Trắc nghiệm Độc “Tiểu thanh kí” - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Nhan đề "Độc Tiểu Thanh kí" có ý nghĩa là gì?
- A. Viết về nàng Tiểu Thanh.
- B. Ghi chép những điều về Tiểu Thanh.
- C. Bài thơ về nàng Tiểu Thanh.
- D. Đọc tập thơ ghi chép về nàng Tiểu Thanh.
Câu 2: Bối cảnh sáng tác bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" có ý nghĩa như thế nào đối với việc thể hiện cảm xúc của Nguyễn Du?
- A. Giúp tác giả miêu tả chân thực cảnh vật nơi Tiểu Thanh từng sống.
- B. Chỉ là một chuyến đi ngẫu nhiên không ảnh hưởng nhiều đến cảm xúc.
- C. Là điểm khởi phát trực tiếp cho suy tư, cảm xúc đồng cảm và xót xa của tác giả về số phận người tài hoa bạc mệnh.
- D. Nhấn mạnh sự đối lập giữa vẻ đẹp của cảnh vật Tây Hồ và số phận bi thảm của Tiểu Thanh.
Câu 3: Hai câu đề "Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư / Độc điếu song tiền nhất chỉ thư" cho thấy sự đối lập nào được tác giả cảm nhận và thể hiện?
- A. Giữa cuộc sống xa hoa của Tiểu Thanh và cảnh nghèo khó của Nguyễn Du.
- B. Giữa cảnh vật tươi đẹp trong quá khứ ("hoa uyển") và sự hoang tàn, lụi tàn ở hiện tại ("thành khư").
- C. Giữa vẻ đẹp ngoại hình của Tiểu Thanh và tài năng văn chương của nàng.
- D. Giữa sự nổi tiếng của Tiểu Thanh khi còn sống và sự lãng quên sau khi mất.
Câu 4: Hình ảnh "song tiền nhất chỉ thư" (một tập sách trước song cửa) trong câu thơ thứ hai có ý nghĩa gì quan trọng?
- A. Là di vật duy nhất còn sót lại của Tiểu Thanh, là điểm tựa để tác giả bộc lộ cảm xúc và suy tư.
- B. Biểu tượng cho sự nghiệp văn chương dang dở của Tiểu Thanh.
- C. Minh chứng cho tài năng văn chương của nàng Tiểu Thanh.
- D. Thể hiện sự cô đơn, lẻ loi của Tiểu Thanh khi còn sống.
Câu 5: Trong hai câu thực: "Chi phấn hữu thần liên tử hậu / Văn chương vô mệnh lụy phần dư", tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật đối để làm nổi bật điều gì?
- A. Sự tương đồng giữa vẻ đẹp và tài năng của người phụ nữ.
- B. Sự trường tồn của vẻ đẹp và tài năng dù gặp bi kịch.
- C. Sự vùi dập, đố kị của xã hội phong kiến đối với cả sắc và tài của người phụ nữ, ngay cả sau khi họ qua đời.
- D. Nỗi đau khổ của Tiểu Thanh khi vẻ đẹp và tài năng không được công nhận.
Câu 6: Hình ảnh "son phấn có thần" ("Chi phấn hữu thần") trong câu thơ thứ ba gợi lên điều gì về số phận của Tiểu Thanh?
- A. Vẻ đẹp của nàng được mọi người ngưỡng mộ.
- B. Ngay cả vẻ đẹp cũng là nguyên nhân gây ra bi kịch, bất hạnh cho nàng.
- C. Nàng rất chú trọng đến nhan sắc của mình.
- D. Vẻ đẹp của nàng được thần linh che chở.
Câu 7: Việc "văn chương vô mệnh lụy phần dư" (văn chương không có số mệnh, bị lụy vì đốt còn sót lại) cho thấy điều gì về thái độ của xã hội phong kiến đối với tài năng của người phụ nữ?
- A. Tài năng của phụ nữ không được đánh giá cao.
- B. Phụ nữ không được phép học hành, viết lách.
- C. Văn chương của Tiểu Thanh không có giá trị.
- D. Tài năng của phụ nữ bị ghen ghét, tìm cách hủy hoại bởi những định kiến và sự đố kị trong xã hội phong kiến.
Câu 8: Trong hai câu luận: "Cổ kim hận sự thiên nan vấn / Phong vận kỳ oan ngã tự cư", cụm từ "cổ kim hận sự" mang ý nghĩa khái quát như thế nào?
