12+ Đề Trắc Nghiệm Đọc Tiểu Thanh Kí – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cảm xúc chủ đạo của Nguyễn Du khi đọc tập thơ còn sót lại của Tiểu Thanh được thể hiện rõ nhất qua tâm trạng nào trong bài thơ?

  • A. Phẫn nộ trước sự bất công
  • B. Ngưỡng mộ tài năng của Tiểu Thanh
  • C. Xót thương, bi ai trước số phận bi kịch
  • D. Buồn bã vì cảnh vật tiêu điều

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của sự đối lập giữa "Tây Hồ cảnh đẹp" và "hóa gò hoang" trong câu thơ đầu tiên của bài thơ.

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp vĩnh cửu của cảnh vật Tây Hồ.
  • B. Gợi nỗi buồn về sự tàn phá của thời gian, sự đổi thay của cảnh vật và số phận.
  • C. Thể hiện sự thất vọng của tác giả trước cảnh vật hiện tại.
  • D. Ca ngợi sự kiên cường của thiên nhiên trước thử thách.

Câu 3: Hình ảnh "son phấn có thần" trong câu thơ "Son phấn có thần chôn vẫn hận" có thể được hiểu như thế nào?

  • A. Vẻ đẹp có sức sống, có hồn, có tài năng.
  • B. Vẻ đẹp chỉ mang tính vật chất, phù phiếm.
  • C. Tâm hồn u uất, sầu muộn của người phụ nữ.
  • D. Sự giàu có, quyền quý của nàng Tiểu Thanh.

Câu 4: Phân tích biện pháp nghệ thuật "đối" được sử dụng trong hai câu Thực ("Son phấn có thần chôn vẫn hận / Văn chương vô mệnh đốt còn vương") và hai câu Luận ("Nỗi hờn kim cổ đầy vơi / Cái án phong lưu khách tự mang"). Tác dụng của phép đối này là gì?

  • A. Tạo nhịp điệu cho bài thơ, làm cho câu thơ dễ đọc, dễ thuộc.
  • B. Thể hiện sự mâu thuẫn nội tâm sâu sắc của tác giả.
  • C. Miêu tả chân thực cuộc sống đầy đủ nhưng bất hạnh của Tiểu Thanh.
  • D. Nhấn mạnh sự tương đồng trong bi kịch của tài và sắc, và tính phổ quát của số phận "tài hoa bạc mệnh".

Câu 5: "Văn chương vô mệnh" nghĩa là gì? Sự "vô mệnh" này được thể hiện qua hành động nào trong bài thơ?

  • A. Văn chương không có giá trị, không đáng đọc - Được thể hiện qua việc Tiểu Thanh không sáng tác nhiều.
  • B. Văn chương không có số mệnh tốt đẹp, bị vùi dập - Được thể hiện qua hành động đốt sách.
  • C. Văn chương quá xuất sắc, vượt thời đại - Được thể hiện qua việc không ai hiểu được.
  • D. Văn chương chỉ nói về những điều không có thật - Được thể hiện qua nội dung tập thơ.

Câu 6: "Nỗi hờn kim cổ đầy vơi" cho thấy điều gì về bi kịch của Tiểu Thanh trong cái nhìn của Nguyễn Du?

  • A. Bi kịch của nàng mang tính phổ quát, là số phận chung của nhiều người tài hoa trong xã hội phong kiến xưa và nay.
  • B. Tiểu Thanh là người phụ nữ duy nhất trong lịch sử phải chịu số phận bi kịch như vậy.
  • D. Nguyễn Du không thực sự đồng cảm với nỗi hờn của Tiểu Thanh.

Câu 7: "Cái án phong lưu khách tự mang" có nghĩa là gì? Ai là "khách" trong câu thơ này?

  • A. Bản án do pháp luật phong kiến ban ra cho những người sống phóng túng - "Khách" là Nguyễn Du.
  • B. Hậu quả của lối sống không lành mạnh - "Khách" là bất kỳ ai sống "phong lưu".
  • C. Bản án mà những người tài hoa, có tài sắc phải gánh chịu - "Khách" là Tiểu Thanh.
  • D. Sự trừng phạt của xã hội đối với người phụ nữ đẹp - "Khách" là người vợ cả.

Câu 8: Trong hai câu kết, Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện sự đồng cảm sâu sắc và nỗi lo lắng cho chính mình?

  • A. Câu hỏi tu từ.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. So sánh.
  • D. Nhân hóa.

Câu 9: Câu hỏi tu từ "Ai người đời sau “Khóc Tố Như”?" trong bài thơ thể hiện điều gì về tâm trạng của Nguyễn Du?

  • A. Sự tự tin vào tài năng và danh tiếng của bản thân.
  • B. Nỗi sợ hãi bị lãng quên sau khi qua đời.
  • C. Sự nghi ngờ về giá trị văn chương của mình.
  • D. Nỗi cô đơn, khát vọng tri âm và dự cảm về số phận của chính mình.

Câu 10: Qua hình tượng Tiểu Thanh, Nguyễn Du đã thể hiện cái nhìn nhân đạo như thế nào về số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến?

  • A. Ông chỉ đơn thuần ghi lại một câu chuyện buồn về người phụ nữ.
  • B. Ông xót thương, đồng cảm và lên án xã hội đã vùi dập tài năng, sắc đẹp của họ.
  • C. Ông cho rằng số phận bi kịch là điều tất yếu đối với phụ nữ tài sắc.
  • D. Ông chỉ quan tâm đến vẻ đẹp bề ngoài của Tiểu Thanh.

Câu 11: Liên hệ "Đọc Tiểu Thanh kí" với "Truyện Kiều". Điểm gặp gỡ về chủ đề "tài hoa bạc mệnh" giữa hai tác phẩm này là gì?

  • A. Cả hai nhân vật đều có kết thúc có hậu sau nhiều đau khổ.
  • B. Cả hai tác phẩm đều chỉ trích gay gắt chế độ phong kiến.
  • C. Cả hai nhân vật đều có tài văn chương xuất sắc.
  • D. Cả hai đều thể hiện bi kịch của những người tài hoa, có tài sắc nhưng số phận lại bất hạnh.

Câu 12: Câu thơ "Phong lưu vẫn bị luân lạc mãi" trong "Đọc Tiểu Thanh kí" (bản dịch của Nguyễn Khắc Hiếu) tương ứng với ý nào trong bản phiên âm chữ Hán của Nguyễn Du?

  • A. Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang
  • B. Son phấn có thần chôn vẫn hận
  • C. Cái án phong lưu khách tự mang
  • D. Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa

Câu 13: Hình ảnh "mảnh giấy tàn" (ẩn dụ cho những bài thơ bị đốt) gợi lên cảm giác gì về tài năng và số phận của Tiểu Thanh?

  • A. Sự vĩnh cửu của tài năng dù bị hủy hoại.
  • B. Sự vùi dập, hủy hoại tàn nhẫn đối với tài năng và sáng tạo.
  • C. Sự quý giá của những gì còn sót lại.
  • D. Sự bất lực của tài năng trước số phận.

Câu 14: Nỗi "hận" được nhắc đến trong bài thơ ("chôn vẫn hận", "nỗi hờn kim cổ") có thể hiểu là nỗi hận gì?

  • A. Nỗi oán hờn, uất hận trước số phận bất công, tài sắc bị vùi dập.
  • B. Nỗi hận thù đối với người vợ cả đã gây ra bi kịch.
  • C. Nỗi hận vì không được sống một cuộc đời giàu sang, sung sướng.
  • D. Nỗi hận vì không được yêu thương, che chở.

Câu 15: Cấu trúc của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" là gì?

  • A. Lục bát.
  • B. Song thất lục bát.
  • C. Thất ngôn tứ tuyệt.
  • D. Thất ngôn bát cú Đường luật.

Câu 16: Việc Nguyễn Du gọi Tiểu Thanh là "khách" trong câu "Cái án phong lưu khách tự mang" thể hiện thái độ gì của tác giả?

  • A. Sự xa lạ, không quen biết giữa tác giả và Tiểu Thanh.
  • B. Sự trân trọng, đồng cảm như một người tri âm, cùng cảnh ngộ.
  • C. Sự khinh thường đối với lối sống "phong lưu" của Tiểu Thanh.
  • D. Sự ngưỡng mộ đối với tài năng và sắc đẹp của Tiểu Thanh.

Câu 17: Dòng cảm xúc của Nguyễn Du trong bài thơ vận động như thế nào?

  • A. Từ cảnh vật tươi đẹp đến số phận bi thảm.
  • B. Từ nỗi buồn riêng đến niềm vui chung.
  • C. Từ thương người đến thương mình, từ bi kịch cá nhân đến bi kịch phổ quát.
  • D. Từ sự ngưỡng mộ đến sự thất vọng.

Câu 18: Ý nghĩa của việc Nguyễn Du nhắc đến khoảng thời gian "ba trăm năm lẻ nữa" trong câu kết là gì?

  • A. Nhấn mạnh sự cách biệt thời gian nhưng không làm giảm sự đồng cảm, đồng thời gợi nỗi lo về sự vô thường, khát vọng tri âm.
  • B. Cho biết chính xác thời điểm Tiểu Thanh qua đời.
  • C. Thể hiện sự quên lãng của con người đối với quá khứ.
  • D. Khẳng định rằng bi kịch của Tiểu Thanh đã lùi vào dĩ vãng và không còn ý nghĩa.

Câu 19: "Đọc Tiểu Thanh kí" thể hiện một trong những chủ nghĩa lớn trong sáng tác của Nguyễn Du là gì?

  • A. Chủ nghĩa anh hùng ca.
  • B. Chủ nghĩa lãng mạn.
  • C. Chủ nghĩa nhân đạo.
  • D. Chủ nghĩa hiện thực phê phán.

Câu 20: Bối cảnh lịch sử và xã hội nào đã góp phần định hình nên bi kịch của Tiểu Thanh và nhiều người phụ nữ tài sắc khác trong thơ Nguyễn Du?

  • A. Xã hội phong kiến với những định kiến hà khắc, chế độ thê thiếp, coi trọng nam khinh nữ.
  • B. Xã hội hiện đại, đề cao bình đẳng giới.
  • C. Giai đoạn chiến tranh loạn lạc, đói kém.
  • D. Thời kỳ đất nước thái bình, thịnh trị.

Câu 21: Từ "vương vấn" trong câu "Số phận văn chương vương vấn chăng" gợi lên điều gì về sự tồn tại của tài năng Tiểu Thanh?

  • A. Tài năng đã hoàn toàn biến mất, không còn dấu vết.
  • B. Tài năng chỉ tồn tại trong ký ức của những người thân.
  • C. Tài năng được lưu giữ cẩn thận và truyền lại cho đời sau.
  • D. Tài năng và số phận vẫn còn lưu lại, ám ảnh, chưa tan biến hoàn toàn.

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa "son phấn" và "văn chương" trong bài thơ. Chúng cùng chịu chung số phận như thế nào?

  • A. "Son phấn" được trân trọng còn "văn chương" bị khinh rẻ.
  • B. Cả hai đều bị vùi dập, hủy hoại chỉ vì sự hơn người (tài và sắc).
  • C. "Son phấn" mang lại hạnh phúc còn "văn chương" mang lại đau khổ.
  • D. Cả hai đều là nguyên nhân khiến Tiểu Thanh được người đời ngưỡng mộ.

Câu 23: Từ "khóc" trong câu "Ai người đời sau “Khóc Tố Như”?" mang ý nghĩa gì sâu sắc hơn ngoài hành động khóc thông thường?

  • A. Sự đồng cảm, thấu hiểu, xót thương cho số phận, tài năng và tấm lòng.
  • B. Chỉ đơn thuần là sự tiếc nuối về cái chết.
  • C. Sự vui mừng khi một người tài năng xuất hiện.
  • D. Sự tức giận đối với những người gây ra cái chết.

Câu 24: "Đọc Tiểu Thanh kí" được coi là một trong những minh chứng cho "chủ nghĩa nhân đạo" của Nguyễn Du vì bài thơ thể hiện điều gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Thể hiện sự đồng cảm, xót thương đối với con người đau khổ.
  • C. Miêu tả chi tiết cuộc sống cung đình.
  • D. Phê phán trực diện chế độ phong kiến.

Câu 25: Mặc dù cách nhau hàng trăm năm và không hề quen biết, Nguyễn Du vẫn cảm thấy "tri âm" với Tiểu Thanh là bởi vì điều gì?

  • A. Nguyễn Du ngưỡng mộ vẻ đẹp của Tiểu Thanh.
  • B. Tiểu Thanh là một người phụ nữ giàu có và quyền lực.
  • C. Cả hai đều là những người tài hoa và phải chịu bi kịch "tài hoa bạc mệnh".
  • D. Nguyễn Du đã đọc rất nhiều tác phẩm của Tiểu Thanh.

Câu 26: Hình ảnh "gò hoang" ở câu đề gợi không khí và cảm giác gì về cảnh vật và số phận?

  • A. Không khí tươi vui, tràn đầy sức sống.
  • B. Không khí u buồn, thê lương, gợi sự lụi tàn, đổ nát.
  • C. Không khí trang nghiêm, cổ kính.
  • D. Không khí bí ẩn, kỳ ảo.

Câu 27: "Đọc Tiểu Thanh kí" không chỉ là tiếng khóc cho Tiểu Thanh mà còn là tiếng khóc cho điều gì khác?

  • A. Cho sự suy tàn của triều đại phong kiến.
  • B. Cho những cuộc chiến tranh, loạn lạc.
  • C. Cho vẻ đẹp thiên nhiên đang bị tàn phá.
  • D. Cho số phận những người tài hoa bạc mệnh và cho chính mình.

Câu 28: Phân tích sự đối lập giữa sự vùi dập (chôn, đốt) và sự tồn tại dai dẳng ("vẫn hận", "còn vương") trong hai câu Thực. Sự đối lập này nói lên điều gì?

  • A. Dù bị vùi dập về vật chất, giá trị tinh thần và nỗi oan khuất vẫn tồn tại.
  • B. Sự vùi dập chỉ mang tính bề ngoài, không ảnh hưởng đến bản chất.
  • C. Sự tồn tại "dai dẳng" chỉ là ảo giác của người đọc.
  • D. Sự vùi dập đã thành công trong việc xóa bỏ mọi dấu vết.

Câu 29: Đoạn thơ gợi ý rằng "án phong lưu" là một loại "án" mà người tài hoa phải gánh chịu. Điều này phản ánh quan niệm gì của xã hội phong kiến?

  • A. Quan niệm đề cao tài năng và sắc đẹp.
  • B. Quan niệm coi trọng sự nghiệp và công danh.
  • C. Quan niệm tiêu cực, định kiến đối với người tài hoa, đặc biệt là phụ nữ.
  • D. Quan niệm khuyến khích lối sống tự do, phóng khoáng.

Câu 30: Từ "lụy" trong "văn chương mắc lụy" (bản Hán) hoặc "vương vấn chăng" (bản dịch) có thể hiểu là gì?

  • A. Ràng buộc, vướng bận, phiền phức, gánh nặng mà tài năng mang lại.
  • B. Sự nổi tiếng, danh vọng mà văn chương đem lại.
  • C. Sự giải thoát khỏi những ràng buộc của cuộc sống.
  • D. Niềm vui, hạnh phúc khi được sáng tác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Cảm xúc chủ đạo của Nguyễn Du khi đọc tập thơ còn sót lại của Tiểu Thanh được thể hiện rõ nhất qua tâm trạng nào trong bài thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của sự đối lập giữa 'Tây Hồ cảnh đẹp' và 'hóa gò hoang' trong câu thơ đầu tiên của bài thơ.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Hình ảnh 'son phấn có thần' trong câu thơ 'Son phấn có thần chôn vẫn hận' có thể được hiểu như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phân tích biện pháp nghệ thuật 'đối' được sử dụng trong hai câu Thực ('Son phấn có thần chôn vẫn hận / Văn chương vô mệnh đốt còn vương') và hai câu Luận ('Nỗi hờn kim cổ đầy vơi / Cái án phong lưu khách tự mang'). Tác dụng của phép đối này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: 'Văn chương vô mệnh' nghĩa là gì? Sự 'vô mệnh' này được thể hiện qua hành động nào trong bài thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: 'Nỗi hờn kim cổ đầy vơi' cho thấy điều gì về bi kịch của Tiểu Thanh trong cái nhìn của Nguyễn Du?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: 'Cái án phong lưu khách tự mang' có nghĩa là gì? Ai là 'khách' trong câu thơ này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong hai câu kết, Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện sự đồng cảm sâu sắc và nỗi lo lắng cho chính mình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Câu hỏi tu từ 'Ai người đời sau “Khóc Tố Như”?' trong bài thơ thể hiện điều gì về tâm trạng của Nguyễn Du?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Qua hình tượng Tiểu Thanh, Nguyễn Du đã thể hiện cái nhìn nhân đạo như thế nào về số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Liên hệ 'Đọc Tiểu Thanh kí' với 'Truyện Kiều'. Điểm gặp gỡ về chủ đề 'tài hoa bạc mệnh' giữa hai tác phẩm này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Câu thơ 'Phong lưu vẫn bị luân lạc mãi' trong 'Đọc Tiểu Thanh kí' (bản dịch của Nguyễn Khắc Hiếu) tương ứng với ý nào trong bản phiên âm chữ Hán của Nguyễn Du?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Hình ảnh 'mảnh giấy tàn' (ẩn dụ cho những bài thơ bị đốt) gợi lên cảm giác gì về tài năng và số phận của Tiểu Thanh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Nỗi 'hận' được nhắc đến trong bài thơ ('chôn vẫn hận', 'nỗi hờn kim cổ') có thể hiểu là nỗi hận gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Cấu trúc của bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Việc Nguyễn Du gọi Tiểu Thanh là 'khách' trong câu 'Cái án phong lưu khách tự mang' thể hiện thái độ gì của tác giả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Dòng cảm xúc của Nguyễn Du trong bài thơ vận động như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Ý nghĩa của việc Nguyễn Du nhắc đến khoảng thời gian 'ba trăm năm lẻ nữa' trong câu kết là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: 'Đọc Tiểu Thanh kí' thể hiện một trong những chủ nghĩa lớn trong sáng tác của Nguyễn Du là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Bối cảnh lịch sử và xã hội nào đã góp phần định hình nên bi kịch của Tiểu Thanh và nhiều người phụ nữ tài sắc khác trong thơ Nguyễn Du?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Từ 'vương vấn' trong câu 'Số phận văn chương vương vấn chăng' gợi lên điều gì về sự tồn tại của tài năng Tiểu Thanh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa 'son phấn' và 'văn chương' trong bài thơ. Chúng cùng chịu chung số phận như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Từ 'khóc' trong câu 'Ai người đời sau “Khóc Tố Như”?' mang ý nghĩa gì sâu sắc hơn ngoài hành động khóc thông thường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: 'Đọc Tiểu Thanh kí' được coi là một trong những minh chứng cho 'chủ nghĩa nhân đạo' của Nguyễn Du vì bài thơ thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Mặc dù cách nhau hàng trăm năm và không hề quen biết, Nguyễn Du vẫn cảm thấy 'tri âm' với Tiểu Thanh là bởi vì điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Hình ảnh 'gò hoang' ở câu đề gợi không khí và cảm giác gì về cảnh vật và số phận?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: 'Đọc Tiểu Thanh kí' không chỉ là tiếng khóc cho Tiểu Thanh mà còn là tiếng khóc cho điều gì khác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phân tích sự đối lập giữa sự vùi dập (chôn, đốt) và sự tồn tại dai dẳng ('vẫn hận', 'còn vương') trong hai câu Thực. Sự đối lập này nói lên điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đoạn thơ gợi ý rằng 'án phong lưu' là một loại 'án' mà người tài hoa phải gánh chịu. Điều này phản ánh quan niệm gì của xã hội phong kiến?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Từ 'lụy' trong 'văn chương mắc lụy' (bản Hán) hoặc 'vương vấn chăng' (bản dịch) có thể hiểu là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" của Nguyễn Du được sáng tác trong bối cảnh nào dưới đây?

  • A. Trong giai đoạn Nguyễn Du sống ẩn dật tại quê nhà.
  • B. Trong chuyến đi sứ sang Trung Quốc của Nguyễn Du.
  • C. Khi Nguyễn Du đang làm quan ở Bắc Hà, trên đường đi công vụ.
  • D. Lúc Nguyễn Du còn nhỏ, đọc sách về Tiểu Thanh.

Câu 2: Hai câu đề ("Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư / Độc điếu song tiền nhất chỉ thư") gợi lên cảm giác gì về sự biến đổi của cảnh vật và số phận con người?

  • A. Sự trường tồn vĩnh cửu của cái đẹp.
  • B. Nỗi buồn trước cảnh vật hoang tàn do chiến tranh.
  • C. Sự tàn lụi, biến đổi của cảnh vật và số phận bi kịch của con người tài sắc.
  • D. Vẻ đẹp cổ kính và tĩnh lặng của Tây Hồ.

Câu 3: Cặp hình ảnh "son phấn" và "văn chương" trong hai câu thực ("Son phấn có thần chôn vẫn hận / Văn chương vô mệnh屈 còn vương") chủ yếu tượng trưng cho điều gì ở nàng Tiểu Thanh?

  • A. Sự giàu sang và danh vọng.
  • B. Nỗi đau khổ và sự cô đơn.
  • C. Lòng thù hận và ý chí đấu tranh.
  • D. Nhan sắc, tài năng và phẩm hạnh.

