12+ Đề Trắc Nghiệm Địa Lí 11 (Kết Nối Tri Thức) Bài 4: Một Số Tổ Chức Quốc Tế Và Khu Vực, An Ninh Toàn Cầu

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo em, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy các quốc gia liên kết thành các tổ chức khu vực?

  • A. Sự xuất hiện của các công ty xuyên quốc gia.
  • B. Nhu cầu giải quyết các vấn đề mang tính toàn cầu.
  • C. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng tăng giữa các nước.
  • D. Sự tương đồng về địa lí, văn hóa, xã hội và có chung mục tiêu, lợi ích phát triển.

Câu 2: Phân tích vai trò của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đối với nền kinh tế toàn cầu. Vai trò nào sau đây là không đúng?

  • A. Thiết lập và duy trì một nền thương mại toàn cầu tự do, thuận lợi và minh bạch.
  • B. Cung cấp các khoản vay dài hạn để hỗ trợ các nước thành viên giải quyết vấn đề cán cân thanh toán.
  • C. Diễn đàn để các nước thành viên đàm phán, thỏa thuận về các quy định thương mại.
  • D. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.

Câu 3: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập dựa trên những điểm tương đồng nổi bật nào của các quốc gia thành viên?

  • A. Chủ yếu là các nước phát triển với nền kinh tế công nghiệp mạnh.
  • B. Đều là các nước có chung hệ thống chính trị và ngôn ngữ chính thức.
  • C. Có vị trí địa lí gần gũi, lịch sử và những nét tương đồng về văn hóa, xã hội.
  • D. Đều sở hữu nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và đa dạng.

Câu 4: Liên minh châu Âu (EU) được đánh giá là một trong những tổ chức liên kết khu vực thành công nhất thế giới. Thành công này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Mức độ liên kết sâu rộng, vượt ra ngoài phạm vi kinh tế đơn thuần (tiền tệ chung, tự do di chuyển).
  • B. Số lượng thành viên đông đảo nhất so với các tổ chức khu vực khác.
  • C. Tất cả các nước thành viên đều có trình độ phát triển kinh tế tương đương nhau.
  • D. Chỉ tập trung vào hợp tác thương mại và loại bỏ thuế quan nội bộ.

Câu 5: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) khác biệt cơ bản so với các tổ chức như EU hay ASEAN ở điểm nào?

  • A. APEC là tổ chức duy nhất có sự tham gia của các nền kinh tế phát triển và đang phát triển.
  • B. APEC có trụ sở chính đặt tại một quốc gia châu Á.
  • C. APEC tập trung chủ yếu vào hợp tác chính trị và an ninh.
  • D. APEC hoạt động như một diễn đàn mở, không có các hiệp định ràng buộc pháp lý chặt chẽ như liên minh thuế quan hay thị trường chung.

Câu 6: Hiệp ước Tự do Thương mại Bắc Mỹ (NAFTA) được hình thành dựa trên sự liên kết giữa những quốc gia nào?

  • A. Hoa Kỳ, Brazil, Argentina.
  • B. Hoa Kỳ, Canada, Mexico.
  • C. Canada, Mexico, Cuba.
  • D. Hoa Kỳ, Anh, Pháp.

Câu 7: Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR) được thành lập với mục tiêu chính là gì?

  • A. Thiết lập một thị trường chung và liên minh thuế quan giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Chủ yếu tập trung vào hợp tác quân sự để bảo vệ khu vực.
  • C. Tạo ra một đồng tiền chung cho toàn bộ khu vực Nam Mỹ.
  • D. Giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường xuyên biên giới.

Câu 8: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng về vai trò của Liên Hợp Quốc (UN) trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Là diễn đàn hợp tác đa phương quan trọng nhất để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • B. Thúc đẩy hòa bình, an ninh quốc tế và phát triển bền vững.
  • C. Phối hợp hành động giữa các quốc gia thành viên để đạt được mục tiêu chung.
  • D. Có quyền lực tuyệt đối để can thiệp quân sự vào bất kỳ quốc gia nào có xung đột nội bộ nghiêm trọng.

Câu 9: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất một vấn đề an ninh toàn cầu mà Liên Hợp Quốc và các tổ chức quốc tế khác cùng nỗ lực giải quyết?

  • A. Sự bùng phát và lây lan nhanh chóng của một đại dịch bệnh qua nhiều quốc gia.
  • B. Tranh chấp thương mại song phương giữa hai quốc gia về mức thuế nhập khẩu.
  • C. Một quốc gia gặp khó khăn về tài chính và cần tái cơ cấu nợ công.
  • D. Xung đột biên giới cục bộ giữa hai tỉnh thuộc hai quốc gia láng giềng.

Câu 10: An ninh toàn cầu hiện nay bao gồm những khía cạnh nào ngoài an ninh truyền thống (quân sự, chính trị)?

  • A. Chỉ bao gồm an ninh quân sự và an ninh chính trị quốc gia.
  • B. Chủ yếu là an ninh kinh tế và an ninh tài chính.
  • C. Tập trung vào an ninh biên giới và bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.
  • D. Bao gồm an ninh năng lượng, an ninh lương thực, an ninh nguồn nước, an ninh môi trường, an ninh mạng và các mối đe dọa phi truyền thống khác.

Câu 11: Việt Nam là thành viên của những tổ chức quốc tế và khu vực nào sau đây đã được đề cập trong bài học?

  • A. EU, ASEAN, UN.
  • B. NAFTA, WTO, APEC.
  • C. UN, WTO, ASEAN, APEC.
  • D. MERCOSUR, EU, UN.

Câu 12: So sánh EU và ASEAN, điểm khác biệt cơ bản nhất về mức độ liên kết là gì?

  • A. ASEAN có đông thành viên hơn EU.
  • B. EU có mức độ liên kết kinh tế, tiền tệ và chính trị sâu rộng hơn nhiều so với ASEAN.
  • C. EU chỉ tập trung vào kinh tế, còn ASEAN tập trung cả kinh tế và văn hóa.
  • D. Các quyết định của EU không mang tính ràng buộc, trong khi ASEAN có quy định chặt chẽ.

Câu 13: Việc các tổ chức khu vực như EU hay ASEAN hình thành và phát triển có ý nghĩa kinh tế quan trọng nào đối với các quốc gia thành viên?

  • A. Mở rộng thị trường, tăng cường thương mại nội khối, thu hút đầu tư và nâng cao sức cạnh tranh.
  • B. Giúp các nước thành viên tự chủ hoàn toàn về kinh tế và không cần phụ thuộc vào bên ngoài.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước lớn trong khối.
  • D. Làm giảm sự đa dạng sản xuất và chuyên môn hóa ở các quốc gia thành viên.

Câu 14: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến an ninh môi trường toàn cầu?

  • A. Sự gia tăng của chủ nghĩa khủng bố quốc tế.
  • B. Xung đột sắc tộc và tôn giáo tại một quốc gia.
  • C. Khủng hoảng nợ công ở một số nền kinh tế lớn.
  • D. Biến đổi khí hậu toàn cầu và suy thoái đa dạng sinh học.

Câu 15: Vai trò "giữ gìn hòa bình và an ninh quốc tế" là chức năng cốt lõi của tổ chức nào?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • B. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC).
  • C. Liên Hợp Quốc (UN).
  • D. Liên minh châu Âu (EU).

Câu 16: Tại sao các vấn đề như biến đổi khí hậu, dịch bệnh hay tội phạm xuyên quốc gia lại được coi là "an ninh phi truyền thống" và cần giải quyết ở cấp độ toàn cầu?

  • A. Chúng chỉ ảnh hưởng đến các nước đang phát triển.
  • B. Chúng có tính chất xuyên quốc gia, ảnh hưởng đến nhiều quốc gia hoặc toàn cầu và đòi hỏi sự hợp tác quốc tế.
  • C. Chúng chỉ liên quan đến các hoạt động kinh tế và không ảnh hưởng đến con người.
  • D. Chúng có thể dễ dàng được giải quyết bằng biện pháp quân sự.

Câu 17: Việc Việt Nam gia nhập WTO vào năm 2007 có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt kinh tế là gì?

  • A. Cho phép Việt Nam áp đặt thuế quan cao hơn đối với hàng hóa nhập khẩu.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp nhà nước lớn.
  • C. Làm giảm sự cạnh tranh trong nước.
  • D. Đánh dấu sự hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 18: Khi phân tích cơ cấu tổ chức của Liên Hợp Quốc, cơ quan nào có quyền đưa ra các quyết định mang tính ràng buộc đối với các quốc gia thành viên về vấn đề hòa bình và an ninh quốc tế?

  • A. Hội đồng Bảo an (Security Council).
  • B. Đại hội đồng (General Assembly).
  • C. Tòa án Công lý Quốc tế (International Court of Justice).
  • D. Ban Thư ký (Secretariat).

Câu 19: Giả sử một quốc gia thành viên ASEAN đang gặp khó khăn về tài chính nghiêm trọng do thiên tai. Tổ chức khu vực nào trong số các lựa chọn sau có khả năng cung cấp hỗ trợ tài chính khẩn cấp hoặc tư vấn chính sách kinh tế vĩ mô?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • B. Hiệp ước Tự do Thương mại Bắc Mỹ (NAFTA/USMCA).
  • C. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC).
  • D. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).

Câu 20: Vấn đề an ninh nào sau đây thường liên quan chặt chẽ nhất đến các hoạt động của tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia?

  • A. An ninh năng lượng.
  • B. Buôn bán ma túy và buôn người.
  • C. An ninh lương thực.
  • D. Biến đổi khí hậu.

Câu 21: Liên kết khu vực như EU hay ASEAN góp phần vào việc giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống như thế nào?

  • A. Bằng cách thành lập các lực lượng quân sự chung mạnh mẽ.
  • B. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ biên giới quốc gia của từng thành viên.
  • C. Tạo cơ chế hợp tác, chia sẻ thông tin và phối hợp hành động để giải quyết các thách thức chung.
  • D. Giúp các nước thành viên tự mình giải quyết mọi vấn đề mà không cần hỗ trợ từ bên ngoài.

Câu 22: Điều gì xảy ra khi một quốc gia gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

  • A. Quốc gia đó phải tuân thủ các quy tắc và thỏa thuận thương mại quốc tế của WTO, giảm thuế quan và các rào cản thương mại.
  • B. Quốc gia đó có thể tự do áp đặt bất kỳ mức thuế nào lên hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Quốc gia đó ngay lập tức trở thành một nền kinh tế phát triển.
  • D. Quốc gia đó không còn quyền tự quyết về chính sách kinh tế đối ngoại.

Câu 23: Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) tác động như thế nào đến an ninh toàn cầu?

  • A. Chỉ tạo ra các cơ hội hợp tác an ninh mà không có rủi ro nào.
  • B. Làm giảm hoàn toàn các nguy cơ từ tội phạm xuyên quốc gia.
  • C. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến lĩnh vực an ninh.
  • D. Tạo ra các mối đe dọa mới như an ninh mạng, tấn công mạng, và có thể bị lợi dụng cho mục đích xấu, đồng thời hỗ trợ giám sát và ứng phó.

Câu 24: Phân tích vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trong việc giải quyết các vấn đề an ninh toàn cầu, ví dụ như khủng hoảng nhân đạo. Vai trò nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Cung cấp viện trợ nhân đạo, vận động chính sách và nâng cao nhận thức cộng đồng về các vấn đề như khủng hoảng tị nạn, y tế công cộng.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của các chính phủ trong việc duy trì an ninh.
  • C. Chỉ hoạt động trong phạm vi biên giới của một quốc gia duy nhất.
  • D. Có quyền lực để áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia vi phạm.

Câu 25: Nhận định nào sau đây là đúng khi so sánh quy mô thành viên của các tổ chức APEC và ASEAN?

  • A. ASEAN có quy mô thành viên lớn hơn và phạm vi địa lý rộng hơn APEC.
  • B. APEC có quy mô thành viên lớn hơn và phạm vi địa lý rộng hơn ASEAN.
  • C. Quy mô thành viên của APEC và ASEAN là tương đương nhau.
  • D. Chỉ có các nước đang phát triển mới tham gia ASEAN, trong khi APEC chỉ có các nước phát triển.

Câu 26: Vai trò "trọng tài" trong giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên là chức năng đặc trưng của tổ chức nào?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • B. Liên Hợp Quốc (UN).
  • C. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
  • D. Liên minh châu Âu (EU).

Câu 27: Tại sao hợp tác quốc tế và khu vực lại trở nên ngày càng quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Toàn cầu hóa làm giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
  • B. Các vấn đề toàn cầu chỉ ảnh hưởng đến một số ít quốc gia.
  • C. Hợp tác quốc tế chỉ cần thiết cho các vấn đề an ninh truyền thống.
  • D. Toàn cầu hóa làm gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau và phát sinh nhiều vấn đề xuyên biên giới đòi hỏi sự phối hợp hành động chung.

Câu 28: Theo em, thách thức lớn nhất đối với an ninh năng lượng toàn cầu hiện nay là gì?

  • A. Sự dư thừa nguồn cung năng lượng trên thị trường thế giới.
  • B. Giá năng lượng luôn ổn định và thấp.
  • C. Sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng hóa thạch, biến động giá cả và căng thẳng địa chính trị liên quan đến tài nguyên năng lượng.
  • D. Tất cả các quốc gia đều có đủ nguồn năng lượng tái tạo tại chỗ.

Câu 29: Phân tích tác động của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đến việc hình thành và hoạt động của các tổ chức quốc tế/khu vực. Tác động nào sau đây là đúng?

  • A. Thúc đẩy hình thức hợp tác mới (kinh tế số, an ninh mạng), thay đổi phương thức làm việc và đặt ra các vấn đề cần quy định quốc tế.
  • B. Làm cho các tổ chức quốc tế/khu vực trở nên lỗi thời và không còn cần thiết.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các tổ chức kinh tế, không ảnh hưởng đến các tổ chức chính trị hay an ninh.
  • D. Làm giảm sự cần thiết của việc chia sẻ thông tin và dữ liệu giữa các quốc gia.

Câu 30: Khi nghiên cứu về an ninh lương thực toàn cầu, yếu tố nào sau đây đóng vai trò ít quan trọng nhất?

  • A. Biến đổi khí hậu và các hiện tượng thời tiết cực đoan.
  • B. Chính sách nông nghiệp của các quốc gia.
  • C. Khả năng tiếp cận thị trường và chuỗi cung ứng lương thực toàn cầu.
  • D. Số lượng tàu sân bay mà một quốc gia sở hữu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Theo em, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy các quốc gia liên kết thành các tổ chức khu vực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Phân tích vai trò của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đối với nền kinh tế toàn cầu. Vai trò nào sau đây là *không* đúng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập dựa trên những điểm tương đồng nổi bật nào của các quốc gia thành viên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Liên minh châu Âu (EU) được đánh giá là một trong những tổ chức liên kết khu vực thành công nhất thế giới. Thành công này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) khác biệt cơ bản so với các tổ chức như EU hay ASEAN ở điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Hiệp ước Tự do Thương mại Bắc Mỹ (NAFTA) được hình thành dựa trên sự liên kết giữa những quốc gia nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR) được thành lập với mục tiêu chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Nhận định nào sau đây *không* phản ánh đúng về vai trò của Liên Hợp Quốc (UN) trong bối cảnh toàn cầu hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất một vấn đề an ninh toàn cầu mà Liên Hợp Quốc và các tổ chức quốc tế khác cùng nỗ lực giải quyết?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: An ninh toàn cầu hiện nay bao gồm những khía cạnh nào ngoài an ninh truyền thống (quân sự, chính trị)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Việt Nam là thành viên của những tổ chức quốc tế và khu vực nào sau đây đã được đề cập trong bài học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: So sánh EU và ASEAN, điểm khác biệt cơ bản nhất về mức độ liên kết là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Việc các tổ chức khu vực như EU hay ASEAN hình thành và phát triển có ý nghĩa kinh tế quan trọng nào đối với các quốc gia thành viên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến an ninh môi trường toàn cầu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Vai trò 'giữ gìn hòa bình và an ninh quốc tế' là chức năng cốt lõi của tổ chức nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Tại sao các vấn đề như biến đổi khí hậu, dịch bệnh hay tội phạm xuyên quốc gia lại được coi là 'an ninh phi truyền thống' và cần giải quyết ở cấp độ toàn cầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Việc Việt Nam gia nhập WTO vào năm 2007 có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt kinh tế là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi phân tích cơ cấu tổ chức của Liên Hợp Quốc, cơ quan nào có quyền đưa ra các quyết định mang tính ràng buộc đối với các quốc gia thành viên về vấn đề hòa bình và an ninh quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Giả sử một quốc gia thành viên ASEAN đang gặp khó khăn về tài chính nghiêm trọng do thiên tai. Tổ chức khu vực nào trong số các lựa chọn sau có khả năng cung cấp hỗ trợ tài chính khẩn cấp hoặc tư vấn chính sách kinh tế vĩ mô?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Vấn đề an ninh nào sau đây thường liên quan chặt chẽ nhất đến các hoạt động của tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Liên kết khu vực như EU hay ASEAN góp phần vào việc giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Điều gì xảy ra khi một quốc gia gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) tác động như thế nào đến an ninh toàn cầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Phân tích vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trong việc giải quyết các vấn đề an ninh toàn cầu, ví dụ như khủng hoảng nhân đạo. Vai trò nào sau đây là phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Nhận định nào sau đây là đúng khi so sánh quy mô thành viên của các tổ chức APEC và ASEAN?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Vai trò 'trọng tài' trong giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên là chức năng đặc trưng của tổ chức nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Tại sao hợp tác quốc tế và khu vực lại trở nên ngày càng quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Theo em, thách thức lớn nhất đối với an ninh năng lượng toàn cầu hiện nay là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phân tích tác động của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đến việc hình thành và hoạt động của các tổ chức quốc tế/khu vực. Tác động nào sau đây là đúng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi nghiên cứu về an ninh lương thực toàn cầu, yếu tố nào sau đây đóng vai trò *ít quan trọng nhất*?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Các tổ chức liên kết kinh tế khu vực được hình thành chủ yếu dựa trên cơ sở nào sau đây?

  • A. Sự khác biệt hoàn toàn về thể chế chính trị giữa các quốc gia.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt và không hợp tác giữa các nền kinh tế lớn.
  • C. Xuất hiện các vấn đề mang tính toàn cầu cần giải quyết đơn lẻ.
  • D. Sự tương đồng về địa lí, văn hóa, xã hội hoặc có chung mục tiêu, lợi ích.

Câu 2: Liên Hợp Quốc (UN) được thành lập với mục đích cốt lõi nào sau đây?

  • A. Đẩy mạnh tự do hóa thương mại toàn cầu bằng mọi giá.
  • B. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia.
  • C. Thiết lập một đồng tiền chung cho toàn bộ các nước thành viên.
  • D. Quản lý và khai thác tài nguyên thiên nhiên trên phạm vi toàn cầu.

Câu 3: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò quan trọng nhất trong lĩnh vực nào của quan hệ quốc tế?

  • A. Hợp tác quân sự và chống khủng bố.
  • B. Bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu.
  • C. Thiết lập và duy trì một nền thương mại toàn cầu tự do, thuận lợi và minh bạch.
  • D. Cứu trợ nhân đạo và phát triển y tế toàn cầu.

Câu 4: Liên minh châu Âu (EU) được đánh giá là một trong những liên kết khu vực có mức độ hội nhập sâu sắc nhất. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất mức độ hội nhập này?

  • A. Sử dụng đồng tiền chung (Euro) ở nhiều quốc gia thành viên và có chính sách chung về nhiều lĩnh vực.
  • B. Chỉ dừng lại ở việc loại bỏ thuế quan giữa các nước thành viên.
  • C. Chủ yếu tập trung vào hợp tác văn hóa và giáo dục.
  • D. Các quốc gia thành viên giữ nguyên hoàn toàn các rào cản thương mại.

Câu 5: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập vào năm 1967 với mục tiêu ban đầu chủ yếu là gì?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự chung để chống lại các cường quốc.
  • B. Thiết lập một thị trường chung hoàn toàn tự do di chuyển lao động và vốn.
  • C. Đàm phán để gia nhập các tổ chức kinh tế lớn trên thế giới.
  • D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội và duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực.

Câu 6: Việt Nam là thành viên của những tổ chức liên kết khu vực nào sau đây?

  • A. ASEAN và APEC.
  • B. EU và WTO.
  • C. NAFTA (USMCA) và MERCOSUR.
  • D. APEC và EU.

Câu 7: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) có đặc điểm nổi bật nào khác biệt so với các khối thương mại truyền thống như EU hay ASEAN?

  • A. Tất cả các thành viên đều sử dụng một đồng tiền chung.
  • B. Chỉ tập trung vào hợp tác quân sự và an ninh.
  • C. Hoạt động theo nguyên tắc "mở", không có hiệp định ràng buộc pháp lý như các khối thương mại khác.
  • D. Chỉ bao gồm các quốc gia đang phát triển ở châu Á.

Câu 8: Hiệp ước Tự do Thương mại Bắc Mỹ (NAFTA), nay là USMCA, bao gồm các quốc gia nào?

  • A. Hoa Kỳ, Cuba, Mexico.
  • B. Hoa Kỳ, Canada, Mexico.
  • C. Canada, Brazil, Argentina.
  • D. Hoa Kỳ, Anh, Pháp.

Câu 9: Khối Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR) chủ yếu tập trung vào việc thúc đẩy liên kết kinh tế giữa các quốc gia trên lục địa nào?

  • A. Nam Mỹ.
  • B. Bắc Mỹ.
  • C. Châu Âu.
  • D. Châu Phi.

Câu 10: An ninh toàn cầu trong bối cảnh hiện nay bao gồm những khía cạnh nào ngoài an ninh quân sự truyền thống?

  • A. Chỉ tập trung vào phòng thủ quân sự và biên giới quốc gia.
  • B. Chỉ liên quan đến việc kiểm soát vũ khí hạt nhân.
  • C. Chủ yếu giải quyết các tranh chấp lãnh thổ giữa các nước láng giềng.
  • D. Bao gồm an ninh môi trường, an ninh y tế, an ninh lương thực, an ninh năng lượng, an ninh mạng, v.v.

Câu 11: Biến đổi khí hậu được coi là một thách thức nghiêm trọng đối với an ninh toàn cầu vì nó có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến một vài quốc gia nhỏ ven biển.
  • B. Làm giảm nhu cầu hợp tác quốc tế.
  • C. Gây ra thiên tai, thiếu hụt tài nguyên, di cư hàng loạt, xung đột, đe dọa ổn định kinh tế - xã hội.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều của các nền kinh tế trên thế giới.

Câu 12: Đại dịch COVID-19 là một ví dụ điển hình cho thấy thách thức an ninh toàn cầu trong lĩnh vực nào?

  • A. An ninh y tế.
  • B. An ninh năng lượng.
  • C. An ninh mạng.
  • D. An ninh lương thực.

Câu 13: Tội phạm xuyên quốc gia, buôn bán ma túy, buôn người đặt ra thách thức đối với an ninh toàn cầu chủ yếu do đặc điểm nào?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến các nước nghèo.
  • B. Hoạt động vượt ra ngoài phạm vi một quốc gia, đòi hỏi hợp tác quốc tế để đối phó.
  • C. Chỉ gây thiệt hại về kinh tế, không ảnh hưởng đến xã hội.
  • D. Dễ dàng kiểm soát bởi các biện pháp an ninh truyền thống.

Câu 14: Vai trò của các tổ chức quốc tế và khu vực trong việc giải quyết các vấn đề an ninh toàn cầu là gì?

  • A. Họ là những người duy nhất có thẩm quyền giải quyết mọi vấn đề.
  • B. Họ chỉ đóng vai trò quan sát, không tham gia hành động.
  • C. Họ làm tăng sự cạnh tranh và xung đột giữa các quốc gia.
  • D. Cung cấp khuôn khổ pháp lý, diễn đàn đối thoại, nguồn lực và cơ chế hợp tác để các quốc gia cùng giải quyết.

Câu 15: An ninh mạng (Cybersecurity) ngày càng trở thành một vấn đề an ninh toàn cầu quan trọng do sự phát triển mạnh mẽ của yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự suy giảm của các hoạt động kinh tế truyền thống.
  • B. Sự phụ thuộc ngày càng tăng của xã hội và kinh tế vào công nghệ thông tin và internet.
  • C. Sự gia tăng của các cuộc xung đột quân sự trên đất liền.
  • D. Việc giảm thiểu sử dụng các thiết bị điện tử.

Câu 16: Trong bối cảnh an ninh toàn cầu hiện nay, việc hợp tác quốc tế để ứng phó với nạn đói và suy dinh dưỡng ở các khu vực nghèo đói có thể được coi là góp phần vào loại hình an ninh nào?

  • A. Chỉ liên quan đến an ninh quân sự.
  • B. Chỉ là vấn đề nội bộ của từng quốc gia.
  • C. An ninh lương thực và an ninh con người, góp phần ổn định xã hội và giảm nguy cơ xung đột.
  • D. Hoàn toàn không liên quan đến an ninh.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất đối với Liên Hợp Quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế là gì?

