Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Sulfur (lưu huỳnh) là một phi kim phổ biến. Ở điều kiện thường, sulfur tồn tại dưới dạng tinh thể rắn màu vàng. Phân tử sulfur trong dạng thù hình phổ biến nhất là mạch vòng. Công thức phân tử của dạng thù hình này là gì?
Câu 2: Nguyên tử sulfur có cấu hình electron lớp ngoài cùng là 3s²3p⁴. Dựa vào cấu hình electron này, hãy cho biết số oxi hóa phổ biến và thấp nhất mà sulfur có thể đạt được trong các hợp chất là bao nhiêu?
- A. +4, +6
- B. -2, +4
- C. 0, +6
- D. -2, +4, +6
Câu 3: Sulfur thể hiện tính oxi hóa khi tác dụng với các chất có tính khử mạnh hơn. Phản ứng giữa sulfur và kim loại nào sau đây xảy ra ngay ở điều kiện thường?
- A. Thủy ngân (Hg)
- B. Sắt (Fe)
- C. Đồng (Cu)
- D. Nhôm (Al)
Câu 4: Khi đun nóng, sulfur có thể phản ứng với nhiều kim loại tạo thành sulfide. Cho 4,8 gam bột Mg tác dụng hoàn toàn với lượng dư bột sulfur nung nóng trong điều kiện không có không khí. Tính khối lượng sản phẩm thu được.
- A. 7,2 gam
- B. 11,2 gam
- C. 14,4 gam
- D. 16,0 gam
Câu 5: Sulfur dioxide (SO₂) là một oxide quan trọng của sulfur. Khí SO₂ có những tính chất vật lý nào sau đây?
- A. Khí không màu, nhẹ hơn không khí, mùi trứng thối.
- B. Khí màu vàng lục, nặng hơn không khí, mùi hắc.
- C. Khí không màu, nhẹ hơn không khí, không mùi.
- D. Khí không màu, nặng hơn không khí, mùi hắc.
Câu 6: Sulfur dioxide được gọi là acidic oxide (oxide acid) vì nó có khả năng phản ứng với nước tạo thành acid và phản ứng với base hoặc basic oxide tạo thành muối và nước. Phản ứng nào sau đây minh họa rõ nhất tính chất acidic oxide của SO₂?
- A. 2SO₂ + O₂ ⇌ 2SO₃ (xúc tác V₂O₅, t°)
- B. SO₂ + Br₂ + 2H₂O → H₂SO₄ + 2HBr
- C. SO₂ + 2NaOH → Na₂SO₃ + H₂O
- D. SO₂ + 2H₂S → 3S + 2H₂O
Câu 7: SO₂ có thể thể hiện tính khử hoặc tính oxi hóa trong các phản ứng hóa học tùy thuộc vào chất tham gia phản ứng. Trong phản ứng nào sau đây, SO₂ thể hiện tính oxi hóa?
- A. SO₂ + Cl₂ + 2H₂O → H₂SO₄ + 2HCl
- B. 2SO₂ + O₂ ⇌ 2SO₃
- C. SO₂ + dung dịch KMnO₄ + H₂O → ... (muối sulfate)
- D. SO₂ + 2H₂S → 3S + 2H₂O
Câu 8: Một trong những ứng dụng quan trọng của sulfur là sản xuất sulfuric acid (H₂SO₄). Quá trình này thường bắt đầu bằng việc đốt sulfur hoặc quặng sulfide để tạo ra SO₂. Sau đó, SO₂ được oxi hóa thành SO₃. Phản ứng oxi hóa SO₂ thành SO₃ được thực hiện với xúc tác và điều kiện nhiệt độ thích hợp. Xúc tác thường dùng trong công đoạn này là gì?
- A. Fe₂O₃
- B. V₂O₅
- C. Pt
- D. MnO₂
Câu 9: SO₂ là một chất gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Hiện tượng "mưa acid" chủ yếu là do sự hiện diện của SO₂ (và các oxide nitrogen) trong khí quyển. SO₂ gây mưa acid bằng cách nào?
