Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 9: Phương pháp tách và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 07
Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 9: Phương pháp tách và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ nào dựa trên sự khác biệt về nhiệt độ sôi của các chất trong hỗn hợp lỏng?
- A. Phương pháp chưng cất.
- B. Phương pháp chiết.
- C. Phương pháp kết tinh.
- D. Phương pháp sắc ký cột.
Câu 2: Khi thực hiện chưng cất hỗn hợp ethanol (nhiệt độ sôi 78.3°C) và nước (nhiệt độ sôi 100°C), người ta thu hồi ethanol ở nhiệt độ khoảng 78-80°C. Nhiệt độ này được đo ở vị trí nào trong bộ dụng cụ chưng cất?
- A. Trong bình cầu chứa hỗn hợp.
- B. Ở nhánh nối với ống sinh hàn.
- C. Ở cuối ống sinh hàn.
- D. Trong bình hứng.
Câu 3: Phương pháp nào thường được áp dụng để tách các chất tan trong dung môi này ra khỏi dung môi khác, dựa trên sự khác biệt về độ tan của chất đó trong hai dung môi không trộn lẫn vào nhau?
- A. Phương pháp chưng cất.
- B. Phương pháp kết tinh.
- C. Phương pháp chiết.
- D. Phương pháp sắc ký cột.
Câu 4: Để tách tinh dầu sả từ lá sả, người ta thường sử dụng phương pháp chưng cất lôi cuốn hơi nước. Sau khi ngưng tụ hơi nước và tinh dầu, hỗn hợp thu được thường phân thành hai lớp. Lớp phía trên là tinh dầu sả, lớp phía dưới là nước. Điều này cho thấy:
- A. Tinh dầu sả dễ tan trong nước hơn.
- B. Tinh dầu sả có nhiệt độ sôi cao hơn nước.
- C. Tinh dầu sả có tính acid.
- D. Khối lượng riêng của tinh dầu sả nhỏ hơn khối lượng riêng của nước.
Câu 5: Phương pháp tách biệt và tinh chế nào thường được sử dụng để thu được chất rắn tinh khiết từ dung dịch bão hòa của nó, dựa trên sự thay đổi độ tan của chất rắn theo nhiệt độ?
- A. Phương pháp chưng cất.
- B. Phương pháp kết tinh.
- C. Phương pháp chiết.
- D. Phương pháp sắc ký cột.
Câu 6: Quy trình kết tinh một chất rắn hữu cơ từ dung dịch thường bao gồm các bước: (1) Hòa tan chất rắn vào dung môi nóng để được dung dịch bão hòa. (2) Lọc nóng để loại bỏ tạp chất không tan. (3) Làm nguội dung dịch để chất rắn kết tinh. (4) Lọc lấy tinh thể và làm khô. Trình tự đúng của các bước này là:
- A. (1) → (2) → (3) → (4)
- B. (1) → (3) → (2) → (4)
- C. (2) → (1) → (3) → (4)
- D. (1) → (2) → (4) → (3)
Câu 7: Phương pháp sắc ký cột được sử dụng hiệu quả nhất trong trường hợp nào sau đây?
- A. Tách hai chất lỏng có nhiệt độ sôi chênh lệch lớn.
- B. Tách chất rắn không tan ra khỏi dung dịch.
- C. Tách một chất tan từ dung dịch nước sang dung môi hữu cơ không trộn lẫn.
- D. Tách hỗn hợp các chất có cấu trúc tương tự hoặc hàm lượng rất nhỏ.
Câu 8: Trong phương pháp sắc ký cột, pha tĩnh là chất hấp phụ (ví dụ: silica gel, alumina) được nhồi trong cột, còn pha động là dung môi hoặc hỗn hợp dung môi chảy qua cột. Sự tách các chất trong hỗn hợp dựa trên:
- A. Sự khác biệt về ái lực của các chất đối với pha tĩnh và pha động.
- B. Sự khác biệt về nhiệt độ nóng chảy của các chất.
- C. Sự khác biệt về khối lượng riêng của các chất.
- D. Sự khác biệt về kích thước hạt của các chất.
Câu 9: Một sinh viên muốn tách riêng dầu ăn và nước. Dụng cụ nào là phù hợp nhất để thực hiện việc này?
- A. Bình cầu.
- B. Phễu chiết.
- C. Cốc thủy tinh.
- D. Ống sinh hàn.
