12+ Đề Trắc Nghiệm Hóa Học 11 (Cánh Diều) Bài 6: Sulfur Và Sulfur Dioxide

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 01

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sulfur (lưu huỳnh) là một phi kim phổ biến. Ở điều kiện thường, sulfur tồn tại dưới dạng tinh thể rắn màu vàng. Phân tử sulfur trong dạng thù hình phổ biến nhất là mạch vòng. Công thức phân tử của dạng thù hình này là gì?

  • A. S₂
  • B. S₄
  • C. S₈
  • D. S₆

Câu 2: Nguyên tử sulfur có cấu hình electron lớp ngoài cùng là 3s²3p⁴. Dựa vào cấu hình electron này, hãy cho biết số oxi hóa phổ biến và thấp nhất mà sulfur có thể đạt được trong các hợp chất là bao nhiêu?

  • A. +4, +6
  • B. -2, +4
  • C. 0, +6
  • D. -2, +4, +6

Câu 3: Sulfur thể hiện tính oxi hóa khi tác dụng với các chất có tính khử mạnh hơn. Phản ứng giữa sulfur và kim loại nào sau đây xảy ra ngay ở điều kiện thường?

  • A. Thủy ngân (Hg)
  • B. Sắt (Fe)
  • C. Đồng (Cu)
  • D. Nhôm (Al)

Câu 4: Khi đun nóng, sulfur có thể phản ứng với nhiều kim loại tạo thành sulfide. Cho 4,8 gam bột Mg tác dụng hoàn toàn với lượng dư bột sulfur nung nóng trong điều kiện không có không khí. Tính khối lượng sản phẩm thu được.

  • A. 7,2 gam
  • B. 11,2 gam
  • C. 14,4 gam
  • D. 16,0 gam

Câu 5: Sulfur dioxide (SO₂) là một oxide quan trọng của sulfur. Khí SO₂ có những tính chất vật lý nào sau đây?

  • A. Khí không màu, nhẹ hơn không khí, mùi trứng thối.
  • B. Khí màu vàng lục, nặng hơn không khí, mùi hắc.
  • C. Khí không màu, nhẹ hơn không khí, không mùi.
  • D. Khí không màu, nặng hơn không khí, mùi hắc.

Câu 6: Sulfur dioxide được gọi là acidic oxide (oxide acid) vì nó có khả năng phản ứng với nước tạo thành acid và phản ứng với base hoặc basic oxide tạo thành muối và nước. Phản ứng nào sau đây minh họa rõ nhất tính chất acidic oxide của SO₂?

  • A. 2SO₂ + O₂ ⇌ 2SO₃ (xúc tác V₂O₅, t°)
  • B. SO₂ + Br₂ + 2H₂O → H₂SO₄ + 2HBr
  • C. SO₂ + 2NaOH → Na₂SO₃ + H₂O
  • D. SO₂ + 2H₂S → 3S + 2H₂O

Câu 7: SO₂ có thể thể hiện tính khử hoặc tính oxi hóa trong các phản ứng hóa học tùy thuộc vào chất tham gia phản ứng. Trong phản ứng nào sau đây, SO₂ thể hiện tính oxi hóa?

  • A. SO₂ + Cl₂ + 2H₂O → H₂SO₄ + 2HCl
  • B. 2SO₂ + O₂ ⇌ 2SO₃
  • C. SO₂ + dung dịch KMnO₄ + H₂O → ... (muối sulfate)
  • D. SO₂ + 2H₂S → 3S + 2H₂O

Câu 8: Một trong những ứng dụng quan trọng của sulfur là sản xuất sulfuric acid (H₂SO₄). Quá trình này thường bắt đầu bằng việc đốt sulfur hoặc quặng sulfide để tạo ra SO₂. Sau đó, SO₂ được oxi hóa thành SO₃. Phản ứng oxi hóa SO₂ thành SO₃ được thực hiện với xúc tác và điều kiện nhiệt độ thích hợp. Xúc tác thường dùng trong công đoạn này là gì?

  • A. Fe₂O₃
  • B. V₂O₅
  • C. Pt
  • D. MnO₂

Câu 9: SO₂ là một chất gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Hiện tượng "mưa acid" chủ yếu là do sự hiện diện của SO₂ (và các oxide nitrogen) trong khí quyển. SO₂ gây mưa acid bằng cách nào?

  • A. SO₂ phản ứng với CO₂ trong không khí tạo acid carbonic.
  • B. SO₂ phản ứng trực tiếp với ozon tạo ra acid.
  • C. SO₂ hòa tan trong nước mưa tạo thành acid sulfurous và sau đó có thể bị oxi hóa thành acid sulfuric.
  • D. SO₂ tác dụng với bụi trong không khí tạo thành các hạt rắn gây ô nhiễm.

Câu 10: Một trong những ứng dụng của SO₂ là tẩy trắng bột giấy, vải sợi, và một số thực phẩm (như mứt, hoa quả khô). Khả năng tẩy trắng này của SO₂ dựa trên tính chất hóa học nào?

  • A. Tính khử
  • B. Tính oxi hóa
  • C. Tính acid
  • D. Tính trung tính

Câu 11: Dẫn khí SO₂ sục vào dung dịch nước brom (Br₂). Hiện tượng quan sát được là dung dịch nước brom bị mất màu. Phương trình hóa học của phản ứng này là gì?

  • A. SO₂ + Br₂ → SO₂Br₂
  • B. SO₂ + Br₂ + 2H₂O → H₂SO₄ + 2HBr
  • C. SO₂ + 2Br₂ → SBr₄ + O₂
  • D. SO₂ + Br₂ + H₂O → H₂SO₃ + HBr

Câu 12: SO₂ có thể được loại bỏ khỏi khí thải công nghiệp bằng cách sục khí này qua dung dịch base phù hợp. Giả sử cần loại bỏ 1,28 gam SO₂ từ khí thải. Thể tích dung dịch NaOH 0,1 M tối thiểu cần dùng để hấp thụ hoàn toàn lượng SO₂ này là bao nhiêu?

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 1: Sulfur (lưu huỳnh) là một phi kim quan trọng. Ở điều kiện thường, sulfur tồn tại chủ yếu ở dạng thù hình bền nhất có cấu trúc phân tử là vòng 8 nguyên tử (S₈). Thù hình này có đặc điểm vật lý nào sau đây?

  • A. Chất rắn màu trắng, tan nhiều trong nước.
  • B. Chất lỏng màu vàng, không tan trong CS₂.
  • C. Chất rắn màu vàng, không tan trong nước, tan tốt trong CS₂.
  • D. Chất khí không màu, mùi hắc.

Câu 2: Nguyên tử sulfur (Z=16) có cấu hình electron [Ne]3s²3p⁴. Số oxi hóa nào sau đây sulfur KHÔNG thể hiện trong các hợp chất thông thường?

  • A. -2
  • B. +4
  • C. +6
  • D. +5

Câu 3: Sulfur thể hiện tính oxi hóa khi tác dụng với các kim loại và hydrogen. Phản ứng nào sau đây cho thấy sulfur đóng vai trò là chất khử?

  • A. S + O₂ → SO₂
  • B. S + Fe → FeS
  • C. S + H₂ → H₂S
  • D. S + Hg → HgS

Câu 4: Cho 6,5 gam bột Zn tác dụng hoàn toàn với lượng dư bột S nung nóng trong điều kiện không có không khí. Tính khối lượng sản phẩm sulfide thu được. (Zn=65, S=32)

  • A. 3,2 gam
  • B. 9,7 gam
  • C. 6,5 gam
  • D. 13,0 gam

Câu 5: Sulfur dioxide (SO₂) là một khí không màu, mùi hắc, tan tốt trong nước và là một trong những tác nhân chính gây ô nhiễm không khí. SO₂ có thể được điều chế trong phòng thí nghiệm bằng phản ứng của kim loại đồng (Cu) với dung dịch sulfuric acid (H₂SO₄) đặc, nóng. Sản phẩm khí thu được là SO₂ cùng với muối đồng(II) sulfate và nước. Viết phương trình hóa học của phản ứng này.

  • A. Cu + H₂SO₄ → CuSO₄ + H₂
  • B. Cu + 2H₂SO₄(loãng) → CuSO₄ + SO₂ + 2H₂O
  • C. Cu + 2H₂SO₄(đặc) → CuSO₄ + SO₂ + 2H₂O
  • D. 2Cu + 2H₂SO₄(đặc) → 2CuSO₄ + SO₂ + 2H₂O

Câu 6: SO₂ là một acidic oxide. Điều này được chứng minh qua khả năng phản ứng của nó với các chất nào sau đây?

  • A. Nước và acid.
  • B. Dung dịch acid và muối.
  • C. Nước và chất oxi hóa.
  • D. Nước, dung dịch base và basic oxide.

Câu 7: Khí SO₂ được sục vào dung dịch kali permanganat (KMnO₄) có màu tím. Hiện tượng quan sát được là dung dịch bị mất màu. Trong phản ứng này, SO₂ đóng vai trò gì?

  • A. Chất khử
  • B. Chất oxi hóa
  • C. Môi trường
  • D. Vừa là chất khử vừa là chất oxi hóa

Câu 8: SO₂ có thể được loại bỏ khỏi khí thải công nghiệp bằng nhiều phương pháp khác nhau nhằm giảm thiểu ô nhiễm. Một phương pháp phổ biến là hấp thụ SO₂ bằng dung dịch vôi tôi (Ca(OH)₂). Sản phẩm chính của phản ứng này là gì?

  • A. CaSO₄
  • B. CaSO₃
  • C. Ca(HSO₃)₂
  • D. CaS

Câu 9: Khí thải công nghiệp chứa SO₂ được đưa vào hệ thống xử lý trước khi thải ra môi trường. Một lượng 1,2395 lít khí SO₂ (đo ở điều kiện chuẩn mới 24,79 lít/mol) cần được hấp thụ hoàn toàn bằng dung dịch NaOH 0,5 M. Thể tích dung dịch NaOH tối thiểu cần dùng để thu được muối trung hòa (Na₂SO₃) là bao nhiêu?

  • A. 100 ml
  • B. 150 ml
  • C. 200 ml
  • D. 400 ml

Câu 10: Sulfur dioxide được sử dụng làm chất tẩy trắng cho bột giấy và vải sợi, nhưng không được dùng để tẩy trắng các vật liệu làm từ lông thú, tơ tằm. Điều này là do SO₂ tẩy trắng dựa trên cơ chế nào và có đặc điểm gì?

  • A. SO₂ có tính oxi hóa mạnh, phá hủy cấu trúc màu bền vững.
  • B. SO₂ tạo liên kết cộng hóa trị với chất màu, làm mất màu vĩnh viễn.
  • C. SO₂ hấp thụ ánh sáng, làm vật liệu trông trắng hơn.
  • D. SO₂ có tính khử, làm mất màu tạm thời và có thể làm hỏng vật liệu protein.

Câu 11: Sulfur dioxide có thể phản ứng với hydrogen sulfide (H₂S) tạo ra sulfur đơn chất và nước. Phương trình hóa học của phản ứng là SO₂ + 2H₂S → 3S + 2H₂O. Trong phản ứng này, hãy xác định vai trò của SO₂ và H₂S.

  • A. SO₂ là chất oxi hóa, H₂S là chất khử.
  • B. SO₂ là chất khử, H₂S là chất oxi hóa.
  • C. Cả hai đều là chất oxi hóa.
  • D. Cả hai đều là chất khử.

Câu 12: Một trong những ứng dụng lâu đời của sulfur là trong y học dân gian và hiện đại. Sulfur được sử dụng để điều trị một số bệnh ngoài da như ghẻ, nấm. Ứng dụng này dựa trên tính chất nào của sulfur?

  • A. Tính acid mạnh.
  • B. Tính sát khuẩn, kháng nấm.
  • C. Tính oxi hóa mạnh.
  • D. Khả năng tạo phức với protein.

Câu 13: Quá trình lưu hóa cao su là quá trình tạo liên kết ngang giữa các mạch polymer cao su bằng sulfur, giúp cao su tăng độ đàn hồi, độ bền và khả năng chống mài mòn. Trong quá trình này, sulfur đóng vai trò gì?

  • A. Chất xúc tác.
  • B. Chất độn.
  • C. Tác nhân tạo liên kết ngang.
  • D. Chất làm mềm.

Câu 14: SO₂ là khí độc, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người, đặc biệt là hệ hô hấp. Tại sao nồng độ SO₂ trong không khí thường tăng cao ở các khu vực gần nhà máy nhiệt điện đốt than hoặc các khu công nghiệp nặng?

  • A. Do quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (than, dầu) chứa sulfur.
  • B. Do khí thải từ các phương tiện giao thông.
  • C. Do hoạt động quang hợp của thực vật.
  • D. Do sự phân hủy xác hữu cơ trong tự nhiên.

Câu 15: Dẫn khí SO₂ vào dung dịch nước vôi trong (dung dịch Ca(OH)₂) dư. Hiện tượng xảy ra và sản phẩm chính là gì?

  • A. Dung dịch trong suốt, sản phẩm là Ca(HSO₃)₂.
  • B. Xuất hiện kết tủa trắng, sản phẩm là CaSO₃.
  • C. Xuất hiện kết tủa vàng, sản phẩm là CaS.
  • D. Có khí thoát ra, sản phẩm là CaSO₄.

Câu 16: Nếu sục từ từ khí SO₂ vào một lượng dung dịch Ca(OH)₂ cho đến dư khí SO₂, hiện tượng sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Xuất hiện kết tủa trắng, sau đó kết tủa tan dần.
  • B. Dung dịch vẫn trong suốt.
  • C. Chỉ xuất hiện kết tủa trắng và kết tủa không tan.
  • D. Xuất hiện kết tủa vàng.

Câu 17: Sulfur có thể phản ứng trực tiếp với khí fluorine (F₂) ngay ở nhiệt độ phòng tạo thành sulfur hexafluoride (SF₆). Trong phản ứng này, sulfur đóng vai trò gì?

  • A. Chất oxi hóa
  • B. Chất khử
  • C. Chất xúc tác
  • D. Môi trường

Câu 18: Để phân biệt khí sulfur dioxide (SO₂) và khí carbon dioxide (CO₂), có thể dùng dung dịch thuốc thử nào sau đây?

  • A. Dung dịch KMnO₄.
  • B. Dung dịch NaCl.
  • C. Nước vôi trong (dung dịch Ca(OH)₂).
  • D. Khí hydrogen.

Câu 19: Một mẫu khí thải công nghiệp có thể tích 1000 m³ (đo ở điều kiện tiêu chuẩn cũ 22,4 lít/mol) chứa 0,05% thể tích khí SO₂. Khối lượng SO₂ có trong mẫu khí thải này là bao nhiêu kg? (S=32, O=16)

  • A. 0,014 kg
  • B. 0,143 kg
  • C. 1,428 kg
  • D. 14,28 kg

Câu 20: SO₂ được sử dụng trong công nghiệp sản xuất đường, mứt để chống nấm mốc. Tính chất nào của SO₂ giúp nó có ứng dụng này?

  • A. Tính sát trùng, diệt nấm mốc.
  • B. Tính tẩy màu.
  • C. Tính acid mạnh.
  • D. Khả năng tạo mùi đặc trưng.

Câu 21: Sulfur có thể tồn tại ở nhiều dạng thù hình khác nhau như sulfur tà phương (Sα), sulfur đơn tà (Sβ), sulfur vô định hình (Sγ)... Sự khác nhau giữa các dạng thù hình này chủ yếu là do sự khác biệt về điều gì?

  • A. Số electron hóa trị.
  • B. Cấu trúc tinh thể hoặc cấu tạo phân tử.
  • C. Khối lượng mol nguyên tử.
  • D. Tính chất hóa học.

Câu 22: Phản ứng nào sau đây KHÔNG xảy ra khi cho sulfur tác dụng với chất tương ứng ở điều kiện thích hợp?

  • A. S + Fe → FeS
  • B. S + O₂ → SO₂
  • C. S + Al → Al₂S₃
  • D. S + HCl →

Câu 23: SO₂ có thể được dùng để phát hiện sự có mặt của khí H₂S do phản ứng tạo kết tủa sulfur đơn chất. Phản ứng này còn có ý nghĩa trong việc xử lý khí thải chứa cả SO₂ và H₂S. Phương trình ion rút gọn của phản ứng này là gì?

  • A. SO₂ + 2H₂S → 3S + 2H₂O
  • B. SO₂ + 2H⁺ + S²⁻ → 3S + 2H₂O
  • C. S⁴⁺ + 2S²⁻ → 3S⁰
  • D. SO₂ + 2H₂S → 3S↓ + 2H₂O

Câu 24: Trong công nghiệp, sulfur được khai thác chủ yếu từ các mỏ sulfur tự nhiên hoặc thu hồi từ khí thiên nhiên, khí dầu mỏ, và khí thải công nghiệp. Việc thu hồi sulfur từ các nguồn này có ý nghĩa gì về mặt kinh tế và môi trường?

  • A. Chỉ có ý nghĩa về mặt kinh tế, giúp giảm giá thành sản xuất.
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt môi trường, giúp giảm ô nhiễm.
  • C. Không có ý nghĩa đáng kể về kinh tế hay môi trường.
  • D. Có ý nghĩa kép về kinh tế (tận dụng tài nguyên) và môi trường (giảm ô nhiễm).

Câu 25: Cho các phản ứng sau: (1) S + O₂ → SO₂; (2) S + Fe → FeS; (3) S + H₂SO₄(đặc, nóng) → SO₂ + ...; (4) S + F₂ → SF₆. Số phản ứng trong đó sulfur thể hiện tính khử là:

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 26: Để làm khô khí SO₂ ẩm, có thể dùng chất làm khô nào sau đây?

  • A. Dung dịch H₂SO₄ đặc.
  • B. Vôi sống (CaO).
  • C. NaOH rắn.
  • D. Nước.

Câu 27: Khí SO₂ được sục vào 200 ml dung dịch Ba(OH)₂ 0,1 M. Sau phản ứng thu được m gam kết tủa. Tính giá trị của m, biết rằng SO₂ phản ứng vừa đủ để tạo muối trung hòa.

  • A. 2,17 gam
  • B. 3,25 gam
  • C. 3,46 gam
  • D. 4,34 gam

Câu 28: Quan sát sơ đồ chuyển hóa sau: S → X → Y → BaSO₄. Chất X và Y có thể là những chất nào để thực hiện được chuỗi chuyển hóa trên?

  • A. X là SO₂, Y là SO₃.
  • B. X là H₂S, Y là H₂SO₄.
  • C. X là SO₃, Y là H₂SO₄.
  • D. X là S, Y là H₂SO₄.

Câu 29: Sulfur dioxide có thể được sử dụng làm chất khử trong một số phản ứng. Ví dụ, SO₂ có thể khử ion Fe³⁺ thành Fe²⁺ trong môi trường acid. Phương trình hóa học của phản ứng này là SO₂ + 2FeCl₃ + 2H₂O → H₂SO₄ + 2FeCl₂ + 4HCl. Trong phản ứng này, hãy xác định sự thay đổi số oxi hóa của sulfur và sắt.

  • A. Sulfur từ +4 lên +6, Sắt từ +2 lên +3.
  • B. Sulfur từ +4 lên +6, Sắt từ +3 xuống +2.
  • C. Sulfur từ 0 lên +4, Sắt từ +3 xuống +2.
  • D. Sulfur từ +4 xuống 0, Sắt từ +3 lên +2.

Câu 30: Khí SO₂ thoát ra từ các nhà máy có thể được xử lý bằng nhiều cách. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để loại bỏ SO₂ khỏi khí thải quy mô công nghiệp?

  • A. Hấp thụ bằng dung dịch base thích hợp (ví dụ: dung dịch Ca(OH)₂).
  • B. Làm lạnh đột ngột để SO₂ hóa lỏng.
  • C. Dẫn qua nước cất để SO₂ hòa tan.
  • D. Đốt cháy SO₂ trong không khí.

1 / 11

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Sulfur (lưu huỳnh) là một phi kim phổ biến. Ở điều kiện thường, sulfur tồn tại dưới dạng tinh thể rắn màu vàng. Phân tử sulfur trong dạng thù hình phổ biến nhất là mạch vòng. Công thức phân tử của dạng thù hình này là gì?

2 / 11

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Nguyên tử sulfur có cấu hình electron lớp ngoài cùng là 3s²3p⁴. Dựa vào cấu hình electron này, hãy cho biết số oxi hóa phổ biến và thấp nhất mà sulfur có thể đạt được trong các hợp chất là bao nhiêu?

3 / 11

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Sulfur thể hiện tính oxi hóa khi tác dụng với các chất có tính khử mạnh hơn. Phản ứng giữa sulfur và kim loại nào sau đây xảy ra ngay ở điều kiện thường?

4 / 11

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi đun nóng, sulfur có thể phản ứng với nhiều kim loại tạo thành sulfide. Cho 4,8 gam bột Mg tác dụng hoàn toàn với lượng dư bột sulfur nung nóng trong điều kiện không có không khí. Tính khối lượng sản phẩm thu được.

5 / 11

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Sulfur dioxide (SO₂) là một oxide quan trọng của sulfur. Khí SO₂ có những tính chất vật lý nào sau đây?

6 / 11

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Sulfur dioxide được gọi là acidic oxide (oxide acid) vì nó có khả năng phản ứng với nước tạo thành acid và phản ứng với base hoặc basic oxide tạo thành muối và nước. Phản ứng nào sau đây minh họa rõ nhất tính chất acidic oxide của SO₂?

7 / 11

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: SO₂ có thể thể hiện tính khử hoặc tính oxi hóa trong các phản ứng hóa học tùy thuộc vào chất tham gia phản ứng. Trong phản ứng nào sau đây, SO₂ thể hiện tính oxi hóa?

