12+ Đề Trắc Nghiệm Hôm Qua Tát Nước Đầu Đình – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" thuộc thể loại văn học dân gian nào phổ biến ở Việt Nam?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Ca dao
  • C. Truyền thuyết
  • D. Chèo

Câu 2: Hình ảnh "tát nước đầu đình" trong bài ca dao gợi lên bối cảnh sinh hoạt nào của người dân Việt Nam truyền thống?

  • A. Lễ hội làng
  • B. Đi cấy trên đồng
  • C. Hoạt động sản xuất nông nghiệp
  • D. Chợ phiên

Câu 3: Hai câu thơ "Hôm qua tát nước đầu đình / Bỏ quên chiếc áo trên cành hoa sen" mở đầu bài ca dao có tác dụng gì trong việc dẫn dắt câu chuyện tình cảm?

  • A. Tạo cớ để nhân vật trữ tình bắt chuyện, làm quen.
  • B. Thể hiện sự đãng trí của người con gái.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp của cành hoa sen.
  • D. Mô tả công việc tát nước vất vả.

Câu 4: Khi chàng trai hỏi "Hay là em có bụng quên anh?", câu hỏi này thể hiện tâm trạng gì của nhân vật?

  • A. Sự trách móc, giận dỗi.
  • B. Sự tò mò về lí do quên áo.
  • C. Sự quan tâm đến sức khỏe của cô gái.
  • D. Sự thăm dò, băn khoăn về tình cảm của cô gái.

Câu 5: Lời đáp của cô gái "Áo em hai vạt vá khâu / Hàng bao nhiêu mối thương đau lộn bề" sử dụng biện pháp tu từ nào để biểu đạt cảm xúc?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 6: Ý nghĩa của hình ảnh "áo em hai vạt vá khâu / Hàng bao nhiêu mối thương đau lộn bề" trong lời đáp của cô gái là gì?

  • A. Thể hiện cuộc sống khó khăn, nhiều nỗi niềm, lo toan.
  • B. Nói về chiếc áo bị rách do làm việc vất vả.
  • C. Phê phán người con trai đã làm cô đau khổ.
  • D. Từ chối thẳng thừng lời tỏ tình của chàng trai.

Câu 7: Cặp câu "Thương sao thì nói thương sao / Thương nhau tát nước gầu giai, gầu sòng" thể hiện điều gì trong quan niệm tình yêu của người bình dân?

  • A. Tình yêu phải được thể hiện bằng lời nói hoa mỹ.
  • B. Tình yêu chỉ dành cho những người giàu có, sung sướng.
  • C. Tình yêu gắn liền với sự sẻ chia, đồng cam cộng khổ trong cuộc sống.
  • D. Tình yêu là sự im lặng, không cần bày tỏ.

Câu 8: Từ "thương" được lặp lại nhiều lần trong bài ca dao có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho câu thơ dễ nhớ, dễ thuộc.
  • B. Tạo nhịp điệu cho bài thơ.
  • C. Thể hiện sự bối rối, không chắc chắn.
  • D. Nhấn mạnh cảm xúc chủ đạo, tình cảm sâu sắc.

Câu 9: Bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" thường được phân tích dưới góc độ thể hiện mối quan hệ giữa con người với điều gì?

  • A. Con người với con người và con người với thiên nhiên.
  • B. Con người với lịch sử và con người với xã hội.
  • C. Con người với triết lý và con người với tôn giáo.
  • D. Con người với khoa học và con người với công nghệ.

Câu 10: Phân tích các câu thơ "Đôi ta đã trót lời nguyền / Hẹn hò cho mãi về sau vẹn bề" cho thấy điều gì về ước nguyện của cặp đôi trong bài ca dao?

  • A. Họ chỉ muốn một tình yêu nhất thời, không ràng buộc.
  • B. Họ mong muốn một mối quan hệ bền vững, lâu dài và có cam kết.
  • C. Họ đang hối hận về lời hứa đã trao.
  • D. Họ chỉ hẹn gặp lại để lấy chiếc áo bị quên.

Câu 11: Hình ảnh "cành hoa sen" trong bài ca dao có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào trong văn hóa Việt Nam?

  • A. Sự giàu sang, phú quý.
  • B. Nỗi buồn, sự chia ly.
  • C. Vẻ đẹp thanh cao, thuần khiết.
  • D. Sự mạnh mẽ, kiên cường.

Câu 12: Lời đáp của cô gái "Áo em hai vạt vá khâu / Hàng bao nhiêu mối thương đau lộn bề" cho thấy cô gái đang gặp phải những khó khăn chủ yếu về mặt nào?

  • A. Khó khăn trong việc học hành.
  • B. Khó khăn trong giao tiếp xã hội.
  • C. Khó khăn trong việc tìm kiếm công việc.
  • D. Khó khăn trong cuộc sống mưu sinh, gánh nặng cơm áo gạo tiền.

Câu 13: Bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" thể hiện đặc điểm nào của ngôn ngữ trong ca dao, dân ca?

  • A. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, bác học, nhiều điển tích.
  • C. Ngôn ngữ phức tạp, nhiều tầng nghĩa ẩn dụ.
  • D. Ngôn ngữ chỉ sử dụng từ Hán Việt cổ.

Câu 14: Chi tiết "Bỏ quên chiếc áo trên cành hoa sen" là một chi tiết mang tính chất gì trong bài ca dao?

  • A. Chi tiết tả thực, chính xác.
  • B. Chi tiết mang tính ước lệ, tạo cớ.
  • C. Chi tiết thể hiện sự bất cẩn của người con gái.
  • D. Chi tiết nhấn mạnh vẻ đẹp của thiên nhiên.

Câu 15: Giả sử chàng trai hỏi cô gái "Em đã có gia đình chưa?", câu hỏi này sẽ làm thay đổi sắc thái tình cảm của bài ca dao như thế nào so với câu hỏi gốc "Hay là em có bụng quên anh?"?

  • A. Làm cho cuộc đối thoại trở nên lãng mạn hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự quan tâm của chàng trai.
  • C. Không làm thay đổi nhiều, chỉ là cách hỏi khác.
  • D. Làm mất đi sự tinh tế, ý nhị, thăm dò ẩn ý về tình cảm.

Câu 16: Cụm từ "thương nhau tát nước gầu giai, gầu sòng" có thể hiểu theo nghĩa biểu tượng là gì?

  • A. Cùng nhau sẻ chia, gánh vác những khó khăn, vất vả trong cuộc sống.
  • B. Cùng nhau làm việc để trở nên giàu có.
  • C. Chỉ đơn thuần là cùng nhau đi tát nước.
  • D. Cùng nhau vui chơi, giải trí sau giờ làm.

Câu 17: Bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" là cuộc đối thoại giữa những ai?

  • A. Hai người bạn thân.
  • B. Hai anh em ruột.
  • C. Một chàng trai và một cô gái.
  • D. Một người mẹ và người con.

Câu 18: Lời đáp của cô gái kết thúc bằng "thương người quân tử vẹn bề", từ "quân tử" ở đây được hiểu theo nghĩa nào?

  • A. Người có địa vị cao trong xã hội.
  • B. Người có học vấn uyên bác.
  • C. Người có sức khỏe phi thường.
  • D. Người con trai, người yêu (cách gọi trân trọng).

Câu 19: Nhịp điệu chủ đạo của bài ca dao được tạo nên từ thể thơ lục bát, thể hiện điều gì về cảm xúc và giọng điệu chung của bài thơ?

  • A. Sự gấp gáp, vội vã.
  • B. Sự nhẹ nhàng, uyển chuyển, tâm tình.
  • C. Sự mạnh mẽ, dứt khoát.
  • D. Sự bi thương, sầu muộn.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt trong cách bày tỏ tình cảm giữa chàng trai và cô gái trong bài ca dao.

  • A. Chàng trai chủ động, trực tiếp; cô gái kín đáo, gián tiếp qua hình ảnh ẩn dụ.
  • B. Cả hai đều bày tỏ tình cảm một cách thẳng thắn.
  • C. Chàng trai ngại ngùng, e dè; cô gái mạnh dạn, quyết đoán.
  • D. Cả hai đều không dám bày tỏ tình cảm thật.

Câu 21: Từ "bụng" trong câu "Hay là em có bụng quên anh?" có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh này?

  • A. Cái bụng (bộ phận cơ thể).
  • B. Sự đói bụng.
  • C. Ý định, chủ tâm.
  • D. Sự tức giận.

Câu 22: Bài ca dao phản ánh nét đẹp nào trong văn hóa giao tiếp, ứng xử của người Việt Nam truyền thống?

  • A. Sự thẳng thắn, bộc trực, nói gì nghĩ nấy.
  • B. Sự ý nhị, tế nhị, dùng lời bóng gió để bày tỏ tình cảm.
  • C. Sự khách sáo, giữ khoảng cách.
  • D. Sự lạnh lùng, vô tâm.

Câu 23: Hình ảnh "gầu giai, gầu sòng" không chỉ là dụng cụ lao động mà còn có thể biểu tượng cho điều gì trong mối quan hệ lứa đôi?

  • A. Sự cạnh tranh, ganh đua.
  • B. Sự giàu có, sung túc.
  • C. Sự độc lập, tự chủ.
  • D. Sự đồng lòng, chung sức, hòa hợp.

Câu 24: Nếu đặt bài ca dao này trong bối cảnh xã hội hiện đại, chi tiết nào có thể sẽ được thay đổi để phù hợp với cuộc sống ngày nay?

  • A. Hoạt động "tát nước đầu đình" và các dụng cụ "gầu giai, gầu sòng".
  • B. Cảm xúc "thương" trong tình yêu.
  • C. Lời hứa "vẹn bề" trong tình yêu.
  • D. Cuộc đối thoại giữa chàng trai và cô gái.

Câu 25: Lời hứa "Hẹn hò cho mãi về sau vẹn bề" thể hiện mong muốn về một tương lai như thế nào?

  • A. Một tương lai nhiều thử thách và khó khăn.
  • B. Một tương lai chỉ tập trung vào sự nghiệp.
  • C. Một tương lai hạnh phúc, trọn vẹn, tốt đẹp cho cả hai.
  • D. Một tương lai sống xa cách nhau.

Câu 26: Phân tích cấu trúc đối đáp trong bài ca dao, nó góp phần thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa hai nhân vật?

  • A. Sự tương tác, giao tiếp qua lại, mối quan hệ đang phát triển.
  • B. Sự xa cách, không hiểu nhau.
  • C. Sự độc thoại nội tâm của mỗi người.
  • D. Sự mâu thuẫn, tranh cãi gay gắt.

Câu 27: Nếu cô gái đáp lại "Áo em còn mới tinh tươm / Anh đừng có bụng mà lườm lườm em", sắc thái biểu cảm của lời đáp sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Trở nên buồn bã, tuyệt vọng hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự giàu có của cô gái.
  • C. Thể hiện sự đồng ý với lời hỏi của chàng trai.
  • D. Trở nên tự tin, có phần thách thức và trách móc.

Câu 28: Bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" thể hiện nét đặc trưng nào của ca dao trữ tình về đề tài tình yêu?

  • A. Trực tiếp miêu tả cảnh yêu đương lãng mạn.
  • B. Mượn bối cảnh sinh hoạt, lao động để bày tỏ tình cảm một cách ý nhị.
  • C. Chỉ tập trung vào việc kể lại một câu chuyện tình yêu.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương, phóng đại.

Câu 29: Phân tích vai trò của các từ láy trong bài ca dao (nếu có) đối với việc biểu đạt cảm xúc.

  • A. Các từ láy như "lẳng lặng", "bâng khuâng" nhấn mạnh sự e ấp.
  • B. Các từ láy như "xanh xanh", "đỏ đỏ" tô đậm màu sắc thiên nhiên.
  • C. Các từ láy như "nhẹ nhàng", "êm đềm" thể hiện sự bình yên.
  • D. Bài ca dao gốc không sử dụng từ láy để nhấn mạnh cảm xúc một cách nổi bật.

Câu 30: Thông điệp chính mà bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" muốn gửi gắm về tình yêu đôi lứa là gì?

  • A. Tình yêu đôi lứa giản dị, chân thành, gắn liền với đời sống lao động và ước nguyện về sự bền chặt.
  • B. Tình yêu chỉ là thoáng qua, không có sự cam kết.
  • C. Tình yêu chỉ dành cho những người không có gánh nặng cuộc sống.
  • D. Tình yêu là nguyên nhân gây ra những nỗi buồn, đau khổ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Bài ca dao 'Hôm qua tát nước đầu đình' thuộc thể loại văn học dân gian nào phổ biến ở Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Hình ảnh 'tát nước đầu đình' trong bài ca dao gợi lên bối cảnh sinh hoạt nào của người dân Việt Nam truyền thống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Hai câu thơ 'Hôm qua tát nước đầu đình / Bỏ quên chiếc áo trên cành hoa sen' mở đầu bài ca dao có tác dụng gì trong việc dẫn dắt câu chuyện tình cảm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi chàng trai hỏi 'Hay là em có bụng quên anh?', câu hỏi này thể hiện tâm trạng gì của nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Lời đáp của cô gái 'Áo em hai vạt vá khâu / Hàng bao nhiêu mối thương đau lộn bề' sử dụng biện pháp tu từ nào để biểu đạt cảm xúc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Ý nghĩa của hình ảnh 'áo em hai vạt vá khâu / Hàng bao nhiêu mối thương đau lộn bề' trong lời đáp của cô gái là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Cặp câu 'Thương sao thì nói thương sao / Thương nhau tát nước gầu giai, gầu sòng' thể hiện điều gì trong quan niệm tình yêu của người bình dân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Từ 'thương' được lặp lại nhiều lần trong bài ca dao có tác dụng chủ yếu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Bài ca dao 'Hôm qua tát nước đầu đình' thường được phân tích dưới góc độ thể hiện mối quan hệ giữa con người với điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Phân tích các câu thơ 'Đôi ta đã trót lời nguyền / Hẹn hò cho mãi về sau vẹn bề' cho thấy điều gì về ước nguyện của cặp đôi trong bài ca dao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Hình ảnh 'cành hoa sen' trong bài ca dao có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào trong văn hóa Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Lời đáp của cô gái 'Áo em hai vạt vá khâu / Hàng bao nhiêu mối thương đau lộn bề' cho thấy cô gái đang gặp phải những khó khăn chủ yếu về mặt nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Bài ca dao 'Hôm qua tát nước đầu đình' thể hiện đặc điểm nào của ngôn ngữ trong ca dao, dân ca?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Chi tiết 'Bỏ quên chiếc áo trên cành hoa sen' là một chi tiết mang tính chất gì trong bài ca dao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Giả sử chàng trai hỏi cô gái 'Em đã có gia đình chưa?', câu hỏi này sẽ làm thay đổi sắc thái tình cảm của bài ca dao như thế nào so với câu hỏi gốc 'Hay là em có bụng quên anh?'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Cụm từ 'thương nhau tát nước gầu giai, gầu sòng' có thể hiểu theo nghĩa biểu tượng là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Bài ca dao 'Hôm qua tát nước đầu đình' là cuộc đối thoại giữa những ai?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Lời đáp của cô gái kết thúc bằng 'thương người quân tử vẹn bề', từ 'quân tử' ở đây được hiểu theo nghĩa nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Nhịp điệu chủ đạo của bài ca dao được tạo nên từ thể thơ lục bát, thể hiện điều gì về cảm xúc và giọng điệu chung của bài thơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích sự khác biệt trong cách bày tỏ tình cảm giữa chàng trai và cô gái trong bài ca dao.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Từ 'bụng' trong câu 'Hay là em có bụng quên anh?' có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Bài ca dao phản ánh nét đẹp nào trong văn hóa giao tiếp, ứng xử của người Việt Nam truyền thống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Hình ảnh 'gầu giai, gầu sòng' không chỉ là dụng cụ lao động mà còn có thể biểu tượng cho điều gì trong mối quan hệ lứa đôi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Nếu đặt bài ca dao này trong bối cảnh xã hội hiện đại, chi tiết nào có thể sẽ được thay đổi để phù hợp với cuộc sống ngày nay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Lời hứa 'Hẹn hò cho mãi về sau vẹn bề' thể hiện mong muốn về một tương lai như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tích cấu trúc đối đáp trong bài ca dao, nó góp phần thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa hai nhân vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Nếu cô gái đáp lại 'Áo em còn mới tinh tươm / Anh đừng có bụng mà lườm lườm em', sắc thái biểu cảm của lời đáp sẽ thay đổi như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Bài ca dao 'Hôm qua tát nước đầu đình' thể hiện nét đặc trưng nào của ca dao trữ tình về đề tài tình yêu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phân tích vai trò của các từ láy trong bài ca dao (nếu có) đối với việc biểu đạt cảm xúc.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Thông điệp chính mà bài ca dao 'Hôm qua tát nước đầu đình' muốn gửi gắm về tình yêu đôi lứa là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mở đầu bài ca dao

  • A. Hoạt động sản xuất nông nghiệp chính yếu.
  • B. Bối cảnh sinh hoạt cộng đồng, nơi trai gái có dịp gặp gỡ, giao duyên.
  • C. Một nghi lễ tâm linh quan trọng tại đình làng.
  • D. Hoạt động giải trí, vui chơi sau giờ lao động vất vả.

Câu 2: Trong bài ca dao, hình ảnh

  • A. Miêu tả sự phong phú của dụng cụ lao động.
  • B. Nhấn mạnh sự khó khăn, vất vả của công việc tát nước.
  • C. Biểu tượng cho sự không hòa hợp, không tương xứng, dẫn đến trắc trở trong tình cảm.
  • D. Thể hiện sự khéo léo, đảm đang của người con gái.

Câu 3: Khi chàng trai nói

  • A. Anh là người giàu có, sung túc.
  • B. Anh là người có tài nấu ăn ngon.
  • C. Anh đang cố gắng khoe khoang về cuộc sống của mình.
  • D. Anh là người sống giản dị, gắn bó với quê hương và những điều bình dị.

Câu 4: Lời đáp của cô gái

  • A. Chủ động, duyên dáng và ngầm bày tỏ tình cảm, muốn biết chàng trai có nhớ đến mình không.
  • B. Phớt lờ câu hỏi của chàng trai và muốn kết thúc cuộc nói chuyện.
  • C. Giận dỗi vì chàng trai sắp đi xa.
  • D. Chỉ quan tâm đến việc tát nước chứ không để ý đến lời chàng trai.

Câu 5: Thử thách mà cô gái đặt ra cho chàng trai ở cuối bài ca dao (

  • A. Kiểm tra sức khỏe và khả năng lao động của chàng trai.
  • B. Đòi hỏi chàng trai phải làm một việc khó để chứng minh tình yêu.
  • C. Thể hiện sự kiêu căng, làm khó chàng trai của cô gái.
  • D. Ngầm thử thách sự khéo léo, đảm đang (phẩm chất cần có của người phụ nữ) và sự chân thành trong tình cảm của cô gái.

Câu 6: Biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng trong cặp câu

  • A. So sánh.
  • B. Nói quá và hình ảnh ẩn dụ/tượng trưng.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 7: Dòng thơ

  • A. Sự thờ ơ, không quan tâm.
  • B. Sự nghi ngờ, dò xét.
  • C. Sự quan tâm, nhớ nhung và lo lắng.
  • D. Sự tự tin thái quá vào tình cảm của mình.

Câu 8: Bài ca dao này thuộc thể loại văn học dân gian nào?

  • A. Ca dao.
  • B. Tục ngữ.
  • C. Truyện cổ tích.
  • D. Vè.

