12+ Đề Trắc Nghiệm Địa Lí 11 (Kết Nối Tri Thức) Bài 19: Kinh Tế Hoa Kỳ

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đâu là yếu tố QUAN TRỌNG NHẤT thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ từ nền kinh tế công nghiệp sang nền kinh tế dịch vụ?

  • A. Sự suy giảm tài nguyên thiên nhiên trong nước.
  • B. Tiến bộ khoa học kỹ thuật và tự động hóa trong sản xuất.
  • C. Nguồn lao động giá rẻ từ các quốc gia đang phát triển.
  • D. Chính sách bảo hộ thương mại của chính phủ Hoa Kỳ.

Câu 2: Ngành công nghiệp nào sau đây của Hoa Kỳ đang có xu hướng chuyển dịch sản xuất ra nước ngoài để TẬN DỤNG lợi thế về chi phí lao động thấp?

  • A. Công nghiệp hàng không vũ trụ.
  • B. Công nghiệp phần mềm và công nghệ thông tin.
  • C. Công nghiệp dệt may và da giày.
  • D. Công nghiệp hóa chất và dược phẩm.

Câu 3: Vùng nào của Hoa Kỳ tập trung nhiều trung tâm nghiên cứu và phát triển (R&D) và các ngành công nghiệp công nghệ cao, tạo thành "vành đai công nghệ"?

  • A. Vùng Đông Bắc truyền thống.
  • B. Vùng Trung Tây.
  • C. Vùng Đông Nam.
  • D. Vùng ven Thái Bình Dương và duyên hải miền Tây.

Câu 4: Trong ngành nông nghiệp Hoa Kỳ, hình thức tổ chức sản xuất chủ yếu nào giúp đạt được năng suất và hiệu quả cao?

  • A. Trang trại quy mô lớn, chuyên môn hóa.
  • B. Hợp tác xã nông nghiệp kiểu mới.
  • C. Nông hộ gia đình kết hợp.
  • D. Mô hình nông nghiệp sinh thái.

Câu 5: Cho biểu đồ về cơ cấu xuất khẩu hàng hóa của Hoa Kỳ năm 2023 (giả định). Nếu tỷ trọng hàng công nghiệp chế tạo chiếm 65%, nông sản và thực phẩm chiếm 15%, nhiên liệu và khoáng sản chiếm 10%, và các mặt hàng khác chiếm 10%, hãy cho biết nhận xét nào sau đây PHÙ HỢP NHẤT về cơ cấu xuất khẩu này?

  • A. Hoa Kỳ chủ yếu xuất khẩu nguyên liệu thô và nông sản.
  • B. Hàng công nghiệp chế tạo là mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Hoa Kỳ.
  • C. Ngành nông nghiệp đóng vai trò quan trọng nhất trong xuất khẩu.
  • D. Cơ cấu xuất khẩu của Hoa Kỳ phụ thuộc lớn vào nhiên liệu và khoáng sản.

Câu 6: Trong khu vực dịch vụ của Hoa Kỳ, nhóm ngành nào đang có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

  • A. Dịch vụ du lịch và khách sạn.
  • B. Dịch vụ tài chính và ngân hàng.
  • C. Dịch vụ công nghệ thông tin và truyền thông.
  • D. Dịch vụ vận tải và logistics.

Câu 7: Một trong những THÁCH THỨC lớn nhất đối với ngành năng lượng của Hoa Kỳ trong bối cảnh hiện nay là gì?

  • A. Sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng từ nước ngoài.
  • B. Giá năng lượng thế giới biến động mạnh.
  • C. Cạnh tranh từ các quốc gia sản xuất năng lượng mới nổi.
  • D. Giảm phát thải khí nhà kính và chuyển đổi sang năng lượng tái tạo.

Câu 8: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững ở Hoa Kỳ?

  • A. Áp dụng các kỹ thuật canh tác tiết kiệm nước và phân bón.
  • B. Mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp xuất khẩu, phá rừng tự nhiên.
  • C. Phát triển nông nghiệp hữu cơ và nông nghiệp sinh thái.
  • D. Đa dạng hóa cây trồng và vật nuôi, giảm độc canh.

Câu 9: Cho tình huống: Một công ty công nghệ của Hoa Kỳ quyết định xây dựng nhà máy sản xuất chip bán dẫn mới. Địa điểm nào sau đây có khả năng CAO NHẤT được lựa chọn, xét đến các yếu tố như cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực và thị trường?

  • A. Một khu vực nông thôn ở vùng Trung Tây.
  • B. Một thành phố nhỏ ở vùng Đông Nam.
  • C. Một khu vực đô thị lớn ở California (Silicon Valley).
  • D. Một vùng ven biển ở vịnh Mexico.

Câu 10: Hoa Kỳ có vai trò như thế nào trong thương mại quốc tế hiện nay?

  • A. Một trong những cường quốc thương mại hàng đầu thế giới.
  • B. Quốc gia đang phát triển mạnh mẽ về thương mại.
  • C. Trung tâm sản xuất hàng hóa giá rẻ cho thế giới.
  • D. Thị trường tiêu thụ nông sản lớn nhất thế giới.

Câu 11: Đâu là ngành dịch vụ đóng góp tỷ trọng LỚN NHẤT vào GDP của Hoa Kỳ?

  • A. Du lịch.
  • B. Tài chính, ngân hàng và bảo hiểm.
  • C. Giáo dục và y tế.
  • D. Vận tải và viễn thông.

Câu 12: Ngành công nghiệp nào sau đây của Hoa Kỳ có lợi thế đặc biệt nhờ nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú trong nước?

  • A. Công nghiệp điện tử.
  • B. Công nghiệp hàng không vũ trụ.
  • C. Công nghiệp phần mềm.
  • D. Công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí.

Câu 13: Vành đai nông nghiệp "Vành đai Ngô" (Corn Belt) nổi tiếng của Hoa Kỳ tập trung chủ yếu ở vùng nào?

  • A. Vùng Đông Bắc.
  • B. Vùng Đông Nam.
  • C. Vùng Trung Tây.
  • D. Vùng ven Thái Bình Dương.

Câu 14: Hoa Kỳ nhập khẩu nhiều nhất mặt hàng nào sau đây?

  • A. Nông sản nhiệt đới.
  • B. Hàng điện tử và máy móc công nghiệp.
  • C. Khoáng sản kim loại.
  • D. Hàng dệt may và da giày.

Câu 15: Cho sơ đồ về cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ năm 2023 (giả định): Nông nghiệp 1%, Công nghiệp 19%, Dịch vụ 80%. Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về cơ cấu kinh tế này?

  • A. Nền kinh tế Hoa Kỳ vẫn chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
  • B. Khu vực công nghiệp đóng vai trò lớn nhất trong nền kinh tế.
  • C. Tỷ trọng nông nghiệp và công nghiệp đang tăng lên.
  • D. Khu vực dịch vụ chiếm ưu thế tuyệt đối trong nền kinh tế.

Câu 16: Để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu, Hoa Kỳ đang tập trung phát triển nguồn năng lượng nào?

  • A. Năng lượng hạt nhân.
  • B. Năng lượng than đá.
  • C. Năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, địa nhiệt...).
  • D. Năng lượng thủy điện.

Câu 17: Một trong những ĐẶC ĐIỂM nổi bật của ngành nông nghiệp Hoa Kỳ so với nhiều quốc gia khác là gì?

  • A. Tính chuyên môn hóa và thâm canh cao độ.
  • B. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
  • C. Phụ thuộc lớn vào điều kiện tự nhiên.
  • D. Quy mô sản xuất nhỏ, phân tán.

Câu 18: Vùng nào của Hoa Kỳ được coi là "cái nôi" của ngành công nghiệp ô tô?

  • A. Vùng ven biển Thái Bình Dương.
  • B. Vùng Ngũ Hồ và Trung Tây Bắc.
  • C. Vùng Đông Nam.
  • D. Vùng duyên hải Đại Tây Dương.

Câu 19: Đối tác thương mại lớn nhất của Hoa Kỳ hiện nay là quốc gia nào?

  • A. Nhật Bản.
  • B. Liên minh Châu Âu (EU).
  • C. Mexico.
  • D. Canada.

Câu 20: Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ của Hoa Kỳ tập trung nhiều ở các bang nào?

  • A. Các bang vùng Đông Bắc.
  • B. Các bang vùng Trung Tây.
  • C. California và Texas.
  • D. Các bang vùng Đông Nam.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế tự nhiên của Hoa Kỳ trong phát triển kinh tế?

  • A. Vị trí địa lý thuận lợi.
  • B. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ.
  • C. Tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • D. Đất đai nông nghiệp màu mỡ.

Câu 22: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp phổ biến nhất ở Hoa Kỳ là gì?

  • A. Khu công nghiệp tập trung.
  • B. Điểm công nghiệp.
  • C. Trung tâm công nghiệp.
  • D. Vùng công nghiệp.

Câu 23: Trong ngành dịch vụ, các hoạt động liên quan đến tài chính, ngân hàng, bảo hiểm thường tập trung ở các thành phố lớn nào của Hoa Kỳ?

  • A. New York và Chicago.
  • B. Los Angeles và San Francisco.
  • C. Houston và Dallas.
  • D. Atlanta và Miami.

Câu 24: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP của Hoa Kỳ và Trung Quốc từ năm 2000 đến 2023 (giả định). Nếu xu hướng tăng trưởng GDP của Trung Quốc nhanh hơn Hoa Kỳ, nhận định nào sau đây có khả năng XẢY RA?

  • A. GDP của Hoa Kỳ sẽ vượt xa Trung Quốc trong tương lai.
  • B. Khoảng cách GDP giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc sẽ ngày càng lớn.
  • C. Trung Quốc có thể vượt qua Hoa Kỳ trở thành nền kinh tế lớn nhất thế giới.
  • D. GDP của cả hai quốc gia sẽ không thay đổi nhiều.

Câu 25: Một trong những vấn đề xã hội nổi bật liên quan đến phát triển kinh tế ở Hoa Kỳ là gì?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp thấp kỷ lục.
  • B. Chất lượng giáo dục và y tế đồng đều.
  • C. Phân hóa giàu nghèo giảm.
  • D. Gia tăng bất bình đẳng thu nhập.

Câu 26: Chính sách kinh tế nào của chính phủ Hoa Kỳ có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đổi mới công nghệ và tăng trưởng kinh tế?

  • A. Chính sách bảo hộ mậu dịch.
  • B. Đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D).
  • C. Giảm thuế cho doanh nghiệp lớn.
  • D. Tăng cường kiểm soát độc quyền.

Câu 27: Ngành công nghiệp sản xuất máy bay Boeing của Hoa Kỳ nổi tiếng thế giới, có trụ sở chính đặt tại bang nào?

  • A. California.
  • B. Texas.
  • C. Washington.
  • D. Florida.

Câu 28: Trong ngành nông nghiệp, "Vành đai Bông" (Cotton Belt) trước đây rất quan trọng ở Hoa Kỳ, nay đã có sự thay đổi về cây trồng chính. Nguyên nhân chính của sự thay đổi này là gì?

  • A. Biến đổi khí hậu làm giảm diện tích trồng bông.
  • B. Dịch bệnh làm cây bông bị suy giảm năng suất.
  • C. Giá bông trên thị trường thế giới giảm mạnh.
  • D. Cạnh tranh từ các cây trồng khác và sự phát triển của công nghiệp.

Câu 29: Để duy trì vị thế cường quốc kinh tế, Hoa Kỳ cần tập trung vào giải quyết vấn đề nào trong dài hạn?

  • A. Nâng cao năng lực cạnh tranh và đổi mới sáng tạo.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Bảo hộ các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Giảm chi tiêu công và thắt chặt tài khóa.

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà đầu tư nước ngoài muốn đầu tư vào lĩnh vực dịch vụ ở Hoa Kỳ. Lĩnh vực nào sau đây có tiềm năng tăng trưởng LỚN NHẤT trong tương lai?

  • A. Dịch vụ du lịch truyền thống.
  • B. Dịch vụ công nghệ số và chuyển đổi số.
  • C. Dịch vụ vận tải hàng hóa.
  • D. Dịch vụ bán lẻ truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đâu là yếu tố QUAN TRỌNG NHẤT thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ từ nền kinh tế công nghiệp sang nền kinh tế dịch vụ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Ngành công nghiệp nào sau đây của Hoa Kỳ đang có xu hướng chuyển dịch sản xuất ra nước ngoài để TẬN DỤNG lợi thế về chi phí lao động thấp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Vùng nào của Hoa Kỳ tập trung nhiều trung tâm nghiên cứu và phát triển (R&D) và các ngành công nghiệp công nghệ cao, tạo thành 'vành đai công nghệ'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong ngành nông nghiệp Hoa Kỳ, hình thức tổ chức sản xuất chủ yếu nào giúp đạt được năng suất và hiệu quả cao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Cho biểu đồ về cơ cấu xuất khẩu hàng hóa của Hoa Kỳ năm 2023 (giả định). Nếu tỷ trọng hàng công nghiệp chế tạo chiếm 65%, nông sản và thực phẩm chiếm 15%, nhiên liệu và khoáng sản chiếm 10%, và các mặt hàng khác chiếm 10%, hãy cho biết nhận xét nào sau đây PHÙ HỢP NHẤT về cơ cấu xuất khẩu này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong khu vực dịch vụ của Hoa Kỳ, nhóm ngành nào đang có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một trong những THÁCH THỨC lớn nhất đối với ngành năng lượng của Hoa Kỳ trong bối cảnh hiện nay là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững ở Hoa Kỳ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Cho tình huống: Một công ty công nghệ của Hoa Kỳ quyết định xây dựng nhà máy sản xuất chip bán dẫn mới. Địa điểm nào sau đây có khả năng CAO NHẤT được lựa chọn, xét đến các yếu tố như cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực và thị trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Hoa Kỳ có vai trò như thế nào trong thương mại quốc tế hiện nay?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đâu là ngành dịch vụ đóng góp tỷ trọng LỚN NHẤT vào GDP của Hoa Kỳ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Ngành công nghiệp nào sau đây của Hoa Kỳ có lợi thế đặc biệt nhờ nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú trong nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Vành đai nông nghiệp 'Vành đai Ngô' (Corn Belt) nổi tiếng của Hoa Kỳ tập trung chủ yếu ở vùng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Hoa Kỳ nhập khẩu nhiều nhất mặt hàng nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Cho sơ đồ về cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ năm 2023 (giả định): Nông nghiệp 1%, Công nghiệp 19%, Dịch vụ 80%. Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về cơ cấu kinh tế này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu, Hoa Kỳ đang tập trung phát triển nguồn năng lượng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một trong những ĐẶC ĐIỂM nổi bật của ngành nông nghiệp Hoa Kỳ so với nhiều quốc gia khác là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Vùng nào của Hoa Kỳ được coi là 'cái nôi' của ngành công nghiệp ô tô?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đối tác thương mại lớn nhất của Hoa Kỳ hiện nay là quốc gia nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ của Hoa Kỳ tập trung nhiều ở các bang nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế tự nhiên của Hoa Kỳ trong phát triển kinh tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp phổ biến nhất ở Hoa Kỳ là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong ngành dịch vụ, các hoạt động liên quan đến tài chính, ngân hàng, bảo hiểm thường tập trung ở các thành phố lớn nào của Hoa Kỳ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP của Hoa Kỳ và Trung Quốc từ năm 2000 đến 2023 (giả định). Nếu xu hướng tăng trưởng GDP của Trung Quốc nhanh hơn Hoa Kỳ, nhận định nào sau đây có khả năng XẢY RA?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một trong những vấn đề xã hội nổi bật liên quan đến phát triển kinh tế ở Hoa Kỳ là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Chính sách kinh tế nào của chính phủ Hoa Kỳ có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đổi mới công nghệ và tăng trưởng kinh tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Ngành công nghiệp sản xuất máy bay Boeing của Hoa Kỳ nổi tiếng thế giới, có trụ sở chính đặt tại bang nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong ngành nông nghiệp, 'Vành đai Bông' (Cotton Belt) trước đây rất quan trọng ở Hoa Kỳ, nay đã có sự thay đổi về cây trồng chính. Nguyên nhân chính của sự thay đổi này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Để duy trì vị thế cường quốc kinh tế, Hoa Kỳ cần tập trung vào giải quyết vấn đề nào trong dài hạn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà đầu tư nước ngoài muốn đầu tư vào lĩnh vực dịch vụ ở Hoa Kỳ. Lĩnh vực nào sau đây có tiềm năng tăng trưởng LỚN NHẤT trong tương lai?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nền kinh tế Hoa Kỳ được đặc trưng bởi sự phát triển vượt bậc của khu vực nào trong cơ cấu GDP và lao động?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Dịch vụ
  • C. Công nghiệp chế biến
  • D. Khai khoáng

Câu 2: Phân tích vai trò của các vành đai chuyên canh (như Vành đai Ngô, Vành đai Lúa mì) trong nền nông nghiệp Hoa Kỳ. Vai trò quan trọng nhất của hình thức tổ chức sản xuất này là gì?

  • A. Hỗ trợ các hộ nông dân nhỏ lẻ
  • B. Đáp ứng nhu cầu tiêu dùng đa dạng tại địa phương
  • C. Thúc đẩy sản xuất quy mô lớn, chuyên môn hóa và năng suất cao
  • D. Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu

Câu 3: Ngành công nghiệp Hoa Kỳ đang có sự chuyển dịch cơ cấu mạnh mẽ. Xu hướng chuyển dịch chủ yếu là gì?

  • A. Giảm tỉ trọng các ngành truyền thống, tăng tỉ trọng các ngành công nghệ cao
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên, giảm chế biến
  • C. Tập trung vào các ngành sử dụng nhiều lao động phổ thông
  • D. Đẩy mạnh sản xuất hàng tiêu dùng giá rẻ để xuất khẩu

Câu 4: Dựa vào kiến thức về phân bố công nghiệp Hoa Kỳ, hãy giải thích tại sao các ngành công nghiệp hàng không - vũ trụ và công nghệ thông tin lại tập trung phát triển mạnh ở khu vực ven Thái Bình Dương và phía Nam?

  • A. Gần nguồn nguyên liệu khoáng sản phong phú
  • B. Có nguồn lao động giá rẻ dồi dào
  • C. Lịch sử phát triển công nghiệp lâu đời
  • D. Tập trung các trung tâm nghiên cứu, nguồn nhân lực chất lượng cao và cơ sở hạ tầng hiện đại

Câu 5: Ngành thương mại Hoa Kỳ có những đặc điểm nổi bật nào? Nhận định nào sau đây không đúng về thương mại của Hoa Kỳ?

  • A. Là cường quốc về ngoại thương với kim ngạch xuất nhập khẩu lớn
  • B. Thị trường nội địa có sức mua lớn, là động lực quan trọng
  • C. Thị trường nội địa có sức mua yếu và trung bình
  • D. Có mạng lưới đối tác thương mại đa dạng trên toàn cầu

Câu 6: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Hoa Kỳ hiện nay là vấn đề môi trường. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực của Hoa Kỳ nhằm phát triển công nghiệp năng lượng bền vững và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

  • A. Tăng cường khai thác than đá để đảm bảo an ninh năng lượng
  • B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện công suất lớn
  • C. Giảm sản xuất công nghiệp để giảm tiêu thụ năng lượng
  • D. Đẩy mạnh nghiên cứu và ứng dụng các nguồn năng lượng tái tạo

Câu 7: So sánh đặc điểm của Vành đai Công nghiệp truyền thống (Đông Bắc) và các trung tâm công nghiệp hiện đại (ven Thái Bình Dương, phía Nam). Sự khác biệt cơ bản nhất giữa hai khu vực này về loại hình công nghiệp là gì?

  • A. Đông Bắc tập trung công nghiệp nhẹ, khu vực mới tập trung công nghiệp nặng.
  • B. Đông Bắc tập trung công nghiệp truyền thống, khu vực mới tập trung công nghiệp công nghệ cao.
  • C. Đông Bắc có quy mô sản xuất nhỏ lẻ, khu vực mới sản xuất quy mô lớn.
  • D. Đông Bắc chỉ sản xuất hàng tiêu dùng, khu vực mới chỉ sản xuất tư liệu sản xuất.

Câu 8: Nền nông nghiệp hàng hóa của Hoa Kỳ đạt năng suất và hiệu quả cao nhờ áp dụng rộng rãi tiến bộ khoa học kỹ thuật. Yếu tố nào sau đây là minh chứng rõ nhất cho việc ứng dụng khoa học kỹ thuật trong nông nghiệp Hoa Kỳ?

  • A. Sử dụng rộng rãi máy móc hiện đại, giống cây trồng biến đổi gen, và kỹ thuật canh tác tiên tiến
  • B. Phụ thuộc chủ yếu vào điều kiện tự nhiên
  • C. Sản xuất nhỏ lẻ, phân tán theo hộ gia đình
  • D. Tập trung vào các loại cây trồng truyền thống

Câu 9: Khu vực "Thung lũng Silicon" (Silicon Valley) ở bang California nổi tiếng với sự phát triển của ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp ô tô
  • B. Công nghiệp thép
  • C. Công nghệ thông tin và phần mềm
  • D. Công nghiệp dệt may

Câu 10: Dịch vụ là ngành kinh tế đóng vai trò chủ đạo ở Hoa Kỳ. Trong các phân ngành dịch vụ, phân ngành nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào sự phát triển và hội nhập kinh tế toàn cầu của Hoa Kỳ?

  • A. Dịch vụ du lịch
  • B. Dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm
  • C. Dịch vụ y tế
  • D. Dịch vụ giáo dục

Câu 11: Quan sát bản đồ kinh tế Hoa Kỳ (nếu có) hoặc dựa vào kiến thức đã học, nhận xét nào sau đây đúng về sự phân bố không gian của các hoạt động kinh tế (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ) ở Hoa Kỳ?

  • A. Các hoạt động kinh tế phân bố đồng đều khắp cả nước.
  • B. Chủ yếu tập trung ở vùng núi Cooc-đi-e.
  • C. Nông nghiệp chỉ phát triển ở ven biển, công nghiệp ở nội địa.
  • D. Có sự phân hóa rõ rệt theo vùng, hình thành các vành đai và trung tâm chuyên biệt.

Câu 12: Nền kinh tế Hoa Kỳ có tính mở cửa cao và hội nhập sâu rộng vào kinh tế toàn cầu. Điều này được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào sau đây?

  • A. Kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ lớn, chiếm tỉ trọng cao trong thương mại thế giới
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường nội địa
  • C. Hạn chế đầu tư ra nước ngoài
  • D. Không tham gia các tổ chức kinh tế quốc tế

Câu 13: Một nông dân ở bang Texas đang tìm cách tối ưu hóa lợi nhuận từ diện tích đất rộng lớn của mình. Dựa vào đặc điểm nông nghiệp của vùng phía Nam Hoa Kỳ (nơi Texas thuộc về), loại hình sản xuất nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người nông dân này?

  • A. Trồng lúa nước thâm canh
  • B. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn trên đồng cỏ
  • C. Trồng cây lương thực ngắn ngày trên diện tích nhỏ
  • D. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt

Câu 14: Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp công nghệ cao ở Hoa Kỳ mang lại những lợi ích kinh tế to lớn. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra thách thức về mặt xã hội, đặc biệt là vấn đề việc làm. Phân tích nào sau đây phù hợp nhất để giải thích mối liên hệ này?

  • A. Công nghệ cao tạo ra rất nhiều việc làm cho lao động phổ thông.
  • B. Công nghệ cao giúp giảm thiểu bất bình đẳng xã hội.
  • C. Công nghệ cao chỉ phát triển ở một số ít bang, không ảnh hưởng đến cả nước.
  • D. Công nghệ cao đòi hỏi lao động có trình độ chuyên môn cao, làm giảm nhu cầu lao động phổ thông và gia tăng khoảng cách kỹ năng.

Câu 15: Ngành dịch vụ giao thông vận tải đóng vai trò huyết mạch trong nền kinh tế Hoa Kỳ. Hệ thống giao thông nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các trung tâm kinh tế lớn và vận chuyển hàng hóa trên phạm vi lục địa rộng lớn của Hoa Kỳ?

  • A. Đường bộ và đường sắt
  • B. Đường hàng không
  • C. Đường thủy nội địa
  • D. Đường ống

Câu 16: Một nhà đầu tư đang cân nhắc xây dựng một nhà máy sản xuất ô tô mới tại Hoa Kỳ. Dựa trên sự phân bố truyền thống và hiện tại của ngành công nghiệp ô tô, khu vực nào sau đây sẽ là lựa chọn hợp lý nhất về mặt vị trí để tiếp cận thị trường và nguồn cung?

  • A. Vùng núi Rốc-ki
  • B. Vùng Đông Nam (ngoại trừ các trung tâm mới)
  • C. Khu vực quanh Ngũ Hồ

Câu 17: Nền kinh tế Hoa Kỳ được đánh giá là có khả năng phục hồi và thích ứng cao. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào khả năng này?

