Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 01
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Vị trí địa lí đảo quốc đã mang lại lợi thế đặc biệt nào cho Nhật Bản trong phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời cũng đặt ra thách thức lớn về mặt tự nhiên?
- A. Giàu tài nguyên khoáng sản và dễ dàng kết nối đất liền.
- B. Khí hậu ôn hòa quanh năm và địa hình bằng phẳng thuận lợi cho nông nghiệp.
- C. Dân số đông đảo, nguồn lao động dồi dào và thị trường tiêu thụ lớn.
- D. Phát triển kinh tế biển, giao thương quốc tế nhưng dễ chịu ảnh hưởng thiên tai (động đất, núi lửa, sóng thần).
Câu 2: Dựa vào kiến thức về vị trí địa lí và hình dạng lãnh thổ, hãy giải thích tại sao khí hậu Nhật Bản có sự phân hóa rõ rệt từ Bắc xuống Nam?
- A. Do ảnh hưởng của địa hình núi cao chiếm phần lớn diện tích.
- B. Do sự chênh lệch múi giờ lớn giữa các vùng.
- C. Do lãnh thổ trải dài theo chiều Bắc - Nam qua nhiều vĩ độ khác nhau.
- D. Do tác động của các dòng biển nóng chảy gần bờ.
Câu 3: Đặc điểm địa hình chủ yếu của Nhật Bản là đồi núi chiếm phần lớn diện tích (khoảng 80%). Điều này gây ra khó khăn chủ yếu nào cho sự phát triển kinh tế - xã hội?
- A. Thiếu nguồn nước ngọt cho sản xuất.
- B. Hạn chế diện tích đất canh tác, khó khăn trong xây dựng và phân bố dân cư.
- C. Khí hậu khắc nghiệt, nhiều thiên tai.
- D. Thiếu tài nguyên khoáng sản trầm trọng.
Câu 4: Tại sao các đồng bằng ở Nhật Bản, dù nhỏ hẹp, lại có vai trò cực kỳ quan trọng đối với dân cư và kinh tế?
- A. Đây là nơi tập trung dân cư, các trung tâm kinh tế, công nghiệp và đô thị lớn.
- B. Đây là nơi giàu tài nguyên khoáng sản nhất cả nước.
- C. Đây là khu vực có khí hậu ôn hòa nhất, ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.
- D. Đây là nơi có nguồn nước ngọt dồi dào và mạng lưới sông ngòi phát triển.
Câu 5: Mạng lưới sông ngòi ở Nhật Bản có đặc điểm chung là ngắn, dốc và có lưu lượng lớn. Đặc điểm này mang lại lợi thế và hạn chế chủ yếu nào?
- A. Thuận lợi cho giao thông đường thủy và cung cấp nước tưới tiêu quy mô lớn.
- B. Ít có tiềm năng thủy điện nhưng lại giàu phù sa bồi đắp đồng bằng.
- C. Có tiềm năng thủy điện lớn nhưng hạn chế cho giao thông đường thủy.
- D. Thường xuyên gây lũ lụt nghiêm trọng nhưng lại rất giàu tôm cá.
Câu 6: Nhật Bản được biết đến là quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản. Điều này đã tác động như thế nào đến chiến lược phát triển kinh tế của nước này?
- A. Tập trung khai thác tối đa các mỏ khoáng sản nhỏ lẻ trong nước.
- B. Hạn chế phát triển công nghiệp, chủ yếu dựa vào nông nghiệp và du lịch.
- C. Chỉ phát triển các ngành công nghiệp nhẹ, không cần nguyên liệu đầu vào.
- D. Đẩy mạnh nhập khẩu nguyên liệu và phát triển các ngành công nghiệp chế biến, công nghệ cao.
Câu 7: Biển xung quanh Nhật Bản có nguồn hải sản rất phong phú, đặc biệt là tại các ngư trường lớn. Nguyên nhân chính tạo nên sự giàu có về hải sản này là gì?
- A. Nơi gặp gỡ của các dòng biển nóng và lạnh tạo nên các ngư trường giàu hải sản.
- B. Vùng biển có độ sâu lớn, ít chịu ảnh hưởng của bão.
- C. Hệ thống sông ngòi mang theo nhiều phù sa ra biển.
- D. Chính sách bảo vệ nguồn lợi thủy sản rất nghiêm ngặt của chính phủ.
