12+ Đề Trắc Nghiệm Hóa Học 11 (Kết Nối Tri Thức) Bài 11: Phương Pháp Tách Biệt Và Tinh Chế Hợp Chất Hữu Cơ

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 01

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hỗn hợp A gồm nước và ethanol (cồn). Ethanol sôi ở 78,3°C, nước sôi ở 100°C. Để tách riêng ethanol từ hỗn hợp này, phương pháp hiệu quả nhất dựa trên sự khác biệt về tính chất vật lí nào?

  • A. Độ tan trong nước.
  • B. Khối lượng riêng.
  • C. Nhiệt độ sôi.
  • D. Màu sắc.

Câu 2: Khi thực hiện chưng cất một hỗn hợp lỏng, nhiệt độ của hơi đi vào bộ phận làm lạnh thường được theo dõi bằng nhiệt kế. Mục đích chính của việc theo dõi nhiệt độ này là gì?

  • A. Để đảm bảo tốc độ gia nhiệt phù hợp.
  • B. Để xác định thời điểm ngừng chưng cất.
  • C. Để kiểm soát áp suất trong hệ thống.
  • D. Để nhận biết chất đang bay hơi và ngưng tụ (xác định nhiệt độ sôi của phân đoạn đang tách).

Câu 3: Một sinh viên muốn tách và tinh chế naphthalene (chất rắn) từ một hỗn hợp rắn có lẫn tạp chất không tan. Naphthalene có độ tan tăng đáng kể khi nhiệt độ dung môi tăng. Phương pháp nào sau đây phù hợp nhất để sinh viên thực hiện mục đích này?

  • A. Chưng cất.
  • B. Kết tinh.
  • C. Chiết lỏng-lỏng.
  • D. Sắc kí cột.

Câu 4: Trong quá trình kết tinh để tinh chế một chất rắn, sau khi hòa tan chất rắn trong dung môi nóng và lọc loại bỏ tạp chất không tan (nếu có), hỗn hợp được làm lạnh. Việc làm lạnh từ từ thay vì làm lạnh nhanh có ý nghĩa gì đối với chất lượng sản phẩm?

  • A. Giúp tinh thể hình thành chậm, đều và tinh khiết hơn.
  • B. Giúp tăng hiệu suất thu hồi chất rắn.
  • C. Giúp loại bỏ hoàn toàn dung môi.
  • D. Giúp giảm thời gian thực hiện thí nghiệm.

Câu 5: Phương pháp chiết thường được sử dụng để tách một chất khỏi hỗn hợp dựa trên sự khác biệt về tính chất nào của chất đó?

  • A. Nhiệt độ nóng chảy.
  • B. Nhiệt độ sôi.
  • C. Kích thước hạt.
  • D. Độ hòa tan trong các dung môi khác nhau.

Câu 6: Một hỗn hợp gồm acid benzoic (tan tốt trong dung môi hữu cơ X và ít tan trong nước) và sodium chloride (tan tốt trong nước và không tan trong dung môi hữu cơ X). Để tách lấy acid benzoic từ hỗn hợp này, phương pháp chiết nào sẽ được áp dụng hiệu quả nhất?

  • A. Chiết lỏng-lỏng.
  • B. Chiết rắn-lỏng.
  • C. Kết tinh.
  • D. Chưng cất.

Câu 7: Sắc kí là phương pháp tách biệt các chất dựa trên sự phân bố khác nhau của chúng giữa hai pha: pha động và pha tĩnh. Nguyên tắc chính của sự phân tách này là gì?

  • A. Sự khác biệt về nhiệt độ sôi.
  • B. Sự khác biệt về khối lượng riêng.
  • C. Sự khác biệt về khả năng tương tác (hấp phụ hoặc phân bố) với pha tĩnh và pha động.
  • D. Sự khác biệt về kích thước phân tử.

Câu 8: Phương pháp sắc kí cột thường được sử dụng để tách biệt các chất hữu cơ trong trường hợp nào?

  • A. Tách hỗn hợp các chất rắn có độ tan rất khác nhau trong nước nóng.
  • B. Tách hỗn hợp hai chất lỏng có nhiệt độ sôi chênh lệch lớn.
  • C. Tách chất rắn không tan ra khỏi dung dịch lỏng.
  • D. Tách các chất hữu cơ có cấu trúc tương tự nhau hoặc có hàm lượng rất nhỏ.

Câu 9: Khi thực hiện chiết lỏng-lỏng bằng phễu chiết, người ta thường lắc phễu và thỉnh thoảng mở khóa phễu. Mục đích của việc mở khóa phễu là gì?

  • A. Để tăng tốc độ hòa tan chất cần chiết.
  • B. Để giải phóng áp suất hơi tích tụ bên trong phễu.
  • C. Để kiểm tra xem các lớp chất lỏng đã tách rõ ràng chưa.
  • D. Để thêm dung môi mới vào phễu.

Câu 10: Tại sao trong phương pháp chưng cất đơn giản, nhiệt kế phải được đặt sao cho bầu thủy ngân nằm ngang với nhánh nối sang bộ phận làm lạnh?

  • A. Để tránh nhiệt kế bị vỡ do nhiệt độ cao.
  • B. Để đo nhiệt độ của chất lỏng trong bình cầu.
  • C. Để đo chính xác nhiệt độ của hơi đang ngưng tụ.
  • D. Để hơi chất lỏng ngưng tụ nhanh hơn.

Câu 11: Một hỗn hợp gồm hai chất lỏng hữu cơ A và B trộn lẫn vào nhau. Chất A sôi ở 120°C, chất B sôi ở 125°C (áp suất thường). Phương pháp chưng cất nào phù hợp nhất để tách hai chất này thành các phân đoạn tương đối tinh khiết?

  • A. Chưng cất đơn giản.
  • B. Chưng cất phân đoạn.
  • C. Chưng cất lôi cuốn hơi nước.
  • D. Chiết lỏng-lỏng.

Câu 12: Khi nào người ta sử dụng phương pháp chưng cất dưới áp suất thấp (chưng cất chân không)?

  • A. Để tách các chất lỏng có nhiệt độ sôi rất gần nhau.
  • B. Để tách chất lỏng ra khỏi tạp chất rắn không bay hơi.
  • C. Để tách các chất lỏng không trộn lẫn với nước.
  • D. Để chưng cất các chất lỏng có nhiệt độ sôi cao hoặc dễ bị phân hủy ở nhiệt độ thường.

Câu 13: Phương pháp chiết rắn-lỏng thường được sử dụng trong trường hợp nào?

  • A. Tách chất tan từ một hỗn hợp rắn bằng dung môi.
  • B. Tách hai chất lỏng không trộn lẫn vào nhau.
  • C. Tách hai chất lỏng trộn lẫn có nhiệt độ sôi khác nhau.
  • D. Tách chất rắn ra khỏi dung dịch lỏng.

Câu 14: Trong phương pháp sắc kí cột, vai trò của pha tĩnh là gì?

  • A. Là dung môi mang các chất di chuyển qua cột.
  • B. Là pha cố định mà các chất trong hỗn hợp tương tác.
  • C. Là hỗn hợp các chất cần tách.
  • D. Là bộ phận thu hồi các chất sau khi tách.

Câu 15: Tại sao cần phải làm khô sản phẩm sau khi kết tinh hoặc chiết?

  • A. Để tăng khối lượng sản phẩm.
  • B. Để giúp sản phẩm dễ tan hơn trong lần sử dụng sau.
  • C. Để loại bỏ dung môi còn lẫn trong sản phẩm, thu được chất tinh khiết ở dạng rắn.
  • D. Để làm tăng nhiệt độ nóng chảy của sản phẩm.

Câu 16: Một hỗn hợp gồm tinh dầu sả (có nhiệt độ sôi cao, không tan trong nước nhưng dễ bay hơi theo hơi nước) và nước. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để tách tinh dầu sả ra khỏi hỗn hợp?

  • A. Chưng cất lôi cuốn hơi nước.
  • B. Chưng cất phân đoạn.
  • C. Kết tinh.
  • D. Chiết rắn-lỏng.

Câu 17: Để kiểm tra độ tinh khiết của một chất rắn hữu cơ sau khi tinh chế bằng phương pháp kết tinh, người ta thường sử dụng phép đo tính chất vật lí nào?

  • A. Nhiệt độ sôi.
  • B. Nhiệt độ nóng chảy.
  • C. Khối lượng riêng.
  • D. Độ hòa tan trong nước.

Câu 18: Trong phòng thí nghiệm, khi chiết một chất hữu cơ từ dung dịch nước bằng một dung môi hữu cơ nhẹ hơn nước và không trộn lẫn với nước (ví dụ: diethyl ether), lớp nào sẽ nằm ở phía trên trong phễu chiết sau khi tách lớp?

  • A. Lớp dung môi hữu cơ.
  • B. Lớp nước.
  • C. Lớp chất cần chiết.
  • D. Một lớp đồng nhất của cả hai chất lỏng.

Câu 19: Sắc kí giấy là một dạng sắc kí phân bố. Pha tĩnh trong sắc kí giấy là gì?

  • A. Giấy sắc kí.
  • B. Dung môi khai triển (pha động).
  • C. Nước (hoặc dung môi phân cực) bị hấp phụ trên giấy.
  • D. Chất cần tách.

Câu 20: Một hỗn hợp chứa iod (I2) và potassium chloride (KCl). I2 là chất rắn dễ thăng hoa, còn KCl là chất rắn ion có nhiệt độ nóng chảy cao. Phương pháp nào sau đây phù hợp để tách I2 ra khỏi hỗn hợp?

  • A. Kết tinh.
  • B. Chiết rắn-lỏng.
  • C. Chưng cất.
  • D. Thăng hoa.

Câu 21: Để tách bã trà ra khỏi nước trà, người ta sử dụng phương pháp nào?

  • A. Lọc.
  • B. Chưng cất.
  • C. Kết tinh.
  • D. Chiết.

Câu 22: Khi cô cạn dung dịch nước muối để thu lấy muối rắn, nguyên tắc chính là loại bỏ dung môi. Dung môi được loại bỏ bằng cách nào?

  • A. Kết tinh.
  • B. Bay hơi.
  • C. Ngưng tụ.
  • D. Lắng đọng.

Câu 23: Một kỹ thuật sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) được sử dụng để phân tích một mẫu dược phẩm. Kỹ thuật này dựa trên nguyên tắc tách biệt nào?

  • A. Sự khác biệt về nhiệt độ nóng chảy.
  • B. Sự khác biệt về khối lượng riêng.
  • C. Sự phân bố khác nhau giữa pha tĩnh và pha động.
  • D. Sự khác biệt về khả năng dẫn điện.

Câu 24: Trong quá trình chưng cất phân đoạn, cột chưng cất có vai trò gì quan trọng giúp nâng cao hiệu quả tách biệt so với chưng cất đơn giản?

  • A. Làm tăng áp suất trong hệ thống.
  • B. Giúp hơi chất lỏng ngưng tụ hoàn toàn ngay lập tức.
  • C. Ngăn cản chất lỏng bay hơi.
  • D. Tăng diện tích tiếp xúc giữa pha lỏng và pha hơi, tạo ra nhiều quá trình bay hơi-ngưng tụ lặp lại.

Câu 25: Tại sao khi chiết lỏng-lỏng, hai dung môi được chọn phải không trộn lẫn vào nhau?

  • A. Để tạo thành hai lớp chất lỏng riêng biệt có thể tách ra.
  • B. Để tăng tốc độ hòa tan của chất cần chiết.
  • C. Để giảm nhiệt độ sôi của dung dịch.
  • D. Để tránh tạo thành nhũ tương bền vững.

Câu 26: Một hỗn hợp chứa chất A (dễ tan trong nước nóng, ít tan trong nước lạnh) và chất B (ít tan trong cả nước nóng và nước lạnh). Để tinh chế chất A từ hỗn hợp này, bước đầu tiên phù hợp nhất là gì?

  • A. Lọc hỗn hợp.
  • B. Chưng cất hỗn hợp.
  • C. Hòa tan hỗn hợp vào nước nóng.
  • D. Thêm dung môi hữu cơ vào hỗn hợp.

Câu 27: Sau khi hòa tan hỗn hợp ở Câu 26 vào nước nóng, dung dịch thu được (chứa A tan trong nước nóng và B rắn chưa tan) cần được xử lý như thế nào để loại bỏ B?

  • A. Để nguội cho A kết tinh.
  • B. Lọc nóng để loại bỏ chất B rắn.
  • C. Cô cạn dung dịch.
  • D. Thêm nước lạnh vào.

Câu 28: Phương pháp nào trong các phương pháp sau đây thường được sử dụng để tách các thành phần màu trong mực viết hoặc màu thực phẩm?

  • A. Chưng cất.
  • B. Kết tinh.
  • C. Chiết lỏng-lỏng.
  • D. Sắc kí.

Câu 29: Khi chiết các hợp chất hữu cơ từ dịch ngâm thực vật (ví dụ: chiết cafein từ lá chè), đây là ứng dụng của phương pháp chiết nào?

  • A. Chiết lỏng-lỏng.
  • B. Chiết rắn-lỏng.
  • C. Chưng cất.
  • D. Kết tinh.

Câu 30: Một hỗn hợp lỏng chứa chất A (dễ bay hơi) và chất B (khó bay hơi). Để thu được chất A ở dạng tinh khiết, phương pháp chưng cất dựa vào tính chất nào là chủ yếu?

  • A. Nhiệt độ sôi khác nhau.
  • B. Độ tan khác nhau.
  • C. Khối lượng riêng khác nhau.
  • D. Màu sắc khác nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Hỗn hợp A gồm nước và ethanol (cồn). Ethanol sôi ở 78,3°C, nước sôi ở 100°C. Để tách riêng ethanol từ hỗn hợp này, phương pháp hiệu quả nhất dựa trên sự khác biệt về tính chất vật lí nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi thực hiện chưng cất một hỗn hợp lỏng, nhiệt độ của hơi đi vào bộ phận làm lạnh thường được theo dõi bằng nhiệt kế. Mục đích chính của việc theo dõi nhiệt độ này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một sinh viên muốn tách và tinh chế naphthalene (chất rắn) từ một hỗn hợp rắn có lẫn tạp chất không tan. Naphthalene có độ tan tăng đáng kể khi nhiệt độ dung môi tăng. Phương pháp nào sau đây phù hợp nhất để sinh viên thực hiện mục đích này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong quá trình kết tinh để tinh chế một chất rắn, sau khi hòa tan chất rắn trong dung môi nóng và lọc loại bỏ tạp chất không tan (nếu có), hỗn hợp được làm lạnh. Việc làm lạnh từ từ thay vì làm lạnh nhanh có ý nghĩa gì đối với chất lượng sản phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Phương pháp chiết thường được sử dụng để tách một chất khỏi hỗn hợp dựa trên sự khác biệt về tính chất nào của chất đó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một hỗn hợp gồm acid benzoic (tan tốt trong dung môi hữu cơ X và ít tan trong nước) và sodium chloride (tan tốt trong nước và không tan trong dung môi hữu cơ X). Để tách lấy acid benzoic từ hỗn hợp này, phương pháp chiết nào sẽ được áp dụng hiệu quả nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Sắc kí là phương pháp tách biệt các chất dựa trên sự phân bố khác nhau của chúng giữa hai pha: pha động và pha tĩnh. Nguyên tắc chính của sự phân tách này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phương pháp sắc kí cột thường được sử dụng để tách biệt các chất hữu cơ trong trường hợp nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi thực hiện chiết lỏng-lỏng bằng phễu chiết, người ta thường lắc phễu và thỉnh thoảng mở khóa phễu. Mục đích của việc mở khóa phễu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tại sao trong phương pháp chưng cất đơn giản, nhiệt kế phải được đặt sao cho bầu thủy ngân nằm ngang với nhánh nối sang bộ phận làm lạnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một hỗn hợp gồm hai chất lỏng hữu cơ A và B trộn lẫn vào nhau. Chất A sôi ở 120°C, chất B sôi ở 125°C (áp suất thường). Phương pháp chưng cất nào phù hợp nhất để tách hai chất này thành các phân đoạn tương đối tinh khiết?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi nào người ta sử dụng phương pháp chưng cất dưới áp suất thấp (chưng cất chân không)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phương pháp chiết rắn-lỏng thường được sử dụng trong trường hợp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong phương pháp sắc kí cột, vai trò của pha tĩnh là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Tại sao cần phải làm khô sản phẩm sau khi kết tinh hoặc chiết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một hỗn hợp gồm tinh dầu sả (có nhiệt độ sôi cao, không tan trong nước nhưng dễ bay hơi theo hơi nước) và nước. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để tách tinh dầu sả ra khỏi hỗn hợp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Để kiểm tra độ tinh khiết của một chất rắn hữu cơ sau khi tinh chế bằng phương pháp kết tinh, người ta thường sử dụng phép đo tính chất vật lí nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong phòng thí nghiệm, khi chiết một chất hữu cơ từ dung dịch nước bằng một dung môi hữu cơ nhẹ hơn nước và không trộn lẫn với nước (ví dụ: diethyl ether), lớp nào sẽ nằm ở phía trên trong phễu chiết sau khi tách lớp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Sắc kí giấy là một dạng sắc kí phân bố. Pha tĩnh trong sắc kí giấy là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một hỗn hợp chứa iod (I2) và potassium chloride (KCl). I2 là chất rắn dễ thăng hoa, còn KCl là chất rắn ion có nhiệt độ nóng chảy cao. Phương pháp nào sau đây phù hợp để tách I2 ra khỏi hỗn hợp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Để tách bã trà ra khỏi nước trà, người ta sử dụng phương pháp nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi cô cạn dung dịch nước muối để thu lấy muối rắn, nguyên tắc chính là loại bỏ dung môi. Dung môi được loại bỏ bằng cách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một kỹ thuật sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) được sử dụng để phân tích một mẫu dược phẩm. Kỹ thuật này dựa trên nguyên tắc tách biệt nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong quá trình chưng cất phân đoạn, cột chưng cất có vai trò gì quan trọng giúp nâng cao hiệu quả tách biệt so với chưng cất đơn giản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Tại sao khi chiết lỏng-lỏng, hai dung môi được chọn phải không trộn lẫn vào nhau?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một hỗn hợp chứa chất A (dễ tan trong nước nóng, ít tan trong nước lạnh) và chất B (ít tan trong cả nước nóng và nước lạnh). Để tinh chế chất A từ hỗn hợp này, bước đầu tiên phù hợp nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Sau khi hòa tan hỗn hợp ở Câu 26 vào nước nóng, dung dịch thu được (chứa A tan trong nước nóng và B rắn chưa tan) cần được xử lý như thế nào để loại bỏ B?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phương pháp nào trong các phương pháp sau đây thường được sử dụng để tách các thành phần màu trong mực viết hoặc màu thực phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi chiết các hợp chất hữu cơ từ dịch ngâm thực vật (ví dụ: chiết cafein từ lá chè), đây là ứng dụng của phương pháp chiết nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Một hỗn hợp lỏng chứa chất A (dễ bay hơi) và chất B (khó bay hơi). Để thu được chất A ở dạng tinh khiết, phương pháp chưng cất dựa vào tính chất nào là chủ yếu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 02

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hỗn hợp lỏng gồm ethanol (nhiệt độ sôi 78,3°C) và nước (nhiệt độ sôi 100°C). Để tách riêng ethanol tinh khiết từ hỗn hợp này, phương pháp hiệu quả nhất dựa trên sự khác biệt về nhiệt độ sôi là gì?

  • A. Chiết lỏng - lỏng
  • B. Kết tinh
  • C. Sắc kí cột
  • D. Chưng cất

Câu 2: Để tinh chế một chất rắn X có lẫn tạp chất rắn Y, biết rằng độ tan của X trong dung môi Z thay đổi rất mạnh theo nhiệt độ (tăng nhanh khi nhiệt độ tăng), trong khi độ tan của Y thay đổi ít theo nhiệt độ. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chưng cất
  • B. Kết tinh
  • C. Chiết lỏng - rắn
  • D. Thăng hoa

Câu 3: Quá trình sản xuất đường từ mía thường bao gồm các bước như ép lấy nước mía, làm sạch, cô đặc và cuối cùng là thu được đường kết tinh. Phương pháp tách biệt và tinh chế chính được áp dụng trong bước thu đường là gì?

  • A. Chưng cất
  • B. Chiết
  • C. Kết tinh
  • D. Lọc

Câu 4: Khi sử dụng phương pháp chiết lỏng - lỏng để tách một chất hữu cơ từ dung dịch nước của nó, cần lựa chọn dung môi chiết có những đặc điểm nào?

  • A. Không trộn lẫn với nước, hòa tan tốt chất hữu cơ cần tách, và có thể thu hồi dễ dàng.
  • B. Trộn lẫn hoàn toàn với nước và hòa tan tốt chất hữu cơ cần tách.
  • C. Không hòa tan chất hữu cơ cần tách nhưng hòa tan tốt tạp chất.
  • D. Nhiệt độ sôi thấp hơn nước và không phản ứng với chất hữu cơ.

Câu 5: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tách và phân tích các thành phần có trong một hỗn hợp rất phức tạp, ví dụ như các sắc tố trong lá cây hoặc các thành phần trong mẫu máu?

  • A. Chưng cất
  • B. Kết tinh
  • C. Chiết
  • D. Sắc kí

Câu 6: Một hỗn hợp chứa naphthalene (chất rắn, thăng hoa ở nhiệt độ phòng) và muối ăn (chất rắn, không thăng hoa). Để tách naphthalene ra khỏi hỗn hợp này, phương pháp nào là phù hợp nhất?

  • A. Thăng hoa
  • B. Kết tinh
  • C. Chưng cất
  • D. Chiết lỏng - rắn

Câu 7: Trong phòng thí nghiệm, để thu hồi dung môi ethanol từ dung dịch sau phản ứng (ethanol có nhiệt độ sôi thấp hơn các chất tan và sản phẩm), người ta thường dùng bộ dụng cụ chưng cất. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp chưng cất là gì?

  • A. Sự khác biệt về độ tan của các chất rắn trong dung môi.
  • B. Sự phân bố khác nhau của các chất giữa hai dung môi không trộn lẫn.
  • C. Sự khác biệt về nhiệt độ sôi của các chất lỏng.
  • D. Sự phân bố khác nhau của các chất giữa pha tĩnh và pha động.

Câu 8: Phương pháp chiết lỏng - rắn được áp dụng khi nào?

