12+ Đề Trắc Nghiệm Hướng Dẫn Tự Học Trang 125 – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và tác dụng của nó:

  • A. So sánh, nhấn mạnh vẻ đẹp rực rỡ của mặt trời.
  • B. Ẩn dụ, tạo hình ảnh mặt trời và biển hùng vĩ.
  • C. Nhân hóa, khiến cảnh vật trở nên sống động, có hồn và gần gũi.
  • D. Hoán dụ, gợi tả sự kết thúc của một ngày làm việc trên biển.

Câu 2: Khi phân tích một truyện ngắn, việc xác định điểm nhìn trần thuật (ngôi kể) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Cốt truyện chính và các sự kiện quan trọng.
  • B. Cách thông tin được truyền tải, góc nhìn và cảm nhận của nhân vật hoặc người kể về sự việc.
  • C. Thời gian và không gian diễn ra câu chuyện một cách chi tiết.
  • D. Số lượng nhân vật và mối quan hệ giữa họ.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả nội tâm và ngoại hình.
  • B. Tự sự kết hợp nghị luận.
  • C. Biểu cảm trực tiếp.
  • D. Thuyết minh về hoàn cảnh sống.

Câu 4: Phân tích vai trò của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong một bài thơ trữ tình.

  • A. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
  • B. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • D. Biểu lộ cảm xúc, suy tư, gợi sự đồng cảm hoặc suy ngẫm ở người đọc.

Câu 5: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra dẫn chứng cụ thể từ thực tế hoặc các nguồn đáng tin cậy có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn.
  • B. Tăng tính thuyết phục, làm rõ và củng cố cho luận điểm.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
  • D. Giúp bài văn có bố cục chặt chẽ hơn.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người viết đối với vấn đề được nói đến:

  • A. Khách quan, trung lập.
  • B. Đồng tình, ủng hộ.
  • C. Lo ngại, phê phán.
  • D. Bàng quan, không quan tâm.

Câu 7: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần nào đóng vai trò trình bày các luận điểm, luận cứ và dẫn chứng để làm sáng tỏ cho vấn đề nghị luận?

  • A. Mở bài.
  • B. Thân bài.
  • C. Kết bài.
  • D. Tiêu đề bài viết.

Câu 8: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. So sánh.
  • D. Nhân hóa.

Câu 9: Yếu tố nào trong một bài thơ trữ tình thường bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng của chủ thể trữ tình?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Nhân vật.
  • C. Lời thoại.
  • D. Chủ thể trữ tình.

Câu 10: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc chú ý đến trình tự kể (xuôi, ngược, đan xen) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Tính cách của nhân vật chính.
  • B. Mâu thuẫn chính trong câu chuyện.
  • C. Dụng ý nghệ thuật của tác giả trong việc sắp xếp, tiết lộ thông tin và tạo hiệu ứng cho câu chuyện.
  • D. Số lượng sự kiện diễn ra trong truyện.

Câu 11: Trong một bài phát biểu hoặc thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Thay thế cho lời nói.
  • B. Tăng tính biểu cảm, nhấn mạnh ý, thu hút sự chú ý và tạo kết nối với người nghe.
  • C. Chứng minh kiến thức chuyên môn của người nói.
  • D. Làm cho bài nói có thời lượng dài hơn.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Nói quá (phóng đại).

Câu 13: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến hành động của nhân vật (thay vì chỉ lời nói hay suy nghĩ) giúp người đọc nhận ra điều gì một cách rõ ràng nhất?

  • A. Tính cách, động cơ và sự phát triển của nhân vật trong các tình huống cụ thể.
  • B. Mối quan hệ của nhân vật với tác giả.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm.
  • D. Số phận của nhân vật trong tương lai.

Câu 14: Đọc câu sau:

  • A. So sánh ngang bằng (A là B).
  • B. So sánh ngang bằng (A như B).
  • C. So sánh hơn kém (A hơn/kém B).
  • D. So sánh ngầm (ẩn dụ).

Câu 15: Khi viết một bài văn biểu cảm về một sự vật, hiện tượng, yếu tố nào dưới đây là quan trọng nhất để bài viết có chiều sâu và sức lay động?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt.
  • B. Liệt kê thật nhiều đặc điểm của đối tượng.
  • C. Bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ chân thành, sâu sắc của người viết.
  • D. Trích dẫn nhiều câu thơ, câu văn của người khác.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ẩn dụ.
  • B. So sánh.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 17: Trong một đoạn văn nghị luận, câu văn nào thường mang vai trò là luận điểm (Topic Sentence), giới thiệu ý chính của cả đoạn?

  • A. Câu đầu tiên của đoạn.
  • B. Câu cuối cùng của đoạn.
  • C. Câu chứa dẫn chứng cụ thể nhất.
  • D. Câu chứa nhiều tính từ nhất.

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến vần (gieo vần) có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Giúp xác định chủ đề của bài thơ.
  • C. Cung cấp thông tin về tác giả.
  • D. Tạo nhạc điệu, sự hài hòa, liên kết giữa các dòng thơ và giúp bài thơ dễ nhớ.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Thị giác và xúc giác.
  • B. Thính giác và thị giác/cảm giác về không gian.
  • C. Vị giác và khứu giác.
  • D. Chỉ sử dụng thính giác.

Câu 20: Khi chuẩn bị cho một bài nói trước đám đông, việc luyện tập trước (thậm chí ghi âm hoặc quay video) có tác dụng quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp người nghe biết trước nội dung bài nói.
  • B. Thay thế hoàn toàn việc chuẩn bị nội dung.
  • C. Tăng sự tự tin, kiểm soát được thời gian, giọng điệu và phát hiện điểm cần cải thiện.
  • D. Chỉ cần thiết cho những người mới bắt đầu.

Câu 21: Phép lặp cấu trúc (điệp cấu trúc) trong thơ hoặc văn xuôi có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho câu văn/thơ trở nên phức tạp.
  • B. Giảm sự chú ý của người đọc.
  • C. Chỉ có tác dụng trong văn nói.
  • D. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, tăng tính biểu cảm và sức gợi.

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ theo đặc trưng thể loại (ví dụ: thơ thất ngôn bát cú Đường luật, thơ tự do), người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để thấy được sự ảnh hưởng của thể loại đến nội dung và hình thức bài thơ?

  • A. Các yếu tố hình thức đặc trưng của thể loại như số câu, số chữ, cách gieo vần, luật bằng trắc, cấu trúc...
  • B. Hoàn cảnh lịch sử khi bài thơ ra đời.
  • C. Các tác phẩm khác cùng thể loại của tác giả.
  • D. Số lượng người đọc yêu thích bài thơ.

Câu 23: Đọc câu sau:

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 24: Khi tóm tắt một văn bản (ví dụ: một câu chuyện hoặc một bài báo), kỹ năng quan trọng nhất cần vận dụng là gì?

  • A. Chép lại nguyên văn các câu quan trọng.
  • B. Nhận diện và chắt lọc thông tin, ý chính quan trọng nhất.
  • C. Bình luận và đánh giá về văn bản.
  • D. Thêm các thông tin từ nguồn khác.

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Làm cho câu thơ có vần hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần là thay thế cho từ gốc.
  • C. Gợi tả sắc thái tinh tế của cảnh vật, tăng tính tạo hình và biểu cảm.
  • D. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.

Câu 26: Khi viết một đoạn văn tự sự có sử dụng yếu tố miêu tả, việc lồng ghép miêu tả vào trong diễn biến câu chuyện (thay vì tách riêng) có tác dụng gì?

  • A. Giảm bớt số lượng sự kiện cần kể.
  • B. Làm cho đoạn văn ngắn gọn hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí.
  • D. Khiến miêu tả tự nhiên, hài hòa với tự sự, góp phần thể hiện tâm trạng, tạo không khí và làm nổi bật ý nghĩa.

Câu 27: Đọc câu sau:

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 28: Khi phân tích một bài văn xuôi (truyện, tùy bút, tản văn), việc chú ý đến giọng điệu của người kể chuyện (hoặc tác giả) giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện.
  • B. Trình tự thời gian diễn ra sự kiện.
  • C. Thái độ, tình cảm, cảm xúc của người kể/tác giả đối với nội dung được trình bày.
  • D. Độ dài của bài văn.

Câu 29: Trong kỹ năng nghe, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng để hiểu và đánh giá thông tin hiệu quả?

  • A. Nhận diện được ý chính và các luận điểm.
  • B. Phân biệt được thông tin mang tính khách quan và chủ quan.
  • C. Đánh giá được tính logic và sức thuyết phục của lập luận.
  • D. Thường xuyên ngắt lời để đặt câu hỏi.

Câu 30: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, việc lựa chọn từ ngữ và đặt câu cần đảm bảo yếu tố nào để bài viết có sức thuyết phục cao?

  • A. Chính xác, rõ ràng, mạch lạc, có sự liên kết chặt chẽ.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • C. Chỉ tập trung vào việc đưa ra dẫn chứng.
  • D. Viết thật dài và chi tiết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và tác dụng của nó:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Trích Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi phân tích một truyện ngắn, việc xác định điểm nhìn trần thuật (ngôi kể) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn về làng hôm ấy trời mưa tầm tã. Cái đói, cái rét làm cho hắn co ro trong tấm áo tơi rách nát. Nhưng trong đôi mắt hắn, vẫn ánh lên một niềm hy vọng lạ lùng về một ngày mai tươi sáng."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để khắc họa nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phân tích vai trò của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong một bài thơ trữ tình.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra dẫn chứng cụ thể từ thực tế hoặc các nguồn đáng tin cậy có tác dụng chủ yếu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người viết đối với vấn đề được nói đến:
"Thật đáng buồn khi thấy một bộ phận giới trẻ ngày nay quá thờ ơ với lịch sử dân tộc, chỉ chạy theo những giá trị ngoại lai phù phiếm. Tinh thần yêu nước, ý thức cội nguồn dường như đang dần phai nhạt trong tâm trí họ."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần nào đóng vai trò trình bày các luận điểm, luận cứ và dẫn chứng để làm sáng tỏ cho vấn đề nghị luận?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
"Gần xa nô nức Í ó
Trên giàn thiên lí bóng xuân sang."
(Trích Chiều xuân - Anh Thơ)

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Yếu tố nào trong một bài thơ trữ tình thường bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng của chủ thể trữ tình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc chú ý đến trình tự kể (xuôi, ngược, đan xen) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong một bài phát biểu hoặc thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò quan trọng nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:
"Cái đói gặm nhấm ruột gan. Cái rét như cắt da cắt thịt. Nhưng trên hết thảy, nỗi sợ hãi về tương lai mờ mịt mới là thứ khiến người ta kiệt quệ nhất."
Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự khắc nghiệt của hoàn cảnh và nỗi sợ hãi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến hành động của nhân vật (thay vì chỉ lời nói hay suy nghĩ) giúp người đọc nhận ra điều gì một cách rõ ràng nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đọc câu sau:
"Dưới ánh trăng, dòng sông quê hương như một dải lụa mềm vắt qua cánh đồng."
Câu này sử dụng cấu trúc so sánh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi viết một bài văn biểu cảm về một sự vật, hiện tượng, yếu tố nào dưới đây là quan trọng nhất để bài viết có chiều sâu và sức lay động?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy là trụ cột của gia đình này."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu trên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong một đoạn văn nghị luận, câu văn nào thường mang vai trò là luận điểm (Topic Sentence), giới thiệu ý chính của cả đoạn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến vần (gieo vần) có tác dụng gì đối với người đọc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
"Tiếng suối chảy róc rách như tiếng hát của nàng tiên. Lá cây xào xạc như tiếng reo vui. Cả khu rừng bừng tỉnh sau giấc ngủ dài."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng những giác quan nào để miêu tả cảnh vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi chuẩn bị cho một bài nói trước đám đông, việc luyện tập trước (thậm chí ghi âm hoặc quay video) có tác dụng quan trọng nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phép lặp cấu trúc (điệp cấu trúc) trong thơ hoặc văn xuôi có tác dụng chủ yếu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ theo đặc trưng thể loại (ví dụ: thơ thất ngôn bát cú Đường luật, thơ tự do), người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để thấy được sự ảnh hưởng của thể loại đến nội dung và hình thức bài thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đọc câu sau:
"Cả làng xóm cùng ra đồng trong vụ mùa."
Trong câu này, cụm từ "cả làng xóm" là biện pháp tu từ gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi tóm tắt một văn bản (ví dụ: một câu chuyện hoặc một bài báo), kỹ năng quan trọng nhất cần vận dụng là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
(Trích Thu điếu - Nguyễn Khuyến)
Việc sử dụng các từ láy "lạnh lẽo", "trong veo", "tẻo teo" có tác dụng chủ yếu gì trong việc miêu tả cảnh thu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi viết một đoạn văn tự sự có sử dụng yếu tố miêu tả, việc lồng ghép miêu tả vào trong diễn biến câu chuyện (thay vì tách riêng) có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đọc câu sau:
"Mùa xuân, cây gạo gọi bầy ong đến thụ phấn."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi phân tích một bài văn xuôi (truyện, tùy bút, tản văn), việc chú ý đến giọng điệu của người kể chuyện (hoặc tác giả) giúp người đọc nhận biết điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong kỹ năng nghe, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng để hiểu và đánh giá thông tin hiệu quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, việc lựa chọn từ ngữ và đặt câu cần đảm bảo yếu tố nào để bài viết có sức thuyết phục cao?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tự học một đoạn thơ trữ tình trong Ngữ văn 11, "hướng dẫn tự học" thường khuyên học sinh tập trung vào việc phân tích những yếu tố nào để hiểu sâu sắc nội dung và nghệ thuật của bài thơ?

  • A. Chỉ cần đọc thuộc lòng và tìm hiểu tiểu sử tác giả.
  • B. Tóm tắt cốt truyện và nhận xét về nhân vật.
  • C. Phân tích cảm xúc, hình ảnh, ngôn ngữ, nhịp điệu, và cấu tứ.
  • D. Tìm các sự kiện lịch sử liên quan đến tác phẩm.

Câu 2: Giả sử "hướng dẫn tự học" yêu cầu bạn phân tích "ngôn ngữ thơ" trong một bài thơ cụ thể. Kỹ năng tư duy nào là quan trọng nhất để thực hiện yêu cầu này một cách hiệu quả?

  • A. Ghi nhớ thông tin.
  • B. Phân tích và giải thích.
  • C. Tóm tắt nội dung.
  • D. Sao chép lại bài thơ.

Câu 3: Khi "hướng dẫn tự học" gợi ý "liên hệ và mở rộng" khi tìm hiểu một tác phẩm văn học, mục đích chính của hoạt động này là gì?

  • A. Để bài làm dài hơn.
  • B. Chứng tỏ mình đọc nhiều sách.
  • C. Tìm lỗi sai của tác giả.
  • D. Nâng cao hiểu biết, kết nối tác phẩm với cuộc sống và kiến thức nền.

Câu 4: Một trong những bước quan trọng khi tự học một văn bản thông tin hoặc nghị luận là xác định "luận đề" và "các luận điểm". Kỹ năng này giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Nắm vững cấu trúc lập luận và ý chính của văn bản.
  • B. Học thuộc lòng toàn bộ văn bản.
  • C. Tìm ra tất cả các từ khó trong văn bản.
  • D. Viết lại văn bản theo ý mình.

Câu 5: Giả sử "hướng dẫn tự học" đưa ra một đoạn trích văn xuôi và yêu cầu bạn "nhận xét về cách xây dựng nhân vật". Để làm được điều này, bạn cần áp dụng kỹ năng phân tích nào?

  • A. Chỉ ra nhân vật chính là ai.
  • B. Phân tích hành động, lời nói, suy nghĩ, ngoại hình và các mối quan hệ của nhân vật.
  • C. Đoán xem nhân vật sẽ làm gì tiếp theo.
  • D. So sánh nhân vật này với một nhân vật trong phim hoạt hình.

Câu 6: "Hướng dẫn tự học" có thể yêu cầu học sinh "viết một đoạn văn phân tích một khía cạnh nhỏ trong tác phẩm". Yêu cầu này nhằm rèn luyện kỹ năng viết nào ở học sinh?

  • A. Kể lại câu chuyện.
  • B. Miêu tả cảnh vật.
  • C. Làm thơ.
  • D. Viết văn bản nghị luận (phân tích).

Câu 7: Khi tự học, việc đặt câu hỏi cho văn bản đang đọc là một phương pháp hiệu quả. Câu hỏi nào sau đây thể hiện kỹ năng tư duy bậc cao (phân tích/đánh giá) thay vì chỉ ghi nhớ/hiểu?

  • A. Tác phẩm được viết vào năm nào?
  • B. Nhân vật chính tên là gì?
  • C. Đoạn văn này nói về sự kiện gì?
  • D. Cách tác giả sử dụng biện pháp tu từ X có thực sự hiệu quả trong việc thể hiện cảm xúc Y không?

Câu 8: "Hướng dẫn tự học" có thể đề cập đến việc nhận diện và phân tích "giọng điệu" của người nói/người viết trong một văn bản. Giọng điệu là gì trong ngữ cảnh này?

  • A. Thái độ, tình cảm của người nói/người viết bộc lộ qua ngôn ngữ.
  • B. Âm thanh to hay nhỏ khi đọc văn bản.
  • C. Tốc độ đọc nhanh hay chậm.
  • D. Cách trình bày văn bản trên giấy.

Câu 9: Khi tự học một văn bản nghị luận, "hướng dẫn tự học" thường khuyên học sinh cần chú ý đến "dẫn chứng". Dẫn chứng trong văn nghị luận có vai trò gì quan trọng nhất?

  • A. Làm cho bài văn dài ra.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết của người viết.
  • C. Làm sáng tỏ, chứng minh và tăng tính thuyết phục cho luận điểm.
  • D. Giúp người đọc dễ hình dung câu chuyện.

Câu 10: Để tự học hiệu quả, "hướng dẫn tự học" có thể gợi ý việc "lập dàn ý" trước khi viết. Lập dàn ý giúp ích gì cho quá trình viết?

  • A. Giúp nhớ hết kiến thức.
  • B. Giúp sắp xếp ý tưởng, cấu trúc bài viết mạch lạc, logic.
  • C. Thay thế cho việc viết bài hoàn chỉnh.
  • D. Chỉ cần thiết khi viết bài văn dài.

Câu 11: "Hướng dẫn tự học" có thể yêu cầu học sinh "so sánh" hai nhân vật hoặc hai chi tiết nghệ thuật trong cùng một tác phẩm hoặc hai tác phẩm khác nhau. Kỹ năng tư duy nào được rèn luyện qua hoạt động này?

  • A. Trí nhớ.
  • B. Tưởng tượng.
  • C. Phân tích và so sánh.
  • D. Tổng hợp thông tin ngẫu nhiên.

Câu 12: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, "hướng dẫn tự học" có thể hướng dẫn chú ý đến việc sử dụng "biện pháp tu từ". Việc nhận diện và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa) giúp người đọc điều gì?

  • A. Cảm nhận sâu sắc hơn vẻ đẹp ngôn từ và ý đồ nghệ thuật của tác giả.
  • B. Đếm số lượng từ trong đoạn văn.
  • C. Tìm ra lỗi chính tả.
  • D. Đoán trước kết thúc câu chuyện.

Câu 13: "Hướng dẫn tự học" có thể yêu cầu học sinh "tóm tắt" một văn bản dài (ví dụ: một truyện ngắn hoặc một bài báo). Kỹ năng tóm tắt đòi hỏi người học phải làm gì?

