12+ Đề Trắc Nghiệm Địa Lí 11 (Kết Nối Tri Thức) Bài 23: Vị Trí Địa Lí, Điều Kiện Tự Nhiên, Dân Cư Và Xã Hội Nhật Bản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí đảo quốc đã mang lại lợi thế đặc biệt nào cho Nhật Bản trong phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời cũng đặt ra thách thức lớn về mặt tự nhiên?

  • A. Giàu tài nguyên khoáng sản và dễ dàng kết nối đất liền.
  • B. Khí hậu ôn hòa quanh năm và địa hình bằng phẳng thuận lợi cho nông nghiệp.
  • C. Dân số đông đảo, nguồn lao động dồi dào và thị trường tiêu thụ lớn.
  • D. Phát triển kinh tế biển, giao thương quốc tế nhưng dễ chịu ảnh hưởng thiên tai (động đất, núi lửa, sóng thần).

Câu 2: Dựa vào kiến thức về vị trí địa lí và hình dạng lãnh thổ, hãy giải thích tại sao khí hậu Nhật Bản có sự phân hóa rõ rệt từ Bắc xuống Nam?

  • A. Do ảnh hưởng của địa hình núi cao chiếm phần lớn diện tích.
  • B. Do sự chênh lệch múi giờ lớn giữa các vùng.
  • C. Do lãnh thổ trải dài theo chiều Bắc - Nam qua nhiều vĩ độ khác nhau.
  • D. Do tác động của các dòng biển nóng chảy gần bờ.

Câu 3: Đặc điểm địa hình chủ yếu của Nhật Bản là đồi núi chiếm phần lớn diện tích (khoảng 80%). Điều này gây ra khó khăn chủ yếu nào cho sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Thiếu nguồn nước ngọt cho sản xuất.
  • B. Hạn chế diện tích đất canh tác, khó khăn trong xây dựng và phân bố dân cư.
  • C. Khí hậu khắc nghiệt, nhiều thiên tai.
  • D. Thiếu tài nguyên khoáng sản trầm trọng.

Câu 4: Tại sao các đồng bằng ở Nhật Bản, dù nhỏ hẹp, lại có vai trò cực kỳ quan trọng đối với dân cư và kinh tế?

  • A. Đây là nơi tập trung dân cư, các trung tâm kinh tế, công nghiệp và đô thị lớn.
  • B. Đây là nơi giàu tài nguyên khoáng sản nhất cả nước.
  • C. Đây là khu vực có khí hậu ôn hòa nhất, ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.
  • D. Đây là nơi có nguồn nước ngọt dồi dào và mạng lưới sông ngòi phát triển.

Câu 5: Mạng lưới sông ngòi ở Nhật Bản có đặc điểm chung là ngắn, dốc và có lưu lượng lớn. Đặc điểm này mang lại lợi thế và hạn chế chủ yếu nào?

  • A. Thuận lợi cho giao thông đường thủy và cung cấp nước tưới tiêu quy mô lớn.
  • B. Ít có tiềm năng thủy điện nhưng lại giàu phù sa bồi đắp đồng bằng.
  • C. Có tiềm năng thủy điện lớn nhưng hạn chế cho giao thông đường thủy.
  • D. Thường xuyên gây lũ lụt nghiêm trọng nhưng lại rất giàu tôm cá.

Câu 6: Nhật Bản được biết đến là quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản. Điều này đã tác động như thế nào đến chiến lược phát triển kinh tế của nước này?

  • A. Tập trung khai thác tối đa các mỏ khoáng sản nhỏ lẻ trong nước.
  • B. Hạn chế phát triển công nghiệp, chủ yếu dựa vào nông nghiệp và du lịch.
  • C. Chỉ phát triển các ngành công nghiệp nhẹ, không cần nguyên liệu đầu vào.
  • D. Đẩy mạnh nhập khẩu nguyên liệu và phát triển các ngành công nghiệp chế biến, công nghệ cao.

Câu 7: Biển xung quanh Nhật Bản có nguồn hải sản rất phong phú, đặc biệt là tại các ngư trường lớn. Nguyên nhân chính tạo nên sự giàu có về hải sản này là gì?

  • A. Nơi gặp gỡ của các dòng biển nóng và lạnh tạo nên các ngư trường giàu hải sản.
  • B. Vùng biển có độ sâu lớn, ít chịu ảnh hưởng của bão.
  • C. Hệ thống sông ngòi mang theo nhiều phù sa ra biển.
  • D. Chính sách bảo vệ nguồn lợi thủy sản rất nghiêm ngặt của chính phủ.

Câu 8: Nhật Bản nằm trên Vành đai lửa Thái Bình Dương. Đặc điểm này dẫn đến hệ quả tự nhiên nổi bật nào cho quốc gia này?

  • A. Có nhiều hồ nước ngọt tự nhiên lớn.
  • B. Thường xuyên xảy ra động đất, núi lửa và sóng thần.
  • C. Khí hậu khô hạn quanh năm.
  • D. Đất đai màu mỡ thuận lợi cho nông nghiệp lúa nước.

Câu 9: Phân tích ảnh hưởng của khí hậu gió mùa đến đời sống và sản xuất nông nghiệp ở Nhật Bản.

  • A. Gây ra hạn hán kéo dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cây trồng.
  • B. Làm cho mùa đông rất lạnh và khô, không thể canh tác.
  • C. Chỉ thuận lợi cho phát triển chăn nuôi gia súc.
  • D. Mang lại lượng mưa lớn theo mùa, thuận lợi cho trồng lúa nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ thiên tai (bão).

Câu 10: Quan sát bản đồ các dòng biển ở khu vực châu Á, hãy cho biết dòng biển lạnh Oyashio ảnh hưởng chủ yếu đến vùng biển nào của Nhật Bản và tác động của nó?

  • A. Phía Đông Bắc; góp phần tạo nên ngư trường nhưng có thể mang theo băng trôi.
  • B. Phía Tây Nam; làm tăng nhiệt độ nước biển quanh năm.
  • C. Phía Đông Nam; gây ra hiện tượng El Nino.
  • D. Phía Tây Bắc; làm giảm độ mặn của nước biển.

Câu 11: Nhật Bản là một trong những quốc gia có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới và tỉ lệ sinh thấp. Điều này dẫn đến hệ quả lớn nhất nào về mặt dân số?

  • A. Gia tăng dân số tự nhiên cao.
  • B. Cơ cấu dân số già hóa nhanh chóng.
  • C. Tỉ lệ thất nghiệp cao trong giới trẻ.
  • D. Phân bố dân cư đồng đều giữa các vùng.

Câu 12: Cơ cấu dân số già hóa nhanh chóng ở Nhật Bản đang đặt ra những thách thức kinh tế - xã hội chủ yếu nào?

  • A. Thừa lao động trẻ, khó tìm việc làm.
  • B. Tăng cường nguồn thu ngân sách nhà nước.
  • C. Thiếu hụt lao động, tăng gánh nặng an sinh xã hội và chi phí chăm sóc sức khỏe.
  • D. Giảm nhu cầu về dịch vụ y tế và giáo dục.

Câu 13: Mặc dù có mật độ dân số cao, dân cư Nhật Bản lại phân bố không đồng đều. Khu vực nào tập trung dân cư đông đúc nhất và nguyên nhân chính là gì?

  • A. Các vùng núi cao ở trung tâm đảo Hôn-su do khí hậu mát mẻ.
  • B. Phía Bắc đảo Hô-cai-đô do đất đai rộng lớn.
  • C. Các vùng sâu trong nội địa do giá cả sinh hoạt thấp.
  • D. Các đồng bằng nhỏ hẹp ven biển, đặc biệt là bờ Thái Bình Dương, do điều kiện sống và kinh tế thuận lợi.

Câu 14: Người lao động Nhật Bản được đánh giá cao về tinh thần kỷ luật, trách nhiệm, cần cù và ý thức tự giác. Yếu tố nào trong xã hội Nhật Bản góp phần hình thành nên những phẩm chất này?

  • A. Hệ thống giáo dục chất lượng cao và giá trị văn hóa truyền thống.
  • B. Chỉ đơn giản là do áp lực cạnh tranh trong công việc.
  • C. Do nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • D. Do tỉ lệ thất nghiệp cao, buộc người lao động phải cố gắng.

Câu 15: Thiên tai (động đất, sóng thần, bão) là thách thức thường xuyên đối với Nhật Bản. Để giảm thiểu thiệt hại do thiên tai gây ra, Nhật Bản đã tập trung vào giải pháp nào là chủ yếu?

  • A. Hạn chế các hoạt động kinh tế ở những vùng có nguy cơ cao.
  • B. Đầu tư vào công nghệ dự báo, xây dựng cơ sở hạ tầng chống chịu và giáo dục cộng đồng.
  • C. Di dời toàn bộ dân cư khỏi các vùng ven biển và chân núi lửa.
  • D. Chỉ tập trung vào việc khắc phục hậu quả sau khi thiên tai xảy ra.

Câu 16: Tại sao nói vị trí địa lí gần với các quốc gia có nền kinh tế năng động ở châu Á (như Trung Quốc, Hàn Quốc, các nước Đông Nam Á) là một lợi thế quan trọng cho Nhật Bản?

  • A. Giúp Nhật Bản dễ dàng nhập khẩu nguồn lao động giá rẻ.
  • B. Khiến Nhật Bản trở thành trung tâm nông nghiệp của châu Á.
  • C. Thuận lợi cho giao thương, đầu tư và hội nhập kinh tế khu vực.
  • D. Bảo vệ Nhật Bản khỏi các tác động tiêu cực từ bên ngoài.

Câu 17: Miền Bắc Nhật Bản (đảo Hô-cai-đô) có khí hậu ôn đới với mùa đông kéo dài, lạnh và có tuyết. Đặc điểm khí hậu này ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động nông nghiệp tại đây?

  • A. Hạn chế số vụ gieo trồng trong năm, chỉ phù hợp với cây trồng chịu lạnh.
  • B. Thuận lợi cho trồng lúa nước quanh năm.
  • C. Thúc đẩy phát triển các loại cây ăn quả nhiệt đới.
  • D. Gây ra hạn hán nghiêm trọng vào mùa hè.

Câu 18: Miền Nam Nhật Bản có khí hậu cận nhiệt gió mùa, mùa đông ít lạnh, mùa hạ nóng ẩm và thường xuyên có bão. Đặc điểm này tạo điều kiện thuận lợi và khó khăn gì cho sản xuất nông nghiệp?

  • A. Chỉ phù hợp với chăn nuôi gia súc.
  • B. Mùa đông lạnh giá, không thể trồng trọt.
  • C. Khí hậu khô hạn, thiếu nước tưới.
  • D. Thuận lợi cho trồng lúa nước nhiều vụ nhưng chịu ảnh hưởng nặng của bão.

Câu 19: Tỉ lệ người trên 65 tuổi của Nhật Bản ngày càng tăng. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến hệ thống chăm sóc sức khỏe quốc gia?

  • A. Tăng áp lực lên hệ thống y tế và chi phí chăm sóc sức khỏe.
  • B. Giảm nhu cầu về các dịch vụ y tế.
  • C. Làm tăng số lượng bác sĩ và y tá trẻ.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến hệ thống y tế.

Câu 20: Chất lượng cuộc sống cao, hệ thống y tế phát triển và ý thức chăm sóc sức khỏe tốt là những yếu tố góp phần làm tăng tuổi thọ trung bình của người Nhật Bản. Hãy phân tích mối liên hệ giữa các yếu tố này.

  • A. Chỉ có hệ thống y tế là yếu tố quyết định, các yếu tố khác không quan trọng.
  • B. Tuổi thọ cao là nguyên nhân dẫn đến chất lượng cuộc sống cao.
  • C. Các yếu tố này không có mối liên hệ với nhau.
  • D. Chúng là những yếu tố hỗ trợ lẫn nhau, cùng góp phần nâng cao sức khỏe và tuổi thọ của người dân.

Câu 21: Nhật Bản là một trong những quốc gia đi đầu thế giới về robot và tự động hóa trong sản xuất. Yếu tố dân số nào là động lực chính thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ này?

  • A. Dân số trẻ và dồi dào.
  • B. Tình trạng già hóa dân số và thiếu hụt lao động.
  • C. Tỉ lệ sinh cao.
  • D. Phân bố dân cư không đồng đều.

Câu 22: Ngoài bốn đảo lớn Hôn-su, Hô-cai-đô, Kiu-xiu, Xi-cô-cư, lãnh thổ Nhật Bản còn bao gồm hàng nghìn đảo nhỏ. Đặc điểm này có ý nghĩa gì đối với việc bảo vệ chủ quyền quốc gia và phát triển kinh tế biển?

  • A. Làm giảm diện tích lãnh thổ quốc gia.
  • B. Gây khó khăn cho việc phát triển giao thông đường bộ.
  • C. Mở rộng vùng đặc quyền kinh tế, tăng cường bảo vệ chủ quyền biển và phát triển kinh tế biển.
  • D. Khiến Nhật Bản dễ bị xâm lược từ đường biển.

Câu 23: Quan sát sơ đồ các đới khí hậu trên thế giới, hãy xác định đới khí hậu chính ảnh hưởng đến phần lớn diện tích Nhật Bản (đảo Hôn-su, Xi-cô-cư, Kiu-xiu).

  • A. Đới khí hậu cực.
  • B. Đới khí hậu cận nhiệt gió mùa.
  • C. Đới khí hậu xích đạo.
  • D. Đới khí hậu hoang mạc.

Câu 24: Tại sao các thành phố lớn của Nhật Bản như Tokyo, Osaka, Nagoya lại tập trung chủ yếu ở các đồng bằng ven biển phía Đông (bờ Thái Bình Dương) của đảo Hôn-su?

  • A. Địa hình bằng phẳng, thuận lợi cho xây dựng và phát triển cảng biển, giao thương.
  • B. Khí hậu lạnh giá quanh năm, thích hợp cho các ngành công nghiệp nặng.
  • C. Giàu tài nguyên khoáng sản như than đá và dầu mỏ.
  • D. Nằm xa bờ biển, ít chịu ảnh hưởng của bão và sóng thần.

Câu 25: Nhận định nào sau đây phản ánh ĐÚNG NHẤT về mối quan hệ giữa điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu, khoáng sản) và sự phát triển kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Điều kiện tự nhiên rất thuận lợi, là yếu tố chính giúp Nhật Bản phát triển kinh tế mạnh mẽ.
  • B. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt khiến Nhật Bản không thể phát triển các ngành công nghiệp.
  • C. Nhật Bản chỉ phát triển kinh tế dựa vào khai thác tài nguyên khoáng sản.
  • D. Điều kiện tự nhiên có nhiều khó khăn nhưng Nhật Bản đã khắc phục nhờ yếu tố con người, công nghệ và khai thác lợi thế từ biển.

Câu 26: Tỉ lệ dân số phụ thuộc (người dưới 15 tuổi và trên 65 tuổi) ở Nhật Bản có xu hướng tăng nhanh. Điều này tạo ra áp lực kinh tế chủ yếu nào?

  • A. Giảm chi tiêu cho giáo dục và y tế.
  • B. Tăng gánh nặng cho lực lượng lao động trong việc nuôi dưỡng dân số phụ thuộc.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế do nhu cầu tiêu dùng tăng.
  • D. Làm giảm tỉ lệ thất nghiệp.

Câu 27: Dựa vào kiến thức về dân cư Nhật Bản, hãy phân tích tại sao việc nhập khẩu lao động có thể là một giải pháp tiềm năng để giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động do già hóa dân số?

  • A. Lao động nhập khẩu có trình độ chuyên môn vượt trội so với lao động trong nước.
  • B. Nhập khẩu lao động giúp giảm chi phí an sinh xã hội.
  • C. Bổ sung nguồn lao động trẻ, bù đắp sự thiếu hụt do già hóa dân số.
  • D. Lao động nhập khẩu chỉ làm việc trong ngành nông nghiệp.

Câu 28: Văn hóa Nhật Bản đề cao tính kỷ luật, sự chăm chỉ và tinh thần làm việc nhóm. Những đặc điểm này có ảnh hưởng tích cực như thế nào đến năng suất lao động và sự phát triển kinh tế?

  • A. Nâng cao năng suất lao động, chất lượng sản phẩm và tinh thần hợp tác trong công việc.
  • B. Gây ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các đồng nghiệp.
  • C. Làm giảm khả năng thích ứng với thay đổi.
  • D. Chỉ phù hợp với các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 29: Dựa vào đặc điểm địa hình và khí hậu, hãy dự đoán loại hình giao thông nào phát triển mạnh nhất ở Nhật Bản và giải thích lý do.

  • A. Đường sông và kênh đào do mạng lưới sông ngòi dày đặc.
  • B. Đường bộ ở khu vực miền núi do địa hình hiểm trở.
  • C. Đường hàng không nội địa là chủ yếu do khoảng cách giữa các thành phố lớn rất xa.
  • D. Đường biển và đường sắt do đặc điểm đảo quốc, đường bờ biển dài và địa hình nội địa phức tạp.

Câu 30: Nhật Bản là quốc gia có nền kinh tế phát triển cao, nhưng lại phụ thuộc lớn vào nhập khẩu năng lượng. Điều này có liên quan chủ yếu đến đặc điểm tự nhiên nào?

  • A. Nghèo tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là các nguồn năng lượng hóa thạch.
  • B. Khí hậu lạnh giá, nhu cầu sưởi ấm cao.
  • C. Dân số đông, tiêu thụ năng lượng lớn.
  • D. Địa hình đồi núi, khó khăn trong việc xây dựng nhà máy điện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Vị trí địa lí đảo quốc đã mang lại lợi thế đặc biệt nào cho Nhật Bản trong phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời cũng đặt ra thách thức lớn về mặt tự nhiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Dựa vào kiến thức về vị trí địa lí và hình dạng lãnh thổ, hãy giải thích tại sao khí hậu Nhật Bản có sự phân hóa rõ rệt từ Bắc xuống Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đặc điểm địa hình chủ yếu của Nhật Bản là đồi núi chiếm phần lớn diện tích (khoảng 80%). Điều này gây ra khó khăn chủ yếu nào cho sự phát triển kinh tế - xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Tại sao các đồng bằng ở Nhật Bản, dù nhỏ hẹp, lại có vai trò cực kỳ quan trọng đối với dân cư và kinh tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Mạng lưới sông ngòi ở Nhật Bản có đặc điểm chung là ngắn, dốc và có lưu lượng lớn. Đặc điểm này mang lại lợi thế và hạn chế chủ yếu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Nhật Bản được biết đến là quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản. Điều này đã tác động như thế nào đến chiến lược phát triển kinh tế của nước này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Biển xung quanh Nhật Bản có nguồn hải sản rất phong phú, đặc biệt là tại các ngư trường lớn. Nguyên nhân chính tạo nên sự giàu có về hải sản này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Nhật Bản nằm trên Vành đai lửa Thái Bình Dương. Đặc điểm này dẫn đến hệ quả tự nhiên nổi bật nào cho quốc gia này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Phân tích ảnh hưởng của khí hậu gió mùa đến đời sống và sản xuất nông nghiệp ở Nhật Bản.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Quan sát bản đồ các dòng biển ở khu vực châu Á, hãy cho biết dòng biển lạnh Oyashio ảnh hưởng chủ yếu đến vùng biển nào của Nhật Bản và tác động của nó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Nhật Bản là một trong những quốc gia có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới và tỉ lệ sinh thấp. Điều này dẫn đến hệ quả lớn nhất nào về mặt dân số?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Cơ cấu dân số già hóa nhanh chóng ở Nhật Bản đang đặt ra những thách thức kinh tế - xã hội chủ yếu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Mặc dù có mật độ dân số cao, dân cư Nhật Bản lại phân bố không đồng đều. Khu vực nào tập trung dân cư đông đúc nhất và nguyên nhân chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Người lao động Nhật Bản được đánh giá cao về tinh thần kỷ luật, trách nhiệm, cần cù và ý thức tự giác. Yếu tố nào trong xã hội Nhật Bản góp phần hình thành nên những phẩm chất này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Thiên tai (động đất, sóng thần, bão) là thách thức thường xuyên đối với Nhật Bản. Để giảm thiểu thiệt hại do thiên tai gây ra, Nhật Bản đã tập trung vào giải pháp nào là chủ yếu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Tại sao nói vị trí địa lí gần với các quốc gia có nền kinh tế năng động ở châu Á (như Trung Quốc, Hàn Quốc, các nước Đông Nam Á) là một lợi thế quan trọng cho Nhật Bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Miền Bắc Nhật Bản (đảo Hô-cai-đô) có khí hậu ôn đới với mùa đông kéo dài, lạnh và có tuyết. Đặc điểm khí hậu này ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động nông nghiệp tại đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Miền Nam Nhật Bản có khí hậu cận nhiệt gió mùa, mùa đông ít lạnh, mùa hạ nóng ẩm và thường xuyên có bão. Đặc điểm này tạo điều kiện thuận lợi và khó khăn gì cho sản xuất nông nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Tỉ lệ người trên 65 tuổi của Nhật Bản ngày càng tăng. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến hệ thống chăm sóc sức khỏe quốc gia?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Chất lượng cuộc sống cao, hệ thống y tế phát triển và ý thức chăm sóc sức khỏe tốt là những yếu tố góp phần làm tăng tuổi thọ trung bình của người Nhật Bản. Hãy phân tích mối liên hệ giữa các yếu tố này.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Nhật Bản là một trong những quốc gia đi đầu thế giới về robot và tự động hóa trong sản xuất. Yếu tố dân số nào là động lực chính thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Ngoài bốn đảo lớn Hôn-su, Hô-cai-đô, Kiu-xiu, Xi-cô-cư, lãnh thổ Nhật Bản còn bao gồm hàng nghìn đảo nhỏ. Đặc điểm này có ý nghĩa gì đối với việc bảo vệ chủ quyền quốc gia và phát triển kinh tế biển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Quan sát sơ đồ các đới khí hậu trên thế giới, hãy xác định đới khí hậu chính ảnh hưởng đến phần lớn diện tích Nhật Bản (đảo Hôn-su, Xi-cô-cư, Kiu-xiu).

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Tại sao các thành phố lớn của Nhật Bản như Tokyo, Osaka, Nagoya lại tập trung chủ yếu ở các đồng bằng ven biển phía Đông (bờ Thái Bình Dương) của đảo Hôn-su?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Nhận định nào sau đây phản ánh ĐÚNG NHẤT về mối quan hệ giữa điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu, khoáng sản) và sự phát triển kinh tế của Nhật Bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Tỉ lệ dân số phụ thuộc (người dưới 15 tuổi và trên 65 tuổi) ở Nhật Bản có xu hướng tăng nhanh. Điều này tạo ra áp lực kinh tế chủ yếu nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Dựa vào kiến thức về dân cư Nhật Bản, hãy phân tích tại sao việc nhập khẩu lao động có thể là một giải pháp tiềm năng để giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động do già hóa dân số?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Văn hóa Nhật Bản đề cao tính kỷ luật, sự chăm chỉ và tinh thần làm việc nhóm. Những đặc điểm này có ảnh hưởng tích cực như thế nào đến năng suất lao động và sự phát triển kinh tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Dựa vào đặc điểm địa hình và khí hậu, hãy dự đoán loại hình giao thông nào phát triển mạnh nhất ở Nhật Bản và giải thích lý do.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nhật Bản là quốc gia có nền kinh tế phát triển cao, nhưng lại phụ thuộc lớn vào nhập khẩu năng lượng. Điều này có liên quan chủ yếu đến đặc điểm tự nhiên nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của Nhật Bản trên vành đai lửa Thái Bình Dương mang lại thách thức lớn nhất nào đối với quốc gia này?

  • A. Khó khăn trong giao thương hàng hải quốc tế.
  • B. Nguồn tài nguyên khoáng sản nghèo nàn.
  • C. Khí hậu phân hóa phức tạp giữa các vùng.
  • D. Thường xuyên chịu ảnh hưởng của động đất, núi lửa và sóng thần.

Câu 2: Đặc điểm địa hình chủ yếu của Nhật Bản (đồi núi chiếm phần lớn diện tích, đồng bằng nhỏ hẹp ven biển) có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến yếu tố dân cư và kinh tế nào dưới đây?

  • A. Phân bố dân cư và các hoạt động kinh tế tập trung chủ yếu ở vùng đồng bằng ven biển.
  • B. Nguồn cung cấp năng lượng từ thủy điện rất dồi dào.
  • C. Phát triển mạnh ngành du lịch sinh thái núi.
  • D. Hệ thống giao thông đường bộ phát triển kém.

Câu 3: Sự gặp gỡ của dòng biển nóng Kuroshio và dòng biển lạnh Oyashio ngoài khơi Nhật Bản tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho ngành kinh tế nào?

  • A. Du lịch nghỉ dưỡng biển.
  • B. Khai thác dầu khí ngoài khơi.
  • C. Ngành khai thác và nuôi trồng thủy sản.
  • D. Phát triển năng lượng thủy triều.

