Trắc nghiệm Giới thiệu một tác phẩm kịch - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi giới thiệu một tác phẩm kịch, thông tin nào sau đây thường không được coi là yếu tố cốt lõi cần đề cập trong phần mở đầu để cung cấp bối cảnh ban đầu cho người nghe/đọc?
- A. Tên tác phẩm và tác giả
- B. Thể loại kịch (bi kịch, hài kịch, chính kịch...)
- C. Hoàn cảnh ra đời hoặc lần công diễn đầu tiên (nếu có)
- D. Phân tích chi tiết diễn biến tâm lý của hai nhân vật chính
Câu 2: Giả sử bạn đang giới thiệu vở kịch "Romeo và Juliet". Để làm nổi bật xung đột chính của tác phẩm trong phần tóm tắt nội dung, bạn sẽ tập trung vào yếu tố nào?
- A. Mối thù không đội trời chung giữa hai dòng họ
- B. Vẻ đẹp và sự ngây thơ của tình yêu đôi lứa
- C. Vai trò của các nhân vật phụ như Nữ hộ sinh và Thầy Lorenzo
- D. Phong tục cưới hỏi ở Verona thời Phục hưng
Câu 3: Khi phân tích đặc điểm nghệ thuật của một vở kịch trong bài giới thiệu, việc đề cập đến "chỉ dẫn sân khấu" (stage directions) có vai trò gì quan trọng đối với người đọc?
- A. Giúp người đọc dễ dàng nhớ tên các diễn viên
- B. Chỉ ra những lỗi sai trong kịch bản gốc
- C. Giúp người đọc hình dung bối cảnh, hành động và cảm xúc nhân vật trên sân khấu
- D. Cung cấp thông tin về lịch sử công diễn của vở kịch
Câu 4: Bạn đang giới thiệu một vở kịch mà điểm nhấn nghệ thuật là việc sử dụng ngôn ngữ giàu tính biểu tượng và ẩn dụ. Trong phần giới thiệu, bạn nên làm gì để làm rõ đặc điểm này?
- A. Chỉ cần khẳng định rằng ngôn ngữ kịch giàu biểu tượng mà không cần ví dụ.
- B. Trích dẫn một vài đoạn thoại hoặc chi tiết tiêu biểu và giải thích ý nghĩa biểu tượng của chúng.
- C. So sánh ngôn ngữ vở kịch này với ngôn ngữ trong một tác phẩm thơ ca.
- D. Liệt kê tất cả các biện pháp tu từ được sử dụng trong kịch bản.
Câu 5: Khi giới thiệu về nhân vật trong một tác phẩm kịch, đâu là cách tiếp cận hiệu quả để không sa đà vào việc kể lại toàn bộ hành trình của nhân vật mà vẫn làm nổi bật được vai trò và tính cách của họ?
- A. Kể lại toàn bộ tiểu sử của nhân vật từ đầu đến cuối.
- B. Chỉ liệt kê tên các nhân vật chính và phụ.
- C. Tập trung vào ngoại hình và trang phục của nhân vật.
- D. Phân tích tính cách, động cơ hành động, mối quan hệ và vai trò của nhân vật trong cốt truyện/chủ đề.
Câu 6: Để bài giới thiệu tác phẩm kịch trở nên hấp dẫn và thuyết phục, người viết/nói cần lưu ý điều gì về giọng điệu và cách hành văn?
- A. Giọng điệu truyền cảm, thể hiện sự yêu thích và hiểu biết; hành văn mạch lạc, rõ ràng.
- B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành kịch để thể hiện kiến thức uyên bác.
- C. Giọng điệu khách quan, chỉ trình bày thông tin một cách khô khan.
- D. Tập trung vào việc phê phán những điểm yếu của tác phẩm.
Câu 7: Trong cấu trúc của một bài giới thiệu tác phẩm kịch, phần nào thường được dành để trình bày những nhận định, đánh giá cá nhân của người giới thiệu về giá trị nội dung và nghệ thuật của vở kịch?
- A. Phần mở bài
- B. Phần tóm tắt nội dung
- C. Phần giới thiệu nhân vật
- D. Phần kết bài
Câu 8: Khi giới thiệu về bối cảnh lịch sử - xã hội của một vở kịch, mục đích chính là gì?
