Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 01
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khu vực Tây Nam Á nổi tiếng với trữ lượng lớn dầu mỏ và khí tự nhiên. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào xuất khẩu năng lượng này có thể tạo ra thách thức nào lớn nhất cho sự phát triển kinh tế bền vững của khu vực?
- A. Sự thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng cao trong ngành năng lượng.
- B. Sự biến động của giá dầu thế giới và nguy cơ "lời nguyền tài nguyên".
- C. Địa hình sa mạc khắc nghiệt gây khó khăn cho việc khai thác dầu khí.
- D. Áp lực từ các tổ chức quốc tế về bảo vệ môi trường.
Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu kinh tế của một quốc gia Tây Nam Á năm 2023: Nông nghiệp 5%, Công nghiệp 65%, Dịch vụ 30%. Quốc gia này có thể đang ở giai đoạn phát triển kinh tế nào?
- A. Kinh tế nông nghiệp.
- B. Kinh tế hậu công nghiệp.
- C. Kinh tế công nghiệp hóa.
- D. Kinh tế tiền công nghiệp.
Câu 3: Ngành nông nghiệp ở Tây Nam Á đối mặt với nhiều thách thức tự nhiên. Biện pháp công nghệ nào sau đây có thể giúp các quốc gia trong khu vực vượt qua những hạn chế về nguồn nước tưới tiêu và nâng cao năng suất cây trồng?
- A. Sử dụng phân bón hóa học trên diện rộng.
- B. Mở rộng diện tích trồng cây lương thực truyền thống.
- C. Tăng cường nhập khẩu lương thực từ nước ngoài.
- D. Áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt và kỹ thuật canh tác tiên tiến.
Câu 4: Xét về vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên, quốc gia nào ở Tây Nam Á có tiềm năng phát triển mạnh mẽ cảng biển và dịch vụ logistics quốc tế?
- A. Thổ Nhĩ Kỳ.
- B. Ả-rập Xê-út.
- C. Iran.
- D. Afghanistan.
Câu 5: Du lịch đang trở thành một ngành kinh tế quan trọng ở nhiều quốc gia Tây Nam Á. Loại hình du lịch nào có tiềm năng phát triển đặc biệt ở khu vực này, tận dụng các di sản văn hóa lịch sử phong phú và cảnh quan thiên nhiên đa dạng?
- A. Du lịch công nghiệp.
- B. Du lịch vũ trụ.
- C. Du lịch văn hóa và sinh thái.
- D. Du lịch mạo hiểm thể thao dưới nước.
Câu 6: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia Tây Nam Á cần thực hiện những giải pháp kinh tế nào để giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu dầu mỏ và tạo ra một nền kinh tế đa dạng và ổn định hơn?
- A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu dầu mỏ.
- B. Đầu tư vào phát triển công nghiệp chế tạo và các ngành dịch vụ.
- C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào ngành nông nghiệp.
- D. Giảm thuế và nới lỏng các quy định về xuất khẩu dầu thô.
Câu 7: Một trong những thách thức lớn đối với phát triển kinh tế - xã hội ở Tây Nam Á là tình trạng bất ổn chính trị và xung đột khu vực. Điều này ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khía cạnh kinh tế nào?
- A. Thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển du lịch.
- B. Sản xuất và xuất khẩu dầu mỏ.
- C. Phát triển nông nghiệp và công nghiệp chế biến.
- D. Cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.
Câu 8: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một quốc gia Tây Nam Á để xây dựng nhà máy sản xuất hàng tiêu dùng. Quốc gia nào trong khu vực có thể hấp dẫn nhất đối với nhà đầu tư này, xét về nguồn lao động, cơ sở hạ tầng và thị trường tiêu thụ?
- A. Yemen.
- B. Syria.
- C. Iraq.
- D. Thổ Nhĩ Kỳ.
Câu 9: Khu vực Tây Nam Á có sự đa dạng về tôn giáo và văn hóa. Điều này vừa là cơ hội, vừa là thách thức cho phát triển kinh tế. Cơ hội lớn nhất mà sự đa dạng này mang lại cho kinh tế khu vực là gì?
- A. Thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các quốc gia.
- B. Tăng cường hợp tác kinh tế trong khu vực.
- C. Phát triển du lịch văn hóa và các ngành dịch vụ liên quan.
- D. Thu hút lao động trình độ cao từ khắp nơi trên thế giới.