  • A. Sao chép nguyên văn các đoạn quan trọng.
  • B. Viết lại toàn bộ văn bản bằng từ ngữ khác.
  • C. Nhận xét, đánh giá về văn bản.
  • D. Chắt lọc và trình bày lại các ý chính, sự kiện cốt lõi một cách ngắn gọn.

Câu 14: Khi tự học về "thể loại" văn học (ví dụ: truyện ngắn, thơ, kịch, văn nghị luận), "hướng dẫn tự học" giúp học sinh nhận biết điều gì về tác phẩm?

  • A. Chỉ biết tên tác giả.
  • B. Nhận biết các đặc điểm cấu trúc, nội dung, hình thức nghệ thuật đặc trưng.
  • C. Độ dài của tác phẩm.
  • D. Tác phẩm có được yêu thích hay không.

Câu 15: "Hướng dẫn tự học" có thể khuyến khích học sinh "đặt mình vào vị trí nhân vật" để cảm nhận. Phương pháp này giúp rèn luyện kỹ năng nào?

  • A. Đồng cảm, thấu hiểu tâm lý và suy nghĩ của nhân vật.
  • B. Nhớ tên tất cả các nhân vật phụ.
  • C. Vẽ tranh về nhân vật.
  • D. Thay đổi cốt truyện.

Câu 16: Khi tự học một văn bản, việc "tra cứu từ điển" những từ khó hoặc từ có nhiều nghĩa là hoạt động cần thiết. Hoạt động này trực tiếp hỗ trợ kỹ năng nào trong việc đọc hiểu?

  • A. Phân tích cấu trúc câu.
  • B. Xác định thể loại.
  • C. Đánh giá giá trị tác phẩm.
  • D. Hiểu nghĩa chính xác của từ ngữ trong văn bản.

Câu 17: "Hướng dẫn tự học" có thể yêu cầu học sinh "tìm mối liên hệ" giữa nhan đề và nội dung tác phẩm. Hoạt động này thuộc dạng phân tích nào?

  • A. Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố hình thức và nội dung.
  • B. Phân tích ngữ pháp.
  • C. Phân tích số lượng câu chữ.
  • D. Phân tích nguồn gốc của nhan đề.

Câu 18: Giả sử "hướng dẫn tự học" đưa ra một câu văn phức tạp và yêu cầu bạn "xác định thành phần chính" của câu. Đây là yêu cầu liên quan đến kiến thức ngữ pháp nào?

  • A. Từ loại.
  • B. Biện pháp tu từ.
  • C. Cấu trúc câu.
  • D. Nghĩa của từ.

Câu 19: "Hướng dẫn tự học" có thể gợi ý "ghi chú (note)" trong quá trình đọc. Việc ghi chú có tác dụng gì hiệu quả nhất cho việc tự học?

  • A. Làm bẩn sách.
  • B. Giúp tập trung, ghi nhớ và tương tác với văn bản hiệu quả hơn.
  • C. Thay thế việc đọc lại.
  • D. Chỉ để trang trí.

Câu 20: Khi "hướng dẫn tự học" yêu cầu "trình bày suy nghĩ, cảm nhận cá nhân" về một vấn đề trong tác phẩm, đây là cơ hội để học sinh rèn luyện kỹ năng nào?

  • A. Sao chép ý kiến của người khác.
  • B. Chỉ kể lại nội dung tác phẩm.
  • C. Học thuộc lòng bài phân tích mẫu.
  • D. Thể hiện quan điểm, cảm xúc và khả năng diễn đạt cá nhân.

Câu 21: Giả sử "hướng dẫn tự học" yêu cầu bạn "phân biệt" giữa "chủ đề" và "tư tưởng" của tác phẩm. Kỹ năng nào là cần thiết để hoàn thành yêu cầu này?

  • A. Phân tích, so sánh và nhận diện sắc thái nghĩa.
  • B. Ghi nhớ định nghĩa.
  • C. Đoán mò.
  • D. Tìm trên mạng ý kiến của người khác.

Câu 22: "Hướng dẫn tự học" có thể đề cập đến việc "sử dụng hiệu quả dấu câu". Việc sử dụng dấu câu đúng và phù hợp có tác dụng gì trong việc viết văn?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Chỉ để kết thúc câu.
  • C. Đảm bảo sự mạch lạc, rõ ràng, biểu cảm và giúp người đọc hiểu đúng ý người viết.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt.

Câu 23: Khi tự học một văn bản kịch, "hướng dẫn tự học" có thể gợi ý phân tích "lời thoại" và "hành động" của nhân vật. Việc phân tích này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Đếm số lượng lời thoại.
  • B. Làm rõ tính cách, tâm lý, mâu thuẫn và sự phát triển của nhân vật.
  • C. Thuộc lòng kịch bản.
  • D. Tìm lỗi logic trong câu chuyện.

Câu 24: "Hướng dẫn tự học" có thể yêu cầu học sinh "đánh giá" tính thuyết phục của một lập luận trong văn bản nghị luận. Kỹ năng đánh giá này đòi hỏi người học phải làm gì?

  • A. Chỉ đọc lại lập luận.
  • B. Tìm lỗi chính tả trong lập luận.
  • C. Đếm số lượng dẫn chứng.
  • D. Xem xét tính logic, đầy đủ của luận điểm và sự phù hợp, sức mạnh của dẫn chứng.

Câu 25: Giả sử "hướng dẫn tự học" đưa ra một bức tranh hoặc một hình ảnh minh họa liên quan đến tác phẩm và yêu cầu "nhận xét mối quan hệ giữa hình ảnh và nội dung văn bản". Đây là dạng câu hỏi rèn luyện kỹ năng nào?

  • A. Phân tích và kết nối thông tin từ các phương tiện khác nhau (hình ảnh và văn bản).
  • B. Vẽ lại bức tranh.
  • C. Mô tả lại bức tranh bằng lời.
  • D. Tìm thông tin về họa sĩ vẽ tranh.

Câu 26: "Hướng dẫn tự học" có thể gợi ý "đặt câu hỏi ngược lại" sau khi đọc một đoạn văn nghị luận (ví dụ: "Nếu không có A thì sao?", "Điều B có luôn đúng không?"). Phương pháp này giúp phát triển kỹ năng tư duy nào?

  • A. Ghi nhớ thông tin.
  • B. Tóm tắt nội dung.
  • C. Tư duy phản biện và đánh giá.
  • D. Học thuộc lòng lập luận.

Câu 27: Khi tự học viết bài, "hướng dẫn tự học" thường nhấn mạnh tầm quan trọng của việc "chỉnh sửa (revision)". Hoạt động chỉnh sửa bao gồm những công việc chính nào?

  • A. Chỉ sửa lỗi chính tả và ngữ pháp.
  • B. Chỉ viết lại toàn bộ bài văn.
  • C. Chỉ nhờ người khác đọc hộ.
  • D. Đọc lại, sửa chữa ý tứ, cấu trúc, cách diễn đạt, lỗi chính tả và ngữ pháp.

Câu 28: "Hướng dẫn tự học" có thể đề cập đến việc "xác định bối cảnh lịch sử, văn hóa" của tác phẩm. Việc này giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu rõ hơn ý nghĩa và giá trị của tác phẩm trong thời đại nó ra đời.
  • B. Biết tác giả sống ở đâu.
  • C. Tìm ra lỗi sai của tác giả.
  • D. Đoán trước số phận nhân vật.

Câu 29: Khi tự học một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, "hướng dẫn tự học" có thể gợi ý chú ý đến "độc thoại nội tâm". Độc thoại nội tâm là gì?

  • A. Lời nhân vật nói với một nhân vật khác.
  • B. Lời nhân vật tự nói với chính mình, thể hiện suy nghĩ, cảm xúc bên trong.
  • C. Lời người dẫn chuyện miêu tả tâm trạng nhân vật.
  • D. Lời nhân vật nói với khán giả (trong kịch).

Câu 30: "Hướng dẫn tự học" có thể khuyến khích học sinh "vận dụng kiến thức đã học" để giải quyết một vấn đề thực tế hoặc phân tích một hiện tượng xã hội. Đây là yêu cầu thuộc cấp độ tư duy nào?

  • A. Ghi nhớ.
  • B. Hiểu.
  • C. Áp dụng.
  • D. Tổng hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi tự học một đoạn thơ trữ tình trong Ngữ văn 11, 'hướng dẫn tự học' thường khuyên học sinh tập trung vào việc phân tích những yếu tố nào để hiểu sâu sắc nội dung và nghệ thuật của bài thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Giả sử 'hướng dẫn tự học' yêu cầu bạn phân tích 'ngôn ngữ thơ' trong một bài thơ cụ thể. Kỹ năng tư duy nào là quan trọng nhất để thực hiện yêu cầu này một cách hiệu quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi 'hướng dẫn tự học' gợi ý 'liên hệ và mở rộng' khi tìm hiểu một tác phẩm văn học, mục đích chính của hoạt động này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một trong những bước quan trọng khi tự học một văn bản thông tin hoặc nghị luận là xác định 'luận đề' và 'các luận điểm'. Kỹ năng này giúp ích gì cho người đọc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Giả sử 'hướng dẫn tự học' đưa ra một đoạn trích văn xuôi và yêu cầu bạn 'nhận xét về cách xây dựng nhân vật'. Để làm được điều này, bạn cần áp dụng kỹ năng phân tích nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: 'Hướng dẫn tự học' có thể yêu cầu học sinh 'viết một đoạn văn phân tích một khía cạnh nhỏ trong tác phẩm'. Yêu cầu này nhằm rèn luyện kỹ năng viết nào ở học sinh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi tự học, việc đặt câu hỏi cho văn bản đang đọc là một phương pháp hiệu quả. Câu hỏi nào sau đây thể hiện kỹ năng tư duy bậc cao (phân tích/đánh giá) thay vì chỉ ghi nhớ/hiểu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: 'Hướng dẫn tự học' có thể đề cập đến việc nhận diện và phân tích 'giọng điệu' của người nói/người viết trong một văn bản. Giọng điệu là gì trong ngữ cảnh này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi tự học một văn bản nghị luận, 'hướng dẫn tự học' thường khuyên học sinh cần chú ý đến 'dẫn chứng'. Dẫn chứng trong văn nghị luận có vai trò gì quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Để tự học hiệu quả, 'hướng dẫn tự học' có thể gợi ý việc 'lập dàn ý' trước khi viết. Lập dàn ý giúp ích gì cho quá trình viết?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: 'Hướng dẫn tự học' có thể yêu cầu học sinh 'so sánh' hai nhân vật hoặc hai chi tiết nghệ thuật trong cùng một tác phẩm hoặc hai tác phẩm khác nhau. Kỹ năng tư duy nào được rèn luyện qua hoạt động này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, 'hướng dẫn tự học' có thể hướng dẫn chú ý đến việc sử dụng 'biện pháp tu từ'. Việc nhận diện và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa) giúp người đọc điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: 'Hướng dẫn tự học' có thể yêu cầu học sinh 'tóm tắt' một văn bản dài (ví dụ: một truyện ngắn hoặc một bài báo). Kỹ năng tóm tắt đòi hỏi người học phải làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi tự học về 'thể loại' văn học (ví dụ: truyện ngắn, thơ, kịch, văn nghị luận), 'hướng dẫn tự học' giúp học sinh nhận biết điều gì về tác phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: 'Hướng dẫn tự học' có thể khuyến khích học sinh 'đặt mình vào vị trí nhân vật' để cảm nhận. Phương pháp này giúp rèn luyện kỹ năng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi tự học một văn bản, việc 'tra cứu từ điển' những từ khó hoặc từ có nhiều nghĩa là hoạt động cần thiết. Hoạt động này trực tiếp hỗ trợ kỹ năng nào trong việc đọc hiểu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: 'Hướng dẫn tự học' có thể yêu cầu học sinh 'tìm mối liên hệ' giữa nhan đề và nội dung tác phẩm. Hoạt động này thuộc dạng phân tích nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Giả sử 'hướng dẫn tự học' đưa ra một câu văn phức tạp và yêu cầu bạn 'xác định thành phần chính' của câu. Đây là yêu cầu liên quan đến kiến thức ngữ pháp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: 'Hướng dẫn tự học' có thể gợi ý 'ghi chú (note)' trong quá trình đọc. Việc ghi chú có tác dụng gì hiệu quả nhất cho việc tự học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi 'hướng dẫn tự học' yêu cầu 'trình bày suy nghĩ, cảm nhận cá nhân' về một vấn đề trong tác phẩm, đây là cơ hội để học sinh rèn luyện kỹ năng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Giả sử 'hướng dẫn tự học' yêu cầu bạn 'phân biệt' giữa 'chủ đề' và 'tư tưởng' của tác phẩm. Kỹ năng nào là cần thiết để hoàn thành yêu cầu này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: 'Hướng dẫn tự học' có thể đề cập đến việc 'sử dụng hiệu quả dấu câu'. Việc sử dụng dấu câu đúng và phù hợp có tác dụng gì trong việc viết văn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi tự học một văn bản kịch, 'hướng dẫn tự học' có thể gợi ý phân tích 'lời thoại' và 'hành động' của nhân vật. Việc phân tích này chủ yếu nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: 'Hướng dẫn tự học' có thể yêu cầu học sinh 'đánh giá' tính thuyết phục của một lập luận trong văn bản nghị luận. Kỹ năng đánh giá này đòi hỏi người học phải làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Giả sử 'hướng dẫn tự học' đưa ra một bức tranh hoặc một hình ảnh minh họa liên quan đến tác phẩm và yêu cầu 'nhận xét mối quan hệ giữa hình ảnh và nội dung văn bản'. Đây là dạng câu hỏi rèn luyện kỹ năng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: 'Hướng dẫn tự học' có thể gợi ý 'đặt câu hỏi ngược lại' sau khi đọc một đoạn văn nghị luận (ví dụ: 'Nếu không có A thì sao?', 'Điều B có luôn đúng không?'). Phương pháp này giúp phát triển kỹ năng tư duy nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi tự học viết bài, 'hướng dẫn tự học' thường nhấn mạnh tầm quan trọng của việc 'chỉnh sửa (revision)'. Hoạt động chỉnh sửa bao gồm những công việc chính nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: 'Hướng dẫn tự học' có thể đề cập đến việc 'xác định bối cảnh lịch sử, văn hóa' của tác phẩm. Việc này giúp người đọc điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi tự học một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, 'hướng dẫn tự học' có thể gợi ý chú ý đến 'độc thoại nội tâm'. Độc thoại nội tâm là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: 'Hướng dẫn tự học' có thể khuyến khích học sinh 'vận dụng kiến thức đã học' để giải quyết một vấn đề thực tế hoặc phân tích một hiện tượng xã hội. Đây là yêu cầu thuộc cấp độ tư duy nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
  • B. Lý lẽ sắc sảo và bằng chứng xác thực
  • C. Giọng văn truyền cảm, giàu cảm xúc
  • D. Trình bày vấn đề một cách phức tạp, khó hiểu

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “...khi ta ở chỉ là nơi đất ở, khi ta đi đất bỗng hóa tâm hồn”. Câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật?

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 3: Trong truyện ngắn hiện đại, chi tiết nào thường được nhà văn sử dụng để thể hiện tư tưởng chủ đề một cách cô đọng và sâu sắc nhất?

  • A. Chi tiết về ngoại hình nhân vật
  • B. Chi tiết miêu tả thiên nhiên
  • C. Chi tiết sinh hoạt đời thường
  • D. Chi tiết mang tính biểu tượng, gợi liên tưởng

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để hiểu đúng cảm xúc và tâm trạng của tác giả?

  • A. Ngôn ngữ và hình ảnh thơ
  • B. Thể thơ và số câu chữ
  • C. Bố cục và mạch lạc của bài thơ
  • D. Thông tin về năm sáng tác và hoàn cảnh ra đời

Câu 5: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường để phản ánh ước mơ và khát vọng của con người?

  • A. Ca dao, dân ca
  • B. Truyện cổ tích
  • C. Tục ngữ, thành ngữ
  • D. Vè

Câu 6: Để viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Tìm kiếm tài liệu tham khảo
  • B. Lập dàn ý chi tiết
  • C. Xác định rõ vấn đề và phạm vi nghị luận
  • D. Viết mở bài ấn tượng

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây giúp người đọc nắm bắt được thông tin chính xác và hiệu quả nhất?

  • A. Đọc lướt toàn bộ văn bản
  • B. Ghi nhớ từng chi tiết nhỏ
  • C. Đọc diễn cảm văn bản
  • D. Phân tích cấu trúc và mối liên hệ giữa các phần của văn bản

Câu 8: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc được sử dụng với mục đích chính là gì?

  • A. Tạo sự đa dạng về vần điệu
  • B. Tạo sự hài hòa về âm điệu và nhịp điệu
  • C. Phân biệt các thể thơ khác nhau
  • D. Giúp người đọc dễ nhớ, dễ thuộc

Câu 9: Xét câu văn: “Những ngôi sao мишона trên bầu trời đêm như những viên ngọc lấp lánh”. Biện pháp tu từ “so sánh” trong câu văn này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên dài hơn
  • B. Nhấn mạnh số lượng ngôi sao trên bầu trời
  • C. Tăng tính hình tượng, gợi cảm cho sự vật được miêu tả
  • D. Thể hiện sự hiểu biết về thiên văn học của người viết

Câu 10: Khi viết một bài văn thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự
  • B. Kể những câu chuyện minh họa hấp dẫn
  • C. Trình bày quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ
  • D. Đảm bảo tính chính xác, khách quan và dễ hiểu của thông tin

Câu 11: Trong quá trình đọc một tác phẩm văn học, việc tự đặt câu hỏi về nội dung và ý nghĩa của tác phẩm có vai trò gì?

  • A. Làm chậm quá trình đọc
  • B. Thúc đẩy tư duy phản biện và khám phá ý nghĩa tác phẩm
  • C. Gây khó khăn cho việc ghi nhớ nội dung
  • D. Chỉ phù hợp với những người đọc chuyên sâu

Câu 12: Hình tượng “con thuyền” và “cánh buồm” trong văn học thường tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự bình yên và tĩnh lặng
  • B. Tình yêu đôi lứa
  • C. Cuộc đời, số phận và khát vọng
  • D. Quê hương, gia đình

Câu 13: Khi phân tích nhân vật văn học, việc xem xét mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác và hoàn cảnh xung quanh có ý nghĩa gì?

  • A. Làm phức tạp hóa việc phân tích nhân vật
  • B. Chỉ cần tập trung vào hành động của nhân vật là đủ
  • C. Không quan trọng bằng việc tìm hiểu tiểu sử tác giả
  • D. Giúp hiểu rõ hơn tính cách, số phận và ý nghĩa của nhân vật

Câu 14: Trong văn bản biểu cảm, yếu tố nào sau đây được coi là phương tiện biểu đạt chính?

  • A. Ngôn ngữ giàu cảm xúc và hình ảnh
  • B. Lập luận chặt chẽ, logic
  • C. Miêu tả chi tiết, cụ thể
  • D. Kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn

Câu 15: Để viết một bài văn tự sự hấp dẫn, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất trong việc xây dựng cốt truyện?

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • B. Xây dựng xung đột và diễn biến hấp dẫn
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố miêu tả
  • D. Kết thúc câu chuyện bất ngờ

Câu 16: Đọc câu thơ: “Gió theo đường gió, mây về núi”. Câu thơ này gợi tả không gian và thời gian như thế nào?

  • A. Không gian tĩnh lặng, thời gian ngừng trôi
  • B. Không gian hẹp, thời gian tuyến tính
  • C. Không gian mở, thời gian vô tận
  • D. Không gian rộng lớn, thời gian tuần hoàn

Câu 17: Trong các biện pháp tu từ cú pháp, biện pháp nào tạo ra sự đối xứng, cân đối về cấu trúc giữa các vế câu, nhằm nhấn mạnh ý?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Liệt kê
  • C. Đối
  • D. Câu hỏi tu từ

Câu 18: Khi tìm hiểu về bối cảnh lịch sử - văn hóa của một tác phẩm văn học, mục đích chính là gì?

