12+ Đề Trắc Nghiệm Hướng Dẫn Tự Học Trang 101 – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa tâm trạng nhân vật trữ tình?
"Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương"

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" của tác giả có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Tìm ra các dẫn chứng tiêu biểu.
  • B. Nhận diện giọng điệu và thái độ của tác giả.
  • C. Hiểu rõ quan điểm cốt lõi và mục đích thuyết phục của tác giả.
  • D. Phân loại văn bản theo thể loại.

Câu 3: Đọc câu văn sau: "Những cánh buồm no gió căng tràn sức sống hướng ra biển lớn." Hãy phân tích tác dụng của việc sử dụng động từ và tính từ trong câu này.

  • A. Làm cho câu văn trở nên ngắn gọn hơn.
  • B. Tạo nhịp điệu đều đặn cho câu văn.
  • C. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng và bình yên của cảnh vật.
  • D. Gợi hình ảnh sinh động, giàu sức gợi cảm về sự vật được miêu tả.

Câu 4: Khi tự học một bài thơ trữ tình, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích và cảm thụ sâu sắc của người đọc?

  • A. Đọc to, rõ ràng bài thơ nhiều lần.
  • B. Gạch chân các từ ngữ khó hiểu và tra từ điển.
  • C. Liên hệ nội dung bài thơ với trải nghiệm của bản thân và suy ngẫm về ý nghĩa.
  • D. Tóm tắt lại nội dung chính của bài thơ bằng văn xuôi.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: "Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến sớm. Thế nhưng, đã quá nửa giờ rồi mà vẫn chưa thấy bóng dáng đâu." Quan hệ ý nghĩa giữa hai câu trong đoạn văn trên là gì?

  • A. Tương phản
  • B. Nguyên nhân - kết quả
  • C. Bổ sung
  • D. Liệt kê

Câu 6: Phân tích một đoạn văn tự sự, việc chú ý đến "điểm nhìn" trần thuật giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong câu chuyện.
  • B. Thời gian diễn ra câu chuyện.
  • C. Các sự kiện chính trong cốt truyện.
  • D. Cách thông tin được lọc qua lăng kính của người kể chuyện hoặc nhân vật.

Câu 7: Đọc đoạn trích sau: "Không có gì quý hơn độc lập, tự do." (Hồ Chí Minh). Câu nói này sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh giá trị của "độc lập, tự do"?

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 8: Khi đọc một bài thơ hiện đại, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác hoặc tiểu sử tác giả có thể giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Xác định chính xác thể loại của bài thơ.
  • B. Đếm số lượng câu, chữ trong bài thơ.
  • C. Hiểu sâu hơn về nguồn cảm hứng, tâm trạng hoặc thông điệp mà tác giả gửi gắm.
  • D. Học thuộc lòng bài thơ dễ dàng hơn.

Câu 9: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng nhiều tính từ và phó từ biểu thái (ví dụ: rất, lắm, quá) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm và thể hiện rõ sắc thái biểu cảm.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng tóm tắt nội dung chính.
  • D. Nhấn mạnh các sự kiện quan trọng trong câu chuyện.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: "Cái nắng chói chang của buổi trưa hè làm mọi vật dường như chìm trong im lặng. Chỉ có tiếng ve râm ran như bản hòa tấu không ngừng nghỉ." Đoạn văn sử dụng giác quan nào làm chủ đạo để miêu tả?

  • A. Thị giác
  • B. Khứu giác
  • C. Thính giác
  • D. Vị giác

Câu 11: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc nghị luận, việc phân biệt giữa "sự thật (fact)" và "ý kiến (opinion)" giúp người đọc làm gì?

  • A. Xác định số lượng đoạn văn.
  • B. Tìm ra các từ đồng nghĩa.
  • C. Nhận diện thể loại văn bản.
  • D. Đánh giá tính khách quan, độ tin cậy và sức thuyết phục của văn bản.

Câu 12: Đọc câu sau và xác định loại lỗi ngữ pháp (nếu có): "Với sự nỗ lực không ngừng nghỉ, cho nên anh ấy đã đạt được thành công."

  • A. Thiếu chủ ngữ
  • B. Dùng quan hệ từ/cặp quan hệ từ sai hoặc thừa
  • C. Sai trật tự từ
  • D. Lạc đề

Câu 13: Khi tóm tắt một văn bản (truyện, bài báo, nghị luận), điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Giữ được ý chính và thông tin cốt lõi của văn bản gốc.
  • B. Sử dụng tất cả các từ ngữ quan trọng trong văn bản gốc.
  • C. Viết dài bằng khoảng một nửa văn bản gốc.
  • D. Thêm vào ý kiến cá nhân để bài tóm tắt phong phú hơn.

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa." (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận). Hai câu thơ sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả cảnh hoàng hôn và màn đêm buông xuống?

  • A. Điệp ngữ và hoán dụ
  • B. Nói quá và liệt kê
  • C. So sánh và điệp ngữ
  • D. So sánh và nhân hóa/ẩn dụ

Câu 15: Trong văn nghị luận, "lý lẽ" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là những lập luận, giải thích được đưa ra để làm sáng tỏ luận điểm.
  • B. Là các ví dụ cụ thể, số liệu thống kê để minh họa.
  • C. Là câu văn mở đầu cho đoạn văn nghị luận.
  • D. Là ý kiến phản bác lại quan điểm của người khác.

Câu 16: Đọc câu sau: "Cô ấy có một trái tim nhân hậu." Từ "trái tim" trong câu này được sử dụng theo nghĩa nào?

  • A. Nghĩa gốc (chỉ bộ phận cơ thể)
  • B. Nghĩa chuyển (chỉ phẩm chất, lòng tốt)
  • C. Nghĩa khái quát
  • D. Nghĩa hẹp

Câu 17: Khi tự học một văn bản thơ hoặc truyện, việc "đặt câu hỏi" trong quá trình đọc giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Làm giảm thời gian đọc văn bản.
  • B. Biến đổi nội dung của văn bản.
  • C. Khám phá các tầng nghĩa, kết nối thông tin và hiểu văn bản sâu sắc hơn.
  • D. Chỉ đơn giản là ghi nhớ thông tin chi tiết.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau: "Internet mang lại nhiều lợi ích to lớn, từ việc tiếp cận thông tin dễ dàng đến kết nối con người trên toàn cầu. Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn những nguy cơ như nghiện mạng xã hội, thông tin sai lệch tràn lan." Đoạn văn này sử dụng cách lập luận nào?

  • A. Lập luận chỉ tập trung vào một khía cạnh.
  • B. Lập luận dựa hoàn toàn vào cảm xúc cá nhân.
  • C. Lập luận chỉ đưa ra các số liệu thống kê.
  • D. Lập luận nhìn nhận vấn đề từ nhiều khía cạnh (hai chiều).

Câu 19: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ được gạch chân trong câu sau: "Học sinh lớp 11 đang tích cực chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ."

  • A. Chủ ngữ
  • B. Bổ ngữ
  • C. Vị ngữ
  • D. Định ngữ

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo." (Thu điếu - Nguyễn Khuyến). Từ "tẻo teo" trong câu thơ gợi lên cảm giác gì về chiếc thuyền?

  • A. Sự to lớn, bề thế.
  • B. Sự ồn ào, náo nhiệt.
  • C. Sự nhỏ bé, đơn chiếc, gợi cảm giác tĩnh lặng, vắng vẻ.
  • D. Sự hiện đại, tiện nghi.

Câu 21: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến "đối thoại" giữa các nhân vật giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Tính cách, suy nghĩ, mối quan hệ của nhân vật và diễn biến cốt truyện.
  • B. Chỉ đơn thuần là thông tin về ngoại hình nhân vật.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm.
  • D. Số lượng chương hồi trong tác phẩm.

Câu 22: Đọc câu sau: "Mùa xuân, cây cối đâm chồi nảy lộc." Cụm từ "Mùa xuân" trong câu này giữ chức năng ngữ pháp là gì?

  • A. Chủ ngữ
  • B. Vị ngữ
  • C. Bổ ngữ
  • D. Trạng ngữ

Câu 23: Giả sử trang 101 hướng dẫn phân tích một bài thơ viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật. Khi phân tích, người đọc cần chú ý đến những yếu tố đặc trưng nào của thể thơ này?

  • A. Số câu, số chữ, cách gieo vần, luật bằng trắc, và phép đối ở các cặp câu.
  • B. Chỉ cần chú ý đến nội dung chính của bài thơ.
  • C. Đếm số lượng từ láy và từ ghép.
  • D. Xác định ngôi kể và điểm nhìn.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau: "Nạn phá rừng đang diễn ra ở mức báo động. Mỗi năm, hàng nghìn hecta rừng bị tàn phá, gây ra hậu quả nghiêm trọng cho môi trường và khí hậu toàn cầu." Quan hệ ý nghĩa giữa hai câu trong đoạn văn này là gì?

  • A. Nguyên nhân - kết quả
  • B. Tương phản
  • C. Giải thích, minh họa
  • D. Liệt kê

Câu 25: Khi phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ánh trăng" trong một bài thơ, người đọc cần dựa vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Ý nghĩa chung của ánh trăng trong văn hóa dân gian.
  • B. Cách hình ảnh ánh trăng được miêu tả và đặt trong mối quan hệ với các yếu tố khác trong bài thơ.
  • C. Màu sắc cụ thể của ánh trăng được nhắc đến.
  • D. Số lần hình ảnh ánh trăng xuất hiện trong bài thơ.

Câu 26: Đọc câu sau: "Dù trời mưa rất to, nhưng buổi biểu diễn vẫn diễn ra theo đúng kế hoạch." Cặp quan hệ từ "Dù... nhưng..." biểu thị quan hệ ý nghĩa gì?

  • A. Nhượng bộ - đối lập
  • B. Nguyên nhân - kết quả
  • C. Điều kiện - kết quả
  • D. Bổ sung

Câu 27: Khi tự học cách viết một đoạn văn nghị luận xã hội, sau khi xác định được luận điểm, bước tiếp theo logic nhất là gì?

  • A. Viết ngay câu kết đoạn.
  • B. Đếm số lượng từ trong đoạn.
  • C. Tìm kiếm lý lẽ và dẫn chứng để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.
  • D. Chỉ cần sao chép lại một đoạn văn mẫu.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: "Ông Hai là người nông dân yêu làng yêu nước. Tình yêu làng của ông sâu sắc, thiêng liêng. Nhưng khi nghe tin làng theo giặc, tình yêu ấy đã bị thử thách dữ dội." Đoạn văn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật tình cảm của nhân vật?

  • A. Miêu tả ngoại hình chi tiết.
  • B. Sử dụng nhiều từ láy.
  • C. Kể lại toàn bộ cuộc đời nhân vật.
  • D. Đặt nhân vật vào tình huống thử thách, mâu thuẫn nội tâm.

Câu 29: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến "nhịp điệu" của bài thơ có thể giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Thông tin về ngày tháng năm sinh của tác giả.
  • B. Tâm trạng, cảm xúc hoặc không khí mà bài thơ muốn truyền tải.
  • C. Số lượng khổ thơ trong bài.
  • D. Nghĩa đen của các từ ngữ khó.

Câu 30: Để hiểu sâu một văn bản, ngoài việc đọc kỹ nội dung, người đọc cần thực hiện thêm thao tác nào sau đây để mở rộng kiến thức và có cái nhìn đa chiều hơn?

  • A. Chỉ đọc lại văn bản đó thật nhiều lần.
  • B. Học thuộc lòng toàn bộ văn bản.
  • C. Chỉ tìm nghĩa của các từ khó trong từ điển.
  • D. Tìm đọc các tài liệu phê bình, nghiên cứu hoặc các tác phẩm khác của cùng tác giả/chủ đề liên quan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa tâm trạng nhân vật trữ tình?
'Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' của tác giả có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đọc câu văn sau: 'Những cánh buồm no gió căng tràn sức sống hướng ra biển lớn.' Hãy phân tích tác dụng của việc sử dụng động từ và tính từ trong câu này.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi tự học một bài thơ trữ tình, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích và cảm thụ sâu sắc của người đọc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: 'Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến sớm. Thế nhưng, đã quá nửa giờ rồi mà vẫn chưa thấy bóng dáng đâu.' Quan hệ ý nghĩa giữa hai câu trong đoạn văn trên là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Phân tích một đoạn văn tự sự, việc chú ý đến 'điểm nhìn' trần thuật giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đọc đoạn trích sau: 'Không có gì quý hơn độc lập, tự do.' (Hồ Chí Minh). Câu nói này sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh giá trị của 'độc lập, tự do'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi đọc một bài thơ hiện đại, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác hoặc tiểu sử tác giả có thể giúp ích gì cho người đọc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng nhiều tính từ và phó từ biểu thái (ví dụ: rất, lắm, quá) có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: 'Cái nắng chói chang của buổi trưa hè làm mọi vật dường như chìm trong im lặng. Chỉ có tiếng ve râm ran như bản hòa tấu không ngừng nghỉ.' Đoạn văn sử dụng giác quan nào làm chủ đạo để miêu tả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc nghị luận, việc phân biệt giữa 'sự thật (fact)' và 'ý kiến (opinion)' giúp người đọc làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đọc câu sau và xác định loại lỗi ngữ pháp (nếu có): 'Với sự nỗ lực không ngừng nghỉ, cho nên anh ấy đã đạt được thành công.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi tóm tắt một văn bản (truyện, bài báo, nghị luận), điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa.' (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận). Hai câu thơ sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả cảnh hoàng hôn và màn đêm buông xuống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong văn nghị luận, 'lý lẽ' là gì và có vai trò như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đọc câu sau: 'Cô ấy có một trái tim nhân hậu.' Từ 'trái tim' trong câu này được sử dụng theo nghĩa nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi tự học một văn bản thơ hoặc truyện, việc 'đặt câu hỏi' trong quá trình đọc giúp ích gì cho người đọc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đọc đoạn văn sau: 'Internet mang lại nhiều lợi ích to lớn, từ việc tiếp cận thông tin dễ dàng đến kết nối con người trên toàn cầu. Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn những nguy cơ như nghiện mạng xã hội, thông tin sai lệch tràn lan.' Đoạn văn này sử dụng cách lập luận nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ được gạch chân trong câu sau: 'Học sinh lớp 11 đang tích cực chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.' (Thu điếu - Nguyễn Khuyến). Từ 'tẻo teo' trong câu thơ gợi lên cảm giác gì về chiếc thuyền?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến 'đối thoại' giữa các nhân vật giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đọc câu sau: 'Mùa xuân, cây cối đâm chồi nảy lộc.' Cụm từ 'Mùa xuân' trong câu này giữ chức năng ngữ pháp là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Giả sử trang 101 hướng dẫn phân tích một bài thơ viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật. Khi phân tích, người đọc cần chú ý đến những yếu tố đặc trưng nào của thể thơ này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đọc đoạn văn sau: 'Nạn phá rừng đang diễn ra ở mức báo động. Mỗi năm, hàng nghìn hecta rừng bị tàn phá, gây ra hậu quả nghiêm trọng cho môi trường và khí hậu toàn cầu.' Quan hệ ý nghĩa giữa hai câu trong đoạn văn này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'ánh trăng' trong một bài thơ, người đọc cần dựa vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đọc câu sau: 'Dù trời mưa rất to, nhưng buổi biểu diễn vẫn diễn ra theo đúng kế hoạch.' Cặp quan hệ từ 'Dù... nhưng...' biểu thị quan hệ ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi tự học cách viết một đoạn văn nghị luận xã hội, sau khi xác định được luận điểm, bước tiếp theo logic nhất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: 'Ông Hai là người nông dân yêu làng yêu nước. Tình yêu làng của ông sâu sắc, thiêng liêng. Nhưng khi nghe tin làng theo giặc, tình yêu ấy đã bị thử thách dữ dội.' Đoạn văn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật tình cảm của nhân vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến 'nhịp điệu' của bài thơ có thể giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Để hiểu sâu một văn bản, ngoài việc đọc kỹ nội dung, người đọc cần thực hiện thêm thao tác nào sau đây để mở rộng kiến thức và có cái nhìn đa chiều hơn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự băn khoăn, trăn trở của nhân vật trước một quyết định quan trọng?

"Anh đứng lặng trước ngã ba đường, ánh mắt xa xăm dõi về hai lối đi. Một con đường quen thuộc, trải nhựa phẳng lì, dẫn về cuộc sống ổn định, an nhàn. Con đường còn lại gập ghềnh sỏi đá, khuất sau màn sương mờ ảo, hứa hẹn những thử thách nhưng cũng đầy hấp lực lạ kỳ. Bàn tay anh siết chặt lấy mép áo, từng ngón tay run nhẹ. Tiếng gió vi vu qua kẽ lá như lời thì thầm, thúc giục, hay chỉ là vọng lại tiếng lòng mình?"

A. Ánh mắt xa xăm dõi về hai lối đi.
B. Con đường quen thuộc, trải nhựa phẳng lì.
C. Bàn tay anh siết chặt lấy mép áo, từng ngón tay run nhẹ.
D. Tiếng gió vi vu qua kẽ lá.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 2: Trong đoạn văn ở Câu 1, hình ảnh "con đường gập ghềnh sỏi đá, khuất sau màn sương mờ ảo" có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Một chuyến đi mạo hiểm sắp tới.
  • B. Sự bế tắc, không có lối thoát.
  • C. Quá khứ đầy khó khăn đã qua.
  • D. Một tương lai đầy thử thách và chưa được biết rõ.

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc nhận diện và phân tích "giọng điệu" của bài thơ giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu rõ thái độ, tình cảm, cảm xúc của chủ thể trữ tình.
  • B. Xác định số lượng câu thơ và nhịp điệu chính.
  • C. Nhận biết các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Tóm tắt nội dung chính của bài thơ.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau:

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

(Nguyễn Khuyến - Thu điếu)

Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả để gợi tả sự tĩnh lặng, nhỏ bé và cô đọng của cảnh vật trong đoạn thơ?

  • A. Nhân hóa.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. So sánh.
  • D. Sử dụng từ ngữ giàu sức gợi tả, miêu tả mức độ nhẹ, nhỏ.

Câu 5: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, để tăng sức thuyết phục cho lập luận của mình, người viết nên ưu tiên sử dụng loại dẫn chứng nào?

  • A. Những câu danh ngôn hoặc tục ngữ.
  • B. Các chi tiết tưởng tượng, hư cấu.
  • C. Số liệu thống kê, ví dụ từ thực tế đời sống.
  • D. Quan điểm cá nhân, cảm nhận chủ quan.

Câu 6: Phân tích cấu trúc của câu sau: "Mặc dù trời đã tối muộn, nhưng anh ấy vẫn miệt mài làm việc để hoàn thành dự án đúng thời hạn."

A. Chỉ có một vế câu chính.
B. Có hai vế câu, nối với nhau bằng cặp quan hệ từ biểu thị quan hệ điều kiện - kết quả.
C. Có hai vế câu, nối với nhau bằng cặp quan hệ từ biểu thị quan hệ tương phản.
D. Có ba vế câu chính.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin (như bài báo khoa học, báo cáo), kỹ năng đọc nào sau đây là ít quan trọng nhất?

  • A. Xác định thông tin chính và chi tiết hỗ trợ.
  • B. Đồng cảm sâu sắc với cảm xúc cá nhân của người viết.
  • C. Phân tích cấu trúc logic của văn bản.
  • D. Đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của thông tin.

Câu 8: Để viết một đoạn văn diễn dịch hiệu quả, câu văn nào thường mang ý nghĩa khái quát, chứa đựng luận điểm chính của đoạn?

  • A. Câu mở đầu đoạn.
  • B. Câu kết thúc đoạn.
  • C. Bất kỳ câu nào ở giữa đoạn.
  • D. Toàn bộ các câu trong đoạn.

Câu 9: Giả sử bạn đang đọc một đoạn trích từ một truyện ngắn. Chi tiết nào sau đây có khả năng nhất giúp bạn suy luận về bối cảnh xã hội của câu chuyện?

  • A. Cảm xúc nội tâm của nhân vật chính.
  • B. Cách xưng hô và lời đối thoại giữa các nhân vật.
  • C. Mô tả chi tiết về ngoại hình của nhân vật phụ.
  • D. Phần kết thúc bất ngờ của câu chuyện.

Câu 10: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi trình bày một vấn đề, việc sử dụng "từ ngữ trang trọng" (ví dụ: "kính thưa", "trân trọng", "vô cùng") phù hợp nhất trong ngữ cảnh nào?

  • A. Các buổi lễ trang trọng hoặc báo cáo khoa học.
  • B. Trò chuyện thân mật với bạn bè.
  • C. Viết nhật ký cá nhân.
  • D. Trao đổi nhanh qua tin nhắn điện thoại.

Câu 11: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, điều gì quan trọng nhất cần làm để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

  • A. Nhớ tên và các sự kiện chính liên quan đến nhân vật.
  • B. Liệt kê các đặc điểm ngoại hình của nhân vật.
  • C. Xác định nhân vật đó là chính hay phụ.
  • D. Phân tích sự phức tạp trong tính cách, hành động, suy nghĩ và mối quan hệ của nhân vật.

Câu 12: Đọc câu văn sau: "Những đám mây trắng bồng bềnh trôi trên nền trời xanh ngắt, như những chiếc thuyền bông đang du ngoạn miền cổ tích." Biện pháp tu từ "như những chiếc thuyền bông đang du ngoạn miền cổ tích" có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Nhấn mạnh sự to lớn và vững chắc của đám mây.
  • B. Gợi lên vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng, đầy chất tưởng tượng của cảnh vật.
  • C. Biểu thị sự nguy hiểm tiềm ẩn của những đám mây.
  • D. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.

Câu 13: Khi chuẩn bị một bài nói trình bày ý kiến về một vấn đề, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài nói mạch lạc và thuyết phục?