Câu 10: Quá trình nấu rượu truyền thống từ gạo hoặc ngô là một ứng dụng của phương pháp tách biệt và tinh chế nào?
- A. Phương pháp chưng cất.
- B. Phương pháp chiết.
- C. Phương pháp kết tinh.
- D. Phương pháp sắc ký cột.
Câu 11: Khi chiết một chất hữu cơ từ dung dịch nước bằng dung môi hữu cơ không trộn lẫn với nước, người ta cần lắc phễu chiết. Mục đích của việc lắc là gì?
- A. Để làm tăng nhiệt độ dung dịch.
- B. Để làm giảm áp suất trong phễu.
- C. Để tăng diện tích tiếp xúc giữa hai lớp chất lỏng, giúp chất tan chuyển pha hiệu quả hơn.
- D. Để chất rắn kết tinh nhanh hơn.
Câu 12: Trong các trường hợp sau, trường hợp nào KHÔNG thể áp dụng phương pháp chưng cất để tách biệt các chất?
- A. Hỗn hợp ethanol và nước.
- B. Hỗn hợp nước và aceton.
- C. Tách nước từ dung dịch nước muối (muối không bay hơi).
- D. Hỗn hợp bột sắt và bột lưu huỳnh.
Câu 13: Để tách đường saccharose (chất rắn) từ nước mía, người ta sử dụng phương pháp nào?
- A. Phương pháp kết tinh.
- B. Phương pháp chưng cất.
- C. Phương pháp chiết.
- D. Phương pháp sắc ký.
Câu 14: Một hỗn hợp lỏng chứa ba chất A, B, C có nhiệt độ sôi lần lượt là 56°C, 110°C và 180°C. Phương pháp phù hợp nhất để tách riêng từng chất ra khỏi hỗn hợp này là:
- A. Chưng cất đơn giản.
- B. Chưng cất phân đoạn.
- C. Chiết lỏng-lỏng.
- D. Kết tinh.
Câu 15: Khi chiết lỏng-lỏng bằng phễu chiết, cần lưu ý mở khóa phễu để "xả hơi" định kỳ trong quá trình lắc. Mục đích của việc này là gì?
- A. Để tăng tốc độ hòa tan.
- B. Để làm nguội dung dịch.
- C. Để chất tan kết tinh dễ dàng hơn.
- D. Để giải phóng áp suất tạo ra do hơi dung môi hoặc phản ứng phụ.
Câu 16: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích và tách các thành phần có trong một lượng mẫu rất nhỏ, ví dụ như phân tích dư lượng thuốc trừ sâu trong thực phẩm?
- A. Chưng cất đơn giản.
- B. Kết tinh.
- C. Sắc ký.
- D. Lọc.
Câu 17: Để tách chất màu (là chất rắn) từ lá cây bằng dung môi hữu cơ, người ta thường sử dụng phương pháp chiết nào?
- A. Chiết rắn-lỏng.
- B. Chiết lỏng-lỏng.
- C. Chưng cất.
- D. Kết tinh.
Câu 18: Trong quá trình kết tinh, sau khi hòa tan chất rắn vào dung môi nóng và lọc nóng (nếu cần), bước tiếp theo là làm nguội dung dịch. Tại sao không nên làm nguội quá nhanh hoặc khuấy mạnh trong quá trình này?
- A. Để tiết kiệm năng lượng.
- B. Để thu được tinh thể có kích thước lớn và tinh khiết hơn.
- C. Để chất tan không bị phân hủy.
- D. Để dung môi không bị bay hơi.
Câu 19: Bạn có một hỗn hợp gồm cát (không tan trong nước), muối ăn (tan tốt trong nước), và dầu ăn (không tan trong nước, nhẹ hơn nước). Trình tự các phương pháp tách biệt phù hợp để thu hồi riêng từng thành phần là:
- A. Lọc → Chưng cất → Chiết.
- B. Chưng cất → Lọc → Chiết.
- C. Chiết → Lọc → Cô cạn/Kết tinh.
- D. Kết tinh → Chiết → Lọc.
Câu 20: Trong sắc ký cột, nếu một chất có ái lực mạnh với pha tĩnh và ái lực yếu với pha động, nó sẽ di chuyển qua cột như thế nào so với một chất có ái lực yếu với pha tĩnh và ái lực mạnh với pha động?
- A. Di chuyển chậm hơn.