  • A. Để đánh giá giá trị nghệ thuật của tác phẩm
  • B. Để hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa và giá trị của tác phẩm
  • C. Để so sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng thời
  • D. Để biết thêm thông tin về cuộc đời tác giả

Câu 19: Trong văn nghị luận, luận cứ có vai trò như thế nào đối với luận điểm?

  • A. Chứng minh và làm sáng tỏ luận điểm
  • B. Thay thế cho luận điểm khi cần thiết
  • C. Giới thiệu vấn đề nghị luận
  • D. Kết luận và đánh giá vấn đề

Câu 20: Để tóm tắt một văn bản tự sự, kỹ năng quan trọng nhất cần vận dụng là gì?

  • A. Ghi nhớ chi tiết miêu tả
  • B. Phân tích ngôn ngữ biểu cảm
  • C. Xác định và sắp xếp các sự kiện chính theo trình tự
  • D. Đánh giá giá trị nội dung và nghệ thuật

Câu 21: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật khác biệt với phong cách ngôn ngữ sinh hoạt chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Sử dụng từ ngữ thông dụng
  • B. Cấu trúc câu đơn giản
  • C. Tính logic, chặt chẽ
  • D. Tính hình tượng, biểu cảm và thẩm mỹ

Câu 22: Trong thơ hiện đại Việt Nam, hình ảnh “mặt trời” thường mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự tàn lụi, héo úa
  • B. Sức sống, lý tưởng, tương lai
  • C. Nỗi buồn, cô đơn
  • D. Quá khứ đã qua

Câu 23: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, việc đưa ra phản đề và bác bỏ phản đề có tác dụng gì?

  • A. Làm loãng luận điểm chính
  • B. Gây rối rắm, khó hiểu cho bài viết
  • C. Tăng tính thuyết phục và toàn diện cho bài viết
  • D. Chỉ phù hợp với những vấn đề phức tạp

Câu 24: Đọc đoạn văn: “...tiếng chim hót líu lo trên cành cây, ánh nắng ban mai nhảy nhót trên những kẽ lá, không khí trong lành tràn ngập khắp không gian”. Đoạn văn trên sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

  • A. Miêu tả
  • B. Biểu cảm
  • C. Tự sự
  • D. Nghị luận

Câu 25: Trong văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được sử dụng để ghi chép sự tích về các vị thánh, thần, hoặc những nhân vật lịch sử được linh thiêng hóa?

  • A. Hịch
  • B. Cáo
  • C. Phú
  • D. Truyện ký (thánh truyện, thần tích)

Câu 26: Để đánh giá giá trị của một tác phẩm văn học, chúng ta cần dựa vào những tiêu chí nào?

  • A. Số lượng bản in và giải thưởng đạt được
  • B. Ý kiến đánh giá của giới phê bình chuyên nghiệp
  • C. Giá trị nội dung và giá trị nghệ thuật
  • D. Thời gian ra đời và bối cảnh lịch sử

Câu 27: Khi đọc một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, việc chú ý đến niêm, luật, vần có vai trò gì trong việc cảm thụ bài thơ?

  • A. Làm phức tạp hóa việc đọc thơ
  • B. Giúp cảm nhận được vẻ đẹp hình thức và nội dung của bài thơ
  • C. Không có vai trò quan trọng, chỉ cần hiểu nội dung chính
  • D. Chỉ cần thiết đối với người nghiên cứu chuyên sâu

Câu 28: Trong truyện cười dân gian, yếu tố gây cười chủ yếu thường xuất phát từ đâu?

  • A. Miêu tả ngoại hình xấu xí của nhân vật
  • B. Sử dụng ngôn ngữ thô tục, thiếu lịch sự
  • C. Kể những câu chuyện kỳ lạ, hoang đường
  • D. Tình huống trớ trêu, mâu thuẫn hoặc tính cách lố bịch

Câu 29: Để viết một bài văn phân tích tác phẩm văn học, bước quan trọng nhất sau khi đọc kỹ tác phẩm là gì?

  • A. Xác định trọng tâm và lập dàn ý phân tích
  • B. Tìm kiếm các bài phê bình, nghiên cứu về tác phẩm
  • C. Viết ngay phần mở bài để tạo hứng thú
  • D. Ghi nhớ các chi tiết quan trọng trong tác phẩm

Câu 30: Khi trình bày ý kiến cá nhân về một vấn đề văn học hoặc xã hội, điều cần tránh nhất là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự
  • B. Đưa ra lý lẽ và bằng chứng rõ ràng
  • C. Áp đặt ý kiến cá nhân, thiếu tôn trọng ý kiến khác
  • D. Thể hiện sự tự tin và khẳng định quan điểm cá nhân

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “...khi ta ở chỉ là nơi đất ở, khi ta đi đất bỗng hóa tâm hồn”. Câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong truyện ngắn hiện đại, chi tiết nào thường được nhà văn sử dụng để thể hiện tư tưởng chủ đề một cách cô đọng và sâu sắc nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để hiểu đúng cảm xúc và tâm trạng của tác giả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường để phản ánh ước mơ và khát vọng của con người?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Để viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây giúp người đọc nắm bắt được thông tin chính xác và hiệu quả nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc được sử dụng với mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Xét câu văn: “Những ngôi sao мишона trên bầu trời đêm như những viên ngọc lấp lánh”. Biện pháp tu từ “so sánh” trong câu văn này có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi viết một bài văn thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong quá trình đọc một tác phẩm văn học, việc tự đặt câu hỏi về nội dung và ý nghĩa của tác phẩm có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Hình tượng “con thuyền” và “cánh buồm” trong văn học thường tượng trưng cho điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi phân tích nhân vật văn học, việc xem xét mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác và hoàn cảnh xung quanh có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong văn bản biểu cảm, yếu tố nào sau đây được coi là phương tiện biểu đạt chính?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Để viết một bài văn tự sự hấp dẫn, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất trong việc xây dựng cốt truyện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đọc câu thơ: “Gió theo đường gió, mây về núi”. Câu thơ này gợi tả không gian và thời gian như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong các biện pháp tu từ cú pháp, biện pháp nào tạo ra sự đối xứng, cân đối về cấu trúc giữa các vế câu, nhằm nhấn mạnh ý?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi tìm hiểu về bối cảnh lịch sử - văn hóa của một tác phẩm văn học, mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong văn nghị luận, luận cứ có vai trò như thế nào đối với luận điểm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Để tóm tắt một văn bản tự sự, kỹ năng quan trọng nhất cần vận dụng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật khác biệt với phong cách ngôn ngữ sinh hoạt chủ yếu ở điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong thơ hiện đại Việt Nam, hình ảnh “mặt trời” thường mang ý nghĩa biểu tượng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, việc đưa ra phản đề và bác bỏ phản đề có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đọc đoạn văn: “...tiếng chim hót líu lo trên cành cây, ánh nắng ban mai nhảy nhót trên những kẽ lá, không khí trong lành tràn ngập khắp không gian”. Đoạn văn trên sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được sử dụng để ghi chép sự tích về các vị thánh, thần, hoặc những nhân vật lịch sử được linh thiêng hóa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Để đánh giá giá trị của một tác phẩm văn học, chúng ta cần dựa vào những tiêu chí nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi đọc một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, việc chú ý đến niêm, luật, vần có vai trò gì trong việc cảm thụ bài thơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong truyện cười dân gian, yếu tố gây cười chủ yếu thường xuất phát từ đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Để viết một bài văn phân tích tác phẩm văn học, bước quan trọng nhất sau khi đọc kỹ tác phẩm là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi trình bày ý kiến cá nhân về một vấn đề văn học hoặc xã hội, điều cần tránh nhất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để khắc họa tâm trạng nhân vật:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất trong một truyện ngắn tự sự.

  • A. Giúp người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ của tất cả nhân vật.
  • B. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về sự việc và nhân vật.
  • C. Thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ và cái nhìn chủ quan của người kể chuyện (nhân vật "tôi").
  • D. Làm tăng tính bí ẩn, khơi gợi sự tò mò cho người đọc.

Câu 3: Khi phân tích cấu tứ một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem xét là cốt lõi?

  • A. Số lượng câu thơ và khổ thơ.
  • B. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Nội dung cốt truyện (nếu có).
  • D. Sự sắp xếp, tổ chức các yếu tố (hình ảnh, cảm xúc, suy tư) để thể hiện ý đồ nghệ thuật của bài thơ.

Câu 4: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một bài nghị luận về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ. Theo cấu trúc bài nghị luận thông thường, bạn cần làm gì ở phần Thân bài để bài viết có sức thuyết phục?

  • A. Trình bày các luận điểm, đưa ra bằng chứng cụ thể và phân tích để làm sáng tỏ vấn đề.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung đã trình bày ở mở bài.
  • C. Nêu ra các câu hỏi mở để người đọc tự suy ngẫm.
  • D. Chỉ tập trung miêu tả hiện trạng mà không cần phân tích nguyên nhân.

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Hình ảnh cho thấy sự giàu có, sung túc của thiên nhiên.
  • B. Hình ảnh chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật, không liên quan đến tâm trạng.
  • C. Hình ảnh là biểu tượng cho sự nhỏ bé, lạc lõng, bơ vơ của con người trước vũ trụ, thể hiện nỗi sầu xứ, cô đơn.
  • D. Hình ảnh thể hiện niềm vui, sự hòa nhập của con người với thiên nhiên.

Câu 6: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng biểu đồ, bảng số liệu có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Trình bày thông tin một cách trực quan, dễ hiểu, hệ thống hóa dữ liệu và tăng tính thuyết phục.
  • B. Làm cho văn bản trở nên sinh động, giàu cảm xúc hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ từng chi tiết nhỏ.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, làm đẹp bố cục văn bản.

Câu 7: Khi đọc một đoạn kịch, việc phân tích đối thoại của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Bối cảnh lịch sử và xã hội của vở kịch.
  • B. Tính cách, nội tâm, mối quan hệ và xung đột giữa các nhân vật.
  • C. Quan điểm chính trị của tác giả.
  • D. Cảnh trí sân khấu được thiết kế.

Câu 8: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa thể loại truyện ngắn và tiểu thuyết?

  • A. Truyện ngắn luôn có kết thúc mở, còn tiểu thuyết thì không.
  • B. Tiểu thuyết chỉ viết về đề tài lịch sử, truyện ngắn viết về mọi đề tài.
  • C. Truyện ngắn tập trung khắc họa ngoại hình nhân vật, tiểu thuyết tập trung nội tâm.
  • D. Tiểu thuyết có dung lượng lớn hơn, phản ánh hiện thực rộng hơn, nhiều nhân vật và cốt truyện phức tạp hơn truyện ngắn.

Câu 9: Khi nhận xét về giọng điệu của một văn bản (truyện, thơ, nghị luận), ta thường dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Cách dùng từ ngữ, đặt câu, sử dụng hình ảnh, nhịp điệu để thể hiện thái độ, cảm xúc của người viết/người kể/nhân vật.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong văn bản.
  • C. Thông tin về năm sáng tác và hoàn cảnh ra đời của văn bản.
  • D. Chỉ dựa vào nội dung tóm tắt của văn bản.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhân hóa, làm cho nụ cười trở nên sống động.
  • B. So sánh, thể hiện sự cay đắng, méo mó, bất hạnh của cuộc đời thông qua nụ cười.
  • C. Ẩn dụ, gợi ý về một bí mật đằng sau nụ cười.
  • D. Hoán dụ, lấy nụ cười để chỉ toàn bộ con người hắn.

Câu 11: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (luận điểm trung tâm) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp người đọc nắm bắt được vấn đề chính, tư tưởng chủ đạo mà văn bản muốn bàn luận và làm sáng tỏ.
  • B. Giúp người đọc đếm được số lượng đoạn văn trong bài.
  • C. Giúp người đọc tìm ra các lỗi chính tả trong văn bản.
  • D. Chỉ có ý nghĩa phụ, không ảnh hưởng đến việc hiểu văn bản.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh mặt trời với lửa, gợi cảm giác ấm áp, yên bình.
  • B. So sánh biển với lửa, gợi cảm giác nguy hiểm.
  • C. So sánh mặt trời với hòn đá, gợi cảm giác nặng nề.
  • D. So sánh mặt trời lúc hoàng hôn với hòn lửa, gợi lên vẻ đẹp rực rỡ, hùng vĩ, tráng lệ của thiên nhiên.

Câu 13: Phân tích vai trò của yếu tố "bối cảnh" (thời gian, địa điểm, hoàn cảnh xã hội) trong việc xây dựng tính cách nhân vật trong tác phẩm tự sự.

  • A. Bối cảnh là môi trường sống, hoàn cảnh lịch sử, xã hội tác động, chi phối đến suy nghĩ, hành động và sự hình thành tính cách của nhân vật.
  • B. Bối cảnh chỉ có tác dụng làm nền cho câu chuyện, không ảnh hưởng đến nhân vật.
  • C. Nhân vật hoàn toàn độc lập với bối cảnh, tính cách được hình thành ngẫu nhiên.
  • D. Bối cảnh chỉ quyết định ngoại hình của nhân vật, không ảnh hưởng đến nội tâm.

Câu 14: Khi đọc một bài thơ theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm hình thức cần chú ý?

  • A. Số lượng câu (8 câu), số chữ trong mỗi câu (7 chữ).
  • B. Luật bằng trắc, niêm, đối.
  • C. Số lượng khổ thơ.
  • D. Cách gieo vần (thường là vần bằng ở cuối câu 1, 2, 4, 6, 8).

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ ngữ địa phương trong tác phẩm văn học.

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu đối với người đọc ở vùng khác.
  • B. Tạo màu sắc địa phương, không khí chân thực, gần gũi với đời sống và góp phần khắc họa tính cách nhân vật.
  • C. Chỉ có tác dụng làm tăng số lượng từ trong văn bản.
  • D. Thể hiện sự thiếu sót trong vốn từ vựng của tác giả.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ẩn dụ, gợi cảm giác bí ẩn.
  • B. Nhân hóa, làm cho nỗi buồn có hình hài cụ thể.
  • C. So sánh (so sánh nỗi buồn với trạng thái kéo dài vô định), nhấn mạnh sự dai dẳng, sâu sắc của nỗi buồn.
  • D. Hoán dụ, chỉ sự vật cụ thể để nói về tâm trạng.

Câu 17: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, ta cần tập trung vào điều gì?

  • A. Vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà tác phẩm phản ánh và thể hiện thông qua các hình tượng, sự kiện.
  • B. Số lượng chương hồi của tác phẩm.
  • C. Tên gọi của các nhân vật phụ.
  • D. Chất liệu giấy được sử dụng để in sách.

Câu 18: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn nghị luận khoảng 200 chữ về lợi ích của việc đọc sách. Luận điểm chính của đoạn văn này nên tập trung vào điều gì?

  • A. Kể tên các loại sách phổ biến hiện nay.
  • B. Mô tả bìa của một cuốn sách bạn yêu thích.
  • C. Liệt kê các nhà sách nổi tiếng.
  • D. Khẳng định một hoặc hai lợi ích cụ thể và quan trọng nhất của việc đọc sách (ví dụ: mở rộng kiến thức, rèn luyện tư duy).

Câu 19: Đọc câu thơ:

  • A. Làm cho cảnh chiến trường trở nên ồn ào, náo nhiệt.
  • B. Tương phản với sự dữ dội của chiến tranh, nhấn mạnh sự hy sinh thầm lặng, bình dị mà cao cả, gợi sự xót xa.
  • C. Thể hiện sự sợ hãi của nhân vật trước cái chết.
  • D. Chỉ đơn thuần miêu tả âm thanh tại sân bay.

Câu 20: Khi phân tích nghệ thuật xây dựng nhân vật, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng nhất để làm nổi bật tính cách và số phận của nhân vật?

  • A. Tên gọi của nhân vật.
  • B. Trang phục mà nhân vật mặc.
  • C. Hành động, diễn biến nội tâm, ngôn ngữ và mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • D. Năm sinh và nơi sinh của nhân vật.

Câu 21: Đâu là mục đích chính khi sử dụng biện pháp điệp ngữ trong thơ ca?

  • A. Nhấn mạnh một ý tưởng, cảm xúc, tạo nhịp điệu, gây ấn tượng mạnh.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên dài hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước nội dung tiếp theo.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài thơ.

Câu 22: Giả sử bạn đang chuẩn bị một bài nói trình bày quan điểm về việc bảo vệ môi trường. Để bài nói có sức thuyết phục, bạn cần chuẩn bị những nội dung nào?

  • A. Chỉ cần thuộc lòng bài viết đã chuẩn bị trước.
  • B. Chỉ cần nói về cảm xúc cá nhân mà không cần luận điểm hay bằng chứng.
  • C. Chỉ cần đưa ra các số liệu mà không cần giải thích.
  • D. Xác định rõ luận điểm, chuẩn bị bằng chứng (ví dụ, số liệu, hình ảnh, câu chuyện), sắp xếp nội dung theo bố cục hợp lý (mở đầu, thân bài, kết luận).

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh, miêu tả cảnh vật bằng những hình ảnh cụ thể, gợi cảm giác ngọt ngào, dịu dàng, ấm áp.
  • B. Ẩn dụ, tạo sự bí ẩn cho cảnh vật.
  • C. Nhân hóa, làm cho nắng và gió có suy nghĩ.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự khắc nghiệt của thời tiết.

Câu 24: Phân tích sự khác nhau giữa ngôn ngữ độc thoại nội tâm và độc thoại trong kịch.

  • A. Độc thoại nội tâm chỉ có trong thơ, độc thoại trong kịch chỉ có trong truyện.
  • B. Độc thoại nội tâm là lời nói ra, độc thoại trong kịch là lời suy nghĩ.
  • C. Độc thoại nội tâm luôn là lời nói dối, độc thoại trong kịch luôn là sự thật.
  • D. Độc thoại nội tâm là lời nói thầm trong suy nghĩ, độc thoại trong kịch là lời nói thành tiếng khi chỉ có một mình hoặc nói với chính mình trên sân khấu.

Câu 25: Khi phân tích giá trị hiện thực của một tác phẩm văn học, ta cần tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Khả năng phản ánh chân thực, sâu sắc các mặt của đời sống xã hội, con người trong một giai đoạn lịch sử cụ thể.
  • B. Số lượng giải thưởng mà tác phẩm đạt được.
  • C. Số lượng bản in được bán ra.
  • D. Ý kiến đánh giá của một vài nhà phê bình nổi tiếng.

Câu 26: Đọc đoạn văn:

  • A. Miêu tả chiếc xe có cánh và biết bay.
  • B. Nhấn mạnh tốc độ di chuyển rất nhanh của chiếc xe.
  • C. Thể hiện sự nặng nề, chậm chạp của chiếc xe.
  • D. Gợi cảm giác chiếc xe đang lơ lửng giữa không trung.

Câu 27: Khi phân tích một văn bản thông tin, làm thế nào để xác định được thái độ (quan điểm) của người viết về vấn đề được trình bày?

  • A. Đếm số lượng từ trong văn bản.
  • B. Chỉ đọc lướt qua phần tiêu đề.
  • C. Chú ý đến cách người viết lựa chọn thông tin, sử dụng từ ngữ (tính từ, trạng từ, từ biểu cảm), giọng điệu và các nhận xét/bình luận được lồng ghép.
  • D. Tìm kiếm tên tác giả trên internet.

