12+ Đề Trắc Nghiệm Gai – (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa hình ảnh con thuyền ra khơi:

  • A. So sánh (Simile)
  • B. Điệp ngữ (Repetition)
  • C. Hoán dụ (Metonymy)
  • D. Nhân hóa kết hợp phóng đại (Personification combined with hyperbole)

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "chủ thể trữ tình" có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

  • A. Xác định thể loại và bố cục của bài thơ.
  • B. Hiểu rõ nguồn gốc cảm xúc, tâm trạng và thế giới nội tâm được thể hiện.
  • C. Tìm ra các biện pháp tu từ nổi bật trong bài thơ.
  • D. Đánh giá giá trị lịch sử và xã hội của bài thơ.

Câu 3: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận văn học về nhân vật A trong truyện ngắn B. Luận điểm của bạn là

  • A. Nhận xét của các nhà phê bình văn học về truyện ngắn B.
  • B. Thông tin về bối cảnh xã hội thời điểm tác giả sáng tác truyện ngắn B.
  • C. Các đoạn đối thoại, hành động, hoặc suy nghĩ của nhân vật A trong truyện.
  • D. Tiểu sử và quan điểm sáng tác của tác giả truyện ngắn B.

Câu 4: Khi giới thiệu một bức tranh hoặc pho tượng, yếu tố nào sau đây không bắt buộc phải có trong phần trình bày của bạn?

  • A. Tên tác phẩm, tác giả và năm sáng tác (nếu có).
  • B. Mô tả khái quát về nội dung hoặc chủ đề chính.
  • C. Phân tích một vài nét đặc sắc về bố cục, màu sắc, đường nét (đối với tranh) hoặc hình khối, chất liệu (đối với tượng).
  • D. Nguồn gốc tài chính hoặc giá trị thị trường hiện tại của tác phẩm.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa sâu sắc nhất của hình ảnh "ánh trăng":

  • A. Biểu tượng cho quá khứ đẹp đẽ, nghĩa tình, luôn tồn tại vĩnh hằng.
  • B. Thể hiện sự lạnh lẽo, vô cảm của thiên nhiên trước cuộc sống con người.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp đơn thuần của tự nhiên vào ban đêm.
  • D. Gợi nhắc về một kỷ niệm buồn đã qua của nhân vật trữ tình.

Câu 6: Trong một bài phát biểu trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề xã hội, việc sử dụng "lập luận phản bác" (counter-argument) có vai trò chủ yếu là:

  • A. Làm cho bài nói dài hơn và chứa nhiều thông tin.
  • B. Thể hiện sự thiếu quyết đoán của người nói.
  • C. Chứng tỏ người nói đã xem xét nhiều mặt của vấn đề và củng cố tính thuyết phục cho lập luận chính.
  • D. Gây sự chú ý bằng cách đưa ra những ý kiến gây tranh cãi.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình:

  • A. Bàng hoàng, nuối tiếc trước sự trôi chảy của thời gian.
  • B. Vui sướng, hân hoan trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Buồn bã, tuyệt vọng về cuộc sống.
  • D. Tức giận, bất lực trước những điều không như ý.

Câu 8: Khi viết một bài giới thiệu về một tác phẩm văn học (ví dụ: một truyện ngắn), phần "đánh giá" (nếu có) thường tập trung vào điều gì?

  • A. So sánh tác phẩm đó với tất cả các tác phẩm khác của cùng tác giả.
  • B. Phê phán những hạn chế hoặc điểm yếu của tác phẩm.
  • C. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung câu chuyện một cách chi tiết.
  • D. Nhận định về giá trị nội dung và/hoặc nghệ thuật nổi bật của tác phẩm.

Câu 9: Trong giao tiếp, việc "phản hồi tích cực" (positive feedback) không đơn thuần là khen ngợi, mà còn có vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Chỉ ra tất cả các lỗi sai của người nói/người viết một cách nhẹ nhàng.
  • B. Khuyến khích người nghe/người viết tiếp tục phát huy những điểm mạnh đã đạt được.
  • C. Kết thúc cuộc trò chuyện hoặc bài trình bày một cách nhanh chóng.
  • D. Giúp người nghe/người viết cảm thấy tự mãn về bản thân.

Câu 10: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định "luận điểm" chính của đoạn văn giúp người đọc/người nghe điều gì?

  • A. Nắm bắt được ý kiến, quan điểm cốt lõi mà người viết/nói muốn trình bày và chứng minh.
  • B. Liệt kê được tất cả các dẫn chứng được sử dụng trong đoạn văn.
  • C. Xác định được phong cách ngôn ngữ của đoạn văn.
  • D. Đánh giá được độ dài và cấu trúc câu của đoạn văn.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh tâm trạng với cảnh vật thiên nhiên.
  • B. Sử dụng độc thoại nội tâm dài và phức tạp.
  • C. Miêu tả hành động, cử chỉ bên ngoài và suy nghĩ nội tâm.
  • D. Sử dụng các hình ảnh ẩn dụ, biểu tượng.

Câu 12: Khi nghe một bài trình bày hoặc một bài giảng, kỹ năng "nghe phản hồi" (responsive listening) đòi hỏi người nghe không chỉ tiếp nhận thông tin mà còn phải:

  • A. Ghi chép lại tất cả mọi điều người nói trình bày một cách đầy đủ.
  • B. Giữ im lặng tuyệt đối để không làm gián đoạn người nói.
  • C. Lập tức đưa ra ý kiến phản đối nếu không đồng ý với nội dung.
  • D. Đặt câu hỏi làm rõ, đưa ra nhận xét hoặc phản biện mang tính xây dựng.

Câu 13: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, việc đưa ra "giải pháp" là một phần quan trọng nhằm mục đích:

  • A. Chứng tỏ người viết có kiến thức rộng về nhiều lĩnh vực.
  • B. Làm cho bài viết có độ dài theo yêu cầu.
  • C. Thể hiện cái nhìn tích cực, trách nhiệm và hướng tới giải quyết vấn đề được bàn luận.
  • D. Sao chép các giải pháp đã được công bố trên báo chí.

Câu 14: Đọc câu thơ sau:

  • A. Gợi hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn rực rỡ, dữ dội và đầy sức sống.
  • B. Thể hiện sự nhỏ bé, yếu ớt của mặt trời trước biển cả mênh mông.
  • C. Nhấn mạnh sự cô đơn, lẻ loi của mặt trời khi lặn xuống.
  • D. Tạo ra âm thanh vui tai, nhộn nhịp cho câu thơ.

Câu 15: Khi phân tích "tình huống truyện" trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý điều gì nhất?

  • A. Liệt kê tất cả các sự kiện xảy ra trong truyện theo trình tự thời gian.
  • B. Xác định số lượng nhân vật tham gia vào tình huống đó.
  • C. Nhận ra hoàn cảnh đặc biệt làm bộc lộ tính cách nhân vật, số phận và chủ đề tác phẩm.
  • D. Tìm hiểu xem tình huống đó có thật trong lịch sử hay không.

Câu 16: Giả sử bạn đang chuẩn bị một bài nói giới thiệu về ý nghĩa của một bức tranh trừu tượng. Phương pháp nào sau đây giúp bạn kết nối ý nghĩa của bức tranh với người nghe một cách hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào việc mô tả chi tiết các hình khối và màu sắc.
  • B. Gợi mở để người nghe liên hệ với trải nghiệm, cảm xúc của bản thân hoặc đặt câu hỏi khuyến khích họ suy ngẫm.
  • C. Đọc to thông tin từ sổ tay hướng dẫn về bức tranh.
  • D. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành hội họa phức tạp.

Câu 17: Trong quá trình "nghe và phản hồi" về một bài trình bày, việc đặt câu hỏi làm rõ thông tin có mục đích gì?

  • A. Đảm bảo hiểu đúng, đủ và sâu sắc nội dung thông tin được trình bày.
  • B. Chứng tỏ người nghe thông minh và có khả năng phát hiện lỗi sai của người nói.
  • C. Kéo dài thời gian của buổi trình bày.
  • D. Thay đổi chủ đề cuộc trò chuyện.

Câu 18: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin, việc xác định các "tiêu đề phụ" và "đoạn văn" có ý nghĩa gì?

  • A. Đánh giá chất lượng in ấn của văn bản.
  • B. Nắm bắt được cấu trúc, bố cục và các ý chính của văn bản một cách rõ ràng.
  • C. Tìm ra lỗi chính tả trong văn bản.
  • D. Ước lượng thời gian cần thiết để đọc hết văn bản.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sự dữ dội, hung bạo của dòng sông.
  • B. Sự nguy hiểm, khó lường của dòng sông.
  • C. Sự yên bình, thân thuộc, gần gũi và gắn bó với con người.
  • D. Sự lạnh lẽo, xa cách của dòng sông.

Câu 20: Khi viết một bài văn nghị luận, việc sử dụng "dẫn chứng tiêu biểu" (ví dụ cụ thể, số liệu, trích dẫn) có mục đích gì?

  • A. Làm cho bài văn có vẻ học thuật và khó hiểu hơn.
  • B. Kéo dài độ dài của bài văn.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết cá nhân của người viết về vấn đề.
  • D. Tăng tính xác thực, khách quan và sức thuyết phục cho luận điểm.

Câu 21: Khi phân tích "nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ" trong một tác phẩm văn học, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây?

  • A. Việc lựa chọn từ ngữ, cách đặt câu, sử dụng biện pháp tu từ, giọng điệu.
  • B. Số lượng trang và khổ giấy của tác phẩm.
  • C. Giá bán và số lượng bản in của tác phẩm.
  • D. Tên nhà xuất bản và năm xuất bản của tác phẩm.

Câu 22: Giả sử bạn đang nghe một bài trình bày về tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao. Người trình bày nói rằng Chí Phèo là "người nông dân bị tha hóa". Để phản hồi một cách xây dựng, bạn có thể đặt câu hỏi nào để làm rõ hoặc mở rộng vấn đề?

  • A. Anh/chị có nghĩ Chí Phèo có phải là người nông dân không?
  • B. Anh/chị có thể phân tích rõ hơn những yếu tố nào trong xã hội đã dẫn đến sự tha hóa của Chí Phèo không?
  • C. Tác phẩm "Chí Phèo" được sáng tác năm nào?
  • D. Ngoài Chí Phèo, còn nhân vật nào khác trong tác phẩm cũng bị tha hóa không?

Câu 23: Khi viết phần "kết bài" cho một bài nghị luận văn học, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Trình bày thêm các luận điểm mới chưa được nói ở phần thân bài.
  • B. Kể lại tóm tắt toàn bộ nội dung của tác phẩm được phân tích.
  • C. Tổng kết và khẳng định lại vấn đề đã bàn luận, có thể liên hệ hoặc mở rộng vấn đề.
  • D. Đưa ra lời xin lỗi nếu bài viết còn thiếu sót.

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Sự nhỏ bé, cô đơn, trôi dạt, lạc lõng của kiếp người giữa dòng đời.
  • B. Vẻ đẹp mạnh mẽ, kiên cường của tự nhiên.
  • C. Sự gắn bó, sum họp của vạn vật.
  • D. Nỗi nhớ quê hương da diết của người con xa xứ.

Câu 25: Khi phân tích một bài văn xuôi (truyện ngắn, tùy bút...), việc chú ý đến "điểm nhìn trần thuật" (ngôi kể) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

  • A. Xác định số lượng chương hoặc phần của tác phẩm.
  • B. Tìm ra tên thật của tác giả.
  • C. Đếm số lần xuất hiện của các nhân vật chính.
  • D. Hiểu được câu chuyện được kể từ góc độ nào, thông tin được lọc qua lăng kính của ai, và tác động đến cảm nhận của người đọc.

Câu 26: Trong kỹ năng viết, việc sử dụng "liên kết câu" và "liên kết đoạn văn" (ví dụ: dùng từ nối, phép lặp, phép thế...) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Tạo sự mạch lạc, gắn kết chặt chẽ giữa các câu, các đoạn văn, giúp người đọc dễ theo dõi.
  • C. Chỉ ra lỗi sai trong việc sử dụng từ ngữ.
  • D. Trang trí cho văn bản thêm đẹp mắt.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả ngoại hình chi tiết.
  • B. Sử dụng độc thoại nội tâm sâu sắc.
  • C. Đặt nhân vật vào tình huống thử thách.
  • D. Miêu tả hành động, lời nói và nhận xét trực tiếp về tính cách.

Câu 28: Khi trình bày một vấn đề trước đám đông, việc sử dụng "ngôn ngữ cơ thể" (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?

  • A. Tăng cường hiệu quả truyền đạt cảm xúc, nhấn mạnh ý và thu hút sự chú ý của người nghe.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho lời nói.
  • C. Làm cho người nói trông chuyên nghiệp hơn dù nội dung không hay.
  • D. Chỉ có tác dụng khi trình bày các vấn đề hài hước.

Câu 29: Trong một bài nghị luận so sánh hai tác phẩm văn học, "tiêu chí so sánh" (ví dụ: chủ đề, nghệ thuật xây dựng nhân vật, bối cảnh) có vai trò gì?

  • A. Quyết định tác phẩm nào hay hơn tác phẩm nào.
  • B. Liệt kê tất cả các chi tiết xuất hiện trong cả hai tác phẩm.
  • C. Giúp tổ chức bài viết một cách logic, làm cho việc so sánh trở nên rõ ràng và có hệ thống.
  • D. Chỉ ra lỗi sai trong cách viết của tác giả.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
  • B. Miêu tả các sự vật, hiện tượng, hoạt động đặc trưng của thời gian đó.
  • C. Liệt kê các sự kiện lịch sử quan trọng.
  • D. Sử dụng các câu hỏi tu từ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa hình ảnh con thuyền ra khơi:
"Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng"
(Trích 'Quê hương' - Tế Hanh)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'chủ thể trữ tình' có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận văn học về nhân vật A trong truyện ngắn B. Luận điểm của bạn là "Nhân vật A là biểu tượng cho khát vọng tự do của con người trong xã hội cũ". Để làm sáng tỏ luận điểm này, bạn nên ưu tiên sử dụng loại dẫn chứng nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi giới thiệu một bức tranh hoặc pho tượng, yếu tố nào sau đây *không* bắt buộc phải có trong phần trình bày của bạn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa sâu sắc nhất của hình ảnh 'ánh trăng':
"Trăng cứ tròn vành vạnh
Kể chi người vô tình
Mảnh sân thì tối thui
Trăng cứ tròn vành vạnh"
(Trích 'Ánh trăng' - Nguyễn Duy)

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong một bài phát biểu trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề xã hội, việc sử dụng 'lập luận phản bác' (counter-argument) có vai trò chủ yếu là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình:
"Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi."
(Trích 'Vội vàng' - Xuân Diệu)

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi viết một bài giới thiệu về một tác phẩm văn học (ví dụ: một truyện ngắn), phần 'đánh giá' (nếu có) thường tập trung vào điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong giao tiếp, việc 'phản hồi tích cực' (positive feedback) không đơn thuần là khen ngợi, mà còn có vai trò quan trọng trong việc:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định 'luận điểm' chính của đoạn văn giúp người đọc/người nghe điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
"Ông Hai vẫn trằn trọc không sao ngủ được. Ông hết trở mình bên này lại trở mình bên khác, thở dài. Cái tin làng Chợ Dầu theo giặc cứ lởn vởn trong đầu ông." (Trích 'Làng' - Kim Lân)
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện tâm trạng nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi nghe một bài trình bày hoặc một bài giảng, kỹ năng 'nghe phản hồi' (responsive listening) đòi hỏi người nghe không chỉ tiếp nhận thông tin mà còn phải:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, việc đưa ra 'giải pháp' là một phần quan trọng nhằm mục đích:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đọc câu thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (Trích 'Đoàn thuyền đánh cá' - Huy Cận)
Biện pháp tu từ 'so sánh' trong câu thơ trên có tác dụng chủ yếu gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi phân tích 'tình huống truyện' trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý điều gì nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Giả sử bạn đang chuẩn bị một bài nói giới thiệu về ý nghĩa của một bức tranh trừu tượng. Phương pháp nào sau đây giúp bạn kết nối ý nghĩa của bức tranh với người nghe một cách hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong quá trình 'nghe và phản hồi' về một bài trình bày, việc đặt câu hỏi làm rõ thông tin có mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin, việc xác định các 'tiêu đề phụ' và 'đoạn văn' có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
"Hồi đó, cứ chập tối là chúng tôi rủ nhau ra bờ sông. Dòng sông quê hương hiền hòa chảy, mang theo bao kỷ niệm tuổi thơ." (Đoạn văn giả định)
Từ 'hiền hòa' trong đoạn văn trên gợi cho người đọc cảm nhận gì về dòng sông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi viết một bài văn nghị luận, việc sử dụng 'dẫn chứng tiêu biểu' (ví dụ cụ thể, số liệu, trích dẫn) có mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi phân tích 'nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ' trong một tác phẩm văn học, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Giả sử bạn đang nghe một bài trình bày về tác phẩm 'Chí Phèo' của Nam Cao. Người trình bày nói rằng Chí Phèo là 'người nông dân bị tha hóa'. Để phản hồi một cách xây dựng, bạn có thể đặt câu hỏi nào để làm rõ hoặc mở rộng vấn đề?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi viết phần 'kết bài' cho một bài nghị luận văn học, bạn nên tập trung vào điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
(Trích 'Tràng Giang' - Huy Cận)
Hình ảnh 'củi một cành khô lạc mấy dòng' gợi lên cảm xúc và suy tư gì ở người đọc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi phân tích một bài văn xuôi (truyện ngắn, tùy bút...), việc chú ý đến 'điểm nhìn trần thuật' (ngôi kể) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong kỹ năng viết, việc sử dụng 'liên kết câu' và 'liên kết đoạn văn' (ví dụ: dùng từ nối, phép lặp, phép thế...) có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:
"Cái gã hàng xóm của tôi thật kỳ lạ. Ban ngày thì lầm lì chẳng nói gì, nhưng đêm đến lại ngồi lẩm bẩm một mình." (Đoạn văn giả định)
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương pháp nào để khắc họa nhân vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi trình bày một vấn đề trước đám đông, việc sử dụng 'ngôn ngữ cơ thể' (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong một bài nghị luận so sánh hai tác phẩm văn học, 'tiêu chí so sánh' (ví dụ: chủ đề, nghệ thuật xây dựng nhân vật, bối cảnh) có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:
"Ngày ấy, chúng tôi còn bé lắm. Cả xóm chỉ có một cái đài bán dẫn cũ kỹ. Cứ mỗi tối, cả lũ trẻ lại tụ tập ở nhà ông Sáu để nghe kể chuyện cổ tích qua làn sóng rè rè." (Đoạn văn giả định)
Đoạn văn trên sử dụng yếu tố nào để gợi không khí 'ngày ấy'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả tâm trạng bâng khuâng, lưu luyến của nhân vật trữ tình khi chia tay?:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ (chuyển đổi cảm giác)
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "luận đề" có vai trò quan trọng nhất trong việc nắm bắt điều gì?

  • A. Các dẫn chứng cụ thể được sử dụng.
  • B. Bố cục và cách sắp xếp ý của văn bản.
  • C. Vấn đề cốt lõi và quan điểm chính mà tác giả muốn trình bày.
  • D. Phong cách ngôn ngữ và giọng điệu của tác giả.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả nội tâm và diễn biến tâm trạng.
  • B. Miêu tả qua đối thoại và hành động kịch tính.
  • C. Miêu tả qua lời kể của người kể chuyện toàn tri.
  • D. Miêu tả ngoại hình, tư thế và cảnh vật xung quanh nhân vật.

Câu 4: Khi giới thiệu về một tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: một bức tranh), thông tin nào dưới đây KHÔNG NHẤT THIẾT phải có trong phần giới thiệu cơ bản?

  • A. Phân tích chi tiết các trường phái nghệ thuật mà tác giả chịu ảnh hưởng.
  • B. Tên tác phẩm, tác giả và năm sáng tác.
  • C. Chất liệu và kích thước của tác phẩm.
  • D. Bối cảnh sáng tác hoặc ý nghĩa ban đầu của tác phẩm (nếu có thông tin).

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong một đoạn thơ trữ tình.

  • A. Giúp người đọc dễ dàng tìm ra câu trả lời cho vấn đề được nêu.
  • B. Làm cho câu văn trở nên khách quan và rõ ràng hơn.
  • C. Góp phần bộc lộ cảm xúc, suy tư, tạo giọng điệu tâm tình, day dứt.
  • D. Chủ yếu dùng để cung cấp thông tin mới cho người đọc.

Câu 6: Khi đọc một truyện ngắn, yếu tố nào dưới đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra cao trào và thắt nút cho câu chuyện?

  • A. Xung đột giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh.
  • B. Việc miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật.
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
  • D. Việc lặp lại một mô típ hay hình ảnh nhất định.

Câu 7: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về tác hại của ô nhiễm môi trường. Để bài viết có sức thuyết phục cao, bạn nên ưu tiên sử dụng loại dẫn chứng nào?

  • A. Các câu danh ngôn hoặc tục ngữ liên quan.
  • B. Số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu khoa học, ví dụ thực tế được kiểm chứng.
  • C. Ý kiến cá nhân và cảm nhận chủ quan của người viết.
  • D. Trích dẫn từ các tác phẩm văn học cổ điển.

Câu 8: Khi nghe một bài giới thiệu về một tác phẩm văn học, kỹ năng phản hồi nào dưới đây thể hiện sự lắng nghe tích cực và tôn trọng người nói?

  • A. Ngắt lời người nói để bày tỏ ý kiến của mình ngay lập tức.
  • B. Chỉ im lặng lắng nghe mà không có bất kỳ biểu hiện hay phản hồi nào.
  • C. Tìm lỗi hoặc điểm yếu trong bài giới thiệu của người nói.
  • D. Đặt câu hỏi để làm rõ thêm thông tin hoặc bày tỏ sự quan tâm đến nội dung.

Câu 9: Trong phân tích thơ, việc tìm hiểu về "nhịp điệu" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

  • A. Cảm xúc, tâm trạng và giọng điệu của bài thơ.
  • B. Ý nghĩa biểu tượng của các hình ảnh.
  • C. Nội dung cốt truyện và diễn biến sự việc.
  • D. Tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của nhà thơ.

Câu 10: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Câu ghép có nhiều vế phức tạp.
  • B. Câu nghi vấn mang tính chất tu từ.
  • C. Câu ngắn, câu cảm thán kết hợp với động từ mạnh.
  • D. Câu bị động để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động.

Câu 11: Khi viết một bài văn phân tích tác phẩm văn học, phần "Mở bài" nên đảm bảo những yêu cầu cơ bản nào?

  • A. Trình bày chi tiết các luận điểm và dẫn chứng chính.
  • B. Giới thiệu tác giả, tác phẩm và nêu vấn đề (luận đề) cần phân tích.
  • C. Tóm tắt toàn bộ nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
  • D. Đưa ra kết luận cuối cùng về giá trị của tác phẩm.

Câu 12: Một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng (ví dụ: tùng, cúc, trúc, mai). Việc phân tích các hình ảnh này giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về điều gì?

  • A. Cốt truyện và các sự kiện diễn ra trong bài thơ.
  • B. Nhịp điệu và cách gieo vần của bài thơ.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của nhà thơ.
  • D. Ý nghĩa biểu tượng, tư tưởng, tình cảm được gửi gắm qua hình ảnh.

Câu 13: Khi trình bày một vấn đề gây tranh cãi trong bài nghị luận, việc thừa nhận và phản biện các ý kiến trái chiều (nếu có) thể hiện kỹ năng gì của người viết?

  • A. Tư duy phản biện và khả năng nhìn nhận vấn đề đa chiều.
  • B. Khả năng sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh.
  • C. Kỹ năng tóm tắt nội dung phức tạp.
  • D. Khả năng kể chuyện hấp dẫn.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Liệt kê

Câu 15: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu về "đối thoại" của nhân vật (cách nhân vật nói chuyện với người khác) cung cấp thông tin quan trọng nhất về điều gì?

  • A. Lai lịch và hoàn cảnh xuất thân của nhân vật.
  • B. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • C. Bối cảnh lịch sử và xã hội của tác phẩm.
  • D. Tính cách, suy nghĩ, quan điểm và mối quan hệ của nhân vật.

Câu 16: Giả sử bạn đang chuẩn bị một bài nói giới thiệu về một bài thơ. Để bài nói thu hút người nghe, bạn nên chú trọng nhất vào yếu tố nào khi trình bày?

