12+ Đề Trắc Nghiệm Đồ Gốm Gia Dụng Của Người Việt – (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Kỹ thuật chế tác và bí quyết làm gốm truyền thống.
  • B. Giá trị kinh tế và thương mại của đồ gốm qua các thời kỳ.
  • C. Lịch sử hình thành các làng nghề gốm nổi tiếng ở Việt Nam.
  • D. Vai trò, chức năng và sự biến đổi của đồ gốm trong sinh hoạt hàng ngày và văn hóa người Việt.

Câu 2: Theo văn bản, đặc điểm nổi bật nào của đồ gốm gia dụng phản ánh rõ nét tính cách và lối sống của người Việt?

  • A. Tính thực dụng, bền bỉ, gắn bó với sinh hoạt nông nghiệp.
  • B. Sự cầu kỳ, tinh xảo trong trang trí, thể hiện địa vị xã hội.
  • C. Chất liệu quý hiếm, màu sắc sặc sỡ, mang tính biểu tượng cao.
  • D. Kích thước lớn, nặng nề, chỉ dùng trong các dịp lễ hội quan trọng.

Câu 3: Tác giả sử dụng phương pháp nào là chủ yếu để trình bày thông tin về đồ gốm gia dụng trong văn bản?

  • A. Kể chuyện theo trình tự thời gian các giai đoạn phát triển của đồ gốm.
  • B. Trình bày thông tin theo nhóm chức năng hoặc loại hình sản phẩm, kết hợp với phân tích ý nghĩa văn hóa.
  • C. So sánh đối chiếu đồ gốm Việt Nam với đồ gốm của các nước khác.
  • D. Phân tích chuyên sâu về kỹ thuật nung, men gốm và chất liệu đất sét.

Câu 4: Khi phân tích về các loại hình đồ gốm cụ thể (như nồi, niêu, bát, chum, vại), tác giả thường nhấn mạnh điều gì?

  • A. Nguồn gốc lịch sử và niên đại chính xác của từng loại đồ vật.
  • B. Tên gọi và biến thể của đồ vật ở các vùng miền khác nhau.
  • C. Chức năng sử dụng, vai trò trong sinh hoạt và ý nghĩa văn hóa gắn liền với đời sống.
  • D. Giá trị sưu tầm và mức độ quý hiếm trên thị trường cổ vật.

Câu 5: Chi tiết về việc người Việt sử dụng chum, vại để chứa nước, tương, cà... gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa đồ gốm và môi trường tự nhiên, xã hội?

  • A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào thiên nhiên, không có khả năng cải tạo môi trường.
  • B. Khả năng ứng dụng vật liệu tự nhiên sẵn có để phục vụ nhu cầu sinh hoạt, bảo quản trong điều kiện khí hậu và kinh tế nông nghiệp.
  • C. Nhu cầu tích trữ của cải, thể hiện sự giàu có của gia đình.
  • D. Ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa nước ngoài trong việc sử dụng đồ gốm.

Câu 6: Tác giả có thể đã đưa ra luận điểm nào về sự biến đổi của đồ gốm gia dụng trong xã hội hiện đại?

  • A. Đồ gốm truyền thống đang dần bị thay thế bởi các vật liệu công nghiệp, nhưng giá trị văn hóa vẫn được trân trọng.
  • B. Đồ gốm gia dụng không còn được sản xuất và sử dụng trong xã hội hiện đại.
  • C. Đồ gốm hiện đại hoàn toàn giống với đồ gốm truyền thống về chức năng và hình dáng.
  • D. Đồ gốm hiện đại chỉ còn mang tính trang trí, không còn chức năng sử dụng.

Câu 7: Giả sử văn bản có đoạn miêu tả về chiếc ấm đất nung. Tác giả có thể làm nổi bật đặc điểm nào của chiếc ấm để thể hiện sự tinh tế trong sinh hoạt của người Việt?

  • A. Kích thước lớn, chứa được nhiều nước.
  • B. Màu sắc rực rỡ, trang trí cầu kỳ.
  • C. Sử dụng chất liệu men quý hiếm.
  • D. Khả năng giữ nhiệt tốt, hình dáng nhỏ gọn, phù hợp với văn hóa uống trà cầu kỳ.

Câu 8: Văn bản giúp người đọc hiểu thêm điều gì về mối quan hệ giữa con người Việt và đồ vật xung quanh họ?

  • A. Đồ vật không chỉ là công cụ mà còn là một phần đời sống tinh thần, mang dấu ấn văn hóa, lịch sử.
  • B. Con người chỉ quan tâm đến chức năng sử dụng của đồ vật.
  • C. Đồ vật chỉ mang giá trị vật chất, không có ý nghĩa tinh thần.
  • D. Mối quan hệ giữa con người và đồ vật là xa cách, không gắn bó.

Câu 9: Phân tích cách tác giả trình bày thông tin về sự ra đời của cái bát từ vỏ dừa, vỏ sò...

  • A. Nhằm chứng minh người Việt là những người đầu tiên phát minh ra cái bát.
  • B. Minh họa quá trình con người sáng tạo ra công cụ từ vật liệu tự nhiên, phản ánh bước tiến trong đời sống.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa đồ gốm và các loại đồ dùng khác.
  • D. Thể hiện sự giàu có của thiên nhiên Việt Nam.

Câu 10: Giả sử văn bản có đề cập đến kỹ thuật làm gốm thủ công truyền thống. Chi tiết nào sau đây (nếu có trong bài) sẽ làm nổi bật sự cần cù, khéo léo của người thợ gốm Việt?

  • A. Việc sử dụng máy móc hiện đại trong tất cả các công đoạn.
  • B. Số lượng sản phẩm làm ra mỗi ngày rất lớn.
  • C. Quá trình nhào đất, tạo hình bằng tay, canh lửa khi nung dựa vào kinh nghiệm.
  • D. Sử dụng các loại men nhập khẩu hoàn toàn.

Câu 11: Tác giả sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành về đồ gốm (ví dụ: men rạn, cốt gốm, nung...). Việc này có tác dụng gì đối với văn bản?

  • A. Tăng tính chính xác, khoa học và độ tin cậy của thông tin.
  • B. Khiến văn bản khó hiểu đối với người đọc phổ thông.
  • C. Làm cho văn bản mang tính chất văn chương, giàu cảm xúc.
  • D. Thể hiện sự phức tạp không cần thiết của vấn đề.

Câu 12: Đoạn văn miêu tả về các loại nồi đất dùng để kho cá, nấu cơm... có thể gợi lên những cảm nhận nào ở người đọc về không gian văn hóa Việt?

  • A. Không gian đô thị hiện đại, nhộn nhịp.
  • B. Không gian bếp truyền thống, bữa cơm gia đình ấm cúng, giản dị.
  • C. Không gian lễ hội, trang trọng.
  • D. Không gian sản xuất công nghiệp, hiện đại.

Câu 13: Văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt" thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Văn bản tự sự.
  • B. Văn bản biểu cảm.
  • C. Văn bản nghị luận.
  • D. Văn bản thông tin.

Câu 14: Mục đích chính của tác giả khi viết văn bản này là gì?

  • A. Cung cấp kiến thức, thông tin về đồ gốm gia dụng và ý nghĩa văn hóa của chúng.
  • B. Kêu gọi mọi người giữ gìn và phát triển nghề làm gốm truyền thống.
  • C. Biểu lộ cảm xúc, tình cảm của tác giả đối với đồ gốm.
  • D. Tranh luận về vai trò của đồ gốm trong xã hội hiện đại.

Câu 15: Chi tiết nào trong văn bản có thể được sử dụng để minh họa cho luận điểm: Đồ gốm gia dụng là "những vật dụng tĩnh lặng nhưng hàm chứa nội dung văn hoá, mỹ thuật trang trí dân tộc phong phú"?

  • A. Kích thước và trọng lượng của đồ gốm.
  • B. Giá thành sản phẩm trên thị trường.
  • C. Các họa tiết, hoa văn trang trí trên bề mặt sản phẩm.
  • D. Nơi sản xuất ra sản phẩm đó.

Câu 16: Văn bản có thể gợi ý cho người đọc về thái độ nào cần có đối với các di sản văn hóa vật thể như đồ gốm gia dụng truyền thống?

  • A. Coi đó là những vật dụng lỗi thời, cần được thay thế.
  • B. Chỉ xem đó là đồ cổ, có giá trị sưu tầm.
  • C. Không quan tâm vì không còn phổ biến trong đời sống hiện đại.
  • D. Trân trọng, tìm hiểu giá trị lịch sử, văn hóa và có ý thức gìn giữ.

Câu 17: Cách tác giả sử dụng hình ảnh minh họa trong văn bản (nếu có) có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đọc hình dung trực quan về các loại đồ gốm, làm tăng sự hấp dẫn và dễ hiểu cho văn bản.
  • B. Làm tăng số lượng trang của văn bản.
  • C. Chứng minh tác giả là một người chụp ảnh giỏi.
  • D. Không có tác dụng đáng kể, chỉ là yếu tố phụ.

Câu 18: Dựa vào nội dung văn bản, giải thích tại sao đồ gốm lại trở nên phổ biến và gắn bó mật thiết với đời sống người Việt qua nhiều thế kỷ?

  • A. Vì đồ gốm là vật liệu duy nhất có ở Việt Nam.
  • B. Vì nguyên liệu đất sét sẵn có, kỹ thuật chế tác phù hợp với điều kiện kinh tế, và đồ gốm đáp ứng tốt nhu cầu sinh hoạt hàng ngày.
  • C. Vì đồ gốm có giá trị thẩm mỹ vượt trội so với các vật liệu khác.
  • D. Vì đồ gốm được nhập khẩu từ nước ngoài với số lượng lớn.

Câu 19: Văn bản có thể được xem là một ví dụ về cách giới thiệu một đối tượng văn hóa vật chất. Theo bạn, cách giới thiệu này có hiệu quả như thế nào?

  • A. Hiệu quả, vì cung cấp thông tin đa chiều (chức năng, lịch sử, văn hóa) giúp người đọc hiểu sâu sắc về đối tượng.
  • B. Không hiệu quả, vì chỉ tập trung vào miêu tả bên ngoài.
  • C. Hơi khó hiểu, vì sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • D. Thiếu thông tin, chưa làm rõ được vai trò của đồ gốm.

Câu 20: Tác giả có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức hấp dẫn cho văn bản thông tin này?

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ khô khan, khách quan.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, khẩu ngữ.
  • C. Có thể sử dụng so sánh, nhân hóa để làm cho các vật dụng trở nên gần gũi, sinh động hơn.
  • D. Chỉ sử dụng các công thức, định nghĩa.

Câu 21: Dựa vào cách văn bản miêu tả sự đa dạng của đồ gốm gia dụng, bạn có thể rút ra nhận xét gì về sự phong phú trong đời sống sinh hoạt của người Việt xưa?

  • A. Đời sống sinh hoạt tuy giản dị nhưng có nhiều nhu cầu khác nhau, được đáp ứng bằng các vật dụng chuyên biệt.
  • B. Đời sống sinh hoạt rất đơn điệu, chỉ cần ít loại đồ vật cơ bản.
  • C. Người Việt xưa chỉ sử dụng đồ gốm cho mục đích trang trí.
  • D. Sự đa dạng của đồ gốm là do ảnh hưởng hoàn toàn từ văn hóa nước ngoài.

Câu 22: Văn bản có thể đề cập đến sự khác biệt về kiểu dáng, chức năng của đồ gốm giữa các vùng miền Việt Nam. Chi tiết này làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự đồng nhất tuyệt đối trong văn hóa vật chất của người Việt.
  • B. Việc đồ gốm chỉ được sản xuất ở một vài địa phương nhất định.
  • C. Sự cạnh tranh giữa các làng nghề gốm.
  • D. Tính đa dạng, đặc trưng văn hóa của từng vùng miền được thể hiện qua đồ vật gia dụng.

Câu 23: Nếu văn bản có đoạn nói về "chiếc nồi đất nung" được dùng để nấu cơm, tác giả có thể nhấn mạnh đặc tính nào của nó khiến cơm nấu ngon hơn so với nồi kim loại hiện đại?

  • A. Nồi đất có trọng lượng nhẹ hơn.
  • B. Nồi đất giữ nhiệt tốt, giúp cơm chín đều, giữ được hương vị truyền thống.
  • C. Nồi đất có màu sắc đẹp hơn.
  • D. Nồi đất dễ lau chùi hơn.

Câu 24: Liên hệ từ văn bản, tại sao việc tìm hiểu về đồ gốm gia dụng lại quan trọng trong việc nghiên cứu văn hóa Việt Nam?

  • A. Vì đồ gốm là mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam.
  • B. Vì đồ gốm chỉ mang giá trị thẩm mỹ đơn thuần.
  • C. Vì đồ gốm là bằng chứng vật chất cụ thể, phản ánh lịch sử, kỹ thuật, thẩm mỹ, và đời sống sinh hoạt của người Việt.
  • D. Vì đồ gốm là sản phẩm duy nhất còn sót lại của người Việt cổ.

Câu 25: Nếu văn bản có đoạn nói về sự khác biệt giữa đồ gốm gia dụng và đồ gốm thờ cúng, đâu là điểm khác biệt cốt lõi nhất về chức năng?

  • A. Đồ gia dụng phục vụ sinh hoạt hàng ngày, đồ thờ cúng phục vụ mục đích tâm linh, tín ngưỡng.
  • B. Đồ gia dụng làm bằng đất sét, đồ thờ cúng làm bằng sứ.
  • C. Đồ gia dụng không có hoa văn, đồ thờ cúng có nhiều hoa văn.
  • D. Đồ gia dụng chỉ dùng trong nhà, đồ thờ cúng dùng ngoài trời.

Câu 26: Văn bản khơi gợi cho người đọc suy ngẫm gì về giá trị của những vật dụng tưởng chừng như đơn giản, bình thường trong đời sống hàng ngày?

  • A. Những vật dụng bình thường không có giá trị gì đáng kể.
  • B. Chỉ những vật dụng đắt tiền, quý hiếm mới có giá trị văn hóa.
  • C. Giá trị của vật dụng chỉ nằm ở chức năng sử dụng của nó.
  • D. Ngay cả những vật dụng đơn giản, bình thường cũng có thể hàm chứa lịch sử, văn hóa và phản ánh lối sống của con người.

Câu 27: Điều gì làm cho văn bản

  • A. Chỉ sử dụng các số liệu và biểu đồ phức tạp.
  • B. Kết hợp cung cấp thông tin khách quan với những phân tích ý nghĩa văn hóa, gợi cảm xúc và liên tưởng.
  • C. Tập trung hoàn toàn vào kỹ thuật sản xuất.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành rất khó hiểu.

Câu 28: Giả sử văn bản kết thúc bằng nhận định về vai trò của đồ gốm trong đời sống tinh thần người Việt. Luận điểm nào sau đây có khả năng xuất hiện ở phần kết?

  • A. Đồ gốm không chỉ là vật dụng mà còn là biểu tượng của sự gắn bó gia đình, là ký ức về một nếp nhà xưa, góp phần định hình bản sắc văn hóa Việt.
  • B. Đồ gốm hiện đại đã hoàn toàn thay thế đồ gốm truyền thống.
  • C. Việc sản xuất đồ gốm truyền thống không còn ý nghĩa trong xã hội hiện đại.
  • D. Giá trị của đồ gốm chỉ nằm ở công dụng nấu nướng, chứa đựng.

Câu 29: Phân tích vai trò của chất liệu đất sét trong việc hình thành đặc trưng của đồ gốm gia dụng Việt Nam theo văn bản.

  • A. Chất liệu đất sét khiến đồ gốm rất dễ vỡ và không bền.
  • B. Đất sét chỉ là vật liệu phụ, không quan trọng bằng men gốm.
  • C. Đất sét là nguyên liệu chính, quyết định độ bền, màu sắc tự nhiên và khả năng tạo hình, phản ánh sự gần gũi với tự nhiên.
  • D. Chất liệu đất sét chỉ phù hợp để làm đồ trang trí.

Câu 30: Văn bản giúp người đọc nhận thức được điều gì về sự kế thừa và phát triển trong văn hóa vật chất của người Việt?

  • A. Văn hóa vật chất của người Việt là tĩnh tại, không có sự thay đổi qua thời gian.
  • B. Văn hóa vật chất hiện đại hoàn toàn đoạn tuyệt với quá khứ.
  • C. Người Việt chỉ sao chép văn hóa vật chất từ các nước khác.
  • D. Văn hóa vật chất của người Việt có sự kế thừa những giá trị truyền thống, đồng thời biến đổi và phát triển để phù hợp với đời sống mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt" chủ yếu tập trung làm rõ khía cạnh nào của đồ gốm trong đời sống người Việt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Theo văn bản, đặc điểm nổi bật nào của đồ gốm gia dụng phản ánh rõ nét tính cách và lối sống của người Việt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Tác giả sử dụng phương pháp nào là chủ yếu để trình bày thông tin về đồ gốm gia dụng trong văn bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi phân tích về các loại hình đồ gốm cụ thể (như nồi, niêu, bát, chum, vại), tác giả thường nhấn mạnh điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Chi tiết về việc người Việt sử dụng chum, vại để chứa nước, tương, cà... gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa đồ gốm và môi trường tự nhiên, xã hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Tác giả có thể đã đưa ra luận điểm nào về sự biến đổi của đồ gốm gia dụng trong xã hội hiện đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Giả sử văn bản có đoạn miêu tả về chiếc ấm đất nung. Tác giả có thể làm nổi bật đặc điểm nào của chiếc ấm để thể hiện sự tinh tế trong sinh hoạt của người Việt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Văn bản giúp người đọc hiểu thêm điều gì về mối quan hệ giữa con người Việt và đồ vật xung quanh họ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Phân tích cách tác giả trình bày thông tin về sự ra đời của cái bát từ vỏ dừa, vỏ sò...

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Giả sử văn bản có đề cập đến kỹ thuật làm gốm thủ công truyền thống. Chi tiết nào sau đây (nếu có trong bài) sẽ làm nổi bật sự cần cù, khéo léo của người thợ gốm Việt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Tác giả sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành về đồ gốm (ví dụ: men rạn, cốt gốm, nung...). Việc này có tác dụng gì đối với văn bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đoạn văn miêu tả về các loại nồi đất dùng để kho cá, nấu cơm... có thể gợi lên những cảm nhận nào ở người đọc về không gian văn hóa Việt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Văn bản 'Đồ gốm gia dụng của người Việt' thuộc thể loại văn bản nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Mục đích chính của tác giả khi viết văn bản này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Chi tiết nào trong văn bản có thể được sử dụng để minh họa cho luận điểm: Đồ gốm gia dụng là 'những vật dụng tĩnh lặng nhưng hàm chứa nội dung văn hoá, mỹ thuật trang trí dân tộc phong phú'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Văn bản có thể gợi ý cho người đọc về thái độ nào cần có đối với các di sản văn hóa vật thể như đồ gốm gia dụng truyền thống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Cách tác giả sử dụng hình ảnh minh họa trong văn bản (nếu có) có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Dựa vào nội dung văn bản, giải thích tại sao đồ gốm lại trở nên phổ biến và gắn bó mật thiết với đời sống người Việt qua nhiều thế kỷ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Văn bản có thể được xem là một ví dụ về cách giới thiệu một đối tượng văn hóa vật chất. Theo bạn, cách giới thiệu này có hiệu quả như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Tác giả có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức hấp dẫn cho văn bản thông tin này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Dựa vào cách văn bản miêu tả sự đa dạng của đồ gốm gia dụng, bạn có thể rút ra nhận xét gì về sự phong phú trong đời sống sinh hoạt của người Việt xưa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Văn bản có thể đề cập đến sự khác biệt về kiểu dáng, chức năng của đồ gốm giữa các vùng miền Việt Nam. Chi tiết này làm nổi bật điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Nếu văn bản có đoạn nói về 'chiếc nồi đất nung' được dùng để nấu cơm, tác giả có thể nhấn mạnh đặc tính nào của nó khiến cơm nấu ngon hơn so với nồi kim loại hiện đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Liên hệ từ văn bản, tại sao việc tìm hiểu về đồ gốm gia dụng lại quan trọng trong việc nghiên cứu văn hóa Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Nếu văn bản có đoạn nói về sự khác biệt giữa đồ gốm gia dụng và đồ gốm thờ cúng, đâu là điểm khác biệt cốt lõi nhất về chức năng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Văn bản khơi gợi cho người đọc suy ngẫm gì về giá trị của những vật dụng tưởng chừng như đơn giản, bình thường trong đời sống hàng ngày?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Điều gì làm cho văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt" trở nên khác biệt và hấp dẫn so với một bài báo khoa học khô khan về cùng chủ đề?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Giả sử văn bản kết thúc bằng nhận định về vai trò của đồ gốm trong đời sống tinh thần người Việt. Luận điểm nào sau đây có khả năng xuất hiện ở phần kết?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phân tích vai trò của chất liệu đất sét trong việc hình thành đặc trưng của đồ gốm gia dụng Việt Nam theo văn bản.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Văn bản giúp người đọc nhận thức được điều gì về sự kế thừa và phát triển trong văn hóa vật chất của người Việt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt" chủ yếu bàn về khía cạnh nào của đồ gốm Việt Nam?

  • A. Vai trò và sự phát triển của đồ gốm trong đời sống sinh hoạt hàng ngày.
  • B. Kỹ thuật chế tác đồ gốm truyền thống của các làng nghề nổi tiếng.
  • C. Giá trị kinh tế của ngành sản xuất đồ gốm xuất khẩu.
  • D. Phân loại đồ gốm theo chất liệu và men gốm.

Câu 2: Theo văn bản, tiền thân của cái bát, một trong những đồ gốm gia dụng phổ biến, có thể bắt nguồn từ đâu trong đời sống nguyên thủy của con người?

  • A. Những chiếc nồi đất nung đầu tiên.
  • B. Lá cây hoặc vỏ cây được cuộn lại.
  • C. Vỏ các loại quả cứng hoặc vỏ các loài nhuyễn thể như trai, sò.
  • D. Đất sét khô được tạo hình sơ bộ.

Câu 3: Văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt" được trích từ tác phẩm nào của Phan Cẩm Thượng? (Câu hỏi này kiểm tra thông tin nền cơ bản về nguồn trích, thường được giới thiệu ở đầu bài)

  • A. Nghề thủ công truyền thống của người Việt
  • B. Văn minh vật chất của người Việt
  • C. Lịch sử mỹ thuật Việt Nam
  • D. Đồ dùng trong sinh hoạt của người Việt cổ

Câu 4: Tác giả Phan Cẩm Thượng đã sử dụng yếu tố hình thức nào trong văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt" để tăng tính minh họa và hấp dẫn cho người đọc?

  • A. Sử dụng nhiều đoạn thơ lục bát.
  • B. Chỉ sử dụng chữ viết, không có yếu tố đồ họa.
  • C. Chèn các bảng số liệu thống kê về sản lượng gốm.
  • D. Lồng ghép nhiều hình ảnh minh họa về các sản phẩm gốm.

Câu 5: Dựa vào nội dung văn bản, em hiểu thế nào về mối quan hệ giữa đồ gốm gia dụng và đời sống văn hóa, tinh thần của người Việt qua các thời kỳ?

  • A. Đồ gốm không chỉ là vật dụng mà còn phản ánh trình độ kỹ thuật, thẩm mỹ và nếp sống văn hóa của người Việt ở từng thời kỳ.
  • B. Đồ gốm chủ yếu mang giá trị sử dụng, ít liên quan đến đời sống tinh thần.
  • C. Chỉ có đồ gốm cung đình mới mang giá trị văn hóa, còn đồ gốm gia dụng thì không.
  • D. Mối quan hệ này rất mờ nhạt và ít được văn bản đề cập.

Câu 6: Khi miêu tả sự đa dạng của đồ gốm gia dụng, tác giả có thể sử dụng những tiêu chí nào để phân loại hoặc liệt kê các loại hình sản phẩm? (Dựa vào cách văn bản thông tin thường trình bày)

  • A. Chỉ dựa vào màu sắc của men gốm.
  • B. Chỉ dựa vào kích thước của sản phẩm.
  • C. Chỉ dựa vào nơi sản xuất (làng nghề).
  • D. Dựa vào chức năng sử dụng, kiểu dáng, hoặc thời kỳ sản xuất.

Câu 7: Giả sử văn bản đề cập đến đồ gốm thời Lý - Trần. Theo em, đặc điểm nào về hình dáng, hoa văn hoặc men gốm có thể được tác giả nhấn mạnh để phân biệt với đồ gốm các thời kỳ khác?

  • A. Hoa văn hình người và cảnh sinh hoạt hiện đại.
  • B. Hoa văn khắc chìm hoặc vẽ men nâu hình hoa sen, rồng, phượng mang đậm nét Phật giáo và cung đình.
  • C. Đồ gốm tráng men trắng ngà và có nhiều màu sắc rực rỡ.
  • D. Chỉ sản xuất các loại bình, vò kích thước lớn.

Câu 8: Khi tác giả miêu tả một loại hình đồ gốm cụ thể (ví dụ: ấm tích), những thông tin chi tiết nào có thể được đưa vào để người đọc hình dung rõ nhất về vật dụng đó?

  • A. Chỉ nói về giá bán của ấm tích.
  • B. Chỉ đề cập đến tên người thợ làm ra ấm tích.
  • C. Chỉ kể một câu chuyện truyền thuyết về ấm tích.
  • D. Miêu tả hình dáng, kích thước, chất liệu, màu sắc men, hoa văn trang trí và công dụng cụ thể.

Câu 9: Văn bản thông tin "Đồ gốm gia dụng của người Việt" có thể giúp người đọc hiểu thêm điều gì về sự sáng tạo của người Việt xưa?

  • A. Khả năng biến vật liệu tự nhiên (đất sét) thành những vật dụng hữu ích, đa dạng về hình thức và giàu tính thẩm mỹ phục vụ đời sống.
  • B. Sự sáng tạo chỉ thể hiện ở các công trình kiến trúc.
  • C. Người Việt xưa chỉ giỏi sao chép kỹ thuật từ nước ngoài.
  • D. Sự sáng tạo của người Việt chỉ tập trung vào lĩnh vực nông nghiệp.

Câu 10: Nhận xét nào sau đây không phù hợp khi nói về vai trò của đồ gốm gia dụng trong văn hóa Việt Nam dựa trên thông tin từ văn bản?

