12+ Đề Trắc Nghiệm Địa Lí 11 (Kết Nối Tri Thức) Bài 26: Vị Trí Địa Lý, Điều Kiện Tự Nhiên, Dân Cư Và Xã Hội Trung Quốc

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lý rộng lớn của Trung Quốc, trải dài qua nhiều vĩ độ và kinh độ, tạo nên đặc điểm nổi bật nào về điều kiện tự nhiên?

  • A. Địa hình chủ yếu là đồng bằng và cao nguyên thấp.
  • B. Chỉ có một kiểu khí hậu duy nhất là ôn đới gió mùa.
  • C. Hệ thống sông ngòi phân bố đồng đều trên cả nước.
  • D. Sự phân hóa đa dạng và phức tạp của điều kiện tự nhiên.

Câu 2: Dựa vào kiến thức về vị trí địa lý, quốc gia Đông Nam Á nào sau đây không có đường biên giới trên đất liền với Trung Quốc?

  • A. Việt Nam
  • B. Lào
  • C. Mi-an-ma
  • D. Thái Lan

Câu 3: Ranh giới tự nhiên tương đối để phân chia Trung Quốc thành hai miền Đông và Tây khác biệt về địa hình và khí hậu thường được xác định dựa vào yếu tố nào?

  • A. Dãy núi Côn Luân
  • B. Sông Trường Giang
  • C. Đường kinh tuyến 105° Đông
  • D. Đường bờ biển phía Đông

Câu 4: Miền Tây Trung Quốc có đặc điểm địa hình nổi bật nào sau đây?

  • A. Các đồng bằng châu thổ rộng lớn, màu mỡ.
  • B. Địa hình núi cao, sơn nguyên đồ sộ xen kẽ các bồn địa lớn.
  • C. Đồi núi thấp và trung bình.
  • D. Cao nguyên đá vôi hiểm trở.

Câu 5: Sơn nguyên Tây Tạng, nằm ở miền Tây Trung Quốc, được mệnh danh là “nóc nhà thế giới” do đặc điểm nào?

  • A. Có độ cao trung bình rất lớn.
  • B. Là nơi tập trung nhiều đỉnh núi cao nhất thế giới.
  • C. Khí hậu lạnh giá quanh năm.
  • D. Là nguồn gốc của nhiều sông lớn ở châu Á.

Câu 6: Khí hậu ở miền Tây Trung Quốc chủ yếu là ôn đới lục địa khắc nghiệt. Đặc điểm nào sau đây không phải là biểu hiện của kiểu khí hậu này?

  • A. Nhiệt độ chênh lệch lớn giữa ngày và đêm.
  • B. Lượng mưa trung bình năm thấp.
  • C. Khí hậu ẩm ướt quanh năm.
  • D. Mùa đông rất lạnh, có tuyết rơi.

Câu 7: Miền Đông Trung Quốc có các đồng bằng châu thổ rộng lớn và màu mỡ. Đặc điểm địa hình này tạo thuận lợi chủ yếu cho hoạt động kinh tế nào?

  • A. Phát triển nông nghiệp trồng trọt.
  • B. Khai thác khoáng sản.
  • C. Chăn nuôi gia súc trên đồng cỏ.
  • D. Phát triển thủy điện.

Câu 8: Sông Trường Giang (Dương Tử) và sông Hoàng Hà là hai con sông quan trọng bậc nhất của Trung Quốc. Điểm khác biệt cơ bản về đặc điểm dòng chảy và vai trò của hai sông này là gì?

  • A. Hoàng Hà có giá trị giao thông thủy lớn hơn Trường Giang.
  • B. Hoàng Hà nhiều phù sa, nước đục hơn Trường Giang.
  • C. Trường Giang chảy qua vùng đất hoàng thổ, Hoàng Hà thì không.
  • D. Cả hai sông đều ít phù sa và có dòng chảy trong sạch.

Câu 9: Các khoáng sản năng lượng quan trọng như than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên ở Trung Quốc phân bố chủ yếu ở đâu?

  • A. Miền Đông Bắc và phía Bắc miền Đông.
  • B. Sơn nguyên Tây Tạng.
  • C. Bồn địa Tarim.
  • D. Các dãy núi phía Nam.

Câu 10: Mặc dù có diện tích rộng lớn, phần lớn dân cư Trung Quốc lại tập trung sinh sống ở khu vực nào?

  • A. Các khu vực miền núi và cao nguyên ở phía Tây.
  • B. Các bồn địa lớn ở trung tâm lãnh thổ.
  • C. Khu vực đồng bằng và đồi núi thấp ở miền Đông.
  • D. Các vùng hoang mạc và bán hoang mạc.

Câu 11: Sự chênh lệch rõ rệt về điều kiện tự nhiên và kinh tế giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc dẫn đến hệ quả xã hội nào nổi bật nhất?

  • A. Sự đồng đều về trình độ phát triển giữa các vùng.
  • B. Sự phân hóa lớn về mức sống và thu nhập giữa miền Đông và miền Tây.
  • C. Tất cả các dân tộc đều có điều kiện sống như nhau.
  • D. Tỷ lệ đô thị hóa thấp trên cả nước.

Câu 12: Chính sách dân số "một con" trước đây của Trung Quốc, dù đã được nới lỏng, vẫn để lại những ảnh hưởng lâu dài đến cơ cấu dân số. Vấn đề nào sau đây là hệ quả trực tiếpđáng chú ý của chính sách này?

  • A. Dân số già hóa nhanh và mất cân bằng giới tính.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
  • C. Thiếu lao động trầm trọng trong các ngành công nghiệp.
  • D. Tỷ lệ đô thị hóa giảm.

Câu 13: Miền Đông Trung Quốc có khí hậu gió mùa. Kiểu khí hậu này mang lại thuận lợi và khó khăn nào đối với sản xuất nông nghiệp?

  • A. Thuận lợi: nhiệt độ thấp quanh năm; Khó khăn: lượng mưa ít.
  • B. Thuận lợi: lượng mưa phân bố đều; Khó khăn: nhiệt độ quá cao.
  • C. Thuận lợi: mùa đông ấm áp; Khó khăn: ít ánh nắng mặt trời.
  • D. Thuận lợi: nguồn nước dồi dào theo mùa; Khó khăn: dễ xảy ra lũ lụt, hạn hán.

Câu 14: Bồn địa Tarim ở miền Tây Trung Quốc nổi tiếng là một trong những hoang mạc lớn nhất thế giới (hoang mạc Takla Makan). Đặc điểm tự nhiên nào giải thích sự hình thành hoang mạc ở đây?

  • A. Nằm gần biển, chịu ảnh hưởng của dòng hải lưu lạnh.
  • B. Có địa hình đồi núi thấp, dễ bị xói mòn.
  • C. Nằm sâu trong lục địa và bị các dãy núi cao bao bọc.
  • D. Có nhiều sông lớn chảy qua, gây ngập úng.

Câu 15: So sánh dân cư miền Đông và miền Tây Trung Quốc, nhận định nào sau đây là chính xác?

  • A. Mật độ dân số miền Tây cao hơn miền Đông.
  • B. Miền Đông có ít thành phố lớn hơn miền Tây.
  • C. Dân cư miền Tây chủ yếu làm nông nghiệp, miền Đông chủ yếu làm chăn nuôi.
  • D. Mật độ dân số miền Đông cao hơn rất nhiều so với miền Tây.

Câu 16: Hệ thống sông ngòi Trung Quốc có đặc điểm nào phản ánh rõ rệt sự phân hóa Đông - Tây về điều kiện tự nhiên?

  • A. Các sông lớn đều bắt nguồn từ phía Đông và chảy về phía Tây.
  • B. Phần lớn các sông lớn bắt nguồn từ miền Tây nhưng chảy về phía Đông.
  • C. Sông ngòi phân bố dày đặc và đều khắp trên cả nước.
  • D. Miền Đông có nhiều sông nội lưu, miền Tây có nhiều sông ngoại lưu.

Câu 17: Dân tộc Hán chiếm đa số trong cơ cấu dân tộc của Trung Quốc. Sự phân bố của dân tộc Hán có đặc điểm nào?

  • A. Tập trung chủ yếu ở miền Đông.
  • B. Phân bố đều khắp trên cả nước.
  • C. Chỉ sống ở các vùng núi cao phía Tây.
  • D. Chỉ sống ở các thành phố lớn.

Câu 18: Biển phía Đông Trung Quốc (Hoàng Hải, Hoa Đông, Biển Đông) có vai trò quan trọng đối với sự phát triển kinh tế - xã hội, ngoại trừ vai trò nào sau đây?

  • A. Cung cấp nguồn lợi thủy sản phong phú.
  • B. Là tuyến giao thông hàng hải quốc tế quan trọng.
  • C. Phát triển du lịch biển.
  • D. Tập trung chủ yếu các mỏ khoáng sản kim loại quý.

Câu 19: Một trong những thách thức lớn về mặt xã hội mà Trung Quốc đang đối mặt, liên quan đến sự phân hóa vùng miền, là gì?

  • A. Thiếu lương thực trầm trọng.
  • B. Tỷ lệ người mù chữ cao.
  • C. Sự phân hóa giàu nghèo giữa các vùng và nhóm dân cư.
  • D. Dân số quá trẻ, thiếu lao động có kinh nghiệm.

Câu 20: Quan sát bản đồ khí hậu Trung Quốc, hãy cho biết kiểu khí hậu nào chiếm diện tích lớn nhất ở miền Tây?

  • A. Cận nhiệt đới gió mùa.
  • B. Ôn đới lục địa.
  • C. Ôn đới gió mùa.
  • D. Nhiệt đới gió mùa.

Câu 21: Tại sao các thành phố lớn và trung tâm công nghiệp của Trung Quốc lại tập trung chủ yếu ở miền Đông?

  • A. Địa hình bằng phẳng, khí hậu thuận lợi, dân cư đông đúc, giao thông phát triển và tiếp giáp biển.
  • B. Tập trung nhiều tài nguyên khoáng sản quý hiếm.
  • C. Có nhiều cảnh quan tự nhiên hùng vĩ, thu hút du lịch.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.

Câu 22: Sông Tây Giang là sông lớn ở miền Nam Trung Quốc. Đặc điểm nào sau đây không đúng về sông Tây Giang?

  • A. Có lưu lượng nước lớn.
  • B. Ít bị đóng băng vào mùa đông.
  • C. Chảy qua vùng đất hoàng thổ rộng lớn.
  • D. Có giá trị giao thông thủy ở hạ lưu.

Câu 23: Bên cạnh dân tộc Hán, Trung Quốc còn có 55 dân tộc thiểu số. Sự đa dạng về dân tộc thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào của xã hội Trung Quốc?

  • A. Cơ cấu nghề nghiệp.
  • B. Bản sắc văn hóa và phong tục tập quán.
  • C. Trình độ học vấn trung bình.
  • D. Phân bố tài sản và thu nhập.

Câu 24: Một trong những khó khăn tự nhiên lớn nhất mà Trung Quốc phải đối mặt là thiên tai. Loại thiên tai nào thường xuyên xảy ra ở các đồng bằng phía Đông do ảnh hưởng của khí hậu gió mùa và hệ thống sông lớn?

  • A. Lũ lụt và hạn hán.
  • B. Động đất và núi lửa.
  • C. Bão tuyết và băng giá.
  • D. Sóng thần và triều cường.

Câu 25: Miền Đông Bắc Trung Quốc có mùa đông kéo dài và lạnh giá, mùa hè ngắn và ấm áp. Kiểu khí hậu này đặc trưng cho vùng nào?

  • A. Đồng bằng Hoa Nam.
  • B. Bồn địa Tứ Xuyên.
  • C. Đồng bằng Đông Bắc.
  • D. Sơn nguyên Tây Tạng.

Câu 26: Dân cư Trung Quốc đang có xu hướng di chuyển từ nông thôn ra thành thị và từ miền Tây sang miền Đông. Xu hướng này phản ánh chủ yếu điều gì?

  • A. Chính sách khuyến khích dân cư về nông thôn.
  • B. Sự đồng đều về điều kiện sống giữa các vùng.
  • C. Thiên tai gia tăng ở miền Đông.
  • D. Sự chênh lệch về cơ hội việc làm và thu nhập giữa các vùng.

Câu 27: Địa hình đồi núi thấp và trung bình chiếm diện tích đáng kể ở miền Đông Trung Quốc. Đặc điểm này ảnh hưởng như thế nào đến việc sử dụng đất và phân bố dân cư?

  • A. Chỉ phù hợp cho chăn nuôi du mục.
  • B. Tạo điều kiện đa dạng hóa cây trồng và phân bố dân cư ở mức trung bình.
  • C. Hoàn toàn không thể canh tác nông nghiệp.
  • D. Là nơi tập trung dân cư đông đúc nhất cả nước.

Câu 28: Tài nguyên đất ở Trung Quốc rất đa dạng do lãnh thổ rộng lớn và điều kiện tự nhiên khác biệt giữa các vùng. Loại đất nào phổ biến nhất ở các đồng bằng châu thổ màu mỡ thuộc miền Đông?

  • A. Đất phù sa.
  • B. Đất xám hoang mạc.
  • C. Đất đỏ vàng (Ferralsols).
  • D. Đất đen (Chernozem).

Câu 29: Về mặt xã hội, Trung Quốc đã đạt được nhiều thành tựu trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống, đặc biệt là giảm tỷ lệ đói nghèo. Tuy nhiên, thách thức lớn hiện nay liên quan đến chất lượng dân số là gì?

  • A. Tỷ lệ sinh quá cao.
  • B. Dân số quá trẻ, thiếu kinh nghiệm.
  • C. Tỷ lệ đô thị hóa quá thấp.
  • D. Nâng cao trình độ dân trí và chất lượng nguồn nhân lực đồng đều trên cả nước.

Câu 30: So sánh đặc điểm khí hậu của đồng bằng Hoa Bắc và đồng bằng Hoa Nam. Điểm khác biệt nào sau đây là quan trọng nhất ảnh hưởng đến cơ cấu cây trồng?

  • A. Lượng mưa trung bình năm.
  • B. Nhiệt độ trung bình mùa đông.
  • C. Số giờ nắng trong năm.
  • D. Tần suất bão.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Vị trí địa lý rộng lớn của Trung Quốc, trải dài qua nhiều vĩ độ và kinh độ, tạo nên đặc điểm nổi bật nào về điều kiện tự nhiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Dựa vào kiến thức về vị trí địa lý, quốc gia Đông Nam Á nào sau đây *không* có đường biên giới trên đất liền với Trung Quốc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Ranh giới tự nhiên tương đối để phân chia Trung Quốc thành hai miền Đông và Tây khác biệt về địa hình và khí hậu thường được xác định dựa vào yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Miền Tây Trung Quốc có đặc điểm địa hình nổi bật nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Sơn nguyên Tây Tạng, nằm ở miền Tây Trung Quốc, được mệnh danh là “nóc nhà thế giới” do đặc điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khí hậu ở miền Tây Trung Quốc chủ yếu là ôn đới lục địa khắc nghiệt. Đặc điểm nào sau đây *không phải* là biểu hiện của kiểu khí hậu này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Miền Đông Trung Quốc có các đồng bằng châu thổ rộng lớn và màu mỡ. Đặc điểm địa hình này tạo thuận lợi chủ yếu cho hoạt động kinh tế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Sông Trường Giang (Dương Tử) và sông Hoàng Hà là hai con sông quan trọng bậc nhất của Trung Quốc. Điểm khác biệt cơ bản về đặc điểm dòng chảy và vai trò của hai sông này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Các khoáng sản năng lượng quan trọng như than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên ở Trung Quốc phân bố chủ yếu ở đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Mặc dù có diện tích rộng lớn, phần lớn dân cư Trung Quốc lại tập trung sinh sống ở khu vực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Sự chênh lệch rõ rệt về điều kiện tự nhiên và kinh tế giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc dẫn đến hệ quả xã hội nào nổi bật nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Chính sách dân số 'một con' trước đây của Trung Quốc, dù đã được nới lỏng, vẫn để lại những ảnh hưởng lâu dài đến cơ cấu dân số. Vấn đề nào sau đây là hệ quả *trực tiếp* và *đáng chú ý* của chính sách này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Miền Đông Trung Quốc có khí hậu gió mùa. Kiểu khí hậu này mang lại thuận lợi và khó khăn nào đối với sản xuất nông nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Bồn địa Tarim ở miền Tây Trung Quốc nổi tiếng là một trong những hoang mạc lớn nhất thế giới (hoang mạc Takla Makan). Đặc điểm tự nhiên nào giải thích sự hình thành hoang mạc ở đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: So sánh dân cư miền Đông và miền Tây Trung Quốc, nhận định nào sau đây là chính xác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Hệ thống sông ngòi Trung Quốc có đặc điểm nào phản ánh rõ rệt sự phân hóa Đông - Tây về điều kiện tự nhiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Dân tộc Hán chiếm đa số trong cơ cấu dân tộc của Trung Quốc. Sự phân bố của dân tộc Hán có đặc điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Biển phía Đông Trung Quốc (Hoàng Hải, Hoa Đông, Biển Đông) có vai trò quan trọng đối với sự phát triển kinh tế - xã hội, *ngoại trừ* vai trò nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một trong những thách thức lớn về mặt xã hội mà Trung Quốc đang đối mặt, liên quan đến sự phân hóa vùng miền, là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Quan sát bản đồ khí hậu Trung Quốc, hãy cho biết kiểu khí hậu nào chiếm diện tích lớn nhất ở miền Tây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Tại sao các thành phố lớn và trung tâm công nghiệp của Trung Quốc lại tập trung chủ yếu ở miền Đông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Sông Tây Giang là sông lớn ở miền Nam Trung Quốc. Đặc điểm nào sau đây *không đúng* về sông Tây Giang?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Bên cạnh dân tộc Hán, Trung Quốc còn có 55 dân tộc thiểu số. Sự đa dạng về dân tộc thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào của xã hội Trung Quốc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một trong những khó khăn tự nhiên lớn nhất mà Trung Quốc phải đối mặt là thiên tai. Loại thiên tai nào thường xuyên xảy ra ở các đồng bằng phía Đông do ảnh hưởng của khí hậu gió mùa và hệ thống sông lớn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Miền Đông Bắc Trung Quốc có mùa đông kéo dài và lạnh giá, mùa hè ngắn và ấm áp. Kiểu khí hậu này đặc trưng cho vùng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Dân cư Trung Quốc đang có xu hướng di chuyển từ nông thôn ra thành thị và từ miền Tây sang miền Đông. Xu hướng này phản ánh chủ yếu điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Địa hình đồi núi thấp và trung bình chiếm diện tích đáng kể ở miền Đông Trung Quốc. Đặc điểm này ảnh hưởng như thế nào đến việc sử dụng đất và phân bố dân cư?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Tài nguyên đất ở Trung Quốc rất đa dạng do lãnh thổ rộng lớn và điều kiện tự nhiên khác biệt giữa các vùng. Loại đất nào phổ biến nhất ở các đồng bằng châu thổ màu mỡ thuộc miền Đông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Về mặt xã hội, Trung Quốc đã đạt được nhiều thành tựu trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống, đặc biệt là giảm tỷ lệ đói nghèo. Tuy nhiên, thách thức lớn hiện nay liên quan đến chất lượng dân số là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: So sánh đặc điểm khí hậu của đồng bằng Hoa Bắc và đồng bằng Hoa Nam. Điểm khác biệt nào sau đây là *quan trọng nhất* ảnh hưởng đến cơ cấu cây trồng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí và hình dạng lãnh thổ đã tạo ra những thách thức chủ yếu nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Trung Quốc?

  • A. Thuận lợi hoàn toàn cho giao thương quốc tế và phát triển đồng đều các vùng.
  • B. Chỉ gây khó khăn trong giao thông nội địa do địa hình phức tạp.
  • C. Hạn chế khả năng tiếp cận biển và các thị trường quốc tế.
  • D. Phức tạp hóa việc quản lý biên giới, phát triển vùng và ứng phó với các vấn đề biển đảo.

Câu 2: Dựa vào bản đồ địa hình Trung Quốc, nhận xét nào sau đây về sự phân bố các dạng địa hình chính là chính xác nhất?

  • A. Các đồng bằng rộng lớn chiếm phần lớn diện tích lãnh thổ ở cả miền Đông và miền Tây.
  • B. Địa hình chủ yếu là đồi núi thấp tập trung ở miền Tây, còn miền Đông là cao nguyên và bồn địa.
  • C. Địa hình thấp dần từ Tây sang Đông với các dãy núi, cao nguyên, bồn địa ở phía Tây và đồng bằng, đồi núi thấp ở phía Đông.
  • D. Các dãy núi cao phân bố đồng đều khắp cả nước, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai miền Đông - Tây.

Câu 3: Sự khác biệt rõ rệt về điều kiện tự nhiên giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc chủ yếu là do yếu tố nào chi phối?

  • A. Sự phân bố không đều của tài nguyên khoáng sản.
  • B. Sự khác biệt về độ cao và ảnh hưởng của biển.
  • C. Mật độ dân số và trình độ phát triển kinh tế.
  • D. Sự phân chia hành chính và lịch sử khai thác lãnh thổ.

Câu 4: Tại sao các đồng bằng ở miền Đông Trung Quốc lại là những vùng nông nghiệp trù phú và tập trung dân cư đông đúc?

  • A. Có đất phù sa màu mỡ, khí hậu gió mùa ẩm, nguồn nước dồi dào và địa hình bằng phẳng.
  • B. Giàu tài nguyên khoáng sản quý hiếm và có địa hình núi cao thuận lợi cho du lịch.
  • C. Khí hậu khô hạn, ít mưa nhưng có nhiều hồ nước ngọt lớn.
  • D. Địa hình đồi núi hiểm trở nhưng có hệ thống sông ngòi dày đặc.

Câu 5: Kiểu khí hậu nào sau đây đặc trưng cho phần lớn diện tích miền Tây Trung Quốc?

  • A. Cận nhiệt đới gió mùa.
  • B. Ôn đới gió mùa.
  • C. Ôn đới lục địa.
  • D. Địa Trung Hải.

Câu 6: Hệ thống sông ngòi ở Trung Quốc có đặc điểm nào phản ánh rõ nét sự phân hóa tự nhiên giữa hai miền Đông - Tây?

  • A. Tất cả các sông lớn đều bắt nguồn từ phía Đông và chảy về phía Tây.
  • B. Mạng lưới sông ngòi dày đặc đồng đều trên khắp lãnh thổ.
  • C. Miền Đông chỉ có các sông nhỏ, ngắn; miền Tây có các sông lớn dài.
  • D. Các sông lớn bắt nguồn từ miền Tây và chảy về phía Đông; miền Tây có nhiều sông nội lưu.

Câu 7: Vấn đề môi trường nghiêm trọng nào thường xảy ra ở các đồng bằng châu thổ lớn ở miền Đông Trung Quốc, đặc biệt là vào mùa mưa bão?

  • A. Lũ lụt và sạt lở đất.
  • B. Đóng băng vĩnh cửu.
  • C. Sa mạc hóa nhanh chóng.
  • D. Động đất và núi lửa hoạt động mạnh.

Câu 8: Nhận định nào sau đây là đúng khi nói về quy mô dân số và chính sách dân số của Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây?

  • A. Dân số Trung Quốc hiện đang giảm nhanh do chính sách một con được áp dụng nghiêm ngặt.
  • B. Trung Quốc có dân số ít nhưng tốc độ tăng dân số rất cao.
  • C. Trung Quốc là quốc gia đông dân nhất thế giới, từng áp dụng chính sách hạn chế sinh nhưng gần đây đã nới lỏng.
  • D. Dân số Trung Quốc phân bố rất đều giữa các vùng lãnh thổ.

Câu 9: Phân tích tác động của sự phân bố dân cư không đều đến sự phát triển kinh tế - xã hội của Trung Quốc.

  • A. Giúp phân bổ đồng đều nguồn lực lao động và phát triển cân bằng các vùng.
  • B. Gây áp lực lên tài nguyên, môi trường ở miền Đông và khó khăn phát triển ở miền Tây.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của miền Tây do có nguồn lao động dồi dào.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển chung của đất nước.

Câu 10: Nhận định nào sau đây về cơ cấu dân số theo giới tính và độ tuổi của Trung Quốc là chính xác nhất?

  • A. Tỷ lệ nam và nữ rất cân bằng, dân số trẻ chiếm đa số.
  • B. Dân số đang trẻ hóa nhanh chóng, không có vấn đề già hóa.
  • C. Tỷ lệ nữ giới cao hơn nam giới đáng kể, dân số đang trẻ hóa.
  • D. Có sự mất cân bằng giới tính (thừa nam) và dân số đang có xu hướng già hóa.

Câu 11: Trung Quốc là quốc gia đa dân tộc, điều này thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

  • A. Chỉ có một dân tộc duy nhất là người Hán chiếm 100% dân số.
  • B. Có hai dân tộc chính là người Hán và người Duy Ngô Nhĩ.
  • C. Có nhiều dân tộc sinh sống với ngôn ngữ và văn hóa đa dạng, trong đó người Hán chiếm đa số.
  • D. Tất cả các dân tộc đều sử dụng chung một ngôn ngữ và chữ viết.