  • A. Thể hiện cảm xúc cá nhân và đọc diễn cảm các đoạn thơ tiêu biểu.
  • B. Liệt kê thật nhiều thông tin về các nhà phê bình đã nhận xét về bài thơ.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ hàn lâm, phức tạp.
  • D. Chỉ tập trung vào phân tích cấu trúc và vần điệu mà không đề cập đến nội dung.

Câu 17: Trong một văn bản thông tin, việc sử dụng biểu đồ, bảng số liệu có tác dụng chính là gì?

  • A. Tăng tính biểu cảm và cảm xúc cho văn bản.
  • B. Trình bày thông tin, số liệu một cách trực quan, dễ hiểu và khách quan.
  • C. Làm cho văn bản có tính văn chương hơn.
  • D. Chủ yếu dùng để trang trí cho văn bản.

Câu 18: Phân tích vai trò của "người kể chuyện" trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba).

  • A. Chỉ đơn thuần là người ghi lại các sự kiện một cách khách quan.
  • B. Chỉ có nhiệm vụ giới thiệu về các nhân vật.
  • C. Là "giọng nói" dẫn dắt câu chuyện, quyết định góc nhìn, thông tin và cách người đọc tiếp cận tác phẩm.
  • D. Luôn thể hiện rõ ràng quan điểm và đánh giá của tác giả.

Câu 19: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống, việc "giải thích thực trạng" của hiện tượng đó nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp người đọc hình dung rõ ràng về hiện tượng và tạo cơ sở cho việc phân tích tiếp theo.
  • B. Chỉ đơn thuần là để kéo dài dung lượng bài viết.
  • C. Thay thế cho việc đưa ra luận điểm và dẫn chứng.
  • D. Chủ yếu để thể hiện sự am hiểu của người viết về mọi khía cạnh của vấn đề.

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Khuyên con người nên sống khép kín, không giao lưu với bên ngoài.
  • B. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn vệ sinh môi trường.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp tự nhiên của ao làng.
  • D. Đề cao giá trị của những gì thuộc về bản thân, quê hương, dù chưa hoàn hảo.

Câu 21: Trong giao tiếp, việc sử dụng "khẩu ngữ" (ngôn ngữ nói hàng ngày) một cách phù hợp có thể giúp bài nói hoặc bài viết đạt được hiệu quả nào?

  • A. Làm cho bài nói/viết trở nên trang trọng và nghiêm túc hơn.
  • B. Tạo cảm giác gần gũi, tự nhiên, thân mật và sinh động.
  • C. Giúp người nghe/đọc dễ dàng ghi nhớ các thuật ngữ chuyên ngành.
  • D. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp và cẩu thả.

Câu 22: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ hiện đại, việc nhận xét về "dòng thơ tự do" (không tuân thủ chặt chẽ luật bằng trắc, số tiếng trong câu) có thể gợi ý điều gì về nội dung hoặc phong cách của bài thơ?

  • A. Bài thơ chắc chắn mang nội dung ca ngợi quê hương đất nước.
  • B. Nhà thơ thiếu kỹ năng sử dụng vần luật truyền thống.
  • C. Biểu đạt cảm xúc, suy tư phóng khoáng, không gò bó, hoặc mô phỏng nhịp điệu đời sống hiện đại.
  • D. Bài thơ chỉ đơn thuần là ghi chép lại các sự kiện.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chỉ đơn thuần ghi lại hình ảnh và âm thanh khách quan của thiên nhiên.
  • B. Nhân hóa cây bàng thành người biết suy nghĩ.
  • C. Sử dụng các hình ảnh ước lệ để nói về mùa đông.
  • D. Miêu tả cảnh vật mang theo cảm xúc, tâm trạng con người, gợi không khí cô tịch, lạnh lẽo.

Câu 24: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào dưới đây đóng vai trò trung tâm trong việc phát triển hành động và bộc lộ tính cách nhân vật?

  • A. Đối thoại và độc thoại của nhân vật.
  • B. Lời kể của người dẫn chuyện.
  • C. Miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết.
  • D. Các đoạn thơ trữ tình xen kẽ.

Câu 25: Giả sử bạn đang viết phần "Kết bài" cho một bài văn nghị luận về ý nghĩa của lòng nhân ái. Phần kết bài nên tập trung vào điều gì?

  • A. Đưa ra thêm dẫn chứng mới để chứng minh luận điểm.
  • B. Phân tích chi tiết một khía cạnh chưa được đề cập ở thân bài.
  • C. Khẳng định lại vấn đề, tóm lược hoặc mở rộng ý nghĩa, liên hệ bản thân/xã hội.
  • D. Đặt ra các câu hỏi tu từ để người đọc tự suy ngẫm.

Câu 26: Đọc đoạn sau:

  • A. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu.
  • B. Nhấn mạnh sự hòa nhập của nhân vật với cộng đồng.
  • C. Chỉ đơn thuần miêu tả hai trạng thái khác nhau.
  • D. Làm nổi bật và khắc sâu trạng thái tâm lý (nỗi cô đơn) của nhân vật.

Câu 27: Trong phân tích một bài thơ, việc nhận xét về "vần chân" (vần ở cuối dòng thơ) có ý nghĩa chủ yếu là gì?

  • A. Tạo sự liên kết, nhịp điệu và nhạc tính cho bài thơ.
  • B. Biểu đạt ý nghĩa biểu tượng của các hình ảnh.
  • C. Thể hiện quan điểm chính trị của nhà thơ.
  • D. Phản ánh hoàn cảnh lịch sử cụ thể của tác phẩm.

Câu 28: Khi nghe một bài giới thiệu hoặc một bài nói về chủ đề văn học, việc "ghi chép các ý chính và câu hỏi" là một kỹ năng quan trọng nhằm mục đích gì?

  • A. Để tìm lỗi sai trong bài nói của người khác.
  • B. Chỉ đơn thuần là thói quen khi nghe bất kỳ điều gì.
  • C. Hệ thống hóa thông tin, làm rõ những điểm chưa hiểu và chuẩn bị cho phản hồi.
  • D. Chứng tỏ rằng mình đang chú ý lắng nghe.

Câu 29: Phân tích vai trò của "chi tiết đắt giá" (chi tiết nhỏ nhưng giàu sức gợi) trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Chỉ đơn thuần là những thông tin phụ không quan trọng.
  • B. Làm sáng tỏ tính cách nhân vật, bối cảnh, chủ đề hoặc tạo bước ngoặt, giàu sức gợi.
  • C. Chủ yếu dùng để kéo dài dung lượng của tác phẩm.
  • D. Luôn là những chi tiết mang tính biểu tượng rõ ràng, dễ hiểu.

Câu 30: Khi viết một bài giới thiệu về một pho tượng, bạn nên ưu tiên miêu tả yếu tố nào để người đọc/người nghe có thể hình dung rõ nhất về hình dáng và đặc điểm nổi bật của tác phẩm?

  • A. Hình khối tổng thể, tư thế, đường nét, chất liệu và màu sắc.
  • B. Tiểu sử chi tiết của nhà điêu khắc.
  • C. Các ý kiến tranh cãi về giá trị của pho tượng.
  • D. Số lượng người đã đến xem pho tượng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả tâm trạng bâng khuâng, lưu luyến của nhân vật trữ tình khi chia tay?:
"Lá vàng trước ngõ chạm ngõ hồn thu
Tiếng chim hót lảnh lót gọi mùa xưa
Bước chân ngập ngừng trên lối nhỏ
Áo ai vạt nắng cuối chiều thưa."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận đề' có vai trò quan trọng nhất trong việc nắm bắt điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn ngồi đó, lặng lẽ như một tảng đá. Đôi mắt sâu thẳm nhìn xa xăm, dường như đang tìm kiếm một điều gì đó đã mất từ rất lâu. Thời gian trôi qua, chỉ còn tiếng gió rít qua khe cửa cũ."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng yếu tố miêu tả nào để khắc họa nhân vật và không gian?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi giới thiệu về một tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: một bức tranh), thông tin nào dưới đây KHÔNG NHẤT THIẾT phải có trong phần giới thiệu cơ bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong một đoạn thơ trữ tình.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi đọc một truyện ngắn, yếu tố nào dưới đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra cao trào và thắt nút cho câu chuyện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về tác hại của ô nhiễm môi trường. Để bài viết có sức thuyết phục cao, bạn nên ưu tiên sử dụng loại dẫn chứng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi nghe một bài giới thiệu về một tác phẩm văn học, kỹ năng phản hồi nào dưới đây thể hiện sự lắng nghe tích cực và tôn trọng người nói?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong phân tích thơ, việc tìm hiểu về 'nhịp điệu' của bài thơ giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đọc đoạn trích sau:
"Chị Dậu nghiến răng: 'Mày trói ngay chồng bà đi, bà cho mày xem!' Rồi chị túm lấy cổ họng lão cai lệ, ấn dúi ra cửa. Sức lẻo tẻo của anh chàng nghiện chạy không kịp với sức xô mạnh của người đàn bà luống tuổi. Hắn ngã chềnh quềnh trên mặt đất, miệng vẫn nham nhảm thét trói vợ chồng kẻ sưu." (Ngữ văn 8, tham khảo phong cách).
Đoạn trích trên chủ yếu sử dụng kiểu câu nào để thể hiện sự quyết liệt và hành động dứt khoát của nhân vật Chị Dậu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi viết một bài văn phân tích tác phẩm văn học, phần 'Mở bài' nên đảm bảo những yêu cầu cơ bản nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng (ví dụ: tùng, cúc, trúc, mai). Việc phân tích các hình ảnh này giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi trình bày một vấn đề gây tranh cãi trong bài nghị luận, việc thừa nhận và phản biện các ý kiến trái chiều (nếu có) thể hiện kỹ năng gì của người viết?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:
"Cái đói quay quắt bám riết lấy từng ngõ ngách, từng khuôn mặt hốc hác. Nó không chỉ cào cấu dạ dày mà còn gặm nhấm cả niềm tin và hy vọng của con người."
Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự ảnh hưởng khủng khiếp của cái đói?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu về 'đối thoại' của nhân vật (cách nhân vật nói chuyện với người khác) cung cấp thông tin quan trọng nhất về điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Giả sử bạn đang chuẩn bị một bài nói giới thiệu về một bài thơ. Để bài nói thu hút người nghe, bạn nên chú trọng nhất vào yếu tố nào khi trình bày?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong một văn bản thông tin, việc sử dụng biểu đồ, bảng số liệu có tác dụng chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích vai trò của 'người kể chuyện' trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba).

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống, việc 'giải thích thực trạng' của hiện tượng đó nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau:
"Ta về ta tắm ao ta
Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong giao tiếp, việc sử dụng 'khẩu ngữ' (ngôn ngữ nói hàng ngày) một cách phù hợp có thể giúp bài nói hoặc bài viết đạt được hiệu quả nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ hiện đại, việc nhận xét về 'dòng thơ tự do' (không tuân thủ chặt chẽ luật bằng trắc, số tiếng trong câu) có thể gợi ý điều gì về nội dung hoặc phong cách của bài thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:
"Hàng cây bàng già đứng lặng lẽ bên đường, những chiếc lá cuối cùng đỏ rực như đốm lửa nhỏ trong chiều đông. Gió heo may thổi qua, mang theo hơi lạnh se sắt."
Đoạn văn sử dụng yếu tố 'tâm trạng cảnh vật' như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào dưới đây đóng vai trò trung tâm trong việc phát triển hành động và bộc lộ tính cách nhân vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Giả sử bạn đang viết phần 'Kết bài' cho một bài văn nghị luận về ý nghĩa của lòng nhân ái. Phần kết bài nên tập trung vào điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đọc đoạn sau:
"Tiếng cười nói rộn rã từ ngôi nhà cuối xóm vọng lại, phá tan sự tĩnh mịch của đêm. Nhưng lạ thay, trong lòng tôi lại dâng lên một nỗi cô đơn khó tả."
Sự đối lập giữa 'tiếng cười nói rộn rã' và 'nỗi cô đơn khó tả' trong đoạn văn có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong phân tích một bài thơ, việc nhận xét về 'vần chân' (vần ở cuối dòng thơ) có ý nghĩa chủ yếu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi nghe một bài giới thiệu hoặc một bài nói về chủ đề văn học, việc 'ghi chép các ý chính và câu hỏi' là một kỹ năng quan trọng nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích vai trò của 'chi tiết đắt giá' (chi tiết nhỏ nhưng giàu sức gợi) trong một tác phẩm tự sự.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi viết một bài giới thiệu về một pho tượng, bạn nên ưu tiên miêu tả yếu tố nào để người đọc/người nghe có thể hình dung rõ nhất về hình dáng và đặc điểm nổi bật của tác phẩm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng và tác dụng của nó trong việc thể hiện tâm trạng của nhân vật trữ tình:

  • A. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp yếu đuối của nhân vật.
  • B. Ẩn dụ, thể hiện sự cô đơn, bế tắc, lạc lõng của nhân vật.
  • C. Nhân hóa, làm cho cảnh vật trở nên sống động.
  • D. Hoán dụ, gợi tả không gian chiều tà u buồn.

Câu 2: Khi viết một bài nghị luận về tác phẩm văn học, thao tác nào sau đây thể hiện rõ nhất việc người viết đang đi sâu vào mổ xẻ cấu trúc, ngôn từ và ý nghĩa của tác phẩm?

  • A. Chứng minh.
  • B. Giải thích.
  • C. Phân tích.
  • D. Bình luận.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Thị giác, gợi cảm giác về màu sắc của cái rét.
  • B. Khứu giác, gợi mùi hương đặc trưng của mùa đông.
  • C. Thính giác, gợi âm thanh của gió rét.
  • D. Xúc giác và liên tưởng đến vị giác/khứu giác, gợi cảm giác thân thuộc, gần gũi, không khắc nghiệt của cái rét.

Câu 4: Trong một bài phát biểu thuyết trình về tác phẩm nghệ thuật, việc sử dụng đa dạng các phương tiện hỗ trợ (hình ảnh, video, âm thanh) có tác dụng chính là gì?

  • A. Tăng tính trực quan, sinh động, thu hút sự chú ý và giúp người nghe dễ hình dung, cảm nhận về tác phẩm.
  • B. Làm cho bài nói trở nên dài hơn, đủ thời lượng yêu cầu.
  • C. Chứng tỏ người nói có sự chuẩn bị công phu, hiện đại.
  • D. Giúp người nói không cần phải diễn đạt quá nhiều bằng lời.

Câu 5: Khi phân tích một nhân vật trong truyện ngắn, việc xác định "xung đột nội tâm" của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
  • B. Ngoại hình và cử chỉ bên ngoài của nhân vật.
  • C. Những mâu thuẫn, giằng xé trong suy nghĩ, tình cảm, quyết định của nhân vật, qua đó thấy được chiều sâu tính cách và diễn biến tâm trạng.
  • D. Hoàn cảnh sống và xuất thân của nhân vật.

Câu 6: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 chữ) giới thiệu về một bức tranh phong cảnh. Bạn sẽ ưu tiên sử dụng loại ngôn ngữ nào để bài viết có sức gợi cảm và ấn tượng nhất?

  • A. Ngôn ngữ khoa học, chính xác, khách quan.
  • B. Ngôn ngữ hành chính, trang trọng, rõ ràng.
  • C. Ngôn ngữ báo chí, ngắn gọn, súc tích, tập trung thông tin.
  • D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, sử dụng biện pháp tu từ để gợi tả vẻ đẹp của bức tranh.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Vui tươi, phấn khởi trước vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Buồn bã, cô đơn, lạc lõng, chia lìa.
  • C. Quyết tâm, mạnh mẽ vượt qua khó khăn.
  • D. Bình yên, thư thái trước cảnh sông nước.

Câu 8: Khi nghe một bài giới thiệu về tác phẩm văn học, kỹ năng nào sau đây thể hiện sự tương tác tích cực và hiệu quả nhất của người nghe?

  • A. Ngồi im lặng và ghi chép đầy đủ mọi điều người nói trình bày.
  • B. Chỉ chú ý đến các phương tiện hỗ trợ (hình ảnh, video).
  • C. Lắng nghe chủ động, đặt câu hỏi làm rõ, chia sẻ suy nghĩ hoặc góp ý mang tính xây dựng sau khi người nói kết thúc.
  • D. Ngắt lời người nói ngay khi có điều thắc mắc.

Câu 9: Phân tích câu sau:

  • A. Câu đơn, vì nó chỉ có một cụm chủ - vị làm nòng cốt câu.
  • B. Câu ghép, vì có cả chủ ngữ ("Chiếc lá vàng") và vị ngữ ("rơi").
  • C. Câu đơn, vì nó rất ngắn gọn.
  • D. Câu ghép, vì "vàng" và "rơi" là hai thành phần độc lập.

Câu 10: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn nghị luận để chứng minh rằng "đọc sách mang lại nhiều lợi ích". Luận điểm "Đọc sách giúp mở rộng kiến thức" cần được làm sáng tỏ bằng cách nào hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ nêu lại định nghĩa "kiến thức".
  • B. Kể một câu chuyện dài về một người đọc sách rất nhiều.
  • C. Nêu một câu khẳng định chung chung như "Ai đọc sách cũng giỏi".
  • D. Đưa ra các ví dụ cụ thể về các loại kiến thức có thể học được từ sách (khoa học, lịch sử, văn hóa...), trích dẫn các nghiên cứu hoặc ý kiến chuyên gia (nếu có), hoặc phân tích cách sách cung cấp thông tin mới.

Câu 11: Phân tích chức năng của phép lặp cấu trúc trong đoạn văn hoặc đoạn thơ nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh một ý hoặc cảm xúc nào đó, tạo sự cân đối cho câu/đoạn.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn, phức tạp hơn.
  • C. Tránh sự nhàm chán do lặp từ.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.

Câu 12: Trong bài giới thiệu về một pho tượng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần làm nổi bật để người nghe/người đọc hình dung rõ nhất về tác phẩm?

  • A. Tên tuổi và tiểu sử chi tiết của nhà điêu khắc.
  • B. Giá trị kinh tế của pho tượng.
  • C. Hình dáng, chất liệu, kích thước, bố cục, đường nét, và ý nghĩa biểu tượng của pho tượng.
  • D. Quá trình vận chuyển và trưng bày pho tượng.

Câu 13: Đọc câu sau:

  • A. So sánh, gợi cảm giác tráng lệ, rực rỡ, mạnh mẽ của cảnh hoàng hôn trên biển.
  • B. Ẩn dụ, thể hiện sự biến mất của mặt trời.
  • C. Nhân hóa, làm cho mặt trời có hành động như con người.
  • D. Hoán dụ, gợi nhắc đến sức nóng của mặt trời.

Câu 14: Khi phân tích một vở kịch,

  • A. Phần mở đầu, giới thiệu nhân vật và hoàn cảnh.
  • B. Phần kết thúc, giải quyết các mâu thuẫn.
  • C. Các đoạn đối thoại dài nhất giữa các nhân vật.
  • D. Thời điểm mâu thuẫn, xung đột được đẩy lên cao trào nhất, quyết liệt nhất.

Câu 15: Giả sử bạn đang chuẩn bị một bài nói về chủ đề "Thanh niên và trách nhiệm với cộng đồng". Để bài nói có sức thuyết phục cao, bạn nên tập trung vào yếu tố nào khi trình bày luận cứ?

  • A. Chỉ trình bày ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng.
  • B. Sử dụng các dẫn chứng thực tế, số liệu thống kê, ví dụ cụ thể về những đóng góp của thanh niên.
  • C. Dùng nhiều từ ngữ hoa mỹ, bay bổng.
  • D. Nêu ra thật nhiều luận cứ mà không cần giải thích hay phân tích.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Điệp cấu trúc (Điệp ngữ "Tiếng..."), nhấn mạnh và liệt kê các âm thanh khác nhau, tạo nhịp điệu.
  • D. Hoán dụ.

Câu 17: Khi phân tích một bài thơ tự do, yếu tố nào sau đây thường không phải là yếu tố cố định, bắt buộc phải tuân theo như thơ truyền thống (ví dụ: lục bát, song thất lục bát)?

  • A. Cảm xúc, tư tưởng của nhà thơ.
  • B. Sử dụng hình ảnh, ngôn ngữ giàu sức gợi.
  • C. Các biện pháp tu từ.
  • D. Số tiếng trong mỗi câu và vần luật cố định.

Câu 18: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng lý lẽ và bằng chứng để bác bỏ quan điểm sai lầm hoặc chưa hợp lý của đối phương được gọi là thao tác nghị luận gì?

  • A. Giải thích.
  • B. Bác bỏ.
  • C. Phân tích.
  • D. Chứng minh.

Câu 19: Đọc câu sau:

  • A. Quan hệ giải thích (vế sau giải thích cho vế trước).
  • B. Quan hệ nguyên nhân - kết quả.
  • C. Quan hệ tương phản.
  • D. Quan hệ bổ sung thông tin độc lập.

Câu 20: Khi giới thiệu về một bài hát, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất "linh hồn" và thông điệp chính mà nhạc sĩ/ca sĩ muốn gửi gắm?

  • A. Tiểu sử của nhạc sĩ và ca sĩ.
  • B. Năm sáng tác và hoàn cảnh ra đời bài hát.
  • C. Số lượt nghe hoặc xem trên các nền tảng trực tuyến.
  • D. Nội dung ca từ, giai điệu, và cảm xúc tổng thể mà bài hát mang lại.

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một đoạn văn nghị luận.

  • A. Dùng để hỏi thông tin chưa biết.
  • B. Gợi suy nghĩ, tạo điểm nhấn, thu hút sự chú ý của người đọc/người nghe, thể hiện cảm xúc hoặc thái độ của người viết.
  • C. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ dùng trong thơ ca, không dùng trong văn nghị luận.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:

  • A. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • C. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • D. Phong cách ngôn ngữ báo chí.

Câu 23: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trước đám đông, kỹ năng nào sau đây giúp người nói giữ được sự mạch lạc, dễ hiểu và không làm người nghe bị lạc đề?

  • A. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • C. Sắp xếp nội dung theo một trình tự logic, sử dụng các từ nối, cụm từ chuyển ý rõ ràng, và thỉnh thoảng nhắc lại ý chính.
  • D. Thay đổi chủ đề liên tục để giữ sự mới mẻ.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con cò" trong ca dao, dân ca Việt Nam.

  • A. Biểu tượng cho người nông dân Việt Nam, đặc biệt là người phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó, gắn bó với đồng ruộng.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • C. Biểu tượng cho sự tự do, bay bổng.
  • D. Biểu tượng cho sức mạnh, quyền lực.

Câu 25: Đọc câu sau:

  • A. và
  • B. rất
  • C. luôn
  • D. không chỉ... mà còn...

Câu 26: Khi viết một bài giới thiệu về một tác phẩm văn học (truyện, thơ), phần nào trong bài giới thiệu thường chứa đựng đánh giá, cảm nhận cá nhân của người viết về giá trị và ý nghĩa của tác phẩm?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Phần tóm tắt nội dung.
  • C. Phần kết thúc hoặc một phần riêng dành cho nhận định/đánh giá.
  • D. Trong phần giới thiệu tác giả.

Câu 27: Phân tích vai trò của yếu tố

  • A. Không gian có thể là nơi diễn ra sự kiện, bộc lộ tính cách nhân vật, tạo không khí, hoặc mang ý nghĩa biểu tượng, góp phần làm nổi bật chủ đề tác phẩm.
  • B. Không gian chỉ đơn thuần là phông nền cho câu chuyện.
  • C. Không gian chỉ quan trọng trong truyện khoa học viễn tưởng.
  • D. Không gian chỉ ảnh hưởng đến thời gian diễn ra câu chuyện.

Câu 28: Khi nghe một bài nói có chứa nhiều thông tin, kỹ năng nào sau đây giúp bạn nắm bắt được những ý chính quan trọng nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào những chi tiết nhỏ, thú vị.
  • B. Ghi lại mọi câu nói của người trình bày.
  • C. Chỉ nghe phần mở đầu và kết thúc.
  • D. Lắng nghe chủ động, nhận diện các từ khóa, cụm từ nhấn mạnh, cấu trúc lặp lại, và chú ý đến các câu tóm tắt hoặc chuyển ý của người nói.

Câu 29: Đọc câu sau:

  • A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả.
  • B. Quan hệ tương phản, nhượng bộ - đối lập.
  • C. Quan hệ tăng tiến.
  • D. Quan hệ lựa chọn.

Câu 30: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây là cốt lõi nhất mà người đọc cần khám phá để hiểu được thông điệp và giá trị của bài thơ?