Câu 9: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh

  • A. Cho thấy sự lơ đễnh, không cẩn thận của cô gái khi làm việc.
  • B. Ngụ ý sự xao xuyến, vương vấn, tâm trí không yên vì cuộc gặp gỡ, vì tình cảm.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp ngoại hình của cô gái khi tát nước.
  • D. Là lời trách móc khéo léo của chàng trai đối với cô gái.

Câu 10: Cấu trúc đối đáp giữa chàng trai và cô gái trong bài ca dao này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung?

  • A. Giúp thể hiện trực tiếp cuộc trò chuyện, sự thăm dò và bày tỏ tình cảm giữa hai nhân vật.
  • B. Làm cho bài ca dao trở nên khó hiểu và phức tạp hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách kể chuyện, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • D. Nhấn mạnh sự im lặng, ngại ngùng giữa chàng trai và cô gái.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ xưng hô

  • A. Thể hiện sự xa cách, khách sáo giữa hai người.
  • B. Thể hiện sự thân mật, tình cảm giữa đôi lứa.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt về địa vị xã hội.
  • D. Là cách xưng hô phổ biến trong mọi hoàn cảnh giao tiếp.

Câu 12: Hình ảnh

  • A. Tình cảm sâu sắc, bền vững hoặc nguồn tình cảm cần được vun đắp.
  • B. Sự cạn kiệt, thiếu thốn tình cảm.
  • C. Những khó khăn, thử thách không thể vượt qua.
  • D. Sự giàu có, sung túc về vật chất.

Câu 13: Lời đáp của cô gái khi chàng trai hỏi

  • A. Cô đang than vãn về cuộc sống cô đơn, vất vả.
  • B. Cô muốn chàng trai giúp đỡ công việc tát nước.
  • C. Cô đang cố gắng né tránh câu hỏi của chàng trai.
  • D. Cô tự tin vào sự khéo léo, đảm đang của bản thân và đặt ra thử thách.

Câu 14: Câu ca dao

  • A. Thể hiện sự giận dỗi, không muốn nói chuyện nữa.
  • B. Chỉ là lời chào tạm biệt thông thường.
  • C. Thể hiện mong muốn được cùng nhau chia sẻ, giãi bày tâm sự, giải tỏa những khúc mắc trong lòng.
  • D. Ngụ ý mối quan hệ giữa hai người đã kết thúc.

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc

  • A. Nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, sâu sắc của chàng trai đối với quê nhà và những điều thân thuộc.
  • B. Liệt kê các món ăn chàng trai thích nhất.
  • C. Thể hiện sự giàu có, sung túc của gia đình chàng trai.
  • D. Làm cho câu thơ trở nên dài và khó nhớ hơn.

Câu 16: Khi cô gái nói

  • A. Cô gái muốn nhờ chàng trai khâu vá giúp.
  • B. Cô gái đang từ chối tình cảm của chàng trai.
  • C. Cô gái muốn khoe khoang về tài năng của mình.
  • D. Cô gái ngầm đồng ý, chấp nhận tình cảm của chàng trai sau khi anh vượt qua thử thách.

Câu 17: Phân tích cách thể hiện tâm lý nhân vật trữ tình trong bài ca dao này.

  • A. Chủ yếu qua miêu tả ngoại hình chi tiết của nhân vật.
  • B. Thông qua lời đối đáp trực tiếp, hành động và các hình ảnh mang tính biểu tượng.
  • C. Qua những đoạn độc thoại nội tâm dài dòng.
  • D. Bằng cách người kể chuyện phân tích trực tiếp tâm lý nhân vật.

Câu 18: Chủ đề chính của bài ca dao

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của lao động sản xuất nông nghiệp.
  • B. Phê phán những hủ tục trong hôn nhân.
  • C. Tình yêu đôi lứa, quá trình tìm hiểu và đến với nhau của trai gái làng quê.
  • D. Miêu tả cảnh sắc thiên nhiên tươi đẹp của làng quê Việt Nam.

Câu 19: Câu

  • A. Đối ý/Tiểu đối.
  • B. So sánh.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 20: Hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • B. Biểu tượng cho sự mạnh mẽ, quyết đoán.
  • C. Biểu tượng cho sự buồn bã, chia ly.
  • D. Biểu tượng cho vẻ đẹp thanh khiết, duyên dáng của người con gái.

Câu 21: Dòng

  • A. Cô chủ động bày tỏ ý định muốn quan tâm, hỏi han chàng trai khi anh đi xa, không chờ đợi anh lên tiếng trước.
  • B. Cô yêu cầu chàng trai phải thường xuyên liên lạc với mình.
  • C. Cô thách thức chàng trai phải tìm cách hỏi thăm mình.
  • D. Cô chỉ nói bâng quơ, không thực sự có ý định hỏi thăm.

Câu 22: Phân tích vai trò của yếu tố không gian (

  • A. Chỉ đơn thuần là các địa điểm xuất hiện trong câu chuyện.
  • B. Làm cho bài ca dao trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Góp phần xây dựng bối cảnh gặp gỡ, chia ly, làm nền cho cảm xúc nhớ thương, lưu luyến.
  • D. Nhấn mạnh sự giàu có, sung túc của các nhân vật.

Câu 23: Bài ca dao

  • A. Tình yêu chỉ dựa trên sự giàu có về vật chất.
  • B. Tình yêu bắt nguồn từ giao duyên, cần sự chân thành, thăm dò và thử thách về phẩm hạnh (đảm đang, khéo léo).
  • C. Hôn nhân do cha mẹ sắp đặt hoàn toàn.
  • D. Tình yêu là chuyện nhất thời, không cần sự bền vững.

Câu 24: Phân tích sự tương phản giữa hành động

  • A. Việc tát nước làm lu mờ câu chuyện tình yêu.
  • B. Tình yêu cản trở công việc tát nước.
  • C. Việc tát nước và tình yêu không có mối liên hệ gì.
  • D. Hành động lao động (tát nước) trở thành bối cảnh, cái cớ để tình yêu nảy sinh và phát triển, cho thấy tình yêu gắn liền với cuộc sống đời thường.

Câu 25: Câu hỏi

  • A. Anh đang trách móc cô gái vì sự vất vả của cô.
  • B. Anh thể hiện sự quan tâm, lo lắng cho hoàn cảnh cô gái và ngầm thăm dò tình trạng tình cảm của cô.
  • C. Anh muốn biết lý do cô gái tát nước một mình.
  • D. Anh chỉ nói chuyện cho vui, không có ý gì sâu sắc.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của cụm từ

  • A. Những lời khen ngợi, tốt đẹp.
  • B. Những lời nói đùa vui.
  • C. Những điều không thuận lòng, những khúc mắc, hiểu lầm cần giãi bày.
  • D. Những bí mật không thể tiết lộ.

Câu 27: Đoạn kết bài ca dao

  • A. Một tương lai gắn bó, hướng tới cuộc sống gia đình hạnh phúc.
  • B. Một cuộc chia ly vĩnh viễn.
  • C. Một mối quan hệ chỉ dừng lại ở mức bạn bè.
  • D. Một tương lai đầy khó khăn, thử thách không thể vượt qua.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện nỗi nhớ của chàng trai (

  • A. Cả hai đều nhớ những điều giống nhau.
  • B. Chàng trai nhớ về công việc, cô gái nhớ về bạn bè.
  • C. Chàng trai nhớ về quê hương, món ăn giản dị; cô gái nhớ về cuộc sống gia đình, người mình yêu thương.
  • D. Chàng trai nhớ về quá khứ, cô gái nhớ về hiện tại.

Câu 29: Bài ca dao sử dụng ngôn ngữ như thế nào để phù hợp với thể loại và đối tượng truyền miệng?

  • A. Ngôn ngữ bình dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày, sử dụng hình ảnh quen thuộc.
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính, trang trọng.
  • C. Ngôn ngữ phức tạp, nhiều lớp nghĩa ẩn dụ khó hiểu.
  • D. Chủ yếu sử dụng các từ ngữ chuyên ngành.

Câu 30: Thông điệp chính mà bài ca dao muốn gửi gắm về tình yêu là gì?

  • A. Tình yêu là điều phù phiếm, không bền lâu.
  • B. Tình yêu chỉ dành cho những người giàu có.
  • C. Tình yêu không cần sự tìm hiểu hay thử thách.
  • D. Tình yêu nảy sinh từ cuộc sống đời thường, cần sự thăm dò, chân thành, thử thách và hướng tới cuộc sống gia đình bền vững.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Mở đầu bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình", hình ảnh và hành động "tát nước" tại "đầu đình" gợi lên bối cảnh sinh hoạt nào của người dân quê Việt Nam xưa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong bài ca dao, hình ảnh "gầu giai" và "gầu sòng" được sử dụng để làm gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi chàng trai nói "Anh đi anh nhớ quê nhà, Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương", chi tiết này giúp người đọc hiểu thêm điều gì về nhân vật "anh"?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Lời đáp của cô gái "Anh đi anh nhớ thương ai, Nhớ người tát nước chung hai gầu sòng" cho thấy thái độ và tình cảm gì của cô?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Thử thách mà cô gái đặt ra cho chàng trai ở cuối bài ca dao ("Khéo tay thì nỗi, vụng tay thì chìm") có ý nghĩa gì sâu sắc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng trong cặp câu "Hôm qua tát nước đầu đình / Bỏ quên cái áo trên cành hoa sen"?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Dòng thơ "Đường đi thiếp hỏi thăm người" thể hiện tâm trạng gì của cô gái?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Bài ca dao này thuộc thể loại văn học dân gian nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh "bỏ quên cái áo trên cành hoa sen" và chủ đề tình yêu đôi lứa trong bài ca dao.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Cấu trúc đối đáp giữa chàng trai và cô gái trong bài ca dao này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ xưng hô "anh" và "thiếp" trong bài ca dao.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Hình ảnh "nước giếng" trong bài ca dao có thể biểu tượng cho điều gì trong mối quan hệ tình cảm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Lời đáp của cô gái khi chàng trai hỏi "Nước non lận đận một mình sao đang?" thể hiện điều gì về bản thân cô?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Câu ca dao "Chàng về thiếp cũng về theo, Đôi ta cùng tỏ những điều ngang tai" có ý nghĩa gì trong mạch cảm xúc của bài?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc "Nhớ..." trong lời của chàng trai ("Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương").

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi cô gái nói "Đường kim mũi chỉ em trao cho chàng", hành động này có ý nghĩa gì trong bối cảnh ca dao giao duyên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Phân tích cách thể hiện tâm lý nhân vật trữ tình trong bài ca dao này.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Chủ đề chính của bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Câu "Khéo tay thì nỗi, vụng tay thì chìm" là một dạng của cấu trúc đối nào trong ca dao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Hình ảnh "hoa sen" trong câu "Bỏ quên cái áo trên cành hoa sen" mang ý nghĩa biểu tượng gì trong văn hóa Việt Nam và trong bài ca dao này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Dòng "Đường đi thiếp hỏi thăm người" cho thấy sự chủ động của cô gái trong việc bày tỏ tình cảm như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích vai trò của yếu tố không gian ("đầu đình", "quê nhà", "đường đi") trong việc xây dựng bối cảnh và thể hiện cảm xúc trong bài ca dao.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" thể hiện quan niệm nào của người Việt xưa về tình yêu và hôn nhân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tích sự tương phản giữa hành động "tát nước" (lao động) và chủ đề "tình yêu" trong bài ca dao.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Câu hỏi "Nước non lận đận một mình sao đang?" của chàng trai thể hiện điều gì về sự quan tâm của anh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "những điều ngang tai" trong câu "Đôi ta cùng tỏ những điều ngang tai".

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đoạn kết bài ca dao "Đôi ta cùng tỏ những điều ngang tai, Chàng về thiếp nhớ chàng hai, Nhớ về canh cửi, nhớ người chung chăn" gợi mở về một tương lai như thế nào cho mối quan hệ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện nỗi nhớ của chàng trai ("Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương") và cô gái ("Nhớ về canh cửi, nhớ người chung chăn").

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Bài ca dao sử dụng ngôn ngữ như thế nào để phù hợp với thể loại và đối tượng truyền miệng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Thông điệp chính mà bài ca dao muốn gửi gắm về tình yêu là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài ca dao

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Ca dao
  • C. Tục ngữ
  • D. Vè

Câu 2: Câu mở đầu

  • A. Giới thiệu trực tiếp nhân vật chính.
  • B. Nêu bật chủ đề chính của bài ca dao ngay từ đầu.
  • C. Tạo bối cảnh, tình huống gặp gỡ tự nhiên, quen thuộc.
  • D. Sử dụng biện pháp ẩn dụ để nói về tình yêu.

Câu 3: Cặp hình ảnh

  • A. Sự chân thực, gần gũi với đời sống lao động nông nghiệp.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • C. Ẩn ý về sự cách trở, khó khăn trong tình yêu.
  • D. Nhấn mạnh vẻ đẹp lãng mạn của cảnh vật.

Câu 4: Phân tích tâm trạng của chàng trai khi nói câu:

  • A. Sự e dè, ngượng ngùng khi tiếp cận cô gái.
  • B. Chỉ đơn thuần là muốn giúp đỡ công việc.
  • C. Thái độ thách thức, muốn thử lòng cô gái.
  • D. Sự chủ động, mạnh dạn và khao khát được gần gũi.

Câu 5: Khi cô gái đáp:

  • A. Cô gái hoàn toàn không có tình cảm với chàng trai.
  • B. Sự kín đáo, e lệ và có phần thử thách chàng trai.
  • C. Cô gái thực sự gặp khó khăn với công việc tát nước.
  • D. Thái độ kiêu căng, từ chối thẳng thừng.

Câu 6: Mô típ

  • A. Toàn bộ bài ca dao là cuộc đối đáp giữa chàng trai và cô gái.
  • B. Chỉ ở phần đầu khi chàng trai hỏi cô gái.
  • C. Chỉ ở phần cuối khi cô gái đưa ra lời ước hẹn.
  • D. Mô típ này không rõ ràng trong bài ca dao này.

Câu 7: Hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
  • B. Nơi diễn ra các sự kiện lịch sử quan trọng.
  • C. Địa điểm quen thuộc cho sinh hoạt cộng đồng và gặp gỡ, hò hẹn.
  • D. Biểu tượng cho sự cô đơn, buồn bã.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của lời cô gái:

  • A. Cô gái chỉ đang trêu chọc chàng trai.
  • B. Cô gái đặt ra những yêu cầu vật chất cao.
  • C. Thể hiện sự từ chối khéo léo.
  • D. Thể hiện sự đồng ý, chấp thuận một cách duyên dáng và mong ước được trân trọng.

Câu 9: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả trong các câu thơ:

  • A. Điệp ngữ.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 10: Qua lời đối đáp của cả hai nhân vật, ta thấy vẻ đẹp tâm hồn nào của người lao động được thể hiện rõ nhất?

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Trí tuệ uyên bác.
  • C. Sự chân thành, duyên dáng, ý nhị trong tình yêu.
  • D. Lòng căm thù giai cấp.

Câu 11: Đoạn cuối bài ca dao, khi cô gái ước

  • A. Cô trở nên kiêu ngạo hơn.
  • B. Từ e lệ, kín đáo chuyển sang bộc lộ sự chấp thuận (một cách gián tiếp).
  • C. Cô hoàn toàn không thay đổi thái độ.
  • D. Cô tỏ ra giận dỗi chàng trai.

Câu 12: Lời ước của cô gái về việc xây hồ bán nguyệt cho nàng rửa chân có ý nghĩa gì sâu sắc hơn chỉ là việc xây cất?

  • A. Thể hiện sự chăm sóc, nâng niu, trân trọng người mình yêu.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của gia đình.
  • C. Một yêu cầu khó thực hiện để thử thách chàng trai.
  • D. Chỉ là một hình ảnh ước lệ không có ý nghĩa cụ thể.

Câu 13: Nhịp điệu chủ yếu của bài ca dao này (thể lục bát) góp phần tạo nên không khí, cảm xúc gì?

  • A. Sự hồi hộp, kịch tính.
  • B. Không khí trang nghiêm, trịnh trọng.
  • C. Sự u buồn, day dứt.
  • D. Nhịp điệu nhẹ nhàng, uyển chuyển, phù hợp diễn tả tâm tình.

Câu 14: Phân tích cách chàng trai tiếp tục cuộc trò chuyện sau khi bị cô gái từ chối khéo ở đoạn đầu?

  • A. Kiên trì, khéo léo chuyển sang câu hỏi khác để thăm dò.
  • B. Buồn bã và bỏ cuộc.
  • C. Nổi giận và trách móc cô gái.
  • D. Lặp lại lời đề nghị ban đầu một cách mạnh mẽ hơn.

Câu 15: Câu hỏi

  • A. Chỉ đơn thuần hỏi về công dụng của chiếc khăn.
  • B. Trách móc cô gái vì đã khóc.
  • C. Gián tiếp hỏi về tâm tư, tình cảm, sự tương tư của cô gái.
  • D. Thể hiện sự đồng cảm với nỗi buồn của cô gái.

Câu 16: Hình ảnh

  • A. Sự sung túc, đủ đầy.
  • B. Sự tương tư, nhớ nhung đến hao gầy.
  • C. Nỗi sợ hãi bóng tối.
  • D. Sự giàu có về tinh thần.

Câu 17: Phân tích cấu trúc đối xứng trong các lời đáp của cô gái ở đoạn giữa bài ca dao?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • B. Hoàn toàn ngắt mạch lời của chàng trai.
  • C. Chỉ trả lời ngắn gọn, cộc lốc.
  • D. Sử dụng cấu trúc lặp lại, tạo sự đối xứng, nhịp điệu và duyên dáng.

Câu 18: Khi chàng trai nói:

  • A. Sự khẳng định tình yêu và chỉ hướng về một người.
  • B. Anh chàng có vấn đề về thị lực.
  • C. Anh chàng đang nói dối để lấy lòng cô gái.
  • D. Anh chàng chỉ quan tâm đến đôi mắt của cô gái.

Câu 19: So sánh cách thể hiện tình cảm của chàng trai và cô gái trong bài ca dao này?

  • A. Cả hai đều rất e dè, không dám bộc lộ.
  • B. Cả hai đều rất mạnh dạn, thẳng thắn.
  • C. Chàng trai chủ động, mạnh dạn; cô gái kín đáo, e lệ ban đầu rồi đồng ý duyên dáng.
  • D. Chàng trai thụ động; cô gái lại rất chủ động.

Câu 20: Bài ca dao

  • A. Sự thẳng thắn, trực diện trong mọi vấn đề.
  • B. Sự kín đáo, tế nhị nhưng vẫn chân thành trong bày tỏ tình cảm.
  • C. Thái độ lạnh lùng, ít bộc lộ cảm xúc.
  • D. Chỉ quan tâm đến lợi ích vật chất.

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các hình ảnh quen thuộc, gần gũi với đời sống làng quê (tát nước, gầu giai, gầu sòng, sân đình, cây đa, quán dốc) trong bài ca dao?

  • A. Tạo không khí chân thực, mộc mạc, gần gũi với đời sống nông thôn và làm nền cho câu chuyện tình yêu.
  • B. Nhấn mạnh sự giàu có của bối cảnh.
  • C. Thể hiện sự xa cách, không thân thuộc giữa hai nhân vật.
  • D. Làm cho bài ca dao trở nên khó hiểu.

