Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Đơn chất nitrogen - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tử nitrogen (N₂) có cấu tạo đặc biệt giúp giải thích tính trơ của nó ở điều kiện thường. Cấu tạo đó là gì?
- A. Phân tử có liên kết đôi rất phân cực.
- B. Phân tử có liên kết ba rất bền vững.
- C. Phân tử có cấu trúc mạng tinh thể nguyên tử.
- D. Phân tử chỉ có liên kết đơn kém bền.
Câu 2: Ở điều kiện thường, nitrogen là một khí không màu, không mùi, ít tan trong nước và nhẹ hơn không khí. Nhận định nào sau đây về trạng thái vật lý của nitrogen là ĐÚNG?
- A. Khí nitrogen nặng hơn không khí.
- B. Nitrogen rất dễ hóa lỏng ở áp suất thường.
- C. Nitrogen tan nhiều trong nước, tạo thành dung dịch acid yếu.
- D. Nitrogen lỏng được sử dụng để bảo quản các mẫu vật sinh học do nhiệt độ rất thấp.
Câu 3: Nitrogen thể hiện tính oxi hóa khi phản ứng với các chất nào sau đây ở điều kiện thích hợp?
- A. Oxygen.
- B. Fluorine.
- C. Hydrogen và kim loại hoạt động (như Li, Mg).
- D. Các phi kim có độ âm điện lớn.
Câu 4: Phản ứng giữa nitrogen và oxygen chỉ xảy ra ở nhiệt độ rất cao (khoảng 3000°C) hoặc khi có tia lửa điện (ví dụ: trong sấm sét). Phương trình hóa học của phản ứng này là N₂ + O₂ → 2NO. Trong phản ứng này, nitrogen đóng vai trò gì?
- A. Chất khử.
- B. Chất oxi hóa.
- C. Vừa là chất oxi hóa, vừa là chất khử.
- D. Chất xúc tác.
Câu 5: Phản ứng tổng hợp ammonia từ nitrogen và hydrogen (phản ứng Haber-Bosch) là một quá trình quan trọng trong công nghiệp: N₂(g) + 3H₂(g) ⇌ 2NH₃(g). Trong phản ứng này, nitrogen đóng vai trò gì?
- A. Chất khử.
- B. Chất oxi hóa.
- C. Vừa là chất oxi hóa, vừa là chất khử.
- D. Chất tạo môi trường.
Câu 6: Cho phản ứng: 3Mg + N₂ → Mg₃N₂. Đây là phản ứng giữa nitrogen và kim loại magnesium. Trong phản ứng này, nitrogen thể hiện tính chất hóa học nào?
- A. Tính acid.
- B. Tính base.
- C. Tính oxi hóa.
- D. Tính khử.
Câu 7: Nitrogen chiếm khoảng 78% thể tích trong không khí. Vai trò chính của nitrogen trong không khí là gì?
- A. Là chất pha loãng, điều hòa sự cháy và quá trình oxi hóa.
- B. Cung cấp trực tiếp nguyên tố nitrogen cho cây trồng.
- C. Tham gia trực tiếp vào quá trình hô hấp của động vật.
- D. Tạo ra các hợp chất nitrogen cần thiết cho sự sống ngay lập tức.
Câu 8: Quá trình cố định đạm sinh học bởi các vi sinh vật (như vi khuẩn Rhizobium trong nốt sần cây họ Đậu) có vai trò quan trọng trong tự nhiên. Quá trình này chuyển hóa nitrogen từ dạng nào sang dạng nào?
- A. Từ NO thành NO₂.
- B. Từ N₂ thành NH₃ (hoặc NH₄⁺).
- C. Từ NO₃⁻ thành N₂.
- D. Từ NH₃ thành NO₂⁻.
Câu 9: Diêm tiêu Chile là một loại khoáng vật tự nhiên chứa hợp chất của nitrogen, được sử dụng làm phân bón. Công thức hóa học của diêm tiêu Chile là:
- A. Ca(NO₃)₂.
- B. KNO₃.
- C. NH₄NO₃.
- D. NaNO₃.
Câu 10: Lĩnh vực ứng dụng nào sau đây sử dụng tính trơ của khí nitrogen?
- A. Tổng hợp ammonia trong công nghiệp.
- B. Sản xuất nitric acid.
- C. Bảo quản thực phẩm trong các bao bì.
- D. Chế tạo thuốc nổ.
Câu 11: Tại sao nitrogen lỏng lại được dùng trong y học để bảo quản máu, tinh trùng, phôi và các mẫu vật sinh học khác?
- A. Vì nitrogen lỏng có nhiệt độ sôi rất thấp, tạo môi trường lạnh sâu để bảo quản.
- B. Vì nitrogen lỏng là chất dinh dưỡng cần thiết cho tế bào.
- C. Vì nitrogen lỏng có khả năng tiêu diệt vi khuẩn gây hại.