  • A. Tiểu sử chi tiết của nhà thơ.
  • B. Hoàn cảnh xã hội cụ thể khi bài thơ ra đời.
  • C. Cảm xúc, tâm trạng, suy nghĩ, tư tưởng chủ đạo của nhân vật trữ tình (hay của chính nhà thơ) được thể hiện qua hình ảnh, ngôn từ, nhịp điệu.
  • D. Số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng trong bài thơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng và tác dụng của nó trong việc thể hiện tâm trạng của nhân vật trữ tình:
"Tôi là con nai bị chiều giăng lưới
Không biết đi đâu, đứng sầu bóng tối."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi viết một bài nghị luận về tác phẩm văn học, thao tác nào sau đây thể hiện rõ nhất việc người viết đang đi sâu vào mổ xẻ cấu trúc, ngôn từ và ý nghĩa của tác phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:
"Cái rét tháng Giêng ấm vào thịt da. Cái rét ngọt ngào, cái rét lửng lơ con cá vàng. Cái rét làm cho người ta nhớ đến cái ấm bếp, cái nồi nước chè xanh, cái bánh đa vừng..."
Đoạn văn chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả cái rét và tạo nên ấn tượng gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong một bài phát biểu thuyết trình về tác phẩm nghệ thuật, việc sử dụng đa dạng các phương tiện hỗ trợ (hình ảnh, video, âm thanh) có tác dụng chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi phân tích một nhân vật trong truyện ngắn, việc xác định 'xung đột nội tâm' của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 chữ) giới thiệu về một bức tranh phong cảnh. Bạn sẽ ưu tiên sử dụng loại ngôn ngữ nào để bài viết có sức gợi cảm và ấn tượng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả,
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
Cảnh vật trong đoạn thơ gợi lên tâm trạng chủ đạo nào của nhân vật trữ tình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi nghe một bài giới thiệu về tác phẩm văn học, kỹ năng nào sau đây thể hiện sự tương tác tích cực và hiệu quả nhất của người nghe?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Phân tích câu sau: "Chiếc lá vàng rơi." Câu này thuộc loại câu đơn hay câu ghép? Vì sao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn nghị luận để chứng minh rằng 'đọc sách mang lại nhiều lợi ích'. Luận điểm 'Đọc sách giúp mở rộng kiến thức' cần được làm sáng tỏ bằng cách nào hiệu quả nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Phân tích chức năng của phép lặp cấu trúc trong đoạn văn hoặc đoạn thơ nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong bài giới thiệu về một pho tượng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần làm nổi bật để người nghe/người đọc hình dung rõ nhất về tác phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đọc câu sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa."
Câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi cảm giác gì về cảnh hoàng hôn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi phân tích một vở kịch, "đỉnh điểm" của vở kịch là thời điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Giả sử bạn đang chuẩn bị một bài nói về chủ đề 'Thanh niên và trách nhiệm với cộng đồng'. Để bài nói có sức thuyết phục cao, bạn nên tập trung vào yếu tố nào khi trình bày luận cứ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:
"Tiếng suối chảy róc rách. Tiếng chim hót líu lo. Tiếng lá cây xào xạc trong gió."
Đoạn văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật vẻ đẹp âm thanh của thiên nhiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi phân tích một bài thơ tự do, yếu tố nào sau đây thường không phải là yếu tố cố định, bắt buộc phải tuân theo như thơ truyền thống (ví dụ: lục bát, song thất lục bát)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng lý lẽ và bằng chứng để bác bỏ quan điểm sai lầm hoặc chưa hợp lý của đối phương được gọi là thao tác nghị luận gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đọc câu sau: "Nam là một học sinh giỏi, cậu ấy luôn đạt điểm cao trong các kì thi." Mối quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi giới thiệu về một bài hát, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất 'linh hồn' và thông điệp chính mà nhạc sĩ/ca sĩ muốn gửi gắm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một đoạn văn nghị luận.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:
"Theo báo cáo của Bộ Y tế, trong quý I năm 2023, số ca mắc sốt xuất huyết tăng 15% so với cùng kỳ năm trước. Các biện pháp phòng chống dịch cần được tăng cường."

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trước đám đông, kỹ năng nào sau đây giúp người nói giữ được sự mạch lạc, dễ hiểu và không làm người nghe bị lạc đề?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'con cò' trong ca dao, dân ca Việt Nam.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đọc câu sau: "Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn rất năng động trong các hoạt động ngoại khóa." Từ/cụm từ nào trong câu thể hiện rõ mối quan hệ tăng tiến về ý nghĩa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi viết một bài giới thiệu về một tác phẩm văn học (truyện, thơ), phần nào trong bài giới thiệu thường chứa đựng đánh giá, cảm nhận cá nhân của người viết về giá trị và ý nghĩa của tác phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích vai trò của yếu tố "không gian" trong việc xây dựng bối cảnh và góp phần thể hiện nội dung, ý nghĩa của một truyện ngắn.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi nghe một bài nói có chứa nhiều thông tin, kỹ năng nào sau đây giúp bạn nắm bắt được những ý chính quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đọc câu sau: "Dù trời mưa rất to, nhưng chúng tôi vẫn quyết định đến thăm viện bảo tàng." Quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu được nối bằng cặp quan hệ từ "Dù... nhưng..." là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây là cốt lõi nhất mà người đọc cần khám phá để hiểu được thông điệp và giá trị của bài thơ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất để khắc họa không gian và tâm trạng?

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

(Nguyễn Khuyến, Thu điếu)

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Tả cảnh ngụ tình
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm văn xuôi, việc tìm hiểu về "người kể chuyện" (narrator) giúp người đọc nhận diện điều gì quan trọng nhất về câu chuyện?

  • A. Thời gian và không gian diễn ra câu chuyện.
  • B. Số lượng nhân vật chính trong tác phẩm.
  • C. Thể loại văn học của tác phẩm.
  • D. Góc nhìn và phạm vi thông tin mà độc giả nhận được.

Câu 3: Trong một bài nghị luận về một bức tranh, khi bạn miêu tả các gam màu chủ đạo (ví dụ: màu nóng hoặc lạnh), bạn đang thực hiện bước phân tích nào?

  • A. Phân tích yếu tố hình thức và kỹ thuật.
  • B. Phân tích nội dung và ý nghĩa biểu tượng.
  • C. Phân tích bối cảnh sáng tác của tác phẩm.
  • D. Đánh giá giá trị lịch sử của bức tranh.

Câu 4: Một học sinh đang chuẩn bị bài giới thiệu về bài thơ "Vội vàng" của Xuân Diệu. Để bài giới thiệu thu hút người nghe và thể hiện sự hiểu biết sâu sắc, học sinh đó nên tập trung vào khía cạnh nào sau đây?

  • A. Kể lại toàn bộ nội dung bài thơ một cách chi tiết.
  • B. Liệt kê tất cả các biện pháp tu từ có trong bài thơ.
  • C. Chỉ đọc thuộc lòng bài thơ mà không phân tích.
  • D. Phân tích những đặc sắc nghệ thuật và tư tưởng chủ đạo thể hiện "cái tôi" trữ tình của nhà thơ.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật được thể hiện qua lời độc thoại nội tâm:

"Trời ơi, sao mọi chuyện lại thành ra thế này? Mình đã cố gắng hết sức rồi mà. Chẳng lẽ số phận trêu ngươi? Hay mình đã đi sai đường ngay từ đầu?"

  • A. Vui vẻ, phấn khởi
  • B. Hoang mang, bế tắc
  • C. Tự tin, quyết đoán
  • D. Bình tĩnh, suy xét

Câu 6: Khi viết một bài nghị luận văn học, phần "Giải thích luận đề" thường nằm ở đâu và có vai trò gì?

  • A. Đầu phần Thân bài, giúp người đọc hiểu rõ vấn đề nghị luận.
  • B. Cuối phần Mở bài, tóm tắt nội dung toàn bài.
  • C. Cuối phần Thân bài, tổng kết các luận điểm.
  • D. Trong phần Kết bài, khẳng định lại vấn đề.

Câu 7: Phân tích câu văn sau: "Những cánh buồm trắng no gió căng phồng trên biển biếc." Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả sức sống và vẻ đẹp của cảnh vật?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 8: Khi đánh giá một bài trình bày miệng của bạn về một tác phẩm nghệ thuật, yếu tố nào sau đây thuộc về "kỹ năng trình bày" chứ không phải "nội dung"?

  • A. Thông tin chính xác về tác giả, tác phẩm.
  • B. Phân tích sâu sắc ý nghĩa của tác phẩm.
  • C. Đánh giá khách quan giá trị của tác phẩm.
  • D. Tốc độ nói, ngữ điệu và sự tự tin khi giao tiếp bằng mắt với người nghe.

Câu 9: Đọc đoạn kịch sau:

NHÂN VẬT A: (Hét lên) Tại sao anh lại làm như vậy? Tại sao!
NHÂN VẬT B: (Lạnh lùng) Đó là điều duy nhất tôi có thể làm.
NHÂN VẬT A: Anh... anh không hiểu gì cả! (Ngồi sụp xuống ghế)

Đoạn đối thoại này chủ yếu bộc lộ điều gì về mối quan hệ giữa hai nhân vật?

  • A. Sự đồng cảm và thấu hiểu.
  • B. Mối quan hệ hòa thuận, êm ấm.
  • C. Xung đột gay gắt và sự xa cách.
  • D. Sự hợp tác và tin tưởng lẫn nhau.

Câu 10: Câu tục ngữ "Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng" sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn đạt bài học về ảnh hưởng của môi trường sống?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 11: Khi viết một bài báo cáo kết quả nghiên cứu (ví dụ: nghiên cứu về một vấn đề văn học), phần "Phương pháp nghiên cứu" có vai trò gì?

  • A. Trình bày tóm tắt nội dung chính của báo cáo.
  • B. Đưa ra các kết luận và kiến nghị.
  • C. Liệt kê các tài liệu tham khảo đã sử dụng.
  • D. Giải thích cách thức và công cụ được sử dụng để thu thập, phân tích dữ liệu, đảm bảo tính khách quan của kết quả.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: "Nắng vàng hoe trải khắp sân trường. Tiếng cười nói rộn rã vang vọng từ phía lớp học. Một vài chiếc lá bàng khô khẽ rơi." Đoạn văn sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật?

  • A. Chỉ thị giác.
  • B. Chỉ thính giác.
  • C. Kết hợp thị giác, thính giác và có thể cả xúc giác.
  • D. Chỉ khứu giác và vị giác.

Câu 13: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu "động cơ hành động" của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Lý do sâu xa chi phối suy nghĩ, lời nói và hành động của nhân vật.
  • B. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • C. Mối quan hệ của nhân vật với tác giả.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm.

Câu 14: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về ý nghĩa của việc "sống hết mình cho tuổi trẻ". Luận điểm nào sau đây không phù hợp để triển khai cho đề tài này?

  • A. Tuổi trẻ là giai đoạn đẹp nhất để khám phá bản thân và thế giới.
  • B. Sống hết mình giúp tạo nên những kỷ niệm và kinh nghiệm quý báu.
  • C. Lập kế hoạch chi tiêu hợp lý là cần thiết cho tương lai.
  • D. Tận dụng tuổi trẻ để cống hiến và tạo ra giá trị cho cộng đồng.

Câu 15: Khi nghe một bài giới thiệu hoặc một bài nói chuyện, việc "phản hồi mang tính xây dựng" (constructive feedback) đòi hỏi người nghe phải làm gì?

  • A. Chỉ ra tất cả các lỗi sai ngữ pháp và chính tả.
  • B. Khen ngợi tất cả mọi khía cạnh của bài nói.
  • C. Tập trung vào việc bác bỏ các ý kiến không đồng tình.
  • D. Nhận xét khách quan về điểm mạnh, điểm yếu và đưa ra gợi ý cụ thể để người nói cải thiện.

Câu 16: Trong phân tích cấu trúc bài thơ, "nhịp điệu" (rhythm) được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Số lượng câu thơ trong bài.
  • B. Cách ngắt nhịp, gieo vần và phối hợp thanh điệu.
  • C. Nội dung miêu tả trong từng câu thơ.
  • D. Số lượng khổ thơ trong bài.

Câu 17: Xét câu văn: "Với giọng nói ấm áp và ánh mắt nhân hậu, cô giáo đã truyền cho chúng tôi niềm tin vào bản thân." Yếu tố ngôn ngữ nào giúp thể hiện rõ nhất tình cảm của người viết đối với cô giáo?

  • A. Các tính từ miêu tả và cụm từ biểu cảm.
  • B. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
  • C. Việc sử dụng đại từ nhân xưng.
  • D. Dấu câu kết thúc câu.

Câu 18: Khi phân tích một vở kịch, "xung đột kịch" (dramatic conflict) đóng vai trò cốt lõi trong việc gì?

  • A. Giới thiệu bối cảnh và nhân vật.
  • B. Thúc đẩy cốt truyện phát triển và bộc lộ tính cách nhân vật.
  • C. Cung cấp thông tin nền về tác giả.
  • D. Đưa ra lời giải thích trực tiếp về ý nghĩa tác phẩm.

Câu 19: Để bài nghị luận về một tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật có sức thuyết phục, người viết cần chú trọng nhất đến yếu tố nào khi đưa ra dẫn chứng?

  • A. Số lượng dẫn chứng thật nhiều.
  • B. Dẫn chứng được trích dẫn nguyên văn 100%.
  • C. Dẫn chứng là ý kiến của các nhà phê bình nổi tiếng.
  • D. Phân tích và bình luận sâu sắc các dẫn chứng lấy từ chính tác phẩm để làm sáng tỏ luận điểm.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và nhận xét về cách sử dụng ngôn ngữ: "Cơn mưa rào mùa hạ đến bất ngờ, như một kẻ tinh nghịch. Nó ào xuống, xối xả, rồi đi nhanh như cách nó đến." Cách diễn đạt này tạo nên hiệu quả gì?

  • A. Làm cho hiện tượng thiên nhiên trở nên sống động, có hồn.
  • B. Miêu tả cơn mưa một cách khô khan, khách quan.
  • C. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của cơn mưa.
  • D. Cho thấy người viết không thích cơn mưa.

Câu 21: Khi giới thiệu một tác phẩm văn học, việc đặt tác phẩm vào "bối cảnh lịch sử - xã hội" (socio-historical context) giúp người nghe/đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin về tác giả.
  • B. Để so sánh tác phẩm với các tác phẩm cùng thời.
  • C. Giúp lý giải các vấn đề, tư tưởng và giá trị của tác phẩm trong mối liên hệ với thời đại nó ra đời.
  • D. Để biết tác phẩm có được giải thưởng hay không.

Câu 22: Trong một bài nghị luận, "lập luận phản bác" (counter-argument/refutation) là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Nêu ra các ý kiến đối lập và dùng lý lẽ, dẫn chứng để bác bỏ, nhằm củng cố cho lập trường của mình.
  • B. Đưa ra thêm các dẫn chứng để chứng minh cho luận điểm của mình.
  • C. Tóm tắt lại các luận điểm đã trình bày.
  • D. Nêu lên các câu hỏi để người đọc tự suy nghĩ.

Câu 23: Khi phân tích một đoạn thơ lục bát, việc xác định "cấu trúc đối xứng" (symmetry/parallelism) giữa các cặp câu (câu 6 và câu 8) giúp người đọc nhận ra điều gì về ý nghĩa hoặc cảm xúc?

  • A. Số lượng từ trong mỗi câu.
  • B. Cách gieo vần ở cuối câu.
  • C. Tên của tác giả bài thơ.
  • D. Mối quan hệ ý nghĩa (tương phản, bổ sung, nhấn mạnh) và cảm xúc được thể hiện giữa hai vế câu.

Câu 24: Trong một bài văn miêu tả, "góc nhìn" (perspective) của người viết ảnh hưởng như thế nào đến bức tranh được tái hiện?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến việc sử dụng từ ngữ.
  • B. Quyết định phạm vi, thứ tự quan sát và cách lựa chọn chi tiết miêu tả.
  • C. Không ảnh hưởng đến nội dung miêu tả.
  • D. Chỉ liên quan đến việc sử dụng biện pháp tu từ.

Câu 25: Khi viết một bài giới thiệu về một tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: một bức tượng), bạn cần làm gì để người nghe/đọc hình dung rõ nét về tác phẩm?

  • A. Chỉ đọc tên và tác giả của bức tượng.
  • B. Chỉ nêu cảm nhận chung chung về bức tượng.
  • C. Chỉ tập trung vào ý nghĩa biểu tượng mà không miêu tả hình thức.
  • D. Miêu tả chi tiết hình khối, đường nét, chất liệu và nêu bật những đặc điểm độc đáo, nổi bật của tác phẩm.

Câu 26: Đọc câu văn sau và xác định lỗi sai (nếu có) về cách dùng từ hoặc cấu trúc: "Qua tác phẩm "Truyện Kiều", cho thấy Nguyễn Du là một nhà thơ vĩ đại."

  • A. Sai về ngữ pháp (thừa chủ ngữ).
  • B. Sai về ngữ pháp (thiếu chủ ngữ).
  • C. Sai về chính tả.
  • D. Câu văn hoàn toàn đúng ngữ pháp và cách dùng từ.

Câu 27: Khi phân tích "chủ đề" (theme) của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm kiếm điều gì?

  • A. Tên của các nhân vật chính.
  • B. Tất cả các sự kiện diễn ra trong câu chuyện.
  • C. Vấn đề cốt lõi, tư tưởng chính mà tác phẩm đặt ra và khám phá.
  • D. Số lượng chương hoặc hồi của tác phẩm.

Câu 28: Để bài nói giới thiệu về một tác phẩm văn học/nghệ thuật trở nên sinh động và hấp dẫn, người nói có thể sử dụng phương tiện hỗ trợ nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

  • A. Hình ảnh, âm thanh, video clip liên quan đến tác phẩm.
  • B. Chỉ sử dụng bảng trắng để ghi chép.
  • C. Chỉ đọc lại bài viết đã chuẩn bị.
  • D. Phát cho mỗi người nghe một bản in bài giới thiệu.

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau:

"Ta là ai? Giữa dòng đời vạn biến
Đi tìm gì? Giữa cõi mộng, cõi thực đây?"

Hai câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện tâm trạng gì?

  • A. So sánh và tâm trạng vui vẻ.
  • B. Nhân hóa và tâm trạng tức giận.
  • C. Ẩn dụ và tâm trạng tự tin.
  • D. Điệp cấu trúc, câu hỏi tu từ và tâm trạng băn khoăn, trăn trở.

Câu 30: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong tác phẩm tự sự hoặc kịch, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ hơn về sự phát triển của câu chuyện và tính cách nhân vật?

  • A. Chỉ tập trung vào ngoại hình của các nhân vật.
  • B. Phân tích lời đối thoại, hành động tương tác và vị trí của họ trong các xung đột.
  • C. Đếm số lượng lần xuất hiện của mỗi nhân vật.
  • D. Chỉ đọc lướt qua các đoạn miêu tả nhân vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất để khắc họa không gian và tâm trạng?

'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.'

(Nguyễn Khuyến, Thu điếu)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm văn xuôi, việc tìm hiểu về 'người kể chuyện' (narrator) giúp người đọc nhận diện điều gì quan trọng nhất về câu chuyện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong một bài nghị luận về một bức tranh, khi bạn miêu tả các gam màu chủ đạo (ví dụ: màu nóng hoặc lạnh), bạn đang thực hiện bước phân tích nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một học sinh đang chuẩn bị bài giới thiệu về bài thơ 'Vội vàng' của Xuân Diệu. Để bài giới thiệu thu hút người nghe và thể hiện sự hiểu biết sâu sắc, học sinh đó nên tập trung vào khía cạnh nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật được thể hiện qua lời độc thoại nội tâm:

'Trời ơi, sao mọi chuyện lại thành ra thế này? Mình đã cố gắng hết sức rồi mà. Chẳng lẽ số phận trêu ngươi? Hay mình đã đi sai đường ngay từ đầu?'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi viết một bài nghị luận văn học, phần 'Giải thích luận đề' thường nằm ở đâu và có vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Phân tích câu văn sau: 'Những cánh buồm trắng no gió căng phồng trên biển biếc.' Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả sức sống và vẻ đẹp của cảnh vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi đánh giá một bài trình bày miệng của bạn về một tác phẩm nghệ thuật, yếu tố nào sau đây thuộc về 'kỹ năng trình bày' chứ không phải 'nội dung'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đọc đoạn kịch sau:

NHÂN VẬT A: (Hét lên) Tại sao anh lại làm như vậy? Tại sao!
NHÂN VẬT B: (Lạnh lùng) Đó là điều duy nhất tôi có thể làm.
NHÂN VẬT A: Anh... anh không hiểu gì cả! (Ngồi sụp xuống ghế)

Đoạn đối thoại này chủ yếu bộc lộ điều gì về mối quan hệ giữa hai nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Câu tục ngữ 'Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng' sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn đạt bài học về ảnh hưởng của môi trường sống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi viết một bài báo cáo kết quả nghiên cứu (ví dụ: nghiên cứu về một vấn đề văn học), phần 'Phương pháp nghiên cứu' có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: 'Nắng vàng hoe trải khắp sân trường. Tiếng cười nói rộn rã vang vọng từ phía lớp học. Một vài chiếc lá bàng khô khẽ rơi.' Đoạn văn sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu 'động cơ hành động' của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về ý nghĩa của việc 'sống hết mình cho tuổi trẻ'. Luận điểm nào sau đây *không* phù hợp để triển khai cho đề tài này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi nghe một bài giới thiệu hoặc một bài nói chuyện, việc 'phản hồi mang tính xây dựng' (constructive feedback) đòi hỏi người nghe phải làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong phân tích cấu trúc bài thơ, 'nhịp điệu' (rhythm) được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Xét câu văn: 'Với giọng nói ấm áp và ánh mắt nhân hậu, cô giáo đã truyền cho chúng tôi niềm tin vào bản thân.' Yếu tố ngôn ngữ nào giúp thể hiện rõ nhất tình cảm của người viết đối với cô giáo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi phân tích một vở kịch, 'xung đột kịch' (dramatic conflict) đóng vai trò cốt lõi trong việc gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Để bài nghị luận về một tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật có sức thuyết phục, người viết cần chú trọng nhất đến yếu tố nào khi đưa ra dẫn chứng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và nhận xét về cách sử dụng ngôn ngữ: 'Cơn mưa rào mùa hạ đến bất ngờ, như một kẻ tinh nghịch. Nó ào xuống, xối xả, rồi đi nhanh như cách nó đến.' Cách diễn đạt này tạo nên hiệu quả gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi giới thiệu một tác phẩm văn học, việc đặt tác phẩm vào 'bối cảnh lịch sử - xã hội' (socio-historical context) giúp người nghe/đọc hiểu rõ điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong một bài nghị luận, 'lập luận phản bác' (counter-argument/refutation) là gì và có vai trò như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi phân tích một đoạn thơ lục bát, việc xác định 'cấu trúc đối xứng' (symmetry/parallelism) giữa các cặp câu (câu 6 và câu 8) giúp người đọc nhận ra điều gì về ý nghĩa hoặc cảm xúc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong một bài văn miêu tả, 'góc nhìn' (perspective) của người viết ảnh hưởng như thế nào đến bức tranh được tái hiện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi viết một bài giới thiệu về một tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: một bức tượng), bạn cần làm gì để người nghe/đọc hình dung rõ nét về tác phẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đọc câu văn sau và xác định lỗi sai (nếu có) về cách dùng từ hoặc cấu trúc: 'Qua tác phẩm 'Truyện Kiều', cho thấy Nguyễn Du là một nhà thơ vĩ đại.'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi phân tích 'chủ đề' (theme) của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm kiếm điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Để bài nói giới thiệu về một tác phẩm văn học/nghệ thuật trở nên sinh động và hấp dẫn, người nói có thể sử dụng phương tiện hỗ trợ nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau:

'Ta là ai? Giữa dòng đời vạn biến
Đi tìm gì? Giữa cõi mộng, cõi thực đây?'

Hai câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện tâm trạng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong tác phẩm tự sự hoặc kịch, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ hơn về sự phát triển của câu chuyện và tính cách nhân vật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự cô đơn, trống vắng của chủ thể trữ tình?

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ và ẩn dụ chuyển đổi cảm giác
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định và đánh giá tính xác đáng của luận cứ có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc thẩm định yếu tố nào của bài viết?

