12+ Đề Trắc Nghiệm Hóa Học 11 (Cánh Diều) Bài 9: Phương Pháp Tách Biệt Và Tinh Chế Hợp Chất Hữu Cơ

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 01

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tách và tinh chế các hợp chất hữu cơ ở thể rắn, dựa trên sự khác biệt đáng kể về độ tan của chúng trong một dung môi khi nhiệt độ thay đổi?

  • A. Chưng cất
  • B. Chiết
  • C. Kết tinh
  • D. Sắc kí

Câu 2: Để tách ethanol (nhiệt độ sôi 78.3°C) ra khỏi hỗn hợp lỏng đồng nhất với nước (nhiệt độ sôi 100°C), phương pháp nào là phù hợp nhất?

  • A. Kết tinh
  • B. Chiết lỏng-lỏng
  • C. Sắc kí cột
  • D. Chưng cất phân đoạn

Câu 3: Quá trình pha trà bằng cách ngâm lá trà khô trong nước nóng là ứng dụng của phương pháp tách biệt và tinh chế nào?

  • A. Chưng cất lôi cuốn hơi nước
  • B. Chiết lỏng-rắn
  • C. Kết tinh
  • D. Thăng hoa

Câu 4: Một hỗn hợp gồm benzoic acid (chất rắn, tan ít trong nước lạnh, tan nhiều trong nước nóng) và naphthalene (chất rắn, không tan trong nước, dễ thăng hoa). Để tách riêng benzoic acid từ hỗn hợp này bằng phương pháp kết tinh, dung môi thích hợp nhất nên là gì?

  • A. Nước
  • B. Hexane
  • C. Ethanol lạnh
  • D. Diethyl ether

Câu 5: Trong phương pháp chiết lỏng-lỏng, hai dung môi được sử dụng phải có đặc điểm gì?

  • A. Hòa tan tốt vào nhau
  • B. Có cùng nhiệt độ sôi
  • C. Không hòa tan vào nhau (không trộn lẫn)
  • D. Có cùng khối lượng riêng

Câu 6: Phương pháp sắc kí cột được sử dụng để tách các chất dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sự khác nhau về nhiệt độ nóng chảy.
  • B. Sự khác nhau về khối lượng riêng.
  • C. Sự khác nhau về độ tan trong một dung môi duy nhất.
  • D. Sự phân bố khác nhau giữa pha tĩnh và pha động.

Câu 7: Để tách tinh dầu từ vỏ cam hoặc sả, người ta thường sử dụng phương pháp chưng cất lôi cuốn hơi nước. Phương pháp này phù hợp với các chất có đặc điểm gì?

  • A. Có nhiệt độ sôi cao và không tan hoặc tan rất ít trong nước.
  • B. Có nhiệt độ sôi thấp và tan nhiều trong nước.
  • C. Là chất rắn, dễ thăng hoa.
  • D. Là chất rắn, tan nhiều trong dung môi nóng và ít trong dung môi lạnh.

Câu 8: Tại sao trong phương pháp chưng cất, cần phải làm lạnh (ngưng tụ) hơi sau khi đun nóng hỗn hợp?

  • A. Để tăng nhiệt độ sôi của chất.
  • B. Để chuyển hơi thành chất lỏng.
  • C. Để làm bay hơi các chất có nhiệt độ sôi cao.
  • D. Để hòa tan chất vào dung môi.

Câu 9: Dung môi lý tưởng cho phương pháp kết tinh lại một chất rắn hữu cơ nên có đặc điểm gì?

  • A. Hòa tan tốt cả chất cần tinh chế và tạp chất ở mọi nhiệt độ.
  • B. Không hòa tan chất cần tinh chế ở bất kỳ nhiệt độ nào.
  • C. Hòa tan chất cần tinh chế tốt ở nhiệt độ thấp và kém ở nhiệt độ cao.
  • D. Hòa tan chất cần tinh chế tốt ở nhiệt độ cao và kém ở nhiệt độ thấp.

Câu 10: Một sinh viên muốn tách caffeine từ lá chè. Caffeine tan tốt trong nước nóng và cả trong một số dung môi hữu cơ như dichloromethane, nhưng ít tan trong nước lạnh. Phương pháp chiết nào sau đây có thể được áp dụng hiệu quả?

  • A. Chiết lỏng-rắn sử dụng nước lạnh.
  • B. Chiết lỏng-lỏng giữa dung dịch nước nóng chứa caffeine và dichloromethane.
  • C. Chưng cất phân đoạn.
  • D. Kết tinh từ dung dịch nước lạnh.

Câu 11: Khi sử dụng phương pháp sắc kí cột để tách một hỗn hợp, chất nào sẽ ra khỏi cột trước?

  • A. Chất có ái lực yếu nhất với pha tĩnh.
  • B. Chất có ái lực mạnh nhất với pha tĩnh.
  • C. Chất có nhiệt độ sôi cao nhất.
  • D. Chất có khối lượng phân tử lớn nhất.

Câu 12: Phân tích tình huống: Bạn có một hỗn hợp lỏng gồm toluene (nhiệt độ sôi 110.6°C) và hexane (nhiệt độ sôi 68.7°C). Cả hai chất đều dễ bay hơi và không tạo hỗn hợp đẳng phí. Phương pháp tách nào sau đây là hiệu quả nhất để thu được cả hai chất ở dạng tinh khiết?

  • A. Chưng cất đơn giản
  • B. Chưng cất phân đoạn
  • C. Chiết lỏng-lỏng
  • D. Kết tinh

Câu 13: Tại sao trong phương pháp kết tinh lại, sau khi hòa tan chất rắn ở nhiệt độ cao và lọc nóng (nếu cần), người ta thường làm lạnh từ từ dung dịch thay vì làm lạnh đột ngột?

  • A. Để dung môi bay hơi nhanh hơn.
  • B. Để tăng lượng tạp chất kết tinh cùng với chất cần tinh chế.
  • C. Để tạo ra các tinh thể lớn, đều đặn và tinh khiết hơn.
  • D. Để ngăn chặn sự kết tinh hoàn toàn của chất cần tinh chế.

Câu 14: Phương pháp chiết lỏng-lỏng dựa trên nguyên tắc nào để tách các chất?

  • A. Sự khác nhau về độ tan của chất tan trong hai dung môi không trộn lẫn.
  • B. Sự khác nhau về nhiệt độ nóng chảy của các chất.
  • C. Sự hấp phụ khác nhau của các chất trên pha tĩnh.
  • D. Sự khác nhau về áp suất hơi bão hòa của các chất lỏng.

Câu 15: Khi tiến hành chưng cất đơn giản một hỗn hợp lỏng, nhiệt kế được đặt ở vị trí nào?

  • A. Ngập sâu trong hỗn hợp lỏng trong bình cầu.
  • B. Ở chỗ nhánh nối với ống sinh hàn, để đo nhiệt độ hơi.
  • C. Ở đáy bình cầu chứa hỗn hợp lỏng.
  • D. Ở cuối ống sinh hàn, trước khi hơi ngưng tụ chảy xuống bình hứng.

Câu 16: Để kiểm tra độ tinh khiết của một chất rắn hữu cơ sau khi kết tinh lại, phương pháp nào thường được sử dụng?

  • A. Đo nhiệt độ sôi.
  • B. Xác định khối lượng riêng.
  • C. Đo nhiệt độ nóng chảy.
  • D. Kiểm tra độ tan trong nước.

Câu 17: Trong phương pháp sắc kí, pha động có thể là chất lỏng hoặc chất khí. Pha tĩnh thường là chất rắn có khả năng gì?

  • A. Khả năng hòa tan tốt tất cả các chất.
  • B. Khả năng bay hơi nhanh.
  • C. Khả năng phản ứng hóa học với các chất cần tách.
  • D. Khả năng hấp phụ hoặc tương tác với các chất cần tách.

Câu 18: Một hỗn hợp gồm iodine (chất rắn, dễ thăng hoa) và potassium chloride (chất rắn, không thăng hoa). Phương pháp nào phù hợp nhất để tách iodine khỏi hỗn hợp này?

  • A. Thăng hoa
  • B. Kết tinh
  • C. Chiết lỏng-rắn
  • D. Chưng cất

Câu 19: Để tách dầu ăn ra khỏi hỗn hợp dầu ăn và nước, phương pháp nào là hiệu quả nhất? (Biết dầu ăn không tan trong nước và nhẹ hơn nước).

  • A. Chưng cất
  • B. Chiết lỏng-lỏng
  • C. Kết tinh
  • D. Lọc

Câu 20: Ưu điểm chính của phương pháp sắc kí so với các phương pháp tách khác (như chưng cất, kết tinh) là gì?

  • A. Chỉ áp dụng cho các chất có nhiệt độ sôi rất khác nhau.
  • B. Đòi hỏi lượng chất cần tách rất lớn.
  • C. Thường chỉ áp dụng cho hỗn hợp đơn giản gồm hai chất.
  • D. Có khả năng tách hiệu quả các hỗn hợp phức tạp, lượng chất nhỏ hoặc các chất có tính chất gần nhau.

Câu 21: Trong quy trình kết tinh lại một chất rắn, bước nào sau đây là không cần thiết hoặc không đúng?

  • A. Đun sôi dung dịch sau khi các tinh thể đã hình thành hoàn toàn.
  • B. Hòa tan chất rắn trong một lượng tối thiểu dung môi ở nhiệt độ sôi.
  • C. Lọc dung dịch khi còn nóng để loại bỏ tạp chất không tan.
  • D. Làm lạnh từ từ dung dịch để tạo tinh thể.

Câu 22: Một hỗn hợp gồm nước và ether diethyl (nhiệt độ sôi 34.6°C). Hai chất này không trộn lẫn vào nhau. Phương pháp tách nào là phù hợp nhất?

  • A. Chưng cất đơn giản
  • B. Chưng cất phân đoạn
  • C. Chiết lỏng-lỏng
  • D. Kết tinh

Câu 23: Tại sao khi sấy khô tinh thể sau khi kết tinh lại, không nên sấy ở nhiệt độ quá cao?

  • A. Để dung môi bay hơi chậm hơn.
  • B. Để tinh thể kết dính lại với nhau.
  • C. Để tăng kích thước tinh thể.
  • D. Để tránh làm phân hủy, nóng chảy hoặc bay hơi chất cần tinh chế.

Câu 24: Trong chưng cất lôi cuốn hơi nước, hơi nước có vai trò gì?

  • A. Giúp lôi cuốn hơi của chất cần tách đi cùng và làm giảm nhiệt độ chưng cất.
  • B. Hòa tan hoàn toàn chất cần tách vào nước.
  • C. Làm tăng nhiệt độ sôi của chất cần tách.
  • D. Giúp phân hủy các tạp chất có trong hỗn hợp.

Câu 25: Một nhà hóa học cần tách một lượng rất nhỏ một hợp chất tự nhiên từ hỗn hợp phức tạp của các chất có cấu trúc tương tự. Phương pháp nào có khả năng cung cấp sự tách biệt hiệu quả nhất trong trường hợp này?

  • A. Chưng cất đơn giản
  • B. Kết tinh
  • C. Sắc kí
  • D. Thăng hoa

Câu 26: Khi thực hiện chiết lỏng-lỏng bằng phễu chiết, cần làm gì trước khi chiết và giữa các lần lắc?

  • A. Mở khóa phễu để giải phóng áp suất.
  • B. Làm nóng nhẹ phễu chiết.
  • C. Thêm chất làm khô vào hỗn hợp.
  • D. Làm lạnh đột ngột hỗn hợp.

Câu 27: Để tách dầu thô thành các phân đoạn có nhiệt độ sôi khác nhau (ví dụ: xăng, dầu hỏa, dầu diesel), phương pháp công nghiệp nào được sử dụng chủ yếu?

  • A. Chiết lỏng-lỏng
  • B. Kết tinh
  • C. Thăng hoa
  • D. Chưng cất phân đoạn

Câu 28: Khi thực hiện kết tinh lại, nếu sau khi làm lạnh mà không thấy tinh thể xuất hiện, nguyên nhân có thể là gì và cách khắc phục?

  • A. Dung dịch quá bão hòa, cần thêm dung môi.
  • B. Nhiệt độ làm lạnh quá thấp, cần làm nóng lên.
  • C. Dung môi quá nhiều hoặc dung dịch chưa bão hòa, cần cô bớt dung môi.
  • D. Có quá nhiều tạp chất, cần thêm dung môi mới để hòa tan lại.

Câu 29: Phân tích sơ đồ: Một hỗn hợp X gồm chất A (chất lỏng, nhiệt độ sôi 80°C, tan trong nước) và chất B (chất lỏng, nhiệt độ sôi 150°C, không tan trong nước). Để tách riêng A và B, quy trình nào sau đây hợp lý nhất?

  • A. Chưng cất phân đoạn hỗn hợp X.
  • B. Thêm nước, chiết lỏng-lỏng, sau đó chưng cất chất B.
  • C. Thêm một dung môi hữu cơ không tan trong nước, chiết lỏng-lỏng, sau đó kết tinh chất A.
  • D. Thêm nước, chiết lỏng-lỏng để tách B, sau đó chưng cất để tách A khỏi nước.

Câu 30: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của phương pháp chiết?

  • A. Pha cà phê bằng phin.
  • B. Sản xuất muối ăn từ nước biển bằng phương pháp phơi cát.
  • C. Ngâm rượu thuốc từ các loại thảo dược.
  • D. Tách iodine từ dung dịch nước bằng dung môi hữu cơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tách và tinh chế các hợp chất hữu cơ ở thể rắn, dựa trên sự khác biệt đáng kể về độ tan của chúng trong một dung môi khi nhiệt độ thay đổi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Để tách ethanol (nhiệt độ sôi 78.3°C) ra khỏi hỗn hợp lỏng đồng nhất với nước (nhiệt độ sôi 100°C), phương pháp nào là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Quá trình pha trà bằng cách ngâm lá trà khô trong nước nóng là ứng dụng của phương pháp tách biệt và tinh chế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một hỗn hợp gồm benzoic acid (chất rắn, tan ít trong nước lạnh, tan nhiều trong nước nóng) và naphthalene (chất rắn, không tan trong nước, dễ thăng hoa). Để tách riêng benzoic acid từ hỗn hợp này bằng phương pháp kết tinh, dung môi thích hợp nhất nên là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong phương pháp chiết lỏng-lỏng, hai dung môi được sử dụng phải có đặc điểm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Phương pháp sắc kí cột được sử dụng để tách các chất dựa trên nguyên tắc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Để tách tinh dầu từ vỏ cam hoặc sả, người ta thường sử dụng phương pháp chưng cất lôi cuốn hơi nước. Phương pháp này phù hợp với các chất có đặc điểm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Tại sao trong phương pháp chưng cất, cần phải làm lạnh (ngưng tụ) hơi sau khi đun nóng hỗn hợp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Dung môi lý tưởng cho phương pháp kết tinh lại một chất rắn hữu cơ nên có đặc điểm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một sinh viên muốn tách caffeine từ lá chè. Caffeine tan tốt trong nước nóng và cả trong một số dung môi hữu cơ như dichloromethane, nhưng ít tan trong nước lạnh. Phương pháp chiết nào sau đây có thể được áp dụng hiệu quả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi sử dụng phương pháp sắc kí cột để tách một hỗn hợp, chất nào sẽ ra khỏi cột trước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Phân tích tình huống: Bạn có một hỗn hợp lỏng gồm toluene (nhiệt độ sôi 110.6°C) và hexane (nhiệt độ sôi 68.7°C). Cả hai chất đều dễ bay hơi và không tạo hỗn hợp đẳng phí. Phương pháp tách nào sau đây là hiệu quả nhất để thu được cả hai chất ở dạng tinh khiết?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tại sao trong phương pháp kết tinh lại, sau khi hòa tan chất rắn ở nhiệt độ cao và lọc nóng (nếu cần), người ta thường làm lạnh từ từ dung dịch thay vì làm lạnh đột ngột?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phương pháp chiết lỏng-lỏng dựa trên nguyên tắc nào để tách các chất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi tiến hành chưng cất đơn giản một hỗn hợp lỏng, nhiệt kế được đặt ở vị trí nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Để kiểm tra độ tinh khiết của một chất rắn hữu cơ sau khi kết tinh lại, phương pháp nào thường được sử dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong phương pháp sắc kí, pha động có thể là chất lỏng hoặc chất khí. Pha tĩnh thường là chất rắn có khả năng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một hỗn hợp gồm iodine (chất rắn, dễ thăng hoa) và potassium chloride (chất rắn, không thăng hoa). Phương pháp nào phù hợp nhất để tách iodine khỏi hỗn hợp này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Để tách dầu ăn ra khỏi hỗn hợp dầu ăn và nước, phương pháp nào là hiệu quả nhất? (Biết dầu ăn không tan trong nước và nhẹ hơn nước).

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Ưu điểm chính của phương pháp sắc kí so với các phương pháp tách khác (như chưng cất, kết tinh) là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong quy trình kết tinh lại một chất rắn, bước nào sau đây là *không* cần thiết hoặc *không* đúng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một hỗn hợp gồm nước và ether diethyl (nhiệt độ sôi 34.6°C). Hai chất này không trộn lẫn vào nhau. Phương pháp tách nào là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Tại sao khi sấy khô tinh thể sau khi kết tinh lại, không nên sấy ở nhiệt độ quá cao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong chưng cất lôi cuốn hơi nước, hơi nước có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một nhà hóa học cần tách một lượng rất nhỏ một hợp chất tự nhiên từ hỗn hợp phức tạp của các chất có cấu trúc tương tự. Phương pháp nào có khả năng cung cấp sự tách biệt hiệu quả nhất trong trường hợp này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi thực hiện chiết lỏng-lỏng bằng phễu chiết, cần làm gì trước khi chiết và giữa các lần lắc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Để tách dầu thô thành các phân đoạn có nhiệt độ sôi khác nhau (ví dụ: xăng, dầu hỏa, dầu diesel), phương pháp công nghiệp nào được sử dụng chủ yếu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi thực hiện kết tinh lại, nếu sau khi làm lạnh mà không thấy tinh thể xuất hiện, nguyên nhân có thể là gì và cách khắc phục?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phân tích sơ đồ: Một hỗn hợp X gồm chất A (chất lỏng, nhiệt độ sôi 80°C, tan trong nước) và chất B (chất lỏng, nhiệt độ sôi 150°C, không tan trong nước). Để tách riêng A và B, quy trình nào sau đây hợp lý nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Ứng dụng nào sau đây *không* phải là ứng dụng của phương pháp chiết?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 02

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một hỗn hợp lỏng chứa ethanol (nhiệt độ sôi 78,3°C) và nước (nhiệt độ sôi 100°C). Để tách riêng ethanol tinh khiết từ hỗn hợp này trong phòng thí nghiệm, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kết tinh
  • B. Chiết lỏng - lỏng
  • C. Chưng cất phân đoạn
  • D. Sắc kí cột

Câu 2: Nguyên tắc cơ bản của phương pháp chưng cất để tách các chất lỏng là dựa vào sự khác biệt về đặc điểm nào của các chất trong hỗn hợp?

  • A. Độ tan trong dung môi
  • B. Nhiệt độ sôi
  • C. Khả năng hấp phụ trên vật liệu rắn
  • D. Tỉ khối

Câu 3: Phương pháp chiết lỏng - lỏng được sử dụng để tách các chất dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sự khác biệt về nhiệt độ nóng chảy
  • B. Sự khác biệt về nhiệt độ sôi
  • C. Sự khác biệt về khả năng bay hơi
  • D. Sự khác biệt về độ hòa tan trong hai dung môi không hòa tan vào nhau

Câu 4: Để tách lấy caffeine từ lá chè khô, người ta thường sử dụng phương pháp chiết. Đây là loại chiết nào và dựa trên nguyên tắc gì?

  • A. Chiết lỏng - rắn, dựa trên độ hòa tan khác nhau của caffeine trong dung môi so với các thành phần rắn khác.
  • B. Chiết lỏng - lỏng, dựa trên sự phân bố caffeine giữa hai pha lỏng không trộn lẫn.
  • C. Kết tinh, dựa trên sự thay đổi độ tan của caffeine theo nhiệt độ.
  • D. Chưng cất, dựa trên nhiệt độ sôi của caffeine.

Câu 5: Phương pháp kết tinh được dùng để tách và tinh chế các chất hữu cơ ở thể rắn. Nguyên tắc chính của phương pháp này là gì?

  • A. Sự khác biệt về nhiệt độ bay hơi.
  • B. Sự khác biệt về tỉ khối.
  • C. Sự khác biệt về độ tan và sự thay đổi độ tan theo nhiệt độ.
  • D. Sự khác biệt về khả năng hấp phụ trên pha tĩnh.

Câu 6: Trong quá trình làm muối từ nước biển (chủ yếu là NaCl), người dân thường cho nước biển bay hơi dưới ánh nắng mặt trời. Phương pháp tách biệt này là ứng dụng của phương pháp nào?

  • A. Kết tinh
  • B. Chiết lỏng - lỏng
  • C. Chưng cất
  • D. Sắc kí

Câu 7: Phương pháp sắc kí được dùng để tách các chất hữu cơ có hàm lượng nhỏ hoặc khó tách bằng các phương pháp khác. Nguyên tắc cơ bản của sắc kí là dựa trên sự phân bố khác nhau của các chất giữa hai pha nào?

  • A. Pha lỏng và pha rắn
  • B. Pha tĩnh và pha động
  • C. Pha hơi và pha lỏng
  • D. Pha hữu cơ và pha vô cơ

Câu 8: Trong sắc kí cột, pha tĩnh thường là chất rắn có khả năng hấp phụ như silica gel hoặc alumina, còn pha động là một dung môi hoặc hỗn hợp dung môi. Chất nào trong hỗn hợp sẽ ra khỏi cột sắc kí trước?

  • A. Chất bị hấp phụ mạnh nhất bởi pha tĩnh.
  • B. Chất có nhiệt độ sôi thấp nhất.
  • C. Chất ít bị hấp phụ bởi pha tĩnh và/hoặc tan tốt trong pha động.
  • D. Chất có khối lượng phân tử lớn nhất.

Câu 9: Phương pháp chưng cất lôi cuốn hơi nước thường được sử dụng để tách chiết tinh dầu từ thực vật. Điều kiện nào sau đây là phù hợp nhất để áp dụng phương pháp này?

  • A. Chất cần tách có nhiệt độ sôi thấp và tan tốt trong nước.
  • B. Chất cần tách là chất rắn và tan nhiều trong dung môi hữu cơ.
  • C. Chất cần tách dễ bị phân hủy ở nhiệt độ cao và tan tốt trong nước.
  • D. Chất cần tách có nhiệt độ sôi cao, không tan trong nước và dễ bay hơi cùng hơi nước.

Câu 10: Khi chiết lỏng - lỏng một chất X từ pha A sang pha B (pha A và B không trộn lẫn), hiệu suất chiết phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Nhiệt độ sôi của chất X.
  • B. Độ hòa tan của chất X trong hai pha lỏng không trộn lẫn và tỉ lệ thể tích của hai pha.
  • C. Nhiệt độ nóng chảy của chất X.
  • D. Khả năng hấp phụ của chất X trên vật liệu rắn.

Câu 11: Một sinh viên thực hiện kết tinh lại acid benzoic (chất rắn) từ dung dịch nước để tinh chế. Sau khi hòa tan acid benzoic không tinh khiết trong nước nóng đến bão hòa, sinh viên cần làm gì tiếp theo để thu được acid benzoic tinh khiết ở dạng rắn?

