12+ Đề Trắc Nghiệm Địa Lí 11 (Kết Nối Tri Thức) Bài 16: Kinh Tế Khu Vực Tây Nam Á

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khu vực Tây Nam Á nổi tiếng với trữ lượng lớn dầu mỏ và khí tự nhiên. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào xuất khẩu năng lượng này có thể tạo ra thách thức nào lớn nhất cho sự phát triển kinh tế bền vững của khu vực?

  • A. Sự thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng cao trong ngành năng lượng.
  • B. Sự biến động của giá dầu thế giới và nguy cơ "lời nguyền tài nguyên".
  • C. Địa hình sa mạc khắc nghiệt gây khó khăn cho việc khai thác dầu khí.
  • D. Áp lực từ các tổ chức quốc tế về bảo vệ môi trường.

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu kinh tế của một quốc gia Tây Nam Á năm 2023: Nông nghiệp 5%, Công nghiệp 65%, Dịch vụ 30%. Quốc gia này có thể đang ở giai đoạn phát triển kinh tế nào?

  • A. Kinh tế nông nghiệp.
  • B. Kinh tế hậu công nghiệp.
  • C. Kinh tế công nghiệp hóa.
  • D. Kinh tế tiền công nghiệp.

Câu 3: Ngành nông nghiệp ở Tây Nam Á đối mặt với nhiều thách thức tự nhiên. Biện pháp công nghệ nào sau đây có thể giúp các quốc gia trong khu vực vượt qua những hạn chế về nguồn nước tưới tiêu và nâng cao năng suất cây trồng?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học trên diện rộng.
  • B. Mở rộng diện tích trồng cây lương thực truyền thống.
  • C. Tăng cường nhập khẩu lương thực từ nước ngoài.
  • D. Áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt và kỹ thuật canh tác tiên tiến.

Câu 4: Xét về vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên, quốc gia nào ở Tây Nam Á có tiềm năng phát triển mạnh mẽ cảng biển và dịch vụ logistics quốc tế?

  • A. Thổ Nhĩ Kỳ.
  • B. Ả-rập Xê-út.
  • C. Iran.
  • D. Afghanistan.

Câu 5: Du lịch đang trở thành một ngành kinh tế quan trọng ở nhiều quốc gia Tây Nam Á. Loại hình du lịch nào có tiềm năng phát triển đặc biệt ở khu vực này, tận dụng các di sản văn hóa lịch sử phong phú và cảnh quan thiên nhiên đa dạng?

  • A. Du lịch công nghiệp.
  • B. Du lịch vũ trụ.
  • C. Du lịch văn hóa và sinh thái.
  • D. Du lịch mạo hiểm thể thao dưới nước.

Câu 6: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia Tây Nam Á cần thực hiện những giải pháp kinh tế nào để giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu dầu mỏ và tạo ra một nền kinh tế đa dạng và ổn định hơn?

  • A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu dầu mỏ.
  • B. Đầu tư vào phát triển công nghiệp chế tạo và các ngành dịch vụ.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào ngành nông nghiệp.
  • D. Giảm thuế và nới lỏng các quy định về xuất khẩu dầu thô.

Câu 7: Một trong những thách thức lớn đối với phát triển kinh tế - xã hội ở Tây Nam Á là tình trạng bất ổn chính trị và xung đột khu vực. Điều này ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khía cạnh kinh tế nào?

  • A. Thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển du lịch.
  • B. Sản xuất và xuất khẩu dầu mỏ.
  • C. Phát triển nông nghiệp và công nghiệp chế biến.
  • D. Cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.

Câu 8: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một quốc gia Tây Nam Á để xây dựng nhà máy sản xuất hàng tiêu dùng. Quốc gia nào trong khu vực có thể hấp dẫn nhất đối với nhà đầu tư này, xét về nguồn lao động, cơ sở hạ tầng và thị trường tiêu thụ?

  • A. Yemen.
  • B. Syria.
  • C. Iraq.
  • D. Thổ Nhĩ Kỳ.

Câu 9: Khu vực Tây Nam Á có sự đa dạng về tôn giáo và văn hóa. Điều này vừa là cơ hội, vừa là thách thức cho phát triển kinh tế. Cơ hội lớn nhất mà sự đa dạng này mang lại cho kinh tế khu vực là gì?

  • A. Thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các quốc gia.
  • B. Tăng cường hợp tác kinh tế trong khu vực.
  • C. Phát triển du lịch văn hóa và các ngành dịch vụ liên quan.
  • D. Thu hút lao động trình độ cao từ khắp nơi trên thế giới.

Câu 10: Trong ngành công nghiệp Tây Nam Á, bên cạnh dầu khí, ngành nào đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ nhờ lợi thế về nguồn nguyên liệu bông và thị trường lao động?

  • A. Công nghiệp hóa chất.
  • B. Công nghiệp dệt may.
  • C. Công nghiệp luyện kim.
  • D. Công nghiệp ô tô.

Câu 11: Giao thông đường biển đóng vai trò quan trọng trong kinh tế Tây Nam Á. Tuyến đường biển huyết mạch nào đi qua khu vực này, kết nối châu Á với châu Âu và châu Phi?

  • A. Địa Trung Hải và kênh đào Suez.
  • B. Ấn Độ Dương.
  • C. Thái Bình Dương.
  • D. Đại Tây Dương.

Câu 12: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, đặc biệt là tình trạng sa mạc hóa và thiếu nước, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào theo hướng bền vững?

  • A. Khai thác dầu khí.
  • B. Công nghiệp nặng.
  • C. Nông nghiệp truyền thống.
  • D. Năng lượng tái tạo và công nghệ xanh.

Câu 13: Trong thương mại quốc tế, mặt hàng nông sản xuất khẩu chủ lực của một số quốc gia Tây Nam Á (như Thổ Nhĩ Kỳ) sang thị trường châu Âu là gì?

  • A. Lúa gạo.
  • B. Rau quả và nông sản ôn đới.
  • C. Cà phê.
  • D. Cao su.

Câu 14: Để tăng cường liên kết kinh tế khu vực, các quốc gia Tây Nam Á có thể hợp tác trong lĩnh vực nào để phát triển cơ sở hạ tầng chung và thúc đẩy thương mại nội khối?

  • A. Chính sách tiền tệ chung.
  • B. Phát triển du lịch vũ trụ.
  • C. Phát triển mạng lưới giao thông và năng lượng.
  • D. Hợp tác quân sự.

Câu 15: Giả sử một quốc gia Tây Nam Á muốn chuyển đổi từ nền kinh tế chủ yếu dựa vào dầu mỏ sang nền kinh tế tri thức. Bước đi quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Tăng cường khai thác dầu mỏ để có vốn đầu tư.
  • B. Nhập khẩu công nghệ hiện đại từ các nước phát triển.
  • C. Xây dựng các khu công nghiệp lớn.
  • D. Đầu tư mạnh vào giáo dục và phát triển khoa học công nghệ.

Câu 16: Trong ngành dịch vụ, lĩnh vực nào ở Tây Nam Á đang thu hút vốn đầu tư lớn từ nước ngoài, đặc biệt là từ các quốc gia phát triển?

  • A. Tài chính và ngân hàng.
  • B. Nông nghiệp công nghệ cao.
  • C. Du lịch sinh thái.
  • D. Công nghiệp dệt may.

Câu 17: Một quốc gia Tây Nam Á có nguồn tài nguyên nước ngọt hạn chế. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để đảm bảo an ninh nguồn nước cho cả sinh hoạt và sản xuất?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đập thủy điện.
  • B. Tiết kiệm nước và tái sử dụng nước thải.
  • C. Chuyển đổi sang trồng các loại cây cần nhiều nước.
  • D. Khai thác nước ngầm không kiểm soát.

Câu 18: Để thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững, các quốc gia Tây Nam Á nên tập trung vào việc phát triển loại hình nông nghiệp nào, phù hợp với điều kiện khí hậu khô hạn và tài nguyên đất hạn chế?

  • A. Nông nghiệp quảng canh.
  • B. Nông nghiệp độc canh.
  • C. Nông nghiệp công nghệ cao và hữu cơ.
  • D. Nông nghiệp du canh.

Câu 19: Trong cơ cấu kinh tế của khu vực Tây Nam Á, ngành nào đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất và có ảnh hưởng quyết định đến sự thịnh suy kinh tế của nhiều quốc gia?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp.
  • C. Dịch vụ.
  • D. Xây dựng.

Câu 20: Để hội nhập sâu rộng vào kinh tế toàn cầu, các quốc gia Tây Nam Á cần chú trọng cải thiện yếu tố thể chế kinh tế nào để tạo môi trường kinh doanh thuận lợi và thu hút đầu tư?

  • A. Tăng cường kiểm soát giá cả.
  • B. Bảo hộ sản xuất trong nước.
  • C. Hạn chế đầu tư nước ngoài.
  • D. Cải cách hành chính và pháp lý, giảm thiểu rào cản thương mại.

Câu 21: Một khu vực kinh tế đặc biệt (Special Economic Zone - SEZ) được thành lập ở một quốc gia Tây Nam Á nhằm mục tiêu chính là gì?

  • A. Thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy xuất khẩu và tạo việc làm.
  • B. Bảo vệ các ngành công nghiệp truyền thống.
  • C. Tăng cường kiểm soát ngoại hối.
  • D. Phát triển nông nghiệp tự cung tự cấp.

Câu 22: Trong ngành du lịch, loại hình du lịch nào có tiềm năng phát triển mạnh ở các quốc gia có bờ biển dài và khí hậu ấm áp của Tây Nam Á?

  • A. Du lịch khám phá sa mạc.
  • B. Du lịch biển đảo và nghỉ dưỡng.
  • C. Du lịch núi cao.
  • D. Du lịch nông nghiệp.

Câu 23: Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ ngành công nghiệp dầu khí, các quốc gia Tây Nam Á cần áp dụng biện pháp công nghệ nào?

  • A. Tăng cường khai thác dầu ở các khu vực xa dân cư.
  • B. Chuyển đổi hoàn toàn sang năng lượng tái tạo.
  • C. Áp dụng công nghệ lọc và xử lý khí thải, quản lý chất thải hiệu quả.
  • D. Giảm sản lượng khai thác dầu khí.

Câu 24: Ngành chăn nuôi ở Tây Nam Á chủ yếu phát triển theo hình thức nào, do điều kiện tự nhiên và tập quán canh tác?

  • A. Chăn nuôi công nghiệp tập trung.
  • B. Chăn nuôi trang trại quy mô lớn.
  • C. Chăn nuôi kết hợp trồng trọt.
  • D. Chăn thả du mục hoặc bán du mục.

Câu 25: Trong các loại hình vận tải, loại hình nào ít phát triển nhất ở khu vực Tây Nam Á do điều kiện địa hình và khí hậu?

  • A. Đường bộ.
  • B. Đường biển.
  • C. Đường sông.
  • D. Đường hàng không.

Câu 26: Để thu hút lao động có trình độ cao và chuyên gia quốc tế, các quốc gia Tây Nam Á cần cải thiện yếu tố nào trong môi trường sống và làm việc?

  • A. Mức lương.
  • B. Chất lượng cuộc sống và môi trường làm việc.
  • C. Chính sách nhập cư.
  • D. Chi phí sinh hoạt thấp.

Câu 27: Trong ngành công nghiệp chế biến, sản phẩm nào có tiềm năng phát triển mạnh ở Tây Nam Á, tận dụng nguồn nông sản đa dạng và thị trường tiêu thụ lớn?

  • A. Chế biến thực phẩm và đồ uống.
  • B. Sản xuất ô tô.
  • C. Luyện kim màu.
  • D. Sản xuất máy bay.

Câu 28: Để tăng cường sức cạnh tranh của nông sản trên thị trường quốc tế, nông dân Tây Nam Á cần chú trọng áp dụng tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận nào?

  • A. Tiêu chuẩn sản lượng cao.
  • B. Tiêu chuẩn giá thành thấp.
  • C. Tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm quốc tế (GlobalGAP, ISO 22000).
  • D. Tiêu chuẩn bao bì đẹp.

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các quốc gia Tây Nam Á cần xây dựng chính sách thương mại như thế nào để vừa bảo vệ lợi ích quốc gia, vừa thúc đẩy tự do thương mại?

  • A. Chính sách bảo hộ thương mại toàn diện.
  • B. Chính sách đóng cửa thị trường.
  • C. Chính sách tự do thương mại hoàn toàn, không kiểm soát.
  • D. Chính sách thương mại linh hoạt, kết hợp bảo hộ hợp lý và mở cửa thị trường có chọn lọc.

Câu 30: Để phát triển kinh tế biển bền vững, các quốc gia ven biển Tây Nam Á cần ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào để bảo vệ môi trường biển và khai thác tài nguyên biển hiệu quả?

  • A. Khai thác dầu khí dưới đáy biển.
  • B. Quản lý và bảo vệ môi trường biển, khai thác hải sản bền vững.
  • C. Xây dựng các khu công nghiệp ven biển.
  • D. Phát triển du lịch biển ồ ạt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khu vực Tây Nam Á nổi tiếng với trữ lượng lớn dầu mỏ và khí tự nhiên. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào xuất khẩu năng lượng này có thể tạo ra thách thức nào lớn nhất cho sự phát triển kinh tế bền vững của khu vực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu kinh tế của một quốc gia Tây Nam Á năm 2023: Nông nghiệp 5%, Công nghiệp 65%, Dịch vụ 30%. Quốc gia này có thể đang ở giai đoạn phát triển kinh tế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Ngành nông nghiệp ở Tây Nam Á đối mặt với nhiều thách thức tự nhiên. Biện pháp công nghệ nào sau đây có thể giúp các quốc gia trong khu vực vượt qua những hạn chế về nguồn nước tưới tiêu và nâng cao năng suất cây trồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Xét về vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên, quốc gia nào ở Tây Nam Á có tiềm năng phát triển mạnh mẽ cảng biển và dịch vụ logistics quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Du lịch đang trở thành một ngành kinh tế quan trọng ở nhiều quốc gia Tây Nam Á. Loại hình du lịch nào có tiềm năng phát triển đặc biệt ở khu vực này, tận dụng các di sản văn hóa lịch sử phong phú và cảnh quan thiên nhiên đa dạng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia Tây Nam Á cần thực hiện những giải pháp kinh tế nào để giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu dầu mỏ và tạo ra một nền kinh tế đa dạng và ổn định hơn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một trong những thách thức lớn đối với phát triển kinh tế - xã hội ở Tây Nam Á là tình trạng bất ổn chính trị và xung đột khu vực. Điều này ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khía cạnh kinh tế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một quốc gia Tây Nam Á để xây dựng nhà máy sản xuất hàng tiêu dùng. Quốc gia nào trong khu vực có thể hấp dẫn nhất đối với nhà đầu tư này, xét về nguồn lao động, cơ sở hạ tầng và thị trường tiêu thụ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khu vực Tây Nam Á có sự đa dạng về tôn giáo và văn hóa. Điều này vừa là cơ hội, vừa là thách thức cho phát triển kinh tế. Cơ hội lớn nhất mà sự đa dạng này mang lại cho kinh tế khu vực là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong ngành công nghiệp Tây Nam Á, bên cạnh dầu khí, ngành nào đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ nhờ lợi thế về nguồn nguyên liệu bông và thị trường lao động?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Giao thông đường biển đóng vai trò quan trọng trong kinh tế Tây Nam Á. Tuyến đường biển huyết mạch nào đi qua khu vực này, kết nối châu Á với châu Âu và châu Phi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, đặc biệt là tình trạng sa mạc hóa và thiếu nước, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào theo hướng bền vững?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong thương mại quốc tế, mặt hàng nông sản xuất khẩu chủ lực của một số quốc gia Tây Nam Á (như Thổ Nhĩ Kỳ) sang thị trường châu Âu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Để tăng cường liên kết kinh tế khu vực, các quốc gia Tây Nam Á có thể hợp tác trong lĩnh vực nào để phát triển cơ sở hạ tầng chung và thúc đẩy thương mại nội khối?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Giả sử một quốc gia Tây Nam Á muốn chuyển đổi từ nền kinh tế chủ yếu dựa vào dầu mỏ sang nền kinh tế tri thức. Bước đi quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong ngành dịch vụ, lĩnh vực nào ở Tây Nam Á đang thu hút vốn đầu tư lớn từ nước ngoài, đặc biệt là từ các quốc gia phát triển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một quốc gia Tây Nam Á có nguồn tài nguyên nước ngọt hạn chế. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để đảm bảo an ninh nguồn nước cho cả sinh hoạt và sản xuất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Để thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững, các quốc gia Tây Nam Á nên tập trung vào việc phát triển loại hình nông nghiệp nào, phù hợp với điều kiện khí hậu khô hạn và tài nguyên đất hạn chế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong cơ cấu kinh tế của khu vực Tây Nam Á, ngành nào đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất và có ảnh hưởng quyết định đến sự thịnh suy kinh tế của nhiều quốc gia?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Để hội nhập sâu rộng vào kinh tế toàn cầu, các quốc gia Tây Nam Á cần chú trọng cải thiện yếu tố thể chế kinh tế nào để tạo môi trường kinh doanh thuận lợi và thu hút đầu tư?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một khu vực kinh tế đặc biệt (Special Economic Zone - SEZ) được thành lập ở một quốc gia Tây Nam Á nhằm mục tiêu chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong ngành du lịch, loại hình du lịch nào có tiềm năng phát triển mạnh ở các quốc gia có bờ biển dài và khí hậu ấm áp của Tây Nam Á?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ ngành công nghiệp dầu khí, các quốc gia Tây Nam Á cần áp dụng biện pháp công nghệ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Ngành chăn nuôi ở Tây Nam Á chủ yếu phát triển theo hình thức nào, do điều kiện tự nhiên và tập quán canh tác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong các loại hình vận tải, loại hình nào ít phát triển nhất ở khu vực Tây Nam Á do điều kiện địa hình và khí hậu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Để thu hút lao động có trình độ cao và chuyên gia quốc tế, các quốc gia Tây Nam Á cần cải thiện yếu tố nào trong môi trường sống và làm việc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong ngành công nghiệp chế biến, sản phẩm nào có tiềm năng phát triển mạnh ở Tây Nam Á, tận dụng nguồn nông sản đa dạng và thị trường tiêu thụ lớn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Để tăng cường sức cạnh tranh của nông sản trên thị trường quốc tế, nông dân Tây Nam Á cần chú trọng áp dụng tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các quốc gia Tây Nam Á cần xây dựng chính sách thương mại như thế nào để vừa bảo vệ lợi ích quốc gia, vừa thúc đẩy tự do thương mại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Để phát triển kinh tế biển bền vững, các quốc gia ven biển Tây Nam Á cần ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào để bảo vệ môi trường biển và khai thác tài nguyên biển hiệu quả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào kiến thức đã học về điều kiện tự nhiên của khu vực Tây Nam Á, phân tích tại sao ngành trồng trọt ở hầu hết các quốc gia trong khu vực này lại gặp nhiều khó khăn và chỉ phát triển mạnh ở một số vùng hoặc quốc gia nhất định?

  • A. Thiếu lao động có kinh nghiệm trong nông nghiệp.
  • B. Diện tích đất nông nghiệp bị thu hẹp do công nghiệp hóa.
  • C. Công nghệ canh tác lạc hậu, năng suất thấp.
  • D. Khí hậu khô hạn, thiếu nước tưới cho cây trồng phổ biến.

Câu 2: Ngành kinh tế nào đóng vai trò "xương sống" và chi phối mạnh mẽ cấu trúc kinh tế của nhiều quốc gia ở khu vực Tây Nam Á, đặc biệt là các quốc gia vùng Vịnh Ba Tư?

  • A. Nông nghiệp trồng trọt các cây lương thực.
  • B. Công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí.
  • C. Ngành dịch vụ tài chính và ngân hàng.
  • D. Công nghiệp dệt may và da giày.

Câu 3: Mặc dù phần lớn diện tích là sa mạc và bán sa mạc, nhưng một số quốc gia Tây Nam Á như Thổ Nhĩ Kỳ, I-ran, I-rắc, A-rập Xê-út, I-xra-en vẫn có ngành trồng trọt phát triển ở một số vùng. Điều nào sau đây giải thích hợp lý nhất cho sự phát triển này?

  • A. Đầu tư mạnh vào hệ thống thủy lợi, áp dụng công nghệ tưới hiện đại hoặc canh tác ở vùng có nguồn nước phù hợp.
  • B. Diện tích đồng cỏ tự nhiên rộng lớn thích hợp cho trồng trọt quy mô lớn.
  • C. Khí hậu cận nhiệt đới ẩm chiếm ưu thế, thuận lợi cho nhiều loại cây trồng.
  • D. Nguồn lao động dồi dào và giá rẻ tập trung chủ yếu ở vùng nông thôn.

Câu 4: Hoạt động chăn nuôi chủ yếu ở khu vực Tây Nam Á vẫn là chăn thả gia súc (bò, dê, cừu) trên các đồng cỏ tự nhiên. Hình thức chăn nuôi này phản ánh điều gì về điều kiện tự nhiên và kinh tế của khu vực?

  • A. Ngành chăn nuôi đã được hiện đại hóa và công nghiệp hóa hoàn toàn.
  • B. Các quốc gia không chú trọng phát triển nông nghiệp.
  • C. Điều kiện tự nhiên khô hạn hạn chế nguồn thức ăn, đồng thời phản ánh mức độ phát triển chưa đồng đều của ngành chăn nuôi.
  • D. Nhu cầu tiêu thụ thịt và sữa trong khu vực rất thấp.

Câu 5: Ngành công nghiệp ở Tây Nam Á, ngoài dầu khí, còn có sự phát triển của công nghiệp dệt may. Yếu tố nào sau đây là điều kiện thuận lợi chính thúc đẩy sự phát triển của công nghiệp dệt may ở khu vực này?

  • A. Nguồn nguyên liệu bông dồi dào từ một số quốc gia.
  • B. Công nghệ dệt may tiên tiến hàng đầu thế giới.
  • C. Nhu cầu tiêu thụ sản phẩm dệt may trong khu vực rất cao.
  • D. Chính sách ưu đãi thuế quan đặc biệt cho ngành dệt may.

Câu 6: Phân tích tác động của việc phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu dầu khí đối với nền kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á.

  • A. Giúp đa dạng hóa cơ cấu kinh tế và giảm thiểu rủi ro.
  • B. Tạo ra nguồn thu nhập ổn định, không chịu ảnh hưởng bởi thị trường thế giới.
  • C. Khiến nền kinh tế dễ bị tổn thương trước biến động giá dầu trên thị trường quốc tế.
  • D. Thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển đồng đều của tất cả các ngành kinh tế khác.

Câu 7: Ngành dịch vụ ở Tây Nam Á đang có sự phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là du lịch và giao thông vận tải. Yếu tố nào sau đây giải thích tốt nhất cho sự phát triển của ngành giao thông vận tải quốc tế (đường biển, hàng không) ở khu vực này?

  • A. Nhu cầu đi lại và vận chuyển hàng hóa nội địa rất lớn.
  • B. Vị trí địa lí chiến lược, là cầu nối giữa các châu lục và có nhiều tuyến đường biển quan trọng.
  • C. Công nghệ đóng tàu và sản xuất máy bay hàng đầu thế giới.
  • D. Ngành dầu khí không cần đến hệ thống giao thông vận tải hiện đại.

Câu 8: Một quốc gia Tây Nam Á đang đối mặt với thách thức lớn trong việc đa dạng hóa nền kinh tế để giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ. Quốc gia này nên ưu tiên phát triển những ngành kinh tế nào dựa trên tiềm năng sẵn có của khu vực và xu hướng toàn cầu?

  • A. Tập trung mở rộng diện tích trồng cây lương thực và chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
  • B. Đẩy mạnh khai thác các loại khoáng sản khác như than đá và quặng sắt.
  • C. Hạn chế xuất khẩu dầu thô để giữ trữ lượng cho tương lai.
  • D. Phát triển mạnh ngành du lịch, dịch vụ tài chính, logistics và đầu tư vào công nghệ cao.

Câu 9: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất thực trạng của ngành công nghiệp thực phẩm và sản xuất hàng tiêu dùng ở Tây Nam Á?

  • A. Đã phát triển rất mạnh mẽ, đáp ứng đủ nhu cầu nội địa và xuất khẩu.
  • B. Chưa thực sự phát triển, nhiều mặt hàng vẫn phải nhập khẩu.
  • C. Chỉ tập trung sản xuất các mặt hàng truyền thống, không có sản phẩm hiện đại.
  • D. Hoàn toàn không tồn tại do thiếu nguyên liệu đầu vào.

Câu 10: Quan sát bản đồ kinh tế khu vực Tây Nam Á (trong sách giáo khoa), khu vực nào tập trung nhiều trung tâm công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí nhất?

  • A. Khu vực ven Vịnh Ba Tư.
  • B. Vùng núi phía Đông Thổ Nhĩ Kỳ.
  • C. Dải đất ven Biển Đỏ.
  • D. Khu vực nội địa của Áp-ga-ni-xtan.

Câu 11: Du lịch là ngành dịch vụ đang phát triển mạnh ở nhiều quốc gia Tây Nam Á. Yếu tố nào sau đây không phải là tiềm năng nổi bật để phát triển du lịch ở khu vực này?

  • A. Các công trình kiến trúc cổ đại và di sản văn hóa phong phú.
  • B. Các địa điểm tôn giáo linh thiêng của nhiều tín ngưỡng.
  • C. Cảnh quan tự nhiên đa dạng như sa mạc, bờ biển đẹp.
  • D. Hệ thống rừng nhiệt đới ẩm và đa dạng sinh học phong phú.

Câu 12: Hoạt động ngoại thương của Tây Nam Á có đặc điểm nổi bật là cán cân thương mại thường thặng dư lớn. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Giá trị xuất khẩu dầu mỏ và khí đốt rất lớn.
  • B. Nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài rất ít.
  • C. Sản xuất công nghiệp trong nước đáp ứng hầu hết nhu cầu tiêu dùng.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài mạnh mẽ vào các ngành phi dầu mỏ.