Câu 12: Hệ thống sông nào sau đây có vai trò quan trọng nhất đối với đời sống và sản xuất ở miền Hoa Bắc Trung Quốc?

  • A. Hoàng Hà.
  • B. Trường Giang.
  • C. Tây Giang.
  • D. Mê Công.

Câu 13: Các dãy núi cao và sơn nguyên đồ sộ ở miền Tây Trung Quốc như Hi-ma-lai-a, Côn Luân, Thiên Sơn có tác động chủ yếu gì đến khí hậu của khu vực này?

  • A. Làm tăng lượng mưa và điều hòa nhiệt độ, tạo khí hậu ôn hòa.
  • B. Ngăn cản ảnh hưởng của gió mùa từ biển, làm khí hậu khô hạn và mang tính lục địa.
  • C. Gây ra hiện tượng băng tan quanh năm, làm tăng độ ẩm không khí.
  • D. Không có tác động đáng kể đến khí hậu khu vực.

Câu 14: Vùng nào ở Trung Quốc có mật độ dân số cao nhất và là nơi tập trung nhiều đô thị lớn, trung tâm công nghiệp?

  • A. Sơn nguyên Tây Tạng.
  • B. Bồn địa Ta-rim.
  • C. Vùng đồng bằng và duyên hải miền Đông.
  • D. Các dãy núi phía Tây Bắc.

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây không phải là lợi thế về điều kiện tự nhiên của miền Đông Trung Quốc?

  • A. Khí hậu gió mùa ẩm.
  • B. Địa hình đồng bằng và đồi núi thấp.
  • C. Đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh.
  • D. Khí hậu ôn đới lục địa khô hạn quanh năm.

Câu 16: So sánh sự khác biệt về tiềm năng phát triển nông nghiệp giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc.

  • A. Miền Đông thuận lợi cho trồng trọt đa dạng cây lương thực, thực phẩm; miền Tây chủ yếu phù hợp chăn nuôi du mục hoặc nông nghiệp ốc đảo.
  • B. Miền Tây thuận lợi trồng lúa nước do nhiều sông lớn; miền Đông chỉ phù hợp cây công nghiệp.
  • C. Cả hai miền đều có tiềm năng phát triển nông nghiệp như nhau do diện tích đất rộng lớn.
  • D. Miền Đông chỉ phát triển cây công nghiệp; miền Tây phát triển cây lương thực.

Câu 17: Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên của Trung Quốc có xu hướng giảm trong những năm gần đây chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Tỷ lệ tử vong tăng đột ngột.
  • B. Hiệu quả của chính sách kế hoạch hóa gia đình.
  • C. Dòng người di cư ra nước ngoài lớn.
  • D. Giảm mạnh tuổi thọ trung bình.

Câu 18: Vấn đề xã hội nào sau đây đang nổi lên như một thách thức lớn đối với Trung Quốc do sự thay đổi trong cơ cấu dân số?

  • A. Dân số già hóa nhanh chóng và thiếu hụt lao động trẻ.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp rất cao ở nhóm dân số trẻ.
  • C. Tỷ lệ trẻ em sinh ra ngày càng tăng, gây quá tải trường học.
  • D. Sự bùng nổ dân số ở các vùng nông thôn.

Câu 19: Dựa vào kiến thức đã học, giải thích tại sao phần lớn các ngành công nghiệp nặng truyền thống của Trung Quốc (như khai thác than, luyện kim) lại tập trung ở miền Đông Bắc?

  • A. Khí hậu ôn hòa nhất cả nước.
  • B. Tập trung nguồn tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên lớn nhất.
  • C. Giàu tài nguyên than đá, quặng sắt và có lịch sử phát triển công nghiệp.
  • D. Là nơi có địa hình núi cao, thuận lợi cho xây dựng nhà máy thủy điện.

Câu 20: Tài nguyên khoáng sản nào sau đây được phân bố rộng rãi và là cơ sở quan trọng cho ngành công nghiệp năng lượng của Trung Quốc?

  • A. Than đá.
  • B. Kim cương.
  • C. Bô-xít.
  • D. Đồng.

Câu 21: Vùng nào của Trung Quốc có nguy cơ cao nhất về các hiện tượng tự nhiên cực đoan như động đất và núi lửa?

  • A. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • B. Miền Tây (đặc biệt là khu vực biên giới với Ấn Độ, Nê-pan).
  • C. Đồng bằng Hoa Nam.
  • D. Miền Đông Bắc.

Câu 22: Thách thức lớn nhất về nguồn nước ngọt mà Trung Quốc đang phải đối mặt là gì?

  • A. Thiếu nước ngọt trầm trọng trên khắp cả nước.
  • B. Nguồn nước ngọt rất dồi dào và phân bố đều.
  • C. Chỉ gặp vấn đề thiếu nước ở các vùng núi cao.
  • D. Phân bố không đều giữa các vùng và tình trạng ô nhiễm nghiêm trọng.

Câu 23: Sự phát triển của mạng lưới giao thông vận tải ở Trung Quốc có vai trò quan trọng như thế nào trong việc kết nối hai miền Đông - Tây?

  • A. Chủ yếu phục vụ giao thông nội bộ trong từng miền riêng biệt.
  • B. Làm tăng sự biệt lập giữa hai miền Đông và Tây.
  • C. Giúp kết nối, thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa và giảm bớt sự chênh lệch phát triển giữa hai miền.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến sự kết nối giữa hai miền.

Câu 24: Dựa trên đặc điểm khí hậu và địa hình, vùng nào ở Trung Quốc có tiềm năng lớn nhất để phát triển cây trồng ưa nhiệt đới và cận nhiệt đới như lúa nước, cây ăn quả nhiệt đới?

  • A. Sơn nguyên Tây Tạng.
  • B. Bồn địa Ta-rim.
  • C. Đồng bằng Đông Bắc.
  • D.

Câu 25: Sự đa dạng về điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu) ở Trung Quốc đã tạo ra những thuận lợi và khó khăn gì cho sự phát triển kinh tế?

  • A. Tạo nguồn tài nguyên đa dạng và khả năng phát triển nhiều ngành kinh tế, nhưng cũng gây khó khăn trong khai thác và ứng phó thiên tai.
  • B. Chỉ tạo ra khó khăn do địa hình hiểm trở và khí hậu khắc nghiệt.
  • C. Hoàn toàn thuận lợi cho mọi hoạt động kinh tế.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển kinh tế.

Câu 26: Tại sao khu vực duyên hải miền Đông Trung Quốc lại là nơi có hoạt động kinh tế sôi động và thu hút đầu tư nước ngoài mạnh mẽ nhất?

  • A. Chỉ vì có tài nguyên khoáng sản phong phú nhất.
  • B. Do có khí hậu ôn đới lục địa khô hạn, ít thiên tai.
  • C. Vị trí thuận lợi giao thương đường biển, cơ sở hạ tầng tốt, nguồn lao động dồi dào và chính sách mở cửa.
  • D. Địa hình núi cao hiểm trở, khó khăn cho xây dựng nhưng giàu tiềm năng du lịch.

Câu 27: Một trong những thành tựu nổi bật của Trung Quốc trong lĩnh vực xã hội những năm gần đây là gì?

  • A. Nâng cao đáng kể đời sống vật chất, giảm tỷ lệ nghèo đói.
  • B. Tăng cường sự phân hóa giàu nghèo giữa các tầng lớp dân cư.
  • C. Hệ thống y tế và giáo dục chưa được cải thiện.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp ở mức rất cao.

Câu 28: Xác định quốc gia nào sau đây không có chung đường biên giới đất liền với Trung Quốc?

  • A. Việt Nam.
  • B. Lào.
  • C. Mi-an-ma.
  • D. Thái Lan.

Câu 29: Đặc điểm nào của sông Trường Giang (Dương Tử) phản ánh rõ nét sự thay đổi địa hình và khí hậu từ thượng nguồn xuống hạ nguồn?

  • A. Lưu lượng nước ổn định quanh năm từ thượng nguồn đến hạ nguồn.
  • B. Thượng nguồn nhiều thác ghềnh, hạ nguồn dòng chảy êm đềm và bồi đắp phù sa lớn.
  • C. Chế độ nước chủ yếu phụ thuộc vào băng tuyết tan ở tất cả các đoạn sông.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể về đặc điểm dòng chảy từ thượng nguồn xuống hạ nguồn.

Câu 30: Vùng nào ở Trung Quốc có sự kết hợp giữa khí hậu ôn đới gió mùa, địa hình đồng bằng rộng lớn và đất đai màu mỡ, thuận lợi cho trồng lúa mì, ngô, đậu tương?

  • A. Đồng bằng Đông Bắc.
  • B. Sơn nguyên Tây Tạng.
  • C. Bồn địa Ta-rim.
  • D. Đồng bằng Hoa Nam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Vị trí địa lí và hình dạng lãnh thổ đã tạo ra những thách thức chủ yếu nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Trung Quốc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Dựa vào bản đồ địa hình Trung Quốc, nhận xét nào sau đây về sự phân bố các dạng địa hình chính là chính xác nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Sự khác biệt rõ rệt về điều kiện tự nhiên giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc chủ yếu là do yếu tố nào chi phối?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tại sao các đồng bằng ở miền Đông Trung Quốc lại là những vùng nông nghiệp trù phú và tập trung dân cư đông đúc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Kiểu khí hậu nào sau đây đặc trưng cho phần lớn diện tích miền Tây Trung Quốc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Hệ thống sông ngòi ở Trung Quốc có đặc điểm nào phản ánh rõ nét sự phân hóa tự nhiên giữa hai miền Đông - Tây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Vấn đề môi trường nghiêm trọng nào thường xảy ra ở các đồng bằng châu thổ lớn ở miền Đông Trung Quốc, đặc biệt là vào mùa mưa bão?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Nhận định nào sau đây là đúng khi nói về quy mô dân số và chính sách dân số của Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phân tích tác động của sự phân bố dân cư không đều đến sự phát triển kinh tế - xã hội của Trung Quốc.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Nhận định nào sau đây về cơ cấu dân số theo giới tính và độ tuổi của Trung Quốc là chính xác nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trung Quốc là quốc gia đa dân tộc, điều này thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Hệ thống sông nào sau đây có vai trò quan trọng nhất đối với đời sống và sản xuất ở miền Hoa Bắc Trung Quốc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Các dãy núi cao và sơn nguyên đồ sộ ở miền Tây Trung Quốc như Hi-ma-lai-a, Côn Luân, Thiên Sơn có tác động chủ yếu gì đến khí hậu của khu vực này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Vùng nào ở Trung Quốc có mật độ dân số cao nhất và là nơi tập trung nhiều đô thị lớn, trung tâm công nghiệp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây không phải là lợi thế về điều kiện tự nhiên của miền Đông Trung Quốc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: So sánh sự khác biệt về tiềm năng phát triển nông nghiệp giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên của Trung Quốc có xu hướng giảm trong những năm gần đây chủ yếu là do yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Vấn đề xã hội nào sau đây đang nổi lên như một thách thức lớn đối với Trung Quốc do sự thay đổi trong cơ cấu dân số?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Dựa vào kiến thức đã học, giải thích tại sao phần lớn các ngành công nghiệp nặng truyền thống của Trung Quốc (như khai thác than, luyện kim) lại tập trung ở miền Đông Bắc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tài nguyên khoáng sản nào sau đây được phân bố rộng rãi và là cơ sở quan trọng cho ngành công nghiệp năng lượng của Trung Quốc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Vùng nào của Trung Quốc có nguy cơ cao nhất về các hiện tượng tự nhiên cực đoan như động đất và núi lửa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Thách thức lớn nhất về nguồn nước ngọt mà Trung Quốc đang phải đối mặt là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Sự phát triển của mạng lưới giao thông vận tải ở Trung Quốc có vai trò quan trọng như thế nào trong việc kết nối hai miền Đông - Tây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Dựa trên đặc điểm khí hậu và địa hình, vùng nào ở Trung Quốc có tiềm năng lớn nhất để phát triển cây trồng ưa nhiệt đới và cận nhiệt đới như lúa nước, cây ăn quả nhiệt đới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Sự đa dạng về điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu) ở Trung Quốc đã tạo ra những thuận lợi và khó khăn gì cho sự phát triển kinh tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Tại sao khu vực duyên hải miền Đông Trung Quốc lại là nơi có hoạt động kinh tế sôi động và thu hút đầu tư nước ngoài mạnh mẽ nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một trong những thành tựu nổi bật của Trung Quốc trong lĩnh vực xã hội những năm gần đây là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Xác định quốc gia nào sau đây không có chung đường biên giới đất liền với Trung Quốc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đặc điểm nào của sông Trường Giang (Dương Tử) phản ánh rõ nét sự thay đổi địa hình và khí hậu từ thượng nguồn xuống hạ nguồn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Vùng nào ở Trung Quốc có sự kết hợp giữa khí hậu ôn đới gió mùa, địa hình đồng bằng rộng lớn và đất đai màu mỡ, thuận lợi cho trồng lúa mì, ngô, đậu tương?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trung Quốc có đường bờ biển dài, tiếp giáp với nhiều biển và đại dương. Điều này mang lại lợi thế lớn nào sau đây cho sự phát triển kinh tế của Trung Quốc?

  • A. Phát triển nông nghiệp đa dạng với nhiều loại cây trồng.
  • B. Thuận lợi cho phát triển giao thông vận tải biển và kinh tế biển.
  • C. Tạo điều kiện khai thác khoáng sản phong phú từ sâu trong lục địa.
  • D. Giúp Trung Quốc kiểm soát được các tuyến đường hàng không quốc tế.

Câu 2: Miền Tây Trung Quốc có khí hậu chủ yếu là ôn đới lục địa và núi cao. Yếu tố khí hậu này tác động trực tiếp đến đặc điểm растительность (thảm thực vật) của khu vực như thế nào?

  • A. Rừng lá kim và rừng hỗn giao phát triển mạnh mẽ.
  • B. Rừng cận nhiệt đới ẩm thường xanh chiếm ưu thế.
  • C. Thảm thực vật chủ yếu là thảo nguyên và hoang mạc.
  • D. Rừng ngập mặn và hệ sinh thái ven biển đa dạng.

Câu 3: Dựa vào kiến thức đã học về địa hình Trung Quốc, hãy giải thích tại sao các con sông lớn ở Trung Quốc như Trường Giang và Hoàng Hà đều chảy theo hướng từ Tây sang Đông?

  • A. Địa hình Trung Quốc có xu hướng cao ở phía Tây và thấp dần về phía Đông.
  • B. Hướng gió mùa hoạt động chủ yếu ở Trung Quốc là gió Tây Nam.
  • C. Các dãy núi lớn ở Trung Quốc chạy theo hướng Bắc - Nam.
  • D. Lượng mưa phân bố nhiều hơn ở khu vực phía Đông Trung Quốc.

Câu 4: So sánh đặc điểm phân bố dân cư giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt này?

  • A. Do chính sách di dân của nhà nước ưu tiên phát triển miền Tây.
  • B. Do miền Tây có lịch sử khai thác lãnh thổ lâu đời hơn miền Đông.
  • C. Do sự khác biệt về văn hóa và phong tục tập quán giữa hai miền.
  • D. Do sự khác biệt lớn về điều kiện tự nhiên và kinh tế giữa hai miền.

Câu 5: Trong cơ cấu kinh tế của Trung Quốc hiện nay, ngành dịch vụ ngày càng đóng vai trò quan trọng. Điều này phản ánh xu hướng chuyển dịch kinh tế nào của Trung Quốc?

  • A. Giảm tỷ trọng ngành công nghiệp, tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp.
  • B. Giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp, tăng tỷ trọng ngành dịch vụ.
  • C. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp và công nghiệp, giảm tỷ trọng dịch vụ.
  • D. Phát triển đồng đều cả ba khu vực kinh tế nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ.

Câu 6: Trung Quốc là một quốc gia đa dân tộc. Dân tộc Hán chiếm đa số và có vai trò quan trọng trong lịch sử và văn hóa Trung Quốc. Tuy nhiên, chính sách dân tộc của Trung Quốc hiện nay chú trọng đến điều gì?

  • A. Ưu tiên phát triển văn hóa và kinh tế cho dân tộc Hán.
  • B. Hán hóa các dân tộc thiểu số để tạo sự thống nhất văn hóa.
  • C. Đảm bảo sự bình đẳng và phát triển toàn diện cho tất cả các dân tộc.
  • D. Tập trung vào việc bảo tồn văn hóa truyền thống của dân tộc Hán.

Câu 7: Vùng Đông Nam Trung Quốc có khí hậu cận nhiệt đới ẩm, mưa nhiều. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển loại hình nông nghiệp nào?

  • A. Trồng lúa nước và các cây công nghiệp ngắn ngày.
  • B. Chăn nuôi gia súc lớn trên đồng cỏ.
  • C. Trồng cây ăn quả ôn đới và rau màu.
  • D. Khai thác lâm sản và phát triển du lịch sinh thái.

Câu 8: Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã đầu tư mạnh mẽ vào phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải, đặc biệt là đường sắt cao tốc. Mục tiêu chính của việc này là gì?

  • A. Tăng cường khả năng phòng thủ quân sự và an ninh quốc gia.
  • B. Thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và tăng cường liên kết vùng.
  • C. Phục vụ nhu cầu du lịch và giải trí của người dân.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do giao thông đường bộ.

Câu 9: Trung Quốc có trữ lượng than đá lớn và là một trong những nước sản xuất than đá hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, việc sử dụng than đá quá nhiều đã gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước ngầm và suy thoái đất.
  • B. Mất đa dạng sinh học và thu hẹp diện tích rừng.
  • C. Ô nhiễm không khí và hiệu ứng nhà kính.
  • D. Cạn kiệt tài nguyên khoáng sản và suy giảm trữ lượng than.

Câu 10: Khu vực nào của Trung Quốc tập trung nhiều trung tâm công nghiệp luyện kim đen (sản xuất thép) lớn nhất?

  • A. Vùng đồng bằng Hoa Nam.
  • B. Vùng duyên hải phía Đông Nam.
  • C. Vùng Tây Tạng và Thanh Hải.
  • D. Vùng Đông Bắc Trung Quốc.

Câu 11: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm tự nhiên của miền Tây Trung Quốc?

  • A. Địa hình chủ yếu là núi cao, sơn nguyên và bồn địa.
  • B. Tập trung nhiều đồng bằng châu thổ màu mỡ.
  • C. Khí hậu ôn đới lục địa và núi cao khắc nghiệt.
  • D. Mạng lưới sông ngòi và hồ nước kém phát triển.

Câu 12: Trung Quốc có nhiều vùng kinh tế đặc biệt ven biển được thành lập từ những năm 1980. Mục đích chính của việc thành lập các vùng kinh tế đặc biệt này là gì?

  • A. Phát triển nông nghiệp hàng hóa xuất khẩu.
  • B. Bảo vệ môi trường và phát triển du lịch sinh thái.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ hiện đại.
  • D. Ổn định chính trị và tăng cường an ninh quốc phòng.

Câu 13: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu dân số theo độ tuổi của Trung Quốc năm 2023. Biểu đồ này có thể phản ánh vấn đề xã hội nào đang nổi lên ở Trung Quốc?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng trong lực lượng lao động trẻ.
  • B. Mất cân bằng giới tính khi sinh.
  • C. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng sâu sắc.
  • D. Xu hướng già hóa dân số và thiếu hụt lao động trẻ.

Câu 14: Để giải quyết tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng ở các thành phố lớn, Trung Quốc đã thực hiện những biện pháp nào trong những năm gần đây?

  • A. Tăng cường khai thác và sử dụng than đá.
  • B. Phát triển năng lượng tái tạo và kiểm soát khí thải công nghiệp.
  • C. Di dời các khu công nghiệp ra vùng nông thôn.
  • D. Khuyến khích người dân sử dụng phương tiện giao thông cá nhân.

Câu 15: Trong ngành nông nghiệp Trung Quốc, vùng nào được mệnh danh là "vựa lúa" của cả nước?

  • A. Vùng Nội Mông Cổ.
  • B. Vùng Tây Bắc Tân Cương.
  • C. Vùng đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam.
  • D. Vùng sơn nguyên Thanh Tạng.

Câu 16: Trung Quốc có hệ thống sông ngòi đa dạng. Con sông nào sau đây được coi là "mẹ" của nền văn minh Trung Hoa?

  • A. Sông Trường Giang (Dương Tử).
  • B. Sông Hoàng Hà (Hoàng Hà).
  • C. Sông Mê Kông (Lan Thương).
  • D. Sông Châu Giang (Châu Giang).

Câu 17: Dựa vào bản đồ kinh tế Trung Quốc, hãy xác định khu vực nào tập trung nhiều ngành công nghiệp chế tạo và công nghệ cao?

  • A. Vùng duyên hải phía Đông và Đông Nam.
  • B. Vùng Tây Bắc và Nội Mông Cổ.
  • C. Vùng trung du và miền núi phía Tây Nam.
  • D. Vùng đồng bằng Đông Bắc.

Câu 18: Trung Quốc đang phải đối mặt với thách thức lớn về tài nguyên nước, đặc biệt là ở khu vực phía Bắc. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng thiếu nước ở khu vực này là gì?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước do hoạt động công nghiệp.
  • B. Biến đổi khí hậu làm băng tan ở vùng núi cao.
  • C. Địa hình núi cao gây khó khăn cho việc tích trữ nước.
  • D. Khí hậu khô hạn và nhu cầu sử dụng nước lớn.

Câu 19: Trong các loại hình giao thông vận tải của Trung Quốc, loại hình nào có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn và cự ly dài?

  • A. Đường bộ.
  • B. Đường hàng không.
  • C. Đường sắt.
  • D. Đường sông và đường biển.

Câu 20: Trung Quốc có nhiều di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới được UNESCO công nhận. Di sản nào sau đây là Vạn Lý Trường Thành?

  • A. Vạn Lý Trường Thành.
  • B. Tử Cấm Thành.
  • C. Lăng mộ Tần Thủy Hoàng.
  • D. Ruộng bậc thang Hồng Hà.

Câu 21: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của Trung Quốc trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Tình trạng thiếu lao động trẻ.
  • B. Ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên.
  • C. Sự cạnh tranh từ các quốc gia đang phát triển khác.
  • D. Áp lực gia tăng dân số và đô thị hóa.

Câu 22: Trong chiến lược phát triển kinh tế hướng ngoại, Trung Quốc đã chú trọng xây dựng các đặc khu kinh tế và khu chế xuất. Các khu vực này thường được phân bố ở đâu?

  • A. Vùng sâu trong nội địa.
  • B. Vùng biên giới phía Tây.
  • C. Vùng ven biển và các thành phố lớn.
  • D. Vùng nông thôn và miền núi.

Câu 23: Trung Quốc có nhiều loại khoáng sản phong phú. Khoáng sản nào sau đây tập trung chủ yếu ở miền Tây Trung Quốc?

  • A. Than đá.
  • B. Dầu mỏ.
  • C. Quặng sắt.
  • D. Kim loại màu và đất hiếm.

Câu 24: Đồng bằng nào sau đây ở Trung Quốc có diện tích lớn nhất và là vùng sản xuất lương thực quan trọng?

  • A. Đồng bằng Đông Bắc.
  • B. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • C. Đồng bằng Hoa Trung.
  • D. Đồng bằng Hoa Nam.

Câu 25: Trong quá trình đô thị hóa nhanh chóng, các thành phố lớn của Trung Quốc đang đối mặt với vấn đề giao thông nghiêm trọng. Giải pháp nào sau đây được ưu tiên để giải quyết vấn đề này?

  • A. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại.
  • B. Mở rộng và xây dựng thêm nhiều đường cao tốc trong thành phố.
  • C. Hạn chế nhập khẩu ô tô cá nhân.
  • D. Tăng giá nhiên liệu để giảm lượng xe cá nhân.

Câu 26: Dân tộc nào sau đây là dân tộc thiểu số có số dân đông nhất ở Trung Quốc?

  • A. Dân tộc Mông Cổ.
  • B. Dân tộc Duy Ngô Nhĩ.
  • C. Dân tộc Choang.
  • D. Dân tộc Tạng.

Câu 27: Loại hình du lịch nào đang được Trung Quốc chú trọng phát triển ở khu vực miền Tây, đặc biệt là vùng núi cao và hoang mạc?

  • A. Du lịch biển và nghỉ dưỡng.
  • B. Du lịch văn hóa và lễ hội truyền thống.
  • C. Du lịch công nghiệp và mua sắm.
  • D. Du lịch mạo hiểm và khám phá thiên nhiên.

Câu 28: Để giảm bớt áp lực dân số lên khu vực đô thị, Trung Quốc đã khuyến khích phát triển các đô thị vệ tinh và đô thị loại vừa. Mục tiêu của chính sách này là gì?

  • A. Tăng cường tập trung dân số và kinh tế vào các đô thị lớn.
  • B. Phân tán dân số và giảm áp lực lên đô thị lớn.
  • C. Phát triển nông thôn và giảm sự chênh lệch giàu nghèo.
  • D. Bảo tồn các di sản văn hóa và lịch sử trong đô thị.

