Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Công cuộc hiện đại hóa ở Trung Quốc được khởi xướng từ năm 1978 đã tạo ra những thay đổi căn bản trong cơ cấu kinh tế. Thay đổi nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển dịch theo hướng hiện đại và hội nhập?
- A. Duy trì tỉ trọng nông nghiệp cao để đảm bảo an ninh lương thực.
- B. Tập trung phát triển công nghiệp nặng tại các vùng nội địa.
- C. Giữ nguyên mô hình kinh tế tập trung, bao cấp.
- D. Chuyển đổi sang kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa, mở cửa hội nhập quốc tế.
Câu 2: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng và đầy đủ nhất về vai trò của khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đối với nền kinh tế Trung Quốc sau cải cách?
- A. Chỉ đóng vai trò bổ sung nguồn vốn cho các doanh nghiệp nhà nước.
- B. Chủ yếu tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
- C. Đóng góp đáng kể vào tăng trưởng kinh tế, chuyển giao công nghệ, tạo việc làm và thúc đẩy xuất khẩu.
- D. Làm gia tăng sự phụ thuộc của nền kinh tế vào thị trường nước ngoài.
Câu 3: Phân tích bảng số liệu về sản lượng một số nông sản của Trung Quốc: Lúa gạo: 210 triệu tấn, Lúa mì: 130 triệu tấn, Ngô: 270 triệu tấn, Bông: 6 triệu tấn (số liệu giả định, chỉ mang tính minh họa cho câu hỏi). Dựa vào bảng số liệu này và kiến thức đã học, loại cây trồng nào có khả năng phân bố rộng rãi nhất ở cả miền Bắc và miền Nam phía Đông Trung Quốc?
- A. Lúa gạo
- B. Lúa mì
- C. Ngô
- D. Bông
Câu 4: Miền Tây Trung Quốc có những điều kiện tự nhiên đặc trưng nào sau đây tạo lợi thế cho phát triển ngành chăn nuôi gia súc ăn cỏ (cừu, dê) nhưng lại hạn chế phát triển trồng trọt quy mô lớn?
- A. Đất phù sa màu mỡ và mạng lưới sông ngòi dày đặc.
- B. Địa hình núi cao, cao nguyên rộng lớn với khí hậu khô hạn, nhiều đồng cỏ.
- C. Khí hậu gió mùa ẩm ướt và địa hình đồng bằng rộng lớn.
- D. Nguồn nước mặt dồi dào từ các sông lớn.
Câu 5: Sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng, đặc biệt là dệt may, ở Trung Quốc có mối liên hệ chặt chẽ với yếu tố nào sau đây?
- A. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ, thị trường tiêu thụ rộng lớn và nguồn nguyên liệu phong phú.
- B. Công nghệ hiện đại nhập khẩu từ các nước phát triển.
- C. Tập trung chủ yếu vào các sản phẩm cao cấp, có giá trị gia tăng cao.
- D. Chính sách bảo hộ nghiêm ngặt của nhà nước, hạn chế cạnh tranh nước ngoài.
Câu 6: Chính sách “mở cửa” và thu hút đầu tư nước ngoài của Trung Quốc đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của ngành công nghiệp. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra những thách thức. Thách thức nào sau đây có liên quan trực tiếp đến vấn đề môi trường?
- A. Giảm khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp nhà nước.
- B. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng.
- C. Phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.
- D. Ô nhiễm môi trường, suy thoái tài nguyên do phát triển công nghiệp thiếu bền vững.
Câu 7: So sánh đặc điểm sản xuất nông nghiệp giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở yếu tố nào?
- A. Miền Đông phát triển cả trồng trọt và chăn nuôi thâm canh, trong khi miền Tây chủ yếu là chăn nuôi trên đồng cỏ tự nhiên.
- B. Miền Đông chỉ trồng cây lương thực, miền Tây chỉ chăn nuôi gia súc.
- C. Miền Đông có quy mô sản xuất nhỏ lẻ, miền Tây có quy mô lớn.
- D. Miền Đông sử dụng công nghệ lạc hậu, miền Tây áp dụng công nghệ hiện đại.