8 / 11

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một trong những ứng dụng quan trọng của sulfur là sản xuất sulfuric acid (H₂SO₄). Quá trình này thường bắt đầu bằng việc đốt sulfur hoặc quặng sulfide để tạo ra SO₂. Sau đó, SO₂ được oxi hóa thành SO₃. Phản ứng oxi hóa SO₂ thành SO₃ được thực hiện với xúc tác và điều kiện nhiệt độ thích hợp. Xúc tác thường dùng trong công đoạn này là gì?

9 / 11

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: SO₂ là một chất gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Hiện tượng 'mưa acid' chủ yếu là do sự hiện diện của SO₂ (và các oxide nitrogen) trong khí quyển. SO₂ gây mưa acid bằng cách nào?

10 / 11

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một trong những ứng dụng của SO₂ là tẩy trắng bột giấy, vải sợi, và một số thực phẩm (như mứt, hoa quả khô). Khả năng tẩy trắng này của SO₂ dựa trên tính chất hóa học nào?

11 / 11

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Dẫn khí SO₂ sục vào dung dịch nước brom (Br₂). Hiện tượng quan sát được là dung dịch nước brom bị mất màu. Phương trình hóa học của phản ứng này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 02

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sulfur (lưu huỳnh) thể hiện tính oxi hóa khi phản ứng với chất nào sau đây ở điều kiện thích hợp?

  • A. O2
  • B. HNO3 đặc nóng
  • C. H2SO4 đặc nóng
  • D. Fe

Câu 2: Phản ứng giữa sulfur và mercury (thủy ngân) có một đặc điểm đặc biệt. Đặc điểm đó là gì?

  • A. Phản ứng xảy ra ngay ở nhiệt độ thường.
  • B. Sản phẩm là một oxide.
  • C. Sulfur đóng vai trò là chất khử.
  • D. Phản ứng cần nhiệt độ rất cao để xảy ra.

Câu 3: Sulfur dioxide (SO2) là một khí gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Tính chất hóa học nào của SO2 giải thích cho khả năng của nó tham gia vào sự hình thành mưa acid?

  • A. Tính khử mạnh.
  • B. Là một acidic oxide (oxide acid).
  • C. Tính oxi hóa mạnh.
  • D. Khả năng tẩy màu.

Câu 4: SO2 thể hiện tính khử trong phản ứng nào sau đây?

  • A. SO2 + 2NaOH → Na2SO3 + H2O
  • B. SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O
  • C. SO2 + Br2 + 2H2O → H2SO4 + 2HBr
  • D. 2SO2 + O2 ⇌ V2O5, t° 2SO3

Câu 5: Một mẫu khí SO2 được sục từ từ vào dung dịch potassium permanganate (KMnO4) có màu tím. Hiện tượng quan sát được là gì và giải thích tính chất của SO2 trong phản ứng này?

  • A. Dung dịch KMnO4 bị mất màu, SO2 đóng vai trò là chất khử.
  • B. Dung dịch KMnO4 bị mất màu, SO2 đóng vai trò là chất oxi hóa.
  • C. Không có hiện tượng gì xảy ra.
  • D. Xuất hiện kết tủa màu nâu đen, SO2 đóng vai trò là chất oxi hóa.

Câu 6: Sulfur có thể tồn tại ở một số dạng thù hình khác nhau. Dạng thù hình nào của sulfur là bền nhất ở nhiệt độ phòng (khoảng 25°C)?

  • A. Sulfur đơn tà (monoclinic sulfur, Sβ)
  • B. Sulfur tà phương (rhombic sulfur, Sα)
  • C. Sulfur dẻo (plastic sulfur)
  • D. Hơi sulfur (sulfur vapor)

Câu 7: Phản ứng giữa sulfur và hydrogen tạo thành hydrogen sulfide (H2S). Hãy xác định vai trò của sulfur trong phản ứng này.

  • A. Chất oxi hóa
  • B. Chất khử
  • C. Vừa là chất oxi hóa, vừa là chất khử
  • D. Môi trường

Câu 8: Cho 4,8 gam Mg phản ứng hoàn toàn với một lượng dư bột sulfur. Khối lượng MgS thu được là bao nhiêu? (Biết Mg = 24, S = 32)

  • A. 5,6 gam
  • B. 9,6 gam
  • C. 11,2 gam
  • D. 14,4 gam

Câu 9: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của sulfur dioxide là gì?

  • A. Sản xuất thuốc nổ.
  • B. Sản xuất sulfuric acid.
  • C. Lưu hóa cao su.
  • D. Làm phân bón.

Câu 10: Khí SO2 có tính chất vật lý nào sau đây?

  • A. Khí không màu, mùi trứng thối, nhẹ hơn không khí.
  • B. Khí màu vàng lục, mùi hắc, nặng hơn không khí.
  • C. Khí không màu, không mùi, tan ít trong nước.
  • D. Khí không màu, mùi hắc, nặng hơn không khí.

Câu 11: Cho phản ứng: SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O. Trong phản ứng này, SO2 thể hiện tính chất hóa học nào?

  • A. Tính oxi hóa.
  • B. Tính khử.
  • C. Tính acid.
  • D. Tính lưỡng tính.

Câu 12: Khi cho sulfur phản ứng với oxygen, sản phẩm chính thu được là sulfur dioxide (SO2). Số oxi hóa của sulfur đã thay đổi như thế nào trong phản ứng này?

  • A. Từ 0 xuống -2.
  • B. Từ 0 lên +6.
  • C. Từ 0 lên +4.
  • D. Không thay đổi.

Câu 13: Sulfur dẻo là một dạng thù hình của sulfur. Đặc điểm nổi bật của sulfur dẻo là gì?

  • A. Là dạng thù hình bền nhất của sulfur ở mọi nhiệt độ.
  • B. Có cấu trúc tinh thể hình kim.
  • C. Tan tốt trong nước.
  • D. Là chất đàn hồi, không bền, có cấu trúc mạch polymer.

Câu 14: Để nhận biết khí SO2 trong phòng thí nghiệm, người ta thường dùng dung dịch nào sau đây?

  • A. Dung dịch bromine.
  • B. Dung dịch NaCl.
  • C. Nước cất.
  • D. Dung dịch HCl loãng.

Câu 15: Cho 3,2 gam bột sulfur phản ứng hoàn toàn với 5,6 gam bột iron (Fe). Khối lượng chất rắn thu được sau phản ứng là bao nhiêu? (Biết Fe = 56, S = 32)

  • A. 3,2 gam
  • B. 8,8 gam
  • C. 5,6 gam
  • D. 11,2 gam

Câu 16: Sulfur dioxide được sử dụng để tẩy trắng bột giấy, vải sợi, hoặc đường. Tuy nhiên, màu bị tẩy trắng bởi SO2 không bền và có thể phục hồi khi để ngoài không khí hoặc đun nóng. Điều này cho thấy tính chất tẩy màu của SO2 là do:

  • A. SO2 tạo hợp chất không màu, kém bền với chất màu.
  • B. SO2 oxi hóa chất màu thành chất không màu.
  • C. SO2 khử chất màu thành chất không màu.
  • D. SO2 phá hủy liên kết hóa học trong phân tử chất màu.

Câu 17: SO2 có thể phản ứng với dung dịch kiềm. Khi sục khí SO2 vào dung dịch NaOH, có thể tạo ra các muối nào tùy thuộc vào tỉ lệ mol phản ứng?

  • A. Chỉ tạo ra muối sulfate (Na2SO4).
  • B. Chỉ tạo ra muối hydrogen sulfate (NaHSO4).
  • C. Có thể tạo ra muối sulfite (Na2SO3) hoặc muối hydrogen sulfite (NaHSO3).
  • D. Không phản ứng với dung dịch kiềm.

Câu 18: Một mẫu không khí bị ô nhiễm được phân tích, cho thấy nồng độ SO2 là 15 µg/m³. Biết 1 µg = 10⁻⁶ g và thể tích mol khí ở điều kiện tiêu chuẩn (0°C, 1 atm) là 22,4 L/mol. Nếu chuyển đổi nồng độ này sang mol/m³ ở điều kiện tiêu chuẩn, giá trị gần nhất là bao nhiêu? (Biết S=32, O=16)

  • A. 2,34 × 10⁻⁶ mol/m³
  • B. 2,34 × 10⁻⁷ mol/m³
  • C. 1,5 × 10⁻⁵ mol/m³
  • D. 15 mol/m³

Câu 19: Trong công nghiệp, sulfur được khai thác chủ yếu từ nguồn nào?

  • A. Từ nước biển.
  • B. Từ khí quyển dưới dạng SO2.
  • C. Chỉ từ các khoáng vật sulfate.
  • D. Từ các mỏ sulfur tự nhiên, khí thiên nhiên và dầu mỏ.

Câu 20: Sulfur không phản ứng trực tiếp với chất nào sau đây ở điều kiện thường?

  • A. Mercury (Hg)
  • B. Sắt (Fe)
  • C. Nước (H2O)
  • D. Oxi (O2)

Câu 21: Một trong những tác hại của sulfur dioxide đối với sức khỏe con người là gì?

  • A. Gây thiếu máu.
  • B. Gây viêm đường hô hấp.
  • C. Gây tổn thương hệ thần kinh.
  • D. Gây bỏng da nghiêm trọng.

Câu 22: Sulfur dioxide có thể được điều chế trong phòng thí nghiệm bằng phản ứng giữa muối sulfite và acid mạnh. Ví dụ, phản ứng giữa Na2SO3 và H2SO4 loãng. Phương trình hóa học của phản ứng này là gì?

  • A. Na2SO3 + HCl → NaCl + HSO3
  • B. Na2SO3 + H2SO4 → Na2SO4 + S + H2O
  • C. Na2SO3 + H2SO4 → Na2S + SO2 + H2O
  • D. Na2SO3 + H2SO4 → Na2SO4 + SO2 + H2O

Câu 23: Lưu hóa cao su là quá trình thêm sulfur vào cao su sống và đun nóng. Mục đích chính của quá trình này là gì?

  • A. Làm cho cao su dễ tan trong nước hơn.
  • B. Giảm độ đàn hồi của cao su.
  • C. Tăng độ bền, độ đàn hồi và khả năng chịu nhiệt của cao su.
  • D. Tẩy màu cho cao su.

Câu 24: Cần bao nhiêu lít khí SO2 (đkc) để phản ứng vừa đủ với 100 ml dung dịch NaOH 1M? (Biết 1 mol khí ở đkc chiếm 24,79 lít)

  • A. 2,479 lít
  • B. 1,2395 lít
  • C. 4,958 lít
  • D. 0,1 lít

Câu 25: Cho các phản ứng sau:
(1) S + O2 → SO2
(2) S + Fe → FeS
(3) S + H2SO4 đặc, nóng → SO2 + H2O
(4) S + F2 → SF6
Số phản ứng mà sulfur thể hiện tính khử là:

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 26: Phản ứng nào sau đây KHÔNG thể hiện tính tẩy màu của SO2?

  • A. Sục SO2 vào dung dịch nước brom.
  • B. Sục SO2 vào dung dịch thuốc tím (KMnO4).
  • C. Sục SO2 vào dung dịch thuốc nhuộm màu hữu cơ.
  • D. Sục SO2 vào dung dịch NaOH.

Câu 27: Một hỗn hợp khí gồm SO2 và O2 có tỉ khối so với H2 là 24. Thành phần phần trăm theo thể tích của SO2 trong hỗn hợp là bao nhiêu? (Biết SO2=64, O2=32, H2=2)

  • A. 25%
  • B. 50%
  • C. 75%
  • D. 66.7%

Câu 28: Khí SO2 thoát ra từ các nhà máy có thể được xử lý bằng cách cho sục qua dung dịch Ca(OH)2. Hiện tượng nào xảy ra khi sục SO2 đến dư vào dung dịch Ca(OH)2?

  • A. Ban đầu xuất hiện kết tủa trắng, sau đó kết tủa tan dần.
  • B. Chỉ xuất hiện kết tủa trắng và không tan thêm.
  • C. Dung dịch bị vẩn đục nhưng không có kết tủa rõ rệt.
  • D. Không có hiện tượng gì xảy ra.

Câu 29: Phát biểu nào sau đây về sulfur là KHÔNG đúng?

  • A. Sulfur là chất rắn màu vàng.
  • B. Ở dạng phân tử, sulfur thường tồn tại dưới dạng vòng S8.
  • C. Sulfur tan tốt trong nước.
  • D. Sulfur có cả tính oxi hóa và tính khử.

Câu 30: Cho 1,6 gam sulfur tác dụng hoàn toàn với lượng dư kim loại R (hóa trị II) thu được 4,8 gam muối sulfide. Kim loại R là kim loại nào sau đây? (Biết S=32)

  • A. Cu (Đồng)
  • B. Zn (Kẽm)
  • C. Fe (Sắt)
  • D. Mg (Magie)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Sulfur (lưu huỳnh) thể hiện tính oxi hóa khi phản ứng với chất nào sau đây ở điều kiện thích hợp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Phản ứng giữa sulfur và mercury (thủy ngân) có một đặc điểm đặc biệt. Đặc điểm đó là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Sulfur dioxide (SO2) là một khí gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Tính chất hóa học nào của SO2 giải thích cho khả năng của nó tham gia vào sự hình thành mưa acid?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: SO2 thể hiện tính khử trong phản ứng nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một mẫu khí SO2 được sục từ từ vào dung dịch potassium permanganate (KMnO4) có màu tím. Hiện tượng quan sát được là gì và giải thích tính chất của SO2 trong phản ứng này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Sulfur có thể tồn tại ở một số dạng thù hình khác nhau. Dạng thù hình nào của sulfur là bền nhất ở nhiệt độ phòng (khoảng 25°C)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phản ứng giữa sulfur và hydrogen tạo thành hydrogen sulfide (H2S). Hãy xác định vai trò của sulfur trong phản ứng này.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Cho 4,8 gam Mg phản ứng hoàn toàn với một lượng dư bột sulfur. Khối lượng MgS thu được là bao nhiêu? (Biết Mg = 24, S = 32)

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của sulfur dioxide là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khí SO2 có tính chất vật lý nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Cho phản ứng: SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O. Trong phản ứng này, SO2 thể hiện tính chất hóa học nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi cho sulfur phản ứng với oxygen, sản phẩm chính thu được là sulfur dioxide (SO2). Số oxi hóa của sulfur đã thay đổi như thế nào trong phản ứng này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Sulfur dẻo là một dạng thù hình của sulfur. Đặc điểm nổi bật của sulfur dẻo là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Để nhận biết khí SO2 trong phòng thí nghiệm, người ta thường dùng dung dịch nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Cho 3,2 gam bột sulfur phản ứng hoàn toàn với 5,6 gam bột iron (Fe). Khối lượng chất rắn thu được sau phản ứng là bao nhiêu? (Biết Fe = 56, S = 32)

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Sulfur dioxide được sử dụng để tẩy trắng bột giấy, vải sợi, hoặc đường. Tuy nhiên, màu bị tẩy trắng bởi SO2 không bền và có thể phục hồi khi để ngoài không khí hoặc đun nóng. Điều này cho thấy tính chất tẩy màu của SO2 là do:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: SO2 có thể phản ứng với dung dịch kiềm. Khi sục khí SO2 vào dung dịch NaOH, có thể tạo ra các muối nào tùy thuộc vào tỉ lệ mol phản ứng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một mẫu không khí bị ô nhiễm được phân tích, cho thấy nồng độ SO2 là 15 µg/m³. Biết 1 µg = 10⁻⁶ g và thể tích mol khí ở điều kiện tiêu chuẩn (0°C, 1 atm) là 22,4 L/mol. Nếu chuyển đổi nồng độ này sang mol/m³ ở điều kiện tiêu chuẩn, giá trị gần nhất là bao nhiêu? (Biết S=32, O=16)

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong công nghiệp, sulfur được khai thác chủ yếu từ nguồn nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Sulfur không phản ứng trực tiếp với chất nào sau đây ở điều kiện thường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một trong những tác hại của sulfur dioxide đối với sức khỏe con người là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Sulfur dioxide có thể được điều chế trong phòng thí nghiệm bằng phản ứng giữa muối sulfite và acid mạnh. Ví dụ, phản ứng giữa Na2SO3 và H2SO4 loãng. Phương trình hóa học của phản ứng này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Lưu hóa cao su là quá trình thêm sulfur vào cao su sống và đun nóng. Mục đích chính của quá trình này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Cần bao nhiêu lít khí SO2 (đkc) để phản ứng vừa đủ với 100 ml dung dịch NaOH 1M? (Biết 1 mol khí ở đkc chiếm 24,79 lít)

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Cho các phản ứng sau:
(1) S + O2 → SO2
(2) S + Fe → FeS
(3) S + H2SO4 đặc, nóng → SO2 + H2O
(4) S + F2 → SF6
Số phản ứng mà sulfur thể hiện tính khử là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phản ứng nào sau đây KHÔNG thể hiện tính tẩy màu của SO2?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một hỗn hợp khí gồm SO2 và O2 có tỉ khối so với H2 là 24. Thành phần phần trăm theo thể tích của SO2 trong hỗn hợp là bao nhiêu? (Biết SO2=64, O2=32, H2=2)

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khí SO2 thoát ra từ các nhà máy có thể được xử lý bằng cách cho sục qua dung dịch Ca(OH)2. Hiện tượng nào xảy ra khi sục SO2 đến dư vào dung dịch Ca(OH)2?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phát biểu nào sau đây về sulfur là KHÔNG đúng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Cho 1,6 gam sulfur tác dụng hoàn toàn với lượng dư kim loại R (hóa trị II) thu được 4,8 gam muối sulfide. Kim loại R là kim loại nào sau đây? (Biết S=32)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 03

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cho sơ đồ phản ứng: S + X → SO2. Chất X có thể là chất nào trong các chất sau đây?

  • A. H2
  • B. O2
  • C. N2
  • D. CO2

Câu 2: Trong các phản ứng sau, phản ứng nào sulfur thể hiện tính khử?

  • A. 2Na + S → Na2S
  • B. S + O2 → SO2
  • C. Hg + S → HgS
  • D. Fe + S → FeS

Câu 3: Cho các số oxi hóa sau của sulfur: -2, 0, +4, +6. Số oxi hóa nào là trung gian, thể hiện tính oxi hóa và tính khử của sulfur?

  • A. -2 và 0
  • B. -2 và +6
  • C. 0 và +4
  • D. +4 và +6

Câu 4: Sulfur dioxide (SO2) được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và đời sống. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải của sulfur dioxide?

  • A. Tẩy trắng bột giấy và vải sợi
  • B. Chất khử trùng, diệt nấm mốc
  • C. Nguyên liệu sản xuất sulfuric acid
  • D. Lưu hóa cao su

Câu 5: Cho phản ứng hóa học: SO2 + Br2 + 2H2O → H2SO4 + 2HBr. Trong phản ứng này, vai trò của sulfur dioxide là:

  • A. Chất khử
  • B. Chất oxi hóa
  • C. Vừa là chất khử, vừa là chất oxi hóa
  • D. Môi trường

Câu 6: Cho 6,4 gam sulfur tác dụng vừa đủ với kim loại M hóa trị II, thu được 16 gam muối sulfide. Kim loại M là:

  • A. Mg
  • B. Zn
  • C. Ca
  • D. Fe

Câu 7: Hiện tượng mưa acid chủ yếu gây ra bởi các oxide của nguyên tố nào sau đây?

  • A. Carbon
  • B. Sulfur
  • C. Nitrogen
  • D. Phosphorus

Câu 8: Trong phòng thí nghiệm, sulfur dioxide thường được điều chế bằng phản ứng nào sau đây?

  • A. Đốt cháy sulfur trong không khí
  • B. Nhiệt phân muối sulfate
  • C. Cho muối sulfite tác dụng với acid mạnh
  • D. Oxi hóa sulfur trioxide

Câu 9: Cho các chất: NaOH, HCl, O2, Mg, Br2. Sulfur dioxide có thể phản ứng được với bao nhiêu chất trong số các chất trên?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 5

Câu 10: Cho sơ đồ chuyển hóa: S → SO2 → X → H2SO4. Chất X trong sơ đồ là chất nào?

  • A. H2SO3
  • B. SO3
  • C. Na2SO3
  • D. Na2SO4

Câu 11: Quan sát thí nghiệm dẫn khí SO2 vào dung dịch nước bromine, hiện tượng nào sau đây là đúng?

  • A. Dung dịch bromine bị mất màu
  • B. Xuất hiện kết tủa trắng
  • C. Có khí màu vàng thoát ra
  • D. Không có hiện tượng gì

Câu 12: Để loại bỏ khí SO2 trong khí thải công nghiệp, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Hấp thụ bằng nước
  • B. Hấp thụ bằng dung dịch kiềm
  • C. Oxi hóa bằng oxygen
  • D. Khử bằng than hoạt tính

Câu 13: Tính chất vật lý nào sau đây KHÔNG phải là của sulfur?

  • A. Chất rắn màu vàng
  • B. Không tan trong nước
  • C. Tan trong dung môi hữu cơ
  • D. Dẫn điện tốt

Câu 14: Cho phản ứng: 2H2S + SO2 → 3S + 2H2O. Trong phản ứng này, vai trò của SO2 là:

  • A. Chất khử
  • B. Chất oxi hóa
  • C. Vừa là chất khử, vừa là chất oxi hóa
  • D. Môi trường

Câu 15: Cho 2,24 lít khí SO2 (đktc) hấp thụ hoàn toàn vào 100 ml dung dịch NaOH 1M. Muối tạo thành là:

  • A. NaHSO3
  • B. Na2SO3
  • C. Na2SO4
  • D. Cả NaHSO3 và Na2SO3

Câu 16: Phát biểu nào sau đây về sulfur là ĐÚNG?

