12+ Đề Trắc Nghiệm Hóa Học 11 (Kết Nối Tri Thức) Bài 7: Sulfur Và Sulfur Dioxide

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 01

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sulfur (lưu huỳnh) là một phi kim phổ biến. Ở điều kiện thường, sulfur tồn tại ở dạng nào sau đây?

  • A. Chất rắn màu vàng.
  • B. Chất lỏng màu vàng.
  • C. Chất khí không màu.
  • D. Chất rắn màu trắng.

Câu 2: Khả năng tan của sulfur trong các dung môi khác nhau nói lên điều gì về tính chất vật lí của nó?

  • A. Sulfur là chất phân cực mạnh.
  • B. Sulfur chỉ tan trong các dung môi vô cơ.
  • C. Sulfur tan tốt trong một số dung môi hữu cơ không phân cực như benzene, carbon disulfide.
  • D. Sulfur tan tốt trong nước nóng.

Câu 3: Sulfur có thể phản ứng với kim loại và phi kim. Khi phản ứng với kim loại hoạt động như Fe hoặc Al, sulfur thể hiện tính chất hóa học nào?

  • A. Chỉ có tính khử.
  • B. Chỉ có tính oxi hóa.
  • C. Vừa có tính oxi hóa, vừa có tính khử.
  • D. Không phản ứng với kim loại.

Câu 4: Sulfur phản ứng với nhiều phi kim. Phản ứng giữa sulfur và hydrogen tạo ra khí hydrogen sulfide (H2S). Trong phản ứng này, sulfur thể hiện tính chất gì?

  • A. Chất oxi hóa.
  • B. Chất khử.
  • C. Vừa chất oxi hóa, vừa chất khử.
  • D. Không phải là chất oxi hóa hay chất khử.

Câu 5: Sulfur cũng có thể phản ứng với các chất oxi hóa mạnh như HNO3 đặc, nóng. Sản phẩm chính của phản ứng S + 6HNO3 (đặc, nóng) là H2SO4 + 6NO2 + 2H2O. Trong phản ứng này, sulfur thể hiện tính chất gì?

  • A. Chất oxi hóa.
  • B. Chất khử.
  • C. Vừa chất oxi hóa, vừa chất khử.
  • D. Không phản ứng với HNO3 đặc, nóng.

Câu 6: Từ các phản ứng của sulfur với kim loại, phi kim hoạt động và chất oxi hóa mạnh (như HNO3), có thể rút ra kết luận gì về tính chất hóa học tổng quát của sulfur?

  • A. Chỉ thể hiện tính oxi hóa.
  • B. Chỉ thể hiện tính khử.
  • C. Chủ yếu thể hiện tính oxi hóa.
  • D. Vừa thể hiện tính oxi hóa, vừa thể hiện tính khử.

Câu 7: Sulfur dioxide (SO2) là một oxit của sulfur. Đặc điểm vật lí nào sau đây KHÔNG đúng về SO2?

  • A. Là chất khí ở điều kiện thường.
  • B. Có mùi hắc đặc trưng.
  • C. Nhẹ hơn không khí.
  • D. Tan tốt trong nước.

Câu 8: SO2 là một oxit axit. Khi sục khí SO2 vào dung dịch NaOH, có thể xảy ra những phản ứng nào tùy thuộc vào tỉ lệ mol?

  • A. Chỉ tạo ra Na2SO4.
  • B. Chỉ tạo ra Na2SO3.
  • C. Chỉ tạo ra NaHSO3.
  • D. Có thể tạo ra Na2SO3 hoặc NaHSO3 tùy tỉ lệ mol SO2 và NaOH.

Câu 9: SO2 có số oxi hóa +4. Dựa vào vị trí số oxi hóa này (ở giữa số oxi hóa thấp nhất -2 và cao nhất +6 của sulfur), dự đoán tính chất hóa học đặc trưng của SO2.

  • A. Chỉ có tính oxi hóa.
  • B. Chỉ có tính khử.
  • C. Vừa có tính oxi hóa, vừa có tính khử.
  • D. Chỉ thể hiện tính axit.

Câu 10: SO2 thể hiện tính khử khi phản ứng với chất nào sau đây?

  • A. H2S (trong phản ứng SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O)
  • B. NaOH (trong phản ứng SO2 + 2NaOH → Na2SO3 + H2O)
  • C. Mg (trong phản ứng SO2 + 2Mg → 2MgO + S)
  • D. Dung dịch Br2 (trong phản ứng SO2 + Br2 + 2H2O → H2SO4 + 2HBr)

Câu 11: SO2 thể hiện tính oxi hóa khi phản ứng với chất nào sau đây?

  • A. H2S (trong phản ứng SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O)
  • B. O2 (trong phản ứng 2SO2 + O2 → 2SO3)
  • C. Dung dịch KMnO4 (trong phản ứng 5SO2 + 2KMnO4 + 2H2O → K2SO4 + 2MnSO4 + 2H2SO4)
  • D. Nước (trong phản ứng SO2 + H2O ⇌ H2SO3)

Câu 12: Một học sinh dẫn khí SO2 vào các dung dịch sau: (X) dung dịch NaOH, (Y) dung dịch Br2, (Z) dung dịch H2S. Hiện tượng quan sát được ở (Y) và (Z) lần lượt là gì?

  • A. Y: Tạo kết tủa vàng; Z: Mất màu dung dịch.
  • B. Y: Mất màu dung dịch; Z: Tạo kết tủa vàng.
  • C. Y: Không hiện tượng; Z: Mất màu dung dịch.
  • D. Y: Mất màu dung dịch; Z: Không hiện tượng.

Câu 13: Khí SO2 được biết đến là một trong những tác nhân chính gây ra hiện tượng mưa acid. Giải thích hóa học nào sau đây là chính xác nhất về vai trò của SO2 trong quá trình hình thành mưa acid?

  • A. SO2 phản ứng trực tiếp với nước tạo thành acid mạnh.
  • B. SO2 hấp thụ độ ẩm trong không khí làm tăng tính acid của nước mưa.
  • C. SO2 là chất xúc tác cho phản ứng giữa CO2 và nước.
  • D. SO2 bị oxi hóa thành SO3, sau đó SO3 phản ứng với hơi nước tạo thành acid sulfuric.

Câu 14: SO2 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Ứng dụng nào sau đây dựa trên tính chất hóa học của SO2 là chất khử?

  • A. Tẩy trắng giấy, bột giấy, vải sợi.
  • B. Sản xuất sulfuric acid.
  • C. Diệt nấm mốc.
  • D. Chất làm lạnh.

Câu 15: SO2 được sử dụng trong sản xuất sulfuric acid (H2SO4). Giai đoạn quan trọng nhất trong quy trình sản xuất này liên quan đến phản ứng của SO2 với oxy. Phản ứng này là gì?

  • A. SO2 + H2O → H2SO3
  • B. SO2 + NaOH → NaHSO3
  • C. 2SO2 + O2 → 2SO3 (có xúc tác, nhiệt độ)
  • D. SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O

Câu 16: Phản ứng SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O thường được sử dụng để làm sạch khí thải công nghiệp chứa cả SO2 và H2S. Trong phản ứng này, vai trò của SO2 và H2S lần lượt là gì?

  • A. SO2 là chất oxi hóa, H2S là chất khử.
  • B. SO2 là chất khử, H2S là chất oxi hóa.
  • C. Cả hai đều là chất oxi hóa.
  • D. Cả hai đều là chất khử.

Câu 17: Để nhận biết khí SO2 trong phòng thí nghiệm, người ta có thể sử dụng dung dịch nào sau đây?

  • A. Dung dịch NaCl.
  • B. Dung dịch HCl.
  • C. Nước vôi trong (dung dịch Ca(OH)2) - vì cả SO2 và CO2 đều làm đục.
  • D. Dung dịch KMnO4 loãng.

Câu 18: Quá trình nào sau đây có thể sinh ra khí SO2?

  • A. Quá trình quang hợp của cây xanh.
  • B. Đốt cháy than đá có chứa tạp chất sulfur.
  • C. Sản xuất khí oxygen từ không khí.
  • D. Phản ứng giữa dung dịch NaOH và HCl.

Câu 19: Sulfur có nhiều dạng thù hình, trong đó phổ biến là sulfur tà phương (Sα) và sulfur đơn tà (Sβ). Tính chất vật lí nào khác nhau giữa hai dạng thù hình này?

  • A. Điểm nóng chảy và cấu trúc tinh thể.
  • B. Màu sắc và mùi.
  • C. Tính tan trong nước.
  • D. Khả năng phản ứng với oxy.

Câu 20: Xét phản ứng: S + O2 → SO2. Điều kiện cần để phản ứng này xảy ra là gì?

  • A. Áp suất cao.
  • B. Có xúc tác Pt.
  • C. Đốt nóng.
  • D. Chiếu sáng.

Câu 21: Một trong những ứng dụng của sulfur là dùng để lưu hóa cao su. Mục đích chính của việc lưu hóa cao su bằng sulfur là gì?

  • A. Giảm độ cứng của cao su.
  • B. Tăng độ đàn hồi và độ bền cơ học của cao su.
  • C. Làm cho cao su tan tốt hơn trong nước.
  • D. Tạo màu sắc cho cao su.

Câu 22: Khi cho sulfur phản ứng với thủy ngân (Hg) ở nhiệt độ thường, sản phẩm tạo thành là HgS. Phản ứng này được ứng dụng để xử lý chất gì?

  • A. Thủy ngân lỏng bị đổ ra ngoài.
  • B. Khí độc CO.
  • C. Acid sulfuric đậm đặc.
  • D. Kim loại nặng trong nước thải.

Câu 23: SO2 là một khí có hại cho sức khỏe con người. Khi hít phải khí SO2, cơ quan nào trong cơ thể dễ bị tổn thương nhất?

  • A. Hệ tiêu hóa.
  • B. Hệ tuần hoàn.
  • C. Hệ hô hấp.
  • D. Hệ thần kinh.

Câu 24: Để loại bỏ khí SO2 trong khí thải công nghiệp, người ta có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Dẫn khí thải qua nước cất.
  • B. Sử dụng dung dịch Ca(OH)2 hoặc đá vôi.
  • C. Làm lạnh khí thải đột ngột.
  • D. Cho khí thải đi qua than hoạt tính.

Câu 25: Phản ứng nào sau đây minh họa tính khử của SO2?

  • A. SO2 + Br2 + 2H2O → H2SO4 + 2HBr
  • B. SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O
  • C. SO2 + 2NaOH → Na2SO3 + H2O
  • D. SO2 + CaO → CaSO3

Câu 26: Phản ứng nào sau đây minh họa tính oxi hóa của SO2?

  • A. 2SO2 + O2 → 2SO3
  • B. 5SO2 + 2KMnO4 + 2H2O → K2SO4 + 2MnSO4 + 2H2SO4
  • C. SO2 + 2Mg → 2MgO + S
  • D. SO2 + H2O ⇌ H2SO3

Câu 27: Tại sao SO2 có thể được dùng để diệt nấm mốc trong một số trường hợp (ví dụ: bảo quản mứt, hoa quả khô)?

  • A. SO2 là chất làm khô mạnh.
  • B. SO2 tạo môi trường kiềm ngăn chặn nấm mốc phát triển.
  • C. SO2 tạo ra nhiệt độ cao tiêu diệt nấm mốc.
  • D. SO2 có tính sát khuẩn, có khả năng làm bất hoạt enzyme của vi sinh vật.

Câu 28: Trong công nghiệp, khí SO2 chủ yếu được điều chế bằng phương pháp nào?

  • A. Cho muối sulfite tác dụng với acid mạnh.
  • B. Đốt cháy sulfur hoặc quặng sulfide trong không khí.
  • C. Điện phân dung dịch H2SO4.
  • D. Phân hủy muối sulfate ở nhiệt độ cao.

Câu 29: Xét cân bằng hóa học khi SO2 tan trong nước: SO2 + H2O ⇌ H2SO3. Phát biểu nào sau đây về dung dịch H2SO3 là đúng?

  • A. Là một acid mạnh và bền vững.
  • B. Chỉ tồn tại ở trạng thái khí.
  • C. Là một acid yếu, không bền, chỉ tồn tại trong dung dịch.
  • D. Không có tính acid.

Câu 30: Khí nào sau đây có thể làm mất màu dung dịch thuốc tím (KMnO4)?

  • A. SO2.
  • B. CO2.
  • C. N2.
  • D. O2.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Sulfur (lưu huỳnh) là một phi kim phổ biến. Ở điều kiện thường, sulfur tồn tại ở dạng nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khả năng tan của sulfur trong các dung môi khác nhau nói lên điều gì về tính chất vật lí của nó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Sulfur có thể phản ứng với kim loại và phi kim. Khi phản ứng với kim loại hoạt động như Fe hoặc Al, sulfur thể hiện tính chất hóa học nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Sulfur phản ứng với nhiều phi kim. Phản ứng giữa sulfur và hydrogen tạo ra khí hydrogen sulfide (H2S). Trong phản ứng này, sulfur thể hiện tính chất gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Sulfur cũng có thể phản ứng với các chất oxi hóa mạnh như HNO3 đặc, nóng. Sản phẩm chính của phản ứng S + 6HNO3 (đặc, nóng) là H2SO4 + 6NO2 + 2H2O. Trong phản ứng này, sulfur thể hiện tính chất gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Từ các phản ứng của sulfur với kim loại, phi kim hoạt động và chất oxi hóa mạnh (như HNO3), có thể rút ra kết luận gì về tính chất hóa học tổng quát của sulfur?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Sulfur dioxide (SO2) là một oxit của sulfur. Đặc điểm vật lí nào sau đây KHÔNG đúng về SO2?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: SO2 là một oxit axit. Khi sục khí SO2 vào dung dịch NaOH, có thể xảy ra những phản ứng nào tùy thuộc vào tỉ lệ mol?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: SO2 có số oxi hóa +4. Dựa vào vị trí số oxi hóa này (ở giữa số oxi hóa thấp nhất -2 và cao nhất +6 của sulfur), dự đoán tính chất hóa học đặc trưng của SO2.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: SO2 thể hiện tính khử khi phản ứng với chất nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: SO2 thể hiện tính oxi hóa khi phản ứng với chất nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một học sinh dẫn khí SO2 vào các dung dịch sau: (X) dung dịch NaOH, (Y) dung dịch Br2, (Z) dung dịch H2S. Hiện tượng quan sát được ở (Y) và (Z) lần lượt là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khí SO2 được biết đến là một trong những tác nhân chính gây ra hiện tượng mưa acid. Giải thích hóa học nào sau đây là chính xác nhất về vai trò của SO2 trong quá trình hình thành mưa acid?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: SO2 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Ứng dụng nào sau đây dựa trên tính chất hóa học của SO2 là chất khử?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: SO2 được sử dụng trong sản xuất sulfuric acid (H2SO4). Giai đoạn quan trọng nhất trong quy trình sản xuất này liên quan đến phản ứng của SO2 với oxy. Phản ứng này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phản ứng SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O thường được sử dụng để làm sạch khí thải công nghiệp chứa cả SO2 và H2S. Trong phản ứng này, vai trò của SO2 và H2S lần lượt là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Để nhận biết khí SO2 trong phòng thí nghiệm, người ta có thể sử dụng dung dịch nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Quá trình nào sau đây có thể sinh ra khí SO2?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Sulfur có nhiều dạng thù hình, trong đó phổ biến là sulfur tà phương (Sα) và sulfur đơn tà (Sβ). Tính chất vật lí nào khác nhau giữa hai dạng thù hình này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Xét phản ứng: S + O2 → SO2. Điều kiện cần để phản ứng này xảy ra là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một trong những ứng dụng của sulfur là dùng để lưu hóa cao su. Mục đích chính của việc lưu hóa cao su bằng sulfur là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi cho sulfur phản ứng với thủy ngân (Hg) ở nhiệt độ thường, sản phẩm tạo thành là HgS. Phản ứng này được ứng dụng để xử lý chất gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: SO2 là một khí có hại cho sức khỏe con người. Khi hít phải khí SO2, cơ quan nào trong cơ thể dễ bị tổn thương nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Để loại bỏ khí SO2 trong khí thải công nghiệp, người ta có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phản ứng nào sau đây minh họa tính khử của SO2?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phản ứng nào sau đây minh họa tính oxi hóa của SO2?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Tại sao SO2 có thể được dùng để diệt nấm mốc trong một số trường hợp (ví dụ: bảo quản mứt, hoa quả khô)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong công nghiệp, khí SO2 chủ yếu được điều chế bằng phương pháp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Xét cân bằng hóa học khi SO2 tan trong nước: SO2 + H2O ⇌ H2SO3. Phát biểu nào sau đây về dung dịch H2SO3 là đúng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khí nào sau đây có thể làm mất màu dung dịch thuốc tím (KMnO4)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 02

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ở điều kiện thường, sulfur tồn tại ở dạng thù hình phổ biến nào có cấu trúc phân tử gồm 8 nguyên tử sulfur liên kết với nhau tạo thành mạch vòng?

  • A. Sulfur tà phương (Sα)
  • B. Sulfur đơn tà (Sβ)
  • C. Sulfur vô định hình
  • D. Sulfur lỏng

Câu 2: Khi đun nóng sulfur đến khoảng 187°C rồi làm lạnh đột ngột bằng nước lạnh, thu được một dạng thù hình có tính dẻo, đàn hồi. Dạng thù hình này là gì?

  • A. Sulfur tà phương (Sα)
  • B. Sulfur đơn tà (Sβ)
  • C. Sulfur vô định hình (Sulfur dẻo)
  • D. Cả sulfur tà phương và đơn tà

Câu 3: Sulfur thể hiện tính oxi hóa khi phản ứng với chất nào sau đây?

  • A. O2 (tạo SO2, S lên +4)
  • B. HNO3 đặc, nóng (tạo H2SO4, S lên +6)
  • C. H2SO4 đặc, nóng (tạo SO2, S lên +4)
  • D. H2 (tạo H2S, S xuống -2)

Câu 4: Phản ứng nào sau đây chứng minh sulfur thể hiện tính khử?

  • A. S + Fe → FeS
  • B. S + O2 → SO2
  • C. S + H2 → H2S
  • D. Hg + S → HgS

Câu 5: Khi cho sulfur tác dụng với kim loại, tùy thuộc vào bản chất kim loại và điều kiện phản ứng, sulfur có thể đưa kim loại lên số oxi hóa khác nhau. Tuy nhiên, sulfur không phản ứng trực tiếp với kim loại nào sau đây ở nhiệt độ thường?

  • A. Sắt (Fe)
  • B. Kẽm (Zn)
  • C. Thủy ngân (Hg)
  • D. Đồng (Cu)

Câu 6: Sulfur dioxide (SO2) có những tính chất vật lí nào sau đây?

  • A. Là chất khí không màu, mùi hắc, nặng hơn không khí, tan nhiều trong nước.
  • B. Là chất khí màu vàng lục, mùi xốc, nhẹ hơn không khí, tan ít trong nước.
  • C. Là chất khí không màu, không mùi, nhẹ hơn không khí, tan nhiều trong nước.
  • D. Là chất rắn màu vàng, mùi hắc, nặng hơn không khí, không tan trong nước.

Câu 7: Trong phân tử SO2, nguyên tử sulfur có số oxi hóa là +4. Điều này cho thấy SO2 có thể thể hiện tính chất hóa học nào?

  • A. Chỉ có tính oxi hóa.
  • B. Chỉ có tính khử.
  • C. Không có tính oxi hóa hay tính khử.
  • D. Vừa có tính oxi hóa, vừa có tính khử.

Câu 8: SO2 thể hiện tính khử khi tác dụng với chất nào sau đây?

  • A. H2S (tạo S, S+4 xuống S0)
  • B. Mg (tạo S, S+4 xuống S0)
  • C. Dung dịch Br2 (tạo H2SO4, S+4 lên S+6)
  • D. Dung dịch NaOH (phản ứng acid-base, S+4 giữ nguyên)

Câu 9: SO2 thể hiện tính oxi hóa khi tác dụng với chất nào sau đây?

  • A. H2S (tạo S, S+4 xuống S0)
  • B. O2 (tạo SO3, S+4 lên S+6)
  • C. Dung dịch KMnO4 (tạo MnSO4, S+4 lên S+6)
  • D. Nước (tạo H2SO3, S+4 giữ nguyên)

Câu 10: Cho phản ứng hóa học: SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O. Trong phản ứng này, vai trò của SO2 và H2S là gì?

  • A. SO2 là chất khử, H2S là chất oxi hóa.
  • B. SO2 là chất oxi hóa, H2S là chất khử.
  • C. Cả SO2 và H2S đều là chất khử.
  • D. Cả SO2 và H2S đều là chất oxi hóa.

Câu 11: Cho các phản ứng sau: (1) SO2 + NaOH; (2) SO2 + O2 (xt V2O5, t°); (3) SO2 + Br2 + H2O; (4) SO2 + CaO. Số phản ứng trong đó SO2 thể hiện tính chất của một oxide acid là:

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 12: Khí SO2 được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp. Ứng dụng nào sau đây của SO2 dựa trên tính chất tẩy màu của nó?

  • A. Sản xuất sulfuric acid.
  • B. Tẩy trắng bột giấy, vải sợi.
  • C. Diệt nấm mốc cho lương thực, thực phẩm.
  • D. Làm chất làm lạnh.

Câu 13: Khí SO2 là một trong những tác nhân chính gây ra hiện tượng mưa acid. Phương trình hóa học nào sau đây mô tả một trong các quá trình hình thành mưa acid từ SO2 trong không khí?