  • A. Chưng cất dung dịch để tách nước.
  • B. Thêm dung môi khác không tan vào dung dịch.
  • C. Lọc nóng dung dịch để loại bỏ tạp chất không tan.
  • D. Làm lạnh từ từ dung dịch để acid benzoic kết tinh.

Câu 12: Tại sao trong phương pháp chưng cất phân đoạn, người ta sử dụng cột chưng cất có nhiều đĩa hoặc vật liệu nhồi?

  • A. Để tăng hiệu quả tách các chất lỏng có nhiệt độ sôi gần nhau thông qua quá trình ngưng tụ và bay hơi lặp lại.
  • B. Để giảm nhiệt độ sôi của các chất trong hỗn hợp.
  • C. Để tăng tốc độ bay hơi của chất lỏng.
  • D. Để loại bỏ tạp chất rắn không tan trong hỗn hợp.

Câu 13: Khi thực hiện chiết lỏng - lỏng bằng phễu chiết, bước nào là quan trọng nhất để đảm bảo quá trình tách hiệu quả và an toàn?

  • A. Làm nóng hỗn hợp trước khi chiết.
  • B. Để yên hỗn hợp trong phễu chiết trong thời gian dài.
  • C. Lắc đều hỗn hợp trong phễu chiết và thỉnh thoảng mở khóa phễu để xả áp suất.
  • D. Chỉ chiết một lần duy nhất với lượng dung môi lớn.

Câu 14: Một hỗn hợp gồm naphthalene (chất rắn, không tan trong nước, thăng hoa ở nhiệt độ phòng) và muối ăn (chất rắn, tan trong nước, không thăng hoa). Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để tách riêng naphthalene khỏi hỗn hợp này?

  • A. Chưng cất
  • B. Thăng hoa hoặc hòa tan (với nước) rồi lọc
  • C. Chiết lỏng - lỏng
  • D. Sắc kí cột

Câu 15: Khi thực hiện kết tinh lại một chất rắn, tại sao cần làm lạnh dung dịch từ từ thay vì làm lạnh đột ngột (ví dụ: ngâm vào nước đá)?

  • A. Để tạo ra các tinh thể lớn, tinh khiết hơn và dễ lọc.
  • B. Để tăng tốc độ quá trình kết tinh.
  • C. Để giảm lượng chất rắn bị mất mát.
  • D. Để dung môi bay hơi nhanh hơn.

Câu 16: Một hỗn hợp lỏng chứa hai chất A và B có nhiệt độ sôi lần lượt là 150°C và 155°C. Để tách hiệu quả hai chất này, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chưng cất đơn giản
  • B. Chưng cất phân đoạn
  • C. Chưng cất lôi cuốn hơi nước
  • D. Chiết lỏng - lỏng

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của phương pháp chiết?

  • A. Ngâm rượu thuốc.
  • B. Pha trà hoặc cà phê.
  • C. Làm siro từ hoa quả.
  • D. Tách ethanol từ hỗn hợp với nước.

Câu 18: Trong phương pháp sắc kí, pha động di chuyển qua pha tĩnh mang theo các thành phần của hỗn hợp. Sự tách các thành phần xảy ra là do:

  • A. Sự khác biệt về kích thước phân tử.
  • B. Sự khác biệt về màu sắc của các chất.
  • C. Sự khác biệt về ái lực (tương tác) của các chất với pha tĩnh và pha động.
  • D. Sự khác biệt về nhiệt độ sôi của các chất.

Câu 19: Một chất hữu cơ X có nhiệt độ nóng chảy là 120°C. Khi đo nhiệt độ nóng chảy của mẫu X thu được sau khi tinh chế bằng kết tinh lại, kết quả thu được là 118-119°C. Điều này cho thấy điều gì về mẫu X?

  • A. Mẫu X vẫn còn lẫn tạp chất.
  • B. Mẫu X đã hoàn toàn tinh khiết.
  • C. Acid benzoic đã bị phân hủy trong quá trình tinh chế.
  • D. Dung môi kết tinh vẫn còn sót lại trong mẫu.

Câu 20: Để tách dầu hỏa (không tan trong nước) ra khỏi nước bị nhiễm dầu do sự cố tràn dầu trên biển, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Chưng cất phân đoạn
  • B. Kết tinh
  • C. Chiết lỏng - lỏng
  • D. Sắc kí

Câu 21: Tại sao trong phương pháp chưng cất, nhiệt kế cần được đặt ở vị trí miệng nhánh của bình chưng cất, ngay dưới ống sinh hàn?

  • A. Để đo nhiệt độ của chất lỏng trong bình cầu.
  • B. Để đo nhiệt độ của hơi chất lỏng đang đi vào ống sinh hàn.
  • C. Để đo nhiệt độ của nước làm lạnh trong ống sinh hàn.
  • D. Để đo nhiệt độ của chất lỏng sau khi ngưng tụ.

Câu 22: Trong phương pháp kết tinh lại, sau khi kết tinh và lọc thu lấy tinh thể rắn, người ta thường rửa tinh thể bằng một lượng nhỏ dung môi lạnh. Mục đích của việc rửa này là gì?

  • A. Để hòa tan lại hoàn toàn tinh thể.
  • B. Để làm tăng kích thước tinh thể.
  • C. Để tăng hiệu suất thu hồi sản phẩm.
  • D. Để loại bỏ lớp dung dịch còn chứa tạp chất bám trên bề mặt tinh thể.

Câu 23: Một hỗn hợp gồm hai chất lỏng A và B không hòa tan vào nhau. Chất A có tỉ khối lớn hơn nước, chất B có tỉ khối nhỏ hơn nước. Để tách riêng A và B ra khỏi nhau, phương pháp nào là phù hợp?

  • A. Chiết lỏng - lỏng
  • B. Chưng cất đơn giản
  • C. Kết tinh
  • D. Sắc kí

Câu 24: Phương pháp sắc kí giấy là một dạng của sắc kí. Pha tĩnh trong sắc kí giấy là gì?

  • A. Giấy sắc kí.
  • B. Nước bị hấp phụ trên sợi cellulose của giấy.
  • C. Dung môi khai triển.
  • D. Chất cần tách.

Câu 25: Tại sao không thể sử dụng phương pháp chưng cất đơn giản để tách hoàn toàn hỗn hợp ethanol và nước thành ethanol và nước tinh khiết riêng biệt?

  • A. Ethanol và nước có cùng nhiệt độ sôi.
  • B. Ethanol và nước không hòa tan vào nhau.
  • C. Ethanol dễ bị phân hủy ở nhiệt độ sôi của nước.
  • D. Hỗn hợp ethanol và nước tạo thành hỗn hợp đẳng phí.

Câu 26: Một sinh viên muốn tách một chất hữu cơ X từ dung dịch nước. Chất X tan tốt trong diethyl ether nhưng tan kém trong nước. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chưng cất đơn giản.
  • B. Chiết lỏng - lỏng với diethyl ether.
  • C. Kết tinh lại từ nước.
  • D. Chưng cất lôi cuốn hơi nước.

Câu 27: Trong sắc kí lớp mỏng (Thin Layer Chromatography - TLC), sau khi khai triển sắc kí và sấy bản mỏng, nếu các vết chất hữu cơ không màu, người ta có thể quan sát chúng bằng cách nào?

  • A. Chỉ có thể quan sát được nếu chất đó có màu.
  • B. Đo nhiệt độ nóng chảy của từng vết.
  • C. Chiếu đèn UV hoặc phun thuốc thử hiện màu thích hợp.
  • D. Sử dụng phương pháp chưng cất để tách riêng từng vết.

Câu 28: Một hỗn hợp rắn chứa acid benzoic và than hoạt tính. Acid benzoic tan tốt trong ethanol nóng, than hoạt tính thì không tan. Để thu được acid benzoic tinh khiết từ hỗn hợp này, quy trình nào sau đây là hợp lý?

  • A. Chưng cất hỗn hợp.
  • B. Hòa tan hỗn hợp trong nước, lọc, rồi kết tinh.
  • C. Chiết hỗn hợp với dung môi không tan trong ethanol.
  • D. Hòa tan trong ethanol nóng, lọc nóng, làm lạnh để kết tinh, lọc và sấy.

Câu 29: So với chưng cất đơn giản, chưng cất phân đoạn có ưu điểm chính nào?

  • A. Tách hiệu quả hơn các chất lỏng có nhiệt độ sôi gần nhau.
  • B. Tiêu tốn ít năng lượng hơn.
  • C. Thực hiện nhanh hơn.
  • D. Không cần sử dụng ống sinh hàn.

Câu 30: Trong phòng thí nghiệm, để kiểm tra nhanh độ tinh khiết của một chất lỏng sau khi chưng cất, người ta thường dựa vào chỉ số nào?

  • A. Khối lượng riêng.
  • B. Màu sắc.
  • C. Khoảng nhiệt độ sôi.
  • D. Độ nhớt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một hỗn hợp lỏng chứa ethanol (nhiệt độ sôi 78,3°C) và nước (nhiệt độ sôi 100°C). Để tách riêng ethanol tinh khiết từ hỗn hợp này trong phòng thí nghiệm, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Nguyên tắc cơ bản của phương pháp chưng cất để tách các chất lỏng là dựa vào sự khác biệt về đặc điểm nào của các chất trong hỗn hợp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phương pháp chiết lỏng - lỏng được sử dụng để tách các chất dựa trên nguyên tắc nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Để tách lấy caffeine từ lá chè khô, người ta thường sử dụng phương pháp chiết. Đây là loại chiết nào và dựa trên nguyên tắc gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phương pháp kết tinh được dùng để tách và tinh chế các chất hữu cơ ở thể rắn. Nguyên tắc chính của phương pháp này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong quá trình làm muối từ nước biển (chủ yếu là NaCl), người dân thường cho nước biển bay hơi dưới ánh nắng mặt trời. Phương pháp tách biệt này là ứng dụng của phương pháp nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phương pháp sắc kí được dùng để tách các chất hữu cơ có hàm lượng nhỏ hoặc khó tách bằng các phương pháp khác. Nguyên tắc cơ bản của sắc kí là dựa trên sự phân bố khác nhau của các chất giữa hai pha nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong sắc kí cột, pha tĩnh thường là chất rắn có khả năng hấp phụ như silica gel hoặc alumina, còn pha động là một dung môi hoặc hỗn hợp dung môi. Chất nào trong hỗn hợp sẽ ra khỏi cột sắc kí trước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phương pháp chưng cất lôi cuốn hơi nước thường được sử dụng để tách chiết tinh dầu từ thực vật. Điều kiện nào sau đây là phù hợp nhất để áp dụng phương pháp này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi chiết lỏng - lỏng một chất X từ pha A sang pha B (pha A và B không trộn lẫn), hiệu suất chiết phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một sinh viên thực hiện kết tinh lại acid benzoic (chất rắn) từ dung dịch nước để tinh chế. Sau khi hòa tan acid benzoic không tinh khiết trong nước nóng đến bão hòa, sinh viên cần làm gì tiếp theo để thu được acid benzoic tinh khiết ở dạng rắn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Tại sao trong phương pháp chưng cất phân đoạn, người ta sử dụng cột chưng cất có nhiều đĩa hoặc vật liệu nhồi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi thực hiện chiết lỏng - lỏng bằng phễu chiết, bước nào là quan trọng nhất để đảm bảo quá trình tách hiệu quả và an toàn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một hỗn hợp gồm naphthalene (chất rắn, không tan trong nước, thăng hoa ở nhiệt độ phòng) và muối ăn (chất rắn, tan trong nước, không thăng hoa). Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để tách riêng naphthalene khỏi hỗn hợp này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi thực hiện kết tinh lại một chất rắn, tại sao cần làm lạnh dung dịch từ từ thay vì làm lạnh đột ngột (ví dụ: ngâm vào nước đá)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một hỗn hợp lỏng chứa hai chất A và B có nhiệt độ sôi lần lượt là 150°C và 155°C. Để tách hiệu quả hai chất này, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của phương pháp chiết?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong phương pháp sắc kí, pha động di chuyển qua pha tĩnh mang theo các thành phần của hỗn hợp. Sự tách các thành phần xảy ra là do:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một chất hữu cơ X có nhiệt độ nóng chảy là 120°C. Khi đo nhiệt độ nóng chảy của mẫu X thu được sau khi tinh chế bằng kết tinh lại, kết quả thu được là 118-119°C. Điều này cho thấy điều gì về mẫu X?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Để tách dầu hỏa (không tan trong nước) ra khỏi nước bị nhiễm dầu do sự cố tràn dầu trên biển, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tại sao trong phương pháp chưng cất, nhiệt kế cần được đặt ở vị trí miệng nhánh của bình chưng cất, ngay dưới ống sinh hàn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong phương pháp kết tinh lại, sau khi kết tinh và lọc thu lấy tinh thể rắn, người ta thường rửa tinh thể bằng một lượng nhỏ dung môi lạnh. Mục đích của việc rửa này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một hỗn hợp gồm hai chất lỏng A và B không hòa tan vào nhau. Chất A có tỉ khối lớn hơn nước, chất B có tỉ khối nhỏ hơn nước. Để tách riêng A và B ra khỏi nhau, phương pháp nào là phù hợp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phương pháp sắc kí giấy là một dạng của sắc kí. Pha tĩnh trong sắc kí giấy là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tại sao không thể sử dụng phương pháp chưng cất đơn giản để tách hoàn toàn hỗn hợp ethanol và nước thành ethanol và nước tinh khiết riêng biệt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một sinh viên muốn tách một chất hữu cơ X từ dung dịch nước. Chất X tan tốt trong diethyl ether nhưng tan kém trong nước. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong sắc kí lớp mỏng (Thin Layer Chromatography - TLC), sau khi khai triển sắc kí và sấy bản mỏng, nếu các vết chất hữu cơ không màu, người ta có thể quan sát chúng bằng cách nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một hỗn hợp rắn chứa acid benzoic và than hoạt tính. Acid benzoic tan tốt trong ethanol nóng, than hoạt tính thì không tan. Để thu được acid benzoic tinh khiết từ hỗn hợp này, quy trình nào sau đây là hợp lý?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: So với chưng cất đơn giản, chưng cất phân đoạn có ưu điểm chính nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong phòng thí nghiệm, để kiểm tra nhanh độ tinh khiết của một chất lỏng sau khi chưng cất, người ta thường dựa vào chỉ số nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 03

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phòng thí nghiệm, để tách riêng chất rắn benzoic acid lẫn tạp chất naphthalene, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất, dựa vào sự khác biệt về tính chất vật lý của chúng?

  • A. Chưng cất phân đoạn
  • B. Chiết lỏng - lỏng
  • C. Kết tinh
  • D. Sắc kí cột

Câu 2: Cho sơ đồ quy trình chưng cất phân đoạn dầu mỏ. Thành phần nào sau đây sẽ được thu ở phần trên cùng của cột chưng cất (nơi có nhiệt độ thấp nhất)?

  • A. Khí đốt (LPG)
  • B. Xăng (Gasoline)
  • C. Dầu diesel
  • D. Dầu mazut

Câu 3: Để tách caffeine từ lá trà, người ta thường dùng nước nóng để chiết. Phương pháp chiết này thuộc loại nào?

  • A. Chiết lỏng - lỏng
  • B. Chiết lỏng - rắn
  • C. Chưng cất lôi cuốn hơi nước
  • D. Sắc kí bản mỏng

Câu 4: Trong kỹ thuật sắc kí cột, yếu tố nào sau đây quyết định tốc độ di chuyển khác nhau của các chất qua cột?

  • A. Khối lượng phân tử của các chất
  • B. Nhiệt độ sôi của các chất
  • C. Màu sắc của các chất
  • D. Độ phân cực và khả năng tương tác với pha tĩnh và pha động của các chất

Câu 5: Xét hỗn hợp gồm benzene (tỉ trọng 0.88 g/mL) và nước. Để tách benzene ra khỏi nước bằng phương pháp chiết, người ta sẽ thu được benzene ở lớp nào trong phễu chiết?

  • A. Lớp trên
  • B. Lớp dưới
  • C. Cả hai lớp
  • D. Không tách được

Câu 6: Phương pháp chưng cất lôi cuốn hơi nước thường được sử dụng để tách các hợp chất hữu cơ nào?

  • A. Các chất tan tốt trong nước và có nhiệt độ sôi thấp
  • B. Các chất không tan hoặc ít tan trong nước và có nhiệt độ sôi cao
  • C. Các chất dễ bị phân hủy ở nhiệt độ cao
  • D. Các chất có nhiệt độ sôi gần với nước

Câu 7: Để làm sạch muối ăn (NaCl) lẫn tạp chất là cát, quy trình nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Chưng cất hỗn hợp
  • B. Chiết bằng dung môi hữu cơ
  • C. Hòa tan vào nước, lọc, cô cạn
  • D. Thăng hoa hỗn hợp

Câu 8: Trong sắc kí bản mỏng (TLC), giá trị Rf (Retention factor) được dùng để làm gì?

  • A. Đo độ tinh khiết của chất
  • B. Định tính và so sánh các chất
  • C. Xác định nồng độ chất
  • D. Đánh giá hiệu suất tách

Câu 9: Tại sao trong quá trình chưng cất, người ta thường sử dụng đá bọt hoặc bi thủy tinh?

  • A. Tăng nhiệt độ sôi của chất lỏng
  • B. Giảm thời gian chưng cất
  • C. Ngăn chặn sự bay hơi của chất lỏng
  • D. Giúp chất lỏng sôi đều và chống hiện tượng quá sôi

Câu 10: Cho biết thứ tự nhiệt độ sôi của các chất: ethanol (78.3°C), methanol (64.7°C), propanol (97.2°C). Nếu chưng cất phân đoạn hỗn hợp ba chất này, chất nào sẽ được thu đầu tiên?

  • A. Propanol
  • B. Methanol
  • C. Ethanol
  • D. Cả ba chất cùng lúc

Câu 11: Trong phương pháp kết tinh, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến độ tinh khiết của chất rắn thu được?

  • A. Kích thước bình kết tinh
  • B. Tốc độ khuấy trộn
  • C. Số lần kết tinh lại
  • D. Thể tích dung môi sử dụng

Câu 12: Phát biểu nào sau đây là sai về phương pháp sắc kí?

  • A. Dựa trên sự khác biệt về tương tác giữa các chất và pha tĩnh, pha động.
  • B. Có nhiều loại khác nhau như sắc kí cột, sắc kí bản mỏng, sắc kí khí.
  • C. Được sử dụng để tách và tinh chế hỗn hợp các chất.
  • D. Là phương pháp chính để tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp.

Câu 13: Cho sơ đồ chiết lỏng - lỏng. Dung môi chiết và dung môi ban đầu cần phải có tính chất gì để quá trình chiết hiệu quả?

  • A. Không trộn lẫn vào nhau
  • B. Có nhiệt độ sôi gần nhau
  • C. Có màu sắc tương tự
  • D. Có độ nhớt cao

Câu 14: Trong quy trình chưng cất chân không, mục đích chính của việc giảm áp suất là gì?

  • A. Tăng tốc độ bay hơi
  • B. Giảm nhiệt độ sôi của chất lỏng
  • C. Tăng độ tinh khiết của sản phẩm
  • D. Tiết kiệm năng lượng

Câu 15: Để tách hỗn hợp gồm ethanol và acetone, phương pháp chưng cất phân đoạn có hiệu quả không? Giải thích.

  • A. Có, vì ethanol và acetone có nhiệt độ sôi khác nhau đáng kể.
  • B. Không, vì ethanol và acetone tạo hỗn hợp đẳng phí.
  • C. Có, vì cả hai đều là chất lỏng dễ bay hơi.
  • D. Không, vì acetone phân hủy ở nhiệt độ cao.

Câu 16: Trong sắc kí cột, pha tĩnh thường được nhồi vào cột ở trạng thái nào?

  • A. Lỏng
  • B. Rắn
  • C. Khí
  • D. Plasma

Câu 17: Cho quy trình kết tinh lại benzoic acid. Bước nào sau đây giúp loại bỏ tạp chất không tan?

  • A. Hòa tan benzoic acid trong dung môi nóng
  • B. Làm lạnh dung dịch để kết tinh
  • C. Lọc nóng dung dịch trước khi làm lạnh
  • D. Sấy khô tinh thể benzoic acid

Câu 18: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của phương pháp chiết?

  • A. Tách chiết tinh dầu từ thực vật
  • B. Ngâm rượu thuốc
  • C. Loại bỏ caffeine từ cà phê
  • D. Sản xuất phân bón hóa học

Câu 19: Trong sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC), ưu điểm chính so với sắc kí cột truyền thống là gì?

  • A. Sử dụng pha tĩnh rẻ tiền hơn
  • B. Dễ dàng thực hiện hơn
  • C. Hiệu quả tách cao hơn và thời gian phân tích ngắn hơn
  • D. Không cần sử dụng dung môi hữu cơ

Câu 20: Để tách hỗn hợp các chất lỏng có nhiệt độ sôi gần nhau, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Chưng cất thường
  • B. Chưng cất phân đoạn
  • C. Chiết lỏng - lỏng
  • D. Kết tinh

Câu 21: Một sinh viên tiến hành chưng cất ethanol từ dung dịch ethanol và nước. Tuy nhiên, ethanol thu được vẫn lẫn một lượng nước đáng kể. Nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Nhiệt độ chưng cất quá cao
  • B. Hệ thống làm lạnh không đủ hiệu quả
  • C. Sử dụng đá bọt quá nhiều
  • D. Ethanol và nước tạo hỗn hợp gần đẳng phí

Câu 22: Cho sơ đồ sắc kí cột. Chất nào sau đây sẽ ra khỏi cột sắc kí đầu tiên, nếu chất A có độ phân cực thấp hơn chất B?

  • A. Chất A
  • B. Chất B
  • C. Cả hai chất cùng lúc
  • D. Không xác định được

Câu 23: Trong phòng thí nghiệm, để tinh chế benzoic acid thô, người ta thực hiện kết tinh lại từ nước. Tại sao nước được chọn làm dung môi kết tinh?

  • A. Benzoic acid tan tốt trong nước ở mọi nhiệt độ.
  • B. Độ tan của benzoic acid trong nước thay đổi đáng kể theo nhiệt độ.
  • C. Nước là dung môi hữu cơ dễ bay hơi.
  • D. Nước không phản ứng với benzoic acid.

Câu 24: Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để kiểm tra độ tinh khiết của một hợp chất hữu cơ?

  • A. Chưng cất
  • B. Chiết
  • C. Sắc kí bản mỏng (TLC)
  • D. Kết tinh

Câu 25: Cho quy trình chưng cất lôi cuốn hơi nước tinh dầu sả. Vai trò của hơi nước trong quy trình này là gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ sôi của tinh dầu
  • B. Lôi cuốn và vận chuyển tinh dầu bay hơi
  • C. Hòa tan tinh dầu vào nước
  • D. Phản ứng với tinh dầu để tạo sản phẩm dễ bay hơi hơn

Câu 26: Để tách hỗn hợp hexane và toluene, phương pháp nào hiệu quả hơn: chưng cất thường hay chưng cất phân đoạn? Vì sao?

  • A. Chưng cất thường, vì hexane và toluene có nhiệt độ sôi gần nhau.
  • B. Chưng cất phân đoạn, vì hexane và toluene có nhiệt độ sôi khác nhau đủ lớn.
  • C. Cả hai phương pháp đều hiệu quả như nhau.
  • D. Không phương pháp nào hiệu quả.