Câu 13: Ngành nông nghiệp ở một số quốc gia Tây Nam Á như I-xra-en đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc canh tác trên vùng đất khô hạn. Bài học kinh nghiệm nào từ I-xra-en có thể áp dụng cho các quốc gia khác trong khu vực?

  • A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách khai phá sa mạc.
  • B. Chuyển đổi hoàn toàn sang chăn nuôi thay vì trồng trọt.
  • C. Ứng dụng công nghệ cao trong tưới tiêu và canh tác thích ứng với điều kiện khô hạn.
  • D. Tập trung trồng các loại cây truyền thống có khả năng chịu hạn thấp.

Câu 14: Bên cạnh dầu khí, công nghiệp dệt may cũng là một ngành phát triển ở Tây Nam Á. Tuy nhiên, ngành này thường tập trung ở một số quốc gia nhất định và không phổ biến rộng rãi như công nghiệp dầu khí. Nguyên nhân chủ yếu là gì?

  • A. Thiếu thị trường tiêu thụ sản phẩm dệt may trong khu vực.
  • B. Chi phí lao động trong ngành dệt may quá cao.
  • C. Thiếu vốn đầu tư cho công nghiệp dệt may.
  • D. Nguồn nguyên liệu bông chỉ tập trung ở một số quốc gia có điều kiện trồng trọt phù hợp.

Câu 15: Giả sử một quốc gia Tây Nam Á đang cân nhắc đầu tư lớn vào phát triển du lịch biển. Dựa vào đặc điểm tự nhiên, khu vực nào của quốc gia này có tiềm năng phát triển du lịch biển tốt nhất?

  • A. Vùng núi cao nội địa.
  • B. Các khu vực sa mạc rộng lớn.
  • C. Các khu vực ven biển (Biển Địa Trung Hải, Biển Đỏ, Vịnh Ba Tư...).
  • D. Vùng đồng bằng châu thổ của các sông lớn trong nội địa.

Câu 16: Các quốc gia Tây Nam Á xuất khẩu dầu khí chủ yếu đến các thị trường nào trên thế giới? Điều này phản ánh mối quan hệ kinh tế như thế nào giữa khu vực này với thế giới?

  • A. Chủ yếu đến các quốc gia châu Phi và Nam Mỹ.
  • B. Chủ yếu đến các nước châu Á, EU và Hoa Kỳ.
  • C. Chỉ xuất khẩu trong nội bộ khu vực Tây Nam Á.
  • D. Chủ yếu đến các quốc gia có nền nông nghiệp phát triển.

Câu 17: Bên cạnh dầu khí, ngành dịch vụ nào được nhiều quốc gia Tây Nam Á chú trọng đầu tư phát triển trong những năm gần đây nhằm đa dạng hóa nền kinh tế và thu hút nguồn thu ngoại tệ?

  • A. Du lịch và dịch vụ tài chính.
  • B. Dịch vụ y tế và giáo dục.
  • C. Dịch vụ công cộng và hành chính.
  • D. Dịch vụ nông nghiệp và lâm nghiệp.

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của nền kinh tế Tây Nam Á, đặc biệt là các quốc gia phụ thuộc vào dầu mỏ, là gì?

  • A. Thiếu nguồn lao động có trình độ cao.
  • B. Thị trường tiêu thụ nội địa quá nhỏ.
  • C. Sự phụ thuộc quá lớn vào nguồn tài nguyên dầu mỏ có hạn và biến động giá.
  • D. Thiếu vốn đầu tư cho phát triển công nghiệp.

Câu 19: Phân tích vai trò của kênh đào Suez (Ai Cập, gần khu vực Tây Nam Á) và eo biển Hormuz (giữa Vịnh Ba Tư và Biển Ả Rập) đối với hoạt động kinh tế của Tây Nam Á.

  • A. Là các tuyến đường biển chiến lược, quan trọng cho xuất khẩu dầu mỏ và thương mại quốc tế.
  • B. Là các khu vực tập trung sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
  • C. Là các trung tâm công nghiệp chế biến hàng tiêu dùng.
  • D. Là những điểm du lịch nổi tiếng nhất trong khu vực.

Câu 20: Một quốc gia Tây Nam Á đang có kế hoạch cải thiện ngành nông nghiệp chăn nuôi. Dựa trên điều kiện tự nhiên và kinh tế, quốc gia này nên ưu tiên phát triển hình thức chăn nuôi nào để tăng hiệu quả và đáp ứng nhu cầu thị trường?

  • A. Tiếp tục duy trì hoàn toàn hình thức chăn thả truyền thống.
  • B. Chỉ tập trung chăn nuôi các loại gia súc nhỏ như dê và cừu.
  • C. Giảm quy mô chăn nuôi để tập trung vào trồng trọt.
  • D. Đầu tư vào chăn nuôi công nghiệp hoặc bán công nghiệp, áp dụng khoa học kỹ thuật và cải thiện giống.

Câu 21: Phân tích vai trò của người lao động nước ngoài trong nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á, đặc biệt là các quốc gia giàu dầu mỏ.

  • A. Chiếm tỷ lệ rất nhỏ và không đóng vai trò quan trọng.
  • B. Đóng vai trò quan trọng, cung cấp nguồn lao động lớn cho nhiều ngành kinh tế.
  • C. Chủ yếu làm việc trong ngành nông nghiệp trồng trọt.
  • D. Chỉ tham gia vào các công việc quản lý cấp cao.

Câu 22: Một quốc gia Tây Nam Á muốn phát triển ngành công nghiệp chế biến nông sản. Loại sản phẩm nông nghiệp nào của khu vực này có tiềm năng để phát triển ngành công nghiệp chế biến và xuất khẩu?

  • A. Các loại cây lương thực như lúa mì, lúa gạo (chủ yếu phục vụ nhu cầu nội địa).
  • B. Các loại cây công nghiệp nhiệt đới như cao su, cà phê (không phải đặc trưng của khu vực).
  • C. Các loại cây công nghiệp và cây ăn quả như bông, ô-liu, chà là.
  • D. Các loại cây dược liệu quý hiếm chỉ mọc ở vùng núi cao.

Câu 23: So sánh sự phát triển của ngành nông nghiệp và công nghiệp ở Tây Nam Á. Nhận định nào sau đây là chính xác?

  • A. Nông nghiệp phát triển mạnh hơn và đóng góp lớn hơn vào GDP so với công nghiệp.
  • B. Công nghiệp, đặc biệt là dầu khí, là ngành chủ đạo và đóng góp tỷ trọng lớn hơn nhiều so với nông nghiệp.
  • C. Cả nông nghiệp và công nghiệp đều phát triển đồng đều và đóng góp ngang nhau vào GDP.
  • D. Ngành dịch vụ đóng vai trò chủ đạo, nông nghiệp và công nghiệp đều kém phát triển.

Câu 24: Các quốc gia Tây Nam Á đang nỗ lực đa dạng hóa kinh tế để giảm phụ thuộc vào dầu mỏ. Biện pháp nào sau đây không trực tiếp góp phần vào mục tiêu đa dạng hóa này?

  • A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu dầu thô.
  • B. Đầu tư vào phát triển du lịch và dịch vụ.
  • C. Phát triển các ngành công nghiệp chế biến (ngoài dầu khí).
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào các lĩnh vực phi năng lượng.

Câu 25: Vận tải đường ống là một loại hình giao thông quan trọng ở Tây Nam Á. Vai trò chính của vận tải đường ống trong kinh tế khu vực này là gì?

  • A. Vận chuyển hành khách giữa các thành phố lớn.
  • B. Vận chuyển lương thực, thực phẩm đến các vùng sâu, vùng xa.
  • C. Vận chuyển các mặt hàng công nghiệp nhẹ.
  • D. Vận chuyển dầu mỏ và khí đốt từ nơi khai thác đến nơi chế biến hoặc xuất khẩu.

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa trữ lượng dầu mỏ khổng lồ và sự phát triển cơ sở hạ tầng hiện đại (sân bay, đường sá, thành phố) ở một số quốc gia Tây Nam Á.

  • A. Trữ lượng dầu mỏ lớn làm giảm nhu cầu xây dựng cơ sở hạ tầng.
  • B. Cơ sở hạ tầng hiện đại được xây dựng trước khi phát hiện ra dầu mỏ.
  • C. Nguồn thu từ dầu mỏ cung cấp vốn lớn để đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.
  • D. Việc xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại không liên quan đến nguồn thu từ dầu mỏ.

Câu 27: Một nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội kinh doanh trong ngành nông nghiệp ở Tây Nam Á. Loại hình nông nghiệp nào (trồng trọt hay chăn nuôi) và ở quốc gia nào (trong số các lựa chọn) có thể mang lại tiềm năng lợi nhuận cao nếu áp dụng công nghệ hiện đại?

  • A. Trồng lúa nước quy mô lớn ở nội địa I-ran.
  • B. Canh tác rau quả công nghệ cao hoặc chăn nuôi gia súc hiện đại ở I-xra-en hoặc A-rập Xê-út.
  • C. Chăn thả dê truyền thống ở Áp-ga-ni-xtan.
  • D. Trồng cây công nghiệp nhiệt đới ở vùng ven Vịnh Ba Tư.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cơ cấu kinh tế giữa các quốc gia giàu dầu mỏ (ví dụ: A-rập Xê-út, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất) và các quốc gia nghèo dầu mỏ (ví dụ: Y-ê-men, Áp-ga-ni-xtan) ở Tây Nam Á.

  • A. Quốc gia giàu dầu mỏ phụ thuộc vào công nghiệp dầu khí, quốc gia nghèo dầu mỏ cơ cấu kinh tế đa dạng hơn và dựa nhiều vào nông nghiệp.
  • B. Quốc gia giàu dầu mỏ có cơ cấu kinh tế đa dạng, quốc gia nghèo dầu mỏ chỉ dựa vào nông nghiệp.
  • C. Quốc gia giàu dầu mỏ phát triển mạnh dịch vụ, quốc gia nghèo dầu mỏ phát triển mạnh công nghiệp nặng.
  • D. Cả hai nhóm quốc gia đều có cơ cấu kinh tế tương đồng, chỉ khác nhau về quy mô GDP.

Câu 29: Một trong những biện pháp quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động giá dầu đến nền kinh tế Tây Nam Á là gì?

  • A. Tăng cường khai thác dầu mỏ để bù đắp khi giá giảm.
  • B. Đẩy mạnh đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, phát triển các ngành phi dầu mỏ.
  • C. Giảm hoàn toàn việc xuất khẩu dầu mỏ.
  • D. Chỉ buôn bán dầu mỏ trong nội bộ khu vực.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng xu hướng phát triển của ngành dịch vụ ở Tây Nam Á trong những năm gần đây?

  • A. Đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là du lịch và các dịch vụ hiện đại.
  • B. Đang suy thoái do cạnh tranh từ các khu vực khác.
  • C. Chỉ phát triển các dịch vụ truyền thống, không có sự đổi mới.
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào ngành nông nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Dựa vào kiến thức đã học về điều kiện tự nhiên của khu vực Tây Nam Á, phân tích tại sao ngành trồng trọt ở hầu hết các quốc gia trong khu vực này lại gặp nhiều khó khăn và chỉ phát triển mạnh ở một số vùng hoặc quốc gia nhất định?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Ngành kinh tế nào đóng vai trò 'xương sống' và chi phối mạnh mẽ cấu trúc kinh tế của nhiều quốc gia ở khu vực Tây Nam Á, đặc biệt là các quốc gia vùng Vịnh Ba Tư?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Mặc dù phần lớn diện tích là sa mạc và bán sa mạc, nhưng một số quốc gia Tây Nam Á như Thổ Nhĩ Kỳ, I-ran, I-rắc, A-rập Xê-út, I-xra-en vẫn có ngành trồng trọt phát triển ở một số vùng. Điều nào sau đây giải thích hợp lý nhất cho sự phát triển này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Hoạt động chăn nuôi chủ yếu ở khu vực Tây Nam Á vẫn là chăn thả gia súc (bò, dê, cừu) trên các đồng cỏ tự nhiên. Hình thức chăn nuôi này phản ánh điều gì về điều kiện tự nhiên và kinh tế của khu vực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Ngành công nghiệp ở Tây Nam Á, ngoài dầu khí, còn có sự phát triển của công nghiệp dệt may. Yếu tố nào sau đây là điều kiện thuận lợi chính thúc đẩy sự phát triển của công nghiệp dệt may ở khu vực này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phân tích tác động của việc phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu dầu khí đối với nền kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Ngành dịch vụ ở Tây Nam Á đang có sự phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là du lịch và giao thông vận tải. Yếu tố nào sau đây giải thích tốt nhất cho sự phát triển của ngành giao thông vận tải quốc tế (đường biển, hàng không) ở khu vực này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một quốc gia Tây Nam Á đang đối mặt với thách thức lớn trong việc đa dạng hóa nền kinh tế để giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ. Quốc gia này nên ưu tiên phát triển những ngành kinh tế nào dựa trên tiềm năng sẵn có của khu vực và xu hướng toàn cầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất thực trạng của ngành công nghiệp thực phẩm và sản xuất hàng tiêu dùng ở Tây Nam Á?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Quan sát bản đồ kinh tế khu vực Tây Nam Á (trong sách giáo khoa), khu vực nào tập trung nhiều trung tâm công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Du lịch là ngành dịch vụ đang phát triển mạnh ở nhiều quốc gia Tây Nam Á. Yếu tố nào sau đây không phải là tiềm năng nổi bật để phát triển du lịch ở khu vực này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Hoạt động ngoại thương của Tây Nam Á có đặc điểm nổi bật là cán cân thương mại thường thặng dư lớn. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Ngành nông nghiệp ở một số quốc gia Tây Nam Á như I-xra-en đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc canh tác trên vùng đất khô hạn. Bài học kinh nghiệm nào từ I-xra-en có thể áp dụng cho các quốc gia khác trong khu vực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Bên cạnh dầu khí, công nghiệp dệt may cũng là một ngành phát triển ở Tây Nam Á. Tuy nhiên, ngành này thường tập trung ở một số quốc gia nhất định và không phổ biến rộng rãi như công nghiệp dầu khí. Nguyên nhân chủ yếu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Giả sử một quốc gia Tây Nam Á đang cân nhắc đầu tư lớn vào phát triển du lịch biển. Dựa vào đặc điểm tự nhiên, khu vực nào của quốc gia này có tiềm năng phát triển du lịch biển tốt nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Các quốc gia Tây Nam Á xuất khẩu dầu khí chủ yếu đến các thị trường nào trên thế giới? Điều này phản ánh mối quan hệ kinh tế như thế nào giữa khu vực này với thế giới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Bên cạnh dầu khí, ngành dịch vụ nào được nhiều quốc gia Tây Nam Á chú trọng đầu tư phát triển trong những năm gần đây nhằm đa dạng hóa nền kinh tế và thu hút nguồn thu ngoại tệ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của nền kinh tế Tây Nam Á, đặc biệt là các quốc gia phụ thuộc vào dầu mỏ, là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phân tích vai trò của kênh đào Suez (Ai Cập, gần khu vực Tây Nam Á) và eo biển Hormuz (giữa Vịnh Ba Tư và Biển Ả Rập) đối với hoạt động kinh tế của Tây Nam Á.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một quốc gia Tây Nam Á đang có kế hoạch cải thiện ngành nông nghiệp chăn nuôi. Dựa trên điều kiện tự nhiên và kinh tế, quốc gia này nên ưu tiên phát triển hình thức chăn nuôi nào để tăng hiệu quả và đáp ứng nhu cầu thị trường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích vai trò của người lao động nước ngoài trong nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á, đặc biệt là các quốc gia giàu dầu mỏ.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một quốc gia Tây Nam Á muốn phát triển ngành công nghiệp chế biến nông sản. Loại sản phẩm nông nghiệp nào của khu vực này có tiềm năng để phát triển ngành công nghiệp chế biến và xuất khẩu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: So sánh sự phát triển của ngành nông nghiệp và công nghiệp ở Tây Nam Á. Nhận định nào sau đây là chính xác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Các quốc gia Tây Nam Á đang nỗ lực đa dạng hóa kinh tế để giảm phụ thuộc vào dầu mỏ. Biện pháp nào sau đây không trực tiếp góp phần vào mục tiêu đa dạng hóa này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Vận tải đường ống là một loại hình giao thông quan trọng ở Tây Nam Á. Vai trò chính của vận tải đường ống trong kinh tế khu vực này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa trữ lượng dầu mỏ khổng lồ và sự phát triển cơ sở hạ tầng hiện đại (sân bay, đường sá, thành phố) ở một số quốc gia Tây Nam Á.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội kinh doanh trong ngành nông nghiệp ở Tây Nam Á. Loại hình nông nghiệp nào (trồng trọt hay chăn nuôi) và ở quốc gia nào (trong số các lựa chọn) có thể mang lại tiềm năng lợi nhuận cao nếu áp dụng công nghệ hiện đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cơ cấu kinh tế giữa các quốc gia giàu dầu mỏ (ví dụ: A-rập Xê-út, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất) và các quốc gia nghèo dầu mỏ (ví dụ: Y-ê-men, Áp-ga-ni-xtan) ở Tây Nam Á.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một trong những biện pháp quan trọng để giảm thi???u tác động tiêu cực của biến động giá dầu đến nền kinh tế Tây Nam Á là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng xu hướng phát triển của ngành dịch vụ ở Tây Nam Á trong những năm gần đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành kinh tế nào sau đây đóng vai trò chi phối và tạo nên đặc điểm nổi bật trong cơ cấu GDP của nhiều quốc gia Tây Nam Á, đồng thời là nguồn thu ngoại tệ chủ yếu?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí
  • C. Dịch vụ du lịch
  • D. Công nghiệp dệt may

Câu 2: Dựa vào đặc điểm khí hậu và địa hình chủ yếu của Tây Nam Á, thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của ngành trồng trọt trong khu vực này là gì?

  • A. Tình trạng khô hạn kéo dài và thiếu nước
  • B. Thiếu nguồn lao động có kinh nghiệm
  • C. Thị trường tiêu thụ nội địa nhỏ hẹp
  • D. Công nghệ canh tác lạc hậu

Câu 3: Mặc dù chiếm tỉ trọng không lớn trong cơ cấu GDP, ngành nông nghiệp ở Tây Nam Á vẫn có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo vấn đề nào sau đây cho người dân?

  • A. Tạo ra nguồn thu ngoại tệ chính
  • B. Phát triển các ngành công nghiệp nặng
  • C. Thúc đẩy du lịch phát triển
  • D. An ninh lương thực và việc làm cho một bộ phận dân cư

Câu 4: Hình thức chăn nuôi chủ yếu theo kiểu chăn thả phổ biến ở nhiều vùng của Tây Nam Á chủ yếu là do yếu tố nào sau đây chi phối?

  • A. Nhu cầu tiêu thụ thịt và sữa cao
  • B. Công nghệ chăn nuôi công nghiệp chưa phát triển
  • C. Diện tích đồng cỏ và vùng bán hoang mạc rộng lớn
  • D. Chính sách hỗ trợ của chính phủ

Câu 5: Loại hình cây trồng nào sau đây mang tính đặc trưng và thích nghi tốt với điều kiện khí hậu khô nóng ở một số quốc gia Tây Nam Á, đặc biệt là vùng ốc đảo?

  • A. Cây chà là, ô-liu
  • B. Cây lúa nước, ngô
  • C. Cây cao su, cà phê
  • D. Cây bông vải, mía

Câu 6: Tại sao ngành khai thác và chế biến dầu khí được coi là ngành công nghiệp then chốt và có ý nghĩa chiến lược đối với nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Ngành này sử dụng ít lao động nhưng tạo ra nhiều việc làm
  • B. Ngành này giúp đa dạng hóa cơ cấu kinh tế
  • C. Ngành này cung cấp nguyên liệu cho nông nghiệp
  • D. Ngành này mang lại nguồn thu nhập khổng lồ từ xuất khẩu và đầu tư

Câu 7: Bên cạnh dầu khí, một số quốc gia Tây Nam Á có lợi thế phát triển ngành công nghiệp dệt may dựa trên nguồn nguyên liệu nào có sẵn trong khu vực?

  • A. Tơ tằm
  • B. Len từ cừu chăn thả
  • C. Bông vải
  • D. Sợi tổng hợp

Câu 8: Mặc dù là khu vực giàu tài nguyên năng lượng, nhiều quốc gia Tây Nam Á vẫn phải nhập khẩu một lượng đáng kể các mặt hàng nào sau đây?

  • A. Dầu thô và khí đốt
  • B. Thực phẩm chế biến và hàng tiêu dùng
  • C. Máy móc khai thác dầu khí
  • D. Kim loại quý

Câu 9: Vị trí địa lí chiến lược nằm án ngữ các tuyến đường biển quan trọng cùng với nguồn tài nguyên dầu mỏ dồi dào đã tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho loại hình vận tải nào phát triển mạnh mẽ và có vai trò quan trọng trong nền kinh tế Tây Nam Á?

  • A. Vận tải biển
  • B. Vận tải đường sắt
  • C. Vận tải đường sông
  • D. Vận tải đường bộ

Câu 10: Hoạt động ngoại thương nổi bật nhất của khu vực Tây Nam Á, chiếm tỉ trọng lớn trong tổng giá trị xuất khẩu, là gì?

  • A. Xuất khẩu nông sản (lúa mì, bông)
  • B. Xuất khẩu hàng dệt may
  • C. Xuất khẩu kim loại và khoáng sản
  • D. Xuất khẩu dầu thô và các sản phẩm từ dầu mỏ

Câu 11: Các đối tác thương mại chủ yếu của Tây Nam Á là các khu vực có nền kinh tế phát triển (EU, Hoa Kỳ) và các nền kinh tế năng động (châu Á). Điều này phản ánh vai trò quan trọng nào của Tây Nam Á trong chuỗi cung ứng năng lượng toàn cầu?

  • A. Là trung tâm sản xuất hàng tiêu dùng lớn
  • B. Là nguồn cung cấp năng lượng chính cho thế giới
  • C. Là thị trường tiêu thụ nông sản lớn
  • D. Là trung tâm tài chính toàn cầu

Câu 12: Ngành dịch vụ nào sau đây đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ ở nhiều quốc gia Tây Nam Á trong những năm gần đây, được thúc đẩy bởi đầu tư vào cơ sở hạ tầng và chính sách khuyến khích?

  • A. Du lịch
  • B. Bán lẻ truyền thống
  • C. Dịch vụ bưu chính viễn thông nội địa
  • D. Vận tải đường sông

Câu 13: Sự phát triển vượt bậc của ngành dầu khí ở Tây Nam Á đã tác động như thế nào đến sự phân bố dân cư và quá trình đô thị hóa trong khu vực?

  • A. Làm chậm quá trình đô thị hóa
  • B. Khiến dân cư tập trung vào các vùng nông nghiệp truyền thống
  • C. Gây ra tình trạng di cư ra nước ngoài
  • D. Thúc đẩy sự hình thành và phát triển nhanh chóng của các đô thị lớn ven biển và gần mỏ dầu

Câu 14: Giả sử giá dầu trên thị trường thế giới giảm mạnh và kéo dài, nền kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu dầu mỏ có khả năng phải đối mặt với thách thức trực tiếp và nghiêm trọng nhất nào?

  • A. Thiếu hụt nguồn lao động
  • B. Giá lương thực tăng cao
  • C. Giảm nguồn thu ngân sách, ảnh hưởng đến đầu tư và chi tiêu công
  • D. Khó khăn trong việc nhập khẩu hàng tiêu dùng

Câu 15: Để giảm bớt sự phụ thuộc vào tài nguyên dầu mỏ và phát triển bền vững, nhiều quốc gia Tây Nam Á đang có xu hướng đẩy mạnh phát triển các ngành kinh tế nào?

  • A. Các ngành dịch vụ chất lượng cao (du lịch, tài chính) và công nghiệp chế biến khác
  • B. Tăng cường khai thác các loại khoáng sản khác
  • C. Đẩy mạnh sản xuất nông nghiệp truyền thống
  • D. Tập trung phát triển công nghiệp quốc phòng

Câu 16: Sự đa dạng về văn hóa, lịch sử và tôn giáo ở Tây Nam Á vừa là lợi thế thu hút du lịch, vừa tiềm ẩn nguy cơ nào có thể ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển kinh tế?

  • A. Thiếu sự cạnh tranh về giá cả
  • B. Xung đột chính trị, bất ổn xã hội
  • C. Thiếu nguồn nhân lực du lịch chất lượng cao
  • D. Cơ sở hạ tầng du lịch lạc hậu

Câu 17: Ngành nông nghiệp hiện đại ở một số quốc gia Tây Nam Á như I-xra-en đã chứng minh khả năng vượt qua thách thức tự nhiên khắc nghiệt (khô hạn) chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

  • A. Diện tích đất canh tác rộng lớn
  • B. Nguồn nước ngọt dồi dào tự nhiên
  • C. Sử dụng lượng lớn lao động thủ công
  • D. Ứng dụng công nghệ tưới tiêu tiên tiến và khoa học kỹ thuật cao

Câu 18: Tại sao công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm ở Tây Nam Á nhìn chung chưa thực sự phát triển mạnh mẽ tương xứng với tiềm năng và nhu cầu?

  • A. Sản xuất nông nghiệp nội địa còn hạn chế, nguồn nguyên liệu chưa ổn định
  • B. Thiếu thị trường tiêu thụ
  • C. Công nghệ chế biến quá hiện đại
  • D. Ngành du lịch cạnh tranh nguồn lực

Câu 19: Việc nhiều quốc gia Tây Nam Á đầu tư mạnh vào phát triển các sân bay quốc tế hiện đại (như ở UAE, Qatar) chủ yếu nhằm mục đích kinh tế nào?