  • A. Sự khác biệt về lợi ích giữa các quốc gia thành viên, đặc biệt là các nước có quyền phủ quyết trong Hội đồng Bảo an.
  • B. Việc tất cả các quốc gia thành viên đều tuân thủ nghiêm ngặt mọi quyết định của UN.
  • C. Sự đồng thuận tuyệt đối trong mọi vấn đề được đưa ra thảo luận.
  • D. Việc UN có nguồn lực tài chính và quân sự không giới hạn.

Câu 18: WTO thúc đẩy tự do hóa thương mại thông qua cơ chế nào sau đây?

  • A. Thiết lập các hạn ngạch nhập khẩu nghiêm ngặt cho tất cả các sản phẩm.
  • B. Khuyến khích các quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch.
  • C. Buộc các quốc gia phải đóng cửa biên giới thương mại.
  • D. Đàm phán và thực thi các hiệp định nhằm giảm thuế quan và các rào cản phi thuế quan.

Câu 19: So với EU, ASEAN có mức độ liên kết kinh tế như thế nào?

  • A. Sâu sắc hơn nhiều, đã có chính sách tài khóa chung.
  • B. Thấp hơn, chủ yếu tập trung vào khu vực mậu dịch tự do và từng bước xây dựng cộng đồng kinh tế.
  • C. Tương đương, đều đã có nghị viện và chính phủ chung.
  • D. Hoàn toàn khác biệt, không có bất kỳ điểm chung nào về mục tiêu liên kết.

Câu 20: An ninh môi trường là một khía cạnh quan trọng của an ninh toàn cầu. Vấn đề nào sau đây thuộc về an ninh môi trường?

  • A. Xung đột quân sự giữa hai quốc gia láng giềng.
  • B. Tấn công mạng vào hệ thống ngân hàng.
  • C. Ô nhiễm xuyên biên giới, suy thoái đất đai, mất đa dạng sinh học.
  • D. Thiếu hụt năng lượng do giá dầu tăng cao.

Câu 21: Vai trò của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế là gì?

  • A. Chịu trách nhiệm chính trong việc xác định các mối đe dọa hòa bình và đưa ra biện pháp ứng phó, bao gồm cả hành động quân sự.
  • B. Chỉ giải quyết các vấn đề về thương mại quốc tế.
  • C. Giám sát việc tuân thủ các hiệp định văn hóa.
  • D. Cung cấp nguồn tài chính cho các quốc gia nghèo.

Câu 22: Nguyên tắc hoạt động nào của WTO đảm bảo rằng các thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu từ một nước thành viên khác không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa sản xuất trong nước?

  • A. Nguyên tắc có đi có lại (Reciprocity).
  • B. Nguyên tắc ưu đãi thương mại (Trade Preference).
  • C. Nguyên tắc bảo hộ (Protectionism).
  • D. Nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment).

Câu 23: APEC thúc đẩy hợp tác kinh tế thông qua phương thức chủ yếu nào?

  • A. Áp đặt các quy định thương mại cứng rắn và chế tài nghiêm khắc.
  • B. Đối thoại, chia sẻ thông tin, xây dựng năng lực và tự nguyện giảm rào cản thương mại.
  • C. Thành lập lực lượng quân sự chung để bảo vệ thương mại.
  • D. Thiết lập một đồng tiền chung cho toàn bộ khu vực châu Á - Thái Bình Dương.

Câu 24: An ninh năng lượng liên quan đến việc đảm bảo nguồn cung cấp năng lượng đầy đủ, ổn định và giá cả hợp lý. Tại sao đây lại là một vấn đề an ninh toàn cầu?

  • A. Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia về nguồn cung và tiêu thụ, cạnh tranh giành tài nguyên, và tác động địa chính trị của nó.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các nước xuất khẩu năng lượng.
  • C. Hoàn toàn là vấn đề nội bộ của từng quốc gia tiêu thụ năng lượng.
  • D. Không có mối liên hệ nào với an ninh ngoài vấn đề giá cả.

Câu 25: Khi một quốc gia gia nhập WTO, họ cam kết tuân thủ các quy tắc thương mại chung. Điều này mang lại lợi ích gì cho các nhà xuất khẩu của quốc gia đó?

  • A. Họ phải đối mặt với nhiều rào cản thương mại hơn ở nước ngoài.
  • B. Chỉ có thể xuất khẩu sang các nước có cùng thể chế chính trị.
  • C. Bị cấm xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp.
  • D. Được tiếp cận thị trường của các quốc gia thành viên khác một cách công bằng và minh bạch hơn, giảm rủi ro bị phân biệt đối xử.

Câu 26: Di cư và tị nạn quốc tế ngày càng trở thành một vấn đề an ninh toàn cầu phức tạp. Nguyên nhân chính nào sau đây góp phần làm gia tăng tình trạng này?

  • A. Sự gia tăng đột ngột về việc làm ở các quốc gia đang phát triển.
  • B. Chính sách khuyến khích di cư của tất cả các quốc gia phát triển.
  • C. Xung đột, bất ổn chính trị, nghèo đói, biến đổi khí hậu và thiên tai ở nhiều khu vực trên thế giới.
  • D. Sự sụp đổ của tất cả các tổ chức quốc tế hỗ trợ người tị nạn.

Câu 27: Tổ chức nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp hỗ trợ nhân đạo và phối hợp ứng phó với các cuộc khủng hoảng nhân đạo trên toàn cầu?

  • A. Chỉ có WTO.
  • B. Liên Hợp Quốc và các cơ quan chuyên môn của nó (ví dụ: UNICEF, WFP, UNHCR).
  • C. Chỉ các liên minh quân sự như NATO.
  • D. Chỉ các ngân hàng thương mại quốc tế.

Câu 28: Mục tiêu "Một cộng đồng, một bản sắc, một tầm nhìn" là của tổ chức liên kết khu vực nào?

  • A. ASEAN.
  • B. EU.
  • C. APEC.
  • D. MERCOSUR.

Câu 29: An ninh con người, một khía cạnh của an ninh toàn cầu, tập trung vào việc bảo vệ mỗi cá nhân khỏi các mối đe dọa. Điều nào sau đây không được xem là mối đe dọa chính đối với an ninh con người?

  • A. Nghèo đói và bệnh tật.
  • B. Xung đột bạo lực và đàn áp chính trị.
  • C. Suy thoái môi trường và thiên tai.
  • D. Hợp tác quốc tế trong nghiên cứu khoa học kỹ thuật.

Câu 30: Tại sao việc giải quyết các vấn đề an ninh toàn cầu đòi hỏi sự tham gia của nhiều chủ thể khác nhau, không chỉ các chính phủ quốc gia?

  • A. Các vấn đề này chỉ ảnh hưởng đến các tổ chức phi chính phủ.
  • B. Các chính phủ quốc gia không có khả năng giải quyết bất kỳ vấn đề nào.
  • C. Các vấn đề an ninh toàn cầu có tính chất phức tạp, xuyên biên giới và đòi hỏi sự phối hợp của các tổ chức quốc tế, doanh nghiệp, xã hội dân sự và cá nhân.
  • D. Chỉ có các tập đoàn xuyên quốc gia mới có đủ nguồn lực để giải quyết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Các tổ chức liên kết kinh tế khu vực được hình thành chủ yếu dựa trên cơ sở nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Liên Hợp Quốc (UN) được thành lập với mục đích cốt lõi nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò quan trọng nhất trong lĩnh vực nào của quan hệ quốc tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Liên minh châu Âu (EU) được đánh giá là một trong những liên kết khu vực có mức độ hội nhập sâu sắc nhất. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất mức độ hội nhập này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập vào năm 1967 với mục tiêu ban đầu chủ yếu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Việt Nam là thành viên của những tổ chức liên kết khu vực nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) có đặc điểm nổi bật nào khác biệt so với các khối thương mại truyền thống như EU hay ASEAN?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Hiệp ước Tự do Thương mại Bắc Mỹ (NAFTA), nay là USMCA, bao gồm các quốc gia nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khối Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR) chủ yếu tập trung vào việc thúc đẩy liên kết kinh tế giữa các quốc gia trên lục địa nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: An ninh toàn cầu trong bối cảnh hiện nay bao gồm những khía cạnh nào ngoài an ninh quân sự truyền thống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Biến đổi khí hậu được coi là một thách thức nghiêm trọng đối với an ninh toàn cầu vì nó có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đại dịch COVID-19 là một ví dụ điển hình cho thấy thách thức an ninh toàn cầu trong lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Tội phạm xuyên quốc gia, buôn bán ma túy, buôn người đặt ra thách thức đối với an ninh toàn cầu chủ yếu do đặc điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Vai trò của các tổ chức quốc tế và khu vực trong việc giải quyết các vấn đề an ninh toàn cầu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: An ninh mạng (Cybersecurity) ngày càng trở thành một vấn đề an ninh toàn cầu quan trọng do sự phát triển mạnh mẽ của yếu tố nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong bối cảnh an ninh toàn cầu hiện nay, việc hợp tác quốc tế để ứng phó với nạn đói và suy dinh dưỡng ở các khu vực nghèo đói có thể được coi là góp phần vào loại hình an ninh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất đối với Liên Hợp Quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: WTO thúc đẩy tự do hóa thương mại thông qua cơ chế nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: So với EU, ASEAN có mức độ liên kết kinh tế như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: An ninh môi trường là một khía cạnh quan trọng của an ninh toàn cầu. Vấn đề nào sau đây thuộc về an ninh môi trường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Vai trò của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Nguyên tắc hoạt động nào của WTO đảm bảo rằng các thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu từ một nước thành viên khác không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa sản xuất trong nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: APEC thúc đẩy hợp tác kinh tế thông qua phương thức chủ yếu nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: An ninh năng lượng liên quan đến việc đảm bảo nguồn cung cấp năng lượng đầy đủ, ổn định và giá cả hợp lý. Tại sao đây lại là một vấn đề an ninh toàn cầu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi một quốc gia gia nhập WTO, họ cam kết tuân thủ các quy tắc thương mại chung. Điều này mang lại lợi ích gì cho các nhà xuất khẩu của quốc gia đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Di cư và tị nạn quốc tế ngày càng trở thành một vấn đề an ninh toàn cầu phức tạp. Nguyên nhân chính nào sau đây góp phần làm gia tăng tình trạng này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tổ chức nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp hỗ trợ nhân đạo và phối hợp ứng phó với các cuộc khủng hoảng nhân đạo trên toàn cầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Mục tiêu 'Một cộng đồng, một bản sắc, một tầm nhìn' là của tổ chức liên kết khu vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: An ninh con người, một khía cạnh của an ninh toàn cầu, tập trung vào việc bảo vệ mỗi cá nhân khỏi các mối đe dọa. Điều nào sau đây *không* được xem là mối đe dọa chính đối với an ninh con người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Tại sao việc giải quyết các vấn đề an ninh toàn cầu đòi hỏi sự tham gia của nhiều chủ thể khác nhau, không chỉ các chính phủ quốc gia?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tổ chức nào sau đây được xem là trung tâm điều phối các nỗ lực toàn cầu nhằm giải quyết các vấn đề kinh tế, xã hội, văn hóa và nhân đạo?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • C. Liên Hợp Quốc (UN)
  • D. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)

Câu 2: Mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?

  • A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại.
  • B. Cung cấp viện trợ tài chính và kỹ thuật cho các quốc gia đang phát triển.
  • C. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế thông qua các biện pháp ngoại giao và quân sự.
  • D. Bảo vệ môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững trên toàn thế giới.

Câu 3: ASEAN là một tổ chức liên kết khu vực ở châu Á, vậy mục tiêu hợp tác chính của ASEAN là gì?

  • A. Kiểm soát và điều tiết giá dầu trên thị trường thế giới.
  • B. Tăng cường hợp tác kinh tế, chính trị, văn hóa và an ninh giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Phát triển vũ trụ và khám phá các hành tinh khác.
  • D. Xây dựng quân đội chung để đối phó với các thách thức an ninh toàn cầu.

Câu 4: An ninh phi truyền thống bao gồm những lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Xung đột quân sự giữa các quốc gia và chạy đua vũ trang.
  • B. Các hoạt động gián điệp và khủng bố quốc tế.
  • C. Cạnh tranh kinh tế và chiến tranh thương mại.
  • D. Biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh lương thực và nguồn nước.

Câu 5: Biến đổi khí hậu được xem là một thách thức an ninh toàn cầu vì:

  • A. Gây ra thiên tai, mất đất ở, di cư hàng loạt, và xung đột về tài nguyên.
  • B. Làm suy yếu sức mạnh quân sự của các quốc gia ven biển.
  • C. Giảm năng suất nông nghiệp ở các nước phát triển.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực năng lượng hạt nhân.

Câu 6: Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức liên kết kinh tế khu vực?

  • A. Liên minh Châu Âu (EU)
  • B. Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
  • C. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
  • D. Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR)

Câu 7: Việt Nam là thành viên của tổ chức quốc tế và khu vực nào sau đây?

  • A. Liên minh Châu Âu (EU) và Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • B. Hiệp ước Thương mại Tự do Bắc Mỹ (USMCA) và Liên Hợp Quốc (UN)
  • C. Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ (OPEC) và ASEAN
  • D. Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) và Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC)

Câu 8: Nguyên tắc hoạt động cơ bản của Liên Hợp Quốc là gì?

  • A. Can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên để bảo vệ nhân quyền.
  • B. Tôn trọng chủ quyền quốc gia và giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Ưu tiên lợi ích của các nước lớn và phát triển.
  • D. Sử dụng sức mạnh quân sự để ngăn chặn các hành động xâm lược.

Câu 9: Vì sao an ninh mạng trở thành một vấn đề an ninh toàn cầu?

  • A. Do sự gia tăng số lượng người sử dụng internet trên toàn thế giới.
  • B. Do các quốc gia đầu tư mạnh vào phát triển cơ sở hạ tầng mạng.
  • C. Do nguy cơ tấn công mạng vào cơ sở hạ tầng quan trọng và hệ thống thông tin quốc gia.
  • D. Do sự phát triển của mạng xã hội và tin tức giả.

Câu 10: Tổ chức nào sau đây có vai trò chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

  • A. Liên Hợp Quốc (UN)
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • D. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)

Câu 11: Khu vực nào trên thế giới có nhiều tổ chức liên kết kinh tế khu vực nhất?

  • A. Châu Á
  • B. Châu Âu
  • C. Châu Phi
  • D. Châu Mỹ Latinh

Câu 12: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tham gia vào các tổ chức liên kết kinh tế khu vực đối với một quốc gia?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Tăng cường vị thế và tiếng nói trên trường quốc tế.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào kinh tế thế giới.
  • D. Tiếp cận nguồn vốn, công nghệ và kinh nghiệm quản lý tiên tiến.

Câu 13: An ninh lương thực được xem là một vấn đề an ninh toàn cầu vì:

  • A. Ảnh hưởng đến giá cả lương thực trên thị trường thế giới.
  • B. Gây ra tình trạng suy dinh dưỡng ở trẻ em.
  • C. Làm giảm năng suất lao động trong nông nghiệp.
  • D. Đe dọa ổn định xã hội, gây ra bất ổn chính trị và xung đột.

Câu 14: Tổ chức APEC tập trung chủ yếu vào lĩnh vực hợp tác nào?

  • A. Hợp tác quân sự và an ninh khu vực.
  • B. Hợp tác kinh tế và thương mại tự do trong khu vực Châu Á - Thái Bình Dương.
  • C. Hợp tác văn hóa, giáo dục và khoa học công nghệ.
  • D. Hợp tác giải quyết các vấn đề môi trường.

Câu 15: Khái niệm "an ninh con người" nhấn mạnh đến điều gì?

  • A. Sức mạnh quân sự và khả năng phòng thủ của một quốc gia.
  • B. Sự ổn định chính trị và trật tự xã hội.
  • C. Bảo vệ các quyền và tự do cơ bản của mỗi cá nhân, bao gồm an ninh kinh tế, lương thực, y tế, môi trường, cá nhân, cộng đồng và chính trị.
  • D. Khả năng chống lại các cuộc tấn công khủng bố và tội phạm xuyên quốc gia.

Câu 16: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với an ninh toàn cầu trong thế kỷ 21?

  • A. Sự cạnh tranh giữa các cường quốc quân sự.
  • B. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân.
  • C. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc cực đoan.
  • D. Sự gia tăng các vấn đề an ninh phi truyền thống như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố và an ninh mạng.

Câu 17: Tổ chức nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống Liên Hợp Quốc?

  • A. Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc (UNESCO)
  • B. Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ (OPEC)
  • C. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
  • D. Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP)

Câu 18: Vai trò của luật pháp quốc tế trong việc duy trì an ninh toàn cầu là gì?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự của các quốc gia tuân thủ luật pháp quốc tế.
  • B. Thúc đẩy cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia.
  • C. Thiết lập khuôn khổ pháp lý để điều chỉnh quan hệ quốc tế, giải quyết tranh chấp và ngăn ngừa xung đột.
  • D. Bảo vệ lợi ích của các quốc gia phát triển.

Câu 19: Điều gì thể hiện rõ nhất xu hướng toàn cầu hóa trong lĩnh vực an ninh?

  • A. Các vấn đề an ninh ngày càng mang tính xuyên quốc gia, vượt ra ngoài biên giới một quốc gia.
  • B. Các quốc gia tăng cường hợp tác quân sự song phương.
  • C. Vai trò của các tổ chức khu vực trong việc giải quyết xung đột.
  • D. Sự phát triển của vũ khí hạt nhân.

Câu 20: Tổ chức nào sau đây có trụ sở chính đặt tại Geneva, Thụy Sĩ?

  • A. Liên Hợp Quốc (UN)
  • B. Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
  • C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)

Câu 21: Hãy phân tích mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu và an ninh lương thực toàn cầu.

  • A. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp ở các nước đang phát triển, không tác động đến an ninh lương thực toàn cầu.
  • B. Biến đổi khí hậu gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan, làm giảm năng suất cây trồng, gây mất mùa, khan hiếm lương thực, đe dọa an ninh lương thực toàn cầu.
  • C. An ninh lương thực toàn cầu chỉ phụ thuộc vào chính sách thương mại của các quốc gia, không liên quan đến biến đổi khí hậu.
  • D. Biến đổi khí hậu có thể làm tăng năng suất một số loại cây trồng ở vùng ôn đới, góp phần đảm bảo an ninh lương thực.

Câu 22: So sánh mục tiêu và phương thức hoạt động của Liên Hợp Quốc và Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

  • A. Cả Liên Hợp Quốc và WTO đều tập trung vào giải quyết các vấn đề kinh tế toàn cầu bằng biện pháp quân sự.
  • B. Mục tiêu của Liên Hợp Quốc là thúc đẩy thương mại tự do, còn WTO là duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • C. Liên Hợp Quốc hướng tới duy trì hòa bình và hợp tác đa phương trên nhiều lĩnh vực, sử dụng biện pháp ngoại giao và hòa bình; WTO tập trung vào tự do hóa thương mại và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Phương thức hoạt động của cả hai tổ chức đều dựa trên nguyên tắc can thiệp quân sự để giải quyết các vấn đề toàn cầu.

Câu 23: Dịch bệnh COVID-19 đã tác động như thế nào đến an ninh toàn cầu?

  • A. COVID-19 chỉ gây ra vấn đề y tế công cộng, không ảnh hưởng đến các khía cạnh khác của an ninh toàn cầu.
  • B. COVID-19 làm giảm nguy cơ xung đột vũ trang trên thế giới.
  • C. COVID-19 chỉ tác động đến các quốc gia đang phát triển, không ảnh hưởng đến an ninh của các nước phát triển.
  • D. COVID-19 đã phơi bày sự mong manh của hệ thống y tế toàn cầu, gây ra khủng hoảng kinh tế, làm gia tăng bất ổn xã hội và căng thẳng địa chính trị, đe dọa an ninh toàn cầu trên nhiều phương diện.

Câu 24: Tại sao hợp tác quốc tế là yếu tố then chốt để giải quyết các vấn đề an ninh toàn cầu?

  • A. Các vấn đề an ninh toàn cầu có tính chất phức tạp, xuyên quốc gia, vượt quá khả năng giải quyết của một quốc gia đơn lẻ, đòi hỏi sự chung tay của nhiều quốc gia.
  • B. Hợp tác quốc tế giúp các nước lớn kiểm soát tình hình an ninh thế giới.
  • C. Các vấn đề an ninh toàn cầu chỉ cần giải quyết ở cấp độ khu vực, không cần hợp tác toàn cầu.
  • D. Hợp tác quốc tế làm giảm vai trò của các tổ chức quốc tế.

Câu 25: Hãy đánh giá vai trò của các tổ chức khu vực như ASEAN, EU trong việc đảm bảo an ninh khu vực và toàn cầu.

  • A. Các tổ chức khu vực không có vai trò đáng kể trong việc đảm bảo an ninh toàn cầu, vai trò này thuộc về các tổ chức toàn cầu như Liên Hợp Quốc.
  • B. Các tổ chức khu vực đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng lòng tin, giải quyết xung đột cục bộ, thúc đẩy hợp tác kinh tế và an ninh trong khu vực, góp phần vào an ninh toàn cầu.
  • C. Vai trò chính của các tổ chức khu vực là cạnh tranh với các tổ chức toàn cầu để giành ảnh hưởng.
  • D. Các tổ chức khu vực chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế, không quan tâm đến vấn đề an ninh.

Câu 26: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu các tổ chức quốc tế và khu vực suy yếu hoặc mất đi vai trò của mình?

  • A. An ninh toàn cầu sẽ được đảm bảo tốt hơn do các quốc gia tự chủ hơn trong các vấn đề an ninh.
  • B. Không có nhiều thay đổi lớn vì các quốc gia vẫn sẽ hợp tác song phương để giải quyết vấn đề an ninh.
  • C. Sẽ gia tăng nguy cơ xung đột, bất ổn, thiếu hợp tác trong giải quyết các vấn đề toàn cầu, làm suy yếu hệ thống quản trị toàn cầu và ảnh hưởng tiêu cực đến an ninh và phát triển.
  • D. Các tổ chức phi chính phủ sẽ thay thế vai trò của các tổ chức quốc tế và khu vực.

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong việc đảm bảo an ninh quốc gia?

  • A. Sức mạnh quân sự tuyệt đối.
  • B. Chính sách đối ngoại độc lập, không liên kết với bất kỳ tổ chức quốc tế nào.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ biên giới và hạn chế giao lưu quốc tế.
  • D. Hợp tác quốc tế, phát triển kinh tế bền vững, và giải quyết hiệu quả các vấn đề an ninh phi truyền thống.

Câu 28: Giả sử một quốc gia thành viên WTO áp đặt thuế quan quá cao đối với hàng hóa nhập khẩu từ quốc gia khác, vi phạm các quy định của WTO. Quốc gia bị ảnh hưởng có thể sử dụng cơ chế nào của WTO để giải quyết tranh chấp?

  • A. Sử dụng biện pháp trả đũa quân sự.
  • B. Khởi kiện lên Cơ chế Giải quyết Tranh chấp của WTO.
  • C. Rút khỏi WTO.
  • D. Đàm phán song phương trực tiếp với quốc gia áp thuế quan.

Câu 29: Một tổ chức khu vực được thành lập với mục tiêu ban đầu là hợp tác kinh tế, nhưng sau đó mở rộng sang hợp tác chính trị và an ninh. Tổ chức nào sau đây phù hợp với mô tả này?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • C. Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
  • D. Hiệp ước Thương mại Tự do Bắc Mỹ (USMCA)

Câu 30: Trong tương lai, vấn đề an ninh nào dự kiến sẽ ngày càng trở nên cấp bách và đòi hỏi sự hợp tác quốc tế mạnh mẽ hơn?

