Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tích nào sau đây giải thích hợp lý nhất vì sao ngành nông nghiệp Nhật Bản, dù hiện đại hóa cao, lại chỉ đóng góp một phần nhỏ vào GDP quốc gia?
- A. Ngành nông nghiệp Nhật Bản chủ yếu sản xuất cho tiêu dùng nội địa, ít xuất khẩu.
- B. Thiên tai thường xuyên ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất nông nghiệp.
- C. Chính sách của chính phủ không ưu tiên phát triển nông nghiệp quy mô lớn.
- D. Diện tích đất nông nghiệp hạn chế và tỉ lệ dân số làm nông nghiệp thấp, trong khi công nghiệp và dịch vụ có quy mô và năng suất vượt trội.
Câu 2: Xu hướng giảm diện tích trồng lúa gạo ở Nhật Bản trong những năm gần đây chủ yếu phản ánh sự thay đổi nào trong kinh tế và xã hội nước này?
- A. Năng suất lúa gạo ngày càng giảm sút do biến đổi khí hậu.
- B. Sự gia tăng mạnh mẽ của chăn nuôi đòi hỏi nhiều diện tích đất.
- C. Thay đổi trong cơ cấu bữa ăn, xu hướng đô thị hóa và tăng cường nhập khẩu lương thực.
- D. Giá lúa gạo trên thị trường quốc tế sụt giảm mạnh, khiến việc trồng lúa không còn hiệu quả.
Câu 3: Ngành công nghiệp chế tạo (manufacturing) đóng vai trò "xương sống" của nền kinh tế Nhật Bản. Phân tích nào sau đây làm rõ nhất vai trò này?
- A. Chiếm tỉ trọng lớn trong giá trị xuất khẩu, thúc đẩy đổi mới công nghệ và tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao.
- B. Cung cấp nguyên liệu thô cho các ngành công nghiệp khác trong nước.
- C. Tạo ra số lượng việc làm lớn nhất trong nền kinh tế quốc dân.
- D. Là ngành duy nhất Nhật Bản có lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Câu 4: Dựa vào kiến thức về điều kiện tự nhiên và kinh tế Nhật Bản, hãy giải thích vì sao ngành đánh bắt và nuôi trồng hải sản lại phát triển mạnh và đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế nước này?
- A. Nhật Bản có nhiều hồ nước ngọt lớn thuận lợi cho nuôi trồng thủy sản.
- B. Đường bờ biển dài, vùng biển rộng lớn, có các dòng biển nóng và lạnh gặp nhau tạo nên ngư trường phong phú và nhu cầu tiêu thụ thủy sản cao.
- C. Ngành công nghiệp chế biến thủy sản hiện đại nhất thế giới.
- D. Chính phủ Nhật Bản trợ cấp lớn cho ngành đánh bắt xa bờ.
Câu 5: Chuỗi đô thị và trung tâm công nghiệp lớn tập trung chủ yếu ở duyên hải Thái Bình Dương thuộc đảo Hôn-su phản ánh điều gì về sự phân bố kinh tế của Nhật Bản?
- A. Chính phủ Nhật Bản có chính sách tập trung phát triển kinh tế ở một khu vực duy nhất.
- B. Khu vực này có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú nhất Nhật Bản.
- C. Điều kiện tự nhiên ở đây ít chịu ảnh hưởng của thiên tai hơn các vùng khác.
- D. Đây là khu vực có nhiều lợi thế về vị trí địa lý (gần đường hàng hải quốc tế, nhiều cảng biển tốt), tập trung dân cư và cơ sở hạ tầng phát triển.
Câu 6: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng cao nhất trong cơ cấu GDP của Nhật Bản (khoảng 70%). Điều này phản ánh đặc điểm gì của nền kinh tế nước này?
- A. Là một nền kinh tế phát triển cao, trong đó các ngành dịch vụ hiện đại đóng vai trò chủ đạo.
- B. Ngành công nghiệp và nông nghiệp của Nhật Bản đang suy thoái nghiêm trọng.
- C. Nhật Bản phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài.
- D. Chỉ có ngành dịch vụ của Nhật Bản mới có khả năng cạnh tranh toàn cầu.
Câu 7: Vai trò hàng đầu thế giới của Nhật Bản trong lĩnh vực đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) và viện trợ phát triển chính thức (ODA) cho thấy điều gì về sức mạnh kinh tế và ảnh hưởng quốc tế của nước này?