  • A. Phục vụ vận chuyển dầu mỏ bằng đường hàng không
  • B. Hỗ trợ ngành nông nghiệp xuất khẩu
  • C. Phát triển dịch vụ vận tải hàng không, trung chuyển quốc tế và du lịch
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào vận tải biển

Câu 20: Sự giàu có từ dầu mỏ đã cho phép một số quốc gia Tây Nam Á thực hiện các dự án phát triển kinh tế quy mô lớn, bao gồm cả việc xây dựng các thành phố hiện đại và cơ sở hạ tầng du lịch sang trọng. Điều này phản ánh tác động tích cực nào của tài nguyên đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Làm giảm bất bình đẳng thu nhập
  • B. Thúc đẩy sản xuất nông nghiệp tự cung tự cấp
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào lao động nước ngoài
  • D. Tạo nguồn vốn khổng lồ cho đầu tư phát triển và nâng cao đời sống

Câu 21: Tình trạng khan hiếm nước ngọt ở Tây Nam Á không chỉ ảnh hưởng đến nông nghiệp mà còn tác động tiêu cực đến ngành công nghiệp nào sau đây, đòi hỏi các giải pháp tái chế và khử mặn?

  • A. Công nghiệp dệt may
  • B. Công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí (đặc biệt trong các công đoạn làm mát, xử lý)
  • C. Công nghiệp sản xuất ô tô
  • D. Công nghiệp phần mềm

Câu 22: Việc các quốc gia Tây Nam Á đa dạng hóa đối tác thương mại và đầu tư vào các thị trường mới ngoài châu Á, EU, Hoa Kỳ có ý nghĩa kinh tế quan trọng nào?

  • A. Giảm thiểu rủi ro khi thị trường truyền thống biến động và mở rộng cơ hội xuất khẩu/đầu tư
  • B. Tăng cường phụ thuộc vào dầu mỏ
  • C. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa
  • D. Giảm sự cạnh tranh nội khu vực

Câu 23: Ngành dịch vụ tài chính, ngân hàng và bất động sản đang phát triển mạnh ở một số trung tâm như Dubai, Doha, Riyadh. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của các ngành dịch vụ cao cấp này?

  • A. Nguồn lao động giá rẻ dồi dào
  • B. Diện tích đất đai rộng lớn
  • C. Truyền thống buôn bán lâu đời
  • D. Nguồn vốn khổng lồ tích lũy từ dầu mỏ và chính sách mở cửa, thu hút đầu tư

Câu 24: So với các khu vực khác có điều kiện tự nhiên thuận lợi hơn, ngành nông nghiệp ở Tây Nam Á nhìn chung kém phát triển hơn chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Thiếu kinh nghiệm canh tác
  • B. Diện tích đất đai màu mỡ và nguồn nước tưới hạn chế
  • C. Thiếu thị trường xuất khẩu
  • D. Công nghệ bảo quản sau thu hoạch kém

Câu 25: Xung đột chính trị và bất ổn khu vực là một trong những thách thức lớn nhất ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế của Tây Nam Á bằng cách nào?

  • A. Phá hủy cơ sở hạ tầng, cản trở thương mại, làm giảm đầu tư và hoạt động du lịch
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng ngành dầu khí
  • C. Tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia
  • D. Giảm chi tiêu cho quốc phòng

Câu 26: Việc sử dụng một lượng lớn lao động nhập cư, đặc biệt trong các ngành xây dựng, dịch vụ và khai thác dầu khí ở nhiều quốc gia Tây Nam Á, phản ánh đặc điểm nào về nguồn lao động trong nước?

  • A. Nguồn lao động trong nước có trình độ rất cao
  • B. Tỉ lệ thất nghiệp trong nước rất cao
  • C. Lực lượng lao động trong nước còn hạn chế về số lượng hoặc không đáp ứng đủ nhu cầu của các ngành kinh tế mũi nhọn
  • D. Lao động trong nước không muốn làm việc trong các ngành công nghiệp

Câu 27: Bên cạnh việc xuất khẩu dầu thô, các quốc gia Tây Nam Á đang tăng cường đầu tư vào công nghiệp chế biến sâu dầu khí. Mục tiêu chính của xu hướng này là gì?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm dầu khí
  • B. Tăng lượng dầu thô xuất khẩu
  • C. Giảm thiểu tác động môi trường
  • D. Nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm và đa dạng hóa mặt hàng xuất khẩu

Câu 28: Nguồn thu từ dầu mỏ đã giúp nhiều quốc gia Tây Nam Á có khả năng tài chính để nhập khẩu công nghệ hiện đại phục vụ cho ngành kinh tế nào sau đây?

  • A. Nông nghiệp công nghệ cao (tưới nhỏ giọt, nhà kính), công nghiệp (chế biến dầu khí, hóa dầu), và dịch vụ (hàng không, du lịch)
  • B. Các ngành công nghiệp truyền thống (thủ công mỹ nghệ)
  • C. Khai thác than đá
  • D. Nuôi trồng thủy sản nội địa

Câu 29: Mặc dù có đường bờ biển dài, hoạt động khai thác và nuôi trồng thủy sản ở Tây Nam Á nhìn chung chưa phát triển mạnh, ngoại trừ một số khu vực ven biển. Yếu tố tự nhiên nào sau đây có thể là một trong những nguyên nhân hạn chế sự phát triển này ở nhiều nơi?

  • A. Thiếu phương tiện đánh bắt hiện đại
  • B. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản thấp
  • C. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt ở một số vùng biển (nhiệt độ cao, độ mặn lớn, ô nhiễm dầu)
  • D. Thiếu lao động có kinh nghiệm đánh bắt

Câu 30: Tổng lượng khách du lịch quốc tế đến Tây Nam Á có xu hướng tăng trưởng ấn tượng trong những năm gần đây, đặc biệt ở các quốc gia đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng du lịch. Sự tăng trưởng này đóng góp quan trọng vào việc thúc đẩy ngành kinh tế nào sau đây?

  • A. Nông nghiệp xuất khẩu
  • B. Các ngành dịch vụ liên quan (lưu trú, ăn uống, vận chuyển, mua sắm)
  • C. Công nghiệp khai thác khoáng sản
  • D. Sản xuất hàng tiêu dùng nội địa

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Ngành kinh tế nào sau đây đóng vai trò chi phối và tạo nên đặc điểm nổi bật trong cơ cấu GDP của nhiều quốc gia Tây Nam Á, đồng thời là nguồn thu ngoại tệ chủ yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Dựa vào đặc điểm khí hậu và địa hình chủ yếu của Tây Nam Á, thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của ngành trồng trọt trong khu vực này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Mặc dù chiếm tỉ trọng không lớn trong cơ cấu GDP, ngành nông nghiệp ở Tây Nam Á vẫn có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo vấn đề nào sau đây cho người dân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Hình thức chăn nuôi chủ yếu theo kiểu chăn thả phổ biến ở nhiều vùng của Tây Nam Á chủ yếu là do yếu tố nào sau đây chi phối?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Loại hình cây trồng nào sau đây mang tính đặc trưng và thích nghi tốt với điều kiện khí hậu khô nóng ở một số quốc gia Tây Nam Á, đặc biệt là vùng ốc đảo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tại sao ngành khai thác và chế biến dầu khí được coi là ngành công nghiệp then chốt và có ý nghĩa chiến lược đối với nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Bên cạnh dầu khí, một số quốc gia Tây Nam Á có lợi thế phát triển ngành công nghiệp dệt may dựa trên nguồn nguyên liệu nào có sẵn trong khu vực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Mặc dù là khu vực giàu tài nguyên năng lượng, nhiều quốc gia Tây Nam Á vẫn phải nhập khẩu một lượng đáng kể các mặt hàng nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Vị trí địa lí chiến lược nằm án ngữ các tuyến đường biển quan trọng cùng với nguồn tài nguyên dầu mỏ dồi dào đã tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho loại hình vận tải nào phát triển mạnh mẽ và có vai trò quan trọng trong nền kinh tế Tây Nam Á?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Hoạt động ngoại thương nổi bật nhất của khu vực Tây Nam Á, chiếm tỉ trọng lớn trong tổng giá trị xuất khẩu, là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Các đối tác thương mại chủ yếu của Tây Nam Á là các khu vực có nền kinh tế phát triển (EU, Hoa Kỳ) và các nền kinh tế năng động (châu Á). Điều này phản ánh vai trò quan trọng nào của Tây Nam Á trong chuỗi cung ứng năng lượng toàn cầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Ngành dịch vụ nào sau đây đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ ở nhiều quốc gia Tây Nam Á trong những năm gần đây, được thúc đẩy bởi đầu tư vào cơ sở hạ tầng và chính sách khuyến khích?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Sự phát triển vượt bậc của ngành dầu khí ở Tây Nam Á đã tác động như thế nào đến sự phân bố dân cư và quá trình đô thị hóa trong khu vực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Giả sử giá dầu trên thị trường thế giới giảm mạnh và kéo dài, nền kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu dầu mỏ có khả năng phải đối mặt với thách thức trực tiếp và nghiêm trọng nhất nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Để giảm bớt sự phụ thuộc vào tài nguyên dầu mỏ và phát triển bền vững, nhiều quốc gia Tây Nam Á đang có xu hướng đẩy mạnh phát triển các ngành kinh tế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Sự đa dạng về văn hóa, lịch sử và tôn giáo ở Tây Nam Á vừa là lợi thế thu hút du lịch, vừa tiềm ẩn nguy cơ nào có thể ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển kinh tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Ngành nông nghiệp hiện đại ở một số quốc gia Tây Nam Á như I-xra-en đã chứng minh khả năng vượt qua thách thức tự nhiên khắc nghiệt (khô hạn) chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Tại sao công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm ở Tây Nam Á nhìn chung chưa thực sự phát triển mạnh mẽ tương xứng với tiềm năng và nhu cầu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Việc nhiều quốc gia Tây Nam Á đầu tư mạnh vào phát triển các sân bay quốc tế hiện đại (như ở UAE, Qatar) chủ yếu nhằm mục đích kinh tế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Sự giàu có từ dầu mỏ đã cho phép một số quốc gia Tây Nam Á thực hiện các dự án phát triển kinh tế quy mô lớn, bao gồm cả việc xây dựng các thành phố hiện đại và cơ sở hạ tầng du lịch sang trọng. Điều này phản ánh tác động tích cực nào của tài nguyên đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Tình trạng khan hiếm nước ngọt ở Tây Nam Á không chỉ ảnh hưởng đến nông nghiệp mà còn tác động tiêu cực đến ngành công nghiệp nào sau đây, đòi hỏi các giải pháp tái chế và khử mặn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Việc các quốc gia Tây Nam Á đa dạng hóa đối tác thương mại và đầu tư vào các thị trường mới ngoài châu Á, EU, Hoa Kỳ có ý nghĩa kinh tế quan trọng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Ngành dịch vụ tài chính, ngân hàng và bất động sản đang phát triển mạnh ở một số trung tâm như Dubai, Doha, Riyadh. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của các ngành dịch vụ cao cấp này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: So với các khu vực khác có điều kiện tự nhiên thuận lợi hơn, ngành nông nghiệp ở Tây Nam Á nhìn chung kém phát triển hơn chủ yếu là do yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Xung đột chính trị và bất ổn khu vực là một trong những thách thức lớn nhất ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế của Tây Nam Á bằng cách nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Việc sử dụng một lượng lớn lao động nhập cư, đặc biệt trong các ngành xây dựng, dịch vụ và khai thác dầu khí ở nhiều quốc gia Tây Nam Á, phản ánh đặc điểm nào về nguồn lao động trong nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Bên cạnh việc xuất khẩu dầu thô, các quốc gia Tây Nam Á đang tăng cường đầu tư vào công nghiệp chế biến sâu dầu khí. Mục tiêu chính của xu hướng này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Nguồn thu từ dầu mỏ đã giúp nhiều quốc gia Tây Nam Á có khả năng tài chính để nhập khẩu công nghệ hiện đại phục vụ cho ngành kinh tế nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Mặc dù có đường bờ biển dài, hoạt động khai thác và nuôi trồng thủy sản ở Tây Nam Á nhìn chung chưa phát triển mạnh, ngoại trừ một số khu vực ven biển. Yếu tố tự nhiên nào sau đây có thể là một trong những nguyên nhân hạn chế sự phát triển này ở nhiều nơi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Tổng lượng khách du lịch quốc tế đến Tây Nam Á có xu hướng tăng trưởng ấn tượng trong những năm gần đây, đặc biệt ở các quốc gia đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng du lịch. Sự tăng trưởng này đóng góp quan trọng vào việc thúc đẩy ngành kinh tế nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất về cơ cấu kinh tế của hầu hết các quốc gia khu vực Tây Nam Á là gì?

  • A. Công nghiệp chế biến hàng tiêu dùng chiếm tỷ trọng cao.
  • B. Phụ thuộc lớn vào ngành công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí.
  • C. Nông nghiệp là ngành kinh tế chủ đạo, sử dụng nhiều lao động.
  • D. Dịch vụ tài chính và ngân hàng là động lực tăng trưởng chính.

Câu 2: Dựa vào điều kiện tự nhiên khắc nghiệt (khô hạn, ít đất canh tác), ngành nông nghiệp ở Tây Nam Á có đặc điểm chính nào?

  • A. Diện tích đất canh tác hạn chế, trồng trọt gặp nhiều khó khăn do khô hạn.
  • B. Ngành chăn nuôi gia súc lớn rất phát triển nhờ đồng cỏ rộng lớn.
  • C. Các loại cây lương thực ôn đới là sản phẩm chủ đạo.
  • D. Sản xuất nông nghiệp theo hướng thâm canh, năng suất rất cao trên diện rộng.

Câu 3: Tại sao hình thức chăn nuôi du mục hoặc bán du mục vẫn còn phổ biến ở nhiều vùng của Tây Nam Á?

  • A. Đây là truyền thống văn hóa lâu đời, mang lại hiệu quả kinh tế cao nhất.
  • B. Thiếu vốn đầu tư cho các trang trại chăn nuôi công nghiệp hiện đại.
  • C. Điều kiện tự nhiên khô hạn, thiếu đồng cỏ cố định và nguồn nước ổn định.
  • D. Nhu cầu thị trường về các sản phẩm chăn nuôi theo phương pháp truyền thống rất lớn.

Câu 4: Mặc dù nông nghiệp không phải ngành chủ đạo, nhưng một số quốc gia Tây Nam Á vẫn đạt được thành tựu đáng kể trong trồng trọt nhờ yếu tố nào?

  • A. Diện tích đất phù sa màu mỡ rất lớn.
  • B. Nguồn nước mặt dồi dào từ các sông lớn.
  • C. Khí hậu ôn hòa, mưa quanh năm.
  • D. Đầu tư mạnh vào hệ thống thủy lợi và công nghệ tưới tiêu hiện đại.

Câu 5: Ngành công nghiệp chế biến nào sau đây có điều kiện thuận lợi để phát triển ở một số quốc gia Tây Nam Á do nguồn nguyên liệu tại chỗ?

  • A. Chế biến gỗ.
  • B. Sản xuất giấy.
  • C. Dệt may.
  • D. Luyện kim đen.

Câu 6: Phân tích tác động tiêu cực chính của sự phụ thuộc quá mức vào dầu mỏ đối với nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á.

  • A. Thúc đẩy phát triển đồng đều các ngành kinh tế khác.
  • B. Nền kinh tế dễ bị tổn thương trước biến động giá dầu trên thị trường thế giới.
  • C. Giảm thiểu nhu cầu nhập khẩu hàng hóa và công nghệ.
  • D. Khuyến khích đầu tư vào nông nghiệp và du lịch bền vững.

Câu 7: Các quốc gia giàu dầu mỏ ở Tây Nam Á đang có xu hướng đẩy mạnh phát triển ngành nào để đa dạng hóa nền kinh tế và giảm sự phụ thuộc vào dầu khí?

  • A. Dịch vụ (đặc biệt là du lịch, tài chính).
  • B. Nông nghiệp trồng trọt quy mô lớn.
  • C. Công nghiệp khai khoáng các loại khoáng sản khác.
  • D. Chăn nuôi công nghiệp xuất khẩu.

Câu 8: Vị trí địa lý chiến lược là một lợi thế lớn cho sự phát triển của ngành dịch vụ nào ở Tây Nam Á?

  • A. Giáo dục và Y tế.
  • B. Nông nghiệp công nghệ cao.
  • C. Khai thác khoáng sản.
  • D. Giao thông vận tải và thương mại quốc tế.

Câu 9: Phân tích lý do khiến ngành công nghiệp thực phẩm ở Tây Nam Á nhìn chung chưa phát triển mạnh và nhiều nước phải nhập khẩu.

  • A. Ngành nông nghiệp (trồng trọt, chăn nuôi) chưa cung cấp đủ nguyên liệu.
  • B. Thiếu nguồn vốn đầu tư cho công nghệ chế biến.
  • C. Nhu cầu tiêu thụ nội địa rất thấp.
  • D. Các quốc gia trong khu vực không có đường bờ biển để nhập khẩu nguyên liệu.

Câu 10: Kênh đào Suez có vai trò quan trọng như thế nào đối với hoạt động kinh tế của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Là nguồn cung cấp nước ngọt chính cho nông nghiệp.
  • B. Là tuyến đường hàng hải quan trọng, thúc đẩy thương mại quốc tế.
  • C. Nơi tập trung trữ lượng dầu mỏ lớn nhất khu vực.
  • D. Trung tâm phát triển du lịch nghỉ dưỡng biển.

Câu 11: Tại sao ngành hàng không dân dụng phát triển mạnh ở Tây Nam Á, đặc biệt là tại các quốc gia vùng Vịnh?

  • A. Địa hình chủ yếu là đồng bằng, thuận lợi xây dựng sân bay.
  • B. Không có các loại hình giao thông khác như đường bộ, đường sắt.
  • C. Chỉ phục vụ nhu cầu di chuyển nội địa giữa các thành phố lớn.
  • D. Vị trí trung chuyển hàng không quốc tế, đầu tư lớn từ nguồn thu dầu mỏ và nhu cầu đi lại tăng cao.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc đa dạng hóa đối tác thương mại đối với các quốc gia xuất khẩu dầu mỏ ở Tây Nam Á.

  • A. Giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào một vài thị trường chính, tăng cường sức mạnh đàm phán.
  • B. Tăng cường sự phụ thuộc vào các nền kinh tế lớn trên thế giới.
  • C. Giảm giá bán dầu mỏ để cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
  • D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp.

Câu 13: Ngoài dầu khí, sản phẩm xuất khẩu quan trọng nào khác của Tây Nam Á liên quan đến ngành nông nghiệp?

  • A. Gạo.
  • B. Cao su.
  • C. Chè.
  • D. Bông, thuốc lá, một số loại cây ăn quả.

Câu 14: Ngành du lịch ở Tây Nam Á đang phát triển mạnh mẽ ở một số quốc gia, chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

  • A. Cảnh quan thiên nhiên đa dạng, phong phú (rừng nhiệt đới, sông hồ lớn).
  • B. Đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng hiện đại, khai thác di sản văn hóa và điểm mua sắm.
  • C. Chi phí du lịch rất thấp so với các khu vực khác.
  • D. Khí hậu mát mẻ, dễ chịu quanh năm.

Câu 15: Thách thức lớn nhất mà ngành nông nghiệp Tây Nam Á phải đối mặt trong bối cảnh biến đổi khí hậu là gì?

  • A. Thừa lao động trong lĩnh vực nông nghiệp.
  • B. Giá nông sản trên thị trường thế giới giảm mạnh.
  • C. Tình trạng khô hạn và thiếu nước ngày càng trầm trọng.
  • D. Thiếu thị trường tiêu thụ cho nông sản địa phương.

Câu 16: Việc phát triển các khu kinh tế tự do và trung tâm tài chính tại các quốc gia như UAE, Qatar nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
  • B. Tập trung nguồn lực vào khai thác dầu khí.
  • C. Hạn chế thương mại và đầu tư nước ngoài.
  • D. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, phát triển dịch vụ và thu hút đầu tư.

Câu 17: Tại sao một số quốc gia Tây Nam Á có diện tích rừng tự nhiên rất ít và tỷ lệ che phủ rừng thấp?

  • A. Khí hậu chủ yếu là khô hạn, lượng mưa thấp.
  • B. Hoạt động khai thác gỗ trái phép diễn ra tràn lan.
  • C. Đất đai kém màu mỡ, không thích hợp cho cây gỗ.
  • D. Dân số đông, nhu cầu sử dụng đất cho nông nghiệp lớn.

Câu 18: So với trồng trọt, ngành chăn nuôi ở Tây Nam Á có vai trò và đặc điểm như thế nào trong cơ cấu nông nghiệp?

  • A. Chăn nuôi phát triển mạnh mẽ hơn trồng trọt và chiếm tỷ trọng lớn.
  • B. Cả trồng trọt và chăn nuôi đều kém phát triển như nhau.
  • C. Chăn nuôi nhìn chung kém phát triển hơn trồng trọt, chủ yếu là chăn thả.
  • D. Chăn nuôi công nghiệp hiện đại là hình thức phổ biến nhất.

Câu 19: Hoạt động xuất khẩu dầu khí của Tây Nam Á có tác động chính nào đến cán cân thương mại của khu vực?

  • A. Thường đạt thặng dư thương mại lớn do giá trị xuất khẩu dầu khí cao.
  • B. Luôn nhập siêu trầm trọng do phải nhập khẩu nhiều hàng tiêu dùng.
  • C. Cán cân thương mại cân bằng giữa xuất khẩu và nhập khẩu.
  • D. Chủ yếu xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp chế biến.

Câu 20: Tại sao các quốc gia không có dầu mỏ ở Tây Nam Á thường gặp nhiều khó khăn hơn trong phát triển kinh tế so với các quốc gia giàu dầu mỏ?

  • A. Họ có điều kiện tự nhiên thuận lợi hơn cho nông nghiệp.
  • B. Họ không bị ảnh hưởng bởi biến động giá dầu thế giới.
  • C. Họ thu hút được nhiều đầu tư nước ngoài hơn.
  • D. Thiếu nguồn thu lớn từ dầu khí để đầu tư, đối mặt nhiều thách thức về tài nguyên và vốn.

Câu 21: Ngành vận tải đường ống phát triển mạnh ở Tây Nam Á chủ yếu để phục vụ mục đích gì?

  • A. Vận chuyển nước sạch đến các vùng khô hạn.
  • B. Vận chuyển dầu mỏ và khí đốt.
  • C. Vận chuyển hàng hóa nông sản.
  • D. Vận chuyển hành khách giữa các thành phố.

Câu 22: Bên cạnh lợi thế về dầu mỏ, khu vực Tây Nam Á còn có tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo nào?

  • A. Thủy điện.
  • B. Điện gió (trên đất liền).
  • C. Điện mặt trời.
  • D. Điện hạt nhân (với quy mô lớn).

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa ngành công nghiệp dầu khí và sự phát triển của ngành dịch vụ ở các quốc gia giàu dầu mỏ.

  • A. Nguồn thu từ dầu khí được tái đầu tư vào cơ sở hạ tầng, thúc đẩy dịch vụ phát triển.
  • B. Ngành dịch vụ cung cấp lao động chủ yếu cho ngành dầu khí.
  • C. Sự phát triển của dịch vụ làm giảm tầm quan trọng của ngành dầu khí.
  • D. Ngành dầu khí cạnh tranh gay gắt với ngành dịch vụ về nguồn vốn.

Câu 24: Thách thức xã hội nào thường đi kèm với sự phát triển kinh tế nhanh chóng dựa vào dầu mỏ ở một số quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Thiếu việc làm cho người dân bản địa.
  • B. Giáo dục và y tế không được quan tâm đầu tư.
  • C. Gia tăng lao động nhập cư và các vấn đề xã hội liên quan.
  • D. Tỷ lệ đô thị hóa giảm sút.

Câu 25: So với các khu vực khác trên thế giới, sản xuất nông nghiệp ở Tây Nam Á có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Là vựa lúa lớn của thế giới.
  • B. Chiếm tỷ trọng nhỏ trong cơ cấu kinh tế, phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên và công nghệ.
  • C. Đã hoàn toàn chuyển đổi sang nông nghiệp công nghiệp, không còn chăn thả.
  • D. Sản xuất đa dạng các loại cây trồng và vật nuôi từ ôn đới đến nhiệt đới.

Câu 26: Vai trò của các eo biển và kênh đào quan trọng (như Hormuz, Bab el-Mandeb, Suez) đối với hoạt động thương mại quốc tế của Tây Nam Á là gì?

  • A. Là nơi tập trung các mỏ dầu khí lớn nhất.
  • B. Chỉ có vai trò đối với du lịch đường biển.
  • C. Là nguồn cung cấp nước ngọt chính cho khu vực.
  • D. Là các tuyến đường hàng hải chiến lược, quan trọng cho xuất khẩu dầu mỏ và thương mại quốc tế.

Câu 27: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất thực trạng phát triển công nghiệp ngoài ngành dầu khí ở Tây Nam Á?

  • A. Các ngành công nghiệp khác đã vượt qua dầu khí về tỷ trọng GDP.
  • B. Các ngành công nghiệp khác (dệt may, thực phẩm, hóa chất) có phát triển nhưng chưa đa dạng và mạnh mẽ.
  • C. Chỉ tồn tại duy nhất ngành công nghiệp khai thác dầu khí.
  • D. Công nghiệp chế tạo máy móc và thiết bị là ngành chủ đạo thứ hai.

Câu 28: Tại sao một số quốc gia Tây Nam Á (như Israel) lại có ngành nông nghiệp công nghệ cao phát triển mạnh, khác biệt với đặc điểm chung của khu vực?

  • A. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu, ứng dụng công nghệ cao và chính sách hỗ trợ của chính phủ.
  • B. Có diện tích đất đai và nguồn nước dồi dào hơn các nước khác.
  • C. Không bị ảnh hưởng bởi khí hậu khô hạn.
  • D. Chỉ tập trung sản xuất các loại cây trồng truyền thống.

Câu 29: Sự phát triển của ngành du lịch ở một số quốc gia vùng Vịnh (như UAE) không chỉ dựa vào cảnh quan tự nhiên mà còn dựa vào yếu tố nào quan trọng khác?

