Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 11 Kết nối tri thức Bài 8: Lợi dụng địa hình, địa vật - Đề 09
Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 11 Kết nối tri thức Bài 8: Lợi dụng địa hình, địa vật - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong một nhiệm vụ trinh sát, chiến sĩ A đang di chuyển qua khu vực có nhiều bụi cây thấp và thưa. Để đảm bảo bí mật hành động, chiến sĩ A nên ưu tiên lợi dụng loại địa vật nào và áp dụng tư thế vận động cơ bản nào?
- A. Vật che đỡ; tư thế đi khom cao.
- B. Vật che khuất; tư thế bò hoặc trườn.
- C. Địa hình trống trải; tư thế chạy.
- D. Vật cản; tư thế đứng bắn.
Câu 2: Chiến sĩ B đang ẩn nấp sau một mô đất cao để quan sát mục tiêu địch. Mô đất này có khả năng chống đỡ đạn bắn thẳng tương đối tốt. Mô đất trong trường hợp này đóng vai trò là loại địa vật nào?
- A. Vật che đỡ.
- B. Vật che khuất.
- C. Địa hình trống trải.
- D. Vật cản.
Câu 3: Khi lợi dụng một bức tường gạch kiên cố làm công sự tạm thời để bắn súng, chiến sĩ nên chọn vị trí đứng hoặc quỳ bắn ở phía nào của bức tường để vừa che giấu hành động, vừa hạn chế tối đa khả năng bị trúng đạn?
- A. Phía trước bức tường.
- B. Bên trái bức tường (từ hướng địch nhìn tới).
- C. Phía sau hoặc bên phải bức tường (từ hướng địch nhìn tới).
- D. Trên đỉnh bức tường.
Câu 4: Một trong những yêu cầu quan trọng nhất khi lợi dụng địa hình, địa vật trong chiến đấu là phải đảm bảo nguyên tắc "tiện đánh địch nhưng địch khó đánh ta". Điều này đòi hỏi chiến sĩ phải làm gì?
- A. Chọn địa vật có màu sắc sặc sỡ để thu hút sự chú ý của địch.
- B. Thường xuyên thay đổi vị trí lợi dụng một cách lộ liễu.
- C. Làm thay đổi hình dáng tự nhiên của địa vật để tạo lợi thế.
- D. Lựa chọn vị trí có tầm nhìn tốt về phía địch nhưng bản thân được che khuất hoặc che đỡ hiệu quả.
Câu 5: Chiến sĩ C đang cần vượt qua một đoạn đường nhựa trống trải dưới sự quan sát của địch từ xa. Động tác vận động nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu khả năng bị phát hiện?
- A. Vọt tiến nhanh chóng từ điểm nấp này đến điểm nấp khác.
- B. Đi khom và chạy chậm rãi qua đoạn đường.
- C. Đứng thẳng và di chuyển bình thường để gây bất ngờ.
- D. Lê hoặc bò chậm qua đoạn đường trống trải.
Câu 6: Khi lợi dụng vật che khuất để quan sát mục tiêu, chiến sĩ cần chú ý điều gì để tránh bị lộ vị trí?
- A. Thò đầu và vai ra ngoài vật che khuất để có góc nhìn rộng.
- B. Quan sát qua khe hở hoặc sát mép vật che khuất, giữ cho cơ thể ẩn kín.
- C. Di chuyển liên tục quanh vật che khuất khi quan sát.
- D. Sử dụng đèn pin để soi rõ mục tiêu vào ban đêm.
Câu 7: Một chiến sĩ đang ẩn mình trong một bụi cây rậm rạp. Động tác nào sau đây có khả năng làm lộ vị trí của chiến sĩ nhất?
- A. Hít thở sâu và đều đặn.
- B. Quan sát mục tiêu qua kẽ lá.
- C. Giữ yên vị trí trong thời gian dài.
- D. Vẫy tay ra hiệu cho đồng đội ở xa.
Câu 8: Địa hình nào sau đây được coi là địa hình trống trải điển hình, gây khó khăn cho việc lợi dụng che khuất, che đỡ?
- A. Sân vận động, bãi cát phẳng.
- B. Rừng cây rậm, khu dân cư đông đúc.
- C. Địa hình đồi núi hiểm trở.
