây trồng.
  • B. Tạo điều kiện để phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • C. Là trung tâm giao thông, thương mại và quân sự quốc tế.
  • D. Giúp khu vực tránh được các ảnh hưởng từ bên ngoài.

Câu 2: Địa hình chủ yếu của khu vực Tây Nam Á là núi và sơn nguyên. Đặc điểm địa hình này kết hợp với khí hậu khô hạn tạo ra thách thức lớn nhất nào đối với phát triển kinh tế - xã hội của khu vực?

  • A. Khó khăn trong việc khai thác khoáng sản.
  • B. Hạn chế diện tích đất canh tác và nguồn nước cho nông nghiệp.
  • C. Gây cản trở cho sự phát triển của ngành du lịch.
  • D. Làm giảm sự đa dạng sinh học của khu vực.

Câu 3: Khu vực Tây Nam Á nổi tiếng là nơi giàu có về dầu mỏ và khí tự nhiên. Sự giàu có này có tác động tiêu cực chủ yếu nào đến tình hình chính trị - xã hội của khu vực?

  • A. Trở thành mục tiêu tranh giành ảnh hưởng của các cường quốc và gây ra xung đột.
  • B. Làm cho dân số tăng quá nhanh, gây áp lực lên tài nguyên.
  • C. Hạn chế sự phát triển của các ngành kinh tế khác ngoài dầu khí.
  • D. Khiến người dân di cư ồ ạt ra nước ngoài tìm việc làm.

Câu 4: Dân cư Tây Nam Á chủ yếu theo đạo Hồi. Điều này có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống văn hóa, xã hội và pháp luật ở nhiều quốc gia trong khu vực. Đây là biểu hiện của đặc điểm nào về dân cư - xã hội Tây Nam Á?

  • A. Tỷ lệ đô thị hóa cao.
  • B. Cơ cấu dân số trẻ.
  • C. Phân bố dân cư không đều.
  • D. Ảnh hưởng mạnh mẽ của yếu tố tôn giáo.

Câu 5: Đồng bằng Lưỡng Hà, được bồi đắp bởi hai sông Ti-grơ và Ơ-phrát, là một trong những vùng hiếm hoi có tiềm năng nông nghiệp ở Tây Nam Á. Điều này chủ yếu là do yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Nằm ở khu vực có khí hậu ôn hòa hơn.
  • B. Có trữ lượng khoáng sản phong phú.
  • C. Được cung cấp nguồn nước và phù sa từ hệ thống sông lớn.
  • D. Địa hình cao ráo, ít bị ảnh hưởng bởi bão lũ.

Câu 6: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí tiếp giáp với các mảng kiến tạo lớn và đặc điểm tự nhiên của Tây Nam Á. Đặc điểm tự nhiên nào không phải là hệ quả trực tiếp của vị trí địa chất này?

  • A. Địa hình chủ yếu là núi và sơn nguyên.
  • B. Nằm trên vành đai sinh khoáng Địa Trung Hải.
  • C. Thường xuyên xảy ra động đất và núi lửa.
  • D. Khí hậu nóng và khô hạn quanh năm.

Câu 7: Tình trạng đói nghèo vẫn còn tồn tại ở một số khu vực của Tây Nam Á, mặc dù khu vực này rất giàu tài nguyên dầu mỏ. Nguyên nhân quan trọng nhất dẫn đến nghịch lý này là gì?

  • A. Thiếu công nghệ khai thác dầu khí hiện đại.
  • B. Bất ổn chính trị, xung đột kéo dài và sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc.
  • C. Tỷ lệ dân số mù chữ cao gây khó khăn trong phát triển kinh tế.
  • D. Sự cạn kiệt nhanh chóng của nguồn tài nguyên dầu mỏ.

Câu 8: Khí hậu nhiệt đới lục địa và cận nhiệt với đặc điểm khô hạn khắc nghiệt là nét đặc trưng của phần lớn Tây Nam Á. Điều này giải thích tại sao cảnh quan tự nhiên phổ biến nhất ở đây là:

  • A. Hoang mạc và bán hoang mạc.
  • B. Rừng lá rộng ôn đới.
  • C. Thảo nguyên và rừng thưa.
  • D. Rừng nhiệt đới ẩm thường xanh.

Câu 9: Phân tích vai trò của Vịnh Péc-xích đối với khu vực Tây Nam Á. Vịnh Péc-xích có ý nghĩa đặc biệt quan trọng chủ yếu vì:

  • A. Là nơi tập trung nhiều cảng biển du lịch lớn.
  • B. Cung cấp nguồn nước ngọt dồi dào cho khu vực.
  • C. Là trung tâm nuôi trồng hải sản quan trọng.
  • D. Tập trung phần lớn trữ lượng dầu mỏ và là tuyến đường vận chuyển dầu quan trọng nhất thế giới.

Câu 10: Ngoài dầu mỏ và khí tự nhiên, Tây Nam Á còn có một số tài nguyên khoáng sản khác như than đá, sắt, crôm, đồng, phốt phát. Tuy nhiên, sự phân bố và trữ lượng của các khoáng sản này không đồng đều. Điều này có thể dẫn đến hệ quả gì về mặt kinh tế ở các quốc gia ít dầu mỏ?

  • A. Họ sẽ tập trung phát triển mạnh nông nghiệp và du lịch.
  • B. Họ có thể gặp khó khăn hơn trong phát triển kinh tế và dễ bị ảnh hưởng bởi các nước giàu tài nguyên.
  • C. Họ sẽ đẩy mạnh hợp tác với các nước ngoài khu vực để nhập khẩu khoáng sản.
  • D. Họ sẽ có lợi thế hơn trong việc đa dạng hóa cơ cấu kinh tế.

Câu 11: Tây Nam Á là cái nôi của nhiều nền văn minh cổ đại và tôn giáo lớn. Đặc điểm này thể hiện điều gì về lịch sử và văn hóa của khu vực?

  • A. Khu vực có lịch sử phát triển kinh tế lâu đời và ổn định.
  • B. Người dân Tây Nam Á có xu hướng sống biệt lập, ít giao lưu văn hóa.
  • C. Khu vực có bề dày lịch sử, là nơi khởi nguồn và giao thoa của nhiều luồng văn hóa, tín ngưỡng.
  • D. Các tôn giáo lớn ra đời đã giúp giải quyết hoàn toàn các mâu thuẫn xã hội.

Câu 12: Sự đa dạng về sắc tộc và tôn giáo là một đặc điểm của dân cư Tây Nam Á. Tuy nhiên, sự đa dạng này lại thường đi kèm với:

  • A. Tỷ lệ sinh rất thấp.
  • B. Sự đồng nhất về ngôn ngữ.
  • C. Hệ thống giáo dục phát triển đồng đều.
  • D. Tiềm ẩn các mâu thuẫn, xung đột về sắc tộc và tôn giáo.

Câu 13: Một trong những vấn đề xã hội nhức nhối ở Tây Nam Á là tình trạng di cư và tị nạn. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Thiếu việc làm do kinh tế kém phát triển.
  • B. Chiến tranh, xung đột vũ trang, bất ổn chính trị và khủng bố.
  • C. Thiên tai như động đất, sóng thần xảy ra thường xuyên.
  • D. Biến đổi khí hậu gây hạn hán kéo dài.

Câu 14: Phân tích tác động của điều kiện tự nhiên khô hạn đối với sự phân bố dân cư ở Tây Nam Á. Dân cư khu vực này thường tập trung đông đúc ở đâu?

  • A. Trên các vùng núi cao.
  • B. Ở các sa mạc rộng lớn.
  • C. Tại các ốc đảo, thung lũng có sông, và các khu vực ven biển.
  • D. Tại các vùng có trữ lượng dầu mỏ lớn.

Câu 15: Vị trí địa lý của Tây Nam Á trên vành đai sinh khoáng Địa Trung Hải giải thích cho sự giàu có đặc biệt về loại tài nguyên nào?

  • A. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • B. Tài nguyên rừng và gỗ quý.
  • C. Đất đai phù sa màu mỡ.
  • D. Nguồn nước ngọt dồi dào.

Câu 16: Sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài vào tình hình chính trị Tây Nam Á có nguồn gốc sâu xa từ yếu tố nào của khu vực?

  • A. Nền văn minh cổ đại rực rỡ.
  • B. Dân số đông và lao động giá rẻ.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch.
  • D. Vị trí địa chiến lược và nguồn tài nguyên dầu mỏ khổng lồ.

Câu 17: Khu vực Tây Nam Á có nhiều biển nội địa và biển thông ra đại dương như Biển Đỏ, Địa Trung Hải, Biển Đen, Biển Ca-xpi, Biển A-ráp. Điều này mang lại lợi thế chủ yếu nào về mặt giao thông và kinh tế?

  • A. Giúp phát triển mạnh ngành thủy sản đánh bắt xa bờ.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương đường biển và xuất khẩu dầu mỏ.
  • C. Cung cấp nguồn nước ngọt khổng lồ cho sản xuất và sinh hoạt.
  • D. Làm cho khí hậu khu vực trở nên ẩm ướt hơn.

Câu 18: Mặc dù có chung tôn giáo chủ đạo (Hồi giáo), nhưng giữa các quốc gia Tây Nam Á vẫn tồn tại nhiều mâu thuẫn, thậm chí là xung đột. Điều này cho thấy yếu tố nào khác cũng đóng vai trò quan trọng trong việc gây mất ổn định khu vực?

  • A. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên.
  • B. Tỷ lệ sinh sản quá cao.
  • C. Sự khác biệt về sắc tộc, lợi ích kinh tế (đặc biệt là dầu mỏ) và ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • D. Thiếu sự giao lưu văn hóa giữa các nước.

Câu 19: Cảnh quan hoang mạc và bán hoang mạc chiếm phần lớn diện tích Tây Nam Á. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến hệ sinh vật của khu vực?

  • A. Hệ sinh vật nghèo nàn, chủ yếu là các loài chịu hạn tốt.
  • B. Hệ sinh vật rất phong phú và đa dạng.
  • C. Chủ yếu là các loài cây lá kim.
  • D. Xuất hiện nhiều loài động vật ưa ẩm.

Câu 20: Đô thị hóa ở Tây Nam Á có xu hướng phát triển nhanh ở các quốc gia giàu dầu mỏ. Nguyên nhân chính của xu hướng này là gì?

  • A. Các quốc gia này có chính sách khuyến khích nông dân bỏ ruộng lên phố.
  • B. Dân số tự nhiên tăng quá nhanh ở khu vực nông thôn.
  • C. Sự phát triển của ngành du lịch biển.
  • D. Sự tập trung của các hoạt động kinh tế (khai thác, chế biến dầu khí, dịch vụ) và thu hút lao động từ nơi khác đến.

Câu 21: Khi so sánh đặc điểm tự nhiên giữa phần phía bắc (gần Thổ Nhĩ Kỳ, Iran) và phần phía nam (bán đảo Ả-rập, Vịnh Péc-xích) của Tây Nam Á, điểm khác biệt rõ rệt nhất thường là:

  • A. Phía bắc có trữ lượng dầu mỏ lớn hơn.
  • B. Phía nam có nhiều sông lớn hơn.
  • C. Phía bắc có địa hình núi cao và khí hậu ít khô hạn hơn phía nam.
  • D. Phía nam có mật độ dân số cao hơn.

Câu 22: Ngoài dầu mỏ, nước ngọt là một tài nguyên cực kỳ quý giá và khan hiếm ở Tây Nam Á. Điều này dẫn đến hệ quả gì về mặt xã hội và chính trị trong khu vực?

  • A. Gây ra căng thẳng, tranh chấp về nguồn nước giữa các quốc gia.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của ngành nông nghiệp sử dụng nhiều nước.
  • C. Làm giảm đáng kể nhu cầu sử dụng nước của người dân.
  • D. Khiến các quốc gia chú trọng phát triển năng lượng sạch thay thế dầu mỏ.

Câu 23: Nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại phát triển rực rỡ dựa trên cơ sở tự nhiên nào?

  • A. Sự giàu có về tài nguyên khoáng sản.
  • B. Khí hậu mát mẻ, mưa nhiều.
  • C. Địa hình đồi núi hiểm trở dễ phòng thủ.
  • D. Hệ thống sông Ti-grơ và Ơ-phrát cung cấp nước và phù sa cho nông nghiệp.

Câu 24: Sự xuất hiện của các nhóm khủng bố và cực đoan là một vấn đề xã hội nghiêm trọng ở Tây Nam Á. Nguyên nhân sâu xa nào thường được cho là góp phần tạo ra môi trường thuận lợi cho các nhóm này hoạt động?

  • A. Thiếu các di sản văn hóa có giá trị.
  • B. Bất ổn chính trị, xung đột kéo dài, bất công xã hội và sự can thiệp từ bên ngoài.
  • C. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế.
  • D. Tỷ lệ dân số già hóa nhanh chóng.

Câu 25: Hãy phân tích ý nghĩa của việc Tây Nam Á nằm trên các tuyến đường biển quan trọng nối liền Đại Tây Dương (qua Địa Trung Hải, Biển Đỏ) và Ấn Độ Dương (qua Biển A-ráp). Điều này có tác động gì đến vai trò của khu vực trên trường quốc tế?

  • A. Tăng cường vị thế chiến lược, thu hút sự quan tâm (và cả tranh giành) của các cường quốc hàng hải.
  • B. Giúp khu vực trở thành trung tâm sản xuất công nghiệp của thế giới.
  • C. Hạn chế khả năng tiếp cận thương mại quốc tế của khu vực.
  • D. Làm giảm tầm quan trọng của tài nguyên dầu mỏ.

Câu 26: Mặc dù là khu vực khô hạn, nhưng một số quốc gia Tây Nam Á lại có ngành nông nghiệp tiên tiến, đặc biệt là sử dụng công nghệ tưới tiêu hiện đại (ví dụ: Israel, các nước vùng Vịnh). Điều này chứng tỏ điều gì?

