12+ Đề Trắc Nghiệm Địa Lí 11 (Kết Nối Tri Thức) Bài 27: Kinh Tế Trung Quốc

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công cuộc hiện đại hóa ở Trung Quốc được khởi xướng từ năm 1978 đã tạo ra những thay đổi căn bản trong cơ cấu kinh tế. Thay đổi nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển dịch theo hướng hiện đại và hội nhập?

  • A. Duy trì tỉ trọng nông nghiệp cao để đảm bảo an ninh lương thực.
  • B. Tập trung phát triển công nghiệp nặng tại các vùng nội địa.
  • C. Giữ nguyên mô hình kinh tế tập trung, bao cấp.
  • D. Chuyển đổi sang kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa, mở cửa hội nhập quốc tế.

Câu 2: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng và đầy đủ nhất về vai trò của khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đối với nền kinh tế Trung Quốc sau cải cách?

  • A. Chỉ đóng vai trò bổ sung nguồn vốn cho các doanh nghiệp nhà nước.
  • B. Chủ yếu tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Đóng góp đáng kể vào tăng trưởng kinh tế, chuyển giao công nghệ, tạo việc làm và thúc đẩy xuất khẩu.
  • D. Làm gia tăng sự phụ thuộc của nền kinh tế vào thị trường nước ngoài.

Câu 3: Phân tích bảng số liệu về sản lượng một số nông sản của Trung Quốc: Lúa gạo: 210 triệu tấn, Lúa mì: 130 triệu tấn, Ngô: 270 triệu tấn, Bông: 6 triệu tấn (số liệu giả định, chỉ mang tính minh họa cho câu hỏi). Dựa vào bảng số liệu này và kiến thức đã học, loại cây trồng nào có khả năng phân bố rộng rãi nhất ở cả miền Bắc và miền Nam phía Đông Trung Quốc?

  • A. Lúa gạo
  • B. Lúa mì
  • C. Ngô
  • D. Bông

Câu 4: Miền Tây Trung Quốc có những điều kiện tự nhiên đặc trưng nào sau đây tạo lợi thế cho phát triển ngành chăn nuôi gia súc ăn cỏ (cừu, dê) nhưng lại hạn chế phát triển trồng trọt quy mô lớn?

  • A. Đất phù sa màu mỡ và mạng lưới sông ngòi dày đặc.
  • B. Địa hình núi cao, cao nguyên rộng lớn với khí hậu khô hạn, nhiều đồng cỏ.
  • C. Khí hậu gió mùa ẩm ướt và địa hình đồng bằng rộng lớn.
  • D. Nguồn nước mặt dồi dào từ các sông lớn.

Câu 5: Sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng, đặc biệt là dệt may, ở Trung Quốc có mối liên hệ chặt chẽ với yếu tố nào sau đây?

  • A. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ, thị trường tiêu thụ rộng lớn và nguồn nguyên liệu phong phú.
  • B. Công nghệ hiện đại nhập khẩu từ các nước phát triển.
  • C. Tập trung chủ yếu vào các sản phẩm cao cấp, có giá trị gia tăng cao.
  • D. Chính sách bảo hộ nghiêm ngặt của nhà nước, hạn chế cạnh tranh nước ngoài.

Câu 6: Chính sách “mở cửa” và thu hút đầu tư nước ngoài của Trung Quốc đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của ngành công nghiệp. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra những thách thức. Thách thức nào sau đây có liên quan trực tiếp đến vấn đề môi trường?

  • A. Giảm khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp nhà nước.
  • B. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng.
  • C. Phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.
  • D. Ô nhiễm môi trường, suy thoái tài nguyên do phát triển công nghiệp thiếu bền vững.

Câu 7: So sánh đặc điểm sản xuất nông nghiệp giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở yếu tố nào?

  • A. Miền Đông phát triển cả trồng trọt và chăn nuôi thâm canh, trong khi miền Tây chủ yếu là chăn nuôi trên đồng cỏ tự nhiên.
  • B. Miền Đông chỉ trồng cây lương thực, miền Tây chỉ chăn nuôi gia súc.
  • C. Miền Đông có quy mô sản xuất nhỏ lẻ, miền Tây có quy mô lớn.
  • D. Miền Đông sử dụng công nghệ lạc hậu, miền Tây áp dụng công nghệ hiện đại.

Câu 8: Để giải quyết vấn đề lương thực cho dân số đông nhất thế giới, Trung Quốc đã thực hiện nhiều biện pháp trong nông nghiệp. Biện pháp nào sau đây thể hiện việc tăng cường yếu tố thâm canh và ứng dụng khoa học kỹ thuật?

  • A. Mở rộng diện tích trồng trọt sang các vùng đất hoang.
  • B. Phổ biến giống mới năng suất cao, xây dựng hệ thống thủy lợi.
  • C. Giảm thuế nông nghiệp để khuyến khích sản xuất.
  • D. Chuyển đổi toàn bộ diện tích trồng lúa sang cây công nghiệp xuất khẩu.

Câu 9: Dịch vụ là ngành có tốc độ tăng trưởng nhanh và đóng góp ngày càng lớn vào GDP của Trung Quốc. Sự phát triển này chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển dịch vụ truyền thống như vận tải.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ của khu vực FDI.
  • C. Tăng trưởng kinh tế, quá trình đô thị hóa, nâng cao mức sống và hội nhập quốc tế.
  • D. Giảm thiểu đầu tư vào các ngành sản xuất công nghiệp.

Câu 10: Trung Quốc đang đối mặt với thách thức về cạn kiệt một số tài nguyên khoáng sản do lịch sử phát triển công nghiệp dựa vào tài nguyên. Để giải quyết vấn đề này một cách bền vững, Trung Quốc cần chú trọng giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường nhập khẩu tài nguyên từ các nước khác.
  • B. Đóng cửa các nhà máy công nghiệp sử dụng nhiều tài nguyên.
  • C. Tập trung khai thác hết các mỏ khoáng sản còn lại.
  • D. Chuyển đổi mô hình tăng trưởng kinh tế dựa vào đổi mới sáng tạo và sử dụng hiệu quả tài nguyên.

Câu 11: Khu vực kinh tế nào của Trung Quốc được xem là năng động và phát triển nhất, thu hút phần lớn vốn đầu tư nước ngoài và có tốc độ tăng trưởng cao?

  • A. Vùng duyên hải phía Đông.
  • B. Vùng nội địa phía Tây.
  • C. Vùng Đông Bắc Trung Quốc.
  • D. Vùng Tây Nam Trung Quốc.

Câu 12: Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc tạo ra những hệ quả xã hội và kinh tế. Hệ quả nào sau đây là tiêu cực chính đối với sự phát triển chung của cả nước?

  • A. Thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh giữa các vùng.
  • B. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo, gây khó khăn cho việc phát triển bền vững và đồng đều.
  • C. Tạo điều kiện cho miền Tây phát huy tối đa thế mạnh.
  • D. Giảm áp lực dân số lên các thành phố lớn ở miền Đông.

Câu 13: Ngành công nghiệp nào sau đây của Trung Quốc, bên cạnh việc đạt sản lượng lớn, còn được biết đến với trình độ công nghệ cao, góp phần vào các thành tựu vũ trụ và quốc phòng?

  • A. Công nghiệp khai thác than.
  • B. Công nghiệp dệt may.
  • C. Công nghiệp thực phẩm.
  • D. Công nghiệp điện tử, cơ khí chính xác.

Câu 14: Trung Quốc là một trong những quốc gia sản xuất lúa gạo lớn nhất thế giới. Vùng nào sau đây ở phía Đông Trung Quốc nổi tiếng với việc trồng lúa nước, đặc biệt là hai vụ/năm hoặc ba vụ/năm?

  • A. Đồng bằng Đông Bắc.
  • B. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • C. Đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam.
  • D. Vùng cao nguyên Hoàng Thổ.

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất mà ngành nông nghiệp Trung Quốc đang phải đối mặt, đặc biệt ở các vùng thâm canh cao, là gì?

  • A. Thiếu nguồn lao động trẻ tham gia sản xuất.
  • B. Suy thoái đất đai, ô nhiễm môi trường do thâm canh và sử dụng hóa chất.
  • C. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường xuất khẩu.
  • D. Sản lượng nông sản quá lớn, không tiêu thụ hết.

Câu 16: Ngành công nghiệp năng lượng của Trung Quốc có đặc điểm nổi bật là gì?

  • A. Phụ thuộc lớn vào nguồn năng lượng hóa thạch (than đá) và gây ô nhiễm môi trường.
  • B. Chủ yếu dựa vào năng lượng tái tạo như thủy điện và điện gió.
  • C. Sản lượng thấp, không đáp ứng đủ nhu cầu trong nước.
  • D. Tập trung phát triển năng lượng hạt nhân trên quy mô lớn.

Câu 17: Vành đai công nghiệp nào sau đây của Trung Quốc được xem là trung tâm sản xuất công nghiệp truyền thống, đặc biệt là công nghiệp nặng, nhưng đang đối mặt với yêu cầu chuyển đổi và hiện đại hóa?

  • A. Vành đai công nghiệp ven biển phía Nam (Quảng Đông, Phúc Kiến).
  • B. Vành đai công nghiệp Đông Bắc.
  • C. Vành đai công nghiệp dọc sông Dương Tử.
  • D. Vành đai công nghiệp phía Tây (Tứ Xuyên, Trùng Khánh).

Câu 18: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng thực trạng và xu hướng phát triển của ngành dịch vụ Trung Quốc?

  • A. Tốc độ tăng trưởng chậm nhất trong các ngành kinh tế.
  • B. Chủ yếu tập trung vào các dịch vụ công cộng truyền thống.
  • C. Tỉ trọng trong GDP đang có xu hướng giảm xuống.
  • D. Tăng trưởng nhanh, tỉ trọng trong GDP ngày càng tăng, đa dạng hóa loại hình dịch vụ.

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa công cuộc cải cách mở cửa và sự phát triển của các đặc khu kinh tế ven biển ở Trung Quốc. Vai trò chính của các đặc khu này là gì?

  • A. Là nơi thí điểm các chính sách kinh tế mới, thu hút FDI, thúc đẩy xuất khẩu và làm động lực phát triển cho các vùng khác.
  • B. Chỉ đơn thuần là nơi tập trung các ngành công nghiệp nặng.
  • C. Được thành lập để hạn chế sự ảnh hưởng của kinh tế thị trường.
  • D. Chủ yếu phát triển nông nghiệp công nghệ cao.

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, nền kinh tế Trung Quốc đối mặt với thách thức về cạnh tranh. Thách thức nào sau đây liên quan đến chất lượng sản phẩm và thương hiệu?

  • A. Thiếu nguồn lao động giá rẻ.
  • B. Hàng rào thuế quan từ các nước nhập khẩu.
  • C. Nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng thương hiệu mạnh để cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
  • D. Thiếu thị trường tiêu thụ nội địa.

Câu 21: Để giảm bớt sự chênh lệch giàu nghèo giữa miền Đông và miền Tây, chính phủ Trung Quốc đã và đang thực hiện các chiến lược phát triển vùng. Biện pháp nào sau đây thể hiện nỗ lực đầu tư và hỗ trợ cho miền Tây?

  • A. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng (giao thông, năng lượng) và khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào miền Tây.
  • B. Di chuyển toàn bộ các ngành công nghiệp ô nhiễm từ miền Đông sang miền Tây.
  • C. Hạn chế di dân từ miền Tây ra miền Đông.
  • D. Chỉ tập trung phát triển du lịch ở miền Tây.

Câu 22: Ngành giao thông vận tải của Trung Quốc đã có những bước phát triển vượt bậc. Loại hình giao thông nào sau đây được chú trọng đầu tư và phát triển mạng lưới tốc độ cao, hiện đại trong những năm gần đây, kết nối các thành phố lớn?

  • A. Đường sông.
  • B. Đường hàng không.
  • C. Đường bộ (quốc lộ).
  • D. Đường sắt cao tốc.

Câu 23: Kinh tế Trung Quốc được mô tả là

  • A. Tất cả các doanh nghiệp đều thuộc sở hữu nhà nước.
  • B. Thừa nhận vai trò của thị trường trong phân bổ nguồn lực nhưng nhà nước vẫn giữ vai trò định hướng và kiểm soát chiến lược.
  • C. Không có sự can thiệp nào của nhà nước vào hoạt động kinh tế.
  • D. Chỉ cho phép kinh tế tư nhân phát triển.

Câu 24: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đang có xu hướng chuyển dịch cơ cấu sản xuất. Xu hướng nào sau đây thể hiện sự thay đổi tích cực, hướng tới giá trị gia tăng cao hơn và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường?

  • A. Giảm diện tích cây lương thực để tăng diện tích cây công nghiệp truyền thống.
  • B. Tập trung hoàn toàn vào chăn nuôi gia súc lớn.
  • C. Quay trở lại mô hình sản xuất tập trung, bao cấp.
  • D. Đa dạng hóa cây trồng vật nuôi, phát triển nông nghiệp công nghệ cao, nông sản sạch, liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị.

Câu 25: Vị trí địa lý của Trung Quốc, đặc biệt là đường bờ biển dài và tiếp giáp nhiều quốc gia, đã tạo điều kiện thuận lợi nào sau đây cho phát triển kinh tế?

  • A. Phát triển giao thông vận tải biển, cảng biển, thúc đẩy thương mại quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Chỉ thuận lợi cho phát triển nông nghiệp nội địa.
  • C. Gây khó khăn cho việc giao lưu kinh tế với các nước láng giềng.
  • D. Làm cho khí hậu trở nên khắc nghiệt hơn.

Câu 26: Dân số đông nhất thế giới vừa là lợi thế vừa là thách thức đối với kinh tế Trung Quốc. Lợi thế chính mà yếu tố dân số mang lại là gì?

  • A. Dễ dàng giải quyết vấn đề thất nghiệp.
  • B. Giảm áp lực lên hệ thống giáo dục và y tế.
  • C. Nguồn lao động dồi dào và thị trường tiêu thụ nội địa rộng lớn.
  • D. Tăng khả năng tự cung tự cấp mọi loại hàng hóa.

Câu 27: Công cuộc cải cách mở cửa đã dẫn đến sự hình thành và phát triển của các đặc khu kinh tế và khu kinh tế mở ven biển. Tuy nhiên, việc tập trung phát triển ở các khu vực này cũng tạo ra hệ quả nào sau đây?

  • A. Giúp miền Tây phát triển nhanh chóng ngang bằng miền Đông.
  • B. Làm gia tăng sự chênh lệch giàu nghèo và trình độ phát triển giữa miền Đông và miền Tây.
  • C. Hạn chế hoàn toàn ô nhiễm môi trường.
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào xuất khẩu.

Câu 28: Ngành công nghiệp khai thác khoáng sản của Trung Quốc có sản lượng rất lớn đối với một số loại như than đá, quặng sắt. Tuy nhiên, ngành này đang đối mặt với thách thức nào về mặt môi trường?

  • A. Ô nhiễm môi trường (đất, nước, không khí) và suy thoái cảnh quan do hoạt động khai thác.
  • B. Thiếu nguồn nhân lực có trình độ cao.
  • C. Sản lượng khai thác thấp không đáp ứng đủ nhu cầu.
  • D. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ.

Câu 29: Chính sách “Giao quyền sử dụng đất cho nông dân” trong nông nghiệp Trung Quốc có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Nhà nước từ bỏ hoàn toàn quyền quản lý đất đai.
  • B. Chỉ áp dụng cho các vùng nông nghiệp kém phát triển.
  • C. Làm giảm năng suất và sản lượng nông nghiệp.
  • D. Giải phóng sức sản xuất, khuyến khích nông dân đầu tư và tăng năng suất nông nghiệp.

Câu 30: Một trong những thành tựu kinh tế nổi bật nhất của Trung Quốc sau hơn 40 năm cải cách mở cửa là gì?

  • A. Đạt tốc độ tăng trưởng kinh tế cao liên tục trong thời gian dài và trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới.
  • B. Giải quyết triệt để vấn đề ô nhiễm môi trường.
  • C. Thu hẹp hoàn toàn khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang nền kinh tế dịch vụ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Công cuộc hiện đại hóa ở Trung Quốc được khởi xướng từ năm 1978 đã tạo ra những thay đổi căn bản trong cơ cấu kinh tế. Thay đổi nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển dịch theo hướng hiện đại và hội nhập?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng và đầy đủ nhất về vai trò của khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đối với nền kinh tế Trung Quốc sau cải cách?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích bảng số liệu về sản lượng một số nông sản của Trung Quốc: Lúa gạo: 210 triệu tấn, Lúa mì: 130 triệu tấn, Ngô: 270 triệu tấn, Bông: 6 triệu tấn (số liệu giả định, chỉ mang tính minh họa cho câu hỏi). Dựa vào bảng số liệu này và kiến thức đã học, loại cây trồng nào có khả năng phân bố rộng rãi nhất ở cả miền Bắc và miền Nam phía Đông Trung Quốc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Miền Tây Trung Quốc có những điều kiện tự nhiên đặc trưng nào sau đây tạo lợi thế cho phát triển ngành chăn nuôi gia súc ăn cỏ (cừu, dê) nhưng lại hạn chế phát triển trồng trọt quy mô lớn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng, đặc biệt là dệt may, ở Trung Quốc có mối liên hệ chặt chẽ với yếu tố nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Chính sách “mở cửa” và thu hút đầu tư nước ngoài của Trung Quốc đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của ngành công nghiệp. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra những thách thức. Thách thức nào sau đây có liên quan trực tiếp đến vấn đề môi trường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: So sánh đặc điểm sản xuất nông nghiệp giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Để giải quyết vấn đề lương thực cho dân số đông nhất thế giới, Trung Quốc đã thực hiện nhiều biện pháp trong nông nghiệp. Biện pháp nào sau đây thể hiện việc tăng cường yếu tố thâm canh và ứng dụng khoa học kỹ thuật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Dịch vụ là ngành có tốc độ tăng trưởng nhanh và đóng góp ngày càng lớn vào GDP của Trung Quốc. Sự phát triển này chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trung Quốc đang đối mặt với thách thức về cạn kiệt một số tài nguyên khoáng sản do lịch sử phát triển công nghiệp dựa vào tài nguyên. Để giải quyết vấn đề này một cách bền vững, Trung Quốc cần chú trọng giải pháp nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khu vực kinh tế nào của Trung Quốc được xem là năng động và phát triển nhất, thu hút phần lớn vốn đầu tư nước ngoài và có tốc độ tăng trưởng cao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc tạo ra những hệ quả xã hội và kinh tế. Hệ quả nào sau đây là tiêu cực chính đối với sự phát triển chung của cả nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Ngành công nghiệp nào sau đây của Trung Quốc, bên cạnh việc đạt sản lượng lớn, còn được biết đến với trình độ công nghệ cao, góp phần vào các thành tựu vũ trụ và quốc phòng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trung Quốc là một trong những quốc gia sản xuất lúa gạo lớn nhất thế giới. Vùng nào sau đây ở phía Đông Trung Quốc nổi tiếng với việc trồng lúa nước, đặc biệt là hai vụ/năm hoặc ba vụ/năm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất mà ngành nông nghiệp Trung Quốc đang phải đối mặt, đặc biệt ở các vùng thâm canh cao, là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Ngành công nghiệp năng lượng của Trung Quốc có đặc điểm nổi bật là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Vành đai công nghiệp nào sau đây của Trung Quốc được xem là trung tâm sản xuất công nghiệp truyền thống, đặc biệt là công nghiệp nặng, nhưng đang đối mặt với yêu cầu chuyển đổi và hiện đại hóa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng thực trạng và xu hướng phát triển của ngành dịch vụ Trung Quốc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa công cuộc cải cách mở cửa và sự phát triển của các đặc khu kinh tế ven biển ở Trung Quốc. Vai trò chính của các đặc khu này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, nền kinh tế Trung Quốc đối mặt với thách thức về cạnh tranh. Thách thức nào sau đây liên quan đến chất lượng sản phẩm và thương hiệu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Để giảm bớt sự chênh lệch giàu nghèo giữa miền Đông và miền Tây, chính phủ Trung Quốc đã và đang thực hiện các chiến lược phát triển vùng. Biện pháp nào sau đây thể hiện nỗ lực đầu tư và hỗ trợ cho miền Tây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Ngành giao thông vận tải của Trung Quốc đã có những bước phát triển vượt bậc. Loại hình giao thông nào sau đây được chú trọng đầu tư và phát triển mạng lưới tốc độ cao, hiện đại trong những năm gần đây, kết nối các thành phố lớn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Kinh tế Trung Quốc được mô tả là "kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa". Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa yếu tố thị trường và vai trò của nhà nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đang có xu hướng chuyển dịch cơ cấu sản xuất. Xu hướng nào sau đây thể hiện sự thay đổi tích cực, hướng tới giá trị gia tăng cao hơn và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Vị trí địa lý của Trung Quốc, đặc biệt là đường bờ biển dài và tiếp giáp nhiều quốc gia, đã tạo điều kiện thuận lợi nào sau đây cho phát triển kinh tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Dân số đông nhất thế giới vừa là lợi thế vừa là thách thức đối với kinh tế Trung Quốc. Lợi thế chính mà yếu tố dân số mang lại là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Công cuộc cải cách mở cửa đã dẫn đến sự hình thành và phát triển của các đặc khu kinh tế và khu kinh tế mở ven biển. Tuy nhiên, việc tập trung phát triển ở các khu vực này cũng tạo ra hệ quả nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Ngành công nghiệp khai thác khoáng sản của Trung Quốc có sản lượng rất lớn đối với một số loại như than đá, quặng sắt. Tuy nhiên, ngành này đang đối mặt với thách thức nào về mặt môi trường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Chính sách “Giao quyền sử dụng đất cho nông dân” trong nông nghiệp Trung Quốc có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Một trong những thành tựu kinh tế nổi bật nhất của Trung Quốc sau hơn 40 năm cải cách mở cửa là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất trong chính sách phát triển kinh tế của Trung Quốc từ cuối thập niên 1970 là gì?

  • A. Tăng cường vai trò của kinh tế nhà nước và các tập đoàn quốc doanh.
  • B. Đóng cửa nền kinh tế, tập trung phát triển nội lực.
  • C. Thực hiện cải cách mở cửa, chuyển sang nền kinh tế thị trường.
  • D. Ưu tiên phát triển nông nghiệp tự cung tự cấp.

Câu 2: Phân tích nào sau đây giải thích hợp lý nhất sự khác biệt lớn về năng suất nông nghiệp giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc?

  • A. Miền Tây có dân số đông hơn nên nhu cầu lương thực cao, thúc đẩy sản xuất.
  • B. Miền Đông có điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu, đất đai) thuận lợi hơn cho trồng trọt thâm canh so với miền Tây.
  • C. Miền Tây tập trung nhiều khu công nghiệp nặng, gây ô nhiễm đất đai.
  • D. Chính phủ tập trung đầu tư toàn bộ nguồn lực cho nông nghiệp ở miền Đông.

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Trung Quốc qua các năm (giả định). Biểu đồ cho thấy tỷ trọng ngành nào tăng nhanh nhất trong giai đoạn 1980-2020? (Câu hỏi này yêu cầu khả năng đọc và diễn giải biểu đồ, giả định biểu đồ cho thấy sự tăng trưởng của dịch vụ).

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp - Xây dựng
  • C. Dịch vụ
  • D. Không có ngành nào tăng trưởng đáng kể.

Câu 4: Hệ thống trang trại nông nghiệp nào phổ biến ở miền Đông Trung Quốc, đặc biệt là tại các đồng bằng châu thổ màu mỡ?

  • A. Trang trại gia đình quy mô nhỏ, thâm canh.
  • B. Trang trại chăn nuôi gia súc lớn trên đồng cỏ.
  • C. Nông trường quốc doanh quy mô rất lớn.
  • D. Trang trại chuyên canh cây công nghiệp xuất khẩu.

Câu 5: Vành đai công nghiệp ven biển phía Đông Trung Quốc phát triển vượt bậc chủ yếu dựa vào lợi thế nào sau đây?

  • A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và đa dạng.
  • B. Diện tích đất nông nghiệp rộng lớn, cung cấp nguyên liệu.
  • C. Khí hậu ôn hòa, ít thiên tai.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài và lực lượng lao động dồi dào.

Câu 6: Ngành công nghiệp nào sau đây được Trung Quốc chú trọng phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, nhằm chuyển dịch cơ cấu kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu?

  • A. Công nghiệp khai thác than.
  • B. Công nghiệp công nghệ cao (điện tử, tự động hóa, viễn thông).
  • C. Công nghiệp dệt may truyền thống.
  • D. Công nghiệp luyện kim quy mô lớn.

Câu 7: Đâu là thách thức lớn nhất mà ngành nông nghiệp Trung Quốc phải đối mặt trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Thiếu nguồn lao động trẻ.
  • B. Thị trường tiêu thụ sản phẩm giảm sút.
  • C. Suy thoái tài nguyên đất và nước, ô nhiễm môi trường nông thôn.
  • D. Công nghệ sản xuất lạc hậu.

Câu 8: Các Đặc khu kinh tế (SEZs) của Trung Quốc được thành lập chủ yếu ở đâu và có vai trò gì trong công cuộc cải cách mở cửa?