Câu 4: Khí hậu Nhật Bản có sự phân hóa rõ rệt từ Bắc xuống Nam. Đặc điểm khí hậu nào sau đây không đúng với phần phía Bắc (đảo Hô-cai-đô) của Nhật Bản?

  • A. Mùa đông kéo dài, lạnh giá.
  • B. Thường xuyên có bão tuyết vào mùa đông.
  • C. Mùa hạ mát mẻ.
  • D. Mùa đông ít lạnh, mùa hạ nóng ẩm và có bão.

Câu 5: Mạng lưới sông ngòi dày đặc nhưng sông thường ngắn, dốc, nhiều thác ghềnh ở Nhật Bản chủ yếu là do yếu tố tự nhiên nào quyết định?

  • A. Khí hậu gió mùa, mưa nhiều.
  • B. Địa hình chủ yếu là đồi núi, lãnh thổ hẹp ngang.
  • C. Nhiều hồ nước ngọt tự nhiên.
  • D. Hoạt động kiến tạo mạnh mẽ.

Câu 6: Tình trạng dân số già hóa nhanh chóng ở Nhật Bản đặt ra thách thức xã hội và kinh tế nghiêm trọng nào sau đây?

  • A. Thiếu hụt nguồn lao động trẻ và gia tăng gánh nặng an sinh xã hội.
  • B. Gia tăng tỉ lệ thất nghiệp trong giới trẻ.
  • C. Giảm nhu cầu về các dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
  • D. Tăng trưởng dân số tự nhiên ở mức rất cao.

Câu 7: Việc Nhật Bản là quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản (trừ than đá và đồng có trữ lượng khá) đã thúc đẩy quốc gia này phát triển mạnh ngành kinh tế nào?

  • A. Khai thác khoáng sản.
  • B. Nông nghiệp thâm canh.
  • C. Xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • D. Công nghiệp chế biến, chế tạo dựa vào nhập khẩu nguyên liệu.

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất chất lượng nguồn nhân lực của Nhật Bản, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế của đất nước?

  • A. Tỉ lệ dân số trong độ tuổi lao động rất cao.
  • B. Người lao động cần cù, có ý thức kỷ luật và tinh thần trách nhiệm cao.
  • C. Chi phí lao động thấp so với các nước phát triển khác.
  • D. Chủ yếu tập trung vào các ngành sản xuất truyền thống.

Câu 9: Tại sao phần lớn dân cư Nhật Bản lại sinh sống tập trung ở các khu vực ven biển Thái Bình Dương của các đảo Hôn-su và Xi-cô-cư?

  • A. Đây là các đồng bằng ven biển có địa hình bằng phẳng, thuận lợi cho sinh hoạt và phát triển kinh tế.
  • B. Khí hậu ở đây ôn hòa và ít chịu ảnh hưởng của thiên tai hơn các vùng khác.
  • C. Tập trung nhiều tài nguyên khoáng sản quan trọng.
  • D. Gần với các quốc gia láng giềng trên lục địa châu Á.

Câu 10: Dựa vào kiến thức về khí hậu Nhật Bản, loại cây trồng nào sau đây có khả năng được trồng phổ biến ở đảo Hô-cai-đô (phía Bắc) hơn là ở đảo Kiu-xiu (phía Nam)?

  • A. Lúa gạo.
  • B. Chè.
  • C. Cam, chanh.
  • D. Củ cải đường.

Câu 11: Một trong những giải pháp quan trọng mà Nhật Bản đang thực hiện để đối phó với tình trạng dân số già là gì?

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động trẻ ra nước ngoài.
  • B. Giảm mạnh chi tiêu cho y tế và an sinh xã hội.
  • C. Kéo dài độ tuổi lao động và khuyến khích người già tiếp tục làm việc.
  • D. Hạn chế đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ.

Câu 12: Hệ thống giao thông công cộng phát triển hiện đại và hiệu quả ở Nhật Bản có vai trò quan trọng nhất trong việc giải quyết vấn đề nào của quốc gia đông dân, địa hình phức tạp này?

  • A. Giảm thiểu tác động của thiên tai địa chất.
  • B. Kết nối hiệu quả các trung tâm dân cư và kinh tế trên địa hình phức tạp.
  • C. Tăng cường khả năng phòng thủ quốc gia.
  • D. Phát triển mạnh ngành du lịch mạo hiểm.

Câu 13: Dựa vào đặc điểm khí hậu và địa hình, giải thích tại sao nông nghiệp chỉ đóng vai trò thứ yếu trong nền kinh tế Nhật Bản, mặc dù vẫn đạt năng suất cao?

  • A. Diện tích đất nông nghiệp (đất bằng) rất hạn chế do địa hình chủ yếu là đồi núi.
  • B. Khí hậu không thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp.
  • C. Thiếu nguồn nước tưới tiêu cho cây trồng.
  • D. Người dân không có kinh nghiệm trong sản xuất nông nghiệp.

Câu 14: Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt trong cơ cấu dân số theo độ tuổi giữa Nhật Bản và một quốc gia có cơ cấu dân số trẻ điển hình (ví dụ: một quốc gia ở châu Phi)?

  • A. Tỉ lệ dân số thành thị của Nhật Bản thấp hơn.
  • B. Tỉ lệ người biết chữ của Nhật Bản thấp hơn.
  • C. Tỉ lệ dân số trong độ tuổi lao động của Nhật Bản cao hơn.
  • D. Tỉ lệ người trên 65 tuổi của Nhật Bản cao hơn nhiều.

Câu 15: Tại sao Nhật Bản lại đặc biệt chú trọng đầu tư vào giáo dục và nghiên cứu khoa học - công nghệ?

  • A. Để bù đắp sự thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên và tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • B. Để giải quyết tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • C. Để tăng cường khả năng tự cung tự cấp về lương thực.
  • D. Để đối phó với tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu.

Câu 16: Khó khăn lớn nhất về mặt tự nhiên ảnh hưởng đến việc xây dựng cơ sở hạ tầng (nhà cửa, đường sá, cầu cống) ở Nhật Bản là gì?

  • A. Nguồn vật liệu xây dựng khan hiếm.
  • B. Khí hậu khắc nghiệt.
  • C. Nguy cơ cao về động đất và sóng thần.
  • D. Địa hình bằng phẳng chiếm diện tích nhỏ.

Câu 17: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về tác động của điều kiện tự nhiên đến sự phát triển kinh tế Nhật Bản?

  • A. Địa hình đồi núi gây khó khăn cho phát triển nông nghiệp quy mô lớn và mở rộng đô thị.
  • B. Nghèo tài nguyên khoáng sản buộc phải nhập khẩu nguyên liệu.
  • C. Thiên tai (động đất, núi lửa, bão) gây thiệt hại lớn và tốn kém chi phí phòng chống.
  • D. Vùng biển nghèo hải sản, gây khó khăn cho ngành thủy sản.

Câu 18: Một du khách muốn trải nghiệm khí hậu ôn đới với mùa đông lạnh và có tuyết rơi ở Nhật Bản nên lựa chọn điểm đến ở khu vực nào?

  • A. Phía Bắc (ví dụ: đảo Hô-cai-đô).
  • B. Phía Nam (ví dụ: đảo Kiu-xiu).
  • C. Vùng ven biển phía Thái Bình Dương của đảo Hôn-su.
  • D. Vùng nội địa miền Trung đảo Hôn-su.

Câu 19: Tại sao Nhật Bản lại có nhiều suối nước nóng (onsen) nổi tiếng?

  • A. Khí hậu ẩm ướt quanh năm.
  • B. Nằm trên vành đai núi lửa Thái Bình Dương.
  • C. Hệ thống sông ngòi dày đặc.
  • D. Ảnh hưởng của các dòng biển nóng.

Câu 20: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về sự phân bố mật độ dân số của Nhật Bản?

  • A. Mật độ dân số tương đối đồng đều trên khắp cả nước.
  • B. Dân cư tập trung chủ yếu ở các vùng núi nội địa.
  • C. Mật độ dân số thấp hơn mức trung bình của thế giới.
  • D. Mật độ dân số rất cao ở các đồng bằng ven biển và thấp ở vùng núi.

Câu 21: Yếu tố xã hội nào của Nhật Bản được xem là nền tảng quan trọng cho sự phát triển bền vững và khả năng phục hồi sau thiên tai?

  • A. Ý thức cộng đồng, kỷ luật và tinh thần đoàn kết cao của người dân.
  • B. Tỉ lệ đô thị hóa thấp.
  • C. Chủ nghĩa cá nhân phát triển mạnh mẽ.
  • D. Cơ cấu dân số trẻ.

Câu 22: So với nhiều quốc gia khác trong khu vực, Nhật Bản có điểm khác biệt nổi bật nào về tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Có trữ lượng dầu mỏ và khí đốt lớn.
  • B. Diện tích rừng tự nhiên rộng lớn.
  • C. Nghèo tài nguyên khoáng sản.
  • D. Nguồn nước ngọt rất khan hiếm.

Câu 23: Mùa hè ở Nhật Bản thường nóng ẩm và có mưa nhiều, đặc biệt ở phía Nam, là do ảnh hưởng chủ yếu của loại gió nào?

  • A. Gió Tây ôn đới.
  • B. Gió mùa mùa hạ.
  • C. Gió Tín phong.
  • D. Gió Đông cực.

Câu 24: Việc Nhật Bản có nhiều cảng biển lớn và hiện đại chủ yếu là do lợi thế về yếu tố tự nhiên và vị trí địa lí nào?

  • A. Đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh sâu và vị trí trên các tuyến hàng hải quốc tế.
  • B. Địa hình nội địa bằng phẳng, dễ dàng kết nối với cảng biển.
  • C. Nguồn tài nguyên khoáng sản dồi dào cần vận chuyển.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của thiên tai bão lũ.

Câu 25: Thách thức lớn nhất đối với môi trường ở Nhật Bản, đặc biệt tại các khu công nghiệp và đô thị đông đúc, là gì?

  • A. Sa mạc hóa và hoang mạc hóa.
  • B. Thiếu hụt nguồn nước trầm trọng.
  • C. Đất bị xói mòn trên diện rộng.
  • D. Ô nhiễm không khí, nước và vấn đề xử lý chất thải.

Câu 26: Đâu là một trong những đặc trưng nổi bật trong văn hóa xã hội Nhật Bản, thể hiện qua thái độ làm việc và học tập?

  • A. Đề cao chủ nghĩa cá nhân và cạnh tranh.
  • B. Tinh thần làm việc cần cù, kỷ luật và trách nhiệm cao.
  • C. Ít chú trọng vào giáo dục và đào tạo nghề.
  • D. Ưu tiên sự giải trí hơn là công việc.

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa đặc điểm địa hình và tiềm năng phát triển năng lượng thủy điện ở Nhật Bản.

  • A. Địa hình bằng phẳng giúp xây dựng đập lớn dễ dàng.
  • B. Sông ngòi dài và lưu lượng nước ổn định quanh năm.
  • C. Địa hình dốc và sông ngòi nhiều thác ghềnh tạo tiềm năng thủy điện.
  • D. Ít mưa nên lượng nước sông không đủ cho thủy điện.

Câu 28: Việc Nhật Bản có tuổi thọ trung bình cao hàng đầu thế giới là minh chứng cho thành tựu nổi bật nào trong lĩnh vực xã hội?

  • A. Phát triển mạnh mẽ hệ thống y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • B. Tỉ lệ sinh rất cao.
  • C. Ít chịu ảnh hưởng của các bệnh truyền nhiễm.
  • D. Môi trường sống không bị ô nhiễm.

Câu 29: Tại sao các khu vực đồng bằng ven biển Nhật Bản, dù chiếm diện tích nhỏ, lại có giá trị kinh tế và dân cư đặc biệt quan trọng?

  • A. Đây là nơi tập trung nhiều tài nguyên khoáng sản quý hiếm.
  • B. Khí hậu ở đây mát mẻ quanh năm, thuận lợi cho nông nghiệp.
  • C. Ít chịu ảnh hưởng của thiên tai địa chất.
  • D. Là nơi tập trung dân cư, đô thị, công nghiệp và thuận lợi cho giao thông, thương mại.

Câu 30: Nhận định nào sau đây thể hiện sự thích ứng của người Nhật Bản với điều kiện tự nhiên khắc nghiệt (thiên tai) của đất nước?

  • A. Xây dựng các công trình kiên cố, có khả năng chống chịu động đất, sóng thần cao.
  • B. Di chuyển toàn bộ dân cư ra nước ngoài khi có thiên tai.
  • C. Hoàn toàn phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ quốc tế sau thiên tai.
  • D. Hạn chế mọi hoạt động kinh tế để tránh rủi ro thiên tai.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Vị trí địa lí của Nhật Bản trên vành đai lửa Thái Bình Dương mang lại thách thức lớn nhất nào đối với quốc gia này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đặc điểm địa hình chủ yếu của Nhật Bản (đồi núi chiếm phần lớn diện tích, đồng bằng nhỏ hẹp ven biển) có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến yếu tố dân cư và kinh tế nào dưới đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Sự gặp gỡ của dòng biển nóng Kuroshio và dòng biển lạnh Oyashio ngoài khơi Nhật Bản tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho ngành kinh tế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khí hậu Nhật Bản có sự phân hóa rõ rệt từ Bắc xuống Nam. Đặc điểm khí hậu nào sau đây *không* đúng với phần phía Bắc (đảo Hô-cai-đô) của Nhật Bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Mạng lưới sông ngòi dày đặc nhưng sông thường ngắn, dốc, nhiều thác ghềnh ở Nhật Bản chủ yếu là do yếu tố tự nhiên nào quyết định?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Tình trạng dân số già hóa nhanh chóng ở Nhật Bản đặt ra thách thức xã hội và kinh tế nghiêm trọng nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Việc Nhật Bản là quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản (trừ than đá và đồng có trữ lượng khá) đã thúc đẩy quốc gia này phát triển mạnh ngành kinh tế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất chất lượng nguồn nhân lực của Nhật Bản, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế của đất nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Tại sao phần lớn dân cư Nhật Bản lại sinh sống tập trung ở các khu vực ven biển Thái Bình Dương của các đảo Hôn-su và Xi-cô-cư?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Dựa vào kiến thức về khí hậu Nhật Bản, loại cây trồng nào sau đây có khả năng được trồng phổ biến ở đảo Hô-cai-đô (phía Bắc) hơn là ở đảo Kiu-xiu (phía Nam)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một trong những giải pháp quan trọng mà Nhật Bản đang thực hiện để đối phó với tình trạng dân số già là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Hệ thống giao thông công cộng phát triển hiện đại và hiệu quả ở Nhật Bản có vai trò quan trọng nhất trong việc giải quyết vấn đề nào của quốc gia đông dân, địa hình phức tạp này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Dựa vào đặc điểm khí hậu và địa hình, giải thích tại sao nông nghiệp chỉ đóng vai trò thứ yếu trong nền kinh tế Nhật Bản, mặc dù vẫn đạt năng suất cao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt trong cơ cấu dân số theo độ tuổi giữa Nhật Bản và một quốc gia có cơ cấu dân số trẻ điển hình (ví dụ: một quốc gia ở châu Phi)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Tại sao Nhật Bản lại đặc biệt chú trọng đầu tư vào giáo dục và nghiên cứu khoa học - công nghệ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khó khăn lớn nhất về mặt tự nhiên ảnh hưởng đến việc xây dựng cơ sở hạ tầng (nhà cửa, đường sá, cầu cống) ở Nhật Bản là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Nhận định nào sau đây *không* đúng khi nói về tác động của điều kiện tự nhiên đến sự phát triển kinh tế Nhật Bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một du khách muốn trải nghiệm khí hậu ôn đới với mùa đông lạnh và có tuyết rơi ở Nhật Bản nên lựa chọn điểm đến ở khu vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Tại sao Nhật Bản lại có nhiều suối nước nóng (onsen) nổi tiếng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về sự phân bố mật độ dân số của Nhật Bản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Yếu tố xã hội nào của Nhật Bản được xem là nền tảng quan trọng cho sự phát triển bền vững và khả năng phục hồi sau thiên tai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: So với nhiều quốc gia khác trong khu vực, Nhật Bản có điểm khác biệt nổi bật nào về tài nguyên thiên nhiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Mùa hè ở Nhật Bản thường nóng ẩm và có mưa nhiều, đặc biệt ở phía Nam, là do ảnh hưởng chủ yếu của loại gió nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Việc Nhật Bản có nhiều cảng biển lớn và hiện đại chủ yếu là do lợi thế về yếu tố tự nhiên và vị trí địa lí nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Thách thức lớn nhất đối với môi trường ở Nhật Bản, đặc biệt tại các khu công nghiệp và đô thị đông đúc, là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đâu là một trong những đặc trưng nổi bật trong văn hóa xã hội Nhật Bản, thể hiện qua thái độ làm việc và học tập?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa đặc điểm địa hình và tiềm năng phát triển năng lượng thủy điện ở Nhật Bản.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Việc Nhật Bản có tuổi thọ trung bình cao hàng đầu thế giới là minh chứng cho thành tựu nổi bật nào trong lĩnh vực xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Tại sao các khu vực đồng bằng ven biển Nhật Bản, dù chiếm diện tích nhỏ, lại có giá trị kinh tế và dân cư đặc biệt quan trọng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nhận định nào sau đây thể hiện sự thích ứng của người Nhật Bản với điều kiện tự nhiên khắc nghiệt (thiên tai) của đất nước?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lý của Nhật Bản, trải dài trên một vòng cung đảo ở Đông Á, mang lại lợi thế chiến lược nào sau đây trong bối cảnh kinh tế và chính trị khu vực?

  • A. Dễ dàng mở rộng lãnh thổ sang các quốc gia láng giềng.
  • B. Kiểm soát các tuyến đường biển quan trọng và phát triển kinh tế biển.
  • C. Tránh được ảnh hưởng của các dòng hải lưu lạnh từ phía Bắc.
  • D. Tận dụng được nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú từ đáy biển sâu.

Câu 2: Xét về đặc điểm tự nhiên, đảo Hokkaidō và Kyūshū của Nhật Bản có sự khác biệt rõ rệt. Điểm khác biệt nào sau đây là ĐÚNG?

  • A. Hokkaidō có địa hình chủ yếu là đồng bằng màu mỡ, còn Kyūshū nhiều núi lửa.
  • B. Kyūshū chịu ảnh hưởng mạnh của gió mùa Đông Bắc, còn Hokkaidō thì không.
  • C. Hokkaidō có khí hậu ôn đới, mùa đông lạnh và tuyết rơi nhiều, Kyūshū khí hậu cận nhiệt đới.
  • D. Kyūshū có trữ lượng khoáng sản phong phú hơn Hokkaidō.

Câu 3: Nhật Bản là quốc gia có nguồn tài nguyên khoáng sản hạn chế. Chiến lược phát triển kinh tế nào sau đây được xem là phù hợp nhất để Nhật Bản bù đắp cho sự thiếu hụt này?

  • A. Phát triển mạnh mẽ ngành khai thác khoáng sản dưới đáy biển.
  • B. Tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp để tăng thu ngoại tệ.
  • C. Hạn chế phát triển công nghiệp nặng để tiết kiệm tài nguyên.
  • D. Đầu tư vào công nghệ, kỹ thuật và nhập khẩu nguyên liệu để phát triển công nghiệp chế biến.

Câu 4: Khí hậu gió mùa có ảnh hưởng sâu sắc đến Nhật Bản. Ảnh hưởng RÕ RỆT nhất của gió mùa đến nông nghiệp Nhật Bản là gì?

  • A. Cung cấp lượng nước dồi dào cho trồng lúa nước và các loại cây trồng khác.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các loại cây ôn đới.
  • C. Gây ra tình trạng khô hạn kéo dài vào mùa đông.
  • D. Hạn chế sự đa dạng của các loại cây trồng do thời tiết khắc nghiệt.

Câu 5: Mặc dù sông ngòi ở Nhật Bản thường ngắn và dốc, nhưng quốc gia này vẫn phát triển thủy điện. Giải thích nào sau đây hợp lý nhất cho điều này?

  • A. Nhật Bản có trữ lượng nước ngầm rất lớn, bổ sung cho dòng chảy sông.
  • B. Công nghệ xây dựng đập thủy điện của Nhật Bản tiên tiến, khắc phục được hạn chế sông nhỏ.
  • C. Địa hình núi cao và lượng mưa lớn tạo ra dòng chảy mạnh, tiềm năng thủy điện lớn.
  • D. Nhu cầu sử dụng điện ở Nhật Bản không cao, chỉ cần thủy điện nhỏ là đủ.

Câu 6: Tại sao phần lớn dân cư Nhật Bản lại tập trung ở vùng ven biển Thái Bình Dương của đảo Honshu và Shikoku?

  • A. Vùng núi nội địa có nhiều tài nguyên khoáng sản quý hiếm.
  • B. Địa hình bằng phẳng, khí hậu ôn hòa, thuận lợi cho sản xuất và sinh hoạt.
  • C. Các vùng ven biển Nhật Bản ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.
  • D. Chính phủ Nhật Bản có chính sách khuyến khích dân cư tập trung về ven biển.

Câu 7: Nhật Bản đang đối mặt với tình trạng dân số già hóa nhanh chóng. Dự đoán nào sau đây về tác động của xu hướng này đến kinh tế - xã hội Nhật Bản là KHÔNG chính xác?

  • A. Gia tăng chi phí cho hệ thống y tế và phúc lợi xã hội.
  • B. Thiếu hụt lực lượng lao động trẻ, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.
  • C. Thay đổi cơ cấu ngành kinh tế, chú trọng hơn vào dịch vụ và công nghệ cao.
  • D. Năng suất lao động của người trẻ giảm sút do thiếu kinh nghiệm.

Câu 8: Địa hình núi non chiếm phần lớn diện tích Nhật Bản đã ảnh hưởng như thế nào đến văn hóa và đời sống của người dân?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển của nền văn hóa du mục và săn bắn.
  • B. Làm cho giao thông đường thủy trở nên đặc biệt phát triển.
  • C. Hình thành các cộng đồng dân cư sống khép kín và đa dạng văn hóa vùng miền.
  • D. Giúp Nhật Bản trở thành quốc gia có nền văn hóa đồng nhất cao.

Câu 9: Nhật Bản nằm trong khu vực có nhiều thiên tai như động đất, sóng thần. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là chiến lược hiệu quả để giảm thiểu thiệt hại do các thiên tai này gây ra?

  • A. Xây dựng các công trình kiên cố, chống chịu động đất và sóng thần.
  • B. Di dời toàn bộ dân cư khỏi các khu vực có nguy cơ cao xảy ra thiên tai.
  • C. Phát triển hệ thống cảnh báo sớm và ứng phó nhanh với thiên tai.
  • D. Nâng cao ý thức cộng đồng về phòng chống và giảm nhẹ thiên tai.

Câu 10: Mối quan hệ giữa vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên của Nhật Bản và sự phát triển công nghiệp thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào?

  • A. Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.
  • B. Tập trung phát triển công nghiệp ở vùng núi để tận dụng địa hình.
  • C. Hình thành các khu công nghiệp ven biển, thuận lợi cho giao thương quốc tế.
  • D. Ưu tiên phát triển công nghiệp ở các đảo nhỏ để phân tán dân cư.

Câu 11: Với diện tích đất canh tác hạn chế, nông nghiệp Nhật Bản đã có những giải pháp thích ứng nào để đảm bảo an ninh lương thực?

  • A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách khai hoang rừng.
  • B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây ít cần đất.
  • C. Giảm thiểu sản lượng nông nghiệp để tập trung phát triển công nghiệp.
  • D. Thâm canh, tăng vụ, ứng dụng công nghệ cao và nhập khẩu lương thực.

Câu 12: Đô thị hóa nhanh chóng ở Nhật Bản, đặc biệt ở các thành phố lớn như Tokyo, đã tạo ra thách thức LỚN NHẤT nào về mặt xã hội?

  • A. Áp lực về nhà ở, giao thông và không gian sống.
  • B. Ô nhiễm môi trường gia tăng ở các vùng nông thôn.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng ở khu vực thành thị.
  • D. Sự suy giảm các giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 13: Nhật Bản tham gia sâu rộng vào thương mại toàn cầu, nhưng đồng thời cũng phụ thuộc vào nhập khẩu nhiều loại hàng hóa. Mặt hàng nhập khẩu chủ yếu và có vai trò quan trọng nhất đối với nền kinh tế Nhật Bản là gì?

  • A. Lương thực và thực phẩm.
  • B. Năng lượng và nguyên liệu công nghiệp.
  • C. Hàng tiêu dùng cao cấp.
  • D. Máy móc và thiết bị công nghệ.

Câu 14: Ô nhiễm môi trường là một vấn đề đáng quan ngại ở Nhật Bản. Loại hình ô nhiễm nào sau đây được xem là thách thức đặc biệt nghiêm trọng do lịch sử phát triển công nghiệp của quốc gia này?