Câu 28: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn miêu tả về một cảnh đẹp thiên nhiên. Để đoạn văn trở nên sinh động và giàu sức gợi, bạn nên tập trung vào yếu tố nào trong việc sử dụng ngôn ngữ?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả (tính từ, động từ), các biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ), và huy động nhiều giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác...).
  • B. Chỉ sử dụng các từ ngữ chung chung, trừu tượng.
  • C. Tập trung liệt kê các sự vật có trong cảnh mà không miêu tả chi tiết.
  • D. Sử dụng thật nhiều từ láy mà không chú ý đến nghĩa.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của nhan đề một tác phẩm văn học. Nhan đề thường có vai trò gì đối với việc tiếp nhận tác phẩm?

  • A. Chỉ là tên gọi ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • B. Luôn tóm tắt toàn bộ nội dung chi tiết của tác phẩm.
  • C. Chỉ có tác dụng phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.
  • D. Thường khái quát nội dung, chủ đề, hoặc gửi gắm ý đồ nghệ thuật, gây ấn tượng và định hướng ban đầu cho người đọc.

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Điệp ngữ kết hợp gọi đáp, thể hiện tình cảm mãnh liệt, tha thiết, trực tiếp hướng về Tổ quốc.
  • B. So sánh, làm cho Tổ quốc trở nên cụ thể.
  • C. Ẩn dụ, chỉ sự rộng lớn của Tổ quốc.
  • D. Nhân hóa, làm cho Tổ quốc có cảm xúc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để khắc họa tâm trạng nhân vật: "Lá vàng rơi rụng ngoài sân. Gió heo may hiu hắt thổi. Lòng tôi se lại, như chiếc lá khô, cuộn mình trong nỗi cô đơn."?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất trong một truyện ngắn tự sự.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi phân tích cấu tứ một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem xét là cốt lõi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một bài nghị luận về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ. Theo cấu trúc bài nghị luận thông thường, bạn cần làm gì ở phần Thân bài để bài viết có sức thuyết phục?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau: "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp / Con thuyền xuôi mái nước song song / Thuyền về nước lại sầu trăm ngả / Củi một cành khô lạc mấy dòng." (Tràng giang - Huy Cận). Phân tích mối quan hệ giữa hình ảnh 'củi một cành khô lạc mấy dòng' và tâm trạng của chủ thể trữ tình.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng biểu đồ, bảng số liệu có tác dụng chủ yếu gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi đọc một đoạn kịch, việc phân tích đối thoại của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa thể loại truyện ngắn và tiểu thuyết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi nhận xét về giọng điệu của một văn bản (truyện, thơ, nghị luận), ta thường dựa vào những yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: "Hắn cười khẩy, cái nụ cười méo mó như cuộc đời hắn." (Trích). Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này và tác dụng của nó là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (luận điểm trung tâm) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận). Biện pháp tu từ 'như hòn lửa' so sánh điều gì với điều gì và gợi lên cảm giác gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phân tích vai trò của yếu tố 'bối cảnh' (thời gian, địa điểm, hoàn cảnh xã hội) trong việc xây dựng tính cách nhân vật trong tác phẩm tự sự.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi đọc một bài thơ theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm hình thức cần chú ý?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ ngữ địa phương trong tác phẩm văn học.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: "Trăng cứ tròn vành vạnh. Sông Cầu nước chảy lơ thơ. Khuôn mặt em buồn như không biết đến bao giờ mới vui lại." (Trích). Biện pháp tu từ nào được sử dụng để diễn tả nỗi buồn của nhân vật và nó gợi lên cảm giác gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, ta cần tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn nghị luận khoảng 200 chữ về lợi ích của việc đọc sách. Luận điểm chính của đoạn văn này nên tập trung vào điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đọc câu thơ: "Anh nằm xuống giữa đường băng Tân Sơn Nhất / Một chiều như mọi chiều, không ai biết / Chỉ chiếc máy bay phản lực ào xuống / Cái chết lặng im, không tiếng động" (Dáng đứng Việt Nam - Lê Anh Xuân). Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh 'cái chết lặng im, không tiếng động'.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi phân tích nghệ thuật xây dựng nhân vật, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng nhất để làm nổi bật tính cách và số phận của nhân vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đâu là mục đích chính khi sử dụng biện pháp điệp ngữ trong thơ ca?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Giả sử bạn đang chuẩn bị một bài nói trình bày quan điểm về việc bảo vệ môi trường. Để bài nói có sức thuyết phục, bạn cần chuẩn bị những nội dung nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: "Nắng tháng Ba như mật ong rót xuống. Gió se se như bàn tay ai vuốt ve." (Trích). Biện pháp tu từ nào được sử dụng lặp lại trong đoạn văn này và hiệu quả nghệ thuật của nó là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích sự khác nhau giữa ngôn ngữ độc thoại nội tâm và độc thoại trong kịch.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi phân tích giá trị hiện thực của một tác phẩm văn học, ta cần tập trung vào yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đọc đoạn văn: "Chiếc xe chạy như bay trên đường. Gió tạt vào mặt rát rát." (Trích). Phân tích ý nghĩa biểu đạt của cụm từ "chạy như bay".

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi phân tích một văn bản thông tin, làm thế nào để xác định được thái độ (quan điểm) của người viết về vấn đề được trình bày?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn miêu tả về một cảnh đẹp thiên nhiên. Để đoạn văn trở nên sinh động và giàu sức gợi, bạn nên tập trung vào yếu tố nào trong việc sử dụng ngôn ngữ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của nhan đề một tác phẩm văn học. Nhan đề thường có vai trò gì đối với việc tiếp nhận tác phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau: "Ôi Tổ quốc, ta yêu như máu thịt / Như mẹ cha ta, như vợ như con / Ôi Tổ quốc, nếu cần ta chết / Cho mỗi ngôi nhà, ngọn núi, con sông." (Sao chiến thắng - Chế Lan Viên). Biện pháp tu từ nào được sử dụng lặp lại ở đầu mỗi dòng 'Ôi Tổ quốc' và nó thể hiện điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự đối lập trong tâm trạng nhân vật:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Tương phản/Đối lập
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "chủ thể trữ tình" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Cốt truyện và tình huống truyện.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của bài thơ.
  • C. Các sự kiện chính được kể lại trong bài thơ.
  • D. Cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng được thể hiện trong bài thơ.

Câu 3: Trong một đoạn văn nghị luận, câu nào sau đây không phải là một câu chủ đề (topic sentence) hiệu quả cho một đoạn phân tích về vẻ đẹp của thiên nhiên trong bài thơ?

  • A. Bài thơ này rất hay và tôi rất thích nó.
  • B. Thiên nhiên trong bài thơ hiện lên với vẻ đẹp vừa hoang sơ vừa thơ mộng qua những hình ảnh độc đáo.
  • C. Tác giả đã sử dụng nhiều biện pháp tu từ để miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • D. Cảnh sắc thiên nhiên không chỉ là phông nền mà còn là yếu tố bộc lộ tâm trạng của nhân vật trữ tình.

Câu 4: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Sự yếu đuối, dễ bị tổn thương.
  • B. Sức sống mãnh liệt, sự kiên cường đối diện nghịch cảnh.
  • C. Nỗi buồn, sự tuyệt vọng.
  • D. Vòng tuần hoàn của tự nhiên.

Câu 5: Khi viết một đoạn văn tóm tắt tác phẩm truyện, yêu cầu quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Kể lại tất cả các chi tiết nhỏ trong truyện.
  • B. Nêu bật cảm nhận cá nhân về tác phẩm.
  • C. Giữ nguyên cốt truyện chính, các sự kiện tiêu biểu và tuyến nhân vật quan trọng bằng lời văn của người viết.
  • D. Trích dẫn thật nhiều câu văn hay từ tác phẩm gốc.

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng

  • A. Tăng tính chân thực, bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật người kể.
  • B. Giúp người đọc có cái nhìn khách quan, toàn diện về câu chuyện.
  • C. Tạo khoảng cách giữa người kể và câu chuyện được kể.
  • D. Thích hợp để kể về các sự kiện lịch sử.

Câu 7: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa thơ và văn xuôi về mặt hình thức biểu đạt?

  • A. Thơ luôn có vần điệu, văn xuôi thì không.
  • B. Thơ thường sử dụng ngôn ngữ cô đọng, giàu nhạc điệu, hình ảnh; văn xuôi dùng ngôn ngữ gần với lời nói thông thường để kể chuyện, miêu tả.
  • C. Thơ luôn có dung lượng ngắn hơn văn xuôi.
  • D. Văn xuôi luôn có cốt truyện, thơ thì không bao giờ có cốt truyện.

Câu 8: Một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn sử dụng nhiều từ láy (VD: chầm chậm, vàng vọt, lững lờ). Việc sử dụng từ láy như vậy có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Chỉ rõ thời gian diễn ra sự việc.
  • C. Nêu bật ý kiến chủ quan của người viết.
  • D. Tăng tính tạo hình, gợi cảm, diễn tả sắc thái tinh tế của sự vật, hiện tượng.

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: một bài báo khoa học, một bản tin), kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi là gì?

  • A. Xác định được đề tài, luận đề, hệ thống luận điểm và bằng chứng.
  • B. Phân tích các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Tìm ra các chi tiết miêu tả giàu cảm xúc.
  • D. Nhận xét về tâm trạng của tác giả.

Câu 10: Đoạn văn sau mắc lỗi gì về mặt liên kết câu?

  • A. Thiếu chủ ngữ.
  • B. Thiếu các phương tiện liên kết hình thức (ví dụ: từ nối, quan hệ từ).
  • C. Lặp từ.
  • D. Sử dụng sai dấu câu.

Câu 11: Trong phân tích tác phẩm văn học,

  • A. Toàn bộ diễn biến cốt truyện từ đầu đến cuối.
  • B. Kết thúc bất ngờ của câu chuyện.
  • C. Hoàn cảnh đặc biệt, éo le hoặc thử thách, đặt nhân vật vào một tình thế phải bộc lộ rõ nét tính cách, nội tâm hoặc quan niệm.
  • D. Thời gian và địa điểm cụ thể diễn ra câu chuyện.

Câu 12: Đâu là yêu cầu quan trọng nhất đối với một luận điểm trong bài văn nghị luận?

  • A. Chính xác, rõ ràng, phù hợp với luận đề và được chứng minh bằng hệ thống luận cứ.
  • B. Phải là một câu hỏi tu từ.
  • C. Phải trích dẫn trực tiếp từ sách giáo khoa.
  • D. Phải dài ít nhất ba dòng.

Câu 13: Phân tích đoạn thơ sau:

  • A. Hoán dụ
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nói quá
  • D. So sánh và nhân hóa

Câu 14: Mục đích chính của việc đọc lướt (skimming) một văn bản là gì?

  • A. Tìm kiếm thông tin chi tiết, cụ thể.
  • B. Nắm bắt ý chính, chủ đề chung của văn bản một cách nhanh chóng.
  • C. Ghi nhớ từng câu chữ trong văn bản.
  • D. Phân tích sâu các biện pháp nghệ thuật.

Câu 15: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, nguồn tư liệu nào sau đây mang tính thuyết phục cao nhất để làm luận cứ?

  • A. Câu chuyện cá nhân của người viết.
  • B. Ý kiến của bạn bè, người thân.
  • C. Số liệu thống kê từ các nguồn đáng tin cậy (cơ quan nhà nước, tổ chức nghiên cứu), ví dụ thực tế từ báo chí chính thống.
  • D. Các câu nói nổi tiếng không rõ nguồn gốc.

Câu 16: Đâu là đặc điểm cơ bản của ngôn ngữ báo chí?

  • A. Giàu hình ảnh, cảm xúc, sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, cấu trúc câu phức tạp.
  • C. Ưu tiên tính biểu cảm, cá nhân hóa cao.
  • D. Tính thời sự, thông tin khách quan, chính xác, ngắn gọn, dễ hiểu.

Câu 17: Phân tích câu văn sau:

  • A. Nhân hóa, làm cho cây gạo có hành động như con người, gợi sự sống động, hấp dẫn.
  • B. So sánh, so sánh cây gạo với người gọi chim.
  • C. Ẩn dụ, ẩn dụ cây gạo như một cái loa.
  • D. Hoán dụ, lấy cây gạo để chỉ khu rừng.

Câu 18: Khi trình bày một bài nói (ví dụ: thuyết trình, phát biểu cảm nghĩ), yếu tố nào sau đây giúp người nói tạo ấn tượng và thu hút người nghe hiệu quả nhất?

  • A. Nói thật nhanh để kịp hết thời gian.
  • B. Chỉ đọc nguyên si những gì đã chuẩn bị trước.
  • C. Kết hợp ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ), giọng điệu phù hợp và tương tác với người nghe.
  • D. Sử dụng thật nhiều từ ngữ khó hiểu để thể hiện kiến thức.

Câu 19: Đâu là một ví dụ về câu nghi vấn không dùng để hỏi mà dùng để bộc lộ cảm xúc hoặc khẳng định ý kiến?

  • A. Bạn đã làm xong bài tập chưa?
  • B. Làm sao có thể quên được những kỉ niệm đẹp ấy?
  • C. Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu?
  • D. Ai là người phát minh ra điện thoại?

Câu 20: Để phân tích hiệu quả một đoạn thơ, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần tìm hiểu tiểu sử tác giả.
  • B. Chỉ cần đọc lướt qua nội dung chính.
  • C. Chỉ cần chú ý đến vần và nhịp.
  • D. Ngôn ngữ (từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ), cấu tứ, cảm xúc, chủ đề, nhịp điệu, vần.

Câu 21: Khi chỉnh sửa bài viết của mình, người viết cần ưu tiên kiểm tra lỗi nào đầu tiên để đảm bảo tính mạch lạc của văn bản?

  • A. Lỗi liên kết câu, liên kết đoạn.
  • B. Lỗi chính tả.
  • C. Lỗi dùng từ địa phương.
  • D. Lỗi về dấu chấm, dấu phẩy.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chính của nó trong một bài văn nghị luận:

  • A. Nêu luận đề.
  • B. Trình bày luận cứ (dẫn chứng) để chứng minh cho luận điểm.
  • C. Nêu cảm nhận cá nhân.
  • D. Tóm tắt lại toàn bộ bài viết.

Câu 23: Trong văn học,

  • A. Tên riêng của nhân vật chính.
  • B. Một câu thơ hay trong bài.
  • C. Yếu tố (sự vật, sự việc, hình ảnh, chi tiết, quan hệ,...) lặp đi lặp lại trong một tác phẩm hoặc nhiều tác phẩm, mang ý nghĩa biểu trưng nhất định.
  • D. Bố cục của tác phẩm.

Câu 24: Phân tích câu sau:

  • A. Kiên cường, mạnh mẽ, bất khuất (ý nghĩa chuyển đổi).
  • B. Được làm bằng kim loại thép (ý nghĩa gốc).
  • C. Rất giàu có.
  • D. Thích làm việc nặng nhọc.

Câu 25: Để viết một bài phát biểu cảm nghĩ về một vấn đề, học sinh cần chú ý đến yếu tố nào nhất?

  • A. Trình bày thật nhiều số liệu thống kê.
  • B. Kể lại chi tiết toàn bộ sự việc.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học.
  • D. Bày tỏ một cách chân thành, sâu sắc những suy nghĩ, cảm xúc, nhận thức của bản thân về vấn đề đó.

Câu 26: Xác định chức năng của dấu chấm lửng (...) trong câu sau:

  • A. Liệt kê chưa hết.
  • B. Biểu thị sự ngắt quãng, kéo dài giọng nói, hoặc gợi sự im lặng, bỏ lửng ý.
  • C. Dẫn lời nói trực tiếp.
  • D. Kết thúc câu trần thuật.

Câu 27: Khi đọc một văn bản văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội khi tác phẩm ra đời giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết được tác giả có giàu có hay không.
  • B. Dự đoán được kết thúc của câu chuyện.
  • C. Hiểu sâu hơn về ý nghĩa, giá trị của tác phẩm và thông điệp tác giả muốn gửi gắm, liên hệ với hiện thực được phản ánh.
  • D. Đánh giá xem tác phẩm có nổi tiếng hay không.

Câu 28: Phân tích câu sau:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 29: Trong bài văn nghị luận, phần

  • A. Trình bày các dẫn chứng cụ thể.
  • B. Kết thúc vấn đề nghị luận.
  • C. Bác bỏ ý kiến sai lầm.
  • D. Làm rõ khái niệm, phạm vi hoặc ý nghĩa của vấn đề được đưa ra trong luận đề.

Câu 30: Khi đọc một đoạn kịch, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ nhất về hành động, cử chỉ, tâm trạng của nhân vật trên sân khấu?

  • A. Phần chỉ dẫn sân khấu (trong ngoặc đơn hoặc chữ in nghiêng).
  • B. Tên của các nhân vật.
  • C. Lời thoại của nhân vật khác.
  • D. Giới thiệu về tác giả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự đối lập trong tâm trạng nhân vật:
"Bên ngoài trời mưa tầm tã, lòng tôi lại nắng chang chang niềm hi vọng."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'chủ thể trữ tình' giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong một đoạn văn nghị luận, câu nào sau đây *không* phải là một câu chủ đề (topic sentence) hiệu quả cho một đoạn phân tích về vẻ đẹp của thiên nhiên trong bài thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đọc đoạn trích sau:
"Chiếc lá cuối cùng vẫn bám trụ, như một lời thách thức gửi đến cơn bão tuyết đang gầm gào."
Ý nghĩa biểu tượng của "chiếc lá cuối cùng" trong ngữ cảnh này có thể được hiểu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi viết một đoạn văn tóm tắt tác phẩm truyện, yêu cầu quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") trong một tác phẩm tự sự.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa thơ và văn xuôi về mặt hình thức biểu đạt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn sử dụng nhiều từ láy (VD: chầm chậm, vàng vọt, lững lờ). Việc sử dụng từ láy như vậy có tác dụng chủ yếu gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: một bài báo khoa học, một bản tin), kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đoạn văn sau mắc lỗi gì về mặt liên kết câu?
"Học sinh cần chăm chỉ học tập. Rèn luyện đạo đức tốt. Chuẩn bị hành trang vào đời."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong phân tích tác phẩm văn học, "tình huống truyện" là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đâu là yêu cầu quan trọng nhất đối với một luận điểm trong bài văn nghị luận?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân tích đoạn thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa"
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để miêu tả cảnh vật và tạo không khí?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Mục đích chính của việc đọc lướt (skimming) một văn bản là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, nguồn tư liệu nào sau đây mang tính thuyết phục cao nhất để làm luận cứ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Đâu là đặc điểm cơ bản của ngôn ngữ báo chí?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phân tích câu văn sau:
"Mùa xuân, cây gạo gọi đến bao nhiêu là chim." (Vũ Tú Nam)
Từ "gọi" trong câu này được sử dụng với biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi trình bày một bài nói (ví dụ: thuyết trình, phát biểu cảm nghĩ), yếu tố nào sau đây giúp người nói tạo ấn tượng và thu hút người nghe hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đâu là một ví dụ về câu nghi vấn *không* dùng để hỏi mà dùng để bộc lộ cảm xúc hoặc khẳng định ý kiến?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Để phân tích hiệu quả một đoạn thơ, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi chỉnh sửa bài viết của mình, người viết cần ưu tiên kiểm tra lỗi nào đầu tiên để đảm bảo tính mạch lạc của văn bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chính của nó trong một bài văn nghị luận:
"Ví dụ, theo báo cáo của Bộ Y tế năm 2023, tỷ lệ thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội trung bình mỗi ngày là 3 giờ. Điều này cho thấy mức độ phổ biến và ảnh hưởng của nền tảng này đối với giới trẻ."

