12+ Đề Trắc Nghiệm Địa Lí 11 (Kết Nối Tri Thức) Bài 24: Kinh Tế Nhật Bản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây của điều kiện tự nhiên Nhật Bản tạo ra thách thức lớn nhất đối với sự phát triển nông nghiệp, đòi hỏi phải áp dụng công nghệ cao?

  • A. Khí hậu ôn đới hải dương với nhiều mưa.
  • B. Đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh.
  • C. Diện tích đất nông nghiệp ít, chủ yếu là đồi núi.
  • D. Nằm trong khu vực vành đai lửa Thái Bình Dương.

Câu 2: Ngành nông nghiệp Nhật Bản, dù chỉ chiếm tỉ trọng nhỏ trong GDP, vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực. Điều này chủ yếu là nhờ yếu tố nào sau đây?

  • A. Diện tích đất nông nghiệp ngày càng tăng.
  • B. Sản lượng cây công nghiệp xuất khẩu lớn.
  • C. Số lượng lao động trong nông nghiệp rất đông đảo.
  • D. Áp dụng khoa học công nghệ tiên tiến, năng suất lao động cao.

Câu 3: Phân tích cơ cấu ngành công nghiệp Nhật Bản, ngành nào sau đây được xem là xương sống và chiếm tỉ trọng lớn nhất trong giá trị sản xuất công nghiệp?

  • A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • B. Công nghiệp chế biến, chế tạo.
  • C. Công nghiệp năng lượng.
  • D. Công nghiệp dệt may.

Câu 4: Việc Nhật Bản tập trung phát triển mạnh các ngành công nghiệp đòi hỏi hàm lượng công nghệ cao như điện tử, bán dẫn, robot chủ yếu dựa vào lợi thế nào sau đây?

  • A. Nguồn nhân lực chất lượng cao và khả năng ứng dụng khoa học công nghệ.
  • B. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • C. Thị trường nội địa rộng lớn với sức mua cao.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thông đường bộ.

Câu 5: Quan sát bản đồ phân bố công nghiệp Nhật Bản (giả định có), nhận định nào sau đây phản ánh đúng sự phân bố không gian của các trung tâm công nghiệp lớn?

  • A. Tập trung chủ yếu ở các vùng núi phía Tây.
  • B. Phân bố đồng đều trên khắp các đảo.
  • C. Tập trung thành dải hoặc chuỗi đô thị dọc bờ biển Thái Bình Dương.
  • D. Chỉ tập trung ở các đảo phía Bắc.

Câu 6: Ngành dịch vụ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản. Ngành nào sau đây không thuộc nhóm ngành dịch vụ mũi nhọn của quốc gia này?

  • A. Thương mại.
  • B. Tài chính, ngân hàng.
  • C. Giao thông vận tải biển.
  • D. Khai thác than đá.

Câu 7: Dựa vào vai trò của ngoại thương trong nền kinh tế Nhật Bản, phân tích tại sao hoạt động xuất nhập khẩu lại có ý nghĩa sống còn đối với sự phát triển của quốc gia này?

  • A. Nhật Bản có nguồn tài nguyên nội địa phong phú cần xuất khẩu.
  • B. Phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu và cần thị trường tiêu thụ sản phẩm công nghiệp.
  • C. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp và dịch vụ.
  • D. Ngoại thương giúp giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường.

Câu 8: Cơ cấu kinh tế "hai tầng" (dual structure) ở Nhật Bản, bao gồm các xí nghiệp lớn hiện đại và các cơ sở sản xuất nhỏ, thủ công truyền thống, chủ yếu nhằm mục đích nào sau đây?

  • A. Đẩy mạnh nhập khẩu hàng hóa giá rẻ.
  • B. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • C. Tận dụng tối đa các tiềm lực kinh tế, tạo việc làm và duy trì ngành nghề truyền thống.
  • D. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng.

Câu 9: Thách thức lớn nhất về mặt xã hội và kinh tế mà Nhật Bản đang đối mặt, có ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn cung lao động và hệ thống an sinh xã hội, là gì?

  • A. Dân số già hóa nhanh và tỉ lệ sinh thấp.
  • B. Tỉ lệ thất nghiệp cao trong giới trẻ.
  • C. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng lớn.
  • D. Thiếu hụt nguồn lao động phổ thông.

Câu 10: Trong bối cảnh khan hiếm tài nguyên và diện tích đất nông nghiệp hạn chế, ngành thủy sản ở Nhật Bản phát triển mạnh mẽ chủ yếu nhờ yếu tố nào?

  • A. Nguồn nước ngọt phong phú cho nuôi trồng.
  • B. Thị trường xuất khẩu thủy sản không cạnh tranh.
  • C. Chỉ tập trung vào đánh bắt xa bờ.
  • D. Đường bờ biển dài, vùng biển giàu hải sản và công nghệ đánh bắt, nuôi trồng tiên tiến.

Câu 11: Phân tích vai trò của các công ty thương mại Sogo Shosha trong nền kinh tế Nhật Bản. Chức năng chính của họ là gì?

  • A. Chỉ chuyên về nhập khẩu nguyên liệu cho công nghiệp.
  • B. Đóng vai trò trung gian trong thương mại quốc tế, đầu tư và cung cấp dịch vụ logistics.
  • C. Chỉ tập trung vào bán lẻ hàng hóa nội địa.
  • D. Chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng.

Câu 12: Mặc dù là một cường quốc công nghiệp, Nhật Bản lại hầu như không có ngành công nghiệp khai thác khoáng sản phát triển. Nguyên nhân chủ yếu là do đâu?

  • A. Thiếu hụt trầm trọng các loại khoáng sản công nghiệp quan trọng.
  • B. Chính sách bảo vệ môi trường nghiêm ngặt, cấm khai thác.
  • C. Chi phí khai thác quá cao so với nhập khẩu.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển năng lượng hạt nhân.

Câu 13: Xu hướng chuyển đổi cơ cấu cây trồng trong nông nghiệp Nhật Bản, giảm diện tích lúa gạo và tăng các loại cây khác hoặc chuyển mục đích sử dụng đất, phản ánh điều gì về sự thay đổi trong nhu cầu và định hướng sản xuất?

  • A. Sản lượng lúa gạo không đủ đáp ứng nhu cầu nội địa.
  • B. Thiên tai phá hủy diện tích trồng lúa.
  • C. Nông dân không còn quan tâm đến cây lúa.
  • D. Sự đa dạng hóa cây trồng, thay đổi khẩu phần ăn và tối ưu hóa sử dụng đất cho mục đích khác hiệu quả hơn.

Câu 14: Ngành công nghiệp ô tô của Nhật Bản nổi tiếng toàn cầu không chỉ về sản lượng mà còn về chất lượng và công nghệ. Yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào thành công này?

  • A. Nguồn sắt thép nội địa dồi dào.
  • B. Thị trường tiêu thụ nội địa chiếm phần lớn sản lượng.
  • C. Áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến (Just-in-Time, Lean Manufacturing) và chú trọng chất lượng.
  • D. Chi phí lao động rất thấp.

Câu 15: Vị trí địa lý là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kinh tế Nhật Bản. Vị trí đảo quốc này mang lại lợi thế chủ yếu nào cho hoạt động kinh tế đối ngoại?

  • A. Thuận lợi cho phát triển giao thông đường sắt xuyên lục địa.
  • B. Thuận lợi cho phát triển giao thông vận tải biển và thương mại đường biển.
  • C. Giúp kiểm soát hoàn toàn các tuyến đường bộ quốc tế.
  • D. Có chung đường biên giới với nhiều quốc gia lớn.

Câu 16: Hệ thống giao thông vận tải của Nhật Bản được đánh giá là hiện đại và hiệu quả hàng đầu thế giới. Điều này có tác động tích cực như thế nào đến sự phát triển kinh tế?

  • A. Làm tăng chi phí sản xuất hàng hóa.
  • B. Hạn chế di chuyển giữa các vùng.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • D. Thúc đẩy lưu thông hàng hóa, kết nối các trung tâm kinh tế, thu hút đầu tư.

Câu 17: Ngành sản xuất robot của Nhật Bản đứng đầu thế giới về cả sản lượng và ứng dụng. Việc ứng dụng rộng rãi robot trong các ngành công nghiệp và dịch vụ chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động do dân số già hóa và nâng cao năng suất, chất lượng.
  • B. Giảm thiểu sử dụng năng lượng.
  • C. Tăng cường sản xuất hàng hóa giá rẻ.
  • D. Chỉ phục vụ mục đích quân sự.

Câu 18: Bên cạnh các ngành công nghiệp chế tạo và công nghệ cao, ngành nào sau đây cũng đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu công nghiệp Nhật Bản, đặc biệt là trong việc cung cấp năng lượng?

  • A. Công nghiệp dệt may.
  • B. Công nghiệp khai thác vàng.
  • C. Công nghiệp điện lực (bao gồm cả năng lượng hạt nhân).
  • D. Công nghiệp sản xuất nông cụ thô sơ.

Câu 19: Việc Nhật Bản là quốc gia hàng đầu thế giới về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) thể hiện rõ nhất điều gì về sức mạnh và chiến lược kinh tế của họ?

  • A. Nhật Bản đang gặp khó khăn trong việc thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Nhật Bản chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
  • C. Nền kinh tế Nhật Bản phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.
  • D. Khả năng tích lũy vốn lớn, vươn ra thị trường toàn cầu, tìm kiếm lợi nhuận và nguồn nguyên liệu.

Câu 20: Ngành du lịch mặc dù không phải là ngành dịch vụ có tỉ trọng lớn nhất, nhưng ngày càng được chú trọng phát triển ở Nhật Bản. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy ngành này?

  • A. Sự kết hợp giữa văn hóa truyền thống độc đáo, cảnh quan thiên nhiên đa dạng và hạ tầng hiện đại.
  • B. Chi phí du lịch ở Nhật Bản rất thấp.
  • C. Nhật Bản chỉ thu hút khách du lịch nội địa.
  • D. Chỉ tập trung vào du lịch nghỉ dưỡng biển.

Câu 21: Dựa vào đặc điểm kinh tế Nhật Bản, dự đoán ngành nào sau đây sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng hàng đầu trong việc tạo ra giá trị xuất khẩu trong tương lai gần?

  • A. Nông nghiệp truyền thống.
  • B. Công nghiệp chế tạo và công nghệ cao (ô tô, robot, điện tử).
  • C. Khai thác khoáng sản.
  • D. Dệt may giá rẻ.

Câu 22: Sự phát triển mạnh mẽ của các đô thị lớn như Tokyo, Osaka, Nagoya và sự hình thành "chuỗi đô thị" dọc bờ biển Thái Bình Dương phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa đô thị hóa và công nghiệp hóa ở Nhật Bản?

  • A. Đô thị hóa làm suy giảm công nghiệp.
  • B. Công nghiệp chỉ phát triển ở vùng nông thôn.
  • C. Các đô thị lớn là hạt nhân của các trung tâm công nghiệp, tạo ra vùng kinh tế năng động.
  • D. Đô thị và công nghiệp phát triển hoàn toàn độc lập.

Câu 23: Trong lĩnh vực nông nghiệp, việc áp dụng phương pháp canh tác hiện đại, cơ giới hóa, và sử dụng công nghệ sinh học ở Nhật Bản chủ yếu nhằm mục tiêu gì?

  • A. Tăng diện tích đất canh tác.
  • B. Giảm giá thành sản phẩm đến mức thấp nhất.
  • C. Chỉ sản xuất các sản phẩm hữu cơ.
  • D. Tăng năng suất, chất lượng sản phẩm và hiệu quả sử dụng đất hạn chế.

Câu 24: Ngành tài chính và ngân hàng của Nhật Bản là một trong những trung tâm tài chính hàng đầu thế giới. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với nền kinh tế quốc gia và vai trò trên trường quốc tế?

  • A. Chứng tỏ Nhật Bản không cần vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Tạo nguồn lực tài chính cho đầu tư trong nước và ra nước ngoài, nâng cao vị thế quốc tế.
  • C. Chỉ phục vụ nhu cầu vay mượn của chính phủ.
  • D. Làm giảm hoạt động thương mại quốc tế.

Câu 25: So với các quốc gia phát triển khác, tỉ lệ lao động trong ngành nông nghiệp của Nhật Bản có xu hướng giảm nhanh. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến xu hướng này là gì?

  • A. Quá trình đô thị hóa, công nghiệp hóa thu hút lao động và dân số nông thôn già đi.
  • B. Ngành nông nghiệp bị cấm phát triển.
  • C. Thiếu hụt công nghệ trong nông nghiệp.
  • D. Người dân không còn nhu cầu tiêu thụ nông sản nội địa.

Câu 26: Để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng hóa thạch, Nhật Bản đã và đang đầu tư mạnh vào các nguồn năng lượng khác. Nguồn năng lượng nào sau đây từng đóng vai trò quan trọng nhưng hiện đang gặp nhiều thách thức và tranh cãi?

  • A. Năng lượng gió.
  • B. Năng lượng mặt trời.
  • C. Năng lượng hạt nhân.
  • D. Thủy điện.

Câu 27: Phân tích tác động của việc dân số Nhật Bản ngày càng già hóa đến nền kinh tế. Ảnh hưởng tiêu cực rõ rệt nhất là gì?

  • A. Tăng nguồn cung lao động trẻ.
  • B. Giảm chi phí chăm sóc sức khỏe.
  • C. Tăng sức mua của thị trường nội địa.
  • D. Thiếu hụt lao động, gánh nặng cho hệ thống an sinh xã hội và giảm tiêu dùng.

Câu 28: Hoạt động nuôi trồng thủy sản ở Nhật Bản phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là nuôi trồng các loại hải sản có giá trị kinh tế cao. Điều này phản ánh điều gì về định hướng phát triển ngành thủy sản?

  • A. Tập trung vào nâng cao giá trị sản phẩm và hiệu quả kinh tế trên diện tích hạn chế.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên.
  • D. Không áp dụng khoa học công nghệ.

Câu 29: Xét về cơ cấu xuất khẩu của Nhật Bản, mặt hàng nào sau đây thường chiếm tỉ trọng lớn và thể hiện rõ thế mạnh công nghệ của quốc gia này?

  • A. Nông sản thô.
  • B. Khoáng sản chưa qua chế biến.
  • C. Máy móc, thiết bị điện tử, ô tô.
  • D. Hàng dệt may truyền thống.

Câu 30: Khu vực nào sau đây ở Nhật Bản (theo phân loại vùng kinh tế) được xem là trung tâm kinh tế năng động và tập trung nhiều hoạt động công nghiệp, thương mại, tài chính nhất?

  • A. Vùng Kanto (bao gồm Tokyo và các tỉnh lân cận).
  • B. Vùng Hokkaido.
  • C. Vùng Kyushu.
  • D. Vùng Shikoku.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây của điều kiện tự nhiên Nhật Bản tạo ra thách thức lớn nhất đối với sự phát triển nông nghiệp, đòi hỏi phải áp dụng công nghệ cao?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Ngành nông nghiệp Nhật Bản, dù chỉ chiếm tỉ trọng nhỏ trong GDP, vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực. Điều này chủ yếu là nhờ yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích cơ cấu ngành công nghiệp Nhật Bản, ngành nào sau đây được xem là xương sống và chiếm tỉ trọng lớn nhất trong giá trị sản xuất công nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Việc Nhật Bản tập trung phát triển mạnh các ngành công nghiệp đòi hỏi hàm lượng công nghệ cao như điện tử, bán dẫn, robot chủ yếu dựa vào lợi thế nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Quan sát bản đồ phân bố công nghiệp Nhật Bản (giả định có), nhận định nào sau đây phản ánh đúng sự phân bố không gian của các trung tâm công nghiệp lớn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Ngành dịch vụ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản. Ngành nào sau đây không thuộc nhóm ngành dịch vụ mũi nhọn của quốc gia này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Dựa vào vai trò của ngoại thương trong nền kinh tế Nhật Bản, phân tích tại sao hoạt động xuất nhập khẩu lại có ý nghĩa sống còn đối với sự phát triển của quốc gia này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Cơ cấu kinh tế 'hai tầng' (dual structure) ở Nhật Bản, bao gồm các xí nghiệp lớn hiện đại và các cơ sở sản xuất nhỏ, thủ công truyền thống, chủ yếu nhằm mục đích nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Thách thức lớn nhất về mặt xã hội và kinh tế mà Nhật Bản đang đối mặt, có ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn cung lao động và hệ thống an sinh xã hội, là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong bối cảnh khan hiếm tài nguyên và diện tích đất nông nghiệp hạn chế, ngành thủy sản ở Nhật Bản phát triển mạnh mẽ chủ yếu nhờ yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Phân tích vai trò của các công ty thương mại Sogo Shosha trong nền kinh tế Nhật Bản. Chức năng chính của họ là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Mặc dù là một cường quốc công nghiệp, Nhật Bản lại hầu như không có ngành công nghiệp khai thác khoáng sản phát triển. Nguyên nhân chủ yếu là do đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Xu hướng chuyển đổi cơ cấu cây trồng trong nông nghiệp Nhật Bản, giảm diện tích lúa gạo và tăng các loại cây khác hoặc chuyển mục đích sử dụng đất, phản ánh điều gì về sự thay đổi trong nhu cầu và định hướng sản xuất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Ngành công nghiệp ô tô của Nhật Bản nổi tiếng toàn cầu không chỉ về sản lượng mà còn về chất lượng và công nghệ. Yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào thành công này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Vị trí địa lý là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kinh tế Nhật Bản. Vị trí đảo quốc này mang lại lợi thế chủ yếu nào cho hoạt động kinh tế đối ngoại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Hệ thống giao thông vận tải của Nhật Bản được đánh giá là hiện đại và hiệu quả hàng đầu thế giới. Điều này có tác động tích cực như thế nào đến sự phát triển kinh tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Ngành sản xuất robot của Nhật Bản đứng đầu thế giới về cả sản lượng và ứng dụng. Việc ứng dụng rộng rãi robot trong các ngành công nghiệp và dịch vụ chủ yếu nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Bên cạnh các ngành công nghiệp chế tạo và công nghệ cao, ngành nào sau đây cũng đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu công nghiệp Nhật Bản, đặc biệt là trong việc cung cấp năng lượng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Việc Nhật Bản là quốc gia hàng đầu thế giới về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) thể hiện rõ nhất điều gì về sức mạnh và chiến lược kinh tế của họ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Ngành du lịch mặc dù không phải là ngành dịch vụ có tỉ trọng lớn nhất, nhưng ngày càng được chú trọng phát triển ở Nhật Bản. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy ngành này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Dựa vào đặc điểm kinh tế Nhật Bản, dự đoán ngành nào sau đây sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng hàng đầu trong việc tạo ra giá trị xuất khẩu trong tương lai gần?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Sự phát triển mạnh mẽ của các đô thị lớn như Tokyo, Osaka, Nagoya và sự hình thành 'chuỗi đô thị' dọc bờ biển Thái Bình Dương phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa đô thị hóa và công nghiệp hóa ở Nhật Bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong lĩnh vực nông nghiệp, việc áp dụng phương pháp canh tác hiện đại, cơ giới hóa, và sử dụng công nghệ sinh học ở Nhật Bản chủ yếu nhằm mục tiêu gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Ngành tài chính và ngân hàng của Nhật Bản là một trong những trung tâm tài chính hàng đầu thế giới. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với nền kinh tế quốc gia và vai trò trên trường quốc tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: So với các quốc gia phát triển khác, tỉ lệ lao động trong ngành nông nghiệp của Nhật Bản có xu hướng giảm nhanh. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến xu hướng này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng hóa thạch, Nhật Bản đã và đang đầu tư mạnh vào các nguồn năng lượng khác. Nguồn năng lượng nào sau đây từng đóng vai trò quan trọng nhưng hiện đang gặp nhiều thách thức và tranh cãi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích tác động của việc dân số Nhật Bản ngày càng già hóa đến nền kinh tế. Ảnh hưởng tiêu cực rõ rệt nhất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Hoạt động nuôi trồng thủy sản ở Nhật Bản phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là nuôi trồng các loại hải sản có giá trị kinh tế cao. Điều này phản ánh điều gì về định hướng phát triển ngành thủy sản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Xét về cơ cấu xuất khẩu của Nhật Bản, mặt hàng nào sau đây thường chiếm tỉ trọng lớn và thể hiện rõ thế mạnh công nghệ của quốc gia này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khu vực nào sau đây ở Nhật Bản (theo phân loại vùng kinh tế) được xem là trung tâm kinh tế năng động và tập trung nhiều hoạt động công nghiệp, thương mại, tài chính nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích nào sau đây giải thích hợp lý nhất vì sao ngành nông nghiệp Nhật Bản, dù hiện đại hóa cao, lại chỉ đóng góp một phần nhỏ vào GDP quốc gia?

  • A. Ngành nông nghiệp Nhật Bản chủ yếu sản xuất cho tiêu dùng nội địa, ít xuất khẩu.
  • B. Thiên tai thường xuyên ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất nông nghiệp.
  • C. Chính sách của chính phủ không ưu tiên phát triển nông nghiệp quy mô lớn.
  • D. Diện tích đất nông nghiệp hạn chế và tỉ lệ dân số làm nông nghiệp thấp, trong khi công nghiệp và dịch vụ có quy mô và năng suất vượt trội.

Câu 2: Xu hướng giảm diện tích trồng lúa gạo ở Nhật Bản trong những năm gần đây chủ yếu phản ánh sự thay đổi nào trong kinh tế và xã hội nước này?

  • A. Năng suất lúa gạo ngày càng giảm sút do biến đổi khí hậu.
  • B. Sự gia tăng mạnh mẽ của chăn nuôi đòi hỏi nhiều diện tích đất.
  • C. Thay đổi trong cơ cấu bữa ăn, xu hướng đô thị hóa và tăng cường nhập khẩu lương thực.
  • D. Giá lúa gạo trên thị trường quốc tế sụt giảm mạnh, khiến việc trồng lúa không còn hiệu quả.

Câu 3: Ngành công nghiệp chế tạo (manufacturing) đóng vai trò "xương sống" của nền kinh tế Nhật Bản. Phân tích nào sau đây làm rõ nhất vai trò này?

  • A. Chiếm tỉ trọng lớn trong giá trị xuất khẩu, thúc đẩy đổi mới công nghệ và tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao.
  • B. Cung cấp nguyên liệu thô cho các ngành công nghiệp khác trong nước.
  • C. Tạo ra số lượng việc làm lớn nhất trong nền kinh tế quốc dân.
  • D. Là ngành duy nhất Nhật Bản có lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Câu 4: Dựa vào kiến thức về điều kiện tự nhiên và kinh tế Nhật Bản, hãy giải thích vì sao ngành đánh bắt và nuôi trồng hải sản lại phát triển mạnh và đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế nước này?

  • A. Nhật Bản có nhiều hồ nước ngọt lớn thuận lợi cho nuôi trồng thủy sản.
  • B. Đường bờ biển dài, vùng biển rộng lớn, có các dòng biển nóng và lạnh gặp nhau tạo nên ngư trường phong phú và nhu cầu tiêu thụ thủy sản cao.
  • C. Ngành công nghiệp chế biến thủy sản hiện đại nhất thế giới.
  • D. Chính phủ Nhật Bản trợ cấp lớn cho ngành đánh bắt xa bờ.

Câu 5: Chuỗi đô thị và trung tâm công nghiệp lớn tập trung chủ yếu ở duyên hải Thái Bình Dương thuộc đảo Hôn-su phản ánh điều gì về sự phân bố kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Chính phủ Nhật Bản có chính sách tập trung phát triển kinh tế ở một khu vực duy nhất.
  • B. Khu vực này có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú nhất Nhật Bản.
  • C. Điều kiện tự nhiên ở đây ít chịu ảnh hưởng của thiên tai hơn các vùng khác.
  • D. Đây là khu vực có nhiều lợi thế về vị trí địa lý (gần đường hàng hải quốc tế, nhiều cảng biển tốt), tập trung dân cư và cơ sở hạ tầng phát triển.

Câu 6: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng cao nhất trong cơ cấu GDP của Nhật Bản (khoảng 70%). Điều này phản ánh đặc điểm gì của nền kinh tế nước này?

  • A. Là một nền kinh tế phát triển cao, trong đó các ngành dịch vụ hiện đại đóng vai trò chủ đạo.
  • B. Ngành công nghiệp và nông nghiệp của Nhật Bản đang suy thoái nghiêm trọng.
  • C. Nhật Bản phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài.
  • D. Chỉ có ngành dịch vụ của Nhật Bản mới có khả năng cạnh tranh toàn cầu.

Câu 7: Vai trò hàng đầu thế giới của Nhật Bản trong lĩnh vực đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) và viện trợ phát triển chính thức (ODA) cho thấy điều gì về sức mạnh kinh tế và ảnh hưởng quốc tế của nước này?