Câu 4: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp đối trong hai câu thực: "Son phấn có thần chôn vẫn hận / Văn chương vô mệnh屈 còn vương".

  • A. Làm nổi bật sự tương phản giữa tài sắc và số phận bi kịch, đồng thời khẳng định giá trị bất tử của tài năng và nỗi oan khuất.
  • B. Tạo nhịp điệu cho bài thơ, giúp câu thơ dễ đọc, dễ nhớ.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp tuyệt sắc của Tiểu Thanh.
  • D. Thể hiện trực tiếp sự tức giận của tác giả trước xã hội bất công.

Câu 5: "Nỗi hờn kim cổ" trong câu thơ "Nỗi hờn kim cổ đầy vơi" được hiểu là gì trong bối cảnh bài thơ?

  • A. Nỗi hờn của Tiểu Thanh về người vợ cả đã hại mình.
  • B. Mối hận chung, mối oan khuất của những người tài hoa bạc mệnh trong xã hội xưa và nay.
  • C. Nỗi hờn của Nguyễn Du về cuộc đời mình.
  • D. Mối hận thù giữa các triều đại phong kiến.

Câu 6: Hình ảnh "cái án phong lưu" ("Cái án phong lưu khách tự mang") gợi cho người đọc suy nghĩ gì về số phận của những người tài sắc trong xã hội phong kiến?

  • A. Họ luôn được trọng vọng và ngưỡng mộ.
  • B. Họ dễ dàng đạt được danh vọng và quyền lực.
  • C. Chính tài năng và sắc đẹp của họ lại là nguyên nhân dẫn đến bi kịch.
  • D. Họ thường sống cuộc đời hạnh phúc và bình yên.

Câu 7: Tâm trạng chủ đạo của Nguyễn Du khi đọc tập thơ và suy ngẫm về cuộc đời Tiểu Thanh là gì?

  • A. Xót thương, đồng cảm sâu sắc.
  • B. Tức giận, căm phẫn.
  • C. Thờ ơ, lạnh nhạt.
  • D. Ngưỡng mộ, ca ngợi đơn thuần.

Câu 8: Câu hỏi tu từ "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Ai người đời sau “khóc Tố Như”?" thể hiện suy tư sâu sắc nào của Nguyễn Du?

  • A. Sự tự mãn về tài năng và vị thế của bản thân.
  • B. Niềm tin chắc chắn vào sự bất tử của tên tuổi mình.
  • C. Nỗi lo sợ bị lãng quên hoàn toàn bởi hậu thế.
  • D. Nỗi cô đơn, dự cảm về số phận bản thân và mở rộng lòng đồng cảm với những kiếp người tài hoa.

Câu 9: Từ việc thương xót Tiểu Thanh, Nguyễn Du đã mở rộng suy ngẫm về điều gì trong phần cuối bài thơ?

  • A. Vẻ đẹp vĩnh cửu của thơ ca.
  • B. Số phận chung của những người tài hoa trong xã hội, bao gồm cả bản thân ông.
  • C. Sự bất lực của con người trước quy luật của tạo hóa.
  • D. Vai trò của văn chương trong việc thay đổi số phận.

Câu 10: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của Nguyễn Du?

  • A. Chủ nghĩa nhân đạo sâu sắc, lòng đồng cảm với những kiếp người đau khổ.
  • B. Phong cách thơ lãng mạn, bay bổng, thoát ly thực tế.
  • C. Giọng thơ hùng tráng, ca ngợi người anh hùng.
  • D. Lối viết khách quan, ít bộc lộ cảm xúc cá nhân.

Câu 11: Ý nghĩa của việc Nguyễn Du sử dụng hình ảnh "mảnh giấy tàn" ("Độc điếu song tiền nhất chỉ thư") để nói về di cảo thơ của Tiểu Thanh là gì?

  • A. Nhấn mạnh sự quý giá, hiếm hoi của tập thơ.
  • B. Thể hiện sự coi thường đối với di sản văn chương của Tiểu Thanh.
  • C. Biểu tượng cho sự mong manh, tàn lụi của một kiếp người tài hoa và sự xót xa của tác giả.
  • D. Mô tả chính xác tình trạng vật lý của tập thơ.

Câu 12: Trong hai câu luận ("Nỗi hờn kim cổ đầy vơi / Mảnh giấy tàn theo vận hạn chuyển dời"), từ "vận hạn" được hiểu như thế nào?

  • A. Sự may mắn, tốt lành.
  • B. Tốc độ di chuyển của thời gian.
  • C. Sự thay đổi của các triều đại phong kiến.
  • D. Số kiếp, định mệnh, sự biến đổi thăng trầm của cuộc đời.

Câu 13: Điểm tương đồng giữa số phận của nàng Tiểu Thanh và những người phụ nữ tài sắc trong Truyện Kiều (ví dụ: Thúy Kiều) theo quan niệm của Nguyễn Du là gì?

  • A. Đều có tài sắc nhưng phải chịu số phận bi kịch, đau khổ.
  • B. Đều là những người phụ nữ có địa vị cao trong xã hội.
  • C. Đều có cuộc sống hôn nhân viên mãn.
  • D. Đều được xã hội phong kiến trọng dụng tài năng.

Câu 14: Bốn câu thơ đầu ("Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư / Độc điếu song tiền nhất chỉ thư / Son phấn có thần chôn vẫn hận / Văn chương vô mệnh屈 còn vương") chủ yếu tập trung thể hiện điều gì?

  • A. Suy tư về số phận bản thân của Nguyễn Du.
  • B. Khái quát về "nỗi hờn kim cổ".
  • C. Nỗi xót thương và sự đồng cảm trực tiếp với số phận bi kịch của Tiểu Thanh.
  • D. Lời kêu gọi đấu tranh cho quyền lợi phụ nữ.

Câu 15: Từ nào trong hai câu luận ("Nỗi hờn kim cổ đầy vơi / Mảnh giấy tàn theo vận hạn chuyển dời") thể hiện rõ nhất sự trăn trở, suy tư mang tính khái quát của Nguyễn Du?

  • A. Kim cổ
  • B. Đầy vơi
  • C. Vận hạn
  • D. Chuyển dời

Câu 16: Hai câu kết ("Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Ai người đời sau “khóc Tố Như”?") khác biệt cơ bản với các câu trên ở điểm nào về chủ thể cảm xúc?

  • A. Chuyển từ cảnh vật sang con người.
  • B. Chuyển từ thương người (Tiểu Thanh) sang thương mình (Tố Như).
  • C. Chuyển từ quá khứ sang hiện tại.
  • D. Chuyển từ miêu tả sang kể chuyện.

Câu 17: "Độc Tiểu Thanh kí" thuộc thể thơ Thất ngôn bát cú Đường luật. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thể thơ này được thể hiện trong bài?

  • A. Có 8 câu, mỗi câu 7 chữ.
  • B. Tuân thủ chặt chẽ luật bằng trắc, niêm, đối.
  • C. Gieo vần chân ở các câu 1, 2, 4, 6, 8.
  • D. Chỉ sử dụng từ Hán Việt, không có từ thuần Việt nào.

Câu 18: Hình ảnh "gò hoang" ("Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư") có ý nghĩa biểu tượng gì trong bài thơ?

  • A. Vẻ đẹp cổ kính, trầm mặc.
  • B. Sự tàn lụi, đổ nát, biến đổi của thời gian và số phận.
  • C. Không gian yên bình, tĩnh lặng.
  • D. Nơi lưu giữ những kỉ niệm đẹp.

Câu 19: Cảm hứng chủ đạo chi phối toàn bộ bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" là gì?

  • A. Cảm hứng anh hùng ca, ca ngợi chí khí con người.
  • B. Cảm hứng lãng mạn, ca ngợi tình yêu đôi lứa.
  • C. Cảm hứng nhân đạo, bi kịch về số phận con người tài hoa bạc mệnh.
  • D. Cảm hứng thế sự, phê phán thói đời.

Câu 20: Tại sao Nguyễn Du lại đặc biệt quan tâm và xót thương cho số phận của nàng Tiểu Thanh?

  • A. Vì Tiểu Thanh là người có địa vị xã hội cao.
  • B. Vì Nguyễn Du có mối quan hệ thân thiết với gia đình Tiểu Thanh.
  • C. Vì Tiểu Thanh là người duy nhất bị bạc đãi trong xã hội phong kiến.
  • D. Vì Tiểu Thanh là một người tài sắc, chịu số phận bi kịch, gợi sự đồng cảm sâu sắc và dự cảm về số phận của chính tác giả.

Câu 21: Hình ảnh "hoa uyển" đối lập với "gò hoang" trong câu đề gợi ý về sự đối lập nào trong cuộc đời của Tiểu Thanh?

  • A. Quá khứ tươi đẹp, rực rỡ đối lập với hiện tại tàn lụi, bi thảm.
  • B. Sự giàu có đối lập với sự nghèo khổ.
  • C. Cuộc sống tự do đối lập với sự giam cầm.
  • D. Tình yêu hạnh phúc đối lập với sự cô đơn.

Câu 22: Việc sử dụng từ "vẫn hận" và "còn vương" trong hai câu thực ("Son phấn có thần chôn vẫn hận / Văn chương vô mệnh屈 còn vương") có tác dụng gì trong việc thể hiện số phận và giá trị của Tiểu Thanh?

  • A. Nhấn mạnh sự quên lãng hoàn toàn.
  • B. Thể hiện sự hài lòng với số phận.
  • C. Miêu tả hành động của người khác đối với Tiểu Thanh.
  • D. Khẳng định sự bất tử của tài năng, nỗi oan khuất và sự tồn tại dai dẳng của giá trị con người dù bị vùi dập.

Câu 23: Dòng cảm xúc của Nguyễn Du trong bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" vận động theo chiều hướng nào?

  • A. Từ cảnh vật gợi buồn → thương người → thương mình.
  • B. Từ hạnh phúc → bi kịch → hy vọng.
  • C. Từ hiện tại → quá khứ → tương lai.
  • D. Từ cái riêng → cái chung → cái riêng.

Câu 24: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị nhân đạo của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí"?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của cảnh vật thiên nhiên.
  • B. Phê phán mạnh mẽ chế độ phong kiến.
  • C. Bày tỏ lòng thương xót, đồng cảm sâu sắc với số phận bi kịch của người tài hoa bạc mệnh.
  • D. Đề cao tài năng và trí tuệ của con người.

Câu 25: Từ "khách" trong câu thơ "Cái án phong lưu khách tự mang" có thể được hiểu là ai?

  • A. Chỉ duy nhất Tiểu Thanh.
  • B. Có thể là Nguyễn Du tự gọi mình hoặc chỉ chung những người tài hoa cùng cảnh ngộ.
  • C. Chỉ những người đến thăm di tích Tây Hồ.
  • D. Chỉ những kẻ đã gây ra bi kịch cho Tiểu Thanh.

Câu 26: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" cho thấy quan niệm nào của Nguyễn Du về mối quan hệ giữa tài năng và số phận?

  • A. Tài năng và số phận thường đối lập, tài năng càng cao thì số phận càng bi đát ("tài mệnh tương đố").
  • B. Tài năng luôn mang lại may mắn và hạnh phúc.
  • C. Số phận được quyết định bởi ý trời, không liên quan đến tài năng.
  • D. Người tài năng có thể dễ dàng thay đổi số phận của mình.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện nỗi hờn giữa câu "Son phấn có thần chôn vẫn hận" (câu 3) và câu "Nỗi hờn kim cổ đầy vơi" (câu 5)?

  • A. Câu 3 thể hiện nỗi hờn của tác giả, câu 5 thể hiện nỗi hờn của Tiểu Thanh.
  • B. Câu 3 nói về nỗi hờn trong tình yêu, câu 5 nói về nỗi hờn trong sự nghiệp.
  • C. Câu 3 thể hiện nỗi hờn đã qua, câu 5 thể hiện nỗi hờn hiện tại.
  • D. Câu 3 thể hiện nỗi hờn cụ thể, cá nhân của Tiểu Thanh; câu 5 khái quát hóa thành nỗi hờn chung của những người tài hoa bạc mệnh trong mọi thời đại.

Câu 28: Liên hệ bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" với bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam thời Nguyễn Du để làm rõ hơn "nỗi hờn kim cổ".

  • A. Xã hội phong kiến đề cao tài năng của phụ nữ, giúp họ có cuộc sống hạnh phúc.
  • B. Xã hội phong kiến trọng nam khinh nữ, hà khắc, khiến những người tài sắc (đặc biệt phụ nữ) dễ gặp bi kịch, bị vùi dập.
  • C. Xã hội phong kiến rất công bằng, ai có tài đều được trọng dụng.
  • D. Nỗi hờn kim cổ chỉ xuất hiện ở Trung Quốc, không tồn tại ở Việt Nam.

Câu 29: Việc Nguyễn Du nhắc đến "Tố Như" (tên chữ của ông) ở cuối bài thơ có ý nghĩa gì đối với việc thể hiện chủ đề và cảm xúc?

  • A. Khẳng định sự đồng cảm sâu sắc với Tiểu Thanh, dự cảm về số phận bản thân và nâng tầm suy tư lên mức phổ quát về người tài hoa.
  • B. Thể hiện sự kiêu ngạo, tự mãn về tài năng của mình.
  • C. Chỉ đơn thuần giới thiệu tên tác giả cho người đọc biết.
  • D. Ngụ ý rằng chỉ có ông mới hiểu được Tiểu Thanh.

Câu 30: Từ "độc điếu" trong câu thơ "Độc điếu song tiền nhất chỉ thư" có nghĩa là gì và thể hiện tâm trạng nào của Nguyễn Du?

  • A. Đọc sách một cách chăm chú.
  • B. Viết thư một cách nhanh chóng.
  • C. Viếng, tưởng nhớ một mình, thể hiện sự cô đơn và đồng cảm sâu sắc.
  • D. Ngồi một mình trước cửa sổ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' của Nguyễn Du được sáng tác trong bối cảnh nào dưới đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Hai câu đề ('Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư / Độc điếu song tiền nhất chỉ thư') gợi lên cảm giác gì về sự biến đổi của cảnh vật và số phận con người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Cặp hình ảnh 'son phấn' và 'văn chương' trong hai câu thực ('Son phấn có thần chôn vẫn hận / Văn chương vô mệnh屈 còn vương') chủ yếu tượng trưng cho điều gì ở nàng Tiểu Thanh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp đối trong hai câu thực: 'Son phấn có thần chôn vẫn hận / Văn chương vô mệnh屈 còn vương'.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: 'Nỗi hờn kim cổ' trong câu thơ 'Nỗi hờn kim cổ đầy vơi' được hiểu là gì trong bối cảnh bài thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Hình ảnh 'cái án phong lưu' ('Cái án phong lưu khách tự mang') gợi cho người đọc suy nghĩ gì về số phận của những người tài sắc trong xã hội phong kiến?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Tâm trạng chủ đạo của Nguyễn Du khi đọc tập thơ và suy ngẫm về cuộc đời Tiểu Thanh là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Câu hỏi tu từ 'Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Ai người đời sau “khóc Tố Như”?' thể hiện suy tư sâu sắc nào của Nguyễn Du?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Từ việc thương xót Tiểu Thanh, Nguyễn Du đã mở rộng suy ngẫm về điều gì trong phần cuối bài thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của Nguyễn Du?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Ý nghĩa của việc Nguyễn Du sử dụng hình ảnh 'mảnh giấy tàn' ('Độc điếu song tiền nhất chỉ thư') để nói về di cảo thơ của Tiểu Thanh là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong hai câu luận ('Nỗi hờn kim cổ đầy vơi / Mảnh giấy tàn theo vận hạn chuyển dời'), từ 'vận hạn' được hiểu như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Điểm tương đồng giữa số phận của nàng Tiểu Thanh và những người phụ nữ tài sắc trong Truyện Kiều (ví dụ: Thúy Kiều) theo quan niệm của Nguyễn Du là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Bốn câu thơ đầu ('Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư / Độc điếu song tiền nhất chỉ thư / Son phấn có thần chôn vẫn hận / Văn chương vô mệnh屈 còn vương') chủ yếu tập trung thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Từ nào trong hai câu luận ('Nỗi hờn kim cổ đầy vơi / Mảnh giấy tàn theo vận hạn chuyển dời') thể hiện rõ nhất sự trăn trở, suy tư mang tính khái quát của Nguyễn Du?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Hai câu kết ('Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Ai người đời sau “khóc Tố Như”?') khác biệt cơ bản với các câu trên ở điểm nào về chủ thể cảm xúc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: 'Độc Tiểu Thanh kí' thuộc thể thơ Thất ngôn bát cú Đường luật. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thể thơ này được thể hiện trong bài?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Hình ảnh 'gò hoang' ('Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư') có ý nghĩa biểu tượng gì trong bài thơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Cảm hứng chủ đạo chi phối toàn bộ bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tại sao Nguyễn Du lại đặc biệt quan tâm và xót thương cho số phận của nàng Tiểu Thanh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Hình ảnh 'hoa uyển' đối lập với 'gò hoang' trong câu đề gợi ý về sự đối lập nào trong cuộc đời của Tiểu Thanh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Việc sử dụng từ 'vẫn hận' và 'còn vương' trong hai câu thực ('Son phấn có thần chôn vẫn hận / Văn chương vô mệnh屈 còn vương') có tác dụng gì trong việc thể hiện số phận và giá trị của Tiểu Thanh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Dòng cảm xúc của Nguyễn Du trong bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' vận động theo chiều hướng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị nhân đạo của bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Từ 'khách' trong câu thơ 'Cái án phong lưu khách tự mang' có thể được hiểu là ai?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' cho thấy quan niệm nào của Nguyễn Du về mối quan hệ giữa tài năng và số phận?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện nỗi hờn giữa câu 'Son phấn có thần chôn vẫn hận' (câu 3) và câu 'Nỗi hờn kim cổ đầy vơi' (câu 5)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Liên hệ bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' với bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam thời Nguyễn Du để làm rõ hơn 'nỗi hờn kim cổ'.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Việc Nguyễn Du nhắc đến 'Tố Như' (tên chữ của ông) ở cuối bài thơ có ý nghĩa gì đối với việc thể hiện chủ đề và cảm xúc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Từ 'độc điếu' trong câu thơ 'Độc điếu song tiền nhất chỉ thư' có nghĩa là gì và thể hiện tâm trạng nào của Nguyễn Du?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" được trích từ tập thơ nào của Nguyễn Du?

  • A. Nam trung tạp ngâm
  • B. Bắc hành tạp lục
  • C. Văn tế thập loại chúng sinh
  • D. Thanh Hiên thi tập

Câu 2: Hai câu đề của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" tập trung miêu tả không gian nào?

  • A. Không gian chiến trận
  • B. Không gian hoang phế, tiêu điều
  • C. Không gian cung cấm
  • D. Không gian tươi đẹp, tráng lệ

Câu 3: Trong bài thơ, hình ảnh "son phấn" và "văn chương" tượng trưng cho điều gì ở Tiểu Thanh?

  • A. Sắc đẹp và tài năng
  • B. Sự giàu sang và quyền lực
  • C. Sự đoan trang và đức hạnh
  • D. Sự dịu dàng và hiếu thảo

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật đối được sử dụng trong hai câu thực và luận của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự hài hòa về âm điệu
  • B. Miêu tả cảnh vật sinh động hơn
  • C. Nhấn mạnh sự đối lập giữa tài hoa và bạc mệnh
  • D. Thể hiện sự uyên bác của tác giả

Câu 5: Cụm từ "cổ kim hận sự" trong bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" thể hiện điều gì?

  • A. Nỗi hận cá nhân của Tiểu Thanh
  • B. Nỗi hận chung của những người tài hoa bạc mệnh xưa nay
  • C. Sự oán trách xã hội phong kiến
  • D. Lời than thở về số phận con người

Câu 6: Câu hỏi tu từ "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/ Người đời ai khóc Tố Như chăng?" thể hiện tâm trạng gì của Nguyễn Du?

  • A. Tự hào về tài năng của bản thân
  • B. Lo lắng cho tương lai đất nước
  • C. Mong muốn được nổi tiếng
  • D. Lo sợ sự lãng quên và đồng cảm với nỗi cô đơn

Câu 7: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên
  • B. Phản ánh hiện thực xã hội
  • C. Thương cảm sâu sắc cho số phận bi thảm của người phụ nữ tài hoa
  • D. Thể hiện lòng yêu nước kín đáo

Câu 8: Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật được sử dụng trong bài "Đọc Tiểu Thanh kí" có đặc điểm nổi bật nào phù hợp với việc thể hiện nội dung bài thơ?

  • A. Tính hàm súc, cô đọng, phù hợp diễn tả cảm xúc và suy tư sâu lắng
  • B. Tính tự do, phóng khoáng, phù hợp miêu tả cảnh vật
  • C. Tính trang trọng, uy nghi, phù hợp thể hiện sự kiện lịch sử
  • D. Tính dân dã, gần gũi, phù hợp kể chuyện đời thường

Câu 9: Trong bài thơ, Nguyễn Du sử dụng những động từ mạnh như "chôn", "đốt" để miêu tả hành động nào đối với di vật của Tiểu Thanh?

  • A. Trân trọng cất giữ
  • B. Vùi dập, hủy hoại
  • C. Bảo tồn, phục chế
  • D. Lãng quên, bỏ mặc

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí"?