  • A. Học thuộc lòng toàn bộ nội dung bài nói.
  • B. Tìm thật nhiều dẫn chứng, số liệu.
  • C. Lập dàn ý chi tiết với các luận điểm và dẫn chứng rõ ràng.
  • D. Chuẩn bị slide trình chiếu thật đẹp mắt.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

"Hà Nội vào thu thật dịu dàng. Những cơn gió heo may se lạnh mơn man trên da thịt. Lá bàng chuyển màu đỏ thẫm. Hoa sữa bắt đầu tỏa hương ngan ngát khắp phố phường. Người đi bộ trên vỉa hè thong thả hơn, tận hưởng không khí trong lành, dễ chịu."

A. Tự sự.
B. Miêu tả.
C. Biểu cảm.
D. Nghị luận.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 15: Trong một bài văn phân tích tác phẩm văn học, việc trích dẫn nguyên văn các câu thơ, câu văn từ tác phẩm có mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Làm bằng chứng cụ thể, minh họa cho các nhận định, phân tích.
  • B. Kéo dài độ dài của bài viết.
  • C. Thể hiện sự thuộc bài của người viết.
  • D. Giúp người đọc không cần đọc tác phẩm gốc.

Câu 16: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ "với một nụ cười thân thiện" trong câu: "Cô giáo bước vào lớp với một nụ cười thân thiện."

  • A. Chủ ngữ.
  • B. Vị ngữ.
  • C. Bổ ngữ.
  • D. Trạng ngữ.

Câu 17: Khi đọc một văn bản miêu tả, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào để hình dung rõ nét nhất về đối tượng được miêu tả?

  • A. Lập luận và dẫn chứng.
  • B. Các chi tiết về hình ảnh, âm thanh, màu sắc, hoạt động.
  • C. Diễn biến sự việc và tình huống truyện.
  • D. Cảm xúc chủ quan của người viết về vấn đề.

Câu 18: Để đảm bảo tính liên kết về nội dung giữa các đoạn văn trong một bài viết, người viết cần chú ý điều gì?

  • A. Các đoạn văn cùng hướng về chủ đề chung của bài và được sắp xếp theo trình tự logic.
  • B. Mỗi đoạn văn sử dụng một biện pháp tu từ khác nhau.
  • C. Độ dài của các đoạn văn phải tương đương nhau.
  • D. Sử dụng thật nhiều từ nối ở đầu mỗi đoạn.

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình:

"Nhớ sao ngày ấy thênh thang
Tiếng cười giòn giã, nắng vàng mê say.
Giờ đây sương khói giăng đầy,
Lá rơi xào xạc, lòng này quạnh hiu."

A. Vui vẻ, lạc quan.
B. Tức giận, bất mãn.
C. Hoài niệm và buồn bã, cô đơn.
D. Hồi hộp, mong chờ.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 20: Khi phân tích một bài văn nghị luận, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Độ dài của bài viết.
  • B. Hệ thống lập luận và dẫn chứng được sử dụng.
  • C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • D. Số lượng biện pháp tu từ được áp dụng.

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa văn bản nghị luận và văn bản biểu cảm?

  • A. Mục đích chính: Nghị luận là thuyết phục bằng lập luận/dẫn chứng, biểu cảm là bộc lộ cảm xúc.
  • B. Ngôn ngữ sử dụng: Nghị luận dùng từ ngữ trang trọng, biểu cảm dùng từ ngữ bình dân.
  • C. Độ dài: Nghị luận thường dài hơn biểu cảm.
  • D. Nội dung: Nghị luận nói về vấn đề xã hội, biểu cảm nói về tình yêu.

Câu 22: Khi tóm tắt một văn bản tự sự (truyện, tiểu thuyết), người tóm tắt cần tập trung vào những yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Tất cả các chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • B. Các câu nói hay, triết lý trong truyện.
  • C. Phân tích ý nghĩa sâu sắc của từng chi tiết.
  • D. Các sự kiện chính, nhân vật quan trọng và diễn biến cốt truyện.

Câu 23: Đọc câu sau: "Sự im lặng đáng sợ bao trùm căn phòng sau lời tuyên bố." Từ "đáng sợ" trong câu này thuộc loại từ gì?

  • A. Danh từ.
  • B. Tính từ.
  • C. Động từ.
  • D. Phó từ.

Câu 24: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển. Để đoạn văn sinh động và giàu sức gợi, bạn nên tập trung sử dụng những loại từ ngữ nào?

  • A. Tính từ, động từ, từ láy, từ tượng hình/tượng thanh.
  • B. Chủ yếu là danh từ chỉ sự vật.
  • C. Các từ ngữ mang tính trừu tượng.
  • D. Các thuật ngữ khoa học về hiện tượng hoàng hôn.

Câu 25: Khi đọc một bài thơ tự do (không tuân theo niêm luật chặt chẽ về vần, nhịp, số câu), người đọc cần chú ý điều gì để cảm nhận được "nhịp điệu" của bài thơ?

  • A. Đếm số tiếng trong mỗi dòng thơ.
  • B. Xác định loại vần được sử dụng.
  • C. Chú ý cách ngắt nhịp, phối hợp thanh điệu, và cách tổ chức dòng/khổ thơ.
  • D. Tìm các từ láy xuất hiện trong bài.

Câu 26: Trong một bài văn phân tích tác phẩm văn học, phần "kết bài" có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Khái quát lại vấn đề, khẳng định lại các luận điểm và có thể mở rộng vấn đề.
  • B. Trình bày luận điểm mới chưa được nói đến ở thân bài.
  • C. Liệt kê lại toàn bộ dẫn chứng đã sử dụng.
  • D. Tóm tắt nội dung chính của tác phẩm.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau: "Buổi sáng, mặt trời lên, sương tan dần. Cảnh vật bừng tỉnh sau một đêm dài yên tĩnh." Câu ghép trong đoạn văn này là câu nào?

  • A. Buổi sáng, mặt trời lên, sương tan dần.
  • B. Cảnh vật bừng tỉnh sau một đêm dài yên tĩnh.
  • C. Cả hai câu trên đều là câu ghép.
  • D. Không có câu ghép nào trong đoạn.

Câu 28: Khi đọc một bài thơ có yếu tố tượng trưng, người đọc cần làm gì để giải mã ý nghĩa của các hình ảnh, biểu tượng?

  • A. Tìm kiếm nghĩa đen của từng từ trong từ điển.
  • B. Dựa vào ngữ cảnh bài thơ và các mối liên tưởng để suy luận ý nghĩa.
  • C. Bỏ qua các hình ảnh khó hiểu và chỉ tập trung vào cảm xúc trực tiếp.
  • D. Hỏi tác giả về ý nghĩa chính xác của từng biểu tượng.

Câu 29: Để viết một đoạn văn nghị luận có tính thuyết phục cao, ngoài việc có luận điểm rõ ràng và dẫn chứng phù hợp, người viết cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • B. Trình bày thật nhiều ý kiến khác nhau.
  • C. Chỉ tập trung vào cảm xúc cá nhân.
  • D. Cách lập luận, phân tích dẫn chứng để làm sáng tỏ luận điểm.

Câu 30: Đọc câu văn sau: "Với lòng kiên trì và sự nỗ lực không ngừng, cuối cùng anh ấy đã đạt được thành công." Cụm từ "Với lòng kiên trì và sự nỗ lực không ngừng" trong câu này bổ sung ý nghĩa gì cho câu?

  • A. Thời gian diễn ra sự việc.
  • B. Phương tiện, cách thức hoặc nguyên nhân dẫn đến kết quả.
  • C. Đối tượng được nói đến trong câu.
  • D. Mục đích của hành động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự băn khoăn, trăn trở của nhân vật trước một quyết định quan trọng?

'Anh đứng lặng trước ngã ba đường, ánh mắt xa xăm dõi về hai lối đi. Một con đường quen thuộc, trải nhựa phẳng lì, dẫn về cuộc sống ổn định, an nhàn. Con đường còn lại gập ghềnh sỏi đá, khuất sau màn sương mờ ảo, hứa hẹn những thử thách nhưng cũng đầy hấp lực lạ kỳ. Bàn tay anh siết chặt lấy mép áo, từng ngón tay run nhẹ. Tiếng gió vi vu qua kẽ lá như lời thì thầm, thúc giục, hay chỉ là vọng lại tiếng lòng mình?'

A. Ánh mắt xa xăm dõi về hai lối đi.
B. Con đường quen thuộc, trải nhựa phẳng lì.
C. Bàn tay anh siết chặt lấy mép áo, từng ngón tay run nhẹ.
D. Tiếng gió vi vu qua kẽ lá.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong đoạn văn ở Câu 1, hình ảnh 'con đường gập ghềnh sỏi đá, khuất sau màn sương mờ ảo' có ý nghĩa biểu tượng gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc nhận diện và phân tích 'giọng điệu' của bài thơ giúp người đọc điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau:

'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.'

(Nguyễn Khuyến - Thu điếu)

Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả để gợi tả sự tĩnh lặng, nhỏ bé và cô đọng của cảnh vật trong đoạn thơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, để tăng sức thuyết phục cho lập luận của mình, người viết nên ưu tiên sử dụng loại dẫn chứng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phân tích cấu trúc của câu sau: 'Mặc dù trời đã tối muộn, nhưng anh ấy vẫn miệt mài làm việc để hoàn thành dự án đúng thời hạn.'

A. Chỉ có một vế câu chính.
B. Có hai vế câu, nối với nhau bằng cặp quan hệ từ biểu thị quan hệ điều kiện - kết quả.
C. Có hai vế câu, nối với nhau bằng cặp quan hệ từ biểu thị quan hệ tương phản.
D. Có ba vế câu chính.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin (như bài báo khoa học, báo cáo), kỹ năng đọc nào sau đây là *ít quan trọng nhất*?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Để viết một đoạn văn diễn dịch hiệu quả, câu văn nào thường mang ý nghĩa khái quát, chứa đựng luận điểm chính của đoạn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Giả sử bạn đang đọc một đoạn trích từ một truyện ngắn. Chi tiết nào sau đây có khả năng nhất giúp bạn suy luận về bối cảnh xã hội của câu chuyện?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi trình bày một vấn đề, việc sử dụng 'từ ngữ trang trọng' (ví dụ: 'kính thưa', 'trân trọng', 'vô cùng') phù hợp nhất trong ngữ cảnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, điều gì quan trọng nhất cần làm để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đọc câu văn sau: 'Những đám mây trắng bồng bềnh trôi trên nền trời xanh ngắt, như những chiếc thuyền bông đang du ngoạn miền cổ tích.' Biện pháp tu từ 'như những chiếc thuyền bông đang du ngoạn miền cổ tích' có tác dụng chủ yếu gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi chuẩn bị một bài nói trình bày ý kiến về một vấn đề, bước nào sau đây là *quan trọng nhất* để đảm bảo bài nói mạch lạc và thuyết phục?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

'Hà Nội vào thu thật dịu dàng. Những cơn gió heo may se lạnh mơn man trên da thịt. Lá bàng chuyển màu đỏ thẫm. Hoa sữa bắt đầu tỏa hương ngan ngát khắp phố phường. Người đi bộ trên vỉa hè thong thả hơn, tận hưởng không khí trong lành, dễ chịu.'

A. Tự sự.
B. Miêu tả.
C. Biểu cảm.
D. Nghị luận.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong một bài văn phân tích tác phẩm văn học, việc trích dẫn nguyên văn các câu thơ, câu văn từ tác phẩm có mục đích chủ yếu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ 'với một nụ cười thân thiện' trong câu: 'Cô giáo bước vào lớp với một nụ cười thân thiện.'

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi đọc một văn bản miêu tả, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào để hình dung rõ nét nhất về đối tượng được miêu tả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Để đảm bảo tính liên kết về nội dung giữa các đoạn văn trong một bài viết, người viết cần chú ý điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình:

'Nhớ sao ngày ấy thênh thang
Tiếng cười giòn giã, nắng vàng mê say.
Giờ đây sương khói giăng đầy,
Lá rơi xào xạc, lòng này quạnh hiu.'

A. Vui vẻ, lạc quan.
B. Tức giận, bất mãn.
C. Hoài niệm và buồn bã, cô đơn.
D. Hồi hộp, mong chờ.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi phân tích một bài văn nghị luận, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa văn bản nghị luận và văn bản biểu cảm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi tóm tắt một văn bản tự sự (truyện, tiểu thuyết), người tóm tắt cần tập trung vào những yếu tố cốt lõi nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đọc câu sau: 'Sự im lặng đáng sợ bao trùm căn phòng sau lời tuyên bố.' Từ 'đáng sợ' trong câu này thuộc loại từ gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển. Để đoạn văn sinh động và giàu sức gợi, bạn nên tập trung sử dụng những loại từ ngữ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi đọc một bài thơ tự do (không tuân theo niêm luật chặt chẽ về vần, nhịp, số câu), người đọc cần chú ý điều gì để cảm nhận được 'nhịp điệu' của bài thơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong một bài văn phân tích tác phẩm văn học, phần 'kết bài' có vai trò chủ yếu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đọc đoạn văn sau: 'Buổi sáng, mặt trời lên, sương tan dần. Cảnh vật bừng tỉnh sau một đêm dài yên tĩnh.' Câu ghép trong đoạn văn này là câu nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi đọc một bài thơ có yếu tố tượng trưng, người đọc cần làm gì để giải mã ý nghĩa của các hình ảnh, biểu tượng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Để viết một đoạn văn nghị luận có tính thuyết phục cao, ngoài việc có luận điểm rõ ràng và dẫn chứng phù hợp, người viết cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đọc câu văn sau: 'Với lòng kiên trì và sự nỗ lực không ngừng, cuối cùng anh ấy đã đạt được thành công.' Cụm từ 'Với lòng kiên trì và sự nỗ lực không ngừng' trong câu này bổ sung ý nghĩa gì cho câu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung khắc họa thế giới nhân vật thông qua hành động, lời thoại và xung đột, thường được trình diễn trên sân khấu?

  • A. Trữ tình
  • B. Tự sự
  • C. Kịch
  • D. Kí

Câu 2: Trong một bài thơ, biện pháp tu từ nào sử dụng cách lặp lại từ ngữ hoặc cấu trúc cú pháp nhằm nhấn mạnh, gây ấn tượng và tăng cường nhịp điệu?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Điệp ngữ

Câu 3: Đọc đoạn văn sau: “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do độc lập.” Đây là một câu văn nổi tiếng trong văn bản nào?

  • A. Hịch tướng sĩ
  • B. Tuyên ngôn độc lập
  • C. Bình Ngô đại cáo
  • D. Đại cáo bình Ngô

Câu 4: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

  • A. Vần
  • B. Nhịp điệu
  • C. Chủ đề
  • D. Số tiếng trong câu

Câu 5: “Thuyền về có nhớ bến chăng
Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền.”
Hai câu ca dao trên sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Nhân hóa
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Ẩn dụ

Câu 6: Trong truyện ngắn, chi tiết nào đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề, tính cách nhân vật hoặc tạo bước ngoặt cho cốt truyện?

  • A. Bối cảnh
  • B. Cốt truyện
  • C. Lời kể
  • D. Chi tiết nghệ thuật

Câu 7: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Tự sự
  • B. Nghị luận
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 8: Đặc điểm nổi bật nhất của thể loại tùy bút là gì?

  • A. Tính khách quan, chân thực
  • B. Cốt truyện phức tạp, hấp dẫn
  • C. Tính chủ quan, trữ tình
  • D. Kết cấu chặt chẽ, logic

Câu 9: Trong văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được dùng để ghi chép sự việc, con người có thật, mang tính chất sử học?

  • A. Thơ Đường luật
  • B. Phú
  • C. Hịch
  • D. Kí

Câu 10: “Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng.”
Hình ảnh “mặt trời của mẹ” trong câu thơ trên mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Thiên nhiên tươi đẹp
  • B. Em bé, con của mẹ
  • C. Công việc đồng áng vất vả
  • D. Nguồn năng lượng sống

Câu 11: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của người kể chuyện trong truyện?

  • A. Luôn là nhân vật chính trong truyện
  • B. Chỉ thuật lại các sự kiện một cách khách quan
  • C. Dẫn dắt người đọc vào thế giới nghệ thuật của tác phẩm
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc xây dựng truyện

Câu 12: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào dùng lý lẽ, dẫn chứng để chỉ ra điểm đúng, điểm sai, mặt tốt, mặt xấu của vấn đề?

  • A. Phân tích
  • B. Chứng minh
  • C. Giải thích
  • D. Bác bỏ

Câu 13: Đọc câu thơ sau: “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ
Người khôn người đến chốn lao xao”.
Hai câu thơ trên thể hiện quan niệm sống nào?

  • A. Sống hòa mình với thiên nhiên
  • B. Sống ẩn dật, lánh xa thế tục
  • C. Sống tích cực, năng động
  • D. Sống vì cộng đồng, xã hội

Câu 14: Biện pháp nghệ thuật đối lập thường được sử dụng để làm nổi bật điều gì trong văn chương?

  • A. Sự hài hòa, cân đối
  • B. Tính đơn giản, dễ hiểu
  • C. Vẻ đẹp tĩnh lặng, bình yên
  • D. Sự tương phản, mâu thuẫn

Câu 15: Thể loại văn học nào chú trọng miêu tả thiên nhiên, sinh hoạt và bày tỏ tình cảm, cảm xúc của con người trước cảnh vật?

  • A. Thơ trữ tình
  • B. Truyện ngắn
  • C. Tiểu thuyết
  • D. Kịch

Câu 16: Trong phân tích thơ, yếu tố nào giúp người đọc cảm nhận được âm điệu, nhịp nhàng của câu thơ?

  • A. Chủ đề
  • B. Nhịp điệu và vần
  • C. Hình ảnh thơ
  • D. Cốt truyện

Câu 17: Khi đọc một văn bản nghị luận, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

  • A. Bố cục văn bản
  • B. Ngôn ngữ sử dụng
  • C. Luận điểm chính
  • D. Các chi tiết miêu tả

Câu 18: “Gió theo lối gió, mây đường mây
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay”.
Cảm xúc chủ đạo được thể hiện trong hai câu thơ trên là gì?

  • A. Vui tươi, phấn khởi
  • B. Lãng mạn, yêu đời
  • C. Hào hùng, mạnh mẽ
  • D. Buồn bã, chia lìa

Câu 19: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về nội dung của tác phẩm văn học?

  • A. Chủ đề
  • B. Tư tưởng
  • C. Thể loại
  • D. Nhân vật

Câu 20: Tác dụng chính của việc sử dụng yếu tố tự sự trong thơ trữ tình là gì?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khô khan, thiếu cảm xúc
  • B. Tạo tình huống để bộc lộ cảm xúc, suy tư
  • C. Giảm tính trữ tình, tăng tính khách quan
  • D. Làm rối rắm cấu trúc bài thơ

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết phong cách ngôn ngữ nào được sử dụng: “Điều 9. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân. 1. Mọi người có quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở. Không ai được tự ý vào chỗ ở của người khác nếu không được người đó đồng ý.”

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • C. Phong cách ngôn ngữ hành chính
  • D. Phong cách ngôn ngữ khoa học

Câu 22: Trong truyện Kiều, hình tượng Thúy Kiều tượng trưng cho vẻ đẹp và phẩm chất nào của người phụ nữ Việt Nam truyền thống?

  • A. Sự mạnh mẽ, quyết đoán
  • B. Vẻ đẹp, tài năng và đức hy sinh
  • C. Tinh thần đấu tranh bất khuất
  • D. Khát vọng tự do, giải phóng

Câu 23: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ: “Quê hương là cánh diều biếc
Tuổi thơ con thả trên đồng.”

  • A. Tăng tính biểu cảm cho câu thơ
  • B. Miêu tả cụ thể hình ảnh quê hương
  • C. Gợi hình ảnh quê hương tươi đẹp và tình cảm gắn bó
  • D. Nhấn mạnh sự rộng lớn của quê hương

Câu 24: Trong văn nghị luận, dẫn chứng có vai trò như thế nào?

  • A. Thay thế cho lý lẽ
  • B. Làm cho văn bản thêm dài
  • C. Giảm tính trừu tượng của lý lẽ
  • D. Tăng tính thuyết phục cho luận điểm

Câu 25: “Mình ta với ta” là trạng thái tâm lý thường gặp trong thơ của nhà thơ nào thời trung đại?

  • A. Bà huyện Thanh Quan
  • B. Hồ Xuân Hương
  • C. Nguyễn Trãi
  • D. Nguyễn Du

Câu 26: Khi phân tích một nhân vật văn học, chúng ta cần tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Ngoại hình và xuất thân
  • B. Tiểu sử và gia đình
  • C. Hành động, lời nói, nội tâm, quan hệ
  • D. Số phận và kết cục

Câu 27: Trong đoạn trích “Vào phủ chúa Trịnh”, thể hiện rõ nhất thái độ gì của tác giả Lê Hữu Trác đối với cuộc sống nơi phủ chúa?

  • A. Ngưỡng mộ quyền lực
  • B. Kính sợ uy nghiêm
  • C. Thích thú cuộc sống giàu sang
  • D. Coi thường danh lợi, chán ghét giả tạo

Câu 28: “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp
Con thuyền xuôi mái nước song song”.
Hai câu thơ trên gợi không gian nghệ thuật như thế nào?

  • A. Không gian ấm cúng, gần gũi
  • B. Không gian rộng lớn, buồn bã
  • C. Không gian tươi sáng, vui vẻ
  • D. Không gian tĩnh lặng, yên bình

Câu 29: Chức năng chính của ngôn ngữ văn học là gì?

  • A. Thông tin, giao tiếp
  • B. Biểu cảm, bộc lộ cảm xúc
  • C. Thẩm mỹ, sáng tạo nghệ thuật
  • D. Hành động, điều khiển

Câu 30: Trong quá trình đọc hiểu văn bản, bước nào sau đây thể hiện sự vận dụng kiến thức, trải nghiệm cá nhân để đánh giá, suy ngẫm về văn bản?