- D. Khu vực có nhiều công sự kiên cố.
Câu 9: Khi lợi dụng một bờ tường thấp làm vật che đỡ để bắn súng, chiến sĩ nên điều chỉnh tư thế như thế nào để vừa đảm bảo an toàn, vừa phát huy hỏa lực?
- A. Đứng thẳng sau tường, chỉ thò nòng súng qua.
- B. Ngồi trên tường để có góc bắn cao.
- C. Quỳ hoặc nằm sát sau tường, chỉ nhô phần nhỏ cơ thể và súng lên để bắn.
- D. Đứng bên cạnh tường và bắn vòng qua.
Câu 10: Yêu cầu "Không làm thay đổi hình dáng, màu sắc và rung động vật lợi dụng" khi sử dụng địa hình, địa vật nhằm mục đích chủ yếu gì?
- A. Giúp chiến sĩ di chuyển nhanh hơn.
- B. Tăng cường khả năng chống đỡ đạn của địa vật.
- C. Thuận lợi cho việc liên lạc với đồng đội.
- D. Tránh gây sự chú ý, làm lộ vị trí ẩn nấp hoặc vận động.
Câu 11: Chiến sĩ D đang bò trườn qua một khu vực đồng ruộng khô cạn có ít vật che khuất. Để thực hiện động tác bò trườn hiệu quả và giảm khả năng bị phát hiện, chiến sĩ cần đặc biệt chú ý điều gì?
- A. Nâng cao người để dễ dàng quan sát phía trước.
- B. Hạ thấp trọng tâm cơ thể sát mặt đất, di chuyển nhẹ nhàng không gây tiếng động lớn.
- C. Di chuyển theo đường thẳng tuyệt đối.
- D. Sử dụng các vật dụng cá nhân để làm dấu đường đi.
Câu 12: Trong một tình huống phòng ngự, việc lợi dụng các vật kiến trúc kiên cố (như nhà bê tông, công trình ngầm) làm công sự chiến đấu mang lại ưu điểm nổi bật gì so với việc chỉ lợi dụng bụi cây hoặc mô đất nhỏ?
- A. Khả năng chống đỡ hỏa lực mạnh của địch tốt hơn nhiều.
- B. Dễ dàng thay đổi vị trí chiến đấu.
- C. Khó bị phát hiện hơn từ trên không.
- D. Thuận lợi cho việc ngụy trang.
Câu 13: Khi thực hiện động tác vọt tiến qua địa hình trống trải, thời điểm nào được coi là thích hợp nhất để bắt đầu vọt?
- A. Ngay khi vừa phát hiện mục tiêu địch.
- B. Khi địch đang tập trung hỏa lực vào vị trí của mình.
- C. Khi địch vừa tạm ngừng bắn hoặc chuyển hướng chú ý.
- D. Khi có hiệu lệnh của chỉ huy hoặc xác định được thời điểm địch sơ hở.
Câu 14: Việc ngụy trang cho bản thân và vũ khí, trang bị phải phù hợp với màu sắc địa hình, địa vật xung quanh là để:
- A. Làm cho địch khó phân biệt giữa chiến sĩ và môi trường xung quanh, giảm khả năng bị phát hiện.
- B. Tăng tốc độ di chuyển của chiến sĩ.
- C. Giúp chiến sĩ dễ dàng nhận biết đồng đội.
- D. Tăng khả năng chống đỡ đạn của trang phục.
Câu 15: Chiến sĩ E đang ẩn nấp sau một đống rơm khô (vật che khuất). Nếu chiến sĩ E đột ngột đứng bật dậy, hành động này vi phạm nguyên tắc nào khi lợi dụng địa hình, địa vật?
- A. Không làm thay đổi màu sắc vật lợi dụng.
- B. Tiện đánh địch.
- C. Không làm thay đổi hình dáng vật lợi dụng một cách đột ngột.
- D. Theo dõi được địch.
Câu 16: So sánh việc lợi dụng một gốc cây lớn (vật che đỡ) và một bụi cỏ rậm (vật che khuất) để ẩn nấp. Điểm khác biệt cốt lõi về khả năng bảo vệ của hai loại địa vật này là gì?