  • A. Lịch sử lâu đời với nhiều di tích cổ đại.
  • B. Phong cảnh núi non hùng vĩ và rừng rậm nhiệt đới.
  • C. Xây dựng các công trình kiến trúc hiện đại, trung tâm mua sắm và giải trí nhân tạo.
  • D. Chi phí du lịch và dịch vụ rất rẻ.

Câu 30: Nhận định nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của thương mại quốc tế đối với nền kinh tế Tây Nam Á?

  • A. Chủ yếu là trao đổi hàng hóa nông sản giữa các nước nội bộ khu vực.
  • B. Không đóng vai trò quan trọng do các nước tự cung tự cấp.
  • C. Chỉ tập trung vào nhập khẩu công nghệ cao từ các nước phát triển.
  • D. Đóng vai trò xương sống, chủ yếu là xuất khẩu năng lượng và nhập khẩu các mặt hàng khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất về cơ cấu kinh tế của hầu hết các quốc gia khu vực Tây Nam Á là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Dựa vào điều kiện tự nhiên khắc nghiệt (khô hạn, ít đất canh tác), ngành nông nghiệp ở Tây Nam Á có đặc điểm chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Tại sao hình thức chăn nuôi du mục hoặc bán du mục vẫn còn phổ biến ở nhiều vùng của Tây Nam Á?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Mặc dù nông nghiệp không phải ngành chủ đạo, nhưng một số quốc gia Tây Nam Á vẫn đạt được thành tựu đáng kể trong trồng trọt nhờ yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Ngành công nghiệp chế biến nào sau đây có điều kiện thuận lợi để phát triển ở một số quốc gia Tây Nam Á do nguồn nguyên liệu tại chỗ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích tác động tiêu cực chính của sự phụ thuộc quá mức vào dầu mỏ đối với nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Các quốc gia giàu dầu mỏ ở Tây Nam Á đang có xu hướng đẩy mạnh phát triển ngành nào để đa dạng hóa nền kinh tế và giảm sự phụ thuộc vào dầu khí?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Vị trí địa lý chiến lược là một lợi thế lớn cho sự phát triển của ngành dịch vụ nào ở Tây Nam Á?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phân tích lý do khiến ngành công nghiệp thực phẩm ở Tây Nam Á nhìn chung chưa phát triển mạnh và nhiều nước phải nhập khẩu.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Kênh đào Suez có vai trò quan trọng như thế nào đối với hoạt động kinh tế của khu vực Tây Nam Á?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tại sao ngành hàng không dân dụng phát triển mạnh ở Tây Nam Á, đặc biệt là tại các quốc gia vùng Vịnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc đa dạng hóa đối tác thương mại đối với các quốc gia xuất khẩu dầu mỏ ở Tây Nam Á.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Ngoài dầu khí, sản phẩm xuất khẩu quan trọng nào khác của Tây Nam Á liên quan đến ngành nông nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Ngành du lịch ở Tây Nam Á đang phát triển mạnh mẽ ở một số quốc gia, chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Thách thức lớn nhất mà ngành nông nghiệp Tây Nam Á phải đối mặt trong bối cảnh biến đổi khí hậu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Việc phát triển các khu kinh tế tự do và trung tâm tài chính tại các quốc gia như UAE, Qatar nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Tại sao một số quốc gia Tây Nam Á có diện tích rừng tự nhiên rất ít và tỷ lệ che phủ rừng thấp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: So với trồng trọt, ngành chăn nuôi ở Tây Nam Á có vai trò và đặc điểm như thế nào trong cơ cấu nông nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Hoạt động xuất khẩu dầu khí của Tây Nam Á có tác động chính nào đến cán cân thương mại của khu vực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Tại sao các quốc gia không có dầu mỏ ở Tây Nam Á thường gặp nhiều khó khăn hơn trong phát triển kinh tế so với các quốc gia giàu dầu mỏ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Ngành vận tải đường ống phát triển mạnh ở Tây Nam Á chủ yếu để phục vụ mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Bên cạnh lợi thế về dầu mỏ, khu vực Tây Nam Á còn có tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa ngành công nghiệp dầu khí và sự phát triển của ngành dịch vụ ở các quốc gia giàu dầu mỏ.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Thách thức xã hội nào thường đi kèm với sự phát triển kinh tế nhanh chóng dựa vào dầu mỏ ở một số quốc gia Tây Nam Á?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: So với các khu vực khác trên thế giới, sản xuất nông nghiệp ở Tây Nam Á có đặc điểm gì nổi bật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Vai trò của các eo biển và kênh đào quan trọng (như Hormuz, Bab el-Mandeb, Suez) đối với hoạt động thương mại quốc tế của Tây Nam Á là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất thực trạng phát triển công nghiệp ngoài ngành dầu khí ở Tây Nam Á?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Tại sao một số quốc gia Tây Nam Á (như Israel) lại có ngành nông nghiệp công nghệ cao phát triển mạnh, khác biệt với đặc điểm chung của khu vực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Sự phát triển của ngành du lịch ở một số quốc gia vùng Vịnh (như UAE) không chỉ dựa vào cảnh quan tự nhiên mà còn dựa vào yếu tố nào quan trọng khác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nhận định nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của thương mại quốc tế đối với nền kinh tế Tây Nam Á?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố tự nhiên nào được xem là hạn chế lớn nhất đối với sự phát triển của ngành nông nghiệp ở hầu hết các quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng
  • B. Địa hình chủ yếu là đồi núi hiểm trở
  • C. Khí hậu khô hạn, lượng mưa thấp
  • D. Đất đai kém màu mỡ trên diện rộng

Câu 2: Ngành kinh tế nào đóng vai trò chủ đạo và là nguồn thu nhập chính cho nhiều quốc gia khu vực Tây Nam Á, đặc biệt là các quốc gia ven Vịnh Péc-xích?

  • A. Ngành du lịch và dịch vụ tài chính
  • B. Sản xuất nông nghiệp xuất khẩu
  • C. Công nghiệp dệt may và da giày
  • D. Khai thác và chế biến dầu khí

Câu 3: Việc phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu dầu khí khiến nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á dễ bị tổn thương trước những biến động nào trên thị trường thế giới?

  • A. Sự thay đổi công nghệ sản xuất nông nghiệp
  • B. Sự biến động giá dầu trên thị trường quốc tế
  • C. Xu hướng phát triển của ngành công nghiệp nặng
  • D. Chính sách thương mại của các nước đang phát triển

Câu 4: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào dầu mỏ, nhiều quốc gia Tây Nam Á đang đẩy mạnh chiến lược phát triển kinh tế theo hướng nào?

  • A. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, phát triển dịch vụ và công nghiệp khác
  • B. Mở rộng diện tích trồng trọt các cây lương thực truyền thống
  • C. Tăng cường khai thác các loại khoáng sản khác ngoài dầu mỏ
  • D. Hạn chế giao thương quốc tế để tập trung phát triển nội lực

Câu 5: Hoạt động chăn nuôi gia súc theo hình thức chăn thả vẫn còn phổ biến ở nhiều khu vực Tây Nam Á, chủ yếu là do điều kiện tự nhiên nào?

  • A. Nguồn nước dồi dào quanh năm
  • B. Khí hậu ôn hòa, ít biến động
  • C. Có nhiều diện tích đồng cỏ và bán hoang mạc
  • D. Đất đai màu mỡ thích hợp cho cây thức ăn gia súc

Câu 6: Ngành công nghiệp dệt may ở một số quốc gia Tây Nam Á (như Thổ Nhĩ Kỳ, Iran) phát triển khá mạnh là nhờ lợi thế về nguồn nguyên liệu nào?

  • A. Bông
  • B. Tơ tằm
  • C. Len
  • D. Cao su

Câu 7: Vị trí địa lí chiến lược nằm giữa ba châu lục Á, Âu, Phi mang lại lợi thế đặc biệt gì cho sự phát triển giao thông vận tải và thương mại quốc tế của Tây Nam Á?

  • A. Thuận lợi cho phát triển giao thông đường sắt xuyên lục địa
  • B. Giúp hình thành nhiều sông lớn thuận lợi cho đường thủy nội địa
  • C. Tạo điều kiện để phát triển nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn
  • D. Là điểm trung chuyển quan trọng trên các tuyến hàng hải và hàng không toàn cầu

Câu 8: Loại hình vận tải nào được đầu tư phát triển mạnh mẽ và hiện đại ở nhiều quốc gia giàu có tại Tây Nam Á, phục vụ nhu cầu đi lại quốc tế và kết nối khu vực?

  • A. Đường sông
  • B. Đường hàng không
  • C. Đường sắt
  • D. Đường ống dẫn dầu

Câu 9: Bên cạnh dầu khí, hoạt động ngoại thương của Tây Nam Á còn có đặc điểm nổi bật là nhập khẩu một lượng lớn các mặt hàng nào?

  • A. Lương thực, thực phẩm và hàng tiêu dùng
  • B. Khoáng sản và nguyên liệu thô
  • C. Máy móc và thiết bị công nghiệp nặng
  • D. Sản phẩm dệt may và đồ gỗ

Câu 10: Ngành dịch vụ nào đang có sự phát triển nhanh chóng và được nhiều quốc gia Tây Nam Á chú trọng đầu tư trong những năm gần đây nhằm đa dạng hóa nguồn thu?

  • A. Dịch vụ vận tải đường bộ
  • B. Dịch vụ khai thác khoáng sản
  • C. Dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
  • D. Du lịch

Câu 11: Quốc gia nào ở Tây Nam Á được biết đến với nền nông nghiệp tiên tiến, áp dụng công nghệ cao (như tưới nhỏ giọt) để khắc phục điều kiện tự nhiên khắc nghiệt?

  • A. Ả Rập Xê Út
  • B. Iran
  • C. Israel
  • D. Iraq

Câu 12: Phân tích lý do tại sao công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm ở nhiều quốc gia Tây Nam Á chưa thực sự phát triển mạnh, dẫn đến phải nhập khẩu nhiều?

  • A. Nguồn lao động trong ngành chế biến rất khan hiếm
  • B. Sản xuất nông nghiệp còn hạn chế, nguồn nguyên liệu không ổn định
  • C. Công nghệ chế biến lạc hậu, không đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế
  • D. Nhu cầu tiêu thụ nội địa đối với thực phẩm chế biến rất thấp

Câu 13: Đâu là một trong những thách thức xã hội lớn mà các quốc gia giàu dầu mỏ ở Tây Nam Á phải đối mặt do sự phát triển kinh tế dựa vào nguồn tài nguyên này?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp cao trong dân số trẻ
  • B. Thiếu hụt nguồn nước sạch cho sinh hoạt
  • C. Áp lực từ dân số già hóa nhanh chóng
  • D. Phụ thuộc lớn vào lao động nước ngoài và các vấn đề liên quan

Câu 14: Kênh đào Suez có ý nghĩa đặc biệt quan trọng như thế nào đối với hoạt động thương mại quốc tế của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Là tuyến đường biển ngắn nhất nối Địa Trung Hải và Biển Đỏ, giảm thời gian và chi phí vận chuyển dầu khí và hàng hóa
  • B. Là nguồn cung cấp nước ngọt chính cho hoạt động nông nghiệp và công nghiệp
  • C. Là trung tâm tài chính và ngân hàng lớn của khu vực
  • D. Là khu vực tập trung nhiều mỏ dầu khí quan trọng

Câu 15: So với các khu vực kinh tế khác, Tây Nam Á có đặc điểm nổi bật về sự chênh lệch giàu nghèo giữa các quốc gia rất lớn. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Sự khác biệt về trình độ phát triển công nghệ sản xuất
  • B. Quy mô dân số và tốc độ tăng trưởng dân số khác nhau
  • C. Sự phân bố không đồng đều của tài nguyên dầu khí
  • D. Mức độ đầu tư vào giáo dục và y tế khác nhau

Câu 16: Hoạt động nuôi trồng thủy sản ở Tây Nam Á chủ yếu phát triển ở những khu vực nào?

  • A. Các thung lũng sông lớn ở nội địa
  • B. Các khu vực núi cao có hồ tự nhiên
  • C. Các sa mạc lớn có nguồn nước ngầm
  • D. Ven biển Địa Trung Hải, Biển Đỏ và Vịnh Péc-xích

Câu 17: Ngành công nghiệp nào sau đây, ngoài dầu khí, cũng có vai trò nhất định trong cơ cấu công nghiệp của một số quốc gia Tây Nam Á, đặc biệt là các quốc gia có nguồn nguyên liệu và thị trường lớn hơn?

  • A. Hóa dầu và sản xuất phân bón
  • B. Sản xuất ô tô và máy bay
  • C. Công nghiệp điện tử và phần mềm
  • D. Khai thác và chế biến kim loại quý

Câu 18: Phân tích tác động của các cuộc xung đột và bất ổn chính trị kéo dài đến sự phát triển kinh tế của nhiều quốc gia trong khu vực Tây Nam Á.

  • A. Thúc đẩy đầu tư nước ngoài vào cơ sở hạ tầng
  • B. Tăng cường hoạt động thương mại giữa các quốc gia
  • C. Phá hủy cơ sở hạ tầng, cản trở đầu tư, gây bất ổn thị trường
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch

Câu 19: Đối tác thương mại chủ yếu của các quốc gia Tây Nam Á trong hoạt động xuất khẩu dầu khí là các khu vực/quốc gia nào trên thế giới?

  • A. Châu Phi và Nam Mỹ
  • B. Châu Á, EU và Hoa Kỳ
  • C. Úc và Ca-na-đa
  • D. Các quốc gia Trung Á và Đông Âu

Câu 20: Việc đầu tư mạnh vào các dự án cơ sở hạ tầng hiện đại (sân bay, cảng biển, đường sá) ở các quốc gia giàu có Tây Nam Á (như UAE, Qatar) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Phát triển dịch vụ vận tải, logistics và du lịch, phục vụ chiến lược đa dạng hóa kinh tế
  • B. Chỉ để phục vụ nhu cầu đi lại nội địa của người dân
  • C. Chủ yếu để hỗ trợ cho ngành nông nghiệp
  • D. Xây dựng các công trình quân sự chiến lược

Câu 21: Sản phẩm trồng trọt chủ yếu nào của Tây Nam Á thường được trồng ở các khu vực có điều kiện tưới tiêu tốt hoặc vùng khí hậu ẩm hơn?

  • A. Chà là
  • B. Lạc đà
  • C. Lúa gạo
  • D. Cừu

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa nguồn tài nguyên dầu khí dồi dào và sự phát triển của ngành công nghiệp hóa dầu ở Tây Nam Á.

  • A. Dầu khí là sản phẩm cuối cùng của ngành hóa dầu
  • B. Ngành hóa dầu cung cấp thiết bị khai thác dầu khí
  • C. Không có mối liên hệ trực tiếp giữa hai ngành này
  • D. Dầu khí là nguồn nguyên liệu chính cho ngành công nghiệp hóa dầu

Câu 23: Bên cạnh lợi ích kinh tế, hoạt động khai thác và vận chuyển dầu khí ở Tây Nam Á tiềm ẩn những rủi ro môi trường nào đáng kể?

  • A. Ô nhiễm môi trường biển do sự cố tràn dầu
  • B. Suy giảm đa dạng sinh học rừng
  • C. Ô nhiễm đất do sử dụng phân bón hóa học
  • D. Thiếu hụt nguồn nước ngầm

Câu 24: Các quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á được xem là có nền kinh tế đa dạng hơn và ít phụ thuộc vào dầu khí hơn so với các quốc gia ven Vịnh Péc-xích?

  • A. Ả Rập Xê Út, Kuwait
  • B. Thổ Nhĩ Kỳ, Iran
  • C. Qatar, UAE
  • D. Oman, Bahrain

Câu 25: Phân tích nguyên nhân khiến ngành du lịch trở thành một mũi nhọn kinh tế quan trọng ở một số quốc gia Tây Nam Á như UAE, Qatar, Thổ Nhĩ Kỳ.

  • A. Khí hậu mát mẻ, dễ chịu quanh năm
  • B. Thiếu các điểm tham quan lịch sử và văn hóa
  • C. Chỉ tập trung vào du lịch tôn giáo
  • D. Đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng hiện đại, chính sách mở cửa, khai thác lợi thế vị trí và văn hóa

Câu 26: Nguồn cung cấp nước ngọt cho nông nghiệp và sinh hoạt là một vấn đề nan giải ở Tây Nam Á. Biện pháp công nghệ nào được nhiều quốc gia trong khu vực áp dụng để giải quyết vấn đề này?

  • A. Công nghệ khử muối nước biển
  • B. Xây dựng hệ thống kênh đào dẫn nước từ sông Nin
  • C. Khai thác băng tan từ các đỉnh núi cao
  • D. Sử dụng nước thải công nghiệp đã qua xử lý

Câu 27: Các quốc gia thành viên của Hội đồng Hợp tác vùng Vịnh (GCC - bao gồm Ả Rập Xê Út, Kuwait, UAE, Qatar, Bahrain, Oman) có điểm chung nổi bật nào về kinh tế?

  • A. Đều là các nước có nền nông nghiệp phát triển mạnh nhất khu vực
  • B. Đều là các nước nghèo tài nguyên, phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài
  • C. Đều là các quốc gia giàu có nhờ nguồn tài nguyên dầu khí dồi dào
  • D. Đều là các nước có nền công nghiệp chế tạo phát triển hàng đầu thế giới

Câu 28: Phân tích tác động của sự gia tăng dân số và quá trình đô thị hóa nhanh ở Tây Nam Á đến nhu cầu về lương thực, thực phẩm.

  • A. Làm giảm nhu cầu về lương thực do thay đổi thói quen ăn uống
  • B. Làm tăng nhu cầu về lương thực, thực phẩm, gây áp lực lên sản xuất nội địa và nhập khẩu
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến nhu cầu lương thực, thực phẩm
  • D. Thúc đẩy người dân quay trở lại sản xuất nông nghiệp truyền thống

Câu 29: Ngoài dầu khí, Tây Nam Á còn có tiềm năng phát triển các loại năng lượng tái tạo nào, đặc biệt ở các khu vực sa mạc?

  • A. Năng lượng thủy điện quy mô lớn
  • B. Năng lượng địa nhiệt từ núi lửa
  • C. Năng lượng sinh khối từ rừng
  • D. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió

Câu 30: Đâu là một trong những khó khăn lớn nhất trong việc phát triển ngành nông nghiệp ở các quốc gia nội địa của Tây Nam Á (ví dụ: Afghanistan, Jordan)?

  • A. Thiếu nguồn nước và địa hình phức tạp
  • B. Thị trường tiêu thụ nội địa quá lớn
  • C. Nguồn lao động nông nghiệp dư thừa
  • D. Chính sách hỗ trợ nông nghiệp quá nhiều

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Yếu tố tự nhiên nào được xem là hạn chế lớn nhất đối với sự phát triển của ngành nông nghiệp ở hầu hết các quốc gia Tây Nam Á?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Ngành kinh tế nào đóng vai trò chủ đạo và là nguồn thu nhập chính cho nhiều quốc gia khu vực Tây Nam Á, đặc biệt là các quốc gia ven Vịnh Péc-xích?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Việc phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu dầu khí khiến nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á dễ bị tổn thương trước những biến động nào trên thị trường thế giới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào dầu mỏ, nhiều quốc gia Tây Nam Á đang đẩy mạnh chiến lược phát triển kinh tế theo hướng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Hoạt động chăn nuôi gia súc theo hình thức chăn thả vẫn còn phổ biến ở nhiều khu vực Tây Nam Á, chủ yếu là do điều kiện tự nhiên nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Ngành công nghiệp dệt may ở một số quốc gia Tây Nam Á (như Thổ Nhĩ Kỳ, Iran) phát triển khá mạnh là nhờ lợi thế về nguồn nguyên liệu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Vị trí địa lí chiến lược nằm giữa ba châu lục Á, Âu, Phi mang lại lợi thế đặc biệt gì cho sự phát triển giao thông vận tải và thương mại quốc tế của Tây Nam Á?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Loại hình vận tải nào được đầu tư phát triển mạnh mẽ và hiện đại ở nhiều quốc gia giàu có tại Tây Nam Á, phục vụ nhu cầu đi lại quốc tế và kết nối khu vực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Bên cạnh dầu khí, hoạt động ngoại thương của Tây Nam Á còn có đặc điểm nổi bật là nhập khẩu một lượng lớn các mặt hàng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Ngành dịch vụ nào đang có sự phát triển nhanh chóng và được nhiều quốc gia Tây Nam Á chú trọng đầu tư trong những năm gần đây nhằm đa dạng hóa nguồn thu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Quốc gia nào ở Tây Nam Á được biết đến với nền nông nghiệp tiên tiến, áp dụng công nghệ cao (như tưới nhỏ giọt) để khắc phục điều kiện tự nhiên khắc nghiệt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích lý do tại sao công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm ở nhiều quốc gia Tây Nam Á chưa thực sự phát triển mạnh, dẫn đến phải nhập khẩu nhiều?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đâu là một trong những thách thức xã hội lớn mà các quốc gia giàu dầu mỏ ở Tây Nam Á phải đối mặt do sự phát triển kinh tế dựa vào nguồn tài nguyên này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Kênh đào Suez có ý nghĩa đặc biệt quan trọng như thế nào đối với hoạt động thương mại quốc tế của khu vực Tây Nam Á?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: So với các khu vực kinh tế khác, Tây Nam Á có đặc điểm nổi bật về sự chênh lệch giàu nghèo giữa các quốc gia rất lớn. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Hoạt động nuôi trồng thủy sản ở Tây Nam Á chủ yếu phát triển ở những khu vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Ngành công nghiệp nào sau đây, ngoài dầu khí, cũng có vai trò nhất định trong cơ cấu công nghiệp của một số quốc gia Tây Nam Á, đặc biệt là các quốc gia có nguồn nguyên liệu và thị trường lớn hơn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích tác động của các cuộc xung đột và bất ổn chính trị kéo dài đến sự phát triển kinh tế của nhiều quốc gia trong khu vực Tây Nam Á.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đối tác thương mại chủ yếu của các quốc gia Tây Nam Á trong hoạt động xuất khẩu dầu khí là các khu vực/quốc gia nào trên thế giới?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Việc đầu tư mạnh vào các dự án cơ sở hạ tầng hiện đại (sân bay, cảng biển, đường sá) ở các quốc gia giàu có Tây Nam Á (như UAE, Qatar) chủ yếu nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Sản phẩm trồng trọt chủ yếu nào của Tây Nam Á thường được trồng ở các khu vực có điều kiện tưới tiêu tốt hoặc vùng khí hậu ẩm hơn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa nguồn tài nguyên dầu khí dồi dào và sự phát triển của ngành công nghiệp hóa dầu ở Tây Nam Á.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Bên cạnh lợi ích kinh tế, hoạt động khai thác và vận chuyển dầu khí ở Tây Nam Á tiềm ẩn những rủi ro môi trường nào đáng kể?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Các quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á được xem là có nền kinh tế đa dạng hơn và ít phụ thuộc vào dầu khí hơn so với các quốc gia ven Vịnh Péc-xích?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích nguyên nhân khiến ngành du lịch trở thành một mũi nhọn kinh tế quan trọng ở một số quốc gia Tây Nam Á như UAE, Qatar, Thổ Nhĩ Kỳ.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Nguồn cung cấp nước ngọt cho nông nghiệp và sinh hoạt là một vấn đề nan giải ở Tây Nam Á. Biện pháp công nghệ nào được nhiều quốc gia trong khu vực áp dụng để giải quyết vấn đề này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Các quốc gia thành viên của Hội đồng Hợp tác vùng Vịnh (GCC - bao gồm Ả Rập Xê Út, Kuwait, UAE, Qatar, Bahrain, Oman) có điểm chung nổi bật nào về kinh tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích tác động của sự gia tăng dân số và quá trình đô thị hóa nhanh ở Tây Nam Á đến nhu cầu về lương thực, thực phẩm.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Ngoài dầu khí, Tây Nam Á còn có tiềm năng phát triển các loại năng lượng tái tạo nào, đặc biệt ở các khu vực sa mạc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Đâu là một trong những khó khăn lớn nhất trong việc phát triển ngành nông nghiệp ở các quốc gia nội địa của Tây Nam Á (ví dụ: Afghanistan, Jordan)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố tự nhiên nào sau đây được xem là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển nông nghiệp ở hầu hết các quốc gia khu vực Tây Nam Á?

  • A. Địa hình đồi núi hiểm trở
  • B. Đất đai kém màu mỡ
  • C. Khí hậu khô hạn, thiếu nước
  • D. Sông ngòi ít và ngắn

Câu 2: Hoạt động trồng trọt ở khu vực Tây Nam Á tập trung chủ yếu ở đâu?

  • A. Các vùng núi cao
  • B. Các sa mạc rộng lớn
  • C. Các khu vực ven biển có mưa nhiều
  • D. Các ốc đảo và thung lũng sông được tưới tiêu

Câu 3: Nhận định nào sau đây phản ánh ĐÚNG đặc điểm của ngành chăn nuôi ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Hình thức chăn thả gia súc trên đồng cỏ tự nhiên vẫn phổ biến ở nhiều nơi.
  • B. Chăn nuôi công nghiệp quy mô lớn là chủ đạo, đặc biệt là bò sữa và lợn.
  • C. Ngành chăn nuôi chiếm tỉ trọng rất lớn trong cơ cấu GDP của khu vực.
  • D. Các vật nuôi chủ yếu là gia cầm và thủy sản nước ngọt.

Câu 4: Loại cây công nghiệp nào sau đây là nguồn nguyên liệu quan trọng cho ngành công nghiệp dệt may ở một số quốc gia Tây Nam Á như Thổ Nhĩ Kỳ, Xi-ri?

  • A. Chè
  • B. Bông
  • C. Cao su
  • D. Cà phê

Câu 5: Dựa vào kiến thức đã học, giải thích tại sao ngành khai thác và nuôi trồng thủy sản nhìn chung kém phát triển ở khu vực nội địa Tây Nam Á?

  • A. Khu vực nội địa có khí hậu khô hạn, ít sông hồ lớn và không giáp biển.
  • B. Người dân không có kinh nghiệm trong khai thác thủy sản.
  • C. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản ở khu vực này rất thấp.
  • D. Các quốc gia nội địa không đầu tư vào công nghệ đánh bắt hiện đại.

