Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong một bài thơ trữ tình, nhà thơ sử dụng hình ảnh "con thuyền" và "biển cả" để nói về tình yêu. "Con thuyền" thường được hiểu là biểu tượng cho cái tôi cá nhân, còn "biển cả" là biểu tượng cho tình yêu rộng lớn. Việc sử dụng các hình ảnh cụ thể, quen thuộc để gợi lên ý nghĩa trừu tượng, sâu sắc hơn trong văn học được gọi là biện pháp tu từ nào?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Nhân hóa
- D. Hoán dụ
Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm nghị luận, việc xác định "luận điểm" của tác giả là rất quan trọng. Luận điểm trong văn nghị luận có vai trò gì?
- A. Là bằng chứng cụ thể để chứng minh cho vấn đề.
- B. Là lời giải thích chi tiết cho khái niệm được nêu ra.
- C. Là ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn khẳng định hoặc phủ định.
- D. Là kết luận tóm tắt toàn bộ nội dung bài viết.
Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
(Trích "Thu điếu" - Nguyễn Khuyến)
- A. Vui tươi, phấn khởi trước cảnh thu.
- B. Hào hứng, say mê với hoạt động câu cá.
- C. Buồn bã, thất vọng trước sự tàn tạ của thiên nhiên.
- D. Thanh tĩnh, cô đơn, phảng phất u hoài.
Câu 4: Trong một bài văn phân tích truyện ngắn, người viết cần làm rõ mối quan hệ giữa các yếu tố như cốt truyện, nhân vật, bối cảnh và chủ đề. Kỹ năng phân tích này thuộc về cấp độ nhận thức nào trong thang đo Bloom?
- A. Phân tích (Analysis)
- B. Ghi nhớ (Remembering)
- C. Hiểu (Understanding)
- D. Tổng hợp (Synthesizing)
Câu 5: Bạn được yêu cầu viết một bài giới thiệu về một bức tranh. Để bài giới thiệu hấp dẫn và thuyết phục người nghe/đọc, bạn cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?
- A. Thông tin cá nhân chi tiết về người họa sĩ.
- B. Cảm nhận, phân tích của bản thân về ý nghĩa và giá trị nghệ thuật của bức tranh.
- C. Lịch sử ra đời và quá trình lưu giữ bức tranh.
- D. Giá trị thị trường hiện tại của bức tranh.
Câu 6: Khi nghe một bài thuyết trình về một tác phẩm văn học, để có thể đưa ra phản hồi mang tính xây dựng, người nghe cần tập trung vào điều gì?
- A. Chỉ ra tất cả các lỗi ngữ pháp hoặc chính tả trong bài nói.
- B. So sánh bài nói với bài của người khác để tìm điểm yếu.
- C. Tìm kiếm các chi tiết mà mình không đồng ý để phản bác.
- D. Lắng nghe để hiểu rõ nội dung, cấu trúc lập luận và cách diễn đạt của người nói, từ đó đưa ra nhận xét về ưu điểm và những điểm có thể cải thiện.
Câu 7: Trong quá trình viết bài nghị luận, việc sử dụng "lí lẽ" và "bằng chứng" là không thể thiếu. Mối quan hệ giữa lí lẽ và bằng chứng là gì?
- A. Lí lẽ dùng để giải thích, làm sáng tỏ bằng chứng; bằng chứng dùng để chứng minh, làm cho lí lẽ thêm thuyết phục.
- B. Lí lẽ và bằng chứng là hai yếu tố hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
- C. Chỉ cần có bằng chứng là đủ, không cần lí lẽ.
- D. Chỉ cần có lí lẽ là đủ, không cần bằng chứng.
Câu 8: Đọc đoạn văn sau:
"Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Nó gây ra các bệnh về phổi, tim mạch và nhiều loại ung thư. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, hàng năm có hàng triệu người chết vì các bệnh liên quan đến thuốc lá."
Trong đoạn văn trên, câu nào đóng vai trò là bằng chứng?
- A. Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe.
- B. Nó gây ra các bệnh về phổi, tim mạch và nhiều loại ung thư.
- C. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, hàng năm có hàng triệu người chết vì các bệnh liên quan đến thuốc lá.
- D. Tất cả các câu.
Câu 9: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến cách sắp xếp các khổ thơ, dòng thơ, cách gieo vần và nhịp điệu. Việc phân tích này giúp làm rõ điều gì về bài thơ?
- A. Tiểu sử của tác giả.