  • A. Là minh chứng cho sự khéo léo và tinh tế của người Việt trong việc tạo ra vật dụng hàng ngày.
  • B. Góp phần định hình nếp sống, thói quen sinh hoạt và thẩm mỹ của cộng đồng.
  • C. Hoàn toàn bị thay thế bởi các vật liệu hiện đại và không còn giá trị trong đời sống đương đại.
  • D. Phản ánh sự giao lưu văn hóa và tiếp thu kỹ thuật từ các nền văn minh khác qua từng thời kỳ.

Câu 11: Nếu văn bản miêu tả sự khác biệt giữa đồ gốm ở miền Bắc và miền Nam (nếu có), tác giả có thể tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ khác nhau về giá cả.
  • B. Chỉ khác nhau về số lượng sản xuất.
  • C. Chỉ khác nhau về tên gọi.
  • D. Khác nhau về loại hình sản phẩm đặc trưng, kỹ thuật nung, màu sắc men hoặc hoa văn trang trí phản ánh đặc điểm văn hóa, khí hậu, nguyên liệu của từng vùng.

Câu 12: Văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt" thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Văn bản thông tin.
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Thơ.
  • D. Văn bản nghị luận.

Câu 13: Mục đích chính của tác giả khi viết văn bản này là gì?

  • A. Kể một câu chuyện về đồ gốm.
  • B. Cung cấp thông tin, kiến thức về lịch sử, đặc điểm, vai trò của đồ gốm gia dụng trong đời sống người Việt.
  • C. Thuyết phục người đọc mua đồ gốm.
  • D. Biểu lộ cảm xúc cá nhân về đồ gốm.

Câu 14: Nếu văn bản có đoạn miêu tả quy trình làm gốm thủ công, chi tiết nào sau đây có thể được nhấn mạnh để làm nổi bật sự tỉ mỉ, khéo léo của người thợ?

  • A. Số lượng sản phẩm làm ra mỗi ngày.
  • B. Thời gian nghỉ ngơi của người thợ.
  • C. Các công đoạn như nhào đất, tạo hình trên bàn xoay, vẽ hoa văn, tráng men, nung lò.
  • D. Giá tiền của nguyên liệu đất sét.

Câu 15: Văn bản có thể sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả vẻ đẹp thẩm mỹ của đồ gốm gia dụng?

  • A. Nặng, nhẹ, cứng, mềm.
  • B. To, nhỏ, dài, ngắn.
  • C. Nóng, lạnh, ẩm, khô.
  • D. Tinh xảo, mộc mạc, duyên dáng, trang nhã, men ngọc, hoa văn chìm nổi.

Câu 16: Đồ gốm gia dụng, như bát, đĩa, ấm, chén, nồi, niêu, chum, vại... có vai trò gì trong việc duy trì và phát huy bản sắc văn hóa Việt Nam?

  • A. Chúng là một phần của di sản vật chất, phản ánh nếp sống, thói quen, thẩm mỹ và các nghi lễ truyền thống (như ẩm thực, thờ cúng).
  • B. Chúng chỉ là công cụ đơn thuần, không có ý nghĩa văn hóa.
  • C. Vai trò văn hóa của chúng chỉ giới hạn trong phạm vi gia đình.
  • D. Chúng chỉ có ý nghĩa kinh tế.

Câu 17: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả về chiếc ấm tích cũ, tác giả có thể gợi lên những cảm xúc hoặc suy ngẫm nào cho người đọc?

  • A. Sự nhàm chán về quá khứ.
  • B. Ước muốn được sở hữu những đồ vật hiện đại hơn.
  • C. Sự thờ ơ với các giá trị cũ.
  • D. Sự trân trọng đối với quá khứ, ký ức gia đình, vẻ đẹp giản dị, bền bỉ và giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 18: Điều gì có thể được coi là thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn và phát huy giá trị của đồ gốm gia dụng truyền thống trong bối cảnh hiện đại?

  • A. Sự cạnh tranh của các vật liệu và sản phẩm công nghiệp hiện đại, thay đổi thói quen tiêu dùng.
  • B. Thiếu nguồn nguyên liệu đất sét.
  • C. Không có người quan tâm đến đồ gốm.
  • D. Giá thành sản xuất quá rẻ.

Câu 19: Trong văn bản, khi nói về đồ gốm của một làng nghề cụ thể (ví dụ: Bát Tràng, Phù Lãng), tác giả có thể nhấn mạnh điều gì để làm nổi bật đặc trưng của làng nghề đó?

  • A. Số lượng cửa hàng bán gốm.
  • B. Loại men đặc trưng (ví dụ: men rạn, men nâu), dòng sản phẩm nổi tiếng, hoặc kỹ thuật nung đặc thù.
  • C. Số lượng dân cư trong làng.
  • D. Vị trí địa lý của làng nghề.

Câu 20: Theo em, việc sử dụng đồ gốm gia dụng truyền thống trong cuộc sống hiện đại có ý nghĩa gì đối với cá nhân và gia đình?

  • A. Chỉ mang tính trang trí, không có giá trị sử dụng thực tế.
  • B. Làm cho cuộc sống trở nên phức tạp hơn.
  • C. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là thói quen cũ.
  • D. Giúp kết nối với giá trị truyền thống, tạo không gian sống gần gũi, ấm cúng, và thể hiện gu thẩm mỹ, sự trân trọng văn hóa dân tộc.

Câu 21: Phân tích cấu trúc của văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt", em nhận thấy tác giả thường triển khai thông tin theo trình tự nào?

  • A. Giới thiệu chung về đồ gốm gia dụng, sau đó đi sâu vào lịch sử phát triển qua các thời kỳ, miêu tả các loại hình tiêu biểu và cuối cùng là ý nghĩa, vai trò trong đời sống.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả chi tiết một loại đồ gốm duy nhất.
  • C. Kể lại toàn bộ quá trình sản xuất gốm từ đầu đến cuối.
  • D. Đưa ra ý kiến tranh luận về chất lượng đồ gốm.

Câu 22: Dựa vào cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong văn bản, em nhận xét gì về thái độ của ông đối với đồ gốm gia dụng của người Việt?

  • A. Thái độ thờ ơ, khách quan hoàn toàn.
  • B. Thái độ chê bai, phê phán sự lạc hậu.
  • C. Thái độ trân trọng, yêu mến, tự hào về giá trị văn hóa và sự khéo léo của người Việt qua đồ gốm.
  • D. Thái độ chỉ quan tâm đến khía cạnh kinh tế.

Câu 23: Tại sao tác giả lại lồng ghép nhiều hình ảnh minh họa vào văn bản về đồ gốm gia dụng?

  • A. Để kéo dài độ dài của văn bản.
  • B. Để giúp người đọc hình dung rõ hơn về hình dáng, màu sắc, hoa văn của các loại đồ gốm được nhắc đến, tăng tính trực quan và hấp dẫn.
  • C. Để thay thế hoàn toàn phần chữ viết.
  • D. Chỉ để trang trí cho đẹp mắt.

Câu 24: Khi đọc văn bản, em có thể suy đoán điều gì về nguồn gốc của đất sét dùng làm gốm ở Việt Nam xưa?

  • A. Đất sét được lấy từ các khu vực có trữ lượng dồi dào, thường gần sông ngòi hoặc đồi núi.
  • B. Đất sét được nhập khẩu từ nước ngoài.
  • C. Đất sét được tạo ra từ quá trình hóa học phức tạp.
  • D. Đất sét chỉ có ở một vài địa điểm rất hiếm.

Câu 25: Văn bản có thể đề cập đến sự thay đổi nào trong chức năng sử dụng của một số loại đồ gốm từ xa xưa đến ngày nay?

  • A. Tất cả đồ gốm đều giữ nguyên chức năng như ban đầu.
  • B. Đồ gốm chỉ được dùng để thờ cúng.
  • C. Đồ gốm chỉ được dùng làm đồ chơi trẻ em.
  • D. Một số vật dụng từng dùng hàng ngày nay có thể trở thành đồ trang trí, sưu tầm hoặc chỉ xuất hiện trong các dịp lễ, tết.

Câu 26: Điều gì làm cho đồ gốm gia dụng truyền thống trở nên khác biệt và có giá trị riêng so với các sản phẩm công nghiệp hiện đại?

  • A. Giá thành rẻ hơn.
  • B. Sản xuất hàng loạt với số lượng lớn.
  • C. Tính độc đáo, nét thủ công tinh xảo, hoa văn mang ý nghĩa văn hóa, và "hồn" của người thợ gửi gắm trong sản phẩm.
  • D. Độ bền kém hơn.

Câu 27: Văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt" có thể gợi ý cho em điều gì về sự thích ứng và biến đổi của văn hóa Việt Nam qua các giai đoạn lịch sử?

  • A. Văn hóa Việt Nam luôn có sự tiếp biến, dung hợp các yếu tố mới (kỹ thuật, thẩm mỹ) nhưng vẫn giữ được bản sắc riêng.
  • B. Văn hóa Việt Nam không bao giờ thay đổi.
  • C. Văn hóa Việt Nam chỉ sao chép từ nước ngoài.
  • D. Văn hóa Việt Nam chỉ tồn tại trong quá khứ.

Câu 28: Giả sử văn bản đề cập đến một loại hoa văn phổ biến trên đồ gốm (ví dụ: hoa sen, rồng). Em hãy phân tích ý nghĩa biểu tượng của hoa văn đó trong văn hóa Việt Nam.

  • A. Chỉ là hình vẽ trang trí ngẫu nhiên.
  • B. Mang ý nghĩa biểu tượng về sự thanh khiết, cao quý (hoa sen) hoặc sức mạnh, quyền uy (rồng), phản ánh tín ngưỡng và quan niệm thẩm mỹ của người Việt.
  • C. Chỉ dùng để phân biệt các loại đồ gốm khác nhau.
  • D. Không có bất kỳ ý nghĩa nào.

Câu 29: Văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt" giúp em nhận thức được điều gì về vai trò của các vật dụng tưởng chừng giản dị trong việc lưu giữ ký ức và lịch sử?

  • A. Vật dụng giản dị không có khả năng lưu giữ ký ức.
  • B. Chỉ có sách vở mới lưu giữ được lịch sử.
  • C. Ký ức và lịch sử chỉ tồn tại trong tâm trí con người.
  • D. Những vật dụng giản dị như đồ gốm có thể là "chứng nhân" thầm lặng, mang theo câu chuyện về nếp nhà, thế hệ, và phản ánh một phần lịch sử, văn hóa của cộng đồng.

Câu 30: Sau khi đọc văn bản, nếu được giao nhiệm vụ giới thiệu về đồ gốm gia dụng của người Việt cho bạn bè quốc tế, em sẽ nhấn mạnh điều gì nhất về giá trị của chúng?

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa tính ứng dụng cao trong đời sống hàng ngày, vẻ đẹp thẩm mỹ độc đáo qua từng thời kỳ, và giá trị văn hóa, lịch sử sâu sắc mà chúng mang theo.
  • B. Chúng rất rẻ và dễ mua.
  • C. Chúng chỉ đơn giản là đồ đựng thức ăn.
  • D. Chúng được làm từ đất sét, một vật liệu phổ biến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Văn bản 'Đồ gốm gia dụng của người Việt' chủ yếu bàn về khía cạnh nào của đồ gốm Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Theo văn bản, tiền thân của cái bát, một trong những đồ gốm gia dụng phổ biến, có thể bắt nguồn từ đâu trong đời sống nguyên thủy của con người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Văn bản 'Đồ gốm gia dụng của người Việt' được trích từ tác phẩm nào của Phan Cẩm Thượng? (Câu hỏi này kiểm tra thông tin nền cơ bản về nguồn trích, thường được giới thiệu ở đầu bài)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tác giả Phan Cẩm Thượng đã sử dụng yếu tố hình thức nào trong văn bản 'Đồ gốm gia dụng của người Việt' để tăng tính minh họa và hấp dẫn cho người đọc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Dựa vào nội dung văn bản, em hiểu thế nào về m??i quan hệ giữa đồ gốm gia dụng và đời sống văn hóa, tinh thần của người Việt qua các thời kỳ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi miêu tả sự đa dạng của đồ gốm gia dụng, tác giả có thể sử dụng những tiêu chí nào để phân loại hoặc liệt kê các loại hình sản phẩm? (Dựa vào cách văn bản thông tin thường trình bày)

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Giả sử văn bản đề cập đến đồ gốm thời Lý - Trần. Theo em, đặc điểm nào về hình dáng, hoa văn hoặc men gốm có thể được tác giả nhấn mạnh để phân biệt với đồ gốm các thời kỳ khác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi tác giả miêu tả một loại hình đồ gốm cụ thể (ví dụ: ấm tích), những thông tin chi tiết nào có thể được đưa vào để người đọc hình dung rõ nhất về vật dụng đó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Văn bản thông tin 'Đồ gốm gia dụng của người Việt' có thể giúp người đọc hiểu thêm điều gì về sự sáng tạo của người Việt xưa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Nhận xét nào sau đây *không* phù hợp khi nói về vai trò của đồ gốm gia dụng trong văn hóa Việt Nam dựa trên thông tin từ văn bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Nếu văn bản miêu tả sự khác biệt giữa đồ gốm ở miền Bắc và miền Nam (nếu có), tác giả có thể tập trung vào những yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Văn bản 'Đồ gốm gia dụng của người Việt' thuộc thể loại văn bản nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Mục đích chính của tác giả khi viết văn bản này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Nếu văn bản có đoạn miêu tả quy trình làm gốm thủ công, chi tiết nào sau đây có thể được nhấn mạnh để làm nổi bật sự tỉ mỉ, khéo léo của người thợ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Văn bản có thể sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả vẻ đẹp thẩm mỹ của đồ gốm gia dụng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Đồ gốm gia dụng, như bát, đĩa, ấm, chén, nồi, niêu, chum, vại... có vai trò gì trong việc duy trì và phát huy bản sắc văn hóa Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả về chiếc ấm tích cũ, tác giả có thể gợi lên những cảm xúc hoặc suy ngẫm nào cho người đọc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Điều gì có thể được coi là thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn và phát huy giá trị của đồ gốm gia dụng truyền thống trong bối cảnh hiện đại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong văn bản, khi nói về đồ gốm của một làng nghề cụ thể (ví dụ: Bát Tràng, Phù Lãng), tác giả có thể nhấn mạnh điều gì để làm nổi bật đặc trưng của làng nghề đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Theo em, việc sử dụng đồ gốm gia dụng truyền thống trong cuộc sống hiện đại có ý nghĩa gì đối với cá nhân và gia đình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích cấu trúc của văn bản 'Đồ gốm gia dụng của người Việt', em nhận thấy tác giả thường triển khai thông tin theo trình tự nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Dựa vào cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong văn bản, em nhận xét gì về thái độ của ông đối với đồ gốm gia dụng của người Việt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Tại sao tác giả lại lồng ghép nhiều hình ảnh minh họa vào văn bản về đồ gốm gia dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi đọc văn bản, em có thể suy đoán điều gì về nguồn gốc của đất sét dùng làm gốm ở Việt Nam xưa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Văn bản có thể đề cập đến sự thay đổi nào trong chức năng sử dụng của một số loại đồ gốm từ xa xưa đến ngày nay?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Điều gì làm cho đồ gốm gia dụng truyền thống trở nên khác biệt và có giá trị riêng so với các sản phẩm công nghiệp hiện đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Văn bản 'Đồ gốm gia dụng của người Việt' có thể gợi ý cho em điều gì về sự thích ứng và biến đổi của văn hóa Việt Nam qua các giai đoạn lịch sử?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Giả sử văn bản đề cập đến một loại hoa văn phổ biến trên đồ gốm (ví dụ: hoa sen, rồng). Em hãy phân tích ý nghĩa biểu tượng của hoa văn đó trong văn hóa Việt Nam.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Văn bản 'Đồ gốm gia dụng của người Việt' giúp em nhận thức được điều gì về vai trò của các vật dụng tưởng chừng giản dị trong việc lưu giữ ký ức và lịch sử?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Sau khi đọc văn bản, nếu được giao nhiệm vụ giới thiệu về đồ gốm gia dụng của người Việt cho bạn bè quốc tế, em sẽ nhấn mạnh điều gì nhất về giá trị của chúng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Văn minh tinh thần của người Việt
  • B. Văn minh vật chất của người Việt
  • C. Nghệ thuật truyền thống Việt Nam
  • D. Tìm hiểu đồ gốm cổ Việt Nam

Câu 2: Theo tác giả Phan Cẩm Thượng, điểm đặc biệt trong cách tiếp cận

  • A. Chỉ tập trung vào kỹ thuật chế tác tinh xảo.
  • B. Phân loại đồ vật theo giá trị kinh tế.
  • C. Nhìn nhận đồ vật như những "chứng tích" mang dấu ấn lịch sử, văn hóa và tư duy con người.
  • D. So sánh đồ vật của người Việt với các nền văn minh khác.

Câu 3: Dựa vào thông tin trong văn bản, sự chuyển đổi từ việc sử dụng vỏ hoa quả, vỏ sò làm vật đựng sang chế tác đồ gốm phản ánh điều gì về sự phát triển của người Việt cổ?

  • A. Sự khan hiếm của vỏ hoa quả và vỏ sò.
  • B. Mong muốn tạo ra vật dụng có màu sắc đẹp hơn.
  • C. Sự tiếp thu kỹ thuật chế tác gốm từ các nền văn minh khác.
  • D. Sự phát triển về tư duy, kỹ năng ứng dụng vật liệu tự nhiên và tạo ra công cụ bền vững hơn.

Câu 4: Văn bản mô tả đồ gốm gia dụng qua nhiều thời kỳ lịch sử khác nhau. Việc sắp xếp thông tin theo trình tự thời gian này có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ tên các loại đồ gốm.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt hoàn toàn giữa đồ gốm các thời kỳ.
  • C. Cho thấy sự tiến hóa, thay đổi và phát triển của đồ gốm gia dụng theo dòng chảy lịch sử.
  • D. Chứng minh rằng đồ gốm thời kỳ sau luôn tốt hơn thời kỳ trước.

Câu 5: Khi nói về đồ gốm thời Bắc thuộc, văn bản có thể đề cập đến đặc điểm nào nổi bật nhất phản ánh bối cảnh xã hội lúc bấy giờ?

  • A. Sự xuất hiện của kỹ thuật làm gốm chịu ảnh hưởng từ Trung Hoa.
  • B. Đồ gốm chủ yếu phục vụ tầng lớp quý tộc.
  • C. Kỹ thuật làm gốm bị mai một hoàn toàn.
  • D. Chỉ sản xuất các đồ vật nhỏ và đơn giản.

Câu 6: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh minh họa (ảnh chụp đồ gốm) trong văn bản với mục đích chủ yếu nào?

  • A. Làm cho trang sách đẹp hơn.
  • B. Giúp người đọc hình dung trực quan, sinh động về hình dáng, hoa văn của đồ gốm qua các thời kỳ.
  • C. Cung cấp thông tin chi tiết về kích thước, trọng lượng của đồ gốm.
  • D. Chứng minh giá trị kinh tế của đồ gốm cổ.

Câu 7: Khi miêu tả về niêu đất, văn bản có thể làm nổi bật đặc điểm nào về chức năng sử dụng của loại đồ gốm này trong đời sống truyền thống?

  • A. Giữ nhiệt tốt, thích hợp để kho, nấu các món ăn cần ninh nhừ.
  • B. Dùng để đựng nước uống hàng ngày.
  • C. Chủ yếu dùng để trang trí nhà cửa.
  • D. Là vật dụng chỉ xuất hiện trong các dịp lễ hội.

Câu 8: Văn bản có thể đề cập đến kỹ thuật

  • A. Chỉ đơn thuần là làm khô sản phẩm.
  • B. Giúp sản phẩm có màu sắc đẹp hơn.
  • C. Làm giảm kích thước của sản phẩm.
  • D. Biến đất sét thành vật liệu cứng, bền, không thấm nước và định hình sản phẩm cuối cùng.

Câu 9: Dựa vào văn bản, hãy phân tích ý nghĩa của việc đồ gốm gia dụng vẫn tồn tại và được sử dụng (dù có biến đổi) trong xã hội hiện đại?

  • A. Chứng tỏ người Việt không có khả năng tiếp thu vật liệu mới.
  • B. Phản ánh sự bền vững của giá trị văn hóa truyền thống và khả năng thích ứng của đồ gốm với đời sống hiện đại.
  • C. Đồ gốm hiện đại chỉ còn giá trị trang trí.
  • D. Chỉ do giá thành rẻ hơn các vật liệu khác.

Câu 10: Văn bản có thể sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả vẻ đẹp của đồ gốm gia dụng truyền thống?

  • A. Lộng lẫy, xa hoa, cầu kỳ.
  • B. Sắc sảo, góc cạnh, hiện đại.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả công dụng.
  • D. Mộc mạc, giản dị, gần gũi, chứa đựng nét duyên dáng riêng.

Câu 11: Khi phân tích về

  • A. Là vật dụng chỉ dùng để ăn cơm.
  • B. Chủ yếu để trang trí bàn ăn.
  • C. Là vật dụng trung tâm, thể hiện sự sẻ chia, gắn kết trong bữa cơm gia đình.
  • D. Có kích thước tiêu chuẩn không đổi qua các thời kỳ.

Câu 12: Dựa vào văn bản, loại men gốm nào thường gắn liền với đồ gốm sứ cao cấp trong các triều đại phong kiến Việt Nam?

  • A. Men ngọc, men lam.
  • B. Men nâu, men da lươn.
  • C. Men trắng đục, men rạn.
  • D. Men màu hiện đại.

Câu 13: Văn bản có thể làm rõ sự khác biệt cơ bản giữa đồ gốm gia dụng và đồ gốm trang trí hoặc đồ gốm thờ cúng ở điểm nào?

  • A. Kích thước lớn hơn.
  • B. Ưu tiên tính tiện dụng, bền chắc và phục vụ nhu cầu sinh hoạt hàng ngày.
  • C. Luôn được làm từ loại đất sét đặc biệt.
  • D. Chỉ xuất hiện ở các làng nghề nổi tiếng.

Câu 14: Khi nói về sự ảnh hưởng của môi trường tự nhiên đến việc làm gốm, văn bản có thể đề cập đến yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Nguồn đất sét và nguồn nhiên liệu (củi) sẵn có tại địa phương.
  • B. Độ ẩm không khí ảnh hưởng đến việc phơi khô.
  • C. Ánh sáng mặt trời ảnh hưởng đến màu men.
  • D. Khoảng cách từ làng nghề đến chợ.

Câu 15: Đọc văn bản, người đọc có thể rút ra nhận xét gì về thái độ của người Việt truyền thống đối với đồ vật gia dụng làm bằng gốm?

  • A. Coi đồ gốm chỉ là vật thay thế tạm thời.
  • B. Chỉ sử dụng đồ gốm khi không có vật liệu khác.
  • C. Ưu tiên đồ gốm có giá trị kinh tế cao.
  • D. Coi trọng tính tiện dụng, bền chắc và sự gắn bó, gần gũi của đồ gốm với đời sống hàng ngày.

Câu 16: Văn bản có thể sử dụng phép so sánh để làm nổi bật đặc điểm của đồ gốm gia dụng. Ví dụ, so sánh nó với vật liệu nào khác để làm rõ ưu điểm hoặc nhược điểm?

  • A. Các loại đá quý hiếm.
  • B. Các vật liệu tự nhiên khác như tre, gỗ hoặc kim loại như đồng.
  • C. Vật liệu nhựa tổng hợp.
  • D. Vật liệu xây dựng như xi măng, gạch.

Câu 17: Dựa trên cách tác giả trình bày, người đọc có thể nhận thấy văn bản

  • A. Văn bản tự sự (kể chuyện).
  • B. Văn bản biểu cảm (thể hiện cảm xúc).
  • C. Văn bản thông tin/giải thích (cung cấp kiến thức, phân tích).
  • D. Văn bản điều tra (trình bày kết quả khảo sát).

Câu 18: Khi miêu tả về chum, vại, văn bản có thể làm nổi bật chức năng nào liên quan đến việc dự trữ của người Việt truyền thống?

  • A. Chứa nước uống, muối dưa cà, mắm hoặc dự trữ lương thực.
  • B. Dùng để nấu ăn trên bếp lửa.
  • C. Làm vật trang trí trong vườn.
  • D. Dùng để đựng tiền bạc.

Câu 19: Văn bản có thể gợi ý rằng sự đa dạng về kiểu dáng và chức năng của đồ gốm gia dụng Việt Nam bắt nguồn chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Sự cạnh tranh giữa các làng nghề.
  • B. Yêu cầu từ triều đình phong kiến.
  • C. Sự bắt chước đồ gốm nước ngoài.
  • D. Nhu cầu sinh hoạt phong phú và đa dạng của người dân ở các vùng miền khác nhau.

Câu 20: Đọc văn bản, bạn nhận thấy điểm chung nào về chất liệu làm đồ gốm gia dụng xuyên suốt lịch sử Việt Nam?

  • A. Luôn sử dụng đất sét trắng mịn.
  • B. Chủ yếu sử dụng đất sét có sẵn tại địa phương.
  • C. Kết hợp đất sét với kim loại quý.
  • D. Sử dụng các loại đá nghiền mịn.

Câu 21: Văn bản có thể ám chỉ rằng sự khác biệt về hoa văn trang trí trên đồ gốm giữa các thời kỳ hoặc các làng nghề phản ánh điều gì?

  • A. Quan niệm thẩm mỹ, tín ngưỡng và đặc trưng văn hóa của từng thời kỳ/địa phương.
  • B. Giá trị sử dụng của đồ vật.
  • C. Trình độ học vấn của người thợ gốm.
  • D. Giá thành sản phẩm.

Câu 22: Nếu văn bản đề cập đến đồ gốm thời Lý - Trần, nó có thể nhấn mạnh đặc điểm nào về kỹ thuật hoặc thẩm mỹ so với thời kỳ trước đó?

  • A. Kỹ thuật làm gốm thô sơ hơn.
  • B. Sự xuất hiện của các loại men cao cấp (men ngọc, men trắng) và hoa văn tinh xảo hơn.
  • C. Chỉ sản xuất đồ gốm không tráng men.
  • D. Đồ gốm chỉ dùng trong hoàng cung.

Câu 23: Tác giả có thể sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành về gốm như

  • A. Làm cho văn bản khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ để khoe kiến thức.
  • C. Không có tác dụng gì đặc biệt.
  • D. Tăng tính chính xác, khách quan và thể hiện sự am hiểu sâu sắc, làm tăng tính thuyết phục của văn bản khoa học.