  • A. Tính thuyết phục của luận điểm
  • B. Sự mạch lạc trong cấu trúc bài viết
  • C. Vẻ đẹp của ngôn ngữ và hình ảnh
  • D. Tính mới mẻ của vấn đề được đặt ra

Câu 3: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Hoàn cảnh sống khắc nghiệt của nhân vật.
  • B. Ngoại hình và tính cách tiêu cực của nhân vật.
  • C. Sự đối lập giữa ngoại hình/hoàn cảnh và vẻ đẹp tâm hồn bên trong.
  • D. Số phận bi kịch không thể thay đổi của nhân vật.

Câu 4: Khi giới thiệu về một bức tranh, ngoài việc cung cấp thông tin về tác giả, tác phẩm, người giới thiệu cần tập trung phân tích điều gì để giúp người nghe/người đọc cảm nhận được giá trị của bức tranh?

  • A. Giá bán trên thị trường của bức tranh.
  • B. Kích thước chính xác và chất liệu sơn.
  • C. Số lượng bản sao đã được tạo ra.
  • D. Nội dung, bố cục, màu sắc, đường nét và cảm xúc mà tác phẩm gợi lên.

Câu 5: Một bài thơ tự do không tuân theo niêm luật chặt chẽ về số câu, số chữ, vần, nhịp như thơ truyền thống. Tuy nhiên, để tạo nên nhạc điệu và cảm xúc, thơ tự do thường sử dụng hiệu quả yếu tố nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt.
  • B. Nhịp điệu linh hoạt, gieo vần không cố định, điệp ngữ, ẩn dụ.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt phép đối.
  • D. Kết thúc mỗi khổ thơ bằng một câu cảm thán.

Câu 6: Trong giao tiếp, việc nhận biết và điều chỉnh lời nói, thái độ cho phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp (ai nói, nói với ai, nói ở đâu, khi nào, nói về vấn đề gì, nhằm mục đích gì) thể hiện rõ nhất năng lực nào của người tham gia giao tiếp?

  • A. Năng lực sử dụng ngôn ngữ và năng lực giao tiếp.
  • B. Năng lực tư duy logic và phản biện.
  • C. Năng lực ghi nhớ và tái hiện thông tin.
  • D. Năng lực sáng tạo và tưởng tượng.

Câu 7: Phân tích đoạn văn sau và cho biết tác giả đã sử dụng phương thức biểu đạt nào là chủ yếu để thể hiện cảm xúc và suy nghĩ về một hiện tượng đời sống?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm kết hợp nghị luận
  • D. Thuyết minh

Câu 8: Khi viết bài nghị luận về một tác phẩm văn học, việc trích dẫn các câu thơ, câu văn tiêu biểu trong tác phẩm đóng vai trò gì trong việc xây dựng lập luận?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Thể hiện sự thuộc bài của người viết.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng tìm lại tác phẩm gốc.
  • D. Là bằng chứng cụ thể, xác thực để minh họa và củng cố cho luận điểm.

Câu 9: Một bài nói giới thiệu về một tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: một pho tượng) được coi là thành công khi người nghe không chỉ biết thông tin cơ bản về tác phẩm mà còn đạt được điều gì?

  • A. Hiểu được ý nghĩa, giá trị nghệ thuật và có cảm xúc, ấn tượng sâu sắc với tác phẩm.
  • B. Ghi nhớ tất cả các chi tiết nhỏ nhất về pho tượng.
  • C. Có thể tự tay tạo ra một bản sao giống hệt.
  • D. Biết được lịch sử hình thành của loại hình điêu khắc.

Câu 10: Trong kỹ năng nghe và phản hồi, việc đặt câu hỏi mang tính xây dựng sau khi nghe người khác trình bày có mục đích chính là gì?

  • A. Tìm lỗi sai trong bài trình bày của người nói.
  • B. Chứng tỏ mình hiểu biết hơn người nói.
  • C. Làm rõ thông tin chưa hiểu, mở rộng vấn đề hoặc đưa ra ý kiến phản biện một cách tôn trọng.
  • D. Chỉ đơn thuần kéo dài cuộc trò chuyện.

Câu 11: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào của văn bản?

  • A. Thông tin tiểu sử của nhà văn.
  • B. Lời nói, hành động, suy nghĩ nội tâm của nhân vật và lời miêu tả của người kể chuyện.
  • C. Ý kiến của các nhà phê bình văn học.
  • D. Bối cảnh xã hội mà tác phẩm ra đời.

Câu 12: Nhận xét nào sau đây không phải là một tiêu chí quan trọng để đánh giá một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội?

  • A. Luận điểm rõ ràng, nhất quán.
  • B. Luận cứ xác đáng, bằng chứng tiêu biểu, đáng tin cậy.
  • C. Lập luận chặt chẽ, logic.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, phức tạp để thể hiện sự uyên bác.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Hoán dụ
  • D. Chỉ sử dụng từ ngữ gợi tả màu sắc.

Câu 14: Khi phản hồi về bài giới thiệu một tác phẩm văn học của bạn, nếu em muốn bổ sung thêm một khía cạnh phân tích mà bạn chưa đề cập, em nên sử dụng cách diễn đạt nào sau đây để thể hiện sự tôn trọng?

  • A. Bài của bạn còn thiếu sót rất nhiều, bạn quên mất điểm này rồi.
  • B. Tôi thấy phần này của bạn không đúng.
  • C. Cảm ơn bạn đã giới thiệu rất hay về tác phẩm. Tôi xin phép được bổ sung thêm một ý nhỏ về...
  • D. Bạn nên đọc kỹ hơn trước khi trình bày.

Câu 15: Phân tích vai trò của yếu tố miêu tả trong một bài văn tự sự.

  • A. Giúp câu chuyện kết thúc nhanh hơn.
  • B. Làm cho sự vật, con người, bối cảnh hiện lên cụ thể, sinh động, góp phần bộc lộ tính cách nhân vật và diễn biến tâm trạng.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu chuyện.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho yếu tố tự sự.

Câu 16: Đề bài yêu cầu viết văn bản nghị luận về

  • A. Đọc sách giúp mở rộng kiến thức, nâng cao hiểu biết.
  • B. Đọc sách bồi dưỡng tâm hồn, rèn luyện tư duy phản biện.
  • C. Đọc sách truyền thống vẫn có những giá trị đặc biệt so với việc đọc trên thiết bị điện tử.
  • D. Nên dành toàn bộ thời gian rảnh để đọc sách và tránh xa mạng xã hội.

Câu 17: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận, phần giải thích (nếu có) trong phần mở bài hoặc ngay sau mở bài có vai trò gì?

  • A. Làm rõ nghĩa của các từ ngữ, khái niệm quan trọng trong đề bài hoặc luận điểm, giúp người đọc hiểu đúng vấn đề nghị luận.
  • B. Trình bày toàn bộ bằng chứng sẽ sử dụng trong bài.
  • C. Đưa ra kết luận cuối cùng về vấn đề.
  • D. Phủ nhận hoàn toàn các ý kiến trái chiều.

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Bút pháp lãng mạn, giàu tưởng tượng.
  • B. Bút pháp tả thực, chấm phá, sử dụng các chi tiết nhỏ, tinh tế.
  • C. Bút pháp sử thi, hoành tráng.
  • D. Bút pháp châm biếm, trào phúng.

Câu 19: Trong một cuộc thảo luận nhóm, khi có ý kiến mà em chưa đồng ý, cách phản hồi hiệu quả và văn minh nhất là gì?

  • A. Ngắt lời ngay lập tức để trình bày ý kiến của mình.
  • B. Phớt lờ ý kiến đó và chỉ nói những gì mình nghĩ.
  • C. Công kích cá nhân người đưa ra ý kiến đó.
  • D. Lắng nghe cẩn thận, ghi nhận ý kiến của bạn, sau đó trình bày quan điểm của mình một cách rõ ràng, có lý lẽ và dẫn chứng.

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong văn bản biểu cảm hoặc nghị luận.

  • A. Gợi suy nghĩ, tạo điểm nhấn, thể hiện cảm xúc mãnh liệt hoặc thái độ của người viết/người nói.
  • B. Dùng để hỏi thông tin chưa biết.
  • C. Làm cho câu văn dài hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng trong thơ.

Câu 21: Khi viết một bài giới thiệu về một bộ phim (tác phẩm nghệ thuật), người viết cần cân nhắc điều gì để không làm giảm hứng thú của người xem tiềm năng?

  • A. Kể lại toàn bộ nội dung phim từ đầu đến cuối.
  • B. Chỉ tập trung vào những lỗi kỹ thuật của phim.
  • C. Giới thiệu một cách hấp dẫn về bối cảnh, nhân vật chính, một vài tình tiết gợi mở nhưng không tiết lộ kết thúc hoặc những nút thắt quan trọng (spoiler).
  • D. Chỉ đưa ra những lời khen chung chung.

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa tình huống truyệntính cách nhân vật trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Tình huống truyện hoàn toàn độc lập với tính cách nhân vật.
  • B. Tính cách nhân vật quyết định hoàn toàn tình huống truyện.
  • C. Tình huống truyện chỉ có tác dụng làm đẹp thêm cho câu chuyện.
  • D. Tình huống truyện là hoàn cảnh, sự kiện thử thách, bộc lộ sâu sắc tính cách, phẩm chất và diễn biến tâm trạng của nhân vật.

Câu 23: Khi viết đoạn văn nghị luận phân tích một khía cạnh của tác phẩm văn học (ví dụ: nghệ thuật xây dựng nhân vật), người viết cần làm gì để đoạn văn có sức thuyết phục?

  • A. Chỉ nêu cảm nhận cá nhân mà không cần dẫn chứng.
  • B. Trình bày luận điểm rõ ràng, sau đó dùng các chi tiết, câu văn, hình ảnh cụ thể trong tác phẩm làm bằng chứng và phân tích ý nghĩa của chúng.
  • C. Liệt kê càng nhiều chi tiết trong tác phẩm càng tốt.
  • D. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung tác phẩm.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Phong cách ngôn ngữ chính luận, mang tính chất kêu gọi hành động.
  • B. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, mang tính chất tâm sự.
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật, mang tính chất giàu hình ảnh.
  • D. Phong cách ngôn ngữ khoa học, mang tính chất khách quan, chính xác.

Câu 25: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác của bài thơ có ý nghĩa như thế nào đối với việc giải mã ý nghĩa tác phẩm?

  • A. Hoàn cảnh sáng tác không liên quan gì đến nội dung bài thơ.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác chỉ giúp biết được tác giả viết bài thơ vào năm nào.
  • C. Giúp hiểu thêm về bối cảnh lịch sử, xã hội, tâm trạng của tác giả khi viết bài, từ đó làm sâu sắc hơn việc cảm nhận và lý giải ý nghĩa tác phẩm.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác chỉ dùng để kiểm tra kiến thức lịch sử.

Câu 26: Khi nghe một bài giới thiệu về một tác phẩm nghệ thuật, để thể hiện sự quan tâm và khuyến khích người nói, em nên làm gì?

  • A. Nhìn đi nơi khác và làm việc riêng.
  • B. Ngồi im lặng từ đầu đến cuối mà không có bất kỳ phản ứng nào.
  • C. Thường xuyên ngắt lời để hỏi những câu không liên quan.
  • D. Giữ giao tiếp bằng mắt, gật đầu, mỉm cười hoặc đặt câu hỏi phù hợp khi người nói kết thúc phần trình bày hoặc đến lúc đặt câu hỏi.

Câu 27: Đề bài yêu cầu viết văn bản nghị luận về

  • A. Mạng xã hội là công cụ kết nối.
  • B. Nghiện mạng xã hội đang trở thành vấn đề đáng báo động, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và sự phát triển của giới trẻ.
  • C. Giới trẻ sử dụng mạng xã hội rất nhiều.
  • D. Có nhiều loại mạng xã hội khác nhau.

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng yếu tố đối lập/tương phản trong việc khắc họa nhân vật hoặc bộc lộ chủ đề trong tác phẩm văn học.

  • A. Làm nổi bật đặc điểm, tính cách, số phận nhân vật hoặc làm rõ tư tưởng, chủ đề mà tác giả muốn gửi gắm.
  • B. Khiến câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng làm đẹp câu văn.
  • D. Giúp rút ngắn độ dài của tác phẩm.

Câu 29: Khi viết bài giới thiệu về một tác phẩm văn học, việc phân tích một đoạn trích tiêu biểu trong tác phẩm có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để lấp đầy dung lượng bài viết.
  • B. Chứng tỏ người viết đã đọc tác phẩm.
  • C. Giúp người đọc/người nghe hình dung rõ hơn về phong cách nghệ thuật, ngôn ngữ hoặc một khía cạnh nội dung đặc sắc của tác phẩm thông qua ví dụ cụ thể.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho việc giới thiệu chung về tác phẩm.

Câu 30: Giả sử em đang nghe một bài trình bày về tác hại của thuốc lá điện tử. Khi người nói kết thúc, em muốn đặt câu hỏi để làm rõ hơn về mối liên hệ giữa thuốc lá điện tử và các bệnh về tim mạch. Câu hỏi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thuốc lá điện tử có vị gì ạ?
  • B. Anh/chị có nghĩ là hút thuốc lá điện tử ngầu không?
  • C. Tại sao mọi người lại hút thuốc lá điện tử?
  • D. Cảm ơn bài trình bày của anh/chị. Anh/chị có thể nói rõ hơn về những nghiên cứu hoặc bằng chứng cho thấy thuốc lá điện tử ảnh hưởng đến hệ tim mạch như thế nào không ạ?

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự cô đơn, trống vắng của chủ thể trữ tình?

"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả,
Củi một cành khô lạc mấy dòng."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định và đánh giá tính xác đáng của *luận cứ* có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc thẩm định yếu tố nào của bài viết?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đọc đoạn trích sau:

"Hắn là một thằng gù, gù lưng, gù cả trái tim. Cuộc đời quẳng hắn vào xó chợ, để hắn sống lay lắt như một cái bóng. Nhưng trong cái bóng ấy, vẫn le lói một đốm lửa nhỏ của tình yêu thương."

Đoạn văn sử dụng yếu tố miêu tả và tự sự để làm nổi bật điều gì về nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi giới thiệu về một bức tranh, ngoài việc cung cấp thông tin về tác giả, tác phẩm, người giới thiệu cần tập trung phân tích điều gì để giúp người nghe/người đọc cảm nhận được giá trị của bức tranh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một bài thơ tự do không tuân theo niêm luật chặt chẽ về số câu, số chữ, vần, nhịp như thơ truyền thống. Tuy nhiên, để tạo nên nhạc điệu và cảm xúc, thơ tự do thường sử dụng hiệu quả yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong giao tiếp, việc nhận biết và điều chỉnh lời nói, thái độ cho phù hợp với *ngữ cảnh giao tiếp* (ai nói, nói với ai, nói ở đâu, khi nào, nói về vấn đề gì, nhằm mục đích gì) thể hiện rõ nhất năng lực nào của người tham gia giao tiếp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Phân tích đoạn văn sau và cho biết tác giả đã sử dụng phương thức biểu đạt nào là chủ yếu để thể hiện cảm xúc và suy nghĩ về một hiện tượng đời sống?

"Tôi bỗng thấy lòng mình chùng xuống khi chứng kiến cảnh những em nhỏ lang thang mưu sinh giữa đêm lạnh. Xã hội này vẫn còn những góc khuất, những nỗi đau mà ta chưa chạm tới. Cần lắm những bàn tay sẻ chia, cần lắm những tấm lòng nhân ái."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi viết bài nghị luận về một tác phẩm văn học, việc trích dẫn các câu thơ, câu văn tiêu biểu trong tác phẩm đóng vai trò gì trong việc xây dựng lập luận?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một bài nói giới thiệu về một tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: một pho tượng) được coi là thành công khi người nghe không chỉ biết thông tin cơ bản về tác phẩm mà còn đạt được điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong kỹ năng nghe và phản hồi, việc đặt câu hỏi mang tính xây dựng sau khi nghe người khác trình bày có mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào của văn bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Nhận xét nào sau đây *không* phải là một tiêu chí quan trọng để đánh giá một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi."

Những hình ảnh và biện pháp tu từ nào trong đoạn thơ giúp tạo nên không khí lao động hăng say, mạnh mẽ và lãng mạn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi phản hồi về bài giới thiệu một tác phẩm văn học của bạn, nếu em muốn bổ sung thêm một khía cạnh phân tích mà bạn chưa đề cập, em nên sử dụng cách diễn đạt nào sau đây để thể hiện sự tôn trọng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích vai trò của yếu tố *miêu tả* trong một bài văn tự sự.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Đề bài yêu cầu viết văn bản nghị luận về "ý nghĩa của việc đọc sách trong thời đại kỹ thuật số". Luận điểm nào sau đây *không* phù hợp để triển khai cho đề bài này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận, phần *giải thích* (nếu có) trong phần mở bài hoặc ngay sau mở bài có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau:

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

Đoạn thơ sử dụng bút pháp nghệ thuật nào để khắc họa cảnh thu và tâm trạng nhà thơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong một cuộc thảo luận nhóm, khi có ý kiến mà em chưa đồng ý, cách phản hồi hiệu quả và văn minh nhất là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong văn bản biểu cảm hoặc nghị luận.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi viết một bài giới thiệu về một bộ phim (tác phẩm nghệ thuật), người viết cần cân nhắc điều gì để không làm giảm hứng thú của người xem tiềm năng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa *tình huống truyện* và *tính cách nhân vật* trong một tác phẩm tự sự.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi viết đoạn văn nghị luận *phân tích* một khía cạnh của tác phẩm văn học (ví dụ: nghệ thuật xây dựng nhân vật), người viết cần làm gì để đoạn văn có sức thuyết phục?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

"Cần phải nhận thức rõ rằng, ô nhiễm môi trường không chỉ là vấn đề của riêng ai mà là trách nhiệm chung của cộng đồng. Mỗi hành động nhỏ như bỏ rác đúng nơi quy định, tiết kiệm năng lượng đều góp phần bảo vệ hành tinh của chúng ta."

Đoạn văn trên thuộc phong cách ngôn ngữ nào và mang tính chất gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về *hoàn cảnh sáng tác* của bài thơ có ý nghĩa như thế nào đối với việc giải mã ý nghĩa tác phẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi nghe một bài giới thiệu về một tác phẩm nghệ thuật, để thể hiện sự quan tâm và khuyến khích người nói, em nên làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Đề bài yêu cầu viết văn bản nghị luận về "một hiện tượng đời sống". Em chọn hiện tượng "nghiện mạng xã hội của giới trẻ". Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất *quan điểm* của người viết về hiện tượng này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng yếu tố *đối lập/tương phản* trong việc khắc họa nhân vật hoặc bộc lộ chủ đề trong tác phẩm văn học.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi viết bài giới thiệu về một tác phẩm văn học, việc *phân tích một đoạn trích tiêu biểu* trong tác phẩm có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Giả sử em đang nghe một bài trình bày về tác hại của thuốc lá điện tử. Khi người nói kết thúc, em muốn đặt câu hỏi để làm rõ hơn về mối liên hệ giữa thuốc lá điện tử và các bệnh về tim mạch. Câu hỏi nào sau đây là phù hợp nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất để khắc họa sự "tủi hổ, chán chường" của nhân vật trữ tình:
"Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại,
Mảnh tình san sẻ tí con con!
Kẻ đắp chăn bông kẻ lạnh lùng,
Đoái phận mà chi với tạo hóa!"

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Đối lập

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ trữ tình theo đặc trưng thể loại, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào sau đây để làm rõ cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

  • A. Giọng điệu, hình ảnh, nhạc điệu
  • B. Cốt truyện, nhân vật, bối cảnh
  • C. Lập luận, bằng chứng, cấu trúc
  • D. Thông tin khách quan, số liệu

Câu 3: Một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội cần đảm bảo tính thuyết phục bằng cách nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ giàu cảm xúc, bay bổng.
  • B. Trình bày thật nhiều sự kiện, chi tiết vụn vặt.
  • C. Xây dựng hệ thống lập luận chặt chẽ, sử dụng bằng chứng xác thực, đa dạng.
  • D. Chỉ tập trung vào ý kiến cá nhân mà không cần chứng minh.

Câu 4: Đọc đoạn trích sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo được sử dụng:
"Bộ đội ta tiến vào thành phố. Cờ đỏ sao vàng tung bay trên nóc các công sở. Tiếng reo hò vang dậy. Một kỷ nguyên mới mở ra."

  • A. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • B. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • C. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • D. Phong cách ngôn ngữ hành chính

Câu 5: Khi giới thiệu về một tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: một bức tranh), người giới thiệu nên tập trung vào những nội dung cốt lõi nào để thu hút người nghe/đọc và cung cấp thông tin hữu ích?

  • A. Giá bán của tác phẩm và nơi trưng bày.
  • B. Toàn bộ tiểu sử chi tiết của họa sĩ/nhà điêu khắc.
  • C. Chỉ mô tả vẻ ngoài đơn thuần của tác phẩm.
  • D. Thông tin cơ bản (tên, tác giả, thể loại), bối cảnh sáng tác (nếu có), nội dung chính, đặc điểm nghệ thuật nổi bật và ý nghĩa/giá trị của tác phẩm.

Câu 6: Phân tích vai trò của yếu tố "tình huống truyện" trong việc khắc họa tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm trong một truyện ngắn hiện thực phê phán (ví dụ: Chí Phèo của Nam Cao).

  • A. Tạo ra hoàn cảnh buộc nhân vật bộc lộ bản chất, mâu thuẫn nội tâm; đồng thời thể hiện góc nhìn, thái độ của nhà văn về hiện thực.
  • B. Chỉ đóng vai trò nền cho câu chuyện diễn ra, không ảnh hưởng nhiều đến nhân vật.
  • C. Chủ yếu giúp câu chuyện trở nên ly kỳ, hấp dẫn hơn.
  • D. Làm lu mờ tính cách nhân vật, khiến nhân vật trở nên khó hiểu.

Câu 7: Trong giao tiếp, việc lắng nghe tích cực (active listening) thể hiện qua hành động nào sau đây?

  • A. Ngắt lời người nói để bày tỏ ý kiến của mình ngay lập tức.
  • B. Chỉ nghe lướt qua, không chú ý đến cảm xúc của người nói.
  • C. Tập trung chú ý, đặt câu hỏi làm rõ, gật đầu, mỉm cười và tóm tắt lại ý chính của người nói.
  • D. Vừa nghe vừa làm việc riêng hoặc nhìn đi chỗ khác.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng để tạo nên vẻ đẹp độc đáo, ấn tượng cho hình ảnh Sông Đà:
"Con Sông Đà tuôn dài tuôn dài như một áng tóc trữ tình, đầu tóc chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban hoa gạo tháng Hai và cuồn cuộn mù khói núi Mèo đốt nương xuân."

  • A. Hoán dụ
  • B. So sánh và nhân hóa
  • C. Điệp ngữ và ẩn dụ
  • D. Nói quá và liệt kê

Câu 9: Khi viết bài nghị luận về một tác phẩm văn học (ví dụ: một bài thơ), phần thân bài cần đảm bảo yêu cầu nào về mặt cấu trúc và nội dung?

  • A. Trình bày các luận điểm rõ ràng, có hệ thống; mỗi luận điểm được làm sáng tỏ bằng việc phân tích các yếu tố nghệ thuật và nội dung của tác phẩm, có dẫn chứng cụ thể.
  • B. Kể lại toàn bộ nội dung cốt truyện hoặc diễn biến của bài thơ.
  • C. Chỉ đưa ra nhận xét chung chung về tác phẩm mà không cần phân tích chi tiết.
  • D. Sao chép lại các bài phân tích đã có sẵn trên mạng.

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị nhân đạo trong tác phẩm Chí Phèo của Nam Cao?

  • A. Nhà văn chỉ đơn thuần lên án chế độ phong kiến và thực dân.
  • B. Nhà văn ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của người nông dân một cách lý tưởng hóa.
  • C. Nhà văn chỉ miêu tả sự tha hóa, bần cùng của con người mà không tìm thấy ánh sáng.
  • D. Nhà văn phát hiện và khẳng định bản chất lương thiện vẫn tồn tại ngay cả khi con người bị vùi dập, tha hóa; đồng thời bày tỏ sự xót thương và lên tiếng đòi quyền làm người cho họ.

Câu 11: Đâu là đặc điểm khác biệt cơ bản giữa văn bản thông tin và văn bản nghị luận?