  • A. Đọc và xác định thông tin chính
  • B. Phân tích cấu trúc và ngôn ngữ
  • C. Giải thích ý nghĩa của văn bản
  • D. Suy ngẫm và đánh giá văn bản

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung khắc họa thế giới nhân vật thông qua hành động, lời thoại và xung đột, thường được trình diễn trên sân khấu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong một bài thơ, biện pháp tu từ nào sử dụng cách lặp lại từ ngữ hoặc cấu trúc cú pháp nhằm nhấn mạnh, gây ấn tượng và tăng cường nhịp điệu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đọc đoạn văn sau: “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do độc lập.” Đây là một câu văn nổi tiếng trong văn bản nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: “Thuyền về có nhớ bến chăng
Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền.”
Hai câu ca dao trên sử dụng biện pháp tu từ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong truyện ngắn, chi tiết nào đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề, tính cách nhân vật hoặc tạo bước ngoặt cho cốt truyện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản nghị luận là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đặc điểm nổi bật nhất của thể loại tùy bút là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được dùng để ghi chép sự việc, con người có thật, mang tính chất sử học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: “Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng.”
Hình ảnh “mặt trời của mẹ” trong câu thơ trên mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của người kể chuyện trong truyện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào dùng lý lẽ, dẫn chứng để chỉ ra điểm đúng, điểm sai, mặt tốt, mặt xấu của vấn đề?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đọc câu thơ sau: “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ
Người khôn người đến chốn lao xao”.
Hai câu thơ trên thể hiện quan niệm sống nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Biện pháp nghệ thuật đối lập thường được sử dụng để làm nổi bật điều gì trong văn chương?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Thể loại văn học nào chú trọng miêu tả thiên nhiên, sinh hoạt và bày tỏ tình cảm, cảm xúc của con người trước cảnh vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong phân tích thơ, yếu tố nào giúp người đọc cảm nhận được âm điệu, nhịp nhàng của câu thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi đọc một văn bản nghị luận, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: “Gió theo lối gió, mây đường mây
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay”.
Cảm xúc chủ đạo được thể hiện trong hai câu thơ trên là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về nội dung của tác phẩm văn học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tác dụng chính của việc sử dụng yếu tố tự sự trong thơ trữ tình là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết phong cách ngôn ngữ nào được sử dụng: “Điều 9. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân. 1. Mọi người có quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở. Không ai được tự ý vào chỗ ở của người khác nếu không được người đó đồng ý.”

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong truyện Kiều, hình tượng Thúy Kiều tượng trưng cho vẻ đẹp và phẩm chất nào của người phụ nữ Việt Nam truyền thống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ: “Quê hương là cánh diều biếc
Tuổi thơ con thả trên đồng.”

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong văn nghị luận, dẫn chứng có vai trò như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: “Mình ta với ta” là trạng thái tâm lý thường gặp trong thơ của nhà thơ nào thời trung đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi phân tích một nhân vật văn học, chúng ta cần tập trung vào những khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong đoạn trích “Vào phủ chúa Trịnh”, thể hiện rõ nhất thái độ gì của tác giả Lê Hữu Trác đối với cuộc sống nơi phủ chúa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp
Con thuyền xuôi mái nước song song”.
Hai câu thơ trên gợi không gian nghệ thuật như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Chức năng chính của ngôn ngữ văn học là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong quá trình đọc hiểu văn bản, bước nào sau đây thể hiện sự vận dụng kiến thức, trải nghiệm cá nhân để đánh giá, suy ngẫm về văn bản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tự học một văn bản nghị luận xã hội theo hướng dẫn, bước quan trọng nhất để xác định trọng tâm cần tìm hiểu là gì?

  • A. Đọc lướt toàn bộ văn bản để nắm ý chung và tìm câu chủ đề hoặc luận điểm chính.
  • B. Chép lại toàn bộ văn bản vào vở để ghi nhớ.
  • C. Tìm kiếm tất cả các từ khó và tra từ điển.
  • D. Chỉ đọc phần mở bài và kết bài.

Câu 2: Một đoạn văn trong bài nghị luận có cấu trúc: "Đầu tiên... Tiếp theo... Cuối cùng...". Cấu trúc này thể hiện rõ nhất điều gì trong cách triển khai ý của tác giả?

  • A. Sử dụng biện pháp tu từ so sánh.
  • B. Trích dẫn ý kiến của người khác.
  • C. Triển khai ý theo trình tự logic hoặc thời gian.
  • D. Nêu lên mâu thuẫn trong lập luận.

Câu 3: Khi phân tích một luận điểm trong bài nghị luận, việc đánh giá "tính xác thực và độ tin cậy" của các dẫn chứng được sử dụng nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Xác định xem tác giả có sử dụng ngôn ngữ trang trọng hay không.
  • B. Đánh giá tính thuyết phục và sức nặng của luận điểm.
  • C. Tìm hiểu tiểu sử của tác giả.
  • D. So sánh dẫn chứng đó với các tác phẩm văn học khác.

Câu 4: Hướng dẫn tự học yêu cầu tìm hiểu "mối liên hệ giữa nhan đề và nội dung văn bản". Kỹ năng này giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Số lượng từ vựng được sử dụng trong bài.
  • B. Các biện pháp nghệ thuật phức tạp nhất.
  • C. Tốc độ đọc của bản thân.
  • D. Chủ đề hoặc vấn đề chính mà văn bản đề cập.

Câu 5: Đọc một đoạn văn và nhận thấy tác giả lặp đi lặp lại một cấu trúc câu hoặc một từ ngữ nhất định. Theo hướng dẫn tự học, việc phân tích sự lặp lại này nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh một ý tưởng, cảm xúc hoặc thông điệp quan trọng.
  • B. Làm cho văn bản dài hơn.
  • C. Thể hiện sự nghèo nàn về từ vựng.
  • D. Gây khó khăn cho người đọc.

Câu 6: Khi được yêu cầu "phát biểu suy nghĩ của bản thân" về một vấn đề trong văn bản, kỹ năng quan trọng nhất cần vận dụng là gì?

  • A. Chép lại nguyên văn ý kiến của tác giả.
  • B. Tìm kiếm ý kiến của người khác trên mạng và sao chép.
  • C. Vận dụng kiến thức, kinh nghiệm cá nhân để đưa ra nhận định, đánh giá hoặc quan điểm riêng.
  • D. Chỉ tóm tắt lại nội dung chính của văn bản.

Câu 7: Hướng dẫn tự học có thể gợi ý "so sánh quan điểm của tác giả với một quan điểm khác về cùng vấn đề". Kỹ năng so sánh này giúp người học đạt được điều gì?

  • A. Nhìn nhận vấn đề một cách đa chiều và rèn luyện tư duy phản biện.
  • B. Tìm ra ai đúng ai sai một cách tuyệt đối.
  • C. Học thuộc lòng cả hai quan điểm.
  • D. Chứng minh quan điểm của tác giả là duy nhất đúng.

Câu 8: Giả sử trang 101 hướng dẫn về việc sử dụng các phương tiện ngôn ngữ để tăng tính biểu cảm trong văn nghị luận. Nếu một câu sử dụng phép điệp ngữ ("Vì yêu, chúng ta hành động; vì yêu, chúng ta cống hiến"), tác dụng chính của phép điệp ngữ ở đây là gì?

  • A. Tạo ra một hình ảnh so sánh mới lạ.
  • B. Nhấn mạnh ý tưởng về động lực của hành động và cống hiến.
  • C. Liệt kê các loại tình yêu khác nhau.
  • D. Đặt câu hỏi tu từ để gợi suy nghĩ.

Câu 9: Hướng dẫn tự học có thể đề cập đến việc "nhận diện và phân tích thái độ, tình cảm của người viết" thể hiện qua ngôn ngữ. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất thái độ mỉa mai, châm biếm của người viết?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ thể hiện sự kính trọng.
  • B. Sử dụng các thuật ngữ khoa học chính xác.
  • C. Sử dụng cách nói ngược lại với ý thật hoặc lời lẽ có vẻ khen ngợi nhưng ẩn ý chế giễu.
  • D. Sử dụng các từ ngữ có sắc thái biểu cảm mạnh mẽ, trực tiếp.

Câu 10: Giả sử trang 101 hướng dẫn về cách tóm tắt văn bản. Kỹ năng tóm tắt đòi hỏi người học phải làm gì với thông tin trong văn bản gốc?

  • A. Chép lại nguyên văn toàn bộ văn bản gốc.
  • B. Thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của văn bản gốc.
  • C. Chỉ tập trung vào các chi tiết nhỏ, ít quan trọng.
  • D. Cô đọng các ý chính, giữ lại thông tin cốt lõi và diễn đạt bằng lời văn của bản thân.

Câu 11: Khi tự học một bài nghị luận, việc xác định "đối tượng và mục đích giao tiếp" của văn bản giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Văn bản được in ở đâu.
  • B. Tại sao tác giả viết bài này và họ muốn ai đọc nó.
  • C. Số lượng từ trong văn bản.
  • D. Tác giả có nổi tiếng hay không.

Câu 12: Hướng dẫn tự học có thể gợi ý "đặt câu hỏi cho văn bản". Hành động này thể hiện kỹ năng tư duy nào của người học?

  • A. Tư duy tích cực, chủ động và phản biện.
  • B. Khả năng sao chép thông tin.
  • C. Ghi nhớ máy móc.
  • D. Thụ động tiếp nhận thông tin.

Câu 13: Giả sử trang 101 hướng dẫn cách phân tích hiệu quả của việc sử dụng ngôn ngữ hình ảnh (ẩn dụ, hoán dụ, so sánh) trong văn nghị luận. Nếu một tác giả viết: "Lòng yêu nước là sợi chỉ đỏ xuyên suốt lịch sử dân tộc", "sợi chỉ đỏ" là hình ảnh ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Màu sắc của quốc kỳ.
  • B. Sự giàu có về vật chất.
  • C. Một yếu tố xuyên suốt, bền bỉ, gắn kết các giai đoạn lịch sử.
  • D. Sự chia rẽ trong nội bộ dân tộc.

Câu 14: Khi được yêu cầu "liên hệ văn bản với thực tiễn đời sống", người học cần thực hiện thao tác tư duy nào?

  • A. Chỉ đọc lại văn bản nhiều lần.
  • B. Tìm lỗi chính tả trong văn bản.
  • C. Học thuộc lòng các câu văn hay.
  • D. Áp dụng hoặc kết nối nội dung văn bản với các vấn đề, sự kiện trong đời sống xã hội.

Câu 15: Giả sử trang 101 đưa ra các bước để chuẩn bị một bài nói (presentation) về nội dung văn bản đã học. Bước nào sau đây thuộc về giai đoạn "luyện tập và hoàn thiện" bài nói?

  • A. Tìm kiếm thông tin liên quan từ nhiều nguồn.
  • B. Thực hành nói trước gương hoặc trước bạn bè để điều chỉnh.
  • C. Lập dàn ý chi tiết cho bài nói.
  • D. Xác định chủ đề chính của bài nói.

Câu 16: Khi phân tích cấu trúc lập luận của một đoạn văn, việc xác định "câu chủ đề" (topic sentence) có ý nghĩa gì?

  • A. Nắm bắt ý chính, luận điểm trung tâm của đoạn văn.
  • B. Tìm ra tất cả các lỗi ngữ pháp.
  • C. Đếm số lượng câu trong đoạn.
  • D. Xác định thời điểm viết của đoạn văn.

Câu 17: Hướng dẫn tự học có thể yêu cầu "phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trang trọng hay thân mật". Sự lựa chọn ngôn ngữ này phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Độ dài của văn bản.
  • B. Màu sắc của trang giấy.
  • C. Kích thước chữ viết.
  • D. Đối tượng và mục đích giao tiếp.

Câu 18: Khi tự học, việc "ghi chú bên lề" hoặc "gạch chân" các ý quan trọng trong văn bản có tác dụng gì đối với quá trình tiếp thu kiến thức?

  • A. Làm bẩn sách.
  • B. Giúp hệ thống hóa kiến thức, tập trung vào ý quan trọng và hỗ trợ ôn tập.
  • C. Kéo dài thời gian đọc.
  • D. Không có tác dụng gì ngoài việc đánh dấu trang.

Câu 19: Giả sử văn bản thảo luận về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ". Hướng dẫn tự học yêu cầu "tìm ví dụ cụ thể trong đời sống để minh họa". Đây là yêu cầu vận dụng kỹ năng nào?

  • A. Học thuộc lòng định nghĩa.
  • B. Chỉ trích dẫn lại ý của tác giả.
  • C. Áp dụng kiến thức hoặc khái niệm từ văn bản vào tình huống cụ thể ngoài đời.
  • D. Phê bình gay gắt quan điểm của tác giả.

Câu 20: Hướng dẫn tự học có thể yêu cầu "đánh giá tính logic" của lập luận trong văn bản. Một lập luận được xem là logic khi nào?

  • A. Các luận điểm, luận cứ, dẫn chứng được sắp xếp chặt chẽ, hợp lý và hỗ trợ nhau làm sáng tỏ vấn đề.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • C. Chỉ nêu ra một luận điểm duy nhất.
  • D. Không có bất kỳ dẫn chứng nào.

Câu 21: Giả sử trang 101 hướng dẫn cách "phân tích hiệu quả của câu hỏi tu từ". Nếu một câu hỏi tu từ được đặt ra ở cuối đoạn ("Chẳng lẽ chúng ta cứ mãi thờ ơ trước vấn nạn này?"), tác dụng chính của nó là gì?

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
  • B. Cung cấp một thông tin mới.
  • C. Làm cho câu văn dài hơn.
  • D. Gợi suy nghĩ, nhấn mạnh vấn đề, hoặc kêu gọi hành động từ người đọc.

Câu 22: Khi tự học, việc "đối chiếu thông tin từ văn bản với kiến thức nền của bản thân" giúp người học làm gì?

  • A. Quên đi những gì đã biết.
  • B. Chỉ chấp nhận thông tin trong văn bản là đúng tuyệt đối.
  • C. Kiểm chứng, mở rộng hiểu biết và phát hiện những điểm mới hoặc khác biệt.
  • D. Chỉ đơn giản là đọc lại.

Câu 23: Hướng dẫn tự học có thể yêu cầu "phân tích vai trò của đoạn mở bài trong văn nghị luận". Vai trò cốt lõi của đoạn mở bài là gì?

  • A. Tổng kết lại toàn bộ nội dung bài viết.
  • B. Giới thiệu vấn đề và nêu lên luận đề (ý kiến chính) của bài viết.
  • C. Đưa ra tất cả các dẫn chứng.
  • D. Phê phán các ý kiến trái chiều.

Câu 24: Giả sử trang 101 hướng dẫn về cách "tóm tắt ý chính của từng đoạn". Đây là bước chuẩn bị quan trọng cho hoạt động nào sau đây?

  • A. Học thuộc lòng từng câu trong bài.
  • B. Chỉ đọc lướt qua bài một lần.
  • C. Tìm kiếm các từ khó.
  • D. Tóm tắt toàn bộ văn bản một cách hiệu quả.

Câu 25: Khi tự học và gặp một khái niệm mới, hướng dẫn có thể yêu cầu "tra cứu thêm thông tin". Việc tra cứu từ nhiều nguồn khác nhau (sách giáo khoa khác, từ điển chuyên ngành, nguồn đáng tin cậy trên internet) nhằm mục đích gì?

  • A. Hiểu sâu sắc, đầy đủ và chính xác hơn về khái niệm đó từ nhiều góc độ.
  • B. Chỉ để có thêm tài liệu tham khảo cho đẹp.
  • C. Tìm kiếm thông tin sai lệch.
  • D. Sao chép nguyên văn từ các nguồn khác.

Câu 26: Hướng dẫn tự học có thể gợi ý "thảo luận nhóm" về văn bản. Lợi ích chính của việc thảo luận nhóm trong quá trình tự học là gì?

  • A. Không cần đọc văn bản trước.
  • B. Chỉ nghe người khác nói mà không cần đóng góp.
  • C. Trao đổi, chia sẻ quan điểm, làm rõ vấn đề và rèn luyện kỹ năng giao tiếp.
  • D. Sao chép bài làm của bạn khác.

Câu 27: Giả sử trang 101 hướng dẫn về cách "nhận diện các lỗi sai thường gặp" trong văn nghị luận của học sinh (ví dụ: lỗi dùng từ, đặt câu, liên kết ý). Việc nhận diện các lỗi này giúp học sinh làm gì?

  • A. Tìm lý do để không viết bài.
  • B. Chỉ ra lỗi của người khác.
  • C. Cảm thấy nản chí khi viết.
  • D. Tự sửa chữa và hoàn thiện bài viết của bản thân, tránh mắc lại lỗi tương tự.

Câu 28: Khi phân tích "giọng điệu" của văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào của ngôn ngữ?

  • A. Sắc thái biểu cảm, thái độ, tình cảm của người viết thể hiện qua từ ngữ, cấu trúc câu.
  • B. Số lượng đoạn văn.
  • C. Loại phông chữ được sử dụng.
  • D. Thời gian hoàn thành bài viết.

Câu 29: Hướng dẫn tự học có thể yêu cầu "phân tích mối quan hệ nhân quả" giữa các sự kiện hoặc vấn đề được nêu trong văn bản. Kỹ năng này giúp người học hiểu rõ điều gì?

  • A. Màu sắc yêu thích của tác giả.
  • B. Lý do dẫn đến một hiện tượng, sự kiện hoặc kết quả nào đó được đề cập.
  • C. Số trang của văn bản.
  • D. Tên của các nhân vật lịch sử.

Câu 30: Cuối phần hướng dẫn tự học, thường có gợi ý "tự kiểm tra, đánh giá" lại quá trình và kết quả học tập của bản thân. Mục đích chính của bước này là gì?

  • A. So sánh kết quả của bản thân với người khác.
  • B. Tìm cách để trốn tránh bài tập.
  • C. Chỉ để hoàn thành yêu cầu của giáo viên.
  • D. Nhận biết mức độ hiểu bài, xác định những phần còn yếu để cải thiện và điều chỉnh phương pháp học tập.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi tự học một văn bản nghị luận xã hội theo hướng dẫn, bước quan trọng nhất để xác định trọng tâm cần tìm hiểu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một đoạn văn trong bài nghị luận có cấu trúc: 'Đầu tiên... Tiếp theo... Cuối cùng...'. Cấu trúc này thể hiện rõ nhất điều gì trong cách triển khai ý của tác giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi phân tích một luận điểm trong bài nghị luận, việc đánh giá 'tính xác thực và độ tin cậy' của các dẫn chứng được sử dụng nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Hướng dẫn tự học yêu cầu tìm hiểu 'mối liên hệ giữa nhan đề và nội dung văn bản'. Kỹ năng này giúp người đọc nhận ra điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đọc một đoạn văn và nhận thấy tác giả lặp đi lặp lại một cấu trúc câu hoặc một từ ngữ nhất định. Theo hướng dẫn tự học, việc phân tích sự lặp lại này nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi được yêu cầu 'phát biểu suy nghĩ của bản thân' về một vấn đề trong văn bản, kỹ năng quan trọng nhất cần vận dụng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Hướng dẫn tự học có thể gợi ý 'so sánh quan điểm của tác giả với một quan điểm khác về cùng vấn đề'. Kỹ năng so sánh này giúp người học đạt được điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Giả sử trang 101 hướng dẫn về việc sử dụng các phương tiện ngôn ngữ để tăng tính biểu cảm trong văn nghị luận. Nếu một câu sử dụng phép điệp ngữ ('Vì yêu, chúng ta hành động; vì yêu, chúng ta cống hiến'), tác dụng chính của phép điệp ngữ ở đây là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Hướng dẫn tự học có thể đề cập đến việc 'nhận diện và phân tích thái độ, tình cảm của người viết' thể hiện qua ngôn ngữ. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất thái độ mỉa mai, châm biếm của người viết?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Giả sử trang 101 hướng dẫn về cách tóm tắt văn bản. Kỹ năng tóm tắt đòi hỏi người học phải làm gì với thông tin trong văn bản gốc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi tự học một bài nghị luận, việc xác định 'đối tượng và mục đích giao tiếp' của văn bản giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Hướng dẫn tự học có thể gợi ý 'đặt câu hỏi cho văn bản'. Hành động này thể hiện kỹ năng tư duy nào của người học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Giả sử trang 101 hướng dẫn cách phân tích hiệu quả của việc sử dụng ngôn ngữ hình ảnh (ẩn dụ, hoán dụ, so sánh) trong văn nghị luận. Nếu một tác giả viết: 'Lòng yêu nước là sợi chỉ đỏ xuyên suốt lịch sử dân tộc', 'sợi chỉ đỏ' là hình ảnh ẩn dụ cho điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi được yêu cầu 'liên hệ văn bản với thực tiễn đời sống', người học cần thực hiện thao tác tư duy nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Giả sử trang 101 đưa ra các bước để chuẩn bị một bài nói (presentation) về nội dung văn bản đã học. Bước nào sau đây thuộc về giai đoạn 'luyện tập và hoàn thiện' bài nói?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi phân tích cấu trúc lập luận của một đoạn văn, việc xác định 'câu chủ đề' (topic sentence) có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Hướng dẫn tự học có thể yêu cầu 'phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trang trọng hay thân mật'. Sự lựa chọn ngôn ngữ này phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi tự học, việc 'ghi chú bên lề' hoặc 'gạch chân' các ý quan trọng trong văn bản có tác dụng gì đối với quá trình tiếp thu kiến thức?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Giả sử văn bản thảo luận về 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ'. Hướng dẫn tự học yêu cầu 'tìm ví dụ cụ thể trong đời sống để minh họa'. Đây là yêu cầu vận dụng kỹ năng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Hướng dẫn tự học có thể yêu cầu 'đánh giá tính logic' của lập luận trong văn bản. Một lập luận được xem là logic khi nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Giả sử trang 101 hướng dẫn cách 'phân tích hiệu quả của câu hỏi tu từ'. Nếu một câu hỏi tu từ được đặt ra ở cuối đoạn ('Chẳng lẽ chúng ta cứ mãi thờ ơ trước vấn nạn này?'), tác dụng chính của nó là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi tự học, việc 'đối chiếu thông tin từ văn bản với kiến thức nền của bản thân' giúp người học làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Hướng dẫn tự học có thể yêu cầu 'phân tích vai trò của đoạn mở bài trong văn nghị luận'. Vai trò cốt lõi của đoạn mở bài là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Giả sử trang 101 hướng dẫn về cách 'tóm tắt ý chính của từng đoạn'. Đây là bước chuẩn bị quan trọng cho hoạt động nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi tự học và gặp một khái niệm mới, hướng dẫn có thể yêu cầu 'tra cứu thêm thông tin'. Việc tra cứu từ nhiều nguồn khác nhau (sách giáo khoa khác, từ điển chuyên ngành, nguồn đáng tin cậy trên internet) nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Hướng dẫn tự học có thể gợi ý 'thảo luận nhóm' về văn bản. Lợi ích chính của việc thảo luận nhóm trong quá trình tự học là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Giả sử trang 101 hướng dẫn về cách 'nhận diện các lỗi sai thường gặp' trong văn nghị luận của học sinh (ví dụ: lỗi dùng từ, đặt câu, liên kết ý). Việc nhận diện các lỗi này giúp học sinh làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi phân tích 'giọng điệu' của văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào của ngôn ngữ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Hướng dẫn tự học có thể yêu cầu 'phân tích mối quan hệ nhân quả' giữa các sự kiện hoặc vấn đề được nêu trong văn bản. Kỹ năng này giúp người học hiểu rõ điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Cuối phần hướng dẫn tự học, thường có gợi ý 'tự kiểm tra, đánh giá' lại quá trình và kết quả học tập của bản thân. Mục đích chính của bước này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để nhấn mạnh vẻ đẹp của cảnh vật:

  • A. So sánh
  • B. Đảo ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy

  • A. Tạo không khí vui tươi, nhộn nhịp.
  • B. Miêu tả sự rộng lớn, hùng vĩ của không gian.
  • C. Gợi tả sự tĩnh lặng, nhỏ bé, cô đọng của cảnh vật và tâm trạng.
  • D. Nhấn mạnh sự chuyển động, sức sống của thiên nhiên.

