Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 11 Cánh diều Bài 6: Giới thiệu một số loại súng bộ binh, thuốc nổ, vật cản và vũ khí tự tạo - Đề 08
Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 11 Cánh diều Bài 6: Giới thiệu một số loại súng bộ binh, thuốc nổ, vật cản và vũ khí tự tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Dựa vào đối tượng được trang bị và mục đích sử dụng chủ yếu, loại súng nào sau đây được định nghĩa là súng bộ binh?
- A. Súng cối hạng nặng
- B. Pháo binh tự hành
- C. Súng trang bị cho cá nhân và phân đội nhỏ
- D. Tên lửa chống tăng vác vai
Câu 2: So sánh tính năng bắn giữa súng trường CKC và súng tiểu liên AK, điểm khác biệt cơ bản nào phản ánh khả năng tác chiến linh hoạt hơn của súng AK trong nhiều tình huống?
- A. CKC có thể dùng lê đánh gần, AK thì không.
- B. AK sử dụng cỡ đạn lớn hơn CKC.
- C. CKC có tầm bắn hiệu quả xa hơn AK.
- D. AK bắn được cả liên thanh và phát một, CKC chỉ bắn phát một.
Câu 3: Một người lính cần thực hiện nhiệm vụ tấn công nhanh vào mục tiêu ở cự ly gần (dưới 100m) và có khả năng chạm trán nhiều đối tượng cùng lúc. Dựa vào tính năng hỏa lực, loại súng nào giữa CKC và AK sẽ là lựa chọn tối ưu hơn và vì sao?
- A. Súng tiểu liên AK, vì có khả năng bắn liên thanh tạo mật độ hỏa lực cao.
- B. Súng trường CKC, vì có độ chính xác cao hơn khi bắn phát một.
- C. Cả hai loại súng đều như nhau vì tầm bắn hiệu quả của chúng tương đương.
- D. Súng trường CKC, vì hộp tiếp đạn lớn hơn AK.
Câu 4: Khi quan sát một khẩu súng tiểu liên AK, bạn thấy nó có thêm bộ phận giảm nảy ở đầu nòng và lẫy giảm tốc. Dấu hiệu này cho biết đây có thể là phiên bản cải tiến nào?
- A. AKMS (có báng gấp)
- B. AKM (có bộ phận giảm nảy và lẫy giảm tốc)
- C. AK-47 (phiên bản gốc)
- D. RPK (súng máy hạng nhẹ)
Câu 5: Một chiến sĩ được giao nhiệm vụ canh gác mục tiêu ở cự ly khoảng 350m, yêu cầu độ chính xác cao để tiêu diệt các mục tiêu đơn lẻ di chuyển trong tầm nhìn. Loại súng nào trong hai loại CKC và AK phù hợp hơn với yêu cầu này?
- A. Súng tiểu liên AK, vì có thể bắn liên thanh.
- B. Cả hai loại đều không phù hợp với cự ly này.
- C. Súng trường CKC, vì tính năng bán tự động và nòng dài hơn giúp tăng độ chính xác khi bắn phát một ở tầm trung.
- D. Súng tiểu liên AK, vì tầm bắn hiệu quả của nó là 400m.
Câu 6: Trong quá trình tháo súng tiểu liên AK để bảo quản, bước nào sau đây là **bước đầu tiên** cần thực hiện theo đúng quy trình?
- A. Tháo hộp tiếp đạn và kiểm tra, khám súng.
- B. Tháo nắp hộp khóa nòng.
- C. Tháo ống đựng phụ tùng.
- D. Tháo bộ phận đẩy về.
Câu 7: Quy tắc "Trước khi tháo súng phải kiểm tra, khám súng" nhằm mục đích chính là gì?
- A. Kiểm tra xem súng có bị hỏng hóc gì không trước khi tháo.
- B. Đảm bảo các bộ phận được bôi trơn đầy đủ.
- C. Xác định phiên bản cụ thể của súng AK.
- D. Phòng ngừa tai nạn do súng còn đạn trong buồng hoặc hộp tiếp đạn.
Câu 8: Khi tháo súng tiểu liên AK, các bộ phận sau khi tháo ra cần được đặt theo một thứ tự nhất định để thuận tiện cho việc lắp lại. Thứ tự đó là?
- A. Từ trái qua phải.
- B. Từ phải qua trái.
- C. Từ trên xuống dưới.
- D. Từ dưới lên trên.
Câu 9: Trong quá trình lắp súng tiểu liên AK, bước nào sau đây thường được thực hiện ngay sau khi lắp bệ khóa nòng và khóa nòng?
- A. Lắp nắp hộp khóa nòng.
- B. Lắp ống đựng phụ tùng.
- C. Lắp bộ phận đẩy về.
- D. Lắp hộp tiếp đạn.
Câu 10: Khi lắp súng AK đến bước lắp nắp hộp khóa nòng, người thực hiện cần kiểm tra chuyển động của súng. Mục đích của việc kiểm tra này là gì?