  • A. 2SO2 + O2 + 2H2O → 2H2SO4
  • B. SO2 + H2O → H2SO3
  • C. SO2 + 2NaOH → Na2SO3 + H2O
  • D. SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O

Câu 14: Để loại bỏ khí SO2 trong khí thải công nghiệp nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường, người ta thường sử dụng phương pháp hấp thụ bằng dung dịch kiềm hoặc huyền phù base. Chất nào sau đây có thể được dùng để xử lý khí SO2?

  • A. Dung dịch NaCl
  • B. Dung dịch H2SO4 loãng
  • C. Khí N2
  • D. Huyền phù Ca(OH)2

Câu 15: So sánh tính chất của sulfur tà phương (Sα) và sulfur đơn tà (Sβ). Phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Sα bền ở nhiệt độ dưới 95,6°C, Sβ bền ở nhiệt độ từ 95,6°C đến 119°C.
  • B. Sβ bền ở nhiệt độ dưới 95,6°C, Sα bền ở nhiệt độ từ 95,6°C đến 119°C.
  • C. Cả Sα và Sβ đều bền ở mọi nhiệt độ dưới điểm nóng chảy.
  • D. Sα có cấu trúc mạch vòng S8, Sβ có cấu trúc mạch thẳng.

Câu 16: Một mẫu khí thải công nghiệp chứa SO2. Để xác định nồng độ SO2 trong mẫu khí này, người ta có thể dẫn khí thải qua một lượng dư dung dịch chuẩn chứa chất oxi hóa mạnh. Chất nào sau đây phù hợp để sử dụng làm dung dịch chuẩn trong phương pháp này?

  • A. Dung dịch NaOH
  • B. Dung dịch HCl loãng
  • C. Dung dịch KMnO4
  • D. Nước cất

Câu 17: Khi cho sulfur tác dụng với acid nitric đặc nóng (HNO3 đặc, nóng), sản phẩm thu được là acid sulfuric (H2SO4), khí nitơ dioxide (NO2) và nước. Trong phản ứng này, sulfur đóng vai trò gì?

  • A. Chất khử.
  • B. Chất oxi hóa.
  • C. Vừa là chất oxi hóa, vừa là chất khử.
  • D. Không tham gia phản ứng oxi hóa-khử.

Câu 18: Phản ứng giữa SO2 và dung dịch kiềm (ví dụ NaOH) có thể tạo ra muối acid hoặc muối trung hòa, tùy thuộc vào tỉ lệ mol của SO2 và kiềm. Nếu cho 0,1 mol SO2 tác dụng với 0,15 mol NaOH, sản phẩm muối thu được là gì?

  • A. NaHSO3.
  • B. Na2SO3.
  • C. Na2SO4.
  • D. Hỗn hợp NaHSO3 và Na2SO3.

Câu 19: SO2 có tính tẩy màu do khả năng phản ứng với nước tạo acid H2SO3, sau đó H2SO3 kết hợp với chất màu. Tuy nhiên, tính tẩy màu của SO2 khác với tính tẩy màu của khí Cl2 (tẩy màu do oxi hóa). Sự khác biệt cơ bản này dẫn đến ứng dụng nào sau đây của SO2 mà Cl2 không làm được hoặc không hiệu quả?

  • A. Tẩy trắng len, lụa, rơm.
  • B. Diệt khuẩn nước sinh hoạt.
  • C. Tẩy trắng giấy.
  • D. Sát trùng hồ bơi.

Câu 20: SO2 thường được điều chế trong phòng thí nghiệm bằng cách cho kim loại hoặc muối sulfite tác dụng với dung dịch acid mạnh. Phương trình hóa học nào sau đây biểu diễn cách điều chế SO2 trong phòng thí nghiệm?

  • A. S + O2 → SO2
  • B. 4FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 + 8SO2
  • C. Na2SO3 + H2SO4 → Na2SO4 + SO2 + H2O
  • D. 2SO2 + O2 → 2SO3

Câu 21: Khí SO2 khi tan trong nước tạo thành dung dịch có môi trường gì? Giải thích ngắn gọn.

  • A. Môi trường trung tính vì SO2 không phải là acid.
  • B. Môi trường acid vì SO2 tác dụng với nước tạo H2SO3.
  • C. Môi trường base vì SO2 là oxide phi kim.
  • D. Môi trường lưỡng tính vì SO2 có cả tính oxi hóa và tính khử.

Câu 22: Cho một luồng khí SO2 đi qua dung dịch KMnO4 (màu tím). Hiện tượng quan sát được là gì và giải thích?

  • A. Dung dịch KMnO4 mất màu tím, do SO2 bị oxi hóa lên H2SO4 còn KMnO4 bị khử.
  • B. Dung dịch KMnO4 chuyển sang màu xanh, do tạo thành MnO2.
  • C. Dung dịch KMnO4 giữ nguyên màu tím, không có phản ứng.
  • D. Có kết tủa màu nâu đen xuất hiện.

Câu 23: Trong các phản ứng sau, sulfur (S) có số oxi hóa thay đổi như thế nào?

  • A. Trong S + O2 → SO2, S tăng từ 0 lên +6.
  • B. Trong S + H2 → H2S, S giảm từ 0 xuống -1.
  • C. Trong S + 6HNO3 → H2SO4 + 6NO2 + 2H2O, S tăng từ 0 lên +6.
  • D. Trong S + Fe → FeS, S tăng từ 0 lên +2.

Câu 24: Phát biểu nào sau đây về sulfur và sulfur dioxide là SAI?

  • A. Sulfur là chất rắn màu vàng, không tan trong nước.
  • B. SO2 là khí không màu, mùi hắc, nhẹ hơn không khí.
  • C. SO2 có khả năng làm mất màu dung dịch nước bromine.
  • D. Sulfur có cả tính oxi hóa và tính khử.

Câu 25: Một trong những biện pháp hiệu quả để giảm thiểu lượng SO2 thải ra môi trường từ các nhà máy nhiệt điện là:

  • A. Sử dụng các chất hấp thụ SO2 như vôi sống (CaO) hoặc đá vôi (CaCO3) trong hệ thống xử lý khí thải.
  • B. Tăng nhiệt độ đốt cháy nhiên liệu để SO2 bị phân hủy hoàn toàn.
  • C. Thải khí thải SO2 lên tầng khí quyển cao hơn.
  • D. Pha loãng khí thải SO2 bằng không khí trước khi thải ra ngoài.

Câu 26: Cho phương trình phản ứng điều chế sulfur dioxide trong công nghiệp từ quặng pyrite: 4FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 + 8SO2. Trong phản ứng này, chất nào đóng vai trò là chất khử?

  • A. FeS2
  • B. O2
  • C. Fe2O3
  • D. SO2

Câu 27: Tại sao sulfur dioxide (SO2) được sử dụng để diệt nấm mốc trong bảo quản lương thực, thực phẩm?

  • A. Vì SO2 là một chất dinh dưỡng cho cây trồng, giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.
  • B. Vì SO2 có tính sát khuẩn và diệt nấm mốc.
  • C. Vì SO2 tạo ra môi trường kiềm, không thuận lợi cho nấm mốc.
  • D. Vì SO2 làm khô môi trường, ngăn nấm mốc phát triển.

Câu 28: Khi sục khí SO2 vào dung dịch Ca(OH)2 dư, hiện tượng quan sát được là gì?

  • A. Xuất hiện kết tủa trắng.
  • B. Dung dịch bị vẩn đục rồi trong trở lại.
  • C. Dung dịch chuyển màu xanh.
  • D. Không có hiện tượng gì xảy ra.

Câu 29: Cho sơ đồ phản ứng: S → SO2 → SO3 → H2SO4. Để thực hiện chuyển hóa từ SO2 sang SO3 trong công nghiệp, cần điều kiện phản ứng là gì?

  • A. Chỉ cần đun nóng.
  • B. Chỉ cần xúc tác Fe.
  • C. Chỉ cần áp suất cao.
  • D. Xúc tác V2O5 và nhiệt độ cao.

Câu 30: Phản ứng giữa sulfur và thủy ngân (Hg) ở nhiệt độ thường có ý nghĩa thực tiễn nào?

  • A. Sản xuất nhiệt kế thủy ngân.
  • B. Điều chế sulfur dioxide.
  • C. Xử lý thủy ngân rơi vãi.
  • D. Tạo hợp kim sulfur-thủy ngân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Ở điều kiện thường, sulfur tồn tại ở dạng thù hình phổ biến nào có cấu trúc phân tử gồm 8 nguyên tử sulfur liên kết với nhau tạo thành mạch vòng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi đun nóng sulfur đến khoảng 187°C rồi làm lạnh đột ngột bằng nước lạnh, thu được một dạng thù hình có tính dẻo, đàn hồi. Dạng thù hình này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Sulfur thể hiện tính oxi hóa khi phản ứng với chất nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phản ứng nào sau đây chứng minh sulfur thể hiện tính khử?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi cho sulfur tác dụng với kim loại, tùy thuộc vào bản chất kim loại và điều kiện phản ứng, sulfur có thể đưa kim loại lên số oxi hóa khác nhau. Tuy nhiên, sulfur không phản ứng trực tiếp với kim loại nào sau đây ở nhiệt độ thường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Sulfur dioxide (SO2) có những tính chất vật lí nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong phân tử SO2, nguyên tử sulfur có số oxi hóa là +4. Điều này cho thấy SO2 có thể thể hiện tính chất hóa học nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: SO2 thể hiện tính khử khi tác dụng với chất nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: SO2 thể hiện tính oxi hóa khi tác dụng với chất nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Cho phản ứng hóa học: SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O. Trong phản ứng này, vai trò của SO2 và H2S là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Cho các phản ứng sau: (1) SO2 + NaOH; (2) SO2 + O2 (xt V2O5, t°); (3) SO2 + Br2 + H2O; (4) SO2 + CaO. Số phản ứng trong đó SO2 thể hiện tính chất của một oxide acid là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khí SO2 được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp. Ứng dụng nào sau đây của SO2 dựa trên tính chất tẩy màu của nó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khí SO2 là một trong những tác nhân chính gây ra hiện tượng mưa acid. Phương trình hóa học nào sau đây mô tả một trong các quá trình hình thành mưa acid từ SO2 trong không khí?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Để loại bỏ khí SO2 trong khí thải công nghiệp nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường, người ta thường sử dụng phương pháp hấp thụ bằng dung dịch kiềm hoặc huyền phù base. Chất nào sau đây có thể được dùng để xử lý khí SO2?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: So sánh tính chất của sulfur tà phương (Sα) và sulfur đơn tà (Sβ). Phát biểu nào sau đây là đúng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một mẫu khí thải công nghiệp chứa SO2. Để xác định nồng độ SO2 trong mẫu khí này, người ta có thể dẫn khí thải qua một lượng dư dung dịch chuẩn chứa chất oxi hóa mạnh. Chất nào sau đây phù hợp để sử dụng làm dung dịch chuẩn trong phương pháp này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi cho sulfur tác dụng với acid nitric đặc nóng (HNO3 đặc, nóng), sản phẩm thu được là acid sulfuric (H2SO4), khí nitơ dioxide (NO2) và nước. Trong phản ứng này, sulfur đóng vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phản ứng giữa SO2 và dung dịch kiềm (ví dụ NaOH) có thể tạo ra muối acid hoặc muối trung hòa, tùy thuộc vào tỉ lệ mol của SO2 và kiềm. Nếu cho 0,1 mol SO2 tác dụng với 0,15 mol NaOH, sản phẩm muối thu được là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: SO2 có tính tẩy màu do khả năng phản ứng với nước tạo acid H2SO3, sau đó H2SO3 kết hợp với chất màu. Tuy nhiên, tính tẩy màu của SO2 khác với tính tẩy màu của khí Cl2 (tẩy màu do oxi hóa). Sự khác biệt cơ bản này dẫn đến ứng dụng nào sau đây của SO2 mà Cl2 không làm được hoặc không hiệu quả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: SO2 thường được điều chế trong phòng thí nghiệm bằng cách cho kim loại hoặc muối sulfite tác dụng với dung dịch acid mạnh. Phương trình hóa học nào sau đây biểu diễn cách điều chế SO2 trong phòng thí nghiệm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khí SO2 khi tan trong nước tạo thành dung dịch có môi trường gì? Giải thích ngắn gọn.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Cho một luồng khí SO2 đi qua dung dịch KMnO4 (màu tím). Hiện tượng quan sát được là gì và giải thích?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong các phản ứng sau, sulfur (S) có số oxi hóa thay đổi như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phát biểu nào sau đây về sulfur và sulfur dioxide là SAI?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một trong những biện pháp hiệu quả để giảm thiểu lượng SO2 thải ra môi trường từ các nhà máy nhiệt điện là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Cho phương trình phản ứng điều chế sulfur dioxide trong công nghiệp từ quặng pyrite: 4FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 + 8SO2. Trong phản ứng này, chất nào đóng vai trò là chất khử?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tại sao sulfur dioxide (SO2) được sử dụng để diệt nấm mốc trong bảo quản lương thực, thực phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi sục khí SO2 vào dung dịch Ca(OH)2 dư, hiện tượng quan sát được là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Cho sơ đồ phản ứng: S → SO2 → SO3 → H2SO4. Để thực hiện chuyển hóa từ SO2 sang SO3 trong công nghiệp, cần điều kiện phản ứng là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phản ứng giữa sulfur và thủy ngân (Hg) ở nhiệt độ thường có ý nghĩa thực tiễn nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 03

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đơn chất sulfur tồn tại ở nhiều dạng thù hình, trong đó dạng phổ biến nhất là sulfur rhombic (Sα). Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về sulfur rhombic?

  • A. Có màu trắng bạc, dẫn điện tốt và tan nhiều trong nước.
  • B. Có màu vàng tươi, không dẫn điện và không tan trong nước.
  • C. Có màu nâu đỏ, dễ bay hơi và tan tốt trong benzene.
  • D. Có màu đen, dẫn nhiệt tốt và phản ứng mạnh với acid.

Câu 2: Cho sơ đồ phản ứng sau: S + X → SO2. Chất X có thể là chất nào trong các chất sau đây?

  • A. H2
  • B. Cl2
  • C. O2
  • D. N2

Câu 3: Trong phản ứng đốt cháy sulfur trong không khí tạo thành sulfur dioxide, vai trò của sulfur là:

  • A. Chất khử
  • B. Chất oxi hóa
  • C. Vừa là chất khử, vừa là chất oxi hóa
  • D. Môi trường

Câu 4: Cho các phát biểu sau về sulfur dioxide (SO2):
(a) Là chất khí không màu, có mùi hắc đặc trưng.
(b) Tan tốt trong nước tạo thành dung dịch acid mạnh.
(c) Vừa có tính oxi hóa, vừa có tính khử.
(d) Gây mưa acid và ô nhiễm môi trường.
Số phát biểu đúng là:

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 5: Trong phản ứng nào sau đây, sulfur dioxide (SO2) thể hiện tính khử?

  • A. SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O
  • B. 2SO2 + O2 → 2SO3
  • C. SO2 + Ca(OH)2 → CaSO3 + H2O
  • D. SO2 + 2Mg → S + 2MgO

Câu 6: Để loại bỏ khí SO2 thải ra từ nhà máy, người ta có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Hấp thụ bằng than hoạt tính.
  • B. Hấp thụ bằng nước.
  • C. Hấp thụ bằng dung dịch Ca(OH)2.
  • D. Hấp thụ bằng dung dịch NaCl.

Câu 7: Cho phản ứng: SO2 + Br2 + 2H2O → H2SO4 + 2HBr. Trong phản ứng này, chất oxi hóa là:

  • A. SO2
  • B. Br2
  • C. H2O
  • D. H2SO4

Câu 8: Một mẫu khí thải công nghiệp chứa SO2. Để kiểm tra sự có mặt của SO2 trong mẫu khí, người ta có thể dùng dung dịch nào sau đây?

  • A. Dung dịch NaCl
  • B. Dung dịch HCl
  • C. Dung dịch NaOH
  • D. Dung dịch nước bromine

Câu 9: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của sulfur hoặc sulfur dioxide?

  • A. Sản xuất sulfuric acid
  • B. Tẩy trắng bột giấy
  • C. Sản xuất phân đạm
  • D. Lưu hóa cao su

Câu 10: Cho 2,24 lít khí SO2 (đktc) hấp thụ hoàn toàn vào 100 ml dung dịch NaOH 2M. Muối tạo thành là muối nào?

  • A. Na2SO4
  • B. NaHSO3
  • C. Na2SO3
  • D. Na2SO3 và NaHSO3

Câu 11: Hiện tượng mưa acid chủ yếu do khí nào sau đây gây ra?

  • A. CO2
  • B. CH4
  • C. N2
  • D. SO2

Câu 12: Cho phản ứng: SO2 + 2Mg → S + 2MgO. Trong phản ứng này, số oxi hóa của sulfur thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng từ +4 lên +6
  • B. Giảm từ +4 xuống +2
  • C. Giảm từ +4 xuống 0
  • D. Không thay đổi

Câu 13: Trong tự nhiên, sulfur chủ yếu được khai thác từ nguồn nào?

  • A. Các mỏ sulfur tự do
  • B. Quặng pyrite (FeS2)
  • C. Khí hydrogen sulfide (H2S)
  • D. Nước biển

Câu 14: Để phân biệt dung dịch Na2SO3 và dung dịch Na2CO3, có thể sử dụng dung dịch acid nào sau đây?

  • A. Dung dịch NaCl
  • B. Dung dịch HCl
  • C. Dung dịch NaOH
  • D. Dung dịch BaCl2

Câu 15: Cho 4,48 lít khí SO2 (đktc) tác dụng với lượng dư dung dịch KMnO4. Thể tích dung dịch KMnO4 0,1M cần dùng là bao nhiêu?

  • A. 200 ml
  • B. 400 ml
  • C. 800 ml
  • D. 1000 ml

Câu 16: Trong công nghiệp sản xuất sulfuric acid (H2SO4), sulfur dioxide (SO2) được tạo ra từ quá trình nào sau đây là chủ yếu?

  • A. Đốt quặng pyrite (FeS2)
  • B. Phân hủy muối sulfate
  • C. Tổng hợp trực tiếp từ sulfur và oxygen
  • D. Thu hồi từ khí thải nhà máy nhiệt điện

Câu 17: Để ngăn chặn phát tán khí SO2 ra môi trường từ một nhà máy nhiệt điện than, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Xây ống khói cao để phát tán khí SO2 lên cao
  • B. Lắp đặt hệ thống xử lý khí thải sử dụng Ca(OH)2
  • C. Giảm công suất hoạt động của nhà máy
  • D. Chuyển sang sử dụng nhiên liệu sinh học

Câu 18: Cho phản ứng: SO2 + X → SO3. Chất X và điều kiện phản ứng phù hợp là:

  • A. H2O, nhiệt độ
  • B. Cl2, ánh sáng
  • C. O2, xúc tác V2O5, nhiệt độ
  • D. N2, nhiệt độ cao

Câu 19: So sánh tính oxi hóa của sulfur và sulfur dioxide, phát biểu nào sau đây đúng?

  • A. Sulfur có tính oxi hóa mạnh hơn sulfur dioxide.
  • B. Sulfur dioxide có tính oxi hóa mạnh hơn sulfur.
  • C. Tính oxi hóa của sulfur và sulfur dioxide tương đương nhau.
  • D. Cả sulfur và sulfur dioxide đều thể hiện tính oxi hóa trong một số phản ứng.

Câu 20: Một nhà máy sản xuất giấy sử dụng SO2 để tẩy trắng. Tuy nhiên, việc sử dụng SO2 có thể gây ra vấn đề gì về môi trường?

  • A. Gây ô nhiễm không khí và mưa acid nếu khí thải không được xử lý.
  • B. Gây ô nhiễm nguồn nước do SO2 tan trong nước thải.
  • C. Làm suy giảm tầng ozone.
  • D. Gây hiệu ứng nhà kính.

Câu 21: Cho 6,4 gam sulfur tác dụng hoàn toàn với kim loại M có hóa trị II, thu được 16 gam muối sulfide. Kim loại M là:

  • A. Zn
  • B. Cu
  • C. Fe
  • D. Mg

Câu 22: Trong phòng thí nghiệm, khí SO2 thường được điều chế bằng phản ứng nào sau đây?

  • A. Đốt sulfur trong không khí
  • B. Nhiệt phân muối sulfate
  • C. Cho dung dịch acid mạnh tác dụng với muối sulfite
  • D. Khử sulfuric acid đặc bằng kim loại

Câu 23: Xét phản ứng: 5SO2 + 2KMnO4 + 2H2O → K2SO4 + 2MnSO4 + 2H2SO4. Hệ số cân bằng của SO2 và KMnO4 lần lượt là:

  • A. 5 và 2
  • B. 2 và 5
  • C. 1 và 1
  • D. 5 và 1

Câu 24: Một học sinh làm thí nghiệm dẫn khí SO2 vào dung dịch Ca(OH)2 dư, thấy xuất hiện kết tủa trắng. Kết tủa trắng đó là chất nào?

  • A. CaSO4
  • B. CaSO3
  • C. Ca(HSO3)2
  • D. S

Câu 25: Cho sơ đồ chuyển hóa: S → SO2 → H2SO3 → Na2SO3. Để thực hiện chuyển hóa trên, cần sử dụng các chất phản ứng lần lượt là:

  • A. O2, H2O, NaOH
  • B. HNO3, H2O, NaCl
  • C. Cl2, H2SO4, KOH
  • D. O2, H2O, NaOH

Câu 26: Trong một thí nghiệm, khí SO2 được sục vào dung dịch H2S. Hiện tượng quan sát được là:

  • A. Dung dịch mất màu
  • B. Có khí thoát ra
  • C. Xuất hiện kết tủa vàng
  • D. Không có hiện tượng gì

Câu 27: Một nhà máy thải ra khí SO2 với nồng độ vượt quá tiêu chuẩn cho phép. Giải pháp nào sau đây mang tính kinh tế và hiệu quả nhất để xử lý khí thải?