Câu 24: Nếu văn bản đề cập đến sự phổ biến của đồ gốm gia dụng trong các gia đình nông thôn truyền thống, điều này gợi ý gì về đặc tính của loại đồ vật này?

  • A. Chỉ người giàu mới có thể sử dụng.
  • B. Cần kỹ thuật cao để sử dụng và bảo quản.
  • C. Có giá thành hợp lý, bền và phù hợp với điều kiện sinh hoạt giản dị.
  • D. Chỉ được sản xuất ở các vùng đồng bằng.

Câu 25: Văn bản có thể kết thúc bằng nhận định về giá trị của đồ gốm gia dụng trong đời sống đương đại. Nhận định nào sau đây có khả năng xuất hiện trong phần kết của bài viết?

  • A. Đồ gốm gia dụng không chỉ là vật dụng mà còn là
  • B. Đồ gốm gia dụng đã hoàn toàn bị thay thế bởi các vật liệu hiện đại.
  • C. Nghề làm gốm gia dụng truyền thống không còn tồn tại.
  • D. Đồ gốm gia dụng hiện đại không còn mang bất kỳ giá trị văn hóa nào.

Câu 26: Khi miêu tả về ấm đất (ấm pha trà bằng đất nung), văn bản có thể nhấn mạnh đặc điểm nào khiến nó được ưa chuộng trong văn hóa trà Việt?

  • A. Có màu sắc sặc sỡ.
  • B. Dễ dàng vệ sinh.
  • C. Có trọng lượng nhẹ.
  • D. Giữ nhiệt tốt và không làm biến đổi hương vị đặc trưng của trà.

Câu 27: Văn bản có thể đề cập đến

  • A. Chỉ dùng để nung các sản phẩm nhỏ.
  • B. Thể hiện sự am hiểu về nguyên lý nhiệt và khí động học để đạt nhiệt độ cao và phân bố nhiệt đều.
  • C. Chủ yếu dùng để nung gốm không men.
  • D. Cần rất ít nhiên liệu để hoạt động.

Câu 28: Dựa vào cách tác giả phân tích, những mảnh gốm vỡ tìm thấy trong các di chỉ khảo cổ có ý nghĩa như thế nào đối với việc nghiên cứu lịch sử và văn hóa Việt Nam?

  • A. Chỉ có giá trị sưu tầm.
  • B. Không cung cấp thông tin đáng tin cậy.
  • C. Là bằng chứng vật chất quan trọng giúp tái hiện đời sống vật chất, kỹ thuật, thẩm mỹ và giao thương của người Việt cổ.
  • D. Chỉ cho biết về kỹ thuật làm gốm chứ không liên quan đến văn hóa.

Câu 29: Văn bản có thể sử dụng phương pháp nào để giúp người đọc hình dung sự thay đổi của một loại đồ gốm cụ thể (ví dụ: cái bát) qua các thời kỳ?

  • A. Chỉ miêu tả đặc điểm của cái bát ở một thời kỳ duy nhất.
  • B. Mô tả và so sánh đặc điểm của cái bát ở các thời kỳ lịch sử khác nhau (hình dáng, chất liệu, hoa văn).
  • C. Đưa ra các số liệu thống kê về số lượng bát được sản xuất.
  • D. Kể câu chuyện về một gia đình sử dụng cái bát.

Câu 30: Thông điệp tổng thể mà tác giả Phan Cẩm Thượng muốn truyền tải qua văn bản về đồ gốm gia dụng của người Việt là gì?

  • A. Đồ gốm gia dụng là một phần quan trọng, bình dị nhưng chứa đựng sâu sắc lịch sử, văn hóa và bản sắc của người Việt, cần được nhìn nhận và trân trọng đúng mức.
  • B. Đồ gốm gia dụng chỉ còn là ký ức của quá khứ và không có giá trị trong đời sống hiện đại.
  • C. Kỹ thuật làm đồ gốm của người Việt thua kém các nước khác.
  • D. Chỉ có đồ gốm cổ mới có giá trị, đồ gốm hiện đại thì không.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt" được trích từ công trình nghiên cứu nào của tác giả Phan Cẩm Thượng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Theo tác giả Phan Cẩm Thượng, điểm đặc biệt trong cách tiếp cận "văn minh vật chất" của người Việt là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Dựa vào thông tin trong văn bản, sự chuyển đổi từ việc sử dụng vỏ hoa quả, vỏ sò làm vật đựng sang chế tác đồ gốm phản ánh điều gì về sự phát triển của người Việt cổ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Văn bản mô tả đồ gốm gia dụng qua nhiều thời kỳ lịch sử khác nhau. Việc sắp xếp thông tin theo trình tự thời gian này có tác dụng chủ yếu gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi nói về đồ gốm thời Bắc thuộc, văn bản có thể đề cập đến đặc điểm nào nổi bật nhất phản ánh bối cảnh xã hội lúc bấy giờ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh minh họa (ảnh chụp đồ gốm) trong văn bản với mục đích chủ yếu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi miêu tả về niêu đất, văn bản có thể làm nổi bật đặc điểm nào về chức năng sử dụng của loại đồ gốm này trong đời sống truyền thống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Văn bản có thể đề cập đến kỹ thuật "nung" đồ gốm. Quá trình nung có ý nghĩa quyết định như thế nào đối với sản phẩm gốm cuối cùng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Dựa vào văn bản, hãy phân tích ý nghĩa của việc đồ gốm gia dụng vẫn tồn tại và được sử dụng (dù có biến đổi) trong xã hội hiện đại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Văn bản có thể sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả vẻ đẹp của đồ gốm gia dụng truyền thống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi phân tích về "cái bát", tác giả có thể nhấn mạnh vai trò nào của nó trong bữa ăn truyền thống của người Việt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Dựa vào văn bản, loại men gốm nào thường gắn liền với đồ gốm sứ cao cấp trong các triều đại phong kiến Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Văn bản có thể làm rõ sự khác biệt cơ bản giữa đồ gốm gia dụng và đồ gốm trang trí hoặc đồ gốm thờ cúng ở điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi nói về sự ảnh hưởng của môi trường tự nhiên đến việc làm gốm, văn bản có thể đề cập đến yếu tố nào là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đọc văn bản, người đọc có thể rút ra nhận xét gì về thái độ của người Việt truyền thống đối với đồ vật gia dụng làm bằng gốm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Văn bản có thể sử dụng phép so sánh để làm nổi bật đặc điểm của đồ gốm gia dụng. Ví dụ, so sánh nó với vật liệu nào khác để làm rõ ưu điểm hoặc nhược điểm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Dựa trên cách tác giả trình bày, người đọc có thể nhận thấy văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt" thuộc kiểu văn bản nào là chủ yếu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi miêu tả về chum, vại, văn bản có thể làm nổi bật chức năng nào liên quan đến việc dự trữ của người Việt truyền thống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Văn bản có thể gợi ý rằng sự đa dạng về kiểu dáng và chức năng của đồ gốm gia dụng Việt Nam bắt nguồn chủ yếu từ yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đọc văn bản, bạn nhận thấy điểm chung nào về chất liệu làm đồ gốm gia dụng xuyên suốt lịch sử Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Văn bản có thể ám chỉ rằng sự khác biệt về hoa văn trang trí trên đồ gốm giữa các thời kỳ hoặc các làng nghề phản ánh điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Nếu văn bản đề cập đến đồ gốm thời Lý - Trần, nó có thể nhấn mạnh đặc điểm nào về kỹ thuật hoặc thẩm mỹ so với thời kỳ trước đó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Tác giả có thể sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành về gốm như "sương gốm", "men", "lò cóc", "lò bầu", v.v. Việc này có tác dụng gì đối với tính thuyết phục của văn bản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Nếu văn bản đề cập đến sự phổ biến của đồ gốm gia dụng trong các gia đình nông thôn truyền thống, điều này gợi ý gì về đặc tính của loại đồ vật này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Văn bản có thể kết thúc bằng nhận định về giá trị của đồ gốm gia dụng trong đời sống đương đại. Nhận định nào sau đây có khả năng xuất hiện trong phần kết của bài viết?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi miêu tả về ấm đất (ấm pha trà bằng đất nung), văn bản có thể nhấn mạnh đặc điểm nào khiến nó được ưa chuộng trong văn hóa trà Việt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Văn bản có thể đề cập đến "lò bầu" - một loại lò nung gốm truyền thống. Đặc điểm cấu tạo của lò bầu phản ánh điều gì về kỹ thuật nung gốm truyền thống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Dựa vào cách tác giả phân tích, những mảnh gốm vỡ tìm thấy trong các di chỉ khảo cổ có ý nghĩa như thế nào đối với việc nghiên cứu lịch sử và văn hóa Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Văn bản có thể sử dụng phương pháp nào để giúp người đọc hình dung sự thay đổi của một loại đồ gốm cụ thể (ví dụ: cái bát) qua các thời kỳ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Thông điệp tổng thể mà tác giả Phan Cẩm Thượng muốn truyền tải qua văn bản về đồ gốm gia dụng của người Việt là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào nhan đề và nguồn trích dẫn ("Văn minh vật chất của người Việt"), văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt" chủ yếu tập trung khám phá khía cạnh nào trong đời sống văn hóa dân tộc?

  • A. Tư tưởng và tín ngưỡng qua đồ gốm.
  • B. Nghệ thuật trang trí và điêu khắc trên gốm.
  • C. Lịch sử phát triển các làng nghề gốm truyền thống.
  • D. Công cụ, vật dụng sinh hoạt hàng ngày và vai trò của chúng.

Câu 2: Theo logic trình bày của tác giả về sự ra đời của đồ gốm, tiền thân của "cái bát" có thể được phân tích như thế nào từ góc độ nhu cầu sinh hoạt ban đầu của con người?

  • A. Xuất phát từ việc mô phỏng hình dáng các loại nồi đồng thau cổ.
  • B. Là sản phẩm của kỹ thuật nung gốm ở nhiệt độ rất cao ngay từ đầu.
  • C. Bắt nguồn từ việc sử dụng các vật liệu tự nhiên có sẵn để chứa đựng như vỏ quả, vỏ loài thân mềm.
  • D. Được tạo ra để thay thế hoàn toàn các vật dụng bằng tre, gỗ.

Câu 3: Phân tích vai trò của hình ảnh minh họa trong văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt". Những hình ảnh này đóng góp chủ yếu vào việc truyền tải thông tin dưới dạng nào?

  • A. Làm tăng tính giải trí, giúp văn bản bớt khô khan.
  • B. Cung cấp minh chứng trực quan, giúp người đọc dễ dàng hình dung về các loại đồ gốm được đề cập.
  • C. Thể hiện quan điểm cá nhân của tác giả về vẻ đẹp của đồ gốm.
  • D. Thay thế hoàn toàn phần mô tả bằng lời văn.

Câu 4: Văn bản đề cập đến sự đa dạng của đồ gốm gia dụng. Hãy phân tích cách tác giả phân loại hoặc nhóm các loại đồ gốm này để người đọc dễ theo dõi?

  • A. Theo chức năng sử dụng chính (đựng, nấu, ăn uống) và theo loại hình cụ thể (bát, đĩa, nồi...).
  • B. Theo màu sắc và họa tiết trang trí.
  • C. Theo giá trị kinh tế và độ quý hiếm.
  • D. Theo kích thước từ lớn đến nhỏ.

Câu 5: Tác giả miêu tả "cái niêu" là một vật dụng nấu cơm phổ biến. Dựa vào mô tả trong văn bản, hãy phân tích đặc điểm thiết kế nào của cái niêu thể hiện sự tối ưu hóa cho chức năng nấu cơm truyền thống của người Việt?

  • A. Miệng loe rộng để dễ xới cơm.
  • B. Đáy tròn và thân bầu giúp nhiệt phân bố đều và giữ nhiệt tốt.
  • C. Men tráng bóng loáng giúp cơm không bị cháy.
  • D. Có nhiều quai cầm để dễ di chuyển.

Câu 6: Văn bản có thể so sánh đồ gốm ở các thời kỳ lịch sử khác nhau (ví dụ: thời Lý-Trần, Lê-Mạc, Nguyễn). Phân tích sự thay đổi về hình dáng, men gốm hoặc họa tiết qua các thời kỳ này có thể gợi ý điều gì về sự phát triển kinh tế - xã hội hoặc thẩm mỹ của người Việt?

  • A. Chỉ phản ánh sự thay đổi ngẫu nhiên, không có ý nghĩa lịch sử.
  • B. Chủ yếu cho thấy sự sao chép kỹ thuật từ các nền văn hóa khác.
  • C. Chứng tỏ đồ gốm thời sau luôn bền và đẹp hơn thời trước.
  • D. Phản ánh sự tiến bộ kỹ thuật, thay đổi trong đời sống, giao lưu văn hóa hoặc gu thẩm mỹ của từng giai đoạn lịch sử.

Câu 7: Bên cạnh chức năng gia dụng, đồ gốm còn được xem là mang giá trị văn hóa, mỹ thuật. Phân tích cách tác giả làm nổi bật giá trị này thông qua việc mô tả điều gì?

  • A. Mô tả các họa tiết trang trí, kiểu dáng độc đáo hoặc mối liên hệ với phong tục, thói quen sinh hoạt.
  • B. Chỉ tập trung vào độ bền và tính tiện dụng của sản phẩm.
  • C. So sánh giá trị của đồ gốm với các loại vật liệu khác như kim loại, gỗ.
  • D. Đề cập đến số lượng lớn đồ gốm được sản xuất hàng năm.

Câu 8: Văn bản có thể đề cập đến "chum" và "vại" là những vật dụng có kích thước lớn. Phân tích công dụng chính của "chum" và "vại" trong đời sống truyền thống của người Việt, dựa trên mô tả trong bài?

  • A. Dùng để nấu ăn trên bếp lửa.
  • B. Dùng để trang trí trong nhà.
  • C. Dùng để làm ấm trà.
  • D. Dùng để chứa đựng, tích trữ số lượng lớn nước hoặc ngũ cốc.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của nhận định cho rằng đồ gốm là một phần "đời sống" của người Việt và "hàm chứa nội dung văn hoá, mỹ thuật trang trí dân tộc phong phú". Điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của đồ gốm?

  • A. Đồ gốm là mặt hàng xuất khẩu quan trọng của Việt Nam.
  • B. Đồ gốm rất dễ vỡ nên cần bảo quản cẩn thận.
  • C. Đồ gốm gắn bó mật thiết với sinh hoạt hàng ngày và là vật mang giá trị tinh thần, thẩm mỹ.
  • D. Đồ gốm là vật liệu xây dựng chính trong các công trình cổ.

Câu 10: Văn bản có thể đề cập đến các loại men gốm khác nhau. Phân tích sự khác biệt giữa men gốm cổ truyền (ví dụ: men nâu, men trắng ngà) và men gốm hiện đại có thể gợi ý điều gì về sự phát triển kỹ thuật và nguyên liệu làm gốm?

  • A. Phản ánh sự thay đổi trong công thức pha chế men, nhiệt độ nung và kỹ thuật sản xuất.
  • B. Chủ yếu do sự thay đổi trong sở thích màu sắc của người tiêu dùng.
  • C. Chỉ là sự khác biệt về tên gọi, không có sự khác biệt về bản chất.
  • D. Chứng tỏ men gốm hiện đại luôn sử dụng nguyên liệu tự nhiên hơn men cổ truyền.

Câu 11: Dựa vào nội dung văn bản, phân tích mối quan hệ giữa khí hậu, điều kiện tự nhiên ở Việt Nam (ví dụ: nguồn đất sét) và sự phát triển mạnh mẽ của nghề làm đồ gốm?

  • A. Khí hậu khắc nghiệt làm hạn chế sự phát triển của nghề gốm.
  • B. Nguồn đất sét dồi dào và điều kiện tự nhiên thuận lợi là nền tảng cho sự phát triển nghề gốm.
  • C. Điều kiện tự nhiên không ảnh hưởng gì đến nghề làm gốm.
  • D. Chỉ có nguồn nước sạch mới quan trọng cho nghề gốm.

Câu 12: Văn bản có thể mô tả các loại bát ăn cơm khác nhau về hình dáng và kích thước qua các thời kỳ. Phân tích sự thay đổi này có thể tiết lộ điều gì về thói quen ăn uống hoặc cấu trúc bữa ăn của người Việt xưa và nay?

  • A. Chỉ là sự thay đổi ngẫu nhiên về mặt thẩm mỹ.
  • B. Phản ánh sự thay đổi trong kỹ thuật nung bát.
  • C. Gợi ý về sự thay đổi trong thói quen ăn uống, khẩu phần ăn hoặc cấu trúc bữa cơm gia đình.
  • D. Chứng tỏ bát thời nay luôn bền hơn bát thời xưa.

Câu 13: Tác giả có thể đề cập đến "ấm" và "chén" dùng để uống trà. Phân tích ý nghĩa văn hóa của bộ ấm chén trong đời sống người Việt, vượt ra ngoài chức năng đựng trà đơn thuần, dựa trên gợi ý từ văn bản?

  • A. Là vật dụng gắn liền với tục uống trà, thể hiện sự hiếu khách, tao nhã và là một phần của văn hóa ứng xử.
  • B. Chỉ đơn thuần là vật dụng để đựng nước nóng.
  • C. Là biểu tượng của sự giàu có và địa vị xã hội.
  • D. Chỉ dùng để trang trí, không có chức năng sử dụng.

Câu 14: Văn bản có thể mô tả các loại nồi đất dùng để nấu ăn. Phân tích ưu điểm của việc sử dụng nồi đất trong nấu ăn truyền thống mà có thể được suy ra từ đặc tính của gốm sứ?

  • A. Nấu chín nhanh hơn nồi kim loại.
  • B. Không bao giờ bị vỡ khi đun nóng.
  • C. Truyền nhiệt rất kém.
  • D. Giữ nhiệt tốt, tỏa nhiệt đều, giúp món ăn chín mềm và giữ hương vị.

Câu 15: Tác giả sử dụng ngôn ngữ như thế nào để vừa cung cấp thông tin khoa học (về chất liệu, kỹ thuật) vừa thể hiện sự trân trọng đối với đồ gốm gia dụng?

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ khoa học khô khan.
  • B. Kết hợp ngôn ngữ cung cấp thông tin khách quan với các nhận định thể hiện sự trân trọng, gắn bó tình cảm.
  • C. Sử dụng hoàn toàn ngôn ngữ thơ ca, giàu hình ảnh.
  • D. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các loại đồ vật.

Câu 16: Văn bản có thể đề cập đến sự khác biệt giữa đồ gốm gia dụng ở nông thôn và thành thị (xưa). Phân tích sự khác biệt này (nếu có) gợi ý điều gì về đời sống, kinh tế hoặc thói quen tiêu dùng ở hai khu vực này?

  • A. Đồ gốm ở nông thôn luôn đẹp và bền hơn ở thành thị.
  • B. Không có sự khác biệt đáng kể giữa đồ gốm nông thôn và thành thị.
  • C. Chỉ khác biệt về kích thước.
  • D. Gợi ý về sự khác biệt trong mức sống, nhu cầu sử dụng hoặc khả năng tiếp cận các loại gốm khác nhau.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả dành không gian để mô tả chi tiết về một vài loại đồ gốm cụ thể (ví dụ: cái bát, cái niêu, cái chum) thay vì chỉ liệt kê chung chung. Mục đích của việc làm này là gì?

  • A. Giúp người đọc hình dung rõ nét, hiểu sâu hơn về đặc điểm, chức năng và ý nghĩa của từng vật dụng cụ thể.
  • B. Để kéo dài độ dài của văn bản.
  • C. Chỉ đơn thuần là sở thích cá nhân của tác giả.
  • D. Để chứng minh rằng tác giả biết rất nhiều tên gọi đồ vật.

Câu 18: Văn bản có thể đề cập đến các kỹ thuật làm gốm cơ bản như tạo hình, tráng men, nung. Phân tích tầm quan trọng của từng công đoạn này đối với chất lượng và hình thức cuối cùng của sản phẩm đồ gốm gia dụng?

  • A. Chỉ có công đoạn nung là quan trọng nhất.
  • B. Công đoạn tráng men không ảnh hưởng đến chất lượng.
  • C. Mỗi công đoạn (tạo hình, tráng men, nung) đều đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng, độ bền và hình thức của sản phẩm.
  • D. Chỉ cần đất sét tốt là đủ để có sản phẩm đẹp.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc đồ gốm gia dụng vẫn tồn tại và được sử dụng rộng rãi trong đời sống hiện đại, dù có sự xuất hiện của nhiều vật liệu khác (nhựa, kim loại, thủy tinh). Điều này nói lên điều gì về giá trị của nó?

  • A. Đồ gốm hiện đại rẻ hơn rất nhiều so với các vật liệu khác.
  • B. Đồ gốm vẫn giữ được những ưu điểm về chức năng, thẩm mỹ hoặc giá trị văn hóa mà các vật liệu mới không thể thay thế hoàn toàn.
  • C. Việc sử dụng đồ gốm hiện đại chỉ là theo trào lưu.
  • D. Đồ gốm hiện đại bền hơn tất cả các vật liệu khác.

Câu 20: Văn bản có thể đề cập đến sự khác biệt giữa đồ gốm gia dụng sản xuất hàng loạt và đồ gốm làm thủ công truyền thống. Phân tích sự khác biệt này chủ yếu nằm ở khía cạnh nào?

  • A. Đồ gốm sản xuất hàng loạt luôn bền hơn đồ thủ công.
  • B. Chỉ khác biệt về màu sắc.
  • C. Tính độc đáo, dấu ấn cá nhân của người thợ, độ đồng đều và giá trị tinh thần/nghệ thuật.
  • D. Đồ thủ công luôn sử dụng nguyên liệu kém chất lượng hơn.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc bảo tồn và phát huy giá trị của các làng nghề gốm truyền thống được gợi ý từ nội dung văn bản. Việc này không chỉ giữ gìn một nghề mà còn góp phần vào điều gì?

  • A. Giữ gìn kỹ thuật truyền thống, không gian văn hóa, lịch sử và bản sắc dân tộc.
  • B. Chỉ để tạo ra sản phẩm du lịch.
  • C. Để cạnh tranh với gốm sứ nhập khẩu.
  • D. Không có ý nghĩa gì trong xã hội hiện đại.

Câu 22: Văn bản có thể kết thúc bằng một nhận định về vai trò của đồ gốm trong bối cảnh đương đại. Phân tích nhận định này cho thấy thái độ và thông điệp cuối cùng của tác giả về chủ đề?

  • A. Cho rằng đồ gốm đã lỗi thời và cần được thay thế.
  • B. Nhấn mạnh khía cạnh kinh doanh của đồ gốm.
  • C. Biểu lộ sự thờ ơ trước tương lai của đồ gốm.
  • D. Thể hiện sự trân trọng, khẳng định giá trị lâu bền và gợi mở về vai trò của đồ gốm trong đời sống hiện đại.

Câu 23: Phân tích cách tác giả sử dụng các từ ngữ chuyên ngành (ví dụ: men rạn, men ngọc) và từ ngữ phổ thông trong văn bản. Việc kết hợp này có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Làm cho văn bản khó hiểu, chỉ dành cho giới nghiên cứu.
  • B. Giúp văn bản vừa đảm bảo tính chính xác khoa học vừa gần gũi, dễ tiếp cận với độc giả phổ thông.
  • C. Thể hiện sự thiếu nhất quán trong cách dùng từ.
  • D. Chỉ nhằm mục đích phô trương kiến thức.

Câu 24: Dựa vào nội dung văn bản, phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích sử dụng giữa đồ gốm gia dụng và đồ gốm thờ cúng/nghệ thuật?

  • A. Đồ gốm gia dụng luôn có kích thước lớn hơn.
  • B. Đồ gốm thờ cúng/nghệ thuật luôn bền hơn.
  • C. Mục đích sử dụng: sinh hoạt hàng ngày (gia dụng) so với tâm linh, trang trí, thẩm mỹ (thờ cúng/nghệ thuật).
  • D. Chỉ khác biệt về màu sắc.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt đồ gốm gia dụng trong bối cảnh "văn minh vật chất". Điều này gợi ý về cách tiếp cận đối tượng nghiên cứu của tác giả như thế nào?

  • A. Xem đồ gốm là một phần của đời sống vật chất, phản ánh trình độ kỹ thuật, kinh tế và thói quen sinh hoạt của con người.
  • B. Chỉ quan tâm đến giá trị nghệ thuật của đồ gốm.
  • C. Xem đồ gốm như một biểu tượng tôn giáo.
  • D. Chỉ tập trung vào lịch sử hình thành các loại men gốm.

Câu 26: Văn bản có thể đề cập đến "cái chĩnh". Phân tích chức năng của "cái chĩnh" và so sánh với "chum", "vại" (nếu có) để thấy sự đa dạng trong vật dụng chứa đựng?

  • A. Chĩnh dùng để nấu ăn.
  • B. Chĩnh dùng để uống nước.
  • C. Chĩnh có chức năng hoàn toàn giống chum, vại.
  • D. Chĩnh thường dùng để đựng các loại thực phẩm muối chua, tương, mắm cần ủ kín, khác với chum/vại chủ yếu đựng nước/ngũ cốc.

Câu 27: Phân tích cách mà đồ gốm gia dụng, dù là vật vô tri, lại có thể "kể lại" câu chuyện về đời sống, văn hóa, lịch sử của người Việt, dựa trên cách tác giả trình bày?

  • A. Thông qua hình dáng, chất liệu, họa tiết, kỹ thuật chế tác và bối cảnh sử dụng, đồ gốm phản ánh đời sống sinh hoạt, thẩm mỹ và trình độ kỹ thuật của từng thời kỳ.
  • B. Đồ gốm có khả năng ghi âm và phát lại các câu chuyện lịch sử.
  • C. Mỗi món đồ gốm đều được khắc chữ ghi lại lịch sử.
  • D. Chỉ những người nghiên cứu chuyên sâu mới có thể hiểu được "câu chuyện" này.

Câu 28: Văn bản có thể đề cập đến sự khác biệt về chất lượng và loại hình đồ gốm giữa các vùng miền ở Việt Nam. Phân tích sự khác biệt này có thể bắt nguồn từ những yếu tố nào?