- A. Nhật Bản là quốc gia đi đầu trong việc bảo vệ môi trường toàn cầu.
- B. Nhật Bản đang đối mặt với tình trạng dư thừa lao động trầm trọng cần phải xuất khẩu ra nước ngoài.
- C. Nhật Bản có tiềm lực tài chính mạnh, khả năng tích lũy vốn cao và vai trò chi phối quan trọng trong kinh tế quốc tế.
- D. Nhật Bản là quốc gia có nền kinh tế mở cửa hoàn toàn, không có rào cản thương mại.
Câu 8: Cơ cấu kinh tế "hai tầng" (vừa duy trì các xí nghiệp nhỏ, thủ công, vừa phát triển các tập đoàn công nghiệp lớn) ở Nhật Bản mang lại lợi ích chủ yếu nào?
- A. Giúp các xí nghiệp nhỏ cạnh tranh trực tiếp với các tập đoàn lớn trên thị trường quốc tế.
- B. Tận dụng hiệu quả các nguồn lực sẵn có (lao động, cơ sở sản xuất nhỏ), tạo sự linh hoạt và hỗ trợ cho các tập đoàn lớn.
- C. Loại bỏ hoàn toàn sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.
- D. Giúp Nhật Bản tránh được các cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
Câu 9: Nhật Bản là nước đứng đầu thế giới về sản xuất và sử dụng rô-bốt. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với nền công nghiệp nước này là gì?
- A. Giải quyết vấn đề thiếu việc làm cho người lao động.
- B. Tăng cường xuất khẩu lao động sang các nước khác.
- C. Chỉ ứng dụng trong ngành công nghiệp ô tô và điện tử.
- D. Nâng cao mức độ tự động hóa, tăng năng suất, chất lượng sản phẩm và thúc đẩy phát triển các ngành công nghiệp kỹ thuật cao.
Câu 10: Dựa vào biểu đồ cơ cấu GDP của Nhật Bản theo khu vực kinh tế, nếu khu vực dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn nhất và có xu hướng tăng, khu vực công nghiệp đứng thứ hai và khu vực nông nghiệp có tỉ trọng rất nhỏ, bạn có thể rút ra nhận xét gì về trình độ phát triển kinh tế của Nhật Bản?
- A. Nhật Bản là một nước có nền kinh tế phát triển cao, trong đó ngành dịch vụ đóng vai trò chủ đạo.
- B. Nhật Bản đang trong giai đoạn công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
- C. Nhật Bản là một nước nông nghiệp phát triển.
- D. Nền kinh tế Nhật Bản đang gặp khó khăn và trì trệ.
Câu 11: Thương mại quốc tế có vai trò đặc biệt quan trọng đối với nền kinh tế Nhật Bản chủ yếu vì lý do nào sau đây?
- A. Nhật Bản là trung tâm tài chính hàng đầu thế giới.
- B. Ngành du lịch Nhật Bản thu hút lượng lớn khách quốc tế.
- C. Nhật Bản là quốc gia nghèo tài nguyên, phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu và xuất khẩu sản phẩm công nghiệp.
- D. Chính phủ Nhật Bản áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch nghiêm ngặt.
Câu 12: Tại sao các ngành công nghiệp truyền thống (dệt may, chế biến thực phẩm) ở Nhật Bản ngày càng giảm tỉ trọng và có xu hướng chuyển dịch sản xuất ra nước ngoài?
- A. Nhu cầu tiêu thụ các sản phẩm này trong nước giảm mạnh.
- B. Thiếu nguồn nguyên liệu cho các ngành này.
- C. Nhật Bản không có đủ công nghệ để sản xuất các sản phẩm này.
- D. Chi phí sản xuất (lao động, nguyên liệu) ở Nhật Bản cao, trong khi các ngành công nghiệp kỹ thuật cao mang lại lợi nhuận và giá trị gia tăng cao hơn.
Câu 13: So với các nước đang phát triển, ngành chăn nuôi ở Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào về phương thức sản xuất?
- A. Phát triển theo hướng công nghiệp, quy mô lớn, áp dụng công nghệ hiện đại trong các trang trại.
- B. Chủ yếu theo hình thức quảng canh, phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.