Câu 8: Nhật Bản nằm trên Vành đai lửa Thái Bình Dương. Đặc điểm này dẫn đến hệ quả tự nhiên nổi bật nào cho quốc gia này?
- A. Có nhiều hồ nước ngọt tự nhiên lớn.
- B. Thường xuyên xảy ra động đất, núi lửa và sóng thần.
- C. Khí hậu khô hạn quanh năm.
- D. Đất đai màu mỡ thuận lợi cho nông nghiệp lúa nước.
Câu 9: Phân tích ảnh hưởng của khí hậu gió mùa đến đời sống và sản xuất nông nghiệp ở Nhật Bản.
- A. Gây ra hạn hán kéo dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cây trồng.
- B. Làm cho mùa đông rất lạnh và khô, không thể canh tác.
- C. Chỉ thuận lợi cho phát triển chăn nuôi gia súc.
- D. Mang lại lượng mưa lớn theo mùa, thuận lợi cho trồng lúa nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ thiên tai (bão).
Câu 10: Quan sát bản đồ các dòng biển ở khu vực châu Á, hãy cho biết dòng biển lạnh Oyashio ảnh hưởng chủ yếu đến vùng biển nào của Nhật Bản và tác động của nó?
- A. Phía Đông Bắc; góp phần tạo nên ngư trường nhưng có thể mang theo băng trôi.
- B. Phía Tây Nam; làm tăng nhiệt độ nước biển quanh năm.
- C. Phía Đông Nam; gây ra hiện tượng El Nino.
- D. Phía Tây Bắc; làm giảm độ mặn của nước biển.
Câu 11: Nhật Bản là một trong những quốc gia có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới và tỉ lệ sinh thấp. Điều này dẫn đến hệ quả lớn nhất nào về mặt dân số?
- A. Gia tăng dân số tự nhiên cao.
- B. Cơ cấu dân số già hóa nhanh chóng.
- C. Tỉ lệ thất nghiệp cao trong giới trẻ.
- D. Phân bố dân cư đồng đều giữa các vùng.
Câu 12: Cơ cấu dân số già hóa nhanh chóng ở Nhật Bản đang đặt ra những thách thức kinh tế - xã hội chủ yếu nào?
- A. Thừa lao động trẻ, khó tìm việc làm.
- B. Tăng cường nguồn thu ngân sách nhà nước.
- C. Thiếu hụt lao động, tăng gánh nặng an sinh xã hội và chi phí chăm sóc sức khỏe.
- D. Giảm nhu cầu về dịch vụ y tế và giáo dục.
Câu 13: Mặc dù có mật độ dân số cao, dân cư Nhật Bản lại phân bố không đồng đều. Khu vực nào tập trung dân cư đông đúc nhất và nguyên nhân chính là gì?
- A. Các vùng núi cao ở trung tâm đảo Hôn-su do khí hậu mát mẻ.
- B. Phía Bắc đảo Hô-cai-đô do đất đai rộng lớn.
- C. Các vùng sâu trong nội địa do giá cả sinh hoạt thấp.
- D. Các đồng bằng nhỏ hẹp ven biển, đặc biệt là bờ Thái Bình Dương, do điều kiện sống và kinh tế thuận lợi.
Câu 14: Người lao động Nhật Bản được đánh giá cao về tinh thần kỷ luật, trách nhiệm, cần cù và ý thức tự giác. Yếu tố nào trong xã hội Nhật Bản góp phần hình thành nên những phẩm chất này?
- A. Hệ thống giáo dục chất lượng cao và giá trị văn hóa truyền thống.
- B. Chỉ đơn giản là do áp lực cạnh tranh trong công việc.
- C. Do nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
- D. Do tỉ lệ thất nghiệp cao, buộc người lao động phải cố gắng.
Câu 15: Thiên tai (động đất, sóng thần, bão) là thách thức thường xuyên đối với Nhật Bản. Để giảm thiểu thiệt hại do thiên tai gây ra, Nhật Bản đã tập trung vào giải pháp nào là chủ yếu?
- A. Hạn chế các hoạt động kinh tế ở những vùng có nguy cơ cao.
- B. Đầu tư vào công nghệ dự báo, xây dựng cơ sở hạ tầng chống chịu và giáo dục cộng đồng.
- C. Di dời toàn bộ dân cư khỏi các vùng ven biển và chân núi lửa.
- D. Chỉ tập trung vào việc khắc phục hậu quả sau khi thiên tai xảy ra.