- A. Đảm bảo các bộ phận đã lắp đúng vị trí và hoạt động trơn tru.
- B. Kiểm tra xem súng có bị kẹt đạn hay không.
- C. Xác định độ căng của lò xo búa đập.
- D. Kiểm tra độ chính xác của bộ phận ngắm.
Câu 11: Một chất được mô tả có dạng tinh thể rắn, màu vàng nhạt, vị đắng và khó tan trong nước. Khi đốt trong không khí thì khó cháy và không nổ. Chất này có nhiều khả năng là loại thuốc nổ nào?
- A. Thuốc nổ C4
- B. Thuốc nổ TNT
- C. Thuốc phóng
- D. Thuốc nổ đen
Câu 12: Một loại thuốc nổ có đặc tính rất dẻo, dễ dàng nhào nặn thành các hình dạng khác nhau để phù hợp với địa hình hoặc mục tiêu. Loại thuốc nổ này thường được gọi là gì?
- A. Thuốc nổ TNT
- B. Thuốc nổ lỏng
- C. Thuốc nổ dẻo (ví dụ C4)
- D. Thuốc nổ bột
Câu 13: Điểm giống nhau về tính năng an toàn khi bị tác động cơ học (va đập, cọ xát) giữa thuốc nổ TNT và thuốc nổ C4 là gì?
- A. Cả hai đều rất nhạy cảm với va đập.
- B. Cả hai đều dễ dàng bị kích nổ chỉ bằng ma sát nhẹ.
- C. TNT an toàn hơn C4 khi va đập.
- D. Cả hai đều tương đối an toàn khi va đập, cọ xát thông thường.
Câu 14: Để gây nổ cho cả thuốc nổ TNT và C4, cần sử dụng loại kíp nổ có cường độ kích thích tối thiểu là bao nhiêu?
- A. Kíp số 6 trở lên.
- B. Bất kỳ loại kíp nổ nào.
- C. Chỉ cần dùng ngọn lửa trực tiếp.
- D. Kíp điện áp thấp.
Câu 15: Một khối chất nổ được thử nghiệm bằng cách bắn xuyên qua bởi đạn súng trường. Kết quả là khối chất nổ không bốc cháy hay phát nổ. Tính năng này cho thấy đây có thể là loại thuốc nổ thuộc nhóm nào thường dùng làm lượng nổ chính?
- A. Thuốc phóng (ví dụ: thuốc súng)
- B. Thuốc nổ sơ cấp (ví dụ: kíp nổ)
- C. Thuốc nổ mạnh (ví dụ: TNT, C4)
- D. Hỗn hợp dễ cháy nổ thông thường
Câu 16: Trong chiến đấu phòng ngự, việc bố trí vật cản là rất quan trọng. Vật cản có chức năng chính là gì đối với hoạt động của đối phương?
- A. Cung cấp nơi ẩn nấp an toàn cho quân ta.
- B. Tăng cường hỏa lực cho lực lượng phòng ngự.
- C. Giúp xác định vị trí chính xác của địch.
- D. Làm chậm, ngăn cản cơ động và gây khó khăn, thiệt hại cho đối phương.
Câu 17: Khi xây dựng tuyến phòng thủ trên một địa hình có nhiều sông, suối, đầm lầy và các khu rừng rậm tự nhiên, lực lượng phòng ngự đang tận dụng loại vật cản nào?
- A. Vật cản tự nhiên.
- B. Vật cản nhân tạo.
- C. Vật cản nổ.
- D. Vật cản kết hợp.
Câu 18: Hàng rào thép gai, hàng rào cọc, hào sâu là những ví dụ điển hình của loại vật cản nào theo phân loại dựa trên tính chất?
- A. Vật cản nổ.
- B. Vật cản không nổ.
- C. Vật cản tự nhiên.
- D. Vật cản kết hợp.
Câu 19: Mìn chống tăng và mìn chống bộ binh khác với hàng rào thép gai ở điểm cơ bản nào?
- A. Chúng chỉ gây sát thương, không làm chậm bước tiến của địch.
- B. Chúng là vật cản tự nhiên, còn hàng rào là vật cản nhân tạo.
- C. Chúng chỉ hiệu quả chống lại bộ binh, còn hàng rào chống lại cả xe tăng.
- D. Chúng là vật cản nổ, còn hàng rào là vật cản không nổ.
Câu 20: Khi bố trí vật cản không nổ như hàng rào thép gai, việc kết hợp chúng với hỏa lực (ví dụ: bố trí hỏa lực bắn chéo vào hàng rào) có tác dụng gì về mặt chiến thuật?
- A. Tăng hiệu quả sát thương đối phương khi họ cố gắng vượt qua vật cản.
- B. Giúp quân ta dễ dàng vượt qua vật cản hơn.
- C. Che giấu vị trí bố trí vật cản.