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong văn học, "motif" (mô-típ) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích câu sau:
"Anh ấy là một người rất 'thép'."
Từ "thép" trong ngữ cảnh này mang ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Để viết một bài phát biểu cảm nghĩ về một vấn đề, học sinh cần chú ý đến yếu tố nào nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Xác định chức năng của dấu chấm lửng (...) trong câu sau:
"Tôi đã chờ đợi anh ấy... nhưng anh ấy không đến."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi đọc một văn bản văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội khi tác phẩm ra đời giúp người đọc điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích câu sau:
"Đôi mắt ấy, cửa sổ tâm hồn."
Biện pháp tu từ chính được sử dụng trong câu này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong bài văn nghị luận, phần "Giải thích" (hoặc "Lập luận giải thích") trong đoạn mở đầu hoặc ngay sau luận đề có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi đọc một đoạn kịch, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ nhất về hành động, cử chỉ, tâm trạng của nhân vật trên sân khấu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích cấu trúc lập luận của một đoạn văn nghị luận (giả định đoạn văn được cung cấp trong phần hướng dẫn tự học) bằng cách xác định:

  • A. Chỉ ra số lượng câu đơn và câu ghép.
  • B. Liệt kê tất cả các từ láy và từ ghép.
  • C. Đếm số lượng câu hỏi tu từ được sử dụng.
  • D. Xác định luận đề, luận điểm, lí lẽ và bằng chứng.

Câu 2: Cho câu văn sau:

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Đối lập
  • D. Điệp ngữ

Câu 3: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc phân tích nhịp điệu và vần thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Cảm xúc chủ đạo và nhạc điệu của bài thơ.
  • B. Tiểu sử của tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Nội dung chính được tóm tắt một cách ngắn gọn.
  • D. Cấu trúc ngữ pháp của các câu thơ.

Câu 4: Giả sử phần hướng dẫn tự học yêu cầu bạn viết một đoạn văn phân tích tâm trạng của nhân vật trong một tác phẩm đã học. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần tập trung làm rõ?

  • A. Ngoại hình và cử chỉ bên ngoài của nhân vật.
  • B. Những diễn biến nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật qua lời kể, độc thoại hoặc hành động.
  • C. Mối quan hệ xã hội và địa vị của nhân vật.
  • D. Tên đầy đủ và quê quán của nhân vật.

Câu 5: Trong văn bản thuyết minh, yếu tố nào sau đây giúp tăng tính khách quan và độ tin cậy của thông tin được cung cấp?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm, giàu cảm xúc.
  • B. Đưa ra ý kiến chủ quan và nhận định cá nhân.
  • C. Sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ.
  • D. Trích dẫn số liệu, dẫn chứng cụ thể, đáng tin cậy từ nguồn chính thống.

Câu 6: Khi chuẩn bị cho một bài nói trình bày về một vấn đề xã hội, việc xác định rõ đối tượng người nghe có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

  • A. Quyết định độ dài tối thiểu của bài nói.
  • B. Lựa chọn màu sắc trang phục khi nói.
  • C. Điều chỉnh nội dung, ngôn ngữ và phong cách trình bày cho phù hợp để đạt hiệu quả giao tiếp cao nhất.
  • D. Xác định số lượng slide trình chiếu cần sử dụng.

Câu 7: Cho câu:

  • A. Nguyên nhân - kết quả
  • B. Nhượng bộ - đối lập
  • C. Điều kiện - kết quả
  • D. Bổ sung - giải thích

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy của thể loại tùy bút hoặc tản văn?

  • A. Thể hiện cái tôi chủ quan, suy nghĩ, cảm xúc của người viết.
  • B. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa trữ tình, triết lí và nghị luận.
  • C. Không bị ràng buộc chặt chẽ về cốt truyện hay nhân vật.
  • D. Có cấu trúc ba hồi rõ ràng: Mở đầu, Thắt nút, Cởi nút.

Câu 9: Khi phân tích một đoạn thơ sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu đúng ý nghĩa?

  • A. Giải mã mối liên hệ giữa đối tượng được nói tới (gốc) và đối tượng dùng để so sánh (ẩn) dựa trên nét tương đồng.
  • B. Xác định số lượng tiếng trong mỗi câu thơ.
  • C. Tìm kiếm thông tin về năm sinh, năm mất của tác giả.
  • D. Gạch chân tất cả các danh từ trong đoạn thơ.

Câu 10: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài giới thiệu về một danh lam thắng cảnh. Kiểu văn bản nào sẽ là phù hợp nhất để thực hiện yêu cầu này?

  • A. Văn bản tự sự (kể chuyện)
  • B. Văn bản thuyết minh (giới thiệu, cung cấp thông tin)
  • C. Văn bản biểu cảm (bày tỏ cảm xúc)
  • D. Văn bản nghị luận (trình bày ý kiến, quan điểm)

Câu 11: Trong giao tiếp nói, yếu tố phi ngôn ngữ (như ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu) đóng vai trò gì?

  • A. Hoàn toàn không ảnh hưởng đến nội dung lời nói.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài nói.
  • C. Luôn mâu thuẫn với nội dung lời nói.
  • D. Hỗ trợ, nhấn mạnh, hoặc bộc lộ thêm cảm xúc, thái độ của người nói, góp phần quan trọng vào hiệu quả giao tiếp.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo hướng tiếp cận chủ đề, điều quan trọng nhất là gì?

  • A. Tìm ra tất cả các từ khó và giải nghĩa.
  • B. Kể lại toàn bộ cốt truyện một cách chi tiết.
  • C. Xác định vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà tác phẩm đặt ra hoặc muốn truyền tải.
  • D. Liệt kê danh sách các nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.

Câu 14: Giả sử hướng dẫn tự học yêu cầu bạn nhận xét về cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong một đoạn trích. Bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Số lượng chữ cái trong mỗi câu.
  • B. Việc sử dụng dấu chấm câu.
  • C. Kích thước phông chữ mà tác giả đã dùng khi viết.
  • D. Đặc điểm về từ ngữ (giàu hình ảnh, biểu cảm, chính xác...), kiểu câu, giọng điệu, và hiệu quả nghệ thuật của chúng.

Câu 15: Mục đích chính của việc tóm tắt một văn bản là gì?

  • A. Nắm bắt những ý chính, nội dung cốt lõi của văn bản một cách ngắn gọn.
  • B. Viết lại toàn bộ văn bản bằng từ ngữ khác.
  • C. Tìm ra tất cả các lỗi chính tả trong văn bản gốc.
  • D. Biến văn bản gốc thành một bài thơ.

Câu 16: Khi trình bày một ý kiến cá nhân trong bài nói hoặc bài viết nghị luận, việc đưa ra bằng chứng, lí lẽ có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài nói/viết dài hơn.
  • B. Gây khó hiểu cho người nghe/đọc.
  • C. Tăng tính thuyết phục, làm cho ý kiến trở nên đáng tin cậy và có cơ sở.
  • D. Chỉ để minh họa cho đẹp mắt.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Buồn bã, u ám.
  • B. Vui tươi, dễ chịu, bình yên.
  • C. Lo lắng, sợ hãi.
  • D. Tức giận, khó chịu.

Câu 18: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng hình ảnh, biểu đồ hoặc video minh họa có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thuyết trình phức tạp hơn.
  • B. Gây xao nhãng cho người nghe.
  • C. Chỉ mang tính giải trí.
  • D. Giúp người nghe dễ hình dung, hiểu rõ hơn và ghi nhớ thông tin hiệu quả hơn.

Câu 19: Khi phân tích sự khác biệt giữa truyện ngắn và tiểu thuyết, yếu tố nào sau đây thường được dùng để phân biệt rõ ràng nhất?

  • A. Độ dài, dung lượng, số lượng nhân vật và sự phức tạp của cốt truyện.
  • B. Việc sử dụng từ ngữ Hán Việt.
  • C. Tên của tác giả.
  • D. Việc có sử dụng dấu chấm than hay không.

Câu 20: Yêu cầu

  • A. Kể lại toàn bộ câu chuyện đời mình.
  • B. Chỉ ra những điểm giống nhau về ngoại hình giữa nhân vật và bản thân.
  • C. Vận dụng những vấn đề, bài học từ tác phẩm để suy ngẫm về cuộc sống, kinh nghiệm của chính mình.
  • D. Tìm kiếm địa chỉ nhà của nhân vật trong tác phẩm.

Câu 21: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, việc đưa ra số liệu thống kê về lượng rác thải nhựa có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết khó đọc hơn.
  • B. Làm bằng chứng cụ thể, khách quan để minh họa và tăng sức thuyết phục cho luận điểm.
  • C. Chỉ để điền đủ số lượng từ theo yêu cầu.
  • D. Làm giảm giá trị của bài viết.

Câu 22: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau:

  • A. Thành phần phụ chú
  • B. Vị ngữ
  • C. Trạng ngữ
  • D. Chủ ngữ

Câu 23: Khi luyện tập kỹ năng nói trước đám đông, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để giữ sự chú ý của người nghe?

  • A. Nói thật nhanh để kết thúc sớm.
  • B. Tránh nhìn vào bất kỳ ai.
  • C. Chỉ đứng yên một chỗ và đọc thuộc lòng bài viết.
  • D. Thay đổi ngữ điệu, tốc độ nói phù hợp; sử dụng giao tiếp bằng mắt và ngôn ngữ cơ thể tự nhiên.

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau:

  • A.
  • B.
  • C.
  • D. Không có biện pháp so sánh nào.

Câu 25: Giả sử phần hướng dẫn tự học yêu cầu bạn so sánh hai nhân vật trong một tác phẩm văn học. Bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào để bài so sánh có chiều sâu?

  • A. Chỉ so sánh chiều cao và cân nặng của hai nhân vật.
  • B. Chỉ so sánh tên gọi của hai nhân vật.
  • C. So sánh điểm tương đồng và khác biệt về tính cách, số phận, quan niệm sống, hành động, và vai trò của họ trong tác phẩm.
  • D. Chỉ so sánh số lần xuất hiện của mỗi nhân vật.

Câu 26: Từ nào sau đây là từ tượng thanh?

  • A. Xanh ngắt
  • B. Lấp lánh
  • C. Leo lét
  • D. Róc rách

Câu 27: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề văn học, việc trích dẫn nguyên văn các câu thơ, câu văn từ tác phẩm có tác dụng gì?

  • A. Làm bằng chứng trực tiếp, cụ thể để minh họa và chứng minh cho nhận định, phân tích của người viết.
  • B. Chỉ để trang trí cho bài viết.
  • C. Làm giảm tính khách quan của bài viết.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 28: Xác định kiểu câu xét theo mục đích nói của câu sau:

  • A. Câu trần thuật
  • B. Câu cầu khiến
  • C. Câu nghi vấn
  • D. Câu cảm thán

Câu 29: Giả sử hướng dẫn tự học yêu cầu bạn nhận xét về thông điệp mà tác phẩm muốn gửi gắm. Bạn cần tìm hiểu điều gì?

  • A. Tác giả đã viết tác phẩm trong bao lâu.
  • B. Ý nghĩa sâu sắc, bài học về cuộc sống, con người mà tác phẩm gợi lên cho người đọc.
  • C. Số lượng bản in của tác phẩm.
  • D. Giá bán của cuốn sách chứa tác phẩm.

Câu 30: Trong quá trình tự học, việc đặt câu hỏi cho bản thân và tìm cách trả lời giúp ích gì cho người học?

  • A. Làm tăng khối lượng kiến thức cần ghi nhớ một cách máy móc.
  • B. Gây cảm giác nhàm chán khi học.
  • C. Làm mất thời gian và không có hiệu quả.
  • D. Kích thích tư duy phản biện, đào sâu kiến thức, phát hiện ra những điểm chưa hiểu rõ và chủ động tìm lời giải đáp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Phân tích cấu trúc lập luận của một đoạn văn nghị luận (giả định đoạn văn được cung cấp trong phần hướng dẫn tự học) bằng cách xác định:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Cho câu văn sau: "Trước vẻ đẹp kỳ vĩ của thiên nhiên, con người cảm thấy mình thật nhỏ bé, nhưng cũng đồng thời nhận ra sức mạnh tiềm ẩn trong tâm hồn." Biện pháp tu từ nào nổi bật được sử dụng trong câu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc phân tích nhịp điệu và vần thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Giả sử phần hướng dẫn tự học yêu cầu bạn viết một đoạn văn phân tích tâm trạng của nhân vật trong một tác phẩm đã học. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần tập trung làm rõ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong văn bản thuyết minh, yếu tố nào sau đây giúp tăng tính khách quan và độ tin cậy của thông tin được cung cấp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi chuẩn bị cho một bài nói trình bày về một vấn đề xã hội, việc xác định rõ đối tượng người nghe có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Cho câu: "Mặc dù trời mưa rất to, nhưng buổi biểu diễn ngoài trời vẫn diễn ra theo kế hoạch." Quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu được nối bằng cặp quan hệ từ "mặc dù... nhưng" là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy của thể loại tùy bút hoặc tản văn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi phân tích một đoạn thơ sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu đúng ý nghĩa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài giới thiệu về một danh lam thắng cảnh. Kiểu văn bản nào sẽ là phù hợp nhất để thực hiện yêu cầu này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong giao tiếp nói, yếu tố phi ngôn ngữ (như ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu) đóng vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: "Tiếng suối chảy róc rách như tiếng hát của nàng tiên rừng. Những cây thông già đứng trầm tư, lắng nghe." Biện pháp nhân hóa được thể hiện rõ nhất qua những từ ngữ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo hướng tiếp cận chủ đề, điều quan trọng nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Giả sử hướng dẫn tự học yêu cầu bạn nhận xét về cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong một đoạn trích. Bạn nên tập trung vào điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Mục đích chính của việc tóm tắt một văn bản là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi trình bày một ý kiến cá nhân trong bài nói hoặc bài viết nghị luận, việc đưa ra bằng chứng, lí lẽ có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: "Trời hôm nay thật đẹp. Nắng vàng như mật ong. Gió hiu hiu thổi." Cảm xúc chủ đạo mà đoạn văn gợi lên là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng hình ảnh, biểu đồ hoặc video minh họa có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi phân tích sự khác biệt giữa truyện ngắn và tiểu thuyết, yếu tố nào sau đây thường được dùng để phân biệt rõ ràng nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Yêu cầu "Liên hệ bản thân" sau khi học một tác phẩm văn học nhằm mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, việc đưa ra số liệu thống kê về lượng rác thải nhựa có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau: "Mẹ tôi, **người phụ nữ tần tảo sớm hôm**, luôn là tấm gương cho tôi noi theo."

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi luyện tập kỹ năng nói trước đám đông, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để giữ sự chú ý của người nghe?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa." (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận). Biện pháp so sánh được sử dụng trong câu thơ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Giả sử phần hướng dẫn tự học yêu cầu bạn so sánh hai nhân vật trong một tác phẩm văn học. Bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào để bài so sánh có chiều sâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Từ nào sau đây là từ tượng thanh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề văn học, việc trích dẫn nguyên văn các câu thơ, câu văn từ tác phẩm có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Xác định kiểu câu xét theo mục đích nói của câu sau: "Bạn có thể giúp mình giải bài tập này được không?"

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Giả sử hướng dẫn tự học yêu cầu bạn nhận xét về thông điệp mà tác phẩm muốn gửi gắm. Bạn cần tìm hiểu điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong quá trình tự học, việc đặt câu hỏi cho bản thân và tìm cách trả lời giúp ích gì cho người học?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng, thể hiện rõ thái độ của người viết:
“Ôi những cánh đồng! Ôi những nẻo đường! Ôi quê hương yêu dấu! Tất cả như đang reo ca, vẫy gọi.”

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ và cảm thán
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Hiểu được các ví dụ minh họa
  • B. Nắm bắt vấn đề chính và quan điểm của người viết
  • C. Nhận diện các biện pháp tu từ
  • D. Xác định bố cục của văn bản

Câu 3: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí cần xem xét khi đánh giá tính thuyết phục của một luận điểm trong văn bản nghị luận?

  • A. Tính đúng đắn
  • B. Tính rõ ràng
  • C. Tính đầy đủ (được làm sáng tỏ)
  • D. Ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh

Câu 4: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn phân tích tâm trạng nhân vật A trong một tác phẩm văn học. Để đoạn văn đó có sức thuyết phục, bạn cần tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ ra tâm trạng cụ thể và phân tích các chi tiết (ngôn ngữ, hành động, suy nghĩ) thể hiện tâm trạng đó.
  • B. Tóm tắt toàn bộ diễn biến của nhân vật trong tác phẩm.
  • C. Mô tả chi tiết ngoại hình và hoàn cảnh sống của nhân vật.
  • D. So sánh tâm trạng nhân vật A với tâm trạng của các nhân vật khác.

Câu 5: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản thông tin, việc xác định mục đích của người viết giúp người đọc làm gì?

  • A. Thuộc lòng các số liệu thống kê được đưa ra.
  • B. Định hướng cách tiếp nhận và đánh giá thông tin trong văn bản.
  • C. Tìm ra các lỗi chính tả hoặc ngữ pháp.
  • D. Xác định độ dài và cấu trúc của văn bản.

Câu 6: Đoạn văn sau mắc lỗi diễn đạt gì?
“Học sinh chúng ta cần phải không ngừng nỗ lực rèn luyện đạo đức, bởi vì đạo đức là nền tảng quan trọng cho sự phát triển nhân cách, nó giúp chúng ta trở thành những công dân có ích cho xã hội, đồng thời giúp chúng ta có được cuộc sống hạnh phúc, ý nghĩa hơn.”

  • A. Dài dòng, lủng củng
  • B. Sai ngữ pháp
  • C. Thiếu chủ ngữ
  • D. Lạc đề

Câu 7: Khi chuẩn bị cho một bài nói thuyết trình về một chủ đề cụ thể, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích và tổng hợp thông tin?

  • A. Tìm kiếm các hình ảnh minh họa đẹp mắt.
  • B. Luyện tập nói trôi chảy trước gương.
  • C. Ghi nhớ toàn bộ nội dung bài nói.
  • D. Lựa chọn và sắp xếp các ý chính, lý lẽ, bằng chứng để xây dựng dàn ý.

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh "mặt trời trong lăng" gợi liên tưởng, biểu tượng cho điều gì?

  • A. Ánh nắng chiếu qua cửa lăng.
  • B. Sức nóng từ bên trong lăng.
  • C. Sự vĩ đại, bất diệt của Bác Hồ.
  • D. Một hiện tượng thiên nhiên kỳ lạ.

Câu 9: Khi viết một đoạn văn nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống, để đoạn văn có chiều sâu, người viết không chỉ dừng lại ở việc mô tả hiện tượng mà cần phải làm gì?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ bóng bẩy.
  • B. Kể lại một câu chuyện liên quan đến hiện tượng.
  • C. Liệt kê thêm nhiều ví dụ về hiện tượng.
  • D. Phân tích nguyên nhân, hậu quả, ý nghĩa và đưa ra đánh giá, bài học.

Câu 10: Việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong văn bản có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Tăng cường biểu cảm, nhấn mạnh ý, gợi suy nghĩ.
  • B. Yêu cầu người đọc phải trả lời.
  • C. Làm cho câu văn ngắn gọn hơn.
  • D. Cung cấp thông tin mới mẻ.

Câu 11: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa văn bản thông tin và văn bản văn học?

  • A. Độ dài của văn bản.
  • B. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
  • C. Mục đích giao tiếp và cách sử dụng ngôn ngữ.
  • D. Có sử dụng hình ảnh minh họa hay không.