  • A. Ô nhiễm tiếng ồn đô thị.
  • B. Ô nhiễm rác thải nhựa.
  • C. Ô nhiễm không khí và nước do công nghiệp.
  • D. Ô nhiễm ánh sáng nhân tạo.

Câu 15: Nhật Bản đã ứng dụng công nghệ cao để vượt qua những hạn chế về địa lý tự nhiên như thế nào?

  • A. Sử dụng công nghệ biến đổi khí hậu để cải tạo đất canh tác.
  • B. Phát triển công nghệ khai thác khoáng sản ở vùng núi cao.
  • C. Ứng dụng công nghệ vũ trụ để mở rộng lãnh thổ.
  • D. Xây dựng hệ thống giao thông hiện đại, công trình ngầm và canh tác trong nhà kính.

Câu 16: Cơ cấu năng lượng của Nhật Bản hiện nay phụ thuộc nhiều vào nguồn nào sau đây?

  • A. Thủy điện và năng lượng tái tạo.
  • B. Năng lượng hạt nhân và nhập khẩu.
  • C. Than đá và dầu mỏ khai thác trong nước.
  • D. Khí tự nhiên và năng lượng mặt trời.

Câu 17: Để khắc phục địa hình núi non và chia cắt bởi biển, Nhật Bản đã phát triển hệ thống giao thông vận tải nào là chủ yếu?

  • A. Đường sông và kênh đào.
  • B. Đường hàng không giá rẻ.
  • C. Đường sắt cao tốc và đường bộ hiện đại.
  • D. Hệ thống cáp treo và xe điện trên không.

Câu 18: Du lịch là một ngành kinh tế quan trọng của Nhật Bản. Yếu tố nào sau đây thu hút khách du lịch quốc tế đến Nhật Bản NHẤT?

  • A. Giá cả dịch vụ du lịch rẻ.
  • B. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại.
  • C. Khí hậu ôn hòa quanh năm.
  • D. Cảnh quan thiên nhiên đa dạng và văn hóa truyền thống đặc sắc.

Câu 19: Địa lý Nhật Bản đã ảnh hưởng đến lịch sử phát triển của quốc gia này như thế nào trong quá khứ?

  • A. Thúc đẩy Nhật Bản sớm trở thành cường quốc hàng hải.
  • B. Tạo điều kiện phát triển văn hóa riêng và có giai đoạn lịch sử biệt lập.
  • C. Làm cho Nhật Bản dễ bị xâm lược từ các nước láng giềng.
  • D. Giúp Nhật Bản nhanh chóng tiếp thu văn minh phương Tây.

Câu 20: Vấn đề địa chính trị nào sau đây liên quan trực tiếp đến vị trí địa lý và biển của Nhật Bản trong khu vực Đông Á?

  • A. Tranh chấp chủ quyền biển đảo và vùng đặc quyền kinh tế.
  • B. Xung đột sắc tộc và tôn giáo trong nước.
  • C. Vấn đề nhập cư và tị nạn.
  • D. Cạnh tranh thương mại với các cường quốc kinh tế.

Câu 21: Biến đổi khí hậu toàn cầu có thể gây ra những tác động tiêu cực nào ĐÁNG KỂ nhất đến Nhật Bản?

  • A. Sa mạc hóa và suy thoái đất nông nghiệp.
  • B. Mất rừng và suy giảm đa dạng sinh học.
  • C. Ngập lụt vùng ven biển và gia tăng thiên tai.
  • D. Thiếu nước ngọt và hạn hán kéo dài.

Câu 22: Nhật Bản cần có những biện pháp quản lý tài nguyên biển bền vững nào để đảm bảo nguồn lợi hải sản trong tương lai?

  • A. Tăng cường khai thác hải sản để đáp ứng nhu cầu xuất khẩu.
  • B. Chỉ tập trung vào nuôi trồng hải sản và giảm khai thác tự nhiên.
  • C. Mở rộng phạm vi đánh bắt cá ra các vùng biển quốc tế.
  • D. Kiểm soát khai thác, bảo tồn hệ sinh thái và phát triển nuôi trồng hợp lý.

Câu 23: Hệ thống cảnh báo sớm thiên tai tiên tiến của Nhật Bản đóng vai trò QUAN TRỌNG nhất trong việc gì?

  • A. Ngăn chặn hoàn toàn các trận động đất và sóng thần.
  • B. Giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản do thiên tai.
  • C. Dự báo chính xác thời điểm và cường độ của thiên tai.
  • D. Tạo ra tâm lý chủ quan, ỷ lại vào hệ thống cảnh báo.

Câu 24: Vấn đề xã hội nào sau đây phát sinh chủ yếu từ mật độ dân số cao và đô thị hóa mạnh mẽ ở Nhật Bản?

  • A. Tình trạng phân hóa giàu nghèo gia tăng.
  • B. Sự suy giảm vai trò của gia đình truyền thống.
  • C. Áp lực cuộc sống, căng thẳng và các vấn đề tâm lý đô thị.
  • D. Tỷ lệ tội phạm gia tăng ở khu vực nông thôn.

Câu 25: So sánh cơ cấu kinh tế của Nhật Bản với các quốc gia đang phát triển, điểm khác biệt LỚN NHẤT là gì?

  • A. Tỷ trọng ngành nông nghiệp cao hơn nhiều.
  • B. Ngành công nghiệp chủ yếu là khai thác tài nguyên.
  • C. Xuất khẩu chủ yếu là các sản phẩm thô.
  • D. Tỷ trọng ngành dịch vụ và công nghiệp chế biến rất cao.

Câu 26: Đối tác thương mại quan trọng hàng đầu của Nhật Bản trong khu vực châu Á hiện nay là quốc gia nào?

  • A. Hàn Quốc.
  • B. Trung Quốc.
  • C. Ấn Độ.
  • D. Việt Nam.

Câu 27: Cảnh quan văn hóa Nhật Bản thể hiện sự hòa quyện độc đáo giữa yếu tố truyền thống và hiện đại. Biểu hiện nào sau đây là RÕ RÀNG nhất cho sự hòa quyện này?

  • A. Sự phổ biến của trang phục truyền thống kimono trong đời sống hàng ngày.
  • B. Việc sử dụng rộng rãi tiếng Nhật cổ trong giao tiếp.
  • C. Các thành phố hiện đại với kiến trúc cao tầng xen lẫn đền chùa cổ kính.
  • D. Nền ẩm thực truyền thống chiếm ưu thế hoàn toàn so với ẩm thực quốc tế.

Câu 28: Về mặt địa lý, vùng Kanto và Kansai của Nhật Bản có sự khác biệt cơ bản nào?

  • A. Kanto là vùng đồng bằng lớn, trung tâm kinh tế, Kansai giàu di sản văn hóa.
  • B. Kansai có khí hậu ôn đới, Kanto khí hậu cận nhiệt đới.
  • C. Kanto chủ yếu là đồi núi, Kansai nhiều đồng bằng ven biển.
  • D. Kansai tập trung công nghiệp nặng, Kanto phát triển dịch vụ.

Câu 29: Dự báo nào sau đây về thách thức địa lý và môi trường mà Nhật Bản có thể phải đối mặt trong tương lai là ĐÁNG QUAN NGẠI nhất?

  • A. Suy giảm nguồn tài nguyên khoáng sản.
  • B. Xung đột địa chính trị khu vực gia tăng.
  • C. Tình trạng thất nghiệp gia tăng trong giới trẻ.
  • D. Tác động của biến đổi khí hậu và già hóa dân số.

Câu 30: Tóm lại, yếu tố địa lý đóng vai trò như thế nào trong việc định hình và phát triển đất nước Nhật Bản?

  • A. Hoàn toàn quyết định mọi mặt phát triển của Nhật Bản.
  • B. Vừa tạo ra thách thức, vừa mang lại cơ hội, định hình nhiều khía cạnh phát triển.
  • C. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, không ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển.
  • D. Chỉ tạo ra những khó khăn, cản trở sự phát triển của Nhật Bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Vị trí địa lý của Nhật Bản, trải dài trên một vòng cung đảo ở Đông Á, mang lại lợi thế chiến lược nào sau đây trong bối cảnh kinh tế và chính trị khu vực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Xét về đặc điểm tự nhiên, đảo Hokkaidō và Kyūshū của Nhật Bản có sự khác biệt rõ rệt. Điểm khác biệt nào sau đây là ĐÚNG?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Nhật Bản là quốc gia có nguồn tài nguyên khoáng sản hạn chế. Chiến lược phát triển kinh tế nào sau đây được xem là phù hợp nhất để Nhật Bản bù đắp cho sự thiếu hụt này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khí hậu gió mùa có ảnh hưởng sâu sắc đến Nhật Bản. Ảnh hưởng RÕ RỆT nhất của gió mùa đến nông nghiệp Nhật Bản là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Mặc dù sông ngòi ở Nhật Bản thường ngắn và dốc, nhưng quốc gia này vẫn phát triển thủy điện. Giải thích nào sau đây hợp lý nhất cho điều này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tại sao phần lớn dân cư Nhật Bản lại tập trung ở vùng ven biển Thái Bình Dương của đảo Honshu và Shikoku?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Nhật Bản đang đối mặt với tình trạng dân số già hóa nhanh chóng. Dự đoán nào sau đây về tác động của xu hướng này đến kinh tế - xã hội Nhật Bản là KHÔNG chính xác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Địa hình núi non chiếm phần lớn diện tích Nhật Bản đã ảnh hưởng như thế nào đến văn hóa và đời sống của người dân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Nhật Bản nằm trong khu vực có nhiều thiên tai như động đất, sóng thần. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là chiến lược hiệu quả để giảm thiểu thiệt hại do các thiên tai này gây ra?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Mối quan hệ giữa vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên của Nhật Bản và sự phát triển công nghiệp thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Với diện tích đất canh tác hạn chế, nông nghiệp Nhật Bản đã có những giải pháp thích ứng nào để đảm bảo an ninh lương thực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đô thị hóa nhanh chóng ở Nhật Bản, đặc biệt ở các thành phố lớn như Tokyo, đã tạo ra thách thức LỚN NHẤT nào về mặt xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Nhật Bản tham gia sâu rộng vào thương mại toàn cầu, nhưng đồng thời cũng phụ thuộc vào nhập khẩu nhiều loại hàng hóa. Mặt hàng nhập khẩu chủ yếu và có vai trò quan trọng nhất đối với nền kinh tế Nhật Bản là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Ô nhiễm môi trường là một vấn đề đáng quan ngại ở Nhật Bản. Loại hình ô nhiễm nào sau đây được xem là thách thức đặc biệt nghiêm trọng do lịch sử phát triển công nghiệp của quốc gia này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Nhật Bản đã ứng dụng công nghệ cao để vượt qua những hạn chế về địa lý tự nhiên như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Cơ cấu năng lượng của Nhật Bản hiện nay phụ thuộc nhiều vào nguồn nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Để khắc phục địa hình núi non và chia cắt bởi biển, Nhật Bản đã phát triển hệ thống giao thông vận tải nào là chủ yếu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Du lịch là một ngành kinh tế quan trọng của Nhật Bản. Yếu tố nào sau đây thu hút khách du lịch quốc tế đến Nhật Bản NHẤT?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Địa lý Nhật Bản đã ảnh hưởng đến lịch sử phát triển của quốc gia này như thế nào trong quá khứ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Vấn đề địa chính trị nào sau đây liên quan trực tiếp đến vị trí địa lý và biển của Nhật Bản trong khu vực Đông Á?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Biến đổi khí hậu toàn cầu có thể gây ra những tác động tiêu cực nào ĐÁNG KỂ nhất đến Nhật Bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Nhật Bản cần có những biện pháp quản lý tài nguyên biển bền vững nào để đảm bảo nguồn lợi hải sản trong tương lai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Hệ thống cảnh báo sớm thiên tai tiên tiến của Nhật Bản đóng vai trò QUAN TRỌNG nhất trong việc gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Vấn đề xã hội nào sau đây phát sinh chủ yếu từ mật độ dân số cao và đô thị hóa mạnh mẽ ở Nhật Bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: So sánh cơ cấu kinh tế của Nhật Bản với các quốc gia đang phát triển, điểm khác biệt LỚN NHẤT là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Đối tác thương mại quan trọng hàng đầu của Nhật Bản trong khu vực châu Á hiện nay là quốc gia nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Cảnh quan văn hóa Nhật Bản thể hiện sự hòa quyện độc đáo giữa yếu tố truyền thống và hiện đại. Biểu hiện nào sau đây là RÕ RÀNG nhất cho sự hòa quyện này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Về mặt địa lý, vùng Kanto và Kansai của Nhật Bản có sự khác biệt cơ bản nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Dự báo nào sau đây về thách thức địa lý và môi trường mà Nhật Bản có thể phải đối mặt trong tương lai là ĐÁNG QUAN NGẠI nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Tóm lại, yếu tố địa lý đóng vai trò như thế nào trong việc định hình và phát triển đất nước Nhật Bản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí quần đảo của Nhật Bản trên Thái Bình Dương mang lại lợi thế chiến lược quan trọng nào sau đây?

  • A. Giúp đất nước tránh được ảnh hưởng của các cơn bão nhiệt đới lớn.
  • B. Cung cấp nguồn tài nguyên khoáng sản đa dạng và phong phú.
  • C. Kiểm soát các tuyến đường biển quan trọng và phát triển kinh tế biển.
  • D. Tạo điều kiện để phát triển nông nghiệp trồng cây lương thực quy mô lớn.

Câu 2: Đặc điểm địa hình chủ yếu của Nhật Bản là nhiều đồi núi và ít đồng bằng nhỏ hẹp. Điều này tạo ra thách thức lớn nhất nào cho sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Hạn chế diện tích đất canh tác, xây dựng và gây khó khăn cho giao thông.
  • B. Làm gia tăng nguy cơ xảy ra các trận động đất và núi lửa phun trào.
  • C. Khiến khí hậu trở nên khắc nghiệt, khó khăn cho sản xuất nông nghiệp.
  • D. Làm giảm khả năng tiếp cận với các nguồn tài nguyên biển.

Câu 3: Nhật Bản nằm trên Vành đai lửa Thái Bình Dương. Hệ quả rõ rệt nhất của vị trí này đối với điều kiện tự nhiên Nhật Bản là gì?

  • A. Có nguồn tài nguyên khoáng sản kim loại dồi dào.
  • B. Sở hữu nhiều bãi biển đẹp và vịnh nước sâu.
  • C. Khí hậu ôn hòa quanh năm với lượng mưa lớn.
  • D. Thường xuyên xảy ra động đất, núi lửa và có nguy cơ sóng thần cao.

Câu 4: Vùng biển quanh Nhật Bản được đánh giá là một trong những ngư trường quan trọng hàng đầu thế giới. Nguyên nhân chủ yếu tạo nên sự phong phú về hải sản ở đây là gì?

  • A. Đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh kín gió.
  • B. Nơi gặp gỡ của dòng biển nóng Kuroshio và dòng biển lạnh Oyashio.
  • C. Diện tích vùng đặc quyền kinh tế biển rất rộng lớn.
  • D. Nhiều đảo nhỏ là nơi trú ngụ an toàn cho các loài hải sản.

Câu 5: Dựa vào kiến thức về khí hậu Nhật Bản, hãy cho biết vùng nào của nước này có mùa đông lạnh nhất và thường có bão tuyết?

  • A. Phía Bắc Nhật Bản (ví dụ: đảo Hokkaido).
  • B. Phía Nam Nhật Bản (ví dụ: đảo Kyushu).
  • C. Các khu vực đồng bằng ven biển phía Thái Bình Dương.
  • D. Các vùng núi cao ở trung tâm đảo Honshu.

Câu 6: Mạng lưới sông ngòi của Nhật Bản có đặc điểm chung là ngắn, dốc, nhiều thác ghềnh. Đặc điểm này mang lại tiềm năng chính nào cho phát triển kinh tế?

  • A. Phát triển giao thông đường thủy nội địa thuận lợi.
  • B. Cung cấp nguồn nước tưới tiêu dồi dào cho nông nghiệp quy mô lớn.
  • C. Tiềm năng lớn để phát triển thủy điện.
  • D. Tạo ra các vùng đồng bằng phù sa rộng lớn, màu mỡ.

Câu 7: Tài nguyên khoáng sản của Nhật Bản được đánh giá là nghèo nàn. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế của quốc gia này?

  • A. Làm giảm khả năng phát triển ngành công nghiệp chế tạo.
  • B. Buộc Nhật Bản phải nhập khẩu phần lớn nguyên liệu thô cho sản xuất.
  • C. Khiến Nhật Bản không thể phát triển ngành công nghiệp khai khoáng.
  • D. Gây khó khăn cho việc xây dựng các nhà máy điện hạt nhân.

Câu 8: Đặc điểm nổi bật về dân số của Nhật Bản hiện nay là gì?

  • A. Dân số đông, tỉ lệ gia tăng tự nhiên thấp và cơ cấu dân số già.
  • B. Dân số ít, tỉ lệ gia tăng tự nhiên cao và cơ cấu dân số trẻ.
  • C. Dân số đông, tỉ lệ gia tăng tự nhiên cao và cơ cấu dân số trẻ.
  • D. Dân số trung bình, tỉ lệ gia tăng tự nhiên thấp và cơ cấu dân số trẻ.

Câu 9: Tình trạng già hóa dân số nhanh chóng ở Nhật Bản đặt ra thách thức xã hội và kinh tế nghiêm trọng nào?

  • A. Gia tăng áp lực lên hệ thống giáo dục và đào tạo nghề.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp khai khoáng.
  • C. Thiếu hụt lao động trẻ, tăng gánh nặng an sinh xã hội.
  • D. Làm giảm đáng kể chất lượng cuộc sống của người dân.

Câu 10: Dân cư Nhật Bản phân bố không đồng đều. Khu vực nào sau đây có mật độ dân số tập trung cao nhất?

  • A. Các vùng núi cao ở trung tâm các đảo.
  • B. Phía Tây của đảo Honshu giáp biển Nhật Bản.
  • C. Đảo Hokkaido ở phía Bắc.
  • D. Các đồng bằng nhỏ hẹp và vùng ven biển phía Thái Bình Dương.

Câu 11: Yếu tố xã hội nào sau đây được xem là động lực quan trọng góp phần vào sự phát triển kinh tế vượt bậc của Nhật Bản?

  • A. Tỉ lệ đô thị hóa thấp và dân cư sống chủ yếu ở nông thôn.
  • B. Chất lượng nguồn nhân lực cao, người lao động cần cù, kỷ luật.
  • C. Sự đa dạng về dân tộc và tôn giáo trong xã hội.
  • D. Hệ thống y tế kém phát triển, tuổi thọ trung bình thấp.

Câu 12: Núi Phú Sĩ, biểu tượng của Nhật Bản, nằm trên đảo nào sau đây?

  • A. Hokkaido
  • B. Honshu
  • C. Kyushu
  • D. Shikoku

Câu 13: Sự phân hóa khí hậu rõ rệt từ Bắc xuống Nam ở Nhật Bản (từ ôn đới đến cận nhiệt) tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu nào cho sản xuất nông nghiệp?

  • A. Toàn bộ lãnh thổ có thể trồng được lúa nước với năng suất cao.
  • B. Giúp giảm thiểu tác động của thiên tai như bão và lũ lụt.
  • C. Tạo ra các vùng đồng bằng rộng lớn, thuận lợi cho cơ giới hóa.
  • D. Cho phép đa dạng hóa các loại cây trồng và vật nuôi theo vùng khí hậu.

Câu 14: Tỉ lệ dân số phụ thuộc (người già và trẻ em) ở Nhật Bản có xu hướng tăng cao. Vấn đề này đòi hỏi chính phủ phải ưu tiên giải quyết vấn đề xã hội nào dưới đây?

  • A. Cải cách hệ thống an sinh xã hội và chăm sóc sức khỏe.
  • B. Đẩy mạnh phát triển công nghiệp nặng và khai khoáng.
  • C. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu vũ trụ và hàng không.
  • D. Phát triển du lịch biển và các khu nghỉ dưỡng cao cấp.

Câu 15: Ngoài động đất và núi lửa, Nhật Bản còn thường xuyên phải đối mặt với loại thiên tai nào sau đây do vị trí địa lí và khí hậu gió mùa?

  • A. Hạn hán kéo dài và sa mạc hóa.
  • B. Bão, lũ lụt và sạt lở đất.
  • C. Lốc xoáy và vòi rồng.
  • D. Bão cát và sương muối.

Câu 16: Dòng biển nóng Kuroshio chảy dọc theo bờ biển phía Nam và Đông của Nhật Bản. Ảnh hưởng chính của dòng biển này đến khí hậu ven bờ là gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ và độ ẩm, góp phần tạo khí hậu ấm áp hơn.
  • B. Gây ra hiện tượng sương mù dày đặc quanh năm.
  • C. Làm giảm nhiệt độ không khí, gây khô hạn.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến khí hậu ven bờ.

Câu 17: Chỉ số phát triển con người (HDI) của Nhật Bản luôn ở mức rất cao. Điều này phản ánh rõ nét nhất khía cạnh nào của xã hội Nhật Bản?

  • A. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh nhất thế giới.
  • C. Tỉ lệ thất nghiệp rất thấp.
  • D. Chất lượng cuộc sống cao, đầu tư mạnh vào y tế và giáo dục.

Câu 18: Mặc dù là một quốc gia công nghiệp phát triển hàng đầu, Nhật Bản vẫn duy trì được tỉ lệ che phủ rừng cao (khoảng 68%). Yếu tố tự nhiên nào góp phần quan trọng nhất vào điều này?

  • A. Diện tích đồng bằng rộng lớn, ít bị khai thác.
  • B. Khí hậu khô hạn, không phù hợp cho nông nghiệp.
  • C. Địa hình chủ yếu là đồi núi hiểm trở, khó khăn cho khai thác.
  • D. Nhiều sông lớn cung cấp nước dồi dào cho rừng.

Câu 19: So với các đảo khác, đảo Honshu có vai trò đặc biệt quan trọng đối với Nhật Bản vì:

  • A. Là đảo duy nhất không có núi lửa hoạt động.
  • B. Sở hữu trữ lượng khoáng sản lớn nhất cả nước.
  • C. Có khí hậu ôn hòa nhất và ít thiên tai nhất.
  • D. Là đảo lớn nhất, tập trung thủ đô và các trung tâm kinh tế, văn hóa quan trọng.

Câu 20: Tỉ lệ dân thành thị cao và xu hướng đô thị hóa ngày càng tăng ở Nhật Bản phản ánh điều gì về sự phát triển dân cư và xã hội?

  • A. Nền nông nghiệp vẫn đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế.
  • B. Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và phát triển dịch vụ mạnh mẽ.
  • C. Người dân có xu hướng rời bỏ thành phố để về nông thôn sinh sống.
  • D. Chính phủ hạn chế phát triển các khu công nghiệp ở thành phố.

Câu 21: Trước nguy cơ cao về động đất và sóng thần, Nhật Bản đã đầu tư rất lớn vào các giải pháp công nghệ và quy hoạch. Mục tiêu chính của các giải pháp này là gì?

  • A. Ngăn chặn hoàn toàn sự xảy ra của động đất và sóng thần.
  • B. Thay đổi vị trí địa lí của quốc gia để tránh Vành đai lửa.
  • C. Giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản do thiên tai gây ra.
  • D. Tăng cường hoạt động núi lửa để khai thác năng lượng địa nhiệt.

Câu 22: Bên cạnh dân số già hóa, một thách thức khác về dân số ở Nhật Bản là tỉ lệ sinh thấp. Điều này có thể dẫn đến hệ quả lâu dài nào?

  • A. Gia tăng dân số trẻ và tạo ra nguồn lao động dồi dào.
  • B. Làm giảm tuổi thọ trung bình của người dân.
  • C. Thúc đẩy sự gia tăng nhập cư từ các nước phát triển.
  • D. Quy mô dân số có thể suy giảm trong tương lai và thiếu hụt lao động.

Câu 23: So với khu vực phía Nam, khu vực phía Tây (giáp Biển Nhật Bản) của đảo Honshu có đặc điểm khí hậu nào nổi bật vào mùa đông?

  • A. Thường có tuyết rơi dày đặc do ảnh hưởng của gió mùa đông bắc qua biển.
  • B. Khô hạn và ít mưa do bị chắn bởi các dãy núi.
  • C. Nắng ấm và nhiệt độ cao hơn so với phía Đông.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của gió mùa và bão tuyết.

Câu 24: Hệ thống giao thông công cộng ở Nhật Bản (tàu điện, tàu cao tốc) rất phát triển. Điều này phản ánh khía cạnh nào của xã hội và kinh tế Nhật Bản?

  • A. Sự thiếu hụt các phương tiện giao thông cá nhân.
  • B. Mức độ đô thị hóa cao và sự đầu tư vào cơ sở hạ tầng hiện đại.
  • C. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và khai khoáng.
  • D. Tỉ lệ dân số sống ở nông thôn chiếm đa số.

Câu 25: Đảo nào sau đây nằm ở cực Nam trong số bốn đảo lớn của Nhật Bản?

