Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 4: Đơn chất nitrogen - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Nguyên tử nitrogen (N) có cấu hình electron lớp ngoài cùng là 2s²2p³. Dựa vào cấu hình này, nitrogen thuộc nhóm và chu kì nào trong bảng tuần hoàn?
- A. Nhóm IIIA, Chu kì 2
- B. Nhóm VA, Chu kì 2
- C. Nhóm VA, Chu kì 3
- D. Nhóm VIA, Chu kì 2
Câu 2: Ở điều kiện thường, nitrogen tồn tại ở trạng thái khí. Tính chất vật lí nào sau đây của khí nitrogen là đúng?
- A. Tan nhiều trong nước.
- B. Nặng hơn không khí.
- C. Có màu xanh nhạt.
- D. Không màu, không mùi, không vị.
Câu 3: Phân tử nitrogen (N₂) có cấu tạo như thế nào?
- A. Hai nguyên tử N liên kết bằng liên kết đơn.
- B. Hai nguyên tử N liên kết bằng liên kết đôi.
- C. Hai nguyên tử N liên kết bằng liên kết ba.
- D. Hai nguyên tử N liên kết bằng liên kết ion.
Câu 4: Liên kết ba trong phân tử nitrogen (N≡N) có năng lượng liên kết rất lớn (khoảng 945 kJ/mol). Đặc điểm này giải thích cho tính chất hóa học nào của nitrogen ở điều kiện thường?
- A. Tính trơ, kém hoạt động.
- B. Tính oxi hóa mạnh.
- C. Tính khử mạnh.
- D. Khả năng phản ứng với nhiều chất.
Câu 5: Ở nhiệt độ cao và có xúc tác thích hợp, nitrogen có thể phản ứng với hydrogen tạo thành ammonia (NH₃). Phản ứng này có phương trình hóa học là:
- A. N₂ + 3H₂ ⇌ 2NH₃
- B. N₂ + H₂ ⇌ 2NH
- C. N₂ + 2H₂ ⇌ N₂H₄
- D. N₂ + H₂ → NH₃
Câu 6: Trong những cơn mưa dông kèm sấm sét, nitrogen trong không khí có thể phản ứng trực tiếp với oxygen tạo thành một loại oxide của nitrogen. Oxide đó là chất nào?
- A. N₂O
- B. NO
- C. NO₂
- D. N₂O₅
Câu 7: Nitrogen thể hiện tính oxi hóa khi phản ứng với chất nào sau đây?
- A. Oxygen (O₂)
- B. Ozone (O₃)
- C. Hydrogen (H₂)
- D. Fluorine (F₂)
Câu 8: Nitrogen thể hiện tính khử khi phản ứng với chất nào sau đây?
- A. Oxygen (O₂)
- B. Lithium (Li)
- C. Magnesium (Mg)
- D. Hydrogen (H₂)
Câu 9: Số oxi hóa của nitrogen trong các hợp chất có thể biến đổi trong khoảng nào?
- A. Từ 0 đến +5
- B. Từ -3 đến 0
- C. Từ 0 đến +4
- D. Từ -3 đến +5
Câu 10: Xác định số oxi hóa của nitrogen trong các hợp chất sau: NH₃, HNO₂, HNO₃, N₂O₅.
- A. -3, +2, +4, +5
- B. -3, +3, +5, +4
- C. -3, +3, +5, +5
- D. -3, +2, +5, +5
Câu 11: Trong phòng thí nghiệm, khí nitrogen có thể được điều chế bằng cách đun nóng nhẹ dung dịch bão hòa của hai muối nào sau đây?
- A. NH₄Cl và NaNO₂
- B. NH₄NO₃ và NaCl
- C. KNO₃ và NH₄Cl
- D. (NH₄)₂SO₄ và NaNO₂
Câu 12: Phương pháp chủ yếu được sử dụng trong công nghiệp để sản xuất khí nitrogen là gì?
- A. Nhiệt phân muối amoni nitrat.
- B. Cho amoniac phản ứng với chất oxi hóa.
- C. Điện phân dung dịch muối nitrat.
- D. Chưng cất phân đoạn không khí lỏng.
Câu 13: Khí nitrogen lỏng được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như bảo quản mẫu vật sinh học, thực phẩm, và làm lạnh nhanh. Ứng dụng này dựa trên tính chất vật lí nào của nitrogen?
- A. Khả năng phản ứng với kim loại.
- B. Nhiệt độ hóa lỏng rất thấp.