Câu 6: Hoạt động kinh tế nào sau đây đóng vai trò then chốt và chi phối nền kinh tế của nhiều quốc gia vùng Vịnh ở Tây Nam Á?

  • A. Sản xuất nông nghiệp xuất khẩu
  • B. Phát triển du lịch biển
  • C. Khai thác và xuất khẩu dầu khí
  • D. Sản xuất hàng tiêu dùng công nghiệp

Câu 7: Ngành công nghiệp khai thác dầu khí ở Tây Nam Á có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Chỉ tập trung ở một vài quốc gia nhỏ ven Địa Trung Hải.
  • B. Trữ lượng nhỏ nhưng công nghệ khai thác rất hiện đại.
  • C. Chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu thụ nội địa.
  • D. Trữ lượng và sản lượng lớn, có vai trò quan trọng trên thị trường năng lượng thế giới.

Câu 8: Ngoài dầu khí, những ngành công nghiệp nào sau đây cũng có sự phát triển đáng kể ở khu vực Tây Nam Á, đặc biệt là ở các quốc gia không quá phụ thuộc vào dầu mỏ?

  • A. Sản xuất ô tô, điện tử.
  • B. Dệt may, chế biến thực phẩm.
  • C. Công nghiệp hàng không vũ trụ, đóng tàu.
  • D. Sản xuất thiết bị y tế, dược phẩm.

Câu 9: Thách thức lớn nhất đối với các quốc gia Tây Nam Á trong việc đa dạng hóa nền kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ là gì?

  • A. Thiếu nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài.
  • B. Không có nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • C. Cơ cấu kinh tế còn đơn điệu, phụ thuộc lớn vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • D. Thị trường tiêu thụ nội địa quá nhỏ bé.

Câu 10: Để phát triển bền vững, nhiều quốc gia Tây Nam Á đang đẩy mạnh đầu tư vào các lĩnh vực dịch vụ nào sau đây?

  • A. Nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Công nghiệp khai khoáng (trừ dầu khí).
  • C. Sản xuất hàng tiêu dùng giá rẻ.
  • D. Du lịch, tài chính, logistics.

Câu 11: Loại hình vận tải nào sau đây có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc xuất khẩu dầu mỏ và các sản phẩm từ dầu mỏ của Tây Nam Á ra thị trường thế giới?

  • A. Đường biển (hàng hải).
  • B. Đường sắt cao tốc.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường ống dẫn khí.

Câu 12: Các cảng biển lớn như Ten A-víp (I-xra-en), En Cô-oét (Cô-oét), I-xtan-bun (Thổ Nhĩ Kỳ) đóng vai trò gì đối với nền kinh tế khu vực Tây Nam Á?

  • A. Là trung tâm sản xuất nông nghiệp chính.
  • B. Nơi tập trung các mỏ dầu khí lớn nhất.
  • C. Cửa ngõ giao thương quốc tế quan trọng, thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu.
  • D. Trung tâm phát triển du lịch nghỉ dưỡng nội địa.

Câu 13: Dựa vào đặc điểm địa lý và kinh tế, giải thích tại sao đường hàng không lại trở thành loại hình giao thông chính trong khu vực Tây Nam Á?

  • A. Địa hình chủ yếu là đồng bằng thuận lợi cho xây dựng sân bay.
  • B. Khoảng cách giữa các trung tâm kinh tế, thủ đô lớn; cần di chuyển nhanh chóng cho thương mại và du lịch.
  • C. Mạng lưới đường sắt và đường bộ chưa phát triển.
  • D. Chi phí vận tải hàng không ở đây rẻ hơn các loại hình khác.

Câu 14: Hoạt động ngoại thương của Tây Nam Á có đặc điểm nổi bật nhất là gì?

  • A. Tỉ trọng xuất khẩu dầu khí chiếm phần lớn tổng kim ngạch xuất khẩu.
  • B. Chủ yếu xuất khẩu nông sản và nhập khẩu máy móc.
  • C. Cán cân thương mại luôn thâm hụt lớn.
  • D. Đối tác thương mại chủ yếu là các nước láng giềng trong khu vực.

Câu 15: Các đối tác thương mại chính của khu vực Tây Nam Á là những khu vực nào?

  • A. Châu Phi, Nam Mỹ, Ca-na-đa.
  • B. Đông Âu, Ô-xtrây-li-a, Ấn Độ.
  • C. Châu Á (đặc biệt Đông Á), EU, Hoa Kỳ.
  • D. Trung Á, Đông Nam Á, Mê-hi-cô.

Câu 16: Ngành dịch vụ nào sau đây đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ ở nhiều quốc gia Tây Nam Á trong những năm gần đây, góp phần đa dạng hóa nguồn thu nhập?

  • A. Dịch vụ vận tải đường sắt.
  • B. Du lịch và các dịch vụ liên quan.
  • C. Dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao.
  • D. Dịch vụ khai thác khoáng sản.

Câu 17: Phân tích vai trò của kênh đào Xuy-ê đối với hoạt động kinh tế của khu vực Tây Nam Á và thế giới.

  • A. Là tuyến đường bộ quan trọng nối liền Tây Nam Á và Bắc Phi.
  • B. Là trung tâm khai thác dầu khí lớn nhất thế giới.
  • C. Chỉ có vai trò quan trọng đối với giao thông đường sông nội địa.
  • D. Là tuyến đường biển ngắn nhất nối Địa Trung Hải và Biển Đỏ, cực kỳ quan trọng cho vận chuyển dầu mỏ và hàng hóa toàn cầu.

Câu 18: Quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á nổi bật về sự phát triển du lịch và trở thành điểm đến hấp dẫn trên thế giới nhờ đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng và các công trình kiến trúc hiện đại?

  • A. Các Tiểu vương quốc A-rập Thống nhất (UAE).
  • B. Y-ê-men.
  • C. Áp-ga-ni-xtan.
  • D. Xi-ri.

Câu 19: Dựa vào kiến thức về kinh tế Tây Nam Á, hãy xác định nhận định nào sau đây là KHÔNG CHÍNH XÁC?

  • A. Nông nghiệp chiếm tỉ trọng nhỏ trong cơ cấu GDP của nhiều quốc gia.
  • B. Công nghiệp khai thác dầu khí là ngành kinh tế mũi nhọn.
  • C. Hoạt động xuất khẩu chủ yếu là dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • D. Ngành du lịch chưa phát triển và không có tiềm năng.

Câu 20: Các quốc gia vùng Vịnh Ba Tư (như A-rập Xê-út, Cô-oét, Ca-ta, UAE) có điểm chung nổi bật nào về cơ cấu kinh tế?

  • A. Phụ thuộc rất lớn vào nguồn thu từ dầu mỏ và khí đốt.
  • B. Nông nghiệp là ngành kinh tế chủ đạo.
  • C. Công nghiệp chế tạo và xuất khẩu hàng tiêu dùng phát triển mạnh.
  • D. Du lịch là nguồn thu nhập chính, vượt xa dầu mỏ.

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên (đặc biệt là khí hậu khô hạn) và đặc điểm của ngành chăn nuôi ở Tây Nam Á.

  • A. Khí hậu khô hạn thúc đẩy phát triển chăn nuôi công nghiệp quy mô lớn.
  • B. Khí hậu khô hạn hạn chế đồng cỏ, khiến chăn thả du mục hoặc bán du mục là hình thức phổ biến.
  • C. Khí hậu khô hạn chỉ phù hợp nuôi gia cầm chứ không phù hợp gia súc.
  • D. Khí hậu khô hạn giúp giảm dịch bệnh, tạo điều kiện chăn nuôi thuận lợi.

Câu 22: Tại sao công nghiệp chế biến thực phẩm và sản xuất hàng tiêu dùng ở Tây Nam Á nhìn chung chưa thực sự phát triển mạnh so với tiềm năng?

  • A. Người dân không có thói quen tiêu dùng hàng sản xuất trong nước.
  • B. Thiếu nguồn nguyên liệu nông nghiệp và công nghiệp.
  • C. Công nghệ sản xuất lạc hậu, không cạnh tranh được.
  • D. Nguồn vốn và nhân lực chủ yếu tập trung vào ngành dầu khí và dịch vụ liên quan; thị trường nội địa phân tán.

Câu 23: Các quốc gia như Thổ Nhĩ Kỳ, I-ran, I-rắc có cơ cấu kinh tế đa dạng hơn so với các quốc gia vùng Vịnh Ba Tư là do yếu tố nào?

  • A. Điều kiện tự nhiên (đất đai, nguồn nước) thuận lợi hơn cho nông nghiệp và vị trí địa lý thúc đẩy các ngành khác.
  • B. Họ không có dầu mỏ nên buộc phải phát triển các ngành khác.
  • C. Dân số đông hơn nên nhu cầu về các ngành dịch vụ cao.
  • D. Nhận được nhiều viện trợ phát triển từ nước ngoài.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa kinh tế của các tuyến đường ống dẫn dầu và khí đốt ở Tây Nam Á.

  • A. Chỉ phục vụ vận chuyển dầu khí trong nội bộ từng quốc gia.
  • B. Chủ yếu dùng để vận chuyển nước sạch cho nông nghiệp.
  • C. Là phương tiện vận chuyển dầu khí hiệu quả và an toàn đến các cảng xuất khẩu hoặc các quốc gia lân cận.
  • D. Đã bị thay thế hoàn toàn bởi vận tải đường biển.

Câu 25: Hoạt động kinh tế nào sau đây chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ tình hình chính trị bất ổn và xung đột ở một số khu vực Tây Nam Á?

  • A. Khai thác dầu khí (vì các mỏ dầu được bảo vệ nghiêm ngặt).
  • B. Nông nghiệp tưới tiêu (vì hệ thống thủy lợi vẫn hoạt động bình thường).
  • C. Xuất khẩu dầu mỏ (vì thị trường thế giới vẫn cần).
  • D. Du lịch, đầu tư nước ngoài và thương mại (bị ảnh hưởng trực tiếp bởi an ninh).

Câu 26: Ngoài việc xuất khẩu dầu khí, hoạt động ngoại thương của Tây Nam Á còn có đặc điểm nào khác?

  • A. Nhập khẩu chủ yếu là nông sản và thực phẩm.
  • B. Nhập khẩu nhiều máy móc, thiết bị, hàng tiêu dùng và thực phẩm.
  • C. Xuất khẩu chủ yếu là hàng công nghiệp chế tạo.
  • D. Cán cân thương mại luôn ở trạng thái cân bằng.

Câu 27: So sánh vai trò của ngành nông nghiệp và công nghiệp trong cơ cấu kinh tế của hầu hết các quốc gia Tây Nam Á.

  • A. Nông nghiệp là ngành chủ đạo, đóng góp lớn nhất vào GDP.
  • B. Cả nông nghiệp và công nghiệp đều có vai trò ngang nhau.
  • C. Công nghiệp (đặc biệt là dầu khí) đóng vai trò quan trọng hơn nhiều so với nông nghiệp trong cơ cấu GDP.
  • D. Các ngành dịch vụ đóng vai trò chủ đạo, vượt qua cả nông nghiệp và công nghiệp.

Câu 28: Việc đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng giao thông hiện đại (sân bay quốc tế, cảng biển lớn, đường cao tốc) ở các quốc gia vùng Vịnh (như UAE, Ca-ta) nhằm mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Phát triển các ngành dịch vụ logistics, du lịch, tài chính và trở thành trung tâm trung chuyển quốc tế.
  • B. Chỉ phục vụ cho việc vận chuyển dầu mỏ nội địa.
  • C. Hỗ trợ phát triển nông nghiệp ở các vùng sâu, vùng xa.
  • D. Thu hút lao động phổ thông từ nước ngoài.

Câu 29: Tại sao việc quản lý và sử dụng nguồn nước hiệu quả là vấn đề kinh tế - xã hội cấp bách đối với nhiều quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Để phục vụ ngành công nghiệp nặng đang phát triển.
  • B. Nguồn nước chỉ dùng cho sản xuất điện năng.
  • C. Do dân số giảm nhanh nên cần điều chỉnh việc sử dụng nước.
  • D. Nguồn nước ngọt rất khan hiếm trong khi nhu cầu cho sinh hoạt, nông nghiệp và công nghiệp ngày càng tăng.

Câu 30: Nền kinh tế của I-xra-en có đặc điểm nào khác biệt đáng kể so với phần lớn các quốc gia Tây Nam Á khác?

  • A. Phụ thuộc hoàn toàn vào xuất khẩu dầu mỏ.
  • B. Phát triển mạnh các ngành công nghệ cao, nông nghiệp ứng dụng công nghệ, dịch vụ.
  • C. Chủ yếu dựa vào chăn nuôi du mục và trồng trọt truyền thống.
  • D. Là quốc gia có trữ lượng dầu khí lớn nhất khu vực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Yếu tố tự nhiên nào sau đây được xem là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển nông nghiệp ở hầu hết các quốc gia khu vực Tây Nam Á?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Hoạt động trồng trọt ở khu vực Tây Nam Á tập trung chủ yếu ở đâu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Nhận định nào sau đây phản ánh ĐÚNG đặc điểm của ngành chăn nuôi ở khu vực Tây Nam Á?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Loại cây công nghiệp nào sau đây là nguồn nguyên liệu quan trọng cho ngành công nghiệp dệt may ở một số quốc gia Tây Nam Á như Thổ Nhĩ Kỳ, Xi-ri?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Dựa vào kiến thức đã học, giải thích tại sao ngành khai thác và nuôi trồng thủy sản nhìn chung kém phát triển ở khu vực nội địa Tây Nam Á?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Hoạt động kinh tế nào sau đây đóng vai trò then chốt và chi phối nền kinh tế của nhiều quốc gia vùng Vịnh ở Tây Nam Á?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Ngành công nghiệp khai thác dầu khí ở Tây Nam Á có đặc điểm gì nổi bật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Ngoài dầu khí, những ngành công nghiệp nào sau đây cũng có sự phát triển đáng kể ở khu vực Tây Nam Á, đặc biệt là ở các quốc gia không quá phụ thuộc vào dầu mỏ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Thách thức lớn nhất đối với các quốc gia Tây Nam Á trong việc đa dạng hóa nền kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Để phát triển bền vững, nhiều quốc gia Tây Nam Á đang đẩy mạnh đầu tư vào các lĩnh vực dịch vụ nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Loại hình vận tải nào sau đây có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc xuất khẩu dầu mỏ và các sản phẩm từ dầu mỏ của Tây Nam Á ra thị trường thế giới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Các cảng biển lớn như Ten A-víp (I-xra-en), En Cô-oét (Cô-oét), I-xtan-bun (Thổ Nhĩ Kỳ) đóng vai trò gì đối với nền kinh tế khu vực Tây Nam Á?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Dựa vào đặc điểm địa lý và kinh tế, giải thích tại sao đường hàng không lại trở thành loại hình giao thông chính trong khu vực Tây Nam Á?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Hoạt động ngoại thương của Tây Nam Á có đặc điểm nổi bật nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Các đối tác thương mại chính của khu vực Tây Nam Á là những khu vực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Ngành dịch vụ nào sau đây đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ ở nhiều quốc gia Tây Nam Á trong những năm gần đây, góp phần đa dạng hóa nguồn thu nhập?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Phân tích vai trò của kênh đào Xuy-ê đối với hoạt động kinh tế của khu vực Tây Nam Á và thế giới.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á nổi bật về sự phát triển du lịch và trở thành điểm đến hấp dẫn trên thế giới nhờ đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng và các công trình kiến trúc hiện đại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Dựa vào kiến thức về kinh tế Tây Nam Á, hãy xác định nhận định nào sau đây là KHÔNG CHÍNH XÁC?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Các quốc gia vùng Vịnh Ba Tư (như A-rập Xê-út, Cô-oét, Ca-ta, UAE) có điểm chung nổi bật nào về cơ cấu kinh tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên (đặc biệt là khí hậu khô hạn) và đặc điểm của ngành chăn nuôi ở Tây Nam Á.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Tại sao công nghiệp chế biến thực phẩm và sản xuất hàng tiêu dùng ở Tây Nam Á nhìn chung chưa thực sự phát triển mạnh so với tiềm năng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Các quốc gia như Thổ Nhĩ Kỳ, I-ran, I-rắc có cơ cấu kinh tế đa dạng hơn so với các quốc gia vùng Vịnh Ba Tư là do yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích ý nghĩa kinh tế của các tuyến đường ống dẫn dầu và khí đốt ở Tây Nam Á.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Hoạt động kinh tế nào sau đây chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ tình hình chính trị bất ổn và xung đột ở một số khu vực Tây Nam Á?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Ngoài việc xuất khẩu dầu khí, hoạt động ngoại thương của Tây Nam Á còn có đặc điểm nào khác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: So sánh vai trò của ngành nông nghiệp và công nghiệp trong cơ cấu kinh tế của hầu hết các quốc gia Tây Nam Á.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Việc đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng giao thông hiện đại (sân bay quốc tế, cảng biển lớn, đường cao tốc) ở các quốc gia vùng Vịnh (như UAE, Ca-ta) nhằm mục đích chủ yếu là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Tại sao việc quản lý và sử dụng nguồn nước hiệu quả là vấn đề kinh tế - xã hội cấp bách đối với nhiều quốc gia Tây Nam Á?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Nền kinh tế của I-xra-en có đặc điểm nào khác biệt đáng kể so với phần lớn các quốc gia Tây Nam Á khác?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất về điều kiện tự nhiên nào sau đây giải thích tại sao ngành trồng trọt ở Tây Nam Á gặp nhiều khó khăn và kém phát triển ở nhiều khu vực?

  • A. Địa hình chủ yếu là đồi núi và cao nguyên.
  • B. Khí hậu khô hạn, lượng mưa trung bình năm thấp.
  • C. Đất đai nghèo dinh dưỡng, dễ bị xói mòn.
  • D. Thiếu nguồn lao động có kinh nghiệm trồng trọt.

Câu 2: Mặc dù nhìn chung kém phát triển, ngành trồng trọt ở một số quốc gia Tây Nam Á như Thổ Nhĩ Kỳ, I-ran, I-rắc vẫn đạt được những thành tựu đáng kể. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất giúp các khu vực này khắc phục điều kiện tự nhiên bất lợi để phát triển nông nghiệp?

  • A. Phát triển hệ thống thủy lợi, ứng dụng công nghệ tưới tiêu hiện đại.
  • B. Tập trung trồng các loại cây chịu hạn tốt.
  • C. Chuyển đổi sang hình thức chăn nuôi công nghiệp.
  • D. Nhập khẩu hoàn toàn lương thực và thực phẩm.

Câu 3: Tại sao hình thức chăn nuôi chăn thả gia súc (bò, dê, cừu) lại phổ biến ở nhiều quốc gia Tây Nam Á, đặc biệt là ở các khu vực nội địa?

  • A. Nhu cầu tiêu thụ thịt và sữa rất lớn trong khu vực.
  • B. Thiếu vốn đầu tư cho chăn nuôi công nghiệp.
  • C. Có diện tích đồng cỏ tự nhiên rộng lớn.
  • D. Truyền thống chăn nuôi lâu đời của người dân du mục.

Câu 4: Ngành thủy sản ở Tây Nam Á nhìn chung chưa phát triển mạnh, ngoại trừ một số khu vực ven biển. Khu vực nào sau đây có tiềm năng phát triển khai thác và nuôi trồng thủy sản tốt hơn cả?

  • A. Các khu vực sa mạc rộng lớn.
  • B. Vùng núi cao phía Bắc.
  • C. Các thung lũng sông nội địa.
  • D. Vùng ven Vịnh Péc-xích và Biển Đỏ.

Câu 5: Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò "xương sống" và là nguồn thu ngoại tệ chính của nhiều quốc gia ở Tây Nam Á, chi phối mạnh mẽ cơ cấu kinh tế của khu vực?

  • A. Công nghiệp dệt may.
  • B. Công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí.
  • C. Công nghiệp thực phẩm.
  • D. Công nghiệp sản xuất ô tô.

Câu 6: Phân tích lý do chính dẫn đến sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí ở Tây Nam Á.

  • A. Nhu cầu tiêu thụ dầu khí trong khu vực rất lớn.
  • B. Chính sách ưu tiên phát triển công nghiệp nặng của các quốc gia.
  • C. Tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên có trữ lượng lớn, dễ khai thác.
  • D. Nhận được đầu tư công nghệ hiện đại từ các nước phát triển.

Câu 7: Bên cạnh dầu khí, ngành công nghiệp dệt may cũng khá phát triển ở một số quốc gia Tây Nam Á. Yếu tố nào sau đây là nguồn nguyên liệu chính thúc đẩy sự phát triển của ngành này?

  • A. Bông.
  • B. Tơ tằm.
  • C. Len lông cừu.
  • D. Sợi tổng hợp nhập khẩu.

Câu 8: Mặc dù là khu vực xuất khẩu dầu khí hàng đầu thế giới, nhiều quốc gia Tây Nam Á vẫn phải nhập khẩu đáng kể lương thực, thực phẩm và hàng tiêu dùng. Điều này phản ánh đặc điểm gì trong cơ cấu công nghiệp của khu vực?

  • A. Công nghiệp nặng phát triển quá mức, lấn át công nghiệp nhẹ.
  • B. Chỉ tập trung vào công nghiệp khai thác tài nguyên.
  • C. Công nghiệp chế biến thực phẩm và sản xuất hàng tiêu dùng chưa phát triển tương xứng.
  • D. Ngành công nghiệp đa dạng nhưng quy mô nhỏ.

Câu 9: Vị trí địa lý chiến lược bên cạnh các tuyến đường biển quan trọng (như Kênh đào Suez, Vịnh Péc-xích) mang lại lợi thế đặc biệt cho loại hình vận tải nào sau đây ở Tây Nam Á?

  • A. Vận tải đường bộ.
  • B. Vận tải đường biển.
  • C. Vận tải đường sắt.
  • D. Vận tải đường sông.

Câu 10: Tại sao vận tải đường ống lại đóng vai trò quan trọng trong hệ thống giao thông của Tây Nam Á?

  • A. Địa hình hiểm trở gây khó khăn cho các loại hình vận tải khác.
  • B. Nhu cầu vận chuyển hành khách giữa các quốc gia tăng cao.
  • C. Phục vụ chủ yếu cho việc vận chuyển dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • D. Chi phí xây dựng và vận hành thấp hơn so với các loại hình khác.

Câu 11: Loại hình vận tải nào sau đây phát triển mạnh mẽ ở Tây Nam Á trong những năm gần đây, phục vụ chủ yếu cho việc kết nối các trung tâm kinh tế lớn trong khu vực và với thế giới, cũng như phát triển du lịch?

  • A. Vận tải đường sông.
  • B. Vận tải đường sắt.
  • C. Vận tải đường bộ.
  • D. Vận tải đường hàng không.

Câu 12: Hoạt động ngoại thương của Tây Nam Á có đặc điểm nổi bật nào về cơ cấu hàng hóa xuất khẩu?

  • A. Xuất khẩu chủ yếu là dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • B. Xuất khẩu đa dạng các mặt hàng nông sản và công nghiệp chế biến.
  • C. Chủ yếu xuất khẩu hàng tiêu dùng và dệt may.
  • D. Xuất khẩu các sản phẩm công nghệ cao.

Câu 13: Đối tác thương mại chính của Tây Nam Á là các khu vực và quốc gia có nhu cầu lớn về năng lượng. Dựa vào đặc điểm này, hãy xác định nhóm đối tác thương mại chủ yếu của khu vực.

  • A. Châu Phi, Nam Mĩ và Ô-xtra-li-a.
  • B. Đông Âu, Trung Á và Ca-na-đa.
  • C. Châu Á, Liên minh châu Âu (EU) và Hoa Kỳ.
  • D. Bắc Phi, Đông Nam Á và Nga.

Câu 14: Ngành dịch vụ nào sau đây đang có xu hướng phát triển mạnh ở một số quốc gia Tây Nam Á trong những năm gần đây, nhờ vào sự đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng và các chính sách thu hút?

  • A. Du lịch.
  • B. Ngân hàng và tài chính.
  • C. Bảo hiểm.
  • D. Giáo dục và y tế.

Câu 15: Sự phụ thuộc quá lớn vào ngành công nghiệp khai thác dầu khí mang lại thách thức lớn nhất nào cho sự phát triển kinh tế bền vững của nhiều quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Khó khăn trong việc thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Nền kinh tế dễ bị tổn thương trước biến động giá dầu trên thị trường thế giới và nguy cơ cạn kiệt tài nguyên.
  • C. Thiếu nguồn lao động có trình độ cao cho các ngành khác.
  • D. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các tầng lớp dân cư.

Câu 16: Để giảm bớt sự phụ thuộc vào dầu khí và hướng tới nền kinh tế bền vững hơn, nhiều quốc gia Tây Nam Á đang nỗ lực thực hiện chiến lược nào sau đây?

  • A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu dầu khí.
  • B. Giảm chi tiêu công và cắt giảm đầu tư.
  • C. Tập trung phát triển nông nghiệp truyền thống.
  • D. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, phát triển các ngành phi dầu mỏ (dịch vụ, công nghiệp chế biến khác, du lịch...).

Câu 17: So sánh đặc điểm sản xuất nông nghiệp giữa khu vực ven biển Địa Trung Hải (như Thổ Nhĩ Kỳ, Li-băng) và khu vực nội địa khô hạn của Tây Nam Á. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở yếu tố nào?

  • A. Loại hình vật nuôi chủ yếu.
  • B. Tỷ lệ đóng góp vào GDP.
  • C. Điều kiện về nguồn nước và khả năng phát triển trồng trọt.
  • D. Trình độ công nghệ ứng dụng trong sản xuất.

Câu 18: Các quốc gia vùng Vịnh Ba Tư giàu dầu mỏ (như A-rập Xê-út, Các Tiểu vương quốc A-rập Thống nhất, Ca-ta, Cô-oét) có đặc điểm kinh tế nổi bật nào so với các quốc gia khác trong khu vực Tây Nam Á?