Câu 22: Đoạn lời của cô gái:

  • A. Khát vọng làm giàu nhanh chóng.
  • B. Khát vọng được đi xa, thoát ly khỏi làng quê.
  • C. Khát vọng được tự do, không ràng buộc bởi hôn nhân.
  • D. Khát vọng được yêu thương, chiều chuộng và hạnh phúc trong cuộc sống gia đình.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ

  • A. Cô gái đang nói về một người con gái khác.
  • B. Là cách nói khách sáo, duyên dáng, thể hiện sự e ấp, kín đáo của cô gái.
  • C. Cô gái muốn chàng trai lấy một người khác.
  • D. Thể hiện sự xa lánh, không muốn gần gũi.

Câu 24: Bài ca dao này có thể được xem là ví dụ điển hình cho đặc điểm nào của ca dao trữ tình về tình yêu đôi lứa?

  • A. Là lời đối đáp bày tỏ tình cảm chân thành, duyên dáng của trai gái làng quê.
  • B. Là lời than thân trách phận của người phụ nữ.
  • C. Là lời ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên.
  • D. Là bài học kinh nghiệm về sản xuất nông nghiệp.

Câu 25: Nếu phân tích bài ca dao này dưới góc độ tâm lý, hành động

  • A. Cô gái chỉ đơn thuần làm công việc được giao.
  • B. Cô gái muốn tránh mặt mọi người.
  • C. Tạo cơ hội cho sự gặp gỡ, giao tiếp (có thể là vô tình hoặc cố ý).
  • D. Thể hiện sự chăm chỉ, chịu khó của cô gái.

Câu 26: Câu ca dao nào sau đây KHÔNG xuất hiện trong bài

  • A. Khăn thương nhớ ai, khăn chùi nước mắt
  • B. Đôi mắt anh đây chẳng thấy ai
  • C. Ước gì anh lấy được nàng
  • D. Thuyền về có nhớ bến chăng / Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền

Câu 27: Phân tích sự khác biệt trong cách dùng từ

  • A. Cả hai từ đều thể hiện sự xa cách.
  • B. Cả hai từ đều thể hiện sự thân mật.
  • C.
  • D.

Câu 28: Dựa vào nội dung bài ca dao, hãy suy luận về bối cảnh xã hội nào đã sản sinh ra những bài ca dao trữ tình như thế này?

  • A. Xã hội nông thôn truyền thống với cuộc sống lao động và sinh hoạt cộng đồng.
  • B. Xã hội đô thị hiện đại với nhiều phương tiện giao tiếp.
  • C. Xã hội phong kiến với nhiều lễ nghi phức tạp.
  • D. Xã hội công nghiệp phát triển.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của câu:

  • A. Cô gái chỉ quan tâm đến cha mẹ, không quan tâm đến chàng trai.
  • B. Lời từ chối khéo léo, e ấp, chưa muốn bộc lộ tình cảm trực tiếp.
  • C. Cô gái đang trách chàng trai vì đã nhìn vào mắt mình.
  • D. Cô gái muốn nói rằng mắt cô chỉ nhìn thấy những điều xấu xa.

Câu 30: Chủ đề bao trùm toàn bộ bài ca dao

  • A. Vẻ đẹp của lao động nông nghiệp.
  • B. Tình cảm gia đình, lòng hiếu thảo.
  • C. Miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên làng quê.
  • D. Tình yêu đôi lứa, sự gặp gỡ và đối đáp bày tỏ tình cảm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" thuộc thể loại văn học dân gian nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Câu mở đầu "Hôm qua tát nước đầu đình" có vai trò gì trong việc dẫn dắt vào nội dung bài ca dao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Cặp hình ảnh "gầu giai, gầu sòng" trong bài ca dao này gợi lên điều gì về công việc và bối cảnh lao động của nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích tâm trạng của chàng trai khi nói câu: "Để anh nắm lấy tay cầm gầu tát chung"?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi cô gái đáp: "Đôi tay em vẫn chưa quen / Gầu giai gầu sòng anh hãy liệu lấy thân", lời đáp này thể hiện điều gì về thái độ ban đầu của cô gái?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Mô típ "hỏi - đáp" là đặc điểm nghệ thuật phổ biến trong ca dao trữ tình, thể hiện rõ nhất qua đoạn nào trong bài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Hình ảnh "cây đa, quán dốc, sân đình" trong ca dao thường mang ý nghĩa biểu tượng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của lời cô gái: "Ước gì anh lấy được nàng / Để anh mua gạch Bát Tràng về xây / Xây dọc, rồi lại xây ngang / Xây hồ bán nguyệt cho nàng rửa chân"?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả trong các câu thơ: "Xây dọc, rồi lại xây ngang / Xây hồ bán nguyệt cho nàng rửa chân"?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Qua lời đối đáp của cả hai nhân vật, ta thấy vẻ đẹp tâm hồn nào của người lao động được thể hiện rõ nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đoạn cuối bài ca dao, khi cô gái ước "Ước gì anh lấy được nàng...", điều này cho thấy sự thay đổi gì trong thái độ của cô so với lúc đầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Lời ước của cô gái về việc xây hồ bán nguyệt cho nàng rửa chân có ý nghĩa gì sâu sắc hơn chỉ là việc xây cất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Nhịp điệu chủ yếu của bài ca dao này (thể lục bát) góp phần tạo nên không khí, cảm xúc gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Phân tích cách chàng trai tiếp tục cuộc trò chuyện sau khi bị cô gái từ chối khéo ở đoạn đầu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Câu hỏi "Khăn thương nhớ ai, khăn chùi nước mắt" trong bài ca dao này có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Hình ảnh "đèn thắp sáng ngọn đèn khô không dầu" là một cách diễn đạt quen thuộc trong ca dao, nó thường gợi tả trạng thái cảm xúc nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phân tích cấu trúc đối xứng trong các lời đáp của cô gái ở đoạn giữa bài ca dao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi chàng trai nói: "Đôi mắt anh đây chẳng thấy ai / Chỉ thấy đôi mắt của người tôi yêu", câu này thể hiện trực tiếp điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: So sánh cách thể hiện tình cảm của chàng trai và cô gái trong bài ca dao này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" phản ánh nét đặc trưng nào trong văn hóa giao tiếp, ứng xử của người Việt Nam truyền thống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các hình ảnh quen thuộc, gần gũi với đời sống làng quê (tát nước, gầu giai, gầu sòng, sân đình, cây đa, quán dốc) trong bài ca dao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Đoạn lời của cô gái: "Ước gì anh lấy được nàng / Để anh mua gạch Bát Tràng về xây / Xây dọc, rồi lại xây ngang / Xây hồ bán nguyệt cho nàng rửa chân" thể hiện khát vọng gì của người phụ nữ trong tình yêu và hôn nhân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ "nàng" trong lời ước của cô gái ("Ước gì anh lấy được nàng")?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Bài ca dao này có thể được xem là ví dụ điển hình cho đặc điểm nào của ca dao trữ tình về tình yêu đôi lứa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Nếu phân tích bài ca dao này dưới góc độ tâm lý, hành động "tát nước đầu đình" của cô gái có thể được hiểu là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Câu ca dao nào sau đây KHÔNG xuất hiện trong bài "Hôm qua tát nước đầu đình"?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích sự khác biệt trong cách dùng từ "anh" và "nàng" khi cô gái nói lời ước ở cuối bài?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Dựa vào nội dung bài ca dao, hãy suy luận về bối cảnh xã hội nào đã sản sinh ra những bài ca dao trữ tình như thế này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của câu: "Đôi mắt em đây cũng chẳng thấy ai / Chỉ thấy đôi mắt của thầy mẹ sinh"?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Chủ đề bao trùm toàn bộ bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài ca dao

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Truyện cười
  • C. Ca dao
  • D. Tục ngữ

Câu 2: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chủ động của nhân vật "chàng" trong việc tạo cớ để bắt chuyện với "thiếp"?

  • A. Hôm qua tát nước đầu đình
  • B. Bỏ quên cái áo trên cành hoa sen
  • C. Chàng bảo: nàng ơi! Nàng ới!
  • D. Bỏ quên cái gầu trong giếng

Câu 3: Chi tiết "cái gầu" trong bài ca dao mang ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh giao duyên của trai gái ngày xưa?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • B. Vật trung gian, cớ để giao tiếp, thăm dò tình ý.
  • C. Biểu tượng cho sự vất vả, lam lũ trong lao động.
  • D. Biểu tượng cho sự khéo léo, đảm đang của người phụ nữ.

Câu 4: Lời "thưa" của nhân vật "thiếp" ở cuối bài ca dao ("Thiếp đà có chốn có nơi / Chàng về thiếp gửi đôi lời hỏi thăm") thể hiện điều gì về thái độ và tình cảm của nàng?

  • A. Sự khéo léo, tế nhị trong việc từ chối nhưng vẫn giữ phép lịch sự và có chút quan tâm.
  • B. Sự thẳng thắn, dứt khoát từ chối mà không hề e ngại.
  • C. Sự tức giận, khó chịu trước lời làm quen của chàng.
  • D. Sự đồng ý, chấp nhận lời làm quen của chàng một cách ngầm hiểu.

Câu 5: Cặp từ xưng hô "chàng - thiếp" trong bài ca dao gợi lên không khí giao tiếp như thế nào?

  • A. Trang trọng, khách sáo.
  • B. Buồn bã, tiếc nuối.
  • C. Thân mật, tình tứ, có ý giao duyên.
  • D. Giận dỗi, trách móc.

Câu 6: Việc chàng "làm rơi gầu xuống giếng" và sau đó trách "thiếp" "vụng chèo khéo chống" cho thấy điều gì về tâm lý của chàng?

  • A. Anh chàng đang cố ý tạo cớ để nói chuyện và trêu ghẹo, thăm dò tình ý nàng.
  • B. Anh chàng thực sự vụng về làm rơi gầu và trách nhầm nàng.
  • C. Anh chàng đang giận dỗi vì nàng không chủ động nói chuyện.
  • D. Anh chàng muốn thử thách sự khéo léo của nàng.

Câu 7: Hình ảnh "đầu đình" và "giếng nước" trong bài ca dao gợi tả không gian như thế nào?

  • A. Không gian riêng tư, kín đáo.
  • B. Không gian sinh hoạt chung, công cộng của làng quê.
  • C. Không gian lãng mạn, chỉ dành cho hẹn hò.
  • D. Không gian làm việc nặng nhọc.

Câu 8: Câu "Chàng về thiếp gửi đôi lời hỏi thăm" thể hiện tình cảm gì từ phía nhân vật "thiếp" sau lời từ chối?

  • A. Sự giận dỗi, không muốn liên quan gì nữa.
  • B. Sự thách thức, muốn xem chàng phản ứng thế nào.
  • C. Sự hờ hững, không quan tâm.
  • D. Sự lịch sự, quan tâm và có thể là chút tiếc nuối.

Câu 9: Bài ca dao sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào để xây dựng tình huống giao tiếp giữa chàng và thiếp?

  • A. Đối thoại (đối đáp)
  • B. Độc thoại nội tâm
  • C. Miêu tả cảnh vật
  • D. Liệt kê

Câu 10: Câu "Chàng bảo: nàng ơi! Nàng ới!" thể hiện điều gì về thái độ của chàng khi gọi thiếp?

  • A. Sự tức giận, vội vã.
  • B. Sự gọi mời, thân mật, có ý trêu ghẹo.
  • C. Sự nghiêm túc, ra lệnh.
  • D. Sự buồn bã, thất vọng.

Câu 11: Phân tích cấu trúc của bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình". Bài ca dao này có cấu trúc điển hình của thể loại nào?

  • A. Song thất lục bát
  • B. Thơ thất ngôn tứ tuyệt
  • C. Lục bát
  • D. Hát nói

Câu 12: Trong ngữ cảnh bài ca dao, cụm từ "vụng chèo khéo chống" được chàng sử dụng với hàm ý gì khi nói với thiếp?

  • A. Trách yêu, tạo cớ để bắt chuyện và thăm dò nàng.
  • B. Thực sự chê trách nàng vụng về trong việc tát nước.
  • C. Khen nàng khéo léo trong ứng xử.
  • D. Muốn thiếp giải thích vì sao gầu bị rơi.

Câu 13: Dựa vào lời "thưa" của thiếp, có thể suy đoán về tình trạng hôn nhân của nàng tại thời điểm diễn ra câu chuyện như thế nào?

  • A. Nàng vẫn còn độc thân và đang chờ đợi chàng.
  • B. Nàng đã có gia đình hoặc đã hứa gả.
  • C. Nàng đang phân vân giữa chàng và người khác.
  • D. Nàng không muốn lấy chồng.

Câu 14: Tâm trạng chung được thể hiện xuyên suốt bài ca dao, đặc biệt qua lời đối đáp của chàng và thiếp, là gì?

  • A. Giận dữ, trách móc.
  • B. Buồn bã, thất vọng.
  • C. Vui vẻ, hân hoan.
  • D. Bâng khuâng, luyến tiếc của tình cảm lứa đôi.

Câu 15: Chi tiết "Bỏ quên cái áo trên cành hoa sen" được chàng nhắc đến mang ý nghĩa gì?

  • A. Chàng thực sự đã bỏ quên áo ở đó.
  • B. Chi tiết này không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • C. Là một mô típ quen thuộc trong ca dao, tạo cớ để chàng bắt chuyện hoặc bày tỏ tâm trạng bâng khuâng.
  • D. Chàng muốn trách nàng đã lấy trộm áo của mình.

Câu 16: Lời trách của chàng "Nàng về đổ tội cho ai / Đổ tội cho thằng bé đánh rơi xuống giếng?" cho thấy điều gì về cách chàng "đổ lỗi"?

  • A. Chàng thực sự muốn đổ lỗi cho một đứa trẻ khác.
  • B. Chàng tự nhận lỗi một cách hóm hỉnh, đáng yêu để làm quen.
  • C. Chàng đang tìm cách biện minh cho sự vụng về của mình.
  • D. Chàng muốn nàng tìm đứa bé đã làm rơi gầu.

Câu 17: Bài ca dao kết thúc bằng lời "hỏi thăm" của thiếp. Chi tiết này có tác dụng gì trong việc thể hiện mối quan hệ giữa hai người?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên bi kịch hơn.
  • B. Thể hiện sự tức giận, không muốn gặp lại.
  • C. Giữ lại sự kết nối, lịch sự và nét văn hóa ứng xử của người Việt.
  • D. Mở ra khả năng hai người sẽ gặp lại và thành đôi.

Câu 18: Nhịp điệu chủ đạo của bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" là gì, và nó góp phần thể hiện không khí chung của bài như thế nào?

  • A. Nhịp nhanh, mạnh, thể hiện sự vội vã.
  • B. Nhịp nhẹ nhàng, uyển chuyển, thể hiện sự bâng khuâng, tình tứ.
  • C. Nhịp chậm, buồn bã, thể hiện sự tiếc nuối sâu sắc.
  • D. Nhịp dồn dập, kịch tính.

Câu 19: Bài ca dao phản ánh nét đẹp nào trong văn hóa giao tiếp, ứng xử của người Việt Nam truyền thống?

  • A. Sự khéo léo, tế nhị trong giao tiếp và ứng xử tình cảm.
  • B. Sự thẳng thắn, bộc trực trong mọi hoàn cảnh.
  • C. Sự lạnh lùng, vô tâm với người khác.
  • D. Sự phụ thuộc, không dám bày tỏ chính kiến.

Câu 20: Khi thiếp nói "Chàng về thiếp gửi đôi lời hỏi thăm", ẩn ý sâu xa trong lời nói này có thể là gì?

  • A. Thiếp muốn chàng thực sự về nhà và chờ thư hỏi thăm.
  • B. Thiếp muốn chấm dứt hoàn toàn mọi liên lạc.
  • C. Thiếp đang thử thách lòng kiên nhẫn của chàng.
  • D. Thiếp ngầm bày tỏ sự tiếc nuối, bâng khuâng trước duyên phận không thành.

Câu 21: Bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" là một ví dụ tiêu biểu cho đặc trưng nào của ca dao trữ tình Việt Nam?

  • A. Diễn tả tâm trạng, tình cảm con người thông qua hình ảnh sinh hoạt đời thường.
  • B. Kể lại một câu chuyện lịch sử hoặc truyền thuyết.
  • C. Bình luận về các vấn đề xã hội, chính trị.
  • D. Đưa ra những kinh nghiệm sống, lời khuyên.

Câu 22: Phân tích sự thay đổi trong thái độ của "chàng" từ đầu đến cuối đoạn đối thoại.

  • A. Từ giận dỗi chuyển sang vui vẻ.
  • B. Từ thờ ơ chuyển sang quan tâm.
  • C. Từ e ngại chuyển sang mạnh bạo.
  • D. Từ chủ động, trêu ghẹo chuyển sang chấp nhận, tôn trọng lời từ chối.

Câu 23: Chi tiết "gầu giai" và "gầu sứt" có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì khác ngoài nghĩa đen?

  • A. Chỉ sự giàu nghèo của hai nhân vật.
  • B. Tượng trưng cho duyên phận trọn vẹn (gầu giai) và duyên phận dang dở (gầu sứt).
  • C. Chỉ sự khéo léo hay vụng về trong công việc của thiếp.
  • D. Không có ý nghĩa biểu tượng nào khác ngoài vật thật.

Câu 24: Bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" thể hiện quan niệm về tình yêu của người bình dân ngày xưa như thế nào?

  • A. Tình yêu mãnh liệt, bất chấp mọi rào cản.
  • B. Tình yêu dựa trên vật chất, địa vị.
  • C. Tình yêu kín đáo, tế nhị, tôn trọng duyên phận và lễ nghĩa.
  • D. Tình yêu chỉ là sự vui đùa, không nghiêm túc.

Câu 25: Nếu đặt bài ca dao này vào bối cảnh xã hội phong kiến, lời từ chối của thiếp ("Thiếp đà có chốn có nơi") còn thể hiện điều gì ngoài việc nàng đã có gia đình?

  • A. Sự tuân thủ lễ giáo, khuôn phép xã hội của người phụ nữ.
  • B. Sự phản kháng lại lễ giáo phong kiến.
  • C. Sự giàu có, quyền lực của gia đình thiếp.
  • D. Sự coi thường, không tôn trọng chàng.

Câu 26: Dòng thơ "Chàng về thiếp gửi đôi lời hỏi thăm" sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Ước lệ

Câu 27: Phân tích vai trò của việc sử dụng lời ăn tiếng nói sinh hoạt hàng ngày trong bài ca dao.

  • A. Tạo sự gần gũi, chân thực, tự nhiên và phản ánh đúng cuộc sống bình dị.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, xa lạ.
  • C. Nhấn mạnh sự trang trọng, cầu kỳ của câu chuyện.
  • D. Chỉ phù hợp với tầng lớp trí thức.

Câu 28: Bài ca dao thể hiện sự tinh tế trong cách biểu đạt tình cảm của người Việt xưa như thế nào?

  • A. Trực tiếp, bộc lộ thẳng thắn mọi cảm xúc.
  • B. Thiếu tự tin, không dám bày tỏ.
  • C. Kín đáo, ý nhị, dùng các hình ảnh, cớ sự để bộc lộ tâm tư.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào ý kiến người khác.

Câu 29: Giả sử thiếp chưa "có chốn có nơi", theo logic ứng xử trong ca dao, phản ứng của nàng có thể sẽ như thế nào?

  • A. Vẫn từ chối thẳng thừng.
  • B. Đáp lại lời trêu ghẹo của chàng một cách tương tự hoặc ngầm bày tỏ sự đồng ý.
  • C. Giận dữ bỏ đi không nói lời nào.
  • D. Yêu cầu chàng phải đến nhà xin phép bố mẹ.

Câu 30: Chủ đề chính mà bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" tập trung thể hiện là gì?