  • A. Khí hậu khu vực đang dần trở nên ẩm ướt hơn.
  • B. Tài nguyên nước ngọt tự nhiên của khu vực rất dồi dào.
  • C. Con người có thể khắc phục những hạn chế của tự nhiên bằng khoa học công nghệ và đầu tư.
  • D. Ngành nông nghiệp không đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của họ.

Câu 27: Dựa vào đặc điểm khí hậu và địa hình, dự đoán ngành kinh tế nào gặp nhiều khó khăn nhất để phát triển trên phần lớn diện tích Tây Nam Á?

  • A. Nông nghiệp trồng trọt quy mô lớn.
  • B. Khai thác khoáng sản.
  • C. Du lịch.
  • D. Thương mại dịch vụ.

Câu 28: Phân tích tác động của việc xuất khẩu dầu mỏ mang lại nguồn thu khổng lồ cho một số quốc gia Tây Nam Á. Hệ quả xã hội nào không phải là tác động trực tiếp của hiện tượng này?

  • A. Xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.
  • B. Thu hút lượng lớn lao động nhập cư.
  • C. Gia tăng sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.
  • D. Giảm tỷ lệ sinh và gia tăng dân số già hóa.

Câu 29: Tây Nam Á là nơi ra đời của ba tôn giáo độc thần lớn: Do Thái giáo, Cơ đốc giáo và Hồi giáo. Điều này cho thấy vai trò lịch sử quan trọng của khu vực trong việc hình thành và lan tỏa hệ thống tín ngưỡng nào trên thế giới?

  • A. Các tôn giáo độc thần có nguồn gốc từ Áp-ra-ham.
  • B. Các tôn giáo đa thần cổ đại.
  • C. Các tôn giáo dựa trên triết học phương Đông.
  • D. Các tôn giáo thờ thiên nhiên.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tình hình kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á có trữ lượng dầu mỏ lớn?

  • A. Họ chủ yếu dựa vào nông nghiệp và du lịch.
  • B. Họ có nền kinh tế đa dạng, ít phụ thuộc vào dầu mỏ.
  • C. Nền kinh tế của họ phụ thuộc rất lớn vào khai thác và xuất khẩu dầu mỏ.
  • D. Họ tập trung phát triển các ngành công nghiệp truyền thống như dệt may.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Vị trí địa lý của Tây Nam Á được ví như 'ngã ba' kết nối ba châu lục lớn. Đặc điểm này mang lại ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất nào cho khu vực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Địa hình chủ yếu của khu vực Tây Nam Á là núi và sơn nguyên. Đặc điểm địa hình này kết hợp với khí hậu khô hạn tạo ra thách thức lớn nhất nào đối với phát triển kinh tế - xã hội của khu vực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khu vực Tây Nam Á nổi tiếng là nơi giàu có về dầu mỏ và khí tự nhiên. Sự giàu có này có tác động *tiêu cực* chủ yếu nào đến tình hình chính trị - xã hội của khu vực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Dân cư Tây Nam Á chủ yếu theo đạo Hồi. Điều này có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống văn hóa, xã hội và pháp luật ở nhiều quốc gia trong khu vực. Đây là biểu hiện của đặc điểm nào về dân cư - xã hội Tây Nam Á?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đồng bằng Lưỡng Hà, được bồi đắp bởi hai sông Ti-grơ và Ơ-phrát, là một trong những vùng hiếm hoi có tiềm năng nông nghiệp ở Tây Nam Á. Điều này chủ yếu là do yếu tố tự nhiên nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí tiếp giáp với các mảng kiến tạo lớn và đặc điểm tự nhiên của Tây Nam Á. Đặc điểm tự nhiên nào *không* phải là hệ quả trực tiếp của vị trí địa chất này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Tình trạng đói nghèo vẫn còn tồn tại ở một số khu vực của Tây Nam Á, mặc dù khu vực này rất giàu tài nguyên dầu mỏ. Nguyên nhân *quan trọng nhất* dẫn đến nghịch lý này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khí hậu nhiệt đới lục địa và cận nhiệt với đặc điểm khô hạn khắc nghiệt là nét đặc trưng của phần lớn Tây Nam Á. Điều này giải thích tại sao cảnh quan tự nhiên phổ biến nhất ở đây là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích vai trò của Vịnh Péc-xích đối với khu vực Tây Nam Á. Vịnh Péc-xích có ý nghĩa đặc biệt quan trọng chủ yếu vì:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Ngoài dầu mỏ và khí tự nhiên, Tây Nam Á còn có một số tài nguyên khoáng sản khác như than đá, sắt, crôm, đồng, phốt phát. Tuy nhiên, sự phân bố và trữ lượng của các khoáng sản này không đồng đều. Điều này có thể dẫn đến hệ quả gì về mặt kinh tế ở các quốc gia ít dầu mỏ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Tây Nam Á là cái nôi của nhiều nền văn minh cổ đại và tôn giáo lớn. Đặc điểm này thể hiện điều gì về lịch sử và văn hóa của khu vực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Sự đa dạng về sắc tộc và tôn giáo là một đặc điểm của dân cư Tây Nam Á. Tuy nhiên, sự đa dạng này lại thường đi kèm với:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một trong những vấn đề xã hội nhức nhối ở Tây Nam Á là tình trạng di cư và tị nạn. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phân tích tác động của điều kiện tự nhiên khô hạn đối với sự phân bố dân cư ở Tây Nam Á. Dân cư khu vực này thường tập trung đông đúc ở đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Vị trí địa lý của Tây Nam Á trên vành đai sinh khoáng Địa Trung Hải giải thích cho sự giàu có đặc biệt về loại tài nguyên nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài vào tình hình chính trị Tây Nam Á có nguồn gốc sâu xa từ yếu tố nào của khu vực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khu vực Tây Nam Á có nhiều biển nội địa và biển thông ra đại dương như Biển Đỏ, Địa Trung Hải, Biển Đen, Biển Ca-xpi, Biển A-ráp. Điều này mang lại lợi thế chủ yếu nào về mặt giao thông và kinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Mặc dù có chung tôn giáo chủ đạo (Hồi giáo), nhưng giữa các quốc gia Tây Nam Á vẫn tồn tại nhiều mâu thuẫn, thậm chí là xung đột. Điều này cho thấy yếu tố nào khác cũng đóng vai trò quan trọng trong việc gây mất ổn định khu vực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Cảnh quan hoang mạc và bán hoang mạc chiếm phần lớn diện tích Tây Nam Á. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến hệ sinh vật của khu vực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đô thị hóa ở Tây Nam Á có xu hướng phát triển nhanh ở các quốc gia giàu dầu mỏ. Nguyên nhân chính của xu hướng này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi so sánh đặc điểm tự nhiên giữa phần phía bắc (gần Thổ Nhĩ Kỳ, Iran) và phần phía nam (bán đảo Ả-rập, Vịnh Péc-xích) của Tây Nam Á, điểm khác biệt rõ rệt nhất thường là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Ngoài dầu mỏ, nước ngọt là một tài nguyên cực kỳ quý giá và khan hiếm ở Tây Nam Á. Điều này dẫn đến hệ quả gì về mặt xã hội và chính trị trong khu vực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại phát triển rực rỡ dựa trên cơ sở tự nhiên nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Sự xuất hiện của các nhóm khủng bố và cực đoan là một vấn đề xã hội nghiêm trọng ở Tây Nam Á. Nguyên nhân *sâu xa* nào thường được cho là góp phần tạo ra môi trường thuận lợi cho các nhóm này hoạt động?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Hãy phân tích ý nghĩa của việc Tây Nam Á nằm trên các tuyến đường biển quan trọng nối liền Đại Tây Dương (qua Địa Trung Hải, Biển Đỏ) và Ấn Độ Dương (qua Biển A-ráp). Điều này có tác động gì đến vai trò của khu vực trên trường quốc tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Mặc dù là khu vực khô hạn, nhưng một số quốc gia Tây Nam Á lại có ngành nông nghiệp tiên tiến, đặc biệt là sử dụng công nghệ tưới tiêu hiện đại (ví dụ: Israel, các nước vùng Vịnh). Điều này chứng tỏ điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Dựa vào đặc điểm khí hậu và địa hình, dự đoán ngành kinh tế nào gặp nhiều khó khăn nhất để phát triển trên phần lớn diện tích Tây Nam Á?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích tác động của việc xuất khẩu dầu mỏ mang lại nguồn thu khổng lồ cho một số quốc gia Tây Nam Á. Hệ quả xã hội nào *không* phải là tác động trực tiếp của hiện tượng này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Tây Nam Á là nơi ra đời của ba tôn giáo độc thần lớn: Do Thái giáo, Cơ đốc giáo và Hồi giáo. Điều này cho thấy vai trò lịch sử quan trọng của khu vực trong việc hình thành và lan tỏa hệ thống tín ngưỡng nào trên thế giới?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh *đúng nhất* về tình hình kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á có trữ lượng dầu mỏ lớn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lý của Tây Nam Á được ví như "ngã ba" nối liền ba châu lục. Việc nằm ở vị trí chiến lược này mang lại lợi thế và thách thức chủ yếu nào cho khu vực?

  • A. Thuận lợi phát triển giao thương quốc tế nhưng dễ trở thành điểm nóng tranh chấp địa chính trị.
  • B. Giàu tài nguyên khoáng sản nhưng khó khăn trong liên kết kinh tế khu vực.
  • C. Dân cư đa dạng về văn hóa nhưng thiếu hụt nguồn lao động trình độ cao.
  • D. Khí hậu khắc nghiệt nhưng tài nguyên đất đai màu mỡ.

Câu 2: Quan sát bản đồ Địa hình Tây Nam Á, ta thấy khu vực này chủ yếu là núi và sơn nguyên, đồng bằng lớn chỉ tập trung ở một số nơi. Đặc điểm địa hình này có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến yếu tố tự nhiên nào sau đây?

  • A. Sự phân bố tài nguyên khoáng sản.
  • B. Mạng lưới sông ngòi dày đặc.
  • C. Tính chất khắc nghiệt của khí hậu.
  • D. Sự đa dạng của hệ sinh vật.

Câu 3: Tây Nam Á nổi tiếng là khu vực có khí hậu khô hạn bậc nhất thế giới. Đặc điểm khí hậu này gây ra khó khăn lớn nhất nào cho hoạt động kinh tế truyền thống là nông nghiệp?

  • A. Thường xuyên xảy ra bão lụt.
  • B. Đất đai bị xói mòn nghiêm trọng.
  • C. Nhiều loại sâu bệnh phát triển.
  • D. Thiếu nước ngọt cho tưới tiêu.

Câu 4: Tây Nam Á được mệnh danh là "trung tâm dầu mỏ" của thế giới. Trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên khổng lồ tập trung chủ yếu ở khu vực nào trong Tây Nam Á và có ý nghĩa kinh tế đặc biệt quan trọng ra sao?

  • A. Dọc bờ biển Địa Trung Hải; nguồn cung cấp gỗ quý.
  • B. Vùng Vịnh Péc-xích; nguồn thu ngoại tệ và động lực kinh tế chính.
  • C. Sơn nguyên Trung Thổ; tài nguyên cho công nghiệp nặng.
  • D. Đồng bằng Lưỡng Hà; phục vụ nông nghiệp thâm canh.

Câu 5: Ngoài dầu mỏ và khí tự nhiên, Tây Nam Á còn có các khoáng sản khác như than đá, sắt, crôm, đồng, phốt phát,... Tuy nhiên, vai trò của các khoáng sản này trong nền kinh tế khu vực nhìn chung còn hạn chế so với dầu khí. Nguyên nhân chủ yếu là gì?

  • A. Công nghệ khai thác lạc hậu.
  • B. Thiếu thị trường tiêu thụ nội địa.
  • C. Trữ lượng không lớn và nguồn thu từ dầu khí quá vượt trội.
  • D. Phân bố ở những vùng địa hình hiểm trở.

Câu 6: Dân cư Tây Nam Á có sự phân bố không đều, tập trung chủ yếu ở các vùng nào sau đây? Đặc điểm tự nhiên nào giải thích cho sự phân bố này?

  • A. Các thung lũng sông lớn và vùng ven biển; có nguồn nước và đất đai thuận lợi.
  • B. Các vùng núi cao và sơn nguyên; khí hậu mát mẻ.
  • C. Các hoang mạc rộng lớn; giàu tài nguyên khoáng sản.
  • D. Các khu vực biên giới; thuận lợi cho giao thương.

Câu 7: Tây Nam Á là nơi ra đời của nhiều tôn giáo lớn trên thế giới. Tôn giáo nào có ảnh hưởng sâu sắc và chiếm tỷ lệ lớn nhất trong đời sống dân cư và xã hội khu vực hiện nay?

  • A. Cơ đốc giáo.
  • B. Ấn Độ giáo.
  • C. Do Thái giáo.
  • D. Hồi giáo.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân sâu xa và phức tạp nhất dẫn đến tình trạng bất ổn chính trị, xung đột sắc tộc và tôn giáo kéo dài ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Sự kết hợp giữa vị trí địa chính trị quan trọng và tài nguyên dầu mỏ phong phú thu hút sự can thiệp từ bên ngoài.
  • B. Chỉ đơn thuần là mâu thuẫn sắc tộc và tôn giáo bên trong khu vực.
  • C. Ảnh hưởng tiêu cực của biến đổi khí hậu gây ra hạn hán và thiếu nước.
  • D. Sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc giữa các tầng lớp dân cư.

Câu 9: Tình hình chính trị - xã hội bất ổn, xung đột và chiến tranh kéo dài ở nhiều nơi tại Tây Nam Á đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào cho đời sống của người dân và sự phát triển kinh tế khu vực?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế do đầu tư vào quốc phòng.
  • B. Cải thiện điều kiện sống và giảm tỷ lệ thất nghiệp.
  • C. Phá hủy cơ sở hạ tầng, gây mất mát về người, cản trở phát triển kinh tế và gia tăng đói nghèo.
  • D. Tăng cường hợp tác khu vực trong giải quyết vấn đề môi trường.