  • A. Chỉ tập trung vào một vài ngành mũi nhọn
  • B. Cơ cấu kinh tế đa dạng, linh hoạt, đặc biệt là sự phát triển của dịch vụ và công nghệ
  • C. Phụ thuộc lớn vào xuất khẩu nguyên liệu thô
  • D. Kiểm soát chặt chẽ tất cả các hoạt động kinh tế bởi chính phủ

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các công ty đa quốc gia của Hoa Kỳ đóng vai trò như thế nào đối với nền kinh tế trong nước và thế giới?

  • A. Chỉ hoạt động trong phạm vi nội địa Hoa Kỳ.
  • B. Chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô ra nước ngoài.
  • C. Làm giảm sức cạnh tranh của các doanh nghiệp nhỏ trong nước.
  • D. Thúc đẩy hoạt động ngoại thương, đầu tư quốc tế và mở rộng ảnh hưởng kinh tế toàn cầu.

Câu 19: Biểu đồ dưới đây (không hiển thị, giả định là biểu đồ cơ cấu GDP theo ngành của Hoa Kỳ qua các năm, cho thấy sự tăng trưởng của dịch vụ và giảm của công nghiệp/nông nghiệp). Dựa vào xu hướng thể hiện trên biểu đồ, nhận định nào sau đây là chính xác nhất về sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Hoa Kỳ?

  • A. Tỉ trọng ngành dịch vụ tăng lên đáng kể, trở thành động lực chính của nền kinh tế.
  • B. Nông nghiệp vẫn giữ vai trò chủ đạo với tỉ trọng không đổi.
  • C. Công nghiệp khai khoáng đang có xu hướng tăng trưởng mạnh nhất.
  • D. Tất cả các ngành kinh tế đều có tỉ trọng tăng trưởng đồng đều.

Câu 20: Vấn đề ô nhiễm môi trường là một hệ quả tiêu cực của quá trình phát triển kinh tế ở Hoa Kỳ. Vùng kinh tế nào sau đây chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ ô nhiễm công nghiệp truyền thống trong quá khứ và hiện tại?

  • A. Vùng Đông Bắc
  • B. Vùng ven vịnh Mê-hi-cô
  • C. Vùng núi Cooc-đi-e

Câu 21: Chính sách kinh tế nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của chính phủ Hoa Kỳ trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển các ngành công nghệ cao?

  • A. Tập trung vào các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
  • B. Giảm đầu tư vào giáo dục và nghiên cứu.
  • C. Đầu tư lớn vào nghiên cứu và phát triển (R&D), hỗ trợ các trung tâm khoa học công nghệ.
  • D. Hạn chế cạnh tranh trong các ngành công nghệ mới nổi.

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa nền nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn và ngành dịch vụ ở Hoa Kỳ. Mối quan hệ này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Nông nghiệp chỉ cung cấp nguyên liệu cho dịch vụ.
  • B. Dịch vụ chỉ phục vụ nhu cầu cá nhân của nông dân.
  • C. Hai ngành này hoạt động độc lập, không liên quan.
  • D. Dịch vụ cung cấp các hỗ trợ quan trọng (tài chính, vận tải, tiếp thị, KH-KT) giúp nông nghiệp hoạt động hiệu quả và quy mô lớn.

Câu 23: Ngành công nghiệp hóa dầu của Hoa Kỳ tập trung chủ yếu ở khu vực nào sau đây?

  • A. Khu vực Đông Bắc
  • B. Khu vực ven vịnh Mê-hi-cô
  • C. Vùng núi Cooc-đi-e
  • D. Khu vực Ngũ Hồ

Câu 24: Hệ thống tài chính Hoa Kỳ, đặc biệt là phố Wall (Wall Street) ở New York, có ảnh hưởng lớn đến kinh tế toàn cầu. Ảnh hưởng này chủ yếu đến từ vai trò nào sau đây?

  • A. Là trung tâm tài chính lớn nhất thế giới, chi phối các hoạt động đầu tư và dòng vốn quốc tế.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu vay vốn của các doanh nghiệp nhỏ trong nước.
  • C. Tập trung chủ yếu vào việc phát hành tiền tệ.
  • D. Không có mối liên hệ với thị trường tài chính quốc tế.

Câu 25: Mặc dù là cường quốc kinh tế, Hoa Kỳ vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính dài hạn và phức tạp nhất, liên quan đến cấu trúc xã hội và bền vững kinh tế?

  • A. Thiếu hụt lao động phổ thông tạm thời.
  • B. Sự cạnh tranh từ các nước đang phát triển.
  • C. Chi phí năng lượng tăng cao trong ngắn hạn.
  • D. Gia tăng bất bình đẳng về thu nhập và giàu nghèo.

Câu 26: Ngành du lịch là một bộ phận quan trọng của khu vực dịch vụ Hoa Kỳ. Yếu tố nào sau đây không phải là lợi thế chính thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch Hoa Kỳ?

  • A. Cảnh quan thiên nhiên đa dạng và hùng vĩ.
  • B. Hệ thống di sản văn hóa, lịch sử phong phú.
  • C. Chi phí du lịch rất thấp so với các quốc gia khác.
  • D. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại và đồng bộ.

Câu 27: Vành đai Nông nghiệp nào sau đây chuyên môn hóa vào việc trồng các loại cây công nghiệp và cây ăn quả cận nhiệt đới như bông, thuốc lá, cam, quýt?

  • A. Vành đai Ngô
  • B. Vành đai Lúa mì
  • C. Vành đai Chăn nuôi gia súc
  • D. Vành đai Phía Nam

Câu 28: So sánh hoạt động nội thương và ngoại thương của Hoa Kỳ. Đặc điểm nào sau đây chỉ đúng cho nội thương mà không đúng cho ngoại thương?

  • A. Có quy mô lớn nhất thế giới dựa trên sức mua của thị trường nội địa.
  • B. Góp phần quan trọng vào GDP quốc gia.
  • C. Bao gồm hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ.
  • D. Bị ảnh hưởng bởi các chính sách thuế quan.

Câu 29: Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế tri thức ở Hoa Kỳ được thể hiện rõ nhất qua xu hướng nào?

  • A. Tăng cường sản xuất các sản phẩm thủ công truyền thống.
  • B. Giảm đầu tư vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực.
  • C. Đẩy mạnh đầu tư vào nghiên cứu, phát triển và các ngành công nghệ cao.
  • D. Phụ thuộc chủ yếu vào xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.

Câu 30: Một trong những lợi thế địa lý quan trọng giúp Hoa Kỳ phát triển nền nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn và đa dạng là gì?

  • A. Địa hình chủ yếu là đồi núi hiểm trở.
  • B. Diện tích đồng bằng rộng lớn, đất đai màu mỡ và sự đa dạng về khí hậu.
  • C. Chỉ có một loại khí hậu duy nhất.
  • D. Mạng lưới sông ngòi dày đặc nhưng không thuận lợi cho tưới tiêu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Nền kinh tế Hoa Kỳ được đặc trưng bởi sự phát triển vượt bậc của khu vực nào trong cơ cấu GDP và lao động?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Phân tích vai trò của các vành đai chuyên canh (như Vành đai Ngô, Vành đai Lúa mì) trong nền nông nghiệp Hoa Kỳ. Vai trò *quan trọng nhất* của hình thức tổ chức sản xuất này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Ngành công nghiệp Hoa Kỳ đang có sự chuyển dịch cơ cấu mạnh mẽ. Xu hướng chuyển dịch *chủ yếu* là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Dựa vào kiến thức về phân bố công nghiệp Hoa Kỳ, hãy giải thích tại sao các ngành công nghiệp hàng không - vũ trụ và công nghệ thông tin lại tập trung phát triển mạnh ở khu vực ven Thái Bình Dương và phía Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Ngành thương mại Hoa Kỳ có những đặc điểm nổi bật nào? Nhận định nào sau đây *không đúng* về thương mại của Hoa Kỳ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Hoa Kỳ hiện nay là vấn đề môi trường. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực của Hoa Kỳ nhằm phát triển công nghiệp năng lượng *bền vững* và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: So sánh đặc điểm của Vành đai Công nghiệp truyền thống (Đông Bắc) và các trung tâm công nghiệp hiện đại (ven Thái Bình Dương, phía Nam). Sự khác biệt *cơ bản* nhất giữa hai khu vực này về loại hình công nghiệp là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Nền nông nghiệp hàng hóa của Hoa Kỳ đạt năng suất và hiệu quả cao nhờ áp dụng rộng rãi tiến bộ khoa học kỹ thuật. Yếu tố nào sau đây là *minh chứng rõ nhất* cho việc ứng dụng khoa học kỹ thuật trong nông nghiệp Hoa Kỳ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khu vực 'Thung lũng Silicon' (Silicon Valley) ở bang California nổi tiếng với sự phát triển của ngành công nghiệp nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Dịch vụ là ngành kinh tế đóng vai trò chủ đạo ở Hoa Kỳ. Trong các phân ngành dịch vụ, phân ngành nào sau đây đóng góp *quan trọng nhất* vào sự phát triển và hội nhập kinh tế toàn cầu của Hoa Kỳ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Quan sát bản đồ kinh tế Hoa Kỳ (nếu có) hoặc dựa vào kiến thức đã học, nhận xét nào sau đây *đúng* về sự phân bố không gian của các hoạt động kinh tế (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ) ở Hoa Kỳ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Nền kinh tế Hoa Kỳ có tính mở cửa cao và hội nhập sâu rộng vào kinh tế toàn cầu. Điều này được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một nông dân ở bang Texas đang tìm cách tối ưu hóa lợi nhuận từ diện tích đất rộng lớn của mình. Dựa vào đặc điểm nông nghiệp của vùng phía Nam Hoa Kỳ (nơi Texas thuộc về), loại hình sản xuất nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người nông dân này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp công nghệ cao ở Hoa Kỳ mang lại những lợi ích kinh tế to lớn. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra thách thức về mặt xã hội, đặc biệt là vấn đề việc làm. Phân tích nào sau đây *phù hợp nhất* để giải thích mối liên hệ này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Ngành dịch vụ giao thông vận tải đóng vai trò huyết mạch trong nền kinh tế Hoa Kỳ. Hệ thống giao thông nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc kết nối các trung tâm kinh tế lớn và vận chuyển hàng hóa trên phạm vi lục địa rộng lớn của Hoa Kỳ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một nhà đầu tư đang cân nhắc xây dựng một nhà máy sản xuất ô tô mới tại Hoa Kỳ. Dựa trên sự phân bố truyền thống và hiện tại của ngành công nghiệp ô tô, khu vực nào sau đây sẽ là lựa chọn *hợp lý nhất* về mặt vị trí để tiếp cận thị trường và nguồn cung?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Nền kinh tế Hoa Kỳ được đánh giá là có khả năng phục hồi và thích ứng cao. Yếu tố nào sau đây *góp phần quan trọng nhất* vào khả năng này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các công ty đa quốc gia của Hoa Kỳ đóng vai trò như thế nào đối với nền kinh tế trong nước và thế giới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Biểu đồ dưới đây (không hiển thị, giả định là biểu đồ cơ cấu GDP theo ngành của Hoa Kỳ qua các năm, cho thấy sự tăng trưởng của dịch vụ và giảm của công nghiệp/nông nghiệp). Dựa vào xu hướng thể hiện trên biểu đồ, nhận định nào sau đây là *chính xác nhất* về sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Hoa Kỳ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Vấn đề ô nhiễm môi trường là một hệ quả tiêu cực của quá trình phát triển kinh tế ở Hoa Kỳ. Vùng kinh tế nào sau đây chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ ô nhiễm công nghiệp truyền thống trong quá khứ và hiện tại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Chính sách kinh tế nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của chính phủ Hoa Kỳ trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển các ngành công nghệ cao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa nền nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn và ngành dịch vụ ở Hoa Kỳ. Mối quan hệ này được thể hiện *rõ nhất* qua khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Ngành công nghiệp hóa dầu của Hoa Kỳ tập trung chủ yếu ở khu vực nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Hệ thống tài chính Hoa Kỳ, đặc biệt là phố Wall (Wall Street) ở New York, có ảnh hưởng lớn đến kinh tế toàn cầu. Ảnh hưởng này chủ yếu đến từ vai trò nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Mặc dù là cường quốc kinh tế, Hoa Kỳ vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính *dài hạn và phức tạp nhất*, liên quan đến cấu trúc xã hội và bền vững kinh tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Ngành du l???ch là một bộ phận quan trọng của khu vực dịch vụ Hoa Kỳ. Yếu tố nào sau đây *không phải* là lợi thế chính thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch Hoa Kỳ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Vành đai Nông nghiệp nào sau đây chuyên môn hóa vào việc trồng các loại cây công nghiệp và cây ăn quả cận nhiệt đới như bông, thuốc lá, cam, quýt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: So sánh hoạt động nội thương và ngoại thương của Hoa Kỳ. Đặc điểm nào sau đây *chỉ đúng* cho nội thương mà *không đúng* cho ngoại thương?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế tri thức ở Hoa Kỳ được thể hiện rõ nhất qua xu hướng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Một trong những lợi thế địa lý quan trọng giúp Hoa Kỳ phát triển nền nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn và đa dạng là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào kiến thức đã học về kinh tế Hoa Kỳ, nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất đặc điểm nổi bật của cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ hiện nay?

  • A. Tỉ trọng ngành nông nghiệp còn rất lớn, đóng vai trò chủ đạo.
  • B. Công nghiệp truyền thống chiếm ưu thế tuyệt đối trong cơ cấu GDP.
  • C. Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng cao nhất và ngày càng tăng, là động lực chính.
  • D. Khai khoáng là ngành mũi nhọn, tạo nguồn thu nhập chính cho quốc gia.

Câu 2: Phân tích vai trò của thị trường nội địa rộng lớn và sức mua cao đối với sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ. Yếu tố này chủ yếu tác động đến ngành nào sau đây?

  • A. Nông nghiệp xuất khẩu.
  • B. Công nghiệp khai khoáng.
  • C. Dịch vụ tài chính quốc tế.
  • D. Thương mại nội địa và sản xuất hàng tiêu dùng.

Câu 3: Ngành công nghiệp của Hoa Kỳ đang có xu hướng chuyển dịch mạnh mẽ theo hướng nào để nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu?

  • A. Tăng cường các ngành công nghệ cao, ít thâm dụng lao động phổ thông.
  • B. Phục hồi các ngành công nghiệp truyền thống như dệt may, da giày.
  • C. Đẩy mạnh khai thác tài nguyên khoáng sản để cung cấp cho sản xuất.
  • D. Tập trung sản xuất các mặt hàng giá rẻ để xuất khẩu sang nước đang phát triển.

Câu 4: Vùng Đông Bắc Hoa Kỳ, nơi công nghiệp phát triển sớm nhất, hiện nay đang đối mặt với thách thức chủ yếu nào trong bối cảnh kinh tế hiện đại?

  • A. Thiếu hụt trầm trọng nguồn lao động trẻ.
  • B. Sự suy thoái của các ngành công nghiệp truyền thống và ô nhiễm môi trường.
  • C. Cạnh tranh gay gắt từ các trung tâm công nghệ cao ở phía Tây.
  • D. Thiếu nguồn năng lượng để duy trì sản xuất quy mô lớn.

Câu 5:

  • A. Truyền thống công nghiệp lâu đời và cơ sở hạ tầng có sẵn.
  • B. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, dễ khai thác.
  • C. Môi trường đầu tư thuận lợi, thuế thấp, khí hậu ấm áp và lực lượng lao động mới.
  • D. Sự tập trung đông đúc của các trường đại học hàng đầu thế giới.

Câu 6: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ, mặc dù chỉ sử dụng một phần nhỏ lực lượng lao động, lại đạt được năng suất và sản lượng cao hàng đầu thế giới. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên thành tựu này?

  • A. Ứng dụng khoa học - công nghệ tiên tiến, cơ giới hóa và chuyên môn hóa sản xuất.
  • B. Diện tích đất nông nghiệp bình quân trên đầu người lao động rất lớn.
  • C. Chủ yếu tập trung vào các cây công nghiệp có giá trị xuất khẩu cao.
  • D. Sử dụng lượng lớn lao động nhập cư với chi phí thấp.

Câu 7: Các

  • A. Sản xuất nhỏ lẻ, phân tán theo hộ gia đình.
  • B. Chuyên môn hóa sản xuất nông sản theo vùng dựa trên điều kiện tự nhiên và thị trường.
  • C. Đa dạng hóa tối đa các loại cây trồng, vật nuôi trên mỗi trang trại.
  • D. Phụ thuộc chủ yếu vào điều kiện tự nhiên truyền thống, ít ứng dụng công nghệ.

Câu 8: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP và tạo ra nhiều việc làm nhất ở Hoa Kỳ. Điều này cho thấy nền kinh tế Hoa Kỳ đang ở giai đoạn phát triển nào?

  • A. Tiền công nghiệp.
  • B. Công nghiệp hóa ban đầu.
  • C. Hậu công nghiệp.
  • D. Nông nghiệp hàng hóa.

Câu 9: Phân tích vai trò của các trung tâm tài chính hàng đầu thế giới như New York và Chicago đối với nền kinh tế Hoa Kỳ. Chức năng chính của các trung tâm này là gì?

  • A. Tập trung sản xuất hàng tiêu dùng quy mô lớn.
  • B. Phát triển mạnh các ngành công nghiệp nặng.
  • C. Là trung tâm nông nghiệp xuất khẩu quan trọng.
  • D. Huy động vốn, cung cấp dịch vụ ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán cho cả nước và quốc tế.

Câu 10: Ngành ngoại thương đóng vai trò quan trọng trong kinh tế Hoa Kỳ. Nhận định nào sau đây không đúng về ngoại thương của Hoa Kỳ?

  • A. Hoa Kỳ luôn đạt cán cân thương mại dương (xuất siêu) ổn định qua các năm.
  • B. Kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa của Hoa Kỳ thuộc hàng lớn nhất thế giới.
  • C. Các đối tác thương mại chính bao gồm Canada, Mexico, EU, Trung Quốc, Nhật Bản.
  • D. Các mặt hàng xuất khẩu chủ yếu là sản phẩm công nghệ cao, nông sản, dịch vụ.

Câu 11: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường và hướng tới phát triển bền vững, Hoa Kỳ đang chú trọng đầu tư vào lĩnh vực năng lượng nào sau đây?

  • A. Tăng cường khai thác than đá.
  • B. Phát triển năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, địa nhiệt) và năng lượng hạt nhân.
  • C. Nhập khẩu năng lượng giá rẻ từ các nước khác.
  • D. Giảm tiêu thụ năng lượng bằng cách hạn chế sản xuất công nghiệp.

Câu 12: Quan sát xu hướng phát triển các khu công nghệ cao như Silicon Valley (California) hoặc hành lang công nghệ cao ở Bắc Carolina (Research Triangle Park), có thể rút ra nhận xét gì về yếu tố địa điểm quan trọng đối với công nghiệp hiện đại của Hoa Kỳ?

  • A. Gần nguồn nguyên liệu phong phú.
  • B. Thuận lợi cho giao thông đường biển.
  • C. Gần các trung tâm công nghiệp truyền thống.
  • D. Gần các trường đại học, viện nghiên cứu và có môi trường sống tốt.

Câu 13: Ngành công nghiệp hàng không - vũ trụ là một trong những ngành mũi nhọn của Hoa Kỳ. Các trung tâm sản xuất và nghiên cứu chính của ngành này thường tập trung ở khu vực nào?

  • A. Vùng Đông Bắc và ven Ngũ Hồ.
  • B. Vùng núi Cooc-đi-e.
  • C. Ven Thái Bình Dương và phía Nam (đặc biệt là bang Texas và Florida).
  • D. Vùng Đồng bằng Trung tâm.

Câu 14: Nông nghiệp Hoa Kỳ có sự phân hóa rõ rệt theo vùng. Vùng Đồng bằng Trung tâm nổi tiếng với việc chuyên môn hóa sản xuất loại nông sản nào sau đây?

  • A. Ngô, lúa mì, đậu tương.
  • B. Cây ăn quả cận nhiệt đới.
  • C. Chăn nuôi bò sữa.
  • D. Cây công nghiệp lâu năm (cà phê, cao su).

Câu 15: Dịch vụ là ngành đóng góp lớn nhất vào GDP Hoa Kỳ. Trong các phân ngành dịch vụ, phân ngành nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của Hoa Kỳ trên thị trường tài chính toàn cầu?

  • A. Dịch vụ y tế.
  • B. Dịch vụ giáo dục.
  • C. Dịch vụ du lịch.
  • D. Dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm.

Câu 16: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ rất phát triển và đa dạng. Loại hình vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn trên quãng đường dài giữa các bang?

  • A. Đường hàng không.
  • B. Đường sắt và đường ống.
  • C. Đường bộ (ô tô).
  • D. Đường thủy nội địa (kênh, sông).

Câu 17: Phân tích tác động của cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật hiện đại đến nền nông nghiệp Hoa Kỳ. Tác động rõ rệt nhất là gì?

  • A. Tăng năng suất lao động, giảm số người làm nông nghiệp.
  • B. Làm giảm quy mô sản xuất của các trang trại.
  • C. Khiến nông sản Hoa Kỳ kém cạnh tranh trên thị trường thế giới.
  • D. Chuyển từ sản xuất hàng hóa sang tự cung tự cấp.

Câu 18: Mặc dù là một cường quốc công nghiệp, Hoa Kỳ vẫn phải nhập khẩu nhiều loại hàng hóa. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Thiếu hoàn toàn các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Nhu cầu tiêu dùng trong nước rất thấp.
  • C. Chi phí sản xuất một số mặt hàng (nhất là hàng tiêu dùng, dệt may) ở nước ngoài thấp hơn.
  • D. Chính sách bảo hộ mậu dịch nghiêm ngặt.

Câu 19: Ngành công nghiệp ô tô là một ngành truyền thống quan trọng của Hoa Kỳ, tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

  • A. Ven Ngũ Hồ (đặc biệt là Detroit).
  • B. Vùng núi Rốc-ki.
  • C. Đồng bằng duyên hải Đại Tây Dương.
  • D. Vùng sa mạc phía Tây Nam.

Câu 20: Bên cạnh những thành tựu vượt trội, kinh tế Hoa Kỳ vẫn tồn tại những thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan chủ yếu đến vấn đề xã hội và phân phối thu nhập?

  • A. Sự già hóa dân số nhanh chóng.
  • B. Cạn kiệt hoàn toàn các nguồn tài nguyên hóa thạch.
  • C. Thiếu vốn đầu tư cho các ngành công nghệ cao.
  • D. Khoảng cách giàu nghèo gia tăng và bất bình đẳng thu nhập.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc Hoa Kỳ là một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về nghiên cứu và phát triển (R&D). Điều này có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khía cạnh nào của nền kinh tế?

  • A. Quy mô sản xuất nông nghiệp.
  • B. Sự phát triển của các ngành công nghệ cao và nâng cao năng suất lao động.
  • C. Tăng cường vai trò của các ngành công nghiệp khai thác.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.

Câu 22: Hệ thống các trường đại học và viện nghiên cứu hàng đầu thế giới ở Hoa Kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự phát triển kinh tế. Vai trò đó thể hiện rõ nhất qua việc:

  • A. Cung cấp nguồn lao động phổ thông dồi dào.
  • B. Trực tiếp sản xuất ra các mặt hàng công nghiệp.
  • C. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và thúc đẩy đổi mới sáng tạo (innovation).
  • D. Quyết định các chính sách kinh tế vĩ mô của chính phủ.

Câu 23: So với các ngành công nghiệp truyền thống, các ngành công nghiệp hiện đại (như công nghệ thông tin, sinh học) của Hoa Kỳ thường có đặc điểm gì về mặt yêu cầu lao động?

  • A. Đòi hỏi nhiều lao động có trình độ chuyên môn cao, kỹ sư, nhà khoa học.
  • B. Cần số lượng lớn lao động phổ thông, tay nghề thấp.
  • C. Ít sử dụng lao động, chủ yếu dựa vào tự động hóa hoàn toàn.
  • D. Chỉ sử dụng lao động là người nước ngoài.

Câu 24: Dịch vụ tài chính của Hoa Kỳ có tầm ảnh hưởng toàn cầu. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính tạo nên sức ảnh hưởng này?

  • A. Quy mô và sự phức tạp của thị trường tài chính Hoa Kỳ.
  • B. Vai trò của đồng đô la Mỹ trong hệ thống tiền tệ quốc tế.
  • C. Sự hiện diện của các ngân hàng và tập đoàn tài chính lớn trên toàn cầu.
  • D. Lượng dự trữ vàng lớn nhất thế giới của Cục Dự trữ Liên bang.

Câu 25: Chính sách

  • A. Giúp tăng cường nhập khẩu và đa dạng hóa nguồn cung.
  • B. Làm giảm cạnh tranh, có thể dẫn đến giá cả cao hơn cho người tiêu dùng và trả đũa thương mại từ đối tác.
  • C. Thúc đẩy các ngành dịch vụ phát triển mạnh mẽ hơn.
  • D. Giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào thị trường nội địa.

Câu 26: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về sự phân bố công nghiệp của Hoa Kỳ trong lịch sử và hiện tại?