Câu 3: Khi viết một bài nghị luận về một vấn đề xã hội, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất thao tác phân tích, đánh giá và đưa ra quan điểm cá nhân?

  • A. Tìm hiểu đề và lập dàn ý.
  • B. Tìm kiếm dẫn chứng minh họa.
  • C. Trình bày khái niệm, định nghĩa về vấn đề.
  • D. Phân tích các khía cạnh, nguyên nhân, hậu quả và bày tỏ chính kiến.

Câu 4: Đọc câu văn sau:

  • A. So sánh, gợi hình ảnh sống động, màu sắc nổi bật.
  • B. Nhân hóa, làm cho cảnh vật trở nên gần gũi.
  • C. Ẩn dụ, tạo ra ý nghĩa hàm ẩn sâu sắc.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh số lượng hoa phượng.

Câu 5: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản văn học, việc xác định "người kể chuyện" (point of view) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • B. Góc nhìn, thái độ và mức độ thông tin mà người đọc nhận được về câu chuyện.
  • C. Thời gian và không gian diễn ra câu chuyện.
  • D. Kết thúc có hậu hay bi kịch của tác phẩm.

Câu 6: Một đoạn văn nghị luận xã hội đang phân tích nguyên nhân của hiện tượng nghiện mạng xã hội ở giới trẻ. Để đoạn văn có tính thuyết phục cao, người viết cần tập trung vào điều gì?

  • A. Liệt kê càng nhiều ví dụ về người nghiện mạng xã hội càng tốt.
  • B. Chỉ trích gay gắt hành vi của những người nghiện mạng xã hội.
  • C. Đưa ra các lí lẽ sắc bén và dẫn chứng cụ thể, đáng tin cậy để làm sáng tỏ nguyên nhân.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ cảm thán để bày tỏ sự lo ngại.

Câu 7: Phân tích vai trò của yếu tố "bối cảnh" (context) trong giao tiếp bằng ngôn ngữ.

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến cách phát âm của người nói.
  • B. Chỉ xác định người nghe là ai.
  • C. Không quan trọng bằng nội dung trực tiếp của lời nói.
  • D. Giúp xác định ý nghĩa chính xác của từ ngữ, câu văn và mục đích giao tiếp.

Câu 8: Đoạn trích sau thể hiện đặc điểm nào của văn xuôi lãng mạn Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám 1945?

  • A. Thể hiện cái tôi cá nhân, cảm xúc mãnh liệt, cô đơn, buồn sầu.
  • B. Phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực, khách quan.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp lao động và đời sống tập thể.
  • D. Mang đậm màu sắc sử thi, ca ngợi các anh hùng.

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân biệt "sự kiện" (fact) và "ý kiến" (opinion) là một kỹ năng quan trọng giúp người đọc làm gì?

  • A. Chỉ cần nhớ các con số và ngày tháng.
  • B. Đánh giá tính khách quan, độ tin cậy của thông tin và tránh bị thao túng.
  • C. Chỉ cần tập trung vào những gì mình đồng ý.
  • D. Xác định tác giả là ai và họ viết khi nào.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "mặt trời" trong câu thơ

  • A. Đều chỉ nguồn sáng tự nhiên.
  • B. Đều biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • C. Hình ảnh "mặt trời của mẹ" là ẩn dụ cho đứa con, nguồn sống, niềm hạnh phúc của người mẹ.
  • D. Chỉ đơn thuần là sự lặp lại ngẫu nhiên của từ ngữ.

Câu 11: Để một bài văn thuyết minh về một di tích lịch sử trở nên hấp dẫn và sinh động hơn, ngoài việc cung cấp thông tin chính xác, người viết nên làm gì?

  • A. Chỉ tập trung vào các số liệu thống kê khô khan.
  • B. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
  • C. Kể câu chuyện cá nhân của người viết về di tích.
  • D. Kết hợp miêu tả, biểu cảm, liên tưởng để gợi không khí, cảm xúc về di tích và giá trị của nó.

Câu 12: Phân tích cách tác giả thể hiện tâm trạng nhân vật trong đoạn văn sau:

  • A. Kết hợp miêu tả hành động, cảnh vật ngoại cảnh và diễn tả trực tiếp cảm xúc nội tâm.
  • B. Chỉ thông qua lời nói của nhân vật khác.
  • C. Chỉ bằng cách liệt kê các sự kiện xảy ra với nhân vật.
  • D. Chủ yếu dựa vào suy nghĩ của người kể chuyện toàn tri.

Câu 13: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với "đối tượng giao tiếp" (audience) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chỉ thể hiện sự lịch sự, không ảnh hưởng đến hiệu quả truyền đạt.
  • B. Chỉ quan trọng khi nói chuyện với người lạ.
  • C. Giúp thông điệp được hiểu đúng, tạo sự kết nối và đạt được mục đích giao tiếp hiệu quả.
  • D. Chỉ là quy tắc cứng nhắc cần tuân theo.

Câu 14: Đọc đoạn trích:

  • A. Nhấn mạnh âm thanh tiếng ru rất lớn.
  • B. Gợi tả cảm giác êm ái, vỗ về, nuôi dưỡng tâm hồn như dòng sữa nuôi dưỡng cơ thể.
  • C. Làm nổi bật sự mệt mỏi của người bà.
  • D. So sánh tiếng ru với một loại đồ uống.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "ngôn ngữ giàu hình ảnh" trong văn miêu tả.

  • A. Chỉ làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Chỉ phù hợp với văn thơ, không phù hợp với văn xuôi.
  • C. Chỉ giúp người đọc tưởng tượng ra màu sắc.
  • D. Giúp người đọc hình dung rõ nét, cụ thể về đối tượng được miêu tả, khơi gợi cảm xúc và ấn tượng sâu sắc.

Câu 16: Trong một bài văn phân tích tác phẩm văn học, phần nào thường chứa đựng luận điểm chính và định hướng cho toàn bài?

  • A. Mở bài.
  • B. Phần thân bài chỉ trình bày dẫn chứng.
  • C. Kết bài.
  • D. Chỉ là phần phụ, không quan trọng.

Câu 17: Đọc câu sau:

  • A. Điệp ngữ, Ẩn dụ
  • B. So sánh, Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ, Hoán dụ
  • D. So sánh, Điệp ngữ

Câu 18: Phân tích mục đích của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn chương.

  • A. Để yêu cầu người đọc trả lời.
  • B. Để cung cấp thông tin mới.
  • C. Để kết thúc một đoạn văn.
  • D. Để bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, tạo sự nhấn mạnh, gợi suy ngẫm cho người đọc/nghe.

Câu 19: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

  • A. Chỉ cần biết tên và ngoại hình.
  • B. Chỉ cần biết vai trò của họ trong cốt truyện (chính hay phụ).
  • C. Hành động, lời nói, suy nghĩ, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác, hoàn cảnh sống.
  • D. Chỉ cần đọc lời giới thiệu của tác giả về nhân vật.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định chủ đề chính:

  • A. Hậu quả của biến đổi khí hậu và kêu gọi hành động.
  • B. Chỉ nói về mực nước biển dâng.
  • C. Chỉ nói về trách nhiệm của cộng đồng quốc tế.
  • D. Mô tả các hiện tượng thời tiết cực đoan.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản nghị luận xã hội và văn bản thuyết minh.

  • A. Cả hai đều nhằm mục đích cung cấp thông tin.
  • B. Nghị luận xã hội nhằm bày tỏ quan điểm, thuyết phục người đọc/nghe; thuyết minh nhằm cung cấp thông tin khách quan về sự vật, hiện tượng.
  • C. Cả hai đều nhằm mục đích kể chuyện.
  • D. Nghị luận xã hội chỉ dùng trong các cuộc tranh luận.

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến "nhịp điệu" (rhythm) và "vần" (rhyme) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Chỉ giúp xác định thể thơ.
  • B. Chỉ giúp đếm số chữ trong mỗi câu.
  • C. Chỉ giúp tìm hiểu tiểu sử nhà thơ.
  • D. Tạo nhạc điệu, gợi cảm xúc, liên kết các dòng thơ, và góp phần thể hiện nội dung, tâm trạng của bài thơ.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Cảnh vật và không khí mùa hè ở sân trường.
  • B. Hoạt động của học sinh trong giờ học.
  • C. Một sự kiện cụ thể diễn ra ở trường.
  • D. Suy nghĩ của một nhân vật về mùa hè.

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "dẫn chứng cụ thể và đáng tin cậy" trong bài văn nghị luận.

  • A. Chỉ làm bài văn dài thêm.
  • B. Chỉ để chứng tỏ người viết đọc nhiều.
  • C. Làm tăng sức thuyết phục cho lí lẽ, chứng minh luận điểm là đúng đắn, khách quan.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài viết.

Câu 25: Khi viết một bài văn tự sự, "xây dựng cốt truyện" (plot development) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Chỉ là việc liệt kê các sự kiện theo thứ tự thời gian.
  • B. Chỉ để giới thiệu nhân vật.
  • C. Chỉ để miêu tả bối cảnh.
  • D. Tổ chức các sự kiện theo một trình tự logic, tạo mâu thuẫn, đỉnh điểm và giải quyết, thu hút sự chú ý của người đọc.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "ngôn ngữ trang trọng" (formal language) trong một bài phát biểu tại lễ khai giảng.

  • A. Thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe và tính chất nghiêm túc của buổi lễ.
  • B. Làm cho bài phát biểu khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ phù hợp khi nói chuyện với bạn bè.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt trong bối cảnh này.

Câu 27: Đọc câu văn sau và xác định lỗi diễn đạt (nếu có):

  • A. Dùng sai từ ngữ.
  • B. Câu sai cấu trúc (thiếu chủ ngữ cho vế sau).
  • C. Dùng sai dấu câu.
  • D. Không có lỗi.

Câu 28: Phân tích tác dụng của "yếu tố bất ngờ" (surprise) trong việc xây dựng tình huống truyện.

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên dễ đoán.
  • B. Chỉ gây khó hiểu cho người đọc.
  • C. Tạo kịch tính, thu hút sự chú ý, gây ấn tượng mạnh và có thể làm thay đổi hoàn toàn diễn biến câu chuyện.
  • D. Không ảnh hưởng đến cảm xúc của người đọc.

Câu 29: Khi đọc một bài thơ trữ tình, người đọc nên tập trung vào điều gì để cảm nhận được "chất trữ tình" của tác phẩm?

  • A. Cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng của chủ thể trữ tình được thể hiện qua ngôn ngữ, hình ảnh, nhạc điệu.
  • B. Cốt truyện và các sự kiện chính.
  • C. Thông tin về hoàn cảnh sáng tác.
  • D. Bài học đạo đức rút ra từ bài thơ.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của tác giả:

  • A. Mỉa mai, châm biếm.
  • B. Than vãn, bi quan.
  • C. Khách quan, lạnh lùng.
  • D. Hào hùng, lạc quan, trân trọng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để nhấn mạnh vẻ đẹp của cảnh vật:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy "lạnh lẽo", "tẻo teo" trong đoạn thơ ở Câu 1.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi viết một bài nghị luận về một vấn đề xã hội, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất thao tác phân tích, đánh giá và đưa ra quan điểm cá nhân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đọc câu văn sau: "Trước cổng trường, những cánh phượng vĩ đỏ rực như ngọn lửa." Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản văn học, việc xác định 'người kể chuyện' (point of view) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một đoạn văn nghị luận xã hội đang phân tích nguyên nhân của hiện tượng nghiện mạng xã hội ở giới trẻ. Để đoạn văn có tính thuyết phục cao, người viết cần tập trung vào điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Phân tích vai trò của yếu tố 'bối cảnh' (context) trong giao tiếp bằng ngôn ngữ.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Đoạn trích sau thể hiện đặc điểm nào của văn xuôi lãng mạn Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám 1945?
"Yêu là chết ở trong lòng một ít,
Vì mấy khi yêu mà say đắm mà chẳng mang theo một chút buồn." (Xuân Diệu - trích dẫn mang tính minh họa)
*Lưu ý: Đoạn trích chỉ dùng làm ngữ liệu phân tích.*

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân biệt 'sự kiện' (fact) và 'ý kiến' (opinion) là một kỹ năng quan trọng giúp người đọc làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'mặt trời' trong câu thơ "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm - trích dẫn mang tính minh họa).

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Để một bài văn thuyết minh về một di tích lịch sử trở nên hấp dẫn và sinh động hơn, ngoài việc cung cấp thông tin chính xác, người viết nên làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích cách tác giả thể hiện tâm trạng nhân vật trong đoạn văn sau:
"Anh đứng lặng bên cửa sổ, nhìn ra màn đêm đen đặc. Gió rít qua khe cửa, mang theo hơi lạnh buốt. Trong lòng anh là một khoảng trống không tên, một nỗi buồn mơ hồ cứ gặm nhấm." (Đoạn trích tự tạo mang tính minh họa)

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với 'đối tượng giao tiếp' (audience) có ý nghĩa như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đọc đoạn trích:
"Mỗi lần em bé khóc, bà lại nhẹ nhàng ru:
À ơi... Tiếng ru trầm bổng, dặt dìu như dòng sữa ngọt ngào." (Đoạn trích tự tạo mang tính minh họa)
Biện pháp so sánh trong câu văn trên có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'ngôn ngữ giàu hình ảnh' trong văn miêu tả.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong một bài văn phân tích tác phẩm văn học, phần nào thường chứa đựng luận điểm chính và định hướng cho toàn bài?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đọc câu sau: "Dưới ánh trăng, dòng sông gợn sóng lăn tăn, lấp lánh như dát bạc." Câu này sử dụng kết hợp những biện pháp tu từ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích mục đích của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn chương.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định chủ đề chính:
"Biến đổi khí hậu đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng trên phạm vi toàn cầu: mực nước biển dâng, các hiện tượng thời tiết cực đoan gia tăng, đa dạng sinh học suy giảm... Để ứng phó, cần có sự chung tay của cả cộng đồng quốc tế và những hành động cụ thể từ mỗi cá nhân." (Đoạn trích tự tạo mang tính minh họa)

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản nghị luận xã hội và văn bản thuyết minh.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến 'nhịp điệu' (rhythm) và 'vần' (rhyme) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:
"Tiếng ve râm ran báo hiệu mùa hè đã đến. Phượng vĩ nở đỏ rực góc sân trường. Học sinh ríu rít nói cười sau giờ học." (Đoạn trích tự tạo mang tính minh họa)
Đoạn văn tập trung miêu tả điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'dẫn chứng cụ thể và đáng tin cậy' trong bài văn nghị luận.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi viết một bài văn tự sự, 'xây dựng cốt truyện' (plot development) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'ngôn ngữ trang trọng' (formal language) trong một bài phát biểu tại lễ khai giảng.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Đọc câu văn sau và xác định lỗi diễn đạt (nếu có): "Qua truyện ngắn 'Vợ nhặt', ta thấy được bức tranh hiện thực về nạn đói năm 1945." Lỗi ở đây là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích tác dụng của 'yếu tố bất ngờ' (surprise) trong việc xây dựng tình huống truyện.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi đọc một bài thơ trữ tình, người đọc nên tập trung vào điều gì để cảm nhận được 'chất trữ tình' của tác phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của tác giả:
"Đó là những ngày tháng gian khó nhưng đầy tự hào. Chúng tôi cùng nhau vượt qua mọi thử thách, sẻ chia từng miếng cơm, ngụm nước. Tình đồng đội, tình người đã thắp sáng niềm tin trong những giờ phút tối tăm nhất." (Đoạn trích tự tạo mang tính minh họa)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ theo hướng dẫn tự học, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên để nắm bắt nội dung cơ bản?

  • A. Biện pháp tu từ phức tạp
  • B. Nghĩa đen của từ ngữ và cấu trúc câu
  • C. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả
  • D. Tác động của bài thơ đến người đọc hiện đại

Câu 2: Giả sử bạn đang tự học cách viết đoạn văn nghị luận xã hội. Bước nào sau đây thể hiện việc áp dụng kỹ năng phân tích để làm rõ vấn đề cần nghị luận?

  • A. Chỉ liệt kê các số liệu thống kê liên quan
  • B. Sao chép định nghĩa từ sách giáo khoa
  • C. Chia nhỏ vấn đề thành các khía cạnh (nguyên nhân, biểu hiện, hậu quả) và xem xét mối quan hệ giữa chúng
  • D. Viết ngay phần kết luận cho đoạn văn

Câu 3: Khi tự học về các kiểu câu trong tiếng Việt, việc so sánh sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa giữa câu chủ động và câu bị động của cùng một nội dung là đang vận dụng kỹ năng tư duy bậc cao nào?

  • A. Phân tích và so sánh
  • B. Ghi nhớ định nghĩa
  • C. Liệt kê ví dụ
  • D. Nhận biết mặt chữ

Câu 4: Bạn đọc một đoạn văn tự sự và muốn xác định thái độ của người kể chuyện đối với nhân vật. Bạn cần tập trung phân tích yếu tố nào sau đây trong đoạn văn?

  • A. Số lượng câu văn miêu tả cảnh vật
  • B. Tần suất xuất hiện của nhân vật
  • C. Độ dài của đoạn văn
  • D. Cách người kể chuyện sử dụng từ ngữ, giọng điệu khi miêu tả hành động, suy nghĩ của nhân vật

Câu 5: Hướng dẫn tự học yêu cầu bạn "vận dụng kiến thức về biện pháp tu từ ẩn dụ để phân tích một ví dụ mới". Đây là yêu cầu kiểm tra kỹ năng nào?

  • A. Ghi nhớ định nghĩa ẩn dụ
  • B. Áp dụng kiến thức đã học vào tình huống cụ thể
  • C. Tìm kiếm thông tin về ẩn dụ trên mạng
  • D. Tổng hợp các loại biện pháp tu từ

Câu 6: Khi tự đánh giá một bài viết của bản thân theo tiêu chí được hướng dẫn, bạn đang thực hiện kỹ năng tư duy nào?

  • A. Thu thập thông tin
  • B. Lặp lại kiến thức
  • C. Đánh giá và phản tư (reflection)
  • D. Định nghĩa thuật ngữ

Câu 7: Đọc một đoạn văn miêu tả và xác định những giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác,...) được tác giả sử dụng để khắc họa đối tượng là một ví dụ về việc áp dụng kỹ năng nào trong tự học?

  • A. Phân tích chi tiết nghệ thuật
  • B. Tóm tắt nội dung chính
  • C. Tìm ý cho bài viết khác
  • D. Học thuộc lòng đoạn văn

Câu 8: Hướng dẫn tự học yêu cầu bạn "dựa vào sơ đồ tư duy đã học để lập dàn ý cho bài nói về một vấn đề xã hội". Đây là hoạt động nhằm rèn luyện kỹ năng nào?

  • A. Nghe và ghi chép
  • B. Đọc lướt thông tin
  • C. Học thuộc lòng sơ đồ
  • D. Tổ chức và hệ thống hóa ý tưởng

Câu 9: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa một sự kiện lịch sử được đề cập trong văn bản và sự phát triển tư tưởng của nhân vật là một dạng câu hỏi đòi hỏi kỹ năng gì?

  • A. Nhận biết tên sự kiện
  • B. Phân tích mối liên hệ phức tạp
  • C. Thu thập dữ liệu lịch sử
  • D. Kể lại diễn biến sự kiện

Câu 10: Khi tự học về cách sử dụng từ Hán Việt, việc phân biệt ý nghĩa và sắc thái biểu cảm của các từ đồng nghĩa gốc Hán (ví dụ: "phụ nữ" và "đàn bà") giúp bạn nâng cao kỹ năng nào?

  • A. Đọc nhanh
  • B. Viết đúng chính tả
  • C. Sử dụng từ ngữ chính xác và hiệu quả
  • D. Ghi nhớ mặt chữ Hán

Câu 11: Hướng dẫn tự học yêu cầu bạn "đọc một đoạn trích kịch và dự đoán hành động tiếp theo của nhân vật dựa trên lời thoại và hành động trước đó". Đây là kỹ năng gì?