  • A. Ven biển phía Đông; thu hút đầu tư nước ngoài, thử nghiệm chính sách kinh tế mới.
  • B. Miền Tây hẻo lánh; phát triển nông nghiệp và chăn nuôi.
  • C. Các thành phố lớn ở nội địa; tập trung phát triển công nghiệp nặng.
  • D. Vùng biên giới phía Bắc; tăng cường giao thương với Nga và Mông Cổ.

Câu 9: Phân tích nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về định hướng phát triển giữa công nghiệp ở miền Đông và miền Tây Trung Quốc?

  • A. Miền Đông tập trung công nghiệp khai khoáng, miền Tây tập trung công nghiệp nhẹ.
  • B. Miền Đông tập trung công nghiệp nặng truyền thống, miền Tây tập trung công nghiệp công nghệ cao.
  • C. Cả hai miền đều tập trung phát triển công nghiệp dệt may.
  • D. Miền Đông tập trung công nghiệp công nghệ cao, chế biến; miền Tây tập trung công nghiệp khai thác, năng lượng, hóa chất.

Câu 10: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là giải pháp mà Trung Quốc đang thực hiện để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do phát triển kinh tế?

  • A. Đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời).
  • B. Ban hành các quy định kiểm soát khí thải và xử lý nước thải công nghiệp.
  • C. Ngừng hoàn toàn các hoạt động công nghiệp để bảo vệ môi trường.
  • D. Di dời các nhà máy gây ô nhiễm ra khỏi khu dân cư.

Câu 11: Ngành chăn nuôi gia súc lớn (bò, cừu) phát triển mạnh ở miền Tây Trung Quốc chủ yếu dựa vào yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Diện tích đồng cỏ tự nhiên rộng lớn.
  • B. Hệ thống sông ngòi dày đặc.
  • C. Khí hậu cận nhiệt ẩm.
  • D. Nguồn nước ngầm dồi dào.

Câu 12: Lúa gạo là cây trồng chính ở các đồng bằng nào của Trung Quốc?

  • A. Đồng bằng Đông Bắc và Hoa Bắc.
  • B. Bồn địa Tarim và Dzungarian.
  • C. Cao nguyên Tây Tạng.
  • D. Đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam.

Câu 13: Sự phát triển của ngành dịch vụ ở Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp Trung Quốc trở thành cường quốc nông nghiệp hàng đầu thế giới.
  • B. Góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại và tạo nhiều việc làm.
  • C. Làm giảm hoàn toàn sự chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng.
  • D. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước, không có ý nghĩa xuất khẩu.

Câu 14: Tại sao chính sách "Hướng Tây" (Go West) của Trung Quốc lại gặp nhiều khó khăn trong việc thu hẹp khoảng cách phát triển với miền Đông?

  • A. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, cơ sở hạ tầng kém phát triển, xa thị trường.
  • B. Thiếu tài nguyên khoáng sản để phát triển công nghiệp.
  • C. Dân số quá đông, gây áp lực lên tài nguyên.
  • D. Không nhận được sự quan tâm đầu tư từ chính phủ trung ương.

Câu 15: Sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp chế tạo ở Trung Quốc đã mang lại lợi thế cạnh tranh toàn cầu nào cho nước này?

  • A. Chất lượng sản phẩm vượt trội, dẫn đầu về công nghệ.
  • B. Khả năng xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp chế biến sâu.
  • C. Sản xuất đa dạng mặt hàng với chi phí thấp và quy mô lớn, tạo lợi thế về giá.
  • D. Chỉ tập trung vào sản xuất các mặt hàng xa xỉ.

Câu 16: Hoạt động kinh tế nào sau đây là đặc trưng của miền Tây Trung Quốc, khác biệt với miền Đông?

  • A. Trồng lúa nước thâm canh.
  • B. Chăn nuôi gia súc trên đồng cỏ.
  • C. Phát triển công nghiệp dệt may xuất khẩu.
  • D. Xây dựng các đặc khu kinh tế ven biển.

Câu 17: Để giải quyết vấn đề an ninh lương thực cho dân số đông, Trung Quốc đã áp dụng biện pháp quan trọng nào trong nông nghiệp?

  • A. Đẩy mạnh thâm canh, tăng vụ, ứng dụng khoa học kỹ thuật.
  • B. Chuyển toàn bộ diện tích đất sang trồng cây công nghiệp.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu lương thực từ nước ngoài.
  • D. Giảm diện tích đất trồng lúa để xây dựng khu công nghiệp.

Câu 18: Nhận định nào sau đây SAI về kinh tế Trung Quốc sau công cuộc cải cách mở cửa?

  • A. Kinh tế đạt tốc độ tăng trưởng cao liên tục trong nhiều thập kỷ.
  • B. Vươn lên trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới.
  • C. Cơ cấu kinh tế có sự chuyển dịch theo hướng hiện đại hóa.
  • D. Đã giải quyết triệt để mọi vấn đề về môi trường và bất bình đẳng xã hội.

Câu 19: Việc Trung Quốc trở thành "công xưởng của thế giới" có tác động tiêu cực nào sau đây đến môi trường toàn cầu?

  • A. Gia tăng lượng khí thải nhà kính, góp phần vào biến đổi khí hậu.
  • B. Giảm diện tích rừng trên toàn thế giới.
  • C. Làm cạn kiệt tài nguyên nước ngọt toàn cầu.
  • D. Gây ra động đất và sóng thần ở các khu vực lân cận.

Câu 20: Ngành công nghiệp nào của Trung Quốc có sản lượng đứng đầu thế giới nhờ vào nguồn tài nguyên phong phú và nhu cầu năng lượng khổng lồ?

  • A. Công nghiệp sản xuất ô tô.
  • B. Công nghiệp khai thác than.
  • C. Công nghiệp dệt may.
  • D. Công nghiệp điện hạt nhân.

Câu 21: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực của Trung Quốc trong việc cải thiện chất lượng nguồn nhân lực phục vụ phát triển kinh tế?

  • A. Tăng cường nhập khẩu lao động giá rẻ từ nước ngoài.
  • B. Giảm số lượng các trường đại học và cao đẳng.
  • C. Đầu tư mạnh vào giáo dục, khoa học và công nghệ.
  • D. Khuyến khích người dân di cư ra nước ngoài làm việc.

Câu 22: Việc Trung Quốc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2001 có tác động quan trọng nhất là gì đối với nền kinh tế nước này?

  • A. Đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế, mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • B. Hạn chế hoàn toàn hoạt động xuất nhập khẩu.
  • C. Chỉ tập trung phát triển thị trường nội địa.
  • D. Ngừng sản xuất các mặt hàng công nghiệp.

Câu 23: So sánh các vùng kinh tế trọng điểm của Trung Quốc (ví dụ: Đồng bằng Hoa Đông, Đồng bằng Châu Giang), điểm chung nổi bật nhất của chúng là gì?

  • A. Đều tập trung chủ yếu vào nông nghiệp và khai khoáng.
  • B. Đều nằm ở miền Tây Trung Quốc và có điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.
  • C. Đều là các vùng chỉ mới bắt đầu phát triển kinh tế.
  • D. Đều nằm ở miền Đông, có cơ sở hạ tầng phát triển, thu hút đầu tư và là trung tâm công nghiệp, dịch vụ.

Câu 24: Bối cảnh lịch sử nào là tiền đề quan trọng dẫn đến việc Trung Quốc bắt đầu công cuộc cải cách mở cửa vào cuối thập niên 1970?

  • A. Thành công vượt bậc của kế hoạch 5 năm lần thứ nhất.
  • B. Nền kinh tế trì trệ sau giai đoạn Đại nhảy vọt và Cách mạng Văn hóa.
  • C. Áp lực từ các cường quốc phương Tây yêu cầu mở cửa thị trường.
  • D. Sự bùng nổ dân số không kiểm soát được.

Câu 25: Dựa vào kiến thức về kinh tế Trung Quốc, hãy dự đoán ngành nào sẽ tiếp tục đóng vai trò động lực chính cho tăng trưởng kinh tế của nước này trong tương lai?

  • A. Nông nghiệp truyền thống.
  • B. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • C. Các ngành công nghệ cao, dịch vụ và tiêu dùng nội địa.
  • D. Xuất khẩu nguyên liệu thô.

Câu 26: Vấn đề xã hội nào sau đây được xem là hệ quả trực tiếp và đáng lo ngại nhất của sự phát triển kinh tế "nóng" ở Trung Quốc, đặc biệt là sự chênh lệch giữa các vùng?

  • A. Tăng trưởng dân số quá nhanh.
  • B. Thiếu nguồn lao động trầm trọng.
  • C. Mọi người dân đều có mức sống như nhau.
  • D. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng thu nhập.

Câu 27: Khu vực nào của Trung Quốc được mệnh danh là "vựa lúa mì" chính của cả nước?

  • A. Đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc.
  • B. Đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam.
  • C. Bồn địa Tứ Xuyên.
  • D. Cao nguyên Hoàng Thổ.

Câu 28: Nhận xét nào sau đây đúng về sự phân bố dân cư và tác động của nó đến phát triển kinh tế theo vùng ở Trung Quốc?

  • A. Dân cư phân bố đồng đều khắp cả nước, không ảnh hưởng đến kinh tế.
  • B. Miền Tây dân cư đông đúc hơn, thúc đẩy kinh tế miền Tây phát triển.
  • C. Dân cư tập trung đông ở miền Đông, cung cấp nguồn lao động và thị trường tiêu thụ lớn.
  • D. Mật độ dân số thấp ở miền Đông là lợi thế để phát triển công nghiệp nặng.

Câu 29: Ngoài các sản phẩm công nghiệp chế tạo, Trung Quốc còn là quốc gia xuất khẩu hàng đầu về sản phẩm nông nghiệp nào sau đây?

  • A. Cà phê.
  • B. Gạo.
  • C. Thịt bò.
  • D. Cao su.

Câu 30: Áp dụng kiến thức về địa lý kinh tế, giải thích tại sao các thành phố lớn như Thượng Hải, Bắc Kinh, Quảng Châu lại trở thành trung tâm kinh tế năng động nhất của Trung Quốc?

  • A. Do tập trung nhiều mỏ khoáng sản quý hiếm.
  • B. Do có diện tích đất nông nghiệp rộng lớn nhất cả nước.
  • C. Do khí hậu khắc nghiệt, ít người sinh sống nên dễ quy hoạch.
  • D. Do vị trí địa lý thuận lợi, cơ sở hạ tầng phát triển, tập trung nhân lực và vốn đầu tư.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất trong chính sách phát triển kinh tế của Trung Quốc từ cuối thập niên 1970 là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Phân tích nào sau đây giải thích hợp lý nhất sự khác biệt lớn về năng suất nông nghiệp giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Trung Quốc qua các năm (giả định). Biểu đồ cho thấy tỷ trọng ngành nào tăng nhanh nhất trong giai đoạn 1980-2020? (Câu hỏi này yêu cầu khả năng đọc và diễn giải biểu đồ, giả định biểu đồ cho thấy sự tăng trưởng của dịch vụ).

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Hệ thống trang trại nông nghiệp nào phổ biến ở miền Đông Trung Quốc, đặc biệt là tại các đồng bằng châu thổ màu mỡ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Vành đai công nghiệp ven biển phía Đông Trung Quốc phát triển vượt bậc chủ yếu dựa vào lợi thế nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Ngành công nghiệp nào sau đây được Trung Quốc chú trọng phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, nhằm chuyển dịch cơ cấu kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đâu là thách thức lớn nhất mà ngành nông nghiệp Trung Quốc phải đối mặt trong bối cảnh hiện nay?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Các Đặc khu kinh tế (SEZs) của Trung Quốc được thành lập chủ yếu ở đâu và có vai trò gì trong công cuộc cải cách mở cửa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phân tích nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về định hướng phát triển giữa công nghiệp ở miền Đông và miền Tây Trung Quốc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là giải pháp mà Trung Quốc đang thực hiện để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do phát triển kinh tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Ngành chăn nuôi gia súc lớn (bò, cừu) phát triển mạnh ở miền Tây Trung Quốc chủ yếu dựa vào yếu tố tự nhiên nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Lúa gạo là cây trồng chính ở các đồng bằng nào của Trung Quốc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Sự phát triển của ngành dịch vụ ở Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tại sao chính sách 'Hướng Tây' (Go West) của Trung Quốc lại gặp nhiều khó khăn trong việc thu hẹp khoảng cách phát triển với miền Đông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp chế tạo ở Trung Quốc đã mang lại lợi thế cạnh tranh toàn cầu nào cho nước này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Hoạt động kinh tế nào sau đây là đặc trưng của miền Tây Trung Quốc, khác biệt với miền Đông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Để giải quyết vấn đề an ninh lương thực cho dân số đông, Trung Quốc đã áp dụng biện pháp quan trọng nào trong nông nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Nhận định nào sau đây SAI về kinh tế Trung Quốc sau công cuộc cải cách mở cửa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Việc Trung Quốc trở thành 'công xưởng của thế giới' có tác động tiêu cực nào sau đây đến môi trường toàn cầu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Ngành công nghiệp nào của Trung Quốc có sản lượng đứng đầu thế giới nhờ vào nguồn tài nguyên phong phú và nhu cầu năng lượng khổng lồ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực của Trung Quốc trong việc cải thiện chất lượng nguồn nhân lực phục vụ phát triển kinh tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Việc Trung Quốc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2001 có tác động quan trọng nhất là gì đối với nền kinh tế nước này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: So sánh các vùng kinh tế trọng điểm của Trung Quốc (ví dụ: Đồng bằng Hoa Đông, Đồng bằng Châu Giang), điểm chung nổi bật nhất của chúng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Bối cảnh lịch sử nào là tiền đề quan trọng dẫn đến việc Trung Quốc bắt đầu công cuộc cải cách mở cửa vào cuối thập niên 1970?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Dựa vào kiến thức về kinh tế Trung Quốc, hãy dự đoán ngành nào sẽ tiếp tục đóng vai trò động lực chính cho tăng trưởng kinh tế của nước này trong tương lai?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Vấn đề xã hội nào sau đây được xem là hệ quả trực tiếp và đáng lo ngại nhất của sự phát triển kinh tế 'nóng' ở Trung Quốc, đặc biệt là sự chênh lệch giữa các vùng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khu vực nào của Trung Quốc được mệnh danh là 'vựa lúa mì' chính của cả nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Nhận xét nào sau đây đúng về sự phân bố dân cư và tác động của nó đến phát triển kinh tế theo vùng ở Trung Quốc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Ngoài các sản phẩm công nghiệp chế tạo, Trung Quốc còn là quốc gia xuất khẩu hàng đầu về sản phẩm nông nghiệp nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Áp dụng kiến thức về địa lý kinh tế, giải thích tại sao các thành phố lớn như Thượng Hải, Bắc Kinh, Quảng Châu lại trở thành trung tâm kinh tế năng động nhất của Trung Quốc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mô hình kinh tế đặc trưng của Trung Quốc từ cuối thế kỷ XX đến nay được gọi là gì, và yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo trong mô hình này?

  • A. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung, với nhà nước kiểm soát toàn bộ nền kinh tế.
  • B. Kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa, với sự điều tiết vĩ mô của nhà nước.
  • C. Kinh tế thị trường tự do, với vai trò tối thiểu của nhà nước.
  • D. Kinh tế hỗn hợp, nhưng khu vực tư nhân chiếm ưu thế hoàn toàn.

Câu 2: Trong cơ cấu kinh tế của Trung Quốc, khu vực kinh tế nào đã có sự chuyển dịch mạnh mẽ nhất về tỷ trọng đóng góp vào GDP từ khi thực hiện cải cách mở cửa đến nay?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Khai khoáng.
  • C. Công nghiệp và xây dựng.
  • D. Dịch vụ công.

Câu 3: Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu và thúc đẩy tăng trưởng bền vững, Trung Quốc đang tập trung vào chiến lược kinh tế nào?

  • A. Tăng cường xuất khẩu, mở rộng thị trường quốc tế.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào mọi lĩnh vực.
  • C. Phát triển kinh tế theo chiều rộng, khai thác tối đa tài nguyên.
  • D. Thúc đẩy tiêu dùng nội địa, tập trung vào thị trường trong nước.

Câu 4: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là mũi nhọn, thể hiện trình độ công nghệ cao và đang được Trung Quốc ưu tiên phát triển mạnh mẽ để cạnh tranh toàn cầu?

  • A. Công nghiệp điện tử và sản xuất chip.
  • B. Công nghiệp khai thác và chế biến than.
  • C. Công nghiệp dệt may và da giày.
  • D. Công nghiệp chế biến thực phẩm.

Câu 5: Vùng kinh tế nào của Trung Quốc được mệnh danh là "công xưởng của thế giới", tập trung nhiều khu công nghiệp, cảng biển lớn và có vai trò quan trọng trong xuất khẩu?

  • A. Vùng Tây Bắc Trung Quốc.
  • B. Vùng Nội Mông.
  • C. Vùng duyên hải miền Đông.
  • D. Vùng Tây Nam Trung Quốc.

Câu 6: Trong nông nghiệp Trung Quốc, loại cây trồng nào chiếm diện tích lớn nhất và đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia?

  • A. Cây công nghiệp (bông, mía).
  • B. Cây lương thực (lúa gạo, lúa mì, ngô).
  • C. Cây ăn quả.
  • D. Cây dược liệu.

Câu 7: Để giải quyết tình trạng ô nhiễm môi trường do phát triển công nghiệp gây ra, chính phủ Trung Quốc đã và đang thực hiện biện pháp nào?

  • A. Khuyến khích phát triển các ngành công nghiệp gây ô nhiễm cao để tăng trưởng nhanh GDP.
  • B. Nới lỏng các quy định về bảo vệ môi trường để tạo điều kiện cho doanh nghiệp phát triển.
  • C. Chuyển toàn bộ các nhà máy gây ô nhiễm đến vùng nông thôn.
  • D. Đóng cửa các nhà máy gây ô nhiễm nghiêm trọng, đầu tư vào công nghệ sạch và năng lượng tái tạo.

Câu 8: So sánh với khu vực miền Đông, khu vực miền Tây Trung Quốc có đặc điểm kinh tế nổi bật nào?

  • A. Kém phát triển hơn về công nghiệp và dịch vụ, chủ yếu là nông nghiệp và khai thác tài nguyên.
  • B. Phát triển mạnh về công nghiệp chế tạo và xuất khẩu.
  • C. Trung tâm tài chính và thương mại quốc tế.
  • D. Nông nghiệp công nghệ cao và du lịch sinh thái.

Câu 9: Trong ngành chăn nuôi của Trung Quốc, vật nuôi nào sau đây phổ biến ở vùng đồng bằng phía Đông và Đông Bắc, gắn liền với sản xuất lương thực?

  • A. Cừu và dê (chăn thả trên đồng cỏ).
  • B. Ngựa (chăn nuôi bán hoang dã).
  • C. Lợn (chăn nuôi tập trung, sử dụng phụ phẩm nông nghiệp).
  • D. Bò thịt (chăn nuôi quảng canh).

Câu 10: Để thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy kinh tế, Trung Quốc đã thành lập các khu kinh tế đặc biệt (SEZ). Đặc điểm chính của các SEZ này là gì?

  • A. Tập trung phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Ưu đãi về thuế, pháp lý, thủ tục hành chính để thu hút đầu tư và thương mại quốc tế.
  • C. Khu vực bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.
  • D. Trung tâm nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ cho quân sự.

Câu 11: Dựa vào kiến thức về địa lý kinh tế Trung Quốc, hãy phân tích mối quan hệ giữa việc phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp chế tạo với nguồn lao động dồi dào và giá rẻ của quốc gia này.

  • A. Lao động dồi dào và giá rẻ là yếu tố quan trọng thu hút đầu tư vào ngành chế tạo, giúp Trung Quốc trở thành "công xưởng của thế giới".
  • B. Nguồn lao động không ảnh hưởng đến sự phát triển ngành công nghiệp chế tạo, yếu tố quyết định là công nghệ.
  • C. Ngành công nghiệp chế tạo phát triển mạnh mẽ là do chính sách ưu đãi của nhà nước, không liên quan đến lao động.
  • D. Lao động giá rẻ chỉ phù hợp với các ngành công nghiệp lạc hậu, không phải ngành chế tạo hiện đại.

Câu 12: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Trung Quốc đang phải đối mặt với thách thức nào liên quan đến nguồn tài nguyên thiên nhiên và môi trường?

  • A. Dư thừa tài nguyên thiên nhiên, không khai thác hết.
  • B. Môi trường trong lành, chưa bị ô nhiễm.
  • C. Cạn kiệt một số tài nguyên, ô nhiễm môi trường nghiêm trọng do khai thác và công nghiệp.
  • D. Không có thách thức về tài nguyên và môi trường.

Câu 13: Chính sách "Một vành đai, Một con đường" (Vành đai và Con đường - BRI) của Trung Quốc có mục tiêu kinh tế chủ yếu nào?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự và ảnh hưởng chính trị toàn cầu.
  • B. Mở rộng thị trường, tăng cường kết nối kinh tế và thương mại với các quốc gia khác.
  • C. Xuất khẩu lao động và giải quyết vấn đề việc làm trong nước.
  • D. Nhập khẩu tài nguyên thiên nhiên từ các nước đang phát triển.

Câu 14: Vùng nào của Trung Quốc có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển trồng lúa gạo?

  • A. Vùng Nội Mông.
  • B. Vùng Tây Tạng.
  • C. Vùng Tân Cương.
  • D. Vùng đồng bằng Hoa Nam và Hoa Trung.

Câu 15: Để giảm thiểu sự chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng miền, chính phủ Trung Quốc đã triển khai các chương trình phát triển kinh tế nào cho khu vực miền Tây?

  • A. Tập trung phát triển công nghiệp nặng và khai thác khoáng sản quy mô lớn.
  • B. Chuyển giao toàn bộ các ngành công nghiệp ô nhiễm từ miền Đông sang.
  • C. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế và các ngành kinh tế có tiềm năng như du lịch, năng lượng tái tạo.
  • D. Khuyến khích di dân từ miền Tây sang miền Đông để giảm áp lực dân số.

Câu 16: Ngành dịch vụ nào đang ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Trung Quốc, đặc biệt là ở các đô thị lớn?

  • A. Dịch vụ nông nghiệp.
  • B. Dịch vụ tài chính, ngân hàng, công nghệ thông tin và thương mại điện tử.
  • C. Dịch vụ công nghiệp hỗ trợ.
  • D. Dịch vụ khai khoáng.

Câu 17: Trong các loại hình giao thông vận tải của Trung Quốc, loại hình nào có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, đặc biệt là than đá và khoáng sản?

  • A. Đường sắt.
  • B. Đường bộ.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường ống.

Câu 18: Để khuyến khích đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực cạnh tranh, Trung Quốc đang tăng cường đầu tư vào lĩnh vực nào?

  • A. Đầu tư vào bất động sản và xây dựng.
  • B. Đầu tư vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), khoa học công nghệ.
  • D. Đầu tư vào các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 19: Trong ngành du lịch của Trung Quốc, loại hình du lịch nào đang ngày càng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và miền núi?

  • A. Du lịch công nghiệp.
  • B. Du lịch mua sắm.
  • C. Du lịch văn hóa lịch sử ở đô thị.
  • D. Du lịch sinh thái và du lịch cộng đồng.

Câu 20: Đồng bằng nào của Trung Quốc được mệnh danh là "vựa lúa" lớn nhất, cung cấp phần lớn sản lượng lúa gạo cho cả nước?

  • A. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • B. Đồng bằng Hoa Trung.
  • C. Đồng bằng Đông Bắc.
  • D. Đồng bằng châu thổ sông Hồng (Việt Nam).

Câu 21: Hãy đánh giá vai trò của các doanh nghiệp nhà nước (DNNN) trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay.

  • A. DNNN đã hoàn toàn bị tư nhân hóa và không còn vai trò.
  • B. DNNN chỉ còn tồn tại ở các ngành kinh tế lạc hậu, không quan trọng.
  • C. DNNN vẫn giữ vai trò quan trọng ở các ngành then chốt, nhưng đang được cải cách để nâng cao hiệu quả.
  • D. DNNN chiếm ưu thế tuyệt đối và kìm hãm sự phát triển của khu vực tư nhân.

Câu 22: Trong thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc hiện nay là gì?

  • A. Nông sản và thực phẩm chế biến.
  • B. Khoáng sản và nguyên liệu thô.
  • C. Năng lượng và nhiên liệu.
  • D. Hàng công nghiệp chế tạo (điện tử, máy móc, dệt may).

Câu 23: Vùng nào của Trung Quốc có tiềm năng lớn nhất để phát triển năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời và năng lượng gió?

  • A. Vùng Tây Bắc Trung Quốc (Tân Cương, Thanh Hải, Cam Túc).
  • B. Vùng đồng bằng Hoa Bắc.
  • C. Vùng duyên hải miền Đông.
  • D. Vùng Đông Bắc Trung Quốc.

Câu 24: Để đối phó với vấn đề già hóa dân số, chính phủ Trung Quốc đã điều chỉnh chính sách dân số như thế nào?

  • A. Tiếp tục duy trì chính sách một con nghiêm ngặt.
  • B. Nới lỏng chính sách sinh đẻ, cho phép các cặp vợ chồng sinh nhiều con hơn.
  • C. Khuyến khích nhập cư lao động trẻ từ nước ngoài.
  • D. Tăng cường đầu tư vào chăm sóc người cao tuổi mà không thay đổi chính sách sinh đẻ.

Câu 25: Trong chiến lược phát triển kinh tế biển, Trung Quốc đang tập trung xây dựng và khai thác các "cụm kinh tế biển" ở khu vực nào?