  • A. Sulfur là chất khí ở điều kiện thường
  • B. Sulfur chỉ có một dạng thù hình duy nhất
  • C. Phân tử sulfur thường tồn tại ở dạng S8
  • D. Sulfur phản ứng mạnh với nước ở nhiệt độ thường

Câu 17: Cho 3,2 gam sulfur tác dụng với lượng dư oxygen, thể tích khí SO2 thu được ở đktc là:

  • A. 1,12 lít
  • B. 3,36 lít
  • C. 4,48 lít
  • D. 2,24 lít

Câu 18: Trong công nghiệp sản xuất sulfuric acid, sulfur dioxide được oxi hóa thành sulfur trioxide bằng chất xúc tác nào?

  • A. Fe
  • B. Pt
  • C. V2O5
  • D. MnO2

Câu 19: Cho phản ứng: SO2 + X → SO3. Chất X là chất nào sau đây?

  • A. H2
  • B. O2
  • C. N2
  • D. CO

Câu 20: Cho dung dịch chứa 0,1 mol Na2SO3 tác dụng với dung dịch H2SO4 loãng dư, thể tích khí SO2 (đktc) thu được là:

  • A. 1,12 lít
  • B. 3,36 lít
  • C. 4,48 lít
  • D. 2,24 lít

Câu 21: Một nhà máy thải ra khí thải chứa SO2. Để kiểm tra nồng độ SO2 trong khí thải, người ta dẫn một lượng khí thải qua dung dịch KMnO4 dư. Hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra?

  • A. Dung dịch KMnO4 không đổi màu
  • B. Dung dịch KMnO4 bị mất màu
  • C. Xuất hiện kết tủa đen
  • D. Có khí màu vàng thoát ra

Câu 22: Cho 8 gam sulfur tác dụng với lượng dư Fe, khối lượng FeS thu được là:

  • A. 11 gam
  • B. 17,6 gam
  • C. 22 gam
  • D. 44 gam

Câu 23: Để phân biệt khí SO2 và CO2, có thể dùng thuốc thử nào sau đây?

  • A. Dung dịch nước bromine
  • B. Dung dịch NaOH
  • C. Dung dịch HCl
  • D. Nước vôi trong

Câu 24: Cho 2 phương trình phản ứng: (1) S + 2H2SO4 (đặc, nóng) → 3SO2 + 2H2O; (2) SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O. Vai trò của sulfur trong phản ứng (1) và SO2 trong phản ứng (2) lần lượt là:

  • A. Chất oxi hóa, chất khử
  • B. Chất oxi hóa, chất oxi hóa
  • C. Chất khử, chất oxi hóa
  • D. Chất khử, chất khử

Câu 25: Cho 5,6 lít hỗn hợp khí X gồm SO2 và CO2 (đktc) lội chậm qua bình đựng dung dịch Ca(OH)2 dư, thu được 10 gam kết tủa. Phần trăm thể tích SO2 trong hỗn hợp X là:

  • A. 20%
  • B. 30%
  • C. 40%
  • D. 60%

Câu 26: Ứng dụng nào sau đây của sulfur liên quan đến tính chất oxi hóa của nó?

  • A. Sản xuất sulfuric acid
  • B. Điều chế thuốc diệt nấm
  • C. Lưu hóa cao su
  • D. Tẩy trắng giấy

Câu 27: Cho sơ đồ phản ứng: Na2SO3 + HCl → Khí X. Khí X là khí nào?

  • A. H2S
  • B. Cl2
  • C. SO2
  • D. H2

Câu 28: Một học sinh làm thí nghiệm dẫn khí SO2 vào ống nghiệm chứa dung dịch thuốc tím KMnO4. Để thí nghiệm thành công, học sinh cần chú ý điều gì?

  • A. Dẫn khí SO2 từ từ vào dung dịch KMnO4
  • B. Đun nóng nhẹ ống nghiệm chứa dung dịch KMnO4
  • C. Sử dụng dung dịch KMnO4 đặc
  • D. Thêm một ít acid vào dung dịch KMnO4

Câu 29: Cho biết vai trò của sulfur trong các phản ứng sau: (a) 3S + 6NaOH → 2Na2S + Na2SO3 + 3H2O; (b) S + O2 → SO2. Trong phản ứng (a) và (b), sulfur lần lượt đóng vai trò là:

  • A. Chất khử, chất oxi hóa
  • B. Vừa là chất oxi hóa vừa là chất khử, chất khử
  • C. Chất oxi hóa, chất khử
  • D. Vừa là chất oxi hóa vừa là chất khử, chất oxi hóa

Câu 30: Để bảo quản thực phẩm khô (mứt, sấy dẻo), người ta có thể xông hơi sulfur dioxide. Giải thích tác dụng của SO2 trong trường hợp này.

  • A. SO2 làm tăng độ ẩm của thực phẩm
  • B. SO2 làm tăng hương vị của thực phẩm
  • C. SO2 có tính sát trùng, diệt nấm mốc
  • D. SO2 ngăn chặn quá trình oxi hóa thực phẩm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Cho sơ đồ phản ứng: S + X → SO2. Chất X có thể là chất nào trong các chất sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong các phản ứng sau, phản ứng nào sulfur thể hiện tính khử?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Cho các số oxi hóa sau của sulfur: -2, 0, +4, +6. Số oxi hóa nào là trung gian, thể hiện tính oxi hóa và tính khử của sulfur?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Sulfur dioxide (SO2) được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và đời sống. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải của sulfur dioxide?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Cho phản ứng hóa học: SO2 + Br2 + 2H2O → H2SO4 + 2HBr. Trong phản ứng này, vai trò của sulfur dioxide là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Cho 6,4 gam sulfur tác dụng vừa đủ với kim loại M hóa trị II, thu được 16 gam muối sulfide. Kim loại M là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Hiện tượng mưa acid chủ yếu gây ra bởi các oxide của nguyên tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong phòng thí nghiệm, sulfur dioxide thường được điều chế bằng phản ứng nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Cho các chất: NaOH, HCl, O2, Mg, Br2. Sulfur dioxide có thể phản ứng được với bao nhiêu chất trong số các chất trên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Cho sơ đồ chuyển hóa: S → SO2 → X → H2SO4. Chất X trong sơ đồ là chất nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Quan sát thí nghiệm dẫn khí SO2 vào dung dịch nước bromine, hiện tượng nào sau đây là đúng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Để loại bỏ khí SO2 trong khí thải công nghiệp, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Tính chất vật lý nào sau đây KHÔNG phải là của sulfur?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Cho phản ứng: 2H2S + SO2 → 3S + 2H2O. Trong phản ứng này, vai trò của SO2 là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Cho 2,24 lít khí SO2 (đktc) hấp thụ hoàn toàn vào 100 ml dung dịch NaOH 1M. Muối tạo thành là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phát biểu nào sau đây về sulfur là ĐÚNG?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Cho 3,2 gam sulfur tác dụng với lượng dư oxygen, thể tích khí SO2 thu được ở đktc là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong công nghiệp sản xuất sulfuric acid, sulfur dioxide được oxi hóa thành sulfur trioxide bằng chất xúc tác nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Cho phản ứng: SO2 + X → SO3. Chất X là chất nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Cho dung dịch chứa 0,1 mol Na2SO3 tác dụng với dung dịch H2SO4 loãng dư, thể tích khí SO2 (đktc) thu được là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một nhà máy thải ra khí thải chứa SO2. Để kiểm tra nồng độ SO2 trong khí thải, người ta dẫn một lượng khí thải qua dung dịch KMnO4 dư. Hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Cho 8 gam sulfur tác dụng với lượng dư Fe, khối lượng FeS thu được là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Để phân biệt khí SO2 và CO2, có thể dùng thuốc thử nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Cho 2 phương trình phản ứng: (1) S + 2H2SO4 (đặc, nóng) → 3SO2 + 2H2O; (2) SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O. Vai trò của sulfur trong phản ứng (1) và SO2 trong phản ứng (2) lần lượt là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Cho 5,6 lít hỗn hợp khí X gồm SO2 và CO2 (đktc) lội chậm qua bình đựng dung dịch Ca(OH)2 dư, thu được 10 gam kết tủa. Phần trăm thể tích SO2 trong hỗn hợp X là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Ứng dụng nào sau đây của sulfur liên quan đến tính chất oxi hóa của nó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Cho sơ đồ phản ứng: Na2SO3 + HCl → Khí X. Khí X là khí nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một học sinh làm thí nghiệm dẫn khí SO2 vào ống nghiệm chứa dung dịch thuốc tím KMnO4. Để thí nghiệm thành công, học sinh cần chú ý điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Cho biết vai trò của sulfur trong các phản ứng sau: (a) 3S + 6NaOH → 2Na2S + Na2SO3 + 3H2O; (b) S + O2 → SO2. Trong phản ứng (a) và (b), sulfur lần lượt đóng vai trò là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Để bảo quản thực phẩm khô (mứt, sấy dẻo), người ta có thể xông hơi sulfur dioxide. Giải thích tác dụng của SO2 trong trường hợp này.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 04

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sulfur (lưu huỳnh) tồn tại trong tự nhiên dưới nhiều dạng thù hình. Dạng thù hình phổ biến và bền nhất ở nhiệt độ phòng là:

  • A. Sulfur tà phương (Sα)
  • B. Sulfur đơn tà (Sβ)
  • C. Sulfur vô định hình
  • D. Sulfur dẻo

Câu 2: Khi đun nóng, sulfur có thể thể hiện cả tính oxi hóa và tính khử tùy thuộc vào chất phản ứng. Phản ứng nào sau đây chứng minh sulfur thể hiện tính khử?

  • A. S + Fe → FeS
  • B. S + H2 → H2S
  • C. S + O2 → SO2
  • D. S + Hg → HgS

Câu 3: Sulfur dioxide (SO2) là một khí gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, đặc biệt là góp phần vào hiện tượng mưa acid. Tính chất hóa học nào của SO2 liên quan trực tiếp đến khả năng tạo acid trong nước mưa?

  • A. Tính oxi hóa
  • B. Tính acidic oxide
  • C. Tính khử
  • D. Tính trung tính

Câu 4: Cho phản ứng: SO2 + Br2 + 2H2O → H2SO4 + 2HBr. Trong phản ứng này, SO2 đóng vai trò gì?

  • A. Chất oxi hóa
  • B. Chất khử
  • C. Chất tạo môi trường
  • D. Vừa là chất oxi hóa vừa là chất khử

Câu 5: Khí SO2 được sử dụng làm chất tẩy trắng trong công nghiệp sản xuất giấy, bột giấy. Cơ chế tẩy trắng của SO2 chủ yếu dựa vào tính chất hóa học nào của nó?

  • A. Tính khử yếu
  • B. Tính oxi hóa mạnh
  • C. Khả năng tạo acid mạnh
  • D. Khả năng phản ứng với kiềm

Câu 6: Khi cho khí SO2 tác dụng với dung dịch NaOH, tùy thuộc vào tỉ lệ mol giữa SO2 và NaOH mà sản phẩm thu được có thể khác nhau. Nếu cho 0,1 mol SO2 tác dụng với dung dịch chứa 0,15 mol NaOH, muối nào sẽ được tạo thành là chủ yếu?

  • A. NaHSO3
  • B. Na2SO3
  • C. Chỉ NaHSO3 và NaOH dư
  • D. Hỗn hợp NaHSO3 và Na2SO3

Câu 7: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của sulfur là sản xuất sulfuric acid (H2SO4). Quá trình sản xuất này trải qua nhiều giai đoạn, trong đó giai đoạn cuối cùng là:

  • A. Oxi hóa SO2 thành SO3
  • B. Hấp thụ SO2 bằng nước
  • C. Hấp thụ SO3 bằng H2SO4 đặc và pha loãng oleum
  • D. Phản ứng của S với H2SO4 đặc

Câu 8: Sulfur có thể phản ứng trực tiếp với kim loại. Phản ứng nào sau đây của sulfur với kim loại cần đun nóng?

  • A. S + Hg → HgS
  • B. S + O2 → SO2
  • C. S + H2 → H2S
  • D. S + Fe → FeS

Câu 9: Phân tích một mẫu khí thải cho thấy nồng độ SO2 là 224 mg/m³. Biết điều kiện tiêu chuẩn về ô nhiễm không khí quy định nồng độ SO2 không được vượt quá 10 ppm (phần triệu theo thể tích). Mẫu khí thải này có bị coi là ô nhiễm SO2 theo tiêu chuẩn này không? (Coi 1 ppm ≈ 1 mg/m³ đối với khí SO2 ở điều kiện thường, MSO2 = 64 g/mol)

  • A. Có, vì 224 mg/m³ vượt quá giới hạn cho phép.
  • B. Không, vì 224 mg/m³ vẫn dưới giới hạn cho phép.
  • C. Không đủ thông tin để kết luận.
  • D. Cần chuyển đổi đơn vị ppm sang mg/m³ một cách chính xác hơn để so sánh.

Câu 10: Sulfur dioxide có thể đóng vai trò là chất oxi hóa trong phản ứng nào sau đây?

  • A. SO2 + NaOH → NaHSO3
  • B. SO2 + Br2 + 2H2O → H2SO4 + 2HBr
  • C. SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O
  • D. 2SO2 + O2 → 2SO3

Câu 11: Cho 4,8 gam bột magnesium (Mg) tác dụng hoàn toàn với một lượng dư bột sulfur (S) trong điều kiện không có không khí, thu được chất rắn X. Hòa tan hoàn toàn X trong dung dịch HCl dư, thu được V lít khí (đkc). Giá trị của V là bao nhiêu? (Mg=24, S=32, Thể tích mol khí đkc = 24,79 L/mol)

  • A. 4,958
  • B. 2,479
  • C. 7,437
  • D. 9,916

Câu 12: Một trong những tính chất vật lý quan trọng của sulfur là khả năng tan. Sulfur tan tốt trong dung môi nào sau đây?

  • A. Nước
  • B. Ethanol
  • C. Acid sulfuric đặc
  • D. Carbon disulfide (CS2)

Câu 13: SO2 có thể được điều chế trong phòng thí nghiệm bằng cách cho dung dịch acid sulfuric loãng tác dụng với chất nào sau đây?

  • A. Zn
  • B. Cu
  • C. Na2SO3
  • D. BaSO4

Câu 14: Hiện tượng gì xảy ra khi sục khí SO2 vào dung dịch KMnO4 (potassium permanganate) màu tím?

  • A. Xuất hiện kết tủa màu nâu đen.
  • B. Màu tím của dung dịch bị mất màu.
  • C. Tạo ra chất khí có mùi trứng thối.
  • D. Không có hiện tượng gì xảy ra.

Câu 15: Tại sao sulfur dioxide (SO2) được sử dụng để chống nấm mốc và bảo quản một số loại thực phẩm khô?

  • A. SO2 có khả năng diệt khuẩn và nấm mốc.
  • B. SO2 làm khô thực phẩm.
  • C. SO2 tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt thực phẩm.
  • D. SO2 phản ứng với oxy trong không khí, ngăn chặn sự oxi hóa thực phẩm.

Câu 16: Cho một hỗn hợp gồm Fe và Cu vào lượng dư bột sulfur, nung nóng trong điều kiện không có không khí đến khi phản ứng xảy ra hoàn toàn. Chất rắn thu được sau phản ứng là gì?

  • A. FeS và Cu
  • B. FeS và CuS
  • C. FeS, CuS và S dư
  • D. FeS, CuS và có thể có S dư

Câu 17: Phản ứng của sulfur với hydrogen tạo thành hydrogen sulfide (H2S). H2S là một chất khí có mùi đặc trưng. Phương trình hóa học của phản ứng này là:

  • A. S + H2 → H2S
  • B. 2S + H2 → H2S2
  • C. S + 2H2 → H2S
  • D. S + H2O → H2S + O2

Câu 18: SO2 có thể làm mất màu dung dịch nước brom. Phản ứng này chứng tỏ tính chất nào của SO2?

  • A. Tính oxi hóa
  • B. Tính acidic oxide
  • C. Tính khử
  • D. Tính lưỡng tính

Câu 19: Để loại bỏ khí SO2 gây ô nhiễm trong khí thải công nghiệp, người ta có thể sử dụng dung dịch chất nào sau đây để hấp thụ SO2 hiệu quả?

  • A. Dung dịch NaCl
  • B. Dung dịch Ca(OH)2
  • C. Dung dịch H2SO4 loãng
  • D. Nước cất

Câu 20: So sánh tính chất hóa học của sulfur với oxygen, điểm khác biệt cơ bản nào về khả năng phản ứng với kim loại?

  • A. Oxygen phản ứng với hầu hết kim loại tạo oxide, sulfur phản ứng với nhiều kim loại tạo sulfide.
  • B. Sulfur chỉ phản ứng với kim loại hoạt động mạnh, còn oxygen thì không.
  • C. Sulfur phản ứng với kim loại tạo hợp chất có liên kết cộng hóa trị, oxygen tạo hợp chất ion.
  • D. Oxygen luôn thể hiện tính oxi hóa khi phản ứng với kim loại, sulfur thì không.

Câu 21: Cho 0,1 mol khí SO2 sục vào 200 ml dung dịch Ba(OH)2 0,5M. Sau phản ứng, khối lượng kết tủa thu được là bao nhiêu gam? (Ba=137, S=32, O=16)

  • A. 10,85
  • B. 32,55
  • C. 21,7
  • D. 43,4

Câu 22: Tại sao sulfur được sử dụng trong quá trình lưu hóa cao su?

  • A. Tạo cầu nối giữa các mạch polymer cao su, tăng độ bền.
  • B. Làm mềm cao su, dễ gia công hơn.
  • C. Tẩy màu cho cao su.
  • D. Ngăn chặn sự phân hủy của cao su bởi nhiệt độ cao.

Câu 23: Sulfur dioxide (SO2) là một trong những tác nhân chính gây ra mưa acid. Mưa acid có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường và con người?

  • A. Chỉ gây hại cho cây cối.
  • B. Chỉ làm ăn mòn kim loại.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
  • D. Làm suy thoái đất, nước, phá hủy công trình, gây hại thực vật và sức khỏe con người.

Câu 24: Một học sinh tiến hành thí nghiệm sục khí SO2 vào các dung dịch sau: (1) nước vôi trong dư, (2) dung dịch NaOH, (3) dung dịch HCl loãng, (4) dung dịch KMnO4 loãng. Số trường hợp SO2 bị hấp thụ hoàn toàn hoặc một phần là:

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 25: Đốt cháy hoàn toàn 4,8 gam sulfur trong khí oxygen dư, thu được V lít khí SO2 (đkc). Giá trị của V là bao nhiêu? (S=32, Thể tích mol khí đkc = 24,79 L/mol)

  • A. 3,7185
  • B. 2,479
  • C. 4,958
  • D. 7,437

Câu 26: SO2 có thể được sử dụng để tẩy trắng một số vật liệu hữu cơ như sợi bông, len, lụa. Tuy nhiên, phương pháp tẩy trắng này có nhược điểm là:

  • A. SO2 làm hỏng sợi vải.
  • B. Hiệu quả tẩy trắng không bền, màu có thể phục hồi.
  • C. SO2 có mùi hắc, khó chịu.
  • D. Phản ứng tẩy trắng xảy ra quá chậm.

Câu 27: So sánh về tính chất hóa học, SO2 thể hiện tính chất của một oxide acid. Điều này được chứng minh rõ nhất qua phản ứng của SO2 với chất nào sau đây?

  • A. O2
  • B. H2O
  • C. Br2
  • D. NaOH

Câu 28: Một trong những ứng dụng của sulfur không liên quan trực tiếp đến tính chất oxi hóa hoặc khử của nó là:

  • A. Chế tạo diêm, thuốc súng.
  • B. Lưu hóa cao su.
  • C. Sản xuất sulfuric acid.
  • D. Diệt nấm mốc cho cây trồng.

Câu 29: Cho phương trình phản ứng: SO2 + 2NaOH → Na2SO3 + H2O. Để chứng minh SO2 là một acidic oxide trong phản ứng này, cần dựa vào dấu hiệu nào?

  • A. SO2 làm thay đổi màu quỳ tím.
  • B. SO2 có mùi hắc.
  • C. Sản phẩm tạo thành là muối và nước.
  • D. Phản ứng tỏa nhiệt.

Câu 30: Khi sục khí SO2 vào dung dịch H2S, hiện tượng gì xảy ra và vai trò của SO2 trong phản ứng là gì?

