Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 04
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Vị trí địa lý của Trung Quốc (nằm ở phía đông châu Á, giáp nhiều quốc gia, có đường bờ biển dài) mang lại thuận lợi chủ yếu nào cho sự phát triển kinh tế - xã hội?
- A. Phát triển nông nghiệp đa dạng với nhiều loại cây trồng.
- B. Khai thác tài nguyên khoáng sản phong phú ở cả miền Đông và miền Tây.
- C. Xây dựng hệ thống phòng thủ quốc gia kiên cố.
- D. Mở rộng giao lưu kinh tế, văn hóa với các quốc gia trong khu vực và thế giới.
Câu 2: Miền Đông Trung Quốc có đặc điểm tự nhiên nào khác biệt rõ rệt nhất so với miền Tây, giải thích cho sự tập trung dân cư và phát triển kinh tế ở đây?
- A. Địa hình chủ yếu là đồng bằng, đồi núi thấp; khí hậu gió mùa ẩm, lượng mưa lớn.
- B. Tài nguyên khoáng sản đa dạng và trữ lượng lớn hơn hẳn.
- C. Nhiều dãy núi cao đồ sộ và sơn nguyên rộng lớn.
- D. Khí hậu khắc nghiệt với sự chênh lệch nhiệt độ ngày đêm và giữa các mùa rất lớn.
Câu 3: Dựa vào kiến thức về đặc điểm tự nhiên Trung Quốc, giải thích tại sao các hệ thống sông lớn như Hoàng Hà, Trường Giang lại đóng vai trò quan trọng trong lịch sử phát triển nông nghiệp và văn minh của quốc gia này?
- A. Các sông này chảy qua nhiều vùng núi cao, tạo tiềm năng thủy điện khổng lồ.
- B. Sông bồi đắp phù sa tạo đồng bằng màu mỡ, cung cấp nước tưới tiêu và là tuyến giao thông huyết mạch.
- C. Lòng sông sâu, ít phù sa, thuận lợi cho tàu thuyền trọng tải lớn di chuyển.
- D. Các sông lớn tập trung nguồn cá nước ngọt phong phú, phát triển ngành thủy sản.
Câu 4: Miền Tây Trung Quốc có địa hình hiểm trở với các dãy núi cao, sơn nguyên và bồn địa lớn. Điều kiện tự nhiên này tạo ra những thách thức chủ yếu nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của vùng?
- A. Thiếu nguồn lao động có trình độ cao.
- B. Khan hiếm tài nguyên khoáng sản quan trọng.
- C. Hạn chế phát triển nông nghiệp, khó khăn trong xây dựng hạ tầng giao thông và phân bố dân cư.
- D. Nguy cơ thiên tai như bão, lũ lụt thường xuyên xảy ra.
Câu 5: Dân cư Trung Quốc phân bố rất không đồng đều, tập trung chủ yếu ở miền Đông. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố dân cư mất cân đối này là gì?
- A. Điều kiện tự nhiên thuận lợi hơn, lịch sử khai thác lâu đời và sự phát triển kinh tế năng động.
- B. Chính sách di dân của chính phủ khuyến khích người dân chuyển đến miền Đông.
- C. Miền Đông có trữ lượng tài nguyên khoáng sản lớn hơn hẳn miền Tây.
- D. Tất cả các dân tộc thiểu số đều tập trung sinh sống ở miền Đông.
Câu 6: Chính sách "Một con" của Trung Quốc đã có những tác động sâu sắc đến cơ cấu dân số theo tuổi và giới tính. Tác động đáng chú ý nhất của chính sách này trong dài hạn là gì?
- A. Tăng nhanh tỷ lệ dân số trẻ và giảm tỷ lệ dân số già.
- B. Cân bằng hoàn toàn tỷ lệ giới tính nam và nữ.
- C. Giảm áp lực lên tài nguyên nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến cơ cấu dân số.
- D. Già hóa dân số nhanh chóng và mất cân bằng giới tính.
Câu 7: Dân cư Trung Quốc bao gồm nhiều dân tộc khác nhau, trong đó người Hán chiếm đa số. Sự đa dạng về dân tộc này tạo ra những thuận lợi và thách thức gì đối với sự phát triển xã hội và quản lý nhà nước?
- A. Thuận lợi cho việc đa dạng hóa văn hóa; thách thức trong việc đảm bảo đoàn kết và quản lý các vùng dân tộc thiểu số.