Câu 16: Tại sao nói vị trí địa lí gần với các quốc gia có nền kinh tế năng động ở châu Á (như Trung Quốc, Hàn Quốc, các nước Đông Nam Á) là một lợi thế quan trọng cho Nhật Bản?
- A. Giúp Nhật Bản dễ dàng nhập khẩu nguồn lao động giá rẻ.
- B. Khiến Nhật Bản trở thành trung tâm nông nghiệp của châu Á.
- C. Thuận lợi cho giao thương, đầu tư và hội nhập kinh tế khu vực.
- D. Bảo vệ Nhật Bản khỏi các tác động tiêu cực từ bên ngoài.
Câu 17: Miền Bắc Nhật Bản (đảo Hô-cai-đô) có khí hậu ôn đới với mùa đông kéo dài, lạnh và có tuyết. Đặc điểm khí hậu này ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động nông nghiệp tại đây?
- A. Hạn chế số vụ gieo trồng trong năm, chỉ phù hợp với cây trồng chịu lạnh.
- B. Thuận lợi cho trồng lúa nước quanh năm.
- C. Thúc đẩy phát triển các loại cây ăn quả nhiệt đới.
- D. Gây ra hạn hán nghiêm trọng vào mùa hè.
Câu 18: Miền Nam Nhật Bản có khí hậu cận nhiệt gió mùa, mùa đông ít lạnh, mùa hạ nóng ẩm và thường xuyên có bão. Đặc điểm này tạo điều kiện thuận lợi và khó khăn gì cho sản xuất nông nghiệp?
- A. Chỉ phù hợp với chăn nuôi gia súc.
- B. Mùa đông lạnh giá, không thể trồng trọt.
- C. Khí hậu khô hạn, thiếu nước tưới.
- D. Thuận lợi cho trồng lúa nước nhiều vụ nhưng chịu ảnh hưởng nặng của bão.
Câu 19: Tỉ lệ người trên 65 tuổi của Nhật Bản ngày càng tăng. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến hệ thống chăm sóc sức khỏe quốc gia?
- A. Tăng áp lực lên hệ thống y tế và chi phí chăm sóc sức khỏe.
- B. Giảm nhu cầu về các dịch vụ y tế.
- C. Làm tăng số lượng bác sĩ và y tá trẻ.
- D. Không ảnh hưởng đáng kể đến hệ thống y tế.
Câu 20: Chất lượng cuộc sống cao, hệ thống y tế phát triển và ý thức chăm sóc sức khỏe tốt là những yếu tố góp phần làm tăng tuổi thọ trung bình của người Nhật Bản. Hãy phân tích mối liên hệ giữa các yếu tố này.
- A. Chỉ có hệ thống y tế là yếu tố quyết định, các yếu tố khác không quan trọng.
- B. Tuổi thọ cao là nguyên nhân dẫn đến chất lượng cuộc sống cao.
- C. Các yếu tố này không có mối liên hệ với nhau.
- D. Chúng là những yếu tố hỗ trợ lẫn nhau, cùng góp phần nâng cao sức khỏe và tuổi thọ của người dân.
Câu 21: Nhật Bản là một trong những quốc gia đi đầu thế giới về robot và tự động hóa trong sản xuất. Yếu tố dân số nào là động lực chính thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ này?
- A. Dân số trẻ và dồi dào.
- B. Tình trạng già hóa dân số và thiếu hụt lao động.
- C. Tỉ lệ sinh cao.
- D. Phân bố dân cư không đồng đều.
Câu 22: Ngoài bốn đảo lớn Hôn-su, Hô-cai-đô, Kiu-xiu, Xi-cô-cư, lãnh thổ Nhật Bản còn bao gồm hàng nghìn đảo nhỏ. Đặc điểm này có ý nghĩa gì đối với việc bảo vệ chủ quyền quốc gia và phát triển kinh tế biển?
- A. Làm giảm diện tích lãnh thổ quốc gia.
- B. Gây khó khăn cho việc phát triển giao thông đường bộ.
- C. Mở rộng vùng đặc quyền kinh tế, tăng cường bảo vệ chủ quyền biển và phát triển kinh tế biển.
- D. Khiến Nhật Bản dễ bị xâm lược từ đường biển.
Câu 23: Quan sát sơ đồ các đới khí hậu trên thế giới, hãy xác định đới khí hậu chính ảnh hưởng đến phần lớn diện tích Nhật Bản (đảo Hôn-su, Xi-cô-cư, Kiu-xiu).
- A. Đới khí hậu cực.