Câu 27: Trong sắc kí cột, nếu pha động được thay đổi từ dung môi kém phân cực sang dung môi phân cực hơn, điều gì sẽ xảy ra với thời gian lưu của các chất phân cực?

  • A. Thời gian lưu giảm xuống
  • B. Thời gian lưu tăng lên
  • C. Thời gian lưu không đổi
  • D. Không thể dự đoán

Câu 28: Cho quá trình kết tinh lại đường mía. Để thu được tinh thể đường mía lớn và đẹp, nên thực hiện quá trình làm nguội như thế nào?

  • A. Làm nguội nhanh bằng cách ngâm trong nước đá.
  • B. Làm nguội chậm ở nhiệt độ phòng.
  • C. Đun nóng nhẹ dung dịch trong quá trình kết tinh.
  • D. Thêm mồi tinh thể vào dung dịch nóng.

Câu 29: Trong chiết lỏng - lỏng, hệ số phân bố (K) của một chất giữa hai dung môi càng lớn thì hiệu quả chiết càng cao. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chất tan phân bố đều giữa hai dung môi.
  • B. Chất tan tan tốt trong cả hai dung môi.
  • C. Chất tan tan tốt hơn nhiều trong dung môi chiết so với dung môi ban đầu.
  • D. Chất tan không tan trong cả hai dung môi.

Câu 30: Hãy sắp xếp các phương pháp sau theo thứ tự tăng dần độ hiệu quả tách biệt các chất có nhiệt độ sôi rất gần nhau: (I) Chưng cất thường, (II) Chưng cất phân đoạn, (III) Sắc kí khí.

  • A. (I) < (III) < (II)
  • B. (I) < (II) < (III)
  • C. (II) < (I) < (III)
  • D. (III) < (II) < (I)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong phòng thí nghiệm, để tách riêng chất rắn benzoic acid lẫn tạp chất naphthalene, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất, dựa vào sự khác biệt về tính chất vật lý của chúng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Cho sơ đồ quy trình chưng cất phân đoạn dầu mỏ. Thành phần nào sau đây sẽ được thu ở phần trên cùng của cột chưng cất (nơi có nhiệt độ thấp nhất)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Để tách caffeine từ lá trà, người ta thường dùng nước nóng để chiết. Phương pháp chiết này thuộc loại nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong kỹ thuật sắc kí cột, yếu tố nào sau đây quyết định tốc độ di chuyển khác nhau của các chất qua cột?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Xét hỗn hợp gồm benzene (tỉ trọng 0.88 g/mL) và nước. Để tách benzene ra khỏi nước bằng phương pháp chiết, người ta sẽ thu được benzene ở lớp nào trong phễu chiết?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Phương pháp chưng cất lôi cuốn hơi nước thường được sử dụng để tách các hợp chất hữu cơ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Để làm sạch muối ăn (NaCl) lẫn tạp chất là cát, quy trình nào sau đây là hợp lý nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong sắc kí bản mỏng (TLC), giá trị Rf (Retention factor) được dùng để làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Tại sao trong quá trình chưng cất, người ta thường sử dụng đá bọt hoặc bi thủy tinh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Cho biết thứ tự nhiệt độ sôi của các chất: ethanol (78.3°C), methanol (64.7°C), propanol (97.2°C). Nếu chưng cất phân đoạn hỗn hợp ba chất này, chất nào sẽ được thu đầu tiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong phương pháp kết tinh, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến độ tinh khiết của chất rắn thu được?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Phát biểu nào sau đây là sai về phương pháp sắc kí?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Cho sơ đồ chiết lỏng - lỏng. Dung môi chiết và dung môi ban đầu cần phải có tính chất gì để quá trình chiết hiệu quả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong quy trình chưng cất chân không, mục đích chính của việc giảm áp suất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Để tách hỗn hợp gồm ethanol và acetone, phương pháp chưng cất phân đoạn có hiệu quả không? Giải thích.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong sắc kí cột, pha tĩnh thường được nhồi vào cột ở trạng thái nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Cho quy trình kết tinh lại benzoic acid. Bước nào sau đây giúp loại bỏ tạp chất không tan?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của phương pháp chiết?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC), ưu điểm chính so với sắc kí cột truyền thống là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Để tách hỗn hợp các chất lỏng có nhiệt độ sôi gần nhau, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một sinh viên tiến hành chưng cất ethanol từ dung dịch ethanol và nước. Tuy nhiên, ethanol thu được vẫn lẫn một lượng nước đáng kể. Nguyên nhân có thể là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Cho sơ đồ sắc kí cột. Chất nào sau đây sẽ ra khỏi cột sắc kí đầu tiên, nếu chất A có độ phân cực thấp hơn chất B?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong phòng thí nghiệm, để tinh chế benzoic acid thô, người ta thực hiện kết tinh lại từ nước. Tại sao nước được chọn làm dung môi kết tinh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để kiểm tra độ tinh khiết của một hợp chất hữu cơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Cho quy trình chưng cất lôi cuốn hơi nước tinh dầu sả. Vai trò của hơi nước trong quy trình này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Để tách hỗn hợp hexane và toluene, phương pháp nào hiệu quả hơn: chưng cất thường hay chưng cất phân đoạn? Vì sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong sắc kí cột, nếu pha động được thay đổi từ dung môi kém phân cực sang dung môi phân cực hơn, điều gì sẽ xảy ra với thời gian lưu của các chất phân cực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Cho quá trình kết tinh lại đường mía. Để thu được tinh thể đường mía lớn và đẹp, nên thực hiện quá trình làm nguội như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong chiết lỏng - lỏng, hệ số phân bố (K) của một chất giữa hai dung môi càng lớn thì hiệu quả chiết càng cao. Điều này có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Hãy sắp xếp các phương pháp sau theo thứ tự tăng dần độ hiệu quả tách biệt các chất có nhiệt độ sôi rất gần nhau: (I) Chưng cất thường, (II) Chưng cất phân đoạn, (III) Sắc kí khí.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 04

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi cần tách một hỗn hợp lỏng gồm ethanol (nhiệt độ sôi 78,3°C) và nước (nhiệt độ sôi 100°C), phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để thu được ethanol tinh khiết?

  • A. Chiết
  • B. Kết tinh
  • C. Chưng cất
  • D. Sắc ký cột

Câu 2: Để tách lấy tinh dầu sả từ lá sả tươi, người ta thường sử dụng phương pháp chưng cất lôi cuốn hơi nước. Nguyên tắc chính của phương pháp này là gì?

  • A. Dựa vào khả năng bay hơi cùng hơi nước ở nhiệt độ thấp hơn điểm sôi của chất
  • B. Dựa vào sự khác biệt lớn về nhiệt độ sôi giữa tinh dầu sả và nước
  • C. Dựa vào sự khác biệt về độ hòa tan của tinh dầu sả trong nước nóng và lạnh
  • D. Dựa vào khả năng hấp phụ khác nhau của tinh dầu sả trên pha tĩnh

Câu 3: Giả sử bạn có một hỗn hợp gồm muối ăn (NaCl) và naphthalene (một chất rắn hữu cơ, thăng hoa ở nhiệt độ phòng). Phương pháp nào sau đây không phù hợp để tách riêng naphthalene khỏi hỗn hợp?

  • A. Kết tinh
  • B. Thăng hoa
  • C. Hòa tan trong nước rồi lọc
  • D. Cả A, B, C đều không phù hợp

Câu 4: Quan sát hình ảnh một dụng cụ thủy tinh có dạng phễu, có khóa ở cuống và giá đỡ, thường dùng để tách hai chất lỏng không hòa tan vào nhau. Dụng cụ đó được gọi là gì và dùng trong phương pháp tách biệt nào?

  • A. Bình cầu đáy tròn, dùng trong chưng cất
  • B. Phễu chiết, dùng trong chiết
  • C. Bình tam giác, dùng trong kết tinh
  • D. Cột sắc ký, dùng trong sắc ký

Câu 5: Để tách riêng một chất rắn hữu cơ X tan nhiều trong nước nóng và rất ít tan trong nước lạnh khỏi tạp chất Y tan rất ít trong nước nóng và tan nhiều trong nước lạnh, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Chưng cất
  • B. Chiết lỏng-lỏng
  • C. Sắc ký
  • D. Kết tinh

Câu 6: Khi thực hiện kết tinh một chất rắn hữu cơ từ dung môi, sau khi hòa tan chất rắn vào dung môi nóng, bước tiếp theo quan trọng để thu được tinh thể là gì?

  • A. Đun sôi mạnh để bay hơi dung môi
  • B. Thêm thật nhiều dung môi lạnh
  • C. Làm nguội dung dịch từ từ
  • D. Lọc ngay khi dung dịch còn nóng

Câu 7: Phương pháp sắc ký hoạt động dựa trên nguyên tắc phân bố khác nhau của các chất giữa hai pha. Hai pha đó là gì?

  • A. Pha rắn và pha lỏng
  • B. Pha tĩnh và pha động
  • C. Pha hữu cơ và pha vô cơ
  • D. Pha tan và pha không tan

Câu 8: Trong sắc ký cột, nếu chất A bị pha tĩnh hấp phụ mạnh hơn chất B, và pha động có ái lực tốt với cả hai chất, thì chất nào sẽ ra khỏi cột trước khi cho hỗn hợp A và B đi qua cột?

  • A. Chất A
  • B. Chất B
  • C. Cả A và B ra cùng lúc
  • D. Không thể xác định nếu không biết dung môi

Câu 9: Phương pháp tách biệt nào thường được sử dụng để tách các thành phần màu trong mực bút bi hoặc tách diệp lục từ lá cây?

  • A. Sắc ký
  • B. Chưng cất
  • C. Kết tinh
  • D. Chiết

Câu 10: Tại sao trong phương pháp chưng cất, nhiệt kế cần được đặt ở vị trí sao cho bầu thủy ngân nằm ngang với nhánh ống dẫn hơi ra?

  • A. Để tránh chất lỏng sôi trào lên nhiệt kế
  • B. Để đo nhiệt độ của hơi chất lỏng đang ngưng tụ
  • C. Để đo nhiệt độ của dung dịch trong bình cầu
  • D. Để kiểm soát tốc độ đun nóng

Câu 11: Khi chiết một chất hữu cơ từ dung dịch nước sang dung môi hữu cơ không tan trong nước (ví dụ: diethyl ether), người ta thường lắc phễu chiết rồi xả áp suất định kỳ. Mục đích của việc xả áp suất là gì?

  • A. Để trộn đều hai lớp chất lỏng hơn
  • B. Để tăng tốc độ hòa tan của chất hữu cơ
  • C. Để giải phóng áp suất do hơi dung môi hoặc khí sinh ra
  • D. Để giúp hai lớp chất lỏng tách biệt nhanh hơn

Câu 12: Trong phương pháp kết tinh, tại sao sau khi hòa tan chất rắn vào dung môi nóng đến bão hòa, người ta thường lọc nóng trước khi làm nguội?

  • A. Để loại bỏ các tạp chất rắn không tan trong dung môi nóng
  • B. Để tăng tốc độ kết tinh khi làm nguội
  • C. Để tránh sự bay hơi của dung môi
  • D. Để làm cho tinh thể thu được có kích thước nhỏ hơn

Câu 13: Phương pháp chiết lỏng-lỏng dựa trên nguyên tắc nào để tách các chất?

  • A. Sự khác biệt về nhiệt độ sôi
  • B. Sự khác biệt về khả năng thăng hoa
  • C. Sự khác biệt về độ tan trong một dung môi duy nhất khi thay đổi nhiệt độ
  • D. Sự khác biệt về độ hòa tan (hay hệ số phân bố) của chất trong hai dung môi không trộn lẫn

Câu 14: Một sinh viên muốn tách lấy caffeine từ lá chè khô. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. Chưng cất
  • B. Chiết lỏng-rắn
  • C. Kết tinh
  • D. Lọc

Câu 15: Trong quá trình chưng cất phân đoạn, người ta sử dụng cột chưng cất có nhiều đĩa hoặc vật liệu nhồi. Mục đích của cột chưng cất này là gì?

  • A. Để tăng tốc độ bay hơi của chất lỏng
  • B. Để giảm nhiệt độ sôi của các chất
  • C. Để tăng hiệu quả tách các chất có nhiệt độ sôi gần nhau
  • D. Để giảm lượng hơi thất thoát ra ngoài

Câu 16: Sau khi kết tinh và lọc lấy tinh thể, bước tiếp theo để thu được chất rắn tinh khiết là gì?

  • A. Rửa tinh thể bằng dung môi lạnh và làm khô
  • B. Hòa tan lại tinh thể vào dung môi nóng
  • C. Đun nóng chảy tinh thể
  • D. Thêm chất làm khô vào tinh thể ẩm

Câu 17: Sắc ký lớp mỏng (Thin-layer chromatography - TLC) là một dạng sắc ký thường được dùng để kiểm tra độ tinh khiết của một chất hoặc xác định số lượng thành phần trong một hỗn hợp. Pha tĩnh trong TLC thường là gì?

  • A. Một dung môi lỏng
  • B. Một chất khí mang
  • C. Một chất lỏng nằm trong ống mao quản
  • D. Một lớp mỏng chất hấp phụ rắn trên tấm nền

Câu 18: Chỉ số Rf (Retention factor) trong sắc ký lớp mỏng được tính bằng tỉ lệ khoảng cách di chuyển của chất so với khoảng cách di chuyển của pha động (dung môi). Nếu một chất có chỉ số Rf cao trong một hệ dung môi nhất định, điều đó có ý nghĩa gì?

  • A. Chất đó bị pha tĩnh hấp phụ rất mạnh
  • B. Chất đó tan tốt trong pha động hoặc bị pha tĩnh hấp phụ kém
  • C. Chất đó không di chuyển trên pha tĩnh
  • D. Nhiệt độ ảnh hưởng lớn đến sự di chuyển của chất

Câu 19: Tại sao khi chưng cất, tốc độ đun nóng cần được điều chỉnh sao cho hơi chất lỏng ngưng tụ nhỏ giọt đều đặn, không quá nhanh hoặc quá chậm?

  • A. Để tiết kiệm năng lượng
  • B. Để tránh làm vỡ bình cầu
  • C. Để đảm bảo sự tách biệt hiệu quả và thu được chất tinh khiết
  • D. Để nhiệt độ sôi của chất lỏng không thay đổi

Câu 20: Một hỗn hợp gồm acid benzoic (rắn) và ethanol (lỏng). Acid benzoic tan tốt trong ethanol nóng, ít tan trong ethanol lạnh. Ethanol có nhiệt độ sôi thấp hơn nhiều so với acid benzoic. Để tách và tinh chế acid benzoic từ hỗn hợp này, phương pháp nào là phù hợp nhất?

  • A. Kết tinh từ ethanol
  • B. Chưng cất
  • C. Chiết lỏng-lỏng
  • D. Lọc

Câu 21: Trong phương pháp chiết, nếu hệ số phân bố (tỉ lệ nồng độ chất tan trong hai dung môi) của chất cần tách giữa dung môi hữu cơ và nước là rất lớn (>1), điều đó có ý nghĩa gì?

  • A. Chất đó hầu như không tan trong dung môi hữu cơ
  • B. Chất đó tan tốt hơn trong nước
  • C. Chất đó tan tốt hơn trong dung môi hữu cơ
  • D. Chất đó dễ bay hơi hơn nước

Câu 22: Phương pháp sắc ký khí (Gas chromatography - GC) thường được dùng để tách các chất hữu cơ nào?

  • A. Các chất rắn có nhiệt độ nóng chảy cao
  • B. Các chất lỏng có nhiệt độ sôi rất cao và dễ bị phân hủy
  • C. Các hợp chất ion trong dung dịch nước
  • D. Các chất hữu cơ dễ bay hơi hoặc có nhiệt độ sôi tương đối thấp

Câu 23: Để tách riêng dầu ăn (không tan trong nước) khỏi hỗn hợp dầu ăn và nước, phương pháp đơn giản và hiệu quả nhất là gì?

  • A. Chưng cất
  • B. Chiết lỏng-lỏng
  • C. Kết tinh
  • D. Lọc

Câu 24: Khi tiến hành chiết lỏng-rắn để lấy hoạt chất từ dược liệu (ví dụ: ngâm rượu thuốc), dung môi được chọn cần có đặc điểm gì?

  • A. Hòa tan tốt hoạt chất cần tách và ít hòa tan tạp chất
  • B. Có nhiệt độ sôi cao hơn hoạt chất
  • C. Không hòa tan bất kỳ chất nào trong pha rắn
  • D. Dễ bị hấp phụ bởi pha rắn

Câu 25: Tại sao trong một số trường hợp chưng cất, người ta cần làm lạnh mạnh bộ phận ngưng tụ (ví dụ dùng nước đá hoặc hỗn hợp làm lạnh)?

  • A. Để tăng tốc độ bay hơi
  • B. Để làm sạch hơi chất lỏng
  • C. Để giảm áp suất trong hệ thống
  • D. Để đảm bảo hơi ngưng tụ hoàn toàn và giảm thất thoát

Câu 26: Phương pháp nào sau đây chủ yếu dựa vào sự khác biệt về độ hấp phụ của các chất trên một bề mặt rắn (pha tĩnh)?

  • A. Sắc ký hấp phụ
  • B. Chưng cất
  • C. Kết tinh
  • D. Chiết phân bố

Câu 27: Khi kết tinh một chất, việc làm nguội dung dịch bão hòa nóng quá nhanh có thể dẫn đến hiện tượng gì?

  • A. Tạo ra tinh thể lớn, đều và sạch
  • B. Tạo ra tinh thể nhỏ, không đều và kém tinh khiết
  • C. Làm tăng hiệu suất thu hồi chất
  • D. Ngăn cản sự kết tinh của tạp chất

Câu 28: Để kiểm tra sự có mặt của một chất cụ thể trong một mẫu phức tạp (ví dụ: tìm một loại thuốc trừ sâu trong mẫu nước), phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng vì khả năng tách và nhận diện các thành phần với độ nhạy cao?

  • A. Chưng cất đơn giản
  • B. Kết tinh
  • C. Sắc ký (ví dụ: sắc ký khí, sắc ký lỏng)
  • D. Lọc

Câu 29: Một hỗn hợp lỏng chứa chất A (nhiệt độ sôi 120°C) và chất B (nhiệt độ sôi 125°C). Để tách hai chất này một cách hiệu quả, phương pháp nào sau đây là thích hợp nhất?

  • A. Chưng cất đơn giản
  • B. Chiết lỏng-lỏng
  • C. Kết tinh
  • D. Chưng cất phân đoạn

Câu 30: Tại sao khi thực hiện phương pháp chiết lỏng-lỏng, việc chọn dung môi chiết là rất quan trọng?

  • A. Chỉ để đảm bảo hai lớp chất lỏng phân tách rõ ràng
  • B. Để đảm bảo chất cần tách tan tốt trong dung môi chiết và dễ dàng tách ra sau đó
  • C. Để làm tăng nhiệt độ của hỗn hợp khi chiết
  • D. Để giảm thời gian thực hiện chiết

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi cần tách một hỗn hợp lỏng gồm ethanol (nhiệt độ sôi 78,3°C) và nước (nhiệt độ sôi 100°C), phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để thu được ethanol tinh khiết?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Để tách lấy tinh dầu sả từ lá sả tươi, người ta thường sử dụng phương pháp chưng cất lôi cuốn hơi nước. Nguyên tắc chính của phương pháp này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Giả sử bạn có một hỗn hợp gồm muối ăn (NaCl) và naphthalene (một chất rắn hữu cơ, thăng hoa ở nhiệt độ phòng). Phương pháp nào sau đây *không* phù hợp để tách riêng naphthalene khỏi hỗn hợp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Quan sát hình ảnh một dụng cụ thủy tinh có dạng phễu, có khóa ở cuống và giá đỡ, thường dùng để tách hai chất lỏng không hòa tan vào nhau. Dụng cụ đó được gọi là gì và dùng trong phương pháp tách biệt nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Để tách riêng một chất rắn hữu cơ X tan nhiều trong nước nóng và rất ít tan trong nước lạnh khỏi tạp chất Y tan rất ít trong nước nóng và tan nhiều trong nước lạnh, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi thực hiện kết tinh một chất rắn hữu cơ từ dung môi, sau khi hòa tan chất rắn vào dung môi nóng, bước tiếp theo quan trọng để thu được tinh thể là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Phương pháp sắc ký hoạt động dựa trên nguyên tắc phân bố khác nhau của các chất giữa hai pha. Hai pha đó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong sắc ký cột, nếu chất A bị pha tĩnh hấp phụ mạnh hơn chất B, và pha động có ái lực tốt với cả hai chất, thì chất nào sẽ ra khỏi cột trước khi cho hỗn hợp A và B đi qua cột?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phương pháp tách biệt nào thường được sử dụng để tách các thành phần màu trong mực bút bi hoặc tách diệp lục từ lá cây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Tại sao trong phương pháp chưng cất, nhiệt kế cần được đặt ở vị trí sao cho bầu thủy ngân nằm ngang với nhánh ống dẫn hơi ra?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi chiết một chất hữu cơ từ dung dịch nước sang dung môi hữu cơ không tan trong nước (ví dụ: diethyl ether), người ta thường lắc phễu chiết rồi xả áp suất định kỳ. Mục đích của việc xả áp suất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong phương pháp kết tinh, tại sao sau khi hòa tan chất rắn vào dung môi nóng đến bão hòa, người ta thường lọc nóng trước khi làm nguội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phương pháp chiết lỏng-lỏng dựa trên nguyên tắc nào để tách các chất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một sinh viên muốn tách lấy caffeine từ lá chè khô. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất cho mục đích này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong quá trình chưng cất phân đoạn, người ta sử dụng cột chưng cất có nhiều đĩa hoặc vật liệu nhồi. Mục đích của cột chưng cất này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Sau khi kết tinh và lọc lấy tinh thể, bước tiếp theo để thu được chất rắn tinh khiết là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Sắc ký lớp mỏng (Thin-layer chromatography - TLC) là một dạng sắc ký thường được dùng để kiểm tra độ tinh khiết của một chất hoặc xác định số lượng thành phần trong một hỗn hợp. Pha tĩnh trong TLC thường là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Chỉ số Rf (Retention factor) trong sắc ký lớp mỏng được tính bằng tỉ lệ khoảng cách di chuyển của chất so với khoảng cách di chuyển của pha động (dung môi). Nếu một chất có chỉ số Rf cao trong một hệ dung môi nhất định, điều đó có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Tại sao khi chưng cất, tốc độ đun nóng cần được điều chỉnh sao cho hơi chất lỏng ngưng tụ nhỏ giọt đều đặn, không quá nhanh hoặc quá chậm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một hỗn hợp gồm acid benzoic (rắn) và ethanol (lỏng). Acid benzoic tan tốt trong ethanol nóng, ít tan trong ethanol lạnh. Ethanol có nhiệt độ sôi thấp hơn nhiều so với acid benzoic. Để tách và tinh chế acid benzoic từ hỗn hợp này, phương pháp nào là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong phương pháp chiết, nếu hệ số phân bố (tỉ lệ nồng độ chất tan trong hai dung môi) của chất cần tách giữa dung môi hữu cơ và nước là rất lớn (>1), điều đó có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phương pháp sắc ký khí (Gas chromatography - GC) thường được dùng để tách các chất hữu cơ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Để tách riêng dầu ăn (không tan trong nước) khỏi hỗn hợp dầu ăn và nước, phương pháp đơn giản và hiệu quả nhất là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi tiến hành chiết lỏng-rắn để lấy hoạt chất từ dược liệu (ví dụ: ngâm rượu thuốc), dung môi được chọn cần có đặc điểm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tại sao trong một số trường hợp chưng cất, người ta cần làm lạnh mạnh bộ phận ngưng tụ (ví dụ dùng nước đá hoặc hỗn hợp làm lạnh)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phương pháp nào sau đây chủ yếu dựa vào sự khác biệt về độ hấp phụ của các chất trên một bề mặt rắn (pha tĩnh)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi kết tinh một chất, việc làm nguội dung dịch bão hòa nóng quá nhanh có thể dẫn đến hiện tượng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Để kiểm tra sự có mặt của một chất cụ thể trong một mẫu phức tạp (ví dụ: tìm một loại thuốc trừ sâu trong mẫu nước), phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng vì khả năng tách và nhận diện các thành phần với độ nhạy cao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Một hỗn hợp lỏng chứa chất A (nhiệt độ sôi 120°C) và chất B (nhiệt độ sôi 125°C). Để tách hai chất này một cách hiệu quả, phương pháp nào sau đây là thích hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tại sao khi thực hiện phương pháp chiết lỏng-lỏng, việc chọn dung môi chiết là rất quan trọng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 05

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi muốn tách một chất lỏng có nhiệt độ sôi thấp ra khỏi hỗn hợp với các chất lỏng khác có nhiệt độ sôi cao hơn đáng kể, phương pháp tách biệt và tinh chế nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chiết lỏng-lỏng
  • B. Chưng cất đơn giản
  • C. Kết tinh
  • D. Sắc kí cột

Câu 2: Để tách lấy tinh dầu từ vỏ cam, người ta thường sử dụng phương pháp chưng cất lôi cuốn hơi nước. Nguyên tắc hoạt động chính của phương pháp này dựa trên yếu tố nào?

