12+ Đề Trắc Nghiệm Địa Lí 11 (Kết Nối Tri Thức) Bài 31: Kinh Tế Cộng Hòa Nam Phi

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào đặc điểm tự nhiên và lịch sử phát triển, ngành kinh tế nào sau đây được xem là trụ cột ban đầu và có ảnh hưởng sâu sắc đến cơ cấu kinh tế hiện tại của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Nông nghiệp thâm canh
  • B. Công nghiệp khai thác khoáng sản
  • C. Dịch vụ tài chính
  • D. Công nghiệp chế biến thực phẩm

Câu 2: Phân tích cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi hiện nay, ngành nào có xu hướng tăng trưởng nhanh nhất và chiếm tỉ trọng cao nhất, phản ánh sự chuyển dịch theo hướng hiện đại hóa nền kinh tế?

  • A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
  • B. Công nghiệp và xây dựng
  • C. Dịch vụ
  • D. Cả nông nghiệp và công nghiệp

Câu 3: Tại sao hoạt động trồng trọt thâm canh và chăn nuôi hỗn hợp ở Cộng hòa Nam Phi lại tập trung chủ yếu ở các vùng ven biển phía đông nam và phía nam?

  • A. Các khu vực này có tài nguyên đất và nguồn nước thuận lợi hơn.
  • B. Đây là nơi tập trung đông dân cư và thị trường tiêu thụ lớn.
  • C. Gần các trung tâm công nghiệp chế biến nông sản.
  • D. Có điều kiện giao thông vận tải phát triển nhất.

Câu 4: Dựa vào thông tin về sự phân bố chăn nuôi gia súc ở Cộng hòa Nam Phi, tại sao hoạt động chăn nuôi gia súc quảng canh lại phổ biến ở các vùng khô hạn trong nội địa?

  • A. Vùng nội địa có thị trường tiêu thụ thịt lớn.
  • B. Đây là nơi có nguồn lao động dồi dào cho chăn nuôi.
  • C. Chăn nuôi quảng canh mang lại năng suất cao hơn.
  • D. Điều kiện khí hậu khô hạn và diện tích đồng cỏ rộng lớn phù hợp với hình thức quảng canh.

Câu 5: Cộng hòa Nam Phi là một trong những quốc gia xuất khẩu len hàng đầu thế giới. Điều này chủ yếu là nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động chăn nuôi vật nuôi nào sau đây?

  • A. Cừu
  • B. Bò
  • C. Dê
  • D. Lợn

Câu 6: Ngành công nghiệp khai thác khoáng sản đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Điều này có thể giải thích bởi yếu tố thuận lợi nào sau đây?

  • A. Nguồn lao động dồi dào và giá rẻ.
  • B. Thị trường tiêu thụ nội địa rộng lớn.
  • C. Tài nguyên khoáng sản phong phú với trữ lượng lớn.
  • D. Chính sách ưu đãi đầu tư từ chính phủ.

Câu 7: Mặc dù tỉ trọng trong GDP có xu hướng giảm, nhưng ngành công nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi vẫn được coi là quan trọng. Nhận định nào sau đây đúng nhất về vai trò của ngành công nghiệp đối với nền kinh tế quốc gia này?

  • A. Công nghiệp là ngành duy nhất tạo ra việc làm cho người lao động.
  • B. Công nghiệp chế biến đã vượt qua khai thác khoáng sản về tỉ trọng.
  • C. Ngành công nghiệp chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa.
  • D. Công nghiệp vẫn là ngành kinh tế quan trọng, tạo nên nhiều mặt hàng xuất khẩu và đóng góp đáng kể vào GDP.

Câu 8: Giả sử bạn là một nhà phân tích kinh tế đang nghiên cứu về Cộng hòa Nam Phi. Khi xem xét các yếu tố thu hút đầu tư nước ngoài (FDI) vào quốc gia này, yếu tố nào sau đây ít có khả năng là lợi thế cạnh tranh chính so với các quốc gia đang phát triển khác ở châu Phi?

  • A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • B. Tỉ lệ thất nghiệp thấp và phân phối thu nhập đồng đều.
  • C. Hệ thống cơ sở hạ tầng và tài chính phát triển.
  • D. Vị thế là nền kinh tế lớn trong khu vực.

Câu 9: Ngành dịch vụ ở Cộng hòa Nam Phi phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là các ngành như du lịch, tài chính, thương mại. Yếu tố nào sau đây không phải là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của ngành dịch vụ?

  • A. Sự phong phú của tài nguyên khoáng sản.
  • B. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.
  • C. Hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông, viễn thông hiện đại.
  • D. Sự phát triển của các ngành sản xuất tạo nhu cầu dịch vụ hỗ trợ.

Câu 10: Quan sát bản đồ phân bố các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi (Kếp-tao, Giô-han-ne-xbua, Đuốc-ban, v.v.), nhận định nào sau đây đúng nhất về sự phân bố này?

  • A. Các trung tâm công nghiệp phân bố đồng đều khắp cả nước.
  • B. Các trung tâm công nghiệp lớn thường tập trung ở các khu vực giàu khoáng sản hoặc có vị trí cảng biển quan trọng.
  • C. Các trung tâm công nghiệp chỉ tập trung ở vùng nội địa khô hạn.
  • D. Sự phân bố trung tâm công nghiệp hoàn toàn ngẫu nhiên, không theo quy luật nào.

Câu 11: Nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi được đánh giá là có sự chuyển dịch theo hướng hiện đại hóa. Biểu hiện rõ nhất của sự chuyển dịch này trong cơ cấu ngành kinh tế là gì?

  • A. Tỉ trọng ngành nông nghiệp tăng liên tục.
  • B. Tỉ trọng ngành công nghiệp khai thác ngày càng áp đảo.
  • C. Tỉ trọng ngành dịch vụ tăng và chiếm phần lớn trong GDP.
  • D. Tỉ trọng cả ba ngành nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ đều tăng trưởng đồng đều.

Câu 12: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Cộng hòa Nam Phi thu hút lượng lớn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Điều này mang lại lợi ích kinh tế nào sau đây cho quốc gia này?

  • A. Bổ sung nguồn vốn, chuyển giao công nghệ, tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng.
  • B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.
  • C. Khắc phục hoàn toàn vấn đề bất bình đẳng xã hội.
  • D. Chỉ tập trung phát triển ngành công nghiệp khai thác.

Câu 13: Ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa rõ rệt giữa các vùng. Nếu so sánh vùng ven biển đông nam với vùng cao nguyên nội địa, điểm khác biệt cơ bản về điều kiện tự nhiên ảnh hưởng đến nông nghiệp là gì?

  • A. Độ cao địa hình.
  • B. Lượng mưa và nguồn nước.
  • C. Loại đất chính.
  • D. Nhiệt độ trung bình năm.

Câu 14: Việc Cộng hòa Nam Phi là thành viên duy nhất ở châu Phi thuộc nhóm G20 (năm 2020) nói lên điều gì về vị thế kinh tế của quốc gia này?

  • A. Cộng hòa Nam Phi có dân số lớn nhất châu Phi.
  • B. Cộng hòa Nam Phi có trữ lượng khoáng sản lớn nhất thế giới.
  • C. Cộng hòa Nam Phi là quốc gia giàu có nhất thế giới.
  • D. Cộng hòa Nam Phi là một trong những nền kinh tế lớn và có vai trò quan trọng nhất ở châu Phi.

Câu 15: Ngành công nghiệp chế biến ở Cộng hòa Nam Phi đang được chú trọng phát triển bên cạnh công nghiệp khai thác. Điều này có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế?

  • A. Tăng giá trị sản phẩm xuất khẩu, đa dạng hóa cơ cấu kinh tế và tạo thêm việc làm.
  • B. Giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào ngành khai thác.
  • C. Chỉ nhằm mục đích phục vụ tiêu dùng nội địa.
  • D. Làm giảm vai trò của ngành dịch vụ.

Câu 16: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách nông nghiệp cho Cộng hòa Nam Phi. Để nâng cao hiệu quả sản xuất và giá trị nông sản, bạn sẽ ưu tiên phát triển loại hình nông nghiệp nào ở các vùng đất đai màu mỡ và có nguồn nước ổn định?

  • A. Chăn nuôi quảng canh.
  • B. Trồng trọt quảng canh.
  • C. Trồng trọt thâm canh và chuyên canh.
  • D. Nông nghiệp tự cấp tự túc.

Câu 17: Ngành du lịch đóng góp đáng kể vào GDP và tạo việc làm cho Cộng hòa Nam Phi. Yếu tố nào sau đây là lợi thế tự nhiên nổi bật nhất giúp phát triển ngành du lịch ở quốc gia này?

  • A. Nguồn lao động du lịch dồi dào.
  • B. Hệ thống khách sạn hiện đại.
  • C. Vị trí địa lý gần các trung tâm du lịch lớn.
  • D. Cảnh quan thiên nhiên đa dạng và hệ sinh thái phong phú.

Câu 18: Giô-han-ne-xbua là trung tâm kinh tế lớn nhất của Cộng hòa Nam Phi. Vị trí và vai trò lịch sử nào sau đây giải thích sự phát triển vượt trội của thành phố này?

  • A. Là thủ đô hành chính của Cộng hòa Nam Phi.
  • B. Là cảng biển lớn nhất, cửa ngõ giao thương quốc tế.
  • C. Nằm trong vùng có trữ lượng vàng lớn, thúc đẩy công nghiệp khai thác và các ngành liên quan.
  • D. Là trung tâm nông nghiệp chuyên canh cây lương thực.

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi phải đối mặt, có nguồn gốc sâu xa từ lịch sử phân biệt chủng tộc (Apartheid), là gì?

  • A. Thiếu tài nguyên khoáng sản.
  • B. Sự bất bình đẳng về thu nhập và tỉ lệ thất nghiệp cao.
  • C. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Nền kinh tế chỉ dựa vào nông nghiệp.

Câu 20: Hoạt động kinh tế nào sau đây ở Cộng hòa Nam Phi có sự phụ thuộc lớn nhất vào điều kiện khí hậu và đất đai của từng vùng?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp khai thác.
  • C. Dịch vụ tài chính.
  • D. Công nghiệp chế biến.

Câu 21: Tại sao ngành công nghiệp khai thác khoáng sản ở Cộng hòa Nam Phi lại đóng góp tới 50% nguồn thu ngoại tệ (năm 2021), mặc dù tỉ trọng trong GDP chỉ khoảng 18%?

  • A. Ngành khai thác sử dụng rất ít lao động.
  • B. Toàn bộ khoáng sản khai thác đều được tiêu thụ nội địa.
  • C. Ngành khai thác không cần nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.
  • D. Khoáng sản là mặt hàng xuất khẩu chủ lực, mang lại nguồn ngoại tệ lớn cho quốc gia.

Câu 22: So với các quốc gia đang phát triển khác ở châu Phi, hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông và viễn thông của Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm nổi bật nào, ảnh hưởng tích cực đến phát triển kinh tế?

  • A. Phát triển và hiện đại hơn đáng kể.
  • B. Chỉ tập trung ở các vùng nông nghiệp.
  • C. Chủ yếu phục vụ ngành khai thác khoáng sản.
  • D. Có mật độ thấp hơn so với các nước láng giềng.

Câu 23: Cây ngô được trồng tập trung ở các trang trại lớn, cơ giới hóa cao ở Cộng hòa Nam Phi. Điều này phản ánh đặc điểm nào của ngành nông nghiệp quốc gia này?

  • A. Nông nghiệp tự cấp tự túc.
  • B. Nông nghiệp dựa vào sức lao động thủ công.
  • C. Nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn, hiện đại.
  • D. Nông nghiệp chỉ đáp ứng nhu cầu địa phương.

Câu 24: Ngành dịch vụ tài chính của Cộng hòa Nam Phi (ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán) phát triển mạnh nhất ở đâu và tại sao?

  • A. Kếp-tao, vì là thủ đô lập pháp.
  • B. Giô-han-ne-xbua, vì là trung tâm kinh tế lớn nhất và lịch sử gắn liền với tài nguyên khoáng sản.
  • C. Đuốc-ban, vì là cảng biển lớn nhất.
  • D. Prê-tô-ri-a, vì là thủ đô hành chính.

Câu 25: Dựa vào kiến thức về kinh tế Cộng hòa Nam Phi, hãy dự đoán ngành nào trong tương lai có tiềm năng tăng trưởng mạnh nhất và đóng góp ngày càng lớn vào sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng bền vững?

  • A. Nông nghiệp quảng canh.
  • B. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • C. Các ngành dịch vụ chất lượng cao và công nghiệp chế biến.
  • D. Nông nghiệp tự cấp tự túc.

Câu 26: Khi phân tích mối liên hệ giữa ngành nông nghiệp và công nghiệp chế biến ở Cộng hòa Nam Phi, nhận định nào sau đây đúng nhất?

  • A. Nông nghiệp cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến, và công nghiệp chế biến tạo thị trường tiêu thụ cho nông sản.
  • B. Hai ngành này hoàn toàn độc lập với nhau.
  • C. Công nghiệp chế biến chỉ sử dụng nguyên liệu nhập khẩu.
  • D. Nông nghiệp chỉ tồn tại để phục vụ ngành công nghiệp khai thác.

Câu 27: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp khai thác khoáng sản ở Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
  • B. Thiếu thị trường tiêu thụ sản phẩm.
  • C. Giá khoáng sản trên thị trường thế giới luôn ổn định.
  • D. Tác động tiêu cực đến môi trường và các vấn đề xã hội liên quan đến khai thác.

Câu 28: Kếp-tao (Cape Town) là một trung tâm kinh tế quan trọng khác của Cộng hòa Nam Phi. Lợi thế địa lý nổi bật nhất của Kếp-tao giúp thành phố này phát triển kinh tế là gì?

  • A. Vị trí cảng biển quan trọng, cửa ngõ giao thương và du lịch.
  • B. Nằm trong vùng giàu khoáng sản.
  • C. Là trung tâm công nghiệp nặng lớn nhất.
  • D. Là trung tâm nông nghiệp lúa mì.

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của ngoại thương đối với nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Ngoại thương đóng vai trò không đáng kể.
  • B. Chủ yếu là nhập khẩu, ít xuất khẩu.
  • C. Đóng vai trò quan trọng, là động lực tăng trưởng và nguồn thu ngoại tệ chính.
  • D. Chỉ giới hạn trong khu vực châu Phi.

Câu 30: Để giảm bớt sự phụ thuộc vào biến động giá cả khoáng sản trên thị trường thế giới và tạo ra nền kinh tế đa dạng hơn, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào phát triển những lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu thêm nhiều loại khoáng sản thô.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp tự cấp tự túc.
  • C. Hạn chế giao thương quốc tế để tự chủ nền kinh tế.
  • D. Phát triển mạnh công nghiệp chế biến, sản xuất hàng hóa giá trị cao và mở rộng các ngành dịch vụ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Dựa vào đặc điểm tự nhiên và lịch sử phát triển, ngành kinh tế nào sau đây được xem là trụ cột ban đầu và có ảnh hưởng sâu sắc đến cơ cấu kinh tế hiện tại của Cộng hòa Nam Phi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Phân tích cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi hiện nay, ngành nào có xu hướng tăng trưởng nhanh nhất và chiếm tỉ trọng cao nhất, phản ánh sự chuyển dịch theo hướng hiện đại hóa nền kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Tại sao hoạt động trồng trọt thâm canh và chăn nuôi hỗn hợp ở Cộng hòa Nam Phi lại tập trung chủ yếu ở các vùng ven biển phía đông nam và phía nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Dựa vào thông tin về sự phân bố chăn nuôi gia súc ở Cộng hòa Nam Phi, tại sao hoạt động chăn nuôi gia súc quảng canh lại phổ biến ở các vùng khô hạn trong nội địa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Cộng hòa Nam Phi là một trong những quốc gia xuất khẩu len hàng đầu thế giới. Điều này chủ yếu là nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động chăn nuôi vật nuôi nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Ngành công nghiệp khai thác khoáng sản đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Điều này có thể giải thích bởi yếu tố thuận lợi nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Mặc dù tỉ trọng trong GDP có xu hướng giảm, nhưng ngành công nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi vẫn được coi là quan trọng. Nhận định nào sau đây *đúng nhất* về vai trò của ngành công nghiệp đối với nền kinh tế quốc gia này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Giả sử bạn là một nhà phân tích kinh tế đang nghiên cứu về Cộng hòa Nam Phi. Khi xem xét các yếu tố thu hút đầu tư nước ngoài (FDI) vào quốc gia này, yếu tố nào sau đây *ít có khả năng* là lợi thế cạnh tranh chính so với các quốc gia đang phát triển khác ở châu Phi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Ngành dịch vụ ở Cộng hòa Nam Phi phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là các ngành như du lịch, tài chính, thương mại. Yếu tố nào sau đây *không phải* là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của ngành dịch vụ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Quan sát bản đồ phân bố các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi (Kếp-tao, Giô-han-ne-xbua, Đuốc-ban, v.v.), nhận định nào sau đây *đúng nhất* về sự phân bố này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi được đánh giá là có sự chuyển dịch theo hướng hiện đại hóa. Biểu hiện rõ nhất của sự chuyển dịch này trong cơ cấu ngành kinh tế là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Cộng hòa Nam Phi thu hút lượng lớn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Điều này mang lại lợi ích kinh tế nào sau đây cho quốc gia này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa rõ rệt giữa các vùng. Nếu so sánh vùng ven biển đông nam với vùng cao nguyên nội địa, điểm khác biệt cơ bản về điều kiện tự nhiên ảnh hưởng đến nông nghiệp là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Việc Cộng hòa Nam Phi là thành viên duy nhất ở châu Phi thuộc nhóm G20 (năm 2020) nói lên điều gì về vị thế kinh tế của quốc gia này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Ngành công nghiệp chế biến ở Cộng hòa Nam Phi đang được chú trọng phát triển bên cạnh công nghiệp khai thác. Điều này có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách nông nghiệp cho Cộng hòa Nam Phi. Để nâng cao hiệu quả sản xuất và giá trị nông sản, bạn sẽ ưu tiên phát triển loại hình nông nghiệp nào ở các vùng đất đai màu mỡ và có nguồn nước ổn định?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Ngành du lịch đóng góp đáng kể vào GDP và tạo việc làm cho Cộng hòa Nam Phi. Yếu tố nào sau đây là lợi thế tự nhiên *nổi bật nhất* giúp phát triển ngành du lịch ở quốc gia này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Giô-han-ne-xbua là trung tâm kinh tế lớn nhất của Cộng hòa Nam Phi. Vị trí và vai trò lịch sử nào sau đây giải thích sự phát triển vượt trội của thành phố này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi phải đối mặt, có nguồn gốc sâu xa từ lịch sử phân biệt chủng tộc (Apartheid), là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Hoạt động kinh tế nào sau đây ở Cộng hòa Nam Phi có sự phụ thuộc lớn nhất vào điều kiện khí hậu và đất đai của từng vùng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Tại sao ngành công nghiệp khai thác khoáng sản ở Cộng hòa Nam Phi lại đóng góp tới 50% nguồn thu ngoại tệ (năm 2021), mặc dù tỉ trọng trong GDP chỉ khoảng 18%?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: So với các quốc gia đang phát triển khác ở châu Phi, hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông và viễn thông của Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm nổi bật nào, ảnh hưởng tích cực đến phát triển kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Cây ngô được trồng tập trung ở các trang trại lớn, cơ giới hóa cao ở Cộng hòa Nam Phi. Điều này phản ánh đặc điểm nào của ngành nông nghiệp quốc gia này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Ngành dịch vụ tài chính của Cộng hòa Nam Phi (ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán) phát triển mạnh nhất ở đâu và tại sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Dựa vào kiến thức về kinh tế Cộng hòa Nam Phi, hãy dự đoán ngành nào trong tương lai có tiềm năng tăng trưởng mạnh nhất và đóng góp ngày càng lớn vào sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi phân tích mối liên hệ giữa ngành nông nghiệp và công nghiệp chế biến ở Cộng hòa Nam Phi, nhận định nào sau đây *đúng nhất*?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp khai thác khoáng sản ở Cộng hòa Nam Phi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Kếp-tao (Cape Town) là một trung tâm kinh tế quan trọng khác của Cộng hòa Nam Phi. Lợi thế địa lý *nổi bật nhất* của Kếp-tao giúp thành phố này phát triển kinh tế là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Nhận định nào sau đây *phản ánh đúng nhất* về vai trò của ngoại thương đối với nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Để giảm bớt sự phụ thuộc vào biến động giá cả khoáng sản trên thị trường thế giới và tạo ra nền kinh tế đa dạng hơn, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào phát triển những lĩnh vực nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vị thế kinh tế hiện tại của Cộng hòa Nam Phi trong khu vực châu Phi?

  • A. Là nền kinh tế lớn nhất và duy nhất ở châu Phi có ngành công nghiệp phát triển.
  • B. Là quốc gia có tốc độ tăng trưởng GDP cao nhất châu Phi trong thập kỷ qua.
  • C. Là một trong ba nền kinh tế lớn nhất châu Phi và là thành viên G20 duy nhất của châu lục.
  • D. Chủ yếu dựa vào xuất khẩu nông sản và nguyên liệu thô, chưa phát triển các ngành dịch vụ hiện đại.

Câu 2: Dựa vào cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, sự chuyển dịch nào sau đây cho thấy rõ nhất xu hướng phát triển theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

  • A. Tỉ trọng nông nghiệp tăng, công nghiệp và dịch vụ giảm.
  • B. Tỉ trọng dịch vụ tăng, công nghiệp và nông nghiệp có xu hướng giảm hoặc ổn định ở mức thấp.
  • C. Tỉ trọng công nghiệp tăng mạnh, vượt xa tỉ trọng dịch vụ và nông nghiệp.
  • D. Tỉ trọng cả ba khu vực kinh tế đều tăng trưởng đồng đều qua các năm.

Câu 3: Quan sát và phân tích mối quan hệ giữa điều kiện tự nhiên và hoạt động nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi. Tại sao hoạt động chăn nuôi gia súc (đặc biệt là chăn nuôi quảng canh) lại phân bố chủ yếu ở các vùng khô hạn trong nội địa?

  • A. Vùng nội địa có nguồn nước dồi dào hơn vùng ven biển.
  • B. Đất đai ở nội địa màu mỡ hơn, thích hợp cho việc trồng cây thức ăn chăn nuôi.
  • C. Vùng nội địa có mật độ dân số cao, nhu cầu tiêu thụ thịt lớn.
  • D. Vùng nội địa có diện tích đồng cỏ rộng lớn nhưng khô hạn, ít phù hợp cho trồng trọt thâm canh.

Câu 4: Cho bảng số liệu giả định về sản lượng một số nông sản của Cộng hòa Nam Phi qua các năm:
| Cây trồng | Năm X | Năm Y |
|---|---|---|
| Ngô (triệu tấn) | 12 | 15 |
| Lúa mì (triệu tấn) | 2 | 2.5 |
| Mía (triệu tấn) | 18 | 17 |
| Nho (nghìn tấn) | 1500 | 1650 |
Dựa vào bảng số liệu và kiến thức đã học, nhận định nào sau đây về tình hình sản xuất nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi là hợp lý nhất?

  • A. Sản xuất ngô vẫn giữ vai trò quan trọng và có xu hướng tăng trưởng.
  • B. Cây mía đang suy giảm nghiêm trọng và có thể bị loại bỏ khỏi cơ cấu cây trồng.
  • C. Lúa mì là cây trồng chính, có sản lượng cao nhất trong các loại cây lương thực.
  • D. Ngành trồng trọt chỉ tập trung vào các cây lấy đường và cây ăn quả.

Câu 5: Cộng hòa Nam Phi được xem là một trong những quốc gia công nghiệp phát triển ở châu Phi. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên nền tảng ban đầu cho sự phát triển công nghiệp của quốc gia này?

  • A. Nguồn nước dồi dào từ các con sông lớn.
  • B. Khí hậu ôn hòa, thuận lợi cho hoạt động sản xuất quanh năm.
  • C. Tài nguyên khoáng sản phong phú, đặc biệt là kim loại quý và năng lượng.
  • D. Địa hình chủ yếu là đồng bằng, thuận lợi cho xây dựng nhà máy và giao thông.

Câu 6: Ngành công nghiệp nào sau đây giữ vai trò chủ đạo và tạo nguồn thu ngoại tệ quan trọng nhất cho Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • B. Công nghiệp dệt may và da giày.
  • C. Công nghiệp điện tử - tin học.
  • D. Công nghiệp thực phẩm và đồ uống.

Câu 7: Phân tích mối liên hệ giữa ngành khai khoáng và sự hình thành, phát triển của các trung tâm công nghiệp chính ở Cộng hòa Nam Phi như Johannesburg, Pretoria. Mối liên hệ này thể hiện điều gì trong quá trình công nghiệp hóa của quốc gia?

  • A. Các trung tâm này chủ yếu phát triển công nghiệp nhẹ phục vụ tiêu dùng.
  • B. Sự phát triển công nghiệp ở đây hoàn toàn không liên quan đến tài nguyên khoáng sản.
  • C. Các trung tâm công nghiệp này hình thành để xử lý chất thải từ hoạt động khai khoáng.
  • D. Các trung tâm này ban đầu phát triển mạnh các ngành công nghiệp liên quan trực tiếp đến khai thác và chế biến khoáng sản.

Câu 8: Mặc dù là quốc gia công nghiệp phát triển ở châu Phi, ngành công nghiệp của Cộng hòa Nam Phi vẫn đối mặt với một số thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính cơ cấu và ảnh hưởng lâu dài đến khả năng cạnh tranh toàn cầu?

  • A. Thiếu nguồn lao động phổ thông cho các nhà máy.
  • B. Sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu nguyên liệu thô chưa qua chế biến sâu.
  • C. Mạng lưới giao thông nội địa chưa phát triển.
  • D. Thiếu thị trường tiêu thụ trong nước.

Câu 9: Phân tích vai trò của ngành dịch vụ trong cơ cấu kinh tế hiện tại của Cộng hòa Nam Phi. Nhận định nào sau đây là đúng nhất về vị trí của ngành này?

  • A. Chiếm tỉ trọng cao nhất trong GDP và có xu hướng tăng.
  • B. Có tỉ trọng thấp nhất nhưng là ngành có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất.
  • C. Chủ yếu tập trung vào các hoạt động truyền thống như thương mại nhỏ lẻ.
  • D. Đang suy giảm do sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp.

Câu 10: Ngành dịch vụ nào sau đây của Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng lớn, thu hút nhiều du khách quốc tế và đóng góp đáng kể vào nguồn thu ngoại tệ, nhờ vào cảnh quan thiên nhiên đa dạng và hệ thống vườn quốc gia phong phú?

  • A. Dịch vụ tài chính ngân hàng.
  • B. Dịch vụ vận tải hàng hải.
  • C. Du lịch.
  • D. Dịch vụ bưu chính viễn thông.

Câu 11: Phân tích lý do khiến Cộng hòa Nam Phi thu hút được lượng lớn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ các quốc gia phát triển như Hoa Kỳ, Anh, Pháp, Đức, Nhật Bản. Yếu tố nào sau đây không phải là lý do chính?