- C. Tính trơ về mặt hóa học.
- D. Khả năng tan nhiều trong nước.
Câu 14: Nitrogen được bơm vào lốp xe ô tô đua hoặc máy bay thay vì không khí. Mục đích chính của việc này là gì?
- A. Làm cho lốp nhẹ hơn.
- B. Tăng khả năng bám đường.
- C. Giảm sự thay đổi áp suất theo nhiệt độ.
- D. Ngăn chặn sự ăn mòn và lão hóa cao su.
Câu 15: Cho phản ứng: N₂(g) + 3H₂(g) ⇌ 2NH₃(g). Giả sử ban đầu có 1 mol N₂ và 3 mol H₂. Khi phản ứng đạt trạng thái cân bằng, lượng NH₃ tạo thành là 1 mol. Hiệu suất của phản ứng tổng hợp NH₃ là bao nhiêu?
- A. 25%
- B. 50%
- C. 75%
- D. 100%
Câu 16: Một bình kín chứa hỗn hợp khí gồm 0,5 mol N₂ và 1,5 mol H₂ ở nhiệt độ và áp suất xác định. Sau khi phản ứng tổng hợp ammonia đạt cân bằng, áp suất trong bình giảm đi 10% so với áp suất ban đầu (ở cùng nhiệt độ). Thành phần phần trăm theo thể tích của NH₃ trong hỗn hợp khí sau cân bằng là bao nhiêu?
- A. Khoảng 11.11%
- B. Khoảng 12.50%
- C. Khoảng 16.67%
- D. Khoảng 20.00%
Câu 17: Tại sao khí nitrogen được sử dụng để bảo quản thực phẩm (ví dụ: trong các túi snack)?
- A. Nitrogen giúp tăng hương vị cho thực phẩm.
- B. Nitrogen tiêu diệt vi khuẩn có hại.
- C. Nitrogen làm thực phẩm đông lạnh nhanh hơn.
- D. Nitrogen ngăn chặn sự oxi hóa và kéo dài thời gian bảo quản.
Câu 18: Cho các phát biểu sau về đơn chất nitrogen:
(a) Nitrogen là khí nhẹ hơn không khí.
(b) Nitrogen tan nhiều trong nước.
(c) Nitrogen duy trì sự cháy và sự hô hấp.
(d) Phân tử N₂ có liên kết ba rất bền.
(e) Ở nhiệt độ thường, nitrogen rất kém hoạt động hóa học.
Số phát biểu đúng là:
Câu 19: So sánh tính hoạt động hóa học của nitrogen với oxygen và giải thích sự khác biệt đó dựa trên cấu tạo phân tử.
- A. Nitrogen hoạt động hơn oxygen vì có liên kết ba.
- B. Nitrogen kém hoạt động hơn oxygen vì có liên kết ba rất bền.
- C. Nitrogen và oxygen đều rất hoạt động hóa học ở nhiệt độ thường.
- D. Tính hoạt động hóa học của chúng không phụ thuộc vào năng lượng liên kết.
Câu 20: Trong công nghiệp, để tổng hợp ammonia từ nitrogen và hydrogen, người ta thường sử dụng áp suất cao. Việc sử dụng áp suất cao có tác dụng gì đối với cân bằng hóa học N₂(g) + 3H₂(g) ⇌ 2NH₃(g)?
- A. Làm cân bằng chuyển dịch theo chiều thuận, tăng hiệu suất tạo NH₃.
- B. Làm cân bằng chuyển dịch theo chiều nghịch, giảm hiệu suất tạo NH₃.
- C. Không ảnh hưởng đến vị trí cân bằng, chỉ tăng tốc độ phản ứng.
- D. Làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
Câu 21: Ngoài ứng dụng trong công nghiệp hóa chất (tổng hợp NH₃, HNO₃), nitrogen còn được sử dụng trong lĩnh vực y tế để bảo quản máu, tế bào. Ứng dụng này dựa vào tính chất nào?
- A. Khả năng phản ứng với các chất hữu cơ.
- B. Độ âm điện lớn của nguyên tử nitrogen.
- C. Nhiệt độ hóa lỏng rất thấp và tính trơ.
- D. Khả năng tạo liên kết cộng hóa trị.
Câu 22: Một trong những nguy cơ khi làm việc với khí nitrogen lỏng là khả năng gây bỏng lạnh nghiêm trọng. Điều này liên quan trực tiếp đến tính chất nào của nitrogen lỏng?