- D. Vì nitrogen lỏng là chất dẫn điện tốt.
Câu 12: Cho 1 mol khí nitrogen phản ứng hoàn toàn với khí oxygen trong điều kiện có tia lửa điện, thu được khí NO. Phản ứng này là: N₂(g) + O₂(g) → 2NO(g). Nếu ban đầu có 1 mol N₂ và 1 mol O₂, lượng NO thu được là bao nhiêu mol?
- A. 0,5 mol.
- B. 1 mol.
- C. 1,5 mol.
- D. 2 mol.
Câu 13: Trong phản ứng N₂(g) + 3H₂(g) ⇌ 2NH₃(g), biết năng lượng liên kết N≡N là 945 kJ/mol, H-H là 432 kJ/mol, N-H là 391 kJ/mol. Biến thiên enthalpy chuẩn của phản ứng tạo thành 2 mol NH₃ là bao nhiêu kJ?
- A. -92 kJ (cho 2 mol NH₃)
- B. +92 kJ (cho 2 mol NH₃)
- C. -46 kJ (cho 2 mol NH₃)
- D. +46 kJ (cho 2 mol NH₃)
Câu 14: Một bình kín chứa hỗn hợp khí nitrogen và hydrogen với tỉ lệ mol 1:3 ở nhiệt độ và áp suất xác định. Sau khi phản ứng tổng hợp ammonia đạt trạng thái cân bằng, áp suất trong bình giảm 10% so với ban đầu. Hiệu suất phản ứng tổng hợp ammonia (tính theo N₂) là bao nhiêu?
- A. 10%.
- B. 15%.
- C. 20%.
- D. 25%.
Câu 15: Nitrogen trong tự nhiên tồn tại chủ yếu ở dạng đơn chất N₂ trong khí quyển và ở dạng hợp chất trong vỏ Trái Đất, nước, và cơ thể sinh vật. Dạng hợp chất phổ biến chứa nitrogen trong đất là gì mà cây trồng có thể hấp thụ được?
- A. Ion nitrat (NO₃⁻) và ion ammonium (NH₄⁺).
- B. Khí nitrogen (N₂).
- C. Nitrogen dioxide (NO₂).
- D. Nitrogen monoxide (NO).
Câu 16: Quá trình nào sau đây KHÔNG làm giảm lượng khí nitrogen trong khí quyển?
- A. Cố định đạm bởi vi khuẩn.
- B. Phản ứng giữa N₂ và O₂ trong sấm sét.
- C. Tổng hợp ammonia trong công nghiệp.
- D. Phản nitrat hóa (denitrification) bởi vi sinh vật.
Câu 17: Tại sao nitrogen được sử dụng để làm đầy các bóng đèn sợi đốt cũ?
- A. Nitrogen làm tăng hiệu suất phát sáng của sợi đốt.
- B. Nitrogen tạo môi trường trơ, ngăn sợi đốt bị oxi hóa ở nhiệt độ cao.
- C. Nitrogen giúp sợi đốt nguội nhanh hơn.
- D. Nitrogen là chất dẫn điện tốt hơn không khí.
Câu 18: Một hỗn hợp khí gồm nitrogen và một khí X có tỉ khối so với hydrogen là 14,5. Biết tỉ lệ thể tích của nitrogen trong hỗn hợp là 50%. Khí X là chất nào sau đây?
- A. O₂ (M=32)
- B. CO₂ (M=44)
- C. NO (M=30)
- D. CH₄ (M=16)
Câu 19: Phản ứng giữa nitrogen và lithium diễn ra ở nhiệt độ thường, tạo thành lithium nitride (Li₃N). Phương trình: 6Li + N₂ → 2Li₃N. Điều này khác biệt đáng kể so với phản ứng của nitrogen với hầu hết các kim loại khác (cần nhiệt độ cao). Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho sự khác biệt này?
- A. Lithium là kim loại có tính khử mạnh nhất trong các kim loại kiềm, dễ dàng nhường electron cho nitrogen.
- B. Lithium tạo ra hợp chất nitride có cấu trúc mạng tinh thể đặc biệt bền.
- C. Phản ứng giữa lithium và nitrogen là phản ứng thu nhiệt mạnh.
- D. Nguyên tử lithium có bán kính lớn, dễ dàng liên kết với nitrogen.
Câu 20: Trong chu trình nitrogen trong tự nhiên, các quá trình nào sau đây giúp trả nitrogen về dạng khí N₂ trong khí quyển?
- A. Quá trình cố định đạm.
- B. Quá trình phản nitrat hóa.
- C. Quá trình nitrat hóa.
- D. Quá trình amon hóa.
Câu 21: Một bình kín dung tích V chứa 1 mol N₂ và 3 mol H₂ ở 0°C và áp suất P. Sau khi phản ứng tổng hợp NH₃ đạt trạng thái cân bằng ở nhiệt độ T, áp suất trong bình là 0,9P. Giả sử nhiệt độ không đổi so với ban đầu và các khí là lý tưởng. Hiệu suất phản ứng (tính theo N₂) là bao nhiêu?