  • A. Nhật Bản là quốc gia đi đầu trong việc bảo vệ môi trường toàn cầu.
  • B. Nhật Bản đang đối mặt với tình trạng dư thừa lao động trầm trọng cần phải xuất khẩu ra nước ngoài.
  • C. Nhật Bản có tiềm lực tài chính mạnh, khả năng tích lũy vốn cao và vai trò chi phối quan trọng trong kinh tế quốc tế.
  • D. Nhật Bản là quốc gia có nền kinh tế mở cửa hoàn toàn, không có rào cản thương mại.

Câu 8: Cơ cấu kinh tế "hai tầng" (vừa duy trì các xí nghiệp nhỏ, thủ công, vừa phát triển các tập đoàn công nghiệp lớn) ở Nhật Bản mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Giúp các xí nghiệp nhỏ cạnh tranh trực tiếp với các tập đoàn lớn trên thị trường quốc tế.
  • B. Tận dụng hiệu quả các nguồn lực sẵn có (lao động, cơ sở sản xuất nhỏ), tạo sự linh hoạt và hỗ trợ cho các tập đoàn lớn.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.
  • D. Giúp Nhật Bản tránh được các cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu.

Câu 9: Nhật Bản là nước đứng đầu thế giới về sản xuất và sử dụng rô-bốt. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với nền công nghiệp nước này là gì?

  • A. Giải quyết vấn đề thiếu việc làm cho người lao động.
  • B. Tăng cường xuất khẩu lao động sang các nước khác.
  • C. Chỉ ứng dụng trong ngành công nghiệp ô tô và điện tử.
  • D. Nâng cao mức độ tự động hóa, tăng năng suất, chất lượng sản phẩm và thúc đẩy phát triển các ngành công nghiệp kỹ thuật cao.

Câu 10: Dựa vào biểu đồ cơ cấu GDP của Nhật Bản theo khu vực kinh tế, nếu khu vực dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn nhất và có xu hướng tăng, khu vực công nghiệp đứng thứ hai và khu vực nông nghiệp có tỉ trọng rất nhỏ, bạn có thể rút ra nhận xét gì về trình độ phát triển kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Nhật Bản là một nước có nền kinh tế phát triển cao, trong đó ngành dịch vụ đóng vai trò chủ đạo.
  • B. Nhật Bản đang trong giai đoạn công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • C. Nhật Bản là một nước nông nghiệp phát triển.
  • D. Nền kinh tế Nhật Bản đang gặp khó khăn và trì trệ.

Câu 11: Thương mại quốc tế có vai trò đặc biệt quan trọng đối với nền kinh tế Nhật Bản chủ yếu vì lý do nào sau đây?

  • A. Nhật Bản là trung tâm tài chính hàng đầu thế giới.
  • B. Ngành du lịch Nhật Bản thu hút lượng lớn khách quốc tế.
  • C. Nhật Bản là quốc gia nghèo tài nguyên, phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu và xuất khẩu sản phẩm công nghiệp.
  • D. Chính phủ Nhật Bản áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch nghiêm ngặt.

Câu 12: Tại sao các ngành công nghiệp truyền thống (dệt may, chế biến thực phẩm) ở Nhật Bản ngày càng giảm tỉ trọng và có xu hướng chuyển dịch sản xuất ra nước ngoài?

  • A. Nhu cầu tiêu thụ các sản phẩm này trong nước giảm mạnh.
  • B. Thiếu nguồn nguyên liệu cho các ngành này.
  • C. Nhật Bản không có đủ công nghệ để sản xuất các sản phẩm này.
  • D. Chi phí sản xuất (lao động, nguyên liệu) ở Nhật Bản cao, trong khi các ngành công nghiệp kỹ thuật cao mang lại lợi nhuận và giá trị gia tăng cao hơn.

Câu 13: So với các nước đang phát triển, ngành chăn nuôi ở Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào về phương thức sản xuất?

  • A. Phát triển theo hướng công nghiệp, quy mô lớn, áp dụng công nghệ hiện đại trong các trang trại.
  • B. Chủ yếu theo hình thức quảng canh, phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.
  • C. Tỉ trọng chăn nuôi trong nông nghiệp thấp hơn nhiều so với trồng trọt.
  • D. Các vật nuôi chính là trâu, bò kéo sức cày.

Câu 14: Vị trí địa lý nằm gần các tuyến đường hàng hải quốc tế và có nhiều cảng biển nước sâu đã tạo lợi thế đặc biệt nào cho sự phát triển kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Thuận lợi cho phát triển nông nghiệp và lâm nghiệp.
  • B. Hạn chế ảnh hưởng của thiên tai bão lụt.
  • C. Giúp Nhật Bản tự chủ hoàn toàn về nguồn nguyên liệu.
  • D. Thuận lợi đặc biệt cho hoạt động thương mại quốc tế, xuất nhập khẩu hàng hóa và phát triển các ngành dịch vụ hàng hải.

Câu 15: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp ô tô và đóng tàu ở Nhật Bản (đứng hàng đầu thế giới) là minh chứng rõ nét nhất cho thành tựu nào trong nền kinh tế nước này?

  • A. Sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp khai khoáng.
  • B. Sức mạnh và năng lực cạnh tranh toàn cầu của ngành công nghiệp chế tạo.
  • C. Sự tự chủ hoàn toàn về nguồn nguyên liệu cho sản xuất.
  • D. Thành công trong việc thu hút đầu tư nước ngoài (FDI).

Câu 16: Tại sao ngành tài chính - ngân hàng lại đóng vai trò hết sức to lớn trong ngành dịch vụ của Nhật Bản và đứng hàng đầu thế giới?

  • A. Nhật Bản là một cường quốc kinh tế với tiềm lực tài chính mạnh, khả năng tích lũy vốn lớn và hoạt động đầu tư quốc tế quy mô.
  • B. Ngành nông nghiệp phát triển mạnh tạo ra nguồn vốn lớn cho hoạt động ngân hàng.
  • C. Chỉ có các ngân hàng nước ngoài hoạt động tại Nhật Bản.
  • D. Ngành tài chính Nhật Bản chủ yếu phục vụ nhu cầu vay vốn của các nước đang phát triển.

Câu 17: Dựa trên đặc điểm kinh tế Nhật Bản, phân tích nào sau đây về cơ cấu xuất khẩu của nước này là hợp lý nhất?

  • A. Chủ yếu là các sản phẩm nông nghiệp và khoáng sản thô.
  • B. Chủ yếu là sản phẩm công nghiệp chế biến, máy móc, thiết bị kỹ thuật cao.
  • C. Chủ yếu là hàng dệt may và giày dép.
  • D. Chủ yếu là các dịch vụ tài chính và du lịch.

Câu 18: Việc Nhật Bản phải nhập khẩu một lượng lớn nguyên liệu và năng lượng từ nước ngoài đặt ra thách thức lớn nhất nào cho nền kinh tế nước này?

  • A. Gia tăng tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • B. Dẫn đến tỉ lệ thất nghiệp cao trong ngành công nghiệp.
  • C. Dễ bị tổn thương trước biến động giá cả và nguồn cung nguyên liệu, năng lượng trên thị trường thế giới.
  • D. Hạn chế khả năng xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp.

Câu 19: Giả sử bạn là một nhà đầu tư muốn đầu tư vào ngành nông nghiệp Nhật Bản. Dựa trên kiến thức đã học, bạn sẽ ưu tiên lĩnh vực nào để có khả năng thành công cao nhất?

  • A. Mở rộng diện tích trồng lúa gạo theo phương pháp truyền thống.
  • B. Đầu tư vào các đồn điền cà phê và cao su.
  • C. Phát triển nông nghiệp quảng canh trên các vùng đồi núi.
  • D. Đầu tư vào chăn nuôi công nghiệp quy mô lớn hoặc nuôi trồng thủy sản ứng dụng công nghệ cao.

Câu 20: Sự phát triển của mạng lưới giao thông hiện đại, đặc biệt là hệ thống tàu cao tốc Shinkansen, có tác động quan trọng nhất nào đến sự phát triển kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Kết nối hiệu quả các trung tâm kinh tế lớn, thúc đẩy giao thương, du lịch và phân bố lao động.
  • B. Giúp Nhật Bản tự chủ hoàn toàn về năng lượng.
  • C. Chỉ phục vụ nhu cầu đi lại của khách du lịch quốc tế.
  • D. Làm giảm đáng kể nhu cầu sử dụng ô tô cá nhân.

Câu 21: Nhận định nào sau đây phân tích đúng nhất về ý nghĩa của việc Nhật Bản đứng đầu thế giới về viện trợ phát triển chính thức (ODA)?

  • A. Nhật Bản chỉ quan tâm đến việc hỗ trợ nhân đạo cho các nước nghèo.
  • B. ODA là khoản nợ mà Nhật Bản phải trả cho các nước khác.
  • C. ODA chủ yếu phục vụ mục đích quân sự của Nhật Bản.
  • D. Thể hiện vai trò và trách nhiệm của Nhật Bản trong cộng đồng quốc tế, đồng thời mở rộng ảnh hưởng kinh tế, chính trị và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động đầu tư, thương mại.

Câu 22: Tại sao ngành công nghiệp sản xuất điện tử và công nghệ thông tin lại là một trong những ngành mũi nhọn của Nhật Bản?

  • A. Ngành này sử dụng nguồn nguyên liệu thô có sẵn trong nước.
  • B. Chi phí lao động trong ngành này ở Nhật Bản rất thấp.
  • C. Nhật Bản có truyền thống nghiên cứu khoa học, công nghệ tiên tiến và nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Ngành này ít bị ảnh hưởng bởi thiên tai.

Câu 23: Phân tích nào sau đây là hợp lý nhất để giải thích vì sao du lịch được coi là một ngành dịch vụ quan trọng và có tiềm năng phát triển ở Nhật Bản?

  • A. Sự kết hợp giữa cảnh quan thiên nhiên đa dạng, di sản văn hóa độc đáo và cơ sở hạ tầng hiện đại, dịch vụ chất lượng cao.
  • B. Chi phí du lịch ở Nhật Bản rất rẻ so với các nước khác.
  • C. Ngành du lịch Nhật Bản không chịu ảnh hưởng của mùa vụ.
  • D. Nhật Bản chỉ tập trung phát triển du lịch nội địa.

Câu 24: Trong bối cảnh già hóa dân số nhanh chóng, ngành nông nghiệp Nhật Bản đang đối mặt với thách thức lớn nhất nào về nguồn nhân lực?

  • A. Thừa lao động trẻ, gây khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm.
  • B. Thiếu hụt lao động trẻ, lực lượng lao động trong nông nghiệp ngày càng già hóa.
  • C. Số lượng người nước ngoài làm việc trong nông nghiệp tăng đột biến.
  • D. Người lao động nông nghiệp có trình độ học vấn quá cao.

Câu 25: Việc ứng dụng rộng rãi công nghệ cao và tự động hóa trong sản xuất công nghiệp Nhật Bản (ví dụ: rô-bốt) có tác động tích cực chủ yếu nào?

  • A. Làm tăng giá thành sản phẩm, giảm khả năng cạnh tranh.
  • B. Chỉ áp dụng được cho các sản phẩm đơn giản.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn.
  • D. Nâng cao năng suất lao động, cải thiện chất lượng sản phẩm, giảm chi phí sản xuất và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Câu 26: So với các trung tâm công nghiệp lớn ở đảo Hôn-su, các trung tâm công nghiệp ở đảo Kiu-xiu và Xi-cô-cư thường có quy mô nhỏ hơn và tập trung vào các ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin.
  • B. Công nghiệp truyền thống, khai thác dầu mỏ và kim loại màu.
  • C. Công nghiệp hàng không vũ trụ.
  • D. Công nghiệp hạt nhân.

Câu 27: Ngành thương mại của Nhật Bản có đặc điểm xuất siêu. Điều này có ý nghĩa gì đối với cán cân thanh toán quốc tế của nước này?

  • A. Góp phần tạo thặng dư trong cán cân thương mại và cải thiện cán cân thanh toán quốc tế.
  • B. Chứng tỏ Nhật Bản phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu.
  • C. Gây ra tình trạng lạm phát cao trong nước.
  • D. Làm giảm dự trữ ngoại hối của quốc gia.

Câu 28: Tình trạng thiếu hụt tài nguyên khoáng sản là một hạn chế lớn đối với sự phát triển công nghiệp của Nhật Bản. Để khắc phục hạn chế này, Nhật Bản đã có những giải pháp chủ yếu nào?

  • A. Tăng cường khai thác tối đa các mỏ khoáng sản nhỏ trong nước.
  • B. Chuyển toàn bộ các ngành công nghiệp nặng ra nước ngoài.
  • C. Tăng cường nhập khẩu nguyên liệu, phát triển công nghiệp chế biến sâu, ứng dụng công nghệ tiết kiệm nguyên liệu và đẩy mạnh tái chế.
  • D. Đóng cửa các nhà máy sử dụng nhiều nguyên liệu thô.

Câu 29: Ngành nông nghiệp ở đảo Hô-cai-đô có đặc điểm gì khác biệt so với các đảo khác ở Nhật Bản?

  • A. Chủ yếu tập trung vào nuôi trồng thủy sản.
  • B. Có diện tích canh tác lớn hơn, phát triển cả trồng trọt (lúa mì, khoai tây) và chăn nuôi (đặc biệt là bò sữa) theo hướng quy mô lớn.
  • C. Chỉ trồng các loại cây công nghiệp lâu năm.
  • D. Nông nghiệp chưa được hiện đại hóa.

Câu 30: Vai trò "đầu tàu" của khu vực kinh tế Kanto (với trung tâm là Tokyo) thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Tập trung các trung tâm tài chính, thương mại, công nghệ cao hàng đầu và là đầu mối giao thông quan trọng nhất.
  • B. Là vùng sản xuất nông nghiệp lớn nhất cả nước.
  • C. Chỉ phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Có trữ lượng khoáng sản lớn nhất Nhật Bản.

Câu 31: Trong cơ cấu ngành công nghiệp, ngành nào của Nhật Bản có tỉ trọng và giá trị xuất khẩu lớn nhất?

  • A. Công nghiệp năng lượng.
  • B. Công nghiệp khai khoáng.
  • C. Công nghiệp chế tạo.
  • D. Công nghiệp dệt may.

Câu 32: Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp kỹ thuật cao như điện tử, bán dẫn, công nghệ thông tin ở Nhật Bản có tác động tích cực nào đến các ngành kinh tế khác?

  • A. Làm giảm nhu cầu sử dụng công nghệ ở các ngành khác.
  • B. Gây ra tình trạng cạnh tranh gay gắt giữa các ngành.
  • C. Không có tác động đáng kể đến các ngành kinh tế khác.
  • D. Cung cấp công nghệ, thiết bị hiện đại, giải pháp tự động hóa, giúp nâng cao năng suất và hiệu quả cho các ngành kinh tế khác.

Câu 33: Việc chú trọng phát triển nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao, sản xuất theo quy trình sạch và an toàn ở Nhật Bản nhằm mục tiêu chủ yếu nào?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm nông nghiệp xuống mức thấp nhất.
  • B. Nâng cao chất lượng, đảm bảo an toàn thực phẩm, tăng khả năng cạnh tranh của nông sản và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích xuất khẩu, không quan tâm đến thị trường nội địa.
  • D. Giúp tăng diện tích đất nông nghiệp một cách nhanh chóng.

Câu 34: Ngành nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các khu vực kinh tế, vận chuyển hàng hóa và hành khách, góp phần thúc đẩy phát triển thương mại và du lịch nội địa ở Nhật Bản?

  • A. Giao thông vận tải.
  • B. Bảo hiểm.
  • C. Y tế.
  • D. Giáo dục.

Câu 35: Thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Nhật Bản trong dài hạn, liên quan đến yếu tố dân số, là gì?

  • A. Tỉ lệ sinh rất cao dẫn đến bùng nổ dân số.
  • B. Dân số phân bố không đồng đều giữa các vùng.
  • C. Già hóa dân số nhanh chóng và suy giảm dân số, gây thiếu hụt lao động và áp lực lên hệ thống an sinh xã hội.
  • D. Trình độ dân trí thấp ảnh hưởng đến năng suất lao động.

Câu 36: Để duy trì vị thế là một cường quốc kinh tế, Nhật Bản đã và đang tập trung đầu tư mạnh vào lĩnh vực nào để tạo ra động lực tăng trưởng mới?

  • A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản trong nước.
  • C. Phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động phổ thông.
  • D. Nghiên cứu và phát triển (R&D), đổi mới sáng tạo và các ngành công nghiệp kỹ thuật cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Phân tích nào sau đây giải thích hợp lý nhất vì sao ngành nông nghiệp Nhật Bản, dù hiện đại hóa cao, lại chỉ đóng góp một phần nhỏ vào GDP quốc gia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Xu hướng giảm diện tích trồng lúa gạo ở Nhật Bản trong những năm gần đây chủ yếu phản ánh sự thay đổi nào trong kinh tế và xã hội nước này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Ngành công nghiệp chế tạo (manufacturing) đóng vai trò 'xương sống' của nền kinh tế Nhật Bản. Phân tích nào sau đây làm rõ nhất vai trò này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Dựa vào kiến thức về điều kiện tự nhiên và kinh tế Nhật Bản, hãy giải thích vì sao ngành đánh bắt và nuôi trồng hải sản lại phát triển mạnh và đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế nước này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Chuỗi đô thị và trung tâm công nghiệp lớn tập trung chủ yếu ở duyên hải Thái Bình Dương thuộc đảo Hôn-su phản ánh điều gì về sự phân bố kinh tế của Nhật Bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng cao nhất trong cơ cấu GDP của Nhật Bản (khoảng 70%). Điều này phản ánh đặc điểm gì của nền kinh tế nước này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Vai trò hàng đầu thế giới của Nhật Bản trong lĩnh vực đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) và viện trợ phát triển chính thức (ODA) cho thấy điều gì về sức mạnh kinh tế và ảnh hưởng quốc tế của nước này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Cơ cấu kinh tế 'hai tầng' (vừa duy trì các xí nghiệp nhỏ, thủ công, vừa phát triển các tập đoàn công nghiệp lớn) ở Nhật Bản mang lại lợi ích chủ yếu nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Nhật Bản là nước đứng đầu thế giới về sản xuất và sử dụng rô-bốt. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với nền công nghiệp nước này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Dựa vào biểu đồ cơ cấu GDP của Nhật Bản theo khu vực kinh tế, nếu khu vực dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn nhất và có xu hướng tăng, khu vực công nghiệp đứng thứ hai và khu vực nông nghiệp có tỉ trọng rất nhỏ, bạn có thể rút ra nhận xét gì về trình độ phát triển kinh tế của Nhật Bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Thương mại quốc tế có vai trò đặc biệt quan trọng đối với nền kinh tế Nhật Bản chủ yếu vì lý do nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Tại sao các ngành công nghiệp truyền thống (dệt may, chế biến thực phẩm) ở Nhật Bản ngày càng giảm tỉ trọng và có xu hướng chuyển dịch sản xuất ra nước ngoài?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

So với các nước đang phát triển, ngành chăn nuôi ở Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào về phương thức sản xuất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Vị trí địa lý nằm gần các tuyến đường hàng hải quốc tế và có nhiều cảng biển nước sâu đã tạo lợi thế đặc biệt nào cho sự phát triển kinh tế của Nhật Bản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp ô tô và đóng tàu ở Nhật Bản (đứng hàng đầu thế giới) là minh chứng rõ nét nhất cho thành tựu nào trong nền kinh tế nước này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Tại sao ngành tài chính - ngân hàng lại đóng vai trò hết sức to lớn trong ngành dịch vụ của Nhật Bản và đứng hàng đầu thế giới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Dựa trên đặc điểm kinh tế Nhật Bản, phân tích nào sau đây về cơ cấu xuất khẩu của nước này là hợp lý nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Việc Nhật Bản phải nhập khẩu một lượng lớn nguyên liệu và năng lượng từ nước ngoài đặt ra thách thức lớn nhất nào cho nền kinh tế nước này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Giả sử bạn là một nhà đầu tư muốn đầu tư vào ngành nông nghiệp Nhật Bản. Dựa trên kiến thức đã học, bạn sẽ ưu tiên lĩnh vực nào để có khả năng thành công cao nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Sự phát triển của mạng lưới giao thông hiện đại, đặc biệt là hệ thống tàu cao tốc Shinkansen, có tác động quan trọng nhất nào đến sự phát triển kinh tế của Nhật Bản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Nhận định nào sau đây phân tích đúng nhất về ý nghĩa của việc Nhật Bản đứng đầu thế giới về viện trợ phát triển chính thức (ODA)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Tại sao ngành công nghiệp sản xuất điện tử và công nghệ thông tin lại là một trong những ngành mũi nhọn của Nhật Bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Phân tích nào sau đây là hợp lý nhất để giải thích vì sao du lịch được coi là một ngành dịch vụ quan trọng và có tiềm năng phát triển ở Nhật Bản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Trong bối cảnh già hóa dân số nhanh chóng, ngành nông nghiệp Nhật Bản đang đối mặt với thách thức lớn nhất nào về nguồn nhân lực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Việc ứng dụng rộng rãi công nghệ cao và tự động hóa trong sản xuất công nghiệp Nhật Bản (ví dụ: rô-bốt) có tác động tích cực chủ yếu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

So với các trung tâm công nghiệp lớn ở đảo Hôn-su, các trung tâm công nghiệp ở đảo Kiu-xiu và Xi-cô-cư thường có quy mô nhỏ hơn và tập trung vào các ngành công nghiệp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Ngành thương mại của Nhật Bản có đặc điểm xuất siêu. Điều này có ý nghĩa gì đối với cán cân thanh toán quốc tế của nước này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Tình trạng thiếu hụt tài nguyên khoáng sản là một hạn chế lớn đối với sự phát triển công nghiệp của Nhật Bản. Để khắc phục hạn chế này, Nhật Bản đã có những giải pháp chủ yếu nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Ngành nông nghiệp ở đảo Hô-cai-đô có đặc điểm gì khác biệt so với các đảo khác ở Nhật Bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Vai trò 'đầu tàu' của khu vực kinh tế Kanto (với trung tâm là Tokyo) thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhật Bản, với diện tích đất canh tác hạn chế, đã áp dụng biện pháp nông nghiệp nào để tối ưu hóa sản lượng trên mỗi đơn vị diện tích?

  • A. Nông nghiệp quảng canh, thâm dụng lao động
  • B. Nông nghiệp thâm canh, ứng dụng công nghệ cao
  • C. Du canh, luân canh truyền thống
  • D. Nông nghiệp hữu cơ quy mô lớn

Câu 2: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng toàn cầu, tuy nhiên, quốc gia này lại nhập khẩu phần lớn nguyên liệu thô. Điều này phản ánh đặc điểm nào về cơ cấu kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Tính tự cung tự cấp cao về nguyên liệu
  • B. Sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên trong nước
  • C. Tính gia công, chế biến sâu, phụ thuộc vào thị trường và nguyên liệu bên ngoài
  • D. Ưu tiên phát triển công nghiệp khai thác nguyên liệu

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu giá trị xuất khẩu hàng hóa của Nhật Bản năm 2022. Ngành hàng nào sau đây có khả năng đóng góp tỷ trọng lớn nhất?

  • A. Nông sản chế biến
  • B. Dệt may và da giày
  • C. Khoáng sản và nhiên liệu
  • D. Sản phẩm điện tử và ô tô

Câu 4: Trong ngành dịch vụ của Nhật Bản, hai lĩnh vực nào được xem là trụ cột, đóng góp lớn vào GDP và tạo việc làm?

  • A. Thương mại và tài chính - ngân hàng
  • B. Du lịch và khách sạn
  • C. Vận tải và viễn thông
  • D. Giáo dục và y tế

Câu 5: “Chuỗi đô thị” công nghiệp Thái Bình Dương của Nhật Bản tập trung chủ yếu ở đảo nào?

  • A. Hokkaido
  • B. Shikoku
  • C. Honshu
  • D. Kyushu

Câu 6: Nhật Bản là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI). Động lực chính thúc đẩy xu hướng này là gì?

  • A. Nguồn lao động trong nước dồi dào và giá rẻ
  • B. Nhu cầu tìm kiếm thị trường mới và nguồn tài nguyên bên ngoài
  • C. Chính sách bảo hộ thương mại của chính phủ
  • D. Mong muốn giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu

Câu 7: So sánh với các nước phát triển khác, ngành nông nghiệp Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Quy mô sản xuất lớn, tập trung trên các đồng bằng rộng lớn
  • B. Tỉ trọng đóng góp vào GDP rất cao
  • C. Ứng dụng rộng rãi công nghệ cao, năng suất cao trên diện tích nhỏ
  • D. Chủ yếu sản xuất các loại cây trồng nhiệt đới

Câu 8: Để duy trì vị thế cường quốc kinh tế, Nhật Bản cần tập trung vào giải pháp nào trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại và giảm nhập khẩu
  • B. Phát triển nông nghiệp quảng canh để tăng sản lượng lương thực
  • C. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên trong nước
  • D. Đẩy mạnh đổi mới công nghệ, nâng cao năng lực cạnh tranh

Câu 9: Trong cơ cấu ngành kinh tế Nhật Bản, khu vực nào chiếm tỷ trọng GDP lớn nhất?