  • A. Nền kinh tế tương đối phát triển, cơ sở hạ tầng tốt.
  • B. Thị trường nội địa và khu vực có tiềm năng.
  • C. Nguồn tài nguyên khoáng sản dồi dào.
  • D. Mức lương lao động phổ thông rất thấp, chi phí nhân công rẻ.

Câu 12: Giả sử giá vàng trên thị trường thế giới giảm mạnh và kéo dài. Dựa vào cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế quốc gia này?

  • A. Làm giảm đáng kể nguồn thu ngoại tệ và ảnh hưởng tiêu cực đến GDP.
  • B. Kích thích các ngành công nghiệp chế biến sâu phát triển để bù đắp.
  • C. Không ảnh hưởng nhiều vì vàng chỉ chiếm tỉ trọng nhỏ trong xuất khẩu.
  • D. Thúc đẩy ngành nông nghiệp tăng trưởng để thay thế nguồn thu từ vàng.

Câu 13: So sánh hoạt động trồng trọt thâm canh và chăn nuôi hỗn hợp với chăn nuôi quảng canh ở Cộng hòa Nam Phi. Điểm khác biệt cơ bản về điều kiện tự nhiên và phân bố giữa hai hình thức này là gì?

  • A. Trồng trọt thâm canh/hỗn hợp ở vùng khô hạn nội địa, chăn nuôi quảng canh ở vùng ven biển ẩm ướt.
  • B. Trồng trọt thâm canh/hỗn hợp ở vùng ven biển có điều kiện đất, nước thuận lợi, chăn nuôi quảng canh ở vùng khô hạn nội địa.
  • C. Trồng trọt thâm canh/hỗn hợp cần diện tích đất rộng, chăn nuôi quảng canh cần diện tích đất hẹp.
  • D. Trồng trọt thâm canh/hỗn hợp ít sử dụng công nghệ, chăn nuôi quảng canh áp dụng công nghệ cao.

Câu 14: Ngành công nghiệp chế biến của Cộng hòa Nam Phi đang có xu hướng phát triển. Ngành nào sau đây thuộc nhóm công nghiệp chế biến và có vai trò ngày càng quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

  • A. Khai thác kim cương.
  • B. Khai thác than đá.
  • C. Sản xuất điện từ nhiệt điện.
  • D. Sản xuất ô tô và phụ tùng.

Câu 15: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Cộng hòa Nam Phi phải đối mặt trong việc phát triển kinh tế bền vững và giảm bất bình đẳng xã hội, mặc dù là nền kinh tế lớn ở châu Phi?

  • A. Tỉ lệ thất nghiệp cao và bất bình đẳng thu nhập lớn.
  • B. Thiếu tài nguyên thiên nhiên cho phát triển công nghiệp.
  • C. Không có khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
  • D. Hệ thống giáo dục kém phát triển, thiếu lao động có kỹ năng.

Câu 16: Phân tích vai trò của các cảng biển lớn như Durban, Cape Town trong hoạt động kinh tế đối ngoại của Cộng hòa Nam Phi. Vai trò này thể hiện điều gì về định hướng phát triển kinh tế của quốc gia?

  • A. Chỉ phục vụ du lịch đường biển.
  • B. Chủ yếu nhập khẩu lương thực cho tiêu dùng nội địa.
  • C. Là cửa ngõ quan trọng cho hoạt động xuất nhập khẩu, thúc đẩy thương mại quốc tế.
  • D. Chủ yếu phục vụ vận tải nội địa bằng đường biển.

Câu 17: Giả sử Cộng hòa Nam Phi đẩy mạnh đầu tư vào các ngành công nghiệp chế biến nông sản như chế biến hoa quả, rượu vang, nước ép. Điều này có thể mang lại lợi ích kinh tế nào cho quốc gia?

  • A. Làm giảm sản lượng nông nghiệp do chuyển đổi mục đích sử dụng đất.
  • B. Tăng giá trị sản phẩm nông nghiệp, tạo thêm việc làm và nguồn thu ngoại tệ.
  • C. Chỉ phục vụ thị trường tiêu thụ nội địa, không có giá trị xuất khẩu.
  • D. Khiến ngành nông nghiệp trở nên kém quan trọng hơn trong cơ cấu kinh tế.

Câu 18: Nguồn cung cấp năng lượng chính cho hoạt động sản xuất công nghiệp và đời sống ở Cộng hòa Nam Phi hiện nay chủ yếu dựa vào nguồn tài nguyên nào?

  • A. Than đá.
  • B. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • C. Năng lượng mặt trời và gió.
  • D. Năng lượng thủy điện.

Câu 19: Phân tích tác động của việc Cộng hòa Nam Phi là thành viên duy nhất của châu Phi trong nhóm G20. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với vị thế kinh tế và khả năng hội nhập quốc tế của quốc gia?

  • A. Chứng tỏ Nam Phi chỉ quan tâm đến các vấn đề kinh tế trong nội bộ châu Phi.
  • B. Cho thấy nền kinh tế Nam Phi đang suy thoái và cần sự hỗ trợ từ các nước lớn.
  • C. Chỉ mang tính biểu tượng, không có tác động thực tế đến kinh tế.
  • D. Khẳng định vị thế kinh tế quan trọng trên trường quốc tế và tăng cường cơ hội hợp tác, đầu tư.

Câu 20: Giả sử có thông tin về việc phát hiện một mỏ kim loại quý hiếm mới có trữ lượng lớn ở một vùng hẻo lánh của Cộng hòa Nam Phi. Dựa vào kinh nghiệm phát triển kinh tế của quốc gia, điều này có thể dẫn đến sự thay đổi đáng kể nào trong tương lai của vùng đó?

  • A. Thúc đẩy phát triển cơ sở hạ tầng (đường sá, điện nước), thu hút lao động và có thể hình thành khu dân cư/đô thị mới gắn liền với khai thác.
  • B. Khiến dân cư địa phương di chuyển ra các vùng khác sinh sống.
  • C. Chỉ làm tăng nguồn thu cho chính phủ, không ảnh hưởng đến đời sống người dân địa phương.
  • D. Dẫn đến sự suy giảm các hoạt động kinh tế truyền thống trong vùng.

Câu 21: Bên cạnh khai thác, ngành công nghiệp chế biến kim loại của Cộng hòa Nam Phi cũng khá phát triển. Các sản phẩm chế biến kim loại này chủ yếu được sử dụng cho mục đích nào?

  • A. Chủ yếu xuất khẩu dưới dạng nguyên liệu thô.
  • B. Chỉ phục vụ sản xuất đồ trang sức.
  • C. Sử dụng trong xây dựng, chế tạo máy, sản xuất ô tô và xuất khẩu.
  • D. Chỉ phục vụ nhu cầu quân sự.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Cộng hòa Nam Phi là một trong những quốc gia xuất khẩu len hàng đầu thế giới. Điều này thể hiện điều gì về ngành chăn nuôi của quốc gia?

  • A. Ngành chăn nuôi bò là chủ đạo.
  • B. Ngành chăn nuôi cừu rất phát triển và có vị thế xuất khẩu quan trọng.
  • C. Ngành chăn nuôi lợn đóng vai trò chính.
  • D. Ngành chăn nuôi chỉ phục vụ tiêu dùng nội địa.

Câu 23: Ngành dịch vụ tài chính ngân hàng và bảo hiểm của Cộng hòa Nam Phi khá phát triển và đóng góp lớn vào GDP. Điều này cho thấy điều gì về trình độ phát triển của nền kinh tế?

  • A. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
  • B. Chỉ tập trung vào công nghiệp nặng.
  • C. Đang trong giai đoạn tiền công nghiệp.
  • D. Có trình độ phát triển và hội nhập quốc tế nhất định, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính.

Câu 24: Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thất nghiệp cao ở Cộng hòa Nam Phi, đặc biệt trong nhóm lao động trẻ và lao động phổ thông?

  • A. Tăng trưởng kinh tế chưa đủ mạnh để tạo ra đủ việc làm, đặc biệt cho lực lượng lao động ngày càng tăng.
  • B. Ngành nông nghiệp phát triển quá mạnh, thu hút hết lao động.
  • C. Thiếu trầm trọng nguồn lao động có trình độ.
  • D. Người dân không muốn làm việc trong các ngành công nghiệp.

Câu 25: So sánh ngành nông nghiệp và công nghiệp của Cộng hòa Nam Phi về mức độ đóng góp vào GDP và xu hướng chuyển dịch trong những năm gần đây. Nhận định nào sau đây là chính xác?

  • A. Cả nông nghiệp và công nghiệp đều có tỉ trọng tăng mạnh trong GDP.
  • B. Nông nghiệp có tỉ trọng cao hơn công nghiệp và có xu hướng tăng.
  • C. Nông nghiệp có tỉ trọng thấp và giảm, trong khi công nghiệp có tỉ trọng cao hơn nông nghiệp nhưng cũng có xu hướng giảm nhẹ.
  • D. Công nghiệp có tỉ trọng thấp hơn nông nghiệp nhưng có xu hướng tăng nhanh.

Câu 26: Phân tích vai trò của các trang trại lớn, cơ giới hóa cao trong sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là trồng ngô ở Cộng hòa Nam Phi. Điều này thể hiện đặc điểm gì của nền nông nghiệp quốc gia?

  • A. Nông nghiệp chủ yếu dựa vào các hộ gia đình nhỏ lẻ.
  • B. Chỉ sản xuất đủ dùng cho tiêu dùng nội địa.
  • C. Nông nghiệp lạc hậu, ít áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật.
  • D. Nông nghiệp phát triển theo hướng hàng hóa, quy mô lớn, năng suất cao.

Câu 27: Du lịch là ngành dịch vụ quan trọng của Cộng hòa Nam Phi. Lợi thế tự nhiên nào sau đây không phải là yếu tố thu hút khách du lịch chính đến quốc gia này?

  • A. Bờ biển dài, đẹp với nhiều bãi tắm.
  • B. Hệ sinh thái động vật hoang dã phong phú với các vườn quốc gia nổi tiếng.
  • C. Các dãy núi cao phủ tuyết vĩnh cửu và hoang mạc băng giá.
  • D. Khí hậu đa dạng, nhiều cảnh quan thiên nhiên đặc sắc.

Câu 28: Phân tích thách thức về nguồn nước đối với hoạt động kinh tế của Cộng hòa Nam Phi. Vấn đề này ảnh hưởng rõ rệt nhất đến ngành kinh tế nào, đặc biệt ở các vùng nội địa khô hạn?

  • A. Ngành công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • B. Ngành nông nghiệp (trồng trọt và chăn nuôi).
  • C. Ngành dịch vụ tài chính.
  • D. Ngành công nghiệp sản xuất ô tô.

Câu 29: Quan sát sơ đồ cơ cấu kinh tế (nếu có) hoặc nhớ lại kiến thức đã học về sự chuyển dịch cơ cấu. Nhận định nào sau đây về tỉ trọng các ngành trong GDP của Cộng hòa Nam Phi là hợp lý nhất trong những năm gần đây?

  • A. Nông nghiệp > Công nghiệp > Dịch vụ.
  • B. Công nghiệp > Dịch vụ > Nông nghiệp.
  • C. Nông nghiệp > Dịch vụ > Công nghiệp.
  • D. Dịch vụ > Công nghiệp > Nông nghiệp.

Câu 30: Đánh giá vai trò của thương mại quốc tế đối với nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Điều nào sau đây phản ánh đúng nhất tầm quan trọng của hoạt động này?

  • A. Rất quan trọng, đóng góp lớn vào GDP, nguồn thu ngoại tệ và thúc đẩy sản xuất trong nước.
  • B. Không quan trọng, kinh tế chủ yếu dựa vào tiêu thụ nội địa.
  • C. Chỉ quan trọng đối với ngành nông nghiệp.
  • D. Chỉ quan trọng đối với việc nhập khẩu hàng tiêu dùng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vị thế kinh tế hiện tại của Cộng hòa Nam Phi trong khu vực châu Phi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Dựa vào cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, sự chuyển dịch nào sau đây cho thấy rõ nhất xu hướng phát triển theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Quan sát và phân tích mối quan hệ giữa điều kiện tự nhiên và hoạt động nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi. Tại sao hoạt động chăn nuôi gia súc (đặc biệt là chăn nuôi quảng canh) lại phân bố chủ yếu ở các vùng khô hạn trong nội địa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Cho bảng số liệu giả định về sản lượng một số nông sản của Cộng hòa Nam Phi qua các năm:
| Cây trồng | Năm X | Năm Y |
|---|---|---|
| Ngô (triệu tấn) | 12 | 15 |
| Lúa mì (triệu tấn) | 2 | 2.5 |
| Mía (triệu tấn) | 18 | 17 |
| Nho (nghìn tấn) | 1500 | 1650 |
Dựa vào bảng số liệu và kiến thức đã học, nhận định nào sau đây về tình hình sản xuất nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi là hợp lý nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Cộng hòa Nam Phi được xem là một trong những quốc gia công nghiệp phát triển ở châu Phi. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên nền tảng ban đầu cho sự phát triển công nghiệp của quốc gia này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Ngành công nghiệp nào sau đây giữ vai trò chủ đạo và tạo nguồn thu ngoại tệ quan trọng nhất cho Cộng hòa Nam Phi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phân tích mối liên hệ giữa ngành khai khoáng và sự hình thành, phát triển của các trung tâm công nghiệp chính ở Cộng hòa Nam Phi như Johannesburg, Pretoria. Mối liên hệ này thể hiện điều gì trong quá trình công nghiệp hóa của quốc gia?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Mặc dù là quốc gia công nghiệp phát triển ở châu Phi, ngành công nghiệp của Cộng hòa Nam Phi vẫn đối mặt với một số thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính cơ cấu và ảnh hưởng lâu dài đến khả năng cạnh tranh toàn cầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phân tích vai trò của ngành dịch vụ trong cơ cấu kinh tế hiện tại của Cộng hòa Nam Phi. Nhận định nào sau đây là đúng nhất về vị trí của ngành này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Ngành dịch vụ nào sau đây của Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng lớn, thu hút nhiều du khách quốc tế và đóng góp đáng kể vào nguồn thu ngoại tệ, nhờ vào cảnh quan thiên nhiên đa dạng và hệ thống vườn quốc gia phong phú?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phân tích lý do khiến Cộng hòa Nam Phi thu hút được lượng lớn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ các quốc gia phát triển như Hoa Kỳ, Anh, Pháp, Đức, Nhật Bản. Yếu tố nào sau đây không phải là lý do chính?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Giả sử giá vàng trên thị trường thế giới giảm mạnh và kéo dài. Dựa vào cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế quốc gia này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: So sánh hoạt động trồng trọt thâm canh và chăn nuôi hỗn hợp với chăn nuôi quảng canh ở Cộng hòa Nam Phi. Điểm khác biệt cơ bản về điều kiện tự nhiên và phân bố giữa hai hình thức này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Ngành công nghiệp chế biến của Cộng hòa Nam Phi đang có xu hướng phát triển. Ngành nào sau đây thuộc nhóm công nghiệp chế biến và có vai trò ngày càng quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Cộng hòa Nam Phi phải đối mặt trong việc phát triển kinh tế bền vững và giảm bất bình đẳng xã hội, mặc dù là nền kinh tế lớn ở châu Phi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phân tích vai trò của các cảng biển lớn như Durban, Cape Town trong hoạt động kinh tế đối ngoại của Cộng hòa Nam Phi. Vai trò này thể hiện điều gì về định hướng phát triển kinh tế của quốc gia?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Giả sử Cộng hòa Nam Phi đẩy mạnh đầu tư vào các ngành công nghiệp chế biến nông sản như chế biến hoa quả, rượu vang, nước ép. Điều này có thể mang lại lợi ích kinh tế nào cho quốc gia?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Nguồn cung cấp năng lượng chính cho hoạt động sản xuất công nghiệp và đời sống ở Cộng hòa Nam Phi hiện nay chủ yếu dựa vào nguồn tài nguyên nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phân tích tác động của việc Cộng hòa Nam Phi là thành viên duy nhất của châu Phi trong nhóm G20. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với vị thế kinh tế và khả năng hội nhập quốc tế của quốc gia?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Giả sử có thông tin về việc phát hiện một mỏ kim loại quý hiếm mới có trữ lượng lớn ở một vùng hẻo lánh của Cộng hòa Nam Phi. Dựa vào kinh nghiệm phát triển kinh tế của quốc gia, điều này có thể dẫn đến sự thay đổi đáng kể nào trong tương lai của vùng đó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Bên cạnh khai thác, ngành công nghiệp chế biến kim loại của Cộng hòa Nam Phi cũng khá phát triển. Các sản phẩm chế biến kim loại này chủ yếu được sử dụng cho mục đích nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Cộng hòa Nam Phi là một trong những quốc gia xuất khẩu len hàng đầu thế giới. Điều này thể hiện điều gì về ngành chăn nuôi của quốc gia?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Ngành dịch vụ tài chính ngân hàng và bảo hiểm của Cộng hòa Nam Phi khá phát triển và đóng góp lớn vào GDP. Điều này cho thấy điều gì về trình độ phát triển của nền kinh tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thất nghiệp cao ở Cộng hòa Nam Phi, đặc biệt trong nhóm lao động trẻ và lao động phổ thông?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: So sánh ngành nông nghiệp và công nghiệp của Cộng hòa Nam Phi về mức độ đóng góp vào GDP và xu hướng chuyển dịch trong những năm gần đây. Nhận định nào sau đây là chính xác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích vai trò của các trang trại lớn, cơ giới hóa cao trong sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là trồng ngô ở Cộng hòa Nam Phi. Điều này thể hiện đặc điểm gì của nền nông nghiệp quốc gia?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Du lịch là ngành dịch vụ quan trọng của Cộng hòa Nam Phi. Lợi thế tự nhiên nào sau đây không phải là yếu tố thu hút khách du lịch chính đến quốc gia này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích thách thức về nguồn nước đối với hoạt động kinh tế của Cộng hòa Nam Phi. Vấn đề này ảnh hưởng rõ rệt nhất đến ngành kinh tế nào, đặc biệt ở các vùng nội địa khô hạn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Quan sát sơ đồ cơ cấu kinh tế (nếu có) hoặc nhớ lại kiến thức đã học về sự chuyển dịch cơ cấu. Nhận định nào sau đây về tỉ trọng các ngành trong GDP của Cộng hòa Nam Phi là hợp lý nhất trong những năm gần đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đánh giá vai trò của thương mại quốc tế đối với nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Điều nào sau đây phản ánh đúng nhất tầm quan trọng của hoạt động này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi nổi bật với sự phân hóa kinh tế theo vùng. Vùng nào sau đây tập trung chủ yếu vào hoạt động trồng trọt thâm canh và chăn nuôi hỗn hợp?

  • A. Vùng ven biển đông nam và phía nam
  • B. Vùng cao nguyên trung tâm
  • C. Vùng nội địa khô hạn
  • D. Vùng núi phía tây

Câu 2: Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra nguồn thu ngoại tệ lớn và đóng góp GDP đáng kể cho Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Công nghiệp chế biến thực phẩm
  • B. Công nghiệp sản xuất ô tô
  • C. Công nghiệp điện tử - tin học
  • D. Công nghiệp khai thác khoáng sản

Câu 3: Trong cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, ngành dịch vụ đang có xu hướng phát triển như thế nào?

  • A. Tăng tỉ trọng và đóng góp ngày càng lớn vào GDP
  • B. Giảm tỉ trọng do tập trung phát triển công nghiệp
  • C. Ổn định và không có nhiều thay đổi đáng kể
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào ngành nông nghiệp

Câu 4: Cây trồng nào được xem là quan trọng hàng đầu trong sản xuất nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi, không chỉ cung cấp lương thực mà còn phục vụ chăn nuôi và xuất khẩu?

  • A. Lúa mì
  • B. Mía
  • C. Ngô
  • D. Đậu tương

Câu 5: Hoạt động chăn nuôi quảng canh chiếm phần lớn diện tích đất nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi. Tỷ lệ diện tích đất nông nghiệp được sử dụng cho chăn nuôi quảng canh là bao nhiêu?

  • A. 1/5
  • B. 2/5
  • C. 3/5
  • D. 4/5

Câu 6: Cộng hòa Nam Phi có lợi thế tự nhiên nào quan trọng, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển ngành công nghiệp khai khoáng?

  • A. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ
  • B. Tài nguyên khoáng sản phong phú và đa dạng
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương
  • D. Cơ sở hạ tầng hiện đại và đồng bộ

Câu 7: Trong các vật nuôi phổ biến ở Cộng hòa Nam Phi, vật nuôi nào nổi tiếng thế giới và đưa quốc gia này vào top 10 xuất khẩu len hàng đầu?

  • A. Bò
  • B. Dê
  • C. Cừu
  • D. Lợn

Câu 8: Hoạt động chăn nuôi ở Cộng hòa Nam Phi tập trung chủ yếu ở khu vực địa hình nào?

  • A. Đồng bằng ven biển
  • B. Cao nguyên trung tâm
  • C. Vùng đồi trung du
  • D. Vùng núi cao

Câu 9: Cộng hòa Nam Phi đã thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) từ nhiều quốc gia. Nhóm quốc gia nào sau đây là những nhà đầu tư lớn vào Nam Phi?

  • A. Hoa Kỳ, Anh, Pháp, Đức, Nhật Bản
  • B. Trung Quốc, Nga, Ấn Độ, Bra-xin
  • C. Hàn Quốc, Singapore, Đài Loan
  • D. Úc, Canada, New Zealand

Câu 10: Trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi tập trung nhiều ở các thành phố ven biển. Thành phố nào sau đây không phải là một trung tâm công nghiệp chính của Nam Phi?

  • A. Kếp-tao (Cape Town)
  • B. Po Ê-li-da-bét (Port Elizabeth)
  • C. Đuốc-ban (Durban)
  • D. Prê-tô-ri-a (Pretoria)

Câu 11: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất đặc điểm về trình độ phát triển công nghiệp của Cộng hòa Nam Phi so với các quốc gia khác trong khu vực châu Phi?

  • A. Nền công nghiệp kém phát triển nhất châu Phi
  • B. Nền công nghiệp phát triển hàng đầu châu Phi
  • C. Nền công nghiệp đang phát triển nhanh chóng nhưng chưa đa dạng
  • D. Nền công nghiệp phụ thuộc hoàn toàn vào vốn đầu tư nước ngoài

Câu 12: Mặc dù tỉ trọng trong GDP có xu hướng giảm, ngành công nghiệp của Cộng hòa Nam Phi vẫn giữ vai trò quan trọng. Vì sao công nghiệp vẫn là ngành kinh tế quan trọng của quốc gia này?

  • A. Cung cấp phần lớn lương thực cho người dân
  • B. Tạo ra nhiều việc làm trong khu vực nông thôn
  • C. Tạo ra nhiều mặt hàng xuất khẩu quan trọng
  • D. Thu hút khách du lịch quốc tế

Câu 13: Cơ cấu công nghiệp của Cộng hòa Nam Phi được đánh giá là khá đa dạng. Điều này thể hiện qua đặc điểm nào?

  • A. Phát triển cả công nghiệp khai thác và công nghiệp chế biến
  • B. Chỉ tập trung vào công nghiệp khai thác khoáng sản
  • C. Ưu tiên phát triển công nghiệp nhẹ
  • D. Chủ yếu là các ngành công nghiệp truyền thống

Câu 14: Trong những thập niên gần đây, cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi đã có sự chuyển dịch theo hướng nào?

  • A. Nông nghiệp hóa
  • B. Phi công nghiệp hóa
  • C. Tái công nghiệp hóa
  • D. Công nghiệp hóa, hiện đại hóa

Câu 15: Cộng hòa Nam Phi là một trong ba nền kinh tế lớn nhất châu Phi. Hai quốc gia còn lại cùng với Nam Phi tạo nên nhóm ba nền kinh tế hàng đầu châu lục là:

  • A. An-giê-ri và Ma-rốc
  • B. Xu-đăng và Ê-ti-ô-pi-a
  • C. Ni-giê-ri-a và Ai Cập
  • D. Kê-ni-a và Tan-da-ni-a

Câu 16: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa theo vùng. Vùng nội địa thường phát triển loại hình nông nghiệp nào?

  • A. Trồng cây lương thực thâm canh
  • B. Chăn nuôi gia súc quảng canh
  • C. Trồng cây công nghiệp xuất khẩu
  • D. Nuôi trồng thủy sản

Câu 17: Để thúc đẩy phát triển kinh tế, Cộng hòa Nam Phi đã thực hiện nhiều biện pháp, trong đó có việc:

  • A. Tăng cường bảo hộ nền kinh tế trong nước
  • B. Hạn chế xuất khẩu khoáng sản thô
  • C. Phát triển nông nghiệp tự cung tự cấp
  • D. Thu hút vốn đầu tư và công nghệ từ nước ngoài

Câu 18: So với các nước phát triển trên thế giới, quy mô GDP của Cộng hòa Nam Phi được xếp vào nhóm nào?

  • A. Nhóm các nước có GDP rất lớn
  • B. Nhóm các nước có GDP lớn
  • C. Nhóm các nước có GDP trung bình cao
  • D. Nhóm các nước có GDP nhỏ

Câu 19: Trong ngành công nghiệp khai khoáng của Cộng hòa Nam Phi, quốc gia này đứng hàng đầu thế giới về khai thác loại khoáng sản nào?

  • A. Vàng, kim cương, u-ra-ni-um
  • B. Than đá, sắt, man-gan
  • C. Đồng, chì, kẽm
  • D. Bô-xít, ni-ken, cô-ban

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa tài nguyên khoáng sản phong phú và sự phát triển công nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi.

  • A. Tài nguyên khoáng sản không đóng vai trò quan trọng trong phát triển công nghiệp
  • B. Tài nguyên khoáng sản là nền tảng quan trọng cho phát triển công nghiệp, đặc biệt là khai khoáng
  • C. Phát triển công nghiệp chủ yếu dựa vào vốn đầu tư nước ngoài, không liên quan tài nguyên
  • D. Tài nguyên khoáng sản chỉ phục vụ xuất khẩu, không chế biến trong nước

Câu 21: Dựa vào hiểu biết về kinh tế Cộng hòa Nam Phi, hãy cho biết thách thức lớn nhất mà quốc gia này đang phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế bền vững là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài
  • B. Cơ sở hạ tầng lạc hậu
  • C. Bất bình đẳng xã hội và thất nghiệp cao
  • D. Thiếu tài nguyên thiên nhiên

Câu 22: Trong ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi, lĩnh vực nào đang có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

  • A. Giao thông vận tải
  • B. Bưu chính viễn thông
  • C. Giáo dục và y tế
  • D. Du lịch và tài chính

Câu 23: Cộng hòa Nam Phi là thành viên của tổ chức quốc tế nào thể hiện vị thế là một trong những nền kinh tế lớn trên thế giới?