- A. Gốc cây có khả năng chống đỡ đạn tốt hơn bụi cỏ.
- B. Bụi cỏ che giấu hành động tốt hơn gốc cây.
- C. Gốc cây dễ ngụy trang hơn bụi cỏ.
- D. Bụi cỏ khó bị phát hiện từ xa hơn gốc cây.
Câu 17: Khi di chuyển qua một khu vực nghi ngờ có mìn hoặc vật cản, chiến sĩ cần áp dụng kỹ thuật lợi dụng địa hình, địa vật và động tác vận động như thế nào?
- A. Chạy nhanh qua khu vực đó để giảm thời gian tiếp xúc.
- B. Đi thẳng theo đường ngắn nhất qua khu vực.
- C. Vọt tiến liên tục không dừng lại quan sát.
- D. Lợi dụng các điểm nấp, di chuyển chậm rãi, quan sát kỹ lưỡng đường đi, có thể sử dụng động tác bò hoặc trườn.
Câu 18: Việc lợi dụng địa hình, địa vật không chỉ giúp che giấu hành động mà còn có thể được sử dụng để:
- A. Gây nhiễu loạn hệ thống thông tin liên lạc của địch.
- B. Tạo ra tiếng ồn lớn để đánh lạc hướng địch.
- C. Làm công sự, vật cản hoặc bố trí các phương tiện chiến đấu (chông, mìn...).
- D. Thay đổi thời tiết trong khu vực chiến đấu.
Câu 19: Trong tình huống chiến đấu ban đêm, khả năng lợi dụng vật che khuất để che giấu hành động thường được tăng cường. Tuy nhiên, chiến sĩ vẫn cần chú ý điều gì để không bị lộ?
- A. Sử dụng đèn pin chiếu sáng liên tục.
- B. Tránh gây tiếng động, không sử dụng các vật phát sáng.
- C. Di chuyển thật nhanh và mạnh mẽ.
- D. Chỉ lợi dụng các vật có màu sáng.
Câu 20: Khi lợi dụng một gò đất nhỏ (vật che khuất không kín đáo) để ẩn nấp tạm thời, vị trí ẩn nấp tốt nhất là:
- A. Đỉnh gò đất để quan sát.
- B. Trước gò đất, hướng về phía địch.
- C. Hai bên sườn gò đất.
- D. Phía sau gò đất, giữ cơ thể thấp hơn gò.
Câu 21: Một chiến sĩ đang thực hiện nhiệm vụ phục kích. Việc lựa chọn địa điểm phục kích cần dựa trên nguyên tắc lợi dụng địa hình, địa vật như thế nào?
- A. Chọn nơi có địa vật che khuất, che đỡ tốt, đảm bảo bí mật, khó bị địch phát hiện nhưng có tầm nhìn và góc bắn thuận lợi về phía địch.
- B. Chọn nơi trống trải để dễ dàng quan sát toàn bộ khu vực.
- C. Chọn nơi cao nhất để có lợi thế về độ cao.
- D. Chọn nơi có nhiều vật cản để làm chậm bước tiến của địch.
Câu 22: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích sử dụng giữa vật che khuất và vật che đỡ?
- A. Vật che khuất dùng để bắn súng, vật che đỡ dùng để quan sát.
- B. Vật che khuất chủ yếu để che giấu hành động, vật che đỡ vừa che giấu hành động vừa chống đỡ được hỏa lực địch.
- C. Vật che khuất chỉ có ở địa hình bằng phẳng, vật che đỡ chỉ có ở địa hình đồi núi.
- D. Vật che khuất dễ ngụy trang hơn vật che đỡ.
Câu 23: Khi vận động trên địa hình bằng phẳng có ít vật che khuất, chiến sĩ có thể áp dụng động tác "đi khom". Tùy thuộc vào khoảng cách và mức độ nguy hiểm, có các mức độ đi khom khác nhau. Đâu là yếu tố chính quyết định lựa chọn mức độ đi khom?
- A. Trọng lượng của vũ khí mang theo.
- B. Số lượng đồng đội đi cùng.
- C. Khoảng cách tới địch và khả năng quan sát của địch.
- D. Loại địa vật sẽ lợi dụng tiếp theo.
