Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Hợp chất hữu cơ và hoá học hữu cơ - Đề 02
Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Hợp chất hữu cơ và hoá học hữu cơ - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Theo định nghĩa hiện đại về hợp chất hữu cơ, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt hợp chất hữu cơ với hợp chất vô cơ?
- A. Trong thành phần phân tử phải chứa nguyên tố carbon.
- B. Trong thành phần phân tử phải chứa đồng thời carbon và hydrogen.
- C. Được tạo ra từ các quá trình sinh học trong tự nhiên.
- D. Thường dễ bay hơi, ít tan trong nước và dễ cháy.
Câu 2: Dựa vào cấu tạo và thành phần nguyên tố, hợp chất hữu cơ được chia thành hai loại chính. Đó là những loại nào?
- A. Alcohol và Acid carboxylic.
- B. Hợp chất no và hợp chất không no.
- C. Hydrocarbon và Dẫn xuất hydrocarbon.
- D. Hợp chất mạch hở và hợp chất mạch vòng.
Câu 3: Phản ứng hóa học của các hợp chất hữu cơ thường có những đặc điểm gì khác biệt so với phản ứng của nhiều hợp chất vô cơ?
- A. Xảy ra rất nhanh và tạo ra sản phẩm duy nhất.
- B. Thường xảy ra chậm, cần điều kiện phản ứng và tạo ra nhiều sản phẩm.
- C. Luôn xảy ra hoàn toàn và không cần xúc tác.
- D. Chỉ xảy ra ở nhiệt độ phòng và không phụ thuộc vào nồng độ chất phản ứng.
Câu 4: Phân tử methane (CH4) chỉ chứa các liên kết đơn C-H. Phân tử ethylene (C2H4) chứa một liên kết đôi C=C và các liên kết đơn C-H. Sự khác biệt về loại liên kết trong hai phân tử này ảnh hưởng như thế nào đến tính chất hóa học của chúng?
- A. Methane dễ tham gia phản ứng cộng hơn ethylene.
- B. Ethylene và methane có tính chất hóa học hoàn toàn giống nhau.
- C. Liên kết đôi trong ethylene làm cho nó kém hoạt động hóa học hơn methane.
- D. Liên kết đôi C=C trong ethylene là trung tâm phản ứng, làm cho ethylene hoạt động hóa học mạnh hơn methane ở một số loại phản ứng nhất định (ví dụ: phản ứng cộng).
Câu 5: Phát biểu nào sau đây về đặc điểm cấu tạo của phân tử hợp chất hữu cơ là đúng?
- A. Nguyên tử carbon trong hợp chất hữu cơ luôn có hóa trị II hoặc III.
- B. Nguyên tử carbon có khả năng liên kết trực tiếp với nhau tạo thành các mạch carbon khác nhau.
- C. Tất cả các nguyên tử trong phân tử hợp chất hữu cơ liên kết với nhau bằng liên kết ion.
- D. Trong hợp chất hữu cơ, nguyên tử carbon chỉ liên kết với nguyên tử hydrogen.
Câu 6: Cho các chất sau: C6H12O6 (glucose), NaHCO3 (sodium bicarbonate), CH3COOH (acetic acid), CO (carbon monoxide), (NH2)2CO (urea), CaCO3 (calcium carbonate). Có bao nhiêu chất trong dãy là hợp chất hữu cơ?
Câu 7: Hydrocarbon là gì?
- A. Hợp chất hữu cơ chỉ chứa hai nguyên tố carbon và hydrogen.
- B. Hợp chất hữu cơ chứa carbon, hydrogen và oxygen.
- C. Hợp chất hữu cơ chứa carbon và ít nhất một nguyên tố khác.
- D. Bất kỳ hợp chất nào có chứa nguyên tố carbon.
Câu 8: Dẫn xuất hydrocarbon là gì?
- A. Hợp chất hữu cơ chỉ chứa carbon và hydrogen.
- B. Hợp chất vô cơ chứa carbon.
- C. Hợp chất hữu cơ chứa carbon, hydrogen và chỉ oxygen.
- D. Hợp chất hữu cơ mà phân tử chứa carbon, hydrogen và ít nhất một nguyên tố khác.
Câu 9: Phân tử ethyl alcohol (ethanol), C2H5OH, được coi là dẫn xuất của hydrocarbon. Nguyên tố nào trong phân tử ethanol làm cho nó được xếp vào loại dẫn xuất hydrocarbon, chứ không phải hydrocarbon?
- A. Carbon (C)
- B. Hydrogen (H)
- C. Oxygen (O)
- D. Sự kết hợp của C và H
Câu 10: Urea ((NH2)2CO) là một hợp chất hữu cơ quan trọng, được tổng hợp lần đầu tiên bởi Wöhler từ ammonium cyanate (NH4OCN) là một hợp chất vô cơ. Sự kiện lịch sử này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của hóa học?
