Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" được Nguyễn Du sáng tác trong bối cảnh nào?
- A. Khi ông đang đi sứ sang nhà Thanh (Trung Quốc) và viếng mộ nàng Tiểu Thanh.
- B. Khi ông đang đi sứ sang nhà Thanh (Trung Quốc) và đọc được tập "Tiểu Thanh kí" về cuộc đời nàng.
- C. Khi ông ở Việt Nam và nghe kể về số phận bi kịch của một người phụ nữ tài sắc.
- D. Khi ông đang du ngoạn ở Tây Hồ, Trung Quốc và tình cờ thấy di tích cũ.
Câu 2: Hai câu đề "Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang / Độc "Tiểu Thanh kí" lệ thấm chan" thể hiện sự đối lập nào?
- A. Giữa vẻ đẹp thiên nhiên và sự tàn phá của chiến tranh.
- B. Giữa cuộc sống giàu sang của Tiểu Thanh và cái chết nghèo khổ.
- C. Giữa quá khứ huy hoàng (cảnh đẹp) và hiện tại tiêu điều (gò hoang), đồng thời là đối lập giữa thực cảnh và tâm cảnh (lệ thấm chan).
- D. Giữa tài năng của Tiểu Thanh và sự ghen ghét của người đời.
Câu 3: Hình ảnh "gò hoang" trong câu thơ đầu gợi lên điều gì về số phận của Tiểu Thanh?
- A. Sự lụi tàn, mai một, bị lãng quên của một cuộc đời từng tươi đẹp.
- B. Nơi chôn cất đơn sơ, lạnh lẽo sau khi nàng qua đời.
- C. Cảnh vật xung quanh mộ nàng Tiểu Thanh.
- D. Sự thay đổi của thời gian và cảnh vật ở Tây Hồ.
Câu 4: Cụm từ "lệ thấm chan" ở cuối câu đề thứ hai bộc lộ trực tiếp cảm xúc gì của tác giả?
- A. Sự tức giận trước bất công.
- B. Nỗi buồn nuối tiếc tuổi trẻ.
- C. Sự kinh ngạc trước cảnh vật hoang tàn.
- D. Nỗi xót thương, đồng cảm sâu sắc với số phận Tiểu Thanh.
Câu 5: Trong hai câu thực "Son phấn có thần chôn vẫn hận / Văn chương vô mệnh đốt còn vương", biện pháp nghệ thuật đối được sử dụng nhằm mục đích gì?
- A. Nhấn mạnh sự đối lập giữa vẻ đẹp và tài năng của Tiểu Thanh.
- B. So sánh số phận của Tiểu Thanh với những người phụ nữ tài hoa khác.
- C. Khẳng định dù bị vùi dập, cái đẹp và tài năng (son phấn, văn chương) vẫn còn lưu dấu, còn ẩn chứa nỗi uất hận và vương vấn.
- D. Miêu tả sự tàn phá của thời gian đối với nhan sắc và tác phẩm.
Câu 6: Hình ảnh "son phấn" và "văn chương" trong câu thực là những biểu tượng cho điều gì ở Tiểu Thanh?
- A. Sắc đẹp và tài năng văn chương.
- B. Cuộc sống xa hoa và sự nghiệp lẫy lừng.
- C. Trang phục và sách vở mà nàng yêu thích.
- D. Sự phù phiếm và sự bất tử.
Câu 7: Các động từ "chôn" và "đốt" trong hai câu thực gợi điều gì về hành động của những người đã gây ra bi kịch cho Tiểu Thanh?
- A. Sự vô tình, không biết giá trị.
- B. Sự ghen ghét, tàn nhẫn và ý đồ hủy diệt một cách có chủ đích.
- C. Hành động theo phong tục tập quán thời bấy giờ.
- D. Sự bảo tồn di sản một cách sai lầm.
Câu 8: "Vẫn hận", "còn vương" cho thấy điều gì về sức sống của "son phấn" và "văn chương" dù đã bị hủy diệt?
- A. Chúng đã hoàn toàn biến mất theo thời gian.
- B. Chúng chỉ tồn tại trong ký ức của những người còn sống.