- A. SO₂ phản ứng với CO₂ trong không khí tạo acid carbonic.
- B. SO₂ phản ứng trực tiếp với ozon tạo ra acid.
- C. SO₂ hòa tan trong nước mưa tạo thành acid sulfurous và sau đó có thể bị oxi hóa thành acid sulfuric.
- D. SO₂ tác dụng với bụi trong không khí tạo thành các hạt rắn gây ô nhiễm.
Câu 10: Một trong những ứng dụng của SO₂ là tẩy trắng bột giấy, vải sợi, và một số thực phẩm (như mứt, hoa quả khô). Khả năng tẩy trắng này của SO₂ dựa trên tính chất hóa học nào?
- A. Tính khử
- B. Tính oxi hóa
- C. Tính acid
- D. Tính trung tính
Câu 11: Dẫn khí SO₂ sục vào dung dịch nước brom (Br₂). Hiện tượng quan sát được là dung dịch nước brom bị mất màu. Phương trình hóa học của phản ứng này là gì?
- A. SO₂ + Br₂ → SO₂Br₂
- B. SO₂ + Br₂ + 2H₂O → H₂SO₄ + 2HBr
- C. SO₂ + 2Br₂ → SBr₄ + O₂
- D. SO₂ + Br₂ + H₂O → H₂SO₃ + HBr
Câu 12: SO₂ có thể được loại bỏ khỏi khí thải công nghiệp bằng cách sục khí này qua dung dịch base phù hợp. Giả sử cần loại bỏ 1,28 gam SO₂ từ khí thải. Thể tích dung dịch NaOH 0,1 M tối thiểu cần dùng để hấp thụ hoàn toàn lượng SO₂ này là bao nhiêu?
- (No answer options found for this question in the provided text)
Câu 1: Sulfur (lưu huỳnh) là một phi kim quan trọng. Ở điều kiện thường, sulfur tồn tại chủ yếu ở dạng thù hình bền nhất có cấu trúc phân tử là vòng 8 nguyên tử (S₈). Thù hình này có đặc điểm vật lý nào sau đây?
- A. Chất rắn màu trắng, tan nhiều trong nước.
- B. Chất lỏng màu vàng, không tan trong CS₂.
- C. Chất rắn màu vàng, không tan trong nước, tan tốt trong CS₂.
- D. Chất khí không màu, mùi hắc.
Câu 2: Nguyên tử sulfur (Z=16) có cấu hình electron [Ne]3s²3p⁴. Số oxi hóa nào sau đây sulfur KHÔNG thể hiện trong các hợp chất thông thường?
Câu 3: Sulfur thể hiện tính oxi hóa khi tác dụng với các kim loại và hydrogen. Phản ứng nào sau đây cho thấy sulfur đóng vai trò là chất khử?
- A. S + O₂ → SO₂
- B. S + Fe → FeS
- C. S + H₂ → H₂S
- D. S + Hg → HgS
Câu 4: Cho 6,5 gam bột Zn tác dụng hoàn toàn với lượng dư bột S nung nóng trong điều kiện không có không khí. Tính khối lượng sản phẩm sulfide thu được. (Zn=65, S=32)
- A. 3,2 gam
- B. 9,7 gam
- C. 6,5 gam
- D. 13,0 gam
Câu 5: Sulfur dioxide (SO₂) là một khí không màu, mùi hắc, tan tốt trong nước và là một trong những tác nhân chính gây ô nhiễm không khí. SO₂ có thể được điều chế trong phòng thí nghiệm bằng phản ứng của kim loại đồng (Cu) với dung dịch sulfuric acid (H₂SO₄) đặc, nóng. Sản phẩm khí thu được là SO₂ cùng với muối đồng(II) sulfate và nước. Viết phương trình hóa học của phản ứng này.