- D. Làm cho vật cản trở nên vô hình trước mắt địch.
Câu 21: Khái niệm "vũ khí tự tạo" nhấn mạnh đặc điểm nào về nguồn gốc và phương pháp chế tạo?
- A. Được sản xuất hàng loạt trong các nhà máy quốc phòng.
- B. Chỉ bao gồm các loại vũ khí thô sơ như dao, gậy.
- C. Được chế tạo thủ công, sử dụng vật liệu tại chỗ hoặc cải tiến đạn dược hỏng.
- D. Có cấu tạo phức tạp, đòi hỏi kỹ thuật cao để sản xuất.
Câu 22: Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng về cấu tạo và nguyên lý hoạt động của vũ khí tự tạo?
- A. Rất phức tạp và tinh vi.
- B. Đơn giản, dễ hiểu và dễ chế tạo.
- C. Sử dụng công nghệ điện tử tiên tiến.
- D. Chỉ hoạt động dựa trên nguyên lý hóa học.
Câu 23: Tại sao vũ khí tự tạo lại có vai trò quan trọng, đặc biệt trong chiến tranh nhân dân và tác chiến địa phương?
- A. Vì dễ chế tạo, sử dụng vật liệu tại chỗ và đáp ứng kịp thời nhu cầu chiến đấu.
- B. Vì có sức công phá lớn hơn vũ khí chính quy.
- C. Vì dễ dàng vận chuyển và bảo quản số lượng lớn.
- D. Vì được trang bị đồng bộ cho toàn bộ lực lượng vũ trang.
Câu 24: Một đơn vị dân quân tự vệ đang chuẩn bị phòng thủ cho một khu vực. Họ thu thập tre, gỗ, vỏ bom, và các vật liệu kim loại phế liệu. Dựa vào nguồn vật liệu này, họ có khả năng chế tạo ra những loại vũ khí tự tạo nào?
- A. Súng máy hạng nặng.
- B. Xe tăng bọc thép.
- C. Chông, mìn tự tạo vỏ xi măng, lựu đạn cải tiến.
- D. Máy bay không người lái trinh sát.
Câu 25: Nhận định nào sau đây là **không đúng** khi nói về hiệu quả của vũ khí tự tạo trong chiến đấu?
- A. Có khả năng sát thương và tiêu diệt sinh lực địch hiệu quả.
- B. Góp phần đa dạng hóa phương thức tác chiến.
- C. Phù hợp với điều kiện chiến tranh du kích, địa phương.
- D. Luôn có tầm bắn và độ chính xác vượt trội so với vũ khí chính quy.
Câu 26: Súng bộ binh (như AK, CKC) và vũ khí tự tạo (như chông, lựu đạn tự chế) có điểm gì chung về mục đích sử dụng cơ bản?
- A. Đều nhằm mục đích tiêu diệt hoặc làm suy yếu đối phương.
- B. Đều được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghiệp.
- C. Đều chỉ sử dụng trong tác chiến phòng ngự.
- D. Đều yêu cầu kỹ thuật sử dụng rất phức tạp.
Câu 27: Khi so sánh vật cản tự nhiên (như một con sông) và vật cản nhân tạo (như một bãi mìn), điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở yếu tố nào?
- A. Khả năng gây thiệt hại cho đối phương.
- B. Nguồn gốc hình thành (có sẵn trong tự nhiên hay do con người tạo ra/cải tạo).
- C. Mức độ khó khăn khi vượt qua.
- D. Việc có gây nổ hay không.
Câu 28: Trong một khu vực phòng thủ, chỉ huy quyết định sử dụng các vật liệu như dây thép gai, cọc gỗ và đào hào sâu. Loại vật cản chính mà chỉ huy này đang tập trung sử dụng là gì?
- A. Vật cản nổ.
- B. Vật cản tự nhiên.
- C. Vũ khí tự tạo.
- D. Vật cản không nổ.
Câu 29: Nếu một chất được mô tả là khi chịu tác động của kíp nổ số 8 thì phát nổ mạnh, còn khi đốt bằng lửa thông thường thì chỉ cháy âm ỉ, không nổ. Đây là tính chất điển hình của loại vật liệu nào?
- A. Thuốc nổ mạnh (lượng nổ chính).
- B. Thuốc phóng.
- C. Chất gây cháy.
- D. Thuốc nổ sơ cấp (nhạy cảm với lửa).
Câu 30: Trong bối cảnh chiến tranh du kích, việc sử dụng vũ khí tự tạo kết hợp với địa hình hiểm trở và vật cản tự nhiên/nhân tạo thể hiện nguyên tắc chiến thuật nào?
- A. Tập trung hỏa lực áp đảo.
- B. Phát huy sức mạnh tổng hợp từ lực lượng tại chỗ, vũ khí thô sơ và địa hình.
- C. Chiến tranh công nghệ cao.
- D. Đánh trực diện vào trung tâm đầu não địch.