  • A. Khu vực nông nghiệp
  • B. Khu vực công nghiệp
  • C. Khu vực dịch vụ
  • D. Khu vực khai khoáng

Câu 10: Nhật Bản phải đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến dân số và nguồn lao động trong dài hạn, ảnh hưởng đến kinh tế?

  • A. Dân số quá đông gây sức ép lên tài nguyên
  • B. Dân số già hóa và lực lượng lao động suy giảm
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng nhanh chóng
  • D. Phân bố dân cư không đồng đều giữa các vùng

Câu 11: Cây trồng nào sau đây là cây lương thực chính và truyền thống của Nhật Bản?

  • A. Lúa gạo
  • B. Lúa mì
  • C. Ngô
  • D. Khoai tây

Câu 12: Nhật Bản nhập khẩu nhiều loại khoáng sản và năng lượng. Điều này cho thấy quốc gia này có đặc điểm gì về tài nguyên?

  • A. Giàu có về khoáng sản và năng lượng
  • B. Phân bố tài nguyên đồng đều trên cả nước
  • C. Tập trung khai thác tài nguyên biển
  • D. Nghèo tài nguyên khoáng sản và năng lượng

Câu 13: Trong ngành công nghiệp Nhật Bản, lĩnh vực nào được coi là tiên phong trong việc ứng dụng robot và tự động hóa?

  • A. Công nghiệp dệt may
  • B. Công nghiệp điện tử và chế tạo ô tô
  • C. Công nghiệp hóa chất
  • D. Công nghiệp thực phẩm

Câu 14: Nhật Bản có vị trí địa lý là một quốc đảo. Yếu tố này có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển kinh tế của đất nước?

  • A. Khó khăn trong giao thương quốc tế
  • B. Hạn chế phát triển các ngành kinh tế biển
  • C. Thuận lợi phát triển kinh tế biển và giao thương đường biển
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của thiên tai

Câu 15: Chính sách kinh tế nào của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi và phát triển kinh tế thần kỳ?

  • A. Chính sách đóng cửa kinh tế
  • B. Chính sách quốc hữu hóa toàn bộ doanh nghiệp
  • C. Chính sách tập trung phát triển nông nghiệp
  • D. Chính sách hướng ngoại, tập trung vào xuất khẩu và công nghiệp chế tạo

Câu 16: Ngành chăn nuôi của Nhật Bản phát triển theo hướng nào để phù hợp với điều kiện diện tích và nhu cầu tiêu dùng?

  • A. Chăn nuôi công nghiệp, trang trại hiện đại
  • B. Chăn nuôi du mục
  • C. Chăn nuôi quảng canh trên đồng cỏ
  • D. Phát triển mạnh chăn nuôi gia cầm nhỏ lẻ

Câu 17: Hoạt động thương mại của Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào về cán cân thương mại?

  • A. Nhập siêu liên tục và quy mô lớn
  • B. Xuất siêu và duy trì thặng dư thương mại
  • C. Cán cân thương mại luôn ở trạng thái cân bằng
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài

Câu 18: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động công nghiệp, Nhật Bản đã chú trọng đến giải pháp nào?

  • A. Hạn chế phát triển công nghiệp nặng
  • B. Chuyển đổi hoàn toàn sang năng lượng tái tạo
  • C. Ứng dụng công nghệ sạch và tiết kiệm năng lượng
  • D. Di dời các nhà máy gây ô nhiễm ra nước ngoài

Câu 19: Dựa vào kiến thức đã học về kinh tế Nhật Bản, hãy dự đoán ngành nào sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong tương lai?

  • A. Nông nghiệp truyền thống
  • B. Khai thác khoáng sản
  • C. Công nghiệp dệt may
  • D. Công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ

Câu 20: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, tạo thành “vành đai công nghiệp”?

  • A. Vùng Hokkaido
  • B. Vùng Kanto và Kansai
  • C. Vùng Kyushu
  • D. Vùng Shikoku

Câu 21: Nhật Bản hợp tác kinh tế chặt chẽ nhất với khu vực và quốc gia nào sau đây?

  • A. Khu vực Đông Á và Hoa Kỳ
  • B. Khu vực Đông Nam Á và Châu Âu
  • C. Khu vực Mỹ Latinh và Châu Phi
  • D. Khu vực Trung Đông và Nga

Câu 22: Một trong những thách thức lớn đối với ngành nông nghiệp Nhật Bản hiện nay là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ lạc hậu
  • B. Diện tích đất canh tác được mở rộng liên tục
  • C. Lực lượng lao động nông nghiệp già hóa và suy giảm
  • D. Thị trường tiêu thụ nông sản bị thu hẹp

Câu 23: Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản có vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho nền kinh tế?

  • A. Công nghiệp chế tạo
  • B. Công nghiệp điện tử
  • C. Công nghiệp hóa chất
  • D. Công nghiệp năng lượng (nhiệt điện, điện hạt nhân...)

Câu 24: So với trước đây, tỷ trọng ngành nông nghiệp trong GDP của Nhật Bản hiện nay có xu hướng như thế nào?

  • A. Tăng lên đáng kể
  • B. Giảm xuống và chiếm tỷ trọng rất nhỏ
  • C. Ổn định và không thay đổi
  • D. Dao động không theo quy luật

Câu 25: Nhật Bản được biết đến là quốc gia hàng đầu về robot. Ứng dụng robot rộng rãi nhất trong ngành kinh tế nào của Nhật Bản?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Dịch vụ
  • C. Công nghiệp chế tạo và sản xuất
  • D. Xây dựng

Câu 26: Để đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh diện tích đất canh tác hạn chế, Nhật Bản đã thực hiện giải pháp nào?

  • A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng mọi giá
  • B. Phát triển nông nghiệp quảng canh
  • C. Hạn chế nhập khẩu lương thực
  • D. Đẩy mạnh thâm canh, tăng năng suất và đa dạng hóa nguồn cung

Câu 27: Trong các ngành dịch vụ, lĩnh vực tài chính - ngân hàng của Nhật Bản có vị thế như thế nào trên thế giới?

  • A. Thuộc nhóm hàng đầu thế giới
  • B. Đang phát triển và có tiềm năng lớn
  • C. Chỉ phát triển ở quy mô trong nước
  • D. Đang gặp nhiều khó khăn và suy thoái

Câu 28: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của ngoại thương đối với kinh tế Nhật Bản?

  • A. Không đóng vai trò quan trọng
  • B. Đóng vai trò then chốt, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
  • C. Chỉ quan trọng đối với một số ngành
  • D. Vai trò đang giảm dần do tự cung ứng tăng

Câu 29: Cho tình huống: Một công ty Nhật Bản muốn mở rộng sản xuất ô tô sang thị trường Việt Nam. Đây là hình thức đầu tư nào?

  • A. Viện trợ phát triển chính thức (ODA)
  • B. Đầu tư gián tiếp
  • C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • D. Hợp tác song phương

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, Nhật Bản cần chú trọng phát triển yếu tố nào để duy trì lợi thế cạnh tranh kinh tế?

  • A. Giá nhân công rẻ
  • B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú
  • C. Vị trí địa lý trung tâm
  • D. Chất lượng nguồn nhân lực và năng lực đổi mới sáng tạo

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Nhật Bản, với diện tích đất canh tác hạn chế, đã áp dụng biện pháp nông nghiệp nào để tối ưu hóa sản lượng trên mỗi đơn vị diện tích?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng toàn cầu, tuy nhiên, quốc gia này lại nhập khẩu phần lớn nguyên liệu thô. Điều này phản ánh đặc điểm nào về cơ cấu kinh tế của Nhật Bản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu giá trị xuất khẩu hàng hóa của Nhật Bản năm 2022. Ngành hàng nào sau đây có khả năng đóng góp tỷ trọng lớn nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong ngành dịch vụ của Nhật Bản, hai lĩnh vực nào được xem là trụ cột, đóng góp lớn vào GDP và tạo việc làm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: “Chuỗi đô thị” công nghiệp Thái Bình Dương của Nhật Bản tập trung chủ yếu ở đảo nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Nhật Bản là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI). Động lực chính thúc đẩy xu hướng này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: So sánh với các nước phát triển khác, ngành nông nghiệp Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Để duy trì vị thế cường quốc kinh tế, Nhật Bản cần tập trung vào giải pháp nào trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong cơ cấu ngành kinh tế Nhật Bản, khu vực nào chiếm tỷ trọng GDP lớn nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Nhật Bản phải đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến dân số và nguồn lao động trong dài hạn, ảnh hưởng đến kinh tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Cây trồng nào sau đây là cây lương thực chính và truyền thống của Nhật Bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Nhật Bản nhập khẩu nhiều loại khoáng sản và năng lượng. Điều này cho thấy quốc gia này có đặc điểm gì về tài nguyên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong ngành công nghiệp Nhật Bản, lĩnh vực nào được coi là tiên phong trong việc ứng dụng robot và tự động hóa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Nhật Bản có vị trí địa lý là một quốc đảo. Yếu tố này có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển kinh tế của đất nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Chính sách kinh tế nào của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi và phát triển kinh tế thần kỳ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Ngành chăn nuôi của Nhật Bản phát triển theo hướng nào để phù hợp với điều kiện diện tích và nhu cầu tiêu dùng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Hoạt động thương mại của Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào về cán cân thương mại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động công nghiệp, Nhật Bản đã chú trọng đến giải pháp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Dựa vào kiến thức đã học về kinh tế Nhật Bản, hãy dự đoán ngành nào sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong tương lai?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, tạo thành “vành đai công nghiệp”?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Nhật Bản hợp tác kinh tế chặt chẽ nhất với khu vực và quốc gia nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một trong những thách thức lớn đối với ngành nông nghiệp Nhật Bản hiện nay là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản có vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho nền kinh tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: So với trước đây, tỷ trọng ngành nông nghiệp trong GDP của Nhật Bản hiện nay có xu hướng như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Nhật Bản được biết đến là quốc gia hàng đầu về robot. Ứng dụng robot rộng rãi nhất trong ngành kinh tế nào của Nhật Bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Để đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh diện tích đất canh tác hạn chế, Nhật Bản đã thực hiện giải pháp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong các ngành dịch vụ, lĩnh vực tài chính - ngân hàng của Nhật Bản có vị thế như thế nào trên thế giới?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của ngoại thương đối với kinh tế Nhật Bản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Cho tình huống: Một công ty Nhật Bản muốn mở rộng sản xuất ô tô sang thị trường Việt Nam. Đây là hình thức đầu tư nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, Nhật Bản cần chú trọng phát triển yếu tố nào để duy trì lợi thế cạnh tranh kinh tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành kinh tế nào sau đây đóng vai trò trụ cột và có đóng góp lớn nhất vào GDP của Nhật Bản hiện nay?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp khai khoáng
  • C. Công nghiệp chế biến
  • D. Dịch vụ

Câu 2: Điểm nổi bật trong cơ cấu ngành công nghiệp của Nhật Bản là gì?

  • A. Ưu tiên phát triển công nghiệp khai thác nguyên liệu thô
  • B. Tập trung chủ yếu vào các ngành công nghiệp nhẹ truyền thống
  • C. Phát triển mạnh công nghiệp chế tạo, đặc biệt là các ngành công nghệ cao
  • D. Dựa vào nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú trong nước

Câu 3: Dựa vào kiến thức đã học, phân tích vì sao ngành nông nghiệp Nhật Bản dù chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong GDP nhưng lại đạt được những thành tựu đáng kể?

  • A. Diện tích đất nông nghiệp rộng lớn và màu mỡ.
  • B. Ứng dụng mạnh mẽ khoa học công nghệ, cơ giới hóa và thâm canh.
  • C. Tập trung chủ yếu vào sản xuất quảng canh quy mô lớn.
  • D. Nhập khẩu phần lớn lương thực, thực phẩm.

Câu 4: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là thế mạnh truyền thống và vẫn giữ vai trò quan trọng trong cơ cấu công nghiệp Nhật Bản, đặc biệt là về mặt xuất khẩu?

  • A. Công nghiệp chế tạo (ô tô, đóng tàu)
  • B. Công nghiệp khai thác than đá
  • C. Công nghiệp dệt may
  • D. Công nghiệp hóa chất cơ bản

Câu 5: Tại sao các trung tâm công nghiệp lớn của Nhật Bản lại tập trung chủ yếu ở dải duyên hải Thái Bình Dương?

  • A. Vùng nội địa có nhiều tài nguyên khoáng sản.
  • B. Chính sách phân bố công nghiệp đều khắp cả nước.
  • C. Tránh xa các khu vực có nguy cơ động đất, sóng thần.
  • D. Thuận lợi cho giao thông đường biển, nhập nguyên liệu và xuất khẩu sản phẩm.

Câu 6: Ngành dịch vụ của Nhật Bản phát triển rất đa dạng, trong đó hai ngành nào có vai trò đặc biệt quan trọng và đóng góp lớn vào nền kinh tế?

  • A. Du lịch và giáo dục
  • B. Y tế và vận tải đường sắt
  • C. Thương mại và tài chính ngân hàng
  • D. Bưu chính viễn thông và bảo hiểm

Câu 7: Cho biểu đồ thể hiện tỷ trọng GDP của Nhật Bản theo các ngành kinh tế năm 2020: Nông, lâm, ngư nghiệp (1%); Công nghiệp (30%); Dịch vụ (69%). Nhận xét nào sau đây đúng về cơ cấu kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng hiện đại, dịch vụ chiếm tỷ trọng cao nhất.
  • B. Ngành nông nghiệp vẫn giữ vai trò chủ đạo trong nền kinh tế.
  • C. Tỷ trọng công nghiệp khai thác cao hơn công nghiệp chế biến.
  • D. Cơ cấu kinh tế còn lạc hậu, phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp.

Câu 8: Nhật Bản là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về xuất khẩu. Các mặt hàng xuất khẩu chủ yếu của Nhật Bản thường có đặc điểm gì?

  • A. Chủ yếu là nông sản và nguyên liệu thô.
  • B. Sản phẩm công nghiệp chế biến và công nghệ cao.
  • C. Khoáng sản và năng lượng.
  • D. Hàng thủ công mỹ nghệ truyền thống.

Câu 9: Việc Nhật Bản duy trì cơ cấu kinh tế "hai tầng" (vừa phát triển các xí nghiệp lớn, vừa duy trì các cơ sở sản xuất nhỏ, thủ công) mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn các ngành sản xuất truyền thống.
  • B. Giảm sự cạnh tranh giữa các loại hình doanh nghiệp.
  • C. Chỉ tập trung vào các ngành công nghệ cao quy mô lớn.
  • D. Tận dụng hiệu quả nguồn lao động, phát huy ngành nghề truyền thống và hỗ trợ sản xuất quy mô lớn.

Câu 10: Ngành nông nghiệp Nhật Bản đang đối mặt với thách thức gì liên quan đến dân số và lao động?

  • A. Lực lượng lao động trong nông nghiệp ngày càng giảm và già hóa.
  • B. Thiếu đất canh tác trầm trọng do đô thị hóa.
  • C. Công nghệ sản xuất nông nghiệp còn lạc hậu.
  • D. Thị trường tiêu thụ nông sản trong nước bị thu hẹp.

Câu 11: Khu vực nào của Nhật Bản được mệnh danh là "vành đai công nghiệp" hay "chuỗi đô thị" với sự tập trung của các trung tâm công nghiệp lớn hàng đầu?

  • A. Phía Bắc đảo Hokkaido
  • B. Dải duyên hải Thái Bình Dương trên đảo Honshu
  • C. Phía Tây đảo Kyushu
  • D. Vùng núi nội địa

Câu 12: Bên cạnh các ngành công nghiệp chế tạo và công nghệ cao, Nhật Bản cũng rất phát triển ngành công nghiệp nào liên quan đến nguồn tài nguyên biển phong phú?

  • A. Công nghiệp chế biến hải sản
  • B. Công nghiệp khai thác dầu khí ngoài khơi
  • C. Công nghiệp sản xuất muối
  • D. Công nghiệp điện gió ngoài khơi

Câu 13: Hoạt động ngoại thương đóng vai trò đặc biệt quan trọng đối với nền kinh tế Nhật Bản vì lý do chủ yếu nào sau đây?

  • A. Thị trường nội địa rộng lớn, nhu cầu tiêu thụ cao.
  • B. Sản xuất trong nước đáp ứng đủ nhu cầu, không cần nhập khẩu.
  • C. Nghèo tài nguyên, phụ thuộc nhập khẩu và cần xuất khẩu để tiêu thụ sản phẩm.
  • D. Chỉ tập trung phát triển du lịch, không chú trọng thương mại hàng hóa.

Câu 14: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế Nhật Bản?

  • A. Chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP.
  • B. Thương mại và tài chính là hai ngành mũi nhọn.
  • C. Hỗ trợ đắc lực cho sự phát triển của công nghiệp và nông nghiệp.
  • D. Chỉ đóng vai trò phụ trợ, không đáng kể trong tổng sản phẩm quốc nội.

Câu 15: Ngành nông nghiệp Nhật Bản đang có xu hướng giảm diện tích cây trồng nào sau đây, chủ yếu do sự thay đổi trong cơ cấu bữa ăn và xu hướng nhập khẩu?

  • A. Chè
  • B. Lúa gạo
  • C. Rau quả ôn đới
  • D. Hoa

Câu 16: Sản phẩm công nghiệp nào sau đây là biểu tượng cho sự phát triển công nghệ tự động hóa và robot của Nhật Bản?

  • A. Máy ảnh kỹ thuật số
  • B. Tàu Shinkansen
  • C. Robot công nghiệp
  • D. Tivi màn hình phẳng

Câu 17: Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp ngành công nghiệp Nhật Bản khắc phục hạn chế về tài nguyên thiên nhiên nghèo nàn?

  • A. Phát triển mạnh công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • B. Dựa vào nguồn lao động giá rẻ dồi dào.
  • C. Giảm quy mô sản xuất công nghiệp.
  • D. Đầu tư vào công nghệ, nhập khẩu nguyên liệu và đẩy mạnh xuất khẩu sản phẩm chế tạo.

Câu 18: Phân tích tác động của vị trí địa lý (quốc đảo, gần biển) đến sự phát triển của ngành kinh tế nào ở Nhật Bản?

  • A. Thủy sản và giao thông vận tải biển.
  • B. Nông nghiệp trồng cây lương thực quy mô lớn.
  • C. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • D. Chăn nuôi gia súc trên đồng cỏ tự nhiên.

Câu 19: Ngành dịch vụ nào của Nhật Bản không chỉ phục vụ nhu cầu trong nước mà còn có mạng lưới hoạt động và ảnh hưởng trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Du lịch
  • B. Tài chính, ngân hàng
  • C. Giáo dục
  • D. Y tế

Câu 20: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng thực trạng và xu hướng của ngành nông nghiệp Nhật Bản trong những năm gần đây?

  • A. Diện tích trồng lúa gạo tăng lên đáng kể.
  • B. Ngành chăn nuôi đang gặp nhiều khó khăn, suy giảm.
  • C. Tỷ trọng nông nghiệp trong GDP tăng nhanh.
  • D. Chuyển dịch cơ cấu cây trồng theo hướng đa dạng hóa, giảm diện tích lúa.

Câu 21: Việc Nhật Bản là một trong những quốc gia đi đầu về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) nói lên điều gì về nền kinh tế nước này?

  • A. Tiềm lực kinh tế mạnh, có khả năng tích lũy vốn và mở rộng thị trường quốc tế.
  • B. Nền kinh tế đang gặp khó khăn, cần chuyển sản xuất ra nước ngoài.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Chỉ tập trung sản xuất cho thị trường nội địa.

Câu 22: Tại sao ngành công nghiệp điện tử lại là một trong những ngành công nghiệp mũi nhọn của Nhật Bản?

  • A. Dựa vào nguồn tài nguyên kim loại quý hiếm dồi dào.
  • B. Chỉ sản xuất các linh kiện đơn giản, không đòi hỏi công nghệ cao.
  • C. Đòi hỏi công nghệ cao và nguồn nhân lực chất lượng, ít phụ thuộc nguyên liệu thô.
  • D. Thị trường tiêu thụ sản phẩm điện tử trong nước rất nhỏ.

Câu 23: Quan sát bản đồ hoặc sơ đồ các trung tâm kinh tế Nhật Bản, nhận xét nào sau đây đúng về sự phân bố của chúng?

  • A. Tập trung chủ yếu dọc theo dải duyên hải Thái Bình Dương.
  • B. Phân bố đều khắp trên cả 4 đảo lớn.
  • C. Chỉ tập trung ở các vùng núi nội địa.
  • D. Phần lớn nằm ở phía Bắc đảo Hokkaido.

Câu 24: Thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Nhật Bản phải đối mặt hiện nay là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư cho sản xuất.
  • B. Dân số già hóa nhanh và thiếu hụt lao động.
  • C. Công nghệ sản xuất còn lạc hậu.
  • D. Thị trường xuất khẩu bị thu hẹp.

Câu 25: Ngành nào sau đây không thuộc nhóm ngành công nghiệp chế tạo chính của Nhật Bản?

  • A. Sản xuất ô tô
  • B. Đóng tàu
  • C. Sản xuất máy móc thiết bị
  • D. Khai thác than đá

Câu 26: Hoạt động nuôi trồng thủy sản ở Nhật Bản phát triển mạnh nhờ yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh và các dòng hải lưu gặp nhau.
  • B. Nguồn nước ngọt dồi dào từ các sông lớn.
  • C. Khí hậu nóng ẩm quanh năm.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của bão và sóng thần.

Câu 27: Phân tích vai trò của các tập đoàn kinh tế lớn (Keiretsu) đối với sự phát triển kinh tế Nhật Bản.

  • A. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp mới.
  • B. Gây ra sự phân tán, thiếu liên kết trong nền kinh tế.
  • C. Chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp.
  • D. Đóng vai trò dẫn dắt, chi phối nhiều ngành kinh tế và tăng khả năng cạnh tranh quốc tế.

Câu 28: Ngành dịch vụ nào của Nhật Bản thu hút lượng lớn du khách quốc tế và đóng góp ngày càng quan trọng vào doanh thu ngoại tệ?

  • A. Du lịch
  • B. Vận tải hàng hóa
  • C. Bảo hiểm
  • D. Tư vấn pháp luật

Câu 29: Khu vực nào của Nhật Bản có vai trò quan trọng trong nông nghiệp, đặc biệt là sản xuất lúa gạo và chăn nuôi bò sữa?

  • A. Đảo Kyushu
  • B. Đảo Shikoku
  • C. Đảo Hokkaido
  • D. Vùng Kanto (quanh Tokyo)

Câu 30: Sự phát triển của ngành công nghiệp robot ở Nhật Bản có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế và xã hội nước này?