  • A. Giọng điệu vui tươi, lạc quan
  • B. Giọng điệu trang trọng, nghiêm túc
  • C. Giọng điệu xót xa, thương cảm
  • D. Giọng điệu phê phán, căm phẫn

Câu 11: Nếu so sánh "Đọc Tiểu Thanh kí" với "Truyện Kiều", điểm tương đồng nổi bật nhất về giá trị nhân đạo giữa hai tác phẩm là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của người phụ nữ
  • B. Phản ánh hiện thực xã hội phong kiến
  • C. Đề cao tình yêu tự do
  • D. Đều thể hiện sự cảm thương sâu sắc đối với số phận bi kịch của người phụ nữ tài sắc

Câu 12: Trong bài thơ, hình ảnh "gò hoang" ở câu đề gợi cho người đọc liên tưởng đến điều gì về cuộc đời Tiểu Thanh?

  • A. Cuộc sống sung túc, giàu sang
  • B. Cuộc đời tàn lụi, cô đơn, không được biết đến
  • C. Cuộc đời bình dị, giản đơn
  • D. Cuộc đời hạnh phúc, viên mãn

Câu 13: Xét về thể loại, "Đọc Tiểu Thanh kí" thuộc thể loại nào trong thơ Đường luật?

  • A. Thơ tứ tuyệt
  • B. Thơ trường thiên
  • C. Thơ bát cú
  • D. Thơ cổ phong

Câu 14: Từ "độc" trong nhan đề "Đọc Tiểu Thanh kí" có nghĩa là gì?

  • A. Đọc
  • B. Viết
  • C. Nghe
  • D. Kể

Câu 15: Nếu "Đọc Tiểu Thanh kí" được viết ở thời điểm Nguyễn Du sáng tác "Truyện Kiều", bạn dự đoán chủ đề nào sẽ được Nguyễn Du tập trung khai thác hơn?

  • A. Tình yêu đôi lứa
  • B. Khát vọng tự do
  • C. Chiến tranh và loạn lạc
  • D. Số phận bất hạnh của người phụ nữ trong xã hội phong kiến

Câu 16: Trong bài thơ, Nguyễn Du thể hiện thái độ gì đối với "văn chương" của Tiểu Thanh?

  • A. Kinh ngạc và ngưỡng mộ
  • B. Trân trọng và xót xa
  • C. Bình thản và khách quan
  • D. Phê phán và nghi ngờ

Câu 17: Cấu trúc bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" tuân theo bố cục chặt chẽ của thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật. Bố cục đó góp phần thể hiện điều gì?

  • A. Sự mạch lạc trong miêu tả cảnh vật
  • B. Sự phong phú trong sử dụng từ ngữ
  • C. Sự vận động của cảm xúc và suy tư của nhà thơ
  • D. Sự đa dạng trong chủ đề của bài thơ

Câu 18: Nếu thay đổi từ "hận" trong câu "Son phấn có thần chôn vẫn hận" thành từ "tiếc", ý nghĩa của câu thơ sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Câu thơ trở nên bi thương hơn
  • B. Câu thơ trở nên nhẹ nhàng hơn
  • C. Ý nghĩa câu thơ không thay đổi
  • D. Sắc thái oán hờn, uất ức giảm đi, chỉ còn sự nuối tiếc

Câu 19: Trong bài thơ, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên tính "kí" (ghi chép) của tác phẩm?

  • A. Việc nhà thơ trực tiếp bày tỏ cảm xúc, suy tư cá nhân
  • B. Việc sử dụng nhiều điển tích, điển cố
  • C. Việc miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật
  • D. Việc kể lại câu chuyện cuộc đời Tiểu Thanh một cách khách quan

Câu 20: Dòng thơ nào thể hiện rõ nhất sự "vương" lại của "văn chương" Tiểu Thanh dù "son phấn" đã bị "chôn"?

  • A. Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang
  • B. Son phấn có thần chôn vẫn hận
  • C. Văn chương không mệnh đốt còn vương
  • D. Cổ kim hận sự mãi khôn cùng

Câu 21: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" giúp người đọc hiểu thêm về quan niệm của Nguyễn Du về điều gì?

  • A. Quan niệm về tình yêu và hôn nhân
  • B. Quan niệm về tài mệnh tương đố và giá trị của cái đẹp
  • C. Quan niệm về đạo đức và luân thường
  • D. Quan niệm về chính trị và xã hội

Câu 22: Hình ảnh "Tây Hồ" trong câu thơ đầu có vai trò gì trong việc thể hiện cảm xúc của nhà thơ?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên Tây Hồ
  • B. Làm nổi bật sự giàu có, tráng lệ
  • C. Tạo không gian rộng lớn, bao la
  • D. Gợi không gian đẹp đẽ, quá khứ tươi đẹp đối lập với hiện tại hoang tàn

Câu 23: Trong hai câu luận, sự đối lập giữa "nỗi hờn" và "cái án" thể hiện điều gì?

  • A. Sự đối lập giữa tình yêu và thù hận
  • B. Sự đối lập giữa ước mơ và hiện thực
  • C. Sự đối lập giữa phẩm chất tốt đẹp và số phận oan nghiệt
  • D. Sự đối lập giữa quá khứ và tương lai

Câu 24: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" được sáng tác trong bối cảnh nào của Nguyễn Du?

  • A. Khi Nguyễn Du còn trẻ tuổi, đầy nhiệt huyết
  • B. Khi Nguyễn Du đã trải qua nhiều biến cố cuộc đời và có sự chiêm nghiệm sâu sắc
  • C. Khi Nguyễn Du đang sống cuộc sống ẩn dật,远离世俗
  • D. Khi Nguyễn Du đang giữ chức quan lớn trong triều đình

Câu 25: So với các bài thơ khác viết về người phụ nữ tài hoa bạc mệnh, "Đọc Tiểu Thanh kí" có điểm gì đặc biệt trong cách thể hiện?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ tượng trưng
  • B. Tập trung miêu tả vẻ đẹp ngoại hình nhân vật
  • C. Kể lại chi tiết câu chuyện cuộc đời nhân vật
  • D. Thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy tư của nhà thơ và đặt ra câu hỏi mang tính nhân loại

Câu 26: Nếu coi "Tiểu Thanh kí" là một văn bản bị "đốt" đi, hành động "đọc" của Nguyễn Du trong nhan đề mang ý nghĩa gì?

  • A. Hành động khám phá, phục hồi và trân trọng những giá trị bị vùi lấp
  • B. Hành động phê phán, lên án xã hội phong kiến
  • C. Hành động tò mò, hiếu kì về cuộc đời Tiểu Thanh
  • D. Hành động thương hại, ban ơn cho Tiểu Thanh

Câu 27: Trong bài thơ, yếu tố thời gian được thể hiện như thế nào và có tác dụng gì?

  • A. Thời gian tuyến tính, trôi chảy theo trình tự tự nhiên
  • B. Thời gian quá khứ, hiện tại, tương lai đan xen, thể hiện sự suy tư về số phận con người và dòng chảy thời gian
  • C. Thời gian ước lệ, mang tính phiếm chỉ
  • D. Thời gian lịch sử cụ thể, gắn với sự kiện lịch sử

Câu 28: Nếu đặt bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" trong chương trình Ngữ văn 11, bạn cho rằng bài thơ này có giá trị nhất trong việc giáo dục điều gì cho học sinh?

  • A. Kiến thức về lịch sử và văn hóa Trung Quốc
  • B. Kỹ năng đọc và phân tích thơ Đường luật
  • C. Tình yêu thương, sự trân trọng đối với con người và những giá trị văn hóa tinh thần
  • D. Ý thức về đấu tranh giai cấp trong xã hội phong kiến

Câu 29: Trong câu thơ "Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang", từ "hóa" được sử dụng theo phép tu từ nào?

  • A. Nhân hóa
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Biến hóa (động từ hóa danh từ)

Câu 30: Theo bạn, nhan đề "Đọc Tiểu Thanh kí" có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của bài thơ?

  • A. Chỉ đơn thuần giới thiệu đối tượng của bài thơ
  • B. Gợi mở hành động đọc, sự đồng cảm và khơi gợi giá trị văn chương của Tiểu Thanh
  • C. Tạo sự tò mò, hấp dẫn cho người đọc
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa Nguyễn Du và Tiểu Thanh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' được trích từ tập thơ nào của Nguyễn Du?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Hai câu đề của bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' tập trung miêu tả không gian nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong bài thơ, hình ảnh 'son phấn' và 'văn chương' tượng trưng cho điều gì ở Tiểu Thanh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật đối được sử dụng trong hai câu thực và luận của bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' có tác dụng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Cụm từ 'cổ kim hận sự' trong bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Câu hỏi tu từ 'Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/ Người đời ai khóc Tố Như chăng?' thể hiện tâm trạng gì của Nguyễn Du?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất của bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật được sử dụng trong bài 'Đọc Tiểu Thanh kí' có đặc điểm nổi bật nào phù hợp với việc thể hiện nội dung bài thơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong bài thơ, Nguyễn Du sử dụng những động từ mạnh như 'chôn', 'đốt' để miêu tả hành động nào đối với di vật của Tiểu Thanh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Nếu so sánh 'Đọc Tiểu Thanh kí' với 'Truyện Kiều', điểm tương đồng nổi bật nhất về giá trị nhân đạo giữa hai tác phẩm là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong bài thơ, hình ảnh 'gò hoang' ở câu đề gợi cho người đọc liên tưởng đến điều gì về cuộc đời Tiểu Thanh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Xét về thể loại, 'Đọc Tiểu Thanh kí' thuộc thể loại nào trong thơ Đường luật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Từ 'độc' trong nhan đề 'Đọc Tiểu Thanh kí' có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Nếu 'Đọc Tiểu Thanh kí' được viết ở thời điểm Nguyễn Du sáng tác 'Truyện Kiều', bạn dự đoán chủ đề nào sẽ được Nguyễn Du tập trung khai thác hơn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong bài thơ, Nguyễn Du thể hiện thái độ gì đối với 'văn chương' của Tiểu Thanh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Cấu trúc bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' tuân theo bố cục chặt chẽ của thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật. Bố cục đó góp phần thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Nếu thay đổi từ 'hận' trong câu 'Son phấn có thần chôn vẫn hận' thành từ 'tiếc', ý nghĩa của câu thơ sẽ thay đổi như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong bài thơ, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên tính 'kí' (ghi chép) của tác phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Dòng thơ nào thể hiện rõ nhất sự 'vương' lại của 'văn chương' Tiểu Thanh dù 'son phấn' đã bị 'chôn'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' giúp người đọc hiểu thêm về quan niệm của Nguyễn Du về điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Hình ảnh 'Tây Hồ' trong câu thơ đầu có vai trò gì trong việc thể hiện cảm xúc của nhà thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong hai câu luận, sự đối lập giữa 'nỗi hờn' và 'cái án' thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' được sáng tác trong bối cảnh nào của Nguyễn Du?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: So với các bài thơ khác viết về người phụ nữ tài hoa bạc mệnh, 'Đọc Tiểu Thanh kí' có điểm gì đặc biệt trong cách thể hiện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Nếu coi 'Tiểu Thanh kí' là một văn bản bị 'đốt' đi, hành động 'đọc' của Nguyễn Du trong nhan đề mang ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong bài thơ, yếu tố thời gian được thể hiện như thế nào và có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Nếu đặt bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' trong chương trình Ngữ văn 11, bạn cho rằng bài thơ này có giá trị nhất trong việc giáo dục điều gì cho học sinh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong câu thơ 'Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang', từ 'hóa' được sử dụng theo phép tu từ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Theo bạn, nhan đề 'Đọc Tiểu Thanh kí' có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của bài thơ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Khi ông đang giữ chức quan lớn trong triều đình nhà Nguyễn.
  • B. Sau khi ông cáo quan về ẩn tại quê nhà.
  • C. Trong chuyến đi sứ sang Trung Quốc, có dịp đến thăm mộ Tiểu Thanh.
  • D. Khi ông đang sống trong cảnh nghèo khó, bệnh tật ở quê nhà.

Câu 2: Hai câu đề "Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang / Hỏi thăm người xưa hiện ở đâu?" mở ra cảm hứng chủ đạo nào của bài thơ?

  • A. Nỗi nhớ quê hương da diết của người đi xa.
  • B. Sự ngưỡng mộ vẻ đẹp hùng vĩ của cảnh vật Tây Hồ.
  • C. Sự tiếc nuối về một thời vàng son đã qua của đất nước.
  • D. Nỗi ngậm ngùi trước sự đổi thay, hoang phế của cảnh vật và số phận bi thương của con người tài sắc.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của sự đối lập giữa "vườn hoa" và "gò hoang" trong hai câu đề của bài thơ.

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp vĩnh cửu của cảnh vật bất chấp thời gian.
  • B. Thể hiện sự biến thiên, hoang phế của cảnh vật dưới tác động của thời gian, gợi liên tưởng đến số phận con người.
  • C. Phê phán sự thờ ơ của con người trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • D. Ca ngợi sức sống mãnh liệt của cây cỏ trên gò hoang.

Câu 4: Trong câu thơ "Son phấn có thần chôn vẫn hận", cụm từ "son phấn" ở đây ẩn dụ cho điều gì ở nàng Tiểu Thanh?

  • A. Vẻ đẹp nhan sắc của nàng.
  • B. Tài năng văn chương của nàng.
  • C. Sự giàu sang, phú quý của nàng.
  • D. Tính cách điệu đà, thích làm đẹp của nàng.

Câu 5: Câu thơ "Văn chương không mệnh đốt còn vương" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và diễn tả điều gì về tài năng của Tiểu Thanh?

  • A. So sánh, cho thấy tài năng của nàng đã hoàn toàn bị hủy diệt.
  • B. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự tức giận của người đời đối với tài năng của nàng.
  • C. Đối và nhân hóa, khẳng định tài năng của nàng dù bị vùi dập vẫn còn sức sống, còn lưu lại.
  • D. Ẩn dụ, cho thấy văn chương của nàng không có giá trị gì.

Câu 6: Cặp câu thực ("Son phấn có thần chôn vẫn hận / Văn chương không mệnh đốt còn vương") và cặp câu luận ("Nỗi hờn kim cổ đầy vơi / Mối hận ngàn đời ai thấu chăng?") có mối liên hệ ý nghĩa như thế nào?

  • A. Câu luận khái quát hóa nỗi hận từ trường hợp cụ thể của Tiểu Thanh được nêu ở câu thực.
  • B. Câu luận giải thích nguyên nhân vì sao son phấn và văn chương của Tiểu Thanh bị vùi dập.
  • C. Câu luận đối lập hoàn toàn với ý nghĩa của câu thực.
  • D. Câu luận chỉ đơn thuần lặp lại ý của câu thực bằng cách diễn đạt khác.

Câu 7: Cụm từ "Nỗi hờn kim cổ" trong bài thơ có nghĩa là gì?

  • A. Nỗi buồn về cảnh vật đổi thay theo thời gian.
  • B. Nỗi oán hận, uất ức chung của những người tài hoa bạc mệnh từ xưa đến nay.
  • C. Sự tức giận của tác giả đối với những kẻ vùi dập tài năng.
  • D. Nỗi buồn nhớ về quá khứ huy hoàng đã mất.

Câu 8: Việc tác giả sử dụng đại từ "ta" trong câu "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Ai người thiên hạ khóc Tố Như?" thể hiện điều gì?

  • A. Thể hiện sự kiêu ngạo, đề cao bản thân của tác giả.
  • B. Chỉ đơn thuần là cách xưng hô thông thường trong thơ cổ.
  • C. Biểu đạt sự xa cách, khách quan của tác giả đối với số phận Tiểu Thanh.
  • D. Thể hiện sự đồng cảm sâu sắc, đặt mình vào vị trí Tiểu Thanh và băn khoăn về số phận người tài hoa, bao gồm cả chính mình.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của câu hỏi tu từ cuối bài thơ: "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Ai người thiên hạ khóc Tố Như?"

  • A. Thể hiện nỗi băn khoăn, lo lắng của tác giả về số phận của chính mình sau này, sự đồng điệu với Tiểu Thanh và nỗi cô đơn của người tài hoa.
  • B. Chỉ là câu hỏi thông thường để kết thúc bài thơ.
  • C. Thể hiện sự chắc chắn rằng sẽ có người đời sau khóc thương mình.
  • D. Biểu lộ sự thờ ơ của tác giả đối với tương lai.

Câu 10: Chủ đề chính của bài thơ

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên của Tây Hồ.
  • B. Phê phán xã hội phong kiến đã vùi dập tài năng.
  • C. Nỗi thương cảm, xót xa trước số phận bi thảm của người phụ nữ tài hoa bạc mệnh và nỗi băn khoăn về số phận của chính mình.
  • D. Diễn tả tâm trạng buồn bã, cô đơn của người đi sứ xa quê.

Câu 11: Hình ảnh "giấy tàn" và "nén hương" trong hai câu "Cảnh hoang tàn đó rêu phong lấp / Hỏi mảnh giấy tàn nén hương vùi" tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có và quyền lực của Tiểu Thanh khi còn sống.
  • B. Sự tàn phai, lụi tàn, số phận bi thương của Tiểu Thanh và những gì còn sót lại của nàng.
  • C. Vẻ đẹp vĩnh cửu của tài năng và nhan sắc.
  • D. Sự thờ ơ của người đời đối với di vật của người đã khuất.

Câu 12: Từ "vương" trong câu "Văn chương không mệnh đốt còn vương" thể hiện điều gì về sức sống của văn chương Tiểu Thanh?

  • A. Sức sống mãnh liệt, sự bất tử của tài năng, vượt qua sự hủy diệt.
  • B. Sự yếu ớt, sắp tàn lụi của văn chương.
  • C. Sự bám víu vào cuộc sống của Tiểu Thanh.
  • D. Sự nhàm chán, không còn giá trị của văn chương.

Câu 13: Nỗi "hờn" và mối "hận" trong hai câu luận ("Nỗi hờn kim cổ đầy vơi / Mối hận ngàn đời ai thấu chăng?") chủ yếu xuất phát từ điều gì?

  • A. Sự nghèo đói, thiếu thốn vật chất.
  • B. Sự cô đơn, không có người thân bên cạnh.
  • C. Số phận bi kịch của người tài sắc bị vùi dập, sự bất công của xã hội phong kiến.
  • D. Sự hối hận về những lỗi lầm đã gây ra.

Câu 14: So sánh tâm trạng của Nguyễn Du khi viết

  • A. Sự thương cảm sâu sắc đối với số phận bi kịch của những người phụ nữ tài hoa, bạc mệnh.
  • B. Niềm tự hào về truyền thống văn hóa dân tộc.
  • C. Sự phê phán gay gắt tầng lớp thống trị.
  • D. Ước mơ về một xã hội công bằng, tốt đẹp.

Câu 15: Bài thơ

  • A. Sự hùng tráng, sử thi về các anh hùng dân tộc.
  • B. Sự lãng mạn, bay bổng, thoát ly thực tế.
  • C. Sự khắc họa chi tiết, tỉ mỉ về cuộc sống sinh hoạt hàng ngày.
  • D. Sự kết hợp giữa cảm xúc trữ tình và suy tư triết lý về số phận con người.

Câu 16: Phân tích tác dụng của nghệ thuật đối trong cặp câu thực ("Son phấn có thần chôn vẫn hận / Văn chương không mệnh đốt còn vương").

  • A. Tạo nhịp điệu nhanh, mạnh cho bài thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự đối lập hoàn toàn giữa sắc và tài của Tiểu Thanh.
  • C. Làm nổi bật sự tương đồng trong số phận bi thảm của sắc và tài, khẳng định giá trị bất tử của chúng.
  • D. Miêu tả chi tiết vẻ đẹp và tài năng của Tiểu Thanh.

Câu 17: Từ

  • A. Phạm vi địa lý của nước Trung Quốc.
  • B. Giới hạn trong tầng lớp trí thức phong kiến.
  • C. Những người cùng thời với Nguyễn Du.
  • D. Phạm vi rộng lớn của cả nhân loại, những người đời sau, thể hiện tầm vóc suy ngẫm mang tính phổ quát.

Câu 18: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng khi nói về giá trị nghệ thuật của bài thơ

  • A. Sử dụng thể thơ dân tộc mang đậm giá trị truyền thống (như lục bát, song thất lục bát).
  • B. Vận dụng sáng tạo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.
  • C. Sử dụng hiệu quả các biện pháp tu từ như đối, câu hỏi tu từ.
  • D. Thể hiện dòng vận động tâm trạng tinh tế của nhân vật trữ tình.

Câu 19: Dựa vào nội dung bài thơ, hãy suy đoán lý do vì sao Nguyễn Du lại có sự đồng cảm sâu sắc với nàng Tiểu Thanh?

  • A. Vì Tiểu Thanh là người cùng quê hương với Nguyễn Du.
  • B. Vì Nguyễn Du ngưỡng mộ địa vị xã hội của Tiểu Thanh.
  • C. Vì Nguyễn Du có mối quan hệ thân thiết với gia đình Tiểu Thanh.
  • D. Vì Nguyễn Du là người có tâm hồn nhạy cảm, đồng cảm với số phận bi kịch của những người tài hoa, bạc mệnh trong xã hội phong kiến.

Câu 20: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ

  • A. Cảm hứng anh hùng ca về những chiến công hiển hách.
  • B. Cảm hứng nhân đạo, xót thương cho số phận bi thảm của người tài hoa bạc mệnh.
  • C. Cảm hứng yêu nước, tự hào dân tộc.
  • D. Cảm hứng về tình yêu đôi lứa lãng mạn.