  • A. Sử dụng phương pháp hấp thụ bằng than hoạt tính và đốt bỏ.
  • B. Sử dụng phương pháp hấp thụ bằng dung dịch vôi sữa để thu hồi gypsum.
  • C. Ngưng hoạt động nhà máy để giảm thiểu khí thải.
  • D. Pha loãng khí thải bằng không khí trước khi thải ra môi trường.

Câu 28: Cho 3,2 gam sulfur tác dụng hoàn toàn với oxygen, thu được V lít khí SO2 (đktc). Giá trị của V là:

  • A. 1,12 lít
  • B. 2,24 lít
  • C. 2,24 lít
  • D. 4,48 lít

Câu 29: Trong phản ứng giữa SO2 và nước bromine, vai trò của SO2 là gì và sản phẩm tạo thành có tính acid hay base?

  • A. Chất oxi hóa, sản phẩm có tính base
  • B. Chất oxi hóa, sản phẩm có tính acid
  • C. Chất khử, sản phẩm có tính base
  • D. Chất khử, sản phẩm có tính acid

Câu 30: Một ống nghiệm chứa dung dịch Na2SO3. Sục từ từ khí X vào ống nghiệm thấy có khí SO2 thoát ra. Khí X có thể là khí nào trong các khí sau?

  • A. HCl
  • B. NH3
  • C. O2
  • D. N2

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đơn chất sulfur tồn tại ở nhiều dạng thù hình, trong đó dạng phổ biến nhất là sulfur rhombic (Sα). Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về sulfur rhombic?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Cho sơ đồ phản ứng sau: S + X → SO2. Chất X có thể là chất nào trong các chất sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong phản ứng đốt cháy sulfur trong không khí tạo thành sulfur dioxide, vai trò của sulfur là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Cho các phát biểu sau về sulfur dioxide (SO2):
(a) Là chất khí không màu, có mùi hắc đặc trưng.
(b) Tan tốt trong nước tạo thành dung dịch acid mạnh.
(c) Vừa có tính oxi hóa, vừa có tính khử.
(d) Gây mưa acid và ô nhiễm môi trường.
Số phát biểu đúng là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong phản ứng nào sau đây, sulfur dioxide (SO2) thể hiện tính khử?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Để loại bỏ khí SO2 thải ra từ nhà máy, người ta có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Cho phản ứng: SO2 + Br2 + 2H2O → H2SO4 + 2HBr. Trong phản ứng này, chất oxi hóa là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một mẫu khí thải công nghiệp chứa SO2. Để kiểm tra sự có mặt của SO2 trong mẫu khí, người ta có thể dùng dung dịch nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của sulfur hoặc sulfur dioxide?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Cho 2,24 lít khí SO2 (đktc) hấp thụ hoàn toàn vào 100 ml dung dịch NaOH 2M. Muối tạo thành là muối nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Hiện tượng mưa acid chủ yếu do khí nào sau đây gây ra?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Cho phản ứng: SO2 + 2Mg → S + 2MgO. Trong phản ứng này, số oxi hóa của sulfur thay đổi như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong tự nhiên, sulfur chủ yếu được khai thác từ nguồn nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Để phân biệt dung dịch Na2SO3 và dung dịch Na2CO3, có thể sử dụng dung dịch acid nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Cho 4,48 lít khí SO2 (đktc) tác dụng với lượng dư dung dịch KMnO4. Thể tích dung dịch KMnO4 0,1M cần dùng là bao nhiêu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong công nghiệp sản xuất sulfuric acid (H2SO4), sulfur dioxide (SO2) được tạo ra từ quá trình nào sau đây là chủ yếu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Để ngăn chặn phát tán khí SO2 ra môi trường từ một nhà máy nhiệt điện than, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Cho phản ứng: SO2 + X → SO3. Chất X và điều kiện phản ứng phù hợp là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: So sánh tính oxi hóa của sulfur và sulfur dioxide, phát biểu nào sau đây đúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một nhà máy sản xuất giấy sử dụng SO2 để tẩy trắng. Tuy nhiên, việc sử dụng SO2 có thể gây ra vấn đề gì về môi trường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Cho 6,4 gam sulfur tác dụng hoàn toàn với kim loại M có hóa trị II, thu được 16 gam muối sulfide. Kim loại M là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong phòng thí nghiệm, khí SO2 thường được điều chế bằng phản ứng nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Xét phản ứng: 5SO2 + 2KMnO4 + 2H2O → K2SO4 + 2MnSO4 + 2H2SO4. Hệ số cân bằng của SO2 và KMnO4 lần lượt là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một học sinh làm thí nghiệm dẫn khí SO2 vào dung dịch Ca(OH)2 dư, thấy xuất hi???n kết tủa trắng. Kết tủa trắng đó là chất nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Cho sơ đồ chuyển hóa: S → SO2 → H2SO3 → Na2SO3. Để thực hiện chuyển hóa trên, cần sử dụng các chất phản ứng lần lượt là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong một thí nghiệm, khí SO2 được sục vào dung dịch H2S. Hiện tượng quan sát được là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một nhà máy thải ra khí SO2 với nồng độ vượt quá tiêu chuẩn cho phép. Giải pháp nào sau đây mang tính kinh tế và hiệu quả nhất để xử lý khí thải?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Cho 3,2 gam sulfur tác dụng hoàn toàn với oxygen, thu được V lít khí SO2 (đktc). Giá trị của V là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong phản ứng giữa SO2 và nước bromine, vai trò của SO2 là gì và sản phẩm tạo thành có tính acid hay base?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một ống nghiệm chứa dung dịch Na2SO3. Sục từ từ khí X vào ống nghiệm thấy có khí SO2 thoát ra. Khí X có thể là khí nào trong các khí sau?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 04

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Lưu huỳnh (Sulfur) là một nguyên tố phi kim phổ biến. Ở điều kiện thường, lưu huỳnh tồn tại ở dạng đơn chất rắn. Tính chất vật lí nào sau đây không đúng với lưu huỳnh?

  • A. Là chất rắn màu vàng.
  • B. Không tan trong nước.
  • C. Không tan trong benzen.
  • D. Ít tan trong ethanol.

Câu 2: Lưu huỳnh có thể phản ứng với cả kim loại và phi kim. Khi phản ứng với kim loại kém hoạt động như thủy ngân (Hg) ở nhiệt độ thường, lưu huỳnh thể hiện tính chất gì và đóng vai trò gì?

  • A. Tính oxi hóa, chất oxi hóa.
  • B. Tính khử, chất khử.
  • C. Vừa tính oxi hóa vừa tính khử, chất oxi hóa.
  • D. Vừa tính oxi hóa vừa tính khử, chất khử.

Câu 3: Lưu huỳnh có thể phản ứng với oxygen tạo ra sulfur dioxide (SO2). Phản ứng này là S + O2 → SO2. Trong phản ứng này, lưu huỳnh thể hiện tính chất gì và số oxi hóa của lưu huỳnh thay đổi như thế nào?

  • A. Tính oxi hóa, từ 0 lên -2.
  • B. Tính oxi hóa, từ 0 lên +4.
  • C. Tính khử, từ 0 xuống -2.
  • D. Tính khử, từ 0 lên +4.

Câu 4: Sulfur dioxide (SO2) là một oxide axit. SO2 có thể tham gia nhiều phản ứng hóa học khác nhau tùy thuộc vào chất phản ứng. Trong phân tử SO2, lưu huỳnh có số oxi hóa +4. Điều này cho thấy SO2 có thể thể hiện tính chất gì?

  • A. Chỉ có tính oxi hóa.
  • B. Chỉ có tính khử.
  • C. Vừa có tính oxi hóa, vừa có tính khử.
  • D. Không có tính oxi hóa hay tính khử.

Câu 5: SO2 là một trong những nguyên nhân gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng. Khí này có mùi đặc trưng, gây hại cho sức khỏe và môi trường. Tính chất vật lí nào sau đây không đúng với SO2?

  • A. Là chất khí không màu.
  • B. Nhẹ hơn không khí.
  • C. Có mùi hắc.
  • D. Tan tốt trong nước.

Câu 6: SO2 thể hiện tính khử khi tác dụng với các chất oxi hóa mạnh. Phản ứng nào sau đây chứng minh SO2 có tính khử?

  • A. SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O
  • B. 5SO2 + 2KMnO4 + 2H2O → K2SO4 + 2MnSO4 + 2H2SO4
  • C. SO2 + 2NaOH → Na2SO3 + H2O
  • D. SO2 + 2Mg → 2MgO + S

Câu 7: SO2 thể hiện tính oxi hóa khi tác dụng với các chất khử mạnh. Phản ứng nào sau đây chứng minh SO2 có tính oxi hóa?

  • A. SO2 + Br2 + 2H2O → H2SO4 + 2HBr
  • B. 2SO2 + O2 → 2SO3 (xúc tác V2O5, nhiệt độ)
  • C. SO2 + H2O ⇌ H2SO3
  • D. SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O

Câu 8: SO2 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, trong đó có việc tẩy trắng. Tính chất nào của SO2 cho phép nó được sử dụng để tẩy trắng bột giấy, vải sợi?

  • A. Tính axit của nó.
  • B. Tính khử của nó.
  • C. Tính oxi hóa của nó.
  • D. Tính tan tốt trong nước.

Câu 9: Phản ứng nào sau đây không dùng để điều chế SO2 trong công nghiệp?

  • A. Đốt quặng pyrite: 4FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 + 8SO2
  • B. Đốt lưu huỳnh: S + O2 → SO2
  • C. Cho Cu tác dụng với H2SO4 đặc nóng: Cu + 2H2SO4(đặc) → CuSO4 + SO2 + 2H2O
  • D. Đốt H2S trong không khí (thiếu O2): 2H2S + 3O2 → 2SO2 + 2H2O

Câu 10: Khí SO2 là một trong những nguyên nhân chính gây ra hiện tượng mưa acid. Cơ chế hình thành mưa acid từ SO2 liên quan đến phản ứng nào của SO2 trong khí quyển?

  • A. SO2 bị oxi hóa thành SO3 rồi SO3 phản ứng với nước.
  • B. SO2 phản ứng trực tiếp với nước tạo H2SO3.
  • C. SO2 phản ứng với CO2 tạo ra axit cacbonic.
  • D. SO2 kết hợp với bụi mịn tạo thành các hạt rắn gây ô nhiễm.

Câu 11: Để loại bỏ khí SO2 độc hại trong khí thải công nghiệp, người ta có thể sử dụng dung dịch nào sau đây?

  • A. Dung dịch NaCl.
  • B. Dung dịch HCl.
  • C. Dung dịch H2SO4 loãng.
  • D. Dung dịch NaOH.

Câu 12: Cho các phát biểu sau về lưu huỳnh và sulfur dioxide: (a) Lưu huỳnh chỉ thể hiện tính oxi hóa trong các hợp chất. (b) SO2 là chất khí có mùi hắc, nặng hơn không khí. (c) SO2 vừa có tính khử vừa có tính oxi hóa. (d) Lưu huỳnh có thể phản ứng với kim loại và phi kim. Số phát biểu đúng là:

  • A. 1.
  • B. 2.
  • C. 3.
  • D. 4.

Câu 13: Phản ứng nào sau đây mô tả việc SO2 tác dụng với một chất oxi hóa mạnh, dẫn đến sự thay đổi màu sắc rõ rệt, thường được dùng để nhận biết SO2?

  • A. SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O
  • B. SO2 + Ca(OH)2 → CaSO3 + H2O
  • C. 2SO2 + O2 → 2SO3
  • D. SO2 + Br2 + 2H2O → H2SO4 + 2HBr

Câu 14: Cho các chất sau: O2, H2S, NaOH, dung dịch Br2, dung dịch KMnO4, Mg. Có bao nhiêu chất có thể phản ứng với SO2 trong điều kiện thích hợp, trong đó SO2 đóng vai trò là chất khử?

  • A. 2.
  • B. 3.
  • C. 4.
  • D. 5.

Câu 15: Cho các chất sau: O2, H2S, NaOH, dung dịch Br2, dung dịch KMnO4, Mg. Có bao nhiêu chất có thể phản ứng với SO2 trong điều kiện thích hợp, trong đó SO2 đóng vai trò là chất oxi hóa?

  • A. 2.
  • B. 3.
  • C. 4.
  • D. 5.

Câu 16: Một bình chứa hỗn hợp khí SO2 và CO2. Để tách riêng khí SO2 ra khỏi hỗn hợp này, có thể dẫn hỗn hợp qua dung dịch nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

  • A. Dung dịch nước brom.
  • B. Dung dịch NaOH đặc.
  • C. Dung dịch Ca(OH)2 dư.
  • D. Dung dịch HCl loãng.

Câu 17: Cho sơ đồ phản ứng: SO2 → X → H2SO4. Chất X có thể là chất nào sau đây?

  • A. H2SO3.
  • B. SO3.
  • C. H2S.
  • D. S.

Câu 18: Khi cho lưu huỳnh tác dụng với axit nitric đặc nóng, sản phẩm thu được gồm axit sulfuric, khí nitơ dioxide và nước. Phương trình hóa học của phản ứng là S + 6HNO3(đặc) → H2SO4 + 6NO2 + 2H2O. Trong phản ứng này, vai trò của HNO3 là gì?

  • A. Chất oxi hóa.
  • B. Chất khử.
  • C. Vừa chất oxi hóa vừa chất khử.
  • D. Môi trường.

Câu 19: Sulfur dioxide có thể được tạo ra từ nhiều nguồn khác nhau. Nguồn phát thải SO2 chủ yếu do hoạt động của con người là từ đâu?

  • A. Núi lửa phun trào.
  • B. Quá trình phân hủy xác hữu cơ.
  • C. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch chứa lưu huỳnh.
  • D. Sấm sét trong khí quyển.

Câu 20: Khi sục khí SO2 vào dung dịch nước vôi trong (dung dịch Ca(OH)2), ban đầu thấy dung dịch bị vẩn đục, sau đó nếu tiếp tục sục SO2 thì dung dịch trở nên trong suốt trở lại. Hiện tượng này xảy ra do đâu?

  • A. SO2 bị oxi hóa bởi Ca(OH)2.
  • B. SO2 tạo kết tủa với Ca(OH)2 rồi kết tủa bị phân hủy.
  • C. SO2 tạo kết tủa CaSO3 không tan, sau đó SO2 hòa tan kết tủa đó tạo muối tan.
  • D. SO2 tạo kết tủa CaSO3 không tan, sau đó SO2 dư phản ứng với CaSO3 và nước tạo muối tan Ca(HSO3)2.

Câu 21: Sulfur dioxide được ứng dụng để diệt nấm mốc và vi khuẩn. Tính chất nào giúp SO2 có ứng dụng này?

  • A. Là khí không màu, mùi hắc.
  • B. Nặng hơn không khí.
  • C. Có tính sát khuẩn.
  • D. Tan tốt trong nước.

Câu 22: Để phân biệt hai khí không màu là SO2 và O2, người ta có thể dùng thuốc thử nào sau đây?

  • A. Dung dịch NaOH.
  • B. Nước cất.
  • C. Que đóm tàn đỏ.
  • D. Dung dịch KMnO4.

Câu 23: Cho phản ứng: SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O. Phát biểu nào sau đây về phản ứng này là đúng?

  • A. SO2 là chất oxi hóa, H2S là chất khử.
  • B. SO2 là chất khử, H2S là chất oxi hóa.
  • C. Cả SO2 và H2S đều là chất oxi hóa.
  • D. Cả SO2 và H2S đều là chất khử.

Câu 24: Lưu huỳnh là nguyên tố phổ biến trong tự nhiên, tồn tại ở nhiều dạng. Dạng thù hình nào của lưu huỳnh là bền nhất ở nhiệt độ phòng (khoảng 25°C)?

  • A. Lưu huỳnh tà phương (Sα).
  • B. Lưu huỳnh đơn tà (Sβ).
  • C. Lưu huỳnh vô định hình.
  • D. Lưu huỳnh dẻo.

Câu 25: Cho các phản ứng sau của SO2: (1) Với O2 (xúc tác V2O5, t°). (2) Với dung dịch NaOH. (3) Với dung dịch H2S. (4) Với dung dịch Br2. Số phản ứng trong đó SO2 thể hiện tính oxide axit là:

  • A. 1.
  • B. 2.
  • C. 3.
  • D. 4.

Câu 26: Lưu huỳnh có thể phản ứng trực tiếp với nhiều kim loại tạo thành sulfide. Khi lưu huỳnh phản ứng với sắt (Fe) ở nhiệt độ cao, sản phẩm thu được là gì và lưu huỳnh thể hiện tính chất gì?

  • A. Sắt(III) sulfide (Fe2S3), tính khử.
  • B. Sắt(III) sulfide (Fe2S3), tính oxi hóa.
  • C. Sắt(II) sulfide (FeS), tính oxi hóa.
  • D. Sắt(II) sulfide (FeS), tính khử.

Câu 27: Cho các chất sau: CO, CO2, SO2, H2S, N2, O2. Khí nào trong số các khí trên có khả năng làm mất màu dung dịch brom?

  • A. Chỉ SO2.
  • B. SO2 và H2S.
  • C. CO, SO2 và H2S.
  • D. CO2, SO2 và H2S.

Câu 28: Sulfur dioxide được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một chất bảo quản (ký hiệu E220). Việc sử dụng này dựa trên tính chất nào của SO2?

  • A. Tính sát khuẩn và chống oxi hóa.
  • B. Tính tẩy màu.
  • C. Tính tan tốt trong nước.
  • D. Là khí không màu.

Câu 29: Một học sinh tiến hành thí nghiệm sục khí SO2 vào một dung dịch X. Quan sát thấy dung dịch X bị mất màu tím. Dung dịch X có thể là chất nào sau đây?

  • A. Dung dịch NaOH.
  • B. Dung dịch phenolphtalein.
  • C. Dung dịch NaCl.
  • D. Dung dịch KMnO4.

Câu 30: Khí SO2 gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người. Biện pháp nào sau đây không nhằm mục đích giảm thiểu ô nhiễm do khí SO2?

  • A. Sử dụng các nguồn nhiên liệu có hàm lượng lưu huỳnh thấp.
  • B. Xây dựng ống khói nhà máy cao hơn.
  • C. Hấp thụ khí SO2 bằng dung dịch NaOH hoặc sữa vôi.
  • D. Chuyển hóa SO2 thành H2SO4.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Lưu huỳnh (Sulfur) là một nguyên tố phi kim phổ biến. Ở điều kiện thường, lưu huỳnh tồn tại ở dạng đơn chất rắn. Tính chất vật lí nào sau đây *không* đúng với lưu huỳnh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Lưu huỳnh có thể phản ứng với cả kim loại và phi kim. Khi phản ứng với kim loại kém hoạt động như thủy ngân (Hg) ở nhiệt độ thường, lưu huỳnh thể hiện tính chất gì và đóng vai trò gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Lưu huỳnh có thể phản ứng với oxygen tạo ra sulfur dioxide (SO2). Phản ứng này là S + O2 → SO2. Trong phản ứng này, lưu huỳnh thể hiện tính chất gì và số oxi hóa của lưu huỳnh thay đổi như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Sulfur dioxide (SO2) là một oxide axit. SO2 có thể tham gia nhiều phản ứng hóa học khác nhau tùy thuộc vào chất phản ứng. Trong phân tử SO2, lưu huỳnh có số oxi hóa +4. Điều này cho thấy SO2 có thể thể hiện tính chất gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: SO2 là một trong những nguyên nhân gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng. Khí này có mùi đặc trưng, gây hại cho sức khỏe và môi trường. Tính chất vật lí nào sau đây *không* đúng với SO2?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: SO2 thể hiện tính khử khi tác dụng với các chất oxi hóa mạnh. Phản ứng nào sau đây chứng minh SO2 có tính khử?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: SO2 thể hiện tính oxi hóa khi tác dụng với các chất khử mạnh. Phản ứng nào sau đây chứng minh SO2 có tính oxi hóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: SO2 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, trong đó có việc tẩy trắng. Tính chất nào của SO2 cho phép nó được sử dụng để tẩy trắng bột giấy, vải sợi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phản ứng nào sau đây *không* dùng để điều chế SO2 trong công nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khí SO2 là một trong những nguyên nhân chính gây ra hiện tượng mưa acid. Cơ chế hình thành mưa acid từ SO2 liên quan đến phản ứng nào của SO2 trong khí quyển?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Để loại bỏ khí SO2 độc hại trong khí thải công nghiệp, người ta có thể sử dụng dung dịch nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Cho các phát biểu sau về lưu huỳnh và sulfur dioxide: (a) Lưu huỳnh chỉ thể hiện tính oxi hóa trong các hợp chất. (b) SO2 là chất khí có mùi hắc, nặng hơn không khí. (c) SO2 vừa có tính khử vừa có tính oxi hóa. (d) Lưu huỳnh có thể phản ứng với kim loại và phi kim. Số phát biểu đúng là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phản ứng nào sau đây mô tả việc SO2 tác dụng với một chất oxi hóa mạnh, dẫn đến sự thay đổi màu sắc rõ rệt, thường được dùng để nhận biết SO2?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Cho các chất sau: O2, H2S, NaOH, dung dịch Br2, dung dịch KMnO4, Mg. Có bao nhiêu chất có thể phản ứng với SO2 trong điều kiện thích hợp, trong đó SO2 đóng vai trò là chất khử?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Cho các chất sau: O2, H2S, NaOH, dung dịch Br2, dung dịch KMnO4, Mg. Có bao nhiêu chất có thể phản ứng với SO2 trong điều kiện thích hợp, trong đó SO2 đóng vai trò là chất oxi hóa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một bình chứa hỗn hợp khí SO2 và CO2. Để tách riêng khí SO2 ra khỏi hỗn hợp này, có thể dẫn hỗn hợp qua dung dịch nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Cho sơ đồ phản ứng: SO2 → X → H2SO4. Chất X có thể là chất nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi cho lưu huỳnh tác dụng với axit nitric đặc nóng, sản phẩm thu được gồm axit sulfuric, khí nitơ dioxide và nước. Phương trình hóa học của phản ứng là S + 6HNO3(đặc) → H2SO4 + 6NO2 + 2H2O. Trong phản ứng này, vai trò của HNO3 là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Sulfur dioxide có thể được tạo ra từ nhiều nguồn khác nhau. Nguồn phát thải SO2 chủ yếu do hoạt động của con người là từ đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi sục khí SO2 vào dung dịch nước vôi trong (dung dịch Ca(OH)2), ban đầu thấy dung dịch bị vẩn đục, sau đó nếu tiếp tục sục SO2 thì dung dịch trở nên trong suốt trở lại. Hiện tượng này xảy ra do đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Sulfur dioxide được ứng dụng để diệt nấm mốc và vi khuẩn. Tính chất nào giúp SO2 có ứng dụng này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Để phân biệt hai khí không màu là SO2 và O2, người ta có thể dùng thuốc thử nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Cho phản ứng: SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O. Phát biểu nào sau đây về phản ứng này là đúng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Lưu huỳnh là nguyên tố phổ biến trong tự nhiên, tồn tại ở nhiều dạng. Dạng thù hình nào của lưu huỳnh là bền nhất ở nhiệt độ phòng (khoảng 25°C)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Cho các phản ứng sau của SO2: (1) Với O2 (xúc tác V2O5, t°). (2) Với dung dịch NaOH. (3) Với dung dịch H2S. (4) Với dung dịch Br2. Số phản ứng trong đó SO2 thể hiện tính oxide axit là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Lưu huỳnh có thể phản ứng trực tiếp với nhiều kim loại tạo thành sulfide. Khi lưu huỳnh phản ứng với sắt (Fe) ở nhiệt độ cao, sản phẩm thu được là gì và lưu huỳnh thể hiện tính chất gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Cho các chất sau: CO, CO2, SO2, H2S, N2, O2. Khí nào trong số các khí trên có khả năng làm mất màu dung dịch brom?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Sulfur dioxide được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một chất bảo quản (ký hiệu E220). Việc sử dụng này dựa trên tính chất nào của SO2?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Một học sinh tiến hành thí nghiệm sục khí SO2 vào một dung dịch X. Quan sát thấy dung dịch X bị mất màu tím. Dung dịch X có thể là chất nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khí SO2 gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người. Biện pháp nào sau đây *không* nhằm mục đích giảm thiểu ô nhiễm do khí SO2?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 05

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dạng thù hình bền nhất của sulfur ở điều kiện thường (khoảng 20°C, 1 atm) là dạng nào?