  • A. Tăng sự phụ thuộc vào lao động thủ công.
  • B. Nâng cao năng suất, giải quyết bài toán thiếu hụt lao động và tạo ra sản phẩm xuất khẩu công nghệ cao.
  • C. Chỉ ứng dụng trong lĩnh vực quân sự.
  • D. Làm giảm chất lượng sản phẩm công nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Ngành kinh tế nào sau đây đóng vai trò trụ cột và có đóng góp lớn nhất vào GDP của Nhật Bản hiện nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Điểm nổi bật trong cơ cấu ngành công nghiệp của Nhật Bản là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Dựa vào kiến thức đã học, phân tích vì sao ngành nông nghiệp Nhật Bản dù chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong GDP nhưng lại đạt được những thành tựu đáng kể?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là thế mạnh truyền thống và vẫn giữ vai trò quan trọng trong cơ cấu công nghiệp Nhật Bản, đặc biệt là về mặt xuất khẩu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tại sao các trung tâm công nghiệp lớn của Nhật Bản lại tập trung chủ yếu ở dải duyên hải Thái Bình Dương?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Ngành dịch vụ của Nhật Bản phát triển rất đa dạng, trong đó hai ngành nào có vai trò đặc biệt quan trọng và đóng góp lớn vào nền kinh tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Cho biểu đồ thể hiện tỷ trọng GDP của Nhật Bản theo các ngành kinh tế năm 2020: Nông, lâm, ngư nghiệp (1%); Công nghiệp (30%); Dịch vụ (69%). Nhận xét nào sau đây đúng về cơ cấu kinh tế của Nhật Bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Nhật Bản là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về xuất khẩu. Các mặt hàng xuất khẩu chủ yếu của Nhật Bản thường có đặc điểm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Việc Nhật Bản duy trì cơ cấu kinh tế 'hai tầng' (vừa phát triển các xí nghiệp lớn, vừa duy trì các cơ sở sản xuất nhỏ, thủ công) mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Ngành nông nghiệp Nhật Bản đang đối mặt với thách thức gì liên quan đến dân số và lao động?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khu vực nào của Nhật Bản được mệnh danh là 'vành đai công nghiệp' hay 'chuỗi đô thị' với sự tập trung của các trung tâm công nghiệp lớn hàng đầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Bên cạnh các ngành công nghiệp chế tạo và công nghệ cao, Nhật Bản cũng rất phát triển ngành công nghiệp nào liên quan đến nguồn tài nguyên biển phong phú?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Hoạt động ngoại thương đóng vai trò đặc biệt quan trọng đối với nền kinh tế Nhật Bản vì lý do chủ yếu nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế Nhật Bản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Ngành nông nghiệp Nhật Bản đang có xu hướng giảm diện tích cây trồng nào sau đây, chủ yếu do sự thay đổi trong cơ cấu bữa ăn và xu hướng nhập khẩu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Sản phẩm công nghiệp nào sau đây là biểu tượng cho sự phát triển công nghệ tự động hóa và robot của Nhật Bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp ngành công nghiệp Nhật Bản khắc phục hạn chế về tài nguyên thiên nhiên nghèo nàn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân tích tác động của vị trí địa lý (quốc đảo, gần biển) đến sự phát triển của ngành kinh tế nào ở Nhật Bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Ngành dịch vụ nào của Nhật Bản không chỉ phục vụ nhu cầu trong nước mà còn có mạng lưới hoạt động và ảnh hưởng trên phạm vi toàn cầu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng thực trạng và xu hướng của ngành nông nghiệp Nhật Bản trong những năm gần đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Việc Nhật Bản là một trong những quốc gia đi đầu về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) nói lên điều gì về nền kinh tế nước này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tại sao ngành công nghiệp điện tử lại là một trong những ngành công nghiệp mũi nhọn của Nhật Bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Quan sát bản đồ hoặc sơ đồ các trung tâm kinh tế Nhật Bản, nhận xét nào sau đây đúng về sự phân bố của chúng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Nhật Bản phải đối mặt hiện nay là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Ngành nào sau đây không thuộc nhóm ngành công nghiệp chế tạo chính của Nhật Bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Hoạt động nuôi trồng thủy sản ở Nhật Bản phát triển mạnh nhờ yếu tố tự nhiên nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích vai trò của các tập đoàn kinh tế lớn (Keiretsu) đối với sự phát triển kinh tế Nhật Bản.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Ngành dịch vụ nào của Nhật Bản thu hút lượng lớn du khách quốc tế và đóng góp ngày càng quan trọng vào doanh thu ngoại tệ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khu vực nào của Nhật Bản có vai trò quan trọng trong nông nghiệp, đặc biệt là sản xuất lúa gạo và chăn nuôi bò sữa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Sự phát triển của ngành công nghiệp robot ở Nhật Bản có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế và xã hội nước này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích cơ cấu kinh tế Nhật Bản hiện nay, ngành nào đóng vai trò chủ đạo, chiếm tỉ trọng lớn nhất trong GDP?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp và xây dựng
  • C. Ngư nghiệp
  • D. Dịch vụ

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất trình độ phát triển cao của ngành nông nghiệp Nhật Bản?

  • A. Diện tích đất canh tác lớn.
  • B. Số lượng lao động trong nông nghiệp rất đông.
  • C. Áp dụng rộng rãi khoa học công nghệ hiện đại vào sản xuất.
  • D. Sản phẩm nông nghiệp chủ yếu phục vụ xuất khẩu.

Câu 3: Ngành công nghiệp nào được coi là xương sống của nền kinh tế Nhật Bản, chiếm tỉ trọng lớn trong giá trị sản xuất và xuất khẩu?

  • A. Công nghiệp chế tạo
  • B. Công nghiệp khai thác khoáng sản
  • C. Công nghiệp năng lượng
  • D. Công nghiệp dệt may

Câu 4: Xu hướng thay đổi diện tích trồng lúa gạo ở Nhật Bản trong những năm gần đây chủ yếu do nguyên nhân nào?

  • A. Thiên tai, bão lụt thường xuyên.
  • B. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất sang cây trồng khác hoặc phi nông nghiệp.
  • C. Độ phì nhiêu của đất giảm sút nghiêm trọng.
  • D. Thiếu nguồn nước tưới cho cây lúa.

Câu 5: Ngành dịch vụ của Nhật Bản có vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế. Hai lĩnh vực nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò hàng đầu của ngành dịch vụ Nhật Bản trên thị trường quốc tế?

  • A. Du lịch và vận tải.
  • B. Y tế và giáo dục.
  • C. Bảo hiểm và bất động sản.
  • D. Thương mại và tài chính.

Câu 6: Đặc điểm nổi bật nhất của ngành công nghiệp chế tạo ô tô và đóng tàu của Nhật Bản là gì?

  • A. Sản lượng lớn, chất lượng cao, áp dụng công nghệ tiên tiến hàng đầu thế giới.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu.
  • C. Chỉ tập trung sản xuất các dòng sản phẩm phổ thông.
  • D. Hầu hết sản phẩm chỉ tiêu thụ trong nước.

Câu 7: Hoạt động chăn nuôi ở Nhật Bản phát triển theo hướng nào là chủ yếu?

  • A. Chăn thả tự nhiên.
  • B. Nuôi quảng canh trong các hộ gia đình.
  • C. Chăn nuôi tập trung theo quy mô trang trại, áp dụng công nghệ hiện đại.
  • D. Lai tạo giống truyền thống để tăng năng suất.

Câu 8: Các trung tâm công nghiệp lớn như Tô-ki-ô, I-ô-cô-ha-ma, Na-gôi-a, Ô-xa-ca tạo thành chuỗi đô thị công nghiệp khổng lồ trên bờ Thái Bình Dương của đảo nào?

  • A. Hô-cai-đô
  • B. Hôn-su
  • C. Xi-cô-cư
  • D. Kiu-xiu

Câu 9: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng (vừa có xí nghiệp lớn, vừa có cơ sở sản xuất nhỏ, thủ công) trong nền kinh tế Nhật Bản là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn các cơ sở sản xuất lạc hậu.
  • B. Tăng cường sự cạnh tranh khốc liệt giữa các doanh nghiệp.
  • C. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghệ cao.
  • D. Tận dụng tối đa các tiềm lực kinh tế, thích ứng với điều kiện cụ thể của đất nước.

Câu 10: Ngành ngoại thương đóng vai trò đặc biệt quan trọng đối với nền kinh tế Nhật Bản chủ yếu do yếu tố nào sau đây?

  • A. Nhật Bản là quốc gia nghèo tài nguyên, thị trường nội địa hạn chế, cần nhập khẩu nguyên liệu và xuất khẩu sản phẩm.
  • B. Chính sách đóng cửa nền kinh tế của Nhật Bản.
  • C. Ngành nông nghiệp phát triển mạnh, tạo nguồn hàng xuất khẩu dồi dào.
  • D. Dân số đông đảo tạo ra nhu cầu nhập khẩu hàng hóa lớn.

Câu 11: Đâu là một trong những thành tựu nổi bật của ngành nông nghiệp Nhật Bản nhờ áp dụng công nghệ hiện đại?

  • A. Trở thành nước xuất khẩu lúa gạo lớn nhất thế giới.
  • B. Ngành chăn nuôi bò sữa phát triển với năng suất cao.
  • C. Khôi phục hoàn toàn diện tích rừng tự nhiên đã mất.
  • D. Phát triển mạnh hình thức du mục.

Câu 12: Tại sao công nghiệp điện tử được coi là ngành mũi nhọn của Nhật Bản?

  • A. Sử dụng nguồn nguyên liệu dồi dào trong nước.
  • B. Chiếm tỉ trọng nhỏ trong cơ cấu công nghiệp.
  • C. Đạt trình độ công nghệ cao, tạo ra các sản phẩm có giá trị lớn và khả năng cạnh tranh quốc tế.
  • D. Chỉ tập trung sản xuất linh kiện đơn giản.

Câu 13: Bên cạnh thương mại và tài chính, ngành dịch vụ nào của Nhật Bản cũng phát triển mạnh mẽ và góp phần quan trọng vào nguồn thu ngoại tệ?

  • A. Du lịch
  • B. Giáo dục
  • C. Y tế
  • D. Bưu chính viễn thông

Câu 14: Vị trí địa lí quần đảo tạo điều kiện thuận lợi nào nhất cho sự phát triển ngành kinh tế nào của Nhật Bản?

  • A. Khai thác khoáng sản.
  • B. Trồng cây công nghiệp lâu năm.
  • C. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
  • D. Phát triển giao thông vận tải biển và ngư nghiệp.

Câu 15: Quan sát bản đồ kinh tế Nhật Bản, nhận xét nào sau đây về sự phân bố công nghiệp là chính xác?

  • A. Tập trung chủ yếu dọc bờ biển Thái Bình Dương.
  • B. Phân bố đều khắp các đảo trên cả nước.
  • C. Chỉ tập trung ở các vùng núi cao.
  • D. Chủ yếu ở các đảo phía Bắc.

Câu 16: Tại sao ngành công nghiệp rô-bốt (người máy) lại đặc biệt phát triển và được ứng dụng rộng rãi ở Nhật Bản?

  • A. Ngành này sử dụng nhiều lao động phổ thông.
  • B. Đáp ứng nhu cầu tự động hóa sản xuất, giảm thiểu chi phí lao động và tăng năng suất trong bối cảnh dân số già hóa.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích quân sự.
  • D. Dựa vào nguồn tài nguyên kim loại quý hiếm dồi dào trong nước.

Câu 17: Hoạt động xuất khẩu của Nhật Bản có đặc điểm gì nổi bật về mặt hàng?

  • A. Chủ yếu là nông sản và nguyên liệu thô.
  • B. Tập trung vào các sản phẩm thủ công mỹ nghệ.
  • C. Các sản phẩm công nghiệp chế tạo và công nghệ cao (ô tô, điện tử, máy móc).
  • D. Chủ yếu là hàng tiêu dùng giá rẻ.

Câu 18: Vai trò của các Sô-gô Sô-sa (các tập đoàn thương mại lớn) đối với nền kinh tế Nhật Bản là gì?

  • A. Kiểm soát phần lớn hoạt động thương mại quốc tế, đóng vai trò cầu nối giữa sản xuất và thị trường toàn cầu.
  • B. Chỉ hoạt động trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.
  • C. Độc quyền sản xuất các mặt hàng công nghệ cao.
  • D. Chỉ phân phối hàng hóa trong thị trường nội địa.

Câu 19: Ngành nông nghiệp ở đảo Hô-cai-đô có điểm gì khác biệt so với các đảo chính khác của Nhật Bản?

  • A. Chỉ trồng cây công nghiệp.
  • B. Phát triển mạnh nuôi trồng thủy sản nước mặn.
  • C. Tập trung vào các cây trồng nhiệt đới.
  • D. Diện tích canh tác lớn hơn, phát triển cả trồng trọt (lúa mì, khoai tây) và chăn nuôi (bò sữa).

Câu 20: Việc Nhật Bản là nước đứng đầu thế giới về viện trợ phát triển chính thức (ODA) thể hiện điều gì về vai trò kinh tế của quốc gia này?

  • A. Nhật Bản là nước có nền kinh tế yếu kém, cần sự hỗ trợ từ bên ngoài.
  • B. Nhật Bản đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế của các nước đang phát triển, thể hiện trách nhiệm và tầm ảnh hưởng quốc tế.
  • C. ODA là hình thức để Nhật Bản khai thác tài nguyên của các nước nhận viện trợ.
  • D. ODA chủ yếu để phát triển quân sự ở các nước khác.

Câu 21: Tại sao ngành công nghiệp luyện kim của Nhật Bản lại phát triển mạnh mẽ dù thiếu nguyên liệu quặng sắt và than đá?

  • A. Nhập khẩu nguyên liệu từ nước ngoài và áp dụng công nghệ tiên tiến, quy trình sản xuất hiệu quả.
  • B. Phát hiện các mỏ quặng sắt và than đá lớn trong nước.
  • C. Sử dụng nguồn năng lượng tái tạo dồi dào.
  • D. Chỉ sản xuất các sản phẩm luyện kim đơn giản.

Câu 22: Ngành ngư nghiệp của Nhật Bản có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung đánh bắt ven bờ.
  • B. Sản lượng đánh bắt giảm sút liên tục do cạn kiệt nguồn lợi.
  • C. Không phát triển nuôi trồng thủy sản.
  • D. Phát triển cả đánh bắt xa bờ và nuôi trồng, đóng vai trò quan trọng trong cung cấp thực phẩm.

Câu 23: Các ngành công nghiệp truyền thống như dệt may, da giày của Nhật Bản hiện nay có xu hướng như thế nào?

  • A. Ngừng hoạt động hoàn toàn.
  • B. Giảm dần tỉ trọng, có xu hướng chuyển ra nước ngoài hoặc tập trung vào sản phẩm chất lượng cao, thời trang.
  • C. Đang tăng trưởng mạnh mẽ nhờ công nghệ mới.
  • D. Chỉ sản xuất để tiêu thụ nội địa.

Câu 24: Nhận định nào sau đây không đúng về nền kinh tế Nhật Bản?

  • A. Là một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới.
  • B. Phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu nguyên liệu và xuất khẩu sản phẩm.
  • C. Có cơ cấu kinh tế chủ yếu dựa vào ngành nông nghiệp.
  • D. Đầu tư mạnh vào khoa học công nghệ để phát triển kinh tế.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất năng lực cạnh tranh quốc tế của ngành công nghiệp Nhật Bản?

  • A. Khả năng sản xuất các sản phẩm chất lượng cao, công nghệ tiên tiến và có giá trị xuất khẩu lớn.
  • B. Chi phí sản xuất thấp hơn các quốc gia khác.
  • C. Thị trường nội địa rộng lớn.
  • D. Nguồn lao động giá rẻ dồi dào.

Câu 26: Tại sao các trung tâm công nghiệp lớn của Nhật Bản lại tập trung chủ yếu ở ven biển Thái Bình Dương?

  • A. Đây là vùng có khí hậu ôn hòa nhất.
  • B. Thuận lợi cho việc xây dựng cảng biển, nhập khẩu nguyên liệu và xuất khẩu sản phẩm.
  • C. Tập trung các mỏ khoáng sản lớn.
  • D. Có nguồn lao động giá rẻ dồi dào nhất.

Câu 27: Biểu hiện nào sau đây cho thấy Nhật Bản là một cường quốc về tài chính?

  • A. Số lượng ngân hàng trong nước rất ít.
  • B. Không có hoạt động đầu tư ra nước ngoài.
  • C. Hệ thống ngân hàng phát triển, là trung tâm tài chính quốc tế lớn, có hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) đứng đầu thế giới.
  • D. Chỉ tập trung cho vay trong nước.

Câu 28: Ngành nông nghiệp Nhật Bản đang đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến yếu tố con người?

  • A. Dân số nông thôn già hóa, thiếu lao động trẻ.
  • B. Trình độ học vấn của người dân nông thôn thấp.
  • C. Thiếu kinh nghiệm sản xuất truyền thống.
  • D. Không áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất.

Câu 29: Thành tựu nào sau đây trong ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản được xem là biểu tượng cho sức mạnh công nghệ và khả năng cạnh tranh toàn cầu?

  • A. Sản xuất hàng tiêu dùng đơn giản.
  • B. Công nghiệp khai khoáng.
  • C. Công nghiệp dệt may truyền thống.
  • D. Sản xuất ô tô và thiết bị điện tử chất lượng cao.

Câu 30: Mối quan hệ giữa ngành công nghiệp và dịch vụ trong nền kinh tế Nhật Bản được thể hiện như thế nào?

  • A. Có mối quan hệ chặt chẽ, hỗ trợ lẫn nhau; dịch vụ cung cấp đầu vào (tài chính, vận tải) và tiêu thụ sản phẩm cho công nghiệp.
  • B. Hai ngành hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau.
  • C. Ngành dịch vụ chỉ phục vụ nhu cầu nội địa, không liên quan đến xuất khẩu công nghiệp.
  • D. Công nghiệp phát triển chậm hơn dịch vụ và nhận sự hỗ trợ một chiều.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Phân tích cơ cấu kinh tế Nhật Bản hiện nay, ngành nào đóng vai trò chủ đạo, chiếm tỉ trọng lớn nhất trong GDP?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất trình độ phát triển cao của ngành nông nghiệp Nhật Bản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Ngành công nghiệp nào được coi là xương sống của nền kinh tế Nhật Bản, chiếm tỉ trọng lớn trong giá trị sản xuất và xuất khẩu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Xu hướng thay đổi diện tích trồng lúa gạo ở Nhật Bản trong những năm gần đây chủ yếu do nguyên nhân nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Ngành dịch vụ của Nhật Bản có vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế. Hai lĩnh vực nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò hàng đầu của ngành dịch vụ Nhật Bản trên thị trường quốc tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đặc điểm nổi bật nhất của ngành công nghiệp chế tạo ô tô và đóng tàu của Nhật Bản là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Hoạt động chăn nuôi ở Nhật Bản phát triển theo hướng nào là chủ yếu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Các trung tâm công nghiệp lớn như Tô-ki-ô, I-ô-cô-ha-ma, Na-gôi-a, Ô-xa-ca tạo thành chuỗi đô thị công nghiệp khổng lồ trên bờ Thái Bình Dương của đảo nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng (vừa có xí nghiệp lớn, vừa có cơ sở sản xuất nhỏ, thủ công) trong nền kinh tế Nhật Bản là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Ngành ngoại thương đóng vai trò đặc biệt quan trọng đối với nền kinh tế Nhật Bản chủ yếu do yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đâu là một trong những thành tựu nổi bật của ngành nông nghiệp Nhật Bản nhờ áp dụng công nghệ hiện đại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tại sao công nghiệp điện tử được coi là ngành mũi nhọn của Nhật Bản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Bên cạnh thương mại và tài chính, ngành dịch vụ nào của Nhật Bản cũng phát triển mạnh mẽ và góp phần quan trọng vào nguồn thu ngoại tệ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Vị trí địa lí quần đảo tạo điều kiện thuận lợi nào nhất cho sự phát triển ngành kinh tế nào của Nhật Bản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Quan sát bản đồ kinh tế Nhật Bản, nhận xét nào sau đây về sự phân bố công nghiệp là chính xác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Tại sao ngành công nghiệp rô-bốt (người máy) lại đặc biệt phát triển và được ứng dụng rộng rãi ở Nhật Bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Hoạt động xuất khẩu của Nhật Bản có đặc điểm gì nổi bật về mặt hàng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Vai trò của các Sô-gô Sô-sa (các tập đoàn thương mại lớn) đối với nền kinh tế Nhật Bản là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Ngành nông nghiệp ở đảo Hô-cai-đô có điểm gì khác biệt so với các đảo chính khác của Nhật Bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Việc Nhật Bản là nước đứng đầu thế giới về viện trợ phát triển chính thức (ODA) thể hiện điều gì về vai trò kinh tế của quốc gia này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Tại sao ngành công nghiệp luyện kim của Nhật Bản lại phát triển mạnh mẽ dù thiếu nguyên liệu quặng sắt và than đá?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Ngành ngư nghiệp của Nhật Bản có đặc điểm nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Các ngành công nghiệp truyền thống như dệt may, da giày của Nhật Bản hiện nay có xu hướng như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Nhận định nào sau đây không đúng về nền kinh tế Nhật Bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất năng lực cạnh tranh quốc tế của ngành công nghiệp Nhật Bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tại sao các trung tâm công nghiệp lớn của Nhật Bản lại tập trung chủ yếu ở ven biển Thái Bình Dương?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Biểu hiện nào sau đây cho thấy Nhật Bản là một cường quốc về tài chính?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Ngành nông nghiệp Nhật Bản đang đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến yếu tố con người?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Thành tựu nào sau đây trong ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản được xem là biểu tượng cho sức mạnh công nghệ và khả năng cạnh tranh toàn cầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Mối quan hệ giữa ngành công nghiệp và dịch vụ trong nền kinh tế Nhật Bản được thể hiện như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất về cơ cấu kinh tế của Nhật Bản hiện nay?

  • A. Nông nghiệp đóng vai trò chủ đạo, cung cấp lương thực cho dân số đông.
  • B. Công nghiệp chiếm tỉ trọng nhỏ, chủ yếu là khai thác khoáng sản.
  • C. Dịch vụ chiếm tỉ trọng rất lớn trong GDP và có vai trò quan trọng.
  • D. Tất cả các ngành kinh tế đều có tỉ trọng ngang nhau.

Câu 2: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là mũi nhọn và chiếm tỉ trọng lớn trong giá trị xuất khẩu của Nhật Bản?

  • A. Công nghiệp dệt may.
  • B. Công nghiệp khai thác than đá.
  • C. Công nghiệp chế biến nông sản.
  • D. Công nghiệp chế tạo (ô tô, máy móc, điện tử).

Câu 3: So với các ngành khác, ngành nông nghiệp của Nhật Bản có đặc điểm gì khác biệt chủ yếu?

  • A. Chiếm tỉ trọng rất nhỏ trong GDP nhưng được đầu tư công nghệ cao.
  • B. Chiếm tỉ trọng lớn trong GDP và sử dụng nhiều lao động thủ công.
  • C. Chỉ tập trung vào sản xuất lúa gạo theo quy mô lớn.
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực từ nước ngoài.

Câu 4: Nhật Bản là một trong những quốc gia đứng đầu thế giới về hoạt động kinh tế đối ngoại nào sau đây?

  • A. Nhập khẩu nguyên liệu thô số lượng lớn.
  • B. Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) và viện trợ phát triển chính thức (ODA).
  • C. Xuất khẩu nông sản nhiệt đới.
  • D. Du lịch là nguồn thu ngoại tệ chính.

Câu 5: Tại sao các trung tâm công nghiệp lớn của Nhật Bản lại tập trung chủ yếu ở vành đai Thái Bình Dương?

  • A. Đây là khu vực có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú nhất.
  • B. Khí hậu ôn hòa nhất, thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp.
  • C. Thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu và giao lưu kinh tế quốc tế.
  • D. Dân cư tập trung đông đúc nhất, cung cấp nguồn lao động dồi dào.

Câu 6: Phân tích cơ cấu xuất khẩu của Nhật Bản, mặt hàng nào sau đây thường chiếm tỉ trọng cao nhất?

  • A. Sản phẩm công nghiệp chế tạo (ô tô, máy móc, thiết bị điện tử).
  • B. Nông sản và thủy sản.
  • C. Nguyên liệu thô và nhiên liệu.
  • D. Hàng tiêu dùng dệt may, da giày.

Câu 7: Ngành dịch vụ của Nhật Bản rất phát triển. Hai ngành dịch vụ nào sau đây có vai trò đặc biệt quan trọng và đứng hàng đầu thế giới?

  • A. Du lịch và vận tải đường sắt.
  • B. Y tế và giáo dục.
  • C. Bảo hiểm và bưu chính viễn thông.
  • D. Thương mại và tài chính - ngân hàng.

Câu 8: Việc duy trì cơ cấu kinh tế "hai tầng" ở Nhật Bản (song song tồn tại các tập đoàn lớn và các xí nghiệp nhỏ, thủ công) mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào?

  • A. Giúp các tập đoàn lớn dễ dàng kiểm soát toàn bộ chuỗi cung ứng.
  • B. Phát huy được tiềm lực của cả hai khu vực, tạo sự linh hoạt và chuyên môn hóa.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn cạnh tranh giữa các loại hình doanh nghiệp.
  • D. Tập trung nguồn lực vào các ngành công nghiệp nặng truyền thống.

Câu 9: Dựa vào kiến thức đã học, hãy xác định đâu không phải là nguyên nhân dẫn đến sự phát triển vượt bậc của nền kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Con người Nhật Bản cần cù, sáng tạo, có ý chí vươn lên.
  • B. Áp dụng khoa học kỹ thuật tiên tiến vào sản xuất.
  • C. Giàu tài nguyên khoáng sản, cung cấp đủ nguyên liệu cho công nghiệp.
  • D. Nhận được sự hỗ trợ kinh tế từ Hoa Kỳ trong giai đoạn đầu.

Câu 10: Ngành chăn nuôi của Nhật Bản phát triển theo hướng nào là chủ yếu?

  • A. Áp dụng các phương pháp tiên tiến, hiện đại trong các trang trại.
  • B. Chủ yếu theo hình thức chăn thả gia súc trên đồng cỏ tự nhiên.
  • C. Quy mô nhỏ lẻ, phân tán trong các hộ gia đình nông thôn.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn thức ăn chăn nuôi nhập khẩu.

Câu 11: Xét về vị trí địa lí và điều kiện tự nhiên, ngành kinh tế biển (đánh bắt và nuôi trồng thủy sản) của Nhật Bản có lợi thế nào?