  • A. ASEAN
  • B. G20
  • C. Liên minh châu Âu (EU)
  • D. Khối NAFTA

Câu 24: Hãy so sánh sự khác biệt về điều kiện tự nhiên ảnh hưởng đến phát triển nông nghiệp giữa vùng ven biển và vùng nội địa của Cộng hòa Nam Phi.

  • A. Cả hai vùng đều có điều kiện tự nhiên tương đồng cho nông nghiệp
  • B. Vùng nội địa có khí hậu ôn hòa hơn, thuận lợi cho trồng trọt
  • C. Vùng ven biển có khí hậu ẩm ướt, đất đai màu mỡ hơn vùng nội địa khô hạn
  • D. Vùng ven biển chỉ thích hợp cho chăn nuôi, vùng nội địa cho trồng trọt

Câu 25: Giả sử Cộng hòa Nam Phi muốn giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu khoáng sản thô và tăng giá trị gia tăng cho nền kinh tế. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu khoáng sản thô
  • B. Hạn chế phát triển các ngành công nghiệp khác
  • C. Nhập khẩu khoáng sản chế biến từ nước ngoài
  • D. Đẩy mạnh phát triển công nghiệp chế biến khoáng sản trong nước

Câu 26: Dựa vào thông tin về cơ cấu ngành kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, nhận xét nào sau đây là chính xác nhất về vai trò của ngành nông nghiệp?

  • A. Ngành nông nghiệp chiếm tỉ trọng lớn nhất trong GDP
  • B. Ngành nông nghiệp chiếm tỉ trọng nhỏ nhưng vẫn cung cấp nguyên liệu và lương thực quan trọng
  • C. Ngành nông nghiệp không còn đóng vai trò gì trong nền kinh tế
  • D. Ngành nông nghiệp chủ yếu phục vụ xuất khẩu, không quan trọng trong nước

Câu 27: Trong các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi, trung tâm nào được biết đến là một trong những vùng đô thị lớn nhất và trung tâm kinh tế quan trọng nhất?

  • A. Kếp-tao (Cape Town)
  • B. Po Ê-li-da-bét (Port Elizabeth)
  • C. Giô-han-ne-xbua (Johannesburg)
  • D. Đuốc-ban (Durban)

Câu 28: Điều gì thể hiện sự tiến hành công nghiệp hóa sớm của Cộng hòa Nam Phi so với nhiều quốc gia khác ở châu Phi?

  • A. Bắt đầu từ những năm 60 của thế kỉ XX
  • B. Bắt đầu từ đầu thế kỉ XXI
  • C. Chưa từng trải qua giai đoạn công nghiệp hóa
  • D. Công nghiệp hóa đồng thời với các nước châu Á

Câu 29: Để phát triển nông nghiệp bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng đến vấn đề nào sau đây?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học
  • B. Quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn nước
  • C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng mọi giá
  • D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu nông sản

Câu 30: Trong tương lai, ngành kinh tế nào được dự đoán sẽ tiếp tục đóng vai trò dẫn dắt sự tăng trưởng kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp khai khoáng
  • C. Dịch vụ
  • D. Công nghiệp chế tạo

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi nổi bật với sự phân hóa kinh tế theo vùng. Vùng nào sau đây tập trung chủ yếu vào hoạt động trồng trọt thâm canh và chăn nuôi hỗn hợp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra nguồn thu ngoại tệ lớn và đóng góp GDP đáng kể cho Cộng hòa Nam Phi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, ngành dịch vụ đang có xu hướng phát triển như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Cây trồng nào được xem là quan trọng hàng đầu trong sản xuất nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi, không chỉ cung cấp lương thực mà còn phục vụ chăn nuôi và xuất khẩu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Hoạt động chăn nuôi quảng canh chiếm phần lớn diện tích đất nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi. Tỷ lệ diện tích đất nông nghiệp được sử dụng cho chăn nuôi quảng canh là bao nhiêu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Cộng hòa Nam Phi có lợi thế tự nhiên nào quan trọng, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển ngành công nghiệp khai khoáng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong các vật nuôi phổ biến ở Cộng hòa Nam Phi, vật nuôi nào nổi tiếng thế giới và đưa quốc gia này vào top 10 xuất khẩu len hàng đầu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Hoạt động chăn nuôi ở Cộng hòa Nam Phi tập trung chủ yếu ở khu vực địa hình nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Cộng hòa Nam Phi đã thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) từ nhiều quốc gia. Nhóm quốc gia nào sau đây là những nhà đầu tư lớn vào Nam Phi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi tập trung nhiều ở các thành phố ven biển. Thành phố nào sau đây không phải là một trung tâm công nghiệp chính của Nam Phi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất đặc điểm về trình độ phát triển công nghiệp của Cộng hòa Nam Phi so với các quốc gia khác trong khu vực châu Phi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Mặc dù tỉ trọng trong GDP có xu hướng giảm, ngành công nghiệp của Cộng hòa Nam Phi vẫn giữ vai trò quan trọng. Vì sao công nghiệp vẫn là ngành kinh tế quan trọng của quốc gia này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Cơ cấu công nghiệp của Cộng hòa Nam Phi được đánh giá là khá đa dạng. Điều này thể hiện qua đặc điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong những thập niên gần đây, cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi đã có sự chuyển dịch theo hướng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Cộng hòa Nam Phi là một trong ba nền kinh tế lớn nhất châu Phi. Hai quốc gia còn lại cùng với Nam Phi tạo nên nhóm ba nền kinh tế hàng đầu châu lục là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa theo vùng. Vùng nội địa thường phát triển loại hình nông nghiệp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Để thúc đẩy phát triển kinh tế, Cộng hòa Nam Phi đã thực hiện nhiều biện pháp, trong đó có việc:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: So với các nước phát triển trên thế giới, quy mô GDP của Cộng hòa Nam Phi được xếp vào nhóm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong ngành công nghiệp khai khoáng của Cộng hòa Nam Phi, quốc gia này đứng hàng đầu thế giới về khai thác loại khoáng sản nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa tài nguyên khoáng sản phong phú và sự phát triển công nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Dựa vào hiểu biết về kinh tế Cộng hòa Nam Phi, hãy cho biết thách thức lớn nhất mà quốc gia này đang phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế bền vững là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi, lĩnh vực nào đang có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Cộng hòa Nam Phi là thành viên của tổ chức quốc tế nào thể hiện vị thế là một trong những nền kinh tế lớn trên thế giới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Hãy so sánh sự khác biệt về điều kiện tự nhiên ảnh hưởng đến phát triển nông nghiệp giữa vùng ven biển và vùng nội địa của Cộng hòa Nam Phi.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Giả sử Cộng hòa Nam Phi muốn giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu khoáng sản thô và tăng giá trị gia tăng cho nền kinh tế. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Dựa vào thông tin về cơ cấu ngành kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, nhận xét nào sau đây là chính xác nhất về vai trò của ngành nông nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi, trung tâm nào được biết đến là một trong những vùng đô thị lớn nhất và trung tâm kinh tế quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Điều gì thể hiện sự tiến hành công nghiệp hóa sớm của Cộng hòa Nam Phi so với nhiều quốc gia khác ở châu Phi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Để phát triển nông nghiệp bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng đến vấn đề nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong tương lai, ngành kinh tế nào được dự đoán sẽ tiếp tục đóng vai trò dẫn dắt sự tăng trưởng kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào hiểu biết về cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, sự chuyển dịch nào sau đây phản ánh xu hướng phát triển của một nền kinh tế hiện đại?

  • A. Tăng tỉ trọng nông nghiệp, giảm công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Giảm tỉ trọng dịch vụ, tăng nông nghiệp và công nghiệp.
  • C. Tăng tỉ trọng dịch vụ, giảm tỉ trọng nông nghiệp và công nghiệp khai thác.
  • D. Tăng tỉ trọng công nghiệp khai thác, giảm dịch vụ và nông nghiệp.

Câu 2: Phân tích vai trò của ngành khai thác khoáng sản trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất tầm quan trọng của ngành này?

  • A. Chỉ đóng góp nhỏ vào GDP nhưng tạo ra nhiều việc làm.
  • B. Chủ yếu phục vụ tiêu dùng nội địa, ít giá trị xuất khẩu.
  • C. Giảm dần tầm quan trọng do cạn kiệt tài nguyên.
  • D. Là ngành mũi nhọn, đóng góp đáng kể vào GDP, kim ngạch xuất khẩu và là cơ sở cho công nghiệp chế biến.

Câu 3: Tại sao hoạt động trồng trọt thâm canh và chăn nuôi hỗn hợp ở Cộng hòa Nam Phi lại có xu hướng tập trung chủ yếu ở các vùng ven biển đông nam và phía nam?

  • A. Do điều kiện tài nguyên đất và nguồn nước thuận lợi, khí hậu ôn hòa hơn.
  • B. Đây là những vùng có mật độ dân số cao, nhu cầu tiêu thụ lớn.
  • C. Gần các cảng biển, thuận lợi cho xuất khẩu nông sản.
  • D. Các vùng này có địa hình đồi núi, thích hợp cho chăn nuôi gia súc.

Câu 4: Dựa vào thông tin về các ngành kinh tế chính, hãy xác định thách thức lớn nhất mà Cộng hòa Nam Phi phải đối mặt trong việc phát triển nông nghiệp bền vững và hiện đại hóa khu vực này.

  • A. Thiếu vốn đầu tư cho nông nghiệp.
  • B. Điều kiện khí hậu khắc nghiệt, khô hạn ở nhiều vùng nội địa.
  • C. Thiếu lao động có kỹ năng trong nông nghiệp.
  • D. Thị trường tiêu thụ nông sản bị hạn chế.

Câu 5: Cộng hòa Nam Phi là quốc gia duy nhất ở châu Phi là thành viên của G20 (năm 2020). Điều này phản ánh điều gì về vị thế kinh tế của quốc gia này trên trường quốc tế?

  • A. Cộng hòa Nam Phi có quy mô kinh tế và tầm ảnh hưởng lớn, được công nhận là một trong những nền kinh tế quan trọng trên toàn cầu.
  • B. Cộng hòa Nam Phi là nước giàu nhất châu Phi.
  • C. Cộng hòa Nam Phi có quan hệ thương mại tốt với tất cả các nước thành viên G20.
  • D. Việc tham gia G20 giúp giải quyết hoàn toàn các vấn đề kinh tế nội bộ của Nam Phi.

Câu 6: Ngành chăn nuôi gia súc ở Cộng hòa Nam Phi, đặc biệt là chăn nuôi cừu lấy len, nổi tiếng trên thế giới. Hoạt động này thường phân bố chủ yếu ở đâu và tại sao?

  • A. Các đồng bằng ven biển đông nam, do khí hậu ẩm ướt.
  • B. Các vùng núi cao phía đông, do địa hình hiểm trở.
  • C. Cao nguyên trung tâm, do có diện tích đồng cỏ rộng lớn và điều kiện khô hạn phù hợp chăn nuôi quảng canh.
  • D. Các khu vực đô thị lớn, do nhu cầu tiêu thụ thịt và len cao.

Câu 7: Phân tích tác động của việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đến nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Tác động tích cực rõ rệt nhất là gì?

  • A. Làm giảm hoàn toàn tỉ lệ thất nghiệp.
  • B. Bổ sung nguồn vốn quan trọng cho đầu tư phát triển và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • C. Khiến các ngành công nghiệp truyền thống biến mất.
  • D. Chỉ tập trung vào ngành khai thác khoáng sản.

Câu 8: Ngành công nghiệp chế biến ở Cộng hòa Nam Phi, dù phát triển sau công nghiệp khai thác, đang ngày càng được chú trọng. Điều này thể hiện xu hướng nào trong phát triển công nghiệp của quốc gia này?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào ngành công nghiệp.
  • B. Tăng cường xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Bỏ qua ngành công nghiệp khai thác.
  • D. Đa dạng hóa cơ cấu công nghiệp, gia tăng giá trị sản phẩm và giảm phụ thuộc vào tài nguyên thô.

Câu 9: Dựa vào kiến thức về các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi (như Kếp-tao, Giô-han-ne-xbua, Đuốc-ban), hãy nhận xét về sự phân bố không gian của hoạt động công nghiệp.

  • A. Công nghiệp phân bố đều khắp cả nước.
  • B. Công nghiệp tập trung ở một số khu vực có lợi thế về tài nguyên, giao thông hoặc thị trường.
  • C. Công nghiệp chỉ tập trung ở các vùng biên giới.
  • D. Công nghiệp phân bố chủ yếu ở các vùng nông thôn.

Câu 10: Ngành dịch vụ ở Cộng hòa Nam Phi chiếm tỉ trọng ngày càng cao trong cơ cấu GDP. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển kinh tế của quốc gia này?

  • A. Thể hiện sự phát triển và đa dạng hóa của nền kinh tế, góp phần quan trọng vào tăng trưởng GDP và tạo việc làm.
  • B. Cho thấy sự suy thoái của các ngành công nghiệp và nông nghiệp.
  • C. Chỉ tập trung vào các dịch vụ truyền thống, ít giá trị gia tăng.
  • D. Ít có ý nghĩa đối với xuất khẩu của quốc gia.

Câu 11: Nông nghiệp quảng canh ở Cộng hòa Nam Phi, chủ yếu là chăn nuôi gia súc (bò, cừu, dê), chiếm tỉ lệ lớn diện tích đất nông nghiệp. Tuy nhiên, giá trị sản xuất của nó thường không cao bằng nông nghiệp thâm canh. Tại sao lại có sự khác biệt này?

  • A. Nông nghiệp quảng canh sử dụng nhiều máy móc hiện đại hơn.
  • B. Nông nghiệp quảng canh tập trung vào các loại cây trồng có giá trị cao.
  • C. Nông nghiệp quảng canh ít thâm dụng vốn, công nghệ và lao động trên một đơn vị diện tích, dẫn đến năng suất thấp hơn.
  • D. Nông nghiệp thâm canh chỉ trồng một loại cây duy nhất.

Câu 12: Ngành du lịch là một bộ phận quan trọng của ngành dịch vụ ở Cộng hòa Nam Phi. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò chủ yếu tạo nên sức hấp dẫn du lịch của quốc gia này?

  • A. Hệ thống giao thông hiện đại.
  • B. Nhiều di tích lịch sử lâu đời.
  • C. Văn hóa ẩm thực phong phú.
  • D. Cảnh quan thiên nhiên đa dạng, hệ sinh thái độc đáo và các vườn quốc gia nổi tiếng.

Câu 13: Mặc dù là nền kinh tế lớn ở châu Phi, Cộng hòa Nam Phi vẫn đối mặt với những thách thức xã hội nghiêm trọng có ảnh hưởng đến kinh tế. Thách thức nào sau đây thường được nhắc đến nhiều nhất?

  • A. Bất bình đẳng thu nhập cao và tỉ lệ thất nghiệp lớn.
  • B. Thiếu nguồn lao động có trình độ.
  • C. Hệ thống giáo dục quá phát triển.
  • D. Dân số già hóa nhanh chóng.

Câu 14: Công nghiệp sản xuất ô tô là một ngành quan trọng trong công nghiệp chế biến của Cộng hòa Nam Phi. Ngành này có lợi thế gì để phát triển?

  • A. Nguồn nguyên liệu sắt thép dồi dào từ khai khoáng.
  • B. Trình độ công nghệ chế tạo ô tô hàng đầu thế giới.
  • C. Có ngành công nghiệp phụ trợ phát triển và thu hút đầu tư từ các hãng xe quốc tế.
  • D. Chỉ sản xuất ô tô cho thị trường nội địa.

Câu 15: Phân tích biểu đồ cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi qua các năm, nếu thấy tỉ trọng ngành nông nghiệp có xu hướng giảm, công nghiệp có xu hướng giảm nhẹ và dịch vụ có xu hướng tăng mạnh, điều này nói lên điều gì về định hướng phát triển kinh tế?

  • A. Quốc gia đang quay lại tập trung vào nông nghiệp.
  • B. Kinh tế đang suy thoái ở tất cả các ngành.
  • C. Tập trung phát triển công nghiệp nặng.
  • D. Định hướng phát triển kinh tế theo hướng hiện đại hóa, trong đó dịch vụ đóng vai trò ngày càng quan trọng.

Câu 16: So với các quốc gia khác trong châu Phi, Cộng hòa Nam Phi có những đặc điểm kinh tế nổi bật nào khiến quốc gia này trở thành một trong những nền kinh tế hàng đầu lục địa?

  • A. Chỉ dựa vào nông nghiệp xuất khẩu.
  • B. Nền kinh tế đa dạng với công nghiệp, dịch vụ phát triển sớm và hệ thống cơ sở hạ tầng tương đối tốt.
  • C. Dân số đông nhất châu Phi.
  • D. Chỉ tập trung vào thương mại với các nước láng giềng.

Câu 17: Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm ở Cộng hòa Nam Phi có mối liên hệ chặt chẽ với ngành nông nghiệp. Mối liên hệ này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Ngành nông nghiệp cung cấp máy móc cho công nghiệp chế biến.
  • B. Công nghiệp chế biến thực phẩm chỉ hoạt động độc lập.
  • C. Ngành nông nghiệp chỉ tiêu thụ sản phẩm của công nghiệp chế biến.
  • D. Ngành nông nghiệp cung cấp nguồn nguyên liệu đầu vào quan trọng cho công nghiệp chế biến thực phẩm.

Câu 18: Giả sử bạn là một nhà đầu tư muốn xây dựng một nhà máy chế biến nông sản quy mô lớn tại Cộng hòa Nam Phi. Dựa vào sự phân bố nông nghiệp, bạn sẽ ưu tiên lựa chọn địa điểm ở khu vực nào để thuận lợi nhất về nguồn nguyên liệu?

  • A. Vùng ven biển đông nam và phía nam.
  • B. Cao nguyên trung tâm.
  • C. Các vùng khô hạn ở nội địa.
  • D. Vùng núi Drakensberg.

Câu 19: Bên cạnh khai thác khoáng sản, ngành công nghiệp nào sau đây được xem là trụ cột, đóng góp đáng kể vào sản xuất và xuất khẩu của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Dệt may.
  • B. Hóa chất và sản phẩm hóa dầu, luyện kim.
  • C. Sản xuất đồ gỗ.
  • D. Chế biến thủy sản.

Câu 20: Phân tích vai trò của hệ thống giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi.

  • A. Chỉ phục vụ du lịch nội địa.
  • B. Chủ yếu vận chuyển hành khách.
  • C. Đóng vai trò huyết mạch kết nối các vùng sản xuất (đặc biệt là khai khoáng) với các trung tâm công nghiệp, tiêu thụ và cảng biển xuất khẩu.
  • D. Chưa phát triển, cản trở kinh tế.

Câu 21: Nhận định nào sau đây là ĐÚNG khi nói về đặc điểm của ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Chỉ phát triển nông nghiệp quảng canh.
  • B. Chỉ phát triển nông nghiệp thâm canh.
  • C. Hoàn toàn dựa vào sản xuất hộ gia đình nhỏ lẻ.
  • D. Có sự phân hóa theo vùng, tồn tại cả hình thức quảng canh và thâm canh, có những vùng chuyên canh quy mô lớn, ứng dụng công nghệ.

Câu 22: Mặc dù là một cường quốc khai khoáng, nhưng ngành công nghiệp khai thác kim cương và vàng của Cộng hòa Nam Phi đang đối mặt với thách thức gì trong dài hạn?

  • A. Suy giảm trữ lượng và chi phí khai thác tăng do mỏ ngày càng cạn kiệt.
  • B. Thiếu thị trường tiêu thụ trên thế giới.
  • C. Công nghệ khai thác quá hiện đại.
  • D. Không thu hút được lao động.

Câu 23: Ngành dịch vụ nào sau đây được xem là có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất và đóng góp ngày càng quan trọng vào nguồn thu ngoại tệ của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Dịch vụ vận tải đường sắt.
  • B. Dịch vụ tài chính ngân hàng nội địa.
  • C. Du lịch.
  • D. Dịch vụ giáo dục.

Câu 24: Giả sử bạn cần chuẩn bị một báo cáo về ngành công nghiệp của Cộng hòa Nam Phi. Để làm nổi bật thế mạnh, bạn sẽ tập trung vào phân tích những ngành nào?

  • A. Công nghiệp dệt may và da giày.
  • B. Công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin.
  • C. Công nghiệp chế biến gỗ và giấy.
  • D. Công nghiệp khai thác khoáng sản, luyện kim, hóa chất và sản xuất ô tô.

Câu 25: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi được đánh giá là một trong những nền kinh tế phát triển nhất châu Phi nhưng vẫn tồn tại sự bất bình đẳng sâu sắc. Điều này có thể tạo ra những rào cản nào cho sự phát triển bền vững?

  • A. Hạn chế sự phát triển của nguồn nhân lực, thu hẹp thị trường nội địa và tiềm ẩn bất ổn xã hội.
  • B. Thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh trong xã hội.
  • C. Không ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các ngành dịch vụ.

Câu 26: Hoạt động trồng trọt ở Cộng hòa Nam Phi tập trung chủ yếu ở các đồng bằng ven biển và vùng đồi thấp. Điều này liên quan mật thiết đến yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Gần các khu công nghiệp chế biến.
  • B. Địa hình bằng phẳng hoặc lượn sóng nhẹ, thuận lợi cho canh tác.
  • C. Gần các trung tâm đô thị lớn.
  • D. Khí hậu khô hạn quanh năm.

Câu 27: Ngành khai thác vàng là một trong những ngành truyền thống và quan trọng nhất của Cộng hòa Nam Phi. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá mức vào ngành này có thể mang lại rủi ro kinh tế gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế quá nóng.
  • B. Giảm khả năng cạnh tranh của các ngành khác.
  • C. Nền kinh tế dễ bị tổn thương bởi biến động giá vàng trên thị trường quốc tế.
  • D. Làm cạn kiệt các loại khoáng sản khác.

Câu 28: Khi so sánh nông nghiệp quảng canh và nông nghiệp thâm canh ở Cộng hòa Nam Phi, nhận định nào sau đây là chính xác về đặc điểm của chúng?

  • A. Nông nghiệp quảng canh có năng suất cao hơn nông nghiệp thâm canh.
  • B. Nông nghiệp thâm canh chiếm diện tích lớn hơn nhiều so với quảng canh.
  • C. Nông nghiệp quảng canh chủ yếu trồng cây công nghiệp.
  • D. Nông nghiệp quảng canh dựa vào diện tích lớn, ít đầu tư, trong khi thâm canh tập trung đầu tư cao trên diện tích nhỏ để tăng năng suất.

Câu 29: Các trung tâm công nghiệp lớn như Giô-han-ne-xbua và Prê-tô-ri-a thường gắn liền với hoạt động kinh tế nào?

  • A. Công nghiệp (đặc biệt là khai thác và chế biến) và dịch vụ.
  • B. Chỉ tập trung vào nông nghiệp.
  • C. Chủ yếu là du lịch sinh thái.
  • D. Chỉ là các trung tâm hành chính đơn thuần.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất thực trạng cơ cấu lao động của Cộng hòa Nam Phi liên quan đến các ngành kinh tế chính?

  • A. Phần lớn lao động làm việc trong ngành nông nghiệp.
  • B. Tỉ lệ lao động trong ngành dịch vụ và công nghiệp chiếm đa số.
  • C. Ngành khai thác khoáng sản thu hút tất cả lao động.
  • D. Tỉ lệ thất nghiệp rất thấp ở tất cả các ngành.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Dựa vào hiểu biết về cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, sự chuyển dịch nào sau đây phản ánh xu hướng phát triển của một nền kinh tế hiện đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích vai trò của ngành khai thác khoáng sản trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất tầm quan trọng của ngành này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Tại sao hoạt động trồng trọt thâm canh và chăn nuôi hỗn hợp ở Cộng hòa Nam Phi lại có xu hướng tập trung chủ yếu ở các vùng ven biển đông nam và phía nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Dựa vào thông tin về các ngành kinh tế chính, hãy xác định thách thức lớn nhất mà Cộng hòa Nam Phi phải đối mặt trong việc phát triển nông nghiệp bền vững và hiện đại hóa khu vực này.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Cộng hòa Nam Phi là quốc gia duy nhất ở châu Phi là thành viên của G20 (năm 2020). Điều này phản ánh điều gì về vị thế kinh tế của quốc gia này trên trường quốc tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Ngành chăn nuôi gia súc ở Cộng hòa Nam Phi, đặc biệt là chăn nuôi cừu lấy len, nổi tiếng trên thế giới. Hoạt động này thường phân bố chủ yếu ở đâu và tại sao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Phân tích tác động của việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đến nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Tác động tích cực rõ rệt nhất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Ngành công nghiệp chế biến ở Cộng hòa Nam Phi, dù phát triển sau công nghiệp khai thác, đang ngày càng được chú trọng. Điều này thể hiện xu hướng nào trong phát triển công nghiệp của quốc gia này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Dựa vào kiến thức về các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi (như Kếp-tao, Giô-han-ne-xbua, Đuốc-ban), hãy nhận xét về sự phân bố không gian của hoạt động công nghiệp.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Ngành dịch vụ ở Cộng hòa Nam Phi chiếm tỉ trọng ngày càng cao trong cơ cấu GDP. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển kinh tế của quốc gia này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Nông nghiệp quảng canh ở Cộng hòa Nam Phi, chủ yếu là chăn nuôi gia súc (bò, cừu, dê), chiếm tỉ lệ lớn diện tích đất nông nghiệp. Tuy nhiên, giá trị sản xuất của nó thường không cao bằng nông nghiệp thâm canh. Tại sao lại có sự khác biệt này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Ngành du lịch là một bộ phận quan trọng của ngành dịch vụ ở Cộng hòa Nam Phi. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò chủ yếu tạo nên sức hấp dẫn du lịch của quốc gia này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Mặc dù là nền kinh tế lớn ở châu Phi, Cộng hòa Nam Phi vẫn đối mặt với những thách thức xã hội nghiêm trọng có ảnh hưởng đến kinh tế. Thách thức nào sau đây thường được nhắc đến nhiều nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Công nghiệp sản xuất ô tô là một ngành quan trọng trong công nghiệp chế biến của Cộng hòa Nam Phi. Ngành này có lợi thế gì để phát triển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích biểu đồ cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi qua các năm, nếu thấy tỉ trọng ngành nông nghiệp có xu hướng giảm, công nghiệp có xu hướng giảm nhẹ và dịch vụ có xu hướng tăng mạnh, điều này nói lên điều gì về định hướng phát triển kinh tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: So với các quốc gia khác trong châu Phi, Cộng hòa Nam Phi có những đặc điểm kinh tế nổi bật nào khiến quốc gia này trở thành một trong những nền kinh tế hàng đầu lục địa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm ở Cộng hòa Nam Phi có mối liên hệ chặt chẽ với ngành nông nghiệp. Mối liên hệ này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Giả sử bạn là một nhà đầu tư muốn xây dựng một nhà máy chế biến nông sản quy mô lớn tại Cộng hòa Nam Phi. Dựa vào sự phân bố nông nghiệp, bạn sẽ ưu tiên lựa chọn địa điểm ở khu vực nào để thuận lợi nhất về nguồn nguyên liệu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Bên cạnh khai thác khoáng sản, ngành công nghiệp nào sau đây được xem là trụ cột, đóng góp đáng kể vào sản xuất và xuất khẩu của Cộng hòa Nam Phi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích vai trò của hệ thống giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Nhận định nào sau đây là ĐÚNG khi nói về đặc điểm của ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Mặc dù là một cường quốc khai khoáng, nhưng ngành công nghiệp khai thác kim cương và vàng của Cộng hòa Nam Phi đang đối mặt với thách thức gì trong dài hạn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Ngành dịch vụ nào sau đây được xem là có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất và đóng góp ngày càng quan trọng vào nguồn thu ngoại tệ của Cộng hòa Nam Phi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Giả sử bạn cần chuẩn bị một báo cáo về ngành công nghiệp của Cộng hòa Nam Phi. Để làm nổi bật thế mạnh, bạn sẽ tập trung vào phân tích những ngành nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi được đánh giá là một trong những nền kinh tế phát triển nhất châu Phi nhưng vẫn tồn tại sự bất bình đẳng sâu sắc. Điều này có thể tạo ra những rào cản nào cho sự phát triển bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Hoạt động trồng trọt ở Cộng hòa Nam Phi tập trung chủ yếu ở các đồng bằng ven biển và vùng đồi thấp. Điều này liên quan mật thiết đến yếu tố tự nhiên nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Ngành khai thác vàng là một trong những ngành truyền thống và quan trọng nhất của Cộng hòa Nam Phi. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá mức vào ngành này có thể mang lại rủi ro kinh tế gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi so sánh nông nghiệp quảng canh và nông nghiệp thâm canh ở Cộng hòa Nam Phi, nhận định nào sau đây là chính xác về đặc điểm của chúng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Các trung tâm công nghiệp lớn như Giô-han-ne-xbua và Prê-tô-ri-a thường gắn liền với hoạt động kinh tế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất thực trạng cơ cấu lao động của Cộng hòa Nam Phi liên quan đến các ngành kinh tế chính?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào kiến thức đã học về điều kiện tự nhiên và kinh tế Cộng hòa Nam Phi, hãy phân tích nguyên nhân chủ yếu khiến ngành khai khoáng đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong cơ cấu kinh tế quốc gia này.