  • A. GDP bình quân đầu người rất cao và cơ cấu kinh tế phụ thuộc nhiều vào dầu khí.
  • B. Nông nghiệp phát triển mạnh, đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế.
  • C. Công nghiệp đa dạng, ít phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Ngành dịch vụ (trừ du lịch) còn kém phát triển.

Câu 19: Dựa vào thông tin về các loại hình vận tải phát triển ở Tây Nam Á, hãy giải thích tại sao vận tải đường biển và đường ống lại có vai trò đặc biệt quan trọng trong hoạt động ngoại thương của khu vực.

  • A. Đây là hai loại hình vận tải có chi phí rẻ nhất.
  • B. Phục vụ chủ yếu cho việc vận chuyển khối lượng lớn dầu mỏ và khí tự nhiên xuất khẩu.
  • C. Kết nối thuận lợi các trung tâm công nghiệp trong nội địa với cảng biển.
  • D. An toàn hơn so với các loại hình vận tải khác trên địa hình phức tạp.

Câu 20: Ngành du lịch ở Tây Nam Á đang phát triển mạnh mẽ, thu hút lượng lớn khách quốc tế. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy sự tăng trưởng này?

  • A. Giá cả dịch vụ du lịch rất rẻ.
  • B. Sự đa dạng về sinh vật cảnh.
  • C. Khí hậu mát mẻ quanh năm.
  • D. Sự đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng du lịch và các chính sách khuyến khích.

Câu 21: Phân tích tác động tích cực chính của ngành công nghiệp dầu khí đến nền kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á giàu tài nguyên này.

  • A. Mang lại nguồn thu ngoại tệ và ngân sách dồi dào, tạo điều kiện đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng và các ngành khác.
  • B. Giải quyết việc làm cho phần lớn lực lượng lao động.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các vùng trong nước.
  • D. Giúp đa dạng hóa cơ cấu kinh tế một cách nhanh chóng.

Câu 22: Bên cạnh những quốc gia giàu có nhờ dầu mỏ, Tây Nam Á vẫn còn nhiều quốc gia có nền kinh tế kém phát triển hơn. Sự chênh lệch này chủ yếu bắt nguồn từ sự khác biệt về yếu tố nào?

  • A. Diện tích lãnh thổ và quy mô dân số.
  • B. Trình độ phát triển nông nghiệp.
  • C. Trữ lượng và khả năng khai thác dầu mỏ.
  • D. Vị trí địa lý có giáp biển hay không.

Câu 23: Trong cơ cấu kinh tế của Tây Nam Á, mặc dù công nghiệp dầu khí chiếm tỷ trọng lớn, nhưng ngành nông nghiệp và một số ngành công nghiệp chế biến khác (như thực phẩm, hàng tiêu dùng) lại chưa phát triển tương xứng. Điều này dẫn đến hệ quả kinh tế chủ yếu nào?

  • A. Thừa thãi lao động trong các ngành truyền thống.
  • B. Khó khăn trong việc xuất khẩu dầu khí.
  • C. Giá cả hàng hóa nội địa rất cao.
  • D. Phụ thuộc lớn vào nhập khẩu lương thực, thực phẩm và hàng tiêu dùng.

Câu 24: Kênh đào Suez đóng vai trò chiến lược đặc biệt quan trọng đối với hoạt động kinh tế của Tây Nam Á như thế nào?

  • A. Là tuyến đường biển ngắn nhất nối châu Âu với châu Á, tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu dầu khí và giao thương hàng hóa.
  • B. Là nguồn cung cấp nước ngọt chính cho nông nghiệp trong khu vực.
  • C. Là nơi tập trung các cảng biển lớn nhất của Tây Nam Á.
  • D. Giúp giảm thiểu chi phí vận tải đường ống.

Câu 25: Ngành dịch vụ ở Tây Nam Á đang có sự chuyển dịch cơ cấu. Bên cạnh các dịch vụ truyền thống (thương mại, vận tải), các quốc gia giàu có đang tập trung phát triển các loại hình dịch vụ hiện đại nào để đa dạng hóa nền kinh tế?

  • A. Dịch vụ công cộng (y tế, giáo dục).
  • B. Tài chính, ngân hàng, du lịch, bất động sản cao cấp.
  • C. Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng.
  • D. Dịch vụ nông nghiệp và lâm nghiệp.

Câu 26: Mặc dù sở hữu nguồn tài nguyên dầu mỏ khổng lồ, vấn đề an ninh lương thực vẫn là một thách thức đối với nhiều quốc gia Tây Nam Á. Phân tích nguyên nhân chính của thách thức này.

  • A. Điều kiện tự nhiên (khí hậu khô hạn, ít đất trồng) hạn chế sản xuất lương thực nội địa, dẫn đến phụ thuộc vào nhập khẩu.
  • B. Người dân không có kinh nghiệm trong sản xuất nông nghiệp.
  • C. Chính phủ không quan tâm đến phát triển nông nghiệp.
  • D. Chi phí sản xuất lương thực quá cao so với giá nhập khẩu.

Câu 27: Công nghiệp dệt may ở Tây Nam Á dựa vào nguồn nguyên liệu bông từ một số quốc gia nhất định. Điều này cho thấy sự phát triển của ngành công nghiệp này có mối liên hệ chặt chẽ với ngành kinh tế nào khác trong khu vực?

  • A. Công nghiệp khai thác dầu khí.
  • B. Ngành dịch vụ tài chính.
  • C. Ngành trồng trọt (đặc biệt là cây bông).
  • D. Ngành khai thác khoáng sản khác.

Câu 28: Việc các quốc gia Tây Nam Á đầu tư mạnh vào phát triển các sân bay hiện đại và mở rộng mạng lưới đường bay quốc tế chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Phục vụ nhu cầu di chuyển nội địa của người dân.
  • B. Giảm tải cho vận tải đường bộ và đường sắt.
  • C. Vận chuyển dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • D. Tăng cường kết nối quốc tế, phát triển du lịch và trung tâm trung chuyển hàng không.

Câu 29: Hoạt động xuất khẩu dầu khí chiếm tỷ trọng lớn trong tổng kim ngạch xuất khẩu của Tây Nam Á. Điều này có ý nghĩa gì đối với cán cân thương mại của khu vực?

  • A. Nhiều khả năng đạt thặng dư thương mại lớn.
  • B. Luôn trong tình trạng nhập siêu.
  • C. Cán cân thương mại cân bằng.
  • D. Ít bị ảnh hưởng bởi biến động giá dầu.

Câu 30: Phân tích thách thức về mặt xã hội mà sự phát triển kinh tế dựa nhiều vào dầu mỏ có thể gây ra ở một số quốc gia Tây Nam Á.

  • A. Thiếu nguồn lao động có trình độ học vấn thấp.
  • B. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
  • C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp trong dân cư.
  • D. Khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất về điều kiện tự nhiên nào sau đây giải thích tại sao ngành trồng trọt ở Tây Nam Á gặp nhiều khó khăn và kém phát triển ở nhiều khu vực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Mặc dù nhìn chung kém phát triển, ngành trồng trọt ở một số quốc gia Tây Nam Á như Thổ Nhĩ Kỳ, I-ran, I-rắc vẫn đạt được những thành tựu đáng kể. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất giúp các khu vực này khắc phục điều kiện tự nhiên bất lợi để phát triển nông nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Tại sao hình thức chăn nuôi chăn thả gia súc (bò, dê, cừu) lại phổ biến ở nhiều quốc gia Tây Nam Á, đặc biệt là ở các khu vực nội địa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Ngành thủy sản ở Tây Nam Á nhìn chung chưa phát triển mạnh, ngoại trừ một số khu vực ven biển. Khu vực nào sau đây có tiềm năng phát triển khai thác và nuôi trồng thủy sản tốt hơn cả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò 'xương sống' và là nguồn thu ngoại tệ chính của nhiều quốc gia ở Tây Nam Á, chi phối mạnh mẽ cơ cấu kinh tế của khu vực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phân tích lý do chính dẫn đến sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí ở Tây Nam Á.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Bên cạnh dầu khí, ngành công nghiệp dệt may cũng khá phát triển ở một số quốc gia Tây Nam Á. Yếu tố nào sau đây là nguồn nguyên liệu chính thúc đẩy sự phát triển của ngành này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Mặc dù là khu vực xuất khẩu dầu khí hàng đầu thế giới, nhiều quốc gia Tây Nam Á vẫn phải nhập khẩu đáng kể lương thực, thực phẩm và hàng tiêu dùng. Điều này phản ánh đặc điểm gì trong cơ cấu công nghiệp của khu vực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Vị trí địa lý chiến lược bên cạnh các tuyến đường biển quan trọng (như Kênh đào Suez, Vịnh Péc-xích) mang lại lợi thế đặc biệt cho loại hình vận tải nào sau đây ở Tây Nam Á?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Tại sao vận tải đường ống lại đóng vai trò quan trọng trong hệ thống giao thông của Tây Nam Á?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Loại hình vận tải nào sau đây phát triển mạnh mẽ ở Tây Nam Á trong những năm gần đây, phục vụ chủ yếu cho việc kết nối các trung tâm kinh tế lớn trong khu vực và với thế giới, cũng như phát triển du lịch?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Hoạt động ngoại thương của Tây Nam Á có đặc điểm nổi bật nào về cơ cấu hàng hóa xuất khẩu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đối tác thương mại chính của Tây Nam Á là các khu vực và quốc gia có nhu cầu lớn về năng lượng. Dựa vào đặc điểm này, hãy xác định nhóm đối tác thương mại chủ yếu của khu vực.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Ngành dịch vụ nào sau đây đang có xu hướng phát triển mạnh ở một số quốc gia Tây Nam Á trong những năm gần đây, nhờ vào sự đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng và các chính sách thu hút?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Sự phụ thuộc quá lớn vào ngành công nghiệp khai thác dầu khí mang lại thách thức lớn nhất nào cho sự phát triển kinh tế bền vững của nhiều quốc gia Tây Nam Á?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Để giảm bớt sự phụ thuộc vào dầu khí và hướng tới nền kinh tế bền vững hơn, nhiều quốc gia Tây Nam Á đang nỗ lực thực hiện chiến lược nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: So sánh đặc điểm sản xuất nông nghiệp giữa khu vực ven biển Địa Trung Hải (như Thổ Nhĩ Kỳ, Li-băng) và khu vực nội địa khô hạn của Tây Nam Á. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Các quốc gia vùng Vịnh Ba Tư giàu dầu mỏ (như A-rập Xê-út, Các Tiểu vương quốc A-rập Thống nhất, Ca-ta, Cô-oét) có đặc điểm kinh tế nổi bật nào so với các quốc gia khác trong khu vực Tây Nam Á?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Dựa vào thông tin về các loại hình vận tải phát triển ở Tây Nam Á, hãy giải thích tại sao vận tải đường biển và đường ống lại có vai trò đặc biệt quan trọng trong hoạt động ngoại thương của khu vực.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Ngành du lịch ở Tây Nam Á đang phát triển mạnh mẽ, thu hút lượng lớn khách quốc tế. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy sự tăng trưởng này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích tác động tích cực chính của ngành công nghiệp dầu khí đến nền kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á giàu tài nguyên này.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Bên cạnh những quốc gia giàu có nhờ dầu mỏ, Tây Nam Á vẫn còn nhiều quốc gia có nền kinh tế kém phát triển hơn. Sự chênh lệch này chủ yếu bắt nguồn từ sự khác biệt về yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong cơ cấu kinh tế của Tây Nam Á, mặc dù công nghiệp dầu khí chiếm tỷ trọng lớn, nhưng ngành nông nghiệp và một số ngành công nghiệp chế biến khác (như thực phẩm, hàng tiêu dùng) lại chưa phát triển tương xứng. Điều này dẫn đến hệ quả kinh tế chủ yếu nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Kênh đào Suez đóng vai trò chiến lược đặc biệt quan trọng đối với hoạt động kinh tế của Tây Nam Á như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Ngành dịch vụ ở Tây Nam Á đang có sự chuyển dịch cơ cấu. Bên cạnh các dịch vụ truyền thống (thương mại, vận tải), các quốc gia giàu có đang tập trung phát triển các loại hình dịch vụ hiện đại nào để đa dạng hóa nền kinh tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Mặc dù sở hữu nguồn tài nguyên dầu mỏ khổng lồ, vấn đề an ninh lương thực vẫn là một thách thức đối với nhiều quốc gia Tây Nam Á. Phân tích nguyên nhân chính của thách thức này.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Công nghiệp dệt may ở Tây Nam Á dựa vào nguồn nguyên liệu bông từ một số quốc gia nhất định. Điều này cho thấy sự phát triển của ngành công nghiệp này có mối liên hệ chặt chẽ với ngành kinh tế nào khác trong khu vực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Việc các quốc gia Tây Nam Á đầu tư mạnh vào phát triển các sân bay hiện đại và mở rộng mạng lưới đường bay quốc tế chủ yếu nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Hoạt động xuất khẩu dầu khí chiếm tỷ trọng lớn trong tổng kim ngạch xuất khẩu của Tây Nam Á. Điều này có ý nghĩa gì đối với cán cân thương mại của khu vực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích thách thức về mặt xã hội mà sự phát triển kinh tế dựa nhiều vào dầu mỏ có thể gây ra ở một số quốc gia Tây Nam Á.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lý đặc biệt của khu vực Tây Nam Á nằm trên các tuyến đường biển quan trọng và gần các thị trường tiêu thụ lớn (châu Âu, châu Á) có tác động chủ yếu như thế nào đến kinh tế của khu vực?

  • A. Hạn chế sự phát triển của ngành nông nghiệp do thiếu đất canh tác.
  • B. Thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động khai thác khoáng sản phi dầu mỏ.
  • C. Gây khó khăn cho việc tiếp cận các nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Thuận lợi cho phát triển thương mại quốc tế, đặc biệt là xuất khẩu dầu khí.

Câu 2: Khai thác dầu mỏ và khí tự nhiên đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á. Điều này dẫn đến hệ quả kinh tế nào đáng chú ý nhất cho các quốc gia này?

  • A. Tạo nguồn thu ngoại tệ khổng lồ, thúc đẩy đầu tư vào cơ sở hạ tầng và các ngành khác, nhưng cũng dễ bị ảnh hưởng bởi biến động giá dầu.
  • B. Giúp đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, giảm phụ thuộc vào một mặt hàng xuất khẩu duy nhất.
  • C. Thúc đẩy phát triển mạnh mẽ ngành nông nghiệp nhờ nguồn vốn đầu tư dồi dào.
  • D. Làm giảm tầm quan trọng của vị trí địa lý trong thương mại quốc tế.

Câu 3: Phân tích điều kiện tự nhiên của Tây Nam Á cho thấy, yếu tố nào là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của ngành trồng trọt trong khu vực?

  • A. Độ ẩm không khí cao quanh năm gây sâu bệnh.
  • B. Khí hậu khô hạn, lượng mưa thấp và sự khan hiếm nguồn nước ngọt.
  • C. Địa hình chủ yếu là đồi núi hiểm trở, khó khăn cho canh tác.
  • D. Thiếu ánh sáng mặt trời cần thiết cho cây trồng.

Câu 4: Mặc dù ngành nông nghiệp đối mặt với nhiều thách thức, một số quốc gia Tây Nam Á như Israel đã đạt được những thành tựu đáng kể trong trồng trọt. Yếu tố then chốt nào giải thích thành công này?

  • A. Diện tích đất nông nghiệp rộng lớn và màu mỡ.
  • B. Nguồn lao động dồi dào và chi phí thấp.
  • C. Ứng dụng công nghệ tưới tiêu hiện đại (như tưới nhỏ giọt), công nghệ nhà kính và giống cây chịu hạn.
  • D. Lượng mưa phân bố đều khắp khu vực quanh năm.

Câu 5: Quan sát cơ cấu kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á, có thể thấy sự khác biệt rõ rệt giữa các nước giàu dầu mỏ và các nước nghèo tài nguyên này. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở đâu?

  • A. Các nước giàu dầu mỏ chỉ tập trung vào nông nghiệp, còn nước nghèo dầu mỏ phát triển công nghiệp.
  • B. Các nước giàu dầu mỏ có ngành dịch vụ kém phát triển hơn các nước nghèo dầu mỏ.
  • C. Các nước nghèo dầu mỏ có cơ sở hạ tầng hiện đại hơn do nhận viện trợ quốc tế.
  • D. Các nước giàu dầu mỏ có tỷ trọng công nghiệp (đặc biệt là dầu khí) và dịch vụ trong GDP rất cao, thu nhập bình quân đầu người cao hơn đáng kể.

Câu 6: Bên cạnh dầu khí, ngành công nghiệp nào có tiềm năng phát triển ở Tây Nam Á dựa trên nguồn nguyên liệu sẵn có từ nông nghiệp của một số quốc gia trong khu vực?

  • A. Công nghiệp dệt may (từ bông).
  • B. Công nghiệp chế biến gỗ (từ rừng trồng).
  • C. Công nghiệp sản xuất giấy (từ mía đường).
  • D. Công nghiệp đóng tàu (từ khoáng sản sắt).

Câu 7: Phân tích tình hình kinh tế Tây Nam Á cho thấy, hoạt động thương mại quốc tế của khu vực này có đặc điểm nổi bật là gì?

  • A. Chủ yếu xuất khẩu hàng nông sản và nhập khẩu máy móc thiết bị.
  • B. Tỷ lệ xuất khẩu dịch vụ cao hơn nhiều so với xuất khẩu hàng hóa.
  • C. Kim ngạch xuất khẩu lớn, chủ yếu là dầu mỏ và sản phẩm từ dầu mỏ.
  • D. Đối tác thương mại chủ yếu là các nước trong khu vực châu Phi.

Câu 8: Ngành dịch vụ nào đang được nhiều quốc gia Tây Nam Á chú trọng đầu tư phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây nhằm đa dạng hóa nền kinh tế và giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ?

  • A. Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng nông cụ.
  • B. Du lịch (bao gồm du lịch tôn giáo, văn hóa, nghỉ dưỡng).
  • C. Dịch vụ khai thác than đá.
  • D. Dịch vụ vận tải đường sông nội địa.

Câu 9: Hình thức chăn nuôi nào vẫn còn phổ biến ở nhiều khu vực có diện tích đồng cỏ rộng lớn tại Tây Nam Á, đặc biệt là ở các quốc gia như A-rập Xê-út, Xi-ri?

  • A. Chăn thả gia súc (bò, dê, cừu).
  • B. Chăn nuôi công nghiệp quy mô lớn.
  • C. Nuôi trồng thủy sản trong ao hồ.
  • D. Chăn nuôi gia cầm trong chuồng trại hiện đại.

Câu 10: Ngoài dầu khí, Tây Nam Á còn có các loại khoáng sản nào khác được khai thác, mặc dù quy mô nhỏ hơn nhưng cũng đóng góp vào cơ cấu kinh tế?

  • A. Than đá, quặng sắt, bô-xít.
  • B. Đồng, chì, kẽm, vàng.
  • C. Kim cương, uranium, thiếc.
  • D. Phốt phát, muối, lưu huỳnh, đá quý.

Câu 11: Các quốc gia Tây Nam Á có đường bờ biển dài và quan trọng (Địa Trung Hải, Biển Đỏ, Vịnh Péc-xích). Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của loại hình giao thông vận tải nào?

  • A. Đường sắt cao tốc nội địa.
  • B. Vận tải đường sông trên các sông lớn.
  • C. Hàng hải quốc tế và vận tải đường biển.
  • D. Vận tải đường ống dẫn nước sạch.

Câu 12: Phân tích vai trò của kênh đào Suez đối với kinh tế Tây Nam Á và thế giới. Kênh đào này ảnh hưởng chủ yếu đến hoạt động kinh tế nào của khu vực?

  • A. Thương mại hàng hải, đặc biệt là vận chuyển dầu mỏ từ Tây Nam Á sang châu Âu và Bắc Mỹ.
  • B. Phát triển nông nghiệp nhờ cung cấp nguồn nước tưới.
  • C. Thúc đẩy ngành công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm.
  • D. Tạo điều kiện phát triển du lịch trên các sông nội địa.

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia Tây Nam Á giàu dầu mỏ phải đối mặt trong việc phát triển kinh tế bền vững là gì?

  • A. Thiếu nguồn lao động trầm trọng.
  • B. Không có khả năng tiếp cận công nghệ hiện đại.
  • C. Đất đai quá màu mỡ không phù hợp cho xây dựng công nghiệp.
  • D. Phụ thuộc quá mức vào nguồn thu từ dầu mỏ, dễ bị tổn thương khi giá dầu biến động và cần đa dạng hóa kinh tế.

Câu 14: So với các khu vực khác trên thế giới, ngành chăn nuôi ở Tây Nam Á nhìn chung kém phát triển hơn. Nguyên nhân chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Thiếu giống vật nuôi năng suất cao.
  • B. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt (khô hạn) hạn chế diện tích đồng cỏ và nguồn nước.
  • C. Nhu cầu tiêu thụ sản phẩm chăn nuôi trong khu vực rất thấp.
  • D. Không có kinh nghiệm trong chăn nuôi gia súc.

Câu 15: Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và sản xuất hàng tiêu dùng ở Tây Nam Á nhìn chung chưa thực sự phát triển. Điều này dẫn đến hệ quả gì trong hoạt động thương mại của khu vực?

  • A. Phải nhập khẩu một lượng lớn thực phẩm và hàng tiêu dùng từ bên ngoài.
  • B. Tăng cường xuất khẩu các mặt hàng thực phẩm chế biến.
  • C. Giảm thiểu hoạt động thương mại với các nước láng giềng.
  • D. Chỉ tập trung xuất khẩu nguyên liệu thô cho ngành công nghiệp này.

Câu 16: Bên cạnh dầu mỏ, các quốc gia Tây Nam Á đang tìm cách phát triển các ngành công nghiệp khác. Ngành nào sau đây có tiềm năng phát triển dựa trên nguồn vốn dồi dào từ dầu mỏ và nhu cầu xây dựng, phát triển cơ sở hạ tầng trong khu vực?

  • A. Công nghiệp khai thác than đá.
  • B. Công nghiệp sản xuất ô tô.
  • C. Công nghiệp dệt may truyền thống.
  • D. Công nghiệp hóa dầu, vật liệu xây dựng, và các ngành công nghiệp nặng phục vụ xây dựng.

Câu 17: Tại sao hoạt động khai thác và nuôi trồng thủy sản ở khu vực nội địa Tây Nam Á lại kém phát triển?

  • A. Thiếu nhu cầu tiêu thụ sản phẩm thủy sản.
  • B. Khu vực nội địa chủ yếu là sa mạc khô hạn, ít sông hồ, nguồn nước hạn chế.
  • C. Người dân không có kinh nghiệm đánh bắt cá.
  • D. Giá sản phẩm thủy sản nội địa quá cao.

Câu 18: Phân tích biểu đồ cơ cấu GDP của một quốc gia Tây Nam Á cho thấy ngành công nghiệp chiếm tỷ trọng vượt trội (trên 50%), trong đó công nghiệp khai thác chiếm phần lớn. Quốc gia đó có khả năng cao là quốc gia nào sau đây?

  • A. A-rập Xê-út (quốc gia xuất khẩu dầu mỏ hàng đầu).
  • B. Thổ Nhĩ Kỳ (có nền kinh tế đa dạng hơn).
  • C. Israel (phát triển công nghệ cao, nông nghiệp hiện đại).
  • D. Yemen (nền kinh tế kém phát triển hơn).

Câu 19: Ngành dịch vụ nào có vai trò quan trọng trong việc kết nối Tây Nam Á với các trung tâm kinh tế lớn trên thế giới, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và du lịch?

  • A. Dịch vụ tài chính ngân hàng nội địa.
  • B. Dịch vụ giáo dục và y tế.
  • C. Dịch vụ nông nghiệp.
  • D. Vận tải hàng không và hàng hải quốc tế.

Câu 20: Một số quốc gia Tây Nam Á có ngành du lịch phát triển mạnh, thu hút lượng lớn du khách quốc tế. Yếu tố nào không phải là lợi thế chính để phát triển du lịch ở khu vực này?

  • A. Di sản văn hóa, lịch sử và tôn giáo phong phú.
  • B. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại được đầu tư từ nguồn thu dầu mỏ.
  • C. Khí hậu mát mẻ, ôn hòa quanh năm, nhiều cảnh quan rừng nhiệt đới.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thông quốc tế.

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa ngành dầu khí và các ngành kinh tế khác ở Tây Nam Á. Nguồn thu từ dầu mỏ đã tác động như thế nào đến sự phát triển của các ngành phi dầu mỏ?

  • A. Cung cấp nguồn vốn lớn để đầu tư vào cơ sở hạ tầng, công nghiệp hóa dầu, dịch vụ (tài chính, du lịch) nhằm đa dạng hóa kinh tế.
  • B. Làm giảm nhu cầu phát triển các ngành khác do nguồn thu từ dầu mỏ quá dễ dàng.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển công nghiệp nặng, bỏ qua nông nghiệp và dịch vụ.
  • D. Gây cản trở cho việc thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành phi dầu mỏ.

Câu 22: Để giảm bớt sự phụ thuộc vào dầu mỏ, các quốc gia Tây Nam Á đang đẩy mạnh chiến lược đa dạng hóa kinh tế. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nét nhất chiến lược này?

  • A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu dầu mỏ với số lượng lớn hơn.
  • B. Hạn chế đầu tư vào các ngành dịch vụ như du lịch và tài chính.
  • C. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp truyền thống.
  • D. Đầu tư mạnh vào các ngành công nghiệp phi dầu mỏ (hóa dầu, vật liệu xây dựng), dịch vụ (du lịch, tài chính, logistics), và công nghệ cao.

Câu 23: Mặc dù có nguồn tài nguyên dầu khí phong phú, nhưng sự phát triển kinh tế ở Tây Nam Á còn đối mặt với nhiều thách thức khác ngoài sự phụ thuộc vào dầu mỏ. Thách thức nào sau đây mang tính xã hội và chính trị, ảnh hưởng tiêu cực đến đầu tư và thương mại?