  • A. Vùng biển Hoàng Hải và Bột Hải.
  • B. Vùng biển Hoa Đông.
  • C. Vùng biển Nam Hải và các đảo.
  • D. Vùng biển Tây Thái Bình Dương.

Câu 26: Hãy so sánh sự khác biệt về cơ cấu kinh tế giữa khu vực đô thị và nông thôn ở Trung Quốc.

  • A. Đô thị: Công nghiệp, dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn; Nông thôn: Nông nghiệp vẫn là chủ yếu.
  • B. Đô thị: Nông nghiệp công nghệ cao; Nông thôn: Công nghiệp chế biến nông sản.
  • C. Đô thị và nông thôn có cơ cấu kinh tế tương đồng, không khác biệt.
  • D. Đô thị: Tập trung vào khai thác tài nguyên; Nông thôn: Phát triển dịch vụ du lịch.

Câu 27: Để cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm ô nhiễm đô thị, Trung Quốc đang đẩy mạnh phát triển loại hình giao thông công cộng nào ở các thành phố lớn?

  • A. Hệ thống đường bộ cao tốc trong đô thị.
  • B. Hệ thống tàu điện ngầm và đường sắt đô thị.
  • C. Hệ thống xe buýt nhanh (BRT) trên đường bộ.
  • D. Hệ thống cáp treo đô thị.

Câu 28: Trong chính sách phát triển nông nghiệp hiện đại, Trung Quốc chú trọng áp dụng biện pháp khoa học kỹ thuật nào để tăng năng suất và chất lượng nông sản?

  • A. Mở rộng diện tích đất canh tác bằng phá rừng.
  • B. Sử dụng lao động thủ công giá rẻ.
  • C. Ứng dụng công nghệ sinh học, cơ giới hóa, tự động hóa và giống cây trồng vật nuôi mới.
  • D. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.

Câu 29: Dựa vào hiểu biết về kinh tế Trung Quốc, dự đoán thách thức lớn nhất mà nước này có thể phải đối mặt trong 10-20 năm tới là gì?

  • A. Thiếu hụt lao động trẻ và dân số tăng quá nhanh.
  • B. Cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm môi trường đã được giải quyết hoàn toàn.
  • C. Kinh tế phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu và thị trường nước ngoài.
  • D. Cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế bền vững, bảo vệ môi trường và giải quyết các vấn đề xã hội (già hóa dân số, bất bình đẳng).

Câu 30: Để hội nhập sâu rộng vào kinh tế thế giới, Trung Quốc đã gia nhập tổ chức kinh tế quốc tế quan trọng nào vào năm 2001?

  • A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Ngân hàng Thế giới (WB).
  • D. Liên Hợp Quốc (UN).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Mô hình kinh tế đặc trưng của Trung Quốc từ cuối thế kỷ XX đến nay được gọi là gì, và yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo trong mô hình này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong cơ cấu kinh tế của Trung Quốc, khu vực kinh tế nào đã có sự chuyển dịch mạnh mẽ nhất về tỷ trọng đóng góp vào GDP từ khi thực hiện cải cách mở cửa đến nay?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu và thúc đẩy tăng trưởng bền vững, Trung Quốc đang tập trung vào chiến lược kinh tế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là mũi nhọn, thể hiện trình độ công nghệ cao và đang được Trung Quốc ưu tiên phát triển mạnh mẽ để cạnh tranh toàn cầu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Vùng kinh tế nào của Trung Quốc được mệnh danh là 'công xưởng của thế giới', tập trung nhiều khu công nghiệp, cảng biển lớn và có vai trò quan trọng trong xuất khẩu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong nông nghiệp Trung Quốc, loại cây trồng nào chiếm diện tích lớn nhất và đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Để giải quyết tình trạng ô nhiễm môi trường do phát triển công nghiệp gây ra, chính phủ Trung Quốc đã và đang thực hiện biện pháp nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: So sánh với khu vực miền Đông, khu vực miền Tây Trung Quốc có đặc điểm kinh tế nổi bật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong ngành chăn nuôi của Trung Quốc, vật nuôi nào sau đây phổ biến ở vùng đồng bằng phía Đông và Đông Bắc, gắn liền với sản xuất lương thực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Để thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy kinh tế, Trung Quốc đã thành lập các khu kinh tế đặc biệt (SEZ). Đặc điểm chính của các SEZ này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Dựa vào kiến thức về địa lý kinh tế Trung Quốc, hãy phân tích mối quan hệ giữa việc phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp chế tạo với nguồn lao động dồi dào và giá rẻ của quốc gia này.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Trung Quốc đang phải đối mặt với thách thức nào liên quan đến nguồn tài nguyên thiên nhiên và môi trường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Chính sách 'Một vành đai, Một con đường' (Vành đai và Con đường - BRI) của Trung Quốc có mục tiêu kinh tế chủ yếu nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Vùng nào của Trung Quốc có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển trồng lúa gạo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Để giảm thiểu sự chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng miền, chính phủ Trung Quốc đã triển khai các chương trình phát triển kinh tế nào cho khu vực miền Tây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Ngành dịch vụ nào đang ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Trung Quốc, đặc biệt là ở các đô thị lớn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong các loại hình giao thông vận tải của Trung Quốc, loại hình nào có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, đặc biệt là than đá và khoáng sản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Để khuyến khích đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực cạnh tranh, Trung Quốc đang tăng cường đầu tư vào lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong ngành du lịch của Trung Quốc, loại hình du lịch nào đang ngày càng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và miền núi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đồng bằng nào của Trung Quốc được mệnh danh là 'vựa lúa' lớn nhất, cung cấp phần lớn sản lượng lúa gạo cho cả nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Hãy đánh giá vai trò của các doanh nghiệp nhà nước (DNNN) trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc hiện nay là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Vùng nào của Trung Quốc có tiềm năng lớn nhất để phát triển năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời và năng lượng gió?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Để đối phó với vấn đề già hóa dân số, chính phủ Trung Quốc đã điều chỉnh chính sách dân số như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong chiến lược phát triển kinh tế biển, Trung Quốc đang tập trung xây dựng và khai thác các 'cụm kinh tế biển' ở khu vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Hãy so sánh sự khác biệt về cơ cấu kinh tế giữa khu vực đô thị và nông thôn ở Trung Quốc.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Để cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm ô nhiễm đô thị, Trung Quốc đang đẩy mạnh phát triển loại hình giao thông công cộng nào ở các thành phố lớn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong chính sách phát triển nông nghiệp hiện đại, Trung Quốc chú trọng áp dụng biện pháp khoa học kỹ thuật nào để tăng năng suất và chất lượng nông sản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Dựa vào hiểu biết về kinh tế Trung Quốc, dự đoán thách thức lớn nhất mà nước này có thể phải đối mặt trong 10-20 năm tới là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Để hội nhập sâu rộng vào kinh tế thế giới, Trung Quốc đã gia nhập tổ chức kinh tế quốc tế quan trọng nào vào năm 2001?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công cuộc cải cách và mở cửa (Đổi mới) từ năm 1978 đã tạo ra những chuyển biến căn bản trong nền kinh tế Trung Quốc. Phân tích đâu là sự thay đổi quan trọng nhất về cơ chế quản lý kinh tế?

  • A. Tăng cường vai trò của các doanh nghiệp nhà nước.
  • B. Ưu tiên phát triển nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn.
  • C. Tập trung đầu tư vào các ngành công nghiệp nặng truyền thống.
  • D. Chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa sang kinh tế thị trường.

Câu 2: Miền Đông và miền Tây Trung Quốc có sự khác biệt rõ rệt về điều kiện tự nhiên và kinh tế. Phân tích nhân tố tự nhiên nào sau đây có tác động quyết định nhất đến sự phân hóa trong sản xuất nông nghiệp giữa hai miền?

  • A. Khí hậu và địa hình.
  • B. Sông ngòi và khoáng sản.
  • C. Đất đai và sinh vật.
  • D. Vị trí địa lí và biển.

Câu 3: Quan sát biểu đồ hoặc số liệu về sản lượng lúa mì của Trung Quốc qua các năm (giả định có). Nếu biểu đồ cho thấy sản lượng lúa mì tăng trưởng ổn định, hãy phân tích biện pháp nào dưới đây của Trung Quốc có khả năng đóng góp lớn nhất vào sự tăng trưởng đó?

  • A. Tăng diện tích trồng trọt một cách không giới hạn.
  • B. Hoàn toàn từ bỏ các loại cây trồng truyền thống.
  • C. Thực hiện chế độ khoán, giao quyền sử dụng đất cho nông dân.
  • D. Chỉ tập trung phát triển chăn nuôi, bỏ qua trồng trọt.

Câu 4: Các đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc ở miền Đông Trung Quốc là vùng trồng lúa mì và ngô chính. Phân tích đặc điểm khí hậu nào sau đây phù hợp nhất với yêu cầu sinh thái của lúa mì và ngô, giải thích sự tập trung sản xuất tại đây?

  • A. Khí hậu nhiệt đới ẩm với nhiệt độ cao quanh năm.
  • B. Khí hậu ôn đới hoặc cận nhiệt gió mùa có mùa đông lạnh.
  • C. Khí hậu hoang mạc khô hạn với biên độ nhiệt ngày đêm lớn.
  • D. Khí hậu núi cao lạnh giá quanh năm.

Câu 5: Miền Tây Trung Quốc, mặc dù có nhiều khó khăn về tự nhiên, lại có thế mạnh đặc trưng để phát triển một số ngành kinh tế. Phân tích thế mạnh tự nhiên nào giúp miền Tây phát triển mạnh chăn nuôi gia súc ăn cỏ (cừu, dê) và lâm nghiệp?

  • A. Có diện tích đồng cỏ và rừng tự nhiên rộng lớn.
  • B. Mạng lưới sông ngòi dày đặc và nguồn nước dồi dào.
  • C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa với lượng mưa lớn.
  • D. Địa hình đồng bằng rộng lớn, đất đai màu mỡ.

Câu 6: Trung Quốc là cường quốc công nghiệp hàng đầu thế giới. Phân tích yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính giúp ngành công nghiệp Trung Quốc đạt được những thành tựu vượt bậc sau Đổi mới?

  • A. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ.
  • B. Thị trường tiêu thụ nội địa và xuất khẩu rộng lớn.
  • C. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng truyền thống.
  • D. Ứng dụng mạnh mẽ các tiến bộ khoa học kỹ thuật.

Câu 7: Các đặc khu kinh tế (SEZ) đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của Trung Quốc. Phân tích vai trò chủ yếu của các SEZ đối với nền kinh tế quốc gia?

  • A. Chủ yếu cung cấp nguyên liệu thô cho công nghiệp nội địa.
  • B. Tập trung phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
  • C. Là nơi đặt trụ sở chính của các tập đoàn nhà nước lớn.
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, công nghệ hiện đại và thúc đẩy xuất khẩu.

Câu 8: Quan sát bản đồ phân bố công nghiệp Trung Quốc (giả định có). Nếu bản đồ cho thấy công nghiệp tập trung chủ yếu ở miền Đông, đặc biệt là vùng duyên hải, hãy phân tích nguyên nhân chính nào giải thích sự phân bố này?

  • A. Giàu tài nguyên khoáng sản nhất cả nước.
  • B. Vị trí địa lí thuận lợi cho giao thương, cơ sở hạ tầng phát triển, thị trường lớn.
  • C. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, ít dân cư.
  • D. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp là chính.

Câu 9: Ngành dịch vụ của Trung Quốc ngày càng phát triển và đóng góp quan trọng vào nền kinh tế. Phân tích xu hướng phát triển nào là đặc trưng nhất của ngành dịch vụ Trung Quốc trong bối cảnh hiện đại hóa?

  • A. Tăng trưởng nhanh, đa dạng hóa, đặc biệt là các dịch vụ hiện đại.
  • B. Chủ yếu dựa vào các dịch vụ truyền thống, tốc độ chậm.
  • C. Giảm dần tỷ trọng và vai trò trong nền kinh tế.
  • D. Chỉ tập trung phục vụ nhu cầu nội địa, ít tham gia thị trường quốc tế.

Câu 10: Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, kinh tế Trung Quốc vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Phân tích thách thức nào sau đây là trầm trọng nhất đối với sự phát triển bền vững của Trung Quốc?

  • A. Tốc độ tăng trưởng GDP quá chậm.
  • B. Ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên nghiêm trọng.
  • C. Thiếu vốn đầu tư từ nước ngoài.
  • D. Thị trường tiêu thụ nội địa quá nhỏ.

Câu 11: Để giải quyết vấn đề bất bình đẳng thu nhập và phát triển giữa các vùng (đặc biệt Đông - Tây), chính phủ Trung Quốc đã và đang thực hiện nhiều chính sách. Phân tích chính sách nào sau đây hướng trực tiếp nhất đến việc thu hẹp khoảng cách phát triển giữa miền Đông và miền Tây?

  • A. Tăng cường xuất khẩu hàng hóa công nghiệp.
  • B. Khuyến khích nông dân di cư ra nước ngoài.
  • C. Thực hiện các chiến lược phát triển vùng, đặc biệt là "Phát triển miền Tây".
  • D. Giảm đầu tư vào giáo dục và y tế ở miền Đông.

Câu 12: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đang chuyển dịch theo hướng sản xuất hàng hóa, ứng dụng khoa học công nghệ. Phân tích kết quả tích cực nhất của xu hướng này?

  • A. Giảm hoàn toàn diện tích đất nông nghiệp.
  • B. Chỉ trồng duy nhất một loại cây lương thực.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu phân bón hóa học.
  • D. Tăng năng suất, sản lượng và giá trị nông sản.

Câu 13: Trung Quốc là nước sản xuất và tiêu thụ than đá lớn nhất thế giới. Phân tích tác động tiêu cực chủ yếu của việc sử dụng năng lượng hóa thạch (than đá) quy mô lớn đến môi trường?

  • A. Gây ô nhiễm không khí, hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu.
  • B. Làm tăng diện tích rừng tự nhiên.
  • C. Giảm thiểu nhu cầu sử dụng nước sạch.
  • D. Thúc đẩy đa dạng sinh học phát triển.

Câu 14: Ngành công nghiệp dệt may phát triển mạnh ở cả khu vực thành thị và nông thôn Trung Quốc. Phân tích lợi thế nào sau đây là quan trọng nhất cho sự phát triển của ngành dệt may ở các vùng nông thôn?

  • A. Tiếp cận công nghệ hiện đại nhất thế giới.
  • B. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ và gần vùng nguyên liệu.
  • C. Thị trường tiêu thụ sản phẩm chủ yếu ở nước ngoài.
  • D. Được hưởng các chính sách ưu đãi như ở đặc khu kinh tế.

Câu 15: Trung Quốc là một trong những quốc gia đi đầu trong phát triển năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời). Phân tích lý do chủ yếu khiến Trung Quốc đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo?

  • A. Để giảm hoàn toàn việc sử dụng than đá ngay lập tức.
  • B. Vì Trung Quốc không có đủ tài nguyên năng lượng hóa thạch.
  • C. Đối phó với ô nhiễm môi trường và đảm bảo an ninh năng lượng bền vững.
  • D. Chỉ vì muốn xuất khẩu công nghệ năng lượng tái tạo.

Câu 16: Phân tích tác động kép (vừa tích cực vừa tiêu cực) của quá trình đô thị hóa nhanh ở Trung Quốc đối với phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Chỉ tạo ra việc làm và tăng trưởng kinh tế.
  • B. Chỉ gây ra ô nhiễm và quá tải hạ tầng.
  • C. Không có bất kỳ tác động đáng kể nào.
  • D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhưng tạo áp lực lớn lên môi trường và hạ tầng.

Câu 17: Dựa vào kiến thức về kinh tế Trung Quốc, hãy phân tích ngành kinh tế nào dưới đây có vai trò ngày càng tăng và được coi là động lực mới cho tăng trưởng kinh tế, bên cạnh công nghiệp và nông nghiệp?

  • A. Ngành khai khoáng.
  • B. Ngành nông nghiệp truyền thống.
  • C. Ngành dịch vụ hiện đại và công nghệ cao.
  • D. Ngành công nghiệp nặng lạc hậu.

Câu 18: Để thúc đẩy sự phát triển của các vùng nội địa phía Tây, chính phủ Trung Quốc đã đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng. Phân tích loại hình cơ sở hạ tầng nào sau đây có vai trò then chốt nhất trong việc kết nối miền Tây với miền Đông và thế giới, tạo điều kiện phát triển kinh tế?

  • A. Hệ thống giao thông (đường sắt, đường bộ, sân bay).
  • B. Các công trình thủy lợi quy mô nhỏ.
  • C. Hệ thống trường học phổ thông.
  • D. Các khu nghỉ dưỡng du lịch sinh thái.

Câu 19: Trung Quốc là một trong những quốc gia xuất khẩu nông sản lớn trên thế giới. Phân tích yếu tố nào sau đây không phải là lợi thế cạnh tranh chính của nông sản Trung Quốc trên thị trường quốc tế?

  • A. Sản lượng lớn, đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • B. Đa dạng về chủng loại nông sản.
  • C. Chi phí sản xuất (lao động) tương đối thấp.
  • D. Luôn có uy tín cao nhất về chất lượng và an toàn thực phẩm.

Câu 20: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin đã tác động sâu sắc đến kinh tế Trung Quốc. Phân tích tác động tích cực nhất của sự phát triển này?

  • A. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nâng cao năng suất và năng lực cạnh tranh quốc tế.
  • B. Làm giảm hoàn toàn nhu cầu sử dụng năng lượng.
  • C. Khiến tất cả các ngành công nghiệp truyền thống bị loại bỏ.
  • D. Chỉ phục vụ cho mục đích quân sự.

Câu 21: Vấn đề già hóa dân số đang trở thành một thách thức đối với Trung Quốc. Phân tích tác động tiêu cực chủ yếu của già hóa dân số đến nền kinh tế?

  • A. Làm tăng nguồn lao động trẻ tuổi.
  • B. Giảm tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động, tăng gánh nặng an sinh xã hội.
  • C. Thúc đẩy tiêu dùng cá nhân mạnh mẽ.
  • D. Giảm hoàn toàn nhu cầu về dịch vụ y tế.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong chiến lược phát triển kinh tế của Trung Quốc giai đoạn trước và sau công cuộc cải cách (năm 1978)?

  • A. Từ kế hoạch hóa tập trung, đóng cửa sang kinh tế thị trường, mở cửa hội nhập.
  • B. Từ ưu tiên nông nghiệp sang chỉ phát triển dịch vụ.
  • C. Từ phụ thuộc nước ngoài sang hoàn toàn tự cung tự cấp.
  • D. Từ tập trung vào miền Tây sang chỉ phát triển miền Đông.

Câu 23: Phân tích vai trò của nông nghiệp trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay?

  • A. Là ngành có tỷ trọng cao nhất trong GDP.
  • B. Chỉ đóng vai trò cung cấp nguyên liệu cho xuất khẩu.
  • C. Đảm bảo an ninh lương thực, cung cấp nguyên liệu và tạo việc làm.
  • D. Không còn vai trò quan trọng trong nền kinh tế hiện đại.

Câu 24: Phân tích lý do nào sau đây khiến các vùng đồng bằng châu thổ ở miền Đông Trung Quốc trở thành vựa lúa chính của cả nước?

  • A. Khí hậu khô hạn quanh năm, ít mưa.
  • B. Khí hậu nóng ẩm, đất phù sa màu mỡ, nguồn nước dồi dào.
  • C. Địa hình đồi núi hiểm trở, khó khăn cho canh tác.
  • D. Nhiệt độ luôn dưới 0 độ C.

Câu 25: Trung Quốc đang đẩy mạnh tái cơ cấu ngành công nghiệp theo hướng hiện đại hóa. Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa các ngành công nghiệp truyền thống (khai thác, luyện kim) và các ngành công nghiệp hiện đại (điện tử, công nghệ thông tin, hàng không vũ trụ)?

  • A. Công nghiệp truyền thống cần ít vốn hơn công nghiệp hiện đại.
  • B. Công nghiệp truyền thống tạo ra sản phẩm giá trị cao hơn công nghiệp hiện đại.
  • C. Công nghiệp truyền thống ít gây ô nhiễm hơn công nghiệp hiện đại.
  • D. Công nghiệp hiện đại dựa vào công nghệ cao, tạo giá trị gia tăng lớn, công nghiệp truyền thống dựa vào tài nguyên, lao động, giá trị gia tăng thấp.

Câu 26: Quan sát biểu đồ cơ cấu kinh tế của Trung Quốc (giả định có, thể hiện tỷ trọng các ngành). Nếu biểu đồ cho thấy tỷ trọng ngành dịch vụ tăng nhanh và chiếm tỷ lệ lớn, hãy phân tích ý nghĩa của xu hướng này đối với nền kinh tế Trung Quốc?

  • A. Phản ánh sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại, dựa vào tri thức và dịch vụ.
  • B. Cho thấy nền kinh tế đang quay trở lại giai đoạn lạc hậu.
  • C. Chứng tỏ ngành nông nghiệp đang bị bỏ quên.
  • D. Biểu thị sự suy giảm tổng sản phẩm quốc nội (GDP).

Câu 27: Phân tích thách thức lớn nhất mà ngành nông nghiệp Trung Quốc đang đối mặt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và phát triển công nghiệp?

  • A. Thừa lao động nông nghiệp.
  • B. Không có thị trường tiêu thụ sản phẩm.
  • C. Suy giảm tài nguyên đất, nước và tác động của biến đổi khí hậu.
  • D. Thiếu hoàn toàn giống cây trồng có năng suất cao.

Câu 28: Phân tích vai trò của thị trường nội địa rộng lớn đối với sự phát triển kinh tế của Trung Quốc?

  • A. Là động lực quan trọng thúc đẩy sản xuất và tiêu thụ, giảm phụ thuộc vào xuất khẩu.
  • B. Chỉ đóng vai trò thứ yếu so với thị trường xuất khẩu.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến quy mô sản xuất.
  • D. Chủ yếu tiêu thụ các sản phẩm nông nghiệp thô.

Câu 29: Trung Quốc đang có xu hướng di chuyển một số ngành công nghiệp thâm dụng lao động từ vùng duyên hải vào sâu trong nội địa. Phân tích lý do chủ yếu của xu hướng này?

  • A. Để tập trung toàn bộ công nghiệp công nghệ cao ở nội địa.
  • B. Vùng duyên hải đã cạn kiệt tài nguyên khoáng sản.
  • C. Giảm hoàn toàn ô nhiễm môi trường ở vùng duyên hải.
  • D. Tận dụng nguồn lao động và đất đai rẻ hơn ở nội địa, thúc đẩy phát triển vùng.

Câu 30: Phân tích thách thức xã hội nào sau đây là hậu quả trực tiếp của sự phát triển kinh tế không đồng đều giữa các vùng và nhóm dân cư ở Trung Quốc?