  • A. Dung dịch bị vẩn đục, SO2 là chất khử.
  • B. Dung dịch bị vẩn đục, SO2 là chất bị khử.
  • C. Dung dịch trong suốt, SO2 là chất oxi hóa.
  • D. Xuất hiện kết tủa màu vàng, SO2 là chất oxi hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Sulfur (lưu huỳnh) tồn tại trong tự nhiên dưới nhiều dạng thù hình. Dạng thù hình phổ biến và bền nhất ở nhiệt độ phòng là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi đun nóng, sulfur có thể thể hiện cả tính oxi hóa và tính khử tùy thuộc vào chất phản ứng. Phản ứng nào sau đây chứng minh sulfur thể hiện tính khử?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Sulfur dioxide (SO2) là một khí gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, đặc biệt là góp phần vào hiện tượng mưa acid. Tính chất hóa học nào của SO2 liên quan trực tiếp đến khả năng tạo acid trong nước mưa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Cho phản ứng: SO2 + Br2 + 2H2O → H2SO4 + 2HBr. Trong phản ứng này, SO2 đóng vai trò gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khí SO2 được sử dụng làm chất tẩy trắng trong công nghiệp sản xuất giấy, bột giấy. Cơ chế tẩy trắng của SO2 chủ yếu dựa vào tính chất hóa học nào của nó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi cho khí SO2 tác dụng với dung dịch NaOH, tùy thuộc vào tỉ lệ mol giữa SO2 và NaOH mà sản phẩm thu được có thể khác nhau. Nếu cho 0,1 mol SO2 tác dụng với dung dịch chứa 0,15 mol NaOH, muối nào sẽ được tạo thành là chủ yếu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của sulfur là sản xuất sulfuric acid (H2SO4). Quá trình sản xuất này trải qua nhiều giai đoạn, trong đó giai đoạn cuối cùng là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Sulfur có thể phản ứng trực tiếp với kim loại. Phản ứng nào sau đây của sulfur với kim loại cần đun nóng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phân tích một mẫu khí thải cho thấy nồng độ SO2 là 224 mg/m³. Biết điều kiện tiêu chuẩn về ô nhiễm không khí quy định nồng độ SO2 không được vượt quá 10 ppm (phần triệu theo thể tích). Mẫu khí thải này có bị coi là ô nhiễm SO2 theo tiêu chuẩn này không? (Coi 1 ppm ≈ 1 mg/m³ đối với khí SO2 ở điều kiện thường, MSO2 = 64 g/mol)

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Sulfur dioxide có thể đóng vai trò là chất oxi hóa trong phản ứng nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Cho 4,8 gam bột magnesium (Mg) tác dụng hoàn toàn với một lượng dư bột sulfur (S) trong điều kiện không có không khí, thu được chất rắn X. Hòa tan hoàn toàn X trong dung dịch HCl dư, thu được V lít khí (đkc). Giá trị của V là bao nhiêu? (Mg=24, S=32, Thể tích mol khí đkc = 24,79 L/mol)

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một trong những tính chất vật lý quan trọng của sulfur là khả năng tan. Sulfur tan tốt trong dung môi nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: SO2 có thể được điều chế trong phòng thí nghiệm bằng cách cho dung dịch acid sulfuric loãng tác dụng với chất nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Hiện tượng gì xảy ra khi sục khí SO2 vào dung dịch KMnO4 (potassium permanganate) màu tím?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tại sao sulfur dioxide (SO2) được sử dụng để chống nấm mốc và bảo quản một số loại thực phẩm khô?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Cho một hỗn hợp gồm Fe và Cu vào lượng dư bột sulfur, nung nóng trong điều kiện không có không khí đến khi phản ứng xảy ra hoàn toàn. Chất rắn thu được sau phản ứng là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phản ứng của sulfur với hydrogen tạo thành hydrogen sulfide (H2S). H2S là một chất khí có mùi đặc trưng. Phương trình hóa học của phản ứng này là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: SO2 có thể làm mất màu dung dịch nước brom. Phản ứng này chứng tỏ tính chất nào của SO2?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Để loại bỏ khí SO2 gây ô nhiễm trong khí thải công nghiệp, người ta có thể sử dụng dung dịch chất nào sau đây để hấp thụ SO2 hiệu quả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: So sánh tính chất hóa học của sulfur với oxygen, điểm khác biệt cơ bản nào về khả năng phản ứng với kim loại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Cho 0,1 mol khí SO2 sục vào 200 ml dung dịch Ba(OH)2 0,5M. Sau phản ứng, khối lượng kết tủa thu được là bao nhiêu gam? (Ba=137, S=32, O=16)

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tại sao sulfur được sử dụng trong quá trình lưu hóa cao su?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Sulfur dioxide (SO2) là một trong những tác nhân chính gây ra mưa acid. Mưa acid có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường và con người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một học sinh tiến hành thí nghiệm sục khí SO2 vào các dung dịch sau: (1) nước vôi trong dư, (2) dung dịch NaOH, (3) dung dịch HCl loãng, (4) dung dịch KMnO4 loãng. Số trường hợp SO2 bị hấp thụ hoàn toàn hoặc một phần là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đốt cháy hoàn toàn 4,8 gam sulfur trong khí oxygen dư, thu được V lít khí SO2 (đkc). Giá trị của V là bao nhiêu? (S=32, Thể tích mol khí đkc = 24,79 L/mol)

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: SO2 có thể được sử dụng để tẩy trắng một số vật liệu hữu cơ như sợi bông, len, lụa. Tuy nhiên, phương pháp tẩy trắng này có nhược điểm là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: So sánh về tính chất hóa học, SO2 thể hiện tính chất của một oxide acid. Điều này được chứng minh rõ nhất qua phản ứng của SO2 với chất nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một trong những ứng dụng của sulfur không liên quan trực tiếp đến tính chất oxi hóa hoặc khử của nó là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Cho phương trình phản ứng: SO2 + 2NaOH → Na2SO3 + H2O. Để chứng minh SO2 là một acidic oxide trong phản ứng này, cần dựa vào dấu hiệu nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi sục khí SO2 vào dung dịch H2S, hiện tượng gì xảy ra và vai trò của SO2 trong phản ứng là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 05

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một mẫu chất rắn màu vàng, không tan trong nước nhưng tan tốt trong carbon disulfide (CS2), được xác định là đơn chất sulfur. Tính chất vật lí nào của sulfur được mô tả trong trường hợp này?

  • A. Điểm nóng chảy thấp
  • B. Tính dẫn điện
  • C. Tính tan trong dung môi
  • D. Khối lượng riêng

Câu 2: Phản ứng giữa sulfur với kim loại nào sau đây có thể xảy ra ở nhiệt độ thường?

  • A. Sắt (Fe)
  • B. Đồng (Cu)
  • C. Kẽm (Zn)
  • D. Thủy ngân (Hg)

Câu 3: Sulfur thể hiện tính khử khi phản ứng với chất nào sau đây?

  • A. Oxi (O2)
  • B. Hiđro (H2)
  • C. Natri (Na)
  • D. Thủy ngân (Hg)

Câu 4: Khi đun nóng hỗn hợp bột sắt và bột sulfur trong điều kiện không có không khí, xảy ra phản ứng tạo thành hợp chất. Số oxi hóa của sulfur trong hợp chất tạo thành là bao nhiêu?

  • A. +6
  • B. +4
  • C. 0
  • D. -2

Câu 5: Sulfur dioxide (SO2) là một khí không màu, mùi hắc. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng tính chất hóa học của SO2?

  • A. Chỉ thể hiện tính oxi hóa.
  • B. Vừa thể hiện tính oxi hóa, vừa thể hiện tính khử.
  • C. Chỉ thể hiện tính khử.
  • D. Là một bazơ.

Câu 6: Để loại bỏ khí sulfur dioxide (SO2) từ khí thải công nghiệp nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường, người ta có thể cho khí thải đi qua dung dịch chứa chất nào sau đây có hiệu quả nhất và thân thiện với môi trường?

  • A. Dung dịch Ca(OH)2 hoặc NaOH loãng
  • B. Dung dịch HCl loãng
  • C. Nước nguyên chất
  • D. Khí nitơ (N2)

Câu 7: SO2 có thể làm mất màu dung dịch nước brom. Trong phản ứng này, SO2 đóng vai trò là chất gì?

  • A. Chất oxi hóa
  • B. Chất khử
  • C. Môi trường
  • D. Chất xúc tác

Câu 8: Phản ứng hóa học nào sau đây chứng minh sulfur dioxide là một acidic oxide?

  • A. 2SO2 + O2 --(V2O5, t0)--> 2SO3
  • B. SO2 + Br2 + 2H2O --> H2SO4 + 2HBr
  • C. SO2 + 2NaOH --> Na2SO3 + H2O
  • D. SO2 + 2H2S --> 3S + 2H2O

Câu 9: Một trong những ứng dụng quan trọng của sulfur dioxide là làm chất tẩy trắng. Cơ chế tẩy trắng của SO2 thường dựa trên khả năng nào?

  • A. Khả năng khử
  • B. Khả năng oxi hóa
  • C. Khả năng tạo phức
  • D. Khả năng trung hòa acid

Câu 10: Phản ứng giữa sulfur và oxi tạo ra sulfur dioxide. Nếu đốt cháy hoàn toàn 3.2 gam sulfur, thể tích khí SO2 thu được ở điều kiện chuẩn (25 độ C, 1 bar) là bao nhiêu? (Cho S=32 g/mol)

  • A. 1.2395 L
  • B. 2.479 L
  • C. 3.7185 L
  • D. 4.958 L

Câu 11: Mưa acid là hiện tượng nghiêm trọng gây ảnh hưởng xấu đến môi trường và sức khỏe con người. Tác nhân hóa học chủ yếu gây ra mưa acid, có nguồn gốc từ việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch chứa sulfur, là chất nào?

  • A. Carbon dioxide (CO2)
  • B. Nitrogen monoxide (NO)
  • C. Hydrogen sulfide (H2S)
  • D. Sulfur dioxide (SO2)

Câu 12: Sulfur có thể tồn tại ở nhiều dạng thù hình khác nhau. Dạng thù hình phổ biến và bền nhất ở nhiệt độ phòng là sulfur dạng nào?

  • A. Sulfur tà phương (Sα)
  • B. Sulfur đơn tà (Sβ)
  • C. Sulfur dẻo (Sγ)
  • D. Sulfur lỏng

Câu 13: Phản ứng giữa sulfur với kim loại mạnh như natri (Na) diễn ra mạnh mẽ khi đun nóng. Sản phẩm của phản ứng này là gì?

  • A. Na2S
  • B. NaS
  • C. Na2SO3
  • D. Na2SO4

Câu 14: SO2 có thể phản ứng với dung dịch kiềm dư. Nếu cho 0.1 mol SO2 tác dụng hoàn toàn với dung dịch NaOH dư, khối lượng muối thu được là bao nhiêu? (Cho Na=23, S=32, O=16 g/mol)

  • A. 6.3 gam NaHSO3
  • B. 10.4 gam NaHSO3
  • C. 12.6 gam Na2SO3
  • D. 20.8 gam Na2SO3

Câu 15: SO2 có thể phản ứng với khí H2S. Sản phẩm của phản ứng này là gì?

  • A. Sulfur và nước
  • B. Sulfuric acid
  • C. Hydrogen sulfide và oxi
  • D. Sulfur trioxide và nước

Câu 16: Một lượng lớn sulfur được sử dụng trong công nghiệp để sản xuất một hóa chất quan trọng. Hóa chất đó là gì?

  • A. Nitric acid (HNO3)
  • B. Sulfuric acid (H2SO4)
  • C. Phosphoric acid (H3PO4)
  • D. Hydrochloric acid (HCl)

Câu 17: Phản ứng nào sau đây thể hiện tính oxi hóa của SO2?

  • A. SO2 + Br2 + 2H2O → H2SO4 + 2HBr
  • B. 2SO2 + O2 --(V2O5, t0)--> 2SO3
  • C. SO2 + NaOH → NaHSO3
  • D. SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O

Câu 18: Một mẫu khí thải được phân tích và cho thấy nồng độ SO2 vượt ngưỡng cho phép. Để xử lý sơ bộ mẫu khí này trong phòng thí nghiệm, có thể sục khí thải qua dung dịch nào sau đây để hấp thụ SO2?

  • A. Dung dịch NaCl bão hòa
  • B. Dung dịch H2SO4 loãng
  • C. Dung dịch KOH loãng
  • D. Nước cất

Câu 19: Đốt cháy hoàn toàn 4.8 gam kim loại Magie (Mg) trong khí oxi, sau đó cho sản phẩm thu được tác dụng với một lượng bột sulfur dư khi đun nóng. Chất rắn cuối cùng thu được sau các phản ứng là gì? (Giả sử các phản ứng xảy ra hoàn toàn)

  • A. MgO và S
  • B. MgO và MgS
  • C. MgS và S
  • D. Chỉ có MgS

Câu 20: Sulfur dioxide có thể được điều chế trong phòng thí nghiệm bằng cách cho muối sulfite tác dụng với dung dịch acid mạnh. Phản ứng nào sau đây minh họa phương pháp điều chế này?

  • A. Na2SO3(r) + H2SO4(dd) → Na2SO4(dd) + SO2(k) + H2O(l)
  • B. S(r) + O2(k) --(t0)--> SO2(k)
  • C. H2S(k) + 3/2 O2(k) --(t0)--> SO2(k) + H2O(l)
  • D. Cu(r) + 2H2SO4(đặc, nóng) → CuSO4(dd) + SO2(k) + 2H2O(l)

Câu 21: SO2 được sử dụng để chống nấm mốc trong một số sản phẩm. Tính chất nào của SO2 giúp nó có ứng dụng này?

  • A. Tính acid mạnh
  • B. Khả năng tạo kết tủa
  • C. Tính sát khuẩn
  • D. Khả năng tan trong nước

Câu 22: Cho các phương trình phản ứng sau: (1) S + O2 → SO2; (2) S + H2 → H2S; (3) S + Fe → FeS; (4) S + F2 → SF6. Số phản ứng trong đó sulfur đóng vai trò là chất oxi hóa là:

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 23: Trong phân tử sulfur dioxide (SO2), số oxi hóa của nguyên tử sulfur là bao nhiêu?

  • A. -2
  • B. 0
  • C. +4
  • D. +6

Câu 24: Sulfur dioxide (SO2) không phản ứng trực tiếp với chất nào sau đây?

  • A. Nước (H2O)
  • B. Khí nitơ (N2)
  • C. Dung dịch NaOH
  • D. Dung dịch nước brom (Br2)

Câu 25: Một nhà máy xả khí thải chứa SO2. Để kiểm tra mức độ ô nhiễm, người ta thu 100 lít khí thải (ở điều kiện chuẩn 25 độ C, 1 bar) và xác định có 0.24 gam SO2. Nồng độ SO2 trong khí thải này (tính bằng mol/m3) là bao nhiêu? (Cho S=32, O=16 g/mol; 1 m3 = 1000 lít; thể tích mol khí chuẩn 24.79 L/mol)

  • A. 0.0968 mol/m3
  • B. 0.00968 mol/m3
  • C. 0.24 mol/m3
  • D. 0.024 mol/m3

Câu 26: SO2 có thể được chuyển hóa thành SO3 trong công nghiệp để sản xuất sulfuric acid. Phản ứng này cần điều kiện xúc tác và nhiệt độ thích hợp. Chất xúc tác thường được sử dụng là gì?

  • A. Fe2O3
  • B. MnO2
  • C. Pt
  • D. V2O5

Câu 27: Cho 6.4 gam SO2 lội chậm qua 100 ml dung dịch NaOH 1M. Khối lượng muối tan thu được trong dung dịch sau phản ứng là bao nhiêu? (Giả sử phản ứng xảy ra hoàn toàn, S=32, O=16, Na=23 g/mol)

  • A. 12.6 gam Na2SO3
  • B. 10.4 gam NaHSO3
  • C. Cả Na2SO3 và NaHSO3
  • D. Không có muối tạo thành

Câu 28: Sulfur có thể phản ứng với nhiều phi kim. Khi phản ứng với flo (F2), sulfur tạo ra hợp chất SF6. Trong hợp chất này, số oxi hóa của sulfur là bao nhiêu?

  • A. -2
  • B. 0
  • C. +4
  • D. +6

Câu 29: Quan sát hình ảnh mô tả cấu trúc phân tử sulfur ở dạng thù hình bền nhất ở nhiệt độ phòng. Cấu trúc đó là gì?

  • A. Mạch thẳng gồm nhiều nguyên tử S
  • B. Vòng gồm 8 nguyên tử S (vòng S8)
  • C. Vòng gồm 6 nguyên tử S (vòng S6)
  • D. Mạng tinh thể nguyên tử

Câu 30: Trong các ứng dụng sau đây, ứng dụng nào không liên quan trực tiếp đến sulfur hoặc sulfur dioxide?

  • A. Sản xuất diêm, thuốc nổ.
  • B. Lưu hóa cao su.
  • C. Tẩy trắng bột giấy.
  • D. Sản xuất phân đạm urea.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một mẫu chất rắn màu vàng, không tan trong nước nhưng tan tốt trong carbon disulfide (CS2), được xác định là đơn chất sulfur. Tính chất vật lí nào của sulfur được mô tả trong trường hợp này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phản ứng giữa sulfur với kim loại nào sau đây có thể xảy ra ở nhiệt độ thường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Sulfur thể hiện tính khử khi phản ứng với chất nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi đun nóng hỗn hợp bột sắt và bột sulfur trong điều kiện không có không khí, xảy ra phản ứng tạo thành hợp chất. Số oxi hóa của sulfur trong hợp chất tạo thành là bao nhiêu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Sulfur dioxide (SO2) là một khí không màu, mùi hắc. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng tính chất hóa học của SO2?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Để loại bỏ khí sulfur dioxide (SO2) từ khí thải công nghiệp nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường, người ta có thể cho khí thải đi qua dung dịch chứa chất nào sau đây có hiệu quả nhất và thân thiện với môi trường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: SO2 có thể làm mất màu dung dịch nước brom. Trong phản ứng này, SO2 đóng vai trò là chất gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phản ứng hóa học nào sau đây chứng minh sulfur dioxide là một acidic oxide?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một trong những ứng dụng quan trọng của sulfur dioxide là làm chất tẩy trắng. Cơ chế tẩy trắng của SO2 thường dựa trên khả năng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phản ứng giữa sulfur và oxi tạo ra sulfur dioxide. Nếu đốt cháy hoàn toàn 3.2 gam sulfur, thể tích khí SO2 thu được ở điều kiện chuẩn (25 độ C, 1 bar) là bao nhiêu? (Cho S=32 g/mol)

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Mưa acid là hiện tượng nghiêm trọng gây ảnh hưởng xấu đến môi trường và sức khỏe con người. Tác nhân hóa học chủ yếu gây ra mưa acid, có nguồn gốc từ việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch chứa sulfur, là chất nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Sulfur có thể tồn tại ở nhiều dạng thù hình khác nhau. Dạng thù hình phổ biến và bền nhất ở nhiệt độ phòng là sulfur dạng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phản ứng giữa sulfur với kim loại mạnh như natri (Na) diễn ra mạnh mẽ khi đun nóng. Sản phẩm của phản ứng này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: SO2 có thể phản ứng với dung dịch kiềm dư. Nếu cho 0.1 mol SO2 tác dụng hoàn toàn với dung dịch NaOH dư, khối lượng muối thu được là bao nhiêu? (Cho Na=23, S=32, O=16 g/mol)

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: SO2 có thể phản ứng với khí H2S. Sản phẩm của phản ứng này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một lượng lớn sulfur được sử dụng trong công nghiệp để sản xuất một hóa chất quan trọng. Hóa chất đó là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phản ứng nào sau đây thể hiện tính oxi hóa của SO2?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một mẫu khí thải được phân tích và cho thấy nồng độ SO2 vượt ngưỡng cho phép. Để xử lý sơ bộ mẫu khí này trong phòng thí nghiệm, có thể sục khí thải qua dung dịch nào sau đây để hấp thụ SO2?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đốt cháy hoàn toàn 4.8 gam kim loại Magie (Mg) trong khí oxi, sau đó cho sản phẩm thu được tác dụng với một lượng bột sulfur dư khi đun nóng. Chất rắn cuối cùng thu được sau các phản ứng là gì? (Giả sử các phản ứng xảy ra hoàn toàn)

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Sulfur dioxide có thể được điều chế trong phòng thí nghiệm bằng cách cho muối sulfite tác dụng với dung dịch acid mạnh. Phản ứng nào sau đây minh họa phương pháp điều chế này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: SO2 được sử dụng để chống nấm mốc trong một số sản phẩm. Tính chất nào của SO2 giúp nó có ứng dụng này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Cho các phương trình phản ứng sau: (1) S + O2 → SO2; (2) S + H2 → H2S; (3) S + Fe → FeS; (4) S + F2 → SF6. Số phản ứng trong đó sulfur đóng vai trò là chất oxi hóa là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong phân tử sulfur dioxide (SO2), số oxi hóa của nguyên tử sulfur là bao nhiêu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Sulfur dioxide (SO2) không phản ứng trực tiếp với chất nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một nhà máy xả khí thải chứa SO2. Để kiểm tra mức độ ô nhiễm, người ta thu 100 lít khí thải (ở điều kiện chuẩn 25 độ C, 1 bar) và xác định có 0.24 gam SO2. Nồng độ SO2 trong khí thải này (tính bằng mol/m3) là bao nhiêu? (Cho S=32, O=16 g/mol; 1 m3 = 1000 lít; thể tích mol khí chuẩn 24.79 L/mol)

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: SO2 có thể được chuyển hóa thành SO3 trong công nghiệp để sản xuất sulfuric acid. Phản ứng này cần điều kiện xúc tác và nhiệt độ thích hợp. Chất xúc tác thường được sử dụng là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Cho 6.4 gam SO2 lội chậm qua 100 ml dung dịch NaOH 1M. Khối lượng muối tan thu được trong dung dịch sau phản ứng là bao nhiêu? (Giả sử phản ứng xảy ra hoàn toàn, S=32, O=16, Na=23 g/mol)

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Sulfur có thể phản ứng với nhiều phi kim. Khi phản ứng với flo (F2), sulfur tạo ra hợp chất SF6. Trong hợp chất này, số oxi hóa của sulfur là bao nhiêu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Quan sát hình ảnh mô tả cấu trúc phân tử sulfur ở dạng thù hình bền nhất ở nhiệt độ phòng. Cấu trúc đó là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong các ứng dụng sau đây, ứng dụng nào *không* liên quan trực tiếp đến sulfur hoặc sulfur dioxide?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 06

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên tố sulfur (lưu huỳnh) ở điều kiện thường tồn tại dưới dạng tinh thể rắn màu vàng nhạt. Cấu trúc phân tử chính của sulfur rắn là gì?

