Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Dựa vào nhan đề và nguồn trích dẫn ("Văn minh vật chất của người Việt"), văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt" chủ yếu tập trung khám phá khía cạnh nào trong đời sống văn hóa dân tộc?
- A. Tư tưởng và tín ngưỡng qua đồ gốm.
- B. Nghệ thuật trang trí và điêu khắc trên gốm.
- C. Lịch sử phát triển các làng nghề gốm truyền thống.
- D. Công cụ, vật dụng sinh hoạt hàng ngày và vai trò của chúng.
Câu 2: Theo logic trình bày của tác giả về sự ra đời của đồ gốm, tiền thân của "cái bát" có thể được phân tích như thế nào từ góc độ nhu cầu sinh hoạt ban đầu của con người?
- A. Xuất phát từ việc mô phỏng hình dáng các loại nồi đồng thau cổ.
- B. Là sản phẩm của kỹ thuật nung gốm ở nhiệt độ rất cao ngay từ đầu.
- C. Bắt nguồn từ việc sử dụng các vật liệu tự nhiên có sẵn để chứa đựng như vỏ quả, vỏ loài thân mềm.
- D. Được tạo ra để thay thế hoàn toàn các vật dụng bằng tre, gỗ.
Câu 3: Phân tích vai trò của hình ảnh minh họa trong văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt". Những hình ảnh này đóng góp chủ yếu vào việc truyền tải thông tin dưới dạng nào?
- A. Làm tăng tính giải trí, giúp văn bản bớt khô khan.
- B. Cung cấp minh chứng trực quan, giúp người đọc dễ dàng hình dung về các loại đồ gốm được đề cập.
- C. Thể hiện quan điểm cá nhân của tác giả về vẻ đẹp của đồ gốm.
- D. Thay thế hoàn toàn phần mô tả bằng lời văn.
Câu 4: Văn bản đề cập đến sự đa dạng của đồ gốm gia dụng. Hãy phân tích cách tác giả phân loại hoặc nhóm các loại đồ gốm này để người đọc dễ theo dõi?
- A. Theo chức năng sử dụng chính (đựng, nấu, ăn uống) và theo loại hình cụ thể (bát, đĩa, nồi...).
- B. Theo màu sắc và họa tiết trang trí.
- C. Theo giá trị kinh tế và độ quý hiếm.
- D. Theo kích thước từ lớn đến nhỏ.
Câu 5: Tác giả miêu tả "cái niêu" là một vật dụng nấu cơm phổ biến. Dựa vào mô tả trong văn bản, hãy phân tích đặc điểm thiết kế nào của cái niêu thể hiện sự tối ưu hóa cho chức năng nấu cơm truyền thống của người Việt?
- A. Miệng loe rộng để dễ xới cơm.
- B. Đáy tròn và thân bầu giúp nhiệt phân bố đều và giữ nhiệt tốt.
- C. Men tráng bóng loáng giúp cơm không bị cháy.
- D. Có nhiều quai cầm để dễ di chuyển.
Câu 6: Văn bản có thể so sánh đồ gốm ở các thời kỳ lịch sử khác nhau (ví dụ: thời Lý-Trần, Lê-Mạc, Nguyễn). Phân tích sự thay đổi về hình dáng, men gốm hoặc họa tiết qua các thời kỳ này có thể gợi ý điều gì về sự phát triển kinh tế - xã hội hoặc thẩm mỹ của người Việt?
- A. Chỉ phản ánh sự thay đổi ngẫu nhiên, không có ý nghĩa lịch sử.
- B. Chủ yếu cho thấy sự sao chép kỹ thuật từ các nền văn hóa khác.
- C. Chứng tỏ đồ gốm thời sau luôn bền và đẹp hơn thời trước.
- D. Phản ánh sự tiến bộ kỹ thuật, thay đổi trong đời sống, giao lưu văn hóa hoặc gu thẩm mỹ của từng giai đoạn lịch sử.