- A. Chứng minh rằng tất cả hợp chất hữu cơ đều có thể được tổng hợp từ hợp chất vô cơ.
- B. Bác bỏ thuyết "lực sống" và mở ra khả năng tổng hợp hợp chất hữu cơ trong phòng thí nghiệm.
- C. Khẳng định rằng hợp chất vô cơ không thể chuyển hóa thành hợp chất hữu cơ.
- D. Chứng minh urea là hợp chất vô cơ có tính chất của hợp chất hữu cơ.
Câu 11: Dựa trên cấu trúc của phân tử acetic acid (CH3COOH), hãy cho biết nguyên tố nào có thể tạo thành mạch carbon chính và các nguyên tố khác liên kết với mạch carbon đó?
- A. Nguyên tố carbon tạo thành mạch chính; hydrogen và oxygen liên kết với carbon hoặc với nhau.
- B. Nguyên tố hydrogen tạo thành mạch chính; carbon và oxygen liên kết với hydrogen.
- C. Nguyên tố oxygen tạo thành mạch chính; carbon và hydrogen liên kết với oxygen.
- D. Tất cả các nguyên tố carbon, hydrogen, oxygen đều cùng tạo thành mạch chính.
Câu 12: Hầu hết các hợp chất hữu cơ có điểm nóng chảy và điểm sôi thấp hơn đáng kể so với các hợp chất vô cơ tương ứng. Điều này có thể giải thích chủ yếu dựa trên loại liên kết hóa học phổ biến trong các phân tử hữu cơ. Đó là loại liên kết nào?
- A. Liên kết ion
- B. Liên kết cộng hóa trị
- C. Liên kết hydrogen
- D. Liên kết kim loại
Câu 13: Khi đốt cháy hoàn toàn một hợp chất hữu cơ X bất kỳ, sản phẩm thu được luôn chứa carbon dioxide (CO2) và nước (H2O). Kết quả này cho thấy trong thành phần của hợp chất hữu cơ X chắc chắn có những nguyên tố nào?
- A. Carbon và hydrogen.
- B. Carbon, hydrogen và oxygen.
- C. Chỉ carbon.
- D. Carbon và oxygen.
Câu 14: Phát biểu nào sau đây về tính chất vật lý của hợp chất hữu cơ là không đúng?
- A. Thường là chất khí, lỏng hoặc rắn có nhiệt độ nóng chảy thấp.
- B. Đa số các hợp chất hữu cơ khó bay hơi hơn nước.
- C. Đa số các hợp chất hữu cơ dễ tan trong nước.
- D. Đa số các hợp chất hữu cơ dễ cháy.
Câu 15: Một học sinh tiến hành thí nghiệm đốt cháy một mẫu chất hữu cơ. Quan sát ngọn lửa, mùi và sản phẩm tạo thành. Đây là phương pháp nào trong nghiên cứu hóa học hữu cơ?
- A. Nghiên cứu tính chất hóa học và nhận biết sơ bộ.
- B. Tổng hợp hợp chất hữu cơ mới.
- C. Tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ.
- D. Xác định công thức phân tử.
Câu 16: Nhóm chức là gì trong hóa học hữu cơ?
- A. Là toàn bộ phân tử hợp chất hữu cơ.
- B. Là nhóm nguyên tử gây ra những tính chất hóa học đặc trưng của hợp chất hữu cơ.
- C. Là phần hydrocarbon trong phân tử hữu cơ.
- D. Là liên kết giữa các nguyên tử carbon trong mạch chính.
Câu 17: Cho các hợp chất sau: C2H6, CH3Cl, C3H8, C2H5OH. Hợp chất nào là dẫn xuất halogen của hydrocarbon?
- A. C2H6
- B. CH3Cl
- C. C3H8
- D. C2H5OH
Câu 18: Cho các hợp chất sau: CH3OH, CH3COOH, CH3NH2, C6H6. Hợp chất nào thuộc loại amine?
- A. CH3OH
- B. CH3COOH
- C. CH3NH2
- D. C6H6
Câu 19: Khi nghiên cứu một phản ứng hóa học hữu cơ, người ta nhận thấy phản ứng diễn ra rất chậm ngay cả khi đun nóng. Để tăng tốc độ phản ứng, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng trong hóa học hữu cơ?
- A. Sử dụng xúc tác hoặc tăng nhiệt độ.
- B. Giảm nồng độ chất phản ứng.
- C. Làm lạnh hỗn hợp phản ứng.
- D. Tăng áp suất (áp dụng cho mọi phản ứng).
Câu 20: Trong phân tử hợp chất hữu cơ, nguyên tử carbon có thể liên kết với nhau tạo thành các loại mạch carbon nào?
- A. Chỉ mạch thẳng.
- B. Chỉ mạch vòng.
- C. Chỉ mạch thẳng và mạch nhánh.
- D. Mạch thẳng, mạch nhánh và mạch vòng.
