Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Cộng hòa Nam Phi được đánh giá là một trong những nền kinh tế lớn nhất châu Phi. Việc quốc gia này là thành viên duy nhất của châu lục gia nhập nhóm G20 (năm 2020) phản ánh điều gì về vị thế kinh tế của Nam Phi trên trường quốc tế?
- A. Nam Phi có nguồn tài nguyên khoáng sản dồi dào nhất thế giới.
- B. Nam Phi là nước có GDP bình quân đầu người cao nhất châu Phi.
- C. Nam Phi dẫn đầu châu Phi về sản xuất nông nghiệp thâm canh.
- D. Nam Phi có tầm ảnh hưởng và vai trò quan trọng trong các vấn đề kinh tế toàn cầu.
Câu 2: Quan sát biểu đồ cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi giai đoạn gần đây (tưởng tượng có biểu đồ cho thấy dịch vụ chiếm tỉ trọng cao nhất, sau đó là công nghiệp-xây dựng, cuối cùng là nông nghiệp). Sự chuyển dịch cơ cấu này cho thấy nền kinh tế Nam Phi đang phát triển theo hướng nào?
- A. Tăng cường vai trò của khu vực nông nghiệp truyền thống.
- B. Tập trung mạnh vào công nghiệp nặng và khai khoáng.
- C. Hiện đại hóa, phát triển mạnh các ngành dịch vụ và công nghiệp chế biến.
- D. Chuyển dịch từ kinh tế thị trường sang kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
Câu 3: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa rõ rệt giữa các vùng. Hoạt động trồng trọt thâm canh và chăn nuôi hỗn hợp thường tập trung ở các khu vực ven biển phía đông nam và phía nam. Yếu tố tự nhiên chủ yếu nào giải thích cho sự phân bố này?
- A. Điều kiện tài nguyên đất và nguồn nước thuận lợi.
- B. Gần các trung tâm công nghiệp chế biến nông sản.
- C. Khí hậu nhiệt đới ẩm đặc trưng cho toàn vùng.
- D. Mạng lưới giao thông đường bộ phát triển nhất cả nước.
Câu 4: Ngược lại với hoạt động trồng trọt thâm canh, chăn nuôi gia súc theo hình thức quảng canh lại phổ biến ở các vùng khô hạn trong nội địa Cộng hòa Nam Phi. Đặc điểm nào của chăn nuôi quảng canh phù hợp với điều kiện tự nhiên của vùng nội địa khô hạn?
- A. Đòi hỏi diện tích trang trại nhỏ, tập trung.
- B. Sử dụng diện tích đồng cỏ rộng lớn, tận dụng nguồn thức ăn tự nhiên.
- C. Cần nguồn nước dồi dào cho tưới tiêu và vật nuôi.
- D. Chủ yếu nuôi các giống gia súc năng suất cao, cần chăm sóc tỉ mỉ.
Câu 5: Cộng hòa Nam Phi nổi tiếng thế giới về ngành khai thác khoáng sản. Vai trò quan trọng nhất của ngành khai thác khoáng sản đối với nền kinh tế Nam Phi là gì?
- A. Cung cấp nguyên liệu cho toàn bộ ngành công nghiệp chế biến trong nước.
- B. Tạo ra số lượng việc làm lớn nhất trong tất cả các ngành kinh tế.
- C. Đóng góp chủ yếu vào nguồn thu từ du lịch quốc tế.
- D. Là nguồn thu ngoại tệ chính và đóng góp đáng kể vào GDP.
Câu 6: Mặc dù ngành công nghiệp khai thác đóng vai trò chủ đạo, Cộng hòa Nam Phi cũng đang chú trọng phát triển công nghiệp chế biến. Ngành công nghiệp chế biến có ý nghĩa như thế nào trong mục tiêu đa dạng hóa và nâng cao giá trị nền kinh tế Nam Phi?
- A. Chuyển đổi nguyên liệu thô thành sản phẩm có giá trị cao hơn, giảm phụ thuộc vào xuất khẩu khoáng sản chưa qua chế biến.
- B. Thay thế hoàn toàn ngành công nghiệp khai thác trong tương lai gần.
- C. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa, không có giá trị xuất khẩu.
- D. Tập trung vào các ngành công nghệ cao như sản xuất chip bán dẫn.
Câu 7: Các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi như Gauteng (bao gồm Johannesburg, Pretoria), Durban, Cape Town thường tập trung ở những khu vực có điều kiện thuận lợi đặc trưng. Yếu tố nào ít quan trọng nhất trong việc hình thành các trung tâm công nghiệp này?
- A. Gần nguồn tài nguyên khoáng sản hoặc nông sản.