- B. Hoàn cảnh lịch sử ra đời bài thơ.
- C. Số lượng ấn bản của bài thơ.
- D. Mối quan hệ giữa hình thức và nội dung, góp phần thể hiện cảm xúc và ý nghĩa bài thơ.
Câu 10: Giả sử bạn đang chuẩn bị một bài nói để giới thiệu về ý nghĩa của một câu tục ngữ cho các bạn cùng lớp. Để bài nói hiệu quả, bạn nên bắt đầu bằng cách nào?
- A. Nêu câu tục ngữ và giải thích nghĩa đen, sau đó mở rộng ra nghĩa bóng và ý nghĩa vận dụng trong đời sống.
- B. Đọc câu tục ngữ thật to và hỏi xem có ai hiểu nghĩa không.
- C. Kể một câu chuyện rất dài không liên quan trực tiếp đến câu tục ngữ.
- D. Bắt đầu bằng việc giải thích một khái niệm ngữ pháp phức tạp có trong câu tục ngữ.
Câu 11: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc lựa chọn từ ngữ có vai trò như thế nào?
- A. Không quan trọng lắm, miễn là câu văn đủ dài.
- B. Chỉ cần dùng nhiều từ khó để thể hiện vốn từ phong phú.
- C. Giúp thể hiện rõ ràng, chính xác quan điểm của người viết, tạo sắc thái biểu cảm phù hợp và tăng tính thuyết phục cho bài viết.
- D. Chủ yếu để bài viết trông đẹp mắt hơn.
Câu 12: Đọc đoạn văn sau:
"Ông Hai rất yêu làng. Cái làng của ông, nơi ông sinh ra và lớn lên, nơi có lũy tre xanh, có mái đình cong cong. Đi đâu ông cũng nhớ về làng, khoe về làng. Nghe tin làng theo giặc, ruột gan ông như lửa đốt..."
Đoạn văn trên sử dụng phương thức biểu đạt chính nào để thể hiện tình yêu làng của nhân vật Ông Hai?
- A. Miêu tả
- B. Tự sự kết hợp biểu cảm và miêu tả nội tâm
- C. Nghị luận
- D. Thuyết minh
Câu 13: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, việc chú ý đến "ngôn ngữ đời thường" hoặc "hình ảnh giản dị" có thể giúp người đọc hiểu thêm điều gì về bài thơ?
- A. Bài thơ được sáng tác trong thời kỳ chiến tranh.
- B. Tác giả không có vốn từ vựng phong phú.
- C. Ý đồ nghệ thuật của tác giả nhằm đưa thơ đến gần hơn với cuộc sống, thể hiện những cảm xúc, suy tư chân thực, giản dị.
- D. Bài thơ được viết vội vàng, thiếu đầu tư.
Câu 14: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi thuyết trình, việc sử dụng "ngôn ngữ cơ thể" (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?
- A. Chỉ để làm cho bài nói sinh động hơn một chút.
- B. Không có vai trò gì đáng kể, chỉ cần nói rõ ràng là đủ.
- C. Chỉ cần thiết khi nói trước đám đông lớn.
- D. Giúp tăng tính biểu cảm, truyền tải thông điệp hiệu quả hơn, thể hiện sự tự tin và tạo kết nối với người nghe.
Câu 15: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Trích "Đoàn thuyền đánh cá" - Huy Cận)
Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong hai câu thơ trên là gì và nó gợi lên điều gì?
- A. So sánh (Mặt trời như hòn lửa) và nhân hóa (Sóng cài then, đêm sập cửa); gợi lên cảnh biển lúc hoàng hôn hùng vĩ, dữ dội, như một ngôi nhà vũ trụ đang đóng lại.
- B. Ẩn dụ (Mặt trời là hòn lửa) và hoán dụ (Sóng cài then); gợi sự yên bình của biển đêm.
- C. Hoán dụ (Mặt trời xuống biển) và so sánh (Đêm như cánh cửa); nhấn mạnh sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên.
- D. Nhân hóa (Mặt trời xuống biển) và ẩn dụ (Sóng là then cửa); thể hiện sự sợ hãi trước bóng đêm.
Câu 16: Khi viết một bài văn phân tích một tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: một bức tượng), bạn cần làm rõ điều gì về tác phẩm đó?
- A. Giá trị kinh tế của bức tượng trên thị trường quốc tế.