Câu 10: Đồng bằng Lưỡng Hà, nằm giữa hai sông Ti-grơ và Ơ-phrát, là một trong những cái nôi của nền văn minh cổ đại. Điều kiện tự nhiên nào ở khu vực này đã tạo tiền đề thuận lợi cho sự hình thành và phát triển của nền văn minh rực rỡ đó?

  • A. Vị trí gần biển giúp phát triển hàng hải.
  • B. Đất đai màu mỡ nhờ phù sa của hai con sông lớn.
  • C. Khí hậu ôn hòa, mát mẻ quanh năm.
  • D. Giàu tài nguyên kim loại quý hiếm.

Câu 11: Mặc dù giàu có về dầu mỏ, nhiều quốc gia Tây Nam Á vẫn đối mặt với thách thức lớn về nguồn nước ngọt. Để giải quyết vấn đề này, các quốc gia đã và đang áp dụng những giải pháp công nghệ nào?

  • A. Xây dựng đập thủy điện quy mô lớn.
  • B. Phát triển nông nghiệp sử dụng nhiều nước.
  • C. Áp dụng công nghệ khử muối nước biển.
  • D. Nhập khẩu nước ngọt từ các nước láng giềng.

Câu 12: Phân tích cơ cấu dân số theo độ tuổi ở Tây Nam Á cho thấy tỷ lệ dân số trẻ còn khá cao ở nhiều quốc gia. Điều này tạo ra những cơ hội và thách thức gì về mặt xã hội và kinh tế?

  • A. Cung cấp nguồn lao động dồi dào trong tương lai nhưng tạo áp lực lên giáo dục, y tế và việc làm.
  • B. Giúp tăng trưởng kinh tế nhanh chóng nhưng làm giảm sự đa dạng văn hóa.
  • C. Thúc đẩy phát triển du lịch nhưng gây ô nhiễm môi trường.
  • D. Dễ dàng tiếp thu công nghệ mới nhưng khó khăn trong bảo tồn văn hóa truyền thống.

Câu 13: Tại sao cảnh quan hoang mạc và bán hoang mạc lại là nét đặc trưng phổ biến nhất ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Do sự khai thác khoáng sản quá mức.
  • B. Do mật độ dân số thấp.
  • C. Do ảnh hưởng của các dòng biển lạnh.
  • D. Do khí hậu khô hạn khắc nghiệt, lượng mưa rất ít.

Câu 14: Việc phần lớn dân cư Tây Nam Á theo đạo Hồi có ảnh hưởng đáng kể đến đời sống xã hội và văn hóa. Biểu hiện rõ nét nhất của ảnh hưởng này là gì?

  • A. Ngành công nghiệp nặng phát triển vượt trội.
  • B. Các phong tục, tập quán, kiến trúc và lối sống chịu ảnh hưởng sâu sắc của giáo lý Hồi giáo.
  • C. Nông nghiệp lúa nước là ngành kinh tế chủ đạo.
  • D. Hệ thống giáo dục hiện đại và đồng nhất ở tất cả các quốc gia.

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa tài nguyên dầu mỏ và tình hình chính trị ở Tây Nam Á. Tại sao sự giàu có về dầu mỏ, thay vì mang lại sự ổn định, lại thường gắn liền với các cuộc tranh chấp và xung đột?

  • A. Các quốc gia giàu dầu mỏ không chia sẻ tài nguyên cho các nước nghèo hơn trong khu vực.
  • B. Việc khai thác dầu mỏ gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng dẫn đến mâu thuẫn.
  • C. Giá dầu luôn ổn định, không tạo động lực thay đổi kinh tế.
  • D. Dầu mỏ là tài nguyên chiến lược, thu hút sự can thiệp và cạnh tranh lợi ích từ các cường quốc bên ngoài khu vực.

Câu 16: Dân cư Tây Nam Á có sự đa dạng về thành phần sắc tộc và tôn giáo, mặc dù Hồi giáo chiếm ưu thế. Sự đa dạng này, trong bối cảnh lịch sử và địa chính trị phức tạp, có thể dẫn đến hệ quả xã hội nào?

  • A. Thúc đẩy mạnh mẽ sự hội nhập văn hóa và đoàn kết dân tộc.
  • B. Tạo ra môi trường ổn định cho phát triển du lịch.
  • C. Tiềm ẩn nguy cơ mâu thuẫn, xung đột giữa các nhóm sắc tộc và tôn giáo.
  • D. Đồng nhất hóa ngôn ngữ và phong tục tập quán trong khu vực.

Câu 17: Giả sử một quốc gia Tây Nam Á nằm sâu trong nội địa, cách xa biển và các thung lũng sông lớn. Dựa vào đặc điểm tự nhiên của khu vực, quốc gia này có khả năng gặp phải khó khăn chủ yếu nào về điều kiện sống và sản xuất?

  • A. Thiếu nước ngọt trầm trọng và khó khăn trong phát triển nông nghiệp.
  • B. Nguy cơ bão lụt và sạt lở đất cao.
  • C. Thiếu hụt tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • D. Khí hậu ôn hòa, không thuận lợi cho cây trồng nhiệt đới.

Câu 18: Nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại đã để lại nhiều di sản quý giá. Việc bảo tồn và phát huy giá trị của các di sản văn hóa này ở Tây Nam Á hiện nay gặp phải những thách thức chủ yếu nào?

  • A. Thiếu sự quan tâm của cộng đồng quốc tế.
  • B. Bị hủy hoại do chiến tranh, xung đột và các hoạt động phá hoại.
  • C. Không đủ nguồn tài chính để trùng tu.
  • D. Người dân không nhận thức được giá trị của di sản.

Câu 19: So sánh đặc điểm tự nhiên giữa vùng ven Vịnh Péc-xích và vùng nội địa rộng lớn của Tây Nam Á. Sự khác biệt nào là rõ rệt nhất và có ý nghĩa kinh tế quan trọng?

  • A. Địa hình: Vịnh Péc-xích nhiều núi cao, nội địa chủ yếu đồng bằng.
  • B. Khí hậu: Vịnh Péc-xích ôn hòa, nội địa khô hạn.
  • C. Hệ sinh vật: Vịnh Péc-xích đa dạng, nội địa nghèo nàn.
  • D. Tài nguyên khoáng sản: Vịnh Péc-xích tập trung dầu mỏ khổng lồ, nội địa ít dầu mỏ.

Câu 20: Quá trình đô thị hóa ở Tây Nam Á có những đặc điểm nào khác biệt so với nhiều khu vực khác trên thế giới, đặc biệt là ở các quốc gia giàu dầu mỏ?

  • A. Đô thị phát triển nhanh chóng, hiện đại nhờ nguồn thu từ dầu mỏ.
  • B. Đô thị hóa diễn ra chậm chạp, chủ yếu là tự phát.
  • C. Các đô thị tập trung chủ yếu vào sản xuất nông nghiệp.
  • D. Tỷ lệ dân cư đô thị rất thấp so với khu vực nông thôn.

Câu 21: Ngoài dầu mỏ, tài nguyên thiên nhiên nào khác ở Tây Nam Á cũng có vai trò quan trọng nhưng đồng thời là nguyên nhân tiềm tàng gây ra xung đột, đặc biệt là giữa các quốc gia láng giềng?

  • A. Than đá.
  • B. Quặng sắt.
  • C. Nguồn nước ngọt (đặc biệt là các con sông lớn).
  • D. Tài nguyên rừng.

Câu 22: Hệ sinh vật ở Tây Nam Á nhìn chung nghèo nàn và kém đa dạng so với nhiều khu vực khác. Nguyên nhân chính dẫn đến đặc điểm này là gì?

  • A. Địa hình chủ yếu là đồng bằng.
  • B. Khí hậu khô hạn khắc nghiệt.
  • C. Hoạt động khai thác khoáng sản.
  • D. Mật độ dân số cao.

Câu 23: Nhiều quốc gia Tây Nam Á có tỷ lệ người nhập cư (lao động nước ngoài) khá cao. Hiện tượng này mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nào cho các quốc gia này?

  • A. Gia tăng sự đồng nhất về văn hóa.
  • B. Giảm áp lực lên hệ thống y tế.
  • C. Tăng cường an ninh chính trị.
  • D. Cung cấp nguồn lao động dồi dào cho các ngành kinh tế.

Câu 24: Một trong những thách thức xã hội lớn nhất ở Tây Nam Á hiện nay là chênh lệch giàu nghèo. Yếu tố nào sau đây góp phần làm trầm trọng thêm tình trạng này ở nhiều quốc gia?

  • A. Sự phân phối không đồng đều nguồn thu từ tài nguyên (nhất là dầu mỏ) và tình trạng tham nhũng.
  • B. Chỉ đơn thuần là sự khác biệt về trình độ học vấn.
  • C. Ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa truyền thống.
  • D. Sự phát triển đồng đều của tất cả các ngành kinh tế.

Câu 25: Phân tích tác động của vị trí địa lý "cầu nối" của Tây Nam Á đối với sự đa dạng văn hóa trong khu vực.

  • A. Làm cho văn hóa khu vực trở nên hoàn toàn đồng nhất.
  • B. Ngăn cản sự tiếp xúc và trao đổi văn hóa với bên ngoài.
  • C. Tạo điều kiện cho sự tiếp xúc, giao thoa và đa dạng về văn hóa do nằm trên các tuyến đường giao thương.
  • D. Chỉ tiếp nhận ảnh hưởng văn hóa từ châu Phi.

Câu 26: Một trong những thách thức môi trường lớn nhất mà Tây Nam Á phải đối mặt do đặc điểm tự nhiên là gì?

  • A. Sa mạc hóa, thiếu nước và bão cát.
  • B. Lũ lụt trên diện rộng và sạt lở đất.
  • C. Ô nhiễm không khí từ công nghiệp nặng.
  • D. Mất rừng và suy giảm đa dạng sinh học rừng.

Câu 27: Vị trí địa lý của Tây Nam Á nằm trên vành đai sinh khoáng Địa Trung Hải. Điều này giải thích cho sự phong phú về loại hình tài nguyên khoáng sản nào ngoài dầu mỏ?

  • A. Than bùn và khí đá phiến.
  • B. Kim cương và vàng.
  • C. Băng cháy và uranium.
  • D. Các khoáng sản kim loại (sắt, crôm, đồng) và phốt phát.

Câu 28: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chiến lược của vị trí địa lý Tây Nam Á đối với giao thông vận tải hàng hải quốc tế?

  • A. Có nhiều cảng biển nước sâu hiện đại.
  • B. Kiểm soát các tuyến đường biển quan trọng như kênh đào Suez, eo biển Hormuz.
  • C. Nằm gần các trung tâm kinh tế lớn của thế giới.
  • D. Có đội tàu buôn lớn nhất thế giới.

Câu 29: Dựa vào đặc điểm khí hậu và sinh vật, hãy dự đoán hình thức chăn nuôi phổ biến ở các vùng hoang mạc và bán hoang mạc của Tây Nam Á.

  • A. Chăn nuôi gia súc nhốt chuồng quy mô lớn.
  • B. Chăn nuôi thủy sản.
  • C. Chăn nuôi du mục (chủ yếu là dê, cừu, lạc đà).
  • D. Chăn nuôi gia cầm công nghiệp.

Câu 30: Bên cạnh các di sản văn minh cổ đại, Tây Nam Á còn có nhiều địa điểm linh thiêng quan trọng của các tôn giáo lớn (như Jerusalem, Mecca). Điều này có ý nghĩa gì đối với tiềm năng phát triển ngành du lịch của khu vực?