  • A. Do chính sách quản lý của nhà nước.
  • B. Chỉ do sở thích ngẫu nhiên của người dân.
  • C. Do sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các vùng miền.
  • D. Nguồn nguyên liệu (đất sét), truyền thống kỹ thuật của làng nghề, khí hậu và nhu cầu sử dụng đặc thù của từng vùng.

Câu 29: Phân tích cách tác giả lồng ghép cảm xúc cá nhân (nếu có) vào một văn bản mang tính nghiên cứu, cung cấp thông tin như "Đồ gốm gia dụng của người Việt". Mục đích của việc này là gì?

  • A. Làm giảm tính khách quan, khoa học của văn bản.
  • B. Giúp văn bản trở nên gần gũi, giàu cảm xúc hơn, thể hiện sự trân trọng của tác giả đối với đối tượng nghiên cứu và tạo sự đồng cảm với người đọc.
  • C. Để gây tranh cãi với các nhà nghiên cứu khác.
  • D. Không có mục đích gì đặc biệt, chỉ là ngẫu hứng.

Câu 30: Dựa vào toàn bộ nội dung văn bản, hãy tổng hợp và đánh giá vai trò tổng thể của đồ gốm gia dụng trong việc hình thành và duy trì bản sắc văn hóa Việt Nam qua các thời kỳ?

  • A. Là vật chứng lịch sử, phản ánh đời sống vật chất, tinh thần, thẩm mỹ, kỹ thuật; gắn bó với sinh hoạt, phong tục, tập quán, góp phần quan trọng hình thành bản sắc văn hóa.
  • B. Chỉ có vai trò nhỏ, không đáng kể trong việc hình thành bản sắc văn hóa.
  • C. Vai trò của đồ gốm chỉ giới hạn trong lĩnh vực kinh tế.
  • D. Đồ gốm chỉ là sản phẩm sao chép từ văn hóa nước ngoài, không mang bản sắc riêng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Dựa vào nhan đề và nguồn trích dẫn ('Văn minh vật chất của người Việt'), văn bản 'Đồ gốm gia dụng của người Việt' chủ yếu tập trung khám phá khía cạnh nào trong đời sống văn hóa dân tộc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Theo logic trình bày của tác giả về sự ra đời của đồ gốm, tiền thân của 'cái bát' có thể được phân tích như thế nào từ góc độ nhu cầu sinh hoạt ban đầu của con người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích vai trò của hình ảnh minh họa trong văn bản 'Đồ gốm gia dụng của người Việt'. Những hình ảnh này đóng góp chủ yếu vào việc truyền tải thông tin dưới dạng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Văn bản đề cập đến sự đa dạng của đồ gốm gia dụng. Hãy phân tích cách tác giả phân loại hoặc nhóm các loại đồ gốm này để người đọc dễ theo dõi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tác giả miêu tả 'cái niêu' là một vật dụng nấu cơm phổ biến. Dựa vào mô tả trong văn bản, hãy phân tích đặc điểm thiết kế nào của cái niêu thể hiện sự tối ưu hóa cho chức năng nấu cơm truyền thống của người Việt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Văn bản có thể so sánh đồ gốm ở các thời kỳ lịch sử khác nhau (ví dụ: thời Lý-Trần, Lê-Mạc, Nguyễn). Phân tích sự thay đổi về hình dáng, men gốm hoặc họa tiết qua các thời kỳ này có thể gợi ý điều gì về sự phát triển kinh tế - xã hội hoặc thẩm mỹ của người Việt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Bên cạnh chức năng gia dụng, đồ gốm còn được xem là mang giá trị văn hóa, mỹ thuật. Phân tích cách tác giả làm nổi bật giá trị này thông qua việc mô tả điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Văn bản có thể đề cập đến 'chum' và 'vại' là những vật dụng có kích thước lớn. Phân tích công dụng chính của 'chum' và 'vại' trong đời sống truyền thống của người Việt, dựa trên mô tả trong bài?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của nhận định cho rằng đồ gốm là một phần 'đời sống' của người Việt và 'hàm chứa nội dung văn hoá, mỹ thuật trang trí dân tộc phong phú'. Điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của đồ gốm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Văn bản có thể đề cập đến các loại men gốm khác nhau. Phân tích sự khác biệt giữa men gốm cổ truyền (ví dụ: men nâu, men trắng ngà) và men gốm hiện đại có thể gợi ý điều gì về sự phát triển kỹ thuật và nguyên liệu làm gốm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Dựa vào nội dung văn bản, phân tích mối quan hệ giữa khí hậu, điều kiện tự nhiên ở Việt Nam (ví dụ: nguồn đất sét) và sự phát triển mạnh mẽ của nghề làm đồ gốm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Văn bản có thể mô tả các loại bát ăn cơm khác nhau về hình dáng và kích thước qua các thời kỳ. Phân tích sự thay đổi này có thể tiết lộ điều gì về thói quen ăn uống hoặc cấu trúc bữa ăn của người Việt xưa và nay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Tác giả có thể đề cập đến 'ấm' và 'chén' dùng để uống trà. Phân tích ý nghĩa văn hóa của bộ ấm chén trong đời sống người Việt, vượt ra ngoài chức năng đựng trà đơn thuần, dựa trên gợi ý từ văn bản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Văn bản có thể mô tả các loại nồi đất dùng để nấu ăn. Phân tích ưu điểm của việc sử dụng nồi đất trong nấu ăn truyền thống mà có thể được suy ra từ đặc tính của gốm sứ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tác giả sử dụng ngôn ngữ như thế nào để vừa cung cấp thông tin khoa học (về chất liệu, kỹ thuật) vừa thể hiện sự trân trọng đối với đồ gốm gia dụng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Văn bản có thể đề cập đến sự khác biệt giữa đồ gốm gia dụng ở nông thôn và thành thị (xưa). Phân tích sự khác biệt này (nếu có) gợi ý điều gì về đời sống, kinh tế hoặc thói quen tiêu dùng ở hai khu vực này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả dành không gian để mô tả chi tiết về một vài loại đồ gốm cụ thể (ví dụ: cái bát, cái niêu, cái chum) thay vì chỉ liệt kê chung chung. Mục đích của việc làm này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Văn bản có thể đề cập đến các kỹ thuật làm gốm cơ bản như tạo hình, tráng men, nung. Phân tích tầm quan trọng của từng công đoạn này đối với chất lượng và hình thức cuối cùng của sản phẩm đồ gốm gia dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc đồ gốm gia dụng vẫn tồn tại và được sử dụng rộng rãi trong đời sống hiện đại, dù có sự xuất hiện của nhiều vật liệu khác (nhựa, kim loại, thủy tinh). Điều này nói lên điều gì về giá trị của nó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Văn bản có thể đề cập đến sự khác biệt giữa đồ gốm gia dụng sản xuất hàng loạt và đồ gốm làm thủ công truyền thống. Phân tích sự khác biệt này chủ yếu nằm ở khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc bảo tồn và phát huy giá trị của các làng nghề gốm truyền thống được gợi ý từ nội dung văn bản. Việc này không chỉ giữ gìn một nghề mà còn góp phần vào điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Văn bản có thể kết thúc bằng một nhận định về vai trò của đồ gốm trong bối cảnh đương đại. Phân tích nhận định này cho thấy thái độ và thông điệp cuối cùng của tác giả về chủ đề?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích cách tác giả sử dụng các từ ngữ chuyên ngành (ví dụ: men rạn, men ngọc) và từ ngữ phổ thông trong văn bản. Việc kết hợp này có tác dụng gì đối với người đọc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Dựa vào nội dung văn bản, phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích sử dụng giữa đồ gốm gia dụng và đồ gốm thờ cúng/nghệ thuật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt đồ gốm gia dụng trong bối cảnh 'văn minh vật chất'. Điều này gợi ý về cách tiếp cận đối tượng nghiên cứu của tác giả như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Văn bản có thể đề cập đến 'cái chĩnh'. Phân tích chức năng của 'cái chĩnh' và so sánh với 'chum', 'vại' (nếu có) để thấy sự đa dạng trong vật dụng chứa đựng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích cách mà đồ gốm gia dụng, dù là vật vô tri, lại có thể 'kể lại' câu chuyện về đời sống, văn hóa, lịch sử của người Việt, dựa trên cách tác giả trình bày?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Văn bản có thể đề cập đến sự khác biệt về chất lượng và loại hình đồ gốm giữa các vùng miền ở Việt Nam. Phân tích sự khác biệt này có thể bắt nguồn từ những yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích cách tác giả lồng ghép cảm xúc cá nhân (nếu có) vào một văn bản mang tính nghiên cứu, cung cấp thông tin như 'Đồ gốm gia dụng của người Việt'. Mục đích của việc này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Dựa vào toàn bộ nội dung văn bản, hãy tổng hợp và đánh giá vai trò tổng thể của đồ gốm gia dụng trong việc hình thành và duy trì bản sắc văn hóa Việt Nam qua các thời kỳ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo văn bản

  • A. Nghề rèn sắt
  • B. Nghề làm đồ gốm
  • C. Nghề dệt vải
  • D. Nghề làm đồ gỗ

Câu 2: Văn bản phân tích sự phát triển của đồ gốm gia dụng qua các triều đại. Đặc điểm nổi bật nào thường được dùng để phân biệt gốm thời Lý với gốm các thời kỳ sau?

  • A. Sử dụng men trắng ngà chủ đạo và hoa văn khắc chìm
  • B. Kích thước lớn, hình dáng thô mộc, ít trang trí
  • C. Men ngọc bích, hoa văn khắc nổi hình rồng, phượng, hoa sen tinh xảo
  • D. Chủ yếu là gốm không men, nung ở nhiệt độ thấp

Câu 3: Tác giả đề cập đến chức năng của một số loại đồ gốm cụ thể. Dựa vào văn bản, loại đồ gốm nào sau đây thường được dùng để chứa đựng và bảo quản các loại hạt, ngũ cốc, hoặc nước?

  • A. Chum, vò
  • B. Bát, đĩa
  • C. Ấm, chén
  • D. Niêu, nồi

Câu 4: Phân tích cách tác giả trình bày thông tin về đồ gốm qua các thời kỳ lịch sử, bạn nhận thấy phương pháp tổ chức chính là gì?

  • A. Theo loại hình sản phẩm (bát, đĩa, ấm...)
  • B. Theo địa điểm sản xuất (Bát Tràng, Chu Đậu...)
  • C. Theo kỹ thuật chế tác (gốm men, gốm không men...)
  • D. Theo trình tự thời gian lịch sử (từ thời Lý đến thời Nguyễn)

Câu 5: Văn bản có lồng ghép nhiều hình ảnh minh họa. Vai trò chủ yếu của những hình ảnh này trong việc hỗ trợ người đọc tiếp cận nội dung là gì?

  • A. Giúp người đọc ghi nhớ tên các triều đại dễ hơn.
  • B. Minh họa trực quan đặc điểm hình dáng, hoa văn, men gốm được mô tả trong văn bản.
  • C. Cung cấp thông tin về giá trị kinh tế của các món đồ gốm cổ.
  • D. Chủ yếu dùng để làm đẹp bố cục văn bản.

Câu 6: Theo tác giả, sự khác biệt cơ bản giữa đồ gốm gia dụng và đồ gốm dùng trong cung đình hoặc xuất khẩu nằm ở khía cạnh nào?

  • A. Chất lượng đất sét sử dụng.
  • B. Nhiệt độ nung trong lò.
  • C. Mục đích sử dụng, tính thực dụng và thẩm mỹ gần gũi với đời sống thường ngày.
  • D. Kích thước của sản phẩm.

Câu 7: Văn bản có đoạn miêu tả về gốm thời Trần. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là nét tiêu biểu của gốm thời Trần được nhắc đến?

  • A. Tiếp nối và phát triển gốm thời Lý.
  • B. Xuất hiện men nâu, men lục.
  • C. Hoa văn chạm khắc mạnh mẽ, phóng khoáng hơn.
  • D. Phổ biến kỹ thuật vẽ lam dưới men tinh xảo.

Câu 8: Tác giả nhận định rằng đồ gốm không chỉ là vật dụng mà còn phản ánh

  • A. Tập quán sinh hoạt, thẩm mỹ, quan niệm văn hóa, và mối quan hệ giữa con người với môi trường.
  • B. Điều kiện kinh tế, mức độ giàu nghèo của các gia đình.
  • C. Số lượng đồ gốm mà mỗi gia đình sở hữu.
  • D. Kỹ thuật làm gốm truyền từ đời này sang đời khác.

Câu 9: Khi nói về đồ gốm thời Lê Sơ, văn bản có thể đề cập đến sự thay đổi nào so với thời Trần, phản ánh bối cảnh xã hội lúc bấy giờ?

  • A. Sự suy giảm về chất lượng do chiến tranh.
  • B. Sự ảnh hưởng mạnh mẽ hơn từ gốm sứ Trung Hoa do giao lưu văn hóa.
  • C. Phát triển mạnh mẽ các loại hình gốm thờ cúng.
  • D. Đồ gốm gia dụng trở nên đơn giản, không có men.

Câu 10: Văn bản có thể gợi ý rằng sự đa dạng về loại hình và chức năng của đồ gốm gia dụng Việt Nam phản ánh điều gì về xã hội truyền thống?

  • A. Sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc.
  • B. Người Việt ít có nhu cầu sử dụng nhiều loại vật dụng.
  • C. Sự phong phú trong đời sống sinh hoạt, ẩm thực và các nghi lễ.
  • D. Người Việt có xu hướng chạy theo mốt từ nước ngoài.

Câu 11: Tác giả có thể sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả vẻ đẹp của đồ gốm gia dụng Việt Nam, nhấn mạnh tính chất riêng biệt của nó?

  • A. Mộc mạc, giản dị, gần gũi, mang hơi thở đời sống.
  • B. Lộng lẫy, cầu kỳ, chỉ dành cho tầng lớp quý tộc.
  • C. Thiếu tinh tế, kỹ thuật thô sơ so với các nước khác.
  • D. Chỉ mang giá trị sử dụng, không có giá trị thẩm mỹ.

Câu 12: Khi miêu tả gốm thời Mạc, tác giả có thể nhấn mạnh sự thay đổi nào trong hoa văn trang trí, phản ánh xu hướng thẩm mỹ của thời kỳ này?

  • A. Hoa văn hình rồng phượng uy nghi, biểu tượng của vương quyền.
  • B. Chủ yếu là hoa văn hình học đơn giản.
  • C. Tập trung vào các đề tài tôn giáo, Phật giáo.
  • D. Xuất hiện nhiều đề tài dân dã, đời thường như cây cỏ, chim muông, con người.

Câu 13: Văn bản có thể gợi ý rằng sự phát triển của các làng nghề gốm truyền thống như Bát Tràng, Chu Đậu... có ý nghĩa gì đối với lịch sử đồ gốm gia dụng Việt Nam?

  • A. Đánh dấu sự chấm dứt của việc làm gốm thủ công tại gia đình.
  • B. Thể hiện sự chuyên môn hóa, phát triển kỹ thuật và quy mô sản xuất gốm.
  • C. Chứng tỏ đồ gốm chỉ được sản xuất ở một vài địa điểm nhất định.
  • D. Làm suy giảm chất lượng đồ gốm do sản xuất hàng loạt.

Câu 14: Phân tích cấu trúc câu trong văn bản, bạn nhận thấy tác giả thường sử dụng loại câu nào để cung cấp thông tin khách quan và phân tích đặc điểm của đồ gốm?

  • A. Câu trần thuật với nhiều vị ngữ là động từ hoặc cụm động từ miêu tả hành động, đặc điểm.
  • B. Câu cảm thán để bộc lộ cảm xúc về vẻ đẹp của đồ gốm.
  • C. Câu nghi vấn để đặt vấn đề, thu hút sự chú ý của người đọc.
  • D. Câu cầu khiến để đưa ra lời khuyên về việc bảo tồn đồ gốm cổ.

Câu 15: Văn bản có thể đề cập đến kỹ thuật chế tác nào tạo nên màu sắc đặc trưng cho gốm men ngọc thời Lý?

  • A. Sử dụng men trắng và nung ở nhiệt độ thấp.
  • B. Pha trộn chì và thiếc trong men.
  • C. Sử dụng men có thành phần sắt, nung trong môi trường khử.
  • D. Vẽ trực tiếp bằng mực tàu lên xương gốm.

Câu 16: Theo văn bản, sự ra đời của đồ gốm được giải thích như thế nào, liên quan đến nhu cầu sinh hoạt cơ bản của con người thời tiền sử?

  • A. Con người bắt chước các loài động vật làm tổ.
  • B. Do vô tình phát hiện ra đất sét bị nung nóng trở nên cứng.
  • C. Học hỏi kỹ thuật từ các nền văn minh khác.
  • D. Nhu cầu chứa đựng thức ăn, nước uống thay cho các vật liệu tự nhiên như vỏ cây, vỏ sò.

Câu 17: Khi so sánh đồ gốm thời Lê Trung Hưng với thời Mạc, điểm khác biệt nào về mặt phong cách có thể được tác giả làm rõ?

  • A. Hoa văn trở nên cầu kỳ, nhiều lớp lang hơn, phản ánh sự phức tạp của xã hội.
  • B. Phong cách đơn giản hóa, ít trang trí.
  • C. Chỉ sản xuất đồ gốm men trắng.
  • D. Tập trung vào các hình tượng linh vật truyền thống.

Câu 18: Văn bản có thể gợi ý rằng sự suy tàn của một số dòng gốm truyền thống trong lịch sử có nguyên nhân chính là gì?

  • A. Thiếu nguồn nguyên liệu đất sét chất lượng cao.
  • B. Sự cạnh tranh từ các nghề thủ công khác.
  • C. Thay đổi thị hiếu tiêu dùng, sự xuất hiện của các vật liệu mới (sành, sứ, kim loại).
  • D. Chính sách cấm đoán của triều đình.

Câu 19: Phân tích thái độ của tác giả đối với đồ gốm gia dụng Việt Nam qua văn bản, bạn nhận thấy điều gì?

  • A. Trân trọng, đề cao giá trị lịch sử, văn hóa và thẩm mỹ của đồ gốm.
  • B. Coi đồ gốm chỉ là một loại hàng hóa thông thường.
  • C. Phê phán kỹ thuật làm gốm còn lạc hậu.
  • D. Trung lập, chỉ trình bày thông tin mà không đưa ra nhận xét.

Câu 20: Văn bản có thể đề cập đến vai trò của đồ gốm trong các nghi lễ truyền thống của người Việt. Loại đồ gốm nào thường xuất hiện trong bối cảnh này?

  • A. Niêu đất nấu cơm.
  • B. Chum đựng nước.
  • C. Bát ăn cơm thường ngày.
  • D. Đồ thờ cúng, lư hương, chân nến.

Câu 21: Gốm men rạn là một kỹ thuật đặc trưng. Theo văn bản, đặc điểm nào tạo nên tên gọi và vẻ ngoài của loại men này?

  • A. Men chảy không đều, tạo thành các vệt màu.
  • B. Men bị nứt, tạo ra các đường rạn nhỏ li ti trên bề mặt.
  • C. Men có màu sắc giống như vỏ cây.
  • D. Men được phủ một lớp cát mịn.

Câu 22: Văn bản có thể đề cập đến sự khác biệt về chất liệu giữa gốm và sành, sứ. Yếu tố nào là khác biệt cốt lõi nhất?

  • A. Màu sắc của sản phẩm sau khi nung.
  • B. Kích thước của sản phẩm.
  • C. Loại đất sét sử dụng và nhiệt độ nung.
  • D. Độ dày của thành sản phẩm.

Câu 23: Tác giả có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật giá trị tinh thần của đồ gốm gia dụng?

  • A. Nhân hóa, ví von đồ gốm như một phần
  • B. Liệt kê tên rất nhiều loại đồ gốm cổ.
  • C. Sử dụng các số liệu thống kê về số lượng đồ gốm còn sót lại.
  • D. So sánh đồ gốm Việt Nam với đồ gốm phương Tây.

Câu 24: Dựa vào văn bản, sự thay đổi trong phong cách đồ gốm qua các thời kỳ có thể được giải thích bởi yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Sự thay đổi về khí hậu.
  • B. Giá cả của nguyên liệu đất sét.
  • C. Số lượng thợ làm gốm.
  • D. Sự thay đổi về bối cảnh lịch sử, kinh tế, văn hóa, giao lưu với bên ngoài.

Câu 25: Khi miêu tả đồ gốm thời Nguyễn, văn bản có thể nhấn mạnh đặc điểm nào về sự đa dạng và ảnh hưởng?

  • A. Chỉ tập trung sản xuất đồ gốm men lam.
  • B. Đa dạng về loại hình, kỹ thuật, chịu ảnh hưởng cả từ phương Đông (Trung Quốc) và phương Tây (Pháp).
  • C. Đồ gốm gia dụng thời Nguyễn rất hiếm, chủ yếu làm đồ cung đình.
  • D. Kỹ thuật làm gốm bị mai một hoàn toàn.

Câu 26: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn từ, bạn nhận thấy văn bản mang tính chất nào là chủ đạo?

  • A. Nghệ thuật, giàu cảm xúc, sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ.
  • B. Hành chính, mang tính quy phạm, khô khan.
  • C. Khoa học, khách quan, cung cấp thông tin và phân tích dựa trên dẫn chứng.
  • D. Tự sự, kể lại câu chuyện về lịch sử đồ gốm.

Câu 27: Văn bản có thể gợi ý rằng đồ gốm gia dụng phản ánh mối quan hệ nào giữa con người Việt Nam và môi trường tự nhiên?

  • A. Sự tận dụng khéo léo nguồn nguyên liệu sẵn có (đất sét, nước, củi) và sự thích ứng với điều kiện tự nhiên.
  • B. Con người chinh phục và thay đổi môi trường để làm gốm.
  • C. Môi trường tự nhiên ít ảnh hưởng đến việc làm gốm.
  • D. Con người chỉ làm gốm ở những nơi có khí hậu khắc nghiệt.

Câu 28: Chi tiết nào trong văn bản giúp người đọc hình dung rõ nét về quy trình sản xuất đồ gốm truyền thống?

  • A. Liệt kê tên các làng nghề gốm.
  • B. Mô tả chức năng của từng loại đồ gốm.
  • C. So sánh gốm các thời kỳ.
  • D. Miêu tả các công đoạn như chọn đất, nhào nặn, tạo hình, vẽ men, nung trong lò.

Câu 29: Văn bản

  • A. Văn bản nghị luận xã hội.
  • B. Văn bản thông tin (nghiên cứu/khảo cứu).
  • C. Văn bản tự sự.
  • D. Văn bản biểu cảm.

Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản về đồ gốm gia dụng Việt Nam là gì?

  • A. Đồ gốm gia dụng là một phần quan trọng, bền vững, phản ánh sâu sắc văn minh vật chất và tinh thần của người Việt qua các thời kỳ.
  • B. Đồ gốm gia dụng chỉ là những vật dụng bình thường, không có giá trị đặc biệt.
  • C. Lịch sử đồ gốm Việt Nam là một chuỗi các ảnh hưởng từ nước ngoài.
  • D. Kỹ thuật làm gốm của người Việt đã đạt đến đỉnh cao và không cần phát triển thêm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Theo văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt", yếu tố nào được tác giả nhấn mạnh là nền tảng cơ bản và lâu đời nhất trong văn minh vật chất của người Việt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Văn bản phân tích sự phát triển của đồ gốm gia dụng qua các triều đại. Đặc điểm nổi bật nào thường được dùng để phân biệt gốm thời Lý với gốm các thời kỳ sau?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Tác giả đề cập đến chức năng của một số loại đồ gốm cụ thể. Dựa vào văn bản, loại đồ gốm nào sau đây thường được dùng để chứa đựng và bảo quản các loại hạt, ngũ cốc, hoặc nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích cách tác giả trình bày thông tin về đồ gốm qua các thời kỳ lịch sử, bạn nhận thấy phương pháp tổ chức chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Văn bản có lồng ghép nhiều hình ảnh minh họa. Vai trò chủ yếu của những hình ảnh này trong việc hỗ trợ người đọc tiếp cận nội dung là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Theo tác giả, sự khác biệt cơ bản giữa đồ gốm gia dụng và đồ gốm dùng trong cung đình hoặc xuất khẩu nằm ở khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Văn bản có đoạn miêu tả về gốm thời Trần. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là nét tiêu biểu của gốm thời Trần được nhắc đến?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Tác giả nhận định rằng đồ gốm không chỉ là vật dụng mà còn phản ánh "đời sống" của người Việt. "Đời sống" ở đây nên được hiểu theo nghĩa nào sâu sắc nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi nói về đồ gốm thời Lê Sơ, văn bản có thể đề cập đến sự thay đổi nào so với thời Trần, phản ánh bối cảnh xã hội lúc bấy giờ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Văn bản có thể gợi ý rằng sự đa dạng về loại hình và chức năng của đồ gốm gia dụng Việt Nam phản ánh điều gì về xã hội truyền thống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Tác giả có thể sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả vẻ đẹp của đồ gốm gia dụng Việt Nam, nhấn mạnh tính chất riêng biệt của nó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi miêu tả gốm thời Mạc, tác giả có thể nhấn mạnh sự thay đổi nào trong hoa văn trang trí, phản ánh xu hướng thẩm mỹ của thời kỳ này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Văn bản có thể gợi ý rằng sự phát triển của các làng nghề gốm truyền thống như Bát Tràng, Chu Đậu... có ý nghĩa gì đối với lịch sử đồ gốm gia dụng Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân tích cấu trúc câu trong văn bản, bạn nhận thấy tác giả thường sử dụng loại câu nào để cung cấp thông tin khách quan và phân tích đặc điểm của đồ gốm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Văn bản có thể đề cập đến kỹ thuật chế tác nào tạo nên màu sắc đặc trưng cho gốm men ngọc thời Lý?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Theo văn bản, sự ra đời của đồ gốm được giải thích như thế nào, liên quan đến nhu cầu sinh hoạt cơ bản của con người thời tiền sử?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi so sánh đồ gốm thời Lê Trung Hưng với thời Mạc, điểm khác biệt nào về mặt phong cách có thể được tác giả làm rõ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Văn bản có thể gợi ý rằng sự suy tàn của một số dòng gốm truyền thống trong lịch sử có nguyên nhân chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phân tích thái độ của tác giả đối với đồ gốm gia dụng Việt Nam qua văn bản, bạn nhận thấy điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Văn bản có thể đề cập đến vai trò của đồ gốm trong các nghi lễ truyền thống của người Việt. Loại đồ gốm nào thường xuất hiện trong bối cảnh này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Gốm men rạn là một kỹ thuật đặc trưng. Theo văn bản, đặc điểm nào tạo nên tên gọi và vẻ ngoài của loại men này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Văn bản có thể đề cập đến sự khác biệt về chất liệu giữa gốm và sành, sứ. Yếu tố nào là khác biệt cốt lõi nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tác giả có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật giá trị tinh thần của đồ gốm gia dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Dựa vào văn bản, sự thay đổi trong phong cách đồ gốm qua các thời kỳ có thể được giải thích bởi yếu tố nào là chủ yếu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi miêu tả đồ gốm thời Nguyễn, văn bản có thể nhấn mạnh đặc điểm nào về sự đa dạng và ảnh hưởng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn từ, bạn nhận thấy văn bản mang tính chất nào là chủ đạo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Văn bản có thể gợi ý rằng đồ gốm gia dụng phản ánh mối quan hệ nào giữa con người Việt Nam và môi trường tự nhiên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Chi tiết nào trong văn bản giúp người đọc hình dung rõ nét về quy trình sản xuất đồ gốm truyền thống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt" thuộc thể loại văn bản nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản về đồ gốm gia dụng Việt Nam là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào nội dung văn bản

  • A. Chủ yếu dùng làm vật trang trí trong các gia đình quyền quý.
  • B. Đáp ứng hầu hết các nhu cầu thiết yếu từ nấu nướng, ăn uống đến lưu trữ.
  • C. Chỉ phổ biến ở các vùng nông thôn, ít có mặt ở thành thị.
  • D. Là mặt hàng xuất khẩu chính mang lại nguồn thu lớn.