  • A. Hokkaido
  • B. Honshu
  • C. Kyushu
  • D. Shikoku

Câu 26: Bên cạnh các đảo lớn, Nhật Bản còn có hàng nghìn đảo nhỏ. Đặc điểm này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với ngành kinh tế nào của Nhật Bản?

  • A. Kinh tế biển (ngư nghiệp, du lịch, giao thông).
  • B. Nông nghiệp trồng cây lương thực.
  • C. Công nghiệp khai khoáng.
  • D. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn.

Câu 27: Văn hóa làm việc đề cao sự chăm chỉ, kỷ luật và tinh thần trách nhiệm của người Nhật Bản có tác động tích cực nào đến năng suất lao động và chất lượng sản phẩm?

  • A. Làm giảm sự sáng tạo và đổi mới trong sản xuất.
  • B. Khiến người lao động dễ bị căng thẳng và kiệt sức.
  • C. Gây ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các công ty.
  • D. Góp phần nâng cao năng suất và đảm bảo chất lượng sản phẩm cao.

Câu 28: Chính sách đầu tư mạnh vào giáo dục của Nhật Bản nhằm mục tiêu lâu dài nào đối với nguồn nhân lực?

  • A. Tăng nhanh quy mô dân số và lực lượng lao động.
  • B. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế hiện đại.
  • C. Giảm tỉ lệ người dân di cư ra nước ngoài.
  • D. Khuyến khích phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 29: Khí hậu gió mùa ở Nhật Bản thể hiện rõ nét qua đặc điểm nào sau đây?

  • A. Nhiệt độ cao và lượng mưa phân bố đều quanh năm.
  • B. Chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm rất lớn.
  • C. Sự thay đổi hướng gió và tính chất thời tiết theo mùa rõ rệt.
  • D. Luôn có sương mù và độ ẩm không khí cao.

Câu 30: Vùng nào ở Nhật Bản có khí hậu cận nhiệt gió mùa, mùa đông ít lạnh, mùa hạ nóng ẩm, thường có mưa to và bão?

  • A. Đảo Hokkaido.
  • B. Phía Tây đảo Honshu giáp Biển Nhật Bản.
  • C. Các vùng núi cao ở trung tâm Nhật Bản.
  • D. Phía Nam Nhật Bản (ví dụ: đảo Kyushu, Shikoku).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Vị trí địa lí quần đảo của Nhật Bản trên Thái Bình Dương mang lại lợi thế chiến lược quan trọng nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đặc điểm địa hình chủ yếu của Nhật Bản là nhiều đồi núi và ít đồng bằng nhỏ hẹp. Điều này tạo ra thách thức lớn nhất nào cho sự phát triển kinh tế - xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Nhật Bản nằm trên Vành đai lửa Thái Bình Dương. Hệ quả rõ rệt nhất của vị trí này đối với điều kiện tự nhiên Nhật Bản là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Vùng biển quanh Nhật Bản được đánh giá là một trong những ngư trường quan trọng hàng đầu thế giới. Nguyên nhân chủ yếu tạo nên sự phong phú về hải sản ở đây là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Dựa vào kiến thức về khí hậu Nhật Bản, hãy cho biết vùng nào của nước này có mùa đông lạnh nhất và thường có bão tuyết?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Mạng lưới sông ngòi của Nhật Bản có đặc điểm chung là ngắn, dốc, nhiều thác ghềnh. Đặc điểm này mang lại tiềm năng chính nào cho phát triển kinh tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Tài nguyên khoáng sản của Nhật Bản được đánh giá là nghèo nàn. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế của quốc gia này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Đặc điểm nổi bật về dân số của Nhật Bản hiện nay là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tình trạng già hóa dân số nhanh chóng ở Nhật Bản đặt ra thách thức xã hội và kinh tế nghiêm trọng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Dân cư Nhật Bản phân bố không đồng đều. Khu vực nào sau đây có mật độ dân số tập trung cao nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Yếu tố xã hội nào sau đây được xem là động lực quan trọng góp phần vào sự phát triển kinh tế vượt bậc của Nhật Bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Núi Phú Sĩ, biểu tượng của Nhật Bản, nằm trên đảo nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Sự phân hóa khí hậu rõ rệt từ Bắc xuống Nam ở Nhật Bản (từ ôn đới đến cận nhiệt) tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu nào cho sản xuất nông nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tỉ lệ dân số phụ thuộc (người già và trẻ em) ở Nhật Bản có xu hướng tăng cao. Vấn đề này đòi hỏi chính phủ phải ưu tiên giải quyết vấn đề xã hội nào dưới đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Ngoài động đất và núi lửa, Nhật Bản còn thường xuyên phải đối mặt với loại thiên tai nào sau đây do vị trí địa lí và khí hậu gió mùa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Dòng biển nóng Kuroshio chảy dọc theo bờ biển phía Nam và Đông của Nhật Bản. Ảnh hưởng chính của dòng biển này đến khí hậu ven bờ là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Chỉ số phát triển con người (HDI) của Nhật Bản luôn ở mức rất cao. Điều này phản ánh rõ nét nhất khía cạnh nào của xã hội Nhật Bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Mặc dù là một quốc gia công nghiệp phát triển hàng đầu, Nhật Bản vẫn duy trì được tỉ lệ che phủ rừng cao (khoảng 68%). Yếu tố tự nhiên nào góp phần quan trọng nhất vào điều này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: So với các đảo khác, đảo Honshu có vai trò đặc biệt quan trọng đối với Nhật Bản vì:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Tỉ lệ dân thành thị cao và xu hướng đô thị hóa ngày càng tăng ở Nhật Bản phản ánh điều gì về sự phát triển dân cư và xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trước nguy cơ cao về động đất và sóng thần, Nhật Bản đã đầu tư rất lớn vào các giải pháp công nghệ và quy hoạch. Mục tiêu chính của các giải pháp này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Bên cạnh dân số già hóa, một thách thức khác về dân số ở Nhật Bản là tỉ lệ sinh thấp. Điều này có thể dẫn đến hệ quả lâu dài nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: So với khu vực phía Nam, khu vực phía Tây (giáp Biển Nhật Bản) của đảo Honshu có đặc điểm khí hậu nào nổi bật vào mùa đông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Hệ thống giao thông công cộng ở Nhật Bản (tàu điện, tàu cao tốc) rất phát triển. Điều này phản ánh khía cạnh nào của xã hội và kinh tế Nhật Bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đảo nào sau đây nằm ở cực Nam trong số bốn đảo lớn của Nhật Bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Bên cạnh các đảo lớn, Nhật Bản còn có hàng nghìn đảo nhỏ. Đặc điểm này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với ngành kinh tế nào của Nhật Bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Văn hóa làm việc đề cao sự chăm chỉ, kỷ luật và tinh thần trách nhiệm của người Nhật Bản có tác động tích cực nào đến năng suất lao động và chất lượng sản phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Chính sách đầu tư mạnh vào giáo dục của Nhật Bản nhằm mục tiêu lâu dài nào đối với nguồn nhân lực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khí hậu gió mùa ở Nhật Bản thể hiện rõ nét qua đặc điểm nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Vùng nào ở Nhật Bản có khí hậu cận nhiệt gió mùa, mùa đông ít lạnh, mùa hạ nóng ẩm, thường có mưa to và bão?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí đã mang lại cho Nhật Bản lợi thế nổi bật nào trong phát triển kinh tế biển?

  • A. Tiếp giáp với nhiều quốc gia có nền kinh tế phát triển.
  • B. Có nhiều tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển.
  • C. Đường bờ biển dài, ít bị thiên tai.
  • D. Nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng và có nguồn hải sản phong phú.

Câu 2: Tại sao Nhật Bản lại là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi các loại thiên tai như động đất, núi lửa, sóng thần?

  • A. Nằm trên vành đai lửa Thái Bình Dương và nơi gặp gỡ của nhiều mảng kiến tạo.
  • B. Có đường bờ biển dài và nhiều đảo nhỏ.
  • C. Địa hình chủ yếu là đồi núi và có nhiều sông ngắn, dốc.
  • D. Khí hậu phân hóa đa dạng từ Bắc xuống Nam.

Câu 3: Dựa vào đặc điểm khí hậu Nhật Bản (từ ôn đới ở Bắc đến cận nhiệt ở Nam), loại cây trồng nào sau đây có khả năng phân bố chủ yếu ở khu vực phía Bắc của quốc gia này?

  • A. Cây ăn quả nhiệt đới (xoài, sầu riêng).
  • B. Cây công nghiệp lâu năm (cà phê, cao su).
  • C. Cây ôn đới (lúa mì, củ cải đường).
  • D. Cây lương thực cận nhiệt (lúa nước 2 vụ).

Câu 4: Đặc điểm nào của sông ngòi Nhật Bản gây khó khăn cho hoạt động giao thông đường thủy nhưng lại thuận lợi cho phát triển thủy điện?

  • A. Lưu lượng nước lớn quanh năm.
  • B. Ngắn, dốc, nhiều thác ghềnh.
  • C. Mạng lưới sông dày đặc.
  • D. Chủ yếu chảy theo hướng Tây Bắc - Đông Nam.

Câu 5: Phân tích tác động của việc Nhật Bản nằm trên nơi gặp gỡ của dòng biển nóng Cư-rô-xi-ô và dòng biển lạnh Ô-ya-si-ô đến ngành kinh tế nào sau đây?

  • A. Ngư nghiệp.
  • B. Công nghiệp khai khoáng.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Du lịch biển.

Câu 6: Biểu đồ thể hiện cơ cấu dân số theo nhóm tuổi của Nhật Bản trong giai đoạn 1950-2020 cho thấy sự thay đổi rõ rệt nhất ở nhóm tuổi nào, phản ánh xu hướng già hóa dân số?

  • A. Nhóm tuổi dưới 15.
  • B. Nhóm tuổi 15-30.
  • C. Nhóm tuổi 30-59.
  • D. Nhóm tuổi từ 60 trở lên.

Câu 7: Tại sao phần lớn dân cư Nhật Bản lại tập trung sinh sống ở các vùng đồng bằng nhỏ hẹp ven biển, đặc biệt là phía Thái Bình Dương?

  • A. Đây là những khu vực có khí hậu ôn hòa nhất.
  • B. Giàu tài nguyên khoáng sản và rừng.
  • C. Địa hình thuận lợi cho xây dựng đô thị, phát triển công nghiệp và dịch vụ, giao thông.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.

Câu 8: Đặc điểm nổi bật về dân số của Nhật Bản hiện nay gây ra thách thức chủ yếu nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Thiếu diện tích đất ở và sản xuất.
  • B. Thiếu hụt lao động trẻ, tăng gánh nặng an sinh xã hội.
  • C. Mật độ dân số cao gây ô nhiễm môi trường.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp cao trong nhóm dân số trẻ.

Câu 9: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về chất lượng nguồn lao động của Nhật Bản?

  • A. Chỉ tập trung vào các ngành công nghiệp truyền thống.
  • B. Chịu ảnh hưởng nặng nề bởi văn hóa phương Tây, ít giữ được bản sắc.
  • C. Chất lượng thấp do ít được đầu tư giáo dục.
  • D. Có trình độ học vấn cao, cần cù, kỷ luật và ý thức trách nhiệm.

Câu 10: Việc Nhật Bản có đường bờ biển dài và nhiều vũng vịnh kín gió mang lại lợi thế chủ yếu nào?

  • A. Phát triển hệ thống cảng biển và giao thông hàng hải.
  • B. Thuận lợi cho khai thác khoáng sản biển.
  • C. Tăng diện tích đất nông nghiệp ven biển.
  • D. Giảm thiểu tác động của sóng thần.

Câu 11: Quan sát bản đồ tự nhiên Nhật Bản, đỉnh núi Phú Sĩ (Fuji) nằm trên hòn đảo lớn nào?

  • A. Hô-cai-đô.
  • B. Kiu-xiu.
  • C. Hôn-su.
  • D. Xi-cô-cư.

Câu 12: So với các quốc gia có diện tích tương đương, tài nguyên khoáng sản của Nhật Bản có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Rất phong phú và đa dạng về chủng loại.
  • B. Nghèo nàn về chủng loại và trữ lượng.
  • C. Chủ yếu tập trung vào dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • D. Đủ đáp ứng nhu cầu phát triển công nghiệp nặng.

Câu 13: Đặc điểm khí hậu nào ở phía Bắc Nhật Bản (đảo Hô-cai-đô) khác biệt rõ rệt so với phía Nam (đảo Kiu-xiu, Xi-cô-cư)?

  • A. Mùa đông kéo dài, rất lạnh và có tuyết rơi nhiều.
  • B. Thường xuyên xảy ra bão và mưa lớn vào mùa hạ.
  • C. Khí hậu cận nhiệt đới ẩm quanh năm.
  • D. Nhiệt độ trung bình năm cao hơn.

Câu 14: Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên của Nhật Bản hiện nay có xu hướng như thế nào?

  • A. Cao và tăng nhanh.
  • B. Ổn định ở mức cao.
  • C. Thấp và có xu hướng giảm, thậm chí âm.
  • D. Thấp nhưng có xu hướng tăng trở lại.

Câu 15: Việc Nhật Bản là một quốc gia đa đảo với địa hình chủ yếu là đồi núi đã ảnh hưởng như thế nào đến mạng lưới giao thông nội địa?

  • A. Hạn chế phát triển giao thông đường bộ và đường sắt.
  • B. Thuận lợi phát triển giao thông đường sông.
  • C. Chỉ tập trung phát triển giao thông hàng không.
  • D. Đòi hỏi đầu tư lớn vào cầu, hầm, đường cao tốc trên địa hình phức tạp.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa chiến lược về mặt kinh tế của việc Nhật Bản nằm gần các cường quốc kinh tế khác trong khu vực châu Á (Trung Quốc, Hàn Quốc)?

  • A. Tăng cường cạnh tranh và gây khó khăn cho xuất khẩu.
  • B. Thuận lợi cho hợp tác kinh tế, thương mại, đầu tư và tiếp cận thị trường lớn.
  • C. Dẫn đến nguy cơ xung đột quân sự cao.
  • D. Làm giảm tầm quan trọng của các cảng biển Nhật Bản.

Câu 17: Tại sao Nhật Bản lại chú trọng đầu tư và phát triển các công nghệ giảm thiểu thiệt hại do thiên tai (nhà chống động đất, hệ thống cảnh báo sớm)?

  • A. Do vị trí địa lí đặc thù khiến quốc gia này thường xuyên đối mặt với nhiều loại thiên tai mạnh.
  • B. Để xuất khẩu công nghệ này ra nước ngoài.
  • C. Nhằm mục đích thu hút khách du lịch.
  • D. Để giảm chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng.

Câu 18: Dựa vào đặc điểm về dân cư và xã hội, yếu tố nào sau đây được coi là nền tảng quan trọng cho sự phát triển kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Quy mô dân số đông.
  • B. Tỷ lệ gia tăng dân số cao.
  • C. Nguồn nhân lực chất lượng cao, có kỷ luật và ý thức trách nhiệm.
  • D. Tỷ lệ dân số trẻ chiếm đa số.

Câu 19: Hiện tượng già hóa dân số ở Nhật Bản được thể hiện rõ nhất qua chỉ số nào sau đây?

  • A. Tỷ suất sinh thô tăng cao.
  • B. Tỷ lệ người trên 60 tuổi chiếm tỷ trọng ngày càng lớn.
  • C. Tỷ lệ tử vong giảm mạnh.
  • D. Tỷ lệ dân số dưới 15 tuổi tăng lên.

Câu 20: Vùng biển Nhật Bản được đánh giá là có nguồn lợi hải sản phong phú chủ yếu là do:

  • A. Diện tích vùng biển đặc quyền kinh tế rất rộng lớn.
  • B. Nhiệt độ nước biển quanh năm ấm áp.
  • C. Ít chịu ảnh hưởng của các dòng hải lưu.
  • D. Nơi gặp gỡ của dòng biển nóng và dòng biển lạnh tạo nên các ngư trường lớn.

Câu 21: Đảo nào trong số bốn đảo lớn của Nhật Bản nằm ở cực Nam?

  • A. Hôn-su.
  • B. Hô-cai-đô.
  • C. Kiu-xiu.
  • D. Xi-cô-cư.

Câu 22: Địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích (khoảng 80%) đã tác động tiêu cực chủ yếu nào đến hoạt động sản xuất nông nghiệp của Nhật Bản?

  • A. Hạn chế diện tích đất nông nghiệp, phải canh tác trên các sườn dốc.
  • B. Gây khó khăn cho việc cung cấp nước tưới.
  • C. Làm tăng nguy cơ sâu bệnh cho cây trồng.
  • D. Giảm năng suất cây trồng do nhiệt độ thấp.

Câu 23: Thiên tai nào sau đây thường xảy ra sau các trận động đất lớn dưới đáy biển ở Nhật Bản?

  • A. Bão tuyết.
  • B. Lũ lụt.
  • C. Hạn hán.
  • D. Sóng thần.

Câu 24: Mạng lưới sông ngòi dày đặc nhưng ngắn, dốc và có lưu lượng lớn vào mùa mưa ở Nhật Bản mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Phát triển du lịch sinh thái ven sông.
  • B. Tiềm năng phát triển thủy điện và cung cấp nước cho sinh hoạt, sản xuất.
  • C. Thuận lợi cho giao thông vận tải đường sông.
  • D. Giảm thiểu nguy cơ hạn hán.

Câu 25: Đặc điểm nào về xã hội Nhật Bản góp phần quan trọng vào việc duy trì trật tự và kỷ luật trong sản xuất và đời sống?

  • A. Tinh thần cộng đồng, ý thức kỷ luật và trách nhiệm cao của người dân.
  • B. Tỷ lệ người già trong dân số thấp.
  • C. Dân số phân bố đồng đều khắp cả nước.
  • D. Hệ thống pháp luật lỏng lẻo.

Câu 26: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội và y tế của Nhật Bản do đặc điểm dân số hiện tại?

  • A. Thiếu trường học cho trẻ em.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp cao trong giới trẻ.
  • C. Tăng chi phí chăm sóc sức khỏe và lương hưu cho người cao tuổi.
  • D. Thiếu bệnh viện và bác sĩ.

Câu 27: Vị trí địa lí nằm ở rìa phía Đông lục địa châu Á mang lại cho Nhật Bản lợi thế nào trong mối quan hệ với các quốc gia khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

  • A. Trở thành trung tâm sản xuất nông nghiệp của khu vực.
  • B. Độc quyền trong khai thác tài nguyên biển.
  • C. Ít chịu ảnh hưởng từ các biến động kinh tế toàn cầu.
  • D. Thuận lợi trong giao lưu kinh tế, văn hóa, chính trị và quốc phòng.

Câu 28: Tại sao ngành lâm nghiệp lại có vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản, mặc dù diện tích rừng không lớn so với tổng diện tích lãnh thổ?

  • A. Diện tích rừng tuy không lớn nhưng được quản lý và khai thác bền vững, cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến gỗ và bảo vệ môi trường.
  • B. Rừng của Nhật Bản có trữ lượng khoáng sản quý hiếm.
  • C. Ngành lâm nghiệp đóng góp chủ yếu vào kim ngạch xuất khẩu.
  • D. Rừng là nơi tập trung dân cư chính của Nhật Bản.

Câu 29: Việc Nhật Bản là một quốc gia hải đảo với đường bờ biển dài đã tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh tế nào phát triển mạnh mẽ?

  • A. Chăn nuôi gia súc.
  • B. Du lịch biển và vận tải biển.
  • C. Trồng cây công nghiệp trên quy mô lớn.
  • D. Khai thác than đá.

Câu 30: Đặc điểm nào về dân cư và xã hội Nhật Bản có thể được coi là yếu tố hạn chế đối với việc giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động do già hóa dân số?

  • A. Tỷ lệ nhập cư thấp và rào cản văn hóa, ngôn ngữ đối với lao động nước ngoài.
  • B. Tỷ lệ dân số trẻ quá cao.
  • C. Trình độ học vấn của người lao động thấp.
  • D. Tỷ lệ phụ nữ tham gia lao động cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Vị trí địa lí đã mang lại cho Nhật Bản lợi thế nổi bật nào trong phát triển kinh tế biển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Tại sao Nhật Bản lại là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi các loại thiên tai như động đất, núi lửa, sóng thần?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Dựa vào đặc điểm khí hậu Nhật Bản (từ ôn đới ở Bắc đến cận nhiệt ở Nam), loại cây trồng nào sau đây có khả năng phân bố chủ yếu ở khu vực phía Bắc của quốc gia này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đặc điểm nào của sông ngòi Nhật Bản gây khó khăn cho hoạt động giao thông đường thủy nhưng lại thuận lợi cho phát triển thủy điện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích tác động của việc Nhật Bản nằm trên nơi gặp gỡ của dòng biển nóng Cư-rô-xi-ô và dòng biển lạnh Ô-ya-si-ô đến ngành kinh tế nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Biểu đồ thể hiện cơ cấu dân số theo nhóm tuổi của Nhật Bản trong giai đoạn 1950-2020 cho thấy sự thay đổi rõ rệt nhất ở nhóm tuổi nào, phản ánh xu hướng già hóa dân số?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Tại sao phần lớn dân cư Nhật Bản lại tập trung sinh sống ở các vùng đồng bằng nhỏ hẹp ven biển, đặc biệt là phía Thái Bình Dương?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Đặc điểm nổi bật về dân số của Nhật Bản hiện nay gây ra thách thức chủ yếu nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về chất lượng nguồn lao động của Nhật Bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Việc Nhật Bản có đường bờ biển dài và nhiều vũng vịnh kín gió mang lại lợi thế chủ yếu nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Quan sát bản đồ tự nhiên Nhật Bản, đỉnh núi Phú Sĩ (Fuji) nằm trên hòn đảo lớn nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: So với các quốc gia có diện tích tương đương, tài nguyên khoáng sản của Nhật Bản có đặc điểm gì nổi bật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đặc điểm khí hậu nào ở phía Bắc Nhật Bản (đảo Hô-cai-đô) khác biệt rõ rệt so với phía Nam (đảo Kiu-xiu, Xi-cô-cư)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên của Nhật Bản hiện nay có xu hướng như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Việc Nhật Bản là một quốc gia đa đảo với địa hình chủ yếu là đồi núi đã ảnh hưởng như thế nào đến mạng lưới giao thông nội địa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích ý nghĩa chiến lược về mặt kinh tế của việc Nhật Bản nằm gần các cường quốc kinh tế khác trong khu vực châu Á (Trung Quốc, Hàn Quốc)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tại sao Nhật Bản lại chú trọng đầu tư và phát triển các công nghệ giảm thiểu thiệt hại do thiên tai (nhà chống động đất, hệ thống cảnh báo sớm)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Dựa vào đặc điểm về dân cư và xã hội, yếu tố nào sau đây được coi là nền tảng quan trọng cho sự phát triển kinh tế của Nhật Bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Hiện tượng già hóa dân số ở Nhật Bản được thể hiện rõ nhất qua chỉ số nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Vùng biển Nhật Bản được đánh giá là có nguồn lợi hải sản phong phú chủ yếu là do:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đảo nào trong số bốn đảo lớn của Nhật Bản nằm ở cực Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích (khoảng 80%) đã tác động tiêu cực chủ yếu nào đến hoạt động sản xuất nông nghiệp của Nhật Bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Thiên tai nào sau đây thường xảy ra sau các trận động đất lớn dưới đáy biển ở Nhật Bản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Mạng lưới sông ngòi dày đặc nhưng ngắn, dốc và có lưu lượng lớn vào mùa mưa ở Nhật Bản mang lại lợi ích chính nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đặc điểm nào về xã hội Nhật Bản góp phần quan trọng vào việc duy trì trật tự và kỷ luật trong sản xuất và đời sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội và y tế của Nhật Bản do đặc điểm dân số hiện tại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Vị trí địa lí nằm ở rìa phía Đông lục địa châu Á mang lại cho Nhật Bản lợi thế nào trong mối quan hệ với các quốc gia khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tại sao ngành lâm nghiệp lại có vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản, mặc dù diện tích rừng không lớn so với tổng diện tích lãnh thổ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Việc Nhật Bản là một quốc gia hải đảo với đường bờ biển dài đã tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh tế nào phát triển mạnh mẽ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Đặc điểm nào về dân cư và xã hội Nhật Bản có thể được coi là yếu tố hạn chế đối với việc giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động do già hóa dân số?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí trải dài theo chiều kinh tuyến của Nhật Bản có tác động chủ yếu nào đến điều kiện tự nhiên?

  • A. Làm cho địa hình đồi núi chiếm ưu thế trên các đảo.
  • B. Tạo nên sự phân hóa đa dạng của khí hậu từ Bắc xuống Nam.
  • C. Góp phần hình thành nhiều sông ngòi ngắn và dốc.
  • D. Khiến Nhật Bản trở thành quốc gia nghèo khoáng sản.

Câu 2: Dựa vào đặc điểm địa hình chủ yếu là đồi núi chiếm phần lớn diện tích, hãy phân tích thách thức lớn nhất mà Nhật Bản phải đối mặt trong việc phát triển cơ sở hạ tầng và đô thị hóa.