  • A. Có đường bờ biển ngắn, tập trung khai thác ở vùng nước lợ.
  • B. Vùng biển ít các dòng biển nóng lạnh gặp nhau, thuận lợi cho một số loài.
  • C. Nằm trong vùng biển có nhiều ngư trường lớn, giao thoa các dòng biển nóng lạnh.
  • D. Chỉ phát triển nuôi trồng thủy sản trong các ao hồ nội địa.

Câu 12: Vùng kinh tế nào sau đây của Nhật Bản tập trung các trung tâm công nghiệp lớn như Tokyo, Yokohama, Nagoya, Osaka?

  • A. Vùng Hokkaido.
  • B. Vùng Honshu.
  • C. Vùng Kyushu.
  • D. Vùng Shikoku.

Câu 13: Đâu là thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Nhật Bản trong bối cảnh dân số đang già hóa nhanh chóng?

  • A. Thiếu hụt trầm trọng nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Sự cạnh tranh từ các nền kinh tế mới nổi.
  • C. Tăng trưởng chậm của ngành dịch vụ.
  • D. Thiếu hụt lao động trẻ, tăng chi phí phúc lợi xã hội cho người già.

Câu 14: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng thực trạng về tài nguyên thiên nhiên phục vụ phát triển công nghiệp của Nhật Bản?

  • A. Nhật Bản nghèo tài nguyên khoáng sản, phải nhập khẩu phần lớn nguyên liệu.
  • B. Nhật Bản có trữ lượng than đá và quặng sắt dồi dào.
  • C. Nhật Bản tự chủ được nguồn năng lượng từ dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • D. Rừng là nguồn tài nguyên chính cung cấp gỗ cho công nghiệp.

Câu 15: Ngành công nghiệp sản xuất robot của Nhật Bản phát triển mạnh mẽ không chỉ để xuất khẩu mà còn nhằm mục đích chủ yếu nào trong nước?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.
  • B. Tạo ra các sản phẩm giải trí cho người dân.
  • C. Giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động do dân số già hóa.
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự quốc gia.

Câu 16: Quan sát bản đồ kinh tế Nhật Bản (nếu có), bạn sẽ nhận thấy các khu công nghiệp lớn thường phân bố ở đâu?

  • A. Ven biển, đặc biệt là bờ Thái Bình Dương.
  • B. Sâu trong nội địa, gần các mỏ khoáng sản.
  • C. Ở vùng núi cao, nơi có nguồn nước sạch.
  • D. Phân bố đều khắp cả nước, không tập trung.

Câu 17: Tại sao ngành nông nghiệp của Nhật Bản lại có xu hướng giảm diện tích trồng lúa trong những năm gần đây?

  • A. Đất đai bị bạc màu nghiêm trọng.
  • B. Thiếu nước tưới cho cây lúa.
  • C. Người dân chuyển sang chăn nuôi hoàn toàn.
  • D. Một phần diện tích được chuyển đổi sang trồng cây khác hoặc cho mục đích phi nông nghiệp, cùng với sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng và nhập khẩu.

Câu 18: Ngành thương mại của Nhật Bản có đặc điểm gì nổi bật trên thị trường quốc tế?

  • A. Chủ yếu xuất khẩu nguyên liệu thô và nhập khẩu hàng tiêu dùng.
  • B. Là cường quốc xuất khẩu sản phẩm công nghiệp chế tạo và nhập khẩu nguyên liệu, lương thực.
  • C. Thực hiện chính sách tự cung tự cấp, ít tham gia vào thương mại quốc tế.
  • D. Chỉ buôn bán với các quốc gia trong khu vực châu Á.

Câu 19: Bên cạnh các tập đoàn công nghiệp khổng lồ, sự tồn tại và phát triển của các xí nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) trong nền kinh tế Nhật Bản cho thấy điều gì?

  • A. Tính linh hoạt, khả năng chuyên môn hóa cao và vai trò hỗ trợ cho các tập đoàn lớn.
  • B. Sự kém hiệu quả và lạc hậu của công nghệ sản xuất.
  • C. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng sâu sắc.
  • D. Hạn chế về năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Câu 20: Hệ thống giao thông vận tải đường biển đóng vai trò đặc biệt quan trọng đối với nền kinh tế Nhật Bản vì lí do chủ yếu nào?

  • A. Địa hình chủ yếu là đồi núi nên đường bộ khó phát triển.
  • B. Chi phí vận tải đường biển luôn rẻ nhất so với các loại hình khác.
  • C. Kết nối các đảo trong nội địa Nhật Bản.
  • D. Phục vụ cho hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa quy mô lớn với thế giới.

Câu 21: Phân tích vai trò của khoa học công nghệ đối với sự phát triển kinh tế Nhật Bản. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giúp Nhật Bản khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Nâng cao năng suất lao động, tạo ra sản phẩm chất lượng cao và giá trị gia tăng lớn, khắc phục hạn chế về tài nguyên.
  • C. Chủ yếu ứng dụng trong lĩnh vực quân sự.
  • D. Giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường do công nghiệp gây ra.

Câu 22: Nhật Bản là quốc gia xuất siêu hay nhập siêu lớn trên thế giới? Điều này nói lên điều gì về vị thế kinh tế của họ?

  • A. Xuất siêu lớn, cho thấy năng lực sản xuất và cạnh tranh cao trên thị trường quốc tế.
  • B. Nhập siêu lớn, cho thấy sự phụ thuộc vào hàng hóa nước ngoài.
  • C. Cân bằng thương mại, cho thấy sự ổn định kinh tế.
  • D. Tình trạng xuất nhập khẩu không ổn định, phản ánh nền kinh tế yếu kém.

Câu 23: Các sản phẩm nông nghiệp chủ yếu của Nhật Bản là gì và chúng thường được sản xuất ở đâu?

  • A. Lúa mì, ngô, đậu tương; tập trung ở vùng núi cao.
  • B. Cà phê, cao su, tiêu; tập trung ở các đảo phía Nam.
  • C. Lúa gạo, rau, hoa quả; tập trung ở các đồng bằng nhỏ ven biển và thung lũng sông.
  • D. Chủ yếu là chăn nuôi gia súc trên các thảo nguyên.

Câu 24: Bên cạnh các ngành công nghiệp truyền thống, Nhật Bản tập trung phát triển mạnh các ngành công nghiệp kỹ thuật cao nào?

  • A. Dệt may, da giày, khai thác mỏ.
  • B. Sản xuất xi măng, sắt thép, hóa chất cơ bản.
  • C. Chế biến gỗ, sản xuất giấy, in ấn.
  • D. Công nghệ sinh học, năng lượng mới, vật liệu mới, robot.

Câu 25: Vì sao ngành tài chính - ngân hàng lại đóng vai trò trụ cột trong cơ cấu dịch vụ của Nhật Bản?

  • A. Chỉ phục vụ nhu cầu giao dịch nội địa của người dân.
  • B. Là trung tâm tài chính quốc tế, huy động và phân phối vốn cho đầu tư trong và ngoài nước.
  • C. Chủ yếu tập trung vào cho vay nông nghiệp.
  • D. Ngành này có tỉ lệ thất nghiệp cao nhất.

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa ngành công nghiệp chế tạo và ngành dịch vụ của Nhật Bản. Mối quan hệ này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Các sản phẩm công nghiệp (ô tô, điện tử) là mặt hàng xuất khẩu chủ lực, thúc đẩy thương mại và vận tải quốc tế.
  • B. Ngành dịch vụ cung cấp toàn bộ nguyên liệu cho công nghiệp chế tạo.
  • C. Ngành công nghiệp chế tạo chỉ phục vụ nhu cầu của ngành dịch vụ.
  • D. Hai ngành này hoạt động độc lập và không liên quan đến nhau.

Câu 27: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản có vai trò quan trọng trong nông nghiệp, đặc biệt là sản xuất lúa gạo và nuôi trồng thủy sản, mặc dù công nghiệp không phát triển mạnh bằng các vùng khác?

  • A. Vùng Kanto (quanh Tokyo).
  • B. Vùng Kinki (quanh Osaka).
  • C. Vùng Chubu (quanh Nagoya).
  • D. Vùng Shikoku.

Câu 28: Đâu là một trong những thách thức về mặt môi trường mà Nhật Bản phải đối mặt do sự phát triển công nghiệp mạnh mẽ?

  • A. Thiếu đất cho chôn lấp rác thải công nghiệp.
  • B. Nhiễm mặn đất nông nghiệp do nước biển dâng.
  • C. Ô nhiễm không khí, nước và đất ở các khu công nghiệp tập trung.
  • D. Sa mạc hóa do khai thác khoáng sản quá mức.

Câu 29: Chính sách nào của chính phủ Nhật Bản đã góp phần quan trọng vào việc đưa nền kinh tế thoát khỏi khủng hoảng và đạt được sự tăng trưởng thần kỳ sau năm 1950?

  • A. Tập trung đầu tư vào các ngành công nghiệp trọng điểm, xuất khẩu và áp dụng công nghệ mới.
  • B. Đóng cửa nền kinh tế, hạn chế giao thương quốc tế.
  • C. Phát triển mạnh nông nghiệp để tự cung tự cấp lương thực.
  • D. Quốc hữu hóa toàn bộ các xí nghiệp tư nhân.

Câu 30: Dựa vào kiến thức về kinh tế Nhật Bản, hãy dự đoán xu hướng phát triển của ngành dịch vụ trong tương lai gần, đặc biệt trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Ngành dịch vụ sẽ giảm tỉ trọng do công nghiệp hóa.
  • B. Chỉ tập trung vào các dịch vụ truyền thống như du lịch, bán lẻ.
  • C. Sẽ bị thay thế hoàn toàn bởi robot và trí tuệ nhân tạo.
  • D. Tiếp tục tăng trưởng, phát triển mạnh các dịch vụ dựa trên công nghệ cao như Fintech, AI, dịch vụ y tế thông minh, du lịch trải nghiệm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất về cơ cấu kinh tế của Nhật Bản hiện nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là mũi nhọn và chiếm tỉ trọng lớn trong giá trị xuất khẩu của Nhật Bản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: So với các ngành khác, ngành nông nghiệp của Nhật Bản có đặc điểm gì khác biệt chủ yếu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Nhật Bản là một trong những quốc gia đứng đầu thế giới về hoạt động kinh tế đối ngoại nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Tại sao các trung tâm công nghiệp lớn của Nhật Bản lại tập trung chủ yếu ở vành đai Thái Bình Dương?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích cơ cấu xuất khẩu của Nhật Bản, mặt hàng nào sau đây thường chiếm tỉ trọng cao nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Ngành dịch vụ của Nhật Bản rất phát triển. Hai ngành dịch vụ nào sau đây có vai trò đặc biệt quan trọng và đứng hàng đầu thế giới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Việc duy trì cơ cấu kinh tế 'hai tầng' ở Nhật Bản (song song tồn tại các tập đoàn lớn và các xí nghiệp nhỏ, thủ công) mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Dựa vào kiến thức đã học, hãy xác định đâu không phải là nguyên nhân dẫn đến sự phát triển vượt bậc của nền kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Ngành chăn nuôi của Nhật Bản phát triển theo hướng nào là chủ yếu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Xét về vị trí địa lí và điều kiện tự nhiên, ngành kinh tế biển (đánh bắt và nuôi trồng thủy sản) của Nhật Bản có lợi thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Vùng kinh tế nào sau đây của Nhật Bản tập trung các trung tâm công nghiệp lớn như Tokyo, Yokohama, Nagoya, Osaka?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đâu là thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Nhật Bản trong bối cảnh dân số đang già hóa nhanh chóng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng thực trạng về tài nguyên thiên nhiên phục vụ phát triển công nghiệp của Nhật Bản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Ngành công nghiệp sản xuất robot của Nhật Bản phát triển mạnh mẽ không chỉ để xuất khẩu mà còn nhằm mục đích chủ yếu nào trong nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Quan sát bản đồ kinh tế Nhật Bản (nếu có), bạn sẽ nhận thấy các khu công nghiệp lớn thường phân bố ở đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tại sao ngành nông nghiệp của Nhật Bản lại có xu hướng giảm diện tích trồng lúa trong những năm gần đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Ngành thương mại của Nhật Bản có đặc điểm gì nổi bật trên thị trường quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Bên cạnh các tập đoàn công nghiệp khổng lồ, sự tồn tại và phát triển của các xí nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) trong nền kinh tế Nhật Bản cho thấy điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Hệ thống giao thông vận tải đường biển đóng vai trò đặc biệt quan trọng đối với nền kinh tế Nhật Bản vì lí do chủ yếu nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích vai trò của khoa học công nghệ đối với sự phát triển kinh tế Nhật Bản. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Nhật Bản là quốc gia xuất siêu hay nhập siêu lớn trên thế giới? Điều này nói lên điều gì về vị thế kinh tế của họ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Các sản phẩm nông nghiệp chủ yếu của Nhật Bản là gì và chúng thường được sản xuất ở đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Bên cạnh các ngành công nghiệp truyền thống, Nhật Bản tập trung phát triển mạnh các ngành công nghiệp kỹ thuật cao nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Vì sao ngành tài chính - ngân hàng lại đóng vai trò trụ cột trong cơ cấu dịch vụ của Nhật Bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa ngành công nghiệp chế tạo và ngành dịch vụ của Nhật Bản. Mối quan hệ này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản có vai trò quan trọng trong nông nghiệp, đặc biệt là sản xuất lúa gạo và nuôi trồng thủy sản, mặc dù công nghiệp không phát triển mạnh bằng các vùng khác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đâu là một trong những thách thức về mặt môi trường mà Nhật Bản phải đối mặt do sự phát triển công nghiệp mạnh mẽ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Chính sách nào của chính phủ Nhật Bản đã góp phần quan trọng vào việc đưa nền kinh tế thoát khỏi khủng hoảng và đạt được sự tăng trưởng thần kỳ sau năm 1950?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Dựa vào kiến thức về kinh tế Nhật Bản, hãy dự đoán xu hướng phát triển của ngành dịch vụ trong tương lai gần, đặc biệt trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nền kinh tế Nhật Bản được xếp vào nhóm các quốc gia nào trên thế giới dựa trên quy mô GDP?

  • A. Các nước đang phát triển có thu nhập trung bình.
  • B. Các nước công nghiệp mới (NICs).
  • C. Các nước có nền kinh tế phát triển hàng đầu thế giới.
  • D. Các nước có nền kinh tế chuyển đổi.

Câu 2: Ngành nông nghiệp Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào sau đây, phản ánh sự thích ứng với điều kiện tự nhiên và trình độ công nghệ?

  • A. Sản xuất theo quy mô lớn, quảng canh.
  • B. Chủ yếu dựa vào lao động thủ công truyền thống.
  • C. Tập trung vào cây công nghiệp xuất khẩu.
  • D. Thâm canh, ứng dụng khoa học công nghệ hiện đại.

Câu 3: Phân tích vai trò của công nghiệp chế tạo trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản. Nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Là ngành chủ đạo, đóng góp lớn vào GDP và giá trị xuất khẩu, thể hiện trình độ công nghệ cao.
  • B. Chỉ tập trung vào các sản phẩm truyền thống như dệt may, gốm sứ.
  • C. Có vai trò thứ yếu, chủ yếu phục vụ tiêu dùng nội địa.
  • D. Đang suy giảm do cạnh tranh từ các nước đang phát triển.

Câu 4: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng cao nhất trong cơ cấu GDP của Nhật Bản. Điều này phản ánh điều gì về trình độ phát triển kinh tế của quốc gia này?

  • A. Nền kinh tế đang chuyển dịch mạnh mẽ từ nông nghiệp sang công nghiệp.
  • B. Nền kinh tế đã đạt trình độ phát triển cao, tập trung vào các ngành phi vật chất.
  • C. Quốc gia phụ thuộc chủ yếu vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • D. Thiếu lao động trong các ngành sản xuất vật chất.

Câu 5: Dựa vào kiến thức về kinh tế Nhật Bản, hãy giải thích vì sao ngành chăn nuôi bò sữa ở Nhật Bản, dù không có đồng cỏ tự nhiên rộng lớn, vẫn đạt được những thành tựu đáng kể?

  • A. Nhật Bản có diện tích đồng cỏ tự nhiên rộng lớn phù hợp cho chăn nuôi.
  • B. Ngành này chỉ phát triển ở các khu vực miền núi phía Bắc.
  • C. Ứng dụng các phương pháp chăn nuôi tiên tiến, hiện đại trong các trang trại.
  • D. Phụ thuộc chủ yếu vào nhập khẩu giống bò từ nước ngoài.

Câu 6: Vành đai công nghiệp lớn (Pacific Belt) của Nhật Bản tập trung chủ yếu ở đâu và có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Dọc bờ biển Thái Bình Dương, là nơi tập trung các trung tâm công nghiệp lớn và cảng biển.
  • B. Ở các đảo phía Bắc, gần nguồn nguyên liệu năng lượng.
  • C. Trong nội địa, gần các khu vực khai thác khoáng sản.
  • D. Phân bố đều khắp các đảo, không tập trung thành vành đai.

Câu 7: Hệ thống "chuỗi đô thị" trên đảo Honshu, bao gồm Tokyo, Yokohama, Nagoya, Osaka, Kobe, thể hiện điều gì về sự phát triển kinh tế - đô thị của Nhật Bản?

  • A. Quốc gia đang gặp phải vấn đề quá tải dân số ở các đô thị nhỏ.
  • B. Sự phân bố dân cư và kinh tế không đồng đều giữa các vùng.
  • C. Chỉ có các đô thị lớn mới có ngành công nghiệp phát triển.
  • D. Sự tập trung cao độ các hoạt động kinh tế, công nghiệp và dân cư tại các trung tâm đô thị lớn dọc bờ biển.

Câu 8: Nhật Bản là quốc gia đi đầu thế giới trong lĩnh vực sản xuất và ứng dụng robot. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với nền kinh tế Nhật Bản là gì?

  • A. Giúp giải quyết vấn đề dư thừa lao động trong nước.
  • B. Nâng cao năng suất lao động, giảm sự phụ thuộc vào lao động phổ thông và duy trì lợi thế cạnh tranh.
  • C. Chỉ phục vụ cho mục đích quân sự và nghiên cứu khoa học.
  • D. Tăng cường sự cạnh tranh với các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 9: Ngành ngoại thương đóng vai trò "đặc biệt quan trọng" đối với nền kinh tế Nhật Bản. Từ "đặc biệt quan trọng" ở đây hàm ý điều gì?

  • A. Nhật Bản là quốc gia nhập khẩu lớn nhất thế giới.
  • B. Chỉ có các tập đoàn lớn mới tham gia vào hoạt động ngoại thương.
  • C. Hoạt động ngoại thương chỉ tập trung vào các nước châu Á.
  • D. Là huyết mạch để khắc phục hạn chế về tài nguyên, mở rộng thị trường và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Câu 10: Nhật Bản là một trong những quốc gia đi đầu về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI). Hoạt động này có ý nghĩa chiến lược gì đối với nền kinh tế Nhật Bản?

  • A. Giúp các doanh nghiệp Nhật Bản tiếp cận nguồn nguyên liệu, thị trường mới và tận dụng lợi thế về chi phí sản xuất ở nước ngoài.
  • B. Chủ yếu nhằm mục đích viện trợ không hoàn lại cho các nước nghèo.
  • C. Chỉ tập trung vào lĩnh vực tài chính, ngân hàng.
  • D. Làm giảm khả năng cạnh tranh của các ngành công nghiệp trong nước.

Câu 11: Cơ cấu kinh tế "hai tầng" của Nhật Bản, bao gồm các tập đoàn lớn và các xí nghiệp vừa và nhỏ, mang lại lợi ích nào sau đây cho nền kinh tế?

  • A. Chỉ tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các loại hình doanh nghiệp.
  • B. Làm giảm hiệu quả tổng thể của nền kinh tế.
  • C. Tạo sự liên kết, hỗ trợ giữa các doanh nghiệp, giúp tăng tính linh hoạt và hiệu quả sản xuất.
  • D. Khiến các tập đoàn lớn khó khăn trong việc đổi mới công nghệ.

Câu 12: Quan sát biểu đồ (giả định) thể hiện sự thay đổi tỉ trọng các ngành kinh tế trong GDP của Nhật Bản giai đoạn 1980-2020. Nếu biểu đồ cho thấy tỉ trọng công nghiệp giảm nhẹ, dịch vụ tăng mạnh và nông nghiệp giữ mức thấp và ổn định, thì kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Nhật Bản đang tiếp tục chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại, tăng tỉ trọng dịch vụ.
  • B. Ngành công nghiệp của Nhật Bản đang suy thoái nghiêm trọng.
  • C. Ngành nông nghiệp đang phục hồi và phát triển mạnh mẽ.
  • D. Cơ cấu kinh tế Nhật Bản không có sự thay đổi đáng kể trong giai đoạn này.

Câu 13: Bên cạnh những thành tựu nổi bật, kinh tế Nhật Bản đang đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến yếu tố dân số?

  • A. Tỉ lệ thất nghiệp cao trong giới trẻ.
  • B. Dân số già hóa và tỉ lệ sinh thấp, gây thiếu hụt lao động và gánh nặng an sinh xã hội.
  • C. Sự gia tăng nhanh chóng của dân số nhập cư.
  • D. Phân bố dân cư không đồng đều giữa thành thị và nông thôn.

Câu 14: Ngành công nghiệp điện tử của Nhật Bản nổi tiếng với các sản phẩm công nghệ cao. Sản phẩm nào sau đây không thuộc nhóm sản phẩm tiêu biểu của ngành công nghiệp điện tử, xét theo vai trò truyền thống và hiện đại?

  • A. Máy tính, thiết bị văn phòng.
  • B. Linh kiện bán dẫn.
  • C. Thiết bị nghe nhìn, điện gia dụng.
  • D. Ô tô.

Câu 15: Ngành đánh bắt và nuôi trồng thủy sản của Nhật Bản rất phát triển. Yếu tố tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên lợi thế này?

  • A. Vùng biển rộng lớn, nằm ở nơi gặp gỡ của các dòng biển nóng và lạnh, tạo ngư trường phong phú.
  • B. Chỉ có các cửa sông lớn mới có tiềm năng nuôi trồng thủy sản.
  • C. Hoàn toàn dựa vào công nghệ nuôi trồng hiện đại, không phụ thuộc tự nhiên.
  • D. Vùng biển sâu, ít chịu ảnh hưởng của bão.

Câu 16: Trong bối cảnh nguồn tài nguyên khoáng sản hạn chế, Nhật Bản đã phát triển công nghiệp với trình độ cao. Điều này chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

  • A. Tập trung khai thác tối đa các nguồn khoáng sản nội địa.
  • B. Chỉ phát triển các ngành công nghiệp nhẹ, ít tiêu hao nguyên liệu.
  • C. Đẩy mạnh nhập khẩu nguyên liệu và phát triển các ngành công nghiệp đòi hỏi công nghệ cao, giá trị gia tăng lớn.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ từ các nước phát triển khác.

Câu 17: Ngành tài chính - ngân hàng là một trong những trụ cột của dịch vụ Nhật Bản. Vai trò của ngành này trong nền kinh tế toàn cầu được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Chỉ phục vụ cho các giao dịch thương mại nội địa.
  • B. Có mạng lưới hoạt động toàn cầu, với nhiều ngân hàng và tổ chức tài chính lớn mạnh.
  • C. Chủ yếu tập trung vào việc phát hành tiền tệ.
  • D. Chỉ đóng vai trò hỗ trợ cho ngành công nghiệp.

Câu 18: Việc diện tích trồng lúa gạo ở Nhật Bản có xu hướng giảm trong những năm gần đây có thể là do nguyên nhân nào sau đây?

  • A. Sự gia tăng liên tục nhu cầu tiêu thụ gạo trong nước.
  • B. Thiếu hụt công nghệ trong canh tác lúa.
  • C. Diện tích đất nông nghiệp dành cho lúa gạo đang được mở rộng.
  • D. Thay đổi trong cơ cấu bữa ăn, một phần diện tích chuyển sang cây trồng khác hoặc mục đích khác, và xu hướng nhập khẩu gạo.

Câu 19: Nhật Bản là một trong những nước xuất khẩu ô tô lớn nhất thế giới. Thành công này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Công nghệ sản xuất tiên tiến, chất lượng sản phẩm cao và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
  • B. Nguồn nguyên liệu sắt thép dồi dào trong nước.
  • C. Chi phí lao động rất thấp.
  • D. Thị trường tiêu thụ nội địa chiếm phần lớn sản lượng.