  • A. Biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường toàn cầu.
  • B. Chiến tranh thương mại giữa các cường quốc kinh tế.
  • C. Xung đột sắc tộc và tôn giáo.
  • D. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân toàn diện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Tổ chức nào sau đây được xem là trung tâm điều phối các nỗ lực toàn cầu nhằm giải quyết các vấn đề kinh tế, xã hội, văn hóa và nhân đạo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: ASEAN là một tổ chức liên kết khu vực ở châu Á, vậy mục tiêu hợp tác chính của ASEAN là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: An ninh phi truyền thống bao gồm những lĩnh vực nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Biến đổi khí hậu được xem là một thách thức an ninh toàn cầu vì:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức liên kết kinh tế khu vực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Việt Nam là thành viên của tổ chức quốc tế và khu vực nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Nguyên tắc hoạt động cơ bản của Liên Hợp Quốc là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Vì sao an ninh mạng trở thành một vấn đề an ninh toàn cầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Tổ chức nào sau đây có vai trò chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khu vực nào trên thế giới có nhiều tổ chức liên kết kinh tế khu vực nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tham gia vào các tổ chức liên kết kinh tế khu vực đối với một quốc gia?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: An ninh lương thực được xem là một vấn đề an ninh toàn cầu vì:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tổ chức APEC tập trung chủ yếu vào lĩnh vực hợp tác nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khái niệm 'an ninh con người' nhấn mạnh đến điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với an ninh toàn cầu trong thế kỷ 21?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Tổ chức nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống Liên Hợp Quốc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Vai trò của luật pháp quốc tế trong việc duy trì an ninh toàn cầu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Điều gì thể hiện rõ nhất xu hướng toàn cầu hóa trong lĩnh vực an ninh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tổ chức nào sau đây có trụ sở chính đặt tại Geneva, Thụy Sĩ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Hãy phân tích mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu và an ninh lương thực toàn cầu.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: So sánh mục tiêu và phương thức hoạt động của Liên Hợp Quốc và Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Dịch bệnh COVID-19 đã tác động như thế nào đến an ninh toàn cầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Tại sao hợp tác quốc tế là yếu tố then chốt để giải quyết các vấn đề an ninh toàn cầu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Hãy đánh giá vai trò của các tổ chức khu vực như ASEAN, EU trong việc đảm bảo an ninh khu vực và toàn cầu.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu các tổ chức quốc tế và khu vực suy yếu hoặc mất đi vai trò của mình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong việc đảm bảo an ninh quốc gia?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Giả sử một quốc gia thành viên WTO áp đặt thuế quan quá cao đối với hàng hóa nhập khẩu từ quốc gia khác, vi phạm các quy định của WTO. Quốc gia bị ảnh hưởng có thể sử dụng cơ chế nào của WTO để giải quyết tranh chấp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một tổ chức khu vực được thành lập với mục tiêu ban đầu là hợp tác kinh tế, nhưng sau đó mở rộng sang hợp tác chính trị và an ninh. Tổ chức nào sau đây phù hợp với mô tả này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong tương lai, vấn đề an ninh nào dự kiến sẽ ngày càng trở nên cấp bách và đòi hỏi sự hợp tác quốc tế mạnh mẽ hơn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực quan trọng nhất thúc đẩy các quốc gia có đặc điểm tương đồng về kinh tế, địa lí hoặc văn hóa liên kết với nhau thành các tổ chức khu vực trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Nhu cầu bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Sự gia tăng của các vấn đề an ninh phi truyền thống.
  • C. Mong muốn mở rộng lãnh thổ và ảnh hưởng chính trị.
  • D. Sức ép cạnh tranh kinh tế toàn cầu và nhu cầu hợp tác cùng phát triển.

Câu 2: Phân tích nào sau đây giải thích tốt nhất lý do vì sao các tổ chức liên kết kinh tế khu vực thường có xu hướng hình thành giữa các quốc gia láng giềng hoặc trong cùng một khu vực địa lí?

  • A. Các quốc gia láng giềng thường có hệ thống chính trị tương đồng.
  • B. Gần gũi địa lí giúp dễ dàng giải quyết các tranh chấp lãnh thổ.
  • C. Vị trí địa lí gần nhau tạo thuận lợi cho giao thông, thương mại và giảm chi phí logistics.
  • D. Các quốc gia trong cùng khu vực luôn có trình độ phát triển kinh tế như nhau.

Câu 3: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) khác biệt cơ bản với các tổ chức liên kết kinh tế khu vực (như EU, APEC) ở đặc điểm nào sau đây?

  • A. WTO có phạm vi hoạt động và thành viên trên quy mô toàn cầu, thiết lập luật lệ thương mại quốc tế.
  • B. WTO chỉ tập trung vào việc giảm thuế quan, không đề cập đến rào cản phi thuế quan.
  • C. WTO có cơ chế liên kết chính trị và an ninh chặt chẽ hơn các tổ chức khu vực.
  • D. WTO chỉ dành cho các nước phát triển tham gia.

Câu 4: Giả sử một quốc gia thành viên WTO cho rằng một quốc gia thành viên khác đang áp dụng biện pháp trợ cấp nông nghiệp không công bằng, gây thiệt hại cho ngành nông nghiệp của mình. Theo quy định của WTO, cơ chế nào sau đây được sử dụng để giải quyết tranh chấp này?

  • A. Tổ chức này sẽ tự động áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế lên quốc gia vi phạm.
  • B. Vụ việc sẽ được đưa ra Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
  • C. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO sẽ được kích hoạt để phân xử.
  • D. Quốc gia bị thiệt hại chỉ có thể đơn phương áp đặt thuế đối kháng.

Câu 5: Việc Việt Nam gia nhập WTO năm 2007 được xem là một bước ngoặt quan trọng. Cơ hội lớn nhất mà sự kiện này mang lại cho nền kinh tế Việt Nam là gì?

  • A. Giúp Việt Nam trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới ngay lập tức.
  • B. Mở rộng đáng kể cơ hội tiếp cận thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Cho phép Việt Nam tự do bảo hộ các ngành công nghiệp trong nước mà không bị ràng buộc.
  • D. Giúp Việt Nam chấm dứt hoàn toàn sự phụ thuộc vào các nền kinh tế lớn.

Câu 6: Liên minh châu Âu (EU) được đánh giá là mô hình liên kết khu vực thành công và có mức độ hội nhập sâu sắc nhất thế giới. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất mức độ hội nhập sâu sắc này so với các tổ chức khác như ASEAN hay APEC?

  • A. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế mà không có hợp tác chính trị.
  • B. Chỉ có một số ít quốc gia thành viên.
  • C. Chủ yếu là một diễn đàn đối thoại, không có các quy định ràng buộc pháp lý.
  • D. Có các thiết chế chính trị, kinh tế chung và tự do di chuyển con người, hàng hóa, dịch vụ, vốn giữa các thành viên.

Câu 7: Khu vực sử dụng đồng Euro (Eurozone) trong EU là một ví dụ điển hình về hình thức hợp tác nào giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Khu vực thương mại tự do.
  • B. Liên minh tiền tệ.
  • C. Liên minh thuế quan.
  • D. Thị trường chung.

Câu 8: Thách thức lớn nhất mà EU đang phải đối mặt trong bối cảnh hiện nay, thể hiện qua các sự kiện như Brexit (Anh rời EU) hay những bất đồng trong chính sách kinh tế giữa các nước thành viên, là gì?

  • A. Dung hòa lợi ích quốc gia của các thành viên với mục tiêu hội nhập sâu rộng của toàn khối.
  • B. Thiếu nguồn lực tài chính để thực hiện các dự án chung.
  • C. Không có sự phối hợp trong chính sách đối ngoại và an ninh.
  • D. Số lượng thành viên quá ít, không đủ sức cạnh tranh toàn cầu.

Câu 9: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập trong bối cảnh Chiến tranh lạnh đang diễn ra căng thẳng. Mục tiêu ban đầu nào sau đây phản ánh rõ nhất bối cảnh chính trị - an ninh khu vực lúc bấy giờ?

  • A. Thiết lập một thị trường chung duy nhất với đồng tiền chung.
  • B. Thành lập liên minh quân sự để chống lại các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • C. Thúc đẩy hợp tác chính trị, an ninh và ổn định khu vực để cùng nhau phát triển.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của các cường quốc bên ngoài trong khu vực.

Câu 10: So với EU, liên kết kinh tế trong ASEAN có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Mức độ hội nhập sâu sắc hơn, có đồng tiền chung.
  • B. Mức độ liên kết kinh tế còn nông hơn, chưa có các thiết chế kinh tế chung mạnh mẽ.
  • C. Chỉ tập trung vào thương mại hàng hóa, bỏ qua dịch vụ và đầu tư.
  • D. Có quy định chặt chẽ hơn về tự do di chuyển lao động.

Câu 11: Việt Nam gia nhập ASEAN vào thời điểm nào và sự kiện này có ý nghĩa như thế nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Năm 1995, đánh dấu bước chuyển từ đối đầu sang hội nhập với khu vực Đông Nam Á.
  • B. Năm 1986, mở đầu công cuộc Đổi mới.
  • C. Năm 2007, cùng lúc gia nhập WTO.
  • D. Năm 1975, sau khi kết thúc chiến tranh.

Câu 12: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) có mục tiêu chính là thúc đẩy thương mại và đầu tư mở cửa, tự do. Đặc điểm nào sau đây của APEC thể hiện rõ nhất tính chất "mở" và linh hoạt so với các khối liên kết kinh tế chặt chẽ hơn như EU?

  • A. Có một hệ thống pháp luật chung ràng buộc tất cả các thành viên.
  • B. Chỉ chấp nhận các nước phát triển tham gia.
  • C. Có đồng tiền chung cho toàn khối.
  • D. Hoạt động dựa trên nguyên tắc tự nguyện, không ràng buộc pháp lý và có sự tham gia của các nền kinh tế đa dạng.

Câu 13: Nhận định nào sau đây không đúng về vai trò của APEC đối với các nền kinh tế thành viên, trong đó có Việt Nam?

  • A. Là diễn đàn để các nền kinh tế trao đổi, đối thoại về các vấn đề kinh tế khu vực.
  • B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư, tạo thuận lợi cho doanh nghiệp.
  • C. Cung cấp các khoản viện trợ tài chính lớn để xóa đói giảm nghèo cho các nước thành viên đang phát triển.
  • D. Góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập quốc tế của các thành viên.

Câu 14: Tổ chức nào sau đây có phạm vi hoạt động rộng lớn nhất và đóng vai trò là diễn đàn hợp tác toàn cầu về nhiều lĩnh vực, từ hòa bình, an ninh đến phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Liên minh châu Âu (EU)
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • C. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
  • D. Liên Hợp Quốc (UN)

Câu 15: Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Đặc điểm nào sau đây tạo nên tính chất "quyền lực" của Hội đồng Bảo an so với các cơ quan khác của UN?

  • A. Bao gồm đại diện của tất cả các quốc gia thành viên UN.
  • B. Có quyền ra các quyết định mang tính ràng buộc pháp lý đối với tất cả các quốc gia thành viên và có thể cho phép sử dụng vũ lực.
  • C. Chỉ có vai trò tư vấn, không có quyền đưa ra quyết định.
  • D. Chịu trách nhiệm chính về các vấn đề kinh tế và xã hội toàn cầu.

Câu 16: Việt Nam là thành viên của Liên Hợp Quốc từ năm 1977. Việc tham gia UN mang lại lợi ích chiến lược nào sau đây cho Việt Nam trên trường quốc tế?

  • A. Giúp Việt Nam trở thành một trong năm thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an.
  • B. Cho phép Việt Nam đơn phương quyết định các vấn đề an ninh toàn cầu.
  • C. Chủ yếu mang lại lợi ích về viện trợ kinh tế mà không có vai trò chính trị.
  • D. Là diễn đàn quan trọng để Việt Nam tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu, nâng cao vị thế và bảo vệ lợi ích quốc gia.

Câu 17: An ninh toàn cầu là một khái niệm rộng, bao gồm cả an ninh truyền thống và phi truyền thống. Vấn đề nào sau đây không được xem là một thách thức an ninh phi truyền thống?

  • A. Xung đột vũ trang giữa hai quốc gia có chủ quyền.
  • B. Biến đổi khí hậu và các hiện tượng thời tiết cực đoan.
  • C. Đại dịch bệnh truyền nhiễm xuyên quốc gia.
  • D. Khủng bố quốc tế và tội phạm xuyên quốc gia.

Câu 18: Phân tích nào sau đây giải thích vì sao các thách thức an ninh phi truyền thống (như biến đổi khí hậu, dịch bệnh) ngày càng trở nên nghiêm trọng và đòi hỏi sự hợp tác toàn cầu để giải quyết?

  • A. Chúng chỉ ảnh hưởng đến một số ít quốc gia nghèo.
  • B. Chúng có thể dễ dàng được giải quyết bằng các biện pháp quân sự.
  • C. Chúng có tính chất xuyên quốc gia, ảnh hưởng đến nhiều nước và đòi hỏi nỗ lực chung của cộng đồng quốc tế.
  • D. Chúng chỉ là những vấn đề tạm thời và sẽ tự biến mất theo thời gian.

Câu 19: Giả sử một quốc gia đang phải đối mặt với tình trạng hạn hán nghiêm trọng do biến đổi khí hậu, dẫn đến mất an ninh lương thực và di cư quy mô lớn. Vấn đề này thuộc loại thách thức an ninh nào?

  • A. An ninh truyền thống (xung đột quân sự).
  • B. An ninh phi truyền thống (liên quan đến môi trường, xã hội).
  • C. An ninh mạng.
  • D. An ninh tài chính.

Câu 20: Vai trò của các tổ chức quốc tế (như UN) và khu vực (như ASEAN) trong việc giải quyết các thách thức an ninh toàn cầu là gì?

  • A. Cung cấp khuôn khổ pháp lý và diễn đàn để các quốc gia hợp tác, phối hợp hành động chung.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của chính phủ các quốc gia trong việc đảm bảo an ninh.
  • C. Chủ yếu tập trung vào các vấn đề kinh tế, ít liên quan đến an ninh.
  • D. Chỉ đóng vai trò quan sát, không có khả năng can thiệp thực tế.

Câu 21: Việt Nam đã và đang tích cực tham gia vào các nỗ lực chung của cộng đồng quốc tế nhằm giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp này?

  • A. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề an ninh trong nước, không quan tâm đến bên ngoài.
  • B. Từ chối hợp tác với các quốc gia khác trong mọi vấn đề an ninh.
  • C. Chỉ tham gia vào các liên minh quân sự truyền thống.
  • D. Tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình UN, ký các công ước quốc tế, hợp tác chống tội phạm xuyên quốc gia.

Câu 22: Xu hướng nổi bật trong quan hệ quốc tế hiện nay, song song với toàn cầu hóa, là sự gia tăng liên kết khu vực. Yếu tố nào sau đây giải thích sự "song hành" này?

  • A. Toàn cầu hóa làm giảm hoàn toàn vai trò của các khu vực.
  • B. Liên kết khu vực là xu hướng đối lập và cản trở toàn cầu hóa.
  • C. Liên kết khu vực giúp các quốc gia tăng cường sức mạnh và khả năng cạnh tranh trong quá trình toàn cầu hóa.
  • D. Cả hai xu hướng đều không có mối liên hệ nào với nhau.

Câu 23: Giả sử một quốc gia thuộc APEC muốn xuất khẩu mặt hàng dệt may sang một quốc gia thành viên EU. Quốc gia xuất khẩu này cần tuân thủ các quy định thương mại nào?

  • A. Chỉ cần tuân thủ các quy định của APEC.
  • B. Chỉ cần tuân thủ các quy định của EU.
  • C. Chỉ cần tuân thủ các quy định của WTO.
  • D. Tuân thủ các quy định của WTO và các hiệp định thương mại giữa quốc gia xuất khẩu với EU (hoặc quốc gia nhập khẩu thuộc EU).

Câu 24: Sự phát triển mạnh mẽ của các tổ chức quốc tế và khu vực đặt ra thách thức nào đối với chủ quyền quốc gia của các nước thành viên?

  • A. Làm tăng khả năng can thiệp quân sự từ bên ngoài.
  • B. Đòi hỏi các quốc gia phải tuân thủ các quy định chung và có thể nhượng bộ một phần quyền tự quyết.
  • C. Khiến các quốc gia mất đi hoàn toàn khả năng kiểm soát biên giới.
  • D. Làm suy yếu nền kinh tế của các quốc gia thành viên.

Câu 25: Nhận định nào sau đây về vai trò của Liên Hợp Quốc trong bối cảnh an ninh toàn cầu hiện nay là đúng nhất?

  • A. Là cơ chế đa phương quan trọng nhất để đối phó với các thách thức an ninh truyền thống và phi truyền thống, dù còn những hạn chế.
  • B. Đã trở nên lỗi thời và không còn vai trò gì trong việc giải quyết xung đột.
  • C. Chỉ tập trung vào việc hỗ trợ phát triển kinh tế, bỏ qua vấn đề an ninh.
  • D. Có khả năng giải quyết mọi xung đột và thách thức an ninh một cách tuyệt đối.

Câu 26: Tại sao hợp tác quốc tế, đặc biệt thông qua các tổ chức đa phương, lại là yếu tố quyết định trong việc đối phó hiệu quả với các vấn đề như khủng bố quốc tế hay tội phạm xuyên quốc gia?

  • A. Chỉ một quốc gia mạnh nhất mới có thể tự mình giải quyết các vấn đề này.
  • B. Các vấn đề này chỉ xảy ra ở một vài khu vực nhất định.
  • C. Bản chất xuyên quốc gia của chúng đòi hỏi sự phối hợp, chia sẻ thông tin và hành động chung giữa nhiều quốc gia.
  • D. Các tổ chức quốc tế có lực lượng quân sự riêng đủ mạnh để trấn áp.

Câu 27: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chiến lược giữa các cường quốc, việc các quốc gia nhỏ và vừa tham gia vào các tổ chức liên kết khu vực như ASEAN mang lại lợi ích chiến lược nào về mặt chính trị - an ninh?

  • A. Giúp các nước nhỏ trở thành cường quốc quân sự.
  • B. Cho phép các nước nhỏ đơn phương chống lại sự can thiệp từ bên ngoài.
  • C. Làm giảm sự quan tâm của các cường quốc đối với khu vực.
  • D. Tăng cường sức mạnh tập thể, nâng cao vị thế đàm phán và đối phó với sức ép từ các cường quốc.

Câu 28: Nhận định nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản về cơ chế hoạt động giữa APEC và WTO?

  • A. Cả hai đều có cơ chế giải quyết tranh chấp mang tính ràng buộc pháp lý.
  • B. WTO có các thỏa thuận thương mại ràng buộc, còn APEC hoạt động dựa trên đối thoại mở và tự nguyện.
  • C. APEC tập trung vào thương mại hàng hóa, WTO tập trung vào dịch vụ.
  • D. Chỉ APEC mới có sự tham gia của các nền kinh tế đang phát triển.

Câu 29: Tình huống nào sau đây là một ví dụ về thách thức an ninh phi truyền thống liên quan đến vấn đề xã hội?

  • A. Một cuộc tập trận quân sự quy mô lớn của một quốc gia.
  • B. Tranh chấp chủ quyền lãnh thổ giữa hai nước láng giềng.
  • C. Làn sóng di cư bất hợp pháp quy mô lớn qua biên giới, gây áp lực lên hạ tầng và an sinh xã hội.
  • D. Một cuộc tấn công mạng nhằm vào hệ thống ngân hàng trung ương.

Câu 30: Vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) và các tập đoàn đa quốc gia (MNCs) trong bối cảnh toàn cầu hóa và an ninh toàn cầu là gì?

  • A. Họ không có bất kỳ vai trò nào trong các vấn đề toàn cầu.
  • B. Chỉ đóng vai trò là người quan sát, không tham gia vào quá trình ra quyết định.
  • C. Chỉ chịu trách nhiệm thực thi các quyết định của Liên Hợp Quốc.
  • D. Có ảnh hưởng ngày càng lớn đến các vấn đề kinh tế, xã hội, môi trường và an ninh, đôi khi hợp tác hoặc cạnh tranh với các chính phủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực *quan trọng nhất* thúc đẩy các quốc gia có đặc điểm tương đồng về kinh tế, địa lí hoặc văn hóa liên kết với nhau thành các tổ chức khu vực trong bối cảnh toàn cầu hóa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích nào sau đây giải thích *tốt nhất* lý do vì sao các tổ chức liên kết kinh tế khu vực thường có xu hướng hình thành giữa các quốc gia láng giềng hoặc trong cùng một khu vực địa lí?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) khác biệt cơ bản với các tổ chức liên kết kinh tế khu vực (như EU, APEC) ở đặc điểm nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Giả sử một quốc gia thành viên WTO cho rằng một quốc gia thành viên khác đang áp dụng biện pháp trợ cấp nông nghiệp không công bằng, gây thiệt hại cho ngành nông nghiệp của mình. Theo quy định của WTO, cơ chế nào sau đây được sử dụng để giải quyết tranh chấp này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Việc Việt Nam gia nhập WTO năm 2007 được xem là một bước ngoặt quan trọng. Cơ hội lớn nhất mà sự kiện này mang lại cho nền kinh tế Việt Nam là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Liên minh châu Âu (EU) được đánh giá là mô hình liên kết khu vực thành công và có mức độ hội nhập sâu sắc nhất thế giới. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất mức độ hội nhập sâu sắc này so với các tổ chức khác như ASEAN hay APEC?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khu vực sử dụng đồng Euro (Eurozone) trong EU là một ví dụ điển hình về hình thức hợp tác nào giữa các quốc gia thành viên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Thách thức lớn nhất mà EU đang phải đối mặt trong bối cảnh hiện nay, thể hiện qua các sự kiện như Brexit (Anh rời EU) hay những bất đồng trong chính sách kinh tế giữa các nước thành viên, là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập trong bối cảnh Chiến tranh lạnh đang diễn ra căng thẳng. Mục tiêu ban đầu nào sau đây phản ánh rõ nhất bối cảnh chính trị - an ninh khu vực lúc bấy giờ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: So với EU, liên kết kinh tế trong ASEAN có đặc điểm nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Việt Nam gia nhập ASEAN vào thời điểm nào và sự kiện này có ý nghĩa như thế nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) có mục tiêu chính là thúc đẩy thương mại và đầu tư mở cửa, tự do. Đặc điểm nào sau đây của APEC thể hiện rõ nhất tính chất 'mở' và linh hoạt so với các khối liên kết kinh tế chặt chẽ hơn như EU?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Nhận định nào sau đây *không đúng* về vai trò của APEC đối với các nền kinh tế thành viên, trong đó có Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tổ chức nào sau đây có phạm vi hoạt động rộng lớn nhất và đóng vai trò là diễn đàn hợp tác toàn cầu về nhiều lĩnh vực, từ hòa bình, an ninh đến phát triển kinh tế - xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Đặc điểm nào sau đây tạo nên tính chất 'quyền lực' của Hội đồng Bảo an so với các cơ quan khác của UN?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Việt Nam là thành viên của Liên Hợp Quốc từ năm 1977. Việc tham gia UN mang lại lợi ích chiến lược nào sau đây cho Việt Nam trên trường quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: An ninh toàn cầu là một khái niệm rộng, bao gồm cả an ninh truyền thống và phi truyền thống. Vấn đề nào sau đây *không* được xem là một thách thức an ninh phi truyền thống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân tích nào sau đây giải thích vì sao các thách thức an ninh phi truyền thống (như biến đổi khí hậu, dịch bệnh) ngày càng trở nên nghiêm trọng và đòi hỏi sự hợp tác toàn cầu để giải quyết?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Giả sử một quốc gia đang phải đối mặt với tình trạng hạn hán nghiêm trọng do biến đổi khí hậu, dẫn đến mất an ninh lương thực và di cư quy mô lớn. Vấn đề này thuộc loại thách thức an ninh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Vai trò của các tổ chức quốc tế (như UN) và khu vực (như ASEAN) trong việc giải quyết các thách thức an ninh toàn cầu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Việt Nam đã và đang tích cực tham gia vào các nỗ lực chung của cộng đồng quốc tế nhằm giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Xu hướng nổi bật trong quan hệ quốc tế hiện nay, song song với toàn cầu hóa, là sự gia tăng liên kết khu vực. Yếu tố nào sau đây giải thích sự 'song hành' này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Giả sử một quốc gia thuộc APEC muốn xuất khẩu mặt hàng dệt may sang một quốc gia thành viên EU. Quốc gia xuất khẩu này cần tuân thủ các quy định thương mại nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Sự phát triển mạnh mẽ của các tổ chức quốc tế và khu vực đặt ra thách thức nào đối với chủ quyền quốc gia của các nước thành viên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Nhận định nào sau đây về vai trò của Liên Hợp Quốc trong bối cảnh an ninh toàn cầu hiện nay là *đúng nhất*?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tại sao hợp tác quốc tế, đặc biệt thông qua các tổ chức đa phương, lại là yếu tố *quyết định* trong việc đối phó hiệu quả với các vấn đề như khủng bố quốc tế hay tội phạm xuyên quốc gia?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chiến lược giữa các cường quốc, việc các quốc gia nhỏ và vừa tham gia vào các tổ chức liên kết khu vực như ASEAN mang lại lợi ích chiến lược nào về mặt chính trị - an ninh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Nhận định nào sau đây thể hiện sự *khác biệt cơ bản* về cơ chế hoạt động giữa APEC và WTO?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Tình huống nào sau đây là một ví dụ về thách thức an ninh phi truyền thống liên quan đến vấn đề xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) và các tập đoàn đa quốc gia (MNCs) trong bối cảnh toàn cầu hóa và an ninh toàn cầu là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cơ sở quan trọng nhất thúc đẩy các quốc gia liên kết với nhau thành các tổ chức khu vực và quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

  • A. Nhu cầu hợp tác để giải quyết các vấn đề chung và tăng cường sức cạnh tranh.
  • B. Áp lực từ các cường quốc kinh tế muốn mở rộng thị trường.
  • C. Sự đồng nhất hoàn toàn về thể chế chính trị giữa các quốc gia.
  • D. Sự suy giảm vai trò của các quốc gia độc lập trên trường quốc tế.