- B. Đới khí hậu cận nhiệt gió mùa.
- C. Đới khí hậu xích đạo.
- D. Đới khí hậu hoang mạc.
Câu 24: Tại sao các thành phố lớn của Nhật Bản như Tokyo, Osaka, Nagoya lại tập trung chủ yếu ở các đồng bằng ven biển phía Đông (bờ Thái Bình Dương) của đảo Hôn-su?
- A. Địa hình bằng phẳng, thuận lợi cho xây dựng và phát triển cảng biển, giao thương.
- B. Khí hậu lạnh giá quanh năm, thích hợp cho các ngành công nghiệp nặng.
- C. Giàu tài nguyên khoáng sản như than đá và dầu mỏ.
- D. Nằm xa bờ biển, ít chịu ảnh hưởng của bão và sóng thần.
Câu 25: Nhận định nào sau đây phản ánh ĐÚNG NHẤT về mối quan hệ giữa điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu, khoáng sản) và sự phát triển kinh tế của Nhật Bản?
- A. Điều kiện tự nhiên rất thuận lợi, là yếu tố chính giúp Nhật Bản phát triển kinh tế mạnh mẽ.
- B. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt khiến Nhật Bản không thể phát triển các ngành công nghiệp.
- C. Nhật Bản chỉ phát triển kinh tế dựa vào khai thác tài nguyên khoáng sản.
- D. Điều kiện tự nhiên có nhiều khó khăn nhưng Nhật Bản đã khắc phục nhờ yếu tố con người, công nghệ và khai thác lợi thế từ biển.
Câu 26: Tỉ lệ dân số phụ thuộc (người dưới 15 tuổi và trên 65 tuổi) ở Nhật Bản có xu hướng tăng nhanh. Điều này tạo ra áp lực kinh tế chủ yếu nào?
- A. Giảm chi tiêu cho giáo dục và y tế.
- B. Tăng gánh nặng cho lực lượng lao động trong việc nuôi dưỡng dân số phụ thuộc.
- C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế do nhu cầu tiêu dùng tăng.
- D. Làm giảm tỉ lệ thất nghiệp.
Câu 27: Dựa vào kiến thức về dân cư Nhật Bản, hãy phân tích tại sao việc nhập khẩu lao động có thể là một giải pháp tiềm năng để giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động do già hóa dân số?
- A. Lao động nhập khẩu có trình độ chuyên môn vượt trội so với lao động trong nước.
- B. Nhập khẩu lao động giúp giảm chi phí an sinh xã hội.
- C. Bổ sung nguồn lao động trẻ, bù đắp sự thiếu hụt do già hóa dân số.
- D. Lao động nhập khẩu chỉ làm việc trong ngành nông nghiệp.
Câu 28: Văn hóa Nhật Bản đề cao tính kỷ luật, sự chăm chỉ và tinh thần làm việc nhóm. Những đặc điểm này có ảnh hưởng tích cực như thế nào đến năng suất lao động và sự phát triển kinh tế?
- A. Nâng cao năng suất lao động, chất lượng sản phẩm và tinh thần hợp tác trong công việc.
- B. Gây ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các đồng nghiệp.
- C. Làm giảm khả năng thích ứng với thay đổi.
- D. Chỉ phù hợp với các ngành công nghiệp truyền thống.
Câu 29: Dựa vào đặc điểm địa hình và khí hậu, hãy dự đoán loại hình giao thông nào phát triển mạnh nhất ở Nhật Bản và giải thích lý do.
- A. Đường sông và kênh đào do mạng lưới sông ngòi dày đặc.
- B. Đường bộ ở khu vực miền núi do địa hình hiểm trở.
- C. Đường hàng không nội địa là chủ yếu do khoảng cách giữa các thành phố lớn rất xa.
- D. Đường biển và đường sắt do đặc điểm đảo quốc, đường bờ biển dài và địa hình nội địa phức tạp.
Câu 30: Nhật Bản là quốc gia có nền kinh tế phát triển cao, nhưng lại phụ thuộc lớn vào nhập khẩu năng lượng. Điều này có liên quan chủ yếu đến đặc điểm tự nhiên nào?
- A. Nghèo tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là các nguồn năng lượng hóa thạch.
- B. Khí hậu lạnh giá, nhu cầu sưởi ấm cao.
- C. Dân số đông, tiêu thụ năng lượng lớn.
- D. Địa hình đồi núi, khó khăn trong việc xây dựng nhà máy điện.