  • A. Cộng hòa Nam Phi sở hữu nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, đa dạng với trữ lượng lớn, bao gồm nhiều loại quý hiếm có giá trị xuất khẩu cao.
  • B. Ngành khai khoáng thu hút phần lớn lực lượng lao động của cả nước, giải quyết vấn đề việc làm cho người dân.
  • C. Hoạt động khai khoáng ít chịu ảnh hưởng của điều kiện khí hậu và địa hình so với các ngành khác.
  • D. Chính phủ Nam Phi ưu tiên phát triển công nghiệp nặng, trong đó khai khoáng là nền tảng bắt buộc.

Câu 2: Bảng số liệu sau thể hiện tỉ trọng đóng góp vào GDP của ba khu vực kinh tế chính của Cộng hòa Nam Phi giai đoạn 2000-2020 (số liệu giả định, mang tính minh họa cho câu hỏi phân tích xu hướng). Dựa vào bảng, hãy nhận xét xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi trong giai đoạn này:

  • A. Tỉ trọng khu vực nông nghiệp tăng nhanh, công nghiệp và dịch vụ giảm.
  • B. Tỉ trọng khu vực công nghiệp và xây dựng có xu hướng tăng, nông nghiệp và dịch vụ giảm.
  • C. Tỉ trọng khu vực dịch vụ và công nghiệp chiếm tỉ trọng cao và có sự chuyển dịch, nông nghiệp có tỉ trọng thấp và giảm dần.
  • D. Cơ cấu kinh tế không có sự thay đổi đáng kể trong giai đoạn 2000-2020.

Câu 3: Hoạt động trồng trọt thâm canh và chăn nuôi hỗn hợp ở Cộng hòa Nam Phi có xu hướng tập trung chủ yếu ở những khu vực nào? Phân tích lý do của sự phân bố này.

  • A. Các vùng cao nguyên trung tâm, do có diện tích đồng cỏ rộng lớn phù hợp chăn nuôi.
  • B. Các khu vực gần biên giới với các nước láng giềng để thuận tiện xuất khẩu sản phẩm.
  • C. Vùng núi Drakensberg, nơi có khí hậu mát mẻ và nguồn nước dồi dào từ tuyết tan.
  • D. Những vùng có tài nguyên đất và nguồn nước thuận lợi như đồng bằng ven biển đông nam và phía nam.

Câu 4: Cộng hòa Nam Phi là một trong những quốc gia thu hút vốn đầu tư nước ngoài lớn ở châu Phi. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của quốc gia này?

  • A. Giúp giảm tỉ lệ thất nghiệp xuống mức thấp nhất trong khu vực.
  • B. Góp phần bổ sung nguồn vốn cho đầu tư phát triển, tiếp thu công nghệ mới và mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • C. Làm tăng nhanh tỉ trọng đóng góp của ngành nông nghiệp trong GDP.
  • D. Đảm bảo sự tự chủ hoàn toàn về kinh tế, không phụ thuộc vào bên ngoài.

Câu 5: Ngành công nghiệp khai thác khoáng sản ở Cộng hòa Nam Phi đóng góp một tỉ trọng đáng kể vào GDP và nguồn thu ngoại tệ. Điều này cho thấy đặc điểm gì trong mối quan hệ giữa tài nguyên thiên nhiên và kinh tế của quốc gia này?

  • A. Tài nguyên khoáng sản là động lực và nền tảng quan trọng cho sự phát triển công nghiệp, đặc biệt là công nghiệp nặng và xuất khẩu.
  • B. Sự phát triển của ngành khai khoáng chủ yếu dựa vào nguồn lao động giá rẻ trong nước.
  • C. Ngành khai khoáng chỉ mới phát triển trong những năm gần đây nhờ công nghệ hiện đại.
  • D. Tầm quan trọng của tài nguyên khoáng sản đang giảm dần do sự phát triển của ngành dịch vụ.

Câu 6: So với ngành công nghiệp khai khoáng, ngành công nghiệp chế biến ở Cộng hòa Nam Phi đang có xu hướng phát triển như thế nào và dựa trên những yếu tố nào?

  • A. Ngành chế biến kém phát triển và chủ yếu dựa vào nhập khẩu nguyên liệu.
  • B. Ngành chế biến phát triển mạnh nhưng chỉ tập trung vào các sản phẩm nông nghiệp đơn giản.
  • C. Ngành chế biến đang được chú trọng phát triển, đa dạng hóa sản phẩm, dựa trên nguồn nguyên liệu từ khai khoáng và nông nghiệp.
  • D. Ngành chế biến chỉ phục vụ tiêu dùng nội địa, không có khả năng xuất khẩu.

Câu 7: Cho biểu đồ thể hiện tỉ lệ đóng góp của các ngành kinh tế vào GDP của Cộng hòa Nam Phi (tưởng tượng một biểu đồ cột hoặc tròn với Dịch vụ > Công nghiệp > Nông nghiệp). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với biểu đồ đó?

  • A. Nông nghiệp là ngành chủ đạo, đóng góp lớn nhất vào GDP.
  • B. Công nghiệp chiếm tỉ trọng nhỏ nhất trong cơ cấu GDP.
  • C. Dịch vụ và nông nghiệp có tỉ trọng tương đương nhau.
  • D. Dịch vụ là khu vực kinh tế đóng góp tỉ trọng cao nhất vào GDP, phản ánh xu hướng hiện đại hóa cơ cấu kinh tế.

Câu 8: Vị trí địa lí ven biển và sự phát triển của hệ thống cảng biển ở Cộng hòa Nam Phi mang lại lợi thế chủ yếu nào cho các hoạt động kinh tế?

  • A. Thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa, phát triển du lịch biển và dịch vụ hàng hải.
  • B. Tạo điều kiện phát triển nông nghiệp thâm canh trên diện rộng.
  • C. Giúp tiếp cận dễ dàng các mỏ khoáng sản nằm sâu trong nội địa.
  • D. Làm giảm thiểu các tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.

Câu 9: Tại sao chăn nuôi gia súc (đặc biệt là chăn nuôi quảng canh) lại phổ biến ở các vùng khô hạn trong nội địa Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Các vùng này có nhu cầu tiêu thụ thịt và sữa rất lớn từ dân cư địa phương.
  • B. Địa hình rộng lớn, thảm thực vật thưa thớt phù hợp với hình thức chăn thả tự do và các loại vật nuôi chịu hạn tốt như bò, cừu, dê.
  • C. Chính phủ có chính sách khuyến khích chăn nuôi tại các vùng xa trung tâm.
  • D. Đây là các khu vực có nguồn nước ngầm phong phú, thuận lợi cho việc tưới tiêu đồng cỏ.

Câu 10: Nêu một trong những thách thức lớn mà ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi phải đối mặt, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu.

  • A. Thiếu thị trường tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp.
  • B. Công nghệ sản xuất còn lạc hậu, chưa được cơ giới hóa.
  • C. Tình trạng hạn hán kéo dài, thiếu nước tưới tiêu ảnh hưởng đến năng suất và diện tích cây trồng.
  • D. Giá cả vật tư nông nghiệp tăng cao không ngừng.

Câu 11: Ngành dịch vụ ở Cộng hòa Nam Phi được đánh giá là phát triển đa dạng. Hãy xác định một trong những lĩnh vực dịch vụ quan trọng đóng góp lớn vào nền kinh tế và thu hút khách quốc tế.

  • A. Dịch vụ bưu chính viễn thông truyền thống.
  • B. Dịch vụ vận tải đường sắt nội địa.
  • C. Dịch vụ giáo dục phổ thông bắt buộc.
  • D. Du lịch, đặc biệt là du lịch sinh thái, khám phá thiên nhiên và văn hóa.

Câu 12: Mặc dù là một trong những nền kinh tế lớn ở châu Phi và thành viên G20, Cộng hòa Nam Phi vẫn phải đối mặt với các vấn đề xã hội nghiêm trọng ảnh hưởng đến phát triển kinh tế bền vững. Vấn đề nào sau đây là nổi bật nhất?

  • A. Tỉ lệ thất nghiệp cao và bất bình đẳng thu nhập lớn giữa các nhóm dân cư.
  • B. Thiếu hụt nguồn lao động có trình độ chuyên môn cao.
  • C. Hệ thống y tế và giáo dục công cộng kém phát triển.
  • D. Tỉ lệ người di cư ra nước ngoài ngày càng tăng.

Câu 13: Phân tích mối liên hệ giữa ngành khai thác khoáng sản và sự hình thành, phát triển của một số trung tâm công nghiệp lớn ở Cộng hòa Nam Phi.

  • A. Các trung tâm công nghiệp này chủ yếu phát triển dựa vào nguồn năng lượng tái tạo từ các mỏ khoáng sản.
  • B. Ngành khai thác khoáng sản cung cấp nguồn lao động dồi dào cho các nhà máy công nghiệp chế biến.
  • C. Sự tập trung các mỏ khoáng sản đã tạo điều kiện thuận lợi để xây dựng các nhà máy chế biến khoáng sản và các ngành công nghiệp phụ trợ, hình thành các khu công nghiệp lớn.
  • D. Các trung tâm công nghiệp này ra đời độc lập với ngành khai khoáng và chỉ sử dụng khoáng sản nhập khẩu.

Câu 14: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm gì nổi bật so với nhiều quốc gia khác ở châu Phi?

  • A. Chủ yếu là sản xuất tự cung tự cấp trên quy mô nhỏ.
  • B. Phát triển theo hướng sản xuất hàng hóa với mức độ cơ giới hóa cao ở các trang trại lớn.
  • C. Tập trung chủ yếu vào các cây công nghiệp xuất khẩu nhiệt đới.
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên, ít ứng dụng khoa học kỹ thuật.

Câu 15: Cộng hòa Nam Phi nổi tiếng trên thế giới về sản lượng và xuất khẩu những loại khoáng sản nào sau đây?

  • A. Vàng, kim cương, bạch kim, than đá, quặng sắt.
  • B. Dầu mỏ, khí tự nhiên, boxit.
  • C. Đồng, chì, kẽm, thiếc.
  • D. Phốt phát, apatit, muối mỏ.

Câu 16: Tại sao ngành dịch vụ lại chiếm tỉ trọng cao nhất trong cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi và có xu hướng tăng?

  • A. Ngành dịch vụ là nơi tập trung phần lớn các doanh nghiệp nhà nước.
  • B. Sự suy giảm của ngành công nghiệp và nông nghiệp buộc chính phủ phải đầu tư mạnh vào dịch vụ.
  • C. Sự phát triển của các ngành như tài chính, ngân hàng, du lịch, viễn thông cùng với quá trình đô thị hóa và hội nhập kinh tế quốc tế.
  • D. Ngành dịch vụ sử dụng nguồn lao động phổ thông dồi dào, chi phí thấp.

Câu 17: Việc Cộng hòa Nam Phi là thành viên duy nhất của châu Phi trong nhóm G20 (năm 2020) nói lên điều gì về vị thế kinh tế của quốc gia này?

  • A. Cộng hòa Nam Phi có GDP bình quân đầu người cao nhất thế giới.
  • B. Cộng hòa Nam Phi có nền kinh tế hoàn toàn tự chủ và không phụ thuộc vào thị trường quốc tế.
  • C. Cộng hòa Nam Phi là quốc gia đông dân nhất châu Phi.
  • D. Cộng hòa Nam Phi là một trong những nền kinh tế lớn và có tầm ảnh hưởng quan trọng trên phạm vi toàn cầu, đại diện cho châu Phi trong nhóm các nền kinh tế phát triển và mới nổi hàng đầu thế giới.

Câu 18: Ngành chăn nuôi ở Cộng hòa Nam Phi có sự phân bố rộng khắp, nhưng tập trung chủ yếu ở cao nguyên trung tâm. Điều này phản ánh sự ảnh hưởng của yếu tố tự nhiên nào đến hoạt động kinh tế?

  • A. Địa hình cao nguyên rộng lớn với đồng cỏ tự nhiên là điều kiện thuận lợi cho chăn thả gia súc quy mô lớn.
  • B. Khí hậu mát mẻ quanh năm trên cao nguyên giúp vật nuôi phát triển tốt.
  • C. Cao nguyên là nơi tập trung đông dân cư, tạo thị trường tiêu thụ lớn cho sản phẩm chăn nuôi.
  • D. Các mỏ khoáng sản tập trung ở cao nguyên cung cấp thức ăn chăn nuôi.

Câu 19: Ngoài khai thác khoáng sản, ngành công nghiệp chế biến nào sau đây được coi là một trong những ngành mũi nhọn của Cộng hòa Nam Phi, có khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế?

  • A. Công nghiệp dệt may truyền thống.
  • B. Công nghiệp ô tô và các sản phẩm kim loại.
  • C. Công nghiệp sản xuất đồ gốm sứ.
  • D. Công nghiệp đóng tàu thuyền nhỏ.

Câu 20: Hoạt động trồng trọt ở Cộng hòa Nam Phi tập trung chủ yếu ở các đồng bằng ven biển và vùng đồi thấp. Điều này cho thấy sự phụ thuộc của hoạt động này vào yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Sự phân bố của các mỏ khoáng sản.
  • B. Mật độ dân số cao.
  • C. Gần các trung tâm công nghiệp lớn.
  • D. Điều kiện đất đai bằng phẳng hoặc lượn sóng nhẹ, nguồn nước dồi dào hơn so với nội địa khô hạn.

Câu 21: Phân tích tầm quan trọng của hệ thống giao thông vận tải (đặc biệt là đường sắt và cảng biển) đối với ngành khai thác khoáng sản ở Cộng hòa Nam Phi.

  • A. Vận chuyển khối lượng lớn khoáng sản từ các mỏ sâu trong nội địa ra cảng biển để xuất khẩu, giảm chi phí logistics.
  • B. Cung cấp năng lượng cho hoạt động khai thác.
  • C. Thu hút công nhân đến làm việc tại các mỏ.
  • D. Giúp kiểm soát giá cả khoáng sản trên thị trường thế giới.

Câu 22: Mặc dù có nền kinh tế phát triển nhất định, Cộng hòa Nam Phi vẫn đối mặt với tình trạng bất bình đẳng kinh tế sâu sắc. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển bền vững của quốc gia?

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh và tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • B. Khuyến khích đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp mới.
  • C. Gây ra bất ổn xã hội, làm giảm sự gắn kết cộng đồng, hạn chế tiếp cận cơ hội giáo dục, y tế và việc làm cho một bộ phận dân cư, cản trở sự phát triển toàn diện.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các khu vực nông thôn, không tác động đến các thành phố lớn.

Câu 23: Tại sao ngành du lịch được coi là một trong những động lực tăng trưởng quan trọng của khu vực dịch vụ ở Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Du lịch chủ yếu phục vụ nhu cầu giải trí của người dân địa phương.
  • B. Ngành du lịch ít tạo ra việc làm và thu nhập cho người dân.
  • C. Tài nguyên du lịch của Cộng hòa Nam Phi còn rất hạn chế.
  • D. Cộng hòa Nam Phi có tài nguyên du lịch phong phú (thiên nhiên đa dạng, văn hóa đặc sắc), cơ sở hạ tầng tương đối phát triển, thu hút lượng lớn khách quốc tế, tạo nguồn thu ngoại tệ và việc làm.

Câu 24: Ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa không gian rõ rệt giữa các vùng. Bên cạnh vùng trồng trọt thâm canh và chăn nuôi hỗn hợp ở ven biển, vùng nội địa chủ yếu phát triển loại hình nông nghiệp nào?

  • A. Trồng lúa nước và cây công nghiệp nhiệt đới.
  • B. Chăn nuôi gia súc theo hình thức quảng canh trên các đồng cỏ tự nhiên.
  • C. Trồng rau màu và cây ăn quả quy mô nhỏ.
  • D. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt.

Câu 25: Việc đa dạng hóa cơ cấu công nghiệp, giảm bớt sự phụ thuộc vào ngành khai khoáng là một xu hướng quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi. Mục tiêu chính của xu hướng này là gì?

  • A. Giảm hoàn toàn hoạt động khai thác khoáng sản để bảo vệ môi trường.
  • B. Chuyển toàn bộ lao động từ ngành khai khoáng sang nông nghiệp.
  • C. Nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm, tạo việc làm bền vững, giảm thiểu rủi ro khi giá khoáng sản biến động và hướng tới nền kinh tế hiện đại hơn.
  • D. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghiệp nhẹ phục vụ xuất khẩu.

Câu 26: Đâu là một trong những sản phẩm nông nghiệp xuất khẩu chủ lực của Cộng hòa Nam Phi, thể hiện thế mạnh về sản xuất hàng hóa nông nghiệp?

  • A. Hoa quả (nho, cam, quýt, táo), rượu vang, len.
  • B. Lúa gạo, cây lương thực nhiệt đới.
  • C. Cao su, cà phê, chè.
  • D. Hải sản đông lạnh.

Câu 27: Phân tích ảnh hưởng của yếu tố lịch sử (ví dụ: chế độ Apartheid trước đây) đến cấu trúc và sự phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi hiện nay.

  • A. Chế độ cũ đã tạo ra một nền kinh tế công bằng và đồng đều cho mọi sắc tộc.
  • B. Góp phần tạo ra sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc, bất bình đẳng trong tiếp cận các nguồn lực kinh tế và cơ hội phát triển giữa các nhóm dân cư.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ngành nông nghiệp truyền thống.
  • D. Hạn chế sự phát triển của ngành khai khoáng và công nghiệp nặng.

Câu 28: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của các trung tâm kinh tế lớn như Johannesburg, Cape Town, Durban đối với nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Đây là những trung tâm chủ yếu về sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
  • B. Chỉ là nơi tập trung các cơ quan hành chính của chính phủ.
  • C. Vai trò kinh tế của chúng đang giảm dần do sự phát triển của các vùng nông thôn.
  • D. Là các trung tâm công nghiệp, thương mại, tài chính và dịch vụ quan trọng, đóng góp lớn vào GDP và thu hút đầu tư.

Câu 29: So sánh vai trò của ngành nông nghiệp và công nghiệp trong việc tạo ra giá trị xuất khẩu cho Cộng hòa Nam Phi.

  • A. Công nghiệp (đặc biệt là khai khoáng và chế biến liên quan) đóng góp tỉ trọng lớn hơn nhiều vào tổng giá trị xuất khẩu so với nông nghiệp.
  • B. Nông nghiệp là ngành tạo ra giá trị xuất khẩu chủ yếu, vượt xa công nghiệp.
  • C. Hai ngành có đóng góp vào giá trị xuất khẩu tương đương nhau.
  • D. Cả hai ngành đều không có đóng góp đáng kể vào xuất khẩu, chủ yếu phục vụ thị trường nội địa.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc phát triển ngành công nghiệp chế biến sâu các sản phẩm từ khai khoáng (ví dụ: luyện kim, hóa chất) thay vì chỉ xuất khẩu quặng thô đối với nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi.

  • A. Làm giảm giá trị của khoáng sản khi xuất khẩu.
  • B. Tăng sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài.
  • C. Tăng giá trị gia tăng của sản phẩm xuất khẩu, tạo thêm việc làm có trình độ, thúc đẩy phát triển các ngành công nghiệp phụ trợ và nâng cao năng lực công nghệ quốc gia.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn so với khai thác đơn thuần.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Dựa vào kiến thức đã học về điều kiện tự nhiên và kinh tế Cộng hòa Nam Phi, hãy phân tích nguyên nhân chủ yếu khiến ngành khai khoáng đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong cơ cấu kinh tế quốc gia này.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Bảng số liệu sau thể hiện tỉ trọng đóng góp vào GDP của ba khu vực kinh tế chính của Cộng hòa Nam Phi giai đoạn 2000-2020 (số liệu giả định, mang tính minh họa cho câu hỏi phân tích xu hướng). Dựa vào bảng, hãy nhận xét xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi trong giai đoạn này:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Hoạt động trồng trọt thâm canh và chăn nuôi hỗn hợp ở Cộng hòa Nam Phi có xu hướng tập trung chủ yếu ở những khu vực nào? Phân tích lý do của sự phân bố này.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Cộng hòa Nam Phi là một trong những quốc gia thu hút vốn đầu tư nước ngoài lớn ở châu Phi. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của quốc gia này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Ngành công nghiệp khai thác khoáng sản ở Cộng hòa Nam Phi đóng góp một tỉ trọng đáng kể vào GDP và nguồn thu ngoại tệ. Điều này cho thấy đặc điểm gì trong mối quan hệ giữa tài nguyên thiên nhiên và kinh tế của quốc gia này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: So với ngành công nghiệp khai khoáng, ngành công nghiệp chế biến ở Cộng hòa Nam Phi đang có xu hướng phát triển như thế nào và dựa trên những yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Cho biểu đồ thể hiện tỉ lệ đóng góp của các ngành kinh tế vào GDP của Cộng hòa Nam Phi (tưởng tượng một biểu đồ cột hoặc tròn với Dịch vụ > Công nghiệp > Nông nghiệp). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với biểu đồ đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Vị trí địa lí ven biển và sự phát triển của hệ thống cảng biển ở Cộng hòa Nam Phi mang lại lợi thế chủ yếu nào cho các hoạt động kinh tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tại sao chăn nuôi gia súc (đặc biệt là chăn nuôi quảng canh) lại phổ biến ở các vùng khô hạn trong nội địa Cộng hòa Nam Phi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Nêu một trong những thách thức lớn mà ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi phải đối mặt, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Ngành dịch vụ ở Cộng hòa Nam Phi được đánh giá là phát triển đa dạng. Hãy xác định một trong những lĩnh vực dịch vụ quan trọng đóng góp lớn vào nền kinh tế và thu hút khách quốc tế.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Mặc dù là một trong những nền kinh tế lớn ở châu Phi và thành viên G20, Cộng hòa Nam Phi vẫn phải đối mặt với các vấn đề xã hội nghiêm trọng ảnh hưởng đến phát triển kinh tế bền vững. Vấn đề nào sau đây là nổi bật nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân tích mối liên hệ giữa ngành khai thác khoáng sản và sự hình thành, phát triển của một số trung tâm công nghiệp lớn ở Cộng hòa Nam Phi.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm gì nổi bật so với nhiều quốc gia khác ở châu Phi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Cộng hòa Nam Phi nổi tiếng trên thế giới về sản lượng và xuất khẩu những loại khoáng sản nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Tại sao ngành dịch vụ lại chiếm tỉ trọng cao nhất trong cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi và có xu hướng tăng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Việc Cộng hòa Nam Phi là thành viên duy nhất của châu Phi trong nhóm G20 (năm 2020) nói lên điều gì về vị thế kinh tế của quốc gia này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Ngành chăn nuôi ở Cộng hòa Nam Phi có sự phân bố rộng khắp, nhưng tập trung chủ yếu ở cao nguyên trung tâm. Điều này phản ánh sự ảnh hưởng của yếu tố tự nhiên nào đến hoạt động kinh tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Ngoài khai thác khoáng sản, ngành công nghiệp chế biến nào sau đây được coi là một trong những ngành mũi nhọn của Cộng hòa Nam Phi, có khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Hoạt động trồng trọt ở Cộng hòa Nam Phi tập trung chủ yếu ở các đồng bằng ven biển và vùng đồi thấp. Điều này cho thấy sự phụ thuộc của hoạt động này vào yếu tố tự nhiên nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích tầm quan trọng của hệ thống giao thông vận tải (đặc biệt là đường sắt và cảng biển) đối với ngành khai thác khoáng sản ở Cộng hòa Nam Phi.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Mặc dù có nền kinh tế phát triển nhất định, Cộng hòa Nam Phi vẫn đối mặt với tình trạng bất bình đẳng kinh tế sâu sắc. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển bền vững của quốc gia?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tại sao ngành du lịch được coi là một trong những động lực tăng trưởng quan trọng của khu vực dịch vụ ở Cộng hòa Nam Phi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa không gian rõ rệt giữa các vùng. Bên cạnh vùng trồng trọt thâm canh và chăn nuôi hỗn hợp ở ven biển, vùng nội địa chủ yếu phát triển loại hình nông nghiệp nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Việc đa dạng hóa cơ cấu công nghiệp, giảm bớt sự phụ thuộc vào ngành khai khoáng là một xu hướng quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi. Mục tiêu chính của xu hướng này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đâu là một trong những sản phẩm nông nghiệp xuất khẩu chủ lực của Cộng hòa Nam Phi, thể hiện thế mạnh về sản xuất hàng hóa nông nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích ảnh hưởng của yếu tố lịch sử (ví dụ: chế độ Apartheid trước đây) đến cấu trúc và sự phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi hiện nay.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của các trung tâm kinh tế lớn như Johannesburg, Cape Town, Durban đối với nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: So sánh vai trò của ngành nông nghiệp và công nghiệp trong việc tạo ra giá trị xuất khẩu cho Cộng hòa Nam Phi.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc phát triển ngành công nghiệp chế biến sâu các sản phẩm từ khai khoáng (ví dụ: luyện kim, hóa chất) thay vì chỉ xuất khẩu quặng thô đối với nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi có sự chuyển dịch theo hướng nào trong những thập niên gần đây?