Câu 7: Bên cạnh chức năng gia dụng, đồ gốm còn được xem là mang giá trị văn hóa, mỹ thuật. Phân tích cách tác giả làm nổi bật giá trị này thông qua việc mô tả điều gì?
- A. Mô tả các họa tiết trang trí, kiểu dáng độc đáo hoặc mối liên hệ với phong tục, thói quen sinh hoạt.
- B. Chỉ tập trung vào độ bền và tính tiện dụng của sản phẩm.
- C. So sánh giá trị của đồ gốm với các loại vật liệu khác như kim loại, gỗ.
- D. Đề cập đến số lượng lớn đồ gốm được sản xuất hàng năm.
Câu 8: Văn bản có thể đề cập đến "chum" và "vại" là những vật dụng có kích thước lớn. Phân tích công dụng chính của "chum" và "vại" trong đời sống truyền thống của người Việt, dựa trên mô tả trong bài?
- A. Dùng để nấu ăn trên bếp lửa.
- B. Dùng để trang trí trong nhà.
- C. Dùng để làm ấm trà.
- D. Dùng để chứa đựng, tích trữ số lượng lớn nước hoặc ngũ cốc.
Câu 9: Phân tích ý nghĩa của nhận định cho rằng đồ gốm là một phần "đời sống" của người Việt và "hàm chứa nội dung văn hoá, mỹ thuật trang trí dân tộc phong phú". Điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của đồ gốm?
- A. Đồ gốm là mặt hàng xuất khẩu quan trọng của Việt Nam.
- B. Đồ gốm rất dễ vỡ nên cần bảo quản cẩn thận.
- C. Đồ gốm gắn bó mật thiết với sinh hoạt hàng ngày và là vật mang giá trị tinh thần, thẩm mỹ.
- D. Đồ gốm là vật liệu xây dựng chính trong các công trình cổ.
Câu 10: Văn bản có thể đề cập đến các loại men gốm khác nhau. Phân tích sự khác biệt giữa men gốm cổ truyền (ví dụ: men nâu, men trắng ngà) và men gốm hiện đại có thể gợi ý điều gì về sự phát triển kỹ thuật và nguyên liệu làm gốm?
- A. Phản ánh sự thay đổi trong công thức pha chế men, nhiệt độ nung và kỹ thuật sản xuất.
- B. Chủ yếu do sự thay đổi trong sở thích màu sắc của người tiêu dùng.
- C. Chỉ là sự khác biệt về tên gọi, không có sự khác biệt về bản chất.
- D. Chứng tỏ men gốm hiện đại luôn sử dụng nguyên liệu tự nhiên hơn men cổ truyền.
Câu 11: Dựa vào nội dung văn bản, phân tích mối quan hệ giữa khí hậu, điều kiện tự nhiên ở Việt Nam (ví dụ: nguồn đất sét) và sự phát triển mạnh mẽ của nghề làm đồ gốm?
- A. Khí hậu khắc nghiệt làm hạn chế sự phát triển của nghề gốm.
- B. Nguồn đất sét dồi dào và điều kiện tự nhiên thuận lợi là nền tảng cho sự phát triển nghề gốm.
- C. Điều kiện tự nhiên không ảnh hưởng gì đến nghề làm gốm.
- D. Chỉ có nguồn nước sạch mới quan trọng cho nghề gốm.
Câu 12: Văn bản có thể mô tả các loại bát ăn cơm khác nhau về hình dáng và kích thước qua các thời kỳ. Phân tích sự thay đổi này có thể tiết lộ điều gì về thói quen ăn uống hoặc cấu trúc bữa ăn của người Việt xưa và nay?
- A. Chỉ là sự thay đổi ngẫu nhiên về mặt thẩm mỹ.
- B. Phản ánh sự thay đổi trong kỹ thuật nung bát.
- C. Gợi ý về sự thay đổi trong thói quen ăn uống, khẩu phần ăn hoặc cấu trúc bữa cơm gia đình.