  • A. Sulfur tà phương (Sα)
  • B. Sulfur đơn tà (Sβ)
  • C. Sulfur vô định hình
  • D. Cả ba dạng trên đều bền như nhau ở điều kiện thường

Câu 2: Khi đun nóng sulfur với một kim loại mạnh như nhôm (Al), sulfur thể hiện tính chất hóa học nào?

  • A. Tính khử
  • B. Tính oxi hóa
  • C. Vừa tính khử vừa tính oxi hóa
  • D. Không phản ứng

Câu 3: Phản ứng giữa sulfur và hydrogen tạo ra khí hydrogen sulfide (H2S). Trong phản ứng này, số oxi hóa của sulfur thay đổi như thế nào?

  • A. Từ 0 lên +2
  • B. Từ 0 lên +4
  • C. Từ 0 lên +6
  • D. Từ 0 xuống -2

Câu 4: Sulfur phản ứng được với chất nào sau đây để tạo ra sản phẩm chứa sulfur ở trạng thái oxi hóa cao nhất?

  • A. Hydrogen (H2)
  • B. Sắt (Fe) khi đun nóng
  • C. Acid nitric đặc nóng (HNO3 đặc, nóng)
  • D. Mercury (Hg) ở nhiệt độ thường

Câu 5: Khí sulfur dioxide (SO2) có tính chất vật lí nào sau đây?

  • A. Là khí không màu, mùi hắc, nặng hơn không khí, tan nhiều trong nước.
  • B. Là khí màu vàng lục, mùi xốc, nhẹ hơn không khí, ít tan trong nước.
  • C. Là khí không màu, không mùi, nhẹ hơn không khí, không tan trong nước.
  • D. Là chất rắn màu trắng, không mùi, không tan trong nước.

Câu 6: Trong các phản ứng hóa học, sulfur dioxide (SO2) có thể thể hiện cả tính oxi hóa và tính khử. Điều này được giải thích dựa trên số oxi hóa của sulfur trong SO2 là bao nhiêu?

  • A. -2
  • B. +4
  • C. +6
  • D. 0

Câu 7: Phản ứng nào sau đây chứng tỏ SO2 có tính khử?

  • A. SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O
  • B. SO2 + 2NaOH → Na2SO3 + H2O
  • C. SO2 + Br2 + 2H2O → H2SO4 + 2HBr
  • D. SO2 + CaO → CaSO3

Câu 8: Phản ứng nào sau đây chứng tỏ SO2 có tính oxi hóa?

  • A. SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O
  • B. 2SO2 + O2 → 2SO3 (có xúc tác V2O5, t°)
  • C. 5SO2 + 2KMnO4 + 2H2O → K2SO4 + 2MnSO4 + 2H2SO4
  • D. SO2 + Cl2 + 2H2O → H2SO4 + 2HCl

Câu 9: Cho phản ứng: SO2 + KOH → X. Sản phẩm X có thể là muối acid hoặc muối trung hòa tùy thuộc vào tỉ lệ mol của SO2 và KOH. Nếu tỉ lệ mol nSO2 : nKOH = 1:1, sản phẩm chính thu được là gì?

  • A. K2SO3
  • B. KHSO3
  • C. K2SO4
  • D. KOH dư

Câu 10: Khí SO2 làm mất màu dung dịch thuốc tím (KMnO4). Trong phản ứng này, SO2 đóng vai trò gì?

  • A. Chất khử
  • B. Chất oxi hóa
  • C. Vừa là chất khử vừa là chất oxi hóa
  • D. Không tham gia phản ứng oxi hóa - khử

Câu 11: Ứng dụng nào sau đây của SO2 liên quan đến khả năng tẩy trắng?

  • A. Sản xuất sulfuric acid
  • B. Chất bảo quản thực phẩm (chống nấm mốc)
  • C. Tẩy trắng bột giấy, vải sợi
  • D. Chất làm lạnh

Câu 12: Khí SO2 là một trong những nguyên nhân chính gây ra hiện tượng mưa acid. Quá trình nào sau đây mô tả sự hình thành acid trong mưa acid từ SO2?

  • A. SO2 hòa tan trực tiếp trong nước tạo thành H2SO4.
  • B. SO2 phản ứng với khí CO2 trong khí quyển.
  • C. SO2 kết hợp với hơi nước và bụi trong không khí tạo thành sương mù acid.
  • D. SO2 bị oxi hóa thành SO3, sau đó SO3 hòa tan trong nước tạo thành H2SO4.

Câu 13: Phản ứng nào sau đây không được sử dụng để điều chế SO2 trong công nghiệp?

  • A. Đốt quặng pyrite (FeS2) trong không khí.
  • B. Đốt sulfur trong không khí.
  • C. Cho dung dịch Na2SO3 tác dụng với dung dịch H2SO4 loãng.
  • D. Cho Cu tác dụng với dung dịch H2SO4 đặc, nguội.

Câu 14: Để loại bỏ khí SO2 trong khí thải công nghiệp nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường, người ta có thể sử dụng dung dịch nào sau đây?

  • A. Dung dịch Ca(OH)2 (nước vôi trong)
  • B. Dung dịch NaCl
  • C. Dung dịch HCl
  • D. Nước nguyên chất

Câu 15: Cho 4,8 gam sulfur (S) tác dụng hoàn toàn với oxygen dư, thu được khí SO2. Thể tích khí SO2 (ở điều kiện tiêu chuẩn, 0°C và 1 atm) thu được là bao nhiêu lít?

  • A. 2,24 lít
  • B. 3,36 lít
  • C. 4,48 lít
  • D. 6,72 lít

Câu 16: So sánh tính chất của sulfur tà phương và sulfur đơn tà, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Sulfur đơn tà bền hơn sulfur tà phương ở mọi nhiệt độ.
  • B. Sulfur tà phương và sulfur đơn tà đều có cấu tạo mạng tinh thể giống nhau.
  • C. Điểm nóng chảy của sulfur đơn tà thấp hơn sulfur tà phương.
  • D. Sulfur tà phương chuyển thành sulfur đơn tà khi đun nóng trên 95,5°C.

Câu 17: Cho phản ứng: S + 6HNO3 (đặc) → H2SO4 + 6NO2 + 2H2O. Trong phản ứng này, vai trò của sulfur và HNO3 lần lượt là gì?

  • A. Chất khử và chất oxi hóa
  • B. Chất oxi hóa và chất khử
  • C. Acid và base
  • D. Chất tạo phức và ligand

Câu 18: Cho các khí sau: CO2, SO2, N2, O2. Khí nào trong số này có thể làm mất màu dung dịch nước bromine?

  • A. CO2
  • B. SO2
  • C. N2
  • D. O2

Câu 19: Sulfur dioxide được sử dụng làm chất chống nấm mốc và chất bảo quản cho một số loại thực phẩm (ví dụ: mứt, hoa quả khô). Ứng dụng này dựa trên tính chất hóa học nào của SO2?

  • A. Tính khử mạnh
  • B. Tính oxi hóa mạnh
  • C. Khả năng tạo kết tủa
  • D. Tính acid mạnh

Câu 20: Khi cho khí SO2 lội chậm qua dung dịch NaOH, có thể xảy ra các phản ứng tạo muối NaHSO3 hoặc Na2SO3. Để thu được muối Na2SO3, tỉ lệ mol nSO2 : nNaOH tối thiểu phải là bao nhiêu?

  • A. 1:1
  • B. 1:2
  • C. 2:1
  • D. Bất kỳ tỉ lệ nào

Câu 21: Một trong những tác hại nghiêm trọng của mưa acid gây ra bởi SO2 là gì?

  • A. Gây hiệu ứng nhà kính
  • B. Làm thủng tầng ozon
  • C. Gây ô nhiễm tiếng ồn
  • D. Phá hủy công trình kiến trúc bằng đá, kim loại, làm suy thoái đất và nguồn nước.

Câu 22: Cho phản ứng: 2SO2(g) + O2(g) ⇌ 2SO3(g). Phản ứng này là cơ sở của giai đoạn nào trong quy trình sản xuất sulfuric acid?

  • A. Sản xuất SO2
  • B. Oxi hóa SO2 thành SO3
  • C. Hấp thụ SO3 bằng nước
  • D. Pha loãng sulfuric acid

Câu 23: Khi sục khí SO2 vào dung dịch chứa hỗn hợp NaOH và Ca(OH)2, thứ tự ưu tiên phản ứng của SO2 với các base là gì?

  • A. SO2 phản ứng với Ca(OH)2 trước tạo kết tủa CaSO3, sau đó nếu SO2 dư sẽ phản ứng tiếp với CaSO3 và NaOH.
  • B. SO2 phản ứng với NaOH trước, sau đó phản ứng với Ca(OH)2.
  • C. SO2 phản ứng đồng thời với cả NaOH và Ca(OH)2.
  • D. SO2 chỉ phản ứng với base mạnh hơn là NaOH.

Câu 24: Cho phương trình phản ứng: SO2 + ? → H2SO4 + 2HBr. Chất còn thiếu trong phương trình phản ứng là gì?

  • A. H2O
  • B. O2
  • C. KMnO4
  • D. Br2 + 2H2O

Câu 25: Nhận định nào sau đây về sulfur dioxide là không chính xác?

  • A. SO2 là oxit acid.
  • B. SO2 chỉ thể hiện tính khử trong các phản ứng hóa học.
  • C. SO2 có thể được điều chế trong phòng thí nghiệm bằng cách cho Na2SO3 tác dụng với H2SO4 loãng.
  • D. SO2 là một chất gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng.

Câu 26: Cho 0,1 mol SO2 tác dụng với 0,15 mol NaOH trong dung dịch. Khối lượng muối thu được là bao nhiêu gam?

  • A. 10,4 gam (Na2SO3)
  • B. 12,0 gam (NaHSO3)
  • C. Hỗn hợp muối NaHSO3 và Na2SO3, tổng khối lượng 11,2 gam
  • D. Hỗn hợp muối NaHSO3 và Na2SO3, tổng khối lượng 12,8 gam

Câu 27: Khi đốt cháy sulfur, ngọn lửa có màu gì và sản phẩm tạo thành là gì?

  • A. Màu xanh lam, tạo khí SO2
  • B. Màu vàng, tạo khí SO3
  • C. Màu đỏ, tạo khí H2S
  • D. Không màu, tạo khí O2

Câu 28: Trong phản ứng giữa sulfur và iron (Fe) ở nhiệt độ cao, sản phẩm thu được là FeS. Số oxi hóa của Fe và S trong FeS lần lượt là bao nhiêu?

  • A. Fe (+3), S (-2)
  • B. Fe (+2), S (-2)
  • C. Fe (+2), S (0)
  • D. Fe (0), S (-2)

Câu 29: SO2 có thể được nhận biết bằng cách sử dụng dung dịch nào sau đây?

  • A. Dung dịch HCl
  • B. Dung dịch NaCl
  • C. Dung dịch H2SO4 loãng
  • D. Dung dịch KMnO4 hoặc nước bromine

Câu 30: Hãy phân tích vai trò của các chất trong phản ứng sau: SO2 + 2Mg → 2MgO + S

  • A. SO2 là chất oxi hóa, Mg là chất khử.
  • B. SO2 là chất khử, Mg là chất oxi hóa.
  • C. SO2 là acid, Mg là base.
  • D. SO2 và Mg đều là chất oxi hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Dạng thù hình bền nhất của sulfur ở điều kiện thường (khoảng 20°C, 1 atm) là dạng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi đun nóng sulfur với một kim loại mạnh như nhôm (Al), sulfur thể hiện tính chất hóa học nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phản ứng giữa sulfur và hydrogen tạo ra khí hydrogen sulfide (H2S). Trong phản ứng này, số oxi hóa của sulfur thay đổi như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Sulfur phản ứng được với chất nào sau đây để tạo ra sản phẩm chứa sulfur ở trạng thái oxi hóa cao nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khí sulfur dioxide (SO2) có tính chất vật lí nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong các phản ứng hóa học, sulfur dioxide (SO2) có thể thể hiện cả tính oxi hóa và tính khử. Điều này được giải thích dựa trên số oxi hóa của sulfur trong SO2 là bao nhiêu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Phản ứng nào sau đây chứng tỏ SO2 có tính khử?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phản ứng nào sau đây chứng tỏ SO2 có tính oxi hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Cho phản ứng: SO2 + KOH → X. Sản phẩm X có thể là muối acid hoặc muối trung hòa tùy thuộc vào tỉ lệ mol của SO2 và KOH. Nếu tỉ lệ mol nSO2 : nKOH = 1:1, sản phẩm chính thu được là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khí SO2 làm mất màu dung dịch thuốc tím (KMnO4). Trong phản ứng này, SO2 đóng vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Ứng dụng nào sau đây của SO2 liên quan đến khả năng tẩy trắng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khí SO2 là một trong những nguyên nhân chính gây ra hiện tượng mưa acid. Quá trình nào sau đây mô tả sự hình thành acid trong mưa acid từ SO2?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phản ứng nào sau đây không được sử dụng để điều chế SO2 trong công nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Để loại bỏ khí SO2 trong khí thải công nghiệp nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường, người ta có thể sử dụng dung dịch nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Cho 4,8 gam sulfur (S) tác dụng hoàn toàn với oxygen dư, thu được khí SO2. Thể tích khí SO2 (ở điều kiện tiêu chuẩn, 0°C và 1 atm) thu được là bao nhiêu lít?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: So sánh tính chất của sulfur tà phương và sulfur đơn tà, phát biểu nào sau đây là đúng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Cho phản ứng: S + 6HNO3 (đặc) → H2SO4 + 6NO2 + 2H2O. Trong phản ứng này, vai trò của sulfur và HNO3 lần lượt là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Cho các khí sau: CO2, SO2, N2, O2. Khí nào trong số này có thể làm mất màu dung dịch nước bromine?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Sulfur dioxide được sử dụng làm chất chống nấm mốc và chất bảo quản cho một số loại thực phẩm (ví dụ: mứt, hoa quả khô). Ứng dụng này dựa trên tính chất hóa học nào của SO2?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi cho khí SO2 lội chậm qua dung dịch NaOH, có thể xảy ra các phản ứng tạo muối NaHSO3 hoặc Na2SO3. Để thu được muối Na2SO3, tỉ lệ mol nSO2 : nNaOH tối thiểu phải là bao nhiêu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một trong những tác hại nghiêm trọng của mưa acid gây ra bởi SO2 là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Cho phản ứng: 2SO2(g) + O2(g) ⇌ 2SO3(g). Phản ứng này là cơ sở của giai đoạn nào trong quy trình sản xuất sulfuric acid?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi sục khí SO2 vào dung dịch chứa hỗn hợp NaOH và Ca(OH)2, thứ tự ưu tiên phản ứng của SO2 với các base là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Cho phương trình phản ứng: SO2 + ? → H2SO4 + 2HBr. Chất còn thiếu trong phương trình phản ứng là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Nhận định nào sau đây về sulfur dioxide là không chính xác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Cho 0,1 mol SO2 tác dụng với 0,15 mol NaOH trong dung dịch. Khối lượng muối thu được là bao nhiêu gam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi đốt cháy sulfur, ngọn lửa có màu gì và sản phẩm tạo thành là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong phản ứng giữa sulfur và iron (Fe) ở nhiệt độ cao, sản phẩm thu được là FeS. Số oxi hóa của Fe và S trong FeS lần lượt là bao nhiêu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: SO2 có thể được nhận biết bằng cách sử dụng dung dịch nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Hãy phân tích vai trò của các chất trong phản ứng sau: SO2 + 2Mg → 2MgO + S

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 06

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ở điều kiện thường, sulfur tồn tại ở dạng tinh thể rắn màu vàng. Tính chất vật lí nào sau đây của sulfur được ứng dụng để tinh chế sulfur bằng cách hòa tan trong dung môi phù hợp rồi kết tinh lại?

  • A. Nhiệt độ nóng chảy thấp.
  • B. Không tan trong nước.
  • C. Dẫn điện kém.
  • D. Tan trong một số dung môi hữu cơ như carbon disulfide (CS2), benzene.

Câu 2: Sulfur thể hiện tính oxi hóa khi phản ứng với chất nào sau đây?

  • A. Oxi (O2).
  • B. Axit nitric đặc, nóng (HNO3).
  • C. Hydrogen (H2).
  • D. Axit sulfuric đặc, nóng (H2SO4).

Câu 3: Cho phản ứng hóa học: S + 6HNO3 (đặc, nóng) → H2SO4 + 6NO2 + 2H2O. Trong phản ứng này, sulfur đóng vai trò gì?

  • A. Chất oxi hóa.
  • B. Chất khử.
  • C. Vừa chất oxi hóa, vừa chất khử.
  • D. Không là chất oxi hóa, không là chất khử.

Câu 4: Khi cho sulfur phản ứng với kim loại sắt ở nhiệt độ cao, sản phẩm thu được là sắt(II) sulfide (FeS). Hãy xác định sự thay đổi số oxi hóa của sắt trong phản ứng này.

  • A. Từ 0 lên +2.
  • B. Từ +2 lên 0.
  • C. Từ 0 lên +3.
  • D. Từ +3 lên 0.

Câu 5: Sulfur dioxide (SO2) là một oxide acid. Phản ứng nào sau đây minh họa rõ nhất tính chất này của SO2?

  • A. SO2 + Br2 + 2H2O → H2SO4 + 2HBr.
  • B. 2SO2 + O2 → 2SO3 (xt V2O5).
  • C. SO2 + 2NaOH → Na2SO3 + H2O.
  • D. SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O.

Câu 6: Sulfur dioxide có khả năng làm mất màu dung dịch nước bromine. Phương trình hóa học của phản ứng này là gì?

  • A. SO2 + Br2 + 2H2O → H2SO4 + 2HBr.
  • B. SO2 + Br2 → SO2Br2.
  • C. SO2 + 2Br2 + 2H2O → H2SO4 + 4HBr.
  • D. SO2 + Br2 + H2O → H2SO3 + 2HBr.

Câu 7: Trong phản ứng với chất nào sau đây, sulfur dioxide thể hiện vai trò là chất khử?

  • A. Hydrogen sulfide (H2S).
  • B. Magnesium (Mg) ở nhiệt độ cao.
  • C. Dung dịch NaOH.
  • D. Dung dịch KMnO4 (kali permanganat).

Câu 8: Trong phản ứng với chất nào sau đây, sulfur dioxide thể hiện vai trò là chất oxi hóa?

  • A. Oxi (O2).
  • B. Hydrogen sulfide (H2S).
  • C. Nước bromine (Br2/H2O).
  • D. Dung dịch K2Cr2O7 (kali dicromat).