  • A. Tăng tỉ trọng nông nghiệp, giảm công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Tăng tỉ trọng công nghiệp và nông nghiệp, giảm dịch vụ.
  • C. Tăng tỉ trọng dịch vụ, giảm dần tỉ trọng công nghiệp và nông nghiệp.
  • D. Tăng tỉ trọng nông nghiệp và dịch vụ, giảm công nghiệp.

Câu 2: Ngành kinh tế nào sau đây hiện chiếm tỉ trọng cao nhất trong cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản.
  • B. Công nghiệp và xây dựng.
  • C. Khai thác khoáng sản.
  • D. Dịch vụ.

Câu 3: Dựa vào hiểu biết về điều kiện tự nhiên và kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, hoạt động chăn nuôi gia súc theo hình thức quảng canh thường tập trung ở khu vực nào?

  • A. Các đồng bằng phù sa màu mỡ ven biển.
  • B. Các vùng cao nguyên khô hạn trong nội địa.
  • C. Các thung lũng sông lớn có nguồn nước dồi dào.
  • D. Các khu vực đồi núi phía đông có khí hậu ẩm ướt.

Câu 4: Hoạt động trồng trọt thâm canh và chăn nuôi hỗn hợp ở Cộng hòa Nam Phi có xu hướng phát triển mạnh ở các khu vực nào?

  • A. Ven biển đông nam và phía nam, nơi có tài nguyên đất và nguồn nước thuận lợi.
  • B. Cao nguyên trung tâm, nơi có diện tích đồng cỏ rộng lớn.
  • C. Vùng sa mạc Ca-la-ha-ri.
  • D. Phía bắc, gần biên giới với các nước láng giềng.

Câu 5: Tại sao ngành khai thác khoáng sản lại đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong cơ cấu công nghiệp và kinh tế đối ngoại của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Ngành này sử dụng phần lớn lực lượng lao động của cả nước.
  • B. Ngành này cung cấp nguyên liệu chính cho toàn bộ ngành công nghiệp chế biến nội địa.
  • C. Cộng hòa Nam Phi có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, trữ lượng lớn và là nguồn thu ngoại tệ chính.
  • D. Công nghệ khai thác của Cộng hòa Nam Phi là tiên tiến nhất thế giới.

Câu 6: Loại khoáng sản nào sau đây mà Cộng hòa Nam Phi đứng hàng đầu thế giới về khai thác?

  • A. Vàng, kim cương, u-ra-ni-um.
  • B. Dầu mỏ, khí tự nhiên.
  • C. Sắt, bô-xít.
  • D. Đồng, thiếc.

Câu 7: Phân tích vai trò của ngành công nghiệp chế biến trong bối cảnh kinh tế hiện nay của Cộng hòa Nam Phi.

  • A. Ngành này đã vượt qua khai thác khoáng sản để trở thành trụ cột chính.
  • B. Ngành này chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa, ít đóng góp vào xuất khẩu.
  • C. Ngành này đang suy thoái do thiếu vốn đầu tư và công nghệ.
  • D. Ngành này đang được chú trọng phát triển để đa dạng hóa cơ cấu kinh tế và tạo ra giá trị gia tăng từ tài nguyên.

Câu 8: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng tình hình phát triển ngành công nghiệp của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Là quốc gia có nền công nghiệp phát triển nhất nhì châu Phi với cơ cấu đa dạng.
  • B. Công nghiệp chỉ giới hạn ở khai thác khoáng sản và một vài ngành chế biến đơn giản.
  • C. Ngành công nghiệp chủ yếu dựa vào nguồn lao động giá rẻ và công nghệ lạc hậu.
  • D. Các trung tâm công nghiệp chỉ tập trung ở vùng biên giới phía bắc.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi phải đối mặt, thể hiện qua sự chênh lệch giàu nghèo và phân hóa xã hội sâu sắc, là gì?

  • A. Thiếu tài nguyên khoáng sản.
  • B. Dân số già hóa nhanh chóng.
  • C. Bất bình đẳng kinh tế và xã hội.
  • D. Phụ thuộc quá nhiều vào nông nghiệp.

Câu 10: Vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Là ngành sử dụng ít lao động nhất nhưng mang lại doanh thu cao.
  • B. Chiếm tỉ trọng cao nhất trong GDP và có xu hướng tăng, đóng góp quan trọng vào việc làm và thu nhập.
  • C. Chỉ tập trung vào một vài lĩnh vực truyền thống như vận tải.
  • D. Chủ yếu phục vụ du khách quốc tế, ít tác động đến đời sống người dân trong nước.

Câu 11: Lĩnh vực nào sau đây thuộc ngành dịch vụ đang phát triển mạnh ở Cộng hòa Nam Phi và thu hút nhiều du khách quốc tế?

  • A. Dịch vụ công cộng.
  • B. Tư vấn pháp lý.
  • C. Bảo hiểm y tế.
  • D. Du lịch.

Câu 12: Cộng hòa Nam Phi được coi là một trong ba nền kinh tế lớn nhất châu Phi. Điều này phản ánh điều gì về vị thế kinh tế của quốc gia này trong khu vực?

  • A. Là đầu tàu kinh tế, có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển chung của châu lục.
  • B. Chỉ là một nền kinh tế nhỏ lẻ, không có vai trò đáng kể.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào các nền kinh tế lớn khác trong châu Phi.
  • D. Chỉ mạnh về nông nghiệp, các ngành khác còn kém phát triển.

Câu 13: Phân tích nguyên nhân chính khiến Cộng hòa Nam Phi thu hút được nhiều vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

  • A. Chi phí lao động rất thấp.
  • B. Thị trường tiêu thụ nội địa rất lớn.
  • C. Nguồn tài nguyên phong phú, cơ sở hạ tầng tương đối phát triển và vị thế kinh tế khu vực.
  • D. Chỉ có lợi thế về du lịch biển.

Câu 14: Bên cạnh các ngành kinh tế truyền thống, Cộng hòa Nam Phi đang chú trọng phát triển các ngành công nghiệp chế biến nào để tăng giá trị sản phẩm xuất khẩu?

  • A. Dệt may, da giày.
  • B. Chế biến gỗ, giấy.
  • C. Thủy sản đóng hộp.
  • D. Chế biến kim loại, hóa chất, thực phẩm, sản xuất ô tô.

Câu 15: Vùng ven biển đông nam và phía nam của Cộng hòa Nam Phi, với điều kiện đất đai và nguồn nước thuận lợi, thích hợp nhất cho loại hình sản xuất nông nghiệp nào?

  • A. Trồng trọt thâm canh và chăn nuôi hỗn hợp.
  • B. Chăn nuôi gia súc quảng canh trên đồng cỏ.
  • C. Khai thác lâm sản và nuôi trồng thủy sản.
  • D. Trồng cây công nghiệp lâu năm quy mô nhỏ.

Câu 16: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa rõ rệt giữa các vùng. Sự phân hóa này chủ yếu do yếu tố tự nhiên nào chi phối?

  • A. Sự phân bố dân cư và lao động.
  • B. Sự khác biệt về điều kiện đất đai, khí hậu và nguồn nước.
  • C. Chính sách phát triển nông nghiệp của chính phủ.
  • D. Khoảng cách đến các thị trường tiêu thụ lớn.

Câu 17: Giô-han-ne-xbua là một trong những trung tâm kinh tế quan trọng nhất của Cộng hòa Nam Phi. Thành phố này nổi tiếng với hoạt động kinh tế nào?

  • A. Du lịch biển và nghỉ dưỡng.
  • B. Nông nghiệp thâm canh.
  • C. Tài chính, khai thác vàng và các ngành công nghiệp liên quan.
  • D. Khai thác kim cương và chế biến thủy sản.

Câu 18: Mặc dù tỉ trọng trong GDP có xu hướng giảm, ngành công nghiệp vẫn giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi vì lí do nào sau đây?

  • A. Là ngành sử dụng nhiều lao động nhất.
  • B. Mang lại lợi nhuận thấp nhưng ổn định.
  • C. Chủ yếu phục vụ tiêu dùng nội địa.
  • D. Tạo ra nhiều mặt hàng xuất khẩu quan trọng và đóng góp lớn vào nguồn thu ngoại tệ.

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa ngành khai thác khoáng sản và sự phát triển của các ngành công nghiệp khác ở Cộng hòa Nam Phi.

  • A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp luyện kim, hóa chất và các ngành chế biến khác.
  • B. Cạnh tranh gay gắt với công nghiệp chế biến về nguồn vốn và lao động.
  • C. Ít có mối liên hệ, hai ngành phát triển độc lập.
  • D. Chỉ liên quan đến công nghiệp năng lượng.

Câu 20: Cây trồng nào sau đây đóng vai trò quan trọng hàng đầu, cung cấp lương thực, thức ăn chăn nuôi và là mặt hàng xuất khẩu chính trong nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Lúa mì.
  • B. Ngô.
  • C. Mía.
  • D. Đậu tương.

Câu 21: Cộng hòa Nam Phi là thành viên duy nhất của châu Phi trong nhóm G20. Điều này cho thấy điều gì về nền kinh tế của quốc gia này trên trường quốc tế?

  • A. Nền kinh tế hoàn toàn độc lập, không phụ thuộc vào bất kỳ quốc gia nào.
  • B. Chỉ là một quốc gia đang phát triển với nền kinh tế nhỏ bé.
  • C. Có vị thế và vai trò nhất định trong hệ thống kinh tế toàn cầu.
  • D. Là quốc gia nghèo nhất trong nhóm G20.

Câu 22: Ngành chăn nuôi cừu ở Cộng hòa Nam Phi phát triển mạnh và đóng góp vào xuất khẩu len. Điều kiện tự nhiên nào sau đây giải thích cho sự phát triển này?

  • A. Khí hậu nhiệt đới ẩm quanh năm.
  • B. Nhiều sông ngòi lớn.
  • C. Diện tích rừng lớn.
  • D. Các vùng cao nguyên rộng lớn với đồng cỏ tự nhiên.

Câu 23: Thách thức kinh tế nào sau đây có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định xã hội và phát triển bền vững của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Tỉ lệ thất nghiệp cao và bất bình đẳng thu nhập.
  • B. Thiếu tài nguyên nước ngọt.
  • C. Ngành du lịch suy thoái.
  • D. Nông nghiệp kém phát triển.

Câu 24: Phân tích tác động của lịch sử phân biệt chủng tộc (Apartheid) đến cơ cấu kinh tế và xã hội hiện tại của Cộng hòa Nam Phi.

  • A. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các vùng miền và sắc tộc.
  • B. Gây ra sự phân hóa giàu nghèo, bất bình đẳng sâu sắc và ảnh hưởng đến cơ hội tiếp cận các nguồn lực kinh tế.
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến kinh tế hiện tại.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực chính trị, không liên quan đến kinh tế.

Câu 25: Các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi thường tập trung ở đâu?

  • A. Các vùng biên giới phía bắc.
  • B. Sa mạc Ca-la-ha-ri.
  • C. Cao nguyên trung tâm.
  • D. Các thành phố lớn như Kếp-tao, Giô-han-ne-xbua, Đuốc-ban.

Câu 26: Nhận định nào sau đây SAI khi nói về nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Có cả hoạt động trồng trọt và chăn nuôi.
  • B. Sản xuất theo cả hình thức quảng canh và thâm canh.
  • C. Chỉ tập trung vào các cây công nghiệp xuất khẩu.
  • D. Có sự phân hóa rõ rệt về sản xuất giữa các vùng.

Câu 27: Việc Cộng hòa Nam Phi đẩy mạnh phát triển ngành công nghiệp chế biến, đặc biệt là chế biến nông sản và khoáng sản, nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Tăng giá trị sản phẩm xuất khẩu, đa dạng hóa cơ cấu kinh tế và tạo việc làm.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu hàng hóa chế biến.
  • C. Chỉ để phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước.
  • D. Thay thế hoàn toàn ngành khai thác khoáng sản.

Câu 28: Quan sát bản đồ kinh tế Cộng hòa Nam Phi (nếu có), các vùng chuyên canh cây lương thực, cây công nghiệp và cây ăn quả quy mô lớn thường nằm ở đâu?

  • A. Sâu trong nội địa, trên các cao nguyên rộng lớn.
  • B. Các vùng ven biển và vùng đồi thấp có điều kiện khí hậu, đất và nước thuận lợi.
  • C. Vùng núi cao phía đông.
  • D. Dọc theo biên giới phía tây.

Câu 29: Ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi không bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Tài chính, ngân hàng.
  • B. Du lịch, vận tải.
  • C. Khai thác than đá.
  • D. Thương mại, thông tin liên lạc.

Câu 30: Để giải quyết vấn đề bất bình đẳng kinh tế và xã hội, chính phủ Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào các giải pháp nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung phát triển ngành khai thác khoáng sản.
  • B. Giảm đầu tư vào giáo dục và y tế.
  • C. Ngừng thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Thúc đẩy giáo dục, đào tạo nghề, tạo việc làm cho mọi tầng lớp dân cư và phát triển kinh tế toàn diện, bền vững.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi có sự chuyển dịch theo hướng nào trong những thập niên gần đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Ngành kinh tế nào sau đây hiện chiếm tỉ trọng cao nhất trong cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Dựa vào hiểu biết về điều kiện tự nhiên và kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, hoạt động chăn nuôi gia súc theo hình thức quảng canh thường tập trung ở khu vực nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Hoạt động trồng trọt thâm canh và chăn nuôi hỗn hợp ở Cộng hòa Nam Phi có xu hướng phát triển mạnh ở các khu vực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Tại sao ngành khai thác khoáng sản lại đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong cơ cấu công nghiệp và kinh tế đối ngoại của Cộng hòa Nam Phi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Loại khoáng sản nào sau đây mà Cộng hòa Nam Phi đứng hàng đầu thế giới về khai thác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phân tích vai trò của ngành công nghiệp chế biến trong bối cảnh kinh tế hiện nay của Cộng hòa Nam Phi.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng tình hình phát triển ngành công nghiệp của Cộng hòa Nam Phi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi phải đối mặt, thể hiện qua sự chênh lệch giàu nghèo và phân hóa xã hội sâu sắc, là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Lĩnh vực nào sau đây thuộc ngành dịch vụ đang phát triển mạnh ở Cộng hòa Nam Phi và thu hút nhiều du khách quốc tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Cộng hòa Nam Phi được coi là một trong ba nền kinh tế lớn nhất châu Phi. Điều này phản ánh điều gì về vị thế kinh tế của quốc gia này trong khu vực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân tích nguyên nhân chính khiến Cộng hòa Nam Phi thu hút được nhiều vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Bên cạnh các ngành kinh tế truyền thống, Cộng hòa Nam Phi đang chú trọng phát triển các ngành công nghiệp chế biến nào để tăng giá trị sản phẩm xuất khẩu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Vùng ven biển đông nam và phía nam của Cộng hòa Nam Phi, với điều kiện đất đai và nguồn nước thuận lợi, thích hợp nhất cho loại hình sản xuất nông nghiệp nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa rõ rệt giữa các vùng. Sự phân hóa này chủ yếu do yếu tố tự nhiên nào chi phối?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Giô-han-ne-xbua là một trong những trung tâm kinh tế quan trọng nhất của Cộng hòa Nam Phi. Thành phố này nổi tiếng với hoạt động kinh tế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Mặc dù tỉ trọng trong GDP có xu hướng giảm, ngành công nghiệp vẫn giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi vì lí do nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa ngành khai thác khoáng sản và sự phát triển của các ngành công nghiệp khác ở Cộng hòa Nam Phi.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Cây trồng nào sau đây đóng vai trò quan trọng hàng đầu, cung cấp lương thực, thức ăn chăn nuôi và là mặt hàng xuất khẩu chính trong nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Cộng hòa Nam Phi là thành viên duy nhất của châu Phi trong nhóm G20. Điều này cho thấy điều gì về nền kinh tế của quốc gia này trên trường quốc tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Ngành chăn nuôi cừu ở Cộng hòa Nam Phi phát triển mạnh và đóng góp vào xuất khẩu len. Điều kiện tự nhiên nào sau đây giải thích cho sự phát triển này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Thách thức kinh tế nào sau đây có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định xã hội và phát triển bền vững của Cộng hòa Nam Phi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích tác động của lịch sử phân biệt chủng tộc (Apartheid) đến cơ cấu kinh tế và xã hội hiện tại của Cộng hòa Nam Phi.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi thường tập trung ở đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Nhận định nào sau đây SAI khi nói về nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Việc Cộng hòa Nam Phi đẩy mạnh phát triển ngành công nghiệp chế biến, đặc biệt là chế biến nông sản và khoáng sản, nhằm mục đích chủ yếu nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Quan sát bản đồ kinh tế Cộng hòa Nam Phi (nếu có), các vùng chuyên canh cây lương thực, cây công nghiệp và cây ăn quả quy mô lớn thường nằm ở đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi không bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Để giải quyết vấn đề bất bình đẳng kinh tế và xã hội, chính phủ Cộng h??a Nam Phi cần tập trung vào các giải pháp nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự phân hóa rõ rệt trong hoạt động nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi, với chăn nuôi quảng canh ở nội địa khô hạn và trồng trọt thâm canh ở ven biển đông nam, chủ yếu phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa tự nhiên và kinh tế tại quốc gia này?

  • A. Sự khác biệt về trình độ công nghệ giữa các vùng.
  • B. Ảnh hưởng của chính sách phân bố dân cư.
  • C. Sự thích ứng của con người với điều kiện tự nhiên và tài nguyên khác nhau giữa các vùng.
  • D. Khoảng cách đến các trung tâm công nghiệp lớn.

Câu 2: Vùng nào của Cộng hòa Nam Phi có điều kiện tự nhiên (đất, nước, khí hậu) thuận lợi nhất cho phát triển hoạt động trồng trọt thâm canh các loại cây lương thực, cây công nghiệp và cây ăn quả?

  • A. Cao nguyên trung tâm.
  • B. Vùng núi Drakensberg.
  • C. Khu vực biên giới phía bắc.
  • D. Vùng ven biển đông nam và phía nam.

Câu 3: Mặc dù tỉ trọng trong cơ cấu GDP giảm, ngành nông nghiệp vẫn giữ vai trò nhất định đối với kinh tế Cộng hòa Nam Phi, đặc biệt ở khía cạnh nào sau đây?

  • A. Là động lực chính thúc đẩy xuất khẩu công nghiệp.
  • B. Đảm bảo an ninh lương thực quốc gia và tạo việc làm cho người dân.
  • C. Thu hút phần lớn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • D. Có trình độ công nghệ cao nhất trong các ngành kinh tế.

Câu 4: Hoạt động chăn nuôi gia súc, đặc biệt là chăn nuôi cừu lấy len nổi tiếng thế giới, ở Cộng hòa Nam Phi tập trung chủ yếu ở vùng nào và liên quan đến đặc điểm tự nhiên nào?

  • A. Cao nguyên trung tâm, với khí hậu khô hạn và đồng cỏ rộng lớn.
  • B. Vùng ven biển đông nam, với khí hậu ẩm ướt và nhiều sông ngòi.
  • C. Các thung lũng màu mỡ ở phía nam.
  • D. Khu vực đô thị lớn, gần thị trường tiêu thụ.

Câu 5: Thách thức lớn nhất về mặt tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp, đặc biệt là trồng trọt, ở Cộng hòa Nam Phi là gì?

  • A. Đất đai bị xói mòn trên diện rộng.
  • B. Thiếu diện tích đất nông nghiệp.
  • C. Tình trạng thiếu nước và hạn hán thường xuyên xảy ra.
  • D. Nhiều loại sâu bệnh gây hại cây trồng.

Câu 6: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò nền tảng và là động lực quan trọng nhất cho sự phát triển sớm và mạnh mẽ của ngành công nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Nguồn lao động dồi dào và giá rẻ.
  • B. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và đa dạng.
  • C. Thị trường tiêu thụ nội địa rộng lớn.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi cho thương mại quốc tế.

Câu 7: Ngành công nghiệp nào sau đây chiếm tỉ trọng cao nhất và đóng góp lớn nhất vào nguồn thu ngoại tệ của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Công nghiệp dệt may.
  • B. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
  • C. Công nghiệp sản xuất ô tô.
  • D. Công nghiệp khai thác khoáng sản.

Câu 8: Để nâng cao giá trị sản phẩm và giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô, công nghiệp Cộng hòa Nam Phi đang có xu hướng phát triển mạnh lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp chế biến và chế tạo.
  • B. Mở rộng quy mô khai thác khoáng sản.
  • C. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa thành phẩm.
  • D. Chuyển dịch lao động sang ngành nông nghiệp.

Câu 9: Các trung tâm công nghiệp lớn của Cộng hòa Nam Phi như Giô-han-ne-xbua, Kếp-tao, Đuốc-ban có sự tập trung cao độ, điều này phản ánh đặc điểm phân bố công nghiệp nào?

  • A. Phân bố đều khắp cả nước.
  • B. Chỉ tập trung ở vùng biên giới phía bắc.
  • C. Tập trung chủ yếu tại các trung tâm công nghiệp lớn.
  • D. Phân tán ở các vùng nông thôn.

Câu 10: Bên cạnh lợi thế về khoáng sản, yếu tố nào sau đây cũng đóng góp quan trọng vào sự phát triển của công nghiệp chế biến ở Nam Phi, đặc biệt là các ngành cần nguyên liệu từ nông nghiệp?

  • A. Thị trường xuất khẩu duy nhất là các nước châu Phi.
  • B. Nền nông nghiệp phát triển đa dạng cung cấp nguyên liệu.
  • C. Chỉ tập trung sản xuất hàng hóa cho tiêu dùng nội địa.
  • D. Ít chịu sự cạnh tranh từ các nước khác.

Câu 11: Trong cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào hiện đang chiếm tỉ trọng cao nhất và có xu hướng tăng, thể hiện sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại?

  • A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản.
  • B. Công nghiệp và xây dựng.
  • C. Dịch vụ.
  • D. Khai thác khoáng sản.

Câu 12: Ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi phát triển đa dạng, trong đó các lĩnh vực nào sau đây được xem là mũi nhọn và đóng góp đáng kể vào nền kinh tế?

  • A. Tài chính - ngân hàng, du lịch, thương mại.
  • B. Vận tải đường sắt, nông nghiệp công nghệ cao.
  • C. Khai thác gỗ, đánh bắt thủy sản.
  • D. Sản xuất năng lượng hạt nhân, công nghiệp vũ trụ.

Câu 13: Thành phố nào sau đây của Cộng hòa Nam Phi được biết đến là một trung tâm tài chính và kinh tế quan trọng, nơi tập trung nhiều ngân hàng và Sở giao dịch chứng khoán lớn?

  • A. Kếp-tao (Cape Town).
  • B. Đuốc-ban (Durban).
  • C. Prê-tô-ri-a (Pretoria).
  • D. Giô-han-ne-xbua (Johannesburg).

Câu 14: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch ở Cộng hòa Nam Phi được thúc đẩy chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • B. Nền công nghiệp khai thác phát triển.
  • C. Cảnh quan thiên nhiên đa dạng, độc đáo và di sản văn hóa phong phú.
  • D. Tỉ lệ thất nghiệp thấp.

Câu 15: Cộng hòa Nam Phi là quốc gia duy nhất ở châu Phi là thành viên của nhóm G20 (năm 2020). Điều này phản ánh điều gì về vị thế kinh tế của quốc gia này trên trường quốc tế?

  • A. Nam Phi chỉ đóng vai trò nhỏ trong kinh tế toàn cầu.
  • B. Nam Phi là một trong những nền kinh tế lớn và có vai trò quan trọng trên thế giới.
  • C. Kinh tế Nam Phi phụ thuộc hoàn toàn vào các nước phát triển.
  • D. Nam Phi có nền kinh tế chỉ dựa vào nông nghiệp.

Câu 16: Phân tích cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi cho thấy sự chuyển dịch rõ rệt theo hướng hiện đại. Điều này được thể hiện qua sự thay đổi tỉ trọng của các ngành như thế nào?

  • A. Tăng tỉ trọng nông nghiệp, giảm công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Tăng tỉ trọng công nghiệp, giảm nông nghiệp và dịch vụ.
  • C. Tăng tỉ trọng nông nghiệp và công nghiệp, giảm dịch vụ.
  • D. Tăng tỉ trọng dịch vụ và công nghiệp, giảm nông nghiệp.

Câu 17: Một trong những thách thức kinh tế - xã hội lớn nhất mà Cộng hòa Nam Phi đang đối mặt, có liên hệ chặt chẽ với lịch sử phân biệt chủng tộc (Apartheid), là gì?

  • A. Bất bình đẳng về thu nhập và cơ hội giữa các nhóm dân cư.
  • B. Tình trạng thiếu hụt lao động trầm trọng.
  • C. Tỉ lệ lạm phát rất cao.
  • D. Thiếu tài nguyên khoáng sản.

Câu 18: Dựa vào đặc điểm kinh tế, Cộng hòa Nam Phi được xếp vào nhóm các nước có trình độ phát triển nào ở châu Phi?

  • A. Các nước kém phát triển.
  • B. Các nước đang phát triển trình độ thấp.
  • C. Các nước đang phát triển trình độ cao (hoặc có nền kinh tế phát triển nhất khu vực).
  • D. Các nước phát triển.

Câu 19: Tình trạng tỉ lệ thất nghiệp cao ở Cộng hòa Nam Phi, đặc biệt là trong giới trẻ, gây ra hậu quả kinh tế - xã hội chủ yếu nào?

  • A. Tăng cường sức mua và tiêu dùng nội địa.
  • B. Gây áp lực lên hệ thống an sinh xã hội, suy giảm nguồn nhân lực và tiềm ẩn bất ổn xã hội.
  • C. Thúc đẩy phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp mới.
  • D. Giảm nhu cầu về giáo dục và đào tạo nghề.

Câu 20: Quan sát bản đồ phân bố tài nguyên khoáng sản và các trung tâm công nghiệp của Nam Phi, có thể rút ra nhận xét gì về mối liên hệ giữa hai yếu tố này?

  • A. Các trung tâm công nghiệp thường tập trung ở hoặc gần các vùng giàu khoáng sản.
  • B. Các trung tâm công nghiệp phân bố ngẫu nhiên, không liên quan đến khoáng sản.
  • C. Các vùng giàu khoáng sản lại không có hoạt động công nghiệp.
  • D. Công nghiệp chỉ phát triển ở vùng ven biển, xa các mỏ khoáng sản.

Câu 21: Một nhà đầu tư đang cân nhắc xây dựng một nhà máy sản xuất đồ uống từ trái cây tại Nam Phi. Dựa trên đặc điểm nông nghiệp, họ nên ưu tiên tìm kiếm địa điểm ở vùng nào?

  • A. Vùng cao nguyên trung tâm khô hạn.
  • B. Khu vực khai thác kim cương.
  • C. Vùng núi Drakensberg.
  • D. Vùng ven biển đông nam hoặc phía nam.