Câu 12: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, chi tiết nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ nét nhất về đối tượng được miêu tả?

  • A. Tên gọi chính xác của đối tượng.
  • B. Hoàn cảnh ra đời của đối tượng.
  • C. Ý nghĩa lịch sử của đối tượng.
  • D. Màu sắc, âm thanh, mùi vị, hình dáng đặc trưng.

Câu 13: Phân tích vai trò của yếu tố không gian trong việc xây dựng tính cách nhân vật trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Giúp câu chuyện có nhiều địa điểm khác nhau.
  • B. Góp phần giải thích nguồn gốc, hoàn cảnh sống, ảnh hưởng đến tâm lý và hành động của nhân vật.
  • C. Làm cho bố cục câu chuyện phức tạp hơn.
  • D. Không gian chỉ là bối cảnh, không ảnh hưởng đến nhân vật.

Câu 14: Khi viết báo cáo về một sự kiện, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần được trình bày một cách rõ ràng và đầy đủ?

  • A. Cảm xúc cá nhân của người viết về sự kiện.
  • B. Danh sách chi tiết tất cả những người tham dự.
  • C. Thông tin về thời gian, địa điểm, nội dung chính và kết quả của sự kiện.
  • D. Các ý kiến tranh cãi phát sinh trong sự kiện.

Câu 15: Để bài nói thuyết trình về một vấn đề phức tạp trở nên dễ hiểu và hấp dẫn hơn đối với người nghe, người nói cần chú trọng điều gì trong cách trình bày?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, có ví dụ minh họa và phương tiện trực quan (hình ảnh, biểu đồ).
  • B. Nói thật nhanh để kịp truyền tải hết thông tin.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện kiến thức.
  • D. Đọc nguyên văn bài viết đã chuẩn bị.

Câu 16: Phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận cho thấy mối quan hệ logic giữa các phần nào là quan trọng nhất để làm sáng tỏ luận đề?

  • A. Mối quan hệ giữa phần Mở bài và Kết bài.
  • B. Mối quan hệ giữa các câu trong cùng một đoạn văn.
  • C. Mối quan hệ giữa các từ ngữ được sử dụng.
  • D. Mối quan hệ giữa luận đề, các luận điểm và hệ thống lý lẽ, bằng chứng.

Câu 17: Khi đọc một đoạn thơ tự do, yếu tố nào sau đây thường được tác giả sử dụng để tạo nhịp điệu và nhấn mạnh cảm xúc, ý tưởng?

  • A. Số tiếng cố định trong mỗi dòng.
  • B. Cách ngắt dòng, ngắt nhịp linh hoạt và sự lặp lại (điệp ngữ, điệp cấu trúc).
  • C. Sử dụng duy nhất một loại vần.
  • D. Tuân thủ chặt chẽ các quy tắc về đối.

Câu 18: Giả sử bạn cần tóm tắt một văn bản dài. Kỹ năng quan trọng nhất cần áp dụng là gì?

  • A. Chép lại nguyên văn các câu quan trọng.
  • B. Tìm kiếm tất cả các từ khó trong văn bản.
  • C. Xác định và chắt lọc các ý chính, thông tin cốt lõi của văn bản.
  • D. Đếm số lượng đoạn văn trong văn bản gốc.

Câu 19: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong tác phẩm kịch, điều gì giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về tính cách và mối quan hệ giữa các nhân vật?

  • A. Số lượng câu thoại của mỗi nhân vật.
  • B. Trang phục và ngoại hình của nhân vật.
  • C. Bối cảnh sân khấu nơi đoạn đối thoại diễn ra.
  • D. Nội dung, cách diễn đạt, giọng điệu và sự tương tác trong lời thoại.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi lập luận (nếu có):
“Internet có rất nhiều thông tin hữu ích. Do đó, việc dành hàng giờ mỗi ngày trên mạng xã hội là hoàn toàn tốt cho sự phát triển của giới trẻ.”

  • A. Thiếu bằng chứng.
  • B. Suy luận phiến diện, đánh đồng mạng xã hội với toàn bộ Internet hữu ích.
  • C. Sử dụng từ ngữ mơ hồ.
  • D. Lập luận hoàn toàn chặt chẽ.

Câu 21: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, việc liên hệ, mở rộng (so sánh với tác phẩm khác, liên hệ thực tế) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết sâu sắc hơn, thấy được giá trị tác phẩm trong bối cảnh rộng và thể hiện năng lực tư duy của người viết.
  • B. Kéo dài độ dài của bài viết.
  • C. Chứng tỏ người viết đọc nhiều sách.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 22: Xác định câu ghép trong các câu sau:

  • A. Cây phượng già nở hoa đỏ rực.
  • B. Mặc dù trời mưa to nhưng chúng tôi vẫn đi học.
  • C. Trời đã tối, chúng tôi vẫn chưa về nhà.
  • D. Bạn Lan là học sinh giỏi Văn.

Câu 23: Trong bài nói/tranh luận, việc sử dụng dẫn chứng, bằng chứng cụ thể có vai trò gì đối với luận điểm được trình bày?

  • A. Làm tăng tính xác thực và thuyết phục cho luận điểm.
  • B. Làm cho bài nói thêm dài.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người nói.
  • D. Gây khó khăn cho người nghe trong việc theo dõi.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của nhan đề trong một tác phẩm văn học (truyện ngắn, tiểu thuyết, thơ).

  • A. Chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.
  • B. Luôn tóm tắt toàn bộ nội dung câu chuyện.
  • C. Chỉ có ý nghĩa khi tác phẩm được xuất bản.
  • D. Thường gợi mở về nội dung, chủ đề, cảm hứng sáng tác và có thể mang nhiều lớp nghĩa.

Câu 25: Khi đọc một văn bản nghị luận, câu hỏi nào sau đây giúp bạn đánh giá được tính khách quan của thông tin được trình bày?

  • A. Các bằng chứng, số liệu được đưa ra có rõ ràng và có nguồn gốc đáng tin cậy không?
  • B. Văn bản có sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm không?
  • C. Người viết có sử dụng ngôi thứ nhất (tôi) không?
  • D. Văn bản có dài hay ngắn?

Câu 26: Giả sử bạn đang viết đoạn kết cho một bài văn nghị luận. Chức năng chính của đoạn kết là gì?

  • A. Trình bày thêm một luận điểm mới.
  • B. Kể lại toàn bộ câu chuyện hoặc sự kiện.
  • C. Tổng kết vấn đề đã bàn bạc, khẳng định lại luận đề và có thể mở rộng suy nghĩ.
  • D. Đặt ra các câu hỏi chưa có lời giải.

Câu 27: Khi lắng nghe một bài nói, kỹ năng nào sau đây giúp bạn hiểu đúng và đầy đủ ý của người nói, tránh hiểu lầm?

  • A. Chỉ tập trung vào các số liệu thống kê.
  • B. Lắng nghe chủ động, đặt câu hỏi khi cần và xác nhận lại thông tin.
  • C. Chỉ ghi chép lại những gì bạn cảm thấy thú vị.
  • D. Nghe một cách thụ động và không phản hồi.

Câu 28: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố thời gian trong một tác phẩm tự sự có thể giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Sự phát triển của cốt truyện, tâm lý nhân vật và ý đồ nghệ thuật của tác giả.
  • B. Số lượng chương hồi trong tác phẩm.
  • C. Năm xuất bản chính xác của tác phẩm.
  • D. Tên thật của các nhân vật được xây dựng dựa trên người thật.

Câu 29: Khi viết một đoạn văn tự sự, việc lựa chọn ngôi kể (ngôi thứ nhất hoặc ngôi thứ ba) có ảnh hưởng chủ yếu đến điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật trong câu chuyện.
  • B. Điểm nhìn, phạm vi hiểu biết và thái độ của người kể đối với câu chuyện.
  • C. Thể loại của văn bản.
  • D. Độ dài bắt buộc của văn bản.

Câu 30: Phân tích tác dụng của biện pháp nhân hóa trong câu thơ: “Ông trời mặc áo giáp đen ra trận” (Trích "Mây và Sóng" - Rabindranath Tagore).

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần là cách gọi khác của "trời".
  • C. Làm cho hình ảnh "ông trời" trở nên trừu tượng.
  • D. Làm cho hình ảnh "ông trời" trở nên gần gũi, sống động, gợi cảm giác về sức mạnh và sự dữ dội của thiên nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng, thể hiện rõ thái độ của người viết:
“Ôi những cánh đồng! Ôi những nẻo đường! Ôi quê hương yêu dấu! Tất cả như đang reo ca, vẫy gọi.”

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí cần xem xét khi đánh giá tính thuyết phục của một luận điểm trong văn bản nghị luận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn phân tích tâm trạng nhân vật A trong một tác phẩm văn học. Để đoạn văn đó có sức thuyết phục, bạn cần tập trung vào điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản thông tin, việc xác định mục đích của người viết giúp người đọc làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đoạn văn sau mắc lỗi diễn đạt gì?
“Học sinh chúng ta cần phải không ngừng nỗ lực rèn luyện đạo đức, bởi vì đạo đức là nền tảng quan trọng cho sự phát triển nhân cách, nó giúp chúng ta trở thành những công dân có ích cho xã hội, đồng thời giúp chúng ta có được cuộc sống hạnh phúc, ý nghĩa hơn.”

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi chuẩn bị cho một bài nói thuyết trình về một chủ đề cụ thể, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích và tổng hợp thông tin?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh 'mặt trời trong lăng' gợi liên tưởng, biểu tượng cho điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi viết một đoạn văn nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống, để đoạn văn có chiều sâu, người viết không chỉ dừng lại ở việc mô tả hiện tượng mà cần phải làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong văn bản có tác dụng chủ yếu gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa văn bản thông tin và văn bản văn học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, chi tiết nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ nét nhất về đối tượng được miêu tả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phân tích vai trò của yếu tố không gian trong việc xây dựng tính cách nhân vật trong một tác phẩm tự sự.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi viết báo cáo về một sự kiện, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần được trình bày một cách rõ ràng và đầy đủ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Để bài nói thuyết trình về một vấn đề phức tạp trở nên dễ hiểu và hấp dẫn hơn đối với người nghe, người nói cần chú trọng điều gì trong cách trình bày?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận cho thấy mối quan hệ logic giữa các phần nào là quan trọng nhất để làm sáng tỏ luận đề?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi đọc một đoạn thơ tự do, yếu tố nào sau đây thường được tác giả sử dụng để tạo nhịp điệu và nhấn mạnh cảm xúc, ý tưởng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Giả sử bạn cần tóm tắt một văn bản dài. Kỹ năng quan trọng nhất cần áp dụng là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong tác phẩm kịch, điều gì giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về tính cách và mối quan hệ giữa các nhân vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi lập luận (nếu có):
“Internet có rất nhiều thông tin hữu ích. Do đó, việc dành hàng giờ mỗi ngày trên mạng xã hội là hoàn toàn tốt cho sự phát triển của giới trẻ.”

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, việc liên hệ, mở rộng (so sánh với tác phẩm khác, liên hệ thực tế) có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Xác định câu ghép trong các câu sau:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong bài nói/tranh luận, việc sử dụng dẫn chứng, bằng chứng cụ thể có vai trò gì đối với luận điểm được trình bày?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của nhan đề trong một tác phẩm văn học (truyện ngắn, tiểu thuyết, thơ).

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi đọc một văn bản nghị luận, câu hỏi nào sau đây giúp bạn đánh giá được tính khách quan của thông tin được trình bày?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Giả sử bạn đang viết đoạn kết cho một bài văn nghị luận. Chức năng chính của đoạn kết là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi lắng nghe một bài nói, kỹ năng nào sau đây giúp bạn hiểu đúng và đầy đủ ý của người nói, tránh hiểu lầm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố thời gian trong một tác phẩm tự sự có thể giúp người đọc hiểu được điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi viết một đoạn văn tự sự, việc lựa chọn ngôi kể (ngôi thứ nhất hoặc ngôi thứ ba) có ảnh hưởng chủ yếu đến điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích tác dụng của biện pháp nhân hóa trong câu thơ: “Ông trời mặc áo giáp đen ra trận” (Trích 'Mây và Sóng' - Rabindranath Tagore).

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong câu gạch chân:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Diễn tả sự sắc bén, nguy hiểm của trăng.
  • B. Nhấn mạnh hình dáng trăng khuyết giống lưỡi liềm và màu sắc của trăng.
  • C. Thể hiện sự giàu có, sung túc dưới ánh trăng.
  • D. Gợi hình dáng trăng khuyết, đồng thời liên tưởng đến màu sắc rực rỡ, quý giá của trăng khi về đêm.

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Vui tươi, rộn ràng
  • B. Hào hùng, quyết liệt
  • C. Trầm buồn, man mác
  • D. Phấn khởi, hy vọng

Câu 4: Trong đoạn thơ ở Câu 3, cụm từ

  • A. Nỗi buồn lan tỏa, bao trùm, dai dẳng khó gỡ.
  • B. Nỗi buồn chỉ thoáng qua rồi biến mất.
  • C. Nỗi buồn do phải chia ly người yêu.
  • D. Nỗi buồn về sự già nua, tàn tạ của bản thân.

Câu 5: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau:

  • A. Chủ ngữ
  • B. Vị ngữ
  • C. Trạng ngữ
  • D. Bổ ngữ

Câu 6: Câu nào dưới đây mắc lỗi về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và vị ngữ?

  • A. Anh ấy là người rất chăm chỉ.
  • B. Những bông hoa trong vườn đang nở rộ.
  • C. Cả lớp em ai cũng đều rất giỏi.
  • D. Quyển sách này rất thú vị.

Câu 7: Đọc đoạn đối thoại sau và cho biết thái độ của người nói B:

A:

  • A. Tán thành nhiệt tình
  • B. Phản đối kịch liệt
  • C. Phấn khởi, lạc quan
  • D. Bàng quan, thiếu quan tâm

Câu 8: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận điểm chính giúp người đọc làm gì?

  • A. Hiểu được cảm xúc của tác giả.
  • B. Nắm bắt được vấn đề cốt lõi và quan điểm chính mà tác giả muốn truyền tải.
  • C. Nhận diện các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Biết được tác giả là ai và viết bài trong hoàn cảnh nào.

Câu 9: Đâu là ví dụ về câu ghép chính phụ?

  • A. Trời mưa to và gió thổi mạnh.
  • B. Học sinh chăm chỉ, cô giáo vui lòng.
  • C. Vì trời mưa to nên chúng tôi hoãn chuyến đi picnic.
  • D. Mặt trời mọc, sương tan dần.

Câu 10: Phân tích tác dụng của dấu chấm lửng (...) trong câu sau:

  • A. Gợi sự kéo dài, ngắt quãng của dòng suy nghĩ hoặc sự vật.
  • B. Đánh dấu lời nói trực tiếp của nhân vật.
  • C. Liệt kê chưa hết các sự vật, hiện tượng.
  • D. Biểu thị sự ngạc nhiên, bất ngờ.

Câu 11: Khi tóm tắt một văn bản tự sự, người tóm tắt cần chú ý giữ lại những yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Tất cả các chi tiết miêu tả cảnh vật và nội tâm nhân vật.
  • B. Các sự kiện chính theo trình tự thời gian, nhân vật, địa điểm, và kết quả của câu chuyện.
  • C. Chỉ cần ghi lại lời thoại của các nhân vật chính.
  • D. Tập trung vào các biện pháp tu từ và ý nghĩa ẩn dụ.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả cảnh thiên nhiên buổi sáng.
  • B. Kể về một cuộc phiêu lưu trong rừng.
  • C. Nghị luận về vai trò của thiên nhiên.
  • D. Hướng dẫn cách trồng cây xanh.

Câu 13: Từ nào trong đoạn văn ở Câu 12 mang sắc thái gợi cảm giác về sự sống đang hồi sinh?

  • A. Khẳng khiu
  • B. Tan dần
  • C. Chồi non xanh mướt
  • D. Líu lo

Câu 14: Trong một bài văn phân tích tác phẩm văn học, phần nào thường trình bày các luận điểm, dẫn chứng và lý lẽ để làm sáng tỏ giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm?

  • A. Mở bài
  • B. Thân bài
  • C. Kết bài
  • D. Phần giới thiệu tác giả

Câu 15: Đâu là đặc điểm nổi bật của văn học lãng mạn?

  • A. Tập trung miêu tả hiện thực đời sống một cách chân thực, khách quan.
  • B. Đề cao lý trí, khoa học và trật tự xã hội.
  • C. Phản ánh những vấn đề xã hội bức xúc, đấu tranh giai cấp.
  • D. Đề cao cảm xúc, trí tưởng tượng, cái tôi cá nhân và những khát vọng vượt thoát khỏi thực tại.

Câu 16: Xác định kiểu câu theo mục đích nói của câu sau:

  • A. Câu nghi vấn
  • B. Câu cầu khiến
  • C. Câu cảm thán
  • D. Câu trần thuật

Câu 17: Đọc câu sau và cho biết từ gạch chân thuộc loại từ nào:

  • A. Động từ
  • B. Danh từ
  • C. Tính từ
  • D. Phó từ

Câu 18: Khi viết bài văn phân tích một đoạn thơ, việc trích dẫn thơ trực tiếp vào bài viết có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Chứng tỏ người viết đã đọc bài thơ.
  • C. Làm dẫn chứng cụ thể, trực tiếp cho luận điểm phân tích, tăng tính thuyết phục.
  • D. Thay thế cho việc phân tích của người viết.

Câu 19: Đâu là đặc điểm của thể loại truyện ngắn?

  • A. Dung lượng lớn, cốt truyện phức tạp, nhiều nhân vật.
  • B. Chỉ sử dụng lời thoại để kể chuyện.
  • C. Thường tập trung miêu tả cảnh vật hơn là sự kiện.
  • D. Dung lượng vừa phải, thường tập trung vào một hoặc một vài sự kiện, ít nhân vật hơn tiểu thuyết.

Câu 20: Phân tích vai trò của yếu tố tưởng tượng trong văn học lãng mạn.

  • A. Giúp nhà văn sáng tạo ra thế giới nghệ thuật độc đáo, thể hiện khát vọng và lý tưởng vượt lên thực tại.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu, xa rời thực tế.
  • C. Chỉ mang tính chất trang trí, không có giá trị nội dung.
  • D. Giới hạn khả năng sáng tạo của nhà văn.

Câu 21: Đọc câu sau và xác định loại trạng ngữ:

  • A. Trạng ngữ chỉ thời gian
  • B. Trạng ngữ chỉ nơi chốn
  • C. Trạng ngữ chỉ cách thức
  • D. Trạng ngữ chỉ mục đích

Câu 22: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến vần và nhịp điệu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Nội dung cốt truyện của bài thơ.
  • B. Thông tin tiểu sử của nhà thơ.
  • C. Các sự kiện lịch sử được nhắc đến.
  • D. Âm nhạc, cảm xúc và ý tứ mà nhà thơ muốn truyền tải.

Câu 23: Xác định lỗi sai trong câu sau:

  • A. Thiếu chủ ngữ
  • B. Thừa từ/lặp từ không cần thiết (
  • C. Sai chính tả
  • D. Sai dấu câu

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập:

  • A. Đối lập (tương phản)
  • B. Điệp ngữ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 25: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những phương diện nào?

  • A. Chỉ cần mô tả ngoại hình và trang phục.
  • B. Chỉ cần kể lại hành động của nhân vật.
  • C. Chỉ cần phân tích lời nói của nhân vật.
  • D. Ngoại hình, hành động, lời nói, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác.

Câu 26: Xác định chức năng của câu hỏi tu từ trong bài thơ hoặc đoạn văn.

