Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu - Đề 09
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số tổ chức quốc tế và khu vực, an ninh toàn cầu - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một quốc gia đang tìm cách mở rộng thị trường xuất khẩu nông sản và muốn tham gia vào một sân chơi thương mại công bằng, minh bạch với các quy tắc rõ ràng. Tổ chức quốc tế nào sau đây phù hợp nhất để quốc gia này tham gia nhằm đạt được mục tiêu đó?
- A. Liên Hợp Quốc (UN)
- B. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
- C. Liên minh châu Âu (EU)
- D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
Câu 2: Việc các quốc gia trong cùng một khu vực có chung đặc điểm địa lí, văn hóa, hoặc có những lợi ích kinh tế tương đồng thường dẫn đến sự hình thành của các tổ chức liên kết khu vực. Điều này phản ánh nguyên nhân nào sau đây thúc đẩy liên kết khu vực?
- A. Sự tương đồng về điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội giữa các nước.
- B. Nhu cầu giải quyết các vấn đề an ninh toàn cầu.
- C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các công ty xuyên quốc gia.
- D. Áp lực từ các tổ chức tài chính quốc tế.
Câu 3: Phân tích cơ cấu thành viên của các tổ chức như EU, ASEAN, NAFTA, MERCOSUR cho thấy xu hướng liên kết kinh tế khu vực chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?
- A. Quy mô dân số và diện tích lãnh thổ.
- B. Vị trí địa lí gần gũi và các lợi ích chung về kinh tế.
- C. Sự tương đồng về chế độ chính trị.
- D. Khả năng đóng góp ngân sách cho tổ chức.
Câu 4: Liên Hợp Quốc (UN) được thành lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai với mục tiêu chính là duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Ngoài ra, UN còn có vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào sau đây?
- A. Kiểm soát toàn bộ hoạt động thương mại quốc tế.
- B. Quyết định chính sách tiền tệ cho các quốc gia thành viên.
- C. Thúc đẩy hợp tác quốc tế giải quyết các vấn đề kinh tế, xã hội, văn hóa, nhân đạo.
- D. Điều chỉnh các tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia.
Câu 5: WTO hoạt động dựa trên các nguyên tắc cơ bản nhằm thúc đẩy thương mại tự do. Nguyên tắc nào sau đây là một trong những trụ cột của hệ thống thương mại đa phương WTO?
- A. Không phân biệt đối xử giữa các thành viên và giữa hàng hóa nhập khẩu với hàng hóa sản xuất trong nước.
- B. Ưu tiên các biện pháp bảo hộ sản xuất nội địa.
- C. Cho phép áp dụng thuế quan tùy ý đối với hàng hóa nhập khẩu.
- D. Hỗ trợ tối đa các rào cản phi thuế quan.
Câu 6: EU là một mô hình liên kết khu vực có mức độ hội nhập sâu sắc nhất thế giới. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nét nhất mức độ hội nhập kinh tế cao của EU?
- A. Các nước thành viên chỉ hợp tác trên lĩnh vực thương mại hàng hóa.
- B. Chỉ cho phép tự do di chuyển vốn giữa các nước thành viên.
- C. Chủ yếu tập trung vào hợp tác văn hóa và xã hội.
- D. Thiết lập thị trường chung với sự di chuyển tự do của hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động.
Câu 7: ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) được thành lập với mục tiêu chính là thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa trong khu vực. Ngoài ra, ASEAN còn đóng vai trò quan trọng trong việc:
- A. Thiết lập một đồng tiền chung cho toàn bộ khu vực.
- B. Duy trì hòa bình và ổn định, tăng cường hợp tác chính trị - an ninh khu vực.
- C. Xây dựng một liên minh phòng thủ quân sự chung.
- D. Thống nhất hệ thống luật pháp và tư pháp giữa các nước thành viên.
Câu 8: APEC (Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương) khác với các tổ chức liên kết khu vực khác như EU hay NAFTA ở đặc điểm nào sau đây?
- A. Tập trung chủ yếu vào hợp tác quân sự.
- B. Các nước thành viên có trình độ phát triển đồng đều.