  • A. Công nghiệp luôn tập trung chủ yếu ở phía Tây.
  • B. Các ngành công nghiệp truyền thống đã hoàn toàn biến mất.
  • C. Có sự dịch chuyển từ Đông Bắc xuống phía Nam và Tây, với sự phát triển của các ngành công nghiệp hiện đại.
  • D. Tất cả các ngành công nghiệp đều phân bố đồng đều trên cả nước.

Câu 27: Mặc dù là nền kinh tế thị trường phát triển cao, chính phủ Hoa Kỳ vẫn đóng vai trò nhất định trong kinh tế. Vai trò đó thể hiện chủ yếu qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Trực tiếp sở hữu và điều hành hầu hết các doanh nghiệp lớn.
  • B. Phân bổ toàn bộ nguồn lực sản xuất theo kế hoạch tập trung.
  • C. Hạn chế tối đa mọi hoạt động thương mại và đầu tư nước ngoài.
  • D. Ban hành luật pháp, chính sách điều tiết kinh tế, đầu tư vào cơ sở hạ tầng và nghiên cứu cơ bản.

Câu 28: Ngành du lịch là một bộ phận quan trọng của ngành dịch vụ Hoa Kỳ. Các điểm du lịch nổi tiếng và thu hút khách quốc tế của Hoa Kỳ rất đa dạng, chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung vào du lịch biển.
  • B. Sự đa dạng về cảnh quan tự nhiên, di sản văn hóa, đô thị hiện đại và các khu giải trí.
  • C. Chi phí du lịch rất thấp so với các nước khác.
  • D. Chỉ dựa vào các lễ hội truyền thống.

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa ngành công nghiệp năng lượng và các ngành kinh tế khác ở Hoa Kỳ. Sự phát triển của ngành năng lượng có tác động trực tiếp nhất đến:

  • A. Chi phí sản xuất của hầu hết các ngành công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Quy mô xuất khẩu nông sản.
  • C. Sự phát triển của ngành du lịch.
  • D. Tỉ lệ thất nghiệp trong ngành dịch vụ.

Câu 30: Kinh tế tri thức ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Hoa Kỳ. Biểu hiện rõ ràng nhất của sự phát triển kinh tế tri thức là gì?

  • A. Sự gia tăng số lượng lao động làm việc trong ngành nông nghiệp.
  • B. Tập trung chủ yếu vào sản xuất các mặt hàng thủ công truyền thống.
  • C. Giảm đầu tư vào giáo dục và nghiên cứu khoa học.
  • D. Tăng tỉ trọng các ngành kinh tế dựa vào tri thức, công nghệ cao, đổi mới sáng tạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Dựa vào kiến thức đã học về kinh tế Hoa Kỳ, nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất đặc điểm nổi bật của cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ hiện nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phân tích vai trò của thị trường nội địa rộng lớn và sức mua cao đối với sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ. Yếu tố này chủ yếu tác động đến ngành nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Ngành công nghiệp của Hoa Kỳ đang có xu hướng chuyển dịch mạnh mẽ theo hướng nào để nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Vùng Đông Bắc Hoa Kỳ, nơi công nghiệp phát triển sớm nhất, hiện nay đang đối mặt với thách thức chủ yếu nào trong bối cảnh kinh tế hiện đại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: "Vành đai Mặt Trời" (Sun Belt), bao gồm các bang phía Nam và Tây Nam Hoa Kỳ, thu hút đầu tư và phát triển công nghiệp mạnh mẽ trong những thập kỷ gần đây chủ yếu nhờ yếu tố nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ, mặc dù chỉ sử dụng một phần nhỏ lực lượng lao động, lại đạt được năng suất và sản lượng cao hàng đầu thế giới. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên thành tựu này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Các "vành đai chuyên canh" nông nghiệp đặc trưng của Hoa Kỳ (như vành đai ngô, vành đai lúa mì) phản ánh rõ nét đặc điểm tổ chức sản xuất nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP và tạo ra nhiều việc làm nhất ở Hoa Kỳ. Điều này cho thấy nền kinh tế Hoa Kỳ đang ở giai đoạn phát triển nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Phân tích vai trò của các trung tâm tài chính hàng đầu thế giới như New York và Chicago đối với nền kinh tế Hoa Kỳ. Chức năng chính của các trung tâm này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Ngành ngoại thương đóng vai trò quan trọng trong kinh tế Hoa Kỳ. Nhận định nào sau đây *không đúng* về ngoại thương của Hoa Kỳ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường và hướng tới phát triển bền vững, Hoa Kỳ đang chú trọng đầu tư vào lĩnh vực năng lượng nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Quan sát xu hướng phát triển các khu công nghệ cao như Silicon Valley (California) hoặc hành lang công nghệ cao ở Bắc Carolina (Research Triangle Park), có thể rút ra nhận xét gì về yếu tố địa điểm quan trọng đối với công nghiệp hiện đại của Hoa Kỳ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Ngành công nghiệp hàng không - vũ trụ là một trong những ngành mũi nhọn của Hoa Kỳ. Các trung tâm sản xuất và nghiên cứu chính của ngành này thường tập trung ở khu vực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Nông nghiệp Hoa Kỳ có sự phân hóa rõ rệt theo vùng. Vùng Đồng bằng Trung tâm nổi tiếng với việc chuyên môn hóa sản xuất loại nông sản nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Dịch vụ là ngành đóng góp lớn nhất vào GDP Hoa Kỳ. Trong các phân ngành dịch vụ, phân ngành nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của Hoa Kỳ trên thị trường tài chính toàn cầu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ rất phát triển và đa dạng. Loại hình vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn trên quãng đường dài giữa các bang?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phân tích tác động của cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật hiện đại đến nền nông nghiệp Hoa Kỳ. Tác động rõ rệt nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Mặc dù là một cường quốc công nghiệp, Hoa Kỳ vẫn phải nhập khẩu nhiều loại hàng hóa. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Ngành công nghiệp ô tô là một ngành truyền thống quan trọng của Hoa Kỳ, tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Bên cạnh những thành tựu vượt trội, kinh tế Hoa Kỳ vẫn tồn tại những thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan chủ yếu đến vấn đề xã hội và phân phối thu nhập?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc Hoa Kỳ là một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về nghiên cứu và phát triển (R&D). Điều này có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khía cạnh nào của nền kinh tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Hệ thống các trường đại học và viện nghiên cứu hàng đầu thế giới ở Hoa Kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự phát triển kinh tế. Vai trò đó thể hiện rõ nhất qua việc:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: So với các ngành công nghiệp truyền thống, các ngành công nghiệp hiện đại (như công nghệ thông tin, sinh học) của Hoa Kỳ thường có đặc điểm gì về mặt yêu cầu lao động?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Dịch vụ tài chính của Hoa Kỳ có tầm ảnh hưởng toàn cầu. Yếu tố nào sau đây *không* phải là nguyên nhân chính tạo nên sức ảnh hưởng này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Chính sách "Mua hàng Mỹ" (Buy American) hoặc các biện pháp thuế quan nhằm bảo vệ sản xuất trong nước có thể gây ra hậu quả gì đối với nền kinh tế Hoa Kỳ trong bối cảnh toàn cầu hóa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về sự phân bố công nghiệp của Hoa Kỳ trong lịch sử và hiện tại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Mặc dù là nền kinh tế thị trường phát triển cao, chính phủ Hoa Kỳ vẫn đóng vai trò nhất định trong kinh tế. Vai trò đó thể hiện chủ yếu qua hoạt động nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Ngành du lịch là một bộ phận quan trọng của ngành dịch vụ Hoa Kỳ. Các điểm du lịch nổi tiếng và thu hút khách quốc tế của Hoa Kỳ rất đa dạng, chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa ngành công nghiệp năng lượng và các ngành kinh tế khác ở Hoa Kỳ. Sự phát triển của ngành năng lượng có tác động trực tiếp nhất đến:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Kinh tế tri thức ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Hoa Kỳ. Biểu hiện rõ ràng nhất của sự phát triển kinh tế tri thức là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích cơ cấu GDP của Hoa Kỳ cho thấy sự chuyển dịch rõ rệt trong những thập niên gần đây. Ngành kinh tế nào sau đây hiện chiếm tỉ trọng lớn nhất và đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp và xây dựng
  • C. Khai thác khoáng sản
  • D. Dịch vụ

Câu 2: Ngành công nghiệp của Hoa Kỳ có sự chuyển dịch mạnh mẽ. Xu hướng chuyển dịch này chủ yếu tập trung vào việc phát triển các ngành nào dưới đây?

  • A. Công nghiệp khai thác và luyện kim
  • B. Công nghiệp dệt may và da giày
  • C. Công nghiệp công nghệ cao (điện tử, hàng không vũ trụ, hóa chất)
  • D. Công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm

Câu 3: Vùng Đông Bắc Hoa Kỳ từng là trung tâm công nghiệp lâu đời. Tuy nhiên, hiện nay nhiều ngành công nghiệp truyền thống ở đây đang gặp khó khăn và có xu hướng suy thoái hoặc chuyển dịch. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi và chi phí sản xuất cao.
  • B. Thiếu hụt nguồn lao động có tay nghề cao.
  • C. Nguồn tài nguyên khoáng sản đã cạn kiệt hoàn toàn.
  • D. Chính sách của chính phủ không khuyến khích công nghiệp truyền thống.

Câu 4: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm nổi bật của nền nông nghiệp Hoa Kỳ hiện nay?

  • A. Nông nghiệp tự cung tự cấp là chủ yếu.
  • B. Nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn, áp dụng khoa học công nghệ tiên tiến.
  • C. Sản xuất nông nghiệp phụ thuộc chủ yếu vào điều kiện tự nhiên.
  • D. Các trang trại nhỏ lẻ, manh mún chiếm ưu thế.

Câu 5: Vùng Trung tâm Hoa Kỳ nổi tiếng với các vành đai nông nghiệp chuyên môn hóa cao. Đặc điểm này thể hiện rõ nhất phương thức tổ chức sản xuất nào trong nông nghiệp của Hoa Kỳ?

  • A. Sản xuất hàng hóa tập trung, chuyên môn hóa theo vùng.
  • B. Sản xuất đa canh trên cùng một diện tích.
  • C. Sản xuất theo hướng hữu cơ, bảo vệ môi trường là chính.
  • D. Sản xuất nhỏ lẻ theo hộ gia đình.

Câu 6: Dịch vụ là ngành kinh tế quan trọng nhất của Hoa Kỳ. Ngành dịch vụ nào sau đây được coi là mũi nhọn, đóng góp lớn vào GDP và tạo ra nhiều việc làm chất lượng cao?

  • A. Dịch vụ vận tải đường bộ
  • B. Dịch vụ sửa chữa dân dụng
  • C. Dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm
  • D. Dịch vụ du lịch nghỉ dưỡng

Câu 7: Thị trường nội địa rộng lớn với sức mua cao là một lợi thế quan trọng của nền kinh tế Hoa Kỳ. Yếu tố nào dưới đây góp phần tạo nên sức mua lớn của thị trường nội địa này?

  • A. Phụ thuộc chủ yếu vào nhập khẩu hàng hóa giá rẻ.
  • B. Chỉ tập trung vào sản xuất hàng xuất khẩu.
  • C. Dân số ít nhưng có tỉ lệ tiết kiệm cao.
  • D. Dân số đông và mức sống, thu nhập bình quân đầu người cao.

Câu 8: Hoa Kỳ là một cường quốc về ngoại thương. Nhóm các đối tác thương mại nào sau đây là quan trọng hàng đầu đối với Hoa Kỳ?

  • A. Ca-na-đa, Mê-hi-cô, EU, Trung Quốc.
  • B. Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia.
  • C. Ấn Độ, Bra-xin, Nam Phi.
  • D. Úc, Niu Di-lân.

Câu 9: Vùng phía Nam Hoa Kỳ đang có sự phát triển kinh tế năng động trong những năm gần đây. Nguyên nhân chủ yếu nào giải thích cho sự phát triển này?

  • A. Tập trung các ngành công nghiệp truyền thống lâu đời.
  • B. Chi phí sản xuất và sinh hoạt tương đối thấp, chính sách thu hút đầu tư.
  • C. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú nhất cả nước.
  • D. Chỉ phát triển mạnh ngành nông nghiệp.

Câu 10: Vùng ven Thái Bình Dương của Hoa Kỳ nổi tiếng với sự phát triển của các ngành công nghiệp công nghệ cao, đặc biệt là công nghệ thông tin và hàng không vũ trụ. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các trung tâm công nghệ cao tại đây?

  • A. Nguồn nguyên liệu dồi dào cho công nghiệp nặng.
  • B. Hệ thống sông ngòi phát triển mạnh mẽ cho giao thông.
  • C. Vị trí gần các thị trường tiêu thụ truyền thống.
  • D. Sự tập trung của các trường đại học, viện nghiên cứu và nguồn nhân lực chất lượng cao.

Câu 11: Nền kinh tế Hoa Kỳ đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề môi trường và phát triển bền vững?

  • A. Ô nhiễm môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • B. Tỉ lệ thất nghiệp cao trong ngành nông nghiệp.
  • C. Thiếu hụt nguồn lao động phổ thông.
  • D. Thị trường nội địa có sức mua yếu.

Câu 12: Để nâng cao hiệu quả và giảm thiểu tác động môi trường trong nông nghiệp, Hoa Kỳ đã chú trọng áp dụng các biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học.
  • B. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách phá rừng.
  • C. Ứng dụng công nghệ cao, nông nghiệp chính xác, quản lý tài nguyên nước và đất.
  • D. Giảm quy mô sản xuất để dễ quản lý.

Câu 13: Ngành vận tải của Hoa Kỳ rất phát triển với mạng lưới đa dạng. Tuy nhiên, loại hình vận tải nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn trên quãng đường xa, đặc biệt là ở vùng Trung tâm?

  • A. Đường hàng không.
  • B. Đường sắt và đường thủy nội địa.
  • C. Đường ống.
  • D. Đường bộ.

Câu 14: Silicon Valley (Thung lũng Silicon) ở bang California là một ví dụ điển hình về sự phát triển của ngành kinh tế nào tại Hoa Kỳ?

  • A. Công nghiệp công nghệ thông tin và phần mềm.
  • B. Công nghiệp khai thác dầu khí.
  • C. Sản xuất ô tô truyền thống.
  • D. Trung tâm tài chính ngân hàng.

Câu 15: Phân tích dữ liệu về xuất nhập khẩu của Hoa Kỳ cho thấy cán cân thương mại của nước này thường xuyên ở trạng thái nào trong nhiều năm gần đây?

  • A. Thặng dư thương mại lớn.
  • B. Cân bằng thương mại.
  • C. Thặng dư thương mại nhỏ.
  • D. Thâm hụt thương mại lớn.

Câu 16: Vành đai Ngô (Corn Belt) và Vành đai Lúa mì (Wheat Belt) là những khu vực nông nghiệp chuyên canh nổi tiếng ở Hoa Kỳ. Sự phân bố này chủ yếu dựa trên yếu tố nào sau đây?

  • A. Gần các trung tâm công nghiệp.
  • B. Tập trung nguồn lao động dồi dào.
  • C. Điều kiện tự nhiên (đất, khí hậu) và kinh tế - xã hội phù hợp nhất.
  • D. Gần các cảng biển lớn.

Câu 17: Ngành công nghiệp năng lượng của Hoa Kỳ rất đa dạng. Tuy nhiên, để hướng tới phát triển bền vững và giảm phát thải, Hoa Kỳ đang có xu hướng tăng cường đầu tư vào loại hình năng lượng nào sau đây?

  • A. Năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, địa nhiệt).
  • B. Nhiệt điện từ than đá.
  • C. Điện hạt nhân.
  • D. Thủy điện quy mô lớn.

Câu 18: Hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong nền kinh tế Hoa Kỳ. Điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc sao chép công nghệ nước ngoài.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục đích quân sự.
  • C. Không có liên hệ chặt chẽ với hoạt động sản xuất kinh doanh.
  • D. Thúc đẩy đổi mới công nghệ, tạo ra các ngành công nghiệp mới và nâng cao năng suất.

Câu 19: Vùng phía Tây Hoa Kỳ, đặc biệt là bang California, có sự phát triển mạnh mẽ của ngành nông nghiệp với các sản phẩm đặc trưng như rau, củ, quả cận nhiệt và ôn đới. Yếu tố tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất cho sự phát triển của nông nghiệp tại California?

  • A. Địa hình núi cao hiểm trở.
  • B. Khí hậu Địa Trung Hải và hệ thống thủy lợi phát triển.
  • C. Đất đai nghèo dinh dưỡng.
  • D. Chỉ phù hợp với chăn nuôi gia súc.

Câu 20: Ngành dịch vụ du lịch của Hoa Kỳ rất phát triển. Yếu tố nào sau đây không phải là lợi thế quan trọng cho sự phát triển của ngành du lịch Hoa Kỳ?

  • A. Tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa đa dạng, phong phú.
  • B. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại, đồng bộ.
  • C. Chi phí du lịch rất thấp so với các điểm đến khác trên thế giới.
  • D. Hệ thống giao thông phát triển, thuận tiện di chuyển.

Câu 21: Phân tích vai trò của các thành phố lớn trong nền kinh tế Hoa Kỳ. Các siêu đô thị như New York, Los Angeles, Chicago chủ yếu tập trung phát triển mạnh mẽ ngành kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp quy mô lớn.
  • B. Khai thác khoáng sản.
  • C. Công nghiệp nặng truyền thống.
  • D. Dịch vụ, đặc biệt là tài chính, thương mại, văn hóa.

Câu 22: Hoa Kỳ có hệ thống giao thông đường bộ (đường ô tô) phát triển hàng đầu thế giới. Điều này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với nền kinh tế?

  • A. Kết nối các trung tâm kinh tế, thúc đẩy nội thương và phân phối hàng hóa.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích cá nhân, ít ảnh hưởng đến kinh tế.
  • C. Chủ yếu vận chuyển hàng hóa xuất khẩu.
  • D. Gây cản trở cho sự phát triển kinh tế do chi phí cao.

Câu 23: Vấn đề chênh lệch giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội là một thách thức đối với Hoa Kỳ. Vấn đề này có tác động tiêu cực như thế nào đến nền kinh tế?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh hơn.
  • B. Không ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế.
  • C. Làm giảm sức mua của một bộ phận dân cư, gây bất ổn xã hội.
  • D. Tăng cường sự cạnh tranh lành mạnh.

Câu 24: Ngành công nghiệp hóa chất của Hoa Kỳ rất phát triển, bao gồm nhiều lĩnh vực như hóa dầu, hóa dược, hóa chất cơ bản. Sự phát triển này chủ yếu dựa trên lợi thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào sản xuất hóa chất phục vụ nông nghiệp.
  • B. Nguồn nguyên liệu dầu mỏ, khí tự nhiên dồi dào và công nghệ tiên tiến.
  • C. Thị trường tiêu thụ nội địa nhỏ.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu nguyên liệu.

Câu 25: Quan sát biểu đồ về cơ cấu sử dụng đất nông nghiệp của Hoa Kỳ, loại hình nào sau đây thường chiếm tỉ trọng lớn nhất?

  • A. Đất trồng cây công nghiệp dài ngày.
  • B. Đất trồng cây lương thực.
  • C. Đất đồng cỏ và chăn nuôi.
  • D. Đất trồng rau, quả.

Câu 26: Vùng Trung tâm Hoa Kỳ, đặc biệt là khu vực quanh Ngũ Hồ và thung lũng Mississippi, từng là cái nôi của công nghiệp nặng. Hiện nay, khu vực này vẫn duy trì một số ngành công nghiệp truyền thống, nhưng cũng đang có sự chuyển dịch nhất định. Sự chuyển dịch đó chủ yếu theo hướng nào?

  • A. Tăng cường phát triển các ngành công nghiệp khai thác than đá.
  • B. Chỉ còn duy trì các nhà máy sản xuất thép quy mô lớn.
  • C. Chuyển hoàn toàn sang nông nghiệp.
  • D. Đa dạng hóa sang các ngành công nghiệp nhẹ, dịch vụ và công nghệ cao hơn.

Câu 27: Hệ thống tài chính - ngân hàng của Hoa Kỳ có ảnh hưởng lớn trên phạm vi toàn cầu. Điều này được thể hiện rõ nhất qua vai trò của tổ chức nào sau đây?

  • A. Phố Wall (Wall Street) tại New York.
  • B. Trung tâm công nghệ Silicon Valley.
  • C. Vành đai Ngô ở Trung tâm.
  • D. Các cảng biển ở ven Thái Bình Dương.

Câu 28: Sản xuất ô tô là một ngành công nghiệp quan trọng của Hoa Kỳ, tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

  • A. Vùng phía Nam ven vịnh Mê-hi-cô.
  • B. Vùng ven Thái Bình Dương.
  • C. Khu vực quanh Ngũ Hồ (ví dụ: Detroit).
  • D. Vùng núi Cooc-đi-e.

Câu 29: Nền kinh tế tri thức (knowledge economy) là một đặc điểm ngày càng nổi bật của Hoa Kỳ. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế trong tương lai?

  • A. Giảm vai trò của giáo dục và nghiên cứu.
  • B. Chỉ tập trung vào sản xuất hàng hóa giá trị thấp.
  • C. Làm tăng sự phụ thuộc vào nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Thúc đẩy đổi mới, sáng tạo, nâng cao năng suất và khả năng cạnh tranh toàn cầu.

Câu 30: Chính sách kinh tế của Hoa Kỳ thường có sự điều chỉnh để thích ứng với bối cảnh trong nước và quốc tế. Mục tiêu nào sau đây là trọng tâm trong các chính sách kinh tế gần đây của Hoa Kỳ?

  • A. Tăng cường năng lực cạnh tranh, thúc đẩy đổi mới và bảo vệ lợi ích kinh tế quốc gia.
  • B. Đóng cửa nền kinh tế, hạn chế thương mại quốc tế.
  • C. Giảm vai trò của chính phủ trong điều tiết kinh tế.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Phân tích cơ cấu GDP của Hoa Kỳ cho thấy sự chuyển dịch rõ rệt trong những thập niên gần đây. Ngành kinh tế nào sau đây hiện chiếm tỉ trọng lớn nhất và đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế Hoa Kỳ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Ngành công nghiệp của Hoa Kỳ có sự chuyển dịch mạnh mẽ. Xu hướng chuyển dịch này chủ yếu tập trung vào việc phát triển các ngành nào dưới đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Vùng Đông Bắc Hoa Kỳ từng là trung tâm công nghiệp lâu đời. Tuy nhiên, hiện nay nhiều ngành công nghiệp truyền thống ở đây đang gặp khó khăn và có xu hướng suy thoái hoặc chuyển dịch. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm nổi bật của nền nông nghiệp Hoa Kỳ hiện nay?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Vùng Trung tâm Hoa Kỳ nổi tiếng với các vành đai nông nghiệp chuyên môn hóa cao. Đặc điểm này thể hiện rõ nhất phương thức tổ chức sản xuất nào trong nông nghiệp của Hoa Kỳ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Dịch vụ là ngành kinh tế quan trọng nhất của Hoa Kỳ. Ngành dịch vụ nào sau đây được coi là mũi nhọn, đóng góp lớn vào GDP và tạo ra nhiều việc làm chất lượng cao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Thị trường nội địa rộng lớn với sức mua cao là một lợi thế quan trọng của nền kinh tế Hoa Kỳ. Yếu tố nào dưới đây góp phần tạo nên sức mua lớn của thị trường nội địa này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Hoa Kỳ là một cường quốc về ngoại thương. Nhóm các đối tác thương mại nào sau đây là quan trọng hàng đầu đối với Hoa Kỳ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Vùng phía Nam Hoa Kỳ đang có sự phát triển kinh tế năng động trong những năm gần đây. Nguyên nhân chủ yếu nào giải thích cho sự phát triển này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Vùng ven Thái Bình Dương của Hoa Kỳ nổi tiếng với sự phát triển của các ngành công nghiệp công nghệ cao, đặc biệt là công nghệ thông tin và hàng không vũ trụ. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các trung tâm công nghệ cao tại đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Nền kinh tế Hoa Kỳ đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề môi trường và phát triển bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Để nâng cao hiệu quả và giảm thiểu tác động môi trường trong nông nghiệp, Hoa Kỳ đã chú trọng áp dụng các biện pháp nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Ngành vận tải của Hoa Kỳ rất phát triển với mạng lưới đa dạng. Tuy nhiên, loại hình vận tải nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn trên quãng đường xa, đặc biệt là ở vùng Trung tâm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Silicon Valley (Thung lũng Silicon) ở bang California là một ví dụ điển hình về sự phát triển của ngành kinh tế nào tại Hoa Kỳ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích dữ liệu về xuất nhập khẩu của Hoa Kỳ cho thấy cán cân thương mại của nước này thường xuyên ở trạng thái nào trong nhiều năm gần đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Vành đai Ngô (Corn Belt) và Vành đai Lúa mì (Wheat Belt) là những khu vực nông nghiệp chuyên canh nổi tiếng ở Hoa Kỳ. Sự phân bố này chủ yếu dựa trên yếu tố nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Ngành công nghiệp năng lượng của Hoa Kỳ rất đa dạng. Tuy nhiên, để hướng tới phát triển bền vững và giảm phát thải, Hoa Kỳ đang có xu hướng tăng cường đầu tư vào loại hình năng lượng nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong nền kinh tế Hoa Kỳ. Điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Vùng phía Tây Hoa Kỳ, đặc biệt là bang California, có sự phát triển mạnh mẽ của ngành nông nghiệp với các sản phẩm đặc trưng như rau, củ, quả cận nhiệt và ôn đới. Yếu tố tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất cho sự phát triển của nông nghiệp tại California?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Ngành dịch vụ du lịch của Hoa Kỳ rất phát triển. Yếu tố nào sau đây không phải là lợi thế quan trọng cho sự phát triển của ngành du lịch Hoa Kỳ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích vai trò của các thành phố lớn trong nền kinh tế Hoa Kỳ. Các siêu đô thị như New York, Los Angeles, Chicago chủ yếu tập trung phát triển mạnh mẽ ngành kinh tế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Hoa Kỳ có hệ thống giao thông đường bộ (đường ô tô) phát triển hàng đầu thế giới. Điều này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với nền kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Vấn đề chênh lệch giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội là một thách thức đối với Hoa Kỳ. Vấn đề này có tác động tiêu cực như thế nào đến nền kinh tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Ngành công nghiệp hóa chất của Hoa Kỳ rất phát triển, bao gồm nhiều lĩnh vực như hóa dầu, hóa dược, hóa chất cơ bản. Sự phát triển này chủ yếu dựa trên lợi thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Quan sát biểu đồ về cơ cấu sử dụng đất nông nghiệp của Hoa Kỳ, loại hình nào sau đây thường chiếm tỉ trọng lớn nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Vùng Trung tâm Hoa Kỳ, đặc biệt là khu vực quanh Ngũ Hồ và thung lũng Mississippi, từng là cái nôi của công nghiệp nặng. Hiện nay, khu vực này vẫn duy trì một số ngành công nghiệp truyền thống, nhưng cũng đang có sự chuyển dịch nhất định. Sự chuyển dịch đó chủ yếu theo hướng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Hệ thống tài chính - ngân hàng của Hoa Kỳ có ảnh hưởng lớn trên phạm vi toàn cầu. Điều này được thể hiện rõ nhất qua vai trò của tổ chức nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Sản xuất ô tô là một ngành công nghiệp quan trọng của Hoa Kỳ, tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Nền kinh tế tri thức (knowledge economy) là một đặc điểm ngày càng nổi bật của Hoa Kỳ. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế trong tương lai?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Chính sách kinh tế của Hoa Kỳ thường có sự điều chỉnh để thích ứng với bối cảnh trong nước và quốc tế. Mục tiêu nào sau đây là trọng tâm trong các chính sách kinh tế gần đây của Hoa Kỳ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào cơ cấu GDP của Hoa Kỳ, nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò nổi bật nhất của một khu vực kinh tế trong nền kinh tế quốc gia này?