- A. Nỗi hận của nàng Tiểu Thanh với số phận mình.
- B. Mối hận chung của những người tài hoa, có số phận bi kịch qua mọi thời đại.
- C. Nỗi hận của tác giả trước sự bất công trong xã hội.
- D. Mối hận về việc tài năng không được trọng dụng.
Câu 9: Câu thơ "Phong vận kỳ oan ngã tự cư" (Nỗi oan lạ lùng về phong tư tài sắc ấy, ta tự coi như mình cũng mắc phải) thể hiện rõ nhất điều gì trong tư tưởng và cảm xúc của Nguyễn Du?
- A. Sự đồng cảm sâu sắc, coi nỗi oan của Tiểu Thanh như nỗi oan của chính mình, thể hiện sự đồng bệnh tương lân.
- B. Sự tiếc nuối trước vẻ đẹp và tài năng của Tiểu Thanh.
- C. Sự tức giận trước sự bất công mà Tiểu Thanh phải chịu đựng.
- D. Sự ngạc nhiên về số phận bi thảm của Tiểu Thanh.
Câu 10: Hai câu kết: "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Ai người đời sau “khóc Tố Như”?" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu và có tác dụng gì?
- A. Ẩn dụ, gợi lên nỗi cô đơn của tác giả.
- B. So sánh, so sánh số phận của Tiểu Thanh và Nguyễn Du.
- C. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự băn khoăn về tương lai.
- D. Câu hỏi tu từ, bộc lộ nỗi băn khoăn, suy tư về số phận của chính mình, thể hiện sự đồng cảm liên thế hệ và nỗi cô đơn của người nghệ sĩ tài hoa.
Câu 11: Từ việc khóc thương Tiểu Thanh đến băn khoăn về "ai người đời sau khóc Tố Như", tâm trạng của Nguyễn Du đã có sự chuyển dịch như thế nào?
- A. Từ tức giận sang cam chịu.
- B. Từ ngưỡng mộ sang tiếc nuối.
- C. Từ đồng cảm với số phận người khác (Tiểu Thanh) chuyển sang suy tư, băn khoăn và xót xa cho chính số phận của mình.
- D. Từ vui vẻ sang buồn bã.
Câu 12: Chủ đề chính của bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" là gì?
- A. Miêu tả vẻ đẹp và tài năng của nàng Tiểu Thanh.
- B. Nỗi lòng cảm thông, xót xa của Nguyễn Du trước số phận bi kịch của nàng Tiểu Thanh, đồng thời bộc lộ suy tư về số phận chung của người tài hoa bạc mệnh và nỗi cô đơn của chính mình.
- C. Phê phán xã hội phong kiến đã vùi dập người tài năng.
- D. Ghi lại chuyến đi thăm di tích lịch sử ở Tây Hồ.
Câu 13: Giá trị nhân đạo sâu sắc của tác phẩm "Độc Tiểu Thanh kí" được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
- A. Sự đồng cảm, xót thương sâu sắc của tác giả trước số phận bi kịch của nàng Tiểu Thanh và những người tài hoa bạc mệnh nói chung.
- B. Việc tác giả lên án mạnh mẽ những kẻ đã hãm hại Tiểu Thanh.
- C. Sự khẳng định vẻ đẹp vĩnh cửu của tài năng và nhan sắc.
- D. Việc tác giả suy tư về tương lai của chính mình.
Câu 14: Theo quan niệm "tài mệnh tương đố" (tài năng và số mệnh thường ghen ghét nhau) được thể hiện trong bài thơ, nguyên nhân dẫn đến bi kịch của Tiểu Thanh là gì?
- A. Do nàng có lỗi lầm trong cuộc sống.
- B. Do hoàn cảnh gia đình nghèo khó.
- C. Do nàng có tài năng và nhan sắc vượt trội, đi ngược lại những định kiến xã hội.
- D. Do nàng sống ở một thời đại đầy biến động.
Câu 15: Phép đối giữa "son phấn" và "văn chương" trong hai câu thực ("Chi phấn hữu thần liên tử hậu / Văn chương vô mệnh lụy phần dư") còn thể hiện quan niệm nào phổ biến trong văn học trung đại Việt Nam?
- A. Quan niệm "tài sắc đi đôi với bạc mệnh" (hồng nhan đa truân, tài mệnh tương đố).
- B. Quan niệm "trọng nam khinh nữ".
- C. Quan niệm "đức trọng hơn tài".
- D. Quan niệm "sống chết có số".
