Trắc nghiệm Hôm qua tát nước đầu đình - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong câu ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình, Bỏ quên cái áo trên cành hoa sen", hành động "tát nước đầu đình" trong bối cảnh văn hóa dân gian Việt Nam thường gợi lên điều gì?
- A. Một công việc lao động nặng nhọc, vất vả.
- B. Việc chuẩn bị cho một nghi lễ tôn giáo tại đình làng.
- C. Một hoạt động sinh hoạt cộng đồng, tạo cơ hội gặp gỡ, giao duyên.
- D. Việc khai hoang, mở rộng diện tích canh tác.
Câu 2: Hình ảnh "cái áo trên cành hoa sen" trong câu ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình, Bỏ quên cái áo trên cành hoa sen" có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?
- A. Sự đãng trí, vô tâm của người lao động.
- B. Biểu tượng cho vẻ đẹp thuần khiết, thanh cao.
- C. Dấu hiệu của sự mệt mỏi sau khi làm việc.
- D. Một cái cớ khéo léo để tạo cơ hội gặp gỡ, chuyện trò.
Câu 3: Khi "anh" hỏi "Có sang thì cho anh theo với", "em" đáp "Có sang thì sang". Lời đối đáp này thể hiện thái độ gì của "em"?
- A. Sự đồng ý, bật đèn xanh một cách tế nhị.
- B. Thái độ thách thức, muốn thử thách "anh".
- C. Sự e dè, muốn từ chối lời đề nghị.
- D. Thái độ thờ ơ, không quan tâm đến lời mời.
Câu 4: Trong đoạn "Hôm qua tát nước đầu đình / Bỏ quên cái áo trên cành hoa sen. / Hôm nay ra lấy chẳng nên / Sợ trúc che ngang, sợ sen che lại.", hành động "ra lấy chẳng nên" cho thấy điều gì về người nói (thường được hiểu là "anh")?
- A. Người nói gặp khó khăn thực tế trong việc lấy áo.
- B. Người nói đang tìm cách để kéo dài cuộc gặp gỡ hoặc bắt chuyện.
- C. Người nói lo sợ bị người khác nhìn thấy.
- D. Người nói không thực sự cần lấy lại chiếc áo.
Câu 5: Cụm từ "Sợ trúc che ngang, sợ sen che lại" sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?
- A. Liệt kê và điệp cấu trúc.
- B. Ẩn dụ.
- C. Hoán dụ.
- D. Nhân hóa.
Câu 6: Hành động "em theo anh ra tận vườn chè" sau lời mời của "anh" thể hiện điều gì trong diễn biến tâm lý và mối quan hệ giữa hai người?
- A. Sự tò mò về vườn chè của "anh".
- B. Việc "em" muốn giúp "anh" làm vườn.
- C. Sự miễn cưỡng, bị ép buộc phải đi theo.
- D. Sự chủ động, thiện chí đáp lại tình cảm của "anh".
Câu 7: Trong đoạn ca dao, các địa điểm như "đầu đình", "giếng đằng đông", "vườn chè", "vườn đậu" có vai trò gì trong việc xây dựng bối cảnh?
- A. Nhấn mạnh sự xa cách về mặt địa lý giữa hai nhân vật.
- B. Mô tả một cuộc hành trình vất vả của hai người.
- C. Tạo không gian gần gũi, quen thuộc của làng quê, là nơi diễn ra cuộc gặp gỡ, giao duyên.
- D. Chỉ ra những nơi mà hai người thường xuyên làm việc.
Câu 8: Hành động "anh hái miếng trầu" và "em nhận miếng trầu" mang ý nghĩa gì sâu sắc trong phong tục tập quán của người Việt?
- A. Biểu hiện của sự hiếu khách, mời khách đến chơi nhà.
- B. Biểu tượng cho lời ngỏ ý yêu đương, cầu hôn và sự chấp thuận tình cảm.
- C. Hành động chia sẻ thức ăn trong cuộc sống hàng ngày.
- D. Biểu hiện của sự tôn trọng đối với người lớn tuổi.
Câu 9: Hình ảnh "Trầu vàng nhá lẫn cau xanh" gợi lên vẻ đẹp gì?
- A. Vẻ đẹp của sự giàu sang, phú quý.
- B. Vẻ đẹp của thiên nhiên tươi tốt, trù phú.
- C. Vẻ đẹp của sự đối lập, tương phản.
- D. Vẻ đẹp của sự hòa quyện, gắn bó, viên mãn trong tình yêu.
Câu 10: Đoạn ca dao sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả hành động ("tát", "bỏ quên", "ra lấy", "sang", "theo", "hái", "nhận"). Điều này có tác dụng gì?