Câu 22: Việc Cộng hòa Nam Phi thu hút đáng kể vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ các nước phát triển (như Hoa Kỳ, Anh, Pháp) có ý nghĩa kinh tế nào?

  • A. Làm tăng đáng kể tỉ trọng nông nghiệp trong GDP.
  • B. Chỉ tập trung vào ngành khai thác khoáng sản.
  • C. Bổ sung nguồn vốn, công nghệ hiện đại và kinh nghiệm quản lý, góp phần thúc đẩy tăng trưởng.
  • D. Làm tăng tỉ lệ thất nghiệp trong nước.

Câu 23: So sánh ngành công nghiệp khai thác và công nghiệp chế biến của Nam Phi, nhận định nào sau đây đúng?

  • A. Công nghiệp khai thác có tỉ trọng cao và đóng góp lớn vào xuất khẩu, trong khi công nghiệp chế biến đang được chú trọng phát triển để đa dạng hóa.
  • B. Công nghiệp chế biến có tỉ trọng cao hơn và đóng góp lớn vào xuất khẩu so với khai thác.
  • C. Cả hai ngành đều có trình độ công nghệ rất thấp.
  • D. Công nghiệp khai thác chủ yếu phục vụ thị trường nội địa.

Câu 24: Nhận định nào sau đây không chính xác khi nói về cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng cao nhất trong GDP.
  • B. Ngành nông nghiệp là ngành có tỉ trọng cao nhất trong GDP.
  • C. Công nghiệp và xây dựng có tỉ trọng đáng kể trong GDP.
  • D. Có sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng giảm tỉ trọng nông nghiệp.

Câu 25: Để giải quyết vấn đề bất bình đẳng và thất nghiệp, chính phủ Cộng hòa Nam Phi có thể tập trung vào giải pháp kinh tế - xã hội nào mang tính dài hạn?

  • A. Tăng cường phụ thuộc vào xuất khẩu khoáng sản thô.
  • B. Hạn chế đầu tư vào giáo dục và y tế.
  • C. Đóng cửa biên giới để giảm cạnh tranh lao động.
  • D. Đầu tư mạnh vào giáo dục, đào tạo nghề và hỗ trợ phát triển doanh nghiệp tạo việc làm.

Câu 26: Hoạt động thương mại quốc tế của Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm nổi bật là gì?

  • A. Chủ yếu xuất khẩu khoáng sản, kim loại, nông sản và nhập khẩu máy móc, thiết bị, hóa chất.
  • B. Chủ yếu xuất khẩu sản phẩm công nghệ cao và nhập khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Chỉ buôn bán với các nước trong châu Phi.
  • D. Kim ngạch xuất khẩu và nhập khẩu rất thấp.

Câu 27: Vị trí địa lý của Cộng hòa Nam Phi nằm ở cực nam châu Phi, tiếp giáp hai đại dương lớn (Ấn Độ Dương và Đại Tây Dương) mang lại lợi thế chủ yếu nào cho phát triển kinh tế?

  • A. Thuận lợi cho phát triển nông nghiệp quy mô lớn.
  • B. Thuận lợi cho phát triển giao thông vận tải biển và thương mại quốc tế.
  • C. Có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • D. Có khí hậu ôn hòa quanh năm.

Câu 28: Bên cạnh các ngành kinh tế truyền thống, lĩnh vực nào sau đây được xem là có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và góp phần đa dạng hóa nền kinh tế Nam Phi trong tương lai?

  • A. Mở rộng khai thác than đá.
  • B. Tăng diện tích trồng cây lương thực.
  • C. Kinh tế số, công nghệ thông tin và truyền thông, năng lượng tái tạo.
  • D. Phát triển chăn nuôi gia súc trên diện tích lớn.

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến ở Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Đã phát triển rất cao, vượt qua cả công nghiệp khai thác.
  • B. Đang được chú trọng phát triển nhưng vẫn còn một số hạn chế, cần nhập khẩu máy móc và công nghệ.
  • C. Chỉ sản xuất các mặt hàng tiêu dùng đơn giản.
  • D. Không có khả năng xuất khẩu sản phẩm chế biến.

Câu 30: Giả sử bạn là cố vấn kinh tế cho chính phủ Nam Phi. Để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế, bạn sẽ ưu tiên đề xuất chính sách nào liên quan đến hoạt động xuất khẩu?

  • A. Đẩy mạnh chế biến sâu khoáng sản và nông sản để tăng giá trị xuất khẩu.
  • B. Tập trung xuất khẩu nguyên liệu thô không qua chế biến.
  • C. Giảm số lượng mặt hàng xuất khẩu.
  • D. Chỉ xuất khẩu sang các nước trong khu vực châu Phi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Sự phân hóa rõ rệt trong hoạt động nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi, với chăn nuôi quảng canh ở nội địa khô hạn và trồng trọt thâm canh ở ven biển đông nam, chủ yếu phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa tự nhiên và kinh tế tại quốc gia này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Vùng nào của Cộng hòa Nam Phi có điều kiện tự nhiên (đất, nước, khí hậu) thuận lợi nhất cho phát triển hoạt động trồng trọt thâm canh các loại cây lương thực, cây công nghiệp và cây ăn quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Mặc dù tỉ trọng trong cơ cấu GDP giảm, ngành nông nghiệp vẫn giữ vai trò nhất định đối với kinh tế Cộng hòa Nam Phi, đặc biệt ở khía cạnh nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Hoạt động chăn nuôi gia súc, đặc biệt là chăn nuôi cừu lấy len nổi tiếng thế giới, ở Cộng hòa Nam Phi tập trung chủ yếu ở vùng nào và liên quan đến đặc điểm tự nhiên nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Thách thức lớn nhất về mặt tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp, đặc biệt là trồng trọt, ở Cộng hòa Nam Phi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò nền tảng và là động lực quan trọng nhất cho sự phát triển sớm và mạnh mẽ của ngành công nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Ngành công nghiệp nào sau đây chiếm tỉ trọng cao nhất và đóng góp lớn nhất vào nguồn thu ngoại tệ của Cộng hòa Nam Phi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Để nâng cao giá trị sản phẩm và giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô, công nghiệp Cộng hòa Nam Phi đang có xu hướng phát triển mạnh lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Các trung tâm công nghiệp lớn của Cộng hòa Nam Phi như Giô-han-ne-xbua, Kếp-tao, Đuốc-ban có sự tập trung cao độ, điều này phản ánh đặc điểm phân bố công nghiệp nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Bên cạnh lợi thế về khoáng sản, yếu tố nào sau đây cũng đóng góp quan trọng vào sự phát triển của công nghiệp chế biến ở Nam Phi, đặc biệt là các ngành cần nguyên liệu từ nông nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào hiện đang chiếm tỉ trọng cao nhất và có xu hướng tăng, thể hiện sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi phát triển đa dạng, trong đó các lĩnh vực nào sau đây được xem là mũi nhọn và đóng góp đáng kể vào nền kinh tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Thành phố nào sau đây của Cộng hòa Nam Phi được biết đến là một trung tâm tài chính và kinh tế quan trọng, nơi tập trung nhiều ngân hàng và Sở giao dịch chứng khoán lớn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch ở Cộng hòa Nam Phi được thúc đẩy chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Cộng hòa Nam Phi là quốc gia duy nhất ở châu Phi là thành viên c??a nhóm G20 (năm 2020). Điều này phản ánh điều gì về vị thế kinh tế của quốc gia này trên trường quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi cho thấy sự chuyển dịch rõ rệt theo hướng hiện đại. Điều này được thể hiện qua sự thay đổi tỉ trọng của các ngành như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một trong những thách thức kinh tế - xã hội lớn nhất mà Cộng hòa Nam Phi đang đối mặt, có liên hệ chặt chẽ với lịch sử phân biệt chủng tộc (Apartheid), là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Dựa vào đặc điểm kinh tế, Cộng hòa Nam Phi được xếp vào nhóm các nước có trình độ phát triển nào ở châu Phi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Tình trạng tỉ lệ thất nghiệp cao ở Cộng hòa Nam Phi, đặc biệt là trong giới trẻ, gây ra hậu quả kinh tế - xã hội chủ yếu nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Quan sát bản đồ phân bố tài nguyên khoáng sản và các trung tâm công nghiệp của Nam Phi, có thể rút ra nhận xét gì về mối liên hệ giữa hai yếu tố này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một nhà đầu tư đang cân nhắc xây dựng một nhà máy sản xuất đồ uống từ trái cây tại Nam Phi. Dựa trên đặc điểm nông nghiệp, họ nên ưu tiên tìm kiếm địa điểm ở vùng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Việc Cộng hòa Nam Phi thu hút đáng kể vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ các nước phát triển (như Hoa Kỳ, Anh, Pháp) có ý nghĩa kinh tế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: So sánh ngành công nghiệp khai thác và công nghiệp chế biến của Nam Phi, nhận định nào sau đây đúng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Nhận định nào sau đây *không chính xác* khi nói về cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Để giải quyết vấn đề bất bình đẳng và thất nghiệp, chính phủ Cộng hòa Nam Phi có thể tập trung vào giải pháp kinh tế - xã hội nào mang tính dài hạn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Hoạt động thương mại quốc tế của Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm nổi bật là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Vị trí địa lý của Cộng hòa Nam Phi nằm ở cực nam châu Phi, tiếp giáp hai đại dương lớn (Ấn Độ Dương và Đại Tây Dương) mang lại lợi thế chủ yếu nào cho phát triển kinh tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Bên cạnh các ngành kinh tế truyền thống, lĩnh vực nào sau đây được xem là có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và góp phần đa dạng hóa nền kinh tế Nam Phi trong tương lai?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Nhận định nào sau đây *phản ánh đúng nhất* về sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến ở Cộng hòa Nam Phi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Giả sử bạn là cố vấn kinh tế cho chính phủ Nam Phi. Để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế, bạn sẽ ưu tiên đề xuất chính sách nào liên quan đến hoạt động xuất khẩu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích nào sau đây về vị thế kinh tế của Cộng hòa Nam Phi trong bối cảnh châu Phi là chính xác nhất?

  • A. Là nền kinh tế lớn nhất châu Phi và duy nhất là thành viên G20.
  • B. Là nền kinh tế có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất châu Phi trong thập kỷ qua.
  • C. Là một trong ba nền kinh tế lớn nhất châu Phi và là thành viên G20.
  • D. Chỉ là nền kinh tế lớn thứ hai châu Phi, sau Nigeria, và không thuộc G20.

Câu 2: Dựa vào đặc điểm khí hậu và địa hình, giải thích nào sau đây hợp lý nhất về sự phân bố các vùng chuyên canh nông nghiệp thâm canh (trồng trọt và chăn nuôi hỗn hợp) ở Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Tập trung ở các vùng ven biển phía đông nam và phía nam do có tài nguyên đất và nguồn nước thuận lợi.
  • B. Phân bố chủ yếu ở cao nguyên trung tâm do có diện tích đồng cỏ rộng lớn.
  • C. Tập trung ở các vùng núi phía tây do có khí hậu ôn hòa quanh năm.
  • D. Phân bố đều khắp cả nước nhờ hệ thống thủy lợi hiện đại.

Câu 3: Với đặc điểm khí hậu khô hạn ở nhiều vùng nội địa, hoạt động chăn nuôi gia súc ở Cộng hòa Nam Phi có xu hướng phát triển theo hình thức nào là chủ yếu?

  • A. Chăn nuôi thâm canh trong trang trại quy mô nhỏ.
  • B. Chăn nuôi quảng canh, dựa vào đồng cỏ tự nhiên trên diện tích rộng.
  • C. Chăn nuôi hỗn hợp kết hợp trồng trọt để tận dụng phụ phẩm nông nghiệp.
  • D. Chăn nuôi công nghiệp tập trung gần các khu vực tiêu thụ lớn.

Câu 4: So với ngành công nghiệp khai khoáng, ngành công nghiệp chế biến ở Cộng hòa Nam Phi hiện nay có đặc điểm nào nổi bật hơn về cơ cấu và vai trò?

  • A. Có tỉ trọng GDP cao hơn và thu hút nhiều lao động hơn.
  • B. Tập trung chủ yếu vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Đã hoàn thiện quá trình công nghiệp hóa và đa dạng hóa sản phẩm.
  • D. Đang được chú trọng phát triển để đa dạng hóa cơ cấu công nghiệp và tăng giá trị sản phẩm.

Câu 5: Sự giàu có về tài nguyên khoáng sản ở Cộng hòa Nam Phi, đặc biệt là vàng, kim cương, than đá, có tác động chủ yếu nào đến cơ cấu ngành công nghiệp của quốc gia này?

  • A. Ngành công nghiệp khai khoáng giữ vai trò quan trọng hàng đầu, tạo nguồn thu ngoại tệ lớn.
  • B. Thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của ngành công nghiệp dệt may và da giày.
  • C. Góp phần hình thành các vùng chuyên canh cây lương thực và cây công nghiệp xuất khẩu.
  • D. Làm giảm sự phụ thuộc vào hoạt động thương mại quốc tế.

Câu 6: Biểu hiện nào sau đây phản ánh rõ nét nhất xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại ở Cộng hòa Nam Phi trong những thập kỷ gần đây?

  • A. Tỉ trọng ngành nông nghiệp tăng nhanh và vượt qua ngành công nghiệp.
  • B. Tỉ trọng ngành dịch vụ chiếm tỉ lệ cao và có xu hướng tăng nhanh.
  • C. Tỉ trọng ngành công nghiệp khai khoáng ngày càng giảm và không còn quan trọng.
  • D. Tỉ trọng ngành công nghiệp chế biến giảm mạnh do cạnh tranh quốc tế.

Câu 7: Ngành dịch vụ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Sự suy giảm của ngành nông nghiệp và công nghiệp truyền thống.
  • B. Nguồn tài nguyên khoáng sản ngày càng cạn kiệt.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành như du lịch, tài chính, ngân hàng, thương mại.
  • D. Chính sách ưu tiên phát triển dịch vụ của tất cả các quốc gia châu Phi.

Câu 8: Giả sử bạn là một nhà đầu tư muốn xây dựng một nhà máy chế biến nông sản tại Cộng hòa Nam Phi. Dựa vào kiến thức về nông nghiệp quốc gia này, bạn nên ưu tiên đặt nhà máy ở khu vực nào để tiếp cận nguồn nguyên liệu dồi dào và thuận lợi nhất?

  • A. Các đồng bằng ven biển phía đông nam và phía nam.
  • B. Khu vực cao nguyên trung tâm.
  • C. Vùng núi phía tây.
  • D. Các sa mạc ở phía tây bắc.

Câu 9: Ngành khai thác vàng và kim cương vẫn giữ vị trí quan trọng trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi, mặc dù tỉ trọng trong GDP có thể biến động. Điều này có ý nghĩa chủ yếu gì đối với quốc gia này?

  • A. Chứng tỏ quốc gia chưa đa dạng hóa được nền kinh tế.
  • B. Ngành này tạo ra nhiều việc làm nhất cho người dân.
  • C. Đây là ngành duy nhất mang lại nguồn thu ngoại tệ.
  • D. Ngành này vẫn là nguồn thu ngoại tệ và thu hút đầu tư quan trọng.

Câu 10: Hoạt động chăn nuôi cừu ở Cộng hòa Nam Phi nổi tiếng thế giới và sản lượng len xuất khẩu đứng top đầu. Vùng nào sau đây có điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu) phù hợp nhất để phát triển mạnh hoạt động này?

  • A. Các thung lũng sông màu mỡ.
  • B. Vùng duyên hải ẩm ướt.
  • C. Các cao nguyên và vùng đồi khô hạn.
  • D. Khu vực rừng nhiệt đới xích đạo.

Câu 11: Nhận định nào sau đây không đúng khi mô tả về đặc điểm của ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Nông nghiệp có sự phân hóa rõ rệt theo vùng địa lý và điều kiện tự nhiên.
  • B. Hoạt động trồng trọt chiếm ưu thế tuyệt đối so với chăn nuôi về tỉ trọng kinh tế.
  • C. Tồn tại cả hình thức sản xuất hiện đại quy mô lớn và hình thức truyền thống.
  • D. Ngô là cây trồng quan trọng hàng đầu, vừa cung cấp lương thực vừa phục vụ chăn nuôi và xuất khẩu.

Câu 12: Các trung tâm công nghiệp lớn của Cộng hòa Nam Phi như Johannesburg, Cape Town, Durban thường tập trung ở đâu và chịu ảnh hưởng chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Tập trung gần các mỏ khoáng sản giàu có hoặc các cảng biển lớn.
  • B. Phân bố đều khắp cả nước để tận dụng nguồn lao động địa phương.
  • C. Chỉ tập trung ở các vùng biên giới để thuận lợi cho thương mại quốc tế.
  • D. Chịu ảnh hưởng chủ yếu bởi sự phân bố của các khu bảo tồn thiên nhiên.

Câu 13: Mặc dù tỉ trọng trong GDP của ngành công nghiệp có xu hướng giảm, nhưng ngành này vẫn được coi là quan trọng đối với Cộng hòa Nam Phi. Lý do chủ yếu là gì?

  • A. Ngành này sử dụng phần lớn lực lượng lao động của quốc gia.
  • B. Ngành này hoàn toàn không phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.
  • C. Ngành này chỉ tập trung vào sản xuất hàng tiêu dùng nội địa.
  • D. Ngành này tạo ra nhiều mặt hàng xuất khẩu quan trọng và thu hút đầu tư.

Câu 14: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi?

  • A. FDI chủ yếu tập trung vào ngành nông nghiệp để hiện đại hóa sản xuất.
  • B. FDI góp phần quan trọng vào sự phát triển của các ngành công nghiệp và dịch vụ.
  • C. FDI chỉ đến từ các quốc gia châu Phi láng giềng.
  • D. FDI không có tác động đáng kể đến cơ cấu kinh tế của quốc gia.

Câu 15: Ngành thương mại của Cộng hòa Nam Phi phát triển mạnh mẽ, với kim ngạch xuất nhập khẩu đứng đầu châu Phi. Điều này được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Nhu cầu tiêu dùng nội địa rất cao.
  • B. Quốc gia không có tài nguyên thiên nhiên để sản xuất hàng hóa.
  • C. Sản xuất đa dạng các mặt hàng công nghiệp và nông nghiệp, có khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
  • D. Chỉ tập trung vào nhập khẩu hàng hóa từ các nước phát triển.

Câu 16: Đâu là sự khác biệt cơ bản trong mục tiêu sản xuất giữa nông nghiệp quảng canh và nông nghiệp thâm canh ở Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Quảng canh chủ yếu dựa vào điều kiện tự nhiên, mục tiêu tối thiểu hóa chi phí; Thâm canh đầu tư cao, mục tiêu tối đa hóa năng suất trên đơn vị diện tích.
  • B. Quảng canh tập trung vào cây lương thực; Thâm canh tập trung vào cây công nghiệp.
  • C. Quảng canh chỉ phục vụ tiêu dùng nội địa; Thâm canh hướng tới xuất khẩu.
  • D. Quảng canh sử dụng công nghệ hiện đại; Thâm canh sử dụng lao động thủ công.

Câu 17: Ngành công nghiệp năng lượng ở Cộng hòa Nam Phi phát triển dựa trên nguồn tài nguyên nào là chủ yếu?

  • A. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • B. Than đá và năng lượng hạt nhân (uranium).
  • C. Thủy điện và năng lượng mặt trời.
  • D. Năng lượng gió và địa nhiệt.

Câu 18: Thành phố nào sau đây là một trung tâm công nghiệp quan trọng của Cộng hòa Nam Phi, nổi tiếng với vai trò là cảng biển lớn và trung tâm tài chính?

  • A. Cape Town.
  • B. Pretoria.
  • C. Bloemfontein.
  • D. Kimberley.

Câu 19: Bên cạnh khai khoáng, ngành công nghiệp nào sau đây cũng đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu công nghiệp chế biến của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Dệt may.
  • B. Chế biến gỗ.
  • C. Điện tử dân dụng.
  • D. Luyện kim, hóa chất, sản xuất ô tô.

Câu 20: Hoạt động trồng trọt ở Cộng hòa Nam Phi tập trung chủ yếu ở các trang trại quy mô lớn với mức độ cơ giới hóa cao. Điều này cho thấy đặc điểm nổi bật nào của nền nông nghiệp quốc gia này?

  • A. Nông nghiệp truyền thống là chủ đạo.
  • B. Nông nghiệp chỉ đủ cung cấp cho tiêu dùng nội địa.
  • C. Nông nghiệp mang tính chất hàng hóa, hiện đại ở một số vùng.
  • D. Nông nghiệp phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên.

Câu 21: Ngành nào sau đây được xem là động lực tăng trưởng mới và có tiềm năng lớn để đa dạng hóa nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi, giảm sự phụ thuộc vào khai khoáng?

  • A. Du lịch.
  • B. Ngư nghiệp.
  • C. Lâm nghiệp.
  • D. Sản xuất muối.

Câu 22: Biểu hiện nào sau đây cho thấy Cộng hòa Nam Phi có nền kinh tế mở và hội nhập quốc tế sâu rộng?

  • A. Chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • B. Hạn chế tối đa nhập khẩu hàng hóa.
  • C. Chủ yếu giao thương với các nước láng giềng.
  • D. Thu hút lượng lớn vốn FDI từ các quốc gia phát triển và có kim ngạch xuất nhập khẩu lớn.

Câu 23: Thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi đang đối mặt, dù là một trong những nền kinh tế phát triển nhất châu Phi, là gì?

  • A. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Tỉ lệ thất nghiệp cao và bất bình đẳng thu nhập lớn.
  • C. Ngành công nghiệp năng lượng kém phát triển.
  • D. Không có khả năng thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 24: Khi phân tích cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, việc ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng cao nhất và có xu hướng tăng liên tục nói lên điều gì về định hướng phát triển của quốc gia này?

  • A. Đang chuyển dịch mạnh mẽ sang nền kinh tế dựa vào dịch vụ và tri thức.
  • B. Ngành công nghiệp và nông nghiệp đang bị bỏ quên.
  • C. Chỉ tập trung phát triển các dịch vụ truyền thống như vận tải.
  • D. Cho thấy sự suy thoái của toàn bộ nền kinh tế.

Câu 25: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa theo vùng, với hoạt động chăn nuôi gia súc phổ biến ở vùng nội địa khô hạn. Điều này là sự thích ứng của con người với điều kiện tự nhiên nào?

  • A. Địa hình đồi núi hiểm trở.
  • B. Mạng lưới sông ngòi dày đặc.
  • C. Lượng mưa thấp và diện tích đồng cỏ tự nhiên rộng lớn.
  • D. Sự xuất hiện của các loài sâu bệnh gây hại cây trồng.

Câu 26: Các sản phẩm nông nghiệp nào sau đây của Cộng hòa Nam Phi có giá trị xuất khẩu đáng kể, thể hiện tính chất hàng hóa của nền nông nghiệp?

  • A. Lúa gạo và khoai tây.
  • B. Chỉ có ngô.
  • C. Cao su và cà phê.
  • D. Ngô, trái cây ôn đới (nho, táo), len, thịt.

Câu 27: Ngành công nghiệp sản xuất ô tô là một trong những ngành chế biến quan trọng ở Cộng hòa Nam Phi. Ngành này thường tập trung ở các trung tâm công nghiệp lớn nào?

  • A. Chỉ ở các thành phố gần biên giới.
  • B. Các thành phố cảng lớn như Port Elizabeth, Durban và Johannesburg.
  • C. Các vùng khai thác vàng và kim cương.
  • D. Các khu vực nông nghiệp chuyên canh.

Câu 28: Việc Cộng hòa Nam Phi là thành viên của G20 (nhóm các nền kinh tế lớn) có ý nghĩa gì đối với vị thế kinh tế của quốc gia này trên trường quốc tế?

  • A. Khẳng định vai trò và tầm ảnh hưởng của nền kinh tế Nam Phi trong các vấn đề kinh tế toàn cầu.
  • B. Chứng tỏ Nam Phi là quốc gia có thu nhập bình quân đầu người cao nhất thế giới.
  • C. Biểu hiện của sự phụ thuộc hoàn toàn vào các nền kinh tế phát triển khác.
  • D. Cho phép Nam Phi kiểm soát giá các loại khoáng sản trên thị trường quốc tế.

Câu 29: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa ngành khai khoáng và các ngành công nghiệp chế biến khác ở Cộng hòa Nam Phi là chính xác?

  • A. Ngành khai khoáng cạnh tranh trực tiếp với các ngành chế biến về nguồn lao động.
  • B. Ngành khai khoáng không cung cấp nguyên liệu cho bất kỳ ngành chế biến nào.
  • C. Các ngành chế biến hoàn toàn không phụ thuộc vào sản phẩm của ngành khai khoáng.
  • D. Ngành khai khoáng cung cấp nguyên liệu đầu vào quan trọng cho các ngành công nghiệp luyện kim, hóa chất, năng lượng.