- C. Là một diễn đàn mở, không ràng buộc về pháp lý, chủ yếu thúc đẩy hợp tác kinh tế và thuận lợi hóa thương mại/đầu tư.
- D. Chỉ bao gồm các quốc gia ở châu Á.
Câu 9: NAFTA (Hiệp ước Tự do Thương mại Bắc Mỹ) được thành lập giữa Hoa Kỳ, Canada và Mexico. Mục tiêu chính của hiệp ước này là gì?
- A. Loại bỏ hoặc giảm thiểu các rào cản thương mại và đầu tư giữa các nước thành viên.
- B. Thiết lập một liên minh chính trị và quân sự chung.
- C. Hỗ trợ phát triển nông nghiệp cho tất cả các nước thành viên.
- D. Xây dựng một thị trường lao động thống nhất.
Câu 10: MERCOSUR (Thị trường chung Nam Mỹ) là một khối thương mại ở Nam Mỹ. Thành viên sáng lập của khối này bao gồm các quốc gia nào?
- A. Brazil, Argentina, Chile, Peru.
- B. Brazil, Argentina, Uruguay, Paraguay.
- C. Colombia, Ecuador, Venezuela, Bolivia.
- D. Mexico, Colombia, Venezuela, Brazil.
Câu 11: Việc tham gia vào các tổ chức quốc tế và khu vực mang lại nhiều lợi ích cho các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển như Việt Nam. Lợi ích nổi bật nhất về kinh tế là gì?
- A. Giảm thiểu hoàn toàn sự cạnh tranh từ bên ngoài.
- B. Được nhận hỗ trợ tài chính không hoàn lại từ tất cả các thành viên khác.
- C. Đảm bảo độc lập hoàn toàn trong việc xây dựng chính sách kinh tế.
- D. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư, tiếp cận công nghệ mới và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Câu 12: Bên cạnh lợi ích, việc tham gia các tổ chức quốc tế và khu vực cũng đặt ra những thách thức đối với các quốc gia. Thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế của các nước đang phát triển khi hội nhập sâu là gì?
- A. Sức ép cạnh tranh gay gắt, nguy cơ tụt hậu và phụ thuộc vào nền kinh tế bên ngoài.
- B. Mất đi bản sắc văn hóa truyền thống.
- C. Gia tăng bất ổn chính trị nội bộ.
- D. Khó khăn trong việc tiếp cận thông tin và công nghệ.
Câu 13: An ninh toàn cầu là một khái niệm rộng, bao gồm nhiều khía cạnh vượt ra ngoài an ninh truyền thống (quân sự). Vấn đề nào sau đây được xem là một thách thức an ninh phi truyền thống mang tính toàn cầu?
- A. Xung đột biên giới giữa hai quốc gia láng giềng.
- B. Cuộc đua vũ trang hạt nhân giữa các cường quốc.
- C. Biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng.
- D. Tranh chấp chủ quyền trên biển.
Câu 14: Khủng bố quốc tế là một trong những mối đe dọa an ninh toàn cầu hiện nay. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của hoạt động khủng bố quốc tế?
- A. Sử dụng bạo lực nhằm mục đích chính trị, tư tưởng.
- B. Chỉ giới hạn hoạt động trong phạm vi lãnh thổ một quốc gia.
- C. Gây ra nỗi sợ hãi và bất ổn trên diện rộng.
- D. Thường liên kết với các yếu tố xuyên quốc gia (tài chính, hậu cần).
Câu 15: Đại dịch COVID-19 là một ví dụ điển hình về thách thức an ninh phi truyền thống. Vấn đề này cho thấy an ninh y tế có mối liên hệ chặt chẽ với khía cạnh nào sau đây của an ninh toàn cầu?
- A. An ninh con người và sự phát triển bền vững.
- B. An ninh năng lượng.
- C. An ninh quân sự.
- D. An ninh tiền tệ.
Câu 16: An ninh mạng ngày càng trở thành một vấn đề an ninh toàn cầu quan trọng. Thách thức chính đối với an ninh mạng trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?
- A. Thiếu các phần mềm diệt virus hiệu quả.