  • A. Sự khác biệt về độ tan của chất trong nước lạnh và nước nóng.
  • B. Sự khác biệt về khả năng hấp phụ của chất trên pha tĩnh.
  • C. Sự khác biệt về nhiệt độ nóng chảy của chất.
  • D. Sự giảm nhiệt độ sôi của chất khi chưng cất cùng hơi nước và chất không tan hoặc ít tan trong nước.

Câu 3: Một hỗn hợp rắn gồm muối ăn (NaCl) và naphthalene. Để tách naphthalene ra khỏi hỗn hợp này, phương pháp chiết lỏng-rắn sử dụng dung môi nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Nước (vì NaCl tan tốt trong nước, naphthalene không tan)
  • B. Ethanol (vì cả hai đều có thể tan ở mức độ nào đó)
  • C. Hexane (vì naphthalene tan tốt trong hexane, NaCl không tan)
  • D. Acid sulfuric đặc (không dùng làm dung môi chiết hợp chất hữu cơ thông thường)

Câu 4: Quá trình kết tinh lại (recrystallization) là một phương pháp hiệu quả để tinh chế các chất rắn. Bước nào sau đây là quan trọng nhất để thu được tinh thể chất rắn tinh khiết với hiệu suất cao?

  • A. Làm nguội dung dịch từ từ để tinh thể hình thành chậm.
  • B. Làm bay hơi dung môi thật nhanh để thu được tinh thể.
  • C. Lọc nóng ngay sau khi hòa tan chất rắn.
  • D. Sử dụng một lượng dung môi rất lớn để hòa tan hoàn toàn chất rắn ở nhiệt độ phòng.

Câu 5: Sắc kí là phương pháp tách dựa trên sự phân bố khác nhau của các chất giữa hai pha: pha tĩnh và pha động. Yếu tố nào quyết định thứ tự các chất ra khỏi cột sắc kí?

  • A. Nhiệt độ sôi của các chất.
  • B. Nhiệt độ nóng chảy của các chất.
  • C. Khối lượng mol của các chất.
  • D. Sự tương tác (hấp phụ hoặc hòa tan) của các chất với pha tĩnh và pha động.

Câu 6: Tại sao phương pháp chưng cất đơn giản không hiệu quả để tách hỗn hợp ethanol (sôi 78,3 °C) và methanol (sôi 64,7 °C)?

  • A. Nhiệt độ sôi của hai chất quá gần nhau.
  • B. Hai chất tạo thành hỗn hợp đẳng phí.
  • C. Hai chất không tan vào nhau.
  • D. Hai chất có khả năng hấp phụ trên pha tĩnh tương tự nhau.

Câu 7: Trong phương pháp chiết lỏng-lỏng, người ta thường sử dụng một phễu chiết. Mục đích chính của việc lắc và thỉnh thoảng mở khóa phễu chiết là gì?

  • A. Để tăng nhiệt độ của hỗn hợp, giúp chiết hiệu quả hơn.
  • B. Để làm giảm áp suất trong phễu chiết.
  • C. Để giải phóng áp suất hơi tích tụ do dung môi bay hơi hoặc phản ứng phụ.
  • D. Để cho hai lớp chất lỏng trộn lẫn hoàn toàn và không tách lớp nữa.

Câu 8: Một sinh viên thực hiện kết tinh lại benzoic acid (chất rắn) từ nước. Sau khi hòa tan benzoic acid trong nước nóng và lọc nóng để loại bỏ tạp chất không tan, sinh viên đó làm nguội dung dịch rất nhanh bằng cách ngâm cốc vào nước đá. Kết quả có thể xảy ra là gì?

  • A. Thu được tinh thể benzoic acid rất lớn và tinh khiết.
  • B. Không thu được bất kỳ tinh thể nào.
  • C. Thu được dung dịch bão hòa benzoic acid ở nhiệt độ thấp.
  • D. Thu được tinh thể benzoic acid rất nhỏ, có thể lẫn nhiều tạp chất.

Câu 9: Phương pháp sắc kí giấy được sử dụng để tách các màu mực khác nhau trong bút bi. Trong phương pháp này, pha tĩnh là giấy (cellulose), còn pha động thường là dung môi lỏng. Chất màu nào sẽ di chuyển lên cao nhất trên giấy sắc kí nếu nó có tương tác yếu nhất với pha tĩnh và tương tác mạnh nhất với pha động?

  • A. Chất có tương tác yếu nhất với pha tĩnh và mạnh nhất với pha động.
  • B. Chất có tương tác mạnh nhất với pha tĩnh và yếu nhất với pha động.
  • C. Chất có khối lượng phân tử lớn nhất.
  • D. Chất có màu đậm nhất.

Câu 10: Để tách các thành phần có nhiệt độ sôi gần nhau từ một hỗn hợp lỏng, phương pháp nào sau đây là hiệu quả hơn chưng cất đơn giản?

  • A. Chiết lỏng-lỏng
  • B. Chưng cất phân đoạn
  • C. Kết tinh
  • D. Sắc kí cột

Câu 11: Khi thực hiện chiết lỏng-lỏng để tách một chất hữu cơ từ dung dịch nước sang dung môi hữu cơ, điều kiện nào về dung môi hữu cơ là cần thiết để quá trình chiết đạt hiệu quả cao?

  • A. Dung môi hữu cơ phải tan hoàn toàn trong nước.
  • B. Chất cần chiết phải không tan trong dung môi hữu cơ.
  • C. Chất cần chiết phải tan tốt trong dung môi hữu cơ và dung môi hữu cơ không tan hoặc rất ít tan trong nước.
  • D. Nhiệt độ sôi của dung môi hữu cơ phải cao hơn nước.

Câu 12: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tách các chất có hàm lượng rất nhỏ hoặc các chất có cấu trúc rất giống nhau mà các phương pháp khác khó thực hiện?

  • A. Chưng cất
  • B. Kết tinh
  • C. Chiết lỏng-rắn
  • D. Sắc kí

Câu 13: Trong quy trình kết tinh lại, bước lọc nóng nhằm mục đích gì?

  • A. Loại bỏ tạp chất không tan trong dung môi nóng.
  • B. Tăng độ tan của chất cần tinh chế.
  • C. Giảm nhiệt độ sôi của dung dịch.
  • D. Kích thích sự tạo mầm tinh thể.

Câu 14: Người ta muốn tách iodine (I₂) ra khỏi dung dịch nước. Biết I₂ tan ít trong nước nhưng tan tốt trong carbon tetrachloride (CCl₄) và CCl₄ không tan trong nước, nặng hơn nước. Phương pháp và dụng cụ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chưng cất, bình cầu và bộ sinh hàn.
  • B. Chiết lỏng-lỏng, phễu chiết.
  • C. Kết tinh, phễu Buchner và bình lọc.
  • D. Sắc kí cột, cột sắc kí.

Câu 15: Khi thực hiện chưng cất một chất lỏng, nhiệt kế được đặt ở vị trí nào để đo nhiệt độ sôi của chất lỏng đang chưng?

  • A. Ngập sâu trong chất lỏng trong bình cầu.
  • B. Ở đáy bình cầu, tiếp xúc với nguồn nhiệt.
  • C. Tại vị trí hơi đi vào bộ sinh hàn.
  • D. Trong bình hứng để đo nhiệt độ của chất lỏng sau khi ngưng tụ.

Câu 16: Tại sao trong phương pháp kết tinh lại, người ta cần sử dụng lượng dung môi vừa đủ để hòa tan hoàn toàn chất rắn ở nhiệt độ nóng, thay vì dùng dư thừa?

  • A. Để tiết kiệm dung môi.
  • B. Để dung dịch nhanh nguội hơn.
  • C. Để tăng tốc độ hòa tan.
  • D. Để khi làm nguội, chất cần tinh chế dễ dàng kết tinh trở lại, còn tạp chất tan tốt trong dung môi sẽ nằm lại trong dung dịch.

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây không phải là của phương pháp chiết?

  • A. Tách ethanol từ hỗn hợp với nước.
  • B. Pha trà, cà phê bằng nước nóng.
  • C. Ngâm rượu thuốc từ các loại rễ cây.
  • D. Tách chlorophyll từ lá cây bằng ethanol.

Câu 18: Phương pháp sắc kí cột thường sử dụng những vật liệu nào làm pha tĩnh?

  • A. Nước hoặc ethanol.
  • B. Silica gel hoặc Alumina.
  • C. Bông thủy tinh hoặc giấy lọc.
  • D. Than hoạt tính hoặc gelatine.

Câu 19: Trong chưng cất phân đoạn, cột chưng cất (cột phân đoạn) có vai trò gì?

  • A. Làm bay hơi chất lỏng.
  • B. Làm lạnh hơi để ngưng tụ.
  • C. Tăng diện tích tiếp xúc giữa pha lỏng và pha hơi, cho phép nhiều lần bay hơi và ngưng tụ lặp lại.
  • D. Giữ lại các tạp chất rắn trong hỗn hợp.

Câu 20: Một hỗn hợp chứa hai chất A và B. Chất A có nhiệt độ sôi 150 °C, tan tốt trong nước. Chất B có nhiệt độ sôi 250 °C, không tan trong nước nhưng tan tốt trong hexane. Phương pháp nào là tốt nhất để tách riêng hai chất A và B?

  • A. Chiết lỏng-lỏng giữa nước và hexane.
  • B. Chưng cất đơn giản.
  • C. Kết tinh từ nước.
  • D. Sắc kí cột với pha tĩnh là silica gel.

Câu 21: Tại sao khi chưng cất lôi cuốn hơi nước, nhiệt độ sôi của hỗn hợp thường thấp hơn nhiệt độ sôi của từng cấu tử tinh khiết?

  • A. Do áp suất riêng phần của hơi nước rất cao.
  • B. Tổng áp suất hơi của hỗn hợp (hơi nước + hơi chất hữu cơ) đạt áp suất khí quyển ở nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ sôi của từng chất riêng lẻ.
  • C. Do chất hữu cơ đóng vai trò xúc tác làm giảm nhiệt độ sôi của nước.
  • D. Do có sự hình thành liên kết hydrogen giữa nước và chất hữu cơ.

Câu 22: Khi thực hiện sắc kí cột, nếu pha động được chọn quá phân cực so với pha tĩnh phân cực (ví dụ: pha tĩnh là silica gel, pha động là methanol), điều gì có thể xảy ra?

  • A. Các chất sẽ bị giữ lại rất mạnh trên cột và khó ra khỏi cột.
  • B. Các chất sẽ tách ra khỏi cột theo thứ tự ngược lại.
  • C. Pha tĩnh sẽ bị hòa tan bởi pha động.
  • D. Các chất sẽ di chuyển quá nhanh qua cột và có thể không tách ra được.

Câu 23: Để tinh chế đường saccarose từ mía, người ta sử dụng nhiều công đoạn khác nhau, trong đó có công đoạn kết tinh. Nguyên tắc của công đoạn này là gì?

  • A. Độ tan của saccarose thay đổi đáng kể theo nhiệt độ.
  • B. Saccarose có khả năng hấp phụ mạnh trên pha tĩnh.
  • C. Saccarose dễ bay hơi khi đun nóng.
  • D. Saccarose không tan trong nước lạnh.

Câu 24: Cho một hỗn hợp gồm cát, muối ăn và đường. Để tách riêng từng thành phần, trình tự các phương pháp nào sau đây là hợp lý?

  • A. Chưng cất, lọc, kết tinh.
  • B. Kết tinh, chưng cất, lọc.
  • C. Hòa tan trong nước, lọc, cô cạn (hoặc kết tinh).
  • D. Chiết, chưng cất, kết tinh.

Câu 25: Trong phương pháp chiết lỏng-rắn để tách một chất hữu cơ từ vật liệu tự nhiên (ví dụ: lá cây), dung môi được chọn cần có tính chất gì?

  • A. Không hòa tan chất hữu cơ cần tách.
  • B. Hòa tan tất cả các thành phần trong vật liệu tự nhiên.
  • C. Có nhiệt độ sôi rất cao để dễ dàng loại bỏ sau này.
  • D. Hòa tan tốt chất hữu cơ cần tách và ít hòa tan các thành phần không mong muốn khác.

Câu 26: Tại sao khi chưng cất, người ta không đun cạn hết chất lỏng trong bình cầu?

  • A. Để tránh các tạp chất rắn hoặc chất có nhiệt độ sôi rất cao bám vào đáy bình và bị phân hủy.
  • B. Để tiết kiệm năng lượng.
  • C. Để chất lỏng ngưng tụ nhanh hơn.
  • D. Để tránh làm hỏng nhiệt kế.

Câu 27: Sắc kí lớp mỏng (Thin Layer Chromatography - TLC) là một dạng sắc kí phổ biến. Phương pháp này thường được dùng để làm gì?

  • A. Tinh chế một lượng lớn chất.
  • B. Tách các chất lỏng có nhiệt độ sôi gần nhau.
  • C. Kiểm tra độ tinh khiết của một chất hoặc xác định số lượng thành phần trong một hỗn hợp.
  • D. Tách các chất rắn dựa vào sự thay đổi độ tan theo nhiệt độ.

Câu 28: Một hỗn hợp lỏng chứa chất X (sôi ở 110 °C) và nước (sôi ở 100 °C). Nếu sử dụng chưng cất đơn giản để tách X khỏi nước, chất nào sẽ cất ra trước với lượng lớn hơn ở giai đoạn đầu của quá trình?

  • A. Chất X.
  • B. Nước.
  • C. Hỗn hợp đẳng phí của X và nước.
  • D. Cả hai chất sẽ cất ra đồng thời với tỉ lệ không đổi.

Câu 29: Khi thực hiện kết tinh lại, sau khi làm nguội và thu được tinh thể, bước tiếp theo là lọc để tách tinh thể ra khỏi dung dịch mẹ. Dung dịch mẹ chứa gì?

  • A. Chỉ chứa dung môi tinh khiết.
  • B. Chỉ chứa chất cần tinh chế đã kết tinh.
  • C. Chỉ chứa tạp chất không tan.
  • D. Chứa dung môi, các tạp chất tan trong dung môi, và một lượng nhỏ chất cần tinh chế còn lại.

Câu 30: Phương pháp tách biệt nào dựa trên sự khác biệt về khả năng phân bố của các chất giữa hai pha không hòa tan vào nhau?

  • A. Chiết.
  • B. Chưng cất.
  • C. Kết tinh.
  • D. Lọc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi muốn tách một chất lỏng có nhiệt độ sôi thấp ra khỏi hỗn hợp với các chất lỏng khác có nhiệt độ sôi cao hơn đáng kể, phương pháp tách biệt và tinh chế nào sau đây là phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Để tách lấy tinh dầu từ vỏ cam, người ta thường sử dụng phương pháp chưng cất lôi cuốn hơi nước. Nguyên tắc hoạt động chính của phương pháp này dựa trên yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một hỗn hợp rắn gồm muối ăn (NaCl) và naphthalene. Để tách naphthalene ra khỏi hỗn hợp này, phương pháp chiết lỏng-rắn sử dụng dung môi nào sau đây là hợp lý nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Quá trình kết tinh lại (recrystallization) là một phương pháp hiệu quả để tinh chế các chất rắn. Bước nào sau đây là quan trọng nhất để thu được tinh thể chất rắn tinh khiết với hiệu suất cao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Sắc kí là phương pháp tách dựa trên sự phân bố khác nhau của các chất giữa hai pha: pha tĩnh và pha động. Yếu tố nào quyết định thứ tự các chất ra khỏi cột sắc kí?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Tại sao phương pháp chưng cất đơn giản không hiệu quả để tách hỗn hợp ethanol (sôi 78,3 °C) và methanol (sôi 64,7 °C)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong phương pháp chiết lỏng-lỏng, người ta thường sử dụng một phễu chiết. Mục đích chính của việc lắc và thỉnh thoảng mở khóa phễu chiết là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một sinh viên thực hiện kết tinh lại benzoic acid (chất rắn) từ nước. Sau khi hòa tan benzoic acid trong nước nóng và lọc nóng để loại bỏ tạp chất không tan, sinh viên đó làm nguội dung dịch rất nhanh bằng cách ngâm cốc vào nước đá. Kết quả có thể xảy ra là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phương pháp sắc kí giấy được sử dụng để tách các màu mực khác nhau trong bút bi. Trong phương pháp này, pha tĩnh là giấy (cellulose), còn pha động thường là dung môi lỏng. Chất màu nào sẽ di chuyển lên cao nhất trên giấy sắc kí nếu nó có tương tác yếu nhất với pha tĩnh và tương tác mạnh nhất với pha động?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Để tách các thành phần có nhiệt độ sôi gần nhau từ một hỗn hợp lỏng, phương pháp nào sau đây là hiệu quả hơn chưng cất đơn giản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi thực hiện chiết lỏng-lỏng để tách một chất hữu cơ từ dung dịch nước sang dung môi hữu cơ, điều kiện nào về dung môi hữu cơ là cần thiết để quá trình chiết đạt hiệu quả cao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tách các chất có hàm lượng rất nhỏ hoặc các chất có cấu trúc rất giống nhau mà các phương pháp khác khó thực hiện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong quy trình kết tinh lại, bước lọc nóng nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Người ta muốn tách iodine (I₂) ra khỏi dung dịch nước. Biết I₂ tan ít trong nước nhưng tan tốt trong carbon tetrachloride (CCl₄) và CCl₄ không tan trong nước, nặng hơn nước. Phương pháp và dụng cụ nào sau đây là phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi thực hiện chưng cất một chất lỏng, nhiệt kế được đặt ở vị trí nào để đo nhiệt độ sôi của chất lỏng đang chưng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Tại sao trong phương pháp kết tinh lại, người ta cần sử dụng lượng dung môi vừa đủ để hòa tan hoàn toàn chất rắn ở nhiệt độ nóng, thay vì dùng dư thừa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây *không* phải là của phương pháp chiết?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phương pháp sắc kí cột thường sử dụng những vật liệu nào làm pha tĩnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong chưng cất phân đoạn, cột chưng cất (cột phân đoạn) có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một hỗn hợp chứa hai chất A và B. Chất A có nhiệt độ sôi 150 °C, tan tốt trong nước. Chất B có nhiệt độ sôi 250 °C, không tan trong nước nhưng tan tốt trong hexane. Phương pháp nào là tốt nhất để tách riêng hai chất A và B?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Tại sao khi chưng cất lôi cuốn hơi nước, nhiệt độ sôi của hỗn hợp thường thấp hơn nhiệt độ sôi của từng cấu tử tinh khiết?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi thực hiện sắc kí cột, nếu pha động được chọn quá phân cực so với pha tĩnh phân cực (ví dụ: pha tĩnh là silica gel, pha động là methanol), điều gì có thể xảy ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Để tinh chế đường saccarose từ mía, người ta sử dụng nhiều công đoạn khác nhau, trong đó có công đoạn kết tinh. Nguyên tắc của công đoạn này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Cho một hỗn hợp gồm cát, muối ăn và đường. Để tách riêng từng thành phần, trình tự các phương pháp nào sau đây là hợp lý?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong phương pháp chiết lỏng-rắn để tách một chất hữu cơ từ vật liệu tự nhiên (ví dụ: lá cây), dung môi được chọn cần có tính chất gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tại sao khi chưng cất, người ta không đun cạn hết chất lỏng trong bình cầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Sắc kí lớp mỏng (Thin Layer Chromatography - TLC) là một dạng sắc kí phổ biến. Phương pháp này thường được dùng để làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một hỗn hợp lỏng chứa chất X (sôi ở 110 °C) và nước (sôi ở 100 °C). Nếu sử dụng chưng cất đơn giản để tách X khỏi nước, chất nào sẽ cất ra trước với lượng lớn hơn ở giai đoạn đầu của quá trình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi thực hiện kết tinh lại, sau khi làm nguội và thu được tinh thể, bước tiếp theo là lọc để tách tinh thể ra khỏi dung dịch mẹ. Dung dịch mẹ chứa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phương pháp tách biệt nào dựa trên sự khác biệt về khả năng phân bố của các chất giữa hai pha không hòa tan vào nhau?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 06

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một hỗn hợp lỏng chứa ethanol (nhiệt độ sôi 78,3°C) và nước (nhiệt độ sôi 100°C). Để tách riêng ethanol từ hỗn hợp này với độ tinh khiết cao, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chiết lỏng-lỏng
  • B. Kết tinh
  • C. Sắc kí cột
  • D. Chưng cất phân đoạn

Câu 2: Trong quá trình chưng cất, nhiệt độ trên đỉnh cột chưng cất thường được duy trì ở khoảng nhiệt độ sôi của chất nào?

  • A. Chất có nhiệt độ sôi cao nhất trong hỗn hợp
  • B. Chất có nhiệt độ sôi thấp nhất trong hỗn hợp
  • C. Nhiệt độ trung bình của tất cả các chất trong hỗn hợp
  • D. Nhiệt độ phòng

Câu 3: Phương pháp chiết lỏng-lỏng được áp dụng hiệu quả khi nào?

  • A. Các chất cần tách có độ tan khác nhau đáng kể trong hai dung môi không trộn lẫn vào nhau.
  • B. Các chất cần tách có nhiệt độ sôi khác nhau rõ rệt.
  • C. Các chất cần tách ở thể rắn và có độ tan thay đổi nhiều theo nhiệt độ.
  • D. Các chất cần tách có màu sắc khác nhau.

Câu 4: Để tách lấy caffeine từ lá trà hoặc hạt cà phê, người ta thường sử dụng dung môi hữu cơ như ethyl acetate để hòa tan caffeine. Phương pháp tách biệt này thuộc loại nào?