- A. Tạo nên một câu chuyện tình yêu giản dị, có trình tự diễn biến rõ ràng.
- B. Nhấn mạnh sự vất vả trong lao động của người nông dân.
- C. Làm cho lời thơ trở nên khó hiểu hơn.
- D. Biểu hiện sự tĩnh lặng, yên bình của cuộc sống làng quê.
Câu 11: Nhịp điệu của bài ca dao thường là nhịp chẵn (2/2 hoặc 4/4), kết hợp với cách gieo vần lưng, vần chân. Điều này tạo nên đặc điểm gì cho bài thơ?
- A. Sự trang trọng, uy nghiêm.
- B. Sự gấp gáp, hồi hộp.
- C. Sự nhẹ nhàng, uyển chuyển, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
- D. Sự buồn bã, day dứt.
Câu 12: Từ "nhá" trong "Trầu vàng nhá lẫn cau xanh" có nghĩa là gì?
- A. Nhấm nháp, ăn từng chút một.
- B. Trộn lẫn, hòa quyện vào nhau.
- C. Nhai kỹ, nghiền nát.
- D. Bẻ nhỏ, chia ra từng phần.
Câu 13: Chi tiết "gầu giai, gầu sòng" trong câu "Anh mang gầu giai, em mang gầu sòng" cho thấy điều gì về cuộc sống và công cụ lao động của người dân thời xưa?
- A. Sự đa dạng, phong phú của các loại gầu tát nước thủ công.
- B. Công cụ lao động rất thô sơ, lạc hậu.
- C. Chỉ có những gia đình giàu có mới có gầu để tát nước.
- D. Việc sử dụng gầu tát nước chỉ dành cho đàn ông.
Câu 14: Khi "anh" nói "Anh mang gầu giai, em mang gầu sòng", đây là lời đề nghị hay lời thông báo về hành động sắp tới?
- A. Lời trách móc vì "em" không mang theo gầu.
- B. Lời khoe khoang về sức khỏe của "anh".
- C. Lời rủ rê, đề nghị cùng nhau làm công việc tát nước.
- D. Lời phân công công việc cho "em".
Câu 15: Câu "Tưới rau, tưới đậu cho tươi" vừa miêu tả hành động lao động, vừa có thể ngụ ý điều gì khác trong mạch cảm xúc của bài ca dao?
- A. Sự quan tâm đến mùa màng, năng suất cây trồng.
- B. Nỗi lo về hạn hán, thiếu nước tưới tiêu.
- C. Việc chuẩn bị cho bữa ăn hàng ngày.
- D. Việc vun đắp, chăm sóc cho tình cảm giữa hai người.
Câu 16: Đoạn ca dao "Hôm qua... miếng trầu" có thể được chia làm mấy phần chính dựa theo diễn biến câu chuyện?
- A. Hai phần (gặp gỡ và chia tay).
- B. Ba phần (mở đầu - gặp gỡ/cớ gặp; diễn biến - cùng làm việc; kết thúc - bày tỏ tình cảm).
- C. Bốn phần (tát nước, lấy áo, tưới cây, mời trầu).
- D. Năm phần (theo từng cặp lục bát).
Câu 17: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính chất trữ tình, lãng mạn cho bài ca dao?
- A. Việc lồng ghép câu chuyện tình yêu vào bối cảnh sinh hoạt đời thường.
- B. Sử dụng nhiều từ láy, từ tượng thanh.
- C. Mô tả chi tiết quá trình lao động sản xuất.
- D. Đề cập đến các vấn đề xã hội đương thời.
Câu 18: Nếu không có chi tiết "Bỏ quên cái áo trên cành hoa sen", diễn biến câu chuyện tình cảm trong bài ca dao có thể sẽ như thế nào?
- A. Câu chuyện sẽ kết thúc sớm hơn.
- B. Câu chuyện sẽ trở nên phức tạp hơn.
- C. Câu chuyện sẽ không có gì thay đổi.
- D. Cơ hội để "anh" và "em" bắt chuyện, gần gũi nhau sẽ khó khăn hơn hoặc không xảy ra theo cách này.
Câu 19: Câu ca dao thể hiện rõ nét đặc điểm nào của ca dao trữ tình?
- A. Phản ánh đời sống sinh hoạt cộng đồng.
- B. Mang tính chất giáo huấn, răn dạy.
- C. Diễn tả tâm tư, tình cảm của con người, thường là tình yêu đôi lứa.
- D. Kể lại một câu chuyện lịch sử hoặc truyền thuyết.