Câu 2: Phân tích sự khác biệt cơ bản về phạm vi hoạt động giữa một tổ chức quốc tế (ví dụ: Liên Hợp Quốc) và một tổ chức khu vực (ví dụ: ASEAN).

  • A. Tổ chức quốc tế chỉ giải quyết vấn đề chính trị, còn tổ chức khu vực chỉ giải quyết vấn đề kinh tế.
  • B. Tổ chức quốc tế có quyền lực ràng buộc cao hơn tổ chức khu vực đối với các nước thành viên.
  • C. Tổ chức quốc tế có phạm vi thành viên và hoạt động trên toàn cầu, còn tổ chức khu vực giới hạn trong một khu vực địa lý nhất định.
  • D. Tổ chức quốc tế được thành lập bởi các nước phát triển, còn tổ chức khu vực được thành lập bởi các nước đang phát triển.

Câu 3: Tổ chức nào sau đây có mục tiêu chính là thiết lập và duy trì một hệ thống thương mại toàn cầu tự do, thuận lợi và minh bạch?

  • A. Liên Hợp Quốc (UN)
  • B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • C. Ngân hàng Thế giới (WB)
  • D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)

Câu 4: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình về liên kết kinh tế khu vực ở cấp độ hội nhập sâu sắc. Đặc điểm nào sau đây thể hiện mức độ hội nhập cao của EU so với các liên kết thương mại tự do đơn thuần?

  • A. Chỉ loại bỏ thuế quan giữa các nước thành viên.
  • B. Có đồng tiền chung (Euro) và chính sách kinh tế, tiền tệ chung ở mức độ nhất định.
  • C. Chỉ tập trung vào hợp tác văn hóa và xã hội.
  • D. Cho phép tự do di chuyển hàng hóa nhưng hạn chế di chuyển con người và vốn.

Câu 5: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập nhằm mục đích chính nào?

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội và duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực.
  • B. Thiết lập liên minh quân sự để chống lại các mối đe dọa bên ngoài.
  • C. Tạo ra một thị trường chung duy nhất với đồng tiền chung cho toàn bộ khu vực.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giải quyết tranh chấp lãnh thổ giữa các nước thành viên.

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007.

  • A. Việt Nam buộc phải từ bỏ quyền tự chủ trong việc hoạch định chính sách thương mại quốc gia.
  • B. Việt Nam không còn gặp phải bất kỳ rào cản thương mại nào khi xuất khẩu hàng hóa.
  • C. Mở ra nhiều cơ hội tiếp cận thị trường toàn cầu, thu hút đầu tư và thúc đẩy cải cách thể chế kinh tế.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp lớn của nhà nước, không ảnh hưởng đến khu vực tư nhân.

Câu 7: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) khác với ASEAN ở điểm nào về mặt thành viên và mục tiêu?

  • A. APEC là một khối thương mại ràng buộc pháp lý, còn ASEAN chỉ là diễn đàn tham vấn.
  • B. APEC chỉ có các nền kinh tế phát triển, còn ASEAN chỉ có các nền kinh tế đang phát triển.
  • C. APEC tập trung vào an ninh quân sự, còn ASEAN tập trung vào kinh tế.
  • D. APEC bao gồm các nền kinh tế và quốc gia thuộc vành đai Thái Bình Dương (nhiều châu lục), còn ASEAN giới hạn ở các quốc gia Đông Nam Á.

Câu 8: An ninh toàn cầu là một khái niệm rộng, bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG phải là một bộ phận cấu thành trực tiếp của an ninh toàn cầu?

  • A. An ninh môi trường (biến đổi khí hậu, ô nhiễm).
  • B. An ninh cá nhân (an toàn giao thông đường bộ).
  • C. An ninh năng lượng (đảm bảo nguồn cung năng lượng).
  • D. An ninh y tế (đại dịch bệnh).

Câu 9: Tại sao các vấn đề như biến đổi khí hậu và đại dịch bệnh được xem là các thách thức an ninh toàn cầu, đòi hỏi sự hợp tác quốc tế?

  • A. Chúng vượt qua biên giới quốc gia và ảnh hưởng đến toàn bộ nhân loại, không thể giải quyết hiệu quả bởi một quốc gia đơn lẻ.
  • B. Chúng chỉ ảnh hưởng đến các nước giàu, các nước nghèo không bị tác động.
  • C. Chúng là những vấn đề mới xuất hiện trong thế kỷ 21 và chưa từng có tiền lệ.
  • D. Chúng chỉ liên quan đến khía cạnh môi trường, không ảnh hưởng đến kinh tế hay xã hội.

Câu 10: Liên Hợp Quốc (UN) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này của UN?

  • A. Thiết lập các khu vực thương mại tự do giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Cung cấp các khoản vay dài hạn cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng.
  • C. Ban hành các quy định bắt buộc về tiêu chuẩn sản xuất công nghiệp.
  • D. Triển khai lực lượng gìn giữ hòa bình tại các khu vực xung đột.

Câu 11: Dựa vào kiến thức về các tổ chức quốc tế, hãy cho biết tổ chức nào chủ yếu tập trung vào việc cung cấp hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các nước đang phát triển nhằm xóa đói giảm nghèo và thúc đẩy phát triển bền vững?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • C. Ngân hàng Thế giới (WB)
  • D. Liên minh châu Âu (EU)

Câu 12: Phân tích tại sao việc giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống (như khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia) lại gặp nhiều thách thức, ngay cả khi có sự hợp tác quốc tế?

  • A. Các mối đe dọa này thường vô hình, không có biên giới rõ ràng và liên quan đến nhiều yếu tố phức tạp (kinh tế, xã hội, tư tưởng).
  • B. Các quốc gia không quan tâm đến việc hợp tác giải quyết các vấn đề này.
  • C. Chỉ có các nước phát triển mới có khả năng chống lại các mối đe dọa này.
  • D. Các tổ chức quốc tế không có đủ nguồn lực tài chính để đối phó.

Câu 13: So sánh Hiệp ước Tự do Thương mại Bắc Mỹ (NAFTA, nay là USMCA) và Liên minh châu Âu (EU). Điểm khác biệt cơ bản nhất về mức độ hội nhập kinh tế giữa hai tổ chức này là gì?

  • A. NAFTA/USMCA có đồng tiền chung, còn EU thì không.
  • B. EU đã phát triển thành thị trường chung với tự do di chuyển yếu tố sản xuất, còn NAFTA/USMCA chủ yếu là khu vực thương mại tự do.
  • C. NAFTA/USMCA có chính sách đối ngoại chung, còn EU thì không.
  • D. NAFTA/USMCA có số lượng thành viên lớn hơn EU.

Câu 14: Việt Nam là thành viên tích cực của cả ASEAN và APEC. Việc tham gia đồng thời hai tổ chức này mang lại những lợi ích bổ sung nào cho Việt Nam?

  • A. Chỉ giúp Việt Nam tăng cường quan hệ với các nước láng giềng gần gũi.
  • B. Khiến Việt Nam phải tuân thủ hai bộ quy tắc thương mại hoàn toàn khác biệt và mâu thuẫn.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích về an ninh quốc phòng, không có lợi ích kinh tế.
  • D. Tăng cường vị thế khu vực thông qua ASEAN và mở rộng kết nối với các nền kinh tế lớn trên vành đai Thái Bình Dương thông qua APEC.

Câu 15: Quan sát biểu đồ (giả định) thể hiện kim ngạch thương mại nội khối của EU qua các năm. Nếu biểu đồ cho thấy xu hướng tăng trưởng liên tục và chiếm tỷ trọng lớn trong tổng kim ngạch, điều này phản ánh điều gì về tác động của EU?

  • A. Liên kết kinh tế EU đã thúc đẩy mạnh mẽ thương mại giữa các nước thành viên.
  • B. EU không có tác động đáng kể đến hoạt động thương mại của các nước thành viên.
  • C. Các nước EU đang giảm dần phụ thuộc vào thương mại nội khối.
  • D. Số liệu biểu đồ không liên quan đến tác động của EU.

Câu 16: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) có vai trò chính là gì trong hệ thống tài chính toàn cầu?

  • A. Cung cấp vốn cho các dự án cơ sở hạ tầng dài hạn.
  • B. Giám sát hệ thống tiền tệ toàn cầu và cung cấp hỗ trợ tài chính ngắn hạn cho các nước gặp khó khăn về cán cân thanh toán.
  • C. Thúc đẩy tự do hóa thương mại quốc tế bằng cách giảm thuế quan.
  • D. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.

Câu 17: An ninh mạng (cybersecurity) ngày càng trở thành một vấn đề an ninh toàn cầu. Nguyên nhân chính là gì?

  • A. Chỉ có các nước phát triển mới bị tấn công mạng.
  • B. Các cuộc tấn công mạng chỉ gây thiệt hại về tài chính, không ảnh hưởng đến an ninh quốc gia.
  • C. Sự phụ thuộc ngày càng tăng của các quốc gia và hệ thống quan trọng (năng lượng, tài chính, quốc phòng) vào cơ sở hạ tầng kỹ thuật số dễ bị tấn công xuyên biên giới.
  • D. Việc sử dụng internet ngày càng phổ biến trên toàn thế giới.

Câu 18: Giả sử một quốc gia vừa gia nhập WTO. Quốc gia này có thể phải đối mặt với thách thức nào về mặt kinh tế nội địa do việc mở cửa thị trường theo cam kết WTO?

  • A. Các doanh nghiệp nội địa sẽ hoàn toàn không còn đối thủ cạnh tranh.
  • B. Chỉ có lợi cho người tiêu dùng, không có lợi cho doanh nghiệp.
  • C. Quốc gia này sẽ không thể xuất khẩu bất kỳ mặt hàng nào ra nước ngoài.
  • D. Gia tăng cạnh tranh từ hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu, có thể gây khó khăn cho các ngành công nghiệp nội địa yếu kém.

Câu 19: Khái niệm "an ninh con người" (human security) trong bối cảnh an ninh toàn cầu nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự an toàn và phúc lợi của cá nhân và cộng đồng, bao gồm các mối đe dọa từ nghèo đói, bệnh tật, thiên tai, và vi phạm quyền con người, không chỉ giới hạn ở an ninh quốc gia truyền thống.
  • B. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ biên giới quốc gia khỏi xâm lược.
  • C. Đồng nhất an ninh con người với an ninh kinh tế của một quốc gia.
  • D. Là trách nhiệm duy nhất của chính phủ mỗi quốc gia, không cần hợp tác quốc tế.

Câu 20: Tại sao sự tương đồng về địa lí, văn hóa, xã hội thường là cơ sở quan trọng cho sự hình thành và phát triển của các tổ chức liên kết KINH TẾ khu vực?

  • A. Sự khác biệt về địa lý và văn hóa mới là yếu tố chính thúc đẩy liên kết.
  • B. Sự tương đồng giúp giảm bớt rào cản giao tiếp, tạo dựng lòng tin, và có chung những lợi ích, thách thức, tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác và hội nhập.
  • C. Chỉ có các nước có cùng ngôn ngữ mới có thể liên kết kinh tế.
  • D. Yếu tố địa lý, văn hóa, xã hội không liên quan gì đến liên kết kinh tế.

Câu 21: Dựa trên vai trò của Liên Hợp Quốc, hãy dự đoán tổ chức này có thể làm gì để ứng phó với một cuộc khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng do hạn hán kéo dài ở một quốc gia?

  • A. Gửi lực lượng quân sự đến can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia đó.
  • B. Chỉ đưa ra tuyên bố lên án mà không có hành động cụ thể.
  • C. Huy động viện trợ nhân đạo từ các quốc gia thành viên và các tổ chức liên quan, điều phối hoạt động cứu trợ.
  • D. Áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế đối với quốc gia bị ảnh hưởng.

Câu 22: Đâu là một thách thức lớn mà các tổ chức quốc tế và khu vực phải đối mặt trong quá trình hoạt động của mình?

  • A. Thiếu sự quan tâm từ các quốc gia thành viên.
  • B. Luôn có đủ nguồn lực tài chính và nhân sự.
  • C. Các quốc gia thành viên luôn đồng thuận tuyệt đối trong mọi vấn đề.
  • D. Sự khác biệt về lợi ích, thể chế chính trị và mức độ phát triển giữa các quốc gia thành viên dẫn đến khó khăn trong ra quyết định và thực thi chính sách chung.

Câu 23: Phân tích ảnh hưởng của toàn cầu hóa đến sự gia tăng các vấn đề an ninh toàn cầu.

  • A. Toàn cầu hóa làm tăng sự kết nối và phụ thuộc lẫn nhau, tạo điều kiện cho các vấn đề như dịch bệnh, khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia lây lan nhanh chóng và phức tạp hơn.
  • B. Toàn cầu hóa làm giảm bớt mọi nguy cơ an ninh trên thế giới.
  • C. Toàn cầu hóa chỉ ảnh hưởng đến an ninh kinh tế, không ảnh hưởng đến an ninh phi truyền thống.
  • D. Toàn cầu hóa khiến các quốc gia đóng cửa biên giới và không hợp tác.

Câu 24: MERCOSUR (Thị trường chung Nam Mỹ) là một khối thương mại quan trọng ở khu vực Nam Mỹ. Yếu tố địa lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết các quốc gia thành viên ban đầu của MERCOSUR?

  • A. Các quốc gia thành viên đều có chung đường bờ biển dài giáp Thái Bình Dương.
  • B. Các quốc gia thành viên ban đầu đều có vị trí địa lý gần nhau trong lưu vực sông La Plata hoặc khu vực lân cận.
  • C. Các quốc gia thành viên đều nằm hoàn toàn ở Bắc bán cầu.
  • D. Các quốc gia thành viên đều có khí hậu hoang mạc chiếm ưu thế.

Câu 25: Việc một quốc gia tuân thủ các phán quyết của Cơ quan Giải quyết Tranh chấp (DSB) của WTO khi có tranh chấp thương mại với quốc gia khác thể hiện điều gì?

  • A. Quốc gia đó đang nhượng bộ hoàn toàn về lợi ích kinh tế.
  • B. Hệ thống WTO không có hiệu lực ràng buộc pháp lý.
  • C. Sự tôn trọng và tuân thủ các quy tắc và cơ chế giải quyết tranh chấp đa phương của WTO.
  • D. Quốc gia đó không có khả năng tự bảo vệ lợi ích của mình.

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa phát triển kinh tế và an ninh toàn cầu.

  • A. Phát triển kinh tế bền vững có thể góp phần giảm bớt nghèo đói, bất bình đẳng, từ đó giảm thiểu các nguyên nhân gốc rễ của xung đột và bất ổn, tăng cường an ninh.
  • B. Phát triển kinh tế luôn dẫn đến cạnh tranh và xung đột, làm suy yếu an ninh.
  • C. Kinh tế và an ninh là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt, không có mối liên hệ nào.
  • D. Chỉ có các nước giàu mới quan tâm đến an ninh toàn cầu.

Câu 27: Việt Nam là thành viên của ASEAN. Quyết định tham gia Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) thể hiện cam kết của Việt Nam trong việc thực hiện mục tiêu nào của ASEAN?

  • A. Thiết lập liên minh quân sự chung.
  • B. Hội nhập kinh tế sâu rộng hơn, hướng tới một khu vực kinh tế cạnh tranh và liên kết.
  • C. Chỉ tập trung vào hợp tác chính trị và an ninh.
  • D. Xây dựng một quốc gia siêu cường trong khu vực.

Câu 28: Tại sao việc giải quyết vấn đề khủng bố quốc tế đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia và tổ chức quốc tế?

  • A. Các nhóm khủng bố thường hoạt động xuyên quốc gia, sử dụng mạng lưới và tài chính toàn cầu, do đó cần phối hợp thông tin, hành động pháp lý và chống tài trợ trên phạm vi quốc tế.
  • B. Khủng bố chỉ là vấn đề nội bộ của một vài quốc gia nhất định.
  • C. Các tổ chức khủng bố rất dễ bị đánh bại bởi một quốc gia đơn lẻ.
  • D. Hợp tác quốc tế chỉ làm phức tạp thêm việc chống khủng bố.

Câu 29: Dựa trên mục tiêu của APEC, Việt Nam có thể tận dụng diễn đàn này để thúc đẩy lợi ích quốc gia như thế nào?

  • A. Chỉ để tăng cường quan hệ ngoại giao với Trung Quốc và Hoa Kỳ.
  • B. Để trở thành quốc gia duy nhất quyết định các chính sách kinh tế trong khu vực.
  • C. Chỉ tập trung vào việc nhận viện trợ phát triển từ các nước giàu.
  • D. Tham gia vào quá trình tự do hóa thương mại và đầu tư, học hỏi kinh nghiệm phát triển, nâng cao năng lực cạnh tranh và quảng bá hình ảnh quốc gia.

Câu 30: An ninh lương thực toàn cầu là một khía cạnh quan trọng của an ninh toàn cầu. Vấn đề này liên quan chủ yếu đến yếu tố nào?

  • A. Đảm bảo mỗi quốc gia có đủ vũ khí để tự vệ.
  • B. Đảm bảo mọi người, mọi lúc đều có khả năng tiếp cận đủ lương thực an toàn và dinh dưỡng để đáp ứng nhu cầu ăn uống và sở thích cho một cuộc sống năng động và khỏe mạnh.
  • C. Kiểm soát giá cả lương thực trên thị trường chứng khoán.
  • D. Chỉ tập trung vào việc sản xuất ngũ cốc ở quy mô lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Cơ sở quan trọng nhất thúc đẩy các quốc gia liên kết với nhau thành các tổ chức khu vực và quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích sự khác biệt cơ bản về phạm vi hoạt động giữa một tổ chức quốc tế (ví dụ: Liên Hợp Quốc) và một tổ chức khu vực (ví dụ: ASEAN).

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Tổ chức nào sau đây có mục tiêu chính là thiết lập và duy trì một hệ thống thương mại toàn cầu tự do, thuận lợi và minh bạch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình về liên kết kinh tế khu vực ở cấp độ hội nhập sâu sắc. Đặc điểm nào sau đây thể hiện mức độ hội nhập cao của EU so với các liên kết thương mại tự do đơn thuần?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập nhằm mục đích chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) khác với ASEAN ở điểm nào về mặt thành viên và mục tiêu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: An ninh toàn cầu là một khái niệm rộng, bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG phải là một bộ phận cấu thành trực tiếp của an ninh toàn cầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tại sao các vấn đề như biến đổi khí hậu và đại dịch bệnh được xem là các thách thức an ninh toàn cầu, đòi hỏi sự hợp tác quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Liên Hợp Quốc (UN) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này của UN?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Dựa vào kiến thức về các tổ chức quốc tế, hãy cho biết tổ chức nào chủ yếu tập trung vào việc cung cấp hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các nước đang phát triển nhằm xóa đói giảm nghèo và thúc đẩy phát triển bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích tại sao việc giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống (như khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia) lại gặp nhiều thách thức, ngay cả khi có sự hợp tác quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: So sánh Hiệp ước Tự do Thương mại Bắc Mỹ (NAFTA, nay là USMCA) và Liên minh châu Âu (EU). Điểm khác biệt cơ bản nhất về mức độ hội nhập kinh tế giữa hai tổ chức này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Việt Nam là thành viên tích cực của cả ASEAN và APEC. Việc tham gia đồng thời hai tổ chức này mang lại những lợi ích bổ sung nào cho Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Quan sát biểu đồ (giả định) thể hiện kim ngạch thương mại nội khối của EU qua các năm. Nếu biểu đồ cho thấy xu hướng tăng trưởng liên tục và chiếm tỷ trọng lớn trong tổng kim ngạch, điều này phản ánh điều gì về tác động của EU?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) có vai trò chính là gì trong hệ thống tài chính toàn cầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: An ninh mạng (cybersecurity) ngày càng trở thành một vấn đề an ninh toàn cầu. Nguyên nhân chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Giả sử một quốc gia vừa gia nhập WTO. Quốc gia này có thể phải đối mặt với thách thức nào về mặt kinh tế nội địa do việc mở cửa thị trường theo cam kết WTO?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khái niệm 'an ninh con người' (human security) trong bối cảnh an ninh toàn cầu nhấn mạnh điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tại sao sự tương đồng về địa lí, văn hóa, xã hội thường là cơ sở quan trọng cho sự hình thành và phát triển của các tổ chức liên kết KINH TẾ khu vực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Dựa trên vai trò của Liên Hợp Quốc, hãy dự đoán tổ chức này có thể làm gì để ứng phó với một cuộc khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng do hạn hán kéo dài ở một quốc gia?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đâu là một thách thức lớn mà các tổ chức quốc tế và khu vực phải đối mặt trong quá trình hoạt động của mình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích ảnh hưởng của toàn cầu hóa đến sự gia tăng các vấn đề an ninh toàn cầu.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: MERCOSUR (Thị trường chung Nam Mỹ) là một khối thương mại quan trọng ở khu vực Nam Mỹ. Yếu tố địa lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết các quốc gia thành viên ban đầu của MERCOSUR?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Việc một quốc gia tuân thủ các phán quyết của Cơ quan Giải quyết Tranh chấp (DSB) của WTO khi có tranh chấp thương mại với quốc gia khác thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa phát triển kinh tế và an ninh toàn cầu.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Việt Nam là thành viên của ASEAN. Quyết định tham gia Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) thể hiện cam kết của Việt Nam trong việc thực hiện mục tiêu nào của ASEAN?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tại sao việc giải quyết vấn đề khủng bố quốc tế đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia và tổ chức quốc tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Dựa trên mục tiêu của APEC, Việt Nam có thể tận dụng diễn đàn này để thúc đẩy lợi ích quốc gia như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: An ninh lương thực toàn cầu là một khía cạnh quan trọng của an ninh toàn cầu. Vấn đề này liên quan chủ yếu đến yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự hình thành và phát triển của các tổ chức liên kết kinh tế khu vực trên thế giới chủ yếu bắt nguồn từ nguyên nhân nào sau đây?

  • A. Sự bùng nổ dân số và di cư quốc tế.
  • B. Sự gia tăng các thách thức an ninh phi truyền thống.
  • C. Nhu cầu giải quyết các vấn đề môi trường xuyên biên giới.
  • D. Xu hướng toàn cầu hóa và sức ép cạnh tranh giữa các nền kinh tế.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của việc các quốc gia có sự tương đồng về địa lí, văn hóa, xã hội hoặc có chung mục tiêu, lợi ích liên kết lại thành các tổ chức khu vực.

  • A. Chỉ nhằm mục đích trao đổi văn hóa và du lịch.
  • B. Tạo ra rào cản thương mại và đầu tư giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Tăng cường sức mạnh tổng hợp, nâng cao vị thế và khả năng cạnh tranh trên trường quốc tế.
  • D. Dẫn đến việc các quốc gia thành viên mất đi chủ quyền quốc gia.

Câu 3: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò là diễn đàn toàn cầu nhằm thiết lập và duy trì một nền thương mại tự do, thuận lợi và minh bạch?

  • A. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới)
  • B. IMF (Quỹ Tiền tệ Quốc tế)
  • C. WB (Ngân hàng Thế giới)
  • D. UN (Liên Hợp Quốc)

Câu 4: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của WTO đối với nền kinh tế thế giới?

  • A. Chỉ tập trung vào việc giải quyết tranh chấp thương mại giữa các nước lớn.
  • B. Đóng vai trò chính trong việc cung cấp viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
  • C. Thiết lập hàng rào thuế quan để bảo vệ sản xuất nội địa của các nước thành viên.
  • D. Thúc đẩy tự do hóa thương mại, làm cho nền kinh tế thế giới phát triển năng động hơn.

Câu 5: Dựa vào kiến thức đã học và thông tin trong bài, hãy cho biết đặc điểm nổi bật nhất của Liên minh châu Âu (EU) so với các tổ chức liên kết kinh tế khu vực khác như ASEAN hay NAFTA.

  • A. Chỉ tập trung vào hợp tác thương mại hàng hóa.
  • B. Mức độ liên kết, hội nhập cao, bao gồm cả kinh tế, chính trị và xã hội (ví dụ: sử dụng đồng tiền chung, tự do đi lại).
  • C. Chỉ hoạt động như một diễn đàn đối thoại giữa các chính phủ.
  • D. Không có cơ quan siêu quốc gia nào có thẩm quyền.

Câu 6: Việt Nam chính thức gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm nào? Sự kiện này có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế Việt Nam?

  • A. Năm 2007; Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Năm 1995; Chỉ có ý nghĩa về mặt chính trị, không ảnh hưởng kinh tế.
  • C. Năm 1998; Dẫn đến việc Việt Nam phải đóng cửa thị trường nội địa.
  • D. Năm 2015; Chỉ ảnh hưởng đến ngành nông nghiệp của Việt Nam.

Câu 7: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập với mục tiêu ban đầu chủ yếu là gì?

  • A. Thiết lập một liên minh quân sự chống lại các cường quốc.
  • B. Tạo ra một thị trường chung và đồng tiền chung cho toàn khu vực.
  • C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội và duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề môi trường xuyên biên giới.