  • A. Phân tử S₂
  • B. Mạng tinh thể nguyên tử
  • C. Chuỗi polymer dài các nguyên tử S
  • D. Vòng S₈

Câu 2: Sulfur thể hiện tính chất hóa học nào khi phản ứng với các kim loại có tính khử mạnh như Na, K, Ca, Mg?

  • A. Chất oxi hóa
  • B. Chất khử
  • C. Chất tạo phức
  • D. Chất xúc tác

Câu 3: Phản ứng giữa sulfur và kim loại nào sau đây có thể xảy ra ngay ở nhiệt độ thường?

  • A. Sắt (Fe)
  • B. Đồng (Cu)
  • C. Thủy ngân (Hg)
  • D. Kẽm (Zn)

Câu 4: Sulfur dioxide (SO₂) là một oxide acid vì nó có khả năng phản ứng với chất nào sau đây để tạo thành muối và nước?

  • A. Acid mạnh (ví dụ: HCl)
  • B. Dung dịch base (ví dụ: NaOH)
  • C. Nước (H₂O) tạo dung dịch acid
  • D. Chất oxi hóa (ví dụ: O₂)

Câu 5: Cho phản ứng: SO₂ + Br₂ + 2H₂O → H₂SO₄ + 2HBr. Trong phản ứng này, SO₂ đóng vai trò là chất gì?

  • A. Chất oxi hóa
  • B. Chất khử
  • C. Chất vừa oxi hóa vừa khử
  • D. Môi trường

Câu 6: Sulfur dioxide (SO₂) có thể đóng vai trò là chất oxi hóa trong phản ứng nào sau đây?

  • A. SO₂ + 2H₂S → 3S + 2H₂O
  • B. SO₂ + NaOH → NaHSO₃
  • C. 2SO₂ + O₂ → 2SO₃
  • D. SO₂ + H₂O ⇌ H₂SO₃

Câu 7: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của sulfur dioxide (SO₂)?

  • A. Sản xuất sulfuric acid
  • B. Tẩy trắng bột giấy
  • C. Chống nấm mốc cho lương thực
  • D. Lưu hóa cao su

Câu 8: Hiện tượng "mưa acid" chủ yếu là do sự hiện diện của các khí nào trong khí quyển, được tạo ra từ hoạt động công nghiệp và giao thông?

  • A. Sulfur dioxide (SO₂) và nitrogen dioxide (NO₂)
  • B. Carbon dioxide (CO₂) và methane (CH₄)
  • C. Hydrogen sulfide (H₂S) và ammonia (NH₃)
  • D. Carbon monoxide (CO) và ozone (O₃)

Câu 9: Để loại bỏ khí sulfur dioxide (SO₂) từ khí thải công nghiệp, người ta thường sử dụng phương pháp hấp thụ bằng dung dịch chất nào sau đây?

  • A. Dung dịch acid sulfuric loãng
  • B. Dung dịch muối NaCl
  • C. Dung dịch kiềm (ví dụ: NaOH, Ca(OH)₂)
  • D. Nước cất

Câu 10: Số oxi hóa của sulfur trong các hợp chất H₂S, SO₂, SO₃ lần lượt là:

  • A. -2, +6, +4
  • B. +2, +4, +6
  • C. 0, +4, +6
  • D. -2, +4, +6

Câu 11: Khi đun nóng sulfur với hydrogen, sản phẩm thu được là khí hydrogen sulfide (H₂S). Trong phản ứng này, sulfur thể hiện tính chất gì?

  • A. Oxi hóa
  • B. Khử
  • C. Vừa oxi hóa vừa khử
  • D. Không thay đổi số oxi hóa

Câu 12: Cho 3,2 gam bột sulfur tác dụng hoàn toàn với lượng dư kim loại sắt (Fe) nung nóng, thu được m gam chất rắn. Giá trị của m là bao nhiêu? (Biết S=32, Fe=56)

  • A. 4,4 gam
  • B. 6,0 gam
  • C. 8,8 gam
  • D. 11,2 gam

Câu 13: Để phân biệt khí SO₂ và khí CO₂, có thể sử dụng dung dịch chất nào sau đây?

  • A. Dung dịch NaCl
  • B. Dung dịch brom (Br₂)
  • C. Dung dịch HCl loãng
  • D. Nước cất

Câu 14: Khí SO₂ được tạo ra khi đốt cháy sulfur hoặc các hợp chất chứa sulfur. Phản ứng đốt cháy sulfur trong không khí tạo ra SO₂ có phương trình hóa học là:

  • A. S + O₂ → SO₂
  • B. S + 2O₂ → SO₄
  • C. 2S + 3O₂ → 2SO₃
  • D. S + O₂ → SO₃

Câu 15: Cho khí SO₂ lội chậm qua dung dịch nước vôi trong (Ca(OH)₂) đến dư. Hiện tượng xảy ra là gì?

  • A. Dung dịch bị vẩn đục, sau đó kết tủa tan dần.
  • B. Dung dịch trong suốt, không có hiện tượng gì.
  • C. Có kết tủa trắng xuất hiện và không tan.
  • D. Ban đầu xuất hiện kết tủa trắng, sau đó kết tủa tan hết tạo dung dịch trong suốt.

Câu 16: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của sulfur là để sản xuất:

  • A. Sulfuric acid (H₂SO₄)
  • B. Nitric acid (HNO₃)
  • C. Hydrochloric acid (HCl)
  • D. Phosphoric acid (H₃PO₄)

Câu 17: Khí SO₂ có tính khử khi phản ứng với các chất oxi hóa mạnh. Chất nào sau đây có thể oxi hóa SO₂ lên số oxi hóa +6?

  • A. H₂S
  • B. NaOH
  • C. KMnO₄ trong môi trường acid
  • D. H₂O

Câu 18: Phản ứng giữa sulfur và oxygen (O₂) cần điều kiện nhiệt độ. Sản phẩm chính của phản ứng này là gì?

  • A. H₂S
  • B. SO₂
  • C. SO₃
  • D. H₂SO₄

Câu 19: Cho 4,958 lít khí SO₂ (đkc) tác dụng vừa đủ với V lít dung dịch NaOH 1M. Giá trị của V là bao nhiêu để chỉ thu được muối sodium sulfite (Na₂SO₃)? (Thể tích mol khí ở đkc là 24,79 lít/mol)

  • A. 0,4 lít
  • B. 0,2 lít
  • C. 0,1 lít
  • D. 0,5 lít

Câu 20: Khí sulfur dioxide (SO₂) có tính tẩy màu. Ứng dụng nào của SO₂ dựa trên tính chất này?

  • A. Sản xuất H₂SO₄
  • B. Chống nấm mốc
  • C. Tẩy trắng bột giấy, vải sợi
  • D. Tổng hợp thuốc trừ sâu

Câu 21: Nhận định nào sau đây về sulfur là đúng?

  • A. Sulfur chỉ có tính oxi hóa trong các phản ứng hóa học.
  • B. Sulfur là nguyên tố phi kim mạnh nhất.
  • C. Sulfur có thể tan tốt trong nước.
  • D. Đơn chất sulfur có thể thể hiện cả tính oxi hóa và tính khử.

Câu 22: Phản ứng nào sau đây minh họa tính khử của sulfur?

  • A. Fe + S → FeS
  • B. S + 3F₂ → SF₆
  • C. 2Na + S → Na₂S
  • D. H₂ + S → H₂S

Câu 23: Sulfur có thể phản ứng trực tiếp với fluorine (F₂). Sản phẩm thu được là sulfur hexafluoride (SF₆). Số oxi hóa của sulfur trong SF₆ là bao nhiêu?

  • A. -6
  • B. +2
  • C. +4
  • D. +6

Câu 24: Khi khí SO₂ tiếp xúc với không khí ẩm và có mặt các chất xúc tác (như bụi kim loại), nó có thể bị oxi hóa chậm tạo thành sulfur trioxide (SO₃). SO₃ sau đó phản ứng với nước tạo thành acid sulfuric (H₂SO₄). Quá trình này góp phần gây ra hiện tượng gì?

  • A. Mưa acid
  • B. Hiệu ứng nhà kính
  • C. Thủng tầng ozone
  • D. Ô nhiễm tiếng ồn

Câu 25: Cho 6,4 gam bột sulfur tác dụng hoàn toàn với 8,1 gam bột aluminium (Al) ở nhiệt độ cao. Chất rắn thu được sau phản ứng là gì? (Biết S=32, Al=27)

  • A. Chỉ có Al₂S₃
  • B. Al₂S₃ và S dư
  • C. Al₂S₃ và Al dư
  • D. Chỉ có Al và S chưa phản ứng

Câu 26: Khí SO₂ có tính chất vật lí nào sau đây?

  • A. Không màu, không mùi, tan ít trong nước.
  • B. Không màu, mùi hắc, nặng hơn không khí, tan nhiều trong nước.
  • C. Màu vàng lục, mùi xốc, nhẹ hơn không khí.
  • D. Không màu, không mùi, nhẹ hơn không khí.

Câu 27: Phản ứng nào sau đây không tạo ra khí sulfur dioxide (SO₂)?

  • A. Đốt cháy quặng pyrite (FeS₂)
  • B. Cho dung dịch Na₂SO₃ tác dụng với dung dịch H₂SO₄ loãng
  • C. Đốt cháy khí H₂S trong điều kiện thiếu oxygen
  • D. Cho sulfur tác dụng với thủy ngân ở nhiệt độ thường

Câu 28: Sulfur có thể phản ứng với dung dịch kiềm nóng. Ví dụ: 3S + 6NaOH (đặc, nóng) → 2Na₂S + Na₂SO₃ + 3H₂O. Trong phản ứng này, sulfur đóng vai trò gì?

  • A. Chất oxi hóa
  • B. Chất khử
  • C. Vừa là chất oxi hóa vừa là chất khử
  • D. Môi trường

Câu 29: Một mẫu khí thải công nghiệp có chứa 0,02% thể tích khí SO₂. Để xử lý 100 m³ khí thải này (đo ở đkc), cần tối thiểu bao nhiêu kg calcium hydroxide (Ca(OH)₂) để hấp thụ hết lượng SO₂? (Biết Ca=40, O=16, H=1, S=32; thể tích mol khí ở đkc là 24,79 lít/mol)

  • A. 0,59 kg
  • B. 1,18 kg
  • C. 0,295 kg
  • D. 2,36 kg

Câu 30: Khí SO₂ có thể làm mất màu dung dịch thuốc tím (KMnO₄). Phản ứng này minh họa tính chất nào của SO₂?

  • A. Tính acid
  • B. Tính khử
  • C. Tính oxi hóa
  • D. Tính lưỡng tính

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Nguyên tố sulfur (lưu huỳnh) ở điều kiện thường tồn tại dưới dạng tinh thể rắn màu vàng nhạt. Cấu trúc phân tử chính của sulfur rắn là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Sulfur thể hiện tính chất hóa học nào khi phản ứng với các kim loại có tính khử mạnh như Na, K, Ca, Mg?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phản ứng giữa sulfur và kim loại nào sau đây có thể xảy ra ngay ở nhiệt độ thường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Sulfur dioxide (SO₂) là một oxide acid vì nó có khả năng phản ứng với chất nào sau đây để tạo thành muối và nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Cho phản ứng: SO₂ + Br₂ + 2H₂O → H₂SO₄ + 2HBr. Trong phản ứng này, SO₂ đóng vai trò là chất gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Sulfur dioxide (SO₂) có thể đóng vai trò là chất oxi hóa trong phản ứng nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Ứng dụng nào sau đây *không* phải là ứng dụng của sulfur dioxide (SO₂)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Hiện tượng 'mưa acid' chủ yếu là do sự hiện diện của các khí nào trong khí quyển, được tạo ra từ hoạt động công nghiệp và giao thông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Để loại bỏ khí sulfur dioxide (SO₂) từ khí thải công nghiệp, người ta thường sử dụng phương pháp hấp thụ bằng dung dịch chất nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Số oxi hóa của sulfur trong các hợp chất H₂S, SO₂, SO₃ lần lượt là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi đun nóng sulfur với hydrogen, sản phẩm thu được là khí hydrogen sulfide (H₂S). Trong phản ứng này, sulfur thể hiện tính chất gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Cho 3,2 gam bột sulfur tác dụng hoàn toàn với lượng dư kim loại sắt (Fe) nung nóng, thu được m gam chất rắn. Giá trị của m là bao nhiêu? (Biết S=32, Fe=56)

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Để phân biệt khí SO₂ và khí CO₂, có thể sử dụng dung dịch chất nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khí SO₂ được tạo ra khi đốt cháy sulfur hoặc các hợp chất chứa sulfur. Phản ứng đốt cháy sulfur trong không khí tạo ra SO₂ có phương trình hóa học là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Cho khí SO₂ lội chậm qua dung dịch nước vôi trong (Ca(OH)₂) đến dư. Hiện tượng xảy ra là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của sulfur là để sản xuất:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khí SO₂ có tính khử khi phản ứng với các chất oxi hóa mạnh. Chất nào sau đây có thể oxi hóa SO₂ lên số oxi hóa +6?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phản ứng giữa sulfur và oxygen (O₂) cần điều kiện nhiệt độ. Sản phẩm chính của phản ứng này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Cho 4,958 lít khí SO₂ (đkc) tác dụng vừa đủ với V lít dung dịch NaOH 1M. Giá trị của V là bao nhiêu để chỉ thu được muối sodium sulfite (Na₂SO₃)? (Thể tích mol khí ở đkc là 24,79 lít/mol)

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khí sulfur dioxide (SO₂) có tính tẩy màu. Ứng dụng nào của SO₂ dựa trên tính chất này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Nhận định nào sau đây về sulfur là đúng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phản ứng nào sau đây minh họa tính khử của sulfur?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Sulfur có thể phản ứng trực tiếp với fluorine (F₂). Sản phẩm thu được là sulfur hexafluoride (SF₆). Số oxi hóa của sulfur trong SF₆ là bao nhiêu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi khí SO₂ tiếp xúc với không khí ẩm và có mặt các chất xúc tác (như bụi kim loại), nó có thể bị oxi hóa chậm tạo thành sulfur trioxide (SO₃). SO₃ sau đó phản ứng với nước tạo thành acid sulfuric (H₂SO₄). Quá trình này góp phần gây ra hiện tượng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Cho 6,4 gam bột sulfur tác dụng hoàn toàn với 8,1 gam bột aluminium (Al) ở nhiệt độ cao. Chất rắn thu được sau phản ứng là gì? (Biết S=32, Al=27)

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khí SO₂ có tính chất vật lí nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phản ứng nào sau đây *không* tạo ra khí sulfur dioxide (SO₂)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Sulfur có thể phản ứng với dung dịch kiềm nóng. Ví dụ: 3S + 6NaOH (đặc, nóng) → 2Na₂S + Na₂SO₃ + 3H₂O. Trong phản ứng này, sulfur đóng vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một mẫu khí thải công nghiệp có chứa 0,02% thể tích khí SO₂. Để xử lý 100 m³ khí thải này (đo ở đkc), cần tối thiểu bao nhiêu kg calcium hydroxide (Ca(OH)₂) để hấp thụ hết lượng SO₂? (Biết Ca=40, O=16, H=1, S=32; thể tích mol khí ở đkc là 24,79 lít/mol)

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khí SO₂ có thể làm mất màu dung dịch thuốc tím (KMnO₄). Phản ứng này minh họa tính chất nào của SO₂?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 07

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sulfur (lưu huỳnh) tồn tại ở nhiều dạng thù hình khác nhau. Đặc điểm vật lí nào sau đây là đúng khi nói về đơn chất sulfur ở điều kiện thường?

  • A. Là chất lỏng màu vàng nhạt, không tan trong nước.
  • B. Là chất khí không màu, mùi hắc, tan tốt trong nước.
  • C. Là chất rắn màu trắng, tan nhiều trong nước.
  • D. Là chất rắn màu vàng, không tan trong nước.

Câu 2: Nguyên tử sulfur (S) có cấu hình electron lớp ngoài cùng là 3s²3p⁴. Dựa vào cấu hình này, hãy phân tích khả năng tạo liên kết và các số oxi hóa phổ biến của sulfur trong các hợp chất.

  • A. Có thể tạo liên kết cộng hóa trị và có các số oxi hóa phổ biến như -2, 0, +4, +6.
  • B. Chỉ có thể tạo liên kết ion và số oxi hóa phổ biến là +6.
  • C. Chỉ có thể tạo liên kết cộng hóa trị và chỉ có số oxi hóa -2.
  • D. Có thể tạo liên kết ion và cộng hóa trị, nhưng chỉ có số oxi hóa dương (+4, +6).

Câu 3: Sulfur là một phi kim hoạt động. Phản ứng nào sau đây minh họa rõ nhất tính oxi hóa của sulfur khi tác dụng với một kim loại hoạt động mạnh?

  • A. S + O₂ → SO₂
  • B. S + 2H₂SO₄ đặc, nóng → 3SO₂ + 2H₂O
  • C. Fe + S → FeS
  • D. S + 3F₂ → SF₆

Câu 4: Sulfur dioxide (SO₂) là một oxide quan trọng. Tính chất hóa học nào sau đây của SO₂ cho thấy nó là một acidic oxide?

  • A. SO₂ + Br₂ + 2H₂O → H₂SO₄ + 2HBr
  • B. SO₂ + 2NaOH → Na₂SO₃ + H₂O
  • C. 2SO₂ + O₂ ⇌ 2SO₃
  • D. SO₂ + 2H₂S → 3S + 2H₂O

Câu 5: Sulfur dioxide (SO₂) là một chất có cả tính khử và tính oxi hóa. Phản ứng nào sau đây minh họa SO₂ đóng vai trò là chất khử?

  • A. SO₂ + 2NaOH → Na₂SO₃ + H₂O
  • B. SO₂ + H₂O ⇌ H₂SO₃
  • C. SO₂ + 2H₂S → 3S + 2H₂O
  • D. SO₂ + Br₂ + 2H₂O → H₂SO₄ + 2HBr

Câu 6: Sulfur dioxide (SO₂) đóng vai trò là chất oxi hóa trong phản ứng nào sau đây?

  • A. 2SO₂ + O₂ ⇌ 2SO₃
  • B. SO₂ + NaOH → NaHSO₃
  • C. SO₂ + 2H₂S → 3S + 2H₂O
  • D. SO₂ + Cl₂ + 2H₂O → H₂SO₄ + 2HCl

Câu 7: Trong công nghiệp, sulfur dioxide (SO₂) chủ yếu được sản xuất bằng phương pháp đốt cháy sulfur hoặc quặng sulfide kim loại. Phương trình hóa học nào sau đây biểu diễn quá trình đốt quặng pyrite (FeS₂) để sản xuất SO₂?

  • A. 4FeS₂ + 11O₂ → 2Fe₂O₃ + 8SO₂
  • B. FeS₂ + O₂ → FeS + SO₂
  • C. FeS₂ + 2O₂ → FeSO₄
  • D. 2FeS₂ + 7O₂ → Fe₂O₃ + 4SO₃

Câu 8: Sulfur có nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của đơn chất sulfur?

  • A. Sản xuất sulfuric acid.
  • B. Lưu hóa cao su.
  • C. Tẩy trắng bột giấy.
  • D. Sản xuất diêm, thuốc nổ, thuốc trừ sâu.

Câu 9: Sulfur dioxide (SO₂) là một trong những chất gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng, là nguyên nhân chính gây ra mưa acid. Hiện tượng mưa acid gây ra những tác hại nào sau đây?

  • A. Chỉ gây ăn mòn các công trình bằng kim loại.
  • B. Chỉ làm giảm độ pH của đất, ảnh hưởng đến cây trồng.
  • C. Chỉ gây hại cho các loài thủy sinh trong ao hồ.
  • D. Ăn mòn công trình, phá hủy rừng, suy thoái đất, ảnh hưởng đời sống thủy sinh.

Câu 10: Để xử lý khí thải công nghiệp chứa SO₂, người ta thường sử dụng dung dịch kiềm hoặc oxide kim loại kiềm thổ. Phương pháp này dựa trên tính chất hóa học nào của SO₂?

  • A. Tính acidic oxide.
  • B. Tính khử.
  • C. Tính oxi hóa.
  • D. Tính lưỡng tính.

Câu 11: Cho 4,8 gam bột magnesium (Mg) phản ứng hoàn toàn với sulfur (S) nung nóng trong điều kiện không có không khí. Tính khối lượng magnesium sulfide (MgS) thu được. (Biết Mg = 24, S = 32)

  • A. 5,6 gam.
  • B. 8,0 gam.
  • C. 11,2 gam.
  • D. 16,0 gam.

Câu 12: Dẫn khí SO₂ vào dung dịch potassium permanganate (KMnO₄) màu tím. Hiện tượng quan sát được là dung dịch bị mất màu. Phản ứng này chứng tỏ SO₂ có tính chất hóa học nào?

  • A. Tính khử.
  • B. Tính oxi hóa.
  • C. Tính acid.
  • D. Tính lưỡng tính.

Câu 13: Phản ứng nào sau đây của sulfur với hydrogen (H₂) đòi hỏi điều kiện nhiệt độ?

  • A. S + Hg → HgS
  • B. S + H₂ → H₂S
  • C. S + O₂ → SO₂
  • D. S + F₂ → SF₆

Câu 14: Cho các phát biểu sau về sulfur và sulfur dioxide:
(a) Đơn chất sulfur chỉ có tính oxi hóa.
(b) Khí SO₂ là chất gây ô nhiễm không khí chính gây ra mưa acid.
(c) SO₂ vừa có tính khử, vừa có tính oxi hóa.
(d) Sulfur phản ứng với tất cả các kim loại ở nhiệt độ thường.
(e) SO₂ làm mất màu dung dịch nước bromine.
Số phát biểu đúng là:

  • A. 2.
  • B. 3.
  • C. 4.
  • D. 5.