  • A. Tình yêu đôi lứa và tâm tình giao duyên của trai gái làng quê.
  • B. Sự vất vả trong lao động sản xuất nông nghiệp.
  • C. Bài học về sự cẩn thận, không được làm rơi đồ vật.
  • D. Phê phán những người vụng về, không khéo léo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" thuộc thể loại nào của văn học dân gian Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chủ động của nhân vật 'chàng' trong việc tạo cớ để bắt chuyện với 'thiếp'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Chi tiết 'cái gầu' trong bài ca dao mang ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh giao duyên của trai gái ngày xưa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Lời 'thưa' của nhân vật 'thiếp' ở cuối bài ca dao ('Thiếp đà có chốn có nơi / Chàng về thiếp gửi đôi lời hỏi thăm') thể hiện điều gì về thái độ và tình cảm của nàng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Cặp từ xưng hô 'chàng - thiếp' trong bài ca dao gợi lên không khí giao tiếp như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Việc chàng 'làm rơi gầu xuống giếng' và sau đó trách 'thiếp' 'vụng chèo khéo chống' cho thấy điều gì về tâm lý của chàng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Hình ảnh 'đầu đình' và 'giếng nước' trong bài ca dao gợi tả không gian như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Câu 'Chàng về thiếp gửi đôi lời hỏi thăm' thể hiện tình cảm gì từ phía nhân vật 'thiếp' sau lời từ chối?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Bài ca dao sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào để xây dựng tình huống giao tiếp giữa chàng và thiếp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Câu 'Chàng bảo: nàng ơi! Nàng ới!' thể hiện điều gì về thái độ của chàng khi gọi thiếp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Phân tích cấu trúc của bài ca dao 'Hôm qua tát nước đầu đình'. Bài ca dao này có cấu trúc điển hình của thể loại nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong ngữ cảnh bài ca dao, cụm từ 'vụng chèo khéo chống' được chàng sử dụng với hàm ý gì khi nói với thiếp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Dựa vào lời 'thưa' của thiếp, có thể suy đoán về tình trạng hôn nhân của nàng tại thời điểm diễn ra câu chuyện như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tâm trạng chung được thể hiện xuyên suốt bài ca dao, đặc biệt qua lời đối đáp của chàng và thiếp, là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Chi tiết 'Bỏ quên cái áo trên cành hoa sen' được chàng nhắc đến mang ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Lời trách của chàng 'Nàng về đổ tội cho ai / Đổ tội cho thằng bé đánh rơi xuống giếng?' cho thấy điều gì về cách chàng 'đổ lỗi'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Bài ca dao kết thúc bằng lời 'hỏi thăm' của thiếp. Chi tiết này có tác dụng gì trong việc thể hiện mối quan hệ giữa hai người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Nhịp điệu chủ đạo của bài ca dao 'Hôm qua tát nước đầu đình' là gì, và nó góp phần thể hiện không khí chung của bài như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Bài ca dao phản ánh nét đẹp nào trong văn hóa giao tiếp, ứng xử của người Việt Nam truyền thống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi thiếp nói 'Chàng về thiếp gửi đôi lời hỏi thăm', ẩn ý sâu xa trong lời nói này có thể là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Bài ca dao 'Hôm qua tát nước đầu đình' là một ví dụ tiêu biểu cho đặc trưng nào của ca dao trữ tình Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phân tích sự thay đổi trong thái độ của 'chàng' từ đầu đến cuối đoạn đối thoại.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Chi tiết 'gầu giai' và 'gầu sứt' có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì khác ngoài nghĩa đen?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Bài ca dao 'Hôm qua tát nước đầu đình' thể hiện quan niệm về tình yêu của người bình dân ngày xưa như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Nếu đặt bài ca dao này vào bối cảnh xã hội phong kiến, lời từ chối của thiếp ('Thiếp đà có chốn có nơi') còn thể hiện điều gì ngoài việc nàng đã có gia đình?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Dòng thơ 'Chàng về thiếp gửi đôi lời hỏi thăm' sử dụng biện pháp tu từ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích vai trò của việc sử dụng lời ăn tiếng nói sinh hoạt hàng ngày trong bài ca dao.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Bài ca dao thể hiện sự tinh tế trong cách biểu đạt tình cảm của người Việt xưa như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Giả sử thiếp chưa 'có chốn có nơi', theo logic ứng xử trong ca dao, phản ứng của nàng có thể sẽ như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Chủ đề chính mà bài ca dao 'Hôm qua tát nước đầu đình' tập trung thể hiện là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình", hành động "tát nước" được nhắc đến ở mở đầu có thể gợi ý điều gì về bối cảnh hoặc hoạt động của nhân vật?

  • A. Nhân vật đang làm công việc nặng nhọc, vất vả.
  • B. Bối cảnh là nơi sinh hoạt chung hoặc lễ hội có hoạt động tập thể.
  • C. Nhân vật đang cố tình thu hút sự chú ý của người khác.
  • D. Hành động này chỉ mang tính chất minh họa, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 2: Câu hỏi "Hỡi cô mình tát nước bên đình" của chàng trai thể hiện tâm lý gì ngay từ lúc bắt đầu cuộc giao tiếp?

  • A. Sự chủ động bắt chuyện và bày tỏ sự quan tâm, để ý.
  • B. Sự thăm dò, nghi ngờ về thân thế của cô gái.
  • C. Sự tò mò đơn thuần về công việc cô đang làm.
  • D. Sự khoe khoang về khả năng quan sát của bản thân.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "hoa cài mái tóc" khi chàng trai nhắc đến cô gái.

  • A. Nhấn mạnh sự giàu có, quyền quý của cô gái.
  • B. Mô tả chính xác kiểu tóc truyền thống.
  • C. Gợi vẻ đẹp duyên dáng, tươi tắn, và sự e ấp của người con gái quê.
  • D. Thể hiện sự khéo léo, đảm đang trong việc trang điểm.

Câu 4: Hình ảnh "yếm đào" trong lời chàng trai nói về cô gái mang ý nghĩa biểu tượng gì trong văn hóa truyền thống Việt Nam?

  • A. Biểu tượng cho sự quyền lực, địa vị xã hội.
  • B. Biểu tượng cho sự trưởng thành, chín chắn.
  • C. Biểu tượng cho sự vất vả, lam lũ.
  • D. Biểu tượng cho vẻ đẹp kín đáo, xuân sắc và sự duyên dáng của người phụ nữ.

Câu 5: Lời đáp của cô gái "Chẳng dám cô mình..." thể hiện thái độ giao tiếp như thế nào?

  • A. Sự kiêu căng, không muốn trả lời.
  • B. Sự khiêm tốn, e lệ, đúng mực theo lễ giáo truyền thống.
  • C. Sự tức giận vì bị làm phiền.
  • D. Sự từ chối thẳng thừng, không muốn tiếp chuyện.

Câu 6: Khi chàng trai hỏi tên và quê quán ("Có về cho nhắn bạn cùng/ Cho tôi hỏi khắp Thủy chung tên gì?"), cô gái đã trả lời bằng cách nào?

  • A. Nêu rõ tên và địa chỉ cụ thể.
  • B. Từ chối trả lời vì không quen biết.
  • C. Đưa ra những hình ảnh quen thuộc của quê hương mình một cách ẩn ý, gợi mở.
  • D. Yêu cầu chàng trai phải đoán tên và quê quán.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của việc cô gái dùng các địa danh/hình ảnh quen thuộc như "cây đa", "bến đò", "quán Dốc", "cầu ao" để nói về quê nhà.

  • A. Tạo ra một câu đố tình tứ, vừa giới thiệu vừa thử thách người nghe, thể hiện sự duyên dáng, thông minh.
  • B. Chỉ đơn thuần mô tả cảnh vật nơi cô sinh sống.
  • C. Che giấu hoàn toàn thông tin về bản thân.
  • D. Cho biết cô sống ở nhiều nơi khác nhau.

Câu 8: Câu "Nhà em ở cạnh cây đa/ Ăn cơm quán Dốc, tắm ao nhà, chở đò Quan" sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để mô tả?

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Hoán dụ
  • D. Liệt kê các hình ảnh, hoạt động đặc trưng tạo nên bức tranh quê hương và gợi tả cuộc sống.

Câu 9: Khi nghe cô gái trả lời bằng những hình ảnh gợi ý về quê quán, chàng trai đã phản ứng như thế nào?

  • A. Hiểu được ý tứ của cô gái và bày tỏ ý định sẽ đến thăm.
  • B. Không hiểu gì và tỏ ra bối rối.
  • C. Tức giận vì bị trêu chọc.
  • D. Từ bỏ ý định tìm hiểu thêm.

Câu 10: Lời đáp của chàng trai "Anh về anh sắm sửa trầu cau" thể hiện điều gì về ý định của anh đối với cô gái?

  • A. Anh chuẩn bị cho một chuyến đi xa.
  • B. Anh muốn tặng cô gái một món quà.
  • C. Anh ngầm bày tỏ ý định nghiêm túc về việc cầu hôn hoặc tìm hiểu để tiến tới hôn nhân.
  • D. Anh chỉ muốn mời cô gái ăn trầu.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của "trầu cau" trong bối cảnh lời hứa của chàng trai ở cuối bài ca dao.

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • B. Biểu tượng cho sự gắn kết, lời hẹn ước, và phong tục cưới hỏi truyền thống.
  • C. Biểu tượng cho sự may mắn, bình an.
  • D. Biểu tượng cho tình bạn bè đơn thuần.

Câu 12: Câu "Đến cầu anh hỏi mẹ đâu?" trong lời chàng trai cho thấy mục đích chính của chuyến đi sắp tới là gì?

  • A. Hỏi thăm sức khỏe của mẹ cô gái.
  • B. Nhờ mẹ cô gái chỉ đường.
  • C. Hỏi xin phép mẹ cô gái cho cô ấy đi chơi.
  • D. Bày tỏ ý định với gia đình cô gái, thể hiện sự tôn trọng và nghiêm túc trong mối quan hệ.

Câu 13: Bài ca dao sử dụng thể thơ lục bát quen thuộc. Đặc điểm nào của thể thơ này góp phần tạo nên không khí gần gũi, tự nhiên cho bài ca dao?

  • A. Nhịp điệu đều đặn, gieo vần lưng và vần chân tạo cảm giác nhẹ nhàng, trôi chảy như lời nói thường ngày.
  • B. Số tiếng cố định trong mỗi câu tạo sự trang trọng.
  • C. Chỉ sử dụng các từ Hán Việt cổ kính.
  • D. Không có vần điệu, dễ dàng biến tấu.

Câu 14: Cuộc đối đáp giữa chàng trai và cô gái trong bài ca dao thể hiện nét đặc trưng nào trong giao tiếp tình yêu đôi lứa của người Việt xưa?

  • A. Sự bộc trực, thẳng thắn, đi thẳng vào vấn đề.
  • B. Chỉ dùng ánh mắt, cử chỉ để giao tiếp.
  • C. Sự ý nhị, kín đáo, dùng lời bóng gió, gợi ý thay vì nói thẳng.
  • D. Dựa vào người mai mối làm trung gian.

Câu 15: Bối cảnh "đầu đình" thường liên quan đến các hoạt động cộng đồng nào trong văn hóa làng quê Việt Nam?

  • A. Chỉ là nơi làm việc đồng áng.
  • B. Nơi họp chợ buôn bán hàng ngày.
  • C. Nơi ở của những người già trong làng.
  • D. Nơi diễn ra các lễ hội, sinh hoạt văn hóa cộng đồng, là không gian gặp gỡ, giao lưu.

Câu 16: Phân tích vai trò của lời đối đáp trong việc khắc họa tính cách của hai nhân vật chàng trai và cô gái.

  • A. Chàng trai chủ động, mạnh dạn; cô gái duyên dáng, kín đáo, thông minh.
  • B. Chàng trai rụt rè, nhút nhát; cô gái bạo dạn, thẳng thắn.
  • C. Cả hai đều thụ động, chờ đợi người kia lên tiếng.
  • D. Chàng trai thiếu tế nhị; cô gái quá khéo léo, khó hiểu.

Câu 17: Bài ca dao này thuộc thể loại ca dao nào dựa trên nội dung và chủ đề?

  • A. Ca dao ru con
  • B. Ca dao giao duyên
  • C. Ca dao than thân
  • D. Ca dao châm biếm

Câu 18: Cặp câu thơ "Hôm qua tát nước đầu đình/ Bỏ quên cái áo trên cành hoa sen" có thể được hiểu theo nghĩa nào?

  • A. Mô tả sự đãng trí của người tát nước.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp của hoa sen.
  • C. Là lời dẫn nhập quen thuộc trong ca dao, gợi câu chuyện hoặc tâm sự, không nhất thiết là sự kiện có thật.
  • D. Thể hiện sự tiếc nuối vì làm mất đồ vật.

Câu 19: Từ "mình" trong lời xưng hô của chàng trai ("Hỡi cô mình") và cô gái ("Chẳng dám cô mình") thể hiện điều gì trong quan hệ giao tiếp lúc bấy giờ?

  • A. Cách xưng hô thân mật, gần gũi giữa những người trẻ tuổi, có thể có tình ý.
  • B. Cách xưng hô khách sáo, xa lạ.
  • C. Cách xưng hô chỉ dùng cho những người cùng gia đình.
  • D. Cách xưng hô thể hiện sự kính trọng tuyệt đối.

Câu 20: Nếu bỏ đi những hình ảnh gợi ý về quê quán của cô gái ("cây đa, bến đò, quán Dốc, cầu ao"), lời đối đáp sẽ mất đi nét đặc sắc nào?

  • A. Tính hài hước.
  • B. Tính bi kịch.
  • C. Tính hiện đại.
  • D. Tính gợi mở, duyên dáng, và chất "đố ý" đặc trưng của ca dao giao duyên.

Câu 21: Lời hứa "Anh về anh sắm sửa trầu cau/ Đến cầu anh hỏi mẹ đâu?" cho thấy chàng trai là người như thế nào?

  • A. Người chỉ nói suông, không hành động.
  • B. Người nghiêm túc, quyết tâm và có ý định rõ ràng trong tình cảm.
  • C. Người ngây thơ, không hiểu phong tục.
  • D. Người chỉ muốn trêu ghẹo cô gái.

Câu 22: Bài ca dao kết thúc bằng lời hứa của chàng trai. Sự kết thúc mở này có tác dụng gì đối với người đọc/người nghe?

  • A. Gây cảm giác hụt hẫng, dang dở.
  • B. Cho biết chắc chắn hai người sẽ thành đôi.
  • C. Gợi sự tò mò, liên tưởng về diễn biến tiếp theo của câu chuyện tình yêu, khuyến khích sự tưởng tượng của người đọc/nghe.
  • D. Khẳng định mối quan hệ sẽ không đi đến đâu.

Câu 23: Phân tích sự đối lập (hoặc tương phản) giữa cách chàng trai hỏi và cách cô gái trả lời về quê quán.

  • A. Cả hai đều trực tiếp và rõ ràng.
  • B. Cả hai đều gián tiếp và khó hiểu.
  • C. Chàng trai gián tiếp, cô gái trực tiếp.
  • D. Chàng trai hỏi trực tiếp (tên, quê), cô gái trả lời gián tiếp bằng cách gợi ý, hình ảnh.

Câu 24: Những địa danh/hình ảnh như "quán Dốc", "cầu ao", "chở đò Quan" trong lời cô gái mang tính chất gì?

  • A. Gợi tả không gian làng quê mộc mạc, bình dị, gắn liền với cuộc sống thường ngày.
  • B. Mô tả những địa điểm nổi tiếng, xa hoa.
  • C. Chỉ là những cái tên ngẫu nhiên, không có ý nghĩa.
  • D. Gợi lên sự nguy hiểm, khó khăn.

Câu 25: Bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho đặc điểm nào của ca dao Việt Nam?

  • A. Phản ánh các vấn đề chính trị thời đại.
  • B. Chủ yếu dùng để ghi chép lịch sử.
  • C. Phản ánh đời sống tinh thần, tình cảm của người lao động, đặc biệt là tình yêu đôi lứa, thông qua hình thức đối đáp, giàu hình ảnh.
  • D. Tập trung phê phán, chỉ trích các thói hư tật xấu.

Câu 26: Nếu phân tích tâm trạng của cô gái qua lời đáp, ta thấy cô ấy không chỉ e lệ mà còn thể hiện điều gì khác?

  • A. Sự thờ ơ, không quan tâm đến chàng trai.
  • B. Sự sợ hãi, muốn chạy trốn.
  • C. Sự tức giận, khó chịu.
  • D. Sự thông minh, duyên dáng, khéo léo trong cách ứng xử và "bắt sóng" tình ý của chàng trai.

Câu 27: Cặp câu thơ "Anh về anh sắm sửa trầu cau/ Đến cầu anh hỏi mẹ đâu?" cho thấy sự khác biệt giữa tình yêu thời xưa và nay ở khía cạnh nào?

  • A. Sự coi trọng vai trò của gia đình, đặc biệt là cha mẹ, trong việc xây dựng mối quan hệ hôn nhân.
  • B. Tình yêu thời xưa chỉ dựa vào vật chất.
  • C. Tình yêu thời xưa không cần sự đồng ý của cha mẹ.
  • D. Tình yêu thời xưa không có sự tự do cá nhân.

Câu 28: Bài ca dao sử dụng ngôn ngữ như thế nào để thể hiện không khí và nội dung câu chuyện?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, phức tạp.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ mộc mạc, giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày của người dân quê.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ cổ kính, trang trọng của văn chương bác học.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương khó hiểu.

Câu 29: Dựa vào văn cảnh bài ca dao, việc "tát nước đầu đình" có thể ngụ ý điều gì về thời điểm diễn ra cuộc gặp gỡ?

  • A. Thời điểm làm việc đồng áng bình thường.
  • B. Thời điểm chuẩn bị đi xa.
  • C. Thời điểm có lễ hội, sinh hoạt chung tại đình làng, tạo cơ hội cho nam nữ gặp gỡ, giao duyên.
  • D. Thời điểm buồn bã, cô đơn.

Câu 30: Bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" phản ánh vẻ đẹp nào trong tâm hồn và đời sống văn hóa của người Việt Nam truyền thống?