  • A. Tất cả người dân đều có mức sống như nhau.
  • B. Gia tăng bất bình đẳng thu nhập và khoảng cách phát triển vùng.
  • C. Giảm hoàn toàn tình trạng thất nghiệp.
  • D. Không có sự di chuyển dân cư giữa các vùng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Công cuộc cải cách và mở cửa (Đổi mới) từ năm 1978 đã tạo ra những chuyển biến căn bản trong nền kinh tế Trung Quốc. Phân tích đâu là sự thay đổi *quan trọng nhất* về cơ chế quản lý kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Miền Đông và miền Tây Trung Quốc có sự khác biệt rõ rệt về điều kiện tự nhiên và kinh tế. Phân tích nhân tố tự nhiên nào sau đây có tác động *quyết định nhất* đến sự phân hóa trong sản xuất nông nghiệp giữa hai miền?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Quan sát biểu đồ hoặc số liệu về sản lượng lúa mì của Trung Quốc qua các năm (giả định có). Nếu biểu đồ cho thấy sản lượng lúa mì tăng trưởng ổn định, hãy phân tích biện pháp nào dưới đây của Trung Quốc có khả năng *đóng góp lớn nhất* vào sự tăng trưởng đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Các đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc ở miền Đông Trung Quốc là vùng trồng lúa mì và ngô chính. Phân tích đặc điểm khí hậu nào sau đây *phù hợp nhất* với yêu cầu sinh thái của lúa mì và ngô, giải thích sự tập trung sản xuất tại đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Miền Tây Trung Quốc, mặc dù có nhiều khó khăn về tự nhiên, lại có thế mạnh đặc trưng để phát triển một số ngành kinh tế. Phân tích thế mạnh tự nhiên nào giúp miền Tây phát triển mạnh chăn nuôi gia súc ăn cỏ (cừu, dê) và lâm nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trung Quốc là cường quốc công nghiệp hàng đầu thế giới. Phân tích yếu tố nào sau đây *không phải* là nguyên nhân chính giúp ngành công nghiệp Trung Quốc đạt được những thành tựu vượt bậc sau Đổi mới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Các đặc khu kinh tế (SEZ) đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của Trung Quốc. Phân tích vai trò *chủ yếu* của các SEZ đối với nền kinh tế quốc gia?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Quan sát bản đồ phân bố công nghiệp Trung Quốc (giả định có). Nếu bản đồ cho thấy công nghiệp tập trung chủ yếu ở miền Đông, đặc biệt là vùng duyên hải, hãy phân tích nguyên nhân chính nào giải thích sự phân bố này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Ngành dịch vụ của Trung Quốc ngày càng phát triển và đóng góp quan trọng vào nền kinh tế. Phân tích xu hướng phát triển nào là *đặc trưng nhất* của ngành dịch vụ Trung Quốc trong bối cảnh hiện đại hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, kinh tế Trung Quốc vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Phân tích thách thức nào sau đây là *trầm trọng nhất* đối với sự phát triển bền vững của Trung Quốc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Để giải quyết vấn đề bất bình đẳng thu nhập và phát triển giữa các vùng (đặc biệt Đông - Tây), chính phủ Trung Quốc đã và đang thực hiện nhiều chính sách. Phân tích chính sách nào sau đây *hướng trực tiếp nhất* đến việc thu hẹp khoảng cách phát triển giữa miền Đông và miền Tây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đang chuyển dịch theo hướng sản xuất hàng hóa, ứng dụng khoa học công nghệ. Phân tích kết quả *tích cực nhất* của xu hướng này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trung Quốc là nước sản xuất và tiêu thụ than đá lớn nhất thế giới. Phân tích tác động *tiêu cực chủ yếu* của việc sử dụng năng lượng hóa thạch (than đá) quy mô lớn đến môi trường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Ngành công nghiệp dệt may phát triển mạnh ở cả khu vực thành thị và nông thôn Trung Quốc. Phân tích lợi thế nào sau đây là *quan trọng nhất* cho sự phát triển của ngành dệt may ở các vùng nông thôn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trung Quốc là một trong những quốc gia đi đầu trong phát triển năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời). Phân tích lý do *chủ yếu* khiến Trung Quốc đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích tác động *kép* (vừa tích cực vừa tiêu cực) của quá trình đô thị hóa nhanh ở Trung Quốc đối với phát triển kinh tế - xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Dựa vào kiến thức về kinh tế Trung Quốc, hãy phân tích ngành kinh tế nào dưới đây có vai trò *ngày càng tăng* và được coi là động lực mới cho tăng trưởng kinh tế, bên cạnh công nghiệp và nông nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Để thúc đẩy sự phát triển của các vùng nội địa phía Tây, chính phủ Trung Quốc đã đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng. Phân tích loại hình cơ sở hạ tầng nào sau đây có vai trò *then chốt nhất* trong việc kết nối miền Tây với miền Đông và thế giới, tạo điều kiện phát triển kinh tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trung Quốc là một trong những quốc gia xuất khẩu nông sản lớn trên thế giới. Phân tích yếu tố nào sau đây *không phải* là lợi thế cạnh tranh chính của nông sản Trung Quốc trên thị trường quốc tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin đã tác động sâu sắc đến kinh tế Trung Quốc. Phân tích tác động *tích cực nhất* của sự phát triển này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Vấn đề già hóa dân số đang trở thành một thách thức đối với Trung Quốc. Phân tích tác động *tiêu cực chủ yếu* của già hóa dân số đến nền kinh tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong chiến lược phát triển kinh tế của Trung Quốc giai đoạn trước và sau công cuộc cải cách (năm 1978)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích vai trò của nông nghiệp trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích lý do nào sau đây khiến các vùng đồng bằng châu thổ ở miền Đông Trung Quốc trở thành vựa lúa chính của cả nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trung Quốc đang đẩy mạnh tái cơ cấu ngành công nghiệp theo hướng hiện đại hóa. Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa các ngành công nghiệp truyền thống (khai thác, luyện kim) và các ngành công nghiệp hiện đại (điện tử, công nghệ thông tin, hàng không vũ trụ)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Quan sát biểu đồ cơ cấu kinh tế của Trung Quốc (giả định có, thể hiện tỷ trọng các ngành). Nếu biểu đồ cho thấy tỷ trọng ngành dịch vụ tăng nhanh và chiếm tỷ lệ lớn, hãy phân tích ý nghĩa của xu hướng này đối với nền kinh tế Trung Quốc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích thách thức *lớn nhất* mà ngành nông nghiệp Trung Quốc đang đối mặt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và phát triển công nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích vai trò của thị trường nội địa rộng lớn đối với sự phát triển kinh tế của Trung Quốc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trung Quốc đang có xu hướng di chuyển một số ngành công nghiệp thâm dụng lao động từ vùng duyên hải vào sâu trong nội địa. Phân tích lý do *chủ yếu* của xu hướng này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Phân tích thách thức xã hội nào sau đây là *hậu quả trực tiếp* của sự phát triển kinh tế không đồng đều giữa các vùng và nhóm dân cư ở Trung Quốc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công cuộc cải cách mở cửa (từ năm 1978) đã tạo ra những thay đổi căn bản nào trong nền kinh tế Trung Quốc?

  • A. Chuyển hoàn toàn sang nền kinh tế thị trường tự do, loại bỏ vai trò của nhà nước.
  • B. Tập trung phát triển công nghiệp nặng, bỏ qua nông nghiệp và dịch vụ.
  • C. Chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa.
  • D. Đóng cửa biên giới, chỉ tập trung phát triển nội địa.

Câu 2: Dựa vào kiến thức đã học và phân tích về phân bố nông nghiệp Trung Quốc, tại sao các đồng bằng phía Đông (Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam) lại là vựa lúa chính của quốc gia này?

  • A. Do có khí hậu ôn đới lục địa khắc nghiệt, phù hợp với cây lúa.
  • B. Do có địa hình đồng bằng rộng lớn, đất phù sa màu mỡ và khí hậu gió mùa ẩm.
  • C. Do tập trung nguồn lao động chất lượng cao và công nghệ hiện đại nhất.
  • D. Do gần các trung tâm công nghiệp lớn, thuận lợi tiêu thụ sản phẩm.

Câu 3: Ngành công nghiệp Trung Quốc có sự phân hóa rõ rệt giữa miền Đông và miền Tây. Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng sự phân hóa này?

  • A. Miền Đông tập trung công nghiệp khai thác khoáng sản, miền Tây tập trung công nghiệp chế biến.
  • B. Miền Đông chủ yếu là công nghiệp truyền thống, miền Tây chủ yếu là công nghiệp công nghệ cao.
  • C. Miền Đông chỉ có công nghiệp nhẹ, miền Tây chỉ có công nghiệp nặng.
  • D. Miền Đông phát triển đa dạng, tập trung các ngành công nghệ cao và chế biến; miền Tây chủ yếu phát triển công nghiệp khai thác và một số ngành cơ bản.

Câu 4: Phân tích vai trò của các Đặc khu kinh tế (SEZ) trong sự phát triển kinh tế của Trung Quốc từ thời kỳ cải cách mở cửa.

  • A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, thúc đẩy xuất khẩu, thử nghiệm cơ chế thị trường và chuyển giao công nghệ.
  • B. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp công nghệ cao để đảm bảo an ninh lương thực.
  • C. Là nơi di dời các ngành công nghiệp gây ô nhiễm từ các thành phố lớn.
  • D. Đóng vai trò trung tâm hành chính và chính trị của quốc gia.

Câu 5: Hiện nay, Trung Quốc là một trong những cường quốc thương mại hàng đầu thế giới. Điều này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô và nhập khẩu hàng hóa thành phẩm.
  • B. Thực hiện chính sách bảo hộ mậu dịch nghiêm ngặt, hạn chế tối đa xuất nhập khẩu.
  • C. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu lớn, là trung tâm sản xuất và xuất khẩu nhiều mặt hàng công nghiệp.
  • D. Chỉ buôn bán với các quốc gia trong khu vực châu Á.

Câu 6: So sánh cơ cấu kinh tế của Trung Quốc những năm đầu cải cách (khoảng thập niên 1980) với hiện tại. Thay đổi lớn nhất nằm ở đâu?

  • A. Tỷ trọng nông nghiệp tăng mạnh, công nghiệp giảm.
  • B. Tỷ trọng công nghiệp nặng tăng vượt trội so với công nghiệp nhẹ.
  • C. Tỷ trọng khu vực kinh tế nhà nước tăng lên đáng kể.
  • D. Tỷ trọng khu vực dịch vụ tăng nhanh và chiếm phần lớn trong cơ cấu GDP.

Câu 7: Vấn đề môi trường nào đang là thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của kinh tế Trung Quốc, đặc biệt là ở các khu vực công nghiệp tập trung?

  • A. Ô nhiễm không khí, ô nhiễm nguồn nước, suy thoái đất và mất đa dạng sinh học.
  • B. Chỉ gặp phải tình trạng sa mạc hóa ở miền Tây.
  • C. Chủ yếu là vấn đề lũ lụt ở các đồng bằng châu thổ.
  • D. Không có vấn đề môi trường đáng kể do áp dụng công nghệ sạch.

Câu 8: Giải thích tại sao miền Tây Trung Quốc lại có thế mạnh phát triển chăn nuôi gia súc lớn (trâu, bò, cừu, dê) hơn là trồng trọt quy mô lớn?

  • A. Do địa hình đồng bằng màu mỡ, khí hậu ôn hòa quanh năm.
  • B. Do tập trung các trung tâm nghiên cứu giống vật nuôi hàng đầu thế giới.
  • C. Do có diện tích đồng cỏ, cao nguyên rộng lớn, phù hợp với hoạt động chăn thả gia súc.
  • D. Do nhu cầu tiêu thụ thịt và sữa ở khu vực này rất cao.

Câu 9: Thành tựu nào sau đây của Trung Quốc thể hiện rõ nhất sự phát triển vượt bậc trong lĩnh vực công nghiệp công nghệ cao và khoa học vũ trụ?

  • A. Trở thành nước xuất khẩu hàng dệt may lớn nhất thế giới.
  • B. Chế tạo thành công tàu vũ trụ có người lái và phóng lên quỹ đạo.
  • C. Dẫn đầu thế giới về sản lượng khai thác than đá.
  • D. Phát triển mạnh ngành công nghiệp sản xuất ô tô giá rẻ.

Câu 10: Vấn đề mất cân bằng giới tính và già hóa dân số ở Trung Quốc có thể tác động tiêu cực như thế nào đến nền kinh tế trong tương lai?

  • A. Giảm nguồn lao động trẻ, tăng gánh nặng an sinh xã hội cho người già, ảnh hưởng đến năng suất lao động.
  • B. Thúc đẩy tiêu dùng nội địa tăng mạnh.
  • C. Giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường do giảm dân số.
  • D. Tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động quốc tế.

Câu 11: Khi phân tích về ngành dịch vụ của Trung Quốc, yếu tố nào sau đây đóng vai trò ngày càng quan trọng, phản ánh sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế?

  • A. Hoạt động vận tải đường sắt truyền thống.
  • B. Các dịch vụ công cộng do nhà nước cung cấp.
  • C. Thương mại nội địa ở khu vực nông thôn.
  • D. Các ngành dịch vụ hiện đại như tài chính, ngân hàng, viễn thông, du lịch.

Câu 12: Để giải quyết vấn đề chênh lệch phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây, chính phủ Trung Quốc đã và đang thực hiện những chính sách nào?

  • A. Tập trung toàn bộ nguồn lực đầu tư vào miền Đông.
  • B. Đẩy mạnh đầu tư phát triển hạ tầng, thu hút đầu tư và khuyến khích di dân đến miền Tây.
  • C. Áp dụng chính sách thuế cao đối với các doanh nghiệp ở miền Tây.
  • D. Hạn chế phát triển công nghiệp ở miền Tây để bảo vệ môi trường.

Câu 13: Ngành công nghiệp dệt may của Trung Quốc phát triển mạnh mẽ, đặc biệt ở vùng nông thôn, chủ yếu dựa vào lợi thế nào?

  • A. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ và nguồn nguyên liệu bông tại chỗ.
  • B. Công nghệ sản xuất tiên tiến nhất thế giới.
  • C. Thị trường tiêu thụ nội địa hạn chế.
  • D. Thiếu sự cạnh tranh từ các quốc gia khác.

Câu 14: Phân tích tác động của việc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đến nền kinh tế Trung Quốc.

  • A. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp nhà nước lớn.
  • C. Thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế, tăng trưởng xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Làm suy yếu hoàn toàn các ngành công nghiệp nội địa.

Câu 15: Trong nông nghiệp, chính sách

  • A. Tập trung hóa hoàn toàn việc sản xuất vào các hợp tác xã lớn.
  • B. Hạn chế quyền sử dụng đất của nông dân.
  • C. Chuyển đổi sang mô hình nông nghiệp công nghiệp quy mô lớn.
  • D. Giao quyền sử dụng đất và quyền tự chủ sản xuất cho nông dân, nâng cao năng suất và thu nhập.

Câu 16: Miền Bắc Trung Quốc (Đồng bằng Hoa Bắc, Đông Bắc) có thế mạnh về loại cây trồng lương thực nào khác biệt so với miền Nam (Hoa Trung, Hoa Nam)?

  • A. Lúa mì và ngô.
  • B. Lúa nước và mía.
  • C. Chè và cà phê.
  • D. Cao su và hồ tiêu.

Câu 17: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quốc duy trì ở mức cao trong nhiều thập kỷ sau cải cách.

  • A. Chỉ dựa vào tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển thị trường nội địa.
  • C. Kết hợp các yếu tố: cải cách kinh tế, thu hút FDI, nguồn lao động dồi dào giá rẻ, đầu tư vào hạ tầng và xuất khẩu.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.

Câu 18: Ngành công nghiệp luyện kim của Trung Quốc phát triển mạnh chủ yếu dựa vào lợi thế nào về tài nguyên?

  • A. Nguồn dầu mỏ và khí tự nhiên dồi dào.
  • B. Diện tích rừng lớn và nguồn thủy năng phong phú.
  • C. Đất đai màu mỡ và khí hậu thuận lợi.
  • D. Trữ lượng than đá và quặng sắt lớn.

Câu 19: Vành đai công nghiệp ven biển phía Đông Trung Quốc phát triển năng động nhất, chủ yếu nhờ vào những điều kiện thuận lợi nào?

  • A. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế, cơ sở hạ tầng phát triển, nguồn nhân lực chất lượng và thu hút FDI.
  • B. Tập trung các mỏ khoáng sản lớn nhất cả nước.
  • C. Địa hình núi cao hiểm trở, khó khăn cho giao thông.
  • D. Khí hậu khô hạn, ít mưa.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Trung Quốc trở thành

  • A. Làm tăng giá thành sản phẩm trên thị trường quốc tế.
  • B. Gây ra tình trạng thiếu hụt hàng hóa trên toàn cầu.
  • C. Cung cấp lượng lớn hàng hóa sản xuất với chi phí thấp, ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng toàn cầu và cạnh tranh quốc tế.
  • D. Chỉ tác động đến thị trường nội địa Trung Quốc.

Câu 21: Ngành giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các trung tâm kinh tế lớn ở miền Đông Trung Quốc và vận chuyển hàng hóa xuất khẩu?

  • A. Đường bộ cao tốc xuyên quốc gia.
  • B. Đường sắt cao tốc và đường biển.
  • C. Đường hàng không nội địa.
  • D. Đường ống dẫn dầu và khí.

Câu 22: Giả sử bạn là nhà đầu tư nước ngoài muốn xây dựng nhà máy sản xuất điện thoại di động ở Trung Quốc. Dựa vào đặc điểm phân bố công nghiệp, bạn nên lựa chọn khu vực nào để tối ưu hóa lợi thế về lao động, hạ tầng và thị trường?

  • A. Các thành phố lớn hoặc khu vực ven biển phía Đông (ví dụ: Thượng Hải, Quảng Đông).
  • C. Các khu vực nông thôn sâu trong nội địa.
  • D. Vùng cao nguyên Thanh Tạng.

Câu 23: Chính sách

  • A. Hạn chế giao thương với các quốc gia láng giềng.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển hạ tầng trong nước.
  • C. Làm giảm vai trò của Trung Quốc trong thương mại quốc tế.
  • D. Mở rộng ảnh hưởng kinh tế, thúc đẩy đầu tư và thương mại với các quốc gia dọc theo các tuyến đường bộ và đường biển mới.

Câu 24: So với các nước phát triển, nông nghiệp Trung Quốc vẫn còn một số hạn chế. Hạn chế nào sau đây là đáng chú ý nhất?

  • A. Thiếu nguồn lao động có kinh nghiệm.
  • B. Quy mô sản xuất hộ gia đình còn nhỏ lẻ, mức độ cơ giới hóa và ứng dụng công nghệ ở nhiều nơi chưa cao.
  • C. Thiếu thị trường tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp.
  • D. Không có các loại cây trồng và vật nuôi đa dạng.

Câu 25: Nêu một thách thức lớn mà kinh tế Trung Quốc đang phải đối mặt trong giai đoạn hiện nay, khi chuyển đổi mô hình tăng trưởng?

  • A. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Tốc độ tăng trưởng dân số quá nhanh.
  • C. Chuyển đổi từ tăng trưởng dựa vào xuất khẩu và đầu tư sang tăng trưởng dựa vào tiêu dùng nội địa và đổi mới sáng tạo.
  • D. Không có khả năng sản xuất hàng hóa công nghiệp.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong định hướng phát triển công nghiệp giữa các Đặc khu kinh tế (SEZ) và các khu vực nội địa truyền thống của Trung Quốc trong giai đoạn đầu cải cách.

  • A. SEZ tập trung vào xuất khẩu, công nghệ cao, thu hút FDI; khu vực nội địa tập trung vào phục vụ thị trường trong nước và công nghiệp truyền thống.
  • B. SEZ chỉ phát triển công nghiệp nặng; khu vực nội địa chỉ phát triển công nghiệp nhẹ.
  • C. SEZ không được phép sản xuất hàng tiêu dùng; khu vực nội địa chỉ sản xuất hàng tiêu dùng.
  • D. SEZ phát triển nông nghiệp công nghệ cao; khu vực nội địa phát triển công nghiệp.

Câu 27: Ngành du lịch của Trung Quốc phát triển mạnh mẽ, đóng góp lớn vào GDP. Lợi thế nào sau đây là quan trọng nhất đối với sự phát triển ngành du lịch của quốc gia này?

  • A. Chỉ có các điểm du lịch tự nhiên.
  • B. Thiếu hạ tầng du lịch hiện đại.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào khách du lịch quốc tế.
  • D. Sự đa dạng về cảnh quan tự nhiên (núi, sông, biển, sa mạc), di sản văn hóa - lịch sử phong phú và dân số đông tạo thị trường nội địa lớn.

Câu 28: Hệ thống sông ngòi dày đặc ở miền Đông Trung Quốc có vai trò như thế nào đối với phát triển kinh tế?

  • A. Gây khó khăn cho hoạt động sản xuất nông nghiệp.
  • B. Cung cấp nước cho sản xuất nông nghiệp và công nghiệp, phát triển giao thông đường thủy và tiềm năng thủy điện.
  • C. Chỉ có giá trị về mặt du lịch.
  • D. Là rào cản cho sự phát triển công nghiệp.

Câu 29: Để duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt, Trung Quốc đang chú trọng đầu tư vào lĩnh vực nào?

  • A. Khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và phát triển các ngành công nghiệp giá trị gia tăng cao.
  • B. Chỉ mở rộng quy mô sản xuất các mặt hàng truyền thống.
  • C. Đóng cửa nền kinh tế, không hợp tác với bên ngoài.
  • D. Giảm đầu tư vào giáo dục và nghiên cứu.

Câu 30: Phân tích tác động tích cực và tiêu cực của quá trình đô thị hóa nhanh ở Trung Quốc đến nền kinh tế.

  • A. Tích cực: Giảm lực lượng lao động; Tiêu cực: Mở rộng thị trường tiêu thụ.
  • B. Tích cực: Gây ô nhiễm môi trường; Tiêu cực: Tạo ra nhiều việc làm.
  • C. Tích cực: Giảm gánh nặng lên hạ tầng; Tiêu cực: Thúc đẩy phát triển dịch vụ.
  • D. Tích cực: Tạo ra thị trường nội địa lớn, cung cấp lao động cho công nghiệp, thúc đẩy phát triển dịch vụ; Tiêu cực: Gây áp lực lên hạ tầng, môi trường, nhà ở và nảy sinh các vấn đề xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Công cuộc cải cách mở cửa (từ năm 1978) đã tạo ra những thay đổi căn bản nào trong nền kinh tế Trung Quốc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Dựa vào kiến thức đã học và phân tích về phân bố nông nghiệp Trung Quốc, tại sao các đồng bằng phía Đông (Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam) lại là vựa lúa chính của quốc gia này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Ngành công nghiệp Trung Quốc có sự phân hóa rõ rệt giữa miền Đông và miền Tây. Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng sự phân hóa này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích vai trò của các Đặc khu kinh tế (SEZ) trong sự phát triển kinh tế của Trung Quốc từ thời kỳ cải cách mở cửa.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Hiện nay, Trung Quốc là một trong những cường quốc thương mại hàng đầu thế giới. Điều này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: So sánh cơ cấu kinh tế của Trung Quốc những năm đầu cải cách (khoảng thập niên 1980) với hiện tại. Thay đổi lớn nhất nằm ở đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Vấn đề môi trường nào đang là thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của kinh tế Trung Quốc, đặc biệt là ở các khu vực công nghiệp tập trung?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Giải thích tại sao miền Tây Trung Quốc lại có thế mạnh phát triển chăn nuôi gia súc lớn (trâu, bò, cừu, dê) hơn là trồng trọt quy mô lớn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Thành tựu nào sau đây của Trung Quốc thể hiện rõ nhất sự phát triển vượt bậc trong lĩnh vực công nghiệp công nghệ cao và khoa học vũ trụ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Vấn đề mất cân bằng giới tính và già hóa dân số ở Trung Quốc có thể tác động tiêu cực như thế nào đến nền kinh tế trong tương lai?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi phân tích về ngành dịch vụ của Trung Quốc, yếu tố nào sau đây đóng vai trò ngày càng quan trọng, phản ánh sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Để giải quyết vấn đề chênh lệch phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây, chính phủ Trung Quốc đã và đang thực hiện những chính sách nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Ngành công nghiệp dệt may của Trung Quốc phát triển mạnh mẽ, đặc biệt ở vùng nông thôn, chủ yếu dựa vào lợi thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân tích tác động của việc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đến nền kinh tế Trung Quốc.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong nông nghiệp, chính sách "Khoán sản lượng đến hộ gia đình" (Household Responsibility System) được áp dụng từ cuối thập niên 1970 có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Miền Bắc Trung Quốc (Đồng bằng Hoa Bắc, Đông Bắc) có thế mạnh về loại cây trồng lương thực nào khác biệt so với miền Nam (Hoa Trung, Hoa Nam)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quốc duy trì ở mức cao trong nhiều thập kỷ sau cải cách.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Ngành công nghiệp luyện kim của Trung Quốc phát triển mạnh chủ yếu dựa vào lợi thế nào về tài nguyên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Vành đai công nghiệp ven biển phía Đông Trung Quốc phát triển năng động nhất, chủ yếu nhờ vào những điều kiện thuận lợi nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Trung Quốc trở thành "công xưởng của thế giới" đối với nền kinh tế toàn cầu.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Ngành giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các trung tâm kinh tế lớn ở miền Đông Trung Quốc và vận chuyển hàng hóa xuất khẩu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Giả sử bạn là nhà đầu tư nước ngoài muốn xây dựng nhà máy sản xuất điện thoại di động ở Trung Quốc. Dựa vào đặc điểm phân bố công nghiệp, bạn nên lựa chọn khu vực nào để tối ưu hóa lợi thế về lao động, hạ tầng và thị trường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Chính sách "Một vành đai, Một con đường" (Belt and Road Initiative - BRI) của Trung Quốc được đánh giá có tác động như thế nào đến kinh tế đối ngoại của nước này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: So với các nước phát triển, nông nghiệp Trung Quốc vẫn còn một số hạn chế. Hạn chế nào sau đây là đáng chú ý nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Nêu một thách thức lớn mà kinh tế Trung Quốc đang phải đối mặt trong giai đoạn hiện nay, khi chuyển đổi mô hình tăng trưởng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong định hướng phát triển công nghiệp giữa các Đặc khu kinh tế (SEZ) và các khu vực nội địa truyền thống của Trung Quốc trong giai đoạn đầu cải cách.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Ngành du lịch của Trung Quốc phát triển mạnh mẽ, đóng góp lớn vào GDP. Lợi thế nào sau đây là quan trọng nhất đối với sự phát triển ngành du lịch của quốc gia này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Hệ thống sông ngòi dày đặc ở miền Đông Trung Quốc có vai trò như thế nào đối với phát triển kinh tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Để duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt, Trung Quốc đang chú trọng đầu tư vào lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phân tích tác động tích cực và tiêu cực của quá trình đô thị hóa nhanh ở Trung Quốc đến nền kinh tế.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công cuộc cải cách kinh tế của Trung Quốc (từ năm 1978) đã mang lại những thay đổi căn bản nào trong cơ chế quản lý nông nghiệp?

  • A. Chuyển từ chế độ tập thể hóa sang giao quyền sử dụng đất lâu dài cho nông dân, khuyến khích sản xuất hàng hóa.
  • B. Giữ nguyên mô hình công xã nhân dân nhưng tăng cường đầu tư của nhà nước vào nông nghiệp.
  • C. Tập trung toàn bộ sản xuất vào các nông trường quốc doanh quy mô lớn để tăng năng suất.
  • D. Ưu tiên phát triển cây lương thực, hạn chế tối đa diện tích cây công nghiệp và chăn nuôi.

Câu 2: Phân tích sự khác biệt cơ bản về đặc điểm sản xuất nông nghiệp giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc.