  • A. Dân số già hóa nhanh chóng.
  • B. Xung đột vũ trang và bất ổn chính trị ở nhiều khu vực.
  • C. Thiếu cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.
  • D. Trình độ công nghệ trong nông nghiệp rất thấp.

Câu 24: Các quốc gia Tây Nam Á có vai trò ngày càng tăng trên thị trường tài chính quốc tế, đặc biệt là các trung tâm tài chính như Dubai (UAE), Doha (Qatar). Yếu tố nào chủ yếu thúc đẩy sự phát triển này?

  • A. Nguồn vốn khổng lồ tích lũy từ xuất khẩu dầu mỏ được tái đầu tư.
  • B. Diện tích đất đai rộng lớn cho xây dựng trụ sở ngân hàng.
  • C. Truyền thống lâu đời trong ngành ngân hàng từ thời cổ đại.
  • D. Nguồn lao động giá rẻ dồi dào cho ngành tài chính.

Câu 25: So sánh tiềm năng phát triển nông nghiệp giữa khu vực ven biển và khu vực nội địa của Tây Nam Á. Nhận định nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Khu vực nội địa có tiềm năng trồng trọt cao hơn do đất đai màu mỡ.
  • B. Khu vực ven biển chỉ phù hợp cho chăn nuôi, không trồng trọt.
  • C. Khu vực ven biển (đặc biệt ven Địa Trung Hải) có điều kiện khí hậu và nguồn nước thuận lợi hơn cho trồng trọt đa dạng, trong khi khu vực nội địa chủ yếu là chăn thả.
  • D. Cả hai khu vực đều có tiềm năng phát triển nông nghiệp như nhau.

Câu 26: Tại sao các quốc gia Tây Nam Á có nguồn dầu mỏ lớn lại có xu hướng đầu tư vào công nghiệp hóa dầu (lọc hóa dầu, sản xuất hóa chất) thay vì chỉ xuất khẩu dầu thô?

  • A. Công nghiệp hóa dầu cần ít vốn đầu tư hơn xuất khẩu dầu thô.
  • B. Dầu thô không có giá trị trên thị trường quốc tế.
  • C. Công nghiệp hóa dầu tạo ra ít việc làm hơn so với xuất khẩu dầu thô.
  • D. Chế biến sâu dầu mỏ giúp tăng giá trị sản phẩm, tạo ra nhiều sản phẩm đa dạng và giảm sự phụ thuộc vào giá dầu thô.

Câu 27: Loại hình vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xuất khẩu sản phẩm chủ lực của Tây Nam Á ra thị trường thế giới?

  • A. Vận tải đường biển (qua các cảng và kênh đào Suez).
  • B. Vận tải đường sắt xuyên lục địa.
  • C. Vận tải đường bộ bằng xe tải.
  • D. Vận tải đường hàng không chuyên chở hàng hóa khối lượng lớn.

Câu 28: Phân tích tác động của việc giá dầu thế giới biến động mạnh đến nền kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á phụ thuộc vào dầu mỏ. Hệ quả nào sau đây là thường gặp nhất?

  • A. Giá dầu giảm làm tăng thu nhập quốc dân và thúc đẩy đầu tư.
  • B. Giá dầu tăng làm giảm kim ngạch xuất khẩu.
  • C. Giá dầu giảm ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn thu ngân sách, tốc độ tăng trưởng kinh tế và khả năng đầu tư vào các ngành khác.
  • D. Giá dầu tăng làm giảm hoạt động du lịch trong khu vực.

Câu 29: Một quốc gia Tây Nam Á đang đẩy mạnh đầu tư vào năng lượng tái tạo (điện mặt trời, điện gió). Mục tiêu chính của chiến lược này, bên cạnh việc giảm phát thải, là gì?

  • A. Tăng cường xuất khẩu năng lượng hóa thạch.
  • B. Thay thế hoàn toàn nguồn nước tưới trong nông nghiệp.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực.
  • D. Đa dạng hóa nguồn năng lượng, giảm phụ thuộc vào dầu khí trong dài hạn và tạo ra ngành công nghiệp mới.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về cơ cấu kinh tế của khu vực Tây Nam Á nhìn chung?

  • A. Có sự chênh lệch lớn giữa các quốc gia; nhiều nước phụ thuộc mạnh vào dầu mỏ, trong khi một số nước khác đang phát triển đa dạng hơn (công nghiệp, dịch vụ, nông nghiệp công nghệ cao).
  • B. Tất cả các quốc gia đều có nền kinh tế dựa chủ yếu vào nông nghiệp truyền thống.
  • C. Công nghiệp chế tạo là ngành chủ đạo ở tất cả các quốc gia trong khu vực.
  • D. Dịch vụ (đặc biệt là du lịch) chiếm tỷ trọng nhỏ và không quan trọng trong GDP của hầu hết các nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Vị trí địa lý đặc biệt của khu vực Tây Nam Á nằm trên các tuyến đường biển quan trọng và gần các thị trường tiêu thụ lớn (châu Âu, châu Á) có tác động chủ yếu như thế nào đến kinh tế của khu vực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khai thác dầu mỏ và khí tự nhiên đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á. Điều này dẫn đến hệ quả kinh tế nào đáng chú ý nhất cho các quốc gia này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích điều kiện tự nhiên của Tây Nam Á cho thấy, yếu tố nào là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của ngành trồng trọt trong khu vực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Mặc dù ngành nông nghiệp đối mặt với nhiều thách thức, một số quốc gia Tây Nam Á như Israel đã đạt được những thành tựu đáng kể trong trồng trọt. Yếu tố then chốt nào giải thích thành công này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Quan sát cơ cấu kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á, có thể thấy sự khác biệt rõ rệt giữa các nước giàu dầu mỏ và các nước nghèo tài nguyên này. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Bên cạnh dầu khí, ngành công nghiệp nào có tiềm năng phát triển ở Tây Nam Á dựa trên nguồn nguyên liệu sẵn có từ nông nghiệp của một số quốc gia trong khu vực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phân tích tình hình kinh tế Tây Nam Á cho thấy, hoạt động thương mại quốc tế của khu vực này có đặc điểm nổi bật là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Ngành dịch vụ nào đang được nhiều quốc gia Tây Nam Á chú trọng đầu tư phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây nhằm đa dạng hóa nền kinh tế và giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hình thức chăn nuôi nào vẫn còn phổ biến ở nhiều khu vực có diện tích đồng cỏ rộng lớn tại Tây Nam Á, đặc biệt là ở các quốc gia như A-rập Xê-út, Xi-ri?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Ngoài dầu khí, Tây Nam Á còn có các loại khoáng sản nào khác được khai thác, mặc dù quy mô nhỏ hơn nhưng cũng đóng góp vào cơ cấu kinh tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Các quốc gia Tây Nam Á có đường bờ biển dài và quan trọng (Địa Trung Hải, Biển Đỏ, Vịnh Péc-xích). Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của loại hình giao thông vận tải nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phân tích vai trò của kênh đào Suez đối với kinh tế Tây Nam Á và thế giới. Kênh đào này ảnh hưởng chủ yếu đến hoạt động kinh tế nào của khu vực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia Tây Nam Á giàu dầu mỏ phải đối mặt trong việc phát triển kinh tế bền vững là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: So với các khu vực khác trên thế giới, ngành chăn nuôi ở Tây Nam Á nhìn chung kém phát triển hơn. Nguyên nhân chủ yếu là do yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và sản xuất hàng tiêu dùng ở Tây Nam Á nhìn chung chưa thực sự phát triển. Điều này dẫn đến hệ quả gì trong hoạt động thương mại của khu vực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Bên cạnh dầu mỏ, các quốc gia Tây Nam Á đang tìm cách phát triển các ngành công nghiệp khác. Ngành nào sau đây có tiềm năng phát triển dựa trên nguồn vốn dồi dào từ dầu mỏ và nhu cầu xây dựng, phát triển cơ sở hạ tầng trong khu vực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Tại sao hoạt động khai thác và nuôi trồng thủy sản ở khu vực nội địa Tây Nam Á lại kém phát triển?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích biểu đồ cơ cấu GDP của một quốc gia Tây Nam Á cho thấy ngành công nghiệp chiếm tỷ trọng vượt trội (trên 50%), trong đó công nghiệp khai thác chiếm phần lớn. Quốc gia đó có khả năng cao là quốc gia nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Ngành dịch vụ nào có vai trò quan trọng trong việc kết nối Tây Nam Á với các trung tâm kinh tế lớn trên thế giới, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và du lịch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một số quốc gia Tây Nam Á có ngành du lịch phát triển mạnh, thu hút lượng lớn du khách quốc tế. Yếu tố nào không phải là lợi thế chính để phát triển du lịch ở khu vực này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa ngành dầu khí và các ngành kinh tế khác ở Tây Nam Á. Nguồn thu từ dầu mỏ đã tác động như thế nào đến sự phát triển của các ngành phi dầu mỏ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Để giảm bớt sự phụ thuộc vào dầu mỏ, các quốc gia Tây Nam Á đang đẩy mạnh chiến lược đa dạng hóa kinh tế. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nét nhất chiến lược này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Mặc dù có nguồn tài nguyên dầu khí phong phú, nhưng sự phát triển kinh tế ở Tây Nam Á còn đối mặt với nhiều thách thức khác ngoài sự phụ thuộc vào dầu mỏ. Thách thức nào sau đây mang tính xã hội và chính trị, ảnh hưởng tiêu cực đến đầu tư và thương mại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Các quốc gia Tây Nam Á có vai trò ngày càng tăng trên thị trường tài chính quốc tế, đặc biệt là các trung tâm tài chính như Dubai (UAE), Doha (Qatar). Yếu tố nào chủ yếu thúc đẩy sự phát triển này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: So sánh tiềm năng phát triển nông nghiệp giữa khu vực ven biển và khu vực nội địa của Tây Nam Á. Nhận định nào sau đây là hợp lý nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Tại sao các quốc gia Tây Nam Á có nguồn dầu mỏ lớn lại có xu hướng đầu tư vào công nghiệp hóa dầu (lọc hóa dầu, sản xuất hóa chất) thay vì chỉ xuất khẩu dầu thô?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Loại hình vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xuất khẩu sản phẩm chủ lực của Tây Nam Á ra thị trường thế giới?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích tác động của việc giá dầu thế giới biến động mạnh đến nền kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á phụ thuộc vào dầu mỏ. Hệ quả nào sau đây là thường gặp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một quốc gia Tây Nam Á đang đẩy mạnh đầu tư vào năng lượng tái tạo (điện mặt trời, điện gió). Mục tiêu chính của chiến lược này, bên cạnh việc giảm phát thải, là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về cơ cấu kinh tế của khu vực Tây Nam Á nhìn chung?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất về cơ cấu kinh tế của khu vực Tây Nam Á, đặc biệt là các quốc gia Vùng Vịnh, là sự phụ thuộc chủ yếu vào ngành nào?

  • A. Nông nghiệp thâm canh
  • B. Công nghiệp chế biến thực phẩm
  • C. Khai thác và chế biến dầu khí
  • D. Dịch vụ du lịch biển

Câu 2: Điều kiện tự nhiên nào được xem là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của ngành trồng trọt ở hầu hết các quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Khí hậu khô hạn, thiếu nước
  • B. Địa hình đồi núi hiểm trở
  • C. Đất đai bị bạc màu
  • D. Thiếu nguồn lao động có kinh nghiệm

Câu 3: Phân tích vai trò của vị trí địa lí của Tây Nam Á trong phát triển ngành dịch vụ. Loại hình dịch vụ nào được hưởng lợi trực tiếp và mạnh mẽ nhất từ vị trí này?

  • A. Dịch vụ tài chính - ngân hàng
  • B. Vận tải đường biển và hàng không
  • C. Dịch vụ giáo dục - y tế
  • D. Dịch vụ viễn thông

Câu 4: Dựa vào kiến thức về kinh tế Tây Nam Á, giải thích tại sao hình thức chăn nuôi du mục hoặc bán du mục vẫn còn phổ biến ở nhiều khu vực trong vùng?

  • A. Do thiếu công nghệ chăn nuôi hiện đại.
  • B. Do nhu cầu tiêu thụ thịt và sữa rất cao.
  • C. Do nguồn thức ăn công nghiệp khan hiếm.
  • D. Do điều kiện khí hậu khô hạn, đồng cỏ phân bố rải rác.

Câu 5: Ngành công nghiệp dệt may của một số quốc gia Tây Nam Á (như Thổ Nhĩ Kỳ, I-ran) có lợi thế phát triển nhờ nguồn nguyên liệu nào từ nông nghiệp?

  • A. Bông
  • B. Tơ tằm
  • C. Len
  • D. Cao su

Câu 6: Phân tích tác động của sự phụ thuộc vào dầu mỏ đối với nền kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á. Thách thức lớn nhất mà họ phải đối mặt từ sự phụ thuộc này là gì?

  • A. Khó khăn trong việc xuất khẩu dầu mỏ.
  • B. Giá thành sản xuất dầu mỏ ngày càng cao.
  • C. Dễ bị tổn thương trước biến động giá dầu trên thế giới.
  • D. Thiếu nguồn vốn để tái đầu tư vào ngành dầu khí.

Câu 7: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng thực trạng của ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm và sản xuất hàng tiêu dùng ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Đã phát triển rất mạnh mẽ và đáp ứng đủ nhu cầu nội địa.
  • B. Chỉ tập trung ở các quốc gia không có dầu mỏ.
  • C. Phát triển chủ yếu dựa vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu.
  • D. Chưa thực sự phát triển mạnh, nhiều mặt hàng phải nhập khẩu.

Câu 8: So sánh hoạt động ngoại thương của Tây Nam Á với các khu vực khác trên thế giới. Điểm khác biệt nổi bật nhất trong cơ cấu hàng xuất khẩu của khu vực này là gì?

  • A. Tỉ trọng dầu khí và các sản phẩm liên quan chiếm rất cao.
  • B. Xuất khẩu chủ yếu là nông sản nhiệt đới.
  • C. Xuất khẩu các mặt hàng công nghiệp nhẹ đa dạng.
  • D. Nhập khẩu chủ yếu là máy móc thiết bị.

Câu 9: Để đa dạng hóa nền kinh tế và giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ, nhiều quốc gia Tây Nam Á đã và đang tập trung phát triển mạnh ngành dịch vụ nào trong những năm gần đây?

  • A. Vận tải đường sắt
  • B. Khai thác khoáng sản phi dầu mỏ
  • C. Du lịch và dịch vụ tài chính
  • D. Trồng trọt cây lương thực

Câu 10: Tình hình chính trị không ổn định và các xung đột kéo dài ở một số quốc gia Tây Nam Á có tác động tiêu cực chủ yếu đến ngành kinh tế nào của khu vực?

  • A. Ngành khai thác dầu khí, do các mỏ bị phá hủy.
  • B. Ngành du lịch và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Ngành chăn nuôi gia súc.
  • D. Ngành vận tải đường ống dẫn dầu.

Câu 11: Phân tích vai trò của các eo biển và kênh đào quan trọng (như Hormuz, Bab el-Mandeb, Suez) đối với hoạt động kinh tế của Tây Nam Á.

  • A. Là các tuyến đường vận tải dầu mỏ và hàng hóa quan trọng bậc nhất thế giới.
  • B. Là nơi tập trung các trung tâm công nghiệp lớn của khu vực.
  • C. Là nguồn cung cấp nước ngọt chính cho nông nghiệp.
  • D. Là các khu vực phát triển mạnh ngành du lịch biển.

Câu 12: Các quốc gia Tây Nam Á có nguồn tài nguyên dầu mỏ lớn thường có mức thu nhập bình quân đầu người cao hơn đáng kể. Tuy nhiên, thách thức về phát triển bền vững mà họ phải đối mặt là gì?

  • A. Thiếu thị trường tiêu thụ dầu mỏ.
  • B. Giá dầu mỏ trên thế giới luôn ổn định ở mức thấp.
  • C. Nguồn lao động có trình độ cao quá dồi dào.
  • D. Sự cạn kiệt tài nguyên dầu mỏ trong tương lai và cần đa dạng hóa kinh tế.

Câu 13: So với trồng trọt và chăn nuôi, ngành khai thác và nuôi trồng thủy sản ở Tây Nam Á nhìn chung kém phát triển hơn, ngoại trừ một số khu vực ven biển. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Thiếu nguồn lao động có kinh nghiệm đánh bắt.
  • B. Diện tích nội địa rộng lớn, nhiều khu vực không giáp biển.
  • C. Nguồn lợi thủy sản ở các vùng biển nghèo nàn.
  • D. Công nghệ chế biến thủy sản lạc hậu.

Câu 14: Phân tích mối liên hệ giữa ngành dầu khí và sự phát triển cơ sở hạ tầng (đường sá, sân bay, cảng biển) ở các quốc gia Tây Nam Á giàu dầu mỏ.

  • A. Ngành dầu khí mang lại nguồn thu lớn để đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.
  • B. Sự phát triển cơ sở hạ tầng là điều kiện tiên quyết để khai thác dầu khí.
  • C. Ngành dầu khí cạnh tranh nguồn vốn với việc phát triển cơ sở hạ tầng.
  • D. Cơ sở hạ tầng phát triển không liên quan nhiều đến ngành dầu khí.

Câu 15: Các quốc gia Tây Nam Á có ngành trồng trọt phát triển tương đối mạnh (ví dụ: Thổ Nhĩ Kỳ, I-ran, I-rắc) thường có lợi thế về điều kiện tự nhiên nào so với các quốc gia Vùng Vịnh khô hạn hơn?

  • A. Giáp biển và có đường bờ biển dài.
  • B. Nhiệt độ trung bình năm cao hơn.
  • C. Có các hệ thống sông lớn hoặc lượng mưa khá hơn ở một số vùng.
  • D. Địa hình bằng phẳng, thuận lợi cho cơ giới hóa.

Câu 16: Dựa trên đặc điểm kinh tế, giải thích tại sao các nước Tây Nam Á lại có quan hệ thương mại chặt chẽ với các khu vực như châu Á, EU, và Hoa Kỳ?

  • A. Đây là các khu vực có nền nông nghiệp phát triển, cần nhập khẩu lương thực.
  • B. Đây là các khu vực cạnh tranh trực tiếp với Tây Nam Á về sản xuất dầu mỏ.
  • C. Đây là các khu vực cung cấp nguồn lao động giá rẻ cho Tây Nam Á.
  • D. Đây là các thị trường tiêu thụ dầu mỏ lớn và nguồn cung cấp hàng hóa đa dạng cho Tây Nam Á.

Câu 17: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất thách thức về mặt xã hội mà sự phát triển kinh tế dựa vào dầu mỏ mang lại cho một số quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Sự phân hóa giàu nghèo lớn và phụ thuộc vào lao động nước ngoài.
  • B. Tỉ lệ thất nghiệp trong nước rất cao.
  • C. Hệ thống giáo dục và y tế kém phát triển.
  • D. Thiếu nguồn cung cấp nước sạch cho sinh hoạt.

Câu 18: Ngành vận tải đường ống (pipeline) phát triển mạnh ở Tây Nam Á chủ yếu để phục vụ mục đích gì?

  • A. Vận chuyển nước ngọt từ các sông lớn.
  • B. Vận chuyển dầu mỏ và khí đốt.
  • C. Vận chuyển nông sản từ vùng sản xuất ra cảng.
  • D. Vận chuyển hàng hóa tiêu dùng giữa các thành phố lớn.

Câu 19: Tại sao ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng ở Tây Nam Á lại chưa phát triển tương xứng với tiềm năng (nguồn vốn, thị trường nội địa)?

  • A. Thiếu nguồn nguyên liệu sản xuất.
  • B. Công nghệ sản xuất quá hiện đại, khó tiếp cận.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt từ hàng hóa nhập khẩu và tập trung đầu tư vào dầu khí.
  • D. Thị trường nội địa có sức mua thấp.

Câu 20: So với các quốc gia Vùng Vịnh, Thổ Nhĩ Kỳ và I-ran có cơ cấu kinh tế đa dạng hơn. Điều này chủ yếu là do họ có những lợi thế nào?

  • A. Nguồn tài nguyên dầu mỏ phong phú hơn.
  • B. Vị trí địa lí xa các khu vực xung đột.
  • C. Dân số ít hơn, dễ quản lý kinh tế.
  • D. Diện tích lãnh thổ rộng lớn, điều kiện tự nhiên đa dạng hơn, có nền tảng công nghiệp và nông nghiệp lâu đời.

Câu 21: Hoạt động xuất khẩu dầu mỏ và khí đốt của Tây Nam Á có vai trò quan trọng như thế nào đối với thị trường năng lượng toàn cầu?

  • A. Cung cấp phần lớn nguồn cung năng lượng cho thế giới và ảnh hưởng lớn đến giá cả.
  • B. Chỉ đóng vai trò nhỏ, không đáng kể trên thị trường năng lượng.
  • C. Chủ yếu phục vụ nhu cầu năng lượng nội địa.
  • D. Xuất khẩu chủ yếu sang các nước trong khu vực.

Câu 22: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động giá dầu, các quốc gia Tây Nam Á giàu dầu mỏ đang thực hiện các chính sách kinh tế nhằm mục tiêu chính là gì?

  • A. Tăng cường khai thác dầu mỏ để tăng sản lượng.
  • B. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, phát triển các ngành phi dầu mỏ.
  • C. Hạn chế xuất khẩu dầu mỏ, chỉ bán cho các đối tác truyền thống.
  • D. Giảm chi tiêu công để tích lũy ngoại tệ.

Câu 23: Ngành nông nghiệp Tây Nam Á gặp khó khăn về nguồn nước, nhưng vẫn có các sản phẩm trồng trọt đa dạng như lúa mì, lúa gạo, chà là, ô-liu,... Điều này cho thấy sự ứng phó nào của người dân trong khu vực?

  • A. Chỉ trồng các loại cây chịu hạn tốt.
  • B. Hoàn toàn phụ thuộc vào nước mưa.
  • C. Áp dụng các biện pháp thủy lợi, canh tác trên ốc đảo hoặc vùng có nguồn nước.
  • D. Nhập khẩu toàn bộ lương thực từ nước ngoài.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc phát triển ngành du lịch ở các quốc gia Tây Nam Á đối với nền kinh tế của họ.

  • A. Giảm giá dầu mỏ trên thị trường quốc tế.
  • B. Tăng cường sản xuất nông nghiệp.
  • C. Thay thế hoàn toàn nguồn thu từ dầu mỏ.
  • D. Đa dạng hóa nguồn thu, tạo việc làm và thúc đẩy các ngành dịch vụ liên quan.

Câu 25: Các quốc gia Tây Nam Á nhập khẩu chủ yếu các mặt hàng nào trong cơ cấu ngoại thương của mình?

  • A. Máy móc, thiết bị, hàng hóa tiêu dùng và lương thực.
  • B. Dầu mỏ và khí đốt tự nhiên.
  • C. Nguyên liệu thô cho công nghiệp dệt may.
  • D. Các sản phẩm nông nghiệp nhiệt đới.

Câu 26: Tình hình chính trị bất ổn ở một số khu vực Tây Nam Á gây khó khăn chủ yếu cho hoạt động kinh tế nào liên quan đến vận tải?

  • A. Vận tải đường hàng không nội địa.
  • B. Vận tải đường sắt liên quốc gia.
  • C. An ninh các tuyến hàng hải quan trọng và hoạt động xuất nhập khẩu.
  • D. Vận tải đường ống dẫn nước.

Câu 27: Dựa trên vai trò của ngành dầu khí, phân tích tại sao các quốc gia Tây Nam Á có trữ lượng dầu mỏ lớn lại có ảnh hưởng đáng kể đến kinh tế và chính trị thế giới?

  • A. Họ kiểm soát toàn bộ công nghệ lọc hóa dầu tiên tiến.
  • B. Họ là nhà cung cấp năng lượng chính cho nhiều nền kinh tế lớn.
  • C. Họ có nền nông nghiệp đủ sức nuôi sống cả thế giới.
  • D. Họ là trung tâm sản xuất hàng tiêu dùng lớn nhất.

Câu 28: Biện pháp nào sau đây được xem là giải pháp lâu dài và bền vững nhất để các quốc gia Tây Nam Á giảm bớt sự phụ thuộc vào tài nguyên không tái tạo như dầu mỏ?

  • A. Tìm kiếm và khai thác thêm nhiều mỏ dầu mới.
  • B. Tăng giá bán dầu mỏ trên thị trường quốc tế.
  • C. Giảm số lượng lao động nhập cư.
  • D. Đẩy mạnh đầu tư vào giáo dục, khoa học công nghệ và phát triển các ngành kinh tế đa dạng (dịch vụ, công nghiệp chế biến sâu).

Câu 29: Quan sát bản đồ hoặc mô tả về các tuyến đường ống dẫn dầu ở Tây Nam Á, phân tích tầm quan trọng của chúng đối với việc vận chuyển năng lượng từ các mỏ đến cảng xuất khẩu hoặc các nước láng giềng.

  • A. Giúp vận chuyển khối lượng dầu lớn, liên tục, an toàn và hiệu quả kinh tế.
  • B. Chỉ dùng để vận chuyển dầu thô nội địa.
  • C. Ít quan trọng hơn so với vận tải đường bộ.
  • D. Chủ yếu dùng để vận chuyển khí đốt.

Câu 30: Bên cạnh dầu mỏ, một số quốc gia Tây Nam Á còn có tiềm năng phát triển các nguồn năng lượng tái tạo nào, đặc biệt là ở các khu vực có khí hậu khô nóng?