  • A. Học thuộc lời thoại
  • B. Tóm tắt cốt truyện
  • C. Tìm kiếm thông tin bên ngoài
  • D. Suy luận và dự đoán dựa trên thông tin có sẵn

Câu 12: Phân tích cấu trúc lập luận trong một bài báo hoặc một đoạn trích nghị luận (ví dụ: xác định luận đề, luận điểm, lí lẽ, bằng chứng) là nhằm mục đích chính nào khi tự học?

  • A. Tìm lỗi chính tả trong bài báo
  • B. Hiểu rõ cách tác giả xây dựng và bảo vệ quan điểm
  • C. Chỉ ra những thông tin sai lệch
  • D. Đếm số lượng từ ngữ trong đoạn trích

Câu 13: Khi tự học về cách trình bày một vấn đề, việc lựa chọn phương tiện hỗ trợ phù hợp (slide, hình ảnh, video) cho bài nói của mình thể hiện kỹ năng nào?

  • A. Ứng dụng kiến thức vào thực tế giao tiếp
  • B. Ghi nhớ các loại phương tiện
  • C. Tránh sử dụng phương tiện hỗ trợ
  • D. Chỉ tập trung vào nội dung văn bản

Câu 14: Đọc một đoạn văn và xác định xem nó được viết theo phương thức biểu đạt chính nào (tự sự, miêu tả, biểu cảm, nghị luận,...) là kỹ năng nhận biết cơ bản, thuộc cấp độ tư duy nào?

  • A. Đánh giá
  • B. Tổng hợp
  • C. Nhận biết và hiểu
  • D. Sáng tạo

Câu 15: Hướng dẫn tự học yêu cầu "chuyển đổi một đoạn văn xuôi thành một bài thơ lục bát". Đây là dạng bài tập rèn luyện kỹ năng nào?

  • A. Tóm tắt nội dung
  • B. Sáng tạo và biến đổi hình thức biểu đạt
  • C. Phân tích cấu trúc câu
  • D. Ghi nhớ thể thơ

Câu 16: Khi tự học về cách đặt câu hỏi trong giao tiếp, việc phân tích một tình huống hội thoại mẫu để nhận diện câu hỏi nào hiệu quả và câu hỏi nào không hiệu quả là đang vận dụng kỹ năng gì?

  • A. Học thuộc lòng các loại câu hỏi
  • B. Trả lời nhanh chóng các câu hỏi
  • C. Tránh đặt câu hỏi
  • D. Phân tích và đánh giá hiệu quả giao tiếp

Câu 17: Để hiểu sâu sắc một hình tượng nghệ thuật phức tạp trong bài thơ, bạn cần kết hợp phân tích nghĩa đen, nghĩa bóng, và liên hệ với các yếu tố văn hóa, xã hội liên quan. Đây là cách tiếp cận thể hiện kỹ năng tư duy nào?

  • A. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân
  • B. Chỉ tìm nghĩa trong từ điển
  • C. Phân tích đa chiều và tổng hợp thông tin
  • D. Bỏ qua những chi tiết khó hiểu

Câu 18: Hướng dẫn tự học yêu cầu bạn "lập bảng so sánh đặc điểm của hai nhân vật trong cùng một tác phẩm". Đây là bài tập nhằm rèn luyện kỹ năng nào?

  • A. Phân tích, so sánh và hệ thống hóa
  • B. Học thuộc thông tin về nhân vật
  • C. Viết lại tiểu sử nhân vật
  • D. Vẽ chân dung nhân vật

Câu 19: Khi tự học cách tóm tắt văn bản, việc xác định ý chính của từng đoạn và chuỗi liên kết logic giữa các ý chính đó là bước quan trọng, đòi hỏi kỹ năng gì?

  • A. Sao chép nguyên văn
  • B. Phân tích cấu trúc và lọc thông tin quan trọng
  • C. Chỉ đọc câu đầu tiên của mỗi đoạn
  • D. Thay thế từ ngữ bằng từ đồng nghĩa

Câu 20: Hướng dẫn tự học về cách viết bài giới thiệu sách yêu cầu bạn "phân tích đối tượng độc giả mục tiêu để điều chỉnh cách giới thiệu". Đây là việc áp dụng kỹ năng nào?

  • A. Chỉ tập trung vào nội dung sách
  • B. Viết theo khuôn mẫu cố định
  • C. Bỏ qua yếu tố độc giả
  • D. Phân tích ngữ cảnh giao tiếp và điều chỉnh nội dung/hình thức

Câu 21: Đọc một đoạn văn chứa nhiều từ láy và từ ghép, việc phân tích để thấy được hiệu quả nghệ thuật (gợi hình, gợi cảm, nhấn mạnh) của việc sử dụng kết hợp các loại từ này là kỹ năng gì?

  • A. Phân tích và đánh giá hiệu quả sử dụng từ ngữ
  • B. Đếm số lượng từ láy/ghép
  • C. Ghi nhớ định nghĩa từ láy/ghép
  • D. Thay thế chúng bằng từ khác

Câu 22: Hướng dẫn tự học yêu cầu bạn "dựa vào bối cảnh lịch sử được cung cấp để giải thích một chi tiết khó hiểu trong văn bản". Đây là kỹ năng gì?

  • A. Bỏ qua chi tiết đó
  • B. Hỏi người khác giải thích
  • C. Áp dụng kiến thức nền để giải thích văn bản
  • D. Đoán nghĩa một cách ngẫu nhiên

Câu 23: Khi tự học cách viết văn bản thông tin, việc xác định mục đích của văn bản (thông báo, hướng dẫn, giải thích,...) và đối tượng tiếp nhận là bước đầu tiên, thể hiện kỹ năng nào?

  • A. Phân tích yêu cầu và ngữ cảnh viết
  • B. Bắt đầu viết ngay
  • C. Chỉ tập trung vào thu thập dữ liệu
  • D. Tìm một bài mẫu để sao chép

Câu 24: Hướng dẫn tự học yêu cầu bạn "phân tích mối liên hệ giữa nhan đề và nội dung chính của bài thơ". Đây là bài tập rèn luyện kỹ năng nào?

  • A. Học thuộc nhan đề
  • B. Chỉ đọc nhan đề
  • C. Chỉ đọc nội dung bài thơ
  • D. Phân tích mối quan hệ biểu đạt giữa các yếu tố văn bản

Câu 25: Khi tự học về các kiểu câu ghép, việc phân tích một câu ghép để xác định các vế câu và mối quan hệ ý nghĩa giữa chúng (nối tiếp, tương phản, giải thích,...) là kỹ năng gì?

  • A. Nhận biết dấu câu
  • B. Phân tích cấu trúc ngữ pháp và quan hệ ý nghĩa
  • C. Đếm số lượng từ trong câu
  • D. Thay đổi trật tự các vế câu

Câu 26: Hướng dẫn tự học yêu cầu bạn "đánh giá tính thuyết phục của các bằng chứng được sử dụng trong một đoạn văn nghị luận". Đây là kỹ năng gì?

  • A. Đánh giá tính xác thực và liên quan của thông tin
  • B. Chỉ chấp nhận mọi bằng chứng
  • C. Tìm thêm bằng chứng cho quan điểm của mình
  • D. Học thuộc lòng các bằng chứng

Câu 27: Đọc một đoạn đối thoại trong tác phẩm kịch và phân tích để nhận diện tính cách, cảm xúc, hoặc ẩn ý của nhân vật qua lời thoại là kỹ năng gì?

  • A. Học thuộc lời thoại nhân vật
  • B. Đếm số lượng lời thoại
  • C. Chỉ đọc tên nhân vật
  • D. Phân tích ngôn ngữ kịch để hiểu nhân vật

Câu 28: Hướng dẫn tự học về cách viết báo cáo yêu cầu bạn "lựa chọn và sắp xếp thông tin một cách logic để báo cáo rõ ràng, mạch lạc". Đây là kỹ năng nào?

  • A. Viết thật dài
  • B. Tổ chức và cấu trúc thông tin
  • C. Chỉ viết những gì mình thích
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp

Câu 29: Khi tự học về các yếu tố của truyện ngắn, việc phân tích mối quan hệ giữa cốt truyện, nhân vật và bối cảnh để làm sáng tỏ chủ đề của tác phẩm là kỹ năng gì?

  • A. Chỉ tập trung vào một yếu tố duy nhất
  • B. Kể lại toàn bộ câu chuyện
  • C. Phân tích sự tương tác giữa các yếu tố nghệ thuật
  • D. Tìm kiếm bản tóm tắt trên mạng

Câu 30: Hướng dẫn tự học yêu cầu bạn "đề xuất giải pháp cho một vấn đề xã hội được trình bày trong văn bản nghị luận mà bạn vừa đọc". Đây là kỹ năng tư duy nào?

  • A. Tóm tắt vấn đề
  • B. Chỉ trích tác giả
  • C. Lặp lại giải pháp của tác giả
  • D. Vận dụng kiến thức và suy nghĩ cá nhân để đưa ra giải pháp mới

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ theo hướng dẫn tự học, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên để nắm bắt nội dung cơ bản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Giả sử bạn đang tự học cách viết đoạn văn nghị luận xã hội. Bước nào sau đây thể hiện việc áp dụng kỹ năng phân tích để làm rõ vấn đề cần nghị luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi tự học về các kiểu câu trong tiếng Việt, việc so sánh sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa giữa câu chủ động và câu bị động của cùng một nội dung là đang vận dụng kỹ năng tư duy bậc cao nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Bạn đọc một đoạn văn tự sự và muốn xác định thái độ của người kể chuyện đối với nhân vật. Bạn cần tập trung phân tích yếu tố nào sau đây trong đoạn văn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Hướng dẫn tự học yêu cầu bạn 'vận dụng kiến thức về biện pháp tu từ ẩn dụ để phân tích một ví dụ mới'. Đây là yêu cầu kiểm tra kỹ năng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi tự đánh giá một bài viết của bản thân theo tiêu chí được hướng dẫn, bạn đang thực hiện kỹ năng tư duy nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Đọc một đoạn văn miêu tả và xác định những giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác,...) được tác giả sử dụng để khắc họa đối tượng là một ví dụ về việc áp dụng kỹ năng nào trong tự học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Hướng dẫn tự học yêu cầu bạn 'dựa vào sơ đồ tư duy đã học để lập dàn ý cho bài nói về một vấn đề xã hội'. Đây là hoạt động nhằm rèn luyện kỹ năng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa một sự kiện lịch sử được đề cập trong văn bản và sự phát triển tư tưởng của nhân vật là một dạng câu hỏi đòi hỏi kỹ năng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi tự học về cách sử dụng từ Hán Việt, việc phân biệt ý nghĩa và sắc thái biểu cảm của các từ đồng nghĩa gốc Hán (ví dụ: 'phụ nữ' và 'đàn bà') giúp bạn nâng cao kỹ năng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Hướng dẫn tự học yêu cầu bạn 'đọc một đoạn trích kịch và dự đoán hành động tiếp theo của nhân vật dựa trên lời thoại và hành động trước đó'. Đây là kỹ năng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích cấu trúc lập luận trong một bài báo hoặc một đoạn trích nghị luận (ví dụ: xác định luận đề, luận điểm, lí lẽ, bằng chứng) là nhằm mục đích chính nào khi tự học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi tự học về cách trình bày một vấn đề, việc lựa chọn phương tiện hỗ trợ phù hợp (slide, hình ảnh, video) cho bài nói của mình thể hiện kỹ năng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đọc một đoạn văn và xác định xem nó được viết theo phương thức biểu đạt chính nào (tự sự, miêu tả, biểu cảm, nghị luận,...) là kỹ năng nhận biết cơ bản, thuộc cấp độ tư duy nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Hướng dẫn tự học yêu cầu 'chuyển đổi một đoạn văn xuôi thành một bài thơ lục bát'. Đây là dạng bài tập rèn luyện kỹ năng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi tự học về cách đặt câu hỏi trong giao tiếp, việc phân tích một tình huống hội thoại mẫu để nhận diện câu hỏi nào hiệu quả và câu hỏi nào không hiệu quả là đang vận dụng kỹ năng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Để hiểu sâu sắc một hình tượng nghệ thuật phức tạp trong bài thơ, bạn cần kết hợp phân tích nghĩa đen, nghĩa bóng, và liên hệ với các yếu tố văn hóa, xã hội liên quan. Đây là cách tiếp cận thể hiện kỹ năng tư duy nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Hướng dẫn tự học yêu cầu bạn 'lập bảng so sánh đặc điểm của hai nhân vật trong cùng một tác phẩm'. Đây là bài tập nhằm rèn luyện kỹ năng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi tự học cách tóm tắt văn bản, việc xác định ý chính của từng đoạn và chuỗi liên kết logic giữa các ý chính đó là bước quan trọng, đòi hỏi kỹ năng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Hướng dẫn tự học về cách viết bài giới thiệu sách yêu cầu bạn 'phân tích đối tượng độc giả mục tiêu để điều chỉnh cách giới thiệu'. Đây là việc áp dụng kỹ năng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đọc một đoạn văn chứa nhiều từ láy và từ ghép, việc phân tích để thấy được hiệu quả nghệ thuật (gợi hình, gợi cảm, nhấn mạnh) của việc sử dụng kết hợp các loại từ này là kỹ năng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Hướng dẫn tự học yêu cầu bạn 'dựa vào bối cảnh lịch sử được cung cấp để giải thích một chi tiết khó hiểu trong văn bản'. Đây là kỹ năng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi tự học cách viết văn bản thông tin, việc xác định mục đích của văn bản (thông báo, hướng dẫn, giải thích,...) và đối tượng tiếp nhận là bước đầu tiên, thể hiện kỹ năng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Hướng dẫn tự học yêu cầu bạn 'phân tích mối liên hệ giữa nhan đề và nội dung chính của bài thơ'. Đây là bài tập rèn luyện kỹ năng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi tự học về các kiểu câu ghép, việc phân tích một câu ghép để xác định các vế câu và mối quan hệ ý nghĩa giữa chúng (nối tiếp, tương phản, giải thích,...) là kỹ năng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Hướng dẫn tự học yêu cầu bạn 'đánh giá tính thuyết phục của các bằng chứng được sử dụng trong một đoạn văn nghị luận'. Đây là kỹ năng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đọc một đoạn đối thoại trong tác phẩm kịch và phân tích để nhận diện tính cách, cảm xúc, hoặc ẩn ý của nhân vật qua lời thoại là kỹ năng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Hướng dẫn tự học về cách viết báo cáo yêu cầu bạn 'lựa chọn và sắp xếp thông tin một cách logic để báo cáo rõ ràng, mạch lạc'. Đây là kỹ năng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi tự học về các yếu tố của truyện ngắn, việc phân tích mối quan hệ giữa cốt truyện, nhân vật và bối cảnh để làm sáng tỏ chủ đề của tác phẩm là kỹ năng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Hướng dẫn tự học yêu cầu bạn 'đề xuất giải pháp cho một vấn đề xã hội được trình bày trong văn bản nghị luận mà bạn vừa đọc'. Đây là kỹ năng tư duy nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự tương phản giữa ước mơ và thực tại của nhân vật?

  • A. So sánh
  • B. Đối lập/Tương phản
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ theo hướng tự học, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất việc người học đang cố gắng "giải mã" ý nghĩa sâu sắc của hình ảnh và biểu tượng mà tác giả sử dụng?

  • A. Đọc lướt qua bài thơ để nắm bố cục.
  • B. Ghi chú lại các từ ngữ lạ, khó hiểu và tra từ điển.
  • C. Tìm hiểu mối liên hệ giữa hình ảnh xuất hiện trong bài thơ với các ý niệm trừu tượng (tự do, tình yêu, thời gian...)
  • D. Tóm tắt lại nội dung chính của bài thơ bằng vài câu văn xuôi.

Câu 3: Một bạn học sinh đang tự học cách viết đoạn văn nghị luận. Bạn ấy đã viết một đoạn mà trong đó, sau khi đưa ra luận điểm, bạn chỉ liệt kê các sự kiện lịch sử liên quan mà không phân tích mối liên hệ giữa chúng với luận điểm. Đoạn văn này mắc lỗi chủ yếu về vấn đề gì trong lập luận?

  • A. Thiếu phân tích, bình luận bằng chứng.
  • B. Luận điểm không rõ ràng.
  • C. Sử dụng từ ngữ sáo rỗng.
  • D. Không có câu chủ đề.

Câu 4: Trong quá trình tự học đọc hiểu một văn bản thông tin, việc xác định "mục đích viết" của tác giả giúp ích gì nhiều nhất cho người đọc?

  • A. Giúp ghi nhớ tất cả các số liệu, sự kiện được trình bày.
  • B. Giúp tóm tắt văn bản một cách nhanh chóng.
  • C. Giúp xác định thể loại của văn bản.
  • D. Giúp định hướng cách tiếp nhận, đánh giá thông tin và hiểu sâu hơn thông điệp của văn bản.

Câu 5: Giả sử trang 101 hướng dẫn về cách nhận diện giọng điệu trong thơ. Nếu một bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ mạnh mẽ, dứt khoát, hình ảnh hào hùng, nhịp điệu nhanh, thì khả năng cao bài thơ đó mang giọng điệu gì?

  • A. Trữ tình, nhẹ nhàng.
  • B. Bi quan, sầu muộn.
  • C. Hùng tráng, sôi nổi.
  • D. Mỉa mai, châm biếm.

Câu 6: Khi tự học về các lỗi thường gặp trong diễn đạt tiếng Việt, lỗi nào sau đây thuộc về việc sử dụng từ ngữ không phù hợp với ngữ cảnh hoặc không đúng nghĩa?

  • A. Câu thiếu thành phần chính.
  • B. Lập luận thiếu logic.
  • C. Dùng sai dấu câu.
  • D. Dùng từ sai nghĩa hoặc sai phong cách.

Câu 7: Phân tích câu thơ sau:

  • A. Ẩn dụ; thể hiện tình yêu thương, sự quý giá của người con đối với người mẹ.
  • B. So sánh; thể hiện sự mệt mỏi của người mẹ khi cõng con.
  • C. Nhân hóa; làm cho hình ảnh đứa trẻ trở nên sinh động.
  • D. Hoán dụ; chỉ người mẹ luôn dõi theo đứa con.

Câu 8: Khi viết một đoạn văn nghị luận xã hội về vấn đề

  • A. Chỉ cần nêu định nghĩa trong từ điển.
  • B. Liệt kê thật nhiều biểu hiện của trách nhiệm mà không cần giải thích.
  • C. Sử dụng các từ ngữ phức tạp, hàn lâm.
  • D. Kết hợp định nghĩa với việc đưa ra các ví dụ minh họa cụ thể, gần gũi trong đời sống.

Câu 9: Giả sử trang 101 có một bài tập yêu cầu phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin. Văn bản nào sau đây có khả năng cao nhất được tổ chức theo cấu trúc

  • A. Bài giới thiệu về lịch sử hình thành một ngôi chùa cổ.
  • B. Bài viết phân tích thực trạng ô nhiễm không khí ở đô thị và đề xuất các biện pháp khắc phục.
  • C. Bài miêu tả vẻ đẹp của một loài hoa quý hiếm.
  • D. Bài thơ trữ tình về tình yêu quê hương.

Câu 10: Khi tự học phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến "đối thoại" và "độc thoại nội tâm" của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Hoàn cảnh sống và các mối quan hệ xã hội của nhân vật.
  • B. Ngoại hình và hành động bề ngoài của nhân vật.
  • C. Tính cách, tâm trạng, suy nghĩ, mâu thuẫn nội tâm và quan điểm sống của nhân vật.
  • D. Vai trò của nhân vật trong việc thúc đẩy cốt truyện.

Câu 11: Một bạn học sinh đang luyện tập kỹ năng tóm tắt văn bản. Bạn ấy đã tóm tắt một câu chuyện bằng cách kể lại chi tiết tất cả các sự kiện theo trình tự thời gian. Lỗi phổ biến mà bạn ấy có thể mắc phải là gì?

  • A. Bản tóm tắt quá dài dòng, chưa làm nổi bật ý chính.
  • B. Bản tóm tắt thiếu tính khách quan.
  • C. Bản tóm tắt sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp.
  • D. Bản tóm tắt sai lệch hoàn toàn so với nội dung gốc.

Câu 12: Khi phân tích một đoạn thơ có sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu đúng dụng ý của tác giả?

  • A. Tìm câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi trong bài thơ.
  • B. Xác định cảm xúc, thái độ (băn khoăn, khẳng định, phủ định, trách móc...) mà câu hỏi đó muốn bộc lộ.
  • C. Chỉ cần nhận diện đó là câu hỏi mà không cần phân tích thêm.
  • D. Đếm số lượng câu hỏi tu từ để đánh giá mức độ hay của bài thơ.

Câu 13: Giả sử trang 101 cung cấp một đoạn trích nghị luận về vai trò của sách. Đoạn trích có câu:

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 14: Khi đọc một văn bản miêu tả, việc chú ý đến các "từ láy" và "từ tượng thanh, tượng hình" giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

  • A. Nội dung cốt truyện của văn bản.
  • B. Quan điểm, thái độ của người viết đối với vấn đề.
  • C. Đặc điểm cụ thể, sinh động về hình ảnh, âm thanh, màu sắc, trạng thái của đối tượng miêu tả.
  • D. Cấu trúc lập luận của văn bản.

Câu 15: Giả sử trang 101 đưa ra một đoạn hội thoại mẫu và yêu cầu phân tích cách ứng xử ngôn ngữ. Nếu trong đoạn hội thoại, một nhân vật liên tục ngắt lời người khác, sử dụng đại từ nhân xưng thiếu tôn trọng, và nói với âm lượng lớn, điều này thể hiện rõ nhất điều gì về thái độ của nhân vật đó?