  • A. Thiếu nguồn nước sạch cho sinh hoạt và sản xuất.
  • B. Khó khăn trong việc khai thác tài nguyên khoáng sản.
  • C. Hạn chế diện tích đất bằng phẳng để xây dựng và chi phí xây dựng cao.
  • D. Nguy cơ sạt lở đất và lũ lụt thường xuyên xảy ra.

Câu 3: Biển có vai trò đặc biệt quan trọng đối với Nhật Bản, thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?

  • A. Là nguồn cung cấp nước ngọt dồi dào cho sản xuất nông nghiệp.
  • B. Cung cấp nguồn năng lượng địa nhiệt chính cho cả nước.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi để phát triển rừng ngập mặn ven biển.
  • D. Là con đường giao thương quốc tế huyết mạch và nguồn lợi hải sản phong phú.

Câu 4: Nhật Bản nằm trong khu vực Vành đai lửa Thái Bình Dương, điều này giải thích cho hiện tượng tự nhiên nào thường xuyên xảy ra và gây hậu quả nghiêm trọng?

  • A. Động đất, núi lửa và sóng thần.
  • B. Hạn hán kéo dài và sa mạc hóa.
  • C. Bão tuyết dữ dội vào mùa đông.
  • D. Lũ lụt trên diện rộng do mưa lớn.

Câu 5: Tại sao phần lớn dân cư Nhật Bản lại tập trung sinh sống ở các vùng đồng bằng ven biển, đặc biệt là ven bờ Thái Bình Dương?

  • A. Đây là nơi có nguồn tài nguyên khoáng sản đa dạng nhất.
  • B. Khí hậu ở các vùng này ôn hòa quanh năm, ít thiên tai.
  • C. Địa hình bằng phẳng, thuận lợi cho xây dựng đô thị, phát triển kinh tế và giao thông.
  • D. Các vùng này có nhiều sông lớn cung cấp nước cho nông nghiệp.

Câu 6: Phân tích tác động của cơ cấu dân số già đến sự phát triển kinh tế - xã hội của Nhật Bản.

  • A. Thúc đẩy phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp khai khoáng.
  • B. Gia tăng gánh nặng an sinh xã hội, thiếu hụt lao động trẻ.
  • C. Làm giảm nhu cầu về các dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
  • D. Tăng cường lực lượng lao động trong ngành nông nghiệp.

Câu 7: Chất lượng cuộc sống của người dân Nhật Bản được đánh giá cao, điều này thể hiện rõ nét qua chỉ số nào sau đây?

  • A. Tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đầu người luôn dẫn đầu thế giới.
  • B. Tỉ lệ thất nghiệp ở mức rất thấp so với các nước phát triển.
  • C. Tỉ lệ người dân di cư ra nước ngoài ngày càng tăng.
  • D. Tuổi thọ trung bình của người dân thuộc nhóm cao nhất thế giới.

Câu 8: Hệ thống giáo dục Nhật Bản được chú trọng đầu tư, điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự phát triển kinh tế như thế nào?

  • A. Tạo ra nguồn lao động có trình độ cao, đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế tri thức.
  • B. Góp phần giảm bớt tỉ lệ người già trong cơ cấu dân số.
  • C. Khuyến khích phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Làm tăng tỉ lệ sinh và giảm tỉ lệ tử.

Câu 9: Mạng lưới giao thông công cộng ở Nhật Bản rất phát triển và hiệu quả. Đặc điểm này có tác động tích cực chủ yếu nào đến đời sống xã hội?

  • A. Khuyến khích người dân sử dụng phương tiện giao thông cá nhân nhiều hơn.
  • B. Giảm thiểu ùn tắc giao thông, tiết kiệm thời gian di chuyển, thuận lợi cho hoạt động kinh tế - xã hội.
  • C. Làm tăng chi phí đi lại cho người dân.
  • D. Hạn chế sự kết nối giữa các vùng miền trên cả nước.

Câu 10: Nguyên nhân sâu xa nào giải thích cho việc Nhật Bản là một quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản?

  • A. Lãnh thổ chủ yếu là đồi núi và cao nguyên.
  • B. Nằm trong khu vực khí hậu ôn đới hải dương.
  • C. Nằm trên vành đai kiến tạo địa chất không thuận lợi cho sự hình thành khoáng sản đa dạng.
  • D. Diện tích lãnh thổ quốc gia tương đối nhỏ hẹp.

Câu 11: So sánh đặc điểm khí hậu giữa miền Bắc (đảo Hô-cai-đô) và miền Nam (đảo Kiu-xiu) của Nhật Bản, nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Miền Bắc có mùa hè nóng ẩm, miền Nam có mùa đông lạnh khô.
  • B. Cả hai miền đều có khí hậu cận nhiệt đới ẩm.
  • C. Miền Bắc có khí hậu ôn hòa quanh năm, miền Nam có nhiều bão tuyết.
  • D. Miền Bắc có mùa đông lạnh, kéo dài với tuyết rơi; miền Nam có khí hậu cận nhiệt ẩm với mùa hè nóng và thường có bão.

Câu 12: Dòng biển nóng và lạnh gặp nhau ở vùng biển Nhật Bản tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho ngành kinh tế nào phát triển mạnh?

  • A. Ngư nghiệp (đánh bắt và nuôi trồng hải sản).
  • B. Khai thác dầu khí ngoài khơi.
  • C. Du lịch nghỉ dưỡng biển.
  • D. Sản xuất muối công nghiệp.

Câu 13: Mặc dù là quốc gia đông dân và có mật độ dân số cao, nhưng Nhật Bản đang đối mặt với vấn đề nghiêm trọng về dân số. Vấn đề đó là gì?

  • A. Tỉ lệ sinh quá cao dẫn đến bùng nổ dân số.
  • B. Tỉ lệ người di cư ra nước ngoài ngày càng tăng nhanh.
  • C. Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên thấp và cơ cấu dân số già hóa nhanh chóng.
  • D. Sự mất cân bằng giới tính nghiêm trọng.

Câu 14: Việc dân cư tập trung quá đông ở một số thành phố lớn ven biển như Tokyo, Osaka gây ra thách thức chủ yếu nào cho chính phủ Nhật Bản?

  • A. Thiếu nguồn nhân lực cho các ngành công nghiệp.
  • B. Khó khăn trong việc phòng chống thiên tai.
  • C. Giảm sút mạnh mẽ hoạt động thương mại quốc tế.
  • D. Áp lực lớn lên cơ sở hạ tầng, môi trường, nhà ở và các dịch vụ công cộng.

Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về đặc điểm xã hội của Nhật Bản liên quan đến yếu tố con người?

  • A. Người lao động có tính cá nhân cao và ít gắn kết tập thể.
  • B. Người dân có ý thức kỷ luật, tinh thần trách nhiệm cao và chú trọng giáo dục.
  • C. Tỉ lệ người dân tham gia các hoạt động xã hội tự nguyện rất thấp.
  • D. Hệ thống y tế kém phát triển, không đáp ứng được nhu cầu của người dân.

Câu 16: Vị trí địa lí là quốc gia quần đảo ở Đông Á đã mang lại lợi thế chiến lược nào cho Nhật Bản trong lịch sử và hiện tại?

  • A. Thuận lợi cho việc phát triển hàng hải, thương mại và ít bị ảnh hưởng trực tiếp từ các cuộc xung đột trên lục địa.
  • B. Giúp Nhật Bản dễ dàng tiếp cận các nguồn tài nguyên thiên nhiên khổng lồ.
  • C. Tạo điều kiện để phát triển nông nghiệp quy mô lớn.
  • D. Khiến Nhật Bản trở thành trung tâm du lịch nghỉ dưỡng biển của châu Á.

Câu 17: Mạng lưới sông ngòi dày đặc nhưng chủ yếu là sông nhỏ, ngắn và dốc ở Nhật Bản có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc khai thác nguồn lợi nào?

  • A. Giao thông đường thủy nội địa.
  • B. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
  • C. Tiềm năng phát triển thủy điện nhỏ.
  • D. Cung cấp nước tưới tiêu cho các đồng bằng rộng lớn.

Câu 18: Thiên tai như động đất, sóng thần, núi lửa phun trào thường xuyên xảy ra ở Nhật Bản đòi hỏi quốc gia này phải tập trung đầu tư vào lĩnh vực nào để giảm thiểu thiệt hại?

  • A. Phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
  • C. Tăng cường nhập khẩu lương thực.
  • D. Nghiên cứu khoa học công nghệ về dự báo và phòng chống thiên tai, xây dựng cơ sở hạ tầng kiên cố.

Câu 19: Tỉ lệ người dân Nhật Bản tham gia vào lực lượng lao động có xu hướng giảm ở nhóm tuổi trẻ và tăng ở nhóm tuổi cao. Hiện tượng này phản ánh rõ nhất điều gì trong cơ cấu dân số?

  • A. Sự di cư ồ ạt của thanh niên ra nước ngoài.
  • B. Quá trình già hóa dân số và thiếu hụt lao động trẻ.
  • C. Chất lượng giáo dục và đào tạo nghề nghiệp suy giảm.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành nông nghiệp cần nhiều lao động.

Câu 20: Văn hóa Nhật Bản đề cao sự hài hòa và tinh thần tập thể. Đặc điểm này có tác động tích cực như thế nào đến môi trường làm việc và năng suất lao động?

  • A. Thúc đẩy sự hợp tác, tinh thần trách nhiệm và cam kết cao trong công việc.
  • B. Làm giảm sự sáng tạo và đột phá cá nhân.
  • C. Tạo ra môi trường cạnh tranh gay gắt giữa các đồng nghiệp.
  • D. Khiến người lao động ít quan tâm đến chất lượng sản phẩm.

Câu 21: Khí hậu gió mùa ẩm của Nhật Bản với lượng mưa lớn quanh năm là điều kiện thuận lợi cho phát triển loại hình thảm thực vật nào?

  • A. Thảo nguyên và bán hoang mạc.
  • B. Rừng lá kim ở miền Nam.
  • C. Rừng xanh quanh năm ở miền Nam và rừng lá rộng, lá kim ở miền Bắc.
  • D. Rừng ngập mặn ở các vùng nội địa.

Câu 22: Việc Nhật Bản có ít diện tích đất nông nghiệp do địa hình đồi núi chiếm ưu thế đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với an ninh lương thực quốc gia?

  • A. Khó khăn trong việc áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất.
  • B. Phải phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu lương thực từ nước ngoài.
  • C. Năng suất cây trồng thấp do đất đai bạc màu.
  • D. Không thể phát triển các loại cây lương thực truyền thống.

Câu 23: Quan sát bản đồ Địa Lí 11 Bài 23, xác định đảo nào trong Tứ đảo lớn của Nhật Bản nằm ở vị trí cực Bắc?

  • A. Hô-cai-đô.
  • B. Hôn-su.
  • C. Xi-cô-cư.
  • D. Kiu-xiu.

Câu 24: Hệ thống chăm sóc sức khỏe tiên tiến của Nhật Bản là một trong những yếu tố góp phần quan trọng nhất vào việc đạt được thành tựu xã hội nào?

  • A. Tăng tỉ lệ sinh.
  • B. Giảm tỉ lệ người già.
  • C. Nâng cao trình độ học vấn.
  • D. Tăng tuổi thọ trung bình của người dân.

Câu 25: Mặc dù có nhiều lợi thế về vị trí địa lí và con người, Nhật Bản vẫn phải đối mặt với những thách thức lớn từ điều kiện tự nhiên khắc nghiệt. Điều này đòi hỏi quốc gia này phải làm gì để đảm bảo phát triển bền vững?

  • A. Hạn chế phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • B. Đầu tư mạnh vào khoa học công nghệ để ứng phó với thiên tai và khai thác hiệu quả nguồn lực hạn chế.
  • C. Giảm bớt dân số để giảm áp lực lên tài nguyên.
  • D. Chuyển hướng hoàn toàn sang phát triển nông nghiệp.

Câu 26: Sự kết hợp giữa khí hậu gió mùa và địa hình đồi núi dốc ở Nhật Bản tạo ra điều kiện thuận lợi cho việc phát triển loại rừng nào?

  • A. Rừng giàu gỗ, có giá trị kinh tế cao và đóng vai trò quan trọng trong việc chống xói mòn.
  • B. Rừng ngập mặn ven biển.
  • C. Rừng lá kim trên các vùng đồng bằng.
  • D. Rừng thưa và xavan.

Câu 27: Tỉ lệ đô thị hóa cao và dân cư tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn ven biển của Nhật Bản phản ánh xu hướng kinh tế nào?

  • A. Sự suy giảm của các ngành công nghiệp.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của nông nghiệp truyền thống.
  • C. Sự tập trung của các hoạt động công nghiệp, dịch vụ và thương mại tại các trung tâm kinh tế lớn.
  • D. Sự phân bố đều đặn các ngành kinh tế trên toàn bộ lãnh thổ.

Câu 28: Đặc điểm nào về dân cư là thách thức lớn nhất đối với hệ thống lương hưu và chăm sóc sức khỏe của Nhật Bản trong tương lai?

  • A. Tỉ lệ người già ngày càng tăng trong khi tỉ lệ sinh và tỉ lệ người trẻ giảm.
  • B. Tỉ lệ thất nghiệp cao trong nhóm dân số trẻ.
  • C. Sự gia tăng đột ngột của tỉ lệ sinh.
  • D. Sự phân bố dân cư không đồng đều giữa các vùng.

Câu 29: Vị trí địa lí gần các quốc gia Đông Á đông dân và đang phát triển mang lại cơ hội chủ yếu nào cho Nhật Bản?

  • A. Cung cấp nguồn tài nguyên khoáng sản dồi dào.
  • B. Giúp Nhật Bản mở rộng diện tích lãnh thổ.
  • C. Giảm bớt nguy cơ thiên tai tự nhiên.
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư và thúc đẩy hợp tác kinh tế.

Câu 30: Dựa vào kiến thức về điều kiện tự nhiên và xã hội Nhật Bản, yếu tố nào sau đây được xem là nguồn lực quan trọng nhất bù đắp cho sự thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Diện tích rừng bao phủ lớn.
  • B. Nguồn nhân lực chất lượng cao, có trình độ khoa học kỹ thuật tiên tiến.
  • C. Vị trí địa lí giáp biển với nguồn hải sản phong phú.
  • D. Hệ thống sông ngòi dày đặc với tiềm năng thủy điện lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Vị trí địa lí trải dài theo chiều kinh tuyến của Nhật Bản có tác động chủ yếu nào đến điều kiện tự nhiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Dựa vào đặc điểm địa hình chủ yếu là đồi núi chiếm phần lớn diện tích, hãy phân tích thách thức lớn nhất mà Nhật Bản phải đối mặt trong việc phát triển cơ sở hạ tầng và đô thị hóa.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Biển có vai trò đặc biệt quan trọng đối với Nhật Bản, thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Nhật Bản nằm trong khu vực Vành đai lửa Thái Bình Dương, điều này giải thích cho hiện tượng tự nhiên nào thường xuyên xảy ra và gây hậu quả nghiêm trọng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Tại sao phần lớn dân cư Nhật Bản lại tập trung sinh sống ở các vùng đồng bằng ven biển, đặc biệt là ven bờ Thái Bình Dương?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích tác động của cơ cấu dân số già đến sự phát triển kinh tế - xã hội của Nhật Bản.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Chất lượng cuộc sống của người dân Nhật Bản được đánh giá cao, điều này thể hiện rõ nét qua chỉ số nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Hệ thống giáo dục Nhật Bản được chú trọng đầu tư, điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự phát triển kinh tế như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Mạng lưới giao thông công cộng ở Nhật Bản rất phát triển và hiệu quả. Đặc điểm này có tác động tích cực chủ yếu nào đến đời sống xã hội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Nguyên nhân sâu xa nào giải thích cho việc Nhật Bản là một quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: So sánh đặc điểm khí hậu giữa miền Bắc (đảo Hô-cai-đô) và miền Nam (đảo Kiu-xiu) của Nhật Bản, nhận định nào sau đây là đúng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Dòng biển nóng và lạnh gặp nhau ở vùng biển Nhật Bản tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho ngành kinh tế nào phát triển mạnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Mặc dù là quốc gia đông dân và có mật độ dân số cao, nhưng Nhật Bản đang đối mặt với vấn đề nghiêm trọng về dân số. Vấn đề đó là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Việc dân cư tập trung quá đông ở một số thành phố lớn ven biển như Tokyo, Osaka gây ra thách thức chủ yếu nào cho chính phủ Nhật Bản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về đặc điểm xã hội của Nhật Bản liên quan đến yếu tố con người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Vị trí địa lí là quốc gia quần đảo ở Đông Á đã mang lại lợi thế chiến lược nào cho Nhật Bản trong lịch sử và hiện tại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Mạng lưới sông ngòi dày đặc nhưng chủ yếu là sông nhỏ, ngắn và dốc ở Nhật Bản có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc khai thác nguồn lợi nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Thiên tai như động đất, sóng thần, núi lửa phun trào thường xuyên xảy ra ở Nhật Bản đòi hỏi quốc gia này phải tập trung đầu tư vào lĩnh vực nào để giảm thiểu thiệt hại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tỉ lệ người dân Nhật Bản tham gia vào lực lượng lao động có xu hướng giảm ở nhóm tuổi trẻ và tăng ở nhóm tuổi cao. Hiện tượng này phản ánh rõ nhất điều gì trong cơ cấu dân số?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Văn hóa Nhật Bản đề cao sự hài hòa và tinh thần tập thể. Đặc điểm này có tác động tích cực như thế nào đến môi trường làm việc và năng suất lao động?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khí hậu gió mùa ẩm của Nhật Bản với lượng mưa lớn quanh năm là điều kiện thuận lợi cho phát triển loại hình thảm thực vật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Việc Nhật Bản có ít diện tích đất nông nghiệp do địa hình đồi núi chiếm ưu thế đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với an ninh lương thực quốc gia?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Quan sát bản đồ Địa Lí 11 Bài 23, xác định đảo nào trong Tứ đảo lớn của Nhật Bản nằm ở vị trí cực Bắc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Hệ thống chăm sóc sức khỏe tiên tiến của Nhật Bản là một trong những yếu tố góp phần quan trọng nhất vào việc đạt được thành tựu xã hội nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Mặc dù có nhiều lợi thế về vị trí địa lí và con người, Nhật Bản vẫn phải đối mặt với những thách thức lớn từ điều kiện tự nhiên khắc nghiệt. Điều này đòi hỏi quốc gia này phải làm gì để đảm bảo phát triển bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Sự kết hợp giữa khí hậu gió mùa và địa hình đồi núi dốc ở Nhật Bản tạo ra điều kiện thuận lợi cho việc phát triển loại rừng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Tỉ lệ đô thị hóa cao và dân cư tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn ven biển của Nhật Bản phản ánh xu hướng kinh tế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đặc điểm nào về dân cư là thách thức lớn nhất đối với hệ thống lương hưu và chăm sóc sức khỏe của Nhật Bản trong tương lai?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Vị trí địa lí gần các quốc gia Đông Á đông dân và đang phát triển mang lại cơ hội chủ yếu nào cho Nhật Bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Dựa vào kiến thức về điều kiện tự nhiên và xã hội Nhật Bản, yếu tố nào sau đây được xem là nguồn lực quan trọng nhất bù đắp cho sự thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí nằm trong khu vực Đông Á và là quốc gia quần đảo trải dài theo vòng cung có ý nghĩa quan trọng nhất nào sau đây đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Nhật Bản?

  • A. Thuận lợi phát triển nông nghiệp lúa nước.
  • B. Dễ dàng giao lưu kinh tế, văn hóa với các quốc gia ven biển và trên thế giới.
  • C. Ít chịu ảnh hưởng của thiên tai như động đất, sóng thần.
  • D. Có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, đa dạng.

Câu 2: Quan sát bản đồ địa hình Nhật Bản, em hãy phân tích đặc điểm nổi bật nhất của địa hình nước này và rút ra ảnh hưởng chủ yếu của nó đến việc phân bố dân cư?

  • A. Địa hình đa dạng gồm cả đồng bằng, đồi núi và cao nguyên, dân cư phân bố khá đều khắp cả nước.
  • B. Địa hình chủ yếu là đồng bằng rộng lớn, dân cư tập trung đông đúc ở các vùng nội địa.
  • C. Địa hình chủ yếu là đồi núi hiểm trở, dân cư tập trung ở các đồng bằng nhỏ hẹp ven biển.
  • D. Địa hình bằng phẳng chiếm ưu thế, dân cư tập trung ở các vùng núi phía Bắc.

Câu 3: Nhật Bản nằm trên "Vành đai lửa Thái Bình Dương" giải thích rõ nhất cho đặc điểm tự nhiên nào sau đây?

  • A. Thường xuyên xảy ra động đất, núi lửa.
  • B. Khí hậu ôn đới hải dương đặc trưng.
  • C. Mạng lưới sông ngòi dày đặc, nhiều phù sa.
  • D. Nguồn tài nguyên khoáng sản đa dạng và giàu có.

Câu 4: Đọc đoạn mô tả sau: "Mùa đông kéo dài, lạnh giá, có tuyết rơi dày; mùa hè ngắn, mát mẻ." Đặc điểm khí hậu này thuộc về khu vực nào của Nhật Bản?

  • A. Vùng duyên hải phía Nam đảo Honshu.
  • B. Các đảo phía Nam (Kyushu, Shikoku).
  • C. Vùng bờ biển phía Tây Nhật Bản.
  • D. Khu vực phía Bắc Nhật Bản (đảo Hokkaido).

Câu 5: Tại sao vùng biển quanh Nhật Bản lại được xem là một trong những ngư trường lớn và giàu có nhất thế giới?

  • A. Nước biển có độ mặn rất cao.
  • B. Chỉ có một loại dòng biển chảy qua.
  • C. Nơi gặp gỡ của các dòng biển nóng và lạnh.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của bão và sóng lớn.

Câu 6: Dựa vào đặc điểm địa hình và khí hậu, hãy nhận xét về tiềm năng và hạn chế trong phát triển nông nghiệp của Nhật Bản?

  • A. Tiềm năng: Khí hậu đa dạng cho phép trồng nhiều loại cây. Hạn chế: Đất canh tác ít do địa hình đồi núi và thiên tai thường xuyên.
  • B. Tiềm năng: Đồng bằng rộng lớn, đất đai màu mỡ. Hạn chế: Thiếu nguồn nước tưới tiêu.
  • C. Tiềm năng: Tài nguyên khoáng sản dồi dào hỗ trợ nông nghiệp công nghệ cao. Hạn chế: Khí hậu khắc nghiệt quanh năm.
  • D. Tiềm năng: Sông ngòi thuận lợi cho giao thông thủy nông nghiệp. Hạn chế: Dân số già gây thiếu lao động nông nghiệp.

Câu 7: Nhật Bản là một quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản. Điều này tác động chủ yếu như thế nào đến chiến lược phát triển công nghiệp của Nhật Bản?

  • A. Phát triển mạnh công nghiệp khai khoáng để đáp ứng nhu cầu nội địa.
  • B. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp sử dụng ít nguyên liệu, công nghệ cao và nhập khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Ưu tiên phát triển nông nghiệp để tự cung tự cấp, giảm phụ thuộc vào công nghiệp.
  • D. Chuyển hướng hoàn toàn sang phát triển dịch vụ và du lịch.

Câu 8: Sông ngòi ở Nhật Bản thường có đặc điểm ngắn, dốc, chảy xiết. Đặc điểm này tạo ra tiềm năng gì nhưng cũng hạn chế gì đối với việc sử dụng nước sông?

  • A. Tiềm năng: Giao thông thủy thuận lợi. Hạn chế: Ít có khả năng cung cấp nước cho sinh hoạt.
  • B. Tiềm năng: Thủy sản phong phú. Hạn chế: Dễ gây ra lũ lụt nghiêm trọng.
  • C. Tiềm năng: Bồi đắp đồng bằng rộng lớn. Hạn chế: Nước sông bị ô nhiễm nặng.
  • D. Tiềm năng: Phát triển thủy điện. Hạn chế: Khó khăn cho giao thông đường thủy.

Câu 9: Tỷ lệ người cao tuổi trong dân số Nhật Bản ngày càng tăng cao (già hóa dân số) đặt ra thách thức lớn nhất nào sau đây đối với chính phủ và xã hội Nhật Bản?

  • A. Thiếu lương thực, thực phẩm trầm trọng.
  • B. Tăng áp lực lên hệ thống y tế và an sinh xã hội.
  • C. Nguy cơ bão lụt gia tăng hàng năm.
  • D. Giảm khả năng tiếp cận các nguồn tài nguyên thiên nhiên.

Câu 10: Mặc dù có mật độ dân số cao, nhưng dân cư Nhật Bản lại phân bố rất không đồng đều. Khu vực nào sau đây có mật độ dân số tập trung đông đúc nhất?