- B. Hình dáng, chất liệu, bố cục, đường nét và ý nghĩa, thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm qua tác phẩm.
- C. Số lượng bản sao của bức tượng đã được tạo ra.
- D. Tên đầy đủ và ngày sinh của tất cả những người đã từng sở hữu bức tượng.
Câu 17: Đọc câu sau: "Nhân dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước." (Hồ Chí Minh). Từ "nồng nàn" trong câu này biểu thị mức độ của tình cảm như thế nào?
- A. Mới bắt đầu, còn yếu ớt.
- B. Bình thường, không có gì đặc biệt.
- C. Mãnh liệt, sâu sắc, cháy bỏng.
- D. Chỉ xuất hiện trong một thời gian ngắn.
Câu 18: Khi viết một bài báo cáo về kết quả của một cuộc khảo sát nhỏ, bạn cần trình bày thông tin như thế nào để người đọc dễ theo dõi và nắm bắt?
- A. Trình bày rõ ràng mục đích khảo sát, phương pháp, kết quả (có thể dùng bảng biểu, biểu đồ), phân tích kết quả và đưa ra nhận xét/đề xuất (nếu có).
- B. Chỉ cần liệt kê các câu hỏi đã hỏi và tất cả các câu trả lời nhận được.
- C. Viết một bài văn dài dòng kể lại quá trình đi khảo sát.
- D. Chỉ đưa ra kết luận mà không trình bày dữ liệu cụ thể.
Câu 19: Trong giao tiếp, việc sử dụng "từ ngữ trang trọng" thường phù hợp trong ngữ cảnh nào?
- A. Trò chuyện với bạn bè thân thiết.
- B. Nhắn tin trên mạng xã hội.
- C. Kể chuyện cười.
- D. Phát biểu trong một buổi lễ trang nghiêm, viết báo cáo khoa học, hoặc giao tiếp với cấp trên/người lớn tuổi trong những tình huống yêu cầu sự tôn kính.
Câu 20: Đọc đoạn văn sau:
"Công nghệ thông tin đang phát triển với tốc độ vũ bão. Nó đã làm thay đổi sâu sắc mọi mặt của đời sống xã hội, từ kinh tế, giáo dục đến văn hóa, giải trí. Tuy nhiên, bên cạnh những mặt tích cực, sự phát triển này cũng đặt ra nhiều thách thức về an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân và khoảng cách số."
Đoạn văn trên sử dụng cấu trúc lập luận nào?
- A. Chỉ nêu mặt tích cực.
- B. Chỉ nêu mặt tiêu cực.
- C. Trình bày cả mặt tích cực và tiêu cực của vấn đề.
- D. Chỉ đưa ra định nghĩa về vấn đề.
Câu 21: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, việc chú ý đến "đối thoại" giữa các nhân vật có thể giúp người đọc hiểu điều gì?
- A. Tính cách, suy nghĩ, tình cảm, mối quan hệ và vai trò của nhân vật trong diễn biến cốt truyện.
- B. Hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm.
- C. Số lượng độc giả yêu thích tác phẩm.
- D. Phong cách kiến trúc của bối cảnh câu chuyện.
Câu 22: Bạn cần trình bày ý kiến của mình về lợi ích của việc đọc sách trước lớp. Để bài nói có sức thuyết phục, bạn nên chuẩn bị những nội dung nào?
- A. Chỉ cần nói thật to và nhanh.
- B. Liệt kê tên tất cả các cuốn sách mình đã đọc.
- C. Đọc lại nguyên văn một bài viết đã chuẩn bị sẵn trên giấy.
- D. Nêu rõ các lợi ích (mở rộng kiến thức, rèn luyện tư duy, bồi dưỡng tâm hồn...), đưa ra các ví dụ, dẫn chứng cụ thể và sắp xếp nội dung một cách logic.
Câu 23: Trong văn xuôi, việc sử dụng "người kể chuyện" (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) có ảnh hưởng như thế nào đến tác phẩm?
- A. Quyết định độ dài của câu chuyện.
- B. Quy định điểm nhìn, phạm vi hiểu biết và cách thể hiện sự kiện, nhân vật, góp phần tạo nên giọng điệu và hiệu quả truyền đạt của câu chuyện.
- C. Xác định thể loại của tác phẩm.
- D. Ảnh hưởng trực tiếp đến số lượng nhân vật phụ.
Câu 24: Khi nhận xét về cách sử dụng ngôn ngữ trong một bài nghị luận, bạn có thể đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
- A. Chỉ cần xem bài viết có dùng nhiều từ Hán Việt hay không.