  • A. Có tiềm năng lớn để phát triển du lịch hành hương và du lịch văn hóa.
  • B. Ngành du lịch hoàn toàn không có cơ hội phát triển.
  • C. Chỉ có thể phát triển du lịch nghỉ dưỡng biển.
  • D. Du lịch chủ yếu dựa vào cảnh quan thiên nhiên hoang mạc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Vị trí địa lý của Tây Nam Á được ví như 'ngã ba' nối liền ba châu lục. Việc nằm ở vị trí chiến lược này mang lại lợi thế và thách thức chủ yếu nào cho khu vực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Quan sát bản đồ Địa hình Tây Nam Á, ta thấy khu vực này chủ yếu là núi và sơn nguyên, đồng bằng lớn chỉ tập trung ở một số nơi. Đặc điểm địa hình này có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến yếu tố tự nhiên nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Tây Nam Á nổi tiếng là khu vực có khí hậu khô hạn bậc nhất thế giới. Đặc điểm khí hậu này gây ra khó khăn lớn nhất nào cho hoạt động kinh tế truyền thống là nông nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Tây Nam Á được mệnh danh là 'trung tâm dầu mỏ' của thế giới. Trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên khổng lồ tập trung chủ yếu ở khu vực nào trong Tây Nam Á và có ý nghĩa kinh tế đặc biệt quan trọng ra sao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Ngoài dầu mỏ và khí tự nhiên, Tây Nam Á còn có các khoáng sản khác như than đá, sắt, crôm, đồng, phốt phát,... Tuy nhiên, vai trò của các khoáng sản này trong nền kinh tế khu vực nhìn chung còn hạn chế so với dầu khí. Nguyên nhân chủ yếu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Dân cư Tây Nam Á có sự phân bố không đều, tập trung chủ yếu ở các vùng nào sau đây? Đặc điểm tự nhiên nào giải thích cho sự phân bố này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tây Nam Á là nơi ra đời của nhiều tôn giáo lớn trên thế giới. Tôn giáo nào có ảnh hưởng sâu sắc và chiếm tỷ lệ lớn nhất trong đời sống dân cư và xã hội khu vực hiện nay?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân sâu xa và phức tạp nhất dẫn đến tình trạng bất ổn chính trị, xung đột sắc tộc và tôn giáo kéo dài ở khu vực Tây Nam Á?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tình hình chính trị - xã hội bất ổn, xung đột và chiến tranh kéo dài ở nhiều nơi tại Tây Nam Á đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào cho đời sống của người dân và sự phát triển kinh tế khu vực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đồng bằng Lưỡng Hà, nằm giữa hai sông Ti-grơ và Ơ-phrát, là một trong những cái nôi của nền văn minh cổ đại. Điều kiện tự nhiên nào ở khu vực này đã tạo tiền đề thuận lợi cho sự hình thành và phát triển của nền văn minh rực rỡ đó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Mặc dù giàu có về dầu mỏ, nhiều quốc gia Tây Nam Á vẫn đối mặt với thách thức lớn về nguồn nước ngọt. Để giải quyết vấn đề này, các quốc gia đã và đang áp dụng những giải pháp công nghệ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phân tích cơ cấu dân số theo độ tuổi ở Tây Nam Á cho thấy tỷ lệ dân số trẻ còn khá cao ở nhiều quốc gia. Điều này tạo ra những cơ hội và thách thức gì về mặt xã hội và kinh tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Tại sao cảnh quan hoang mạc và bán hoang mạc lại là nét đặc trưng phổ biến nhất ở khu vực Tây Nam Á?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Việc phần lớn dân cư Tây Nam Á theo đạo Hồi có ảnh hưởng đáng kể đến đời sống xã hội và văn hóa. Biểu hiện rõ nét nhất của ảnh hưởng này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa tài nguyên dầu mỏ và tình hình chính trị ở Tây Nam Á. Tại sao sự giàu có về dầu mỏ, thay vì mang lại sự ổn định, lại thường gắn liền với các cuộc tranh chấp và xung đột?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Dân cư Tây Nam Á có sự đa dạng về thành phần sắc tộc và tôn giáo, mặc dù Hồi giáo chiếm ưu thế. Sự đa dạng này, trong bối cảnh lịch sử và địa chính trị phức tạp, có thể dẫn đến hệ quả xã hội nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Giả sử một quốc gia Tây Nam Á nằm sâu trong nội địa, cách xa biển và các thung lũng sông lớn. Dựa vào đặc điểm tự nhiên của khu vực, quốc gia này có khả năng gặp phải khó khăn chủ yếu nào về điều kiện sống và sản xuất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại đã để lại nhiều di sản quý giá. Việc bảo tồn và phát huy giá trị của các di sản văn hóa này ở Tây Nam Á hiện nay gặp phải những thách thức chủ yếu nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: So sánh đặc điểm tự nhiên giữa vùng ven Vịnh Péc-xích và vùng nội địa rộng lớn của Tây Nam Á. Sự khác biệt nào là rõ rệt nhất và có ý nghĩa kinh tế quan trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Quá trình đô thị hóa ở Tây Nam Á có những đặc điểm nào khác biệt so với nhiều khu vực khác trên thế giới, đặc biệt là ở các quốc gia giàu dầu mỏ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Ngoài dầu mỏ, tài nguyên thiên nhiên nào khác ở Tây Nam Á cũng có vai trò quan trọng nhưng đồng thời là nguyên nhân tiềm tàng gây ra xung đột, đặc biệt là giữa các quốc gia láng giềng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Hệ sinh vật ở Tây Nam Á nhìn chung nghèo nàn và kém đa dạng so với nhiều khu vực khác. Nguyên nhân chính dẫn đến đặc điểm này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Nhiều quốc gia Tây Nam Á có tỷ lệ người nhập cư (lao động nước ngoài) khá cao. Hiện tượng này mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nào cho các quốc gia này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một trong những thách thức xã hội lớn nhất ở Tây Nam Á hiện nay là chênh lệch giàu nghèo. Yếu tố nào sau đây góp phần làm trầm trọng thêm tình trạng này ở nhiều quốc gia?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích tác động của vị trí địa lý 'cầu nối' của Tây Nam Á đối với sự đa dạng văn hóa trong khu vực.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một trong những thách thức môi trường lớn nhất mà Tây Nam Á phải đối mặt do đặc điểm tự nhiên là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Vị trí địa lý của Tây Nam Á nằm trên vành đai sinh khoáng Địa Trung Hải. Điều này giải thích cho sự phong phú về loại hình tài nguyên khoáng sản nào ngoài dầu mỏ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chiến lược của vị trí địa lý Tây Nam Á đối với giao thông vận tải hàng hải quốc tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Dựa vào đặc điểm khí hậu và sinh vật, hãy dự đoán hình thức chăn nuôi phổ biến ở các vùng hoang mạc và bán hoang mạc của Tây Nam Á.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Bên cạnh các di sản văn minh cổ đại, Tây Nam Á còn có nhiều địa điểm linh thiêng quan trọng của các tôn giáo lớn (như Jerusalem, Mecca). Điều này có ý nghĩa gì đối với tiềm năng phát triển ngành du lịch của khu vực?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lý của khu vực Tây Nam Á mang lại ý nghĩa chiến lược đặc biệt quan trọng, được ví như

  • A. Á, Âu, Phi
  • B. Á, Âu, Mĩ
  • C. Á, Phi, Úc
  • D. Âu, Phi, Mĩ

Câu 2: Đặc điểm khí hậu nổi bật nhất chi phối cảnh quan và đời sống con người ở phần lớn khu vực Tây Nam Á là gì?

  • A. Ôn hòa hải dương ẩm ướt
  • B. Cận nhiệt gió mùa mưa nhiều
  • C. Nhiệt đới ẩm với hai mùa rõ rệt
  • D. Nóng và khô hạn quanh năm

Câu 3: Tài nguyên khoáng sản nào đóng vai trò quan trọng bậc nhất trong nền kinh tế và các mối quan hệ quốc tế của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Than đá và quặng sắt
  • B. Vàng và kim cương
  • C. Dầu mỏ và khí tự nhiên
  • D. Đồng và bô-xít

Câu 4: Tại sao đồng bằng Lưỡng Hà lại được xem là một trong những cái nôi của nền văn minh cổ đại trên thế giới?

  • A. Do có trữ lượng dầu mỏ khổng lồ từ rất sớm.
  • B. Do nằm giữa hai con sông lớn cung cấp nguồn nước và phù sa màu mỡ.
  • C. Do là trung tâm thương mại sầm uất kết nối châu Á và châu Âu.
  • D. Do là nơi ra đời của các tôn giáo lớn trên thế giới.

Câu 5: Tôn giáo nào có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến đời sống văn hóa, xã hội và chính trị của phần lớn dân cư khu vực Tây Nam Á?

  • A. Hồi giáo
  • B. Cơ đốc giáo
  • C. Phật giáo
  • D. Ấn Độ giáo

Câu 6: Tình trạng xung đột sắc tộc, tôn giáo và bất ổn chính trị kéo dài ở nhiều quốc gia Tây Nam Á gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào về mặt xã hội?

  • A. Thúc đẩy phát triển du lịch mạo hiểm.
  • B. Gia tăng xuất khẩu nông sản.
  • C. Làm chậm phát triển kinh tế, gia tăng đói nghèo và di cư.
  • D. Cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông.

Câu 7: Quan sát bản đồ tự nhiên khu vực Tây Nam Á, nhận định nào sau đây về địa hình là chính xác?

  • A. Phần lớn diện tích là đồng bằng rộng lớn, màu mỡ.
  • B. Địa hình chủ yếu là các cao nguyên và sơn nguyên thấp.
  • C. Các dãy núi cao tập trung chủ yếu ở phía nam.
  • D. Địa hình đa dạng với núi, sơn nguyên và các đồng bằng nhỏ hẹp ven sông, ven biển.

Câu 8: Nguyên nhân sâu xa nào khiến khu vực Tây Nam Á luôn là điểm nóng về địa chính trị và tiềm ẩn nhiều xung đột?

  • A. Sự đồng nhất về văn hóa và tôn giáo.
  • B. Vị trí địa lý chiến lược và nguồn tài nguyên dầu mỏ khổng lồ.
  • C. Khí hậu khắc nghiệt gây tranh chấp nguồn nước.
  • D. Sự thiếu quan tâm của các cường quốc bên ngoài.

Câu 9: Dân cư ở khu vực Tây Nam Á có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Phân bố không đều, tập trung ở các khu vực có nước và tài nguyên.
  • B. Dân số trẻ, có xu hướng tăng trưởng chậm.
  • C. Tỉ lệ đô thị hóa thấp do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.
  • D. Đa số dân cư sống bằng nghề nông trên các đồng bằng phù sa rộng lớn.

Câu 10: Vùng nào ở Tây Nam Á nổi tiếng là nơi tập trung trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên lớn nhất, thu hút sự chú ý của toàn cầu?

  • A. Ven biển Địa Trung Hải
  • B. Dãy núi Zagros
  • C. Khu vực Vịnh Péc-xích
  • D. Cao nguyên A-ra-bi

Câu 11: Cảnh quan thiên nhiên điển hình của phần lớn khu vực Tây Nam Á, phản ánh rõ rệt đặc điểm khí hậu khô hạn, là gì?

  • A. Rừng lá kim và thảo nguyên
  • B. Hoang mạc và bán hoang mạc
  • C. Rừng cận nhiệt ẩm
  • D. Savanna và rừng nhiệt đới

Câu 12: Bên cạnh dầu mỏ và khí đốt, Tây Nam Á còn có một số tài nguyên khoáng sản khác như phốt phát, crôm, sắt. Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng các tài nguyên này còn hạn chế so với dầu khí. Điều này có thể được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Trữ lượng và giá trị kinh tế của dầu khí vượt trội.
  • B. Thiếu công nghệ khai thác các khoáng sản khác.
  • C. Các khoáng sản này phân bố ở vùng địa hình hiểm trở.
  • D. Nhu cầu thị trường quốc tế đối với các khoáng sản này thấp.

Câu 13: Dòng sông nào đóng vai trò quan trọng bậc nhất cung cấp nước và tạo nên vùng đồng bằng màu mỡ cho khu vực Lưỡng Hà?

  • A. Sông Nin
  • B. Sông Ấn
  • C. Sông Hằng
  • D. Sông Ti-grơ và Ơ-phrát

Câu 14: Vấn đề xã hội nào ở Tây Nam Á có liên hệ trực tiếp và phức tạp với nguồn tài nguyên dầu mỏ và vị trí địa lý chiến lược của khu vực?

  • A. Tình trạng thiếu nước sạch.
  • B. Xung đột vũ trang và sự can thiệp của các cường quốc.
  • C. Tỉ lệ thất nghiệp cao ở khu vực nông thôn.
  • D. Sự suy giảm đa dạng sinh học.

Câu 15: Mặc dù có nguồn tài nguyên dầu mỏ phong phú, nhưng không phải tất cả các quốc gia ở Tây Nam Á đều giàu có. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Sự phân bố không đều của tài nguyên dầu mỏ và tình hình chính trị bất ổn.
  • B. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng cao.
  • C. Thị trường xuất khẩu dầu mỏ bị thu hẹp.
  • D. Các quốc gia này tập trung phát triển nông nghiệp thay vì công nghiệp dầu khí.

Câu 16: Vị trí tiếp giáp với nhiều biển và đại dương (như biển Đỏ, biển Ả Rập, vịnh Péc-xích, Địa Trung Hải) mang lại lợi thế gì cho khu vực Tây Nam Á?

  • A. Phát triển mạnh ngành thủy sản đánh bắt.
  • B. Khí hậu ven biển mát mẻ quanh năm.
  • C. Nguồn nước ngọt dồi dào cho nông nghiệp.
  • D. Thuận lợi cho giao thông hàng hải quốc tế và xuất khẩu dầu mỏ.

Câu 17: Dựa vào kiến thức về khí hậu Tây Nam Á, hãy cho biết loại hình nông nghiệp nào gặp nhiều khó khăn nhất để phát triển ở đây nếu không có các biện pháp can thiệp (như thủy lợi)?

  • A. Chăn nuôi gia súc nhỏ trên đồng cỏ.
  • B. Trồng cây ăn quả cận nhiệt.
  • C. Trồng lúa nước trên diện rộng.
  • D. Trồng cây công nghiệp lâu năm chịu hạn.

Câu 18: Ngoài Hồi giáo, khu vực Tây Nam Á còn là nơi ra đời của hai tôn giáo lớn khác có ảnh hưởng toàn cầu. Đó là những tôn giáo nào?

  • A. Cơ đốc giáo và Do Thái giáo
  • B. Phật giáo và Ấn Độ giáo
  • C. Đạo giáo và Khổng giáo
  • D. Thần đạo và Đạo Baha"i

Câu 19: Dân cư Tây Nam Á có sự đa dạng về thành phần sắc tộc. Tuy nhiên, nhóm dân tộc nào chiếm tỉ lệ lớn nhất và có ảnh hưởng văn hóa sâu sắc nhất trong khu vực?

  • A. Người Ba Tư
  • B. Người Thổ Nhĩ Kỳ
  • C. Người Kurd
  • D. Người Ả Rập

Câu 20: Tại sao việc kiểm soát các eo biển quan trọng như Hormuz hay Bab el-Mandeb lại có ý nghĩa sống còn đối với an ninh năng lượng toàn cầu và thường là trọng điểm tranh chấp ở Tây Nam Á?

  • A. Đây là nơi có trữ lượng hải sản lớn nhất thế giới.
  • B. Đây là các tuyến đường vận chuyển dầu mỏ quan trọng nhất thế giới.
  • C. Đây là các điểm du lịch biển hấp dẫn.
  • D. Đây là khu vực tập trung nhiều đảo san hô quý hiếm.

Câu 21: Một thách thức lớn về môi trường mà khu vực Tây Nam Á phải đối mặt do đặc điểm tự nhiên khô hạn và hoạt động kinh tế là gì?

  • A. Ngập lụt thường xuyên do mưa lớn.
  • B. Đất bị đóng băng vĩnh cửu.
  • C. Sa mạc hóa và khan hiếm nguồn nước ngọt.
  • D. Bão tuyết và rét đậm kéo dài.

Câu 22: Sự đa dạng về sắc tộc và tôn giáo ở Tây Nam Á, bên cạnh những giá trị văn hóa phong phú, còn là một trong những nguyên nhân dẫn đến vấn đề xã hội phức tạp nào?

  • A. Xung đột nội bộ và tranh chấp lãnh thổ.
  • B. Tăng trưởng kinh tế không kiểm soát.
  • C. Thiếu nguồn lao động.
  • D. Giảm sút tỉ lệ sinh.