- B. Có hệ thống giao thông phát triển (cảng biển, đường sắt, đường bộ).
- C. Khí hậu nhiệt đới nóng ẩm quanh năm.
- D. Thị trường tiêu thụ lớn hoặc khả năng tiếp cận thị trường xuất khẩu.
Câu 8: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng cao nhất và có xu hướng tăng trong cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi. Điều này phản ánh xu thế phát triển chung nào của các nền kinh tế hiện đại?
- A. Quay trở lại ưu tiên phát triển nông nghiệp.
- B. Phát triển mạnh các ngành kinh tế tri thức, tài chính, du lịch, thương mại.
- C. Tập trung vào sản xuất hàng hóa thay vì cung cấp dịch vụ.
- D. Giảm giao thương quốc tế, tập trung vào thị trường nội địa.
Câu 9: Cộng hòa Nam Phi là một trong những quốc gia thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) lớn ở châu Phi. Dòng vốn FDI này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của Nam Phi?
- A. Bổ sung nguồn vốn, công nghệ, kinh nghiệm quản lý, thúc đẩy tăng trưởng và tạo việc làm.
- B. Chủ yếu chảy vào khu vực nông nghiệp, hiện đại hóa sản xuất lương thực.
- C. Làm tăng gánh nặng nợ công và gây bất ổn kinh tế vĩ mô.
- D. Chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên, không đóng góp vào phát triển bền vững.
Câu 10: Mặc dù đạt được nhiều thành tựu kinh tế, Cộng hòa Nam Phi vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức xã hội nào có mối liên hệ chặt chẽ và ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế bền vững của Nam Phi?
- A. Tỉ lệ sinh thấp dẫn đến thiếu hụt lao động trẻ.
- B. Thiên tai (hạn hán, lũ lụt) xảy ra thường xuyên trên cả nước.
- C. Tỉ lệ thất nghiệp cao, bất bình đẳng thu nhập lớn và tình trạng nghèo đói.
- D. Phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu các sản phẩm công nghệ cao.
Câu 11: Ngành du lịch được xem là một ngành kinh tế mũi nhọn của Cộng hòa Nam Phi. Tiềm năng phát triển du lịch của quốc gia này chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
- A. Ngành khai thác kim cương phát triển mạnh, thu hút khách tham quan mỏ.
- B. Hệ thống đền chùa, miếu mạo cổ kính với kiến trúc độc đáo.
- C. Văn hóa ẩm thực đường phố phong phú và đa dạng nhất châu Phi.
- D. Cảnh quan thiên nhiên đa dạng (bờ biển đẹp, công viên hoang dã, núi non) và di sản văn hóa phong phú.
Câu 12: Quan sát bảng số liệu về kim ngạch xuất nhập khẩu của Cộng hòa Nam Phi qua các năm (tưởng tượng bảng cho thấy cán cân thương mại thường đạt thặng dư). Tình hình cán cân thương mại này phản ánh điều gì về hoạt động ngoại thương của Nam Phi?
- A. Giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu, giúp tăng dự trữ ngoại hối.
- B. Giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu, gây áp lực lên tỉ giá hối đoái.
- C. Hoạt động thương mại quốc tế diễn ra không đáng kể.
- D. Chủ yếu xuất khẩu sản phẩm công nghiệp chế biến, nhập khẩu nguyên liệu thô.
Câu 13: Ngành nông nghiệp Nam Phi có đóng góp tỉ trọng nhỏ trong GDP nhưng lại có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực và cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến. Loại cây trồng nào sau đây có vai trò đặc biệt quan trọng đối với an ninh lương thực và là cây trồng chính ở Nam Phi?
- A. Lúa nước.
- B. Cao su.
- C. Ngô.
- D. Cà phê.
Câu 14: Cộng hòa Nam Phi là một trong những nước xuất khẩu len hàng đầu thế giới. Vật nuôi nào đóng góp chủ yếu vào sản lượng len xuất khẩu của quốc gia này?
- A. Bò.
- B. Cừu.
- C. Dê.
- D. Lợn.
Câu 15: Hệ thống cơ sở hạ tầng, đặc biệt là mạng lưới giao thông (đường sắt, cảng biển), đóng vai trò thiết yếu trong việc vận chuyển khoáng sản từ các khu vực khai thác ra cảng để xuất khẩu. Điều này cho thấy mối liên hệ nào trong cấu trúc kinh tế của Nam Phi?
- A. Sự phụ thuộc của nông nghiệp vào công nghiệp.
- B. Sự phát triển vượt bậc của ngành du lịch.
- C. Ngành dịch vụ tài chính là động lực chính.
