Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 11 Kết nối tri thức Bài 10: Kĩ thuật sử dụng lựu đạn - Đề 01
Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 11 Kết nối tri thức Bài 10: Kĩ thuật sử dụng lựu đạn - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Lựu đạn F-1 và lựu đạn LĐ-01, mặc dù có cấu tạo và trọng lượng khác nhau, nhưng đều được thiết kế với mục đích chiến đấu chung nào?
- A. Phá hủy công sự kiên cố của địch.
- B. Tạo khói ngụy trang hoặc che mắt địch.
- C. Chiếu sáng mục tiêu vào ban đêm.
- D. Sát thương sinh lực địch bằng mảnh văng và áp lực thuốc nổ.
Câu 2: Bộ phận nào của lựu đạn F-1 đóng vai trò kích hoạt quá trình gây nổ sau khi chốt an toàn được rút ra và cần bẩy bung lên?
- A. Hạt lửa.
- B. Thuốc nổ chính (TNT).
- C. Kíp nổ.
- D. Liều giữ chậm.
Câu 3: Khi thực hiện động tác ném lựu đạn, khoảng thời gian từ lúc rút chốt an toàn đến lúc lựu đạn phát nổ phụ thuộc chủ yếu vào bộ phận nào trong bộ phận gây nổ?
- A. Kim hỏa.
- B. Hạt lửa.
- C. Liều giữ chậm (hoặc thuốc cháy chậm).
- D. Kíp nổ.
Câu 4: Trong chiến đấu, tư thế ném lựu đạn nào thường được áp dụng khi chiến sĩ cần tận dụng vật che đỡ cao ngang tầm ngực và mục tiêu ở cự li trung bình đến xa?
- A. Đứng ném lựu đạn.
- B. Quỳ ném lựu đạn.
- C. Nằm ném lựu đạn.
- D. Ngồi ném lựu đạn.
Câu 5: Một chiến sĩ đang chiến đấu ở địa hình trống trải, không có vật che đỡ đáng kể (chiều cao dưới 40 cm). Địch đang tiến công ở cự li gần. Tư thế ném lựu đạn nào là tối ưu nhất để đảm bảo an toàn cho bản thân và hiệu quả chiến đấu?
- A. Đứng ném lựu đạn.
- B. Quỳ ném lựu đạn.
- C. Ngồi ném lựu đạn.
- D. Nằm ném lựu đạn.
Câu 6: Khi thực hiện động tác quỳ ném lựu đạn, điểm tựa chính giúp chiến sĩ giữ thăng bằng và tạo lực ném thường là bộ phận nào của cơ thể?
- A. Bàn chân.
- B. Đùi chân trước (chân vuông góc với mặt đất).
- C. Cẳng chân sau.
- D. Bàn tay tì xuống đất.
Câu 7: Trong quá trình chuẩn bị ném lựu đạn (trước khi rút chốt an toàn), chiến sĩ cần lưu ý đặc biệt điều gì để tránh tai nạn?
- A. Kiểm tra cự li đến mục tiêu.
- B. Điều chỉnh hướng gió.
- C. Luôn giữ chặt cần bẩy bằng các ngón tay.
- D. Ước lượng thời gian cháy chậm.
Câu 8: Một trong những điểm khác biệt cơ bản trong cấu tạo bộ phận gây nổ giữa lựu đạn F-1 và lựu đạn LĐ-01 liên quan đến cơ cấu giữ an toàn. LĐ-01 sử dụng chốt cài, còn F-1 sử dụng bộ phận nào để giữ cần bẩy?
- A. Chốt an toàn (chốt kẹp).
- B. Vòng kéo.
- C. Nắp bảo vệ.
- D. Lẫy hãm.
Câu 9: Khi ném lựu đạn ở tư thế đứng, động tác vung lựu đạn qua đầu nhằm mục đích chính là gì?
- A. Giảm tiếng động khi ném.
- B. Tăng tầm ném và độ chính xác.
- C. Giúp lựu đạn xoay trên không.
- D. Che mắt địch khỏi hướng ném.
Câu 10: Sau khi ném lựu đạn xong, hành động tiếp theo quan trọng nhất mà chiến sĩ cần thực hiện ngay lập tức là gì?
- A. Nhanh chóng tìm nơi ẩn nấp, che đỡ.
- B. Quan sát kết quả ném.
- C. Chuẩn bị lựu đạn tiếp theo.
- D. Thông báo cho đồng đội.
Câu 11: Một chiến sĩ đang ở trong công sự có chiều cao khoảng 70 cm. Địch đang ở cự li khoảng 20 mét. Tư thế ném lựu đạn nào là phù hợp nhất trong tình huống này?
