Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 121 Tập 2 - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự nhỏ bé, mong manh của sự vật trước thiên nhiên rộng lớn:
"Giọt sương khuya lấp lánh
Trên lá cỏ mềm xanh
Như hạt châu bé nhỏ
Mà mang cả trời hanh."
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Điệp ngữ
- D. Hoán dụ
Câu 2: Một đoạn văn nghị luận đang phân tích về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ. Đoạn văn kết thúc bằng câu: "Như vậy, việc sử dụng mạng xã hội cần được cân nhắc kỹ lưỡng để phát huy lợi ích và hạn chế rủi ro." Câu này đóng vai trò gì trong cấu trúc đoạn văn?
- A. Nêu dẫn chứng minh họa
- B. Đưa ra luận điểm mới
- C. Khẳng định lại vấn đề/Kết luận
- D. Giải thích thuật ngữ
Câu 3: Khi viết một bài văn phân tích nhân vật, việc trích dẫn trực tiếp lời nói của nhân vật (có chú thích nguồn) có tác dụng chủ yếu là gì?
- A. Làm cho bài viết dài hơn
- B. Tăng tính khách quan và thuyết phục cho phân tích
- C. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về tác giả
- D. Tránh việc phải diễn đạt lại bằng lời của mình
Câu 4: Đọc câu sau và xác định câu mắc lỗi về cách dùng từ:
"Anh ấy là một người rất khiêm tốn, luôn tự nhận mình là người bình thường dù đạt được nhiều thành tựu phi thường."
- A. khiêm tốn
- B. bình thường
- C. thành tựu
- D. tự nhận
Câu 5: Trong một bài nghị luận xã hội về lòng nhân ái, bạn muốn sử dụng một ví dụ thực tế để minh họa cho luận điểm "Lòng nhân ái không chỉ là sự sẻ chia vật chất mà còn là sự đồng cảm, thấu hiểu". Ví dụ nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Một tình nguyện viên dành thời gian lắng nghe và động viên những người gặp khó khăn về tâm lý.
- B. Một doanh nhân quyên góp số tiền lớn cho quỹ từ thiện hỗ trợ người nghèo.
- C. Một tổ chức phát hàng nghìn suất cơm miễn phí cho người vô gia cư.
- D. Một nhóm bạn bè cùng nhau xây dựng một ngôi nhà cho gia đình gặp bão lũ.
Câu 6: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn sau:
"Chúng ta có thực sự cần quá nhiều đồ vật không? Hay chính những đồ vật ấy đang chiếm lấy không gian sống và cả tâm trí của chúng ta?"
- A. Để người đọc trả lời trực tiếp
- B. Để thể hiện sự nghi ngờ của người viết
- C. Gợi suy ngẫm, nhấn mạnh vấn đề và lôi kéo sự đồng tình của người đọc
- D. Làm cho câu văn dài hơn và phức tạp hơn
Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin có nhiều số liệu và biểu đồ, kỹ năng đọc nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi một cách hiệu quả?
- A. Đọc lướt qua toàn bộ văn bản thật nhanh.
- B. Chỉ tập trung đọc phần chữ viết, bỏ qua biểu đồ.
- C. Đọc kỹ từng từ, từng câu từ đầu đến cuối.
- D. Kết hợp đọc phần chữ, phân tích số liệu trong biểu đồ và chú ý tiêu đề, chú thích.
Câu 8: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển. Để đoạn văn giàu sức gợi cảm và ấn tượng, bạn nên tập trung sử dụng loại từ ngữ nào?
- A. Các từ láy chỉ hoạt động nhanh.
- B. Các từ ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm giác (màu sắc, âm thanh, ánh sáng).
- C. Các thuật ngữ khoa học về hiện tượng hoàng hôn.
- D. Các từ ngữ chỉ số lượng cụ thể.
Câu 9: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản thông tin và văn bản nghị luận?
- A. Văn bản thông tin dùng để kể chuyện, văn bản nghị luận dùng để miêu tả.