Câu 20: Hoạt động du lịch đóng góp ngày càng lớn vào GDP của Nhật Bản. Điều này có thể là do sự kết hợp của những yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào các di sản văn hóa thế giới.
  • B. Hoàn toàn phụ thuộc vào du khách nội địa.
  • C. Sự kết hợp giữa cảnh quan thiên nhiên đa dạng, nền văn hóa độc đáo, cơ sở hạ tầng hiện đại và chính sách quảng bá du lịch hiệu quả.
  • D. Chỉ thu hút du khách từ các nước láng giềng châu Á.

Câu 21: So với nhiều quốc gia khác, tỉ lệ lao động làm việc trong ngành nông nghiệp của Nhật Bản rất thấp. Điều này phản ánh điều gì?

  • A. Ngành nông nghiệp không quan trọng đối với nền kinh tế Nhật Bản.
  • B. Nhật Bản không đủ khả năng sản xuất lương thực cho dân số.
  • C. Thiếu lao động trầm trọng trong ngành nông nghiệp.
  • D. Năng suất lao động trong nông nghiệp rất cao nhờ áp dụng khoa học công nghệ.

Câu 22: Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Nhật Bản thường là các sản phẩm công nghiệp chế tạo và công nghệ cao. Điều này cho thấy Nhật Bản tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu ở phân khúc nào?

  • A. Phân khúc đòi hỏi công nghệ cao, R&D và giá trị gia tăng lớn.
  • B. Phân khúc khai thác và xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Phân khúc sản xuất hàng tiêu dùng giá rẻ, sử dụng nhiều lao động.
  • D. Phân khúc nông sản thô.

Câu 23: Hoạt động nhập khẩu của Nhật Bản chủ yếu tập trung vào các mặt hàng nào?

  • A. Chủ yếu là sản phẩm công nghệ cao và máy móc.
  • B. Nguyên liệu sản xuất (quặng sắt, dầu mỏ...), năng lượng và một số sản phẩm nông nghiệp, tiêu dùng.
  • C. Chỉ nhập khẩu hàng xa xỉ.
  • D. Chủ yếu là hàng dệt may và da giày.

Câu 24: Khu vực kinh tế nào ở Nhật Bản có vai trò chủ yếu trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là sản xuất lúa gạo?

  • A. Vành đai công nghiệp Thái Bình Dương.
  • B. Các đô thị lớn trên đảo Honshu.
  • C. Quần đảo Ryukyu (Okinawa).
  • D. Đảo Hokkaido.

Câu 25: Bên cạnh xuất khẩu, Nhật Bản còn nổi tiếng với hoạt động viện trợ phát triển chính thức (ODA). Điều này thể hiện điều gì về vai trò của Nhật Bản trên trường quốc tế?

  • A. Thể hiện vai trò và trách nhiệm của một cường quốc kinh tế trong việc hỗ trợ phát triển cho các quốc gia khác.
  • B. Là cách để Nhật Bản nhập khẩu lao động giá rẻ.
  • C. Chỉ nhằm mục đích quảng bá văn hóa Nhật Bản.
  • D. Gây gánh nặng cho ngân sách quốc gia Nhật Bản.

Câu 26: Ngành công nghiệp dệt may và da giày của Nhật Bản hiện nay có đặc điểm gì so với giai đoạn trước đây?

  • A. Vẫn là ngành chủ đạo, chiếm tỉ trọng lớn trong xuất khẩu.
  • B. Đã chuyển dịch sang sản xuất các sản phẩm chất lượng cao, chuyên biệt hoặc giảm dần quy mô do cạnh tranh.
  • C. Chủ yếu sử dụng công nghệ lỗi thời.
  • D. Hoàn toàn biến mất khỏi nền kinh tế Nhật Bản.

Câu 27: Việc Nhật Bản đẩy mạnh đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) trong các ngành công nghệ cao như vật liệu mới, công nghệ sinh học, năng lượng tái tạo nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo ra các sản phẩm và công nghệ mới, nâng cao năng lực cạnh tranh và giải quyết các thách thức toàn cầu.
  • B. Chỉ để phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa.
  • C. Giảm bớt sự phụ thuộc vào các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Chủ yếu để xuất khẩu công nghệ thô.

Câu 28: Ngành giao thông vận tải của Nhật Bản rất phát triển, đặc biệt là hệ thống đường sắt cao tốc Shinkansen. Hệ thống này có ý nghĩa kinh tế quan trọng nào?

  • A. Chỉ phục vụ cho mục đích quân sự.
  • B. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • C. Chủ yếu vận chuyển hàng hóa.
  • D. Kết nối hiệu quả các trung tâm kinh tế lớn, thúc đẩy giao thương và du lịch, giảm thời gian di chuyển.

Câu 29: Thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Nhật Bản trong bối cảnh hiện tại là gì?

  • A. Già hóa dân số nông thôn và thiếu hụt lao động trẻ kế thừa.
  • B. Thiếu vốn đầu tư cho sản xuất.
  • C. Thừa diện tích đất nông nghiệp.
  • D. Không có thị trường tiêu thụ sản phẩm.

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa trình độ công nghệ và cơ cấu kinh tế của Nhật Bản. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Trình độ công nghệ thấp là nguyên nhân khiến Nhật Bản tập trung vào nông nghiệp.
  • B. Cơ cấu kinh tế truyền thống cản trở việc ứng dụng công nghệ mới.
  • C. Trình độ công nghệ cao là yếu tố quyết định giúp Nhật Bản phát triển các ngành công nghiệp, dịch vụ hiện đại, có giá trị gia tăng cao.
  • D. Công nghệ chỉ đóng vai trò thứ yếu trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Nền kinh tế Nhật Bản được xếp vào nhóm các quốc gia nào trên thế giới dựa trên quy mô GDP?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Ngành nông nghiệp Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào sau đây, phản ánh sự thích ứng với điều kiện tự nhiên và trình độ công nghệ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích vai trò của công nghiệp chế tạo trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản. Nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng cao nhất trong cơ cấu GDP của Nhật Bản. Điều này phản ánh điều gì về trình độ phát triển kinh tế của quốc gia này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Dựa vào kiến thức về kinh tế Nhật Bản, hãy giải thích vì sao ngành chăn nuôi bò sữa ở Nhật Bản, dù không có đồng cỏ tự nhiên rộng lớn, vẫn đạt được những thành tựu đáng kể?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Vành đai công nghiệp lớn (Pacific Belt) của Nhật Bản tập trung chủ yếu ở đâu và có đặc điểm gì nổi bật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Hệ thống 'chuỗi đô thị' trên đảo Honshu, bao gồm Tokyo, Yokohama, Nagoya, Osaka, Kobe, thể hiện điều gì về sự phát triển kinh tế - đô thị của Nhật Bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Nhật Bản là quốc gia đi đầu thế giới trong lĩnh vực sản xuất và ứng dụng robot. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với nền kinh tế Nhật Bản là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Ngành ngoại thương đóng vai trò 'đặc biệt quan trọng' đối với nền kinh tế Nhật Bản. Từ 'đặc biệt quan trọng' ở đây hàm ý điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Nhật Bản là một trong những quốc gia đi đầu về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI). Hoạt động này có ý nghĩa chiến lược gì đối với nền kinh tế Nhật Bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Cơ cấu kinh tế 'hai tầng' của Nhật Bản, bao gồm các tập đoàn lớn và các xí nghiệp vừa và nhỏ, mang lại lợi ích nào sau đây cho nền kinh tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Quan sát biểu đồ (giả định) thể hiện sự thay đổi tỉ trọng các ngành kinh tế trong GDP của Nhật Bản giai đoạn 1980-2020. Nếu biểu đồ cho thấy tỉ trọng công nghiệp giảm nhẹ, dịch vụ tăng mạnh và nông nghiệp giữ mức thấp và ổn định, thì kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Bên cạnh những thành tựu nổi bật, kinh tế Nhật Bản đang đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến yếu tố dân số?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Ngành công nghiệp điện tử của Nhật Bản nổi tiếng với các sản phẩm công nghệ cao. Sản phẩm nào sau đây *không* thuộc nhóm sản phẩm tiêu biểu của ngành công nghiệp điện tử, xét theo vai trò truyền thống và hiện đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Ngành đánh bắt và nuôi trồng thủy sản của Nhật Bản rất phát triển. Yếu tố tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên lợi thế này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong bối cảnh nguồn tài nguyên khoáng sản hạn chế, Nhật Bản đã phát triển công nghiệp với trình độ cao. Điều này chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Ngành tài chính - ngân hàng là một trong những trụ cột của dịch vụ Nhật Bản. Vai trò của ngành này trong nền kinh tế toàn cầu được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Việc diện tích trồng lúa gạo ở Nhật Bản có xu hướng giảm trong những năm gần đây có thể là do nguyên nhân nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Nhật Bản là một trong những nước xuất khẩu ô tô lớn nhất thế giới. Thành công này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Hoạt động du lịch đóng góp ngày càng lớn vào GDP của Nhật Bản. Điều này có thể là do sự kết hợp của những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: So với nhiều quốc gia khác, tỉ lệ lao động làm việc trong ngành nông nghiệp của Nhật Bản rất thấp. Điều này phản ánh điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Nhật Bản thường là các sản phẩm công nghiệp chế tạo và công nghệ cao. Điều này cho thấy Nhật Bản tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu ở phân khúc nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Hoạt động nhập khẩu của Nhật Bản chủ yếu tập trung vào các mặt hàng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khu vực kinh tế nào ở Nhật Bản có vai trò chủ yếu trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là sản xuất lúa gạo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Bên cạnh xuất khẩu, Nhật Bản còn nổi tiếng với hoạt động viện trợ phát triển chính thức (ODA). Điều này thể hiện điều gì về vai trò của Nhật Bản trên trường quốc tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Ngành công nghiệp dệt may và da giày của Nhật Bản hiện nay có đặc điểm gì so với giai đoạn trước đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Việc Nhật Bản đẩy mạnh đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) trong các ngành công nghệ cao như vật liệu mới, công nghệ sinh học, năng lượng tái tạo nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Ngành giao thông vận tải của Nhật Bản rất phát triển, đặc biệt là hệ thống đường sắt cao tốc Shinkansen. Hệ thống này có ý nghĩa kinh tế quan trọng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Nhật Bản trong bối cảnh hiện tại là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa trình độ công nghệ và cơ cấu kinh tế của Nhật Bản. Nhận định nào sau đây là đúng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính hiện đại hóa cao độ trong ngành nông nghiệp của Nhật Bản?

  • A. Diện tích canh tác lớn, tập trung.
  • B. Sản lượng lúa gạo đứng đầu thế giới.
  • C. Phụ thuộc nhiều vào sức lao động thủ công.
  • D. Áp dụng rộng rãi công nghệ sinh học và máy móc hiện đại.

Câu 2: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là xương sống của nền kinh tế Nhật Bản, đóng góp lớn vào giá trị xuất khẩu và nổi tiếng với các sản phẩm như ô tô, tàu biển, máy móc chính xác?

  • A. Công nghiệp chế tạo.
  • B. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • C. Công nghiệp năng lượng.
  • D. Công nghiệp dệt may.

Câu 3: Phân tích nguyên nhân chính khiến ngành nông nghiệp Nhật Bản chỉ đáp ứng được một phần nhu cầu lương thực trong nước, dù có trình độ khoa học kĩ thuật tiên tiến?

  • A. Thiếu vốn đầu tư cho nông nghiệp.
  • B. Ảnh hưởng nặng nề của thiên tai.
  • C. Diện tích đất nông nghiệp ít, manh mún.
  • D. Trình độ lao động trong nông nghiệp còn thấp.

Câu 4: Ngành dịch vụ của Nhật Bản có vai trò đặc biệt quan trọng và chiếm tỉ trọng cao nhất trong cơ cấu GDP. Điều này thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào sau đây?

  • A. Tập trung chủ yếu vào du lịch và giao thông vận tải.
  • B. Phát triển mạnh các lĩnh vực tài chính, ngân hàng, thương mại.
  • C. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước.
  • D. Chủ yếu dựa vào xuất khẩu dịch vụ lao động.

Câu 5: Vị trí địa lí đảo quốc và đặc điểm tự nhiên (thiếu tài nguyên) đã tác động như thế nào đến chiến lược phát triển kinh tế của Nhật Bản, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghiệp?

  • A. Đẩy mạnh nhập khẩu nguyên liệu, tập trung vào công nghiệp chế biến, chế tạo hàng xuất khẩu.
  • B. Phát triển mạnh công nghiệp khai thác khoáng sản để tự chủ nguyên liệu.
  • C. Hạn chế phát triển công nghiệp nặng, chỉ tập trung vào công nghiệp nhẹ.
  • D. Ưu tiên phát triển nông nghiệp để bù đắp thiếu hụt công nghiệp.

Câu 6: Chuỗi các trung tâm công nghiệp lớn ven bờ Thái Bình Dương của đảo Honshu (Tô-ki-ô, I-ô-cô-ha-ma, Na-gôi-a, Ô-xa-ka, Cô-bê) phản ánh đặc điểm phân bố công nghiệp nào của Nhật Bản?

  • A. Tập trung chủ yếu ở các vùng núi cao.
  • B. Phân bố phân tán đều khắp cả nước.
  • C. Tập trung ở ven biển để thuận lợi cho nhập khẩu nguyên liệu và xuất khẩu sản phẩm.
  • D. Ưu tiên phát triển ở các vùng nội địa để tránh bão lụt.

Câu 7: Hiện tượng suy giảm diện tích trồng lúa gạo ở Nhật Bản trong những năm gần đây chủ yếu là do sự kết hợp của những yếu tố nào sau đây?

  • A. Thiên tai ngày càng khốc liệt và sâu bệnh hoành hành.
  • B. Đất đai bị bạc màu và thiếu nước tưới.
  • C. Giảm nhu cầu tiêu thụ nội địa và không xuất khẩu được.
  • D. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất sang phi nông nghiệp và xu hướng đa dạng hóa cây trồng/nhập khẩu.

Câu 8: Ngành chăn nuôi bò sữa ở Nhật Bản được coi là một thành tựu của nông nghiệp hiện đại. Điều này chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

  • A. Áp dụng các phương pháp nuôi tiên tiến, công nghệ hiện đại trong trang trại quy mô lớn.
  • B. Diện tích đồng cỏ tự nhiên rộng lớn.
  • C. Số lượng đàn bò lớn nhất thế giới.
  • D. Chi phí thức ăn chăn nuôi rất thấp.

Câu 9: So sánh vai trò của ngoại thương đối với Nhật Bản và một quốc gia có diện tích rộng, tài nguyên phong phú như Trung Quốc. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

  • A. Nhật Bản chỉ xuất khẩu, Trung Quốc chỉ nhập khẩu.
  • B. Trung Quốc phụ thuộc ngoại thương hơn Nhật Bản.
  • C. Nhật Bản phụ thuộc đáng kể vào nhập khẩu nguyên liệu và xuất khẩu sản phẩm chế biến do thiếu tài nguyên, trong khi Trung Quốc đa dạng hơn.
  • D. Ngoại thương không quan trọng với cả hai quốc gia.

Câu 10: Khả năng sản xuất rô-bốt và ứng dụng rô-bốt rộng rãi trong các ngành công nghiệp kĩ thuật cao và dịch vụ của Nhật Bản thể hiện rõ nhất thế mạnh nào của nền kinh tế nước này?

  • A. Sự dồi dào về nguồn lao động giá rẻ.
  • B. Trình độ khoa học công nghệ phát triển vượt bậc.
  • C. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • D. Ưu thế về diện tích lãnh thổ rộng lớn.

Câu 11: Chính sách viện trợ phát triển chính thức (ODA) và đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) của Nhật Bản đứng hàng đầu thế giới cho thấy vai trò ngày càng tăng của nước này trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất nông nghiệp toàn cầu.
  • B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Cung cấp lao động giá rẻ.
  • D. Tài chính và đầu tư quốc tế.

Câu 12: Việc duy trì cơ cấu kinh tế "hai tầng" (vừa phát triển các xí nghiệp lớn, vừa duy trì các cơ sở sản xuất nhỏ và thủ công) ở Nhật Bản có ý nghĩa gì đối với sự phát triển bền vững?

  • A. Tận dụng tối đa các tiềm lực kinh tế, giải quyết việc làm và duy trì các ngành nghề truyền thống.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các xí nghiệp nhỏ kém hiệu quả.
  • C. Chỉ tập trung phát triển các tập đoàn kinh tế lớn.
  • D. Gây ra sự cạnh tranh gay gắt không lành mạnh giữa các loại hình doanh nghiệp.

Câu 13: Dựa vào kiến thức về kinh tế Nhật Bản, hãy phân tích tại sao các ngành công nghiệp tiêu thụ nhiều năng lượng và nguyên liệu (như luyện kim, hóa chất) lại tập trung chủ yếu ở các thành phố cảng ven biển?

  • A. Các thành phố cảng có nguồn tài nguyên khoáng sản tại chỗ dồi dào.
  • B. Thuận lợi cho việc nhập khẩu nguyên liệu thô và xuất khẩu sản phẩm nặng.
  • C. Lực lượng lao động lành nghề tập trung chủ yếu ở các thành phố cảng.
  • D. Chính sách ưu đãi thuế cho các ngành công nghiệp nặng ở vùng ven biển.

Câu 14: Đảo Hokkaido ở phía Bắc Nhật Bản có đặc điểm kinh tế nổi bật nào khác biệt so với các đảo chính khác như Honshu hay Kyushu?

  • A. Là trung tâm tài chính và ngân hàng lớn nhất cả nước.
  • B. Tập trung các ngành công nghiệp điện tử và rô-bốt hàng đầu.
  • C. Ngành nông nghiệp (đặc biệt là chăn nuôi, trồng trọt quy mô lớn) đóng vai trò quan trọng hơn so với các đảo khác.
  • D. Chủ yếu phát triển ngành du lịch nghỉ dưỡng biển.

Câu 15: Ngành thủy sản đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất điều đó?

  • A. Nhật Bản là nước xuất khẩu cá lớn nhất thế giới.
  • B. Ngành thủy sản chỉ tập trung ở vùng biển nội địa.
  • C. Chỉ phát triển đánh bắt xa bờ, không có nuôi trồng.
  • D. Phát triển cả đánh bắt và nuôi trồng, sản lượng lớn, cung cấp thực phẩm và nguyên liệu xuất khẩu.

Câu 16: Vai trò của ngành giao thông vận tải trong nền kinh tế Nhật Bản được thể hiện qua đặc điểm nào sau đây?

  • A. Phát triển hệ thống đường sắt cao tốc (Shinkansen), đường bộ, hàng hải hiện đại, kết nối hiệu quả các trung tâm kinh tế.
  • B. Chủ yếu dựa vào vận tải đường sông và kênh đào.
  • C. Hệ thống giao thông còn lạc hậu, chưa đáp ứng được nhu cầu.
  • D. Chỉ tập trung phát triển vận tải hàng không.

Câu 17: Ngành công nghiệp dệt may và da giày của Nhật Bản hiện nay có đặc điểm chủ yếu nào?

  • A. Chiếm tỉ trọng rất lớn trong cơ cấu công nghiệp.
  • B. Chủ yếu sản xuất hàng hóa đại trà, giá rẻ.
  • C. Giảm dần tỉ trọng, tập trung vào các sản phẩm chất lượng cao, mẫu mã độc đáo.
  • D. Đã hoàn toàn biến mất khỏi nền kinh tế.

Câu 18: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng vai trò của các tập đoàn kinh tế lớn (Keiretsu) đối với nền kinh tế Nhật Bản?

  • A. Có sức ảnh hưởng lớn trong nhiều lĩnh vực kinh tế.
  • B. Gây cản trở sự phát triển của các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • C. Thúc đẩy sự liên kết và hợp tác giữa các doanh nghiệp thành viên.
  • D. Đóng vai trò quan trọng trong hoạt động đầu tư ra nước ngoài.

Câu 19: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản gắn liền với việc sản xuất các sản phẩm nào sau đây?

  • A. Thép và xi măng.
  • B. Than đá và dầu mỏ.
  • C. Quần áo và giày dép.
  • D. Linh kiện bán dẫn, thiết bị nghe nhìn, rô-bốt.

Câu 20: Phân tích yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất giúp Nhật Bản vượt qua khó khăn về tài nguyên và phát triển thành cường quốc kinh tế?

  • A. Con người (nguồn lao động chất lượng cao, ý chí vươn lên) và khoa học công nghệ.
  • B. Vị trí địa lí thuận lợi, giáp biển.
  • C. Nguồn vốn đầu tư nước ngoài dồi dào.
  • D. Thị trường tiêu thụ nội địa rộng lớn.

Câu 21: Ngành du lịch của Nhật Bản đang ngày càng phát triển. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng thu hút khách du lịch quốc tế đến Nhật Bản?

  • A. Giá cả du lịch rất rẻ so với các nước khác.
  • B. Chỉ có các khu nghỉ dưỡng hiện đại, thiếu các giá trị văn hóa.
  • C. Sự kết hợp giữa cảnh quan thiên nhiên đa dạng, di sản văn hóa phong phú và cơ sở hạ tầng hiện đại.
  • D. Phụ thuộc chủ yếu vào du khách đến từ các nước láng giềng.

Câu 22: Khi phân tích cơ cấu kinh tế theo ngành của Nhật Bản, ta thấy tỉ trọng dịch vụ chiếm cao nhất, tiếp theo là công nghiệp và nông nghiệp chiếm tỉ trọng nhỏ. Điều này phản ánh đặc điểm gì của nền kinh tế Nhật Bản?

  • A. Là một nước nông nghiệp lạc hậu.
  • B. Là một nước có nền kinh tế phát triển cao, dịch vụ đóng vai trò chủ đạo.
  • C. Công nghiệp chưa phát triển, chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên.
  • D. Cơ cấu kinh tế còn đơn giản, kém đa dạng.

Câu 23: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản được mệnh danh là "vành đai công nghiệp" do tập trung các trung tâm công nghiệp hàng đầu cả nước?

  • A. Vành đai Thái Bình Dương (thuộc đảo Honshu).
  • B. Vùng phía Bắc đảo Hokkaido.
  • C. Vùng phía Tây đảo Kyushu.
  • D. Vùng trung tâm đảo Shikoku.

Câu 24: Dựa vào kiến thức đã học, hãy giải thích tại sao Nhật Bản phải nhập khẩu một lượng lớn lương thực, thực phẩm dù nông nghiệp có trình độ cao?

  • A. Do giá lương thực nhập khẩu rẻ hơn sản xuất trong nước.
  • B. Do thiên tai phá hủy mùa màng thường xuyên.
  • C. Do người dân Nhật Bản không thích sử dụng nông sản nội địa.
  • D. Do diện tích đất nông nghiệp hạn chế và dân số đông, nhu cầu tiêu thụ lớn.

Câu 25: Hoạt động kinh tế nào sau đây không phải là đặc trưng nổi bật của nền kinh tế Nhật Bản hiện đại?

  • A. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D).
  • B. Phụ thuộc chủ yếu vào xuất khẩu lao động phổ thông.
  • C. Phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao.
  • D. Đóng vai trò quan trọng trong thương mại và tài chính toàn cầu.

Câu 26: So sánh ngành công nghiệp ô tô và đóng tàu của Nhật Bản. Điểm chung nổi bật nhất của hai ngành này là gì?

  • A. Đều thuộc ngành công nghiệp chế tạo và có sản lượng, giá trị xuất khẩu đứng hàng đầu thế giới.
  • B. Đều tập trung sản xuất ở vùng Hokkaido.
  • C. Đều chỉ phục vụ nhu cầu nội địa, không xuất khẩu.
  • D. Đều sử dụng nguồn nguyên liệu thô có sẵn trong nước.

Câu 27: Thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Nhật Bản trong dài hạn, liên quan đến yếu tố dân số là gì?

  • A. Tốc độ tăng dân số quá nhanh.
  • B. Tỉ lệ thất nghiệp cao trong giới trẻ.
  • C. Già hóa dân số và suy giảm lực lượng lao động.
  • D. Phân bố dân cư không đồng đều giữa các vùng.

Câu 28: Ngành kinh tế nào sau đây của Nhật Bản chịu ảnh hưởng trực tiếp và nặng nề nhất từ các yếu tố tự nhiên như động đất, sóng thần, núi lửa?

  • A. Ngành tài chính ngân hàng.
  • B. Ngành công nghiệp phần mềm.
  • C. Ngành dịch vụ pháp lý.
  • D. Ngành nông nghiệp và thủy sản.

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt về cơ cấu kinh tế giữa vùng phía Bắc (Hokkaido) và vùng phía Nam (Kyushu) của Nhật Bản?

  • A. Cả hai vùng đều tập trung chủ yếu vào công nghiệp nặng.
  • B. Hokkaido mạnh về nông nghiệp, trong khi Kyushu tập trung phát triển công nghiệp và dịch vụ.
  • C. Kyushu là trung tâm tài chính, Hokkaido là trung tâm du lịch.
  • D. Cả hai vùng đều có cơ cấu kinh tế tương đồng, chủ yếu là dịch vụ.