- C. Tỉ trọng chăn nuôi trong nông nghiệp thấp hơn nhiều so với trồng trọt.
- D. Các vật nuôi chính là trâu, bò kéo sức cày.
Câu 14: Vị trí địa lý nằm gần các tuyến đường hàng hải quốc tế và có nhiều cảng biển nước sâu đã tạo lợi thế đặc biệt nào cho sự phát triển kinh tế của Nhật Bản?
- A. Thuận lợi cho phát triển nông nghiệp và lâm nghiệp.
- B. Hạn chế ảnh hưởng của thiên tai bão lụt.
- C. Giúp Nhật Bản tự chủ hoàn toàn về nguồn nguyên liệu.
- D. Thuận lợi đặc biệt cho hoạt động thương mại quốc tế, xuất nhập khẩu hàng hóa và phát triển các ngành dịch vụ hàng hải.
Câu 15: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp ô tô và đóng tàu ở Nhật Bản (đứng hàng đầu thế giới) là minh chứng rõ nét nhất cho thành tựu nào trong nền kinh tế nước này?
- A. Sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp khai khoáng.
- B. Sức mạnh và năng lực cạnh tranh toàn cầu của ngành công nghiệp chế tạo.
- C. Sự tự chủ hoàn toàn về nguồn nguyên liệu cho sản xuất.
- D. Thành công trong việc thu hút đầu tư nước ngoài (FDI).
Câu 16: Tại sao ngành tài chính - ngân hàng lại đóng vai trò hết sức to lớn trong ngành dịch vụ của Nhật Bản và đứng hàng đầu thế giới?
- A. Nhật Bản là một cường quốc kinh tế với tiềm lực tài chính mạnh, khả năng tích lũy vốn lớn và hoạt động đầu tư quốc tế quy mô.
- B. Ngành nông nghiệp phát triển mạnh tạo ra nguồn vốn lớn cho hoạt động ngân hàng.
- C. Chỉ có các ngân hàng nước ngoài hoạt động tại Nhật Bản.
- D. Ngành tài chính Nhật Bản chủ yếu phục vụ nhu cầu vay vốn của các nước đang phát triển.
Câu 17: Dựa trên đặc điểm kinh tế Nhật Bản, phân tích nào sau đây về cơ cấu xuất khẩu của nước này là hợp lý nhất?
- A. Chủ yếu là các sản phẩm nông nghiệp và khoáng sản thô.
- B. Chủ yếu là sản phẩm công nghiệp chế biến, máy móc, thiết bị kỹ thuật cao.
- C. Chủ yếu là hàng dệt may và giày dép.
- D. Chủ yếu là các dịch vụ tài chính và du lịch.
Câu 18: Việc Nhật Bản phải nhập khẩu một lượng lớn nguyên liệu và năng lượng từ nước ngoài đặt ra thách thức lớn nhất nào cho nền kinh tế nước này?
- A. Gia tăng tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
- B. Dẫn đến tỉ lệ thất nghiệp cao trong ngành công nghiệp.
- C. Dễ bị tổn thương trước biến động giá cả và nguồn cung nguyên liệu, năng lượng trên thị trường thế giới.
- D. Hạn chế khả năng xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp.
Câu 19: Giả sử bạn là một nhà đầu tư muốn đầu tư vào ngành nông nghiệp Nhật Bản. Dựa trên kiến thức đã học, bạn sẽ ưu tiên lĩnh vực nào để có khả năng thành công cao nhất?
- A. Mở rộng diện tích trồng lúa gạo theo phương pháp truyền thống.
- B. Đầu tư vào các đồn điền cà phê và cao su.
- C. Phát triển nông nghiệp quảng canh trên các vùng đồi núi.
- D. Đầu tư vào chăn nuôi công nghiệp quy mô lớn hoặc nuôi trồng thủy sản ứng dụng công nghệ cao.
Câu 20: Sự phát triển của mạng lưới giao thông hiện đại, đặc biệt là hệ thống tàu cao tốc Shinkansen, có tác động quan trọng nhất nào đến sự phát triển kinh tế của Nhật Bản?
- A. Kết nối hiệu quả các trung tâm kinh tế lớn, thúc đẩy giao thương, du lịch và phân bố lao động.
- B. Giúp Nhật Bản tự chủ hoàn toàn về năng lượng.
- C. Chỉ phục vụ nhu cầu đi lại của khách du lịch quốc tế.