Câu 10: Trong ngành công nghiệp Tây Nam Á, bên cạnh dầu khí, ngành nào đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ nhờ lợi thế về nguồn nguyên liệu bông và thị trường lao động?
- A. Công nghiệp hóa chất.
- B. Công nghiệp dệt may.
- C. Công nghiệp luyện kim.
- D. Công nghiệp ô tô.
Câu 11: Giao thông đường biển đóng vai trò quan trọng trong kinh tế Tây Nam Á. Tuyến đường biển huyết mạch nào đi qua khu vực này, kết nối châu Á với châu Âu và châu Phi?
- A. Địa Trung Hải và kênh đào Suez.
- B. Ấn Độ Dương.
- C. Thái Bình Dương.
- D. Đại Tây Dương.
Câu 12: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, đặc biệt là tình trạng sa mạc hóa và thiếu nước, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào theo hướng bền vững?
- A. Khai thác dầu khí.
- B. Công nghiệp nặng.
- C. Nông nghiệp truyền thống.
- D. Năng lượng tái tạo và công nghệ xanh.
Câu 13: Trong thương mại quốc tế, mặt hàng nông sản xuất khẩu chủ lực của một số quốc gia Tây Nam Á (như Thổ Nhĩ Kỳ) sang thị trường châu Âu là gì?
- A. Lúa gạo.
- B. Rau quả và nông sản ôn đới.
- C. Cà phê.
- D. Cao su.
Câu 14: Để tăng cường liên kết kinh tế khu vực, các quốc gia Tây Nam Á có thể hợp tác trong lĩnh vực nào để phát triển cơ sở hạ tầng chung và thúc đẩy thương mại nội khối?
- A. Chính sách tiền tệ chung.
- B. Phát triển du lịch vũ trụ.
- C. Phát triển mạng lưới giao thông và năng lượng.
- D. Hợp tác quân sự.
Câu 15: Giả sử một quốc gia Tây Nam Á muốn chuyển đổi từ nền kinh tế chủ yếu dựa vào dầu mỏ sang nền kinh tế tri thức. Bước đi quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?
- A. Tăng cường khai thác dầu mỏ để có vốn đầu tư.
- B. Nhập khẩu công nghệ hiện đại từ các nước phát triển.
- C. Xây dựng các khu công nghiệp lớn.
- D. Đầu tư mạnh vào giáo dục và phát triển khoa học công nghệ.
Câu 16: Trong ngành dịch vụ, lĩnh vực nào ở Tây Nam Á đang thu hút vốn đầu tư lớn từ nước ngoài, đặc biệt là từ các quốc gia phát triển?
- A. Tài chính và ngân hàng.
- B. Nông nghiệp công nghệ cao.
- C. Du lịch sinh thái.
- D. Công nghiệp dệt may.
Câu 17: Một quốc gia Tây Nam Á có nguồn tài nguyên nước ngọt hạn chế. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để đảm bảo an ninh nguồn nước cho cả sinh hoạt và sản xuất?
- A. Xây dựng thêm nhiều đập thủy điện.
- B. Tiết kiệm nước và tái sử dụng nước thải.
- C. Chuyển đổi sang trồng các loại cây cần nhiều nước.
- D. Khai thác nước ngầm không kiểm soát.
Câu 18: Để thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững, các quốc gia Tây Nam Á nên tập trung vào việc phát triển loại hình nông nghiệp nào, phù hợp với điều kiện khí hậu khô hạn và tài nguyên đất hạn chế?
- A. Nông nghiệp quảng canh.
- B. Nông nghiệp độc canh.
- C. Nông nghiệp công nghệ cao và hữu cơ.
- D. Nông nghiệp du canh.
Câu 19: Trong cơ cấu kinh tế của khu vực Tây Nam Á, ngành nào đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất và có ảnh hưởng quyết định đến sự thịnh suy kinh tế của nhiều quốc gia?
- A. Nông nghiệp.
- B. Công nghiệp.
- C. Dịch vụ.
- D. Xây dựng.
Câu 20: Để hội nhập sâu rộng vào kinh tế toàn cầu, các quốc gia Tây Nam Á cần chú trọng cải thiện yếu tố thể chế kinh tế nào để tạo môi trường kinh doanh thuận lợi và thu hút đầu tư?
- A. Tăng cường kiểm soát giá cả.