- B. Văn bản thông tin trình bày ý kiến chủ quan, văn bản nghị luận trình bày sự thật khách quan.
- C. Văn bản thông tin cung cấp kiến thức/sự kiện, văn bản nghị luận trình bày quan điểm/thuyết phục người đọc.
- D. Văn bản thông tin luôn có hình ảnh, văn bản nghị luận thì không.
Câu 10: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác và cuộc đời nhà thơ có thể giúp người đọc điều gì?
- A. Biết được bài thơ viết về sự kiện lịch sử nào.
- B. Học hỏi cách viết thơ của nhà thơ.
- C. Biết được nhà thơ sống ở đâu và làm nghề gì.
- D. Hiểu sâu sắc hơn cảm xúc, tư tưởng và thông điệp mà nhà thơ gửi gắm.
Câu 11: Trong một cuộc tranh luận về chủ đề "Đọc sách giấy hay sách điện tử tốt hơn?", bạn đưa ra luận điểm "Sách giấy giúp người đọc tập trung hơn và giảm mỏi mắt". Để tăng tính thuyết phục cho luận điểm này, bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào là hiệu quả nhất?
- A. Kết quả từ các nghiên cứu khoa học về tác động của màn hình điện tử và giấy in đến thị giác và khả năng tập trung.
- B. Ý kiến cá nhân của bạn về việc đọc sách giấy thoải mái hơn.
- C. Số liệu về số lượng sách điện tử được bán ra hàng năm.
- D. Câu chuyện về một người bạn thích đọc sách giấy hơn.
Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định cảm xúc chủ đạo của nhân vật "tôi":
"Tôi đứng lặng nhìn theo bóng mẹ khuất dần sau cánh cổng. Nắng chiều hắt hiu trên con đường đất quen thuộc. Một nỗi buồn man mác dâng lên trong lòng, hòa lẫn với chút cô đơn và sự trống vắng khó tả."
- A. Vui vẻ, hạnh phúc
- B. Buồn bã, cô đơn
- C. Tức giận, khó chịu
- D. Phấn khởi, hào hứng
Câu 13: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc nhận diện các khổ thơ, số câu trong mỗi khổ, cách gieo vần và nhịp điệu giúp người đọc hiểu được điều gì?
- A. Tác giả muốn kể câu chuyện gì.
- B. Bài thơ được sáng tác vào năm nào.
- C. Nhịp điệu và âm hưởng chung của bài thơ, góp phần thể hiện cảm xúc và ý nghĩa.
- D. Nhà thơ có phải là người nổi tiếng hay không.
Câu 14: Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng người đối diện, và chú ý đến ngữ cảnh giao tiếp thể hiện rõ nhất kỹ năng nào?
- A. Ứng xử phù hợp với chuẩn mực văn hóa và xã hội.
- B. Nói to, rõ ràng để người khác nghe thấy.
- C. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu để thể hiện sự uyên bác.
- D. Nói nhanh để tiết kiệm thời gian.
Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định giả định ngầm mà người viết đang dựa vào:
"Việc học online chỉ thực sự hiệu quả nếu học sinh có ý thức tự giác cao. Do đó, không phải ai cũng phù hợp với hình thức học tập này."
- A. Học online luôn kém hiệu quả hơn học trực tiếp.
- B. Tất cả học sinh đều thiếu ý thức tự giác.
- C. Hiệu quả học tập chỉ phụ thuộc vào hình thức học.
- D. Ý thức tự giác là yếu tố quyết định duy nhất (hoặc quan trọng nhất) đến hiệu quả học online.
Câu 16: Khi tóm tắt một văn bản dài, bước nào sau đây là không cần thiết?
- A. Đọc kỹ văn bản gốc để nắm vững nội dung chính.
- B. Sao chép nguyên văn các câu quan trọng từ văn bản gốc.
- C. Xác định các ý chính, luận điểm, sự kiện quan trọng.
- D. Diễn đạt lại các ý chính bằng lời văn của mình một cách ngắn gọn.