Câu 2: Văn bản phân tích sự phát triển của đồ gốm qua các thời kỳ lịch sử. Đặc điểm nào sau đây không phản ánh sự tiến bộ trong kỹ thuật làm gốm được đề cập?

  • A. Từ nặn tay sang sử dụng bàn xoay.
  • B. Ứng dụng men gốm đa dạng và phức tạp hơn.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguyên liệu đất sét nhập khẩu.
  • D. Kỹ thuật nung được cải tiến cho độ bền cao hơn.

Câu 3: Theo tác giả, cái bát (chén) là vật dụng quen thuộc nhất trong đời sống hàng ngày của người Việt. Phân tích nào sau đây về cái bát thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa hình dáng và công năng sử dụng của nó?

  • A. Được trang trí hoa văn cầu kỳ thể hiện sự giàu có.
  • B. Luôn có kích thước lớn để chứa được nhiều thức ăn.
  • C. Chất liệu sứ trắng thể hiện sự tinh khiết.
  • D. Miệng loe, lòng sâu vừa phải, thuận tiện cho việc bưng, cầm và xúc thức ăn lỏng/đặc.

Câu 4: Văn bản đề cập đến nhiều loại đồ gốm gia dụng khác nhau. Nếu cần chọn một vật dụng tiêu biểu nhất, phản ánh rõ nét tập quán sinh hoạt, ăn uống của người Việt truyền thống, đó sẽ là loại nào và vì sao (dựa vào gợi ý trong văn bản)?

  • A. Cái niêu đất, vì gắn liền với việc nấu cơm, biểu tượng cho bữa ăn gia đình ấm cúng.
  • B. Cái chum vại, vì thể hiện quy mô tích trữ lớn, phù hợp đời sống nông nghiệp.
  • C. Cái ấm chén, vì tượng trưng cho nghi thức uống trà, giao tiếp xã hội.
  • D. Cái chậu sành, vì phục vụ các nhu cầu vệ sinh, sinh hoạt cá nhân.

Câu 5: Tác giả sử dụng nhiều hình ảnh minh họa trong văn bản. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để tăng tính giải trí, thu hút người đọc.
  • B. Để thay thế hoàn toàn phần mô tả bằng lời.
  • C. Cung cấp minh chứng trực quan, giúp người đọc hình dung rõ hơn về hình dáng, hoa văn, công dụng của đồ gốm qua các thời kỳ.
  • D. Chỉ đơn thuần là trang trí cho văn bản bớt khô khan.

Câu 6: Văn bản

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Văn bản thông tin/nghị luận xã hội.
  • C. Thơ trữ tình.
  • D. Kịch bản văn học.

Câu 7: Khi miêu tả các loại đồ gốm, tác giả thường chú trọng đến những yếu tố nào để làm nổi bật đặc trưng của chúng?

  • A. Chỉ tập trung vào giá trị kinh tế.
  • B. Chỉ đề cập đến nơi sản xuất.
  • C. Chỉ miêu tả màu sắc bên ngoài.
  • D. Hình dáng, kích thước, chất liệu, hoa văn, công dụng và bối cảnh sử dụng.

Câu 8: Văn bản gợi ý rằng đồ gốm không chỉ là vật dụng mà còn chứa đựng giá trị văn hóa, tinh thần. Phân tích nào sau đây làm rõ nhất nhận định này?

  • A. Hoa văn trên gốm thường phản ánh tín ngưỡng, phong tục, quan niệm thẩm mỹ của người Việt qua từng thời kỳ.
  • B. Đồ gốm chỉ đơn thuần là sản phẩm của lao động thủ công.
  • C. Giá trị của đồ gốm chỉ nằm ở độ bền khi sử dụng.
  • D. Số lượng đồ gốm trong nhà thể hiện địa vị xã hội.

Câu 9: So sánh cái ang và cái vại được đề cập trong văn bản. Điểm khác biệt cơ bản nào thường được nhấn mạnh về công dụng của chúng?

  • A. Ang dùng để đựng nước, vại dùng để đựng gạo.
  • B. Ang thường dùng để đựng nước sạch, vại dùng để muối dưa, cà hoặc mắm.
  • C. Ang có nắp đậy kín, vại thì không.
  • D. Ang nhỏ hơn vại về kích thước.

Câu 10: Văn bản có thể sử dụng cách diễn đạt nào để làm nổi bật sự gắn bó bền chặt của đồ gốm với đời sống người Việt?

  • A. Liệt kê các số liệu thống kê về sản lượng gốm hàng năm.
  • B. Trích dẫn các công thức hóa học của men gốm.
  • C. Sử dụng các từ ngữ gợi tả sự thân thuộc, gần gũi, gắn bó như
  • D. Phân tích chi tiết cấu trúc địa chất của vùng nguyên liệu đất sét.

Câu 11: Đồ gốm gia dụng của người Việt phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên, dựa trên thông tin trong văn bản?

  • A. Sự tận dụng khéo léo các nguồn nguyên liệu sẵn có từ đất (đất sét, cao lanh).
  • B. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện thời tiết để sản xuất.
  • C. Khả năng chế ngự và biến đổi hoàn toàn tự nhiên theo ý muốn.
  • D. Việc sử dụng các vật liệu nhân tạo thay thế vật liệu tự nhiên.

Câu 12: Phân tích cấu trúc của văn bản, tác giả có thể sắp xếp nội dung theo trình tự nào để làm nổi bật quá trình phát triển của đồ gốm?

  • A. Từ hiện đại đến truyền thống.
  • B. Theo vị trí địa lý của các làng nghề.
  • C. Theo giá trị kinh tế của sản phẩm.
  • D. Theo dòng thời gian lịch sử hoặc theo loại hình sản phẩm cụ thể.

Câu 13: Theo văn bản, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình phong cách và đặc trưng của đồ gốm ở mỗi làng nghề truyền thống?

  • A. Nguồn nguyên liệu đất sét đặc trưng của vùng và kỹ thuật nung, tráng men được truyền lại qua nhiều thế hệ.
  • B. Số lượng thợ gốm làm việc tại làng nghề.
  • C. Khoảng cách địa lý đến các trung tâm đô thị lớn.
  • D. Sự cạnh tranh với các làng nghề khác.

Câu 14: Văn bản có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh vẻ đẹp mộc mạc, giản dị nhưng bền bỉ của đồ gốm?

  • A. Nói quá để thổi phồng giá trị.
  • B. Nhân hóa, so sánh, hoặc sử dụng các tính từ gợi cảm giác gần gũi, ấm áp.
  • C. Liệt kê khô khan các đặc tính vật lý.
  • D. Sử dụng thuật ngữ khoa học phức tạp.

Câu 15: Khi phân tích về sự thay đổi của đồ gốm trong bối cảnh hiện đại, văn bản có thể đề cập đến thách thức nào mà các làng nghề truyền thống đang đối mặt?

  • A. Thiếu nguồn nguyên liệu đất sét.
  • B. Sự bão hòa của thị trường xuất khẩu.
  • C. Thiếu sự quan tâm của giới nghiên cứu.
  • D. Cạnh tranh với đồ nhựa, kim loại công nghiệp; nguy cơ mai một kỹ thuật truyền thống; khó khăn trong việc đổi mới mẫu mã phù hợp thị hiếu hiện đại.

Câu 16: Văn bản

  • A. Tự hào, trân trọng giá trị lịch sử, văn hóa, thẩm mỹ của đồ gốm truyền thống.
  • B. Thờ ơ, không quan tâm vì cho rằng đồ gốm đã lỗi thời.
  • C. Chỉ quan tâm đến giá trị thương mại của đồ gốm.
  • D. Xem đồ gốm như một món đồ cổ xa lạ.

Câu 17: Nếu văn bản đề cập đến đồ gốm thời Lý - Trần, đặc điểm nào về hoa văn có thể được nhấn mạnh để phân biệt với các thời kỳ khác?

  • A. Hoa văn hình học đơn giản.
  • B. Hoa văn phong cảnh châu Âu.
  • C. Hoa văn rồng, phượng, hoa sen cách điệu, thể hiện ảnh hưởng Phật giáo và vẻ đẹp thanh thoát.
  • D. Hoa văn về các hoạt động sinh hoạt nông thôn.

Câu 18: Công đoạn nào trong quy trình làm gốm truyền thống (có thể được gợi ý trong văn bản) đòi hỏi sự khéo léo và kinh nghiệm cao nhất để tạo ra hình dáng sản phẩm?

  • A. Tạo dáng (trên bàn xoay hoặc nặn tay).
  • B. Nghiền đất sét khô.
  • C. Phơi khô sản phẩm thô.
  • D. Đóng gói sản phẩm sau khi nung.

Câu 19: Văn bản có thể sử dụng biện pháp so sánh nào để làm nổi bật sự đa dạng về công năng của đồ gốm?

  • A. So sánh đồ gốm với đồ kim loại về độ nặng.
  • B. So sánh đồ gốm với đồ nhựa về màu sắc.
  • C. So sánh đồ gốm Việt Nam với đồ gốm Trung Quốc về giá bán.
  • D. So sánh một loại đồ gốm (ví dụ: cái niêu) với nhiều công dụng khác nhau (nấu cơm, kho cá, sắc thuốc).

Câu 20: Ý nào sau đây khái quát đúng nhất về vai trò của đồ gốm gia dụng trong bức tranh văn minh vật chất của người Việt theo quan điểm của tác giả?

  • A. Chỉ là một phần nhỏ, không đáng kể.
  • B. Là một trụ cột quan trọng, phản ánh trình độ kỹ thuật, thẩm mỹ và lối sống của người Việt qua nhiều thời đại.
  • C. Hoàn toàn bị thay thế bởi các vật liệu mới trong xã hội hiện đại.
  • D. Chủ yếu phục vụ nhu cầu tâm linh, tín ngưỡng.

Câu 21: Đồ gốm mộc (không tráng men) thường được sử dụng cho những mục đích nào, dựa vào đặc tính của nó (có thể gợi ý trong văn bản)?

  • A. Đựng các loại chất lỏng có tính axit mạnh.
  • B. Trang trí trong các phòng khách sang trọng.
  • C. Nấu nướng trên bếp lửa trực tiếp (như niêu đất) hoặc đựng các loại hạt, ngũ cốc.
  • D. Làm đồ chơi cho trẻ em.

Câu 22: Văn bản có thể nhấn mạnh điều gì về mối quan hệ giữa người thợ gốm và sản phẩm của họ?

  • A. Mỗi sản phẩm gốm đều chứa đựng tâm huyết, kỹ năng và dấu ấn cá nhân của người thợ.
  • B. Người thợ gốm chỉ là người làm theo khuôn mẫu có sẵn.
  • C. Quan hệ giữa thợ và sản phẩm chỉ là quan hệ kinh tế đơn thuần.
  • D. Người thợ gốm không có vai trò gì trong việc quyết định hình dáng sản phẩm.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc đồ gốm gia dụng xuất hiện trong nhiều thành ngữ, tục ngữ Việt Nam (nếu văn bản có đề cập hoặc gợi ý).

  • A. Chỉ đơn thuần là cách nói bóng bẩy.
  • B. Thể hiện sự xa lạ, ít gặp của đồ gốm trong đời sống.
  • C. Chứng tỏ đồ gốm chỉ có giá trị trong văn học dân gian.
  • D. Khẳng định sự phổ biến, gần gũi, ăn sâu vào tiềm thức và nếp nghĩ của người Việt về đồ gốm.

Câu 24: Văn bản có thể sử dụng dẫn chứng nào để minh họa cho sự đa dạng về kiểu dáng của đồ gốm cùng loại (ví dụ: bát, đĩa) qua các thời kỳ?

  • A. Liệt kê tên tất cả các làng nghề làm bát, đĩa.
  • B. So sánh hình dáng, kích thước, độ dày mỏng, loại men, hoa văn của bát/đĩa từ thời Lý, Trần, Lê, Nguyễn.
  • C. Phỏng vấn những người đang sử dụng bát, đĩa hiện đại.
  • D. Trình bày công thức hóa học của men sứ trắng.

Câu 25: Văn bản có thể đề cập đến vai trò của đồ gốm trong các nghi lễ, tín ngưỡng dân gian Việt Nam không? Nếu có, nó thường liên quan đến khía cạnh nào?

  • A. Chỉ dùng làm vật cúng tế trong các lễ hội lớn.
  • B. Hoàn toàn không có vai trò trong tín ngưỡng.
  • C. Xuất hiện trong các nghi lễ thờ cúng tổ tiên, các vật phẩm dâng lên thần linh (như bát hương, đồ thờ cúng).
  • D. Chỉ liên quan đến các nghi lễ của tầng lớp quý tộc.

Câu 26: Phân tích nào sau đây về chất liệu đất sét làm gốm thể hiện sự hiểu biết sâu sắc của tác giả về nghề gốm?

  • A. Không phải loại đất sét nào cũng có thể làm gốm, đất sét cần có độ dẻo, mịn và chịu lửa nhất định, thường được khai thác từ các vùng đất đặc trưng.
  • B. Bất kỳ loại đất nào cũng có thể dùng làm gốm.
  • C. Đất sét làm gốm phải có màu đỏ tươi.
  • D. Chất lượng đất sét không ảnh hưởng đến sản phẩm cuối cùng.

Câu 27: Văn bản

  • A. Chỉ có giá trị giải trí.
  • B. Không có đóng góp gì cho nghiên cứu.
  • C. Chỉ cung cấp thông tin về lịch sử mà không có ý nghĩa hiện tại.
  • D. Cung cấp cái nhìn tổng quan và sâu sắc về vai trò, lịch sử, kỹ thuật, và giá trị văn hóa của đồ gốm, góp phần nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo tồn di sản này.

Câu 28: Nếu văn bản đề cập đến sự ra đời của bàn xoay trong làm gốm, tác giả có thể nhấn mạnh tác động nào của kỹ thuật này?

  • A. Làm giảm chất lượng sản phẩm gốm.
  • B. Nâng cao năng suất, giúp tạo ra các sản phẩm có độ đồng đều cao hơn và hình dáng phức tạp hơn.
  • C. Khiến nghề gốm trở nên nguy hiểm hơn.
  • D. Làm mất đi hoàn toàn kỹ thuật nặn tay.

Câu 29: Văn bản phân tích về đồ gốm gia dụng trong bối cảnh

  • A. Chỉ mối quan hệ với văn học, nghệ thuật.
  • B. Chỉ mối quan hệ với luật pháp, chính trị.
  • C. Các khía cạnh vật chất của đời sống như công cụ sản xuất, vật dụng sinh hoạt, ăn mặc, ở, đi lại.
  • D. Chỉ mối quan hệ với các hoạt động giải trí.

Câu 30: Đồ gốm gia dụng truyền thống thường có màu sắc và hoa văn như thế nào, phản ánh điều gì về thẩm mỹ của người Việt (dựa vào gợi ý trong văn bản)?

  • A. Màu men trầm ấm, hoa văn mộc mạc, gần gũi với thiên nhiên, thể hiện sự giản dị, chân chất và hài hòa.
  • B. Màu sắc rực rỡ, hoa văn phức tạp, thể hiện sự xa hoa, lộng lẫy.
  • C. Chỉ có một màu duy nhất, không có hoa văn.
  • D. Màu sắc tối tăm, hoa văn đáng sợ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Dựa vào nội dung văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt", vai trò trung tâm của đồ gốm trong đời sống sinh hoạt của người Việt xưa được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Văn bản phân tích sự phát triển của đồ gốm qua các thời kỳ lịch sử. Đặc điểm nào sau đây *không* phản ánh sự tiến bộ trong kỹ thuật làm gốm được đề cập?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Theo tác giả, cái bát (chén) là vật dụng quen thuộc nhất trong đời sống hàng ngày của người Việt. Phân tích nào sau đây về cái bát thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa hình dáng và công năng sử dụng của nó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Văn bản đề cập đến nhiều loại đồ gốm gia dụng khác nhau. Nếu cần chọn một vật dụng tiêu biểu nhất, phản ánh rõ nét tập quán sinh hoạt, ăn uống của người Việt truyền thống, đó sẽ là loại nào và vì sao (dựa vào gợi ý trong văn bản)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Tác giả sử dụng nhiều hình ảnh minh họa trong văn bản. Mục đích chính của việc này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt" thuộc thể loại văn bản nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi miêu tả các loại đồ gốm, tác giả thường chú trọng đến những yếu tố nào để làm nổi bật đặc trưng của chúng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Văn bản gợi ý rằng đồ gốm không chỉ là vật dụng mà còn chứa đựng giá trị văn hóa, tinh thần. Phân tích nào sau đây làm rõ nhất nhận định này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: So sánh cái ang và cái vại được đề cập trong văn bản. Điểm khác biệt cơ bản nào thường được nhấn mạnh về công dụng của chúng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Văn bản có thể sử dụng cách diễn đạt nào để làm nổi bật sự gắn bó bền chặt của đồ gốm với đời sống người Việt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đồ gốm gia dụng của người Việt phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên, dựa trên thông tin trong văn bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích cấu trúc của văn bản, tác giả có thể sắp xếp nội dung theo trình tự nào để làm nổi bật quá trình phát triển của đồ gốm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Theo văn bản, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình phong cách và đặc trưng của đồ gốm ở mỗi làng nghề truyền thống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Văn bản có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh vẻ đẹp mộc mạc, giản dị nhưng bền bỉ của đồ gốm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi phân tích về sự thay đổi của đồ gốm trong bối cảnh hiện đại, văn bản có thể đề cập đến thách thức nào mà các làng nghề truyền thống đang đối mặt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt" có khả năng khơi gợi ở người đọc tình cảm, thái độ nào đối với di sản văn hóa dân tộc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Nếu văn bản đề cập đến đồ gốm thời Lý - Trần, đặc điểm nào về hoa văn có thể được nhấn mạnh để phân biệt với các thời kỳ khác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Công đoạn nào trong quy trình làm gốm truyền thống (có thể được gợi ý trong văn bản) đòi hỏi sự khéo léo và kinh nghiệm cao nhất để tạo ra hình dáng sản phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Văn bản có thể sử dụng biện pháp so sánh nào để làm nổi bật sự đa dạng về công năng của đồ gốm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Ý nào sau đây khái quát đúng nhất về vai trò của đồ gốm gia dụng trong bức tranh văn minh vật chất của người Việt theo quan điểm của tác giả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đồ gốm mộc (không tráng men) thường được sử dụng cho những mục đích nào, dựa vào đặc tính của nó (có thể gợi ý trong văn bản)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Văn bản có thể nhấn mạnh điều gì về mối quan hệ giữa người thợ gốm và sản phẩm của họ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc đồ gốm gia dụng xuất hiện trong nhiều thành ngữ, tục ngữ Việt Nam (nếu văn bản có đề cập hoặc gợi ý).

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Văn bản có thể sử dụng dẫn chứng nào để minh họa cho sự đa dạng về kiểu dáng của đồ gốm cùng loại (ví dụ: bát, đĩa) qua các thời kỳ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Văn bản có thể đề cập đến vai trò của đồ gốm trong các nghi lễ, tín ngưỡng dân gian Việt Nam không? Nếu có, nó thường liên quan đến khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích nào sau đây về chất liệu đất sét làm gốm thể hiện sự hiểu biết sâu sắc của tác giả về nghề gốm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt" có giá trị như thế nào đối với việc nghiên cứu và bảo tồn văn hóa truyền thống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Nếu văn bản đề cập đến sự ra đời của bàn xoay trong làm gốm, tác giả có thể nhấn mạnh tác động nào của kỹ thuật này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Văn bản phân tích về đồ gốm gia dụng trong bối cảnh "văn minh vật chất của người Việt". Điều này có nghĩa là tác giả đặt đồ gốm trong mối quan hệ với yếu tố nào của đời sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đồ gốm gia dụng truyền thống thường có màu sắc và hoa văn như thế nào, phản ánh điều gì về thẩm mỹ của người Việt (dựa vào gợi ý trong văn bản)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Thuyết minh
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 2: Dựa vào cách tác giả triển khai các ý trong văn bản, có thể thấy văn bản được tổ chức chủ yếu theo mạch lập luận nào?

  • A. Từ khái quát đến cụ thể
  • B. Từ vấn đề đến giải pháp
  • C. Theo dòng thời gian kết hợp phân loại đối tượng
  • D. Theo quan hệ nhân quả

Câu 3: Theo văn bản, sự ra đời của đồ gốm được gắn liền với nhu cầu cơ bản nào của con người thời tiền sử?

  • A. Nhu cầu trang trí và làm đẹp không gian sống.
  • B. Nhu cầu chứa đựng và bảo quản lương thực, thực phẩm.
  • C. Nhu cầu thể hiện quyền lực và địa vị xã hội.
  • D. Nhu cầu trao đổi, buôn bán hàng hóa.

Câu 4: Phân tích đoạn văn nói về kỹ thuật làm gốm thô sơ ban đầu, ta thấy đặc điểm nổi bật nhất của kỹ thuật này là gì?

  • A. Sử dụng bàn xoay tốc độ cao để tạo hình chính xác.
  • B. Áp dụng kỹ thuật tráng men phức tạp ngay từ đầu.
  • C. Nung trong lò nung hiện đại với nhiệt độ kiểm soát.
  • D. Chủ yếu dựa vào nặn tay, nung lộ thiên hoặc trong hố đất.

Câu 5: Văn bản có đề cập đến đồ gốm thời kỳ văn hóa Đông Sơn. Đặc điểm nào của đồ gốm giai đoạn này (nếu có nhắc đến) cho thấy sự phát triển so với thời kỳ trước?

  • A. Kỹ thuật nung ở nhiệt độ cao hơn, độ bền chắc tăng lên.
  • B. Xuất hiện các loại men sứ trắng tinh xảo.
  • C. Đồ gốm chỉ dành riêng cho tầng lớp quý tộc.
  • D. Hoa văn trang trí chủ yếu là chữ Hán.

Câu 6: So sánh đồ gốm gia dụng thời Lý - Trần và thời Lê Sơ dựa trên thông tin trong văn bản, đâu là điểm khác biệt nổi bật về phong cách hoặc kỹ thuật?

  • A. Thời Lý - Trần chủ yếu làm đồ sành, thời Lê Sơ chủ yếu làm đồ sứ.
  • B. Phong cách trang trí, loại men và kiểu dáng có sự thay đổi rõ rệt phản ánh ảnh hưởng văn hóa từng thời kỳ.
  • C. Thời Lý - Trần chỉ sản xuất đồ dùng cho cung đình, thời Lê Sơ sản xuất đại trà cho dân chúng.
  • D. Kỹ thuật nung thời Lý - Trần tiên tiến hơn hẳn thời Lê Sơ.

Câu 7: Văn bản có mô tả về một số loại đồ gốm gia dụng cụ thể như bát, đĩa, vại, chum. Phân tích chức năng của vại và chum trong đời sống người Việt truyền thống, ta thấy chúng chủ yếu phục vụ mục đích gì?

  • A. Tích trữ và bảo quản thực phẩm, nước uống.
  • B. Chỉ dùng để trang trí trong nhà.
  • C. Dùng làm nhạc cụ trong các lễ hội.
  • D. Phương tiện vận chuyển hàng hóa đường thủy.

Câu 8: Các họa tiết trang trí phổ biến trên đồ gốm gia dụng Việt Nam qua các thời kỳ (ví dụ: rồng, phượng, hoa sen, cúc, các hình kỷ hà) thường mang ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là ngẫu hứng của người thợ gốm.
  • B. Sao chép nguyên mẫu từ đồ gốm Trung Quốc.
  • C. Thể hiện quan niệm thẩm mỹ, tín ngưỡng và mong ước về cuộc sống.
  • D. Dùng để phân biệt đồ gốm của các gia đình giàu nghèo.

Câu 9: Văn bản có thể nhắc đến các loại men gốm đặc trưng như men ngọc, men nâu, men rạn, men trắng. Việc phân tích các loại men này giúp người đọc hiểu thêm điều gì về kỹ thuật làm gốm của người Việt?

  • A. Người Việt chỉ sử dụng một loại đất sét duy nhất để làm gốm.
  • B. Kỹ thuật làm men gốm của Việt Nam hoàn toàn tách biệt với thế giới.
  • C. Các loại men chỉ có tác dụng làm tăng độ cứng của sản phẩm.
  • D. Sự sáng tạo trong công thức pha chế, kỹ thuật tráng men và khả năng làm chủ nhiệt độ nung.

Câu 10: Dựa vào cách tác giả mô tả quá trình làm gốm truyền thống, đâu là công đoạn quan trọng nhất đòi hỏi kinh nghiệm và sự khéo léo đặc biệt của người thợ?

  • A. Chọn đất và xử lý đất sét.
  • B. Tạo hình sản phẩm trên bàn xoay.
  • C. Nung sản phẩm trong lò gốm.
  • D. Phơi khô sản phẩm trước khi nung.