- B. Thuận lợi trong việc đồng nhất hóa văn hóa; thách thức trong việc phát triển kinh tế vùng miền.
- C. Thuận lợi trong việc phân bố dân cư đều khắp lãnh thổ; thách thức trong việc duy trì bản sắc dân tộc.
- D. Không có tác động đáng kể đến sự phát triển xã hội và quản lý nhà nước.
Câu 8: Tỷ lệ dân số thành thị của Trung Quốc ngày càng tăng nhanh trong những thập kỷ gần đây. Xu hướng này chủ yếu phản ánh quá trình nào đang diễn ra mạnh mẽ tại quốc gia này?
- A. Giảm tỷ lệ sinh và tăng tuổi thọ trung bình.
- B. Sự suy giảm của ngành nông nghiệp.
- C. Quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa mạnh mẽ.
- D. Di cư ra nước ngoài của bộ phận dân cư trẻ.
Câu 9: Vùng lãnh thổ nào của Trung Quốc có điều kiện tự nhiên khắc nghiệt nhất, với địa hình chủ yếu là núi cao, sơn nguyên, bồn địa và khí hậu lục địa khô hạn, lạnh giá?
- A. Miền Tây Trung Quốc.
- B. Đồng bằng Hoa Bắc.
- C. Vùng duyên hải phía Đông Nam.
- D. Đồng bằng Đông Bắc.
Câu 10: Khoáng sản nào được phân bố rộng rãi và có trữ lượng lớn ở cả miền Đông và miền Tây Trung Quốc, đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp năng lượng của đất nước?
- A. Quặng sắt.
- B. Than đá.
- C. Dầu mỏ.
- D. Đồng.
Câu 11: So sánh địa hình miền Đông và miền Tây Trung Quốc, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đặc điểm nào?
- A. Sự có mặt của các dãy núi cao.
- B. Sự phân bố của các bồn địa.
- C. Độ cao trung bình và dạng địa hình chủ yếu (đồng bằng/cao nguyên, núi cao).
- D. Sự xuất hiện của các hoang mạc lớn.
Câu 12: Miền Đông Trung Quốc có lợi thế gì về khí hậu để phát triển nông nghiệp đa dạng, đặc biệt là trồng lúa nước và các cây lương thực, thực phẩm khác?
- A. Khí hậu ôn đới lục địa lạnh giá quanh năm.
- B. Khí hậu khô hạn, lượng mưa thấp.
- C. Chỉ có một mùa khô kéo dài và một mùa mưa ngắn.
- D. Khí hậu gió mùa ẩm, lượng mưa lớn, nhiệt độ phù hợp theo mùa.
Câu 13: Mạng lưới sông ngòi ở Trung Quốc phát triển mạnh và phân bố không đều. Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng sự phân bố sông ngòi và mối liên hệ với tự nhiên, dân cư?
- A. Sông ngòi tập trung nhiều ở miền Tây do có nhiều núi cao nguồn nước từ băng tuyết tan.
- B. Sông ngòi dày đặc ở miền Đông, là nơi tập trung dân cư đông đúc và phát triển nông nghiệp.
- C. Các sông lớn đều bắt nguồn từ phía Đông và chảy về phía Tây.
- D. Sông ngòi ở Trung Quốc chủ yếu là sông ngắn, dốc, ít có giá trị giao thông.
Câu 14: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với môi trường ở miền Đông Trung Quốc do sự tập trung dân cư và phát triển kinh tế mạnh mẽ?
- A. Thiếu nước sạch trầm trọng do khí hậu khô hạn.
- B. Sa mạc hóa lan rộng do khai thác quá mức.
- C. Ô nhiễm không khí và nước do hoạt động công nghiệp và đô thị.
- D. Động đất và núi lửa hoạt động mạnh.
Câu 15: Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động của Trung Quốc hiện nay vẫn còn cao, nhưng đang có xu hướng giảm. Điều này đặt ra vấn đề gì cho tương lai phát triển kinh tế của quốc gia này?
- A. Nguy cơ thiếu hụt lao động trong tương lai và gia tăng gánh nặng an sinh xã hội.
- B. Thừa lao động trầm trọng, tỷ lệ thất nghiệp tăng cao.
- C. Cơ cấu dân số vàng sẽ kéo dài thêm nhiều thập kỷ nữa.