Câu 8: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) khác biệt cơ bản với Liên minh châu Âu (EU) ở điểm nào về bản chất hoạt động?

  • A. APEC có nhiều thành viên hơn EU.
  • B. APEC hoạt động như một diễn đàn mở, không ràng buộc pháp lý chặt chẽ như EU với các cơ quan siêu quốc gia.
  • C. EU chỉ tập trung vào thương mại, còn APEC tập trung vào an ninh.
  • D. APEC có đồng tiền chung, còn EU thì không.

Câu 9: Phân tích tác động tiêu cực tiềm ẩn đối với một quốc gia khi tham gia vào các tổ chức liên kết kinh tế khu vực hoặc toàn cầu.

  • A. Hoàn toàn không có tác động tiêu cực nào.
  • B. Chỉ có tác động tiêu cực đến môi trường.
  • C. Luôn dẫn đến sự suy giảm kinh tế nội địa.
  • D. Có thể đối mặt với sức ép cạnh tranh từ các nền kinh tế mạnh hơn, hoặc phải điều chỉnh chính sách để phù hợp với quy định chung.

Câu 10: Liên Hợp Quốc (UN) ra đời trong bối cảnh lịch sử nào và với mục tiêu chính là gì?

  • A. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai; Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • B. Trong thời kỳ Chiến tranh lạnh; Thiết lập một khối quân sự mới.
  • C. Trước Chiến tranh thế giới thứ nhất; Thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu.
  • D. Trong thế kỷ 21; Giải quyết riêng lẻ các vấn đề môi trường.

Câu 11: Vai trò của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Cung cấp các khoản vay cho các nước đang phát triển.
  • B. Ban hành các quy định về thương mại quốc tế.
  • C. Ra quyết định về các biện pháp cưỡng chế, duy trì hòa bình, cấm vận hoặc hành động quân sự.
  • D. Tổ chức các hội nghị về biến đổi khí hậu.

Câu 12: An ninh toàn cầu là một khái niệm phức tạp. Vấn đề nào sau đây được coi là một thách thức an ninh phi truyền thống mang tính toàn cầu?

  • A. Tranh chấp biên giới giữa hai quốc gia láng giềng.
  • B. Một cuộc nội chiến trong phạm vi một quốc gia.
  • C. Xung đột vũ trang cục bộ do tranh chấp lãnh thổ.
  • D. Biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng.

Câu 13: Phân tích mối liên hệ giữa toàn cầu hóa và các vấn đề an ninh phi truyền thống (như dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia).

  • A. Toàn cầu hóa thúc đẩy sự kết nối, giao lưu, tạo điều kiện cho các vấn đề này lây lan nhanh chóng và vượt ra khỏi biên giới quốc gia.
  • B. Toàn cầu hóa giúp giải quyết triệt để mọi vấn đề an ninh phi truyền thống.
  • C. Toàn cầu hóa không có bất kỳ mối liên hệ nào với an ninh phi truyền thống.
  • D. Toàn cầu hóa chỉ làm trầm trọng thêm các vấn đề an ninh truyền thống.

Câu 14: Đâu là một trong những vai trò quan trọng nhất của các tổ chức quốc tế và khu vực trong việc giải quyết các vấn đề an ninh toàn cầu?

  • A. Thực hiện quyền lực tuyệt đối đối với các quốc gia thành viên.
  • B. Tạo ra khuôn khổ pháp lý và cơ chế hợp tác để các quốc gia cùng phối hợp hành động.
  • C. Chỉ đóng vai trò quan sát và ghi nhận các vấn đề.
  • D. Độc lập giải quyết tất cả các vấn đề mà không cần sự tham gia của các quốc gia.

Câu 15: Việt Nam tham gia tích cực vào các hoạt động gì của Liên Hợp Quốc để đóng góp vào việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

  • A. Chỉ tham gia các hoạt động về văn hóa.
  • B. Chỉ đóng góp tài chính, không tham gia hoạt động thực tiễn.
  • C. Tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc.
  • D. Chỉ tham gia với vai trò quan sát viên.

Câu 16: Hiện nay, vấn đề an ninh lương thực toàn cầu đang đối mặt với những thách thức nào?

  • A. Sản lượng lương thực thế giới luôn vượt quá nhu cầu.
  • B. Giá lương thực luôn ổn định và dễ tiếp cận.
  • C. Không có mối liên hệ nào với biến đổi khí hậu.
  • D. Biến đổi khí hậu, xung đột, giá cả thị trường không ổn định, và phân phối không đồng đều.

Câu 17: Tại sao các tổ chức quốc tế và khu vực lại đóng vai trò quan trọng trong việc ứng phó với các đại dịch toàn cầu (ví dụ: COVID-19)?

  • A. Họ có thể kiểm soát hoàn toàn việc di chuyển của mọi người dân trên thế giới.
  • B. Họ cung cấp nền tảng để chia sẻ thông tin, phối hợp nghiên cứu, phân phối vật tư y tế và vắc xin trên phạm vi toàn cầu.
  • C. Họ chịu trách nhiệm tài chính duy nhất cho việc phòng chống dịch bệnh ở mọi quốc gia.
  • D. Họ có quyền cấm vận đối với bất kỳ quốc gia nào có dịch bệnh.

Câu 18: So sánh chức năng chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB).

  • A. IMF tập trung vào viện trợ phát triển dài hạn, WB tập trung vào ổn định tài chính ngắn hạn.
  • B. Cả hai đều chỉ tập trung vào việc giải quyết tranh chấp thương mại.
  • C. IMF hỗ trợ ổn định hệ thống tiền tệ toàn cầu và cung cấp hỗ trợ tài chính ngắn hạn; WB tập trung vào xóa đói giảm nghèo và viện trợ phát triển dài hạn.
  • D. IMF là tổ chức quân sự, WB là tổ chức văn hóa.

Câu 19: Nhận định nào sau đây là đúng về vai trò của các công ty đa quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa và liên kết kinh tế quốc tế?

  • A. Đóng vai trò quan trọng trong việc luân chuyển vốn, công nghệ và lao động trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Chỉ hoạt động trong phạm vi một quốc gia duy nhất.
  • C. Không có ảnh hưởng đến nền kinh tế của các quốc gia tiếp nhận đầu tư.
  • D. Luôn tuân thủ mọi quy định pháp luật của tất cả các quốc gia mà họ hoạt động.

Câu 20: Phân tích lý do tại sao các vấn đề an ninh như khủng bố, tội phạm mạng lại trở thành thách thức toàn cầu và đòi hỏi sự hợp tác quốc tế?

  • A. Các vấn đề này chỉ ảnh hưởng đến một vài quốc gia cụ thể.
  • B. Công nghệ hiện đại làm cho việc kiểm soát trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
  • C. Chỉ có các nước phát triển mới có khả năng giải quyết các vấn đề này.
  • D. Chúng vượt qua biên giới quốc gia, sử dụng công nghệ toàn cầu và có thể gây ảnh hưởng đến nhiều quốc gia cùng lúc.

Câu 21: Việt Nam tham gia Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) vào năm nào? Việc này mang lại lợi ích gì cho Việt Nam?

  • A. Năm 1995; Chủ yếu để nhận viện trợ không hoàn lại.
  • B. Năm 1998; Mở rộng quan hệ thương mại, đầu tư với các nền kinh tế lớn trong khu vực.
  • C. Năm 2007; Chỉ tập trung vào hợp tác văn hóa.
  • D. Năm 2018; Không mang lại lợi ích kinh tế cụ thể nào.

Câu 22: An ninh năng lượng là một bộ phận quan trọng của an ninh toàn cầu. Thách thức lớn nhất đối với an ninh năng lượng hiện nay là gì?

  • A. Nguồn cung năng lượng hóa thạch luôn dồi dào và rẻ.
  • B. Năng lượng tái tạo đã thay thế hoàn toàn năng lượng hóa thạch.
  • C. Sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng hóa thạch đang cạn kiệt, phân bố không đều và gây ô nhiễm môi trường.
  • D. Tất cả các quốc gia đều có đủ năng lượng cho nhu cầu của mình.

Câu 23: Tại sao các tổ chức phi chính phủ (NGOs) lại đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu, bao gồm cả an ninh phi truyền thống?

  • A. Họ có thể hoạt động linh hoạt, tiếp cận trực tiếp cộng đồng, vận động chính sách và nâng cao nhận thức của công chúng.
  • B. Họ có quyền lực ngang bằng với các chính phủ quốc gia.
  • C. Họ chỉ hoạt động vì lợi nhuận kinh tế.
  • D. Họ không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến các vấn đề toàn cầu.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc các quốc gia thành viên ASEAN cùng xây dựng Cộng đồng ASEAN.

  • A. Chỉ nhằm mục đích quân sự.
  • B. Dẫn đến việc các quốc gia thành viên sát nhập thành một quốc gia duy nhất.
  • C. Làm giảm hợp tác kinh tế và văn hóa.
  • D. Tăng cường liên kết trên cả ba trụ cột: chính trị-an ninh, kinh tế, văn hóa-xã hội, nhằm nâng cao sức mạnh và vai trò của ASEAN trong khu vực và thế giới.

Câu 25: Thách thức lớn nhất mà Liên Hợp Quốc phải đối mặt trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế hiện nay là gì?

  • A. Thiếu nguồn tài chính hoạt động.
  • B. Sự khác biệt về lợi ích và quan điểm giữa các quốc gia thành viên, đặc biệt là các thành viên thường trực Hội đồng Bảo an.
  • C. Không có đủ số lượng nhân viên.
  • D. Thế giới đã hoàn toàn hòa bình, không còn xung đột.

Câu 26: Đâu là một ví dụ điển hình về hợp tác khu vực nhằm giải quyết vấn đề tài nguyên nước xuyên biên giới?

  • A. Ủy hội sông Mê Kông quốc tế.
  • B. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
  • C. Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB).
  • D. Liên minh Bưu chính Thế giới (UPU).

Câu 27: Phân tích tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) đối với các vấn đề an ninh toàn cầu.

  • A. Làm cho thế giới trở nên an toàn tuyệt đối.
  • B. Chỉ tạo ra thách thức về kinh tế.
  • C. Tạo ra các thách thức mới như an ninh mạng, chiến tranh mạng, sử dụng công nghệ cao cho mục đích khủng bố hoặc tội phạm.
  • D. Không có bất kỳ mối liên hệ nào với an ninh.

Câu 28: Tại sao việc giải quyết các vấn đề an ninh toàn cầu như biến đổi khí hậu đòi hỏi sự tham gia và phối hợp của tất cả các quốc gia, không phân biệt trình độ phát triển?

  • A. Chỉ có các nước giàu mới có khả năng gây ô nhiễm.
  • B. Các vấn đề này chỉ ảnh hưởng đến một nhóm nhỏ các quốc gia.
  • C. Các nước nghèo không có trách nhiệm trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • D. Đây là các vấn đề xuyên biên giới, ảnh hưởng đến toàn bộ hành tinh và cần nỗ lực chung của cộng đồng quốc tế.

Câu 29: Nhận định nào sau đây là chính xác về vai trò của Việt Nam trong các tổ chức quốc tế và khu vực như ASEAN, APEC, WTO, UN?

  • A. Tích cực tham gia, chủ động hội nhập, đóng góp vào sự phát triển chung và bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • B. Chỉ tham gia thụ động, không có đóng góp đáng kể.
  • C. Chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế, bỏ qua các vấn đề chính trị, an ninh.
  • D. Chỉ tham gia một vài tổ chức nhỏ, không có vai trò trong các diễn đàn lớn.

Câu 30: Phân tích thách thức đối với việc xây dựng lòng tin và hợp tác giữa các quốc gia trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị và kinh tế ngày càng gia tăng.

  • A. Cạnh tranh luôn dẫn đến hợp tác dễ dàng hơn.
  • B. Sự khác biệt về lợi ích, nghi kỵ lẫn nhau, và chủ nghĩa bảo hộ có thể cản trở nỗ lực hợp tác chung.
  • C. Các tổ chức quốc tế có đủ quyền lực để buộc các quốc gia phải hợp tác.
  • D. Lòng tin giữa các quốc gia luôn được duy trì ở mức cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Sự hình thành và phát triển của các tổ chức liên kết kinh tế khu vực trên thế giới chủ yếu bắt nguồn từ nguyên nhân nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của việc các quốc gia có sự tương đồng về địa lí, văn hóa, xã hội hoặc có chung mục tiêu, lợi ích liên kết lại thành các tổ chức khu vực.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò là diễn đàn toàn cầu nhằm thiết lập và duy trì một nền thương mại tự do, thuận lợi và minh bạch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của WTO đối với nền kinh tế thế giới?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Dựa vào kiến thức đã học và thông tin trong bài, hãy cho biết đặc điểm nổi bật nhất của Liên minh châu Âu (EU) so với các tổ chức liên kết kinh tế khu vực khác như ASEAN hay NAFTA.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Việt Nam chính thức gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm nào? Sự kiện này có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập với mục tiêu ban đầu chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) khác biệt cơ bản với Liên minh châu Âu (EU) ở điểm nào về bản chất hoạt động?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích tác động tiêu cực tiềm ẩn đối với một quốc gia khi tham gia vào các tổ chức liên kết kinh tế khu vực hoặc toàn cầu.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Liên Hợp Quốc (UN) ra đời trong bối cảnh lịch sử nào và với mục tiêu chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Vai trò của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: An ninh toàn cầu là một khái niệm phức tạp. Vấn đề nào sau đây được coi là một thách thức an ninh phi truyền thống mang tính toàn cầu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân tích mối liên hệ giữa toàn cầu hóa và các vấn đề an ninh phi truyền thống (như dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia).

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đâu là một trong những vai trò quan trọng nhất của các tổ chức quốc tế và khu vực trong việc giải quyết các vấn đề an ninh toàn cầu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Việt Nam tham gia tích cực vào các hoạt động gì của Liên Hợp Quốc để đóng góp vào việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Hiện nay, vấn đề an ninh lương thực toàn cầu đang đối mặt với những thách thức nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tại sao các tổ chức quốc tế và khu vực lại đóng vai trò quan trọng trong việc ứng phó với các đại dịch toàn cầu (ví dụ: COVID-19)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: So sánh chức năng chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB).

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Nhận định nào sau đây là đúng về vai trò của các công ty đa quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa và liên kết kinh tế quốc tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích lý do tại sao các vấn đề an ninh như khủng bố, tội phạm mạng lại trở thành thách thức toàn cầu và đòi hỏi sự hợp tác quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Việt Nam tham gia Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) vào năm nào? Việc này mang lại lợi ích gì cho Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: An ninh năng lượng là một bộ phận quan trọng của an ninh toàn cầu. Thách thức lớn nhất đối với an ninh năng lượng hiện nay là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tại sao các tổ chức phi chính phủ (NGOs) lại đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu, bao gồm cả an ninh phi truyền thống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc các quốc gia thành viên ASEAN cùng xây dựng Cộng đồng ASEAN.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Thách thức lớn nhất mà Liên Hợp Quốc phải đối mặt trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế hiện nay là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đâu là một ví dụ điển hình về hợp tác khu vực nhằm giải quyết vấn đề tài nguyên nước xuyên biên giới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) đối với các vấn đề an ninh toàn cầu.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Tại sao việc giải quyết các vấn đề an ninh toàn cầu như biến đổi khí hậu đòi hỏi sự tham gia và phối hợp của tất cả các quốc gia, không phân biệt trình độ phát triển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Nhận định nào sau đây là chính xác về vai trò của Việt Nam trong các tổ chức quốc tế và khu vực như ASEAN, APEC, WTO, UN?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Phân tích thách thức đối với việc xây dựng lòng tin và hợp tác giữa các quốc gia trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị và kinh tế ngày càng gia tăng.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Các tổ chức liên kết kinh tế khu vực (như EU, ASEAN, NAFTA) được hình thành chủ yếu dựa trên cơ sở nào sau đây?

  • A. Sự xuất hiện của các vấn đề môi trường toàn cầu.
  • B. Nhu cầu giải quyết xung đột quân sự giữa các quốc gia.
  • C. Sự phân hóa sâu sắc về trình độ phát triển kinh tế.
  • D. Sự tương đồng về địa lí, văn hóa, xã hội hoặc chung mục tiêu, lợi ích.

Câu 2: Phân tích vai trò chủ yếu của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.

  • A. Thiết lập và duy trì một hệ thống thương mại đa phương, tự do và công bằng.
  • B. Cung cấp viện trợ nhân đạo và giải quyết các vấn đề xã hội toàn cầu.
  • C. Hỗ trợ các quốc gia phát triển về mặt tài chính và tiền tệ.
  • D. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia thành viên.

Câu 3: Liên hợp quốc (UN) được thành lập với mục đích cốt lõi nào sau đây, phản ánh bài học từ các cuộc chiến tranh thế giới?

  • A. Thúc đẩy tự do thương mại và đầu tư toàn cầu.
  • B. Hỗ trợ tái thiết kinh tế các nước sau chiến tranh.
  • C. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia.
  • D. Thiết lập một trật tự thế giới đơn cực do các cường quốc lãnh đạo.

Câu 4: So sánh điểm khác biệt cơ bản về phạm vi địa lí thành viên giữa Liên minh châu Âu (EU) và Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC).

  • A. EU chỉ có các nước phát triển, APEC có cả nước phát triển và đang phát triển.
  • B. EU tập trung ở châu Âu, APEC bao gồm các nền kinh tế ở vành đai Thái Bình Dương (nhiều châu lục).
  • C. EU chủ yếu về kinh tế, APEC chủ yếu về chính trị-an ninh.
  • D. EU có số lượng thành viên ít hơn nhiều so với APEC.

Câu 5: Một quốc gia đang phát triển muốn tìm kiếm nguồn vốn vay ưu đãi để xây dựng cơ sở hạ tầng quy mô lớn nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tổ chức quốc tế nào sau đây có khả năng cung cấp hỗ trợ phù hợp nhất?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • B. Liên hợp quốc (UN)
  • C. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
  • D. Ngân hàng Thế giới (WB) hoặc Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)

Câu 6: An ninh toàn cầu ngày nay đối mặt với những thách thức phi truyền thống ngày càng gia tăng. Thách thức nào sau đây được xem là một ví dụ điển hình của an ninh phi truyền thống?

  • A. Biến đổi khí hậu và các thảm họa thiên nhiên.
  • B. Xung đột quân sự giữa hai quốc gia láng giềng.
  • C. Cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân giữa các cường quốc.
  • D. Tranh chấp chủ quyền lãnh thổ trên biển.

Câu 7: Việc Việt Nam tham gia vào nhiều tổ chức quốc tế và khu vực (như UN, WTO, APEC, ASEAN) mang lại ý nghĩa quan trọng nhất nào sau đây đối với sự phát triển của đất nước?

  • A. Chỉ tập trung xuất khẩu tài nguyên thô ra nước ngoài.
  • B. Hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, nâng cao vị thế quốc gia.
  • C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào các đối tác thương mại truyền thống.
  • D. Đóng cửa biên giới để bảo vệ sản xuất trong nước.

Câu 8: Tại sao các tổ chức liên kết khu vực như ASEAN lại đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở khu vực Đông Nam Á?

  • A. Các nước thành viên cam kết chỉ sử dụng sức mạnh quân sự để giải quyết tranh chấp.
  • B. Tổ chức cấm hoàn toàn mọi hoạt động thương mại giữa các nước thành viên.
  • C. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế mà bỏ qua các vấn đề chính trị.
  • D. Thúc đẩy đối thoại, hợp tác, xây dựng lòng tin và cơ chế giải quyết xung đột.

Câu 9: Hãy phân tích mối liên hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và các vấn đề an ninh phi truyền thống (ví dụ: tội phạm xuyên quốc gia, an ninh mạng).

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế làm giảm hoàn toàn các vấn đề an ninh phi truyền thống.
  • B. Toàn cầu hóa kinh tế không có bất kỳ tác động nào đến an ninh phi truyền thống.
  • C. Toàn cầu hóa tạo điều kiện cho các vấn đề an ninh phi truyền thống lan rộng và trở nên phức tạp hơn.
  • D. Chỉ các nước đang phát triển mới bị ảnh hưởng an ninh phi truyền thống bởi toàn cầu hóa.

Câu 10: Khi xảy ra một đại dịch toàn cầu, tổ chức chuyên môn nào của Liên hợp quốc đóng vai trò điều phối và đưa ra các hướng dẫn y tế cho các quốc gia thành viên?

  • A. Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc (UNICEF)
  • B. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
  • C. Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên hợp quốc (UNESCO)
  • D. Chương trình Phát triển Liên hợp quốc (UNDP)

Câu 11: Khối NAFTA (nay là USMCA) là một hiệp định thương mại tự do giữa ba quốc gia Bắc Mỹ. Mục tiêu chính của khối này là gì?

  • A. Loại bỏ hầu hết các rào cản thương mại và đầu tư giữa các nước thành viên.
  • B. Thiết lập một đồng tiền chung cho cả ba quốc gia.
  • C. Xây dựng một liên minh chính trị và quân sự chung.
  • D. Phối hợp chính sách nhập cư và biên giới chung.

Câu 12: Phân tích tác động của việc gia nhập WTO đối với nền kinh tế Việt Nam. Đâu là tác động tích cực rõ rệt nhất?

  • A. Giảm mạnh tốc độ tăng trưởng GDP.
  • B. Tăng cường các rào cản thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Hạn chế sự cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước.

Câu 13: An ninh mạng (Cybersecurity) ngày càng trở thành một vấn đề an ninh toàn cầu quan trọng. Tại sao hợp tác quốc tế lại cần thiết để giải quyết thách thức này?

  • A. Vì chỉ có một vài quốc gia đủ năng lực kỹ thuật để chống lại tấn công mạng.
  • B. Vì các cuộc tấn công mạng thường không bị giới hạn bởi biên giới quốc gia.
  • C. Để các nước giàu có thể kiểm soát không gian mạng toàn cầu.
  • D. Để loại bỏ hoàn toàn internet ra khỏi đời sống xã hội.

Câu 14: Khác với WTO hay UN có phạm vi toàn cầu, các tổ chức như EU, ASEAN, MERCOSUR được gọi là tổ chức liên kết "khu vực" vì lí do nào sau đây?

  • A. Họ chỉ giải quyết các vấn đề nhỏ, không quan trọng trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Họ chỉ tập trung vào một lĩnh vực duy nhất (ví dụ: chỉ kinh tế).
  • C. Họ không có trụ sở chính thức.
  • D. Thành viên của họ chủ yếu là các quốc gia có vị trí địa lí gần nhau.

Câu 15: Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR) được thành lập với mục tiêu chính là thúc đẩy hội nhập kinh tế giữa các nước thành viên. Điều này có ý nghĩa gì đối với thương mại nội khối?

  • A. Tăng cường thương mại nội khối thông qua việc giảm thiểu rào cản.
  • B. Giảm hoàn toàn hoạt động xuất nhập khẩu giữa các nước thành viên.
  • C. Chỉ cho phép một loại hàng hóa duy nhất được giao dịch.
  • D. Tăng cường cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp nội khối.

Câu 16: Trong bối cảnh các thách thức an ninh phi truyền thống ngày càng phức tạp, vai trò của các tổ chức quốc tế và khu vực trong việc ứng phó là gì?

  • A. Họ không có vai trò gì vì đây là vấn đề nội bộ của từng quốc gia.
  • B. Họ chỉ có thể đưa ra cảnh báo mà không có hành động cụ thể.
  • C. Là nền tảng để các quốc gia phối hợp, chia sẻ thông tin và hành động tập thể.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các mối đe dọa quân sự truyền thống.

Câu 17: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình về sự liên kết khu vực ở mức độ cao. Đặc điểm nổi bật nhất của EU so với các tổ chức khu vực khác như ASEAN hay NAFTA là gì?

  • A. Mức độ liên kết sâu rộng, bao gồm cả kinh tế, chính trị và xã hội, có đồng tiền chung.
  • B. Chỉ tập trung vào việc giảm thuế quan giữa các nước thành viên.
  • C. Chỉ là một diễn đàn đối thoại không ràng buộc.
  • D. Chỉ bao gồm các nước đang phát triển.

Câu 18: Khi một quốc gia thành viên WTO cho rằng một quốc gia thành viên khác đang áp dụng các biện pháp thương mại không công bằng, họ có thể đưa vụ việc đến cơ chế nào của WTO để giải quyết?

  • A. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
  • B. Tòa án Công lý Quốc tế.
  • C. Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF).
  • D. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO.

Câu 19: Vấn đề đói nghèo và bất bình đẳng thu nhập trên phạm vi toàn cầu có thể được xem là một thách thức đối với an ninh toàn cầu vì lí do nào sau đây?

  • A. Vì nó làm tăng giá hàng hóa tiêu dùng trên thị trường quốc tế.
  • B. Vì nó có thể gây ra bất ổn xã hội, di cư, tội phạm và xung đột.
  • C. Vì nó chỉ ảnh hưởng đến các nước kém phát triển.
  • D. Vì nó không liên quan gì đến an ninh.