Câu 11: Văn bản có thể so sánh đồ gốm Việt Nam với đồ gốm của một số nước khác trong khu vực hoặc trên thế giới. Mục đích của việc so sánh này là gì?

  • A. Khẳng định đồ gốm Việt Nam hoàn toàn không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Làm nổi bật những nét đặc trưng, độc đáo của đồ gốm Việt Nam và chỉ ra sự giao lưu văn hóa.
  • C. Chứng minh đồ gốm Việt Nam có lịch sử lâu đời nhất thế giới.
  • D. Chỉ ra những điểm yếu kém của đồ gốm Việt Nam so với các nước khác.

Câu 12: Việc văn bản tập trung vào đồ gốm gia dụng thay vì đồ gốm mỹ thuật hay đồ gốm xuất khẩu cho thấy góc nhìn của tác giả hướng tới khía cạnh nào của văn hóa Việt?

  • A. Văn hóa cung đình và tầng lớp quý tộc.
  • B. Hoạt động thương mại và xuất khẩu.
  • C. Nghệ thuật điêu khắc trên gốm.
  • D. Đời sống sinh hoạt và văn hóa vật chất của người dân bình thường.

Câu 13: Theo văn bản, đồ gốm gia dụng không chỉ là vật dụng mà còn mang giá trị văn hóa. Giá trị văn hóa đó được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Sự phản ánh lối sống, tập quán, thẩm mỹ và kỹ thuật của người Việt qua các thời kỳ.
  • B. Giá trị kinh tế cao khi được buôn bán trên thị trường quốc tế.
  • C. Chỉ được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo quan trọng.
  • D. Thể hiện sự giàu có của người sở hữu.

Câu 14: Việc tác giả lồng ghép nhiều hình ảnh minh họa các sản phẩm đồ gốm vào văn bản có tác dụng chủ yếu là gì đối với người đọc?

  • A. Làm cho văn bản có dung lượng lớn hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ hình dung và hiểu rõ hơn về các sản phẩm đồ gốm được miêu tả.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần mô tả bằng lời.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.

Câu 15: Văn bản

  • A. Trân trọng, tự hào và mong muốn bảo tồn di sản.
  • B. Hoài nghi về giá trị thực sự của đồ gốm cổ.
  • C. Chỉ quan tâm đến giá trị kinh tế của đồ gốm.
  • D. Xem đồ gốm là vật lỗi thời, cần thay thế.

Câu 16: Dựa vào thông tin trong văn bản, giải thích tại sao đồ gốm lại trở nên phổ biến và gần gũi với đời sống của đại đa số người Việt trong lịch sử?

  • A. Chỉ vì chúng có hình thức đẹp hơn các loại đồ dùng khác.
  • B. Do có sức mạnh siêu nhiên, mang lại may mắn.
  • C. Vì chỉ có đồ gốm mới có thể dùng để nấu ăn.
  • D. Nguyên liệu sẵn có, kỹ thuật phù hợp sản xuất đại trà và đáp ứng nhu cầu thiết yếu với chi phí hợp lý.

Câu 17: Văn bản có thể đề cập đến sự suy tàn của một số làng nghề gốm truyền thống trong thời kỳ hiện đại. Phân tích nguyên nhân dẫn đến tình trạng này dựa trên kiến thức từ văn bản và hiểu biết xã hội.

  • A. Do người Việt không còn yêu thích đồ gốm.
  • B. Nguyên liệu đất sét làm gốm đã cạn kiệt.
  • C. Sự cạnh tranh của vật liệu hiện đại, thay đổi lối sống và khó khăn trong việc duy trì kỹ thuật truyền thống.
  • D. Chính sách cấm sản xuất đồ gốm của nhà nước.

Câu 18: Đâu là ý KHÔNG PHẢI là giá trị của đồ gốm gia dụng truyền thống được gợi mở từ văn bản?

  • A. Là bằng chứng vật chất về lịch sử phát triển của người Việt.
  • B. Thể hiện sự khéo léo, sáng tạo của người thợ thủ công Việt Nam.
  • C. Phản ánh đời sống sinh hoạt, tập quán và thẩm mỹ của cộng đồng.
  • D. Có thể sử dụng làm nguyên liệu chính để chế tạo vũ khí hiện đại.

Câu 19: Nếu được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn giới thiệu về một loại đồ gốm gia dụng bất kỳ dựa trên phong cách của văn bản, bạn sẽ cần chú ý đến những thông tin cốt lõi nào?

  • A. Tên gọi, chức năng, đặc điểm hình dáng/chất liệu, hoa văn (nếu có), thời kỳ phổ biến và ý nghĩa văn hóa.
  • B. Giá bán trên thị trường quốc tế và tên người sưu tầm nổi tiếng.
  • C. Kích thước chính xác, trọng lượng và nơi cất giữ hiện tại.
  • D. Tên tất cả những người đã từng sử dụng nó.

Câu 20: Văn bản giúp người đọc nhận thức sâu sắc hơn về mối liên hệ giữa đồ gốm gia dụng và yếu tố nào trong đời sống tinh thần của người Việt?

  • A. Hoạt động chính trị và ngoại giao.
  • B. Sự phát triển của khoa học công nghệ hiện đại.
  • C. Quan niệm thẩm mỹ, tín ngưỡng, phong tục tập quán.
  • D. Lịch sử các cuộc chiến tranh vệ quốc.

Câu 21: Từ thông tin trong văn bản, hãy suy luận về lý do tại sao một số hình dáng đồ gốm gia dụng truyền thống (như cái bát, cái đĩa) lại tồn tại và ít thay đổi qua hàng nghìn năm?

  • A. Hình dáng đã đạt đến sự tối ưu về mặt chức năng sử dụng và phù hợp với thói quen sinh hoạt.
  • B. Người Việt không có khả năng sáng tạo ra hình dáng mới.
  • C. Chỉ có một loại khuôn duy nhất được sử dụng từ xa xưa.
  • D. Để phân biệt với đồ gốm của các nền văn hóa khác.

Câu 22: Văn bản có thể sử dụng một số thuật ngữ chuyên ngành về gốm sứ. Việc sử dụng các thuật ngữ này có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả truyền đạt thông tin?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu và nhàm chán.
  • B. Tăng tính chính xác, khoa học cho văn bản nhưng có thể đòi hỏi người đọc phải tìm hiểu thêm.
  • C. Không có tác dụng gì đáng kể.
  • D. Biến văn bản thành một bài thơ.

Câu 23: Đâu là minh chứng rõ ràng nhất (dựa trên nội dung văn bản) cho thấy đồ gốm gia dụng là sản phẩm của quá trình lao động và sáng tạo bền bỉ của người Việt?

  • A. Số lượng đồ gốm gia dụng được tìm thấy rất nhiều.
  • B. Đồ gốm rất dễ vỡ và cần được bảo quản cẩn thận.
  • C. Đồ gốm thường có màu sắc đơn giản.
  • D. Lịch sử phát triển lâu dài, sự cải tiến kỹ thuật, sự đa dạng về loại hình và kỹ thuật làm men, trang trí.

Câu 24: Giả sử bạn tìm thấy một mảnh gốm cổ chưa xác định được niên đại. Dựa vào thông tin về đặc điểm đồ gốm qua các thời kỳ trong văn bản, bạn sẽ tập trung phân tích yếu tố nào của mảnh gốm để dự đoán niên đại của nó?

  • A. Trọng lượng chính xác của mảnh gốm.
  • B. Chất liệu đất, loại men, màu men và đặc điểm hoa văn, kỹ thuật nung.
  • C. Kích thước của mảnh gốm.
  • D. Nơi tìm thấy mảnh gốm (trừ khi là di chỉ khảo cổ cụ thể được nhắc đến).

Câu 25: Văn bản

  • A. Nghiên cứu về vũ trụ học.
  • B. Nghiên cứu về công nghệ thông tin.
  • C. Nghiên cứu về y học hiện đại.
  • D. Nghiên cứu về lịch sử văn hóa, thủ công truyền thống Việt Nam.

Câu 26: Đâu là nhận xét phù hợp nhất về vai trò của đồ gốm gia dụng trong việc kết nối các thế hệ trong gia đình Việt truyền thống, dựa trên gợi ý từ văn bản?

  • A. Đồ gốm là vật chỉ dùng một lần rồi bỏ, không có giá trị lưu giữ.
  • B. Là vật dụng gắn liền với sinh hoạt chung (bữa ăn), mang theo ký ức và có thể được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
  • C. Chỉ là vật trang trí không có liên hệ gì với con người.
  • D. Là vật gây tranh chấp giữa các thành viên trong gia đình.

Câu 27: Văn bản có thể sử dụng cấu trúc câu, cách diễn đạt nào để làm nổi bật vẻ đẹp và giá trị của đồ gốm gia dụng?

  • A. Sử dụng các tính từ miêu tả giàu sức gợi, các câu khẳng định giá trị, hoặc phép so sánh.
  • B. Chỉ sử dụng các số liệu khô khan.
  • C. Áp dụng các công thức toán học phức tạp.
  • D. Kể lại các câu chuyện cổ tích về đồ gốm.

Câu 28: Phân tích đoạn văn nói về sự giao thoa kỹ thuật làm gốm giữa Việt Nam và các nước láng giềng, ta có thể rút ra nhận định gì về đặc điểm văn hóa Việt?

  • A. Văn hóa Việt Nam hoàn toàn khép kín, không tiếp thu từ bên ngoài.
  • B. Văn hóa Việt Nam chỉ sao chép từ các nền văn hóa khác.
  • C. Văn hóa Việt Nam có khả năng tiếp biến, học hỏi từ bên ngoài nhưng vẫn giữ được bản sắc riêng.
  • D. Văn hóa Việt Nam chỉ phát triển độc lập, không giao lưu với ai.

Câu 29: Giả sử văn bản kết thúc bằng lời kêu gọi bảo tồn các làng nghề gốm truyền thống. Lời kêu gọi này phù hợp với nội dung và mục đích chung của văn bản như thế nào?

  • A. Phù hợp, vì sau khi làm rõ giá trị của đồ gốm, việc kêu gọi bảo tồn là cần thiết để giữ gìn di sản đó.
  • B. Không phù hợp, vì văn bản chỉ nói về lịch sử, không liên quan đến hiện tại.
  • C. Chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế.
  • D. Làm giảm giá trị khoa học của văn bản.

Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm đến người đọc qua văn bản

  • A. Đồ gốm gia dụng chỉ là những vật dụng đơn thuần không có giá trị đặc biệt.
  • B. Lịch sử đồ gốm Việt Nam rất phức tạp và khó hiểu.
  • C. Đồ gốm hiện đại tốt hơn hẳn đồ gốm truyền thống.
  • D. Đồ gốm gia dụng là di sản văn hóa quý báu, phản ánh sâu sắc lịch sử, kỹ thuật và đời sống tinh thần của người Việt, cần được trân trọng và bảo tồn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt" chủ yếu được trình bày theo phương thức biểu đạt nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Dựa vào cách tác giả triển khai các ý trong văn bản, có thể thấy văn bản được tổ chức chủ yếu theo mạch lập luận nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Theo văn bản, sự ra đời của đồ gốm được gắn liền với nhu cầu cơ bản nào của con người thời tiền sử?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích đoạn văn nói về kỹ thuật làm gốm thô sơ ban đầu, ta thấy đặc điểm nổi bật nhất của kỹ thuật này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Văn bản có đề cập đến đồ gốm thời kỳ văn hóa Đông Sơn. Đặc điểm nào của đồ gốm giai đoạn này (nếu có nhắc đến) cho thấy sự phát triển so với thời kỳ trước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: So sánh đồ gốm gia dụng thời Lý - Trần và thời Lê Sơ dựa trên thông tin trong văn bản, đâu là điểm khác biệt nổi bật về phong cách hoặc kỹ thuật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Văn bản có mô tả về một số loại đồ gốm gia dụng cụ thể như bát, đĩa, vại, chum. Phân tích chức năng của vại và chum trong đời sống người Việt truyền thống, ta thấy chúng chủ yếu phục vụ mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Các họa tiết trang trí phổ biến trên đồ gốm gia dụng Việt Nam qua các thời kỳ (ví dụ: rồng, phượng, hoa sen, cúc, các hình kỷ hà) thường mang ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Văn bản có thể nhắc đến các loại men gốm đặc trưng như men ngọc, men nâu, men rạn, men trắng. Việc phân tích các loại men này giúp người đọc hiểu thêm điều gì về kỹ thuật làm gốm của người Việt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Dựa vào cách tác giả mô tả quá trình làm gốm truyền thống, đâu là công đoạn quan trọng nhất đòi hỏi kinh nghiệm và sự khéo léo đặc biệt của người thợ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Văn bản có thể so sánh đồ gốm Việt Nam với đồ gốm của một số nước khác trong khu vực hoặc trên thế giới. Mục đích của việc so sánh này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Việc văn bản tập trung vào đồ gốm *gia dụng* thay vì đồ gốm mỹ thuật hay đồ gốm xuất khẩu cho thấy góc nhìn của tác giả hướng tới khía cạnh nào của văn hóa Việt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Theo văn bản, đồ gốm gia dụng không chỉ là vật dụng mà còn mang giá trị văn hóa. Giá trị văn hóa đó được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Việc tác giả lồng ghép nhiều hình ảnh minh họa các sản phẩm đồ gốm vào văn bản có tác dụng chủ yếu là gì đối với người đọc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt" thể hiện thái độ nào của tác giả đối với di sản gốm truyền thống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Dựa vào thông tin trong văn bản, giải thích tại sao đồ gốm lại trở nên phổ biến và gần gũi với đời sống của đại đa số người Việt trong lịch sử?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Văn bản có thể đề cập đến sự suy tàn của một số làng nghề gốm truyền thống trong thời kỳ hiện đại. Phân tích nguyên nhân dẫn đến tình trạng này dựa trên kiến thức từ văn bản và hiểu biết xã hội.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đâu là ý KHÔNG PHẢI là giá trị của đồ gốm gia dụng truyền thống được gợi mở từ văn bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Nếu được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn giới thiệu về một loại đồ gốm gia dụng bất kỳ dựa trên phong cách của văn bản, bạn sẽ cần chú ý đến những thông tin cốt lõi nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Văn bản giúp người đọc nhận thức sâu sắc hơn về mối liên hệ giữa đồ gốm gia dụng và yếu tố nào trong đời sống tinh thần của người Việt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Từ thông tin trong văn bản, hãy suy luận về lý do tại sao một số hình dáng đồ gốm gia dụng truyền thống (như cái bát, cái đĩa) lại tồn tại và ít thay đổi qua hàng nghìn năm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Văn bản có thể sử dụng một số thuật ngữ chuyên ngành về gốm sứ. Việc sử dụng các thuật ngữ này có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả truyền đạt thông tin?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đâu là minh chứng rõ ràng nhất (dựa trên nội dung văn bản) cho thấy đồ gốm gia dụng là sản phẩm của quá trình lao động và sáng tạo bền bỉ của người Việt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Giả sử bạn tìm thấy một mảnh gốm cổ chưa xác định được niên đại. Dựa vào thông tin về đặc điểm đồ gốm qua các thời kỳ trong văn bản, bạn sẽ tập trung phân tích yếu tố nào của mảnh gốm để dự đoán niên đại của nó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt" có thể được sử dụng như một nguồn tài liệu tham khảo cho những nghiên cứu nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đâu là nhận xét phù hợp nhất về vai trò của đồ gốm gia dụng trong việc kết nối các thế hệ trong gia đình Việt truyền thống, dựa trên gợi ý từ văn bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Văn bản có thể sử dụng cấu trúc câu, cách diễn đạt nào để làm nổi bật vẻ đẹp và giá trị của đồ gốm gia dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phân tích đoạn văn nói về sự giao thoa kỹ thuật làm gốm giữa Việt Nam và các nước láng giềng, ta có thể rút ra nhận định gì về đặc điểm văn hóa Việt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Giả sử văn bản kết thúc bằng lời kêu gọi bảo tồn các làng nghề gốm truyền thống. Lời kêu gọi này phù hợp với nội dung và mục đích chung của văn bản như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm đến người đọc qua văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt" là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Chỉ tập trung vào kỹ thuật sản xuất và nguyên liệu.
  • B. Chỉ giới thiệu các loại hình đồ gốm quý hiếm, mang tính nghệ thuật cao.
  • C. Giới thiệu quá trình hình thành, phát triển và ý nghĩa văn hóa của đồ gốm gắn liền với đời sống thường ngày.
  • D. Phân tích chuyên sâu về giá trị kinh tế của đồ gốm trong lịch sử thương mại.

Câu 2: Theo văn bản, sự ra đời và phát triển của đồ gốm gia dụng ở Việt Nam gắn liền mật thiết nhất với yếu tố nào sau đây?

  • A. Nhu cầu sinh hoạt, ăn uống, thờ cúng hàng ngày của người dân.
  • B. Hoạt động xuất khẩu và giao thương quốc tế.
  • C. Yêu cầu sử dụng trong cung đình và giới quý tộc.
  • D. Sự phát triển của các đô thị lớn.

Câu 3: Văn bản thường sử dụng phương pháp nào để minh họa cho các giai đoạn phát triển của đồ gốm gia dụng?

  • A. Liệt kê các sự kiện lịch sử quan trọng.
  • B. Trích dẫn các bài thơ cổ.
  • C. So sánh với đồ gốm của các nước khác.
  • D. Kết hợp mô tả bằng lời với hình ảnh minh họa các hiện vật tiêu biểu.

Câu 4: Phân tích vai trò của hình ảnh minh họa trong văn bản

  • A. Chỉ mang tính chất trang trí, không có giá trị thông tin.
  • B. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về hình dáng, màu sắc, hoa văn của đồ gốm qua các thời kỳ, làm tăng tính thuyết phục và hấp dẫn của văn bản.
  • C. Cung cấp dữ liệu thống kê về số lượng đồ gốm được tìm thấy.
  • D. Giải thích chi tiết kỹ thuật nung gốm.

Câu 5: Văn bản nhắc đến tiền thân của cái bát có thể là những vật liệu tự nhiên nào?

  • A. Lá cây, vỏ cây.
  • B. Đá, sỏi.
  • C. Vỏ quả dừa, vỏ trai, vỏ sò.
  • D. Tre, nứa.

Câu 6: Đặc điểm chung nào sau đây thể hiện rõ nhất tính

  • A. Đa dạng về chủng loại, hình dáng, kích cỡ để đáp ứng nhu cầu sinh hoạt phong phú.
  • B. Chỉ sử dụng một loại men duy nhất cho tất cả sản phẩm.
  • C. Chỉ được sản xuất ở một vài trung tâm lớn.
  • D. Chủ yếu phục vụ mục đích trưng bày, sưu tầm.

Câu 7: Văn bản có đề cập đến việc đồ gốm gia dụng phản ánh điều gì về đời sống tinh thần của người Việt?

  • A. Phản ánh sự du nhập mạnh mẽ của văn hóa phương Tây.
  • B. Chỉ cho thấy trình độ kỹ thuật thủ công.
  • C. Thể hiện sự giàu có, xa hoa của tầng lớp thượng lưu.
  • D. Thể hiện quan niệm thẩm mỹ, tín ngưỡng, và sự khéo léo, óc sáng tạo của người dân trong cuộc sống hàng ngày.

Câu 8: Khi phân tích đồ gốm từ các thời kỳ khác nhau, tác giả thường nhấn mạnh sự thay đổi ở những yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung vào giá trị thị trường của đồ gốm.
  • B. Hình dáng, chức năng, chất liệu men, hoa văn trang trí và kỹ thuật nung.
  • C. Số lượng đồ gốm được sản xuất hàng năm.
  • D. Tên của những người thợ gốm nổi tiếng.

Câu 9: Giả sử bạn tìm thấy một mảnh gốm cổ có lớp men màu xanh ngọc, trong và sâu. Dựa vào thông tin trong văn bản, mảnh gốm này có nhiều khả năng thuộc thời kỳ nào?

  • A. Thời Lý - Trần.
  • B. Thời Lê sơ - Mạc.
  • C. Thời Lê Trung Hưng - Nguyễn.
  • D. Thời tiền sử.

Câu 10: Hoa văn trang trí trên đồ gốm gia dụng qua các thời kỳ thay đổi như thế nào theo văn bản?

  • A. Luôn giữ nguyên một phong cách từ đầu đến cuối.
  • B. Chỉ sử dụng các họa tiết trừu tượng, không mang ý nghĩa cụ thể.
  • C. Thay đổi từ đơn giản, gần gũi với thiên nhiên ở thời kỳ đầu sang phức tạp, đa dạng hơn với các chủ đề đời sống, tín ngưỡng, biểu tượng may mắn.
  • D. Ngày càng ít đi và cuối cùng biến mất.

Câu 11: Văn bản

  • A. Văn minh tinh thần của người Việt.
  • B. Văn minh vật chất của người Việt.
  • C. Đồ họa cổ Việt Nam.
  • D. Mỹ thuật Việt Nam hiện đại.

Câu 12: Theo văn bản, chất liệu men nào được xem là đặc trưng và đạt đến đỉnh cao kỹ thuật vào thời Lý - Trần?

  • A. Men ngọc.
  • B. Men lam.
  • C. Men nâu.
  • D. Men trắng sứ.

Câu 13: Các loại hình đồ gốm như chén, đĩa, bát, ấm, vò, chậu... xuất hiện và phổ biến rộng rãi chứng tỏ điều gì về đời sống sinh hoạt của người Việt?

  • A. Người Việt chỉ sử dụng đồ gốm trong các dịp lễ hội.
  • B. Kỹ thuật làm gốm của người Việt rất hạn chế.
  • C. Người Việt không có thói quen tích trữ thực phẩm.
  • D. Đời sống sinh hoạt hàng ngày đa dạng, phong phú, đòi hỏi nhiều loại đồ dùng khác nhau.

Câu 14: So sánh đồ gốm thời Lý - Trần và thời Lê sơ - Mạc dựa trên thông tin văn bản, điểm khác biệt rõ rệt nhất về màu men là gì?

  • A. Thời Lý - Trần chủ yếu dùng men trắng, thời Lê sơ - Mạc dùng men đen.
  • B. Thời Lý - Trần nổi bật với men ngọc, thời Lê sơ - Mạc phổ biến kỹ thuật vẽ men lam (hoa lam).
  • C. Thời Lý - Trần dùng men nâu, thời Lê sơ - Mạc dùng men xanh lục.
  • D. Cả hai thời kỳ đều chỉ dùng men trắng ngà.

Câu 15: Kỹ thuật vẽ men lam (hoa lam) trên đồ gốm phát triển mạnh vào thời kỳ nào theo văn bản?

  • A. Thời tiền sử.
  • B. Thời Lê sơ - Mạc.
  • C. Thời Lý - Trần.
  • D. Thời Nguyễn.

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của nghề gốm và sự hình thành các trung tâm sản xuất gốm lớn (như Bát Tràng) được gợi ý trong văn bản.

  • A. Các trung tâm sản xuất gốm ra đời trước khi nghề gốm phát triển.
  • B. Việc tập trung sản xuất ở một nơi làm giảm chất lượng đồ gốm.
  • C. Sự phát triển quy mô sản xuất và kỹ thuật cao hơn dẫn đến việc hình thành các làng nghề, trung tâm gốm nổi tiếng.
  • D. Các trung tâm gốm chỉ sản xuất đồ gốm cho vua chúa.

Câu 17: Văn bản cho thấy đồ gốm gia dụng không chỉ là vật dụng mà còn là

  • A. Đồ gốm được tìm thấy ở các di tích khảo cổ.
  • B. Đồ gốm có thể được định tuổi.
  • C. Đồ gốm ghi lại tên của người sản xuất.
  • D. Sự thay đổi về hình dáng, kỹ thuật, hoa văn trên đồ gốm phản ánh sự biến động về kinh tế, xã hội, văn hóa, thẩm mỹ qua từng thời kỳ lịch sử.

Câu 18: Đặc điểm nào của đồ gốm thời Lê Trung Hưng - Nguyễn được văn bản mô tả là có sự ảnh hưởng từ bên ngoài nhiều hơn các thời kỳ trước?

  • A. Sự xuất hiện và phổ biến của các loại đồ sứ cao cấp, kỹ thuật phức tạp hơn và hoa văn mang nét giao thoa.
  • B. Chỉ sản xuất các loại đồ gốm thô sơ, không tráng men.
  • C. Tuyệt đối không sử dụng bất kỳ kỹ thuật hay họa tiết nào từ nước ngoài.
  • D. Chỉ sản xuất đồ gốm theo đơn đặt hàng của triều đình Trung Quốc.

Câu 19: Tại sao văn bản lại dành sự quan tâm đáng kể đến đồ gốm gia dụng thay vì các loại hình gốm khác (như gốm kiến trúc, gốm thờ tự quy mô lớn)?

  • A. Vì đồ gốm gia dụng có giá trị kinh tế cao nhất.
  • B. Vì đồ gốm gia dụng dễ tìm thấy và nghiên cứu hơn.
  • C. Vì đồ gốm gia dụng phản ánh chân thực, gần gũi và phổ quát nhất đời sống, văn hóa, thẩm mỹ của đại đa số người dân qua các thời kỳ.
  • D. Vì tác giả chỉ có dữ liệu về đồ gốm gia dụng.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc đồ gốm gia dụng Việt Nam có sự kế thừa và phát triển liên tục qua hàng nghìn năm.

  • A. Chứng tỏ người Việt không có khả năng sáng tạo ra cái mới.
  • B. Cho thấy kỹ thuật làm gốm không có gì thay đổi.
  • C. Phản ánh sự bế tắc trong việc tìm kiếm vật liệu khác.
  • D. Thể hiện tính bền vững của nghề thủ công truyền thống, khả năng thích ứng và sáng tạo của người Việt để đáp ứng nhu cầu đời sống và thị hiếu thẩm mỹ qua các giai đoạn lịch sử.

Câu 21: Từ thông tin trong văn bản, hãy suy luận về lý do tại sao đồ gốm gia dụng thời kỳ đầu thường có hình dáng đơn giản, mộc mạc.

  • A. Kỹ thuật chế tác và nung còn thô sơ, chủ yếu tập trung vào công năng sử dụng cơ bản.
  • B. Người dân thời kỳ đó không có nhu cầu thẩm mỹ.
  • C. Nguyên liệu đất sét không cho phép tạo hình phức tạp.
  • D. Bị cấm trang trí bởi các quy định xã hội.