- D. Không ảnh hưởng đáng kể đến kinh tế vì năng suất lao động ngày càng tăng.
Câu 16: So với các quốc gia khác trên thế giới, quy mô dân số của Trung Quốc có đặc điểm nổi bật nào và điều này tạo ra thách thức chính gì?
- A. Quy mô dân số nhỏ nhất thế giới, thuận lợi cho phát triển bền vững.
- B. Quy mô dân số trung bình, không gây áp lực đáng kể.
- C. Quy mô dân số lớn nhưng phân bố rất đều, không có vấn đề gì lớn.
- D. Quy mô dân số rất lớn, gây áp lực lớn lên tài nguyên, môi trường và việc làm.
Câu 17: Miền Đông Trung Quốc bao gồm các vùng kinh tế trọng điểm và các thành phố lớn. Điều kiện tự nhiên nào ở miền Đông không phải là yếu tố chính thu hút sự tập trung các trung tâm công nghiệp lớn?
- A. Khí hậu cận nhiệt và ôn đới gió mùa thuận lợi cho nông nghiệp.
- B. Vị trí gần biển, thuận lợi cho giao thông vận tải và thương mại quốc tế.
- C. Địa hình tương đối bằng phẳng, thuận lợi cho xây dựng nhà máy và khu công nghiệp.
- D. Nguồn nước dồi dào từ các hệ thống sông lớn.
Câu 18: Biểu đồ tháp tuổi của Trung Quốc trong những năm gần đây cho thấy phần đáy đang có xu hướng thu hẹp lại, trong khi phần đỉnh có xu hướng mở rộng. Biểu đồ này phản ánh rõ nét nhất đặc điểm dân số nào của Trung Quốc?
- A. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên rất cao.
- B. Tỷ suất sinh giảm và dân số đang có xu hướng già hóa.
- C. Tỷ lệ dân số trẻ tăng nhanh.
- D. Cơ cấu giới tính đang cân bằng hoàn toàn.
Câu 19: Miền Tây Trung Quốc có tiềm năng lớn về tài nguyên thiên nhiên nào, mặc dù điều kiện tự nhiên khắc nghiệt gây khó khăn cho việc khai thác và sử dụng?
- A. Đất phù sa màu mỡ, thuận lợi cho trồng lúa nước.
- B. Rừng lá kim và rừng lá rộng ôn đới dày đặc.
- C. Tiềm năng thủy điện và một số loại khoáng sản năng lượng (than, dầu khí).
- D. Vùng biển rộng lớn với nguồn lợi thủy sản phong phú.
Câu 20: Hệ thống giáo dục của Trung Quốc đã có những bước tiến vượt bậc, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế. Điều này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
- A. Tỷ lệ mù chữ vẫn còn rất cao.
- B. Chỉ tập trung phát triển giáo dục ở khu vực nông thôn.
- C. Hệ thống giáo dục còn lạc hậu, chưa đáp ứng được nhu cầu.
- D. Tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao, phục vụ cho các ngành kinh tế hiện đại.
Câu 21: Mặc dù có sự phát triển kinh tế ấn tượng, Trung Quốc vẫn đối mặt với thách thức lớn liên quan đến sự chênh lệch về mức sống và điều kiện xã hội giữa các vùng. Sự chênh lệch này thể hiện rõ nhất giữa khu vực nào?
- A. Giữa vùng duyên hải phía Đông và các vùng nội địa, miền Tây.
- B. Giữa khu vực thành thị và khu vực nông thôn ở miền Đông.
- C. Giữa các thành phố lớn như Bắc Kinh và Thượng Hải.
- D. Giữa các vùng có nhiều dân tộc thiểu số sinh sống.
Câu 22: Dựa vào bản đồ tự nhiên Trung Quốc, giải thích tại sao dãy núi Qinling (Tần Lĩnh) được coi là ranh giới tự nhiên quan trọng phân chia các đới khí hậu và cảnh quan ở miền Đông?
- A. Đây là ranh giới giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc.
- B. Dãy núi này là nguồn cung cấp nước chính cho các sông lớn ở miền Đông.
- C. Dãy núi này tập trung nhiều tài nguyên khoáng sản quý hiếm.
- D. Dãy núi chặn các khối khí, tạo ranh giới phân chia giữa đới khí hậu ôn đới và cận nhiệt đới gió mùa.