Câu 17: Một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh đối lập (ví dụ: sáng - tối, gần - xa, vui - buồn). Biện pháp này có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc?
- A. Làm cho bài thơ dễ thuộc hơn.
- B. Giúp người đọc hình dung rõ ràng về không gian.
- C. Tạo ấn tượng mạnh mẽ, làm nổi bật sự mâu thuẫn, phức tạp hoặc tương phản của hiện thực/cảm xúc.
- D. Kéo dài độ dài của bài thơ.
Câu 18: Trong một bài viết cảm nhận về một tác phẩm văn học, câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phân tích và đánh giá cá nhân của người viết, chứ không chỉ là kể lại nội dung?
- A. Truyện kể về một chàng trai nghèo vượt khó.
- B. Nhân vật chính tên là A, sống ở làng B.
- C. Tác phẩm có 10 chương.
- D. Qua hình tượng nhân vật, tác giả đã khắc họa thành công bi kịch của con người trong xã hội cũ, gợi lên sự day dứt và trăn trở cho người đọc.
Câu 19: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, việc chú ý đến các từ ngữ chỉ cảm xúc, suy nghĩ, trạng thái tâm lý và các hình ảnh ẩn dụ (nếu có) giúp người đọc làm gì?
- A. Hiểu sâu sắc về thế giới nội tâm, động cơ hành động và sự phát triển của nhân vật.
- B. Biết được ngoại hình của nhân vật.
- C. Dự đoán kết thúc của câu chuyện.
- D. Xác định thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
Câu 20: Bạn đang chuẩn bị một bài thuyết trình về lợi ích của việc đọc sách. Đâu là cách sắp xếp các luận điểm một cách logic và mạch lạc nhất trong phần thân bài?
- A. Lợi ích về sức khỏe -> Lợi ích về giải trí -> Lợi ích về kiến thức -> Lợi ích về kỹ năng mềm.
- B. Lợi ích về kiến thức -> Lợi ích về giải trí -> Lợi ích về kỹ năng mềm -> Lợi ích về sức khỏe.
- C. Lợi ích về kiến thức và tư duy -> Lợi ích về cảm xúc và tâm hồn -> Lợi ích về kỹ năng giao tiếp và xã hội -> Lời kêu gọi hành động.
- D. Lợi ích về kỹ năng mềm -> Lợi ích về sức khỏe -> Lợi ích về kiến thức -> Lợi ích về giải trí.
Câu 21: Trong một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật, tác giả thường sử dụng loại câu nào là chủ yếu để thể hiện dòng suy nghĩ miên man, đứt quãng?
- A. Câu ghép phức tạp, dài dòng.
- B. Câu tỉnh lược, câu hỏi tu từ, câu cảm thán.
- C. Câu trần thuật đơn giản, ngắn gọn.
- D. Các câu mang tính khẩu hiệu.
Câu 22: Đọc câu sau và xác định lỗi diễn đạt:
"Với sự nỗ lực không ngừng, thành công đã đến với anh ấy, đó là một điều hiển nhiên."
- A. Lỗi logic (thành công đến là hiển nhiên sau nỗ lực không ngừng không phải lúc nào cũng đúng).
- B. Thiếu chủ ngữ.
- C. Sử dụng sai giới từ.
- D. Thiếu dấu chấm câu.
Câu 23: Khi phân tích ý nghĩa nhan đề của một tác phẩm văn học, bạn cần đặt nhan đề đó trong mối liên hệ với yếu tố nào là quan trọng nhất?
- A. Tên của tác giả.
- B. Số trang của tác phẩm.
- C. Nội dung chính, chủ đề, tư tưởng, và các yếu tố nghệ thuật nổi bật của tác phẩm.
- D. Năm xuất bản của tác phẩm.
Câu 24: Bạn đang viết một bài văn thuyết minh về quy trình tái chế giấy. Để bài viết mạch lạc và dễ hiểu, bạn nên sử dụng chủ yếu loại kết nối câu/đoạn nào?
- A. Các từ ngữ biểu thị sự đối lập (nhưng, tuy nhiên).