- B. Chi phí đầu tư cho hạ tầng mạng quá cao.
- C. Các cuộc tấn công mạng có thể xuất phát từ bất kỳ đâu trên thế giới và ảnh hưởng đến nhiều quốc gia, lĩnh vực.
- D. Sự chậm trễ trong việc truyền tải dữ liệu qua mạng quốc tế.
Câu 17: An ninh lương thực là khả năng đảm bảo mọi người, mọi lúc đều có thể tiếp cận đủ lương thực cho cuộc sống năng động và khỏe mạnh. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính gây mất an ninh lương thực ở quy mô toàn cầu?
- A. Biến đổi khí hậu và thiên tai.
- B. Xung đột vũ trang và bất ổn chính trị.
- C. Giá cả lương thực biến động mạnh trên thị trường quốc tế.
- D. Sự phát triển vượt bậc của công nghệ sinh học trong nông nghiệp.
Câu 18: Hợp tác quốc tế là giải pháp then chốt để đối phó với các vấn đề an ninh toàn cầu. Việc các quốc gia cùng chia sẻ thông tin tình báo, phối hợp hành động chống khủng bố thể hiện khía cạnh nào của hợp tác quốc tế?
- A. Tăng cường năng lực ứng phó chung.
- B. Giảm bớt chi phí quốc phòng.
- C. Đảm bảo sự thống trị của một quốc gia.
- D. Hạn chế vai trò của các tổ chức quốc tế.
Câu 19: Giả sử một quốc gia đang đối mặt với tình trạng hạn hán nghiêm trọng do biến đổi khí hậu, đe dọa an ninh lương thực và nguồn nước. Tổ chức quốc tế nào sau đây có khả năng cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tài chính hiệu quả nhất để giúp quốc gia này ứng phó?
- A. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
- B. Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB)
- C. Các tổ chức của Liên Hợp Quốc liên quan đến lương thực, nông nghiệp, môi trường (ví dụ: FAO, UNEP)
- D. Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF)
Câu 20: Việt Nam là thành viên tích cực của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực như UN, WTO, ASEAN, APEC. Việc tham gia này thể hiện đường lối đối ngoại nào của Việt Nam?
- A. Tự lực, tự cường, không hợp tác với bên ngoài.
- B. Độc lập, tự chủ, đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế.
- C. Chỉ ưu tiên hợp tác với các nước xã hội chủ nghĩa.
- D. Hạn chế tham gia các tổ chức quốc tế để bảo vệ chủ quyền tuyệt đối.
Câu 21: Việc Việt Nam cử lực lượng tham gia hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc là minh chứng cho đóng góp của Việt Nam vào khía cạnh nào của an ninh toàn cầu?
- A. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
- B. Phát triển kinh tế thế giới.
- C. Kiểm soát dịch bệnh toàn cầu.
- D. Giải quyết tranh chấp thương mại.
Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa toàn cầu hóa và các vấn đề an ninh phi truyền thống cho thấy điều gì?
- A. Toàn cầu hóa làm giảm hoàn toàn các vấn đề an ninh phi truyền thống.
- B. Toàn cầu hóa chỉ liên quan đến kinh tế, không ảnh hưởng đến an ninh.
- C. Toàn cầu hóa chỉ tạo ra các vấn đề an ninh truyền thống.
- D. Toàn cầu hóa có thể làm gia tăng và lan rộng nhanh hơn các vấn đề an ninh phi truyền thống (ví dụ: dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia, tấn công mạng).
Câu 23: Khi đánh giá vai trò của các tổ chức liên kết khu vực, tiêu chí nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ thành công của họ trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế?
- A. Số lượng thành viên mới gia nhập hàng năm.
- B. Mức độ giảm thiểu rào cản thương mại, tăng trưởng kim ngạch nội khối và thu hút đầu tư nội khối.
- C. Số lượng cuộc họp và hội nghị được tổ chức.
- D. Quy mô diện tích lãnh thổ của các nước thành viên.
Câu 24: WTO có vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Áp đặt biện pháp trừng phạt ngay lập tức đối với bên bị khiếu nại.
- B. Chỉ giải quyết các tranh chấp liên quan đến nông sản.