  • A. Chưng cất lôi cuốn hơi nước
  • B. Chiết lỏng-rắn
  • C. Kết tinh lại
  • D. Sắc kí giấy

Câu 5: Quá trình kết tinh lại (recrystallization) là phương pháp tinh chế chất rắn dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sự khác biệt về nhiệt độ nóng chảy của các chất.
  • B. Sự khác biệt về khả năng hấp phụ của các chất trên bề mặt rắn.
  • C. Sự khác biệt về độ tan của chất cần tinh chế và tạp chất trong dung môi, cũng như sự thay đổi độ tan theo nhiệt độ.
  • D. Sự khác biệt về áp suất hơi của các chất.

Câu 6: Khi thực hiện kết tinh lại để tinh chế một chất rắn, bước nào sau đây giúp loại bỏ các tạp chất không tan?

  • A. Lọc nóng dung dịch
  • B. Làm lạnh dung dịch từ từ
  • C. Lọc sản phẩm sau khi kết tinh
  • D. Rửa tinh thể bằng dung môi lạnh

Câu 7: Sắc kí là phương pháp tách biệt dựa trên sự phân bố khác nhau của các chất giữa hai pha: pha tĩnh và pha động. Nguyên tắc chính của sự phân tách trong sắc kí là gì?

  • A. Sự khác biệt về khối lượng riêng.
  • B. Sự khác biệt về điện tích.
  • C. Sự khác biệt về kích thước phân tử.
  • D. Sự khác biệt về khả năng tương tác (hấp phụ, hòa tan) với pha tĩnh và pha động.

Câu 8: Trong sắc kí cột, nếu chất A tương tác mạnh hơn với pha tĩnh so với chất B, điều gì sẽ xảy ra khi pha động di chuyển qua cột?

  • A. Chất A sẽ di chuyển nhanh hơn chất B và ra khỏi cột trước.
  • B. Chất B sẽ di chuyển nhanh hơn chất A và ra khỏi cột trước.
  • C. Cả hai chất A và B sẽ di chuyển với cùng tốc độ.
  • D. Chất A sẽ bị phá hủy trong cột.

Câu 9: Một hỗn hợp lỏng chứa hai chất X và Y có nhiệt độ sôi lần lượt là 120°C và 125°C ở áp suất thường. Cả hai chất đều bền nhiệt. Phương pháp chưng cất đơn giản có phù hợp để tách riêng hai chất này với độ tinh khiết cao không? Tại sao?

  • A. Phù hợp, vì cả hai đều là chất lỏng và bền nhiệt.
  • B. Phù hợp, vì nhiệt độ sôi của chúng khác nhau.
  • C. Không phù hợp, vì hiệu nhiệt độ sôi giữa hai chất quá nhỏ.
  • D. Không phù hợp, vì chưng cất chỉ dùng cho hỗn hợp rắn-lỏng.

Câu 10: Khi chiết một chất hữu cơ từ dung dịch nước sang dung môi hữu cơ không tan trong nước (ví dụ: tách iod từ nước sang carbon tetrachloride), nên lắc phễu chiết như thế nào để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Lắc thật mạnh và liên tục trong thời gian dài.
  • B. Lắc nhẹ nhàng để tránh tạo nhũ tương.
  • C. Để yên không lắc để các lớp tự tách.
  • D. Lắc đều nhưng thỉnh thoảng mở khóa phễu để giải phóng áp suất.

Câu 11: Trong phương pháp chưng cất lôi cuốn hơi nước, chất cần tách thường có đặc điểm gì?

  • A. Ít tan trong nước, có nhiệt độ sôi cao, và bay hơi được cùng hơi nước.
  • B. Tan tốt trong nước và có nhiệt độ sôi thấp.
  • C. Là chất rắn không bay hơi.
  • D. Phân hủy ở nhiệt độ sôi của nước.

Câu 12: Để kiểm tra độ tinh khiết của một chất rắn sau khi kết tinh lại, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Đo nhiệt độ sôi.
  • B. Xác định tỉ khối.
  • C. Đo nhiệt độ nóng chảy.
  • D. Kiểm tra màu sắc.

Câu 13: Một hỗn hợp bột gồm muối ăn (NaCl) và naphtalen. Naphtalen là chất rắn dễ thăng hoa và tan trong dung môi hữu cơ như diethyl ether, còn NaCl không thăng hoa và tan tốt trong nước. Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để tách riêng naphtalen khỏi hỗn hợp?

  • A. Chưng cất.
  • B. Chiết lỏng-rắn hoặc Thăng hoa.
  • C. Kết tinh lại từ nước.
  • D. Sắc kí cột với pha tĩnh là silica gel.

Câu 14: Pha động trong sắc kí có vai trò gì?

  • A. Vận chuyển mẫu đi qua pha tĩnh và tương tác với các thành phần của mẫu.
  • B. Hấp phụ các thành phần của mẫu một cách chọn lọc.
  • C. Làm thay đổi nhiệt độ của hệ thống.
  • D. Chỉ đóng vai trò làm đầy cột sắc kí.

Câu 15: Tại sao khi kết tinh lại một chất rắn, người ta thường làm lạnh dung dịch từ từ thay vì làm lạnh nhanh?

  • A. Để tiết kiệm thời gian.
  • B. Để tạo ra tinh thể lớn và sạch hơn, loại bỏ tạp chất tốt hơn.
  • C. Để tránh làm hỏng bình chứa.
  • D. Để tăng lượng chất rắn tan trong dung môi.

Câu 16: Trong chưng cất, nếu nhiệt độ của bình hứng (bình thu sản phẩm) quá cao, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Chất lỏng sẽ ngưng tụ nhanh hơn.
  • B. Độ tinh khiết của sản phẩm tăng lên.
  • C. Sản phẩm chưng cất có thể bị bay hơi hoặc mất mát.
  • D. Quá trình chưng cất sẽ dừng lại.

Câu 17: Một hỗn hợp gồm nước (tan trong ethanol), ethanol (tan trong nước), và cát (không tan trong cả hai). Để tách riêng từng thành phần, trình tự các phương pháp nào sau đây là hợp lý?

  • A. Chưng cất, sau đó lọc.
  • B. Chiết, sau đó chưng cất.
  • C. Kết tinh, sau đó chiết.
  • D. Lọc, sau đó chưng cất phân đoạn.

Câu 18: Khi sử dụng phễu chiết để tách hai lớp chất lỏng không trộn lẫn, lớp nào thường nằm ở phía dưới?

  • A. Lớp chất lỏng có khối lượng riêng lớn hơn.
  • B. Lớp chất lỏng có khối lượng riêng nhỏ hơn.
  • C. Lớp chất lỏng hữu cơ.
  • D. Lớp chất lỏng vô cơ.

Câu 19: Phương pháp nào sau đây thường được dùng để tách các sắc tố (pigments) từ lá cây hoặc hoa?

  • A. Chưng cất.
  • B. Kết tinh.
  • C. Sắc kí giấy hoặc sắc kí cột.
  • D. Chiết lỏng-lỏng.

Câu 20: Tại sao trong chưng cất, nhiệt kế lại được đặt ở vị trí ngay chỗ hơi đi vào bình ngưng tụ?

  • A. Để đo nhiệt độ của chất lỏng trong bình cầu.
  • B. Để đo nhiệt độ của nước làm lạnh.
  • C. Để đo nhiệt độ của bình hứng.
  • D. Để đo nhiệt độ sôi của hơi chất cần chưng cất.

Câu 21: Một sinh viên thực hiện kết tinh lại một mẫu aspirin thô. Sau khi hòa tan mẫu trong dung môi nóng, lọc nóng và làm lạnh, sinh viên thu được tinh thể. Tuy nhiên, nhiệt độ nóng chảy của tinh thể thu được vẫn thấp hơn nhiệt độ nóng chảy của aspirin tinh khiết và khoảng nhiệt độ nóng chảy rộng hơn. Điều này có thể chỉ ra điều gì?

  • A. Sản phẩm vẫn còn lẫn tạp chất.
  • B. Sinh viên đã làm lạnh quá nhanh.
  • C. Lượng dung môi sử dụng quá ít.
  • D. Nhiệt kế bị hỏng.

Câu 22: Phương pháp nào sau đây không dựa trên sự khác biệt về nhiệt độ sôi của các chất?

  • A. Chưng cất đơn giản.
  • B. Chiết.
  • C. Chưng cất phân đoạn.
  • D. Chưng cất lôi cuốn hơi nước (một phần dựa vào áp suất hơi hỗn hợp).

Câu 23: Trong sắc kí cột, pha tĩnh là chất rắn (ví dụ: silica gel). Chất nào trong hỗn hợp sẽ di chuyển chậm nhất qua cột?

  • A. Chất có độ tan lớn nhất trong pha động.
  • B. Chất có khối lượng phân tử nhỏ nhất.
  • C. Chất có nhiệt độ sôi thấp nhất.
  • D. Chất bị hấp phụ mạnh nhất trên pha tĩnh.

Câu 24: Để tách tinh dầu từ các loại thảo mộc như sả, vỏ bưởi, người ta thường sử dụng phương pháp chưng cất lôi cuốn hơi nước. Nguyên nhân chính là do tinh dầu có đặc điểm gì?

  • A. Có nhiệt độ sôi cao, ít tan trong nước nhưng bay hơi được cùng hơi nước.
  • B. Tan tốt trong nước và dễ bay hơi.
  • C. Là chất rắn dễ thăng hoa.
  • D. Phân hủy ở nhiệt độ dưới 100°C.

Câu 25: Khi chiết một chất từ pha này sang pha khác, hiệu suất chiết phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào nhiệt độ.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào áp suất.
  • C. Hệ số phân bố của chất giữa hai pha và thể tích/số lần chiết.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào màu sắc của dung dịch.

Câu 26: Tại sao khi kết tinh lại, sau khi hòa tan chất rắn trong dung môi nóng và lọc nóng, người ta thường làm lạnh từ từ đến nhiệt độ phòng, rồi mới ngâm trong nước đá?

  • A. Để dung dịch bay hơi nhanh hơn.
  • B. Để tăng độ tan của chất cần tinh chế.
  • C. Để các tạp chất kết tinh trước.
  • D. Để tạo điều kiện cho tinh thể chất cần tinh chế hình thành từ từ và hoàn chỉnh hơn.

Câu 27: Phương pháp sắc kí có thể được ứng dụng để làm gì?

  • A. Tách các chất có hàm lượng rất nhỏ trong hỗn hợp phức tạp.
  • B. Tách hỗn hợp hai chất lỏng có nhiệt độ sôi chênh lệch lớn (>25°C).
  • C. Tinh chế một lượng lớn chất rắn bị lẫn tạp chất không tan.
  • D. Tách hỗn hợp hai chất lỏng không trộn lẫn.

Câu 28: Trong chưng cất, việc thêm các hạt chống sôi (boiling chips) vào bình cầu có tác dụng gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ sôi của chất lỏng.
  • B. Giúp chất lỏng sôi đều, tránh hiện tượng sôi bùng đột ngột (bumping).
  • C. Làm giảm nhiệt độ sôi của chất lỏng.
  • D. Giúp chất lỏng không bị bay hơi.

Câu 29: Để tách hỗn hợp hai chất lỏng X và Y có nhiệt độ sôi gần nhau (ví dụ: chênh lệch dưới 25°C), phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Chưng cất phân đoạn.
  • B. Chưng cất đơn giản.
  • C. Chiết lỏng-lỏng.
  • D. Kết tinh.

Câu 30: Một hỗn hợp rắn chứa chất A (tan tốt trong nước nóng, ít tan trong nước lạnh) và chất B (tan tốt trong nước lạnh, ít tan trong nước nóng). Để tách riêng chất A khỏi hỗn hợp, phương pháp kết tinh lại từ nước sẽ hoạt động như thế nào?

  • A. Hòa tan hỗn hợp trong nước lạnh, lọc lấy phần không tan (chất B), sau đó làm nóng dịch lọc để kết tinh A.
  • B. Hòa tan hỗn hợp trong nước nóng, làm lạnh đột ngột để B kết tinh, lọc lấy B.
  • C. Hòa tan hỗn hợp trong nước lạnh, làm nóng dịch lọc để A bay hơi.
  • D. Hòa tan hỗn hợp trong nước nóng, lọc nóng để loại bỏ B (nếu có tạp chất không tan), làm lạnh dịch lọc để A kết tinh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một hỗn hợp lỏng chứa ethanol (nhiệt độ sôi 78,3°C) và nước (nhiệt độ sôi 100°C). Để tách riêng ethanol từ hỗn hợp này với độ tinh khiết cao, phương pháp nào sau ??ây là phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong quá trình chưng cất, nhiệt độ trên đỉnh cột chưng cất thường được duy trì ở khoảng nhiệt độ sôi của chất nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phương pháp chiết lỏng-lỏng được áp dụng hiệu quả khi nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Để tách lấy caffeine từ lá trà hoặc hạt cà phê, người ta thường sử dụng dung môi hữu cơ như ethyl acetate để hòa tan caffeine. Phương pháp tách biệt này thuộc loại nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Quá trình kết tinh lại (recrystallization) là phương pháp tinh chế chất rắn dựa trên nguyên tắc nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi thực hiện kết tinh lại để tinh chế một chất rắn, bước nào sau đây giúp loại bỏ các tạp chất không tan?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Sắc kí là phương pháp tách biệt dựa trên sự phân bố khác nhau của các chất giữa hai pha: pha tĩnh và pha động. Nguyên tắc chính của sự phân tách trong sắc kí là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong sắc kí cột, nếu chất A tương tác mạnh hơn với pha tĩnh so với chất B, điều gì sẽ xảy ra khi pha động di chuyển qua cột?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một hỗn hợp lỏng chứa hai chất X và Y có nhiệt độ sôi lần lượt là 120°C và 125°C ở áp suất thường. Cả hai chất đều bền nhiệt. Phương pháp chưng cất đơn giản có phù hợp để tách riêng hai chất này với độ tinh khiết cao không? Tại sao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi chiết một chất hữu cơ từ dung dịch nước sang dung môi hữu cơ không tan trong nước (ví dụ: tách iod từ nước sang carbon tetrachloride), nên lắc phễu chiết như thế nào để đạt hiệu quả cao nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong phương pháp chưng cất lôi cuốn hơi nước, chất cần tách thường có đặc điểm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Để kiểm tra độ tinh khiết của một chất rắn sau khi kết tinh lại, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một hỗn hợp bột gồm muối ăn (NaCl) và naphtalen. Naphtalen là chất rắn dễ thăng hoa và tan trong dung môi hữu cơ như diethyl ether, còn NaCl không thăng hoa và tan tốt trong nước. Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để tách riêng naphtalen khỏi hỗn hợp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Pha động trong sắc kí có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Tại sao khi kết tinh lại một chất rắn, người ta thường làm lạnh dung dịch từ từ thay vì làm lạnh nhanh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong chưng cất, nếu nhiệt độ của bình hứng (bình thu sản phẩm) quá cao, điều gì có thể xảy ra?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một hỗn hợp gồm nước (tan trong ethanol), ethanol (tan trong nước), và cát (không tan trong cả hai). Để tách riêng từng thành phần, trình tự các phương pháp nào sau đây là hợp lý?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi sử dụng phễu chiết để tách hai lớp chất lỏng không trộn lẫn, lớp nào thường nằm ở phía dưới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phương pháp nào sau đây thường được dùng để tách các sắc tố (pigments) từ lá cây hoặc hoa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Tại sao trong chưng cất, nhiệt kế lại được đặt ở vị trí ngay chỗ hơi đi vào bình ngưng tụ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một sinh viên thực hiện kết tinh lại một mẫu aspirin thô. Sau khi hòa tan mẫu trong dung môi nóng, lọc nóng và làm lạnh, sinh viên thu được tinh thể. Tuy nhiên, nhiệt độ nóng chảy của tinh thể thu được vẫn thấp hơn nhiệt độ nóng chảy của aspirin tinh khiết và khoảng nhiệt độ nóng chảy rộng hơn. Điều này có thể chỉ ra điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phương pháp nào sau đây không dựa trên sự khác biệt về nhiệt độ sôi của các chất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong sắc kí cột, pha tĩnh là chất rắn (ví dụ: silica gel). Chất nào trong hỗn hợp sẽ di chuyển chậm nhất qua cột?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Để tách tinh dầu từ các loại thảo mộc như sả, vỏ bưởi, người ta thường sử dụng phương pháp chưng cất lôi cuốn hơi nước. Nguyên nhân chính là do tinh dầu có đặc điểm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi chiết một chất từ pha này sang pha khác, hiệu suất chiết phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Tại sao khi kết tinh lại, sau khi hòa tan chất rắn trong dung môi nóng và lọc nóng, người ta thường làm lạnh từ từ đến nhiệt độ phòng, rồi mới ngâm trong nước đá?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phương pháp sắc kí có thể được ứng dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong chưng cất, việc thêm các hạt chống sôi (boiling chips) vào bình cầu có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Để tách hỗn hợp hai chất lỏng X và Y có nhiệt độ sôi gần nhau (ví dụ: chênh lệch dưới 25°C), phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Một hỗn hợp rắn chứa chất A (tan tốt trong nước nóng, ít tan trong nước lạnh) và chất B (tan tốt trong nước lạnh, ít tan trong nước nóng). Để tách riêng chất A khỏi hỗn hợp, phương pháp kết tinh lại từ nước sẽ hoạt động như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 07

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Để tách riêng ethanol (nhiệt độ sôi 78,3°C) và nước (nhiệt độ sôi 100°C) từ hỗn hợp lỏng đồng nhất của chúng, phương pháp nào hiệu quả nhất dựa trên sự khác biệt tính chất vật lí?

  • A. Chiết lỏng - lỏng
  • B. Kết tinh
  • C. Sắc kí cột
  • D. Chưng cất phân đoạn

Câu 2: Một hỗn hợp rắn gồm benzoic acid (tan nhiều trong nước nóng, ít tan trong nước lạnh) và naphthalene (không tan trong nước). Để tách riêng benzoic acid từ hỗn hợp này, phương pháp nào là phù hợp nhất?

  • A. Chưng cất lôi cuốn hơi nước
  • B. Chiết lỏng - rắn bằng nước lạnh
  • C. Kết tinh lại từ nước nóng
  • D. Thăng hoa

Câu 3: Chiết lỏng - lỏng là phương pháp tách các chất dựa trên sự khác biệt về tính chất nào của chúng?

  • A. Nhiệt độ sôi
  • B. Độ tan khác nhau trong hai dung môi không trộn lẫn
  • C. Khả năng hấp phụ trên pha tĩnh
  • D. Kích thước hạt

Câu 4: Trong phương pháp chưng cất đơn giản, mục đích chính của việc làm lạnh dòng hơi đi ra từ bình cầu là gì?

  • A. Để hơi ngưng tụ thành chất lỏng
  • B. Để tăng nhiệt độ sôi của chất
  • C. Để pha loãng chất cần tách
  • D. Để tăng tốc độ bay hơi

Câu 5: Để tách tinh dầu sả (có nhiệt độ sôi cao, không tan trong nước) từ cây sả, phương pháp chưng cất nào thường được sử dụng trong công nghiệp và phòng thí nghiệm?

  • A. Chưng cất đơn giản
  • B. Chưng cất phân đoạn
  • C. Chưng cất lôi cuốn hơi nước
  • D. Chưng cất trong chân không

Câu 6: Sắc kí cột là phương pháp tách các chất dựa trên sự khác biệt về tính chất nào khi chúng di chuyển qua pha tĩnh và pha động?

  • A. Nhiệt độ nóng chảy
  • B. Khối lượng mol
  • C. Điểm đóng băng
  • D. Khả năng hấp phụ trên pha tĩnh và độ tan trong pha động

Câu 7: Tại sao trong phương pháp kết tinh lại, dung môi được sử dụng thường là dung môi mà chất cần tinh chế tan nhiều ở nhiệt độ cao và tan ít ở nhiệt độ thấp?

  • A. Để chất cần tinh chế kết tinh khi làm nguội dung dịch nóng bão hòa
  • B. Để tạp chất kết tinh khi làm nguội
  • C. Để tăng nhiệt độ sôi của dung dịch
  • D. Để chất cần tinh chế bị phân hủy

Câu 8: Khi thực hiện chiết lỏng - lỏng, cần lưu ý điều gì để quá trình tách đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Sử dụng hai dung môi có thể trộn lẫn vào nhau.
  • B. Chất cần tách phải có độ tan tương đương trong cả hai dung môi.
  • C. Hai dung môi sử dụng phải không trộn lẫn vào nhau và chất cần tách có độ tan khác biệt trong hai dung môi đó.
  • D. Chất cần tách phải có nhiệt độ sôi thấp hơn nhiệt độ sôi của dung môi chiết.

Câu 9: Trong phòng thí nghiệm, một sinh viên muốn tách chlorophyll (chất màu xanh lá cây) từ lá cây bằng phương pháp chiết lỏng - rắn. Dung môi lỏng nào sau đây thường được sử dụng để chiết chlorophyll?

  • A. Ethanol
  • B. Nước cất
  • C. Dung dịch NaCl 10%
  • D. Aqueous ammonia

Câu 10: Khi làm muối từ nước biển bằng phương pháp phơi khô trên ruộng muối, đây là ứng dụng của phương pháp tách biệt nào?

  • A. Chưng cất
  • B. Kết tinh
  • C. Chiết
  • D. Sắc kí

Câu 11: Một hỗn hợp lỏng chứa hai chất hữu cơ A và B có nhiệt độ sôi lần lượt là 150°C và 152°C. Để tách riêng A và B với độ tinh khiết cao, phương pháp chưng cất nào phù hợp nhất?

  • A. Chưng cất đơn giản
  • B. Chưng cất lôi cuốn hơi nước
  • C. Chiết lỏng - lỏng
  • D. Chưng cất phân đoạn

Câu 12: Trong thí nghiệm sắc kí cột, chất nào sẽ ra khỏi cột trước tiên?

  • A. Chất có ái lực với pha tĩnh kém nhất và/hoặc tan tốt nhất trong pha động.
  • B. Chất có ái lực với pha tĩnh mạnh nhất.
  • C. Chất có khối lượng mol lớn nhất.
  • D. Chất có nhiệt độ sôi cao nhất.

Câu 13: Quá trình ngâm rượu sim từ quả sim tươi là ứng dụng của phương pháp tách biệt nào trong hóa học hữu cơ?

  • A. Chưng cất
  • B. Chiết lỏng - rắn
  • C. Kết tinh
  • D. Sắc kí

Câu 14: Để kiểm tra độ tinh khiết của một chất lỏng sau khi chưng cất, có thể dựa vào đại lượng vật lí nào?

  • A. Khối lượng riêng
  • B. Độ nhớt
  • C. Nhiệt độ sôi
  • D. Màu sắc

Câu 15: Một hỗn hợp gồm dầu ăn (không tan trong nước) và acetic acid (tan nhiều trong nước). Để tách dầu ăn ra khỏi hỗn hợp này, phương pháp nào là phù hợp nhất?

  • A. Chiết lỏng - lỏng
  • B. Chưng cất
  • C. Kết tinh
  • D. Lọc

Câu 16: Khi thực hiện kết tinh lại một chất rắn hữu cơ, sau khi hòa tan chất trong dung môi nóng và lọc nóng (nếu cần), bước tiếp theo quan trọng để thu được tinh thể là gì?