  • A. Các vùng núi cao ở trung tâm đảo Honshu.
  • B. Khu vực phía Bắc đảo Hokkaido.
  • C. Các đồng bằng ven biển phía Đông và Nam đảo Honshu.
  • D. Các đảo nhỏ nằm xa bờ.

Câu 11: Văn hóa Nhật Bản được biết đến với sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nét nhất sự kết hợp này?

  • A. Việc duy trì các lễ hội truyền thống song song với sự phát triển vượt bậc về công nghệ và thời trang hiện đại.
  • B. Toàn bộ dân số đều sử dụng trang phục truyền thống hàng ngày và từ chối các sản phẩm công nghệ mới.
  • C. Chỉ phát triển các loại hình nghệ thuật truyền thống và không tiếp thu bất kỳ ảnh hưởng văn hóa bên ngoài nào.
  • D. Tập trung hoàn toàn vào việc xây dựng các tòa nhà cao tầng hiện đại và phá bỏ các công trình kiến trúc cổ.

Câu 12: Hệ thống giao thông công cộng ở Nhật Bản, đặc biệt là hệ thống tàu cao tốc Shinkansen, rất phát triển. Điều này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với dân cư và kinh tế Nhật Bản?

  • A. Làm tăng đáng kể diện tích đất dành cho nông nghiệp.
  • B. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng do sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
  • C. Khiến dân cư từ bỏ các thành phố lớn để di chuyển về nông thôn.
  • D. Kết nối hiệu quả các trung tâm kinh tế, tạo điều kiện thuận lợi cho đi lại và phát triển kinh tế.

Câu 13: Khí hậu Nhật Bản chịu ảnh hưởng của gió mùa. Điều này thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào sau đây?

  • A. Nhiệt độ trung bình năm luôn ở mức rất cao.
  • B. Sự thay đổi rõ rệt về hướng gió và lượng mưa giữa mùa đông và mùa hè.
  • C. Quanh năm chỉ có một hướng gió duy nhất.
  • D. Lượng mưa phân bố đều trong tất cả các tháng.

Câu 14: Đảo nào sau đây của Nhật Bản có diện tích lớn nhất và là nơi tập trung nhiều thành phố lớn, trung tâm kinh tế quan trọng?

  • A. Hokkaido.
  • B. Kyushu.
  • C. Shikoku.
  • D. Honshu.

Câu 15: Tỷ lệ sinh thấp và tuổi thọ trung bình cao là những yếu tố chính dẫn đến xu hướng dân số nào ở Nhật Bản?

  • A. Già hóa dân số.
  • B. Gia tăng dân số tự nhiên nhanh.
  • C. Cơ cấu dân số trẻ.
  • D. Phân bố dân cư đồng đều hơn.

Câu 16: Khả năng chống chịu và thích ứng cao của người dân Nhật Bản trước thiên tai (động đất, sóng thần, bão) được hình thành chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào giúp họ phục hồi nhanh.
  • B. Họ có khí hậu ôn hòa, ít thiên tai.
  • C. Sự rèn luyện từ việc sống trong môi trường thường xuyên có thiên tai và ý thức cộng đồng cao.
  • D. Chỉ có một nhóm nhỏ dân cư sống ở vùng dễ bị thiên tai.

Câu 17: Phân tích vai trò của biển đối với đời sống và kinh tế Nhật Bản. Nhận định nào sau đây là SAI?

  • A. Biển cung cấp nguồn lợi hải sản phong phú.
  • B. Biển là tuyến giao thông quan trọng kết nối Nhật Bản với thế giới.
  • C. Các thành phố lớn và trung tâm công nghiệp tập trung chủ yếu ở ven biển.
  • D. Biển cung cấp nguồn dầu mỏ, khí đốt dồi dào cho xuất khẩu.

Câu 18: Hệ thống giáo dục Nhật Bản được đánh giá cao về chất lượng và kỷ luật. Điều này góp phần quan trọng nhất vào yếu tố nào trong sự phát triển của đất nước?

  • A. Xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao, thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn tỷ lệ thất nghiệp trong giới trẻ.
  • C. Khiến toàn bộ dân số tập trung sinh sống ở các thành phố lớn.
  • D. Giải quyết triệt để vấn đề già hóa dân số.

Câu 19: Quan sát sơ đồ các dòng biển chảy quanh Nhật Bản, em hãy dự đoán ảnh hưởng của dòng biển nóng Kuroshio đến khí hậu vùng bờ biển phía Đông và phía Nam Nhật Bản?

  • A. Làm cho mùa đông lạnh hơn và khô hạn hơn.
  • B. Làm cho khí hậu ấm áp hơn, mùa đông ít lạnh và có mưa nhiều hơn.
  • C. Gây ra hiện tượng sương mù dày đặc quanh năm.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến khí hậu.

Câu 20: Tình trạng thiếu hụt lao động do già hóa dân số ở Nhật Bản có thể được giải quyết một phần bằng giải pháp nào sau đây?

  • A. Đẩy mạnh phát triển nông nghiệp lúa nước.
  • B. Giảm mạnh đầu tư vào giáo dục và y tế.
  • C. Tăng cường ứng dụng khoa học công nghệ, tự động hóa vào sản xuất.
  • D. Khuyến khích người dân di cư ra nước ngoài làm việc.

Câu 21: Núi Phú Sĩ (Fuji-san) là biểu tượng nổi tiếng của Nhật Bản. Núi này thuộc loại địa hình nào và nằm trên đảo nào?

  • A. Núi lửa, đảo Honshu.
  • B. Núi đá vôi, đảo Hokkaido.
  • C. Núi băng, đảo Kyushu.
  • D. Núi sa mạc, đảo Shikoku.

Câu 22: So với các quốc gia láng giềng trên lục địa, mạng lưới sông ngòi của Nhật Bản có đặc điểm gì khác biệt rõ rệt nhất?

  • A. Có lưu vực rộng lớn.
  • B. Dòng chảy hiền hòa, ít ghềnh thác.
  • C. Chủ yếu là sông lớn, dài.
  • D. Ngắn, dốc, chảy xiết.

Câu 23: Tỷ lệ dân số thành thị cao và xu hướng tập trung dân cư vào các đô thị lớn ven biển ở Nhật Bản phản ánh rõ nhất điều gì về sự phát triển của đất nước này?

  • A. Nền nông nghiệp là chủ yếu.
  • B. Quốc gia công nghiệp và dịch vụ phát triển, tập trung ở đô thị và ven biển.
  • C. Dân cư chủ yếu sống bằng nghề khai thác khoáng sản.
  • D. Chủ yếu phát triển du lịch sinh thái vùng núi.

Câu 24: Một trong những biện pháp quan trọng mà Nhật Bản đã thực hiện để giảm thiểu thiệt hại do động đất và sóng thần là gì?

  • A. Di chuyển toàn bộ dân cư ra khỏi các vùng ven biển.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn các hoạt động của núi lửa.
  • C. Xây dựng các công trình kiên cố, áp dụng tiêu chuẩn xây dựng chống động đất cao.
  • D. Phá bỏ tất cả các tòa nhà cao tầng.

Câu 25: Sự khác biệt về khí hậu giữa phía Đông và phía Tây Nhật Bản (đặc biệt trên đảo Honshu) chủ yếu là do ảnh hưởng của yếu tố nào?

  • A. Các dãy núi chạy dọc theo chiều dài đảo và hướng gió mùa.
  • B. Độ cao trung bình của địa hình.
  • C. Sự khác biệt về vĩ độ giữa hai vùng.
  • D. Ảnh hưởng của các dòng sông lớn.

Câu 26: Bên cạnh các đảo chính, Nhật Bản còn có hàng nghìn đảo nhỏ. Điều này mang lại lợi thế gì cho Nhật Bản trong việc phát triển kinh tế biển?

  • A. Thuận lợi cho việc khai thác khoáng sản trên các đảo nhỏ.
  • B. Giúp giảm thiểu tác động của bão và sóng thần.
  • C. Tạo ra nhiều diện tích đất nông nghiệp màu mỡ.
  • D. Có nhiều vũng, vịnh thuận lợi xây dựng cảng biển và phát triển nuôi trồng thủy sản.

Câu 27: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nét nhất ý thức kỷ luật và tinh thần trách nhiệm cao trong xã hội Nhật Bản?

  • A. Hạn chế tối đa việc sử dụng công nghệ hiện đại.
  • B. Sự đúng giờ, tuân thủ quy tắc và tinh thần làm việc chăm chỉ.
  • C. Thường xuyên thay đổi công việc để tìm kiếm cơ hội mới.
  • D. Không chú trọng đến việc học tập và nâng cao kiến thức.

Câu 28: Vùng đồng bằng Kanto, nơi có thủ đô Tokyo, là khu vực có mật độ dân số và hoạt động kinh tế sôi động nhất Nhật Bản. Yếu tố tự nhiên nào giải thích chủ yếu cho sự tập trung này?

  • A. Có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • B. Khí hậu lạnh giá quanh năm.
  • C. Là đồng bằng lớn nhất, địa hình bằng phẳng, thuận lợi cho xây dựng và sinh hoạt.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.

Câu 29: Tỷ lệ dân số phụ thuộc (người dưới 15 tuổi và người trên 65 tuổi) ở Nhật Bản có xu hướng tăng. Điều này chủ yếu do yếu tố dân số nào?

  • A. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động tăng nhanh.
  • B. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên cao.
  • C. Tỷ lệ đô thị hóa giảm.
  • D. Già hóa dân số và tỷ lệ sinh thấp.

Câu 30: Dựa vào kiến thức về điều kiện tự nhiên Nhật Bản, tại sao việc phát triển nông nghiệp quy mô lớn, tập trung như ở một số quốc gia khác (ví dụ: Hoa Kỳ, Canada) lại gặp nhiều khó khăn ở Nhật Bản?

  • A. Địa hình chủ yếu là đồi núi, diện tích đồng bằng nhỏ hẹp và phân tán.
  • B. Khí hậu quá khắc nghiệt, không phù hợp với cây trồng.
  • C. Thiếu nguồn nước tưới tiêu cho sản xuất.
  • D. Dân số quá đông, không đủ lao động cho nông nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Vị trí địa lí nằm trong khu vực Đông Á và là quốc gia quần đảo trải dài theo vòng cung có ý nghĩa quan trọng nhất nào sau đây đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Nhật Bản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Quan sát bản đồ địa hình Nhật Bản, em hãy phân tích đặc điểm nổi bật nhất của địa hình nước này và rút ra ảnh hưởng chủ yếu của nó đến việc phân bố dân cư?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Nhật Bản nằm trên 'Vành đai lửa Thái Bình Dương' giải thích rõ nhất cho đặc điểm tự nhiên nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đọc đoạn mô tả sau: 'Mùa đông kéo dài, lạnh giá, có tuyết rơi dày; mùa hè ngắn, mát mẻ.' Đặc điểm khí hậu này thuộc về khu vực nào của Nhật Bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Tại sao vùng biển quanh Nhật Bản lại được xem là một trong những ngư trường lớn và giàu có nhất thế giới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Dựa vào đặc điểm địa hình và khí hậu, hãy nhận xét về tiềm năng và hạn chế trong phát triển nông nghiệp của Nhật Bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Nhật Bản là một quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản. Điều này tác động chủ yếu như thế nào đến chiến lược phát triển công nghiệp của Nhật Bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Sông ngòi ở Nhật Bản thường có đặc điểm ngắn, dốc, chảy xiết. Đặc điểm này tạo ra tiềm năng gì nhưng cũng hạn chế gì đối với việc sử dụng nước sông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tỷ lệ người cao tuổi trong dân số Nhật Bản ngày càng tăng cao (già hóa dân số) đặt ra thách thức lớn nhất nào sau đây đối với chính phủ và xã hội Nhật Bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Mặc dù có mật độ dân số cao, nhưng dân cư Nhật Bản lại phân bố rất không đồng đều. Khu vực nào sau đây có mật độ dân số tập trung đông đúc nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Văn hóa Nhật Bản được biết đến với sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nét nhất sự kết hợp này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Hệ thống giao thông công cộng ở Nhật Bản, đặc biệt là hệ thống tàu cao tốc Shinkansen, rất phát triển. Điều này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với dân cư và kinh tế Nhật Bản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khí hậu Nhật Bản chịu ảnh hưởng của gió mùa. Điều này thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đảo nào sau đây của Nhật Bản có diện tích lớn nhất và là nơi tập trung nhiều thành phố lớn, trung tâm kinh tế quan trọng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Tỷ lệ sinh thấp và tuổi thọ trung bình cao là những yếu tố chính dẫn đến xu hướng dân số nào ở Nhật Bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khả năng chống chịu và thích ứng cao của người dân Nhật Bản trước thiên tai (động đất, sóng thần, bão) được hình thành chủ yếu do yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích vai trò của biển đối với đời sống và kinh tế Nhật Bản. Nhận định nào sau đây là SAI?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Hệ thống giáo dục Nhật Bản được đánh giá cao về chất lượng và kỷ luật. Điều này góp phần quan trọng nhất vào yếu tố nào trong sự phát triển của đất nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Quan sát sơ đồ các dòng biển chảy quanh Nhật Bản, em hãy dự đoán ảnh hưởng của dòng biển nóng Kuroshio đến khí hậu vùng bờ biển phía Đông và phía Nam Nhật Bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tình trạng thiếu hụt lao động do già hóa dân số ở Nhật Bản có thể được giải quyết một phần bằng giải pháp nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Núi Phú Sĩ (Fuji-san) là biểu tượng nổi tiếng của Nhật Bản. Núi này thuộc loại địa hình nào và nằm trên đảo nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: So với các quốc gia láng giềng trên lục địa, mạng lưới sông ngòi của Nhật Bản có đặc điểm gì khác biệt rõ rệt nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tỷ lệ dân số thành thị cao và xu hướng tập trung dân cư vào các đô thị lớn ven biển ở Nhật Bản phản ánh rõ nhất điều gì về sự phát triển của đất nước này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một trong những biện pháp quan trọng mà Nhật Bản đã thực hiện để giảm thiểu thiệt hại do động đất và sóng thần là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Sự khác biệt về khí hậu giữa phía Đông và phía Tây Nhật Bản (đặc biệt trên đảo Honshu) chủ yếu là do ảnh hưởng của yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Bên cạnh các đảo chính, Nhật Bản còn có hàng nghìn đảo nhỏ. Điều này mang lại lợi thế gì cho Nhật Bản trong việc phát triển kinh tế biển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nét nhất ý thức kỷ luật và tinh thần trách nhiệm cao trong xã hội Nhật Bản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Vùng đồng bằng Kanto, nơi có thủ đô Tokyo, là khu vực có mật độ dân số và hoạt động kinh tế sôi động nhất Nhật Bản. Yếu tố tự nhiên nào giải thích chủ yếu cho sự tập trung này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Tỷ lệ dân số phụ thuộc (người dưới 15 tuổi và người trên 65 tuổi) ở Nhật Bản có xu hướng tăng. Điều này chủ yếu do yếu tố dân số nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dựa vào kiến thức về điều kiện tự nhiên Nhật Bản, tại sao việc phát triển nông nghiệp quy mô lớn, tập trung như ở một số quốc gia khác (ví dụ: Hoa Kỳ, Canada) lại gặp nhiều khó khăn ở Nhật Bản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí Nhật Bản trải dài theo một vòng cung quần đảo có ảnh hưởng quan trọng nhất đến đặc điểm tự nhiên nào sau đây?

  • A. Đồng bằng rộng lớn, đất đai màu mỡ.
  • B. Hệ thống sông ngòi dày đặc, nhiều sông lớn.
  • C. Sự đa dạng về khí hậu từ bắc xuống nam.
  • D. Tài nguyên khoáng sản phong phú, đa dạng.

Câu 2: Dựa vào đặc điểm địa hình chủ yếu là đồi núi chiếm phần lớn diện tích, phân tích hệ quả rõ rệt nhất của đặc điểm này đối với việc sử dụng đất ở Nhật Bản.

  • A. Thuận lợi phát triển nông nghiệp trồng lúa nước quy mô lớn.
  • B. Giúp xây dựng mạng lưới giao thông đường bộ dày đặc, dễ dàng.
  • C. Tạo điều kiện khai thác khoáng sản dồi dào.
  • D. Hạn chế diện tích đất canh tác và tập trung dân cư ở đồng bằng ven biển.

Câu 3: Tại sao Nhật Bản được xem là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của các thiên tai như động đất, núi lửa, sóng thần?

  • A. Do nằm sâu trong lục địa Á - Âu.
  • B. Do nằm trên vành đai lửa Thái Bình Dương và nơi tiếp xúc của nhiều mảng kiến tạo.
  • C. Do có hệ thống sông ngòi ngắn, dốc.
  • D. Do khí hậu phân hóa rõ rệt giữa mùa hạ và mùa đông.

Câu 4: Sự gặp gỡ của dòng biển nóng Kuroshio và dòng biển lạnh Oyashio ngoài khơi Nhật Bản tạo nên ngư trường trù phú. Hiện tượng tự nhiên này chủ yếu mang lại lợi thế kinh tế nào cho Nhật Bản?

  • A. Phát triển mạnh ngành khai thác và chế biến hải sản.
  • B. Giảm thiểu tác động của bão và sóng thần.
  • C. Tăng cường khả năng tự cung tự cấp năng lượng.
  • D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp ven biển.

Câu 5: Nhận định nào sau đây phản ánh chính xác nhất đặc điểm tài nguyên khoáng sản của Nhật Bản?

  • A. Rất phong phú, đặc biệt là dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • B. Đa dạng về chủng loại nhưng phân bố chủ yếu ở các đảo nhỏ.
  • C. Nghèo nàn về trữ lượng, phải nhập khẩu phần lớn nguyên liệu thô.
  • D. Tập trung chủ yếu ở các vùng núi cao hiểm trở, khó khai thác.

Câu 6: Đặc điểm khí hậu gió mùa của Nhật Bản với sự phân hóa từ bắc xuống nam và ảnh hưởng của biển đã tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh tế nào dưới đây?

  • A. Phát triển cây công nghiệp lâu năm trên quy mô lớn.
  • B. Đa dạng hóa cơ cấu cây trồng, vật nuôi theo vùng khí hậu.
  • C. Giảm thiểu nhu cầu về hệ thống thủy lợi nhân tạo.
  • D. Hạn chế sự phát triển của du lịch biển quanh năm.

Câu 7: Mạng lưới sông ngòi của Nhật Bản có đặc điểm chung là ngắn, dốc và có lưu lượng nước lớn. Đặc điểm này tạo tiềm năng chính nào cho việc phát triển kinh tế?

  • A. Phát triển giao thông đường thủy nội địa sầm uất.
  • B. Cung cấp nguồn nước tưới tiêu dồi dào cho nông nghiệp đồng bằng.
  • C. Thuận lợi cho khai thác cát, sỏi quy mô lớn.
  • D. Tiềm năng phát triển thủy điện.

Câu 8: Phân tích tác động tiêu cực chính của địa hình đồi núi hiểm trở đối với sự phát triển kinh tế - xã hội Nhật Bản.

  • A. Gây khó khăn và tốn kém trong xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông.
  • B. Làm giảm đáng kể lượng mưa trung bình hàng năm.
  • C. Hạn chế sự đa dạng sinh học của hệ sinh thái rừng.
  • D. Gây ra hiện tượng hoang mạc hóa ở các vùng nội địa.

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây không đúng khi nói về dân cư Nhật Bản?

  • A. Là quốc gia đông dân, mật độ dân số cao.
  • B. Cơ cấu dân số đang già hóa nhanh chóng.
  • C. Phân bố dân cư đồng đều trên khắp cả nước.
  • D. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên thấp, có xu hướng âm.

Câu 10: Vấn đề xã hội nghiêm trọng nhất mà Nhật Bản đang phải đối mặt do cơ cấu dân số già gây ra là gì?

  • A. Thiếu trường học và cơ sở giáo dục mầm non.
  • B. Áp lực lên hệ thống an sinh xã hội, y tế và thiếu hụt lao động trẻ.
  • C. Tăng tỷ lệ thất nghiệp trong giới trẻ.
  • D. Giảm tuổi thọ trung bình của dân số.

Câu 11: Dân cư Nhật Bản tập trung chủ yếu ở các đồng bằng nhỏ hẹp ven biển, đặc biệt là bờ Thái Bình Dương của đảo Honshu và Kyushu. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố dân cư không đồng đều này là gì?

  • A. Địa hình chủ yếu là núi, chỉ có đồng bằng ven biển thuận lợi cho sinh sống và phát triển kinh tế.
  • B. Khí hậu ôn hòa hơn ở vùng ven biển so với nội địa.
  • C. Tài nguyên khoáng sản chỉ tập trung ở vùng ven biển.
  • D. Chính sách của chính phủ khuyến khích dân cư tập trung ở ven biển.

Câu 12: Đặc điểm nổi bật nào trong yếu tố xã hội của Nhật Bản đã góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế thần kỳ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Tỷ lệ sinh cao, nguồn lao động dồi dào.
  • B. Phụ thuộc nhiều vào viện trợ nước ngoài.
  • C. Con người Nhật Bản có tinh thần kỷ luật, ý thức trách nhiệm cao, chú trọng giáo dục và nghiên cứu khoa học.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú, dễ dàng khai thác.

Câu 13: So với các quốc gia khác trong khu vực Đông Á, cơ cấu dân số của Nhật Bản có điểm khác biệt nổi bật nào?

  • A. Tỷ lệ người cao tuổi trong dân số cao hơn đáng kể.
  • B. Tỷ lệ dân số dưới 15 tuổi cao nhất khu vực.
  • C. Tuổi thọ trung bình thấp hơn các nước láng giềng.
  • D. Tỷ lệ dân số thành thị thấp hơn mức trung bình.

Câu 14: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lí của Nhật Bản (quốc đảo, gần các tuyến hàng hải quốc tế) và sự phát triển của ngành kinh tế nào sau đây?

  • A. Nông nghiệp lúa nước.
  • B. Khai thác khoáng sản.
  • C. Chăn nuôi gia súc.
  • D. Vận tải biển và thương mại quốc tế.

Câu 15: Tại sao việc phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại, hiệu quả là cực kỳ quan trọng đối với Nhật Bản?

  • A. Nhằm giảm bớt lượng mưa axit.
  • B. Để khai thác tối đa tiềm năng thủy điện.
  • C. Do dân cư tập trung đông đúc ở các đô thị lớn, cần giải quyết vấn đề tắc nghẽn giao thông và di chuyển.
  • D. Để phục vụ chủ yếu cho ngành khai thác gỗ rừng.

Câu 16: Đảo nào sau đây là nơi tập trung nhiều đô thị lớn và các trung tâm kinh tế quan trọng nhất của Nhật Bản?

  • A. Hokkaido
  • B. Honshu
  • C. Kyushu
  • D. Shikoku

Câu 17: So với vùng phía Nam, vùng phía Bắc Nhật Bản (đảo Hokkaido) có đặc điểm khí hậu khác biệt chủ yếu nào?

  • A. Mùa đông kéo dài và lạnh hơn, thường có tuyết rơi dày.
  • B. Mùa hạ nóng ẩm, thường xuyên có bão.
  • C. Lượng mưa phân bố đều quanh năm.
  • D. Nhiệt độ trung bình năm cao hơn.

Câu 18: Việc Nhật Bản chú trọng đầu tư vào giáo dục và nghiên cứu khoa học là yếu tố xã hội quan trọng, có tác động trực tiếp nhất đến khía cạnh nào của nền kinh tế?

  • A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản nội địa.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
  • D. Phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao, đổi mới sáng tạo.

Câu 19: Quan sát bản đồ địa hình Nhật Bản, dễ dàng nhận thấy các đồng bằng lớn thường phân bố ở đâu?

  • A. Trên đỉnh các ngọn núi lửa.
  • B. Sâu trong nội địa, cách xa bờ biển.
  • C. Ven biển và dọc theo các thung lũng sông lớn.
  • D. Trên các đảo nhỏ xa bờ.

Câu 20: Thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Nhật Bản do điều kiện tự nhiên mang lại là gì?

  • A. Diện tích đất canh tác nhỏ hẹp, manh mún do địa hình đồi núi chiếm ưu thế.
  • B. Thiếu nguồn nước tưới tiêu trầm trọng.
  • C. Khí hậu quá khắc nghiệt, không phù hợp với cây trồng.
  • D. Đất đai nghèo dinh dưỡng, bạc màu.

Câu 21: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của yếu tố xã hội (con người) đến việc khắc phục khó khăn từ điều kiện tự nhiên ở Nhật Bản?

  • A. Dựa vào tài nguyên khoáng sản dồi dào để phát triển kinh tế.
  • B. Mở rộng diện tích lãnh thổ bằng cách sáp nhập các quốc gia lân cận.
  • C. Di cư toàn bộ dân số sang các quốc gia khác có điều kiện tự nhiên thuận lợi hơn.
  • D. Phát triển khoa học công nghệ tiên tiến để xây dựng cơ sở hạ tầng chống thiên tai, ứng dụng kỹ thuật cao trong sản xuất.