  • A. Tách các chất lỏng có nhiệt độ sôi khác nhau.
  • B. Tách một chất tan trong dung môi lỏng ra khỏi hỗn hợp rắn.
  • C. Tách các chất rắn dựa vào sự thay đổi độ tan theo nhiệt độ.
  • D. Tách các chất lỏng không trộn lẫn vào nhau.

Câu 9: Khi thực hiện kết tinh để tinh chế một chất rắn, sau khi hòa tan chất rắn trong dung môi nóng đến bão hòa, bước tiếp theo quan trọng để thu được tinh thể là gì?

  • A. Làm nguội dung dịch từ từ.
  • B. Đun sôi dung dịch để dung môi bay hơi hoàn toàn.
  • C. Thêm tiếp dung môi vào dung dịch.
  • D. Lọc nóng để loại bỏ tinh thể.

Câu 10: Để tách dầu ăn (không tan trong nước) ra khỏi hỗn hợp với nước, người ta sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Chưng cất
  • B. Chiết lỏng - lỏng
  • C. Kết tinh
  • D. Lọc

Câu 11: Trong phương pháp sắc kí, pha động là gì?

  • A. Chất lỏng hoặc khí di chuyển qua pha tĩnh.
  • B. Chất rắn cố định trong cột sắc kí.
  • C. Hỗn hợp các chất cần tách.
  • D. Dung môi dùng để hòa tan mẫu ban đầu.

Câu 12: Tạp chất trong quá trình kết tinh thường được loại bỏ bằng cách nào?

  • A. Bay hơi cùng dung môi khi đun nóng.
  • B. Kết tinh cùng với chất cần tinh chế.
  • C. Nằm lại trong dung dịch mẹ (dịch lọc) sau khi chất cần tinh chế đã kết tinh và được lọc.
  • D. Được loại bỏ bằng cách chưng cất.

Câu 13: Để tách các thành phần có điểm sôi gần nhau trong một hỗn hợp lỏng, phương pháp chưng cất đơn giản có thể không hiệu quả. Trong trường hợp này, người ta có thể sử dụng phương pháp chưng cất nào?

  • A. Chưng cất phân đoạn.
  • B. Chưng cất lôi cuốn hơi nước.
  • C. Chưng cất áp suất thấp.
  • D. Chưng cất chân không.

Câu 14: Trong phương pháp sắc kí cột, pha tĩnh thường là gì?

  • A. Dung môi chảy qua cột.
  • B. Chất rắn xốp được nhồi trong cột.
  • C. Hỗn hợp các chất cần tách.
  • D. Chất lỏng hòa tan mẫu.

Câu 15: Một hợp chất hữu cơ dễ bị phân hủy ở nhiệt độ sôi của nó (ở áp suất khí quyển). Để tinh chế hợp chất này bằng cách chưng cất, người ta nên áp dụng phương pháp nào?

  • A. Chưng cất đơn giản.
  • B. Chưng cất phân đoạn.
  • C. Chưng cất áp suất thấp (chưng cất chân không).
  • D. Chưng cất lôi cuốn hơi nước.

Câu 16: Phương pháp chiết lỏng - lỏng dựa trên nguyên tắc nào để tách các chất?

  • A. Sự khác biệt về kích thước hạt.
  • B. Sự khác biệt về khối lượng riêng.
  • C. Sự khác biệt về nhiệt độ nóng chảy.
  • D. Sự khác biệt về độ hòa tan của chất tan trong hai dung môi không trộn lẫn.

Câu 17: Để tách tinh dầu sả từ cây sả, người ta thường dùng phương pháp chưng cất lôi cuốn hơi nước. Nguyên tắc hoạt động của phương pháp này là gì?

  • A. Tách các chất lỏng dựa vào sự khác biệt lớn về nhiệt độ sôi.
  • B. Sử dụng hơi nước để lôi cuốn các chất hữu cơ dễ bay hơi ở nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ sôi của chúng và không tan hoặc ít tan trong nước.
  • C. Tách chất rắn dựa vào sự thay đổi độ tan theo nhiệt độ.
  • D. Tách các chất dựa vào sự phân bố khác nhau giữa pha tĩnh và pha động.

Câu 18: Sau khi thực hiện kết tinh để thu được tinh thể chất rắn, bước tiếp theo để thu được tinh thể khô là gì?

  • A. Đun nóng mạnh.
  • B. Hòa tan lại trong dung môi nóng.
  • C. Làm khô (ví dụ: sấy nhẹ, hút chân không, để khô tự nhiên).
  • D. Chưng cất lại.

Câu 19: Một hỗn hợp chứa hai chất rắn A và B. Chất A thăng hoa khi đun nóng, còn chất B không thăng hoa. Để tách A khỏi B, phương pháp nào là phù hợp?

  • A. Thăng hoa
  • B. Kết tinh
  • C. Chiết lỏng - rắn
  • D. Chưng cất

Câu 20: Khi phân tích thành phần của nước giải khát bằng phương pháp sắc kí, chất nào đóng vai trò là pha động nếu sử dụng sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)?

  • A. Chất rắn nhồi trong cột sắc kí.
  • B. Dung môi (hoặc hỗn hợp dung môi) chảy qua cột.
  • C. Mẫu nước giải khát cần phân tích.
  • D. Bộ detector phát hiện các chất.

Câu 21: Để tách iodine rắn từ hỗn hợp với cát, phương pháp nào sau đây có thể áp dụng hiệu quả, biết iodine có khả năng thăng hoa?

  • A. Kết tinh
  • B. Chiết lỏng - rắn
  • C. Chưng cất
  • D. Thăng hoa

Câu 22: Tại sao trong phương pháp chưng cất, cần làm lạnh hơi ngưng tụ để thu được chất lỏng?

  • A. Để hơi chuyển từ trạng thái khí sang trạng thái lỏng (ngưng tụ).
  • B. Để làm tăng nhiệt độ sôi của chất.
  • C. Để chất lỏng bay hơi nhanh hơn.
  • D. Để hòa tan chất rắn còn lại.

Câu 23: Phương pháp chiết lỏng - lỏng có thể áp dụng hiệu quả cho các cặp chất lỏng như thế nào?

  • A. Trộn lẫn hoàn toàn vào nhau.
  • B. Có nhiệt độ sôi rất khác nhau.
  • C. Không trộn lẫn vào nhau (tạo thành hai pha).
  • D. Đều là chất rắn ở nhiệt độ phòng.

Câu 24: Để tách một chất hữu cơ dễ bay hơi từ dung dịch nước của nó, khi chất hữu cơ này không tan hoặc tan rất ít trong nước và có nhiệt độ sôi cao hơn nước nhưng dễ bay hơi cùng hơi nước, phương pháp nào là lựa chọn tối ưu?

  • A. Chưng cất lôi cuốn hơi nước.
  • B. Chưng cất áp suất thấp.
  • C. Chiết lỏng - lỏng.
  • D. Kết tinh.

Câu 25: Trong phương pháp sắc kí, sự tách biệt các chất dựa vào yếu tố nào?

  • A. Sự khác biệt về khối lượng phân tử.
  • B. Sự khác biệt về ái lực của các chất đối với pha tĩnh và pha động.
  • C. Sự khác biệt về màu sắc của các chất.
  • D. Sự khác biệt về khả năng dẫn điện.

Câu 26: Muốn loại bỏ tạp chất rắn không tan lẫn trong một chất lỏng, phương pháp đơn giản và hiệu quả nhất là gì?

  • A. Chưng cất.
  • B. Kết tinh.
  • C. Lọc.
  • D. Chiết.

Câu 27: So với chưng cất đơn giản, chưng cất phân đoạn hiệu quả hơn trong việc tách các chất lỏng có nhiệt độ sôi gần nhau vì:

  • A. Nó diễn ra ở áp suất thấp hơn.
  • B. Nó sử dụng hơi nước để lôi cuốn chất cần tách.
  • C. Nó chỉ áp dụng cho hỗn hợp chất rắn.
  • D. Nó cho phép quá trình bay hơi và ngưng tụ lặp lại nhiều lần trên cột phân đoạn.

Câu 28: Một sinh viên muốn tách một chất hữu cơ X từ hỗn hợp rắn chứa X và một tạp chất Y. Sinh viên biết X tan tốt trong ethanol nóng nhưng tan rất ít trong ethanol lạnh, trong khi Y tan khá tốt cả trong ethanol nóng và lạnh. Phương pháp nào phù hợp nhất để tinh chế X?

  • A. Chưng cất.
  • B. Kết tinh.
  • C. Chiết lỏng - rắn.
  • D. Thăng hoa.

Câu 29: Để kiểm tra độ tinh khiết của một hợp chất hữu cơ sau khi tinh chế, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Xác định điểm nóng chảy (đối với chất rắn).
  • B. Xác định khối lượng riêng.
  • C. Xác định màu sắc.
  • D. Xác định độ cứng.

Câu 30: Phương pháp sắc kí, đặc biệt là sắc kí khí (GC) hoặc sắc kí lỏng (LC), có ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp tách biệt truyền thống như chưng cất hay kết tinh?

  • A. Có thể xử lý lượng lớn mẫu trong một lần.
  • B. Thiết bị đơn giản, chi phí thấp.
  • C. Có khả năng tách và phân tích các hỗn hợp phức tạp, lượng nhỏ, hoặc các chất có tính chất vật lý/hóa học rất gần nhau.
  • D. Chỉ áp dụng cho các chất rắn có nhiệt độ nóng chảy cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Hỗn hợp lỏng gồm ethanol (nhiệt độ sôi 78,3°C) và nước (nhiệt độ sôi 100°C). Để tách riêng ethanol tinh khiết từ hỗn hợp này, phương pháp hiệu quả nhất dựa trên sự khác biệt về nhiệt độ sôi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Để tinh chế một chất rắn X có lẫn tạp chất rắn Y, biết rằng độ tan của X trong dung môi Z thay đổi rất mạnh theo nhiệt độ (tăng nhanh khi nhiệt độ tăng), trong khi độ tan của Y thay đổi ít theo nhiệt đ???. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Quá trình sản xuất đường từ mía thường bao gồm các bước như ép lấy nước mía, làm sạch, cô đặc và cuối cùng là thu được đường kết tinh. Phương pháp tách biệt và tinh chế chính được áp dụng trong bước thu đường là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi sử dụng phương pháp chiết lỏng - lỏng để tách một chất hữu cơ từ dung dịch nước của nó, cần lựa chọn dung môi chiết có những đặc điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tách và phân tích các thành phần có trong một hỗn hợp rất phức tạp, ví dụ như các sắc tố trong lá cây hoặc các thành phần trong mẫu máu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một hỗn hợp chứa naphthalene (chất rắn, thăng hoa ở nhiệt độ phòng) và muối ăn (chất rắn, không thăng hoa). Để tách naphthalene ra khỏi hỗn hợp này, phương pháp nào là phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong phòng thí nghiệm, để thu hồi dung môi ethanol từ dung dịch sau phản ứng (ethanol có nhiệt độ sôi thấp hơn các chất tan và sản phẩm), người ta thường dùng bộ dụng cụ chưng cất. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp chưng cất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Phương pháp chiết lỏng - rắn được áp dụng khi nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi thực hiện kết tinh để tinh chế một chất rắn, sau khi hòa tan chất rắn trong dung môi nóng đến bão hòa, bước tiếp theo quan trọng để thu được tinh thể là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Để tách dầu ăn (không tan trong nước) ra khỏi hỗn hợp với nước, người ta sử dụng phương pháp nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong phương pháp sắc kí, pha động là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Tạp chất trong quá trình kết tinh thường được loại bỏ bằng cách nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Để tách các thành phần có điểm sôi gần nhau trong một hỗn hợp lỏng, phương pháp chưng cất đơn giản có thể không hiệu quả. Trong trường hợp này, người ta có thể sử dụng phương pháp chưng cất nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong phương pháp sắc kí cột, pha tĩnh thường là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một hợp chất hữu cơ dễ bị phân hủy ở nhiệt độ sôi của nó (ở áp suất khí quyển). Để tinh chế hợp chất này bằng cách chưng cất, người ta nên áp dụng phương pháp nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phương pháp chiết lỏng - lỏng dựa trên nguyên tắc nào để tách các chất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Để tách tinh dầu sả từ cây sả, người ta thường dùng phương pháp chưng cất lôi cuốn hơi nước. Nguyên tắc hoạt động của phương pháp này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Sau khi thực hiện kết tinh để thu được tinh thể chất rắn, bước tiếp theo để thu được tinh thể khô là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một hỗn hợp chứa hai chất rắn A và B. Chất A thăng hoa khi đun nóng, còn chất B không thăng hoa. Để tách A khỏi B, phương pháp nào là phù hợp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi phân tích thành phần của nước giải khát bằng phương pháp sắc kí, chất nào đóng vai trò là pha động nếu sử dụng sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Để tách iodine rắn từ hỗn hợp với cát, phương pháp nào sau đây có thể áp dụng hiệu quả, biết iodine có khả năng thăng hoa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Tại sao trong phương pháp chưng cất, cần làm lạnh hơi ngưng tụ để thu được chất lỏng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phương pháp chiết lỏng - lỏng có thể áp dụng hiệu quả cho các cặp chất lỏng như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Để tách một chất hữu cơ dễ bay hơi từ dung dịch nước của nó, khi chất hữu cơ này không tan hoặc tan rất ít trong nước và có nhiệt độ sôi cao hơn nước nhưng dễ bay hơi cùng hơi nước, phương pháp nào là lựa chọn tối ưu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong phương pháp sắc kí, sự tách biệt các chất dựa vào yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Muốn loại bỏ tạp chất rắn không tan lẫn trong một chất lỏng, phương pháp đơn giản và hiệu quả nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: So với chưng cất đơn giản, chưng cất phân đoạn hiệu quả hơn trong việc tách các chất lỏng có nhiệt độ sôi gần nhau vì:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một sinh viên muốn tách một chất hữu cơ X từ hỗn hợp rắn chứa X và một tạp chất Y. Sinh viên biết X tan tốt trong ethanol nóng nhưng tan rất ít trong ethanol lạnh, trong khi Y tan khá tốt cả trong ethanol nóng và lạnh. Phương pháp nào phù hợp nhất để tinh chế X?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Để kiểm tra độ tinh khiết của một hợp chất hữu cơ sau khi tinh chế, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phương pháp sắc kí, đặc biệt là sắc kí khí (GC) hoặc sắc kí lỏng (LC), có ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp tách biệt truyền thống như chưng cất hay kết tinh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 03

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phòng thí nghiệm, để tách tinh dầu sả từ lá sả, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất và kinh tế nhất?

  • A. Kết tinh phân đoạn
  • B. Chưng cất lôi cuốn hơi nước
  • C. Sắc ký cột
  • D. Chiết lỏng - lỏng bằng dung môi không phân cực

Câu 2: Một hỗn hợp gồm benzene (nhiệt độ sôi 80°C) và toluene (nhiệt độ sôi 110°C). Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để tách riêng hai chất lỏng này?

  • A. Chiết lỏng - lỏng
  • B. Kết tinh
  • C. Chưng cất phân đoạn
  • D. Sắc ký lớp mỏng

Câu 3: Để loại bỏ tạp chất màu (ví dụ, than hoạt tính) khỏi dung dịch đường, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Chưng cất chân không
  • B. Chiết ngược dòng
  • C. Kết tinh lại
  • D. Hấp phụ và lọc

Câu 4: Phương pháp sắc ký cột được ứng dụng rộng rãi trong việc tách và tinh chế các hợp chất hữu cơ. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp này dựa trên sự khác biệt về tính chất nào giữa các chất trong hỗn hợp?

  • A. Khả năng phân bố khác nhau giữa pha động và pha tĩnh
  • B. Nhiệt độ sôi khác nhau
  • C. Độ tan khác nhau trong cùng một dung môi
  • D. Kích thước phân tử khác nhau đáng kể

Câu 5: Trong quy trình sản xuất muối ăn từ nước biển, phương pháp tách muối chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sự khác biệt về nhiệt độ sôi giữa muối và nước
  • B. Sự thay đổi độ tan của muối khi bay hơi dung môi
  • C. Khả năng hấp phụ của muối trên vật liệu lọc
  • D. Sự khác biệt về kích thước hạt giữa muối và tạp chất

Câu 6: Xét quá trình chiết caffeine từ lá trà bằng nước nóng. Để tăng hiệu quả chiết caffeine, biện pháp nào sau đây là phù hợp?

  • A. Giảm nhiệt độ của nước chiết
  • B. Sử dụng lá trà nguyên búp
  • C. Chia quá trình chiết thành nhiều giai đoạn, mỗi giai đoạn dùng dung môi mới
  • D. Tăng áp suất trong quá trình chiết

Câu 7: Trong phòng thí nghiệm, sinh viên muốn tinh chế benzoic acid (tan tốt trong nước nóng, ít tan trong nước lạnh) bị lẫn tạp chất. Phương pháp nào sau đây là thích hợp nhất?

  • A. Chưng cất lôi cuốn hơi nước
  • B. Chiết lỏng - lỏng
  • C. Sắc ký cột
  • D. Kết tinh lại

Câu 8: Một nhà máy muốn thu hồi ethanol từ dung dịch lên men có nồng độ ethanol thấp (khoảng 10%). Phương pháp nào sau đây là kinh tế và hiệu quả nhất ở quy mô công nghiệp?

  • A. Chưng cất
  • B. Chiết bằng dung môi hữu cơ
  • C. Kết tinh phân đoạn
  • D. Sắc ký công nghiệp

Câu 9: Để tách hỗn hợp các chất màu có trong mực bút bi, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm?

  • A. Chưng cất áp suất thấp
  • B. Sắc ký giấy hoặc sắc ký lớp mỏng
  • C. Kết tinh phân đoạn
  • D. Chiết pha rắn

Câu 10: Trong quá trình chiết lỏng - lỏng, hệ số phân bố (K) của một chất hữu cơ giữa hai dung môi (ví dụ, ether và nước) càng lớn (K >> 1) thì:

  • A. Chất hữu cơ tan tốt hơn trong nước
  • B. Cần nhiều giai đoạn chiết hơn để thu hồi chất hữu cơ
  • C. Hiệu quả chiết chất hữu cơ vào dung môi ether càng cao
  • D. Quá trình chiết sẽ diễn ra chậm hơn

Câu 11: Cho sơ đồ quy trình chưng cất đơn giản. Bộ phận nào sau đây có vai trò làm lạnh và ngưng tụ hơi chất lỏng?

  • A. Bình cầu đáy tròn
  • B. Ống sinh hàn
  • C. Nhiệt kế
  • D. Đầu nối chữ Y

Câu 12: Khi kết tinh một chất rắn từ dung dịch, để thu được tinh thể có kích thước lớn, người ta thường thực hiện quá trình:

  • A. Làm lạnh dung dịch thật nhanh
  • B. Khuấy mạnh dung dịch trong quá trình kết tinh
  • C. Làm lạnh dung dịch từ từ và chậm rãi
  • D. Thêm nhanh một lượng lớn mầm tinh thể

Câu 13: Trong phương pháp sắc ký cột, pha động thường là chất nào?

  • A. Chất rắn xốp
  • B. Chất chỉ thị màu
  • C. Khí trơ
  • D. Dung môi hoặc hỗn hợp dung môi

Câu 14: Để tách riêng chất hữu cơ X từ hỗn hợp với chất rắn Y (X tan trong dung môi A, Y không tan), quy trình nào sau đây là hợp lý?

  • A. Hòa tan hỗn hợp trong dung môi A, lọc, cô cạn dung dịch
  • B. Chưng cất hỗn hợp
  • C. Kết tinh hỗn hợp
  • D. Thăng hoa hỗn hợp

Câu 15: Phương pháp nào sau đây KHÔNG dựa trên sự khác biệt về nhiệt độ sôi giữa các chất?

  • A. Chưng cất đơn giản
  • B. Chiết lỏng - lỏng
  • C. Chưng cất phân đoạn
  • D. Chưng cất lôi cuốn hơi nước

Câu 16: Trong sắc ký cột, chất nào sau đây quyết định khả năng tách các chất trong hỗn hợp?

  • A. Tốc độ dòng pha động
  • B. Thể tích pha động
  • C. Pha tĩnh (vật liệu nhồi cột)
  • D. Nhiệt độ cột sắc ký

Câu 17: Cho hỗn hợp rắn gồm naphthalene và sodium chloride. Naphthalene thăng hoa, sodium chloride thì không. Phương pháp nào phù hợp để tách chúng?

  • A. Kết tinh lại
  • B. Chưng cất
  • C. Chiết lỏng - rắn
  • D. Thăng hoa

Câu 18: Để kiểm tra độ tinh khiết của một hợp chất hữu cơ rắn đã được kết tinh lại, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Đo nhiệt độ nóng chảy
  • B. Sắc ký lớp mỏng
  • C. Chưng cất
  • D. Chiết lỏng - lỏng

Câu 19: Giả sử bạn cần tách một lượng nhỏ chất X (tan tốt trong dichloromethane) ra khỏi dung dịch nước. Phương pháp chiết nào phù hợp nhất?

  • A. Chiết lỏng - rắn
  • B. Chiết lỏng - lỏng với dichloromethane
  • C. Kết tinh
  • D. Sắc ký cột

Câu 20: Trong kỹ thuật sắc ký lớp mỏng (TLC), giá trị Rf (Retention factor) được sử dụng để:

  • A. Xác định nhiệt độ sôi của chất
  • B. Đo độ tan của chất
  • C. Định tính và so sánh các chất
  • D. Xác định khối lượng phân tử của chất

Câu 21: Phát biểu nào sau đây SAI về phương pháp chưng cất?

  • A. Dựa trên sự khác biệt về nhiệt độ sôi của các chất lỏng.
  • B. Có thể sử dụng để tách ethanol từ hỗn hợp ethanol và nước.
  • C. Chất lỏng có nhiệt độ sôi thấp hơn sẽ bay hơi trước.
  • D. Luôn tách hoàn toàn các chất lỏng, bất kể nhiệt độ sôi của chúng gần nhau hay xa nhau.

Câu 22: Để tách hỗn hợp gồm cát và muối ăn, quy trình nào sau đây là đúng?

  • A. Chưng cất hỗn hợp
  • B. Hòa tan trong nước, lọc, cô cạn dung dịch
  • C. Chiết bằng dung môi hữu cơ
  • D. Thăng hoa hỗn hợp

Câu 23: Trong chiết lỏng - lỏng, việc lắc kỹ phễu chiết có tác dụng gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ của hệ chiết.
  • B. Giảm độ tan của chất cần chiết.
  • C. Tăng diện tích tiếp xúc giữa hai pha lỏng, giúp cân bằng phân bố chất tan nhanh hơn.
  • D. Ngăn chặn sự tạo nhũ trong quá trình chiết.