Câu 21: Cụm từ

  • A. Nỗi hờn đã hoàn toàn biến mất.
  • B. Nỗi hờn chỉ xuất hiện thoáng qua rồi tan biến.
  • C. Nỗi hờn lúc trào dâng, lúc lắng đọng nhưng không bao giờ hết, luôn tồn tại dai dẳng.
  • D. Nỗi hờn chỉ liên quan đến vật chất.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc giữa hai câu kết: "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Ai người thiên hạ khóc Tố Như?"

  • A. Cả hai câu đều chỉ nói về nỗi buồn nhớ cảnh vật.
  • B. Câu đầu đặt vấn đề về thời gian, câu sau hỏi trực tiếp về người đời sau sẽ đồng cảm với mình.
  • C. Cả hai câu đều bày tỏ sự tức giận đối với số phận.
  • D. Câu đầu là lời khẳng định, câu sau là lời phủ định.

Câu 23: Bài thơ

  • A. Lục bát
  • B. Song thất lục bát
  • C. Ngũ ngôn tứ tuyệt
  • D. Thất ngôn bát cú Đường luật

Câu 24: Nàng Tiểu Thanh được nhắc đến trong bài thơ là một nhân vật có thật trong lịch sử Trung Quốc. Nàng nổi tiếng vì điều gì?

  • A. Tài năng văn chương, nhan sắc và số phận bi kịch.
  • B. Lòng dũng cảm trong chiến trận.
  • C. Sự giàu có và quyền lực.
  • D. Khả năng chữa bệnh cứu người.

Câu 25: Dòng cảm xúc của Nguyễn Du trong bài thơ

  • A. Từ vui vẻ, lạc quan đến buồn bã, thất vọng.
  • B. Từ tức giận, căm phẫn đến bình thản, chấp nhận.
  • C. Từ thờ ơ, lạnh nhạt đến quan tâm, chia sẻ.
  • D. Từ ngậm ngùi trước cảnh vật và người xưa đến thương cảm cho số phận bi thảm, rồi băn khoăn về số phận của chính mình.

Câu 26: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại trong bài thơ?

  • A. Đối
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 27: Chi tiết nào trong bài thơ gợi tả cuộc sống cô đơn, bị cô lập của nàng Tiểu Thanh?

  • A. Hình ảnh "vườn hoa".
  • B. Cụm từ "son phấn".
  • C. Hình ảnh "gò hoang" và ý tìm kiếm người xưa.
  • D. Từ "văn chương".

Câu 28: Ý nghĩa của việc Nguyễn Du đặt câu hỏi về việc ai sẽ khóc mình sau này liên quan như thế nào đến chủ nghĩa nhân đạo của ông?

  • A. Thể hiện sự ích kỷ, chỉ quan tâm đến bản thân.
  • B. Cho thấy sự tuyệt vọng, không tin vào lòng tốt của con người.
  • C. Là một câu hỏi ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Thể hiện khao khát được đồng cảm, thấu hiểu, làm sâu sắc thêm chủ nghĩa nhân đạo về sự kết nối giữa những tâm hồn.

Câu 29: Liên hệ giữa số phận nàng Tiểu Thanh trong bài thơ và số phận các nhân vật người phụ nữ trong các tác phẩm khác của Nguyễn Du (ví dụ: Thúy Kiều).

  • A. Đều là những người tài sắc nhưng gặp số phận bi kịch, bị vùi dập, thể hiện sự quan tâm nhất quán của Nguyễn Du đến đề tài này.
  • B. Hoàn toàn khác biệt, không có điểm chung nào.
  • C. Tiểu Thanh có số phận hạnh phúc hơn nhiều so với các nhân vật khác.
  • D. Các nhân vật khác chỉ tập trung vào vẻ đẹp, không có tài năng như Tiểu Thanh.

Câu 30: Thông điệp ý nghĩa nhất mà bài thơ

  • A. Chỉ là câu chuyện về một nhân vật lịch sử xa xôi, ít liên quan đến hiện tại.
  • B. Nhắc nhở về sự nguy hiểm của việc quá chú trọng vào nhan sắc và tài năng.
  • C. Khẳng định rằng số phận con người đã được định đoạt sẵn và không thể thay đổi.
  • D. Gợi nhắc về sự đồng cảm, tri âm giữa con người, và nỗi xót xa trước số phận những người tài hoa, những giá trị tinh thần bị vùi dập.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" được Nguyễn Du sáng tác trong hoàn cảnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Hai câu đề 'Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang / Hỏi thăm người xưa hiện ở đâu?' mở ra cảm hứng chủ đạo nào của bài thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của sự đối lập giữa 'vườn hoa' và 'gò hoang' trong hai câu đề của bài thơ.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong câu thơ 'Son phấn có thần chôn vẫn hận', cụm từ 'son phấn' ở đây ẩn dụ cho điều gì ở nàng Tiểu Thanh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Câu thơ 'Văn chương không mệnh đốt còn vương' sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và diễn tả điều gì về tài năng của Tiểu Thanh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Cặp câu thực ('Son phấn có thần chôn vẫn hận / Văn chương không mệnh đốt còn vương') và cặp câu luận ('Nỗi hờn kim cổ đầy vơi / Mối hận ngàn đời ai thấu chăng?') có mối liên hệ ý nghĩa như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Cụm từ 'Nỗi hờn kim cổ' trong bài thơ có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Việc tác giả sử dụng đại từ 'ta' trong câu 'Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Ai người thiên hạ khóc Tố Như?' thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của câu hỏi tu từ cuối bài thơ: 'Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Ai người thiên hạ khóc Tố Như?'

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Chủ đề chính của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Hình ảnh 'giấy tàn' và 'nén hương' trong hai câu 'Cảnh hoang tàn đó rêu phong lấp / Hỏi mảnh giấy tàn nén hương vùi' tượng trưng cho điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Từ 'vương' trong câu 'Văn chương không mệnh đốt còn vương' thể hiện điều gì về sức sống của văn chương Tiểu Thanh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Nỗi 'hờn' và mối 'hận' trong hai câu luận ('Nỗi hờn kim cổ đầy vơi / Mối hận ngàn đời ai thấu chăng?') chủ yếu xuất phát từ điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: So sánh tâm trạng của Nguyễn Du khi viết "Đọc Tiểu Thanh kí" với tâm trạng được thể hiện trong "Truyện Kiều". Điểm tương đồng nổi bật là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" thể hiện rõ đặc điểm nào trong phong cách thơ Nguyễn Du?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích tác dụng của nghệ thuật đối trong cặp câu thực ('Son phấn có thần chôn vẫn hận / Văn chương không mệnh đốt còn vương').

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Từ "thiên hạ" trong câu cuối bài thơ gợi lên điều gì về phạm vi suy ngẫm của Nguyễn Du?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng khi nói về giá trị nghệ thuật của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí"?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Dựa vào nội dung bài thơ, hãy suy đoán lý do vì sao Nguyễn Du lại có sự đồng cảm sâu sắc với nàng Tiểu Thanh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Cụm từ "đầy vơi" trong câu "Nỗi hờn kim cổ đầy vơi" gợi lên điều gì về trạng thái của nỗi hờn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc giữa hai câu kết: 'Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Ai người thiên hạ khóc Tố Như?'

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" được viết theo thể thơ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Nàng Tiểu Thanh được nhắc đến trong bài thơ là một nhân vật có thật trong lịch sử Trung Quốc. Nàng nổi tiếng vì điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Dòng cảm xúc của Nguyễn Du trong bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" vận động như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại trong bài thơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Chi tiết nào trong bài thơ gợi tả cuộc sống cô đơn, bị cô lập của nàng Tiểu Thanh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Ý nghĩa của việc Nguyễn Du đặt câu hỏi về việc ai sẽ khóc mình sau này liên quan như thế nào đến chủ nghĩa nhân đạo của ông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Liên hệ giữa số phận nàng Tiểu Thanh trong bài thơ và số phận các nhân vật người phụ nữ trong các tác phẩm khác của Nguyễn Du (ví dụ: Thúy Kiều).

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Thông điệp ý nghĩa nhất mà bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" mang lại cho người đọc hiện đại là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" được Nguyễn Du sáng tác trong bối cảnh nào của cuộc đời ông?

  • A. Khi ông đang làm quan dưới triều nhà Tây Sơn.
  • B. Khi ông còn trẻ và chưa ra làm quan.
  • C. Trong thời kỳ làm quan tại triều Nguyễn ở Huế.
  • D. Trên đường đi sứ sang Trung Quốc.

Câu 2: Hai câu thơ mở đầu bài "Đọc Tiểu Thanh kí": "Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang / Số phận nghiệt ngã với văn chương" gợi lên điều gì về cảm xúc của Nguyễn Du?

  • A. Niềm vui khi được chiêm ngưỡng cảnh đẹp Tây Hồ.
  • B. Sự ngưỡng mộ tài năng văn chương của Tiểu Thanh.
  • C. Nỗi xót xa, ngậm ngùi trước sự đổi thay, tàn phai của cảnh vật và số phận con người tài hoa.
  • D. Sự tức giận trước sự bất công của xã hội phong kiến.

Câu 3: Hình ảnh "son phấn có thần chôn vẫn hận" trong câu thực thứ nhất nói lên điều gì về số phận của nàng Tiểu Thanh?

  • A. Nàng được mai táng một cách long trọng.
  • B. Vẻ đẹp và tài năng của nàng dù bị vùi dập vẫn còn ẩn chứa nỗi uất hận, không cam chịu.
  • C. Nàng chết trong sự thanh thản, không vướng bận.
  • D. Nàng chỉ được nhớ đến bởi vẻ ngoài xinh đẹp.

Câu 4: Từ "vương" trong câu "Văn chương không mệnh đốt còn vương" diễn tả trạng thái nào của văn chương Tiểu Thanh?

  • A. Còn sót lại, còn lưu lại, chưa hoàn toàn biến mất.
  • B. Bị đốt cháy hoàn toàn, không còn gì.
  • C. Được bảo tồn nguyên vẹn.
  • D. Bị lãng quên hoàn toàn.

Câu 5: Phép đối được sử dụng trong hai câu thực ("Son phấn có thần chôn vẫn hận" / "Văn chương không mệnh đốt còn vương") có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Nhấn mạnh sự giàu có của Tiểu Thanh.
  • B. Thể hiện sự thờ ơ của tác giả.
  • C. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp.
  • D. Làm nổi bật sự tương phản và bi kịch giữa tài năng, sắc đẹp với số phận bị vùi dập.

Câu 6: Cụm từ "Nỗi hờn kim cổ đầy vơi" trong câu luận thứ nhất thể hiện điều gì về sự cảm nhận của Nguyễn Du?

  • A. Nỗi hờn chỉ tồn tại trong quá khứ.
  • B. Nỗi hờn chỉ của riêng Tiểu Thanh.
  • C. Nỗi hờn không chỉ của Tiểu Thanh mà còn là nỗi hờn chung của những người tài hoa bạc mệnh từ xưa đến nay.
  • D. Nỗi hờn chỉ là nhất thời, sẽ mau chóng tan biến.

Câu 7: Hình ảnh "Mảnh giấy tàn" trong câu "Phong vận kì oan ngã tự cư" (Ngán nỗi phong tình mắc phải chăng) được hiểu là gì?

  • A. Những trang viết còn sót lại của Tiểu Thanh.
  • B. Cảnh vật hoang tàn ở Tây Hồ.
  • C. Di vật quý giá của Tiểu Thanh.
  • D. Tấm bia mộ của nàng.

Câu 8: Tâm trạng "ngán nỗi phong tình mắc phải chăng" (Phong vận kì oan ngã tự cư) của Nguyễn Du khi đọc di cảo Tiểu Thanh thể hiện điều gì?

  • A. Ông không hiểu những gì Tiểu Thanh viết.
  • B. Ông thấy cuộc đời Tiểu Thanh thật may mắn.
  • C. Ông vui vẻ khi đọc những trang viết đó.
  • D. Ông xót xa, đồng cảm với số phận oan nghiệt vì tài sắc của Tiểu Thanh, nhìn thấy sự tương đồng với chính mình.

Câu 9: Hai câu kết "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Ai người đời sau "khóc Tố Như"?" sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Câu hỏi tu từ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 10: Câu hỏi tu từ ở cuối bài thơ bộc lộ tâm trạng sâu sắc nào của Nguyễn Du?

  • A. Sự tự tin về tài năng bất tử của mình.
  • B. Nỗi cô đơn, băn khoăn về sự tri âm, sự tồn tại và giá trị của bản thân trong dòng chảy thời gian.
  • C. Sự lo lắng về việc không ai nhớ đến Tiểu Thanh.
  • D. Niềm hy vọng về một tương lai tươi sáng.

Câu 11: Chủ đề chính của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" là gì?

  • A. Miêu tả cảnh đẹp Tây Hồ.
  • B. Kể lại câu chuyện về nàng Tiểu Thanh.
  • C. Phê phán xã hội phong kiến.
  • D. Bày tỏ niềm cảm thương sâu sắc cho số phận bi kịch của người phụ nữ tài hoa bạc mệnh và suy tư về sự tri âm, giá trị của văn chương, thân phận thi nhân.

Câu 12: Từ "kì oan" trong câu "Phong vận kì oan ngã tự cư" có nghĩa là gì?

  • A. Oan lạ lùng, oan nghiệt.
  • B. Vẻ đẹp kì lạ.
  • C. Tài năng xuất chúng.
  • D. Số phận may mắn.

Câu 13: Bài thơ thể hiện rõ nhất giá trị nhân đạo nào trong sáng tác của Nguyễn Du?

  • A. Ca ngợi tình yêu quê hương đất nước.
  • B. Đồng cảm, xót thương cho số phận bi kịch của con người, đặc biệt là người phụ nữ tài hoa.
  • C. Phê phán thói hư tật xấu của xã hội.
  • D. Khuyến khích con người sống hướng thiện.

Câu 14: Nàng Tiểu Thanh trong bài thơ là một nhân vật như thế nào?

  • A. Một kỹ nữ nổi tiếng sống sung sướng.
  • B. Một người phụ nữ bình thường, vô danh.
  • C. Một phụ nữ có tài có sắc nhưng chịu số phận bi thảm, bị vùi dập.
  • D. Một nữ tướng tài ba trong lịch sử.

Câu 15: Hình ảnh "gò hoang" đối lập với "cảnh đẹp" trong câu thơ đầu tiên gợi lên ý nghĩa gì?

  • A. Sự tàn phai, đổ nát của cảnh vật và sự nghiệt ngã của số phận con người trước quy luật thời gian.
  • B. Sự phát triển phồn thịnh của Tây Hồ.
  • C. Vẻ đẹp vĩnh cửu của thiên nhiên.
  • D. Niềm hy vọng về sự phục hồi.

Câu 16: Câu thơ "Phong vận kì oan ngã tự cư" (Ngán nỗi phong tình mắc phải chăng) cho thấy sự đồng cảm của Nguyễn Du với Tiểu Thanh ở khía cạnh nào?

  • A. Cùng quê hương.
  • B. Cùng chịu nỗi oan nghiệt vì tài hoa, đa tình.
  • C. Cùng hoàn cảnh gia đình giàu có.
  • D. Cùng yêu thích cảnh đẹp Tây Hồ.

Câu 17: Bài thơ sử dụng thể thơ nào?

  • A. Lục bát.
  • B. Song thất lục bát.
  • C. Thất ngôn tứ tuyệt.
  • D. Thất ngôn bát cú Đường luật.

Câu 18: Từ "hận" trong "Son phấn có thần chôn vẫn hận" và "Nỗi hờn kim cổ đầy vơi" thể hiện cảm xúc gì?

  • A. Sự uất hận, bất mãn, không cam chịu số phận.
  • B. Sự vui vẻ, mãn nguyện.
  • C. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
  • D. Sự sợ hãi, lo lắng.

Câu 19: Hình ảnh "mảnh giấy tàn" và "nấm mộ" trong bài thơ là những biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự giàu sang, phú quý.
  • B. Sự vĩnh cửu, bất diệt.
  • C. Số phận bi thảm, sự tàn lụi, vùi dập của tài sắc.
  • D. Sự thành công, vinh quang.

Câu 20: Qua hình tượng Tiểu Thanh, Nguyễn Du muốn gửi gắm suy ngẫm sâu sắc về vấn đề gì trong xã hội phong kiến?

  • A. Số phận oan nghiệt của những người tài hoa, đặc biệt là phụ nữ, dưới sự vùi dập của xã hội.
  • B. Sự thịnh vượng của văn chương.
  • C. Vai trò quan trọng của quan lại.
  • D. Vẻ đẹp bất biến của cảnh vật.

Câu 21: Câu thơ "Son phấn có thần chôn vẫn hận" sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả sự bất tử của vẻ đẹp và tài năng?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ (ẩn dụ hóa sự sống, ý thức của "son phấn").
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Nhân hóa ("son phấn có thần", "vẫn hận").

Câu 22: Mối quan hệ giữa Nguyễn Du và Tiểu Thanh được thể hiện trong bài thơ là gì?

  • A. Quan hệ yêu đương.
  • B. Quan hệ thầy trò.
  • C. Quan hệ tri âm, đồng bệnh tương liên (cùng cảnh ngộ).
  • D. Quan hệ đối địch.

Câu 23: Tại sao Nguyễn Du lại bày tỏ nỗi "ngán" (ngán nỗi phong tình mắc phải chăng) khi nghĩ về Tiểu Thanh?

  • A. Vì ông không thích thơ văn của Tiểu Thanh.
  • B. Vì ông xót xa cho số phận oan nghiệt của nàng và thấy sự đồng cảnh ngộ với chính mình.
  • C. Vì ông ghen tỵ với tài năng của Tiểu Thanh.
  • D. Vì ông không tin vào câu chuyện về Tiểu Thanh.

Câu 24: Hình ảnh "nấm mộ" trong bài thơ có ý nghĩa tượng trưng nào?

  • A. Sự kết thúc bi thảm của một kiếp người tài sắc.
  • B. Biểu tượng của sự sống vĩnh hằng.
  • C. Nơi chôn giấu kho báu.
  • D. Điểm khởi đầu cho một cuộc sống mới.

Câu 25: Dòng thơ "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa" thể hiện suy tư của Nguyễn Du về điều gì?

  • A. Thời gian sống của Tiểu Thanh.
  • B. Thời gian tồn tại của Tây Hồ.
  • C. Thời gian ông còn sống.
  • D. Sự vô hạn của thời gian và nỗi băn khoăn về sự tồn tại, tri âm của bản thân trong tương lai.

Câu 26: Câu hỏi "Ai người đời sau "khóc Tố Như"?" cho thấy Nguyễn Du đang tìm kiếm điều gì?

  • A. Sự giàu có.
  • B. Sự tri âm, đồng cảm từ những người xa lạ trong tương lai.
  • C. Vinh quang, danh vọng.
  • D. Quyền lực chính trị.

Câu 27: Nghệ thuật đối trong bài thơ không chỉ tạo nhịp điệu mà còn có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung?

  • A. Nhấn mạnh sự đối lập, mâu thuẫn gay gắt giữa cái đẹp, tài năng và số phận bi thảm.
  • B. Miêu tả sự hài hòa của cảnh vật.
  • C. Liệt kê các sự kiện lịch sử.
  • D. Tạo không khí vui tươi, lạc quan.

Câu 28: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" thể hiện sự giao thoa giữa cảm xúc cá nhân của Nguyễn Du và suy ngẫm mang tính phổ quát về điều gì?

  • A. Tình yêu đôi lứa.
  • B. Sự nghiệp làm quan.
  • C. Thân phận con người tài hoa trong cuộc đời, giá trị của văn chương và sự tri âm qua thời gian.
  • D. Cuộc sống sinh hoạt hàng ngày.

Câu 29: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ là gì?

  • A. Cảm hứng anh hùng ca.
  • B. Cảm hứng lãng mạn về tình yêu.
  • C. Cảm hứng ca ngợi thiên nhiên.
  • D. Cảm hứng bi thương, suy ngẫm về số phận con người tài hoa và giá trị của văn chương.

Câu 30: Từ "Tố Như" trong câu kết là tên hiệu của ai?