  • A. Vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa trong sáng, chân thành, ý nhị, gắn liền với phong tục tập quán và đời sống làng quê.
  • B. Vẻ đẹp của sự giàu có, sung túc.
  • C. Vẻ đẹp của sự ganh đua, đố kỵ.
  • D. Vẻ đẹp của sự thờ ơ, vô tâm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong bài ca dao 'Hôm qua tát nước đầu đình', hành động 'tát nước' được nhắc đến ở mở đầu có thể gợi ý điều gì về bối cảnh hoặc hoạt động của nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Câu hỏi 'Hỡi cô mình tát nước bên đình' của chàng trai thể hiện tâm lý gì ngay từ lúc bắt đầu cuộc giao tiếp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'hoa cài mái tóc' khi chàng trai nhắc đến cô gái.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Hình ảnh 'yếm đào' trong lời chàng trai nói về cô gái mang ý nghĩa biểu tượng gì trong văn hóa truyền thống Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Lời đáp của cô gái 'Chẳng dám cô mình...' thể hiện thái độ giao tiếp như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi chàng trai hỏi tên và quê quán ('Có về cho nhắn bạn cùng/ Cho tôi hỏi khắp Thủy chung tên gì?'), cô gái đã trả lời bằng cách nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của việc cô gái dùng các địa danh/hình ảnh quen thuộc như 'cây đa', 'bến đò', 'quán Dốc', 'cầu ao' để nói về quê nhà.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Câu 'Nhà em ở cạnh cây đa/ Ăn cơm quán Dốc, tắm ao nhà, chở đò Quan' sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để mô tả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi nghe cô gái trả lời bằng những hình ảnh gợi ý về quê quán, chàng trai đã phản ứng như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Lời đáp của chàng trai 'Anh về anh sắm sửa trầu cau' thể hiện điều gì về ý định của anh đối với cô gái?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của 'trầu cau' trong bối cảnh lời hứa của chàng trai ở cuối bài ca dao.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Câu 'Đến cầu anh hỏi mẹ đâu?' trong lời chàng trai cho thấy mục đích chính của chuyến đi sắp tới là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Bài ca dao sử dụng thể thơ lục bát quen thuộc. Đặc điểm nào của thể thơ này góp phần tạo nên không khí gần gũi, tự nhiên cho bài ca dao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Cuộc đối đáp giữa chàng trai và cô gái trong bài ca dao thể hiện nét đặc trưng nào trong giao tiếp tình yêu đôi lứa của người Việt xưa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Bối cảnh 'đầu đình' thường liên quan đến các hoạt động cộng đồng nào trong văn hóa làng quê Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích vai trò của lời đối đáp trong việc khắc họa tính cách của hai nhân vật chàng trai và cô gái.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Bài ca dao này thuộc thể loại ca dao nào dựa trên nội dung và chủ đề?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Cặp câu thơ 'Hôm qua tát nước đầu đình/ Bỏ quên cái áo trên cành hoa sen' có thể được hiểu theo nghĩa nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Từ 'mình' trong lời xưng hô của chàng trai ('Hỡi cô mình') và cô gái ('Chẳng dám cô mình') thể hiện điều gì trong quan hệ giao tiếp lúc bấy giờ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Nếu bỏ đi những hình ảnh gợi ý về quê quán của cô gái ('cây đa, bến đò, quán Dốc, cầu ao'), lời đối đáp sẽ mất đi nét đặc sắc nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Lời hứa 'Anh về anh sắm sửa trầu cau/ Đến cầu anh hỏi mẹ đâu?' cho thấy chàng trai là người như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Bài ca dao kết thúc bằng lời hứa của chàng trai. Sự kết thúc mở này có tác dụng gì đối với người đọc/người nghe?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích sự đối lập (hoặc tương phản) giữa cách chàng trai hỏi và cách cô gái trả lời về quê quán.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Những địa danh/hình ảnh như 'quán Dốc', 'cầu ao', 'chở đò Quan' trong lời cô gái mang tính chất gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Bài ca dao 'Hôm qua tát nước đầu đình' có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho đặc điểm nào của ca dao Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Nếu phân tích tâm trạng của cô gái qua lời đáp, ta thấy cô ấy không chỉ e lệ mà còn thể hiện điều gì khác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Cặp câu thơ 'Anh về anh sắm sửa trầu cau/ Đến cầu anh hỏi mẹ đâu?' cho thấy sự khác biệt giữa tình yêu thời xưa và nay ở khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Bài ca dao sử dụng ngôn ngữ như thế nào để thể hiện không khí và nội dung câu chuyện?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Dựa vào văn cảnh bài ca dao, việc 'tát nước đầu đình' có thể ngụ ý điều gì về thời điểm diễn ra cuộc gặp gỡ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Bài ca dao 'Hôm qua tát nước đầu đình' phản ánh vẻ đẹp nào trong tâm hồn và đời sống văn hóa của người Việt Nam truyền thống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong câu ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình, Bỏ quên cái áo trên cành hoa sen", hành động "tát nước đầu đình" trong bối cảnh văn hóa dân gian Việt Nam thường gợi lên điều gì?

  • A. Một công việc lao động nặng nhọc, vất vả.
  • B. Việc chuẩn bị cho một nghi lễ tôn giáo tại đình làng.
  • C. Một hoạt động sinh hoạt cộng đồng, tạo cơ hội gặp gỡ, giao duyên.
  • D. Việc khai hoang, mở rộng diện tích canh tác.

Câu 2: Hình ảnh "cái áo trên cành hoa sen" trong câu ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình, Bỏ quên cái áo trên cành hoa sen" có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Sự đãng trí, vô tâm của người lao động.
  • B. Biểu tượng cho vẻ đẹp thuần khiết, thanh cao.
  • C. Dấu hiệu của sự mệt mỏi sau khi làm việc.
  • D. Một cái cớ khéo léo để tạo cơ hội gặp gỡ, chuyện trò.

Câu 3: Khi "anh" hỏi "Có sang thì cho anh theo với", "em" đáp "Có sang thì sang". Lời đối đáp này thể hiện thái độ gì của "em"?

  • A. Sự đồng ý, bật đèn xanh một cách tế nhị.
  • B. Thái độ thách thức, muốn thử thách "anh".
  • C. Sự e dè, muốn từ chối lời đề nghị.
  • D. Thái độ thờ ơ, không quan tâm đến lời mời.

Câu 4: Trong đoạn "Hôm qua tát nước đầu đình / Bỏ quên cái áo trên cành hoa sen. / Hôm nay ra lấy chẳng nên / Sợ trúc che ngang, sợ sen che lại.", hành động "ra lấy chẳng nên" cho thấy điều gì về người nói (thường được hiểu là "anh")?

  • A. Người nói gặp khó khăn thực tế trong việc lấy áo.
  • B. Người nói đang tìm cách để kéo dài cuộc gặp gỡ hoặc bắt chuyện.
  • C. Người nói lo sợ bị người khác nhìn thấy.
  • D. Người nói không thực sự cần lấy lại chiếc áo.

Câu 5: Cụm từ "Sợ trúc che ngang, sợ sen che lại" sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

  • A. Liệt kê và điệp cấu trúc.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 6: Hành động "em theo anh ra tận vườn chè" sau lời mời của "anh" thể hiện điều gì trong diễn biến tâm lý và mối quan hệ giữa hai người?

  • A. Sự tò mò về vườn chè của "anh".
  • B. Việc "em" muốn giúp "anh" làm vườn.
  • C. Sự miễn cưỡng, bị ép buộc phải đi theo.
  • D. Sự chủ động, thiện chí đáp lại tình cảm của "anh".

Câu 7: Trong đoạn ca dao, các địa điểm như "đầu đình", "giếng đằng đông", "vườn chè", "vườn đậu" có vai trò gì trong việc xây dựng bối cảnh?

  • A. Nhấn mạnh sự xa cách về mặt địa lý giữa hai nhân vật.
  • B. Mô tả một cuộc hành trình vất vả của hai người.
  • C. Tạo không gian gần gũi, quen thuộc của làng quê, là nơi diễn ra cuộc gặp gỡ, giao duyên.
  • D. Chỉ ra những nơi mà hai người thường xuyên làm việc.

Câu 8: Hành động "anh hái miếng trầu" và "em nhận miếng trầu" mang ý nghĩa gì sâu sắc trong phong tục tập quán của người Việt?

  • A. Biểu hiện của sự hiếu khách, mời khách đến chơi nhà.
  • B. Biểu tượng cho lời ngỏ ý yêu đương, cầu hôn và sự chấp thuận tình cảm.
  • C. Hành động chia sẻ thức ăn trong cuộc sống hàng ngày.
  • D. Biểu hiện của sự tôn trọng đối với người lớn tuổi.

Câu 9: Hình ảnh "Trầu vàng nhá lẫn cau xanh" gợi lên vẻ đẹp gì?

  • A. Vẻ đẹp của sự giàu sang, phú quý.
  • B. Vẻ đẹp của thiên nhiên tươi tốt, trù phú.
  • C. Vẻ đẹp của sự đối lập, tương phản.
  • D. Vẻ đẹp của sự hòa quyện, gắn bó, viên mãn trong tình yêu.

Câu 10: Đoạn ca dao sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả hành động ("tát", "bỏ quên", "ra lấy", "sang", "theo", "hái", "nhận"). Điều này có tác dụng gì?

  • A. Tạo nên một câu chuyện tình yêu giản dị, có trình tự diễn biến rõ ràng.
  • B. Nhấn mạnh sự vất vả trong lao động của người nông dân.
  • C. Làm cho lời thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Biểu hiện sự tĩnh lặng, yên bình của cuộc sống làng quê.

Câu 11: Nhịp điệu của bài ca dao thường là nhịp chẵn (2/2 hoặc 4/4), kết hợp với cách gieo vần lưng, vần chân. Điều này tạo nên đặc điểm gì cho bài thơ?

  • A. Sự trang trọng, uy nghiêm.
  • B. Sự gấp gáp, hồi hộp.
  • C. Sự nhẹ nhàng, uyển chuyển, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • D. Sự buồn bã, day dứt.

Câu 12: Từ "nhá" trong "Trầu vàng nhá lẫn cau xanh" có nghĩa là gì?

  • A. Nhấm nháp, ăn từng chút một.
  • B. Trộn lẫn, hòa quyện vào nhau.
  • C. Nhai kỹ, nghiền nát.
  • D. Bẻ nhỏ, chia ra từng phần.

Câu 13: Chi tiết "gầu giai, gầu sòng" trong câu "Anh mang gầu giai, em mang gầu sòng" cho thấy điều gì về cuộc sống và công cụ lao động của người dân thời xưa?

  • A. Sự đa dạng, phong phú của các loại gầu tát nước thủ công.
  • B. Công cụ lao động rất thô sơ, lạc hậu.
  • C. Chỉ có những gia đình giàu có mới có gầu để tát nước.
  • D. Việc sử dụng gầu tát nước chỉ dành cho đàn ông.

Câu 14: Khi "anh" nói "Anh mang gầu giai, em mang gầu sòng", đây là lời đề nghị hay lời thông báo về hành động sắp tới?

  • A. Lời trách móc vì "em" không mang theo gầu.
  • B. Lời khoe khoang về sức khỏe của "anh".
  • C. Lời rủ rê, đề nghị cùng nhau làm công việc tát nước.
  • D. Lời phân công công việc cho "em".

Câu 15: Câu "Tưới rau, tưới đậu cho tươi" vừa miêu tả hành động lao động, vừa có thể ngụ ý điều gì khác trong mạch cảm xúc của bài ca dao?

  • A. Sự quan tâm đến mùa màng, năng suất cây trồng.
  • B. Nỗi lo về hạn hán, thiếu nước tưới tiêu.
  • C. Việc chuẩn bị cho bữa ăn hàng ngày.
  • D. Việc vun đắp, chăm sóc cho tình cảm giữa hai người.

Câu 16: Đoạn ca dao "Hôm qua... miếng trầu" có thể được chia làm mấy phần chính dựa theo diễn biến câu chuyện?

  • A. Hai phần (gặp gỡ và chia tay).
  • B. Ba phần (mở đầu - gặp gỡ/cớ gặp; diễn biến - cùng làm việc; kết thúc - bày tỏ tình cảm).
  • C. Bốn phần (tát nước, lấy áo, tưới cây, mời trầu).
  • D. Năm phần (theo từng cặp lục bát).

Câu 17: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính chất trữ tình, lãng mạn cho bài ca dao?

  • A. Việc lồng ghép câu chuyện tình yêu vào bối cảnh sinh hoạt đời thường.
  • B. Sử dụng nhiều từ láy, từ tượng thanh.
  • C. Mô tả chi tiết quá trình lao động sản xuất.
  • D. Đề cập đến các vấn đề xã hội đương thời.

Câu 18: Nếu không có chi tiết "Bỏ quên cái áo trên cành hoa sen", diễn biến câu chuyện tình cảm trong bài ca dao có thể sẽ như thế nào?

  • A. Câu chuyện sẽ kết thúc sớm hơn.
  • B. Câu chuyện sẽ trở nên phức tạp hơn.
  • C. Câu chuyện sẽ không có gì thay đổi.
  • D. Cơ hội để "anh" và "em" bắt chuyện, gần gũi nhau sẽ khó khăn hơn hoặc không xảy ra theo cách này.

Câu 19: Câu ca dao thể hiện rõ nét đặc điểm nào của ca dao trữ tình?

  • A. Phản ánh đời sống sinh hoạt cộng đồng.
  • B. Mang tính chất giáo huấn, răn dạy.
  • C. Diễn tả tâm tư, tình cảm của con người, thường là tình yêu đôi lứa.
  • D. Kể lại một câu chuyện lịch sử hoặc truyền thuyết.

Câu 20: Việc sử dụng hình ảnh "vườn chè", "vườn đậu" thay vì chỉ nói chung chung là "vườn cây" có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính cụ thể, chân thực, gần gũi với đời sống nông thôn.
  • B. Nhấn mạnh sự giàu có, sung túc của gia đình "em".
  • C. Tạo ra sự bí ẩn, khó đoán về địa điểm.
  • D. Thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về các loại cây trồng.

Câu 21: Từ "sang" được lặp lại trong lời đối đáp của "anh" và "em". Biện pháp lặp lại này có tác dụng gì?

  • A. Gây cảm giác nhàm chán, lặp đi lặp lại.
  • B. Nhấn mạnh sự do dự, lưỡng lự của hai người.
  • C. Tạo ra sự đối đầu, tranh cãi nhỏ.
  • D. Tăng tính nhạc điệu, đồng thời thể hiện sự đồng điệu, hòa hợp trong ý muốn của hai người.

Câu 22: Câu ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình..." thể hiện quan niệm về tình yêu như thế nào trong xã hội truyền thống?

  • A. Tình yêu nảy nở từ sự gần gũi trong sinh hoạt, lao động đời thường, có sự chủ động và đáp lại tế nhị.
  • B. Tình yêu phải được mai mối, sắp đặt bởi gia đình.
  • C. Tình yêu chỉ dành cho những người cùng đẳng cấp xã hội.
  • D. Tình yêu là điều gì đó rất bí mật, không được thể hiện ra ngoài.

Câu 23: Phân tích tâm lý của "anh" qua hành động "nhặt" cái áo và lời mời "sang".

  • A. Anh là người thật thà, chỉ muốn trả lại đồ đánh rơi.
  • B. Anh là người mạnh dạn, chủ động tìm cớ để tiếp cận và bày tỏ tình cảm.
  • C. Anh là người nhút nhát, sợ sệt khi gặp "em".
  • D. Anh chỉ tình cờ nhặt được áo và tiện thể rủ "em".

Câu 24: Phân tích tâm lý của "em" qua hành động "theo anh ra tận vườn chè" và việc "nhận" miếng trầu.

  • A. Em là người cả nể, không dám từ chối lời mời của "anh".
  • B. Em là người hiếu kỳ, muốn khám phá vườn chè của "anh".
  • C. Em là người thụ động, chỉ làm theo sự sắp đặt của "anh".
  • D. Em là người khéo léo, tinh tế, ngầm đồng ý và đáp lại tình cảm của "anh".

Câu 25: Bài ca dao sử dụng chủ yếu thể thơ nào?

  • A. Lục bát.
  • B. Song thất lục bát.
  • C. Thất ngôn tứ tuyệt.
  • D. Ngũ ngôn.

Câu 26: Từ "nhặt" trong câu "Hôm nay ra lấy chẳng nên / Anh mới ra nhặt lấy sen tay cầm" thể hiện thái độ gì của "anh"?

  • A. Sự vội vàng, hấp tấp.
  • B. Sự cẩn thận, nâng niu đồ vật.
  • C. Sự chủ động, quyết tâm tìm cớ để tiếp cận.
  • D. Sự bối rối, lúng túng.

Câu 27: Nếu bỏ qua yếu tố "mời trầu", kết thúc của bài ca dao sẽ bị ảnh hưởng như thế nào về mặt ý nghĩa?

  • A. Câu chuyện sẽ trở nên bí ẩn hơn.
  • B. Ý nghĩa về lao động sẽ nổi bật hơn.
  • C. Tính chất đối đáp sẽ không còn.
  • D. Sự khẳng định về sự phát triển, đơm hoa kết trái của mối quan hệ sẽ không rõ ràng.

Câu 28: Bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" là một ví dụ tiêu biểu cho loại hình văn học dân gian nào?

  • A. Truyện cổ tích.
  • B. Ca dao - Dân ca.
  • C. Tục ngữ.
  • D. Truyền thuyết.

Câu 29: Cấu trúc "Hôm qua... Hôm nay..." được sử dụng ở đầu bài ca dao có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự liên kết về thời gian, kể lại một câu chuyện có trình tự.
  • B. Nhấn mạnh sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại.
  • C. Thể hiện sự tiếc nuối về những gì đã qua.
  • D. Tạo không khí hồi tưởng, suy tư.

Câu 30: Chủ đề chính mà bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" hướng tới là gì?

  • A. Cuộc sống lao động vất vả của người nông dân.
  • B. Vẻ đẹp của phong cảnh làng quê Việt Nam.
  • C. Tình yêu đôi lứa trong sáng, giản dị nảy nở từ đời sống sinh hoạt chung.
  • D. Những phong tục tập quán truyền thống của người Việt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong câu ca dao 'Hôm qua tát nước đầu đình, Bỏ quên cái áo trên cành hoa sen', hành động 'tát nước đầu đình' trong bối cảnh văn hóa dân gian Việt Nam thường gợi lên điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Hình ảnh 'cái áo trên cành hoa sen' trong câu ca dao 'Hôm qua tát nước đầu đình, Bỏ quên cái áo trên cành hoa sen' có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi 'anh' hỏi 'Có sang thì cho anh theo với', 'em' đáp 'Có sang thì sang'. Lời đối đáp này thể hiện thái độ gì của 'em'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong đoạn 'Hôm qua tát nước đầu đình / Bỏ quên cái áo trên cành hoa sen. / Hôm nay ra lấy chẳng nên / Sợ trúc che ngang, sợ sen che lại.', hành động 'ra lấy chẳng nên' cho thấy điều gì về người nói (thường được hiểu là 'anh')?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Cụm từ 'Sợ trúc che ngang, sợ sen che lại' sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Hành động 'em theo anh ra tận vườn chè' sau lời mời của 'anh' thể hiện điều gì trong diễn biến tâm lý và mối quan hệ giữa hai người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong đoạn ca dao, các địa điểm như 'đầu đình', 'giếng đằng đông', 'vườn chè', 'vườn đậu' có vai trò gì trong việc xây dựng bối cảnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Hành động 'anh hái miếng trầu' và 'em nhận miếng trầu' mang ý nghĩa gì sâu sắc trong phong tục tập quán của người Việt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Hình ảnh 'Trầu vàng nhá lẫn cau xanh' gợi lên vẻ đẹp gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đoạn ca dao sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả hành động ('tát', 'bỏ quên', 'ra lấy', 'sang', 'theo', 'hái', 'nhận'). Điều này có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Nhịp điệu của bài ca dao thường là nhịp chẵn (2/2 hoặc 4/4), kết hợp với cách gieo vần lưng, vần chân. Điều này tạo nên đặc điểm gì cho bài thơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Từ 'nhá' trong 'Trầu vàng nhá lẫn cau xanh' có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Chi tiết 'gầu giai, gầu sòng' trong câu 'Anh mang gầu giai, em mang gầu sòng' cho thấy điều gì về cuộc sống và công cụ lao động của người dân thời xưa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi 'anh' nói 'Anh mang gầu giai, em mang gầu sòng', đây là lời đề nghị hay lời thông báo về hành động sắp tới?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Câu 'Tưới rau, tưới đậu cho tươi' vừa miêu tả hành động lao động, vừa có thể ngụ ý điều gì khác trong mạch cảm xúc của bài ca dao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đoạn ca dao 'Hôm qua... miếng trầu' có thể được chia làm mấy phần chính dựa theo diễn biến câu chuyện?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính chất trữ tình, lãng mạn cho bài ca dao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Nếu không có chi tiết 'Bỏ quên cái áo trên cành hoa sen', diễn biến câu chuyện tình cảm trong bài ca dao có thể sẽ như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Câu ca dao thể hiện rõ nét đặc điểm nào của ca dao trữ tình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Việc sử dụng hình ảnh 'vườn chè', 'vườn đậu' thay vì chỉ nói chung chung là 'vườn cây' có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Từ 'sang' được lặp lại trong lời đối đáp của 'anh' và 'em'. Biện pháp lặp lại này có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Câu ca dao 'Hôm qua tát nước đầu đình...' thể hiện quan niệm về tình yêu như thế nào trong xã hội truyền thống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích tâm lý của 'anh' qua hành động 'nhặt' cái áo và lời mời 'sang'.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích tâm lý của 'em' qua hành động 'theo anh ra tận vườn chè' và việc 'nhận' miếng trầu.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Bài ca dao sử dụng chủ yếu thể thơ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Từ 'nhặt' trong câu 'Hôm nay ra lấy chẳng nên / Anh mới ra nhặt lấy sen tay cầm' thể hiện thái độ gì của 'anh'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Nếu bỏ qua yếu tố 'mời trầu', kết thúc của bài ca dao sẽ bị ảnh hưởng như thế nào về mặt ý nghĩa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Bài ca dao 'Hôm qua tát nước đầu đình' là một ví dụ tiêu biểu cho loại hình văn học dân gian nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Cấu trúc 'Hôm qua... Hôm nay...' được sử dụng ở đầu bài ca dao có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Chủ đề chính mà bài ca dao 'Hôm qua tát nước đầu đình' hướng tới là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài ca dao