  • A. Miền Đông tập trung trồng trọt quy mô nhỏ, miền Tây phát triển chăn nuôi hiện đại.
  • B. Miền Đông chủ yếu là cây công nghiệp, miền Tây chủ yếu là cây lương thực.
  • C. Miền Đông ít chịu tác động của khí hậu hơn miền Tây, thuận lợi cho trồng trọt quanh năm.
  • D. Miền Đông phát triển đa dạng cả trồng trọt và chăn nuôi trên đồng bằng màu mỡ, miền Tây chủ yếu là chăn nuôi quảng canh trên các cao nguyên, bồn địa.

Câu 3: Dựa vào kiến thức đã học, nhận định nào sau đây giải thích hợp lý nhất vì sao Đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc Trung Quốc lại trồng nhiều lúa mì, ngô, củ cải đường?

  • A. Đây là những cây trồng truyền thống lâu đời nhất của Trung Quốc.
  • B. Khí hậu ôn đới và cận nhiệt gió mùa của khu vực này phù hợp với các loại cây trồng ưa lạnh hoặc ôn hòa.
  • C. Đất đai ở đây chỉ phù hợp với việc trồng các loại cây lấy củ và hạt.
  • D. Chính sách của chính phủ chỉ cho phép trồng các loại cây này ở miền Bắc để đảm bảo an ninh lương thực.

Câu 4: Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp như điện tử, cơ khí chính xác, sản xuất máy tự động ở Trung Quốc có tác động quan trọng nhất đến lĩnh vực nào?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn ô nhiễm môi trường từ hoạt động công nghiệp.
  • B. Chuyển dịch lao động từ khu vực thành thị về nông thôn.
  • C. Thúc đẩy khả năng tự chủ và cạnh tranh trong các ngành công nghệ cao, điển hình là công nghiệp hàng không vũ trụ.
  • D. Giảm chi phí sản xuất xuống mức thấp nhất so với các quốc gia khác.

Câu 5: Tại sao các Đặc khu kinh tế ven biển đóng vai trò tiên phong trong công cuộc mở cửa và hiện đại hóa nền kinh tế Trung Quốc?

  • A. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài và tiếp thu khoa học kỹ thuật.
  • B. Đây là những khu vực có tài nguyên khoáng sản phong phú nhất cả nước.
  • C. Chính phủ tập trung xây dựng toàn bộ hạ tầng giao thông hiện đại chỉ ở các khu vực này.
  • D. Các đặc khu này có dân số đông nhất, tạo ra thị trường tiêu thụ nội địa lớn.

Câu 6: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về cơ cấu ngành công nghiệp của Trung Quốc hiện nay?

  • A. Chủ yếu vẫn dựa vào các ngành công nghiệp nặng truyền thống như luyện kim, hóa chất.
  • B. Đã hoàn toàn chuyển đổi sang các ngành công nghiệp công nghệ cao, loại bỏ các ngành thâm dụng lao động.
  • C. Phát triển đa dạng cả công nghiệp truyền thống và công nghiệp công nghệ cao, có sự chuyển dịch cơ cấu theo hướng hiện đại hóa.
  • D. Công nghiệp chỉ tập trung phát triển ở các vùng nội địa, hạn chế ở khu vực ven biển.

Câu 7: Vấn đề môi trường nào được xem là thách thức lớn đối với sự phát triển công nghiệp nhanh chóng ở Trung Quốc, đặc biệt là ở các khu vực tập trung sản xuất?

  • A. Thiếu hụt nguồn nước ngọt trầm trọng do biến đổi khí hậu.
  • B. Suy giảm đa dạng sinh học trên diện rộng do mở rộng diện tích canh tác.
  • C. Xói mòn đất và hoang mạc hóa ở các vùng đồng bằng châu thổ.
  • D. Ô nhiễm không khí và nước nghiêm trọng do khí thải công nghiệp và nước thải chưa xử lý.

Câu 8: Miền Tây Trung Quốc có tiềm năng lớn để phát triển ngành chăn nuôi gia súc ăn cỏ (như cừu, dê) chủ yếu dựa vào yếu tố điều kiện tự nhiên nào?

  • A. Diện tích đồng cỏ và các cao nguyên rộng lớn.
  • B. Khí hậu ôn hòa, lượng mưa dồi dào quanh năm.
  • C. Hệ thống sông ngòi dày đặc, cung cấp nguồn nước tưới tiêu.
  • D. Tập trung đông dân cư, cung cấp nguồn lao động dồi dào cho chăn nuôi.

Câu 9: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế Trung Quốc?

  • A. Tỷ trọng trong cơ cấu GDP ngày càng tăng.
  • B. Góp phần giải quyết việc làm cho một bộ phận lớn dân cư.
  • C. Phát triển đa dạng các loại hình dịch vụ như thương mại, tài chính, du lịch.
  • D. Hiện vẫn là khu vực kém phát triển nhất, đóng góp không đáng kể vào tăng trưởng kinh tế.

Câu 10: Phân tích tác động của việc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đến nền kinh tế Trung Quốc.

  • A. Hạn chế nghiêm trọng hoạt động xuất nhập khẩu của Trung Quốc.
  • B. Thúc đẩy hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, tăng trưởng thương mại và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp nhà nước, gây khó khăn cho khu vực kinh tế tư nhân.
  • D. Buộc Trung Quốc phải đóng cửa thị trường nội địa để bảo vệ sản xuất trong nước.

Câu 11: Tại sao Trung Quốc được xem là "công xưởng của thế giới" trong nhiều thập kỷ qua?

  • A. Nhờ nguồn lao động dồi dào, chi phí sản xuất thấp, hạ tầng phát triển và chính sách thu hút đầu tư hiệu quả.
  • B. Do có trữ lượng tài nguyên khoáng sản lớn nhất thế giới.
  • C. Vì Trung Quốc là quốc gia tiêu thụ hàng hóa lớn nhất thế giới.
  • D. Chủ yếu dựa vào việc xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp chất lượng cao.

Câu 12: Để giải quyết vấn đề chênh lệch giàu nghèo và phát triển không đồng đều giữa các vùng, chính phủ Trung Quốc đã thực hiện chính sách nào?

  • A. Di chuyển toàn bộ dân cư từ miền Tây sang miền Đông để cân bằng dân số.
  • B. Ngừng đầu tư vào các khu vực ven biển để ưu tiên miền nội địa.
  • C. Thực hiện chiến lược "Phát triển miền Tây", tăng cường đầu tư vào hạ tầng và khuyến khích di dân đến các vùng khó khăn.
  • D. Đánh thuế rất cao đối với các doanh nghiệp ở miền Đông để lấy tiền bù đắp cho miền Tây.

Câu 13: Ngành công nghiệp nào sau đây của Trung Quốc có sản lượng đứng đầu thế giới và đóng vai trò quan trọng trong cung cấp năng lượng cho phát triển kinh tế?

  • A. Khai thác than.
  • B. Sản xuất ô tô.
  • C. Công nghiệp dệt may.
  • D. Sản xuất điện hạt nhân.

Câu 14: Sự phát triển của ngành du lịch ở Trung Quốc có tác động tích cực nào đến nền kinh tế?

  • A. Làm giảm đáng kể tình trạng ô nhiễm môi trường.
  • B. Chỉ tạo ra việc làm thời vụ, không ổn định.
  • C. Hạn chế giao lưu văn hóa với bên ngoài.
  • D. Tăng nguồn thu ngoại tệ, thúc đẩy sự phát triển của các ngành dịch vụ liên quan và tạo việc làm.

Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng xu hướng phát triển của ngành nông nghiệp Trung Quốc trong bối cảnh hiện đại hóa?

  • A. Quay trở lại mô hình sản xuất tập thể quy mô nhỏ.
  • B. Tăng cường ứng dụng khoa học kỹ thuật, cơ giới hóa, chuyên môn hóa sản xuất theo hướng hàng hóa.
  • C. Giảm diện tích canh tác cây lương thực để tập trung phát triển cây công nghiệp xuất khẩu.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu giống cây trồng và vật nuôi từ nước ngoài.

Câu 16: Thành phố Thượng Hải, với vị trí cửa sông Trường Giang, có vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế Trung Quốc về khía cạnh nào?

  • A. Là trung tâm khai thác khoáng sản lớn nhất cả nước.
  • B. Là vùng sản xuất nông nghiệp trọng điểm về lúa gạo.
  • C. Là trung tâm tài chính, thương mại, cảng biển quốc tế quan trọng, cửa ngõ giao thương của miền Đông.
  • D. Là khu vực tập trung đông dân cư và lao động nông nghiệp nhất.

Câu 17: So sánh ngành công nghiệp luyện kim của Trung Quốc với các cường quốc công nghiệp khác (dựa trên dữ liệu hoặc kiến thức chung), nhận định nào sau đây có khả năng đúng nhất?

  • A. Trung Quốc có sản lượng thép và các sản phẩm luyện kim khác rất lớn, đứng đầu thế giới, nhưng có thể đối mặt với thách thức về công nghệ cao và kiểm soát ô nhiễm.
  • B. Công nghiệp luyện kim Trung Quốc chỉ phục vụ nhu cầu nội địa, không tham gia thị trường quốc tế.
  • C. Trung Quốc chỉ sản xuất các sản phẩm luyện kim chất lượng thấp, không đáp ứng được yêu cầu của công nghiệp chế tạo hiện đại.
  • D. Ngành luyện kim Trung Quốc đã suy thoái và không còn đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế.

Câu 18: Việc Trung Quốc đẩy mạnh đầu tư ra nước ngoài, đặc biệt thông qua sáng kiến "Vành đai và Con đường", nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Chỉ để cung cấp viện trợ không hoàn lại cho các nước đang phát triển.
  • B. Hạn chế sự phát triển kinh tế của các quốc gia láng giềng.
  • C. Tập trung xây dựng các công trình văn hóa và giáo dục ở nước ngoài.
  • D. Mở rộng thị trường, đảm bảo nguồn cung nguyên liệu, thúc đẩy xuất khẩu công nghệ và năng lực sản xuất dư thừa.

Câu 19: Tại sao khu vực nông thôn ở Trung Quốc lại phát triển mạnh ngành công nghiệp dệt may?

  • A. Tận dụng nguồn lao động nông thôn dồi dào, nguyên liệu từ nông nghiệp (bông, tơ tằm) và thị trường tiêu thụ nội địa.
  • B. Đây là ngành công nghiệp đòi hỏi vốn đầu tư rất lớn, chỉ phù hợp với khu vực nông thôn.
  • C. Các khu vực thành thị không có đủ diện tích đất để xây dựng nhà máy dệt may.
  • D. Chính sách của chính phủ cấm xây dựng nhà máy dệt may ở các thành phố lớn.

Câu 20: Thách thức lớn nhất mà Trung Quốc phải đối mặt trong việc duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và bền vững trong tương lai là gì?

  • A. Thiếu hụt nguồn lao động trẻ do dân số già hóa nhanh chóng.
  • B. Không có khả năng tiếp cận công nghệ tiên tiến từ các nước phát triển.
  • C. Giải quyết các vấn đề về môi trường, bất bình đẳng xã hội, chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ chiều rộng sang chiều sâu.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào xuất khẩu, không có thị trường nội địa đủ lớn.

Câu 21: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đứng đầu thế giới về sản lượng nhiều loại cây trồng và vật nuôi. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với quốc gia này là gì?

  • A. Chỉ phục vụ mục đích xuất khẩu để thu ngoại tệ.
  • B. Chứng minh sự vượt trội về công nghệ so với các nước khác.
  • C. Tạo ra nguồn nguyên liệu dồi dào cho công nghiệp nặng.
  • D. Đảm bảo an ninh lương thực cho dân số đông nhất thế giới và cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.

Câu 22: Các đô thị lớn như Bắc Kinh, Thượng Hải, Quảng Châu không chỉ là trung tâm công nghiệp mà còn là các trung tâm dịch vụ hàng đầu. Loại hình dịch vụ nào có xu hướng phát triển mạnh mẽ ở các đô thị này trong những năm gần đây?

  • A. Dịch vụ sửa chữa nông cụ.
  • B. Dịch vụ tài chính, ngân hàng, công nghệ thông tin, tư vấn.
  • C. Dịch vụ khai thác khoáng sản.
  • D. Dịch vụ chăn nuôi và chế biến sữa.

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến và ngành nông nghiệp ở Trung Quốc.

  • A. Ngành công nghiệp chế biến sử dụng nguyên liệu từ nông nghiệp, đồng thời tạo ra thị trường tiêu thụ, thúc đẩy nông nghiệp phát triển theo hướng hàng hóa.
  • B. Hai ngành này hoạt động độc lập, không có mối liên hệ chặt chẽ.
  • C. Ngành nông nghiệp chỉ đóng vai trò cung cấp lao động cho công nghiệp chế biến.
  • D. Công nghiệp chế biến chỉ tập trung vào các sản phẩm không có nguồn gốc từ nông nghiệp.

Câu 24: Để phát triển bền vững, Trung Quốc cần phải làm gì để giải quyết bài toán năng lượng trong bối cảnh công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng?

  • A. Tăng cường khai thác tối đa các nguồn năng lượng hóa thạch như than đá.
  • B. Giảm nhu cầu sử dụng năng lượng bằng cách hạn chế sản xuất công nghiệp.
  • C. Chỉ dựa vào nhập khẩu năng lượng từ nước ngoài.
  • D. Đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo (thủy điện, điện gió, điện mặt trời), cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng.

Câu 25: Vùng nào của Trung Quốc có lợi thế đặc biệt để phát triển cây chè và cây ăn quả cận nhiệt đới?

  • A. Đồng bằng Đông Bắc.
  • B. Các bồn địa ở miền Tây.
  • C. Vùng đồi núi và đồng bằng Hoa Nam, Hoa Trung.
  • D. Cao nguyên Tây Tạng.

Câu 26: So với giai đoạn trước cải cách, hoạt động ngoại thương của Trung Quốc sau năm 1978 có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Tăng trưởng vượt bậc về kim ngạch xuất nhập khẩu, đa dạng hóa thị trường và mặt hàng.
  • B. Chỉ tập trung buôn bán với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Kim ngạch xuất khẩu giảm sút do cạnh tranh quốc tế.
  • D. Chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô, không xuất khẩu hàng hóa chế biến.

Câu 27: Việc hình thành các thành phố siêu lớn (megacities) ở Trung Quốc là hệ quả của quá trình nào?

  • A. Giảm dân số ở khu vực nông thôn.
  • B. Hạn chế nghiêm ngặt việc di chuyển dân cư giữa các vùng.
  • C. Phát triển mạnh mẽ ngành nông nghiệp ở các thành phố.
  • D. Công nghiệp hóa, hiện đại hóa và di dân từ nông thôn ra thành thị tìm kiếm việc làm.

Câu 28: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà Trung Quốc phải đối mặt do sự phát triển kinh tế không đồng đều giữa các vùng?

  • A. Thiếu trường học và bệnh viện ở các thành phố lớn.
  • B. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo, bất bình đẳng về thu nhập và cơ hội giữa khu vực thành thị và nông thôn, giữa miền Đông và miền Tây.
  • C. Tất cả người dân đều có mức sống như nhau.
  • D. Thiếu nguồn cung cấp hàng hóa tiêu dùng thiết yếu.

Câu 29: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng nhất về vai trò của khu vực kinh tế tư nhân trong nền kinh tế Trung Quốc hiện đại?

  • A. Khu vực kinh tế tư nhân vẫn còn rất nhỏ bé và không được khuyến khích phát triển.
  • B. Chỉ hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp truyền thống.
  • C. Đóng vai trò ngày càng quan trọng, đóng góp lớn vào GDP, tạo việc làm và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
  • D. Hoàn toàn bị kiểm soát bởi các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 30: Để chuyển đổi mô hình tăng trưởng kinh tế từ chủ yếu dựa vào xuất khẩu và đầu tư sang dựa vào tiêu dùng nội địa, Trung Quốc cần thực hiện những biện pháp nào?

  • A. Giảm lương và thu nhập của người dân để giảm chi tiêu.
  • B. Tăng cường xuất khẩu hơn nữa để bù đắp sự sụt giảm tiêu dùng nội địa.
  • C. Đóng cửa thị trường nội địa, không cho phép hàng hóa nước ngoài nhập khẩu.
  • D. Tăng thu nhập cho người dân, hoàn thiện hệ thống an sinh xã hội (y tế, giáo dục, hưu trí) để giảm lo ngại và khuyến khích chi tiêu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Công cuộc cải cách kinh tế của Trung Quốc (từ năm 1978) đã mang lại những thay đổi căn bản nào trong cơ chế quản lý nông nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích sự khác biệt cơ bản về đặc điểm sản xuất nông nghiệp giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Dựa vào kiến thức đã học, nhận định nào sau đây giải thích hợp lý nhất vì sao Đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc Trung Quốc lại trồng nhiều lúa mì, ngô, củ cải đường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp như điện tử, cơ khí chính xác, sản xuất máy tự động ở Trung Quốc có tác động quan trọng nhất đến lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Tại sao các Đặc khu kinh tế ven biển đóng vai trò tiên phong trong công cuộc mở cửa và hiện đại hóa nền kinh tế Trung Quốc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về cơ cấu ngành công nghiệp của Trung Quốc hiện nay?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Vấn đề môi trường nào được xem là thách thức lớn đối với sự phát triển công nghiệp nhanh chóng ở Trung Quốc, đặc biệt là ở các khu vực tập trung sản xuất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Miền Tây Trung Quốc có tiềm năng lớn để phát triển ngành chăn nuôi gia súc ăn cỏ (như cừu, dê) chủ yếu dựa vào yếu tố điều kiện tự nhiên nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Nhận định nào sau đây *không* đúng khi nói về vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế Trung Quốc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phân tích tác động của việc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đến nền kinh tế Trung Quốc.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Tại sao Trung Quốc được xem là 'công xưởng của thế giới' trong nhiều thập kỷ qua?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Để giải quyết vấn đề chênh lệch giàu nghèo và phát triển không đồng đều giữa các vùng, chính phủ Trung Quốc đã thực hiện chính sách nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Ngành công nghiệp nào sau đây của Trung Quốc có sản lượng đứng đầu thế giới và đóng vai trò quan trọng trong cung cấp năng lượng cho phát triển kinh tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Sự phát triển của ngành du lịch ở Trung Quốc có tác động tích cực nào đến nền kinh tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng xu hướng phát triển của ngành nông nghiệp Trung Quốc trong bối cảnh hiện đại hóa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Thành phố Thượng Hải, với vị trí cửa sông Trường Giang, có vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế Trung Quốc về khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: So sánh ngành công nghiệp luyện kim của Trung Quốc với các cường quốc công nghiệp khác (dựa trên dữ liệu hoặc kiến thức chung), nhận định nào sau đây có khả năng đúng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Việc Trung Quốc đẩy mạnh đầu tư ra nước ngoài, đặc biệt thông qua sáng kiến 'Vành đai và Con đường', nhằm mục đích chủ yếu nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tại sao khu vực nông thôn ở Trung Quốc lại phát triển mạnh ngành công nghiệp dệt may?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Thách thức lớn nhất mà Trung Quốc phải đối mặt trong việc duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và bền vững trong tương lai là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đứng đầu thế giới về sản lượng nhiều loại cây trồng và vật nuôi. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với quốc gia này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Các đô thị lớn như Bắc Kinh, Thượng Hải, Quảng Châu không chỉ là trung tâm công nghiệp mà còn là các trung tâm dịch vụ hàng đầu. Loại hình dịch vụ nào có xu hướng phát triển mạnh mẽ ở các đô thị này trong những năm gần đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến và ngành nông nghiệp ở Trung Quốc.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Để phát triển bền vững, Trung Quốc cần phải làm gì để giải quyết bài toán năng lượng trong bối cảnh công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Vùng nào của Trung Quốc có lợi thế đặc biệt để phát triển cây chè và cây ăn quả cận nhiệt đới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: So với giai đoạn trước cải cách, hoạt động ngoại thương của Trung Quốc sau năm 1978 có đặc điểm nổi bật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Việc hình thành các thành phố siêu lớn (megacities) ở Trung Quốc là hệ quả của quá trình nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà Trung Quốc phải đối mặt do sự phát triển kinh tế không đồng đều giữa các vùng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng nhất về vai trò của khu vực kinh tế tư nhân trong nền kinh tế Trung Quốc hiện đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Để chuyển đổi mô hình tăng trưởng kinh tế từ chủ yếu dựa vào xuất khẩu và đầu tư sang dựa vào tiêu dùng nội địa, Trung Quốc cần thực hiện những biện pháp nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích biểu đồ tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quốc giai đoạn 1985-2020, nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Trung Quốc trong giai đoạn này?

  • A. Tốc độ tăng trưởng luôn ở mức thấp và không ổn định.
  • B. Tốc độ tăng trưởng giảm dần đều qua các năm.
  • C. Tốc độ tăng trưởng chỉ cao trong giai đoạn đầu cải cách.
  • D. Tốc độ tăng trưởng cao và duy trì ổn định trong thời gian dài.

Câu 2: Chính sách "kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa" mà Trung Quốc áp dụng từ cuối thập kỷ 1970 có tác động chủ yếu như thế nào đến cơ cấu ngành kinh tế?

  • A. Giảm tỉ trọng nông nghiệp, tăng tỉ trọng công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Tăng tỉ trọng nông nghiệp, giảm tỉ trọng công nghiệp và dịch vụ.
  • C. Giữ nguyên tỉ trọng các ngành, chỉ tăng quy mô sản xuất.
  • D. Chỉ tác động đến nông nghiệp, không ảnh hưởng đến công nghiệp và dịch vụ.

Câu 3: Dựa vào kiến thức về điều kiện tự nhiên và kinh tế, giải thích tại sao miền Đông Trung Quốc lại trở thành khu vực tập trung các trung tâm công nghiệp lớn và phát triển năng động nhất?

  • A. Địa hình núi cao hiểm trở, khí hậu ôn đới lục địa khắc nghiệt, ít dân cư.
  • B. Giàu tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • C. Địa hình đồng bằng rộng lớn, khí hậu thuận lợi, dân cư đông đúc, tập trung nhiều thành phố lớn và cảng biển.
  • D. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp, không có tiềm năng công nghiệp.

Câu 4: Quan sát bản đồ phân bố nông nghiệp Trung Quốc, nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về sự phân hóa giữa miền Đông và miền Tây?

  • A. Miền Đông chủ yếu là cây lương thực, cây công nghiệp và chăn nuôi lợn.
  • B. Miền Tây phát triển mạnh trồng lúa nước và các cây công nghiệp nhiệt đới.
  • C. Miền Tây chủ yếu phát triển chăn nuôi gia súc (cừu, dê, bò) và lâm nghiệp.
  • D. Có sự khác biệt rõ rệt trong cơ cấu sản phẩm nông nghiệp giữa hai miền.

Câu 5: Việc Trung Quốc chú trọng phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, hàng không vũ trụ, năng lượng nguyên tử thể hiện điều gì trong chiến lược công nghiệp hóa của nước này?

  • A. Tập trung khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Ưu tiên phát triển các ngành sử dụng nhiều lao động giá rẻ.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.
  • D. Chuyển dịch cơ cấu công nghiệp theo hướng hiện đại, nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu.

Câu 6: Nêu một thách thức lớn mà nền kinh tế Trung Quốc đang đối mặt trong quá trình phát triển bền vững?

  • A. Thiếu nguồn lao động có kĩ năng.
  • B. Thị trường nội địa quá nhỏ hẹp.
  • C. Ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên.
  • D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế quá chậm.

Câu 7: Việc hình thành các Đặc khu kinh tế (SEZs) và Thành phố mở ven biển ở Trung Quốc nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, công nghệ và kinh nghiệm quản lý.
  • B. Hạn chế sự tiếp xúc với nền kinh tế thế giới.
  • C. Phân bổ lại dân cư từ miền Đông sang miền Tây.
  • D. Chỉ phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 8: Miền Bắc của lãnh thổ phía Đông Trung Quốc (bao gồm Đông Bắc và Hoa Bắc) có lợi thế tự nhiên nào để phát triển các loại cây trồng như lúa mì, ngô, củ cải đường?

  • A. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa quanh năm.
  • B. Khí hậu ôn đới và cận nhiệt gió mùa với mùa hè nóng ẩm.
  • C. Địa hình núi cao, khí hậu lạnh giá quanh năm.
  • D. Chỉ có đất đai bạc màu, không thích hợp trồng trọt.

Câu 9: Ngành dịch vụ của Trung Quốc đã có những bước phát triển vượt bậc trong những thập kỷ gần đây. Điều này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Tỉ trọng trong GDP luôn thấp và ổn định.
  • B. Chỉ tập trung vào các dịch vụ truyền thống như thương mại.
  • C. Tốc độ tăng trưởng chậm hơn nông nghiệp và công nghiệp.
  • D. Tăng trưởng nhanh về quy mô và tỉ trọng, đa dạng hóa loại hình dịch vụ.

Câu 10: So sánh sản xuất nông nghiệp giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Miền Đông chủ yếu là trồng trọt, miền Tây chủ yếu là chăn nuôi.
  • B. Miền Đông chỉ trồng cây công nghiệp, miền Tây chỉ trồng cây lương thực.
  • C. Miền Đông chăn nuôi gia súc lớn, miền Tây chăn nuôi gia cầm.
  • D. Cả hai miền đều phát triển đồng đều cả trồng trọt và chăn nuôi.