  • A. Nguyễn Du.
  • B. Tiểu Thanh.
  • C. Một nhân vật lịch sử khác.
  • D. Tên của một địa danh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' được Nguyễn Du sáng tác trong bối cảnh nào của cuộc đời ông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Hai câu thơ mở đầu bài 'Đọc Tiểu Thanh kí': 'Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang / Số phận nghiệt ngã với văn chương' gợi lên điều gì về cảm xúc của Nguyễn Du?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Hình ảnh 'son phấn có thần chôn vẫn hận' trong câu thực thứ nhất nói lên điều gì về số phận của nàng Tiểu Thanh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Từ 'vương' trong câu 'Văn chương không mệnh đốt còn vương' diễn tả trạng thái nào của văn chương Tiểu Thanh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phép đối được sử dụng trong hai câu thực ('Son phấn có thần chôn vẫn hận' / 'Văn chương không mệnh đốt còn vương') có tác dụng gì nổi bật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Cụm từ 'Nỗi hờn kim cổ đầy vơi' trong câu luận thứ nhất thể hiện điều gì về sự cảm nhận của Nguyễn Du?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Hình ảnh 'Mảnh giấy tàn' trong câu 'Phong vận kì oan ngã tự cư' (Ngán nỗi phong tình mắc phải chăng) được hiểu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Tâm trạng 'ngán nỗi phong tình mắc phải chăng' (Phong vận kì oan ngã tự cư) của Nguyễn Du khi đọc di cảo Tiểu Thanh thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Hai câu kết 'Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Ai người đời sau 'khóc Tố Như'?' sử dụng biện pháp tu từ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Câu hỏi tu từ ở cuối bài thơ bộc lộ tâm trạng sâu sắc nào của Nguyễn Du?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Chủ đề chính của bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Từ 'kì oan' trong câu 'Phong vận kì oan ngã tự cư' có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Bài thơ thể hiện rõ nhất giá trị nhân đạo nào trong sáng tác của Nguyễn Du?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Nàng Tiểu Thanh trong bài thơ là một nhân vật như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Hình ảnh 'gò hoang' đối lập với 'cảnh đẹp' trong câu thơ đầu tiên gợi lên ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Câu thơ 'Phong vận kì oan ngã tự cư' (Ngán nỗi phong tình mắc phải chăng) cho thấy sự đồng cảm của Nguyễn Du với Tiểu Thanh ở khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Bài thơ sử dụng thể thơ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Từ 'hận' trong 'Son phấn có thần chôn vẫn hận' và 'Nỗi hờn kim cổ đầy vơi' thể hiện cảm xúc gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Hình ảnh 'mảnh giấy tàn' và 'nấm mộ' trong bài thơ là những biểu tượng cho điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Qua hình tượng Tiểu Thanh, Nguyễn Du muốn gửi gắm suy ngẫm sâu sắc về vấn đề gì trong xã hội phong kiến?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Câu thơ 'Son phấn có thần chôn vẫn hận' sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả sự bất tử của vẻ đẹp và tài năng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Mối quan hệ giữa Nguyễn Du và Tiểu Thanh được thể hiện trong bài thơ là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tại sao Nguyễn Du lại bày tỏ nỗi 'ngán' (ngán nỗi phong tình mắc phải chăng) khi nghĩ về Tiểu Thanh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Hình ảnh 'nấm mộ' trong bài thơ có ý nghĩa tượng trưng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Dòng thơ 'Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa' thể hiện suy tư của Nguyễn Du về điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Câu hỏi 'Ai người đời sau 'khóc Tố Như'?' cho thấy Nguyễn Du đang tìm kiếm điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Nghệ thuật đối trong bài thơ không chỉ tạo nhịp điệu mà còn có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' thể hiện sự giao thoa giữa cảm xúc cá nhân của Nguyễn Du và suy ngẫm mang tính phổ quát về điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Từ 'Tố Như' trong câu kết là tên hiệu của ai?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Khi ông đang làm quan tại triều đình nhà Nguyễn.
  • B. Khi ông đang đi sứ sang Trung Quốc.
  • C. Khi ông đi qua vùng Tây Hồ và viếng mộ nàng Tiểu Thanh.
  • D. Khi ông còn sống ở quê nhà Hà Tĩnh.

Câu 2: Trong bài thơ, hình ảnh

  • A. Gợi không gian cổ kính, gắn liền với câu chuyện về nàng Tiểu Thanh, tạo tâm trạng hoài cổ, suy tư.
  • B. Thể hiện vẻ đẹp thiên nhiên tươi sáng, đối lập với số phận con người.
  • C. Nhấn mạnh sự xa hoa, phù phiếm của cuộc sống.
  • D. Mô tả một địa danh nổi tiếng mà tác giả tình cờ đi qua.

Câu 3: Hai câu đề của bài thơ có sự đối lập cơ bản nào?

  • A. Đối lập giữa giàu sang và nghèo khó.
  • B. Đối lập giữa quá khứ tươi đẹp (vườn hoa) và hiện tại hoang tàn (gò hoang).
  • C. Đối lập giữa tài năng và sắc đẹp.
  • D. Đối lập giữa cuộc sống ở triều đình và cuộc sống ẩn dật.

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Sự giàu có và quyền lực.
  • B. Vẻ đẹp bên ngoài và địa vị xã hội.
  • C. Sự phù phiếm và vô nghĩa.
  • D. Sắc đẹp và tài năng văn chương.

Câu 5: Hành động

  • A. Sự ngưỡng mộ và trân trọng.
  • B. Sự thờ ơ và lãng quên.
  • C. Sự ghen ghét, vùi dập và hủy hoại.
  • D. Sự bảo vệ và gìn giữ.

Câu 6: Cặp câu thực thứ nhất (son phấn có thần...) và thứ hai (văn chương có mệnh...) sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào để làm nổi bật số phận bi kịch của Tiểu Thanh?

  • A. So sánh.
  • B. Đối (giữa son phấn/chôn, văn chương/đốt).
  • C. Nhân hóa.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 7: Cụm từ

  • A. Chỉ sự tài hoa, nhan sắc bị coi là tội lỗi, là nguyên nhân dẫn đến bi kịch.
  • B. Chỉ bản án mà Tiểu Thanh phải chịu vì lối sống phóng túng.
  • C. Chỉ sự trừng phạt của triều đình đối với người có tài.
  • D. Chỉ sự ghen ghét của người đời đối với vẻ đẹp của Tiểu Thanh.

Câu 8:

  • A. Sự tức giận trước bất công xã hội.
  • B. Nỗi buồn vì những chuyện tình dang dở.
  • C. Sự đồng cảm sâu sắc với nỗi oan khuất, bất hạnh của những người tài hoa bạc mệnh từ xưa đến nay.
  • D. Nỗi tiếc nuối về quá khứ huy hoàng đã mất.

Câu 9:

  • A. Chỉ mối hận thù giữa các triều đại phong kiến.
  • B. Khái quát nỗi oan trái, bi kịch chung của những kiếp tài hoa bạc mệnh qua mọi thời đại.
  • C. Chỉ mối hận của riêng Nguyễn Du đối với cuộc đời.
  • D. Khái quát sự thù hằn giữa người đẹp và người tài.

Câu 10: Việc tác giả nhắc đến

  • A. Ông chỉ quan tâm đến lịch sử.
  • B. Ông cho rằng số phận Tiểu Thanh là duy nhất.
  • C. Ông muốn đổ lỗi cho quá khứ.
  • D. Ông nhìn bi kịch của Tiểu Thanh như một minh chứng điển hình cho quy luật

Câu 11: Câu thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất sự đồng cảm sâu sắc của Nguyễn Du với số phận nàng Tiểu Thanh?

  • A. Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang.
  • B. Son phấn có thần chôn vẫn hận.
  • C. Nỗi hờn kim cổ đầy vơi.
  • D. Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa...

Câu 12: Cặp câu kết sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả tâm trạng băn khoăn, suy tư của tác giả?

  • A. Câu hỏi tu từ.
  • B. So sánh.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 13: Câu hỏi tu từ

  • A. Sự kiêu ngạo, tự tin vào tài năng của mình.
  • B. Nỗi sợ hãi cái chết và sự lãng quên.
  • C. Sự băn khoăn về giá trị và sự tồn tại của bản thân trong dòng chảy thời gian.
  • D. Sự đồng cảm với Tiểu Thanh và nỗi lo lắng về số phận của chính mình sau này.

Câu 14: Từ

  • A. Nàng Tiểu Thanh.
  • B. Một người bạn của Nguyễn Du.
  • C. Chính Nguyễn Du.
  • D. Một nhân vật lịch sử khác.

Câu 15: Mối liên hệ nào được thiết lập giữa Nguyễn Du và Tiểu Thanh thông qua bài thơ?

  • A. Họ là bạn bè thân thiết.
  • B. Nguyễn Du là người thầy của Tiểu Thanh.
  • C. Họ có quan hệ gia đình.
  • D. Họ là những kiếp người tài hoa, cô đơn, cùng chung nỗi hận về số phận bất hạnh.

Câu 16: Chủ đề chính của bài thơ

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của vùng Tây Hồ.
  • B. Bày tỏ sự cảm thương cho số phận bi kịch của người phụ nữ tài hoa bạc mệnh và nỗi băn khoăn về giá trị tồn tại của con người.
  • C. Phê phán sự suy đồi của xã hội phong kiến.
  • D. Kể lại câu chuyện cuộc đời nàng Tiểu Thanh.

Câu 17: Giá trị nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du được thể hiện như thế nào trong bài thơ này?

  • A. Ông lên án mạnh mẽ những kẻ đã hại Tiểu Thanh.
  • B. Ông kêu gọi mọi người giúp đỡ những người bất hạnh.
  • C. Ông bày tỏ sự đồng cảm, xót xa sâu sắc trước bi kịch của người tài hoa, bất hạnh, vượt qua rào cản thời gian, không gian và giới tính.
  • D. Ông chỉ đơn thuần ghi chép lại câu chuyện buồn.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc

  • A. Nhấn mạnh sự tồn tại vĩnh cửu của tài sắc (có thần, có mệnh) nhưng lại bị vùi dập phũ phàng (chôn, đốt), làm nổi bật bi kịch.
  • B. Cho thấy sự trùng hợp ngẫu nhiên trong số phận Tiểu Thanh.
  • C. Mô tả chi tiết quá trình Tiểu Thanh bị hãm hại.
  • D. Thể hiện sự tức giận của Tiểu Thanh.

Câu 19: Từ nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất sự tàn phá của thời gian và sự biến đổi của cảnh vật?

  • A. Son phấn.
  • B. Gò hoang.
  • C. Văn chương.
  • D. Kim cổ.

Câu 20: Khi Nguyễn Du đặt câu hỏi về người sẽ khóc mình sau này, ông đang bộc lộ nỗi cô đơn nào?

  • A. Nỗi cô đơn vì không có bạn bè.
  • B. Nỗi cô đơn vì xa cách gia đình.
  • C. Nỗi cô đơn của người nghệ sĩ tài hoa mà ít người tri âm, lo sợ sự lãng quên của hậu thế.
  • D. Nỗi cô đơn vì sống trong cảnh giàu sang.

Câu 21: Biện pháp nghệ thuật nào góp phần tạo nên tính khái quát và chiều sâu suy tư cho bài thơ?

  • A. Liệt kê.
  • B. Điệp từ.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Sử dụng điển tích (Tiểu Thanh) và câu hỏi tu từ mang tính chiêm nghiệm.

Câu 22: Bài thơ cho thấy Nguyễn Du không chỉ thương xót Tiểu Thanh mà còn liên hệ đến điều gì?

  • A. Số phận của những người nông dân nghèo khổ.
  • B. Số phận của những người tài hoa nói chung, bao gồm cả chính bản thân ông.
  • C. Sự suy tàn của triều đại.
  • D. Cảnh vật thiên nhiên hoang tàn.

Câu 23: Dòng thơ

  • A. Nỗi buồn của giấy trắng.
  • B. Giấy bị ẩm ướt.
  • C. Nỗi buồn uất hận của Tiểu Thanh còn vương trên những trang giấy đã đốt, khiến lệ như vẫn đọng lại.
  • D. Giấy bị cháy thành tro.

Câu 24: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ

  • A. Cảm thương cho số phận bi kịch của con người tài hoa bạc mệnh và nỗi suy tư về sự tồn tại, giá trị của bản thân.
  • B. Cảm hứng yêu nước, thương dân.
  • C. Cảm hứng lãng mạn về tình yêu đôi lứa.
  • D. Cảm hứng về thiên nhiên, cảnh vật.

Câu 25: Bài thơ được viết theo thể thơ nào?

  • A. Lục bát.
  • B. Song thất lục bát.
  • C. Thất ngôn tứ tuyệt.
  • D. Thất ngôn bát cú Đường luật.

Câu 26: Phân tích tác dụng của từ Hán Việt trong bài thơ?

  • A. Làm cho bài thơ dễ hiểu hơn.
  • B. Tạo không khí trang trọng, cổ kính, tăng tính hàm súc và chiều sâu cho ngôn ngữ thơ.
  • C. Giúp bài thơ gần gũi với đời sống hàng ngày.
  • D. Thể hiện sự ảnh hưởng của văn học dân gian.

Câu 27: Bi kịch của Tiểu Thanh trong bài thơ là minh chứng cho quan niệm nào về số phận con người trong xã hội phong kiến?

  • A. Tài mệnh tương đố (tài năng và số phận thường ghen ghét nhau).
  • B. Ở hiền gặp lành.
  • C. Con người quyết định số phận của mình.
  • D. Số phận con người do trời định và không thể thay đổi.

Câu 28: Nỗi

  • A. Vì không được ăn ngon mặc đẹp.
  • B. Vì phải sống xa quê hương.
  • C. Vì tài năng, sắc đẹp bị vùi dập, cuộc đời dang dở, không được sống trọn vẹn.
  • D. Vì không có người thân bên cạnh.

Câu 29: Từ

  • A. Lệ của Nguyễn Du khi đọc sách.
  • B. Lệ của Tiểu Thanh còn vương lại trên giấy tờ, di vật của nàng.
  • C. Lệ của những người thân của Tiểu Thanh.
  • D. Lệ của người vợ cả đã hại Tiểu Thanh.

Câu 30: Thông điệp nào sau đây không phải là thông điệp chính của bài thơ

  • A. Sự cảm thương đối với số phận bi kịch của người tài hoa bạc mệnh.
  • B. Nỗi băn khoăn, suy tư về giá trị và sự tồn tại của con người trong dòng chảy thời gian.
  • C. Phê phán một phần xã hội phong kiến đã vùi dập con người.
  • D. Kêu gọi đấu tranh lật đổ chế độ phong kiến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" được Nguyễn Du sáng tác trong bối cảnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong bài thơ, hình ảnh "Tây Hồ" được nhắc đến ở câu đề gợi lên điều gì về bối cảnh và tâm trạng của tác giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Hai câu đề của bài thơ có sự đối lập cơ bản nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Hình ảnh "son phấn" và "văn chương" trong câu thực thứ nhất tượng trưng cho điều gì ở nàng Tiểu Thanh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Hành động "chôn" và "đốt" đối với "son phấn" và "văn chương" của Tiểu Thanh thể hiện điều gì về thái độ của xã hội phong kiến đối với người phụ nữ tài sắc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Cặp câu thực thứ nhất (son phấn có thần...) và thứ hai (văn chương có mệnh...) sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào để làm nổi bật số phận bi kịch của Tiểu Thanh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Cụm từ "cái án phong lưu" trong câu luận thứ nhất nên được hiểu như thế nào trong ngữ cảnh bài thơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: "Nỗi hờn kim cổ đầy vơi" trong câu luận thứ nhất thể hiện điều gì về cảm xúc của tác giả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: "Cổ kim hận sự" trong câu luận thứ hai có ý nghĩa khái quát như thế nào trong bài thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Việc tác giả nhắc đến "cổ kim hận sự" ngay sau khi nói về số phận Tiểu Thanh cho thấy điều gì về cách nhìn nhận của Nguyễn Du?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Câu thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất sự đồng cảm sâu sắc của Nguyễn Du với số phận nàng Tiểu Thanh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Cặp câu kết sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả tâm trạng băn khoăn, suy tư của tác giả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Câu hỏi tu từ "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/ Ai người đời lại khóc Tố Như?" thể hiện điều gì về tâm trạng của Nguyễn Du?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Từ "Tố Như" trong câu kết là tên tự của ai?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Mối liên hệ nào được thiết lập giữa Nguyễn Du và Tiểu Thanh thông qua bài thơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Chủ đề chính của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Giá trị nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du được thể hiện như thế nào trong bài thơ này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc "có thần/có mệnh" và hành động "chôn/đốt" trong hai câu thực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Từ nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất sự tàn phá của thời gian và sự biến đổi của cảnh vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi Nguyễn Du đặt câu hỏi về người sẽ khóc mình sau này, ông đang bộc lộ nỗi cô đơn nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Biện pháp nghệ thuật nào góp phần tạo nên tính khái quát và chiều sâu suy tư cho bài thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Bài thơ cho thấy Nguyễn Du không chỉ thương xót Tiểu Thanh mà còn liên hệ đến điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Dòng thơ "Giấy trắng buồn vương lệ mới khô" gợi tả trực tiếp điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Bài thơ được viết theo thể thơ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích tác dụng của từ Hán Việt trong bài thơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Bi kịch của Tiểu Thanh trong bài thơ là minh chứng cho quan niệm nào về số phận con người trong xã hội phong kiến?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Nỗi "hờn" của Tiểu Thanh được gợi lên trong bài thơ chủ yếu là nỗi hờn vì điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Từ "lệ" trong câu "Giấy trắng buồn vương lệ mới khô" là lệ của ai?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Thông điệp nào sau đây *không* phải là thông điệp chính của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí"?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Khi Nguyễn Du đang làm quan trong triều đình.
  • B. Khi Nguyễn Du đi sứ sang Trung Quốc và đến Tây Hồ.
  • C. Khi Nguyễn Du sống ẩn dật tại quê nhà.
  • D. Trong thời gian Nguyễn Du sống lưu lạc ở phía Nam.

Câu 2: Hai câu đề trong bài thơ

  • A. Nhân hóa
  • B. Ẩn dụ
  • C. Đối lập
  • D. So sánh

Câu 3: Hình ảnh

  • A. Sự tài hoa, xinh đẹp nhưng phải chịu số phận bi thảm, oan khuất.
  • B. Vẻ đẹp vĩnh cửu không bị thời gian hủy hoại.
  • C. Nàng là người có tài năng nhưng không được trọng dụng.
  • D. Nàng là người sống phóng khoáng, không theo khuôn phép.

Câu 4: Nghệ thuật đối được sử dụng trong hai câu thực (

  • A. Làm cho câu thơ thêm sinh động, giàu hình ảnh.
  • B. Tạo nhịp điệu cân đối, hài hòa cho bài thơ.
  • C. Thể hiện sự ngưỡng mộ của tác giả đối với Tiểu Thanh.
  • D. Nhấn mạnh sự tương phản nghiệt ngã giữa tài năng, sắc đẹp và số phận bất hạnh.

Câu 5: Dòng thơ

  • A. Nỗi buồn của tác giả về sự thay đổi của cảnh vật.
  • B. Số phận bi kịch chung của những người tài hoa bạc mệnh từ xưa đến nay.
  • C. Sự oán trách của Tiểu Thanh đối với người đã vùi dập nàng.
  • D. Nỗi niềm riêng tư của Nguyễn Du khi đọc sách về Tiểu Thanh.

Câu 6: Câu thơ

  • A. Tiểu Thanh tự gây ra lỗi lầm cho bản thân.
  • B. Tiểu Thanh bị người đời ghen ghét, đố kỵ vì sự phong lưu.
  • C. Chính tài năng, sắc đẹp của Tiểu Thanh là nguyên nhân khiến nàng gặp bất hạnh.
  • D. Tiểu Thanh phải chịu trách nhiệm cho những hành động của mình.

Câu 7: Hai câu kết (

  • A. Câu hỏi tu từ
  • B. Điệp ngữ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói giảm nói tránh

Câu 8: Mối quan hệ giữa Nguyễn Du và Tiểu Thanh được thể hiện trong bài thơ là mối quan hệ nào?

  • A. Mối quan hệ giữa người đời sau ngưỡng mộ tiền nhân.
  • B. Mối quan hệ giữa nhà sử học ghi chép về một nhân vật.
  • C. Mối quan hệ giữa người xa lạ tình cờ biết về nhau.
  • D. Mối quan hệ tri âm, đồng điệu về số phận giữa hai con người tài hoa bất hạnh.

Câu 9: Thông qua hình tượng Tiểu Thanh, Nguyễn Du muốn gửi gắm suy tư gì về cuộc đời và con người?

  • A. Cuộc đời luôn công bằng với những người có tài.
  • B. Sự nổi tiếng là điều phù phiếm.
  • C. Nỗi đau xót trước số phận bi kịch của những người tài hoa trong xã hội phong kiến.
  • D. Con người cần trân trọng quá khứ.

Câu 10: Giá trị nhân đạo của bài thơ

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp và tài năng của người phụ nữ.
  • B. Sự cảm thông, xót thương sâu sắc của tác giả đối với số phận con người.
  • C. Phê phán xã hội phong kiến.
  • D. Ghi lại một câu chuyện lịch sử.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự tàn lụi, hoang phế của cảnh vật và gợi cảm giác nuối tiếc, xót xa.
  • B. Nơi an nghỉ bình yên của Tiểu Thanh.
  • C. Dấu tích còn sót lại của một thời vàng son.
  • D. Khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp, thanh bình.

Câu 12: Trong hai câu thực, việc

  • A. Sự bảo tồn và gìn giữ những giá trị văn hóa.
  • B. Sự tôn vinh vẻ đẹp và tài năng.
  • C. Sự lãng quên của thời gian.
  • D. Sự vùi dập, hủy hoại tài năng và sắc đẹp do định kiến xã hội.

Câu 13: Cảm xúc chủ đạo của Nguyễn Du khi viết bài thơ

  • A. Vui vẻ, lạc quan trước cảnh đẹp Tây Hồ.
  • B. Buồn thương, xót xa, đồng cảm và băn khoăn về số phận.
  • C. Tức giận, căm phẫn trước sự bất công.
  • D. Thờ ơ, khách quan khi nhắc đến Tiểu Thanh.

Câu 14: Câu hỏi tu từ ở cuối bài thơ (

  • A. Mong muốn được người đời sau biết đến và ca ngợi.
  • B. Sự tự tin vào tài năng và vị trí của mình trong lịch sử.
  • C. Nỗi cô đơn của người tri âm và sự băn khoăn về giá trị tinh thần có được hậu thế trân trọng không.
  • D. Thắc mắc về tên tuổi của mình trong tương lai.

