Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự băn khoăn, trăn trở của nhân vật trước một quyết định quan trọng?
"Anh đứng lặng trước ngã ba đường, ánh mắt xa xăm dõi về hai lối đi. Một con đường quen thuộc, trải nhựa phẳng lì, dẫn về cuộc sống ổn định, an nhàn. Con đường còn lại gập ghềnh sỏi đá, khuất sau màn sương mờ ảo, hứa hẹn những thử thách nhưng cũng đầy hấp lực lạ kỳ. Bàn tay anh siết chặt lấy mép áo, từng ngón tay run nhẹ. Tiếng gió vi vu qua kẽ lá như lời thì thầm, thúc giục, hay chỉ là vọng lại tiếng lòng mình?"
A. Ánh mắt xa xăm dõi về hai lối đi.
B. Con đường quen thuộc, trải nhựa phẳng lì.
C. Bàn tay anh siết chặt lấy mép áo, từng ngón tay run nhẹ.
D. Tiếng gió vi vu qua kẽ lá.
Câu 2: Trong đoạn văn ở Câu 1, hình ảnh "con đường gập ghềnh sỏi đá, khuất sau màn sương mờ ảo" có ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Một chuyến đi mạo hiểm sắp tới.
- B. Sự bế tắc, không có lối thoát.
- C. Quá khứ đầy khó khăn đã qua.
- D. Một tương lai đầy thử thách và chưa được biết rõ.
Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc nhận diện và phân tích "giọng điệu" của bài thơ giúp người đọc điều gì?
- A. Hiểu rõ thái độ, tình cảm, cảm xúc của chủ thể trữ tình.
- B. Xác định số lượng câu thơ và nhịp điệu chính.
- C. Nhận biết các biện pháp tu từ được sử dụng.
- D. Tóm tắt nội dung chính của bài thơ.
Câu 4: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
(Nguyễn Khuyến - Thu điếu)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả để gợi tả sự tĩnh lặng, nhỏ bé và cô đọng của cảnh vật trong đoạn thơ?
- A. Nhân hóa.
- B. Ẩn dụ.
- C. So sánh.
- D. Sử dụng từ ngữ giàu sức gợi tả, miêu tả mức độ nhẹ, nhỏ.
Câu 5: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, để tăng sức thuyết phục cho lập luận của mình, người viết nên ưu tiên sử dụng loại dẫn chứng nào?
- A. Những câu danh ngôn hoặc tục ngữ.
- B. Các chi tiết tưởng tượng, hư cấu.
- C. Số liệu thống kê, ví dụ từ thực tế đời sống.
- D. Quan điểm cá nhân, cảm nhận chủ quan.
Câu 6: Phân tích cấu trúc của câu sau: "Mặc dù trời đã tối muộn, nhưng anh ấy vẫn miệt mài làm việc để hoàn thành dự án đúng thời hạn."
A. Chỉ có một vế câu chính.
B. Có hai vế câu, nối với nhau bằng cặp quan hệ từ biểu thị quan hệ điều kiện - kết quả.
C. Có hai vế câu, nối với nhau bằng cặp quan hệ từ biểu thị quan hệ tương phản.
D. Có ba vế câu chính.
Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin (như bài báo khoa học, báo cáo), kỹ năng đọc nào sau đây là ít quan trọng nhất?
- A. Xác định thông tin chính và chi tiết hỗ trợ.
- B. Đồng cảm sâu sắc với cảm xúc cá nhân của người viết.
- C. Phân tích cấu trúc logic của văn bản.
- D. Đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của thông tin.
Câu 8: Để viết một đoạn văn diễn dịch hiệu quả, câu văn nào thường mang ý nghĩa khái quát, chứa đựng luận điểm chính của đoạn?
- A. Câu mở đầu đoạn.
- B. Câu kết thúc đoạn.
- C. Bất kỳ câu nào ở giữa đoạn.
- D. Toàn bộ các câu trong đoạn.
Câu 9: Giả sử bạn đang đọc một đoạn trích từ một truyện ngắn. Chi tiết nào sau đây có khả năng nhất giúp bạn suy luận về bối cảnh xã hội của câu chuyện?
- A. Cảm xúc nội tâm của nhân vật chính.
- B. Cách xưng hô và lời đối thoại giữa các nhân vật.
- C. Mô tả chi tiết về ngoại hình của nhân vật phụ.
- D. Phần kết thúc bất ngờ của câu chuyện.
Câu 10: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi trình bày một vấn đề, việc sử dụng "từ ngữ trang trọng" (ví dụ: "kính thưa", "trân trọng", "vô cùng") phù hợp nhất trong ngữ cảnh nào?