  • A. Văn bản thông tin sử dụng ngôn ngữ trang trọng, còn văn bản nghị luận thì không.
  • B. Văn bản thông tin chỉ có một đoạn, còn văn bản nghị luận có nhiều đoạn.
  • C. Văn bản thông tin chủ yếu cung cấp sự kiện, số liệu khách quan; văn bản nghị luận chủ yếu trình bày ý kiến, quan điểm của người viết/nói và tìm cách thuyết phục người đọc/nghe.
  • D. Văn bản thông tin luôn có hình ảnh minh họa, còn văn bản nghị luận thì không.

Câu 12: Khi trình bày ý kiến cá nhân trong một buổi thảo luận nhóm, bạn nên làm gì để đảm bảo ý kiến của mình được tiếp nhận hiệu quả?

  • A. Nói thật to và ngắt lời người khác để giành quyền nói.
  • B. Trình bày ý kiến rõ ràng, mạch lạc, có lý lẽ và bằng chứng (nếu có); lắng nghe và tôn trọng ý kiến của người khác.
  • C. Chỉ nói những điều mình thích nghe và từ chối tiếp thu ý kiến trái chiều.
  • D. Giữ im lặng trong suốt buổi thảo luận.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "cái lò gạch cũ" ở cuối truyện Chí Phèo.

  • A. Biểu tượng cho sự bế tắc, luẩn quẩn của kiếp sống bị tha hóa và dự báo về số phận bi kịch tiếp nối.
  • B. Biểu tượng cho một cuộc sống mới tốt đẹp hơn sẽ đến.
  • C. Chỉ là một chi tiết ngoại cảnh không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.

Câu 14: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ sau của Hồ Chí Minh:
"Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà"

  • A. So sánh: làm nổi bật sự nhớ nhà.
  • B. Nhân hóa: khiến cảnh vật trở nên sinh động.
  • C. Đối lập (giữa "không khói" và "nhớ nhà"): nhấn mạnh nỗi nhớ quê hương da diết, thường trực, không cần đến tín hiệu gợi nhắc bên ngoài.
  • D. Ẩn dụ: nói giảm nói tránh nỗi buồn.

Câu 15: Khi đọc một văn bản thông tin có kèm theo bảng số liệu hoặc biểu đồ, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu đúng và đầy đủ thông tin?

  • A. Chỉ nhìn lướt qua các con số mà không đọc chú thích.
  • B. Chỉ đọc phần văn bản mà bỏ qua bảng biểu/biểu đồ.
  • C. Tự suy diễn ý nghĩa của số liệu mà không dựa vào ngữ cảnh.
  • D. Đọc kỹ tiêu đề, chú thích, đơn vị đo lường, nguồn dữ liệu và mối quan hệ giữa các yếu tố trong bảng biểu/biểu đồ với nội dung văn bản.

Câu 16: Trong văn bản nghị luận, "lập luận" là gì?

  • A. Là việc sử dụng các câu hỏi tu từ liên tục.
  • B. Là cách người viết/nói sắp xếp các lý lẽ, bằng chứng theo một trình tự logic nhằm làm sáng tỏ luận điểm và thuyết phục người đọc/nghe.
  • C. Là việc đưa ra thật nhiều ý kiến khác nhau mà không cần liên kết.
  • D. Là việc chỉ trình bày cảm xúc cá nhân về vấn đề.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "Bát cháo hành" trong truyện Chí Phèo.

  • A. Biểu tượng cho tình yêu thương, sự quan tâm chân thành, có sức mạnh cảm hóa và khơi dậy nhân tính trong con người Chí Phèo.
  • B. Chỉ là một món ăn bình thường không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • D. Làm cho Chí Phèo trở nên hung dữ hơn.

Câu 18: Khi viết đoạn văn nghị luận về một tư tưởng đạo lí, người viết cần làm gì để đoạn văn có sức thuyết phục và chiều sâu?

  • A. Chỉ nêu định nghĩa của tư tưởng đạo lí đó.
  • B. Kể một câu chuyện dài không liên quan trực tiếp đến tư tưởng.
  • C. Giải thích ý nghĩa của tư tưởng, phân tích các khía cạnh, biểu hiện trong đời sống và đưa ra bài học nhận thức/hành động cho bản thân hoặc cộng đồng, có thể kèm theo dẫn chứng phù hợp.
  • D. Chỉ tập trung phê phán những người không làm theo tư tưởng đó.

Câu 19: Đọc câu sau và xác định loại câu theo mục đích nói:
"Bạn có thể giúp mình chuyển cái ghế này được không?"

  • A. Câu nghi vấn (dùng để hỏi hoặc cầu khiến)
  • B. Câu trần thuật
  • C. Câu cảm thán
  • D. Câu cầu khiến

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ địa phương hoặc khẩu ngữ trong một số tác phẩm văn học hiện thực (ví dụ: Nam Cao).

  • A. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu.
  • B. Chỉ là thói quen dùng từ của nhà văn.
  • C. Làm giảm giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
  • D. Góp phần tô đậm không khí chân thực của đời sống; khắc họa rõ nét tính cách, thân phận của nhân vật; tạo nên giọng điệu riêng cho tác phẩm.

Câu 21: Khi viết bài giới thiệu về một bài thơ, phần kết bài nên tập trung vào nội dung nào?

  • A. Mô tả lại toàn bộ nội dung bài thơ một lần nữa.
  • B. Khẳng định lại giá trị, ý nghĩa hoặc ấn tượng sâu sắc nhất của bài thơ đối với người giới thiệu hoặc độc giả.
  • C. Đưa ra lời khuyên cho người đọc về cách thưởng thức thơ.
  • D. Tóm tắt tiểu sử nhà thơ.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai về logic lập luận (nếu có):
"Học sinh ngày nay chỉ thích chơi game, lướt mạng xã hội nên kết quả học tập rất kém. Minh là một học sinh lớp 11, Minh thường chơi game. Do đó, Minh học rất kém."

  • A. Không có lỗi sai.
  • B. Lỗi sử dụng từ ngữ sáo rỗng.
  • C. Lỗi suy luận phiến diện, vơ đũa cả nắm (kết luận về một cá nhân dựa trên nhận định chung thiếu căn cứ hoặc chỉ đúng với một bộ phận).
  • D. Lỗi dùng sai biện pháp tu từ.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện hình ảnh người phụ nữ trong thơ Hồ Xuân Hương và một tác giả thơ trung đại khác cùng thời (ví dụ: Nguyễn Du).

  • A. Hồ Xuân Hương thể hiện người phụ nữ với bản lĩnh, khát khao sống, dám lên tiếng thách thức định kiến; Nguyễn Du thường thể hiện người phụ nữ với số phận bi kịch, đáng thương, cam chịu dưới lễ giáo phong kiến.
  • B. Hồ Xuân Hương chỉ viết về phụ nữ tầng lớp trên, Nguyễn Du viết về phụ nữ tầng lớp dưới.
  • C. Hồ Xuân Hương dùng nhiều điển tích Hán học, Nguyễn Du thì không.
  • D. Cả hai tác giả đều thể hiện người phụ nữ một cách hoàn toàn tiêu cực.

Câu 24: Khi đọc và phân tích một bài thơ, việc xác định nhịp điệu có vai trò gì?

  • A. Chỉ giúp người đọc dễ dàng ngâm nga bài thơ.
  • B. Không có vai trò quan trọng trong việc hiểu nội dung.
  • C. Chỉ liên quan đến thể thơ, không liên quan đến cảm xúc.
  • D. Góp phần thể hiện cảm xúc, tâm trạng của nhân vật trữ tình, tạo nên sức hấp dẫn về mặt âm hưởng cho bài thơ.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề (topic sentence):
"Học tập trực tuyến mang lại nhiều lợi ích. Thứ nhất, nó giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại. Thứ hai, người học có thể chủ động sắp xếp thời gian biểu phù hợp với công việc. Thứ ba, nguồn tài liệu trực tuyến rất phong phú và đa dạng."

  • A. "Học tập trực tuyến mang lại nhiều lợi ích."
  • B. "Thứ nhất, nó giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại."
  • C. "Thứ hai, người học có thể chủ động sắp xếp thời gian biểu phù hợp với công việc."
  • D. "Thứ ba, nguồn tài liệu trực tuyến rất phong phú và đa dạng."

Câu 26: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận về tác hại của việc sử dụng mạng xã hội quá mức. Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất cho phần thân bài?

  • A. Mạng xã hội là một công cụ kết nối mọi người.
  • B. Sử dụng mạng xã hội quá mức có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và kết quả học tập.
  • C. Có rất nhiều loại mạng xã hội khác nhau hiện nay.
  • D. Tôi rất thích dùng mạng xã hội để giải trí.

Câu 27: Khi thuyết trình về một vấn đề, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?

  • A. Không có vai trò gì, chỉ cần nói rõ ràng là đủ.
  • B. Làm cho bài nói dài hơn.
  • C. Giúp bài nói thêm sinh động, tăng tính biểu cảm, thu hút sự chú ý của người nghe và thể hiện sự tự tin của người nói.
  • D. Gây xao nhãng cho người nghe.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "hoa ban hoa gạo tháng Hai" trong đoạn trích Người lái đò Sông Đà (Nguyễn Tuân).

  • A. Gợi vẻ đẹp riêng biệt, lãng mạn, đầy sức sống của núi rừng Tây Bắc vào mùa xuân.
  • B. Biểu tượng cho sự nghèo khó, hoang sơ.
  • C. Chỉ là chi tiết tả thực không có ý nghĩa biểu tượng.
  • D. Gợi không khí u buồn, tăm tối.

Câu 29: Đâu là đặc điểm của câu ghép chính phụ?

  • A. Các vế câu có quan hệ bình đẳng về ngữ pháp.
  • B. Các vế câu thường nối với nhau bằng quan hệ từ đẳng lập.
  • C. Câu chỉ có một cụm chủ - vị.
  • D. Các vế câu có quan hệ không bình đẳng (vế chính - vế phụ), thường nối với nhau bằng quan hệ từ hoặc cặp quan hệ từ mang ý nghĩa chỉ nguyên nhân, mục đích, điều kiện, giả thiết, tương phản, nhượng bộ, v.v.

Câu 30: Khi phản hồi về bài giới thiệu của người khác, bạn nên chú trọng điều gì để phản hồi mang tính xây dựng?

  • A. Chỉ tập trung tìm ra lỗi sai nhỏ nhặt để phê bình.
  • B. Nêu rõ điểm mình tâm đắc, điểm cần làm rõ thêm hoặc góp ý để cải thiện, sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng.
  • C. Im lặng hoặc chỉ khen chung chung mà không chỉ ra điều gì cụ thể.
  • D. Phản bác tất cả các ý kiến được đưa ra.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất để khắc họa sự 'tủi hổ, chán chường' của nhân vật trữ tình:
'Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại,
Mảnh tình san sẻ tí con con!
Kẻ đắp chăn bông kẻ lạnh lùng,
Đoái phận mà chi với tạo hóa!'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ trữ tình theo đặc trưng thể loại, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào sau đây để làm rõ cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội cần đảm bảo tính thuyết phục bằng cách nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đọc đoạn trích sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo được sử dụng:
'Bộ đội ta tiến vào thành phố. Cờ đỏ sao vàng tung bay trên nóc các công sở. Tiếng reo hò vang dậy. Một kỷ nguyên mới mở ra.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi giới thiệu về một tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: một bức tranh), người giới thiệu nên tập trung vào những nội dung cốt lõi nào để thu hút người nghe/đọc và cung cấp thông tin hữu ích?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích vai trò của yếu tố 'tình huống truyện' trong việc khắc họa tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm trong một truyện ngắn hiện thực phê phán (ví dụ: Chí Phèo của Nam Cao).

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong giao tiếp, việc lắng nghe tích cực (active listening) thể hiện qua hành động nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng để tạo nên vẻ đẹp độc đáo, ấn tượng cho hình ảnh Sông Đà:
'Con Sông Đà tuôn dài tuôn dài như một áng tóc trữ tình, đầu tóc chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban hoa gạo tháng Hai và cuồn cuộn mù khói núi Mèo đốt nương xuân.'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi viết bài nghị luận về một tác phẩm văn học (ví dụ: một bài thơ), phần thân bài cần đảm bảo yêu cầu nào về mặt cấu trúc và nội dung?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị nhân đạo trong tác phẩm Chí Phèo của Nam Cao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đâu là đặc điểm khác biệt cơ bản giữa văn bản thông tin và văn bản nghị luận?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi trình bày ý kiến cá nhân trong một buổi thảo luận nhóm, bạn nên làm gì để đảm bảo ý kiến của mình được tiếp nhận hiệu quả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'cái lò gạch cũ' ở cuối truyện Chí Phèo.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ sau của Hồ Chí Minh:
'Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà'

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi đọc một văn bản thông tin có kèm theo bảng số liệu hoặc biểu đồ, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu đúng và đầy đủ thông tin?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong văn bản nghị luận, 'lập luận' là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'Bát cháo hành' trong truyện Chí Phèo.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi viết đoạn văn nghị luận về một tư tưởng đạo lí, người viết cần làm gì để đoạn văn có sức thuyết phục và chiều sâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đọc câu sau và xác định loại câu theo mục đích nói:
'Bạn có thể giúp mình chuyển cái ghế này được không?'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ địa phương hoặc khẩu ngữ trong một số tác phẩm văn học hiện thực (ví dụ: Nam Cao).

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi viết bài giới thiệu về một bài thơ, phần kết bài nên tập trung vào nội dung nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai về logic lập luận (nếu có):
'Học sinh ngày nay chỉ thích chơi game, lướt mạng xã hội nên kết quả học tập rất kém. Minh là một học sinh lớp 11, Minh thường chơi game. Do đó, Minh học rất kém.'

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện hình ảnh người phụ nữ trong thơ Hồ Xuân Hương và một tác giả thơ trung đại khác cùng thời (ví dụ: Nguyễn Du).

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi đọc và phân tích một bài thơ, việc xác định nhịp điệu có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề (topic sentence):
'Học tập trực tuyến mang lại nhiều lợi ích. Thứ nhất, nó giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại. Thứ hai, người học có thể chủ động sắp xếp thời gian biểu phù hợp với công việc. Thứ ba, nguồn tài liệu trực tuyến rất phong phú và đa dạng.'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận về tác hại của việc sử dụng mạng xã hội quá mức. Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất cho phần thân bài?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi thuyết trình về một vấn đề, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'hoa ban hoa gạo tháng Hai' trong đoạn trích Người lái đò Sông Đà (Nguyễn Tuân).

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đâu là đặc điểm của câu ghép chính phụ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi phản hồi về bài giới thiệu của người khác, bạn nên chú trọng điều gì để phản hồi mang tính xây dựng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự cô đơn, lạc lõng của nhân vật trữ tình:

  • A. Điệp ngữ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. So sánh

Câu 2: Một bài viết nghị luận xã hội về vấn đề

  • A. Trình bày chi tiết các khía cạnh của vấn đề và đưa ra giải pháp.
  • B. Kể một câu chuyện hoặc trích dẫn một sự kiện liên quan để thu hút người đọc mà không cần nêu vấn đề.
  • C. Giới thiệu vấn đề cần nghị luận (áp lực thành công) và nêu rõ quan điểm, thái độ của người viết.
  • D. Đưa ra ngay các dẫn chứng cụ thể về áp lực thành công trong xã hội hiện đại.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và phân tích tâm trạng của nhân vật N qua hành động:

  • A. Vui vẻ, hứng khởi trước cảnh sắc mùa thu.
  • B. Buồn bã, cô đơn, suy tư.
  • C. Tức giận, khó chịu với thời tiết.
  • D. Hồi hộp, chờ đợi một điều gì đó.

Câu 4: Trong bối cảnh viết bài báo cáo về kết quả một buổi thảo luận nhóm, việc sử dụng từ ngữ nào sau đây là phù hợp nhất về mặt phong cách ngôn ngữ?

  • A. Tuyệt vời, đỉnh của chóp, siêu hay.
  • B. Chém gió, tám chuyện, buôn dưa lê.
  • C. Đề xuất, kết luận, thảo luận.
  • D. Xúc động, bồi hồi, nghẹn ngào.

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và cho biết ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự sống cuối cùng, niềm hy vọng mong manh sắp lụi tàn.
  • B. Biểu tượng cho sức sống mãnh liệt, sự vươn lên không ngừng.
  • C. Biểu tượng cho sự khởi đầu mới, niềm vui tươi.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.

Câu 6: Khi viết bài giới thiệu về một tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: một bức tranh), yếu tố thông tin nào sau đây là ít quan trọng nhất đối với người đọc phổ thông?

  • A. Tên tác phẩm, tác giả và năm sáng tác.
  • B. Nội dung, chủ đề chính của tác phẩm.
  • C. Giá trị nghệ thuật và ý nghĩa của tác phẩm.
  • D. Hồ sơ chi tiết về quá trình phục chế tác phẩm (nếu có).

Câu 7: Phân tích cách sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn sau và cho biết tác dụng của nó:

  • A. Yêu cầu người đọc cung cấp thông tin cụ thể về hành động bảo vệ môi trường.
  • B. Nhấn mạnh vấn đề, thể hiện sự trăn trở, bức xúc và gợi suy nghĩ ở người đọc.
  • C. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu và phức tạp hơn.
  • D. Trình bày một cách khách quan các mặt của vấn đề môi trường.

Câu 8: Khi nghe một bài trình bày về một tác phẩm văn học, việc "phản hồi" có hiệu quả bao gồm những hoạt động nào sau đây?

  • A. Chỉ im lặng lắng nghe và không bày tỏ ý kiến gì.
  • B. Ngắt lời người nói để trình bày quan điểm của mình ngay lập tức.
  • C. Chỉ gật đầu đồng ý với mọi điều người nói trình bày.
  • D. Đặt câu hỏi làm rõ những điểm chưa hiểu, bày tỏ sự đồng tình/phản đối (có giải thích) và chia sẻ cảm nhận cá nhân.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai về diễn đạt:

  • A. Thiếu chủ ngữ hoặc lặp cấu trúc.
  • B. Dùng sai từ Hán Việt.
  • C. Sắp xếp ý không logic.
  • D. Thiếu dấu câu.

Câu 10: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật, để làm nổi bật

  • A. Liệt kê thật nhiều chi tiết nhỏ nhặt về cảnh vật.
  • B. Lồng ghép cảm xúc, suy nghĩ và sự rung động của người viết trước cảnh.
  • C. Chỉ sử dụng các tính từ miêu tả màu sắc và hình dáng.
  • D. Trình bày một cách khách quan, không đưa cảm xúc cá nhân vào.

Câu 11: Đọc đoạn trích sau và cho biết chức năng chính của đoạn này trong cấu trúc tổng thể của một bài nghị luận:

  • A. Mở bài, giới thiệu vấn đề.
  • B. Một luận điểm trong phần thân bài.
  • C. Chuyển đoạn, kết nối các luận điểm.
  • D. Kết bài, tổng kết và khẳng định lại vấn đề.

Câu 12: Khi thuyết minh về quy trình làm một món ăn truyền thống, người viết cần chú trọng nhất đến yếu tố nào để bài viết vừa chính xác vừa hấp dẫn?

  • A. Sự chính xác, rõ ràng của các bước thực hiện theo trình tự thời gian và định lượng nguyên liệu.
  • B. Việc sử dụng thật nhiều biện pháp tu từ để miêu tả món ăn.
  • C. Kể chuyện về lịch sử ra đời của món ăn.
  • D. Nêu cảm nhận cá nhân về hương vị món ăn.

Câu 13: Đọc câu văn sau:

  • A. Nghĩa gốc (vật chống đỡ công trình).
  • B. Nghĩa chuyển theo phương thức hoán dụ (dựa trên quan hệ gần gũi).
  • C. Nghĩa chuyển theo phương thức ẩn dụ (dựa trên sự tương đồng).
  • D. Nghĩa hoàn toàn mới, không liên quan nghĩa gốc.

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ tự do, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng để làm rõ nhịp điệu và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Cách ngắt nhịp, phối thanh, sự lặp lại của từ ngữ/cấu trúc, cấu trúc khổ thơ.
  • B. Số lượng chữ cái trong mỗi câu thơ.
  • C. Việc tuân thủ chặt chẽ quy tắc gieo vần.
  • D. Số lượng khổ thơ và sự đồng đều về số dòng trong mỗi khổ.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và suy luận về điều tác giả muốn ngụ ý:

  • A. Anh ấy là một người rất gọn gàng và ngăn nắp.
  • B. Anh ấy đang nghỉ ngơi và thư giãn.
  • C. Anh ấy là người rất tập trung, say mê hoặc đang quá tải với công việc.
  • D. Anh ấy là người rất quan tâm đến môi trường xung quanh.

Câu 16: Khi nhận xét về cách sử dụng dẫn chứng trong một bài nghị luận, chúng ta cần đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?

  • A. Số lượng dẫn chứng có nhiều hay không.
  • B. Dẫn chứng có phải là ý kiến cá nhân của người viết hay không.
  • C. Dẫn chứng có được trích từ sách giáo khoa hay không.
  • D. Tính xác thực, tính tiêu biểu, sự phù hợp với luận điểm và cách phân tích, làm rõ dẫn chứng.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của tác giả:

  • A. Lo lắng, trăn trở, có chút phê phán.
  • B. Vui vẻ, hài hước.
  • C. Khách quan, trung lập, chỉ đưa ra thông tin.
  • D. Tức giận, gay gắt, lên án trực tiếp.

Câu 18: Trong một buổi thảo luận về chủ đề

  • A. Tôi không đồng ý với bạn.
  • B. Ý kiến của bạn sai rồi.
  • C. Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến của bạn, và tôi muốn bổ sung thêm là...
  • D. Bạn nói gì cũng được.

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa nhan đề

  • A. Nhan đề gợi vẻ đẹp lãng mạn từ xa, đối lập với hiện thực khắc nghiệt khi đến gần, thể hiện cái nhìn đa diện về cuộc sống.
  • B. Nhan đề chỉ đơn thuần là địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • C. Nhan đề mang ý nghĩa phê phán trực tiếp chế độ cũ.
  • D. Nhan đề ca ngợi vẻ đẹp vĩnh cửu của nghệ thuật nhiếp ảnh.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp nghệ thuật chính được sử dụng để tạo ấn tượng về sự giàu có, sung túc:

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Liệt kê kết hợp nói quá

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu về bối cảnh sáng tác (thời đại, hoàn cảnh riêng của tác giả) có vai trò như thế nào?

  • A. Không có vai trò gì, vì chỉ cần đọc văn bản là đủ.
  • B. Giúp hiểu rõ hơn tâm trạng, cảm xúc, tư tưởng và ý nghĩa của các hình ảnh, chi tiết trong bài thơ.
  • C. Chỉ giúp biết thêm thông tin bên lề, không ảnh hưởng đến việc cảm thụ bài thơ.
  • D. Làm cho việc phân tích trở nên phức tạp và khó khăn hơn.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định kiểu văn bản chủ yếu:

  • A. Văn bản tự sự.
  • B. Văn bản biểu cảm.
  • C. Văn bản thuyết minh.
  • D. Văn bản nghị luận.

Câu 23: Khi trình bày miệng (nói) về một vấn đề phức tạp trước đám đông, yếu tố nào sau đây giúp bài trình bày trở nên thuyết phục và dễ hiểu hơn?

  • A. Đọc nguyên si từ văn bản đã chuẩn bị.
  • B. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
  • C. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • D. Cấu trúc bài nói rõ ràng, sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu, kết hợp phương tiện trực quan và tương tác với người nghe.

Câu 24: Phân tích sự tương phản giữa hình ảnh người vợ hàng chài và vẻ đẹp của chiếc thuyền ngoài xa trong tác phẩm của Nguyễn Minh Châu. Sự tương phản này thể hiện điều gì?

  • A. Khẳng định cuộc sống chỉ toàn là đau khổ.
  • B. Làm nổi bật mâu thuẫn giữa cái đẹp bề ngoài và hiện thực cuộc sống khắc nghiệt, thể hiện cái nhìn đa chiều về cuộc đời.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp vĩnh cửu của người phụ nữ lao động.
  • D. Chỉ đơn thuần miêu tả hai cảnh vật khác nhau.

Câu 25: Giả sử bạn đang viết một bài luận nghị luận về

  • A. Chỉ cần lặp đi lặp lại câu
  • B. Kể một câu chuyện dài không liên quan về việc đọc sách của bản thân.
  • C. Chỉ đưa ra các số liệu thống kê chung chung về số lượng người đọc sách.
  • D. Đưa ra lý lẽ giải thích (ví dụ: ít bị phân tâm bởi thông báo) và dẫn chứng cụ thể (ví dụ: kết quả nghiên cứu khoa học, ý kiến chuyên gia).