Câu 23: Dựa vào kiến thức về vị trí địa lý, hãy phân tích tại sao Tây Nam Á lại có vai trò quan trọng trong các tuyến đường giao thương quốc tế từ thời cổ đại đến nay.

  • A. Vì khu vực này có nhiều khu rừng gỗ quý.
  • B. Vì đây là trung tâm sản xuất hàng hóa lớn nhất thế giới.
  • C. Vì có nhiều dãy núi cao thuận lợi cho việc xây dựng đường bộ.
  • D. Vì nằm ở điểm giao cắt của các tuyến đường bộ và đường biển nối liền ba châu lục Á, Âu, Phi.

Câu 24: Mặc dù khí hậu khô hạn là đặc điểm chung, nhưng vẫn có sự khác biệt về lượng mưa và nhiệt độ giữa các vùng ở Tây Nam Á. Vùng nào sau đây có điều kiện khí hậu bớt khắc nghiệt hơn so với vùng nội địa khô cằn?

  • A. Khu vực ven biển Địa Trung Hải.
  • B. Cao nguyên Trung Iran.
  • C. Bán đảo A-ra-bi.
  • D. Sa mạc Xy-ri.

Câu 25: Bên cạnh nguồn tài nguyên dầu mỏ, yếu tố nào về mặt xã hội và văn hóa cũng góp phần tạo nên bản sắc đặc trưng và thu hút sự chú ý của thế giới đối với Tây Nam Á?

  • A. Nền công nghiệp sản xuất ô tô hiện đại.
  • B. Các lễ hội âm nhạc quốc tế quy mô lớn.
  • C. Di sản văn minh cổ đại và vai trò là nơi khởi nguồn của các tôn giáo lớn.
  • D. Thành tựu vượt bậc trong nghiên cứu khoa học vũ trụ.

Câu 26: Dân số Tây Nam Á có xu hướng tăng khá nhanh trong những năm gần đây. Tốc độ tăng dân số này, kết hợp với điều kiện tự nhiên khắc nghiệt và tình hình xã hội bất ổn, tạo ra thách thức lớn nhất nào?

  • A. Thừa nguồn lao động chất lượng cao.
  • B. Áp lực lên tài nguyên (đặc biệt là nước), môi trường và việc làm.
  • C. Giảm nhu cầu về các dịch vụ xã hội.
  • D. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng.

Câu 27: Các quốc gia vùng Vịnh Péc-xích có nguồn thu nhập khổng lồ từ xuất khẩu dầu mỏ. Nguồn thu này đã được sử dụng chủ yếu để làm gì, tạo nên sự khác biệt về phát triển so với các nước Tây Nam Á khác ít dầu mỏ?

  • A. Đầu tư toàn bộ vào nông nghiệp truyền thống.
  • B. Tập trung phát triển công nghiệp nặng dựa vào than đá.
  • C. Hỗ trợ các nước láng giềng nghèo.
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại, phát triển dịch vụ, và nâng cao phúc lợi xã hội.

Câu 28: Việc thiếu hụt nguồn nước ngọt là một vấn đề nghiêm trọng ở Tây Nam Á. Vấn đề này có thể trầm trọng hơn do yếu tố nào sau đây?

  • A. Biến đổi khí hậu làm gia tăng hạn hán và bốc hơi.
  • B. Giảm dân số dẫn đến ít người sử dụng nước.
  • C. Phát hiện các nguồn nước ngầm mới dồi dào.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế trong quản lý tài nguyên nước.

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa đặc điểm vị trí địa lý và tình hình xã hội của Tây Nam Á. Vị trí cầu nối giữa các châu lục khiến khu vực này:

  • A. Ít bị ảnh hưởng bởi các sự kiện quốc tế.
  • B. Luôn duy trì được hòa bình và ổn định.
  • C. Dễ trở thành tâm điểm cạnh tranh và can thiệp của các cường quốc.
  • D. Chỉ phát triển các mối quan hệ kinh tế song phương.

Câu 30: Bên cạnh những khó khăn do tự nhiên và xã hội, khu vực Tây Nam Á vẫn có những lợi thế tiềm năng để phát triển bền vững trong tương lai. Lợi thế nào dưới đây là quan trọng nhất để đa dạng hóa nền kinh tế, giảm phụ thuộc vào dầu mỏ?

  • A. Tiềm năng phát triển du lịch dựa trên di sản văn hóa, lịch sử và cảnh quan đặc thù.
  • B. Khí hậu thuận lợi để phát triển nông nghiệp nhiệt đới quy mô lớn.
  • C. Nguồn lao động giá rẻ và dồi dào.
  • D. Hệ thống sông ngòi dày đặc thuận lợi cho giao thông nội địa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Vị trí địa lý của khu vực Tây Nam Á mang lại ý nghĩa chiến lược đặc biệt quan trọng, được ví như "ngã ba" kết nối các châu lục. Vị trí này chủ yếu kết nối ba châu lục nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Đặc điểm khí hậu nổi bật nhất chi phối cảnh quan và đời sống con người ở phần lớn khu vực Tây Nam Á là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Tài nguyên khoáng sản nào đóng vai trò quan trọng bậc nhất trong nền kinh tế và các mối quan hệ quốc tế của khu vực Tây Nam Á?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Tại sao đồng bằng Lưỡng Hà lại được xem là một trong những cái nôi của nền văn minh cổ đại trên thế giới?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tôn giáo nào có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến đời sống văn hóa, xã hội và chính trị của phần lớn dân cư khu vực Tây Nam Á?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Tình trạng xung đột sắc tộc, tôn giáo và bất ổn chính trị kéo dài ở nhiều quốc gia Tây Nam Á gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào về mặt xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Quan sát bản đồ tự nhiên khu vực Tây Nam Á, nhận định nào sau đây về địa hình là chính xác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Nguyên nhân sâu xa nào khiến khu vực Tây Nam Á luôn là điểm nóng về địa chính trị và tiềm ẩn nhiều xung đột?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Dân cư ở khu vực Tây Nam Á có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Vùng nào ở Tây Nam Á nổi tiếng là nơi tập trung trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên lớn nhất, thu hút sự chú ý của toàn cầu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Cảnh quan thiên nhiên điển hình của phần lớn khu vực Tây Nam Á, phản ánh rõ rệt đặc điểm khí hậu khô hạn, là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Bên cạnh dầu mỏ và khí đốt, Tây Nam Á còn có một số tài nguyên khoáng sản khác như phốt phát, crôm, sắt. Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng các tài nguyên này còn hạn chế so với dầu khí. Điều này có thể được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Dòng sông nào đóng vai trò quan trọng bậc nhất cung cấp nước và tạo nên vùng đồng bằng màu mỡ cho khu vực Lưỡng Hà?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Vấn đề xã hội nào ở Tây Nam Á có liên hệ trực tiếp và phức tạp với nguồn tài nguyên dầu mỏ và vị trí địa lý chiến lược của khu vực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Mặc dù có nguồn tài nguyên dầu mỏ phong phú, nhưng không phải tất cả các quốc gia ở Tây Nam Á đều giàu có. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Vị trí tiếp giáp với nhiều biển và đại dương (như biển Đỏ, biển Ả Rập, vịnh Péc-xích, Địa Trung Hải) mang lại lợi thế gì cho khu vực Tây Nam Á?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Dựa vào kiến thức về khí hậu Tây Nam Á, hãy cho biết loại hình nông nghiệp nào gặp nhiều khó khăn nhất để phát triển ở đây nếu không có các biện pháp can thiệp (như thủy lợi)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Ngoài Hồi giáo, khu vực Tây Nam Á còn là nơi ra đời của hai tôn giáo lớn khác có ảnh hưởng toàn cầu. Đó là những tôn giáo nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Dân cư Tây Nam Á có sự đa dạng về thành phần sắc tộc. Tuy nhiên, nhóm dân tộc nào chiếm tỉ lệ lớn nhất và có ảnh hưởng văn hóa sâu sắc nhất trong khu vực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Tại sao việc kiểm soát các eo biển quan trọng như Hormuz hay Bab el-Mandeb lại có ý nghĩa sống còn đối với an ninh năng lượng toàn cầu và thường là trọng điểm tranh chấp ở Tây Nam Á?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một thách thức lớn về môi trường mà khu vực Tây Nam Á phải đối mặt do đặc điểm tự nhiên khô hạn và hoạt động kinh tế là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Sự đa dạng về sắc tộc và tôn giáo ở Tây Nam Á, bên cạnh những giá trị văn hóa phong phú, còn là một trong những nguyên nhân dẫn đến vấn đề xã hội phức tạp nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Dựa vào kiến thức về vị trí địa lý, hãy phân tích tại sao Tây Nam Á lại có vai trò quan trọng trong các tuyến đường giao thương quốc tế từ thời cổ đại đến nay.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Mặc dù khí hậu khô hạn là đặc điểm chung, nhưng vẫn có sự khác biệt về lượng mưa và nhiệt độ giữa các vùng ở Tây Nam Á. Vùng nào sau đây có điều kiện khí hậu bớt khắc nghiệt hơn so với vùng nội địa khô cằn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Bên cạnh nguồn tài nguyên dầu mỏ, yếu tố nào về mặt xã hội và văn hóa cũng góp phần tạo nên bản sắc đặc trưng và thu hút sự chú ý của thế giới đối với Tây Nam Á?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Dân số Tây Nam Á có xu hướng tăng khá nhanh trong những năm gần đây. Tốc độ tăng dân số này, kết hợp với điều kiện tự nhiên khắc nghiệt và tình hình xã hội bất ổn, tạo ra thách thức lớn nhất nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Các quốc gia vùng Vịnh Péc-xích có nguồn thu nhập khổng lồ từ xuất khẩu dầu mỏ. Nguồn thu này đã được sử dụng chủ yếu để làm gì, tạo nên sự khác biệt về phát triển so với các nước Tây Nam Á khác ít dầu mỏ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Việc thiếu hụt nguồn nước ngọt là một vấn đề nghiêm trọng ở Tây Nam Á. Vấn đề này có thể trầm trọng hơn do yếu tố nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa đặc điểm vị trí địa lý và tình hình xã hội của Tây Nam Á. Vị trí cầu nối giữa các châu lục khiến khu vực này:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Bên cạnh những khó khăn do tự nhiên và xã hội, khu vực Tây Nam Á vẫn có những lợi thế tiềm năng để phát triển bền vững trong tương lai. Lợi thế nào dưới đây là quan trọng nhất để đa dạng hóa nền kinh tế, giảm phụ thuộc vào dầu mỏ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lý của khu vực Tây Nam Á được ví như "ngã ba của ba châu lục" nào sau đây?

  • A. Á, Âu, Phi
  • B. Á, Âu, Mĩ
  • C. Âu, Phi, Úc
  • D. Á, Phi, Úc

Câu 2: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất của vị trí địa lý Tây Nam Á đối với giao thông và thương mại quốc tế.

  • A. Tiếp giáp với nhiều dãy núi cao, thuận lợi cho du lịch mạo hiểm.
  • B. Nằm hoàn toàn trong vùng khí hậu nhiệt đới, thích hợp phát triển nông nghiệp lúa nước.
  • C. Có nguồn tài nguyên khoáng sản đa dạng và phân bố đều khắp.
  • D. Kiểm soát nhiều tuyến đường biển và đường bộ huyết mạch nối liền các châu lục.

Câu 3: Đặc điểm địa hình chủ yếu của khu vực Tây Nam Á là gì?

  • A. Chủ yếu là đồng bằng châu thổ rộng lớn.
  • B. Nhiều núi và sơn nguyên, đồng bằng nhỏ hẹp.
  • C. Địa hình karst phổ biến với nhiều hang động.
  • D. Chủ yếu là cao nguyên đá vôi bằng phẳng.

Câu 4: Khí hậu đặc trưng của phần lớn khu vực Tây Nam Á là gì, và yếu tố nào chi phối mạnh mẽ đặc điểm khí hậu này?

  • A. Cận nhiệt gió mùa ẩm; ảnh hưởng của đại dương lớn.
  • B. Ôn đới hải dương; dòng biển nóng.
  • C. Nhiệt đới hoặc cận nhiệt lục địa khô hạn; nằm sâu trong nội địa, ít chịu ảnh hưởng của biển.
  • D. Khí hậu địa trung hải; gió Tây ôn đới.

Câu 5: Tài nguyên khoáng sản quan trọng nhất, có vai trò quyết định đến kinh tế và vị thế chính trị của Tây Nam Á trên thế giới là gì?

  • A. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • B. Than đá và quặng sắt.
  • C. Bô-xít và đồng.
  • D. Phốt phát và crôm.

Câu 6: Dựa trên kiến thức về địa lý tự nhiên, giải thích tại sao các hệ thống sông lớn như Ti-grơ và Ơ-phrát lại có ý nghĩa sống còn đối với đời sống và sản xuất ở Tây Nam Á?

  • A. Chúng tạo ra các thác nước lớn, nguồn năng lượng dồi dào.
  • B. Lòng sông chứa nhiều khoáng sản quý hiếm.
  • C. Chúng là tuyến đường giao thông đường thủy chính kết nối nội địa với đại dương.
  • D. Chúng cung cấp nguồn nước tưới tiêu và sinh hoạt quý giá trong điều kiện khí hậu khô hạn.

Câu 7: Cảnh quan tự nhiên đặc trưng và phổ biến nhất ở khu vực Tây Nam Á là gì?

  • A. Rừng lá kim ôn đới.
  • B. Hoang mạc và bán hoang mạc.
  • C. Rừng mưa nhiệt đới.
  • D. Thảo nguyên xanh rộng lớn.

Câu 8: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên (khí hậu khô hạn, tài nguyên nước phân bố không đều) và sự phân bố dân cư ở Tây Nam Á.