- A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về thời gian và địa điểm.
- B. Giúp người đọc/xem hiểu sâu hơn về chủ đề, mâu thuẫn và ý nghĩa của tác phẩm.
- C. So sánh vở kịch với các sự kiện lịch sử khác.
- D. Xác định xem vở kịch có dựa trên một câu chuyện có thật hay không.
Câu 9: Giả sử bạn đang giới thiệu một vở kịch có nhiều lớp nghĩa ẩn dụ. Để giúp người nghe/đọc nắm bắt được điều này, bạn nên tập trung làm rõ điều gì trong bài giới thiệu?
- A. Tóm tắt lại cốt truyện một cách chi tiết nhất có thể.
- B. Kể về cuộc đời của tác giả.
- C. Phân tích ý nghĩa của một số biểu tượng, hình ảnh hoặc tình huống đặc biệt trong kịch.
- D. Liệt kê danh sách tất cả các nhân vật và vai trò của họ.
Câu 10: Khi giới thiệu về xung đột trong một vở kịch, đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa xung đột trong kịch và xung đột trong truyện ngắn?
- A. Xung đột trong kịch thường được thể hiện trực tiếp qua hành động, lời thoại và mang tính tập trung, gay gắt hơn.
- B. Xung đột trong kịch luôn là xung đột giữa con người với tự nhiên.
- C. Xung đột trong kịch không bao giờ được giải quyết.
- D. Xung đột trong truyện ngắn luôn dễ hiểu hơn xung đột trong kịch.
Câu 11: Bạn được yêu cầu giới thiệu một vở kịch hài. Ngoài việc tóm tắt nội dung, bạn cần nhấn mạnh điều gì trong phần giới thiệu để làm nổi bật tính chất hài hước của tác phẩm?
- A. Chỉ cần nói "đây là một vở kịch rất hài hước".
- B. Kể lại toàn bộ các tình huống gây cười trong kịch.
- C. Phân tích cách tác giả tạo ra tiếng cười thông qua tình huống, lời thoại, hành động hoặc nhân vật.
- D. So sánh mức độ hài hước của vở kịch này với các vở kịch hài khác.
Câu 12: Khi giới thiệu một vở kịch mang tính thời sự, phản ánh các vấn đề nóng bỏng của xã hội đương thời, bạn nên kết nối tác phẩm với thực tế đời sống như thế nào trong bài giới thiệu?
- A. Chỉ tập trung vào các yếu tố nghệ thuật mà bỏ qua nội dung xã hội.
- B. Chỉ ra cách vở kịch phản ánh hoặc đặt ra vấn đề về các hiện thực xã hội mà người đọc/xem có thể liên hệ.
- C. So sánh các nhân vật trong kịch với những người nổi tiếng ngoài đời.
- D. Kể lại chi tiết các sự kiện xã hội đã truyền cảm hứng cho tác giả.
Câu 13: Đâu là lý do chính khiến việc tóm tắt nội dung trong bài giới thiệu tác phẩm kịch cần súc tích và chỉ nêu những sự kiện chính, thay vì kể lể dài dòng?
- A. Để tiết kiệm thời gian cho người giới thiệu.
- B. Vì nội dung kịch thường rất đơn giản.
- C. Để người đọc/nghe tự tìm hiểu phần còn lại.
- D. Để cung cấp cái nhìn tổng quan, gợi mở sự tò mò mà không làm mất đi kịch tính và hấp dẫn của tác phẩm khi xem/đọc trực tiếp.
Câu 14: Khi giới thiệu một vở kịch kinh điển, việc đề cập đến sức ảnh hưởng của tác phẩm đối với nền kịch nghệ hoặc văn hóa sau này có ý nghĩa gì?
- A. Làm nổi bật giá trị vượt thời gian và vị trí quan trọng của tác phẩm trong lịch sử kịch nghệ.
- B. Chỉ là thông tin bổ sung không quan trọng.
- C. Chứng minh rằng các tác phẩm sau này đều sao chép vở kịch kinh điển.
- D. Giải thích lý do tại sao vở kịch này không còn được công diễn.
Câu 15: Trong một bài giới thiệu kịch, phần phân tích "đối thoại" (dialogue) của nhân vật có thể giúp người đọc/nghe hiểu sâu hơn điều gì?