Câu 15: Chủ đề

  • A. Tác giả liên tục đặt cạnh và đối lập tài năng, sắc đẹp với bi kịch, bất hạnh mà Tiểu Thanh phải chịu đựng.
  • B. Tác giả chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp của Tiểu Thanh.
  • C. Tác giả ca ngợi tài năng của Tiểu Thanh là vượt lên số phận.
  • D. Tác giả cho rằng Tiểu Thanh bất hạnh là do thiếu tài năng.

Câu 16: Hình ảnh

  • A. Sự giàu có của Tiểu Thanh.
  • B. Vẻ đẹp ngoại hình của Tiểu Thanh.
  • C. Sự nghiệp thành công của Tiểu Thanh.
  • D. Di vật còn sót lại, biểu tượng cho tài năng và sự tồn tại mong manh, bị hủy hoại.

Câu 17:

  • A. Bài thơ thể hiện sự đồng cảm, xót thương sâu sắc của Nguyễn Du với số phận bi kịch của người phụ nữ tài hoa.
  • B. Bài thơ đề cao vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Bài thơ phê phán gay gắt tầng lớp thống trị.
  • D. Bài thơ ca ngợi tình yêu đôi lứa.

Câu 18: Phân tích sự liên kết về cảm xúc giữa hai câu luận (

  • A. Hai câu kết phủ nhận nỗi hờn ở hai câu luận.
  • B. Hai câu kết là sự mở rộng, suy ngẫm từ số phận chung (nỗi hờn kim cổ) sang nỗi băn khoăn về số phận cá nhân tác giả.
  • C. Hai câu kết giải thích nguyên nhân của nỗi hờn ở hai câu luận.
  • D. Hai câu kết không có mối liên hệ cảm xúc với hai câu luận.

Câu 19: Yếu tố nào trong bài thơ

  • A. Việc sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.
  • B. Miêu tả chi tiết cảnh đẹp Tây Hồ.
  • C. Sự bộc lộ cảm xúc, suy tư sâu sắc của tác giả về số phận con người và sự tri âm.
  • D. Nhắc đến một nhân vật lịch sử.

Câu 20: Hình ảnh nào trong bài thơ mang tính biểu tượng cho sự sống sót mong manh của tài năng, vẻ đẹp trước sự vùi dập?

  • A. Gò hoang
  • B.
  • C. Tây Hồ cảnh đẹp
  • D. Ba trăm năm lẻ nữa

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của từ

  • A. Chỉ đơn giản là hành động đọc một cuốn sách.
  • B. Thể hiện sự học hỏi từ quá khứ.
  • C. Gợi quá trình tìm hiểu, suy ngẫm và sự đồng cảm, tri âm sâu sắc của tác giả với nhân vật.
  • D. Nhấn mạnh tính khách quan của bài thơ.

Câu 22: Bài thơ

  • A. Chủ nghĩa nhân đạo, suy ngẫm về số phận con người.
  • B. Miêu tả thiên nhiên hùng vĩ.
  • C. Ca ngợi tinh thần anh hùng.
  • D. Phê phán trực diện các thói hư tật xấu.

Câu 23: Cảm hứng chủ đạo chi phối toàn bộ bài thơ

  • A. Cảm hứng yêu nước.
  • B. Cảm hứng lãng mạn về tình yêu.
  • C. Cảm hứng về vẻ đẹp thiên nhiên.
  • D. Cảm hứng bi kịch về số phận con người tài hoa bất hạnh.

Câu 24: Sự đồng cảm của Nguyễn Du với Tiểu Thanh được thể hiện qua việc ông nhìn thấy điểm chung nào giữa mình và nàng?

  • A. Cả hai đều là người Việt Nam.
  • B. Cả hai đều là những người có tài năng nhưng gặp nhiều bất hạnh, cô đơn.
  • C. Cả hai đều sống ở Tây Hồ.
  • D. Cả hai đều là quan chức trong triều đình.

Câu 25: Từ

  • A. Chỉ riêng Tiểu Thanh.
  • B. Chỉ riêng Nguyễn Du.
  • C. Chỉ những người sống ở Tây Hồ.
  • D. Tiểu Thanh, và có thể mở rộng ra Nguyễn Du cùng những người tài hoa khác cùng cảnh ngộ.

Câu 26: Khi đọc bài thơ, người đọc có thể cảm nhận rõ nhất điều gì về thái độ của Nguyễn Du đối với xã hội phong kiến?

  • A. Hoàn toàn chấp nhận và tuân thủ các quy tắc xã hội.
  • B. Ngưỡng mộ và ca ngợi sự ổn định của xã hội.
  • C. Ngầm phê phán một xã hội còn nhiều định kiến, bất công đối với người tài hoa.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm đến xã hội đương thời.

Câu 27: Yếu tố nào làm cho nỗi buồn trong bài thơ

  • A. Nỗi buồn được khái quát hóa thành
  • B. Bài thơ sử dụng nhiều điển tích lịch sử.
  • C. Tác giả miêu tả cảnh vật ở nhiều địa điểm khác nhau.
  • D. Bài thơ có nhiều từ ngữ cổ kính.

Câu 28: Xét về cấu trúc, bài thơ

  • A. Lục bát
  • B. Song thất lục bát
  • C. Ngũ ngôn tứ tuyệt
  • D. Thất ngôn bát cú Đường luật

Câu 29: Nỗi

  • A. Do bị người yêu phụ bạc.
  • B. Do không đạt được danh vọng.
  • C. Do bị người vợ cả ghen ghét, đày đọa, vùi dập tài sắc.
  • D. Do bệnh tật hiểm nghèo.

Câu 30: Bài thơ

  • A. Đồng điệu về số phận tài hoa bạc mệnh và nỗi cô đơn của người tri âm.
  • B. Đồng điệu về hoàn cảnh sống nghèo khó.
  • C. Đồng điệu về quê quán.
  • D. Đồng điệu về sở thích văn chương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" được Nguyễn Du sáng tác trong bối cảnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Hai câu đề trong bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" ("Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang/ Song song cát lũy một gò hoang") sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để gợi sự nuối tiếc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Hình ảnh "son phấn có thần còn uất hận" và "văn chương vô mệnh lụy phong lưu" trong hai câu thực gợi lên điều gì về số phận của Tiểu Thanh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Nghệ thuật đối được sử dụng trong hai câu thực ("Son phấn có thần còn uất hận/ Văn chương vô mệnh lụy phong lưu") có tác dụng chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Dòng thơ "Nỗi hờn kim cổ đầy vơi" trong câu luận thứ nhất mang ý nghĩa khái quát điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Câu thơ "Cái án phong lưu khách tự mang" (câu luận thứ hai) có thể hiểu là gì về nguyên nhân dẫn đến bi kịch của Tiểu Thanh dưới góc nhìn của Nguyễn Du?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Hai câu kết ("Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/ Ai người thiên hạ khóc Tố Như?") sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để bộc lộ tâm trạng của tác giả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Mối quan hệ giữa Nguyễn Du và Tiểu Thanh được thể hiện trong bài thơ là mối quan hệ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Thông qua hình tượng Tiểu Thanh, Nguyễn Du muốn gửi gắm suy tư gì về cuộc đời và con người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Giá trị nhân đạo của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "gò hoang" trong hai câu đề của bài thơ.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong hai câu thực, việc "son phấn" bị "chôn" và "văn chương" b?? "đốt" là biểu tượng cho hành động gì của xã hội phong kiến đối với người phụ nữ tài sắc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Cảm xúc chủ đạo của Nguyễn Du khi viết bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Câu hỏi tu từ ở cuối bài thơ ("Ai người thiên hạ khóc Tố Như?") không chỉ là băn khoăn về số phận bản thân mà còn thể hiện điều gì về cái nhìn của Nguyễn Du?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Chủ đề "tài mệnh tương đố" (tài năng và số phận ghen ghét nhau) được thể hiện xuyên suốt bài thơ như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Hình ảnh "mảnh giấy tàn" được nhắc đến trong một số bản dịch khác (từ nguyên tác chữ Hán) là biểu tượng cho điều gì của Tiểu Thanh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: "Đọc Tiểu Thanh kí" được coi là một trong những bài thơ tiêu biểu cho chủ nghĩa nhân đạo của Nguyễn Du vì lý do nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích sự liên kết về cảm xúc giữa hai câu luận ("Nỗi hờn kim cổ đầy vơi/ Cái án phong lưu khách tự mang") và hai câu kết ("Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/ Ai người thiên hạ khóc Tố Như?").

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Yếu tố nào trong bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" cho thấy sự vượt thoát khỏi giới hạn của một bài thơ vịnh cảnh thông thường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Hình ảnh nào trong bài thơ mang tính biểu tượng cho sự sống sót mong manh của tài năng, vẻ đẹp trước sự vùi dập?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của từ "đọc" trong nhan đề "Đọc Tiểu Thanh kí".

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" thể hiện rõ nét đặc điểm nào trong phong cách thơ Nguyễn Du?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Cảm hứng chủ đạo chi phối toàn bộ bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Sự đồng cảm của Nguyễn Du với Tiểu Thanh được thể hiện qua việc ông nhìn thấy điểm chung nào giữa mình và nàng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Từ "khách" trong câu "Cái án phong lưu khách tự mang" có thể ám chỉ những ai?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi đọc bài thơ, người đọc có thể cảm nhận rõ nhất điều gì về thái độ của Nguyễn Du đối với xã hội phong kiến?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Yếu tố nào làm cho nỗi buồn trong bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" mang tính vượt thời gian và không gian?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Xét về cấu trúc, bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" tuân thủ chặt chẽ thể thơ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Nỗi "uất hận" của Tiểu Thanh được nhắc đến trong câu thực có nguồn gốc từ đâu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" thể hiện sự đồng điệu giữa tác giả và nhân vật ở cấp độ nào là sâu sắc nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Trong chuyến đi sứ sang Trung Quốc.
  • B. Khi đang làm quan tại triều đình nhà Nguyễn.
  • C. Lúc về ở ẩn tại quê nhà.
  • D. Trên đường đi trấn nhậm vùng biên ải.

Câu 2: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về thể thơ của bài

  • A. Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật.
  • B. Lục bát.
  • C. Thất ngôn bát cú Đường luật.
  • D. Song thất lục bát.

Câu 3: Hai câu đề "Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang / Số phận văn chương vương vấn sầu" thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của tác giả?

  • A. Sự ngưỡng mộ trước cảnh đẹp Hồ Tây.
  • B. Nỗi buồn, xót xa trước sự tàn phai, biến đổi của cảnh vật và số phận.
  • C. Sự tức giận trước những bất công trong xã hội.
  • D. Nỗi nhớ quê nhà.

Câu 4: Hình ảnh "Son phấn có thần chôn vẫn hận" trong câu thơ thực nói lên điều gì về vẻ đẹp và tài năng của Tiểu Thanh?

  • A. Vẻ đẹp và tài năng dù bị hủy hoại vẫn mang theo nỗi oán hận, không cam chịu số phận.
  • B. Son phấn và tài năng đã hoàn toàn biến mất sau khi Tiểu Thanh qua đời.
  • C. Tiểu Thanh chỉ có sắc đẹp mà không có tài năng.
  • D. Nỗi hận của Tiểu Thanh chỉ liên quan đến sắc đẹp, không phải văn chương.

Câu 5: Phép đối "son phấn" đối với "văn chương", "chôn" đối với "đốt" trong hai câu thực có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp ngoại hình của Tiểu Thanh.
  • B. Thể hiện sự giàu có của gia đình Tiểu Thanh.
  • C. Mô tả chi tiết cách thức Tiểu Thanh bị đối xử.
  • D. Khắc họa sự vùi dập tàn nhẫn đối với cả sắc đẹp và tài năng của người phụ nữ tài hoa.

Câu 6: Hình ảnh "Giấy trắng một mớ tro còn vương" (Nguyên tác: Chi phấn hữu thần liên tử hậu / Văn chương vô mệnh lụy phần dư) gợi cho người đọc suy nghĩ gì về di sản văn chương của Tiểu Thanh?

  • A. Văn chương của Tiểu Thanh rất ít ỏi và không có giá trị.
  • B. Tất cả tác phẩm của Tiểu Thanh đều đã bị hủy hoại hoàn toàn.
  • C. Một phần di sản văn chương của nàng may mắn còn sót lại, thể hiện sức sống bền bỉ và sự tiếc nuối.
  • D. Văn chương của Tiểu Thanh chỉ mang lại phiền lụy cho nàng.

Câu 7: Hai câu luận "Nỗi hờn kim cổ đầy vơi / Mối sầu phong vận vẫn còn vương" (Nguyên tác: Cổ kim hận sự thiên nan vấn / Phong vận kì oan ngã tự cư) thể hiện sự đồng cảm của Nguyễn Du ở mức độ nào?

  • A. Mở rộng từ nỗi đau cá nhân của Tiểu Thanh thành nỗi hận muôn đời của những kiếp tài hoa bạc mệnh, đồng thời thấy bóng dáng mình trong đó.
  • B. Chỉ đơn thuần bày tỏ lòng thương xót cho Tiểu Thanh.
  • C. Chỉ nói về nỗi buồn của riêng Nguyễn Du trước cảnh đời.
  • D. Lên án trực tiếp những kẻ đã gây ra bất hạnh cho Tiểu Thanh.

Câu 8: Cụm từ "Cổ kim hận sự" (Nỗi hờn kim cổ) trong câu thơ luận có ý nghĩa khái quát là gì?

  • A. Nỗi hận thù giữa quá khứ và hiện tại.
  • B. Mối hận chung của những người tài hoa bạc mệnh trong mọi thời đại.
  • C. Sự việc đáng tiếc đã xảy ra từ thời cổ đại đến nay.
  • D. Mối quan hệ phức tạp giữa người xưa và người nay.

Câu 9: Câu thơ "Phong vận kì oan ngã tự cư" (Mối sầu phong vận vẫn còn vương) cho thấy sự đồng cảm của Nguyễn Du với Tiểu Thanh dựa trên điểm tương đồng nào?

  • A. Cùng là người phụ nữ chịu nhiều oan khuất.
  • B. Cùng sống trong cảnh nghèo khó.
  • C. Cùng mang nỗi đau của người tài hoa nhưng số phận bất hạnh, bị vùi dập.
  • D. Cùng có hoàn cảnh gia đình bất hạnh.

Câu 10: Hình ảnh "mảnh giấy tàn" và "nấm mồ vô chủ" trong bài thơ mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho sự tàn phai, dang dở, bị lãng quên của những kiếp tài hoa bạc mệnh.
  • B. Biểu tượng cho sự bất tử của văn chương.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có, quyền lực.
  • D. Biểu tượng cho sự vĩnh cửu của tình yêu.

Câu 11: Câu hỏi tu từ cuối bài thơ "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Ai người thiên hạ khóc Tố Như?" thể hiện tâm trạng gì của Nguyễn Du?

  • A. Sự tự tin, ngạo nghễ về tài năng của mình.
  • B. Sự lo lắng về danh tiếng sau này.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến hậu thế.
  • D. Nỗi băn khoăn day dứt về số phận mình, về sự đồng cảm tri âm giữa những người tài hoa qua thời gian.

Câu 12: Mối liên hệ giữa Tiểu Thanh và Nguyễn Du trong bài thơ được thể hiện như thế nào?

  • A. Nguyễn Du chỉ coi Tiểu Thanh là một nhân vật lịch sử để nghiên cứu.
  • B. Nguyễn Du ngưỡng mộ cuộc sống sung sướng của Tiểu Thanh.
  • C. Nguyễn Du tìm thấy sự đồng cảm sâu sắc với Tiểu Thanh về số phận tài hoa bạc mệnh, coi nàng như một tri âm.
  • D. Nguyễn Du trách móc Tiểu Thanh vì đã sống một cuộc đời phù phiếm.

Câu 13: Giá trị nhân đạo của bài thơ

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên Hồ Tây.
  • B. Bày tỏ lòng xót thương, đồng cảm sâu sắc với số phận bi kịch của người phụ nữ tài hoa trong xã hội phong kiến.
  • C. Mô tả cuộc sống xa hoa của giới quý tộc.
  • D. Phê phán thói quen đọc sách của người xưa.

Câu 14: Dòng cảm xúc của Nguyễn Du trong bài thơ vận động theo trình tự nào?

  • A. Từ cảnh vật hiện tại đến số phận Tiểu Thanh, rồi suy ngẫm về số phận chung của người tài hoa và băn khoăn về chính mình.
  • B. Từ nỗi buồn cá nhân đến sự phẫn nộ xã hội.
  • C. Từ sự ngưỡng mộ tài năng đến sự tiếc nuối vẻ đẹp.
  • D. Từ quá khứ huy hoàng đến hiện tại tàn lụi.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây là KHÔNG ĐÚNG khi nói về nghệ thuật của bài thơ

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm.
  • B. Kết hợp nhuần nhuyễn yếu tố tự sự và trữ tình.
  • C. Sử dụng hiệu quả các biện pháp tu từ như đối, câu hỏi tu từ.
  • D. Chủ yếu sử dụng bút pháp tả cảnh khách quan, ít bộc lộ cảm xúc chủ quan.

Câu 16: "Mối sầu phong vận" trong câu thơ luận có thể hiểu là gì?

  • A. Nỗi sầu của những người có tài năng, phong độ nhưng gặp cảnh ngộ éo le.
  • B. Nỗi sầu vì cảnh vật thay đổi theo thời gian.
  • C. Nỗi sầu vì không được làm quan.
  • D. Nỗi sầu của những người sống trong cảnh nghèo khổ.

Câu 17: Tại sao Nguyễn Du lại dừng chân ở Hồ Tây và có cảm xúc đặc biệt khi đọc tập thơ của Tiểu Thanh?

  • A. Vì Hồ Tây là nơi có phong cảnh đẹp nổi tiếng.
  • B. Vì Hồ Tây gắn liền với câu chuyện bi kịch của Tiểu Thanh, gợi lên trong ông sự đồng cảm sâu sắc.
  • C. Vì ông được giao nhiệm vụ tìm hiểu về Tiểu Thanh.
  • D. Vì ông muốn tìm một nơi yên tĩnh để sáng tác thơ.

Câu 18: Hình ảnh "gò hoang" trong câu đề "Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang" có ý nghĩa gì?

  • A. Mô tả sự phát triển của khu vực Hồ Tây.
  • B. Thể hiện sự trù phú, giàu có.
  • C. Biểu tượng cho sự hoang tàn, đổ nát, sự biến đổi phũ phàng của thời gian và số phận.
  • D. Chỉ đơn thuần là một địa danh.

Câu 19: Câu thơ "Nỗi hờn kim cổ đầy vơi" (Nguyên tác: Cổ kim hận sự thiên nan vấn - Mối hận xưa nay trời khôn hỏi) có thể hiểu là gì?

  • A. Những bất công, oan trái mà những người tài hoa phải chịu đựng từ xưa đến nay là điều khó lòng lý giải, hỏi trời cũng vô ích.
  • B. Nỗi hận thù giữa các thế hệ.
  • C. Việc hỏi về lịch sử là rất khó khăn.
  • D. Trời luôn công bằng với mọi người.

Câu 20: Nhận xét nào về tư tưởng "tài mệnh tương đố" (tài năng và số phận thường ghen ghét nhau) được thể hiện trong bài thơ là chính xác nhất?

  • A. Bài thơ chỉ nói về sự ghen ghét giữa những người cùng thời.
  • B. Tư tưởng này chỉ áp dụng cho phụ nữ, không áp dụng cho đàn ông.
  • C. Bài thơ bác bỏ tư tưởng này.
  • D. Bài thơ khắc họa rõ nét và suy ngẫm sâu sắc về bi kịch "tài mệnh tương đố" qua số phận Tiểu Thanh và liên hệ đến bản thân.

Câu 21: Việc Nguyễn Du đặt câu hỏi về người sẽ khóc mình sau này (câu cuối bài) cho thấy điều gì về tâm thế của ông?

  • A. Ông tin chắc sẽ có người khóc mình.
  • B. Ông mang nỗi cô đơn, dự cảm về số phận lẻ loi, khó tìm được tri âm của chính mình trong tương lai.
  • C. Ông muốn thử thách khả năng tiên đoán của người đọc.
  • D. Ông chỉ đơn thuần đặt một câu hỏi ngẫu nhiên.

Câu 22: Hình ảnh "một vùng son phấn có thần" có thể hiểu theo nghĩa nào trong bài thơ?

  • A. Chỉ nơi chôn cất Tiểu Thanh.
  • B. Chỉ những đồ trang điểm của Tiểu Thanh.
  • C. Biểu tượng cho vẻ đẹp và tài năng của Tiểu Thanh, dường như còn mang linh hồn, sức sống ngay cả khi đã bị vùi lấp.
  • D. Chỉ một khu vực có nhiều phụ nữ đẹp.

Câu 23: Tại sao Nguyễn Du lại cảm thấy

  • A. Vì ông nhận thấy sự tương đồng giữa số phận tài hoa bạc mệnh của Tiểu Thanh và nỗi lòng, hoàn cảnh của chính mình.
  • B. Vì ông ghen tị với tài năng của Tiểu Thanh.
  • C. Vì ông cảm thấy có lỗi với Tiểu Thanh.
  • D. Vì ông bị bắt buộc phải đọc thơ của nàng.

Câu 24: Câu thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất sự liên tưởng và đồng cảm của Nguyễn Du từ số phận Tiểu Thanh đến số phận của bản thân?

  • A. Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang
  • B. Son phấn có thần chôn vẫn hận
  • C. Nỗi hờn kim cổ đầy vơi
  • D. Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Ai người thiên hạ khóc Tố Như?

Câu 25: Bi kịch lớn nhất trong cuộc đời Tiểu Thanh được Nguyễn Du gợi nhắc trong bài thơ là gì?