  • A. Dùng để hỏi thông tin chưa biết.
  • B. Yêu cầu người đọc/người nghe trả lời.
  • C. Nhấn mạnh một ý kiến, thể hiện cảm xúc, suy tư của người nói/viết mà không cần câu trả lời.
  • D. Dùng để ra lệnh hoặc đề nghị.

Câu 27: Đọc câu sau và cho biết từ gạch chân thuộc loại từ nào:

  • A. Tính từ
  • B. Động từ
  • C. Danh từ
  • D. Đại từ

Câu 28: Khi viết đoạn văn trình bày cảm nhận về một chi tiết nghệ thuật trong tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Kể lại chi tiết đó một cách đầy đủ.
  • B. Nêu rõ chi tiết đó là gì và phân tích ý nghĩa, tác dụng của nó trong tác phẩm.
  • C. So sánh chi tiết đó với các chi tiết khác trong tác phẩm.
  • D. Đánh giá chung về toàn bộ tác phẩm.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định mối quan hệ ý nghĩa giữa hai câu:

  • A. Đối lập
  • B. Liệt kê
  • C. Nguyên nhân - Kết quả
  • D. Giải thích

Câu 30: Đâu là yếu tố không bắt buộc phải có trong một bài thơ lục bát?

  • A. Số tiếng (6 tiếng ở câu lục, 8 tiếng ở câu bát)
  • B. Gieo vần (tiếng thứ 6 câu lục vần với tiếng thứ 6 câu bát; tiếng thứ 8 câu bát vần với tiếng thứ 6 câu lục tiếp theo)
  • C. Ngắt nhịp (thường là nhịp chẵn: 2/2/2 hoặc 4/2 ở câu lục; 4/4 hoặc 2/2/2/2 ở câu bát)
  • D. Có sử dụng điển tích, điển cố.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong câu gạch chân:

"Trăng như một lưỡi liềm vàng giữa bầu trời đêm. Nó treo lơ lửng, **như đang mỉm cười hiền từ nhìn xuống vạn vật say ngủ.** Gió đêm khẽ vuốt ve những tán lá, tạo nên bản nhạc rì rào."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "lưỡi liềm vàng" trong đoạn văn ở Câu 1.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau:

"Lá vàng rơi rụng cuối sân
Nghe chừng như bước chân gần đâu đây.
Thu về, sương giăng ngõ đầy
Nỗi buồn giăng mắc, hao gầy dáng ai."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong đoạn thơ ở Câu 3, cụm từ "nỗi buồn giăng mắc" thể hiện điều gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau:

"Hôm qua, **chúng tôi** đã hoàn thành bài tập được giao."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Câu nào dưới đây mắc lỗi về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và vị ngữ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Đọc đoạn đối thoại sau và cho biết thái độ của người nói B:

A: "Cậu có nghĩ rằng chúng ta nên thử phương án này không?"
B: "Thử đi. Hỏng thì thôi."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận điểm chính giúp người đọc làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đâu là ví dụ về câu ghép chính phụ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Phân tích tác dụng của dấu chấm lửng (...) trong câu sau:

"Tôi nhìn theo bóng cậu ấy khuất dần sau rặng cây... một cảm giác trống vắng ùa về."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi tóm tắt một văn bản tự sự, người tóm tắt cần chú ý giữ lại những yếu tố cốt lõi nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:

"Buổi sáng, sương còn giăng mắc trên những cành cây khẳng khiu. Nắng lên, sương tan dần, để lộ những chồi non xanh mướt. Tiếng chim hót líu lo chào ngày mới."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Từ nào trong đoạn văn ở Câu 12 mang sắc thái gợi cảm giác về sự sống đang hồi sinh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong một bài văn phân tích tác phẩm văn học, phần nào thường trình bày các luận điểm, dẫn chứng và lý lẽ để làm sáng tỏ giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đâu là đặc điểm nổi bật của văn học lãng mạn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Xác định kiểu câu theo mục đích nói của câu sau:

"Bạn có thể giúp tôi giải bài toán này được không?"

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đọc câu sau và cho biết từ gạch chân thuộc loại từ nào:

"Những **ánh đèn** đường bắt đầu tỏa sáng khi màn đêm buông xuống."

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi viết bài văn phân tích một đoạn thơ, việc trích dẫn thơ trực tiếp vào bài viết có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đâu là đặc điểm của thể loại truyện ngắn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích vai trò của yếu tố tưởng tượng trong văn học lãng mạn.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đọc câu sau và xác định loại trạng ngữ:

"**Với giọng nói ấm áp,** cô giáo giảng bài rất hay."

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến vần và nhịp điệu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Xác định lỗi sai trong câu sau:

"Để đạt được thành công, **chúng ta cần phải có sự kiên trì và không ngừng nỗ lực nó**."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập:

"Ngày nắng chói chang, đường phố tấp nập. Đêm về, trăng thanh vắng, chỉ còn tiếng côn trùng rả rích."

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những phương diện nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Xác định chức năng của câu hỏi tu từ trong bài thơ hoặc đoạn văn.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đọc câu sau và cho biết từ gạch chân thuộc loại từ nào:

"Cô ấy mỉm cười **duyên dáng**."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi viết đoạn văn trình bày cảm nhận về một chi tiết nghệ thuật trong tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định mối quan hệ ý nghĩa giữa hai câu:

"Anh ấy học hành rất chăm chỉ. Vì vậy, anh ấy luôn đạt kết quả cao trong các kỳ thi."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đâu là yếu tố không bắt buộc phải có trong một bài thơ lục bát?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để đặc tả tâm trạng nhân vật?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng phủ định hai lần trong câu:

  • A. Nhấn mạnh sự phản đối mạnh mẽ.
  • B. Khẳng định điều ngược lại một cách dịu nhẹ hoặc nhấn mạnh sự hiểu biết.
  • C. Tạo ra sự mâu thuẫn trong câu văn.
  • D. Biểu thị sự nghi ngờ, không chắc chắn.

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định thể thơ (như lục bát, thất ngôn tứ tuyệt, thơ tự do) giúp chúng ta hiểu điều gì về bài thơ đó?

  • A. Ý nghĩa sâu sắc nhất của bài thơ.
  • B. Tiểu sử của nhà thơ.
  • C. Chi tiết nội dung của bài thơ.
  • D. Cấu trúc hình thức, nhịp điệu và đôi khi là cảm xúc chủ đạo.

Câu 4: Đoạn trích sau thể hiện đặc điểm gì của ngôn ngữ nghệ thuật?

  • A. Tính hình tượng và tính cảm xúc.
  • B. Tính chính xác và khách quan.
  • C. Tính khoa học và logic.
  • D. Tính hành chính và quy phạm.

Câu 5: Trong một văn bản tự sự, chi tiết nào thường có vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ tính cách nhân vật?

  • A. Tên gọi của nhân vật.
  • B. Ngoại hình tổng quát.
  • C. Hành động và lời nói trong các tình huống cụ thể.
  • D. Nghề nghiệp của nhân vật.

Câu 6: Khi đọc một bài tùy bút hoặc tản văn, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để cảm nhận được cái

  • A. Cốt truyện và diễn biến sự việc.
  • B. Các nhân vật phụ.
  • C. Số liệu thống kê được đưa ra.
  • D. Cảm xúc, suy nghĩ, góc nhìn riêng của tác giả qua ngôn ngữ.

Câu 7: Xác định loại câu xét về mục đích giao tiếp trong trường hợp sau: Bạn hỏi một người lạ trên đường:

  • A. Câu hỏi (nghi vấn) dùng để đề nghị, yêu cầu.
  • B. Câu cầu khiến.
  • C. Câu cảm thán.
  • D. Câu trần thuật.

Câu 8: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa phương thức biểu đạt

  • A. Miêu tả dùng từ láy, tự sự không dùng.
  • B. Miêu tả tái hiện đặc điểm sự vật/hiện tượng, tự sự kể lại diễn biến sự việc.
  • C. Miêu tả chỉ dùng trong thơ, tự sự chỉ dùng trong văn xuôi.
  • D. Miêu tả không có nhân vật, tự sự nhất định phải có nhân vật.

Câu 9: Đoạn văn sau sử dụng phép liên kết nào là chủ yếu?

  • A. Phép nối.
  • B. Phép thế.
  • C. Phép lặp.
  • D. Phép đồng nghĩa.

Câu 10: Việc phân tích các yếu tố hình thức của một bài thơ (như vần, nhịp, tiểu đối, đại đối) giúp người đọc làm gì?

  • A. Xác định năm sáng tác của bài thơ.
  • B. Hiểu rõ tính cách của nhà thơ.
  • C. Tìm ra đáp án cho các câu hỏi trắc nghiệm.
  • D. Cảm nhận được tính nhạc, giọng điệu và góp phần giải mã ý nghĩa bài thơ.

Câu 11: Trong văn nghị luận, việc sử dụng dẫn chứng có chọn lọc và phân tích dẫn chứng kỹ càng có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính thuyết phục và làm sáng tỏ luận điểm.
  • B. Làm cho bài văn dài hơn.
  • C. Chứng tỏ người viết đọc nhiều sách.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt.

Câu 12: Đâu là một đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ báo chí?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
  • B. Tính ngắn gọn, chính xác, cập nhật thông tin.
  • C. Chủ yếu bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • D. Sử dụng nhiều từ cổ, hán Việt.

Câu 13: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định mục đích của người viết giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Dự đoán kết thúc của văn bản.
  • B. Xác định thể loại văn bản.
  • C. Hiểu được thông điệp chính và đánh giá tính hiệu quả của văn bản.
  • D. Giải trí sau khi đọc.

Câu 14: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa hai từ

  • A.
  • B. Cả hai từ đều có sắc thái như nhau.
  • C.
  • D.

Câu 15: Khi viết một đoạn văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc sử dụng luận cứ nào dưới đây mang tính thuyết phục cao nhất?

  • A. Ý kiến chủ quan của người viết.
  • B. Một câu chuyện ngắn không có nguồn gốc.
  • C. Số liệu thống kê đáng tin cậy từ nguồn chính thống.
  • D. Một câu nói nổi tiếng không liên quan trực tiếp đến vấn đề.

Câu 16: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện sự tương phản?

  • A. Đối lập (tương phản).
  • B. Điệp ngữ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 17: Trong việc phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, đâu là cách tiếp cận hiệu quả nhất để hiểu rõ động cơ và nội tâm nhân vật?

  • A. Chỉ tập trung vào lời giới thiệu của tác giả về nhân vật.
  • B. Chỉ ghi nhớ tên và vai trò của nhân vật.
  • C. Đọc lời bình của người khác về nhân vật mà không đọc tác phẩm.
  • D. Phân tích hành động, lời nói, suy nghĩ (nếu có) và mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.

Câu 18: Một đoạn văn tự sự kể về việc một người đạt được thành công sau nhiều thất bại. Nếu bạn muốn làm nổi bật sự kiên trì của người đó, bạn nên tập trung vào chi tiết nào?

  • A. Mô tả ngoại hình của người đó khi thành công.
  • B. Liệt kê và miêu tả các lần thất bại và cách người đó đối mặt với chúng.
  • C. Nêu tên người đã giúp đỡ họ thành công.
  • D. Miêu tả khung cảnh nơi họ đạt được thành công.

Câu 19: Việc sử dụng từ ngữ địa phương trong tác phẩm văn học có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho văn bản khó hiểu hơn.
  • B. Chứng tỏ vốn từ vựng phong phú của tác giả.
  • C. Góp phần tạo màu sắc địa phương, đặc tả tính cách nhân vật hoặc bối cảnh.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 20: Khi phân tích một bài thơ theo chủ đề, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Đọc kĩ bài thơ nhiều lần để hiểu nghĩa đen và cảm nhận sơ bộ.
  • B. Tìm thông tin về tác giả.
  • C. Xác định thể thơ.
  • D. Đọc ngay lời bình của người khác về bài thơ.

Câu 21: Đâu là đặc điểm của ngôn ngữ sinh hoạt hằng ngày?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp phức tạp.
  • C. Chỉ sử dụng trong các văn bản viết chính thức.
  • D. Tự nhiên, thoải mái, thường kèm ngữ điệu, cử chỉ.

Câu 22: Khi viết một bài văn kể chuyện, việc xây dựng tình huống truyện độc đáo và hấp dẫn có vai trò gì?

  • A. Thu hút sự chú ý của người đọc và bộc lộ sâu sắc tính cách nhân vật.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên dài dòng.
  • C. Không ảnh hưởng đến chất lượng câu chuyện.
  • D. Chỉ làm đẹp hình thức văn bản.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một đoạn văn nghị luận.

  • A. Để người đọc trả lời.
  • B. Nhấn mạnh một ý tưởng, gọi mở suy nghĩ hoặc biểu lộ cảm xúc của người viết.
  • C. Chứng tỏ người viết không chắc chắn về vấn đề.
  • D. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu.

Câu 24: Đâu là một tiêu chí quan trọng để đánh giá sự thành công của một bài văn miêu tả?

  • A. Sử dụng càng nhiều tính từ càng tốt.
  • B. Liệt kê đầy đủ mọi chi tiết.
  • C. Tái hiện đối tượng một cách sinh động, gợi cảm xúc và ấn tượng cho người đọc.
  • D. Độ dài của bài văn.

Câu 25: Khi tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa của một tác phẩm văn học, người đọc có thể làm gì?

  • A. Bỏ qua vì không liên quan đến nội dung tác phẩm.
  • B. Chỉ đọc lời giới thiệu ngắn gọn về tác giả.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm từ khó.
  • D. Hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa, giá trị của tác phẩm và thông điệp tác giả gửi gắm.

Câu 26: Đâu là lỗi thường gặp khi sử dụng dấu câu trong văn viết, ảnh hưởng đến sự rõ ràng của câu văn?

  • A. Sử dụng sai vị trí dấu phẩy hoặc thiếu dấu phẩy khi cần tách các thành phần câu.
  • B. Sử dụng dấu chấm cuối câu trần thuật.
  • C. Sử dụng dấu chấm hỏi cuối câu hỏi.
  • D. Sử dụng dấu ngoặc kép để trích dẫn trực tiếp.

Câu 27: Phân tích tác dụng của điệp ngữ trong đoạn thơ:

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Tạo ra âm thanh lạ tai.
  • C. Nhấn mạnh và làm sâu sắc cảm xúc nhớ nhung của chủ thể trữ tình.
  • D. Biểu thị sự phân vân, không chắc chắn.

Câu 28: Khi viết một bài văn thuyết minh về một hiện tượng tự nhiên, đâu là yếu tố quan trọng nhất cần đảm bảo?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Kể lại một câu chuyện liên quan.
  • C. Bộc lộ cảm xúc cá nhân về hiện tượng.
  • D. Cung cấp thông tin chính xác, khách quan và có hệ thống về hiện tượng đó.

Câu 29: Đâu là một cách hiệu quả để mở bài cho một bài văn nghị luận xã hội?

  • A. Kể một câu chuyện dài dòng không liên quan trực tiếp.
  • B. Nêu trực tiếp vấn đề cần nghị luận hoặc dẫn dắt từ một hiện tượng, sự kiện nổi bật liên quan đến vấn đề.
  • C. Trích dẫn một đoạn thơ không có chú thích.
  • D. Chỉ viết một câu ngắn gọn duy nhất.

Câu 30: Phân tích vai trò của việc lặp lại cấu trúc ngữ pháp (song hành) trong đoạn văn:

  • A. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh sự tĩnh lặng bao trùm và liên kết các ý.
  • B. Làm cho đoạn văn rườm rà.
  • C. Biểu thị sự động đậy.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt ngoài việc lặp lại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để đặc tả tâm trạng nhân vật? "Nỗi buồn cứ len lén bò vào tim, nặng trĩu như chì, đè nghẹt thở. Tôi cố xua đuổi nó nhưng vô ích, nó cứ bám riết, hút cạn sức lực của tôi như một kẻ ăn mày đói khát."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng phủ định hai lần trong câu: "Không phải là tôi không hiểu những gì anh nói."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định thể thơ (như lục bát, thất ngôn tứ tuyệt, thơ tự do) giúp chúng ta hiểu điều gì về bài thơ đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Đoạn trích sau thể hiện đặc điểm gì của ngôn ngữ nghệ thuật? "Gió luồn qua khe cửa rên rỉ như một con thú bị thương. Lá vàng rơi khẽ khàng, không một tiếng động, như những lời thơ cuối cùng của mùa thu."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong một văn bản tự sự, chi tiết nào thường có vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ tính cách nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi đọc một bài tùy bút hoặc tản văn, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để cảm nhận được cái "tôi" của tác giả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Xác định loại câu xét về mục đích giao tiếp trong trường hợp sau: Bạn hỏi một người lạ trên đường: "Xin lỗi, bạn có thể chỉ giúp tôi đường đến bưu điện gần nhất không?"

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa phương thức biểu đạt "miêu tả" và "tự sự"?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đoạn văn sau sử dụng phép liên kết nào là chủ yếu? "Trời đã tối. Những ngôi sao bắt đầu lấp lánh. Chúng như những viên kim cương rải trên tấm màn nhung đen."

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Việc phân tích các yếu tố hình thức của một bài thơ (như vần, nhịp, tiểu đối, đại đối) giúp người đọc làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong văn nghị luận, việc sử dụng dẫn chứng có chọn lọc và phân tích dẫn chứng kỹ càng có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đâu là một đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ báo chí?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định mục đích của người viết giúp ích gì cho người đọc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa hai từ "đi" và "lang thang" trong ngữ cảnh miêu tả một người không có định hướng.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi viết một đoạn văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc sử dụng luận cứ nào dưới đây mang tính thuyết phục cao nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện sự tương phản? "Ngày nắng cháy da thịt / Đêm lạnh thấu xương rồng."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong việc phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, đâu là cách tiếp cận hiệu quả nhất để hiểu rõ động cơ và nội tâm nhân vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một đoạn văn tự sự kể về việc một người đạt được thành công sau nhiều thất bại. Nếu bạn muốn làm nổi bật sự kiên trì của người đó, bạn nên tập trung vào chi tiết nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Việc sử dụng từ ngữ địa phương trong tác phẩm văn học có tác dụng chủ yếu gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi phân tích một bài thơ theo chủ đề, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đâu là đặc điểm của ngôn ngữ sinh hoạt hằng ngày?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi viết một bài văn kể chuyện, việc xây dựng tình huống truyện độc đáo và hấp dẫn có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một đoạn văn nghị luận.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đâu là một tiêu chí quan trọng để đánh giá sự thành công của một bài văn miêu tả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa của một tác phẩm văn học, người đọc có thể làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đâu là lỗi thường gặp khi sử dụng dấu câu trong văn viết, ảnh hưởng đến sự rõ ràng của câu văn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích tác dụng của điệp ngữ trong đoạn thơ: "Nhớ nhung/ Nhớ nhung/ Chiều hạ vàng/ Nhớ nhung/ Anh nắng phai."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi viết một bài văn thuyết minh về một hiện tượng tự nhiên, đâu là yếu tố quan trọng nhất cần đảm bảo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đâu là một cách hiệu quả để mở bài cho một bài văn nghị luận xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phân tích vai trò của việc lặp lại cấu trúc ngữ pháp (song hành) trong đoạn văn: "Những cánh rừng đã ngủ yên. Những dòng sông đã lặng lẽ. Những ngọn đồi đã chìm trong sương đêm."

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để nhấn mạnh sự đối lập giữa vẻ ngoài và nội tâm của nhân vật? (Đoạn văn: "Anh ta khoác lên mình chiếc áo cũ sờn, dáng đi khom lưng, nhưng đôi mắt lại ánh lên ngọn lửa của trí tuệ và lòng kiêu hãnh không khuất phục.")