Câu 24: Chiến sĩ F đang bò trườn qua một bãi đất trống. Để giảm thiểu khả năng bị máy bay trinh sát hoặc thiết bị bay không người lái phát hiện, ngoài việc giữ thấp người, chiến sĩ F cần chú ý điều gì nữa?
- A. Tránh làm rung động mạnh lớp ngụy trang hoặc địa vật xung quanh.
- B. Tăng tốc độ bò trườn lên mức tối đa.
- C. Thường xuyên dừng lại và đứng dậy quan sát.
- D. Bật tín hiệu đèn để báo hiệu vị trí.
Câu 25: Tại sao việc "lợi dụng địa vật đột xuất" (những vật xuất hiện đơn lẻ, không hòa lẫn với môi trường xung quanh) thường không được khuyến khích khi ẩn nấp lâu dài?
- A. Vì chúng thường là vật che đỡ chứ không phải che khuất.
- B. Vì chúng dễ dàng bị địch chú ý và kiểm tra.
- C. Vì chúng không có khả năng chống đỡ đạn.
- D. Vì chúng cản trở tầm nhìn của chiến sĩ.
Câu 26: Khi lợi dụng địa hình, địa vật để làm vị trí bắn súng, chiến sĩ cần đảm bảo yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phát huy hiệu quả hỏa lực?
- A. Địa vật phải có màu sắc sặc sỡ.
- B. Địa vật phải rất nhẹ và dễ di chuyển.
- C. Vị trí bắn phải có tầm nhìn thuận lợi về mục tiêu và đảm bảo độ vững chắc cho súng.
- D. Địa vật phải phát ra âm thanh lớn khi bị bắn vào.
Câu 27: Phân tích sự khác biệt trong cách lợi dụng một gốc cây lớn và một ụ mối lớn khi di chuyển tiếp cận mục tiêu địch. Gốc cây thường được coi là vật che đỡ, còn ụ mối lớn thường được coi là vật che khuất. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến hành động của chiến sĩ?
- A. Gốc cây có thể dùng làm nơi ẩn nấp an toàn hơn khi có hỏa lực địch, ụ mối chủ yếu giúp che mắt địch nhưng ít bảo vệ.
- B. Ụ mối giúp chống đỡ đạn tốt hơn gốc cây.
- C. Gốc cây chỉ dùng để bắn, ụ mối chỉ dùng để bò trườn qua.
- D. Lợi dụng ụ mối giúp di chuyển nhanh hơn gốc cây.
Câu 28: Trong một khu vực đồi trọc, ít cây cối, việc lợi dụng địa hình, địa vật để vận động gặp nhiều khó khăn. Chiến sĩ cần ưu tiên áp dụng nguyên tắc nào để giảm thiểu nguy cơ bị phát hiện?
- A. Di chuyển theo đội hình dày đặc để hỗ trợ lẫn nhau.
- B. Chỉ di chuyển vào ban ngày.
- C. Sử dụng các vật liệu nhân tạo để tạo vật che đỡ tạm thời.
- D. Tận dụng mọi địa vật nhỏ nhất có thể (mấp mô đất, khe rãnh...), kết hợp các động tác vận động thấp và ngụy trang kỹ lưỡng.
Câu 29: Một chiến sĩ đang quan sát mục tiêu từ phía sau một bức tường. Nếu địch bắt đầu bắn vào bức tường, chiến sĩ cần làm gì ngay lập tức để đảm bảo an toàn?
- A. Tiếp tục quan sát và bắn trả.
- B. Đứng thẳng lên để xác định vị trí địch.
- C. Hạ thấp người tối đa, áp sát vào vật che đỡ hoặc tìm vị trí ẩn nấp kiên cố hơn nếu có thể.
- D. Vẫy cờ trắng đầu hàng.
Câu 30: Khi vượt qua một con suối hoặc mương nước, việc lợi dụng địa hình, địa vật cần chú ý đến yếu tố nào liên quan đến đặc điểm của nước?
- A. Tránh gây tiếng động bắn nước và để lại dấu vết rõ ràng trên bờ.
- B. Nước có khả năng chống đỡ đạn tốt hơn đất.
- C. Màu sắc của nước giúp ngụy trang tốt hơn.
- D. Dòng chảy của nước giúp che giấu âm thanh di chuyển.