Câu 24: Trong sắc ký cột, thứ tự các chất bị rửa giải ra khỏi cột phụ thuộc vào yếu tố nào?

  • A. Khối lượng phân tử của chúng.
  • B. Nhiệt độ sôi của chúng.
  • C. Màu sắc của chúng.
  • D. Ái lực tương đối của chúng với pha tĩnh và pha động.

Câu 25: Để tách nước khỏi ethanol tuyệt đối (ethanol khan), người ta thường dùng chất hút ẩm nào?

  • A. CaO (vôi sống)
  • B. NaCl (muối ăn)
  • C. Đường kính
  • D. Cát

Câu 26: Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để tách các chất có lượng rất nhỏ trong hỗn hợp phức tạp, ví dụ như các chất chuyển hóa trong dịch sinh học?

  • A. Chưng cất đơn giản
  • B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
  • C. Kết tinh phân đoạn
  • D. Chiết lỏng - rắn quy mô lớn

Câu 27: Trong quá trình kết tinh lại, việc lọc nóng dung dịch bão hòa trước khi làm nguội có mục đích gì?

  • A. Làm tăng tốc độ kết tinh.
  • B. Ngăn chặn sự bay hơi của dung môi.
  • C. Loại bỏ các tạp chất rắn không tan lẫn trong dung dịch.
  • D. Làm tăng độ tan của chất cần kết tinh.

Câu 28: Để tách hỗn hợp dầu mỏ thành các phân đoạn khác nhau như xăng, dầu hỏa, dầu diesel, người ta sử dụng phương pháp nào?

  • A. Chiết lỏng - lỏng quy mô lớn
  • B. Kết tinh phân đoạn
  • C. Sắc ký cột công nghiệp
  • D. Chưng cất phân đoạn dầu mỏ

Câu 29: Trong chiết lỏng - lỏng, dung môi chiết lý tưởng cần có tính chất nào sau đây?

  • A. Có nhiệt độ sôi cao, trơ về mặt hóa học.
  • B. Hòa tan tốt chất cần chiết, không trộn lẫn với dung môi ban đầu, dễ bay hơi.
  • C. Rẻ tiền, dễ kiếm, có màu sắc đặc trưng.
  • D. Nặng hơn nước, có độ nhớt cao.

Câu 30: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tách các hợp chất quang hoạt (enantiomers)?

  • A. Chưng cất phân đoạn
  • B. Kết tinh phân đoạn
  • C. Sắc ký chiral
  • D. Chiết lỏng - lỏng thông thường

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong phòng thí nghiệm, để tách tinh dầu sả từ lá sả, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất và kinh tế nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một hỗn hợp gồm benzene (nhiệt độ sôi 80°C) và toluene (nhiệt độ sôi 110°C). Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để tách riêng hai chất lỏng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Để loại bỏ tạp chất màu (ví dụ, than hoạt tính) khỏi dung dịch đường, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phương pháp sắc ký cột được ứng dụng rộng rãi trong việc tách và tinh chế các hợp chất hữu cơ. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp này dựa trên sự khác biệt về tính chất nào giữa các chất trong hỗn hợp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong quy trình sản xuất muối ăn từ nước biển, phương pháp tách muối chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Xét quá trình chiết caffeine từ lá trà bằng nước nóng. Để tăng hiệu quả chiết caffeine, biện pháp nào sau đây là phù hợp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong phòng thí nghiệm, sinh viên muốn tinh chế benzoic acid (tan tốt trong nước nóng, ít tan trong nước lạnh) bị lẫn tạp chất. Phương pháp nào sau đây là thích hợp nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một nhà máy muốn thu hồi ethanol từ dung dịch lên men có nồng độ ethanol thấp (khoảng 10%). Phương pháp nào sau đây là kinh tế và hiệu quả nhất ở quy mô công nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Để tách hỗn hợp các chất màu có trong mực bút bi, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong quá trình chiết lỏng - lỏng, hệ số phân bố (K) của một chất hữu cơ giữa hai dung môi (ví dụ, ether và nước) càng lớn (K >> 1) thì:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Cho sơ đồ quy trình chưng cất đơn giản. Bộ phận nào sau đây có vai trò làm lạnh và ngưng tụ hơi chất lỏng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi kết tinh một chất rắn từ dung dịch, để thu được tinh thể có kích thước lớn, người ta thường thực hiện quá trình:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong phương pháp sắc ký cột, pha động thường là chất nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Để tách riêng chất hữu cơ X từ hỗn hợp với chất rắn Y (X tan trong dung môi A, Y không tan), quy trình nào sau đây là hợp lý?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phương pháp nào sau đây KHÔNG dựa trên sự khác biệt về nhiệt độ sôi giữa các chất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong sắc ký cột, chất nào sau đây quyết định khả năng tách các chất trong hỗn hợp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Cho hỗn hợp rắn gồm naphthalene và sodium chloride. Naphthalene thăng hoa, sodium chloride thì không. Phương pháp nào phù hợp để tách chúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Để kiểm tra độ tinh khiết của một hợp chất hữu cơ rắn đã được kết tinh lại, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Giả sử bạn cần tách một lượng nhỏ chất X (tan tốt trong dichloromethane) ra khỏi dung dịch nước. Phương pháp chiết nào phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong kỹ thuật sắc ký lớp mỏng (TLC), giá trị Rf (Retention factor) được sử dụng để:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phát biểu nào sau đây SAI về phương pháp chưng cất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Để tách hỗn hợp gồm cát và muối ăn, quy trình nào sau đây là đúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong chiết lỏng - lỏng, việc lắc kỹ phễu chiết có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong sắc ký cột, thứ tự các chất bị rửa giải ra khỏi cột phụ thuộc vào yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Để tách nước khỏi ethanol tuyệt đối (ethanol khan), người ta thường dùng chất hút ẩm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để tách các chất có lượng rất nhỏ trong hỗn hợp phức tạp, ví dụ như các chất chuyển hóa trong dịch sinh học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong quá trình kết tinh lại, việc lọc nóng dung dịch bão hòa trước khi làm nguội có mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Để tách hỗn hợp dầu mỏ thành các phân đoạn khác nhau như xăng, dầu hỏa, dầu diesel, người ta sử dụng phương pháp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong chiết lỏng - lỏng, dung môi chiết lý tưởng cần có tính chất nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tách các hợp chất quang hoạt (enantiomers)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 04

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Để tách riêng ethanol (nhiệt độ sôi 78.3°C) và nước (nhiệt độ sôi 100°C) từ hỗn hợp lỏng đồng nhất của chúng, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kết tinh
  • B. Chưng cất
  • C. Chiết
  • D. Lọc

Câu 2: Quá trình chưng cất hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào để tách các chất ra khỏi hỗn hợp?

  • A. Sự khác biệt về nhiệt độ sôi của các chất
  • B. Sự khác biệt về độ tan trong dung môi
  • C. Sự khác biệt về khả năng hấp phụ lên bề mặt chất rắn
  • D. Sự khác biệt về khối lượng riêng

Câu 3: Một hỗn hợp gồm acid benzoic (chất rắn, ít tan trong nước lạnh, tan nhiều trong nước nóng) và tạp chất rắn không tan trong nước. Để tinh chế acid benzoic từ hỗn hợp này, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Chưng cất
  • B. Chiết lỏng-lỏng
  • C. Sắc kí
  • D. Kết tinh

Câu 4: Phương pháp chiết thường được áp dụng để tách biệt các chất dựa trên đặc điểm nào sau đây?

  • A. Sự khác biệt về nhiệt độ nóng chảy
  • B. Sự khác biệt về kích thước hạt
  • C. Sự khác biệt về độ hòa tan hoặc hệ số phân bố trong các dung môi không trộn lẫn
  • D. Sự khác biệt về khả năng bay hơi

Câu 5: Để tách caffeine từ lá trà hoặc hạt cà phê bằng cách ngâm trong nước nóng, người ta đã sử dụng phương pháp tách biệt nào?

  • A. Chưng cất
  • B. Chiết (lỏng-rắn)
  • C. Kết tinh
  • D. Sắc kí

Câu 6: Sắc kí là phương pháp tách biệt các chất dựa trên sự phân bố khác nhau của chúng giữa hai pha: pha động và pha tĩnh. Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất quyết định hiệu quả tách của phương pháp sắc kí?

  • A. Sự khác biệt về khối lượng phân tử
  • B. Sự khác biệt về màu sắc
  • C. Sự khác biệt về nhiệt độ nóng chảy
  • D. Sự khác biệt về ái lực đối với pha tĩnh và pha động

Câu 7: Trong phòng thí nghiệm, để tách một hỗn hợp gồm dầu ăn (không tan trong nước) và ethanol (tan nhiều trong nước), dụng cụ nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Phễu chiết
  • B. Bình cầu đáy tròn
  • C. Ống sinh hàn
  • D. Bình tam giác

Câu 8: Khi thực hiện quá trình kết tinh để tinh chế một chất rắn, bước "làm lạnh dung dịch bão hòa" nhằm mục đích gì?

  • A. Làm tăng độ tan của chất cần tinh chế
  • B. Làm bay hơi dung môi
  • C. Làm giảm độ tan của chất cần tinh chế để nó kết tinh
  • D. Tăng tốc độ hòa tan tạp chất

Câu 9: Phương pháp sắc kí cột thường được ưu tiên sử dụng trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Tách hỗn hợp hai chất lỏng có nhiệt độ sôi chênh lệch lớn (trên 25°C)
  • B. Tách các chất hữu cơ có cấu trúc tương tự nhau hoặc có hàm lượng nhỏ
  • C. Tách chất rắn không tan ra khỏi dung dịch lỏng
  • D. Tinh chế một chất rắn có độ tan thay đổi ít theo nhiệt độ

Câu 10: Để tách nước cất từ nước biển, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chưng cất
  • B. Kết tinh
  • C. Chiết
  • D. Lọc

Câu 11: Khi thực hiện chiết lỏng-lỏng, cần lựa chọn dung môi chiết dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Nhiệt độ sôi thấp hơn dung môi ban đầu
  • B. Có màu sắc khác biệt với dung môi ban đầu
  • C. Có khối lượng riêng lớn hơn dung môi ban đầu
  • D. Hòa tan tốt chất cần tách và không trộn lẫn với dung môi ban đầu

Câu 12: Một hỗn hợp bột gồm đường (tan trong nước) và cát (không tan trong nước). Để tách đường ra khỏi cát, quy trình nào sau đây là hợp lý?

  • A. Chưng cất hỗn hợp → Lọc
  • B. Hòa tan trong nước → Lọc → Cô cạn/Kết tinh
  • C. Chiết bằng dung môi hữu cơ → Chưng cất
  • D. Sắc kí cột

Câu 13: Phương pháp tách nào sau đây được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa dầu để tách các phân đoạn dầu mỏ?

  • A. Chưng cất phân đoạn
  • B. Kết tinh
  • C. Chiết
  • D. Sắc kí

Câu 14: Khi thực hiện chiết lỏng-lỏng, việc lắc phễu chiết cần được thực hiện cẩn thận và thỉnh thoảng phải mở khóa phễu. Mục đích của việc mở khóa phễu là gì?

  • A. Để hai lớp chất lỏng trộn đều hơn
  • B. Để chất cần chiết chuyển hết sang pha dung môi chiết
  • C. Để giải phóng áp suất hơi tích tụ bên trong phễu
  • D. Để kiểm tra sự phân lớp của hai dung môi

Câu 15: Phương pháp sắc kí giấy là một dạng của sắc kí. Nó hoạt động dựa trên sự phân bố khác nhau của các chất giữa:

  • A. Pha rắn và pha khí
  • B. Pha tĩnh (trên giấy) và pha động (dung môi lỏng)
  • C. Hai pha lỏng không hòa tan
  • D. Pha rắn và pha rắn

Câu 16: Để tách riêng từng loại màu từ hỗn hợp mực bút bi, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong các thí nghiệm đơn giản?

  • A. Chưng cất
  • B. Kết tinh
  • C. Sắc kí
  • D. Chiết

Câu 17: Trong phương pháp chưng cất, nhiệt kế được đặt ở vị trí nào trong hệ thống lắp ráp để đo nhiệt độ hơi của chất lỏng đang bay hơi?

  • A. Ngâm sâu trong chất lỏng trong bình cầu
  • B. Ở vị trí nhánh của bình chưng cất, ngay trước ống sinh hàn
  • C. Ở cuối ống sinh hàn, gần bình hứng
  • D. Bên ngoài bình chưng cất

Câu 18: Tại sao khi kết tinh để tinh chế, sau khi chất rắn đã kết tinh lại, người ta cần rửa tinh thể bằng một lượng nhỏ dung môi lạnh?

  • A. Để loại bỏ lớp dung dịch mẹ còn bám trên bề mặt tinh thể (chứa tạp chất)
  • B. Để làm tan hoàn toàn tinh thể
  • C. Để tăng kích thước tinh thể
  • D. Để làm bay hơi hết dung môi

Câu 19: Một hỗn hợp gồm iodine (chất rắn dễ thăng hoa) và muối ăn (chất rắn không thăng hoa). Phương pháp nào sau đây là phù hợp để tách iodine ra khỏi hỗn hợp?

  • A. Chưng cất
  • B. Kết tinh
  • C. Chiết
  • D. Thăng hoa

Câu 20: Phát biểu nào sau đây về phương pháp chiết là SAI?

  • A. Có thể dùng để tách chất tan từ dung dịch lỏng sang dung môi lỏng khác không trộn lẫn.
  • B. Chỉ áp dụng để tách chất hữu cơ tan trong dung môi hữu cơ ra khỏi nước.
  • C. Có thể dùng để tách chất tan từ pha rắn sang pha lỏng.
  • D. Hiệu quả tách phụ thuộc vào hệ số phân bố của chất cần tách giữa hai pha.

Câu 21: Khi chưng cất một hỗn hợp, nếu tốc độ gia nhiệt quá nhanh, điều gì có khả năng xảy ra và ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả tách?

  • A. Cả hai chất trong hỗn hợp có thể bay hơi và ngưng tụ cùng lúc, làm giảm độ tinh khiết.
  • B. Chất lỏng có nhiệt độ sôi cao hơn sẽ bay hơi trước.
  • C. Tốc độ ngưng tụ sẽ chậm lại.
  • D. Hệ thống sẽ bị quá nhiệt và dừng hoạt động.

Câu 22: Một hỗn hợp gồm aceton (sôi ở 56°C) và toluene (sôi ở 111°C). Để tách hai chất này với độ tinh khiết cao, phương pháp chưng cất nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chưng cất đơn giản
  • B. Chưng cất lôi cuốn hơi nước
  • C. Chưng cất dưới áp suất giảm
  • D. Chưng cất phân đoạn (không cần thiết với chênh lệch lớn như vậy)

Câu 23: Phương pháp sắc kí được ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Chỉ trong công nghiệp lọc dầu
  • B. Chỉ để tách các chất rắn
  • C. Chỉ để tinh chế các chất có nhiệt độ sôi thấp
  • D. Phân tích môi trường, kiểm nghiệm thực phẩm, y học, hóa học hữu cơ, v.v.

Câu 24: Để tách tinh dầu từ vỏ cam, người ta thường sử dụng phương pháp chưng cất lôi cuốn hơi nước. Nguyên tắc hoạt động của phương pháp này là gì?

  • A. Dựa vào sự khác biệt lớn về nhiệt độ sôi của chất cần tách và nước.
  • B. Dựa vào khả năng bay hơi của chất cần tách cùng với hơi nước ở nhiệt độ dưới 100°C.
  • C. Dựa vào sự khác biệt về độ tan của chất cần tách trong nước nóng và lạnh.
  • D. Dựa vào sự khác biệt về khối lượng riêng của chất cần tách và nước.

Câu 25: Khi thực hiện kết tinh lại một chất rắn, việc làm bay hơi dung môi quá nhanh (ví dụ: đun sôi mạnh) có thể dẫn đến hậu quả nào?

  • A. Tạo ra tinh thể lớn hơn và tinh khiết hơn.
  • B. Làm tăng hiệu suất thu hồi chất rắn.
  • C. Tạo ra tinh thể nhỏ, kém tinh khiết do tạp chất bị lẫn vào.
  • D. Không ảnh hưởng đến chất lượng tinh thể.

Câu 26: Một hỗn hợp gồm hai chất lỏng A và B có nhiệt độ sôi lần lượt là 150°C và 155°C. Để tách hai chất này với hiệu quả cao, phương pháp chưng cất nào là phù hợp nhất?

  • A. Chưng cất đơn giản
  • B. Chưng cất lôi cuốn hơi nước
  • C. Chưng cất dưới áp suất giảm
  • D. Chưng cất phân đoạn

Câu 27: Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để tách chất hữu cơ ra khỏi dung dịch nước bằng cách thêm một dung môi hữu cơ không trộn lẫn với nước?

  • A. Chiết lỏng-lỏng
  • B. Kết tinh
  • C. Chưng cất
  • D. Sắc kí giấy

Câu 28: Trong sắc kí cột, pha tĩnh thường là một chất rắn có khả năng hấp phụ (ví dụ: silica gel, alumina). Pha động có thể là gì?

  • A. Chỉ là nước
  • B. Chỉ là một chất rắn khác
  • C. Một dung môi lỏng hoặc hỗn hợp các dung môi
  • D. Chỉ là không khí

Câu 29: Tại sao trong một số trường hợp, người ta phải sử dụng phương pháp chưng cất dưới áp suất giảm?

  • A. Để tăng nhiệt độ sôi của chất lỏng.
  • B. Để chưng cất các chất có nhiệt độ sôi cao hoặc dễ bị phân hủy ở nhiệt độ cao.
  • C. Để tách các chất rắn.
  • D. Để tăng hiệu quả hấp phụ trong cột chưng cất.

Câu 30: Khi nào thì phương pháp kết tinh là lựa chọn hiệu quả nhất để tinh chế một hợp chất hữu cơ?

  • A. Hợp chất là chất lỏng có nhiệt độ sôi thấp.
  • B. Hợp chất là chất rắn nhưng độ tan trong dung môi hầu như không đổi theo nhiệt độ.
  • C. Hỗn hợp chứa nhiều chất có cấu trúc rất tương tự nhau.
  • D. Hợp chất là chất rắn có độ tan trong dung môi thay đổi đáng kể theo nhiệt độ và khác biệt với tạp chất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Để tách riêng ethanol (nhiệt độ sôi 78.3°C) và nước (nhiệt độ sôi 100°C) từ hỗn hợp lỏng đồng nhất của chúng, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Quá trình chưng cất hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào để tách các chất ra khỏi hỗn hợp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một hỗn hợp gồm acid benzoic (chất rắn, ít tan trong nước lạnh, tan nhiều trong nước nóng) và tạp chất rắn không tan trong nước. Để tinh chế acid benzoic từ hỗn hợp này, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phương pháp chiết thường được áp dụng để tách biệt các chất dựa trên đặc điểm nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Để tách caffeine từ lá trà hoặc hạt cà phê bằng cách ngâm trong nước nóng, người ta đã sử dụng phương pháp tách biệt nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Sắc kí là phương pháp tách biệt các chất dựa trên sự phân bố khác nhau của chúng giữa hai pha: pha động và pha tĩnh. Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất quyết định hiệu quả tách của phương pháp sắc kí?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong phòng thí nghiệm, để tách một hỗn hợp gồm dầu ăn (không tan trong nước) và ethanol (tan nhiều trong nước), dụng cụ nào sau đây thường được sử dụng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi thực hiện quá trình kết tinh để tinh chế một chất rắn, bước 'làm lạnh dung dịch bão hòa' nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phương pháp sắc kí cột thường được ưu tiên sử dụng trong trường hợp nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Để tách nước cất từ nước biển, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi thực hiện chiết lỏng-lỏng, cần lựa chọn dung môi chiết dựa trên tiêu chí nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một hỗn hợp bột gồm đường (tan trong nước) và cát (không tan trong nước). Để tách đường ra khỏi cát, quy trình nào sau đây là hợp lý?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phương pháp tách nào sau đây được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa dầu để tách các phân đoạn dầu mỏ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi thực hiện chiết lỏng-lỏng, việc lắc phễu chiết cần được thực hiện cẩn thận và thỉnh thoảng phải mở khóa phễu. Mục đích của việc mở khóa phễu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phương pháp sắc kí giấy là một dạng của sắc kí. Nó hoạt động dựa trên sự phân bố khác nhau của các chất giữa:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Để tách riêng từng loại màu từ hỗn hợp mực bút bi, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong các thí nghiệm đơn giản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong phương pháp chưng cất, nhiệt kế được đặt ở vị trí nào trong hệ thống lắp ráp để đo nhiệt độ hơi của chất lỏng đang bay hơi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Tại sao khi kết tinh để tinh chế, sau khi chất rắn đã kết tinh lại, người ta cần rửa tinh thể bằng một lượng nhỏ dung môi lạnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một hỗn hợp gồm iodine (chất rắn dễ thăng hoa) và muối ăn (chất rắn không thăng hoa). Phương pháp nào sau đây là phù hợp để tách iodine ra khỏi hỗn hợp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phát biểu nào sau đây về phương pháp chiết là SAI?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi chưng cất một hỗn hợp, nếu tốc độ gia nhiệt quá nhanh, điều gì có khả năng xảy ra và ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả tách?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một hỗn hợp gồm aceton (sôi ở 56°C) và toluene (sôi ở 111°C). Để tách hai chất này với độ tinh khiết cao, phương pháp chưng cất nào sau đây là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phương pháp sắc kí được ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Để tách tinh dầu từ vỏ cam, người ta thường sử dụng phương pháp chưng cất lôi cuốn hơi nước. Nguyên tắc hoạt động của phương pháp này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi thực hiện kết tinh lại một chất rắn, việc làm bay hơi dung môi quá nhanh (ví dụ: đun sôi mạnh) có thể dẫn đến hậu quả nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một hỗn hợp gồm hai chất lỏng A và B có nhiệt độ sôi lần lượt là 150°C và 155°C. Để tách hai chất này với hiệu quả cao, phương pháp chưng cất nào là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để tách chất hữu cơ ra khỏi dung dịch nước bằng cách thêm một dung môi hữu cơ không trộn lẫn với nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong sắc kí cột, pha tĩnh thường là một chất rắn có khả năng hấp phụ (ví dụ: silica gel, alumina). Pha động có thể là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Tại sao trong một số trường hợp, người ta phải sử dụng phương pháp chưng cất dưới áp suất giảm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi nào thì phương pháp kết tinh là lựa chọn hiệu quả nhất để tinh chế một hợp chất hữu cơ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 05

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một sinh viên cần tách lấy caffeine (chất rắn, dễ tan trong nước nóng, ít tan trong nước lạnh và các dung môi hữu cơ kém phân cực) từ lá trà khô. Phương pháp tách biệt và tinh chế nào phù hợp nhất cho bước đầu tiên để chiết caffeine ra khỏi lá trà?