  • A. Thủy điện
  • B. Năng lượng mặt trời
  • C. Năng lượng gió (ở vùng nội địa)
  • D. Năng lượng địa nhiệt

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất về cơ cấu kinh tế của khu vực Tây Nam Á, đặc biệt là các quốc gia Vùng Vịnh, là sự phụ thuộc chủ yếu vào ngành nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Điều kiện tự nhiên nào được xem là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của ngành trồng trọt ở hầu hết các quốc gia Tây Nam Á?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích vai trò của vị trí địa lí của Tây Nam Á trong phát triển ngành dịch vụ. Loại hình dịch vụ nào được hưởng lợi trực tiếp và mạnh mẽ nhất từ vị trí này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Dựa vào kiến thức về kinh tế Tây Nam Á, giải thích tại sao hình thức chăn nuôi du mục hoặc bán du mục vẫn còn phổ biến ở nhiều khu vực trong vùng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Ngành công nghiệp dệt may của một số quốc gia Tây Nam Á (như Thổ Nhĩ Kỳ, I-ran) có lợi thế phát triển nhờ nguồn nguyên liệu nào từ nông nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phân tích tác động của sự phụ thuộc vào dầu mỏ đối với nền kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á. Thách thức lớn nhất mà họ phải đối mặt từ sự phụ thuộc này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng thực trạng của ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm và sản xuất hàng tiêu dùng ở khu vực Tây Nam Á?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: So sánh hoạt động ngoại thương của Tây Nam Á với các khu vực khác trên thế giới. Điểm khác biệt nổi bật nhất trong cơ cấu hàng xuất khẩu của khu vực này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Để đa dạng hóa nền kinh tế và giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ, nhiều quốc gia Tây Nam Á đã và đang tập trung phát triển mạnh ngành dịch vụ nào trong những năm gần đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Tình hình chính trị không ổn định và các xung đột kéo dài ở một số quốc gia Tây Nam Á có tác động tiêu cực chủ yếu đến ngành kinh tế nào của khu vực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích vai trò của các eo biển và kênh đào quan trọng (như Hormuz, Bab el-Mandeb, Suez) đối với hoạt động kinh tế của Tây Nam Á.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Các quốc gia Tây Nam Á có nguồn tài nguyên dầu mỏ lớn thường có mức thu nhập bình quân đầu người cao hơn đáng kể. Tuy nhiên, thách thức về phát triển bền vững mà họ phải đối mặt là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: So với trồng trọt và chăn nuôi, ngành khai thác và nuôi trồng thủy sản ở Tây Nam Á nhìn chung kém phát triển hơn, ngoại trừ một số khu vực ven biển. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phân tích mối liên hệ giữa ngành dầu khí và sự phát triển cơ sở hạ tầng (đường sá, sân bay, cảng biển) ở các quốc gia Tây Nam Á giàu dầu mỏ.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Các quốc gia Tây Nam Á có ngành trồng trọt phát triển tương đối mạnh (ví dụ: Thổ Nhĩ Kỳ, I-ran, I-rắc) thường có lợi thế về điều kiện tự nhiên nào so với các quốc gia Vùng Vịnh khô hạn hơn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Dựa trên đặc điểm kinh tế, giải thích tại sao các nước Tây Nam Á lại có quan hệ thương mại chặt chẽ với các khu vực như châu Á, EU, và Hoa Kỳ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất thách thức về mặt xã hội mà sự phát triển kinh tế dựa vào dầu mỏ mang lại cho một số quốc gia Tây Nam Á?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Ngành vận tải đường ống (pipeline) phát triển mạnh ở Tây Nam Á chủ yếu để phục vụ mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Tại sao ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng ở Tây Nam Á lại chưa phát triển tương xứng với tiềm năng (nguồn vốn, thị trường nội địa)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: So với các quốc gia Vùng Vịnh, Thổ Nhĩ Kỳ và I-ran có cơ cấu kinh tế đa dạng hơn. Điều này chủ yếu là do họ có những lợi thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Hoạt động xuất khẩu dầu mỏ và khí đốt của Tây Nam Á có vai trò quan trọng như thế nào đối với thị trường năng lượng toàn cầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động giá dầu, các quốc gia Tây Nam Á giàu dầu mỏ đang thực hiện các chính sách kinh tế nhằm mục tiêu chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Ngành nông nghiệp Tây Nam Á gặp khó khăn về nguồn nước, nhưng vẫn có các sản phẩm trồng trọt đa dạng như lúa mì, lúa gạo, chà là, ô-liu,... Điều này cho thấy sự ứng phó nào của người dân trong khu vực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc phát triển ngành du lịch ở các quốc gia Tây Nam Á đối với nền kinh tế của họ.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Các quốc gia Tây Nam Á nhập khẩu chủ yếu các mặt hàng nào trong cơ cấu ngoại thương của mình?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Tình hình chính trị bất ổn ở một số khu vực Tây Nam Á gây khó khăn chủ yếu cho hoạt động kinh tế nào liên quan đến vận tải?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Dựa trên vai trò của ngành dầu khí, phân tích tại sao các quốc gia Tây Nam Á có trữ lượng dầu mỏ lớn lại có ảnh hưởng đáng kể đến kinh tế và chính trị thế giới?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Biện pháp nào sau đây được xem là giải pháp lâu dài và bền vững nhất để các quốc gia Tây Nam Á giảm bớt sự phụ thuộc vào tài nguyên không tái tạo như dầu mỏ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Quan sát bản đồ hoặc mô tả về các tuyến đường ống dẫn dầu ở Tây Nam Á, phân tích tầm quan trọng của chúng đối với việc vận chuyển năng lượng từ các mỏ đến cảng xuất khẩu hoặc các nước láng giềng.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Bên cạnh dầu mỏ, một số quốc gia Tây Nam Á còn có tiềm năng phát triển các nguồn năng lượng tái tạo nào, đặc biệt là ở các khu vực có khí hậu khô nóng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của khu vực Tây Nam Á mang lại lợi thế nổi bật nào sau đây cho phát triển kinh tế, đặc biệt là thương mại quốc tế?

  • A. Tiếp giáp với nhiều dãy núi cao hiểm trở, thuận lợi cho du lịch mạo hiểm.
  • B. Nằm trên tuyến đường hàng hải quan trọng nối Âu, Á, Phi, có nhiều eo biển và kênh đào chiến lược.
  • C. Có nguồn tài nguyên khoáng sản đa dạng và phong phú ngoài dầu mỏ.
  • D. Khí hậu ôn hòa, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp cây lương thực quy mô lớn.

Câu 2: Phân tích vai trò chủ đạo của ngành công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí đối với nền kinh tế của hầu hết các quốc gia ở Tây Nam Á.

  • A. Là ngành sử dụng lao động nhiều nhất, giải quyết vấn đề việc làm cho dân cư.
  • B. Cung cấp nguyên liệu chính cho ngành nông nghiệp phát triển hiện đại.
  • C. Đóng góp tỉ trọng lớn nhất vào GDP, nguồn thu ngoại tệ chính và thúc đẩy các ngành khác.
  • D. Chỉ tập trung phát triển ở một số quốc gia ven biển, không ảnh hưởng lớn đến toàn khu vực.

Câu 3: Dựa vào kiến thức đã học, giải thích tại sao sản xuất nông nghiệp (đặc biệt là trồng trọt) ở khu vực Tây Nam Á gặp nhiều khó khăn và chỉ phát triển ở một số vùng nhất định.

  • A. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt: phần lớn diện tích là hoang mạc, khí hậu khô hạn, thiếu nước trầm trọng.
  • B. Thiếu nguồn lao động có kinh nghiệm trong sản xuất nông nghiệp truyền thống.
  • C. Công nghệ tưới tiêu hiện đại chưa được áp dụng rộng rãi.
  • D. Đất đai kém màu mỡ do bị bạc màu bởi hoạt động công nghiệp.

Câu 4: Hoạt động kinh tế nào sau đây là thế mạnh đặc trưng, mang lại nguồn thu nhập khổng lồ và chi phối nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Sản xuất nông nghiệp xuất khẩu các loại cây lương thực.
  • B. Phát triển du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng biển.
  • C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng và dệt may.
  • D. Khai thác, chế biến và xuất khẩu dầu mỏ, khí tự nhiên.

Câu 5: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng thực trạng phát triển ngành dịch vụ ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Các loại hình dịch vụ truyền thống như buôn bán nhỏ lẻ vẫn chiếm ưu thế tuyệt đối.
  • B. Ngành dịch vụ, đặc biệt là tài chính, ngân hàng, du lịch, đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ ở một số quốc gia giàu có.
  • C. Hệ thống giao thông vận tải đường sắt là loại hình chủ yếu kết nối các quốc gia trong khu vực.
  • D. Hoạt động ngoại thương chủ yếu là nhập khẩu hàng hóa công nghiệp chế biến.

Câu 6: Quan sát và phân tích biểu đồ hoặc dữ liệu về cơ cấu kinh tế của một quốc gia điển hình ở Tây Nam Á (ví dụ: A-rập Xê-út, Ca-ta), em sẽ thấy tỉ trọng ngành nào chiếm phần lớn?

  • A. Công nghiệp (đặc biệt là khai thác, chế biến dầu khí).
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Dịch vụ (trừ dịch vụ liên quan đến dầu khí).
  • D. Thương mại nội địa.

Câu 7: Bên cạnh dầu mỏ, một số quốc gia Tây Nam Á như Thổ Nhĩ Kỳ, I-ran, I-rắc còn có thế mạnh trong ngành công nghiệp nào dựa trên nguồn nguyên liệu có sẵn?

  • A. Luyện kim.
  • B. Sản xuất ô tô.
  • C. Điện tử.
  • D. Dệt may.

Câu 8: Tuy không phải là thế mạnh chủ lực, nhưng ngành trồng trọt ở Tây Nam Á vẫn cung cấp một số sản phẩm quan trọng. Loại cây trồng nào sau đây không phổ biến hoặc không phải sản phẩm chính của khu vực này?

  • A. Lúa mì, lúa gạo.
  • B. Cây ăn quả (chà là, cam chanh).
  • C. Cây công nghiệp nhiệt đới (cao su, cà phê vối).
  • D. Cây công nghiệp cận nhiệt (bông, ô-liu).

Câu 9: Phân tích tác động của nguồn tài nguyên dầu mỏ phong phú đến các khía cạnh kinh tế - xã hội của Tây Nam Á.

  • A. Mang lại nguồn thu lớn, thúc đẩy đô thị hóa, đầu tư phát triển hạ tầng và dịch vụ, nhưng cũng tạo ra sự phụ thuộc vào giá dầu và tiềm ẩn bất ổn chính trị.
  • B. Giúp phát triển nông nghiệp hiện đại, đảm bảo an ninh lương thực cho toàn khu vực.
  • C. Tạo cơ hội việc làm cho toàn bộ dân số trong nước, giảm thiểu tình trạng di cư.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến một số ít quốc gia sản xuất dầu, không tác động đáng kể đến các nước khác trong khu vực.

Câu 10: Loại hình chăn nuôi nào sau đây vẫn còn phổ biến ở các vùng đồng cỏ khô hạn của Tây Nam Á, chủ yếu là gia súc ăn cỏ như bò, dê, cừu?

  • A. Chăn nuôi công nghiệp trong chuồng trại kín.
  • B. Chăn thả du mục hoặc bán du mục.
  • C. Chăn nuôi gia cầm quy mô lớn.
  • D. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt.

Câu 11: Tại sao ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và sản xuất hàng tiêu dùng ở nhiều quốc gia Tây Nam Á nhìn chung chưa thực sự phát triển mạnh mẽ?

  • A. Thiếu nguồn năng lượng để vận hành nhà máy.
  • B. Nguồn lao động không có kỹ năng chuyên môn.
  • C. Nông nghiệp kém phát triển, nguồn nguyên liệu tại chỗ hạn chế, thị trường nội địa nhỏ hoặc phân tán.
  • D. Các quốc gia không khuyến khích phát triển các ngành này để tập trung vào dầu khí.

Câu 12: Tuyến đường giao thông vận tải nào sau đây có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc vận chuyển dầu mỏ và khí tự nhiên từ các khu vực khai thác đến các cảng xuất khẩu hoặc các trung tâm chế biến?

  • A. Đường ống dẫn dầu, khí.
  • B. Đường sắt cao tốc.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường thủy nội địa.

Câu 13: Dịch vụ du lịch ở Tây Nam Á đang có xu hướng phát triển mạnh ở một số quốc gia như Các Tiểu vương quốc A-rập Thống nhất, Ca-ta, Thổ Nhĩ Kỳ. Nguyên nhân chính nào thúc đẩy sự phát triển này?

  • A. Giá cả dịch vụ du lịch rất rẻ so với các khu vực khác.
  • B. Điều kiện tự nhiên thuận lợi cho du lịch biển quanh năm ở khắp khu vực.
  • C. Số lượng di sản văn hóa thế giới được UNESCO công nhận rất lớn.
  • D. Đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng hiện đại (sân bay, khách sạn), đa dạng hóa sản phẩm du lịch (mua sắm, giải trí, sự kiện thể thao).

Câu 14: Hoạt động ngoại thương của Tây Nam Á có đặc điểm nổi bật là gì?

  • A. Chủ yếu xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp và nhập khẩu dầu mỏ.
  • B. Chủ yếu xuất khẩu dầu mỏ, khí tự nhiên và nhập khẩu máy móc, thiết bị, hàng tiêu dùng, thực phẩm.
  • C. Cán cân thương mại luôn thâm hụt do giá dầu biến động.
  • D. Đối tác thương mại chính là các quốc gia trong khu vực châu Phi.

Câu 15: Quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á được biết đến với nền kinh tế đa dạng hơn, không chỉ dựa vào dầu mỏ mà còn phát triển mạnh công nghiệp, du lịch và có ngành nông nghiệp tương đối hiện đại ở một số vùng?

  • A. Thổ Nhĩ Kỳ.
  • B. Ca-ta.
  • C. Cô-oét.
  • D. Y-ê-men.

Câu 16: Dựa vào kiến thức về kinh tế Tây Nam Á, hãy phân tích nguyên nhân dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo khá rõ rệt giữa các quốc gia trong khu vực.

  • A. Sự khác biệt về trình độ giáo dục của người dân.
  • B. Tất cả các quốc gia đều có trữ lượng dầu mỏ lớn nhưng khả năng khai thác khác nhau.
  • C. Sự khác biệt rất lớn về trữ lượng và khả năng khai thác, xuất khẩu dầu mỏ giữa các quốc gia.
  • D. Các quốc gia nghèo không có đủ nguồn nước ngọt để phát triển kinh tế.

Câu 17: Loại hình vận tải nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các trung tâm đô thị lớn và vận chuyển hành khách, hàng hóa có giá trị cao trong nội bộ khu vực Tây Nam Á?

  • A. Đường sông.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường bộ (quốc lộ).
  • D. Đường hàng không.

Câu 18: Ngành kinh tế nào ở Tây Nam Á chịu ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất từ biến động giá dầu trên thị trường thế giới?

  • A. Ngoại thương và thu ngân sách nhà nước.
  • B. Sản xuất nông nghiệp.
  • C. Công nghiệp dệt may.
  • D. Dịch vụ du lịch nội địa.

Câu 19: Tại sao ngành chăn nuôi ở Tây Nam Á nhìn chung kém phát triển và hình thức chăn thả vẫn phổ biến?

  • A. Nhu cầu tiêu thụ thịt và các sản phẩm từ sữa của người dân rất thấp.
  • B. Điều kiện tự nhiên khô hạn, đồng cỏ nghèo nàn, nguồn nước hạn chế.
  • C. Thiếu các giống vật nuôi có năng suất cao.
  • D. Chi phí đầu tư cho chăn nuôi công nghiệp quá cao.

Câu 20: Bên cạnh dầu mỏ, khu vực Tây Nam Á còn có trữ lượng lớn tài nguyên khoáng sản nào sau đây, tuy không phổ biến bằng nhưng cũng đóng góp vào kinh tế một số quốc gia?

  • A. Than đá.
  • B. Quặng sắt.
  • C. Khí tự nhiên.
  • D. Bô-xít.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc đa dạng hóa nền kinh tế (giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ) đối với sự phát triển bền vững của các quốc gia Tây Nam Á.

  • A. Giảm thiểu rủi ro từ biến động giá dầu, tạo nguồn thu ổn định hơn, phát triển các ngành kinh tế mới, tạo việc làm và nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • B. Chỉ giúp tăng thêm một phần nhỏ thu nhập, không giải quyết được vấn đề phụ thuộc vào dầu mỏ.
  • C. Khiến các quốc gia này mất đi lợi thế cạnh tranh trong ngành dầu khí.
  • D. Làm tăng thêm bất ổn chính trị trong khu vực.

Câu 22: Cảng biển En Cô-oét (Cô-oét), Ten A-víp (I-xra-en), I-xtan-bun (Thổ Nhĩ Kỳ) là những ví dụ minh họa cho lợi thế phát triển loại hình vận tải nào của Tây Nam Á?

  • A. Vận tải đường sắt.
  • B. Vận tải đường biển.
  • C. Vận tải đường bộ xuyên quốc gia.
  • D. Vận tải đường ống.

Câu 23: Quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á có diện tích đồng cỏ tương đối lớn, thuận lợi cho phát triển chăn nuôi gia súc theo hình thức chăn thả?

  • A. Ca-ta.
  • B. Cô-oét.
  • C. Ba-ren.
  • D. A-rập Xê-út.

Câu 24: Lĩnh vực kinh tế nào sau đây ở Tây Nam Á có sự đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ hiện đại để khắc phục điều kiện tự nhiên khô hạn, phục vụ cho sản xuất nông nghiệp?

  • A. Hệ thống tưới tiêu, đặc biệt là tưới nhỏ giọt và sử dụng nước khử mặn.
  • B. Phát triển giống cây trồng chịu hạn cực đoan.
  • C. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải thành nước sinh hoạt.
  • D. Nhập khẩu toàn bộ lương thực, thực phẩm từ nước ngoài.

Câu 25: Hoạt động nào sau đây không phải là một trong những biểu hiện của sự phát triển kinh tế ở các quốc gia giàu dầu mỏ tại Tây Nam Á?

  • A. Xây dựng các công trình kiến trúc hiện đại và xa hoa.
  • B. Đầu tư vào các ngành dịch vụ cao cấp như tài chính, du lịch, hàng không.
  • C. Phát triển nông nghiệp thâm canh, sử dụng nhiều lao động địa phương.
  • D. Nâng cấp cơ sở hạ tầng giao thông vận tải hiện đại (sân bay quốc tế, đường cao tốc).

Câu 26: Phân tích tác động của xung đột và bất ổn chính trị đến tình hình kinh tế chung của khu vực Tây Nam Á.

  • A. Thúc đẩy các ngành kinh tế phát triển do nhu cầu tái thiết.
  • B. Làm tăng giá dầu, có lợi cho tất cả các quốc gia trong khu vực.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các quốc gia có xung đột, không tác động đến các nước láng giềng.
  • D. Gây thiệt hại về cơ sở hạ tầng, cản trở đầu tư nước ngoài, làm gián đoạn sản xuất, ảnh hưởng tiêu cực đến du lịch và thương mại.

Câu 27: Đối tác thương mại chủ yếu của Tây Nam Á trong hoạt động xuất khẩu dầu mỏ là các khu vực/quốc gia nào sau đây?

  • A. Các nước châu Á (đặc biệt là Đông Á, Đông Nam Á), EU, Hoa Kỳ.
  • B. Các nước châu Phi, Nam Mỹ, Ô-xtrây-li-a.
  • C. Chỉ các nước trong khu vực Tây Nam Á.
  • D. Nga và các nước cộng hòa thuộc Liên Xô cũ.

Câu 28: Ngành công nghiệp nào sau đây ở Tây Nam Á có tiềm năng phát triển dựa trên nguồn nguyên liệu nông nghiệp, tuy nhiên hiện vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu nội địa và phải nhập khẩu?

  • A. Công nghiệp hóa chất.
  • B. Công nghiệp thực phẩm.
  • C. Công nghiệp đóng tàu.
  • D. Công nghiệp sản xuất xi măng.

Câu 29: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành hàng không ở một số quốc gia Tây Nam Á (ví dụ: Các Tiểu vương quốc A-rập Thống nhất, Ca-ta) chủ yếu là do yếu tố nào thúc đẩy?

  • A. Địa hình hiểm trở, chỉ có thể di chuyển bằng máy bay.
  • B. Số lượng sân bay nhỏ lẻ phân bố khắp nơi.
  • C. Vị trí địa lí chiến lược là điểm trung chuyển hàng không quốc tế, nguồn tài chính dồi dào từ dầu mỏ để đầu tư.
  • D. Nhu cầu di chuyển nội địa giữa các thành phố rất lớn.

Câu 30: Thách thức lớn nhất mà ngành nông nghiệp ở Tây Nam Á phải đối mặt, đòi hỏi các giải pháp công nghệ và quản lý nước hiệu quả là gì?

  • A. Thiếu giống cây trồng có năng suất cao.
  • B. Đất đai bị ô nhiễm nặng bởi công nghiệp.
  • C. Sâu bệnh hoành hành quanh năm.
  • D. Thiếu nguồn nước ngọt và điều kiện khí hậu khô hạn kéo dài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vị trí địa lí của khu vực Tây Nam Á mang lại lợi thế nổi bật nào sau đây cho phát triển kinh tế, đặc biệt là thương mại quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích vai trò chủ đạo của ngành công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí đối với nền kinh tế của hầu hết các quốc gia ở Tây Nam Á.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Dựa vào kiến thức đã học, giải thích tại sao sản xuất nông nghiệp (đặc biệt là trồng trọt) ở khu vực Tây Nam Á gặp nhiều khó khăn và chỉ phát triển ở một số vùng nhất định.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hoạt động kinh tế nào sau đây là thế mạnh đặc trưng, mang lại nguồn thu nhập khổng lồ và chi phối nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng thực trạng phát triển ngành dịch vụ ở khu vực Tây Nam Á?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Quan sát và phân tích biểu đồ hoặc dữ liệu về cơ cấu kinh tế của một quốc gia điển hình ở Tây Nam Á (ví dụ: A-rập Xê-út, Ca-ta), em sẽ thấy tỉ trọng ngành nào chiếm phần lớn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bên cạnh dầu mỏ, một số quốc gia Tây Nam Á như Thổ Nhĩ Kỳ, I-ran, I-rắc còn có thế mạnh trong ngành công nghiệp nào dựa trên nguồn nguyên liệu có sẵn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tuy không phải là thế mạnh chủ lực, nhưng ngành trồng trọt ở Tây Nam Á vẫn cung cấp một số sản phẩm quan trọng. Loại cây trồng nào sau đây *không* phổ biến hoặc không phải sản phẩm chính của khu vực này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phân tích tác động của nguồn tài nguyên dầu mỏ phong phú đến các khía cạnh kinh tế - xã hội của Tây Nam Á.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Loại hình chăn nuôi nào sau đây vẫn còn phổ biến ở các vùng đồng cỏ khô hạn của Tây Nam Á, chủ yếu là gia súc ăn cỏ như bò, dê, cừu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tại sao ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và sản xuất hàng tiêu dùng ở nhiều quốc gia Tây Nam Á nhìn chung chưa thực sự phát triển mạnh mẽ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tuyến đường giao thông vận tải nào sau đây có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc vận chuyển dầu mỏ và khí tự nhiên từ các khu vực khai thác đến các cảng xuất khẩu hoặc các trung tâm chế biến?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Dịch vụ du lịch ở Tây Nam Á đang có xu hướng phát triển mạnh ở một số quốc gia như Các Tiểu vương quốc A-rập Thống nhất, Ca-ta, Thổ Nhĩ Kỳ. Nguyên nhân chính nào thúc đẩy sự phát triển này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hoạt động ngoại thương của Tây Nam Á có đặc điểm nổi bật là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á được biết đến với nền kinh tế đa dạng hơn, không chỉ dựa vào dầu mỏ mà còn phát triển mạnh công nghiệp, du lịch và có ngành nông nghiệp tương đối hiện đại ở một số vùng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Dựa vào kiến thức về kinh tế Tây Nam Á, hãy phân tích nguyên nhân dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo khá rõ rệt giữa các quốc gia trong khu vực.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Loại hình vận tải nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các trung tâm đô thị lớn và vận chuyển hành khách, hàng hóa có giá trị cao trong nội bộ khu vực Tây Nam Á?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Ngành kinh tế nào ở Tây Nam Á chịu ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất từ biến động giá dầu trên thị trường thế giới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tại sao ngành chăn nuôi ở Tây Nam Á nhìn chung kém phát triển và hình thức chăn thả vẫn phổ biến?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Bên cạnh dầu mỏ, khu vực Tây Nam Á còn có trữ lượng lớn tài nguyên khoáng sản nào sau đây, tuy không phổ biến bằng nhưng cũng đóng góp vào kinh tế một số quốc gia?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc đa dạng hóa nền kinh tế (giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ) đối với sự phát triển bền vững của các quốc gia Tây Nam Á.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Cảng biển En Cô-oét (Cô-oét), Ten A-víp (I-xra-en), I-xtan-bun (Thổ Nhĩ Kỳ) là những ví dụ minh họa cho lợi thế phát triển loại hình vận tải nào của Tây Nam Á?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á có diện tích đồng cỏ tương đối lớn, thuận lợi cho phát triển chăn nuôi gia súc theo hình thức chăn thả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Lĩnh vực kinh tế nào sau đây ở Tây Nam Á có sự đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ hiện đại để khắc phục điều kiện tự nhiên khô hạn, phục vụ cho sản xuất nông nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Hoạt động nào sau đây *không* phải là một trong những biểu hiện của sự phát triển kinh tế ở các quốc gia giàu dầu mỏ tại Tây Nam Á?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích tác động của xung đột và bất ổn chính trị đến tình hình kinh tế chung của khu vực Tây Nam Á.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đối tác thương mại chủ yếu của Tây Nam Á trong hoạt động xuất khẩu dầu mỏ là các khu vực/quốc gia nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Ngành công nghiệp nào sau đây ở Tây Nam Á có tiềm năng phát triển dựa trên nguồn nguyên liệu nông nghiệp, tuy nhiên hiện vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu nội địa và phải nhập khẩu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành hàng không ở một số quốc gia Tây Nam Á (ví dụ: Các Tiểu vương quốc A-rập Thống nhất, Ca-ta) chủ yếu là do yếu tố nào thúc đẩy?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Thách thức lớn nhất mà ngành nông nghiệp ở Tây Nam Á phải đối mặt, đòi hỏi các giải pháp công nghệ và quản lý nước hiệu quả là gì?

Viết một bình luận