Câu 11: Nhận định nào sau đây đúng khi nói về vai trò của công nghiệp đối với nền kinh tế Trung Quốc hiện nay?

  • A. Công nghiệp chỉ đóng vai trò phụ trợ cho nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp chủ yếu phục vụ tiêu dùng trong nước.
  • C. Công nghiệp là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng và xuất khẩu.
  • D. Ngành công nghiệp truyền thống chiếm ưu thế tuyệt đối.

Câu 12: Dựa vào dữ liệu về sản lượng nông sản (giả định có bảng số liệu), loại cây trồng nào sau đây có vai trò quan trọng nhất đối với an ninh lương thực của Trung Quốc?

  • A. Lúa mì
  • B. Lúa gạo
  • C. Ngô
  • D. Khoai tây

Câu 13: Các biện pháp cải cách trong nông nghiệp như "khoán sản lượng đến hộ" và "giao quyền sử dụng đất cho nông dân" đã mang lại kết quả tích cực nào?

  • A. Giảm năng suất và sản lượng nông nghiệp.
  • B. Gia tăng tình trạng thiếu lương thực.
  • C. Chuyển toàn bộ lao động nông nghiệp sang công nghiệp.
  • D. Tăng năng suất, sản lượng và cải thiện đời sống nông dân.

Câu 14: Vùng đồng bằng Hoa Nam và Hoa Trung ở Trung Quốc có những loại cây trồng chủ yếu nào, phản ánh điều kiện tự nhiên đặc trưng của vùng?

  • A. Lúa gạo, mía, chè, bông.
  • B. Lúa mì, ngô, củ cải đường.
  • C. Cao su, cà phê, hồ tiêu.
  • D. Cây ăn quả ôn đới, lúa mạch.

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của ngành công nghiệp chế tạo máy, điện tử, cơ khí chính xác với thành tựu trong lĩnh vực hàng không vũ trụ của Trung Quốc.

  • A. Các ngành này không liên quan trực tiếp đến hàng không vũ trụ.
  • B. Hàng không vũ trụ chỉ phụ thuộc vào ngành khai thác khoáng sản.
  • C. Các ngành này cung cấp nền tảng công nghệ, vật liệu và thiết bị cho hàng không vũ trụ.
  • D. Sự phát triển hàng không vũ trụ làm suy thoái các ngành chế tạo máy, điện tử.

Câu 16: Dựa vào kiến thức về phân bố dân cư và lao động ở Trung Quốc, giải thích tại sao ngành công nghiệp dệt may lại phát triển mạnh ở khu vực nông thôn miền Đông?

  • A. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ ở nông thôn, gần nguồn nguyên liệu và thị trường.
  • B. Chỉ tập trung ở các thành phố lớn ven biển.
  • C. Yêu cầu công nghệ rất cao, chỉ phù hợp với khu vực thành thị.
  • D. Thiếu nguồn nguyên liệu và thị trường tiêu thụ.

Câu 17: Phân tích vai trò của giao thông vận tải trong sự phát triển kinh tế của Trung Quốc, đặc biệt trong bối cảnh đẩy mạnh liên kết vùng và hội nhập quốc tế.

  • A. Chỉ phục vụ mục đích quân sự, không liên quan đến kinh tế.
  • B. Là rào cản chính cho sự phát triển kinh tế.
  • C. Chỉ phát triển ở miền Tây, không có vai trò ở miền Đông.
  • D. Kết nối các vùng kinh tế, thúc đẩy thương mại nội địa và quốc tế.

Câu 18: Tại sao du lịch lại được xem là một ngành kinh tế mũi nhọn, góp phần quan trọng vào sự phát triển của Trung Quốc?

  • A. Ngành du lịch có nguồn thu rất nhỏ, không đáng kể.
  • B. Tạo nguồn thu ngoại tệ lớn, giải quyết việc làm và thúc đẩy các ngành khác.
  • C. Chỉ phục vụ du khách trong nước, không thu hút khách quốc tế.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, không có lợi ích kinh tế.

Câu 19: Nhận định nào sau đây thể hiện thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của nông nghiệp Trung Quốc?

  • A. Thiếu nguồn lao động trẻ trong nông nghiệp.
  • B. Thị trường tiêu thụ nông sản quá nhỏ.
  • C. Suy thoái tài nguyên đất và nước do canh tác không bền vững.
  • D. Không áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất.

Câu 20: Miền Tây Trung Quốc, đặc biệt là các cao nguyên và bồn địa, có thế mạnh đặc trưng nào cho phép phát triển mạnh ngành chăn nuôi gia súc ăn cỏ như cừu, dê?

  • A. Diện tích đồng cỏ tự nhiên rộng lớn.
  • B. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa quanh năm.
  • C. Nguồn nước dồi dào từ các sông lớn.
  • D. Đất đai màu mỡ, thích hợp trồng cây lương thực.

Câu 21: Phân tích tác động của việc Trung Quốc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2001 đối với nền kinh tế nước này.

  • A. Hạn chế thương mại quốc tế, tập trung vào thị trường nội địa.
  • B. Làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến ngành nông nghiệp.
  • D. Thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế, mở rộng thị trường và thu hút đầu tư.

Câu 22: Khu vực nào ở Trung Quốc được mệnh danh là "vựa lúa" và "vựa mía" lớn nhất cả nước?

  • A. Đồng bằng Đông Bắc.
  • B. Đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam.
  • C. Cao nguyên Hoàng Thổ.
  • D. Bồn địa Tarim.

Câu 23: Việc di chuyển các ngành công nghiệp thâm dụng lao động từ miền Đông sang miền Trung và miền Tây Trung Quốc là một xu hướng nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất và thúc đẩy phát triển kinh tế vùng nội địa.
  • B. Tập trung toàn bộ công nghiệp vào miền Tây.
  • C. Ngừng phát triển công nghiệp ở miền Đông.
  • D. Chỉ phát triển nông nghiệp ở miền Trung và miền Tây.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc Trung Quốc trở thành công xưởng lớn của thế giới đối với nền kinh tế toàn cầu.

  • A. Làm giảm sự phụ thuộc của thế giới vào hàng hóa Trung Quốc.
  • B. Ngăn cản sự phát triển thương mại quốc tế.
  • C. Chỉ cung cấp hàng hóa cho thị trường nội địa.
  • D. Cung cấp nguồn hàng hóa đa dạng, giá rẻ cho thế giới và thúc đẩy thương mại toàn cầu.

Câu 25: Ngành khai thác khoáng sản nào của Trung Quốc có sản lượng đứng đầu thế giới và tập trung chủ yếu ở đâu?

  • A. Than đá, tập trung ở Đông Bắc và Tây Nam.
  • B. Dầu mỏ, tập trung ở ven biển phía Đông.
  • C. Quặng sắt, tập trung ở miền Trung.
  • D. Boxit, tập trung ở miền Tây.

Câu 26: So sánh các đồng bằng lớn ở miền Đông Trung Quốc (Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam) về điều kiện tự nhiên và sản phẩm nông nghiệp đặc trưng.

  • A. Các đồng bằng đều có khí hậu nhiệt đới và trồng lúa nước.
  • B. Đồng bằng phía Bắc trồng cây nhiệt đới, phía Nam trồng cây ôn đới.
  • C. Có sự phân hóa rõ rệt về khí hậu và cơ cấu cây trồng từ Bắc xuống Nam.
  • D. Chỉ có đồng bằng ven biển mới phát triển nông nghiệp.

Câu 27: Đánh giá vai trò của hệ thống đường sắt cao tốc đối với nền kinh tế Trung Quốc.

  • A. Rút ngắn thời gian di chuyển, tăng kết nối các trung tâm kinh tế, thúc đẩy du lịch và thương mại.
  • B. Chỉ phục vụ vận chuyển hàng hóa, không vận chuyển hành khách.
  • C. Gây cản trở cho sự phát triển của các phương tiện giao thông khác.
  • D. Chỉ có vai trò nhỏ trong nền kinh tế.

Câu 28: Khi phân tích sự phát triển kinh tế của Trung Quốc, cần lưu ý đến sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các vùng. Vấn đề này đặt ra thách thức gì cho chính phủ Trung Quốc?

  • A. Thiếu nguồn vốn đầu tư cho toàn bộ đất nước.
  • B. Thu hẹp khoảng cách phát triển và giàu nghèo giữa các vùng.
  • C. Kiểm soát tốc độ tăng trưởng kinh tế quá thấp.
  • D. Giải quyết tình trạng thiếu lao động trên cả nước.

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây phản ánh sự thay đổi quan trọng nhất trong chính sách kinh tế của Trung Quốc từ cuối thập kỷ 1970?

  • A. Đóng cửa hoàn toàn với bên ngoài.
  • B. Quay trở lại mô hình kinh tế chỉ huy truyền thống.
  • C. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp.
  • D. Chuyển đổi sang kinh tế thị trường và mở cửa hội nhập.

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học, hãy dự đoán xu hướng phát triển của ngành công nghiệp ở miền Đông Trung Quốc trong tương lai gần.

  • A. Tiếp tục chuyển dịch sang các ngành công nghệ cao, giá trị gia tăng lớn.
  • B. Quay trở lại phát triển mạnh các ngành công nghiệp nặng truyền thống.
  • C. Giảm dần vai trò công nghiệp, chỉ tập trung vào dịch vụ.
  • D. Di chuyển toàn bộ các ngành công nghiệp ra nước ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Phân tích biểu đồ tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quốc giai đoạn 1985-2020, nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Trung Quốc trong giai đoạn này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Chính sách 'kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa' mà Trung Quốc áp dụng từ cuối thập kỷ 1970 có tác động chủ yếu như thế nào đến cơ cấu ngành kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Dựa vào kiến thức về điều kiện tự nhiên và kinh tế, giải thích tại sao miền Đông Trung Quốc lại trở thành khu vực tập trung các trung tâm công nghiệp lớn và phát triển năng động nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Quan sát bản đồ phân bố nông nghiệp Trung Quốc, nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về sự phân hóa giữa miền Đông và miền Tây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Việc Trung Quốc chú trọng phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, hàng không vũ trụ, năng lượng nguyên tử thể hiện điều gì trong chiến lược công nghiệp hóa của nước này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Nêu một thách thức lớn mà nền kinh tế Trung Quốc đang đối mặt trong quá trình phát triển bền vững?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Việc hình thành các Đặc khu kinh tế (SEZs) và Thành phố mở ven biển ở Trung Quốc nhằm mục đích chủ yếu gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Miền Bắc của lãnh thổ phía Đông Trung Quốc (bao gồm Đông Bắc và Hoa Bắc) có lợi thế tự nhiên nào để phát triển các loại cây trồng như lúa mì, ngô, củ cải đường?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Ngành dịch vụ của Trung Quốc đã có những bước phát triển vượt bậc trong những thập kỷ gần đây. Điều này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: So sánh sản xuất nông nghiệp giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Nhận định nào sau đây đúng khi nói về vai trò của công nghiệp đối với nền kinh tế Trung Quốc hiện nay?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Dựa vào dữ liệu về sản lượng nông sản (giả định có bảng số liệu), loại cây trồng nào sau đây có vai trò quan trọng nhất đối với an ninh lương thực của Trung Quốc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Các biện pháp cải cách trong nông nghiệp như 'khoán sản lượng đến hộ' và 'giao quyền sử dụng đất cho nông dân' đã mang lại kết quả tích cực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Vùng đồng bằng Hoa Nam và Hoa Trung ở Trung Quốc có những loại cây trồng chủ yếu nào, phản ánh điều kiện tự nhiên đặc trưng của vùng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của ngành công nghiệp chế tạo máy, điện tử, cơ khí chính xác với thành tựu trong lĩnh vực hàng không vũ trụ của Trung Quốc.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Dựa vào kiến thức về phân bố dân cư và lao động ở Trung Quốc, giải thích tại sao ngành công nghiệp dệt may lại phát triển mạnh ở khu vực nông thôn miền Đông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích vai trò của giao thông vận tải trong sự phát triển kinh tế của Trung Quốc, đặc biệt trong bối cảnh đẩy mạnh liên kết vùng và hội nhập quốc tế.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao du lịch lại được xem là một ngành kinh tế mũi nhọn, góp phần quan trọng vào sự phát triển của Trung Quốc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Nhận định nào sau đây thể hiện thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của nông nghiệp Trung Quốc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Miền Tây Trung Quốc, đặc biệt là các cao nguyên và bồn địa, có thế mạnh đặc trưng nào cho phép phát triển mạnh ngành chăn nuôi gia súc ăn cỏ như cừu, dê?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích tác động của việc Trung Quốc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2001 đối với nền kinh tế nước này.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khu vực nào ở Trung Quốc được mệnh danh là 'vựa lúa' và 'vựa mía' lớn nhất cả nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Việc di chuyển các ngành công nghiệp thâm dụng lao động từ miền Đông sang miền Trung và miền Tây Trung Quốc là một xu hướng nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc Trung Quốc trở thành công xưởng lớn của thế giới đối với nền kinh tế toàn cầu.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Ngành khai thác khoáng sản nào của Trung Quốc có sản lượng đứng đầu thế giới và tập trung chủ yếu ở đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: So sánh các đồng bằng lớn ở miền Đông Trung Quốc (Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam) về điều kiện tự nhiên và sản phẩm nông nghiệp đặc trưng.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đánh giá vai trò của hệ thống đường sắt cao tốc đối với nền kinh tế Trung Quốc.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi phân tích sự phát triển kinh tế của Trung Quốc, cần lưu ý đến sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các vùng. Vấn đề này đặt ra thách thức gì cho chính phủ Trung Quốc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây phản ánh sự thay đổi quan trọng nhất trong chính sách kinh tế của Trung Quốc từ cuối thập kỷ 1970?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học, hãy dự đoán xu hướng phát triển của ngành công nghiệp ở miền Đông Trung Quốc trong tương lai gần.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công cuộc cải cách và mở cửa (Reform and Opening Up) bắt đầu từ năm 1978 ở Trung Quốc đã tạo ra những thay đổi căn bản nào trong nền kinh tế quốc gia này?

  • A. Chuyển dịch từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa.
  • B. Tăng cường vai trò của các hợp tác xã nông nghiệp và công nghiệp.
  • C. Thực hiện chính sách tự cung tự cấp hoàn toàn, đóng cửa với bên ngoài.
  • D. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng, bỏ qua công nghiệp nhẹ và dịch vụ.

Câu 2: Dựa vào hiểu biết về sự phân hóa điều kiện tự nhiên giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc, hãy phân tích tại sao hoạt động nông nghiệp ở miền Đông lại đa dạng và phát triển hơn hẳn so với miền Tây?

  • A. Miền Tây có nguồn lao động dồi dào hơn và thị trường tiêu thụ lớn hơn.
  • B. Miền Đông tập trung nhiều khoáng sản quý hiếm phục vụ nông nghiệp hiện đại.
  • C. Miền Tây nhận được ít đầu tư từ chính phủ và thiếu công nghệ.
  • D. Miền Đông có địa hình chủ yếu là đồng bằng màu mỡ, khí hậu thuận lợi hơn cho trồng trọt đa dạng.

Câu 3: Miền Đông Trung Quốc được chia thành hai vùng nông nghiệp chính là miền Bắc (Đông Bắc, Hoa Bắc) và miền Nam (Hoa Trung, Hoa Nam). Sự khác biệt nổi bật về cơ cấu cây trồng giữa hai vùng này chủ yếu phản ánh sự khác biệt về yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Chế độ thủy triều và độ mặn của đất.
  • B. Mật độ dân số và tập quán canh tác.
  • C. Chế độ nhiệt và lượng mưa.
  • D. Sự phân bố các loại đất đá mẹ.

Câu 4: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về ngành công nghiệp Trung Quốc dưới tác động của công cuộc cải cách?

  • A. Chuyển dịch cơ cấu từ công nghiệp nặng sang chú trọng hơn công nghiệp nhẹ và chế biến.
  • B. Giảm dần quy mô và vai trò của các đặc khu kinh tế ven biển.
  • C. Tăng cường ứng dụng khoa học công nghệ, phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn.
  • D. Phát triển mạnh các xí nghiệp vừa và nhỏ, đa dạng hóa hình thức sở hữu.

Câu 5: Trung Quốc là quốc gia đứng đầu thế giới về sản lượng khai thác than. Các trung tâm khai thác than lớn của nước này tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

  • A. Phía Đông Bắc và một phần phía Tây Nam.
  • B. Các tỉnh ven biển phía Đông Nam.
  • C. Toàn bộ khu vực miền Tây rộng lớn.
  • D. Đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam.

Câu 6: Sự phát triển vượt bậc của các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, cơ khí chính xác, tự động hóa ở Trung Quốc đã đóng góp trực tiếp vào thành tựu nào sau đây?

  • A. Trở thành trung tâm sản xuất hàng dệt may lớn nhất thế giới.
  • B. Tăng cường xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp.
  • C. Khắc phục hoàn toàn tình trạng ô nhiễm môi trường công nghiệp.
  • D. Chế tạo thành công tàu vũ trụ và phát triển ngành hàng không vũ trụ.

Câu 7: Các đặc khu kinh tế (SEZs) của Trung Quốc được thành lập chủ yếu ở các tỉnh ven biển phía Đông Nam. Vai trò quan trọng nhất của các đặc khu này đối với nền kinh tế Trung Quốc là gì?

  • A. Phát triển nông nghiệp thâm canh quy mô lớn.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI), công nghệ hiện đại và thúc đẩy xuất khẩu.
  • C. Giải quyết vấn đề việc làm cho toàn bộ lao động di cư từ nông thôn.
  • D. Tập trung phát triển công nghiệp khai thác khoáng sản.

Câu 8: Miền Tây Trung Quốc, với đặc điểm địa hình núi cao, cao nguyên rộng lớn và khí hậu khô hạn, có thế mạnh chủ yếu để phát triển ngành nông nghiệp nào?

  • A. Trồng lúa nước và cây ăn quả nhiệt đới.
  • B. Sản xuất cây lương thực quy mô lớn theo hướng thâm canh.
  • C. Chăn nuôi gia súc ăn cỏ (cừu, dê) trên các đồng cỏ tự nhiên.
  • D. Trồng cây công nghiệp lâu năm như cà phê, cao su.

Câu 9: Ngành dịch vụ ở Trung Quốc ngày càng phát triển và chiếm tỉ trọng cao trong cơ cấu GDP. Điều này phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào của quốc gia này?

  • A. Chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa, tăng trưởng bền vững.
  • B. Suy giảm vai trò của công nghiệp và nông nghiệp.
  • C. Tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô thay vì sản phẩm chế biến.
  • D. Phát triển kinh tế dựa chủ yếu vào nông nghiệp truyền thống.

Câu 10: Phân tích tác động của chính sách giao quyền sử dụng đất cho nông dân trong công cuộc cải cách nông nghiệp ở Trung Quốc.

  • A. Giảm năng suất và sản lượng cây trồng do thiếu sự tập trung.
  • B. Tăng tính chủ động, khuyến khích đầu tư và nâng cao năng suất sản xuất nông nghiệp.
  • C. Dẫn đến tình trạng bỏ hoang đất đai trên diện rộng.
  • D. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với hoạt động sản xuất nông nghiệp.

Câu 11: Công nghiệp dệt may là một trong những ngành phát triển mạnh mẽ ở Trung Quốc, đặc biệt là ở các vùng nông thôn. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển này ở khu vực nông thôn?

  • A. Gần nguồn cung cấp năng lượng (than đá, dầu mỏ).
  • B. Sự tập trung của các viện nghiên cứu và trung tâm công nghệ cao.
  • C. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ và nguồn nguyên liệu tại chỗ (bông, tơ tằm).
  • D. Hệ thống giao thông hiện đại kết nối trực tiếp với các cảng biển lớn.

Câu 12: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng sự khác biệt về cơ cấu kinh tế giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc?

  • A. Miền Đông có cơ cấu kinh tế đa dạng, phát triển mạnh công nghiệp và dịch vụ; miền Tây chủ yếu phát triển nông nghiệp (chăn nuôi) và khai khoáng.
  • B. Miền Đông tập trung phát triển nông nghiệp là chính; miền Tây tập trung phát triển công nghiệp nặng.
  • C. Cả hai miền đều có cơ cấu kinh tế tương đồng, chủ yếu dựa vào công nghiệp chế biến.
  • D. Miền Đông là trung tâm khai thác khoáng sản; miền Tây là trung tâm sản xuất hàng tiêu dùng.

Câu 13: Các thành phố lớn như Thượng Hải, Bắc Kinh, Quảng Châu không chỉ là trung tâm hành chính, công nghiệp mà còn là những trung tâm dịch vụ hàng đầu của Trung Quốc. Loại hình dịch vụ nào sau đây có xu hướng tập trung phát triển mạnh mẽ nhất ở các đô thị lớn này?

  • A. Dịch vụ sửa chữa nông cụ và máy móc nông nghiệp.
  • B. Dịch vụ cung cấp giống cây trồng và vật nuôi.
  • C. Dịch vụ vận tải đường bộ nội vùng nông thôn.
  • D. Dịch vụ tài chính, ngân hàng, viễn thông, du lịch, thương mại quốc tế.

Câu 14: Để giải quyết vấn đề lương thực cho dân số đông đảo, Trung Quốc đã áp dụng nhiều biện pháp trong nông nghiệp. Biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả rõ rệt nhất trong việc tăng năng suất cây trồng?

  • A. Mở rộng diện tích canh tác lên các vùng núi cao và sa mạc.
  • B. Giảm số vụ gieo trồng trong năm để đất nghỉ ngơi.
  • C. Đẩy mạnh thâm canh, sử dụng giống mới năng suất cao và ứng dụng khoa học kỹ thuật.
  • D. Chuyển đổi toàn bộ diện tích trồng cây lương thực sang cây công nghiệp.

Câu 15: Ngành công nghiệp sản xuất điện của Trung Quốc phát triển rất mạnh mẽ, sử dụng đa dạng các nguồn năng lượng. Loại nguồn năng lượng nào chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu sản xuất điện của Trung Quốc?

  • A. Nhiệt điện (sử dụng than đá).
  • B. Thủy điện.
  • C. Điện hạt nhân.
  • D. Điện gió và điện mặt trời.

Câu 16: Cảng Thượng Hải là một trong những cảng biển sầm uất nhất thế giới. Vị trí địa lý của Thượng Hải mang lại lợi thế đặc biệt nào cho sự phát triển kinh tế và thương mại của Trung Quốc?

  • A. Nằm sâu trong nội địa, thuận tiện cho vận tải đường sắt.
  • B. Gần các mỏ khoáng sản lớn, thuận lợi cho xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Khí hậu khô hạn, ít mưa bão, thuận lợi cho hoạt động cảng biển quanh năm.
  • D. Nằm ở cửa sông Trường Giang, là đầu mối giao thông đường biển và đường sông quan trọng, kết nối với vùng nội địa rộng lớn.

Câu 17: Mặc dù đạt được những thành tựu kinh tế to lớn, Trung Quốc vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính cấp bách và ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển bền vững?

  • A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
  • B. Ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và cạn kiệt tài nguyên.
  • C. Tốc độ tăng trưởng GDP quá thấp.
  • D. Sự phụ thuộc quá lớn vào nông nghiệp truyền thống.

Câu 18: Dựa vào kiến thức đã học, hãy xác định loại cây trồng nào là sản phẩm nông nghiệp chính của đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc Trung Quốc?

  • A. Lúa mì, ngô, củ cải đường.
  • B. Lúa gạo, mía, chè.
  • C. Bông, đậu tương, lạc.
  • D. Chè, cà phê, cao su.

Câu 19: Sự phát triển của ngành công nghiệp luyện kim ở Trung Quốc gắn liền với sự phân bố của loại khoáng sản nào?

  • A. Bô-xít và đồng.
  • B. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • C. Quặng sắt và than đá.
  • D. Vàng và bạc.

Câu 20: Chính sách "Một vành đai, Một con đường" (Belt and Road Initiative) là một sáng kiến kinh tế lớn của Trung Quốc nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa từ các nước đang phát triển.
  • B. Phát triển du lịch nội địa ở các tỉnh miền Tây.
  • C. Giảm bớt sự phụ thuộc vào các thị trường xuất khẩu truyền thống.
  • D. Xây dựng mạng lưới cơ sở hạ tầng kết nối Trung Quốc với các quốc gia khác, thúc đẩy thương mại và đầu tư.

Câu 21: Ngành chăn nuôi lợn phát triển mạnh ở Trung Quốc, đặc biệt là ở các đồng bằng đông dân cư. Nguyên nhân chủ yếu nào giải thích cho sự phân bố này?

  • A. Nguồn thức ăn phong phú từ phế phẩm nông nghiệp và nhu cầu tiêu thụ lớn của thị trường nội địa.
  • B. Khí hậu khô hạn ở miền Tây thuận lợi cho chăn nuôi lợn.
  • C. Tập trung nhiều đồng cỏ tự nhiên rộng lớn.
  • D. Gần các trung tâm xuất khẩu thịt lợn ra nước ngoài.

Câu 22: Sự phát triển "thần kỳ" của kinh tế Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung phát triển công nghiệp nặng theo mô hình Xô viết cũ.
  • B. Dựa hoàn toàn vào nguồn tài nguyên thiên nhiên sẵn có.
  • C. Thực hiện thành công công cuộc cải cách, mở cửa, thu hút đầu tư nước ngoài và khai thác lợi thế về lao động.
  • D. Đóng cửa với thế giới bên ngoài để bảo vệ sản xuất nội địa.