- C. Dựa trên các quy tắc và thỏa thuận đã được các thành viên đồng ý, khuyến khích tham vấn và hòa giải trước khi đưa ra phán quyết ràng buộc.
- D. Cho phép quốc gia mạnh hơn quyết định kết quả tranh chấp.
Câu 25: So sánh EU và ASEAN về mức độ liên kết kinh tế, nhận định nào sau đây là đúng?
- A. EU có mức độ liên kết kinh tế sâu sắc hơn ASEAN (thị trường chung, đồng tiền chung ở một số nước).
- B. ASEAN có mức độ liên kết kinh tế sâu sắc hơn EU (liên minh thuế quan toàn diện).
- C. Cả hai tổ chức đều có mức độ liên kết kinh tế tương đương nhau.
- D. EU chỉ là một khu vực mậu dịch tự do, còn ASEAN là một liên minh kinh tế hoàn chỉnh.
Câu 26: Vấn đề an ninh nước (khan hiếm nước ngọt, ô nhiễm nguồn nước) đang trở thành thách thức nghiêm trọng ở nhiều khu vực. Vấn đề này có thể làm trầm trọng thêm nguy cơ nào sau đây?
- A. Suy thoái tầng ozone.
- B. Bùng nổ dân số đô thị.
- C. Gia tăng tội phạm công nghệ cao.
- D. Xung đột giữa các quốc gia sử dụng chung nguồn nước và di cư môi trường.
Câu 27: Để giải quyết hiệu quả các vấn đề an ninh toàn cầu như biến đổi khí hậu hay dịch bệnh, vai trò của các tổ chức quốc tế như UN là không thể thiếu. Vai trò đó thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
- A. Cung cấp quân đội để can thiệp vào các quốc gia gây ô nhiễm.
- B. Tạo ra một khuôn khổ pháp lý và nền tảng hợp tác đa phương để các quốc gia cùng nhau thảo luận, xây dựng chính sách và hành động phối hợp.
- C. Áp đặt các lệnh cấm vận kinh tế đối với các quốc gia không tuân thủ.
- D. Độc quyền nghiên cứu và phát triển các giải pháp công nghệ mới.
Câu 28: Trong bối cảnh an ninh toàn cầu diễn biến phức tạp, Việt Nam đã và đang chủ động tham gia vào các nỗ lực chung. Hành động nào sau đây thể hiện sự đóng góp tích cực của Việt Nam vào việc đảm bảo an ninh và ổn định trong khu vực Đông Nam Á?
- A. Tích cực tham gia các cơ chế hợp tác chính trị - an ninh của ASEAN, đóng góp xây dựng Cộng đồng An ninh ASEAN.
- B. Chỉ tập trung phát triển kinh tế trong nước.
- C. Rút khỏi các hiệp định hợp tác khu vực.
- D. Không tham gia các cuộc đối thoại về an ninh.
Câu 29: Các tổ chức phi chính phủ (NGOs) và các tổ chức xã hội dân sự cũng đóng vai trò nhất định trong việc giải quyết các vấn đề an ninh toàn cầu. Vai trò đó thường tập trung vào khía cạnh nào?
- A. Thiết lập các hiệp định thương mại mới.
- B. Duy trì lực lượng vũ trang quốc tế.
- C. Ban hành luật pháp quốc tế ràng buộc các quốc gia.
- D. Vận động chính sách, nâng cao nhận thức cộng đồng, cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhân đạo, giám sát việc tuân thủ các cam kết quốc tế.
Câu 30: Xu hướng liên kết kinh tế khu vực ngày càng phát triển mạnh mẽ. Điều này đặt ra yêu cầu gì đối với các quốc gia muốn nâng cao vị thế và hội nhập thành công?
- A. Hạn chế tối đa giao thương với các quốc gia khác.
- B. Chỉ dựa vào nguồn lực nội tại của đất nước.
- C. Chủ động cải cách thể chế, nâng cao năng lực cạnh tranh, đa dạng hóa thị trường và tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu.
- D. Ưu tiên phát triển nông nghiệp truyền thống và giảm bớt công nghiệp.