Câu 16: Khi Nguyễn Du viết "Phong vận kỳ oan ngã tự cư", ông không chỉ thương xót cho Tiểu Thanh mà còn thể hiện điều gì về thân phận của chính mình?
- A. Sự tự hào về tài năng của bản thân.
- B. Sự lo lắng về danh tiếng của mình sau này.
- C. Sự bất mãn với chế độ phong kiến.
- D. Nỗi cô đơn, lạc lõng và cảm giác đồng cảnh ngộ với những người tài hoa gặp bi kịch trong xã hội.
Câu 17: Câu thơ "Cổ kim hận sự thiên nan vấn" (Mối hận kim cổ khó hỏi trời) thể hiện thái độ gì của Nguyễn Du trước bi kịch của những người tài hoa?
- A. Sự tin tưởng vào công lý của trời đất.
- B. Sự ai oán, day dứt và cảm giác bất lực trước quy luật nghiệt ngã của số phận đối với người tài hoa.
- C. Sự phó mặc cho số phận.
- D. Sự cầu xin trời đất ban phát công bằng.
Câu 18: Hình ảnh "mảnh hương tàn" ("chỉ hữu tàn hương") trong câu thơ thứ sáu ("Chung vô đồng bệnh tương lân giả / Chỉ hữu tàn hương đốt độc phần") là một hình ảnh giàu sức gợi tả, biểu trưng cho điều gì?
- A. Tàn tích của một đám cháy lớn.
- B. Sự thờ cúng của người đời dành cho Tiểu Thanh.
- C. Biểu trưng cho những gì còn sót lại, mong manh của tài năng, tâm hồn nàng Tiểu Thanh sau khi bị hủy hoại.
- D. Sự cô đơn, lẻ loi của Tiểu Thanh.
Câu 19: "Chung vô đồng bệnh tương lân giả" (Cuối cùng không có ai cùng bệnh mà thương nhau) thể hiện nỗi niềm gì sâu sắc của Nguyễn Du?
- A. Sự oán trách những người đã bỏ rơi Tiểu Thanh.
- B. Sự ngưỡng mộ tài năng của Tiểu Thanh.
- C. Sự lo lắng về sức khỏe của bản thân.
- D. Nỗi cô đơn, lạc lõng, cảm giác không tìm được người tri âm, đồng cảnh ngộ để chia sẻ nỗi niềm.
Câu 20: Việc Nguyễn Du sử dụng đại từ "ngã" (ta) trong câu "Phong vận kỳ oan ngã tự cư" và "Tố Như" (tên chữ của mình) trong câu cuối có ý nghĩa gì về sự tham gia của tác giả vào bài thơ?
- A. Thể hiện sự khách quan khi nhìn nhận số phận Tiểu Thanh.
- B. Cho thấy sự tham gia trực tiếp, biến nỗi thương người thành nỗi thương thân, đặt mình vào vị trí đồng cảm, đồng cảnh ngộ.
- C. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa tác giả và Tiểu Thanh.
- D. Thể hiện sự kiêu ngạo về tài năng của bản thân.
Câu 21: Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của Nguyễn Du?
- A. Chủ nghĩa nhân đạo sâu sắc, thể hiện qua lòng cảm thông, xót thương cho số phận con người và nỗi lòng suy tư về cuộc đời.
- B. Phong cách hùng tráng, sử thi.
- C. Phong cách trữ tình lãng mạn, bay bổng.
- D. Phong cách trào phúng, châm biếm.
Câu 22: Trong cấu trúc bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, hai câu thực (câu 3, 4) thường có chức năng gì và điều đó được thể hiện như thế nào trong "Độc Tiểu Thanh kí"?
- A. Nêu vấn đề chính của bài thơ.
- B. Tổng kết lại cảm xúc của tác giả.
- C. Bày tỏ trực tiếp nỗi nhớ thương.
- D. Miêu tả, làm rõ bi kịch số phận của Tiểu Thanh qua hình ảnh "son phấn" và "văn chương" bị vùi dập, là nền cho sự suy ngẫm ở các câu sau.
Câu 23: Cặp câu luận (câu 5, 6) trong bài thơ thường có chức năng gì và "Độc Tiểu Thanh kí" vận dụng điều này như thế nào?
- A. Bàn luận, suy ngẫm sâu sắc về vấn đề (số phận người tài hoa bạc mệnh), mở rộng ý nghĩa từ cá nhân Tiểu Thanh thành "cổ kim hận sự" và sự "tự cư" của tác giả.