  • A. Sự thông minh và sắc sảo.
  • B. Sự tự tin và quyết đoán.
  • C. Sự đồng cảm và lắng nghe.
  • D. Sự thiếu tôn trọng và kém văn hóa trong giao tiếp.

Câu 16: Khi tự học cách viết một bài giới thiệu về một tác phẩm văn học, phần nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút sự chú ý và gợi hứng thú cho người đọc?

  • A. Phần mở đầu (giới thiệu tác phẩm, tác giả và nêu bật giá trị đặc sắc).
  • B. Phần tóm tắt nội dung chính của tác phẩm.
  • C. Phần phân tích chi tiết một đoạn trích.
  • D. Phần kết luận (khẳng định lại giá trị).

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chính được sử dụng:

  • A. Chứng minh
  • B. So sánh
  • C. Phân tích
  • D. Bình luận

Câu 18: Khi tự học cách phân biệt giữa "truyện ngắn" và "tiểu thuyết", yếu tố nào sau đây là khác biệt cơ bản và rõ ràng nhất giữa hai thể loại này?

  • A. Ngôn ngữ sử dụng (văn xuôi).
  • B. Dung lượng, phạm vi phản ánh đời sống và cấu trúc cốt truyện.
  • C. Có sử dụng yếu tố kỳ ảo hay không.
  • D. Có nhân vật hay không.

Câu 19: Giả sử trang 101 hướng dẫn cách sử dụng hiệu quả các phép liên kết trong đoạn văn. Trong đoạn văn sau, phép liên kết nào được sử dụng giữa câu (1) và câu (2)?
(1) Tình trạng biến đổi khí hậu đang diễn ra ngày càng phức tạp. (2) **Do đó**, chúng ta cần có những hành động cấp bách để bảo vệ môi trường.

  • A. Phép lặp
  • B. Phép thế
  • C. Phép nối (quan hệ từ)
  • D. Phép đồng nghĩa/trái nghĩa

Câu 20: Khi tự học cách phân tích giá trị nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm văn học, việc "đánh giá tác động của tác phẩm đối với người đọc và xã hội" thuộc về khía cạnh nào trong hai khía cạnh trên?

  • A. Giá trị nội dung.
  • B. Giá trị nghệ thuật.
  • C. Cả giá trị nội dung và nghệ thuật.
  • D. Không thuộc cả hai khía cạnh.

Câu 21: Giả sử trang 101 cung cấp một đoạn văn miêu tả và yêu cầu chỉ ra các giác quan được huy động. Đọc đoạn sau và cho biết người viết chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả?

  • A. Thị giác và vị giác.
  • B. Vị giác và khứu giác.
  • C. Thính giác và xúc giác.
  • D. Thị giác, khứu giác và thính giác.

Câu 22: Khi tự học cách viết một bài văn phân tích, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng "tổng hợp" và "đánh giá" của người viết?

  • A. Xác định luận đề và lập dàn ý chi tiết.
  • B. Tìm kiếm và thu thập các bằng chứng, dẫn chứng.
  • C. Viết phần kết luận, trong đó tổng kết vấn đề và đưa ra nhận định, đánh giá cá nhân.
  • D. Phân tích từng khía cạnh của vấn đề bằng các đoạn văn riêng biệt.

Câu 23: Giả sử trang 101 có một bài tập về cách paraphrase (diễn đạt lại) câu văn. Câu nào sau đây paraphrase đúng nghĩa nhất câu gốc:

  • A. Đọc sách là một việc làm thường xuyên.
  • B. Kiến thức và hiểu biết về thế giới chỉ có được nhờ đọc sách.
  • C. Thế giới trở nên hiểu biết hơn nhờ việc đọc sách.
  • D. Thường xuyên đọc sách có thể giúp làm giàu vốn hiểu biết và kiến thức về thế giới.

Câu 24: Khi tự học một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu về "hoàn cảnh sáng tác" của bài thơ có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc làm gì?

  • A. Học thuộc lòng bài thơ dễ dàng hơn.
  • B. Hiểu sâu sắc hơn nguồn gốc cảm xúc, suy tư và thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.
  • C. Đánh giá xem bài thơ có tuân thủ đúng luật thơ hay không.
  • D. Xác định số lượng khổ thơ và dòng thơ.

Câu 25: Giả sử trang 101 có một đoạn văn nghị luận bàn về lòng dũng cảm. Câu văn nào sau đây là một "luận điểm" phù hợp cho đoạn văn đó?

  • A. Có rất nhiều tấm gương dũng cảm trong lịch sử.
  • B. Lòng dũng cảm là một đức tính tốt đẹp.
  • C. Lòng dũng cảm không chỉ là đối mặt với hiểm nguy mà còn là dám sống thật với chính mình.
  • D. Chúng ta cần rèn luyện lòng dũng cảm mỗi ngày.

Câu 26: Khi tự học cách nhận diện "giá trị hiện thực" của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm hiểu điều gì trong tác phẩm?

  • A. Cách tác phẩm phản ánh chân thực, sinh động các mặt của đời sống xã hội và con người trong một giai đoạn lịch sử.
  • B. Các biện pháp tu từ độc đáo được sử dụng trong tác phẩm.
  • C. Cấu trúc và bố cục của tác phẩm.
  • D. Số lượng nhân vật và sự kiện chính trong tác phẩm.

Câu 27: Giả sử trang 101 có một bài tập yêu cầu phân tích ý nghĩa của "nhan đề" một tác phẩm. Nhan đề

  • A. Sự giàu có, sung túc của các nhân vật.
  • B. Một cuộc hôn nhân hạnh phúc, viên mãn.
  • C. Tình yêu lãng mạn, bay bổng.
  • D. Thực trạng đói khổ, rẻ rúng thân phận con người trong nạn đói.

Câu 28: Khi tự học cách viết đoạn văn diễn dịch, câu nào sau đây không phù hợp để làm câu chủ đề (câu mở đầu) của một đoạn văn diễn dịch?

  • A. Nam Cao đã rất thành công khi xây dựng hình tượng nhân vật Chí Phèo.
  • B. Bài thơ
  • C. Biện pháp ẩn dụ góp phần quan trọng tạo nên sức hấp dẫn cho bài thơ.
  • D. Ví dụ, anh ấy đã giúp đỡ rất nhiều người gặp khó khăn.

Câu 29: Giả sử trang 101 có một đoạn trích về vai trò của ngôn ngữ trong đời sống. Đoạn trích nhấn mạnh rằng ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là phương tiện để con người tư duy, lưu giữ và truyền bá văn hóa. Điều này thể hiện chức năng nào của ngôn ngữ?

  • A. Chức năng giao tiếp, chức năng tư duy, chức năng văn hóa.
  • B. Chức năng giải trí, chức năng giáo dục.
  • C. Chức năng biểu cảm, chức năng miêu tả.
  • D. Chức năng hành động, chức năng thông báo.

Câu 30: Khi tự học phân tích "chủ đề" của một tác phẩm văn học, người đọc cần trả lời câu hỏi cốt lõi nào?

  • A. Tác phẩm được viết vào thời gian nào?
  • B. Tác phẩm sử dụng những biện pháp tu từ nào?
  • C. Tác phẩm viết về vấn đề gì? Tư tưởng chính mà tác giả muốn gửi gắm là gì?
  • D. Cốt truyện của tác phẩm diễn biến ra sao?

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự tương phản giữa ước mơ và thực tại của nhân vật?
"Anh mơ về những cánh đồng lúa vàng óng ả, về ngôi nhà nhỏ yên bình bên dòng sông xanh biếc. Thế nhưng, mỗi sáng thức dậy, anh lại đối mặt với bốn bức tường xám xịt của căn phòng trọ chật hẹp, với tiếng còi xe inh ỏi và khói bụi thành phố."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ theo hướng tự học, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất việc người học đang cố gắng 'giải mã' ý nghĩa sâu sắc của hình ảnh và biểu tượng mà tác giả sử dụng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một bạn học sinh đang tự học cách viết đoạn văn nghị luận. Bạn ấy đã viết một đoạn mà trong đó, sau khi đưa ra luận điểm, bạn chỉ liệt kê các sự kiện lịch sử liên quan mà không phân tích mối liên hệ giữa chúng với luận điểm. Đoạn văn này mắc lỗi chủ yếu về vấn đề gì trong lập luận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong quá trình tự học đọc hiểu một văn bản thông tin, việc xác định 'mục đích viết' của tác giả giúp ích gì nhiều nhất cho người đọc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Giả sử trang 101 hướng dẫn về cách nhận diện giọng điệu trong thơ. Nếu một bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ mạnh mẽ, dứt khoát, hình ảnh hào hùng, nhịp điệu nhanh, thì khả năng cao bài thơ đó mang giọng điệu gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi tự học về các lỗi thường gặp trong diễn đạt tiếng Việt, lỗi nào sau đây thuộc về việc sử dụng từ ngữ không phù hợp với ngữ cảnh hoặc không đúng nghĩa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phân tích câu thơ sau: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng". Biện pháp tu từ "mặt trời của mẹ" là biện pháp gì và thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi viết một đoạn văn nghị luận xã hội về vấn đề "sống có trách nhiệm", bạn cần làm gì để phần "giải thích" khái niệm "trách nhiệm" trở nên thuyết phục và dễ hiểu đối với người đọc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Giả sử trang 101 có một bài tập yêu cầu phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin. Văn bản nào sau đây có khả năng cao nhất được tổ chức theo cấu trúc "Vấn đề - Giải pháp"?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi tự học phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến 'đối thoại' và 'độc thoại nội tâm' của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một bạn học sinh đang luyện tập kỹ năng tóm tắt văn bản. Bạn ấy đã tóm tắt một câu chuyện bằng cách kể lại chi tiết tất cả các sự kiện theo trình tự thời gian. Lỗi phổ biến mà bạn ấy có thể mắc phải là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi phân tích một đoạn thơ có sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu đúng dụng ý của tác giả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Giả sử trang 101 cung cấp một đoạn trích nghị luận về vai trò của sách. Đoạn trích có câu: "Sách không chỉ là kho tàng tri thức mà còn là người bạn tâm tình, dẫn dắt ta vào thế giới của những tư tưởng lớn lao." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi đọc một văn bản miêu tả, việc chú ý đến các 'từ láy' và 'từ tượng thanh, tượng hình' giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Giả sử trang 101 đưa ra một đoạn hội thoại mẫu và yêu cầu phân tích cách ứng xử ngôn ngữ. Nếu trong đoạn hội thoại, một nhân vật liên tục ngắt lời người khác, sử dụng đại từ nhân xưng thiếu tôn trọng, và nói với âm lượng lớn, điều này thể hiện rõ nhất điều gì về thái độ của nhân vật đó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi tự học cách viết một bài giới thiệu về một tác phẩm văn học, phần nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút sự chú ý và gợi hứng thú cho người đọc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chính được sử dụng: "Để giảm thiểu tai nạn giao thông, cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp: nâng cao ý thức người dân thông qua giáo dục, tăng cường xử phạt nghiêm các hành vi vi phạm, cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông."

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi tự học cách phân biệt giữa 'truyện ngắn' và 'tiểu thuyết', yếu tố nào sau đây là khác biệt cơ bản và rõ ràng nhất giữa hai thể loại này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Giả sử trang 101 hướng dẫn cách sử dụng hiệu quả các phép liên kết trong đoạn văn. Trong đoạn văn sau, phép liên kết nào được sử dụng giữa câu (1) và câu (2)?
(1) Tình trạng biến đổi khí hậu đang diễn ra ngày càng phức tạp. (2) **Do đó**, chúng ta cần có những hành động cấp bách để bảo vệ môi trường.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi tự học cách phân tích giá trị nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm văn học, việc 'đánh giá tác động của tác phẩm đối với người đọc và xã hội' thuộc về khía cạnh nào trong hai khía cạnh trên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Giả sử trang 101 cung cấp một đoạn văn miêu tả và yêu cầu chỉ ra các giác quan được huy động. Đọc đoạn sau và cho biết người viết chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả?
"Nắng tháng năm vàng như mật ong, trải đều trên con đường làng đất đỏ. Thoảng trong gió là mùi lúa chín thơm nồng, quyện với hương hoa cau dịu nhẹ. Đâu đó văng vẳng tiếng sáo diều vi vu."

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi tự học cách viết một bài văn phân tích, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng 'tổng hợp' và 'đánh giá' của người viết?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Giả sử trang 101 có một bài tập về cách paraphrase (diễn đạt lại) câu văn. Câu nào sau đây paraphrase đúng nghĩa nhất câu gốc: "Việc đọc sách thường xuyên giúp mở rộng kiến thức và nâng cao hiểu biết về thế giới."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi tự học một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu về 'hoàn cảnh sáng tác' của bài thơ có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Giả sử trang 101 có một đoạn văn nghị luận bàn về lòng dũng cảm. Câu văn nào sau đây là một 'luận điểm' phù hợp cho đoạn văn đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi tự học cách nhận diện 'giá trị hiện thực' của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm hiểu điều gì trong tác phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Giả sử trang 101 có một bài tập yêu cầu phân tích ý nghĩa của 'nhan đề' một tác phẩm. Nhan đề "Vợ nhặt" (Kim Lân) gợi cho người đọc suy nghĩ nhiều nhất về điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi tự học cách viết đoạn văn diễn dịch, câu nào sau đây *không* phù hợp để làm câu chủ đề (câu mở đầu) của một đoạn văn diễn dịch?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Giả sử trang 101 có một đoạn trích về vai trò của ngôn ngữ trong đời sống. Đoạn trích nhấn mạnh rằng ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là phương tiện để con người tư duy, lưu giữ và truyền bá văn hóa. Điều này thể hiện chức năng nào của ngôn ngữ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi tự học phân tích 'chủ đề' của một tác phẩm văn học, người đọc cần trả lời câu hỏi cốt lõi nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác dụng chính của việc sử dụng biện pháp tu từ so sánh trong câu "Tiếng suối trong như tiếng hát xa":

  • A. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, vắng vẻ của đêm khuya.
  • B. Miêu tả âm thanh của suối một cách khách quan, chính xác.
  • C. Gợi tả vẻ đẹp trong trẻo, du dương, có hồn của tiếng suối, thể hiện cảm nhận tinh tế của nhân vật trữ tình.
  • D. Làm cho câu thơ có vần điệu, dễ đọc, dễ nhớ hơn.

Câu 2: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu thơ

  • A. Sử dụng nhiều tính từ miêu tả màu sắc rực rỡ.
  • B. Tập trung vào việc liệt kê các sự vật cụ thể trong đêm.
  • C. Tạo ra sự đối lập giữa ánh sáng và bóng tối.
  • D. Sử dụng động từ "lồng" lặp lại, gợi sự đan cài, quấn quýt, hòa quyện diệu kỳ giữa ánh trăng, cây cổ thụ và bóng hoa, tạo nên bức tranh lung linh, huyền ảo.

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Xác định thể thơ và cấu trúc bài thơ.
  • B. Hiểu sâu sắc hơn về tâm trạng, tư tưởng, cảm hứng chủ đạo của tác giả và ý nghĩa của tác phẩm.
  • C. Nhận biết các biện pháp tu từ được sử dụng trong bài thơ.
  • D. Đánh giá kỹ thuật gieo vần và nhịp điệu của bài thơ.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định góc nhìn người kể chuyện được sử dụng:

  • A. Ngôi thứ nhất (xưng "tôi").
  • B. Ngôi thứ hai (xưng "bạn", "anh", "chị").
  • C. Ngôi thứ ba (người kể chuyện giấu mặt, biết hết mọi chuyện của nhân vật).
  • D. Góc nhìn của nhân vật chính (Hắn).

Câu 5: Trong văn nghị luận, luận điểm là gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm cơ bản, chủ đạo mà người viết muốn chứng minh hoặc làm sáng tỏ.
  • B. Những bằng chứng, ví dụ cụ thể để hỗ trợ cho ý kiến.
  • C. Cách sắp xếp các ý, đoạn trong bài văn.
  • D. Phần mở đầu hoặc kết thúc của bài văn.

Câu 6: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, điều quan trọng nhất cần làm rõ là gì?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Tên gọi và quê quán của nhân vật.
  • C. Vai trò của nhân vật trong việc tạo xung đột truyện.
  • D. Tính cách, tâm lý, số phận của nhân vật được thể hiện qua hành động, lời nói, suy nghĩ và mối quan hệ với các nhân vật khác.

Câu 7: Đọc câu văn sau và cho biết cách diễn đạt này có hiệu quả gì về mặt ý nghĩa:

  • A. Làm cho câu văn dài hơn, phức tạp hơn.
  • B. Liệt kê và nhấn mạnh những hình ảnh quen thuộc, đặc trưng, gợi lên vẻ đẹp giản dị, gần gũi của quê hương Việt Nam trong tâm trí người xa xứ.
  • C. Thể hiện sự nhàm chán, lặp đi lặp lại của cảnh vật.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về địa lý Việt Nam.

Câu 8: Trong quá trình viết bài văn nghị luận, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích và tổng hợp?

  • A. Tìm hiểu đề và xác định phạm vi vấn đề.
  • B. Lập dàn ý cho bài viết.
  • C. Triển khai các luận điểm, sử dụng dẫn chứng để làm sáng tỏ, đồng thời rút ra nhận xét, đánh giá về vấn đề.
  • D. Kiểm tra và chỉnh sửa lỗi chính tả, ngữ pháp.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình:

  • A. Nỗi buồn man mác, tĩnh lặng, cô đơn giữa cảnh thu.
  • B. Sự vui tươi, hứng khởi trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Nỗi lo âu, trăn trở về cuộc sống.
  • D. Sự tức giận, bất mãn với hoàn cảnh.

Câu 10: Khi đọc một văn bản thông tin, mục đích chính của việc nhận biết cấu trúc của văn bản (ví dụ: theo thời gian, theo vấn đề - giải pháp, so sánh - đối chiếu) là gì?

  • A. Để dễ dàng ghi nhớ các số liệu và sự kiện.
  • B. Để tìm ra lỗi chính tả và ngữ pháp trong văn bản.
  • C. Để biết được tác giả là ai và viết văn bản khi nào.
  • D. Để nắm vững mạch lập luận, mối liên hệ giữa các ý, từ đó hiểu đúng và đầy đủ nội dung chính của văn bản.

Câu 11: Phép điệp cấu trúc (ví dụ: điệp ngữ đầu câu, điệp cú pháp) trong thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho câu thơ ngắn gọn, súc tích hơn.
  • B. Nhấn mạnh một ý, một cảm xúc, tạo nhịp điệu cho câu thơ và gây ấn tượng mạnh với người đọc.
  • C. Tránh việc lặp lại từ ngữ trong bài thơ.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng dự đoán nội dung tiếp theo.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp nghệ thuật nổi bật được sử dụng:

  • A. So sánh.
  • B. Điệp ngữ.
  • C. Nhân hóa (ở các hình ảnh "sóng cài then", "đêm sập cửa", "câu hát căng buồm").
  • D. Liệt kê.

Câu 13: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc làm rõ cái "tôi" trữ tình là điều quan trọng, bởi vì nó giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Tiểu sử và cuộc đời của nhà thơ.
  • B. Thể thơ và bố cục của bài thơ.
  • C. Số lượng câu và chữ trong bài thơ.
  • D. Thế giới nội tâm, cảm xúc, suy nghĩ, thái độ của chủ thể phát ngôn trong bài thơ, đại diện cho tiếng nói của tác giả hoặc một lớp người.

Câu 14: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn miêu tả cảnh vật. Để đoạn văn trở nên sinh động và giàu sức gợi, bạn nên ưu tiên sử dụng loại từ ngữ nào?

  • A. Các tính từ, động từ, trạng từ gợi hình ảnh, âm thanh, màu sắc, chuyển động.
  • B. Các danh từ chỉ sự vật chung chung.
  • C. Các từ Hán Việt trang trọng.
  • D. Các từ láy chỉ số lượng nhiều.

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một tác phẩm văn học có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người đọc thuộc lòng nhan đề dễ dàng hơn.
  • B. Góp phần giải mã ý nghĩa biểu tượng, hàm ẩn của nhan đề, từ đó hiểu sâu hơn về chủ đề, tư tưởng của tác phẩm.
  • C. Chỉ đơn thuần là kiểm tra xem nhan đề có liên quan đến một chi tiết nhỏ trong truyện không.
  • D. Xác định xem tác phẩm thuộc thể loại nào.

Câu 16: Trong một bài văn phân tích tác phẩm văn học, phần thân bài thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

  • A. Kể lại tóm tắt toàn bộ nội dung tác phẩm.
  • B. Trình bày tiểu sử chi tiết của tác giả.
  • C. Hệ thống các luận điểm được sắp xếp theo một trình tự logic, mỗi luận điểm được làm sáng tỏ bằng phân tích và dẫn chứng từ tác phẩm.
  • D. Chỉ nêu cảm nhận chung chung về tác phẩm mà không cần dẫn chứng cụ thể.

Câu 17: Đọc và đánh giá sự hiệu quả của việc sử dụng dấu chấm lửng trong câu sau:

  • A. Thể hiện sự ngắt quãng trong lời nói của nhân vật.
  • B. Đánh dấu phần trích dẫn bị lược bỏ.
  • C. Cho biết câu văn chưa kết thúc.
  • D. Gợi sự ngập ngừng, khoảng lặng trong hành động và tâm trạng nhân vật, để lại khoảng trống cho người đọc suy đoán về diễn biến tiếp theo hoặc cảm xúc sâu kín.

Câu 18: Phân tích vai trò của bối cảnh (không gian, thời gian) trong việc xây dựng cốt truyện và tính cách nhân vật trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Bối cảnh không chỉ là phông nền mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hành động, suy nghĩ của nhân vật, tạo điều kiện cho xung đột phát triển và góp phần thể hiện chủ đề tác phẩm.
  • B. Bối cảnh chỉ có vai trò trang trí cho câu chuyện thêm sinh động.
  • C. Bối cảnh giúp người đọc dễ dàng hình dung ngoại hình nhân vật.
  • D. Bối cảnh chỉ quan trọng trong các tác phẩm miêu tả thiên nhiên.