Câu 29: Trung Quốc có hệ thống chính trị đặc biệt với vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Trung Quốc. Hệ thống này có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

  • A. Gây ra sự trì trệ và kém hiệu quả trong quản lý kinh tế.
  • B. Hạn chế sự sáng tạo và đổi mới trong khoa học công nghệ.
  • C. Tạo sự ổn định chính trị và định hướng phát triển kinh tế.
  • D. Làm chậm quá trình hội nhập quốc tế và hợp tác kinh tế.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Trung Quốc ngày càng thể hiện vai trò lớn trên trường quốc tế. Biểu hiện rõ nhất của vai trò này trong lĩnh vực kinh tế là gì?

  • A. Dẫn đầu trong các hoạt động nghiên cứu khoa học và công nghệ.
  • B. Có ảnh hưởng lớn đến các vấn đề chính trị và quân sự toàn cầu.
  • C. Trở thành trung tâm văn hóa và giáo dục của thế giới.
  • D. Trở thành "công xưởng của thế giới" và tham gia các tổ chức kinh tế quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trung Quốc có đường bờ biển dài, tiếp giáp với nhiều biển và đại dương. Điều này mang lại lợi thế lớn nào sau đây cho sự phát triển kinh tế của Trung Quốc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Miền Tây Trung Quốc có khí hậu chủ yếu là ôn đới lục địa và núi cao. Yếu tố khí hậu này tác động trực tiếp đến đặc điểm растительность (thảm thực vật) của khu vực như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Dựa vào kiến thức đã học về địa hình Trung Quốc, hãy giải thích tại sao các con sông lớn ở Trung Quốc như Trường Giang và Hoàng Hà đều chảy theo hướng từ Tây sang Đông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: So sánh đặc điểm phân bố dân cư giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong cơ cấu kinh tế của Trung Quốc hiện nay, ngành dịch vụ ngày càng đóng vai trò quan trọng. Điều này phản ánh xu hướng chuyển dịch kinh tế nào của Trung Quốc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trung Quốc là một quốc gia đa dân tộc. Dân tộc Hán chiếm đa số và có vai trò quan trọng trong lịch sử và văn hóa Trung Quốc. Tuy nhiên, chính sách dân tộc của Trung Quốc hiện nay chú trọng đến điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Vùng Đông Nam Trung Quốc có khí hậu cận nhiệt đới ẩm, mưa nhiều. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển loại hình nông nghiệp nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã đầu tư mạnh mẽ vào phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải, đặc biệt là đường sắt cao tốc. Mục tiêu chính của việc này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trung Quốc có trữ lượng than đá lớn và là một trong những nước sản xuất than đá hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, việc sử dụng than đá quá nhiều đã gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khu vực nào của Trung Quốc tập trung nhiều trung tâm công nghiệp luyện kim đen (sản xuất thép) lớn nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm tự nhiên của miền Tây Trung Quốc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trung Quốc có nhiều vùng kinh tế đặc biệt ven biển được thành lập từ những năm 1980. Mục đích chính của việc thành lập các vùng kinh tế đặc biệt này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu dân số theo độ tuổi của Trung Quốc năm 2023. Biểu đồ này có thể phản ánh vấn đề xã hội nào đang nổi lên ở Trung Quốc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Để giải quyết tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng ở các thành phố lớn, Trung Quốc đã thực hiện những biện pháp nào trong những năm gần đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong ngành nông nghiệp Trung Quốc, vùng nào được mệnh danh là 'vựa lúa' của cả nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trung Quốc có hệ thống sông ngòi đa dạng. Con sông nào sau đây được coi là 'mẹ' của nền văn minh Trung Hoa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Dựa vào bản đồ kinh tế Trung Quốc, hãy xác định khu vực nào tập trung nhiều ngành công nghiệp chế tạo và công nghệ cao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trung Quốc đang phải đối mặt với thách thức lớn về tài nguyên nước, đặc biệt là ở khu vực phía Bắc. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng thiếu nước ở khu vực này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong các loại hình giao thông vận tải của Trung Quốc, loại hình nào có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn và cự ly dài?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trung Quốc có nhiều di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới được UNESCO công nhận. Di sản nào sau đây là Vạn Lý Trường Thành?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của Trung Quốc trong giai đoạn hiện nay?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong chiến lược phát triển kinh tế hướng ngoại, Trung Quốc đã chú trọng xây dựng các đặc khu kinh tế và khu chế xuất. Các khu vực này thường được phân bố ở đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trung Quốc có nhiều loại khoáng sản phong phú. Khoáng sản nào sau đây tập trung chủ yếu ở miền Tây Trung Quốc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đồng bằng nào sau đây ở Trung Quốc có diện tích lớn nhất và là vùng sản xuất lương thực quan trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong quá trình đô thị hóa nhanh chóng, các thành phố lớn của Trung Quốc đang đối mặt với vấn đề giao thông nghiêm trọng. Giải pháp nào sau đây được ưu tiên để giải quyết vấn đề này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Dân tộc nào sau đây là dân tộc thiểu số có số dân đông nhất ở Trung Quốc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Loại hình du lịch nào đang được Trung Quốc chú trọng phát triển ở khu vực miền Tây, đặc biệt là vùng núi cao và hoang mạc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Để giảm bớt áp lực dân số lên khu vực đô thị, Trung Quốc đã khuyến khích phát triển các đô thị vệ tinh và đô thị loại vừa. Mục tiêu của chính sách này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trung Quốc có hệ thống chính trị đặc biệt với vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Trung Quốc. Hệ thống này có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Trung Quốc ngày càng thể hiện vai trò lớn trên trường quốc tế. Biểu hiện rõ nhất của vai trò này trong lĩnh vực kinh tế là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lý của Trung Quốc (nằm ở phía đông châu Á, giáp nhiều quốc gia, có đường bờ biển dài) mang lại thuận lợi chủ yếu nào cho sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Phát triển nông nghiệp đa dạng với nhiều loại cây trồng.
  • B. Khai thác tài nguyên khoáng sản phong phú ở cả miền Đông và miền Tây.
  • C. Xây dựng hệ thống phòng thủ quốc gia kiên cố.
  • D. Mở rộng giao lưu kinh tế, văn hóa với các quốc gia trong khu vực và thế giới.

Câu 2: Miền Đông Trung Quốc có đặc điểm tự nhiên nào khác biệt rõ rệt nhất so với miền Tây, giải thích cho sự tập trung dân cư và phát triển kinh tế ở đây?

  • A. Địa hình chủ yếu là đồng bằng, đồi núi thấp; khí hậu gió mùa ẩm, lượng mưa lớn.
  • B. Tài nguyên khoáng sản đa dạng và trữ lượng lớn hơn hẳn.
  • C. Nhiều dãy núi cao đồ sộ và sơn nguyên rộng lớn.
  • D. Khí hậu khắc nghiệt với sự chênh lệch nhiệt độ ngày đêm và giữa các mùa rất lớn.

Câu 3: Dựa vào kiến thức về đặc điểm tự nhiên Trung Quốc, giải thích tại sao các hệ thống sông lớn như Hoàng Hà, Trường Giang lại đóng vai trò quan trọng trong lịch sử phát triển nông nghiệp và văn minh của quốc gia này?

  • A. Các sông này chảy qua nhiều vùng núi cao, tạo tiềm năng thủy điện khổng lồ.
  • B. Sông bồi đắp phù sa tạo đồng bằng màu mỡ, cung cấp nước tưới tiêu và là tuyến giao thông huyết mạch.
  • C. Lòng sông sâu, ít phù sa, thuận lợi cho tàu thuyền trọng tải lớn di chuyển.
  • D. Các sông lớn tập trung nguồn cá nước ngọt phong phú, phát triển ngành thủy sản.

Câu 4: Miền Tây Trung Quốc có địa hình hiểm trở với các dãy núi cao, sơn nguyên và bồn địa lớn. Điều kiện tự nhiên này tạo ra những thách thức chủ yếu nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của vùng?

  • A. Thiếu nguồn lao động có trình độ cao.
  • B. Khan hiếm tài nguyên khoáng sản quan trọng.
  • C. Hạn chế phát triển nông nghiệp, khó khăn trong xây dựng hạ tầng giao thông và phân bố dân cư.
  • D. Nguy cơ thiên tai như bão, lũ lụt thường xuyên xảy ra.

Câu 5: Dân cư Trung Quốc phân bố rất không đồng đều, tập trung chủ yếu ở miền Đông. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố dân cư mất cân đối này là gì?

  • A. Điều kiện tự nhiên thuận lợi hơn, lịch sử khai thác lâu đời và sự phát triển kinh tế năng động.
  • B. Chính sách di dân của chính phủ khuyến khích người dân chuyển đến miền Đông.
  • C. Miền Đông có trữ lượng tài nguyên khoáng sản lớn hơn hẳn miền Tây.
  • D. Tất cả các dân tộc thiểu số đều tập trung sinh sống ở miền Đông.

Câu 6: Chính sách "Một con" của Trung Quốc đã có những tác động sâu sắc đến cơ cấu dân số theo tuổi và giới tính. Tác động đáng chú ý nhất của chính sách này trong dài hạn là gì?

  • A. Tăng nhanh tỷ lệ dân số trẻ và giảm tỷ lệ dân số già.
  • B. Cân bằng hoàn toàn tỷ lệ giới tính nam và nữ.
  • C. Giảm áp lực lên tài nguyên nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến cơ cấu dân số.
  • D. Già hóa dân số nhanh chóng và mất cân bằng giới tính.

Câu 7: Dân cư Trung Quốc bao gồm nhiều dân tộc khác nhau, trong đó người Hán chiếm đa số. Sự đa dạng về dân tộc này tạo ra những thuận lợi và thách thức gì đối với sự phát triển xã hội và quản lý nhà nước?

  • A. Thuận lợi cho việc đa dạng hóa văn hóa; thách thức trong việc đảm bảo đoàn kết và quản lý các vùng dân tộc thiểu số.
  • B. Thuận lợi trong việc đồng nhất hóa văn hóa; thách thức trong việc phát triển kinh tế vùng miền.
  • C. Thuận lợi trong việc phân bố dân cư đều khắp lãnh thổ; thách thức trong việc duy trì bản sắc dân tộc.
  • D. Không có tác động đáng kể đến sự phát triển xã hội và quản lý nhà nước.

Câu 8: Tỷ lệ dân số thành thị của Trung Quốc ngày càng tăng nhanh trong những thập kỷ gần đây. Xu hướng này chủ yếu phản ánh quá trình nào đang diễn ra mạnh mẽ tại quốc gia này?

  • A. Giảm tỷ lệ sinh và tăng tuổi thọ trung bình.
  • B. Sự suy giảm của ngành nông nghiệp.
  • C. Quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa mạnh mẽ.
  • D. Di cư ra nước ngoài của bộ phận dân cư trẻ.

Câu 9: Vùng lãnh thổ nào của Trung Quốc có điều kiện tự nhiên khắc nghiệt nhất, với địa hình chủ yếu là núi cao, sơn nguyên, bồn địa và khí hậu lục địa khô hạn, lạnh giá?

  • A. Miền Tây Trung Quốc.
  • B. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • C. Vùng duyên hải phía Đông Nam.
  • D. Đồng bằng Đông Bắc.

Câu 10: Khoáng sản nào được phân bố rộng rãi và có trữ lượng lớn ở cả miền Đông và miền Tây Trung Quốc, đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp năng lượng của đất nước?

  • A. Quặng sắt.
  • B. Than đá.
  • C. Dầu mỏ.
  • D. Đồng.

Câu 11: So sánh địa hình miền Đông và miền Tây Trung Quốc, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đặc điểm nào?

  • A. Sự có mặt của các dãy núi cao.
  • B. Sự phân bố của các bồn địa.
  • C. Độ cao trung bình và dạng địa hình chủ yếu (đồng bằng/cao nguyên, núi cao).
  • D. Sự xuất hiện của các hoang mạc lớn.

Câu 12: Miền Đông Trung Quốc có lợi thế gì về khí hậu để phát triển nông nghiệp đa dạng, đặc biệt là trồng lúa nước và các cây lương thực, thực phẩm khác?

  • A. Khí hậu ôn đới lục địa lạnh giá quanh năm.
  • B. Khí hậu khô hạn, lượng mưa thấp.
  • C. Chỉ có một mùa khô kéo dài và một mùa mưa ngắn.
  • D. Khí hậu gió mùa ẩm, lượng mưa lớn, nhiệt độ phù hợp theo mùa.

Câu 13: Mạng lưới sông ngòi ở Trung Quốc phát triển mạnh và phân bố không đều. Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng sự phân bố sông ngòi và mối liên hệ với tự nhiên, dân cư?

  • A. Sông ngòi tập trung nhiều ở miền Tây do có nhiều núi cao nguồn nước từ băng tuyết tan.
  • B. Sông ngòi dày đặc ở miền Đông, là nơi tập trung dân cư đông đúc và phát triển nông nghiệp.
  • C. Các sông lớn đều bắt nguồn từ phía Đông và chảy về phía Tây.
  • D. Sông ngòi ở Trung Quốc chủ yếu là sông ngắn, dốc, ít có giá trị giao thông.

Câu 14: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với môi trường ở miền Đông Trung Quốc do sự tập trung dân cư và phát triển kinh tế mạnh mẽ?

  • A. Thiếu nước sạch trầm trọng do khí hậu khô hạn.
  • B. Sa mạc hóa lan rộng do khai thác quá mức.
  • C. Ô nhiễm không khí và nước do hoạt động công nghiệp và đô thị.
  • D. Động đất và núi lửa hoạt động mạnh.

Câu 15: Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động của Trung Quốc hiện nay vẫn còn cao, nhưng đang có xu hướng giảm. Điều này đặt ra vấn đề gì cho tương lai phát triển kinh tế của quốc gia này?

  • A. Nguy cơ thiếu hụt lao động trong tương lai và gia tăng gánh nặng an sinh xã hội.
  • B. Thừa lao động trầm trọng, tỷ lệ thất nghiệp tăng cao.
  • C. Cơ cấu dân số vàng sẽ kéo dài thêm nhiều thập kỷ nữa.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến kinh tế vì năng suất lao động ngày càng tăng.

Câu 16: So với các quốc gia khác trên thế giới, quy mô dân số của Trung Quốc có đặc điểm nổi bật nào và điều này tạo ra thách thức chính gì?

  • A. Quy mô dân số nhỏ nhất thế giới, thuận lợi cho phát triển bền vững.
  • B. Quy mô dân số trung bình, không gây áp lực đáng kể.
  • C. Quy mô dân số lớn nhưng phân bố rất đều, không có vấn đề gì lớn.
  • D. Quy mô dân số rất lớn, gây áp lực lớn lên tài nguyên, môi trường và việc làm.

Câu 17: Miền Đông Trung Quốc bao gồm các vùng kinh tế trọng điểm và các thành phố lớn. Điều kiện tự nhiên nào ở miền Đông không phải là yếu tố chính thu hút sự tập trung các trung tâm công nghiệp lớn?

  • A. Khí hậu cận nhiệt và ôn đới gió mùa thuận lợi cho nông nghiệp.
  • B. Vị trí gần biển, thuận lợi cho giao thông vận tải và thương mại quốc tế.
  • C. Địa hình tương đối bằng phẳng, thuận lợi cho xây dựng nhà máy và khu công nghiệp.
  • D. Nguồn nước dồi dào từ các hệ thống sông lớn.

Câu 18: Biểu đồ tháp tuổi của Trung Quốc trong những năm gần đây cho thấy phần đáy đang có xu hướng thu hẹp lại, trong khi phần đỉnh có xu hướng mở rộng. Biểu đồ này phản ánh rõ nét nhất đặc điểm dân số nào của Trung Quốc?

  • A. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên rất cao.
  • B. Tỷ suất sinh giảm và dân số đang có xu hướng già hóa.
  • C. Tỷ lệ dân số trẻ tăng nhanh.
  • D. Cơ cấu giới tính đang cân bằng hoàn toàn.

Câu 19: Miền Tây Trung Quốc có tiềm năng lớn về tài nguyên thiên nhiên nào, mặc dù điều kiện tự nhiên khắc nghiệt gây khó khăn cho việc khai thác và sử dụng?

  • A. Đất phù sa màu mỡ, thuận lợi cho trồng lúa nước.
  • B. Rừng lá kim và rừng lá rộng ôn đới dày đặc.
  • C. Tiềm năng thủy điện và một số loại khoáng sản năng lượng (than, dầu khí).
  • D. Vùng biển rộng lớn với nguồn lợi thủy sản phong phú.

Câu 20: Hệ thống giáo dục của Trung Quốc đã có những bước tiến vượt bậc, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế. Điều này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Tỷ lệ mù chữ vẫn còn rất cao.
  • B. Chỉ tập trung phát triển giáo dục ở khu vực nông thôn.
  • C. Hệ thống giáo dục còn lạc hậu, chưa đáp ứng được nhu cầu.
  • D. Tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao, phục vụ cho các ngành kinh tế hiện đại.

Câu 21: Mặc dù có sự phát triển kinh tế ấn tượng, Trung Quốc vẫn đối mặt với thách thức lớn liên quan đến sự chênh lệch về mức sống và điều kiện xã hội giữa các vùng. Sự chênh lệch này thể hiện rõ nhất giữa khu vực nào?

  • A. Giữa vùng duyên hải phía Đông và các vùng nội địa, miền Tây.
  • B. Giữa khu vực thành thị và khu vực nông thôn ở miền Đông.
  • C. Giữa các thành phố lớn như Bắc Kinh và Thượng Hải.
  • D. Giữa các vùng có nhiều dân tộc thiểu số sinh sống.

Câu 22: Dựa vào bản đồ tự nhiên Trung Quốc, giải thích tại sao dãy núi Qinling (Tần Lĩnh) được coi là ranh giới tự nhiên quan trọng phân chia các đới khí hậu và cảnh quan ở miền Đông?

  • A. Đây là ranh giới giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc.
  • B. Dãy núi này là nguồn cung cấp nước chính cho các sông lớn ở miền Đông.
  • C. Dãy núi này tập trung nhiều tài nguyên khoáng sản quý hiếm.
  • D. Dãy núi chặn các khối khí, tạo ranh giới phân chia giữa đới khí hậu ôn đới và cận nhiệt đới gió mùa.

Câu 23: Hoang mạc Gobi và Tacla Macan là những hoang mạc lớn nằm ở miền Tây Trung Quốc. Sự hình thành và mở rộng của các hoang mạc này chủ yếu liên quan đến yếu tố khí hậu nào?

  • A. Khí hậu lục địa khắc nghiệt, lượng mưa rất thấp.
  • B. Khí hậu cận nhiệt đới gió mùa ẩm ướt.
  • C. Khí hậu ôn đới hải dương mát mẻ quanh năm.
  • D. Khí hậu xích đạo nóng ẩm quanh năm.

Câu 24: Hệ thống sông Trường Giang (Dương Tử) là con sông dài nhất châu Á và có vai trò quan trọng hàng đầu ở Trung Quốc. Vai trò nào sau đây của sông Trường Giang là nổi bật nhất đối với miền Trung và miền Nam Trung Quốc?

  • A. Chỉ cung cấp nước tưới cho các vùng nông nghiệp khô hạn.
  • B. Chủ yếu là nguồn phát triển ngành du lịch sinh thái.
  • C. Tuyến giao thông đường thủy quan trọng, cung cấp nước và tiềm năng thủy điện lớn.
  • D. Bồi đắp nên đồng bằng Hoa Bắc trù phú.

Câu 25: Trung Quốc có đường biên giới trên đất liền dài nhất thế giới, tiếp giáp với 14 quốc gia. Đặc điểm này tạo ra cả thuận lợi và khó khăn. Khó khăn chủ yếu về mặt quản lý và an ninh từ đường biên giới dài và phức tạp là gì?

  • A. Hạn chế giao lưu kinh tế với các nước láng giềng.
  • B. Khó khăn trong việc kiểm soát biên giới, phòng chống buôn lậu, tội phạm xuyên quốc gia.
  • C. Thiếu tài nguyên ở khu vực biên giới.
  • D. Dễ bị xâm nhập bởi các loài sinh vật ngoại lai.

Câu 26: So sánh tiềm năng phát triển nông nghiệp giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Miền Đông có tiềm năng lớn và đa dạng hơn do điều kiện tự nhiên thuận lợi.
  • B. Miền Tây có tiềm năng lớn hơn nhờ diện tích đất đai rộng lớn.
  • C. Cả hai miền đều có tiềm năng nông nghiệp như nhau.
  • D. Miền Đông chỉ phù hợp với cây công nghiệp, miền Tây chỉ phù hợp với cây lương thực.

Câu 27: Văn hóa Trung Quốc có sự đa dạng đáng kể giữa các vùng miền và các dân tộc. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ do ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.
  • B. Chỉ do sự khác biệt về tôn giáo.
  • C. Chỉ do sự phân hóa giàu nghèo giữa các vùng.
  • D. Lịch sử phát triển lâu đời, lãnh thổ rộng lớn, sự khác biệt về điều kiện tự nhiên và sự đa dạng về dân tộc.

Câu 28: Tỷ lệ người biết chữ và chất lượng y tế của Trung Quốc đã được cải thiện đáng kể. Điều này có tác động tích cực như thế nào đến chất lượng cuộc sống và nguồn nhân lực của quốc gia?

  • A. Nâng cao dân trí, cải thiện sức khỏe, tăng tuổi thọ, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và nguồn nhân lực.
  • B. Chỉ làm tăng tuổi thọ mà không ảnh hưởng đến trình độ dân trí.
  • C. Gia tăng áp lực lên hệ thống an sinh xã hội.
  • D. Làm giảm tỷ lệ người trong độ tuổi lao động.

Câu 29: Khi nhìn vào bản đồ phân bố dân cư Trung Quốc, ta thấy rõ ràng một ranh giới phân chia dân cư thưa thớt và đông đúc. Ranh giới này gần trùng với đường kinh tuyến nào?

  • A. Kinh tuyến 90° Đông.
  • B. Kinh tuyến 120° Đông.
  • C. Kinh tuyến 105° Đông.
  • D. Kinh tuyến 135° Đông.

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, Trung Quốc, đặc biệt là miền Đông, đối mặt với những nguy cơ thiên tai nào có xu hướng gia tăng về tần suất và mức độ nghiêm trọng?