Câu 20: Việc sử dụng hình ảnh "vườn chè", "vườn đậu" thay vì chỉ nói chung chung là "vườn cây" có tác dụng gì?
- A. Tăng tính cụ thể, chân thực, gần gũi với đời sống nông thôn.
- B. Nhấn mạnh sự giàu có, sung túc của gia đình "em".
- C. Tạo ra sự bí ẩn, khó đoán về địa điểm.
- D. Thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về các loại cây trồng.
Câu 21: Từ "sang" được lặp lại trong lời đối đáp của "anh" và "em". Biện pháp lặp lại này có tác dụng gì?
- A. Gây cảm giác nhàm chán, lặp đi lặp lại.
- B. Nhấn mạnh sự do dự, lưỡng lự của hai người.
- C. Tạo ra sự đối đầu, tranh cãi nhỏ.
- D. Tăng tính nhạc điệu, đồng thời thể hiện sự đồng điệu, hòa hợp trong ý muốn của hai người.
Câu 22: Câu ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình..." thể hiện quan niệm về tình yêu như thế nào trong xã hội truyền thống?
- A. Tình yêu nảy nở từ sự gần gũi trong sinh hoạt, lao động đời thường, có sự chủ động và đáp lại tế nhị.
- B. Tình yêu phải được mai mối, sắp đặt bởi gia đình.
- C. Tình yêu chỉ dành cho những người cùng đẳng cấp xã hội.
- D. Tình yêu là điều gì đó rất bí mật, không được thể hiện ra ngoài.
Câu 23: Phân tích tâm lý của "anh" qua hành động "nhặt" cái áo và lời mời "sang".
- A. Anh là người thật thà, chỉ muốn trả lại đồ đánh rơi.
- B. Anh là người mạnh dạn, chủ động tìm cớ để tiếp cận và bày tỏ tình cảm.
- C. Anh là người nhút nhát, sợ sệt khi gặp "em".
- D. Anh chỉ tình cờ nhặt được áo và tiện thể rủ "em".
Câu 24: Phân tích tâm lý của "em" qua hành động "theo anh ra tận vườn chè" và việc "nhận" miếng trầu.
- A. Em là người cả nể, không dám từ chối lời mời của "anh".
- B. Em là người hiếu kỳ, muốn khám phá vườn chè của "anh".
- C. Em là người thụ động, chỉ làm theo sự sắp đặt của "anh".
- D. Em là người khéo léo, tinh tế, ngầm đồng ý và đáp lại tình cảm của "anh".
Câu 25: Bài ca dao sử dụng chủ yếu thể thơ nào?
- A. Lục bát.
- B. Song thất lục bát.
- C. Thất ngôn tứ tuyệt.
- D. Ngũ ngôn.
Câu 26: Từ "nhặt" trong câu "Hôm nay ra lấy chẳng nên / Anh mới ra nhặt lấy sen tay cầm" thể hiện thái độ gì của "anh"?
- A. Sự vội vàng, hấp tấp.
- B. Sự cẩn thận, nâng niu đồ vật.
- C. Sự chủ động, quyết tâm tìm cớ để tiếp cận.
- D. Sự bối rối, lúng túng.
Câu 27: Nếu bỏ qua yếu tố "mời trầu", kết thúc của bài ca dao sẽ bị ảnh hưởng như thế nào về mặt ý nghĩa?
- A. Câu chuyện sẽ trở nên bí ẩn hơn.
- B. Ý nghĩa về lao động sẽ nổi bật hơn.
- C. Tính chất đối đáp sẽ không còn.
- D. Sự khẳng định về sự phát triển, đơm hoa kết trái của mối quan hệ sẽ không rõ ràng.
Câu 28: Bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" là một ví dụ tiêu biểu cho loại hình văn học dân gian nào?
- A. Truyện cổ tích.
- B. Ca dao - Dân ca.
- C. Tục ngữ.
- D. Truyền thuyết.
Câu 29: Cấu trúc "Hôm qua... Hôm nay..." được sử dụng ở đầu bài ca dao có tác dụng gì?
- A. Tạo sự liên kết về thời gian, kể lại một câu chuyện có trình tự.
- B. Nhấn mạnh sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại.
- C. Thể hiện sự tiếc nuối về những gì đã qua.
- D. Tạo không khí hồi tưởng, suy tư.
Câu 30: Chủ đề chính mà bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" hướng tới là gì?
- A. Cuộc sống lao động vất vả của người nông dân.
- B. Vẻ đẹp của phong cảnh làng quê Việt Nam.
- C. Tình yêu đôi lứa trong sáng, giản dị nảy nở từ đời sống sinh hoạt chung.
- D. Những phong tục tập quán truyền thống của người Việt.