Câu 15: Một lượng khí SO₂ được sục vào 150 ml dung dịch NaOH 1M. Sau khi phản ứng xảy ra hoàn toàn, thu được dung dịch X chứa hỗn hợp hai muối. Tính khối lượng các muối có trong dung dịch X. (Biết Na = 23, S = 32, O = 16)

  • A. 11,5 gam.
  • B. 9,45 gam.
  • C. 15,6 gam.
  • D. 13,0 gam.

Câu 16: Cho các phản ứng sau:
(1) S + O₂ → SO₂
(2) S + H₂ → H₂S
(3) S + Fe → FeS
(4) S + 3F₂ → SF₆
Số phản ứng trong đó sulfur thể hiện tính khử là:

  • A. 1.
  • B. 2.
  • C. 3.
  • D. 4.

Câu 17: Sulfur dioxide (SO₂) có thể được dùng làm chất tẩy trắng cho các vật liệu như bột giấy, sợi vải, đường. Ứng dụng này dựa trên tính chất hóa học nào của SO₂?

  • A. Tính khử.
  • B. Tính oxi hóa.
  • C. Tính acid.
  • D. Tính lưỡng tính.

Câu 18: Trong phòng thí nghiệm, khí SO₂ thường được điều chế bằng cách cho dung dịch H₂SO₄ đặc tác dụng với muối sulfite hoặc sulfide. Phương trình hóa học nào sau đây minh họa cách điều chế SO₂ từ sodium sulfite (Na₂SO₃) và dung dịch H₂SO₄ loãng?

  • A. Na₂SO₃ + H₂SO₄ đặc → Na₂SO₄ + SO₂ + H₂O
  • B. Na₂SO₃ + 2H₂SO₄ đặc, nóng → Na₂SO₄ + 2SO₂ + 2H₂O
  • C. Na₂SO₃ + H₂O + SO₂ → 2NaHSO₃
  • D. Na₂SO₃ + H₂SO₄ loãng → Na₂SO₄ + SO₂ + H₂O

Câu 19: Một trong những ứng dụng của sulfur dioxide là chống nấm mốc, bảo quản thực phẩm (ví dụ: mứt, hoa quả sấy khô). Ứng dụng này dựa trên tính chất nào của SO₂?

  • A. Tính acid mạnh.
  • B. Tính sát trùng, diệt nấm mốc.
  • C. Khả năng tạo kết tủa.
  • D. Khả năng phản ứng với nước.

Câu 20: Cho phản ứng: SO₂ + X → H₂SO₄. Chất X có thể là chất nào sau đây để phản ứng xảy ra?

  • A. H₂S.
  • B. NaOH.
  • C. Br₂ (trong dung dịch nước).
  • D. HCl.

Câu 21: Một nhà máy thải ra môi trường khí SO₂. Để giảm thiểu tác động đến môi trường, nhà máy đã sử dụng đá vôi (thành phần chính là CaCO₃) để hấp thụ khí thải này. Viết phương trình hóa học chính xảy ra khi xử lý SO₂ bằng CaCO₃ có mặt hơi nước.

  • A. SO₂ + CaCO₃ → CaSO₃ + CO₂
  • B. SO₂ + CaCO₃ + H₂O → Ca(HSO₃)₂ + CO₂
  • C. 2SO₂ + 2CaCO₃ + O₂ → 2CaSO₄ + 2CO₂
  • D. SO₂ + CaO → CaSO₃

Câu 22: Cho 0,02 mol khí SO₂ lội chậm qua 200 ml dung dịch Ba(OH)₂ 0,05M. Tính khối lượng kết tủa thu được sau phản ứng. (Biết Ba = 137, S = 32, O = 16)

  • A. 2,17 gam.
  • B. 1,085 gam.
  • C. 4,34 gam.
  • D. 0 gam.

Câu 23: Phân tử sulfur ở điều kiện thường tồn tại chủ yếu dưới dạng vòng gồm 8 nguyên tử (S₈). Cấu trúc vòng này được giữ vững bởi loại liên kết hóa học nào?

  • A. Liên kết cộng hóa trị.
  • B. Liên kết ion.
  • C. Liên kết kim loại.
  • D. Liên kết hydrogen.

Câu 24: Cho các phản ứng sau:
(1) SO₂ + dung dịch NaOH
(2) SO₂ + dung dịch Br₂
(3) SO₂ + H₂S
(4) SO₂ + O₂ (có xúc tác V₂O₅, t⁰)
Trong các phản ứng trên, SO₂ thể hiện tính oxi hóa trong phản ứng nào?

  • A. (1) và (2).
  • B. (2) và (4).
  • C. (3) chỉ.
  • D. (1) và (3).

Câu 25: Một mẫu khí thải được phân tích cho thấy có nồng độ SO₂ là 20 µg/m³. Biết giới hạn cho phép của SO₂ trong không khí theo một tiêu chuẩn nhất định là 50 µg/m³. Mẫu khí thải này có vượt quá giới hạn cho phép không? (Giả sử các điều kiện khác bình thường)

  • A. Có, vì 20 > 50.
  • B. Không, vì 20 < 50.
  • C. Không thể xác định vì thiếu thông tin về nhiệt độ, áp suất.
  • D. Có, vì SO₂ luôn là chất gây ô nhiễm.

Câu 26: Cho 0,1 mol sulfur phản ứng hoàn toàn với lượng dư oxygen tạo thành sulfur dioxide. Tính thể tích khí SO₂ (ở điều kiện chuẩn 24,79 lít/mol) thu được.

  • A. 2,479 lít.
  • B. 4,958 lít.
  • C. 22,4 lít.
  • D. 1,2395 lít.

Câu 27: Phản ứng giữa sulfur và thủy ngân (mercury) được ứng dụng để thu hồi thủy ngân bị đổ vãi trong phòng thí nghiệm hoặc công nghiệp. Phương trình hóa học nào mô tả phản ứng này?

  • A. S + Hg → HgO + S
  • B. S + Hg → HgS
  • C. S + HgO → HgS + O₂
  • D. S + Hg + H₂O → Hg(OH)₂ + H₂S

Câu 28: Khí SO₂ được dẫn vào một cốc nước cất, sau đó nhỏ vài giọt dung dịch quỳ tím vào. Hiện tượng quan sát được là quỳ tím chuyển sang màu đỏ. Giải thích hiện tượng này.

  • A. SO₂ là khí có màu đỏ.
  • B. SO₂ là chất oxi hóa mạnh làm quỳ tím mất màu.
  • C. SO₂ tan trong nước tạo thành dung dịch acid làm quỳ tím hóa đỏ.
  • D. SO₂ là chất khử mạnh làm quỳ tím chuyển màu đỏ.

Câu 29: Một trong những vấn đề môi trường nghiêm trọng liên quan đến SO₂ là sự hình thành các hạt sulfate trong không khí. Các hạt này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người như thế nào?

  • A. Gây các bệnh về đường hô hấp, làm trầm trọng thêm tình trạng hen suyễn.
  • B. Gây ngộ độc kim loại nặng.
  • C. Chỉ gây kích ứng da và mắt.
  • D. Không ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người.

Câu 30: Cho các chất sau: H₂, O₂, dung dịch NaOH, dung dịch Br₂, H₂S, Fe, Al. Sulfur có thể phản ứng trực tiếp với bao nhiêu chất trong danh sách này ở những điều kiện thích hợp?

  • A. 4.
  • B. 5.
  • C. 6.
  • D. 7.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Sulfur (lưu huỳnh) tồn tại ở nhiều dạng thù hình khác nhau. Đặc điểm vật lí nào sau đây là đúng khi nói về đơn chất sulfur ở điều kiện thường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Nguyên tử sulfur (S) có cấu hình electron lớp ngoài cùng là 3s²3p⁴. Dựa vào cấu hình này, hãy phân tích khả năng tạo liên kết và các số oxi hóa phổ biến của sulfur trong các hợp chất.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Sulfur là một phi kim hoạt động. Phản ứng nào sau đây minh họa rõ nhất tính oxi hóa của sulfur khi tác dụng với một kim loại hoạt động mạnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Sulfur dioxide (SO₂) là một oxide quan trọng. Tính chất hóa học nào sau đây của SO₂ cho thấy nó là một acidic oxide?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Sulfur dioxide (SO₂) là một chất có cả tính khử và tính oxi hóa. Phản ứng nào sau đây minh họa SO₂ đóng vai trò là chất khử?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Sulfur dioxide (SO₂) đóng vai trò là chất oxi hóa trong phản ứng nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong công nghiệp, sulfur dioxide (SO₂) chủ yếu được sản xuất bằng phương pháp đốt cháy sulfur hoặc quặng sulfide kim loại. Phương trình hóa học nào sau đây biểu diễn quá trình đốt quặng pyrite (FeS₂) để sản xuất SO₂?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Sulfur có nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của đơn chất sulfur?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Sulfur dioxide (SO₂) là một trong những chất gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng, là nguyên nhân chính gây ra mưa acid. Hiện tượng mưa acid gây ra những tác hại nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Để xử lý khí thải công nghiệp chứa SO₂, người ta thường sử dụng dung dịch kiềm hoặc oxide kim loại kiềm thổ. Phương pháp này dựa trên tính chất hóa học nào của SO₂?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Cho 4,8 gam bột magnesium (Mg) phản ứng hoàn toàn với sulfur (S) nung nóng trong điều kiện không có không khí. Tính khối lượng magnesium sulfide (MgS) thu được. (Biết Mg = 24, S = 32)

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Dẫn khí SO₂ vào dung dịch potassium permanganate (KMnO₄) màu tím. Hiện tượng quan sát được là dung dịch bị mất màu. Phản ứng này chứng tỏ SO₂ có tính chất hóa học nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phản ứng nào sau đây của sulfur với hydrogen (H₂) đòi hỏi điều kiện nhiệt độ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Cho các phát biểu sau về sulfur và sulfur dioxide:
(a) Đơn chất sulfur chỉ có tính oxi hóa.
(b) Khí SO₂ là chất gây ô nhiễm không khí chính gây ra mưa acid.
(c) SO₂ vừa có tính khử, vừa có tính oxi hóa.
(d) Sulfur phản ứng với tất cả các kim loại ở nhiệt độ thường.
(e) SO₂ làm mất màu dung dịch nước bromine.
Số phát biểu đúng là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một lượng khí SO₂ được sục vào 150 ml dung dịch NaOH 1M. Sau khi phản ứng xảy ra hoàn toàn, thu được dung dịch X chứa hỗn hợp hai muối. Tính khối lượng các muối có trong dung dịch X. (Biết Na = 23, S = 32, O = 16)

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Cho các phản ứng sau:
(1) S + O₂ → SO₂
(2) S + H₂ → H₂S
(3) S + Fe → FeS
(4) S + 3F₂ → SF₆
Số phản ứng trong đó sulfur thể hiện tính khử là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Sulfur dioxide (SO₂) có thể được dùng làm chất tẩy trắng cho các vật liệu như bột giấy, sợi vải, đường. Ứng dụng này dựa trên tính chất hóa học nào của SO₂?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong phòng thí nghiệm, khí SO₂ thường được điều chế bằng cách cho dung dịch H₂SO₄ đặc tác dụng với muối sulfite hoặc sulfide. Phương trình hóa học nào sau đây minh họa cách điều chế SO₂ từ sodium sulfite (Na₂SO₃) và dung dịch H₂SO₄ loãng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một trong những ứng dụng của sulfur dioxide là chống nấm mốc, bảo quản thực phẩm (ví dụ: mứt, hoa quả sấy khô). Ứng dụng này dựa trên tính chất nào của SO₂?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Cho phản ứng: SO₂ + X → H₂SO₄. Chất X có thể là chất nào sau đây để phản ứng xảy ra?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một nhà máy thải ra môi trường khí SO₂. Để giảm thiểu tác động đến môi trường, nhà máy đã sử dụng đá vôi (thành phần chính là CaCO₃) để hấp thụ khí thải này. Viết phương trình hóa học chính xảy ra khi xử lý SO₂ bằng CaCO₃ có mặt hơi nước.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Cho 0,02 mol khí SO₂ lội chậm qua 200 ml dung dịch Ba(OH)₂ 0,05M. Tính khối lượng kết tủa thu được sau phản ứng. (Biết Ba = 137, S = 32, O = 16)

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tử sulfur ở điều kiện thường tồn tại chủ yếu dưới dạng vòng gồm 8 nguyên tử (S₈). Cấu trúc vòng này được giữ vững bởi loại liên kết hóa học nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Cho các phản ứng sau:
(1) SO₂ + dung dịch NaOH
(2) SO₂ + dung dịch Br₂
(3) SO₂ + H₂S
(4) SO₂ + O₂ (có xúc tác V₂O₅, t⁰)
Trong các phản ứng trên, SO₂ thể hiện tính oxi hóa trong phản ứng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một mẫu khí thải được phân tích cho thấy có nồng độ SO₂ là 20 µg/m³. Biết giới hạn cho phép của SO₂ trong không khí theo một tiêu chuẩn nhất định là 50 µg/m³. Mẫu khí thải này có vượt quá giới hạn cho phép không? (Giả sử các điều kiện khác bình thường)

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Cho 0,1 mol sulfur phản ứng hoàn toàn với lượng dư oxygen tạo thành sulfur dioxide. Tính thể tích khí SO₂ (ở điều kiện chuẩn 24,79 lít/mol) thu được.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phản ứng giữa sulfur và thủy ngân (mercury) được ứng dụng để thu hồi thủy ngân bị đổ vãi trong phòng thí nghiệm hoặc công nghiệp. Phương trình hóa học nào mô tả phản ứng này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khí SO₂ được dẫn vào một cốc nước cất, sau đó nhỏ vài giọt dung dịch quỳ tím vào. Hiện tượng quan sát được là quỳ tím chuyển sang màu đỏ. Giải thích hiện tượng này.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một trong những vấn đề môi trường nghiêm trọng liên quan đến SO₂ là sự hình thành các hạt sulfate trong không khí. Các hạt này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Cho các chất sau: H₂, O₂, dung dịch NaOH, dung dịch Br₂, H₂S, Fe, Al. Sulfur có thể phản ứng trực tiếp với bao nhiêu chất trong danh sách này ở những điều kiện thích hợp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 08

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một mẫu sulfur bột được trộn với bột sắt và đun nóng trong điều kiện không có không khí. Sản phẩm thu được là gì và sulfur đóng vai trò gì trong phản ứng này?

  • A. FeS, sulfur là chất khử.
  • B. Fe2S3, sulfur là chất khử.
  • C. FeS, sulfur là chất oxi hóa.
  • D. FeS, sulfur là chất oxi hóa.

Câu 2: Sulfur dioxide (SO2) là một chất khí gây ô nhiễm. Trong điều kiện nào sau đây, SO2 thể hiện tính khử rõ rệt nhất?

  • A. Khi phản ứng với dung dịch nước bromine.
  • B. Khi phản ứng với dung dịch natri hiđroxit.
  • C. Khi phản ứng với hiđro sunfua.
  • D. Khi hòa tan trong nước tạo thành axit sunfurơ.

Câu 3: Tại sao thủy ngân (Hg) lại phản ứng được với bột sulfur ngay ở điều kiện thường, trong khi các kim loại khác như sắt, nhôm cần đun nóng?

  • A. Thủy ngân là kim loại rất hoạt động.
  • B. Liên kết trong phân tử sulfur S8 dễ bị phá vỡ hơn ở điều kiện thường khi có mặt thủy ngân.
  • C. Phản ứng giữa thủy ngân và sulfur có năng lượng hoạt hóa thấp hơn so với các kim loại khác.
  • D. Thủy ngân có tính khử mạnh hơn sắt và nhôm.

Câu 4: Một lượng khí SO2 được sục vào dung dịch kali pemanganat (KMnO4) màu tím. Hiện tượng quan sát được là gì?

  • A. Xuất hiện kết tủa màu nâu đen.
  • B. Màu tím của dung dịch nhạt dần hoặc mất màu.
  • C. Xuất hiện khí không màu, mùi hắc.
  • D. Dung dịch chuyển sang màu xanh lam.

Câu 5: Cho 4,8 gam bột magnesium (Mg) phản ứng hoàn toàn với 3,2 gam bột sulfur (S) trong điều kiện không có không khí. Khối lượng sản phẩm thu được là bao nhiêu gam?

  • A. 8,0 gam.
  • B. 6,4 gam.
  • C. 9,6 gam.
  • D. 7,2 gam.

Câu 6: Sulfur dioxide (SO2) được sử dụng làm chất tẩy trắng trong công nghiệp sản xuất giấy và bột giấy. Cơ chế tẩy trắng của SO2 là gì?

  • A. Oxi hóa trực tiếp các chất màu.
  • B. Khử các chất màu thành dạng không màu bền vững.
  • C. Tạo liên kết cộng hóa trị với các phân tử màu.
  • D. Kết hợp với nước tạo axit sunfurơ, sau đó axit này khử các chất màu thành dạng không màu không bền.

Câu 7: Để loại bỏ khí SO2 từ khí thải công nghiệp, người ta có thể sử dụng dung dịch chất nào sau đây một cách hiệu quả và kinh tế?

  • A. Dung dịch axit sunfuric loãng.
  • B. Dung dịch natri clorua.
  • C. Dung dịch canxi hiđroxit (nước vôi trong).
  • D. Dung dịch kali nitrat.

Câu 8: Phản ứng giữa sulfur và hiđro (H2) xảy ra ở nhiệt độ cao tạo ra hiđro sunfua (H2S). Trong phản ứng này, sulfur đóng vai trò là gì?

  • A. Chất oxi hóa.
  • B. Chất khử.
  • C. Vừa là chất oxi hóa, vừa là chất khử.
  • D. Môi trường phản ứng.

Câu 9: Sulfur dioxide (SO2) có thể phản ứng với dung dịch natri hiđroxit (NaOH). Tỉ lệ mol nSO2 : nNaOH ảnh hưởng đến sản phẩm muối tạo thành. Nếu tỉ lệ mol nSO2 : nNaOH = 1:1, sản phẩm muối chính là gì?

  • A. Na2SO4.
  • B. NaHSO3.
  • C. Na2SO3.
  • D. Na2S.

Câu 10: Mưa axit là hiện tượng gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường. Chất khí nào sau đây đóng vai trò chính trong sự hình thành mưa axit có nguồn gốc từ sulfur?

  • A. H2S.
  • B. SO3.
  • C. S.
  • D. SO2.

Câu 11: Đốt cháy hoàn toàn 6,4 gam sulfur (S) trong khí oxi dư. Thể tích khí SO2 (đktc) thu được là bao nhiêu lít?

  • A. 2,479 lít.
  • B. 4,958 lít.
  • C. 2,24 lít.
  • D. 4,48 lít.

Câu 12: Sulfur tồn tại ở nhiều dạng thù hình khác nhau. Dạng thù hình phổ biến và bền nhất ở nhiệt độ phòng là gì?

  • A. Sulfur đơn tà (Sβ).
  • B. Sulfur tà phương (Sα).
  • C. Sulfur vô định hình.
  • D. Sulfur dẻo.

Câu 13: Phản ứng nào sau đây chứng minh SO2 có tính oxi hóa?

  • A. SO2 + 2NaOH → Na2SO3 + H2O.
  • B. SO2 + Br2 + 2H2O → H2SO4 + 2HBr.
  • C. SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O.
  • D. 2SO2 + O2 ⇌ 2SO3 (xúc tác V2O5).

Câu 14: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của sulfur là sản xuất hóa chất nào sau đây?

  • A. Axit sunfuric.
  • B. Amoniac.
  • C. Axit clohiđric.
  • D. Axit nitric.

Câu 15: Cho 50 ml dung dịch NaOH 1M hấp thụ hoàn toàn lượng khí SO2 sinh ra khi đốt cháy 0,32 gam sulfur. Khối lượng muối natri sunfit (Na2SO3) thu được là bao nhiêu gam?

  • A. 0,63 gam.
  • B. 1,04 gam.
  • C. 0,63 gam.
  • D. 0,52 gam.

Câu 16: SO2 là một khí độc, có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm thiểu ô nhiễm SO2 trong không khí?

  • A. Sử dụng nhiên liệu có hàm lượng sulfur thấp.
  • B. Xử lý khí thải công nghiệp bằng các chất hấp thụ (ví dụ: đá vôi).
  • C. Xây dựng các nhà máy điện sử dụng năng lượng tái tạo.
  • D. Tăng cường sử dụng ô tô chạy bằng động cơ đốt trong.

Câu 17: Phân tử sulfur ở điều kiện thường tồn tại dưới dạng vòng gồm 8 nguyên tử (S8). Kiểu liên kết hóa học chủ yếu giữa các nguyên tử S trong phân tử này là gì?

  • A. Liên kết cộng hóa trị không cực.
  • B. Liên kết cộng hóa trị có cực.
  • C. Liên kết ion.
  • D. Liên kết kim loại.

Câu 18: Cho phản ứng: SO2 + X + H2O → H2SO4 + HCl. Chất X là gì?

  • A. O2.
  • B. Cl2.
  • C. H2S.
  • D. NaOH.

Câu 19: Tính chất vật lý nào sau đây KHÔNG đúng về sulfur dioxide (SO2)?

  • A. Là chất khí không màu.
  • B. Có mùi hắc, khó ngửi.
  • C. Nhẹ hơn không khí.
  • D. Tan tốt trong nước.

Câu 20: Trong công nghiệp, sulfur dioxide được sản xuất chủ yếu bằng phương pháp nào?

  • A. Đốt cháy sulfur hoặc quặng pirit sắt (FeS2).
  • B. Phản ứng giữa axit sunfuric đặc nóng với kim loại.
  • C. Phản ứng giữa natri sunfit với axit clohiđric.
  • D. Phân hủy muối sunfat ở nhiệt độ cao.