Câu 9: Khí SO2 có thể đóng vai trò vừa là chất oxi hóa, vừa là chất khử. Điều này được giải thích dựa trên đặc điểm nào về số oxi hóa của sulfur trong SO2?

  • A. Số oxi hóa +4 là số oxi hóa trung gian của sulfur.
  • B. Số oxi hóa +4 là số oxi hóa cao nhất của sulfur.
  • C. Số oxi hóa +4 là số oxi hóa thấp nhất của sulfur.
  • D. Phân tử SO2 có cấu tạo góc.

Câu 10: Cho các phản ứng sau: (1) SO2 + 2NaOH → Na2SO3 + H2O; (2) 2SO2 + O2 → 2SO3 (xt, t°); (3) SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O; (4) SO2 + Br2 + 2H2O → H2SO4 + 2HBr. Số phản ứng trong đó SO2 thể hiện tính khử là bao nhiêu?

  • A. 1.
  • B. 2.
  • C. 3.
  • D. 4.

Câu 11: Cho các phản ứng sau: (1) SO2 + CaO → CaSO3; (2) SO2 + 2Mg → 2MgO + S; (3) 5SO2 + 2KMnO4 + 2H2O → K2SO4 + 2MnSO4 + 2H2SO4; (4) SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O. Số phản ứng trong đó SO2 thể hiện tính oxi hóa là bao nhiêu?

  • A. 1.
  • B. 2.
  • C. 3.
  • D. 4.

Câu 12: Khí SO2 được sử dụng trong công nghiệp để tẩy trắng bột giấy, vải sợi. Cơ chế của quá trình tẩy trắng này chủ yếu dựa vào tính chất hóa học nào của SO2?

  • A. Tính acid.
  • B. Tính khử.
  • C. Tính oxi hóa.
  • D. Khả năng tạo kết tủa.

Câu 13: Khí SO2 là một trong những tác nhân chính gây ra hiện tượng mưa acid. Quá trình hình thành mưa acid từ SO2 trong khí quyển bao gồm sự tham gia của chất nào sau đây?

  • A. Khí N2 và hơi nước.
  • B. Khí CO2 và bụi mịn.
  • C. Các kim loại nặng.
  • D. Oxi trong không khí và hơi nước (có thể có xúc tác).

Câu 14: Để phân biệt khí CO2 và khí SO2, người ta có thể sử dụng dung dịch thuốc thử nào sau đây?

  • A. Dung dịch nước bromine.
  • B. Dung dịch NaOH loãng.
  • C. Nước vôi trong (dung dịch Ca(OH)2).
  • D. Nước cất.

Câu 15: Trong phòng thí nghiệm, SO2 thường được điều chế bằng phản ứng giữa muối sulfite hoặc bisulfite với dung dịch acid mạnh. Phương trình hóa học nào sau đây biểu diễn phản ứng điều chế SO2 trong phòng thí nghiệm?

  • A. S + O2 → SO2.
  • B. 4FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 + 8SO2.
  • C. Na2SO3 + H2SO4 → Na2SO4 + SO2 + H2O.
  • D. Cu + 2H2SO4 (đặc) → CuSO4 + SO2 + 2H2O.

Câu 16: Phản ứng nào sau đây là phương pháp chính để sản xuất sulfur dioxide trong công nghiệp?

  • A. Phản ứng giữa NaHSO3 và HCl.
  • B. Phản ứng giữa H2S và O2.
  • C. Phản ứng giữa SO3 và nước.
  • D. Đốt quặng pyrite (FeS2) hoặc đốt sulfur lỏng.

Câu 17: Sulfur dioxide được sử dụng để tẩy trắng vải sợi, bột giấy nhưng màu trắng này không bền và có thể phục hồi khi để ngoài không khí ẩm hoặc đun nóng. Tính chất này khác với khả năng tẩy màu vĩnh viễn của chlorine. Sự khác biệt này chủ yếu là do:

  • A. SO2 tẩy màu bằng cách khử, còn Cl2 tẩy màu bằng cách oxi hóa.
  • B. SO2 là khí, Cl2 là chất lỏng.
  • C. SO2 phản ứng nhanh hơn Cl2.
  • D. Cl2 là chất độc hơn SO2.

Câu 18: Một lượng khí SO2 được sục vào dung dịch chứa 0,1 mol KMnO4. Sau phản ứng, toàn bộ SO2 bị oxi hóa thành SO4^2-. Khối lượng SO2 tối đa đã phản ứng là bao nhiêu? (Biết phản ứng xảy ra trong môi trường acid H2SO4).

  • A. 3.2 gam.
  • B. 4.8 gam.
  • C. 6.4 gam.
  • D. 8.0 gam.

Câu 19: Dẫn khí SO2 vào dung dịch Ca(OH)2 dư. Hiện tượng quan sát được là gì?

  • A. Dung dịch chuyển màu tím.
  • B. Xuất hiện kết tủa trắng.
  • C. Dung dịch chuyển màu xanh.
  • D. Không có hiện tượng gì xảy ra.

Câu 20: Sulfur có số oxi hóa là -2 trong hợp chất nào sau đây?

  • A. H2S.
  • B. SO2.
  • C. SO3.
  • D. H2SO4.

Câu 21: Sulfur có số oxi hóa là +6 trong hợp chất nào sau đây?

  • A. Na2S.
  • B. S.
  • C. SO2.
  • D. Na2SO4.

Câu 22: Phản ứng nào sau đây không sinh ra khí sulfur dioxide (SO2)?

  • A. Đốt cháy hoàn toàn sulfur trong không khí.
  • B. Cho H2S tác dụng với dung dịch NaOH.
  • C. Cho Cu tác dụng với H2SO4 đặc, nóng.
  • D. Nung nóng FeS2 trong không khí.

Câu 23: Khí SO2 có khối lượng mol là 64 g/mol. So với không khí (khối lượng mol trung bình khoảng 29 g/mol), SO2 nặng hơn hay nhẹ hơn và điều này có ý nghĩa gì trong việc thu khí SO2 trong phòng thí nghiệm?

  • A. Nặng hơn không khí, có thể thu bằng phương pháp đẩy không khí (úp ngược bình).
  • B. Nặng hơn không khí, có thể thu bằng phương pháp đẩy không khí (ngửa bình).
  • C. Nhẹ hơn không khí, có thể thu bằng phương pháp đẩy không khí (úp ngược bình).
  • D. Nhẹ hơn không khí, có thể thu bằng phương pháp đẩy không khí (ngửa bình).

Câu 24: Trong các chất sau: O2, H2S, dung dịch Br2, dung dịch NaOH, dung dịch KMnO4. Có bao nhiêu chất mà SO2 có thể phản ứng, trong đó SO2 thể hiện tính khử?

  • A. 2.
  • B. 3.
  • C. 4.
  • D. 5.

Câu 25: Sulfur phản ứng trực tiếp với kim loại nào sau đây ngay ở nhiệt độ thường?

  • A. Sắt (Fe).
  • B. Thủy ngân (Hg).
  • C. Đồng (Cu).
  • D. Kẽm (Zn).

Câu 26: Khí SO2 là một chất gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu lượng SO2 thải ra từ các nhà máy nhiệt điện sử dụng than đá?

  • A. Sử dụng ống khói cao hơn.
  • B. Tăng hiệu suất đốt cháy than.
  • C. Xử lý khí thải bằng cách hấp thụ SO2 bằng dung dịch kiềm (ví dụ: sữa vôi).
  • D. Giảm nhiệt độ đốt cháy than.

Câu 27: Cho 6.4 gam sulfur dioxide (SO2) phản ứng vừa đủ với V lít dung dịch NaOH 0.5M. Sản phẩm tạo thành là muối sodium sulfite (Na2SO3). Giá trị của V là bao nhiêu?

  • A. 0.1 lít.
  • B. 0.4 lít.
  • C. 0.2 lít.
  • D. 0.8 lít.

Câu 28: Nhận định nào sau đây về tính chất hóa học của sulfur là sai?

  • A. Sulfur có thể tác dụng với nhiều kim loại tạo muối sulfide.
  • B. Sulfur thể hiện tính oxi hóa khi tác dụng với các nguyên tố có độ âm điện nhỏ hơn.
  • C. Sulfur thể hiện tính khử khi tác dụng với các nguyên tố có độ âm điện lớn hơn.
  • D. Sulfur chỉ thể hiện tính oxi hóa trong mọi phản ứng hóa học.

Câu 29: SO2 được sử dụng làm chất chống nấm mốc và khử trùng. Ứng dụng này dựa trên tính chất hóa học nào của SO2?

  • A. Khả năng diệt khuẩn, nấm mốc.
  • B. Tính acid mạnh.
  • C. Tính tan tốt trong nước.
  • D. Khả năng phản ứng với kim loại.

Câu 30: Cho phản ứng: SO2 + X → H2SO4. Chất X có thể là chất nào sau đây?

  • A. H2S.
  • B. Na2SO3.
  • C. Br2 và H2O.
  • D. NaOH.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Ở điều kiện thường, sulfur tồn tại ở dạng tinh thể rắn màu vàng. Tính chất vật lí nào sau đây của sulfur được ứng dụng để tinh chế sulfur bằng cách hòa tan trong dung môi phù hợp rồi kết tinh lại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Sulfur thể hiện tính oxi hóa khi phản ứng với chất nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Cho phản ứng hóa học: S + 6HNO3 (đặc, nóng) → H2SO4 + 6NO2 + 2H2O. Trong phản ứng này, sulfur đóng vai trò gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi cho sulfur phản ứng với kim loại sắt ở nhiệt độ cao, sản phẩm thu được là sắt(II) sulfide (FeS). Hãy xác định sự thay đổi số oxi hóa của sắt trong phản ứng này.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Sulfur dioxide (SO2) là một oxide acid. Phản ứng nào sau đây minh họa rõ nhất tính chất này của SO2?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Sulfur dioxide có khả năng làm mất màu dung dịch nước bromine. Phương trình hóa học của phản ứng này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong phản ứng với chất nào sau đây, sulfur dioxide thể hiện vai trò là chất khử?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong phản ứng với chất nào sau đây, sulfur dioxide thể hiện vai trò là chất oxi hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khí SO2 có thể đóng vai trò vừa là chất oxi hóa, vừa là chất khử. Điều này được giải thích dựa trên đặc điểm nào về số oxi hóa của sulfur trong SO2?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Cho các phản ứng sau: (1) SO2 + 2NaOH → Na2SO3 + H2O; (2) 2SO2 + O2 → 2SO3 (xt, t°); (3) SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O; (4) SO2 + Br2 + 2H2O → H2SO4 + 2HBr. Số phản ứng trong đó SO2 thể hiện tính khử là bao nhiêu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Cho các phản ứng sau: (1) SO2 + CaO → CaSO3; (2) SO2 + 2Mg → 2MgO + S; (3) 5SO2 + 2KMnO4 + 2H2O → K2SO4 + 2MnSO4 + 2H2SO4; (4) SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O. Số phản ứng trong đó SO2 thể hiện tính oxi hóa là bao nhiêu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khí SO2 được sử dụng trong công nghiệp để tẩy trắng bột giấy, vải sợi. Cơ chế của quá trình tẩy trắng này chủ yếu dựa vào tính chất hóa học nào của SO2?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khí SO2 là một trong những tác nhân chính gây ra hiện tượng mưa acid. Quá trình hình thành mưa acid từ SO2 trong khí quyển bao gồm sự tham gia của chất nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Để phân biệt khí CO2 và khí SO2, người ta có thể sử dụng dung dịch thuốc thử nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong phòng thí nghiệm, SO2 thường được điều chế bằng phản ứng giữa muối sulfite hoặc bisulfite với dung dịch acid mạnh. Phương trình hóa học nào sau đây biểu diễn phản ứng điều chế SO2 trong phòng thí nghiệm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phản ứng nào sau đây là phương pháp chính để sản xuất sulfur dioxide trong công nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Sulfur dioxide được sử dụng để tẩy trắng vải sợi, bột giấy nhưng màu trắng này không bền và có thể phục hồi khi để ngoài không khí ẩm hoặc đun nóng. Tính chất này khác với khả năng tẩy màu vĩnh viễn của chlorine. Sự khác biệt này chủ yếu là do:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một lượng khí SO2 được sục vào dung dịch chứa 0,1 mol KMnO4. Sau phản ứng, toàn bộ SO2 bị oxi hóa thành SO4^2-. Khối lượng SO2 tối đa đã phản ứng là bao nhiêu? (Biết phản ứng xảy ra trong môi trường acid H2SO4).

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Dẫn khí SO2 vào dung dịch Ca(OH)2 dư. Hiện tượng quan sát được là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Sulfur có số oxi hóa là -2 trong hợp chất nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Sulfur có số oxi hóa là +6 trong hợp chất nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phản ứng nào sau đây không sinh ra khí sulfur dioxide (SO2)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khí SO2 có khối lượng mol là 64 g/mol. So với không khí (khối lượng mol trung bình khoảng 29 g/mol), SO2 nặng hơn hay nhẹ hơn và điều này có ý nghĩa gì trong việc thu khí SO2 trong phòng thí nghiệm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong các chất sau: O2, H2S, dung dịch Br2, dung dịch NaOH, dung dịch KMnO4. Có bao nhiêu chất mà SO2 có thể phản ứng, trong đó SO2 thể hiện tính khử?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Sulfur phản ứng trực tiếp với kim loại nào sau đây ngay ở nhiệt độ thường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khí SO2 là một chất gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu lượng SO2 thải ra từ các nhà máy nhiệt điện sử dụng than đá?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Cho 6.4 gam sulfur dioxide (SO2) phản ứng vừa đủ với V lít dung dịch NaOH 0.5M. Sản phẩm tạo thành là muối sodium sulfite (Na2SO3). Giá trị của V là bao nhiêu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Nhận định nào sau đây về tính chất hóa học của sulfur là sai?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: SO2 được sử dụng làm chất chống nấm mốc và khử trùng. Ứng dụng này dựa trên tính chất hóa học nào của SO2?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Cho phản ứng: SO2 + X → H2SO4. Chất X có thể là chất nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 07

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sulfur (lưu huỳnh) là một phi kim phổ biến. Ở điều kiện thường, sulfur tồn tại ở thể rắn. Khi đun nóng, sulfur nóng chảy và có những biến đổi trạng thái vật lí đặc biệt. Hiện tượng nào sau đây không xảy ra khi đun nóng sulfur ở áp suất khí quyển?

  • A. Nóng chảy thành chất lỏng màu vàng ở khoảng 113°C.
  • B. Chất lỏng chuyển sang màu đỏ sẫm và rất nhớt ở khoảng 160-180°C.
  • C. Chất lỏng trở nên linh động hơn khi nhiệt độ tiếp tục tăng lên.
  • D. Chuyển trực tiếp từ thể rắn sang thể khí ở 113°C.

Câu 2: Sulfur là một phi kim có khả năng phản ứng với nhiều chất. Xét các phản ứng sau của sulfur:
(1) S + O₂ → SO₂
(2) S + Fe → FeS
(3) S + 6HNO₃ (đặc) → H₂SO₄ + 6NO₂ + 2H₂O
(4) S + 2Na → Na₂S
Trong các phản ứng trên, sulfur đóng vai trò là chất oxi hóa trong phản ứng nào?

  • A. (1) và (3)
  • B. (1) và (4)
  • C. (2) và (4)
  • D. (2) và (3)

Câu 3: Sulfur dioxide (SO₂) là một khí thải công nghiệp gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. SO₂ có tính chất hóa học đặc trưng nào sau đây?

  • A. Chỉ có tính oxi hóa.
  • B. Chỉ có tính khử.
  • C. Không có tính oxi hóa, không có tính khử.
  • D. Vừa có tính oxi hóa, vừa có tính khử.

Câu 4: Để loại bỏ khí sulfur dioxide (SO₂) từ khí thải công nghiệp, người ta có thể sử dụng các phương pháp hóa học. Phương pháp nào sau đây dựa trên phản ứng của SO₂ với dung dịch kiềm để tạo muối?

  • A. Hấp thụ khí SO₂ bằng dung dịch NaOH.
  • B. Oxi hóa SO₂ thành SO₃ bằng xúc tác V₂O₅.
  • C. Hạ nhiệt độ khí thải để SO₂ ngưng tụ.
  • D. Sử dụng than hoạt tính hấp phụ khí SO₂.

Câu 5: Sulfur dioxide (SO₂) là một chất có khả năng làm mất màu dung dịch bromine. Phản ứng này được ứng dụng để nhận biết SO₂. Phương trình hóa học của phản ứng này là:
SO₂ + Br₂ + 2H₂O → X + Y
Trong đó, X và Y là sản phẩm của phản ứng. Công thức hóa học của X và Y lần lượt là:

  • A. H₂SO₃ và HBr
  • B. H₂SO₄ và HBr
  • C. H₂SO₃ và HBrO
  • D. H₂SO₄ và Br₂O

Câu 6: Sulfur dioxide có thể phản ứng với khí hydrogen sulfide (H₂S). Phản ứng này được biểu diễn bằng phương trình:
SO₂ + 2H₂S → 3S + 2H₂O
Trong phản ứng này, SO₂ đóng vai trò gì?

  • A. Chất oxi hóa.
  • B. Chất khử.
  • C. Vừa là chất oxi hóa, vừa là chất khử.
  • D. Không là chất oxi hóa, không là chất khử.

Câu 7: Một trong những ứng dụng quan trọng của sulfur dioxide là làm chất tẩy trắng bột giấy, vải sợi. Tuy nhiên, khả năng tẩy trắng của SO₂ khác với khả năng tẩy trắng của khí chlorine (Cl₂). Sự khác biệt chính là:

  • A. SO₂ tẩy trắng vĩnh viễn, Cl₂ tẩy trắng tạm thời.
  • B. SO₂ tẩy trắng tạm thời, Cl₂ tẩy trắng vĩnh viễn.
  • C. SO₂ tẩy trắng bằng cách oxi hóa, Cl₂ tẩy trắng bằng cách khử.
  • D. SO₂ chỉ tẩy trắng được vật liệu ẩm, Cl₂ chỉ tẩy trắng được vật liệu khô.

Câu 8: Mưa acid là hiện tượng môi trường nghiêm trọng gây ra bởi các khí thải công nghiệp như SO₂ và NO₂. Cơ chế hình thành mưa acid từ SO₂ bao gồm quá trình oxi hóa SO₂ thành sulfur trioxide (SO₃) và sau đó SO₃ phản ứng với nước. Phản ứng oxi hóa SO₂ thành SO₃ trong không khí thường xảy ra với sự tham gia của:

  • A. Oxygen (O₂) và các chất xúc tác có trong không khí.
  • B. Khí carbon dioxide (CO₂).
  • C. Hơi nước (H₂O) mà không cần oxygen.
  • D. Nitrogen (N₂).

Câu 9: Để sản xuất sulfuric acid (H₂SO₄) trong công nghiệp, bước quan trọng là chuyển SO₂ thành SO₃. Phản ứng này được thực hiện ở nhiệt độ cao và có xúc tác. Phản ứng đó là:

  • A. SO₂ + H₂O → H₂SO₃
  • B. SO₂ + O₂ → SO₄
  • C. 2SO₂ + O₂ → 2SO₃ (có xúc tác và nhiệt độ)
  • D. SO₂ + H₂S → 3S + 2H₂O

Câu 10: Sulfur có thể phản ứng trực tiếp với kim loại ở nhiệt độ cao tạo thành sulfide kim loại. Cho 5,6 gam bột sắt (Fe) phản ứng hoàn toàn với sulfur dư sau khi nung nóng. Khối lượng FeS thu được là bao nhiêu? (Biết Fe = 56, S = 32)

  • A. 7.2 gam
  • B. 8.8 gam
  • C. 11.2 gam
  • D. 12.0 gam

Câu 11: Sulfur dioxide (SO₂) là một khí không màu, mùi hắc, nặng hơn không khí và tan tốt trong nước. Dung dịch SO₂ trong nước có môi trường gì và chứa chủ yếu chất tan nào?

  • A. Môi trường axit, chứa H₂SO₃.
  • B. Môi trường bazơ, chứa H₂SO₄.
  • C. Môi trường trung tính, chứa SO₂ hòa tan.
  • D. Môi trường axit, chứa H₂SO₄.

Câu 12: Khi sục khí SO₂ vào dung dịch potassium permanganate (KMnO₄) màu tím, màu tím của dung dịch dần biến mất. Hiện tượng này chứng tỏ SO₂ có tính chất gì?

  • A. Tính oxi hóa.
  • B. Tính khử.
  • C. Tính axit.
  • D. Tính lưỡng tính.

Câu 13: Sulfur có nhiều dạng thù hình, trong đó phổ biến nhất là sulfur tà phương (Sα) và sulfur đơn tà (Sβ). Điểm khác biệt cơ bản giữa hai dạng thù hình này là:

  • A. Số nguyên tử sulfur trong mỗi phân tử.
  • B. Màu sắc ở điều kiện thường.
  • C. Khả năng phản ứng với kim loại.
  • D. Cấu trúc tinh thể và khoảng nhiệt độ tồn tại bền vững.

Câu 14: Sulfur phản ứng với nhiều phi kim khác nhau. Khi phản ứng với hydrogen ở nhiệt độ cao, sulfur thể hiện tính chất nào và tạo ra sản phẩm gì?

  • A. Tính oxi hóa, sản phẩm là H₂S.
  • B. Tính khử, sản phẩm là H₂SO₄.
  • C. Tính axit, sản phẩm là H₂S.
  • D. Tính bazơ, sản phẩm là SO₂.

Câu 15: Một mẫu khí được thu thập gần khu công nghiệp. Để kiểm tra xem mẫu khí này có chứa SO₂ hay không, người ta có thể dẫn mẫu khí qua dung dịch X, thấy dung dịch X bị mất màu. Dung dịch X có thể là chất nào sau đây?