Câu 30: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi trên thị trường quốc tế, giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

  • A. Giảm diện tích đất nông nghiệp để tập trung vào công nghiệp.
  • B. Chỉ trồng các loại cây truyền thống có năng suất thấp.
  • C. Đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ, cơ giới hóa và nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • D. Hạn chế xuất khẩu nông sản để đảm bảo an ninh lương thực nội địa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Phân tích nào sau đây về vị thế kinh tế của Cộng hòa Nam Phi trong bối cảnh châu Phi là chính xác nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Dựa vào đặc điểm khí hậu và địa hình, giải thích nào sau đây hợp lý nhất về sự phân bố các vùng chuyên canh nông nghiệp thâm canh (trồng trọt và chăn nuôi hỗn hợp) ở Cộng hòa Nam Phi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Với đặc điểm khí hậu khô hạn ở nhiều vùng nội địa, hoạt động chăn nuôi gia súc ở Cộng hòa Nam Phi có xu hướng phát triển theo hình thức nào là chủ yếu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: So với ngành công nghiệp khai khoáng, ngành công nghiệp chế biến ở Cộng hòa Nam Phi hiện nay có đặc điểm nào nổi bật hơn về cơ cấu và vai trò?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Sự giàu có về tài nguyên khoáng sản ở Cộng hòa Nam Phi, đặc biệt là vàng, kim cương, than đá, có tác động chủ yếu nào đến cơ cấu ngành công nghiệp của quốc gia này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Biểu hiện nào sau đây phản ánh rõ nét nhất xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại ở Cộng hòa Nam Phi trong những thập kỷ gần đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Ngành dịch vụ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi chủ yếu là do yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Giả sử bạn là một nhà đầu tư muốn xây dựng một nhà máy chế biến nông sản tại Cộng hòa Nam Phi. Dựa vào kiến thức về nông nghiệp quốc gia này, bạn nên ưu tiên đặt nhà máy ở khu vực nào để tiếp cận nguồn nguyên liệu dồi dào và thuận lợi nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Ngành khai thác vàng và kim cương vẫn giữ vị trí quan trọng trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi, mặc dù tỉ trọng trong GDP có thể biến động. Điều này có ý nghĩa chủ yếu gì đối với quốc gia này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Hoạt động chăn nuôi cừu ở Cộng hòa Nam Phi nổi tiếng thế giới và sản lượng len xuất khẩu đứng top đầu. Vùng nào sau đây có điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu) phù hợp nhất để phát triển mạnh hoạt động này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Nhận định nào sau đây *không đúng* khi mô tả về đặc điểm của ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Các trung tâm công nghiệp lớn của Cộng hòa Nam Phi như Johannesburg, Cape Town, Durban thường tập trung ở đâu và chịu ảnh hưởng chủ yếu bởi yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Mặc dù tỉ trọng trong GDP của ngành công nghiệp có xu hướng giảm, nhưng ngành này vẫn được coi là quan trọng đối với Cộng hòa Nam Phi. Lý do chủ yếu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Ngành thương mại của Cộng hòa Nam Phi phát triển mạnh mẽ, với kim ngạch xuất nhập khẩu đứng đầu châu Phi. Điều này được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đâu là sự khác biệt cơ bản trong mục tiêu sản xuất giữa nông nghiệp quảng canh và nông nghiệp thâm canh ở Cộng hòa Nam Phi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Ngành công nghiệp năng lượng ở Cộng hòa Nam Phi phát triển dựa trên nguồn tài nguyên nào là chủ yếu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Thành phố nào sau đây là một trung tâm công nghiệp quan trọng của Cộng hòa Nam Phi, nổi tiếng với vai trò là cảng biển lớn và trung tâm tài chính?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Bên cạnh khai khoáng, ngành công nghiệp nào sau đây cũng đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu công nghiệp chế biến của Cộng hòa Nam Phi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Hoạt động trồng trọt ở Cộng hòa Nam Phi tập trung chủ yếu ở các trang trại quy mô lớn với mức độ cơ giới hóa cao. Điều này cho thấy đặc điểm nổi bật nào của nền nông nghiệp quốc gia này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Ngành nào sau đây được xem là động lực tăng trưởng mới và có tiềm năng lớn để đa dạng hóa nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi, giảm sự phụ thuộc vào khai khoáng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Biểu hiện nào sau đây cho thấy Cộng hòa Nam Phi có nền kinh tế mở và hội nhập quốc tế sâu rộng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi đang đối mặt, dù là một trong những nền kinh tế phát triển nhất châu Phi, là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi phân tích cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, việc ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng cao nhất và có xu hướng tăng liên tục nói lên điều gì về định hướng phát triển của quốc gia này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa theo vùng, với hoạt động chăn nuôi gia súc phổ biến ở vùng nội địa khô hạn. Điều này là sự thích ứng của con người với điều kiện tự nhiên nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Các sản phẩm nông nghiệp nào sau đây của Cộng hòa Nam Phi có giá trị xuất khẩu đáng kể, thể hiện tính chất hàng hóa của nền nông nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Ngành công nghiệp sản xuất ô tô là một trong những ngành chế biến quan trọng ở Cộng hòa Nam Phi. Ngành này thường tập trung ở các trung tâm công nghiệp lớn nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Việc Cộng hòa Nam Phi là thành viên của G20 (nhóm các nền kinh tế lớn) có ý nghĩa gì đối với vị thế kinh tế của quốc gia này trên trường quốc tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa ngành khai khoáng và các ngành công nghiệp chế biến khác ở Cộng hòa Nam Phi là chính xác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi trên thị trường quốc tế, giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào đặc điểm phân bố các hoạt động kinh tế chính của Cộng hòa Nam Phi (nông nghiệp, công nghiệp khai khoáng, công nghiệp chế biến, dịch vụ), nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về mối quan hệ giữa điều kiện tự nhiên và sự phát triển kinh tế theo vùng ở quốc gia này?

  • A. Các vùng đồng bằng ven biển thuận lợi cho công nghiệp khai khoáng do gần cảng biển.
  • B. Các cao nguyên nội địa là nơi tập trung chủ yếu các ngành dịch vụ hiện đại.
  • C. Các khu vực khô hạn trong nội địa phát triển mạnh trồng trọt thâm canh nhờ nguồn nước ngầm phong phú.
  • D. Sự phân hóa điều kiện tự nhiên (đất đai, khí hậu, khoáng sản, nguồn nước) tạo nên sự chuyên môn hóa sản xuất và phân bố kinh tế không đồng đều giữa các vùng.

Câu 2: Ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa đáng kể giữa các vùng. Hoạt động trồng trọt thâm canh và chăn nuôi hỗn hợp có xu hướng tập trung ở đâu và tại sao?

  • A. Các vùng ven biển đông nam và phía nam, do có tài nguyên đất và nguồn nước thuận lợi.
  • B. Các cao nguyên trung tâm, do diện tích đồng cỏ rộng lớn phù hợp chăn nuôi quảng canh.
  • C. Các vùng núi cao, do khí hậu mát mẻ quanh năm thích hợp nhiều loại cây trồng.
  • D. Các khu vực gần các trung tâm công nghiệp lớn, do nhu cầu tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp cao.

Câu 3: Tại sao ngành khai thác khoáng sản lại đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong cơ cấu công nghiệp và xuất khẩu của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Do quốc gia này có trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên lớn hàng đầu thế giới.
  • B. Do ngành khai thác sử dụng công nghệ lạc hậu, cần nhiều lao động, giải quyết việc làm.
  • C. Do Cộng hòa Nam Phi sở hữu nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, đa dạng, đặc biệt là các kim loại quý và kim cương.
  • D. Do ngành khai thác nhận được sự hỗ trợ tài chính lớn từ các tổ chức quốc tế.

Câu 4: Dựa vào xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi những thập niên gần đây, ngành nào sau đây có xu hướng tăng tỉ trọng và thể hiện sự phát triển theo hướng hiện đại hóa?

  • A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản.
  • B. Dịch vụ.
  • C. Công nghiệp khai thác.
  • D. Công nghiệp chế biến nông sản.

Câu 5: Cộng hòa Nam Phi được xem là một trong những nền kinh tế lớn ở châu Phi. Điều này thể hiện rõ nét nhất qua đặc điểm nào sau đây?

  • A. Là quốc gia duy nhất ở châu Phi là thành viên của G20 (năm 2020) và thu hút vốn đầu tư nước ngoài lớn.
  • B. Có dân số đông nhất châu Phi và diện tích lãnh thổ rộng lớn nhất.
  • C. Tất cả các ngành kinh tế đều đạt trình độ phát triển tương đương với các nước phát triển hàng đầu thế giới.
  • D. Có hệ thống giao thông đường sắt phát triển nhất toàn bộ lục địa châu Phi.

Câu 6: Hoạt động chăn nuôi gia súc ở Cộng hòa Nam Phi thường phân bố chủ yếu ở các vùng khô hạn trong nội địa. Điều này phản ánh sự thích ứng của ngành chăn nuôi với điều kiện tự nhiên nào?

  • A. Sự tập trung dân cư và nhu cầu thịt, sữa cao tại các đô thị lớn.
  • B. Sự phát triển của công nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi.
  • C. Sự dễ dàng trong việc vận chuyển sản phẩm đến thị trường xuất khẩu.
  • D. Sự hiện diện của các đồng cỏ tự nhiên phù hợp với chăn nuôi quảng canh trên diện tích rộng.

Câu 7: Ngành công nghiệp chế biến ở Cộng hòa Nam Phi đang được chú trọng phát triển bên cạnh công nghiệp khai thác. Điều này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với nền kinh tế quốc gia này?

  • A. Giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào ngành khai thác khoáng sản.
  • B. Tăng giá trị sản phẩm xuất khẩu, tạo việc làm, và đa dạng hóa cơ cấu kinh tế.
  • C. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa, không đóng góp vào xuất khẩu.
  • D. Dẫn đến suy thoái các ngành kinh tế truyền thống như nông nghiệp và dịch vụ.

Câu 8: Phân tích vai trò của ngành dịch vụ trong cơ cấu kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Nhận định nào sau đây không chính xác về ngành này?

  • A. Chiếm tỉ trọng cao nhất trong cơ cấu GDP và có xu hướng tăng.
  • B. Bao gồm các lĩnh vực quan trọng như tài chính, thương mại, du lịch.
  • C. Chủ yếu phục vụ nhu cầu nội địa, ít đóng góp vào nguồn thu ngoại tệ.
  • D. Phản ánh trình độ phát triển nhất định của nền kinh tế hiện đại.

Câu 9: Cộng hòa Nam Phi là quốc gia có nền công nghiệp phát triển ở châu Phi. Tuy nhiên, sự phát triển này vẫn đối mặt với những thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính cơ cấu và dài hạn đối với công nghiệp Nam Phi?

  • A. Sự phụ thuộc lớn vào giá cả biến động của khoáng sản trên thị trường thế giới và nhu cầu đa dạng hóa cơ cấu công nghiệp.
  • B. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng trong tất cả các ngành công nghiệp.
  • C. Không có đủ nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài.
  • D. Thị trường tiêu thụ nội địa quá nhỏ bé.

Câu 10: Tại sao Cộng hòa Nam Phi lại thu hút được lượng lớn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ các quốc gia phát triển như Hoa Kỳ, Anh, Pháp, Đức, Nhật Bản?

  • A. Do chi phí lao động cực kỳ thấp so với các nước châu Phi khác.
  • B. Do tiềm năng thị trường nội địa, nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và cơ sở hạ tầng tương đối phát triển.
  • C. Do chính sách đóng cửa thị trường nội địa, chỉ khuyến khích xuất khẩu.
  • D. Do có vị trí địa lý xa cách các trung tâm kinh tế thế giới, giảm thiểu cạnh tranh.

Câu 11: Ngành du lịch được xác định là một ngành dịch vụ quan trọng của Cộng hòa Nam Phi. Yếu tố nào sau đây đóng góp chủ yếu vào tiềm năng phát triển du lịch của quốc gia này?

  • A. Chỉ có các di tích lịch sử từ thời kỳ thuộc địa.
  • B. Chủ yếu là các khu công nghiệp hiện đại thu hút khách tham quan.
  • C. Sự đa dạng về cảnh quan tự nhiên (bờ biển, núi, thảo nguyên, sa mạc), hệ sinh thái độc đáo và di sản văn hóa phong phú.
  • D. Ngành nông nghiệp phát triển mạnh tạo ra các sản phẩm đặc trưng thu hút khách ẩm thực.

Câu 12: Mặc dù có nền kinh tế phát triển so với mặt bằng chung châu Phi, Cộng hòa Nam Phi vẫn đối mặt với vấn đề bất bình đẳng kinh tế - xã hội sâu sắc. Vấn đề này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Phần lớn dân số làm việc trong khu vực kinh tế phi chính thức.
  • B. Tất cả các ngành kinh tế đều suy thoái đồng đều.
  • C. Chỉ có một số ít người nước ngoài nắm giữ phần lớn tài sản quốc gia.
  • D. Sự chênh lệch lớn về thu nhập, cơ hội việc làm và tiếp cận dịch vụ cơ bản giữa các nhóm dân cư khác nhau (đặc biệt là theo chủng tộc và khu vực sinh sống).

Câu 13: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi có cả hoạt động trồng trọt và chăn nuôi. Nếu so sánh giữa chăn nuôi quảng canh và chăn nuôi thâm canh/hỗ hợp, điểm khác biệt cơ bản về quy mô và phương thức sản xuất là gì?

  • A. Chăn nuôi quảng canh sử dụng diện tích rộng, dựa vào đồng cỏ tự nhiên, ít đầu tư; chăn nuôi thâm canh/hỗ hợp quy mô nhỏ hơn trên một đơn vị diện tích, tập trung, đầu tư nhiều vào chuồng trại, thức ăn, kỹ thuật.
  • B. Chăn nuôi quảng canh chỉ nuôi gia súc ăn cỏ; chăn nuôi thâm canh/hỗ hợp chỉ nuôi gia cầm và lợn.
  • C. Chăn nuôi quảng canh chủ yếu để xuất khẩu; chăn nuôi thâm canh/hỗ hợp chỉ phục vụ nhu cầu nội địa.
  • D. Chăn nuôi quảng canh phổ biến ở vùng ven biển; chăn nuôi thâm canh/hỗ hợp phổ biến ở vùng nội địa khô hạn.

Câu 14: Thành phố Giô-han-ne-xbua (Johannesburg) là một trung tâm kinh tế quan trọng của Cộng hòa Nam Phi. Vị trí và vai trò lịch sử nào đã góp phần tạo nên sự phát triển kinh tế đặc trưng của thành phố này?

  • A. Là thủ đô hành chính của quốc gia, tập trung các cơ quan chính phủ.
  • B. Là cảng biển lớn nhất cả nước, trung tâm thương mại hàng hải.
  • C. Là trung tâm nông nghiệp lớn nhất, chuyên canh cây lương thực quy mô lớn.
  • D. Nằm trên vùng có trữ lượng vàng lớn, phát triển mạnh công nghiệp khai thác và các ngành dịch vụ liên quan (tài chính, ngân hàng).

Câu 15: Phân tích vai trò của thương mại quốc tế đối với nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Nhận định nào sau đây là đúng nhất?

  • A. Đóng vai trò quan trọng trong việc xuất khẩu khoáng sản, sản phẩm nông nghiệp và nhập khẩu máy móc, thiết bị, hàng hóa tiêu dùng.
  • B. Chủ yếu là nhập khẩu hàng hóa từ các nước châu Phi láng giềng.
  • C. Hoạt động thương mại quốc tế rất hạn chế do chính sách bảo hộ nghiêm ngặt.
  • D. Cán cân thương mại luôn thặng dư lớn nhờ xuất khẩu dịch vụ du lịch.

Câu 16: Bên cạnh khoáng sản, Cộng hòa Nam Phi còn xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp quan trọng. Dựa vào điều kiện khí hậu và đất đai ở các vùng trồng trọt thâm canh, loại sản phẩm nào sau đây có khả năng cao là mặt hàng xuất khẩu nông sản chủ lực?

  • A. Lúa gạo và cây công nghiệp nhiệt đới (cà phê, cao su).
  • B. Chủ yếu là các loại ngũ cốc chịu hạn (lúa miến, kê).
  • C. Các loại trái cây ôn đới và cận nhiệt (nho, táo, cam quýt), rượu vang, ngô, len.
  • D. Các sản phẩm từ chăn nuôi gia súc ăn thịt (thịt bò, thịt cừu).

Câu 17: Cộng hòa Nam Phi có một số trung tâm công nghiệp lớn. Sự phân bố của các trung tâm này thường liên quan chặt chẽ đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Các khu bảo tồn thiên nhiên quốc gia.
  • B. Các vùng giàu khoáng sản, các cảng biển quan trọng hoặc gần các đô thị lớn tập trung lao động và thị trường.
  • C. Các khu vực có khí hậu khắc nghiệt, ít dân cư sinh sống.
  • D. Các vùng biên giới với các quốc gia láng giềng.

Câu 18: Ngành công nghiệp sản xuất ô tô là một trong những ngành chế biến quan trọng của Cộng hòa Nam Phi. Sự phát triển của ngành này dựa trên yếu tố nào?

  • A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, công nghệ từ các tập đoàn ô tô lớn và thị trường tiêu thụ nội địa/xuất khẩu khu vực.
  • B. Hoàn toàn dựa vào nguyên liệu thép và phụ tùng sản xuất trong nước.
  • C. Chỉ sản xuất các loại xe giá rẻ phục vụ thị trường châu Phi.
  • D. Không có khả năng cạnh tranh với các nước sản xuất ô tô truyền thống.

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa ngành khai thác khoáng sản và các ngành công nghiệp khác ở Cộng hòa Nam Phi. Mối liên hệ này chủ yếu là gì?

  • A. Ngành khai thác là thị trường tiêu thụ chính cho các sản phẩm nông nghiệp.
  • B. Các ngành công nghiệp chế biến cung cấp nguyên liệu thô cho ngành khai thác.
  • C. Ngành khai thác và các ngành công nghiệp khác hoạt động hoàn toàn độc lập với nhau.
  • D. Ngành khai thác cung cấp nguyên liệu cho một số ngành công nghiệp chế biến (luyện kim, hóa chất) và là nguồn thu ngoại tệ quan trọng để nhập khẩu máy móc, thiết bị cho các ngành khác.

Câu 20: Mặc dù có nhiều tiềm năng, ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi vẫn đối mặt với những khó khăn. Thách thức nào sau đây mang tính tự nhiên và cần giải pháp quản lý tài nguyên bền vững?

  • A. Thiếu thị trường tiêu thụ cho sản phẩm nông nghiệp.
  • B. Điều kiện khí hậu khô hạn ở nhiều vùng, thiếu nước tưới cho trồng trọt.
  • C. Công nghệ sản xuất nông nghiệp quá hiện đại, khó áp dụng.
  • D. Giá cả vật tư nông nghiệp trên thế giới luôn ổn định ở mức cao.

Câu 21: Ngành dịch vụ tài chính và ngân hàng ở Cộng hòa Nam Phi phát triển tương đối mạnh. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế chung của quốc gia?

  • A. Làm giảm vai trò của các ngành sản xuất vật chất như công nghiệp và nông nghiệp.
  • B. Chỉ phục vụ các hoạt động đầu tư ra nước ngoài của các doanh nghiệp Nam Phi.
  • C. Hỗ trợ cung cấp vốn, quản lý rủi ro, và tạo môi trường thuận lợi cho hoạt động đầu tư, kinh doanh của các ngành khác.
  • D. Là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng bất bình đẳng xã hội.

Câu 22: So với các quốc gia khác trong khu vực châu Phi, nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi có những đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Là nền kinh tế duy nhất ở châu Phi chưa phát triển công nghiệp.
  • B. Chỉ dựa vào nông nghiệp tự cung tự cấp.
  • C. Có cơ cấu kinh tế đơn giản, chủ yếu là dịch vụ du lịch.
  • D. Có trình độ phát triển công nghiệp đa dạng hơn, hệ thống tài chính phát triển và cơ sở hạ tầng tốt hơn ở nhiều mặt.

Câu 23: Mặc dù là nước xuất khẩu len hàng đầu thế giới, ngành chăn nuôi cừu ở Cộng hòa Nam Phi vẫn chủ yếu theo hình thức quảng canh. Điều này phù hợp với điều kiện tự nhiên nào?

  • A. Diện tích đồng cỏ tự nhiên rộng lớn ở các cao nguyên nội địa khô hạn.
  • B. Nhu cầu tiêu thụ thịt cừu rất cao ở các đô thị lớn.
  • C. Khí hậu ẩm ướt, mưa nhiều quanh năm.
  • D. Thiếu lao động có kinh nghiệm trong chăn nuôi.

Câu 24: Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và đồ uống cũng khá phát triển ở Cộng hòa Nam Phi. Ngành này có mối liên hệ chặt chẽ nhất với ngành kinh tế nào?

  • A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • B. Nông nghiệp (trồng trọt và chăn nuôi).
  • C. Công nghiệp điện tử - tin học.
  • D. Ngành du lịch quốc tế.

Câu 25: Chính phủ Cộng hòa Nam Phi đang nỗ lực giải quyết vấn đề bất bình đẳng kinh tế - xã hội. Giải pháp nào sau đây có khả năng góp phần giảm bớt sự chênh lệch về cơ hội và thu nhập?

  • A. Tập trung đầu tư phát triển mạnh duy nhất ngành khai thác khoáng sản.
  • B. Giảm chi tiêu cho giáo dục và y tế công cộng.
  • C. Đẩy mạnh đầu tư vào giáo dục, đào tạo nghề, phát triển các doanh nghiệp nhỏ và vừa, và các chương trình hỗ trợ xã hội.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn dòng vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 26: Cảng Kếp-tao (Cape Town) không chỉ là trung tâm du lịch nổi tiếng mà còn là một trung tâm kinh tế quan trọng. Vai trò kinh tế chính của Kếp-tao là gì?

  • A. Trung tâm khai thác kim cương lớn nhất thế giới.
  • B. Vùng chuyên canh ngô và lúa mì lớn nhất cả nước.
  • C. Chỉ là trung tâm hành chính cấp tỉnh, không có hoạt động kinh tế đáng kể.
  • D. Là một cảng biển quan trọng, trung tâm thương mại, dịch vụ (đặc biệt là du lịch) và công nghiệp (chế biến, đóng tàu).

Câu 27: Ngành năng lượng của Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm gì nổi bật, liên quan đến nguồn tài nguyên khoáng sản sẵn có?

  • A. Phụ thuộc lớn vào nhiệt điện sử dụng than đá, do trữ lượng than đá dồi dào.
  • B. Chủ yếu dựa vào năng lượng hạt nhân từ nguồn u-ra-ni-um khai thác trong nước.
  • C. Đã chuyển đổi hoàn toàn sang năng lượng tái tạo (mặt trời, gió).
  • D. Nhập khẩu toàn bộ năng lượng từ các nước láng giềng.

Câu 28: Mặc dù có nền kinh tế đa dạng, cơ cấu xuất khẩu của Cộng hòa Nam Phi vẫn thể hiện rõ sự phụ thuộc vào một nhóm mặt hàng nhất định. Nhóm mặt hàng nào sau đây thường chiếm tỉ trọng lớn trong tổng kim ngạch xuất khẩu của quốc gia này?

  • A. Hàng dệt may và giày dép.
  • B. Máy móc, thiết bị công nghệ cao.
  • C. Khoáng sản (vàng, bạch kim, kim cương, than đá, quặng sắt...) và các sản phẩm kim loại.
  • D. Các sản phẩm nông nghiệp chế biến (sữa, thịt đóng hộp).

Câu 29: Vị trí địa lý của Cộng hòa Nam Phi ở mũi phía nam châu Phi mang lại những lợi thế nào cho phát triển kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại và giao thông vận tải biển?

  • A. Cho phép kiểm soát toàn bộ tuyến đường biển giữa Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
  • B. Nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng, có nhiều cảng biển lớn, thuận lợi cho giao thương quốc tế và trung chuyển hàng hóa.
  • C. Hoàn toàn không có đường bờ biển, chỉ giao thương bằng đường bộ với các nước láng giềng.
  • D. Chỉ thuận lợi cho giao thương với các quốc gia ở Nam Mỹ.

Câu 30: Đánh giá chung về trình độ phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi so với các quốc gia khác trên thế giới. Nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Là một nền kinh tế mới nổi, có trình độ phát triển cao hơn nhiều quốc gia châu Phi nhưng vẫn còn khoảng cách đáng kể so với các nước phát triển hàng đầu.
  • B. Đã đạt trình độ của một nước phát triển hàng đầu thế giới.
  • C. Vẫn là một nước có nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu, chưa có công nghiệp.
  • D. Chỉ là nền kinh tế tự cung tự cấp, không tham gia vào thương mại quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Dựa vào đặc điểm phân bố các hoạt động kinh tế chính của Cộng hòa Nam Phi (nông nghiệp, công nghiệp khai khoáng, công nghiệp chế biến, dịch vụ), nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về mối quan hệ giữa điều kiện tự nhiên và sự phát triển kinh tế theo vùng ở quốc gia này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa đáng kể giữa các vùng. Hoạt động trồng trọt thâm canh và chăn nuôi hỗn hợp có xu hướng tập trung ở đâu và tại sao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Tại sao ngành khai thác khoáng sản lại đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong cơ cấu công nghiệp và xuất khẩu của Cộng hòa Nam Phi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Dựa vào xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi những thập niên gần đây, ngành nào sau đây có xu hướng tăng tỉ trọng và thể hiện sự phát triển theo hướng hiện đại hóa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Cộng hòa Nam Phi được xem là một trong những nền kinh tế lớn ở châu Phi. Điều này thể hiện rõ nét nhất qua đặc điểm nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Hoạt động chăn nuôi gia súc ở Cộng hòa Nam Phi thường phân bố chủ yếu ở các vùng khô hạn trong nội địa. Điều này phản ánh sự thích ứng của ngành chăn nuôi với điều kiện tự nhiên nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Ngành công nghiệp chế biến ở Cộng hòa Nam Phi đang được chú trọng phát triển bên cạnh công nghiệp khai thác. Điều này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với nền kinh tế quốc gia này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích vai trò của ngành dịch vụ trong cơ cấu kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Nhận định nào sau đây không chính xác về ngành này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Cộng hòa Nam Phi là quốc gia có nền công nghiệp phát triển ở châu Phi. Tuy nhiên, sự phát triển này vẫn đối mặt với những thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính cơ cấu và dài hạn đối với công nghiệp Nam Phi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Tại sao Cộng hòa Nam Phi lại thu hút được lượng lớn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ các quốc gia phát triển như Hoa Kỳ, Anh, Pháp, Đức, Nhật Bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Ngành du lịch được xác định là một ngành dịch vụ quan trọng của Cộng hòa Nam Phi. Yếu tố nào sau đây đóng góp chủ yếu vào tiềm năng phát triển du lịch của quốc gia này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Mặc dù có nền kinh tế phát triển so với mặt bằng chung châu Phi, Cộng hòa Nam Phi vẫn đối mặt với vấn đề bất bình đẳng kinh tế - xã hội sâu sắc. Vấn đề này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi có cả hoạt động trồng trọt và chăn nuôi. Nếu so sánh giữa chăn nuôi quảng canh và chăn nuôi thâm canh/hỗ hợp, điểm khác biệt cơ bản về quy mô và phương thức sản xuất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Thành phố Giô-han-ne-xbua (Johannesburg) là một trung tâm kinh tế quan trọng của Cộng hòa Nam Phi. Vị trí và vai trò lịch sử nào đã góp phần tạo nên sự phát triển kinh tế đặc trưng của thành phố này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân tích vai trò của thương mại quốc tế đối với nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Nhận định nào sau đây là đúng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Bên cạnh khoáng sản, Cộng hòa Nam Phi còn xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp quan trọng. Dựa vào điều kiện khí hậu và đất đai ở các vùng trồng trọt thâm canh, loại sản phẩm nào sau đây có khả năng cao là mặt hàng xuất khẩu nông sản chủ lực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Cộng hòa Nam Phi có một số trung tâm công nghiệp lớn. Sự phân bố của các trung tâm này thường liên quan chặt chẽ đến yếu tố nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Ngành công nghiệp sản xuất ô tô là một trong những ngành chế biến quan trọng của Cộng hòa Nam Phi. Sự phát triển của ngành này dựa trên yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa ngành khai thác khoáng sản và các ngành công nghiệp khác ở Cộng hòa Nam Phi. Mối liên hệ này chủ yếu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Mặc dù có nhiều tiềm năng, ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi vẫn đối mặt với những khó khăn. Thách thức nào sau đây mang tính tự nhiên và cần giải pháp quản lý tài nguyên bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Ngành dịch vụ tài chính và ngân hàng ở Cộng hòa Nam Phi phát triển tương đối mạnh. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế chung của quốc gia?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: So với các quốc gia khác trong khu vực châu Phi, nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi có những đặc điểm nổi bật nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Mặc dù là nước xuất khẩu len hàng đầu thế giới, ngành chăn nuôi cừu ở Cộng hòa Nam Phi vẫn chủ yếu theo hình thức quảng canh. Điều này phù hợp với điều kiện tự nhiên nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và đồ uống cũng khá phát triển ở Cộng hòa Nam Phi. Ngành này có mối liên hệ chặt chẽ nhất với ngành kinh tế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Chính phủ Cộng hòa Nam Phi đang nỗ lực giải quyết vấn đề bất bình đẳng kinh tế - xã hội. Giải pháp nào sau đây có khả năng góp phần giảm bớt sự chênh lệch về cơ hội và thu nhập?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Cảng Kếp-tao (Cape Town) không chỉ là trung tâm du lịch nổi tiếng mà còn là một trung tâm kinh tế quan trọng. Vai trò kinh tế chính của Kếp-tao là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Ngành năng lượng của Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm gì nổi bật, liên quan đến nguồn tài nguyên khoáng sản sẵn có?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Mặc dù có nền kinh tế đa dạng, cơ cấu xuất khẩu của Cộng hòa Nam Phi vẫn thể hiện rõ sự phụ thuộc vào một nhóm mặt hàng nhất định. Nhóm mặt hàng nào sau đây thường chiếm tỉ trọng lớn trong tổng kim ngạch xuất khẩu của quốc gia này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Vị trí địa lý của Cộng hòa Nam Phi ở mũi phía nam châu Phi mang lại những lợi thế nào cho phát triển kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại và giao thông vận tải biển?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đánh giá chung về trình độ phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi so với các quốc gia khác trên thế giới. Nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi được đánh giá là một trong những nền kinh tế lớn nhất châu Phi. Việc quốc gia này là thành viên duy nhất của châu lục gia nhập nhóm G20 (năm 2020) phản ánh điều gì về vị thế kinh tế của Nam Phi trên trường quốc tế?