- A. Các buổi lễ trang trọng hoặc báo cáo khoa học.
- B. Trò chuyện thân mật với bạn bè.
- C. Viết nhật ký cá nhân.
- D. Trao đổi nhanh qua tin nhắn điện thoại.
Câu 11: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, điều gì quan trọng nhất cần làm để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?
- A. Nhớ tên và các sự kiện chính liên quan đến nhân vật.
- B. Liệt kê các đặc điểm ngoại hình của nhân vật.
- C. Xác định nhân vật đó là chính hay phụ.
- D. Phân tích sự phức tạp trong tính cách, hành động, suy nghĩ và mối quan hệ của nhân vật.
Câu 12: Đọc câu văn sau: "Những đám mây trắng bồng bềnh trôi trên nền trời xanh ngắt, như những chiếc thuyền bông đang du ngoạn miền cổ tích." Biện pháp tu từ "như những chiếc thuyền bông đang du ngoạn miền cổ tích" có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Nhấn mạnh sự to lớn và vững chắc của đám mây.
- B. Gợi lên vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng, đầy chất tưởng tượng của cảnh vật.
- C. Biểu thị sự nguy hiểm tiềm ẩn của những đám mây.
- D. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
Câu 13: Khi chuẩn bị một bài nói trình bày ý kiến về một vấn đề, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài nói mạch lạc và thuyết phục?
- A. Học thuộc lòng toàn bộ nội dung bài nói.
- B. Tìm thật nhiều dẫn chứng, số liệu.
- C. Lập dàn ý chi tiết với các luận điểm và dẫn chứng rõ ràng.
- D. Chuẩn bị slide trình chiếu thật đẹp mắt.
Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:
"Hà Nội vào thu thật dịu dàng. Những cơn gió heo may se lạnh mơn man trên da thịt. Lá bàng chuyển màu đỏ thẫm. Hoa sữa bắt đầu tỏa hương ngan ngát khắp phố phường. Người đi bộ trên vỉa hè thong thả hơn, tận hưởng không khí trong lành, dễ chịu."
A. Tự sự.
B. Miêu tả.
C. Biểu cảm.
D. Nghị luận.
Câu 15: Trong một bài văn phân tích tác phẩm văn học, việc trích dẫn nguyên văn các câu thơ, câu văn từ tác phẩm có mục đích chủ yếu là gì?
- A. Làm bằng chứng cụ thể, minh họa cho các nhận định, phân tích.
- B. Kéo dài độ dài của bài viết.
- C. Thể hiện sự thuộc bài của người viết.
- D. Giúp người đọc không cần đọc tác phẩm gốc.
Câu 16: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ "với một nụ cười thân thiện" trong câu: "Cô giáo bước vào lớp với một nụ cười thân thiện."
- A. Chủ ngữ.
- B. Vị ngữ.
- C. Bổ ngữ.
- D. Trạng ngữ.
Câu 17: Khi đọc một văn bản miêu tả, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào để hình dung rõ nét nhất về đối tượng được miêu tả?
- A. Lập luận và dẫn chứng.
- B. Các chi tiết về hình ảnh, âm thanh, màu sắc, hoạt động.
- C. Diễn biến sự việc và tình huống truyện.
- D. Cảm xúc chủ quan của người viết về vấn đề.
Câu 18: Để đảm bảo tính liên kết về nội dung giữa các đoạn văn trong một bài viết, người viết cần chú ý điều gì?
- A. Các đoạn văn cùng hướng về chủ đề chung của bài và được sắp xếp theo trình tự logic.
- B. Mỗi đoạn văn sử dụng một biện pháp tu từ khác nhau.
- C. Độ dài của các đoạn văn phải tương đương nhau.
- D. Sử dụng thật nhiều từ nối ở đầu mỗi đoạn.
Câu 19: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình:
"Nhớ sao ngày ấy thênh thang
Tiếng cười giòn giã, nắng vàng mê say.
Giờ đây sương khói giăng đầy,
Lá rơi xào xạc, lòng này quạnh hiu."
A. Vui vẻ, lạc quan.
B. Tức giận, bất mãn.
C. Hoài niệm và buồn bã, cô đơn.
D. Hồi hộp, mong chờ.
Câu 20: Khi phân tích một bài văn nghị luận, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?
- A. Độ dài của bài viết.
- B. Hệ thống lập luận và dẫn chứng được sử dụng.
- C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
- D. Số lượng biện pháp tu từ được áp dụng.
Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa văn bản nghị luận và văn bản biểu cảm?