  • A. Ca dao than thân
  • B. Ca dao giao duyên
  • C. Ca dao hài hước
  • D. Ca dao ru con

Câu 2: Hình ảnh

  • A. Cảnh chợ búa đông đúc
  • B. Hoạt động lễ hội làng xã
  • C. Công việc đồng áng, sinh hoạt nơi công cộng
  • D. Không gian sinh hoạt trong gia đình

Câu 3: Câu thơ

  • A. Nghệ thuật tạo cớ, nói lái
  • B. Điệp ngữ
  • C. Hoán dụ
  • D. Liệt kê

Câu 4: Chiếc áo trong câu

  • A. Sự giàu có của chàng trai
  • B. Trách nhiệm trong công việc
  • C. Sự lãng quên thực sự
  • D. Sự vương vấn, lưu luyến, hoặc vật làm tin

Câu 5: Câu hỏi tu từ

  • A. Sự tức giận, trách móc
  • B. Sự băn khoăn, thăm dò, e ngại
  • C. Sự tự tin, khẳng định tình cảm
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm

Câu 6: Trong bài ca dao, cách xưng hô

  • A. Thể hiện sự thân mật, gần gũi trong tình cảm
  • B. Thể hiện sự xa cách, khách sáo
  • C. Chỉ đơn thuần là cách xưng hô thông thường, không mang ý nghĩa đặc biệt
  • D. Thể hiện sự kính trọng, lễ phép

Câu 7: Câu trả lời của cô gái thường bắt đầu bằng cụm từ nào, thể hiện thái độ đáp lại lời thăm dò của chàng trai?

  • A. Em đây...
  • B. Thưa anh...
  • C. Áo anh...
  • D. Anh hỏi...

Câu 8: Hình ảnh

  • A. Nhấn mạnh công dụng của chiếc khăn
  • B. Mô tả màu sắc của chiếc khăn
  • C. Liệt kê các loại khăn khác nhau
  • D. Điệp lại, nhấn mạnh nỗi nhớ nhung, tương tư

Câu 9: Dòng thơ

  • A. Màu sắc và sự chất chứa tình cảm của chiếc khăn
  • B. Kích thước của chiếc khăn
  • C. Chất liệu làm chiếc khăn
  • D. Nguồn gốc của chiếc khăn

Câu 10: Câu thơ

  • A. Miêu tả chính xác đặc điểm của chiếc khăn
  • B. Sử dụng biện pháp so sánh
  • C. Cách nói nhân hóa, diễn tả nỗi lòng không thể thổ lộ trực tiếp
  • D. Thể hiện sự tức giận với chiếc khăn

Câu 11: Nỗi nhớ trong bài ca dao được thể hiện qua những vật dụng nào?

  • A. Áo, nón, quạt
  • B. Khăn, đèn, mắt, trầu
  • C. Gầu, sào, thùng
  • D. Cành sen, mặt nước, sân đình

Câu 12: Hình ảnh

  • A. Nỗi nhớ diễn ra vào ban đêm, trong sự cô đơn
  • B. Nỗi nhớ vào ban ngày, khi lao động
  • C. Nỗi nhớ trong không gian đông người
  • D. Nỗi nhớ chỉ thoáng qua, không sâu sắc

Câu 13: Câu thơ

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa kết hợp với đối lập/phủ định

Câu 14: Từ láy nào trong bài ca dao góp phần gợi tả sự chất chứa, đầy đặn của nỗi nhớ?

  • A. Đầu đình
  • B. Mấy chừng
  • C. Không yên
  • D. Hoa sen

Câu 15: Câu thơ

  • A. Cô gái không thích ăn trầu
  • B. Miếng trầu thực sự bị hỏng
  • C. Cách từ chối khéo léo, viện cớ để e thẹn hoặc cân nhắc
  • D. Cô gái đang bị ốm

Câu 16: Trong bối cảnh văn hóa truyền thống, việc chàng trai và cô gái

  • A. Là nơi hẹn hò bí mật
  • B. Chỉ là địa điểm làm việc bình thường
  • C. Là nơi cấm gặp gỡ nam nữ
  • D. Tạo cơ hội gặp gỡ, giao tiếp tự nhiên trong không gian công cộng

Câu 17: Nghệ thuật đối đáp trong bài ca dao

  • A. Cấu trúc đối đáp giữa hai nhân vật trữ tình (chàng trai - cô gái)
  • B. Chỉ có lời độc thoại của một người
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ, khó hiểu
  • D. Kể lại một câu chuyện hoàn chỉnh

Câu 18: Bài ca dao kết thúc bằng câu

  • A. Một kết thúc có hậu cho tình yêu
  • B. Sự bâng khuâng, day dứt về nỗi nhớ và số phận tình yêu
  • C. Lời khẳng định chắc chắn về tình cảm
  • D. Sự chấm dứt hoàn toàn của mối quan hệ

Câu 19: Xét về mặt ngôn ngữ, bài ca dao sử dụng chủ yếu loại từ ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ bác học, trang trọng
  • B. Ngôn ngữ khoa học, trừu tượng
  • C. Ngôn ngữ bình dị, dân dã, gần gũi đời sống
  • D. Ngôn ngữ cổ, khó hiểu

Câu 20: Sự lặp lại của cấu trúc

  • A. Nỗi nhớ chỉ liên quan đến vật chất
  • B. Nỗi nhớ chỉ xuất hiện khi nhìn thấy các vật đó
  • C. Nỗi nhớ chỉ là thoáng qua
  • D. Nỗi nhớ da diết, ám ảnh, thấm đẫm vào đời sống

Câu 21: Phân tích vai trò của hình ảnh

  • A. Chỉ đơn thuần là địa điểm cụ thể
  • B. Biểu tượng cho sự trong sáng, thanh khiết của tình cảm hoặc người con gái
  • C. Gợi tả sự giàu sang phú quý
  • D. Biểu tượng cho sự chia ly

Câu 22: Dựa vào cách đối đáp, thái độ chung của cô gái trong bài ca dao là gì?

  • A. E thẹn, khéo léo, có phần thăm dò và đồng điệu
  • B. Phớt lờ, không quan tâm
  • C. Tức giận, khó chịu
  • D. Vồ vập, thẳng thắn bày tỏ

Câu 23: Nghệ thuật sử dụng câu hỏi tu từ lặp đi lặp lại trong bài ca dao (

  • A. Để người nghe trả lời trực tiếp
  • B. Chỉ đơn thuần là cách đặt câu
  • C. Bộc lộ tâm trạng băn khoăn, day dứt, trăn trở; khơi gợi sự đồng cảm
  • D. Nhấn mạnh sự thật hiển nhiên

Câu 24: So sánh cách bày tỏ tình cảm của chàng trai và cô gái qua lời đối đáp trong bài ca dao.

  • A. Cả hai đều bày tỏ rất trực tiếp, không e ngại.
  • B. Chàng trai bày tỏ gián tiếp, cô gái trực tiếp.
  • C. Cả hai đều né tránh, không bày tỏ gì cả.
  • D. Chàng trai mở lời trực tiếp hơn (dù có cớ), cô gái đáp lại gián tiếp, kín đáo hơn qua hình ảnh biểu tượng.

Câu 25: Nỗi

  • A. Nỗi sầu vì mất mùa, đói kém
  • B. Nỗi sầu vì rào cản, khó khăn trong tình yêu
  • C. Nỗi sầu vì công việc không thuận lợi
  • D. Nỗi sầu vì xa cách gia đình

Câu 26: Hình ảnh

  • A. Sự vất vả, nhọc nhằn của công việc tát nước
  • B. Sự giàu có của người lao động
  • C. Một trò chơi dân gian
  • D. Chỉ là tên gọi chung chung của dụng cụ

Câu 27: Bài ca dao

  • A. Sự thẳng thắn, bộc trực trong mọi chuyện
  • B. Sự lạnh lùng, vô cảm
  • C. Sự kín đáo, tế nhị, dùng lời bóng gió, mượn vật biểu cảm
  • D. Sự khoa trương, khoe mẽ

Câu 28: Phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng hình ảnh

  • A. Cả hai đều dùng khăn làm cớ.
  • B. Chàng trai dùng khăn bày tỏ trực tiếp, cô gái dùng áo.
  • C. Cả hai đều dùng khăn để che giấu cảm xúc.
  • D. Chàng trai dùng áo làm cớ, cô gái dùng khăn làm biểu tượng mang nỗi nhớ để thăm dò/bộc lộ.

Câu 29: Nghệ thuật dựng cảnh và miêu tả tâm lý trong bài ca dao đạt hiệu quả như thế nào?

  • A. Khắc họa tâm trạng tương tư sâu sắc, tinh tế qua cảnh vật và vật dụng quen thuộc.
  • B. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật mà không đi sâu vào tâm lý.
  • C. Miêu tả tâm lý một cách trực tiếp, sỗ sàng.
  • D. Không có sự liên kết giữa cảnh vật và tâm lý nhân vật.

Câu 30: Trong bối cảnh xã hội phong kiến, việc nam nữ giao duyên qua ca dao như bài

  • A. Người dân lao động chỉ quan tâm đến sản xuất.
  • B. Khát vọng tình yêu tự do và đời sống tinh thần phong phú.
  • C. Sự cấm đoán hoàn toàn mọi hình thức giao tiếp giữa nam và nữ.
  • D. Tình yêu chỉ tồn tại trong giới quý tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" thuộc thể loại nào của ca dao Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Hình ảnh "tát nước đầu đình" trong bài ca dao gợi lên bối cảnh và hoạt động sinh hoạt nào của người dân lao động thời xưa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Câu thơ "Hôm qua tát nước đầu đình / Bỏ quên chiếc áo trên cành hoa sen" chứa đựng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để bắt đầu câu chuyện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Chiếc áo trong câu "Bỏ quên chiếc áo trên cành hoa sen" có thể biểu tượng cho điều gì trong mối quan hệ giữa chàng trai và cô gái?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu hỏi tu từ "Hay là anh thấy em bé / Hay là em đã có nơi có chốn?" thể hiện tâm trạng gì của chàng trai?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Trong bài ca dao, cách xưng hô "anh - em" được sử dụng phổ biến. Điều này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện mối quan hệ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu trả lời của cô gái thường bắt đầu bằng cụm từ nào, thể hiện thái độ đáp lại lời thăm dò của chàng trai?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Hình ảnh "khăn thương nhớ ai" lặp đi lặp lại trong bài ca dao có tác dụng nghệ thuật gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Dòng thơ "Khăn xanh biếc mấy chừng" gợi tả điều gì về chiếc khăn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu thơ "Khăn chẳng biết nói năng chi" là cách nói gì của nhân vật trữ tình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Nỗi nhớ trong bài ca dao được thể hiện qua những vật dụng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Hình ảnh "Đèn thương nhớ ai" gợi lên nỗi nhớ trong không gian và thời gian nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu thơ "Mắt thương nhớ ai, mắt ngủ không yên" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả trạng thái của nỗi nhớ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Từ láy nào trong bài ca dao góp phần gợi tả sự chất chứa, đầy đặn của nỗi nhớ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu thơ "Miếng trầu hôi miệng thiếp không tiện trầu" thể hiện điều gì về tâm trạng của cô gái?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Trong bối cảnh văn hóa truyền thống, việc chàng trai và cô gái "tát nước đầu đình" có ý nghĩa gì đối với việc gặp gỡ và giao tiếp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Nghệ thuật đối đáp trong bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" thể hiện đặc điểm nào của ca dao giao duyên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Bài ca dao kết thúc bằng câu "Thương nhớ ai, để sầu ai?" gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Xét về mặt ngôn ngữ, bài ca dao sử dụng chủ yếu loại từ ngữ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Sự lặp lại của cấu trúc "X thương nhớ ai" (với X là khăn, đèn, mắt, trầu) cho thấy điều gì về đặc điểm của nỗi nhớ trong bài ca dao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Phân tích vai trò của hình ảnh "hoa sen" trong câu thơ "Bỏ quên chiếc áo trên cành hoa sen".

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Dựa vào cách đối đáp, thái độ chung của cô gái trong bài ca dao là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Nghệ thuật sử dụng câu hỏi tu từ lặp đi lặp lại trong bài ca dao ("Hay là...", "Thương nhớ ai...") có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

So sánh cách bày tỏ tình cảm của chàng trai và cô gái qua lời đối đáp trong bài ca dao.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Nỗi "sầu" được nhắc đến ở cuối bài ca dao có thể là nỗi sầu vì điều gì trong bối cảnh tình yêu đôi lứa thời xưa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Hình ảnh "gầu giai gầu sòng" trong câu ca dao khác (thường đi kèm với bài này) "Tay cầm gầu giai gầu sòng" gợi tả điều gì về công việc tát nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" thể hiện nét đẹp nào trong văn hóa giao tiếp và bày tỏ tình cảm của người Việt xưa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng hình ảnh "khăn" giữa lời chàng trai và lời cô gái trong bài ca dao.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Nghệ thuật dựng cảnh và miêu tả tâm lý trong bài ca dao đạt hiệu quả như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Trong bối cảnh xã hội phong kiến, việc nam nữ giao duyên qua ca dao như bài "Hôm qua tát nước đầu đình" phản ánh điều gì về đời sống tinh thần của người dân lao động?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài ca dao

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Truyền thuyết
  • C. Ca dao
  • D. Tục ngữ

Câu 2: Bối cảnh chính của cuộc gặp gỡ giữa chàng trai và cô gái trong bài ca dao là ở đâu và đang làm gì?

  • A. Trên đường đi chợ, đang trò chuyện
  • B. Bên bờ ao, đang hái sen
  • C. Trong nhà, đang thêu thùa
  • D. Ở đầu đình, đang tát nước

Câu 3: Lời mở đầu của chàng trai

  • A. Thực sự quên áo và nhờ cô gái tìm giúp.
  • B. Tìm cớ để bắt chuyện và làm quen với cô gái.
  • C. Khoe khoang về chiếc áo đẹp của mình.
  • D. Than thở về sự đãng trí của bản thân.

Câu 4: Khi chàng trai hỏi về tên tuổi, quê quán, cô gái đã trả lời như thế nào?

  • A. Trả lời một cách kín đáo, chỉ nói tên và quê quán chung chung.
  • B. Nêu rõ họ tên, địa chỉ cụ thể.
  • C. Từ chối không trả lời.
  • D. Hỏi ngược lại tên tuổi, quê quán của chàng trai.

Câu 5: Dựa vào lời đối đáp của cô gái, ta có thể nhận thấy phẩm chất nổi bật nào của nàng trong cuộc giao tiếp này?

  • A. Thẳng thắn, bộc trực.
  • B. Ngây thơ, thật thà.
  • C. Khéo léo, ý nhị.
  • D. E ngại, sợ sệt.

Câu 6: Chi tiết

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Sự quen thuộc, gắn bó với công việc đồng áng, lao động.
  • C. Sự cầu kỳ, tốn kém trong sinh hoạt.
  • D. Sự lãng mạn, nên thơ của cuộc gặp gỡ.

Câu 7: Lời cầu hôn của chàng trai được thể hiện qua câu hỏi nào?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 8: Khi chàng trai hỏi về gia đình, cô gái đã liệt kê những ai?

  • A. Cha, mẹ, chú, dì.
  • B. Anh, chị, em.
  • C. Ông, bà, cô, bác.
  • D. Chồng, con.

Câu 9: Việc cô gái liệt kê chi tiết các thành viên trong gia đình (cha, mẹ, chú, dì...) khi trả lời lời cầu hôn có ý nghĩa chủ yếu là gì?

  • A. Khoe khoang gia đình đông đúc.
  • B. Từ chối thẳng thừng lời cầu hôn.
  • C. Nêu lý do bận rộn công việc gia đình, chưa thể vội vàng nhận lời.
  • D. Hỏi ý kiến gia đình về việc kết hôn.

Câu 10: Hình ảnh

  • A. Nàng còn rất trẻ và chưa ai để ý.
  • B. Nàng đã đến tuổi cập kê, có thể đã có người để ý hoặc ràng buộc nhất định.
  • C. Nàng là người xinh đẹp nhất vùng.
  • D. Nàng đang sống một cuộc sống tự do, không ràng buộc.

Câu 11: Phân tích lời đáp của cô gái, ta thấy thái độ của nàng đối với lời cầu hôn của chàng trai là gì?

  • A. Hoàn toàn từ chối và không có ý định tiếp tục nói chuyện.
  • B. Đồng ý ngay lập tức và bày tỏ tình cảm.
  • C. Lảng tránh và chuyển sang chủ đề khác.
  • D. Không từ chối thẳng thừng mà khéo léo trì hoãn, để ngỏ khả năng.

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về cách chàng trai tiếp cận cô gái trong bài ca dao?

  • A. Chủ động, mạnh dạn nhưng vẫn giữ phép tắc, lịch sự.
  • B. Rụt rè, e ngại, không dám bày tỏ trực tiếp.
  • C. Vồ vập, thiếu tế nhị.
  • D. Thờ ơ, không thực sự quan tâm.

Câu 13: Bài ca dao phản ánh nét đẹp văn hóa nào trong đời sống tình cảm của người Việt xưa?

  • A. Tình yêu tự do, không màng đến gia đình.
  • B. Việc kết hôn do cha mẹ sắp đặt hoàn toàn.
  • C. Sự giao duyên, tìm hiểu kín đáo, tế nhị giữa nam nữ.
  • D. Việc cầu hôn diễn ra công khai, ồn ào.

Câu 14: Qua lời đáp của cô gái, ta thấy nàng là người coi trọng điều gì?

  • A. Sự giàu sang, phú quý.
  • B. Trách nhiệm đối với gia đình, người thân.
  • C. Nhan sắc của bản thân.
  • D. Sự nghiệp cá nhân.

Câu 15: Cấu trúc đối đáp giữa chàng trai và cô gái trong bài ca dao thể hiện đặc trưng nào của văn học dân gian?