  • A. Chưng cất
  • B. Chiết lỏng – rắn
  • C. Kết tinh
  • D. Sắc kí cột

Câu 2: Sau khi chiết được dung dịch chứa caffeine và các tạp chất tan trong nước từ lá trà (ở câu 1), sinh viên muốn tách riêng caffeine ra khỏi dung dịch nước này bằng cách sử dụng một dung môi hữu cơ. Biết caffeine tan tốt trong ethyl acetate. Phương pháp nào sau đây hiệu quả để chuyển caffeine từ pha nước sang pha ethyl acetate?

  • A. Chiết lỏng – lỏng
  • B. Chưng cất phân đoạn
  • C. Lọc
  • D. Thăng hoa

Câu 3: Phương pháp chưng cất được sử dụng để tách các chất lỏng ra khỏi nhau dựa trên sự khác biệt đáng kể về tính chất nào?

  • A. Độ tan trong một dung môi
  • B. Khối lượng riêng
  • C. Nhiệt độ sôi
  • D. Kích thước hạt

Câu 4: Khi tiến hành chưng cất hỗn hợp ethanol (sôi ở 78.3°C) và nước (sôi ở 100°C), tại sao cần đặt nhiệt kế ở vị trí miệng nhánh ống dẫn hơi sang ống sinh hàn?

  • A. Để đo nhiệt độ của chất lỏng trong bình cầu.
  • B. Để đảm bảo nhiệt độ trong bình cầu không vượt quá giới hạn an toàn.
  • C. Để theo dõi nhiệt độ của nước làm lạnh trong ống sinh hàn.
  • D. Để đo nhiệt độ của hơi chất lỏng đang ngưng tụ, xác định chất đang được tách ra.

Câu 5: Phương pháp kết tinh thường được áp dụng để tinh chế chất rắn. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp này là dựa vào sự khác biệt về đặc điểm nào của chất cần tinh chế và tạp chất trong dung môi?

  • A. Độ tan và sự thay đổi độ tan theo nhiệt độ.
  • B. Nhiệt độ nóng chảy.
  • C. Khả năng hấp phụ trên bề mặt chất rắn.
  • D. Áp suất hơi bão hòa.

Câu 6: Giả sử bạn có một hỗn hợp gồm hai chất rắn X và Y. X tan nhiều trong nước nóng và ít tan trong nước lạnh. Y tan ít trong nước nóng và rất ít tan trong nước lạnh. Để tinh chế X khỏi Y bằng phương pháp kết tinh, bạn nên thực hiện các bước nào theo thứ tự hợp lý?

  • A. Hòa tan hỗn hợp trong nước lạnh, lọc lấy phần không tan (Y), cô cạn dịch lọc thu X.
  • B. Hòa tan hỗn hợp trong nước nóng đến bão hòa, làm lạnh từ từ để X kết tinh, lọc lấy X.
  • C. Hòa tan hỗn hợp trong nước nóng đến bão hòa, lọc nóng để loại Y (nếu có), làm lạnh dịch lọc để X kết tinh, lọc lấy X.
  • D. Thêm nước lạnh vào hỗn hợp, khuấy đều, lọc lấy phần không tan (X), làm khô.

Câu 7: Phương pháp sắc kí (chromatography) được sử dụng rộng rãi để tách và phân tích hỗn hợp các chất. Nguyên tắc chung của sắc kí dựa trên sự phân bố khác nhau của các chất giữa hai pha nào?

  • A. Pha lỏng và pha rắn.
  • B. Pha hơi và pha lỏng.
  • C. Pha rắn và pha hơi.
  • D. Pha động và pha tĩnh.

Câu 8: Trong sắc kí cột, pha tĩnh thường là một chất rắn có khả năng hấp phụ (ví dụ: silica gel, alumina), được nhồi đầy trong một cột. Pha động là gì?

  • A. Hỗn hợp các chất cần tách.
  • B. Dung môi hoặc hỗn hợp dung môi chảy qua cột.
  • C. Chất rắn được nhồi trong cột.
  • D. Chất cần phân tích sau khi tách.

Câu 9: Một trong những ứng dụng quan trọng của phương pháp sắc kí là gì?

  • A. Tách muối ăn ra khỏi nước biển.
  • B. Tinh chế đường từ nước mía.
  • C. Phân tích thành phần các chất trong mẫu phức tạp (ví dụ: thuốc nhuộm, thuốc trừ sâu).
  • D. Tách ethanol từ hỗn hợp ethanol và nước.

Câu 10: Chiết là phương pháp tách một chất ra khỏi hỗn hợp dựa vào sự khác biệt về đặc điểm nào của chất đó trong hai dung môi không hòa tan vào nhau (hoặc một dung môi và một pha rắn)?

  • A. Nhiệt độ sôi.
  • B. Áp suất hơi.
  • C. Điểm nóng chảy.
  • D. Độ tan hoặc khả năng phân bố khác nhau.

Câu 11: Để tách dầu thực vật (không tan trong nước) ra khỏi nước, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chiết lỏng – lỏng.
  • B. Chưng cất.
  • C. Kết tinh.
  • D. Lọc.

Câu 12: Trong phòng thí nghiệm, để tách lấy nước cất từ nước máy, phương pháp phổ biến được sử dụng là gì?

  • A. Chiết.
  • B. Chưng cất.
  • C. Kết tinh.
  • D. Sắc kí.

Câu 13: Quá trình làm đường từ cây mía bao gồm nhiều bước, trong đó có bước cô đặc dung dịch đường mía để đường kết tinh. Đây là ứng dụng của phương pháp tách biệt và tinh chế nào?

  • A. Chưng cất.
  • B. Chiết.
  • C. Kết tinh.
  • D. Sắc kí.

Câu 14: Khi chưng cất, tại sao cần phải làm lạnh ống sinh hàn bằng dòng nước chảy ngược chiều với dòng hơi?

  • A. Để tiết kiệm nước.
  • B. Để tăng áp suất trong ống sinh hàn.
  • C. Để hơi đi vào ống sinh hàn dễ dàng hơn.
  • D. Để đảm bảo hiệu quả làm lạnh tối đa, hơi ngưng tụ hoàn toàn thành lỏng.

Câu 15: Phương pháp chiết lỏng – rắn thường được dùng để tách lấy các chất hữu cơ từ vật liệu tự nhiên dạng rắn. Ví dụ nào sau đây minh họa cho ứng dụng của phương pháp chiết lỏng – rắn?

  • A. Ngâm hạt cà phê rang với nước nóng để lấy cà phê.
  • B. Tách xăng từ dầu mỏ bằng cách đun nóng.
  • C. Tách dầu ăn ra khỏi nước.
  • D. Làm lạnh dung dịch muối ăn để muối kết tinh.

Câu 16: Một hỗn hợp lỏng gồm diethyl ether (sôi ở 34.6°C) và toluene (sôi ở 110.6°C). Để tách riêng hai chất này với độ tinh khiết cao, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chiết lỏng – lỏng.
  • B. Kết tinh.
  • C. Chưng cất phân đoạn.
  • D. Lọc.

Câu 17: Tạp chất trong một mẫu chất rắn thường có độ tan trong dung môi khác với chất cần tinh chế. Khi áp dụng phương pháp kết tinh, để loại bỏ tạp chất tan nhiều trong dung môi ngay cả ở nhiệt độ thấp, người ta thường thực hiện bước nào sau khi hòa tan chất rắn vào dung môi nóng?

  • A. Làm lạnh nhanh dung dịch.
  • B. Lọc nóng.
  • C. Thêm chất hấp phụ vào dung dịch.
  • D. Cô cạn dung môi hoàn toàn.

Câu 18: Sắc kí giấy là một dạng sắc kí phân bố, trong đó pha tĩnh là nước bị hấp phụ trên giấy cellulose và pha động là dung môi thích hợp. Sự tách các chất màu trong mực bút bi trên giấy lọc là một ví dụ minh họa cho phương pháp sắc kí nào?

  • A. Sắc kí giấy.
  • B. Sắc kí cột.
  • C. Sắc kí khí.
  • D. Sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC).

Câu 19: Trong quá trình chiết lỏng – lỏng bằng phễu chiết, tại sao cần phải lắc kỹ nhưng sau đó phải để yên cho các lớp chất lỏng phân tách hoàn toàn trước khi mở khóa vòi để lấy từng lớp?

  • A. Lắc kỹ để tạo bọt khí, giúp quá trình tách nhanh hơn.
  • B. Để yên để tránh làm vỡ phễu chiết.
  • C. Để yên để chất lỏng bay hơi bớt.
  • D. Lắc kỹ để tăng diện tích tiếp xúc giữa hai pha, đạt cân bằng phân bố. Để yên để các pha tách lớp rõ ràng, tránh lẫn lộn khi thu hồi.

Câu 20: Để tách và tinh chế một lượng nhỏ hợp chất hữu cơ rất phức tạp, dễ phân hủy ở nhiệt độ cao, và tồn tại trong một hỗn hợp có nhiều thành phần khác có tính chất vật lý tương tự. Phương pháp nào thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Chưng cất.
  • B. Kết tinh.
  • C. Sắc kí.
  • D. Chiết.

Câu 21: Khi chưng cất dưới áp suất thấp (chưng cất chân không), mục đích chính của việc giảm áp suất là gì?

  • A. Làm giảm nhiệt độ sôi của chất lỏng, phù hợp với các chất dễ bị phân hủy bởi nhiệt.
  • B. Làm tăng nhiệt độ sôi của chất lỏng.
  • C. Giúp quá trình ngưng tụ diễn ra nhanh hơn.
  • D. Tăng hiệu quả tách các chất có nhiệt độ sôi gần nhau.

Câu 22: Một sinh viên muốn tinh chế naphthalene (chất rắn, thăng hoa ở nhiệt độ phòng) bị lẫn tạp chất không thăng hoa. Phương pháp nào sau đây là thích hợp để tách naphthalene khỏi tạp chất?

  • A. Chưng cất.
  • B. Chiết.
  • C. Kết tinh.
  • D. Thăng hoa.

Câu 23: Trong phương pháp kết tinh, việc làm lạnh dung dịch quá nhanh có thể dẫn đến kết quả không mong muốn nào?

  • A. Chất cần tinh chế không kết tinh.
  • B. Tạo thành tinh thể nhỏ, không đều và dễ lẫn tạp chất.
  • C. Chất cần tinh chế bị phân hủy.
  • D. Tạp chất kết tinh cùng với chất cần tinh chế.

Câu 24: Sắc kí lớp mỏng (TLC) là một kỹ thuật sắc kí phổ biến. Nó khác với sắc kí cột ở điểm nào về cấu tạo của pha tĩnh?

  • A. Pha tĩnh được trải thành một lớp mỏng trên tấm kính, nhựa hoặc kim loại.
  • B. Pha tĩnh là chất lỏng được giữ cố định trên vật liệu mang.
  • C. Pha tĩnh là chất khí.
  • D. Pha tĩnh được nhồi đầy trong một cột thủy tinh dài.

Câu 25: Để tách lấy tinh dầu sả (chất lỏng, không tan trong nước, dễ bay hơi theo hơi nước) từ cây sả, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong công nghiệp và phòng thí nghiệm?

  • A. Kết tinh.
  • B. Chiết lỏng – lỏng.
  • C. Chưng cất lôi cuốn hơi nước.
  • D. Lọc.

Câu 26: Khi sử dụng phễu chiết để tách hai chất lỏng không trộn lẫn, chất lỏng nào sẽ nằm ở lớp dưới?

  • A. Chất lỏng có khối lượng riêng lớn hơn.
  • B. Chất lỏng có khối lượng riêng nhỏ hơn.
  • C. Chất lỏng có nhiệt độ sôi cao hơn.
  • D. Chất lỏng có độ nhớt cao hơn.

Câu 27: Mục đích của việc thêm than hoạt tính vào dung dịch nóng trong quá trình tinh chế chất rắn bằng kết tinh là gì?

  • A. Làm tăng độ tan của chất rắn.
  • B. Hấp phụ các tạp chất màu hoặc nhựa.
  • C. Giúp dung dịch nguội nhanh hơn.
  • D. Làm tăng tốc độ kết tinh.

Câu 28: Trong một thí nghiệm sắc kí cột, hai chất A và B được tách ra. Chất A ra khỏi cột trước chất B. Điều này có thể giải thích dựa trên nguyên tắc sắc kí như thế nào?

  • A. Chất A có nhiệt độ sôi thấp hơn chất B.
  • B. Chất A có khối lượng phân tử lớn hơn chất B.
  • C. Chất A có độ tan trong pha động thấp hơn chất B.
  • D. Chất A tương tác yếu hơn với pha tĩnh hoặc tương tác mạnh hơn với pha động so với chất B.

Câu 29: Phương pháp nào sau đây không được sử dụng phổ biến để tách hoặc tinh chế hợp chất hữu cơ?

  • A. Điện phân dung dịch.
  • B. Chưng cất.
  • C. Chiết.
  • D. Kết tinh.

Câu 30: Để kiểm tra độ tinh khiết của một mẫu chất rắn sau khi tinh chế bằng phương pháp kết tinh, người ta thường sử dụng phép đo nào?

  • A. Đo nhiệt độ sôi.
  • B. Đo nhiệt độ nóng chảy.
  • C. Đo khối lượng riêng.
  • D. Đo độ dẫn điện của dung dịch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một sinh viên cần tách lấy caffeine (chất rắn, dễ tan trong nước nóng, ít tan trong nước lạnh và các dung môi hữu cơ kém phân cực) từ lá trà khô. Phương pháp tách biệt và tinh chế nào phù hợp nhất cho bước đầu tiên để chiết caffeine ra khỏi lá trà?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Sau khi chiết được dung dịch chứa caffeine và các tạp chất tan trong nước từ lá trà (ở câu 1), sinh viên muốn tách riêng caffeine ra khỏi dung dịch nước này bằng cách sử dụng một dung môi hữu cơ. Biết caffeine tan tốt trong ethyl acetate. Phương pháp nào sau đây hiệu quả để chuyển caffeine từ pha nước sang pha ethyl acetate?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phương pháp chưng cất được sử dụng để tách các chất lỏng ra khỏi nhau dựa trên sự khác biệt đáng kể về tính chất nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi tiến hành chưng cất hỗn hợp ethanol (sôi ở 78.3°C) và nước (sôi ở 100°C), tại sao cần đặt nhiệt kế ở vị trí miệng nhánh ống dẫn hơi sang ống sinh hàn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phương pháp kết tinh thường được áp dụng để tinh chế chất rắn. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp này là dựa vào sự khác biệt về đặc điểm nào của chất cần tinh chế và tạp chất trong dung môi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Giả sử bạn có một hỗn hợp gồm hai chất rắn X và Y. X tan nhiều trong nước nóng và ít tan trong nước lạnh. Y tan ít trong nước nóng và rất ít tan trong nước lạnh. Để tinh chế X khỏi Y bằng phương pháp kết tinh, bạn nên thực hiện các bước nào theo thứ tự hợp lý?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Phương pháp sắc kí (chromatography) được sử dụng rộng rãi để tách và phân tích hỗn hợp các chất. Nguyên tắc chung của sắc kí dựa trên sự phân bố khác nhau của các chất giữa hai pha nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong sắc kí cột, pha tĩnh thường là một chất rắn có khả năng hấp phụ (ví dụ: silica gel, alumina), được nhồi đầy trong một cột. Pha động là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một trong những ứng dụng quan trọng của phương pháp sắc kí là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Chiết là phương pháp tách một chất ra khỏi hỗn hợp dựa vào sự khác biệt về đặc điểm nào của chất đó trong hai dung môi không hòa tan vào nhau (hoặc một dung môi và một pha rắn)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Để tách dầu thực vật (không tan trong nước) ra khỏi nước, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong phòng thí nghiệm, để tách lấy nước cất từ nước máy, phương pháp phổ biến được sử dụng là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Quá trình làm đường từ cây mía bao gồm nhiều bước, trong đó có bước cô đặc dung dịch đường mía để đường kết tinh. Đây là ứng dụng của phương pháp tách biệt và tinh chế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi chưng cất, tại sao cần phải làm lạnh ống sinh hàn bằng dòng nước chảy ngược chiều với dòng hơi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phương pháp chiết lỏng – rắn thường được dùng để tách lấy các chất hữu cơ từ vật liệu tự nhiên dạng rắn. Ví dụ nào sau đây minh họa cho ứng dụng của phương pháp chiết lỏng – rắn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một hỗn hợp lỏng gồm diethyl ether (sôi ở 34.6°C) và toluene (sôi ở 110.6°C). Để tách riêng hai chất này với độ tinh khiết cao, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tạp chất trong một mẫu chất rắn thường có độ tan trong dung môi khác với chất cần tinh chế. Khi áp dụng phương pháp kết tinh, để loại bỏ tạp chất tan nhiều trong dung môi ngay cả ở nhiệt độ thấp, người ta thường thực hiện bước nào sau khi hòa tan chất rắn vào dung môi nóng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Sắc kí giấy là một dạng sắc kí phân bố, trong đó pha tĩnh là nước bị hấp phụ trên giấy cellulose và pha động là dung môi thích hợp. Sự tách các chất màu trong mực bút bi trên giấy lọc là một ví dụ minh họa cho phương pháp sắc kí nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong quá trình chiết lỏng – lỏng bằng phễu chiết, tại sao cần phải lắc kỹ nhưng sau đó phải để yên cho các lớp chất lỏng phân tách hoàn toàn trước khi mở khóa vòi để lấy từng lớp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Để tách và tinh chế một lượng nhỏ hợp chất hữu cơ rất phức tạp, dễ phân hủy ở nhiệt độ cao, và tồn tại trong một hỗn hợp có nhiều thành phần khác có tính chất vật lý tương tự. Phương pháp nào thường được ưu tiên sử dụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi chưng cất dưới áp suất thấp (chưng cất chân không), mục đích chính của việc giảm áp suất là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một sinh viên muốn tinh chế naphthalene (chất rắn, thăng hoa ở nhiệt độ phòng) bị lẫn tạp chất không thăng hoa. Phương pháp nào sau đây là thích hợp để tách naphthalene khỏi tạp chất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong phương pháp kết tinh, việc làm lạnh dung dịch quá nhanh có thể dẫn đến kết quả không mong muốn nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Sắc kí lớp mỏng (TLC) là một kỹ thuật sắc kí phổ biến. Nó khác với sắc kí cột ở điểm nào về cấu tạo của pha tĩnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Để tách lấy tinh dầu sả (chất lỏng, không tan trong nước, dễ bay hơi theo hơi nước) từ cây sả, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong công nghiệp và phòng thí nghiệm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi sử dụng phễu chiết để tách hai chất lỏng không trộn lẫn, chất lỏng nào sẽ nằm ở lớp dưới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Mục đích của việc thêm than hoạt tính vào dung dịch nóng trong quá trình tinh chế chất rắn bằng kết tinh là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong một thí nghiệm sắc kí cột, hai chất A và B được tách ra. Chất A ra khỏi cột trước chất B. Điều này có thể giải thích dựa trên nguyên tắc sắc kí như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phương pháp nào sau đây không được sử dụng phổ biến để tách hoặc tinh chế hợp chất hữu cơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Để kiểm tra độ tinh khiết của một mẫu chất rắn sau khi tinh chế bằng phương pháp kết tinh, người ta thường sử dụng phép đo nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 06

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Để tách riêng hai chất lỏng có nhiệt độ sôi khác nhau đáng kể (ví dụ: nước sôi 100°C và ethanol sôi 78.3°C) ra khỏi hỗn hợp của chúng, phương pháp hiệu quả nhất là gì?

  • A. Phương pháp kết tinh
  • B. Phương pháp chiết
  • C. Phương pháp chưng cất
  • D. Phương pháp sắc kí

Câu 2: Nguyên tắc cơ bản nào cho phép phương pháp chưng cất tách được các chất lỏng ra khỏi nhau?

  • A. Sự khác nhau về độ tan trong dung môi
  • B. Sự khác nhau về nhiệt độ sôi
  • C. Sự khác nhau về khối lượng riêng
  • D. Sự khác nhau về khả năng hấp phụ trên bề mặt rắn

Câu 3: Trong sản xuất rượu (ethanol) từ tinh bột, sau quá trình lên men thu được hỗn hợp lỏng chứa ethanol, nước và các tạp chất khác. Phương pháp nào thường được sử dụng để thu hồi và tinh chế ethanol từ hỗn hợp này?

  • A. Chưng cất
  • B. Kết tinh
  • C. Chiết lỏng-lỏng
  • D. Sắc kí cột

Câu 4: Một mẫu chất rắn X bị lẫn một ít tạp chất rắn Y. Chất X tan nhiều trong dung môi nóng và ít tan trong dung môi lạnh, trong khi tạp chất Y tan nhiều cả trong dung môi nóng và lạnh. Phương pháp nào phù hợp nhất để tinh chế chất X?

  • A. Chưng cất
  • B. Chiết lỏng-rắn
  • C. Kết tinh
  • D. Lọc

Câu 5: Trong phương pháp kết tinh để tinh chế chất rắn, việc làm nguội từ từ dung dịch bão hòa nóng sau khi hòa tan và lọc nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp tạp chất kết tinh cùng với chất rắn chính.
  • B. Tăng tốc độ bay hơi của dung môi để thu được tinh thể nhanh hơn.
  • C. Ngăn cản sự tạo thành mầm tinh thể.
  • D. Cho phép chất rắn chính kết tinh thành các tinh thể lớn, tinh khiết hơn, trong khi tạp chất hòa tan vẫn ở lại dung dịch.

Câu 6: Quá trình sản xuất đường ăn (saccharose) từ cây mía, trong đó đường được tách ra dưới dạng tinh thể rắn từ dung dịch nước mía đã qua xử lý, là ứng dụng của phương pháp tách biệt nào?