- A. Mục đích chính: Nghị luận là thuyết phục bằng lập luận/dẫn chứng, biểu cảm là bộc lộ cảm xúc.
- B. Ngôn ngữ sử dụng: Nghị luận dùng từ ngữ trang trọng, biểu cảm dùng từ ngữ bình dân.
- C. Độ dài: Nghị luận thường dài hơn biểu cảm.
- D. Nội dung: Nghị luận nói về vấn đề xã hội, biểu cảm nói về tình yêu.
Câu 22: Khi tóm tắt một văn bản tự sự (truyện, tiểu thuyết), người tóm tắt cần tập trung vào những yếu tố cốt lõi nào?
- A. Tất cả các chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật.
- B. Các câu nói hay, triết lý trong truyện.
- C. Phân tích ý nghĩa sâu sắc của từng chi tiết.
- D. Các sự kiện chính, nhân vật quan trọng và diễn biến cốt truyện.
Câu 23: Đọc câu sau: "Sự im lặng đáng sợ bao trùm căn phòng sau lời tuyên bố." Từ "đáng sợ" trong câu này thuộc loại từ gì?
- A. Danh từ.
- B. Tính từ.
- C. Động từ.
- D. Phó từ.
Câu 24: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển. Để đoạn văn sinh động và giàu sức gợi, bạn nên tập trung sử dụng những loại từ ngữ nào?
- A. Tính từ, động từ, từ láy, từ tượng hình/tượng thanh.
- B. Chủ yếu là danh từ chỉ sự vật.
- C. Các từ ngữ mang tính trừu tượng.
- D. Các thuật ngữ khoa học về hiện tượng hoàng hôn.
Câu 25: Khi đọc một bài thơ tự do (không tuân theo niêm luật chặt chẽ về vần, nhịp, số câu), người đọc cần chú ý điều gì để cảm nhận được "nhịp điệu" của bài thơ?
- A. Đếm số tiếng trong mỗi dòng thơ.
- B. Xác định loại vần được sử dụng.
- C. Chú ý cách ngắt nhịp, phối hợp thanh điệu, và cách tổ chức dòng/khổ thơ.
- D. Tìm các từ láy xuất hiện trong bài.
Câu 26: Trong một bài văn phân tích tác phẩm văn học, phần "kết bài" có vai trò chủ yếu là gì?
- A. Khái quát lại vấn đề, khẳng định lại các luận điểm và có thể mở rộng vấn đề.
- B. Trình bày luận điểm mới chưa được nói đến ở thân bài.
- C. Liệt kê lại toàn bộ dẫn chứng đã sử dụng.
- D. Tóm tắt nội dung chính của tác phẩm.
Câu 27: Đọc đoạn văn sau: "Buổi sáng, mặt trời lên, sương tan dần. Cảnh vật bừng tỉnh sau một đêm dài yên tĩnh." Câu ghép trong đoạn văn này là câu nào?
- A. Buổi sáng, mặt trời lên, sương tan dần.
- B. Cảnh vật bừng tỉnh sau một đêm dài yên tĩnh.
- C. Cả hai câu trên đều là câu ghép.
- D. Không có câu ghép nào trong đoạn.
Câu 28: Khi đọc một bài thơ có yếu tố tượng trưng, người đọc cần làm gì để giải mã ý nghĩa của các hình ảnh, biểu tượng?
- A. Tìm kiếm nghĩa đen của từng từ trong từ điển.
- B. Dựa vào ngữ cảnh bài thơ và các mối liên tưởng để suy luận ý nghĩa.
- C. Bỏ qua các hình ảnh khó hiểu và chỉ tập trung vào cảm xúc trực tiếp.
- D. Hỏi tác giả về ý nghĩa chính xác của từng biểu tượng.
Câu 29: Để viết một đoạn văn nghị luận có tính thuyết phục cao, ngoài việc có luận điểm rõ ràng và dẫn chứng phù hợp, người viết cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
- B. Trình bày thật nhiều ý kiến khác nhau.
- C. Chỉ tập trung vào cảm xúc cá nhân.
- D. Cách lập luận, phân tích dẫn chứng để làm sáng tỏ luận điểm.
Câu 30: Đọc câu văn sau: "Với lòng kiên trì và sự nỗ lực không ngừng, cuối cùng anh ấy đã đạt được thành công." Cụm từ "Với lòng kiên trì và sự nỗ lực không ngừng" trong câu này bổ sung ý nghĩa gì cho câu?
- A. Thời gian diễn ra sự việc.
- B. Phương tiện, cách thức hoặc nguyên nhân dẫn đến kết quả.
- C. Đối tượng được nói đến trong câu.
- D. Mục đích của hành động.