  • A. Khu vực nông, lâm, ngư nghiệp đóng góp chủ yếu vào GDP và tạo ra nguồn hàng xuất khẩu chính.
  • B. Khu vực công nghiệp và xây dựng có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất và thu hút phần lớn lao động.
  • C. Khu vực dịch vụ có quy mô nhỏ nhưng tập trung các ngành công nghệ cao mũi nhọn.
  • D. Khu vực dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP, thể hiện sự phát triển của nền kinh tế tri thức.

Câu 2: Phân tích sự chuyển dịch cơ cấu công nghiệp của Hoa Kỳ trong những thập niên gần đây, xu hướng nào sau đây là rõ nét nhất?

  • A. Giảm tỉ trọng các ngành công nghiệp hiện đại, tăng tỉ trọng các ngành khai thác tài nguyên.
  • B. Tăng cường sản xuất các mặt hàng tiêu dùng truyền thống, giảm đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
  • C. Tăng tỉ trọng các ngành công nghiệp đòi hỏi hàm lượng khoa học - công nghệ cao, giảm tỉ trọng các ngành truyền thống.
  • D. Chuyển dịch mạnh mẽ sang các ngành công nghiệp nặng, tập trung vào sản xuất sắt thép và xi măng.

Câu 3: Ngành công nghiệp hàng không - vũ trụ của Hoa Kỳ là một ví dụ điển hình cho đặc điểm nào của nền công nghiệp hiện đại nước này?

  • A. Tập trung vào các sản phẩm công nghệ cao, đòi hỏi vốn đầu tư lớn và lực lượng lao động chất lượng cao.
  • B. Sử dụng nguồn nguyên liệu thô dồi dào sẵn có trong nước để sản xuất hàng loạt.
  • C. Phân bố tập trung ở các khu vực có nguồn lao động phổ thông giá rẻ và thị trường tiêu thụ nội địa lớn.
  • D. Chủ yếu phục vụ nhu cầu quân sự trong nước và ít tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu.

Câu 4: Khu vực Đông Bắc Hoa Kỳ, từng là cái nôi của công nghiệp truyền thống, hiện nay đang đối mặt với thách thức chủ yếu nào trong phát triển công nghiệp?

  • A. Thiếu hụt nguồn lao động có tay nghề do di cư sang các vùng khác.
  • B. Sự suy giảm và lỗi thời của nhiều cơ sở sản xuất truyền thống, cần tái cơ cấu và đổi mới.
  • C. Cạnh tranh gay gắt từ các ngành công nghiệp hiện đại mới nổi ở cùng khu vực.
  • D. Thiếu nguồn năng lượng và nguyên liệu trầm trọng cho sản xuất công nghiệp.

Câu 5: Để phát triển bền vững ngành năng lượng, Hoa Kỳ đang đẩy mạnh đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo. Biện pháp này chủ yếu nhằm giải quyết vấn đề nào sau đây?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực và thực phẩm.
  • B. Tăng cường sản xuất các mặt hàng công nghiệp nặng truyền thống.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và phát thải khí nhà kính.
  • D. Đẩy mạnh khai thác các mỏ than và dầu khí mới phát hiện.

Câu 6: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về đặc điểm của nền nông nghiệp Hoa Kỳ?

  • A. Là nền nông nghiệp hàng hóa phát triển ở trình độ cao.
  • B. Sử dụng rộng rãi máy móc, thiết bị hiện đại và ứng dụng khoa học kỹ thuật tiên tiến.
  • C. Hình thức tổ chức sản xuất chủ yếu là trang trại có quy mô lớn.
  • D. Đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi trên cùng một diện tích canh tác để giảm rủi ro.

Câu 7: Sự hình thành các "vành đai chuyên canh" nông sản đặc trưng (ví dụ: vành đai lúa mì, vành đai ngô) ở Hoa Kỳ phản ánh đặc điểm tổ chức sản xuất nào?

  • A. Chuyên môn hóa sản xuất theo vùng dựa trên điều kiện tự nhiên và kinh tế.
  • B. Sản xuất tự cung tự cấp quy mô nhỏ của các hộ gia đình.
  • C. Ứng dụng công nghệ sinh học để trồng nhiều loại cây trên cùng một cánh đồng.
  • D. Phân tán sản xuất để giảm thiểu rủi ro thiên tai.

Câu 8: Xu hướng giảm tỉ trọng lao động trong nông nghiệp nhưng giá trị sản lượng nông nghiệp vẫn tăng cao ở Hoa Kỳ chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Sự gia tăng diện tích đất nông nghiệp được đưa vào sử dụng.
  • B. Áp dụng khoa học công nghệ, cơ giới hóa cao và nâng cao năng suất lao động.
  • C. Tăng cường sử dụng lao động nhập cư giá rẻ trong sản xuất.
  • D. Chuyển đổi sang các loại cây trồng, vật nuôi có giá trị thấp nhưng dễ canh tác.

Câu 9: Tại sao khu vực Trung tâm (Midwest) của Hoa Kỳ lại nổi tiếng với các vành đai nông nghiệp như "vành đai ngô" và "vành đai lúa mì"?

  • A. Khu vực này có địa hình đồi núi hiểm trở, phù hợp trồng cây lương thực.
  • B. Khí hậu khô hạn quanh năm, chỉ thích hợp cho cây trồng chịu hạn.
  • C. Có diện tích đồng bằng rộng lớn, đất đai màu mỡ và khí hậu thuận lợi cho cây lương thực.
  • D. Tập trung đông dân cư tạo ra thị trường tiêu thụ lớn cho nông sản.

Câu 10: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng chi phối trong cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ. Điều này phản ánh đặc điểm nào của nền kinh tế quốc gia này?

  • A. Sự suy thoái của các ngành sản xuất vật chất như nông nghiệp và công nghiệp.
  • B. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào khai thác và xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Tập trung vào các hoạt động thương mại truyền thống và ít đổi mới.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành kinh tế dựa trên tri thức, công nghệ và dịch vụ chất lượng cao.

Câu 11: Phân tích vai trò của ngành tài chính, ngân hàng và bảo hiểm trong nền kinh tế Hoa Kỳ, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Các ngành này chủ yếu phục vụ nhu cầu nội địa và ít có vai trò trên thị trường quốc tế.
  • B. Đây là những ngành dịch vụ mũi nhọn, đóng góp lớn vào GDP và có vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính toàn cầu.
  • C. Quy mô hoạt động nhỏ, chủ yếu tập trung ở một vài thành phố lớn và ít liên kết với các ngành khác.
  • D. Chỉ mới phát triển gần đây và chưa có đủ kinh nghiệm để cạnh tranh với các trung tâm tài chính khác trên thế giới.

Câu 12: Thị trường nội địa rộng lớn với sức mua cao là một lợi thế lớn của nền kinh tế Hoa Kỳ. Lợi thế này tác động chủ yếu đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Thúc đẩy sản xuất hàng hóa và dịch vụ quy mô lớn, đa dạng hóa sản phẩm.
  • B. Giảm nhu cầu nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài.
  • C. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp xuất khẩu.
  • D. Khiến các doanh nghiệp ít quan tâm đến việc đổi mới công nghệ.

Câu 13: Hoa Kỳ là một trong những cường quốc hàng đầu về ngoại thương. Điều này thể hiện rõ nét nhất qua đặc điểm nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung xuất khẩu các mặt hàng nông sản và nguyên liệu thô.
  • B. Quy mô xuất nhập khẩu nhỏ so với tổng GDP của quốc gia.
  • C. Chủ yếu giao thương với các nước láng giềng trong khu vực Bắc Mỹ.
  • D. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu lớn, tham gia sâu rộng vào chuỗi giá trị toàn cầu và có mạng lưới đối tác đa dạng.

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa nền kinh tế tri thức và sự phát triển của ngành dịch vụ ở Hoa Kỳ, kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Nền kinh tế tri thức làm suy yếu vai trò của ngành dịch vụ truyền thống.
  • B. Sự phát triển của nền kinh tế tri thức thúc đẩy mạnh mẽ các ngành dịch vụ chất lượng cao như R&D, tư vấn, công nghệ thông tin.
  • C. Ngành dịch vụ chỉ phát triển dựa vào các hoạt động thương mại đơn thuần, không liên quan đến tri thức.
  • D. Nền kinh tế tri thức và ngành dịch vụ là hai khái niệm hoàn toàn độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.

Câu 15: Tại sao khu vực phía Nam của Hoa Kỳ lại trở thành điểm nóng thu hút đầu tư công nghiệp trong những năm gần đây, đặc biệt là các ngành công nghiệp hiện đại?

  • A. Có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú nhất cả nước.
  • B. Là nơi tập trung đông đúc nhất lực lượng lao động có trình độ cao.
  • C. Chi phí nhân công và đất đai thấp hơn so với các vùng truyền thống, cùng với chính sách ưu đãi và sự phát triển cơ sở hạ tầng.
  • D. Khí hậu lạnh giá quanh năm thuận lợi cho một số ngành công nghiệp đặc thù.

Câu 16: Vùng ven Thái Bình Dương của Hoa Kỳ nổi bật với sự phát triển của các ngành công nghiệp nào sau đây?

  • A. Công nghệ thông tin, hàng không - vũ trụ, giải trí (điện ảnh).
  • B. Khai thác than đá, luyện kim, đóng tàu truyền thống.
  • C. Trồng lúa mì, chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
  • D. Sản xuất dệt may, da giày, chế biến gỗ.

Câu 17: So với các ngành công nghiệp truyền thống, các ngành công nghiệp hiện đại ở Hoa Kỳ (như công nghệ thông tin, hàng không vũ trụ) thường có đặc điểm gì về yêu cầu lao động?

  • A. Cần số lượng lớn lao động phổ thông, không yêu cầu tay nghề cao.
  • B. Đòi hỏi lực lượng lao động có trình độ chuyên môn cao, kỹ năng kỹ thuật tốt và khả năng sáng tạo.
  • C. Phụ thuộc chủ yếu vào lao động nhập cư giá rẻ từ các nước đang phát triển.
  • D. Sử dụng chủ yếu lao động chân tay và ít áp dụng tự động hóa.

Câu 18: Phân tích vai trò của ngành nghiên cứu và phát triển (R&D) đối với nền kinh tế Hoa Kỳ, nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. R&D chỉ tập trung vào lĩnh vực quân sự và ít có ứng dụng dân sự.
  • B. Ngành R&D có quy mô nhỏ và không đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế.
  • C. R&D là động lực chính thúc đẩy đổi mới công nghệ, nâng cao năng suất và tạo ra các ngành kinh tế mới, là yếu tố cốt lõi của kinh tế tri thức.
  • D. Hoạt động R&D chủ yếu được thực hiện bởi các trường đại học, ít có sự tham gia của khu vực tư nhân.

Câu 19: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ, dù chỉ chiếm tỉ trọng nhỏ trong GDP và lao động, nhưng lại có vai trò quan trọng đặc biệt trong khía cạnh nào?

  • A. Là cường quốc xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới, đóng góp vào an ninh lương thực toàn cầu và cán cân thương mại.
  • B. Cung cấp nguyên liệu chủ yếu cho toàn bộ ngành công nghiệp nặng trong nước.
  • C. Tạo ra số lượng việc làm lớn nhất cho người lao động phổ thông.
  • D. Chỉ sản xuất đủ cho nhu cầu tiêu dùng nội địa và không có khả năng xuất khẩu.

Câu 20: Hệ thống giao thông vận tải phát triển hiện đại và đồng bộ ở Hoa Kỳ có tác động như thế nào đến sự phát triển kinh tế?

  • A. Hạn chế sự di chuyển của hàng hóa và con người giữa các vùng.
  • B. Làm tăng chi phí sản xuất và phân phối hàng hóa.
  • C. Chỉ phục vụ hiệu quả cho một số ngành kinh tế nhất định.
  • D. Giúp kết nối các trung tâm kinh tế, tạo thuận lợi cho lưu thông hàng hóa, hành khách và thúc đẩy thương mại nội địa, quốc tế.

Câu 21: Phân tích biểu đồ cơ cấu sử dụng đất nông nghiệp của Hoa Kỳ (giả định có số liệu), nếu tỉ lệ đồng cỏ và chăn nuôi chiếm tỉ trọng lớn nhất, điều này có thể suy ra đặc điểm gì về nông nghiệp vùng đó?

  • A. Vùng chuyên trồng cây lương thực chính như lúa mì, ngô.
  • B. Vùng tập trung sản xuất cây công nghiệp lâu năm.
  • C. Vùng có thế mạnh về chăn nuôi gia súc trên đồng cỏ tự nhiên hoặc đồng cỏ trồng.
  • D. Vùng chuyên canh rau quả và cây lương thực ngắn ngày.

Câu 22: Giả sử có bảng số liệu về sản lượng một số nông sản chính của Hoa Kỳ qua các năm, nếu thấy sản lượng ngô và đậu tương có xu hướng tăng ổn định, điều này phản ánh điều gì về nông nghiệp Hoa Kỳ?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ và hiệu quả của các vành đai chuyên canh ngô và đậu tương.
  • B. Sự suy giảm về diện tích và năng suất của các loại cây trồng này.
  • C. Việc chuyển đổi sang các loại cây trồng khác có giá trị kinh tế cao hơn.
  • D. Nhu cầu tiêu thụ nội địa giảm mạnh đối với ngô và đậu tương.

Câu 23: Ngành du lịch là một bộ phận quan trọng của ngành dịch vụ Hoa Kỳ. Đặc điểm nào sau đây không phản ánh đúng sự phát triển của ngành du lịch nước này?

  • A. Có nhiều điểm đến đa dạng từ các thành phố lớn, công viên quốc gia đến các khu nghỉ dưỡng ven biển.
  • B. Thu hút lượng lớn khách du lịch quốc tế và nội địa.
  • C. Đóng góp đáng kể vào GDP và tạo việc làm.
  • D. Chủ yếu tập trung vào loại hình du lịch sinh thái khám phá các khu rừng nguyên sinh.

Câu 24: Phân tích vai trò của Thung lũng Silicon (Silicon Valley) ở bang California, đây là ví dụ điển hình nhất cho sự phát triển của ngành kinh tế nào tại Hoa Kỳ?

  • A. Công nghiệp sản xuất ô tô truyền thống.
  • B. Công nghiệp công nghệ thông tin, phần mềm và nghiên cứu phát triển công nghệ cao.
  • C. Nông nghiệp chuyên canh cây ăn quả nhiệt đới.
  • D. Khai thác và chế biến dầu mỏ.

Câu 25: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về sự phân bố các ngành công nghiệp hiện đại ở Hoa Kỳ?

  • A. Tập trung chủ yếu ở các khu vực ven biển Thái Bình Dương (như California) và một số trung tâm lớn ở phía Nam và Đông Bắc.
  • B. Phân bố đồng đều trên khắp cả nước, không có sự tập trung theo vùng rõ rệt.
  • C. Chỉ tập trung ở các vùng núi phía Tây do gần nguồn năng lượng thủy điện.
  • D. Chủ yếu phát triển ở các khu vực nông thôn, xa các trung tâm đô thị lớn.

Câu 26: Nêu một ví dụ về sự cạnh tranh toàn cầu mà nền kinh tế Hoa Kỳ đang đối mặt trong lĩnh vực công nghiệp.

  • A. Cạnh tranh trong sản xuất nông sản với các nước có chi phí lao động cao.
  • B. Cạnh tranh trong ngành dịch vụ tài chính với các quốc gia có hệ thống ngân hàng kém phát triển.
  • C. Cạnh tranh trong sản xuất hàng điện tử, ô tô với các quốc gia châu Á và châu Âu.
  • D. Cạnh tranh trong ngành khai thác than đá với các nước không có tài nguyên này.

Câu 27: Các trung tâm nghiên cứu và phát triển (R&D) của Hoa Kỳ thường được đặt ở đâu và tại sao?

  • A. Ở các vùng nông thôn hẻo lánh để tránh ô nhiễm.
  • B. Gần các trường đại học lớn và khu công nghệ cao để dễ dàng tiếp cận nhân tài và hợp tác nghiên cứu.
  • C. Chỉ tập trung ở thủ đô Washington D.C. do yếu tố chính trị.
  • D. Ở các khu vực biên giới để dễ dàng trao đổi thông tin với nước láng giềng.

Câu 28: Ngành dịch vụ nào sau đây của Hoa Kỳ có vai trò kết nối nền kinh tế trong nước với thị trường toàn cầu và thúc đẩy thương mại quốc tế?

  • A. Dịch vụ y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • B. Dịch vụ giáo dục và đào tạo.
  • C. Dịch vụ công cộng (hành chính, an ninh).
  • D. Dịch vụ vận tải biển, hàng không và logistics.

Câu 29: Giả sử có biểu đồ thể hiện cán cân thương mại (xuất khẩu - nhập khẩu) của Hoa Kỳ qua các năm, nếu thấy cán cân này luôn ở trạng thái thâm hụt lớn, điều này phản ánh điều gì về hoạt động ngoại thương của nước này?

  • A. Hoa Kỳ nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, cho thấy nhu cầu tiêu dùng và đầu tư trong nước cao, đồng thời tham gia sâu vào phân công lao động quốc tế.
  • B. Hoa Kỳ xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu, cho thấy nền sản xuất trong nước vượt xa nhu cầu tiêu dùng.
  • C. Kim ngạch xuất khẩu và nhập khẩu rất nhỏ, không đáng kể so với các quốc gia khác.
  • D. Hoạt động ngoại thương của Hoa Kỳ đang bị đình trệ và gặp nhiều khó khăn.

Câu 30: Khi phân tích sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng thúc đẩy sự tăng trưởng và đổi mới liên tục?

  • A. Sự phong phú của tài nguyên thiên nhiên (than, dầu mỏ).
  • B. Khả năng ứng dụng khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • C. Diện tích lãnh thổ rộng lớn và địa hình đa dạng.
  • D. Chỉ dựa vào nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Dựa vào cơ cấu GDP của Hoa Kỳ, nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò nổi bật nhất của một khu vực kinh tế trong nền kinh tế quốc gia này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích sự chuyển dịch cơ cấu công nghiệp của Hoa Kỳ trong những thập niên gần đây, xu hướng nào sau đây là rõ nét nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Ngành công nghiệp hàng không - vũ trụ của Hoa Kỳ là một ví dụ điển hình cho đặc điểm nào của nền công nghiệp hiện đại nước này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khu vực Đông Bắc Hoa Kỳ, từng là cái nôi của công nghiệp truyền thống, hiện nay đang đối mặt với thách thức chủ yếu nào trong phát triển công nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Để phát triển bền vững ngành năng lượng, Hoa Kỳ đang đẩy mạnh đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo. Biện pháp này chủ yếu nhằm giải quyết vấn đề nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Nhận định nào sau đây *không* đúng khi nói về đặc điểm của nền nông nghiệp Hoa Kỳ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Sự hình thành các 'vành đai chuyên canh' nông sản đặc trưng (ví dụ: vành đai lúa mì, vành đai ngô) ở Hoa Kỳ phản ánh đặc điểm tổ chức sản xuất nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Xu hướng giảm tỉ trọng lao động trong nông nghiệp nhưng giá trị sản lượng nông nghiệp vẫn tăng cao ở Hoa Kỳ chủ yếu là do yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tại sao khu vực Trung tâm (Midwest) của Hoa Kỳ lại nổi tiếng với các vành đai nông nghiệp như 'vành đai ngô' và 'vành đai lúa mì'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng chi phối trong cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ. Điều này phản ánh đặc điểm nào của nền kinh tế quốc gia này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Phân tích vai trò của ngành tài chính, ngân hàng và bảo hiểm trong nền kinh tế Hoa Kỳ, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Thị trường nội địa rộng lớn với sức mua cao là một lợi thế lớn của nền kinh tế Hoa Kỳ. Lợi thế này tác động chủ yếu đến yếu tố nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Hoa Kỳ là một trong những cường quốc hàng đầu về ngoại thương. Điều này thể hiện rõ nét nhất qua đặc điểm nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa nền kinh tế tri thức và sự phát triển của ngành dịch vụ ở Hoa Kỳ, kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Tại sao khu vực phía Nam của Hoa Kỳ lại trở thành điểm nóng thu hút đầu tư công nghiệp trong những năm gần đây, đặc biệt là các ngành công nghiệp hiện đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Vùng ven Thái Bình Dương của Hoa Kỳ nổi bật với sự phát triển của các ngành công nghiệp nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: So với các ngành công nghiệp truyền thống, các ngành công nghiệp hiện đại ở Hoa Kỳ (như công nghệ thông tin, hàng không vũ trụ) thường có đặc điểm gì về yêu cầu lao động?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích vai trò của ngành nghiên cứu và phát triển (R&D) đối với nền kinh tế Hoa Kỳ, nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ, dù chỉ chiếm tỉ trọng nhỏ trong GDP và lao động, nhưng lại có vai trò quan trọng đặc biệt trong khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Hệ thống giao thông vận tải phát triển hiện đại và đồng bộ ở Hoa Kỳ có tác động như thế nào đến sự phát triển kinh tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích biểu đồ cơ cấu sử dụng đất nông nghiệp của Hoa Kỳ (giả định có số liệu), nếu tỉ lệ đồng cỏ và chăn nuôi chiếm tỉ trọng lớn nhất, điều này có thể suy ra đặc điểm gì về nông nghiệp vùng đó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Giả sử có bảng số liệu về sản lượng một số nông sản chính của Hoa Kỳ qua các năm, nếu thấy sản lượng ngô và đậu tương có xu hướng tăng ổn định, điều này phản ánh điều gì về nông nghiệp Hoa Kỳ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Ngành du lịch là một bộ phận quan trọng của ngành dịch vụ Hoa Kỳ. Đặc điểm nào sau đây *không* phản ánh đúng sự phát triển của ngành du lịch nước này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích vai trò của Thung lũng Silicon (Silicon Valley) ở bang California, đây là ví dụ điển hình nhất cho sự phát triển của ngành kinh tế nào tại Hoa Kỳ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về sự phân bố các ngành công nghiệp hiện đại ở Hoa Kỳ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Nêu một ví dụ về sự cạnh tranh toàn cầu mà nền kinh tế Hoa Kỳ đang đối mặt trong lĩnh vực công nghiệp.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Các trung tâm nghiên cứu và phát triển (R&D) của Hoa Kỳ thường được đặt ở đâu và tại sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Ngành dịch vụ nào sau đây của Hoa Kỳ có vai trò kết nối nền kinh tế trong nước với thị trường toàn cầu và thúc đẩy thương mại quốc tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Giả sử có biểu đồ thể hiện cán cân thương mại (xuất khẩu - nhập khẩu) của Hoa Kỳ qua các năm, nếu thấy cán cân này luôn ở trạng thái thâm hụt lớn, điều này phản ánh điều gì về hoạt động ngoại thương của nước này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi phân tích sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng thúc đẩy sự tăng trưởng và đổi mới liên tục?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất về quy mô của nền kinh tế Hoa Kỳ trên thế giới là gì?