- A. Chỉ giúp biết được tên của nhân vật.
- B. Xác định số lượng màn/lớp của vở kịch.
- C. Hiểu rõ tính cách, suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật và mối quan hệ giữa họ.
- D. Dự đoán kết thúc của vở kịch.
Câu 16: Khi giới thiệu một vở kịch có cấu trúc đặc biệt (ví dụ: phi tuyến tính, sử dụng kỹ thuật "kịch trong kịch"), người giới thiệu nên xử lý thông tin này như thế nào?
- A. Bỏ qua vì cấu trúc là vấn đề phức tạp.
- B. Giải thích rõ ràng về cấu trúc đặc biệt đó và vai trò của nó trong tác phẩm.
- C. Chỉ cần nói rằng cấu trúc vở kịch rất "độc đáo".
- D. So sánh cấu trúc này với cấu trúc của một bộ phim.
Câu 17: Giả sử bạn đang giới thiệu vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" của Lưu Quang Vũ. Để làm nổi bật chủ đề chính trong phần giới thiệu, bạn sẽ tập trung vào khía cạnh nào?
- A. Mâu thuẫn giữa Trương Ba và vợ.
- B. Cuộc sống của gia đình hàng thịt.
- C. Vấn đề "sống là chính mình", sự đối lập giữa "hồn" và "xác", "bên trong" và "bên ngoài".
- D. Vai trò của Đế Thích.
Câu 18: Khi giới thiệu về "xung đột kịch" trong một tác phẩm, điều quan trọng nhất cần làm rõ là gì?
- A. Số lượng các cuộc cãi vã trong vở kịch.
- B. Bản chất của mâu thuẫn, đấu tranh giữa các lực lượng đối lập trong tác phẩm.
- C. Kết quả cuối cùng của cuộc đấu tranh.
- D. Tên của nhân vật gây ra xung đột.
Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa việc giới thiệu một tác phẩm kịch và giới thiệu một tác phẩm truyện ngắn về mặt hình thức thể hiện?
- A. Kịch luôn dài hơn truyện ngắn.
- B. Truyện ngắn luôn có kết thúc có hậu, còn kịch thì không.
- C. Kịch không có nhân vật, truyện ngắn thì có.
- D. Kịch được viết để biểu diễn (chú trọng đối thoại, chỉ dẫn sân khấu), truyện ngắn được viết để đọc (chú trọng tự sự, miêu tả).
Câu 20: Khi giới thiệu về "cao trào kịch" trong một vở kịch, bạn cần làm rõ điều gì?
- A. Điểm đỉnh điểm của xung đột, nơi mâu thuẫn trở nên gay gắt nhất.
- B. Phần mở đầu của vở kịch.
- C. Phần kết thúc có hậu.
- D. Những đoạn có nhiều lời thoại nhất.
Câu 21: Đâu là một thách thức thường gặp khi giới thiệu một vở kịch so với việc giới thiệu một tác phẩm văn xuôi tự sự?
- A. Nội dung kịch thường dễ hiểu hơn văn xuôi.
- B. Kịch có ít nhân vật hơn.
- C. Kịch bản chỉ là văn bản, cần hình dung được yếu tố biểu diễn (sân khấu, diễn xuất) để giới thiệu trọn vẹn.
- D. Tìm kiếm thông tin về tác giả kịch khó hơn tác giả văn xuôi.
Câu 22: Khi giới thiệu về "không gian kịch" trong một vở kịch (ví dụ: nhà hát, quảng trường, khu rừng...), bạn nên làm rõ điều gì?
- A. Chỉ cần liệt kê các địa điểm xuất hiện trong kịch.
- B. Vẽ lại sơ đồ sân khấu.
- C. So sánh không gian kịch với một địa điểm có thật.
- D. Làm rõ không gian đó góp phần tạo không khí, bộc lộ tính cách hay mang ý nghĩa biểu tượng như thế nào.
Câu 23: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần cân nhắc khi xác định đối tượng nghe/đọc để điều chỉnh nội dung và cách thức giới thiệu tác phẩm kịch cho phù hợp?
- A. Số lượng người nghe/đọc.
- B. Mức độ hiểu biết và sự quan tâm của đối tượng đối với kịch và tác phẩm cụ thể.