Câu 21: Cho 0,1 mol SO2 tác dụng với dung dịch chứa 0,15 mol NaOH. Khối lượng muối khan thu được sau phản ứng là bao nhiêu gam?

  • A. 10,4 gam.
  • B. 11,5 gam.
  • C. 12,6 gam.
  • D. 13,9 gam.

Câu 22: Sulfur được sử dụng trong quá trình lưu hóa cao su. Mục đích của việc lưu hóa cao su là gì?

  • A. Làm tăng độ bền, độ đàn hồi và khả năng chịu nhiệt của cao su.
  • B. Làm giảm khối lượng riêng của cao su.
  • C. Làm cho cao su dễ tan trong dung môi hữu cơ hơn.
  • D. Tạo màu sắc đa dạng cho cao su.

Câu 23: Phản ứng giữa SO2 và H2S là một phản ứng oxi hóa - khử. Tổng hệ số cân bằng (là các số nguyên tối giản) của các chất tham gia và sản phẩm trong phương trình hóa học của phản ứng này là bao nhiêu?

  • A. 6.
  • B. 7.
  • C. 8.
  • D. 9.

Câu 24: Một mẫu không khí được phân tích và cho thấy nồng độ SO2 vượt quá giới hạn cho phép theo tiêu chuẩn môi trường. Điều này cảnh báo nguy cơ nào đối với hệ sinh thái và vật liệu?

  • A. Tăng hiệu ứng nhà kính.
  • B. Tầng ozon bị suy giảm.
  • C. Hiện tượng mưa axit và ăn mòn công trình.
  • D. Ô nhiễm nguồn nước bởi kim loại nặng.

Câu 25: Sulfur có thể phản ứng trực tiếp với phi kim nào sau đây ở nhiệt độ thường?

  • A. Fluorine (F2).
  • B. Oxygen (O2).
  • C. Nitrogen (N2).
  • D. Chlorine (Cl2).

Câu 26: Khi sục khí SO2 vào dung dịch nước vôi trong (dung dịch Ca(OH)2) dư, sản phẩm chính thu được là gì?

  • A. Dung dịch Ca(HSO3)2.
  • B. Kết tủa CaSO3.
  • C. Kết tủa CaSO4.
  • D. Dung dịch CaSO4.

Câu 27: So sánh tính chất hóa học của sulfur với oxygen, điểm khác biệt cơ bản về số oxi hóa dương mà chúng có thể đạt được khi phản ứng với các nguyên tố có độ âm điện nhỏ hơn là gì?

  • A. Oxygen chỉ có số oxi hóa -2, sulfur có thể có +4, +6.
  • B. Oxygen có thể có số oxi hóa dương, sulfur thì không.
  • C. Oxygen chỉ có số oxi hóa dương +2, sulfur có thể có +4, +6.
  • D. Oxygen không có số oxi hóa dương khi phản ứng với các nguyên tố có độ âm điện nhỏ hơn, sulfur có thể có +4, +6.

Câu 28: Một mẫu quặng pirit sắt (FeS2) nặng 12 gam chứa 80% FeS2 về khối lượng. Lượng SO2 (đktc) tối đa thu được khi đốt cháy hoàn toàn lượng quặng này là bao nhiêu lít? (Biết phản ứng: 4FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 + 8SO2)

  • A. 3,7185 lít.
  • B. 4,48 lít.
  • C. 4,958 lít.
  • D. 9,916 lít.

Câu 29: Sulfur dioxide có thể được sử dụng làm chất chống nấm mốc và vi khuẩn trong bảo quản thực phẩm. Tính chất nào của SO2 giúp nó có ứng dụng này?

  • A. Tính khử mạnh.
  • B. Tính oxi hóa mạnh.
  • C. Tính axit mạnh.
  • D. Tính trơ về mặt hóa học.

Câu 30: Phản ứng nào sau đây của sulfur tạo ra sản phẩm là hợp chất trong đó sulfur có số oxi hóa thấp nhất?

  • A. Đốt cháy sulfur trong oxi dư.
  • B. Cho sulfur phản ứng với natri ở nhiệt độ cao.
  • C. Cho sulfur phản ứng với axit nitric đặc nóng.
  • D. Cho sulfur phản ứng với fluorine.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một mẫu sulfur bột được trộn với bột sắt và đun nóng trong điều kiện không có không khí. Sản phẩm thu được là gì và sulfur đóng vai trò gì trong phản ứng này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Sulfur dioxide (SO2) là một chất khí gây ô nhiễm. Trong điều kiện nào sau đây, SO2 thể hiện tính khử rõ rệt nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Tại sao thủy ngân (Hg) lại phản ứng được với bột sulfur ngay ở điều kiện thường, trong khi các kim loại khác như sắt, nhôm cần đun nóng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một lượng khí SO2 được sục vào dung dịch kali pemanganat (KMnO4) màu tím. Hiện tượng quan sát được là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Cho 4,8 gam bột magnesium (Mg) phản ứng hoàn toàn với 3,2 gam bột sulfur (S) trong điều kiện không có không khí. Khối lượng sản phẩm thu được là bao nhiêu gam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Sulfur dioxide (SO2) được sử dụng làm chất tẩy trắng trong công nghiệp sản xuất giấy và bột giấy. Cơ chế tẩy trắng của SO2 là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Để loại bỏ khí SO2 từ khí thải công nghiệp, người ta có thể sử dụng dung dịch chất nào sau đây một cách hiệu quả và kinh tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phản ứng giữa sulfur và hiđro (H2) xảy ra ở nhiệt độ cao tạo ra hiđro sunfua (H2S). Trong phản ứng này, sulfur đóng vai trò là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Sulfur dioxide (SO2) có thể phản ứng với dung dịch natri hiđroxit (NaOH). Tỉ lệ mol nSO2 : nNaOH ảnh hưởng đến sản phẩm muối tạo thành. Nếu tỉ lệ mol nSO2 : nNaOH = 1:1, sản phẩm muối chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Mưa axit là hiện tượng gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường. Chất khí nào sau đây đóng vai trò chính trong sự hình thành mưa axit có nguồn gốc từ sulfur?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đốt cháy hoàn toàn 6,4 gam sulfur (S) trong khí oxi dư. Thể tích khí SO2 (đktc) thu được là bao nhiêu lít?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Sulfur tồn tại ở nhiều dạng thù hình khác nhau. Dạng thù hình phổ biến và bền nhất ở nhiệt độ phòng là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phản ứng nào sau đây chứng minh SO2 có tính oxi hóa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của sulfur là sản xuất hóa chất nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Cho 50 ml dung dịch NaOH 1M hấp thụ hoàn toàn lượng khí SO2 sinh ra khi đốt cháy 0,32 gam sulfur. Khối lượng muối natri sunfit (Na2SO3) thu được là bao nhiêu gam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: SO2 là một khí độc, có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm thiểu ô nhiễm SO2 trong không khí?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phân tử sulfur ở điều kiện thường tồn tại dưới dạng vòng gồm 8 nguyên tử (S8). Kiểu liên kết hóa học chủ yếu giữa các nguyên tử S trong phân tử này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Cho phản ứng: SO2 + X + H2O → H2SO4 + HCl. Chất X là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Tính chất vật lý nào sau đây KHÔNG đúng về sulfur dioxide (SO2)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong công nghiệp, sulfur dioxide được sản xuất chủ yếu bằng phương pháp nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Cho 0,1 mol SO2 tác dụng với dung dịch chứa 0,15 mol NaOH. Khối lượng muối khan thu được sau phản ứng là bao nhiêu gam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Sulfur được sử dụng trong quá trình lưu hóa cao su. Mục đích của việc lưu hóa cao su là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phản ứng giữa SO2 và H2S là một phản ứng oxi hóa - khử. Tổng hệ số cân bằng (là các số nguyên tối giản) của các chất tham gia và sản phẩm trong phương trình hóa học của phản ứng này là bao nhiêu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một mẫu không khí được phân tích và cho thấy nồng độ SO2 vượt quá giới hạn cho phép theo tiêu chuẩn môi trường. Điều này cảnh báo nguy cơ nào đối với hệ sinh thái và vật liệu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Sulfur có thể phản ứng trực tiếp với phi kim nào sau đây ở nhiệt độ thường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi sục khí SO2 vào dung dịch nước vôi trong (dung dịch Ca(OH)2) dư, sản phẩm chính thu được là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: So sánh tính chất hóa học của sulfur với oxygen, điểm khác biệt cơ bản về số oxi hóa dương mà chúng có thể đạt được khi phản ứng với các nguyên tố có độ âm điện nhỏ hơn là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một mẫu quặng pirit sắt (FeS2) nặng 12 gam chứa 80% FeS2 về khối lượng. Lượng SO2 (đktc) tối đa thu được khi đốt cháy hoàn toàn lượng quặng này là bao nhiêu lít? (Biết phản ứng: 4FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 + 8SO2)

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Sulfur dioxide có thể được sử dụng làm chất chống nấm mốc và vi khuẩn trong bảo quản thực phẩm. Tính chất nào của SO2 giúp nó có ứng dụng này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phản ứng nào sau đây của sulfur tạo ra sản phẩm là hợp chất trong đó sulfur có số oxi hóa thấp nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 09

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên tố sulfur (lưu huỳnh) có thể tồn tại ở nhiều trạng thái oxi hóa khác nhau trong các hợp chất. Số oxi hóa nào sau đây không phải là số oxi hóa phổ biến của sulfur trong các hợp chất vô cơ?

  • A. -2
  • B. +4
  • C. +6
  • D. +5

Câu 2: Sulfur phản ứng với hầu hết kim loại khi đun nóng, tạo thành các sulfide. Cho 4,8 gam bột Mg tác dụng hoàn toàn với lượng dư bột S nung nóng trong điều kiện không có không khí. Khối lượng muối sulfide thu được là bao nhiêu gam?

  • A. 7,6
  • B. 9,6
  • C. 11,2
  • D. 12,0

Câu 3: Ở điều kiện thường, sulfur phản ứng trực tiếp với kim loại nào sau đây mà không cần đun nóng?

  • A. Sắt (Fe)
  • B. Thủy ngân (Hg)
  • C. Đồng (Cu)
  • D. Kẽm (Zn)

Câu 4: Sulfur dioxide (SO2) là một oxide có tính chất đặc trưng. Phản ứng nào sau đây chứng minh SO2 là một acidic oxide?

  • A. SO2 + Ca(OH)2 → CaSO3 + H2O
  • B. 2SO2 + O2 → 2SO3
  • C. SO2 + Br2 + 2H2O → H2SO4 + 2HBr
  • D. SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O

Câu 5: Sulfur dioxide (SO2) vừa có tính khử, vừa có tính oxi hóa. Trong phản ứng nào sau đây, SO2 đóng vai trò là chất khử?

  • A. SO2 + 2NaOH → Na2SO3 + H2O
  • B. SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O
  • C. SO2 + H2O ⇌ H2SO3
  • D. SO2 + Cl2 + 2H2O → H2SO4 + 2HCl

Câu 6: Sulfur dioxide (SO2) là một trong những chất gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng, chủ yếu từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch chứa lưu huỳnh. SO2 góp phần chính vào hiện tượng môi trường nào sau đây?

  • A. Mưa acid
  • B. Hiệu ứng nhà kính
  • C. Thủng tầng ozone
  • D. Ô nhiễm tiếng ồn

Câu 7: Một trong những ứng dụng quan trọng của sulfur là sản xuất một acid vô cơ mạnh. Đó là acid nào?

  • A. Acid nitric (HNO3)
  • B. Acid phosphoric (H3PO4)
  • C. Acid sulfuric (H2SO4)
  • D. Acid hydrochloric (HCl)

Câu 8: Khi sục khí SO2 vào dung dịch potassium permanganate (KMnO4) màu tím, hiện tượng quan sát được là dung dịch mất màu. Phản ứng này chứng tỏ tính chất nào của SO2?

  • A. Tính oxi hóa
  • B. Tính khử
  • C. Tính acid
  • D. Tính lưỡng tính

Câu 9: Sulfur có nhiều dạng thù hình, phổ biến nhất là sulfur tà phương (Sα) và sulfur đơn tà (Sβ). Điểm khác biệt cơ bản giữa hai dạng thù hình này là gì?

  • A. Số nguyên tử trong phân tử (S8 vs S6)
  • B. Tính tan trong nước
  • C. Màu sắc
  • D. Cấu trúc tinh thể và nhiệt độ nóng chảy

Câu 10: Cho phản ứng hóa học: S + 6HNO3 đặc → H2SO4 + 6NO2 + 2H2O. Trong phản ứng này, nguyên tử sulfur đóng vai trò là gì?

  • A. Chất khử
  • B. Chất oxi hóa
  • C. Vừa khử vừa oxi hóa
  • D. Môi trường

Câu 11: Để loại bỏ khí SO2 độc hại từ khí thải công nghiệp, người ta thường sử dụng dung dịch nào sau đây để hấp thụ?

  • A. Dung dịch NaCl
  • B. Dung dịch H2SO4 loãng
  • C. Dung dịch NaOH
  • D. Dung dịch acid acetic (CH3COOH)

Câu 12: Một trong những ứng dụng của sulfur dioxide là tẩy trắng bột giấy, vải sợi. Cơ chế tẩy trắng của SO2 trong trường hợp này là gì?

  • A. Kết hợp với chất màu tạo thành hợp chất không màu bền với nhiệt
  • B. Phá hủy trực tiếp liên kết hóa học của chất màu bằng tính oxi hóa mạnh
  • C. Phá hủy trực tiếp liên kết hóa học của chất màu bằng tính khử mạnh
  • D. Oxi hóa chất màu thành chất không màu không bền với nhiệt

Câu 13: Khi cho khí SO2 lội chậm qua dung dịch brom (Br2) màu vàng nâu, dung dịch brom bị mất màu. Sản phẩm của phản ứng này là gì?

  • A. H2SO3 và HBrO
  • B. H2SO4 và HBr
  • C. H2S và HBr
  • D. S và HBr

Câu 14: Cho 1,6 gam SO2 tác dụng với 200 ml dung dịch NaOH 0,15M. Khối lượng muối tạo thành trong dung dịch sau phản ứng là bao nhiêu?

  • A. 1,56 gam Na2SO3
  • B. 1,04 gam NaHSO3
  • C. 2,08 gam NaHSO3
  • D. Hỗn hợp muối, tổng khối lượng 2,08 gam

Câu 15: Sulfur có thể phản ứng với hydrogen tạo thành hydrogen sulfide (H2S). Trong phản ứng này, sulfur thể hiện tính chất nào?

  • A. Chất oxi hóa
  • B. Chất khử
  • C. Vừa khử vừa oxi hóa
  • D. Acid

Câu 16: Một mẫu khí thải được phân tích và cho thấy nồng độ SO2 là 15 µg/m³. Biết 1 µg = 10⁻⁶ g. Nếu tiêu chuẩn quốc tế quy định nồng độ SO2 không vượt quá 10 µg/m³ để không bị coi là ô nhiễm, thì mẫu khí thải này có bị ô nhiễm SO2 không? Giải thích.

  • A. Có, vì 15 µg/m³ > 10 µg/m³
  • B. Không, vì 15 µg/m³ chỉ là một lượng nhỏ
  • C. Không thể kết luận vì không biết nhiệt độ và áp suất
  • D. Có, nhưng mức độ ô nhiễm không đáng kể

Câu 17: SO2 có thể được điều chế trong phòng thí nghiệm bằng cách cho muối sulfite tác dụng với dung dịch acid mạnh. Phương trình hóa học nào sau đây mô tả phản ứng điều chế SO2?

  • A. Na2SO4 + 2HCl → 2NaCl + H2SO4
  • B. Na2S + 2HCl → 2NaCl + H2S
  • C. Na2SO3 + H2SO4 loãng → Na2SO4 + SO2 + H2O
  • D. NaHSO4 + NaOH → Na2SO4 + H2O

Câu 18: Khí SO2 có thể được làm khô bằng chất hút ẩm nào sau đây?

  • A. Vôi sống (CaO)
  • B. Dung dịch NaOH đặc
  • C. CaCl2 khan
  • D. Acid sulfuric đặc (H2SO4 đặc)

Câu 19: Khi đốt cháy hoàn toàn 2,4 gam sulfur trong oxygen dư, thể tích khí SO2 (đo ở điều kiện chuẩn 24,79 lít/mol) thu được là bao nhiêu?

  • A. 0,9296 lít
  • B. 1,8592 lít
  • C. 2,479 lít
  • D. 3,7185 lít

Câu 20: Sulfur nóng chảy ở nhiệt độ thấp (khoảng 113 °C) và có thể tồn tại ở trạng thái lỏng nhớt màu nâu đỏ ở nhiệt độ cao hơn nhiều (trên 200 °C). Sự thay đổi tính chất vật lý này khi tăng nhiệt độ chủ yếu là do:

  • A. Các vòng S8 bị phá vỡ tạo thành các mạch polymer dài
  • B. Sự chuyển từ dạng thù hình tà phương sang đơn tà
  • C. Sulfur bắt đầu phản ứng với oxygen trong không khí
  • D. Sự tăng động năng của các phân tử làm giảm lực liên kết van der Waals

Câu 21: Phản ứng nào sau đây cho thấy SO2 vừa là chất oxi hóa, vừa là chất khử?

  • A. SO2 + Ba(OH)2 → BaSO3 + H2O
  • B. 2SO2 + O2 ⇌ 2SO3
  • C. SO2 + Br2 + 2H2O → H2SO4 + 2HBr
  • D. Không có phản ứng nào trong chương trình phổ thông thể hiện SO2 vừa là chất oxi hóa vừa là chất khử.

Câu 22: Sulfur có thể phản ứng trực tiếp với halogen. Phản ứng giữa sulfur và fluorine (F2) tạo ra hợp chất SF6. Trong hợp chất này, số oxi hóa của sulfur là bao nhiêu?

  • A. -2
  • B. +4
  • C. +6
  • D. -1

Câu 23: Khí SO2 được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một chất bảo quản (E220). Tuy nhiên, việc sử dụng này cần kiểm soát chặt chẽ vì SO2 có thể gây hại cho sức khỏe. Tính chất nào của SO2 là cơ sở cho ứng dụng bảo quản này?

  • A. Tính acid mạnh
  • B. Khả năng diệt khuẩn và chống nấm mốc
  • C. Tính khử mạnh
  • D. Khả năng tạo kết tủa với protein

Câu 24: Cho 3,2 gam SO2 lội từ từ qua 100 ml dung dịch Ba(OH)2 0,2M. Sau khi phản ứng hoàn toàn, khối lượng kết tủa thu được là bao nhiêu?

  • A. 4,34 gam
  • B. 2,17 gam
  • C. 6,51 gam
  • D. Không có kết tủa

Câu 25: Phản ứng giữa sulfur và oxygen tạo ra sulfur dioxide (SO2). Điều kiện phản ứng này là gì?

  • A. Điều kiện thường
  • B. Có xúc tác V2O5
  • C. Đun nóng
  • D. Có ánh sáng

Câu 26: Trong công nghiệp, sulfur dioxide được sản xuất chủ yếu bằng cách đốt quặng sulfide kim loại hoặc đốt sulfur. Nguyên liệu phổ biến nhất để sản xuất SO2 là gì?

  • A. Đồng sulfide (Cu2S)
  • B. Kẽm sulfide (ZnS)
  • C. Sulfur tự do
  • D. Quặng pyrite (FeS2)

Câu 27: Phản ứng nào sau đây cho thấy tính oxi hóa của SO2?

  • A. SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O
  • B. SO2 + 2NaOH → Na2SO3 + H2O
  • C. SO2 + Br2 + 2H2O → H2SO4 + 2HBr
  • D. 2SO2 + O2 ⇌ 2SO3

Câu 28: Một trong những ứng dụng của sulfur là lưu hóa cao su. Mục đích của việc lưu hóa cao su là gì?

  • A. Tăng độ đàn hồi và giảm độ bền
  • B. Tăng độ bền, độ đàn hồi và khả năng chịu nhiệt
  • C. Làm mềm cao su để dễ gia công
  • D. Giảm khả năng chống ăn mòn

Câu 29: Hiện tượng "mưa acid" do SO2 gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và công trình xây dựng. Tác hại nào sau đây không phải là tác hại của mưa acid?