  • A. Sống trong cảnh nghèo đói.
  • B. Bị vùi dập cả về thể xác (chết trẻ, mồ vô chủ) lẫn tinh thần (tài năng bị hủy hoại, số phận oan trái) chỉ vì tài sắc.
  • C. Không có gia đình.
  • D. Không được đi học.

Câu 26: Từ "vương" trong câu thơ "Số phận văn chương vương vấn sầu" và "Mối sầu phong vận vẫn còn vương" thể hiện điều gì?

  • A. Sự tồn tại dai dẳng, không dứt, sự ám ảnh của nỗi buồn, nỗi sầu.
  • B. Sự nhẹ nhàng, thoáng qua của cảm xúc.
  • C. Sự gắn bó, yêu thương.
  • D. Sự biến mất hoàn toàn.

Câu 27: Bài thơ

  • A. Ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • B. Lạnh lùng, vô cảm trước số phận người khác.
  • C. Chỉ quan tâm đến những người cùng đẳng cấp.
  • D. Nhân đạo, giàu lòng trắc ẩn, đồng cảm sâu sắc với những kiếp người bất hạnh, đặc biệt là người phụ nữ tài hoa bạc mệnh.

Câu 28: Ý nào sau đây KHÔNG phải là ý nghĩa của hình ảnh "nấm mồ vô chủ" đối với Nguyễn Du?

  • A. Gợi sự xót xa, thương cảm cho số phận lẻ loi, bị lãng quên của Tiểu Thanh.
  • B. Nhắc nhở về sự phù du, mong manh của kiếp người tài sắc.
  • C. Thể hiện sự ngưỡng mộ trước cuộc sống tự do của Tiểu Thanh.
  • D. Gợi liên tưởng đến sự cô đơn, không nơi nương tựa của chính tác giả.

Câu 29: Chủ đề chính xuyên suốt bài thơ

  • A. Sự cảm thương cho số phận bi kịch của người tài hoa bạc mệnh và nỗi cô đơn, băn khoăn về tri âm của tác giả.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên Hồ Tây.
  • C. Phê phán thói quen đốt sách.
  • D. Nói về tình yêu đôi lứa.

Câu 30: Tính chất "trời khôn hỏi" (thiên nan vấn) trong "Cổ kim hận sự thiên nan vấn" (Nỗi hờn kim cổ đầy vơi) thể hiện điều gì về nguyên nhân của bi kịch tài hoa bạc mệnh?

  • A. Nguyên nhân rất rõ ràng, dễ hiểu.
  • B. Nguyên nhân sâu xa, mang tính quy luật nghiệt ngã của số phận, khó lòng lý giải hay thay đổi.
  • C. Nguyên nhân là do con người gây ra, không liên quan đến trời.
  • D. Nguyên nhân chỉ là sự ngẫu nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" được Nguyễn Du sáng tác trong hoàn cảnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về thể thơ của bài "Đọc Tiểu Thanh kí"?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Hai câu đề 'Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang / Số phận văn chương vương vấn sầu' thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của tác giả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Hình ảnh 'Son phấn có thần chôn vẫn hận' trong câu thơ thực nói lên điều gì về vẻ đẹp và tài năng của Tiểu Thanh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phép đối 'son phấn' đối với 'văn chương', 'chôn' đối với 'đốt' trong hai câu thực có tác dụng gì nổi bật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Hình ảnh 'Giấy trắng một mớ tro còn vương' (Nguyên tác: Chi phấn hữu thần liên tử hậu / Văn chương vô mệnh lụy phần dư) gợi cho người đọc suy nghĩ gì về di sản văn chương của Tiểu Thanh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Hai câu luận 'Nỗi hờn kim cổ đầy vơi / Mối sầu phong vận vẫn còn vương' (Nguyên tác: Cổ kim hận sự thiên nan vấn / Phong vận kì oan ngã tự cư) thể hiện sự đồng cảm của Nguyễn Du ở mức độ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Cụm từ 'Cổ kim hận sự' (Nỗi hờn kim cổ) trong câu thơ luận có ý nghĩa khái quát là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Câu thơ 'Phong vận kì oan ngã tự cư' (Mối sầu phong vận vẫn còn vương) cho thấy sự đồng cảm của Nguyễn Du với Tiểu Thanh dựa trên điểm tương đồng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Hình ảnh 'mảnh giấy tàn' và 'nấm mồ vô chủ' trong bài thơ mang ý nghĩa biểu tượng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Câu hỏi tu từ cuối bài thơ 'Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Ai người thiên hạ khóc Tố Như?' thể hiện tâm trạng gì của Nguyễn Du?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Mối liên hệ giữa Tiểu Thanh và Nguyễn Du trong bài thơ được thể hiện như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Giá trị nhân đạo của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Dòng cảm xúc của Nguyễn Du trong bài thơ vận động theo trình tự nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Nhận xét nào sau đây là KHÔNG ĐÚNG khi nói về nghệ thuật của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí"?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: 'Mối sầu phong vận' trong câu thơ luận có thể hiểu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Tại sao Nguyễn Du lại dừng chân ở Hồ Tây và có cảm xúc đặc biệt khi đọc tập thơ của Tiểu Thanh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Hình ảnh 'gò hoang' trong câu đề 'Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang' có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Câu thơ 'Nỗi hờn kim cổ đầy vơi' (Nguyên tác: Cổ kim hận sự thiên nan vấn - Mối hận xưa nay trời khôn hỏi) có thể hiểu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Nhận xét nào về tư tưởng 'tài mệnh tương đố' (tài năng và số phận thường ghen ghét nhau) được thể hiện trong bài thơ là chính xác nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Việc Nguyễn Du đặt câu hỏi về người sẽ khóc mình sau này (câu cuối bài) cho thấy điều gì về tâm thế của ông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Hình ảnh 'một vùng son phấn có thần' có thể hiểu theo nghĩa nào trong bài thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tại sao Nguyễn Du lại cảm thấy "mối sầu phong vận" vương vấn mình khi đọc thơ Tiểu Thanh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Câu thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất sự liên tưởng và đồng cảm của Nguyễn Du từ số phận Tiểu Thanh đến số phận của bản thân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Bi kịch lớn nhất trong cuộc đời Tiểu Thanh được Nguyễn Du gợi nhắc trong bài thơ là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Từ 'vương' trong câu thơ 'Số phận văn chương vương vấn sầu' và 'Mối sầu phong vận vẫn còn vương' thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" cho thấy Nguyễn Du là người có tấm lòng như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Ý nào sau đây KHÔNG phải là ý nghĩa của hình ảnh 'nấm mồ vô chủ' đối với Nguyễn Du?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Chủ đề chính xuyên suốt bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Tính chất 'trời khôn hỏi' (thiên nan vấn) trong 'Cổ kim hận sự thiên nan vấn' (Nỗi hờn kim cổ đầy vơi) thể hiện điều gì về nguyên nhân của bi kịch tài hoa bạc mệnh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bốn câu thơ đầu trong bài "Đọc Tiểu Thanh kí" (Nguyễn Du) tập trung khắc họa điều gì về số phận nàng Tiểu Thanh?

  • A. Vẻ đẹp tuyệt thế và cuộc sống xa hoa của nàng.
  • B. Tài năng văn chương và sự nghiệp lẫy lừng của nàng.
  • C. Sự đối lập bi thảm giữa tài sắc, nhan sắc với cuộc đời bạc mệnh, bị vùi dập.
  • D. Nỗi niềm oán hận và sự phản kháng mạnh mẽ của nàng trước số phận.

Câu 2: Hình ảnh "Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang" ở câu đề thứ nhất gợi lên sự biến đổi nào và thể hiện cảm xúc gì của tác giả?

  • A. Sự thay đổi của thiên nhiên theo quy luật thời gian, thể hiện thái độ bình thản.
  • B. Sự tàn phai, lụi tàn của cái đẹp trước sự khắc nghiệt của thời gian và số phận, thể hiện nỗi xót xa, nuối tiếc.
  • C. Sự phát triển của cuộc sống đô thị làm biến dạng cảnh quan tự nhiên, thể hiện sự phê phán.
  • D. Cảnh vật hoang vu làm nổi bật vẻ đẹp còn sót lại của Tây Hồ, thể hiện sự ngợi ca.

Câu 3: Cặp từ "Son phấn có thần chôn vẫn hận" và "Văn chương có mệnh đốt còn vương" trong hai câu thực sử dụng biện pháp nghệ thuật gì và nhấn mạnh điều gì?

  • A. Phép đối, nhấn mạnh sự tồn tại dai dẳng của nỗi hận và tài năng dù bị vùi dập.
  • B. Phép nhân hóa, cho thấy son phấn và văn chương cũng có linh hồn như con người.
  • C. Phép ẩn dụ, biểu tượng hóa vẻ đẹp và tài năng của Tiểu Thanh.
  • D. Phép so sánh, đối chiếu son phấn với văn chương để làm rõ giá trị của mỗi thứ.

Câu 4: Hai câu luận "Nỗi hờn kim cổ đầy nghiêng chén / Cái án phong lưu khách tự mang" thể hiện quan niệm gì của Nguyễn Du về số phận những người tài hoa, phong tình?

  • A. Họ là những người có lỗi lầm nên phải chịu sự trừng phạt của xã hội.
  • B. Họ có thể tự mình thoát khỏi bi kịch nếu đủ mạnh mẽ.
  • C. Số phận bi thảm của họ là do sự ghen ghét đố kỵ của những người xung quanh.
  • D. Số phận bi thảm là điều gần như định sẵn, là "cái án" mà những người tài hoa, phong lưu phải "tự mang", là nỗi hờn chung của kim cổ.

Câu 5: Từ "hận" trong câu "Son phấn có thần chôn vẫn hận" có thể hiểu là nỗi hận của ai?

  • A. Nỗi hận của người vợ cả ghen ghét Tiểu Thanh.
  • B. Nỗi hận của tác giả trước cảnh đời Tiểu Thanh.
  • C. Nỗi hận của chính Tiểu Thanh trước số phận bi đát của mình.
  • D. Nỗi hận của người đọc khi biết chuyện Tiểu Thanh.

Câu 6: Hình ảnh "mảnh giấy tàn" và "ngọn đèn" trong câu "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Ai người đời sau “Đọc Tiểu Thanh kí”" có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho sự cô đơn, lạnh lẽo của người đọc.
  • B. Biểu tượng cho những gì còn sót lại của Tiểu Thanh (tác phẩm) và sự cô độc, suy tư của Nguyễn Du khi tìm hiểu về nàng.
  • C. Biểu tượng cho sự mong manh, dễ vỡ của cuộc đời.
  • D. Biểu tượng cho ánh sáng tri thức soi rọi quá khứ.

Câu 7: Câu hỏi tu từ "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Ai người đời sau “Đọc Tiểu Thanh kí”" thể hiện tâm trạng và suy tư nào của Nguyễn Du?

  • A. Sự tò mò về tương lai của hậu thế.
  • B. Sự tự mãn về giá trị tác phẩm của mình.
  • C. Nỗi lo sợ tác phẩm của mình sẽ bị lãng quên.
  • D. Nỗi cô đơn, sự đồng cảm sâu sắc với Tiểu Thanh và nỗi băn khoăn về số phận của chính mình, về tri âm sau này.

Câu 8: Chủ đề chính của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp và tài năng của nàng Tiểu Thanh.
  • B. Sự đồng cảm, xót xa của Nguyễn Du trước số phận bi kịch của người phụ nữ tài hoa bạc mệnh và nỗi suy tư về số phận bản thân.
  • C. Phê phán xã hội phong kiến đã vùi dập những người tài năng.
  • D. Miêu tả cảnh đẹp Tây Hồ xưa và nay.

Câu 9: Biện pháp nghệ thuật đối được sử dụng hiệu quả nhất trong cặp câu nào của bài thơ?

  • A. Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang / Hỏi thăm người xưa ở chốn nào.
  • B. Cổ kim hận sự đầy nghiêng chén / Cái án phong lưu khách tự mang.
  • C. Son phấn có thần chôn vẫn hận / Văn chương có mệnh đốt còn vương.
  • D. Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Ai người đời sau “Đọc Tiểu Thanh kí”.

Câu 10: Nỗi "hờn kim cổ" mà Nguyễn Du nhắc đến trong bài thơ có thể hiểu là gì?

  • A. Nỗi đau, mối hận chung của những người tài hoa, sắc sảo trong mọi thời đại khi phải chịu số phận bất công, bị vùi dập.
  • B. Nỗi căm ghét của Nguyễn Du đối với những kẻ gây ra bi kịch cho Tiểu Thanh.
  • C. Nỗi buồn về sự suy tàn của cảnh vật theo thời gian.
  • D. Nỗi thất vọng về sự vô tình của con người trước số phận của người khác.

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản trong cảm xúc của Nguyễn Du khi nhắc đến Tiểu Thanh ở hai câu đề và hai câu thực là gì?

  • A. Từ ngưỡng mộ chuyển sang phê phán.
  • B. Từ sự ngạc nhiên, xót xa trước cảnh vật gợi người xưa chuyển sang trực tiếp thương xót, cảm thông sâu sắc cho số phận tài hoa bị vùi dập.
  • C. Từ sự đồng cảm ban đầu chuyển sang thờ ơ, lạnh nhạt.
  • D. Từ buồn bã chuyển sang tức giận.

Câu 12: Câu "Hỏi thăm người xưa ở chốn nào" là một dạng câu hỏi gì và thể hiện điều gì?

  • A. Câu hỏi để tìm kiếm thông tin cụ thể về mộ Tiểu Thanh.
  • B. Câu hỏi tu từ thể hiện sự bối rối, không biết bắt đầu tìm hiểu về Tiểu Thanh từ đâu.
  • C. Câu hỏi tu từ thể hiện sự trăn trở, day dứt của tác giả trước sự biến mất, lãng quên của một kiếp tài hoa.
  • D. Câu hỏi lịch sử, muốn tìm hiểu về một nhân vật có thật trong quá khứ.

Câu 13: Dòng thơ nào thể hiện rõ nhất sự đồng cảm, coi Tiểu Thanh như một người tri âm của Nguyễn Du?

  • A. Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang.
  • B. Son phấn có thần chôn vẫn hận.
  • C. Cái án phong lưu khách tự mang.
  • D. Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Ai người đời sau “Đọc Tiểu Thanh kí”.

Câu 14: Ý nào KHÔNG phải là giá trị nhân đạo sâu sắc của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí"?

  • A. Ca ngợi chế độ xã hội phong kiến đã tạo ra những con người tài hoa.
  • B. Thương xót, đồng cảm với số phận bi kịch của người phụ nữ tài sắc.
  • C. Trăn trở về giá trị của tài năng, sắc đẹp và sự tồn tại của chúng trước sự băng hoại của thời gian và xã hội.
  • D. Nâng niu, trân trọng những giá trị tinh thần (văn chương, tài năng) dù chúng bị vùi dập.

Câu 15: Khi Nguyễn Du đặt câu hỏi về người "Đọc Tiểu Thanh kí" sau ba trăm năm, ông muốn gợi lên điều gì về mối quan hệ giữa người nghệ sĩ và hậu thế?

  • A. Sự chắc chắn rằng tài năng sẽ luôn được hậu thế biết đến.
  • B. Sự mong mỏi tìm thấy tri âm, người thấu hiểu và chia sẻ nỗi lòng của mình qua thời gian.
  • C. Nỗi sợ hãi bị quên lãng và không có ai kế thừa sự nghiệp.
  • D. Sự thờ ơ của hậu thế đối với quá khứ.

Câu 16: Yếu tố nào trong bài thơ góp phần tạo nên không khí u hoài, cô đơn, đồng thời thể hiện sự suy tư của nhà thơ?

  • A. Việc sử dụng nhiều từ láy.
  • B. Nhịp điệu nhanh, dồn dập.
  • C. Hình ảnh "ngọn đèn", "mảnh giấy tàn" và câu hỏi tu từ cuối bài.
  • D. Việc miêu tả chi tiết cảnh vật thiên nhiên.

Câu 17: Nhận xét nào khái quát đúng nhất về kết cấu của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí"?

  • A. Miêu tả cảnh vật rồi kết thúc bằng suy nghĩ cá nhân.
  • B. Thuật lại câu chuyện về Tiểu Thanh một cách tuần tự theo thời gian.
  • C. Bắt đầu bằng câu hỏi, sau đó giải thích và kết thúc bằng câu trả lời.
  • D. Từ cảnh ngộ của Tiểu Thanh (ngoại cảnh, số phận người khác) suy rộng ra thân phận chung của những người tài hoa, rồi quay về suy tư về chính mình (liên tưởng đến bản thân).

Câu 18: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" là gì?

  • A. Cảm hứng bi kịch về số phận con người, đặc biệt là những người tài hoa bạc mệnh.
  • B. Cảm hứng lãng mạn về tình yêu và cái đẹp.
  • C. Cảm hứng anh hùng ca về sự đấu tranh chống lại bất công.
  • D. Cảm hứng về vẻ đẹp vĩnh cửu của thiên nhiên.

Câu 19: Từ "khách" trong câu "Cái án phong lưu khách tự mang" có thể được hiểu là ai?

  • A. Chỉ riêng nàng Tiểu Thanh.
  • B. Chỉ riêng Nguyễn Du.
  • C. Chỉ chung những người tài hoa, phong tình trong xã hội phong kiến.
  • D. Chỉ những người đọc bài thơ của Nguyễn Du.

Câu 20: Việc Nguyễn Du nhắc đến "ba trăm năm lẻ nữa" cho thấy điều gì về cách ông nhìn nhận thời gian và số phận?

  • A. Ông tin rằng thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương.
  • B. Ông nhìn thời gian như một dòng chảy liên tục, kết nối quá khứ, hiện tại và tương lai, đồng thời nhấn mạnh sự lặp lại của bi kịch tài hoa bạc mệnh qua các thế hệ.
  • C. Ông chỉ quan tâm đến hiện tại mà không để tâm đến quá khứ hay tương lai.
  • D. Ông cho rằng ba trăm năm là đủ dài để con người quên đi mọi thứ.

Câu 21: Câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự ngạc nhiên và xót xa ban đầu của tác giả khi tìm hiểu về Tiểu Thanh?

  • A. Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang / Hỏi thăm người xưa ở chốn nào.
  • B. Son phấn có thần chôn vẫn hận.
  • C. Cái án phong lưu khách tự mang.
  • D. Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Ai người đời sau “Đọc Tiểu Thanh kí”.

Câu 22: Sự "vương" của văn chương trong câu "Văn chương có mệnh đốt còn vương" có thể được hiểu là gì?

  • A. Sự vướng víu, khó chịu khi đọc.
  • B. Tàn tro còn sót lại sau khi đốt.
  • C. Sức sống, sự tồn tại dai dẳng, giá trị bất tử của tài năng, văn chương dù bị hủy diệt về mặt vật chất.
  • D. Nỗi buồn còn đọng lại trong lòng người đọc.

Câu 23: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" được viết theo thể thơ nào?

  • A. Lục bát.
  • B. Thất ngôn bát cú Đường luật.
  • C. Song thất lục bát.
  • D. Ngũ ngôn tứ tuyệt.

Câu 24: Ý nào dưới đây thể hiện sự liên hệ sâu sắc nhất giữa số phận Tiểu Thanh và Nguyễn Du?

  • A. Cả hai đều là những người sống ở thế kỷ 18.
  • B. Cả hai đều từng đến Tây Hồ.
  • C. Cả hai đều có tài năng về văn chương.
  • D. Cả hai đều là những người tài hoa, mang nặng nỗi cô đơn, băn khoăn về số phận và sự tìm kiếm tri âm.

Câu 25: Phân tích cấu trúc "đối" trong hai câu thực ("Son phấn có thần chôn vẫn hận / Văn chương có mệnh đốt còn vương") cho thấy điều gì?

  • A. Sự song hành và tương đồng về bi kịch của nhan sắc ("son phấn") và tài năng ("văn chương") khi cùng chịu sự vùi dập ("chôn", "đốt"), nhưng cả hai đều có sức sống mãnh liệt ("vẫn hận", "còn vương").
  • B. Sự đối lập hoàn toàn giữa vẻ đẹp và tài năng.
  • C. Tài năng quan trọng hơn sắc đẹp.
  • D. Số phận của sắc đẹp và tài năng là hoàn toàn khác nhau.

Câu 26: "Cái án phong lưu" trong bài thơ có thể hiểu là gì trong bối cảnh xã hội phong kiến?

  • A. Một vụ kiện tụng liên quan đến lối sống phong lưu.
  • B. Quan niệm hà khắc của xã hội phong kiến coi những người tài hoa, có đời sống tình cảm phong phú là tội lỗi, là đối tượng cần phải trừng phạt hoặc vùi dập.
  • C. Hình phạt dành cho những kẻ sống phóng túng.
  • D. Sự ghen ghét của những người không có tài năng.

Câu 27: Khi đọc bài thơ, người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về tấm lòng của Nguyễn Du?

  • A. Sự tức giận trước sự bất công.
  • B. Sự ngưỡng mộ tài năng của Tiểu Thanh.
  • C. Tấm lòng nhân đạo sâu sắc, sự đồng cảm, xót thương cho những kiếp người tài hoa bạc mệnh.
  • D. Sự bi quan, chán nản về cuộc đời.

Câu 28: Ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh "gò hoang" đối lập với "cảnh đẹp" ở câu thơ đầu là gì?