Câu 22: Đặc điểm nào của khí hậu Nhật Bản gây ra những khó khăn lớn nhất cho các hoạt động ngoài trời và du lịch vào một số thời điểm trong năm?

  • A. Nhiệt độ luôn ổn định quanh năm.
  • B. Thường xuyên xảy ra bão, mưa lớn vào mùa hè và tuyết rơi dày vào mùa đông ở phía Bắc.
  • C. Độ ẩm không khí luôn ở mức rất thấp.
  • D. Thiếu ánh nắng mặt trời trong phần lớn thời gian của năm.

Câu 23: Tuổi thọ trung bình của người dân Nhật Bản thuộc hàng cao nhất thế giới. Yếu tố xã hội nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào thành tựu này?

  • A. Chế độ ăn uống chủ yếu là thịt đỏ và các sản phẩm từ sữa.
  • B. Ít chú trọng đến hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
  • C. Hệ thống chăm sóc y tế hiện đại, chế độ dinh dưỡng tốt và lối sống lành mạnh.
  • D. Tỷ lệ hút thuốc lá và uống rượu bia rất cao trong dân số.

Câu 24: Vị trí là một quốc đảo nằm biệt lập so với lục địa có ý nghĩa chiến lược quan trọng nào đối với Nhật Bản?

  • A. Thuận lợi cho phòng thủ quốc gia và kiểm soát biên giới.
  • B. Gây khó khăn trong việc phát triển lực lượng hải quân.
  • C. Hạn chế khả năng tiếp cận các thị trường quốc tế.
  • D. Làm giảm sự đa dạng văn hóa do ít giao lưu.

Câu 25: Đặc điểm nào của dân số Nhật Bản gây ra lo ngại về sự suy giảm năng lực cạnh tranh kinh tế trong tương lai?

  • A. Tỷ lệ dân số trẻ quá cao.
  • B. Trình độ học vấn thấp của lực lượng lao động.
  • C. Sự phân bố dân cư quá đồng đều.
  • D. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động giảm sút do già hóa.

Câu 26: Dựa vào kiến thức về điều kiện tự nhiên Nhật Bản, giải thích tại sao năng lượng hạt nhân từng đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu năng lượng của quốc gia này.

  • A. Nhật Bản có trữ lượng uranium rất lớn trong nước.
  • B. Nhật Bản nghèo tài nguyên nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên), cần nguồn năng lượng thay thế.
  • C. Địa hình đồi núi không cho phép xây dựng nhà máy nhiệt điện.
  • D. Sông ngòi quá ngắn để phát triển thủy điện quy mô lớn.

Câu 27: Văn hóa làm việc của người Nhật, đặc biệt là tinh thần làm việc chăm chỉ, có trách nhiệm và làm việc nhóm, có ý nghĩa như thế nào đối với năng suất lao động và sự phát triển của các doanh nghiệp?

  • A. Góp phần nâng cao năng suất lao động, chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
  • B. Làm giảm tính sáng tạo và khả năng thích ứng với sự thay đổi.
  • C. Dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao do áp lực công việc.
  • D. Hạn chế sự phát triển của các ngành dịch vụ.

Câu 28: Phân tích hệ quả của việc Nhật Bản là một quốc gia có mật độ dân số cao và diện tích đất canh tác hạn chế đối với an ninh lương thực quốc gia.

  • A. Nhật Bản trở thành nước xuất khẩu lương thực hàng đầu thế giới.
  • B. Diện tích đất nông nghiệp ngày càng mở rộng.
  • C. Nhu cầu nhập khẩu lương thực giảm đáng kể.
  • D. Phải phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu lương thực và phát triển nông nghiệp công nghệ cao để tăng năng suất.

Câu 29: Vị trí địa lí nằm ở vùng vĩ độ ôn đới và cận nhiệt đới kết hợp với ảnh hưởng của dòng biển và gió mùa đã tạo nên sự đa dạng về loại hình rừng ở Nhật Bản. Điều này mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Giảm thiểu tác động của bão.
  • B. Cung cấp nguồn tài nguyên gỗ phong phú và đa dạng, hỗ trợ ngành công nghiệp chế biến gỗ.
  • C. Hạn chế sự xói mòn đất.
  • D. Làm tăng nhiệt độ trung bình hàng năm.

Câu 30: Một trong những giải pháp quan trọng mà Nhật Bản đang thực hiện để đối phó với tình trạng già hóa dân số là gì?

  • A. Khuyến khích người dân sinh thêm con bằng các chính sách hà khắc.
  • B. Hạn chế người cao tuổi tham gia vào lực lượng lao động.
  • C. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ (robot, tự động hóa) và nới lỏng chính sách nhập cư để bù đắp thiếu hụt lao động.
  • D. Giảm chi tiêu cho y tế và chăm sóc sức khỏe người cao tuổi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Vị trí địa lí Nhật Bản trải dài theo một vòng cung quần đảo có ảnh hưởng quan trọng nhất đến đặc điểm tự nhiên nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Dựa vào đặc điểm địa hình chủ yếu là đồi núi chiếm phần lớn diện tích, phân tích hệ quả rõ rệt nhất của đặc điểm này đối với việc sử dụng đất ở Nhật Bản.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Tại sao Nhật Bản được xem là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của các thiên tai như động đất, núi lửa, sóng thần?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Sự gặp gỡ của dòng biển nóng Kuroshio và dòng biển lạnh Oyashio ngoài khơi Nhật Bản tạo nên ngư trường trù phú. Hiện tượng tự nhiên này chủ yếu mang lại lợi thế kinh tế nào cho Nhật Bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Nhận định nào sau đây phản ánh chính xác nhất đặc điểm tài nguyên khoáng sản của Nhật Bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đặc điểm khí hậu gió mùa của Nhật Bản với sự phân hóa từ bắc xuống nam và ảnh hưởng của biển đã tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh tế nào dưới đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Mạng lưới sông ngòi của Nhật Bản có đặc điểm chung là ngắn, dốc và có lưu lượng nước lớn. Đặc điểm này tạo tiềm năng chính nào cho việc phát triển kinh tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân tích tác động tiêu cực chính của địa hình đồi núi hiểm trở đối với sự phát triển kinh tế - xã hội Nhật Bản.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây không đúng khi nói về dân cư Nhật Bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Vấn đề xã hội nghiêm trọng nhất mà Nhật Bản đang phải đối mặt do cơ cấu dân số già gây ra là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Dân cư Nhật Bản tập trung chủ yếu ở các đồng bằng nhỏ hẹp ven biển, đặc biệt là bờ Thái Bình Dương của đảo Honshu và Kyushu. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố dân cư không đồng đều này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Đặc điểm nổi bật nào trong yếu tố xã hội của Nhật Bản đã góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế thần kỳ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: So với các quốc gia khác trong khu vực Đông Á, cơ cấu dân số của Nhật Bản có điểm khác biệt nổi bật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lí của Nhật Bản (quốc đảo, gần các tuyến hàng hải quốc tế) và sự phát triển của ngành kinh tế nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Tại sao việc phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại, hiệu quả là cực kỳ quan trọng đối với Nhật Bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đảo nào sau đây là nơi tập trung nhiều đô thị lớn và các trung tâm kinh tế quan trọng nhất của Nhật Bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: So với vùng phía Nam, vùng phía Bắc Nhật Bản (đảo Hokkaido) có đặc điểm khí hậu khác biệt chủ yếu nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Việc Nhật Bản chú trọng đầu tư vào giáo dục và nghiên cứu khoa học là yếu tố xã hội quan trọng, có tác động trực tiếp nhất đến khía cạnh nào của nền kinh tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Quan sát bản đồ địa hình Nhật Bản, dễ dàng nhận thấy các đồng bằng lớn thường phân bố ở đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Nhật Bản do điều kiện tự nhiên mang lại là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của yếu tố xã hội (con người) đến việc khắc phục khó khăn từ điều kiện tự nhiên ở Nhật Bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đặc điểm nào của khí hậu Nhật Bản gây ra những khó khăn lớn nhất cho các hoạt động ngoài trời và du lịch vào một số thời điểm trong năm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tuổi thọ trung bình của người dân Nhật Bản thuộc hàng cao nhất thế giới. Yếu tố xã hội nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào thành tựu này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Vị trí là một quốc đảo nằm biệt lập so với lục địa có ý nghĩa chiến lược quan trọng nào đối với Nhật Bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đặc điểm nào của dân số Nhật Bản gây ra lo ngại về sự suy giảm năng lực cạnh tranh kinh tế trong tương lai?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Dựa vào kiến thức về điều kiện tự nhiên Nhật Bản, giải thích tại sao năng lượng hạt nhân từng đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu năng lượng của quốc gia này.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Văn hóa làm việc của người Nhật, đặc biệt là tinh thần làm việc chăm chỉ, có trách nhiệm và làm việc nhóm, có ý nghĩa như thế nào đối với năng suất lao động và sự phát triển của các doanh nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích hệ quả của việc Nhật Bản là một quốc gia có mật độ dân số cao và diện tích đất canh tác hạn chế đối với an ninh lương thực quốc gia.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Vị trí địa lí nằm ở vùng vĩ độ ôn đới và cận nhiệt đới kết hợp với ảnh hưởng của dòng biển và gió mùa đã tạo nên sự đa dạng về loại hình rừng ở Nhật Bản. Điều này mang lại lợi ích chính nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Một trong những giải pháp quan trọng mà Nhật Bản đang thực hiện để đối phó với tình trạng già hóa dân số là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí trải dài theo chiều kinh tuyến của Nhật Bản mang lại lợi thế nổi bật nào về mặt tự nhiên?

  • A. Thuận lợi phát triển giao thông đường bộ xuyên quốc gia.
  • B. Ít chịu ảnh hưởng của thiên tai như động đất, sóng thần.
  • C. Tài nguyên khoáng sản đa dạng và phong phú.
  • D. Khí hậu phân hóa đa dạng từ Bắc xuống Nam.

Câu 2: Dựa vào đặc điểm địa hình chủ yếu là đồi núi và vị trí nằm trên "Vành đai lửa Thái Bình Dương", Nhật Bản thường xuyên phải đối mặt với những loại thiên tai nào?

  • A. Động đất, núi lửa, sóng thần.
  • B. Lũ lụt trên diện rộng, hạn hán kéo dài.
  • C. Bão cát, lốc xoáy.
  • D. Sương muối, rét đậm rét hại.

Câu 3: Đặc điểm sông ngòi của Nhật Bản (ngắn, dốc, lưu lượng lớn) chủ yếu là hệ quả của yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Khí hậu ôn đới hải dương.
  • B. Mạng lưới hồ nước dày đặc.
  • C. Địa hình chủ yếu là đồi núi và diện tích lãnh thổ hẹp ngang.
  • D. Nằm hoàn toàn trong vùng nội chí tuyến.

Câu 4: Việc Nhật Bản là một quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản đã tác động như thế nào đến chiến lược phát triển kinh tế của nước này?

  • A. Đẩy mạnh khai thác tối đa nguồn tài nguyên nội địa.
  • B. Phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu nguyên liệu và phát triển công nghiệp chế biến, chế tạo.
  • C. Tập trung phát triển nông nghiệp là chủ yếu.
  • D. Hạn chế phát triển công nghiệp nặng.

Câu 5: Vùng biển quanh Nhật Bản có nguồn lợi hải sản phong phú là do sự gặp gỡ của các dòng biển nóng và lạnh tạo nên đặc điểm thuận lợi nào?

  • A. Tạo ra các vùng nước lợ rộng lớn ven bờ.
  • B. Giảm thiểu hoạt động của các cơn bão.
  • C. Làm tăng nồng độ muối trong nước biển.
  • D. Khuấy động nước, mang theo nhiều chất dinh dưỡng và sinh vật phù du.

Câu 6: Quan sát bản đồ khí hậu Nhật Bản, nhận xét nào sau đây phản ánh đúng sự phân hóa khí hậu từ Bắc xuống Nam?

  • A. Từ ôn đới ở phía Bắc đến cận nhiệt đới ở phía Nam.
  • B. Từ cận nhiệt đới ở phía Bắc đến ôn đới ở phía Nam.
  • C. Chủ yếu là khí hậu xích đạo ẩm quanh năm.
  • D. Khí hậu khô hạn ở phía Tây và ẩm ướt ở phía Đông.

Câu 7: Đặc điểm nào của dân cư Nhật Bản tạo ra thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội và lực lượng lao động trong tương lai?

  • A. Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên cao.
  • B. Mật độ dân số thấp.
  • C. Cơ cấu dân số già.
  • D. Tỉ lệ thất nghiệp cao.

Câu 8: Sự phân bố dân cư không đều, tập trung chủ yếu ở các đồng bằng ven biển phía Thái Bình Dương của Nhật Bản là do những yếu tố thuận lợi nào kết hợp lại?

  • A. Khí hậu lạnh giá quanh năm và địa hình hiểm trở.
  • B. Địa hình bằng phẳng, khí hậu ấm áp và thuận lợi cho giao thông, kinh tế.
  • C. Tập trung các mỏ khoáng sản lớn và rừng nguyên sinh.
  • D. Vùng đất có nguy cơ thiên tai thấp nhất.

Câu 9: Yếu tố xã hội nào được coi là đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế mạnh mẽ của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Người lao động cần cù, ý thức kỷ luật cao và chú trọng đầu tư vào giáo dục.
  • B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Tỉ lệ gia tăng dân số trẻ cao, cung cấp nguồn lao động dồi dào.
  • D. Hệ thống chính trị tập trung, ít biến động.

Câu 10: So với các quốc gia khác trong khu vực, Nhật Bản có tuổi thọ trung bình cao. Điều này phản ánh thành tựu nổi bật nào của quốc gia này?

  • A. Mức sống thấp và chế độ ăn uống nghèo nàn.
  • B. Hệ thống giáo dục kém phát triển.
  • C. Hệ thống y tế hiện đại, chăm sóc sức khỏe tốt và lối sống lành mạnh.
  • D. Tỉ lệ ô nhiễm môi trường cao.

Câu 11: Vị trí địa lí đảo quốc của Nhật Bản (bao quanh bởi biển) mang lại lợi thế gì cho phát triển kinh tế?

  • A. Thuận lợi cho việc phát triển nông nghiệp lúa nước.
  • B. Giúp dễ dàng khai thác tài nguyên khoáng sản trên đất liền.
  • C. Hạn chế sự giao lưu, buôn bán với bên ngoài.
  • D. Phát triển mạnh kinh tế biển (ngư nghiệp, giao thông hàng hải, du lịch biển).

Câu 12: Tại sao các đô thị lớn và khu công nghiệp của Nhật Bản lại tập trung chủ yếu ở vùng đồng bằng ven biển, đặc biệt là phía Đông và Nam đảo Honshu?

  • A. Địa hình bằng phẳng thuận lợi xây dựng, gần cảng biển cho giao thông, và khí hậu ấm áp hơn.
  • B. Tập trung nguồn nước ngọt dồi dào từ sông băng.
  • C. Vùng có nhiều tài nguyên rừng và khoáng sản.
  • D. Đây là khu vực ít chịu ảnh hưởng của động đất và sóng thần.

Câu 13: Hệ thống núi lửa, suối nước nóng phân bố rộng khắp Nhật Bản là minh chứng cho đặc điểm tự nhiên nổi bật nào của quốc gia này?

  • A. Địa hình karst phát triển mạnh.
  • B. Nằm trên ranh giới các mảng kiến tạo lớn, hoạt động địa chất mạnh.
  • C. Khí hậu cận nhiệt đới ẩm.
  • D. Có nhiều sông lớn chảy qua.

Câu 14: Mùa đông ở phía Bắc Nhật Bản thường kéo dài, lạnh giá và có tuyết rơi nhiều, trong khi phía Nam có mùa đông ngắn và ấm hơn. Sự khác biệt này chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Vị trí địa lí trải dài theo vĩ độ và ảnh hưởng của các dòng biển.
  • B. Sự khác biệt về địa hình giữa hai miền.
  • C. Mức độ ô nhiễm không khí khác nhau.
  • D. Sự phân bố dân cư không đều.

Câu 15: Việc Nhật Bản phải nhập khẩu phần lớn nguyên liệu thô phục vụ công nghiệp là hệ quả trực tiếp của đặc điểm tự nhiên nào?

  • A. Địa hình đồi núi hiểm trở.
  • B. Mạng lưới sông ngòi dày đặc.
  • C. Nghèo tài nguyên khoáng sản.
  • D. Khí hậu khắc nghiệt.

Câu 16: Dân số Nhật Bản có xu hướng giảm và già hóa nhanh chóng. Điều này đặt ra bài toán khó khăn gì cho chính phủ Nhật Bản?

  • A. Thừa lao động, tỉ lệ thất nghiệp tăng cao.
  • B. Thiếu lương thực, thực phẩm cho dân số.
  • C. Gia tăng áp lực lên hệ thống giáo dục.
  • D. Thiếu hụt lao động trẻ, gánh nặng an sinh xã hội cho người già.

Câu 17: Tại sao các hoạt động nông nghiệp ở Nhật Bản lại có xu hướng chuyên canh và áp dụng công nghệ cao, mặc dù diện tích đất nông nghiệp hạn chế?

  • A. Nhằm tăng năng suất trên đơn vị diện tích để đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu.
  • B. Do khí hậu khắc nghiệt không phù hợp với các loại cây trồng truyền thống.
  • C. Để giảm thiểu tác động của thiên tai đến sản xuất.
  • D. Thiếu nguồn lao động trong nông nghiệp.

Câu 18: Vị trí địa lí của Nhật Bản nằm gần các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng đã tạo điều kiện thuận lợi gì cho phát triển kinh tế đối ngoại?

  • A. Giảm chi phí sản xuất công nghiệp.
  • B. Phát triển mạnh giao thông vận tải biển và thương mại quốc tế.
  • C. Tăng cường khả năng tự chủ về năng lượng.
  • D. Thu hút lượng lớn khách du lịch đường bộ.

Câu 19: Đặc điểm nào về địa hình và sông ngòi của Nhật Bản gây khó khăn lớn nhất cho việc xây dựng các công trình giao thông đường bộ quy mô lớn và đồng bộ trên toàn quốc?

  • A. Địa hình bằng phẳng, nhiều sông lớn.
  • B. Địa hình thấp, nhiều đầm lầy.
  • C. Địa hình chủ yếu là đồi núi hiểm trở và nhiều sông suối ngắn, dốc.
  • D. Khí hậu lạnh giá, đóng băng quanh năm.

Câu 20: Tại sao Nhật Bản lại rất chú trọng vào việc xây dựng các công trình kiên cố, có khả năng chống chịu cao trước thiên tai?

  • A. Vị trí địa lí nằm trên vành đai lửa Thái Bình Dương, thường xuyên xảy ra động đất, núi lửa, sóng thần.
  • B. Để thể hiện sự giàu có và tiến bộ khoa học kỹ thuật.
  • C. Do dân số đông, cần nhiều không gian sống.
  • D. Để thu hút khách du lịch đến tham quan các công trình kiến trúc độc đáo.

Câu 21: Khí hậu gió mùa ở Nhật Bản với mùa hạ nóng ẩm, mưa nhiều và mùa đông lạnh khô (hoặc có tuyết ở phía Bắc) có ảnh hưởng gì đến hoạt động sản xuất nông nghiệp?

  • A. Thuận lợi cho việc trồng cây lương thực ôn đới quanh năm.
  • B. Gây khó khăn cho việc trồng trọt do thiếu nước vào mùa hạ.
  • C. Chỉ phù hợp với chăn nuôi gia súc trên đồng cỏ.
  • D. Tạo điều kiện đa dạng hóa cây trồng theo mùa và vùng miền, nhưng cũng dễ gặp thiên tai (bão, lũ).

Câu 22: Vấn đề xã hội nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của Nhật Bản trong bối cảnh dân số già hóa?

  • A. Thiếu trường học cho trẻ em.
  • B. Tỉ lệ tội phạm gia tăng nhanh.
  • C. Áp lực lên hệ thống y tế, lương hưu và thiếu nguồn lao động trẻ thay thế.
  • D. Mâu thuẫn sắc tộc gia tăng.

Câu 23: So sánh dân cư ở hai miền Bắc (Hokkaido) và Nam (Kyushu, Shikoku), đặc điểm nào sau đây thường đúng?

  • A. Miền Bắc có mật độ dân số cao hơn miền Nam.
  • B. Miền Nam có khí hậu ấm áp hơn, thuận lợi cho dân cư tập trung đông đúc hơn ở các vùng đồng bằng ven biển.
  • C. Miền Bắc tập trung nhiều đô thị lớn và khu công nghiệp hiện đại hơn.
  • D. Miền Nam có tỉ lệ dân số già cao hơn miền Bắc.

Câu 24: Việc Nhật Bản đầu tư mạnh vào nghiên cứu khoa học, công nghệ và giáo dục được xem là giải pháp chiến lược để khắc phục hạn chế tự nhiên nào?

  • A. Thiếu tài nguyên khoáng sản và diện tích đất nông nghiệp hạn chế.
  • B. Địa hình đồi núi hiểm trở.
  • C. Khí hậu khắc nghiệt.
  • D. Vị trí địa lí xa các trung tâm kinh tế lớn.

Câu 25: Đặc điểm nào về xã hội Nhật Bản thể hiện rõ nét tinh thần trách nhiệm và ý thức cộng đồng cao của người dân?

  • A. Tỉ lệ ly hôn cao.
  • B. Ít tham gia vào các hoạt động công cộng.
  • C. Phụ thuộc nhiều vào sự hỗ trợ của chính phủ.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc xã hội, làm việc chăm chỉ và giữ gìn vệ sinh chung.

Câu 26: Núi Phú Sĩ - biểu tượng của Nhật Bản, là một ngọn núi lửa hình nón đẹp đẽ. Sự tồn tại của các ngọn núi lửa như Phú Sĩ có liên quan trực tiếp đến đặc điểm kiến tạo địa chất nào của Nhật Bản?

  • A. Nằm ở trung tâm lục địa Á-Âu.
  • B. Nằm trên ranh giới va chạm của nhiều mảng kiến tạo.
  • C. Có nhiều sông băng cổ.
  • D. Được hình thành từ các trầm tích phù sa cổ.

Câu 27: Mùa hạ ở Nhật Bản thường nóng và ẩm do ảnh hưởng chủ yếu của loại gió nào?

  • A. Gió mùa mùa hạ từ Thái Bình Dương.
  • B. Gió Tây ôn đới.
  • C. Gió Mậu dịch.
  • D. Gió Đông cực.

Câu 28: Tỉ lệ dân số đô thị ở Nhật Bản rất cao. Điều này phản ánh xu hướng phát triển kinh tế và xã hội nào của quốc gia này?

  • A. Tập trung phát triển nông nghiệp truyền thống.
  • B. Suy thoái công nghiệp và dịch vụ.
  • C. Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa mạnh mẽ và phát triển dịch vụ.
  • D. Tỉ lệ sinh rất cao ở khu vực nông thôn.

Câu 29: Mặc dù có nhiều núi lửa đang hoạt động, nhưng người dân Nhật Bản vẫn sinh sống và phát triển kinh tế ở những khu vực này. Điều này chủ yếu là do:

  • A. Các khu vực núi lửa có khí hậu ôn hòa nhất.
  • B. Đất đai ở khu vực núi lửa rất nghèo dinh dưỡng.
  • C. Người dân Nhật Bản không sợ thiên tai.
  • D. Họ đã phát triển các kỹ thuật dự báo, phòng chống và thích ứng với điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, đồng thời tận dụng lợi thế (suối nước nóng, đất đai màu mỡ sau phun trào cổ).

Câu 30: Hệ thống giao thông công cộng ở Nhật Bản, đặc biệt là đường sắt, rất phát triển và hiệu quả. Điều này góp phần giải quyết vấn đề gì do đặc điểm dân cư và địa hình mang lại?