Câu 30: Đâu là một trong những giải pháp quan trọng được Nhật Bản áp dụng để đối phó với tình trạng thiếu hụt nguyên liệu đầu vào cho công nghiệp?

  • A. Đẩy mạnh nhập khẩu nguyên liệu, phát triển công nghiệp tái chế và sử dụng năng lượng hiệu quả.
  • B. Tìm kiếm và khai thác tối đa các mỏ khoáng sản trong nước.
  • C. Chuyển toàn bộ ngành công nghiệp ra nước ngoài.
  • D. Hạn chế sản xuất công nghiệp để giảm tiêu thụ nguyên liệu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính hiện đại hóa cao độ trong ngành nông nghiệp của Nhật Bản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là xương sống của nền kinh tế Nhật Bản, đóng góp lớn vào giá trị xuất khẩu và nổi tiếng với các sản phẩm như ô tô, tàu biển, máy móc chính xác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích nguyên nhân chính khiến ngành nông nghiệp Nhật Bản chỉ đáp ứng được một phần nhu cầu lương thực trong nước, dù có trình độ khoa học kĩ thuật tiên tiến?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Ngành dịch vụ của Nhật Bản có vai trò đặc biệt quan trọng và chiếm tỉ trọng cao nhất trong cơ cấu GDP. Điều này thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Vị trí địa lí đảo quốc và đặc điểm tự nhiên (thiếu tài nguyên) đã tác động như thế nào đến chiến lược phát triển kinh tế của Nhật Bản, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Chuỗi các trung tâm công nghiệp lớn ven bờ Thái Bình Dương của đảo Honshu (Tô-ki-ô, I-ô-cô-ha-ma, Na-gôi-a, Ô-xa-ka, Cô-bê) phản ánh đặc điểm phân bố công nghiệp nào của Nhật Bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Hiện tượng suy giảm diện tích trồng lúa gạo ở Nhật Bản trong những năm gần đây chủ yếu là do sự kết hợp của những yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Ngành chăn nuôi bò sữa ở Nhật Bản được coi là một thành tựu của nông nghiệp hiện đại. Điều này chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: So sánh vai trò của ngoại thương đối với Nhật Bản và một quốc gia có diện tích rộng, tài nguyên phong phú như Trung Quốc. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khả năng sản xuất rô-bốt và ứng dụng rô-bốt rộng rãi trong các ngành công nghiệp kĩ thuật cao và dịch vụ của Nhật Bản thể hiện rõ nhất thế mạnh nào của nền kinh tế nước này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Chính sách viện trợ phát triển chính thức (ODA) và đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) của Nhật Bản đứng hàng đầu thế giới cho thấy vai trò ngày càng tăng của nước này trong lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Việc duy trì cơ cấu kinh tế 'hai tầng' (vừa phát triển các xí nghiệp lớn, vừa duy trì các cơ sở sản xuất nhỏ và thủ công) ở Nhật Bản có ý nghĩa gì đối với sự phát triển bền vững?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Dựa vào kiến thức về kinh tế Nhật Bản, hãy phân tích tại sao các ngành công nghiệp tiêu thụ nhiều năng lượng và nguyên liệu (như luyện kim, hóa chất) lại tập trung chủ yếu ở các thành phố cảng ven biển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đảo Hokkaido ở phía Bắc Nhật Bản có đặc điểm kinh tế nổi bật nào khác biệt so với các đảo chính khác như Honshu hay Kyushu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Ngành thủy sản đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất điều đó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Vai trò của ngành giao thông vận tải trong nền kinh tế Nhật Bản được thể hiện qua đặc điểm nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Ngành công nghiệp dệt may và da giày của Nhật Bản hiện nay có đặc điểm chủ yếu nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng vai trò của các tập đoàn kinh tế lớn (Keiretsu) đối với nền kinh tế Nhật Bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản gắn liền với việc sản xuất các sản phẩm nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất giúp Nhật Bản vượt qua khó khăn về tài nguyên và phát triển thành cường quốc kinh tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Ngành du lịch của Nhật Bản đang ngày càng phát triển. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng thu hút khách du lịch quốc tế đến Nhật Bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi phân tích cơ cấu kinh tế theo ngành của Nhật Bản, ta thấy tỉ trọng dịch vụ chiếm cao nhất, tiếp theo là công nghiệp và nông nghiệp chiếm tỉ trọng nhỏ. Điều này phản ánh đặc điểm gì của nền kinh tế Nhật Bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản được mệnh danh là 'vành đai công nghiệp' do tập trung các trung tâm công nghiệp hàng đầu cả nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Dựa vào kiến thức đã học, hãy giải thích tại sao Nhật Bản phải nhập khẩu một lượng lớn lương thực, thực phẩm dù nông nghiệp có trình độ cao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Hoạt động kinh tế nào sau đây không phải là đặc trưng nổi bật của nền kinh tế Nhật Bản hiện đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: So sánh ngành công nghiệp ô tô và đóng tàu của Nhật Bản. Điểm chung nổi bật nhất của hai ngành này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Nhật Bản trong dài hạn, liên quan đến yếu tố dân số là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Ngành kinh tế nào sau đây của Nhật Bản chịu ảnh hưởng trực tiếp và nặng nề nhất từ các yếu tố tự nhiên như động đất, sóng thần, núi lửa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt về cơ cấu kinh tế giữa vùng phía Bắc (Hokkaido) và vùng phía Nam (Kyushu) của Nhật Bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đâu là một trong những giải pháp quan trọng được Nhật Bản áp dụng để đối phó với tình trạng thiếu hụt nguyên liệu đầu vào cho công nghiệp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việc Nhật Bản là một quốc gia nghèo tài nguyên thiên nhiên đã tác động chủ yếu như thế nào đến chiến lược phát triển công nghiệp của nước này?

  • A. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp khai khoáng quy mô lớn.
  • B. Hạn chế phát triển công nghiệp nặng, chỉ tập trung công nghiệp nhẹ.
  • C. Đẩy mạnh nhập khẩu nguyên liệu và phát triển các ngành công nghiệp chế biến, lắp ráp công nghệ cao.
  • D. Ưu tiên phát triển nông nghiệp tự cung tự cấp để giảm phụ thuộc vào bên ngoài.

Câu 2: Đặc điểm "cơ cấu kinh tế hai tầng" ở Nhật Bản được hiểu là gì và ý nghĩa của nó?

  • A. Kinh tế chỉ phát triển ở hai khu vực chính là nông thôn và thành thị.
  • B. Tồn tại song song hai khu vực kinh tế: nhà nước và tư nhân với quy mô tương đương.
  • C. Nền kinh tế phụ thuộc vào cả xuất khẩu và tiêu dùng nội địa một cách cân bằng.
  • D. Cùng tồn tại các xí nghiệp lớn hiện đại và các cơ sở sản xuất nhỏ, thủ công truyền thống.

Câu 3: Phân tích yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất đưa Nhật Bản trở thành cường quốc hàng đầu thế giới về sản xuất ô tô?

  • A. Nguồn cung ứng nguyên liệu sắt thép dồi dào trong nước.
  • B. Áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, quản lý chất lượng chặt chẽ và mạng lưới cung ứng toàn cầu hiệu quả.
  • C. Thị trường tiêu thụ nội địa rất lớn và ít cạnh tranh.
  • D. Chi phí lao động thấp và chính sách bảo hộ nghiêm ngặt của chính phủ.

Câu 4: Ngành dịch vụ của Nhật Bản hiện nay có vai trò như thế nào trong cơ cấu kinh tế chung?

  • A. Chiếm tỉ trọng lớn nhất trong GDP và tạo ra nhiều việc làm, đặc biệt là thương mại và tài chính.
  • B. Chủ yếu phục vụ nhu cầu nội địa với quy mô nhỏ và ít đóng góp cho xuất khẩu.
  • C. Đang trong giai đoạn suy thoái do cạnh tranh từ các nước láng giềng.
  • D. Chỉ phát triển mạnh các ngành truyền thống như du lịch và giao thông vận tải.

Câu 5: Tình trạng dân số già hóa nhanh chóng và tỉ lệ sinh thấp ở Nhật Bản được dự báo sẽ gây ra thách thức lớn nhất nào đối với nền kinh tế trong dài hạn?

  • A. Sự bùng nổ dân số và thiếu đất ở trầm trọng.
  • B. Thừa lao động chất lượng cao và khó tìm việc làm.
  • C. Thiếu hụt lực lượng lao động trẻ, tăng gánh nặng an sinh xã hội và giảm tiềm năng tăng trưởng.
  • D. Sự gia tăng đột ngột nhu cầu về các sản phẩm nông nghiệp.

Câu 6: Chuỗi các trung tâm công nghiệp lớn tạo nên vành đai công nghiệp Thái Bình Dương trên đảo Hôn-su (Tô-ki-ô, I-ô-cô-ha-ma, Na-gôi-a, Ô-xa-ca, Cô-bê) phản ánh điều gì về sự phân bố công nghiệp của Nhật Bản?

  • A. Công nghiệp phân bố đều khắp trên lãnh thổ, tránh tập trung.
  • B. Công nghiệp tập trung chủ yếu ở các thành phố ven biển để thuận lợi cho nhập khẩu nguyên liệu và xuất khẩu sản phẩm.
  • C. Công nghiệp phân bố theo hướng từ Bắc xuống Nam trên các đảo.
  • D. Công nghiệp chỉ phát triển ở các vùng núi cao để tránh thiên tai.

Câu 7: So sánh, thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Nhật Bản hiện nay so với ngành công nghiệp chế tạo là gì?

  • A. Ngành công nghiệp chế tạo thiếu vốn đầu tư, trong khi nông nghiệp thừa vốn.
  • B. Ngành công nghiệp chế tạo thiếu thị trường xuất khẩu, trong khi nông nghiệp có thị trường lớn.
  • C. Ngành công nghiệp chế tạo đối mặt với tình trạng thiếu lao động, trong khi nông nghiệp có nguồn lao động dồi dào.
  • D. Ngành nông nghiệp đối mặt với diện tích canh tác hạn chế và dân số nông thôn già hóa, trong khi công nghiệp chế tạo chủ yếu đối mặt với cạnh tranh công nghệ và thị trường toàn cầu.

Câu 8: Yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy Nhật Bản trở thành một trong những quốc gia có kim ngạch xuất nhập khẩu hàng đầu thế giới?

  • A. Nhu cầu nhập khẩu nguyên liệu và năng lượng lớn, cùng với khả năng sản xuất hàng hóa chất lượng cao cho xuất khẩu.
  • B. Chính sách hạn chế thương mại quốc tế để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • C. Chỉ tập trung xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp và thủy sản.
  • D. Nền kinh tế tự cung tự cấp, ít phụ thuộc vào thị trường bên ngoài.

Câu 9: Việc Nhật Bản đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D) trong các ngành công nghệ cao (như điện tử, rô-bốt) nhằm mục đích chủ yếu gì cho nền kinh tế?

  • A. Giảm chi phí sản xuất bằng cách sử dụng công nghệ lạc hậu.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ nhập khẩu từ nước ngoài.
  • C. Tăng năng suất, tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao, duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
  • D. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước, không hướng tới xuất khẩu.

Câu 10: Dựa trên đặc điểm của "cơ cấu kinh tế hai tầng", loại hình doanh nghiệp nào ở Nhật Bản thường đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp linh kiện, phụ tùng và dịch vụ cho các tập đoàn công nghiệp lớn?

  • A. Các tập đoàn đa quốc gia có trụ sở ở nước ngoài.
  • B. Các xí nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) chuyên môn hóa cao.
  • C. Các hợp tác xã nông nghiệp truyền thống.
  • D. Các doanh nghiệp nhà nước độc quyền.

Câu 11: Nhận định nào sau đây phản ánh chính xác nhất vai trò của ngoại thương đối với nền kinh tế Nhật Bản?

  • A. Ngoại thương đóng vai trò thứ yếu, chủ yếu phục vụ trao đổi hàng hóa nội địa.
  • B. Nhật Bản là quốc gia nhập siêu lớn nhất thế giới.
  • C. Hoạt động ngoại thương chỉ giới hạn trong khu vực châu Á.
  • D. Ngoại thương có vai trò đặc biệt quan trọng, là động lực tăng trưởng và cầu nối kinh tế với thế giới.

Câu 12: Ngành tài chính và ngân hàng của Nhật Bản được xếp vào nhóm hàng đầu thế giới, điều này có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế quốc gia?

  • A. Cung cấp nguồn vốn dồi dào cho đầu tư trong nước và ra nước ngoài, hỗ trợ các hoạt động thương mại.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu vay vốn của chính phủ, không liên quan đến doanh nghiệp tư nhân.
  • C. Là ngành độc lập hoàn toàn, không có liên hệ với các ngành kinh tế khác.
  • D. Chủ yếu dựa vào nguồn vốn vay từ các tổ chức quốc tế.

Câu 13: Việc ứng dụng rộng rãi rô-bốt và tự động hóa trong sản xuất công nghiệp ở Nhật Bản có tác động lớn nhất đến khía cạnh nào?

  • A. Làm tăng đáng kể chi phí sản xuất do đầu tư máy móc đắt đỏ.
  • B. Nâng cao năng suất lao động, cải thiện chất lượng sản phẩm và giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động.
  • C. Khiến các nhà máy phải đóng cửa hàng loạt do không cần đến con người.
  • D. Làm giảm khả năng cạnh tranh của sản phẩm Nhật Bản trên thị trường quốc tế.

Câu 14: Dựa vào đặc điểm kinh tế vùng của Nhật Bản, ngành kinh tế chủ yếu ở đảo Hô-cai-đô có sự khác biệt đáng kể so với vành đai công nghiệp Thái Bình Dương ở Hôn-su như thế nào?

  • A. Hô-cai-đô tập trung công nghiệp điện tử, Hôn-su tập trung nông nghiệp.
  • B. Hô-cai-đô phát triển mạnh du lịch, Hôn-su phát triển mạnh khai khoáng.
  • C. Hô-cai-đô đóng vai trò quan trọng về nông nghiệp và lâm nghiệp, trong khi Hôn-su là trung tâm công nghiệp và dịch vụ hàng đầu.
  • D. Hô-cai-đô là trung tâm tài chính, Hôn-su là trung tâm thủy sản.

Câu 15: Việc Nhật Bản phụ thuộc lớn vào nhập khẩu nguyên liệu thô và năng lượng đặt ra thách thức kinh tế nào quan trọng nhất?

  • A. Dễ bị tổn thương trước biến động giá cả và nguồn cung trên thị trường quốc tế.
  • B. Khuyến khích phát triển các ngành công nghiệp gây ô nhiễm môi trường.
  • C. Giảm khả năng tiếp cận công nghệ hiện đại.
  • D. Làm tăng đáng kể tỉ lệ thất nghiệp trong nước.

Câu 16: Hệ thống các tập đoàn kinh tế lớn (Keiretsu) từng đóng vai trò then chốt trong sự phục hồi và phát triển kinh tế Nhật Bản sau Thế chiến II. Vai trò đó chủ yếu là gì?

  • A. Độc quyền hóa toàn bộ các ngành kinh tế, loại bỏ cạnh tranh.
  • B. Tạo ra chuỗi liên kết sản xuất, cung ứng và tài chính chặt chẽ giữa các công ty thành viên, thúc đẩy đầu tư và mở rộng thị trường.
  • C. Chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp và thủ công nghiệp.
  • D. Được thành lập và điều hành trực tiếp bởi chính phủ, không có yếu tố tư nhân.

Câu 17: Nhật Bản là một trong những quốc gia cung cấp Viện trợ Phát triển Chính thức (ODA) hàng đầu thế giới. Mục đích chính của hoạt động này thường là gì?

  • A. Chỉ hỗ trợ các nước đã phát triển, không quan tâm đến các nước đang phát triển.
  • B. Mua lại các tài sản và công ty ở nước ngoài với giá rẻ.
  • C. Tạo ra sự phụ thuộc kinh tế của các nước nhận viện trợ vào Nhật Bản.
  • D. Hỗ trợ các nước đang phát triển xây dựng cơ sở hạ tầng, phát triển nguồn nhân lực, từ đó mở rộng thị trường và tăng cường ảnh hưởng kinh tế, chính trị.

Câu 18: Hệ thống giao thông vận tải hiện đại và hiệu quả cao (như tàu Shinkansen, hệ thống cảng biển lớn) có ý nghĩa như thế nào đối với nền kinh tế Nhật Bản?

  • A. Kết nối các trung tâm kinh tế, thúc đẩy lưu thông hàng hóa và con người, giảm chi phí logistics, tăng hiệu quả sản xuất và thương mại.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích quân sự, không có ý nghĩa kinh tế.
  • C. Làm tăng đáng kể chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
  • D. Gây cản trở sự phát triển của các ngành công nghiệp nặng.

Câu 19: Diện tích trồng lúa gạo ở Nhật Bản có xu hướng giảm trong những năm gần đây. Nguyên nhân chủ yếu nào giải thích cho xu hướng này?

  • A. Đất đai bị bạc màu nghiêm trọng, không thể trồng lúa.
  • B. Thiên tai (động đất, sóng thần) phá hủy toàn bộ diện tích trồng lúa.
  • C. Một phần diện tích chuyển sang trồng cây khác có giá trị kinh tế cao hơn hoặc sử dụng cho mục đích phi nông nghiệp (đô thị hóa).
  • D. Người dân Nhật Bản không còn tiêu thụ lúa gạo.

Câu 20: Giả sử nhu cầu toàn cầu đối với các sản phẩm điện tử tiêu dùng (như điện thoại, máy tính) giảm mạnh. Kịch bản này có khả năng tác động tiêu cực đáng kể đến lĩnh vực kinh tế nào của Nhật Bản?

  • A. Ngành nông nghiệp và thủy sản.
  • B. Ngành công nghiệp điện tử và xuất khẩu hàng công nghệ cao.
  • C. Ngành du lịch và dịch vụ lưu trú.
  • D. Ngành khai khoáng và năng lượng.

Câu 21: Chính sách hỗ trợ và phát triển các xí nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) trong cơ cấu kinh tế hai tầng của Nhật Bản nhằm mục tiêu chủ yếu gì?

  • A. Tạo việc làm, tăng thu nhập cho người dân, cung cấp linh kiện và dịch vụ chuyên biệt cho các tập đoàn lớn.
  • B. Biến tất cả các xí nghiệp nhỏ thành tập đoàn lớn.
  • C. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp hiện đại.
  • D. Đẩy mạnh sản xuất các sản phẩm thủ công mỹ nghệ để xuất khẩu.

Câu 22: Phân tích thách thức chính mà Nhật Bản đối mặt trong việc duy trì vị thế dẫn đầu ở một số ngành công nghiệp chế tạo (như điện tử) trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các nền kinh tế châu Á khác?

  • A. Thiếu hụt công nghệ sản xuất cơ bản.
  • B. Không có khả năng đổi mới và sáng tạo.
  • C. Thị trường tiêu thụ nội địa quá lớn, không cần xuất khẩu.
  • D. Chi phí sản xuất (lao động, năng lượng) cao hơn, cần liên tục đổi mới công nghệ và tìm kiếm thị trường ngách có giá trị cao.

Câu 23: Trong cơ cấu GDP của Nhật Bản hiện nay, ngành nào thường chiếm tỉ trọng lớn nhất?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp và xây dựng.
  • C. Dịch vụ.
  • D. Khai khoáng.

Câu 24: Với điều kiện diện tích đất nông nghiệp hạn chế và tập trung đầu tư công nghệ cao, phương thức canh tác chủ yếu trong nông nghiệp Nhật Bản là gì?

  • A. Thâm canh, ứng dụng công nghệ hiện đại.
  • B. Quảng canh, dựa vào mở rộng diện tích.
  • C. Du mục, chăn thả gia súc trên đồng cỏ tự nhiên.
  • D. Canh tác nương rẫy truyền thống.

Câu 25: Hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (OFDI) của Nhật Bản có mục đích chính là gì đối với nền kinh tế trong nước?

  • A. Chuyển toàn bộ sản xuất ra nước ngoài, đóng cửa các nhà máy trong nước.
  • B. Thoát vốn khỏi các ngành công nghiệp đang phát triển mạnh.
  • C. Chỉ đầu tư vào các dự án bất động sản ở nước ngoài.
  • D. Mở rộng thị trường tiêu thụ, tiếp cận nguồn nguyên liệu và lao động rẻ hơn, phân tán rủi ro sản xuất.

Câu 26: Đánh giá tổng thể, tính bền vững của mô hình kinh tế Nhật Bản trong dài hạn đang đối mặt với thách thức lớn nào nhất?

  • A. Thiếu khả năng đổi mới công nghệ.
  • B. Kết hợp giữa dân số già hóa, gánh nặng an sinh xã hội và sự phụ thuộc vào nguồn lực bên ngoài.
  • C. Thị trường tiêu thụ nội địa quá nhỏ.
  • D. Thiếu nguồn vốn đầu tư cho phát triển.

Câu 27: Các thành phố cảng lớn như I-ô-cô-ha-ma, Cô-bê đóng vai trò thiết yếu như thế nào trong hệ thống kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Là cửa ngõ xuất nhập khẩu hàng hóa chính, trung tâm logistics và hỗ trợ các hoạt động công nghiệp ven biển.
  • B. Chỉ là các trung tâm du lịch biển, không có hoạt động kinh tế quan trọng khác.
  • C. Là nơi tập trung chủ yếu các hoạt động nông nghiệp.
  • D. Đóng vai trò là thủ đô hành chính của các vùng.

Câu 28: Yếu tố văn hóa nào của Nhật Bản thường được cho là có ảnh hưởng tích cực đến năng suất và chất lượng sản phẩm công nghiệp?

  • A. Sự ưa chuộng các sản phẩm nhập khẩu thay vì sản xuất trong nước.
  • B. Thiếu kỷ luật và tinh thần trách nhiệm trong công việc.
  • C. Tinh thần làm việc chăm chỉ, kỷ luật cao, chú trọng chi tiết và chất lượng sản phẩm (kaizen).
  • D. Sự ngại ngùng trong việc áp dụng công nghệ mới.

Câu 29: Tần suất xảy ra các thiên tai (động đất, sóng thần, núi lửa) ở Nhật Bản đặt ra thách thức đáng kể nào cho hoạt động kinh tế, đặc biệt là sản xuất công nghiệp?

  • A. Làm tăng diện tích đất nông nghiệp sẵn có.
  • B. Gây gián đoạn sản xuất, phá hủy cơ sở hạ tầng, tăng chi phí bảo trì và yêu cầu đầu tư vào công nghệ chống chịu thiên tai.
  • C. Thúc đẩy du lịch mạo hiểm, trở thành ngành kinh tế chủ lực.
  • D. Giảm nhu cầu về các sản phẩm công nghiệp.

Câu 30: Nhận định nào sau đây không chính xác khi nói về ngành dịch vụ của Nhật Bản?