Câu 23: Phân tích vai trò của nguồn lao động dồi dào và giá rẻ đối với sự phát triển công nghiệp của Trung Quốc, đặc biệt là các ngành công nghiệp nhẹ và chế biến.

  • A. Làm tăng chi phí sản xuất, giảm khả năng cạnh tranh.
  • B. Hạn chế khả năng ứng dụng công nghệ hiện đại.
  • C. Chỉ có lợi cho các ngành công nghiệp đòi hỏi trình độ kỹ thuật cao.
  • D. Cung cấp nguồn nhân lực lớn cho sản xuất, giảm giá thành sản phẩm, tăng sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Câu 24: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng thực trạng về sự phân bố dân cư và ảnh hưởng của nó đến kinh tế Trung Quốc?

  • A. Dân cư tập trung chủ yếu ở miền Đông, tạo ra thị trường tiêu thụ lớn và nguồn lao động dồi dào.
  • B. Dân cư phân bố đều khắp lãnh thổ, không có sự chênh lệch lớn giữa các vùng.
  • C. Miền Tây dân cư thưa thớt, gây khó khăn cho việc phát triển kinh tế quy mô lớn.
  • D. Sự di cư từ nông thôn ra thành thị ở miền Đông tạo áp lực lên cơ sở hạ tầng đô thị.

Câu 25: Ngoài các cây lương thực chính, các đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam còn nổi tiếng với các loại cây công nghiệp nào?

  • A. Cao su và cà phê.
  • B. Cây ăn quả ôn đới (táo, lê).
  • C. Chè và bông.
  • D. Củ cải đường và hướng dương.

Câu 26: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp khai khoáng ở Trung Quốc, đặc biệt là than đá, đã gây ra những vấn đề môi trường nghiêm trọng nào?

  • A. Ô nhiễm không khí (bụi, khí thải) và ô nhiễm nguồn nước.
  • B. Suy giảm đa dạng sinh học ở các khu rừng nguyên sinh.
  • C. Gia tăng động đất và sóng thần.
  • D. Sa mạc hóa trên diện rộng ở miền Đông.

Câu 27: So với giai đoạn trước cải cách, các xí nghiệp quốc doanh (SOEs) ở Trung Quốc hiện nay có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Hoạt động theo cơ chế kế hoạch hóa tập trung hoàn toàn.
  • B. Không được phép liên doanh, liên kết với doanh nghiệp nước ngoài.
  • C. Bị cắt giảm hoàn toàn nguồn vốn đầu tư từ nhà nước.
  • D. Được trao quyền tự chủ hơn trong sản xuất kinh doanh, cạnh tranh theo cơ chế thị trường.

Câu 28: Ngành công nghiệp ô tô là một trong những ngành mũi nhọn của Trung Quốc. Sự phát triển của ngành này được hỗ trợ bởi những yếu tố nào?

  • A. Nguồn nguyên liệu sắt thép nhập khẩu hoàn toàn.
  • B. Thị trường nội địa rộng lớn, khả năng tiếp thu công nghệ và chính sách khuyến khích của nhà nước.
  • C. Chỉ sản xuất các dòng xe giá rẻ để xuất khẩu.
  • D. Thiếu nguồn lao động có tay nghề cao trong lĩnh vực cơ khí.

Câu 29: Sự chênh lệch về mức sống và phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc là một thách thức lớn. Biện pháp nào sau đây được chính phủ Trung Quốc ưu tiên thực hiện để thu hẹp khoảng cách này?

  • A. Di chuyển toàn bộ dân cư từ miền Tây sang miền Đông.
  • B. Chỉ tập trung đầu tư vào miền Đông để tạo động lực lan tỏa tự nhiên.
  • C. Đẩy mạnh đầu tư cơ sở hạ tầng, phát triển công nghiệp và dịch vụ ở miền Tây, khuyến khích di cư có kiểm soát.
  • D. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động kinh tế ở miền Tây để bảo vệ môi trường.

Câu 30: Nhận định nào sau đây mô tả chính xác nhất vị trí của Trung Quốc trong nền kinh tế toàn cầu hiện nay?

  • A. Là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, trung tâm sản xuất và xuất khẩu hàng đầu, có ảnh hưởng ngày càng tăng.
  • B. Là nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, ít tham gia vào thương mại quốc tế.
  • C. Chỉ là một thị trường tiêu thụ nhỏ lẻ, không có vai trò đáng kể.
  • D. Đang trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa, chưa có sản phẩm xuất khẩu chủ lực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Công cuộc cải cách và mở cửa (Reform and Opening Up) bắt đầu từ năm 1978 ở Trung Quốc đã tạo ra những thay đổi căn bản nào trong nền kinh tế quốc gia này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Dựa vào hiểu biết về sự phân hóa điều kiện tự nhiên giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc, hãy phân tích tại sao hoạt động nông nghiệp ở miền Đông lại đa dạng và phát triển hơn hẳn so với miền Tây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Miền Đông Trung Quốc được chia thành hai vùng nông nghiệp chính là miền Bắc (Đông Bắc, Hoa Bắc) và miền Nam (Hoa Trung, Hoa Nam). Sự khác biệt nổi bật về cơ cấu cây trồng giữa hai vùng này chủ yếu phản ánh sự khác biệt về yếu tố tự nhiên nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Nhận định nào sau đây *không* đúng khi nói về ngành công nghiệp Trung Quốc dưới tác động của công cuộc cải cách?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trung Quốc là quốc gia đứng đầu thế giới về sản lượng khai thác than. Các trung tâm khai thác than lớn của nước này tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Sự phát triển vượt bậc của các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, cơ khí chính xác, tự động hóa ở Trung Quốc đã đóng góp trực tiếp vào thành tựu nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Các đặc khu kinh tế (SEZs) của Trung Quốc được thành lập chủ yếu ở các tỉnh ven biển phía Đông Nam. Vai trò quan trọng nhất của các đặc khu này đối với nền kinh tế Trung Quốc là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Miền Tây Trung Quốc, với đặc điểm địa hình núi cao, cao nguyên rộng lớn và khí hậu khô hạn, có thế mạnh chủ yếu để phát triển ngành nông nghiệp nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Ngành dịch vụ ở Trung Quốc ngày càng phát triển và chiếm tỉ trọng cao trong cơ cấu GDP. Điều này phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào của quốc gia này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Phân tích tác động của chính sách giao quyền sử dụng đất cho nông dân trong công cuộc cải cách nông nghiệp ở Trung Quốc.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Công nghiệp dệt may là một trong những ngành phát triển mạnh mẽ ở Trung Quốc, đặc biệt là ở các vùng nông thôn. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển này ở khu vực nông thôn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Nhận xét nào sau đây phản ánh *đúng* sự khác biệt về cơ cấu kinh tế giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Các thành phố lớn như Thượng Hải, Bắc Kinh, Quảng Châu không chỉ là trung tâm hành chính, công nghiệp mà còn là những trung tâm dịch vụ hàng đầu của Trung Quốc. Loại hình dịch vụ nào sau đây có xu hướng tập trung phát triển mạnh mẽ nhất ở các đô thị lớn này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Để giải quyết vấn đề lương thực cho dân số đông đảo, Trung Quốc đã áp dụng nhiều biện pháp trong nông nghiệp. Biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả rõ rệt nhất trong việc tăng năng suất cây trồng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Ngành công nghiệp sản xuất điện của Trung Quốc phát triển rất mạnh mẽ, sử dụng đa dạng các nguồn năng lượng. Loại nguồn năng lượng nào chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu sản xuất điện của Trung Quốc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Cảng Thượng Hải là một trong những cảng biển sầm uất nhất thế giới. Vị trí địa lý của Thượng Hải mang lại lợi thế đặc biệt nào cho sự phát triển kinh tế và thương mại của Trung Quốc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Mặc dù đạt được những thành tựu kinh tế to lớn, Trung Quốc vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính cấp bách và ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển bền vững?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Dựa vào kiến thức đã học, hãy xác định loại cây trồng nào là sản phẩm nông nghiệp chính của đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc Trung Quốc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Sự phát triển của ngành công nghiệp luyện kim ở Trung Quốc gắn liền với sự phân bố của loại khoáng sản nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Chính sách 'Một vành đai, Một con đường' (Belt and Road Initiative) là một sáng kiến kinh tế lớn của Trung Quốc nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Ngành chăn nuôi lợn phát triển mạnh ở Trung Quốc, đặc biệt là ở các đồng bằng đông dân cư. Nguyên nhân chủ yếu nào giải thích cho sự phân bố này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Sự phát triển 'thần kỳ' của kinh tế Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phân tích vai trò của nguồn lao động dồi dào và giá rẻ đối với sự phát triển công nghiệp của Trung Quốc, đặc biệt là các ngành công nghiệp nhẹ và chế biến.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Nhận định nào sau đây *không* phản ánh đúng thực trạng về sự phân bố dân cư và ảnh hưởng của nó đến kinh tế Trung Quốc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Ngoài các cây lương thực chính, các đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam còn nổi tiếng với các loại cây công nghiệp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp khai khoáng ở Trung Quốc, đặc biệt là than đá, đã gây ra những vấn đề môi trường nghiêm trọng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: So với giai đoạn trước cải cách, các xí nghiệp quốc doanh (SOEs) ở Trung Quốc hiện nay có đặc điểm nổi bật nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Ngành công nghiệp ô tô là một trong những ngành mũi nhọn của Trung Quốc. Sự phát triển của ngành này được hỗ trợ bởi những yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Sự chênh lệch về mức sống và phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc là một thách thức lớn. Biện pháp nào sau đây được chính phủ Trung Quốc ưu tiên thực hiện để thu hẹp khoảng cách này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nhận định nào sau đây mô tả chính xác nhất vị trí của Trung Quốc trong nền kinh tế toàn cầu hiện nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích tác động chính của chính sách "kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa" được Trung Quốc áp dụng từ năm 1978 đối với cơ cấu kinh tế quốc gia.

  • A. Tăng cường vai trò chủ đạo tuyệt đối của khu vực kinh tế nhà nước và các hợp tác xã nông nghiệp.
  • B. Ưu tiên phát triển nông nghiệp tự cung tự cấp, hạn chế thương mại quốc tế.
  • C. Duy trì cơ cấu kinh tế tập trung, bao cấp, ít khuyến khích khu vực tư nhân.
  • D. Chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế định hướng thị trường, khuyến khích đa dạng hóa sở hữu và hội nhập quốc tế.

Câu 2: Dựa vào kiến thức về sự phân hóa điều kiện tự nhiên giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc, hãy giải thích tại sao ngành trồng trọt chủ yếu tập trung ở miền Đông, trong khi chăn nuôi gia súc lớn lại phổ biến hơn ở miền Tây?

  • A. Miền Đông có nhiều tài nguyên khoáng sản cho công nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi, miền Tây có thị trường tiêu thụ lớn cho sản phẩm trồng trọt.
  • B. Miền Đông có địa hình núi cao hiểm trở không phù hợp trồng trọt, miền Tây có khí hậu ẩm ướt thích hợp cây lương thực.
  • C. Miền Đông có khí hậu gió mùa ẩm, địa hình đồng bằng màu mỡ phù hợp trồng trọt; miền Tây khô hạn, có nhiều đồng cỏ, cao nguyên rộng lớn thích hợp chăn nuôi gia súc ăn cỏ.
  • D. Miền Đông có truyền thống chăn nuôi lâu đời, miền Tây mới phát triển trồng trọt nhờ công nghệ hiện đại.

Câu 3: Sự phát triển vượt bậc của các Đặc khu kinh tế (SEZs) ở vùng duyên hải phía Đông Trung Quốc có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với quá trình hiện đại hóa nền kinh tế nước này?

  • A. Thu hút mạnh mẽ vốn đầu tư nước ngoài, tiếp thu công nghệ hiện đại, thúc đẩy xuất khẩu và tạo động lực tăng trưởng cho các vùng lân cận.
  • B. Tập trung phát triển nông nghiệp quy mô lớn để đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
  • C. Trở thành trung tâm của các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên và luyện kim truyền thống.
  • D. Duy trì cơ cấu kinh tế cũ, hạn chế tiếp xúc với thị trường và công nghệ bên ngoài.

Câu 4: Ngành công nghiệp của Trung Quốc đang có xu hướng dịch chuyển cơ cấu từ các ngành truyền thống (dệt may, công nghiệp nhẹ) sang các ngành công nghệ cao. Phân tích nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự dịch chuyển này.

  • A. Sự cạn kiệt nguồn nguyên liệu cho các ngành công nghiệp truyền thống.
  • B. Chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu, giảm phụ thuộc vào lao động giá rẻ, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D).
  • C. Nhu cầu tiêu thụ nội địa đối với sản phẩm truyền thống giảm mạnh.
  • D. Thiếu lao động có kỹ năng cho các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 5: Nêu và phân tích một thách thức lớn mà nền kinh tế Trung Quốc phải đối mặt trong quá trình phát triển nhanh chóng, đặc biệt liên quan đến môi trường và xã hội.

  • A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế quá chậm, không tạo đủ việc làm.
  • B. Sự dư thừa nguồn lao động có trình độ cao.
  • C. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài trầm trọng.
  • D. Ô nhiễm môi trường gia tăng (không khí, nước, đất) và khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng, nhóm dân cư ngày càng lớn.

Câu 6: Hệ thống thủy lợi có vai trò đặc biệt quan trọng trong sản xuất nông nghiệp ở miền Đông Trung Quốc. Áp dụng kiến thức về điều kiện tự nhiên khu vực này để giải thích tại sao.

  • A. Miền Đông có khí hậu gió mùa với lượng mưa tập trung theo mùa và thường xuyên xảy ra lũ lụt hoặc hạn hán cục bộ, đòi hỏi điều tiết nước để đảm bảo sản xuất ổn định.
  • B. Miền Đông có địa hình đồi núi hiểm trở, cần thủy lợi để tưới tiêu.
  • C. Miền Đông thiếu nguồn nước ngọt trầm trọng.
  • D. Hệ thống thủy lợi giúp khai thác khoáng sản dưới lòng đất ở miền Đông.

Câu 7: So sánh đặc điểm phát triển công nghiệp giữa vùng duyên hải phía Đông và vùng nội địa phía Tây Trung Quốc. Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

  • A. Miền Đông tập trung công nghiệp khai thác, miền Tây tập trung công nghiệp chế biến.
  • B. Miền Đông phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao, chế biến, xuất khẩu; miền Tây chủ yếu là các ngành công nghiệp truyền thống, khai thác tài nguyên.
  • C. Miền Đông thiếu nguồn lao động, miền Tây thừa lao động có kỹ năng cao.
  • D. Miền Đông chỉ có công nghiệp quốc phòng, miền Tây chỉ có công nghiệp dân dụng.

Câu 8: Quá trình đô thị hóa nhanh chóng và sự phát triển của các thành phố lớn ở Trung Quốc có tác động như thế nào đến ngành dịch vụ?

  • A. Làm giảm nhu cầu về các dịch vụ tài chính, ngân hàng.
  • B. Hạn chế sự phát triển của ngành du lịch nội địa.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển đa dạng của các ngành dịch vụ như thương mại, tài chính, ngân hàng, du lịch, giao thông vận tải.
  • D. Khiến ngành dịch vụ tập trung hoàn toàn vào khu vực nông thôn.

Câu 9: Đánh giá vai trò của nguồn lao động dồi dào và giá rẻ trong giai đoạn đầu của công cuộc cải cách mở cửa đối với sự phát triển công nghiệp của Trung Quốc.

  • A. Là lợi thế cạnh tranh quan trọng, thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp thâm dụng lao động, thúc đẩy sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu.
  • B. Gây khó khăn cho việc áp dụng công nghệ hiện đại vào sản xuất.
  • C. Làm tăng chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp.
  • D. Không có tác động đáng kể đến sự phát triển công nghiệp.

Câu 10: Cho biểu đồ thể hiện tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quốc qua các giai đoạn. Nhận xét nào sau đây có khả năng đúng nhất khi phân tích biểu đồ này dựa trên kiến thức về kinh tế Trung Quốc?

  • A. Tốc độ tăng trưởng luôn ổn định và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
  • B. Trung Quốc chỉ đạt tốc độ tăng trưởng cao trong giai đoạn trước năm 1978.
  • C. Biểu đồ cho thấy nền kinh tế Trung Quốc đang suy thoái liên tục trong những thập kỷ gần đây.
  • D. Biểu đồ có thể phản ánh giai đoạn tăng trưởng "nóng" sau cải cách mở cửa và xu hướng tăng trưởng chậm lại gần đây do các thách thức nội tại và toàn cầu.

Câu 11: Hệ thống đường sắt cao tốc phát triển mạnh mẽ ở Trung Quốc có tác động chủ yếu nào đến nền kinh tế?

  • A. Chỉ phục vụ mục đích du lịch, ít ảnh hưởng đến kinh tế.
  • B. Kết nối các trung tâm kinh tế, giảm thời gian và chi phí vận chuyển, thúc đẩy thương mại nội địa và du lịch, hỗ trợ phân bố lại sản xuất.
  • C. Làm tăng chi phí vận tải hàng hóa do giá vé cao.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn so với các loại hình giao thông khác.

Câu 12: Đâu là một trong những nguyên nhân chính khiến năng suất lúa gạo ở miền Nam Trung Quốc cao hơn so với miền Bắc?

  • A. Miền Nam có khí hậu nóng ẩm quanh năm, nguồn nước dồi dào, cho phép trồng lúa 2-3 vụ/năm.
  • B. Miền Nam có ít sâu bệnh hại hơn miền Bắc.
  • C. Miền Nam có truyền thống canh tác lúa nước lâu đời hơn.
  • D. Miền Nam áp dụng công nghệ tưới tiêu hiện đại hơn hẳn miền Bắc.

Câu 13: Ngành công nghiệp khai thác than của Trung Quốc đứng đầu thế giới về sản lượng. Tuy nhiên, ngành này cũng đối mặt với nhiều vấn đề. Vấn đề nổi cộm nhất liên quan đến khai thác than là gì?

  • A. Thiếu nguồn lao động có kinh nghiệm.
  • B. Giá than trên thị trường thế giới quá thấp.
  • C. Tác động tiêu cực đến môi trường (ô nhiễm không khí, suy thoái đất) và an toàn lao động.
  • D. Trữ lượng than đã cạn kiệt hoàn toàn.

Câu 14: Phân tích vai trò của nông nghiệp trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay, sau hàng thập kỷ công nghiệp hóa và hiện đại hóa.

  • A. Nông nghiệp không còn đóng vai trò quan trọng, chỉ chiếm tỷ trọng rất nhỏ trong GDP và lao động.
  • B. Tuy tỷ trọng trong GDP giảm, nông nghiệp vẫn đảm bảo an ninh lương thực cho dân số đông đảo, cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến và là nơi sinh sống của một bộ phận lớn dân cư.
  • C. Nông nghiệp chủ yếu phục vụ xuất khẩu, không đáp ứng đủ nhu cầu trong nước.
  • D. Nông nghiệp chỉ phát triển ở miền Tây, miền Đông đã từ bỏ hoàn toàn sản xuất nông nghiệp.

Câu 15: Chính sách "Hướng Tây Đại Khai Phát" (Go West Campaign) của Trung Quốc nhằm mục đích gì đối với sự phát triển kinh tế khu vực miền Tây?

  • A. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa miền Đông và miền Tây thông qua đầu tư cơ sở hạ tầng, phát triển công nghiệp, thu hút dân cư và khai thác tiềm năng tài nguyên.
  • B. Biến miền Tây thành trung tâm nông nghiệp chuyên canh lúa nước.
  • C. Hạn chế hoàn toàn sự phát triển công nghiệp ở miền Tây.
  • D. Chỉ tập trung phát triển du lịch sinh thái tại miền Tây.

Câu 16: Ngành dịch vụ của Trung Quốc đang có xu hướng tăng trưởng nhanh và chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong cơ cấu GDP. Điều này phản ánh sự chuyển dịch nào của nền kinh tế?

  • A. Chuyển dịch từ nền kinh tế công nghiệp sang nền kinh tế nông nghiệp.
  • B. Chuyển dịch từ nền kinh tế đóng cửa sang nền kinh tế tự cung tự cấp.
  • C. Chuyển dịch từ các ngành công nghệ cao sang các ngành truyền thống.
  • D. Chuyển dịch từ nền kinh tế chủ yếu dựa vào công nghiệp và nông nghiệp sang nền kinh tế hiện đại, trong đó dịch vụ đóng vai trò ngày càng quan trọng.

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển công nghiệp chế biến, chế tạo và ngành nông nghiệp ở Trung Quốc.

  • A. Ngành nông nghiệp cung cấp nguyên liệu (bông, chè, mía, sản phẩm chăn nuôi...) cho công nghiệp chế biến thực phẩm, dệt may, và các ngành công nghiệp nhẹ khác.
  • B. Công nghiệp chế biến chỉ sử dụng nguyên liệu nhập khẩu, không liên quan đến nông nghiệp trong nước.
  • C. Nông nghiệp cạnh tranh trực tiếp với công nghiệp chế biến về tài nguyên đất đai.
  • D. Sự phát triển của công nghiệp chế biến làm suy thoái ngành nông nghiệp.

Câu 18: Khu vực nào sau đây ở Trung Quốc là trung tâm sản xuất lúa mì và ngô chủ yếu?

  • A. Đồng bằng Hoa Nam và vùng Tây Nam.
  • B. Đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc.
  • C. Các bồn địa ở miền Tây.
  • D. Cao nguyên Thanh Tạng.

Câu 19: Đánh giá tác động của việc Trung Quốc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2001 đối với nền kinh tế nước này.

  • A. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường quốc tế của Trung Quốc.
  • B. Làm giảm đáng kể dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Trung Quốc.
  • C. Thúc đẩy mạnh mẽ hội nhập kinh tế quốc tế, tăng cường xuất khẩu, thu hút FDI, và đẩy nhanh cải cách cơ cấu kinh tế nội địa.
  • D. Gây khó khăn cho việc phát triển các ngành công nghiệp nội địa do cạnh tranh từ hàng nhập khẩu.

Câu 20: Miền Tây Trung Quốc, mặc dù có diện tích rộng lớn, nhưng dân cư thưa thớt và kinh tế kém phát triển hơn miền Đông. Nguyên nhân chủ yếu là do:

  • A. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt (khí hậu khô hạn, địa hình núi cao, sa mạc, cao nguyên), thiếu cơ sở hạ tầng và xa thị trường tiêu thụ lớn.
  • B. Thiếu tài nguyên khoáng sản và tiềm năng du lịch.
  • C. Chính sách của chính phủ chỉ tập trung phát triển miền Đông.
  • D. Người dân miền Tây không có truyền thống sản xuất hàng hóa.

Câu 21: Ngành công nghiệp sản xuất ô tô của Trung Quốc đã phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển này?

  • A. Sự sụt giảm nhu cầu về phương tiện giao thông cá nhân.
  • B. Thị trường nội địa khổng lồ với tầng lớp trung lưu gia tăng và khả năng thu hút công nghệ từ các liên doanh với hãng nước ngoài.
  • C. Chỉ tập trung sản xuất ô tô cho mục đích xuất khẩu.
  • D. Thiếu nguồn cung cấp thép và linh kiện.

Câu 22: Đâu là một trong những điểm nổi bật của khu vực nông nghiệp chuyên canh ở các đồng bằng châu thổ phía Đông Trung Quốc?

  • A. Chỉ trồng duy nhất một loại cây lương thực.
  • B. Áp dụng phương pháp canh tác lạc hậu, phụ thuộc hoàn toàn vào tự nhiên.
  • C. Chăn nuôi chiếm tỷ trọng áp đảo so với trồng trọt.
  • D. Sản xuất thâm canh, đạt năng suất cao nhờ áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật, xây dựng hệ thống thủy lợi và sử dụng giống mới.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, tin học đối với nền kinh tế Trung Quốc trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.

  • A. Nâng cao giá trị gia tăng sản phẩm, tăng năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và chuyển đổi mô hình tăng trưởng.
  • B. Làm giảm khả năng cạnh tranh của các ngành công nghiệp truyền thống.
  • C. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa, không có ý nghĩa xuất khẩu.
  • D. Gây cản trở cho việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 24: Mặc dù là một cường quốc kinh tế, Trung Quốc vẫn đối mặt với vấn đề phân bố dân cư và lao động không đồng đều. Vấn đề này ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển kinh tế giữa các vùng?

  • A. Gây ra tình trạng thiếu lao động trầm trọng ở các thành phố lớn phía Đông.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các vùng do lao động di chuyển tự do.
  • C. Góp phần làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo và chênh lệch trình độ phát triển giữa miền Đông (thừa lao động, tập trung dân cư) và miền Tây (thưa dân, thiếu lao động có kỹ năng).
  • D. Làm giảm năng suất lao động trên phạm vi toàn quốc.

Câu 25: Ngành du lịch của Trung Quốc đã phát triển mạnh mẽ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy ngành du lịch Trung Quốc?

  • A. Tài nguyên du lịch phong phú, đa dạng (tự nhiên, văn hóa, lịch sử).
  • B. Nhu cầu du lịch nội địa tăng cao do đời sống người dân được cải thiện.
  • C. Đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng du lịch và chính sách quảng bá.
  • D. Số lượng du khách quốc tế đến Trung Quốc liên tục giảm trong các thập kỷ gần đây.