- A. Đứng ném lựu đạn.
- B. Quỳ ném lựu đạn.
- C. Nằm ném lựu đạn.
- D. Ngồi ném lựu đạn.
Câu 12: Lựu đạn LĐ-01 có trọng lượng toàn bộ khoảng 400g và chứa 60g thuốc nổ TNT. Lựu đạn F-1 có trọng lượng toàn bộ khoảng 600g. Sự khác biệt về trọng lượng này chủ yếu do bộ phận nào của lựu đạn F-1 có khối lượng lớn hơn đáng kể so với LĐ-01?
- A. Vỏ lựu đạn.
- B. Thuốc nổ chính.
- C. Bộ phận gây nổ.
- D. Chất độn bên trong.
Câu 13: Nguyên tắc "Chỉ ném khi đã xác định rõ mục tiêu và cự li ném phù hợp" khi sử dụng lựu đạn thể hiện điều gì?
- A. Tiết kiệm thời gian chuẩn bị.
- B. Tăng tốc độ ném.
- C. Giảm tiếng động khi ném.
- D. Đảm bảo hiệu quả sát thương và tránh lãng phí.
Câu 14: Khi tập ném lựu đạn bài, quả lựu đạn bài thường có đặc điểm nào sau đây để đảm bảo an toàn?
- A. Không có thuốc nổ và bộ phận gây nổ thật.
- B. Có tiếng nổ nhỏ để tạo hiệu ứng.
- C. Tầm ném xa hơn lựu đạn thật.
- D. Tự động quay về sau khi ném.
Câu 15: Động tác nằm ném lựu đạn đòi hỏi chiến sĩ phải hạ thấp trọng tâm tối đa. Điều này mang lại ưu điểm chiến thuật nào rõ rệt nhất?
- A. Ném được lựu đạn đi xa hơn.
- B. Tăng tốc độ chuẩn bị ném.
- C. Dễ dàng quan sát mục tiêu.
- D. Giảm tối đa khả năng bị địch phát hiện và sát thương.
Câu 16: So với lựu đạn F-1, lựu đạn LĐ-01 được thiết kế nhỏ gọn hơn và nhẹ hơn. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng mang vác và sử dụng của chiến sĩ?
- A. Tầm sát thương xa hơn.
- B. Thuận tiện hơn khi mang vác và có thể mang số lượng nhiều hơn.
- C. Thời gian cháy chậm lâu hơn.
- D. Mảnh văng lớn hơn.
Câu 17: Khi đang ở tư thế chuẩn bị ném lựu đạn (đã rút chốt an toàn và giữ chặt cần bẩy), nếu chiến sĩ không ném nữa thì cần phải làm gì để đảm bảo an toàn?
- A. Buông cần bẩy và vứt lựu đạn đi.
- B. Giữ chặt cần bẩy và cất lựu đạn vào túi.
- C. Giữ chặt cần bẩy và lắp lại chốt an toàn.
- D. Ném lựu đạn xuống đất để nó tự nổ.
Câu 18: Điểm khác biệt chính giữa tư thế quỳ ném và nằm ném lựu đạn nằm ở khả năng tận dụng vật che đỡ. Cụ thể, tư thế quỳ ném phù hợp với vật che đỡ có chiều cao khoảng 60-80 cm, trong khi nằm ném phù hợp với vật che đỡ cao khoảng bao nhiêu?
- A. Không quá 40 cm.
- B. Từ 40 cm đến 60 cm.
- C. Từ 80 cm đến 100 cm.
- D. Trên 100 cm.
Câu 19: Phân tích vai trò của thuốc cháy chậm trong bộ phận gây nổ của lựu đạn. Chức năng chính của nó là gì?
- A. Tạo ra lực đẩy lựu đạn đi xa.
- B. Tạo ra khoảng thời gian trễ trước khi lựu đạn phát nổ.
- C. Phát sinh mảnh văng khi lựu đạn nổ.
- D. Gây cháy các vật liệu xung quanh.
Câu 20: Khi ném lựu đạn ở tư thế đứng, nếu ném bằng tay phải, chân nào sẽ bước lên phía trước để tạo đà và giữ thăng bằng?
- A. Chân trái.
- B. Chân phải.
- C. Cả hai chân cùng bước lên.
- D. Không chân nào bước lên, chỉ xoay người.
Câu 21: Lựu đạn F-1 có bán kính sát thương hiệu quả khoảng 5 mét và bán kính nguy hiểm khoảng 25 mét. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc chọn vị trí ẩn nấp sau khi ném?
- A. Chỉ cần nấp sau vật che chắn cách 5 mét.