  • A. Dung dịch NaCl.
  • B. Nước vôi trong (dung dịch Ca(OH)₂).
  • C. Dung dịch potassium permanganate (KMnO₄).
  • D. Dung dịch HCl loãng.

Câu 16: Sulfur dioxide là một trong những nguyên nhân chính gây ra hiện tượng mưa acid, tác động tiêu cực đến môi trường và công trình kiến trúc. Biện pháp nào sau đây không góp phần giảm thiểu tác hại của mưa acid do SO₂ gây ra?

  • A. Sử dụng các nguồn năng lượng sạch, năng lượng tái tạo.
  • B. Xây dựng các hệ thống xử lý khí thải công nghiệp để loại bỏ SO₂.
  • C. Nâng cao ý thức sử dụng năng lượng tiết kiệm trong cộng đồng.
  • D. Rắc vôi bột (CaO) xuống các hồ nước bị nhiễm acid.

Câu 17: Cho phản ứng: SO₂ + dung dịch NaOH. Tùy thuộc vào tỉ lệ mol giữa SO₂ và NaOH, có thể tạo ra các sản phẩm khác nhau. Nếu cho 0,1 mol SO₂ tác dụng với 0,15 mol NaOH, muối nào được tạo thành là chủ yếu?

  • A. Sodium bisulfite (NaHSO₃).
  • B. Sodium sulfite (Na₂SO₃).
  • C. Chỉ tạo ra Na₂SO₃.
  • D. Cả Sodium bisulfite (NaHSO₃) và Sodium sulfite (Na₂SO₃).

Câu 18: Sulfur có thể phản ứng trực tiếp với nhiều phi kim, tuy nhiên mức độ phản ứng khác nhau. Sulfur phản ứng mạnh nhất ở nhiệt độ thường với phi kim nào sau đây?

  • A. Oxygen (O₂).
  • B. Mercury (Thủy ngân - Hg).
  • C. Hydrogen (H₂).
  • D. Nitrogen (N₂).

Câu 19: Để sản xuất khí SO₂ trong phòng thí nghiệm, người ta thường cho kim loại đồng (Cu) tác dụng với dung dịch sulfuric acid (H₂SO₄) đặc, nóng. Sản phẩm khí thu được chính là SO₂. Phương trình hóa học của phản ứng này là:

  • A. Cu + 2H₂SO₄ (đặc, nóng) → CuSO₄ + SO₂ + 2H₂O
  • B. Cu + H₂SO₄ (loãng) → CuSO₄ + H₂
  • C. Cu + S → CuS
  • D. Cu + O₂ → CuO

Câu 20: Một trong những ứng dụng của sulfur là để lưu hóa cao su. Quá trình lưu hóa làm thay đổi tính chất của cao su tự nhiên như thế nào?

  • A. Làm cho cao su mềm hơn và dễ nóng chảy hơn.
  • B. Làm giảm độ bền và độ đàn hồi của cao su.
  • C. Làm tăng độ bền, độ đàn hồi và khả năng chịu nhiệt của cao su.
  • D. Làm cho cao su tan tốt hơn trong dung môi hữu cơ.

Câu 21: Phân tử sulfur dioxide (SO₂) có cấu trúc góc. Nguyên tử sulfur trong SO₂ có số cặp electron hóa trị không liên kết là bao nhiêu?

  • A. 0
  • B. 1
  • C. 2
  • D. 3

Câu 22: Khí SO₂ có thể được dùng để diệt nấm mốc và sát trùng. Ứng dụng này dựa vào tính chất hóa học nào của SO₂?

  • A. Tính sát trùng và diệt nấm mốc.
  • B. Tính tẩy màu.
  • C. Tính tan tốt trong nước.
  • D. Tính nặng hơn không khí.

Câu 23: Cho các chất sau: H₂S, S, SO₂, H₂SO₄. Chất nào trong dãy có số oxi hóa của sulfur là cao nhất?

  • A. H₂S
  • B. S
  • C. SO₂
  • D. H₂SO₄

Câu 24: Sulfur có thể phản ứng với kim loại mạnh như Mg. Phản ứng này cần đun nóng. Phương trình phản ứng là Mg + S → MgS. Trong phản ứng này, sulfur thể hiện tính chất hóa học nào?

  • A. Tính oxi hóa.
  • B. Tính khử.
  • C. Tính axit.
  • D. Tính bazơ.

Câu 25: SO₂ có thể phản ứng với dung dịch BaCl₂ không? Giải thích.

  • A. Có, tạo kết tủa BaSO₃.
  • B. Có, tạo kết tủa BaSO₄.
  • C. Không, SO₂ không phản ứng với BaCl₂ trong dung dịch nước.
  • D. Chỉ phản ứng khi có mặt NaOH.

Câu 26: Khí SO₂ được tạo ra từ nhiều nguồn khác nhau. Nguồn phát thải khí SO₂ lớn nhất hiện nay chủ yếu đến từ hoạt động nào?

  • A. Đốt nhiên liệu hóa thạch (than, dầu) trong công nghiệp và giao thông.
  • B. Hoạt động núi lửa phun trào.
  • C. Quá trình phân hủy xác thực vật, động vật.
  • D. Sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng.

Câu 27: Để điều chế sulfur dioxide (SO₂) trong công nghiệp, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Cho Na₂SO₃ rắn tác dụng với dung dịch H₂SO₄ loãng.
  • B. Đốt sulfur hoặc quặng pyrit (FeS₂) trong không khí.
  • C. Cho Cu tác dụng với dung dịch H₂SO₄ đặc, nóng.
  • D. Điện phân dung dịch H₂SO₄ loãng.

Câu 28: Cho 4,8 gam kim loại Mg phản ứng hoàn toàn với sulfur dư, đun nóng. Thể tích khí H₂S (đktc) cần dùng để phản ứng hết với lượng sản phẩm rắn thu được là bao nhiêu? (Biết Mg = 24)

  • A. 1.12 lít
  • B. 2.24 lít
  • C. 3.36 lít
  • D. 4.48 lít

Câu 29: Khi sục khí SO₂ vào dung dịch nước vôi trong (dung dịch Ca(OH)₂), có thể xảy ra các phản ứng tạo kết tủa hoặc dung dịch trong suốt tùy thuộc vào lượng SO₂. Phản ứng tạo kết tủa trắng là:

  • A. SO₂ + Ca(OH)₂ → Ca(HSO₃)₂
  • B. SO₂ + Ca(OH)₂ → CaSO₃↓ + H₂O
  • C. 2SO₂ + Ca(OH)₂ → Ca(HSO₃)₂
  • D. SO₂ + H₂O → H₂SO₃

Câu 30: Tính chất nào sau đây của sulfur dioxide (SO₂) được ứng dụng trong công nghiệp sản xuất sulfuric acid?

  • A. Tính khử (phản ứng với O₂).
  • B. Tính oxi hóa (phản ứng với H₂S).
  • C. Tính axit (phản ứng với bazơ).
  • D. Tính tan trong nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Sulfur (lưu huỳnh) là một phi kim phổ biến. Ở điều kiện thường, sulfur tồn tại ở thể rắn. Khi đun nóng, sulfur nóng chảy và có những biến đổi trạng thái vật lí đặc biệt. Hiện tượng nào sau đây *không* xảy ra khi đun nóng sulfur ở áp suất khí quyển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Sulfur là một phi kim có khả năng phản ứng với nhiều chất. Xét các phản ứng sau của sulfur:
(1) S + O₂ → SO₂
(2) S + Fe → FeS
(3) S + 6HNO₃ (đặc) → H₂SO₄ + 6NO₂ + 2H₂O
(4) S + 2Na → Na₂S
Trong các phản ứng trên, sulfur đóng vai trò là chất oxi hóa trong phản ứng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Sulfur dioxide (SO₂) là một khí thải công nghiệp gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. SO₂ có tính chất hóa học đặc trưng nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Để loại bỏ khí sulfur dioxide (SO₂) từ khí thải công nghiệp, người ta có thể sử dụng các phương pháp hóa học. Phương pháp nào sau đây dựa trên phản ứng của SO₂ với dung dịch kiềm để tạo muối?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Sulfur dioxide (SO₂) là một chất có khả năng làm mất màu dung dịch bromine. Phản ứng này được ứng dụng để nhận biết SO₂. Phương trình hóa học của phản ứng này là:
SO₂ + Br₂ + 2H₂O → X + Y
Trong đó, X và Y là sản phẩm của phản ứng. Công thức hóa học của X và Y lần lượt là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Sulfur dioxide có thể phản ứng với khí hydrogen sulfide (H₂S). Phản ứng này được biểu diễn bằng phương trình:
SO₂ + 2H₂S → 3S + 2H₂O
Trong phản ứng này, SO₂ đóng vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một trong những ứng dụng quan trọng của sulfur dioxide là làm chất tẩy trắng bột giấy, vải sợi. Tuy nhiên, khả năng tẩy trắng của SO₂ khác với khả năng tẩy trắng của khí chlorine (Cl₂). Sự khác biệt chính là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Mưa acid là hiện tượng môi trường nghiêm trọng gây ra bởi các khí thải công nghiệp như SO₂ và NO₂. Cơ chế hình thành mưa acid từ SO₂ bao gồm quá trình oxi hóa SO₂ thành sulfur trioxide (SO₃) và sau đó SO₃ phản ứng với nước. Phản ứng oxi hóa SO₂ thành SO₃ trong không khí thường xảy ra với sự tham gia của:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Để sản xuất sulfuric acid (H₂SO₄) trong công nghiệp, bước quan trọng là chuyển SO₂ thành SO₃. Phản ứng này được thực hiện ở nhiệt độ cao và có xúc tác. Phản ứng đó là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Sulfur có thể phản ứng trực tiếp với kim loại ở nhiệt độ cao tạo thành sulfide kim loại. Cho 5,6 gam bột sắt (Fe) phản ứng hoàn toàn với sulfur dư sau khi nung nóng. Khối lượng FeS thu được là bao nhiêu? (Biết Fe = 56, S = 32)

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Sulfur dioxide (SO₂) là một khí không màu, mùi hắc, nặng hơn không khí và tan tốt trong nước. Dung dịch SO₂ trong nước có môi trường gì và chứa chủ yếu chất tan nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi sục khí SO₂ vào dung dịch potassium permanganate (KMnO₄) màu tím, màu tím của dung dịch dần biến mất. Hiện tượng này chứng tỏ SO₂ có tính chất gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Sulfur có nhiều dạng thù hình, trong đó phổ biến nhất là sulfur tà phương (Sα) và sulfur đơn tà (Sβ). Điểm khác biệt cơ bản giữa hai dạng thù hình này là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Sulfur phản ứng với nhiều phi kim khác nhau. Khi phản ứng với hydrogen ở nhiệt độ cao, sulfur thể hiện tính chất nào và tạo ra sản phẩm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một mẫu khí được thu thập gần khu công nghiệp. Để kiểm tra xem mẫu khí này có chứa SO₂ hay không, người ta có thể dẫn mẫu khí qua dung dịch X, thấy dung dịch X bị mất màu. Dung dịch X có thể là chất nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Sulfur dioxide là một trong những nguyên nhân chính gây ra hiện tượng mưa acid, tác động tiêu cực đến môi trường và công trình kiến trúc. Biện pháp nào sau đây *không* góp phần giảm thiểu tác hại của mưa acid do SO₂ gây ra?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Cho phản ứng: SO₂ + dung dịch NaOH. Tùy thuộc vào tỉ lệ mol giữa SO₂ và NaOH, có thể tạo ra các sản phẩm khác nhau. Nếu cho 0,1 mol SO₂ tác dụng với 0,15 mol NaOH, muối nào được tạo thành là chủ yếu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Sulfur có thể phản ứng trực tiếp với nhiều phi kim, tuy nhiên mức độ phản ứng khác nhau. Sulfur phản ứng mạnh nhất ở nhiệt độ thường với phi kim nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Để sản xuất khí SO₂ trong phòng thí nghiệm, người ta thường cho kim loại đồng (Cu) tác dụng với dung dịch sulfuric acid (H₂SO₄) đặc, nóng. Sản phẩm khí thu được chính là SO₂. Phương trình hóa học của phản ứng này là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Một trong những ứng dụng của sulfur là để lưu hóa cao su. Quá trình lưu hóa làm thay đổi tính chất của cao su tự nhiên như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tử sulfur dioxide (SO₂) có cấu trúc góc. Nguyên tử sulfur trong SO₂ có số cặp electron hóa trị không liên kết là bao nhiêu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khí SO₂ có thể được dùng để diệt nấm mốc và sát trùng. Ứng dụng này dựa vào tính chất hóa học nào của SO₂?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Cho các chất sau: H₂S, S, SO₂, H₂SO₄. Chất nào trong dãy có số oxi hóa của sulfur là cao nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Sulfur có thể phản ứng với kim loại mạnh như Mg. Phản ứng này cần đun nóng. Phương trình phản ứng là Mg + S → MgS. Trong phản ứng này, sulfur thể hiện tính chất hóa học nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: SO₂ có thể phản ứng với dung dịch BaCl₂ không? Giải thích.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khí SO₂ được tạo ra từ nhiều nguồn khác nhau. Nguồn phát thải khí SO₂ lớn nhất hiện nay chủ yếu đến từ hoạt động nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Để điều chế sulfur dioxide (SO₂) trong công nghiệp, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Cho 4,8 gam kim loại Mg phản ứng hoàn toàn với sulfur dư, đun nóng. Thể tích khí H₂S (đktc) cần dùng để phản ứng hết với lượng sản phẩm rắn thu được là bao nhiêu? (Biết Mg = 24)

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi sục khí SO₂ vào dung dịch nước vôi trong (dung dịch Ca(OH)₂), có thể xảy ra các phản ứng tạo kết tủa hoặc dung dịch trong suốt tùy thuộc vào lượng SO₂. Phản ứng tạo kết tủa trắng là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Tính chất nào sau đây của sulfur dioxide (SO₂) được ứng dụng trong công nghiệp sản xuất sulfuric acid?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 08

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sulfur (lưu huỳnh) thể hiện tính oxi hóa khi phản ứng với chất nào sau đây?

  • A. Oxygen (O₂)
  • B. Nitric acid đặc (HNO₃ đặc)
  • C. Fluorine (F₂)
  • D. Hydrogen (H₂)

Câu 2: Ở điều kiện thường, sulfur tồn tại chủ yếu ở dạng thù hình nào?

  • A. Sulfur tà phương (S₈)
  • B. Sulfur đơn tà (S₈)
  • C. Sulfur vô định hình
  • D. Các phân tử S₂

Câu 3: Cho phản ứng hóa học: S + 6HNO₃ đặc → H₂SO₄ + 6NO₂ + 2H₂O. Trong phản ứng này, sulfur đóng vai trò gì?

  • A. Chất khử
  • B. Chất oxi hóa
  • C. Vừa chất khử, vừa chất oxi hóa
  • D. Không phải chất oxi hóa hay chất khử

Câu 4: Sulfur dioxide (SO₂) là một chất khí. Phát biểu nào sau đây về tính chất vật lí của SO₂ là đúng?

  • A. Khí không màu, không mùi, nhẹ hơn không khí.
  • B. Khí màu vàng lục, mùi hắc, tan ít trong nước.
  • C. Khí không màu, mùi hắc, nặng hơn không khí, tan nhiều trong nước.
  • D. Khí không màu, không mùi, không tan trong nước.

Câu 5: Sulfur dioxide (SO₂) vừa thể hiện tính oxi hóa, vừa thể hiện tính khử. Trong trường hợp nào sau đây, SO₂ thể hiện tính khử?

  • A. Phản ứng với khí H₂S
  • B. Phản ứng với kim loại Mg đun nóng
  • C. Phản ứng với dung dịch NaOH
  • D. Phản ứng với dung dịch nước bromine (Br₂)

Câu 6: Cho phản ứng: 2SO₂ + O₂ xrightarrow{V₂O₅, t°} 2SO₃. Trong phản ứng này, SO₂ đóng vai trò gì?

  • A. Chất khử
  • B. Chất oxi hóa
  • C. Vừa chất khử, vừa chất oxi hóa
  • D. Không phải chất oxi hóa hay chất khử

Câu 7: Khí sulfur dioxide (SO₂) được sử dụng để tẩy trắng bột giấy, vải sợi. Cơ chế của quá trình tẩy trắng này là do:

  • A. SO₂ có tính oxi hóa mạnh, phá hủy màu.
  • B. SO₂ có tính khử, tạo hợp chất không màu với chất màu.
  • C. SO₂ tạo ra môi trường acid mạnh, làm mất màu.
  • D. SO₂ hấp thụ các tia sáng gây màu.

Câu 8: Phản ứng nào sau đây chứng minh sulfur dioxide (SO₂) là một acidic oxide (oxide acid)?

  • A. SO₂ + Br₂ + 2H₂O → H₂SO₄ + 2HBr
  • B. SO₂ + 2H₂S → 3S + 2H₂O
  • C. SO₂ + 2NaOH → Na₂SO₃ + H₂O
  • D. 2SO₂ + O₂ xrightarrow{t°, xt} 2SO₃

Câu 9: Hiện tượng mưa acid chủ yếu gây ra bởi các oxide của sulfur và nitrogen. Oxide nào của sulfur là nguyên nhân chính?

  • A. SO₂
  • B. SO₃
  • C. S₂O₃
  • D. Cả SO₂ và SO₃ với mức độ như nhau

Câu 10: Để loại bỏ khí SO₂ độc hại trong công nghiệp hoặc xử lý khí thải, người ta thường sử dụng dung dịch nào sau đây?

  • A. Dung dịch NaCl
  • B. Dung dịch Ca(OH)₂ (nước vôi trong)
  • C. Dung dịch H₂SO₄ loãng
  • D. Dung dịch KMnO₄

Câu 11: Cho các phản ứng sau: (1) S + O₂ → SO₂; (2) FeS₂ + O₂ → Fe₂O₃ + SO₂; (3) Na₂SO₃ + H₂SO₄ → Na₂SO₄ + SO₂ + H₂O; (4) Cu + H₂SO₄ đặc, nóng → CuSO₄ + SO₂ + H₂O. Các phản ứng nào được dùng để điều chế SO₂ trong công nghiệp?

  • A. (1) và (2)
  • B. (2) và (3)
  • C. (3) và (4)
  • D. (1), (2) và (4)

Câu 12: Khi sulfur phản ứng với kim loại có tính khử mạnh như Na, Mg, Al ở nhiệt độ cao, sulfur thể hiện tính chất hóa học chủ yếu nào?

  • A. Tính acid
  • B. Tính base
  • C. Tính khử
  • D. Tính oxi hóa

Câu 13: Cho khí SO₂ lội chậm qua dung dịch KMnO₄ (thuốc tím) màu tím. Hiện tượng quan sát được là gì?

  • A. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím.
  • B. Dung dịch bị mất màu tím.
  • C. Có kết tủa màu đen xuất hiện.
  • D. Không có hiện tượng gì xảy ra.

Câu 14: Phản ứng giữa sulfur dioxide (SO₂) và hydrogen sulfide (H₂S) tạo ra sulfur đơn chất. Phương trình hóa học của phản ứng này là gì?

  • A. SO₂ + 2H₂S → 3S + 2H₂O
  • B. SO₂ + H₂S → S + H₂O
  • C. SO₂ + H₂S → SO₃ + H₂
  • D. 2SO₂ + H₂S → 2SO₃ + H₂

Câu 15: Trong phản ứng SO₂ + 2H₂S → 3S + 2H₂O, SO₂ đóng vai trò gì?

  • A. Chất khử
  • B. Chất oxi hóa
  • C. Vừa chất khử, vừa chất oxi hóa
  • D. Môi trường

Câu 16: Sulfur dioxide (SO₂) được coi là tác nhân gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Tác hại chính của SO₂ đối với sức khỏe con người là gì?

  • A. Gây bệnh về tim mạch.
  • B. Gây ung thư da.
  • C. Gây các bệnh về đường hô hấp.
  • D. Gây suy giảm thị lực.

Câu 17: Quá trình nào sau đây không tạo ra khí sulfur dioxide (SO₂)?

  • A. Đốt cháy than đá chứa lưu huỳnh.
  • B. Nung quặng pyrite (FeS₂) trong không khí.
  • C. Đốt cháy sulfur trong không khí.
  • D. Cho dung dịch NaCl phản ứng với dung dịch H₂SO₄.

Câu 18: Sulfur có thể phản ứng trực tiếp với thủy ngân (Hg) ở điều kiện thường. Ứng dụng nào sau đây dựa trên tính chất này?

  • A. Xử lý vết thủy ngân rơi vãi.
  • B. Sản xuất diêm.
  • C. Lưu hóa cao su.
  • D. Sản xuất acid sulfuric.

Câu 19: Phân tử sulfur tà phương và sulfur đơn tà đều được cấu tạo từ bao nhiêu nguyên tử sulfur?

  • A. 6
  • B. 8
  • C. 4
  • D. Không xác định

Câu 20: Dẫn khí SO₂ vào cốc chứa dung dịch Ba(OH)₂. Hiện tượng gì xảy ra nếu lượng SO₂ dư?

  • A. Không có hiện tượng gì.
  • B. Dung dịch chuyển màu xanh.
  • C. Xuất hiện kết tủa trắng bền.
  • D. Xuất hiện kết tủa trắng, sau đó kết tủa tan dần.

Câu 21: Phản ứng nào sau đây thể hiện tính chất tẩy màu của SO₂?