Câu 26: Sản lượng lúa gạo của Trung Quốc đứng đầu thế giới. Vùng nào sau đây là vựa lúa chính của Trung Quốc?

  • A. Các đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam.
  • B. Đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc.
  • C. Cao nguyên Hoàng Thổ.
  • D. Các bồn địa ở Tân Cương.

Câu 27: Sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng (dệt may, giày dép, đồ nhựa...) ở Trung Quốc trong giai đoạn đầu cải cách chủ yếu dựa vào lợi thế nào?

  • A. Công nghệ sản xuất tiên tiến nhất thế giới.
  • B. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ và thị trường xuất khẩu rộng lớn.
  • C. Trữ lượng dầu mỏ và khí đốt khổng lồ.
  • D. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu thụ trong nước.

Câu 28: Phân tích nguyên nhân khiến Trung Quốc trở thành "công xưởng của thế giới" trong nhiều thập kỷ.

  • A. Chỉ có nguồn nguyên liệu dồi dào.
  • B. Chỉ có công nghệ sản xuất hiện đại.
  • C. Chỉ có thị trường tiêu thụ nội địa lớn.
  • D. Sự kết hợp của nguồn lao động dồi dào giá rẻ, chính sách mở cửa thu hút FDI, đầu tư vào cơ sở hạ tầng, quy mô sản xuất lớn và thị trường tiêu thụ nội địa/quốc tế.

Câu 29: Đâu là một thách thức lớn mà Trung Quốc đang phải đối mặt liên quan đến nguồn nước?

  • A. Phân bố không đều giữa các vùng (miền Bắc thiếu nước trầm trọng) và ô nhiễm nguồn nước do hoạt động công nghiệp, nông nghiệp.
  • B. Tất cả các con sông đều bị đóng băng quanh năm.
  • C. Nguồn nước ngầm đã cạn kiệt hoàn toàn trên cả nước.
  • D. Nước biển dâng làm ngập lụt toàn bộ các đồng bằng châu thổ.

Câu 30: Đánh giá triển vọng kinh tế Trung Quốc trong tương lai, dựa trên các xu hướng phát triển hiện tại và những thách thức đang tồn tại.

  • A. Chắc chắn sẽ duy trì tốc độ tăng trưởng rất cao (trên 10%) liên tục trong nhiều thập kỷ tới mà không gặp bất kỳ khó khăn nào.
  • B. Sẽ suy thoái nghiêm trọng và không thể phục hồi do các vấn đề môi trường và xã hội.
  • C. Tiếp tục tăng trưởng nhưng có thể chậm lại, chuyển đổi mô hình sang chất lượng cao hơn, dựa vào đổi mới sáng tạo và tiêu dùng nội địa, đồng thời nỗ lực giải quyết các thách thức về môi trường, bất bình đẳng và dân số già hóa.
  • D. Sẽ đóng cửa hoàn toàn, không tham gia vào thương mại quốc tế nữa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Phân tích tác động chính của chính sách 'kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa' được Trung Quốc áp dụng từ năm 1978 đối với cơ cấu kinh tế quốc gia.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Dựa vào kiến thức về sự phân hóa điều kiện tự nhiên giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc, hãy giải thích tại sao ngành trồng trọt chủ yếu tập trung ở miền Đông, trong khi chăn nuôi gia súc lớn lại phổ biến hơn ở miền Tây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Sự phát triển vượt bậc của các Đặc khu kinh tế (SEZs) ở vùng duyên hải phía Đông Trung Quốc có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với quá trình hiện đại hóa nền kinh tế nước này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Ngành công nghiệp của Trung Quốc đang có xu hướng dịch chuyển cơ cấu từ các ngành truyền thống (dệt may, công nghiệp nhẹ) sang các ngành công nghệ cao. Phân tích nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự dịch chuyển này.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Nêu và phân tích một thách thức lớn mà nền kinh tế Trung Quốc phải đối mặt trong quá trình phát triển nhanh chóng, đặc biệt liên quan đến môi trường và xã hội.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Hệ thống thủy lợi có vai trò đặc biệt quan trọng trong sản xuất nông nghiệp ở miền Đông Trung Quốc. Áp dụng kiến thức về điều kiện tự nhiên khu vực này để giải thích tại sao.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: So sánh đặc điểm phát triển công nghiệp giữa vùng duyên hải phía Đông và vùng nội địa phía Tây Trung Quốc. Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Quá trình đô thị hóa nhanh chóng và sự phát triển của các thành phố lớn ở Trung Quốc có tác động như thế nào đến ngành dịch vụ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đánh giá vai trò của nguồn lao động dồi dào và giá rẻ trong giai đoạn đầu của công cuộc cải cách mở cửa đối với sự phát triển công nghiệp của Trung Quốc.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Cho biểu đồ thể hiện tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quốc qua các giai đoạn. Nhận xét nào sau đây có khả năng đúng nhất khi phân tích biểu đồ này dựa trên kiến thức về kinh tế Trung Quốc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Hệ thống đường sắt cao tốc phát triển mạnh mẽ ở Trung Quốc có tác động chủ yếu nào đến nền kinh tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đâu là một trong những nguyên nhân chính khiến năng suất lúa gạo ở miền Nam Trung Quốc cao hơn so với miền Bắc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Ngành công nghiệp khai thác than của Trung Quốc đứng đầu thế giới về sản lượng. Tuy nhiên, ngành này cũng đối mặt với nhiều vấn đề. Vấn đề nổi cộm nhất liên quan đến khai thác than là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phân tích vai trò của nông nghiệp trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay, sau hàng thập kỷ công nghiệp hóa và hiện đại hóa.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Chính sách 'Hướng Tây Đại Khai Phát' (Go West Campaign) của Trung Quốc nhằm mục đích gì đối với sự phát triển kinh tế khu vực miền Tây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Ngành dịch vụ của Trung Quốc đang có xu hướng tăng trưởng nhanh và chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong cơ cấu GDP. Điều này phản ánh sự chuyển dịch nào của nền kinh tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển công nghiệp chế biến, chế tạo và ngành nông nghiệp ở Trung Quốc.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khu vực nào sau đây ở Trung Quốc là trung tâm sản xuất lúa mì và ngô chủ yếu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đánh giá tác động của việc Trung Quốc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2001 đối với nền kinh tế nước này.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Miền Tây Trung Quốc, mặc dù có diện tích rộng lớn, nhưng dân cư thưa thớt và kinh tế kém phát triển hơn miền Đông. Nguyên nhân chủ yếu là do:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Ngành công nghiệp sản xuất ô tô của Trung Quốc đã phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đâu là một trong những điểm nổi bật của khu vực nông nghiệp chuyên canh ở các đồng bằng châu thổ phía Đông Trung Quốc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, tin học đối với nền kinh tế Trung Quốc trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Mặc dù là một cường quốc kinh tế, Trung Quốc vẫn đối mặt với vấn đề phân bố dân cư và lao động không đồng đều. Vấn đề này ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển kinh tế giữa các vùng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Ngành du lịch của Trung Quốc đã phát triển mạnh mẽ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy ngành du lịch Trung Quốc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Sản lượng lúa gạo của Trung Quốc đứng đầu thế giới. Vùng nào sau đây là vựa lúa chính của Trung Quốc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng (dệt may, giày dép, đồ nhựa...) ở Trung Quốc trong giai đoạn đầu cải cách chủ yếu dựa vào lợi thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phân tích nguyên nhân khiến Trung Quốc trở thành 'công xưởng của thế giới' trong nhiều thập kỷ.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đâu là một thách thức lớn mà Trung Quốc đang phải đối mặt liên quan đến nguồn nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đánh giá triển vọng kinh tế Trung Quốc trong tương lai, dựa trên các xu hướng phát triển hiện tại và những thách thức đang tồn tại.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công cuộc cải cách mở cửa (Đổi mới) ở Trung Quốc từ năm 1978 đã tạo ra chuyển biến căn bản nhất nào đối với nền kinh tế?

  • A. Chuyển dịch hoàn toàn sang nền kinh tế tư bản chủ nghĩa.
  • B. Tăng cường vai trò kiểm soát tuyệt đối của nhà nước đối với mọi hoạt động kinh tế.
  • C. Chuyển dần từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa.
  • D. Ưu tiên phát triển nông nghiệp, hạn chế công nghiệp nặng.

Câu 2: Thành tựu nổi bật nhất của kinh tế Trung Quốc sau hơn 40 năm cải cách mở cửa là gì?

  • A. Trở thành cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
  • B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao liên tục, vươn lên trở thành nền kinh tế thứ hai thế giới.
  • C. Giải quyết triệt để vấn đề ô nhiễm môi trường trên toàn quốc.
  • D. Đạt được sự đồng đều về mức sống giữa các vùng miền.

Câu 3: Phân tích vai trò của Khu kinh tế đặc biệt (SEZ) trong sự phát triển kinh tế của Trung Quốc. Ý nào sau đây KHÔNG đúng?

  • A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) và công nghệ tiên tiến.
  • B. Thúc đẩy xuất khẩu và hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu.
  • C. Đóng vai trò là phòng thí nghiệm cho các chính sách cải cách kinh tế.
  • D. Giảm thiểu hoàn toàn sự chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng trong nước.

Câu 4: Ngành kinh tế nào dưới đây đóng vai trò động lực chính cho sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của Trung Quốc trong nhiều thập kỷ gần đây?

  • A. Công nghiệp và xây dựng.
  • B. Nông nghiệp và lâm nghiệp.
  • C. Dịch vụ tài chính và ngân hàng.
  • D. Du lịch và khách sạn.

Câu 5: Dựa vào kiến thức đã học, giải thích vì sao khu vực duyên hải miền Đông Trung Quốc lại phát triển kinh tế năng động hơn so với miền Tây?

  • A. Có vị trí địa lí thuận lợi cho giao thương quốc tế, tập trung dân cư đông đúc và được ưu tiên chính sách mở cửa.
  • B. Có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và đa dạng hơn.
  • C. Khí hậu khắc nghiệt hơn, buộc người dân phải năng động hơn để sinh tồn.
  • D. Địa hình chủ yếu là núi cao và cao nguyên, thuận lợi cho phát triển du lịch sinh thái.

Câu 6: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đã có những thay đổi đáng kể nào sau cải cách? Chọn nhận định đúng nhất.

  • A. Chuyển hoàn toàn sang mô hình nông trường quốc doanh quy mô lớn.
  • B. Giảm diện tích trồng trọt, tập trung vào chăn nuôi.
  • C. Tăng năng suất nhờ áp dụng khoa học kỹ thuật, đa dạng hóa cây trồng vật nuôi, chuyển đổi cơ cấu sản xuất.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu lương thực từ nước ngoài.

Câu 7: Vùng nào ở Trung Quốc nổi tiếng với việc trồng lúa gạo, mía, chè và bông?

  • A. Đồng bằng Đông Bắc và Hoa Bắc.
  • B. Đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam.
  • C. Các bồn địa ở miền Tây.
  • D. Các cao nguyên ở miền Tây.

Câu 8: Miền Tây Trung Quốc, với điều kiện tự nhiên khô hạn và địa hình chủ yếu là cao nguyên, bồn địa, có thế mạnh phát triển loại hình nông nghiệp nào?

  • A. Trồng lúa nước và cây công nghiệp nhiệt đới.
  • B. Nuôi trồng thủy sản nước lợ.
  • C. Trồng cây lương thực ôn đới trên diện tích lớn.
  • D. Chăn nuôi gia súc ăn cỏ (cừu, dê) và lâm nghiệp ở một số khu vực.

Câu 9: Ngành công nghiệp Trung Quốc hiện nay có đặc điểm nào sau đây? Chọn ý đầy đủ nhất.

  • A. Chỉ tập trung vào công nghiệp nhẹ và hàng tiêu dùng.
  • B. Chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên và công nghệ lạc hậu.
  • C. Đa dạng về cơ cấu ngành, phát triển cả công nghiệp truyền thống và công nghiệp công nghệ cao.
  • D. Hoàn toàn do nhà nước quản lý, không có sự tham gia của tư nhân.

Câu 10: Sự phát triển của các ngành công nghiệp nào đã góp phần đưa Trung Quốc trở thành một trong những cường quốc công nghệ và vũ trụ?

  • A. Điện tử, tin học, tự động hóa, hàng không vũ trụ.
  • B. Khai thác than, luyện kim, dệt may.
  • C. Chế biến nông sản, thực phẩm.
  • D. Sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ.

Câu 11: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng nhất về cơ cấu kinh tế của Trung Quốc trong những năm gần đây?

  • A. Nông nghiệp chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP.
  • B. Công nghiệp nặng là ngành duy nhất được ưu tiên phát triển.
  • C. Ngành dịch vụ còn rất kém phát triển.
  • D. Có sự chuyển dịch theo hướng tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ, giảm tỷ trọng nông nghiệp.

Câu 12: Vấn đề xã hội nào có liên quan trực tiếp đến sự phát triển kinh tế không đồng đều giữa các vùng ở Trung Quốc?

  • A. Già hóa dân số nhanh.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp cao trên toàn quốc.
  • C. Sự chênh lệch về thu nhập và mức sống giữa dân cư miền Đông và miền Tây.
  • D. Thiếu lao động trầm trọng ở các khu công nghiệp.

Câu 13: Để giải quyết vấn đề năng lượng phục vụ cho sự phát triển công nghiệp, Trung Quốc đã và đang thực hiện giải pháp nào là chủ yếu?

  • A. Giảm mạnh nhu cầu tiêu thụ năng lượng.
  • B. Đẩy mạnh khai thác các nguồn năng lượng truyền thống (than, dầu khí) và phát triển năng lượng tái tạo (thủy điện, điện gió, điện mặt trời).
  • C. Ngừng xuất khẩu năng lượng để ưu tiên tiêu dùng nội địa.
  • D. Chỉ tập trung nhập khẩu năng lượng từ nước ngoài.

Câu 14: Dựa vào kiến thức về điều kiện tự nhiên, giải thích vì sao sản xuất nông nghiệp ở miền Tây Trung Quốc lại gặp nhiều khó khăn và kém phát triển hơn miền Đông?

  • A. Đất đai màu mỡ nhưng thiếu nguồn nước tưới.
  • B. Khí hậu thuận lợi nhưng địa hình hiểm trở.
  • C. Nguồn nước dồi dào nhưng đất đai bạc màu.
  • D. Khí hậu khô hạn, khắc nghiệt, địa hình chủ yếu là núi cao, cao nguyên, bồn địa.

Câu 15: Ngành dịch vụ của Trung Quốc đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là các ngành liên quan đến:

  • A. Tài chính, ngân hàng, viễn thông, thương mại điện tử.
  • B. Nông nghiệp công nghệ cao.
  • C. Khai thác khoáng sản và chế biến.
  • D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng truyền thống.

Câu 16: Chính sách nào của Trung Quốc đã góp phần quan trọng vào việc thu hút lượng lớn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

  • A. Đóng cửa biên giới, tự cung tự cấp.
  • B. Quốc hữu hóa toàn bộ các doanh nghiệp nước ngoài.
  • C. Mở cửa nền kinh tế, thành lập các đặc khu kinh tế, cải thiện môi trường đầu tư.
  • D. Tập trung phát triển kinh tế nông nghiệp, không khuyến khích công nghiệp và dịch vụ.

Câu 17: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà kinh tế Trung Quốc phải đối mặt trong quá trình phát triển bền vững?

  • A. Thiếu nguồn lao động trầm trọng.
  • B. Ô nhiễm môi trường, cạn kiệt tài nguyên, gia tăng khoảng cách giàu nghèo.
  • C. Nhu cầu tiêu dùng nội địa quá thấp.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nông nghiệp.

Câu 18: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp dệt may và da giày ở Trung Quốc chủ yếu dựa vào lợi thế nào?

  • A. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ và thị trường tiêu thụ rộng lớn.
  • B. Công nghệ sản xuất hiện đại nhất thế giới.
  • C. Nguồn nguyên liệu bông, da động vật hoàn toàn tự cung cấp.
  • D. Được nhà nước trợ cấp 100% chi phí sản xuất.

Câu 19: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của nông nghiệp trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay?

  • A. Vẫn là ngành chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP và sử dụng nhiều lao động nhất.
  • B. Đã hoàn toàn chuyển sang phục vụ xuất khẩu.
  • C. Không còn quan trọng, chỉ mang tính tự cung tự cấp.
  • D. Tỷ trọng trong GDP giảm nhưng vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực và cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp.

Câu 20: Các trung tâm công nghiệp lớn của Trung Quốc thường tập trung chủ yếu ở đâu?

  • A. Các vùng núi cao và cao nguyên ở miền Tây.
  • B. Vùng duyên hải miền Đông và các thành phố lớn nằm sâu trong nội địa nhưng có giao thông thuận lợi.
  • C. Các khu vực sa mạc và bán sa mạc.
  • D. Chỉ tập trung ở thủ đô Bắc Kinh.

Câu 21: Dựa vào đặc điểm địa hình và khí hậu, hãy xác định khu vực nào ở Trung Quốc thích hợp nhất cho việc trồng lúa mì và ngô?

  • A. Đồng bằng Hoa Nam.
  • B. Bồn địa Tứ Xuyên.
  • C. Đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc.
  • D. Cao nguyên Tây Tạng.

Câu 22: Sự phát triển của giao thông vận tải có ý nghĩa như thế nào đối với kinh tế Trung Quốc, đặc biệt là việc kết nối miền Đông và miền Tây?

  • A. Tăng cường trao đổi hàng hóa, thúc đẩy phát triển kinh tế miền Tây, thu hẹp khoảng cách với miền Đông.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích quân sự.
  • C. Làm gia tăng sự cô lập giữa các vùng.
  • D. Gây khó khăn cho việc di chuyển của người dân.

Câu 23: Ngành công nghiệp nào của Trung Quốc đã vươn lên dẫn đầu thế giới về sản lượng nhờ nguồn tài nguyên phong phú và nhu cầu sử dụng lớn?

  • A. Công nghiệp ô tô.
  • B. Công nghiệp hàng không.
  • C. Công nghiệp chế biến gỗ.
  • D. Công nghiệp khai thác than và sản xuất thép.

Câu 24: Đâu là một trong những nguyên nhân chính giúp Trung Quốc thu hút nguồn lao động lớn cho phát triển công nghiệp?

  • A. Mức lương công nhân rất cao.
  • B. Dân số đông, nguồn lao động dồi dào từ khu vực nông thôn di chuyển ra thành thị.
  • C. Máy móc tự động hóa hoàn toàn, không cần lao động thủ công.
  • D. Chỉ sử dụng lao động nhập cư từ nước ngoài.

Câu 25: Bên cạnh những thành tựu to lớn, kinh tế Trung Quốc vẫn còn tồn tại nhiều vấn đề cần giải quyết. Vấn đề nào sau đây mang tính toàn cầu và có tác động lâu dài?

  • A. Ô nhiễm không khí và nguồn nước do hoạt động công nghiệp.
  • B. Thiếu hụt nguồn cung cấp lương thực.
  • C. Tỷ lệ người dân sử dụng Internet thấp.
  • D. Thiếu vốn đầu tư cho phát triển.

Câu 26: Để nâng cao chất lượng tăng trưởng kinh tế, Trung Quốc đang chú trọng vào lĩnh vực nào?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách tối đa.
  • B. Giảm đầu tư vào giáo dục và nghiên cứu khoa học.
  • C. Phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo, nâng cao năng suất lao động.
  • D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp gây ô nhiễm môi trường.

Câu 27: Các đồng bằng lớn ở miền Đông Trung Quốc (Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam) có vai trò đặc biệt quan trọng trong sản xuất nông nghiệp vì những yếu tố thuận lợi nào?

  • A. Địa hình bằng phẳng, đất phù sa màu mỡ, nguồn nước dồi dào từ các sông lớn.
  • B. Khí hậu khô hạn quanh năm, ít mưa.
  • C. Chỉ trồng được một loại cây duy nhất.
  • D. Thiếu lao động cho sản xuất.

Câu 28: Phân tích tác động của chính sách dân số (trước đây là chính sách một con) đến nguồn lao động của Trung Quốc trong dài hạn?

  • A. Tăng nhanh lực lượng lao động trẻ.
  • B. Không có tác động đáng kể.
  • C. Gây ra tình trạng thừa lao động nghiêm trọng.
  • D. Góp phần làm giảm tốc độ gia tăng dân số, dẫn đến xu hướng già hóa dân số và thiếu hụt lao động trong tương lai.

Câu 29: Ngành công nghiệp nào dưới đây được coi là ngành mũi nhọn, thể hiện sự tiến bộ khoa học kỹ thuật của Trung Quốc trong những năm gần đây?

  • A. Công nghiệp khai thác than.
  • B. Công nghiệp dệt may.
  • C. Công nghiệp sản xuất chip bán dẫn, trí tuệ nhân tạo, năng lượng tái tạo.
  • D. Công nghiệp chế biến nông sản.

Câu 30: Việc Trung Quốc đẩy mạnh đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông (đường sắt cao tốc, sân bay, cảng biển) có tác động chủ yếu nào đến kinh tế?

  • A. Làm tăng chi phí vận chuyển hàng hóa.
  • B. Kết nối các vùng kinh tế, giảm chi phí logistics, thúc đẩy thương mại nội địa và quốc tế.
  • C. Chỉ phục vụ cho mục đích du lịch.
  • D. Không ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Công cuộc cải cách mở cửa (Đổi mới) ở Trung Quốc từ năm 1978 đã tạo ra chuyển biến căn bản nhất nào đối với nền kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Thành tựu nổi bật nhất của kinh tế Trung Quốc sau hơn 40 năm cải cách mở cửa là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích vai trò của Khu kinh tế đặc biệt (SEZ) trong sự phát triển kinh tế của Trung Quốc. Ý nào sau đây KHÔNG đúng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Ngành kinh tế nào dưới đây đóng vai trò động lực chính cho sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của Trung Quốc trong nhiều thập kỷ gần đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Dựa vào kiến thức đã học, giải thích vì sao khu vực duyên hải miền Đông Trung Quốc lại phát triển kinh tế năng động hơn so với miền Tây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đã có những thay đổi đáng kể nào sau cải cách? Chọn nhận định đúng nhất.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Vùng nào ở Trung Quốc nổi tiếng với việc trồng lúa gạo, mía, chè và bông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Miền Tây Trung Quốc, với điều kiện tự nhiên khô hạn và địa hình chủ yếu là cao nguyên, bồn địa, có thế mạnh phát triển loại hình nông nghiệp nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Ngành công nghiệp Trung Quốc hiện nay có đặc điểm nào sau đây? Chọn ý đầy đủ nhất.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Sự phát triển của các ngành công nghiệp nào đã góp phần đưa Trung Quốc trở thành một trong những cường quốc công nghệ và vũ trụ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng nhất về cơ cấu kinh tế của Trung Quốc trong những năm gần đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Vấn đề xã hội nào có liên quan trực tiếp đến sự phát triển kinh tế không đồng đều giữa các vùng ở Trung Quốc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Để giải quyết vấn đề năng lượng phục vụ cho sự phát triển công nghiệp, Trung Quốc đã và đang thực hiện giải pháp nào là chủ yếu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Dựa vào kiến thức về điều kiện tự nhiên, giải thích vì sao sản xuất nông nghiệp ở miền Tây Trung Quốc lại gặp nhiều khó khăn và kém phát triển hơn miền Đông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Ngành dịch vụ của Trung Quốc đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là các ngành liên quan đến:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Chính sách nào của Trung Quốc đã góp phần quan trọng vào việc thu hút lượng lớn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà kinh tế Trung Quốc phải đối mặt trong quá trình phát triển bền vững?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp dệt may và da giày ở Trung Quốc chủ yếu dựa vào lợi thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của nông nghiệp trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Các trung tâm công nghiệp lớn của Trung Quốc thường tập trung chủ yếu ở đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Dựa vào đặc điểm địa hình và khí hậu, hãy xác định khu vực nào ở Trung Quốc thích hợp nhất cho việc trồng lúa mì và ngô?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Sự phát triển của giao thông vận tải có ý nghĩa như thế nào đối với kinh tế Trung Quốc, đặc biệt là việc kết nối miền Đông và miền Tây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Ngành công nghiệp nào của Trung Quốc đã vươn lên dẫn đầu thế giới về sản lượng nhờ nguồn tài nguyên phong phú và nhu cầu sử dụng lớn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đâu là một trong những nguyên nhân chính giúp Trung Quốc thu hút nguồn lao động lớn cho phát triển công nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Bên cạnh những thành tựu to lớn, kinh tế Trung Quốc vẫn còn tồn tại nhiều vấn đề cần giải quyết. Vấn đề nào sau đây mang tính toàn cầu và có tác động lâu dài?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để nâng cao chất lượng tăng trưởng kinh tế, Trung Quốc đang chú trọng vào lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Các đồng bằng lớn ở miền Đông Trung Quốc (Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam) có vai trò đặc biệt quan trọng trong sản xuất nông nghiệp vì những yếu tố thuận lợi nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích tác động của chính sách dân số (trước đây là chính sách một con) đến nguồn lao động của Trung Quốc trong dài hạn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Ngành công nghiệp nào dưới đây được coi là ngành mũi nhọn, thể hiện sự tiến bộ khoa học kỹ thuật của Trung Quốc trong những năm gần đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Việc Trung Quốc đẩy mạnh đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông (đường sắt cao tốc, sân bay, cảng biển) có tác động chủ yếu nào đến kinh tế?

Viết một bình luận