Câu 19: Khi đọc một văn bản nghị luận, câu hỏi nào sau đây giúp bạn đánh giá tính thuyết phục của lập luận?

  • A. Văn bản được viết bằng ngôn ngữ nào?
  • B. Độ dài của văn bản là bao nhiêu?
  • C. Các luận điểm có rõ ràng, logic không? Các dẫn chứng đưa ra có xác đáng, tiêu biểu và đủ sức làm sáng tỏ luận điểm không?
  • D. Văn bản được in trên loại giấy gì?

Câu 20: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về mặt ngữ pháp hoặc cách dùng từ:

  • A. Sử dụng sai từ "nghèo khổ".
  • B. Thiếu chủ ngữ trong câu (lỗi lủng củng, dùng giới từ "Qua" đứng đầu câu nhưng không có chủ thể rõ ràng).
  • C. Sử dụng sai từ "yêu nước".
  • D. Không có lỗi sai.

Câu 21: Để viết một đoạn văn phân tích hiệu quả về một chi tiết nghệ thuật trong tác phẩm (ví dụ: một hình ảnh, một lời nói, một hành động của nhân vật), bạn cần thực hiện những bước nào?

  • A. Chỉ cần nêu chi tiết đó và nhận xét chung chung.
  • B. Kể lại câu chuyện liên quan đến chi tiết đó.
  • C. Nêu định nghĩa của chi tiết nghệ thuật.
  • D. Xác định chi tiết; miêu tả chi tiết đó; phân tích ý nghĩa của chi tiết trong ngữ cảnh tác phẩm (góp phần thể hiện tính cách nhân vật, chủ đề, tư tưởng...); đánh giá vai trò và giá trị của chi tiết đó.

Câu 22: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định nhịp điệu và vần có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Góp phần tạo nên nhạc điệu, âm hưởng cho bài thơ, thể hiện cảm xúc, tâm trạng của nhân vật trữ tình và giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận, ghi nhớ bài thơ.
  • B. Giúp xác định độ dài chính xác của bài thơ.
  • C. Chỉ là yếu tố hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • D. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và nhận xét về cách tác giả thể hiện tâm trạng nhân vật:

  • A. Tác giả chỉ miêu tả hành động bên ngoài, không đi sâu vào tâm lý.
  • B. Tác giả sử dụng ngôn ngữ khoa trương, cường điệu.
  • C. Tác giả trực tiếp bộc lộ tâm trạng buồn khổ, bế tắc của nhân vật, đồng thời miêu tả hành động (uống rượu) như một cách để giải tỏa hoặc lẩn tránh nỗi buồn.
  • D. Tác giả để nhân vật tự nói lên tâm trạng của mình bằng lời thoại.

Câu 24: Trong bài văn nghị luận xã hội, việc đưa ra giải pháp cho vấn đề được bàn luận thể hiện điều gì ở người viết?

  • A. Khả năng ghi nhớ các giải pháp đã có.
  • B. Sự hiểu biết về lịch sử của vấn đề.
  • C. Khả năng sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ.
  • D. Tư duy phản biện, khả năng nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện, có tính xây dựng và mong muốn đóng góp tích cực vào việc giải quyết vấn đề.

Câu 25: Đọc câu sau và xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ in đậm:

  • A. Chủ ngữ.
  • B. Trạng ngữ (chỉ cách thức).
  • C. Vị ngữ.
  • D. Định ngữ.

Câu 26: Khi phân tích hình tượng thiên nhiên trong thơ, điều quan trọng là không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn phải làm rõ điều gì?

  • A. Diện tích cụ thể của khu vực được miêu tả.
  • B. Thời tiết tại thời điểm miêu tả.
  • C. Ý nghĩa biểu tượng, tâm trạng, cảm xúc mà hình tượng thiên nhiên gợi ra hoặc thể hiện, mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người.
  • D. Số lượng loài vật có trong cảnh.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

  • A. Miêu tả.
  • B. Tự sự.
  • C. Nghị luận.
  • D. Biểu cảm.

Câu 28: Khi viết bài văn nghị luận, việc lựa chọn và sắp xếp dẫn chứng có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ để bài văn có vẻ dài hơn.
  • B. Không quan trọng bằng việc trình bày ý kiến cá nhân.
  • C. Chỉ cần có nhiều dẫn chứng là đủ.
  • D. Quyết định tính xác thực, khách quan và sức thuyết phục của luận điểm. Dẫn chứng phải tiêu biểu, chính xác và được phân tích để làm rõ luận điểm.

Câu 29: Đọc câu sau và cho biết hàm ý của nó:

  • A. Chỉ đơn thuần thông báo về thời tiết.
  • B. Thể hiện sự lo lắng, nhắc nhở hoặc trách nhẹ người nghe vì đã không chuẩn bị áo mưa khi trời mưa to.
  • C. Yêu cầu người nghe phải tìm áo mưa ngay lập tức.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp của cơn mưa.

Câu 30: Phân tích cách kết thúc một tác phẩm tự sự (ví dụ: kết thúc mở, kết thúc đóng) giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

  • A. Quan điểm, thái độ của tác giả đối với số phận nhân vật, chủ đề tác phẩm và gợi mở suy nghĩ, liên tưởng cho người đọc về tương lai hoặc các vấn đề liên quan.
  • B. Số lượng chương hoặc hồi của tác phẩm.
  • C. Thời gian cụ thể mà câu chuyện kết thúc.
  • D. Tên thật của các nhân vật trong truyện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác dụng chính của việc sử dụng biện pháp tu từ so sánh trong câu 'Tiếng suối trong như tiếng hát xa':

"Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ,
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà.
Tiếng suối trong như tiếng hát xa,
Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu thơ "Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa" để làm nổi bật vẻ đẹp của cảnh vật:

"Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ,
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà.
Tiếng suối trong như tiếng hát xa,
Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định góc nhìn người kể chuyện được sử dụng:

"Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu vào là hắn chửi. Chửi trời, chửi đất, chửi cha mẹ, chửi cả những người không chết ra đời mà chửi. Hắn chửi tất cả. Như thể trên đời này không còn ai để hắn chửi nữa."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong văn nghị luận, luận điểm là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, điều quan trọng nhất cần làm rõ là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Đọc câu văn sau và cho biết cách diễn đạt này có hiệu quả gì về mặt ý nghĩa:

"Mỗi lần trông thấy Việt Nam, là thấy những cánh đồng lúa, những dòng sông uốn khúc hoặc những con đường nhỏ quanh co."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong quá trình viết bài văn nghị luận, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích và tổng hợp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình:

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi đọc một văn bản thông tin, mục đích chính của việc nhận biết cấu trúc của văn bản (ví dụ: theo thời gian, theo vấn đề - giải pháp, so sánh - đối chiếu) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phép điệp cấu trúc (ví dụ: điệp ngữ đầu câu, điệp cú pháp) trong thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp nghệ thuật nổi bật được sử dụng:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then đêm sập cửa.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc làm rõ cái 'tôi' trữ tình là điều quan trọng, bởi vì nó giúp người đọc hiểu được điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn miêu tả cảnh vật. Để đoạn văn trở nên sinh động và giàu sức gợi, bạn nên ưu tiên sử dụng loại từ ngữ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một tác phẩm văn học có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong một bài văn phân tích tác phẩm văn học, phần thân bài thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đọc và đánh giá sự hiệu quả của việc sử dụng dấu chấm lửng trong câu sau:

"Anh ấy nhìn tôi, đôi mắt đầy vẻ băn khoăn... rồi quay đi."

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích vai trò của bối cảnh (không gian, thời gian) trong việc xây dựng cốt truyện và tính cách nhân vật trong một tác phẩm tự sự.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi đọc một văn bản nghị luận, câu hỏi nào sau đây giúp bạn đánh giá tính thuyết phục của lập luận?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về mặt ngữ pháp hoặc cách dùng từ:

"Qua tác phẩm, đã cho thấy hình ảnh người nông dân Việt Nam nghèo khổ nhưng giàu lòng yêu nước."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Để viết một đoạn văn phân tích hiệu quả về một chi tiết nghệ thuật trong tác phẩm (ví dụ: một hình ảnh, một lời nói, một hành động của nhân vật), bạn cần thực hiện những bước nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định nhịp điệu và vần có tác dụng gì đối với người đọc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và nhận xét về cách tác giả thể hiện tâm trạng nhân vật:

"Hắn ngồi đấy, uống rượu. Uống và lòng buồn như rớt. Hắn không biết buồn vì cái gì. Chỉ biết uống, uống cho say để quên hết những gì đang dày vò hắn."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong bài văn nghị luận xã hội, việc đưa ra giải pháp cho vấn đề được bàn luận thể hiện điều gì ở người viết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đọc câu sau và xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ in đậm:

"**Với nụ cười hiền hậu**, bà kể cho tôi nghe câu chuyện về quê hương."

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi phân tích hình tượng thiên nhiên trong thơ, điều quan trọng là không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn phải làm rõ điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

"Buổi sáng, mặt trời lên, những tia nắng vàng rực rỡ chiếu xuống mặt biển. Biển xanh biếc, từng con sóng nhỏ lăn tăn xô vào bờ cát trắng. Xa xa, những cánh buồm trắng nhấp nhô trên nền trời xanh thẳm."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi viết bài văn nghị luận, việc lựa chọn và sắp xếp dẫn chứng có vai trò như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đọc câu sau và cho biết hàm ý của nó:

"Trời mưa to quá, mà cậu lại không mang theo áo mưa."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân tích cách kết thúc một tác phẩm tự sự (ví dụ: kết thúc mở, kết thúc đóng) giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong câu thơ "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng", hình ảnh "mặt trời của mẹ" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi ý nghĩa gì?

  • A. Hoán dụ, chỉ người mẹ vĩ đại như mặt trời.
  • B. Nhân hóa, thể hiện tình cảm của mẹ với mặt trời.
  • C. So sánh, so sánh tình mẹ với ánh sáng mặt trời.
  • D. Ẩn dụ, ví người con là nguồn sống, ánh sáng, niềm hạnh phúc lớn lao của mẹ.

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận điểm, luận cứ và lập luận giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Phong cách ngôn ngữ của tác giả.
  • B. Tâm trạng và cảm xúc của người viết.
  • C. Cách tác giả xây dựng và bảo vệ quan điểm của mình.
  • D. Thể loại văn bản mà tác giả đang sử dụng.

Câu 3: Đoạn miêu tả "Cơn mưa rào bất chợt ào xuống, cuốn theo bụi bẩn trên đường, để lại mùi đất ẩm và sự mát mẻ dịu dàng" chủ yếu sử dụng những giác quan nào để khắc họa cảnh vật?

  • A. Thị giác và Thính giác.
  • B. Thị giác, Khứu giác và Xúc giác.
  • C. Thính giác và Vị giác.
  • D. Vị giác và Xúc giác.

Câu 4: Trong một bài viết, việc sử dụng từ ngữ giàu sức gợi cảm (từ láy, từ tượng hình, từ tượng thanh) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho hình ảnh, âm thanh, trạng thái được miêu tả trở nên sinh động, cụ thể và giàu cảm xúc hơn.
  • B. Thể hiện trình độ học vấn và vốn từ vựng phong phú của người viết.
  • C. Tăng tính khách quan và chính xác cho thông tin được truyền đạt.
  • D. Giúp rút ngắn độ dài của câu văn và đoạn văn.

Câu 5: Phân tích cấu trúc của câu "Mặc dù trời mưa rất to, nhưng buổi biểu diễn ngoài trời vẫn diễn ra theo kế hoạch." giúp ta xác định đây là loại câu gì?

  • A. Câu đơn.
  • B. Câu ghép chính phụ.
  • C. Câu phức.
  • D. Câu rút gọn.

Câu 6: Đọc đoạn trích "Ngôi nhà cũ kỹ nằm lặng lẽ dưới gốc cây cổ thụ, mái ngói phủ rêu phong, cánh cửa gỗ mục nát khẽ kêu cót két mỗi khi gió thoảng qua." và cho biết không khí, tâm trạng mà đoạn văn gợi lên là gì?

  • A. U buồn, hoài niệm, tĩnh mịch.
  • B. Vui tươi, sôi động, tràn đầy sức sống.
  • C. Hồi hộp, căng thẳng, bí ẩn.
  • D. Lạc quan, hy vọng, tươi sáng.

Câu 7: Khi đọc một bài thơ, việc xác định chủ thể trữ tình (người bộc lộ cảm xúc trong bài thơ) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Tiểu sử của tác giả.
  • B. Thể loại và cấu trúc của bài thơ.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
  • D. Nguồn gốc, dòng chảy của cảm xúc và suy tư được thể hiện trong tác phẩm.

Câu 8: Đoạn văn "Ai cũng biết hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Thế nhưng, nhiều người vẫn phớt lờ cảnh báo và tiếp tục thói quen này. Phải chăng họ chưa nhận thức được đầy đủ hậu quả nghiêm trọng?" thể hiện thái độ (tone) gì của người viết đối với vấn đề hút thuốc lá?

  • A. Thờ ơ, bàng quan.
  • B. Lo ngại, trăn trở, phê phán nhẹ nhàng.
  • C. Khâm phục, đồng tình.
  • D. Hài hước, bông đùa.

Câu 9: So sánh hai câu "Anh ấy rất thông minh." và "Anh ấy là một bộ óc thiên tài.", sự khác biệt về cách diễn đạt chủ yếu nằm ở việc sử dụng biện pháp tu từ nào trong câu thứ hai?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 10: Trong một câu chuyện, lời độc thoại nội tâm của nhân vật (suy nghĩ, cảm xúc bộc lộ chỉ cho người đọc biết) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Tăng tốc độ diễn biến câu chuyện.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng dự đoán kết thúc.
  • C. Khắc họa sâu sắc thế giới nội tâm, động cơ hành động của nhân vật.
  • D. Làm tăng số lượng lời thoại trong truyện.

Câu 11: Việc lặp lại cấu trúc "Càng... càng..." trong câu "Trời càng về khuya, không khí càng trở nên lạnh giá." nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo sự đối xứng cho câu văn.
  • B. Liệt kê các sự vật, hiện tượng.
  • C. Nhấn mạnh tính chất khẳng định.
  • D. Thể hiện mối quan hệ tăng tiến, đồng thời giữa hai sự vật, hiện tượng.

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau: "Quê hương là chùm khế ngọt / Cho con trèo hái mỗi ngày / Quê hương là đường đi học / Con về rợp bướm vàng bay". Đoạn thơ chủ yếu thể hiện chủ đề nào?

  • A. Tình yêu và những kỷ niệm đẹp về quê hương.
  • B. Vẻ đẹp của thiên nhiên miền quê.
  • C. Ước mơ về một cuộc sống tươi đẹp.
  • D. Sự trưởng thành của người con.

Câu 13: Trong một bài văn tự sự, việc sử dụng ngôi kể thứ ba (người kể giấu mình, gọi nhân vật bằng tên hoặc đại từ "hắn", "nó", "họ") mang lại ưu điểm gì?

  • A. Giúp người kể bộc lộ trực tiếp cảm xúc cá nhân.
  • B. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về các sự kiện và nhân vật.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên gần gũi, thân mật với người đọc.
  • D. Giới hạn phạm vi hiểu biết của người kể chỉ trong những gì nhân vật chính biết.

Câu 14: Câu "Anh ấy rất chăm chỉ; tuy nhiên, kết quả học tập của anh ấy vẫn chưa được như mong đợi." sử dụng từ "tuy nhiên" để làm gì?

  • A. Bổ sung thêm thông tin cho vế trước.
  • B. Giải thích nguyên nhân cho kết quả.
  • C. Thể hiện sự đối lập, tương phản giữa hai vế của câu.
  • D. Kết luận cho vấn đề được nêu ra.

Câu 15: Tình huống "Một người lười biếng luôn khuyên người khác phải chăm chỉ làm việc" là một ví dụ về loại mâu thuẫn nào thường gặp trong văn học hoặc đời sống?

  • A. Mâu thuẫn giữa lời nói và hành động.
  • B. Mâu thuẫn giữa cá nhân và xã hội.
  • C. Mâu thuẫn giữa quá khứ và hiện tại.
  • D. Mâu thuẫn giữa ước mơ và thực tế.

Câu 16: Trong đoạn mở đầu của một bài văn nghị luận xã hội, câu nào sau đây có khả năng cao nhất là câu luận đề (thesis statement)?

  • A. Ngày nay, mạng xã hội rất phổ biến.
  • B. Tôi sẽ trình bày về lợi ích và tác hại của mạng xã hội.
  • C. Sử dụng mạng xã hội cần có chừng mực.
  • D. Mạng xã hội mang lại nhiều tiện ích nhưng cũng tiềm ẩn không ít nguy cơ đối với giới trẻ hiện nay.

Câu 17: Chi tiết "hình ảnh cây đa, bến nước, sân đình" trong thơ ca, văn học Việt Nam thường gợi cho người đọc hiểu về điều gì?

  • A. Cuộc sống đô thị hiện đại.
  • B. Không gian quen thuộc, truyền thống của làng quê Việt Nam.
  • C. Cảnh vật thiên nhiên hùng vĩ.
  • D. Sự giàu có và sung túc.

Câu 18: Khi phân tích một từ trong văn cảnh cụ thể, việc xác định ý nghĩa biểu thái (connotation) của từ đó giúp ta nhận biết được điều gì?

  • A. Chỉ nghĩa gốc, nghĩa từ điển của từ.
  • B. Cách phát âm chuẩn của từ.
  • C. Những cảm xúc, liên tưởng, thái độ mà từ đó gợi ra ngoài nghĩa đen.
  • D. Loại từ (danh từ, động từ, tính từ...) của từ đó.

Câu 19: Hình ảnh "ngọn lửa" xuất hiện nhiều lần trong một bài thơ có thể là biểu tượng cho điều gì, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của bài thơ?

  • A. Chỉ có thể là sự hủy diệt và mất mát.
  • B. Luôn luôn tượng trưng cho chiến tranh.
  • C. Chỉ đơn giản là một hiện tượng tự nhiên.
  • D. Có thể tượng trưng cho sự sống, đam mê, sự ấm áp, sự hủy diệt hoặc thử thách.

Câu 20: Dựa vào ngôn ngữ (lời kêu gọi, từ ngữ trang trọng, cách xưng hô) và nội dung (thông báo, chỉ dẫn), một đoạn văn bản có khả năng cao nhất là nhắm đến đối tượng độc giả nào?

  • A. Công chúng rộng rãi hoặc một nhóm cộng đồng cụ thể.
  • B. Chỉ dành cho các nhà nghiên cứu chuyên ngành.
  • C. Chỉ dành cho trẻ em dưới 10 tuổi.
  • D. Chỉ dành cho người thân trong gia đình.

Câu 21: Nhan đề "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu gợi lên sự liên tưởng về điều gì trước khi đọc tác phẩm?

  • A. Một câu chuyện tình yêu lãng mạn trên biển.
  • B. Một chuyến đi thám hiểm đại dương.
  • C. Một hình ảnh đẹp đẽ, thơ mộng nhưng có thể ẩn chứa những điều khác biệt, phức tạp khi nhìn gần.
  • D. Sự giàu có và thịnh vượng của người dân chài.

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và gọi tên chính xác các biện pháp tu từ (ẩn dụ, hoán dụ, so sánh, điệp ngữ, nhân hóa...) giúp người đọc đạt được điều gì?

  • A. Thuộc lòng bài thơ nhanh hơn.
  • B. Biết được năm sáng tác của bài thơ.
  • C. Đếm được số dòng và số chữ trong bài thơ.
  • D. Hiểu được cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để tạo hiệu quả nghệ thuật, truyền tải cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc.

Câu 23: Trong một bài văn kể chuyện, đoạn "Trời tối dần, những bóng cây đổ dài trên sân, tiếng côn trùng rả rích bắt đầu vang lên." có vai trò gì trong việc xây dựng bối cảnh?

  • A. Thiết lập thời gian (buổi tối) và không gian, đồng thời góp phần tạo dựng không khí cho câu chuyện.
  • B. Giới thiệu nhân vật chính của câu chuyện.
  • C. Nêu ra vấn đề hoặc mâu thuẫn chính.
  • D. Kết thúc câu chuyện một cách bất ngờ.

Câu 24: Phân tích lập luận trong một bài văn nghị luận đòi hỏi người đọc phải làm những việc nào sau đây?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ các số liệu thống kê.
  • B. Tập trung vào lỗi chính tả và ngữ pháp.
  • C. Xác định mối liên hệ giữa luận điểm, luận cứ và cách tác giả dẫn dắt, sắp xếp ý để chứng minh quan điểm.
  • D. Đoán ý định cá nhân của tác giả.

Câu 25: Việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong văn bản (ví dụ: "Làm sao có thể quên được những kỷ niệm ấy?") chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tìm kiếm thông tin từ người đọc.
  • B. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
  • C. Thể hiện sự nghi ngờ, không chắc chắn của người viết.
  • D. Nhấn mạnh ý nghĩa, gợi suy nghĩ, cảm xúc cho người đọc mà không cần câu trả lời trực tiếp.

Câu 26: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Độ dài của bài viết.
  • B. Sự chặt chẽ của lập luận, tính xác thực và liên quan của luận cứ.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp, khó hiểu.
  • D. Có nhiều hình ảnh minh họa đẹp mắt.

Câu 27: Đọc câu "Anh ta là một con cáo già trong kinh doanh.", từ "cáo già" ở đây mang ý nghĩa biểu thái (connotation) gì?

  • A. Sự ranh mãnh, kinh nghiệm, đôi khi kèm theo ý tiêu cực về sự lọc lõi, xảo quyệt.
  • B. Chỉ đơn thuần là một loài động vật có vú.
  • C. Sự hiền lành, dễ gần.
  • D. Sự mạnh mẽ, dũng cảm.