- D. Chứng tỏ bát thời nay luôn bền hơn bát thời xưa.
Câu 13: Tác giả có thể đề cập đến "ấm" và "chén" dùng để uống trà. Phân tích ý nghĩa văn hóa của bộ ấm chén trong đời sống người Việt, vượt ra ngoài chức năng đựng trà đơn thuần, dựa trên gợi ý từ văn bản?
- A. Là vật dụng gắn liền với tục uống trà, thể hiện sự hiếu khách, tao nhã và là một phần của văn hóa ứng xử.
- B. Chỉ đơn thuần là vật dụng để đựng nước nóng.
- C. Là biểu tượng của sự giàu có và địa vị xã hội.
- D. Chỉ dùng để trang trí, không có chức năng sử dụng.
Câu 14: Văn bản có thể mô tả các loại nồi đất dùng để nấu ăn. Phân tích ưu điểm của việc sử dụng nồi đất trong nấu ăn truyền thống mà có thể được suy ra từ đặc tính của gốm sứ?
- A. Nấu chín nhanh hơn nồi kim loại.
- B. Không bao giờ bị vỡ khi đun nóng.
- C. Truyền nhiệt rất kém.
- D. Giữ nhiệt tốt, tỏa nhiệt đều, giúp món ăn chín mềm và giữ hương vị.
Câu 15: Tác giả sử dụng ngôn ngữ như thế nào để vừa cung cấp thông tin khoa học (về chất liệu, kỹ thuật) vừa thể hiện sự trân trọng đối với đồ gốm gia dụng?
- A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ khoa học khô khan.
- B. Kết hợp ngôn ngữ cung cấp thông tin khách quan với các nhận định thể hiện sự trân trọng, gắn bó tình cảm.
- C. Sử dụng hoàn toàn ngôn ngữ thơ ca, giàu hình ảnh.
- D. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các loại đồ vật.
Câu 16: Văn bản có thể đề cập đến sự khác biệt giữa đồ gốm gia dụng ở nông thôn và thành thị (xưa). Phân tích sự khác biệt này (nếu có) gợi ý điều gì về đời sống, kinh tế hoặc thói quen tiêu dùng ở hai khu vực này?
- A. Đồ gốm ở nông thôn luôn đẹp và bền hơn ở thành thị.
- B. Không có sự khác biệt đáng kể giữa đồ gốm nông thôn và thành thị.
- C. Chỉ khác biệt về kích thước.
- D. Gợi ý về sự khác biệt trong mức sống, nhu cầu sử dụng hoặc khả năng tiếp cận các loại gốm khác nhau.
Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả dành không gian để mô tả chi tiết về một vài loại đồ gốm cụ thể (ví dụ: cái bát, cái niêu, cái chum) thay vì chỉ liệt kê chung chung. Mục đích của việc làm này là gì?
- A. Giúp người đọc hình dung rõ nét, hiểu sâu hơn về đặc điểm, chức năng và ý nghĩa của từng vật dụng cụ thể.
- B. Để kéo dài độ dài của văn bản.
- C. Chỉ đơn thuần là sở thích cá nhân của tác giả.
- D. Để chứng minh rằng tác giả biết rất nhiều tên gọi đồ vật.
Câu 18: Văn bản có thể đề cập đến các kỹ thuật làm gốm cơ bản như tạo hình, tráng men, nung. Phân tích tầm quan trọng của từng công đoạn này đối với chất lượng và hình thức cuối cùng của sản phẩm đồ gốm gia dụng?
- A. Chỉ có công đoạn nung là quan trọng nhất.
- B. Công đoạn tráng men không ảnh hưởng đến chất lượng.
- C. Mỗi công đoạn (tạo hình, tráng men, nung) đều đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng, độ bền và hình thức của sản phẩm.
- D. Chỉ cần đất sét tốt là đủ để có sản phẩm đẹp.
Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc đồ gốm gia dụng vẫn tồn tại và được sử dụng rộng rãi trong đời sống hiện đại, dù có sự xuất hiện của nhiều vật liệu khác (nhựa, kim loại, thủy tinh). Điều này nói lên điều gì về giá trị của nó?
- A. Đồ gốm hiện đại rẻ hơn rất nhiều so với các vật liệu khác.
- B. Đồ gốm vẫn giữ được những ưu điểm về chức năng, thẩm mỹ hoặc giá trị văn hóa mà các vật liệu mới không thể thay thế hoàn toàn.
- C. Việc sử dụng đồ gốm hiện đại chỉ là theo trào lưu.
- D. Đồ gốm hiện đại bền hơn tất cả các vật liệu khác.
Câu 20: Văn bản có thể đề cập đến sự khác biệt giữa đồ gốm gia dụng sản xuất hàng loạt và đồ gốm làm thủ công truyền thống. Phân tích sự khác biệt này chủ yếu nằm ở khía cạnh nào?
- A. Đồ gốm sản xuất hàng loạt luôn bền hơn đồ thủ công.
- B. Chỉ khác biệt về màu sắc.
- C. Tính độc đáo, dấu ấn cá nhân của người thợ, độ đồng đều và giá trị tinh thần/nghệ thuật.
- D. Đồ thủ công luôn sử dụng nguyên liệu kém chất lượng hơn.
Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc bảo tồn và phát huy giá trị của các làng nghề gốm truyền thống được gợi ý từ nội dung văn bản. Việc này không chỉ giữ gìn một nghề mà còn góp phần vào điều gì?
- A. Giữ gìn kỹ thuật truyền thống, không gian văn hóa, lịch sử và bản sắc dân tộc.
- B. Chỉ để tạo ra sản phẩm du lịch.
- C. Để cạnh tranh với gốm sứ nhập khẩu.
- D. Không có ý nghĩa gì trong xã hội hiện đại.
Câu 22: Văn bản có thể kết thúc bằng một nhận định về vai trò của đồ gốm trong bối cảnh đương đại. Phân tích nhận định này cho thấy thái độ và thông điệp cuối cùng của tác giả về chủ đề?
- A. Cho rằng đồ gốm đã lỗi thời và cần được thay thế.
- B. Nhấn mạnh khía cạnh kinh doanh của đồ gốm.
- C. Biểu lộ sự thờ ơ trước tương lai của đồ gốm.
- D. Thể hiện sự trân trọng, khẳng định giá trị lâu bền và gợi mở về vai trò của đồ gốm trong đời sống hiện đại.
Câu 23: Phân tích cách tác giả sử dụng các từ ngữ chuyên ngành (ví dụ: men rạn, men ngọc) và từ ngữ phổ thông trong văn bản. Việc kết hợp này có tác dụng gì đối với người đọc?
- A. Làm cho văn bản khó hiểu, chỉ dành cho giới nghiên cứu.
- B. Giúp văn bản vừa đảm bảo tính chính xác khoa học vừa gần gũi, dễ tiếp cận với độc giả phổ thông.
- C. Thể hiện sự thiếu nhất quán trong cách dùng từ.
- D. Chỉ nhằm mục đích phô trương kiến thức.
Câu 24: Dựa vào nội dung văn bản, phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích sử dụng giữa đồ gốm gia dụng và đồ gốm thờ cúng/nghệ thuật?
- A. Đồ gốm gia dụng luôn có kích thước lớn hơn.
- B. Đồ gốm thờ cúng/nghệ thuật luôn bền hơn.
- C. Mục đích sử dụng: sinh hoạt hàng ngày (gia dụng) so với tâm linh, trang trí, thẩm mỹ (thờ cúng/nghệ thuật).
- D. Chỉ khác biệt về màu sắc.
Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt đồ gốm gia dụng trong bối cảnh "văn minh vật chất". Điều này gợi ý về cách tiếp cận đối tượng nghiên cứu của tác giả như thế nào?