  • A. Động đất và núi lửa phun trào.
  • B. Bão, lũ lụt và hạn hán kéo dài.
  • C. Sóng thần và băng tan ở Bắc Cực.
  • D. Sa mạc hóa và sạt lở đất trên diện rộng ở miền núi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Vị trí địa lý của Trung Quốc (nằm ở phía đông châu Á, giáp nhiều quốc gia, có đường bờ biển dài) mang lại thuận lợi chủ yếu nào cho sự phát triển kinh tế - xã hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Miền Đông Trung Quốc có đặc điểm tự nhiên nào khác biệt rõ rệt nhất so với miền Tây, giải thích cho sự tập trung dân cư và phát triển kinh tế ở đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Dựa vào kiến thức về đặc điểm tự nhiên Trung Quốc, giải thích tại sao các hệ thống sông lớn như Hoàng Hà, Trường Giang lại đóng vai trò quan trọng trong lịch sử phát triển nông nghiệp và văn minh của quốc gia này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Miền Tây Trung Quốc có địa hình hiểm trở với các dãy núi cao, sơn nguyên và bồn địa lớn. Điều kiện tự nhiên này tạo ra những thách thức chủ yếu nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của vùng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Dân cư Trung Quốc phân bố rất không đồng đều, tập trung chủ yếu ở miền Đông. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố dân cư mất cân đối này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Chính sách 'Một con' của Trung Quốc đã có những tác động sâu sắc đến cơ cấu dân số theo tuổi và giới tính. Tác động đáng chú ý nhất của chính sách này trong dài hạn là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Dân cư Trung Quốc bao gồm nhiều dân tộc khác nhau, trong đó người Hán chiếm đa số. Sự đa dạng về dân tộc này tạo ra những thuận lợi và thách thức gì đối với sự phát triển xã hội và quản lý nhà nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Tỷ lệ dân số thành thị của Trung Quốc ngày càng tăng nhanh trong những thập kỷ gần đây. Xu hướng này chủ yếu phản ánh quá trình nào đang diễn ra mạnh mẽ tại quốc gia này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Vùng lãnh thổ nào của Trung Quốc có điều kiện tự nhiên khắc nghiệt nhất, với địa hình chủ yếu là núi cao, sơn nguyên, bồn địa và khí hậu lục địa khô hạn, lạnh giá?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khoáng sản nào được phân bố rộng rãi và có trữ lượng lớn ở cả miền Đông và miền Tây Trung Quốc, đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp năng lượng của đất nước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: So sánh địa hình miền Đông và miền Tây Trung Quốc, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đặc điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Miền Đông Trung Quốc có lợi thế gì về khí hậu để phát triển nông nghiệp đa dạng, đặc biệt là trồng lúa nước và các cây lương thực, thực phẩm khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Mạng lưới sông ngòi ở Trung Quốc phát triển mạnh và phân bố không đều. Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng sự phân bố sông ngòi và mối liên hệ với tự nhiên, dân cư?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với môi trường ở miền Đông Trung Quốc do sự tập trung dân cư và phát triển kinh tế mạnh mẽ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động của Trung Quốc hiện nay vẫn còn cao, nhưng đang có xu hướng giảm. Điều này đặt ra vấn đề gì cho tương lai phát triển kinh tế của quốc gia này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: So với các quốc gia khác trên thế giới, quy mô dân số của Trung Quốc có đặc điểm nổi bật nào và điều này tạo ra thách thức chính gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Miền Đông Trung Quốc bao gồm các vùng kinh tế trọng điểm và các thành phố lớn. Điều kiện tự nhiên nào ở miền Đông *không* phải là yếu tố chính thu hút sự tập trung các trung tâm công nghiệp lớn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Biểu đồ tháp tuổi của Trung Quốc trong những năm gần đây cho thấy phần đáy đang có xu hướng thu hẹp lại, trong khi phần đỉnh có xu hướng mở rộng. Biểu đồ này phản ánh rõ nét nhất đặc điểm dân số nào của Trung Quốc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Miền Tây Trung Quốc có tiềm năng lớn về tài nguyên thiên nhiên nào, mặc dù điều kiện tự nhiên khắc nghiệt gây khó khăn cho việc khai thác và sử dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Hệ thống giáo dục của Trung Quốc đã có những bước tiến vượt bậc, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế. Điều này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Mặc dù có sự phát triển kinh tế ấn tượng, Trung Quốc vẫn đối mặt với thách thức lớn liên quan đến sự chênh lệch về mức sống và điều kiện xã hội giữa các vùng. Sự chênh lệch này thể hiện rõ nhất giữa khu vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Dựa vào bản đồ tự nhiên Trung Quốc, giải thích tại sao dãy núi Qinling (Tần Lĩnh) được coi là ranh giới tự nhiên quan trọng phân chia các đới khí hậu và cảnh quan ở miền Đông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Hoang mạc Gobi và Tacla Macan là những hoang mạc lớn nằm ở miền Tây Trung Quốc. Sự hình thành và mở rộng của các hoang mạc này chủ yếu liên quan đến yếu tố khí hậu nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Hệ thống sông Trường Giang (Dương Tử) là con sông dài nhất châu Á và có vai trò quan trọng hàng đầu ở Trung Quốc. Vai trò nào sau đây của sông Trường Giang là nổi bật nhất đối với miền Trung và miền Nam Trung Quốc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trung Quốc có đường biên giới trên đất liền dài nhất thế giới, tiếp giáp với 14 quốc gia. Đặc điểm này tạo ra cả thuận lợi và khó khăn. Khó khăn chủ yếu về mặt quản lý và an ninh từ đường biên giới dài và phức tạp là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: So sánh tiềm năng phát triển nông nghiệp giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Văn hóa Trung Quốc có sự đa dạng đáng kể giữa các vùng miền và các dân tộc. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Tỷ lệ người biết chữ và chất lượng y tế của Trung Quốc đã được cải thiện đáng kể. Điều này có tác động tích cực như thế nào đến chất lượng cuộc sống và nguồn nhân lực của quốc gia?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi nhìn vào bản đồ phân bố dân cư Trung Quốc, ta thấy rõ ràng một ranh giới phân chia dân cư thưa thớt và đông đúc. Ranh giới này gần trùng với đường kinh tuyến nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, Trung Quốc, đặc biệt là miền Đông, đối mặt với những nguy cơ thiên tai nào có xu hướng gia tăng về tần suất và mức độ nghiêm trọng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích bản đồ tự nhiên Trung Quốc, ranh giới tự nhiên tương đối quan trọng chia Trung Quốc thành hai miền Đông và Tây khác biệt rõ rệt về nhiều mặt (địa hình, khí hậu, phân bố dân cư...) chủ yếu dựa vào yếu tố địa lý nào?

  • A. Dãy núi Al-tai và Thiên Sơn.
  • B. Sông Hoàng Hà và sông Trường Giang.
  • C. Đường kinh tuyến khoảng 105° Đông.
  • D. Đường bờ biển phía Đông.

Câu 2: Dựa vào kiến thức về sự phân hóa tự nhiên của Trung Quốc, hãy cho biết đặc điểm khí hậu nào sau đây KHÔNG phổ biến ở miền Tây Trung Quốc?

  • A. Ôn đới lục địa khắc nghiệt.
  • B. Lượng mưa rất ít, khô hạn.
  • C. Chênh lệch nhiệt độ ngày đêm lớn.
  • D. Cận nhiệt đới gió mùa ẩm ướt.

Câu 3: Vùng đồng bằng rộng lớn, đất đai màu mỡ, tập trung đông dân cư và nhiều trung tâm kinh tế phát triển của Trung Quốc chủ yếu nằm ở miền nào?

  • A. Miền Đông.
  • B. Miền Tây.
  • C. Cao nguyên Tây Tạng.
  • D. Bồn địa Tarim.

Câu 4: So sánh điều kiện tự nhiên giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc, điểm khác biệt nổi bật nhất về địa hình là gì?

  • A. Miền Đông chủ yếu là núi cao, miền Tây chủ yếu là đồng bằng.
  • B. Miền Đông chủ yếu là đồng bằng và đồi núi thấp, miền Tây chủ yếu là núi cao, sơn nguyên và bồn địa.
  • C. Miền Đông khô hạn, miền Tây ẩm ướt.
  • D. Miền Đông ít tài nguyên khoáng sản, miền Tây giàu khoáng sản.

Câu 5: Hệ thống sông ngòi ở Trung Quốc có sự phân bố và đặc điểm chảy khác nhau giữa hai miền Đông và Tây. Phân tích mối liên hệ giữa địa hình và hướng chảy của các sông lớn ở miền Đông?

  • A. Sông chảy từ Bắc xuống Nam do địa hình thấp dần về phía Nam.
  • B. Sông chảy theo hướng vòng cung do ảnh hưởng của các dãy núi biên giới.
  • C. Sông chảy chủ yếu theo hướng Tây sang Đông do địa hình cao ở phía Tây và thấp dần về phía Đông.
  • D. Sông chảy chủ yếu theo hướng Tây sang Đông và đổ ra Thái Bình Dương do địa hình cao ở phía Tây và thấp dần về phía Đông.

Câu 6: Đặc điểm khí hậu gió mùa ở miền Đông Trung Quốc có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động nông nghiệp của khu vực này?

  • A. Gây ra tình trạng khô hạn quanh năm, khó khăn cho trồng trọt.
  • B. Khiến nhiệt độ luôn thấp, chỉ phù hợp với cây trồng chịu lạnh.
  • C. Mang lại lượng mưa lớn và sự phân mùa rõ rệt, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp lúa nước và đa dạng cây trồng.
  • D. Làm cho đất đai bị xói mòn nghiêm trọng, giảm năng suất cây trồng.

Câu 7: Vùng nào ở miền Tây Trung Quốc nổi tiếng với địa hình sơn nguyên cao đồ sộ, khí hậu lạnh giá quanh năm, được mệnh danh là "nóc nhà thế giới"?

  • A. Sơn nguyên Tây Tạng.
  • B. Bồn địa Tarim.
  • C. Bồn địa Tứ Xuyên.
  • D. Dãy núi Côn Luân.

Câu 8: Dân cư Trung Quốc phân bố không đều, tập trung rất đông đúc ở miền Đông. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự phân bố này là gì?

  • A. Miền Đông có nhiều tài nguyên khoáng sản hơn.
  • B. Miền Đông có địa hình núi cao hiểm trở, phù hợp cho định cư.
  • C. Chính sách của nhà nước khuyến khích di dân đến miền Đông.
  • D. Điều kiện tự nhiên thuận lợi (địa hình đồng bằng, khí hậu gió mùa), lịch sử khai thác lâu đời và kinh tế phát triển năng động.

Câu 9: Trung Quốc là quốc gia có dân số đông nhất thế giới trong một thời gian dài. Điều này tạo ra những thách thức xã hội nào?

  • A. Thừa lao động có trình độ cao.
  • B. Áp lực lớn lên tài nguyên, môi trường, việc làm, y tế và giáo dục.
  • C. Thiếu hụt nguồn lao động trẻ.
  • D. Giảm áp lực cạnh tranh trong giáo dục đại học.

Câu 10: Chính sách dân số "một con" của Trung Quốc đã có những tác động đáng kể. Tác động tiêu cực nào sau đây là hậu quả trực tiếp của chính sách này?

  • A. Giảm chất lượng cuộc sống.
  • B. Tăng tỷ lệ sinh.
  • C. Mất cân bằng giới tính và già hóa dân số nhanh chóng.
  • D. Giảm tuổi thọ trung bình.

Câu 11: Trung Quốc là một quốc gia đa dân tộc. Các dân tộc ít người chủ yếu sinh sống ở khu vực nào của Trung Quốc?

  • A. Các thành phố lớn ở miền Đông.
  • B. Miền núi, biên giới và các vùng tự trị ở miền Tây và Tây Nam.
  • C. Các đồng bằng châu thổ ven biển.
  • D. Các khu công nghiệp tập trung.

Câu 12: Sông Hoàng Hà được mệnh danh là "dòng sông vàng" nhưng cũng gây ra nhiều vấn đề về môi trường. Vấn đề nổi cộm nhất liên quan đến sông Hoàng Hà là gì?

  • A. Lượng phù sa lớn gây bồi lắng lòng sông và nguy cơ lũ lụt.
  • B. Nguồn nước bị đóng băng quanh năm.
  • C. Thiếu nước nghiêm trọng cho sản xuất nông nghiệp.
  • D. Ô nhiễm mặn từ nước biển xâm nhập.

Câu 13: Miền Đông Trung Quốc có những đồng bằng châu thổ rộng lớn. Theo thứ tự từ Bắc xuống Nam, các đồng bằng chính bao gồm:

  • A. Hoa Nam, Hoa Trung, Hoa Bắc, Đông Bắc.
  • B. Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam, Đông Bắc.
  • C. Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam.
  • D. Đông Bắc, Hoa Trung, Hoa Bắc, Hoa Nam.

Câu 14: Miền Tây Trung Quốc có nhiều bồn địa lớn như Tarim, Junggar. Đặc điểm khí hậu phổ biến trong các bồn địa này là gì?

  • A. Cận nhiệt ẩm.
  • B. Ôn đới hải dương.
  • C. Cận nhiệt gió mùa.
  • D. Ôn đới lục địa khô hạn.

Câu 15: Tài nguyên khoáng sản của Trung Quốc rất phong phú và đa dạng. Loại khoáng sản nào sau đây có trữ lượng lớn và đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp năng lượng của Trung Quốc?

  • A. Quặng sắt.
  • B. Than đá.
  • C. Bô-xít.
  • D. Đồng.

Câu 16: Miền Đông Trung Quốc, đặc biệt là vùng duyên hải, thường xuyên chịu ảnh hưởng của loại thiên tai nào vào mùa hè và mùa thu?

  • A. Bão và lũ lụt.
  • B. Động đất.
  • C. Hạn hán kéo dài.
  • D. Bão tuyết.

Câu 17: Vị trí địa lý tiếp giáp với nhiều quốc gia trên đất liền và có đường bờ biển dài ở phía Đông mang lại lợi thế gì cho Trung Quốc?

  • A. Chỉ thuận lợi cho phát triển nông nghiệp.
  • B. Gây khó khăn trong giao lưu kinh tế với bên ngoài.
  • C. Thuận lợi cho giao lưu kinh tế, văn hóa với các nước láng giềng và phát triển kinh tế biển.
  • D. Chỉ tạo điều kiện để phát triển du lịch nội địa.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt về chế độ nước của sông Hoàng Hà và sông Trường Giang. Yếu tố tự nhiên nào chi phối sự khác biệt này?

  • A. Hoàng Hà chảy qua vùng khí hậu nóng ẩm, Trường Giang chảy qua vùng khí hậu khô hạn.
  • B. Hoàng Hà chảy qua vùng khí hậu ôn đới lục địa và cận nhiệt khô, Trường Giang chảy qua vùng khí hậu cận nhiệt ẩm.
  • C. Hoàng Hà bắt nguồn từ núi thấp, Trường Giang bắt nguồn từ núi cao.
  • D. Hoàng Hà có nhiều phụ lưu hơn Trường Giang.

Câu 19: Vấn đề xã hội nào sau đây đang đặt ra thách thức lớn cho hệ thống y tế và phúc lợi xã hội của Trung Quốc do sự thay đổi cấu trúc dân số?

  • A. Thiếu trường học cho trẻ em.
  • B. Tỷ lệ tử vong trẻ em cao.
  • C. Thiếu lao động trong ngành công nghiệp.
  • D. Dân số già hóa nhanh chóng.

Câu 20: Miền Đông Trung Quốc có điều kiện tự nhiên nào thuận lợi nhất cho việc phát triển cây lương thực truyền thống như lúa gạo và lúa mì?

  • A. Đồng bằng rộng lớn, đất phù sa màu mỡ và khí hậu gió mùa nóng ẩm.
  • B. Địa hình núi cao và khí hậu lạnh giá.
  • C. Hoang mạc rộng lớn và khí hậu khô hạn.
  • D. Cao nguyên đá vôi và lượng mưa ít.

Câu 21: Đánh giá tác động của vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên đến sự hình thành và phát triển các vùng kinh tế trọng điểm của Trung Quốc.

  • A. Các vùng kinh tế trọng điểm chủ yếu nằm ở miền Tây do giàu tài nguyên khoáng sản.
  • B. Vị trí nội địa và khí hậu khắc nghiệt là yếu tố chính thúc đẩy phát triển kinh tế ở Trung Quốc.
  • C. Vị trí ven biển, địa hình bằng phẳng, khí hậu thuận lợi và nguồn lao động dồi dào ở miền Đông là những yếu tố quan trọng giúp hình thành các vùng kinh tế năng động.
  • D. Sự phát triển kinh tế ở Trung Quốc không liên quan nhiều đến vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên.

Câu 22: Miền Tây Trung Quốc, mặc dù có diện tích rộng lớn nhưng dân cư thưa thớt. Nguyên nhân nào sau đây là chính dẫn đến tình trạng này?

  • A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Đất đai quá màu mỡ, không phù hợp cho sinh sống.
  • C. Nhiều dịch bệnh nguy hiểm.
  • D. Địa hình hiểm trở (núi cao, sơn nguyên, bồn địa), khí hậu khắc nghiệt (khô hạn, lạnh giá).

Câu 23: Sông nào được coi là ranh giới tự nhiên giữa hai vùng địa hình chính của miền Đông Trung Quốc là đồng bằng Hoa Bắc và đồng bằng Hoa Trung?

  • A. Sông Hoàng Hà.
  • B. Sông Chu Giang.
  • C. Sông Hoài Hà (Huai He).
  • D. Sông Tùng Hoa.

Câu 24: Trung Quốc có đường biên giới trên đất liền với bao nhiêu quốc gia?

  • A. 12.
  • B. 13.
  • C. 15.
  • D. 14.

Câu 25: Bồn địa Tứ Xuyên ở miền Tây Trung Quốc có đặc điểm khí hậu tương đối khác biệt so với các vùng xung quanh (ấm áp và ẩm hơn). Nguyên nhân chủ yếu là do yếu tố địa hình nào?

  • A. Gần biển hơn.
  • B. Được các dãy núi cao che chắn gió mùa đông bắc lạnh và khô.
  • C. Có nhiều hồ nước lớn.
  • D. Nằm ở vĩ độ thấp hơn.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Trung Quốc có diện tích lớn thứ tư thế giới về tự nhiên.

  • A. Tạo nên sự đa dạng về điều kiện tự nhiên, tiềm năng phát triển nhiều ngành kinh tế khác nhau và thuận lợi cho bố trí sản xuất.
  • B. Khiến toàn bộ lãnh thổ có khí hậu đồng nhất.
  • C. Gây khó khăn cho việc khai thác tài nguyên.
  • D. Chỉ tập trung phát triển một loại hình kinh tế duy nhất.

Câu 27: Miền Đông Trung Quốc có sự phân hóa khí hậu rõ rệt từ Bắc xuống Nam. Kiểu khí hậu chủ yếu ở miền Bắc (Đồng bằng Đông Bắc, Hoa Bắc) và miền Nam (Đồng bằng Hoa Trung, Hoa Nam) lần lượt là:

  • A. Nhiệt đới gió mùa và cận nhiệt gió mùa.
  • B. Cận nhiệt gió mùa và nhiệt đới gió mùa.
  • C. Ôn đới lục địa và cận nhiệt gió mùa.
  • D. Ôn đới gió mùa và cận nhiệt gió mùa.

Câu 28: Dân tộc Hán chiếm đa số trong cơ cấu dân cư Trung Quốc. Họ chủ yếu tập trung sinh sống ở khu vực nào?

  • A. Miền Đông, đặc biệt là các đồng bằng và vùng duyên hải.
  • B. Sơn nguyên Tây Tạng.
  • C. Các bồn địa ở miền Tây.
  • D. Các vùng biên giới phía Bắc.

Câu 29: Vấn đề xã hội nào sau đây thường được quan tâm khi nghiên cứu về dân cư Trung Quốc, liên quan đến sự di chuyển của người dân từ nông thôn ra thành thị?

  • A. Tăng tỷ lệ sinh ở nông thôn.
  • B. Giảm số lượng người di cư quốc tế.
  • C. Áp lực lên hạ tầng đô thị, môi trường sống và các dịch vụ công cộng ở các thành phố lớn.
  • D. Thiếu lao động nông nghiệp.

Câu 30: Hồ nước ngọt lớn nhất Trung Quốc, nằm ở hạ lưu sông Trường Giang, có vai trò quan trọng trong điều tiết lũ và cung cấp nước cho sản xuất và sinh hoạt là:

  • A. Hồ Thanh Hải.
  • B. Hồ Bà Dương.
  • C. Hồ Thái Hồ.
  • D. Hồ Đông Đình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Phân tích bản đồ tự nhiên Trung Quốc, ranh giới tự nhiên tương đối quan trọng chia Trung Quốc thành hai miền Đông và Tây khác biệt rõ rệt về nhiều mặt (địa hình, khí hậu, phân bố dân cư...) chủ yếu dựa vào yếu tố địa lý nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Dựa vào kiến thức về sự phân hóa tự nhiên của Trung Quốc, hãy cho biết đặc điểm khí hậu nào sau đây KHÔNG phổ biến ở miền Tây Trung Quốc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Vùng đồng bằng rộng lớn, đất đai màu mỡ, tập trung đông dân cư và nhiều trung tâm kinh tế phát triển của Trung Quốc chủ yếu nằm ở miền nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: So sánh điều kiện tự nhiên giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc, điểm khác biệt nổi bật nhất về địa hình là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Hệ thống sông ngòi ở Trung Quốc có sự phân bố và đặc điểm chảy khác nhau giữa hai miền Đông và Tây. Phân tích mối liên hệ giữa địa hình và hướng chảy của các sông lớn ở miền Đông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đặc điểm khí hậu gió mùa ở miền Đông Trung Quốc có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động nông nghiệp của khu vực này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Vùng nào ở miền Tây Trung Quốc nổi tiếng với địa hình sơn nguyên cao đồ sộ, khí hậu lạnh giá quanh năm, được mệnh danh là 'nóc nhà thế giới'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Dân cư Trung Quốc phân bố không đều, tập trung rất đông đúc ở miền Đông. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự phân bố này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trung Quốc là quốc gia có dân số đông nhất thế giới trong một thời gian dài. Điều này tạo ra những thách thức xã hội nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Chính sách dân số 'một con' của Trung Quốc đã có những tác động đáng kể. Tác động tiêu cực nào sau đây là hậu quả trực tiếp của chính sách này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trung Quốc là một quốc gia đa dân tộc. Các dân tộc ít người chủ yếu sinh sống ở khu vực nào của Trung Quốc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Sông Hoàng Hà được mệnh danh là 'dòng sông vàng' nhưng cũng gây ra nhiều vấn đề về môi trường. Vấn đề nổi cộm nhất liên quan đến sông Hoàng Hà là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Miền Đông Trung Quốc có những đồng bằng châu thổ rộng lớn. Theo thứ tự từ Bắc xuống Nam, các đồng bằng chính bao gồm:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Miền Tây Trung Quốc có nhiều bồn địa lớn như Tarim, Junggar. Đặc điểm khí hậu phổ biến trong các bồn địa này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Tài nguyên khoáng sản của Trung Quốc rất phong phú và đa dạng. Loại khoáng sản nào sau đây có trữ lượng lớn và đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp năng lượng của Trung Quốc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Miền Đông Trung Quốc, đặc biệt là vùng duyên hải, thường xuyên chịu ảnh hưởng của loại thiên tai nào vào mùa hè và mùa thu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Vị trí địa lý tiếp giáp với nhiều quốc gia trên đất liền và có đường bờ biển dài ở phía Đông mang lại lợi thế gì cho Trung Quốc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích sự khác biệt về chế độ nước của sông Hoàng Hà và sông Trường Giang. Yếu tố tự nhiên nào chi phối sự khác biệt này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Vấn đề xã hội nào sau đây đang đặt ra thách thức lớn cho hệ thống y tế và phúc lợi xã hội của Trung Quốc do sự thay đổi cấu trúc dân số?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Miền Đông Trung Quốc có điều kiện tự nhiên nào thuận lợi nhất cho việc phát triển cây lương thực truyền thống như lúa gạo và lúa mì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đánh giá tác động của vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên đến sự hình thành và phát triển các vùng kinh tế trọng điểm của Trung Quốc.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Miền Tây Trung Quốc, mặc dù có diện tích rộng lớn nhưng dân cư thưa thớt. Nguyên nhân nào sau đây là chính dẫn đến tình trạng này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Sông nào được coi là ranh giới tự nhiên giữa hai vùng địa hình chính của miền Đông Trung Quốc là đồng bằng Hoa Bắc và đồng bằng Hoa Trung?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trung Quốc có đường biên giới trên đất liền với bao nhiêu quốc gia?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Bồn địa Tứ Xuyên ở miền Tây Trung Quốc có đặc điểm khí hậu tương đối khác biệt so với các vùng xung quanh (ấm áp và ẩm hơn). Nguyên nhân chủ yếu là do yếu tố địa hình nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Trung Quốc có diện tích lớn thứ tư thế giới về tự nhiên.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Miền Đông Trung Quốc có sự phân hóa khí hậu rõ rệt từ Bắc xuống Nam. Kiểu khí hậu chủ yếu ở miền Bắc (Đồng bằng Đông Bắc, Hoa Bắc) và miền Nam (Đồng bằng Hoa Trung, Hoa Nam) lần lượt là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Dân tộc Hán chiếm đa số trong cơ cấu dân cư Trung Quốc. Họ chủ yếu tập trung sinh sống ở khu vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Vấn đề xã hội nào sau đây thường được quan tâm khi nghiên cứu về dân cư Trung Quốc, liên quan đến sự di chuyển của người dân từ nông thôn ra thành thị?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Hồ nước ngọt lớn nhất Trung Quốc, nằm ở hạ lưu sông Trường Giang, có vai trò quan trọng trong điều tiết lũ và cung cấp nước cho sản xuất và sinh hoạt là:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào vị trí địa lý của Trung Quốc, yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến sự phân hóa khí hậu giữa miền Đông và miền Tây?

  • A. Hướng các dãy núi chính
  • B. Độ cao trung bình của địa hình
  • C. Sự hiện diện của các bồn địa lớn
  • D. Khoảng cách đến biển và ảnh hưởng của gió mùa

Câu 2: Miền Tây Trung Quốc có địa hình chủ yếu là núi cao và sơn nguyên hiểm trở, khí hậu khắc nghiệt. Đặc điểm này tác động như thế nào đến hoạt động kinh tế truyền thống của cư dân nơi đây?

  • A. Phát triển mạnh ngành trồng lúa nước trên các thung lũng sông.
  • B. Tập trung khai thác thủy sản ở các hồ nước ngọt lớn.
  • C. Chăn nuôi gia súc trên các đồng cỏ cao nguyên là hoạt động chính.
  • D. Phát triển công nghiệp nặng dựa vào nguồn khoáng sản phong phú.

Câu 3: So với miền Tây, miền Đông Trung Quốc có những lợi thế vượt trội nào về điều kiện tự nhiên để phát triển nông nghiệp và công nghiệp tập trung?

  • A. Địa hình đồng bằng rộng lớn, đất phù sa màu mỡ, khí hậu gió mùa thuận lợi, mạng lưới sông ngòi dày đặc.
  • B. Nguồn khoáng sản đa dạng và trữ lượng lớn tập trung.
  • C. Nhiệt độ trung bình năm cao, lượng mưa phân bố đều quanh năm.
  • D. Địa hình núi cao hiểm trở, là nơi khởi nguồn của nhiều con sông lớn.

Câu 4: Phân tích mối liên hệ giữa đặc điểm địa hình và khí hậu ở miền Tây Trung Quốc với sự phân bố dân cư thưa thớt tại khu vực này.

  • A. Địa hình bằng phẳng thuận lợi cho giao thông nhưng khí hậu quá ẩm ướt gây khó khăn.
  • B. Địa hình núi cao, hiểm trở và khí hậu khô hạn, khắc nghiệt hạn chế khả năng sinh sống và sản xuất.
  • C. Khí hậu ôn hòa quanh năm nhưng địa hình chia cắt mạnh gây cản trở.
  • D. Sông ngòi dày đặc gây ngập lụt thường xuyên dù khí hậu mát mẻ.