- C. Chúng vẫn còn nguyên vẹn giá trị ban đầu.
- D. Chúng vẫn ẩn chứa một nỗi uất hận, một sự sống dai dẳng, không dễ dàng bị xóa bỏ hoàn toàn.
Câu 9: Câu thơ "Nỗi hờn kim cổ đầy nghiệt cảnh" thể hiện sự khái quát hóa điều gì?
- A. Số phận bi kịch, oan trái của Tiểu Thanh không chỉ là cá biệt mà là nỗi hờn chung của những người tài hoa bạc mệnh từ xưa đến nay.
- B. Sự ghen ghét là một điều tồn tại từ xưa đến nay.
- C. Cuộc đời con người luôn đầy rẫy những cảnh ngộ éo le.
- D. Lịch sử luôn lặp lại những bi kịch tương tự.
Câu 10: Hình ảnh "nửa chừng xuân thoắt gãy cành tương" là một ẩn dụ sâu sắc nói về điều gì ở Tiểu Thanh?
- A. Nàng rất xinh đẹp và trẻ tuổi.
- B. Nàng chết khi tuổi đời còn rất trẻ, tài năng và cuộc sống đang độ rực rỡ nhất.
- C. Nàng có mối tình dang dở.
- D. Nàng là một đóa hoa đẹp nhưng mong manh.
Câu 11: Cụm từ "nghiệt cảnh" trong câu "Nỗi hờn kim cổ đầy nghiệt cảnh" có nghĩa là gì?
- A. Cảnh tượng đau lòng, thê lương.
- B. Sự ghen ghét, đố kỵ của người khác.
- C. Hoàn cảnh éo le, oan trái, bất công, do số phận hoặc con người gây ra.
- D. Những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
Câu 12: Hai câu luận "Nỗi hờn kim cổ đầy nghiệt cảnh / Nửa chừng xuân thoắt gãy cành tương" tập trung làm rõ khía cạnh nào trong số phận Tiểu Thanh?
- A. Nàng bị người đời lãng quên.
- B. Nàng có nhan sắc và tài năng.
- C. Nàng phải sống trong cảnh cô đơn.
- D. Nàng chịu đựng nỗi oan khiên, bi kịch lớn nhất là chết trẻ khi tài sắc đang độ rực rỡ.
Câu 13: Hình ảnh "ngọn đèn" trong câu "Londe ngọn đèn xem chuyện cũ" có thể biểu tượng cho điều gì?
- A. Ánh sáng hy vọng trong cuộc đời Tiểu Thanh.
- B. Sự cô đơn, thức khuya đọc sách của tác giả, đồng thời gợi không gian tĩnh lặng, u tịch.
- C. Ngọn lửa đã đốt cháy tác phẩm của Tiểu Thanh.
- D. Sự soi sáng, minh oan cho cuộc đời nàng.
Câu 14: Câu hỏi tu từ "Chưa biết ba trăm năm nữa những ai" ở cuối bài thơ thể hiện tâm trạng và suy tư gì của Nguyễn Du?
- A. Sự tò mò về tương lai của nhân loại.
- B. Nỗi lo sợ về sự lãng quên của hậu thế.
- C. Nỗi băn khoăn, day dứt về số phận của chính mình (cũng là người tài hoa) sau này, thể hiện sự đồng cảm, coi mình như Tiểu Thanh.
- D. Sự tiếc nuối vì không được sống lâu hơn để chứng kiến sự đổi thay.
Câu 15: Cảm xúc chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" là gì?
- A. Nỗi xót thương, đồng cảm sâu sắc với số phận người tài hoa bạc mệnh, từ đó liên hệ, chiêm nghiệm về số phận của chính mình.
- B. Sự ngưỡng mộ tài năng của Tiểu Thanh.
- C. Sự tức giận trước những bất công trong xã hội phong kiến.
- D. Nỗi buồn man mác trước sự đổi thay của cảnh vật.
Câu 16: Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" là minh chứng rõ nét cho tấm lòng nhân đạo của Nguyễn Du vì điều gì?
- A. Ông đã ghi chép lại cuộc đời của Tiểu Thanh.
- B. Ông đã tố cáo xã hội phong kiến bất công.