Câu 22: Văn bản có đề cập đến loại hình đồ gốm nào thường được sử dụng trong các nghi lễ thờ cúng?

  • A. Bát ăn cơm hàng ngày.
  • B. Chân đèn, lư hương, bình hoa.
  • C. Ấm pha trà.
  • D. Chậu đựng nước.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện hoa văn giữa đồ gốm thời Lý - Trần và thời Lê sơ - Mạc.

  • A. Thời Lý - Trần chỉ khắc chìm, thời Lê sơ - Mạc chỉ vẽ men lam.
  • B. Thời Lý - Trần hoa văn phức tạp, thời Lê sơ - Mạc hoa văn đơn giản.
  • C. Thời Lý - Trần chủ yếu họa tiết rồng phượng, thời Lê sơ - Mạc chủ yếu họa tiết hoa sen.
  • D. Thời Lý - Trần phổ biến kỹ thuật khắc chìm, vẽ men đơn sắc (men ngọc); thời Lê sơ - Mạc phát triển kỹ thuật vẽ men lam với nhiều họa tiết phong phú hơn (cảnh vật, con người, động vật).

Câu 24: Theo văn bản, điều gì chứng tỏ sự phổ biến rộng rãi của đồ gốm gia dụng trong xã hội Việt Nam xưa?

  • A. Chỉ có vua chúa và quan lại mới được dùng đồ gốm.
  • B. Đồ gốm rất đắt tiền, chỉ người giàu mới mua được.
  • C. Đồ gốm được tìm thấy với số lượng lớn ở khắp các di chỉ khảo cổ, từ thành thị đến nông thôn, trong các mộ táng và đời sống hàng ngày.
  • D. Đồ gốm chỉ được sản xuất ở một vài địa phương duy nhất.

Câu 25: Văn bản cho thấy đồ gốm gia dụng không chỉ đáp ứng nhu cầu vật chất mà còn mang giá trị thẩm mỹ. Điều này được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Hình dáng cân đối, màu men đẹp, hoa văn tinh xảo, thể hiện gu thẩm mỹ của người Việt.
  • B. Chỉ tập trung vào độ bền, không quan tâm đến hình thức.
  • C. Đồ gốm luôn có màu sắc sặc sỡ.
  • D. Tất cả đồ gốm đều có cùng một kiểu dáng đơn điệu.

Câu 26: Dựa trên thông tin về sự phát triển của đồ gốm qua các thời kỳ, hãy nhận xét về khả năng tiếp thu và sáng tạo của người thợ gốm Việt Nam.

  • A. Người thợ gốm Việt Nam chỉ sao chép kỹ thuật từ nước ngoài.
  • B. Họ không có khả năng cải tiến kỹ thuật.
  • C. Họ chỉ làm theo những gì được truyền lại từ đời trước.
  • D. Họ có khả năng tiếp thu kỹ thuật từ bên ngoài (như kỹ thuật men lam) nhưng luôn biến đổi, sáng tạo để tạo ra phong cách riêng, phù hợp với văn hóa và nhu cầu của người Việt.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc văn bản đề cập đến sự đa dạng về chức năng của đồ gốm gia dụng (ăn uống, đựng, nấu, thờ cúng,...).

  • A. Cho thấy người Việt không có nhiều đồ dùng khác ngoài đồ gốm.
  • B. Nhấn mạnh vai trò trung tâm, không thể thiếu của đồ gốm trong mọi mặt đời sống hàng ngày của người Việt xưa.
  • C. Chứng tỏ đồ gốm là mặt hàng xuất khẩu chính.
  • D. Thể hiện sự lãng phí trong việc sử dụng vật liệu.

Câu 28: Văn bản gợi ý điều gì về mối quan hệ giữa đồ gốm gia dụng và môi trường tự nhiên?

  • A. Đồ gốm được làm từ các vật liệu tổng hợp.
  • B. Việc sản xuất đồ gốm gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • C. Nguyên liệu làm gốm (đất sét, cao lanh) được lấy trực tiếp từ tự nhiên; hoa văn trang trí thường lấy cảm hứng từ thiên nhiên (hoa lá, chim muông).
  • D. Đồ gốm được nung bằng năng lượng mặt trời.

Câu 29: Theo cách trình bày của tác giả, sự chuyển mình của đồ gốm từ thời Lê sơ - Mạc sang thời Lê Trung Hưng - Nguyễn có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Tiếp tục phát triển kỹ thuật men lam và bắt đầu có sự xuất hiện của đồ sứ cao cấp, kỹ thuật phức tạp hơn do giao lưu, tiếp biến văn hóa.
  • B. Hoàn toàn từ bỏ kỹ thuật men lam và quay về men ngọc.
  • C. Chỉ sản xuất đồ gốm không tráng men.
  • D. Ngừng sản xuất đồ gốm gia dụng.

Câu 30: Thông điệp chính mà văn bản

  • A. Chỉ đơn thuần giới thiệu lịch sử phát triển của nghề gốm.
  • B. Khuyến khích người đọc sưu tầm đồ gốm cổ.
  • C. Chứng minh đồ gốm Việt Nam là tốt nhất thế giới.
  • D. Đồ gốm gia dụng là một phần quan trọng, phản ánh sâu sắc đời sống vật chất, tinh thần, kỹ thuật và thẩm mỹ của người Việt qua các thời kỳ lịch sử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt" trong sách Ngữ văn 11 (Chân trời sáng tạo) chủ yếu khai thác khía cạnh nào của đồ gốm gia dụng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Theo văn bản, sự ra đời và phát triển của đồ gốm gia dụng ở Việt Nam gắn liền mật thiết nhất với yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Văn bản thường sử dụng phương pháp nào để minh họa cho các giai đoạn phát triển của đồ gốm gia dụng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích vai trò của hình ảnh minh họa trong văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt".

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Văn bản nhắc đến tiền thân của cái bát có thể là những vật liệu tự nhiên nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đặc điểm chung nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "gia dụng" của đồ gốm Việt Nam qua các thời kỳ theo mô tả của văn bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Văn bản có đề cập đến việc đồ gốm gia dụng phản ánh điều gì về đời sống tinh thần của người Việt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi phân tích đồ gốm từ các thời kỳ khác nhau, tác giả thường nhấn mạnh sự thay đổi ở những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Giả sử bạn tìm thấy một mảnh gốm cổ có lớp men màu xanh ngọc, trong và sâu. Dựa vào thông tin trong văn bản, mảnh gốm này có nhiều khả năng thuộc thời kỳ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Hoa văn trang trí trên đồ gốm gia dụng qua các thời kỳ thay đổi như thế nào theo văn bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt" được trích từ tác phẩm nào của Phan Cẩm Thượng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Theo văn bản, chất liệu men nào được xem là đặc trưng và đạt đến đỉnh cao kỹ thuật vào thời Lý - Trần?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Các loại hình đồ gốm như chén, đĩa, bát, ấm, vò, chậu... xuất hiện và phổ biến rộng rãi chứng tỏ điều gì về đời sống sinh hoạt của người Việt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: So sánh đồ gốm thời Lý - Trần và thời Lê sơ - Mạc dựa trên thông tin văn bản, điểm khác biệt rõ rệt nhất về màu men là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Kỹ thuật vẽ men lam (hoa lam) trên đồ gốm phát triển mạnh vào thời kỳ nào theo văn bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của nghề gốm và sự hình thành các trung tâm sản xuất gốm lớn (như Bát Tràng) được gợi ý trong văn bản.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Văn bản cho thấy đồ gốm gia dụng không chỉ là vật dụng mà còn là "chứng nhân lịch sử". Ý này được thể hiện qua việc gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đặc điểm nào của đồ gốm thời Lê Trung Hưng - Nguyễn được văn bản mô tả là có sự ảnh hưởng từ bên ngoài nhiều hơn các thời kỳ trước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Tại sao văn bản lại dành sự quan tâm đáng kể đến đồ gốm gia dụng thay vì các loại hình gốm khác (như gốm kiến trúc, gốm thờ tự quy mô lớn)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc đồ gốm gia dụng Việt Nam có sự kế thừa và phát triển liên tục qua hàng nghìn năm.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Từ thông tin trong văn bản, hãy suy luận về lý do tại sao đồ gốm gia dụng thời kỳ đầu thường có hình dáng đơn giản, mộc mạc.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Văn bản có đề cập đến loại hình đồ gốm nào thường được sử dụng trong các nghi lễ thờ cúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện hoa văn giữa đồ gốm thời Lý - Trần và thời Lê sơ - Mạc.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Theo văn bản, điều gì chứng tỏ sự phổ biến rộng rãi của đồ gốm gia dụng trong xã hội Việt Nam xưa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Văn bản cho thấy đồ gốm gia dụng không chỉ đáp ứng nhu cầu vật chất mà còn mang giá trị thẩm mỹ. Điều này được thể hiện qua yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Dựa trên thông tin về sự phát triển của đồ gốm qua các thời kỳ, hãy nhận xét về khả năng tiếp thu và sáng tạo của người thợ gốm Việt Nam.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc văn bản đề cập đến sự đa dạng về chức năng của đồ gốm gia dụng (ăn uống, đựng, nấu, thờ cúng,...).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Văn bản gợi ý điều gì về mối quan hệ giữa đồ gốm gia dụng và môi trường tự nhiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Theo cách trình bày của tác giả, sự chuyển mình của đồ gốm từ thời Lê sơ - Mạc sang thời Lê Trung Hưng - Nguyễn có đặc điểm nổi bật nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Thông điệp chính mà văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt" muốn truyền tải đến người đọc là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt", đặc điểm nào của đất sét là yếu tố quan trọng nhất giúp nó trở thành nguyên liệu chính để làm đồ gốm, theo cách tác giả trình bày?

  • A. Có màu sắc đa dạng tự nhiên.
  • B. Dễ dàng tìm thấy ở nhiều địa phương.
  • C. Có tính dẻo khi ướt, dễ tạo hình và trở nên cứng, bền sau khi nung ở nhiệt độ cao.
  • D. Chứa nhiều khoáng chất quý hiếm có lợi cho sức khỏe.

Câu 2: Văn bản có thể mô tả sự chuyển đổi từ việc sử dụng các vật liệu tự nhiên (vỏ dừa, vỏ sò) sang đồ gốm. Sự chuyển đổi này chủ yếu phản ánh điều gì về quá trình phát triển của con người?

  • A. Con người ngày càng lười biếng, không muốn tìm kiếm vật liệu tự nhiên.
  • B. Khả năng sáng tạo, làm chủ kỹ thuật và nỗ lực cải thiện công cụ sinh hoạt để đáp ứng nhu cầu tốt hơn.
  • C. Sự cạn kiệt hoàn toàn của các vật liệu tự nhiên truyền thống.
  • D. Ước muốn tạo ra các vật dụng chỉ để trang trí.

Câu 3: Khi miêu tả các loại đồ gốm như nồi, niêu, ấm, chén, tác giả chủ yếu nhấn mạnh khía cạnh nào của chúng trong đời sống người Việt truyền thống?

  • A. Giá trị sưu tầm của chúng trên thị trường quốc tế.
  • B. Chức năng duy nhất là dùng trong các dịp lễ hội.
  • C. Sự giống nhau hoàn toàn giữa đồ gốm các vùng miền.
  • D. Tính tiện dụng, sự gắn bó mật thiết với các hoạt động sinh hoạt hàng ngày như nấu nướng, ăn uống, lưu trữ.

Câu 4: Văn bản có thể đề cập đến kỹ thuật tráng men trên đồ gốm. Lợi ích quan trọng nhất của việc tráng men đối với đồ gốm gia dụng là gì?

  • A. Làm cho sản phẩm nhẹ hơn.
  • B. Giúp sản phẩm dễ vỡ hơn khi va chạm.
  • C. Làm bề mặt sản phẩm nhẵn bóng, không thấm nước, dễ vệ sinh và tăng tính thẩm mỹ.
  • D. Chỉ có tác dụng làm thay đổi màu sắc cơ bản của đất.

Câu 5: Nếu văn bản miêu tả đồ gốm thời Lý-Trần có men ngọc, hoa văn tinh xảo, trong khi đồ gốm thời tiền sử lại thô mộc, không men, điều này gợi ý điều gì về sự phát triển của nghề gốm Việt Nam?

  • A. Nghề gốm đã có sự tiến bộ vượt bậc về kỹ thuật nung, pha chế men và trang trí qua các thời kỳ lịch sử.
  • B. Người Việt cổ không có khả năng làm đồ gốm đẹp.
  • C. Đồ gốm thời Lý-Trần chủ yếu là đồ nhập khẩu.
  • D. Hoa văn chỉ xuất hiện trên đồ gốm sau này.

Câu 6: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh minh họa các loại đồ gốm khác nhau trong văn bản. Việc này có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

  • A. Làm cho văn bản dài thêm.
  • B. Giúp người đọc trực quan hóa, dễ dàng nhận biết và hình dung về hình dáng, màu sắc, hoa văn của các sản phẩm gốm được miêu tả.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần miêu tả bằng chữ viết.
  • D. Chỉ để trang trí cho văn bản bớt nhàm chán.

Câu 7: Văn bản có thể đề cập đến sự khác biệt trong kiểu dáng, hoa văn của đồ gốm giữa các vùng miền (ví dụ: gốm Bát Tràng, gốm Chu Đậu). Điều này phản ánh điều gì về văn hóa làm gốm của người Việt?

  • A. Tất cả các làng nghề đều làm gốm giống hệt nhau.
  • B. Sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các làng nghề.
  • C. Việc thiếu giao lưu, học hỏi giữa các vùng.
  • D. Sự đa dạng, phong phú và đặc trưng riêng biệt được hình thành bởi điều kiện tự nhiên, lịch sử, văn hóa và thị hiếu tiêu dùng của từng địa phương.

Câu 8: Theo văn bản, loại đồ gốm nào có lẽ là một trong những vật dụng ra đời sớm nhất, gắn liền với nhu cầu cơ bản của con người là chứa đựng?

  • A. Cái bát.
  • B. Cái ấm tích.
  • C. Cái bình vôi.
  • D. Cái chậu cảnh.

Câu 9: Đồ gốm gia dụng không chỉ có giá trị sử dụng mà còn mang giá trị văn hóa, lịch sử. Điều này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào được văn bản đề cập?

  • A. Giá bán cao của đồ gốm cổ.
  • B. Kiểu dáng, hoa văn, chất liệu và kỹ thuật chế tác phản ánh thời đại, lối sống, thẩm mỹ và tín ngưỡng của người Việt.
  • C. Số lượng lớn đồ gốm được xuất khẩu.
  • D. Việc đồ gốm dễ vỡ và cần được thay thế thường xuyên.

Câu 10: Văn bản có thể sử dụng cấu trúc trình bày theo trình tự thời gian hoặc theo từng loại đồ vật. Việc lựa chọn cấu trúc này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho văn bản khó theo dõi.
  • B. Che giấu thông tin quan trọng.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi sự phát triển hoặc phân loại các loại đồ gốm theo một trình tự logic, khoa học.
  • D. Chỉ đơn thuần là sắp xếp ngẫu nhiên.

Câu 11: Nếu văn bản nhấn mạnh vai trò của đồ gốm trong các bữa ăn gia đình truyền thống, điều này gợi lên suy nghĩ gì về ý nghĩa của đồ gốm trong văn hóa Việt?

  • A. Đồ gốm chỉ đơn thuần là công cụ ăn uống.
  • B. Bữa ăn truyền thống không quan trọng.
  • C. Chỉ có người giàu mới dùng đồ gốm để ăn.
  • D. Đồ gốm là một phần không thể thiếu, gắn liền với không gian quây quần, chia sẻ và gìn giữ giá trị gia đình.

Câu 12: Theo văn bản, yếu tố nào bên cạnh đất sét và nước là cần thiết để tạo ra đồ gốm hoàn chỉnh và bền chắc?

  • A. Gỗ quý hiếm.
  • B. Lửa (nhiệt độ cao trong lò nung).
  • C. Vàng bạc để trang trí.
  • D. Kim cương để làm cứng.

Câu 13: Văn bản có thể miêu tả "chum", "vại" dùng để muối dưa, cà, làm mắm, tương. Chức năng này của đồ gốm cho thấy điều gì về thói quen sinh hoạt và ẩm thực truyền thống của người Việt?

  • A. Sự phổ biến của các món ăn lên men, dự trữ và vai trò của đồ gốm trong việc bảo quản thực phẩm.
  • B. Người Việt không ăn rau xanh.
  • C. Chỉ có người nghèo mới dùng chum vại.
  • D. Chum vại chủ yếu dùng để đựng nước uống.

Câu 14: Nếu tác giả sử dụng các từ ngữ mang tính gợi cảm, trân trọng khi nói về đồ gốm cổ, điều này bộc lộ thái độ gì của tác giả đối với chủ đề?

  • A. Thái độ thờ ơ, không quan tâm.
  • B. Thái độ phê phán, chê bai.
  • C. Thái độ ngưỡng mộ, trân trọng giá trị lịch sử và văn hóa của đồ gốm gia dụng Việt Nam.
  • D. Thái độ sợ hãi, né tránh.

Câu 15: Văn bản có thể so sánh đồ gốm Việt với đồ gốm của Trung Quốc hoặc các nước khác. Mục đích chính của việc so sánh này là gì?

  • A. Để chứng minh gốm Việt hoàn toàn không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Để làm rõ những nét tương đồng, khác biệt và khẳng định bản sắc riêng của đồ gốm gia dụng Việt Nam.
  • C. Để tìm ra đồ gốm nước nào tốt hơn.
  • D. Để khuyến khích học theo hoàn toàn kỹ thuật làm gốm của nước ngoài.

Câu 16: Kỹ thuật làm gốm thủ công truyền thống thường đòi hỏi sự khéo léo, kinh nghiệm và bí quyết. Điều này cho thấy điều gì về giá trị của người thợ gốm trong quá khứ?

  • A. Người thợ gốm không cần kiến thức chuyên môn.
  • B. Nghề gốm là một nghề đơn giản, ai cũng làm được.
  • C. Người thợ gốm chỉ làm việc dựa trên may rủi.
  • D. Người thợ gốm là những nghệ nhân có tay nghề cao, người giữ gìn và truyền lại những tinh hoa của nghề truyền thống.

Câu 17: Nếu văn bản đề cập đến việc đồ gốm từng là vật trao đổi, buôn bán quan trọng. Điều này nói lên điều gì về vai trò kinh tế của nghề gốm trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Nghề gốm không chỉ phục vụ nhu cầu nội địa mà còn là một ngành sản xuất hàng hóa, góp phần vào hoạt động thương mại trong nước và quốc tế.
  • B. Đồ gốm chỉ được sản xuất để dùng trong gia đình.
  • C. Việc buôn bán đồ gốm mang lại lợi nhuận rất thấp.
  • D. Chỉ có vua chúa mới được phép buôn bán đồ gốm.

Câu 18: Văn bản có thể miêu tả các hoa văn trang trí trên đồ gốm như hình rồng, phượng, hoa sen, chim cò hoặc cảnh sinh hoạt. Những họa tiết này thường mang ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ là những hình vẽ tùy hứng, không có ý nghĩa.
  • B. Dùng để phân biệt đồ gốm thật và giả.
  • C. Phản ánh quan niệm thẩm mỹ, tín ngưỡng, ước vọng về cuộc sống no đủ, hạnh phúc, hoặc gần gũi với thiên nhiên của người Việt.
  • D. Là chữ ký của người thợ gốm.

Câu 19: Việc bảo tồn và phát huy giá trị của đồ gốm gia dụng truyền thống được văn bản gợi mở là quan trọng vì lý do nào sau đây?

  • A. Để có thể bán được giá cao hơn trong tương lai.
  • B. Để giữ gìn một phần di sản văn hóa vật chất và tinh thần, hiểu rõ hơn về lịch sử, lối sống và bản sắc dân tộc.
  • C. Vì đồ gốm hiện đại không có giá trị sử dụng.
  • D. Chỉ vì mục đích du lịch.

Câu 20: Văn bản thuộc thể loại văn bản thông tin. Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng của thể loại này, được thể hiện qua cách tác giả viết về đồ gốm gia dụng?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố hư cấu, tưởng tượng.
  • B. Tập trung vào việc bộc lộ cảm xúc cá nhân mạnh mẽ.
  • C. Kể một câu chuyện có nhân vật, cốt truyện phức tạp.
  • D. Trình bày thông tin, kiến thức về một đối tượng (đồ gốm gia dụng) một cách khách quan, rõ ràng, có hệ thống, dựa trên sự thật và có thể kèm theo minh chứng (hình ảnh, số liệu nếu có).

Câu 21: Nếu văn bản đề cập đến các loại men như men ngọc, men nâu, men trắng, điều này cho thấy sự đa dạng và phát triển trong khía cạnh nào của kỹ thuật làm gốm Việt?

  • A. Kỹ thuật pha chế và sử dụng men gốm.
  • B. Kỹ thuật nhào nặn đất sét.
  • C. Kỹ thuật trang trí thủ công.
  • D. Kỹ thuật xây lò nung.

Câu 22: Văn bản có thể miêu tả cái "chén" uống nước với kích thước nhỏ gọn. Đặc điểm này phù hợp với thói quen uống trà/nước như thế nào trong văn hóa truyền thống?

  • A. Uống nhanh, uống nhiều.
  • B. Uống nước lạnh.
  • C. Uống từ tốn, thưởng thức hương vị, thường là trà nóng hoặc nước vối, gắn liền với sự sẻ chia, mời khách.
  • D. Dùng để đựng thức ăn.

Câu 23: Sự xuất hiện của các loại đồ gốm chuyên dụng (ví dụ: bình vôi cho tục ăn trầu) cho thấy điều gì về mối liên hệ giữa đồ gốm và các tập tục văn hóa, xã hội của người Việt?

  • A. Đồ gốm được tạo ra không chỉ cho nhu cầu sinh hoạt thông thường mà còn phục vụ trực tiếp cho các tập tục, nghi lễ đặc trưng trong đời sống cộng đồng.
  • B. Đồ gốm là nguyên nhân hình thành nên các tập tục.
  • C. Các tập tục văn hóa chỉ tồn tại nhờ có đồ gốm.
  • D. Đồ gốm không có vai trò gì trong các tập tục.

Câu 24: Theo văn bản, quá trình "phơi khô" đồ gốm sau khi tạo hình là bước cần thiết vì lý do gì?

  • A. Để tạo ra màu sắc cuối cùng cho sản phẩm.
  • B. Để sản phẩm mềm hơn, dễ trang trí.
  • C. Để tăng độ dẻo của đất trước khi nung.
  • D. Để loại bỏ bớt hơi nước, giúp sản phẩm đủ cứng cáp để đưa vào lò nung mà không bị biến dạng hoặc nứt vỡ đột ngột do sốc nhiệt.

Câu 25: Văn bản có thể kết thúc bằng việc khẳng định giá trị lâu bền của đồ gốm gia dụng trong đời sống hiện đại. Điều này gợi ý điều gì về khả năng thích ứng và ý nghĩa của di sản gốm Việt?

  • A. Đồ gốm truyền thống không còn phù hợp với cuộc sống hiện đại.
  • B. Mặc dù có sự thay đổi, đồ gốm truyền thống vẫn giữ được giá trị sử dụng, thẩm mỹ và tinh thần, có thể tìm được chỗ đứng trong bối cảnh đương đại.
  • C. Người Việt hiện đại không còn quan tâm đến đồ gốm.
  • D. Đồ gốm hiện đại hoàn toàn khác biệt và không liên quan gì đến truyền thống.

Câu 26: Khi phân tích về đồ gốm, tác giả có thể đề cập đến mối liên hệ giữa loại đất sét sử dụng và chất lượng sản phẩm cuối cùng. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong nghề gốm?

  • A. Kỹ năng tiếp thị sản phẩm.
  • B. Số lượng sản phẩm làm ra.
  • C. Chất lượng nguyên liệu đầu vào và bí quyết lựa chọn, xử lý nguyên liệu.
  • D. Tốc độ làm sản phẩm.

Câu 27: Văn bản có thể sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến gốm sứ (ví dụ: men rạn, sành, sứ). Việc này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm khó người đọc.
  • B. Chứng tỏ kiến thức uyên bác của tác giả.
  • C. Chỉ để trang trí cho văn bản.
  • D. Tăng tính chính xác, chuyên sâu và cung cấp cho người đọc vốn từ vựng cần thiết để hiểu rõ hơn về lĩnh vực đồ gốm.

Câu 28: Nếu văn bản đề cập đến việc đồ gốm là "những đồ vật tĩnh lặng nhưng hàm chứa nội dung văn hóa", câu nói này có ý nghĩa gì?

  • A. Đồ gốm không có giá trị gì ngoài việc sử dụng.
  • B. Bản thân các đồ vật gốm, dù không biết nói, nhưng qua hình dáng, hoa văn, chất liệu, kỹ thuật chế tác, chúng mang trong mình những câu chuyện, thông điệp về lịch sử, văn hóa, lối sống của con người đã tạo ra và sử dụng chúng.
  • C. Chỉ có đồ gốm bị vỡ mới có giá trị.
  • D. Đồ gốm chỉ đẹp khi đứng yên một chỗ.

Câu 29: Khi đọc văn bản, người đọc có thể nhận ra rằng đồ gốm gia dụng không chỉ là sản phẩm thủ công mà còn là sản phẩm nghệ thuật. Điều gì trong văn bản giúp làm nổi bật khía cạnh nghệ thuật này?

  • A. Chỉ đề cập đến giá trị sử dụng hàng ngày.
  • B. Tập trung vào số lượng sản phẩm được sản xuất.
  • C. Miêu tả chi tiết về hình dáng cân đối, đường nét hài hòa, sự tinh xảo của hoa văn, vẻ đẹp của màu men và kỹ thuật tạo hình độc đáo.
  • D. Chỉ nói về nguyên liệu đất sét.