  • A. Tính đối thoại, giao duyên.
  • B. Tính sử thi, anh hùng ca.
  • C. Tính chất tự sự, kể chuyện.
  • D. Tính trữ tình, biểu cảm cá nhân sâu sắc.

Câu 16: Việc sử dụng hình ảnh quen thuộc, gần gũi với đời sống lao động (tát nước, gầu giai, gầu sòng) có tác dụng gì trong bài ca dao?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu.
  • B. Tạo không khí trang trọng, xa lạ.
  • C. Gắn kết tình cảm lứa đôi với cuộc sống thường ngày, tạo sự chân thực, gần gũi.
  • D. Nhấn mạnh sự vất vả, cực nhọc của người lao động.

Câu 17: Câu ca dao

  • A. Bực bội, khó chịu.
  • B. Ngạc nhiên, bối rối.
  • C. Thách thức, kiêu ngạo.
  • D. Lễ phép, tôn trọng người đối diện.

Câu 18: Chi tiết nào trong bài ca dao cho thấy chàng trai là người khá thẳng thắn và đi thẳng vào vấn đề?

  • A. Việc anh ta tát nước đầu đình.
  • B. Câu hỏi
  • C. Việc anh ta bỏ quên áo trên cành hoa sen.
  • D. Việc anh ta hỏi tên tuổi, quê quán.

Câu 19: Cô gái sử dụng cách nói vòng vo, liệt kê người thân thay vì từ chối thẳng lời cầu hôn nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự ý nhị, khéo léo theo đúng lễ giáo truyền thống.
  • B. Muốn thử thách lòng kiên nhẫn của chàng trai.
  • C. Cô ấy thực sự không hiểu ý của chàng trai.
  • D. Cô ấy không quan tâm đến lời cầu hôn.

Câu 20: Từ nào trong bài ca dao thể hiện rõ nhất sự chủ động và mục đích của chàng trai khi bắt chuyện?

  • A. Tát nước
  • B. Bỏ quên
  • C. Đi hỏi
  • D. Hoa sen

Câu 21: Bài ca dao

  • A. Bày tỏ tình yêu một cách mãnh liệt, trực tiếp.
  • B. Nói về tình yêu chung thủy, son sắt.
  • C. Thể hiện nỗi buồn ly biệt trong tình yêu.
  • D. Sự thăm dò, thử thách, tìm hiểu ý tứ của nhau trong buổi đầu gặp gỡ.

Câu 22: Chi tiết

  • A. Sự ước lệ, không gian tưởng tượng để tạo cớ bắt chuyện.
  • B. Một cành sen thật sự có thể vắt áo lên được.
  • C. Biểu tượng cho vẻ đẹp của cô gái.
  • D. Nơi chàng trai thường xuyên đến để ngắm cảnh.

Câu 23: Phân tích đoạn đối thoại, thái độ của cô gái khi chàng trai hỏi về gia đình cho thấy điều gì về vị trí của nàng trong nhà?

  • A. Nàng là người có quyền quyết định mọi việc.
  • B. Nàng không có trách nhiệm gì với gia đình.
  • C. Nàng là người gánh vác khá nhiều công việc và trách nhiệm trong gia đình.
  • D. Nàng là người sống phụ thuộc hoàn toàn vào người khác.

Câu 24: Hình ảnh

  • A. Không gian riêng tư, lãng mạn chỉ dành cho hai người.
  • B. Môi trường sống quen thuộc, nơi cô gái lớn lên và chịu sự ảnh hưởng của gia đình, dòng họ.
  • C. Nơi diễn ra các lễ hội lớn của làng.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có của gia đình cô gái.

Câu 25: Lời đáp của cô gái kết thúc bằng việc nhắc đến

  • A. Than nghèo kể khổ với chàng trai.
  • B. Thẳng thừng từ chối vì không muốn gánh vác trách nhiệm.
  • C. Đề nghị chàng trai giúp đỡ nuôi nấng gia đình mình.
  • D. Đưa ra lý do chính đáng để trì hoãn việc kết hôn, thể hiện sự nặng lòng với gia đình.

Câu 26: So với cách hỏi của chàng trai, cách trả lời của cô gái có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Ngắn gọn, trực tiếp hơn.
  • B. Thiếu lịch sự, cộc lốc.
  • C. Dài dòng, nhiều chi tiết, mang tính gợi mở hơn.
  • D. Hoàn toàn lảng tránh, không liên quan đến câu hỏi.

Câu 27: Bài ca dao thể hiện quan niệm về tình yêu và hôn nhân trong xã hội truyền thống như thế nào?

  • A. Tình yêu cần có sự tìm hiểu, thăm dò ý tứ và phải gắn liền với trách nhiệm gia đình.
  • B. Tình yêu là chuyện cá nhân, không cần quan tâm đến ý kiến gia đình.
  • C. Hôn nhân là sự sắp đặt của cha mẹ, không có chỗ cho tình yêu tự do.
  • D. Tình yêu chỉ dành cho những người giàu có, sung túc.

Câu 28: Nhịp điệu và cách gieo vần trong bài ca dao tạo nên không khí chung như thế nào?

  • A. Buồn bã, u sầu.
  • B. Vui tươi, sinh động, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • C. Trang nghiêm, hùng tráng.
  • D. Hồi hộp, kịch tính.

Câu 29: Nếu phân tích tâm lý nhân vật, ta thấy cô gái có thể đang cảm thấy điều gì khi nhận được lời cầu hôn bất ngờ?

  • A. Tức giận vì bị làm phiền.
  • B. Hoàn toàn thờ ơ, không quan tâm.
  • C. Bất ngờ, có chút bối rối nhưng cũng không phản đối, thậm chí có ý thăm dò lại.
  • D. Sợ hãi và muốn chạy trốn.

Câu 30: Bài ca dao

  • A. Tinh thần thượng võ, chiến đấu.
  • B. Cuộc sống đô thị nhộn nhịp.
  • C. Nghi lễ cung đình trang trọng.
  • D. Quan hệ giao duyên, tình cảm lứa đôi trong bối cảnh làng quê mộc mạc và những ràng buộc gia đình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" thuộc thể loại văn học dân gian nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Bối cảnh chính của cuộc gặp gỡ giữa chàng trai và cô gái trong bài ca dao là ở đâu và đang làm gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Lời mở đầu của chàng trai "Hôm qua tát nước đầu đình / Bỏ quên cái áo trên cành hoa sen" có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh giao duyên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi chàng trai hỏi về tên tuổi, quê quán, cô gái đã trả lời như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Dựa vào lời đối đáp của cô gái, ta có thể nhận thấy phẩm chất nổi bật nào của nàng trong cuộc giao tiếp này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Chi tiết "gầu giai, gầu sòng" được nhắc đến trong bài ca dao gợi tả điều gì về khung cảnh và hoạt động của hai người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Lời cầu hôn của chàng trai được thể hiện qua câu hỏi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi chàng trai hỏi về gia đình, cô gái đã liệt kê những ai?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Việc cô gái liệt kê chi tiết các thành viên trong gia đình (cha, mẹ, chú, dì...) khi trả lời lời cầu hôn có ý nghĩa chủ yếu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Hình ảnh "hoa chanh nở giữa vườn chanh" trong lời đáp của cô gái gợi lên điều gì về tình thế của nàng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phân tích lời đáp của cô gái, ta thấy thái độ của nàng đối với lời cầu hôn của chàng trai là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về cách chàng trai tiếp cận cô gái trong bài ca dao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Bài ca dao phản ánh nét đẹp văn hóa nào trong đời sống tình cảm của người Việt xưa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Qua lời đáp của cô gái, ta thấy nàng là người coi trọng điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Cấu trúc đối đáp giữa chàng trai và cô gái trong bài ca dao thể hiện đặc trưng nào của văn học dân gian?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Việc sử dụng hình ảnh quen thuộc, gần gũi với đời sống lao động (tát nước, gầu giai, gầu sòng) có tác dụng gì trong bài ca dao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Câu ca dao "Anh hỏi thì em xin thưa" cho thấy điều gì về thái độ của cô gái khi nhận được lời hỏi thăm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Chi tiết nào trong bài ca dao cho thấy chàng trai là người khá thẳng thắn và đi thẳng vào vấn đề?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Cô gái sử dụng cách nói vòng vo, liệt kê người thân thay vì từ chối thẳng lời cầu hôn nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Từ nào trong bài ca dao thể hiện rõ nhất sự chủ động và mục đích của chàng trai khi bắt chuyện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" thường được xem là ví dụ tiêu biểu cho đặc điểm nào của ca dao trữ tình về tình yêu đôi lứa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Chi tiết "cành hoa sen" trong câu "Bỏ quên cái áo trên cành hoa sen" có thể được hiểu theo nghĩa nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phân tích đoạn đối thoại, thái độ của cô gái khi chàng trai hỏi về gia đình cho thấy điều gì về vị trí của nàng trong nhà?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Hình ảnh "vườn chanh" trong "Hoa chanh nở giữa vườn chanh" có thể gợi liên tưởng đến điều gì trong bối cảnh xã hội truyền thống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Lời đáp của cô gái kết thúc bằng việc nhắc đến "hai em còn nhỏ, còn thơ, / Còn cha còn mẹ, còn chờ anh nuôi". Chi tiết này có thể được hiểu là cô gái đang làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: So với cách hỏi của chàng trai, cách trả lời của cô gái có đặc điểm gì nổi bật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Bài ca dao thể hiện quan niệm về tình yêu và hôn nhân trong xã hội truyền thống như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Nhịp điệu và cách gieo vần trong bài ca dao tạo nên không khí chung như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Nếu phân tích tâm lý nhân vật, ta thấy cô gái có thể đang cảm thấy điều gì khi nhận được lời cầu hôn bất ngờ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" có thể được xem là một bức tranh thu nhỏ về điều gì trong đời sống tinh thần của người Việt xưa?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bài ca dao

  • A. Hoạt động vui chơi, giải trí của nam nữ thanh niên.
  • B. Hoạt động lao động sản xuất kết hợp với giao tiếp xã hội.
  • C. Hoạt động cúng bái, lễ hội tại đình làng.
  • D. Hoạt động buôn bán, trao đổi hàng hóa ở chợ.

Câu 2: Nhân vật trữ tình xưng

  • A. Hỏi đường về nhà.
  • B. Nhờ giúp đỡ công việc tát nước.
  • C. Bảo cô để quên chiếc áo trên bờ.
  • D. Hỏi tên và quê quán của cô.

Câu 3: Lời đáp của nhân vật

  • A. E dè, phủ nhận nhẹ nhàng nhưng vẫn mở ra khả năng giao tiếp.
  • B. Phẫn nộ, từ chối thẳng thừng lời bắt chuyện.
  • C. Vui vẻ, đồng ý ngay với lời của
  • D. Ngạc nhiên, không hiểu

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Là vật dụng lao động cần thiết khi tát nước.
  • B. Là vật chứng minh cho sự thật lời nói của
  • C. Là biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • D. Là cái cớ, là vật trung gian để hai người bắt chuyện và bày tỏ tình cảm kín đáo.

Câu 5: Trong câu

  • A. Nhấn mạnh sự nghèo khó, thiếu thốn của
  • B. Tạo cớ để bày tỏ tình trạng độc thân và ngỏ ý muốn tìm người
  • C. Khoe khéo về sự khéo tay của người mẹ già.
  • D. Thể hiện sự luộm thuộm, không chăm chút bản thân của

Câu 6: Lời đáp của

  • A. Vẫn giữ thái độ e dè, từ chối khéo.
  • B. Chuyển sang giận dỗi vì lời nói đùa của
  • C. Chuyển sang bạo dạn, đồng ý chấp nhận lời ngỏ ý của
  • D. Hoàn toàn im lặng, không đáp lời.

Câu 7: Bài ca dao sử dụng thể thơ nào là chủ yếu, thể hiện đặc trưng của ca dao, dân ca Việt Nam?

  • A. Thể lục bát.
  • B. Thể song thất lục bát.
  • C. Thể thơ bốn chữ.
  • D. Thể thơ tự do.

Câu 8: Phân tích cấu trúc đối đáp trong bài ca dao này. Cấu trúc đó có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung?

  • A. Làm cho bài ca dao trở nên dài và phức tạp hơn.
  • B. Mô phỏng cuộc trò chuyện, đối thoại giữa hai nhân vật, làm câu chuyện tình duyên diễn ra tự nhiên, sinh động.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt về suy nghĩ giữa
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ bài ca dao.

Câu 9: Lời hẹn ước tình cảm được thể hiện rõ nhất qua câu thơ nào trong bài ca dao?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 10: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm từ

  • A. So sánh.
  • B. Điệp ngữ.
  • C. Nói giảm nói tránh.
  • D. Nhân hóa.

Câu 11: Cụm từ

  • A. Kết nghĩa, kết sui gia, gắn bó thân thiết như người một nhà.
  • B. Kết bạn làm ăn, buôn bán chung.
  • C. Kết bè phái để chống đối người khác.
  • D. Kết thúc một mối quan hệ.

Câu 12: Khi nhân vật

  • A. Giải thích lý do chiếc áo bị sứt chỉ.
  • B. Ngầm khẳng định tình trạng chưa có chồng và đáp lại lời ngỏ ý của
  • C. Từ chối khéo lời đề nghị vá áo của
  • D. Thể hiện sự buồn bã vì mẹ đã già yếu.

Câu 13: Phân tích sự khéo léo, tế nhị trong cách bày tỏ tình cảm của hai nhân vật qua bài ca dao.

  • A. Họ nói thẳng, trực tiếp về tình yêu ngay từ đầu.
  • B. Họ chỉ nói về công việc lao động, không đả động đến tình cảm.
  • C. Họ dùng cái cớ (chiếc áo) và lời nói ý nhị, ẩn dụ để thăm dò và bày tỏ tình cảm.
  • D. Họ nhờ người khác làm trung gian để truyền lời.

Câu 14: Hình ảnh

  • A. Sự trong sạch, thanh cao, vẻ đẹp của người con gái.
  • B. Sự giàu có, quyền lực.
  • C. Sự nguy hiểm, khó khăn.
  • D. Sự cô đơn, buồn bã.

Câu 15: Bài ca dao

  • A. Ca dao hài hước.
  • B. Ca dao tình yêu, giao duyên.
  • C. Ca dao than thân.
  • D. Ca dao tục ngữ.

Câu 16: Dòng thơ

  • A. Lo lắng về việc mẹ sẽ trách mắng vì chiếc áo sứt chỉ.
  • B. Muốn khoe với mẹ về việc gặp được cô gái xinh đẹp.
  • C. Bày tỏ mong muốn được tiến tới hôn nhân, đưa cô gái về ra mắt mẹ.
  • D. Nhắc nhở cô gái về trách nhiệm vá áo cho mình.

Câu 17: Lời đáp của

  • A. Đồng ý một cách trực tiếp, thẳng thắn.
  • B. Từ chối một cách khéo léo.
  • C. Im lặng, không trả lời.
  • D. Đồng ý một cách ý nhị, duyên dáng thông qua việc đáp lại bằng cấu trúc tương tự lời nói của

Câu 18: Bài ca dao

  • A. Sự tế nhị, kín đáo nhưng chân thành và sâu sắc.
  • B. Sự bạo dạn, mạnh mẽ, chủ động của người con gái.
  • C. Sự rụt rè, nhút nhát đến mức không dám bày tỏ.
  • D. Sự thực dụng, coi trọng vật chất trong tình yêu.

Câu 19: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong bài ca dao. Ngôn ngữ đó có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt, trang trọng.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày của nhân dân.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành, phức tạp.
  • D. Sử dụng cấu trúc câu phức tạp, nhiều tầng nghĩa.

Câu 20: Câu

  • A. Bối cảnh lễ hội truyền thống.
  • B. Bối cảnh chiến tranh, loạn lạc.
  • C. Bối cảnh sinh hoạt lao động nông nghiệp, nơi nam nữ có cơ hội gặp gỡ.
  • D. Bối cảnh học hành, thi cử.

Câu 21: Lời nói của

  • A. Tiểu đối (sứt chỉ đường tà / mẹ già chưa khâu) và nói lửng.
  • B. So sánh và ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ và nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ và liệt kê.

Câu 22: Việc

  • A. Sự tranh cãi, bất đồng ý kiến.
  • B. Sự thờ ơ, không quan tâm đến lời nói của đối phương.
  • C. Sự bắt chước một cách vô thức.
  • D. Sự đồng điệu, ăn ý trong tâm hồn và cách ứng đáp.

Câu 23: Chủ đề chính của bài ca dao

  • A. Tình cảm gia đình, tình mẫu tử.
  • B. Tình yêu quê hương, đất nước.
  • C. Tình yêu đôi lứa, quá trình làm quen và ngỏ lời yêu.
  • D. Phê phán thói hư tật xấu trong xã hội.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc bài ca dao kết thúc bằng lời hẹn ước về tương lai (

  • A. Khẳng định sự phát triển của tình cảm từ làm quen đến mong muốn xây dựng gia đình.
  • B. Thể hiện sự bi quan về tương lai của mối quan hệ.
  • C. Nhấn mạnh sự khó khăn trong việc đến được với nhau.
  • D. Chỉ là lời nói đùa, không có ý nghĩa nghiêm túc.

Câu 25: Hình ảnh

  • A. Là người chứng kiến cuộc gặp gỡ của hai nhân vật.
  • B. Là cái cớ để nhân vật
  • C. Là người phản đối mối quan hệ của hai người.
  • D. Là người mai mối cho hai người.

Câu 26: Giả sử bài ca dao không có câu

  • A. Bài ca dao sẽ tập trung hơn vào miêu tả cảnh lao động.
  • B. Bài ca dao sẽ trở nên hài hước hơn.
  • C. Bài ca dao sẽ thiếu đi phần quan trọng nhất thể hiện lời ngỏ ý và thăm dò tình cảm của nhân vật
  • D. Bài ca dao sẽ trở nên dễ hiểu hơn.

Câu 27: Khi đọc bài ca dao này, người đọc cảm nhận được không khí chủ đạo là gì?

  • A. Không khí vui tươi, duyên dáng, lãng mạn của buổi gặp gỡ tình cờ.
  • B. Không khí căng thẳng, kịch tính của một cuộc tranh luận.
  • C. Không khí buồn bã, u sầu của một cuộc chia ly.
  • D. Không khí trang nghiêm của một buổi lễ.

Câu 28: Bài ca dao này là một ví dụ điển hình cho đặc trưng nào của ca dao trữ tình Việt Nam?

  • A. Phản ánh đời sống sinh hoạt cộng đồng.
  • B. Thể hiện lòng yêu nước, chống giặc ngoại xâm.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • D. Diễn tả tâm tư, tình cảm, đặc biệt là tình yêu đôi lứa một cách ý nhị, kín đáo.