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện tính cách và nội tâm của nhân vật?

  • A. Lời thoại (đối thoại, độc thoại) và hành động của nhân vật.
  • B. Lời giới thiệu của tác giả về nhân vật ở đầu vở kịch.
  • C. Ngoại hình được miêu tả chi tiết của nhân vật.
  • D. Bối cảnh sân khấu và phục trang của nhân vật.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Phép thế và phép nối.
  • B. Phép lặp và phép đồng nghĩa.
  • C. Mối quan hệ nhân - quả và phép lặp.
  • D. Mối quan hệ tương phản và phép liên tưởng.

Câu 28: Khi phân tích một tác phẩm văn xuôi, việc chú ý đến cách tác giả xây dựng không gian (bối cảnh thiên nhiên, xã hội) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp hiểu sâu hơn về chủ đề, tư tưởng, tính cách nhân vật và không khí của tác phẩm.
  • B. Chỉ giúp biết được câu chuyện diễn ra ở đâu và khi nào.
  • C. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là yếu tố phụ.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên dài dòng và phức tạp.

Câu 29: Giả sử bạn đang tham gia một buổi thảo luận nhóm về chủ đề

  • A. Tôi hoàn toàn không đồng ý, ý kiến của bạn không giải quyết được gì cả.
  • B. Tôi đồng ý, chỉ cần mỗi người tự giác là đủ rồi.
  • C. Tôi đồng ý với ý kiến về sự tự giác cá nhân, đó là yếu tố quan trọng. Tuy nhiên, theo tôi, chúng ta cần kết hợp thêm các giải pháp từ phía nhà nước (chế tài, chính sách) và doanh nghiệp (công nghệ thay thế) để vấn đề được giải quyết triệt để hơn.
  • D. Ý kiến của bạn hay đấy, nhưng tôi có ý kiến khác hoàn toàn.

Câu 30: Khi đọc một văn bản thông tin mang tính khoa học (ví dụ: bài báo về biến đổi khí hậu), yếu tố nào sau đây cần được người đọc đặc biệt chú ý để đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của thông tin?

  • A. Số lượng từ ngữ hoa mỹ và giàu cảm xúc được sử dụng.
  • B. Các bằng chứng, số liệu cụ thể được trích dẫn và nguồn tham khảo của chúng.
  • C. Việc tác giả bày tỏ ý kiến chủ quan của mình.
  • D. Độ dài của văn bản.

Câu 28: Khi phân tích một tác phẩm văn xuôi, việc chú ý đến cách tác giả xây dựng không gian (bối cảnh thiên nhiên, xã hội) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp hiểu sâu hơn về chủ đề, tư tưởng, tính cách nhân vật và không khí của tác phẩm.
  • B. Chỉ giúp biết được câu chuyện diễn ra ở đâu và khi nào.
  • C. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là yếu tố phụ.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên dài dòng và phức tạp.

Câu 29: Giả sử bạn đang tham gia một buổi thảo luận nhóm về chủ đề

  • A. Tôi hoàn toàn không đồng ý, ý kiến của bạn không giải quyết được gì cả.
  • B. Tôi đồng ý, chỉ cần mỗi người tự giác là đủ rồi.
  • C. Tôi đồng ý với ý kiến về sự tự giác cá nhân, đó là yếu tố quan trọng. Tuy nhiên, theo tôi, chúng ta cần kết hợp thêm các giải pháp từ phía nhà nước (chế tài, chính sách) và doanh nghiệp (công nghệ thay thế) để vấn đề được giải quyết triệt để hơn.
  • D. Ý kiến của bạn hay đấy, nhưng tôi có ý kiến khác hoàn toàn.

Câu 30: Khi đọc một văn bản thông tin mang tính khoa học (ví dụ: bài báo về biến đổi khí hậu), yếu tố nào sau đây cần được người đọc đặc biệt chú ý để đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của thông tin?

  • A. Số lượng từ ngữ hoa mỹ và giàu cảm xúc được sử dụng.
  • B. Các bằng chứng, số liệu cụ thể được trích dẫn và nguồn tham khảo của chúng.
  • C. Việc tác giả bày tỏ ý kiến chủ quan của mình.
  • D. Độ dài của văn bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự cô đơn, lạc lõng của nhân vật trữ tình:

"Tôi là ai giữa dòng đời vội vã?
Bước chân đi, chẳng biết đến nơi nào.
Phố đông người mà sao lòng trống trải,
Như cánh chim lẻ bạn giữa trời cao."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một bài viết nghị luận xã hội về vấn đề "áp lực thành công" ở giới trẻ. Đoạn mở bài hiệu quả cần đáp ứng yêu cầu nào sau đây theo cấu trúc bài nghị luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và phân tích tâm trạng của nhân vật N qua hành động:

"N đứng bên cửa sổ, nhìn ra khoảng sân đầy lá vàng rơi. Tay N khẽ vuốt ve khung cửa sổ lạnh lẽo, đôi mắt xa xăm không rõ hướng nhìn. Một tiếng thở dài rất khẽ thoát ra, hòa lẫn vào tiếng gió."

Hành động "khẽ vuốt ve khung cửa sổ lạnh lẽo" và "tiếng thở dài rất khẽ" gợi lên tâm trạng chủ yếu nào của nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong bối cảnh viết bài báo cáo về kết quả một buổi thảo luận nhóm, việc sử dụng từ ngữ nào sau đây là phù hợp nhất về mặt phong cách ngôn ngữ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và cho biết ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "chiếc lá cuối cùng":

"Thành phố đã ngủ say rồi
Chỉ còn tôi với chiếc lá cuối cùng
Rơi chầm chậm giữa không trung
Như số phận, như hy vọng mỏng manh."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi viết bài giới thiệu về một tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: một bức tranh), yếu tố thông tin nào sau đây là *ít quan trọng nhất* đối với người đọc phổ thông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phân tích cách sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn sau và cho biết tác dụng của nó:

"Chúng ta đã làm đủ chưa để bảo vệ môi trường? Những dòng sông vẫn đang kêu cứu, những cánh rừng vẫn đang bị tàn phá. Chúng ta còn định thờ ơ đến bao giờ nữa?"

Tác dụng chính của các câu hỏi tu từ trong đoạn văn là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi nghe một bài trình bày về một tác phẩm văn học, việc 'phản hồi' có hiệu quả bao gồm những hoạt động nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai về diễn đạt:

"Qua truyện ngắn 'Làng' của Kim Lân đã cho chúng ta thấy được tình yêu làng, yêu nước sâu sắc của người nông dân Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến."

Lỗi sai chủ yếu trong câu này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật, để làm nổi bật "linh hồn" của cảnh, người viết thường tập trung vào yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đọc đoạn trích sau và cho biết chức năng chính của đoạn này trong cấu trúc tổng thể của một bài nghị luận:

"Như vậy, có thể thấy, việc tiếp cận thông tin một cách chọn lọc và có tư duy phản biện là vô cùng cần thiết trong bối cảnh bùng nổ thông tin hiện nay. Điều này giúp chúng ta tránh được những thông tin sai lệch, định hướng đúng đắn và phát triển bản thân toàn diện hơn."

Đoạn văn này có khả năng là phần nào nhất trong bài nghị luận?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi thuyết minh về quy trình làm một món ăn truyền thống, người viết cần chú trọng nhất đến yếu tố nào để bài viết vừa chính xác vừa hấp dẫn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đọc câu văn sau:

"Anh ấy là trụ cột của gia đình."

Từ "trụ cột" trong câu này được dùng theo nghĩa chuyển nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ tự do, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng để làm rõ nhịp điệu và cảm xúc của bài thơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và suy luận về điều tác giả muốn ngụ ý:

"Trên bàn làm việc của anh, sách vở chất cao như núi, giấy tờ ngổn ngang, bụi phủ một lớp dày. Chiếc máy tính cũ kỹ vẫn mở, màn hình hiện lên một bảng tính phức tạp với những con số nhảy múa không ngừng. Ngoài kia, tiếng còi xe inh ỏi, nhưng dường như anh không hề hay biết."

Đoạn văn gợi ý chủ yếu về điều gì ở nhân vật "anh"?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi nhận xét về cách sử dụng dẫn chứng trong một bài nghị luận, chúng ta cần đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của tác giả:

"Sự thờ ơ của một bộ phận giới trẻ trước những giá trị văn hóa truyền thống là một thực trạng đáng báo động. Phải chăng, guồng quay hối hả của cuộc sống hiện đại đã cuốn họ đi, khiến họ quên mất cội nguồn? Hay chỉ đơn giản là sự thiếu quan tâm, thiếu giáo dục? Dù là lý do gì, thì đây cũng là một mất mát lớn."

Giọng điệu chủ đạo của tác giả trong đoạn văn này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong một buổi thảo luận về chủ đề "Vai trò của sách trong đời sống hiện đại", để thể hiện sự đồng tình với ý kiến của bạn nhưng muốn bổ sung thêm, bạn nên sử dụng cấu trúc câu/cụm từ nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa nhan đề "Chiếc thuyền ngoài xa" (Nguyễn Minh Châu) và nội dung tư tưởng của tác phẩm.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp nghệ thuật chính được sử dụng để tạo ấn tượng về sự giàu có, sung túc:

"Trong căn nhà ấy, đồ đạc chất đầy, từ những chiếc tủ gỗ chạm trổ cầu kỳ đến những bức tranh sơn mài lộng lẫy. Vàng bạc, châu báu chất trong rương, sáng lấp lánh. Cơm ăn không hết, áo mặc không lành."

Biện pháp nghệ thuật nào nổi bật trong đoạn này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu về bối cảnh sáng tác (thời đại, hoàn cảnh riêng của tác giả) có vai trò như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định kiểu văn bản chủ yếu:

"Covid-19 là một bệnh truyền nhiễm do virus SARS-CoV-2 gây ra. Bệnh lây chủ yếu qua đường hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Các triệu chứng phổ biến bao gồm sốt, ho khan, mệt mỏi. Để phòng ngừa, cần rửa tay thường xuyên, đeo khẩu trang và tránh tụ tập đông người."

Đoạn văn trên thuộc kiểu văn bản nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi trình bày miệng (nói) về một vấn đề phức tạp trước đám đông, yếu tố nào sau đây giúp bài trình bày trở nên thuyết phục và dễ hiểu hơn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích sự tương phản giữa hình ảnh người vợ hàng chài và vẻ đẹp của chiếc thuyền ngoài xa trong tác phẩm của Nguyễn Minh Châu. Sự tương phản này thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Giả sử bạn đang viết một bài luận nghị luận về "Tầm quan trọng của việc đọc sách giấy trong thời đại số". Đoạn thân bài trình bày luận điểm "Đọc sách giấy giúp tăng khả năng tập trung" cần được triển khai bằng những cách nào để thuyết phục người đọc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện tính cách và nội tâm của nhân vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:

"Cơn mưa rào chợt đến, xối xả. Mọi thứ như được gột rửa. Lá cây xanh hơn, đường phố sạch hơn. Lòng người cũng nhẹ nhõm hơn."

Mối liên kết chủ yếu giữa các câu trong đoạn văn này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi phân tích một tác phẩm văn xuôi, việc chú ý đến cách tác giả xây dựng không gian (bối cảnh thiên nhiên, xã hội) có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Giả sử bạn đang tham gia một buổi thảo luận nhóm về chủ đề "Giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa". Bạn nghe một bạn đưa ra ý kiến: "Theo tôi, mỗi người chỉ cần tự giác hạn chế dùng túi ni lông là đủ." Bạn muốn phản hồi ý kiến này theo hướng bổ sung và mở rộng. Cách phản hồi nào sau đây là hiệu quả nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi đọc một văn bản thông tin mang tính khoa học (ví dụ: bài báo về biến đổi khí hậu), yếu tố nào sau đây cần được người đọc đặc biệt chú ý để đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của thông tin?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một bài thơ trữ tình, nhà thơ sử dụng hình ảnh "con thuyền" và "biển cả" để nói về tình yêu. "Con thuyền" thường được hiểu là biểu tượng cho cái tôi cá nhân, còn "biển cả" là biểu tượng cho tình yêu rộng lớn. Việc sử dụng các hình ảnh cụ thể, quen thuộc để gợi lên ý nghĩa trừu tượng, sâu sắc hơn trong văn học được gọi là biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm nghị luận, việc xác định "luận điểm" của tác giả là rất quan trọng. Luận điểm trong văn nghị luận có vai trò gì?

  • A. Là bằng chứng cụ thể để chứng minh cho vấn đề.
  • B. Là lời giải thích chi tiết cho khái niệm được nêu ra.
  • C. Là ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn khẳng định hoặc phủ định.
  • D. Là kết luận tóm tắt toàn bộ nội dung bài viết.

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

(Trích "Thu điếu" - Nguyễn Khuyến)

  • A. Vui tươi, phấn khởi trước cảnh thu.
  • B. Hào hứng, say mê với hoạt động câu cá.
  • C. Buồn bã, thất vọng trước sự tàn tạ của thiên nhiên.
  • D. Thanh tĩnh, cô đơn, phảng phất u hoài.

Câu 4: Trong một bài văn phân tích truyện ngắn, người viết cần làm rõ mối quan hệ giữa các yếu tố như cốt truyện, nhân vật, bối cảnh và chủ đề. Kỹ năng phân tích này thuộc về cấp độ nhận thức nào trong thang đo Bloom?

  • A. Phân tích (Analysis)
  • B. Ghi nhớ (Remembering)
  • C. Hiểu (Understanding)
  • D. Tổng hợp (Synthesizing)

Câu 5: Bạn được yêu cầu viết một bài giới thiệu về một bức tranh. Để bài giới thiệu hấp dẫn và thuyết phục người nghe/đọc, bạn cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

  • A. Thông tin cá nhân chi tiết về người họa sĩ.
  • B. Cảm nhận, phân tích của bản thân về ý nghĩa và giá trị nghệ thuật của bức tranh.
  • C. Lịch sử ra đời và quá trình lưu giữ bức tranh.
  • D. Giá trị thị trường hiện tại của bức tranh.

Câu 6: Khi nghe một bài thuyết trình về một tác phẩm văn học, để có thể đưa ra phản hồi mang tính xây dựng, người nghe cần tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ ra tất cả các lỗi ngữ pháp hoặc chính tả trong bài nói.
  • B. So sánh bài nói với bài của người khác để tìm điểm yếu.
  • C. Tìm kiếm các chi tiết mà mình không đồng ý để phản bác.
  • D. Lắng nghe để hiểu rõ nội dung, cấu trúc lập luận và cách diễn đạt của người nói, từ đó đưa ra nhận xét về ưu điểm và những điểm có thể cải thiện.

Câu 7: Trong quá trình viết bài nghị luận, việc sử dụng "lí lẽ" và "bằng chứng" là không thể thiếu. Mối quan hệ giữa lí lẽ và bằng chứng là gì?

  • A. Lí lẽ dùng để giải thích, làm sáng tỏ bằng chứng; bằng chứng dùng để chứng minh, làm cho lí lẽ thêm thuyết phục.
  • B. Lí lẽ và bằng chứng là hai yếu tố hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • C. Chỉ cần có bằng chứng là đủ, không cần lí lẽ.
  • D. Chỉ cần có lí lẽ là đủ, không cần bằng chứng.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:

"Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Nó gây ra các bệnh về phổi, tim mạch và nhiều loại ung thư. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, hàng năm có hàng triệu người chết vì các bệnh liên quan đến thuốc lá."

Trong đoạn văn trên, câu nào đóng vai trò là bằng chứng?

  • A. Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe.
  • B. Nó gây ra các bệnh về phổi, tim mạch và nhiều loại ung thư.
  • C. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, hàng năm có hàng triệu người chết vì các bệnh liên quan đến thuốc lá.
  • D. Tất cả các câu.

Câu 9: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến cách sắp xếp các khổ thơ, dòng thơ, cách gieo vần và nhịp điệu. Việc phân tích này giúp làm rõ điều gì về bài thơ?

  • A. Tiểu sử của tác giả.
  • B. Hoàn cảnh lịch sử ra đời bài thơ.
  • C. Số lượng ấn bản của bài thơ.
  • D. Mối quan hệ giữa hình thức và nội dung, góp phần thể hiện cảm xúc và ý nghĩa bài thơ.

Câu 10: Giả sử bạn đang chuẩn bị một bài nói để giới thiệu về ý nghĩa của một câu tục ngữ cho các bạn cùng lớp. Để bài nói hiệu quả, bạn nên bắt đầu bằng cách nào?

  • A. Nêu câu tục ngữ và giải thích nghĩa đen, sau đó mở rộng ra nghĩa bóng và ý nghĩa vận dụng trong đời sống.
  • B. Đọc câu tục ngữ thật to và hỏi xem có ai hiểu nghĩa không.
  • C. Kể một câu chuyện rất dài không liên quan trực tiếp đến câu tục ngữ.
  • D. Bắt đầu bằng việc giải thích một khái niệm ngữ pháp phức tạp có trong câu tục ngữ.

Câu 11: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc lựa chọn từ ngữ có vai trò như thế nào?

  • A. Không quan trọng lắm, miễn là câu văn đủ dài.
  • B. Chỉ cần dùng nhiều từ khó để thể hiện vốn từ phong phú.
  • C. Giúp thể hiện rõ ràng, chính xác quan điểm của người viết, tạo sắc thái biểu cảm phù hợp và tăng tính thuyết phục cho bài viết.
  • D. Chủ yếu để bài viết trông đẹp mắt hơn.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:

"Ông Hai rất yêu làng. Cái làng của ông, nơi ông sinh ra và lớn lên, nơi có lũy tre xanh, có mái đình cong cong. Đi đâu ông cũng nhớ về làng, khoe về làng. Nghe tin làng theo giặc, ruột gan ông như lửa đốt..."

Đoạn văn trên sử dụng phương thức biểu đạt chính nào để thể hiện tình yêu làng của nhân vật Ông Hai?

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự kết hợp biểu cảm và miêu tả nội tâm
  • C. Nghị luận
  • D. Thuyết minh

Câu 13: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, việc chú ý đến "ngôn ngữ đời thường" hoặc "hình ảnh giản dị" có thể giúp người đọc hiểu thêm điều gì về bài thơ?

  • A. Bài thơ được sáng tác trong thời kỳ chiến tranh.
  • B. Tác giả không có vốn từ vựng phong phú.
  • C. Ý đồ nghệ thuật của tác giả nhằm đưa thơ đến gần hơn với cuộc sống, thể hiện những cảm xúc, suy tư chân thực, giản dị.
  • D. Bài thơ được viết vội vàng, thiếu đầu tư.

Câu 14: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi thuyết trình, việc sử dụng "ngôn ngữ cơ thể" (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?

  • A. Chỉ để làm cho bài nói sinh động hơn một chút.
  • B. Không có vai trò gì đáng kể, chỉ cần nói rõ ràng là đủ.
  • C. Chỉ cần thiết khi nói trước đám đông lớn.
  • D. Giúp tăng tính biểu cảm, truyền tải thông điệp hiệu quả hơn, thể hiện sự tự tin và tạo kết nối với người nghe.

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."

(Trích "Đoàn thuyền đánh cá" - Huy Cận)

Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong hai câu thơ trên là gì và nó gợi lên điều gì?

  • A. So sánh (Mặt trời như hòn lửa) và nhân hóa (Sóng cài then, đêm sập cửa); gợi lên cảnh biển lúc hoàng hôn hùng vĩ, dữ dội, như một ngôi nhà vũ trụ đang đóng lại.
  • B. Ẩn dụ (Mặt trời là hòn lửa) và hoán dụ (Sóng cài then); gợi sự yên bình của biển đêm.
  • C. Hoán dụ (Mặt trời xuống biển) và so sánh (Đêm như cánh cửa); nhấn mạnh sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên.
  • D. Nhân hóa (Mặt trời xuống biển) và ẩn dụ (Sóng là then cửa); thể hiện sự sợ hãi trước bóng đêm.

Câu 16: Khi viết một bài văn phân tích một tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: một bức tượng), bạn cần làm rõ điều gì về tác phẩm đó?

  • A. Giá trị kinh tế của bức tượng trên thị trường quốc tế.
  • B. Hình dáng, chất liệu, bố cục, đường nét và ý nghĩa, thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm qua tác phẩm.
  • C. Số lượng bản sao của bức tượng đã được tạo ra.
  • D. Tên đầy đủ và ngày sinh của tất cả những người đã từng sở hữu bức tượng.

Câu 17: Đọc câu sau: "Nhân dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước." (Hồ Chí Minh). Từ "nồng nàn" trong câu này biểu thị mức độ của tình cảm như thế nào?

  • A. Mới bắt đầu, còn yếu ớt.
  • B. Bình thường, không có gì đặc biệt.
  • C. Mãnh liệt, sâu sắc, cháy bỏng.
  • D. Chỉ xuất hiện trong một thời gian ngắn.

Câu 18: Khi viết một bài báo cáo về kết quả của một cuộc khảo sát nhỏ, bạn cần trình bày thông tin như thế nào để người đọc dễ theo dõi và nắm bắt?

  • A. Trình bày rõ ràng mục đích khảo sát, phương pháp, kết quả (có thể dùng bảng biểu, biểu đồ), phân tích kết quả và đưa ra nhận xét/đề xuất (nếu có).
  • B. Chỉ cần liệt kê các câu hỏi đã hỏi và tất cả các câu trả lời nhận được.
  • C. Viết một bài văn dài dòng kể lại quá trình đi khảo sát.
  • D. Chỉ đưa ra kết luận mà không trình bày dữ liệu cụ thể.

Câu 19: Trong giao tiếp, việc sử dụng "từ ngữ trang trọng" thường phù hợp trong ngữ cảnh nào?

  • A. Trò chuyện với bạn bè thân thiết.
  • B. Nhắn tin trên mạng xã hội.
  • C. Kể chuyện cười.
  • D. Phát biểu trong một buổi lễ trang nghiêm, viết báo cáo khoa học, hoặc giao tiếp với cấp trên/người lớn tuổi trong những tình huống yêu cầu sự tôn kính.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:

"Công nghệ thông tin đang phát triển với tốc độ vũ bão. Nó đã làm thay đổi sâu sắc mọi mặt của đời sống xã hội, từ kinh tế, giáo dục đến văn hóa, giải trí. Tuy nhiên, bên cạnh những mặt tích cực, sự phát triển này cũng đặt ra nhiều thách thức về an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân và khoảng cách số."

Đoạn văn trên sử dụng cấu trúc lập luận nào?

  • A. Chỉ nêu mặt tích cực.
  • B. Chỉ nêu mặt tiêu cực.
  • C. Trình bày cả mặt tích cực và tiêu cực của vấn đề.
  • D. Chỉ đưa ra định nghĩa về vấn đề.

Câu 21: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, việc chú ý đến "đối thoại" giữa các nhân vật có thể giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Tính cách, suy nghĩ, tình cảm, mối quan hệ và vai trò của nhân vật trong diễn biến cốt truyện.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm.
  • C. Số lượng độc giả yêu thích tác phẩm.
  • D. Phong cách kiến trúc của bối cảnh câu chuyện.

Câu 22: Bạn cần trình bày ý kiến của mình về lợi ích của việc đọc sách trước lớp. Để bài nói có sức thuyết phục, bạn nên chuẩn bị những nội dung nào?

  • A. Chỉ cần nói thật to và nhanh.
  • B. Liệt kê tên tất cả các cuốn sách mình đã đọc.
  • C. Đọc lại nguyên văn một bài viết đã chuẩn bị sẵn trên giấy.
  • D. Nêu rõ các lợi ích (mở rộng kiến thức, rèn luyện tư duy, bồi dưỡng tâm hồn...), đưa ra các ví dụ, dẫn chứng cụ thể và sắp xếp nội dung một cách logic.

Câu 23: Trong văn xuôi, việc sử dụng "người kể chuyện" (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) có ảnh hưởng như thế nào đến tác phẩm?

  • A. Quyết định độ dài của câu chuyện.
  • B. Quy định điểm nhìn, phạm vi hiểu biết và cách thể hiện sự kiện, nhân vật, góp phần tạo nên giọng điệu và hiệu quả truyền đạt của câu chuyện.
  • C. Xác định thể loại của tác phẩm.
  • D. Ảnh hưởng trực tiếp đến số lượng nhân vật phụ.

Câu 24: Khi nhận xét về cách sử dụng ngôn ngữ trong một bài nghị luận, bạn có thể đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?