  • A. SO₂ + 2NaOH → Na₂SO₃ + H₂O
  • B. SO₂ + 2H₂S → 3S + 2H₂O
  • C. SO₂ + dung dịch cánh hoa hồng → dung dịch không màu
  • D. 2SO₂ + O₂ xrightarrow{t°, xt} 2SO₃

Câu 22: Sulfur thể hiện trạng thái oxi hóa +6 trong hợp chất nào sau đây?

  • A. H₂S
  • B. SO₂
  • C. Na₂S
  • D. H₂SO₄

Câu 23: Cho các phát biểu sau: (a) Sulfur là chất rắn màu vàng. (b) Sulfur không tan trong nước nhưng tan nhiều trong carbon disulfide (CS₂). (c) SO₂ là khí có mùi trứng thối. (d) SO₂ có thể làm mất màu dung dịch KMnO₄. Số phát biểu đúng là:

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 24: Để phân biệt khí CO₂ và SO₂, có thể dùng dung dịch nào sau đây?

  • A. Dung dịch nước bromine
  • B. Dung dịch NaOH
  • C. Dung dịch HCl
  • D. Nước cất

Câu 25: Sulfur dioxide (SO₂) được ứng dụng để diệt nấm mốc. Tính chất nào của SO₂ giúp nó có ứng dụng này?

  • A. Tính sát trùng.
  • B. Tính tẩy màu.
  • C. Tính acid.
  • D. Khả năng tan tốt trong nước.

Câu 26: Cho 4,8 gam kim loại Mg phản ứng hoàn toàn với sulfur dư, đun nóng. Khối lượng MgS thu được là bao nhiêu? (Biết Mg = 24, S = 32)

  • A. 5,6 gam
  • B. 8,0 gam
  • C. 11,2 gam
  • D. 12,0 gam

Câu 27: Một lượng khí SO₂ tác dụng vừa đủ với 150 ml dung dịch NaOH 1M. Muối thu được là natri sulfit (Na₂SO₃). Thể tích khí SO₂ (ở đktc) đã phản ứng là bao nhiêu?

  • A. 1,68 lít
  • B. 3,36 lít
  • C. 2,24 lít
  • D. 1,12 lít

Câu 28: Phát biểu nào sau đây về sulfur và sulfur dioxide là SAI?

  • A. Sulfur có thể tồn tại ở nhiều dạng thù hình khác nhau.
  • B. SO₂ là oxide acid và là chất gây mưa acid.
  • C. Sulfur có thể phản ứng với cả kim loại và phi kim.
  • D. SO₂ chỉ thể hiện tính oxi hóa trong các phản ứng hóa học.

Câu 29: Trong công nghiệp, khí SO₂ được sản xuất chủ yếu bằng phương pháp nào?

  • A. Cho muối sulfit tác dụng với acid mạnh.
  • B. Đốt cháy sulfur hoặc nung quặng sulfide kim loại trong không khí.
  • C. Cho H₂S phản ứng với O₂.
  • D. Điện phân dung dịch H₂SO₄.

Câu 30: Sulfur dioxide (SO₂) có thể được dùng làm chất bảo quản thực phẩm (ví dụ: mứt, hoa quả khô). Ứng dụng này dựa trên tính chất nào của SO₂?

  • A. Tính sát trùng, diệt nấm mốc.
  • B. Tính tẩy màu.
  • C. Tính acid.
  • D. Khả năng chống oxi hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Sulfur (lưu huỳnh) thể hiện tính oxi hóa khi phản ứng với chất nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Ở điều kiện thường, sulfur tồn tại chủ yếu ở dạng thù hình nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Cho phản ứng hóa học: S + 6HNO₃ đặc → H₂SO₄ + 6NO₂ + 2H₂O. Trong phản ứng này, sulfur đóng vai trò gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Sulfur dioxide (SO₂) là một chất khí. Phát biểu nào sau đây về tính chất vật lí của SO₂ là đúng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Sulfur dioxide (SO₂) vừa thể hiện tính oxi hóa, vừa thể hiện tính khử. Trong trường hợp nào sau đây, SO₂ thể hiện tính khử?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Cho phản ứng: 2SO₂ + O₂ xrightarrow{V₂O₅, t°} 2SO₃. Trong phản ứng này, SO₂ đóng vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khí sulfur dioxide (SO₂) được sử dụng để tẩy trắng bột giấy, vải sợi. Cơ chế của quá trình tẩy trắng này là do:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phản ứng nào sau đây chứng minh sulfur dioxide (SO₂) là một acidic oxide (oxide acid)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hiện tượng mưa acid chủ yếu gây ra bởi các oxide của sulfur và nitrogen. Oxide nào của sulfur là nguyên nhân chính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Để loại bỏ khí SO₂ độc hại trong công nghiệp hoặc xử lý khí thải, người ta thường sử dụng dung dịch nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Cho các phản ứng sau: (1) S + O₂ → SO₂; (2) FeS₂ + O₂ → Fe₂O₃ + SO₂; (3) Na₂SO₃ + H₂SO₄ → Na₂SO₄ + SO₂ + H₂O; (4) Cu + H₂SO₄ đặc, nóng → CuSO₄ + SO₂ + H₂O. Các phản ứng nào được dùng để điều chế SO₂ trong công nghiệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi sulfur phản ứng với kim loại có tính khử mạnh như Na, Mg, Al ở nhiệt độ cao, sulfur thể hiện tính chất hóa học chủ yếu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Cho khí SO₂ lội chậm qua dung dịch KMnO₄ (thuốc tím) màu tím. Hiện tượng quan sát được là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phản ứng giữa sulfur dioxide (SO₂) và hydrogen sulfide (H₂S) tạo ra sulfur đơn chất. Phương trình hóa học của phản ứng này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong phản ứng SO₂ + 2H₂S → 3S + 2H₂O, SO₂ đóng vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Sulfur dioxide (SO₂) được coi là tác nhân gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Tác hại chính của SO₂ đối với sức khỏe con người là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Quá trình nào sau đây không tạo ra khí sulfur dioxide (SO₂)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Sulfur có thể phản ứng trực tiếp với thủy ngân (Hg) ở điều kiện thường. Ứng dụng nào sau đây dựa trên tính chất này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tử sulfur tà phương và sulfur đơn tà đều được cấu tạo từ bao nhiêu nguyên tử sulfur?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Dẫn khí SO₂ vào cốc chứa dung dịch Ba(OH)₂. Hiện tượng gì xảy ra nếu lượng SO₂ dư?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phản ứng nào sau đây thể hiện tính chất tẩy màu của SO₂?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Sulfur thể hiện trạng thái oxi hóa +6 trong hợp chất nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Cho các phát biểu sau: (a) Sulfur là chất rắn màu vàng. (b) Sulfur không tan trong nước nhưng tan nhiều trong carbon disulfide (CS₂). (c) SO₂ là khí có mùi trứng thối. (d) SO₂ có thể làm mất màu dung dịch KMnO₄. Số phát biểu đúng là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Để phân biệt khí CO₂ và SO₂, có thể dùng dung dịch nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Sulfur dioxide (SO₂) được ứng dụng để diệt nấm mốc. Tính chất nào của SO₂ giúp nó có ứng dụng này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Cho 4,8 gam kim loại Mg phản ứng hoàn toàn với sulfur dư, đun nóng. Khối lượng MgS thu được là bao nhiêu? (Biết Mg = 24, S = 32)

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một lượng khí SO₂ tác dụng vừa đủ với 150 ml dung dịch NaOH 1M. Muối thu được là natri sulfit (Na₂SO₃). Thể tích khí SO₂ (ở đktc) đã phản ứng là bao nhiêu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phát biểu nào sau đây về sulfur và sulfur dioxide là SAI?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong công nghiệp, khí SO₂ được sản xuất chủ yếu bằng phương pháp nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Sulfur dioxide (SO₂) có thể được dùng làm chất bảo quản thực phẩm (ví dụ: mứt, hoa quả khô). Ứng dụng này dựa trên tính chất nào của SO₂?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 09

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ở điều kiện thường, sulfur tồn tại chủ yếu ở dạng thù hình bền nhất có cấu trúc vòng gồm 8 nguyên tử sulfur. Thù hình này có tên gọi là gì?

  • A. Sulfur đơn tà
  • B. Sulfur tà phương
  • C. Sulfur vô định hình
  • D. Sulfur dạng S6

Câu 2: Khi đun nóng, sulfur có thể phản ứng trực tiếp với nhiều kim loại. Phản ứng nào sau đây minh họa sulfur thể hiện tính oxi hóa mạnh khi tác dụng với kim loại?

  • A. Fe + S $xrightarrow[]{t^o}$ FeS
  • B. S + O$_2$ $xrightarrow[]{t^o}$ SO$_2$
  • C. S + 6HNO$_{3(đặc)}$ $xrightarrow[]{t^o}$ H$_2$SO$_4$ + 6NO$_2$ + 2H$_2$O
  • D. S + 2Na $xrightarrow[]{t^o}$ Na$_2$S

Câu 3: Sulfur thể hiện tính khử khi tác dụng với chất nào sau đây?

  • A. H$_2$
  • B. Fe
  • C. O$_2$
  • D. Hg

Câu 4: Cho phản ứng: S + 6HNO$_{3(đặc)}$ $xrightarrow[]{t^o}$ H$_2$SO$_4$ + 6NO$_2$ + 2H$_2$O. Trong phản ứng này, vai trò của sulfur và HNO$_3$ lần lượt là:

  • A. Chất oxi hóa và chất khử
  • B. Chất khử và chất oxi hóa
  • C. Chất khử và chất tạo môi trường
  • D. Chất oxi hóa và chất tạo môi trường

Câu 5: Sulfur dioxide (SO$_2$) là một khí không màu, mùi hắc, nặng hơn không khí. Khí này tan tốt trong nước tạo thành dung dịch có môi trường gì?

  • A. Acid
  • B. Base
  • C. Trung tính
  • D. Lưỡng tính

Câu 6: Sulfur dioxide thể hiện tính chất của một acidic oxide. Phản ứng nào sau đây minh họa rõ nhất tính chất này?

  • A. SO$_2$ + Br$_2$ + 2H$_2$O $rightarrow$ H$_2$SO$_4$ + 2HBr
  • B. 2SO$_2$ + O$_2$ $xrightarrow[]{V_2O_5, t^o}$ 2SO$_3$
  • C. SO$_2$ + 2H$_2$S $rightarrow$ 3S + 2H$_2$O
  • D. SO$_2$ + 2NaOH $rightarrow$ Na$_2$SO$_3$ + H$_2$O

Câu 7: Sulfur dioxide (SO$_2$) có số oxi hóa của sulfur là +4. Do đó, SO$_2$ có thể thể hiện cả tính oxi hóa và tính khử. Trong phản ứng nào sau đây, SO$_2$ thể hiện tính khử?

  • A. SO$_2$ + 2H$_2$S $rightarrow$ 3S + 2H$_2$O
  • B. SO$_2$ + 2Mg $xrightarrow[]{t^o}$ S + 2MgO
  • C. SO$_2$ + Br$_2$ + 2H$_2$O $rightarrow$ H$_2$SO$_4$ + 2HBr
  • D. SO$_2$ + CaO $rightarrow$ CaSO$_3$

Câu 8: Trong phản ứng nào sau đây, SO$_2$ thể hiện tính oxi hóa?

  • A. SO$_2$ + 2H$_2$S $rightarrow$ 3S + 2H$_2$O
  • B. 2SO$_2$ + O$_2$ $xrightarrow[]{V_2O_5, t^o}$ 2SO$_3$
  • C. 5SO$_2$ + 2KMnO$_4$ + 2H$_2$O $rightarrow$ K$_2$SO$_4$ + 2MnSO$_4$ + 2H$_2$SO$_4$
  • D. SO$_2$ + 2NaOH $rightarrow$ Na$_2$SO$_3$ + H$_2$O

Câu 9: Khí SO$_2$ có khả năng làm mất màu dung dịch potassium permanganate (KMnO$_4$). Phản ứng này chứng tỏ tính chất gì của SO$_2$?

  • A. Tính oxi hóa
  • B. Tính khử
  • C. Tính acid
  • D. Tính lưỡng tính

Câu 10: Để phân biệt khí SO$_2$ và khí CO$_2$, người ta thường sử dụng dung dịch nước bromine. Hiện tượng quan sát được khi sục hai khí này vào dung dịch nước bromine lần lượt là:

  • A. SO$_2$ làm mất màu, CO$_2$ không làm mất màu.
  • B. SO$_2$ không làm mất màu, CO$_2$ làm mất màu.
  • C. Cả hai khí đều làm mất màu.
  • D. Cả hai khí đều không làm mất màu.

Câu 11: Trong công nghiệp, khí SO$_2$ được sản xuất chủ yếu từ nguyên liệu nào sau đây?

  • A. Phản ứng của Na$_2$SO$_3$ với H$_2$SO$_4$
  • B. Oxi hóa H$_2$S
  • C. Phản ứng của Cu với H$_2$SO$_4$ đặc nóng
  • D. Đốt quặng pyrite (FeS$_2$) hoặc sulfur

Câu 12: Khí SO$_2$ là một tác nhân gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Hiện tượng môi trường nào sau đây có liên quan trực tiếp đến sự có mặt của SO$_2$ trong khí quyển?

  • A. Mưa acid
  • B. Hiệu ứng nhà kính
  • C. Thủng tầng ozon
  • D. Ô nhiễm tiếng ồn

Câu 13: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của sulfur dioxide?

  • A. Tẩy trắng giấy và bột giấy
  • B. Chất diệt nấm mốc
  • C. Chất làm lạnh
  • D. Sản xuất sulfuric acid

Câu 14: Phản ứng nào sau đây minh họa sulfur dioxide đóng vai trò là chất oxi hóa và bị khử xuống số oxi hóa thấp hơn?

  • A. SO$_2$ + 2NaOH $rightarrow$ Na$_2$SO$_3$ + H$_2$O
  • B. SO$_2$ + 2H$_2$S $rightarrow$ 3S + 2H$_2$O
  • C. SO$_2$ + Br$_2$ + 2H$_2$O $rightarrow$ H$_2$SO$_4$ + 2HBr
  • D. 2SO$_2$ + O$_2$ $xrightarrow[]{V_2O_5, t^o}$ 2SO$_3$

Câu 15: Cho các phản ứng sau: (1) S + O$_2$ $rightarrow$ SO$_2$; (2) SO$_2$ + 2H$_2$S $rightarrow$ 3S + 2H$_2$O; (3) SO$_2$ + Br$_2$ + 2H$_2$O $rightarrow$ H$_2$SO$_4$ + 2HBr. Phản ứng nào sulfur thể hiện tính khử?

  • A. (1)
  • B. (2)
  • C. (3)
  • D. (1) và (2)

Câu 16: Khí SO$_2$ có thể được điều chế trong phòng thí nghiệm bằng phản ứng giữa dung dịch Na$_2$SO$_3$ và dung dịch H$_2$SO$_4$ loãng. Phương trình hóa học của phản ứng này là:

  • A. Na$_2$SO$_3$ + H$_2$O $rightarrow$ 2NaOH + SO$_2$
  • B. Na$_2$SO$_3$ + 2HCl $rightarrow$ 2NaCl + H$_2$O + SO$_2$
  • C. Na$_2$SO$_3$ + H$_2$SO$_4$ $rightarrow$ Na$_2$SO$_4$ + H$_2$O + SO$_2$
  • D. Na$_2$SO$_3$ + H$_2$O + SO$_2$ $rightarrow$ 2NaHSO$_3$

Câu 17: Sulfur dioxide có thể làm mất màu cánh hoa hồng. Khả năng này được ứng dụng trong công nghiệp để tẩy trắng. Tính chất hóa học nào của SO$_2$ giải thích cho ứng dụng này?

  • A. Tính oxi hóa
  • B. Tính khử (tẩy màu tạm thời)
  • C. Tính acid
  • D. Khả năng tan trong nước

Câu 18: Khi đốt cháy sulfur trong không khí, ngọn lửa có màu gì?

  • A. Xanh nhạt
  • B. Vàng
  • C. Đỏ
  • D. Không màu

Câu 19: Một trong những nguồn phát thải khí SO$_2$ gây ô nhiễm không khí là do hoạt động nào sau đây?

  • A. Quang hợp của thực vật
  • B. Hô hấp của động vật
  • C. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ)
  • D. Sự phân hủy chất hữu cơ

Câu 20: Để xử lý khí thải công nghiệp chứa SO$_2$, người ta có thể sử dụng dung dịch chất nào sau đây?

  • A. Dung dịch NaCl
  • B. Dung dịch H$_2$SO$_4$
  • C. Nước cất
  • D. Dung dịch Ca(OH)$_2$

Câu 21: Cho các chất sau: O$_2$, H$_2$S, dung dịch Br$_2$, dung dịch NaOH. Chất nào khi phản ứng với SO$_2$ thì SO$_2$ thể hiện tính khử?

  • A. O$_2$ và dung dịch Br$_2$
  • B. H$_2$S và dung dịch NaOH
  • C. O$_2$ và H$_2$S
  • D. Dung dịch Br$_2$ và dung dịch NaOH

Câu 22: Cho 4,8 gam sulfur tác dụng hoàn toàn với oxygen dư, thu được khí SO$_2$. Thể tích khí SO$_2$ (đktc) thu được là bao nhiêu? (Cho S = 32, O = 16, thể tích mol khí đktc = 22,4 L)

  • A. 2,24 L
  • B. 3,36 L
  • C. 4,48 L
  • D. 5,60 L

Câu 23: Sulfur có thể tạo ra các hợp chất với số oxi hóa khác nhau. Dãy nào sau đây sắp xếp các hợp chất của sulfur theo thứ tự số oxi hóa của sulfur tăng dần?

  • A. H$_2$SO$_4$, SO$_2$, S, H$_2$S
  • B. S, H$_2$S, SO$_2$, H$_2$SO$_4$
  • C. H$_2$S, S, H$_2$SO$_4$, SO$_2$
  • D. H$_2$S, S, SO$_2$, H$_2$SO$_4$

Câu 24: Khi sục từ từ khí SO$_2$ vào dung dịch NaOH, tùy thuộc vào tỉ lệ mol giữa SO$_2$ và NaOH mà có thể tạo ra các muối khác nhau. Nếu tỉ lệ mol n$_{NaOH}$ : n$_{SO_2}$ = 1 : 1, sản phẩm muối chủ yếu thu được là:

  • A. NaHSO$_3$
  • B. Na$_2$SO$_3$
  • C. Na$_2$SO$_4$
  • D. NaOH dư

Câu 25: Khí SO$_2$ có thể được làm khô bằng chất nào sau đây?

  • A. NaOH rắn
  • B. CaO rắn
  • C. H$_2$SO$_4$ đặc
  • D. P$_2$O$_5$

Câu 26: Nhận định nào sau đây về sulfur dioxide là sai?

  • A. Là oxide acid.
  • B. Có tính khử khi tác dụng với chất oxi hóa mạnh hơn.
  • C. Có tính oxi hóa khi tác dụng với chất khử mạnh hơn.
  • D. Là chất khí không màu, không mùi.

Câu 27: Sulfur phản ứng với kim loại nào sau đây ở nhiệt độ thường?

  • A. Hg
  • B. Fe
  • C. Al
  • D. Cu

Câu 28: Để hấp thụ hoàn toàn một lượng khí SO$_2$ sinh ra trong công nghiệp, người ta có thể cho khí này đi qua tháp chứa đá vôi (CaCO$_3$) hoặc dung dịch sữa vôi (Ca(OH)$_2$). Phản ứng xảy ra giữa SO$_2$ và Ca(OH)$_2$ tạo ra sản phẩm chính là muối nào?

  • A. CaSO$_4$
  • B. CaSO$_3$
  • C. Ca(HSO$_3$)$_2$
  • D. Ca(OH)$_2$ dư

Câu 29: Khi sục khí SO$_2$ vào nước bromine, dung dịch bị mất màu. Sau đó thêm dung dịch BaCl$_2$ vào thì thấy xuất hiện kết tủa trắng. Kết tủa trắng đó là chất nào?