- B. Miêu tả chi tiết cuộc đời Tiểu Thanh.
- C. Kết thúc bài thơ bằng một lời khẳng định.
- D. Thể hiện sự tức giận của tác giả.
Câu 24: Vì sao Nguyễn Du lại đồng cảm sâu sắc với số phận của nàng Tiểu Thanh, một người phụ nữ sống cách ông hàng trăm năm và không cùng dân tộc?
- A. Vì Nguyễn Du ngưỡng mộ tài năng văn chương của Tiểu Thanh.
- B. Vì Nguyễn Du là người lãng mạn, dễ xúc động.
- C. Vì Nguyễn Du muốn phê phán xã hội phong kiến Trung Quốc.
- D. Vì sự tương đồng về cảnh ngộ của người tài hoa gặp bi kịch trong xã hội, và tấm lòng nhân đạo, trái tim đa sầu đa cảm của Nguyễn Du vượt qua mọi giới hạn.
Câu 25: Nét đặc sắc trong nghệ thuật sử dụng hình ảnh của Nguyễn Du trong bài thơ là gì?
- A. Sử dụng các hình ảnh giàu sức gợi, có tính biểu tượng cao, thể hiện bi kịch số phận và cảm xúc trữ tình sâu lắng.
- B. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng theo lối cổ.
- C. Tập trung miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật.
- D. Sử dụng hình ảnh mang tính chất liệt kê, khách quan.
Câu 26: Biện pháp nghệ thuật nào góp phần quan trọng nhất trong việc thể hiện sự chuyển biến từ cảm xúc thương người sang thương thân ở cuối bài thơ?
- A. Phép đối.
- B. Điệp từ.
- C. Câu hỏi tu từ.
- D. Ẩn dụ.
Câu 27: Phân tích ý nghĩa của từ "độc" (một mình, lẻ loi) trong nhan đề "Độc Tiểu Thanh kí" và trong câu "Chỉ hữu tàn hương đốt độc phần".
- A. Nhấn mạnh hành động đọc sách của tác giả.
- B. Nhấn mạnh sự cô đơn, lẻ loi của cả người đọc (Nguyễn Du) và những di vật còn sót lại của người được nói đến (Tiểu Thanh), tạo nên không khí buồn bã, thấm thía.
- C. Thể hiện sự độc đáo, khác biệt của tác phẩm.
- D. Chỉ số lượng di vật còn lại của Tiểu Thanh.
Câu 28: Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" góp phần thể hiện quan niệm "Văn dĩ tải đạo, thi dĩ ngôn chí" (Văn dùng để chở đạo lý, thơ dùng để nói lên chí hướng) của Nguyễn Du như thế nào?
- A. Bài thơ thể hiện đạo lý làm người qua câu chuyện của Tiểu Thanh.
- B. Bài thơ nói lên chí hướng muốn thay đổi xã hội của Nguyễn Du.
- C. Bài thơ chỉ đơn thuần là bộc lộ cảm xúc cá nhân.
- D. Bài thơ thể hiện "đạo" nhân nghĩa, lòng thương người, chí hướng suy tư về số phận con người, phê phán cái bất công, qua đó thể hiện quan niệm "văn dĩ tải đạo, thi dĩ ngôn chí" của Nguyễn Du.
Câu 29: So sánh hai câu đề và hai câu kết, ta thấy có sự tương đồng nào trong cách thể hiện cảm xúc và suy tư của tác giả?
- A. Cả hai đều tập trung miêu tả cảnh vật Tây Hồ.
- B. Cả hai đều trực tiếp bày tỏ sự tức giận.
- C. Cả hai đều sử dụng hình ảnh cụ thể để khơi gợi suy ngẫm về sự đổi thay, sự lãng quên và số phận con người, mở ra không gian thời gian rộng lớn.
- D. Cả hai đều ca ngợi tài năng của Tiểu Thanh.
Câu 30: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã thể hiện cái nhìn như thế nào về sự bất tử của tài năng và nhan sắc?
- A. Tài năng và nhan sắc sẽ bị lãng quên hoàn toàn sau khi chết.
- B. Dù bị vùi dập, tài năng và nhan sắc vẫn có thể tồn tại, tìm được sự đồng cảm và bất tử trong tâm hồn những người tri âm qua các thế hệ.
- C. Chỉ có tài năng mới bất tử, nhan sắc thì không.
- D. Sự bất tử phụ thuộc vào việc được ghi chép trong sử sách.