Câu 8: Để giải quyết vấn đề lương thực cho dân số đông nhất thế giới, Trung Quốc đã thực hiện nhiều biện pháp trong nông nghiệp. Biện pháp nào sau đây thể hiện việc tăng cường yếu tố thâm canh và ứng dụng khoa học kỹ thuật?
- A. Mở rộng diện tích trồng trọt sang các vùng đất hoang.
- B. Phổ biến giống mới năng suất cao, xây dựng hệ thống thủy lợi.
- C. Giảm thuế nông nghiệp để khuyến khích sản xuất.
- D. Chuyển đổi toàn bộ diện tích trồng lúa sang cây công nghiệp xuất khẩu.
Câu 9: Dịch vụ là ngành có tốc độ tăng trưởng nhanh và đóng góp ngày càng lớn vào GDP của Trung Quốc. Sự phát triển này chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?
- A. Chỉ tập trung vào phát triển dịch vụ truyền thống như vận tải.
- B. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ của khu vực FDI.
- C. Tăng trưởng kinh tế, quá trình đô thị hóa, nâng cao mức sống và hội nhập quốc tế.
- D. Giảm thiểu đầu tư vào các ngành sản xuất công nghiệp.
Câu 10: Trung Quốc đang đối mặt với thách thức về cạn kiệt một số tài nguyên khoáng sản do lịch sử phát triển công nghiệp dựa vào tài nguyên. Để giải quyết vấn đề này một cách bền vững, Trung Quốc cần chú trọng giải pháp nào sau đây?
- A. Tăng cường nhập khẩu tài nguyên từ các nước khác.
- B. Đóng cửa các nhà máy công nghiệp sử dụng nhiều tài nguyên.
- C. Tập trung khai thác hết các mỏ khoáng sản còn lại.
- D. Chuyển đổi mô hình tăng trưởng kinh tế dựa vào đổi mới sáng tạo và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
Câu 11: Khu vực kinh tế nào của Trung Quốc được xem là năng động và phát triển nhất, thu hút phần lớn vốn đầu tư nước ngoài và có tốc độ tăng trưởng cao?
- A. Vùng duyên hải phía Đông.
- B. Vùng nội địa phía Tây.
- C. Vùng Đông Bắc Trung Quốc.
- D. Vùng Tây Nam Trung Quốc.
Câu 12: Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc tạo ra những hệ quả xã hội và kinh tế. Hệ quả nào sau đây là tiêu cực chính đối với sự phát triển chung của cả nước?
- A. Thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh giữa các vùng.
- B. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo, gây khó khăn cho việc phát triển bền vững và đồng đều.
- C. Tạo điều kiện cho miền Tây phát huy tối đa thế mạnh.
- D. Giảm áp lực dân số lên các thành phố lớn ở miền Đông.
Câu 13: Ngành công nghiệp nào sau đây của Trung Quốc, bên cạnh việc đạt sản lượng lớn, còn được biết đến với trình độ công nghệ cao, góp phần vào các thành tựu vũ trụ và quốc phòng?
- A. Công nghiệp khai thác than.
- B. Công nghiệp dệt may.
- C. Công nghiệp thực phẩm.
- D. Công nghiệp điện tử, cơ khí chính xác.
Câu 14: Trung Quốc là một trong những quốc gia sản xuất lúa gạo lớn nhất thế giới. Vùng nào sau đây ở phía Đông Trung Quốc nổi tiếng với việc trồng lúa nước, đặc biệt là hai vụ/năm hoặc ba vụ/năm?
- A. Đồng bằng Đông Bắc.
- B. Đồng bằng Hoa Bắc.
- C. Đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam.
- D. Vùng cao nguyên Hoàng Thổ.
Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất mà ngành nông nghiệp Trung Quốc đang phải đối mặt, đặc biệt ở các vùng thâm canh cao, là gì?
- A. Thiếu nguồn lao động trẻ tham gia sản xuất.
- B. Suy thoái đất đai, ô nhiễm môi trường do thâm canh và sử dụng hóa chất.
- C. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường xuất khẩu.