- D. Vai trò trung tâm của ngành khai thác khoáng sản kéo theo sự phát triển của hạ tầng phục vụ xuất khẩu.
Câu 16: Khu vực Gauteng, bao gồm Johannesburg và Pretoria, là trung tâm kinh tế sôi động nhất của Cộng hòa Nam Phi. Yếu tố nào sau đây không phải là lý do chính giải thích vai trò trung tâm của khu vực này?
- A. Vị trí ven biển có cảng nước sâu lớn nhất.
- B. Tập trung nhiều mỏ khoáng sản có giá trị (vàng, kim cương).
- C. Là trung tâm tài chính, thương mại, công nghiệp lớn.
- D. Dân số đông đúc, thị trường tiêu thụ và nguồn lao động lớn.
Câu 17: Mặc dù có tài nguyên khoáng sản phong phú, nền kinh tế Nam Phi vẫn đối mặt với thách thức là chưa thực sự đa dạng hóa, vẫn còn phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô. Giải pháp chiến lược nào có thể giúp Nam Phi khắc phục hạn chế này?
- A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu tối đa các loại khoáng sản.
- B. Đẩy mạnh phát triển công nghiệp chế biến sâu, dịch vụ công nghệ cao, và các ngành kinh tế mới.
- C. Giảm bớt hoạt động thương mại quốc tế, tập trung vào tự cung tự cấp.
- D. Quốc hữu hóa toàn bộ các doanh nghiệp nước ngoài.
Câu 18: Nhận định nào sau đây không chính xác khi nói về ngành công nghiệp của Cộng hòa Nam Phi?
- A. Là quốc gia có nền công nghiệp phát triển hàng đầu châu Phi.
- B. Ngành khai thác khoáng sản giữ vai trò quan trọng hàng đầu.
- C. Cơ cấu công nghiệp rất đơn giản, chỉ tập trung vào khai thác.
- D. Tỉ trọng đóng góp vào GDP có xu hướng giảm nhưng vẫn là ngành kinh tế quan trọng.
Câu 19: Bên cạnh khai thác khoáng sản, công nghiệp chế biến của Nam Phi cũng khá đa dạng. Ngành nào trong công nghiệp chế biến có mối liên hệ chặt chẽ nhất với thế mạnh nông nghiệp của quốc gia này?
- A. Công nghiệp thực phẩm và đồ uống.
- B. Công nghiệp sản xuất ô tô.
- C. Công nghiệp điện tử - tin học.
- D. Công nghiệp hóa chất.
Câu 20: Hoạt động thương mại của Cộng hòa Nam Phi có sự đa dạng về đối tác. Các quốc gia phát triển như Hoa Kỳ, Anh, Pháp, Đức, Nhật Bản là những đối tác quan trọng. Điều này cho thấy Nam Phi có mối quan hệ kinh tế mật thiết với khu vực nào trên thế giới?
- A. Các nước đang phát triển ở châu Mỹ La-tinh.
- B. Các nền kinh tế mới nổi ở Đông Nam Á.
- C. Các quốc gia Trung Đông giàu dầu mỏ.
- D. Các trung tâm kinh tế lớn ở Bắc Mỹ, châu Âu và châu Á.
Câu 21: Ngành tài chính, ngân hàng và bảo hiểm là những bộ phận quan trọng trong khu vực dịch vụ của Nam Phi. Vai trò của các ngành này không chỉ giới hạn trong nước mà còn mở rộng ra khu vực. Điều này thể hiện Nam Phi đang phát triển trở thành gì trong khu vực Nam châu Phi?
- A. Trung tâm sản xuất công nghiệp nặng.
- B. Trung tâm tài chính và dịch vụ quan trọng.
- C. Vựa lúa và trung tâm xuất khẩu nông sản.
- D. Trung tâm khai thác và chế biến gỗ.
Câu 22: Giả sử giá vàng trên thị trường thế giới giảm mạnh và kéo dài. Tình hình này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi?
- A. Làm giảm nguồn thu ngoại tệ từ xuất khẩu, ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế.
- B. Thúc đẩy ngành nông nghiệp phát triển mạnh hơn để bù đắp.
- C. Gây ra tình trạng thiếu hụt lao động trong ngành khai thác.
- D. Làm tăng giá trị đồng nội tệ, thúc đẩy nhập khẩu hàng hóa.
Câu 23: Chính phủ Nam Phi đặt mục tiêu phát triển kinh tế bao trùm và giảm bất bình đẳng. Tuy nhiên, khoảng cách giàu nghèo vẫn còn rất lớn, một phần do di sản lịch sử. Vấn đề này ảnh hưởng trực tiếp đến khía cạnh nào của nền kinh tế?