Câu 31: Nếu phân loại theo mục đích biểu đạt, bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" thuộc loại thơ nào là chủ yếu?
- A. Thơ trữ tình.
- B. Thơ tự sự.
- C. Thơ trào phúng.
- D. Thơ nghị luận.
Câu 32: Thông qua việc khóc thương Tiểu Thanh, Nguyễn Du còn bộc lộ một khát vọng thầm kín nào của người nghệ sĩ?
- A. Khát vọng được giàu sang, phú quý.
- B. Khát vọng được làm quan to trong triều đình.
- C. Khát vọng được nổi tiếng khắp thiên hạ.
- D. Khát vọng được thấu hiểu, được tìm thấy tri âm, để tiếng lòng và tài năng của mình không bị lãng quên sau này.
Câu 33: Bi kịch của nàng Tiểu Thanh được Nguyễn Du khái quát trong bài thơ có thể được coi là một ví dụ tiêu biểu cho bi kịch nào trong xã hội phong kiến?
- A. Bi kịch của những con người tài hoa bạc mệnh.
- B. Bi kịch của người phụ nữ không có địa vị trong gia đình.
- C. Bi kịch của người không có quyền lực.
- D. Bi kịch của người sống trong cảnh nghèo khó.
Câu 34: Nghệ thuật sử dụng ngôn từ trong bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" có đặc điểm gì nổi bật?
- A. Ngôn từ giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày.
- B. Ngôn từ sử dụng nhiều từ láy, điệp ngữ để tạo nhịp điệu.
- C. Ngôn từ cô đọng, hàm súc, giàu sức biểu cảm, sử dụng linh hoạt từ Hán Việt và hình ảnh giàu sức gợi.
- D. Ngôn từ mang tính chất kể chuyện, miêu tả chi tiết.
Câu 35: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" là gì?
- A. Cảm hứng ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên.
- B. Cảm hứng buồn thương, xót xa trước số phận bi kịch của người tài hoa bạc mệnh và nỗi niềm suy tư về cuộc đời.
- C. Cảm hứng về tình yêu đôi lứa.
- D. Cảm hứng về lòng yêu nước, thương dân.
Câu 36: Phân tích sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa của từ "hận" trong "vẫn hận" (câu 3) và "cổ kim hận sự" (câu 5).
- A. "Vẫn hận" chỉ nỗi uất hận, oán hờn của cá nhân Tiểu Thanh; "cổ kim hận sự" là mối hận mang tính quy luật, chung cho những người tài hoa qua các thời đại.
- B. Hai từ "hận" có ý nghĩa hoàn toàn giống nhau, đều chỉ sự tức giận.
- C. "Vẫn hận" chỉ sự tiếc nuối; "cổ kim hận sự" chỉ sự căm ghét.
- D. "Vẫn hận" chỉ sự buồn bã; "cổ kim hận sự" chỉ sự thất vọng.
Câu 37: Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" là minh chứng cho điều gì về tư tưởng của Nguyễn Du vượt ra ngoài khuôn khổ xã hội phong kiến đương thời?
- A. Ông tin vào số mệnh đã an bài.
- B. Ông chỉ quan tâm đến những người cùng tầng lớp với mình.
- C. Ông tuân thủ chặt chẽ các quy tắc xã hội phong kiến.
- D. Ông có cái nhìn đồng cảm, trân trọng đối với người phụ nữ tài hoa, vượt lên trên những định kiến "trọng nam khinh nữ" hay "tài sắc là tội" của xã hội phong kiến.
Câu 38: Tác dụng của việc sử dụng hình ảnh "gò hoang" ("thành khư") trong câu thơ đầu tiên là gì?
- A. Miêu tả vẻ đẹp của cảnh vật Tây Hồ.
- B. Gợi sự tàn lụi, hoang vắng, đối lập với vẻ đẹp trong quá khứ, khơi gợi nỗi buồn thương, tiếc nuối cho sự đổi thay của cảnh vật và số phận.
- C. Nhấn mạnh sự giàu có của khu vườn.
- D. Tạo không khí vui tươi cho bài thơ.
Câu 39: Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" cho thấy Nguyễn Du là người như thế nào?
- A. Là người có trái tim nhân đạo, đa sầu đa cảm, luôn trăn trở về số phận con người và có nỗi cô đơn sâu sắc.
- B. Là người chỉ quan tâm đến bản thân mình.
- C. Là người vui vẻ, lạc quan trước cuộc sống.
- D. Là người không có cảm xúc đặc biệt trước bi kịch của người khác.