- D. Làm giảm đáng kể nhu cầu sử dụng ô tô cá nhân.
Câu 21: Nhận định nào sau đây phân tích đúng nhất về ý nghĩa của việc Nhật Bản đứng đầu thế giới về viện trợ phát triển chính thức (ODA)?
- A. Nhật Bản chỉ quan tâm đến việc hỗ trợ nhân đạo cho các nước nghèo.
- B. ODA là khoản nợ mà Nhật Bản phải trả cho các nước khác.
- C. ODA chủ yếu phục vụ mục đích quân sự của Nhật Bản.
- D. Thể hiện vai trò và trách nhiệm của Nhật Bản trong cộng đồng quốc tế, đồng thời mở rộng ảnh hưởng kinh tế, chính trị và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động đầu tư, thương mại.
Câu 22: Tại sao ngành công nghiệp sản xuất điện tử và công nghệ thông tin lại là một trong những ngành mũi nhọn của Nhật Bản?
- A. Ngành này sử dụng nguồn nguyên liệu thô có sẵn trong nước.
- B. Chi phí lao động trong ngành này ở Nhật Bản rất thấp.
- C. Nhật Bản có truyền thống nghiên cứu khoa học, công nghệ tiên tiến và nguồn nhân lực chất lượng cao.
- D. Ngành này ít bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
Câu 23: Phân tích nào sau đây là hợp lý nhất để giải thích vì sao du lịch được coi là một ngành dịch vụ quan trọng và có tiềm năng phát triển ở Nhật Bản?
- A. Sự kết hợp giữa cảnh quan thiên nhiên đa dạng, di sản văn hóa độc đáo và cơ sở hạ tầng hiện đại, dịch vụ chất lượng cao.
- B. Chi phí du lịch ở Nhật Bản rất rẻ so với các nước khác.
- C. Ngành du lịch Nhật Bản không chịu ảnh hưởng của mùa vụ.
- D. Nhật Bản chỉ tập trung phát triển du lịch nội địa.
Câu 24: Trong bối cảnh già hóa dân số nhanh chóng, ngành nông nghiệp Nhật Bản đang đối mặt với thách thức lớn nhất nào về nguồn nhân lực?
- A. Thừa lao động trẻ, gây khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm.
- B. Thiếu hụt lao động trẻ, lực lượng lao động trong nông nghiệp ngày càng già hóa.
- C. Số lượng người nước ngoài làm việc trong nông nghiệp tăng đột biến.
- D. Người lao động nông nghiệp có trình độ học vấn quá cao.
Câu 25: Việc ứng dụng rộng rãi công nghệ cao và tự động hóa trong sản xuất công nghiệp Nhật Bản (ví dụ: rô-bốt) có tác động tích cực chủ yếu nào?
- A. Làm tăng giá thành sản phẩm, giảm khả năng cạnh tranh.
- B. Chỉ áp dụng được cho các sản phẩm đơn giản.
- C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn.
- D. Nâng cao năng suất lao động, cải thiện chất lượng sản phẩm, giảm chi phí sản xuất và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Câu 26: So với các trung tâm công nghiệp lớn ở đảo Hôn-su, các trung tâm công nghiệp ở đảo Kiu-xiu và Xi-cô-cư thường có quy mô nhỏ hơn và tập trung vào các ngành công nghiệp nào?
- A. Công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin.
- B. Công nghiệp truyền thống, khai thác dầu mỏ và kim loại màu.
- C. Công nghiệp hàng không vũ trụ.
- D. Công nghiệp hạt nhân.
Câu 27: Ngành thương mại của Nhật Bản có đặc điểm xuất siêu. Điều này có ý nghĩa gì đối với cán cân thanh toán quốc tế của nước này?
- A. Góp phần tạo thặng dư trong cán cân thương mại và cải thiện cán cân thanh toán quốc tế.
- B. Chứng tỏ Nhật Bản phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu.
- C. Gây ra tình trạng lạm phát cao trong nước.
- D. Làm giảm dự trữ ngoại hối của quốc gia.
Câu 28: Tình trạng thiếu hụt tài nguyên khoáng sản là một hạn chế lớn đối với sự phát triển công nghiệp của Nhật Bản. Để khắc phục hạn chế này, Nhật Bản đã có những giải pháp chủ yếu nào?