  • A. BaBr$_2$
  • B. BaSO$_3$
  • C. Ba(HSO$_3$)$_2$
  • D. BaSO$_4$

Câu 30: Cho sơ đồ chuyển hóa: S $xrightarrow{(1)}$ SO$_2$ $xrightarrow{(2)}$ SO$_3$ $xrightarrow{(3)}$ H$_2$SO$_4$. Phản ứng (2) được thực hiện trong công nghiệp với xúc tác và điều kiện nhiệt độ thích hợp. Xúc tác thường dùng trong phản ứng này là:

  • A. V$_2$O$_5$
  • B. Fe$_2$O$_3$
  • C. Pt
  • D. MnO$_2$

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Ở điều kiện thường, sulfur tồn tại chủ yếu ở dạng thù hình bền nhất có cấu trúc vòng gồm 8 nguyên tử sulfur. Thù hình này có tên gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi đun nóng, sulfur có thể phản ứng trực tiếp với nhiều kim loại. Phản ứng nào sau đây minh họa sulfur thể hiện tính oxi hóa mạnh khi tác dụng với kim loại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Sulfur thể hiện tính khử khi tác dụng với chất nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Cho phản ứng: S + 6HNO$_{3(đặc)}$ $xrightarrow[]{t^o}$ H$_2$SO$_4$ + 6NO$_2$ + 2H$_2$O. Trong phản ứng này, vai trò của sulfur và HNO$_3$ lần lượt là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Sulfur dioxide (SO$_2$) là một khí không màu, mùi hắc, nặng hơn không khí. Khí này tan tốt trong nước tạo thành dung dịch có môi trường gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Sulfur dioxide thể hiện tính chất của một acidic oxide. Phản ứng nào sau đây minh họa rõ nhất tính chất này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Sulfur dioxide (SO$_2$) có số oxi hóa của sulfur là +4. Do đó, SO$_2$ có thể thể hiện cả tính oxi hóa và tính khử. Trong phản ứng nào sau đây, SO$_2$ thể hiện tính khử?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong phản ứng nào sau đây, SO$_2$ thể hiện tính oxi hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khí SO$_2$ có khả năng làm mất màu dung dịch potassium permanganate (KMnO$_4$). Phản ứng này chứng tỏ tính chất gì của SO$_2$?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Để phân biệt khí SO$_2$ và khí CO$_2$, người ta thường sử dụng dung dịch nước bromine. Hiện tượng quan sát được khi sục hai khí này vào dung dịch nước bromine lần lượt là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong công nghiệp, khí SO$_2$ được sản xuất chủ yếu từ nguyên liệu nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khí SO$_2$ là một tác nhân gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Hiện tượng môi trường nào sau đây có liên quan trực tiếp đến sự có mặt của SO$_2$ trong khí quyển?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của sulfur dioxide?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phản ứng nào sau đây minh họa sulfur dioxide đóng vai trò là chất oxi hóa và bị khử xuống số oxi hóa thấp hơn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Cho các phản ứng sau: (1) S + O$_2$ $rightarrow$ SO$_2$; (2) SO$_2$ + 2H$_2$S $rightarrow$ 3S + 2H$_2$O; (3) SO$_2$ + Br$_2$ + 2H$_2$O $rightarrow$ H$_2$SO$_4$ + 2HBr. Phản ứng nào sulfur thể hiện tính khử?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khí SO$_2$ có thể được điều chế trong phòng thí nghiệm bằng phản ứng giữa dung dịch Na$_2$SO$_3$ và dung dịch H$_2$SO$_4$ loãng. Phương trình hóa học của phản ứng này là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Sulfur dioxide có thể làm mất màu cánh hoa hồng. Khả năng này được ứng dụng trong công nghiệp để tẩy trắng. Tính chất hóa học nào của SO$_2$ giải thích cho ứng dụng này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi đốt cháy sulfur trong không khí, ngọn lửa có màu gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một trong những nguồn phát thải khí SO$_2$ gây ô nhiễm không khí là do hoạt động nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Để xử lý khí thải công nghiệp chứa SO$_2$, người ta có thể sử dụng dung dịch chất nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Cho các chất sau: O$_2$, H$_2$S, dung dịch Br$_2$, dung dịch NaOH. Chất nào khi phản ứng với SO$_2$ thì SO$_2$ thể hiện tính khử?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Cho 4,8 gam sulfur tác dụng hoàn toàn với oxygen dư, thu được khí SO$_2$. Thể tích khí SO$_2$ (đktc) thu được là bao nhiêu? (Cho S = 32, O = 16, thể tích mol khí đktc = 22,4 L)

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Sulfur có thể tạo ra các hợp chất với số oxi hóa khác nhau. Dãy nào sau đây sắp xếp các hợp chất của sulfur theo thứ tự số oxi hóa của sulfur tăng dần?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi sục từ từ khí SO$_2$ vào dung dịch NaOH, tùy thuộc vào tỉ lệ mol giữa SO$_2$ và NaOH mà có thể tạo ra các muối khác nhau. Nếu tỉ lệ mol n$_{NaOH}$ : n$_{SO_2}$ = 1 : 1, sản phẩm muối chủ yếu thu được là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khí SO$_2$ có thể được làm khô bằng chất nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Nhận định nào sau đây về sulfur dioxide là sai?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Sulfur phản ứng với kim loại nào sau đây ở nhiệt độ thường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Để hấp thụ hoàn toàn một lượng khí SO$_2$ sinh ra trong công nghiệp, người ta có thể cho khí này đi qua tháp chứa đá vôi (CaCO$_3$) hoặc dung dịch sữa vôi (Ca(OH)$_2$). Phản ứng xảy ra giữa SO$_2$ và Ca(OH)$_2$ tạo ra sản phẩm chính là muối nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi sục khí SO$_2$ vào nước bromine, dung dịch bị mất màu. Sau đó thêm dung dịch BaCl$_2$ vào thì thấy xuất hiện kết tủa trắng. Kết tủa trắng đó là chất nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Cho sơ đồ chuyển hóa: S $xrightarrow{(1)}$ SO$_2$ $xrightarrow{(2)}$ SO$_3$ $xrightarrow{(3)}$ H$_2$SO$_4$. Phản ứng (2) được thực hiện trong công nghiệp với xúc tác và điều kiện nhiệt độ thích hợp. Xúc tác thường dùng trong phản ứng này là:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 10

Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sulfur (lưu huỳnh) là nguyên tố thuộc nhóm VIA trong bảng tuần hoàn. Ở điều kiện thường, sulfur tồn tại ở thể rắn. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về tính chất vật lí đặc trưng của sulfur?

  • A. Chất rắn màu trắng, tan tốt trong nước.
  • B. Chất lỏng màu vàng, dễ bay hơi.
  • C. Chất rắn màu vàng, không tan trong nước.
  • D. Chất rắn màu đen, có ánh kim.

Câu 2: Sulfur thể hiện tính oxi hóa khi tác dụng với chất nào sau đây? (Điều kiện phản ứng thích hợp)

  • A. O2
  • B. HNO3 đặc nóng
  • C. H2SO4 đặc nóng
  • D. H2

Câu 3: Cho phản ứng sau: S + 6HNO3 đặc → H2SO4 + 6NO2 + 2H2O. Trong phản ứng này, sulfur đóng vai trò gì?

  • A. Chất khử
  • B. Chất oxi hóa
  • C. Vừa là chất khử, vừa là chất oxi hóa
  • D. Không phải chất oxi hóa, không phải chất khử

Câu 4: Sulfur dioxide (SO2) là một oxide acid. Khi cho SO2 tác dụng với dung dịch NaOH, sản phẩm thu được có thể là Na2SO3 hoặc NaHSO3 tùy thuộc vào tỉ lệ mol của các chất phản ứng. Nếu cho 0,1 mol SO2 tác dụng với 0,15 mol NaOH, muối nào sẽ là sản phẩm chính?

  • A. Na2SO3
  • B. Hỗn hợp Na2SO3 và NaHSO3
  • C. NaHSO3
  • D. Không phản ứng

Câu 5: Khí SO2 có khả năng làm mất màu dung dịch bromine. Phương trình hóa học của phản ứng này là SO2 + Br2 + 2H2O → H2SO4 + 2HBr. Phản ứng này chứng tỏ tính chất nào của SO2?

  • A. Tính khử
  • B. Tính oxi hóa
  • C. Tính acid
  • D. Tính lưỡng tính

Câu 6: Trong phản ứng SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O, SO2 đóng vai trò gì?

  • A. Chất khử
  • B. Chất oxi hóa
  • C. Vừa là chất khử, vừa là chất oxi hóa
  • D. Không phải chất oxi hóa, không phải chất khử

Câu 7: Khí SO2 là một trong những tác nhân chính gây ra mưa acid. Quá trình nào sau đây giải thích sự hình thành mưa acid từ SO2?

  • A. SO2 hòa tan trực tiếp vào nước tạo thành H2SO3.
  • B. SO2 phản ứng với O2 dưới tác dụng của tia UV tạo thành SO3, sau đó SO3 hòa tan vào nước tạo thành H2SO4.
  • C. SO2 bị oxi hóa trong không khí thành SO3 (có xúc tác bụi kim loại hoặc các chất khác), sau đó SO3 tác dụng với hơi nước tạo thành H2SO4.
  • D. SO2 phản ứng trực tiếp với CO2 trong không khí tạo thành acid carbonic.

Câu 8: Để loại bỏ khí SO2 độc hại trong khí thải công nghiệp, người ta có thể sử dụng dung dịch kiềm như NaOH hoặc Ca(OH)2. Phương pháp này dựa trên tính chất hóa học nào của SO2?

  • A. SO2 là oxide acid.
  • B. SO2 có tính khử.
  • C. SO2 có tính oxi hóa.
  • D. SO2 có khả năng tan tốt trong nước.

Câu 9: Trong công nghiệp, khí SO2 được sản xuất chủ yếu bằng cách đốt quặng pyrite (FeS2) hoặc đốt sulfur. Phản ứng đốt quặng pyrite là 4FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 + 8SO2. Trong phản ứng này, số oxi hóa của sulfur thay đổi như thế nào?

  • A. Từ -1 thành +4.
  • B. Từ 0 thành +4.
  • C. Từ -1/2 thành +4.
  • D. Từ +2 thành +4.

Câu 10: Sulfur dioxide được sử dụng làm chất tẩy trắng bột giấy và vải sợi. Khả năng tẩy trắng của SO2 là do tính chất nào?

  • A. Tính khử.
  • B. Tính oxi hóa.
  • C. Tính acid mạnh.
  • D. Khả năng hấp thụ màu.

Câu 11: Sulfur có thể phản ứng trực tiếp với kim loại. Khi đun nóng sulfur với bột sắt (Fe), sản phẩm thu được là sắt(II) sulfide (FeS). Phản ứng này chứng tỏ tính chất nào của sulfur?

  • A. Tính khử mạnh.
  • B. Tính oxi hóa.
  • C. Tính acid.
  • D. Tính bazơ.

Câu 12: Cho khí SO2 lội chậm qua dung dịch KMnO4 (thuốc tím) có màu tím. Hiện tượng quan sát được là màu tím của dung dịch dần biến mất. Phản ứng này thể hiện tính chất nào của SO2?

  • A. Tính khử.
  • B. Tính oxi hóa.
  • C. Tính acid.
  • D. Tính lưỡng tính.

Câu 13: Sulfur dioxide (SO2) có thể tác dụng với oxygen tạo thành sulfur trioxide (SO3) dưới điều kiện thích hợp (nhiệt độ, xúc tác V2O5). Phản ứng này là một giai đoạn quan trọng trong quá trình sản xuất sulfuric acid. Trong phản ứng này, SO2 đóng vai trò gì?

  • A. Chất khử.
  • B. Chất oxi hóa.
  • C. Xúc tác.
  • D. Môi trường.

Câu 14: Để phân biệt khí SO2 và khí CO2, người ta có thể dùng dung dịch nào sau đây?

  • A. Dung dịch NaOH.
  • B. Dung dịch Ca(OH)2.
  • C. Dung dịch nước bromine.
  • D. Dung dịch NaCl.

Câu 15: Sulfur có số oxi hóa +4 trong hợp chất nào sau đây?

  • A. SO2
  • B. H2S
  • C. H2SO4
  • D. Na2S

Câu 16: Sulfur thể hiện tính khử khi tác dụng với chất nào sau đây? (Điều kiện phản ứng thích hợp)

  • A. O2
  • B. H2
  • C. Fe
  • D. Hg

Câu 17: Sulfur có thể tồn tại ở nhiều dạng thù hình khác nhau. Ở điều kiện thường, dạng thù hình nào của sulfur là bền vững nhất?

  • A. Sulfur tà phương (Sα)
  • B. Sulfur đơn tà (Sβ)
  • C. Sulfur vô định hình (Sμ)
  • D. Cả ba dạng trên đều bền vững như nhau.

Câu 18: Cho 4,8 gam sulfur phản ứng hoàn toàn với oxygen dư, thu được khí SO2. Thể tích khí SO2 (đktc) thu được là bao nhiêu? (Cho S = 32, O = 16)

  • A. 1,12 lít
  • B. 3,36 lít
  • C. 2,24 lít
  • D. 4,48 lít

Câu 19: Khi cho khí SO2 sục vào dung dịch H2S, hiện tượng quan sát được là dung dịch bị vẩn đục màu vàng. Chất rắn màu vàng đó là gì?

  • A. FeS
  • B. Na2S
  • C. SO3
  • D. Sulfur

Câu 20: Xét các phản ứng sau của SO2: (1) SO2 + 2NaOH → Na2SO3 + H2O; (2) SO2 + Cl2 + 2H2O → H2SO4 + 2HCl; (3) SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O; (4) 2SO2 + O2 → 2SO3 (có xúc tác, t°). Phản ứng nào SO2 thể hiện tính oxi hóa?

  • A. (1), (2), (4)
  • B. (3)
  • C. (2), (3)
  • D. (1), (4)

Câu 21: Sulfur có số oxi hóa nào trong các hợp chất sau: H2S, S, SO2, H2SO4?

  • A. +2, 0, +4, +6
  • B. -2, 0, +4, +4
  • C. -2, 0, +6, +6
  • D. -2, 0, +4, +6

Câu 22: Một trong những ứng dụng quan trọng của sulfur là sản xuất sulfuric acid. Quá trình này bao gồm nhiều giai đoạn, trong đó có giai đoạn sản xuất SO2. Phương pháp nào sau đây thường được dùng để điều chế SO2 trong phòng thí nghiệm?

  • A. Cho Na2SO3 tác dụng với dung dịch H2SO4 loãng.
  • B. Đốt sulfur trong không khí.
  • C. Đốt quặng pyrite (FeS2) trong không khí.
  • D. Cho Cu tác dụng với dung dịch H2SO4 đặc, nóng.

Câu 23: Khí SO2 nặng hơn hay nhẹ hơn không khí? (Biết khối lượng mol trung bình của không khí khoảng 29 g/mol. Cho S = 32, O = 16)

  • A. Nặng hơn không khí.
  • B. Nhẹ hơn không khí.
  • C. Bằng không khí.
  • D. Không xác định được.

Câu 24: Sulfur tác dụng với kim loại kiềm thổ như Mg khi đun nóng tạo thành MgS. Trong phản ứng này, sulfur thể hiện tính chất gì?

  • A. Tính khử.
  • B. Tính oxi hóa.
  • C. Tính acid.
  • D. Tính bazơ.

Câu 25: Phản ứng nào sau đây KHÔNG phải là phản ứng điều chế SO2 trong công nghiệp?

  • A. Đốt quặng FeS2.
  • B. Đốt sulfur.
  • C. Cho Cu tác dụng với H2SO4 đặc, nóng.
  • D. Đốt H2S.

Câu 26: Khí SO2 là một chất khí có mùi hắc, độc. Nó có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người và môi trường. Ứng dụng nào sau đây của SO2 dựa trên tính chất độc của nó?

  • A. Sản xuất H2SO4.
  • B. Tẩy trắng bột giấy.
  • C. Làm chất chống đông.
  • D. Diệt nấm mốc trong lương thực, thực phẩm.

Câu 27: Cho SO2 tác dụng với dung dịch nước vôi trong (dung dịch Ca(OH)2). Hiện tượng quan sát được là dung dịch bị vẩn đục. Chất rắn không tan gây vẩn đục là gì?

  • A. CaSO3
  • B. CaSO4
  • C. Ca(HSO3)2
  • D. S

Câu 28: Sulfur tác dụng với dung dịch H2SO4 đặc, nóng tạo ra SO2, H2O và SO2. Phản ứng này chứng tỏ tính chất nào của sulfur?

  • A. Tính khử.
  • B. Tính oxi hóa.
  • C. Tính acid.
  • D. Vừa tính khử, vừa tính oxi hóa.

Câu 29: Khí SO2 có thể tác dụng với dung dịch NaOH theo tỉ lệ mol khác nhau. Nếu cho 0,2 mol SO2 tác dụng với dung dịch chứa 0,4 mol NaOH, sản phẩm chỉ chứa muối nào sau đây?

  • A. NaHSO3
  • B. Na2SO3
  • C. NaOH dư và NaHSO3
  • D. NaOH dư và Na2SO3

Câu 30: Phản ứng nào sau đây SO2 vừa thể hiện tính khử, vừa thể hiện tính oxi hóa?

  • A. SO2 + Br2 + 2H2O → H2SO4 + 2HBr
  • B. 2SO2 + O2 → 2SO3
  • C. SO2 + 2NaOH → Na2SO3 + H2O
  • D. Không có phản ứng nào trong chương trình phổ thông mà SO2 vừa là chất khử, vừa là chất oxi hóa trong cùng một phản ứng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Sulfur (lưu huỳnh) là nguyên tố thuộc nhóm VIA trong bảng tuần hoàn. Ở điều kiện thường, sulfur tồn tại ở thể rắn. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về tính chất vật lí đặc trưng của sulfur?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Sulfur thể hiện tính oxi hóa khi tác dụng với chất nào sau đây? (Điều kiện phản ứng thích hợp)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Cho phản ứng sau: S + 6HNO3 đặc → H2SO4 + 6NO2 + 2H2O. Trong phản ứng này, sulfur đóng vai trò gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Sulfur dioxide (SO2) là một oxide acid. Khi cho SO2 tác dụng với dung dịch NaOH, sản phẩm thu được có thể là Na2SO3 hoặc NaHSO3 tùy thuộc vào tỉ lệ mol của các chất phản ứng. Nếu cho 0,1 mol SO2 tác dụng với 0,15 mol NaOH, muối nào sẽ là sản phẩm chính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khí SO2 có khả năng làm mất màu dung dịch bromine. Phương trình hóa học của phản ứng này là SO2 + Br2 + 2H2O → H2SO4 + 2HBr. Phản ứng này chứng tỏ tính chất nào của SO2?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong phản ứng SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O, SO2 đóng vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khí SO2 là một trong những tác nhân chính gây ra mưa acid. Quá trình nào sau đây giải thích sự hình thành mưa acid từ SO2?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Để loại bỏ khí SO2 độc hại trong khí thải công nghiệp, người ta có thể sử dụng dung dịch kiềm như NaOH hoặc Ca(OH)2. Phương pháp này dựa trên tính chất hóa học nào của SO2?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong công nghiệp, khí SO2 được sản xuất chủ yếu bằng cách đốt quặng pyrite (FeS2) hoặc đốt sulfur. Phản ứng đốt quặng pyrite là 4FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 + 8SO2. Trong phản ứng này, số oxi hóa của sulfur thay đổi như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Sulfur dioxide được sử dụng làm chất tẩy trắng bột giấy và vải sợi. Khả năng tẩy trắng của SO2 là do tính chất nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Sulfur có thể phản ứng trực tiếp với kim loại. Khi đun nóng sulfur với bột sắt (Fe), sản phẩm thu được là sắt(II) sulfide (FeS). Phản ứng này chứng tỏ tính chất nào của sulfur?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Cho khí SO2 lội chậm qua dung dịch KMnO4 (thuốc tím) có màu tím. Hiện tượng quan sát được là màu tím của dung dịch dần biến mất. Phản ứng này thể hiện tính chất nào của SO2?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Sulfur dioxide (SO2) có thể tác dụng với oxygen tạo thành sulfur trioxide (SO3) dưới điều kiện thích hợp (nhiệt độ, xúc tác V2O5). Phản ứng này là một giai đoạn quan trọng trong quá trình sản xuất sulfuric acid. Trong phản ứng này, SO2 đóng vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Để phân biệt khí SO2 và khí CO2, người ta có thể dùng dung dịch nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Sulfur có số oxi hóa +4 trong hợp chất nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Sulfur thể hiện tính khử khi tác dụng với chất nào sau đây? (Điều kiện phản ứng thích hợp)

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Sulfur có thể tồn tại ở nhiều dạng thù hình khác nhau. Ở điều kiện thường, dạng thù hình nào của sulfur là bền vững nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Cho 4,8 gam sulfur phản ứng hoàn toàn với oxygen dư, thu được khí SO2. Thể tích khí SO2 (đktc) thu được là bao nhiêu? (Cho S = 32, O = 16)

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi cho khí SO2 sục vào dung dịch H2S, hiện tượng quan sát được là dung dịch bị vẩn đục màu vàng. Chất rắn màu vàng đó là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Xét các phản ứng sau của SO2: (1) SO2 + 2NaOH → Na2SO3 + H2O; (2) SO2 + Cl2 + 2H2O → H2SO4 + 2HCl; (3) SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O; (4) 2SO2 + O2 → 2SO3 (có xúc tác, t°). Phản ứng nào SO2 thể hiện tính oxi hóa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Sulfur có số oxi hóa nào trong các hợp chất sau: H2S, S, SO2, H2SO4?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một trong những ứng dụng quan trọng của sulfur là sản xuất sulfuric acid. Quá trình này bao gồm nhiều giai đoạn, trong đó có giai đoạn sản xuất SO2. Phương pháp nào sau đây thường được dùng để điều chế SO2 trong phòng thí nghiệm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khí SO2 nặng hơn hay nhẹ hơn không khí? (Biết khối lượng mol trung bình của không khí khoảng 29 g/mol. Cho S = 32, O = 16)

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Sulfur tác dụng với kim loại ki??m thổ như Mg khi đun nóng tạo thành MgS. Trong phản ứng này, sulfur thể hiện tính chất gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phản ứng nào sau đây KHÔNG phải là phản ứng điều chế SO2 trong công nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khí SO2 là một chất khí có mùi hắc, độc. Nó có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người và môi trường. Ứng dụng nào sau đây của SO2 dựa trên tính chất độc của nó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Cho SO2 tác dụng với dung dịch nước vôi trong (dung dịch Ca(OH)2). Hiện tượng quan sát được là dung dịch bị vẩn đục. Chất rắn không tan gây vẩn đục là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Sulfur tác dụng với dung dịch H2SO4 đặc, nóng tạo ra SO2, H2O và SO2. Phản ứng này chứng tỏ tính chất nào của sulfur?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khí SO2 có thể tác dụng với dung dịch NaOH theo tỉ lệ mol khác nhau. Nếu cho 0,2 mol SO2 tác dụng với dung dịch chứa 0,4 mol NaOH, sản phẩm chỉ chứa muối nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 7: Sulfur và sulfur dioxide

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phản ứng nào sau đây SO2 vừa thể hiện tính khử, vừa thể hiện tính oxi hóa?

Viết một bình luận