  • A. Chưng cất
  • B. Kết tinh
  • C. Chiết lỏng-rắn
  • D. Sắc kí

Câu 7: Để tách lấy hợp chất hữu cơ X từ một loại hạt thực vật bằng cách ngâm hạt trong một dung môi hữu cơ phù hợp, người ta sử dụng phương pháp nào?

  • A. Chưng cất
  • B. Kết tinh
  • C. Chiết lỏng-lỏng
  • D. Chiết lỏng-rắn

Câu 8: Bạn có một dung dịch nước chứa một lượng nhỏ hợp chất hữu cơ Y, và bạn biết rằng Y tan tốt hơn trong dung môi hữu cơ Z không trộn lẫn với nước. Để tách Y ra khỏi dung dịch nước, phương pháp nào là hiệu quả?

  • A. Chiết lỏng-lỏng
  • B. Chiết lỏng-rắn
  • C. Chưng cất
  • D. Kết tinh

Câu 9: Nguyên tắc chính dựa trên sự khác biệt về tính chất nào của các chất để thực hiện phương pháp chiết?

  • A. Nhiệt độ nóng chảy
  • B. Nhiệt độ sôi
  • C. Độ tan khác nhau trong các dung môi không trộn lẫn
  • D. Kích thước hạt

Câu 10: Khi sử dụng phễu chiết để tách hai chất lỏng không trộn lẫn, bước thao tác "mở khóa phễu để giải phóng áp suất" sau khi lắc là cần thiết vì:

  • A. Giúp tăng tốc độ tách lớp của hai chất lỏng.
  • B. Áp suất hơi của dung môi hoặc khí sinh ra có thể tăng lên khi lắc, gây nguy hiểm.
  • C. Giúp chất lỏng chảy ra ngoài dễ dàng hơn khi chiết xong.
  • D. Để cho không khí bên ngoài đi vào cân bằng áp suất.

Câu 11: Phương pháp nào sau đây có khả năng tách biệt các chất hữu cơ có cấu trúc rất giống nhau hoặc có hàm lượng rất nhỏ trong hỗn hợp phức tạp?

  • A. Chưng cất
  • B. Kết tinh
  • C. Chiết lỏng-lỏng
  • D. Sắc kí

Câu 12: Nguyên tắc cơ bản của phương pháp sắc kí là dựa trên sự khác biệt về:

  • A. Khả năng phân bố (hấp phụ hoặc hòa tan) khác nhau của các chất giữa pha tĩnh và pha động.
  • B. Nhiệt độ nóng chảy khác nhau của các chất.
  • C. Tốc độ bay hơi khác nhau của các chất.
  • D. Khối lượng mol khác nhau của các chất.

Câu 13: Phân tích thành phần các loại thuốc nhuộm có trong một mẫu mực bằng cách cho mực di chuyển trên giấy lọc cùng với một dung môi thích hợp là ứng dụng của phương pháp tách biệt nào?

  • A. Chưng cất
  • B. Kết tinh
  • C. Sắc kí
  • D. Chiết

Câu 14: So sánh giữa phương pháp chưng cất và phương pháp kết tinh, điểm khác biệt cơ bản nhất về trạng thái vật lý của chất được tinh chế là gì?

  • A. Chưng cất dùng cho chất lỏng, kết tinh dùng cho chất rắn.
  • B. Chưng cất dùng cho chất rắn, kết tinh dùng cho chất lỏng.
  • C. Cả hai đều dùng cho chất lỏng.
  • D. Cả hai đều dùng cho chất rắn.

Câu 15: Khi cần tách một hỗn hợp rất phức tạp chứa nhiều thành phần có tính chất vật lý gần giống nhau hoặc khi cần xác định sự có mặt của các chất ở nồng độ rất thấp, phương pháp sắc kí thường được ưu tiên hơn so với chiết hoặc chưng cất vì:

  • A. Sắc kí chỉ áp dụng cho chất rắn.
  • B. Sắc kí không cần dùng dung môi.
  • C. Sắc kí chỉ tách được các chất có nhiệt độ sôi rất khác nhau.
  • D. Sắc kí có độ chọn lọc và độ nhạy cao hơn, cho phép tách và nhận diện nhiều thành phần cùng lúc.

Câu 16: Để tách riêng nước (BP 100°C) ra khỏi dung dịch muối ăn (NaCl, chất rắn không bay hơi ở nhiệt độ này), phương pháp nào là phù hợp?

  • A. Chiết lỏng-lỏng
  • B. Kết tinh
  • C. Chưng cất (nước bay hơi)
  • D. Sắc kí

Câu 17: Bạn có một mẫu chất rắn X bị lẫn tạp chất rắn Y. X tan tốt trong nước nóng và ít tan trong nước lạnh, Y không tan trong nước. Quy trình nào sau đây giúp tinh chế X?

  • A. Hòa tan hỗn hợp vào nước nóng, lọc bỏ Y, làm nguội dung dịch để X kết tinh.
  • B. Hòa tan hỗn hợp vào nước lạnh, lọc lấy Y, đun nóng dung dịch để X bay hơi.
  • C. Đun nóng hỗn hợp để X bay hơi rồi ngưng tụ.
  • D. Thêm dung môi hữu cơ không trộn lẫn với nước để chiết lấy X.

Câu 18: Để chiết tinh dầu từ vỏ cam, người ta thường xay nhỏ vỏ cam rồi ngâm trong dung môi hữu cơ như hexane hoặc ethanol. Phương pháp tách biệt này là ứng dụng của:

  • A. Chưng cất lôi cuốn hơi nước
  • B. Chiết lỏng-rắn
  • C. Kết tinh
  • D. Sắc kí

Câu 19: Trong bộ dụng cụ chưng cất, bộ phận sinh hàn (condenser) có vai trò gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ của hơi.
  • B. Giúp chất lỏng bay hơi nhanh hơn.
  • C. Làm lạnh hơi để ngưng tụ thành chất lỏng.
  • D. Giữ cho nhiệt độ trong bình cầu ổn định.

Câu 20: Khi thực hiện chưng cất, nhiệt kế được đặt ở vị trí nào để đo chính xác nhiệt độ sôi của chất lỏng cần thu hồi?

  • A. Nhúng sâu vào trong chất lỏng trong bình cầu.
  • B. Ngay dưới đáy bình cầu đun nóng.
  • C. Ở cửa ra của bình hứng.
  • D. Ở ngay vị trí hơi đi vào bộ phận sinh hàn.

Câu 21: Trong phương pháp kết tinh, sau khi thu được tinh thể chất rắn, bước tiếp theo để làm sạch tinh thể là gì?

  • A. Rửa tinh thể bằng một lượng nhỏ dung môi lạnh.
  • B. Đun nóng chảy hoàn toàn tinh thể.
  • C. Hòa tan lại tinh thể vào dung môi nóng và làm nguội nhanh.
  • D. Để tinh thể bay hơi tự nhiên.

Câu 22: Tại sao trong phương pháp chiết lỏng-lỏng, hai dung môi được sử dụng phải là hai chất lỏng không trộn lẫn vào nhau (immiscible)?

  • A. Để chúng có cùng khối lượng riêng.
  • B. Để chất cần tách tan đều trong cả hai dung môi.
  • C. Để tạo thành hai lớp riêng biệt có thể tách rời bằng phễu chiết.
  • D. Để tăng nhiệt độ sôi của hỗn hợp.

Câu 23: Phương pháp sắc kí có thể được sử dụng không chỉ để tách các chất mà còn để làm gì?

  • A. Tổng hợp các hợp chất mới.
  • B. Phân tích và nhận diện các thành phần trong hỗn hợp.
  • C. Chuyển chất lỏng thành chất rắn.
  • D. Làm tăng độ tan của chất rắn.

Câu 24: Khi tách một chất hữu cơ từ dung dịch nước bằng phương pháp chiết lỏng-lỏng với dung môi hữu cơ, nếu chất hữu cơ đó nhẹ hơn nước và không trộn lẫn với nước, thì lớp chứa chất hữu cơ sẽ nằm ở vị trí nào trong phễu chiết?

  • A. Lớp phía trên.
  • B. Lớp phía dưới.
  • C. Tạo thành một lớp ở giữa hai lớp nước và dung môi hữu cơ.
  • D. Hòa tan hoàn toàn vào cả hai lớp.

Câu 25: Phương pháp nào sau đây thường được dùng để tách và làm sạch các hợp chất hữu cơ rắn được tổng hợp trong phòng thí nghiệm?

  • A. Chưng cất
  • B. Chiết lỏng-lỏng
  • C. Sắc kí khí
  • D. Kết tinh lại (recrystallization)

Câu 26: Một hỗn hợp lỏng chứa hai chất A và B có nhiệt độ sôi lần lượt là 80°C và 85°C. Để tách riêng hai chất này một cách hiệu quả, phương pháp chưng cất đơn giản có thể gặp khó khăn. Phương pháp nào sau đây là lựa chọn tốt hơn nếu có thiết bị phù hợp?

  • A. Kết tinh
  • B. Chiết lỏng-lỏng
  • C. Chưng cất phân đoạn (Fractional distillation - mặc dù không chi tiết trong bài, nguyên lý chưng cất dựa vào BP gần nhau là phù hợp nhất)
  • D. Lọc

Câu 27: Để kiểm tra xem một phản ứng hữu cơ đã hoàn thành hay chưa, hoặc để theo dõi sự hình thành sản phẩm và sự biến mất của chất phản ứng, phương pháp sắc kí lớp mỏng (TLC) thường được sử dụng. Điều này dựa trên nguyên tắc nào của sắc kí?

  • A. Các chất khác nhau di chuyển với tốc độ khác nhau trên pha tĩnh.
  • B. Các chất khác nhau có màu sắc khác nhau.
  • C. Các chất khác nhau có nhiệt độ sôi khác nhau.
  • D. Các chất khác nhau có khả năng phản ứng khác nhau với pha động.

Câu 28: Trong quá trình chiết lỏng-rắn để tách một chất từ vật liệu tự nhiên, việc nghiền nhỏ vật liệu và sử dụng dung môi nóng (nếu chất cần chiết không bị phân hủy bởi nhiệt) có tác dụng gì?

  • A. Giúp chất cần chiết bị phân hủy nhanh hơn.
  • B. Làm cho tạp chất dễ tan hơn trong dung môi.
  • C. Giảm khối lượng riêng của vật liệu.
  • D. Tăng diện tích tiếp xúc giữa dung môi và vật liệu, đồng thời tăng độ tan của chất cần chiết, giúp quá trình chiết hiệu quả hơn.

Câu 29: Phương pháp nào không phù hợp để tách một chất rắn không bay hơi ra khỏi dung dịch lỏng của nó?

  • A. Chưng cất
  • B. Cô cạn (để thu rắn)
  • C. Kết tinh
  • D. Chiết (nếu có dung môi không trộn lẫn và chất rắn hòa tan tốt hơn trong dung môi đó)

Câu 30: Một nhà khoa học cần tách và xác định các thành phần hóa học của một mẫu nước sông bị ô nhiễm ở nồng độ rất thấp. Phương pháp nào sau đây có khả năng thực hiện tốt nhất nhiệm vụ này?

  • A. Chưng cất
  • B. Kết tinh
  • C. Chiết đơn giản
  • D. Sắc kí (đặc biệt là sắc kí hiệu năng cao như GC-MS hoặc LC-MS)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Để tách riêng hai chất lỏng có nhiệt độ sôi khác nhau đáng kể (ví dụ: nước sôi 100°C và ethanol sôi 78.3°C) ra khỏi hỗn hợp của chúng, phương pháp hiệu quả nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Nguyên tắc cơ bản nào cho phép phương pháp chưng cất tách được các chất lỏng ra khỏi nhau?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong sản xuất rượu (ethanol) từ tinh bột, sau quá trình lên men thu được hỗn hợp lỏng chứa ethanol, nước và các tạp chất khác. Phương pháp nào thường được sử dụng để thu hồi và tinh chế ethanol từ hỗn hợp này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một mẫu chất rắn X bị lẫn một ít tạp chất rắn Y. Chất X tan nhiều trong dung môi nóng và ít tan trong dung môi lạnh, trong khi tạp chất Y tan nhiều cả trong dung môi nóng và lạnh. Phương pháp nào phù hợp nhất để tinh chế chất X?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong phương pháp kết tinh để tinh chế chất rắn, việc làm nguội từ từ dung dịch bão hòa nóng sau khi hòa tan và lọc nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Quá trình sản xuất đường ăn (saccharose) từ cây mía, trong đó đường được tách ra dưới dạng tinh thể rắn từ dung dịch nước mía đã qua xử lý, là ứng dụng của phương pháp tách biệt nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Để tách lấy hợp chất hữu cơ X từ một loại hạt thực vật bằng cách ngâm hạt trong một dung môi hữu cơ phù hợp, người ta sử dụng phương pháp nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Bạn có một dung dịch nước chứa một lượng nhỏ hợp chất hữu cơ Y, và bạn biết rằng Y tan tốt hơn trong dung môi hữu cơ Z không trộn lẫn với nước. Để tách Y ra khỏi dung dịch nước, phương pháp nào là hiệu quả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Nguyên tắc chính dựa trên sự khác biệt về tính chất nào của các chất để thực hiện phương pháp chiết?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi sử dụng phễu chiết để tách hai chất lỏng không trộn lẫn, bước thao tác 'mở khóa phễu để giải phóng áp suất' sau khi lắc là cần thiết vì:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Phương pháp nào sau đây có khả năng tách biệt các chất hữu cơ có cấu trúc rất giống nhau hoặc có hàm lượng rất nhỏ trong hỗn hợp phức tạp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Nguyên tắc cơ bản của phương pháp sắc kí là dựa trên sự khác biệt về:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân tích thành phần các loại thuốc nhuộm có trong một mẫu mực bằng cách cho mực di chuyển trên giấy lọc cùng với một dung môi thích hợp là ứng dụng của phương pháp tách biệt nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: So sánh giữa phương pháp chưng cất và phương pháp kết tinh, điểm khác biệt cơ bản nhất về trạng thái vật lý của chất được tinh chế là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi cần tách một hỗn hợp rất phức tạp chứa nhiều thành phần có tính chất vật lý gần giống nhau hoặc khi cần xác định sự có mặt của các chất ở nồng độ rất thấp, phương pháp sắc kí thường được ưu tiên hơn so với chiết hoặc chưng cất vì:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Để tách riêng nước (BP 100°C) ra khỏi dung dịch muối ăn (NaCl, chất rắn không bay hơi ở nhiệt độ này), phương pháp nào là phù hợp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Bạn có một mẫu chất rắn X bị lẫn tạp chất rắn Y. X tan tốt trong nước nóng và ít tan trong nước lạnh, Y không tan trong nước. Quy trình nào sau đây giúp tinh chế X?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Để chiết tinh dầu từ vỏ cam, người ta thường xay nhỏ vỏ cam rồi ngâm trong dung môi hữu cơ như hexane hoặc ethanol. Phương pháp tách biệt này là ứng dụng của:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong bộ dụng cụ chưng cất, bộ phận sinh hàn (condenser) có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi thực hiện chưng cất, nhiệt kế được đặt ở vị trí nào để đo chính xác nhiệt độ sôi của chất lỏng cần thu hồi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong phương pháp kết tinh, sau khi thu được tinh thể chất rắn, bước tiếp theo để làm sạch tinh thể là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Tại sao trong phương pháp chiết lỏng-lỏng, hai dung môi được sử dụng phải là hai chất lỏng không trộn lẫn vào nhau (immiscible)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phương pháp sắc kí có thể được sử dụng không chỉ để tách các chất mà còn để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi tách một chất hữu cơ từ dung dịch nước bằng phương pháp chiết lỏng-lỏng với dung môi hữu cơ, nếu chất hữu cơ đó nhẹ hơn nước và không trộn lẫn với nước, thì lớp chứa chất hữu cơ sẽ nằm ở vị trí nào trong phễu chiết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phương pháp nào sau đây thường được dùng để tách và làm sạch các hợp chất hữu cơ rắn được tổng hợp trong phòng thí nghiệm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một hỗn hợp lỏng chứa hai chất A và B có nhiệt độ sôi lần lượt là 80°C và 85°C. Để tách riêng hai chất này một cách hiệu quả, phương pháp chưng cất đơn giản có thể gặp khó khăn. Phương pháp nào sau đây là lựa chọn tốt hơn nếu có thiết bị phù hợp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Để kiểm tra xem một phản ứng hữu cơ đã hoàn thành hay chưa, hoặc để theo dõi sự hình thành sản phẩm và sự biến mất của chất phản ứng, phương pháp sắc kí lớp mỏng (TLC) thường được sử dụng. Điều này dựa trên nguyên tắc nào của sắc kí?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong quá trình chiết lỏng-rắn để tách một chất từ vật liệu tự nhiên, việc nghiền nhỏ vật liệu và sử dụng dung môi nóng (nếu chất cần chiết không bị phân hủy bởi nhiệt) có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phương pháp nào không phù hợp để tách một chất rắn không bay hơi ra khỏi dung dịch lỏng của nó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Một nhà khoa học cần tách và xác định các thành phần hóa học của một mẫu nước sông bị ô nhiễm ở nồng độ rất thấp. Phương pháp nào sau đây có khả năng thực hiện tốt nhất nhiệm vụ này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 07

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Để tách biệt một chất lỏng có nhiệt độ sôi thấp ra khỏi hỗn hợp với các chất lỏng khác có nhiệt độ sôi cao hơn đáng kể, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chưng cất
  • B. Chiết
  • C. Kết tinh
  • D. Sắc kí cột

Câu 2: Khi thực hiện phương pháp chưng cất để tách ethanol (nhiệt độ sôi 78.3 °C) ra khỏi nước (nhiệt độ sôi 100 °C), nhiệt độ ở đầu ống sinh hàn cần được kiểm soát để thu được sản phẩm chính là ethanol. Khoảng nhiệt độ lý tưởng để thu lấy sản phẩm này là:

  • A. Dưới 70 °C
  • B. Khoảng 78-80 °C
  • C. Khoảng 90-95 °C
  • D. Trên 100 °C

Câu 3: Phương pháp chiết lỏng-lỏng được sử dụng để tách một chất hữu cơ X từ dung dịch nước của nó. Điều kiện quan trọng nhất để lựa chọn dung môi hữu cơ cho quá trình chiết này là:

  • A. Dung môi hữu cơ phải có nhiệt độ sôi cao hơn nước.
  • B. Chất X phải không tan trong dung môi hữu cơ.
  • C. Dung môi hữu cơ phải không tan hoặc rất ít tan trong nước và hòa tan tốt chất X.
  • D. Dung môi hữu cơ phải có tỉ khối nhỏ hơn nước.

Câu 4: Một hỗn hợp rắn gồm đường (tan tốt trong nước nóng, ít tan trong nước lạnh) và cát (không tan trong nước). Phương pháp hiệu quả nhất để tách riêng đường tinh khiết ra khỏi hỗn hợp này là:

  • A. Chưng cất
  • B. Chiết
  • C. Kết tinh
  • D. Sắc kí cột

Câu 5: Quá trình làm đường từ mía thường bao gồm các bước như ép mía lấy nước, làm sạch, cô đặc dịch nước mía, và cuối cùng là thu được các tinh thể đường. Bước thu được tinh thể đường dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Chưng cất
  • B. Kết tinh
  • C. Chiết
  • D. Sắc kí

Câu 6: Phương pháp sắc kí được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là để tách và phân tích các hỗn hợp phức tạp hoặc các chất có hàm lượng rất nhỏ. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp sắc kí là dựa vào sự khác biệt về:

  • A. Nhiệt độ nóng chảy
  • B. Tỉ khối
  • C. Nhiệt độ sôi
  • D. Khả năng phân bố giữa pha tĩnh và pha động

Câu 7: Để tách riêng dầu ăn ra khỏi hỗn hợp với nước, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây? (Biết dầu ăn không tan trong nước và nhẹ hơn nước)

  • A. Chưng cất
  • B. Chiết
  • C. Kết tinh
  • D. Lọc

Câu 8: Trong quá trình kết tinh để tinh chế một chất rắn, sau khi hòa tan chất rắn trong dung môi nóng và lọc nóng (nếu cần) để loại bỏ tạp chất không tan, bước tiếp theo thường là:

  • A. Chưng cất dung môi
  • B. Thêm dung môi mới
  • C. Làm lạnh dung dịch để chất rắn kết tinh
  • D. Đun sôi dung dịch

Câu 9: Một sinh viên muốn kiểm tra xem mực bút bi màu đen có phải là một chất duy nhất hay là hỗn hợp của nhiều chất màu. Phương pháp đơn giản và hiệu quả nhất mà sinh viên đó có thể sử dụng là:

  • A. Chưng cất
  • B. Chiết
  • C. Kết tinh
  • D. Sắc kí

Câu 10: Khi chiết caffeine từ lá trà bằng nước nóng, nguyên tắc nào của phương pháp chiết được áp dụng chủ yếu?

  • A. Sự hòa tan khác nhau của chất cần tách trong dung môi.
  • B. Sự khác biệt về nhiệt độ sôi.
  • C. Sự khác biệt về tỉ khối.
  • D. Sự hấp phụ khác nhau trên bề mặt chất rắn.

Câu 11: Để tách riêng từng thành phần từ một hỗn hợp gồm methanol (sôi ở 65 °C), ethanol (sôi ở 78.3 °C) và propan-1-ol (sôi ở 97 °C), phương pháp chưng cất nào sau đây cho hiệu quả tách tốt nhất?

  • A. Chưng cất đơn giản
  • B. Chưng cất phân đoạn
  • C. Chưng cất ở áp suất giảm
  • D. Chưng cất lôi cuốn hơi nước

Câu 12: Trong phương pháp sắc kí cột, pha tĩnh là chất rắn (thường là silica gel hoặc alumina) được nhồi trong cột, còn pha động là chất lỏng hoặc khí chảy qua cột. Sự tách các chất trong hỗn hợp xảy ra dựa trên:

  • A. Sự phân bố khác nhau của các chất giữa pha tĩnh và pha động.
  • B. Sự khác biệt về kích thước hạt của các chất.
  • C. Sự khác biệt về màu sắc của các chất.
  • D. Sự bay hơi khác nhau của các chất.

Câu 13: Để tinh chế một chất rắn X bị lẫn một ít tạp chất rắn Y, cả X và Y đều tan trong cùng một dung môi nóng. Tuy nhiên, độ tan của X trong dung môi giảm mạnh khi làm lạnh, trong khi độ tan của Y thay đổi ít hoặc vẫn tan tốt khi làm lạnh. Phương pháp nào phù hợp nhất để tinh chế X?