  • A. Giảm áp lực giao thông ở các đô thị lớn có mật độ dân số cao và kết nối các khu vực dân cư phân tán.
  • B. Thúc đẩy phát triển nông nghiệp ở vùng núi.
  • C. Giảm thiểu tác động của động đất.
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên rừng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Vị trí địa lí trải dài theo chiều kinh tuyến của Nhật Bản mang lại lợi thế nổi bật nào về mặt tự nhiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Dựa vào đặc điểm địa hình chủ yếu là đồi núi và vị trí nằm trên 'Vành đai lửa Thái Bình Dương', Nhật Bản thường xuyên phải đối mặt với những loại thiên tai nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Đặc điểm sông ngòi của Nhật Bản (ngắn, dốc, lưu lượng lớn) chủ yếu là hệ quả của yếu tố tự nhiên nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Việc Nhật Bản là một quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản đã tác động như thế nào đến chiến lược phát triển kinh tế của nước này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Vùng biển quanh Nhật Bản có nguồn lợi hải sản phong phú là do sự gặp gỡ của các dòng biển nóng và lạnh tạo nên đặc điểm thuận lợi nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Quan sát bản đồ khí hậu Nhật Bản, nhận xét nào sau đây phản ánh đúng sự phân hóa khí hậu từ Bắc xuống Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đặc điểm nào của dân cư Nhật Bản tạo ra thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội và lực lượng lao động trong tương lai?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Sự phân bố dân cư không đều, tập trung chủ yếu ở các đồng bằng ven biển phía Thái Bình Dương của Nhật Bản là do những yếu tố thuận lợi nào kết hợp lại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Yếu tố xã hội nào được coi là đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế mạnh mẽ của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: So với các quốc gia khác trong khu vực, Nhật Bản có tuổi thọ trung bình cao. Điều này phản ánh thành tựu nổi bật nào của quốc gia này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Vị trí địa lí đảo quốc của Nhật Bản (bao quanh bởi biển) mang lại lợi thế gì cho phát triển kinh tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Tại sao các đô thị lớn và khu công nghiệp của Nhật Bản lại tập trung chủ yếu ở vùng đồng bằng ven biển, đặc biệt là phía Đông và Nam đảo Honshu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Hệ thống núi lửa, suối nước nóng phân bố rộng khắp Nhật Bản là minh chứng cho đặc điểm tự nhiên nổi bật nào của quốc gia này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Mùa đông ở phía Bắc Nhật Bản thường kéo dài, lạnh giá và có tuyết rơi nhiều, trong khi phía Nam có mùa đông ngắn và ấm hơn. Sự khác biệt này chủ yếu là do yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Việc Nhật Bản phải nhập khẩu phần lớn nguyên liệu thô phục vụ công nghiệp là hệ quả trực tiếp của đặc điểm tự nhiên nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Dân số Nhật Bản có xu hướng giảm và già hóa nhanh chóng. Điều này đặt ra bài toán khó khăn gì cho chính phủ Nhật Bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Tại sao các hoạt động nông nghiệp ở Nhật Bản lại có xu hướng chuyên canh và áp dụng công nghệ cao, mặc dù diện tích đất nông nghiệp hạn chế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Vị trí địa lí của Nhật Bản nằm gần các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng đã tạo điều kiện thuận lợi gì cho phát triển kinh tế đối ngoại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đặc điểm nào về địa hình và sông ngòi của Nhật Bản gây khó khăn lớn nhất cho việc xây dựng các công trình giao thông đường bộ quy mô lớn và đồng bộ trên toàn quốc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tại sao Nhật Bản lại rất chú trọng vào việc xây dựng các công trình kiên cố, có khả năng chống chịu cao trước thiên tai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khí hậu gió mùa ở Nhật Bản với mùa hạ nóng ẩm, mưa nhiều và mùa đông lạnh khô (hoặc có tuyết ở phía Bắc) có ảnh hưởng gì đến hoạt động sản xuất nông nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Vấn đề xã hội nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của Nhật Bản trong bối cảnh dân số già hóa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: So sánh dân cư ở hai miền Bắc (Hokkaido) và Nam (Kyushu, Shikoku), đặc điểm nào sau đây thường đúng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Việc Nhật Bản đầu tư mạnh vào nghiên cứu khoa học, công nghệ và giáo dục được xem là giải pháp chiến lược để khắc phục hạn chế tự nhiên nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đặc điểm nào về xã hội Nhật Bản thể hiện rõ nét tinh thần trách nhiệm và ý thức cộng đồng cao của người dân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Núi Phú Sĩ - biểu tượng của Nhật Bản, là một ngọn núi lửa hình nón đẹp đẽ. Sự tồn tại của các ngọn núi lửa như Phú Sĩ có liên quan trực tiếp đến đặc điểm kiến tạo địa chất nào của Nhật Bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Mùa hạ ở Nhật Bản thường nóng và ẩm do ảnh hưởng chủ yếu của loại gió nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Tỉ lệ dân số đô thị ở Nhật Bản rất cao. Điều này phản ánh xu hướng phát triển kinh tế và xã hội nào của quốc gia này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Mặc dù có nhiều núi lửa đang hoạt động, nhưng người dân Nhật Bản vẫn sinh sống và phát triển kinh tế ở những khu vực này. Điều này chủ yếu là do:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Hệ thống giao thông công cộng ở Nhật Bản, đặc biệt là đường sắt, rất phát triển và hiệu quả. Điều này góp phần giải quyết vấn đề gì do đặc điểm dân cư và địa hình mang lại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí là một quần đảo trải dài theo vòng cung, kết hợp với địa hình chủ yếu là đồi núi. Đặc điểm này của Nhật Bản có ảnh hưởng đáng kể nhất đến lĩnh vực nào dưới đây?

  • A. Phát triển ngành khai khoáng.
  • B. Đa dạng hóa các loại cây trồng nông nghiệp.
  • C. Hạn chế các loại hình thiên tai.
  • D. Xây dựng hệ thống giao thông và phân bố dân cư.

Câu 2: Nhật Bản nằm trên khu vực tiếp xúc của nhiều mảng kiến tạo lớn. Đặc điểm địa chất này giải thích cho hiện tượng tự nhiên nào thường xuyên xảy ra và gây hậu quả nghiêm trọng ở quốc gia này?

  • A. Động đất và núi lửa.
  • B. Hạn hán kéo dài.
  • C. Lũ lụt trên diện rộng.
  • D. Sa mạc hóa.

Câu 3: Khí hậu Nhật Bản phân hóa đa dạng từ Bắc xuống Nam, từ ôn đới ở phía Bắc đến cận nhiệt đới ở phía Nam. Sự phân hóa này tạo điều kiện thuận lợi nhất cho hoạt động kinh tế nào?

  • A. Khai thác dầu mỏ.
  • B. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
  • C. Đa dạng hóa cơ cấu cây trồng.
  • D. Phát triển công nghiệp nặng.

Câu 4: Sông ngòi Nhật Bản có đặc điểm chung là ngắn, dốc và có nhiều thác ghềnh. Đặc điểm này là cơ sở để Nhật Bản phát triển mạnh loại hình năng lượng tái tạo nào?

  • A. Năng lượng gió.
  • B. Thủy điện.
  • C. Năng lượng mặt trời.
  • D. Năng lượng địa nhiệt.

Câu 5: Nhật Bản là một quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản. Điều này đã thúc đẩy Nhật Bản phải đặc biệt chú trọng đến chiến lược phát triển kinh tế nào dưới đây?

  • A. Xuất khẩu tài nguyên thô.
  • B. Đẩy mạnh công nghiệp khai khoáng.
  • C. Phát triển nông nghiệp là trọng tâm.
  • D. Nhập khẩu nguyên liệu và phát triển công nghiệp chế biến, chế tạo công nghệ cao.

Câu 6: Vùng biển quanh Nhật Bản là nơi gặp gỡ của các dòng biển nóng và lạnh. Hiện tượng hải dương học này tạo nên điều kiện thuận lợi đặc biệt cho ngành kinh tế nào?

  • A. Khai thác hải sản.
  • B. Sản xuất muối công nghiệp.
  • C. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
  • D. Du lịch nghỉ dưỡng trên biển.

Câu 7: Mặc dù có đường bờ biển dài và nhiều vũng vịnh, địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích Nhật Bản. Điều này dẫn đến đặc điểm nổi bật nào trong phân bố dân cư?

  • A. Dân cư phân bố đồng đều khắp cả nước.
  • B. Dân cư tập trung chủ yếu ở vùng núi cao.
  • C. Dân cư tập trung đông đúc ở các vùng đồng bằng ven biển hẹp.
  • D. Dân cư chủ yếu sinh sống ở các đảo nhỏ xa bờ.

Câu 8: Nhật Bản là một trong những quốc gia có cơ cấu dân số già nhất thế giới. Thách thức lớn nhất mà Nhật Bản phải đối mặt do đặc điểm dân số này là gì?

  • A. Thiếu trường học và cơ sở giáo dục.
  • B. Thiếu hụt lực lượng lao động và gia tăng gánh nặng an sinh xã hội.
  • C. Thừa lao động trẻ và tỷ lệ thất nghiệp cao.
  • D. Giảm nhu cầu chăm sóc y tế.

Câu 9: Người Nhật Bản nổi tiếng với ý thức kỷ luật, tinh thần trách nhiệm cao và sự chăm chỉ. Những đặc điểm xã hội này có tác động tích cực như thế nào đến sự phát triển kinh tế của đất nước?

  • A. Khuyến khích nhập khẩu hàng hóa giá rẻ.
  • B. Làm giảm năng suất lao động.
  • C. Gây khó khăn trong việc áp dụng công nghệ mới.
  • D. Nâng cao năng suất lao động, chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh.

Câu 10: Nhật Bản thường xuyên phải hứng chịu các trận bão lớn, đặc biệt là vào mùa hè và mùa thu. Loại hình thiên tai này chủ yếu do ảnh hưởng của yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Sự vận động của các dòng sông.
  • B. Hoạt động của núi lửa.
  • C. Khí hậu gió mùa và vị trí ven biển Thái Bình Dương.
  • D. Địa hình đồi núi dốc.

Câu 11: Mùa đông ở phía Bắc Nhật Bản (đảo Hokkaido) thường kéo dài, lạnh giá và có tuyết rơi nhiều. Điều này khác biệt đáng kể so với mùa đông ở phía Nam (đảo Kyushu). Yếu tố địa lí nào giải thích rõ nhất sự khác biệt khí hậu này?

  • A. Độ cao địa hình trung bình.
  • B. Vĩ độ địa lí.
  • C. Mật độ dân cư.
  • D. Hàm lượng khoáng sản trong đất.

Câu 12: Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên của Nhật Bản rất thấp, thậm chí có xu hướng âm trong những năm gần đây. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Tỷ suất sinh thấp hơn tỷ suất tử.
  • B. Tỷ lệ nhập cư cao.
  • C. Tuổi thọ trung bình giảm.
  • D. Chất lượng y tế kém.

Câu 13: Để đối phó với tình trạng nghèo tài nguyên khoáng sản, Nhật Bản đã phát triển mạnh ngành công nghiệp nào dựa trên việc nhập khẩu nguyên liệu?

  • A. Khai thác than đá và dầu mỏ.
  • B. Sản xuất nông sản xuất khẩu.
  • C. Du lịch và dịch vụ.
  • D. Công nghiệp luyện kim, hóa chất, đóng tàu.

Câu 14: Địa hình núi lửa và các đứt gãy kiến tạo tạo điều kiện thuận lợi cho Nhật Bản phát triển loại hình du lịch nào và nguồn năng lượng tái tạo nào?

  • A. Du lịch suối nước nóng (Onsen) và năng lượng địa nhiệt.
  • B. Du lịch biển và năng lượng gió.
  • C. Du lịch sinh thái rừng và năng lượng mặt trời.
  • D. Du lịch sông nước và thủy điện.

Câu 15: Hệ thống giáo dục Nhật Bản được đầu tư mạnh mẽ và có chất lượng cao. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự phát triển của đất nước như thế nào?

  • A. Giảm thiểu thiên tai.
  • B. Tăng cường xuất khẩu tài nguyên.
  • C. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, thúc đẩy khoa học công nghệ.
  • D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.

Câu 16: Mùa hạ ở phía Nam Nhật Bản thường nóng ẩm và có mưa nhiều, chịu ảnh hưởng của gió mùa. Đặc điểm khí hậu này có tác động trực tiếp đến hoạt động sản xuất nông nghiệp nào ở khu vực này?

  • A. Trồng cây ôn đới lâu năm.
  • B. Chăn nuôi gia súc lấy sữa.
  • C. Khai thác gỗ rừng.
  • D. Trồng lúa nước.

Câu 17: Dân cư Nhật Bản tập trung chủ yếu ở các vùng đồng bằng ven biển Thái Bình Dương. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố tập trung này là gì?

  • A. Địa hình bằng phẳng, thuận lợi cho xây dựng đô thị, công nghiệp và giao thông.
  • B. Khí hậu lạnh giá quanh năm.
  • C. Tập trung nhiều tài nguyên khoáng sản.
  • D. Vùng nội địa có nhiều sông lớn.

Câu 18: Chính phủ Nhật Bản đang thực hiện nhiều chính sách nhằm khuyến khích sinh đẻ và hỗ trợ người cao tuổi. Mục tiêu chính của các chính sách này là gì?

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
  • B. Giảm tuổi thọ trung bình.
  • C. Giải quyết thách thức từ dân số già và giảm tỷ lệ sinh.
  • D. Thúc đẩy du lịch nội địa.

Câu 19: Nhật Bản có tỷ lệ đô thị hóa cao và các thành phố lớn có mật độ dân số rất cao. Điều này đặt ra những vấn đề cấp bách nào cho công tác quản lý đô thị và môi trường?

  • A. Thiếu lao động cho các ngành dịch vụ.
  • B. Ùn tắc giao thông, ô nhiễm môi trường, thiếu không gian sống.
  • C. Thừa nhà ở và cơ sở hạ tầng.
  • D. Nhu cầu về giáo dục giảm sút.

Câu 20: Mặc dù phải đối mặt với nhiều thiên tai như động đất, sóng thần, bão, Nhật Bản vẫn duy trì được sự ổn định và phát triển. Yếu tố xã hội nào đóng vai trò quan trọng trong khả năng phục hồi và ứng phó với thiên tai của quốc gia này?

  • A. Sự hỗ trợ tài chính từ các quốc gia khác.
  • B. Địa hình bằng phẳng, dễ dàng sơ tán.
  • C. Không có ngành công nghiệp nặng.
  • D. Ý thức kỷ luật cao, tinh thần cộng đồng và đầu tư vào công nghệ dự báo, phòng chống thiên tai.

Câu 21: Biển Nhật Bản có nhiều ngư trường lớn, cung cấp nguồn lợi hải sản phong phú. Ngoài việc khai thác, Nhật Bản còn phát triển mạnh lĩnh vực nào liên quan đến nguồn lợi này?

  • A. Sản xuất năng lượng từ sóng biển.
  • B. Khai thác khoáng sản dưới đáy biển.
  • C. Chế biến thủy hải sản xuất khẩu.
  • D. Nuôi trồng cây công nghiệp trên biển.

Câu 22: So với các quốc gia khác trong khu vực, Nhật Bản có tuổi thọ trung bình rất cao. Yếu tố xã hội nào đóng góp lớn nhất vào thành tựu này?

  • A. Hệ thống y tế hiện đại, chế độ chăm sóc sức khỏe tốt và ý thức giữ gìn sức khỏe của người dân.
  • B. Chỉ tập trung phát triển công nghiệp nặng.
  • C. Tỷ lệ sinh cao.
  • D. Khí hậu khắc nghiệt.

Câu 23: Địa hình đồi núi dốc chiếm phần lớn diện tích làm cho diện tích đất nông nghiệp của Nhật Bản rất hạn chế. Để đảm bảo an ninh lương thực, Nhật Bản đã áp dụng những biện pháp nào?

  • A. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách phá rừng.
  • B. Giảm tiêu thụ lương thực nội địa.
  • C. Chỉ tập trung trồng một loại cây duy nhất.
  • D. Đẩy mạnh thâm canh, tăng vụ, ứng dụng công nghệ cao và nhập khẩu lương thực.

Câu 24: Vị trí địa lí là một quốc đảo ở Đông Á, nằm giữa Thái Bình Dương và Biển Nhật Bản. Đặc điểm này tạo cho Nhật Bản lợi thế đặc biệt trong phát triển lĩnh vực nào?

  • A. Khai thác tài nguyên rừng.
  • B. Giao thông vận tải biển và thương mại quốc tế.
  • C. Sản xuất lúa gạo xuất khẩu.
  • D. Chăn nuôi gia súc trên đồng cỏ rộng lớn.

Câu 25: Khí hậu gió mùa ảnh hưởng đến hầu hết lãnh thổ Nhật Bản. Đặc điểm này biểu hiện rõ nhất qua yếu tố khí hậu nào giữa mùa đông và mùa hạ?

  • A. Sự thay đổi hướng gió và lượng mưa theo mùa.
  • B. Nhiệt độ ổn định quanh năm.
  • C. Độ ẩm không khí luôn thấp.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của bão.

Câu 26: Mặc dù có nhiều núi lửa đang hoạt động, nhưng hoạt động của chúng cũng mang lại lợi ích nhất định cho Nhật Bản. Lợi ích đó chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Tăng cường diện tích đất nông nghiệp.
  • B. Giảm thiểu nguy cơ động đất.
  • C. Tạo ra các mỏ khoáng sản quý hiếm trên đỉnh núi lửa.
  • D. Hình thành suối nước nóng và tiềm năng năng lượng địa nhiệt.

Câu 27: Đảo Honshu là đảo lớn nhất và có vai trò trung tâm về kinh tế, chính trị, văn hóa của Nhật Bản. Điều này có thể được giải thích bởi sự kết hợp của những yếu tố tự nhiên và xã hội nào?

  • A. Diện tích lớn nhất, nhiều đồng bằng ven biển, tập trung các đô thị lớn và trung tâm công nghiệp.
  • B. Địa hình chủ yếu là núi lửa đang hoạt động.
  • C. Khí hậu ôn đới lạnh quanh năm.
  • D. Nghèo tài nguyên khoáng sản nhất so với các đảo khác.

Câu 28: Hệ thống đường sắt cao tốc Shinkansen nổi tiếng của Nhật Bản là ví dụ điển hình cho việc ứng dụng khoa học công nghệ vào giải quyết thách thức địa lí nào?

  • A. Thiếu nguồn nước ngọt.
  • B. Nghèo tài nguyên khoáng sản.
  • C. Địa hình phức tạp, khoảng cách giữa các trung tâm kinh tế xa và nhu cầu di chuyển lớn.
  • D. Tỷ lệ gia tăng dân số cao.

Câu 29: Ngoài lúa gạo, Nhật Bản còn trồng nhiều loại cây khác như chè, thuốc lá, dâu tằm, cây ăn quả. Sự đa dạng này chủ yếu là do ảnh hưởng của yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Địa hình núi cao.
  • B. Khí hậu phân hóa đa dạng từ Bắc xuống Nam.
  • C. Mạng lưới sông ngòi dày đặc.
  • D. Đất đai giàu khoáng chất.

Câu 30: Tinh thần cộng đồng và sự gắn kết xã hội là những đặc điểm nổi bật trong văn hóa Nhật Bản. Đặc điểm này được cho là đã góp phần quan trọng vào khả năng nào của người dân khi đối mặt với khó khăn, đặc biệt là thiên tai?

  • A. Khả năng dự báo thời tiết chính xác hơn.
  • B. Tăng cường sản xuất nông nghiệp.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.
  • D. Phục hồi nhanh chóng và hỗ trợ lẫn nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vị trí địa lí là một quần đảo trải dài theo vòng cung, kết hợp với địa hình chủ yếu là đồi núi. Đặc điểm này của Nhật Bản có ảnh hưởng đáng kể nhất đến lĩnh vực nào dưới đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nhật Bản nằm trên khu vực tiếp xúc của nhiều mảng kiến tạo lớn. Đặc điểm địa chất này giải thích cho hiện tượng tự nhiên nào thường xuyên xảy ra và gây hậu quả nghiêm trọng ở quốc gia này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khí hậu Nhật Bản phân hóa đa dạng từ Bắc xuống Nam, từ ôn đới ở phía Bắc đến cận nhiệt đới ở phía Nam. Sự phân hóa này tạo điều kiện thuận lợi nhất cho hoạt động kinh tế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Sông ngòi Nhật Bản có đặc điểm chung là ngắn, dốc và có nhiều thác ghềnh. Đặc điểm này là cơ sở để Nhật Bản phát triển mạnh loại hình năng lượng tái tạo nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nhật Bản là một quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản. Điều này đã thúc đẩy Nhật Bản phải đặc biệt chú trọng đến chiến lược phát triển kinh tế nào dưới đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Vùng biển quanh Nhật Bản là nơi gặp gỡ của các dòng biển nóng và lạnh. Hiện tượng hải dương học này tạo nên điều kiện thuận lợi đặc biệt cho ngành kinh tế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Mặc dù có đường bờ biển dài và nhiều vũng vịnh, địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích Nhật Bản. Điều này dẫn đến đặc điểm nổi bật nào trong phân bố dân cư?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nhật Bản là một trong những quốc gia có cơ cấu dân số già nhất thế giới. Thách thức lớn nhất mà Nhật Bản phải đối mặt do đặc điểm dân số này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Người Nhật Bản nổi tiếng với ý thức kỷ luật, tinh thần trách nhiệm cao và sự chăm chỉ. Những đặc điểm xã hội này có tác động tích cực như thế nào đến sự phát triển kinh tế của đất nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Nhật Bản thường xuyên phải hứng chịu các trận bão lớn, đặc biệt là vào mùa hè và mùa thu. Loại hình thiên tai này chủ yếu do ảnh hưởng của yếu tố tự nhiên nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Mùa đông ở phía Bắc Nhật Bản (đảo Hokkaido) thường kéo dài, lạnh giá và có tuyết rơi nhiều. Điều này khác biệt đáng kể so với mùa đông ở phía Nam (đảo Kyushu). Yếu tố địa lí nào giải thích rõ nhất sự khác biệt khí hậu này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên của Nhật Bản rất thấp, thậm chí có xu hướng âm trong những năm gần đây. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Để đối phó với tình trạng nghèo tài nguyên khoáng sản, Nhật Bản đã phát triển mạnh ngành công nghiệp nào dựa trên việc nhập khẩu nguyên liệu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Địa hình núi lửa và các đứt gãy kiến tạo tạo điều kiện thuận lợi cho Nhật Bản phát triển loại hình du lịch nào và nguồn năng lượng tái tạo nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hệ thống giáo dục Nhật Bản được đầu tư mạnh mẽ và có chất lượng cao. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự phát triển của đất nước như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Mùa hạ ở phía Nam Nhật Bản thường nóng ẩm và có mưa nhiều, chịu ảnh hưởng của gió mùa. Đặc điểm khí hậu này có tác động trực tiếp đến hoạt động sản xuất nông nghiệp nào ở khu vực này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Dân cư Nhật Bản tập trung chủ yếu ở các vùng đồng bằng ven biển Thái Bình Dương. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố tập trung này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Chính phủ Nhật Bản đang thực hiện nhiều chính sách nhằm khuyến khích sinh đẻ và hỗ trợ người cao tuổi. Mục tiêu chính của các chính sách này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nhật Bản có tỷ lệ đô thị hóa cao và các thành phố lớn có mật độ dân số rất cao. Điều này đặt ra những vấn đề cấp bách nào cho công tác quản lý đô thị và môi trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Mặc dù phải đối mặt với nhiều thiên tai như động đất, sóng thần, bão, Nhật Bản vẫn duy trì được sự ổn định và phát triển. Yếu tố xã hội nào đóng vai trò quan trọng trong khả năng phục hồi và ứng phó với thiên tai của quốc gia này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Biển Nhật Bản có nhiều ngư trường lớn, cung cấp nguồn lợi hải sản phong phú. Ngoài việc khai thác, Nhật Bản còn phát triển mạnh lĩnh vực nào liên quan đến nguồn lợi này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: So với các quốc gia khác trong khu vực, Nhật Bản có tuổi thọ trung bình rất cao. Yếu tố xã hội nào đóng góp lớn nhất vào thành tựu này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Địa hình đồi núi dốc chiếm phần lớn diện tích làm cho diện tích đất nông nghiệp của Nhật Bản rất hạn chế. Để đảm bảo an ninh lương thực, Nhật Bản đã áp dụng những biện pháp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Vị trí địa lí là một quốc đảo ở Đông Á, nằm giữa Thái Bình Dương và Biển Nhật Bản. Đặc điểm này tạo cho Nhật Bản lợi thế đặc biệt trong phát triển lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khí hậu gió mùa ảnh hưởng đến hầu hết lãnh thổ Nhật Bản. Đặc điểm này biểu hiện rõ nhất qua yếu tố khí hậu nào giữa mùa đông và mùa hạ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Mặc dù có nhiều núi lửa đang hoạt động, nhưng hoạt động của chúng cũng mang lại lợi ích nhất định cho Nhật Bản. Lợi ích đó chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đảo Honshu là đảo lớn nhất và có vai trò trung tâm về kinh tế, chính trị, văn hóa của Nhật Bản. Điều này có thể được giải thích bởi sự kết hợp của những yếu tố tự nhiên và xã hội nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Hệ thống đường sắt cao tốc Shinkansen nổi tiếng của Nhật Bản là ví dụ điển hình cho việc ứng dụng khoa học công nghệ vào giải quyết thách thức địa lí nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Ngoài lúa gạo, Nhật Bản còn trồng nhiều loại cây khác như chè, thuốc lá, dâu tằm, cây ăn quả. Sự đa dạng này chủ yếu là do ảnh hưởng của yếu tố tự nhiên nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tinh thần cộng đồng và sự gắn kết xã hội là những đặc điểm nổi bật trong văn hóa Nhật Bản. Đặc điểm này được cho là đã góp phần quan trọng vào khả năng nào của người dân khi đối mặt với khó khăn, đặc biệt là thiên tai?

Viết một bình luận