- B. Di chuyển nhanh hơn.
- C. Không di chuyển.
- D. Di chuyển cùng tốc độ.
Câu 21: Phương pháp nào có thể dùng để tách nước ra khỏi hỗn hợp nước và cồn (ethanol) trong phòng thí nghiệm?
- A. Chiết.
- B. Lọc.
- C. Kết tinh.
- D. Chưng cất.
Câu 22: Mục đích chính của việc sử dụng đá bọt khi đun nóng chất lỏng trong bình cầu khi chưng cất là gì?
- A. Giúp chất lỏng sôi đều, tránh hiện tượng quá sôi.
- B. Làm tăng nhiệt độ sôi của chất lỏng.
- C. Hấp thụ tạp chất có trong chất lỏng.
- D. Làm giảm nhiệt độ sôi của chất lỏng.
Câu 23: Khi sử dụng phễu chiết để tách hai chất lỏng không trộn lẫn, ví dụ như dầu và nước, lớp nào sẽ nằm ở phía dưới phụ thuộc vào yếu tố nào?
- A. Nhiệt độ sôi.
- B. Khối lượng riêng.
- C. Độ tan trong nhau.
- D. Màu sắc.
Câu 24: Phát biểu nào sau đây về phương pháp kết tinh là KHÔNG đúng?
- A. Phương pháp này dựa trên sự thay đổi độ tan của chất rắn theo nhiệt độ.
- B. Có thể dùng để tách muối ăn từ dung dịch nước muối.
- C. Quá trình làm nguội dung dịch cần được kiểm soát để thu được tinh thể tốt nhất.
- D. Đây là phương pháp hiệu quả để tinh chế chất lỏng.
Câu 25: Một hỗn hợp gồm chất rắn A (tan tốt trong nước lạnh, ít tan trong ethanol) và chất rắn B (ít tan trong nước lạnh, tan tốt trong ethanol). Để tách riêng chất A từ hỗn hợp này, phương pháp nào là phù hợp nhất?
- A. Hòa tan hỗn hợp vào nước lạnh, lọc lấy chất rắn B, cô cạn dung dịch nước để thu A.
- B. Hòa tan hỗn hợp vào ethanol nóng, làm nguội để kết tinh B, lọc lấy B.
- C. Chưng cất hỗn hợp.
- D. Dùng chiết lỏng-lỏng với hai dung môi nước và ethanol.
Câu 26: Phân tích sắc ký (chromatography) có thể được ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?
- A. Xác định nồng độ cồn trong máu.
- B. Kiểm tra độ tinh khiết của dược phẩm.
- C. Phân tích thành phần các chất gây ô nhiễm trong nước hoặc không khí.
- D. Cả A, B, và C đều đúng.
Câu 27: Trong phương pháp chưng cất, nếu tốc độ gia nhiệt quá nhanh, điều gì có khả năng xảy ra?
- A. Nhiệt độ sôi của chất lỏng sẽ tăng lên.
- B. Sản phẩm chưng cất có thể bị lẫn tạp chất (chất có nhiệt độ sôi cao hơn).
- C. Chất lỏng trong bình cầu sẽ không sôi.
- D. Ống sinh hàn sẽ bị tắc nghẽn.
Câu 28: Bạn có một dung dịch chứa một chất hữu cơ X tan trong nước và một chất hữu cơ Y không tan trong nước nhưng tan tốt trong ether (không trộn lẫn với nước). Để tách riêng X và Y, phương pháp nào là phù hợp?
- A. Chưng cất.
- B. Kết tinh.
- C. Chiết lỏng-lỏng.
- D. Lọc.
Câu 29: Khi thực hiện sắc ký cột, nếu pha động chảy quá nhanh qua cột, hiệu quả tách sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?
- A. Hiệu quả tách giảm.
- B. Hiệu quả tách tăng.
- C. Không ảnh hưởng đến hiệu quả tách.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến thời gian tách, không ảnh hưởng đến hiệu quả.
Câu 30: Phát biểu nào dưới đây mô tả đúng nhất ứng dụng của phương pháp chiết trong đời sống hoặc công nghiệp?
- A. Tách khí oxygen và nitrogen từ không khí lỏng.
- B. Tách tinh dầu từ hoa, lá, rễ cây.
- C. Làm sạch nước biển để lấy nước ngọt.
- D. Tách cát khỏi nước.