  • A. Chưng cất
  • B. Chiết
  • C. Lọc
  • D. Kết tinh

Câu 14: Khi chiết lỏng-lỏng bằng phễu chiết, hỗn hợp được lắc đều rồi để yên cho phân lớp. Sau đó, mở khóa phễu để:

  • A. Cho lớp chất lỏng phía dưới chảy ra trước.
  • B. Cho lớp chất lỏng phía trên chảy ra trước.
  • C. Cho cả hai lớp chảy ra cùng lúc.
  • D. Đổ cả hai lớp ra cùng lúc từ miệng phễu.

Câu 15: Mục đích chính của việc tinh chế hợp chất hữu cơ là gì?

  • A. Làm tăng khối lượng của hợp chất hữu cơ.
  • B. Chuyển đổi hợp chất hữu cơ thành dạng khác bền hơn.
  • C. Loại bỏ tạp chất ra khỏi hợp chất hữu cơ.
  • D. Xác định công thức cấu tạo của hợp chất hữu cơ.

Câu 16: Trong phương pháp chưng cất, bộ phận nào có chức năng làm lạnh hơi chất lỏng để chuyển nó thành dạng lỏng?

  • A. Bình cầu đáy tròn
  • B. Ống sinh hàn
  • C. Nhiệt kế
  • D. Bình hứng

Câu 17: Một hỗn hợp chứa iodine (I2) và cát. Iodine có khả năng thăng hoa (chuyển từ rắn sang hơi mà không qua trạng thái lỏng) khi đun nóng nhẹ, còn cát thì không. Phương pháp nào phù hợp để tách iodine ra khỏi cát?

  • A. Chưng cất
  • B. Chiết
  • C. Kết tinh
  • D. Thăng hoa

Câu 18: Khi chiết các chất màu từ thực vật (ví dụ: chlorophyll từ lá cây) bằng dung môi hữu cơ (ví dụ: ethanol), đây là ứng dụng của loại chiết nào?

  • A. Chiết lỏng-rắn
  • B. Chiết lỏng-lỏng
  • C. Chiết rắn-rắn
  • D. Chưng cất

Câu 19: Để kiểm tra độ tinh khiết của một mẫu hợp chất hữu cơ sau khi tinh chế bằng phương pháp kết tinh, người ta có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Đo nhiệt độ sôi
  • B. Đo nhiệt độ nóng chảy
  • C. Đo tỉ khối
  • D. Đo độ dẫn điện

Câu 20: Phương pháp sắc kí lớp mỏng (TLC) thường được sử dụng để theo dõi tiến trình phản ứng hóa học hoặc kiểm tra nhanh sự có mặt của các chất trong hỗn hợp. Trong phương pháp này, pha tĩnh là:

  • A. Dung môi chạy sắc kí
  • B. Tấm kính hoặc tấm nhựa
  • C. Lớp chất rắn mỏng (silica gel, alumina)
  • D. Không khí trong bình sắc kí

Câu 21: Ưu điểm nổi bật của phương pháp sắc kí so với chưng cất, chiết hay kết tinh là gì?

  • A. Có khả năng tách hiệu quả các hỗn hợp phức tạp, lượng nhỏ hoặc các chất có tính chất rất gần nhau.
  • B. Thích hợp để tách các chất có nhiệt độ sôi rất khác nhau.
  • C. Chỉ áp dụng cho các chất rắn có sự thay đổi độ tan theo nhiệt độ.
  • D. Chỉ dùng để tách các chất lỏng không tan lẫn vào nhau.

Câu 22: Tại sao trong quá trình chưng cất, nhiệt kế cần được đặt ở vị trí đầu ống sinh hàn?

  • A. Để đo nhiệt độ của chất lỏng trong bình cầu.
  • B. Để đo nhiệt độ của nước làm lạnh trong ống sinh hàn.
  • C. Để đo nhiệt độ của chất lỏng thu được trong bình hứng.
  • D. Để đo nhiệt độ của hơi chất lỏng đang ngưng tụ.

Câu 23: Khi chiết các chất hữu cơ từ dung dịch nước bằng dung môi hữu cơ, người ta thường lặp lại quá trình chiết nhiều lần với lượng nhỏ dung môi thay vì chiết một lần với lượng lớn dung môi. Mục đích của việc này là:

  • A. Tăng hiệu suất chiết.
  • B. Giảm thời gian chiết.
  • C. Tiết kiệm dung môi hữu cơ.
  • D. Làm cho quá trình phân lớp diễn ra nhanh hơn.

Câu 24: Phương pháp kết tinh dựa trên sự khác biệt về:

  • A. Nhiệt độ sôi của các chất.
  • B. Tỉ khối của các chất.
  • C. Độ tan của các chất trong dung môi và sự thay đổi độ tan theo nhiệt độ.
  • D. Khả năng hấp phụ của các chất trên bề mặt rắn.

Câu 25: Sắc kí giấy là một dạng của sắc kí phân bố. Trong sắc kí giấy, pha tĩnh là:

  • A. Các sợi cellulose của giấy.
  • B. Chất lỏng được dùng làm pha động.
  • C. Không khí trong bình sắc kí.
  • D. Lớp nước (hoặc dung môi phân cực) hấp phụ trên giấy.

Câu 26: Khi chưng cất hỗn hợp gồm nước và một chất lỏng hữu cơ không tan trong nước và có nhiệt độ sôi lớn hơn 100 °C (ví dụ: nitrobenzene, sôi ở 210.8 °C), người ta có thể sử dụng phương pháp chưng cất lôi cuốn hơi nước. Nguyên tắc của phương pháp này là:

  • A. Hỗn hợp hơi của nước và chất hữu cơ sôi ở nhiệt độ thấp hơn 100 °C.
  • B. Chất hữu cơ bị phân hủy ở nhiệt độ cao.
  • C. Chất hữu cơ hòa tan tốt trong nước nóng.
  • D. Chất hữu cơ có khả năng thăng hoa khi đun nóng.

Câu 27: Để tách và tinh chế một lượng nhỏ vitamin E từ dầu thực vật, phương pháp nào có khả năng ứng dụng cao nhất do vitamin E có hàm lượng thấp và có thể nhạy cảm với nhiệt độ cao?

  • A. Chưng cất
  • B. Kết tinh
  • C. Chiết lỏng-lỏng
  • D. Sắc kí

Câu 28: Khi thực hiện kết tinh, việc lọc nóng nhằm mục đích gì?

  • A. Loại bỏ chất cần tinh chế đã kết tinh.
  • B. Loại bỏ tạp chất rắn không tan trong dung môi nóng.
  • C. Làm tăng độ tan của chất cần tinh chế.
  • D. Thu hồi dung môi trước khi kết tinh.

Câu 29: Một hỗn hợp chứa aceton (sôi ở 56 °C) và nước (sôi ở 100 °C). Để tách aceton ra khỏi nước, phương pháp chưng cất đơn giản có hiệu quả không? Tại sao?

  • A. Có, vì nhiệt độ sôi của hai chất khác biệt đáng kể.
  • B. Không, vì aceton và nước tan lẫn vào nhau.
  • C. Không, vì nhiệt độ sôi của hai chất quá gần nhau.
  • D. Có, nhưng chỉ khi thực hiện ở áp suất giảm.

Câu 30: Trong sắc kí cột, nếu một chất trong hỗn hợp tương tác mạnh với pha tĩnh và tương tác yếu với pha động, thì chất đó sẽ:

  • A. Di chuyển nhanh hơn qua cột.
  • B. Không di chuyển qua cột.
  • C. Di chuyển chậm hơn qua cột.
  • D. Bị phân hủy trong cột.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Để tách biệt một chất lỏng có nhiệt độ sôi thấp ra khỏi hỗn hợp với các chất lỏng khác có nhiệt độ sôi cao hơn đáng kể, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi thực hiện phương pháp chưng cất để tách ethanol (nhiệt độ sôi 78.3 °C) ra khỏi nước (nhiệt độ sôi 100 °C), nhiệt độ ở đầu ống sinh hàn cần được kiểm soát để thu được sản phẩm chính là ethanol. Khoảng nhiệt độ lý tưởng để thu lấy sản phẩm này là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phương pháp chiết lỏng-lỏng được sử dụng để tách một chất hữu cơ X từ dung dịch nước của nó. Điều kiện quan trọng nhất để lựa chọn dung môi hữu cơ cho quá trình chiết này là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một hỗn hợp rắn gồm đường (tan tốt trong nước nóng, ít tan trong nước lạnh) và cát (không tan trong nước). Phương pháp hiệu quả nhất để tách riêng đường tinh khiết ra khỏi hỗn hợp này là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Quá trình làm đường từ mía thường bao gồm các bước như ép mía lấy nước, làm sạch, cô đặc dịch nước mía, và cuối cùng là thu được các tinh thể đường. Bước thu được tinh thể đường dựa trên nguyên tắc nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phương pháp sắc kí được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là để tách và phân tích các hỗn hợp phức tạp hoặc các chất có hàm lượng rất nhỏ. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp sắc kí là dựa vào sự khác biệt về:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Để tách riêng dầu ăn ra khỏi hỗn hợp với nước, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây? (Biết dầu ăn không tan trong nước và nhẹ hơn nước)

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong quá trình kết tinh để tinh chế một chất rắn, sau khi hòa tan chất rắn trong dung môi nóng và lọc nóng (nếu cần) để loại bỏ tạp chất không tan, bước tiếp theo thường là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một sinh viên muốn kiểm tra xem mực bút bi màu đen có phải là một chất duy nhất hay là hỗn hợp của nhiều chất màu. Phương pháp đơn giản và hiệu quả nhất mà sinh viên đó có thể sử dụng là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi chiết caffeine từ lá trà bằng nước nóng, nguyên tắc nào của phương pháp chiết được áp dụng chủ yếu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Để tách riêng từng thành phần từ một hỗn hợp gồm methanol (sôi ở 65 °C), ethanol (sôi ở 78.3 °C) và propan-1-ol (sôi ở 97 °C), phương pháp chưng cất nào sau đây cho hiệu quả tách tốt nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong phương pháp sắc kí cột, pha tĩnh là chất rắn (thường là silica gel hoặc alumina) được nhồi trong cột, còn pha động là chất lỏng hoặc khí chảy qua cột. Sự tách các chất trong hỗn hợp xảy ra dựa trên:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Để tinh chế một chất rắn X bị lẫn một ít tạp chất rắn Y, cả X và Y đều tan trong cùng một dung môi nóng. Tuy nhiên, độ tan của X trong dung môi giảm mạnh khi làm lạnh, trong khi độ tan của Y thay đổi ít hoặc vẫn tan tốt khi làm lạnh. Phương pháp nào phù hợp nhất để tinh chế X?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi chiết lỏng-lỏng bằng phễu chiết, hỗn hợp được lắc đều rồi để yên cho phân lớp. Sau đó, mở khóa phễu để:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Mục đích chính của việc tinh chế hợp chất hữu cơ là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong phương pháp chưng cất, bộ phận nào có chức năng làm lạnh hơi chất lỏng để chuyển nó thành dạng lỏng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một hỗn hợp chứa iodine (I2) và cát. Iodine có khả năng thăng hoa (chuyển từ rắn sang hơi mà không qua trạng thái lỏng) khi đun nóng nhẹ, còn cát thì không. Phương pháp nào phù hợp để tách iodine ra khỏi cát?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi chiết các chất màu từ thực vật (ví dụ: chlorophyll từ lá cây) bằng dung môi hữu cơ (ví dụ: ethanol), đây là ứng dụng của loại chiết nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Để kiểm tra độ tinh khiết của một mẫu hợp chất hữu cơ sau khi tinh chế bằng phương pháp kết tinh, người ta có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phương pháp sắc kí lớp mỏng (TLC) thường được sử dụng để theo dõi tiến trình phản ứng hóa học hoặc kiểm tra nhanh sự có mặt của các chất trong hỗn hợp. Trong phương pháp này, pha tĩnh là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Ưu điểm nổi bật của phương pháp sắc kí so với chưng cất, chiết hay kết tinh là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tại sao trong quá trình chưng cất, nhiệt kế cần được đặt ở vị trí đầu ống sinh hàn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi chiết các chất hữu cơ từ dung dịch nước bằng dung môi hữu cơ, người ta thường lặp lại quá trình chiết nhiều lần với lượng nhỏ dung môi thay vì chiết một lần với lượng lớn dung môi. Mục đích của việc này là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phương pháp kết tinh dựa trên sự khác biệt về:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Sắc kí giấy là một dạng của sắc kí phân bố. Trong sắc kí giấy, pha tĩnh là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi chưng cất hỗn hợp gồm nước và một chất lỏng hữu cơ không tan trong nước và có nhiệt độ sôi lớn hơn 100 °C (ví dụ: nitrobenzene, sôi ở 210.8 °C), người ta có thể sử dụng phương pháp chưng cất lôi cuốn hơi nước. Nguyên tắc của phương pháp này là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Để tách và tinh chế một lượng nhỏ vitamin E từ dầu thực vật, phương pháp nào có khả năng ứng dụng cao nhất do vitamin E có hàm lượng thấp và có thể nhạy cảm với nhiệt độ cao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi thực hiện kết tinh, việc lọc nóng nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một hỗn hợp chứa aceton (sôi ở 56 °C) và nước (sôi ở 100 °C). Để tách aceton ra khỏi nước, phương pháp chưng cất đơn giản có hiệu quả không? Tại sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong sắc kí cột, nếu một chất trong hỗn hợp tương tác mạnh với pha tĩnh và tương tác yếu với pha động, thì chất đó sẽ:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 08

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một hỗn hợp lỏng chứa ethanol (nhiệt độ sôi 78,3°C) và nước (nhiệt độ sôi 100°C). Phương pháp hiệu quả nhất để tách riêng ethanol khỏi hỗn hợp này là gì?

  • A. Phương pháp chiết lỏng-lỏng.
  • B. Phương pháp kết tinh.
  • C. Phương pháp lọc.
  • D. Phương pháp chưng cất.

Câu 2: Để tách lấy đường saccarose từ nước mía, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây, dựa trên sự thay đổi độ tan của đường theo nhiệt độ?

  • A. Phương pháp chưng cất.
  • B. Phương pháp chiết.
  • C. Phương pháp kết tinh.
  • D. Phương pháp sắc ký.

Câu 3: Nguyên tắc hoạt động của phương pháp chiết dựa chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự khác biệt về độ tan của chất cần tách trong hai dung môi không hòa tan vào nhau hoặc trong dung môi so với pha rắn.
  • B. Sự khác biệt về nhiệt độ sôi của các chất trong hỗn hợp.
  • C. Sự khác biệt về kích thước hạt của các chất rắn.
  • D. Sự khác biệt về khả năng hấp phụ của các chất lên bề mặt vật liệu rắn.

Câu 4: Trong quá trình chưng cất, nhiệt kế được đặt ở vị trí nào để đo nhiệt độ của hơi chất lỏng cần tách?

  • A. Ngập sâu trong dung dịch lỏng trong bình cầu.
  • B. Ở đáy bình cầu đun nóng.
  • C. Tại đầu ra của ống sinh hàn.
  • D. Tại nhánh nối từ bình cầu sang ống sinh hàn.

Câu 5: Phương pháp sắc ký thường được sử dụng để tách biệt các chất hữu cơ trong những trường hợp nào sau đây?

  • A. Tách các chất lỏng có nhiệt độ sôi chênh lệch lớn.
  • B. Tách các chất có hàm lượng rất nhỏ hoặc khó tách bằng các phương pháp khác.
  • C. Tinh chế các chất rắn dễ kết tinh từ dung dịch.
  • D. Tách chất tan khỏi dung môi bằng cách làm bay hơi dung môi.

Câu 6: Để tách iodine từ hỗn hợp rắn gồm iodine và cát, người ta có thể đun nóng hỗn hợp vì iodine có khả năng chuyển trực tiếp từ thể rắn sang thể hơi và ngược lại mà không qua thể lỏng. Phương pháp này được gọi là gì?

  • A. Phương pháp thăng hoa.
  • B. Phương pháp chưng cất.
  • C. Phương pháp chiết.
  • D. Phương pháp kết tinh.

Câu 7: Khi thực hiện phương pháp kết tinh để tinh chế một chất rắn, bước hòa tan chất rắn vào dung môi nóng nhằm mục đích gì?

  • A. Làm bay hơi dung môi để thu chất rắn.
  • B. Tạo điều kiện để chất rắn bị phân hủy.
  • C. Chuyển chất rắn cần tinh chế và tạp chất tan vào dung dịch.
  • D. Làm tăng nhiệt độ sôi của dung dịch.

Câu 8: Dụng cụ nào sau đây là quan trọng nhất và đặc trưng cho phương pháp chiết lỏng-lỏng?

  • A. Bình cầu đáy tròn.
  • B. Phễu chiết.
  • C. Ống sinh hàn.
  • D. Bình tam giác.

Câu 9: Một hỗn hợp gồm nước và dầu hỏa (không tan trong nước). Để tách riêng dầu hỏa ra khỏi nước, phương pháp phù hợp là gì?

  • A. Chiết lỏng-lỏng.
  • B. Chưng cất.
  • C. Kết tinh.
  • D. Sắc ký.

Câu 10: Bước nào trong quá trình kết tinh giúp loại bỏ các tạp chất không tan trong dung môi nóng?

  • A. Hòa tan chất rắn vào dung môi nóng.
  • B. Lọc nóng.
  • C. Làm lạnh dung dịch.
  • D. Lọc lạnh.

Câu 11: Khi tách biệt các thành phần màu trong mực bút bi bằng sắc ký giấy, dung môi (pha động) di chuyển lên trên giấy (pha tĩnh) và mang theo các thành phần màu. Sự tách biệt xảy ra do đâu?

  • A. Các thành phần màu có nhiệt độ sôi khác nhau.
  • B. Các thành phần màu có khối lượng riêng khác nhau.
  • C. Các thành phần màu có kích thước hạt khác nhau.
  • D. Các thành phần màu có ái lực khác nhau đối với pha tĩnh và pha động.

Câu 12: Phương pháp chưng cất được áp dụng hiệu quả nhất để tách biệt các chất lỏng khi chúng thỏa mãn điều kiện nào sau đây?

  • A. Chúng hoàn toàn không hòa tan vào nhau.
  • B. Chúng có cùng nhiệt độ sôi.
  • C. Chúng có nhiệt độ sôi khác biệt đáng kể.
  • D. Chúng tạo thành hỗn hợp đồng nhất và không có nhiệt độ sôi cố định.

Câu 13: Quá trình nào sau đây không phải là một bước trong phương pháp kết tinh để tinh chế chất rắn?

  • A. Chưng cất hỗn hợp.
  • B. Hòa tan chất rắn vào dung môi nóng.
  • C. Làm lạnh dung dịch bão hòa nóng.
  • D. Lọc để thu lấy tinh thể rắn.

Câu 14: Một sinh viên muốn tách lấy tinh dầu từ vỏ cam. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện điều này?

  • A. Chưng cất.
  • B. Chiết lỏng-rắn.
  • C. Kết tinh.
  • D. Lọc.

Câu 15: Trong phương pháp chiết lỏng-lỏng, điều kiện cần thiết đối với hai dung môi được sử dụng là gì?

  • A. Chúng phải có cùng nhiệt độ sôi.
  • B. Chúng phải hòa tan hoàn toàn vào nhau.
  • C. Chúng phải có cùng khối lượng riêng.
  • D. Chúng phải không hòa tan vào nhau (không trộn lẫn).

Câu 16: Tại sao khi làm lạnh dung dịch trong phương pháp kết tinh, người ta thường để nguội từ từ thay vì làm lạnh đột ngột?

  • A. Để tạo ra các tinh thể lớn hơn và sạch hơn.
  • B. Để dung môi bay hơi nhanh hơn.
  • C. Để hòa tan hoàn toàn tạp chất.
  • D. Để ngăn cản sự tạo thành tinh thể.

Câu 17: Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để tách biệt các amino acid từ một hỗn hợp phức tạp?

  • A. Chưng cất.
  • B. Kết tinh.
  • C. Sắc ký.
  • D. Lọc.

Câu 18: Khi chưng cất một chất lỏng, mục đích của việc sử dụng ống sinh hàn là gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ sôi của chất lỏng.
  • B. Làm ngưng tụ hơi chất lỏng thành dạng lỏng.
  • C. Lọc các tạp chất rắn.
  • D. Tăng áp suất trong hệ thống chưng cất.

Câu 19: Phương pháp chiết lỏng-rắn được ứng dụng trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Tách hai chất lỏng không hòa tan vào nhau.
  • B. Tách các chất lỏng có nhiệt độ sôi khác nhau.
  • C. Tinh chế một chất rắn từ dung dịch bằng cách làm nguội.
  • D. Tách một chất tan từ hỗn hợp rắn bằng dung môi phù hợp.

Câu 20: Độ tinh khiết của sản phẩm thu được sau phương pháp kết tinh có thể được đánh giá sơ bộ bằng cách đo đại lượng nào sau đây?

  • A. Nhiệt độ nóng chảy.
  • B. Nhiệt độ sôi.
  • C. Khối lượng riêng.
  • D. Độ dẫn điện.

Câu 21: Một hỗn hợp gồm hai chất lỏng X và Y hoàn toàn hòa tan vào nhau. Nhiệt độ sôi của X là 56°C, của Y là 110°C. Phương pháp tách biệt phù hợp nhất là gì?

  • A. Kết tinh.
  • B. Chiết lỏng-lỏng.
  • C. Lọc.
  • D. Chưng cất.

Câu 22: Để phân tích và xác định thành phần của một mẫu dược phẩm phức tạp, các nhà khoa học thường sử dụng phương pháp phân tích hiện đại nào dựa trên sự phân bố khác nhau của các chất giữa hai pha?

  • A. Chưng cất.
  • B. Sắc ký.
  • C. Kết tinh.
  • D. Chiết.

Câu 23: Khi chiết lỏng-lỏng bằng phễu chiết, thao tác mở khóa phễu để xả chất lỏng cần được thực hiện như thế nào?

  • A. Mở khóa từ từ để lớp chất lỏng phía dưới chảy ra hết, sau đó đóng khóa lại trước khi lớp chất lỏng phía trên chảy xuống.
  • B. Mở khóa thật nhanh để cả hai lớp chất lỏng chảy ra cùng lúc.
  • C. Mở khóa để lớp chất lỏng phía trên chảy ra trước, sau đó xả lớp phía dưới.
  • D. Giữ khóa mở liên tục cho đến khi toàn bộ chất lỏng trong phễu chảy hết.