  • A. Đun sôi dung dịch để loại bỏ dung môi.
  • B. Thêm thêm dung môi vào dung dịch.
  • C. Lọc lạnh ngay lập tức.
  • D. Làm nguội dung dịch từ từ để chất kết tinh.

Câu 17: Pha tĩnh trong sắc kí cột thường là vật liệu rắn có khả năng hấp phụ cao. Hai vật liệu phổ biến được sử dụng làm pha tĩnh là gì?

  • A. Than hoạt tính và vôi sống (CaO)
  • B. Silica gel và Alumina
  • C. Giấy lọc và bông thủy tinh
  • D. Cát và sỏi

Câu 18: Tại sao trong chưng cất phân đoạn, cột phân đoạn lại có cấu tạo phức tạp hơn cột nối trong chưng cất đơn giản (ví dụ có các đĩa hoặc vòng thủy tinh)?

  • A. Để tăng hiệu quả tách bằng cách tạo ra nhiều cân bằng lỏng-hơi lặp lại.
  • B. Để giảm nhiệt độ sôi của hỗn hợp.
  • C. Để tăng áp suất trong cột chưng cất.
  • D. Để ngăn hơi đi lên cột.

Câu 19: Một hỗn hợp lỏng chứa toluene (nhiệt độ sôi 110.6°C) và nước. Toluene không tan trong nước. Phương pháp nào phù hợp để tách toluene ra khỏi nước?

  • A. Chưng cất phân đoạn
  • B. Kết tinh
  • C. Chiết lỏng - lỏng
  • D. Chưng cất đơn giản

Câu 20: Khi sử dụng phương pháp kết tinh lại để tinh chế một chất rắn, sau khi kết tinh, bước tiếp theo để thu được tinh thể rắn là gì?

  • A. Lọc để tách tinh thể ra khỏi dung dịch mẹ.
  • B. Đun nóng lại dung dịch để hòa tan hết tinh thể.
  • C. Thêm nước vào để hòa tan tạp chất.
  • D. Để dung dịch bay hơi hoàn toàn.

Câu 21: Sắc kí giấy (Paper Chromatography) là một dạng sắc kí phân bố. Trong sắc kí giấy, pha tĩnh là gì?

  • A. Giấy lọc
  • B. Dung môi lỏng di chuyển
  • C. Không khí
  • D. Nước bị hấp phụ trên giấy lọc

Câu 22: Để tách lấy đường từ mía, người ta thường dùng nước nóng để ngâm bã mía. Đây là ứng dụng của phương pháp tách biệt nào?

  • A. Chưng cất
  • B. Kết tinh
  • C. Chiết lỏng - rắn
  • D. Lọc

Câu 23: Tại sao trong chưng cất lôi cuốn hơi nước, nhiệt độ sôi của hỗn hợp chất hữu cơ và nước lại thấp hơn nhiệt độ sôi của cả chất hữu cơ nguyên chất và nước nguyên chất ở cùng áp suất?

  • A. Do chất hữu cơ làm tăng áp suất hơi của nước.
  • B. Do nước làm tăng nhiệt độ sôi của chất hữu cơ.
  • C. Do có phản ứng hóa học giữa chất hữu cơ và nước.
  • D. Do áp suất hơi tổng cộng bằng tổng áp suất hơi riêng phần của hai chất không trộn lẫn.

Câu 24: Một sinh viên thực hiện kết tinh lại một chất rắn nhưng thu được tinh thể rất nhỏ, lẫn nhiều tạp chất. Nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Sử dụng quá ít dung môi.
  • B. Làm nguội dung dịch quá nhanh.
  • C. Lọc nóng không kỹ.
  • D. Sử dụng dung môi hòa tan chất rất ít ở mọi nhiệt độ.

Câu 25: Trong sắc kí cột, nếu sử dụng pha động là một dung môi phân cực mạnh, chất nào trong hỗn hợp các chất hữu cơ sẽ có xu hướng di chuyển nhanh hơn qua cột khi pha tĩnh là silica gel phân cực?

  • A. Chất hữu cơ kém phân cực.
  • B. Chất hữu cơ rất phân cực.
  • C. Chất hữu cơ có khối lượng mol lớn.
  • D. Chất hữu cơ có nhiệt độ sôi cao.

Câu 26: Việc tách các thành phần của dầu mỏ (như xăng, dầu hỏa, dầu diesel) trong công nghiệp chủ yếu sử dụng phương pháp nào?

  • A. Chiết lỏng - lỏng
  • B. Chưng cất phân đoạn
  • C. Kết tinh
  • D. Sắc kí

Câu 27: Mục đích của việc rửa tinh thể rắn bằng một lượng nhỏ dung môi lạnh sau khi lọc trong phương pháp kết tinh lại là gì?

  • A. Để làm tan hết tinh thể.
  • B. Để thêm tạp chất vào tinh thể.
  • C. Để loại bỏ lớp dung dịch mẹ chứa tạp chất bám trên bề mặt tinh thể.
  • D. Để làm tăng kích thước tinh thể.

Câu 28: Phương pháp sắc kí đặc biệt hữu ích trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Tách các chất hữu cơ có hàm lượng nhỏ hoặc có tính chất vật lí rất giống nhau.
  • B. Tách hỗn hợp hai chất lỏng không trộn lẫn có khối lượng lớn.
  • C. Tinh chế một lượng lớn chất rắn thô.
  • D. Tách chất rắn không tan ra khỏi chất lỏng.

Câu 29: Để tách iodine rắn (có khả năng thăng hoa) ra khỏi hỗn hợp rắn với muối ăn (NaCl, không thăng hoa), phương pháp nào là phù hợp?

  • A. Kết tinh lại
  • B. Chiết lỏng - rắn
  • C. Chưng cất lôi cuốn hơi nước
  • D. Thăng hoa

Câu 30: Trong phòng thí nghiệm, khi chưng cất một chất lỏng dễ cháy, cần lưu ý đặc biệt gì để đảm bảo an toàn?

  • A. Đun thật nhanh để quá trình kết thúc sớm.
  • B. Sử dụng bếp cách thủy hoặc bếp điện thay vì đun trực tiếp bằng ngọn lửa.
  • C. Để bình hứng sản phẩm mở hoàn toàn để hơi thoát ra dễ dàng.
  • D. Không cần lắp sinh hàn làm lạnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Để tách riêng ethanol (nhiệt độ sôi 78,3°C) và nước (nhiệt độ sôi 100°C) từ hỗn hợp lỏng đồng nhất của chúng, phương pháp nào hiệu quả nhất dựa trên sự khác biệt tính chất vật lí?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một hỗn hợp rắn gồm benzoic acid (tan nhiều trong nước nóng, ít tan trong nước lạnh) và naphthalene (không tan trong nước). Để tách riêng benzoic acid từ hỗn hợp này, phương pháp nào là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Chiết lỏng - lỏng là phương pháp tách các chất dựa trên sự khác biệt về tính chất nào của chúng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong phương pháp chưng cất đơn giản, mục đích chính của việc làm lạnh dòng hơi đi ra từ bình cầu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Để tách tinh dầu sả (có nhiệt độ sôi cao, không tan trong nước) từ cây sả, phương pháp chưng cất nào thường được sử dụng trong công nghiệp và phòng thí nghiệm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Sắc kí cột là phương pháp tách các chất dựa trên sự khác biệt về tính chất nào khi chúng di chuyển qua pha tĩnh và pha động?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tại sao trong phương pháp kết tinh lại, dung môi được sử dụng thường là dung môi mà chất cần tinh chế tan nhiều ở nhiệt độ cao và tan ít ở nhiệt độ thấp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi thực hiện chiết lỏng - lỏng, cần lưu ý điều gì để quá trình tách đạt hiệu quả cao nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong phòng thí nghiệm, một sinh viên muốn tách chlorophyll (chất màu xanh lá cây) từ lá cây bằng phương pháp chiết lỏng - rắn. Dung môi lỏng nào sau đây thường được sử dụng để chiết chlorophyll?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi làm muối từ nước biển bằng phương pháp phơi khô trên ruộng muối, đây là ứng dụng của phương pháp tách biệt nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một hỗn hợp lỏng chứa hai chất hữu cơ A và B có nhiệt độ sôi lần lượt là 150°C và 152°C. Để tách riêng A và B với độ tinh khiết cao, phương pháp chưng cất nào phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong thí nghiệm sắc kí cột, chất nào sẽ ra khỏi cột trước tiên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Quá trình ngâm rượu sim từ quả sim tươi là ứng dụng của phương pháp tách biệt nào trong hóa học hữu cơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Để kiểm tra độ tinh khiết của một chất lỏng sau khi chưng cất, có thể dựa vào đại lượng vật lí nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một hỗn hợp gồm dầu ăn (không tan trong nước) và acetic acid (tan nhiều trong nước). Để tách dầu ăn ra khỏi hỗn hợp này, phương pháp nào là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi thực hiện kết tinh lại một chất rắn hữu cơ, sau khi hòa tan chất trong dung môi nóng và lọc nóng (nếu cần), bước tiếp theo quan trọng để thu được tinh thể là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Pha tĩnh trong sắc kí cột thường là vật liệu rắn có khả năng hấp phụ cao. Hai vật liệu phổ biến được sử dụng làm pha tĩnh là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao trong chưng cất phân đoạn, cột phân đoạn lại có cấu tạo phức tạp hơn cột nối trong chưng cất đơn giản (ví dụ có các đĩa hoặc vòng thủy tinh)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một hỗn hợp lỏng chứa toluene (nhiệt độ sôi 110.6°C) và nước. Toluene không tan trong nước. Phương pháp nào phù hợp để tách toluene ra khỏi nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi sử dụng phương pháp kết tinh lại để tinh chế một chất rắn, sau khi kết tinh, bước tiếp theo để thu được tinh thể rắn là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Sắc kí giấy (Paper Chromatography) là một dạng sắc kí phân bố. Trong sắc kí giấy, pha tĩnh là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Để tách lấy đường từ mía, người ta thường dùng nước nóng để ngâm bã mía. Đây là ứng dụng của phương pháp tách biệt nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tại sao trong chưng cất lôi cuốn hơi nước, nhiệt độ sôi của hỗn hợp chất hữu cơ và nước lại thấp hơn nhiệt độ sôi của cả chất hữu cơ nguyên chất và nước nguyên chất ở cùng áp suất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một sinh viên thực hiện kết tinh lại một chất rắn nhưng thu được tinh thể rất nhỏ, lẫn nhiều tạp chất. Nguyên nhân có thể là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong sắc kí cột, nếu sử dụng pha động là một dung môi phân cực mạnh, chất nào trong hỗn hợp các chất hữu cơ sẽ có xu hướng di chuyển nhanh hơn qua cột khi pha tĩnh là silica gel phân cực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Việc tách các thành phần của dầu mỏ (như xăng, dầu hỏa, dầu diesel) trong công nghiệp chủ yếu sử dụng phương pháp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Mục đích của việc rửa tinh thể rắn bằng một lượng nhỏ dung môi lạnh sau khi lọc trong phương pháp kết tinh lại là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phương pháp sắc kí đặc biệt hữu ích trong trường hợp nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Để tách iodine rắn (có khả năng thăng hoa) ra khỏi hỗn hợp rắn với muối ăn (NaCl, không thăng hoa), phương pháp nào là phù hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong phòng thí nghiệm, khi chưng cất một chất lỏng dễ cháy, cần lưu ý đặc biệt gì để đảm bảo an toàn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 08

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một hỗn hợp lỏng gồm ethanol (nhiệt độ sôi 78.3°C) và nước (nhiệt độ sôi 100°C). Để tách riêng ethanol khỏi nước với độ tinh khiết cao, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chưng cất đơn giản
  • B. Chưng cất phân đoạn
  • C. Chiết lỏng-lỏng
  • D. Kết tinh

Câu 2: Khi chưng cất một chất lỏng, nhiệt độ tại đầu ống sinh hàn thường được theo dõi. Việc này có ý nghĩa gì trong quá trình chưng cất?

  • A. Kiểm soát tốc độ đun nóng
  • B. Đảm bảo chất lỏng trong bình cầu không bị quá nhiệt
  • C. Theo dõi nhiệt độ của nước làm lạnh đi vào
  • D. Xác định nhiệt độ sôi của chất đang được tách

Câu 3: Để tách iodine (một chất rắn dễ thăng hoa) ra khỏi hỗn hợp với cát, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Kết tinh
  • B. Chiết lỏng-rắn
  • C. Thăng hoa
  • D. Chưng cất

Câu 4: Một hỗn hợp gồm acid benzoic (rắn, ít tan trong nước lạnh, tan nhiều trong nước nóng) và NaCl (rắn, tan tốt trong nước lạnh và nóng). Để tinh chế acid benzoic từ hỗn hợp này, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Kết tinh lại từ dung môi thích hợp (ví dụ nước nóng)
  • B. Chưng cất ở áp suất thường
  • C. Chiết lỏng-lỏng
  • D. Sắc ký cột

Câu 5: Phương pháp chiết lỏng-lỏng dựa trên nguyên tắc nào để tách các chất ra khỏi nhau?

  • A. Sự khác biệt về nhiệt độ sôi
  • B. Sự khác biệt về độ tan của chất trong hai dung môi không trộn lẫn vào nhau
  • C. Sự khác biệt về khả năng hấp phụ trên pha tĩnh
  • D. Sự khác biệt về kích thước hạt

Câu 6: Trong thí nghiệm chiết lỏng-lỏng sử dụng phễu chiết, sau khi lắc và để yên, hỗn hợp được phân thành hai lớp. Khi tách hai lớp này, thao tác đúng là:

  • A. Mở khóa phễu và hứng cả hai lớp cùng lúc.
  • B. Mở khóa phễu, hứng lớp trên vào một bình, sau đó hứng lớp dưới vào bình khác.
  • C. Mở khóa phễu, hứng lớp dưới vào một bình, sau đó hứng lớp trên vào bình khác bằng cách rót ra miệng phễu.
  • D. Luôn luôn hứng lớp trên trước, sau đó hứng lớp dưới.

Câu 7: Phương pháp sắc ký cột thường được sử dụng để tách và tinh chế các hợp chất hữu cơ trong trường hợp nào?

  • A. Tách chất rắn dễ thăng hoa khỏi tạp chất rắn không thăng hoa.
  • B. Tách hỗn hợp lỏng có nhiệt độ sôi khác biệt lớn.
  • C. Tách chất tan trong dung môi lỏng ra khỏi chất rắn không tan.
  • D. Tách các chất có cấu trúc tương tự nhau hoặc có hàm lượng nhỏ.

Câu 8: Trong sắc ký cột, pha tĩnh là gì và pha động là gì?

  • A. Pha tĩnh là chất rắn (ví dụ: silica gel), pha động là dung môi lỏng hoặc hỗn hợp dung môi.
  • B. Pha tĩnh là dung môi lỏng, pha động là chất rắn.
  • C. Pha tĩnh là hỗn hợp cần tách, pha động là chất mang.
  • D. Pha tĩnh là cột sắc ký, pha động là không khí.

Câu 9: Một hợp chất X được tách ra khỏi hỗn hợp bằng phương pháp chưng cất ở áp suất thường. Để thu được X tinh khiết, cần kiểm soát nhiệt độ sôi của X. Nhiệt độ sôi của chất lỏng phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Thể tích chất lỏng
  • B. Tốc độ đun nóng
  • C. Áp suất trên bề mặt chất lỏng
  • D. Hình dạng bình chứa

Câu 10: Khi thực hiện kết tinh lại một chất rắn, bước làm lạnh dung dịch bão hòa nóng có vai trò quan trọng. Mục đích của bước này là gì?

  • A. Làm tăng độ tan của chất cần tinh chế.
  • B. Làm giảm độ tan của chất cần tinh chế, dẫn đến sự hình thành tinh thể.
  • C. Giúp tạp chất kết tinh cùng với chất cần tinh chế.
  • D. Tăng tốc độ bay hơi của dung môi.

Câu 11: Hình vẽ mô tả một thiết bị chưng cất. Bộ phận (1) là bình cầu chứa hỗn hợp cần chưng cất, (2) là nhiệt kế, (3) là ống sinh hàn. Bộ phận (4) có chức năng gì?

  • A. Cung cấp nhiệt cho quá trình đun nóng.
  • B. Giữ cho bình cầu đứng vững.
  • C. Làm lạnh hơi chất lỏng.
  • D. Thu gom chất lỏng đã ngưng tụ.

Câu 12: Phương pháp chưng cất lôi cuốn hơi nước thường được áp dụng để tách các chất hữu cơ có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Có nhiệt độ sôi thấp và tan nhiều trong nước.
  • B. Có nhiệt độ sôi cao và tan nhiều trong nước.
  • C. Có nhiệt độ sôi cao, ít tan hoặc không tan trong nước và không bị phân hủy bởi hơi nước nóng.
  • D. Có nhiệt độ sôi thấp và không tan trong nước.

Câu 13: Để tách lấy tinh dầu từ vỏ cam, người ta thường sử dụng phương pháp chưng cất lôi cuốn hơi nước. Sau khi ngưng tụ, hỗn hợp thu được thường phân thành hai lớp. Lớp nào chứa tinh dầu cam và tại sao?

  • A. Lớp trên, vì tinh dầu cam nhẹ hơn nước và không tan trong nước.
  • B. Lớp dưới, vì tinh dầu cam nặng hơn nước.
  • C. Cả hai lớp, vì tinh dầu cam tan một phần trong nước.
  • D. Không xác định được, tùy thuộc vào loại cam.

Câu 14: Giả sử bạn có một hỗn hợp lỏng gồm hai chất A và B với nhiệt độ sôi lần lượt là 120°C và 125°C (ở cùng áp suất). Để tách hai chất này một cách hiệu quả, bạn nên sử dụng phương pháp nào?

  • A. Chưng cất đơn giản
  • B. Chưng cất phân đoạn
  • C. Chiết lỏng-lỏng
  • D. Kết tinh

Câu 15: Trong phương pháp sắc ký, chất nào sẽ di chuyển nhanh hơn và ra khỏi cột trước?

  • A. Chất bị pha tĩnh hấp phụ mạnh nhất.
  • B. Chất ít tan nhất trong pha động.
  • C. Chất có khối lượng phân tử lớn nhất.
  • D. Chất bị pha tĩnh hấp phụ yếu nhất và tan tốt nhất trong pha động.

Câu 16: Ứng dụng phổ biến nào sau đây sử dụng nguyên tắc của phương pháp chiết lỏng-rắn?

  • A. Pha trà hoặc cà phê bằng nước nóng.
  • B. Tách dầu ăn khỏi nước.
  • C. Làm muối từ nước biển.
  • D. Chưng cất rượu thủ công.

Câu 17: Tại sao khi kết tinh lại một chất rắn, người ta thường hòa tan chất đó trong dung môi nóng đến bão hòa, sau đó làm lạnh từ từ?

  • A. Để tăng tốc độ hòa tan của chất.
  • B. Để đảm bảo tất cả tạp chất cũng tan hết.
  • C. Để chất cần tinh chế kết tinh dưới dạng tinh thể lớn, tinh khiết, trong khi tạp chất vẫn còn trong dung dịch.
  • D. Để tránh sự phân hủy của chất cần tinh chế.

Câu 18: Trong quá trình chưng cất, nếu đun nóng quá nhanh hoặc quá mạnh, điều gì có thể xảy ra và ảnh hưởng đến độ tinh khiết của sản phẩm?

  • A. Chất lỏng sẽ không bay hơi.
  • B. Nhiệt kế sẽ không hiển thị đúng nhiệt độ.
  • C. Quá trình ngưng tụ diễn ra chậm hơn.
  • D. Hơi của các chất có nhiệt độ sôi cao hơn (tạp chất) có thể bị cuốn theo, làm giảm độ tinh khiết của chất lỏng thu được.

Câu 19: Phương pháp nào sau đây không phù hợp để tách hỗn hợp dầu hỏa (nhiệt độ sôi khoảng 150-250°C) và nước?

  • A. Kết tinh
  • B. Chiết lỏng-lỏng
  • C. Chưng cất (ở áp suất thường hoặc lôi cuốn hơi nước tùy tình huống)
  • D. Sắc ký

Câu 20: Quan sát hình ảnh một thí nghiệm sắc ký giấy (không được cung cấp hình ảnh). Giả sử bạn thấy các vệt màu khác nhau di chuyển lên trên tờ giấy với tốc độ khác nhau. Hiện tượng này chứng tỏ điều gì về hỗn hợp ban đầu?

  • A. Hỗn hợp chỉ chứa một chất duy nhất.
  • B. Các chất trong hỗn hợp có cùng nhiệt độ sôi.
  • C. Hỗn hợp là hỗn hợp của ít nhất hai chất có khả năng hòa tan và/hoặc hấp phụ khác nhau.
  • D. Các chất trong hỗn hợp đều dễ thăng hoa.

Câu 21: Tại sao trong phương pháp chiết lỏng-lỏng, hai dung môi sử dụng phải không trộn lẫn vào nhau (không đồng tan)?

  • A. Để tăng tốc độ chiết.
  • B. Để hai pha lỏng có thể tách lớp rõ ràng sau khi chiết, cho phép thu hồi riêng từng pha.
  • C. Để giảm nhiệt độ sôi của hỗn hợp.
  • D. Để chất cần tách chỉ tan trong một trong hai dung môi.

Câu 22: Cho hỗn hợp bột gồm đường (tan tốt trong nước), cát (không tan trong nước) và naphthalene (thăng hoa khi đun nóng nhẹ, không tan trong nước). Trình bày một quy trình hợp lý để tách riêng từng chất trong hỗn hợp này.

  • A. Thăng hoa để tách naphthalene, sau đó hòa tan phần còn lại vào nước, lọc để tách cát, cuối cùng cô cạn dung dịch để thu đường.
  • B. Hòa tan hỗn hợp vào nước, lọc để tách cát và naphthalene, sau đó cô cạn để thu đường.
  • C. Thăng hoa để tách cát, sau đó hòa tan phần còn lại vào nước, lọc để tách đường, cuối cùng cô cạn để thu naphthalene.
  • D. Đun nóng để chưng cất naphthalene, sau đó hòa tan phần còn lại vào nước, chiết để tách cát và đường.

Câu 23: Khi thực hiện chưng cất, vị trí đặt bầu nhiệt kế là rất quan trọng. Bầu nhiệt kế nên đặt ở đâu để đo được nhiệt độ sôi của hơi chất lỏng đang ngưng tụ?

  • A. Ngập sâu trong chất lỏng trong bình cầu.
  • B. Ngay trên bề mặt chất lỏng trong bình cầu.
  • C. Tại vị trí nhánh nối với ống sinh hàn, ngang với miệng ống này.
  • D. Ở cuối ống sinh hàn, nơi hơi ngưng tụ chảy ra.

Câu 24: Phương pháp nào sau đây KHÔNG dựa trên sự khác biệt về nhiệt độ sôi của các cấu tử trong hỗn hợp?

  • A. Chưng cất đơn giản
  • B. Chưng cất phân đoạn
  • C. Chưng cất lôi cuốn hơi nước
  • D. Kết tinh lại

Câu 25: Một sinh viên thực hiện chiết caffeine từ lá trà bằng nước nóng, sau đó chiết caffeine từ dung dịch nước sang dichloromethane (DCM). Biết caffeine tan tốt trong cả nước nóng và DCM, nhưng tan rất tốt trong DCM hơn nước. DCM nặng hơn nước và không tan trong nước. Sau khi lắc hỗn hợp dung dịch nước chứa caffeine và DCM trong phễu chiết và để yên, lớp nào chứa phần lớn caffeine?