- B. Chỉ cần đếm số lượng câu dài ngắn khác nhau.
- C. Tính chính xác, rõ ràng, phù hợp với vấn đề nghị luận; tính biểu cảm, thuyết phục; sự đa dạng và hiệu quả của các biện pháp tu từ (nếu có).
- D. Chỉ cần nhìn vào số lượng đoạn văn.
Câu 25: Đọc đoạn văn sau:
"Mỗi người chúng ta đều là một cuốn sách. Có cuốn sách mỏng, có cuốn sách dày. Có cuốn sách viết về những điều vui vẻ, có cuốn sách mang nặng nỗi buồn. Nhưng dù thế nào, mỗi cuốn sách đều chứa đựng một câu chuyện riêng, độc đáo, chờ đợi được khám phá."
Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào và nhằm mục đích gì?
- A. So sánh (Mỗi người là một cuốn sách); nhấn mạnh sự phong phú, đa dạng và giá trị nội tại của mỗi con người.
- B. Nhân hóa (Cuốn sách chờ đợi được khám phá); làm cho cuốn sách trở nên sống động.
- C. Hoán dụ (Cuốn sách thay cho con người); rút ngắn cách diễn đạt.
- D. Điệp ngữ (lặp lại từ "cuốn sách"); tạo nhịp điệu cho đoạn văn.
Câu 26: Khi viết phần mở bài cho một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, cách nào sau đây giúp thu hút sự chú ý của người đọc hiệu quả nhất?
- A. Bắt đầu bằng việc định nghĩa rất dài dòng về vấn đề.
- B. Liệt kê tất cả các ý sẽ trình bày trong bài.
- C. Kể một câu chuyện không liên quan đến vấn đề.
- D. Đưa ra một câu hỏi gợi mở, một nhận định độc đáo, một câu chuyện/sự kiện gây ấn tượng hoặc trích dẫn một câu nói nổi tiếng liên quan đến vấn đề.
Câu 27: Bạn đang tham gia một buổi thảo luận nhóm về chủ đề "Tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ". Một bạn đưa ra ý kiến: "Mạng xã hội chỉ toàn những điều tiêu cực." Để cuộc thảo luận mang tính xây dựng, bạn nên phản hồi ý kiến này như thế nào?
- A. Phản bác ngay lập tức và nói rằng bạn hoàn toàn không đồng ý.
- B. Thừa nhận một phần ý kiến của bạn đó (ví dụ: "Đúng là mạng xã hội có những mặt tiêu cực như...") sau đó bổ sung thêm những mặt tích cực khác mà bạn thấy (ví dụ: "Tuy nhiên, nó cũng mang lại nhiều lợi ích như...").
- C. Im lặng và không bày tỏ ý kiến gì.
- D. Thay đổi chủ đề thảo luận sang một vấn đề khác.
Câu 28: Trong ngữ pháp tiếng Việt, việc sử dụng "trạng ngữ" có vai trò gì trong câu?
- A. Bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, mục đích, nguyên nhân, phương tiện, cách thức... cho nòng cốt câu (chủ ngữ, vị ngữ).
- B. Chỉ có tác dụng làm cho câu văn dài hơn.
- C. Luôn đứng sau vị ngữ.
- D. Chỉ xuất hiện trong câu ghép.
Câu 29: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần làm rõ điều gì?
- A. Số lượng chương hoặc khổ thơ của tác phẩm.
- B. Ngôn ngữ mà tác phẩm được viết ban đầu.
- C. Tên đầy đủ của tất cả các nhân vật.
- D. Vấn đề cơ bản, tư tưởng cốt lõi mà tác giả muốn đặt ra và thể hiện trong tác phẩm.
Câu 30: Bạn đang viết một bài văn nghị luận về tác hại của việc xả rác bừa bãi. Để phần thân bài thuyết phục, bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây?
- A. Những câu chuyện tưởng tượng về một thành phố sạch đẹp.
- B. Ý kiến chủ quan của cá nhân mà không có cơ sở.
- C. Các số liệu thống kê về lượng rác thải, hình ảnh/video về cảnh ô nhiễm, dẫn chứng về ảnh hưởng của rác thải đến sức khỏe con người và môi trường, các trường hợp cụ thể về hậu quả của việc xả rác bừa bãi.
- D. Danh sách các loại rác thải khác nhau.