  • A. Chỉ cần xem bài viết có dùng nhiều từ Hán Việt hay không.
  • B. Chỉ cần đếm số lượng câu dài ngắn khác nhau.
  • C. Tính chính xác, rõ ràng, phù hợp với vấn đề nghị luận; tính biểu cảm, thuyết phục; sự đa dạng và hiệu quả của các biện pháp tu từ (nếu có).
  • D. Chỉ cần nhìn vào số lượng đoạn văn.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:

"Mỗi người chúng ta đều là một cuốn sách. Có cuốn sách mỏng, có cuốn sách dày. Có cuốn sách viết về những điều vui vẻ, có cuốn sách mang nặng nỗi buồn. Nhưng dù thế nào, mỗi cuốn sách đều chứa đựng một câu chuyện riêng, độc đáo, chờ đợi được khám phá."

Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào và nhằm mục đích gì?

  • A. So sánh (Mỗi người là một cuốn sách); nhấn mạnh sự phong phú, đa dạng và giá trị nội tại của mỗi con người.
  • B. Nhân hóa (Cuốn sách chờ đợi được khám phá); làm cho cuốn sách trở nên sống động.
  • C. Hoán dụ (Cuốn sách thay cho con người); rút ngắn cách diễn đạt.
  • D. Điệp ngữ (lặp lại từ "cuốn sách"); tạo nhịp điệu cho đoạn văn.

Câu 26: Khi viết phần mở bài cho một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, cách nào sau đây giúp thu hút sự chú ý của người đọc hiệu quả nhất?

  • A. Bắt đầu bằng việc định nghĩa rất dài dòng về vấn đề.
  • B. Liệt kê tất cả các ý sẽ trình bày trong bài.
  • C. Kể một câu chuyện không liên quan đến vấn đề.
  • D. Đưa ra một câu hỏi gợi mở, một nhận định độc đáo, một câu chuyện/sự kiện gây ấn tượng hoặc trích dẫn một câu nói nổi tiếng liên quan đến vấn đề.

Câu 27: Bạn đang tham gia một buổi thảo luận nhóm về chủ đề "Tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ". Một bạn đưa ra ý kiến: "Mạng xã hội chỉ toàn những điều tiêu cực." Để cuộc thảo luận mang tính xây dựng, bạn nên phản hồi ý kiến này như thế nào?

  • A. Phản bác ngay lập tức và nói rằng bạn hoàn toàn không đồng ý.
  • B. Thừa nhận một phần ý kiến của bạn đó (ví dụ: "Đúng là mạng xã hội có những mặt tiêu cực như...") sau đó bổ sung thêm những mặt tích cực khác mà bạn thấy (ví dụ: "Tuy nhiên, nó cũng mang lại nhiều lợi ích như...").
  • C. Im lặng và không bày tỏ ý kiến gì.
  • D. Thay đổi chủ đề thảo luận sang một vấn đề khác.

Câu 28: Trong ngữ pháp tiếng Việt, việc sử dụng "trạng ngữ" có vai trò gì trong câu?

  • A. Bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, mục đích, nguyên nhân, phương tiện, cách thức... cho nòng cốt câu (chủ ngữ, vị ngữ).
  • B. Chỉ có tác dụng làm cho câu văn dài hơn.
  • C. Luôn đứng sau vị ngữ.
  • D. Chỉ xuất hiện trong câu ghép.

Câu 29: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần làm rõ điều gì?

  • A. Số lượng chương hoặc khổ thơ của tác phẩm.
  • B. Ngôn ngữ mà tác phẩm được viết ban đầu.
  • C. Tên đầy đủ của tất cả các nhân vật.
  • D. Vấn đề cơ bản, tư tưởng cốt lõi mà tác giả muốn đặt ra và thể hiện trong tác phẩm.

Câu 30: Bạn đang viết một bài văn nghị luận về tác hại của việc xả rác bừa bãi. Để phần thân bài thuyết phục, bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây?

  • A. Những câu chuyện tưởng tượng về một thành phố sạch đẹp.
  • B. Ý kiến chủ quan của cá nhân mà không có cơ sở.
  • C. Các số liệu thống kê về lượng rác thải, hình ảnh/video về cảnh ô nhiễm, dẫn chứng về ảnh hưởng của rác thải đến sức khỏe con người và môi trường, các trường hợp cụ thể về hậu quả của việc xả rác bừa bãi.
  • D. Danh sách các loại rác thải khác nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Trong một bài thơ trữ tình, nhà thơ sử dụng hình ảnh 'con thuyền' và 'biển cả' để nói về tình yêu. 'Con thuyền' thường được hiểu là biểu tượng cho cái tôi cá nhân, còn 'biển cả' là biểu tượng cho tình yêu rộng lớn. Việc sử dụng các hình ảnh cụ thể, quen thuộc để gợi lên ý nghĩa trừu tượng, sâu sắc hơn trong văn học được gọi là biện pháp tu từ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Khi phân tích một tác phẩm nghị luận, việc xác định 'luận điểm' của tác giả là rất quan trọng. Luận điểm trong văn nghị luận có vai trò gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Đọc đoạn thơ sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:

'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.'

(Trích 'Thu điếu' - Nguyễn Khuyến)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Trong một bài văn phân tích truyện ngắn, người viết cần làm rõ mối quan hệ giữa các yếu tố như cốt truyện, nhân vật, bối cảnh và chủ đề. Kỹ năng phân tích này thuộc về cấp độ nhận thức nào trong thang đo Bloom?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Bạn được yêu cầu viết một bài giới thiệu về một bức tranh. Để bài giới thiệu hấp dẫn và thuyết phục người nghe/đọc, bạn cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Khi nghe một bài thuyết trình về một tác phẩm văn học, để có thể đưa ra phản hồi mang tính xây dựng, người nghe cần tập trung vào điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Trong quá trình viết bài nghị luận, việc sử dụng 'lí lẽ' và 'bằng chứng' là không thể thiếu. Mối quan hệ giữa lí lẽ và bằng chứng là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Đọc đoạn văn sau:

'Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Nó gây ra các bệnh về phổi, tim mạch và nhiều loại ung thư. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, hàng năm có hàng triệu người chết vì các bệnh liên quan đến thuốc lá.'

Trong đoạn văn trên, câu nào đóng vai trò là bằng chứng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến cách sắp xếp các khổ thơ, dòng thơ, cách gieo vần và nhịp điệu. Việc phân tích này giúp làm rõ điều gì về bài thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Giả sử bạn đang chuẩn bị một bài nói để giới thiệu về ý nghĩa của một câu tục ngữ cho các bạn cùng lớp. Để bài nói hiệu quả, bạn nên bắt đầu bằng cách nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc lựa chọn từ ngữ có vai trò như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Đọc đoạn văn sau:

'Ông Hai rất yêu làng. Cái làng của ông, nơi ông sinh ra và lớn lên, nơi có lũy tre xanh, có mái đình cong cong. Đi đâu ông cũng nhớ về làng, khoe về làng. Nghe tin làng theo giặc, ruột gan ông như lửa đốt...'

Đoạn văn trên sử dụng phương thức biểu đạt chính nào để thể hiện tình yêu làng của nhân vật Ông Hai?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Khi phân tích một bài thơ hiện đại, việc chú ý đến 'ngôn ngữ đời thường' hoặc 'hình ảnh giản dị' có thể giúp người đọc hiểu thêm điều gì về bài thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi thuyết trình, việc sử dụng 'ngôn ngữ cơ thể' (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Đọc đoạn thơ sau:

'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.'

(Trích 'Đoàn thuyền đánh cá' - Huy Cận)

Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong hai câu thơ trên là gì và nó gợi lên điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Khi viết một bài văn phân tích một tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: một bức tượng), bạn cần làm rõ điều gì về tác phẩm đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Đọc câu sau: 'Nhân dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước.' (Hồ Chí Minh). Từ 'nồng nàn' trong câu này biểu thị mức độ của tình cảm như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Khi viết một bài báo cáo về kết quả của một cuộc khảo sát nhỏ, bạn cần trình bày thông tin như thế nào để người đọc dễ theo dõi và nắm bắt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Trong giao tiếp, việc sử dụng 'từ ngữ trang trọng' thường phù hợp trong ngữ cảnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Đọc đoạn văn sau:

'Công nghệ thông tin đang phát triển với tốc độ vũ bão. Nó đã làm thay đổi sâu sắc mọi mặt của đời sống xã hội, từ kinh tế, giáo dục đến văn hóa, giải trí. Tuy nhiên, bên cạnh những mặt tích cực, sự phát triển này cũng đặt ra nhiều thách thức về an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân và khoảng cách số.'

Đoạn văn trên sử dụng cấu trúc lập luận nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, việc chú ý đến 'đối thoại' giữa các nhân vật có thể giúp người đọc hiểu điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Bạn cần trình bày ý kiến của mình về lợi ích của việc đọc sách trước lớp. Để bài nói có sức thuyết phục, bạn nên chuẩn bị những nội dung nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Trong văn xuôi, việc sử dụng 'người kể chuyện' (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) có ảnh hưởng như thế nào đến tác phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Khi nhận xét về cách sử dụng ngôn ngữ trong một bài nghị luận, bạn có thể đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Đọc đoạn văn sau:

'Mỗi người chúng ta đều là một cuốn sách. Có cuốn sách mỏng, có cuốn sách dày. Có cuốn sách viết về những điều vui vẻ, có cuốn sách mang nặng nỗi buồn. Nhưng dù thế nào, mỗi cuốn sách đều chứa đựng một câu chuyện riêng, độc đáo, chờ đợi được khám phá.'

Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào và nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Khi viết phần mở bài cho một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, cách nào sau đây giúp thu hút sự chú ý của người đọc hiệu quả nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Bạn đang tham gia một buổi thảo luận nhóm về chủ đề 'Tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ'. Một bạn đưa ra ý kiến: 'Mạng xã hội chỉ toàn những điều tiêu cực.' Để cuộc thảo luận mang tính xây dựng, bạn nên phản hồi ý kiến này như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Trong ngữ pháp tiếng Việt, việc sử dụng 'trạng ngữ' có vai trò gì trong câu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần làm rõ điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Bạn đang viết một bài văn nghị luận về tác hại của việc xả rác bừa bãi. Để phần thân bài thuyết phục, bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng để gợi tả không khí và tâm trạng của nhân vật trữ tình?
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo." (Nguyễn Khuyến - Thu điếu)

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Tả cảnh ngụ tình
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Trong một bài nghị luận văn học phân tích bài thơ "Thu điếu" của Nguyễn Khuyến, nếu muốn làm rõ sự đối lập giữa cái tĩnh lặng bên ngoài và nỗi niềm uẩn khúc bên trong của nhà thơ, luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Bài thơ thể hiện tình yêu thiên nhiên tha thiết của Nguyễn Khuyến.
  • B. Cảnh mùa thu được miêu tả qua những hình ảnh quen thuộc, gần gũi với làng quê Việt Nam.
  • C. Ngôn ngữ thơ giản dị, mộc mạc nhưng giàu sức gợi cảm.
  • D. Cảnh thu tĩnh lặng, heo hắt ngoại cảnh tương phản với ẩn ý sâu sắc về tâm trạng thời thế của nhà thơ.

Câu 3: Khi phân tích một đoạn văn xuôi tự sự, việc nhận diện và phân tích điểm nhìn trần thuật giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì về tác phẩm?

  • A. Tốc độ diễn biến của cốt truyện.
  • B. Góc nhìn, thái độ và sự giới hạn thông tin của người kể chuyện.
  • C. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện.
  • D. Thời gian và không gian diễn ra sự kiện.

Câu 4: Xét câu văn: "Anh ấy, một người bạn chân thành và đáng tin cậy, luôn sẵn lòng giúp đỡ mọi người." Cụm từ "một người bạn chân thành và đáng tin cậy" trong câu này có vai trò ngữ pháp gì?

  • A. Thành phần phụ chú
  • B. Vị ngữ
  • C. Trạng ngữ
  • D. Bổ ngữ

Câu 5: Đọc đoạn trích sau:
"Cụ già nheo mắt nhìn về phía xa. Gió heo may đã về, mang theo hơi lạnh se sắt. Một mùa đông nữa lại sắp đến."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật và gợi cảm xúc?

  • A. Khứu giác và vị giác
  • B. Thính giác và xúc giác
  • C. Thị giác và xúc giác
  • D. Vị giác và thính giác

Câu 6: Trong một buổi thảo luận về tác phẩm kịch, để bày tỏ sự đồng tình với ý kiến của người khác một cách lịch sự và có bổ sung, bạn nên sử dụng cách diễn đạt nào sau đây?

  • A. Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn, không có gì để nói thêm.
  • B. Tôi rất tâm đắc với ý kiến của bạn về [nêu lại ý chính của người nói], và tôi muốn bổ sung thêm là [nêu ý bổ sung].
  • C. Ý kiến của bạn cũng được, nhưng tôi nghĩ thế này mới đúng.
  • D. Tôi nghe rồi, bạn nói tiếp đi.

Câu 7: Khi viết bài giới thiệu về một bức tranh, yếu tố nào sau đây không nhất thiết phải có trong phần nội dung chính?

  • A. Thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • B. Phân tích bố cục, màu sắc, đường nét của bức tranh.
  • C. Nêu bật ý nghĩa, thông điệp mà bức tranh muốn truyền tải.
  • D. So sánh chi tiết bức tranh này với ít nhất hai tác phẩm khác cùng thể loại.

Câu 8: Đọc câu sau: "Mặt trời đỏ rực như hòn than khổng lồ từ từ lặn xuống." Biện pháp tu từ so sánh trong câu trên có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Gợi hình ảnh sống động, cụ thể về màu sắc và hình dạng.
  • B. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của mặt trời.
  • C. Tạo nhịp điệu cho câu văn.
  • D. Biểu lộ cảm xúc buồn bã.

Câu 9: Trong phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định các phép liên kết (như phép lặp, phép thế, phép nối) giữa các câu, các đoạn giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
  • B. Giọng điệu của người viết.
  • C. Sự mạch lạc, logic và mối quan hệ chặt chẽ giữa các ý.
  • D. Trình độ từ vựng của tác giả.

Câu 10: Khi trình bày miệng về một tác phẩm văn học, để thu hút sự chú ý và tạo hứng thú cho người nghe ngay từ đầu, phần mở đầu nên tập trung vào điều gì?

  • A. Đọc lại toàn bộ tác phẩm.
  • B. Nêu thật nhiều chi tiết nhỏ trong tác phẩm.
  • C. Kể tóm tắt toàn bộ cốt truyện một cách dài dòng.
  • D. Giới thiệu khái quát về tác phẩm, tác giả và nêu ấn tượng, nhận xét ban đầu một cách hấp dẫn.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
"Tiếng chim hót líu lo trên cành cây. Ánh nắng ban mai nhảy nhót qua kẽ lá. Sương sớm vẫn còn đọng lại trên những cánh hoa hồng."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng kỹ thuật miêu tả nào?

  • A. Miêu tả nội tâm
  • B. Miêu tả ngoại cảnh
  • C. Miêu tả hành động
  • D. Miêu tả diễn biến tâm trạng

Câu 12: Trong cấu trúc của một bài nghị luận văn học, phần Thân bài có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung tác phẩm.
  • B. Nêu cảm nghĩ chung chung về tác phẩm.
  • C. Triển khai các luận điểm, sử dụng dẫn chứng và lập luận để làm sáng tỏ vấn đề nghị luận.
  • D. Giới thiệu tác giả và tác phẩm.

Câu 13: Xét câu: "Vì trời mưa to, nên buổi dã ngoại bị hoãn lại." Quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu được thể hiện rõ nhất qua cặp quan hệ từ nào?

  • A. Nguyên nhân - Kết quả
  • B. Điều kiện - Kết quả
  • C. Tương phản
  • D. Bổ sung

Câu 14: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến hành động, lời nói và suy nghĩ của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ nhất về điều gì?

  • A. Ngoại hình của nhân vật.
  • B. Số phận của nhân vật trong tương lai.
  • C. Tên đầy đủ và quê quán của nhân vật.
  • D. Tính cách, nội tâm và vai trò của nhân vật trong câu chuyện.

Câu 15: Đọc đoạn trích sau:
"Con đường làng quanh co, hai bên là hàng tre xanh mướt. Xa xa, khói bếp vương vấn bay lên từ những mái nhà tranh."
Phong cảnh được miêu tả trong đoạn văn gợi lên không khí chủ đạo nào?

  • A. Yên bình, thân thuộc
  • B. Náo nhiệt, hiện đại
  • C. Huyền bí, kỳ ảo
  • D. Hoang vắng, lạnh lẽo

Câu 16: Trong quá trình lập dàn ý cho bài viết nghị luận về một vấn đề xã hội, bước nào sau đây thể hiện kỹ năng phân tích vấn đề một cách sâu sắc nhất?

  • A. Liệt kê các ví dụ liên quan đến vấn đề.
  • B. Tóm tắt lại các thông tin đã đọc về vấn đề.
  • C. Xác định nguyên nhân, hậu quả và các khía cạnh liên quan của vấn đề.
  • D. Ghi lại cảm xúc cá nhân về vấn đề.

Câu 17: Xét câu: "Dù gặp nhiều khó khăn, anh ấy vẫn kiên trì theo đuổi ước mơ của mình." Quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu là gì?

  • A. Nguyên nhân - Kết quả
  • B. Nhượng bộ - Đối lập
  • C. Điều kiện - Kết quả
  • D. Giải thích

Câu 18: Khi đọc một văn bản thông tin, việc nhận diện cấu trúc của văn bản (ví dụ: theo thời gian, theo chủ đề, theo quan hệ nguyên nhân-kết quả) giúp người đọc làm gì?

  • A. Đánh giá tính đúng sai của thông tin.
  • B. Biết được ý kiến cá nhân của người viết.
  • C. Ghi nhớ từng chi tiết nhỏ trong văn bản.
  • D. Nắm bắt được cách tổ chức thông tin và mối liên hệ giữa các phần, từ đó hiểu rõ nội dung chính.

Câu 19: Đọc đoạn thơ:
"Mọc giữa dòng sông xanh
Một bông hoa tím biếc..." (Thanh Hải - Mùa xuân nho nhỏ)
Hình ảnh "bông hoa tím biếc" mọc giữa dòng sông gợi lên ý nghĩa biểu tượng nào trong bài thơ?

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Nỗi buồn, sự cô đơn.
  • C. Vẻ đẹp tinh khôi, sức sống của thiên nhiên và sự sống.
  • D. Sự nguy hiểm, khó khăn.

Câu 20: Khi nghe một bài nói hoặc bài giới thiệu, để phản hồi một cách xây dựng, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ ra tất cả những lỗi sai nhỏ nhặt nhất của người nói.
  • B. Nêu bật những điểm mà bạn thấy ấn tượng hoặc đồng tình, đồng thời đưa ra những góp ý mang tính xây dựng (nếu có).
  • C. Kể lại kinh nghiệm cá nhân của bạn, không liên quan đến bài nói.
  • D. Im lặng và không đưa ra bất kỳ nhận xét nào.

Câu 21: Trong phân tích một tác phẩm truyện, việc tìm hiểu về bối cảnh xã hội, lịch sử khi tác phẩm ra đời giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

  • A. Các vấn đề xã hội, tư tưởng, và giá trị mà tác phẩm phản ánh hoặc phê phán.
  • B. Số lượng bản in và doanh thu của tác phẩm.
  • C. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp trong tác phẩm.
  • D. Tên thật của tất cả các nhân vật phụ.

Câu 22: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Với sự nỗ lực không ngừng, cho nên cuối cùng anh ấy đã đạt được thành công."

  • A. Thiếu chủ ngữ.
  • B. Sai về thì động từ.
  • C. Thiếu vị ngữ.
  • D. Thừa quan hệ từ (lặp quan hệ từ "Với" và "cho nên").

Câu 23: Khi viết bài nghị luận về một bài thơ, việc trích dẫn các câu thơ làm dẫn chứng cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính thuyết phục?

  • A. Trích dẫn càng nhiều câu thơ càng tốt, không cần giải thích.
  • B. Chỉ cần ghi số thứ tự của câu thơ.
  • C. Trích dẫn chính xác, ngắn gọn và sau đó phân tích, bình luận để làm rõ luận điểm.
  • D. Tóm tắt ý thơ bằng lời văn của mình thay vì trích dẫn trực tiếp.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:
"Mùa xuân đến rồi. Hoa đào nở rộ khắp vườn. Tiếng chim hót vang lừng. Nắng vàng rải khắp sân."
Đoạn văn sử dụng cấu trúc câu và nhịp điệu như thế nào để gợi tả không khí mùa xuân?

  • A. Câu ngắn, nhịp nhanh, tạo cảm giác tươi vui, rộn ràng.
  • B. Câu dài, nhịp chậm, tạo cảm giác trầm buồn.
  • C. Câu phức tạp, nhiều thành phần, tạo cảm giác khó hiểu.
  • D. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, tạo cảm giác băn khoăn.

Câu 25: Trong kỹ năng nghe và phản hồi, yếu tố nào sau đây thể hiện sự lắng nghe tích cực?

  • A. Ngắt lời người nói thường xuyên.
  • B. Chỉ suy nghĩ về điều mình sẽ nói tiếp theo.
  • C. Tránh giao tiếp bằng mắt với người nói.
  • D. Tập trung vào nội dung người nói trình bày, thể hiện sự quan tâm bằng cử chỉ, ánh mắt và đưa ra phản hồi phù hợp.

Câu 26: Đọc đoạn trích:
"Chị Dậu nghiến răng: - Mày đánh ông à? Ông Bị [tên cai lệ] không trả lời. Cái Tí [con chị Dậu] nép sau lưng mẹ, run cầm cập." (Trích Vợ nhặt - Kim Lân). Lưu ý: Đây là nhầm lẫn, đoạn trích này không phải của Kim Lân mà là của Ngô Tất Tố. Tuy nhiên, câu hỏi vẫn dựa trên đoạn văn.
Qua hành động và lời nói của chị Dậu, người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về nhân vật này?

  • A. Sự yếu đuối, cam chịu.
  • B. Nỗi sợ hãi tột cùng trước cường quyền.
  • C. Sức phản kháng mạnh mẽ và tình mẫu tử sâu sắc.
  • D. Sự tuyệt vọng, buông xuôi.

Câu 27: Khi viết bài giới thiệu về một pho tượng, yếu tố nào sau đây cần được phân tích để làm nổi bật giá trị nghệ thuật của tác phẩm?

  • A. Chất liệu, tư thế, biểu cảm, đường nét điêu khắc.
  • B. Giá bán của pho tượng trên thị trường.
  • C. Số lượng người đã chiêm ngưỡng pho tượng.
  • D. Địa điểm chính xác nơi pho tượng được trưng bày lần đầu tiên.

Câu 28: Đọc câu: "Những cánh hoa phượng đỏ rực cháy trên vòm lá xanh." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này để gợi tả màu sắc và sức sống của hoa phượng?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói quá

Câu 29: Trong một bài nói trình bày ý kiến cá nhân, để tăng tính thuyết phục, người nói nên kết hợp giữa việc trình bày luận điểm và điều gì khác?

  • A. Chỉ nói ý kiến của mình và bỏ qua ý kiến người khác.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp, khó hiểu.
  • C. Cung cấp dẫn chứng cụ thể, đáng tin cậy (số liệu, ví dụ, trích dẫn).
  • D. Nói thật nhanh để kết thúc sớm.