- A. Cu + H₂SO₄ → CuSO₄ + H₂
- B. Cu + 2H₂SO₄(loãng) → CuSO₄ + SO₂ + 2H₂O
- C. Cu + 2H₂SO₄(đặc) → CuSO₄ + SO₂ + 2H₂O
- D. 2Cu + 2H₂SO₄(đặc) → 2CuSO₄ + SO₂ + 2H₂O
Câu 6: SO₂ là một acidic oxide. Điều này được chứng minh qua khả năng phản ứng của nó với các chất nào sau đây?
- A. Nước và acid.
- B. Dung dịch acid và muối.
- C. Nước và chất oxi hóa.
- D. Nước, dung dịch base và basic oxide.
Câu 7: Khí SO₂ được sục vào dung dịch kali permanganat (KMnO₄) có màu tím. Hiện tượng quan sát được là dung dịch bị mất màu. Trong phản ứng này, SO₂ đóng vai trò gì?
- A. Chất khử
- B. Chất oxi hóa
- C. Môi trường
- D. Vừa là chất khử vừa là chất oxi hóa
Câu 8: SO₂ có thể được loại bỏ khỏi khí thải công nghiệp bằng nhiều phương pháp khác nhau nhằm giảm thiểu ô nhiễm. Một phương pháp phổ biến là hấp thụ SO₂ bằng dung dịch vôi tôi (Ca(OH)₂). Sản phẩm chính của phản ứng này là gì?
- A. CaSO₄
- B. CaSO₃
- C. Ca(HSO₃)₂
- D. CaS
Câu 9: Khí thải công nghiệp chứa SO₂ được đưa vào hệ thống xử lý trước khi thải ra môi trường. Một lượng 1,2395 lít khí SO₂ (đo ở điều kiện chuẩn mới 24,79 lít/mol) cần được hấp thụ hoàn toàn bằng dung dịch NaOH 0,5 M. Thể tích dung dịch NaOH tối thiểu cần dùng để thu được muối trung hòa (Na₂SO₃) là bao nhiêu?
- A. 100 ml
- B. 150 ml
- C. 200 ml
- D. 400 ml
Câu 10: Sulfur dioxide được sử dụng làm chất tẩy trắng cho bột giấy và vải sợi, nhưng không được dùng để tẩy trắng các vật liệu làm từ lông thú, tơ tằm. Điều này là do SO₂ tẩy trắng dựa trên cơ chế nào và có đặc điểm gì?
- A. SO₂ có tính oxi hóa mạnh, phá hủy cấu trúc màu bền vững.
- B. SO₂ tạo liên kết cộng hóa trị với chất màu, làm mất màu vĩnh viễn.
- C. SO₂ hấp thụ ánh sáng, làm vật liệu trông trắng hơn.
- D. SO₂ có tính khử, làm mất màu tạm thời và có thể làm hỏng vật liệu protein.
Câu 11: Sulfur dioxide có thể phản ứng với hydrogen sulfide (H₂S) tạo ra sulfur đơn chất và nước. Phương trình hóa học của phản ứng là SO₂ + 2H₂S → 3S + 2H₂O. Trong phản ứng này, hãy xác định vai trò của SO₂ và H₂S.
- A. SO₂ là chất oxi hóa, H₂S là chất khử.
- B. SO₂ là chất khử, H₂S là chất oxi hóa.
- C. Cả hai đều là chất oxi hóa.
- D. Cả hai đều là chất khử.
Câu 12: Một trong những ứng dụng lâu đời của sulfur là trong y học dân gian và hiện đại. Sulfur được sử dụng để điều trị một số bệnh ngoài da như ghẻ, nấm. Ứng dụng này dựa trên tính chất nào của sulfur?
- A. Tính acid mạnh.
- B. Tính sát khuẩn, kháng nấm.
- C. Tính oxi hóa mạnh.
- D. Khả năng tạo phức với protein.
Câu 13: Quá trình lưu hóa cao su là quá trình tạo liên kết ngang giữa các mạch polymer cao su bằng sulfur, giúp cao su tăng độ đàn hồi, độ bền và khả năng chống mài mòn. Trong quá trình này, sulfur đóng vai trò gì?