- A. Khả năng tiếp cận thị trường xuất khẩu của doanh nghiệp.
- B. Số lượng tài nguyên khoáng sản chưa được khai thác.
- C. Quy mô thị trường nội địa và ổn định xã hội, ảnh hưởng đến đầu tư và tăng trưởng.
- D. Hiệu quả hoạt động của các cảng biển lớn.
Câu 24: Một trong những thách thức môi trường đối với nền kinh tế Nam Phi là tình trạng thiếu nước ở một số khu vực. Vấn đề này ảnh hưởng rõ rệt nhất đến ngành kinh tế nào, đặc biệt là các hoạt động đòi hỏi lượng nước lớn?
- A. Công nghiệp dịch vụ tài chính.
- B. Nông nghiệp (đặc biệt là trồng trọt) và một số ngành công nghiệp.
- C. Khai thác kim cương ở vùng khô hạn.
- D. Ngành du lịch biển.
Câu 25: Quan sát bản đồ các vùng kinh tế quan trọng của Cộng hòa Nam Phi (tưởng tượng bản đồ thể hiện các khu vực tập trung nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ). Khu vực nào có sự kết hợp đa dạng nhất giữa các ngành kinh tế chính (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ)?
- A. Các vùng đô thị lớn và ven biển phát triển.
- B. Các vùng núi cao hiểm trở.
- C. Các vùng sa mạc và bán sa mạc ở nội địa.
- D. Các khu vực chỉ tập trung khai thác một loại khoáng sản duy nhất.
Câu 26: Cộng hòa Nam Phi có ngành công nghiệp sản xuất ô tô khá phát triển, chủ yếu phục vụ xuất khẩu và lắp ráp. Ngành này có mối liên hệ như thế nào với nền kinh tế toàn cầu?
- A. Hoàn toàn độc lập với chuỗi cung ứng và thị trường quốc tế.
- B. Chỉ sản xuất các linh kiện đơn giản cho thị trường nội địa.
- C. Tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu của các hãng xe lớn, chịu ảnh hưởng bởi nhu cầu thị trường quốc tế.
- D. Chủ yếu sản xuất xe buýt và xe tải cho các nước láng giềng.
Câu 27: Ngành nông nghiệp Nam Phi có cả hình thức sản xuất hiện đại, quy mô lớn (trang trại) và hình thức truyền thống, quy mô nhỏ. Sự tồn tại song song này phản ánh đặc điểm gì về nền kinh tế nông nghiệp của Nam Phi?
- A. Toàn bộ nông nghiệp đã được cơ giới hóa và hiện đại hóa.
- B. Chỉ có các trang trại lớn mới đóng góp vào GDP.
- C. Hình thức sản xuất truyền thống đang dần biến mất hoàn toàn.
- D. Sự phân hóa về trình độ phát triển và quy mô sản xuất giữa các khu vực và đối tượng sản xuất.
Câu 28: Bên cạnh các ngành kinh tế truyền thống, Nam Phi đang nỗ lực phát triển kinh tế số và các ngành công nghệ mới. Mục tiêu này nhằm hướng tới điều gì cho nền kinh tế quốc gia?
- A. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, nâng cao năng lực cạnh tranh dựa trên tri thức và công nghệ.
- B. Thay thế hoàn toàn vai trò của ngành khai thác khoáng sản.
- C. Chỉ phục vụ nhu cầu giải trí và truyền thông của người dân.
- D. Giảm bớt sự phụ thuộc vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
Câu 29: Cảng Durban là một trong những cảng biển bận rộn nhất châu Phi và đóng vai trò cửa ngõ thương mại quan trọng của Nam Phi. Vị trí và vai trò của cảng Durban thể hiện tầm quan trọng của yếu tố nào đối với hoạt động kinh tế đối ngoại của Nam Phi?
- A. Sự phát triển của ngành hàng không.
- B. Nguồn lao động dồi dào tại chỗ.
- C. Hạ tầng giao thông vận tải biển và kết nối nội địa hiệu quả.
- D. Nguồn tài nguyên rừng phong phú ở khu vực lân cận.
Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về triển vọng phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi trong bối cảnh toàn cầu hóa?
- A. Kinh tế sẽ suy thoái do cạn kiệt tài nguyên khoáng sản.
- B. Sẽ trở thành cường quốc sản xuất công nghiệp nhẹ hàng đầu thế giới.
- C. Chỉ có thể phát triển dựa vào xuất khẩu nông sản thô.
- D. Có tiềm năng phát triển dựa trên đa dạng hóa kinh tế, khai thác lợi thế vị trí địa lý và vai trò khu vực, nhưng cần giải quyết các thách thức nội tại về xã hội và quản trị.