Câu 5: Sông Hoàng Hà và sông Trường Giang là hai con sông quan trọng bậc nhất của Trung Quốc. Đặc điểm tự nhiên nào sau đây KHÔNG đúng về hai con sông này?

  • A. Đều bắt nguồn từ vùng núi cao ở miền Tây.
  • B. Bồi đắp nên các đồng bằng châu thổ rộng lớn ở miền Đông.
  • C. Có giá trị lớn về thủy điện, giao thông thủy và cung cấp nước cho sản xuất, sinh hoạt.
  • D. Chảy qua những vùng khí hậu ôn đới hải dương mát mẻ quanh năm.

Câu 6: Trung Quốc có đường biên giới trên đất liền dài và tiếp giáp với nhiều quốc gia. Điều này mang lại ý nghĩa gì về mặt kinh tế - xã hội?

  • A. Gây khó khăn cho việc giao thương và hội nhập quốc tế.
  • B. Chỉ thuận lợi cho phát triển du lịch biên giới.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu kinh tế, văn hóa và hợp tác phát triển với các nước láng giềng.
  • D. Làm giảm sự đa dạng về văn hóa và dân tộc trong nước.

Câu 7: Miền Đông Trung Quốc tập trung dân cư đông đúc và phát triển kinh tế năng động. Tuy nhiên, khu vực này cũng đối mặt với thách thức môi trường nào do đặc điểm tự nhiên và hoạt động kinh tế?

  • A. Thiếu nước trầm trọng do khí hậu khô hạn kéo dài.
  • B. Ô nhiễm môi trường (không khí, nước) và nguy cơ thiên tai (lũ lụt, hạn hán cục bộ).
  • C. Đất đai bị xói mòn nghiêm trọng do địa hình dốc.
  • D. Thiếu nguồn năng lượng trầm trọng cho sản xuất và sinh hoạt.

Câu 8: Dân cư Trung Quốc có đặc điểm nổi bật là sự đa dạng về dân tộc. Sự đa dạng này có nguồn gốc chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Lịch sử hình thành và quá trình di cư, giao thoa của nhiều luồng dân cư khác nhau qua hàng nghìn năm.
  • B. Chính sách mở cửa và thu hút lao động nước ngoài trong những năm gần đây.
  • C. Sự phát triển không đồng đều giữa các vùng kinh tế.
  • D. Ảnh hưởng từ các quốc gia láng giềng có nền văn hóa tương đồng.

Câu 9: Sự chênh lệch lớn về điều kiện tự nhiên và kinh tế giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc đã dẫn đến hệ quả xã hội nào rõ rệt nhất?

  • A. Sự đồng đều về mức sống và thu nhập giữa các vùng.
  • B. Dòng di cư chủ yếu từ miền Đông sang miền Tây.
  • C. Sự phân hóa giàu nghèo và chênh lệch mức sống giữa cư dân hai miền.
  • D. Tăng cường sự gắn kết văn hóa giữa các dân tộc.

Câu 10: Tại sao các đồng bằng châu thổ lớn ở miền Đông Trung Quốc lại là nơi tập trung dân cư và hoạt động nông nghiệp chủ yếu?

  • A. Do đây là vùng có khí hậu ôn đới lục địa khắc nghiệt nhất.
  • B. Vì đây là nơi có nhiều khoáng sản kim loại quý hiếm.
  • C. Chủ yếu do địa hình núi cao, thuận lợi cho chăn nuôi gia súc.
  • D. Nhờ đất đai màu mỡ, nguồn nước dồi dào từ các sông lớn và khí hậu gió mùa thuận lợi cho trồng trọt.

Câu 11: Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt rõ nhất về địa hình giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc?

  • A. Miền Đông chủ yếu là núi cao, miền Tây chủ yếu là đồng bằng.
  • B. Miền Đông chủ yếu là đồng bằng và đồi núi thấp, miền Tây chủ yếu là núi cao, sơn nguyên và bồn địa.
  • C. Miền Đông có nhiều hoang mạc, miền Tây có nhiều rừng rậm.
  • D. Miền Đông có địa hình bị chia cắt mạnh, miền Tây có địa hình bằng phẳng.

Câu 12: Về mặt khí hậu, miền Đông Trung Quốc có đặc điểm nào phù hợp nhất để phát triển nền nông nghiệp đa dạng với nhiều loại cây trồng khác nhau?

  • A. Nhiệt độ thấp quanh năm, chỉ phù hợp cây trồng ôn đới.
  • B. Khô hạn kéo dài, chỉ phù hợp cây trồng chịu hạn.
  • C. Có sự phân hóa rõ rệt theo vĩ độ (ôn đới gió mùa, cận nhiệt gió mùa) tạo nên sự đa dạng về nhiệt độ và lượng mưa.
  • D. Chỉ có một mùa mưa duy nhất trong năm.

Câu 13: Khoáng sản ở Trung Quốc phân bố không đồng đều. Miền Đông là nơi tập trung chủ yếu các loại khoáng sản nào, phục vụ đắc lực cho ngành công nghiệp truyền thống?

  • A. Than đá, quặng sắt, dầu mỏ.
  • B. Bô-xít, vàng, kim cương.
  • C. Uranium, thiếc, chì.
  • D. Đồng, kẽm, niken.

Câu 14: Vấn đề dân số đông và tốc độ tăng trưởng nhanh trong quá khứ đã đặt ra những thách thức lớn nào cho Trung Quốc?

  • A. Thừa lao động trình độ cao.
  • B. Thiếu nguồn nước và đất canh tác trầm trọng trên cả nước.
  • C. Giảm áp lực lên hệ thống y tế và giáo dục.
  • D. Gây áp lực lên tài nguyên, môi trường, việc làm và các dịch vụ xã hội.

Câu 15: Chính sách "một con" được Trung Quốc thực hiện trong một thời gian dài nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường số lượng lao động trẻ.
  • B. Kiểm soát tốc độ tăng dân số.
  • C. Tăng tỷ lệ sinh ở khu vực nông thôn.
  • D. Giảm tỷ lệ người già trong dân số.

Câu 16: Sự phân bố dân cư không đồng đều giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc được thể hiện rõ nhất qua chỉ tiêu nào sau đây?

  • A. Mật độ dân số chênh lệch rất lớn giữa hai miền.
  • B. Tỷ lệ giới tính khác biệt giữa hai miền.
  • C. Tỷ lệ người già cao hơn ở miền Tây.
  • D. Tỷ lệ dân tộc Hán thấp hơn ở miền Đông.

Câu 17: Dãy núi nào sau đây được coi là ranh giới tự nhiên quan trọng giữa miền Bắc và miền Nam của miền Đông Trung Quốc, ảnh hưởng đến sự phân hóa khí hậu và cảnh quan?

  • A. Thiên Sơn
  • B. Côn Luân
  • C. Tần Lĩnh
  • D. Hi-ma-lay-a

Câu 18: Tại sao sông ngòi ở miền Đông Trung Quốc lại có giá trị kinh tế đa dạng và quan trọng hơn so với miền Tây?

  • A. Sông ngòi miền Tây đóng băng quanh năm.
  • B. Sông ngòi miền Đông có dòng chảy xiết hơn.
  • C. Sông ngòi miền Tây chủ yếu là sông ngầm.
  • D. Lưu vực sông ở miền Đông rộng lớn, chảy qua vùng đồng bằng đông dân cư, có khí hậu gió mùa lượng mưa lớn, thuận lợi cho giao thông, thủy lợi và phát triển nông nghiệp.

Câu 19: Miền Tây Trung Quốc, mặc dù có điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, nhưng lại có tiềm năng lớn để phát triển ngành công nghiệp nào dựa trên nguồn tài nguyên khoáng sản?

  • A. Công nghiệp dệt may.
  • B. Công nghiệp khai khoáng và năng lượng (thủy điện, dầu khí).
  • C. Công nghiệp chế biến nông sản.
  • D. Công nghiệp đóng tàu.

Câu 20: Bồn địa Ta-rim và bồn địa Dzun-ga-ri là những đặc điểm địa hình nổi bật ở miền Tây Trung Quốc. Đặc điểm khí hậu chủ yếu trong các bồn địa này là gì?

  • A. Cận nhiệt đới ẩm.
  • B. Ôn đới hải dương.
  • C. Ôn đới lục địa khô hạn.
  • D. Cận xích đạo.

Câu 21: Vị trí tiếp giáp biển của miền Đông Trung Quốc mang lại những lợi ích kinh tế nào quan trọng?

  • A. Chỉ thuận lợi cho đánh bắt hải sản.
  • B. Chỉ giúp điều hòa khí hậu, giảm thiểu thiên tai.
  • C. Hạn chế giao thương quốc tế do đường bờ biển hẹp.
  • D. Phát triển giao thông vận tải biển, thương mại quốc tế, du lịch biển và khai thác tài nguyên biển.

Câu 22: Phân tích tác động của điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu) đến sự hình thành và phát triển của các trung tâm văn minh cổ đại trên lãnh thổ Trung Quốc.

  • A. Các nền văn minh cổ đại thường hình thành ở các đồng bằng lớn (Hoàng Hà, Trường Giang) nhờ đất đai màu mỡ và nguồn nước dồi dào, thuận lợi cho nông nghiệp.
  • B. Hình thành ở các vùng núi cao để tránh lũ lụt.
  • C. Tập trung ở các hoang mạc để khai thác khoáng sản.
  • D. Phát triển ở các vùng khí hậu lạnh giá quanh năm.

Câu 23: Tỷ lệ dân thành thị ở Trung Quốc ngày càng tăng nhanh trong những thập kỷ gần đây. Nguyên nhân chủ yếu của xu hướng này là gì?

  • A. Chính sách khuyến khích người dân di cư lên vùng núi.
  • B. Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và đô thị hóa mạnh mẽ, tạo ra nhiều việc làm ở khu vực thành thị.
  • C. Sự suy giảm nghiêm trọng của ngành nông nghiệp.
  • D. Thiên tai liên tục xảy ra ở khu vực nông thôn.

Câu 24: Dân tộc Hán chiếm đại đa số trong cơ cấu dân tộc Trung Quốc. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến đặc điểm văn hóa và ngôn ngữ chung của quốc gia này?

  • A. Làm cho Trung Quốc không có ngôn ngữ chính thức chung.
  • B. Gây khó khăn trong việc xây dựng một nền văn hóa thống nhất.
  • C. Văn hóa và ngôn ngữ của dân tộc Hán trở thành nền tảng chính, ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa và ngôn ngữ của các dân tộc khác.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của các ngôn ngữ và văn hóa thiểu số.

Câu 25: Đặc điểm nào sau đây là thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà Trung Quốc đang phải đối mặt do sự thay đổi cơ cấu dân số (già hóa, tỷ lệ giới tính mất cân bằng)?

  • A. Thiếu người già chăm sóc trẻ em.
  • B. Tăng cường nguồn lao động trẻ dồi dào.
  • C. Giảm áp lực lên hệ thống lương hưu và y tế.
  • D. Thiếu hụt lao động trong tương lai, áp lực lên hệ thống an sinh xã hội và chăm sóc người cao tuổi.

Câu 26: Giả sử bạn đang quy hoạch phát triển kinh tế cho một tỉnh ở miền Tây Trung Quốc. Dựa vào điều kiện tự nhiên và dân cư của khu vực này, bạn sẽ ưu tiên phát triển những ngành kinh tế nào?

  • A. Khai khoáng, năng lượng (thủy điện, năng lượng tái tạo), chăn nuôi gia súc, du lịch khám phá.
  • B. Trồng lúa nước thâm canh, công nghiệp nhẹ, nuôi trồng thủy sản.
  • C. Công nghiệp đóng tàu, khai thác hải sản, du lịch biển.
  • D. Sản xuất ô tô, điện tử, dệt may.

Câu 27: Miền Đông Trung Quốc có mạng lưới đô thị dày đặc và nhiều siêu đô thị. Điều này phản ánh rõ nhất đặc điểm nào về kinh tế - xã hội của khu vực này?

  • A. Tỷ lệ dân số nông thôn rất cao.
  • B. Mức độ công nghiệp hóa, đô thị hóa và tập trung dân cư ở mức rất cao.
  • C. Sự phát triển chậm chạp của các ngành dịch vụ.
  • D. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp lạc hậu.

Câu 28: So sánh đặc điểm khí hậu giữa đồng bằng Hoa Bắc và đồng bằng Hoa Nam ở miền Đông Trung Quốc.

  • A. Hoa Bắc có khí hậu cận nhiệt đới ẩm, Hoa Nam có khí hậu ôn đới gió mùa.
  • B. Hoa Bắc khô hạn quanh năm, Hoa Nam mưa nhiều quanh năm.
  • C. Hoa Bắc thuộc khí hậu ôn đới gió mùa (có mùa đông lạnh), Hoa Nam thuộc khí hậu cận nhiệt đới gió mùa (mùa đông ấm áp hơn).
  • D. Hoa Bắc có biên độ nhiệt rất nhỏ, Hoa Nam có biên độ nhiệt rất lớn.

Câu 29: Về mặt xã hội, Trung Quốc có đặc điểm nổi bật là sự đa dạng văn hóa giữa các vùng miền và dân tộc. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên sự đa dạng này?

  • A. Chỉ có một dân tộc duy nhất sinh sống trên lãnh thổ.
  • B. Địa hình bằng phẳng, giao thông thuận tiện giữa các vùng.
  • C. Sự đồng nhất về khí hậu trên cả nước.
  • D. Lãnh thổ rộng lớn với sự phân hóa đa dạng về điều kiện tự nhiên, lịch sử và sự tồn tại của nhiều dân tộc thiểu số với bản sắc riêng.

Câu 30: Nhìn vào bản đồ tự nhiên Trung Quốc, tại sao ranh giới khoảng kinh tuyến 105° Đông lại thường được sử dụng để phân chia tương đối hai miền tự nhiên Đông - Tây?

  • A. Đây là nơi có sự thay đổi đột ngột về độ cao địa hình, từ các đồng bằng thấp ở phía Đông sang các cao nguyên, núi cao ở phía Tây.
  • B. Đây là ranh giới giữa hai đới khí hậu chính của cả nước.
  • C. Đây là nơi tập trung các con sông lớn nhất Trung Quốc.
  • D. Đây là ranh giới phân bố chủ yếu của các loại khoáng sản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Dựa vào vị trí địa lý của Trung Quốc, yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến sự phân hóa khí hậu giữa miền Đông và miền Tây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Miền Tây Trung Quốc có địa hình chủ yếu là núi cao và sơn nguyên hiểm trở, khí hậu khắc nghiệt. Đặc điểm này tác động như thế nào đến hoạt động kinh tế truyền thống của cư dân nơi đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: So với miền Tây, miền Đông Trung Quốc có những lợi thế vượt trội nào về điều kiện tự nhiên để phát triển nông nghiệp và công nghiệp tập trung?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phân tích mối liên hệ giữa đặc điểm địa hình và khí hậu ở miền Tây Trung Quốc với sự phân bố dân cư thưa thớt tại khu vực này.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Sông Hoàng Hà và sông Trường Giang là hai con sông quan trọng bậc nhất của Trung Quốc. Đặc điểm tự nhiên nào sau đây KHÔNG đúng về hai con sông này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trung Quốc có đường biên giới trên đất liền dài và tiếp giáp với nhiều quốc gia. Điều này mang lại ý nghĩa gì về mặt kinh tế - xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Miền Đông Trung Quốc tập trung dân cư đông đúc và phát triển kinh tế năng động. Tuy nhiên, khu vực này cũng đối mặt với thách thức môi trường nào do đặc điểm tự nhiên và hoạt động kinh tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Dân cư Trung Quốc có đặc điểm nổi bật là sự đa dạng về dân tộc. Sự đa dạng này có nguồn gốc chủ yếu từ yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Sự chênh lệch lớn về điều kiện tự nhiên và kinh tế giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc đã dẫn đến hệ quả xã hội nào rõ rệt nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Tại sao các đồng bằng châu thổ lớn ở miền Đông Trung Quốc lại là nơi tập trung dân cư và hoạt động nông nghiệp chủ yếu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt rõ nhất về địa hình giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Về mặt khí hậu, miền Đông Trung Quốc có đặc điểm nào phù hợp nhất để phát triển nền nông nghiệp đa dạng với nhiều loại cây trồng khác nhau?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khoáng sản ở Trung Quốc phân bố không đồng đều. Miền Đông là nơi tập trung chủ yếu các loại khoáng sản nào, phục vụ đắc lực cho ngành công nghiệp truyền thống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Vấn đề dân số đông và tốc độ tăng trưởng nhanh trong quá khứ đã đặt ra những thách thức lớn nào cho Trung Quốc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Chính sách 'một con' được Trung Quốc thực hiện trong một thời gian dài nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Sự phân bố dân cư không đồng đều giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc được thể hiện rõ nhất qua chỉ tiêu nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Dãy núi nào sau đây được coi là ranh giới tự nhiên quan trọng giữa miền Bắc và miền Nam của miền Đông Trung Quốc, ảnh hưởng đến sự phân hóa khí hậu và cảnh quan?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Tại sao sông ngòi ở miền Đông Trung Quốc lại có giá trị kinh tế đa dạng và quan trọng hơn so với miền Tây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Miền Tây Trung Quốc, mặc dù có điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, nhưng lại có tiềm năng lớn để phát triển ngành công nghiệp nào dựa trên nguồn tài nguyên khoáng sản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Bồn địa Ta-rim và bồn địa Dzun-ga-ri là những đặc điểm địa hình nổi bật ở miền Tây Trung Quốc. Đặc điểm khí hậu chủ yếu trong các bồn địa này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Vị trí tiếp giáp biển của miền Đông Trung Quốc mang lại những lợi ích kinh tế nào quan trọng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích tác động của điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu) đến sự hình thành và phát triển của các trung tâm văn minh cổ đại trên lãnh thổ Trung Quốc.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tỷ lệ dân thành thị ở Trung Quốc ngày càng tăng nhanh trong những thập kỷ gần đây. Nguyên nhân chủ yếu của xu hướng này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Dân tộc Hán chiếm đại đa số trong cơ cấu dân tộc Trung Quốc. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến đặc điểm văn hóa và ngôn ngữ chung của quốc gia này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Đặc điểm nào sau đây là thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà Trung Quốc đang phải đối mặt do sự thay đổi cơ cấu dân số (già hóa, tỷ lệ giới tính mất cân bằng)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Giả sử bạn đang quy hoạch phát triển kinh tế cho một tỉnh ở miền Tây Trung Quốc. Dựa vào điều kiện tự nhiên và dân cư của khu vực này, bạn sẽ ưu tiên phát triển những ngành kinh tế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Miền Đông Trung Quốc có mạng lưới đô thị dày đặc và nhiều siêu đô thị. Điều này phản ánh rõ nhất đặc điểm nào về kinh tế - xã hội của khu vực này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: So sánh đặc điểm khí hậu giữa đồng bằng Hoa Bắc và đồng bằng Hoa Nam ở miền Đông Trung Quốc.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Về mặt xã hội, Trung Quốc có đặc điểm nổi bật là sự đa dạng văn hóa giữa các vùng miền và dân tộc. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên sự đa dạng này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Nhìn vào bản đồ tự nhiên Trung Quốc, tại sao ranh giới khoảng kinh tuyến 105° Đông lại thường được sử dụng để phân chia tương đối hai miền tự nhiên Đông - Tây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lý của Trung Quốc có đặc điểm nổi bật nào sau đây, tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu kinh tế và văn hóa với nhiều quốc gia?

  • A. Hoàn toàn nằm sâu trong nội địa, ít tiếp giáp biển.
  • B. Chỉ tiếp giáp với các quốc gia có nền kinh tế kém phát triển.
  • C. Bị cô lập bởi các dãy núi cao và hoang mạc.
  • D. Tiếp giáp với nhiều quốc gia trên đất liền và có đường bờ biển dài.

Câu 2: Dãy núi lớn nào sau đây được coi là ranh giới tự nhiên quan trọng giữa Trung Quốc và một số quốc gia ở phía Nam, đồng thời ảnh hưởng lớn đến khí hậu khu vực?

  • A. Hi-ma-lay-a.
  • B. Thiên Sơn.
  • C. Côn Luân.
  • D. Đại Hưng An.

Câu 3: Phân tích đặc điểm địa hình và khí hậu của miền Tây Trung Quốc, giải thích tại sao khu vực này có mật độ dân số rất thấp và kinh tế kém phát triển hơn so với miền Đông?

  • A. Địa hình bằng phẳng, khí hậu ôn hòa thuận lợi cho nông nghiệp.
  • B. Nhiều sông lớn, nguồn nước dồi dào cho sinh hoạt và sản xuất.
  • C. Địa hình hiểm trở (núi cao, sơn nguyên, bồn địa), khí hậu khô hạn, khắc nghiệt.
  • D. Giàu tài nguyên khoáng sản nhưng thiếu công nghệ khai thác.

Câu 4: So sánh đặc điểm tự nhiên chủ yếu giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc.

  • A. Miền Đông: Chủ yếu núi cao, khí hậu khô hạn; Miền Tây: Đồng bằng, khí hậu gió mùa.
  • B. Miền Đông: Đồng bằng, đồi núi thấp, khí hậu gió mùa; Miền Tây: Núi cao, sơn nguyên, bồn địa, khí hậu khô hạn.
  • C. Miền Đông: Ít sông ngòi; Miền Tây: Mạng lưới sông ngòi dày đặc.
  • D. Miền Đông: Nghèo khoáng sản; Miền Tây: Giàu khoáng sản năng lượng.

Câu 5: Sông Hoàng Hà và sông Trường Giang, hai con sông lớn ở Trung Quốc, có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của miền Đông?

  • A. Cung cấp nước cho nông nghiệp, là tuyến giao thông đường thủy quan trọng và nguồn thủy điện.
  • B. Chủ yếu tạo ra các hồ chứa lớn phục vụ du lịch.
  • C. Gây lũ lụt thường xuyên, cản trở giao thông.
  • D. Chỉ có giá trị về mặt văn hóa, lịch sử.

Câu 6: Miền Đông Trung Quốc nằm trong đới khí hậu nào là chủ yếu, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp đa dạng?

  • A. Khí hậu hoang mạc và bán hoang mạc.
  • B. Khí hậu gió mùa (ôn đới và cận nhiệt).
  • C. Khí hậu núi cao quanh năm lạnh giá.
  • D. Khí hậu xích đạo nóng ẩm quanh năm.

Câu 7: Dựa vào kiến thức về khí hậu Trung Quốc, hãy giải thích tại sao khu vực phía Tây Bắc lại hình thành nhiều hoang mạc lớn như Ta-cla Ma-can và Gô-bi?

  • A. Do ảnh hưởng của dòng biển nóng.
  • B. Do lượng mưa lớn quanh năm.
  • C. Do địa hình đồng bằng rộng lớn.
  • D. Nằm sâu trong nội địa, bị các dãy núi cao chắn gió ẩm từ biển.

Câu 8: Trung Quốc có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú. Loại khoáng sản năng lượng nào sau đây được phân bố rộng rãi và có trữ lượng lớn ở cả miền Đông và miền Tây?

  • A. Than đá.
  • B. Kim cương.
  • C. Vàng.
  • D. Thiếc.

Câu 9: Đặc điểm nổi bật nhất về dân cư của Trung Quốc là gì, tạo ra cả lợi thế về lao động và thách thức về quản lý xã hội?

  • A. Tỷ lệ gia tăng dân số rất cao.
  • B. Dân số chủ yếu tập trung ở các vùng núi cao.
  • C. Quy mô dân số rất lớn, đứng đầu thế giới.
  • D. Cơ cấu dân số trẻ, thiếu lao động.

Câu 10: Phân bố dân cư Trung Quốc có sự chênh lệch rõ rệt giữa miền Đông và miền Tây. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự chênh lệch này là do:

  • A. Chính sách di dân của nhà nước.
  • B. Sự khác biệt lớn về điều kiện tự nhiên và trình độ phát triển kinh tế giữa hai miền.
  • C. Sự phân bố không đều của các dân tộc ít người.
  • D. Tập quán sinh hoạt truyền thống của người dân.

Câu 11: Miền Đông Trung Quốc, đặc biệt là vùng duyên hải, thu hút dân cư tập trung đông đúc vì những yếu tố thuận lợi nào?

  • A. Khí hậu khô hạn, ít mưa, thuận lợi cho các hoạt động ngoài trời.
  • B. Địa hình núi cao hiểm trở, thích hợp cho du lịch mạo hiểm.
  • C. Tập trung chủ yếu các mỏ khoáng sản quý hiếm.
  • D. Điều kiện tự nhiên thuận lợi, kinh tế phát triển, nhiều cơ hội việc làm.

Câu 12: Trung Quốc là một quốc gia đa dân tộc. Dân tộc nào chiếm đa số áp đảo và đóng vai trò chủ đạo trong đời sống kinh tế - xã hội?

  • A. Người Mông Cổ.
  • B. Người Duy Ngô Nhĩ.
  • C. Người Hán.
  • D. Người Tạng.