  • A. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt buộc dân cư phân bố đều khắp để khai thác mọi nguồn tài nguyên.
  • B. Khí hậu khô hạn khiến dân cư tập trung ở các vùng núi cao có nhiệt độ thấp hơn.
  • C. Dân cư tập trung chủ yếu ở các vùng có nguồn nước (ven sông, ốc đảo, ven biển) và các trung tâm kinh tế (khai thác dầu mỏ, đô thị).
  • D. Tài nguyên nước ít nên dân cư chủ yếu sống du mục trên các sa mạc rộng lớn.

Câu 9: Tôn giáo nào có ảnh hưởng sâu sắc và chi phối mạnh mẽ nhất đến đời sống văn hóa, xã hội và chính trị của phần lớn các quốc gia ở Tây Nam Á?

  • A. Phật giáo
  • B. Cơ đốc giáo
  • C. Do Thái giáo
  • D. Hồi giáo

Câu 10: Đâu là một trong những nguyên nhân sâu xa, mang tính lịch sử và địa chính trị, gây nên tình trạng bất ổn, xung đột kéo dài ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Sự đồng nhất về tôn giáo và sắc tộc giữa các quốc gia.
  • B. Sự tranh giành ảnh hưởng của các cường quốc và mâu thuẫn liên quan đến tài nguyên dầu mỏ, vị trí địa lý chiến lược.
  • C. Thiếu hụt hoàn toàn các nguồn tài nguyên thiên nhiên quan trọng.
  • D. Sự phát triển kinh tế quá nhanh và đồng đều giữa các quốc gia.

Câu 11: Phân tích tác động tiêu cực rõ rệt nhất của tình trạng xung đột, bất ổn chính trị kéo dài đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của nhiều quốc gia Tây Nam Á.

  • A. Thúc đẩy mạnh mẽ đầu tư nước ngoài vào khu vực.
  • B. Tăng cường hợp tác kinh tế và liên kết vùng.
  • C. Phá hủy cơ sở hạ tầng, cản trở đầu tư, gây di cư và gia tăng đói nghèo.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch và dịch vụ.

Câu 12: Mặc dù là khu vực giàu tài nguyên dầu mỏ, nhưng một số quốc gia Tây Nam Á vẫn đối mặt với thách thức về đói nghèo và bất bình đẳng. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến nghịch lý này?

  • A. Thiếu nguồn lao động có trình độ cao.
  • B. Không có khả năng khai thác và xuất khẩu tài nguyên.
  • C. Tài nguyên dầu mỏ phân bố quá đều khắp, không tạo ra trung tâm giàu có.
  • D. Xung đột chính trị, quản lý tài nguyên kém hiệu quả, chênh lệch giàu nghèo lớn trong xã hội.

Câu 13: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất về mặt tự nhiên mà Tây Nam Á phải đối mặt trong việc phát triển nông nghiệp?

  • A. Khí hậu khô hạn và thiếu nguồn nước ngọt.
  • B. Đất đai màu mỡ nhưng bị xói mòn nghiêm trọng.
  • C. Thường xuyên xảy ra bão và lũ lụt.
  • D. Nhiệt độ quá thấp, không thích hợp cho cây trồng.

Câu 14: Hệ thống sông Ti-grơ và Ơ-phrát chảy qua những quốc gia nào sau đây?

  • A. Ả-rập Xê-út, Yemen, Oman
  • B. Iran, Afghanistan, Pakistan
  • C. Thổ Nhĩ Kỳ, Syria, Iraq
  • D. Jordan, Lebanon, Israel

Câu 15: Quốc gia nào ở Tây Nam Á được biết đến là nước có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới?

  • A. Iran
  • B. Ả-rập Xê-út
  • C. Iraq
  • D. Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE)

Câu 16: Đâu không phải là một trong những quốc gia thuộc khu vực Tây Nam Á?

  • A. Thổ Nhĩ Kỳ
  • B. Israel
  • C. Iran
  • D. Ai Cập

Câu 17: Vùng nào ở Tây Nam Á tập trung phần lớn trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên khổng lồ của khu vực?

  • A. Vịnh Péc-xích
  • B. Biển Đỏ
  • C. Biển Ca-xpi
  • D. Địa Trung Hải

Câu 18: Ngoài dầu mỏ, Tây Nam Á còn có tiềm năng phát triển loại hình năng lượng nào dựa trên điều kiện tự nhiên đặc thù (khí hậu khô nóng, nhiều nắng)?

  • A. Thủy điện
  • B. Năng lượng địa nhiệt
  • C. Năng lượng mặt trời
  • D. Năng lượng gió (ở hầu hết các vùng)

Câu 19: Tình hình an ninh chính trị phức tạp ở Tây Nam Á không chỉ do các yếu tố nội tại mà còn chịu ảnh hưởng từ bên ngoài. Đâu là yếu tố bên ngoài có tác động đáng kể?

  • A. Sự gia tăng hợp tác kinh tế từ các nước láng giềng.
  • B. Sự can thiệp và cạnh tranh lợi ích của các cường quốc thế giới.
  • C. Biến đổi khí hậu toàn cầu làm giảm tài nguyên dầu mỏ.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của các tổ chức quốc tế trong khu vực.

Câu 20: Nền văn minh Lưỡng Hà, một trong những nền văn minh cổ đại rực rỡ của thế giới, đã hình thành trên lưu vực của hai dòng sông nào ở Tây Nam Á?

  • A. Ti-grơ và Ơ-phrát
  • B. Nin và Công-gô
  • C. Ấn và Hằng
  • D. Hoàng Hà và Trường Giang

Câu 21: Đâu là biểu hiện của việc Tây Nam Á là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa và tôn giáo lớn?

  • A. Chỉ có duy nhất một tôn giáo tồn tại và phát triển.
  • B. Kiến trúc và phong tục tập quán hoàn toàn đồng nhất giữa các quốc gia.
  • C. Ngôn ngữ sử dụng chỉ thuộc một nhóm ngôn ngữ duy nhất.
  • D. Sự tồn tại của nhiều công trình kiến trúc cổ kính, thánh địa tôn giáo quan trọng và sự đa dạng về sắc tộc, ngôn ngữ.

Câu 22: Phân tích tác động của sự di cư (cả trong nội bộ khu vực và từ bên ngoài đến) đối với cơ cấu dân số và xã hội ở một số quốc gia giàu có vùng Vịnh?

  • A. Làm giảm đáng kể tổng dân số và lực lượng lao động.
  • B. Khiến dân số ngày càng đồng nhất về sắc tộc và văn hóa.
  • C. Gia tăng lực lượng lao động, thay đổi cơ cấu dân số (tăng tỷ lệ nam giới, dân số trong độ tuổi lao động) và tạo ra sự đa dạng văn hóa nhưng cũng tiềm ẩn các vấn đề xã hội.
  • D. Làm giảm áp lực lên hệ thống y tế và giáo dục.

Câu 23: Eo biển Hormuz, nằm giữa Vịnh Péc-xích và Biển Ả Rập, có ý nghĩa chiến lược đặc biệt quan trọng vì:

  • A. Là nơi tập trung nhiều ngư trường lớn nhất thế giới.
  • B. Là cửa ngõ vận chuyển phần lớn lượng dầu mỏ xuất khẩu từ các nước vùng Vịnh ra thị trường thế giới.
  • D. Là nơi có trữ lượng khoáng sản quý hiếm dưới đáy biển.

Câu 24: Đâu là một trong những giải pháp quan trọng giúp các quốc gia Tây Nam Á phát triển bền vững, giảm sự phụ thuộc vào tài nguyên dầu mỏ?

  • A. Đa dạng hóa nền kinh tế, đầu tư vào các ngành công nghiệp, dịch vụ, du lịch.
  • B. Tăng cường khai thác dầu mỏ với tốc độ nhanh hơn.
  • C. Hạn chế giao thương với bên ngoài.
  • D. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp lúa nước.

Câu 25: Dựa trên điều kiện tự nhiên, loại hình chăn nuôi nào phù hợp và phổ biến ở các vùng khô hạn, bán hoang mạc của Tây Nam Á?

  • A. Chăn nuôi bò sữa quy mô lớn.
  • B. Chăn nuôi gia cầm công nghiệp.
  • C. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
  • D. Chăn nuôi du mục các loại gia súc chịu hạn như cừu, dê, lạc đà.

Câu 26: Đâu là một trong những vấn đề xã hội nổi cộm ở Tây Nam Á liên quan đến sự chênh lệch giàu nghèo và xung đột?

  • A. Gia tăng bất bình đẳng xã hội, khó khăn trong tiếp cận dịch vụ cơ bản cho bộ phận dân cư nghèo.
  • B. Tất cả người dân đều được hưởng lợi đồng đều từ nguồn tài nguyên dầu mỏ.
  • C. Hệ thống giáo dục và y tế phát triển đồng đều ở khắp mọi nơi.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp thấp và phân bố lao động hợp lý.

Câu 27: Các cuộc xung đột sắc tộc và tôn giáo ở Tây Nam Á thường có nguyên nhân phức tạp, bao gồm cả yếu tố lịch sử, chính trị và kinh tế. Đâu là một ví dụ về mâu thuẫn tôn giáo chính trong khu vực?

  • A. Mâu thuẫn giữa Phật giáo và Hồi giáo.
  • B. Mâu thuẫn giữa Thiên chúa giáo và Ấn Độ giáo.
  • C. Mâu thuẫn giữa các dòng phái khác nhau trong Hồi giáo (ví dụ: Sunni và Shia).
  • D. Mâu thuẫn giữa Hồi giáo và Đạo giáo.

Câu 28: Dựa vào kiến thức về địa lý kinh tế, phân tích tại sao các quốc gia vùng Vịnh Péc-xích lại có GDP bình quân đầu người rất cao so với nhiều quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới?

  • A. Họ có nền nông nghiệp phát triển vượt bậc.
  • B. Ngành công nghiệp chế tạo phát triển rất mạnh.
  • C. Dân số rất đông và có trình độ lao động cao.
  • D. Họ sở hữu trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên khổng lồ, là nguồn thu nhập chính từ xuất khẩu.

Câu 29: Ngoài dầu mỏ và khí tự nhiên, Tây Nam Á còn có các tài nguyên khoáng sản khác như phốt phát, crôm, đồng, sắt, lưu huỳnh. Sự phân bố và khai thác các tài nguyên này có ý nghĩa gì đối với việc đa dạng hóa kinh tế của khu vực?

  • A. Góp phần tạo thêm nguồn thu, phát triển các ngành công nghiệp khác ngoài dầu khí, giảm bớt sự phụ thuộc vào tài nguyên năng lượng.
  • B. Không có ý nghĩa đáng kể vì trữ lượng quá nhỏ.
  • C. Chỉ có giá trị sử dụng trong nội bộ khu vực, không thể xuất khẩu.
  • D. Làm trầm trọng thêm tình trạng xung đột do tranh giành tài nguyên.

Câu 30: Đâu là một trong những thách thức môi trường nghiêm trọng nhất mà khu vực Tây Nam Á phải đối mặt do điều kiện tự nhiên và hoạt động kinh tế?

  • A. Lũ lụt thường xuyên trên diện rộng.
  • B. Thiếu nước sạch, hoang mạc hóa, ô nhiễm không khí và nước do khai thác và vận chuyển dầu khí.
  • C. Động đất và sóng thần xảy ra hàng năm.
  • D. Rừng bị chặt phá tràn lan gây mất đa dạng sinh học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Vị trí địa lý của khu vực Tây Nam Á được ví như 'ngã ba của ba châu lục' nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất của vị trí địa lý Tây Nam Á đối với giao thông và thương mại quốc tế.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Đặc điểm địa hình chủ yếu của khu vực Tây Nam Á là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khí hậu đặc trưng của phần lớn khu vực Tây Nam Á là gì, và yếu tố nào chi phối mạnh mẽ đặc điểm khí hậu này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Tài nguyên khoáng sản quan trọng nhất, có vai trò quyết định đến kinh tế và vị thế chính trị của Tây Nam Á trên thế giới là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Dựa trên kiến thức về địa lý tự nhiên, giải thích tại sao các hệ thống sông lớn như Ti-grơ và Ơ-phrát lại có ý nghĩa sống còn đối với đời sống và sản xuất ở Tây Nam Á?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Cảnh quan tự nhiên đặc trưng và phổ biến nhất ở khu vực Tây Nam Á là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên (khí hậu khô hạn, tài nguyên nước phân bố không đều) và sự phân bố dân cư ở Tây Nam Á.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Tôn giáo nào có ảnh hưởng sâu sắc và chi phối mạnh mẽ nhất đến đời sống văn hóa, xã hội và chính trị của phần lớn các quốc gia ở Tây Nam Á?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đâu là một trong những nguyên nhân sâu xa, mang tính lịch sử và địa chính trị, gây nên tình trạng bất ổn, xung đột kéo dài ở khu vực Tây Nam Á?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích tác động tiêu cực rõ rệt nhất của tình trạng xung đột, bất ổn chính trị kéo dài đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của nhiều quốc gia Tây Nam Á.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Mặc dù là khu vực giàu tài nguyên dầu mỏ, nhưng một số quốc gia Tây Nam Á vẫn đối mặt với thách thức về đói nghèo và bất bình đẳng. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến nghịch lý này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất về mặt tự nhiên mà Tây Nam Á phải đối mặt trong việc phát triển nông nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Hệ thống sông Ti-grơ và Ơ-phrát chảy qua những quốc gia nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Quốc gia nào ở Tây Nam Á được biết đến là nước có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đâu không phải là một trong những quốc gia thuộc khu vực Tây Nam Á?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Vùng nào ở Tây Nam Á tập trung phần lớn trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên khổng lồ của khu vực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Ngoài dầu mỏ, Tây Nam Á còn có tiềm năng phát triển loại hình năng lượng nào dựa trên điều kiện tự nhiên đặc thù (khí hậu khô nóng, nhiều nắng)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Tình hình an ninh chính trị phức tạp ở Tây Nam Á không chỉ do các yếu tố nội tại mà còn chịu ảnh hưởng từ bên ngoài. Đâu là yếu tố bên ngoài có tác động đáng kể?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Nền văn minh Lưỡng Hà, một trong những nền văn minh cổ đại rực rỡ của thế giới, đã hình thành trên lưu vực của hai dòng sông nào ở Tây Nam Á?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đâu là biểu hiện của việc Tây Nam Á là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa và tôn giáo lớn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích tác động của sự di cư (cả trong nội bộ khu vực và từ bên ngoài đến) đối với cơ cấu dân số và xã hội ở một số quốc gia giàu có vùng Vịnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Eo biển Hormuz, nằm giữa Vịnh Péc-xích và Biển Ả Rập, có ý nghĩa chiến lược đặc biệt quan trọng vì:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đâu là một trong những giải pháp quan trọng giúp các quốc gia Tây Nam Á phát triển bền vững, giảm sự phụ thuộc vào tài nguyên dầu mỏ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Dựa trên điều kiện tự nhiên, loại hình chăn nuôi nào phù hợp và phổ biến ở các vùng khô hạn, bán hoang mạc của Tây Nam Á?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đâu là một trong những vấn đề xã hội nổi cộm ở Tây Nam Á liên quan đến sự chênh lệch giàu nghèo và xung đột?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Các cuộc xung đột sắc tộc và tôn giáo ở Tây Nam Á thường có nguyên nhân phức tạp, bao gồm cả yếu tố lịch sử, chính trị và kinh tế. Đâu là một ví dụ về mâu thuẫn tôn giáo chính trong khu vực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Dựa vào kiến thức về địa lý kinh tế, phân tích tại sao các quốc gia vùng Vịnh Péc-xích lại có GDP bình quân đầu người rất cao so với nhiều quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Ngoài dầu mỏ và khí tự nhiên, Tây Nam Á còn có các tài nguyên khoáng sản khác như phốt phát, crôm, đồng, sắt, lưu huỳnh. Sự phân bố và khai thác các tài nguyên này có ý nghĩa gì đối với việc đa dạng hóa kinh tế của khu vực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đâu là một trong những thách thức môi trường nghiêm trọng nhất mà khu vực Tây Nam Á phải đối mặt do điều kiện tự nhiên và hoạt động kinh tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lý của khu vực Tây Nam Á được đánh giá là có tầm quan trọng chiến lược đặc biệt trên thế giới. Khía cạnh nào sau đây phản ánh rõ nhất tầm quan trọng này?