- A. Xem đồ gốm là một phần của đời sống vật chất, phản ánh trình độ kỹ thuật, kinh tế và thói quen sinh hoạt của con người.
- B. Chỉ quan tâm đến giá trị nghệ thuật của đồ gốm.
- C. Xem đồ gốm như một biểu tượng tôn giáo.
- D. Chỉ tập trung vào lịch sử hình thành các loại men gốm.
Câu 26: Văn bản có thể đề cập đến "cái chĩnh". Phân tích chức năng của "cái chĩnh" và so sánh với "chum", "vại" (nếu có) để thấy sự đa dạng trong vật dụng chứa đựng?
- A. Chĩnh dùng để nấu ăn.
- B. Chĩnh dùng để uống nước.
- C. Chĩnh có chức năng hoàn toàn giống chum, vại.
- D. Chĩnh thường dùng để đựng các loại thực phẩm muối chua, tương, mắm cần ủ kín, khác với chum/vại chủ yếu đựng nước/ngũ cốc.
Câu 27: Phân tích cách mà đồ gốm gia dụng, dù là vật vô tri, lại có thể "kể lại" câu chuyện về đời sống, văn hóa, lịch sử của người Việt, dựa trên cách tác giả trình bày?
- A. Thông qua hình dáng, chất liệu, họa tiết, kỹ thuật chế tác và bối cảnh sử dụng, đồ gốm phản ánh đời sống sinh hoạt, thẩm mỹ và trình độ kỹ thuật của từng thời kỳ.
- B. Đồ gốm có khả năng ghi âm và phát lại các câu chuyện lịch sử.
- C. Mỗi món đồ gốm đều được khắc chữ ghi lại lịch sử.
- D. Chỉ những người nghiên cứu chuyên sâu mới có thể hiểu được "câu chuyện" này.
Câu 28: Văn bản có thể đề cập đến sự khác biệt về chất lượng và loại hình đồ gốm giữa các vùng miền ở Việt Nam. Phân tích sự khác biệt này có thể bắt nguồn từ những yếu tố nào?
- A. Do chính sách quản lý của nhà nước.
- B. Chỉ do sở thích ngẫu nhiên của người dân.
- C. Do sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các vùng miền.
- D. Nguồn nguyên liệu (đất sét), truyền thống kỹ thuật của làng nghề, khí hậu và nhu cầu sử dụng đặc thù của từng vùng.
Câu 29: Phân tích cách tác giả lồng ghép cảm xúc cá nhân (nếu có) vào một văn bản mang tính nghiên cứu, cung cấp thông tin như "Đồ gốm gia dụng của người Việt". Mục đích của việc này là gì?
- A. Làm giảm tính khách quan, khoa học của văn bản.
- B. Giúp văn bản trở nên gần gũi, giàu cảm xúc hơn, thể hiện sự trân trọng của tác giả đối với đối tượng nghiên cứu và tạo sự đồng cảm với người đọc.
- C. Để gây tranh cãi với các nhà nghiên cứu khác.
- D. Không có mục đích gì đặc biệt, chỉ là ngẫu hứng.
Câu 30: Dựa vào toàn bộ nội dung văn bản, hãy tổng hợp và đánh giá vai trò tổng thể của đồ gốm gia dụng trong việc hình thành và duy trì bản sắc văn hóa Việt Nam qua các thời kỳ?
- A. Là vật chứng lịch sử, phản ánh đời sống vật chất, tinh thần, thẩm mỹ, kỹ thuật; gắn bó với sinh hoạt, phong tục, tập quán, góp phần quan trọng hình thành bản sắc văn hóa.
- B. Chỉ có vai trò nhỏ, không đáng kể trong việc hình thành bản sắc văn hóa.
- C. Vai trò của đồ gốm chỉ giới hạn trong lĩnh vực kinh tế.
- D. Đồ gốm chỉ là sản phẩm sao chép từ văn hóa nước ngoài, không mang bản sắc riêng.