Câu 21: Vì sao số lượng hợp chất hữu cơ lại nhiều hơn rất nhiều so với số lượng hợp chất vô cơ?
- A. Do hợp chất hữu cơ chỉ chứa ít nguyên tố.
- B. Do liên kết trong hợp chất hữu cơ chủ yếu là liên kết ion.
- C. Do nguyên tử carbon có khả năng tạo mạch carbon đa dạng và liên kết với nhiều nguyên tử khác.
- D. Do hợp chất hữu cơ dễ dàng chuyển hóa lẫn nhau.
Câu 22: Một hợp chất hữu cơ X có công thức phân tử C4H10. Dựa vào công thức này và kiến thức về hóa trị của carbon, hãy cho biết X có thể có bao nhiêu đồng phân cấu tạo khác nhau?
Câu 23: Phân tử benzene (C6H6) có cấu trúc vòng 6 cạnh với các liên kết đôi xen kẽ (liên hợp). Cấu trúc đặc biệt này làm cho benzene có tính chất hóa học khác biệt so với các hydrocarbon không no mạch hở. Điều này minh họa cho khái niệm nào trong hóa học hữu cơ?
- A. Tính chất vật lý quyết định tính chất hóa học.
- B. Tất cả các hydrocarbon không no đều có tính chất giống nhau.
- C. Chỉ có nhóm chức mới quyết định tính chất hóa học.
- D. Cấu trúc hóa học quyết định tính chất hóa học.
Câu 24: Xét hai hợp chất: ethanol (C2H5OH) và dimethyl ether (CH3OCH3). Cả hai đều có cùng công thức phân tử C2H6O nhưng có tính chất vật lý (nhiệt độ sôi, độ tan) và hóa học khác nhau rõ rệt. Hiện tượng này được gọi là gì?
- A. Đồng phân.
- B. Đồng đẳng.
- C. Đồng vị.
- D. Dị hình.
Câu 25: Một số hợp chất hữu cơ có mùi đặc trưng (ví dụ: ester có mùi thơm trái cây, alcohol có mùi cồn). Tính chất vật lý này thường được sử dụng để làm gì trong đời sống và công nghiệp?
- A. Làm chất dẫn điện.
- B. Làm chất xúc tác.
- C. Làm hương liệu, chất tạo mùi.
- D. Làm vật liệu xây dựng.
Câu 26: Quá trình chưng cất dầu mỏ là một phương pháp tách các thành phần hydrocarbon khác nhau dựa trên sự khác biệt về tính chất vật lý của chúng. Tính chất vật lý nào là cơ sở chính để thực hiện quá trình chưng cất?
- A. Độ tan trong nước.
- B. Nhiệt độ sôi.
- C. Khối lượng riêng.
- D. Tính dẫn điện.
Câu 27: Tại sao khi làm việc với các dung môi hữu cơ như xăng, benzen trong phòng thí nghiệm, người ta thường phải làm việc trong tủ hút hoặc nơi thông thoáng?
- A. Vì chúng có nhiệt độ nóng chảy cao.
- B. Vì chúng là chất rắn ở nhiệt độ phòng.
- C. Vì chúng không tan trong nước.
- D. Vì chúng dễ bay hơi và hơi có thể độc hoặc dễ cháy.
Câu 28: Trong phân tử hợp chất hữu cơ, liên kết cộng hóa trị có thể là liên kết đơn, đôi hoặc ba. Loại liên kết này ảnh hưởng như thế nào đến độ bền và khả năng phản ứng của phân tử?
- A. Liên kết đôi và ba kém bền hơn liên kết đơn và là trung tâm phản ứng, làm tăng khả năng phản ứng của phân tử.
- B. Liên kết bội bền hơn liên kết đơn và làm giảm khả năng phản ứng.
- C. Loại liên kết không ảnh hưởng đến độ bền và khả năng phản ứng.
- D. Chỉ liên kết đơn mới là trung tâm phản ứng trong hóa học hữu cơ.
Câu 29: Một hợp chất hữu cơ X được mô tả là có nhóm -COOH. Dựa vào thông tin này, X thuộc loại hợp chất nào?
- A. Alcohol
- B. Aldehyde
- C. Acid carboxylic
- D. Ester
Câu 30: So sánh nhiệt độ nóng chảy của n-hexane (C6H14, hydrocarbon no) và nước (H2O, hợp chất vô cơ). n-hexane có nhiệt độ nóng chảy khoảng -95°C, còn nước là 0°C. Sự khác biệt này chủ yếu là do yếu tố nào?
- A. Nước là hợp chất vô cơ còn n-hexane là hợp chất hữu cơ.
- B. Phân tử nước lớn hơn phân tử n-hexane.
- C. Nước có liên kết ion còn n-hexane có liên kết cộng hóa trị.
- D. Lực tương tác giữa các phân tử nước (liên kết hydrogen) mạnh hơn lực tương tác giữa các phân tử n-hexane (lực van der Waals).