  • A. Đứng đầu về tốc độ tăng trưởng GDP hàng năm.
  • B. Là nền kinh tế có cơ cấu ngành nghề đơn giản nhất.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • D. Là nền kinh tế lớn nhất thế giới tính theo GDP danh nghĩa.

Câu 2: Quan sát xu hướng phát triển kinh tế Hoa Kỳ trong những thập kỷ gần đây, ngành kinh tế nào sau đây có vai trò ngày càng quan trọng và chiếm tỉ trọng lớn nhất trong GDP?

  • A. Ngành dịch vụ.
  • B. Ngành công nghiệp khai khoáng.
  • C. Ngành nông nghiệp và lâm nghiệp.
  • D. Ngành công nghiệp chế biến.

Câu 3: Sự chuyển dịch cơ cấu ngành công nghiệp của Hoa Kỳ trong giai đoạn hiện nay chủ yếu thể hiện ở xu hướng nào?

  • A. Tăng tỉ trọng các ngành công nghiệp truyền thống sử dụng nhiều lao động.
  • B. Tập trung phát triển mạnh công nghiệp khai thác tài nguyên.
  • C. Tăng tỉ trọng các ngành công nghiệp công nghệ cao, đòi hỏi nhiều tri thức.
  • D. Giảm quy mô sản xuất công nghiệp nói chung để tập trung vào nông nghiệp.

Câu 4: Vùng kinh tế nào của Hoa Kỳ nổi tiếng là nơi tập trung nhiều ngành công nghiệp truyền thống, có lịch sử phát triển lâu đời?

  • A. Vùng phía Tây (West).
  • B. Vùng Đông Bắc (Northeast).
  • C. Vùng phía Nam (South).
  • D. Vùng Trung tâm (Midwest).

Câu 5: Hãy phân tích vai trò của ngành công nghiệp hàng không - vũ trụ đối với nền kinh tế Hoa Kỳ.

  • A. Là ngành công nghệ cao, tạo ra giá trị lớn, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và có ý nghĩa chiến lược.
  • B. Chủ yếu cung cấp máy bay cho mục đích du lịch nội địa.
  • C. Là ngành công nghiệp truyền thống, sử dụng nhiều lao động phổ thông.
  • D. Đóng góp chính vào xuất khẩu nguyên liệu thô của quốc gia.

Câu 6: Đặc điểm nổi bật nhất của nền nông nghiệp Hoa Kỳ là gì?

  • A. Nền nông nghiệp tự cung tự cấp, sản xuất nhỏ lẻ.
  • B. Chủ yếu dựa vào sức lao động thủ công truyền thống.
  • C. Nền nông nghiệp hàng hóa phát triển mạnh, quy mô lớn, ứng dụng công nghệ cao.
  • D. Tập trung chủ yếu vào trồng trọt các loại cây lương thực.

Câu 7: Các "vành đai chuyên canh" trong nông nghiệp Hoa Kỳ thể hiện điều gì về phương thức tổ chức sản xuất?

  • A. Sự đa dạng hóa tối đa các loại cây trồng, vật nuôi trên mỗi trang trại.
  • B. Sự tập trung sản xuất một hoặc một vài loại nông sản nhất định theo điều kiện tự nhiên và kinh tế phù hợp.
  • C. Phương thức sản xuất quảng canh, không cần đầu tư thâm canh.
  • D. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng tại chỗ của người dân trong vùng.

Câu 8: Vành đai nông nghiệp nào sau đây nổi tiếng với sản phẩm ngô và đậu tương?

  • A. Vành đai Ngô (Corn Belt).
  • B. Vành đai Lúa mì (Wheat Belt).
  • C. Vành đai Bông (Cotton Belt).
  • D. Vành đai Chăn nuôi gia súc (Ranching and Grazing Region).

Câu 9: Phân tích tác động của việc ứng dụng khoa học - kỹ thuật tiên tiến trong nông nghiệp Hoa Kỳ.

  • A. Làm giảm năng suất và chất lượng nông sản.
  • B. Khiến chi phí sản xuất tăng cao, giảm khả năng cạnh tranh.
  • C. Chủ yếu tạo ra các sản phẩm phục vụ tiêu dùng nội địa đơn thuần.
  • D. Tăng năng suất lao động, giảm số lượng lao động trong nông nghiệp, tạo ra khối lượng hàng hóa lớn phục vụ xuất khẩu.

Câu 10: Thị trường nội địa rộng lớn và có sức mua cao của Hoa Kỳ có ý nghĩa như thế nào đối với nền kinh tế quốc gia?

  • A. Hạn chế sự phát triển của các ngành sản xuất trong nước.
  • B. Buộc Hoa Kỳ phải tăng cường nhập khẩu hàng hóa.
  • C. Là động lực quan trọng thúc đẩy sản xuất, tiêu dùng và tăng trưởng kinh tế.
  • D. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp nhỏ, không ảnh hưởng đến các tập đoàn lớn.

Câu 11: Ngành dịch vụ của Hoa Kỳ phát triển đa dạng, trong đó, lĩnh vực nào sau đây đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế hiện đại và hội nhập quốc tế?

  • A. Dịch vụ sửa chữa gia dụng.
  • B. Dịch vụ trông trẻ.
  • C. Dịch vụ cắt tóc.
  • D. Dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, tư vấn kinh doanh.

Câu 12: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ có vai trò như thế nào trong việc kết nối các vùng kinh tế và thúc đẩy thương mại?

  • A. Hiện đại và đồng bộ, giúp vận chuyển hàng hóa, hành khách hiệu quả, kết nối thị trường nội địa và quốc tế.
  • B. Phát triển không đồng đều, chỉ tập trung ở một vài bang.
  • C. Chủ yếu dựa vào đường thủy nội địa là chính.
  • D. Ít có vai trò trong thương mại quốc tế.

Câu 13: Dựa vào kiến thức về kinh tế Hoa Kỳ, hãy dự đoán ngành nào sau đây có khả năng tạo ra nguồn hàng xuất khẩu có giá trị lớn nhất?

  • A. Ngành khai thác gỗ.
  • B. Ngành nuôi trồng thủy sản.
  • C. Ngành công nghiệp chế tạo (máy bay, ô tô, thiết bị điện tử...).
  • D. Ngành sản xuất thủ công mỹ nghệ.

Câu 14: Quan hệ thương mại quốc tế của Hoa Kỳ có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Chỉ nhập khẩu, không xuất khẩu.
  • B. Là cường quốc ngoại thương, có kim ngạch xuất nhập khẩu lớn và đối tác đa dạng trên toàn cầu.
  • C. Chỉ giao dịch thương mại với các nước láng giềng.
  • D. Hầu như không tham gia vào các hiệp định thương mại quốc tế.

Câu 15: Vùng kinh tế nào của Hoa Kỳ đang nổi lên như một trung tâm quan trọng của các ngành công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ hiện đại, đặc biệt là công nghệ thông tin?

  • A. Vùng Đông Bắc (Northeast).
  • B. Vùng Trung tâm (Midwest).
  • C. Vùng phía Nam (South).
  • D. Vùng phía Tây (West), đặc biệt là bang California.

Câu 16: Việc Hoa Kỳ tập trung phát triển các nguồn năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) thể hiện xu hướng gì trong phát triển kinh tế?

  • A. Hướng tới phát triển bền vững và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào năng lượng nhập khẩu.
  • C. Giảm đầu tư vào các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Chỉ nhằm mục đích giảm giá điện cho người dân.

Câu 17: Nền nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn của Hoa Kỳ, mặc dù hiệu quả cao, nhưng cũng đối mặt với thách thức về môi trường nào?

  • A. Thiếu đất canh tác trầm trọng.
  • B. Sản phẩm không đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
  • C. Sử dụng nhiều hóa chất nông nghiệp có thể gây ô nhiễm đất và nước.
  • D. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ.

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của ngành dịch vụ và sự thay đổi trong cơ cấu lao động của Hoa Kỳ.

  • A. Sự phát triển dịch vụ làm giảm nhu cầu về lao động có trình độ cao.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của dịch vụ đã thu hút lượng lớn lao động, làm giảm tỉ trọng lao động trong công nghiệp và nông nghiệp.
  • C. Ngành dịch vụ chỉ tạo ra việc làm tạm thời, không ổn định.
  • D. Lao động trong ngành dịch vụ chủ yếu là lao động phổ thông, không cần đào tạo.

Câu 19: Công nghiệp ô tô là một ngành truyền thống quan trọng của Hoa Kỳ. Hiện nay, ngành này tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

  • A. Khu vực quanh Ngũ Hồ (Great Lakes region), đặc biệt là thành phố Detroit.
  • B. Vùng ven vịnh Mê-hi-cô.
  • C. Vùng núi Rocky.
  • D. Vùng phía Tây Nam.

Câu 20: So với các ngành công nghiệp truyền thống, các ngành công nghiệp công nghệ cao của Hoa Kỳ có đặc điểm gì khác biệt về yêu cầu đầu vào?

  • A. Cần nhiều nguyên liệu thô nhập khẩu từ nước ngoài.
  • B. Yêu cầu số lượng lớn lao động phổ thông giá rẻ.
  • C. Tiêu thụ năng lượng hóa thạch với số lượng khổng lồ.
  • D. Đòi hỏi vốn đầu tư lớn cho nghiên cứu và phát triển, cùng với nguồn nhân lực chất lượng cao.

Câu 21: Ngành thương mại nội địa (nội thương) của Hoa Kỳ có quy mô và đặc điểm như thế nào?

  • A. Rất nhỏ bé do thị trường phân tán.
  • B. Chủ yếu là trao đổi hàng hóa giữa các bang láng giềng.
  • C. Có quy mô lớn nhất thế giới, hoạt động sôi động nhờ mạng lưới phân phối hiện đại và sức mua cao.
  • D. Chỉ tập trung ở các thành phố lớn ven biển.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Hoa Kỳ là một trong những nước xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới.

  • A. Khẳng định hiệu quả sản xuất nông nghiệp hàng hóa, tạo nguồn thu ngoại tệ và ảnh hưởng đến thị trường nông sản toàn cầu.
  • B. Cho thấy nông nghiệp là ngành kinh tế chủ lực, chiếm tỉ trọng lớn nhất trong GDP.
  • C. Chứng tỏ nhu cầu tiêu thụ nông sản trong nước rất thấp.
  • D. Phản ánh sự lạc hậu trong công nghệ sản xuất nông nghiệp.

Câu 23: Ngành dịch vụ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoạt động sản xuất và thương mại của Hoa Kỳ, bao gồm cả vận chuyển hàng hóa và kết nối thông tin?

  • A. Dịch vụ y tế.
  • B. Dịch vụ vận tải và thông tin liên lạc.
  • C. Dịch vụ giáo dục.
  • D. Dịch vụ giải trí.

Câu 24: Quan sát bức tranh kinh tế tổng thể của Hoa Kỳ, yếu tố nào sau đây được coi là nền tảng cho sự phát triển và đổi mới của các ngành kinh tế?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Số lượng lao động phổ thông dồi dào.
  • C. Mức lương lao động thấp.
  • D. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D), khoa học công nghệ.

Câu 25: Vùng kinh tế nào của Hoa Kỳ có sự phát triển mạnh mẽ của cả nông nghiệp (đặc biệt là cây công nghiệp, cây ăn quả) và du lịch, bên cạnh công nghiệp và dịch vụ?

  • A. Vùng Đông Bắc.
  • B. Vùng Trung tâm.
  • C. Vùng phía Nam.
  • D. Vùng núi Rocky.

Câu 26: Khu vực nào của Hoa Kỳ nổi tiếng với Vành đai Lúa mì (Wheat Belt) và đóng vai trò quan trọng trong sản xuất lương thực của quốc gia?

  • A. Vùng ven Thái Bình Dương.
  • B. Vùng Trung tâm (Midwest) và phía Bắc vùng Đồng bằng Lớn.
  • C. Vùng Đông Nam.
  • D. Vùng Đông Bắc.

Câu 27: Khi đánh giá về các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế Hoa Kỳ, yếu tố nào sau đây thuộc về nguồn lực con người?

  • A. Diện tích đất đai rộng lớn.
  • B. Hệ thống sông ngòi dày đặc.
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi.
  • D. Nguồn lao động có trình độ cao và sáng tạo.

Câu 28: Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế tác động như thế nào đến nền công nghiệp Hoa Kỳ?

  • A. Thúc đẩy dịch chuyển một số ngành sản xuất ra nước ngoài (outsourcing) và tăng cường cạnh tranh quốc tế.
  • B. Làm cho tất cả các ngành công nghiệp đều phát triển mạnh mẽ hơn trong nước.
  • C. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường nước ngoài của các doanh nghiệp Hoa Kỳ.
  • D. Buộc Hoa Kỳ phải đóng cửa biên giới thương mại.

Câu 29: So sánh vai trò của công nghiệp và dịch vụ trong nền kinh tế Hoa Kỳ hiện nay.

  • A. Công nghiệp vẫn là ngành chủ đạo tuyệt đối, dịch vụ chỉ đóng vai trò phụ trợ.
  • B. Cả công nghiệp và dịch vụ đều có tỉ trọng ngang nhau trong GDP.
  • C. Dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn nhất trong GDP và lao động, đóng vai trò trụ cột, trong khi công nghiệp (đặc biệt công nghệ cao) vẫn quan trọng trong tạo giá trị và xuất khẩu.
  • D. Cả hai ngành đều đang suy thoái.

Câu 30: Một thách thức kinh tế - xã hội lớn mà Hoa Kỳ đang phải đối mặt là sự phân hóa giàu nghèo và chênh lệch phát triển giữa các vùng. Điều này có thể dẫn đến hệ quả gì?

  • A. Tăng cường sự gắn kết xã hội và ổn định chính trị.
  • B. Thúc đẩy di cư từ các vùng giàu đến các vùng nghèo.
  • C. Giảm áp lực lên hệ thống y tế và giáo dục.
  • D. Gia tăng bất ổn xã hội, khó khăn trong việc thực hiện các chính sách phát triển đồng đều.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất về quy mô của nền kinh tế Hoa Kỳ trên thế giới là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Quan sát xu hướng phát triển kinh tế Hoa Kỳ trong những thập kỷ gần đây, ngành kinh tế nào sau đây có vai trò ngày càng quan trọng và chiếm tỉ trọng lớn nhất trong GDP?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Sự chuyển dịch cơ cấu ngành công nghiệp của Hoa Kỳ trong giai đoạn hiện nay chủ yếu thể hiện ở xu hướng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Vùng kinh tế nào của Hoa Kỳ nổi tiếng là nơi tập trung nhiều ngành công nghiệp truyền thống, có lịch sử phát triển lâu đời?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Hãy phân tích vai trò của ngành công nghiệp hàng không - vũ trụ đối với nền kinh tế Hoa Kỳ.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đặc điểm nổi bật nhất của nền nông nghiệp Hoa Kỳ là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Các 'vành đai chuyên canh' trong nông nghiệp Hoa Kỳ thể hiện điều gì về phương thức tổ chức sản xuất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Vành đai nông nghiệp nào sau đây nổi tiếng với sản phẩm ngô và đậu tương?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích tác động của việc ứng dụng khoa học - kỹ thuật tiên tiến trong nông nghiệp Hoa Kỳ.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Thị trường nội địa rộng lớn và có sức mua cao của Hoa Kỳ có ý nghĩa như thế nào đối với nền kinh tế quốc gia?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Ngành dịch vụ của Hoa Kỳ phát triển đa dạng, trong đó, lĩnh vực nào sau đây đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế hiện đại và hội nhập quốc tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ có vai trò như thế nào trong việc kết nối các vùng kinh tế và thúc đẩy thương mại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Dựa vào kiến thức về kinh tế Hoa Kỳ, hãy dự đoán ngành nào sau đây có khả năng tạo ra nguồn hàng xuất khẩu có giá trị lớn nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Quan hệ thương mại quốc tế của Hoa Kỳ có đặc điểm gì nổi bật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Vùng kinh tế nào của Hoa Kỳ đang nổi lên như một trung tâm quan trọng của các ngành công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ hiện đại, đặc biệt là công nghệ thông tin?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Việc Hoa Kỳ tập trung phát triển các nguồn năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) thể hiện xu hướng gì trong phát triển kinh tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Nền nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn của Hoa Kỳ, mặc dù hiệu quả cao, nhưng cũng đối mặt với thách thức về môi trường nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của ngành dịch vụ và sự thay đổi trong cơ cấu lao động của Hoa Kỳ.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Công nghiệp ô tô là một ngành truyền thống quan trọng của Hoa Kỳ. Hiện nay, ngành này tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: So với các ngành công nghiệp truyền thống, các ngành công nghiệp công nghệ cao của Hoa Kỳ có đặc điểm gì khác biệt về yêu cầu đầu vào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Ngành thương mại nội địa (nội thương) của Hoa Kỳ có quy mô và đặc điểm như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Hoa Kỳ là một trong những nước xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Ngành dịch vụ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoạt động sản xuất và thương mại của Hoa Kỳ, bao gồm cả vận chuyển hàng hóa và kết nối thông tin?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Quan sát bức tranh kinh tế tổng thể của Hoa Kỳ, yếu tố nào sau đây được coi là nền tảng cho sự phát triển và đổi mới của các ngành kinh tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Vùng kinh tế nào của Hoa Kỳ có sự phát triển mạnh mẽ của cả nông nghiệp (đặc biệt là cây công nghiệp, cây ăn quả) và du lịch, bên cạnh công nghiệp và dịch vụ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khu vực nào của Hoa Kỳ nổi tiếng với Vành đai Lúa mì (Wheat Belt) và đóng vai trò quan trọng trong sản xuất lương thực của quốc gia?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi đánh giá về các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế Hoa Kỳ, yếu tố nào sau đây thuộc về nguồn lực con người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế tác động như thế nào đến nền công nghiệp Hoa Kỳ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: So sánh vai trò của công nghiệp và dịch vụ trong nền kinh tế Hoa Kỳ hiện nay.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Một thách thức kinh tế - xã hội lớn mà Hoa Kỳ đang phải đối mặt là sự phân hóa giàu nghèo và chênh lệch phát triển giữa các vùng. Điều này có thể dẫn đến hệ quả gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự chuyển dịch cơ cấu công nghiệp của Hoa Kỳ hiện nay thể hiện rõ nét nhất ở xu hướng nào sau đây?

  • A. Tăng tỉ trọng các ngành công nghệ cao, giảm tỉ trọng các ngành công nghiệp truyền thống.
  • B. Tăng tỉ trọng khai thác khoáng sản, giảm tỉ trọng các ngành chế biến.
  • C. Tăng tỉ trọng các ngành sử dụng nhiều lao động phổ thông, giảm các ngành tự động hóa.
  • D. Giảm tỉ trọng các ngành công nghiệp, tăng tỉ trọng nông nghiệp trong GDP.

Câu 2: Vùng nào của Hoa Kỳ tập trung nhiều trung tâm công nghiệp truyền thống lâu đời như luyện kim, dệt may, đóng tàu, thường được gọi là "Vành đai rỉ sét" (Rust Belt)?

  • A. Vùng ven Thái Bình Dương.
  • B. Vùng phía Nam.
  • C. Vùng Đông Bắc và ven Hồ Lớn.
  • D. Vùng núi Cooc-đi-e.

Câu 3: Ngành kinh tế nào chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP của Hoa Kỳ và đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế hiện đại?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp và xây dựng.
  • C. Khai khoáng.
  • D. Dịch vụ.

Câu 4: Đặc điểm nổi bật của nền nông nghiệp Hoa Kỳ là gì?

  • A. Sản xuất nhỏ lẻ theo hộ gia đình là chủ yếu.
  • B. Sản xuất hàng hóa quy mô lớn, áp dụng khoa học kĩ thuật hiện đại.
  • C. Tự cấp tự túc là mục tiêu chính.
  • D. Chủ yếu dựa vào điều kiện tự nhiên thuận lợi, ít đầu tư công nghệ.

Câu 5: "Vành đai Ngô" (Corn Belt) và "Vành đai Lúa mì" (Wheat Belt) của Hoa Kỳ tập trung chủ yếu ở vùng nào? Điều này phản ánh đặc điểm tổ chức sản xuất nông nghiệp gì?

  • A. Vùng Trung tâm; Hình thức chuyên môn hóa sản xuất theo vùng.
  • B. Vùng ven Thái Bình Dương; Hình thức đa canh trên diện tích nhỏ.
  • C. Vùng Đông Bắc; Hình thức nông nghiệp đô thị.
  • D. Vùng phía Nam; Hình thức trang trại tổng hợp.

Câu 6: Tại sao vùng ven Thái Bình Dương của Hoa Kỳ lại phát triển mạnh các ngành công nghiệp công nghệ cao như tin học, điện tử, hàng không - vũ trụ (ví dụ: Silicon Valley)?

  • A. Giàu tài nguyên khoáng sản và nguồn năng lượng truyền thống dồi dào.
  • B. Lực lượng lao động phổ thông đông đảo, giá rẻ.
  • C. Thị trường tiêu thụ tại chỗ lớn cho các sản phẩm truyền thống.
  • D. Tập trung nhiều trường đại học, viện nghiên cứu, nguồn nhân lực chất lượng cao và môi trường đầu tư năng động.

Câu 7: Hoạt động thương mại nội địa của Hoa Kỳ có đặc điểm gì nổi bật, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế chung?

  • A. Có quy mô lớn nhất thế giới với sức mua cao và hệ thống phân phối hiện đại.
  • B. Chủ yếu dựa vào các chợ truyền thống và buôn bán nhỏ lẻ.
  • C. Hạn chế do sự phân chia rõ rệt giữa các bang.
  • D. Chủ yếu phục vụ nhu cầu sản xuất, ít tập trung vào tiêu dùng cá nhân.

Câu 8: Ngành dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm của Hoa Kỳ tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn nào sau đây?

  • A. Lốt An-giơ-lét, Xít-tơn.
  • B. Đen-vơ, Phượng Hoàng.
  • C. Niu Oóc, Si-ca-gô.
  • D. Hao-xtơn, Đa-lát.

Câu 9: Phân tích vai trò của ngành giao thông vận tải đối với nền kinh tế Hoa Kỳ.

  • A. Chủ yếu phục vụ mục đích quân sự và du lịch.
  • B. Chỉ phát triển ở các vùng ven biển, ít kết nối nội địa.
  • C. Có vai trò nhỏ trong việc vận chuyển hàng hóa do sản xuất tập trung.
  • D. Đóng vai trò huyết mạch, kết nối các vùng sản xuất và tiêu thụ, thúc đẩy nội thương và ngoại thương.

Câu 10: Tại sao Hoa Kỳ là một trong những nước xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới, dù chỉ có tỉ lệ nhỏ dân cư làm việc trong ngành nông nghiệp?

  • A. Diện tích đất canh tác lớn nhất thế giới.
  • B. Ứng dụng rộng rãi khoa học - kĩ thuật, cơ giới hóa cao, năng suất lao động vượt trội.
  • C. Chỉ tập trung trồng các loại cây có giá trị xuất khẩu cao.
  • D. Nhập khẩu phần lớn lương thực, thực phẩm để đảm bảo an ninh lương thực.

Câu 11: Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là mũi nhọn, có hàm lượng công nghệ cao và đóng góp lớn vào giá trị xuất khẩu của Hoa Kỳ hiện nay?

  • A. Hàng không - vũ trụ.
  • B. Dệt may.
  • C. Than đá.
  • D. Thép.

Câu 12: Quan sát bảng số liệu về cơ cấu GDP của Hoa Kỳ qua các năm, nếu thấy tỉ trọng ngành dịch vụ tăng nhanh và chiếm phần lớn, điều này phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào?

  • A. Đang trong giai đoạn công nghiệp hóa.
  • B. Chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên.
  • C. Hướng tới phát triển kinh tế tri thức, dịch vụ chất lượng cao.
  • D. Chú trọng phát triển nông nghiệp bền vững.

Câu 13: Vùng phía Nam của Hoa Kỳ (Sun Belt) thu hút đầu tư và dân cư trong những thập kỷ gần đây nhờ những yếu tố kinh tế nào?