Câu 29: Giả sử

  • A. Đồng ý một cách mạnh mẽ, chủ động.
  • B. Từ chối thẳng thừng lời ngỏ ý của
  • C. Vẫn giữ thái độ e dè, ngại ngùng.
  • D. Thách thức, muốn thử thách

Câu 30: Phân tích sự khác biệt giữa lời đáp ban đầu của

  • A. Từ e dè, phủ nhận sang chủ động, chấp nhận lời ngỏ ý.
  • B. Từ nghi ngờ sang tin tưởng tuyệt đối.
  • C. Từ tức giận sang tha thứ.
  • D. Từ tò mò sang lãnh đạm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình", hành động "tát nước đầu đình" trong câu mở đầu gợi lên bối cảnh và hoạt động sinh hoạt nào của người dân làng quê Việt Nam xưa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Nhân vật trữ tình xưng "anh" trong bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" đã sử dụng cớ gì để bắt chuyện và làm quen với "cô"?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Lời đáp của nhân vật "cô" khi "anh" bảo để quên áo trên bờ thể hiện thái độ và cảm xúc ban đầu như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "chiếc áo" trong bài ca dao này.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong câu "Áo anh sứt chỉ đường tà / Vợ anh chưa có mẹ già chưa khâu", chi tiết "sứt chỉ đường tà" có tác dụng gì trong việc biểu đạt tâm trạng và ý định của nhân vật "anh"?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Lời đáp của "cô" ở cuối bài ca dao ("Áo anh sứt chỉ đường tà / Em về em vá, mẹ già chưa khâu") cho thấy sự thay đổi nào trong thái độ so với lời đáp ban đầu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Bài ca dao sử dụng thể thơ nào là chủ yếu, thể hiện đặc trưng của ca dao, dân ca Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích cấu trúc đối đáp trong bài ca dao này. Cấu trúc đó có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Lời hẹn ước tình cảm được thể hiện rõ nhất qua câu thơ nào trong bài ca dao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm từ "con đòi lớn" trong câu cuối bài ca dao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Cụm từ "kết chạ" ở cuối bài ca dao mang ý nghĩa gì trong văn hóa dân gian Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi nhân vật "cô" nói "Nhà em chưa có mẹ già chưa khâu", lời đáp này có ý nghĩa gì trong bối cảnh cuộc đối thoại tình yêu đôi lứa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Phân tích sự khéo léo, tế nhị trong cách bày tỏ tình cảm của hai nhân vật qua bài ca dao.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Hình ảnh "trên cành hoa sen" trong câu "Để quên chiếc áo trên cành hoa sen" có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào trong văn hóa Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" thuộc loại ca dao nào dựa trên nội dung và hình thức đối đáp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Dòng thơ "Mai mốt anh về, mẹ già hỏi" thể hiện tâm trạng và mong muốn gì của nhân vật "anh"?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Lời đáp của "cô" ở cuối bài ("Có con đòi lớn, kết chạ cùng anh") cho thấy sự đồng ý của cô được thể hiện một cách như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" phản ánh nét đẹp nào trong văn hóa giao tiếp, ứng xử của người Việt xưa trong tình yêu đôi lứa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong bài ca dao. Ngôn ngữ đó có đặc điểm gì nổi bật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Câu "Hôm qua tát nước đầu đình" và "Hôm qua tát nước Quang Đình" có sự khác biệt về mặt địa danh nhưng cùng thể hiện chung bối cảnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Lời nói của "anh" trong câu "Áo anh sứt chỉ đường tà / Vợ anh chưa có mẹ già chưa khâu" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tăng tính biểu cảm và ý nhị?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Việc "cô" đáp lại lời "anh" bằng cấu trúc tương tự ("Áo anh sứt chỉ đường tà / Em về em vá, mẹ già chưa khâu") thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa hai người?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Chủ đề chính của bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc bài ca dao kết thúc bằng lời hẹn ước về tương lai ("Mai mốt anh về, mẹ già hỏi / Có con đòi lớn, kết chạ cùng anh").

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Hình ảnh "mẹ già" được nhắc đến trong bài ca dao có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Giả sử bài ca dao không có câu "Áo anh sứt chỉ đường tà / Vợ anh chưa có mẹ già chưa khâu", nội dung và ý nghĩa của bài ca dao sẽ thay đổi như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi đọc bài ca dao này, người đọc cảm nhận được không khí chủ đạo là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Bài ca dao này là một ví dụ điển hình cho đặc trưng nào của ca dao trữ tình Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Giả sử "cô" đáp lại lời "anh" bằng câu "Áo anh sứt chỉ đường tà / Anh về tự vá, em già chưa khâu". Lời đáp này sẽ thể hiện thái độ như thế nào của nhân vật "cô"?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phân tích sự khác biệt giữa lời đáp ban đầu của "cô" ("Chẳng phải áo em, tuột ở đâu đâu") và lời đáp cuối cùng ("Em về em vá, mẹ già chưa khâu") để thấy sự phát triển tâm lý nhân vật.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài ca dao

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Tục ngữ
  • C. Ca dao trữ tình
  • D. Truyền thuyết

Câu 2: Tình huống

  • A. Là bối cảnh lao động, sinh hoạt chung, tạo cơ hội gặp gỡ tự nhiên.
  • B. Là nơi diễn ra nghi lễ trang trọng, cần sự chuẩn bị cầu kỳ.
  • C. Là khung cảnh chiến trường, thể hiện sự gian khó.
  • D. Là không gian riêng tư, kín đáo cho cuộc hẹn hò.

Câu 3: Phân tích cách xưng hô

  • A. Thể hiện mối quan hệ xã giao, khách sáo.
  • B. Thể hiện mối quan hệ thân mật, tình cảm đôi lứa.
  • C. Thể hiện mối quan hệ bạn bè cùng giới.
  • D. Thể hiện mối quan hệ anh em ruột thịt.

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • B. Biểu tượng cho sự cô đơn, lẻ loi.
  • C. Biểu tượng cho sự đối địch, ganh đua.
  • D. Biểu tượng cho sự gắn bó, hòa hợp của tình yêu đôi lứa.

Câu 5: Biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng trong câu

  • A. Hoán dụ (lấy hành động
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 6: Lời hứa hẹn

  • A. Sự chiếm hữu, ích kỷ.
  • B. Sự phụ thuộc vào vật chất.
  • C. Lòng thủy chung, son sắt dù xa cách.
  • D. Sự lãng quên khi gặp khó khăn.

Câu 7: Hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự thay đổi, không bền vững của tình cảm.
  • B. Biểu tượng cho sự nhớ thương, day dứt, không nguôi ngoai khi xa cách.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có, đầy đủ.
  • D. Biểu tượng cho sự trống rỗng, vô cảm.

Câu 8: Câu

  • A. Tâm trạng vui vẻ, phấn khởi.
  • B. Tâm trạng giận hờn, trách móc.
  • C. Tâm trạng thờ ơ, vô tâm.
  • D. Tâm trạng bồn chồn, nhớ thương, khắc khoải.

Câu 9: So sánh cách thể hiện tình cảm trong bài ca dao này với một bài ca dao trữ tình khác mà bạn biết. Điểm chung về cách biểu đạt cảm xúc là gì?

  • A. Thường sử dụng hình ảnh thiên nhiên, vật dụng quen thuộc để gợi tả tình cảm.
  • B. Thường trực tiếp bày tỏ cảm xúc bằng những từ ngữ khoa trương.
  • C. Thường tập trung miêu tả vẻ đẹp ngoại hình của nhân vật.
  • D. Thường sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính.

Câu 10: Bài ca dao này thể hiện đặc điểm nào của ngôn ngữ trong ca dao dân ca?

  • A. Ngôn ngữ bác học, trang trọng.
  • B. Ngôn ngữ phức tạp, nhiều thuật ngữ chuyên môn.
  • C. Ngôn ngữ bình dị, gần gũi với đời sống hàng ngày.
  • D. Ngôn ngữ mang tính khẩu hiệu, tuyên truyền.

Câu 11: Nếu đặt bài ca dao này trong bối cảnh xã hội phong kiến xưa, tình cảm của chàng trai và cô gái thể hiện điều gì về quan niệm tình yêu của người dân lao động?

  • A. Họ chấp nhận sự sắp đặt của cha mẹ mà không có tiếng nói riêng.
  • B. Họ đề cao tình cảm tự nguyện, sự gắn bó thủy chung dù gặp khó khăn.
  • C. Họ chỉ quan tâm đến địa vị xã hội và tài sản của đối phương.
  • D. Họ coi nhẹ tình cảm và dễ dàng thay đổi.

Câu 12: Phân tích vai trò của yếu tố đối thoại trong việc xây dựng câu chuyện và bộc lộ tâm trạng trong bài ca dao.

  • A. Đối thoại giúp câu chuyện diễn ra tự nhiên, sinh động và bộc lộ trực tiếp tình cảm, lời hứa của nhân vật.
  • B. Đối thoại chỉ đóng vai trò phụ, không ảnh hưởng đến nội dung chính.
  • C. Đối thoại làm cho bài ca dao trở nên khó hiểu và khô khan.
  • D. Đối thoại chỉ dùng để giới thiệu nhân vật.

Câu 13: Câu hỏi tu từ

  • A. Gợi cảm giác buồn bã, tiếc nuối về quá khứ.
  • B. Nhấn mạnh hành động tát nước là không quan trọng.
  • C. Tạo ra một câu đố để người nghe giải đáp.
  • D. Gợi sự chú ý, tò mò về câu chuyện sắp diễn ra, tạo cớ cho cuộc gặp gỡ và tâm sự.

Câu 14: Hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự nghèo khó, thiếu thốn.
  • B. Biểu tượng cho vật đính ước, kỷ vật của tình yêu.
  • C. Biểu tượng cho sự xa hoa, giàu có.
  • D. Biểu tượng cho sự nguy hiểm, cạm bẫy.

Câu 15: Chi tiết

  • A. Thể hiện sự quan tâm, lo lắng và có phần dò hỏi về cô gái.
  • B. Thể hiện sự giận dữ, trách móc cô gái.
  • C. Thể hiện sự thờ ơ, không quan tâm đến cô gái.
  • D. Thể hiện sự khoe khoang về bản thân.

Câu 16: Lời đáp của cô gái

  • A. Là lời từ chối khéo léo tình cảm của chàng trai.
  • B. Là lời than thở về sự vất vả của công việc tát nước.
  • C. Là lời khẳng định sự đồng điệu về tình cảm, chấp nhận lời bày tỏ của chàng trai.
  • D. Là lời giải thích lý do về muộn.

Câu 17: Từ láy

  • A. Gợi tả sự ổn định, không thay đổi.
  • B. Gợi tả sự khắc khoải, day dứt, đầy vơi của nỗi nhớ thương.
  • C. Gợi tả sự giàu có, đầy đủ.
  • D. Gợi tả sự trống rỗng, vô nghĩa.

Câu 18: Hình ảnh

  • A. Là những địa điểm riêng tư, kín đáo.
  • B. Là những nơi nguy hiểm, ít người qua lại.
  • C. Là những công trình kiến trúc hiện đại.
  • D. Là những địa điểm công cộng, quen thuộc, nơi mọi người thường xuyên gặp gỡ, giao tiếp.

Câu 19: Phân tích tâm trạng của chàng trai khi hỏi

  • A. Anh nhớ thương, mong ngóng và có chút lo lắng, dò hỏi về sự vắng mặt của cô gái.
  • B. Anh tức giận vì cô gái về muộn.
  • C. Anh chỉ hỏi xã giao, không thực sự quan tâm.
  • D. Anh muốn khoe khoang về việc mình đã đợi.

Câu 20: Lời hứa hẹn

  • A. Dự báo về một cuộc sống giàu sang, sung túc.
  • B. Dự báo về những khó khăn, thử thách, sự xa cách mà tình yêu có thể đối mặt.
  • C. Dự báo về một đám cưới sắp diễn ra.
  • D. Dự báo về sự kết thúc đột ngột của mối quan hệ.

Câu 21: Bài ca dao

  • A. Thường có cấu trúc đối đáp, độc thoại hoặc tự sự kết hợp trữ tình.
  • B. Thường có cấu trúc theo trình tự thời gian của một câu chuyện dài.
  • C. Thường có cấu trúc liệt kê các sự vật, hiện tượng.
  • D. Thường có cấu trúc nghị luận, tranh biện.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng thể thơ lục bát trong bài ca dao này.

  • A. Thể hiện sự phức tạp, khó hiểu của nội dung.
  • B. Tạo cảm giác gò bó, thiếu tự nhiên.
  • C. Tạo nhịp điệu uyển chuyển, dễ nhớ, dễ thuộc, phù hợp với diễn tả tâm trạng và sinh hoạt dân dã.
  • D. Chỉ phù hợp với việc miêu tả cảnh vật thiên nhiên.

Câu 23: Hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sang trọng.
  • B. Biểu tượng cho sự nguy hiểm, đe dọa.
  • C. Biểu tượng cho sự cô đơn, lạnh lẽo.
  • D. Gợi tả ánh sáng yếu ớt trong đêm, làm tăng cảm giác vắng vẻ, heo hút, từ đó làm nổi bật nỗi sợ hãi/ngại ngùng của chàng trai.

Câu 24: Nỗi

  • A. Không chỉ là nỗi sợ hãi thực tế mà còn là cách nói ẩn dụ, thể hiện sự ngại ngùng, e dè, chưa dám bày tỏ tình cảm một cách trực tiếp.
  • B. Thể hiện sự mê tín, sợ hãi ma quỷ.
  • C. Thể hiện sự lười biếng, không muốn đi.
  • D. Thể hiện sự khinh thường đối với chùa chiền.

Câu 25: Phân tích cách nhân vật trữ tình sử dụng hình ảnh quen thuộc trong đời sống (tát nước, cái áo, bát nước, cầu Đông, sân kho) để biểu đạt cảm xúc.

  • A. Việc sử dụng hình ảnh quen thuộc làm cho bài ca dao trở nên tầm thường, thiếu tính nghệ thuật.
  • B. Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa đơn thuần, không có ý nghĩa biểu đạt sâu sắc.
  • C. Việc sử dụng hình ảnh quen thuộc giúp biểu đạt tình cảm một cách tự nhiên, chân thật, gần gũi với đời sống và tâm hồn người lao động.
  • D. Hình ảnh quen thuộc được sử dụng để tạo ra sự khó hiểu, thách đố người đọc.

Câu 26: Nhịp điệu chung của bài ca dao

  • A. Nhanh, gấp gáp, dồn dập.
  • B. Chậm rãi, nhẹ nhàng, êm đềm, phù hợp với tâm trạng trữ tình.
  • C. Hỗn loạn, không theo quy tắc nào.
  • D. Mạnh mẽ, hùng tráng.

Câu 27: Bài ca dao thể hiện đặc trưng nào của văn học dân gian về tính truyền miệng và tính tập thể?

  • A. Tác giả rõ ràng, có tên tuổi cụ thể.
  • B. Chỉ tồn tại dưới dạng văn bản viết.
  • C. Nội dung phức tạp, chỉ dành cho tầng lớp trí thức.
  • D. Ngôn ngữ dễ nhớ, cấu trúc đơn giản, nội dung gần gũi, dễ dàng được lưu truyền và biến đổi trong cộng đồng.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt (nếu có) về sắc thái biểu cảm giữa lời của chàng trai và lời của cô gái trong bài ca dao.

  • A. Lời chàng trai có phần bẽn lẽn, dò hỏi; lời cô gái trực tiếp, khẳng định hơn về tình cảm.
  • B. Lời chàng trai giận dữ; lời cô gái sợ hãi.
  • C. Lời chàng trai thờ ơ; lời cô gái nhiệt tình.
  • D. Hai người có cùng sắc thái biểu cảm, không có gì khác biệt.

Câu 29: Chủ đề chính mà bài ca dao

  • A. Miêu tả phong cảnh làng quê.
  • B. Tình yêu đôi lứa với những rung động ban đầu, lời hẹn ước thủy chung.
  • C. Phê phán hủ tục lạc hậu.
  • D. Kể lại một sự kiện lịch sử quan trọng.

Câu 30: Bài ca dao này gợi cho người đọc suy nghĩ gì về vẻ đẹp tâm hồn của người Việt Nam xưa?

  • A. Họ là những người thực dụng, chỉ quan tâm đến vật chất.
  • B. Họ là những người lạnh lùng, ít bộc lộ cảm xúc.
  • C. Họ là những người chỉ biết nghe theo sự sắp đặt của người khác.
  • D. Họ là những người giàu tình cảm, chân thành, thủy chung, gắn bó với cuộc sống lao động bình dị.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" thuộc thể loại nào của văn học dân gian?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tình huống "tát nước đầu đình" trong bài ca dao có ý nghĩa gì về mặt bối cảnh giao tiếp và gặp gỡ của nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích cách xưng hô "anh" - "em" trong bài ca dao thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa hai nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hình ảnh "đôi ta" trong câu thơ "Đôi ta tát nước chung tình" mang ý nghĩa biểu tượng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng trong câu "Đôi ta tát nước chung tình" để nhấn mạnh sự gắn kết?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Lời hứa hẹn "Mai sau cách trở xa xôi / Xem ra bát nước đầy vơi vơi đầy" thể hiện phẩm chất truyền thống nào trong tình yêu đôi lứa của người Việt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hình ảnh "bát nước đầy vơi vơi đầy" trong lời hứa hẹn mang ý nghĩa biểu tượng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Câu "Xem ra bát nước đầy vơi vơi đầy" có thể hiểu theo cách nào về tâm trạng của nhân vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: So sánh cách thể hiện tình cảm trong bài ca dao này với một bài ca dao trữ tình khác mà bạn biết. Điểm chung về cách biểu đạt cảm xúc là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Bài ca dao này thể hiện đặc điểm nào của ngôn ngữ trong ca dao dân ca?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nếu đặt bài ca dao này trong bối cảnh xã hội phong kiến xưa, tình cảm của chàng trai và cô gái thể hiện điều gì về quan niệm tình yêu của người dân lao động?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích vai trò của yếu tố đối thoại trong việc xây dựng câu chuyện và bộc lộ tâm trạng trong bài ca dao.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Câu hỏi tu từ "Hôm qua tát nước đầu đình / Bỏ quên cái áo trên cành hoa sen" có tác dụng gì trong việc mở đầu bài ca dao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hình ảnh "cái áo trên cành hoa sen" có thể được hiểu theo nghĩa nào về mặt biểu tượng trong văn hóa dân gian?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Chi tiết "tối qua em ở đâu về?" thể hiện điều gì về tâm trạng và hành động của chàng trai?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Lời đáp của cô gái "Đôi ta tát nước chung tình" có ý nghĩa gì trong mạch cảm xúc của bài ca dao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Từ láy "vơi vơi đầy" trong câu "Xem ra bát nước đầy vơi vơi đầy" có tác dụng gợi tả điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hình ảnh "cầu Đông" và "sân kho" trong bài ca dao có ý nghĩa gì về mặt không gian sinh hoạt của cộng đồng làng quê truyền thống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích tâm trạng của chàng trai khi hỏi "tối qua em ở đâu về?"

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Lời hứa hẹn "Mai sau cách trở xa xôi" dự báo về điều gì trong tương lai của mối tình này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" thể hiện đặc điểm nào về cấu trúc của ca dao trữ tình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng thể thơ lục bát trong bài ca dao này.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Hình ảnh "ngọn đèn" trong câu "Thấy em anh cũng muốn vô / Sợ truông vắng vẻ, sợ chùa không sư" có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nỗi "sợ truông vắng vẻ, sợ chùa không sư" của chàng trai nên được hiểu theo tầng nghĩa nào trong bối cảnh bài ca dao trữ tình?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích cách nhân vật trữ tình sử dụng hình ảnh quen thuộc trong đời sống (tát nước, cái áo, bát nước, cầu Đông, sân kho) để biểu đạt cảm xúc.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nhịp điệu chung của bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" có đặc điểm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Bài ca dao thể hiện đặc trưng nào của văn học dân gian về tính truyền miệng và tính tập thể?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích sự khác biệt (nếu có) về sắc thái biểu cảm giữa lời của chàng trai và lời của cô gái trong bài ca dao.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Chủ đề chính mà bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" tập trung thể hiện là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bài ca dao này gợi cho người đọc suy nghĩ gì về vẻ đẹp tâm hồn của người Việt Nam xưa?

Viết một bình luận