  • A. Ngành dịch vụ đóng góp tỉ trọng lớn nhất trong GDP.
  • B. Thương mại là một trong những ngành dịch vụ quan trọng hàng đầu.
  • C. Ngành tài chính và ngân hàng có vai trò quốc tế.
  • D. Ngành dịch vụ chủ yếu dựa vào các hoạt động truyền thống, năng suất thấp và ít ứng dụng công nghệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Việc Nhật Bản là một quốc gia nghèo tài nguyên thiên nhiên đã tác động chủ yếu như thế nào đến chiến lược phát triển công nghiệp của nước này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đặc điểm 'cơ cấu kinh tế hai tầng' ở Nhật Bản được hiểu là gì và ý nghĩa của nó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất đưa Nhật Bản trở thành cường quốc hàng đầu thế giới về sản xuất ô tô?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Ngành dịch vụ của Nhật Bản hiện nay có vai trò như thế nào trong cơ cấu kinh tế chung?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Tình trạng dân số già hóa nhanh chóng và tỉ lệ sinh thấp ở Nhật Bản được dự báo sẽ gây ra thách thức lớn nhất nào đối với nền kinh tế trong dài hạn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Chuỗi các trung tâm công nghiệp lớn tạo nên vành đai công nghiệp Thái Bình Dương trên đảo Hôn-su (Tô-ki-ô, I-ô-cô-ha-ma, Na-gôi-a, Ô-xa-ca, Cô-bê) phản ánh điều gì về sự phân bố công nghiệp của Nhật Bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: So sánh, thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Nhật Bản hiện nay so với ngành công nghiệp chế tạo là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy Nhật Bản trở thành một trong những quốc gia có kim ngạch xuất nhập khẩu hàng đầu thế giới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Việc Nhật Bản đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D) trong các ngành công nghệ cao (như điện tử, rô-bốt) nhằm mục đích chủ yếu gì cho nền kinh tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Dựa trên đặc điểm của 'cơ cấu kinh tế hai tầng', loại hình doanh nghiệp nào ở Nhật Bản thường đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp linh kiện, phụ tùng và dịch vụ cho các tập đoàn công nghiệp lớn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Nhận định nào sau đây phản ánh chính xác nhất vai trò của ngoại thương đối với nền kinh tế Nhật Bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Ngành tài chính và ngân hàng của Nhật Bản được xếp vào nhóm hàng đầu thế giới, điều này có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế quốc gia?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Việc ứng dụng rộng rãi rô-bốt và tự động hóa trong sản xuất công nghiệp ở Nhật Bản có tác động lớn nhất đến khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Dựa vào đặc điểm kinh tế vùng của Nhật Bản, ngành kinh tế chủ yếu ở đảo Hô-cai-đô có sự khác biệt đáng kể so với vành đai công nghiệp Thái Bình Dương ở Hôn-su như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Việc Nhật Bản phụ thuộc lớn vào nhập khẩu nguyên liệu thô và năng lượng đặt ra thách thức kinh tế nào quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Hệ thống các tập đoàn kinh tế lớn (Keiretsu) từng đóng vai trò then chốt trong sự phục hồi và phát triển kinh tế Nhật Bản sau Thế chiến II. Vai trò đó chủ yếu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Nhật Bản là một trong những quốc gia cung cấp Viện trợ Phát triển Chính thức (ODA) hàng đầu thế giới. Mục đích chính của hoạt động này thường là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Hệ thống giao thông vận tải hiện đại và hiệu quả cao (như tàu Shinkansen, hệ thống cảng biển lớn) có ý nghĩa như thế nào đối với nền kinh tế Nhật Bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Diện tích trồng lúa gạo ở Nhật Bản có xu hướng giảm trong những năm gần đây. Nguyên nhân chủ yếu nào giải thích cho xu hướng này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Giả sử nhu cầu toàn cầu đối với các sản phẩm điện tử tiêu dùng (như điện thoại, máy tính) giảm mạnh. Kịch bản này có khả năng tác động tiêu cực đáng kể đến lĩnh vực kinh tế nào của Nhật Bản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Chính sách hỗ trợ và phát triển các xí nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) trong cơ cấu kinh tế hai tầng của Nhật Bản nhằm mục tiêu chủ yếu gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích thách thức chính mà Nhật Bản đối mặt trong việc duy trì vị thế dẫn đầu ở một số ngành công nghiệp chế tạo (như điện tử) trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các nền kinh tế châu Á khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong cơ cấu GDP của Nhật Bản hiện nay, ngành nào thường chiếm tỉ trọng lớn nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Với điều kiện diện tích đất nông nghiệp hạn chế và tập trung đầu tư công nghệ cao, phương thức canh tác chủ yếu trong nông nghiệp Nhật Bản là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (OFDI) của Nhật Bản có mục đích chính là gì đối với nền kinh tế trong nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đánh giá tổng thể, tính bền vững của mô hình kinh tế Nhật Bản trong dài hạn đang đối mặt với thách thức lớn nào nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Các thành phố cảng lớn như I-ô-cô-ha-ma, Cô-bê đóng vai trò thiết yếu như thế nào trong hệ thống kinh tế của Nhật Bản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Yếu tố văn hóa nào của Nhật Bản thường được cho là có ảnh hưởng tích cực đến năng suất và chất lượng sản phẩm công nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Tần suất xảy ra các thiên tai (động đất, sóng thần, núi lửa) ở Nhật Bản đặt ra thách thức đáng kể nào cho hoạt động kinh tế, đặc biệt là sản xuất công nghiệp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nhận định nào sau đây không chính xác khi nói về ngành dịch vụ của Nhật Bản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cơ cấu kinh tế Nhật Bản có sự thay đổi đáng kể trong những thập kỷ gần đây. Ngành kinh tế nào sau đây hiện đang chiếm tỉ trọng lớn nhất trong GDP của Nhật Bản?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp và xây dựng
  • C. Ngư nghiệp và lâm nghiệp
  • D. Dịch vụ

Câu 2: Dựa vào kiến thức về kinh tế Nhật Bản, hãy phân tích vai trò chính của ngành công nghiệp chế tạo trong cơ cấu kinh tế của quốc gia này.

  • A. Cung cấp nguyên liệu thô cho các ngành khác trong nước.
  • B. Đóng vai trò chủ đạo trong việc tạo ra việc làm ở khu vực nông thôn.
  • C. Là động lực chính thúc đẩy xuất khẩu và tăng trưởng GDP.
  • D. Tập trung sản xuất các mặt hàng tiêu dùng thiết yếu cho thị trường nội địa.

Câu 3: Ngành nông nghiệp Nhật Bản đối mặt với nhiều thách thức, trong đó có vấn đề liên quan đến dân số. Thách thức nổi bật nhất về mặt dân số ảnh hưởng đến nông nghiệp là gì?

  • A. Tỉ lệ sinh cao dẫn đến thiếu đất canh tác.
  • B. Già hóa dân số và thiếu lao động trẻ trong nông nghiệp.
  • C. Phân bố dân cư không đều giữa thành thị và nông thôn.
  • D. Trình độ học vấn thấp của người lao động nông nghiệp.

Câu 4: Quan sát bảng số liệu về cơ cấu GDP của Nhật Bản qua các năm (giả định có bảng). Nếu tỉ trọng ngành dịch vụ liên tục tăng và tỉ trọng nông nghiệp giảm mạnh, điều này phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào?

  • A. Chuyển dịch từ nền kinh tế công nghiệp sang nền kinh tế dịch vụ.
  • B. Chuyển dịch từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp.
  • C. Chuyển dịch từ nền kinh tế tự cấp tự túc sang nền kinh tế hàng hóa.
  • D. Chuyển dịch từ nền kinh tế đóng sang nền kinh tế mở.

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển của ngành công nghiệp điện tử và công nghệ cao của Nhật Bản?

  • A. Tập trung chủ yếu vào sản xuất các linh kiện giá rẻ.
  • B. Phụ thuộc lớn vào nhập khẩu công nghệ từ các nước khác.
  • C. Chỉ phát triển mạnh ở các thành phố cảng lớn.
  • D. Đi đầu trong nghiên cứu, phát triển và ứng dụng rô-bốt, vật liệu mới.

Câu 6: Hệ thống giao thông vận tải hiện đại đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế Nhật Bản. Tuyến đường sắt cao tốc Shinkansen là một ví dụ điển hình cho sự phát triển này, nó có ý nghĩa chủ yếu gì?

  • A. Giúp vận chuyển hàng hóa nông sản từ Bắc xuống Nam.
  • B. Kết nối các trung tâm kinh tế lớn, thúc đẩy giao thương và du lịch nội địa.
  • C. Chủ yếu phục vụ mục đích quốc phòng và an ninh.
  • D. Là phương tiện vận chuyển hành khách giá rẻ cho người dân thu nhập thấp.

Câu 7: Nhật Bản là một trong những quốc gia có nền tài chính hàng đầu thế giới. Hoạt động nào sau đây không phản ánh vai trò quốc tế nổi bật của ngành tài chính - ngân hàng Nhật Bản?

  • A. Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) với quy mô lớn.
  • B. Viện trợ phát triển chính thức (ODA) cho các nước đang phát triển.
  • C. Kiểm soát hoàn toàn thị trường vàng và ngoại tệ toàn cầu.
  • D. Có các ngân hàng và định chế tài chính lớn hoạt động trên phạm vi quốc tế.

Câu 8: Mặc dù là quốc gia công nghiệp phát triển, nông nghiệp Nhật Bản vẫn duy trì được một số đặc điểm riêng. Phương thức canh tác nào sau đây phổ biến ở Nhật Bản, đặc biệt là đối với cây lúa?

  • A. Canh tác thâm canh, áp dụng khoa học kỹ thuật cao.
  • B. Canh tác quảng canh trên diện tích lớn.
  • C. Chủ yếu dựa vào sức kéo động vật.
  • D. Trồng trọt theo mô hình du mục.

Câu 9: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên (đặc điểm địa hình, khí hậu) và sự phân bố các hoạt động kinh tế ở Nhật Bản. Khu vực nào sau đây tập trung chủ yếu các ngành công nghiệp và dịch vụ phát triển?

  • A. Các vùng núi cao và nội địa.
  • B. Khu vực phía Bắc đảo Hô-cai-đô.
  • D. Vùng duyên hải Thái Bình Dương.

Câu 10: Ngành thủy sản đóng vai trò quan trọng trong đời sống và kinh tế Nhật Bản. Nguyên nhân chính nào sau đây giúp Nhật Bản phát triển mạnh ngành khai thác và nuôi trồng thủy sản?

  • A. Vùng đặc quyền kinh tế nhỏ hẹp.
  • B. Thiếu công nghệ chế biến hiện đại.
  • C. Đường bờ biển dài, có nhiều ngư trường giàu tài nguyên và dòng biển nóng lạnh gặp nhau.
  • D. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản trong nước rất thấp.

Câu 11: Nhật Bản là một trong những quốc gia xuất khẩu ô tô hàng đầu thế giới. Thành công này chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

  • A. Giá nhân công rẻ.
  • B. Áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, chất lượng cao và mạng lưới phân phối toàn cầu.
  • C. Nguồn nguyên liệu sắt thép dồi dào trong nước.
  • D. Thị trường nội địa tiêu thụ ô tô rất lớn.

Câu 12: Bên cạnh các ngành công nghiệp mũi nhọn, Nhật Bản vẫn duy trì và phát triển các ngành nghề truyền thống. Việc duy trì cơ cấu kinh tế “hai tầng” (vừa có xí nghiệp lớn hiện đại, vừa có cơ sở sản xuất nhỏ, thủ công) mang lại lợi ích kinh tế nào?

  • A. Giúp các xí nghiệp lớn độc lập hoàn toàn về nguyên liệu.
  • B. Khuyến khích nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các loại hình doanh nghiệp.
  • D. Tận dụng tối đa các tiềm lực sẵn có (lao động, nguyên liệu, cơ sở vật chất) và hỗ trợ lẫn nhau.

Câu 13: Phân tích vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế Nhật Bản. Ngành dịch vụ không có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Chủ yếu phục vụ nhu cầu nội địa, ít tham gia vào thương mại quốc tế.
  • B. Đóng góp tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP.
  • C. Bao gồm nhiều lĩnh vực đa dạng như thương mại, tài chính, du lịch, giao thông.
  • D. Áp dụng công nghệ hiện đại và có năng suất lao động cao.

Câu 14: Nhật Bản là quốc gia thiếu tài nguyên khoáng sản. Điều này đòi hỏi nền kinh tế Nhật Bản phải tập trung vào giải pháp nào để đảm bảo sự phát triển bền vững?

  • A. Đẩy mạnh khai thác tối đa các mỏ khoáng sản nhỏ lẻ trong nước.
  • B. Giảm thiểu sản xuất công nghiệp để tiết kiệm tài nguyên.
  • C. Tăng cường nhập khẩu nguyên liệu, phát triển công nghiệp chế biến, và xuất khẩu sản phẩm có giá trị gia tăng cao.
  • D. Chỉ tập trung phát triển các ngành dịch vụ không sử dụng nguyên liệu.

Câu 15: Ngành thương mại của Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Giá trị xuất khẩu luôn thấp hơn giá trị nhập khẩu.
  • B. Chủ yếu xuất khẩu nguyên liệu thô và nhập khẩu hàng hóa chế biến.
  • C. Các bạn hàng thương mại chủ yếu là các nước láng giềng ở châu Á.
  • D. Là cường quốc thương mại với tổng kim ngạch xuất nhập khẩu lớn và có mối quan hệ rộng khắp trên thế giới.

Câu 16: Ngành đóng tàu của Nhật Bản từng đứng đầu thế giới. Mặc dù có sự cạnh tranh từ các quốc gia khác, ngành này vẫn duy trì được vị thế nhất định nhờ yếu tố nào?

  • A. Ứng dụng công nghệ cao, tự động hóa và sản xuất tàu chuyên dụng.
  • B. Giá thành sản xuất rất thấp.
  • C. Chỉ đóng tàu cho mục đích quân sự.
  • D. Được bao cấp hoàn toàn từ chính phủ.

Câu 17: Việc Nhật Bản chú trọng phát triển các ngành công nghiệp sử dụng ít nguyên liệu nhưng đòi hỏi trình độ kỹ thuật cao (ví dụ: điện tử, công nghệ thông tin) là giải pháp ứng phó với hạn chế nào về điều kiện tự nhiên?

  • A. Địa hình chủ yếu là đồi núi.
  • B. Thiếu tài nguyên khoáng sản và năng lượng.
  • C. Khí hậu khắc nghiệt.
  • D. Đường bờ biển dài.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "chuỗi đô thị" công nghiệp ở đảo Hôn-su (ví dụ: Tô-ki-ô, Na-gôi-a, Ô-xa-ca). Khái niệm này phản ánh đặc điểm gì trong phân bố công nghiệp của Nhật Bản?

  • A. Công nghiệp phân tán đều khắp cả nước.
  • B. Các trung tâm công nghiệp hoạt động độc lập, không liên kết.
  • C. Sự tập trung công nghiệp và dân cư cao dọc theo các tuyến giao thông quan trọng, tạo thành hành lang kinh tế.
  • D. Công nghiệp chỉ phát triển ở một trung tâm duy nhất trên đảo.

Câu 19: Ngành du lịch Nhật Bản ngày càng phát triển mạnh mẽ. Yếu tố nào sau đây không phải là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch Nhật Bản?

  • A. Văn hóa độc đáo và phong cảnh thiên nhiên đa dạng.
  • B. Hệ thống giao thông hiện đại và tiện lợi.
  • C. Cơ sở hạ tầng du lịch phát triển và dịch vụ chất lượng cao.
  • D. Giá cả dịch vụ du lịch thuộc hàng rẻ nhất thế giới.

Câu 20: Nhật Bản là quốc gia đi đầu trong sản xuất và ứng dụng rô-bốt. Điều này mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nào?

  • A. Tăng năng suất lao động, nâng cao chất lượng sản phẩm và giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động do già hóa dân số.
  • B. Làm giảm hoàn toàn tỉ lệ thất nghiệp trong nước.
  • C. Chỉ áp dụng trong lĩnh vực quân sự và quốc phòng.
  • D. Giúp giảm giá thành sản phẩm xuống mức rất thấp, cạnh tranh bằng giá.

Câu 21: Nhận định nào sau đây đúng về ngành nông nghiệp Nhật Bản hiện nay?

  • A. Diện tích canh tác lớn và không ngừng mở rộng.
  • B. Sản xuất theo hướng thâm canh, chuyên môn hóa và ứng dụng công nghệ cao.
  • C. Chủ yếu sản xuất lúa gạo để xuất khẩu.
  • D. Tỉ trọng trong GDP ngày càng tăng.

Câu 22: Bên cạnh những thành tựu, kinh tế Nhật Bản cũng đối mặt với không ít thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính cấu trúc và ảnh hưởng dài hạn đến sự phát triển của Nhật Bản?

  • A. Thiếu vốn đầu tư.
  • B. Trình độ khoa học kỹ thuật thấp.
  • C. Già hóa dân số và suy giảm lực lượng lao động.
  • D. Phụ thuộc vào xuất khẩu.

Câu 23: Dựa vào bản đồ kinh tế Nhật Bản (giả định có bản đồ), khu vực nào sau đây tập trung nhiều cảng biển lớn và các ngành công nghiệp nặng như luyện kim, hóa chất, lọc dầu?

  • A. Vùng bờ biển Thái Bình Dương.
  • B. Vùng nội địa các đảo.
  • C. Khu vực phía Bắc đảo Hô-cai-đô.
  • D. Vùng bờ biển Biển Nhật Bản.

Câu 24: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp ô tô, điện tử, và chế tạo máy của Nhật Bản có mối liên hệ chặt chẽ với ngành kinh tế nào khác?

  • A. Nông nghiệp (cung cấp nguyên liệu).
  • B. Ngư nghiệp (cung cấp nguyên liệu).
  • C. Du lịch (thu hút khách hàng).
  • D. Thương mại (xuất khẩu sản phẩm ra thị trường thế giới).

Câu 25: Vấn đề ô nhiễm môi trường là một thách thức đối với các nước công nghiệp phát triển, bao gồm cả Nhật Bản. Giải pháp nào sau đây thể hiện nỗ lực của Nhật Bản trong việc phát triển công nghiệp bền vững?

  • A. Giảm quy mô sản xuất công nghiệp.
  • B. Chuyển toàn bộ các nhà máy gây ô nhiễm ra nước ngoài.
  • C. Áp dụng công nghệ sạch, tái chế, xử lý chất thải nghiêm ngặt và phát triển năng lượng tái tạo.
  • D. Đóng cửa các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 26: Nhật Bản là một trong những nhà đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) hàng đầu thế giới. Hoạt động này mang lại lợi ích chủ yếu gì cho nền kinh tế Nhật Bản?

  • A. Giúp Nhật Bản kiểm soát hoàn toàn nền kinh tế toàn cầu.
  • B. Mở rộng thị trường tiêu thụ, tìm kiếm nguồn nguyên liệu, giảm chi phí sản xuất và thu lợi nhuận.
  • C. Chỉ nhằm mục đích tạo việc làm cho người lao động ở các nước nhận đầu tư.
  • D. Làm giảm sức cạnh tranh của các doanh nghiệp nội địa.

Câu 27: Ngành nông nghiệp Nhật Bản chỉ sử dụng một tỉ lệ nhỏ lao động nhưng vẫn đạt năng suất cao. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Diện tích đất nông nghiệp rộng lớn.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên.
  • C. Áp dụng phương pháp canh tác truyền thống.
  • D. Đầu tư mạnh vào khoa học công nghệ, cơ giới hóa và tự động hóa trong sản xuất.

Câu 28: So sánh cơ cấu kinh tế Nhật Bản với một số nước phát triển khác (ví dụ: Đức, Hoa Kỳ). Điểm tương đồng nổi bật trong cơ cấu kinh tế của các quốc gia này là gì?

  • A. Nông nghiệp chiếm tỉ trọng chủ đạo.
  • B. Chủ yếu dựa vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Ngành dịch vụ và công nghiệp chế tạo chiếm tỉ trọng lớn trong GDP.
  • D. Không có mối liên hệ với thị trường quốc tế.

Câu 29: Nhật Bản là quốc gia thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai (động đất, sóng thần, bão). Điều này đòi hỏi kinh tế Nhật Bản phải có đặc điểm gì để giảm thiểu thiệt hại?

  • A. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng chống thiên tai, xây dựng công trình kiên cố và có hệ thống cảnh báo sớm hiệu quả.
  • B. Giảm quy mô các ngành kinh tế quan trọng.
  • C. Chuyển toàn bộ dân cư và hoạt động kinh tế ra nước ngoài.
  • D. Phụ thuộc vào viện trợ quốc tế khi xảy ra thiên tai.

Câu 30: Dựa vào kiến thức tổng hợp về kinh tế Nhật Bản, nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về nền kinh tế của quốc gia này?

  • A. Là nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu, phụ thuộc vào xuất khẩu nông sản.
  • B. Là nền kinh tế đóng cửa, ít giao thương với bên ngoài.
  • C. Là nền kinh tế chỉ dựa vào khai thác tài nguyên khoáng sản.
  • D. Là nền kinh tế thị trường phát triển cao, dựa vào công nghiệp chế tạo, dịch vụ và thương mại quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Cơ cấu kinh tế Nhật Bản có sự thay đổi đáng kể trong những thập kỷ gần đây. Ngành kinh tế nào sau đây hiện đang chiếm tỉ trọng lớn nhất trong GDP của Nhật Bản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Dựa vào kiến thức về kinh tế Nhật Bản, hãy phân tích vai trò chính của ngành công nghiệp chế tạo trong cơ cấu kinh tế của quốc gia này.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Ngành nông nghiệp Nhật Bản đối mặt với nhiều thách thức, trong đó có vấn đề liên quan đến dân số. Thách thức nổi bật nhất về mặt dân số ảnh hưởng đến nông nghiệp là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Quan sát bảng số liệu về cơ cấu GDP của Nhật Bản qua các năm (giả định có bảng). Nếu tỉ trọng ngành dịch vụ liên tục tăng và tỉ trọng nông nghiệp giảm mạnh, điều này phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển của ngành công nghiệp điện tử và công nghệ cao của Nhật Bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hệ thống giao thông vận tải hiện đại đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế Nhật Bản. Tuyến đường sắt cao tốc Shinkansen là một ví dụ điển hình cho sự phát triển này, nó có ý nghĩa chủ yếu gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Nhật Bản là một trong những quốc gia có nền tài chính hàng đầu thế giới. Hoạt động nào sau đây không phản ánh vai trò quốc tế nổi bật của ngành tài chính - ngân hàng Nhật Bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Mặc dù là quốc gia công nghiệp phát triển, nông nghiệp Nhật Bản vẫn duy trì được một số đặc điểm riêng. Phương thức canh tác nào sau đây phổ biến ở Nhật Bản, đặc biệt là đối với cây lúa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên (đặc điểm địa hình, khí hậu) và sự phân bố các hoạt động kinh tế ở Nhật Bản. Khu vực nào sau đây tập trung chủ yếu các ngành công nghiệp và dịch vụ phát triển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Ngành thủy sản đóng vai trò quan trọng trong đời sống và kinh tế Nhật Bản. Nguyên nhân chính nào sau đây giúp Nhật Bản phát triển mạnh ngành khai thác và nuôi trồng thủy sản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nhật Bản là một trong những quốc gia xuất khẩu ô tô hàng đầu thế giới. Thành công này chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Bên cạnh các ngành công nghiệp mũi nhọn, Nhật Bản vẫn duy trì và phát triển các ngành nghề truyền thống. Việc duy trì cơ cấu kinh tế “hai tầng” (vừa có xí nghiệp lớn hiện đại, vừa có cơ sở sản xuất nhỏ, thủ công) mang lại lợi ích kinh tế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế Nhật Bản. Ngành dịch vụ không có đặc điểm nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nhật Bản là quốc gia thiếu tài nguyên khoáng sản. Điều này đòi hỏi nền kinh tế Nhật Bản phải tập trung vào giải pháp nào để đảm bảo sự phát triển bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Ngành thương mại của Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Ngành đóng tàu của Nhật Bản từng đứng đầu thế giới. Mặc dù có sự cạnh tranh từ các quốc gia khác, ngành này vẫn duy trì được vị thế nhất định nhờ yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Việc Nhật Bản chú trọng phát triển các ngành công nghiệp sử dụng ít nguyên liệu nhưng đòi hỏi trình độ kỹ thuật cao (ví dụ: điện tử, công nghệ thông tin) là giải pháp ứng phó với hạn chế nào về điều kiện tự nhiên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của cụm từ 'chuỗi đô thị' công nghiệp ở đảo Hôn-su (ví dụ: Tô-ki-ô, Na-gôi-a, Ô-xa-ca). Khái niệm này phản ánh đặc điểm gì trong phân bố công nghiệp của Nhật Bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Ngành du lịch Nhật Bản ngày càng phát triển mạnh mẽ. Yếu tố nào sau đây không phải là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch Nhật Bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nhật Bản là quốc gia đi đầu trong sản xuất và ứng dụng rô-bốt. Điều này mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nhận định nào sau đây đúng về ngành nông nghiệp Nhật Bản hiện nay?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Bên cạnh những thành tựu, kinh tế Nhật Bản cũng đối mặt với không ít thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính cấu trúc và ảnh hưởng dài hạn đến sự phát triển của Nhật Bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Dựa vào bản đồ kinh tế Nhật Bản (giả đ??nh có bản đồ), khu vực nào sau đây tập trung nhiều cảng biển lớn và các ngành công nghiệp nặng như luyện kim, hóa chất, lọc dầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp ô tô, điện tử, và chế tạo máy của Nhật Bản có mối liên hệ chặt chẽ với ngành kinh tế nào khác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Vấn đề ô nhiễm môi trường là một thách thức đối với các nước công nghiệp phát triển, bao gồm cả Nhật Bản. Giải pháp nào sau đây thể hiện nỗ lực của Nhật Bản trong việc phát triển công nghiệp bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nhật Bản là một trong những nhà đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) hàng đầu thế giới. Hoạt động này mang lại lợi ích chủ yếu gì cho nền kinh tế Nhật Bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Ngành nông nghiệp Nhật Bản chỉ sử dụng một tỉ lệ nhỏ lao động nhưng vẫn đạt năng suất cao. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: So sánh cơ cấu kinh tế Nhật Bản với một số nước phát triển khác (ví dụ: Đức, Hoa Kỳ). Điểm tương đồng nổi bật trong cơ cấu kinh tế của các quốc gia này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nhật Bản là quốc gia thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai (động đất, sóng thần, bão). Điều này đòi hỏi kinh tế Nhật Bản phải có đặc điểm gì để giảm thiểu thiệt hại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Dựa vào kiến thức tổng hợp về kinh tế Nhật Bản, nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về nền kinh tế của quốc gia này?

Viết một bình luận