Câu 20: APEC hoạt động theo nguyên tắc "đồng thuận" và "tự nguyện". Điều này ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả hợp tác của APEC so với các tổ chức có tính ràng buộc cao hơn như WTO?

  • A. Giúp APEC đưa ra các quyết định nhanh chóng và có tính ràng buộc cao.
  • B. Khiến APEC chỉ tập trung vào các vấn đề chính trị mà bỏ qua kinh tế.
  • C. Giúp APEC linh hoạt nhưng có thể làm chậm quá trình đạt được các mục tiêu chung.
  • D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến hiệu quả hoạt động.

Câu 21: Liên hợp quốc có nhiều cơ quan và chương trình chuyên biệt. Chương trình nào sau đây của UN tập trung vào việc hỗ trợ trẻ em trên toàn thế giới?

  • A. UNICEF (Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc)
  • B. UNHCR (Cao ủy Liên hợp quốc về người tị nạn)
  • C. UNDP (Chương trình Phát triển Liên hợp quốc)
  • D. FAO (Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc)

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất mà các tổ chức quốc tế và khu vực phải đối mặt hiện nay là sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ và dân tộc cực đoan ở một số quốc gia. Điều này tác động tiêu cực như thế nào?

  • A. Thúc đẩy sự hợp tác và liên kết giữa các quốc gia.
  • B. Làm tăng cường vai trò và quyền lực của các tổ chức quốc tế.
  • C. Không có bất kỳ tác động nào đến hoạt động của các tổ chức.
  • D. Làm suy yếu tinh thần hợp tác đa phương, gây khó khăn cho hoạt động của các tổ chức.

Câu 23: An ninh lương thực (Food Security) có thể được xem là một khía cạnh của an ninh toàn cầu. Điều gì xảy ra khi an ninh lương thực ở một khu vực bị đe dọa nghiêm trọng?

  • A. Có thể dẫn đến bất ổn xã hội, di cư, và thậm chí là xung đột.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe cá nhân, không có tác động xã hội.
  • C. Làm tăng cường thương mại quốc tế về nông sản.
  • D. Không liên quan gì đến an ninh quốc gia hay toàn cầu.

Câu 24: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập vào năm 1967 trong bối cảnh nào của khu vực?

  • A. Khi các nước Đông Nam Á đã đạt được trình độ phát triển kinh tế đồng đều.
  • B. Trong thời kỳ chiến tranh lạnh căng thẳng, các nước muốn đối đầu quân sự với nhau.
  • C. Trong bối cảnh khu vực còn nhiều bất ổn, các nước nhận thấy nhu cầu hợp tác để cùng phát triển.
  • D. Để thành lập một liên minh quân sự chống lại các cường quốc bên ngoài.

Câu 25: Vai trò của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Cung cấp các khoản vay phát triển cho các nước nghèo.
  • B. Đưa ra các quyết định về gìn giữ hòa bình, trừng phạt hoặc hành động quân sự.
  • C. Thúc đẩy hợp tác văn hóa và giáo dục giữa các quốc gia.
  • D. Giải quyết các tranh chấp thương mại quốc tế.

Câu 26: Sự gia tăng của hoạt động khủng bố xuyên quốc gia là một thách thức an ninh toàn cầu. Tại sao vấn đề này đòi hỏi sự phối hợp của nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế?

  • A. Vì chỉ một vài quốc gia mới có lực lượng đặc nhiệm chống khủng bố.
  • B. Vì khủng bố chỉ xảy ra ở một khu vực địa lý nhất định.
  • C. Vì các nhóm khủng bố chỉ hoạt động trong phạm vi biên giới quốc gia.
  • D. Vì các nhóm khủng bố hoạt động xuyên biên giới và sử dụng mạng lưới quốc tế.

Câu 27: Bên cạnh các tổ chức chính phủ, các tổ chức phi chính phủ quốc tế (NGOs) cũng đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề toàn cầu. Vai trò nào sau đây là điển hình của các NGO?

  • A. Cung cấp viện trợ nhân đạo, vận động chính sách, thực hiện các dự án phát triển cộng đồng.
  • B. Đại diện cho chính phủ các nước trong các đàm phán thương mại.
  • C. Điều phối các lực lượng quân sự trong các chiến dịch gìn giữ hòa bình.
  • D. Ban hành luật pháp quốc tế có tính ràng buộc đối với các quốc gia.

Câu 28: Giả sử có một cuộc tranh chấp thương mại giữa hai quốc gia thành viên WTO liên quan đến việc áp thuế chống bán phá giá. Theo cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO, bước đầu tiên thường là gì?

  • A. Đưa vụ việc trực tiếp lên Tòa án Công lý Quốc tế.
  • B. Quốc gia bị ảnh hưởng ngay lập tức áp đặt biện pháp trả đũa thương mại.
  • C. Các bên liên quan tiến hành tham vấn để cố gắng giải quyết vấn đề.
  • D. WTO ngay lập tức áp đặt lệnh trừng phạt đối với một trong hai bên.

Câu 29: An ninh năng lượng (Energy Security) là một thành phần quan trọng của an ninh toàn cầu. Điều gì có thể đe dọa nghiêm trọng an ninh năng lượng của một quốc gia hoặc khu vực?

  • A. Quốc gia đa dạng hóa nguồn cung năng lượng từ nhiều đối tác khác nhau.
  • B. Sự phụ thuộc quá mức vào nguồn cung năng lượng từ một quốc gia duy nhất.
  • C. Phát triển mạnh mẽ năng lượng tái tạo trong nước.
  • D. Giảm nhu cầu tiêu thụ năng lượng trong nước.

Câu 30: Bên cạnh vai trò kinh tế, ASEAN còn thúc đẩy hợp tác trên các lĩnh vực chính trị-an ninh và văn hóa-xã hội. Việc này thể hiện mục tiêu nào của Hiệp hội?

  • A. Xây dựng một cộng đồng ASEAN hợp tác toàn diện trên nhiều lĩnh vực.
  • B. Chuyển từ một tổ chức kinh tế sang một liên minh quân sự.
  • C. Chỉ tập trung vào việc cạnh tranh với các khối kinh tế khác.
  • D. Hạn chế sự giao lưu văn hóa giữa các nước thành viên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Các tổ chức liên kết kinh tế khu vực (như EU, ASEAN, NAFTA) được hình thành chủ yếu dựa trên cơ sở nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích vai trò chủ yếu của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Liên hợp quốc (UN) được thành lập với mục đích cốt lõi nào sau đây, phản ánh bài học từ các cuộc chiến tranh thế giới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: So sánh điểm khác biệt cơ bản về phạm vi địa lí thành viên giữa Liên minh châu Âu (EU) và Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC).

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một quốc gia đang phát triển muốn tìm kiếm nguồn vốn vay ưu đãi để xây dựng cơ sở hạ tầng quy mô lớn nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tổ chức quốc tế nào sau đây có khả năng cung cấp hỗ trợ phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: An ninh toàn cầu ngày nay đối mặt với những thách thức phi truyền thống ngày càng gia tăng. Thách thức nào sau đây được xem là một ví dụ điển hình của an ninh phi truyền thống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Việc Việt Nam tham gia vào nhiều tổ chức quốc tế và khu vực (như UN, WTO, APEC, ASEAN) mang lại ý nghĩa quan trọng nhất nào sau đây đối với sự phát triển của đất nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tại sao các tổ chức liên kết khu vực như ASEAN lại đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở khu vực Đông Nam Á?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Hãy phân tích mối liên hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và các vấn đề an ninh phi truyền thống (ví dụ: tội phạm xuyên quốc gia, an ninh mạng).

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi xảy ra một đại dịch toàn cầu, tổ chức chuyên môn nào của Liên hợp quốc đóng vai trò điều phối và đưa ra các hướng dẫn y tế cho các quốc gia thành viên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khối NAFTA (nay là USMCA) là một hiệp định thương mại tự do giữa ba quốc gia Bắc Mỹ. Mục tiêu chính của khối này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phân tích tác động của việc gia nhập WTO đối với nền kinh tế Việt Nam. Đâu là tác động tích cực rõ rệt nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: An ninh mạng (Cybersecurity) ngày càng trở thành một vấn đề an ninh toàn cầu quan trọng. Tại sao hợp tác quốc tế lại cần thiết để giải quyết thách thức này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khác với WTO hay UN có phạm vi toàn cầu, các tổ chức như EU, ASEAN, MERCOSUR được gọi là tổ chức liên kết 'khu vực' vì lí do nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR) được thành lập với mục tiêu chính là thúc đẩy hội nhập kinh tế giữa các nước thành viên. Điều này có ý nghĩa gì đối với thương mại nội khối?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong bối cảnh các thách thức an ninh phi truyền thống ngày càng phức tạp, vai trò của các tổ chức quốc tế và khu vực trong việc ứng phó là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình về sự liên kết khu vực ở mức độ cao. Đặc điểm nổi bật nhất của EU so với các tổ chức khu vực khác như ASEAN hay NAFTA là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi một quốc gia thành viên WTO cho rằng một quốc gia thành viên khác đang áp dụng các biện pháp thương mại không công bằng, họ có thể đưa vụ việc đến cơ chế nào của WTO để giải quyết?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Vấn đề đói nghèo và bất bình đẳng thu nhập trên phạm vi toàn cầu có thể được xem là một thách thức đối với an ninh toàn cầu vì lí do nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: APEC hoạt động theo nguyên tắc 'đồng thuận' và 'tự nguyện'. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả hợp tác của APEC so với các tổ chức có tính ràng buộc cao hơn như WTO?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Liên hợp quốc có nhiều cơ quan và chương trình chuyên biệt. Chương trình nào sau đây của UN tập trung vào việc hỗ trợ trẻ em trên toàn thế giới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất mà các tổ chức quốc tế và khu vực phải đối mặt hiện nay là sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ và dân tộc cực đoan ở một số quốc gia. Điều này tác động tiêu cực như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: An ninh lương thực (Food Security) có thể được xem là một khía cạnh của an ninh toàn cầu. Điều gì xảy ra khi an ninh lương thực ở một khu vực bị đe dọa nghiêm trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập vào năm 1967 trong bối cảnh nào của khu vực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Vai trò của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Sự gia tăng của hoạt động khủng bố xuyên quốc gia là một thách thức an ninh toàn cầu. Tại sao vấn đề này đòi hỏi sự phối hợp của nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Bên cạnh các tổ chức chính phủ, các tổ chức phi chính phủ quốc tế (NGOs) cũng đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề toàn cầu. Vai trò nào sau đây là điển hình của các NGO?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Giả sử có một cuộc tranh chấp thương mại giữa hai quốc gia thành viên WTO liên quan đến việc áp thuế chống bán phá giá. Theo cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO, bước đầu tiên thường là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: An ninh năng lượng (Energy Security) là một thành phần quan trọng của an ninh toàn cầu. Điều gì có thể đe dọa nghiêm trọng an ninh năng lượng của một quốc gia hoặc khu vực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Bên cạnh vai trò kinh tế, ASEAN còn thúc đẩy hợp tác trên các lĩnh vực chính trị-an ninh và văn hóa-xã hội. Việc này thể hiện mục tiêu nào của Hiệp hội?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên nhân sâu xa nào thúc đẩy các quốc gia liên kết thành các tổ chức kinh tế khu vực trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Để giải quyết các vấn đề an ninh truyền thống.
  • B. Để khẳng định vị thế chính trị trên trường quốc tế.
  • C. Để đồng nhất hệ thống pháp luật và tiền tệ.
  • D. Để tăng cường sức cạnh tranh và ứng phó với sự phát triển không đều của kinh tế thế giới.

Câu 2: Phân tích vai trò của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đối với nền kinh tế toàn cầu. Vai trò nào dưới đây là ít quan trọng nhất?

  • A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và giảm rào cản.
  • B. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Cung cấp viện trợ tài chính trực tiếp cho các nước đang phát triển gặp khó khăn.
  • D. Giám sát và đảm bảo các quốc gia tuân thủ các hiệp định thương mại.

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện kim ngạch xuất nhập khẩu của một quốc gia trong khu vực Đông Nam Á giai đoạn 2010-2020. Nếu quốc gia này là thành viên của ASEAN, sự tăng trưởng kim ngạch này có thể được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào liên quan đến tổ chức này?

  • A. Việc cắt giảm thuế quan và rào cản thương mại nội khối ASEAN.
  • B. Sự gia tăng đột biến về dân số trong khu vực ASEAN.
  • C. Việc đồng nhất tiền tệ giữa các nước thành viên ASEAN.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào chính sách thương mại song phương với các nước ngoài khối.

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu hoạt động giữa Liên hợp quốc (UN) và các tổ chức liên kết kinh tế khu vực (như EU, ASEAN, APEC) là gì?

  • A. UN tập trung vào phát triển kinh tế, còn các tổ chức khu vực tập trung vào văn hóa.
  • B. UN có phạm vi toàn cầu, giải quyết đa lĩnh vực (hòa bình, an ninh, nhân quyền, phát triển), còn các tổ chức khu vực tập trung vào lợi ích và liên kết trong khu vực cụ thể.
  • C. UN chỉ có các nước giàu là thành viên, còn các tổ chức khu vực có cả nước giàu và nghèo.
  • D. UN hoạt động dựa trên nguyên tắc đồng thuận, còn các tổ chức khu vực hoạt động dựa trên nguyên tắc đa số.

Câu 5: Một quốc gia có nền kinh tế đang phát triển, muốn thu hút đầu tư nước ngoài, mở rộng thị trường xuất khẩu và tiếp cận khoa học công nghệ tiên tiến. Việc quốc gia này gia nhập Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) sẽ mang lại lợi ích đáng kể nào?

  • A. Được nhận viện trợ quân sự từ các nền kinh tế phát triển trong APEC.
  • B. Trở thành thành viên của một liên minh chính trị quân sự.
  • C. Tiếp cận thị trường rộng lớn của 21 nền kinh tế thành viên và tham gia các chương trình hợp tác kinh tế, kỹ thuật.
  • D. Bắt buộc phải sử dụng đồng tiền chung của APEC.

Câu 6: An ninh toàn cầu là một khái niệm phức tạp. Vấn đề nào sau đây không được xem là một thách thức an ninh phi truyền thống mang tính toàn cầu?

  • A. Xung đột biên giới giữa hai quốc gia láng giềng.
  • B. Biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng.
  • C. Tội phạm mạng xuyên quốc gia.
  • D. Đại dịch bệnh truyền nhiễm lây lan nhanh.

Câu 7: Việt Nam là thành viên của cả ASEAN và APEC. So sánh vai trò của Việt Nam trong hai tổ chức này, điểm tương đồng nào là nổi bật nhất?

  • A. Đều đóng vai trò là nền kinh tế lớn nhất chi phối hoạt động của tổ chức.
  • B. Đều là thành viên sáng lập và dẫn dắt quá trình hình thành.
  • C. Đều là thành viên có quyền phủ quyết các quyết định quan trọng.
  • D. Đều tích cực tham gia vào các hoạt động hợp tác kinh tế, thương mại, đầu tư và góp phần nâng cao vị thế quốc gia.

Câu 8: Hiệp ước Tự do Thương mại Bắc Mỹ (NAFTA), sau này được thay thế bằng USMCA, liên kết các quốc gia nào?

  • A. Hoa Kỳ, Anh, Pháp.
  • B. Hoa Kỳ, Canada, Mexico.
  • C. Brazil, Argentina, Uruguay.
  • D. Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.

Câu 9: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình về liên kết khu vực ở cấp độ cao. Đặc điểm nào sau đây không phải là biểu hiện của sự liên kết sâu sắc trong EU?

  • A. Tất cả các nước thành viên đều sử dụng chung một ngôn ngữ chính thức.
  • B. Có thị trường chung với sự di chuyển tự do của hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người.
  • C. Nhiều quốc gia thành viên sử dụng đồng tiền chung Euro.
  • D. Có các thể chế chính trị chung như Nghị viện châu Âu, Ủy ban châu Âu.

Câu 10: Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR) chủ yếu liên kết các quốc gia nào về mặt địa lý?

  • A. Các quốc gia ven biển Thái Bình Dương ở Nam Mỹ.
  • B. Các quốc gia ở khu vực Caribe.
  • C. Các quốc gia thuộc khu vực phía Nam của Nam Mỹ.
  • D. Các quốc gia vùng núi An-đét.

Câu 11: Một trong những mục tiêu quan trọng nhất của Liên hợp quốc khi được thành lập là gì?

  • A. Thống nhất các quốc gia thành một siêu cường duy nhất.
  • B. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, thúc đẩy quan hệ hữu nghị giữa các quốc gia.
  • C. Thiết lập một hệ thống thương mại toàn cầu độc quyền.
  • D. Chia sẻ tài nguyên thiên nhiên giữa các nước thành viên.

Câu 12: Phân tích tác động của các vấn đề an ninh phi truyền thống (ví dụ: biến đổi khí hậu, dịch bệnh) đối với hợp tác quốc tế. Tác động nào dưới đây là đúng nhất?

  • A. Các vấn đề này chỉ ảnh hưởng đến một vài quốc gia, không đòi hỏi hợp tác quốc tế.
  • B. Các vấn đề này làm gia tăng xung đột giữa các quốc gia, cản trở hợp tác.
  • C. Các vấn đề này khiến các quốc gia đóng cửa biên giới và tự giải quyết.
  • D. Các vấn đề này đòi hỏi sự hợp tác đa phương, xuyên biên giới để cùng nhau ứng phó hiệu quả.

Câu 13: Khi một quốc gia gia nhập WTO, quốc gia đó phải cam kết thực hiện điều gì để phù hợp với nguyên tắc của WTO?

  • A. Cắt giảm thuế quan và các rào cản phi thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu theo lộ trình đã cam kết.
  • B. Đóng cửa thị trường nội địa để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • C. Ưu tiên hàng hóa của các nước thành viên hơn hàng hóa trong nước.
  • D. Chỉ giao dịch thương mại với các quốc gia thành viên WTO.

Câu 14: Vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc an ninh khu vực Đông Nam Á thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Thiết lập một liên minh quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa bên ngoài.
  • B. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế, không quan tâm đến vấn đề an ninh.
  • C. Tổ chức các diễn đàn đối thoại, tham vấn về các vấn đề an ninh, chính trị khu vực và thúc đẩy xây dựng lòng tin.
  • D. Áp đặt lệnh cấm vận đối với các quốc gia không tuân thủ quy định của ASEAN.

Câu 15: Phân tích dữ liệu về dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các nước thành viên APEC trong 10 năm qua cho thấy xu hướng tăng trưởng ổn định. Xu hướng này phản ánh điều gì về sức hấp dẫn của khu vực APEC?

  • A. APEC là một liên minh chính trị mạnh mẽ.
  • B. APEC là một khu vực kinh tế năng động, có tiềm năng phát triển và môi trường đầu tư ngày càng thuận lợi.
  • C. Các nước APEC chỉ tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • D. Chỉ có các tập đoàn xuyên quốc gia nhỏ lẻ đầu tư vào APEC.

Câu 16: Vấn đề an ninh toàn cầu nào dưới đây có liên hệ trực tiếp và phức tạp nhất với các hoạt động kinh tế xuyên biên giới?

  • A. Xung đột vũ trang giữa hai quốc gia.
  • B. Ly khai dân tộc trong một quốc gia.
  • C. Thiên tai ở một khu vực hẻo lánh.
  • D. Tội phạm tài chính, rửa tiền và tài trợ khủng bố.

Câu 17: Mô tả nào sau đây là chính xác nhất về bản chất của Liên minh châu Âu (EU)?

  • A. Một liên minh kinh tế và chính trị độc đáo, có mức độ hội nhập sâu sắc.
  • B. Chỉ là một khu vực thương mại tự do đơn thuần.
  • C. Một tổ chức quân sự phòng thủ chung.
  • D. Một diễn đàn đối thoại không ràng buộc giữa các quốc gia châu Âu.

Câu 18: Việc Việt Nam gia nhập WTO năm 2007 đã tạo ra những cơ hội và thách thức. Thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Việt Nam từ việc gia nhập này là gì?

  • A. Không được xuất khẩu hàng hóa sang các nước thành viên WTO.
  • B. Gia tăng cạnh tranh từ hàng hóa và dịch vụ nước ngoài ngay trên thị trường nội địa.
  • C. Bị cô lập về kinh tế với thế giới.
  • D. Phải đóng góp một lượng lớn ngân sách quốc gia cho WTO.

Câu 19: An ninh mạng (cybersecurity) ngày càng trở thành một vấn đề an ninh toàn cầu quan trọng. Điều này chủ yếu là do:

  • A. Phần lớn dân số thế giới không sử dụng internet.
  • B. Các cuộc tấn công mạng chỉ ảnh hưởng đến cá nhân, không ảnh hưởng đến quốc gia hay tổ chức.
  • C. Sự phụ thuộc ngày càng tăng của các quốc gia, tổ chức và cá nhân vào không gian mạng cho các hoạt động thiết yếu.
  • D. Các cuộc tấn công mạng chỉ xảy ra ở các nước đang phát triển.

Câu 20: Liên hợp quốc có vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề xã hội mang tính toàn cầu. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

  • A. Điều chỉnh giá dầu mỏ trên thị trường thế giới.
  • B. Thành lập các liên minh quân sự.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ biên giới của tất cả các quốc gia.
  • D. Triển khai các chương trình hỗ trợ phát triển, xóa đói giảm nghèo, bảo vệ sức khỏe, giáo dục trên toàn cầu thông qua các cơ quan chuyên môn.

Câu 21: So sánh ASEAN và MERCOSUR, điểm khác biệt nổi bật về đặc điểm địa lý của các quốc gia thành viên là gì?

  • A. ASEAN tập hợp các quốc gia ở khu vực Đông Nam Á, trong khi MERCOSUR tập trung vào các quốc gia ở khu vực Nam Mỹ.
  • B. Các nước ASEAN đều không giáp biển, trong khi các nước MERCOSUR đều có bờ biển dài.
  • C. Các nước ASEAN có khí hậu ôn đới, trong khi các nước MERCOSUR có khí hậu nhiệt đới.
  • D. ASEAN chỉ có các quốc gia đảo, còn MERCOSUR chỉ có các quốc gia lục địa.

Câu 22: Phân tích nguyên nhân khiến các vấn đề an ninh phi truyền thống ngày càng trở nên nghiêm trọng và khó giải quyết hơn trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Sự suy giảm của các tổ chức quốc tế và khu vực.
  • B. Việc các quốc gia ngừng hợp tác và chỉ tập trung vào lợi ích riêng.
  • C. Tính liên kết, xuyên quốc gia của các vấn đề, đòi hỏi nỗ lực và phối hợp hành động từ nhiều chủ thể khác nhau.
  • D. Sự biến mất hoàn toàn của các vấn đề an ninh truyền thống.

Câu 23: APEC được mô tả là một "diễn đàn" chứ không phải là một "khối" hay "liên minh" kinh tế. Điều này ngụ ý gì về tính chất liên kết của APEC?

  • A. APEC có các quy định ràng buộc pháp lý rất chặt chẽ đối với các thành viên.
  • B. Các thành viên APEC phải tuân thủ một hệ thống luật pháp chung.
  • C. APEC có mục tiêu hình thành một thị trường chung với đồng tiền chung.
  • D. APEC hoạt động dựa trên nguyên tắc tự nguyện, không ràng buộc pháp lý, tập trung vào trao đổi, đối thoại và hợp tác mở.

Câu 24: Tình huống giả định: Một dịch bệnh nguy hiểm bùng phát ở một quốc gia và có nguy cơ lây lan nhanh chóng ra toàn cầu. Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phối hợp ứng phó ban đầu với tình huống này?

  • A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • D. Ngân hàng Thế giới (WB).

Câu 25: Đâu là thách thức chung mà hầu hết các tổ chức liên kết khu vực phải đối mặt trong quá trình hoạt động?

  • A. Thiếu mục tiêu và định hướng rõ ràng.
  • B. Không có đủ quốc gia muốn tham gia.
  • C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế, văn hóa, chính trị giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Các quốc gia thành viên luôn có lợi ích hoàn toàn đồng nhất.

Câu 26: An ninh lương thực toàn cầu là một vấn đề phức tạp. Yếu tố nào dưới đây không phải là nguyên nhân chính gây ra mất an ninh lương thực trên toàn cầu?

  • A. Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.
  • B. Xung đột vũ trang và bất ổn chính trị.
  • C. Giá cả lương thực biến động mạnh trên thị trường quốc tế.
  • D. Sự gia tăng mạnh mẽ của diện tích đất nông nghiệp toàn cầu.

Câu 27: Việt Nam tham gia tích cực vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc. Hoạt động này thể hiện điều gì về vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế?

  • A. Việt Nam là một cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
  • B. Việt Nam là thành viên có trách nhiệm, đóng góp vào nỗ lực chung vì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • C. Việt Nam muốn can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • D. Việt Nam chỉ quan tâm đến lợi ích an ninh quốc gia hẹp hòi.