- B. Có thể đứng yên nếu mục tiêu cách xa hơn 5 mét.
- C. Việc ẩn nấp không quan trọng vì lựu đạn chỉ sát thương địch.
- D. Cần tìm nơi ẩn nấp an toàn, tốt nhất là ngoài bán kính nguy hiểm (25 mét).
Câu 22: Trong động tác nằm ném lựu đạn, sau khi rút chốt an toàn và vung lựu đạn, chiến sĩ cần nhanh chóng làm gì với tay không ném để chuẩn bị cho việc ẩn nấp?
- A. Chống tay xuống đất hoặc đưa về che đầu.
- B. Đưa tay lên trời.
- C. Giữ nguyên vị trí tay.
- D. Bắt lấy lựu đạn thứ hai.
Câu 23: Lựu đạn LĐ-01 có vỏ bằng thép mỏng, khi nổ tạo ra ít mảnh văng hơn so với F-1 nhưng có áp lực thuốc nổ (sóng xung kích) mạnh hơn trong phạm vi gần. Đặc điểm này cho thấy LĐ-01 có thể hiệu quả hơn trong trường hợp nào so với F-1?
- A. Sát thương mục tiêu ở cự li rất xa.
- B. Tạo ra lượng lớn mảnh văng trên diện rộng.
- C. Tiêu diệt địch trong công sự, hầm hào hoặc địa hình kín đáo.
- D. Phá hủy xe tăng, xe bọc thép.
Câu 24: Trong động tác quỳ ném lựu đạn, nếu ném bằng tay phải, chân nào sẽ co lên, bàn chân đặt sát mông để làm điểm tựa và giữ thăng bằng?
- A. Chân trái.
- B. Chân phải.
- C. Cả hai chân duỗi thẳng.
- D. Cả hai chân co lên.
Câu 25: Khi ném lựu đạn, chiến sĩ cần chú ý đến hướng gió. Nếu gió thổi ngược chiều ném, chiến sĩ cần điều chỉnh kỹ thuật ném như thế nào?
- A. Tăng lực ném hoặc tăng góc ném.
- B. Giảm lực ném hoặc giảm góc ném.
- C. Ném lựu đạn theo phương ngang.
- D. Không cần điều chỉnh gì.
Câu 26: Bộ phận nào của lựu đạn, sau khi liều giữ chậm cháy hết, sẽ phát nổ và kích hoạt khối thuốc nổ chính của lựu đạn?
- A. Hạt lửa.
- B. Kim hỏa.
- C. Cần bẩy.
- D. Kíp nổ.
Câu 27: Tại sao trong huấn luyện, việc kiểm tra lựu đạn trước khi sử dụng (đối với lựu đạn thật) là bắt buộc?
- A. Để ước lượng trọng lượng lựu đạn.
- B. Để phát hiện hư hỏng, đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- C. Để xác định loại thuốc nổ bên trong.
- D. Để đánh dấu lựu đạn đã sử dụng.
Câu 28: Trong động tác đứng ném lựu đạn, sau khi hoàn thành động tác ném, chiến sĩ cần làm gì với tay ném và cơ thể để nhanh chóng chuyển sang tư thế ẩn nấp?
- A. Tay ném theo đà xuống dưới, nhanh chóng hạ thấp trọng tâm.
- B. Giữ nguyên tay ném ở vị trí cao.
- C. Đưa tay ném về phía sau lưng.
- D. Đứng thẳng dậy và quan sát.
Câu 29: Khi sử dụng lựu đạn ở địa hình đồi núi phức tạp, việc chọn tư thế ném cần căn cứ vào những yếu tố nào là chủ yếu?
- A. Chỉ cần chọn tư thế ném xa nhất.
- B. Tận dụng vật che đỡ, cự li địch và đặc điểm địa hình (độ dốc, tầm nhìn).
- C. Ưu tiên tốc độ ném hơn là độ chính xác.
- D. Luôn luôn ném ở tư thế đứng.
Câu 30: Nếu một quả lựu đạn thật bị tuột chốt an toàn nhưng cần bẩy vẫn bị giữ chặt bởi tay chiến sĩ, tình huống này có nguy hiểm ngay lập tức không? Tại sao?
- A. Có, lựu đạn sẽ nổ ngay lập tức vì chốt an toàn đã tuột.
- B. Có, lựu đạn sẽ phát nổ sau vài giây dù cần bẩy bị giữ.
- C. Chưa nguy hiểm ngay lập tức, vì cần bẩy vẫn đang giữ không cho kim hỏa hoạt động.
- D. Nguy hiểm tùy thuộc vào loại lựu đạn (F-1 hay LĐ-01).