Câu 13: Chính sách "Một con" của Trung Quốc, dù đã được nới lỏng, đã gây ra những hệ quả đáng chú ý nào về mặt dân số và xã hội?

  • A. Giảm tốc độ gia tăng dân số nhưng gây ra già hóa dân số và mất cân bằng giới tính.
  • B. Tăng nhanh quy mô dân số và tỷ lệ sinh.
  • C. Tăng tỷ lệ dân số trẻ và giảm tỷ lệ người cao tuổi.
  • D. Giải quyết triệt để vấn đề thiếu lao động.

Câu 14: Xét về mặt xã hội, Trung Quốc đã đạt được những thành tựu đáng kể nào trong những thập kỷ gần đây?

  • A. Tỷ lệ mù chữ tăng cao.
  • B. Nâng cao chất lượng cuộc sống, giáo dục và y tế cho phần lớn dân số.
  • C. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng.
  • D. Hệ thống an sinh xã hội chưa phát triển.

Câu 15: Dựa vào bản đồ tự nhiên Trung Quốc, phân tích sự phân bố các hệ thống sông lớn (Hoàng Hà, Trường Giang, Tây Giang) và mối liên hệ của chúng với các vùng đồng bằng và khu vực tập trung dân cư đông đúc.

  • A. Các sông lớn chủ yếu chảy qua miền Tây núi cao, ít liên quan đến đồng bằng.
  • B. Sông ngòi phân bố đều khắp cả nước, không liên quan đến vùng dân cư.
  • C. Các sông lớn chảy qua các vùng đồng bằng màu mỡ ở miền Đông, nơi tập trung dân cư đông đúc.
  • D. Sông ngòi chỉ có vai trò giao thông, không ảnh hưởng đến phân bố dân cư.

Câu 16: Vùng đất nào ở miền Đông Trung Quốc nổi tiếng với việc trồng lúa nước là chủ yếu, nhờ vào điều kiện khí hậu cận nhiệt gió mùa và hệ thống sông ngòi dày đặc?

  • A. Đồng bằng Đông Bắc.
  • B. Bồn địa Ta-rim.
  • C. Sơn nguyên Tây Tạng.
  • D. Các đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam.

Câu 17: Tại sao khu vực duyên hải miền Đông Trung Quốc lại trở thành trung tâm phát triển kinh tế năng động nhất cả nước?

  • A. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương, điều kiện tự nhiên tốt, tập trung dân cư và được ưu tiên phát triển.
  • B. Chỉ tập trung các mỏ khoáng sản quý hiếm.
  • C. Khí hậu khắc nghiệt nhưng có nguồn lao động giá rẻ.
  • D. Địa hình núi cao, khó khăn cho xây dựng nhưng có cảnh quan đẹp.

Câu 18: Miền Tây Trung Quốc có tiềm năng lớn về tài nguyên nào sau đây, mặc dù điều kiện tự nhiên khắc nghiệt gây khó khăn cho khai thác?

  • A. Đất phù sa màu mỡ cho nông nghiệp thâm canh.
  • B. Rừng lá kim ôn đới rộng lớn.
  • C. Khoáng sản năng lượng (dầu khí, than đá) và tiềm năng thủy điện.
  • D. Các ngư trường đánh bắt hải sản phong phú.

Câu 19: Tốc độ đô thị hóa ở Trung Quốc diễn ra nhanh chóng trong những năm gần đây. Điều này có mối liên hệ như thế nào với sự phát triển kinh tế và phân bố dân cư?

  • A. Đô thị hóa làm giảm sự tập trung dân cư ở miền Đông.
  • B. Đô thị hóa gắn liền với sự phát triển công nghiệp, dịch vụ và thu hút lao động từ nông thôn, làm tăng dân số đô thị.
  • C. Đô thị hóa chỉ diễn ra ở miền Tây do điều kiện tự nhiên thuận lợi hơn.
  • D. Đô thị hóa làm giảm nhu cầu về lao động trong các ngành kinh tế.

Câu 20: Ngoài người Hán, Trung Quốc còn có nhiều dân tộc thiểu số. Sự phân bố của các dân tộc thiểu số này chủ yếu ở đâu?

  • A. Các vùng biên giới, miền núi và miền Tây.
  • B. Các thành phố lớn ở miền Đông.
  • C. Các vùng đồng bằng châu thổ màu mỡ.
  • D. Phân bố đều khắp cả nước, xen kẽ với người Hán.

Câu 21: Vành đai Thái Bình Dương (Pacific Rim) có ý nghĩa như thế nào đối với vị trí địa lý và phát triển kinh tế của Trung Quốc?

  • A. Khiến Trung Quốc bị cô lập với thế giới bên ngoài.
  • B. Chỉ tạo ra các thách thức về thiên tai (động đất, sóng thần).
  • C. Không có ý nghĩa kinh tế, chỉ quan trọng về mặt quân sự.
  • D. Là khu vực kinh tế năng động, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương đường biển và hội nhập kinh tế.

Câu 22: Địa hình miền Đông Trung Quốc, với các đồng bằng rộng lớn như Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam, có tác động chủ yếu gì đến hoạt động sản xuất nông nghiệp và phân bố dân cư?

  • A. Gây khó khăn cho việc trồng trọt và đi lại.
  • B. Là vùng nông nghiệp trù phú, thuận lợi cho xây dựng cơ sở hạ tầng và tập trung dân cư.
  • C. Chỉ thích hợp cho chăn nuôi du mục.
  • D. Bị ngập lụt quanh năm, không thể canh tác.

Câu 23: Mặc dù có đường bờ biển dài, nhưng Trung Quốc phải đối mặt với thách thức nào về môi trường biển ở khu vực duyên hải?

  • A. Thiếu nguồn lợi hải sản.
  • B. Không có cảng biển nước sâu.
  • C. Ô nhiễm môi trường biển do hoạt động công nghiệp và sinh hoạt.
  • D. Bờ biển bị xói mòn nghiêm trọng do sóng biển.

Câu 24: Hệ thống sông ngòi ở miền Tây Trung Quốc chủ yếu bắt nguồn từ đâu và có đặc điểm dòng chảy như thế nào?

  • A. Bắt nguồn từ các dãy núi cao và sơn nguyên, dòng chảy xiết.
  • B. Bắt nguồn từ các hồ lớn, dòng chảy êm đềm.
  • D. Chủ yếu là các sông ngắn, không có giá trị kinh tế.

Câu 25: Tại sao vấn đề sử dụng và quản lý tài nguyên nước ngọt lại trở thành một thách thức lớn đối với Trung Quốc, đặc biệt là ở miền Bắc?

  • A. Lượng mưa phân bố đều khắp cả nước.
  • B. Mạng lưới sông ngòi kém phát triển.
  • C. Nhu cầu sử dụng nước ngọt rất thấp.
  • D. Dân số đông, nhu cầu lớn, nguồn nước phân bố không đều và bị ô nhiễm.

Câu 26: Một trong những đặc điểm văn hóa nổi bật của Trung Quốc, có ảnh hưởng sâu sắc đến xã hội và cách ứng xử của người dân, là gì?

  • A. Văn hóa du mục là chủ đạo.
  • B. Chủ yếu bị ảnh hưởng bởi văn hóa phương Tây.
  • C. Nền văn minh lúa nước lâu đời và ảnh hưởng của Nho giáo.
  • D. Không có sự đa dạng về văn hóa do chỉ có một dân tộc chính.

Câu 27: Nhận định nào sau đây về sự phân bố tài nguyên khoáng sản ở Trung Quốc là chính xác nhất?

  • A. Khoáng sản chỉ tập trung ở miền Tây.
  • B. Trữ lượng lớn, đa dạng, phân bố không đều, nhiều loại quan trọng tập trung ở miền Đông.
  • C. Nghèo tài nguyên khoáng sản năng lượng.
  • D. Các mỏ khoáng sản chủ yếu nằm dưới đáy biển.

Câu 28: Tình trạng thiếu nước ngọt ở miền Bắc Trung Quốc có thể dẫn đến những vấn đề kinh tế - xã hội nào?

  • A. Thúc đẩy phát triển nông nghiệp lúa nước.
  • B. Làm giảm nhu cầu về năng lượng.
  • C. Không ảnh hưởng đến đời sống người dân.
  • D. Ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp, công nghiệp, sinh hoạt và phát triển kinh tế.

Câu 29: Sơn nguyên Tây Tạng ở miền Tây Trung Quốc có đặc điểm khí hậu nổi bật nào, ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của người dân nơi đây?

  • A. Khí hậu núi cao lạnh giá quanh năm.
  • B. Khí hậu nhiệt đới ẩm.
  • C. Khí hậu cận nhiệt gió mùa ôn hòa.
  • D. Khí hậu hoang mạc nóng bức.

Câu 30: Phân tích tác động của quy mô dân số lớn đến vấn đề việc làm và sử dụng tài nguyên ở Trung Quốc.

  • A. Tạo ra nguồn lao động khan hiếm và ít gây áp lực lên tài nguyên.
  • B. Làm giảm nhu cầu về việc làm và sử dụng tài nguyên.
  • C. Tạo nguồn lao động dồi dào, thị trường lớn nhưng gây áp lực lớn về việc làm, tài nguyên và môi trường.
  • D. Không có tác động đáng kể đến kinh tế và môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Vị trí địa lý của Trung Quốc có đặc điểm nổi bật nào sau đây, tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu kinh tế và văn hóa với nhiều quốc gia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Dãy núi lớn nào sau đây được coi là ranh giới tự nhiên quan trọng giữa Trung Quốc và một số quốc gia ở phía Nam, đồng thời ảnh hưởng lớn đến khí hậu khu vực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích đặc điểm địa hình và khí hậu của miền Tây Trung Quốc, giải thích tại sao khu vực này có mật độ dân số rất thấp và kinh tế kém phát triển hơn so với miền Đông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: So sánh đặc điểm tự nhiên chủ yếu giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Sông Hoàng Hà và sông Trường Giang, hai con sông lớn ở Trung Quốc, có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của miền Đông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Miền Đông Trung Quốc nằm trong đới khí hậu nào là chủ yếu, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp đa dạng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Dựa vào kiến thức về khí hậu Trung Quốc, hãy giải thích tại sao khu vực phía Tây Bắc lại hình thành nhiều hoang mạc lớn như Ta-cla Ma-can và Gô-bi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trung Quốc có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú. Loại khoáng sản năng lượng nào sau đây được phân bố rộng rãi và có trữ lượng lớn ở cả miền Đông và miền Tây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đặc điểm nổi bật nhất về dân cư của Trung Quốc là gì, tạo ra cả lợi thế về lao động và thách thức về quản lý xã hội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân bố dân cư Trung Quốc có sự chênh lệch rõ rệt giữa miền Đông và miền Tây. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự chênh lệch này là do:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Miền Đông Trung Quốc, đặc biệt là vùng duyên hải, thu hút dân cư tập trung đông đúc vì những yếu tố thuận lợi nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trung Quốc là một quốc gia đa dân tộc. Dân tộc nào chiếm đa số áp đảo và đóng vai trò chủ đạo trong đời sống kinh tế - xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Chính sách 'Một con' của Trung Quốc, dù đã được nới lỏng, đã gây ra những hệ quả đáng chú ý nào về mặt dân số và xã hội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Xét về mặt xã hội, Trung Quốc đã đạt được những thành tựu đáng kể nào trong những thập kỷ gần đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Dựa vào bản đồ tự nhiên Trung Quốc, phân tích sự phân bố các hệ thống sông lớn (Hoàng Hà, Trường Giang, Tây Giang) và mối liên hệ của chúng với các vùng đồng bằng và khu vực tập trung dân cư đông đúc.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Vùng đất nào ở miền Đông Trung Quốc nổi tiếng với việc trồng lúa nước là chủ yếu, nhờ vào điều kiện khí hậu cận nhiệt gió mùa và hệ thống sông ngòi dày đặc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tại sao khu vực duyên hải miền Đông Trung Quốc lại trở thành trung tâm phát triển kinh tế năng động nhất cả nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Miền Tây Trung Quốc có tiềm năng lớn về tài nguyên nào sau đây, mặc dù điều kiện tự nhiên khắc nghiệt gây khó khăn cho khai thác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Tốc độ đô thị hóa ở Trung Quốc diễn ra nhanh chóng trong những năm gần đây. Điều này có mối liên hệ như thế nào với sự phát triển kinh tế và phân bố dân cư?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Ngoài người Hán, Trung Quốc còn có nhiều dân tộc thiểu số. Sự phân bố của các dân tộc thiểu số này chủ yếu ở đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Vành đai Thái Bình Dương (Pacific Rim) có ý nghĩa như thế nào đối với vị trí địa lý và phát triển kinh tế của Trung Quốc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Địa hình miền Đông Trung Quốc, với các đồng bằng rộng lớn như Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam, có tác động chủ yếu gì đến hoạt động sản xuất nông nghiệp và phân bố dân cư?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Mặc dù có đường bờ biển dài, nhưng Trung Quốc phải đối mặt với thách thức nào về môi trường biển ở khu vực duyên hải?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Hệ thống sông ngòi ở miền Tây Trung Quốc chủ yếu bắt nguồn từ đâu và có đặc điểm dòng chảy như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Tại sao vấn đề sử dụng và quản lý tài nguyên nước ngọt lại trở thành một thách thức lớn đối với Trung Quốc, đặc biệt là ở miền Bắc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một trong những đặc điểm văn hóa nổi bật của Trung Quốc, có ảnh hưởng sâu sắc đến xã hội và cách ứng xử của người dân, là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Nhận định nào sau đây về sự phân bố tài nguyên khoáng sản ở Trung Quốc là chính xác nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Tình trạng thiếu nước ngọt ở miền Bắc Trung Quốc có thể dẫn đến những vấn đề kinh tế - xã hội nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Sơn nguyên Tây Tạng ở miền Tây Trung Quốc có đặc điểm khí hậu nổi bật nào, ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của người dân nơi đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích tác động của quy mô dân số lớn đến vấn đề việc làm và sử dụng tài nguyên ở Trung Quốc.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của Trung Quốc nằm ở phía Đông châu Á, tiếp giáp với nhiều quốc gia và vùng biển. Đặc điểm vị trí này tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu nào cho sự phát triển kinh tế - xã hội của Trung Quốc?

  • A. Phát triển nông nghiệp dựa vào khí hậu ôn đới lục địa khắc nghiệt.
  • B. Mở rộng giao lưu, thương mại quốc tế, tiếp cận các thị trường lớn.
  • C. Khai thác tối đa tài nguyên khoáng sản phong phú ở miền Tây.
  • D. Thuận lợi cho việc hình thành các hoang mạc rộng lớn.

Câu 2: Miền Đông Trung Quốc có địa hình chủ yếu là đồng bằng, đồi núi thấp và bờ biển dài. Đặc điểm địa hình này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với hoạt động kinh tế nào?

  • A. Chăn nuôi gia súc trên các thảo nguyên rộng lớn.
  • B. Phát triển du lịch khám phá các dãy núi cao hiểm trở.
  • C. Phát triển nông nghiệp thâm canh, công nghiệp và giao thông vận tải biển.
  • D. Khai thác lâm sản trên các khu rừng nguyên sinh.

Câu 3: Miền Tây Trung Quốc được đặc trưng bởi các dãy núi cao đồ sộ, sơn nguyên và bồn địa rộng lớn. Sự hình thành địa hình này chủ yếu là kết quả của quá trình địa chất nào?

  • A. Hoạt động nâng lên mạnh mẽ của vỏ Trái Đất do va chạm mảng kiến tạo.
  • B. Quá trình bồi tụ phù sa của các sông lớn như Hoàng Hà, Trường Giang.
  • C. Sự phong hóa và bào mòn của gió và nước trong điều kiện khí hậu khô hạn.
  • D. Hoạt động núi lửa và động đất thường xuyên.

Câu 4: So sánh khí hậu giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Miền Đông có khí hậu nhiệt đới, miền Tây có khí hậu ôn đới.
  • B. Miền Đông khô hạn quanh năm, miền Tây ẩm ướt quanh năm.
  • C. Miền Đông ít chịu ảnh hưởng của gió mùa, miền Tây chịu ảnh hưởng mạnh.
  • D. Miền Đông chịu ảnh hưởng rõ rệt của gió mùa, miền Tây có khí hậu lục địa khô hạn.

Câu 5: Sông Trường Giang (Dương Tử) là con sông dài nhất Trung Quốc và châu Á. Dựa vào đặc điểm tự nhiên của miền Đông Trung Quốc, vai trò quan trọng nhất của sông Trường Giang đối với khu vực này là gì?

  • A. Cung cấp nước cho các hoang mạc ở phía Tây.
  • B. Tạo ra các dãy núi cao ở thượng nguồn.
  • C. Cung cấp nước tưới, bồi đắp phù sa, phát triển giao thông đường thủy và thủy điện.
  • D. Làm giảm thiểu tình trạng lũ lụt ở đồng bằng Hoa Nam.

Câu 6: Miền Tây Trung Quốc, đặc biệt là khu vực Tây Tạng và Tân Cương, có mật độ dân số rất thấp. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quyết định nhất dẫn đến đặc điểm phân bố dân cư này?

  • A. Địa hình hiểm trở (núi cao, cao nguyên) và khí hậu khắc nghiệt (khô hạn, lạnh giá).
  • B. Thiếu tài nguyên khoáng sản quan trọng.
  • C. Không có hệ thống sông lớn.
  • D. Đất đai ở đây rất màu mỡ nhưng khó canh tác.

Câu 7: Dân cư Trung Quốc tập trung đông đúc ở miền Đông, đặc biệt là các đồng bằng và vùng duyên hải. Điều này phản ánh mối quan hệ như thế nào giữa điều kiện tự nhiên và sự phân bố dân cư?

  • A. Con người thích nghi và khai thác các vùng có điều kiện khắc nghiệt nhất.
  • B. Dân cư thường tập trung ở những nơi có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sản xuất và sinh hoạt.
  • C. Sự phân bố dân cư hoàn toàn không phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • D. Điều kiện tự nhiên chỉ ảnh hưởng đến phân bố dân cư ở miền núi.

Câu 8: Chính sách dân số "một con" đã được Trung Quốc thực hiện trong thời gian dài. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

  • A. Tăng cường lực lượng lao động trẻ.
  • B. Thúc đẩy di cư từ nông thôn ra thành thị.
  • C. Giảm thiểu sự chênh lệch giàu nghèo.
  • D. Kiểm soát tốc độ tăng dân số, giảm áp lực lên tài nguyên và môi trường.

Câu 9: Mặc dù đã nới lỏng chính sách dân số, Trung Quốc vẫn đối mặt với thách thức về già hóa dân số. Phân tích nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này.

  • A. Tỷ lệ sinh giảm mạnh trong nhiều thập kỷ do chính sách dân số và sự phát triển kinh tế-xã hội.
  • B. Tỷ lệ tử vong tăng cao đột ngột.
  • C. Di cư ồ ạt của người trẻ ra nước ngoài.
  • D. Chiến tranh và dịch bệnh kéo dài.

Câu 10: Hệ thống sông Hoàng Hà và Trường Giang đóng vai trò quan trọng trong lịch sử và kinh tế Trung Quốc. Tuy nhiên, chúng cũng gây ra những vấn đề nghiêm trọng. Vấn đề nổi bật nhất liên quan đến hai con sông này ở hạ lưu là gì?

  • A. Nước sông bị đóng băng quanh năm, gây khó khăn cho giao thông.
  • B. Lũ lụt nghiêm trọng do lượng phù sa bồi lắng làm lòng sông cao hơn đồng bằng.
  • C. Hạn hán kéo dài, nước sông cạn kiệt.
  • D. Sự xâm nhập mặn từ biển vào sâu trong nội địa.

Câu 11: Miền Đông Trung Quốc có nhiều đồng bằng rộng lớn và màu mỡ như Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam. Đặc điểm này là cơ sở tự nhiên thuận lợi nhất cho hoạt động sản xuất nông nghiệp nào?

  • A. Chăn nuôi du mục.
  • B. Trồng cây công nghiệp lâu năm trên địa hình đồi núi.
  • C. Khai thác hải sản ven biển.
  • D. Trồng cây lương thực (lúa mì, lúa nước) và cây thực phẩm thâm canh.

Câu 12: Nhận định nào sau đây mô tả đúng và đầy đủ nhất sự phân hóa tự nhiên giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc?

  • A. Miền Đông chủ yếu là núi cao, miền Tây chủ yếu là đồng bằng.
  • B. Miền Đông khí hậu khô hạn, miền Tây khí hậu ẩm ướt.
  • C. Miền Đông địa hình thấp, khí hậu gió mùa ẩm; miền Tây địa hình cao, khí hậu lục địa khô hạn.
  • D. Miền Đông giàu khoáng sản, miền Tây nghèo khoáng sản.

Câu 13: Dựa vào bản đồ hoặc kiến thức đã học, hãy xác định dãy núi nào sau đây nằm ở ranh giới tự nhiên quan trọng giữa Trung Quốc và các quốc gia lân cận ở phía Tây Nam?

  • A. Hi-ma-lay-a.
  • B. An-tai.
  • C. Thiên Sơn.
  • D. Đại Hưng An.

Câu 14: Vùng nào của Trung Quốc có sự đa dạng về các loại khoáng sản năng lượng (than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên) và kim loại màu (quặng sắt)?

  • A. Sơn nguyên Tây Tạng.
  • B. Bồn địa Ta-rim.
  • C. Miền Đông Bắc và phía Bắc miền Đông.
  • D. Các đảo nhỏ ngoài khơi.

Câu 15: Tỷ lệ dân thành thị của Trung Quốc ngày càng tăng nhanh trong những thập kỷ gần đây. Hiện tượng này phản ánh xu hướng chuyển dịch nào trong xã hội Trung Quốc?

  • A. Giảm sút quy mô dân số nông thôn.
  • B. Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và đô thị hóa mạnh mẽ.
  • C. Sự suy giảm của ngành công nghiệp nặng.
  • D. Tăng cường hoạt động sản xuất nông nghiệp.

Câu 16: Bồn địa Ta-rim ở miền Tây Trung Quốc nổi bật với cảnh quan tự nhiên nào?

  • A. Hoang mạc rộng lớn.
  • B. Rừng nhiệt đới ẩm.
  • C. Đồng cỏ xanh tươi.
  • D. Hệ thống hồ nước ngọt dày đặc.

Câu 17: Miền Nam Trung Quốc (khu vực đồng bằng Hoa Nam) có lợi thế tự nhiên nào để phát triển nông nghiệp nhiệt đới và cận nhiệt đới?

  • A. Khí hậu ôn đới lạnh giá.
  • B. Địa hình chủ yếu là hoang mạc và bán hoang mạc.
  • C. Khí hậu cận nhiệt đới gió mùa với nhiệt độ cao, lượng mưa lớn.
  • D. Đất đai bạc màu, thiếu nước.

Câu 18: Phân tích tác động tiêu cực của sự phân bố dân cư không đều (tập trung đông ở miền Đông, thưa thớt ở miền Tây) đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Trung Quốc.

  • A. Tạo ra sự đồng đều về trình độ phát triển giữa các vùng.
  • B. Giảm thiểu áp lực lên cơ sở hạ tầng ở các thành phố lớn.
  • C. Thuận lợi cho việc khai thác tài nguyên ở miền Tây.
  • D. Gây áp lực lớn lên môi trường và tài nguyên ở miền Đông, khó khăn trong phát triển kinh tế miền Tây.

Câu 19: Trung Quốc có nhiều dân tộc khác nhau cùng sinh sống. Đặc điểm này tạo nên sự đa dạng về văn hóa. Tuy nhiên, việc quản lý và phát triển hài hòa các dân tộc cũng đặt ra thách thức gì cho chính phủ Trung Quốc?

  • A. Đảm bảo sự bình đẳng, giữ gìn bản sắc văn hóa các dân tộc và giải quyết các vấn đề xã hội liên quan.
  • B. Đồng hóa tất cả các dân tộc thành một.
  • C. Hạn chế sự phát triển kinh tế của các dân tộc thiểu số.
  • D. Khuyến khích di cư ồ ạt của các dân tộc thiểu số ra nước ngoài.

Câu 20: Hệ thống giáo dục của Trung Quốc đã có những bước phát triển vượt bậc. Mục tiêu chính mà Trung Quốc hướng tới trong lĩnh vực giáo dục là gì để phục vụ cho sự phát triển kinh tế hiện đại?

  • A. Chỉ tập trung đào tạo nhân lực cho ngành nông nghiệp.
  • B. Giảm thiểu số lượng người học đại học.
  • C. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đặc biệt là nhân lực chất lượng cao cho các ngành công nghệ và dịch vụ.
  • D. Hạn chế tiếp cận giáo dục đối với người dân nông thôn.

Câu 21: Bờ biển dài và nhiều cảng biển sâu là lợi thế tự nhiên quan trọng của Trung Quốc. Lợi thế này góp phần thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động kinh tế nào?

  • A. Phát triển chăn nuôi gia súc trên đồng cỏ.
  • B. Phát triển ngoại thương, vận tải biển và công nghiệp chế biến thủy sản.
  • C. Khai thác khoáng sản trong đất liền.
  • D. Trồng cây lương thực trên quy mô lớn.