Câu 28: Cho sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa các tổ chức kinh tế khu vực và WTO. Sơ đồ này có thể nhấn mạnh khía cạnh nào trong mối quan hệ đó?

  • A. Các tổ chức khu vực hoạt động độc lập hoàn toàn với WTO.
  • B. WTO kiểm soát và ra lệnh cho các tổ chức khu vực.
  • C. Các tổ chức khu vực hoạt động trong khuôn khổ các nguyên tắc và hiệp định của WTO, đồng thời có thể tạo ra các quy định bổ sung sâu hơn.
  • D. WTO và các tổ chức khu vực là đối thủ cạnh tranh của nhau.

Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất đối với Liên hợp quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế là gì?

  • A. Thiếu trụ sở hoạt động.
  • B. Không có đủ nhân viên.
  • C. Sự hợp tác quá mức từ các quốc gia thành viên.
  • D. Sự phức tạp của các cuộc xung đột hiện đại, sự bất đồng giữa các cường quốc và hạn chế về nguồn lực.

Câu 30: Việc tăng cường hợp tác quốc tế để phòng chống tội phạm xuyên quốc gia (ví dụ: buôn bán ma túy, buôn người, khủng bố) là một yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh an ninh toàn cầu. Điều này chủ yếu là do:

  • A. Bản chất của các loại tội phạm này vượt ra ngoài biên giới quốc gia, đòi hỏi phối hợp giữa các lực lượng thực thi pháp luật của nhiều nước.
  • B. Các quốc gia đơn lẻ có đủ khả năng và nguồn lực để tự giải quyết vấn đề này.
  • C. Tội phạm xuyên quốc gia chỉ xảy ra ở các nước nghèo.
  • D. Các tổ chức quốc tế không quan tâm đến vấn đề tội phạm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Nguyên nhân sâu xa nào thúc đẩy các quốc gia liên kết thành các tổ chức kinh tế khu vực trong bối cảnh toàn cầu hóa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích vai trò của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đối với nền kinh tế toàn cầu. Vai trò nào dưới đây là *ít* quan trọng nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện kim ngạch xuất nhập khẩu của một quốc gia trong khu vực Đông Nam Á giai đoạn 2010-2020. Nếu quốc gia này là thành viên của ASEAN, sự tăng trưởng kim ngạch này có thể được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào liên quan đến tổ chức này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu hoạt động giữa Liên hợp quốc (UN) và các tổ chức liên kết kinh tế khu vực (như EU, ASEAN, APEC) là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một quốc gia có nền kinh tế đang phát triển, muốn thu hút đầu tư nước ngoài, mở rộng thị trường xuất khẩu và tiếp cận khoa học công nghệ tiên tiến. Việc quốc gia này gia nhập Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) sẽ mang lại lợi ích đáng kể nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: An ninh toàn cầu là một khái niệm phức tạp. Vấn đề nào sau đây *không* được xem là một thách thức an ninh phi truyền thống mang tính toàn cầu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Việt Nam là thành viên của cả ASEAN và APEC. So sánh vai trò của Việt Nam trong hai tổ chức này, điểm tương đồng nào là nổi bật nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Hiệp ước Tự do Thương mại Bắc Mỹ (NAFTA), sau này được thay thế bằng USMCA, liên kết các quốc gia nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình về liên kết khu vực ở cấp độ cao. Đặc điểm nào sau đây *không* phải là biểu hiện của sự liên kết sâu sắc trong EU?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR) chủ yếu liên kết các quốc gia nào về mặt địa lý?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một trong những mục tiêu quan trọng nhất của Liên hợp quốc khi được thành lập là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phân tích tác động của các vấn đề an ninh phi truyền thống (ví dụ: biến đổi khí hậu, dịch bệnh) đối với hợp tác quốc tế. Tác động nào dưới đây là đúng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi một quốc gia gia nhập WTO, quốc gia đó phải cam kết thực hiện điều gì để phù hợp với nguyên tắc của WTO?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc an ninh khu vực Đông Nam Á thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân tích dữ liệu về dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các nước thành viên APEC trong 10 năm qua cho thấy xu hướng tăng trưởng ổn định. Xu hướng này phản ánh điều gì về sức hấp dẫn của khu vực APEC?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Vấn đề an ninh toàn cầu nào dưới đây có liên hệ trực tiếp và phức tạp nhất với các hoạt động kinh tế xuyên biên giới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Mô tả nào sau đây là chính xác nhất về bản chất của Liên minh châu Âu (EU)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Việc Việt Nam gia nhập WTO năm 2007 đã tạo ra những cơ hội và thách thức. Thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Việt Nam từ việc gia nhập này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: An ninh mạng (cybersecurity) ngày càng trở thành một vấn đề an ninh toàn cầu quan trọng. Điều này chủ yếu là do:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Liên hợp quốc có vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề xã hội mang tính toàn cầu. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: So sánh ASEAN và MERCOSUR, điểm khác biệt nổi bật về đặc điểm địa lý của các quốc gia thành viên là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích nguyên nhân khiến các vấn đề an ninh phi truyền thống ngày càng trở nên nghiêm trọng và khó giải quyết hơn trong bối cảnh toàn cầu hóa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: APEC được mô tả là một 'diễn đàn' chứ không phải là một 'khối' hay 'liên minh' kinh tế. Điều này ngụ ý gì về tính chất liên kết của APEC?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tình huống giả định: Một dịch bệnh nguy hiểm bùng phát ở một quốc gia và có nguy cơ lây lan nhanh chóng ra toàn cầu. Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phối hợp ứng phó ban đầu với tình huống này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đâu là thách thức chung mà hầu hết các tổ chức liên kết khu vực phải đối mặt trong quá trình hoạt động?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: An ninh lương thực toàn cầu là một vấn đề phức tạp. Yếu tố nào dưới đây *không* phải là nguyên nhân chính gây ra mất an ninh lương thực trên toàn cầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Việt Nam tham gia tích cực vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc. Hoạt động này thể hiện điều gì về vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Cho sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa các tổ chức kinh tế khu vực và WTO. Sơ đồ này có thể nhấn mạnh khía cạnh nào trong mối quan hệ đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một trong những thách thức lớn nh??t đối với Liên hợp quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Việc tăng cường hợp tác quốc tế để phòng chống tội phạm xuyên quốc gia (ví dụ: buôn bán ma túy, buôn người, khủng bố) là một yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh an ninh toàn cầu. Điều này chủ yếu là do:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một quốc gia đang tìm cách mở rộng thị trường xuất khẩu nông sản và muốn tham gia vào một sân chơi thương mại công bằng, minh bạch với các quy tắc rõ ràng. Tổ chức quốc tế nào sau đây phù hợp nhất để quốc gia này tham gia nhằm đạt được mục tiêu đó?

  • A. Liên Hợp Quốc (UN)
  • B. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
  • C. Liên minh châu Âu (EU)
  • D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)

Câu 2: Việc các quốc gia trong cùng một khu vực có chung đặc điểm địa lí, văn hóa, hoặc có những lợi ích kinh tế tương đồng thường dẫn đến sự hình thành của các tổ chức liên kết khu vực. Điều này phản ánh nguyên nhân nào sau đây thúc đẩy liên kết khu vực?

  • A. Sự tương đồng về điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội giữa các nước.
  • B. Nhu cầu giải quyết các vấn đề an ninh toàn cầu.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các công ty xuyên quốc gia.
  • D. Áp lực từ các tổ chức tài chính quốc tế.

Câu 3: Phân tích cơ cấu thành viên của các tổ chức như EU, ASEAN, NAFTA, MERCOSUR cho thấy xu hướng liên kết kinh tế khu vực chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Quy mô dân số và diện tích lãnh thổ.
  • B. Vị trí địa lí gần gũi và các lợi ích chung về kinh tế.
  • C. Sự tương đồng về chế độ chính trị.
  • D. Khả năng đóng góp ngân sách cho tổ chức.

Câu 4: Liên Hợp Quốc (UN) được thành lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai với mục tiêu chính là duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Ngoài ra, UN còn có vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Kiểm soát toàn bộ hoạt động thương mại quốc tế.
  • B. Quyết định chính sách tiền tệ cho các quốc gia thành viên.
  • C. Thúc đẩy hợp tác quốc tế giải quyết các vấn đề kinh tế, xã hội, văn hóa, nhân đạo.
  • D. Điều chỉnh các tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia.

Câu 5: WTO hoạt động dựa trên các nguyên tắc cơ bản nhằm thúc đẩy thương mại tự do. Nguyên tắc nào sau đây là một trong những trụ cột của hệ thống thương mại đa phương WTO?

  • A. Không phân biệt đối xử giữa các thành viên và giữa hàng hóa nhập khẩu với hàng hóa sản xuất trong nước.
  • B. Ưu tiên các biện pháp bảo hộ sản xuất nội địa.
  • C. Cho phép áp dụng thuế quan tùy ý đối với hàng hóa nhập khẩu.
  • D. Hỗ trợ tối đa các rào cản phi thuế quan.

Câu 6: EU là một mô hình liên kết khu vực có mức độ hội nhập sâu sắc nhất thế giới. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nét nhất mức độ hội nhập kinh tế cao của EU?

  • A. Các nước thành viên chỉ hợp tác trên lĩnh vực thương mại hàng hóa.
  • B. Chỉ cho phép tự do di chuyển vốn giữa các nước thành viên.
  • C. Chủ yếu tập trung vào hợp tác văn hóa và xã hội.
  • D. Thiết lập thị trường chung với sự di chuyển tự do của hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động.

Câu 7: ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) được thành lập với mục tiêu chính là thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa trong khu vực. Ngoài ra, ASEAN còn đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Thiết lập một đồng tiền chung cho toàn bộ khu vực.
  • B. Duy trì hòa bình và ổn định, tăng cường hợp tác chính trị - an ninh khu vực.
  • C. Xây dựng một liên minh phòng thủ quân sự chung.
  • D. Thống nhất hệ thống luật pháp và tư pháp giữa các nước thành viên.

Câu 8: APEC (Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương) khác với các tổ chức liên kết khu vực khác như EU hay NAFTA ở đặc điểm nào sau đây?

  • A. Tập trung chủ yếu vào hợp tác quân sự.
  • B. Các nước thành viên có trình độ phát triển đồng đều.
  • C. Là một diễn đàn mở, không ràng buộc về pháp lý, chủ yếu thúc đẩy hợp tác kinh tế và thuận lợi hóa thương mại/đầu tư.
  • D. Chỉ bao gồm các quốc gia ở châu Á.

Câu 9: NAFTA (Hiệp ước Tự do Thương mại Bắc Mỹ) được thành lập giữa Hoa Kỳ, Canada và Mexico. Mục tiêu chính của hiệp ước này là gì?

  • A. Loại bỏ hoặc giảm thiểu các rào cản thương mại và đầu tư giữa các nước thành viên.
  • B. Thiết lập một liên minh chính trị và quân sự chung.
  • C. Hỗ trợ phát triển nông nghiệp cho tất cả các nước thành viên.
  • D. Xây dựng một thị trường lao động thống nhất.

Câu 10: MERCOSUR (Thị trường chung Nam Mỹ) là một khối thương mại ở Nam Mỹ. Thành viên sáng lập của khối này bao gồm các quốc gia nào?

  • A. Brazil, Argentina, Chile, Peru.
  • B. Brazil, Argentina, Uruguay, Paraguay.
  • C. Colombia, Ecuador, Venezuela, Bolivia.
  • D. Mexico, Colombia, Venezuela, Brazil.

Câu 11: Việc tham gia vào các tổ chức quốc tế và khu vực mang lại nhiều lợi ích cho các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển như Việt Nam. Lợi ích nổi bật nhất về kinh tế là gì?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn sự cạnh tranh từ bên ngoài.
  • B. Được nhận hỗ trợ tài chính không hoàn lại từ tất cả các thành viên khác.
  • C. Đảm bảo độc lập hoàn toàn trong việc xây dựng chính sách kinh tế.
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư, tiếp cận công nghệ mới và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu 12: Bên cạnh lợi ích, việc tham gia các tổ chức quốc tế và khu vực cũng đặt ra những thách thức đối với các quốc gia. Thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế của các nước đang phát triển khi hội nhập sâu là gì?

  • A. Sức ép cạnh tranh gay gắt, nguy cơ tụt hậu và phụ thuộc vào nền kinh tế bên ngoài.
  • B. Mất đi bản sắc văn hóa truyền thống.
  • C. Gia tăng bất ổn chính trị nội bộ.
  • D. Khó khăn trong việc tiếp cận thông tin và công nghệ.

Câu 13: An ninh toàn cầu là một khái niệm rộng, bao gồm nhiều khía cạnh vượt ra ngoài an ninh truyền thống (quân sự). Vấn đề nào sau đây được xem là một thách thức an ninh phi truyền thống mang tính toàn cầu?

  • A. Xung đột biên giới giữa hai quốc gia láng giềng.
  • B. Cuộc đua vũ trang hạt nhân giữa các cường quốc.
  • C. Biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng.
  • D. Tranh chấp chủ quyền trên biển.

Câu 14: Khủng bố quốc tế là một trong những mối đe dọa an ninh toàn cầu hiện nay. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của hoạt động khủng bố quốc tế?

  • A. Sử dụng bạo lực nhằm mục đích chính trị, tư tưởng.
  • B. Chỉ giới hạn hoạt động trong phạm vi lãnh thổ một quốc gia.
  • C. Gây ra nỗi sợ hãi và bất ổn trên diện rộng.
  • D. Thường liên kết với các yếu tố xuyên quốc gia (tài chính, hậu cần).

Câu 15: Đại dịch COVID-19 là một ví dụ điển hình về thách thức an ninh phi truyền thống. Vấn đề này cho thấy an ninh y tế có mối liên hệ chặt chẽ với khía cạnh nào sau đây của an ninh toàn cầu?

  • A. An ninh con người và sự phát triển bền vững.
  • B. An ninh năng lượng.
  • C. An ninh quân sự.
  • D. An ninh tiền tệ.

Câu 16: An ninh mạng ngày càng trở thành một vấn đề an ninh toàn cầu quan trọng. Thách thức chính đối với an ninh mạng trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

  • A. Thiếu các phần mềm diệt virus hiệu quả.
  • B. Chi phí đầu tư cho hạ tầng mạng quá cao.
  • C. Các cuộc tấn công mạng có thể xuất phát từ bất kỳ đâu trên thế giới và ảnh hưởng đến nhiều quốc gia, lĩnh vực.
  • D. Sự chậm trễ trong việc truyền tải dữ liệu qua mạng quốc tế.

Câu 17: An ninh lương thực là khả năng đảm bảo mọi người, mọi lúc đều có thể tiếp cận đủ lương thực cho cuộc sống năng động và khỏe mạnh. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính gây mất an ninh lương thực ở quy mô toàn cầu?

  • A. Biến đổi khí hậu và thiên tai.
  • B. Xung đột vũ trang và bất ổn chính trị.
  • C. Giá cả lương thực biến động mạnh trên thị trường quốc tế.
  • D. Sự phát triển vượt bậc của công nghệ sinh học trong nông nghiệp.

Câu 18: Hợp tác quốc tế là giải pháp then chốt để đối phó với các vấn đề an ninh toàn cầu. Việc các quốc gia cùng chia sẻ thông tin tình báo, phối hợp hành động chống khủng bố thể hiện khía cạnh nào của hợp tác quốc tế?

  • A. Tăng cường năng lực ứng phó chung.
  • B. Giảm bớt chi phí quốc phòng.
  • C. Đảm bảo sự thống trị của một quốc gia.
  • D. Hạn chế vai trò của các tổ chức quốc tế.

Câu 19: Giả sử một quốc gia đang đối mặt với tình trạng hạn hán nghiêm trọng do biến đổi khí hậu, đe dọa an ninh lương thực và nguồn nước. Tổ chức quốc tế nào sau đây có khả năng cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tài chính hiệu quả nhất để giúp quốc gia này ứng phó?

  • A. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
  • B. Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB)
  • C. Các tổ chức của Liên Hợp Quốc liên quan đến lương thực, nông nghiệp, môi trường (ví dụ: FAO, UNEP)
  • D. Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF)

Câu 20: Việt Nam là thành viên tích cực của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực như UN, WTO, ASEAN, APEC. Việc tham gia này thể hiện đường lối đối ngoại nào của Việt Nam?

  • A. Tự lực, tự cường, không hợp tác với bên ngoài.
  • B. Độc lập, tự chủ, đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế.
  • C. Chỉ ưu tiên hợp tác với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Hạn chế tham gia các tổ chức quốc tế để bảo vệ chủ quyền tuyệt đối.

Câu 21: Việc Việt Nam cử lực lượng tham gia hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc là minh chứng cho đóng góp của Việt Nam vào khía cạnh nào của an ninh toàn cầu?

  • A. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • B. Phát triển kinh tế thế giới.
  • C. Kiểm soát dịch bệnh toàn cầu.
  • D. Giải quyết tranh chấp thương mại.

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa toàn cầu hóa và các vấn đề an ninh phi truyền thống cho thấy điều gì?

  • A. Toàn cầu hóa làm giảm hoàn toàn các vấn đề an ninh phi truyền thống.
  • B. Toàn cầu hóa chỉ liên quan đến kinh tế, không ảnh hưởng đến an ninh.
  • C. Toàn cầu hóa chỉ tạo ra các vấn đề an ninh truyền thống.
  • D. Toàn cầu hóa có thể làm gia tăng và lan rộng nhanh hơn các vấn đề an ninh phi truyền thống (ví dụ: dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia, tấn công mạng).

Câu 23: Khi đánh giá vai trò của các tổ chức liên kết khu vực, tiêu chí nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ thành công của họ trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế?

  • A. Số lượng thành viên mới gia nhập hàng năm.
  • B. Mức độ giảm thiểu rào cản thương mại, tăng trưởng kim ngạch nội khối và thu hút đầu tư nội khối.
  • C. Số lượng cuộc họp và hội nghị được tổ chức.
  • D. Quy mô diện tích lãnh thổ của các nước thành viên.

Câu 24: WTO có vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Áp đặt biện pháp trừng phạt ngay lập tức đối với bên bị khiếu nại.
  • B. Chỉ giải quyết các tranh chấp liên quan đến nông sản.
  • C. Dựa trên các quy tắc và thỏa thuận đã được các thành viên đồng ý, khuyến khích tham vấn và hòa giải trước khi đưa ra phán quyết ràng buộc.
  • D. Cho phép quốc gia mạnh hơn quyết định kết quả tranh chấp.

Câu 25: So sánh EU và ASEAN về mức độ liên kết kinh tế, nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. EU có mức độ liên kết kinh tế sâu sắc hơn ASEAN (thị trường chung, đồng tiền chung ở một số nước).
  • B. ASEAN có mức độ liên kết kinh tế sâu sắc hơn EU (liên minh thuế quan toàn diện).
  • C. Cả hai tổ chức đều có mức độ liên kết kinh tế tương đương nhau.
  • D. EU chỉ là một khu vực mậu dịch tự do, còn ASEAN là một liên minh kinh tế hoàn chỉnh.

Câu 26: Vấn đề an ninh nước (khan hiếm nước ngọt, ô nhiễm nguồn nước) đang trở thành thách thức nghiêm trọng ở nhiều khu vực. Vấn đề này có thể làm trầm trọng thêm nguy cơ nào sau đây?

  • A. Suy thoái tầng ozone.
  • B. Bùng nổ dân số đô thị.
  • C. Gia tăng tội phạm công nghệ cao.
  • D. Xung đột giữa các quốc gia sử dụng chung nguồn nước và di cư môi trường.

Câu 27: Để giải quyết hiệu quả các vấn đề an ninh toàn cầu như biến đổi khí hậu hay dịch bệnh, vai trò của các tổ chức quốc tế như UN là không thể thiếu. Vai trò đó thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Cung cấp quân đội để can thiệp vào các quốc gia gây ô nhiễm.
  • B. Tạo ra một khuôn khổ pháp lý và nền tảng hợp tác đa phương để các quốc gia cùng nhau thảo luận, xây dựng chính sách và hành động phối hợp.
  • C. Áp đặt các lệnh cấm vận kinh tế đối với các quốc gia không tuân thủ.
  • D. Độc quyền nghiên cứu và phát triển các giải pháp công nghệ mới.

Câu 28: Trong bối cảnh an ninh toàn cầu diễn biến phức tạp, Việt Nam đã và đang chủ động tham gia vào các nỗ lực chung. Hành động nào sau đây thể hiện sự đóng góp tích cực của Việt Nam vào việc đảm bảo an ninh và ổn định trong khu vực Đông Nam Á?

  • A. Tích cực tham gia các cơ chế hợp tác chính trị - an ninh của ASEAN, đóng góp xây dựng Cộng đồng An ninh ASEAN.
  • B. Chỉ tập trung phát triển kinh tế trong nước.
  • C. Rút khỏi các hiệp định hợp tác khu vực.
  • D. Không tham gia các cuộc đối thoại về an ninh.

Câu 29: Các tổ chức phi chính phủ (NGOs) và các tổ chức xã hội dân sự cũng đóng vai trò nhất định trong việc giải quyết các vấn đề an ninh toàn cầu. Vai trò đó thường tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Thiết lập các hiệp định thương mại mới.
  • B. Duy trì lực lượng vũ trang quốc tế.
  • C. Ban hành luật pháp quốc tế ràng buộc các quốc gia.
  • D. Vận động chính sách, nâng cao nhận thức cộng đồng, cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhân đạo, giám sát việc tuân thủ các cam kết quốc tế.

Câu 30: Xu hướng liên kết kinh tế khu vực ngày càng phát triển mạnh mẽ. Điều này đặt ra yêu cầu gì đối với các quốc gia muốn nâng cao vị thế và hội nhập thành công?

  • A. Hạn chế tối đa giao thương với các quốc gia khác.
  • B. Chỉ dựa vào nguồn lực nội tại của đất nước.
  • C. Chủ động cải cách thể chế, nâng cao năng lực cạnh tranh, đa dạng hóa thị trường và tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu.
  • D. Ưu tiên phát triển nông nghiệp truyền thống và giảm bớt công nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một quốc gia đang tìm cách mở rộng thị trường xuất khẩu nông sản và muốn tham gia vào một sân chơi thương mại công bằng, minh bạch với các quy tắc rõ ràng. Tổ chức quốc tế nào sau đây phù hợp nhất để quốc gia này tham gia nhằm đạt được mục tiêu đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Việc các quốc gia trong cùng một khu vực có chung đặc điểm địa lí, văn hóa, hoặc có những lợi ích kinh tế tương đồng thường dẫn đến sự hình thành của các tổ chức liên kết khu vực. Điều này phản ánh nguyên nhân nào sau đây thúc đẩy liên kết khu vực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích cơ cấu thành viên của các tổ chức như EU, ASEAN, NAFTA, MERCOSUR cho thấy xu hướng liên kết kinh tế khu vực chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Liên Hợp Quốc (UN) được thành lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai với mục tiêu chính là duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Ngoài ra, UN còn có vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: WTO hoạt động dựa trên các nguyên tắc cơ bản nhằm thúc đẩy thương mại tự do. Nguyên tắc nào sau đây là một trong những trụ cột của hệ thống thương mại đa phương WTO?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: EU là một mô hình liên kết khu vực có mức độ hội nhập sâu sắc nhất thế giới. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nét nhất mức độ hội nhập kinh tế cao của EU?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) được thành lập với mục tiêu chính là thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa trong khu vực. Ngoài ra, ASEAN còn đóng vai trò quan trọng trong việc:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: APEC (Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương) khác với các tổ chức liên kết khu vực khác như EU hay NAFTA ở đặc điểm nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: NAFTA (Hiệp ước Tự do Thương mại Bắc Mỹ) được thành lập giữa Hoa Kỳ, Canada và Mexico. Mục tiêu chính của hiệp ước này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: MERCOSUR (Thị trường chung Nam Mỹ) là một khối thương mại ở Nam Mỹ. Thành viên sáng lập của khối này bao gồm các quốc gia nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Việc tham gia vào các tổ chức quốc tế và khu vực mang lại nhiều lợi ích cho các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển như Việt Nam. Lợi ích nổi bật nhất về kinh tế là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Bên cạnh lợi ích, việc tham gia các tổ chức quốc tế và khu vực cũng đặt ra những thách thức đối với các quốc gia. Thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế của các nước đang phát triển khi hội nhập sâu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: An ninh toàn cầu là một khái niệm rộng, bao gồm nhiều khía cạnh vượt ra ngoài an ninh truyền thống (quân sự). Vấn đề nào sau đây được xem là một thách thức an ninh phi truyền thống mang tính to??n cầu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khủng bố quốc tế là một trong những mối đe dọa an ninh toàn cầu hiện nay. Đặc điểm nào sau đây *không phải* là đặc điểm của hoạt động khủng bố quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Đại dịch COVID-19 là một ví dụ điển hình về thách thức an ninh phi truyền thống. Vấn đề này cho thấy an ninh y tế có mối liên hệ chặt chẽ với khía cạnh nào sau đây của an ninh toàn cầu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: An ninh mạng ngày càng trở thành một vấn đề an ninh toàn cầu quan trọng. Thách thức chính đối với an ninh mạng trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: An ninh lương thực là khả năng đảm bảo mọi người, mọi lúc đều có thể tiếp cận đủ lương thực cho cuộc sống năng động và khỏe mạnh. Yếu tố nào sau đây *không phải* là nguyên nhân chính gây mất an ninh lương thực ở quy mô toàn cầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Hợp tác quốc tế là giải pháp then chốt để đối phó với các vấn đề an ninh toàn cầu. Việc các quốc gia cùng chia sẻ thông tin tình báo, phối hợp hành động chống khủng bố thể hiện khía cạnh nào của hợp tác quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Giả sử một quốc gia đang đối mặt với tình trạng hạn hán nghiêm trọng do biến đổi khí hậu, đe dọa an ninh lương thực và nguồn nước. Tổ chức quốc tế nào sau đây có khả năng cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tài chính hiệu quả nhất để giúp quốc gia này ứng phó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Việt Nam là thành viên tích cực của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực như UN, WTO, ASEAN, APEC. Việc tham gia này thể hiện đường lối đối ngoại nào của Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Việc Việt Nam cử lực lượng tham gia hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc là minh chứng cho đóng góp của Việt Nam vào khía cạnh nào của an ninh toàn cầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa toàn cầu hóa và các vấn đề an ninh phi truyền thống cho thấy điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi đánh giá vai trò của các tổ chức liên kết khu vực, tiêu chí nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ thành công của họ trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: WTO có vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: So sánh EU và ASEAN về mức độ liên kết kinh tế, nhận định nào sau đây là đúng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Vấn đề an ninh nước (khan hiếm nước ngọt, ô nhiễm nguồn nước) đang trở thành thách thức nghiêm trọng ở nhiều khu vực. Vấn đề này có thể làm trầm trọng thêm nguy cơ nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Để giải quyết hiệu quả các vấn đề an ninh toàn cầu như biến đổi khí hậu hay dịch bệnh, vai trò của các tổ chức quốc tế như UN là không thể thiếu. Vai trò đó thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong bối cảnh an ninh toàn cầu diễn biến phức tạp, Việt Nam đã và đang chủ động tham gia vào các nỗ lực chung. Hành động nào sau đây thể hiện sự đóng góp tích cực của Việt Nam vào việc đảm bảo an ninh và ổn định trong khu vực Đông Nam Á?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Các tổ chức phi chính phủ (NGOs) và các tổ chức xã hội dân sự cũng đóng vai trò nhất định trong việc giải quyết các vấn đề an ninh toàn cầu. Vai trò đó thường tập trung vào khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Xu hướng liên kết kinh tế khu vực ngày càng phát triển mạnh mẽ. Điều này đặt ra yêu cầu gì đối với các quốc gia muốn nâng cao vị thế và hội nhập thành công?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Các tổ chức liên kết kinh tế khu vực được hình thành dựa trên cơ sở quan trọng nhất nào sau đây, phản ánh sự tương đồng và lợi ích chung giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Sự khác biệt lớn về trình độ phát triển kinh tế.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt về tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Vai trò chi phối của các cường quốc kinh tế.
  • D. Những nét tương đồng về địa lí, văn hóa, xã hội và mục tiêu phát triển.