  • A. Tập trung các ngành công nghiệp truyền thống lâu đời.
  • B. Chi phí lao động thấp, chính sách ưu đãi, phát triển các ngành công nghệ mới và du lịch.
  • C. Giàu trữ lượng than đá và quặng sắt.
  • D. Hệ thống sông ngòi dày đặc, thuận lợi cho thủy điện.

Câu 14: Hoạt động ngoại thương của Hoa Kỳ có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Kim ngạch xuất khẩu lớn hơn nhiều so với nhập khẩu.
  • B. Chủ yếu xuất khẩu nông sản thô và nhập khẩu thành phẩm công nghiệp.
  • C. Kim ngạch xuất nhập khẩu nhỏ so với quy mô nền kinh tế.
  • D. Là cường quốc ngoại thương, kim ngạch xuất nhập khẩu lớn và thường xuyên nhập siêu.

Câu 15: Các đối tác thương mại hàng đầu của Hoa Kỳ hiện nay bao gồm những quốc gia/khu vực nào?

  • A. Ca-na-đa, Mê-hi-cô, EU, Trung Quốc, Nhật Bản.
  • B. Bra-xin, Ác-hen-ti-na, Chi-lê.
  • C. Ấn Độ, In-đô-nê-xi-a, Việt Nam.
  • D. Nga, các nước Đông Âu.

Câu 16: Ngành công nghiệp năng lượng của Hoa Kỳ đang có xu hướng phát triển các nguồn năng lượng tái tạo. Mục đích chính của xu hướng này là gì?

  • A. Để bán năng lượng tái tạo cho các nước đang phát triển.
  • B. Do cạn kiệt hoàn toàn các nguồn năng lượng hóa thạch.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường, ứng phó với biến đổi khí hậu và đảm bảo an ninh năng lượng bền vững.
  • D. Vì chi phí sản xuất năng lượng tái tạo rẻ hơn năng lượng hóa thạch.

Câu 17: Mạng lưới giao thông đường bộ (đường cao tốc) ở Hoa Kỳ phát triển dày đặc và hiện đại nhất ở vùng nào?

  • A. Vùng Đông Bắc và Trung tâm.
  • B. Vùng núi Cooc-đi-e.
  • C. Vùng ven vịnh Mê-hi-cô.
  • D. Vùng A-la-xca.

Câu 18: Tại sao ngành dịch vụ lại đóng vai trò ngày càng quan trọng và chiếm tỉ trọng lớn trong nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Do sự suy giảm hoàn toàn của các ngành công nghiệp và nông nghiệp.
  • B. Nhu cầu tiêu dùng đa dạng, thu nhập cao, sự phát triển của công nghệ và vai trò trung tâm kinh tế toàn cầu.
  • C. Chỉ tập trung vào du lịch và giải trí.
  • D. Ít đòi hỏi vốn đầu tư và trình độ lao động.

Câu 19: Ngành công nghiệp hóa chất và hóa dầu của Hoa Kỳ phát triển mạnh, tập trung chủ yếu ở vùng nào?

  • A. Vùng Đông Bắc.
  • B. Vùng Trung tâm.
  • C. Vùng núi Cooc-đi-e.
  • D. Vùng ven vịnh Mê-hi-cô.

Câu 20: Bên cạnh các vành đai chuyên canh nông sản, Hoa Kỳ còn phát triển mạnh hoạt động chăn nuôi gia súc lớn (bò thịt, cừu) ở vùng nào?

  • A. Vùng Đông Bắc.
  • B. Vùng núi Cooc-đi-e (miền Tây).
  • C. Vùng ven Đại Tây Dương.
  • D. Vùng ven Hồ Lớn.

Câu 21: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất giúp nông nghiệp Hoa Kỳ đạt được năng suất và sản lượng cao vượt trội so với nhiều quốc gia khác?

  • A. Diện tích đất nông nghiệp tự nhiên rộng lớn.
  • B. Số lượng lao động trong nông nghiệp rất đông.
  • C. Ứng dụng mạnh mẽ khoa học - công nghệ, cơ giới hóa và tự động hóa.
  • D. Chỉ trồng các loại cây dễ canh tác, ít sâu bệnh.

Câu 22: Tại sao ngành du lịch là một bộ phận quan trọng trong ngành dịch vụ của Hoa Kỳ?

  • A. Có nhiều cảnh quan tự nhiên và di sản văn hóa đa dạng, cơ sở hạ tầng phát triển.
  • B. Chỉ dựa vào số lượng dân cư đông đảo trong nước.
  • C. Giá cả dịch vụ du lịch rất rẻ so với các nước khác.
  • D. Ít cạnh tranh với các quốc gia láng giềng.

Câu 23: Thách thức lớn nhất mà ngành công nghiệp truyền thống ở vùng Đông Bắc Hoa Kỳ phải đối mặt hiện nay là gì?

  • A. Thiếu nguồn nguyên liệu đầu vào.
  • B. Nguồn lao động chất lượng cao bị thiếu hụt nghiêm trọng.
  • C. Thị trường tiêu thụ nội địa bị thu hẹp.
  • D. Cạnh tranh gay gắt từ các nước đang phát triển và công nghệ sản xuất bị lỗi thời.

Câu 24: Hệ thống cảng biển lớn nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong hoạt động ngoại thương của Hoa Kỳ với khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

  • A. Niu Oóc, Bô-xtơn.
  • B. Lốt An-giơ-lét, Xít-tơn.
  • C. Niu Oóc, Hao-xtơn.
  • D. Si-ca-gô, Đi-troi.

Câu 25: Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và viễn thông đã tác động như thế nào đến nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Khiến các ngành công nghiệp truyền thống biến mất hoàn toàn.
  • B. Làm giảm nhu cầu về dịch vụ tài chính và ngân hàng.
  • C. Tăng năng suất lao động, tạo ra các ngành dịch vụ mới và hỗ trợ mạnh mẽ cho các ngành kinh tế khác.
  • D. Chỉ có lợi cho một số ít tập đoàn công nghệ lớn.

Câu 26: Việc Hoa Kỳ duy trì vị thế cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới dựa trên những yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Chỉ dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Chủ yếu dựa vào xuất khẩu hàng hóa giá rẻ.
  • C. Dựa vào số lượng dân cư đông đảo và lao động giá rẻ.
  • D. Kết hợp nhiều yếu tố như tài nguyên, nguồn nhân lực chất lượng cao, khoa học công nghệ tiên tiến, thị trường nội địa lớn và hệ thống chính trị ổn định.

Câu 27: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ đang đối mặt với thách thức về môi trường như thế nào?

  • A. Ô nhiễm đất, nước do sử dụng hóa chất nông nghiệp và chất thải chăn nuôi.
  • B. Thiếu nước tưới trầm trọng trên toàn bộ lãnh thổ.
  • C. Đất đai bị xói mòn nghiêm trọng do không có biện pháp bảo vệ.
  • D. Không có vấn đề môi trường đáng kể nhờ công nghệ hiện đại.

Câu 28: Khu vực "Vành đai Mặt Trời" (Sun Belt) ở miền Nam và Tây Nam Hoa Kỳ thu hút các ngành kinh tế mới nào đang phát triển mạnh mẽ?

  • A. Công nghiệp luyện kim, đóng tàu.
  • B. Khai thác than đá, sản xuất thép.
  • C. Công nghệ cao, dịch vụ, du lịch.
  • D. Trồng lúa mì và chăn nuôi bò sữa.

Câu 29: Để duy trì lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa, các ngành công nghiệp của Hoa Kỳ cần tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Giảm mạnh tiền lương để cạnh tranh về giá.
  • B. Đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển, ứng dụng công nghệ tiên tiến để tạo ra sản phẩm chất lượng cao.
  • C. Chỉ tập trung vào sản xuất hàng hóa tiêu dùng cơ bản.
  • D. Hạn chế xuất khẩu để bảo vệ thị trường nội địa.

Câu 30: Thành phố nào sau đây được coi là trung tâm của ngành công nghiệp điện ảnh và truyền hình Hoa Kỳ?

  • A. Niu Oóc.
  • B. Si-ca-gô.
  • C. Oa-sinh-tơn, Đ.C.
  • D. Lốt An-giơ-lét.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Sự chuyển dịch cơ cấu công nghiệp của Hoa Kỳ hiện nay thể hiện rõ nét nhất ở xu hướng nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Vùng nào của Hoa Kỳ tập trung nhiều trung tâm công nghiệp truyền thống lâu đời như luyện kim, dệt may, đóng tàu, thường được gọi là 'Vành đai rỉ sét' (Rust Belt)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Ngành kinh tế nào chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP của Hoa Kỳ và đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế hiện đại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đặc điểm nổi bật của nền nông nghiệp Hoa Kỳ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: 'Vành đai Ngô' (Corn Belt) và 'Vành đai Lúa mì' (Wheat Belt) của Hoa Kỳ tập trung chủ yếu ở vùng nào? Điều này phản ánh đặc điểm tổ chức sản xuất nông nghiệp gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Tại sao vùng ven Thái Bình Dương của Hoa Kỳ lại phát triển mạnh các ngành công nghiệp công nghệ cao như tin học, điện tử, hàng không - vũ trụ (ví dụ: Silicon Valley)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Hoạt động thương mại nội địa của Hoa Kỳ có đặc điểm gì nổi bật, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế chung?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Ngành dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm của Hoa Kỳ tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Phân tích vai trò của ngành giao thông vận tải đối với nền kinh tế Hoa Kỳ.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Tại sao Hoa Kỳ là một trong những nước xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới, dù chỉ có tỉ lệ nhỏ dân cư làm việc trong ngành nông nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là mũi nhọn, có hàm lượng công nghệ cao và đóng góp lớn vào giá trị xuất khẩu của Hoa Kỳ hiện nay?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Quan sát bảng số liệu về cơ cấu GDP của Hoa Kỳ qua các năm, nếu thấy tỉ trọng ngành dịch vụ tăng nhanh và chiếm phần lớn, điều này phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Vùng phía Nam của Hoa Kỳ (Sun Belt) thu hút đầu tư và dân cư trong những thập kỷ gần đây nhờ những yếu tố kinh tế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Hoạt động ngoại thương của Hoa Kỳ có đặc điểm nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Các đối tác thương mại hàng đầu của Hoa Kỳ hiện nay bao gồm những quốc gia/khu vực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Ngành công nghiệp năng lượng của Hoa Kỳ đang có xu hướng phát triển các nguồn năng lượng tái tạo. Mục đích chính của xu hướng này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Mạng lưới giao thông đường bộ (đường cao tốc) ở Hoa Kỳ phát triển dày đặc và hiện đại nhất ở vùng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao ngành dịch vụ lại đóng vai trò ngày càng quan trọng và chiếm tỉ trọng lớn trong nền kinh tế Hoa Kỳ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Ngành công nghiệp hóa chất và hóa dầu của Hoa Kỳ phát triển mạnh, tập trung chủ yếu ở vùng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Bên cạnh các vành đai chuyên canh nông sản, Hoa Kỳ còn phát triển mạnh hoạt động chăn nuôi gia súc lớn (bò thịt, cừu) ở vùng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất giúp nông nghiệp Hoa Kỳ đạt được năng suất và sản lượng cao vượt trội so với nhiều quốc gia khác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tại sao ngành du lịch là một bộ phận quan trọng trong ngành dịch vụ của Hoa Kỳ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Thách thức lớn nhất mà ngành công nghiệp truyền thống ở vùng Đông Bắc Hoa Kỳ phải đối mặt hiện nay là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Hệ thống cảng biển lớn nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong hoạt động ngoại thương của Hoa Kỳ với khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và viễn thông đã tác động như thế nào đến nền kinh tế Hoa Kỳ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Việc Hoa Kỳ duy trì vị thế cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới dựa trên những yếu tố cốt lõi nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ đang đối mặt với thách thức về môi trường như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khu vực 'Vành đai Mặt Trời' (Sun Belt) ở miền Nam và Tây Nam Hoa Kỳ thu hút các ngành kinh tế mới nào đang phát triển mạnh mẽ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Để duy trì lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa, các ngành công nghiệp của Hoa Kỳ cần tập trung vào yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Thành phố nào sau đây được coi là trung tâm của ngành công nghiệp điện ảnh và truyền hình Hoa Kỳ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự chuyển dịch cơ cấu công nghiệp của Hoa Kỳ theo hướng tăng tỉ trọng các ngành công nghiệp hiện đại, đòi hỏi hàm lượng tri thức cao chủ yếu phản ánh điều gì về nền kinh tế nước này?

  • A. Sự phụ thuộc ngày càng tăng vào nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Xu hướng giảm đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ.
  • C. Vai trò chủ đạo của khoa học - công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Sự dịch chuyển lao động quy mô lớn từ công nghiệp sang nông nghiệp.

Câu 2: Quan sát biểu đồ cơ cấu GDP của Hoa Kỳ qua các năm (giả định có biểu đồ), nếu thấy tỉ trọng ngành dịch vụ liên tục tăng và chiếm phần lớn, điều này cho thấy đặc điểm nổi bật nào của nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào sản xuất nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp vẫn là động lực tăng trưởng chính.
  • C. Tầm quan trọng của thương mại quốc tế đang suy giảm.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế tri thức và các ngành giá trị gia tăng cao.

Câu 3: Vùng Đông Bắc Hoa Kỳ, từng là trung tâm công nghiệp truyền thống sầm uất, hiện nay đang đối mặt với những thách thức nào sau đây trong bối cảnh chuyển dịch cơ cấu kinh tế?

  • A. Thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng.
  • B. Cần tái cơ cấu các ngành công nghiệp cũ và đầu tư vào công nghệ mới.
  • C. Sự bùng nổ dân số gây áp lực lên cơ sở hạ tầng.
  • D. Tốc độ đô thị hóa quá chậm cản trở phát triển.

Câu 4: Ngành hàng không - vũ trụ và công nghệ thông tin là những ngành công nghiệp hiện đại hàng đầu của Hoa Kỳ. Sự phát triển vượt trội của các ngành này chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Đầu tư lớn vào nghiên cứu và phát triển (R&D), cùng với nguồn nhân lực trình độ cao.
  • B. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú cho sản xuất.
  • C. Chi phí lao động rẻ và thị trường tiêu thụ nội địa lớn.
  • D. Chính sách bảo hộ nghiêm ngặt đối với các ngành này.

Câu 5: Nền nông nghiệp Hoa Kỳ được đặc trưng bởi quy mô sản xuất lớn, mức độ cơ giới hóa và ứng dụng khoa học - công nghệ cao. Hệ quả chính của đặc điểm này là gì?

  • A. Tỉ lệ lao động trong nông nghiệp rất cao.
  • B. Chủ yếu sản xuất nhỏ lẻ, tự cung tự cấp.
  • C. Năng suất lao động cao, sản lượng lớn và khả năng xuất khẩu hàng hóa nông sản hàng đầu thế giới.
  • D. Sự đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi trên diện tích nhỏ.

Câu 6: Hoạt động thương mại nội địa của Hoa Kỳ có quy mô lớn nhất thế giới. Yếu tố địa lý và kinh tế nào đóng góp quan trọng nhất vào điều này?

  • A. Vị trí địa lý cách biệt với các châu lục khác.
  • B. Chỉ tập trung phát triển thương mại biên giới với Canada và Mexico.
  • C. Dân số ít nhưng có thu nhập rất cao.
  • D. Thị trường nội địa rộng lớn với sức mua cao và hệ thống giao thông phát triển.

Câu 7: Khi phân tích sự phân bố các vành đai nông nghiệp chuyên canh ở Hoa Kỳ (ví dụ: Vành đai Ngô, Vành đai Lúa mì), yếu tố tự nhiên nào có ảnh hưởng quyết định nhất?

  • A. Sự khác biệt về khí hậu và thổ nhưỡng giữa các vùng.
  • B. Độ cao địa hình của từng khu vực.
  • C. Mật độ dân số tại các bang.
  • D. Sự hiện diện của các khu bảo tồn thiên nhiên.

Câu 8: Ngành dịch vụ tài chính, ngân hàng và bảo hiểm (FIRE) tập trung chủ yếu ở các trung tâm kinh tế lớn như New York, Chicago, Los Angeles. Điều này phản ánh vai trò gì của các thành phố này trong nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Là nơi tập trung nhiều nhà máy sản xuất.
  • B. Là các trung tâm đầu não về tài chính, thương mại và điều hành kinh tế.
  • C. Chủ yếu là các khu vực nông nghiệp trọng điểm.
  • D. Các trung tâm du lịch và giải trí lớn nhất.

Câu 9: Hoa Kỳ là một trong những nước xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới. Điều này có ý nghĩa gì đối với an ninh lương thực toàn cầu?

  • A. Làm giảm sự phụ thuộc của các nước khác vào nguồn cung lương thực.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa của Hoa Kỳ.
  • C. Đóng góp quan trọng vào nguồn cung lương thực và nguyên liệu cho nhiều quốc gia.
  • D. Gây ra tình trạng thiếu hụt lương thực ở Hoa Kỳ.

Câu 10: So với các ngành công nghiệp truyền thống, các ngành công nghiệp hiện đại của Hoa Kỳ (như công nghệ sinh học, vật liệu mới) thường có đặc điểm gì về yêu cầu lao động?

  • A. Đòi hỏi lao động có trình độ chuyên môn, kỹ thuật cao và khả năng sáng tạo.
  • B. Cần số lượng lớn lao động phổ thông.
  • C. Ít sử dụng lao động do mức độ tự động hóa thấp.
  • D. Chủ yếu dựa vào lao động nhập cư không có kỹ năng.

Câu 11: Việc Hoa Kỳ chú trọng phát triển năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) trong công nghiệp năng lượng nhằm mục tiêu chính nào?

  • A. Giảm chi phí sản xuất năng lượng đến mức tối thiểu.
  • B. Tăng cường khai thác các nguồn tài nguyên hóa thạch.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu năng lượng.
  • D. Phát triển bền vững, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.

Câu 12: Phân tích vai trò của ngành dịch vụ trong cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ. Tại sao ngành này lại chiếm tỉ trọng lớn nhất và có xu hướng tăng lên?

  • A. Ngành công nghiệp và nông nghiệp suy thoái nghiêm trọng.
  • B. Sự phát triển của kinh tế tri thức, nhu cầu cao về các dịch vụ chất lượng cao (tài chính, giáo dục, y tế, công nghệ).
  • C. Thiếu tài nguyên để phát triển sản xuất hàng hóa.
  • D. Chủ yếu là các dịch vụ công cộng đơn giản.

Câu 13: Hệ thống giao thông vận tải phát triển hiện đại và đồng bộ đóng vai trò thiết yếu như thế nào đối với nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Kết nối các trung tâm sản xuất và tiêu thụ, thúc đẩy thương mại nội địa và quốc tế, giảm chi phí logistics.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích quân sự.
  • C. Chủ yếu để vận chuyển hàng hóa nhập khẩu.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến chi phí sản xuất.

Câu 14: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp chủ yếu ở Hoa Kỳ là "trang trại" (farm). Đặc điểm nổi bật của các trang trại này là gì?

  • A. Quy mô nhỏ, phân tán, sử dụng phương pháp canh tác truyền thống.
  • B. Thuộc sở hữu nhà nước, không có quyền tự chủ sản xuất.
  • C. Quy mô lớn, ứng dụng công nghệ hiện đại, sản xuất hàng hóa theo hướng chuyên môn hóa.
  • D. Chỉ trồng một loại cây duy nhất trên toàn bộ lãnh thổ.

Câu 15: Khi so sánh nền kinh tế Hoa Kỳ với các nền kinh tế phát triển khác (ví dụ: Liên minh Châu Âu, Nhật Bản), điểm khác biệt nổi bật về quy mô thị trường nội địa là gì?

  • A. Hoa Kỳ có thị trường nội địa đơn nhất, rộng lớn và sức mua cao hơn đáng kể.
  • B. Thị trường nội địa Hoa Kỳ bị phân mảnh thành nhiều khu vực nhỏ.
  • C. Hoa Kỳ phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường xuất khẩu.
  • D. Sức mua của thị trường nội địa Hoa Kỳ rất yếu.

Câu 16: Vùng phía Nam Hoa Kỳ (Sun Belt) chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp hiện đại và dịch vụ trong những thập kỷ gần đây. Yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào sự dịch chuyển kinh tế này?

  • A. Sự suy giảm nhanh chóng của dân số.
  • B. Điều kiện khí hậu khắc nghiệt, ít thuận lợi.
  • C. Thiếu các trung tâm nghiên cứu và đại học hàng đầu.
  • D. Chi phí sinh hoạt và lao động tương đối thấp hơn, điều kiện khí hậu ấm áp, chính sách ưu đãi đầu tư.

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và nông nghiệp ở Hoa Kỳ. Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm phát triển mạnh phản ánh điều gì về nông nghiệp nước này?

  • A. Nông nghiệp chủ yếu tự cung tự cấp, không tạo ra nguyên liệu.
  • B. Nông nghiệp sản xuất ra khối lượng lớn nông sản hàng hóa, đa dạng về chủng loại.
  • C. Nông nghiệp lạc hậu, không đáp ứng được nhu cầu chế biến.
  • D. Ngành chế biến thực phẩm chỉ dựa vào nguyên liệu nhập khẩu.

Câu 18: Tại sao các trung tâm công nghiệp ven Thái Bình Dương (ví dụ: California) lại trở thành nơi tập trung của các ngành công nghệ cao (như công nghệ thông tin, điện tử)?

  • A. Gần các trung tâm nghiên cứu, trường đại học hàng đầu và có môi trường đổi mới sáng tạo.
  • B. Có nguồn than đá và quặng sắt phong phú.
  • C. Thị trường lao động phổ thông dồi dào và giá rẻ.
  • D. Địa hình đồi núi hiểm trở, thuận lợi cho xây dựng nhà máy.

Câu 19: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của các tập đoàn đa quốc gia Hoa Kỳ đối với nền kinh tế toàn cầu?

  • A. Chỉ hoạt động trong phạm vi biên giới Hoa Kỳ.
  • B. Chủ yếu xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Gây cản trở sự phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển.
  • D. Đóng vai trò chủ đạo trong thương mại, đầu tư, chuyển giao công nghệ và định hình chuỗi giá trị toàn cầu.

Câu 20: Nền kinh tế Hoa Kỳ có tính cạnh tranh cao trên thị trường quốc tế. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên lợi thế cạnh tranh này?

  • A. Chi phí sản xuất rất thấp do sử dụng lao động giá rẻ.
  • B. Năng lực đổi mới sáng tạo, ứng dụng công nghệ tiên tiến và hiệu quả quản lý cao.
  • C. Sự phụ thuộc vào trợ cấp của chính phủ.
  • D. Chỉ tập trung vào sản xuất các mặt hàng truyền thống.

Câu 21: Khi phân tích cán cân thương mại của Hoa Kỳ, việc thường xuyên nhập siêu (nhập khẩu lớn hơn xuất khẩu) trong nhiều năm cho thấy điều gì về nền kinh tế nước này?

  • A. Sức sản xuất nội địa không đủ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng.
  • B. Hoa Kỳ không có khả năng sản xuất hàng hóa để xuất khẩu.
  • C. Nhu cầu tiêu dùng nội địa rất lớn và sự tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • D. Chính sách thương mại đóng cửa, hạn chế xuất nhập khẩu.

Câu 22: Vấn đề ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên là thách thức đối với nhiều ngành công nghiệp. Hoa Kỳ đã có những biện pháp nào để hướng tới phát triển công nghiệp bền vững?

  • A. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ sạch, phát triển năng lượng tái tạo, ban hành các quy định bảo vệ môi trường nghiêm ngặt.
  • B. Ngừng hoàn toàn các hoạt động sản xuất công nghiệp.
  • C. Chuyển toàn bộ các ngành công nghiệp gây ô nhiễm sang nước khác.
  • D. Giảm mức sống của người dân để giảm tiêu thụ năng lượng.

Câu 23: Ngành dịch vụ y tế và giáo dục ở Hoa Kỳ có quy mô và chất lượng hàng đầu thế giới. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển nguồn nhân lực của quốc gia?

  • A. Làm giảm tuổi thọ trung bình của người dân.
  • B. Không ảnh hưởng đến chất lượng lao động.
  • C. Gây khó khăn trong việc thu hút nhân tài quốc tế.
  • D. Đảm bảo sức khỏe cho người dân và tạo ra nguồn nhân lực có trình độ cao, đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế tri thức.

Câu 24: Giả sử có dữ liệu cho thấy năng suất lao động trong nông nghiệp của Hoa Kỳ cao hơn nhiều so với các nước khác. Yếu tố nào giải thích rõ nhất cho sự khác biệt này?

  • A. Số lượng lao động nông nghiệp đông đảo.
  • B. Mức độ cơ giới hóa cao và ứng dụng rộng rãi khoa học - công nghệ vào sản xuất.
  • C. Diện tích đất nông nghiệp nhỏ.
  • D. Sự đa dạng hóa cây trồng trên diện tích nhỏ.

Câu 25: Vai trò của đồng đô la Mỹ trong hệ thống tài chính và thương mại quốc tế ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Tăng cường sức mạnh kinh tế, giảm chi phí giao dịch quốc tế và tạo lợi thế trong thương mại.
  • B. Làm suy yếu hệ thống ngân hàng nội địa.
  • C. Gây khó khăn trong việc tiếp cận thị trường vốn quốc tế.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh tế.