Câu 22: Sơn nguyên Tây Tạng được mệnh danh là "nóc nhà thế giới" với độ cao trung bình rất lớn. Đặc điểm địa hình này ảnh hưởng như thế nào đến khí hậu của khu vực này?

  • A. Khí hậu nhiệt đới ẩm quanh năm.
  • B. Khí hậu ôn hòa, mưa đều quanh năm.
  • C. Khí hậu cận nhiệt đới gió mùa, mùa hè nóng ẩm.
  • D. Khí hậu khắc nghiệt, lạnh giá, khô hạn, sự chênh lệch nhiệt độ ngày đêm lớn.

Câu 23: Dựa vào kiến thức về các sông lớn của Trung Quốc, nhận định nào sau đây là không đúng?

  • A. Hoàng Hà có lượng nước và lượng phù sa lớn hơn Trường Giang.
  • B. Trường Giang chảy qua nhiều vùng kinh tế phát triển ở miền Đông.
  • C. Cả Hoàng Hà và Trường Giang đều bắt nguồn từ miền Tây Trung Quốc.
  • D. Các sông ở miền Tây thường ngắn và nhỏ hơn các sông ở miền Đông.

Câu 24: Sự phát triển của y tế và chăm sóc sức khỏe ở Trung Quốc đã góp phần quan trọng vào việc thay đổi chỉ số dân số nào?

  • A. Tỷ lệ sinh.
  • B. Tuổi thọ trung bình.
  • C. Tỷ lệ di cư.
  • D. Tỷ lệ giới tính.

Câu 25: Vùng Đông Bắc Trung Quốc, với các đồng bằng rộng lớn và nguồn tài nguyên than đá, quặng sắt phong phú, có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất để phát triển ngành công nghiệp nào trong giai đoạn đầu công nghiệp hóa?

  • A. Công nghiệp nặng (khai khoáng, luyện kim, cơ khí).
  • B. Công nghiệp nhẹ (dệt may, da giày).
  • C. Công nghiệp công nghệ cao (điện tử, tin học).
  • D. Công nghiệp chế biến nông sản.

Câu 26: Dựa vào đặc điểm khí hậu miền Tây, hoạt động kinh tế nông nghiệp chủ yếu nào phù hợp với điều kiện tự nhiên ở các bồn địa và ốc đảo?

  • A. Trồng lúa nước trên diện rộng.
  • B. Trồng rừng nhiệt đới.
  • C. Chăn nuôi gia súc tập trung trong chuồng trại hiện đại.
  • D. Trồng trọt trên đất có tưới tiêu nhân tạo, chăn nuôi du mục trên các vùng đồng cỏ khô hạn.

Câu 27: Sự đa dạng về địa hình và khí hậu của Trung Quốc tạo ra sự đa dạng về cảnh quan tự nhiên. Cảnh quan nào chiếm diện tích lớn nhất ở miền Tây Trung Quốc?

  • A. Rừng lá kim.
  • B. Hoang mạc và bán hoang mạc.
  • C. Rừng ngập mặn.
  • D. Đồng bằng phù sa.

Câu 28: Tỉnh Tân Cương ở miền Tây Trung Quốc có diện tích lớn nhưng dân số thưa thớt, chủ yếu là người Duy Ngô Nhĩ. Đặc điểm này liên quan chủ yếu đến yếu tố nào?

  • A. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt (khí hậu khô hạn, địa hình hiểm trở) và lịch sử cư trú của các dân tộc.
  • B. Thiếu tài nguyên khoáng sản.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp.
  • D. Hệ thống sông ngòi dày đặc.

Câu 29: Miền Đông Trung Quốc có mạng lưới sông ngòi dày đặc và chế độ nước phức tạp do ảnh hưởng của khí hậu gió mùa. Vấn đề nào thường xuyên xảy ra ở hạ lưu các sông lớn như Hoàng Hà và Trường Giang, đòi hỏi các biện pháp kiểm soát lũ lụt quy mô lớn?

  • A. Sông bị đóng băng vào mùa đông.
  • B. Nước sông cạn kiệt quanh năm.
  • C. Lũ lụt vào mùa mưa và hạn hán vào mùa khô.
  • D. Nước sông bị nhiễm mặn nặng do thủy triều.

Câu 30: Ngoại trừ các vùng núi cao và hoang mạc, phần lớn diện tích miền Đông Trung Quốc có loại đất chính nào thuận lợi cho phát triển nông nghiệp lúa nước và cây lương thực khác?

  • A. Đất xám hoang mạc.
  • B. Đất phù sa.
  • C. Đất đỏ badan.
  • D. Đất feralit trên đồi núi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Vị trí địa lí của Trung Quốc nằm ở phía Đông châu Á, tiếp giáp với nhiều quốc gia và vùng biển. Đặc điểm vị trí này tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu nào cho sự phát triển kinh tế - xã hội của Trung Quốc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Miền Đông Trung Quốc có địa hình chủ yếu là đồng bằng, đồi núi thấp và bờ biển dài. Đặc điểm địa hình này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với hoạt động kinh tế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Miền Tây Trung Quốc được đặc trưng bởi các dãy núi cao đồ sộ, sơn nguyên và bồn địa rộng lớn. Sự hình thành địa hình này chủ yếu là kết quả của quá trình địa chất nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: So sánh khí hậu giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Sông Trường Giang (Dương Tử) là con sông dài nhất Trung Quốc và châu Á. Dựa vào đặc điểm tự nhiên của miền Đông Trung Quốc, vai trò quan trọng nhất của sông Trường Giang đối với khu vực này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Miền Tây Trung Quốc, đặc biệt là khu vực Tây Tạng và Tân Cương, có mật độ dân số rất thấp. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quyết định nhất dẫn đến đặc điểm phân bố dân cư này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Dân cư Trung Quốc tập trung đông đúc ở miền Đông, đặc biệt là các đồng bằng và vùng duyên hải. Điều này phản ánh mối quan hệ như thế nào giữa điều kiện tự nhiên và sự phân bố dân cư?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Chính sách dân số 'một con' đã được Trung Quốc thực hiện trong thời gian dài. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Mặc dù đã nới lỏng chính sách dân số, Trung Quốc vẫn đối mặt với thách thức về già hóa dân số. Phân tích nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Hệ thống sông Hoàng Hà và Trường Giang đóng vai trò quan trọng trong lịch sử và kinh tế Trung Quốc. Tuy nhiên, chúng cũng gây ra những vấn đề nghiêm trọng. Vấn đề nổi bật nhất liên quan đến hai con sông này ở hạ lưu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Miền Đông Trung Quốc có nhiều đồng bằng rộng lớn và màu mỡ như Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam. Đặc điểm này là cơ sở tự nhiên thuận lợi nhất cho hoạt động sản xuất nông nghiệp nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Nhận định nào sau đây mô tả đúng và đầy đủ nhất sự phân hóa tự nhiên giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Dựa vào bản đồ hoặc kiến thức đã học, hãy xác định dãy núi nào sau đây nằm ở ranh giới tự nhiên quan trọng giữa Trung Quốc và các quốc gia lân cận ở phía Tây Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Vùng nào của Trung Quốc có sự đa dạng về các loại khoáng sản năng lượng (than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên) và kim loại màu (quặng sắt)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Tỷ lệ dân thành thị của Trung Quốc ngày càng tăng nhanh trong những thập kỷ gần đây. Hiện tượng này phản ánh xu hướng chuyển dịch nào trong xã hội Trung Quốc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Bồn địa Ta-rim ở miền Tây Trung Quốc nổi bật với cảnh quan tự nhiên nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Miền Nam Trung Quốc (khu vực đồng bằng Hoa Nam) có lợi thế tự nhiên nào để phát triển nông nghiệp nhiệt đới và cận nhiệt đới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích tác động tiêu cực của sự phân bố dân cư không đều (tập trung đông ở miền Đông, thưa thớt ở miền Tây) đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Trung Quốc.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trung Quốc có nhiều dân tộc khác nhau cùng sinh sống. Đặc điểm này tạo nên sự đa dạng về văn hóa. Tuy nhiên, việc quản lý và phát triển hài hòa các dân tộc cũng đặt ra thách thức gì cho chính phủ Trung Quốc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Hệ thống giáo dục của Trung Quốc đã có những bước phát triển vượt bậc. Mục tiêu chính mà Trung Quốc hướng tới trong lĩnh vực giáo dục là gì để phục vụ cho sự phát triển kinh tế hiện đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Bờ biển dài và nhiều cảng biển sâu là lợi thế tự nhiên quan trọng của Trung Quốc. Lợi thế này góp phần thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động kinh tế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Sơn nguyên Tây Tạng được mệnh danh là 'nóc nhà thế giới' với độ cao trung bình rất lớn. Đặc điểm địa hình này ảnh hưởng như thế nào đến khí hậu của khu vực này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Dựa vào kiến thức về các sông lớn của Trung Quốc, nhận định nào sau đây là không đúng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Sự phát triển của y tế và chăm sóc sức khỏe ở Trung Quốc đã góp phần quan trọng vào việc thay đổi chỉ số dân số nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Vùng Đông Bắc Trung Quốc, với các đồng bằng rộng lớn và nguồn tài nguyên than đá, quặng sắt phong phú, có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất để phát triển ngành công nghiệp nào trong giai đoạn đầu công nghiệp hóa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Dựa vào đặc điểm khí hậu miền Tây, hoạt động kinh tế nông nghiệp chủ yếu nào phù hợp với điều kiện tự nhiên ở các bồn địa và ốc đảo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Sự đa dạng về địa hình và khí hậu của Trung Quốc tạo ra sự đa dạng về cảnh quan tự nhiên. Cảnh quan nào chiếm diện tích lớn nhất ở miền Tây Trung Quốc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Tỉnh Tân Cương ở miền Tây Trung Quốc có diện tích lớn nhưng dân số thưa thớt, chủ yếu là người Duy Ngô Nhĩ. Đặc điểm này liên quan chủ yếu đến yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Miền Đông Trung Quốc có mạng lưới sông ngòi dày đặc và chế độ nước phức tạp do ảnh hưởng của khí hậu gió mùa. Vấn đề nào thường xuyên xảy ra ở hạ lưu các sông lớn như Hoàng Hà và Trường Giang, đòi hỏi các biện pháp kiểm soát lũ lụt quy mô lớn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Ngoại trừ các vùng núi cao và hoang mạc, phần lớn diện tích miền Đông Trung Quốc có loại đất chính nào thuận lợi cho phát triển nông nghiệp lúa nước và cây lương thực khác?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích vị trí địa lý của Trung Quốc, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu kinh tế và hội nhập quốc tế của nước này trong thời kỳ hiện đại?

  • A. Giáp với nhiều quốc gia ở khu vực Trung Á.
  • B. Có diện tích rộng lớn, đứng thứ tư thế giới.
  • C. Đường bờ biển dài, tiếp giáp với nhiều biển và đại dương.
  • D. Nằm hoàn toàn trong khu vực ôn đới và cận nhiệt.

Câu 2: Dựa vào kiến thức về địa hình Trung Quốc, hãy nhận xét sự khác biệt cơ bản về đặc điểm tự nhiên giữa miền Đông và miền Tây, được phân chia tương đối bởi đường kinh tuyến 105°Đ.

  • A. Miền Đông chủ yếu là núi cao, miền Tây là đồng bằng rộng lớn.
  • B. Miền Đông có địa hình thấp, chủ yếu là đồng bằng, miền Tây có địa hình cao, hiểm trở.
  • C. Miền Đông có khí hậu khô hạn, miền Tây có khí hậu ẩm ướt.
  • D. Miền Đông ít tài nguyên khoáng sản, miền Tây giàu tài nguyên khoáng sản.

Câu 3: Quan sát bản đồ khí hậu Trung Quốc, hãy phân tích tại sao miền Đông Trung Quốc lại chịu ảnh hưởng sâu sắc của gió mùa và có sự phân hóa rõ rệt theo mùa?

  • A. Do ảnh hưởng của dòng biển nóng ven bờ.
  • B. Do vị trí nằm gần chí tuyến Bắc.
  • C. Do địa hình núi cao chắn gió từ phía tây.
  • D. Do tiếp giáp với Thái Bình Dương rộng lớn và nằm trong vành đai gió mùa châu Á.

Câu 4: Miền Tây Trung Quốc, với đặc điểm địa hình núi cao, sơn nguyên và khí hậu lục địa khắc nghiệt, đặt ra những thách thức chủ yếu nào đối với hoạt động sản xuất nông nghiệp?

  • A. Thiếu nước nghiêm trọng, đất đai khô cằn, mùa vụ ngắn.
  • B. Thường xuyên bị bão lụt và ngập úng trên diện rộng.
  • C. Đất đai bạc màu do xói mòn mạnh.
  • D. Nhiệt độ quá cao quanh năm gây khó khăn cho cây trồng.

Câu 5: Dân cư Trung Quốc phân bố hết sức không đồng đều. Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng tập trung dân cư đông đúc ở miền Đông và thưa thớt ở miền Tây.

  • A. Miền Tây có nhiều dân tộc thiểu số sinh sống.
  • B. Miền Đông có nhiều khu bảo tồn thiên nhiên.
  • C. Miền Đông có điều kiện tự nhiên thuận lợi hơn (địa hình, khí hậu, sông ngòi) và kinh tế phát triển mạnh mẽ hơn.
  • D. Miền Tây có tài nguyên khoáng sản phong phú hơn.

Câu 6: Vấn đề nào sau đây là thách thức xã hội lớn nhất mà Trung Quốc đang phải đối mặt liên quan đến cơ cấu dân số trong những năm gần đây?

  • A. Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi quá cao.
  • B. Thiếu lao động trẻ trầm trọng.
  • C. Dân số phân bố quá đều khắp lãnh thổ.
  • D. Già hóa dân số nhanh chóng và mất cân bằng giới tính.

Câu 7: Đánh giá vai trò của các con sông lớn như Hoàng Hà và Trường Giang đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của miền Đông Trung Quốc.

  • A. Là nguồn cung cấp nước chủ yếu cho miền Tây khô hạn.
  • B. Cung cấp phù sa màu mỡ cho đồng bằng, nguồn nước cho nông nghiệp, thủy điện và giao thông đường thủy quan trọng.
  • C. Chủ yếu là nguồn cung cấp cá và các sản phẩm thủy sản.
  • D. Gây ra lũ lụt quanh năm và không có giá trị kinh tế.

Câu 8: So sánh sự khác biệt về hoạt động kinh tế chủ yếu giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc, dựa trên điều kiện tự nhiên và dân cư.

  • A. Miền Đông phát triển công nghiệp, dịch vụ, nông nghiệp thâm canh; miền Tây phát triển chăn nuôi gia súc, khai thác khoáng sản.
  • B. Miền Đông chủ yếu là nông nghiệp quảng canh; miền Tây là công nghiệp nặng.
  • C. Miền Đông tập trung khai thác khoáng sản; miền Tây phát triển du lịch.
  • D. Cả hai miền đều phát triển đồng đều các ngành kinh tế.

Câu 9: Tại sao các bồn địa lớn như Tarim và Zunggar ở miền Tây Trung Quốc lại có khí hậu khô hạn và hình thành hoang mạc, sa mạc?

  • A. Do ảnh hưởng của dòng biển lạnh ven bờ.
  • B. Do nằm gần xích đạo.
  • C. Do nằm sâu trong nội địa, bị các dãy núi cao bao bọc, ngăn ảnh hưởng của biển và gió ẩm.
  • D. Do có nhiều sông lớn chảy qua làm bốc hơi nước nhanh.

Câu 10: Trung Quốc có nhiều dân tộc khác nhau sinh sống. Phân tích ý nghĩa của sự đa dạng dân tộc này đối với văn hóa và xã hội Trung Quốc.

  • A. Tạo nên một nền văn hóa đa dạng, phong phú nhưng cũng tiềm ẩn những thách thức trong quản lý và phát triển.
  • B. Chỉ tập trung phát triển văn hóa của dân tộc chủ thể.
  • C. Gây khó khăn cho việc thống nhất ngôn ngữ và chữ viết.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển xã hội.

Câu 11: Phân tích tác động của việc xây dựng các đập thủy điện lớn trên các sông như Trường Giang đối với môi trường tự nhiên và đời sống dân cư ở Trung Quốc.

  • A. Chỉ mang lại lợi ích về năng lượng và không gây ra bất kỳ tác động tiêu cực nào.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn nguy cơ lũ lụt ở hạ lưu.
  • C. Làm tăng lượng phù sa bồi đắp cho đồng bằng châu thổ.
  • D. Cung cấp năng lượng sạch, kiểm soát lũ lụt nhưng gây di dời dân cư, thay đổi hệ sinh thái sông và tiềm ẩn rủi ro địa chất.

Câu 12: Tại sao các đồng bằng Hoa Bắc và Hoa Trung lại là những vùng nông nghiệp trọng điểm của Trung Quốc?

  • A. Do nằm ở vùng núi cao, khí hậu mát mẻ.
  • B. Do có đất phù sa màu mỡ từ sông lớn bồi đắp, khí hậu thuận lợi cho cây trồng ôn đới và cận nhiệt.
  • C. Do tập trung nhiều khu công nghiệp chế biến nông sản.
  • D. Do địa hình đồi núi thấp dễ canh tác.

Câu 13: Dựa trên đặc điểm tự nhiên, vùng nào ở Trung Quốc có tiềm năng lớn nhất để phát triển du lịch mạo hiểm và khám phá cảnh quan thiên nhiên độc đáo?

  • A. Miền Tây (Sơn nguyên Tây Tạng, dãy Himalaya, các bồn địa khô hạn).
  • B. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • C. Vùng duyên hải phía Đông Nam.
  • D. Đồng bằng Đông Bắc.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa kinh tế của việc Trung Quốc có đường bờ biển dài và nhiều cảng biển lớn.

  • A. Thuận lợi cho phát triển nông nghiệp lúa nước.
  • B. Chỉ phục vụ cho mục đích quốc phòng.
  • C. Gây khó khăn cho giao thông đường bộ.
  • D. Thuận lợi cho phát triển thương mại quốc tế, vận tải biển, du lịch biển và nuôi trồng, đánh bắt thủy sản.

Câu 15: Vùng nào ở Trung Quốc thường xuyên phải đối mặt với nguy cơ động đất mạnh do nằm gần các đứt gãy kiến tạo lớn?

  • A. Miền Tây, đặc biệt là khu vực gần dãy Himalaya và các cao nguyên.
  • B. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • C. Vùng duyên hải phía Đông Nam.
  • D. Miền Đông Bắc.

Câu 16: Tại sao chính sách dân số

  • A. Làm tăng nhanh tỷ lệ sinh và bùng nổ dân số.
  • B. Gây ra tình trạng già hóa dân số nhanh, thiếu hụt lao động trẻ trong tương lai và mất cân bằng giới tính.
  • C. Thúc đẩy quá trình di cư từ thành thị về nông thôn.
  • D. Làm giảm tuổi thọ trung bình của người dân.

Câu 17: Phân tích vai trò của dãy núi Qinling (Tần Lĩnh) và sông Huai He (Hoài Hà) trong việc phân chia khí hậu và cảnh quan giữa miền Bắc và miền Nam Trung Quốc (thuộc miền Đông).

  • A. Là ranh giới phân chia giữa vùng khí hậu ôn đới và hoang mạc.
  • B. Là ranh giới phân chia giữa vùng núi cao và đồng bằng.
  • C. Là ranh giới phân chia giữa vùng khí hậu ôn đới gió mùa (Bắc) và cận nhiệt đới gió mùa (Nam).
  • D. Là ranh giới phân chia giữa vùng đất nông nghiệp và vùng đất công nghiệp.

Câu 18: Đánh giá tác động của việc di cư nội địa quy mô lớn từ nông thôn ra thành thị ở Trung Quốc đối với cả khu vực nông thôn và thành thị.

  • A. Cung cấp nguồn lao động cho công nghiệp, thúc đẩy đô thị hóa nhưng gây áp lực lên hạ tầng đô thị và làm suy giảm lực lượng lao động ở nông thôn.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích cho khu vực nông thôn.
  • C. Làm giảm quy mô các thành phố lớn.
  • D. Không có tác động đáng kể đến cả hai khu vực.

Câu 19: Miền Đông Bắc Trung Quốc, với các đồng bằng rộng lớn và khí hậu ôn đới gió mùa lạnh, thuận lợi cho việc phát triển loại cây trồng nào?

  • A. Cây cao su và cà phê.
  • B. Cây lúa nước nhiệt đới.
  • C. Cây ăn quả cận nhiệt đới.
  • D. Cây lương thực ôn đới như lúa mì, ngô, đậu tương.

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa đặc điểm địa hình cao dần từ Tây sang Đông và hướng chảy của các con sông lớn ở Trung Quốc.

  • A. Địa hình cao ở phía Tây khiến các sông lớn chủ yếu chảy theo hướng Tây - Đông ra Thái Bình Dương.
  • B. Địa hình cao ở phía Tây khiến các sông lớn chủ yếu chảy theo hướng Đông - Tây vào nội địa.
  • C. Không có mối liên hệ nào giữa địa hình và hướng chảy của sông.
  • D. Địa hình thấp ở phía Tây khiến các sông lớn chảy ngược lên phía Bắc.

Câu 21: Vùng nào của Trung Quốc có tiềm năng lớn nhất để phát triển ngành công nghiệp khai thác dầu mỏ và khí tự nhiên ngoài khơi?

  • A. Sơn nguyên Tây Tạng.
  • B. Bồn địa Tarim.
  • C. Thềm lục địa ven biển phía Đông và Đông Nam.
  • D. Đồng bằng Tứ Xuyên.

Câu 22: Đánh giá tầm quan trọng chiến lược của Biển Đông đối với Trung Quốc, dựa trên vị trí địa lý của nước này.

  • A. Chỉ là một tuyến đường du lịch quan trọng.
  • B. Chủ yếu là khu vực khai thác khoáng sản trên đất liền.
  • C. Không có ý nghĩa chiến lược đối với Trung Quốc.
  • D. Là tuyến hàng hải quốc tế quan trọng, có tài nguyên biển và liên quan đến an ninh quốc phòng, chủ quyền lãnh thổ.

Câu 23: Phân tích ảnh hưởng của khí hậu cận nhiệt đới gió mùa ở miền Nam Trung Quốc đối với hoạt động sản xuất nông nghiệp tại đây.

  • A. Gây ra tình trạng khô hạn quanh năm, khó khăn cho cây trồng.
  • B. Nhiệt độ cao, mưa nhiều, thuận lợi cho trồng lúa nước và các cây trồng nhiệt đới/cận nhiệt đới với nhiều vụ trong năm.
  • C. Chỉ thích hợp cho chăn nuôi gia súc.
  • D. Mùa đông rất lạnh và khô, hạn chế cây trồng.

Câu 24: So sánh đặc điểm địa hình của Sơn nguyên Tây Tạng và các đồng bằng ở miền Đông Trung Quốc.

  • A. Sơn nguyên Tây Tạng là vùng đất cao đồ sộ, địa hình hiểm trở; các đồng bằng miền Đông thấp, bằng phẳng, đất phù sa.
  • B. Sơn nguyên Tây Tạng là đồng bằng thấp trũng; các đồng bằng miền Đông là núi cao.
  • C. Sơn nguyên Tây Tạng có địa hình karst phổ biến; các đồng bằng miền Đông là cao nguyên đá vôi.
  • D. Cả hai vùng đều có địa hình tương đối bằng phẳng.

Câu 25: Vấn đề xã hội nào sau đây thường phát sinh ở các đô thị lớn của Trung Quốc do quá trình đô thị hóa nhanh và di cư từ nông thôn?

  • A. Thiếu hụt lao động trầm trọng.
  • B. Giá nhà ở giảm mạnh.
  • C. Áp lực lên hạ tầng giao thông, nhà ở, môi trường, dịch vụ công cộng.
  • D. Tỷ lệ người già sống độc thân tăng cao.

Câu 26: Phân tích ảnh hưởng của dãy Himalaya đối với khí hậu và địa hình của miền Tây Nam Trung Quốc.

  • A. Làm cho khu vực này có khí hậu ẩm ướt quanh năm.
  • B. Là rào cản địa hình khổng lồ, tạo nên vùng núi cao đồ sộ và ảnh hưởng đến sự phân bố mưa.
  • C. Là nguồn cung cấp dầu mỏ và khí tự nhiên chính.
  • D. Làm cho địa hình khu vực này bằng phẳng hơn.

Câu 27: Miền Đông Trung Quốc, đặc biệt là vùng duyên hải, tập trung nhiều tài nguyên khoáng sản nào dưới đây, thuận lợi cho phát triển công nghiệp nặng?

  • A. Than đá, quặng sắt, dầu mỏ.
  • B. Kim cương, vàng, bạc.
  • C. Bô xít, niken, đồng.
  • D. Apatit, pyrit, graphit.

Câu 28: Tại sao việc Trung Quốc có dân số đông nhất thế giới lại vừa là lợi thế vừa là thách thức đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Chỉ tạo ra thách thức về việc làm.
  • B. Chỉ mang lại lợi thế về thị trường tiêu thụ.
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể.
  • D. Lợi thế về nguồn lao động dồi dào, thị trường tiêu thụ lớn; thách thức về việc làm, tài nguyên, môi trường, dịch vụ xã hội.