- C. Ông ca ngợi vẻ đẹp của cảnh vật.
- D. Ông thể hiện sự đồng cảm, xót thương sâu sắc với số phận bi kịch của một con người tài sắc, dù khác thời, khác không gian, khác dân tộc.
Câu 17: Bi kịch lớn nhất của Tiểu Thanh được Nguyễn Du khắc họa trong bài thơ là gì?
- A. Sống trong cảnh cô đơn, không có người thân.
- B. Chết trẻ khi tài năng và nhan sắc đang độ rực rỡ nhất, tác phẩm bị đốt, cuộc đời bị vùi dập bởi sự ghen ghét.
- C. Nàng không được công nhận tài năng khi còn sống.
- D. Mộ nàng bị bỏ hoang, không có người viếng thăm.
Câu 18: Mối liên hệ giữa Nguyễn Du và Tiểu Thanh trong bài thơ chủ yếu được xây dựng dựa trên cơ sở nào?
- A. Họ cùng là những người yêu cảnh đẹp Tây Hồ.
- B. Họ có chung một người bạn.
- C. Sự đồng cảm sâu sắc về số phận người tài hoa bạc mệnh, coi Tiểu Thanh như một "tri âm" dù cách biệt thời gian và không gian.
- D. Nguyễn Du được truyền cảm hứng từ các tác phẩm của Tiểu Thanh.
Câu 19: Phân tích cấu trúc của bài thơ Thất ngôn bát cú Đường luật "Độc Tiểu Thanh kí", ta thấy mạch cảm xúc của tác giả vận động như thế nào?
- A. Từ thực cảnh (Tây Hồ, gò hoang) và sự kiện (đọc "Tiểu Thanh kí") đến cảm xúc xót thương cho người, rồi suy ngẫm về nỗi oan chung "kim cổ", cuối cùng là băn khoăn về số phận bản thân.
- B. Từ nỗi buồn cá nhân đến sự tức giận xã hội, sau đó là sự chấp nhận số phận.
- C. Từ việc ca ngợi tài năng đến việc lên án sự ghen ghét.
- D. Từ quá khứ đến hiện tại rồi đến tương lai.
Câu 20: Nỗi "hận" trong câu "Son phấn có thần chôn vẫn hận" là nỗi hận của ai?
- A. Nỗi hận của tác giả Nguyễn Du.
- B. Nỗi hận của những người đã ghen ghét Tiểu Thanh.
- C. Nỗi hận của những người ở lại sau cái chết của Tiểu Thanh.
- D. Nỗi hận của chính Tiểu Thanh, dù đã chết nhưng linh hồn, cái thần sắc của "son phấn" vẫn còn uất hận vì bị vùi dập.
Câu 21: Tại sao Nguyễn Du lại sử dụng hình ảnh "văn chương vô mệnh" khi nói về tác phẩm của Tiểu Thanh?
- A. Để nhấn mạnh sự vô lý, phi lý khi những tác phẩm văn chương đáng lẽ phải bất tử lại bị hủy hoại một cách tàn nhẫn, như thể chúng không có số mệnh, không có sự sống để tồn tại.
- B. Vì tác phẩm của Tiểu Thanh không có giá trị nghệ thuật cao.
- C. Vì Tiểu Thanh chết trẻ, không kịp hoàn thành tác phẩm.
- D. Để đối lập với "son phấn có thần".
Câu 22: So với các câu thơ khác trong bài, hai câu kết "Londe ngọn đèn xem chuyện cũ / Chưa biết ba trăm năm nữa những ai" có sự chuyển đổi trọng tâm cảm xúc từ đâu sang đâu?
- A. Từ cảnh vật sang con người.
- B. Từ nỗi xót thương cho Tiểu Thanh và những người tài hoa bạc mệnh nói chung sang nỗi băn khoăn, chiêm nghiệm về số phận của chính bản thân mình.
- C. Từ hiện thực sang quá khứ.
- D. Từ sự tức giận sang sự cam chịu.
Câu 23: Điều gì khiến Nguyễn Du, một người đàn ông sống sau Tiểu Thanh hàng trăm năm và khác biệt về văn hóa, lại có thể đồng cảm sâu sắc với số phận nàng?