  • A. Miêu tả sự thay đổi địa lý của khu vực Tây Hồ.
  • B. Nhấn mạnh sự tàn phá của chiến tranh.
  • C. Thể hiện sự lãng quên của con người đối với lịch sử.
  • D. Gợi sự liên tưởng từ cảnh vật tàn phai đến số phận bi thương của con người, đặc biệt là sự tàn lụi của nhan sắc và tài năng.

Câu 29: Mối liên hệ giữa bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" và tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du là gì?

  • A. Cả hai tác phẩm đều thể hiện sâu sắc tư tưởng nhân đạo, đặc biệt là sự đồng cảm với số phận bi kịch của người phụ nữ tài hoa bạc mệnh.
  • B. Cả hai đều là những tác phẩm tự sự kể về cuộc đời nhân vật lịch sử.
  • C. Cả hai đều tập trung phê phán thói hư tật xấu của xã hội.
  • D. Một tác phẩm viết bằng chữ Hán, một tác phẩm viết bằng chữ Nôm.

Câu 30: Dựa vào nội dung bài thơ, bạn hiểu thế nào về khái niệm "tri âm" mà Nguyễn Du khao khát tìm thấy?

  • A. Người cùng thời đại với tác giả.
  • B. Người có cùng sở thích về thơ ca.
  • C. Người thấu hiểu sâu sắc tâm hồn, nỗi lòng, những suy tư về số phận con người và chia sẻ sự đồng cảm với tác giả, vượt qua giới hạn về không gian và thời gian.
  • D. Người có địa vị xã hội cao, có thể giúp đỡ tác giả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Bốn câu thơ đầu trong bài 'Đọc Tiểu Thanh kí' (Nguyễn Du) tập trung khắc họa điều gì về số phận nàng Tiểu Thanh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Hình ảnh 'Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang' ở câu đề thứ nhất gợi lên sự biến đổi nào và thể hiện cảm xúc gì của tác giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Cặp từ 'Son phấn có thần chôn vẫn hận' và 'Văn chương có mệnh đốt còn vương' trong hai câu thực sử dụng biện pháp nghệ thuật gì và nhấn mạnh điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Hai câu luận 'Nỗi hờn kim cổ đầy nghiêng chén / Cái án phong lưu khách tự mang' thể hiện quan niệm gì của Nguyễn Du về số phận những người tài hoa, phong tình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Từ 'hận' trong câu 'Son phấn có thần chôn vẫn hận' có thể hiểu là nỗi hận của ai?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Hình ảnh 'mảnh giấy tàn' và 'ngọn đèn' trong câu 'Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Ai người đời sau “Đọc Tiểu Thanh kí”' có ý nghĩa biểu tượng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Câu hỏi tu từ 'Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Ai người đời sau “Đọc Tiểu Thanh kí”' thể hiện tâm trạng và suy tư nào của Nguyễn Du?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Chủ đề chính của bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Biện pháp nghệ thuật đối được sử dụng hiệu quả nhất trong cặp câu nào của bài thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Nỗi 'hờn kim cổ' mà Nguyễn Du nhắc đến trong bài thơ có thể hiểu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản trong cảm xúc của Nguyễn Du khi nhắc đến Tiểu Thanh ở hai câu đề và hai câu thực là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Câu 'Hỏi thăm người xưa ở chốn nào' là một dạng câu hỏi gì và thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Dòng thơ nào thể hiện rõ nhất sự đồng cảm, coi Tiểu Thanh như một người tri âm của Nguyễn Du?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Ý nào KHÔNG phải là giá trị nhân đạo sâu sắc của bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi Nguyễn Du đặt câu hỏi về người 'Đọc Tiểu Thanh kí' sau ba trăm năm, ông muốn gợi lên điều gì về mối quan hệ giữa người nghệ sĩ và hậu thế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Yếu tố nào trong bài thơ góp phần tạo nên không khí u hoài, cô đơn, đồng thời thể hiện sự suy tư của nhà thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Nhận xét nào khái quát đúng nhất về kết cấu của bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Từ 'khách' trong câu 'Cái án phong lưu khách tự mang' có thể được hiểu là ai?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Việc Nguyễn Du nhắc đến 'ba trăm năm lẻ nữa' cho thấy điều gì về cách ông nhìn nhận thời gian và số phận?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự ngạc nhiên và xót xa ban đầu của tác giả khi tìm hiểu về Tiểu Thanh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Sự 'vương' của văn chương trong câu 'Văn chương có mệnh đốt còn vương' có thể được hiểu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' được viết theo thể thơ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Ý nào dưới đây thể hiện sự liên hệ sâu sắc nhất giữa số phận Tiểu Thanh và Nguyễn Du?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích cấu trúc 'đối' trong hai câu thực ('Son phấn có thần chôn vẫn hận / Văn chương có mệnh đốt còn vương') cho thấy điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: 'Cái án phong lưu' trong bài thơ có thể hiểu là gì trong bối cảnh xã hội phong kiến?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi đọc bài thơ, người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về tấm lòng của Nguyễn Du?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh 'gò hoang' đối lập với 'cảnh đẹp' ở câu thơ đầu là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Mối liên hệ giữa bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' và tác phẩm 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Dựa vào nội dung bài thơ, bạn hiểu thế nào về khái niệm 'tri âm' mà Nguyễn Du khao khát tìm thấy?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Nam trung tạp ngâm
  • B. Thanh Hiên thi tập
  • C. Bắc hành tạp lục
  • D. Đoạn trường tân thanh

Câu 2: Hoàn cảnh sáng tác bài thơ

  • A. Nguyễn Du trên đường đi sứ sang Trung Quốc.
  • B. Nguyễn Du khi làm quan tại Huế.
  • C. Nguyễn Du đọc được di cảo của nàng Tiểu Thanh khi đi qua vùng Tây Hồ, Trung Quốc.
  • D. Nguyễn Du viết khi sống ẩn dật tại quê nhà.

Câu 3: Trong hai câu đề (câu 1, 2), hình ảnh

  • A. Sự thay đổi của thiên nhiên theo thời gian.
  • B. Vẻ đẹp hoang sơ, cổ kính của cảnh vật.
  • C. Nỗi buồn về sự tàn lụi của một địa danh nổi tiếng.
  • D. Sự đối lập giữa quá khứ tươi đẹp và hiện tại hoang tàn, gợi nỗi đau về sự biến đổi, mất mát.

Câu 4: Cụm từ

  • A. Tài sắc bị vùi dập nhưng vẫn còn sót lại nỗi oán hận và dấu vết văn chương.
  • B. Sắc đẹp và tài năng giúp nàng vượt qua số phận bi thảm.
  • C. Sắc đẹp và văn chương là nguyên nhân khiến nàng bị ghen ghét.
  • D. Sự bất tử của sắc đẹp và tài năng dù nàng đã qua đời.

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật nổi bật được sử dụng trong hai câu thực (câu 3, 4) là gì, và nó nhấn mạnh điều gì?

  • A. Nhân hóa, thể hiện sự sống động của son phấn và văn chương.
  • B. Phép đối, làm nổi bật sự đối lập giữa cái còn và cái mất, giữa tài hoa và số phận bi thảm.
  • C. Ẩn dụ, ví son phấn và văn chương như những vật vô tri.
  • D. So sánh, so sánh số phận Tiểu Thanh với người khác.

Câu 6: Hình ảnh

  • A. Sự tức giận trước sự bất công xã hội.
  • B. Nỗi buồn cá nhân của Nguyễn Du trước cảnh suy tàn.
  • C. Sự đồng cảm sâu sắc với nỗi đau của Tiểu Thanh và nỗi bất hạnh chung của những người tài sắc bạc mệnh qua mọi thời đại.
  • D. Sự tiếc nuối cho quá khứ vàng son.

Câu 7: Việc chỉ còn sót lại

  • A. Sự vùi dập, hủy hoại tàn nhẫn, chỉ còn lại chút ít tàn dư của tài năng/sắc đẹp.
  • B. Sự trân trọng và lưu giữ di sản của nàng.
  • C. Sự thờ ơ, lãng quên của người đời.
  • D. Sự bảo tồn một cách cẩn thận những gì còn lại.

Câu 8: Hai câu luận (câu 5, 6) có mối liên hệ thế nào với hai câu thực (câu 3, 4)?

  • A. Tiếp tục miêu tả bi kịch của Tiểu Thanh một cách chi tiết hơn.
  • B. Chuyển từ miêu tả sang suy ngẫm về nguyên nhân bi kịch.
  • C. Lý giải sự vùi dập tài sắc bằng bối cảnh lịch sử.
  • D. Khái quát hóa bi kịch cá nhân của Tiểu Thanh thành nỗi hận chung của những người tài hoa bạc mệnh và nỗi xót xa của tác giả.

Câu 9: Câu hỏi tu từ

  • A. Sự lo lắng về danh tiếng của bản thân sau này.
  • B. Nỗi đồng cảm sâu sắc với Tiểu Thanh, từ đó liên tưởng, băn khoăn về số phận mình, về sự cô đơn của những người tài hoa.
  • C. Ước mong có người hiểu và trân trọng tài năng của mình.
  • D. Sự hoài nghi về giá trị của văn chương.

Câu 10: Mối liên hệ giữa Nguyễn Du và Tiểu Thanh trong bài thơ chủ yếu được thể hiện qua điều gì?

  • A. Sự ngưỡng mộ tài năng của Tiểu Thanh.
  • B. Sự lên án xã hội phong kiến đã vùi dập nàng.
  • C. Sự đồng cảm sâu sắc giữa hai tâm hồn tài hoa nhưng bạc mệnh, tìm thấy sự tri kỉ qua khoảng cách thời gian và không gian.
  • D. Nỗi buồn chung về sự suy tàn của cảnh vật.

Câu 11: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về giá trị nhân đạo trong bài thơ

  • A. Thể hiện lòng xót thương, đồng cảm với số phận bi thảm của người phụ nữ tài sắc.
  • B. Phản ánh sự phê phán gián tiếp xã hội phong kiến đã vùi dập con người.
  • C. Nâng tầm nỗi buồn cá nhân thành nỗi đau nhân thế.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp và tài năng vĩnh cửu của Tiểu Thanh.

Câu 12: Hình ảnh

  • A. Những bức thư tình của Tiểu Thanh.
  • B. Di cảo thơ văn còn sót lại của nàng sau khi bị đốt.
  • C. Những bằng chứng về tội ác của người vợ cả.
  • D. Những vật dụng cá nhân của Tiểu Thanh.

Câu 13: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất chủ đề của bài thơ?

  • A. Nỗi buồn trước sự suy tàn của cảnh vật và thời gian.
  • B. Sự phê phán chế độ phong kiến bất công.
  • C. Nỗi xót xa, đồng cảm với số phận người phụ nữ tài hoa bạc mệnh và sự băn khoăn về thân phận những người tài hoa nói chung, bao gồm cả bản thân nhà thơ.
  • D. Sự ca ngợi vẻ đẹp bất tử của Tiểu Thanh.

Câu 14: Mạch cảm xúc trong bài thơ

  • A. Từ cảnh vật hoang tàn suy ngẫm về số phận Tiểu Thanh, rồi liên hệ, băn khoăn về số phận của chính mình.
  • B. Từ nỗi đau của bản thân suy rộng ra số phận của Tiểu Thanh và những người tài hoa khác.
  • C. Từ quá khứ đau buồn của Tiểu Thanh nhìn về tương lai tươi sáng hơn.
  • D. Từ sự tức giận chuyển sang lòng xót thương.

Câu 15: Hình ảnh

  • A. Dự đoán chính xác thời gian sau này.
  • B. Khoảng cách thời gian cụ thể giữa ông và Tiểu Thanh.
  • C. Sự chắc chắn rằng sẽ có người khóc thương mình.
  • D. Sự suy ngẫm về dòng chảy thời gian vô hạn, về sự cô đơn của tâm hồn tài hoa và nỗi băn khoăn liệu có ai tri kỉ với mình trong tương lai.

Câu 16: So với các bài thơ khác trong

  • A. Tập trung miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Nổi bật cảm hứng nhân đạo, sự đồng cảm sâu sắc với số phận con người.
  • C. Phản ánh cuộc sống cung đình xa hoa.
  • D. Chủ yếu thể hiện chí làm quan, sự nghiệp của bản thân.

Câu 17: Từ

  • A. Chỉ hành động đọc sách thông thường.
  • B. Thể hiện sự học hỏi, nghiên cứu về cuộc đời Tiểu Thanh.
  • C. Thể hiện sự tiếp nhận, thấu hiểu, đồng cảm sâu sắc với cuộc đời và tâm sự của Tiểu Thanh qua di cảo của nàng.
  • D. Thể hiện sự phê phán đối với những gì nàng đã viết.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của từ

  • A. Không chỉ là giọt nước mắt thương cảm mà còn là sự đồng điệu tâm hồn, sự thấu hiểu nỗi cô đơn, bi kịch của người tài hoa.
  • B. Thể hiện sự đau buồn đơn thuần trước cái chết.
  • C. Sự hối tiếc vì không thể giúp đỡ Tiểu Thanh.
  • D. Biểu hiện của sự yếu đuối, ủy mị.

Câu 19: Hình ảnh

  • A. Lục Vân Tiên (Truyện Lục Vân Tiên)
  • B. Nguyễn Trãi (Bình Ngô đại cáo)
  • C. Huyện Trị (Truyện Kiều)
  • D. Thúy Kiều (Truyện Kiều)

Câu 20: Hai câu thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất sự khái quát hóa bi kịch cá nhân của Tiểu Thanh thành nỗi đau chung của những người tài hoa?

  • A. Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư / Độc điếu song tiền nhất chỉ thư.
  • B. Son phấn có hồn mang oán hận / Văn chương không mệnh vẫn vương vương.
  • C. Nỗi hờn kim cổ đầy vơi / Mảnh hương thừa vương vấn duyên thiên cổ.
  • D. Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Ai người đời sau khóc Tố Như?

Câu 21: Nét đặc sắc về nghệ thuật của bài thơ

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố phức tạp.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống.
  • C. Kết cấu theo lối tự sự, kể chuyện rõ ràng.
  • D. Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật trang trọng, kết hợp nhuần nhuyễn giữa tả cảnh, tả tình và suy ngẫm, đặc biệt thành công với các biện pháp đối và câu hỏi tu từ.

Câu 22: Câu thơ

  • A. Thể hiện sự đồng cảm sâu sắc của Nguyễn Du với nỗi đau của Tiểu Thanh, nhận ra đây là nỗi đau chung của những người tài hoa qua mọi thời đại, bao gồm cả bản thân ông.
  • B. Chỉ đơn giản là mô tả nỗi buồn của Tiểu Thanh.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa nỗi buồn của Tiểu Thanh và Nguyễn Du.
  • D. Thể hiện sự oán giận của Tiểu Thanh đối với Nguyễn Du.

Câu 23: Bốn câu thơ đầu (đề và thực) chủ yếu tập trung vào nội dung gì?

  • A. Suy ngẫm về thân phận nhà thơ.
  • B. Miêu tả cảnh vật hoang tàn ở Tây Hồ và gợi lên bi kịch, số phận của Tiểu Thanh.
  • C. Bày tỏ nỗi niềm về sự thay đổi của thế sự.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp của Tiểu Thanh.

Câu 24: Hình ảnh

  • A. Sự tiếc nuối vì không được gặp Tiểu Thanh lúc sinh thời.
  • B. Sự ngẫu nhiên, tình cờ khi biết đến Tiểu Thanh.
  • C. Mối quan hệ thân thiết giữa hai người từ kiếp trước.
  • D. Cảm giác tìm thấy sự đồng điệu, tri kỉ tâm hồn vượt qua ranh giới thời gian và không gian.

Câu 25: Từ

  • A. Nàng Tiểu Thanh đối với số phận bất hạnh và sự vùi dập của xã hội.
  • B. Nguyễn Du đối với những kẻ đã hãm hại Tiểu Thanh.
  • C. Người đời đối với sự ghen ghét của vợ cả Tiểu Thanh.
  • D. Nỗi oán hận chung của tất cả những người phụ nữ tài sắc.

Câu 26: Ý nghĩa của

  • A. Sự rắc rối, phiền muộn.
  • B. Sự còn sót lại, lưu luyến, vấn vương, cho thấy sức sống bền bỉ của tài năng, văn chương dù bị hủy hoại.
  • C. Sự lan tỏa, nổi tiếng.
  • D. Sự lãng quên, mai một.

Câu 27: Hai câu kết (câu 7, 8) thể hiện sự chuyển dịch cảm xúc từ đâu sang đâu?

  • A. Từ cảnh vật sang con người.
  • B. Từ quá khứ sang hiện tại.
  • C. Từ sự xót thương cho Tiểu Thanh sang nỗi băn khoăn, suy ngẫm về số phận của chính mình.
  • D. Từ sự tức giận sang sự cam chịu.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên chiều sâu triết lý trong bài thơ?

  • A. Việc sử dụng nhiều tính từ miêu tả.
  • B. Giọng điệu kể chuyện khách quan.
  • C. Tập trung vào các sự kiện lịch sử cụ thể.
  • D. Sự suy ngẫm về quy luật

Câu 29: Nếu phân tích bài thơ theo cấu trúc

  • A. Đề (câu 1, 2)
  • B. Thực (câu 3, 4)
  • C. Luận (câu 5, 6) và Kết (câu 7, 8)
  • D. Chỉ phần Kết (câu 7, 8)

Câu 30: Bài thơ

  • A. Giàu cảm xúc, suy tư, thiên về cảm hứng nhân đạo, thể hiện nỗi đau đời, lòng thương người.
  • B. Chủ yếu miêu tả cảnh thiên nhiên tráng lệ.
  • C. Mang đậm tính triết lý sâu sắc về vũ trụ.
  • D. Tập trung ca ngợi các bậc anh hùng, hào kiệt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" của Nguyễn Du được rút ra từ tập thơ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hoàn cảnh sáng tác bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" có liên quan mật thiết đến điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong hai câu đề (câu 1, 2), hình ảnh "Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư" (Vườn hoa Tây Hồ đã thành gò hoang) chủ yếu gợi lên điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Cụm từ "Son phấn có hồn mang oán hận / Văn chương không mệnh vẫn vương vương" (câu 3, 4) nói về số phận của nàng Tiểu Thanh như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật nổi bật được sử dụng trong hai câu thực (câu 3, 4) là gì, và nó nhấn mạnh điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hình ảnh "Nỗi hờn kim cổ đầy vơi" (câu 5) gợi lên điều gì về cảm xúc của tác giả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Việc chỉ còn sót lại "mảnh hương thừa" (câu 6) từ di cảo của Tiểu Thanh nói lên điều gì về sự đối xử của xã hội phong kiến với tài năng và sắc đẹp của người phụ nữ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hai câu luận (câu 5, 6) có mối liên hệ thế nào với hai câu thực (câu 3, 4)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Câu hỏi tu từ "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Ai người đời sau khóc Tố Như?" (câu 7, 8) thể hiện điều gì về tâm trạng của Nguyễn Du?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Mối liên hệ giữa Nguyễn Du và Tiểu Thanh trong bài thơ chủ yếu được thể hiện qua điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về giá trị nhân đạo trong bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí"?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hình ảnh "mảnh giấy tàn" (câu 6, trong một bản dịch khác là "giấy đành bới đống tro tàn") có thể được hiểu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất chủ đề của bài thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Mạch cảm xúc trong bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" vận động theo hướng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hình ảnh "Ba trăm năm lẻ nữa" trong câu kết nói lên điều gì về suy nghĩ của Nguyễn Du?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: So với các bài thơ khác trong "Thanh Hiên thi tập", "Đọc Tiểu Thanh kí" có điểm gì nổi bật về cảm hứng chủ đạo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Từ "đọc" trong nhan đề "Đọc Tiểu Thanh kí" có ý nghĩa gì đặc biệt trong việc thể hiện mối quan hệ giữa tác giả và nhân vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của từ "khóc" trong câu kết "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Ai người đời sau khóc Tố Như?"

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Hình ảnh "Son phấn có hồn mang oán hận" có thể liên tưởng đến những nhân vật nào khác trong văn học trung đại Việt Nam cũng chịu số phận "tài hoa bạc mệnh"?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Hai câu thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất sự khái quát hóa bi kịch cá nhân của Tiểu Thanh thành nỗi đau chung của những người tài hoa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nét đặc sắc về nghệ thuật của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Câu thơ "Nỗi hờn kim cổ đầy vơi" có ý nghĩa gì trong việc kết nối số phận Tiểu Thanh và nỗi lòng Nguyễn Du?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Bốn câu thơ đầu (đề và thực) chủ yếu tập trung vào nội dung gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Hình ảnh "duyên thiên cổ" (câu 6) thể hiện điều gì về cảm nhận của Nguyễn Du khi đọc di cảo của Tiểu Thanh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Từ "oán hận" trong câu thơ "Son phấn có hồn mang oán hận" (câu 3) chủ yếu là nỗi oán hận của ai?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Ý nghĩa của "vương vương" trong câu thơ "Văn chương không mệnh vẫn vương vương" (câu 4) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Hai câu kết (câu 7, 8) thể hiện sự chuyển dịch cảm xúc từ đâu sang đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên chiều sâu triết lý trong bài thơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu phân tích bài thơ theo cấu trúc "đề - thực - luận - kết" của thể thơ Đường luật, thì phần nào thể hiện rõ nhất sự khái quát hóa và nâng tầm cảm xúc của nhà thơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" thể hiện nét đặc trưng nào trong phong cách thơ chữ Hán của Nguyễn Du?

Viết một bình luận