  • A. So sánh
  • B. Tương phản/Đối lập
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo hướng phê bình sinh thái, người đọc cần tập trung vào khía cạnh nào sau đây?

  • A. Mối quan hệ giữa tác phẩm và bối cảnh lịch sử, xã hội
  • B. Cấu trúc ngôn ngữ và các biện pháp tu từ trong tác phẩm
  • C. Cách tác phẩm thể hiện mối quan hệ giữa con người và môi trường tự nhiên
  • D. Tiểu sử và tâm lý của tác giả

Câu 3: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn nghị luận phân tích về chủ đề "áp lực đồng trang lứa". Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất cấu trúc của một câu chủ đề (topic sentence) hiệu quả cho đoạn văn này?

  • A. Áp lực đồng trang lứa là một vấn đề phổ biến.
  • B. Nhiều người trẻ gặp phải áp lực từ bạn bè.
  • C. Chúng ta sẽ thảo luận về áp lực đồng trang lứa trong đoạn văn này.
  • D. Áp lực đồng trang lứa có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, từ học tập đến ngoại hình, gây ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý vị thành niên.

Câu 4: Phân tích chức năng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất số ít ("tôi") trong một truyện ngắn có nội dung tâm lý phức tạp?

  • A. Tạo sự chân thực, cho phép người đọc tiếp cận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc và nhận thức chủ quan của nhân vật chính.
  • B. Giúp câu chuyện trở nên khách quan, đáng tin cậy hơn.
  • C. Mở rộng phạm vi miêu tả, bao quát nhiều sự kiện và nhân vật khác nhau.
  • D. Tạo khoảng cách giữa người đọc và nhân vật, khuyến khích sự suy ngẫm từ bên ngoài.

Câu 5: Cho câu: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." Phân tích tác dụng gợi hình, gợi cảm của biện pháp tu từ trong câu thơ này.

  • A. Gợi tả sự chuyển động nhanh chóng, đột ngột của mặt trời.
  • B. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, yên bình của cảnh biển lúc hoàng hôn.
  • C. Gợi tả hình ảnh mặt trời tròn đầy, đỏ rực, chìm dần xuống biển một cách mạnh mẽ, ấn tượng.
  • D. Làm cho câu thơ có tính nhạc điệu, dễ đọc, dễ nhớ.

Câu 6: Khi đọc một bài thơ trữ tình hiện đại, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để nắm bắt được cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

  • A. Cốt truyện và diễn biến sự kiện.
  • B. Đặc điểm ngoại hình và hành động của nhân vật.
  • C. Bối cảnh lịch sử và xã hội được phản ánh.
  • D. Ngôn từ (từ ngữ gợi cảm xúc, hình ảnh), nhịp điệu, và các biện pháp tu từ.

Câu 7: Đâu KHÔNG phải là một yêu cầu quan trọng khi xây dựng luận điểm trong bài văn nghị luận?

  • A. Rõ ràng, chính xác, thể hiện quan điểm của người viết.
  • B. Đưa ra càng nhiều ý kiến cá nhân, cảm tính càng tốt.
  • C. Có tính khái quát, bao trùm nội dung của đoạn/phần phân tích.
  • D. Hướng tới việc chứng minh bằng lí lẽ và dẫn chứng.

Câu 8: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn sau: "Liệu chúng ta có thể mãi thờ ơ trước những vấn đề môi trường đang ngày càng nghiêm trọng? Hay chúng ta sẽ hành động ngay từ bây giờ để bảo vệ tương lai cho thế hệ mai sau?"

  • A. Nhấn mạnh vấn đề, khơi gợi suy nghĩ, tạo sự đồng cảm và thúc đẩy hành động từ phía người đọc.
  • B. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp câu hỏi.
  • C. Thể hiện sự thiếu chắc chắn, do dự của người viết.
  • D. Làm cho đoạn văn trở nên khách quan, trung lập.

Câu 9: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, việc tìm hiểu mâu thuẫn nội tâm của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác trong truyện.
  • B. Bối cảnh ra đời của tác phẩm.
  • C. Sự phức tạp trong tính cách, động cơ hành động và quá trình phát triển tâm lý của nhân vật.
  • D. Phong cách nghệ thuật độc đáo của tác giả.

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau: "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp / Con thuyền xuôi mái nước song song / Thuyền về nước lại sầu trăm ngả / Củi một cành khô lạc mấy dòng." (Huy Cận - Tràng Giang). Phân tích tâm trạng của chủ thể trữ tình được thể hiện qua các hình ảnh và từ ngữ trong đoạn thơ.

  • A. Niềm vui, sự hứng khởi trước cảnh thiên nhiên rộng lớn.
  • B. Nỗi buồn cô đơn, lẻ loi, lạc lõng trước vũ trụ mênh mông.
  • C. Sự tức giận, bất mãn trước cuộc sống.
  • D. Tâm trạng bình yên, thư thái, hòa mình vào thiên nhiên.

Câu 11: Trong bài văn nghị luận, việc sử dụng dẫn chứng từ đời sống (ví dụ: câu chuyện cá nhân, sự kiện thời sự) có tác dụng gì nổi bật so với dẫn chứng từ tác phẩm văn học?

  • A. Làm cho bài viết trở nên uyên bác, học thuật hơn.
  • B. Chứng tỏ người viết đọc nhiều sách.
  • C. Chỉ dùng để trang trí, không có tác dụng chứng minh.
  • D. Tăng tính thuyết phục, gần gũi, chân thực, cho thấy vấn đề đang được bàn luận có liên hệ trực tiếp với cuộc sống thực tế.

Câu 12: Xác định và phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con thuyền không bến" thường xuất hiện trong thơ ca lãng mạn Việt Nam đầu thế kỷ XX.

  • A. Biểu tượng cho cuộc đời trôi nổi, vô định, không nơi neo đậu, thể hiện tâm trạng bơ vơ, lạc lõng, thiếu phương hướng của con người.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • C. Biểu tượng cho ý chí kiên cường, vượt qua mọi thử thách.
  • D. Biểu tượng cho tình yêu đôi lứa bền chặt.

Câu 13: Khi phân tích cấu trúc của một đoạn văn tự sự, người đọc cần chú ý đến trình tự sắp xếp các yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần chú ý đến các biện pháp tu từ.
  • B. Chỉ cần chú ý đến việc sử dụng dấu câu.
  • C. Giới thiệu bối cảnh/nhân vật, diễn biến sự việc, kết thúc sự việc (hoặc mở ra sự việc khác).
  • D. Chỉ cần chú ý đến cảm xúc của người viết.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Chí Phèo" của Nam Cao.

  • A. Nhan đề chỉ đơn giản là tên của nhân vật chính.
  • B. Nhan đề gợi về một người anh hùng.
  • C. Nhan đề nhấn mạnh sự giàu có, sung sướng của nhân vật.
  • D. Nhan đề là tên của nhân vật điển hình cho bi kịch tha hóa và khát vọng làm người lương thiện bị từ chối trong xã hội cũ.

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thơ trữ tình và truyện ngắn về mặt mục đích biểu đạt?

  • A. Thơ trữ tình chủ yếu biểu đạt cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình; truyện ngắn chủ yếu kể lại một câu chuyện, khắc họa nhân vật và bối cảnh.
  • B. Thơ trữ tình luôn có vần điệu; truyện ngắn thì không.
  • C. Thơ trữ tình luôn ngắn hơn truyện ngắn.
  • D. Thơ trữ tình chỉ viết về tình yêu; truyện ngắn viết về mọi chủ đề.

Câu 16: Khi viết một đoạn văn phân tích một chi tiết nhỏ trong tác phẩm văn học (ví dụ: một câu nói, một hành động của nhân vật), bạn cần làm gì để đoạn văn đó có sức thuyết phục?

  • A. Chỉ cần trích dẫn chi tiết đó ra là đủ.
  • B. Kể lại toàn bộ câu chuyện liên quan đến chi tiết đó.
  • C. Nêu chi tiết, phân tích ý nghĩa của nó trong ngữ cảnh cụ thể, liên hệ với chủ đề/nhân vật chung của tác phẩm và đưa ra nhận định, đánh giá.
  • D. Chỉ cần bày tỏ cảm xúc cá nhân về chi tiết đó.

Câu 17: Phân tích vai trò của bối cảnh không gian (ví dụ: một khu rừng hoang vắng, một thành phố hiện đại ồn ào) trong việc bộc lộ tính cách hoặc tâm trạng của nhân vật trong truyện?

  • A. Bối cảnh không gian không ảnh hưởng đến nhân vật.
  • B. Bối cảnh không gian có thể là môi trường sống, tác động đến hành động, suy nghĩ của nhân vật; hoặc là không gian tâm trạng, phản chiếu thế giới nội tâm của nhân vật.
  • C. Bối cảnh không gian chỉ có tác dụng làm đẹp thêm cho câu chuyện.
  • D. Bối cảnh không gian chỉ dùng để xác định thời gian xảy ra câu chuyện.

Câu 18: Khi đọc một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh biểu tượng (symbolism), người đọc cần làm gì để giải mã ý nghĩa của bài thơ?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua các hình ảnh.
  • B. Tìm kiếm định nghĩa chính xác của từng biểu tượng trong từ điển.
  • C. Bỏ qua các hình ảnh biểu tượng vì chúng khó hiểu.
  • D. Kết nối các hình ảnh biểu tượng với nhau, liên hệ với nhan đề, mạch cảm xúc chung của bài thơ và kiến thức về văn hóa, xã hội để suy luận ý nghĩa tiềm ẩn.

Câu 19: Phân tích điểm mạnh và điểm yếu của việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi trong thơ hiện đại.

  • A. Điểm mạnh: Tạo sự gần gũi, chân thực, dễ đi vào lòng người đọc. Điểm yếu: Có thể thiếu tính khái quát, chiều sâu hoặc chất thơ nếu không được chọn lọc và sắp xếp khéo léo.
  • B. Điểm mạnh: Làm cho thơ trở nên khó hiểu. Điểm yếu: Dễ tạo ấn tượng với người đọc.
  • C. Điểm mạnh: Chỉ phù hợp với thơ thiếu nhi. Điểm yếu: Không thể hiện được tài năng của nhà thơ.
  • D. Điểm mạnh và điểm yếu đều giống nhau.

Câu 20: Khi viết phần kết luận cho bài văn nghị luận, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Trình bày thêm các luận điểm mới chưa được nói đến ở phần thân bài.
  • B. Kể lại toàn bộ câu chuyện hoặc tác phẩm đã phân tích.
  • C. Tóm tắt lại các luận điểm chính, khẳng định lại vấn đề, mở rộng suy nghĩ hoặc đưa ra lời kêu gọi hành động (nếu phù hợp).
  • D. Chỉ cần viết một câu kết thúc ngắn gọn.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về mục đích và cách biểu đạt giữa văn bản thuyết minh và văn bản nghị luận.

  • A. Cả hai đều nhằm mục đích giải thích một hiện tượng.
  • B. Văn bản thuyết minh nhằm cung cấp thông tin, giải thích sự vật/hiện tượng một cách khách quan; văn bản nghị luận nhằm trình bày quan điểm, lập trường và thuyết phục người đọc bằng lí lẽ, dẫn chứng.
  • C. Văn bản thuyết minh luôn dài hơn văn bản nghị luận.
  • D. Văn bản nghị luận chỉ sử dụng lí lẽ, không sử dụng dẫn chứng.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau: "Tiếng suối chảy róc rách như tiếng đàn. Tiếng chim hót líu lo trên cành cây. Ánh nắng vàng xuyên qua kẽ lá, nhảy múa trên mặt đất." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả?

  • A. Vị giác và khứu giác.
  • B. Xúc giác và vị giác.
  • C. Khứu giác và thị giác.
  • D. Thính giác (tiếng suối, tiếng chim) và thị giác (ánh nắng, kẽ lá).

Câu 23: Phân tích tác dụng của việc sử dụng phép lặp cấu trúc (ví dụ: lặp lại một cụm từ, một kiểu câu) trong thơ hoặc văn xuôi.

  • A. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, gợi cảm xúc mãnh liệt, hoặc tạo ấn tượng về sự liên tục, bền bỉ.
  • B. Làm cho câu văn/thơ trở nên lủng củng, khó hiểu.
  • C. Chỉ có tác dụng làm tăng số lượng từ ngữ.
  • D. Thể hiện sự nghèo nàn trong cách diễn đạt của người viết.

Câu 24: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần xác định điều gì?

  • A. Tên của các nhân vật chính.
  • B. Số trang của tác phẩm.
  • C. Vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà tác giả muốn gửi gắm, những khía cạnh của đời sống hoặc con người được tác phẩm phản ánh và chiêm nghiệm.
  • D. Giá bán của cuốn sách.

Câu 25: Đâu là một chiến lược hiệu quả để mở rộng và phát triển ý cho một đoạn văn nghị luận?

  • A. Chỉ lặp đi lặp lại câu chủ đề.
  • B. Viết thật dài mà không cần có dẫn chứng.
  • C. Đưa ra các ý kiến không liên quan đến câu chủ đề.
  • D. Sử dụng lí lẽ (giải thích, phân tích) kết hợp với dẫn chứng (ví dụ, số liệu, câu chuyện) để làm sáng tỏ và chứng minh cho câu chủ đề.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "Bát cháo hành" trong truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao.

  • A. Biểu tượng cho tình yêu thương, sự quan tâm chân thành của Thị Nở, đánh thức nhân tính và khát vọng hoàn lương trong Chí Phèo.
  • B. Chỉ là một món ăn bình thường không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có của Thị Nở.
  • D. Biểu tượng cho sự thù hằn, căm ghét.

Câu 27: Khi phân tích nhân vật qua đối thoại, người đọc cần chú ý điều gì?

  • A. Chỉ cần đếm số lượng lời thoại của nhân vật.
  • B. Nội dung lời thoại, cách nhân vật nói (ngôn ngữ, giọng điệu), thái độ khi nói, và sự tương tác giữa lời thoại của nhân vật này với nhân vật khác.
  • C. Chỉ cần xem nhân vật nói về vấn đề gì.
  • D. Bỏ qua phần đối thoại vì phần miêu tả quan trọng hơn.

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ trong thơ.

  • A. Làm cho câu thơ dễ hiểu một cách trực tiếp.
  • B. Chỉ có tác dụng gây khó hiểu cho người đọc.
  • C. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, làm cho ý thơ trở nên hàm súc, sâu sắc, có nhiều tầng nghĩa, đòi hỏi người đọc phải suy ngẫm.
  • D. Giúp câu thơ có vần điệu hơn.

Câu 29: Khi viết một đoạn văn giới thiệu về một tác phẩm văn học, thông tin nào sau đây là CẦN THIẾT nhất để người đọc hình dung ban đầu về tác phẩm?

  • A. Giá tiền của cuốn sách.
  • B. Số lượng bản in.
  • C. Tên của nhà xuất bản.
  • D. Tên tác giả, tên tác phẩm, thể loại chính và khái quát nội dung/chủ đề cơ bản.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một bài thơ trữ tình.

  • A. Nhan đề có thể trực tiếp nêu chủ đề/đối tượng; gợi mở không gian, thời gian, cảm xúc; hoặc mang tính biểu tượng, hàm ẩn, đòi hỏi người đọc suy luận để kết nối với nội dung bài thơ.
  • B. Nhan đề và nội dung bài thơ luôn không liên quan gì đến nhau.
  • C. Nhan đề chỉ đơn giản là dòng đầu tiên của bài thơ.
  • D. Nhan đề chỉ có tác dụng trang trí cho bài thơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để nhấn mạnh sự đối lập giữa vẻ ngoài và nội tâm của nhân vật? (Đoạn văn: 'Anh ta khoác lên mình chiếc áo cũ sờn, dáng đi khom lưng, nhưng đôi mắt lại ánh lên ngọn lửa của trí tuệ và lòng kiêu hãnh không khuất phục.')

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo hướng phê bình sinh thái, người đọc cần tập trung vào khía cạnh nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn nghị luận phân tích về chủ đề 'áp lực đồng trang lứa'. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất cấu trúc của một câu chủ đề (topic sentence) hiệu quả cho đoạn văn này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích chức năng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất số ít ('tôi') trong một truyện ngắn có nội dung tâm lý phức tạp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Cho câu: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.' Phân tích tác dụng gợi hình, gợi cảm của biện pháp tu từ trong câu thơ này.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi đọc một bài thơ trữ tình hiện đại, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để nắm bắt được cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đâu KHÔNG phải là một yêu cầu quan trọng khi xây dựng luận điểm trong bài văn nghị luận?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn sau: 'Liệu chúng ta có thể mãi thờ ơ trước những vấn đề môi trường đang ngày càng nghiêm trọng? Hay chúng ta sẽ hành động ngay từ bây giờ để bảo vệ tương lai cho thế hệ mai sau?'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, việc tìm hiểu mâu thuẫn nội tâm của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau: 'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp / Con thuyền xuôi mái nước song song / Thuyền về nước lại sầu trăm ngả / Củi một cành khô lạc mấy dòng.' (Huy Cận - Tràng Giang). Phân tích tâm trạng của chủ thể trữ tình được thể hiện qua các hình ảnh và từ ngữ trong đoạn thơ.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong bài văn nghị luận, việc sử dụng dẫn chứng từ đời sống (ví dụ: câu chuyện cá nhân, sự kiện thời sự) có tác dụng gì nổi bật so với dẫn chứng từ tác phẩm văn học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Xác định và phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'con thuyền không bến' thường xuất hiện trong thơ ca lãng mạn Việt Nam đầu thế kỷ XX.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi phân tích cấu trúc của một đoạn văn tự sự, người đọc cần chú ý đến trình tự sắp xếp các yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của nhan đề 'Chí Phèo' của Nam Cao.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thơ trữ tình và truyện ngắn về mặt mục đích biểu đạt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi viết một đoạn văn phân tích một chi tiết nhỏ trong tác phẩm văn học (ví dụ: một câu nói, một hành động của nhân vật), bạn cần làm gì để đoạn văn đó có sức thuyết phục?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích vai trò của bối cảnh không gian (ví dụ: một khu rừng hoang vắng, một thành phố hiện đại ồn ào) trong việc bộc lộ tính cách hoặc tâm trạng của nhân vật trong truyện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi đọc một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh biểu tượng (symbolism), người đọc cần làm gì để giải mã ý nghĩa của bài thơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích điểm mạnh và điểm yếu của việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi trong thơ hiện đại.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi viết phần kết luận cho bài văn nghị luận, bạn nên tập trung vào điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về mục đích và cách biểu đạt giữa văn bản thuyết minh và văn bản nghị luận.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đọc đoạn văn sau: 'Tiếng suối chảy róc rách như tiếng đàn. Tiếng chim hót líu lo trên cành cây. Ánh nắng vàng xuyên qua kẽ lá, nhảy múa trên mặt đất.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích tác dụng của việc sử dụng phép lặp cấu trúc (ví dụ: lặp lại một cụm từ, một kiểu câu) trong thơ hoặc văn xuôi.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần xác định điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đâu là một chiến lược hiệu quả để mở rộng và phát triển ý cho một đoạn văn nghị luận?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'Bát cháo hành' trong truyện ngắn 'Chí Phèo' của Nam Cao.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi phân tích nhân vật qua đối thoại, người đọc cần chú ý điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ trong thơ.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi viết một đoạn văn giới thiệu về một tác phẩm văn học, thông tin nào sau đây là CẦN THIẾT nhất để người đọc hình dung ban đầu về tác phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một bài thơ trữ tình.

Viết một bình luận