  • A. Nằm hoàn toàn trong vùng khí hậu khô hạn, ít tiềm năng phát triển nông nghiệp.
  • B. Là nơi tập trung nhiều di sản văn hóa cổ đại, thu hút du lịch.
  • C. Là cầu nối địa lý giữa ba châu lục lớn và án ngữ các tuyến đường hàng hải, hàng không quan trọng.
  • D. Chỉ có một số quốc gia có trữ lượng dầu mỏ và khí đốt đáng kể.

Câu 2: Địa hình khu vực Tây Nam Á đa dạng, chủ yếu là núi và sơn nguyên, đồng bằng ít, phân bố chủ yếu ở giữa khu vực và ven biển. Đặc điểm địa hình này kết hợp với khí hậu khô hạn tạo ra thách thức lớn nhất nào đối với đời sống và sản xuất?

  • A. Khó khăn trong phát triển công nghiệp khai khoáng.
  • B. Hạn chế nghiêm trọng nguồn nước và diện tích đất canh tác nông nghiệp.
  • C. Tăng nguy cơ xảy ra thiên tai như động đất, sóng thần.
  • D. Gây khó khăn cho việc xây dựng các công trình giao thông hiện đại.

Câu 3: Tây Nam Á được mệnh danh là "vùng trũng dầu mỏ" của thế giới. Sự phân bố tập trung phần lớn trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên ở khu vực này (đặc biệt là Vịnh Péc-xích) đã tác động như thế nào đến nền kinh tế của các quốc gia trong khu vực và quan hệ quốc tế?

  • A. Thúc đẩy đa dạng hóa kinh tế, giảm phụ thuộc vào dầu khí.
  • B. Làm giảm vai trò của khu vực trên thị trường năng lượng toàn cầu.
  • C. Dẫn đến sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia trong khu vực về mọi mặt.
  • D. Mang lại nguồn thu nhập khổng lồ nhưng đồng thời là nguyên nhân sâu xa gây ra bất ổn chính trị và sự can thiệp từ bên ngoài.

Câu 4: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên khắc nghiệt (khí hậu khô hạn, địa hình chủ yếu là núi và hoang mạc) và đặc điểm phân bố dân cư ở Tây Nam Á.

  • A. Dân cư tập trung chủ yếu ở các vùng ven biển, các thung lũng sông lớn và nơi có tài nguyên khoáng sản.
  • B. Dân cư phân bố đồng đều trên toàn bộ lãnh thổ để tận dụng tối đa nguồn tài nguyên.
  • C. Phần lớn dân cư sống tập trung ở các vùng núi cao để tránh nóng.
  • D. Mật độ dân số rất thấp ở các khu vực có trữ lượng dầu mỏ lớn.

Câu 5: Tây Nam Á là nơi ra đời của nhiều tôn giáo lớn trên thế giới. Sự đa dạng và khác biệt về tôn giáo, sắc tộc trong khu vực này là một trong những yếu tố chính dẫn đến tình trạng nào sau đây?

  • A. Nền kinh tế các nước phát triển đồng đều và bền vững.
  • B. Sự ổn định chính trị và xã hội trong khu vực.
  • C. Các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo và bất ổn chính trị kéo dài.
  • D. Tăng cường giao lưu văn hóa và hòa bình giữa các quốc gia.

Câu 6: Quan sát bản đồ tự nhiên khu vực Tây Nam Á, nhận định nào sau đây về đặc điểm sông ngòi là chính xác?

  • A. Mạng lưới sông ngòi dày đặc, phân bố đều khắp.
  • B. Sông ngòi chủ yếu là sông băng tan chảy từ các dãy núi cao.
  • C. Các sông lớn có lưu lượng nước dồi dào quanh năm do khí hậu ẩm ướt.
  • D. Hệ thống sông ngòi kém phát triển, chỉ có một vài sông lớn quan trọng như Ti-grơ và Ơ-phrát.

Câu 7: Khí hậu nhiệt đới lục địa và cận nhiệt chiếm phần lớn diện tích Tây Nam Á. Đặc điểm nổi bật của kiểu khí hậu này là gì?

  • A. Nóng và khô hạn, lượng mưa rất thấp, chênh lệch nhiệt độ ngày đêm lớn.
  • B. Mát mẻ quanh năm, lượng mưa phân bố đều theo mùa.
  • C. Mùa đông lạnh giá, mùa hè nóng ẩm.
  • D. Khí hậu ôn hòa, ít biến động nhiệt độ giữa các mùa.

Câu 8: Ngoài dầu mỏ và khí tự nhiên, Tây Nam Á còn có một số tài nguyên khoáng sản khác như than đá, sắt, crôm, đồng, phốt phát. Tuy nhiên, vai trò của các tài nguyên này trong nền kinh tế khu vực thường bị lu mờ bởi sự thống trị của tài nguyên năng lượng. Điều này cho thấy điều gì về cấu trúc kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Nền kinh tế đa dạng, phát triển đồng đều các ngành.
  • B. Nền kinh tế phụ thuộc nặng nề vào việc khai thác và xuất khẩu dầu khí.
  • C. Chú trọng phát triển công nghiệp nặng dựa trên các khoáng sản phi năng lượng.
  • D. Tập trung vào phát triển nông nghiệp và dịch vụ.

Câu 9: Vùng đồng bằng Lưỡng Hà, nằm giữa hai sông Ti-grơ và Ơ-phrát, là một trong những cái nôi của nền văn minh cổ đại. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và duy trì nền văn minh rực rỡ tại đây?

  • A. Nguồn nước dồi dào và đất phù sa màu mỡ từ hai con sông lớn.
  • B. Khí hậu mát mẻ, thuận lợi cho sinh hoạt.
  • C. Địa hình núi cao hiểm trở, dễ phòng thủ.
  • D. Sự phong phú của các loại khoáng sản quý hiếm.

Câu 10: Tình trạng bất ổn chính trị, xung đột và chiến tranh kéo dài ở nhiều khu vực của Tây Nam Á có những tác động tiêu cực nào đến dân cư và xã hội?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế do nhu cầu tái thiết.
  • B. Gia tăng sự gắn kết cộng đồng và hòa giải dân tộc.
  • C. Cải thiện chất lượng cuộc sống và các dịch vụ xã hội.
  • D. Gây mất an ninh, làn sóng di cư, suy thoái kinh tế, gia tăng đói nghèo và thiệt hại về người.

Câu 11: Dân cư Tây Nam Á chủ yếu theo đạo Hồi. Tuy nhiên, trong nội bộ Hồi giáo cũng có các hệ phái khác nhau (ví dụ: Sunni và Shia). Sự khác biệt này, kết hợp với các yếu tố khác như sắc tộc và chính trị, có thể dẫn đến điều gì?

  • A. Đảm bảo sự thống nhất về văn hóa và xã hội trong khu vực.
  • B. Tiềm ẩn nguy cơ xung đột nội bộ và giữa các quốc gia có đa số dân theo hệ phái khác nhau.
  • C. Thúc đẩy đối thoại và hiểu biết lẫn nhau giữa các cộng đồng.
  • D. Làm giảm vai trò của tôn giáo trong đời sống chính trị.

Câu 12: Mặc dù có nguồn tài nguyên dầu khí khổng lồ, nhiều quốc gia Tây Nam Á vẫn đối mặt với tình trạng nghèo đói và bất bình đẳng. Nguyên nhân chủ yếu nào giải thích nghịch lý này?

  • A. Quản lý tài nguyên kém hiệu quả, tham nhũng, chi tiêu cho quân sự và xung đột, phân phối của cải không đồng đều.
  • B. Thiếu nguồn lao động có trình độ cao.
  • C. Sự can thiệp quá mức của các tổ chức quốc tế.
  • D. Khí hậu quá khắc nghiệt không cho phép phát triển các ngành kinh tế khác.

Câu 13: Vị trí địa lý của Tây Nam Á tiếp giáp với nhiều vùng biển quan trọng như Biển Đỏ, Địa Trung Hải, Biển Đen, Biển Ca-xpi và Biển A-ráp (thông ra Ấn Độ Dương). Điều này mang lại lợi thế gì về mặt kinh tế và giao thông?

  • A. Dễ dàng phát triển nông nghiệp với hệ thống tưới tiêu hiện đại.
  • B. Trở thành trung tâm du lịch biển hàng đầu thế giới.
  • C. Thuận lợi cho giao thương hàng hải quốc tế, vận chuyển dầu mỏ và kết nối các khu vực kinh tế lớn.
  • D. Giúp điều hòa khí hậu, làm cho khu vực trở nên ẩm ướt hơn.

Câu 14: Cảnh quan tự nhiên điển hình và chiếm ưu thế ở khu vực Tây Nam Á là gì?

  • A. Rừng lá kim và đài nguyên.
  • B. Hoang mạc và bán hoang mạc.
  • C. Rừng nhiệt đới ẩm và xavan.
  • D. Đồng cỏ ôn đới và rừng lá rộng.

Câu 15: Tốc độ đô thị hóa ở một số quốc gia Tây Nam Á khá nhanh, đặc biệt là ở các nước giàu dầu mỏ. Hiện tượng này có thể dẫn đến những vấn đề xã hội nào?

  • A. Giảm áp lực lên cơ sở hạ tầng đô thị.
  • B. Cải thiện điều kiện sống cho toàn bộ dân cư đô thị.
  • C. Giảm thiểu sự phân hóa giàu nghèo.
  • D. Gia tăng áp lực lên cơ sở hạ tầng, ô nhiễm môi trường, hình thành các khu ổ chuột và các vấn đề an sinh xã hội khác.

Câu 16: Vành đai sinh khoáng Địa Trung Hải chạy qua khu vực Tây Nam Á là nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành và phân bố của loại tài nguyên nào ở đây?

  • A. Các loại khoáng sản kim loại và phi kim loại (trừ dầu khí tập trung ở các bồn địa trầm tích).
  • B. Trữ lượng nước ngầm khổng lồ.
  • C. Các khu rừng nguyên sinh đa dạng sinh học.
  • D. Đất phù sa màu mỡ dọc theo các con sông.

Câu 17: Dựa vào kiến thức về khí hậu và địa hình Tây Nam Á, hãy dự đoán hoạt động kinh tế truyền thống nào gặp nhiều khó khăn nhất và chỉ phát triển ở những khu vực đặc biệt?

  • A. Chăn nuôi du mục trên thảo nguyên.
  • B. Trồng trọt cây lương thực trên diện rộng.
  • C. Khai thác khoáng sản.
  • D. Buôn bán qua các tuyến đường caravan.

Câu 18: Tại sao vấn đề nước ngọt lại trở thành một thách thức nghiêm trọng và là nguồn gốc tiềm tàng của xung đột ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Do dân số quá đông, vượt quá khả năng cung cấp nước.
  • B. Do công nghệ lọc nước biển chưa phát triển.
  • C. Do khí hậu khô hạn, nguồn nước ít và phân bố không đều, nhiều con sông chảy qua nhiều quốc gia gây tranh chấp.
  • D. Do các quốc gia không hợp tác trong việc quản lý nguồn nước.

Câu 19: Lịch sử lâu đời và sự giao thoa của nhiều nền văn minh đã để lại cho Tây Nam Á một di sản văn hóa phong phú. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nét nhất di sản này?

  • A. Sự đồng nhất về ngôn ngữ và phong tục tập quán.
  • B. Tập trung các trung tâm công nghiệp hiện đại.
  • C. Hệ thống giáo dục tiên tiến đồng đều ở tất cả các nước.
  • D. Nhiều công trình kiến trúc cổ kính, thánh địa tôn giáo quan trọng và sự đa dạng về tín ngưỡng.

Câu 20: Lực lượng lao động ở Tây Nam Á có đặc điểm gì đáng chú ý, đặc biệt là ở các quốc gia giàu dầu mỏ?