Câu 24: Phương pháp nào sau đây không phù hợp để tách một chất rắn không tan ra khỏi một chất lỏng?

  • A. Lọc.
  • B. Chiết lỏng-rắn (nếu chất lỏng là dung môi, chất rắn là tạp chất không tan).
  • C. Chưng cất.
  • D. Gạn (đối với hỗn hợp lỏng-rắn lắng đọng).

Câu 25: Trong phương pháp kết tinh, việc rửa tinh thể sau khi lọc lạnh nhằm mục đích gì?

  • A. Làm tăng khối lượng tinh thể.
  • B. Hòa tan lại tinh thể.
  • C. Làm tăng nhiệt độ nóng chảy của tinh thể.
  • D. Loại bỏ lớp dung dịch mẹ và tạp chất bám trên bề mặt tinh thể.

Câu 26: Sự khác biệt cơ bản giữa phương pháp chưng cất và phương pháp cô cạn là gì?

  • A. Chưng cất dùng cho chất rắn, cô cạn dùng cho chất lỏng.
  • B. Chưng cất dựa vào độ tan, cô cạn dựa vào nhiệt độ sôi.
  • C. Chưng cất thu hồi cả chất lỏng bay hơi và chất còn lại, cô cạn chủ yếu thu hồi chất rắn hoặc chất lỏng có nhiệt độ sôi cao hơn.
  • D. Chưng cất cần nhiệt độ cao, cô cạn cần nhiệt độ thấp.

Câu 27: Một hỗn hợp gồm benzoic acid (tan tốt trong ethanol nóng, ít tan trong ethanol lạnh) và một tạp chất X (tan tốt trong ethanol cả nóng và lạnh). Để tinh chế benzoic acid từ hỗn hợp này, phương pháp kết tinh sử dụng ethanol làm dung môi là phù hợp. Bước nào giúp loại bỏ phần lớn tạp chất X?

  • A. Hòa tan hỗn hợp vào ethanol nóng.
  • B. Lọc nóng dung dịch.
  • C. Làm lạnh dung dịch để benzoic acid kết tinh, tạp chất X vẫn tan trong dung dịch mẹ.
  • D. Lọc lạnh để thu tinh thể benzoic acid.

Câu 28: Phương pháp sắc ký cột (Column Chromatography) sử dụng pha tĩnh là chất rắn (ví dụ: silica gel) và pha động là dung môi lỏng. Các chất được tách biệt dựa trên sự khác nhau về yếu tố nào khi di chuyển qua cột?

  • A. Nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi.
  • B. Khối lượng phân tử và hình dạng phân tử.
  • C. Độ nhớt và sức căng bề mặt.
  • D. Khả năng tương tác (hấp phụ/hòa tan) với pha tĩnh và pha động.

Câu 29: Giả sử bạn có một hỗn hợp lỏng gồm nước và diethyl ether (một dung môi hữu cơ không tan trong nước). Cả hai chất đều dễ bay hơi. Nếu bạn muốn tách riêng diethyl ether, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chiết lỏng-lỏng, sau đó chưng cất để loại bỏ lượng nhỏ nước còn lẫn trong diethyl ether (nếu cần).
  • B. Chưng cất trực tiếp hỗn hợp.
  • C. Kết tinh.
  • D. Lọc.

Câu 30: Mục đích cuối cùng của các phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ là gì?

  • A. Làm tăng khối lượng của hợp chất hữu cơ.
  • B. Làm biến đổi cấu trúc hóa học của hợp chất.
  • C. Loại bỏ tạp chất để thu được hợp chất hữu cơ ở dạng tinh khiết hơn.
  • D. Xác định công thức phân tử của hợp chất hữu cơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một hỗn hợp lỏng chứa ethanol (nhiệt độ sôi 78,3°C) và nước (nhiệt độ sôi 100°C). Phương pháp hiệu quả nhất để tách riêng ethanol khỏi hỗn hợp này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Để tách lấy đường saccarose từ nước mía, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây, dựa trên sự thay đổi độ tan của đường theo nhiệt độ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Nguyên tắc hoạt động của phương pháp chiết dựa chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong quá trình chưng cất, nhiệt kế được đặt ở vị trí nào để đo nhiệt độ của hơi chất lỏng cần tách?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phương pháp sắc ký thường được sử dụng để tách biệt các chất hữu cơ trong những trường hợp nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Để tách iodine từ hỗn hợp rắn gồm iodine và cát, người ta có thể đun nóng hỗn hợp vì iodine có khả năng chuyển trực tiếp từ thể rắn sang thể hơi và ngược lại mà không qua thể lỏng. Phương pháp này được gọi là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi thực hiện phương pháp kết tinh để tinh chế một chất rắn, bước hòa tan chất rắn vào dung môi nóng nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Dụng cụ nào sau đây là quan trọng nhất và đặc trưng cho phương pháp chiết lỏng-lỏng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một hỗn hợp gồm nước và dầu hỏa (không tan trong nước). Để tách riêng dầu hỏa ra khỏi nước, phương pháp phù hợp là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Bước nào trong quá trình kết tinh giúp loại bỏ các tạp chất không tan trong dung môi nóng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi tách biệt các thành phần màu trong mực bút bi bằng sắc ký giấy, dung môi (pha động) di chuyển lên trên giấy (pha tĩnh) và mang theo các thành phần màu. Sự tách biệt xảy ra do đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phương pháp chưng cất được áp dụng hiệu quả nhất để tách biệt các chất lỏng khi chúng thỏa mãn điều kiện nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Quá trình nào sau đây không phải là một bước trong phương pháp kết tinh để tinh chế chất rắn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một sinh viên muốn tách lấy tinh dầu từ vỏ cam. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện điều này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong phương pháp chiết lỏng-lỏng, điều kiện cần thiết đối với hai dung môi được sử dụng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Tại sao khi làm lạnh dung dịch trong phương pháp kết tinh, người ta thường để nguội từ từ thay vì làm lạnh đột ngột?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để tách biệt các amino acid từ một hỗn hợp phức tạp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi chưng cất một chất lỏng, mục đích của việc sử dụng ống sinh hàn là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phương pháp chiết lỏng-rắn được ứng dụng trong trường hợp nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Độ tinh khiết của sản phẩm thu được sau phương pháp kết tinh có thể được đánh giá sơ bộ bằng cách đo đại lượng nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một hỗn hợp gồm hai chất lỏng X và Y hoàn toàn hòa tan vào nhau. Nhiệt độ sôi của X là 56°C, của Y là 110°C. Phương pháp tách biệt phù hợp nhất là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Để phân tích và xác định thành phần của một mẫu dược phẩm phức tạp, các nhà khoa học thường sử dụng phương pháp phân tích hiện đại nào dựa trên sự phân bố khác nhau của các chất giữa hai pha?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi chiết lỏng-lỏng bằng phễu chiết, thao tác mở khóa phễu để xả chất lỏng cần được thực hiện như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phương pháp nào sau đây không phù hợp để tách một chất rắn không tan ra khỏi một chất lỏng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong phương pháp kết tinh, việc rửa tinh thể sau khi lọc lạnh nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Sự khác biệt cơ bản giữa phương pháp chưng cất và phương pháp cô cạn là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một hỗn hợp gồm benzoic acid (tan tốt trong ethanol nóng, ít tan trong ethanol lạnh) và một tạp chất X (tan tốt trong ethanol cả nóng và lạnh). Để tinh chế benzoic acid từ hỗn hợp này, phương pháp kết tinh sử dụng ethanol làm dung môi là phù hợp. Bước nào giúp loại bỏ phần lớn tạp chất X?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phương pháp sắc ký cột (Column Chromatography) sử dụng pha tĩnh là chất rắn (ví dụ: silica gel) và pha động là dung môi lỏng. Các chất được tách biệt dựa trên sự khác nhau về yếu tố nào khi di chuyển qua cột?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Giả sử bạn có một hỗn hợp lỏng gồm nước và diethyl ether (một dung môi hữu cơ không tan trong nước). Cả hai chất đều dễ bay hơi. Nếu bạn muốn tách riêng diethyl ether, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Mục đích cuối cùng của các phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 09

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Để tách dầu hỏa (nhiệt độ sôi khoảng 150-250°C) ra khỏi nước (nhiệt độ sôi 100°C), phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chưng cất
  • B. Chiết
  • C. Kết tinh
  • D. Sắc kí

Câu 2: Khi chiết lỏng-lỏng để tách một chất hữu cơ tan trong nước, người ta thường thêm một dung môi hữu cơ không tan trong nước vào hỗn hợp. Tiêu chí quan trọng nhất để chọn dung môi hữu cơ này là gì?

  • A. Nhiệt độ sôi của dung môi phải cao hơn nhiệt độ sôi của nước.
  • B. Dung môi phải có khối lượng riêng lớn hơn nước.
  • C. Chất hữu cơ cần tách phải tan tốt hơn trong dung môi hữu cơ so với trong nước.
  • D. Dung môi hữu cơ phải có màu sắc đặc trưng để dễ quan sát.

Câu 3: Phương pháp kết tinh thường được sử dụng để tinh chế các hợp chất hữu cơ ở trạng thái nào?

  • A. Chất lỏng có nhiệt độ sôi cao
  • B. Chất rắn
  • C. Chất khí
  • D. Hỗn hợp các chất lỏng không đồng tan

Câu 4: Sắc kí (Chromatography) là phương pháp tách biệt dựa trên sự khác nhau về yếu tố nào sau đây của các chất trong hỗn hợp?

  • A. Nhiệt độ nóng chảy
  • B. Khối lượng riêng
  • C. Kích thước hạt phân tử
  • D. Khả năng phân bố giữa pha động và pha tĩnh

Câu 5: Một hỗn hợp chứa cồn ethanol (nhiệt độ sôi 78.3°C) và nước (nhiệt độ sôi 100°C). Để thu được ethanol tinh khiết hơn, phương pháp chưng cất nào là hiệu quả nhất?

  • A. Chưng cất thường (đơn giản)
  • B. Chưng cất phân đoạn
  • C. Chưng cất chân không
  • D. Chưng cất lôi cuốn hơi nước

Câu 6: Khi thực hiện kết tinh một chất rắn, người ta thường hòa tan chất rắn đó vào dung môi khi đun nóng, sau đó làm lạnh từ từ. Mục đích chính của việc làm lạnh từ từ là gì?

  • A. Tạo ra các tinh thể lớn, sạch, dễ lọc.
  • B. Giúp chất rắn tan hoàn toàn trong dung môi.
  • C. Làm bay hơi hết dung môi nhanh chóng.
  • D. Ngăn chặn sự phân hủy của chất rắn.

Câu 7: Phương pháp chiết lỏng-rắn được ứng dụng trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Tách dầu ăn ra khỏi nước.
  • B. Tách ethanol ra khỏi nước.
  • C. Ngâm trà từ lá trà khô.
  • D. Tách muối ăn ra khỏi nước biển.

Câu 8: Trong kỹ thuật sắc kí cột, pha tĩnh thường là chất rắn (như silica gel, alumina) được nhồi trong cột, còn pha động là chất lỏng hoặc khí chảy qua cột. Nguyên tắc tách các chất dựa vào sự khác nhau về:

  • A. Kích thước phân tử và nhiệt độ sôi.
  • B. Khả năng hấp phụ trên pha tĩnh và độ tan trong pha động.
  • C. Nhiệt độ nóng chảy và khối lượng riêng.
  • D. Màu sắc và mùi vị.

Câu 9: Để kiểm tra độ tinh khiết của một hợp chất hữu cơ rắn sau khi kết tinh, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Đo nhiệt độ nóng chảy.
  • B. Đo nhiệt độ sôi.
  • C. Đo khối lượng riêng.
  • D. Đo độ hòa tan trong nước.

Câu 10: Khi chưng cất một hỗn hợp lỏng, nhiệt độ của hơi đi vào bộ làm lạnh thường:

  • A. Luôn bằng nhiệt độ sôi của chất có nhiệt độ sôi cao nhất.
  • B. Luôn bằng nhiệt độ sôi của chất có nhiệt độ sôi thấp nhất.
  • C. Luôn bằng nhiệt độ của hỗn hợp ban đầu.
  • D. Thay đổi trong quá trình chưng cất, hoặc ổn định tại nhiệt độ sôi của chất tinh khiết nếu đó là chất duy nhất được tách ra.

Câu 11: Có một hỗn hợp gồm cát, đường (tan trong nước) và dầu ăn (không tan trong nước). Trình tự các phương pháp tách biệt phù hợp để thu được từng thành phần tinh khiết có thể là:

  • A. Chưng cất → Lọc → Chiết.
  • B. Chiết (với nước) → Lọc → Cô cạn/Kết tinh.
  • C. Kết tinh → Chưng cất → Lọc.
  • D. Sắc kí → Chiết → Kết tinh.

Câu 12: Để tách các hợp chất có nhiệt độ sôi gần nhau trong một hỗn hợp lỏng với hiệu quả cao, người ta thường sử dụng loại chưng cất nào?

  • A. Chưng cất đơn giản.
  • B. Chưng cất phân đoạn.
  • C. Chưng cất chân không.
  • D. Chưng cất lôi cuốn hơi nước.

Câu 13: Trong phương pháp sắc kí giấy, pha tĩnh là tờ giấy lọc, pha động là dung môi lỏng. Sự tách các chất màu trong mực viết dựa trên sự khác nhau về:

  • A. Độ tan trong pha động và khả năng hấp phụ trên pha tĩnh.
  • B. Nhiệt độ sôi của các chất màu.
  • C. Khối lượng phân tử của các chất màu.
  • D. Màu sắc thực tế của các chất màu.

Câu 14: Phương pháp nào sau đây thường được áp dụng để tách tinh dầu từ vỏ cam, quýt?

  • A. Chưng cất phân đoạn.
  • B. Kết tinh.
  • C. Chiết lỏng-lỏng.
  • D. Chưng cất lôi cuốn hơi nước hoặc Chiết.

Câu 15: Tại sao khi kết tinh, việc chọn đúng dung môi là rất quan trọng?

  • A. Dung môi phù hợp giúp chất cần tinh chế tan nhiều khi nóng và tan ít khi lạnh, còn tạp chất thì ngược lại hoặc tan rất nhiều/rất ít ở mọi nhiệt độ.
  • B. Dung môi quyết định màu sắc của tinh thể thu được.
  • C. Dung môi giúp tăng nhiệt độ nóng chảy của chất cần tinh chế.
  • D. Dung môi làm tăng khối lượng của sản phẩm thu được.

Câu 16: Cho hỗn hợp gồm benzoic acid (rắn, tan tốt trong ethanol nóng, ít tan trong nước lạnh) và NaCl (rắn, tan tốt trong nước lạnh, ít tan trong ethanol). Phương pháp phù hợp để tách riêng benzoic acid là:

  • A. Chưng cất.
  • B. Chiết lỏng-lỏng.
  • C. Kết tinh từ dung môi phù hợp (ví dụ: nước hoặc hỗn hợp nước-ethanol) và lọc.
  • D. Sắc kí cột.

Câu 17: Khi chiết lỏng-lỏng bằng phễu chiết, tại sao cần phải lắc phễu chiết và thỉnh thoảng mở khóa phễu để giải phóng áp suất?

  • A. Để làm nóng hỗn hợp, tăng hiệu quả chiết.
  • B. Để tăng diện tích tiếp xúc giữa hai pha lỏng và giải phóng khí sinh ra (nếu có).
  • C. Để làm lạnh hỗn hợp, giảm áp suất.
  • D. Để chất tan kết tinh nhanh hơn.

Câu 18: Sắc kí lớp mỏng (TLC) là một dạng sắc kí phẳng. Pha tĩnh thường là một lớp mỏng chất hấp phụ (silica gel hoặc alumina) tráng trên tấm kính hoặc nhựa. Pha động là dung môi lỏng. Ứng dụng phổ biến của TLC là gì?

  • A. Kiểm tra độ tinh khiết của một chất hoặc theo dõi tiến trình phản ứng.
  • B. Tách một lượng lớn chất lỏng có nhiệt độ sôi khác nhau.
  • C. Tinh chế một lượng lớn chất rắn.
  • D. Tách các chất khí ra khỏi hỗn hợp.

Câu 19: Trong chưng cất, nhiệt độ của hơi tại đầu cột chưng cất (nơi hơi ngưng tụ) thường thấp hơn nhiệt độ của chất lỏng trong bình cầu đun sôi. Điều này là do:

  • A. Hơi bị làm lạnh đột ngột khi đi vào bộ làm lạnh.
  • B. Áp suất trong bình cầu cao hơn áp suất tại đầu cột.
  • C. Hơi tại đầu cột chủ yếu là cấu tử có nhiệt độ sôi thấp nhất trong hỗn hợp.
  • D. Nhiệt độ bị mất đi do ma sát của hơi khi di chuyển trong ống dẫn.

Câu 20: Để tách riêng hai chất lỏng A và B có nhiệt độ sôi lần lượt là 60°C và 150°C, phương pháp nào sau đây là hiệu quả và kinh tế nhất?

  • A. Chưng cất đơn giản.
  • B. Chưng cất phân đoạn.
  • C. Chiết lỏng-lỏng.
  • D. Kết tinh.

Câu 21: Một sinh viên thực hiện kết tinh benzoic acid từ nước. Sau khi hòa tan và làm lạnh, sinh viên thu được rất ít tinh thể. Nguyên nhân có thể là do:

  • A. Sinh viên đã lọc nóng quá nhanh.
  • B. Sinh viên đã làm lạnh quá nhanh.
  • C. Sinh viên đã sử dụng quá ít dung môi.
  • D. Sinh viên đã sử dụng quá nhiều dung môi.

Câu 22: Phương pháp nào phù hợp nhất để tách một lượng nhỏ caffeine từ lá chè khô?

  • A. Chưng cất phân đoạn.
  • B. Chiết lỏng-rắn.
  • C. Kết tinh.
  • D. Chưng cất đơn giản.

Câu 23: Trong phòng thí nghiệm, để thu hồi dung môi ethanol từ một dung dịch chứa ethanol và một chất rắn không bay hơi, phương pháp nào đơn giản và hiệu quả nhất?

  • A. Chưng cất đơn giản.
  • B. Kết tinh.
  • C. Chiết.
  • D. Lọc.

Câu 24: Ưu điểm nổi bật của phương pháp sắc kí so với các phương pháp tách biệt khác (chưng cất, chiết, kết tinh) là gì?

  • A. Có thể tách được các chất có nhiệt độ sôi rất khác nhau.
  • B. Thích hợp để tách và tinh chế một lượng lớn chất.
  • C. Có khả năng tách các hỗn hợp rất phức tạp, các chất có tính chất rất gần nhau hoặc ở nồng độ rất thấp.
  • D. Thích hợp để tách các chất rắn có độ tan khác nhau theo nhiệt độ.

Câu 25: Khi chiết dầu thực vật từ hạt (như hạt đậu phộng), người ta thường sử dụng dung môi hữu cơ như hexane. Đây là ứng dụng của phương pháp nào?

  • A. Chưng cất phân đoạn.
  • B. Kết tinh.
  • C. Chiết lỏng-lỏng.
  • D. Chiết lỏng-rắn.

Câu 26: Yếu tố nào không phải là nguyên tắc hoạt động chính của phương pháp chưng cất?

  • A. Sự khác biệt về nhiệt độ sôi của các cấu tử trong hỗn hợp.
  • B. Sự chuyển pha từ lỏng sang hơi và ngược lại.
  • C. Sự khác biệt về độ tan của các cấu tử trong dung môi theo nhiệt độ.
  • D. Sự ngưng tụ của hơi tạo thành chất lỏng tinh khiết hơn.

Câu 27: Một hỗn hợp lỏng gồm nước và benzene (không tan trong nước). Để tách riêng benzene, phương pháp nào sau đây là phù hợp?

  • A. Chưng cất.
  • B. Chiết lỏng-lỏng.
  • C. Kết tinh.
  • D. Lọc.

Câu 28: Trong quá trình kết tinh, sau khi làm lạnh dung dịch nóng bão hòa, người ta tiến hành lọc để tách tinh thể ra khỏi dung dịch mẹ. Dung dịch mẹ chứa gì?

  • A. Chỉ có dung môi tinh khiết.
  • B. Chỉ có chất cần tinh chế.
  • C. Chỉ có tạp chất.
  • D. Dung môi, một phần chất cần tinh chế chưa kết tinh và hầu hết tạp chất.

Câu 29: Để tách và phân tích các thành phần màu trong lá cây, phương pháp nào trong sắc kí là hiệu quả nhất?

  • A. Chưng cất.
  • B. Kết tinh.
  • C. Sắc kí (ví dụ: sắc kí cột hoặc sắc kí giấy).
  • D. Chiết lỏng-lỏng.

Câu 30: So sánh phương pháp chưng cất và kết tinh, điểm khác biệt cơ bản nằm ở trạng thái ban đầu của hỗn hợp và tính chất vật lý được khai thác. Hãy xác định sự khác biệt đó.