- A. Chất xúc tác.
- B. Chất độn.
- C. Tác nhân tạo liên kết ngang.
- D. Chất làm mềm.
Câu 14: SO₂ là khí độc, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người, đặc biệt là hệ hô hấp. Tại sao nồng độ SO₂ trong không khí thường tăng cao ở các khu vực gần nhà máy nhiệt điện đốt than hoặc các khu công nghiệp nặng?
- A. Do quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (than, dầu) chứa sulfur.
- B. Do khí thải từ các phương tiện giao thông.
- C. Do hoạt động quang hợp của thực vật.
- D. Do sự phân hủy xác hữu cơ trong tự nhiên.
Câu 15: Dẫn khí SO₂ vào dung dịch nước vôi trong (dung dịch Ca(OH)₂) dư. Hiện tượng xảy ra và sản phẩm chính là gì?
- A. Dung dịch trong suốt, sản phẩm là Ca(HSO₃)₂.
- B. Xuất hiện kết tủa trắng, sản phẩm là CaSO₃.
- C. Xuất hiện kết tủa vàng, sản phẩm là CaS.
- D. Có khí thoát ra, sản phẩm là CaSO₄.
Câu 16: Nếu sục từ từ khí SO₂ vào một lượng dung dịch Ca(OH)₂ cho đến dư khí SO₂, hiện tượng sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Xuất hiện kết tủa trắng, sau đó kết tủa tan dần.
- B. Dung dịch vẫn trong suốt.
- C. Chỉ xuất hiện kết tủa trắng và kết tủa không tan.
- D. Xuất hiện kết tủa vàng.
Câu 17: Sulfur có thể phản ứng trực tiếp với khí fluorine (F₂) ngay ở nhiệt độ phòng tạo thành sulfur hexafluoride (SF₆). Trong phản ứng này, sulfur đóng vai trò gì?
- A. Chất oxi hóa
- B. Chất khử
- C. Chất xúc tác
- D. Môi trường
Câu 18: Để phân biệt khí sulfur dioxide (SO₂) và khí carbon dioxide (CO₂), có thể dùng dung dịch thuốc thử nào sau đây?
- A. Dung dịch KMnO₄.
- B. Dung dịch NaCl.
- C. Nước vôi trong (dung dịch Ca(OH)₂).
- D. Khí hydrogen.
Câu 19: Một mẫu khí thải công nghiệp có thể tích 1000 m³ (đo ở điều kiện tiêu chuẩn cũ 22,4 lít/mol) chứa 0,05% thể tích khí SO₂. Khối lượng SO₂ có trong mẫu khí thải này là bao nhiêu kg? (S=32, O=16)
- A. 0,014 kg
- B. 0,143 kg
- C. 1,428 kg
- D. 14,28 kg
Câu 20: SO₂ được sử dụng trong công nghiệp sản xuất đường, mứt để chống nấm mốc. Tính chất nào của SO₂ giúp nó có ứng dụng này?
- A. Tính sát trùng, diệt nấm mốc.
- B. Tính tẩy màu.
- C. Tính acid mạnh.
- D. Khả năng tạo mùi đặc trưng.
Câu 21: Sulfur có thể tồn tại ở nhiều dạng thù hình khác nhau như sulfur tà phương (Sα), sulfur đơn tà (Sβ), sulfur vô định hình (Sγ)... Sự khác nhau giữa các dạng thù hình này chủ yếu là do sự khác biệt về điều gì?
- A. Số electron hóa trị.
- B. Cấu trúc tinh thể hoặc cấu tạo phân tử.
- C. Khối lượng mol nguyên tử.
- D. Tính chất hóa học.
Câu 22: Phản ứng nào sau đây KHÔNG xảy ra khi cho sulfur tác dụng với chất tương ứng ở điều kiện thích hợp?