- D. Sản lượng nông sản quá lớn, không tiêu thụ hết.
Câu 16: Ngành công nghiệp năng lượng của Trung Quốc có đặc điểm nổi bật là gì?
- A. Phụ thuộc lớn vào nguồn năng lượng hóa thạch (than đá) và gây ô nhiễm môi trường.
- B. Chủ yếu dựa vào năng lượng tái tạo như thủy điện và điện gió.
- C. Sản lượng thấp, không đáp ứng đủ nhu cầu trong nước.
- D. Tập trung phát triển năng lượng hạt nhân trên quy mô lớn.
Câu 17: Vành đai công nghiệp nào sau đây của Trung Quốc được xem là trung tâm sản xuất công nghiệp truyền thống, đặc biệt là công nghiệp nặng, nhưng đang đối mặt với yêu cầu chuyển đổi và hiện đại hóa?
- A. Vành đai công nghiệp ven biển phía Nam (Quảng Đông, Phúc Kiến).
- B. Vành đai công nghiệp Đông Bắc.
- C. Vành đai công nghiệp dọc sông Dương Tử.
- D. Vành đai công nghiệp phía Tây (Tứ Xuyên, Trùng Khánh).
Câu 18: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng thực trạng và xu hướng phát triển của ngành dịch vụ Trung Quốc?
- A. Tốc độ tăng trưởng chậm nhất trong các ngành kinh tế.
- B. Chủ yếu tập trung vào các dịch vụ công cộng truyền thống.
- C. Tỉ trọng trong GDP đang có xu hướng giảm xuống.
- D. Tăng trưởng nhanh, tỉ trọng trong GDP ngày càng tăng, đa dạng hóa loại hình dịch vụ.
Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa công cuộc cải cách mở cửa và sự phát triển của các đặc khu kinh tế ven biển ở Trung Quốc. Vai trò chính của các đặc khu này là gì?
- A. Là nơi thí điểm các chính sách kinh tế mới, thu hút FDI, thúc đẩy xuất khẩu và làm động lực phát triển cho các vùng khác.
- B. Chỉ đơn thuần là nơi tập trung các ngành công nghiệp nặng.
- C. Được thành lập để hạn chế sự ảnh hưởng của kinh tế thị trường.
- D. Chủ yếu phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, nền kinh tế Trung Quốc đối mặt với thách thức về cạnh tranh. Thách thức nào sau đây liên quan đến chất lượng sản phẩm và thương hiệu?
- A. Thiếu nguồn lao động giá rẻ.
- B. Hàng rào thuế quan từ các nước nhập khẩu.
- C. Nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng thương hiệu mạnh để cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
- D. Thiếu thị trường tiêu thụ nội địa.
Câu 21: Để giảm bớt sự chênh lệch giàu nghèo giữa miền Đông và miền Tây, chính phủ Trung Quốc đã và đang thực hiện các chiến lược phát triển vùng. Biện pháp nào sau đây thể hiện nỗ lực đầu tư và hỗ trợ cho miền Tây?
- A. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng (giao thông, năng lượng) và khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào miền Tây.
- B. Di chuyển toàn bộ các ngành công nghiệp ô nhiễm từ miền Đông sang miền Tây.
- C. Hạn chế di dân từ miền Tây ra miền Đông.
- D. Chỉ tập trung phát triển du lịch ở miền Tây.
Câu 22: Ngành giao thông vận tải của Trung Quốc đã có những bước phát triển vượt bậc. Loại hình giao thông nào sau đây được chú trọng đầu tư và phát triển mạng lưới tốc độ cao, hiện đại trong những năm gần đây, kết nối các thành phố lớn?
- A. Đường sông.
- B. Đường hàng không.
- C. Đường bộ (quốc lộ).
- D. Đường sắt cao tốc.
Câu 23: Kinh tế Trung Quốc được mô tả là
- A. Tất cả các doanh nghiệp đều thuộc sở hữu nhà nước.
- B. Thừa nhận vai trò của thị trường trong phân bổ nguồn lực nhưng nhà nước vẫn giữ vai trò định hướng và kiểm soát chiến lược.