  • A. Lớp nước (lớp trên).
  • B. Lớp DCM (lớp dưới).
  • C. Cả hai lớp chứa lượng caffeine tương đương.
  • D. Caffeine sẽ kết tủa ở giữa hai lớp.

Câu 26: Để tách một chất lỏng có nhiệt độ sôi rất cao (ví dụ > 200°C) và dễ bị phân hủy khi đun nóng ở áp suất khí quyển, phương pháp chưng cất nào có thể được cân nhắc sử dụng?

  • A. Chưng cất đơn giản ở áp suất khí quyển.
  • B. Chưng cất phân đoạn ở áp suất khí quyển.
  • C. Chưng cất dưới áp suất thấp (chưng cất chân không).
  • D. Chưng cất lôi cuốn hơi nước.

Câu 27: Sắc ký là phương pháp tách dựa trên sự phân bố khác nhau của các chất giữa hai pha. Hai pha đó là gì?

  • A. Pha rắn và pha khí.
  • B. Pha lỏng và pha khí.
  • C. Pha rắn và pha lỏng.
  • D. Pha tĩnh và pha động.

Câu 28: Trong quá trình kết tinh lại, bước nào giúp loại bỏ các tạp chất không tan?

  • A. Làm lạnh dung dịch bão hòa.
  • B. Lọc nóng dung dịch sau khi hòa tan chất rắn.
  • C. Rửa tinh thể sau khi lọc.
  • D. Sấy khô tinh thể.

Câu 29: Một hỗn hợp gồm hai chất A và B ở thể lỏng, không trộn lẫn vào nhau và có nhiệt độ sôi khác nhau. Để tách hai chất này, phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng?

  • A. Chiết lỏng-lỏng.
  • B. Kết tinh.
  • C. Thăng hoa.
  • D. Chỉ có thể dùng sắc ký.

Câu 30: Một kỹ thuật viên phòng thí nghiệm cần kiểm tra độ tinh khiết của một mẫu hợp chất hữu cơ vừa tổng hợp. Phương pháp sắc ký nào sau đây thường được sử dụng nhanh chóng để đánh giá sơ bộ độ tinh khiết?

  • A. Sắc ký khí (Gas Chromatography - GC).
  • B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (High-Performance Liquid Chromatography - HPLC).
  • C. Sắc ký cột.
  • D. Sắc ký lớp mỏng (Thin-Layer Chromatography - TLC).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một hỗn hợp lỏng gồm ethanol (nhiệt độ sôi 78.3°C) và nước (nhiệt độ sôi 100°C). Để tách riêng ethanol khỏi nước với độ tinh khiết cao, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi chưng cất một chất lỏng, nhiệt độ tại đầu ống sinh hàn thường được theo dõi. Việc này có ý nghĩa gì trong quá trình chưng cất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Để tách iodine (một chất rắn dễ thăng hoa) ra khỏi hỗn hợp với cát, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một hỗn hợp gồm acid benzoic (rắn, ít tan trong nước lạnh, tan nhiều trong nước nóng) và NaCl (rắn, tan tốt trong nước lạnh và nóng). Để tinh chế acid benzoic từ hỗn hợp này, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phương pháp chiết lỏng-lỏng dựa trên nguyên tắc nào để tách các chất ra khỏi nhau?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong thí nghiệm chiết lỏng-lỏng sử dụng phễu chiết, sau khi lắc và để yên, hỗn hợp được phân thành hai lớp. Khi tách hai lớp này, thao tác đúng là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phương pháp sắc ký cột thường được sử dụng để tách và tinh chế các hợp chất hữu cơ trong trường hợp nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong sắc ký cột, pha tĩnh là gì và pha động là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một hợp chất X được tách ra khỏi hỗn hợp bằng phương pháp chưng cất ở áp suất thường. Để thu được X tinh khiết, cần kiểm soát nhiệt độ sôi của X. Nhiệt độ sôi của chất lỏng phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi thực hiện kết tinh lại một chất rắn, bước làm lạnh dung dịch bão hòa nóng có vai trò quan trọng. Mục đích của bước này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Hình vẽ mô tả một thiết bị chưng cất. Bộ phận (1) là bình cầu chứa hỗn hợp cần chưng cất, (2) là nhiệt kế, (3) là ống sinh hàn. Bộ phận (4) có chức năng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phương pháp chưng cất lôi cuốn hơi nước thường được áp dụng để tách các chất hữu cơ có đặc điểm nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Để tách lấy tinh dầu từ vỏ cam, người ta thường sử dụng phương pháp chưng cất lôi cuốn hơi nước. Sau khi ngưng tụ, hỗn hợp thu được thường phân thành hai lớp. Lớp nào chứa tinh dầu cam và tại sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Giả sử bạn có một hỗn hợp lỏng gồm hai chất A và B với nhiệt độ sôi lần lượt là 120°C và 125°C (ở cùng áp suất). Để tách hai chất này một cách hiệu quả, bạn nên sử dụng phương pháp nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong phương pháp sắc ký, chất nào sẽ di chuyển nhanh hơn và ra khỏi cột trước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Ứng dụng phổ biến nào sau đây sử dụng nguyên tắc của phương pháp chiết lỏng-rắn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Tại sao khi kết tinh lại một chất rắn, người ta thường hòa tan chất đó trong dung môi nóng đến bão hòa, sau đó làm lạnh từ từ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong quá trình chưng cất, nếu đun nóng quá nhanh hoặc quá mạnh, điều gì có thể xảy ra và ảnh hưởng đến độ tinh khiết của sản phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phương pháp nào sau đây không phù hợp để tách hỗn hợp dầu hỏa (nhiệt độ sôi khoảng 150-250°C) và nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Quan sát hình ảnh một thí nghiệm sắc ký giấy (không được cung cấp hình ảnh). Giả sử bạn thấy các vệt màu khác nhau di chuyển lên trên tờ giấy với tốc độ khác nhau. Hiện tượng này chứng tỏ điều gì về hỗn hợp ban đầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tại sao trong phương pháp chiết lỏng-lỏng, hai dung môi sử dụng phải không trộn lẫn vào nhau (không đồng tan)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Cho hỗn hợp bột gồm đường (tan tốt trong nước), cát (không tan trong nước) và naphthalene (thăng hoa khi đun nóng nhẹ, không tan trong nước). Trình bày một quy trình hợp lý để tách riêng từng chất trong hỗn hợp này.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi thực hiện chưng cất, vị trí đặt bầu nhiệt kế là rất quan trọng. Bầu nhiệt kế nên đặt ở đâu để đo được nhiệt độ sôi của hơi chất lỏng đang ngưng tụ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phương pháp nào sau đây KHÔNG dựa trên sự khác biệt về nhiệt độ sôi của các cấu tử trong hỗn hợp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một sinh viên thực hiện chiết caffeine từ lá trà bằng nước nóng, sau đó chiết caffeine từ dung dịch nước sang dichloromethane (DCM). Biết caffeine tan tốt trong cả nước nóng và DCM, nhưng tan *rất tốt* trong DCM hơn nước. DCM nặng hơn nước và không tan trong nước. Sau khi lắc hỗn hợp dung dịch nước chứa caffeine và DCM trong phễu chiết và để yên, lớp nào chứa phần lớn caffeine?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Để tách một chất lỏng có nhiệt độ sôi rất cao (ví dụ > 200°C) và dễ bị phân hủy khi đun nóng ở áp suất khí quyển, phương pháp chưng cất nào có thể được cân nhắc sử dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Sắc ký là phương pháp tách dựa trên sự phân bố khác nhau của các chất giữa hai pha. Hai pha đó là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong quá trình kết tinh lại, bước nào giúp loại bỏ các tạp chất không tan?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một hỗn hợp gồm hai chất A và B ở thể lỏng, không trộn lẫn vào nhau và có nhiệt độ sôi khác nhau. Để tách hai chất này, phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Một kỹ thuật viên phòng thí nghiệm cần kiểm tra độ tinh khiết của một mẫu hợp chất hữu cơ vừa tổng hợp. Phương pháp sắc ký nào sau đây thường được sử dụng nhanh chóng để đánh giá sơ bộ độ tinh khiết?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 09

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tách và tinh chế các hợp chất hữu cơ ở thể rắn, dựa vào sự khác biệt lớn về độ tan của chúng trong dung môi khi nhiệt độ thay đổi?

  • A. Phương pháp chưng cất.
  • B. Phương pháp chiết.
  • C. Phương pháp kết tinh.
  • D. Phương pháp sắc kí cột.

Câu 2: Một hỗn hợp lỏng gồm ethanol (nhiệt độ sôi 78.3°C) và nước (nhiệt độ sôi 100°C). Để tách riêng ethanol khỏi nước ở quy mô phòng thí nghiệm, phương pháp nào là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Chưng cất đơn giản.
  • B. Chiết lỏng-lỏng.
  • C. Kết tinh phân đoạn.
  • D. Sắc kí cột.

Câu 3: Phương pháp chiết lỏng-lỏng dựa trên nguyên tắc nào để tách các chất ra khỏi hỗn hợp?

  • A. Sự khác nhau về nhiệt độ nóng chảy của các chất.
  • B. Sự khác nhau về khả năng hấp phụ trên pha tĩnh.
  • C. Sự khác nhau về nhiệt độ sôi của các chất.
  • D. Sự khác nhau về độ hòa tan của các chất trong hai dung môi không trộn lẫn vào nhau.

Câu 4: Khi thực hiện chiết lỏng-lỏng để tách một chất hữu cơ từ dung dịch nước sang dung môi hữu cơ (không tan trong nước), chất hữu cơ cần tách phải có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Tan tốt hơn trong nước so với dung môi hữu cơ.
  • B. Không tan trong cả nước và dung môi hữu cơ.
  • C. Tan tốt hơn trong dung môi hữu cơ so với nước.
  • D. Có nhiệt độ sôi thấp hơn nhiệt độ sôi của nước.

Câu 5: Phương pháp sắc kí cột được ứng dụng hiệu quả nhất trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Tách hỗn hợp các chất lỏng có nhiệt độ sôi chênh lệch lớn (trên 25°C).
  • B. Tách các chất hữu cơ có hàm lượng rất nhỏ hoặc các chất có tính chất hóa học rất giống nhau.
  • C. Tinh chế một chất rắn bị lẫn tạp chất rắn không tan trong dung môi.
  • D. Tách một chất rắn từ dung dịch lỏng dựa vào sự bay hơi của dung môi.

Câu 6: Trong phương pháp kết tinh từ dung dịch, để thu được tinh thể chất rắn tinh khiết với hiệu suất cao, người ta thường hòa tan chất rắn vào dung môi ở nhiệt độ cao, sau đó làm nguội từ từ. Mục đích của việc làm nguội từ từ là gì?

  • A. Tạo điều kiện cho chất cần tinh chế kết tinh chậm, tạo ra tinh thể lớn, ít lẫn tạp chất.
  • B. Giúp tạp chất dễ dàng kết tinh cùng với chất cần tinh chế.
  • C. Làm tăng độ tan của chất cần tinh chế trong dung môi lạnh.
  • D. Giúp dung môi bay hơi nhanh hơn, đẩy nhanh quá trình kết tinh.

Câu 7: Khi chưng cất hỗn hợp hai chất lỏng A và B với nhiệt độ sôi của A thấp hơn B, hơi thu được ở giai đoạn đầu quá trình chưng cất sẽ giàu chất nào hơn?

  • A. Chất A.
  • B. Chất B.
  • C. Tỉ lệ A và B bằng nhau.
  • D. Không thể xác định nếu không biết tỉ lệ ban đầu.

Câu 8: Để tách tinh dầu sả từ cây sả (là một chất lỏng có nhiệt độ sôi cao và ít tan trong nước), phương pháp chưng cất nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chưng cất đơn giản.
  • B. Chưng cất phân đoạn.
  • C. Chưng cất lôi cuốn hơi nước.
  • D. Chưng cất chân không.

Câu 9: Ứng dụng phổ biến trong đời sống của phương pháp chiết lỏng-rắn là gì?

  • A. Chưng cất rượu từ hỗn hợp sau khi lên men.
  • B. Pha trà, cà phê hoặc ngâm rượu thuốc.
  • C. Làm đường từ nước mía.
  • D. Tách muối ăn từ nước biển.

Câu 10: Trong sắc kí cột, pha tĩnh là chất rắn có khả năng hấp phụ, còn pha động là dung môi lỏng hoặc khí. Sự tách biệt các chất trong hỗn hợp dựa trên sự khác nhau về?

  • A. Nhiệt độ sôi của các chất.
  • B. Độ tan của các chất trong pha tĩnh.
  • C. Khối lượng phân tử của các chất.
  • D. Khả năng tương tác (hấp phụ hoặc hòa tan) của các chất với pha tĩnh và pha động.

Câu 11: Một sinh viên muốn tách lấy caffeine (chất rắn) từ lá trà khô. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để chiết caffeine ra khỏi lá trà?

  • A. Chiết lỏng-rắn sử dụng dung môi thích hợp (ví dụ: nước nóng hoặc dung môi hữu cơ).
  • B. Chưng cất đơn giản.
  • C. Kết tinh từ dung dịch bão hòa.
  • D. Lọc dưới áp suất giảm.

Câu 12: Khi kết tinh một chất từ dung dịch, tại sao cần lọc bỏ tạp chất không tan khi dung dịch vẫn còn nóng?

  • A. Để tạp chất không tan kết tinh cùng với chất cần tinh chế.
  • B. Để tránh chất cần tinh chế bị kết tinh sớm trong quá trình lọc.
  • C. Để làm tăng độ tan của chất cần tinh chế.
  • D. Để dung môi bay hơi nhanh hơn.

Câu 13: Một hỗn hợp gồm hai chất lỏng X và Y có nhiệt độ sôi lần lượt là 110°C và 115°C. Để tách riêng hai chất này hiệu quả nhất, phương pháp chưng cất nào nên được ưu tiên sử dụng?

  • A. Chưng cất đơn giản.
  • B. Chưng cất phân đoạn.
  • C. Chưng cất lôi cuốn hơi nước.
  • D. Chưng cất chân không.

Câu 14: Trong sắc kí cột, nếu một chất hữu cơ có khả năng hấp phụ trên pha tĩnh (ví dụ: silica gel phân cực) mạnh hơn, thì chất đó sẽ di chuyển qua cột như thế nào so với chất bị hấp phụ yếu hơn?

  • A. Di chuyển chậm hơn và ra khỏi cột sau.
  • B. Di chuyển nhanh hơn và ra khỏi cột trước.
  • C. Di chuyển với tốc độ tương đương.
  • D. Không di chuyển qua pha tĩnh.

Câu 15: Khi sử dụng phễu chiết để tách hai chất lỏng không trộn lẫn, lớp chất lỏng nào sẽ nằm ở phía dưới?

  • A. Lớp chất lỏng có nhiệt độ sôi thấp hơn.
  • B. Lớp chất lỏng có nhiệt độ sôi cao hơn.
  • C. Lớp chất lỏng có khối lượng riêng lớn hơn.
  • D. Lớp chất lỏng có khối lượng riêng nhỏ hơn.

Câu 16: Phương pháp chưng cất lôi cuốn hơi nước phù hợp để tách các chất hữu cơ có đặc điểm nào?

  • A. Có nhiệt độ sôi cao, dễ bị phân hủy ở nhiệt độ sôi của chúng, ít tan hoặc không tan trong nước.
  • B. Có nhiệt độ sôi thấp, tan tốt trong nước.
  • C. Là chất rắn, dễ thăng hoa.
  • D. Là chất rắn, tan nhiều trong dung môi nóng và ít trong dung môi lạnh.

Câu 17: Tại sao trong quá trình chưng cất, bầu chưng cất không được đun cạn hoàn toàn?

  • A. Để tiết kiệm năng lượng.
  • B. Để tránh làm hỏng thiết bị.
  • C. Để tăng tốc độ chưng cất.
  • D. Để tránh tạp chất rắn (nếu có) bị nung nóng quá mức và phân hủy, làm bẩn sản phẩm chưng cất.

Câu 18: Để tinh chế một chất rắn X bị lẫn một ít tạp chất Y, biết X tan tốt trong ethanol nóng và ít tan trong ethanol lạnh, còn Y tan tốt trong ethanol cả nóng và lạnh. Phương pháp tinh chế hiệu quả nhất là gì?

  • A. Kết tinh từ ethanol.
  • B. Chưng cất phân đoạn.
  • C. Chiết lỏng-rắn.
  • D. Sắc kí cột.

Câu 19: Trong phương pháp sắc kí, sự di chuyển của các chất qua pha tĩnh dưới tác dụng của pha động được gọi là gì?

  • A. Sự bay hơi.
  • B. Sự kết tinh.
  • C. Sự rửa giải (elution).
  • D. Sự ngưng tụ.

Câu 20: Khi chiết lỏng-lỏng, việc lắc phễu chiết có tác dụng gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ của hỗn hợp.
  • B. Tăng diện tích tiếp xúc giữa hai pha lỏng, giúp chất tan chuyển pha nhanh hơn.
  • C. Giúp hai pha lỏng trộn lẫn hoàn toàn vào nhau.
  • D. Làm kết tinh chất cần tách.

Câu 21: Phương pháp nào sau đây không phù hợp để tách hỗn hợp hai chất lỏng có nhiệt độ sôi rất gần nhau (chênh lệch dưới 5°C)?

  • A. Chưng cất đơn giản.
  • B. Chưng cất phân đoạn.
  • C. Sắc kí.
  • D. Các phương pháp khác có thể phù hợp tùy trường hợp cụ thể.

Câu 22: Quá trình làm đường từ nước mía bao gồm nhiều bước, trong đó có bước cô đặc dung dịch đường và làm nguội để đường kết tinh. Bước kết tinh đường này dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sự thăng hoa của đường.
  • B. Sự khác nhau về nhiệt độ sôi của đường và nước.
  • C. Sự giảm độ tan của đường khi nhiệt độ giảm.
  • D. Sự khác nhau về khối lượng riêng của đường và nước.

Câu 23: Một chất hữu cơ được tách bằng sắc kí cột sử dụng pha tĩnh là silica gel (phân cực) và pha động là hỗn hợp hexane-ethyl acetate. Nếu tăng tỉ lệ ethyl acetate (phân cực hơn) trong pha động, thì khả năng rửa giải chất hữu cơ đó ra khỏi cột sẽ thay đổi như thế nào, giả sử chất hữu cơ có một mức độ phân cực nhất định?

  • A. Khả năng rửa giải tăng lên (chất ra khỏi cột nhanh hơn).
  • B. Khả năng rửa giải giảm xuống (chất ra khỏi cột chậm hơn).
  • C. Khả năng rửa giải không thay đổi.
  • D. Chất sẽ không ra khỏi cột nữa.

Câu 24: Để tách riêng iodine (Iu2082, chất rắn dễ thăng hoa) ra khỏi hỗn hợp với cát, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Chiết lỏng-rắn.
  • B. Kết tinh lại.
  • C. Chưng cất.
  • D. Thăng hoa và ngưng tụ.

Câu 25: Sau khi thực hiện chưng cất lôi cuốn hơi nước để thu tinh dầu, hỗn hợp thu được sau khi ngưng tụ thường là hỗn hợp hai lớp lỏng không trộn lẫn (tinh dầu và nước). Để tách lấy lớp tinh dầu, người ta sử dụng phương pháp nào?

  • A. Chưng cất đơn giản.
  • B. Chiết lỏng-lỏng (sử dụng phễu chiết).
  • C. Kết tinh.
  • D. Lọc.

Câu 26: Phương pháp kết tinh không hiệu quả để tinh chế một chất rắn nếu tạp chất có đặc điểm nào sau đây so với chất cần tinh chế?

  • A. Có độ tan và sự thay đổi độ tan theo nhiệt độ rất giống với chất cần tinh chế.
  • B. Là chất rắn không tan trong dung môi được sử dụng.
  • C. Là chất lỏng có nhiệt độ sôi thấp hơn dung môi.
  • D. Là chất rắn dễ thăng hoa.

Câu 27: Trong phương pháp sắc kí cột, nếu pha tĩnh là silica gel (phân cực) và pha động là hexane (không phân cực), chất hữu cơ nào sau đây có xu hướng ra khỏi cột sớm nhất?

  • A. Ethanol (rất phân cực).
  • B. Acid acetic (rất phân cực).
  • C. Hexane (không phân cực).
  • D. Acetone (phân cực vừa).

Câu 28: Một hỗn hợp gồm dầu ăn (không tan trong nước) và methanol (tan tốt trong nước). Để tách riêng dầu ăn và methanol, phương pháp nào là phù hợp nhất?

  • A. Chiết lỏng-lỏng (sử dụng nước làm dung môi thứ hai, hoặc đơn giản là để yên và gạn).
  • B. Chưng cất đơn giản.
  • C. Kết tinh.
  • D. Lọc.

Câu 29: Mục đích chính của việc tinh chế hợp chất hữu cơ sau khi tổng hợp hoặc chiết xuất là gì?

  • A. Làm tăng khối lượng của sản phẩm.
  • B. Thay đổi tính chất hóa học của sản phẩm.
  • C. Giúp sản phẩm dễ bay hơi hơn.
  • D. Loại bỏ tạp chất để thu được sản phẩm tinh khiết, đảm bảo tính chất và ứng dụng của nó.

Câu 30: Trong phương pháp kết tinh, sau khi làm nguội dung dịch bão hòa và thu được tinh thể, bước tiếp theo để hoàn thành quá trình tinh chế là gì?