Câu 26: Khi phân tích sự khác biệt giữa công nghiệp vùng Đông Bắc và vùng ven Thái Bình Dương của Hoa Kỳ, điểm khác biệt cốt lõi về loại hình công nghiệp là gì?

  • A. Cả hai vùng đều chỉ tập trung vào công nghiệp khai thác.
  • B. Đông Bắc chủ yếu công nghiệp nhẹ, ven Thái Bình Dương chủ yếu công nghiệp nặng.
  • C. Đông Bắc có nhiều ngành công nghiệp truyền thống lâu đời, ven Thái Bình Dương nổi bật với các ngành công nghiệp công nghệ cao, hiện đại.
  • D. Cả hai vùng đều không có hoạt động công nghiệp đáng kể.

Câu 27: Ngành du lịch là một bộ phận quan trọng của ngành dịch vụ Hoa Kỳ. Sự phát triển của ngành này chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Thiếu các danh lam thắng cảnh tự nhiên.
  • B. Hệ thống cơ sở hạ tầng du lịch kém phát triển.
  • C. Giá cả dịch vụ du lịch rất cao.
  • D. Tài nguyên du lịch phong phú, đa dạng (tự nhiên và văn hóa), cơ sở hạ tầng hiện đại và dịch vụ chất lượng cao.

Câu 28: Phân tích tác động của toàn cầu hóa đối với nền kinh tế Hoa Kỳ. Điều nào sau đây là một trong những tác động tích cực?

  • A. Giảm khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
  • B. Mở rộng thị trường tiêu thụ, tăng cơ hội đầu tư ra nước ngoài, tiếp cận nguồn lao động và nguyên liệu giá rẻ.
  • C. Cô lập nền kinh tế khỏi thế giới bên ngoài.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước đang phát triển.

Câu 29: Nền kinh tế Hoa Kỳ có sự phân hóa rõ rệt giữa các vùng. Vùng Trung tâm (Midwest) nổi bật với vai trò gì trong cơ cấu kinh tế chung?

  • A. Là vành đai nông nghiệp trọng điểm, đặc biệt là sản xuất ngũ cốc và chăn nuôi gia súc.
  • B. Chủ yếu là trung tâm tài chính và ngân hàng.
  • C. Tập trung các ngành công nghiệp công nghệ cao.
  • D. Chủ yếu là khu vực khai thác khoáng sản.

Câu 30: Tại sao nói rằng nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố then chốt duy trì vị thế cường quốc kinh tế của Hoa Kỳ?

  • A. Chỉ cần số lượng lớn lao động phổ thông để sản xuất.
  • B. Nền kinh tế không cần đến sự đổi mới sáng tạo.
  • C. Họ là lực lượng chủ đạo trong nghiên cứu, phát triển công nghệ, quản lý phức tạp và thúc đẩy các ngành dịch vụ giá trị gia tăng cao.
  • D. Chủ yếu làm việc trong các ngành công nghiệp truyền thống đã lỗi thời.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Sự chuyển dịch cơ cấu công nghiệp của Hoa Kỳ theo hướng tăng tỉ trọng các ngành công nghiệp hiện đại, đòi hỏi hàm lượng tri thức cao chủ yếu phản ánh điều gì về nền kinh tế nước này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Quan sát biểu đồ cơ cấu GDP của Hoa Kỳ qua các năm (giả định có biểu đồ), nếu thấy tỉ trọng ngành dịch vụ liên tục tăng và chiếm phần lớn, điều này cho thấy đặc điểm nổi bật nào của nền kinh tế Hoa Kỳ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Vùng Đông Bắc Hoa Kỳ, từng là trung tâm công nghiệp truyền thống sầm uất, hiện nay đang đối mặt với những thách thức nào sau đây trong bối cảnh chuyển dịch cơ cấu kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Ngành hàng không - vũ trụ và công nghệ thông tin là những ngành công nghiệp hiện đại hàng đầu của Hoa Kỳ. Sự phát triển vượt trội của các ngành này chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Nền nông nghiệp Hoa Kỳ được đặc trưng bởi quy mô sản xuất lớn, mức độ cơ giới hóa và ứng dụng khoa học - công nghệ cao. Hệ quả chính của đặc điểm này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Hoạt động thương mại nội địa của Hoa Kỳ có quy mô lớn nhất thế giới. Yếu tố địa lý và kinh tế nào đóng góp quan trọng nhất vào điều này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi phân tích sự phân bố các vành đai nông nghiệp chuyên canh ở Hoa Kỳ (ví dụ: Vành đai Ngô, Vành đai Lúa mì), yếu tố tự nhiên nào có ảnh hưởng quyết định nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Ngành dịch vụ tài chính, ngân hàng và bảo hiểm (FIRE) tập trung chủ yếu ở các trung tâm kinh tế lớn như New York, Chicago, Los Angeles. Điều này phản ánh vai trò gì của các thành phố này trong nền kinh tế Hoa Kỳ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hoa Kỳ là một trong những nước xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới. Điều này có ý nghĩa gì đối với an ninh lương thực toàn cầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: So với các ngành công nghiệp truyền thống, các ngành công nghiệp hiện đại của Hoa Kỳ (như công nghệ sinh học, vật liệu mới) thường có đặc điểm gì về yêu cầu lao động?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Việc Hoa Kỳ chú trọng phát triển năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) trong công nghiệp năng lượng nhằm mục tiêu chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phân tích vai trò của ngành dịch vụ trong cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ. Tại sao ngành này lại chiếm tỉ trọng lớn nhất và có xu hướng tăng lên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Hệ thống giao thông vận tải phát triển hiện đại và đồng bộ đóng vai trò thiết yếu như thế nào đối với nền kinh tế Hoa Kỳ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp chủ yếu ở Hoa Kỳ là 'trang trại' (farm). Đặc điểm nổi bật của các trang trại này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi so sánh nền kinh tế Hoa Kỳ với các nền kinh tế phát triển khác (ví dụ: Liên minh Châu Âu, Nhật Bản), điểm khác biệt nổi bật về quy mô thị trường nội địa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Vùng phía Nam Hoa Kỳ (Sun Belt) chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp hiện đại và dịch vụ trong những thập kỷ gần đây. Yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào sự dịch chuyển kinh tế này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và nông nghiệp ở Hoa Kỳ. Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm phát triển mạnh phản ánh điều gì về nông nghiệp nước này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tại sao các trung tâm công nghiệp ven Thái Bình Dương (ví dụ: California) lại trở thành nơi tập trung của các ngành công nghệ cao (như công nghệ thông tin, điện tử)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của các tập đoàn đa quốc gia Hoa Kỳ đối với nền kinh tế toàn cầu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Nền kinh tế Hoa Kỳ có tính cạnh tranh cao trên thị trường quốc tế. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên lợi thế cạnh tranh này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi phân tích cán cân thương mại của Hoa Kỳ, việc thường xuyên nhập siêu (nhập khẩu lớn hơn xuất khẩu) trong nhiều năm cho thấy điều gì về nền kinh tế nước này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Vấn đề ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên là thách thức đối với nhiều ngành công nghiệp. Hoa Kỳ đã có những biện pháp nào để hướng tới phát triển công nghiệp bền vững?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Ngành dịch vụ y tế và giáo dục ở Hoa Kỳ có quy mô và chất lượng hàng đầu thế giới. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển nguồn nhân lực của quốc gia?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Giả sử có dữ liệu cho thấy năng suất lao động trong nông nghiệp của Hoa Kỳ cao hơn nhiều so với các nước khác. Yếu tố nào giải thích rõ nhất cho sự khác biệt này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Vai trò của đồng đô la Mỹ trong hệ thống tài chính và thương mại quốc tế ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế Hoa Kỳ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi phân tích sự khác biệt giữa công nghiệp vùng Đông Bắc và vùng ven Thái Bình Dương của Hoa Kỳ, điểm khác biệt cốt lõi về loại hình công nghiệp là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Ngành du lịch là một bộ phận quan trọng của ngành dịch vụ Hoa Kỳ. Sự phát triển của ngành này chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích tác động của toàn cầu hóa đối với nền kinh tế Hoa Kỳ. Điều nào sau đây là một trong những tác động tích cực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Nền kinh tế Hoa Kỳ có sự phân hóa rõ rệt giữa các vùng. Vùng Trung tâm (Midwest) nổi bật với vai trò gì trong cơ cấu kinh tế chung?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Tại sao nói rằng nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố then chốt duy trì vị thế cường quốc kinh tế của Hoa Kỳ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nền kinh tế Hoa Kỳ được đặc trưng bởi sự đa dạng và phát triển ở trình độ cao. Cơ cấu GDP của Hoa Kỳ hiện nay có sự dịch chuyển rõ rệt theo hướng nào?

  • A. Tăng tỉ trọng ngành nông nghiệp và công nghiệp.
  • B. Giảm tỉ trọng ngành dịch vụ, tăng tỉ trọng công nghiệp.
  • C. Tăng tỉ trọng ngành dịch vụ, giảm tỉ trọng nông nghiệp và công nghiệp.
  • D. Tăng tỉ trọng ngành khai thác khoáng sản.

Câu 2: Một trong những yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển vượt bậc của nền kinh tế Hoa Kỳ, đặc biệt trong các ngành công nghiệp và dịch vụ hiện đại, là gì?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Lực lượng lao động giá rẻ dồi dào.
  • C. Chính sách bảo hộ mậu dịch mạnh mẽ.
  • D. Đầu tư lớn vào nghiên cứu và phát triển (R&D), ứng dụng khoa học - công nghệ.

Câu 3: Sự phát triển của các ngành công nghiệp truyền thống (như luyện kim, dệt may) ở Hoa Kỳ hiện nay có xu hướng như thế nào so với trước đây?

  • A. Tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ và chiếm tỉ trọng ngày càng cao.
  • B. Giảm dần tỉ trọng trong cơ cấu sản xuất công nghiệp, chuyển dịch sang các khu vực khác hoặc tự động hóa.
  • C. Tập trung phát triển ở các vùng ven biển phía Tây.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang sản xuất các mặt hàng xa xỉ.

Câu 4: Vùng Đông Bắc Hoa Kỳ, nơi có lịch sử phát triển công nghiệp lâu đời, hiện nay đang đối mặt với những thách thức và có xu hướng chuyển dịch kinh tế chủ yếu theo hướng nào?

  • A. Đẩy mạnh phát triển các ngành dịch vụ cao cấp như tài chính, ngân hàng, giáo dục, y tế.
  • B. Tái cơ cấu và mở rộng quy mô các ngành công nghiệp khai thác than đá và thép.
  • C. Phát triển mạnh mẽ nông nghiệp chuyên canh quy mô lớn.
  • D. Trở thành trung tâm công nghiệp hàng không vũ trụ hàng đầu.

Câu 5: Ngành công nghiệp hàng không - vũ trụ là một trong những ngành mũi nhọn của Hoa Kỳ. Các trung tâm sản xuất và nghiên cứu chính của ngành này thường tập trung ở đâu?

  • A. Các bang thuộc vùng Trung tâm (Midwest).
  • B. Vùng Đông Bắc và khu vực Ngũ Hồ.
  • C. Ven Thái Bình Dương (California, Washington) và phía Nam (Texas, Florida).
  • D. Vùng núi Cooc-đi-e.

Câu 6: Nền nông nghiệp Hoa Kỳ nổi bật với đặc điểm sản xuất hàng hóa quy mô lớn. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt giúp nâng cao năng suất và hiệu quả trong sản xuất nông nghiệp của nước này?

  • A. Sự đa dạng hóa cây trồng trên diện tích nhỏ.
  • B. Ứng dụng rộng rãi khoa học - công nghệ, cơ giới hóa và tự động hóa.
  • C. Dựa chủ yếu vào kinh nghiệm sản xuất truyền thống.
  • D. Phụ thuộc vào nguồn lao động phổ thông giá rẻ.

Câu 7: Mặc dù chỉ chiếm tỉ trọng nhỏ trong cơ cấu GDP, nông nghiệp Hoa Kỳ lại có vai trò quan trọng trong ngoại thương. Điều này được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

  • A. Chủ yếu đáp ứng nhu cầu tiêu dùng nội địa.
  • B. Nhập khẩu phần lớn nông sản để chế biến.
  • C. Là nước nhập khẩu nông sản lớn nhất thế giới.
  • D. Là một trong những nước xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới.

Câu 8: Hệ thống các "vành đai chuyên canh" (agricultural belts) từng là đặc trưng của nông nghiệp Hoa Kỳ. Hiện nay, xu hướng phát triển nông nghiệp ở nhiều vùng của Hoa Kỳ đang có sự thay đổi như thế nào so với mô hình vành đai chuyên canh truyền thống?

  • A. Giảm bớt sự chuyên môn hóa tuyệt đối theo vành đai, tăng tính đa dạng hoặc linh hoạt theo nhu cầu thị trường và điều kiện địa phương.
  • B. Tăng cường chuyên môn hóa theo vành đai một cách chặt chẽ hơn nữa.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn mô hình sản xuất hàng hóa quy mô lớn.
  • D. Chuyển sang mô hình sản xuất tự cấp, tự túc.

Câu 9: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ. Điều này phản ánh đặc điểm gì về trình độ phát triển kinh tế của nước này?

  • A. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • B. Sản xuất công nghiệp là động lực chính.
  • C. Nền kinh tế phát triển ở trình độ cao, hướng tới kinh tế tri thức.
  • D. Chủ yếu tập trung vào các ngành dịch vụ truyền thống như vận tải, bưu chính.

Câu 10: Hoa Kỳ có thị trường nội địa quy mô lớn với sức mua cao. Đặc điểm này có tác động như thế nào đến nền kinh tế nước này?

  • A. Hạn chế sự phát triển của ngoại thương.
  • B. Làm giảm nhu cầu đầu tư vào sản xuất.
  • C. Khiến các doanh nghiệp chỉ tập trung vào xuất khẩu.
  • D. Tạo động lực mạnh mẽ cho sản xuất và tiêu dùng, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Câu 11: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ rất phát triển và đa dạng. Vai trò chính của hệ thống này đối với nền kinh tế là gì?

  • A. Kết nối các vùng kinh tế, thúc đẩy nội thương và ngoại thương, giảm chi phí vận chuyển.
  • B. Chỉ phục vụ cho mục đích quân sự.
  • C. Chủ yếu vận chuyển hàng hóa nông sản.
  • D. Làm tăng chi phí sản xuất do cơ sở hạ tầng lạc hậu.

Câu 12: Hoa Kỳ là một cường quốc về ngoại thương. Các đối tác thương mại chính của Hoa Kỳ thường là những quốc gia nào?

  • A. Chỉ tập trung vào các nước đang phát triển ở châu Phi.
  • B. Các nước láng giềng (Ca-na-đa, Mê-hi-cô), các nền kinh tế lớn khác (EU, Trung Quốc, Nhật Bản).
  • C. Chủ yếu các nước ở Nam Mỹ.
  • D. Chỉ giao thương với các nước có cùng hệ thống chính trị.

Câu 13: Sự phát triển của các ngành dịch vụ như công nghệ thông tin, tài chính, y tế ở Hoa Kỳ phản ánh xu thế nào của nền kinh tế hiện đại?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào tri thức và kỹ năng cao.
  • B. Tăng cường tập trung vào sản xuất hàng hóa vật chất.
  • C. Suy giảm vai trò của con người trong nền kinh tế.
  • D. Chuyển dịch mạnh mẽ sang kinh tế tri thức và các dịch vụ giá trị gia tăng cao.

Câu 14: Vùng phía Nam Hoa Kỳ (The South) trong những thập kỷ gần đây đã có sự phát triển kinh tế năng động. Yếu tố nào sau đây đóng góp chính vào sự trỗi dậy kinh tế của vùng này?

  • A. Thu hút đầu tư vào các ngành công nghiệp mới (ô tô, hóa chất, điện tử), phát triển du lịch và dịch vụ.
  • B. Phục hồi và phát triển mạnh mẽ các đồn điền bông truyền thống.
  • C. Trở thành trung tâm tài chính và ngân hàng hàng đầu thế giới.
  • D. Phát triển chủ yếu dựa vào ngành khai thác gỗ.

Câu 15: Vùng Trung tâm (Midwest) của Hoa Kỳ, còn được gọi là "vành đai công nghiệp rỉ sét" (Rust Belt) trong quá khứ, hiện nay đang có những nỗ lực chuyển đổi kinh tế. Hướng chuyển đổi chính của vùng này là gì?

  • A. Tăng cường sản xuất thép và ô tô theo công nghệ cũ.
  • B. Trở thành trung tâm nông nghiệp độc canh.
  • C. Đa dạng hóa kinh tế, phát triển các ngành công nghệ cao, dịch vụ, nghiên cứu và giáo dục.
  • D. Chuyển hướng sang khai thác tài nguyên thiên nhiên quy mô lớn.

Câu 16: Hoa Kỳ có nguồn tài nguyên năng lượng đa dạng. Để hướng tới phát triển bền vững, ngành năng lượng nước này đang chú trọng phát triển loại hình năng lượng nào?

  • A. Chỉ tập trung vào khai thác than đá.
  • B. Tăng cường sử dụng năng lượng hạt nhân mà không quan tâm đến an toàn.
  • C. Giảm đầu tư vào tất cả các nguồn năng lượng.
  • D. Đầu tư vào năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, địa nhiệt) và công nghệ sạch.

Câu 17: Sản xuất nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn ở Hoa Kỳ mặc dù hiệu quả cao nhưng cũng đặt ra những thách thức về môi trường. Vấn đề môi trường nào sau đây có liên quan trực tiếp đến hoạt động nông nghiệp thâm canh, sử dụng nhiều hóa chất?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước do thuốc trừ sâu và phân bón hóa học.
  • B. Sạt lở đất trên diện rộng.
  • C. Động đất gia tăng tần suất.
  • D. Băng tan ở vùng cực.

Câu 18: Ngành công nghiệp công nghệ thông tin và phần mềm của Hoa Kỳ tập trung chủ yếu ở đâu và có vai trò gì trong nền kinh tế?

  • A. Chủ yếu ở vùng Đông Bắc; chỉ đóng vai trò phụ trợ cho công nghiệp truyền thống.
  • B. Tập trung ở Thung lũng Silicon (California) và các trung tâm công nghệ khác; là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng và đổi mới.
  • C. Phân bố rải rác khắp cả nước; chỉ phục vụ nhu cầu giải trí.
  • D. Chỉ phát triển ở các bang nông nghiệp; cung cấp phần mềm quản lý trang trại.

Câu 19: Hoa Kỳ có mạng lưới tài chính và ngân hàng phát triển vượt bậc. Các trung tâm tài chính hàng đầu thế giới của Hoa Kỳ nằm ở đâu và có vai trò gì?

  • A. Chủ yếu ở vùng núi Rocky; chỉ phục vụ cho các công ty khai khoáng.
  • B. Tập trung ở vùng Trung tâm; chuyên về tài chính nông nghiệp.
  • C. Niu Oóc, Lốt An-giơ-lét, Chi-ca-gô; đóng vai trò quan trọng trong huy động vốn, đầu tư toàn cầu.
  • D. Chỉ có ở vùng Alaska; phục vụ cho ngành dầu khí.

Câu 20: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành dịch vụ y tế và giáo dục ở Hoa Kỳ, mặc dù là dịch vụ công cộng, nhưng cũng đóng góp đáng kể vào GDP. Điều này thể hiện đặc điểm nào của nền kinh tế dịch vụ?

  • A. Dịch vụ chỉ bao gồm các hoạt động thương mại đơn thuần.
  • B. Các dịch vụ công cộng không tạo ra giá trị kinh tế.
  • C. Tất cả dịch vụ đều do nhà nước cung cấp miễn phí.
  • D. Dịch vụ bao gồm cả các lĩnh vực phúc lợi xã hội, nghiên cứu, đào tạo, tạo ra việc làm và giá trị kinh tế cao.

Câu 21: Khi phân tích cơ cấu xuất nhập khẩu của Hoa Kỳ, ta thường thấy nước này nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, dẫn đến thâm hụt thương mại. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Nhu cầu tiêu dùng nội địa lớn, nhập khẩu nhiều hàng hóa tiêu dùng và nguyên liệu; đồng đô la mạnh làm hàng nhập khẩu rẻ hơn.
  • B. Sản xuất trong nước không đáp ứng đủ nhu cầu cơ bản.
  • C. Hoa Kỳ không có khả năng sản xuất hàng công nghiệp.
  • D. Chủ yếu xuất khẩu nguyên liệu thô với giá thấp.

Câu 22: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong sản xuất công nghiệp, Hoa Kỳ đã và đang áp dụng những biện pháp nào?

  • A. Giảm quy mô sản xuất công nghiệp trên toàn quốc.
  • B. Đầu tư vào công nghệ xử lý chất thải, sử dụng năng lượng sạch, thúc đẩy sản xuất xanh.
  • C. Chuyển toàn bộ các nhà máy gây ô nhiễm ra nước ngoài.
  • D. Ngừng mọi hoạt động công nghiệp gây phát thải.

Câu 23: Nền nông nghiệp Hoa Kỳ có năng suất lao động rất cao. Điều này có ý nghĩa gì đối với lực lượng lao động trong ngành nông nghiệp?

  • A. Cần một lượng lớn lao động thủ công.
  • B. Số lượng người làm nông nghiệp tăng lên nhanh chóng.
  • C. Tỉ lệ lao động trong nông nghiệp rất thấp, phần lớn chuyển sang các ngành khác.
  • D. Lao động nông nghiệp không cần được đào tạo chuyên môn.

Câu 24: Vùng ven Thái Bình Dương của Hoa Kỳ (Pacific Coast) nổi bật với sự phát triển của những ngành kinh tế nào?

  • A. Công nghệ cao (IT, phần mềm), hàng không vũ trụ, điện ảnh, thương mại với châu Á.
  • B. Khai thác than đá và luyện kim.
  • C. Trồng lúa nước và đánh bắt thủy sản nước ngọt.
  • D. Sản xuất ô tô và thiết bị nặng.

Câu 25: Chính sách kinh tế của Hoa Kỳ thường nhấn mạnh vai trò của thị trường tự do. Điều này có tác động như thế nào đến hoạt động kinh doanh và đầu tư?

  • A. Hạn chế cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • B. Nhà nước kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động sản xuất.
  • C. Làm giảm động lực đổi mới và sáng tạo.
  • D. Khuyến khích cạnh tranh, thúc đẩy đổi mới, thu hút đầu tư trong và ngoài nước.

Câu 26: Mặc dù là nền kinh tế hàng đầu thế giới, Hoa Kỳ vẫn đối mặt với các vấn đề xã hội liên quan đến kinh tế. Vấn đề nào sau đây là một thách thức đáng kể đối với kinh tế và xã hội Hoa Kỳ?

  • A. Tỉ lệ thất nghiệp bằng không.
  • B. Sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng thu nhập.
  • C. Thiếu hụt lao động trầm trọng ở tất cả các ngành.
  • D. Hệ thống y tế công cộng miễn phí và hiệu quả cho mọi người dân.

Câu 27: Ngành du lịch và giải trí là một phần quan trọng của ngành dịch vụ Hoa Kỳ. Các trung tâm du lịch và giải trí nổi tiếng thường gắn liền với những đặc điểm địa lý hoặc văn hóa nào?

  • A. Các thành phố lớn, công viên quốc gia, bãi biển, khu vực giải trí tập trung (Hollywood, Las Vegas, Orlando).
  • B. Chỉ tập trung ở các vùng nông thôn hẻo lánh.
  • C. Gắn liền với các khu công nghiệp nặng.
  • D. Chỉ phát triển ở các bang có khí hậu lạnh giá.

Câu 28: Vai trò của các tập đoàn đa quốc gia (MNCs) của Hoa Kỳ đối với nền kinh tế trong nước và toàn cầu như thế nào?

  • A. Hạn chế đầu tư và tạo việc làm trong nước.
  • B. Chỉ hoạt động trong phạm vi biên giới Hoa Kỳ.
  • C. Làm suy yếu vị thế kinh tế của Hoa Kỳ trên trường quốc tế.
  • D. Thúc đẩy xuất khẩu, đầu tư ra nước ngoài, mang lại lợi nhuận và ảnh hưởng kinh tế toàn cầu cho Hoa Kỳ.

Câu 29: Khi phân tích các ngành công nghiệp hiện đại của Hoa Kỳ (ví dụ: công nghệ sinh học, vật liệu mới), điểm chung nổi bật về yêu cầu sản xuất của các ngành này là gì?

  • A. Cần nhiều lao động phổ thông giá rẻ.
  • B. Đòi hỏi đầu tư lớn vào R&D, nguồn nhân lực chất lượng cao và ứng dụng công nghệ tiên tiến.
  • C. Phụ thuộc chủ yếu vào nguồn tài nguyên thiên nhiên sẵn có.
  • D. Chỉ sản xuất các mặt hàng tiêu dùng thiết yếu.