Câu 29: So sánh sự khác biệt về cảnh quan tự nhiên chủ yếu giữa miền Đông Bắc và miền Đông Nam Trung Quốc (thuộc miền Đông).

  • A. Đông Bắc chủ yếu là rừng lá kim, Đông Nam là hoang mạc.
  • B. Đông Bắc là núi cao phủ tuyết, Đông Nam là đồng bằng khô hạn.
  • C. Đông Bắc có rừng lá kim, rừng hỗn giao, đồng cỏ; Đông Nam có rừng cận nhiệt đới, rừng tre, đất trồng trọt đa dạng.
  • D. Cả hai vùng đều là đồng cỏ rộng lớn.

Câu 30: Vấn đề môi trường nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với các thành phố công nghiệp lớn ở miền Đông Trung Quốc?

  • A. Động đất và sóng thần.
  • B. Ô nhiễm không khí và ô nhiễm nguồn nước do hoạt động sản xuất công nghiệp và đô thị hóa.
  • C. Sa mạc hóa nhanh chóng.
  • D. Thiếu nước sạch trầm trọng do khí hậu khô hạn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Phân tích vị trí địa lý của Trung Quốc, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu kinh tế và hội nhập quốc tế của nước này trong thời kỳ hiện đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Dựa vào kiến thức về địa hình Trung Quốc, hãy nhận xét sự khác biệt cơ bản về đặc điểm tự nhiên giữa miền Đông và miền Tây, được phân chia tương đối bởi đường kinh tuyến 105°Đ.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Quan sát bản đồ khí hậu Trung Quốc, hãy phân tích tại sao miền Đông Trung Quốc lại chịu ảnh hưởng sâu sắc của gió mùa và có sự phân hóa rõ rệt theo mùa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Miền Tây Trung Quốc, với đặc điểm địa hình núi cao, sơn nguyên và khí hậu lục địa khắc nghiệt, đặt ra những thách thức chủ yếu nào đối với hoạt động sản xuất nông nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Dân cư Trung Quốc phân bố hết sức không đồng đều. Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng tập trung dân cư đông đúc ở miền Đông và thưa thớt ở miền Tây.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Vấn đề nào sau đây là thách thức xã hội lớn nhất mà Trung Quốc đang phải đối mặt liên quan đến cơ cấu dân số trong những năm gần đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đánh giá vai trò của các con sông lớn như Hoàng Hà và Trường Giang đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của miền Đông Trung Quốc.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: So sánh sự khác biệt về hoạt động kinh tế chủ yếu giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc, dựa trên điều kiện tự nhiên và dân cư.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Tại sao các bồn địa lớn như Tarim và Zunggar ở miền Tây Trung Quốc lại có khí hậu khô hạn và hình thành hoang mạc, sa mạc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trung Quốc có nhiều dân tộc khác nhau sinh sống. Phân tích ý nghĩa của sự đa dạng dân tộc này đối với văn hóa và xã hội Trung Quốc.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích tác động của việc xây dựng các đập thủy điện lớn trên các sông như Trường Giang đối với môi trường tự nhiên và đời sống dân cư ở Trung Quốc.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Tại sao các đồng bằng Hoa Bắc và Hoa Trung lại là những vùng nông nghiệp trọng điểm của Trung Quốc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Dựa trên đặc điểm tự nhiên, vùng nào ở Trung Quốc có tiềm năng lớn nhất để phát triển du lịch mạo hiểm và khám phá cảnh quan thiên nhiên độc đáo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phân tích ý nghĩa kinh tế của việc Trung Quốc có đường bờ biển dài và nhiều cảng biển lớn.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Vùng nào ở Trung Quốc thường xuyên phải đối mặt với nguy cơ động đất mạnh do nằm gần các đứt gãy kiến tạo lớn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Tại sao chính sách dân số "một con" trước đây của Trung Quốc lại gây ra những hệ lụy xã hội và nhân khẩu học đáng kể?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Phân tích vai trò của dãy núi Qinling (Tần Lĩnh) và sông Huai He (Hoài Hà) trong việc phân chia khí hậu và cảnh quan giữa miền Bắc và miền Nam Trung Quốc (thuộc miền Đông).

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đánh giá tác động của việc di cư nội địa quy mô lớn từ nông thôn ra thành thị ở Trung Quốc đối với cả khu vực nông thôn và thành thị.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Miền Đông Bắc Trung Quốc, với các đồng bằng rộng lớn và khí hậu ôn đới gió mùa lạnh, thuận lợi cho việc phát triển loại cây trồng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa đặc điểm địa hình cao dần từ Tây sang Đông và hướng chảy của các con sông lớn ở Trung Quốc.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Vùng nào của Trung Quốc có tiềm năng lớn nhất để phát triển ngành công nghiệp khai thác dầu mỏ và khí tự nhiên ngoài khơi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đánh giá tầm quan trọng chiến lược của Biển Đông đối với Trung Quốc, dựa trên vị trí địa lý của nước này.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích ảnh hưởng của khí hậu cận nhiệt đới gió mùa ở miền Nam Trung Quốc đối với hoạt động sản xuất nông nghiệp tại đây.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: So sánh đặc điểm địa hình của Sơn nguyên Tây Tạng và các đồng bằng ở miền Đông Trung Quốc.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Vấn đề xã hội nào sau đây thường phát sinh ở các đô thị lớn của Trung Quốc do quá trình đô thị hóa nhanh và di cư từ nông thôn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích ảnh hưởng của dãy Himalaya đối với khí hậu và địa hình của miền Tây Nam Trung Quốc.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Miền Đông Trung Quốc, đặc biệt là vùng duyên hải, tập trung nhiều tài nguyên khoáng sản nào dưới đây, thuận lợi cho phát triển công nghiệp nặng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Tại sao việc Trung Quốc có dân số đông nhất thế giới lại vừa là lợi thế vừa là thách thức đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: So sánh sự khác biệt về cảnh quan tự nhiên chủ yếu giữa miền Đông Bắc và miền Đông Nam Trung Quốc (thuộc miền Đông).

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Vấn đề môi trường nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với các thành phố công nghiệp lớn ở miền Đông Trung Quốc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất về vị trí địa lí của Trung Quốc, tạo nên sự đa dạng về cảnh quan và khí hậu từ Đông sang Tây, là gì?

  • A. Lãnh thổ rộng lớn, kéo dài theo chiều Đông - Tây và Bắc - Nam.
  • B. Giáp với nhiều quốc gia có nền văn hóa khác nhau.
  • C. Có đường bờ biển dài ở phía Đông.
  • D. Nằm sâu trong lục địa Á-Âu.

Câu 2: Dãy núi nào dưới đây được xem là ranh giới tự nhiên quan trọng phân chia miền Đông và miền Tây Trung Quốc về mặt địa hình và khí hậu?

  • A. Dãy Thiên Sơn.
  • B. Dãy Côn Luân.
  • C. Đường kinh tuyến 105°Đ.
  • D. Sơn nguyên Tây Tạng.

Câu 3: Tại sao miền Đông Trung Quốc lại tập trung đông dân cư và phát triển nông nghiệp trù phú hơn so với miền Tây?

  • A. Do miền Đông có nhiều tài nguyên khoáng sản quý hiếm.
  • B. Do miền Đông có lịch sử khai thác lâu đời hơn.
  • C. Do chính sách di dân của chính phủ Trung Quốc.
  • D. Do điều kiện tự nhiên thuận lợi hơn: địa hình thấp, bằng phẳng, khí hậu ôn hòa, nguồn nước dồi dào.

Câu 4: Hoang mạc nào là hoang mạc cát lớn nhất Trung Quốc, nằm ở miền Tây và có tác động đáng kể đến điều kiện tự nhiên khu vực?

  • A. Gobi.
  • B. Taklimakan.
  • C. Ordos.
  • D. Badain Jaran.

Câu 5: Hệ thống sông ngòi ở Trung Quốc có đặc điểm gì phản ánh rõ rệt sự phân hóa Đông - Tây về địa hình và khí hậu?

  • A. Các sông lớn chủ yếu chảy từ Tây sang Đông và đổ ra Thái Bình Dương.
  • B. Mạng lưới sông ngòi phân bố đều khắp cả nước.
  • C. Các sông ở miền Tây có lượng nước lớn hơn các sông ở miền Đông.
  • D. Chế độ nước của các sông ít biến động theo mùa.

Câu 6: Sông Trường Giang (Dương Tử) có vai trò quan trọng như thế nào đối với miền Hoa Trung của Trung Quốc?

  • A. Cung cấp nguồn nước tưới tiêu chính cho các hoang mạc ở phía Bắc.
  • B. Là ranh giới tự nhiên giữa miền Đông và miền Tây.
  • C. Là tuyến giao thông đường thủy quan trọng, cung cấp nước cho sản xuất và sinh hoạt, bồi đắp đồng bằng phù sa màu mỡ.
  • D. Là nơi tập trung các mỏ khoáng sản lớn nhất cả nước.

Câu 7: Miền Tây Trung Quốc có khí hậu lục địa khắc nghiệt với đặc điểm nổi bật là gì?

  • A. Mùa đông ấm áp, mùa hè mưa nhiều.
  • B. Nhiệt độ trung bình năm cao, lượng mưa lớn.
  • C. Biên độ nhiệt độ trong ngày và năm nhỏ.
  • D. Sự chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm, giữa các mùa lớn; lượng mưa rất ít.

Câu 8: Miền Đông Trung Quốc thuộc kiểu khí hậu gió mùa điển hình. Đặc điểm nào dưới đây là hệ quả của kiểu khí hậu này?

  • A. Khô hạn quanh năm, chỉ có mưa vào mùa đông.
  • B. Mùa hè nóng ẩm, mưa nhiều; mùa đông lạnh và khô.
  • C. Nhiệt độ ôn hòa quanh năm, ít biến động.
  • D. Luôn có tuyết rơi dày vào mùa đông.

Câu 9: Trung Quốc là quốc gia đông dân nhất thế giới. Điều này tạo ra thuận lợi và khó khăn chủ yếu nào về mặt xã hội?

  • A. Thuận lợi: nguồn lao động dồi dào; Khó khăn: áp lực lớn lên tài nguyên, môi trường, giải quyết việc làm.
  • B. Thuận lợi: thị trường tiêu thụ lớn; Khó khăn: thiếu nguồn lao động có trình độ cao.
  • C. Thuận lợi: dễ dàng phát triển nông nghiệp; Khó khăn: khó kiểm soát dịch bệnh.
  • D. Thuận lợi: đa dạng văn hóa; Khó khăn: xung đột sắc tộc.

Câu 10: Chính sách dân số "một con" (đã kết thúc) ở Trung Quốc nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường lực lượng lao động trẻ.
  • B. Đẩy mạnh quá trình đô thị hóa.
  • C. Kiểm soát tốc độ tăng dân số quá nhanh, giảm áp lực lên tài nguyên và môi trường.
  • D. Khuyến khích người dân di chuyển đến các vùng nông thôn.

Câu 11: Sự phân bố dân cư không đều giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc gây ra vấn đề xã hội chủ yếu nào?

  • A. Thiếu lao động trầm trọng ở miền Đông.
  • B. Chênh lệch lớn về mức sống, trình độ phát triển giữa hai miền; gây áp lực lên cơ sở hạ tầng ở miền Đông.
  • C. Ô nhiễm môi trường nghiêm trọng ở miền Tây.
  • D. Thiếu lương thực, thực phẩm ở cả hai miền.

Câu 12: Dựa vào kiến thức về địa hình và khí hậu, hãy cho biết khu vực nào ở Trung Quốc có tiềm năng lớn nhất để phát triển cây lương thực nước (lúa nước)?

  • A. Các đồng bằng châu thổ ở miền Đông (Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam).
  • B. Các bồn địa rộng lớn ở miền Tây.
  • C. Sơn nguyên Tây Tạng.
  • D. Các dãy núi cao ở phía Tây Bắc.

Câu 13: Vấn đề ô nhiễm môi trường nào được xem là nghiêm trọng nhất ở các khu công nghiệp và đô thị lớn tại miền Đông Trung Quốc?

  • A. Ô nhiễm phóng xạ.
  • B. Ô nhiễm tiếng ồn ở vùng nông thôn.
  • C. Xói mòn đất trên các cao nguyên.
  • D. Ô nhiễm không khí và ô nhiễm nước.

Câu 14: Trung Quốc có nhiều dân tộc thiểu số. Sự phân bố của các dân tộc này chủ yếu tập trung ở đâu và điều này có ý nghĩa gì về mặt văn hóa?

  • A. Tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn, tạo nên sự đồng nhất văn hóa đô thị.
  • B. Phân bố đều khắp cả nước, mỗi vùng có một dân tộc chiếm đa số.
  • C. Tập trung chủ yếu ở các vùng biên giới và miền Tây, góp phần tạo nên sự đa dạng văn hóa phong phú.
  • D. Chỉ sống ở các vùng ven biển, dễ dàng giao thoa văn hóa với nước ngoài.

Câu 15: Miền Tây Trung Quốc, với địa hình hiểm trở và khí hậu khô hạn, chủ yếu phát triển loại hình kinh tế nông nghiệp nào là phù hợp nhất?

  • A. Trồng lúa nước quy mô lớn.
  • B. Chăn nuôi gia súc trên các đồng cỏ, trồng cây ăn quả ở các ốc đảo.
  • C. Trồng rừng sản xuất.
  • D. Đánh bắt hải sản.

Câu 16: Vành đai kinh tế ven biển phía Đông Trung Quốc phát triển mạnh mẽ chủ yếu dựa vào lợi thế nào về vị trí địa lí?

  • A. Gần nguồn tài nguyên khoáng sản dồi dào.
  • B. Có nhiều sông lớn chảy qua.
  • C. Địa hình núi cao hiểm trở, thuận lợi cho du lịch mạo hiểm.
  • D. Tiếp giáp biển, thuận lợi cho giao thông đường biển, thương mại quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 17: Nhận xét nào dưới đây ĐÚNG về đặc điểm địa hình của Trung Quốc?

  • A. Địa hình đa dạng, thấp dần từ Tây sang Đông.
  • B. Chủ yếu là đồng bằng rộng lớn và bằng phẳng.
  • C. Cao dần từ Đông sang Tây với các dãy núi thấp.
  • D. Chủ yếu là cao nguyên và bồn địa ở cả hai miền Đông và Tây.

Câu 18: Sơn nguyên Tây Tạng, được mệnh danh là "nóc nhà thế giới", có đặc điểm khí hậu và sinh vật nào đặc trưng?

  • A. Khí hậu nhiệt đới gió mùa, rừng rậm.
  • B. Khí hậu ôn đới hải dương, thảo nguyên.
  • C. Khí hậu núi cao lạnh giá, khắc nghiệt; thảm thực vật chủ yếu là đồng cỏ núi cao.
  • D. Khí hậu cận nhiệt đới ẩm, cây lá rộng.

Câu 19: Dân số Trung Quốc đang phải đối mặt với thách thức đáng kể nào về cơ cấu dân số do hậu quả của chính sách dân số trước đây và sự phát triển kinh tế?

  • A. Tỷ lệ trẻ em quá cao.
  • B. Già hóa dân số nhanh và mất cân bằng giới tính.
  • C. Thiếu hụt lao động trầm trọng ở mọi ngành.
  • D. Tỷ lệ tử vong trẻ em rất cao.

Câu 20: Miền Đông Trung Quốc có lợi thế nào về tài nguyên khoáng sản so với miền Tây?

  • A. Tập trung nhiều mỏ than đá, quặng sắt, dầu mỏ.
  • B. Có trữ lượng kim loại quý hiếm lớn nhất thế giới.
  • C. Chủ yếu là tài nguyên năng lượng tái tạo.
  • D. Ít tài nguyên khoáng sản, chủ yếu nhập khẩu.

Câu 21: Miền Tây Trung Quốc có tiềm năng lớn để phát triển ngành du lịch nào dựa vào đặc điểm tự nhiên nổi bật?

  • A. Du lịch biển.
  • B. Du lịch nghỉ dưỡng suối nước nóng.
  • C. Du lịch di sản văn hóa đô thị.
  • D. Du lịch khám phá cảnh quan núi cao, hoang mạc và văn hóa dân tộc thiểu số.

Câu 22: Vị trí địa lí của Trung Quốc tiếp giáp với nhiều quốc gia trên đất liền và trên biển. Điều này tạo ra thuận lợi chủ yếu nào cho sự phát triển kinh tế?

  • A. Thuận lợi cho giao lưu kinh tế, thương mại và hội nhập quốc tế.
  • B. Giúp kiểm soát chặt chẽ biên giới, hạn chế xuất nhập khẩu.
  • C. Tạo ra nhiều xung đột biên giới.
  • D. Chỉ thuận lợi cho phát triển nông nghiệp.

Câu 23: Dựa vào đặc điểm khí hậu, vùng nào ở miền Đông Trung Quốc thường xuyên chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của bão và lũ lụt vào mùa hè?

  • A. Đồng bằng Đông Bắc.
  • B. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • C. Các vùng ven biển phía Nam (Đồng bằng Hoa Nam).
  • D. Cao nguyên Hoàng Thổ.

Câu 24: Khó khăn lớn nhất về điều kiện tự nhiên mà miền Tây Trung Quốc phải đối mặt trong phát triển kinh tế và sinh hoạt là gì?

  • A. Thiếu ánh sáng mặt trời.
  • B. Khí hậu khắc nghiệt (quá lạnh hoặc quá nóng, khô hạn) và địa hình hiểm trở.
  • C. Thường xuyên xảy ra động đất lớn.
  • D. Thiếu nguồn nước ngầm.

Câu 25: Tác động tiêu cực chủ yếu của quá trình đô thị hóa nhanh ở Trung Quốc là gì?

  • A. Gia tăng áp lực lên hạ tầng đô thị (giao thông, nhà ở), ô nhiễm môi trường, tệ nạn xã hội.
  • B. Giảm thiểu khoảng cách giàu nghèo.
  • C. Tăng cường sản xuất nông nghiệp ở vùng ngoại ô.
  • D. Giảm bớt sự di cư từ nông thôn ra thành thị.

Câu 26: So với miền Đông, miền Tây Trung Quốc có lợi thế nào về tài nguyên thiên nhiên chưa được khai thác nhiều?

  • A. Đất phù sa màu mỡ.
  • B. Mạng lưới sông ngòi dày đặc.
  • C. Khí hậu cận nhiệt gió mùa thuận lợi.
  • D. Trữ lượng lớn dầu mỏ, khí tự nhiên, kim loại màu.

Câu 27: Dân tộc Hán chiếm đa số tuyệt đối trong cơ cấu dân số Trung Quốc. Điều này có ý nghĩa gì về mặt xã hội và văn hóa?

  • A. Gây khó khăn trong việc quản lí nhà nước.
  • B. Nền văn hóa Hán có ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa chung của đất nước, ngôn ngữ Hán được sử dụng phổ biến.
  • C. Các dân tộc thiểu số không có vai trò trong đời sống xã hội.
  • D. Tạo ra sự phân hóa giàu nghèo giữa các dân tộc.

Câu 28: Lượng mưa ở Trung Quốc giảm dần từ Đông sang Tây. Nguyên nhân chủ yếu của hiện tượng này là gì?

  • A. Miền Đông chịu ảnh hưởng mạnh của gió mùa từ biển, miền Tây nằm sâu trong lục địa và bị các dãy núi cao chắn ẩm.
  • B. Nhiệt độ trung bình giảm dần từ Đông sang Tây.
  • C. Địa hình thấp dần từ Đông sang Tây.
  • D. Mật độ dân cư tăng dần từ Đông sang Tây.

Câu 29: Bồn địa Tứ Xuyên ở miền Tây Nam Trung Quốc có đặc điểm tự nhiên nổi bật nào, giúp nó trở thành một vùng nông nghiệp quan trọng?

  • A. Khí hậu khô hạn, nhiều hoang mạc.
  • B. Địa hình núi cao hiểm trở.
  • C. Chỉ có một con sông nhỏ chảy qua.
  • D. Được bao bọc bởi núi, có địa hình tương đối bằng phẳng và khí hậu cận nhiệt ẩm, mưa nhiều.

Câu 30: Vấn đề xã hội nào phát sinh từ sự di cư nội địa quy mô lớn từ nông thôn ra thành thị và từ miền Tây sang miền Đông ở Trung Quốc?

  • A. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng ở nông thôn.
  • B. Giảm áp lực dân số ở các thành phố lớn.
  • C. Thiếu hụt lao động ở nông thôn, các vấn đề về quản lý dân cư, an sinh xã hội cho người nhập cư ở thành thị.
  • D. Cải thiện môi trường sống ở các khu công nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất về vị trí địa lí của Trung Quốc, tạo nên sự đa dạng về cảnh quan và khí hậu từ Đông sang Tây, là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Dãy núi nào dưới đây được xem là ranh giới tự nhiên quan trọng phân chia miền Đông và miền Tây Trung Quốc về mặt địa hình và khí hậu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tại sao miền Đông Trung Quốc lại tập trung đông dân cư và phát triển nông nghiệp trù phú hơn so với miền Tây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hoang mạc nào là hoang mạc cát lớn nhất Trung Quốc, nằm ở miền Tây và có tác động đáng kể đến điều kiện tự nhiên khu vực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hệ thống sông ngòi ở Trung Quốc có đặc điểm gì phản ánh rõ rệt sự phân hóa Đông - Tây về địa hình và khí hậu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Sông Trường Giang (Dương Tử) có vai trò quan trọng như thế nào đối với miền Hoa Trung của Trung Quốc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Miền Tây Trung Quốc có khí hậu lục địa khắc nghiệt với đặc điểm nổi bật là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Miền Đông Trung Quốc thuộc kiểu khí hậu gió mùa điển hình. Đặc điểm nào dưới đây là hệ quả của kiểu khí hậu này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trung Quốc là quốc gia đông dân nhất thế giới. Điều này tạo ra thuận lợi và khó khăn chủ yếu nào về mặt xã hội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Chính sách dân số 'một con' (đã kết thúc) ở Trung Quốc nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Sự phân bố dân cư không đều giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc gây ra vấn đề xã hội chủ yếu nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Dựa vào kiến thức về địa hình và khí hậu, hãy cho biết khu vực nào ở Trung Quốc có tiềm năng lớn nhất để phát triển cây lương thực nước (lúa nước)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Vấn đề ô nhiễm môi trường nào được xem là nghiêm trọng nhất ở các khu công nghiệp và đô thị lớn tại miền Đông Trung Quốc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trung Quốc có nhiều dân tộc thiểu số. Sự phân bố của các dân tộc này chủ yếu tập trung ở đâu và điều này có ý nghĩa gì về mặt văn hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Miền Tây Trung Quốc, với địa hình hiểm trở và khí hậu khô hạn, chủ yếu phát triển loại hình kinh tế nông nghiệp nào là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Vành đai kinh tế ven biển phía Đông Trung Quốc phát triển mạnh mẽ chủ yếu dựa vào lợi thế nào về vị trí địa lí?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nhận xét nào dưới đây ĐÚNG về đặc điểm địa hình của Trung Quốc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Sơn nguyên Tây Tạng, được mệnh danh là 'nóc nhà thế giới', có đặc điểm khí hậu và sinh vật nào đặc trưng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Dân số Trung Quốc đang phải đối mặt với thách thức đáng kể nào về cơ cấu dân số do hậu quả của chính sách dân số trước đây và sự phát triển kinh tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Miền Đông Trung Quốc có lợi thế nào về tài nguyên khoáng sản so với miền Tây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Miền Tây Trung Quốc có tiềm năng lớn để phát triển ngành du lịch nào dựa vào đặc điểm tự nhiên nổi bật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Vị trí địa lí của Trung Quốc tiếp giáp với nhiều quốc gia trên đất liền và trên biển. Điều này tạo ra thuận lợi chủ yếu nào cho sự phát triển kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Dựa vào đặc điểm khí hậu, vùng nào ở miền Đông Trung Quốc thường xuyên chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của bão và lũ lụt vào mùa hè?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khó khăn lớn nhất về điều kiện tự nhiên mà miền Tây Trung Quốc phải đối mặt trong phát triển kinh tế và sinh hoạt là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tác động tiêu cực chủ yếu của quá trình đô thị hóa nhanh ở Trung Quốc là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: So với miền Đông, miền Tây Trung Quốc có lợi thế nào về tài nguyên thiên nhiên chưa được khai thác nhiều?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Dân tộc Hán chiếm đa số tuyệt đối trong cơ cấu dân số Trung Quốc. Điều này có ý nghĩa gì về mặt xã hội và văn hóa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Lượng mưa ở Trung Quốc giảm dần từ Đông sang Tây. Nguyên nhân chủ yếu của hiện tượng này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Bồn địa Tứ Xuyên ở miền Tây Nam Trung Quốc có đặc điểm tự nhiên nổi bật nào, giúp nó trở thành một vùng nông nghiệp quan trọng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Vấn đề xã hội nào phát sinh từ sự di cư nội địa quy mô lớn từ nông thôn ra thành thị và từ miền Tây sang miền Đông ở Trung Quốc?

Viết một bình luận