- B. Các từ ngữ biểu thị sự tăng tiến (không những... mà còn).
- C. Các từ ngữ biểu thị sự lựa chọn (hoặc, hay).
- D. Các từ ngữ biểu thị trình tự thời gian hoặc quy trình (đầu tiên, sau đó, tiếp theo, cuối cùng).
Câu 25: Đọc đoạn văn sau và dự đoán điều gì có khả năng xảy ra tiếp theo, dựa vào diễn biến tâm lý của nhân vật:
"Anh ta nhìn chằm chằm vào bức thư trên bàn, tay nắm chặt lại. Khuôn mặt đỏ bừng, gân xanh nổi lên trán. Anh từ từ đứng dậy, bước nhanh về phía cửa."
- A. Anh ta sẽ có một hành động bột phát, có thể là giận dữ hoặc bộc lộ cảm xúc mạnh.
- B. Anh ta sẽ ngồi xuống và đọc lại bức thư một cách bình tĩnh.
- C. Anh ta sẽ gọi điện thoại cho ai đó để hỏi ý kiến.
- D. Anh ta sẽ đi ngủ để quên đi mọi chuyện.
Câu 26: Trong một bài văn phân tích, việc sử dụng câu chủ đề (topic sentence) ở đầu mỗi đoạn văn có tác dụng gì?
- A. Làm cho đoạn văn dài hơn.
- B. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt ý chính của đoạn và theo dõi mạch lập luận.
- C. Thể hiện sự sáng tạo của người viết.
- D. Chỉ mang tính hình thức, không có tác dụng thực tế.
Câu 27: Giả sử bạn cần tìm hiểu về phong trào Thơ Mới ở Việt Nam. Từ khóa nào sau đây là hiệu quả nhất để bắt đầu tìm kiếm thông tin trên mạng hoặc trong thư viện?
- A. Thơ Việt Nam.
- B. Các nhà thơ nổi tiếng.
- C. Phong trào Thơ Mới Việt Nam.
- D. Lịch sử văn học.
Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định sự thay đổi về giọng điệu của người kể chuyện:
"Ngày đầu tiên ở trường mới thật tồi tệ. Tôi cảm thấy lạc lõng và sợ hãi. Nhưng rồi, một cô bạn cùng lớp đã mỉm cười và bắt chuyện với tôi. Ánh mắt cô ấy ấm áp làm sao! Từ khoảnh khắc đó, mọi thứ dường như bỗng trở nên tươi sáng hơn."
- A. Từ giọng điệu lo lắng, tiêu cực sang giọng điệu hy vọng, tích cực.
- B. Từ giọng điệu vui vẻ sang giọng điệu buồn bã.
- C. Từ giọng điệu khách quan sang giọng điệu chủ quan.
- D. Giọng điệu không thay đổi.
Câu 29: Trong một bài nghị luận, khi bạn muốn bác bỏ một ý kiến trái ngược, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để tăng tính thuyết phục?
- A. Chỉ đơn giản khẳng định ý kiến đó là sai.
- B. Sử dụng lời lẽ gay gắt để tấn công người đưa ra ý kiến đó.
- C. Phớt lờ ý kiến đó và chỉ tập trung vào luận điểm của mình.
- D. Phân tích rõ vì sao ý kiến đó chưa hợp lý hoặc còn hạn chế, sử dụng lý lẽ và bằng chứng để chứng minh.
Câu 30: Bạn đang viết một bài văn kể về một trải nghiệm đáng nhớ. Để câu chuyện hấp dẫn và lôi cuốn người đọc, bạn nên tập trung vào yếu tố nào?
- A. Miêu tả chi tiết các sự kiện, cảm xúc, suy nghĩ của bản thân và sử dụng ngôn ngữ gợi hình, gợi cảm.
- B. Kể thật nhanh các sự kiện chính mà không đi sâu vào chi tiết.
- C. Chỉ liệt kê các hoạt động đã diễn ra.
- D. Sử dụng thật nhiều từ ngữ khó hiểu.