  • A. Phá hủy các công trình làm bằng đá vôi, kim loại
  • B. Làm giảm độ pH của đất, ảnh hưởng đến cây trồng
  • C. Gây chết cá và các sinh vật thủy sinh trong hồ, sông
  • D. Làm tăng nhiệt độ toàn cầu (hiệu ứng nhà kính)

Câu 30: Sulfur nóng chảy và tồn tại ở dạng chất lỏng. Khi tiếp tục đun nóng, độ nhớt của lưu huỳnh lỏng thay đổi đáng kể. Hiện tượng này được giải thích dựa trên:

  • A. Sự phá vỡ cấu trúc vòng S8 và hình thành các mạch polymer dài làm tăng độ nhớt, sau đó các mạch này lại bị đứt gãy ở nhiệt độ rất cao làm giảm độ nhớt.
  • B. Sự chuyển đổi giữa các dạng thù hình tà phương và đơn tà ở trạng thái lỏng.
  • C. Sự bay hơi của các tạp chất có trong lưu huỳnh.
  • D. Sự thay đổi liên kết cộng hóa trị thành liên kết ion ở trạng thái lỏng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Nguyên tố sulfur (lưu huỳnh) có thể tồn tại ở nhiều trạng thái oxi hóa khác nhau trong các hợp chất. Số oxi hóa nào sau đây *không* phải là số oxi hóa phổ biến của sulfur trong các hợp chất vô cơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Sulfur phản ứng với hầu hết kim loại khi đun nóng, tạo thành các sulfide. Cho 4,8 gam bột Mg tác dụng hoàn toàn với lượng dư bột S nung nóng trong điều kiện không có không khí. Khối lượng muối sulfide thu được là bao nhiêu gam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Ở điều kiện thường, sulfur phản ứng trực tiếp với kim loại nào sau đây mà *không* cần đun nóng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Sulfur dioxide (SO2) là một oxide có tính chất đặc trưng. Phản ứng nào sau đây chứng minh SO2 là một acidic oxide?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Sulfur dioxide (SO2) vừa có tính khử, vừa có tính oxi hóa. Trong phản ứng nào sau đây, SO2 đóng vai trò là chất khử?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Sulfur dioxide (SO2) là một trong những chất gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng, chủ yếu từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch chứa lưu huỳnh. SO2 góp phần chính vào hiện tượng môi trường nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một trong những ứng dụng quan trọng của sulfur là sản xuất một acid vô cơ mạnh. Đó là acid nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi sục khí SO2 vào dung dịch potassium permanganate (KMnO4) màu tím, hiện tượng quan sát được là dung dịch mất màu. Phản ứng này chứng tỏ tính chất nào của SO2?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Sulfur có nhiều dạng thù hình, phổ biến nhất là sulfur tà phương (Sα) và sulfur đơn tà (Sβ). Điểm khác biệt cơ bản giữa hai dạng thù hình này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Cho phản ứng hóa học: S + 6HNO3 đặc → H2SO4 + 6NO2 + 2H2O. Trong phản ứng này, nguyên tử sulfur đóng vai trò là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Để loại bỏ khí SO2 độc hại từ khí thải công nghiệp, người ta thường sử dụng dung dịch nào sau đây để hấp thụ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một trong những ứng dụng của sulfur dioxide là tẩy trắng bột giấy, vải sợi. Cơ chế tẩy trắng của SO2 trong trường hợp này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi cho khí SO2 lội chậm qua dung dịch brom (Br2) màu vàng nâu, dung dịch brom bị mất màu. Sản phẩm của phản ứng này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Cho 1,6 gam SO2 tác dụng với 200 ml dung dịch NaOH 0,15M. Khối lượng muối tạo thành trong dung dịch sau phản ứng là bao nhiêu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Sulfur có thể phản ứng với hydrogen tạo thành hydrogen sulfide (H2S). Trong phản ứng này, sulfur thể hiện tính chất nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một mẫu khí thải được phân tích và cho thấy nồng độ SO2 là 15 µg/m³. Biết 1 µg = 10⁻⁶ g. Nếu tiêu chuẩn quốc tế quy định nồng độ SO2 không vượt quá 10 µg/m³ để không bị coi là ô nhiễm, thì mẫu khí thải này có bị ô nhiễm SO2 không? Giải thích.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: SO2 có thể được điều chế trong phòng thí nghiệm bằng cách cho muối sulfite tác dụng với dung dịch acid mạnh. Phương trình hóa học nào sau đây mô tả phản ứng điều chế SO2?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khí SO2 có thể được làm khô bằng chất hút ẩm nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi đốt cháy hoàn toàn 2,4 gam sulfur trong oxygen dư, thể tích khí SO2 (đo ở điều kiện chuẩn 24,79 lít/mol) thu được là bao nhiêu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Sulfur nóng chảy ở nhiệt độ thấp (khoảng 113 °C) và có thể tồn tại ở trạng thái lỏng nhớt màu nâu đỏ ở nhiệt độ cao hơn nhiều (trên 200 °C). Sự thay đổi tính chất vật lý này khi tăng nhiệt độ chủ yếu là do:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phản ứng nào sau đây cho thấy SO2 vừa là chất oxi hóa, vừa là chất khử?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Sulfur có thể phản ứng trực tiếp với halogen. Phản ứng giữa sulfur và fluorine (F2) tạo ra hợp chất SF6. Trong hợp chất này, số oxi hóa của sulfur là bao nhiêu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khí SO2 được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một chất bảo quản (E220). Tuy nhiên, việc sử dụng này cần kiểm soát chặt chẽ vì SO2 có thể gây hại cho sức khỏe. Tính chất nào của SO2 là cơ sở cho ứng dụng bảo quản này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Cho 3,2 gam SO2 lội từ từ qua 100 ml dung dịch Ba(OH)2 0,2M. Sau khi phản ứng hoàn toàn, khối lượng kết tủa thu được là bao nhiêu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phản ứng giữa sulfur và oxygen tạo ra sulfur dioxide (SO2). Điều kiện phản ứng này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong công nghiệp, sulfur dioxide được sản xuất chủ yếu bằng cách đốt quặng sulfide kim loại hoặc đốt sulfur. Nguyên liệu phổ biến nhất để sản xuất SO2 là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phản ứng nào sau đây cho thấy tính oxi hóa của SO2?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một trong những ứng dụng của sulfur là lưu hóa cao su. Mục đích của việc lưu hóa cao su là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Hiện tượng 'mưa acid' do SO2 gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và công trình xây dựng. Tác hại nào sau đây *không* phải là tác hại của mưa acid?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Sulfur nóng chảy và tồn tại ở dạng chất lỏng. Khi tiếp tục đun nóng, độ nhớt của lưu huỳnh lỏng thay đổi đáng kể. Hiện tượng này được giải thích dựa trên:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 10

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sulfur (lưu huỳnh) là một nguyên tố phi kim phổ biến. Ở điều kiện thường, sulfur tồn tại ở dạng đơn chất nào?

  • A. Chất khí, màu vàng nhạt.
  • B. Chất lỏng, màu vàng đậm.
  • C. Chất rắn, màu trắng, dễ bay hơi.
  • D. Chất rắn, màu vàng, không tan trong nước.

Câu 2: Phản ứng nào sau đây chứng tỏ tính oxi hóa của sulfur?

  • A. S + O₂ → SO₂
  • B. S + 2H₂SO₄ đặc, nóng → 3SO₂ + 2H₂O
  • C. S + Fe → FeS
  • D. S + 3F₂ → SF₆

Câu 3: Sulfur dioxide (SO₂) là một oxide có nhiều ứng dụng nhưng cũng là chất gây ô nhiễm môi trường. SO₂ có thể phản ứng với dung dịch base. Phản ứng nào sau đây minh họa tính chất đó của SO₂?

  • A. SO₂ + Br₂ + 2H₂O → H₂SO₄ + 2HBr
  • B. SO₂ + 2NaOH → Na₂SO₃ + H₂O
  • C. 2SO₂ + O₂ → 2SO₃
  • D. SO₂ + 2H₂S → 3S + 2H₂O

Câu 4: Cho 4,8 gam bột magnesium (Mg) phản ứng hoàn toàn với lượng dư bột sulfur (S) trong điều kiện nung nóng. Khối lượng muối sulfide thu được là bao nhiêu? (Biết Mg = 24, S = 32)

  • A. 11,2 gam
  • B. 8,0 gam
  • C. 9,6 gam
  • D. 12,8 gam

Câu 5: Khí sulfur dioxide (SO₂) thường được tạo ra từ quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch chứa sulfur. Hiện tượng môi trường nào liên quan chặt chẽ nhất đến sự có mặt của SO₂ trong khí quyển?

  • A. Hiệu ứng nhà kính.
  • B. Tầng ozone bị suy giảm.
  • C. Mưa acid.
  • D. Thủy triều đỏ.

Câu 6: Trong phân tử sulfur dioxide (SO₂), số oxi hóa của nguyên tử sulfur là bao nhiêu?

  • A. -2
  • B. 0
  • C. +2
  • D. +4

Câu 7: Ở nhiệt độ cao, sulfur có thể phản ứng với nhiều kim loại. Sản phẩm của phản ứng giữa sulfur và kim loại thường là loại hợp chất nào?

  • A. Sulfide
  • B. Sulfate
  • C. Sulfite
  • D. Thiosulfate

Câu 8: Sulfur dioxide (SO₂) thể hiện tính khử khi tham gia phản ứng với chất nào sau đây?

  • A. Dung dịch bromine (Br₂)
  • B. Dung dịch hydrogen sulfide (H₂S)
  • C. Dung dịch sodium hydroxide (NaOH)
  • D. Magnesium oxide (MgO)

Câu 9: Phản ứng nào sau đây mô tả quá trình sản xuất sulfur dioxide (SO₂) trong công nghiệp?

  • A. H₂S + O₂ → S + H₂O
  • B. S + O₂ → SO₂
  • C. Na₂SO₃ + H₂SO₄ → Na₂SO₄ + SO₂ + H₂O
  • D. FeS₂ + O₂ → Fe₂O₃ + SO₂

Câu 10: Cho phương trình hóa học: SO₂ + 2H₂S → 3S + 2H₂O. Trong phản ứng này, SO₂ đóng vai trò gì?

  • A. Chất oxi hóa.
  • B. Chất khử.
  • C. Vừa là chất oxi hóa, vừa là chất khử.
  • D. Môi trường.

Câu 11: Sulfur được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Ứng dụng quan trọng nhất của sulfur là để sản xuất chất nào sau đây?

  • A. Hydrogen sulfide (H₂S).
  • B. Sulfur trioxide (SO₃).
  • C. Sulfuric acid (H₂SO₄).
  • D. Sodium sulfate (Na₂SO₄).

Câu 12: Một trong những tính chất vật lý đặc trưng của sulfur dioxide (SO₂) là gì?

  • A. Là chất khí, màu vàng, mùi hắc.
  • B. Là chất khí, không màu, mùi hắc, nặng hơn không khí.
  • C. Là chất lỏng ở điều kiện thường, dễ bay hơi.
  • D. Là chất rắn, màu trắng, dễ tan trong nước.

Câu 13: Tại sao sulfur được dùng trong quá trình lưu hóa cao su?

  • A. Để làm cho cao su mềm hơn và dễ kéo dãn.
  • B. Để tạo màu sắc cho cao su.
  • C. Để làm chất xúc tác cho phản ứng trùng hợp cao su.
  • D. Để tạo cầu nối disulfide, làm tăng độ bền, độ đàn hồi và khả năng chịu nhiệt của cao su.

Câu 14: Phân tích một mẫu khí thải từ nhà máy cho thấy nồng độ SO₂ là 200 μg/m³. Biết khối lượng mol của SO₂ là 64 g/mol và thể tích mol của khí ở điều kiện tiêu chuẩn (0°C, 1 atm) là 22,4 L/mol. Nồng độ này tương đương bao nhiêu mol/m³? (Làm tròn kết quả đến hàng thập phân thứ 8)

  • A. 3,125 × 10⁻⁶ mol/m³
  • B. 3,125 × 10⁻³ mol/m³
  • C. 3,125 × 10⁻⁹ mol/m³
  • D. 3,125 × 10⁻¹² mol/m³

Câu 15: Cho phương trình phản ứng: SO₂ + X → H₂SO₄. Chất X có thể là chất nào sau đây để SO₂ thể hiện tính khử?

  • A. Dung dịch KMnO₄ trong môi trường acid.
  • B. Dung dịch H₂S.
  • C. Khí NH₃.
  • D. Dung dịch NaOH.

Câu 16: Sulfur có thể phản ứng trực tiếp với nguyên tố nào sau đây ở điều kiện thường?

  • A. Khí oxygen (O₂).
  • B. Bột iron (Fe).
  • C. Khí hydrogen (H₂).
  • D. Kim loại mercury (Hg).

Câu 17: Khi cho sulfur dioxide (SO₂) sục vào dung dịch chứa hỗn hợp NaOH và Ba(OH)₂ dư, sản phẩm tạo thành có chứa kết tủa trắng. Kết tủa trắng đó là chất gì?

  • A. BaSO₄.
  • B. S.
  • C. BaSO₃.
  • D. Ba(OH)₂.

Câu 18: Cho 1,6 gam sulfur phản ứng hoàn toàn với 3,36 lít khí oxygen (đktc) tạo thành sulfur dioxide. Lượng SO₂ thu được có thể tích là bao nhiêu lít (đktc)? (Biết S = 32, O = 16)

  • A. 1,12 lít.
  • B. 2,24 lít.
  • C. 3,36 lít.
  • D. 4,48 lít.

Câu 19: Để loại bỏ khí SO₂ từ khí thải công nghiệp, người ta có thể sử dụng dung dịch nào sau đây một cách hiệu quả và kinh tế?

  • A. Dung dịch NaCl.
  • B. Dung dịch Ca(OH)₂.
  • C. Dung dịch H₂SO₄ loãng.
  • D. Nước cất.

Câu 20: Phản ứng nào sau đây thể hiện tính lưỡng tính (vừa oxi hóa, vừa khử) của sulfur?

  • A. S + O₂ → SO₂.
  • B. S + H₂ → H₂S.
  • C. S + Fe → FeS.
  • D. Không có phản ứng nào trong các lựa chọn trên thể hiện tính lưỡng tính của đơn chất sulfur.

Câu 21: Sulfur dioxide (SO₂) có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng cho một số vật liệu như giấy, bột giấy, hoặc tơ tằm. Tính chất hóa học nào của SO₂ cho phép ứng dụng này?

  • A. Tính oxi hóa mạnh.
  • B. Tính khử.
  • C. Tính acid.
  • D. Tính lưỡng tính.

Câu 22: Cho 0,1 mol SO₂ tác dụng vừa đủ với dung dịch chứa m gam NaOH. Muối tạo thành là sodium sulfite (Na₂SO₃). Giá trị của m là bao nhiêu? (Biết Na = 23, O = 16, H = 1)

  • A. 4,0 gam.
  • B. 6,0 gam.
  • C. 8,0 gam.
  • D. 12,0 gam.

Câu 23: Trong các hợp chất sau: H₂S, S, SO₂, SO₃, H₂SO₄. Số oxi hóa của sulfur lần lượt là bao nhiêu?

  • A. +2, 0, +4, +6, +6.
  • B. -2, 0, -4, -6, -6.
  • C. +2, 0, +4, +6, +4.
  • D. -2, 0, +4, +6, +6.

Câu 24: Một học sinh làm thí nghiệm sục khí SO₂ vào dung dịch nước brom (Br₂). Hiện tượng quan sát được là gì?

  • A. Dung dịch brom bị mất màu.
  • B. Có kết tủa màu vàng xuất hiện.
  • C. Có khí không màu, mùi trứng thối thoát ra.
  • D. Dung dịch chuyển sang màu xanh lam.

Câu 25: Sulfur dioxide (SO₂) có thể đóng vai trò vừa là chất oxi hóa, vừa là chất khử trong các phản ứng khác nhau. Điều này được giải thích dựa trên cơ sở nào?

  • A. SO₂ là oxide acid.
  • B. Nguyên tử sulfur trong SO₂ có độ âm điện lớn.
  • C. Số oxi hóa của sulfur trong SO₂ (+4) là số oxi hóa trung gian.
  • D. Phân tử SO₂ có cấu tạo góc.

Câu 26: Cho hỗn hợp gồm 6,4 gam sulfur và 11,2 gam iron (Fe) phản ứng hoàn toàn với nhau trong điều kiện không có không khí, nung nóng. Chất rắn thu được sau phản ứng là gì? (Biết Fe = 56, S = 32)

  • A. FeS.
  • B. Fe và FeS.
  • C. S và FeS.
  • D. Fe, S và FeS.

Câu 27: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải của sulfur dioxide (SO₂)?

  • A. Sản xuất sulfuric acid.
  • B. Chất tẩy trắng bột giấy.
  • C. Chất chống nấm mốc cho lương thực, thực phẩm.
  • D. Chất khử trùng trong y tế.

Câu 28: Mưa acid gây ra nhiều tác hại cho môi trường và công trình. Thành phần chính gây ra tính acid của mưa acid có nguồn gốc từ SO₂ là chất nào?

  • A. H₂SO₃.
  • B. H₂SO₄.
  • C. H₂S.
  • D. SO₃.

Câu 29: Cho 0,2 mol SO₂ sục vào 200 ml dung dịch KOH 1M. Khối lượng muối potassium sulfite (K₂SO₃) thu được là bao nhiêu? (Biết K = 39, S = 32, O = 16)

  • A. 15,8 gam.
  • B. 23,7 gam.
  • C. 31,6 gam.
  • D. 7,9 gam.

Câu 30: Phát biểu nào sau đây về sulfur là SAI?

  • A. Sulfur là chất rắn màu vàng ở điều kiện thường.
  • B. Sulfur không tan trong nước nhưng tan được trong một số dung môi hữu cơ như carbon disulfide (CS₂).
  • C. Khi đun nóng, sulfur chỉ thể hiện tính oxi hóa.
  • D. Sulfur có thể tồn tại ở nhiều dạng thù hình khác nhau tùy thuộc nhiệt độ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Sulfur (lưu huỳnh) là một nguyên tố phi kim phổ biến. Ở điều kiện thường, sulfur tồn tại ở dạng đơn chất nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phản ứng nào sau đây chứng tỏ tính oxi hóa của sulfur?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Sulfur dioxide (SO₂) là một oxide có nhiều ứng dụng nhưng cũng là chất gây ô nhiễm môi trường. SO₂ có thể phản ứng với dung dịch base. Phản ứng nào sau đây minh họa tính chất đó của SO₂?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Cho 4,8 gam bột magnesium (Mg) phản ứng hoàn toàn với lượng dư bột sulfur (S) trong điều kiện nung nóng. Khối lượng muối sulfide thu được là bao nhiêu? (Biết Mg = 24, S = 32)

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khí sulfur dioxide (SO₂) thường được tạo ra từ quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch chứa sulfur. Hiện tượng môi trường nào liên quan chặt chẽ nhất đến sự có mặt của SO₂ trong khí quyển?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong phân tử sulfur dioxide (SO₂), số oxi hóa của nguyên tử sulfur là bao nhiêu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Ở nhiệt độ cao, sulfur có thể phản ứng với nhiều kim loại. Sản phẩm của phản ứng giữa sulfur và kim loại thường là loại hợp chất nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Sulfur dioxide (SO₂) thể hiện tính khử khi tham gia phản ứng với chất nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phản ứng nào sau đây mô tả quá trình sản xuất sulfur dioxide (SO₂) trong công nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Cho phương trình hóa học: SO₂ + 2H₂S → 3S + 2H₂O. Trong phản ứng này, SO₂ đóng vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Sulfur được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Ứng dụng quan trọng nhất của sulfur là để sản xuất chất nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một trong những tính chất vật lý đặc trưng của sulfur dioxide (SO₂) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tại sao sulfur được dùng trong quá trình lưu hóa cao su?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích một mẫu khí thải từ nhà máy cho thấy nồng độ SO₂ là 200 μg/m³. Biết khối lượng mol của SO₂ là 64 g/mol và thể tích mol của khí ở điều kiện tiêu chuẩn (0°C, 1 atm) là 22,4 L/mol. Nồng độ này tương đương bao nhiêu mol/m³? (Làm tròn kết quả đến hàng thập phân thứ 8)

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Cho phương trình phản ứng: SO₂ + X → H₂SO₄. Chất X có thể là chất nào sau đây để SO₂ thể hiện tính khử?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Sulfur có thể phản ứng trực tiếp với nguyên tố nào sau đây ở điều kiện thường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi cho sulfur dioxide (SO₂) sục vào dung dịch chứa hỗn hợp NaOH và Ba(OH)₂ dư, sản phẩm tạo thành có chứa kết tủa trắng. Kết tủa trắng đó là chất gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Cho 1,6 gam sulfur phản ứng hoàn toàn với 3,36 lít khí oxygen (đktc) tạo thành sulfur dioxide. Lượng SO₂ thu được có thể tích là bao nhiêu lít (đktc)? (Biết S = 32, O = 16)

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để loại bỏ khí SO₂ từ khí thải công nghiệp, người ta có thể sử dụng dung dịch nào sau đây một cách hiệu quả và kinh tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phản ứng nào sau đây thể hiện tính lưỡng tính (vừa oxi hóa, vừa khử) của sulfur?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Sulfur dioxide (SO₂) có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng cho một số vật liệu như giấy, bột giấy, hoặc tơ tằm. Tính chất hóa học nào của SO₂ cho phép ứng dụng này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Cho 0,1 mol SO₂ tác dụng vừa đủ với dung dịch chứa m gam NaOH. Muối tạo thành là sodium sulfite (Na₂SO₃). Giá trị của m là bao nhiêu? (Biết Na = 23, O = 16, H = 1)

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong các hợp chất sau: H₂S, S, SO₂, SO₃, H₂SO₄. Số oxi hóa của sulfur lần lượt là bao nhiêu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một học sinh làm thí nghiệm sục khí SO₂ vào dung dịch nước brom (Br₂). Hiện tượng quan sát được là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Sulfur dioxide (SO₂) có thể đóng vai trò vừa là chất oxi hóa, vừa là chất khử trong các phản ứng khác nhau. Điều này được giải thích dựa trên cơ sở nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Cho hỗn hợp gồm 6,4 gam sulfur và 11,2 gam iron (Fe) phản ứng hoàn toàn với nhau trong điều kiện không có không khí, nung nóng. Chất rắn thu được sau phản ứng là gì? (Biết Fe = 56, S = 32)

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải của sulfur dioxide (SO₂)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Mưa acid gây ra nhiều tác hại cho môi trường và công trình. Thành phần chính gây ra tính acid của mưa acid có nguồn gốc từ SO₂ là chất nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Cho 0,2 mol SO₂ sục vào 200 ml dung dịch KOH 1M. Khối lượng muối potassium sulfite (K₂SO₃) thu được là bao nhiêu? (Biết K = 39, S = 32, O = 16)

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phát biểu nào sau đây về sulfur là SAI?

Viết một bình luận