  • A. Chưng cất tách chất lỏng dựa vào nhiệt độ sôi; Kết tinh tách chất rắn dựa vào độ tan thay đổi theo nhiệt độ.
  • B. Chưng cất tách chất rắn dựa vào nhiệt độ nóng chảy; Kết tinh tách chất lỏng dựa vào áp suất hơi.
  • C. Chưng cất tách chất khí dựa vào khối lượng riêng; Kết tinh tách chất lỏng dựa vào điểm đóng băng.
  • D. Chưng cất tách chất lỏng dựa vào độ tan; Kết tinh tách chất rắn dựa vào nhiệt độ sôi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Để tách dầu hỏa (nhiệt độ sôi khoảng 150-250°C) ra khỏi nước (nhiệt độ sôi 100°C), phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi chiết lỏng-lỏng để tách một chất hữu cơ tan trong nước, người ta thường thêm một dung môi hữu cơ không tan trong nước vào hỗn hợp. Tiêu chí quan trọng nhất để chọn dung môi hữu cơ này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phương pháp kết tinh thường được sử dụng để tinh chế các hợp chất hữu cơ ở trạng thái nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Sắc kí (Chromatography) là phương pháp tách biệt dựa trên sự khác nhau về yếu tố nào sau đây của các chất trong hỗn hợp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một hỗn hợp chứa cồn ethanol (nhiệt độ sôi 78.3°C) và nước (nhiệt độ sôi 100°C). Để thu được ethanol tinh khiết hơn, phương pháp chưng cất nào là hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi thực hiện kết tinh một chất rắn, người ta thường hòa tan chất rắn đó vào dung môi khi đun nóng, sau đó làm lạnh từ từ. Mục đích chính của việc làm lạnh từ từ là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phương pháp chiết lỏng-rắn được ứng dụng trong trường hợp nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong kỹ thuật sắc kí cột, pha tĩnh thường là chất rắn (như silica gel, alumina) được nhồi trong cột, còn pha động là chất lỏng hoặc khí chảy qua cột. Nguyên tắc tách các chất dựa vào sự khác nhau về:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Để kiểm tra độ tinh khiết của một hợp chất hữu cơ rắn sau khi kết tinh, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi chưng cất một hỗn hợp lỏng, nhiệt độ của hơi đi vào bộ làm lạnh thường:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Có một hỗn hợp gồm cát, đường (tan trong nước) và dầu ăn (không tan trong nước). Trình tự các phương pháp tách biệt phù hợp để thu được từng thành phần tinh khiết có thể là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Để tách các hợp chất có nhiệt độ sôi gần nhau trong một hỗn hợp lỏng với hiệu quả cao, người ta thường sử dụng loại chưng cất nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong phương pháp sắc kí giấy, pha tĩnh là tờ giấy lọc, pha động là dung môi lỏng. Sự tách các chất màu trong mực viết dựa trên sự khác nhau về:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phương pháp nào sau đây thường được áp dụng để tách tinh dầu từ vỏ cam, quýt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tại sao khi kết tinh, việc chọn đúng dung môi là rất quan trọng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Cho hỗn hợp gồm benzoic acid (rắn, tan tốt trong ethanol nóng, ít tan trong nước lạnh) và NaCl (rắn, tan tốt trong nước lạnh, ít tan trong ethanol). Phương pháp phù hợp để tách riêng benzoic acid là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi chiết lỏng-lỏng bằng phễu chiết, tại sao cần phải lắc phễu chiết và thỉnh thoảng mở khóa phễu để giải phóng áp suất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Sắc kí lớp mỏng (TLC) là một dạng sắc kí phẳng. Pha tĩnh thường là một lớp mỏng chất hấp phụ (silica gel hoặc alumina) tráng trên tấm kính hoặc nhựa. Pha động là dung môi lỏng. Ứng dụng phổ biến của TLC là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong chưng cất, nhiệt độ của hơi tại đầu cột chưng cất (nơi hơi ngưng tụ) thường thấp hơn nhiệt độ của chất lỏng trong bình cầu đun sôi. Điều này là do:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Để tách riêng hai chất lỏng A và B có nhiệt độ sôi lần lượt là 60°C và 150°C, phương pháp nào sau đây là hiệu quả và kinh tế nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một sinh viên thực hiện kết tinh benzoic acid từ nước. Sau khi hòa tan và làm lạnh, sinh viên thu được rất ít tinh thể. Nguyên nhân có thể là do:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phương pháp nào phù hợp nhất để tách một lượng nhỏ caffeine từ lá chè khô?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong phòng thí nghiệm, để thu hồi dung môi ethanol từ một dung dịch chứa ethanol và một chất rắn không bay hơi, phương pháp nào đơn giản và hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Ưu điểm nổi bật của phương pháp sắc kí so với các phương pháp tách biệt khác (chưng cất, chiết, kết tinh) là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi chiết dầu thực vật từ hạt (như hạt đậu phộng), người ta thường sử dụng dung môi hữu cơ như hexane. Đây là ứng dụng của phương pháp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Yếu tố nào *không* phải là nguyên tắc hoạt động chính của phương pháp chưng cất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một hỗn hợp lỏng gồm nước và benzene (không tan trong nước). Để tách riêng benzene, phương pháp nào sau đây là phù hợp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong quá trình kết tinh, sau khi làm lạnh dung dịch nóng bão hòa, người ta tiến hành lọc để tách tinh thể ra khỏi dung dịch mẹ. Dung dịch mẹ chứa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Để tách và phân tích các thành phần màu trong lá cây, phương pháp nào trong sắc kí là hiệu quả nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: So sánh phương pháp chưng cất và kết tinh, điểm khác biệt cơ bản nằm ở trạng thái ban đầu của hỗn hợp và tính chất vật lý được khai thác. Hãy xác định sự khác biệt đó.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 10

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản để tách biệt và tinh chế các hợp chất hữu cơ dựa trên sự khác biệt về đặc điểm nào của chúng?

  • A. Chỉ dựa vào khối lượng phân tử.
  • B. Chỉ dựa vào trạng thái vật lí.
  • C. Sự khác biệt về tính chất vật lí và hoá học.
  • D. Chỉ dựa vào màu sắc và mùi vị.

Câu 2: Phương pháp tách biệt nào thường được áp dụng để tinh chế một chất rắn kết tinh từ dung dịch của nó, dựa vào sự thay đổi độ tan theo nhiệt độ?

  • A. Chưng cất.
  • B. Kết tinh.
  • C. Chiết.
  • D. Sắc kí.

Câu 3: Một hỗn hợp gồm nước và ethanol (nhiệt độ sôi 78.3°C). Phương pháp hiệu quả nhất để tách riêng ethanol từ hỗn hợp này là gì?

  • A. Chưng cất.
  • B. Chiết lỏng-lỏng.
  • C. Kết tinh.
  • D. Lọc.

Câu 4: Để tách lấy caffeine từ lá trà (chất rắn) bằng cách sử dụng nước nóng, người ta thường áp dụng phương pháp nào?

  • A. Chưng cất.
  • B. Kết tinh.
  • C. Sắc kí.
  • D. Chiết lỏng-rắn.

Câu 5: Khi thực hiện phương pháp chiết lỏng-lỏng để tách một chất hữu cơ X tan trong nước sang dung môi hữu cơ Y không tan trong nước (ví dụ: ether), nguyên tắc hoạt động chủ yếu dựa vào:

  • A. Điểm nóng chảy khác nhau của X trong hai dung môi.
  • B. Tốc độ bay hơi khác nhau của X trong hai dung môi.
  • C. Độ tan khác nhau của X trong hai dung môi không trộn lẫn vào nhau.
  • D. Khối lượng riêng khác nhau của X.

Câu 6: Trong quá trình chưng cất, nhiệt độ sôi của chất lỏng sẽ thay đổi như thế nào khi áp suất bên ngoài thay đổi?

  • A. Áp suất giảm thì nhiệt độ sôi giảm.
  • B. Áp suất tăng thì nhiệt độ sôi giảm.
  • C. Áp suất không ảnh hưởng đến nhiệt độ sôi.
  • D. Áp suất giảm thì nhiệt độ sôi tăng.

Câu 7: Sắc kí là phương pháp tách biệt các chất dựa trên sự phân bố khác nhau của chúng giữa hai pha. Hai pha đó là gì?

  • A. Pha rắn và pha khí.
  • B. Pha lỏng và pha rắn.
  • C. Pha khí và pha lỏng.
  • D. Pha động và pha tĩnh.

Câu 8: Khi kết tinh một chất rắn từ dung dịch nóng, mục đích của việc làm lạnh từ từ dung dịch là gì?

  • A. Giúp chất tan không bị phân hủy.
  • B. Làm tăng tốc độ kết tinh.
  • C. Tạo ra các tinh thể lớn, tinh khiết hơn.
  • D. Giúp dung môi bay hơi nhanh hơn.

Câu 9: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tách và nhận diện các thành phần có hàm lượng rất nhỏ trong một hỗn hợp phức tạp (ví dụ: phân tích dư lượng thuốc trừ sâu trong thực phẩm)?

  • A. Sắc kí.
  • B. Chưng cất.
  • C. Kết tinh.
  • D. Lọc.

Câu 10: Trong phương pháp chiết lỏng-lỏng sử dụng phễu chiết, lớp chất lỏng nào sẽ nằm ở dưới nếu sử dụng nước và carbon tetrachloride (CCl4)? (Biết khối lượng riêng của nước khoảng 1 g/mL và CCl4 khoảng 1.6 g/mL)

  • A. Lớp nước.
  • B. Lớp carbon tetrachloride.
  • C. Chúng sẽ trộn lẫn hoàn toàn.
  • D. Tùy thuộc vào lượng chất tan.

Câu 11: Khi chưng cất một chất lỏng, nhiệt độ tại đầu ống sinh hàn (nơi hơi ngưng tụ) thường được theo dõi bằng nhiệt kế. Giá trị nhiệt độ này cho biết điều gì?

  • A. Nhiệt độ của dung dịch trong bình cầu.
  • B. Nhiệt độ của nước làm lạnh đi vào.
  • C. Nhiệt độ nóng chảy của chất lỏng.
  • D. Nhiệt độ sôi của chất đang bay hơi và ngưng tụ.

Câu 12: Để tách dầu ăn ra khỏi hỗn hợp nước và dầu ăn, người ta sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Chưng cất.
  • B. Kết tinh.
  • C. Chiết lỏng-lỏng.
  • D. Lọc.

Câu 13: Phương pháp sắc kí cột hoạt động dựa trên sự khác biệt về:

  • A. Khả năng hấp phụ hoặc phân bố của các chất trên pha tĩnh và pha động.
  • B. Nhiệt độ sôi của các chất.
  • C. Độ tan của các chất trong một dung môi duy nhất.
  • D. Kích thước hạt của các chất.

Câu 14: Khi làm đường từ mía, quá trình cô đặc nước mía và làm nguội để thu được đường kết tinh là ứng dụng của phương pháp tách biệt nào?

  • A. Chưng cất.
  • B. Kết tinh.
  • C. Chiết.
  • D. Sắc kí.

Câu 15: Một sinh viên cần tách một chất hữu cơ X (chất rắn, dễ bay hơi khi đun nóng) ra khỏi hỗn hợp với một chất rắn Y không bay hơi. Phương pháp tách biệt nào có thể hiệu quả trong trường hợp này?

  • A. Chiết lỏng-rắn.
  • B. Kết tinh.
  • C. Chưng cất.
  • D. Thăng hoa (hoặc chưng cất thăng hoa).

Câu 16: Để tách các sắc tố màu từ lá cây (ví dụ: diệp lục, carotenoid), phương pháp chiết lỏng-rắn thường sử dụng dung môi hữu cơ phù hợp. Điều này dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Các sắc tố có độ tan khác nhau trong dung môi hữu cơ so với trong lá cây.
  • B. Sự khác biệt về nhiệt độ nóng chảy giữa sắc tố và lá cây.
  • C. Các sắc tố có thể bị chưng cất ở nhiệt độ thấp.
  • D. Sắc tố chỉ tồn tại ở trạng thái rắn.

Câu 17: Khi thực hiện chưng cất để tách hai chất lỏng A và B có nhiệt độ sôi cách xa nhau (ví dụ A sôi ở 50°C, B sôi ở 150°C), chất nào sẽ ngưng tụ và được thu thập trước?

  • A. Chất A (có nhiệt độ sôi thấp hơn).
  • B. Chất B (có nhiệt độ sôi cao hơn).
  • C. Cả hai chất sẽ ngưng tụ cùng lúc.
  • D. Không thể dự đoán được.

Câu 18: Mục đích của việc rửa tinh thể rắn sau khi kết tinh là gì?

  • A. Làm tăng khối lượng tinh thể.
  • B. Giúp tinh thể khô nhanh hơn.
  • C. Loại bỏ tạp chất còn bám trên bề mặt tinh thể.
  • D. Làm cho tinh thể nhỏ hơn.

Câu 19: Phương pháp sắc kí giấy là một dạng của sắc kí. Nguyên tắc chính của sắc kí giấy là sự phân tách dựa trên:

  • A. Điểm nóng chảy khác nhau của các chất.
  • B. Sự phân bố khác nhau của các chất giữa pha tĩnh (giấy) và pha động (dung môi).
  • C. Khối lượng riêng khác nhau của các chất.
  • D. Độ dẫn điện khác nhau của các chất.

Câu 20: Một hỗn hợp gồm benzoic acid (chất rắn) và naphthalene (chất rắn). Benzoic acid tan tốt trong nước nóng và ít tan trong nước lạnh, trong khi naphthalene hầu như không tan trong nước ở mọi nhiệt độ nhưng tan tốt trong dung môi hữu cơ. Phương pháp nào phù hợp để tách benzoic acid khỏi naphthalene?

  • A. Hoà tan hỗn hợp vào nước nóng, lọc bỏ phần không tan (naphthalene), làm lạnh dung dịch để kết tinh benzoic acid.
  • B. Chưng cất hỗn hợp.
  • C. Chiết hỗn hợp bằng dung môi hữu cơ.
  • D. Sắc kí cột.

Câu 21: Trong phương pháp chưng cất phân đoạn, mục đích chính của việc sử dụng cột chưng cất (ví dụ: cột Vigreux) là gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ sôi của các chất.
  • B. Giúp dung dịch sôi nhanh hơn.
  • C. Giảm thiểu sự bay hơi của các chất.
  • D. Tăng hiệu quả tách các chất lỏng có nhiệt độ sôi gần nhau bằng cách lặp lại quá trình bay hơi và ngưng tụ.

Câu 22: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để tách một chất rắn không tan ra khỏi chất lỏng?

  • A. Lọc.
  • B. Gạn.
  • C. Chưng cất.
  • D. Ly tâm.

Câu 23: Khi tiến hành chiết lỏng-lỏng, việc lắc phễu chiết nhiều lần và thỉnh thoảng mở khóa để giải phóng áp suất có mục đích gì?

  • A. Tăng diện tích tiếp xúc giữa hai pha, giúp quá trình chiết diễn ra hiệu quả hơn và giải phóng khí tạo ra.
  • B. Ngăn chặn sự phân lớp của hai dung môi.
  • C. Làm lạnh hỗn hợp.
  • D. Giúp chất tan kết tinh nhanh hơn.

Câu 24: Một nhà hóa học tổng hợp được một lượng nhỏ sản phẩm hữu cơ mới. Sản phẩm này là một chất lỏng không màu, có nhiệt độ sôi xác định. Để kiểm tra độ tinh khiết và xác định nhiệt độ sôi của nó, phương pháp nào là phù hợp nhất?

  • A. Kết tinh.
  • B. Chiết.
  • C. Chưng cất.
  • D. Lọc.

Câu 25: Tại sao trong phương pháp kết tinh, người ta thường sử dụng một lượng dung môi vừa đủ để hòa tan chất rắn ở nhiệt độ nóng thay vì dùng quá nhiều dung môi?

  • A. Dùng nhiều dung môi sẽ làm chất rắn bị phân hủy.
  • B. Dùng quá nhiều dung môi nóng sẽ khiến lượng chất rắn thu hồi khi làm lạnh bị giảm đi đáng kể.
  • C. Dung môi dư thừa sẽ gây ô nhiễm sản phẩm.
  • D. Dùng nhiều dung môi làm tăng nhiệt độ sôi của dung dịch.

Câu 26: Một hỗn hợp lỏng chứa ba chất X, Y, Z có nhiệt độ sôi lần lượt là 60°C, 62°C và 150°C. Phương pháp chưng cất đơn có thể tách riêng hoàn toàn ba chất này được không? Tại sao?

  • A. Có, vì nhiệt độ sôi của chúng khác nhau.
  • B. Có, nếu đun nóng từ từ và kiểm soát nhiệt độ chính xác.
  • C. Không, vì X và Y có nhiệt độ sôi quá gần nhau, chưng cất đơn sẽ không tách hoàn toàn được chúng.
  • D. Không, vì X và Y có nhiệt độ sôi quá gần nhau, cần dùng chưng cất phân đoạn để tách X và Y, còn Z có thể tách bằng chưng cất đơn sau đó.

Câu 27: Trong sắc kí cột, chất nào sẽ đi qua cột nhanh nhất?

  • A. Chất có khả năng hấp phụ mạnh nhất lên pha tĩnh.
  • B. Chất có độ tan thấp nhất trong pha động.
  • C. Chất có khả năng tương tác yếu nhất với pha tĩnh và tương tác mạnh nhất với pha động.
  • D. Chất có khối lượng phân tử lớn nhất.

Câu 28: Chiết là phương pháp tách biệt dựa trên sự khác biệt về:

  • A. Độ tan của chất trong các dung môi khác nhau không trộn lẫn.
  • B. Nhiệt độ nóng chảy của chất.
  • C. Áp suất hơi của chất.
  • D. Kích thước hạt của chất.

Câu 29: Tại sao khi kết tinh, dung môi được sử dụng nên là dung môi mà chất cần tinh chế tan tốt ở nhiệt độ cao và tan kém ở nhiệt độ thấp?

  • A. Để chất tan không bị phân hủy khi đun nóng.
  • B. Để tăng tốc độ hòa tan ở nhiệt độ thấp.
  • C. Để dung môi dễ dàng bay hơi hoàn toàn sau khi kết tinh.
  • D. Để chất cần tinh chế có thể hòa tan hoàn toàn khi nóng và kết tinh trở lại khi làm lạnh, tách khỏi tạp chất.

Câu 30: Trong phòng thí nghiệm, để tách iod (I2 - chất rắn, dễ thăng hoa) ra khỏi hỗn hợp với muối ăn (NaCl - chất rắn, không thăng hoa), phương pháp nào là phù hợp nhất?

  • A. Kết tinh.
  • B. Thăng hoa.
  • C. Chiết lỏng-rắn.
  • D. Chưng cất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản để tách biệt và tinh chế các hợp chất hữu cơ dựa trên sự khác biệt về đặc điểm nào của chúng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phương pháp tách biệt nào thường được áp dụng để tinh chế một chất rắn kết tinh từ dung dịch của nó, dựa vào sự thay đổi độ tan theo nhiệt độ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một hỗn hợp gồm nước và ethanol (nhiệt độ sôi 78.3°C). Phương pháp hiệu quả nhất để tách riêng ethanol từ hỗn hợp này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Để tách lấy caffeine từ lá trà (chất rắn) bằng cách sử dụng nước nóng, người ta thường áp dụng phương pháp nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi thực hiện phương pháp chiết lỏng-lỏng để tách một chất hữu cơ X tan trong nước sang dung môi hữu cơ Y không tan trong nước (ví dụ: ether), nguyên tắc hoạt động chủ yếu dựa vào:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong quá trình chưng cất, nhiệt độ sôi của chất lỏng sẽ thay đổi như thế nào khi áp suất bên ngoài thay đổi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Sắc kí là phương pháp tách biệt các chất dựa trên sự phân bố khác nhau của chúng giữa hai pha. Hai pha đó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi kết tinh một chất rắn từ dung dịch nóng, mục đích của việc làm lạnh từ từ dung dịch là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tách và nhận diện các thành phần có hàm lượng rất nhỏ trong một hỗn hợp phức tạp (ví dụ: phân tích dư lượng thuốc trừ sâu trong thực phẩm)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong phương pháp chiết lỏng-lỏng sử dụng phễu chiết, lớp chất lỏng nào sẽ nằm ở dưới nếu sử dụng nước và carbon tetrachloride (CCl4)? (Biết khối lượng riêng của nước khoảng 1 g/mL và CCl4 khoảng 1.6 g/mL)

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi chưng cất một chất lỏng, nhiệt độ tại đầu ống sinh hàn (nơi hơi ngưng tụ) thường được theo dõi bằng nhiệt kế. Giá trị nhiệt độ này cho biết điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Để tách dầu ăn ra khỏi hỗn hợp nước và dầu ăn, người ta sử dụng phương pháp nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phương pháp sắc kí cột hoạt động dựa trên sự khác biệt về:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi làm đường từ mía, quá trình cô đặc nước mía và làm nguội để thu được đường kết tinh là ứng dụng của phương pháp tách biệt nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một sinh viên cần tách một chất hữu cơ X (chất rắn, dễ bay hơi khi đun nóng) ra khỏi hỗn hợp với một chất rắn Y không bay hơi. Phương pháp tách biệt nào có thể hiệu quả trong trường hợp này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để tách các sắc tố màu từ lá cây (ví dụ: diệp lục, carotenoid), phương pháp chiết lỏng-rắn thường sử dụng dung môi hữu cơ phù hợp. Điều này dựa trên nguyên tắc nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi thực hiện chưng cất để tách hai chất lỏng A và B có nhiệt độ sôi cách xa nhau (ví dụ A sôi ở 50°C, B sôi ở 150°C), chất nào sẽ ngưng tụ và được thu thập trước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Mục đích của việc rửa tinh thể rắn sau khi kết tinh là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phương pháp sắc kí giấy là một dạng của sắc kí. Nguyên tắc chính của sắc kí giấy là sự phân tách dựa trên:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một hỗn hợp gồm benzoic acid (chất rắn) và naphthalene (chất r???n). Benzoic acid tan tốt trong nước nóng và ít tan trong nước lạnh, trong khi naphthalene hầu như không tan trong nước ở mọi nhiệt độ nhưng tan tốt trong dung môi hữu cơ. Phương pháp nào phù hợp để tách benzoic acid khỏi naphthalene?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong phương pháp chưng cất phân đoạn, mục đích chính của việc sử dụng cột chưng cất (ví dụ: cột Vigreux) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để tách một chất rắn không tan ra khỏi chất lỏng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi tiến hành chiết lỏng-lỏng, việc lắc phễu chiết nhiều lần và thỉnh thoảng mở khóa để giải phóng áp suất có mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một nhà hóa học tổng hợp được một lượng nhỏ sản phẩm hữu cơ mới. Sản phẩm này là một chất lỏng không màu, có nhiệt độ sôi xác định. Để kiểm tra độ tinh khiết và xác định nhiệt độ sôi của nó, phương pháp nào là phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao trong phương pháp kết tinh, người ta thường sử dụng một lượng dung môi vừa đủ để hòa tan chất rắn ở nhiệt độ nóng thay vì dùng quá nhiều dung môi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một hỗn hợp lỏng chứa ba chất X, Y, Z có nhiệt độ sôi lần lượt là 60°C, 62°C và 150°C. Phương pháp chưng cất đơn có thể tách riêng hoàn toàn ba chất này được không? Tại sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong sắc kí cột, chất nào sẽ đi qua cột nhanh nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Chiết là phương pháp tách biệt dựa trên sự khác biệt về:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tại sao khi kết tinh, dung môi được sử dụng nên là dung môi mà chất cần tinh chế tan tốt ở nhiệt độ cao và tan kém ở nhiệt độ thấp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong phòng thí nghiệm, để tách iod (I2 - chất rắn, dễ thăng hoa) ra khỏi hỗn hợp với muối ăn (NaCl - chất rắn, không thăng hoa), phương pháp nào là phù hợp nhất?

Viết một bình luận