- A. Tăng cường khai thác tối đa các mỏ khoáng sản nhỏ trong nước.
- B. Chuyển toàn bộ các ngành công nghiệp nặng ra nước ngoài.
- C. Tăng cường nhập khẩu nguyên liệu, phát triển công nghiệp chế biến sâu, ứng dụng công nghệ tiết kiệm nguyên liệu và đẩy mạnh tái chế.
- D. Đóng cửa các nhà máy sử dụng nhiều nguyên liệu thô.
Câu 29: Ngành nông nghiệp ở đảo Hô-cai-đô có đặc điểm gì khác biệt so với các đảo khác ở Nhật Bản?
- A. Chủ yếu tập trung vào nuôi trồng thủy sản.
- B. Có diện tích canh tác lớn hơn, phát triển cả trồng trọt (lúa mì, khoai tây) và chăn nuôi (đặc biệt là bò sữa) theo hướng quy mô lớn.
- C. Chỉ trồng các loại cây công nghiệp lâu năm.
- D. Nông nghiệp chưa được hiện đại hóa.
Câu 30: Vai trò "đầu tàu" của khu vực kinh tế Kanto (với trung tâm là Tokyo) thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
- A. Tập trung các trung tâm tài chính, thương mại, công nghệ cao hàng đầu và là đầu mối giao thông quan trọng nhất.
- B. Là vùng sản xuất nông nghiệp lớn nhất cả nước.
- C. Chỉ phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.
- D. Có trữ lượng khoáng sản lớn nhất Nhật Bản.
Câu 31: Trong cơ cấu ngành công nghiệp, ngành nào của Nhật Bản có tỉ trọng và giá trị xuất khẩu lớn nhất?
- A. Công nghiệp năng lượng.
- B. Công nghiệp khai khoáng.
- C. Công nghiệp chế tạo.
- D. Công nghiệp dệt may.
Câu 32: Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp kỹ thuật cao như điện tử, bán dẫn, công nghệ thông tin ở Nhật Bản có tác động tích cực nào đến các ngành kinh tế khác?
- A. Làm giảm nhu cầu sử dụng công nghệ ở các ngành khác.
- B. Gây ra tình trạng cạnh tranh gay gắt giữa các ngành.
- C. Không có tác động đáng kể đến các ngành kinh tế khác.
- D. Cung cấp công nghệ, thiết bị hiện đại, giải pháp tự động hóa, giúp nâng cao năng suất và hiệu quả cho các ngành kinh tế khác.
Câu 33: Việc chú trọng phát triển nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao, sản xuất theo quy trình sạch và an toàn ở Nhật Bản nhằm mục tiêu chủ yếu nào?
- A. Giảm giá thành sản phẩm nông nghiệp xuống mức thấp nhất.
- B. Nâng cao chất lượng, đảm bảo an toàn thực phẩm, tăng khả năng cạnh tranh của nông sản và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao.
- C. Chỉ phục vụ mục đích xuất khẩu, không quan tâm đến thị trường nội địa.
- D. Giúp tăng diện tích đất nông nghiệp một cách nhanh chóng.
Câu 34: Ngành nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các khu vực kinh tế, vận chuyển hàng hóa và hành khách, góp phần thúc đẩy phát triển thương mại và du lịch nội địa ở Nhật Bản?
- A. Giao thông vận tải.
- B. Bảo hiểm.
- C. Y tế.
- D. Giáo dục.
Câu 35: Thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Nhật Bản trong dài hạn, liên quan đến yếu tố dân số, là gì?
- A. Tỉ lệ sinh rất cao dẫn đến bùng nổ dân số.
- B. Dân số phân bố không đồng đều giữa các vùng.
- C. Già hóa dân số nhanh chóng và suy giảm dân số, gây thiếu hụt lao động và áp lực lên hệ thống an sinh xã hội.
- D. Trình độ dân trí thấp ảnh hưởng đến năng suất lao động.
Câu 36: Để duy trì vị thế là một cường quốc kinh tế, Nhật Bản đã và đang tập trung đầu tư mạnh vào lĩnh vực nào để tạo ra động lực tăng trưởng mới?
- A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
- B. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản trong nước.
- C. Phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động phổ thông.
- D. Nghiên cứu và phát triển (R&D), đổi mới sáng tạo và các ngành công nghiệp kỹ thuật cao.