- C. Giới tính và độ tuổi của đối tượng.
- D. Nghề nghiệp của đối tượng.
Câu 24: Khi giới thiệu một vở kịch bi kịch, ngoài việc tóm tắt cốt truyện, bạn cần nhấn mạnh điều gì để làm nổi bật đặc trưng thể loại?
- A. Các tình huống gây cười trong kịch.
- B. Việc sử dụng âm nhạc và ánh sáng trên sân khấu.
- C. Số phận bi thảm của nhân vật chính và tính chất không thể tránh khỏi của kết cục đau thương.
- D. Đối thoại dí dỏm giữa các nhân vật.
Câu 25: Bạn đang giới thiệu một vở kịch hiện đại, có nhiều thử nghiệm về hình thức. Để giúp người nghe/đọc không bỡ ngỡ, bạn nên làm gì?
- A. Chỉ nói rằng vở kịch này rất khó hiểu.
- B. Giải thích về các yếu tố hình thức mới lạ và ý đồ nghệ thuật của tác giả.
- C. Khuyên người nghe/đọc không nên xem vở kịch này.
- D. So sánh vở kịch này với một vở kịch truyền thống.
Câu 26: Khi giới thiệu một vở kịch, việc phân tích "nhịp điệu kịch" (pace and rhythm) có thể giúp làm rõ điều gì?
- A. Sự biến đổi về tốc độ, sự căng thẳng và lắng đọng của vở kịch, tạo hiệu ứng cảm xúc.
- B. Số lượng các bài hát được sử dụng trong vở kịch.
- C. Tần suất xuất hiện của mỗi nhân vật.
- D. Độ dài trung bình của mỗi câu thoại.
Câu 27: Giả sử bạn đang giới thiệu một vở kịch chính kịch (drama). Yếu tố nào sau đây thường là trọng tâm khi phân tích thể loại này trong bài giới thiệu?
- A. Hoàn toàn chỉ tập trung vào yếu tố hài hước.
- B. Hoàn toàn chỉ tập trung vào kết cục bi thảm không lối thoát.
- C. Chỉ mô tả cảnh chiến đấu hoặc hành động.
- D. Phản ánh các vấn đề hiện thực xã hội, đạo đức và khám phá chiều sâu tâm lý nhân vật.
Câu 28: Khi giới thiệu một vở kịch được chuyển thể từ tác phẩm văn học (truyện, tiểu thuyết), bạn nên đề cập đến mối quan hệ giữa bản kịch và nguyên tác như thế nào?
- A. Khẳng định rằng bản kịch giống hệt nguyên tác.
- B. Chỉ nói rằng bản kịch là "dựa trên" nguyên tác mà không giải thích thêm.
- C. Nêu bật những điểm kế thừa và sáng tạo của bản kịch so với nguyên tác, cách tác giả kịch xử lý chất liệu tự sự để phù hợp với sân khấu.
- D. Chỉ trích những điểm khác biệt giữa bản kịch và nguyên tác.
Câu 29: Để bài giới thiệu tác phẩm kịch không nhàm chán, ngoài việc cung cấp thông tin, người giới thiệu có thể sử dụng những kỹ thuật nào?
- A. Chỉ đọc lại tóm tắt nội dung từ sách giáo khoa.
- B. Liệt kê thật nhiều tên nhân vật.
- C. Sử dụng ngôn ngữ quá học thuật và phức tạp.
- D. Kết hợp trích dẫn lời thoại, hình ảnh/video (nếu có), đặt câu hỏi gợi mở hoặc tạo sự tương tác.
Câu 30: Giả sử bạn đang giới thiệu một vở kịch sử dụng nhiều yếu tố phi thực tế, siêu nhiên hoặc mang tính biểu tượng cao. Trong bài giới thiệu, bạn nên tập trung làm rõ điều gì để người nghe/đọc không cảm thấy khó hiểu?
- A. Cố gắng giải thích các yếu tố phi thực tế theo logic đời thường.
- B. Khẳng định rằng vở kịch không có ý nghĩa gì đặc biệt.
- C. Tập trung vào việc giải thích ý nghĩa biểu tượng hoặc thông điệp mà tác giả muốn truyền tải qua các yếu tố đó.
- D. Chỉ mô tả hình thức bên ngoài của các yếu tố phi thực tế.