Câu 2: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục tiêu giữa Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và một tổ chức liên kết kinh tế khu vực như Liên minh châu Âu (EU).

  • A. WTO hướng tới tự do hóa thương mại toàn cầu, còn EU hướng tới hội nhập kinh tế sâu sắc giữa các quốc gia thành viên trong khu vực.
  • B. WTO chỉ tập trung vào thương mại hàng hóa, còn EU chỉ tập trung vào thương mại dịch vụ.
  • C. WTO có quyền can thiệp vào chính sách kinh tế nội bộ của các nước, còn EU không có quyền này.
  • D. WTO là diễn đàn hợp tác chính trị, còn EU là liên minh quân sự.

Câu 3: Giả sử một quốc gia Đông Nam Á muốn tăng cường hợp tác kinh tế với các nước láng giềng để tạo ra một thị trường chung lớn mạnh hơn. Tổ chức liên kết khu vực nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này?

  • A. Liên minh châu Âu (EU)
  • B. Hiệp ước Tự do Thương mại Bắc Mĩ (NAFTA)
  • C. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
  • D. Thị trường chung Nam Mĩ (MERCOSUR)

Câu 4: Vai trò quan trọng nhất của Liên hợp quốc (UN) trong việc duy trì an ninh toàn cầu là gì?

  • A. Thúc đẩy thương mại tự do giữa các quốc gia.
  • B. Ngăn ngừa và giải quyết các cuộc xung đột, duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • C. Cung cấp viện trợ quân sự cho các nước thành viên.
  • D. Thiết lập hệ thống tiền tệ chung cho toàn thế giới.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam gia nhập các tổ chức quốc tế và khu vực như WTO, APEC, ASEAN đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư, tiếp cận khoa học công nghệ và nâng cao vị thế quốc tế.
  • B. Chỉ đơn thuần là tuân thủ các quy định thương mại quốc tế mà không mang lại lợi ích kinh tế cụ thể.
  • C. Giảm thiểu sự cạnh tranh nội địa và bảo hộ các ngành công nghiệp lạc hậu.
  • D. Chủ yếu là tham gia các hoạt động văn hóa, xã hội mà ít liên quan đến phát triển kinh tế.

Câu 6: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) khác biệt với các tổ chức liên kết khu vực khác (như EU, ASEAN) ở điểm nào về mức độ ràng buộc và mục tiêu?

  • A. APEC có hiệp ước ràng buộc chặt chẽ hơn về chính trị so với EU và ASEAN.
  • B. APEC là một liên minh tiền tệ, trong khi EU và ASEAN không phải.
  • C. APEC chỉ tập trung vào an ninh quân sự, khác với EU và ASEAN tập trung kinh tế.
  • D. APEC là một diễn đàn hợp tác kinh tế mở, không có các hiệp định ràng buộc pháp lý chặt chẽ như các khối liên kết kinh tế khu vực sâu sắc hơn.

Câu 7: An ninh toàn cầu ngày nay phải đối mặt với nhiều thách thức phi truyền thống. Thách thức nào sau đây có tính toàn cầu cao và đòi hỏi sự hợp tác đa phương của nhiều quốc gia và tổ chức?

  • A. Tranh chấp biên giới giữa hai quốc gia láng giềng.
  • B. Nội chiến trong một quốc gia.
  • C. Biến đổi khí hậu và dịch bệnh toàn cầu.
  • D. Khủng hoảng kinh tế chỉ xảy ra ở một khu vực nhỏ.

Câu 8: Thị trường chung Nam Mĩ (MERCOSUR) được thành lập với mục tiêu chính là gì?

  • A. Thúc đẩy thương mại và hội nhập kinh tế giữa các nước thành viên Nam Mĩ.
  • B. Thiết lập liên minh quân sự chống lại các mối đe dọa bên ngoài.
  • C. Giải quyết các vấn đề xã hội và văn hóa trong khu vực châu Á.
  • D. Điều phối chính sách đối ngoại của tất cả các quốc gia châu Mỹ.

Câu 9: Đánh giá vai trò của các tổ chức liên kết khu vực trong việc giải quyết các vấn đề nội bộ khu vực, ví dụ như tranh chấp lãnh thổ hoặc hợp tác quản lý tài nguyên chung.

  • A. Các tổ chức khu vực hoàn toàn không có khả năng giải quyết các vấn đề này.
  • B. Các tổ chức khu vực chỉ làm gia tăng thêm các mâu thuẫn nội bộ.
  • C. Các vấn đề nội bộ khu vực chỉ có thể được giải quyết bởi Liên hợp quốc.
  • D. Các tổ chức khu vực cung cấp một khuôn khổ đối thoại, đàm phán và cơ chế hợp tác để giải quyết hoặc quản lý các vấn đề chung giữa các thành viên.

Câu 10: Hiệp ước Tự do Thương mại Bắc Mĩ (NAFTA), sau này được thay thế bằng USMCA, là một ví dụ về liên kết kinh tế khu vực giữa các quốc gia có trình độ phát triển kinh tế tương đối khác biệt (Hoa Kỳ, Canada vs. Mexico). Điều này đặt ra thách thức gì cho các nước thành viên?

  • A. Tất cả các nước thành viên đều phát triển đồng đều như nhau.
  • B. Nguy cơ gia tăng khoảng cách giàu nghèo và cạnh tranh không cân sức giữa các nước.
  • C. Các nước phát triển hơn sẽ bị kìm hãm bởi các nước kém phát triển.
  • D. Không có thách thức nào, vì tự do thương mại luôn mang lại lợi ích đồng đều cho mọi bên.

Câu 11: Nguyên nhân nào khiến các vấn đề an ninh phi truyền thống (như khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia, an ninh mạng) trở nên khó giải quyết chỉ bằng nỗ lực của riêng một quốc gia?

  • A. Chúng vượt qua biên giới quốc gia, có tính chất toàn cầu và liên kết chặt chẽ với nhau.
  • B. Chúng chỉ ảnh hưởng đến các quốc gia nghèo.
  • C. Chúng không gây ra thiệt hại đáng kể.
  • D. Chúng chỉ là vấn đề nội bộ của từng quốc gia.

Câu 12: So sánh Liên minh châu Âu (EU) và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) về mức độ liên kết kinh tế và chính trị.

  • A. EU và ASEAN đều là các liên minh chính trị và quân sự chặt chẽ như nhau.
  • B. ASEAN có mức độ liên kết kinh tế sâu sắc hơn EU.
  • C. EU là một hình thức liên kết kinh tế và chính trị ở mức độ cao hơn nhiều so với ASEAN, bao gồm cả liên minh tiền tệ và cơ quan lập pháp chung.
  • D. Cả hai tổ chức đều chỉ là các diễn đàn đối thoại đơn thuần.

Câu 13: Một trong những mục tiêu cốt lõi của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là thúc đẩy tự do hóa thương mại. Điều này được thực hiện chủ yếu thông qua biện pháp nào?

  • A. Khuyến khích các quốc gia tăng cường hàng rào thuế quan và phi thuế quan.
  • B. Giảm bớt hoặc loại bỏ các rào cản thương mại (thuế quan, hạn ngạch, v.v.) và thiết lập các quy tắc thương mại công bằng.
  • C. Độc quyền hóa thương mại cho một số ít quốc gia giàu có.
  • D. Chỉ cho phép trao đổi hàng hóa nông sản giữa các nước thành viên.

Câu 14: Vai trò của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc trong hệ thống an ninh toàn cầu là gì?

  • A. Chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, có quyền đưa ra các quyết định ràng buộc đối với các quốc gia thành viên.
  • B. Giám sát hoạt động thương mại toàn cầu.
  • C. Cung cấp các khoản vay phát triển cho các nước nghèo.
  • D. Phát triển luật pháp quốc tế về môi trường.

Câu 15: Việc các quốc gia tham gia vào các tổ chức quốc tế và khu vực phản ánh xu thế nào trong quan hệ quốc tế hiện đại?

  • A. Xu thế cô lập hóa và bảo hộ.
  • B. Xu thế tăng cường chủ nghĩa dân tộc cực đoan.
  • C. Xu thế hợp tác và hội nhập để giải quyết các vấn đề chung vượt ra ngoài phạm vi quốc gia.
  • D. Xu thế cạnh tranh quân sự và chạy đua vũ trang.

Câu 16: An ninh toàn cầu không chỉ bao gồm an ninh quân sự mà còn các khía cạnh khác. Khía cạnh nào sau đây thuộc về an ninh phi truyền thống và có tác động sâu rộng đến đời sống con người?

  • A. Sức mạnh quân đội của một quốc gia.
  • B. Biên giới lãnh thổ được bảo vệ nghiêm ngặt.
  • C. Các liên minh quân sự truyền thống.
  • D. An ninh lương thực, an ninh nguồn nước, an ninh năng lượng.

Câu 17: Đâu là thách thức lớn nhất mà Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) phải đối mặt trong bối cảnh chủ nghĩa bảo hộ có xu hướng gia tăng ở một số nền kinh tế lớn?

  • A. Duy trì và thúc đẩy hệ thống thương mại đa phương dựa trên các quy tắc mở và công bằng.
  • B. Thúc đẩy các quốc gia tăng cường rào cản thương mại.
  • C. Giải quyết các tranh chấp chính trị giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Chỉ tập trung vào thương mại song phương thay vì đa phương.

Câu 18: Phân tích vai trò của các tổ chức khu vực như ASEAN trong việc xây dựng lòng tin và thúc đẩy đối thoại giữa các quốc gia thành viên, góp phần duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực.

  • A. Các tổ chức khu vực không có vai trò gì trong việc này.
  • B. Các tổ chức khu vực tạo ra các kênh ngoại giao, diễn đàn trao đổi và các sáng kiến hợp tác đa phương, giúp giảm căng thẳng và xây dựng đồng thuận.
  • C. Chỉ có các cường quốc mới có thể đảm bảo hòa bình khu vực.
  • D. Việc xây dựng lòng tin chỉ phụ thuộc vào quan hệ song phương giữa từng cặp quốc gia.

Câu 19: Khái niệm "an ninh toàn cầu" nhấn mạnh điều gì về bản chất của các mối đe dọa an ninh hiện đại?

  • A. Các mối đe dọa chỉ ảnh hưởng đến một quốc gia duy nhất.
  • B. Các mối đe dọa luôn có nguồn gốc quân sự.
  • C. Các mối đe dọa có thể lan rộng nhanh chóng và tác động đến nhiều quốc gia, đòi hỏi sự hợp tác quốc tế để đối phó.
  • D. Các mối đe dọa chỉ xuất hiện ở các nước đang phát triển.

Câu 20: Tổ chức quốc tế nào sau đây có phạm vi hoạt động rộng nhất, bao gồm hầu hết các quốc gia trên thế giới và giải quyết nhiều vấn đề khác nhau từ hòa bình, an ninh đến phát triển kinh tế, xã hội, văn hóa?

  • A. Liên hợp quốc (UN)
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • C. Liên minh châu Âu (EU)
  • D. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC)

Câu 21: Phân tích lý do tại sao các quốc gia có nền kinh tế tương đồng về trình độ phát triển hoặc có chung lợi ích thường dễ dàng hình thành và phát triển các tổ chức liên kết kinh tế khu vực sâu sắc hơn?

  • A. Sự tương đồng làm gia tăng mâu thuẫn và cạnh tranh không lành mạnh.
  • B. Sự khác biệt về lợi ích là động lực chính thúc đẩy liên kết.
  • C. Các quốc gia này không quan tâm đến hợp tác kinh tế.
  • D. Sự tương đồng giúp giảm thiểu chi phí đàm phán, dễ dàng hài hòa lợi ích và chính sách, từ đó thúc đẩy hội nhập sâu hơn.

Câu 22: Một trong những nguyên tắc hoạt động quan trọng của Liên hợp quốc là giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình. Điều này thể hiện qua hoạt động nào của UN?

  • A. Khuyến khích các quốc gia sử dụng vũ lực để giải quyết mâu thuẫn.
  • B. Chỉ can thiệp vào các vấn đề nội bộ của các quốc gia.
  • C. Cung cấp các cơ chế hòa giải, trung gian, đàm phán và gìn giữ hòa bình.
  • D. Áp đặt ý chí của các nước lớn lên các nước nhỏ.

Câu 23: Liên kết kinh tế khu vực mang lại lợi ích gì cho các quốc gia thành viên trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường thế giới?

  • A. Tạo ra thị trường nội khối lớn hơn, thu hút đầu tư, chuyên môn hóa sản xuất và tăng cường sức mạnh đàm phán chung.
  • B. Làm giảm quy mô thị trường và cản trở đầu tư nước ngoài.
  • C. Buộc các quốc gia phải cạnh tranh riêng lẻ trên thị trường toàn cầu.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho các tập đoàn đa quốc gia chứ không phải quốc gia thành viên.

Câu 24: An ninh mạng là một thách thức an ninh toàn cầu ngày càng nghiêm trọng. Tại sao vấn đề này đòi hỏi sự phối hợp quốc tế chặt chẽ?

  • A. Các cuộc tấn công mạng chỉ xảy ra trong phạm vi một quốc gia.
  • B. Công nghệ bảo mật là vấn đề riêng của mỗi chính phủ.
  • C. Các cuộc tấn công mạng không gây ra thiệt hại đáng kể.
  • D. Các cuộc tấn công mạng thường có nguồn gốc xuyên quốc gia, sử dụng hạ tầng toàn cầu và cần hành động phối hợp để theo dõi, ngăn chặn và ứng phó.

Câu 25: Đâu không phải là một thách thức đối với hoạt động của các tổ chức quốc tế và khu vực?

  • A. Sự khác biệt về lợi ích và quan điểm giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Sự đồng thuận hoàn toàn và luôn có đủ nguồn lực tài chính.
  • C. Vấn đề chủ quyền quốc gia và sự can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Hiệu quả thực thi các quyết định và thỏa thuận.

Câu 26: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình về mức độ hội nhập kinh tế sâu sắc. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất mức độ hội nhập này?

  • A. Thiết lập liên minh thuế quan, thị trường chung với sự di chuyển tự do của hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động, và một số nước sử dụng đồng tiền chung (Euro).
  • B. Chỉ đơn thuần giảm thuế quan đối với một số mặt hàng.
  • C. Chỉ là diễn đàn trao đổi thông tin kinh tế.
  • D. Chủ yếu tập trung vào hợp tác văn hóa và giáo dục.

Câu 27: An ninh toàn cầu và hợp tác phát triển có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Chúng là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt và không liên quan.
  • B. Phát triển kinh tế làm gia tăng các mối đe dọa an ninh.
  • C. An ninh chỉ là vấn đề của các nước phát triển, còn phát triển là vấn đề của các nước nghèo.
  • D. Hợp tác phát triển, giảm nghèo và bất bình đẳng góp phần giải quyết gốc rễ của nhiều vấn đề an ninh (như xung đột, khủng bố), và ngược lại, môi trường hòa bình, ổn định là tiền đề cho phát triển bền vững.

Câu 28: Khi một quốc gia gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), họ cam kết tuân thủ các quy tắc thương mại do tổ chức này đặt ra. Điều này có ý nghĩa gì đối với hệ thống thương mại của quốc gia đó?

  • A. Quốc gia đó được tự do áp đặt bất kỳ rào cản thương mại nào mình muốn.
  • B. Hệ thống thương mại trở nên minh bạch, dễ dự đoán hơn và phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư.
  • C. Quốc gia đó không còn được phép tự quyết định chính sách thương mại của mình.
  • D. Việc gia nhập WTO chỉ mang tính hình thức và không có tác động thực tế.

Câu 29: Tại sao Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) lại có sự tham gia của các nền kinh tế ở nhiều châu lục khác nhau (Châu Á, Châu Mỹ, Châu Đại Dương)?

  • A. APEC là một tổ chức chính trị toàn cầu.
  • B. Các nền kinh tế này không có mối liên hệ địa lý nào với nhau.
  • C. Các nền kinh tế thành viên đều nằm quanh Vành đai Thái Bình Dương và có mối quan hệ kinh tế, thương mại chặt chẽ với nhau.
  • D. Việc tham gia APEC không dựa trên bất kỳ tiêu chí địa lý hay kinh tế nào.

Câu 30: Phân tích vai trò của các tổ chức quốc tế trong việc thiết lập các chuẩn mực và luật lệ chung, góp phần quản lý các hoạt động xuyên biên giới (như hàng hải, hàng không, viễn thông).

  • A. Các tổ chức này tạo ra khuôn khổ pháp lý và kỹ thuật cần thiết, đảm bảo sự phối hợp và an toàn cho các hoạt động mang tính toàn cầu.
  • B. Các hoạt động xuyên biên giới không cần đến luật lệ hay chuẩn mực chung.
  • C. Mỗi quốc gia tự đặt ra luật lệ riêng cho các hoạt động này mà không cần phối hợp.
  • D. Chỉ có các tập đoàn tư nhân mới có quyền thiết lập các chuẩn mực quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Các tổ chức liên kết kinh tế khu vực được hình thành dựa trên cơ sở quan trọng nhất nào sau đây, phản ánh sự tương đồng và lợi ích chung giữa các quốc gia thành viên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục tiêu giữa Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và một tổ chức liên kết kinh tế khu vực như Liên minh châu Âu (EU).

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Giả sử một quốc gia Đông Nam Á muốn tăng cường hợp tác kinh tế với các nước láng giềng để tạo ra một thị trường chung lớn mạnh hơn. Tổ chức liên kết khu vực nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Vai trò quan trọng nhất của Liên hợp quốc (UN) trong việc duy trì an ninh toàn cầu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam gia nhập các tổ chức quốc tế và khu vực như WTO, APEC, ASEAN đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) khác biệt với các tổ chức liên kết khu vực khác (như EU, ASEAN) ở điểm nào về mức độ ràng buộc và mục tiêu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: An ninh toàn cầu ngày nay phải đối mặt với nhiều thách thức phi truyền thống. Thách thức nào sau đây có tính toàn cầu cao và đòi hỏi sự hợp tác đa phương của nhiều quốc gia và tổ chức?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Thị trường chung Nam Mĩ (MERCOSUR) được thành lập với mục tiêu chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đánh giá vai trò của các tổ chức liên kết khu vực trong việc giải quyết các vấn đề nội bộ khu vực, ví dụ như tranh chấp lãnh thổ hoặc hợp tác quản lý tài nguyên chung.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hiệp ước Tự do Thương mại Bắc Mĩ (NAFTA), sau này được thay thế bằng USMCA, là một ví dụ về liên kết kinh tế khu vực giữa các quốc gia có trình độ phát triển kinh tế tương đối khác biệt (Hoa Kỳ, Canada vs. Mexico). Điều này đặt ra thách thức gì cho các nước thành viên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nguyên nhân nào khiến các vấn đề an ninh phi truyền thống (như khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia, an ninh mạng) trở nên khó giải quyết chỉ bằng nỗ lực của riêng một quốc gia?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: So sánh Liên minh châu Âu (EU) và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) về mức độ liên kết kinh tế và chính trị.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một trong những mục tiêu cốt lõi của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là thúc đẩy tự do hóa thương mại. Điều này được thực hiện chủ yếu thông qua biện pháp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Vai trò của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc trong hệ thống an ninh toàn cầu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Việc các quốc gia tham gia vào các tổ chức quốc tế và khu vực phản ánh xu thế nào trong quan hệ quốc tế hiện đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: An ninh toàn cầu không chỉ bao gồm an ninh quân sự mà còn các khía cạnh khác. Khía cạnh nào sau đây thuộc về an ninh phi truyền thống và có tác động sâu rộng đến đời sống con người?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đâu là thách thức lớn nhất mà Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) phải đối mặt trong bối cảnh chủ nghĩa bảo hộ có xu hướng gia tăng ở một số nền kinh tế lớn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích vai trò của các tổ chức khu vực như ASEAN trong việc xây dựng lòng tin và thúc đẩy đối thoại giữa các quốc gia thành viên, góp phần duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khái niệm 'an ninh toàn cầu' nhấn mạnh điều gì về bản chất của các mối đe dọa an ninh hiện đại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tổ chức quốc tế nào sau đây có phạm vi hoạt động rộng nhất, bao gồm hầu hết các quốc gia trên thế giới và giải quyết nhiều vấn đề khác nhau từ hòa bình, an ninh đến phát triển kinh tế, xã hội, văn hóa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích lý do tại sao các quốc gia có nền kinh tế tương đồng về trình độ phát triển hoặc có chung lợi ích thường dễ dàng hình thành và phát triển các tổ chức liên kết kinh tế khu vực sâu sắc hơn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một trong những nguyên tắc hoạt động quan trọng của Liên hợp quốc là giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình. Điều này thể hiện qua hoạt động nào của UN?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Liên kết kinh tế khu vực mang lại lợi ích gì cho các quốc gia thành viên trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường thế giới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: An ninh mạng là một thách thức an ninh toàn cầu ngày càng nghiêm trọng. Tại sao vấn đề này đòi hỏi sự phối hợp quốc tế chặt chẽ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đâu không phải là một thách thức đối với hoạt động của các tổ chức quốc tế và khu vực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình về mức độ hội nhập kinh tế sâu sắc. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất mức độ hội nhập này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: An ninh toàn cầu và hợp tác phát triển có mối quan hệ như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi một quốc gia gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), họ cam kết tuân thủ các quy tắc thương mại do tổ chức này đặt ra. Điều này có ý nghĩa gì đối với hệ thống thương mại của quốc gia đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tại sao Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) lại có sự tham gia của các nền kinh tế ở nhiều châu lục khác nhau (Châu Á, Châu Mỹ, Châu Đại Dương)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phân tích vai trò của các tổ chức quốc tế trong việc thiết lập các chuẩn mực và luật lệ chung, góp phần quản lý các hoạt động xuyên biên giới (như hàng hải, hàng không, viễn thông).

Viết một bình luận