Câu 30: Khi phân tích một đoạn văn có sử dụng yếu tố hài hước, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu đúng ý đồ của tác giả?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tìm ra các từ ngữ gây cười.
  • B. Bỏ qua bối cảnh và nhân vật.
  • C. Cho rằng mọi chi tiết gây cười đều không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ, tình huống để tạo tiếng cười, đồng thời suy ngẫm về ý nghĩa sâu xa hoặc phê phán đằng sau tiếng cười đó.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng để gợi tả không khí và tâm trạng của nhân vật trữ tình?
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.' (Nguyễn Khuyến - Thu điếu)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong một bài nghị luận văn học phân tích bài thơ 'Thu điếu' của Nguyễn Khuyến, nếu muốn làm rõ sự đối lập giữa cái tĩnh lặng bên ngoài và nỗi niềm uẩn khúc bên trong của nhà thơ, luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi phân tích một đoạn văn xuôi tự sự, việc nhận diện và phân tích điểm nhìn trần thuật giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì về tác phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Xét câu văn: 'Anh ấy, một người bạn chân thành và đáng tin cậy, luôn sẵn lòng giúp đỡ mọi người.' Cụm từ 'một người bạn chân thành và đáng tin cậy' trong câu này có vai trò ngữ pháp gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đọc đoạn trích sau:
'Cụ già nheo mắt nhìn về phía xa. Gió heo may đã về, mang theo hơi lạnh se sắt. Một mùa đông nữa lại sắp đến.'
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật và gợi cảm xúc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong một buổi thảo luận về tác phẩm kịch, để bày tỏ sự đồng tình với ý kiến của người khác một cách lịch sự và có bổ sung, bạn nên sử dụng cách diễn đạt nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi viết bài giới thiệu về một bức tranh, yếu tố nào sau đây *không* nhất thiết phải có trong phần nội dung chính?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đọc câu sau: 'Mặt trời đỏ rực như hòn than khổng lồ từ từ lặn xuống.' Biện pháp tu từ so sánh trong câu trên có tác dụng chủ yếu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định các phép liên kết (như phép lặp, phép thế, phép nối) giữa các câu, các đoạn giúp người đọc nhận ra điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi trình bày miệng về một tác phẩm văn học, để thu hút sự chú ý và tạo hứng thú cho người nghe ngay từ đầu, phần mở đầu nên tập trung vào điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
'Tiếng chim hót líu lo trên cành cây. Ánh nắng ban mai nhảy nhót qua kẽ lá. Sương sớm vẫn còn đọng lại trên những cánh hoa hồng.'
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng kỹ thuật miêu tả nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trong cấu trúc của một bài nghị luận văn học, phần Thân bài có vai trò quan trọng nhất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Xét câu: 'Vì trời mưa to, nên buổi dã ngoại bị hoãn lại.' Quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu được thể hiện rõ nhất qua cặp quan hệ từ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến hành động, lời nói và suy nghĩ của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ nhất về điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Đọc đoạn trích sau:
'Con đường làng quanh co, hai bên là hàng tre xanh mướt. Xa xa, khói bếp vương vấn bay lên từ những mái nhà tranh.'
Phong cảnh được miêu tả trong đoạn văn gợi lên không khí chủ đạo nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong quá trình lập dàn ý cho bài viết nghị luận về một vấn đề xã hội, bước nào sau đây thể hiện kỹ năng phân tích vấn đề một cách sâu sắc nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Xét câu: 'Dù gặp nhiều khó khăn, anh ấy vẫn kiên trì theo đuổi ước mơ của mình.' Quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi đọc một văn bản thông tin, việc nhận diện cấu trúc của văn bản (ví dụ: theo thời gian, theo chủ đề, theo quan hệ nguyên nhân-kết quả) giúp người đọc làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đọc đoạn thơ:
'Mọc giữa dòng sông xanh
Một bông hoa tím biếc...' (Thanh Hải - Mùa xuân nho nhỏ)
Hình ảnh 'bông hoa tím biếc' mọc giữa dòng sông gợi lên ý nghĩa biểu tượng nào trong bài thơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi nghe một bài nói hoặc bài giới thiệu, để phản hồi một cách xây dựng, bạn nên tập trung vào điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong phân tích một tác phẩm truyện, việc tìm hiểu về bối cảnh xã hội, lịch sử khi tác phẩm ra đời giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Xác định lỗi sai trong câu sau: 'Với sự nỗ lực không ngừng, cho nên cuối cùng anh ấy đã đạt được thành công.'

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi viết bài nghị luận về một bài thơ, việc trích dẫn các câu thơ làm dẫn chứng cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính thuyết phục?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:
'Mùa xuân đến rồi. Hoa đào nở rộ khắp vườn. Tiếng chim hót vang lừng. Nắng vàng rải khắp sân.'
Đoạn văn sử dụng cấu trúc câu và nhịp điệu như thế nào để gợi tả không khí mùa xuân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong kỹ năng nghe và phản hồi, yếu tố nào sau đây thể hiện sự lắng nghe tích cực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đọc đoạn trích:
'Chị Dậu nghiến răng: - Mày đánh ông à? Ông Bị [tên cai lệ] không trả lời. Cái Tí [con chị Dậu] nép sau lưng mẹ, run cầm cập.' (Trích Vợ nhặt - Kim Lân). *Lưu ý: Đây là nhầm lẫn, đoạn trích này không phải của Kim Lân mà là của Ngô Tất Tố. Tuy nhiên, câu hỏi vẫn dựa trên đoạn văn.*
Qua hành động và lời nói của chị Dậu, người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về nhân vật này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi viết bài giới thiệu về một pho tượng, yếu tố nào sau đây cần được phân tích để làm nổi bật giá trị nghệ thuật của tác phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đọc câu: 'Những cánh hoa phượng đỏ rực cháy trên vòm lá xanh.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này để gợi tả màu sắc và sức sống của hoa phượng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong một bài nói trình bày ý kiến cá nhân, để tăng tính thuyết phục, người nói nên kết hợp giữa việc trình bày luận điểm và điều gì khác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi phân tích một đoạn văn có sử dụng yếu tố hài hước, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu đúng ý đồ của tác giả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một truyện ngắn trong chương trình Ngữ văn 11 Chân trời sáng tạo, việc xác định "tình huống truyện" giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Trình tự các sự kiện chính trong cốt truyện.
  • C. Hoàn cảnh đặc biệt, tạo bước ngoặt cho nhân vật bộc lộ tính cách và suy nghĩ.
  • D. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả cảm xúc của nhân vật trữ tình?
"Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi."
(Trích "Vội vàng" - Xuân Diệu)

  • A. Điệp ngữ kết hợp với cấu trúc song hành.
  • B. So sánh ngầm.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 3: Một văn bản nghị luận xã hội về vấn đề "áp lực đồng trang lứa" cần có những yếu tố nào để thuyết phục người đọc? Chọn phương án đầy đủ và chính xác nhất.

  • A. Luận đề rõ ràng và cảm xúc mãnh liệt.
  • B. Nhiều dẫn chứng từ sách báo và ngôn ngữ giàu hình ảnh.
  • C. Cấu trúc ba phần: mở bài, thân bài, kết bài và sử dụng từ ngữ trang trọng.
  • D. Luận đề, hệ thống luận điểm, luận cứ (lí lẽ, dẫn chứng) logic, lập luận chặt chẽ và thái độ khách quan hoặc mang tính xây dựng.

Câu 4: Trong văn bản thuyết minh về một di tích lịch sử, việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ như hình ảnh, sơ đồ, bản đồ có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Trực quan hóa thông tin, giúp người đọc dễ hình dung và nắm bắt nội dung.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho phần văn bản miêu tả.
  • D. Chỉ để trang trí cho văn bản đẹp mắt hơn.

Câu 5: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc xem xét "đối thoại" và "độc thoại nội tâm" của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Ngoại hình và lai lịch của nhân vật.
  • B. Vai trò của nhân vật trong cốt truyện.
  • C. Tính cách, suy nghĩ, tâm trạng và mối quan hệ của nhân vật.
  • D. Số phận cuối cùng của nhân vật.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và cho biết ý nghĩa của câu in đậm:
"Chị Dậu nghiến răng: "Mày trói chồng bà đi, bà cho mày xem!" Rồi chị túm lấy cổ hắn, ấn dúi ra cửa. Sức lẻo tẻo của anh chàng nghiện chạy không kịp với sức xô mạnh của người đàn bà luống tuổi."
**"Người đàn bà luống tuổi" ở đây không chỉ miêu tả tuổi tác mà còn gợi lên điều gì khác về nhân vật chị Dậu trong tình huống này?**

  • A. Sự yếu đuối, cam chịu trước cường quyền.
  • B. Vẻ ngoài lam lũ, nghèo khổ của người phụ nữ nông dân.
  • C. Sự bất lực của người phụ nữ trước gánh nặng gia đình.
  • D. Sức mạnh tiềm ẩn, sự phản kháng quyết liệt khi bị dồn nén đến cùng cực.

Câu 7: Phân tích cấu trúc của một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, yếu tố nào sau đây thường thể hiện sự chuyển ý, mở rộng ý hoặc nâng cao cảm xúc so với các câu trước?

  • A. Hai câu đề.
  • B. Hai câu thực.
  • C. Hai câu luận.
  • D. Hai câu kết.

Câu 8: Khi viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề học thuật, việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo một cách chính xác và đầy đủ có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho báo cáo trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng đối với công sức của người khác và tăng tính tin cậy cho báo cáo.
  • C. Giúp người đọc tìm đọc thêm các tài liệu liên quan.
  • D. Tránh việc báo cáo bị quá ngắn.

Câu 9: Trong kịch, "xung đột kịch" là yếu tố cốt lõi tạo nên kịch tính. Xung đột kịch thường được thể hiện rõ ràng nhất thông qua điều gì?

  • A. Hành động và lời thoại của nhân vật.
  • B. Phần giới thiệu bối cảnh ở đầu vở kịch.
  • C. Tên của các màn, hồi kịch.
  • D. Lời đề tựa hoặc lời nói đầu của tác giả.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng để gợi tả không khí và cảm xúc:
"Ngoài đình, hai người đàn bà ngồi quay lưng vào nhau, im lặng như pho tượng. Chỉ có tiếng dế kêu ran ngoài đồng, và tiếng gió thổi xào xạc qua đám tre làng."

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Lấy động tả tĩnh (hoặc sự im lặng đối lập với âm thanh).
  • D. Điệp ngữ.

Câu 11: Khi trình bày một bài nói trước lớp, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho người nói trông tự tin hơn, bất kể nội dung bài nói.
  • B. Giúp người nói ghi nhớ bài nói tốt hơn.
  • C. Thay thế cho việc chuẩn bị nội dung bài nói.
  • D. Tăng cường sự kết nối với người nghe, làm cho bài nói sinh động và truyền cảm hơn.

Câu 12: Phân tích vai trò của "người kể chuyện ngôi thứ nhất" trong một truyện ngắn, điều gì là đặc trưng nổi bật và ảnh hưởng lớn nhất đến cách câu chuyện được truyền tải?

  • A. Người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ và hành động của tất cả nhân vật.
  • B. Câu chuyện được kể từ góc nhìn và cảm nhận chủ quan của nhân vật "tôi", tạo sự chân thực, gần gũi nhưng có thể hạn chế thông tin.
  • C. Người kể chuyện chỉ đóng vai trò quan sát và ghi lại sự kiện một cách khách quan.
  • D. Người kể chuyện là tác giả đang trực tiếp bày tỏ quan điểm của mình.

Câu 13: Khi đọc một văn bản thông tin có kèm theo biểu đồ, việc phân tích biểu đồ giúp người đọc làm gì?

  • A. Nắm bắt nhanh chóng xu hướng, mối quan hệ giữa các số liệu, hoặc so sánh các đối tượng.
  • B. Hiểu được ý kiến chủ quan của tác giả về vấn đề.
  • C. Chỉ để minh họa cho đẹp, không có giá trị thông tin.
  • D. Biết được nguồn gốc của các số liệu được trình bày trong văn bản.

Câu 14: Nhận xét về ý nghĩa của nhịp điệu trong thơ:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
Nhịp thơ 4/3 trong hai câu thơ trên (của Nguyễn Khuyến) góp phần diễn tả điều gì?

  • A. Sự vội vã, gấp gáp của cảnh vật.
  • B. Sự tĩnh lặng, thanh vắng, chậm rãi của cảnh thu và tâm trạng nhà thơ.
  • C. Sự sôi động, náo nhiệt của cuộc sống.
  • D. Sự mạnh mẽ, hùng tráng của thiên nhiên.

Câu 15: Khi viết văn bản nghị luận văn học về một bài thơ, việc phân tích các "từ ngữ giàu sức gợi" và "hình ảnh thơ" có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Chỉ để liệt kê các biện pháp tu từ.
  • B. Chứng minh rằng nhà thơ sử dụng nhiều từ khó hiểu.
  • C. Làm rõ cảm xúc, tư tưởng của nhà thơ và vẻ đẹp nghệ thuật của bài thơ.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng tóm tắt nội dung bài thơ.

Câu 16: Trong một đoạn kịch, lời thoại của nhân vật thường mang nhiều ý nghĩa. Ngoài việc thúc đẩy hành động kịch, lời thoại còn có chức năng quan trọng nào khác?

  • A. Cung cấp thông tin lịch sử về thời đại.
  • B. Luôn luôn thể hiện suy nghĩ thật của nhân vật.
  • C. Chỉ dùng để chào hỏi và giao tiếp thông thường.
  • D. Bộc lộ tính cách, tâm trạng, quan hệ và ý đồ của nhân vật.

Câu 17: Đọc và phân tích ý nghĩa của câu đặc biệt trong đoạn văn sau:
"Trời tối sầm. Mưa! Nước từ đâu xối xả đổ xuống."
Câu "Mưa!" có tác dụng gì trong việc diễn tả cảnh vật và cảm xúc?

  • A. Kéo dài thời gian miêu tả cảnh vật.
  • B. Nhấn mạnh sự đột ngột, bất ngờ của hiện tượng, gợi cảm giác mạnh mẽ, ấn tượng.
  • C. Làm cho câu văn trở nên rườm rà.
  • D. Chỉ đơn thuần thông báo một sự kiện.

Câu 18: Khi nhận xét hoặc phản hồi về một bài nói của người khác, điều quan trọng nhất để thể hiện sự tôn trọng và mang tính xây dựng là gì?

  • A. Chỉ tập trung chỉ ra những lỗi sai của người nói.
  • B. Nói thật nhiều để chứng tỏ mình hiểu biết.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, đưa ra nhận xét cụ thể, rõ ràng, trung thực và thái độ chân thành.
  • D. Chỉ khen mà không đưa ra bất kỳ góp ý nào.

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa tiêu đề và nội dung trong một văn bản thông tin. Tiêu đề thường có vai trò gì?

  • A. Chỉ dùng để thu hút sự chú ý mà không liên quan nhiều đến nội dung.
  • B. Luôn tóm tắt toàn bộ nội dung một cách chi tiết.
  • C. Là phần trang trí không bắt buộc phải có.
  • D. Giới thiệu khái quát chủ đề, nội dung chính của văn bản, giúp người đọc định hướng.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định "điểm nhìn" của người kể chuyện:
"Hắn ngồi đó, một mình, trong căn phòng trọ chật hẹp. Ngoài kia, tiếng xe cộ vẫn ồn ào. Hắn không biết ngày mai sẽ ra sao, chỉ cảm thấy một nỗi cô đơn xâm chiếm."
Người kể chuyện ở đây đang sử dụng điểm nhìn nào?

  • A. Điểm nhìn bên ngoài kết hợp với khả năng thâm nhập vào nội tâm nhân vật.
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (nhân vật "tôi").
  • C. Điểm nhìn chỉ quan sát từ bên ngoài.
  • D. Điểm nhìn của một nhân vật phụ khác.

Câu 21: Trong văn bản nghị luận, "luận cứ" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là ý kiến chủ quan của người viết về vấn đề.
  • B. Là kết luận cuối cùng của bài nghị luận.
  • C. Là lí lẽ và dẫn chứng dùng để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.
  • D. Là câu mở đầu của mỗi đoạn văn trong thân bài.

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến "vần" và "nhịp" giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

  • A. Nội dung chính của bài thơ.
  • B. Tiểu sử của nhà thơ.
  • C. Cấu trúc logic của bài thơ.
  • D. Nhạc điệu, âm hưởng và góp phần thể hiện cảm xúc, tâm trạng của bài thơ.

Câu 23: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài thuyết minh về "Tầm quan trọng của việc đọc sách đối với học sinh". Bạn nên sử dụng loại ngôn ngữ nào là phù hợp nhất?

  • A. Ngôn ngữ khách quan, chính xác, rõ ràng, có tính khoa học.
  • B. Ngôn ngữ giàu cảm xúc, hình ảnh, mang tính biểu cảm cao.
  • C. Ngôn ngữ hài hước, dí dỏm.
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, cổ kính.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của hành động kịch trong một vở kịch. Hành động kịch chủ yếu dùng để làm gì?

  • A. Miêu tả tỉ mỉ bối cảnh sân khấu.
  • B. Thay thế hoàn toàn lời thoại của nhân vật.
  • C. Thể hiện diễn biến của xung đột, bộc lộ tính cách nhân vật và thúc đẩy cốt truyện phát triển.
  • D. Chỉ làm cho vở kịch trở nên hấp dẫn về mặt thị giác.

Câu 25: Trong một báo cáo nghiên cứu, phần "Kết quả" và "Thảo luận" có vai trò khác nhau như thế nào?

  • A. Phần Kết quả trình bày ý kiến chủ quan, phần Thảo luận trình bày số liệu.
  • B. Phần Kết quả trình bày dữ liệu, phát hiện thu thập được; phần Thảo luận diễn giải ý nghĩa của kết quả, so sánh với các nghiên cứu khác và đưa ra hàm ý.
  • C. Phần Kết quả đưa ra khuyến nghị, phần Thảo luận tóm tắt nghiên cứu.
  • D. Hai phần này hoàn toàn giống nhau về chức năng.

Câu 26: Khi đọc một đoạn văn tự sự, việc xác định "thứ tự kể" (xuôi, ngược, lồng ghép) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Cách nhà văn tổ chức câu chuyện để tạo hiệu quả nghệ thuật (gây tò mò, nhấn mạnh sự kiện, làm rõ nguyên nhân).
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn văn.
  • C. Thời gian cụ thể mà câu chuyện diễn ra.
  • D. Chỉ đơn giản là trình bày các sự kiện theo trình tự ngẫu nhiên.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "độc thoại nội tâm" trong một tác phẩm tự sự hoặc kịch. Độc thoại nội tâm giúp người đọc/người xem nắm bắt được điều gì?

  • A. Thông tin về bối cảnh lịch sử của câu chuyện.
  • B. Mối quan hệ giữa nhân vật với các nhân vật khác.
  • C. Những suy nghĩ, cảm xúc sâu kín, giằng xé bên trong mà nhân vật không bộc lộ ra bên ngoài.
  • D. Toàn bộ hành động sắp tới của nhân vật.

Câu 28: Khi viết văn bản nghị luận, việc sử dụng "lí lẽ" và "dẫn chứng" cần tuân thủ nguyên tắc nào để bài viết có sức thuyết phục?

  • A. Chỉ cần có thật nhiều dẫn chứng, không cần lí lẽ.
  • B. Chỉ cần có lí lẽ sắc bén, không cần dẫn chứng.
  • C. Sử dụng lí lẽ và dẫn chứng một cách ngẫu nhiên.
  • D. Lí lẽ phải phù hợp, sắc bén; dẫn chứng phải tiêu biểu, xác thực, đa dạng và được trình bày logic để làm sáng tỏ luận điểm.

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ "ẩn dụ" được thể hiện qua hình ảnh nào?
"Con sóng dưới lòng sâu
Oằn mình vỗ vào bờ
Như một tấm lòng đau
Nghìn đời không nói năng."
(Trích "Sóng" - Xuân Quỳnh)

  • A. "Con sóng"
  • B. "Con sóng" ẩn dụ cho "tấm lòng" (tâm trạng, tình yêu) của người phụ nữ.
  • C. "Bờ"
  • D. "Nghìn đời".

Câu 30: Phân tích cấu trúc của một văn bản thuyết minh theo một trật tự nhất định (ví dụ: không gian, thời gian, cấu tạo). Việc tuân thủ trật tự này có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi, hệ thống hóa kiến thức và nắm bắt thông tin một cách mạch lạc.
  • B. Làm cho văn bản trở nên trừu tượng và khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ áp dụng cho văn bản thuyết minh về quy trình.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể ngoài việc tuân thủ quy tắc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi phân tích một truyện ngắn trong chương trình Ngữ văn 11 Chân trời sáng tạo, việc xác định 'tình huống truyện' giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả cảm xúc của nhân vật trữ tình?
'Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi.'
(Trích 'Vội vàng' - Xuân Diệu)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một văn bản nghị luận xã hội về vấn đề 'áp lực đồng trang lứa' cần có những yếu tố nào để thuyết phục người đọc? Chọn phương án đầy đủ và chính xác nhất.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong văn bản thuyết minh về một di tích lịch sử, việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ như hình ảnh, sơ đồ, bản đồ có tác dụng chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc xem xét 'đối thoại' và 'độc thoại nội tâm' của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và cho biết ý nghĩa của câu in đậm:
'Chị Dậu nghiến răng: 'Mày trói chồng bà đi, bà cho mày xem!' Rồi chị túm lấy cổ hắn, ấn dúi ra cửa. Sức lẻo tẻo của anh chàng nghiện chạy không kịp với sức xô mạnh của người đàn bà luống tuổi.'
**'Người đàn bà luống tuổi' ở đây không chỉ miêu tả tuổi tác mà còn gợi lên điều gì khác về nhân vật chị Dậu trong tình huống này?**

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích cấu trúc của một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, yếu tố nào sau đây thường thể hiện sự chuyển ý, mở rộng ý hoặc nâng cao cảm xúc so với các câu trước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề học thuật, việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo một cách chính xác và đầy đủ có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong kịch, 'xung đột kịch' là yếu tố cốt lõi tạo nên kịch tính. Xung đột kịch thường được thể hiện rõ ràng nhất thông qua điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng để gợi tả không khí và cảm xúc:
'Ngoài đình, hai người đàn bà ngồi quay lưng vào nhau, im lặng như pho tượng. Chỉ có tiếng dế kêu ran ngoài đồng, và tiếng gió thổi xào xạc qua đám tre làng.'

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi trình bày một bài nói trước lớp, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò quan trọng nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích vai trò của 'người kể chuyện ngôi thứ nhất' trong một truyện ngắn, điều gì là đặc trưng nổi bật và ảnh hưởng lớn nhất đến cách câu chuyện được truyền tải?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi đọc một văn bản thông tin có kèm theo biểu đồ, việc phân tích biểu đồ giúp người đọc làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nhận xét về ý nghĩa của nhịp điệu trong thơ:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.'
Nhịp thơ 4/3 trong hai câu thơ trên (của Nguyễn Khuyến) góp phần diễn tả điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi viết văn bản nghị luận văn học về một bài thơ, việc phân tích các 'từ ngữ giàu sức gợi' và 'hình ảnh thơ' có tác dụng chủ yếu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong một đoạn kịch, lời thoại của nhân vật thường mang nhiều ý nghĩa. Ngoài việc thúc đẩy hành động kịch, lời thoại còn có chức năng quan trọng nào khác?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đọc và phân tích ý nghĩa của câu đặc biệt trong đoạn văn sau:
'Trời tối sầm. Mưa! Nước từ đâu xối xả đổ xuống.'
Câu 'Mưa!' có tác dụng gì trong việc diễn tả cảnh vật và cảm xúc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi nhận xét hoặc phản hồi về một bài nói của người khác, điều quan trọng nhất để thể hiện sự tôn trọng và mang tính xây dựng là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa tiêu đề và nội dung trong một văn bản thông tin. Tiêu đề thường có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định 'điểm nhìn' của người kể chuyện:
'Hắn ngồi đó, một mình, trong căn phòng trọ chật hẹp. Ngoài kia, tiếng xe cộ vẫn ồn ào. Hắn không biết ngày mai sẽ ra sao, chỉ cảm thấy một nỗi cô đơn xâm chiếm.'
Người kể chuyện ở đây đang sử dụng điểm nhìn nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong văn bản nghị luận, 'luận cứ' là gì và có vai trò như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến 'vần' và 'nhịp' giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài thuyết minh về 'Tầm quan trọng của việc đọc sách đối với học sinh'. Bạn nên sử dụng loại ngôn ngữ nào là phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của hành động kịch trong một vở kịch. Hành động kịch chủ yếu dùng để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong một báo cáo nghiên cứu, phần 'Kết quả' và 'Thảo luận' có vai trò khác nhau như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi đọc một đoạn văn tự sự, việc xác định 'thứ tự kể' (xuôi, ngược, lồng ghép) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'độc thoại nội tâm' trong một tác phẩm tự sự hoặc kịch. Độc thoại nội tâm giúp người đọc/người xem nắm bắt được điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi viết văn bản nghị luận, việc sử dụng 'lí lẽ' và 'dẫn chứng' cần tuân thủ nguyên tắc nào để bài viết có sức thuyết phục?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ 'ẩn dụ' được thể hiện qua hình ảnh nào?
'Con sóng dưới lòng sâu
Oằn mình vỗ vào bờ
Như một tấm lòng đau
Nghìn đời không nói năng.'
(Trích 'Sóng' - Xuân Quỳnh)

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phân tích cấu trúc của một văn bản thuyết minh theo một trật tự nhất định (ví dụ: không gian, thời gian, cấu tạo). Việc tuân thủ trật tự này có tác dụng gì?

Viết một bình luận