Câu 30: Nền kinh tế Hoa Kỳ có khả năng phục hồi và thích ứng cao với những biến động kinh tế toàn cầu. Yếu tố nào sau đây giải thích khả năng này?

  • A. Sự chuyên môn hóa vào một vài ngành kinh tế duy nhất.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào xuất khẩu.
  • C. Cơ cấu kinh tế đa dạng, thị trường nội địa rộng lớn, khả năng đổi mới và hệ thống tài chính mạnh.
  • D. Thiếu liên kết với nền kinh tế thế giới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Nền kinh tế Hoa Kỳ được đặc trưng bởi sự đa dạng và phát triển ở trình độ cao. Cơ cấu GDP của Hoa Kỳ hiện nay có sự dịch chuyển rõ rệt theo hướng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một trong những yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển vượt bậc của nền kinh tế Hoa Kỳ, đặc biệt trong các ngành công nghiệp và dịch vụ hiện đại, là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Sự phát triển của các ngành công nghiệp truyền thống (như luyện kim, dệt may) ở Hoa Kỳ hiện nay có xu hướng như thế nào so với trước đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Vùng Đông Bắc Hoa Kỳ, nơi có lịch sử phát triển công nghiệp lâu đời, hiện nay đang đối mặt với những thách thức và có xu hướng chuyển dịch kinh tế chủ yếu theo hướng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Ngành công nghiệp hàng không - vũ trụ là một trong những ngành mũi nhọn của Hoa Kỳ. Các trung tâm sản xuất và nghiên cứu chính của ngành này thường tập trung ở đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Nền nông nghiệp Hoa Kỳ nổi bật với đặc điểm sản xuất hàng hóa quy mô lớn. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt giúp nâng cao năng suất và hiệu quả trong sản xuất nông nghiệp của nước này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Mặc dù chỉ chiếm tỉ trọng nhỏ trong cơ cấu GDP, nông nghiệp Hoa Kỳ lại có vai trò quan trọng trong ngoại thương. Điều này được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Hệ thống các 'vành đai chuyên canh' (agricultural belts) từng là đặc trưng của nông nghiệp Hoa Kỳ. Hiện nay, xu hướng phát triển nông nghiệp ở nhiều vùng của Hoa Kỳ đang có sự thay đổi như thế nào so với mô hình vành đai chuyên canh truyền thống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ. Điều này phản ánh đặc điểm gì về trình độ phát triển kinh tế của nước này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Hoa Kỳ có thị trường nội địa quy mô lớn với sức mua cao. Đặc điểm này có tác động như thế nào đến nền kinh tế nước này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ rất phát triển và đa dạng. Vai trò chính của hệ thống này đối với nền kinh tế là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Hoa Kỳ là một cường quốc về ngoại thương. Các đối tác thương mại chính của Hoa Kỳ thường là những quốc gia nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Sự phát triển của các ngành dịch vụ như công nghệ thông tin, tài chính, y tế ở Hoa Kỳ phản ánh xu thế nào của nền kinh tế hiện đại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Vùng phía Nam Hoa Kỳ (The South) trong những thập kỷ gần đây đã có sự phát triển kinh tế năng động. Yếu tố nào sau đây đóng góp chính vào sự trỗi dậy kinh tế của vùng này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Vùng Trung tâm (Midwest) của Hoa Kỳ, còn được gọi là 'vành đai công nghiệp rỉ sét' (Rust Belt) trong quá khứ, hiện nay đang có những nỗ lực chuyển đổi kinh tế. Hướng chuyển đổi chính của vùng này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Hoa Kỳ có nguồn tài nguyên năng lượng đa dạng. Để hướng tới phát triển bền vững, ngành năng lượng nước này đang chú trọng phát triển loại hình năng lượng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Sản xuất nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn ở Hoa Kỳ mặc dù hiệu quả cao nhưng cũng đặt ra những thách thức về môi trường. Vấn đề môi trường nào sau đây có liên quan trực tiếp đến hoạt động nông nghiệp thâm canh, sử dụng nhiều hóa chất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Ngành công nghiệp công nghệ thông tin và phần mềm của Hoa Kỳ tập trung chủ yếu ở đâu và có vai trò gì trong nền kinh tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Hoa Kỳ có mạng lưới tài chính và ngân hàng phát triển vượt bậc. Các trung tâm tài chính hàng đầu thế giới của Hoa Kỳ nằm ở đâu và có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành dịch vụ y tế và giáo dục ở Hoa Kỳ, mặc dù là dịch vụ công cộng, nhưng cũng đóng góp đáng kể vào GDP. Điều này thể hiện đặc điểm nào của nền kinh tế dịch vụ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi phân tích cơ cấu xuất nhập khẩu của Hoa Kỳ, ta thường thấy nước này nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, dẫn đến thâm hụt thương mại. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong sản xuất công nghiệp, Hoa Kỳ đã và đang áp dụng những biện pháp nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Nền nông nghiệp Hoa Kỳ có năng suất lao động rất cao. Điều này có ý nghĩa gì đối với lực lượng lao động trong ngành nông nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Vùng ven Thái Bình Dương của Hoa Kỳ (Pacific Coast) nổi bật với sự phát triển của những ngành kinh tế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Chính sách kinh tế của Hoa Kỳ thường nhấn mạnh vai trò của thị trường tự do. Điều này có tác động như thế nào đến hoạt động kinh doanh và đầu tư?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Mặc dù là nền kinh tế hàng đầu thế giới, Hoa Kỳ vẫn đối mặt với các vấn đề xã hội liên quan đến kinh tế. Vấn đề nào sau đây là một thách thức đáng kể đối với kinh tế và xã hội Hoa Kỳ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Ngành du lịch và giải trí là một phần quan trọng của ngành dịch vụ Hoa Kỳ. Các trung tâm du lịch và giải trí nổi tiếng thường gắn liền với những đặc điểm địa lý hoặc văn hóa nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Vai trò của các tập đoàn đa quốc gia (MNCs) của Hoa Kỳ đối với nền kinh tế trong nước và toàn cầu như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi phân tích các ngành công nghiệp hiện đại của Hoa Kỳ (ví dụ: công nghệ sinh học, vật liệu mới), điểm chung nổi bật về yêu cầu sản xuất của các ngành này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nền kinh tế Hoa Kỳ có khả năng phục hồi và thích ứng cao với những biến động kinh tế toàn cầu. Yếu tố nào sau đây giải thích khả năng này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ trong những thập kỷ gần đây thể hiện rõ nhất qua xu hướng nào?

  • A. Tăng tỉ trọng nông nghiệp, giảm công nghiệp.
  • B. Tăng tỉ trọng công nghiệp, giảm dịch vụ.
  • C. Tăng tỉ trọng dịch vụ, giảm nông nghiệp và công nghiệp.
  • D. Giảm tỉ trọng cả ba khu vực kinh tế.

Câu 2: Đặc điểm nổi bật của nền nông nghiệp Hoa Kỳ là sản xuất hàng hóa quy mô lớn, chuyên môn hóa cao và ứng dụng công nghệ hiện đại. Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng nhất đến việc hình thành đặc điểm này?

  • A. Điều kiện tự nhiên đa dạng, đất đai rộng lớn.
  • B. Thị trường tiêu thụ nội địa và xuất khẩu rộng lớn.
  • C. Lực lượng lao động nông nghiệp dồi dào, chi phí thấp.
  • D. Trình độ khoa học - kỹ thuật và vốn đầu tư cao.

Câu 3: So sánh ngành công nghiệp truyền thống và công nghiệp hiện đại của Hoa Kỳ, nhận định nào sau đây đúng?

  • A. Công nghiệp truyền thống đang có xu hướng mở rộng quy mô sản xuất ở vùng Đông Bắc.
  • B. Công nghiệp hiện đại chủ yếu tập trung vào khai thác tài nguyên thô.
  • C. Công nghiệp truyền thống sử dụng nhiều lao động phổ thông và ít đòi hỏi công nghệ cao hơn công nghiệp hiện đại.
  • D. Công nghiệp hiện đại ít tạo ra giá trị gia tăng hơn công nghiệp truyền thống.

Câu 4: Để hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và giảm thiểu biến đổi khí hậu, Hoa Kỳ đang tập trung phát triển mạnh loại hình năng lượng nào?

  • A. Nhiệt điện than.
  • B. Điện hạt nhân.
  • C. Năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, địa nhiệt...).
  • D. Thủy điện quy mô lớn.

Câu 5: Các trung tâm công nghiệp công nghệ cao (ví dụ: công nghệ thông tin, điện tử) của Hoa Kỳ tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

  • A. Vùng Đông Bắc và ven Ngũ Hồ.
  • B. Ven Thái Bình Dương và phía Nam.
  • C. Vùng Trung tâm và phía Tây.
  • D. Ven vịnh Mê-hi-cô và vùng núi Apalat.

Câu 6: Mặc dù chỉ chiếm một tỉ lệ nhỏ trong lực lượng lao động, nông nghiệp Hoa Kỳ lại là cường quốc xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới. Nguyên nhân chính dẫn đến điều này là gì?

  • A. Diện tích đất nông nghiệp lớn nhất thế giới.
  • B. Chính sách trợ cấp nông nghiệp quy mô lớn từ chính phủ.
  • C. Ứng dụng khoa học kỹ thuật tiên tiến và cơ giới hóa cao trong sản xuất.
  • D. Nhu cầu tiêu thụ nông sản trong nước rất thấp.

Câu 7: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn nhất trong GDP và tạo việc làm cho phần lớn lao động Hoa Kỳ. Điều này phản ánh đặc điểm nào của nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Nền kinh tế dựa chủ yếu vào tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Nền kinh tế đang trong giai đoạn công nghiệp hóa mạnh mẽ.
  • C. Nền kinh tế đã chuyển sang giai đoạn hậu công nghiệp.
  • D. Nền kinh tế có cơ cấu lạc hậu, kém phát triển.

Câu 8: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp chủ yếu và hiệu quả nhất ở Hoa Kỳ là gì?

  • A. Hợp tác xã nông nghiệp.
  • B. Kinh tế hộ gia đình quy mô nhỏ.
  • C. Trang trại quy mô lớn, ứng dụng công nghệ cao.
  • D. Nông trường quốc doanh.

Câu 9: Hệ thống giao thông vận tải đa dạng, hiện đại và có mật độ cao ở Hoa Kỳ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Thúc đẩy phát triển du lịch quốc tế.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường đô thị.
  • C. Kết nối các vùng sản xuất với thị trường tiêu thụ nội địa và xuất khẩu.
  • D. Tăng cường khả năng phòng thủ quốc gia.

Câu 10: Trong các nông sản xuất khẩu chủ lực của Hoa Kỳ, loại nào thường gắn liền với Vành đai Ngô (Corn Belt) và Vành đai Đậu tương (Soybean Belt) ở vùng Trung tâm?

  • A. Lúa mì.
  • B. Bông.
  • C. Ngô và đậu tương.
  • D. Cây ăn quả cận nhiệt.

Câu 11: Quan sát xu hướng thay đổi cơ cấu lao động Hoa Kỳ trong nhiều thập kỷ qua, nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Tỉ lệ lao động trong nông nghiệp và công nghiệp đều tăng lên.
  • B. Tỉ lệ lao động trong dịch vụ giảm, trong công nghiệp tăng.
  • C. Tỉ lệ lao động trong nông nghiệp và công nghiệp giảm, trong dịch vụ tăng mạnh.
  • D. Tỉ lệ lao động trong tất cả các ngành đều giảm do tự động hóa.

Câu 12: Việc hình thành các

  • A. Trình độ dân trí và tập quán sản xuất.
  • B. Điều kiện tự nhiên (đất, khí hậu, nguồn nước).
  • C. Mật độ dân số và sức mua của thị trường địa phương.
  • D. Sự phân bố các nhà máy chế biến nông sản.

Câu 13: Nhằm giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và ứng phó với biến đổi khí hậu, Hoa Kỳ đang đẩy mạnh đầu tư vào loại năng lượng nào?

  • A. Khai thác than đá.
  • B. Năng lượng gió và mặt trời.
  • C. Điện nguyên tử thế hệ cũ.
  • D. Khai thác dầu mỏ ngoài khơi.

Câu 14: Phát biểu nào sau đây không phản ánh đúng thực trạng nền kinh tế Hoa Kỳ hiện nay?

  • A. Ngành dịch vụ đóng vai trò chủ đạo.
  • B. Công nghiệp hiện đại là động lực tăng trưởng chính.
  • C. Nông nghiệp sản xuất hàng hóa quy mô nhỏ, chủ yếu phục vụ nội địa.
  • D. Ngoại thương phát triển mạnh, là cường quốc xuất khẩu.

Câu 15: Về quy mô GDP, nền kinh tế Hoa Kỳ đứng ở vị trí nào trên thế giới hiện nay?

  • A. Thứ nhất.
  • B. Thứ hai.
  • C. Thứ ba.
  • D. Thứ tư.

Câu 16: Thành phố nào sau đây là một trong những trung tâm tài chính hàng đầu không chỉ của Hoa Kỳ mà còn của thế giới?

  • A. Los Angeles.
  • B. Chicago.
  • C. New York.
  • D. Houston.

Câu 17: Xu hướng các công ty Hoa Kỳ chuyển một số hoạt động sản xuất ra nước ngoài (outsourcing) có thể dẫn đến hậu quả kinh tế nào sau đây tại Hoa Kỳ?

  • A. Tăng cường việc làm trong ngành sản xuất truyền thống.
  • B. Giảm chi phí sản xuất nhưng có thể gây mất việc làm trong nước.
  • C. Tăng giá thành sản phẩm tiêu dùng nội địa.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường toàn cầu.

Câu 18: Một trong những mục tiêu chính sách năng lượng của Hoa Kỳ là tăng cường an ninh năng lượng và giảm phát thải khí nhà kính. Để đạt được mục tiêu này, chính phủ Hoa Kỳ có khả năng sẽ ưu tiên biện pháp nào sau đây?

  • A. Mở rộng khai thác tài nguyên dầu khí trong nước.
  • B. Giảm đầu tư vào nghiên cứu năng lượng mới.
  • C. Thúc đẩy sử dụng năng lượng tái tạo và cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng.
  • D. Tăng cường nhập khẩu năng lượng từ các quốc gia khác.

Câu 19: Nhìn lại lịch sử phát triển kinh tế Hoa Kỳ, sự chuyển đổi cơ cấu từ thế kỷ 19 đến nay thể hiện rõ nhất qua sự thay đổi vai trò của ngành nào?

  • A. Từ nông nghiệp sang công nghiệp, rồi sang dịch vụ.
  • B. Từ công nghiệp sang nông nghiệp.
  • C. Từ dịch vụ sang công nghiệp.
  • D. Từ nông nghiệp sang dịch vụ, bỏ qua giai đoạn công nghiệp hóa.

Câu 20: Vùng nào của Hoa Kỳ được xem là

  • A. Vùng Đông Bắc và ven Ngũ Hồ.
  • B. Vùng ven Thái Bình Dương.
  • C. Vùng phía Nam.
  • D. Vùng núi Cooc-đi-e.

Câu 21: Ngành dịch vụ đóng góp lớn nhất vào GDP của Hoa Kỳ chủ yếu là nhờ vào điều gì?

  • A. Số lượng lao động trong ngành dịch vụ rất lớn.
  • B. Các ngành dịch vụ có hàm lượng tri thức và giá trị gia tăng cao (tài chính, bảo hiểm, công nghệ...).
  • C. Chi phí hoạt động của ngành dịch vụ rất thấp.
  • D. Ngành dịch vụ tiêu thụ nhiều tài nguyên thiên nhiên.

Câu 22: Hoa Kỳ là nước nhập khẩu lớn các nguyên liệu thô và bán thành phẩm, đồng thời xuất khẩu mạnh các sản phẩm công nghệ cao và dịch vụ. Điều này cho thấy đặc điểm gì về ngành công nghiệp chế biến của Hoa Kỳ?

  • A. Tập trung chủ yếu vào các ngành sử dụng nhiều lao động giá rẻ.
  • B. Đã chuyển dịch mạnh sang các ngành công nghiệp chế biến sâu, đòi hỏi công nghệ và tri thức cao.
  • C. Vẫn phụ thuộc chủ yếu vào các ngành công nghiệp khai thác.
  • D. Quy mô sản xuất nhỏ, chỉ đủ đáp ứng nhu cầu nội địa.

Câu 23: Thành phố nào sau đây là một trung tâm nổi tiếng của ngành công nghiệp hàng không - vũ trụ tại Hoa Kỳ?

  • A. Miami.
  • B. Seattle.
  • C. Denver.
  • D. Boston.

Câu 24: Một tập đoàn logistics quốc tế muốn xây dựng trung tâm phân phối hàng hóa lớn nhất ở Hoa Kỳ để phục vụ cả thị trường nội địa và xuất khẩu. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi chọn địa điểm?

  • A. Gần các khu du lịch nổi tiếng.
  • B. Chi phí thuê đất thấp nhất.
  • C. Tiếp cận thuận lợi với các cảng biển lớn, sân bay quốc tế và mạng lưới đường bộ/đường sắt xuyên quốc gia.
  • D. Khí hậu ôn hòa quanh năm.

Câu 25: Hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ vì nó chủ yếu giúp:

  • A. Giảm thiểu chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • B. Tăng cường khả năng cạnh tranh của các ngành công nghiệp và dịch vụ thông qua đổi mới công nghệ.
  • C. Thu hút nguồn lao động giá rẻ từ nước ngoài.
  • D. Phân bố lại dân cư từ nông thôn ra thành thị.

Câu 26: Tại một số vùng công nghiệp truyền thống của Hoa Kỳ, đang có xu hướng suy giảm các nhà máy cũ và tăng lên các công ty khởi nghiệp công nghệ mới. Hiện tượng này phản ánh quá trình nào trong nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Công nghiệp hóa lần thứ nhất.
  • B. Đô thị hóa nhanh chóng.
  • C. Tái cơ cấu kinh tế vùng theo hướng chuyển dịch sang các ngành có giá trị gia tăng cao.
  • D. Khủng hoảng kinh tế kéo dài.

Câu 27: Động lực chính thúc đẩy nền kinh tế Hoa Kỳ chuyển dịch mạnh mẽ sang giai đoạn hậu công nghiệp, trong đó dịch vụ chiếm ưu thế, là gì?

  • A. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Cuộc cách mạng khoa học và công nghệ hiện đại.
  • C. Tăng trưởng dân số nhanh chóng.
  • D. Sự sụp đổ của các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 28: Phát biểu nào sau đây mô tả không đúng đặc điểm của nền nông nghiệp Hoa Kỳ?

  • A. Sản xuất hàng hóa quy mô lớn.
  • B. Ứng dụng công nghệ hiện đại.
  • C. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
  • D. Tỉ trọng trong GDP giảm nhưng vai trò xuất khẩu lớn.

Câu 29: Bên cạnh tài chính và công nghệ thông tin, ngành dịch vụ nào sau đây cũng đóng vai trò quan trọng và là thế mạnh của Hoa Kỳ trên thị trường toàn cầu?

  • A. Du lịch đại chúng giá rẻ.
  • B. Vận tải hàng hải quốc tế.
  • C. Giáo dục và y tế chất lượng cao.
  • D. Sản xuất hàng tiêu dùng.

Câu 30: Để đạt được các mục tiêu về giảm phát thải khí nhà kính và tăng cường an ninh năng lượng, chính phủ Hoa Kỳ có xu hướng ưu tiên phát triển các nguồn năng lượng nào trong tương lai?

  • A. Mở rộng khai thác than đá và dầu mỏ.
  • B. Đầu tư vào năng lượng hạt nhân và năng lượng tái tạo.
  • C. Giảm sản xuất năng lượng và tăng nhập khẩu.
  • D. Tập trung vào năng lượng truyền thống và hạn chế năng lượng mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ trong những thập kỷ gần đây thể hiện rõ nhất qua xu hướng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đặc điểm nổi bật của nền nông nghiệp Hoa Kỳ là sản xuất hàng hóa quy mô lớn, chuyên môn hóa cao và ứng dụng công nghệ hiện đại. Yếu tố nào sau đây *ít* ảnh hưởng nhất đến việc hình thành đặc điểm này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: So sánh ngành công nghiệp truyền thống và công nghiệp hiện đại của Hoa Kỳ, nhận định nào sau đây *đúng*?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Để hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và giảm thiểu biến đổi khí hậu, Hoa Kỳ đang tập trung phát triển mạnh loại hình năng lượng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Các trung tâm công nghiệp công nghệ cao (ví dụ: công nghệ thông tin, điện tử) của Hoa Kỳ tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Mặc dù chỉ chiếm một tỉ lệ nhỏ trong lực lượng lao động, nông nghiệp Hoa Kỳ lại là cường quốc xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới. Nguyên nhân chính dẫn đến điều này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn nhất trong GDP và tạo việc làm cho phần lớn lao động Hoa Kỳ. Điều này phản ánh đặc điểm nào của nền kinh tế Hoa Kỳ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp chủ yếu và hiệu quả nhất ở Hoa Kỳ là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hệ thống giao thông vận tải đa dạng, hiện đại và có mật độ cao ở Hoa Kỳ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong các nông sản xuất khẩu chủ lực của Hoa Kỳ, loại nào thường gắn liền với Vành đai Ngô (Corn Belt) và Vành đai Đậu tương (Soybean Belt) ở vùng Trung tâm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Quan sát xu hướng thay đổi cơ cấu lao động Hoa Kỳ trong nhiều thập kỷ qua, nhận định nào sau đây là *đúng*?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Việc hình thành các "vành đai chuyên canh" nông nghiệp ở Hoa Kỳ (ví dụ: Vành đai Ngô, Vành đai Lúa mì, Vành đai Chăn nuôi) chủ yếu dựa trên sự phân hóa của yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nhằm giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và ứng phó với biến đổi khí hậu, Hoa Kỳ đang đẩy mạnh đầu tư vào loại năng lượng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phát biểu nào sau đây *không phản ánh đúng* thực trạng nền kinh tế Hoa Kỳ hiện nay?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Về quy mô GDP, nền kinh tế Hoa Kỳ đứng ở vị trí nào trên thế giới hiện nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Thành phố nào sau đây là một trong những trung tâm tài chính hàng đầu không chỉ của Hoa Kỳ mà còn của thế giới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Xu hướng các công ty Hoa Kỳ chuyển một số hoạt động sản xuất ra nước ngoài (outsourcing) có thể dẫn đến hậu quả kinh tế nào sau đây tại Hoa Kỳ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một trong những mục tiêu chính sách năng lượng của Hoa Kỳ là tăng cường an ninh năng lượng và giảm phát thải khí nhà kính. Để đạt được mục tiêu này, chính phủ Hoa Kỳ có khả năng sẽ ưu tiên biện pháp nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nhìn lại lịch sử phát triển kinh tế Hoa Kỳ, sự chuyển đổi cơ cấu từ thế kỷ 19 đến nay thể hiện rõ nhất qua sự thay đổi vai trò của ngành nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Vùng nào của Hoa Kỳ được xem là "vành đai gỉ sét" (Rust Belt), nơi từng tập trung nhiều ngành công nghiệp truyền thống như thép, ô tô nhưng hiện đang suy thoái?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Ngành dịch vụ đóng góp lớn nhất vào GDP của Hoa Kỳ chủ yếu là nhờ vào điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Hoa Kỳ là nước nhập khẩu lớn các nguyên liệu thô và bán thành phẩm, đồng thời xuất khẩu mạnh các sản phẩm công nghệ cao và dịch vụ. Điều này cho thấy đặc điểm gì về ngành công nghiệp chế biến của Hoa Kỳ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Thành phố nào sau đây là một trung tâm nổi tiếng của ngành công nghiệp hàng không - vũ trụ tại Hoa Kỳ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một tập đoàn logistics quốc tế muốn xây dựng trung tâm phân phối hàng hóa lớn nhất ở Hoa Kỳ để phục vụ cả thị trường nội địa và xuất khẩu. Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* cần xem xét khi chọn địa điểm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ vì nó chủ yếu giúp:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tại một số vùng công nghiệp truyền thống của Hoa Kỳ, đang có xu hướng suy giảm các nhà máy cũ và tăng lên các công ty khởi nghiệp công nghệ mới. Hiện tượng này phản ánh quá trình nào trong nền kinh tế Hoa Kỳ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Động lực chính thúc đẩy nền kinh tế Hoa Kỳ chuyển dịch mạnh mẽ sang giai đoạn hậu công nghiệp, trong đó dịch vụ chiếm ưu thế, là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phát biểu nào sau đây mô tả *không đúng* đặc điểm của nền nông nghiệp Hoa Kỳ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Bên cạnh tài chính và công nghệ thông tin, ngành dịch vụ nào sau đây cũng đóng vai trò quan trọng và là thế mạnh của Hoa Kỳ trên thị trường toàn cầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 19: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để đạt được các mục tiêu về giảm phát thải khí nhà kính và tăng cường an ninh năng lượng, chính phủ Hoa Kỳ có xu hướng ưu tiên phát triển các nguồn năng lượng nào trong tương lai?

Viết một bình luận