- C. Không có sự can thiệp nào của nhà nước vào hoạt động kinh tế.
- D. Chỉ cho phép kinh tế tư nhân phát triển.
Câu 24: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đang có xu hướng chuyển dịch cơ cấu sản xuất. Xu hướng nào sau đây thể hiện sự thay đổi tích cực, hướng tới giá trị gia tăng cao hơn và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường?
- A. Giảm diện tích cây lương thực để tăng diện tích cây công nghiệp truyền thống.
- B. Tập trung hoàn toàn vào chăn nuôi gia súc lớn.
- C. Quay trở lại mô hình sản xuất tập trung, bao cấp.
- D. Đa dạng hóa cây trồng vật nuôi, phát triển nông nghiệp công nghệ cao, nông sản sạch, liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị.
Câu 25: Vị trí địa lý của Trung Quốc, đặc biệt là đường bờ biển dài và tiếp giáp nhiều quốc gia, đã tạo điều kiện thuận lợi nào sau đây cho phát triển kinh tế?
- A. Phát triển giao thông vận tải biển, cảng biển, thúc đẩy thương mại quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài.
- B. Chỉ thuận lợi cho phát triển nông nghiệp nội địa.
- C. Gây khó khăn cho việc giao lưu kinh tế với các nước láng giềng.
- D. Làm cho khí hậu trở nên khắc nghiệt hơn.
Câu 26: Dân số đông nhất thế giới vừa là lợi thế vừa là thách thức đối với kinh tế Trung Quốc. Lợi thế chính mà yếu tố dân số mang lại là gì?
- A. Dễ dàng giải quyết vấn đề thất nghiệp.
- B. Giảm áp lực lên hệ thống giáo dục và y tế.
- C. Nguồn lao động dồi dào và thị trường tiêu thụ nội địa rộng lớn.
- D. Tăng khả năng tự cung tự cấp mọi loại hàng hóa.
Câu 27: Công cuộc cải cách mở cửa đã dẫn đến sự hình thành và phát triển của các đặc khu kinh tế và khu kinh tế mở ven biển. Tuy nhiên, việc tập trung phát triển ở các khu vực này cũng tạo ra hệ quả nào sau đây?
- A. Giúp miền Tây phát triển nhanh chóng ngang bằng miền Đông.
- B. Làm gia tăng sự chênh lệch giàu nghèo và trình độ phát triển giữa miền Đông và miền Tây.
- C. Hạn chế hoàn toàn ô nhiễm môi trường.
- D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào xuất khẩu.
Câu 28: Ngành công nghiệp khai thác khoáng sản của Trung Quốc có sản lượng rất lớn đối với một số loại như than đá, quặng sắt. Tuy nhiên, ngành này đang đối mặt với thách thức nào về mặt môi trường?
- A. Ô nhiễm môi trường (đất, nước, không khí) và suy thoái cảnh quan do hoạt động khai thác.
- B. Thiếu nguồn nhân lực có trình độ cao.
- C. Sản lượng khai thác thấp không đáp ứng đủ nhu cầu.
- D. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ.
Câu 29: Chính sách “Giao quyền sử dụng đất cho nông dân” trong nông nghiệp Trung Quốc có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
- A. Nhà nước từ bỏ hoàn toàn quyền quản lý đất đai.
- B. Chỉ áp dụng cho các vùng nông nghiệp kém phát triển.
- C. Làm giảm năng suất và sản lượng nông nghiệp.
- D. Giải phóng sức sản xuất, khuyến khích nông dân đầu tư và tăng năng suất nông nghiệp.
Câu 30: Một trong những thành tựu kinh tế nổi bật nhất của Trung Quốc sau hơn 40 năm cải cách mở cửa là gì?
- A. Đạt tốc độ tăng trưởng kinh tế cao liên tục trong thời gian dài và trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới.
- B. Giải quyết triệt để vấn đề ô nhiễm môi trường.
- C. Thu hẹp hoàn toàn khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng.
- D. Chuyển đổi hoàn toàn sang nền kinh tế dịch vụ.