Câu 28: Việc sử dụng xen kẽ lời kể của người dẫn chuyện và lời đối thoại của nhân vật trong văn bản tự sự có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
  • B. Chỉ để tăng độ dài của văn bản.
  • C. Giới hạn thông tin mà người đọc nhận được.
  • D. Giúp câu chuyện sinh động hơn, đồng thời khắc họa tính cách, nội tâm nhân vật và thúc đẩy tình tiết phát triển.

Câu 29: Phép điệp cấu trúc (lặp lại cấu trúc ngữ pháp) trong một đoạn thơ hoặc văn xuôi nhằm mục đích gì là chủ yếu?

  • A. Làm cho văn bản trở nên đơn điệu.
  • B. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, cảm xúc hoặc làm nổi bật một loạt các sự vật, hiện tượng có tính chất tương đồng.
  • C. Rút ngắn độ dài câu văn.
  • D. Thể hiện sự ngẫu hứng của người viết.

Câu 30: Khi đọc một bài văn, việc xác định mục đích giao tiếp của người viết (ví dụ: thuyết phục, thông báo, giải trí, biểu cảm...) giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết được tuổi của tác giả.
  • B. Sao chép lại toàn bộ nội dung.
  • C. Hiểu rõ hơn thông điệp chính và cách tiếp cận của tác giả, từ đó tiếp nhận văn bản hiệu quả hơn.
  • D. Chỉ đơn giản là phân loại văn bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong câu thơ 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng', hình ảnh 'mặt trời của mẹ' sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi ý nghĩa gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận điểm, luận cứ và lập luận giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Đoạn miêu tả 'Cơn mưa rào bất chợt ào xuống, cuốn theo bụi bẩn trên đường, để lại mùi đất ẩm và sự mát mẻ dịu dàng' chủ yếu sử dụng những giác quan nào để khắc họa cảnh vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong một bài viết, việc sử dụng từ ngữ giàu sức gợi cảm (từ láy, từ tượng hình, từ tượng thanh) có tác dụng chủ yếu gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân tích cấu trúc của câu 'Mặc dù trời mưa rất to, nhưng buổi biểu diễn ngoài trời vẫn diễn ra theo kế hoạch.' giúp ta xác định đây là loại câu gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đọc đoạn trích 'Ngôi nhà cũ kỹ nằm lặng lẽ dưới gốc cây cổ thụ, mái ngói phủ rêu phong, cánh cửa gỗ mục nát khẽ kêu cót két mỗi khi gió thoảng qua.' và cho biết không khí, tâm trạng mà đoạn văn gợi lên là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi đọc một bài thơ, việc xác định chủ thể trữ tình (người bộc lộ cảm xúc trong bài thơ) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đoạn văn 'Ai cũng biết hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Thế nhưng, nhiều người vẫn phớt lờ cảnh báo và tiếp tục thói quen này. Phải chăng họ chưa nhận thức được đầy đủ hậu quả nghiêm trọng?' thể hiện thái độ (tone) gì của người viết đối với vấn đề hút thuốc lá?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: So sánh hai câu 'Anh ấy rất thông minh.' và 'Anh ấy là một bộ óc thiên tài.', sự khác biệt về cách diễn đạt chủ yếu nằm ở việc sử dụng biện pháp tu từ nào trong câu thứ hai?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong một câu chuyện, lời độc thoại nội tâm của nhân vật (suy nghĩ, cảm xúc bộc lộ chỉ cho người đọc biết) có tác dụng chủ yếu gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Việc lặp lại cấu trúc 'Càng... càng...' trong câu 'Trời càng về khuya, không khí càng trở nên lạnh giá.' nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau: 'Quê hương là chùm khế ngọt / Cho con trèo hái mỗi ngày / Quê hương là đường đi học / Con về rợp bướm vàng bay'. Đoạn thơ chủ yếu thể hiện chủ đề nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong một bài văn tự sự, việc sử dụng ngôi kể thứ ba (người kể giấu mình, gọi nhân vật bằng tên hoặc đại từ 'hắn', 'nó', 'họ') mang lại ưu điểm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Câu 'Anh ấy rất chăm chỉ; tuy nhiên, kết quả học tập của anh ấy vẫn chưa được như mong đợi.' sử dụng từ 'tuy nhiên' để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tình huống 'Một người lười biếng luôn khuyên người khác phải chăm chỉ làm việc' là một ví dụ về loại mâu thuẫn nào thường gặp trong văn học hoặc đời sống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong đoạn mở đầu của một bài văn nghị luận xã hội, câu nào sau đây có khả năng cao nhất là câu luận đề (thesis statement)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Chi tiết 'hình ảnh cây đa, bến nước, sân đình' trong thơ ca, văn học Việt Nam thường gợi cho người đọc hiểu về điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi phân tích một từ trong văn cảnh cụ thể, việc xác định ý nghĩa biểu thái (connotation) của từ đó giúp ta nhận biết được điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Hình ảnh 'ngọn lửa' xuất hiện nhiều lần trong một bài thơ có thể là biểu tượng cho điều gì, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của bài thơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Dựa vào ngôn ngữ (lời kêu gọi, từ ngữ trang trọng, cách xưng hô) và nội dung (thông báo, chỉ dẫn), một đoạn văn bản có khả năng cao nhất là nhắm đến đối tượng độc giả nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Nhan đề 'Chiếc thuyền ngoài xa' của Nguyễn Minh Châu gợi lên sự liên tưởng về điều gì trước khi đọc tác phẩm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và gọi tên chính xác các biện pháp tu từ (ẩn dụ, hoán dụ, so sánh, điệp ngữ, nhân hóa...) giúp người đọc đạt được điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong một bài văn kể chuyện, đoạn 'Trời tối dần, những bóng cây đổ dài trên sân, tiếng côn trùng rả rích bắt đầu vang lên.' có vai trò gì trong việc xây dựng bối cảnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích lập luận trong một bài văn nghị luận đòi hỏi người đọc phải làm những việc nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong văn bản (ví dụ: 'Làm sao có thể quên được những kỷ niệm ấy?') chủ yếu nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đọc câu 'Anh ta là một con cáo già trong kinh doanh.', từ 'cáo già' ở đây mang ý nghĩa biểu thái (connotation) gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Việc sử dụng xen kẽ lời kể của người dẫn chuyện và lời đối thoại của nhân vật trong văn bản tự sự có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phép điệp cấu trúc (lặp lại cấu trúc ngữ pháp) trong một đoạn thơ hoặc văn xuôi nhằm mục đích gì là chủ yếu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi đọc một bài văn, việc xác định mục đích giao tiếp của người viết (ví dụ: thuyết phục, thông báo, giải trí, biểu cảm...) giúp người đọc điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận đề (thesis statement) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Các dẫn chứng cụ thể được sử dụng.
  • B. Cấu trúc chi tiết của đoạn văn.
  • C. Biện pháp tu từ nổi bật nhất trong đoạn.
  • D. Vấn đề cốt lõi và quan điểm chính mà tác giả muốn trình bày.

Câu 2: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện cảm xúc chủ đạo của tác giả?

  • A. Cốt truyện rõ ràng, hấp dẫn.
  • B. Nhân vật được xây dựng phức tạp.
  • C. Hệ thống hình ảnh, nhạc điệu và ngôn ngữ giàu tính biểu cảm.
  • D. Lập luận chặt chẽ, logic.

Câu 3: Phân tích điểm nhìn trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Tốc độ diễn biến của câu chuyện.
  • B. Góc độ quan sát, cách kể và thái độ của người kể đối với sự việc, nhân vật.
  • C. Số lượng nhân vật chính trong tác phẩm.
  • D. Thời điểm lịch sử mà câu chuyện diễn ra.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:
“Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.”
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

  • A. So sánh, nhân hóa.
  • B. Ẩn dụ, hoán dụ.
  • C. Điệp ngữ, liệt kê.
  • D. Nói quá, nói giảm nói tránh.

Câu 5: Khi viết bài văn phân tích một nhân vật văn học, việc trích dẫn các chi tiết, lời nói, hành động của nhân vật trong tác phẩm nhằm mục đích gì?

  • A. Kéo dài độ dài của bài viết.
  • B. Minh họa cho phong cách viết của tác giả.
  • C. Làm dẫn chứng cụ thể, khách quan để chứng minh cho nhận định, đánh giá về nhân vật.
  • D. Thể hiện sự thuộc bài và ghi nhớ tốt tác phẩm.

Câu 6: Phân tích mạch lạc trong một văn bản đòi hỏi người đọc hoặc người viết phải chú ý đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Số lượng từ ngữ khó hiểu.
  • B. Độ dài trung bình của các câu.
  • C. Sự xuất hiện của các biện pháp tu từ.
  • D. Mối quan hệ ý nghĩa giữa các câu, các đoạn, đảm bảo văn bản liền mạch, thống nhất về nội dung.

Câu 7: Đọc câu sau và xác định lỗi (nếu có):
“Qua tác phẩm, cho thấy hình ảnh người phụ nữ Việt Nam giàu đức hi sinh.”

  • A. Lỗi dùng từ.
  • B. Lỗi thiếu chủ ngữ.
  • C. Lỗi sai dấu câu.
  • D. Câu đúng ngữ pháp, không có lỗi.

Câu 8: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, chúng ta cần tìm hiểu điều gì?

  • A. Tên thật của tác giả.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của tác phẩm.
  • C. Vấn đề chính, hiện tượng đời sống mà tác phẩm phản ánh và tư tưởng chủ đạo của tác giả về vấn đề đó.
  • D. Số lượng chương hoặc khổ thơ trong tác phẩm.

Câu 9: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm và thể hiện sự liên tưởng bất ngờ, thú vị?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Nói giảm nói tránh.
  • D. Liệt kê.

Câu 10: Để một đoạn văn nghị luận có tính thuyết phục cao, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • B. Câu văn dài và phức tạp.
  • C. Miêu tả chi tiết cảnh vật.
  • D. Lập luận chặt chẽ, có dẫn chứng xác đáng và phân tích sâu sắc.

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm hứng chủ đạo là gì?
“Ta làm con chim hót
Ta làm một cành hoa
Ta nhập vào hòa ca
Một nốt trầm xao xuyến.
Một mùa xuân nho nhỏ
Lặng lẽ dâng cho đời
Bạn là người đi tới
Hát thành bài ca.”
(Mùa xuân nho nhỏ - Thanh Hải)

  • A. Cảm hứng về tình yêu đôi lứa.
  • B. Cảm hứng về lẽ sống cống hiến, hòa nhập cá nhân vào cuộc đời chung.
  • C. Cảm hứng về vẻ đẹp của thiên nhiên mùa xuân.
  • D. Cảm hứng về sự cô đơn, lạc lõng.

Câu 12: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản (ví dụ: truyện ngắn, đoạn trích kịch), việc xác định các phần như mở đầu, diễn biến, cao trào, kết thúc giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Sự phát triển của câu chuyện và mối quan hệ giữa các sự kiện.
  • B. Ý nghĩa của từng câu văn đơn lẻ.
  • C. Tuổi đời của các nhân vật chính.
  • D. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong văn bản.

Câu 13: Biện pháp tu từ nào dưới đây sử dụng sự vật, hiện tượng này để gọi tên sự vật, hiện tượng khác có mối quan hệ gần gũi (như bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất...)?

  • A. So sánh.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 14: Trong văn nghị luận, vai trò của phần mở bài là gì?

  • A. Tổng kết lại toàn bộ vấn đề đã phân tích.
  • B. Đưa ra các dẫn chứng chi tiết nhất.
  • C. Giới thiệu vấn đề/luận đề cần nghị luận và khơi gợi sự chú ý của người đọc.
  • D. Phản bác các ý kiến trái chiều.

Câu 15: Phân tích tâm trạng nhân vật trong tác phẩm tự sự đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Chỉ liệt kê các hành động của nhân vật.
  • B. Đoán mò cảm xúc của nhân vật mà không dựa vào văn bản.
  • C. Chỉ tập trung vào ngoại hình nhân vật.
  • D. Đọc kỹ lời nói, suy nghĩ, hành động, cử chỉ của nhân vật và sự miêu tả của người kể chuyện để suy luận về cảm xúc, diễn biến nội tâm của họ.

Câu 16: Đọc câu sau và xác định cách sửa lỗi hợp lý nhất:
“Với việc chăm chỉ học tập, bạn sẽ đạt kết quả cao.”

  • A. Thêm chủ ngữ: “Với việc chăm chỉ học tập, tôi tin rằng bạn sẽ đạt kết quả cao.” hoặc bỏ "Với việc": “Chăm chỉ học tập, bạn sẽ đạt kết quả cao.”
  • B. Bỏ chủ ngữ: “Với việc chăm chỉ học tập, sẽ đạt kết quả cao.”
  • C. Thêm vị ngữ: “Với việc chăm chỉ học tập, bạn.”
  • D. Không cần sửa, câu đã đúng.

Câu 17: Giọng điệu trong một bài thơ trữ tình thể hiện điều gì?

  • A. Tốc độ đọc bài thơ.
  • B. Thái độ, tình cảm của tác giả (hoặc chủ thể trữ tình) đối với đối tượng được nói tới.
  • C. Số lượng khổ thơ.
  • D. Loại vần được sử dụng trong bài thơ.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của một hình ảnh trong thơ đòi hỏi người đọc cần làm gì?

  • A. Chỉ mô tả hình ảnh đó là gì.
  • B. Tìm nghĩa đen của từ tạo nên hình ảnh.
  • C. Suy luận, liên tưởng từ hình ảnh cụ thể đến ý nghĩa sâu sắc, khái quát mà tác giả muốn gửi gắm.
  • D. Đếm số lần hình ảnh đó xuất hiện.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây giúp đảm bảo tính liên kết về hình thức giữa các câu trong một đoạn văn?

  • A. Sử dụng nhiều tính từ.
  • B. Viết hoa đầu mỗi câu.
  • C. Câu văn phải thật dài.
  • D. Sử dụng các phép liên kết như lặp, thế, nối, đồng nghĩa/trái nghĩa/liên tưởng.

Câu 20: Khi đọc một văn bản thuyết minh, mục đích chính của người đọc là gì?

  • A. Thu nhận thông tin, kiến thức khách quan về một sự vật, hiện tượng, quy trình nào đó.
  • B. Thưởng thức vẻ đẹp của ngôn ngữ hình ảnh.
  • C. Hiểu được diễn biến tâm trạng của nhân vật.
  • D. Đồng cảm với quan điểm, lập trường của tác giả về một vấn đề xã hội.

Câu 21: Biện pháp tu từ nào sử dụng sự lặp lại của một từ, cụm từ hoặc cấu trúc câu để nhấn mạnh ý, tăng sức biểu cảm?

  • A. So sánh.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Nói quá.

Câu 22: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong một truyện ngắn đòi hỏi người đọc phải xem xét điều gì?

  • A. Truyện ngắn đó có bao nhiêu nhân vật.
  • B. Độ dài của truyện ngắn.
  • C. Thể loại chính xác của tác phẩm.
  • D. Tác dụng của việc để nhân vật xưng "tôi" trong việc thể hiện nội tâm, tạo sự gần gũi, chân thực hoặc hạn chế điểm nhìn.

Câu 23: Để xây dựng một đoạn văn miêu tả sinh động, người viết cần chú trọng điều gì nhất?

  • A. Quan sát tỉ mỉ, lựa chọn chi tiết tiêu biểu và sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm.
  • B. Trình bày nhiều số liệu thống kê.
  • C. Nêu bật quan điểm cá nhân về vấn đề.
  • D. Kể lại một chuỗi sự kiện theo trình tự thời gian.

Câu 24: Khi phân tích hình tượng nhân vật trong một tác phẩm kịch, ngoài lời thoại, người đọc/người xem cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào?

  • A. Số lượng khán giả.
  • B. Hành động, cử chỉ, điệu bộ và lời chỉ dẫn sân khấu (nếu có).
  • C. Giá vé của vở kịch.
  • D. Tên của đạo diễn.

Câu 25: Mục đích chính của việc sử dụng phép tương phản (đối lập) trong văn học là gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Gây khó hiểu cho người đọc.
  • C. Nhấn mạnh, làm nổi bật sự khác biệt giữa các đối tượng, qua đó khắc sâu ý nghĩa hoặc bộc lộ thái độ của tác giả.
  • D. Chỉ để trang trí cho câu văn đẹp hơn.

Câu 26: Để đảm bảo tính mạch lạc về nội dung trong một bài văn, các ý, các đoạn cần phải có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Hoàn toàn độc lập, không liên quan gì đến nhau.
  • B. Chỉ cần cùng nằm trong một bài viết.
  • C. Được sắp xếp ngẫu nhiên.
  • D. Liên kết chặt chẽ về ý nghĩa, cùng hướng về chủ đề chung, ý sau phát triển ý trước hoặc có quan hệ logic (nhân quả, giải thích, chứng minh...).

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định phép liên kết chủ yếu được sử dụng:
“Nam rất chăm chỉ. Bạn ấy luôn dậy sớm học bài và làm đầy đủ các bài tập được giao.”

  • A. Phép lặp.
  • B. Phép thế.
  • C. Phép nối.
  • D. Phép đồng nghĩa.

Câu 28: Khi phân tích một đoạn thơ lục bát, ngoài nội dung, người đọc cần chú ý đến đặc điểm hình thức nào để thấy được vẻ đẹp truyền thống?

  • A. Luật bằng trắc và cách gieo vần (thanh ngang - thanh huyền ở cuối câu 6 và 8, vần chân ở tiếng cuối câu 6 và tiếng cuối câu 8).
  • B. Số lượng chữ cái trong mỗi câu.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ hiện đại.
  • D. Cấu trúc giống một bài văn xuôi.

Câu 29: Việc sử dụng các từ ngữ biểu thị quan hệ (như "tuy nhiên", "do đó", "ngoài ra", "mặt khác") trong văn bản có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • B. Chỉ để tăng thêm số lượng từ.
  • C. Thiết lập mối liên kết logic giữa các ý, các câu, các đoạn, giúp văn bản mạch lạc và chặt chẽ hơn.
  • D. Biến văn bản thành thơ.

Câu 30: Khi tự học một tác phẩm văn học mới, bước đầu tiên và quan trọng nhất để có thể hiểu tác phẩm là gì?

  • A. Đọc ngay các bài phân tích sẵn có trên mạng.
  • B. Học thuộc lòng một vài đoạn thơ/văn.
  • C. Tìm hiểu thật kỹ về tiểu sử của tác giả trước khi đọc tác phẩm.
  • D. Đọc kỹ toàn bộ tác phẩm ít nhất một lần để nắm bắt nội dung cốt truyện (nếu có), nhân vật, bối cảnh và cảm nhận ban đầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận đề (thesis statement) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện cảm xúc chủ đạo của tác giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích điểm nhìn trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu được điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:
“Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.”
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi viết bài văn phân tích một nhân vật văn học, việc trích dẫn các chi tiết, lời nói, hành động của nhân vật trong tác phẩm nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích mạch lạc trong một văn bản đòi hỏi người đọc hoặc người viết phải chú ý đến yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đọc câu sau và xác định lỗi (nếu có):
“Qua tác phẩm, cho thấy hình ảnh người phụ nữ Việt Nam giàu đức hi sinh.”

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, chúng ta cần tìm hiểu điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm và thể hiện sự liên tưởng bất ngờ, thú vị?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Để một đoạn văn nghị luận có tính thuyết phục cao, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm hứng chủ đạo là gì?
“Ta làm con chim hót
Ta làm một cành hoa
Ta nhập vào hòa ca
Một nốt trầm xao xuyến.
Một mùa xuân nho nhỏ
Lặng lẽ dâng cho đời
Bạn là người đi tới
Hát thành bài ca.”
(Mùa xuân nho nhỏ - Thanh Hải)

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản (ví dụ: truyện ngắn, đoạn trích kịch), việc xác định các phần như mở đầu, diễn biến, cao trào, kết thúc giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Biện pháp tu từ nào dưới đây sử dụng sự vật, hiện tượng này để gọi tên sự vật, hiện tượng khác có mối quan hệ gần gũi (như bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất...)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong văn nghị luận, vai trò của phần mở bài là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích tâm trạng nhân vật trong tác phẩm tự sự đòi hỏi người đọc phải làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đọc câu sau và xác định cách sửa lỗi hợp lý nhất:
“Với việc chăm chỉ học tập, bạn sẽ đạt kết quả cao.”

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Giọng điệu trong một bài thơ trữ tình thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của một hình ảnh trong thơ đòi hỏi người đọc cần làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Yếu tố nào sau đây giúp đảm bảo tính liên kết về hình thức giữa các câu trong một đoạn văn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi đọc một văn bản thuyết minh, mục đích chính của người đọc là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Biện pháp tu từ nào sử dụng sự lặp lại của một từ, cụm từ hoặc cấu trúc câu để nhấn mạnh ý, tăng sức biểu cảm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong một truyện ngắn đòi hỏi người đọc phải xem xét điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để xây dựng một đoạn văn miêu tả sinh động, người viết cần chú trọng điều gì nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi phân tích hình tượng nhân vật trong một tác phẩm kịch, ngoài lời thoại, người đọc/người xem cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Mục đích chính của việc sử dụng phép tương phản (đối lập) trong văn học là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để đảm bảo tính mạch lạc về nội dung trong một bài văn, các ý, các đoạn cần phải có mối quan hệ như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định phép liên kết chủ yếu được sử dụng:
“Nam rất chăm chỉ. *Bạn ấy* luôn dậy sớm học bài và làm đầy đủ các bài tập được giao.”

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi phân tích một đoạn thơ lục bát, ngoài nội dung, người đọc cần chú ý đến đặc điểm hình thức nào để thấy được vẻ đẹp truyền thống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Việc sử dụng các từ ngữ biểu thị quan hệ (như 'tuy nhiên', 'do đó', 'ngoài ra', 'mặt khác') trong văn bản có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi tự học một tác phẩm văn học mới, bước đầu tiên và quan trọng nhất để có thể hiểu tác phẩm là gì?

Viết một bình luận