Câu 23: Hoang mạc Gobi và Tacla Macan là những hoang mạc lớn nằm ở miền Tây Trung Quốc. Sự hình thành và mở rộng của các hoang mạc này chủ yếu liên quan đến yếu tố khí hậu nào?
- A. Khí hậu lục địa khắc nghiệt, lượng mưa rất thấp.
- B. Khí hậu cận nhiệt đới gió mùa ẩm ướt.
- C. Khí hậu ôn đới hải dương mát mẻ quanh năm.
- D. Khí hậu xích đạo nóng ẩm quanh năm.
Câu 24: Hệ thống sông Trường Giang (Dương Tử) là con sông dài nhất châu Á và có vai trò quan trọng hàng đầu ở Trung Quốc. Vai trò nào sau đây của sông Trường Giang là nổi bật nhất đối với miền Trung và miền Nam Trung Quốc?
- A. Chỉ cung cấp nước tưới cho các vùng nông nghiệp khô hạn.
- B. Chủ yếu là nguồn phát triển ngành du lịch sinh thái.
- C. Tuyến giao thông đường thủy quan trọng, cung cấp nước và tiềm năng thủy điện lớn.
- D. Bồi đắp nên đồng bằng Hoa Bắc trù phú.
Câu 25: Trung Quốc có đường biên giới trên đất liền dài nhất thế giới, tiếp giáp với 14 quốc gia. Đặc điểm này tạo ra cả thuận lợi và khó khăn. Khó khăn chủ yếu về mặt quản lý và an ninh từ đường biên giới dài và phức tạp là gì?
- A. Hạn chế giao lưu kinh tế với các nước láng giềng.
- B. Khó khăn trong việc kiểm soát biên giới, phòng chống buôn lậu, tội phạm xuyên quốc gia.
- C. Thiếu tài nguyên ở khu vực biên giới.
- D. Dễ bị xâm nhập bởi các loài sinh vật ngoại lai.
Câu 26: So sánh tiềm năng phát triển nông nghiệp giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?
- A. Miền Đông có tiềm năng lớn và đa dạng hơn do điều kiện tự nhiên thuận lợi.
- B. Miền Tây có tiềm năng lớn hơn nhờ diện tích đất đai rộng lớn.
- C. Cả hai miền đều có tiềm năng nông nghiệp như nhau.
- D. Miền Đông chỉ phù hợp với cây công nghiệp, miền Tây chỉ phù hợp với cây lương thực.
Câu 27: Văn hóa Trung Quốc có sự đa dạng đáng kể giữa các vùng miền và các dân tộc. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?
- A. Chỉ do ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.
- B. Chỉ do sự khác biệt về tôn giáo.
- C. Chỉ do sự phân hóa giàu nghèo giữa các vùng.
- D. Lịch sử phát triển lâu đời, lãnh thổ rộng lớn, sự khác biệt về điều kiện tự nhiên và sự đa dạng về dân tộc.
Câu 28: Tỷ lệ người biết chữ và chất lượng y tế của Trung Quốc đã được cải thiện đáng kể. Điều này có tác động tích cực như thế nào đến chất lượng cuộc sống và nguồn nhân lực của quốc gia?
- A. Nâng cao dân trí, cải thiện sức khỏe, tăng tuổi thọ, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và nguồn nhân lực.
- B. Chỉ làm tăng tuổi thọ mà không ảnh hưởng đến trình độ dân trí.
- C. Gia tăng áp lực lên hệ thống an sinh xã hội.
- D. Làm giảm tỷ lệ người trong độ tuổi lao động.
Câu 29: Khi nhìn vào bản đồ phân bố dân cư Trung Quốc, ta thấy rõ ràng một ranh giới phân chia dân cư thưa thớt và đông đúc. Ranh giới này gần trùng với đường kinh tuyến nào?
- A. Kinh tuyến 90° Đông.
- B. Kinh tuyến 120° Đông.
- C. Kinh tuyến 105° Đông.
- D. Kinh tuyến 135° Đông.
Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, Trung Quốc, đặc biệt là miền Đông, đối mặt với những nguy cơ thiên tai nào có xu hướng gia tăng về tần suất và mức độ nghiêm trọng?
- A. Động đất và núi lửa phun trào.
- B. Bão, lũ lụt và hạn hán kéo dài.
- C. Sóng thần và băng tan ở Bắc Cực.
- D. Sa mạc hóa và sạt lở đất trên diện rộng ở miền núi.