  • A. Đun nóng dung dịch để hòa tan lại tinh thể.
  • B. Lọc để tách tinh thể ra khỏi nước cái và rửa tinh thể bằng dung môi lạnh.
  • C. Tiếp tục làm nguội đến nhiệt độ rất thấp.
  • D. Thêm thêm dung môi vào để pha loãng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tách và tinh chế các hợp chất hữu cơ ở thể rắn, dựa vào sự khác biệt lớn về độ tan của chúng trong dung môi khi nhiệt độ thay đổi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một hỗn hợp lỏng gồm ethanol (nhiệt độ sôi 78.3°C) và nước (nhiệt độ sôi 100°C). Để tách riêng ethanol khỏi nước ở quy mô phòng thí nghiệm, phương pháp nào là phù hợp và hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phương pháp chiết lỏng-lỏng dựa trên nguyên tắc nào để tách các chất ra khỏi hỗn hợp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi thực hiện chiết lỏng-lỏng để tách một chất hữu cơ từ dung dịch nước sang dung môi hữu cơ (không tan trong nước), chất hữu cơ cần tách phải có đặc điểm nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phương pháp sắc kí cột được ứng dụng hiệu quả nhất trong trường hợp nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong phương pháp kết tinh từ dung dịch, để thu được tinh thể chất rắn tinh khiết với hiệu suất cao, người ta thường hòa tan chất rắn vào dung môi ở nhiệt độ cao, sau đó làm nguội từ từ. Mục đích của việc làm nguội từ từ là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi chưng cất hỗn hợp hai chất lỏng A và B với nhiệt độ sôi của A thấp hơn B, hơi thu được ở giai đoạn đầu quá trình chưng cất sẽ giàu chất nào hơn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Để tách tinh dầu sả từ cây sả (là một chất lỏng có nhiệt độ sôi cao và ít tan trong nước), phương pháp chưng cất nào sau đây là phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Ứng dụng phổ biến trong đời sống của phương pháp chiết lỏng-rắn là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong sắc kí cột, pha tĩnh là chất rắn có khả năng hấp phụ, còn pha động là dung môi lỏng hoặc khí. Sự tách biệt các chất trong hỗn hợp dựa trên sự khác nhau về?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một sinh viên muốn tách lấy caffeine (chất rắn) từ lá trà khô. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để chiết caffeine ra khỏi lá trà?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi kết tinh một chất từ dung dịch, tại sao cần lọc bỏ tạp chất không tan khi dung dịch vẫn còn nóng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một hỗn hợp gồm hai chất lỏng X và Y có nhiệt độ sôi lần lượt là 110°C và 115°C. Để tách riêng hai chất này hiệu quả nhất, phương pháp chưng cất nào nên được ưu tiên sử dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong sắc kí cột, nếu một chất hữu cơ có khả năng hấp phụ trên pha tĩnh (ví dụ: silica gel phân cực) mạnh hơn, thì chất đó sẽ di chuyển qua cột như thế nào so với chất bị hấp phụ yếu hơn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi sử dụng phễu chiết để tách hai chất lỏng không trộn lẫn, lớp chất lỏng nào sẽ nằm ở phía dưới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phương pháp chưng cất lôi cuốn hơi nước phù hợp để tách các chất hữu cơ có đặc điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Tại sao trong quá trình chưng cất, bầu chưng cất không được đun cạn hoàn toàn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Để tinh chế một chất rắn X bị lẫn một ít tạp chất Y, biết X tan tốt trong ethanol nóng và ít tan trong ethanol lạnh, còn Y tan tốt trong ethanol cả nóng và lạnh. Phương pháp tinh chế hiệu quả nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong phương pháp sắc kí, sự di chuyển của các chất qua pha tĩnh dưới tác dụng của pha động được gọi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi chiết lỏng-lỏng, việc lắc phễu chiết có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phương pháp nào sau đây không phù hợp để tách hỗn hợp hai chất lỏng có nhiệt độ sôi rất gần nhau (chênh lệch dưới 5°C)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Quá trình làm đường từ nước mía bao gồm nhiều bước, trong đó có bước cô đặc dung dịch đường và làm nguội để đường kết tinh. Bước kết tinh đường này dựa trên nguyên tắc nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một chất hữu cơ được tách bằng sắc kí cột sử dụng pha tĩnh là silica gel (phân cực) và pha động là hỗn hợp hexane-ethyl acetate. Nếu tăng tỉ lệ ethyl acetate (phân cực hơn) trong pha động, thì khả năng rửa giải chất hữu cơ đó ra khỏi cột sẽ thay đổi như thế nào, giả sử chất hữu cơ có một mức độ phân cực nhất định?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Để tách riêng iodine (I₂, chất rắn dễ thăng hoa) ra khỏi hỗn hợp với cát, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Sau khi thực hiện chưng cất lôi cuốn hơi nước để thu tinh dầu, hỗn hợp thu được sau khi ngưng tụ thường là hỗn hợp hai lớp lỏng không trộn lẫn (tinh dầu và nước). Để tách lấy lớp tinh dầu, người ta sử dụng phương pháp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phương pháp kết tinh không hiệu quả để tinh chế một chất rắn nếu tạp chất có đặc điểm nào sau đây so với chất cần tinh chế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong phương pháp sắc kí cột, nếu pha tĩnh là silica gel (phân cực) và pha động là hexane (không phân cực), chất hữu cơ nào sau đây có xu hướng ra khỏi cột sớm nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một hỗn hợp gồm dầu ăn (không tan trong nước) và methanol (tan tốt trong nước). Để tách riêng dầu ăn và methanol, phương pháp nào là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Mục đích chính của việc tinh chế hợp chất hữu cơ sau khi tổng hợp hoặc chiết xuất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong phương pháp kết tinh, sau khi làm nguội dung dịch bão hòa và thu được tinh thể, bước tiếp theo để hoàn thành quá trình tinh chế là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 10

Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một hỗn hợp lỏng gồm ethanol (nhiệt độ sôi 78.3°C) và nước (nhiệt độ sôi 100°C). Phương pháp tách biệt và tinh chế hiệu quả nhất để thu được ethanol tinh khiết từ hỗn hợp này là gì?

  • A. Phương pháp chiết lỏng-lỏng
  • B. Phương pháp kết tinh
  • C. Phương pháp sắc kí cột
  • D. Phương pháp chưng cất

Câu 2: Để tách caffeine từ lá trà hoặc hạt cà phê, người ta thường sử dụng dung môi hữu cơ để hòa tan caffeine từ nguyên liệu rắn. Phương pháp tách biệt này được gọi là gì?

  • A. Chưng cất lôi cuốn hơi nước
  • B. Chiết lỏng-rắn
  • C. Kết tinh phân đoạn
  • D. Sắc kí giấy

Câu 3: Một sinh viên thực hiện tinh chế một hợp chất hữu cơ rắn bị lẫn tạp chất rắn bằng phương pháp kết tinh. Sau khi hòa tan chất rắn trong dung môi nóng và lọc nóng để loại bỏ tạp chất không tan, bước tiếp theo quan trọng để thu được tinh thể là gì?

  • A. Đun sôi dung dịch để loại bớt dung môi
  • B. Thêm thêm dung môi vào dung dịch
  • C. Để nguội từ từ dung dịch
  • D. Thêm nước cất vào dung dịch

Câu 4: Trong phương pháp sắc kí cột, một hỗn hợp các chất được đưa vào cột chứa pha tĩnh rắn. Các chất sẽ được tách ra khỏi nhau khi cho pha động lỏng chảy qua cột dựa trên sự khác biệt về yếu tố nào?

  • A. Khả năng hấp phụ lên pha tĩnh và độ hòa tan trong pha động
  • B. Nhiệt độ nóng chảy của các chất
  • C. Tỷ khối của các chất
  • D. Điểm sôi của các chất

Câu 5: Tại sao khi chưng cất hỗn hợp lỏng, nhiệt kế cần được đặt ở vị trí sao cho bầu thủy ngân nằm ngang với nhánh nối sang bình ngưng tụ?

  • A. Để đo nhiệt độ của chất lỏng trong bình cầu
  • B. Để đo nhiệt độ của hơi chất lỏng đang bay hơi
  • C. Để đo nhiệt độ của nước làm lạnh trong bình ngưng tụ
  • D. Để ngăn hơi chất lỏng thoát ra ngoài

Câu 6: Phương pháp chiết lỏng-lỏng được áp dụng để tách hai chất A và B hòa tan trong hai dung môi không trộn lẫn vào nhau (ví dụ: nước và ether). Điều kiện cần thiết để tách hiệu quả A và B bằng phương pháp này là gì?

  • A. A và B phải có nhiệt độ sôi khác nhau đáng kể.
  • B. A và B phải là chất rắn ở nhiệt độ phòng.
  • C. A và B phải cùng hòa tan tốt trong cả hai dung môi.
  • D. A và B phải có khả năng hòa tan khác nhau rõ rệt trong hai dung môi.

Câu 7: Khi thực hiện kết tinh để tinh chế một chất rắn, đôi khi chất rắn không tạo thành tinh thể mà lại chuyển sang dạng lỏng rồi đông đặc lại thành khối rắn vô định hình. Hiện tượng này được gọi là gì và nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Oiling out; do dung dịch quá nóng hoặc dung môi không phù hợp.
  • B. Sublimation; do chất rắn thăng hoa trước khi nóng chảy.
  • C. Supersaturation; do dung dịch quá bão hòa.
  • D. Decomposition; do chất rắn bị phân hủy khi đun nóng.

Câu 8: Sắc kí cột là phương pháp hiệu quả để tách các chất có hàm lượng nhỏ hoặc các chất có tính chất rất gần nhau. Điều này là do sắc kí dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sự khác biệt về áp suất hơi.
  • B. Sự khác biệt về điểm đóng băng.
  • C. Sự phân bố khác nhau của chất tan giữa pha tĩnh và pha động.
  • D. Sự khác biệt về khối lượng riêng.

Câu 9: Phương pháp chưng cất lôi cuốn hơi nước thường được dùng để tách các hợp chất hữu cơ có đặc điểm nào?

  • A. Có nhiệt độ sôi rất thấp và tan nhiều trong nước.
  • B. Có nhiệt độ sôi cao, ít tan hoặc không tan trong nước và dễ bay hơi cùng hơi nước.
  • C. Là chất rắn ở nhiệt độ phòng và dễ thăng hoa.
  • D. Là chất lỏng có khả năng trộn lẫn hoàn toàn với nước.

Câu 10: Một hỗn hợp gồm cát, muối ăn (NaCl), và dầu ăn. Để tách riêng từng thành phần, trình tự các phương pháp hợp lý có thể là gì?

  • A. Hòa tan trong nước, chiết dầu ăn, lọc, cô cạn nước muối.
  • B. Lọc, chiết dầu ăn, chưng cất nước muối.
  • C. Chưng cất, hòa tan trong nước, lọc.
  • D. Kết tinh, chiết dầu ăn, lọc.

Câu 11: Mục đích chính của việc sử dụng bình ngưng tụ trong bộ dụng cụ chưng cất là gì?

  • A. Để đun nóng hỗn hợp cần chưng cất.
  • B. Để giữ nhiệt độ hỗn hợp ổn định.
  • C. Để làm lạnh hơi chất lỏng và chuyển chúng thành dạng lỏng (ngưng tụ).
  • D. Để đo nhiệt độ của hơi.

Câu 12: Khi chiết lỏng-lỏng bằng phễu chiết, lớp chất lỏng có khối lượng riêng lớn hơn thường nằm ở vị trí nào trong phễu?

  • A. Ở lớp trên.
  • B. Ở lớp dưới.
  • C. Trộn lẫn với lớp còn lại.
  • D. Nằm ở giữa hai lớp.

Câu 13: Phương pháp kết tinh dựa trên sự khác biệt về đặc điểm nào của chất rắn và tạp chất trong cùng một dung môi?

  • A. Nhiệt độ nóng chảy.
  • B. Áp suất hơi.
  • C. Khối lượng mol.
  • D. Độ tan và sự thay đổi độ tan theo nhiệt độ.

Câu 14: Trong sắc kí cột, pha động có thể là chất lỏng hoặc khí. Chức năng của pha động là gì?

  • A. Mang các chất cần tách di chuyển qua pha tĩnh.
  • B. Hấp phụ các chất cần tách lên bề mặt.
  • C. Làm lạnh cột sắc kí.
  • D. Tạo ra sự khác biệt về nhiệt độ sôi.

Câu 15: Tại sao khi kết tinh, sau khi hòa tan chất rắn trong dung môi nóng và lọc nóng, người ta lại để nguội từ từ thay vì làm lạnh đột ngột?

  • A. Để tiết kiệm năng lượng.
  • B. Để dung môi bay hơi nhanh hơn.
  • C. Để tạo ra tinh thể lớn và tinh khiết hơn.
  • D. Để ngăn chất rắn bị phân hủy.

Câu 16: Phương pháp nào sau đây không phù hợp để tách một chất rắn dễ thăng hoa (ví dụ: naphthalene) ra khỏi hỗn hợp rắn với tạp chất không thăng hoa?

  • A. Phương pháp thăng hoa.
  • B. Phương pháp chưng cất đơn giản.
  • C. Phương pháp kết tinh (nếu có dung môi phù hợp).
  • D. Phương pháp chiết lỏng-rắn (nếu có dung môi phù hợp).

Câu 17: Khi chiết một chất từ dung dịch nước sang dung môi hữu cơ không trộn lẫn với nước, người ta thường lặp lại quá trình chiết nhiều lần với lượng nhỏ dung môi hữu cơ thay vì chiết một lần với lượng lớn. Lý do của việc này là gì?

  • A. Để tiết kiệm dung môi hữu cơ.
  • B. Để làm tăng nhiệt độ của dung dịch.
  • C. Để giảm độ hòa tan của chất cần chiết.
  • D. Để tăng hiệu suất chiết tổng cộng.

Câu 18: Quan sát hình ảnh bộ dụng cụ chưng cất đơn giản. Chức năng của đá bọt (hoặc hạt bi thủy tinh) thêm vào bình cầu chứa hỗn hợp trước khi đun nóng là gì?

  • A. Giúp cho chất lỏng sôi đều, tránh sôi bùng đột ngột.
  • B. Làm tăng tốc độ bay hơi của chất lỏng.
  • C. Làm giảm nhiệt độ sôi của chất lỏng.
  • D. Hấp thụ hơi nước trong bình.

Câu 19: Một hỗn hợp lỏng chứa hai chất A và B có nhiệt độ sôi lần lượt là 150°C và 152°C. Phương pháp chưng cất nào sau đây hiệu quả nhất để tách riêng hai chất này?

  • A. Chưng cất đơn giản.
  • B. Chưng cất lôi cuốn hơi nước.
  • C. Chưng cất phân đoạn.
  • D. Phương pháp chiết.

Câu 20: Khi thực hiện sắc kí cột, chất nào trong hỗn hợp sẽ ra khỏi cột trước?

  • A. Chất bị hấp phụ mạnh nhất lên pha tĩnh.
  • B. Chất hòa tan tốt nhất trong pha động và bị hấp phụ yếu nhất lên pha tĩnh.
  • C. Chất có khối lượng mol lớn nhất.
  • D. Chất có nhiệt độ sôi thấp nhất.

Câu 21: Việc ngâm rượu thuốc từ các loại rễ cây, lá cây là ứng dụng của phương pháp tách biệt nào?

  • A. Chiết lỏng-rắn.
  • B. Chưng cất.
  • C. Kết tinh.
  • D. Sắc kí.

Câu 22: Tại sao phương pháp kết tinh thường được dùng để tinh chế chất rắn chứ ít khi dùng để tinh chế chất lỏng?

  • A. Chất lỏng không thể tạo thành tinh thể.
  • B. Độ tan của chất lỏng ít thay đổi theo nhiệt độ.
  • C. Tạp chất trong chất lỏng thường dễ bay hơi.
  • D. Phương pháp kết tinh dựa trên sự thay đổi độ tan theo nhiệt độ, đặc trưng cho việc tách/tinh chế chất rắn.

Câu 23: Cho một hỗn hợp gồm nước, dầu ăn và một chất rắn X không tan trong cả nước và dầu ăn. Để tách riêng X ra khỏi hỗn hợp, phương pháp đầu tiên cần sử dụng là gì?

  • A. Chưng cất.
  • B. Kết tinh.
  • C. Lọc.
  • D. Chiết lỏng-lỏng.

Câu 24: Phương pháp sắc kí cột có thể tách hiệu quả các chất ngay cả khi chúng có nhiệt độ sôi hoặc nhiệt độ nóng chảy rất gần nhau. Điều này chứng tỏ sắc kí dựa trên nguyên lý tách biệt khác biệt chủ yếu so với chưng cất hay kết tinh, đó là gì?

  • A. Sự phân bố giữa hai pha (tĩnh và động).
  • B. Sự khác biệt về khối lượng riêng.
  • C. Sự khác biệt về khả năng phản ứng hóa học.
  • D. Sự khác biệt về áp suất riêng phần.

Câu 25: Khi tiến hành chiết lỏng-lỏng, cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

  • A. Đun nóng nhẹ phễu chiết để tăng tốc độ tách lớp.
  • B. Mở khóa phễu định kỳ để giải phóng áp suất (xả khí).
  • C. Sử dụng các dung môi có nhiệt độ sôi gần nhau.
  • D. Để yên phễu chiết trong tủ ấm trước khi tách lớp.

Câu 26: Sau khi thu được tinh thể bằng phương pháp kết tinh, bước tiếp theo thường là rửa tinh thể bằng một lượng nhỏ dung môi lạnh. Mục đích của việc rửa tinh thể bằng dung môi lạnh là gì?

  • A. Để hòa tan hoàn toàn tinh thể vừa tạo thành.
  • B. Để làm tăng kích thước tinh thể.
  • C. Để loại bỏ lớp nước cái (mother liquor) còn bám trên bề mặt tinh thể mà không hòa tan đáng kể tinh thể.
  • D. Để làm khô tinh thể nhanh hơn.

Câu 27: Một hỗn hợp gồm chất lỏng A (tan tốt trong nước, sôi ở 60°C) và chất lỏng B (không tan trong nước, sôi ở 180°C). Phương pháp tách biệt nào phù hợp nhất để tách riêng A và B?

  • A. Chưng cất đơn giản.
  • B. Kết tinh.
  • C. Sắc kí cột.
  • D. Chiết lỏng-lỏng.

Câu 28: Phương pháp nào thường được sử dụng trong công nghiệp để sản xuất nước cất hoặc tách các cấu tử từ dầu mỏ?

  • A. Chưng cất (đơn giản hoặc phân đoạn).
  • B. Chiết.
  • C. Kết tinh.
  • D. Sắc kí.

Câu 29: Khi lựa chọn dung môi cho phương pháp kết tinh, cần xem xét các yếu tố nào sau đây?

  • A. Dung môi phải hòa tan tốt cả chất cần tinh chế và tạp chất ở mọi nhiệt độ.
  • B. Dung môi phải hòa tan tốt chất cần tinh chế ở nhiệt độ cao và hòa tan kém ở nhiệt độ thấp, đồng thời hòa tan tạp chất rất tốt hoặc rất kém.
  • C. Dung môi phải có nhiệt độ sôi cao hơn nhiệt độ nóng chảy của chất cần tinh chế.
  • D. Dung môi phải có khả năng hấp phụ mạnh lên pha tĩnh.

Câu 30: Phương pháp tách biệt nào dựa trên sự khác biệt về áp suất hơi bão hòa của các chất lỏng ở cùng một nhiệt độ?

  • A. Chiết lỏng-lỏng.
  • B. Kết tinh.
  • C. Sắc kí cột.
  • D. Chưng cất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một hỗn hợp lỏng gồm ethanol (nhiệt độ sôi 78.3°C) và nước (nhiệt độ sôi 100°C). Phương pháp tách biệt và tinh chế hiệu quả nhất để thu được ethanol tinh khiết từ hỗn hợp này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Để tách caffeine từ lá trà hoặc hạt cà phê, người ta thường sử dụng dung môi hữu cơ để hòa tan caffeine từ nguyên liệu rắn. Phương pháp tách biệt này được gọi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một sinh viên thực hiện tinh chế một hợp chất hữu cơ rắn bị lẫn tạp chất rắn bằng phương pháp kết tinh. Sau khi hòa tan chất rắn trong dung môi nóng và lọc nóng để loại bỏ tạp chất không tan, bước tiếp theo quan trọng để thu được tinh thể là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong phương pháp sắc kí cột, một hỗn hợp các chất được đưa vào cột chứa pha tĩnh rắn. Các chất sẽ được tách ra khỏi nhau khi cho pha động lỏng chảy qua cột dựa trên sự khác biệt về yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tại sao khi chưng cất hỗn hợp lỏng, nhiệt kế cần được đặt ở vị trí sao cho bầu thủy ngân nằm ngang với nhánh nối sang bình ngưng tụ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phương pháp chiết lỏng-lỏng được áp dụng để tách hai chất A và B hòa tan trong hai dung môi không trộn lẫn vào nhau (ví dụ: nước và ether). Điều kiện cần thiết để tách hiệu quả A và B bằng phương pháp này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi thực hiện kết tinh để tinh chế một chất rắn, đôi khi chất rắn không tạo thành tinh thể mà lại chuyển sang dạng lỏng rồi đông đặc lại thành khối rắn vô định hình. Hiện tượng này được gọi là gì và nguyên nhân có thể là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Sắc kí cột là phương pháp hiệu quả để tách các chất có hàm lượng nhỏ hoặc các chất có tính chất rất gần nhau. Điều này là do sắc kí dựa trên nguyên tắc nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phương pháp chưng cất lôi cuốn hơi nước thường được dùng để tách các hợp chất hữu cơ có đặc điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một hỗn hợp gồm cát, muối ăn (NaCl), và dầu ăn. Để tách riêng từng thành phần, trình tự các phương pháp hợp lý có thể là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Mục đích chính của việc sử dụng bình ngưng tụ trong bộ dụng cụ chưng cất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi chiết lỏng-lỏng bằng phễu chiết, lớp chất lỏng có khối lượng riêng lớn hơn thường nằm ở vị trí nào trong phễu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phương pháp kết tinh dựa trên sự khác biệt về đặc điểm nào của chất rắn và tạp chất trong cùng một dung môi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong sắc kí cột, pha động có thể là chất lỏng hoặc khí. Chức năng của pha động là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tại sao khi kết tinh, sau khi hòa tan chất rắn trong dung môi nóng và lọc nóng, người ta lại để nguội từ từ thay vì làm lạnh đột ngột?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phương pháp nào sau đây *không* phù hợp để tách một chất rắn dễ thăng hoa (ví dụ: naphthalene) ra khỏi hỗn hợp rắn với tạp chất không thăng hoa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi chiết một chất từ dung dịch nước sang dung môi hữu cơ không trộn lẫn với nước, người ta thường lặp lại quá trình chiết nhiều lần với lượng nhỏ dung môi hữu cơ thay vì chiết một lần với lượng lớn. Lý do của việc này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Quan sát hình ảnh bộ dụng cụ chưng cất đơn giản. Chức năng của đá bọt (hoặc hạt bi thủy tinh) thêm vào bình cầu chứa hỗn hợp trước khi đun nóng là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một hỗn hợp lỏng chứa hai chất A và B có nhiệt độ sôi lần lượt là 150°C và 152°C. Phương pháp chưng cất nào sau đây hiệu quả nhất để tách riêng hai chất này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi thực hiện sắc kí cột, chất nào trong hỗn hợp sẽ ra khỏi cột *trước*?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Việc ngâm rượu thuốc từ các loại rễ cây, lá cây là ứng dụng của phương pháp tách biệt nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao phương pháp kết tinh thường được dùng để tinh chế chất rắn chứ ít khi dùng để tinh chế chất lỏng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Cho một hỗn hợp gồm nước, dầu ăn và một chất rắn X không tan trong cả nước và dầu ăn. Để tách riêng X ra khỏi hỗn hợp, phương pháp đầu tiên cần sử dụng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phương pháp sắc kí cột có thể tách hiệu quả các chất ngay cả khi chúng có nhiệt độ sôi hoặc nhiệt độ nóng chảy rất gần nhau. Điều này chứng tỏ sắc kí dựa trên nguyên lý tách biệt khác biệt chủ yếu so với chưng cất hay kết tinh, đó là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi tiến hành chiết lỏng-lỏng, cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Sau khi thu được tinh thể bằng phương pháp kết tinh, bước tiếp theo thường là rửa tinh thể bằng một lượng nhỏ dung môi *lạnh*. Mục đích của việc rửa tinh thể bằng dung môi lạnh là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một hỗn hợp gồm chất lỏng A (tan tốt trong nước, sôi ở 60°C) và chất lỏng B (không tan trong nước, sôi ở 180°C). Phương pháp tách biệt nào phù hợp nhất để tách riêng A và B?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phương pháp nào thường được sử dụng trong công nghiệp để sản xuất nước cất hoặc tách các cấu tử từ dầu mỏ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi lựa chọn dung môi cho phương pháp kết tinh, cần xem xét các yếu tố nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phương pháp tách biệt nào dựa trên sự khác biệt về áp suất hơi bão hòa của các chất lỏng ở cùng một nhiệt độ?

Viết một bình luận