- A. Tính oxi hóa mạnh.
- B. Nhiệt độ hóa lỏng rất thấp.
- C. Tính trơ về mặt hóa học.
- D. Khả năng bay hơi nhanh.
Câu 23: Xét phản ứng giữa nitrogen và oxygen tạo thành NO: N₂(g) + O₂(g) ⇌ 2NO(g). Phản ứng này là thuận nghịch và thu nhiệt. Để tăng nồng độ NO khi cân bằng, cần thực hiện biện pháp nào sau đây?
- A. Giảm nhiệt độ của hệ.
- B. Tăng áp suất của hệ.
- C. Thêm chất xúc tác.
- D. Tăng nồng độ O₂ trong hệ.
Câu 24: Khí nitrogen chiếm khoảng 78% thể tích không khí. Tuy nhiên, sinh vật không thể trực tiếp sử dụng nitrogen từ khí quyển để tổng hợp protein và các hợp chất hữu cơ chứa nitrogen. Nguyên nhân chính là gì?
- A. Liên kết ba trong phân tử N₂ rất bền, khó phá vỡ.
- B. Nitrogen là khí trơ, không tham gia phản ứng sinh hóa.
- C. Nồng độ nitrogen trong không khí quá cao gây độc.
- D. Phân tử nitrogen quá lớn để đi vào tế bào.
Câu 25: Một học sinh thực hiện thí nghiệm cho khí nitrogen đi qua bột magnesium (Mg) nung nóng. Quan sát hiện tượng xảy ra và viết phương trình phản ứng (nếu có).
- A. Không có hiện tượng xảy ra.
- B. Bột Mg chuyển sang màu xanh lam, Mg + N₂ → MgN.
- C. Bột Mg nóng chảy, Mg + N₂ → MgN₂.
- D. Bột Mg chuyển sang màu vàng nhạt, 3Mg + N₂ → Mg₃N₂.
Câu 26: Tại sao nitrogen lỏng được sử dụng trong kỹ thuật làm lạnh sâu (cryogenics) để bảo quản các vật liệu nhạy cảm với nhiệt độ, nhưng không được dùng để làm đông cứng nhanh nước thông thường để tạo đá?
- A. Nitrogen lỏng quá lạnh và không kinh tế cho việc tạo đá thông thường.
- B. Nitrogen lỏng phản ứng với nước gây nổ.
- C. Nitrogen lỏng làm đá bị nứt vỡ.
- D. Nitrogen lỏng chỉ có thể làm lạnh các vật liệu hữu cơ.
Câu 27: Phân tử nitrogen (N₂) không phân cực. Tính chất này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng tan của nitrogen trong nước?
- A. Làm cho nitrogen tan nhiều trong nước.
- B. Không ảnh hưởng đến khả năng tan trong nước.
- C. Làm cho nitrogen tan rất ít trong nước.
- D. Làm cho nitrogen chỉ tan trong nước nóng.
Câu 28: Một ứng dụng khác của khí nitrogen là trong công nghiệp sản xuất thép không gỉ, giúp cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn. Ứng dụng này dựa trên tính chất nào của nitrogen?
- A. Tính trơ ở nhiệt độ thường.
- B. Nhiệt độ hóa lỏng thấp.
- C. Khả năng hòa tan trong kim loại lỏng.
- D. Khả năng tạo hợp chất nitrua với kim loại ở nhiệt độ cao.
Câu 29: Trong phòng thí nghiệm, để thu khí nitrogen tinh khiết được điều chế từ phản ứng nhiệt phân NH₄NO₂, người ta thường sử dụng phương pháp đẩy nước. Tại sao phương pháp này phù hợp?
- A. Nitrogen tan rất ít trong nước.
- B. Nitrogen nặng hơn không khí.
- C. Nitrogen phản ứng với hơi nước.
- D. Nitrogen có màu đặc trưng trong nước.
Câu 30: Xét phản ứng điều chế ammonia: N₂(g) + 3H₂(g) ⇌ 2NH₃(g), ΔH < 0. Phát biểu nào sau đây về điều kiện tối ưu cho phản ứng này trong công nghiệp là đúng?
- A. Nhiệt độ cao, áp suất thấp.
- B. Nhiệt độ trung bình, áp suất cao, xúc tác.
- C. Nhiệt độ thấp, áp suất thấp, xúc tác.
- D. Nhiệt độ cao, áp suất cao, không cần xúc tác.