- A. S + Fe → FeS
- B. S + O₂ → SO₂
- C. S + Al → Al₂S₃
- D. S + HCl →
Câu 23: SO₂ có thể được dùng để phát hiện sự có mặt của khí H₂S do phản ứng tạo kết tủa sulfur đơn chất. Phản ứng này còn có ý nghĩa trong việc xử lý khí thải chứa cả SO₂ và H₂S. Phương trình ion rút gọn của phản ứng này là gì?
- A. SO₂ + 2H₂S → 3S + 2H₂O
- B. SO₂ + 2H⁺ + S²⁻ → 3S + 2H₂O
- C. S⁴⁺ + 2S²⁻ → 3S⁰
- D. SO₂ + 2H₂S → 3S↓ + 2H₂O
Câu 24: Trong công nghiệp, sulfur được khai thác chủ yếu từ các mỏ sulfur tự nhiên hoặc thu hồi từ khí thiên nhiên, khí dầu mỏ, và khí thải công nghiệp. Việc thu hồi sulfur từ các nguồn này có ý nghĩa gì về mặt kinh tế và môi trường?
- A. Chỉ có ý nghĩa về mặt kinh tế, giúp giảm giá thành sản xuất.
- B. Chỉ có ý nghĩa về mặt môi trường, giúp giảm ô nhiễm.
- C. Không có ý nghĩa đáng kể về kinh tế hay môi trường.
- D. Có ý nghĩa kép về kinh tế (tận dụng tài nguyên) và môi trường (giảm ô nhiễm).
Câu 25: Cho các phản ứng sau: (1) S + O₂ → SO₂; (2) S + Fe → FeS; (3) S + H₂SO₄(đặc, nóng) → SO₂ + ...; (4) S + F₂ → SF₆. Số phản ứng trong đó sulfur thể hiện tính khử là:
Câu 26: Để làm khô khí SO₂ ẩm, có thể dùng chất làm khô nào sau đây?
- A. Dung dịch H₂SO₄ đặc.
- B. Vôi sống (CaO).
- C. NaOH rắn.
- D. Nước.
Câu 27: Khí SO₂ được sục vào 200 ml dung dịch Ba(OH)₂ 0,1 M. Sau phản ứng thu được m gam kết tủa. Tính giá trị của m, biết rằng SO₂ phản ứng vừa đủ để tạo muối trung hòa.
- A. 2,17 gam
- B. 3,25 gam
- C. 3,46 gam
- D. 4,34 gam
Câu 28: Quan sát sơ đồ chuyển hóa sau: S → X → Y → BaSO₄. Chất X và Y có thể là những chất nào để thực hiện được chuỗi chuyển hóa trên?
- A. X là SO₂, Y là SO₃.
- B. X là H₂S, Y là H₂SO₄.
- C. X là SO₃, Y là H₂SO₄.
- D. X là S, Y là H₂SO₄.
Câu 29: Sulfur dioxide có thể được sử dụng làm chất khử trong một số phản ứng. Ví dụ, SO₂ có thể khử ion Fe³⁺ thành Fe²⁺ trong môi trường acid. Phương trình hóa học của phản ứng này là SO₂ + 2FeCl₃ + 2H₂O → H₂SO₄ + 2FeCl₂ + 4HCl. Trong phản ứng này, hãy xác định sự thay đổi số oxi hóa của sulfur và sắt.
- A. Sulfur từ +4 lên +6, Sắt từ +2 lên +3.
- B. Sulfur từ +4 lên +6, Sắt từ +3 xuống +2.
- C. Sulfur từ 0 lên +4, Sắt từ +3 xuống +2.
- D. Sulfur từ +4 xuống 0, Sắt từ +3 lên +2.
Câu 30: Khí SO₂ thoát ra từ các nhà máy có thể được xử lý bằng nhiều cách. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để loại bỏ SO₂ khỏi khí thải quy mô công nghiệp?
- A. Hấp thụ bằng dung dịch base thích hợp (ví dụ: dung dịch Ca(OH)₂).
- B. Làm lạnh đột ngột để SO₂ hóa lỏng.
- C. Dẫn qua nước cất để SO₂ hòa tan.
- D. Đốt cháy SO₂ trong không khí.