- B. Bảo hộ sản xuất trong nước.
- C. Hạn chế đầu tư nước ngoài.
- D. Cải cách hành chính và pháp lý, giảm thiểu rào cản thương mại.
Câu 21: Một khu vực kinh tế đặc biệt (Special Economic Zone - SEZ) được thành lập ở một quốc gia Tây Nam Á nhằm mục tiêu chính là gì?
- A. Thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy xuất khẩu và tạo việc làm.
- B. Bảo vệ các ngành công nghiệp truyền thống.
- C. Tăng cường kiểm soát ngoại hối.
- D. Phát triển nông nghiệp tự cung tự cấp.
Câu 22: Trong ngành du lịch, loại hình du lịch nào có tiềm năng phát triển mạnh ở các quốc gia có bờ biển dài và khí hậu ấm áp của Tây Nam Á?
- A. Du lịch khám phá sa mạc.
- B. Du lịch biển đảo và nghỉ dưỡng.
- C. Du lịch núi cao.
- D. Du lịch nông nghiệp.
Câu 23: Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ ngành công nghiệp dầu khí, các quốc gia Tây Nam Á cần áp dụng biện pháp công nghệ nào?
- A. Tăng cường khai thác dầu ở các khu vực xa dân cư.
- B. Chuyển đổi hoàn toàn sang năng lượng tái tạo.
- C. Áp dụng công nghệ lọc và xử lý khí thải, quản lý chất thải hiệu quả.
- D. Giảm sản lượng khai thác dầu khí.
Câu 24: Ngành chăn nuôi ở Tây Nam Á chủ yếu phát triển theo hình thức nào, do điều kiện tự nhiên và tập quán canh tác?
- A. Chăn nuôi công nghiệp tập trung.
- B. Chăn nuôi trang trại quy mô lớn.
- C. Chăn nuôi kết hợp trồng trọt.
- D. Chăn thả du mục hoặc bán du mục.
Câu 25: Trong các loại hình vận tải, loại hình nào ít phát triển nhất ở khu vực Tây Nam Á do điều kiện địa hình và khí hậu?
- A. Đường bộ.
- B. Đường biển.
- C. Đường sông.
- D. Đường hàng không.
Câu 26: Để thu hút lao động có trình độ cao và chuyên gia quốc tế, các quốc gia Tây Nam Á cần cải thiện yếu tố nào trong môi trường sống và làm việc?
- A. Mức lương.
- B. Chất lượng cuộc sống và môi trường làm việc.
- C. Chính sách nhập cư.
- D. Chi phí sinh hoạt thấp.
Câu 27: Trong ngành công nghiệp chế biến, sản phẩm nào có tiềm năng phát triển mạnh ở Tây Nam Á, tận dụng nguồn nông sản đa dạng và thị trường tiêu thụ lớn?
- A. Chế biến thực phẩm và đồ uống.
- B. Sản xuất ô tô.
- C. Luyện kim màu.
- D. Sản xuất máy bay.
Câu 28: Để tăng cường sức cạnh tranh của nông sản trên thị trường quốc tế, nông dân Tây Nam Á cần chú trọng áp dụng tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận nào?
- A. Tiêu chuẩn sản lượng cao.
- B. Tiêu chuẩn giá thành thấp.
- C. Tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm quốc tế (GlobalGAP, ISO 22000).
- D. Tiêu chuẩn bao bì đẹp.
Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các quốc gia Tây Nam Á cần xây dựng chính sách thương mại như thế nào để vừa bảo vệ lợi ích quốc gia, vừa thúc đẩy tự do thương mại?
- A. Chính sách bảo hộ thương mại toàn diện.
- B. Chính sách đóng cửa thị trường.
- C. Chính sách tự do thương mại hoàn toàn, không kiểm soát.
- D. Chính sách thương mại linh hoạt, kết hợp bảo hộ hợp lý và mở cửa thị trường có chọn lọc.
Câu 30: Để phát triển kinh tế biển bền vững, các quốc gia ven biển Tây Nam Á cần ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào để bảo vệ môi trường biển và khai thác tài nguyên biển hiệu quả?
- A. Khai thác dầu khí dưới đáy biển.
- B. Quản lý và bảo vệ môi trường biển, khai thác hải sản bền vững.
- C. Xây dựng các khu công nghiệp ven biển.
- D. Phát triển du lịch biển ồ ạt.