- A. Ông đã từng gặp Tiểu Thanh.
- B. Ông được nghe nhiều câu chuyện về nàng.
- C. Ông ngưỡng mộ tài năng của nàng.
- D. Ông cũng là người tài hoa sống trong xã hội phong kiến, dễ dàng tìm thấy sự tương đồng về nguy cơ bị vùi dập, về thân phận "tài mệnh tương đố".
Câu 24: Câu thơ "Nửa chừng xuân thoắt gãy cành tương" sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?
- A. Ẩn dụ.
- B. So sánh.
- C. Nhân hóa.
- D. Hoán dụ.
Câu 25: Thông qua số phận của Tiểu Thanh, Nguyễn Du muốn gửi gắm triết lý gì về cuộc đời con người trong xã hội phong kiến?
- A. Con người luôn phải đối mặt với khó khăn.
- B. Chỉ có tài năng mới giúp con người vượt qua số phận.
- C. Người tài hoa, đặc biệt là phụ nữ, thường phải chịu số phận bi kịch, oan trái ("tài hoa bạc mệnh", "hồng nhan đa truân") do sự ghen ghét, bất công của xã hội.
- D. Văn chương có sức mạnh vượt qua mọi thử thách.
Câu 26: Ý nghĩa của việc Nguyễn Du đặt câu hỏi "Chưa biết ba trăm năm nữa những ai" không chỉ là hỏi về tương lai mà còn là sự khẳng định điều gì?
- A. Khẳng định mình sẽ sống thọ hơn Tiểu Thanh.
- B. Khẳng định chắc chắn sẽ có người thương xót mình.
- C. Khẳng định bi kịch tài hoa bạc mệnh sẽ không còn tồn tại.
- D. Khẳng định rằng số phận bi kịch của người tài hoa vẫn sẽ tiếp diễn trong tương lai, và có thể chính ông cũng sẽ chịu chung số phận, cần có người tri âm sau này.
Câu 27: Từ "londe" (lận đận) trong câu "Londe ngọn đèn xem chuyện cũ" thể hiện điều gì về hoàn cảnh và tâm trạng của tác giả khi đọc "Tiểu Thanh kí"?
- A. Gợi không gian đêm khuya tĩnh mịch, tác giả thức một mình bên ngọn đèn, mang tâm trạng cô đơn, suy tư, lận đận.
- B. Ngọn đèn sắp hết dầu, leo lét.
- C. Tác giả đang gặp khó khăn về tài chính.
- D. Tác giả đang cố gắng tìm hiểu một vấn đề khó khăn.
Câu 28: Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của Nguyễn Du?
- A. Sự hùng tráng, ca ngợi anh hùng.
- B. Chủ nghĩa nhân đạo sâu sắc, tấm lòng đồng cảm, xót thương cho con người, đặc biệt là phụ nữ và những người tài hoa bạc mệnh.
- C. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp.
- D. Phê phán gay gắt tầng lớp thống trị.
Câu 29: Hình ảnh "hoa uyển" (vườn hoa) trong câu "Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang" đối lập với "gò hoang" nhằm mục đích gì?
- A. Cho thấy sự giàu có của Tiểu Thanh khi còn sống.
- B. Miêu tả vẻ đẹp ban đầu của cảnh vật.
- C. Nhấn mạnh sự tàn phá nghiệt ngã của thời gian và số phận đối với cả cảnh vật lẫn con người (gợi liên tưởng đến cuộc đời Tiểu Thanh).
- D. Làm nền cho sự xuất hiện của Tiểu Thanh.
Câu 30: Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" khác biệt với một bài thơ chỉ đơn thuần kể lại cuộc đời Tiểu Thanh ở điểm nào?
- A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
- B. Sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú.
- C. Miêu tả cảnh vật chi tiết.
- D. Không chỉ kể mà còn thể hiện sâu sắc cảm xúc, suy tư, sự đồng cảm và chiêm nghiệm về số phận bản thân của tác giả trước bi kịch của Tiểu Thanh, biến câu chuyện của nàng thành câu chuyện mang tính phổ quát.