Câu 30: Nhìn chung, văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt" chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Hướng dẫn chi tiết cách làm đồ gốm tại nhà.
  • B. Kêu gọi mọi người ngừng sử dụng đồ gốm.
  • C. Chỉ liệt kê các loại đồ gốm mà không giải thích gì thêm.
  • D. Cung cấp thông tin, kiến thức chuyên sâu về lịch sử hình thành, các loại hình, đặc điểm kỹ thuật, giá trị sử dụng và ý nghĩa văn hóa của đồ gốm gia dụng trong đời sống người Việt, từ đó nâng cao nhận thức và sự trân trọng của người đọc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Dựa vào văn bản 'Đồ gốm gia dụng của người Việt', đặc điểm nào của đất sét là yếu tố quan trọng nhất giúp nó trở thành nguyên liệu chính để làm đồ gốm, theo cách tác giả trình bày?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Văn bản có thể mô tả sự chuyển đổi từ việc sử dụng các vật liệu tự nhiên (vỏ dừa, vỏ sò) sang đồ gốm. Sự chuyển đổi này chủ yếu phản ánh điều gì về quá trình phát triển của con người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi miêu tả các loại đồ gốm như nồi, niêu, ấm, chén, tác giả chủ yếu nhấn mạnh khía cạnh nào của chúng trong đời sống người Việt truyền thống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Văn bản có thể đề cập đến kỹ thuật tráng men trên đồ gốm. Lợi ích *quan trọng nhất* của việc tráng men đối với đồ gốm gia dụng là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Nếu văn bản miêu tả đồ gốm thời Lý-Trần có men ngọc, hoa văn tinh xảo, trong khi đồ gốm thời tiền sử lại thô mộc, không men, điều này gợi ý điều gì về sự phát triển của nghề gốm Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh minh họa các loại đồ gốm khác nhau trong văn bản. Việc này có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Văn bản có thể đề cập đến sự khác biệt trong kiểu dáng, hoa văn của đồ gốm giữa các vùng miền (ví dụ: gốm Bát Tràng, gốm Chu Đậu). Điều này phản ánh điều gì về văn hóa làm gốm của người Việt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Theo văn bản, loại đồ gốm nào có lẽ là một trong những vật dụng ra đời sớm nhất, gắn liền với nhu cầu cơ bản của con người là chứa đựng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đồ gốm gia dụng không chỉ có giá trị sử dụng mà còn mang giá trị văn hóa, lịch sử. Điều này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào được văn bản đề cập?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Văn bản có thể sử dụng cấu trúc trình bày theo trình tự thời gian hoặc theo từng loại đồ vật. Việc lựa chọn cấu trúc này nhằm mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Nếu văn bản nhấn mạnh vai trò của đồ gốm trong các bữa ăn gia đình truyền thống, điều này gợi lên suy nghĩ gì về ý nghĩa của đồ gốm trong văn hóa Việt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Theo văn bản, yếu tố nào *bên cạnh* đất sét và nước là cần thiết để tạo ra đồ gốm hoàn chỉnh và bền chắc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Văn bản có thể miêu tả 'chum', 'vại' dùng để muối dưa, cà, làm mắm, tương. Chức năng này của đồ gốm cho thấy điều gì về thói quen sinh hoạt và ẩm thực truyền thống của người Việt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Nếu tác giả sử dụng các từ ngữ mang tính gợi cảm, trân trọng khi nói về đồ gốm cổ, điều này bộc lộ thái độ gì của tác giả đối với chủ đề?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Văn bản có thể so sánh đồ gốm Việt với đồ gốm của Trung Quốc hoặc các nước khác. Mục đích chính của việc so sánh này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Kỹ thuật làm gốm thủ công truyền thống thường đòi hỏi sự khéo léo, kinh nghiệm và bí quyết. Điều này cho thấy điều gì về giá trị của người thợ gốm trong quá khứ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Nếu văn bản đề cập đến việc đồ gốm từng là vật trao đổi, buôn bán quan trọng. Điều này nói lên điều gì về vai trò kinh tế của nghề gốm trong lịch sử Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Văn bản có thể miêu tả các hoa văn trang trí trên đồ gốm như hình rồng, phượng, hoa sen, chim cò hoặc cảnh sinh hoạt. Những họa tiết này thường mang ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Việc bảo tồn và phát huy giá trị của đồ gốm gia dụng truyền thống được văn bản gợi mở là quan trọng vì lý do nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Văn bản thuộc thể loại văn bản thông tin. Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng của thể loại này, được thể hiện qua cách tác giả viết về đồ gốm gia dụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Nếu văn bản đề cập đến các loại men như men ngọc, men nâu, men trắng, điều này cho thấy sự đa dạng và phát triển trong khía cạnh nào của kỹ thuật làm gốm Việt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Văn bản có thể miêu tả cái 'chén' uống nước với kích thước nhỏ gọn. Đặc điểm này phù hợp với thói quen uống trà/nước như thế nào trong văn hóa truyền thống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Sự xuất hiện của các loại đồ gốm chuyên dụng (ví dụ: bình vôi cho tục ăn trầu) cho thấy điều gì về mối liên hệ giữa đồ gốm và các tập tục văn hóa, xã hội của người Việt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Theo văn bản, quá trình 'phơi khô' đồ gốm sau khi tạo hình là bước cần thiết vì lý do gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Văn bản có thể kết thúc bằng việc khẳng định giá trị lâu bền của đồ gốm gia dụng trong đời sống hiện đại. Điều này gợi ý điều gì về khả năng thích ứng và ý nghĩa của di sản gốm Việt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi phân tích về đồ gốm, tác giả có thể đề cập đến mối liên hệ giữa loại đất sét sử dụng và chất lượng sản phẩm cuối cùng. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong nghề gốm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Văn bản có thể sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến gốm sứ (ví dụ: men rạn, sành, sứ). Việc này nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Nếu văn bản đề cập đến việc đồ gốm là 'những đồ vật tĩnh lặng nhưng hàm chứa nội dung văn hóa', câu nói này có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi đọc văn bản, người đọc có thể nhận ra rằng đồ gốm gia dụng không chỉ là sản phẩm thủ công mà còn là sản phẩm nghệ thuật. Điều gì trong văn bản giúp làm nổi bật khía cạnh nghệ thuật này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nhìn chung, văn bản 'Đồ gốm gia dụng của người Việt' chủ yếu nhằm mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào cấu trúc của văn bản

  • A. Theo chủ đề riêng lẻ của từng loại đồ gốm.
  • B. Theo dòng chảy lịch sử và sự phát triển qua các thời kỳ.
  • C. Theo công dụng và chức năng của đồ gốm trong đời sống.
  • D. Theo chất liệu và kỹ thuật chế tác đồ gốm.

Câu 2: Tác giả mở đầu bài viết bằng cách nào để thu hút sự chú ý của người đọc về chủ đề đồ gốm gia dụng?

  • A. Trình bày ngay các số liệu thống kê về sản xuất gốm sứ.
  • B. Đi sâu vào phân tích kỹ thuật làm gốm phức tạp.
  • C. Nhấn mạnh sự gắn bó mật thiết, bình dị của đồ gốm với đời sống hàng ngày của người Việt.
  • D. Giới thiệu về các trung tâm sản xuất gốm sứ nổi tiếng.

Câu 3: Theo tác giả, đặc điểm nào của đồ gốm Việt Nam thời Lý-Trần thể hiện sự ảnh hưởng hoặc giao lưu văn hóa với bên ngoài?

  • A. Sự xuất hiện của men ngọc và các họa tiết trang trí tinh xảo, ảnh hưởng từ gốm sứ Trung Hoa.
  • B. Việc sử dụng hoàn toàn đất sét địa phương, không có yếu tố ngoại lai.
  • C. Tập trung vào các hình dáng đơn giản, mộc mạc, đặc trưng riêng của Việt Nam.
  • D. Chỉ sản xuất các loại đồ gốm phục vụ nhu cầu sinh hoạt cơ bản.

Câu 4: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong việc miêu tả các loại đồ gốm cổ. Ngôn ngữ đó gợi lên ấn tượng gì về giá trị của đồ gốm?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học khô khan, chỉ tập trung vào kỹ thuật.
  • B. Ngôn ngữ hời hợt, không thể hiện được đặc điểm nổi bật của đồ gốm.
  • C. Chỉ liệt kê tên các loại đồ vật mà không đi sâu vào miêu tả hình dáng, hoa văn.
  • D. Kết hợp giữa miêu tả chi tiết về hình dáng, màu sắc, hoa văn và lồng ghép nhận định về giá trị văn hóa, thẩm mỹ.

Câu 5: Dựa trên thông tin trong bài, loại hình đồ gốm nào thường được sử dụng để dự trữ hoặc bảo quản chất lỏng/thực phẩm khô với số lượng lớn trong gia đình truyền thống?

  • A. Chén, bát
  • B. Vò, chóe
  • C. Ấm, chén
  • D. Đĩa, mâm

Câu 6: Tác giả đề cập đến sự khác biệt giữa đồ gốm gia dụng ở các vùng miền (ví dụ: nông thôn và thành thị). Sự khác biệt này chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

  • A. Chất liệu đất sét khác nhau ở mỗi vùng.
  • B. Bí quyết tráng men được giữ kín.
  • C. Nhu cầu sinh hoạt, điều kiện kinh tế và thị hiếu thẩm mỹ khác nhau.
  • D. Kỹ thuật nung gốm truyền thống.

Câu 7: Khi miêu tả về sự đa dạng của đồ gốm gia dụng, tác giả chủ yếu nhấn mạnh khía cạnh nào?

  • A. Số lượng sản phẩm được sản xuất hàng năm.
  • B. Giá trị thương mại trên thị trường.
  • C. Quy mô của các làng nghề gốm.
  • D. Sự phong phú về chủng loại, hình dáng, kích thước và công dụng, phản ánh đời sống sinh hoạt đa dạng.

Câu 8: Dựa trên thông tin về đồ gốm thời Mạc, đặc điểm nào dưới đây thể hiện sự thay đổi trong thị hiếu hoặc kỹ thuật so với các thời kỳ trước?

  • A. Sự xuất hiện phổ biến của men trắng ngà và các họa tiết vẽ lam trên nền men trắng.
  • B. Chỉ tập trung sản xuất các loại đồ gốm thô, không tráng men.
  • C. Đồ gốm có kích thước rất nhỏ và chỉ dùng để trang trí.
  • D. Chỉ sử dụng men ngọc như thời Lý-Trần.

Câu 9: Tác giả nhận định rằng đồ gốm gia dụng không chỉ là vật vô tri mà còn mang giá trị tinh thần. Giá trị tinh thần đó được thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Giá trị tái chế của các sản phẩm gốm cũ.
  • B. Sự gắn bó với kỷ niệm gia đình, phản ánh nếp sống, thẩm mỹ và văn hóa của từng thế hệ.
  • C. Khả năng chống chịu va đập của đồ gốm.
  • D. Số lượng đồ gốm mà một gia đình sở hữu.

Câu 10: Bài viết có đề cập đến hình ảnh minh họa các sản phẩm đồ gốm. Việc lồng ghép hình ảnh này có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Chỉ mang tính chất trang trí, không liên quan nhiều đến nội dung.
  • B. Làm cho văn bản dài hơn.
  • C. Gây nhiễu thông tin cho người đọc.
  • D. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về các loại đồ gốm được miêu tả, tăng tính trực quan và sinh động cho bài viết.

Câu 11: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển kỹ thuật làm gốm và sự đa dạng hóa các loại hình đồ gốm gia dụng được tác giả trình bày.

  • A. Kỹ thuật phát triển cho phép tạo ra nhiều loại men mới, hình dáng phức tạp hơn, đáp ứng nhu cầu đa dạng của đời sống.
  • B. Kỹ thuật làm gốm không thay đổi qua các thời kỳ, nên đồ gốm cũng không đa dạng.
  • C. Sự đa dạng của đồ gốm chỉ phụ thuộc vào thị hiếu, không liên quan đến kỹ thuật.
  • D. Kỹ thuật càng đơn giản thì đồ gốm càng đa dạng.

Câu 12: Tác giả sử dụng từ ngữ nào để chỉ những người có sự am hiểu và yêu thích đặc biệt đối với đồ gốm sứ cổ?

  • A. Nghệ nhân gốm
  • B. Nhà khảo cổ học
  • C. Giới chơi đồ gốm sứ xưa
  • D. Nhà sử học

Câu 13: Dựa trên miêu tả về đồ gốm thời Lê Sơ, đặc điểm nào dưới đây cho thấy sự phục hồi và phát triển sau thời kỳ chiến tranh?

  • A. Chỉ sản xuất các mặt hàng gốm thô sơ.
  • B. Kỹ thuật làm gốm bị mai một hoàn toàn.
  • C. Đồ gốm chủ yếu phục vụ nhu cầu cung đình.
  • D. Sản xuất nhiều loại đồ gốm phục vụ xuất khẩu, chứng tỏ sự phục hồi kinh tế và kỹ thuật sản xuất cao.

Câu 14: Tác giả nhận định rằng đồ gốm phản ánh

  • A. Kích thước và trọng lượng của đồ gốm.
  • B. Các họa tiết trang trí, hoa văn, hình vẽ trên men.
  • C. Nhiệt độ nung gốm.
  • D. Số lượng sản phẩm được tìm thấy tại các di chỉ.

Câu 15: Bài viết tập trung vào đồ gốm

  • A. Tác giả chỉ nghiên cứu đồ gốm dùng trong các buổi lễ quan trọng.
  • B. Tác giả chỉ nghiên cứu đồ gốm được sản xuất bởi các gia đình.
  • C. Tác giả chủ yếu tập trung vào các sản phẩm gốm phục vụ nhu cầu sinh hoạt hàng ngày của người dân.
  • D. Tác giả chỉ nghiên cứu đồ gốm dùng trong quân đội.

Câu 16: Khi miêu tả đồ gốm thời Nguyễn, tác giả có thể sẽ nhấn mạnh đặc điểm nào thể hiện sự kế thừa và biến đổi so với các thời kỳ trước?

  • A. Sự phát triển của gốm sứ ký kiểu đặt hàng từ Trung Hoa và sự ra đời của các dòng men mới, họa tiết cầu kỳ hơn.
  • B. Đồ gốm thời Nguyễn quay trở lại với kỹ thuật nung thô không tráng men.
  • C. Đồ gốm thời Nguyễn chỉ sản xuất các loại bát đĩa đơn giản.
  • D. Đồ gốm thời Nguyễn hoàn toàn không có họa tiết trang trí.

Câu 17: Tác giả có thể sử dụng những bằng chứng nào để minh chứng cho nhận định về sự lâu đời của nghề gốm ở Việt Nam?

  • A. Các bài thơ cổ nói về nghề gốm.
  • B. Các câu chuyện truyền thuyết về tổ nghề.
  • C. Các bức tranh dân gian vẽ cảnh làm gốm.
  • D. Các di chỉ khảo cổ học tìm thấy mảnh gốm cổ từ hàng nghìn năm trước.

Câu 18: Phân tích vai trò của yếu tố địa lý (nguồn đất sét, nguồn nước, củi nung) đối với sự hình thành và phát triển của các làng nghề gốm truyền thống được gợi ý trong bài viết.

  • A. Yếu tố địa lý không ảnh hưởng nhiều đến nghề gốm.
  • B. Yếu tố địa lý cung cấp nguyên liệu và điều kiện thuận lợi cho việc sản xuất, là nền tảng cho sự tồn tại của làng nghề.
  • C. Yếu tố địa lý chỉ quan trọng ở giai đoạn vận chuyển sản phẩm.
  • D. Yếu tố địa lý chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của men gốm.

Câu 19: Tác giả thể hiện thái độ như thế nào đối với di sản đồ gốm gia dụng của người Việt?

  • A. Trân trọng, tự hào về giá trị lịch sử, văn hóa và thẩm mỹ của đồ gốm.
  • B. Thờ ơ, chỉ coi đồ gốm là vật dụng thông thường.
  • C. Phê phán sự lạc hậu của kỹ thuật làm gốm truyền thống.
  • D. Chỉ quan tâm đến khía cạnh kinh tế của đồ gốm.

Câu 20: Dựa trên cách tác giả phân loại và miêu tả các loại đồ gốm gia dụng (ví dụ: chén, bát, đĩa, ấm, vò, chóe...), có thể suy luận gì về thói quen và tập quán ăn uống, sinh hoạt của người Việt xưa?

  • A. Người Việt xưa chỉ ăn uống rất đơn giản, không có nhiều món.
  • B. Người Việt xưa không sử dụng đồ gốm để nấu nướng.
  • C. Người Việt xưa chủ yếu dùng đồ kim loại để ăn uống.
  • D. Người Việt xưa có đời sống sinh hoạt, ăn uống khá phong phú, cần nhiều loại đồ đựng, chế biến và bảo quản khác nhau.

Câu 21: Đoạn nào trong bài viết có khả năng cao nhất chứa đựng thông tin về kỹ thuật chế tác gốm truyền thống, ví dụ như cách tạo hình, tráng men, nung?

  • A. Đoạn nói về lịch sử phát triển của đồ gốm qua các triều đại.
  • B. Đoạn miêu tả chung về quy trình làm gốm hoặc đặc điểm của các loại men.
  • C. Đoạn phân tích giá trị thẩm mỹ của hoa văn.
  • D. Đoạn nói về vai trò của đồ gốm trong đời sống hiện đại.

Câu 22: Tác giả có đề cập đến việc đồ gốm gia dụng là một phần của

  • A. Đồ gốm được xem xét như một minh chứng cụ thể, hữu hình cho trình độ văn minh vật chất của người Việt qua các thời kỳ.
  • B. Tác giả chỉ tập trung vào khía cạnh tinh thần của đồ gốm.
  • C. Đồ gốm không liên quan gì đến văn minh vật chất.
  • D. Văn bản chỉ là một danh sách các loại đồ gốm.

Câu 23: Khi miêu tả về đồ gốm thời Lê Trung Hưng (thế kỷ 17-18), tác giả có thể sẽ nhấn mạnh sự phát triển mạnh mẽ của dòng gốm nào?

  • A. Gốm men ngọc.
  • B. Gốm thô không tráng men.
  • C. Gốm hoa lam và gốm nhiều màu (tam thái, ngũ sắc) với kỹ thuật vẽ men trên men phát triển.
  • D. Gốm chỉ có màu trắng đơn điệu.

Câu 24: Tác giả có thể sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả vẻ đẹp của đồ gốm gia dụng, đặc biệt là các sản phẩm cổ?

  • A. Thô kệch, đơn điệu.
  • B. Nhạt nhẽo, vô hồn.
  • C. Chỉ có giá trị sử dụng, không có giá trị thẩm mỹ.
  • D. Tinh xảo, duyên dáng, mộc mạc, giàu tính tạo hình, phản ánh nét đặc trưng văn hóa.

Câu 25: Giả sử bài viết có đoạn miêu tả chi tiết một chiếc ấm gốm cổ. Phân tích cách miêu tả đó giúp người đọc hiểu thêm điều gì về chiếc ấm, ngoài công dụng pha trà?

  • A. Hiểu về kỹ thuật làm ấm, loại men được sử dụng, họa tiết trang trí mang ý nghĩa văn hóa hoặc phong tục nào đó.
  • B. Chỉ biết về kích thước và trọng lượng của ấm.
  • C. Chỉ biết về giá bán của ấm trên thị trường.
  • D. Không có thông tin gì khác ngoài công dụng.

Câu 26: Tác giả kết thúc bài viết bằng cách nào để đọng lại ấn tượng về giá trị của đồ gốm gia dụng trong lòng người đọc?

  • A. Liệt kê một danh sách dài các loại đồ gốm.
  • B. Khẳng định lại vị trí, vai trò quan trọng của đồ gốm trong dòng chảy văn hóa, lịch sử và đời sống tinh thần của người Việt.
  • C. Đưa ra lời kêu gọi bảo tồn nghề gốm.
  • D. Dự đoán xu hướng phát triển của đồ gốm trong tương lai.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả gọi đồ gốm là

  • A. Đồ gốm không có giá trị gì ngoài việc tĩnh lặng.
  • B. Đồ gốm chỉ là vật trang trí đơn thuần.
  • C. Đồ gốm rất ồn ào khi sử dụng.
  • D. Mặc dù không biết nói, đồ gốm vẫn là kho chứa đựng thông tin về lịch sử, kỹ thuật, thẩm mỹ và tinh thần của người Việt qua các thời kỳ.

Câu 28: Khi nói về đồ gốm gia dụng thời Nguyễn, tác giả có thể sẽ đề cập đến sự xuất hiện và phổ biến của loại hình nào, phản ánh sự giao lưu và tiếp biến văn hóa thời kỳ này?

  • A. Gốm sứ ký kiểu, đặc biệt là đồ sứ men lam vẽ cảnh sinh hoạt, thơ văn trên nền sứ trắng.
  • B. Gốm thô không tráng men.
  • C. Gốm men ngọc đơn sắc.
  • D. Gốm chỉ dùng để xây dựng nhà cửa.

Câu 29: Dựa vào mục đích của bài viết, đối tượng độc giả mà tác giả hướng tới có thể là ai?

  • A. Chỉ những người làm nghề gốm.
  • B. Chỉ các nhà khảo cổ học.
  • C. Chỉ những người sưu tầm đồ cổ.
  • D. Đông đảo độc giả quan tâm đến lịch sử, văn hóa và đời sống vật chất của người Việt.

Câu 30: Việc tìm thấy các mảnh vỡ đồ gốm tại các di chỉ khảo cổ học có ý nghĩa như thế nào đối với việc nghiên cứu lịch sử đồ gốm gia dụng của người Việt, theo quan điểm của tác giả?

  • A. Không có ý nghĩa gì nhiều, chỉ là những mảnh vụn.
  • B. Là bằng chứng vật chất quan trọng, giúp xác định niên đại, đặc điểm kỹ thuật, kiểu dáng, và sự phân bố của đồ gốm qua các thời kỳ.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt kinh tế.
  • D. Chỉ giúp xác định nơi sinh sống của người xưa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Dựa vào cấu trúc của văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt", có thể nhận định tác giả đã tổ chức thông tin theo trình tự chủ yếu nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tác giả mở đầu bài viết bằng cách nào để thu hút sự chú ý của người đọc về chủ đề đồ gốm gia dụng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Theo tác giả, đặc điểm nào của đồ gốm Việt Nam thời Lý-Trần thể hiện sự ảnh hưởng hoặc giao lưu văn hóa với bên ngoài?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong việc miêu tả các loại đồ gốm cổ. Ngôn ngữ đó gợi lên ấn tượng gì về giá trị của đồ gốm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Dựa trên thông tin trong bài, loại hình đồ gốm nào thường được sử dụng để dự trữ hoặc bảo quản chất lỏng/thực phẩm khô với số lượng lớn trong gia đình truyền thống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tác giả đề cập đến sự khác biệt giữa đồ gốm gia dụng ở các vùng miền (ví dụ: nông thôn và thành thị). Sự khác biệt này chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi miêu tả về sự đa dạng của đồ gốm gia dụng, tác giả chủ yếu nhấn mạnh khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Dựa trên thông tin về đồ gốm thời Mạc, đặc điểm nào dưới đây thể hiện sự thay đổi trong thị hiếu hoặc kỹ thuật so với các thời kỳ trước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tác giả nhận định rằng đồ gốm gia dụng không chỉ là vật vô tri mà còn mang giá trị tinh thần. Giá trị tinh thần đó được thể hiện qua khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Bài viết có đề cập đến hình ảnh minh họa các sản phẩm đồ gốm. Việc lồng ghép hình ảnh này có tác dụng gì đối với người đọc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển kỹ thuật làm gốm và sự đa dạng hóa các loại hình đồ gốm gia dụng được tác giả trình bày.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tác giả sử dụng từ ngữ nào để chỉ những người có sự am hiểu và yêu thích đặc biệt đối với đồ gốm sứ cổ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Dựa trên miêu tả về đồ gốm thời Lê Sơ, đặc điểm nào dưới đây cho thấy sự phục hồi và phát triển sau thời kỳ chiến tranh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tác giả nhận định rằng đồ gốm phản ánh "văn hóa, mỹ thuật trang trí dân tộc phong phú". Điều này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào trên sản phẩm gốm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Bài viết tập trung vào đồ gốm "gia dụng". Điều này có ý nghĩa gì trong việc giới hạn phạm vi nghiên cứu của tác giả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi miêu tả đồ gốm thời Nguyễn, tác giả có thể sẽ nhấn mạnh đặc điểm nào thể hiện sự kế thừa và biến đổi so với các thời kỳ trước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tác giả có thể sử dụng những bằng chứng nào để minh chứng cho nhận định về sự lâu đời của nghề gốm ở Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích vai trò của yếu tố địa lý (nguồn đất sét, nguồn nước, củi nung) đối với sự hình thành và phát triển của các làng nghề gốm truyền thống được gợi ý trong bài viết.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tác giả thể hiện thái độ như thế nào đối với di sản đồ gốm gia dụng của người Việt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Dựa trên cách tác giả phân loại và miêu tả các loại đồ gốm gia dụng (ví dụ: chén, bát, đĩa, ấm, vò, chóe...), có thể suy luận gì về thói quen và tập quán ăn uống, sinh hoạt của người Việt xưa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đoạn nào trong bài viết có khả năng cao nhất chứa đựng thông tin về kỹ thuật chế tác gốm truyền thống, ví dụ như cách tạo hình, tráng men, nung?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tác giả có đề cập đến việc đồ gốm gia dụng là một phần của "văn minh vật chất của người Việt". Liên hệ với nhan đề của công trình được trích, điều này có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi miêu tả về đồ gốm thời Lê Trung Hưng (thế kỷ 17-18), tác giả có thể sẽ nhấn mạnh sự phát triển mạnh mẽ của dòng gốm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tác giả có thể sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả vẻ đẹp của đồ gốm gia dụng, đặc biệt là các sản phẩm cổ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Giả sử bài viết có đoạn miêu tả chi tiết một chiếc ấm gốm cổ. Phân tích cách miêu tả đó giúp người đọc hiểu thêm điều gì về chiếc ấm, ngoài công dụng pha trà?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tác giả kết thúc bài viết bằng cách nào để đọng lại ấn tượng về giá trị của đồ gốm gia dụng trong lòng người đọc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả gọi đồ gốm là "những đồ vật tĩnh lặng" nhưng "hàm chứa nội dung văn hoá, mỹ thuật trang trí dân tộc phong phú".

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi nói về đồ gốm gia dụng thời Nguyễn, tác giả có thể sẽ đề cập đến sự xuất hiện và phổ biến của loại hình nào, phản ánh sự giao lưu và tiếp biến văn hóa thời kỳ này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Dựa vào mục đích của bài viết, đối tượng độc giả mà tác giả hướng tới có thể là ai?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Việc tìm thấy các mảnh vỡ đồ gốm tại các di chỉ khảo cổ học có ý nghĩa như thế nào đối với việc nghiên cứu lịch sử đồ gốm gia dụng của người Việt, theo quan điểm của tác giả?

Viết một bình luận