  • A. Tỷ lệ lao động nhập cư (người nước ngoài) trong các ngành kinh tế chủ chốt khá cao.
  • B. Chủ yếu là lao động trong ngành nông nghiệp truyền thống.
  • C. Tỷ lệ phụ nữ tham gia lực lượng lao động rất cao.
  • D. Trình độ học vấn và kỹ năng của lực lượng lao động bản địa rất đồng đều.

Câu 21: Tại sao vùng Vịnh Péc-xích lại trở thành trung tâm khai thác và xuất khẩu dầu mỏ lớn nhất thế giới?

  • A. Nơi đây có khí hậu ôn hòa nhất khu vực, thuận lợi cho hoạt động khai thác.
  • B. Vùng đất này có địa hình núi cao, dễ dàng xây dựng giàn khoan.
  • C. Tập trung trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên khổng lồ cùng với vị trí địa lý thuận lợi cho vận chuyển đường biển.
  • D. Chỉ có duy nhất vùng Vịnh Péc-xích có công nghệ khai thác tiên tiến.

Câu 22: So với các khu vực khác trên thế giới, vấn đề môi trường nào được xem là nổi cộm nhất ở Tây Nam Á do đặc điểm tự nhiên và hoạt động kinh tế?

  • A. Mưa axit và suy thoái rừng nhiệt đới.
  • B. Khan hiếm nước, sa mạc hóa, ô nhiễm do khai thác và vận chuyển dầu khí.
  • C. Băng tan và mực nước biển dâng.
  • D. Núi lửa phun trào và động đất thường xuyên.

Câu 23: Đánh giá tác động của vị trí địa lý "ngã ba" giữa Á, Âu, Phi đối với sự đa dạng văn hóa và xã hội của Tây Nam Á.

  • A. Thúc đẩy sự giao lưu, tiếp biến văn hóa từ nhiều luồng khác nhau, tạo nên sự đa dạng nhưng cũng tiềm ẩn mâu thuẫn.
  • B. Gây khó khăn cho việc tiếp nhận các luồng văn hóa mới.
  • C. Làm cho văn hóa khu vực trở nên đơn điệu và ít đặc sắc.
  • D. Không có tác động đáng kể đến văn hóa và xã hội.

Câu 24: Mặc dù có nhiều quốc gia giàu có nhờ dầu mỏ, khu vực Tây Nam Á vẫn có tỷ lệ người nghèo đói cao ở một số nơi. Điều này cho thấy sự phân hóa về mức sống và thu nhập giữa các quốc gia cũng như giữa các bộ phận dân cư trong từng quốc gia là rất lớn. Nguyên nhân chính của sự phân hóa này là gì?

  • A. Toàn bộ khu vực đều có điều kiện tự nhiên thuận lợi như nhau.
  • B. Tất cả các quốc gia đều có trữ lượng dầu mỏ như nhau.
  • C. Chính sách phát triển kinh tế đồng đều giữa các nước.
  • D. Sự khác biệt lớn về tài nguyên (đặc biệt là dầu mỏ), mức độ ổn định chính trị và hiệu quả quản lý kinh tế giữa các quốc gia.

Câu 25: Dựa vào đặc điểm khí hậu khô hạn và địa hình chủ yếu là núi/sơn nguyên, hệ sinh vật tự nhiên ở Tây Nam Á có đặc điểm gì?

  • A. Phong phú, đa dạng với nhiều loài đặc hữu.
  • B. Nghèo nàn, chủ yếu là các loài chịu hạn như cây bụi, cỏ thưa, xương rồng.
  • C. Chủ yếu là các loài sống dưới nước do mạng lưới sông hồ dày đặc.
  • D. Gồm các loài động vật lớn sống thành đàn trên thảo nguyên.

Câu 26: Ngoài Hồi giáo, Do Thái giáo và Cơ đốc giáo cũng là những tôn giáo lớn có nguồn gốc hoặc có ảnh hưởng sâu sắc ở Tây Nam Á. Sự hiện diện của các tôn giáo này đã đóng vai trò gì trong lịch sử và xã hội khu vực?

  • A. Là nền tảng văn hóa, tinh thần của nhiều cộng đồng nhưng đồng thời là nguồn gốc của nhiều mâu thuẫn, xung đột lịch sử và hiện tại.
  • B. Chỉ đóng vai trò thứ yếu trong đời sống xã hội hiện đại.
  • C. Thúc đẩy sự hòa hợp và đoàn kết giữa các dân tộc.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến các vấn đề chính trị.

Câu 27: Một quốc gia Tây Nam Á muốn phát triển bền vững, giảm phụ thuộc vào dầu mỏ. Dựa vào các đặc điểm đã học, quốc gia đó có thể gặp phải những thách thức tự nhiên nào trong việc đa dạng hóa kinh tế sang các ngành như nông nghiệp hoặc công nghiệp chế biến nông sản?

  • A. Thiếu lao động có kinh nghiệm trong các ngành này.
  • B. Thị trường tiêu thụ nội địa quá nhỏ bé.
  • C. Khí hậu khô hạn, thiếu nước, diện tích đất canh tác ít, địa hình khó khăn.
  • D. Chi phí đầu tư vào công nghệ chế biến quá cao.

Câu 28: Diễn giải ý nghĩa của cụm từ "ngã ba đường" khi nói về vị trí địa lý của Tây Nam Á, không chỉ về mặt địa lý mà còn về mặt lịch sử và văn hóa.

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi giao nhau của các con đường bộ cổ đại.
  • B. Là nơi chia cắt hoàn toàn các nền văn hóa Á, Âu, Phi.
  • C. Ý nghĩa này chỉ còn đúng trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại.
  • D. Là nơi giao thoa, tiếp xúc, trao đổi của các nền văn minh, các luồng di cư, thương mại và tôn giáo từ cả ba châu lục trong suốt lịch sử.

Câu 29: Vấn đề người tị nạn và di cư là một hệ quả nghiêm trọng của tình trạng bất ổn ở Tây Nam Á. Hiện tượng này gây ra những thách thức nào cho cả quốc gia có người di cư đi và quốc gia tiếp nhận người di cư?

  • A. Tăng cường nguồn lao động chất lượng cao đồng đều cho cả hai bên.
  • B. Gây mất mát nguồn nhân lực cho nước đi, tạo áp lực lên kinh tế, xã hội, an ninh cho nước đến.
  • C. Thúc đẩy hòa bình và ổn định trong khu vực.
  • D. Luôn dẫn đến sự hòa nhập dễ dàng và không có mâu thuẫn văn hóa.

Câu 30: Một trong những đặc điểm xã hội của Tây Nam Á là sự tồn tại của các cấu trúc bộ lạc và gia đình truyền thống có ảnh hưởng lớn. Điều này tác động như thế nào đến đời sống chính trị và xã hội hiện đại?

  • A. Có thể cản trở quá trình hiện đại hóa, tạo ra các mối quan hệ phức tạp, ảnh hưởng đến quản lý nhà nước và là nguồn gốc của một số mâu thuẫn nội bộ.
  • B. Luôn thúc đẩy sự phát triển dân chủ và công bằng xã hội.
  • D. Hoàn toàn không còn ảnh hưởng trong xã hội hiện đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vị trí địa lý của khu vực Tây Nam Á được đánh giá là có tầm quan trọng chiến lược đặc biệt trên thế giới. Khía cạnh nào sau đây phản ánh rõ nhất tầm quan trọng này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Địa hình khu vực Tây Nam Á đa dạng, chủ yếu là núi và sơn nguyên, đồng bằng ít, phân bố chủ yếu ở giữa khu vực và ven biển. Đặc điểm địa hình này kết hợp với khí hậu khô hạn tạo ra thách thức lớn nhất nào đối với đời sống và sản xuất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tây Nam Á được mệnh danh là 'vùng trũng dầu mỏ' của thế giới. Sự phân bố tập trung phần lớn trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên ở khu vực này (đặc biệt là Vịnh Péc-xích) đã tác động như thế nào đến nền kinh tế của các quốc gia trong khu vực và quan hệ quốc tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên khắc nghiệt (khí hậu khô hạn, địa hình chủ yếu là núi và hoang mạc) và đặc điểm phân bố dân cư ở Tây Nam Á.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tây Nam Á là nơi ra đời của nhiều tôn giáo lớn trên thế giới. Sự đa dạng và khác biệt về tôn giáo, sắc tộc trong khu vực này là một trong những yếu tố chính dẫn đến tình trạng nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Quan sát bản đồ tự nhiên khu vực Tây Nam Á, nhận định nào sau đây về đặc điểm sông ngòi là chính xác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khí hậu nhiệt đới lục địa và cận nhiệt chiếm phần lớn diện tích Tây Nam Á. Đặc điểm nổi bật của kiểu khí hậu này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Ngoài dầu mỏ và khí tự nhiên, Tây Nam Á còn có một số tài nguyên khoáng sản khác như than đá, sắt, crôm, đồng, phốt phát. Tuy nhiên, vai trò của các tài nguyên này trong nền kinh tế khu vực thường bị lu mờ bởi sự thống trị của tài nguyên năng lượng. Điều này cho thấy điều gì về cấu trúc kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Vùng đồng bằng Lưỡng Hà, nằm giữa hai sông Ti-grơ và Ơ-phrát, là một trong những cái nôi của nền văn minh cổ đại. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và duy trì nền văn minh rực rỡ tại đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tình trạng bất ổn chính trị, xung đột và chiến tranh kéo dài ở nhiều khu vực của Tây Nam Á có những tác động tiêu cực nào đến dân cư và xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Dân cư Tây Nam Á chủ yếu theo đạo Hồi. Tuy nhiên, trong nội bộ Hồi giáo cũng có các hệ phái khác nhau (ví dụ: Sunni và Shia). Sự khác biệt này, kết hợp với các yếu tố khác như sắc tộc và chính trị, có thể dẫn đến điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Mặc dù có nguồn tài nguyên dầu khí khổng lồ, nhiều quốc gia Tây Nam Á vẫn đối mặt với tình trạng nghèo đói và bất bình đẳng. Nguyên nhân chủ yếu nào giải thích nghịch lý này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Vị trí địa lý của Tây Nam Á tiếp giáp với nhiều vùng biển quan trọng như Biển Đỏ, Địa Trung Hải, Biển Đen, Biển Ca-xpi và Biển A-ráp (thông ra Ấn Độ Dương). Điều này mang lại lợi thế gì về mặt kinh tế và giao thông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Cảnh quan tự nhiên điển hình và chiếm ưu thế ở khu vực Tây Nam Á là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tốc độ đô thị hóa ở một số quốc gia Tây Nam Á khá nhanh, đặc biệt là ở các nước giàu dầu mỏ. Hiện tượng này có thể dẫn đến những vấn đề xã hội nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Vành đai sinh khoáng Địa Trung Hải chạy qua khu vực Tây Nam Á là nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành và phân bố của loại tài nguyên nào ở đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Dựa vào kiến thức về khí hậu và địa hình Tây Nam Á, hãy dự đoán hoạt động kinh tế truyền thống nào gặp nhiều khó khăn nhất và chỉ phát triển ở những khu vực đặc biệt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tại sao vấn đề nước ngọt lại trở thành một thách thức nghiêm trọng và là nguồn gốc tiềm tàng của xung đột ở khu vực Tây Nam Á?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Lịch sử lâu đời và sự giao thoa của nhiều nền văn minh đã để lại cho Tây Nam Á một di sản văn hóa phong phú. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nét nhất di sản này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Lực lượng lao động ở Tây Nam Á có đặc điểm gì đáng chú ý, đặc biệt là ở các quốc gia giàu dầu mỏ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao vùng Vịnh Péc-xích lại trở thành trung tâm khai thác và xuất khẩu dầu mỏ lớn nhất thế giới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: So với các khu vực khác trên thế giới, vấn đề môi trường nào được xem là nổi cộm nhất ở Tây Nam Á do đặc điểm tự nhiên và hoạt động kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đánh giá tác động của vị trí địa lý 'ngã ba' giữa Á, Âu, Phi đối với sự đa dạng văn hóa và xã hội của Tây Nam Á.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Mặc dù có nhiều quốc gia giàu có nhờ dầu mỏ, khu vực Tây Nam Á vẫn có tỷ lệ người nghèo đói cao ở một số nơi. Điều này cho thấy sự phân hóa về mức sống và thu nhập giữa các quốc gia cũng như giữa các bộ phận dân cư trong từng quốc gia là rất lớn. Nguyên nhân chính của sự phân hóa này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Dựa vào đặc điểm khí hậu khô hạn và địa hình chủ yếu là núi/sơn nguyên, hệ sinh vật tự nhiên ở Tây Nam Á có đặc điểm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Ngoài Hồi giáo, Do Thái giáo và Cơ đốc giáo cũng là những tôn giáo lớn có nguồn gốc hoặc có ảnh hưởng sâu sắc ở Tây Nam Á. Sự hiện diện của các tôn giáo này đã đóng vai trò gì trong lịch sử và xã hội khu vực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một quốc gia Tây Nam Á muốn phát triển bền vững, giảm phụ thuộc vào dầu mỏ. Dựa vào các đặc điểm đã học, quốc gia đó có thể gặp phải những thách thức tự nhiên nào trong việc đa dạng hóa kinh tế sang các ngành như nông nghiệp hoặc công nghiệp chế biến nông sản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Diễn giải ý nghĩa của cụm từ 'ngã ba đường' khi nói về vị trí địa lý của Tây Nam Á, không chỉ về mặt địa lý mà còn về mặt lịch sử và văn hóa.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Vấn đề người tị nạn và di cư là một hệ quả nghiêm trọng của tình trạng bất ổn ở Tây Nam Á. Hiện tượng này gây ra những thách thức nào cho cả quốc gia có người di cư đi và quốc gia tiếp nhận người di cư?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một trong những đặc điểm xã hội của Tây Nam Á là sự tồn tại của các cấu trúc bộ lạc và gia đình truyền thống có ảnh hưởng lớn. Điều này tác động như thế nào đến đời sống chính trị và xã hội hiện đại?

Viết một bình luận