  • A. Nam Phi có nguồn tài nguyên khoáng sản dồi dào nhất thế giới.
  • B. Nam Phi là nước có GDP bình quân đầu người cao nhất châu Phi.
  • C. Nam Phi dẫn đầu châu Phi về sản xuất nông nghiệp thâm canh.
  • D. Nam Phi có tầm ảnh hưởng và vai trò quan trọng trong các vấn đề kinh tế toàn cầu.

Câu 2: Quan sát biểu đồ cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi giai đoạn gần đây (tưởng tượng có biểu đồ cho thấy dịch vụ chiếm tỉ trọng cao nhất, sau đó là công nghiệp-xây dựng, cuối cùng là nông nghiệp). Sự chuyển dịch cơ cấu này cho thấy nền kinh tế Nam Phi đang phát triển theo hướng nào?

  • A. Tăng cường vai trò của khu vực nông nghiệp truyền thống.
  • B. Tập trung mạnh vào công nghiệp nặng và khai khoáng.
  • C. Hiện đại hóa, phát triển mạnh các ngành dịch vụ và công nghiệp chế biến.
  • D. Chuyển dịch từ kinh tế thị trường sang kinh tế kế hoạch hóa tập trung.

Câu 3: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa rõ rệt giữa các vùng. Hoạt động trồng trọt thâm canh và chăn nuôi hỗn hợp thường tập trung ở các khu vực ven biển phía đông nam và phía nam. Yếu tố tự nhiên chủ yếu nào giải thích cho sự phân bố này?

  • A. Điều kiện tài nguyên đất và nguồn nước thuận lợi.
  • B. Gần các trung tâm công nghiệp chế biến nông sản.
  • C. Khí hậu nhiệt đới ẩm đặc trưng cho toàn vùng.
  • D. Mạng lưới giao thông đường bộ phát triển nhất cả nước.

Câu 4: Ngược lại với hoạt động trồng trọt thâm canh, chăn nuôi gia súc theo hình thức quảng canh lại phổ biến ở các vùng khô hạn trong nội địa Cộng hòa Nam Phi. Đặc điểm nào của chăn nuôi quảng canh phù hợp với điều kiện tự nhiên của vùng nội địa khô hạn?

  • A. Đòi hỏi diện tích trang trại nhỏ, tập trung.
  • B. Sử dụng diện tích đồng cỏ rộng lớn, tận dụng nguồn thức ăn tự nhiên.
  • C. Cần nguồn nước dồi dào cho tưới tiêu và vật nuôi.
  • D. Chủ yếu nuôi các giống gia súc năng suất cao, cần chăm sóc tỉ mỉ.

Câu 5: Cộng hòa Nam Phi nổi tiếng thế giới về ngành khai thác khoáng sản. Vai trò quan trọng nhất của ngành khai thác khoáng sản đối với nền kinh tế Nam Phi là gì?

  • A. Cung cấp nguyên liệu cho toàn bộ ngành công nghiệp chế biến trong nước.
  • B. Tạo ra số lượng việc làm lớn nhất trong tất cả các ngành kinh tế.
  • C. Đóng góp chủ yếu vào nguồn thu từ du lịch quốc tế.
  • D. Là nguồn thu ngoại tệ chính và đóng góp đáng kể vào GDP.

Câu 6: Mặc dù ngành công nghiệp khai thác đóng vai trò chủ đạo, Cộng hòa Nam Phi cũng đang chú trọng phát triển công nghiệp chế biến. Ngành công nghiệp chế biến có ý nghĩa như thế nào trong mục tiêu đa dạng hóa và nâng cao giá trị nền kinh tế Nam Phi?

  • A. Chuyển đổi nguyên liệu thô thành sản phẩm có giá trị cao hơn, giảm phụ thuộc vào xuất khẩu khoáng sản chưa qua chế biến.
  • B. Thay thế hoàn toàn ngành công nghiệp khai thác trong tương lai gần.
  • C. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa, không có giá trị xuất khẩu.
  • D. Tập trung vào các ngành công nghệ cao như sản xuất chip bán dẫn.

Câu 7: Các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi như Gauteng (bao gồm Johannesburg, Pretoria), Durban, Cape Town thường tập trung ở những khu vực có điều kiện thuận lợi đặc trưng. Yếu tố nào ít quan trọng nhất trong việc hình thành các trung tâm công nghiệp này?

  • A. Gần nguồn tài nguyên khoáng sản hoặc nông sản.
  • B. Có hệ thống giao thông phát triển (cảng biển, đường sắt, đường bộ).
  • C. Khí hậu nhiệt đới nóng ẩm quanh năm.
  • D. Thị trường tiêu thụ lớn hoặc khả năng tiếp cận thị trường xuất khẩu.

Câu 8: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng cao nhất và có xu hướng tăng trong cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi. Điều này phản ánh xu thế phát triển chung nào của các nền kinh tế hiện đại?

  • A. Quay trở lại ưu tiên phát triển nông nghiệp.
  • B. Phát triển mạnh các ngành kinh tế tri thức, tài chính, du lịch, thương mại.
  • C. Tập trung vào sản xuất hàng hóa thay vì cung cấp dịch vụ.
  • D. Giảm giao thương quốc tế, tập trung vào thị trường nội địa.

Câu 9: Cộng hòa Nam Phi là một trong những quốc gia thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) lớn ở châu Phi. Dòng vốn FDI này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của Nam Phi?

  • A. Bổ sung nguồn vốn, công nghệ, kinh nghiệm quản lý, thúc đẩy tăng trưởng và tạo việc làm.
  • B. Chủ yếu chảy vào khu vực nông nghiệp, hiện đại hóa sản xuất lương thực.
  • C. Làm tăng gánh nặng nợ công và gây bất ổn kinh tế vĩ mô.
  • D. Chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên, không đóng góp vào phát triển bền vững.

Câu 10: Mặc dù đạt được nhiều thành tựu kinh tế, Cộng hòa Nam Phi vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức xã hội nào có mối liên hệ chặt chẽ và ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế bền vững của Nam Phi?

  • A. Tỉ lệ sinh thấp dẫn đến thiếu hụt lao động trẻ.
  • B. Thiên tai (hạn hán, lũ lụt) xảy ra thường xuyên trên cả nước.
  • C. Tỉ lệ thất nghiệp cao, bất bình đẳng thu nhập lớn và tình trạng nghèo đói.
  • D. Phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu các sản phẩm công nghệ cao.

Câu 11: Ngành du lịch được xem là một ngành kinh tế mũi nhọn của Cộng hòa Nam Phi. Tiềm năng phát triển du lịch của quốc gia này chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Ngành khai thác kim cương phát triển mạnh, thu hút khách tham quan mỏ.
  • B. Hệ thống đền chùa, miếu mạo cổ kính với kiến trúc độc đáo.
  • C. Văn hóa ẩm thực đường phố phong phú và đa dạng nhất châu Phi.
  • D. Cảnh quan thiên nhiên đa dạng (bờ biển đẹp, công viên hoang dã, núi non) và di sản văn hóa phong phú.

Câu 12: Quan sát bảng số liệu về kim ngạch xuất nhập khẩu của Cộng hòa Nam Phi qua các năm (tưởng tượng bảng cho thấy cán cân thương mại thường đạt thặng dư). Tình hình cán cân thương mại này phản ánh điều gì về hoạt động ngoại thương của Nam Phi?

  • A. Giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu, giúp tăng dự trữ ngoại hối.
  • B. Giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu, gây áp lực lên tỉ giá hối đoái.
  • C. Hoạt động thương mại quốc tế diễn ra không đáng kể.
  • D. Chủ yếu xuất khẩu sản phẩm công nghiệp chế biến, nhập khẩu nguyên liệu thô.

Câu 13: Ngành nông nghiệp Nam Phi có đóng góp tỉ trọng nhỏ trong GDP nhưng lại có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực và cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến. Loại cây trồng nào sau đây có vai trò đặc biệt quan trọng đối với an ninh lương thực và là cây trồng chính ở Nam Phi?

  • A. Lúa nước.
  • B. Cao su.
  • C. Ngô.
  • D. Cà phê.

Câu 14: Cộng hòa Nam Phi là một trong những nước xuất khẩu len hàng đầu thế giới. Vật nuôi nào đóng góp chủ yếu vào sản lượng len xuất khẩu của quốc gia này?

  • A. Bò.
  • B. Cừu.
  • C. Dê.
  • D. Lợn.

Câu 15: Hệ thống cơ sở hạ tầng, đặc biệt là mạng lưới giao thông (đường sắt, cảng biển), đóng vai trò thiết yếu trong việc vận chuyển khoáng sản từ các khu vực khai thác ra cảng để xuất khẩu. Điều này cho thấy mối liên hệ nào trong cấu trúc kinh tế của Nam Phi?

  • A. Sự phụ thuộc của nông nghiệp vào công nghiệp.
  • B. Sự phát triển vượt bậc của ngành du lịch.
  • C. Ngành dịch vụ tài chính là động lực chính.
  • D. Vai trò trung tâm của ngành khai thác khoáng sản kéo theo sự phát triển của hạ tầng phục vụ xuất khẩu.

Câu 16: Khu vực Gauteng, bao gồm Johannesburg và Pretoria, là trung tâm kinh tế sôi động nhất của Cộng hòa Nam Phi. Yếu tố nào sau đây không phải là lý do chính giải thích vai trò trung tâm của khu vực này?

  • A. Vị trí ven biển có cảng nước sâu lớn nhất.
  • B. Tập trung nhiều mỏ khoáng sản có giá trị (vàng, kim cương).
  • C. Là trung tâm tài chính, thương mại, công nghiệp lớn.
  • D. Dân số đông đúc, thị trường tiêu thụ và nguồn lao động lớn.

Câu 17: Mặc dù có tài nguyên khoáng sản phong phú, nền kinh tế Nam Phi vẫn đối mặt với thách thức là chưa thực sự đa dạng hóa, vẫn còn phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô. Giải pháp chiến lược nào có thể giúp Nam Phi khắc phục hạn chế này?

  • A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu tối đa các loại khoáng sản.
  • B. Đẩy mạnh phát triển công nghiệp chế biến sâu, dịch vụ công nghệ cao, và các ngành kinh tế mới.
  • C. Giảm bớt hoạt động thương mại quốc tế, tập trung vào tự cung tự cấp.
  • D. Quốc hữu hóa toàn bộ các doanh nghiệp nước ngoài.

Câu 18: Nhận định nào sau đây không chính xác khi nói về ngành công nghiệp của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Là quốc gia có nền công nghiệp phát triển hàng đầu châu Phi.
  • B. Ngành khai thác khoáng sản giữ vai trò quan trọng hàng đầu.
  • C. Cơ cấu công nghiệp rất đơn giản, chỉ tập trung vào khai thác.
  • D. Tỉ trọng đóng góp vào GDP có xu hướng giảm nhưng vẫn là ngành kinh tế quan trọng.

Câu 19: Bên cạnh khai thác khoáng sản, công nghiệp chế biến của Nam Phi cũng khá đa dạng. Ngành nào trong công nghiệp chế biến có mối liên hệ chặt chẽ nhất với thế mạnh nông nghiệp của quốc gia này?

  • A. Công nghiệp thực phẩm và đồ uống.
  • B. Công nghiệp sản xuất ô tô.
  • C. Công nghiệp điện tử - tin học.
  • D. Công nghiệp hóa chất.

Câu 20: Hoạt động thương mại của Cộng hòa Nam Phi có sự đa dạng về đối tác. Các quốc gia phát triển như Hoa Kỳ, Anh, Pháp, Đức, Nhật Bản là những đối tác quan trọng. Điều này cho thấy Nam Phi có mối quan hệ kinh tế mật thiết với khu vực nào trên thế giới?

  • A. Các nước đang phát triển ở châu Mỹ La-tinh.
  • B. Các nền kinh tế mới nổi ở Đông Nam Á.
  • C. Các quốc gia Trung Đông giàu dầu mỏ.
  • D. Các trung tâm kinh tế lớn ở Bắc Mỹ, châu Âu và châu Á.

Câu 21: Ngành tài chính, ngân hàng và bảo hiểm là những bộ phận quan trọng trong khu vực dịch vụ của Nam Phi. Vai trò của các ngành này không chỉ giới hạn trong nước mà còn mở rộng ra khu vực. Điều này thể hiện Nam Phi đang phát triển trở thành gì trong khu vực Nam châu Phi?

  • A. Trung tâm sản xuất công nghiệp nặng.
  • B. Trung tâm tài chính và dịch vụ quan trọng.
  • C. Vựa lúa và trung tâm xuất khẩu nông sản.
  • D. Trung tâm khai thác và chế biến gỗ.

Câu 22: Giả sử giá vàng trên thị trường thế giới giảm mạnh và kéo dài. Tình hình này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Làm giảm nguồn thu ngoại tệ từ xuất khẩu, ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế.
  • B. Thúc đẩy ngành nông nghiệp phát triển mạnh hơn để bù đắp.
  • C. Gây ra tình trạng thiếu hụt lao động trong ngành khai thác.
  • D. Làm tăng giá trị đồng nội tệ, thúc đẩy nhập khẩu hàng hóa.

Câu 23: Chính phủ Nam Phi đặt mục tiêu phát triển kinh tế bao trùm và giảm bất bình đẳng. Tuy nhiên, khoảng cách giàu nghèo vẫn còn rất lớn, một phần do di sản lịch sử. Vấn đề này ảnh hưởng trực tiếp đến khía cạnh nào của nền kinh tế?

  • A. Khả năng tiếp cận thị trường xuất khẩu của doanh nghiệp.
  • B. Số lượng tài nguyên khoáng sản chưa được khai thác.
  • C. Quy mô thị trường nội địa và ổn định xã hội, ảnh hưởng đến đầu tư và tăng trưởng.
  • D. Hiệu quả hoạt động của các cảng biển lớn.

Câu 24: Một trong những thách thức môi trường đối với nền kinh tế Nam Phi là tình trạng thiếu nước ở một số khu vực. Vấn đề này ảnh hưởng rõ rệt nhất đến ngành kinh tế nào, đặc biệt là các hoạt động đòi hỏi lượng nước lớn?

  • A. Công nghiệp dịch vụ tài chính.
  • B. Nông nghiệp (đặc biệt là trồng trọt) và một số ngành công nghiệp.
  • C. Khai thác kim cương ở vùng khô hạn.
  • D. Ngành du lịch biển.

Câu 25: Quan sát bản đồ các vùng kinh tế quan trọng của Cộng hòa Nam Phi (tưởng tượng bản đồ thể hiện các khu vực tập trung nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ). Khu vực nào có sự kết hợp đa dạng nhất giữa các ngành kinh tế chính (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ)?

  • A. Các vùng đô thị lớn và ven biển phát triển.
  • B. Các vùng núi cao hiểm trở.
  • C. Các vùng sa mạc và bán sa mạc ở nội địa.
  • D. Các khu vực chỉ tập trung khai thác một loại khoáng sản duy nhất.

Câu 26: Cộng hòa Nam Phi có ngành công nghiệp sản xuất ô tô khá phát triển, chủ yếu phục vụ xuất khẩu và lắp ráp. Ngành này có mối liên hệ như thế nào với nền kinh tế toàn cầu?

  • A. Hoàn toàn độc lập với chuỗi cung ứng và thị trường quốc tế.
  • B. Chỉ sản xuất các linh kiện đơn giản cho thị trường nội địa.
  • C. Tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu của các hãng xe lớn, chịu ảnh hưởng bởi nhu cầu thị trường quốc tế.
  • D. Chủ yếu sản xuất xe buýt và xe tải cho các nước láng giềng.

Câu 27: Ngành nông nghiệp Nam Phi có cả hình thức sản xuất hiện đại, quy mô lớn (trang trại) và hình thức truyền thống, quy mô nhỏ. Sự tồn tại song song này phản ánh đặc điểm gì về nền kinh tế nông nghiệp của Nam Phi?

  • A. Toàn bộ nông nghiệp đã được cơ giới hóa và hiện đại hóa.
  • B. Chỉ có các trang trại lớn mới đóng góp vào GDP.
  • C. Hình thức sản xuất truyền thống đang dần biến mất hoàn toàn.
  • D. Sự phân hóa về trình độ phát triển và quy mô sản xuất giữa các khu vực và đối tượng sản xuất.

Câu 28: Bên cạnh các ngành kinh tế truyền thống, Nam Phi đang nỗ lực phát triển kinh tế số và các ngành công nghệ mới. Mục tiêu này nhằm hướng tới điều gì cho nền kinh tế quốc gia?

  • A. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, nâng cao năng lực cạnh tranh dựa trên tri thức và công nghệ.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của ngành khai thác khoáng sản.
  • C. Chỉ phục vụ nhu cầu giải trí và truyền thông của người dân.
  • D. Giảm bớt sự phụ thuộc vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 29: Cảng Durban là một trong những cảng biển bận rộn nhất châu Phi và đóng vai trò cửa ngõ thương mại quan trọng của Nam Phi. Vị trí và vai trò của cảng Durban thể hiện tầm quan trọng của yếu tố nào đối với hoạt động kinh tế đối ngoại của Nam Phi?

  • A. Sự phát triển của ngành hàng không.
  • B. Nguồn lao động dồi dào tại chỗ.
  • C. Hạ tầng giao thông vận tải biển và kết nối nội địa hiệu quả.
  • D. Nguồn tài nguyên rừng phong phú ở khu vực lân cận.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về triển vọng phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Kinh tế sẽ suy thoái do cạn kiệt tài nguyên khoáng sản.
  • B. Sẽ trở thành cường quốc sản xuất công nghiệp nhẹ hàng đầu thế giới.
  • C. Chỉ có thể phát triển dựa vào xuất khẩu nông sản thô.
  • D. Có tiềm năng phát triển dựa trên đa dạng hóa kinh tế, khai thác lợi thế vị trí địa lý và vai trò khu vực, nhưng cần giải quyết các thách thức nội tại về xã hội và quản trị.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi được đánh giá là một trong những nền kinh tế lớn nhất châu Phi. Việc quốc gia này là thành viên duy nhất của châu lục gia nhập nhóm G20 (năm 2020) phản ánh điều gì về vị thế kinh tế của Nam Phi trên trường quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Quan sát biểu đồ cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi giai đoạn gần đây (tưởng tượng có biểu đồ cho thấy dịch vụ chiếm tỉ trọng cao nhất, sau đó là công nghiệp-xây dựng, cuối cùng là nông nghiệp). Sự chuyển dịch cơ cấu này cho thấy nền kinh tế Nam Phi đang phát triển theo hướng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa rõ rệt giữa các vùng. Hoạt động trồng trọt thâm canh và chăn nuôi hỗn hợp thường tập trung ở các khu vực ven biển phía đông nam và phía nam. Yếu tố tự nhiên chủ yếu nào giải thích cho sự phân bố này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Ngược lại với hoạt động trồng trọt thâm canh, chăn nuôi gia súc theo hình thức quảng canh lại phổ biến ở các vùng khô hạn trong nội địa Cộng hòa Nam Phi. Đặc điểm nào của chăn nuôi quảng canh *phù hợp* với điều kiện tự nhiên của vùng nội địa khô hạn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Cộng hòa Nam Phi nổi tiếng thế giới về ngành khai thác khoáng sản. Vai trò *quan trọng nhất* của ngành khai thác khoáng sản đối với nền kinh tế Nam Phi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Mặc dù ngành công nghiệp khai thác đóng vai trò chủ đạo, Cộng hòa Nam Phi cũng đang chú trọng phát triển công nghiệp chế biến. Ngành công nghiệp chế biến có ý nghĩa như thế nào trong mục tiêu đa dạng hóa và nâng cao giá trị nền kinh tế Nam Phi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi như Gauteng (bao gồm Johannesburg, Pretoria), Durban, Cape Town thường tập trung ở những khu vực có điều kiện thuận lợi đặc trưng. Yếu tố nào *ít quan trọng nhất* trong việc hình thành các trung tâm công nghiệp này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng cao nhất và có xu hướng tăng trong cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi. Điều này phản ánh xu thế phát triển chung nào của các nền kinh tế hiện đại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Cộng hòa Nam Phi là một trong những quốc gia thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) lớn ở châu Phi. Dòng vốn FDI này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của Nam Phi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Mặc dù đạt được nhiều thành tựu kinh tế, Cộng hòa Nam Phi vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức xã hội nào có mối liên hệ chặt chẽ và ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế bền vững của Nam Phi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Ngành du lịch được xem là một ngành kinh tế mũi nhọn của Cộng hòa Nam Phi. Tiềm năng phát triển du lịch của quốc gia này chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Quan sát bảng số liệu về kim ngạch xuất nhập khẩu của Cộng hòa Nam Phi qua các năm (tưởng tượng bảng cho thấy cán cân thương mại thường đạt thặng dư). Tình hình cán cân thương mại này phản ánh điều gì về hoạt động ngoại thương của Nam Phi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Ngành nông nghiệp Nam Phi có đóng góp tỉ trọng nhỏ trong GDP nhưng lại có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực và cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến. Loại cây trồng nào sau đây có vai trò đặc biệt quan trọng đối với an ninh lương thực và là cây trồng chính ở Nam Phi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Cộng hòa Nam Phi là một trong những nước xuất khẩu len hàng đầu thế giới. Vật nuôi nào đóng góp chủ yếu vào sản lượng len xuất khẩu của quốc gia này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hệ thống cơ sở hạ tầng, đặc biệt là mạng lưới giao thông (đường sắt, cảng biển), đóng vai trò thiết yếu trong việc vận chuyển khoáng sản từ các khu vực khai thác ra cảng để xuất khẩu. Điều này cho thấy mối liên hệ nào trong cấu trúc kinh tế của Nam Phi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khu vực Gauteng, bao gồm Johannesburg và Pretoria, là trung tâm kinh tế sôi động nhất của Cộng hòa Nam Phi. Yếu tố nào sau đây *không phải* là lý do chính giải thích vai trò trung tâm của khu vực này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Mặc dù có tài nguyên khoáng sản phong phú, nền kinh tế Nam Phi vẫn đối mặt với thách thức là chưa thực sự đa dạng hóa, vẫn còn phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô. Giải pháp chiến lược nào có thể giúp Nam Phi khắc phục hạn chế này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nhận định nào sau đây *không chính xác* khi nói về ngành công nghiệp của Cộng hòa Nam Phi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Bên cạnh khai thác khoáng sản, công nghiệp chế biến của Nam Phi cũng khá đa dạng. Ngành nào trong công nghiệp chế biến có mối liên hệ chặt chẽ nhất với thế mạnh nông nghiệp của quốc gia này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Hoạt động thương mại của Cộng hòa Nam Phi có sự đa dạng về đối tác. Các quốc gia phát triển như Hoa Kỳ, Anh, Pháp, Đức, Nhật Bản là những đối tác quan trọng. Điều này cho thấy Nam Phi có mối quan hệ kinh tế mật thiết với khu vực nào trên thế giới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Ngành tài chính, ngân hàng và bảo hiểm là những bộ phận quan trọng trong khu vực dịch vụ của Nam Phi. Vai trò của các ngành này không chỉ giới hạn trong nước mà còn mở rộng ra khu vực. Điều này thể hiện Nam Phi đang phát triển trở thành gì trong khu vực Nam châu Phi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Giả sử giá vàng trên thị trường thế giới giảm mạnh và kéo dài. Tình hình này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Chính phủ Nam Phi đặt mục tiêu phát triển kinh tế bao trùm và giảm bất bình đẳng. Tuy nhiên, khoảng cách giàu nghèo vẫn còn rất lớn, một phần do di sản lịch sử. Vấn đề này ảnh hưởng trực tiếp đến khía cạnh nào của nền kinh tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một trong những thách thức môi trường đối với nền kinh tế Nam Phi là tình trạng thiếu nước ở một số khu vực. Vấn đề này ảnh hưởng rõ rệt nhất đến ngành kinh tế nào, đặc biệt là các hoạt động đòi hỏi lượng nước lớn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Quan sát bản đồ các vùng kinh tế quan trọng của Cộng hòa Nam Phi (tưởng tượng bản đồ thể hiện các khu vực tập trung nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ). Khu vực nào có sự kết hợp đa dạng nhất giữa các ngành kinh tế chính (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Cộng hòa Nam Phi có ngành công nghiệp sản xuất ô tô khá phát triển, chủ yếu phục vụ xuất khẩu và lắp ráp. Ngành này có mối liên hệ như thế nào với nền kinh tế toàn cầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Ngành nông nghiệp Nam Phi có cả hình thức sản xuất hiện đại, quy mô lớn (trang trại) và hình thức truyền thống, quy mô nhỏ. Sự tồn tại song song này phản ánh đặc điểm gì về nền kinh tế nông nghiệp của Nam Phi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Bên cạnh các ngành kinh tế truyền thống, Nam Phi đang nỗ lực phát triển kinh tế số và các ngành công nghệ mới. Mục tiêu này nhằm hướng tới điều gì cho nền kinh tế quốc gia?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Cảng Durban là một trong những cảng biển bận rộn nhất châu Phi và đóng vai trò cửa ngõ thương mại quan trọng của Nam Phi. Vị trí và vai trò của cảng Durban thể hiện tầm quan trọng của yếu tố nào đối với hoạt động kinh tế đối ngoại của Nam Phi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh *đúng nhất* về triển vọng phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi trong bối cảnh toàn cầu hóa?

Viết một bình luận