- A. 10%.
- B. 15%.
- C. 20%.
- D. 25%.
Câu 22: Tại sao trong công nghiệp, phản ứng tổng hợp ammonia N₂(g) + 3H₂(g) ⇌ 2NH₃(g) thường được thực hiện ở áp suất cao và nhiệt độ khoảng 400-450°C với xúc tác sắt?
- A. Áp suất cao làm tăng hiệu suất phản ứng, nhiệt độ trung bình với xúc tác giúp tăng tốc độ phản ứng.
- B. Áp suất cao và nhiệt độ cao đều làm tăng hiệu suất phản ứng.
- C. Nhiệt độ cao giúp cân bằng chuyển dịch về phía tạo ammonia.
- D. Áp suất thấp và nhiệt độ cao là điều kiện tối ưu.
Câu 23: Cho sơ đồ chuyển hóa nitrogen trong tự nhiên: N₂ → X → Y → NO₃⁻. Trong đó X và Y là các hợp chất của nitrogen. Quá trình chuyển hóa N₂ → X có thể là cố định đạm. Hợp chất X và Y lần lượt có thể là gì?
- A. X là NO, Y là NO₂.
- B. X là NH₃ (hoặc NH₄⁺), Y là NO₂⁻.
- C. X là HNO₃, Y là NO₂.
- D. X là N₂O, Y là NO.
Câu 24: Một học sinh làm thí nghiệm cho khí nitrogen đi qua magie nung nóng. Quan sát thấy có chất rắn màu vàng nhạt tạo thành. Chất rắn này là hợp chất nào của nitrogen?
- A. Magie nitride (Mg₃N₂).
- B. Magie nitrat (Mg(NO₃)₂).
- C. Magie nitrit (Mg(NO₂)₂).
- D. Magie azua (Mg(N₃)₂).
Câu 25: So sánh tính chất hóa học của nitrogen với oxygen. Điểm khác biệt cơ bản nhất về khả năng phản ứng ở điều kiện thường là gì?
- A. Oxygen chỉ có tính oxi hóa, còn nitrogen chỉ có tính khử.
- B. Nitrogen phản ứng với kim loại ở nhiệt độ thường, còn oxygen thì không.
- C. Oxygen hoạt động hóa học mạnh hơn nitrogen ở điều kiện thường.
- D. Nitrogen tạo hợp chất với hydrogen dễ dàng hơn oxygen.
Câu 26: Một bình kín dung tích 10 lít chứa 0,5 mol N₂ và 1,5 mol H₂ ở 25°C. Áp suất ban đầu của hỗn hợp khí là bao nhiêu (biết R = 0,08314 L bar/mol K)?
- A. 2,48 bar.
- B. 4,96 bar.
- C. 7,44 bar.
- D. 9,93 bar.
Câu 27: Việc sử dụng khí nitrogen để làm đầy lốp máy bay hoặc lốp xe đua F1 mang lại lợi ích gì so với sử dụng không khí?
- A. Giúp duy trì áp suất lốp ổn định hơn khi nhiệt độ thay đổi và giảm sự lão hóa của cao su.
- B. Làm tăng ma sát giữa lốp và mặt đường.
- C. Giúp lốp nhẹ hơn đáng kể.
- D. Tăng khả năng dẫn nhiệt của lốp.
Câu 28: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của nitrogen trong công nghiệp là sản xuất ammonia. Từ ammonia, người ta sản xuất ra các sản phẩm khác. Sản phẩm nào sau đây KHÔNG được sản xuất trực tiếp hoặc gián tiếp từ ammonia?
- A. Nitric acid.
- B. Phân đạm urea.
- C. Ammonium nitrate.
- D. Sulfur dioxide.
Câu 29: Xét phản ứng: N₂ + O₂ ⇌ 2NO. Tại nhiệt độ cao, phản ứng này đạt trạng thái cân bằng. Phát biểu nào sau đây về trạng thái cân bằng này là ĐÚNG?
- A. Nồng độ của N₂, O₂, và NO trong hỗn hợp phản ứng bằng nhau.
- B. Tốc độ phản ứng thuận bằng tốc độ phản ứng nghịch.
- C. Phản ứng đã dừng lại hoàn toàn.
- D. Chỉ còn sản phẩm NO tồn tại trong bình phản ứng.
Câu 30: Khi nghiên cứu về nitrogen, người ta thấy nitrogen có số oxi hóa từ -3 đến +5 trong các hợp chất khác nhau. Điều này cho thấy nitrogen có khả năng thể hiện những tính chất hóa học nào?
- A. Chỉ có tính oxi hóa.
- B. Chỉ có tính khử.
- C. Vừa có tính oxi hóa, vừa có tính khử.
- D. Chỉ có tính acid yếu.