Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự đối lập giữa vẻ đẹp mong manh và sức sống mãnh liệt của nhân vật trữ tình:
"Lá bàng như tấm khăn khô
Che cho tôi một góc mùa vừa qua
Bên trong nhựa vẫn chan hòa
Nắng lên xanh biếc mượt mà ngày sau."
- A. So sánh
- B. Điệp ngữ
- C. Đối lập (Tương phản)
- D. Hoán dụ
Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn xuôi có sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, mục đích chính mà người viết thường hướng tới là gì?
- A. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
- B. Yêu cầu người đọc đưa ra câu trả lời cụ thể.
- C. Làm cho câu văn trở nên khách quan và trung lập.
- D. Bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, tạo nhịp điệu hoặc gợi suy ngẫm.
Câu 3: Đọc đoạn văn sau:
"Anh thanh niên giật mình. Cái bàn đèn trên bàn vẫn sáng. Anh ngồi xuống ghế, ngẩng đầu lên, tay gãi gãi. Cái im lặng lúc này mới thật đáng sợ: Rợn ngợp cả lòng."
Đoạn văn trên chủ yếu miêu tả điều gì ở nhân vật anh thanh niên?
- A. Sự chăm chỉ trong công việc.
- B. Nỗi cô đơn, trống vắng trong hoàn cảnh sống.
- C. Sự nhút nhát, sợ hãi trước bóng tối.
- D. Sự tập trung cao độ vào suy nghĩ cá nhân.
Câu 4: Một bài thơ trữ tình thường tập trung thể hiện điều gì?
- A. Cảm xúc, tâm trạng, suy nghĩ chủ quan của nhân vật trữ tình.
- B. Diễn biến phức tạp của một câu chuyện có nhiều nhân vật.
- C. Những sự kiện lịch sử, xã hội một cách khách quan.
- D. Các lập luận chặt chẽ để thuyết phục người đọc về một vấn đề.
Câu 5: Đọc đoạn văn sau:
"Không gian tĩnh lặng đến rợn người. Chỉ còn tiếng gió rít qua khe cửa, nghe như tiếng ai đó đang khóc thút thít ở một nơi rất xa, rất mịt mờ."
Phép so sánh trong câu văn trên gợi lên cảm giác gì cho người đọc?
- A. Sự yên bình, thư thái của cảnh vật.
- B. Sự vui tươi, hân hoan trước thiên nhiên.
- C. Cảm giác rợn ngợp, u ám, ám ảnh, cô đơn.
- D. Sự sống động, náo nhiệt của không gian.
Câu 6: Khi phân tích cấu tứ của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?
- A. Chỉ cần chú ý đến số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi khổ.
- B. Cách tổ chức, sắp xếp hình ảnh, chi tiết, mạch cảm xúc, kết cấu để thể hiện chủ đề.
- C. Chỉ cần tìm hiểu ý nghĩa của các từ khó trong bài.
- D. Năm sáng tác và tiểu sử của tác giả.
Câu 7: Đọc đoạn trích sau:
"Chị Dậu nghiến răng: "Mày trói ngay chồng bà đi, bà cho mày xem!" Rồi chị túm lấy cổ hắn, ấn dúi ra cửa. Sức lẻo tẻo của anh chàng hầu cận ông lí yếu như người ốm chạy chữa, chống cự không nổi với sức xô đẩy của một người đàn bà lực điền, quen với đồng ruộng sách buồm, quanh năm phơi nắng phơi sương, tay quen làm việc nặng nhọc. Hắn ngã chỏng quèo trên mặt đất, miệng vẫn nham nhảm thét trói vợ chồng nông dân."
Đoạn trích trên thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong tính cách nhân vật chị Dậu?
- A. Sự phản kháng mạnh mẽ, ý chí bảo vệ chồng.
- B. Sự cam chịu, nhẫn nhục trước cường quyền.
- C. Sự yếu đuối, bất lực trước hoàn cảnh.
- D. Sự khéo léo, mềm mỏng trong ứng xử.
Câu 8: Khi phân tích một văn bản nghị luận, người đọc cần tập trung làm rõ điều gì về hệ thống luận điểm?
- A. Số lượng luận điểm được sử dụng.
- B. Độ dài trung bình của mỗi luận điểm.
- C. Nội dung của từng luận điểm, mối quan hệ giữa chúng và sự đóng góp vào việc làm sáng tỏ luận đề.
- D. Chỉ cần xác định luận điểm mở đầu và kết thúc.
Câu 9: Đọc câu văn sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa."
Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi tả điều gì?
- A. So sánh, gợi tả vẻ đẹp rực rỡ, tráng lệ của mặt trời lúc hoàng hôn.
- B. Nhân hóa, thể hiện sự chuyển động của mặt trời.
- C. Ẩn dụ, chỉ sự kết thúc của một ngày.
- D. Hoán dụ, dùng một phần chỉ toàn thể.
Câu 10: Trong phân tích một tác phẩm văn học, việc đặt tác phẩm vào bối cảnh lịch sử - xã hội lúc ra đời có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
- A. Chỉ để biết thêm thông tin ngoài lề về tác giả.
- B. Không có ý nghĩa quan trọng, vì tác phẩm tồn tại độc lập.
- C. Chỉ giúp xác định thể loại của tác phẩm.
- D. Giúp hiểu sâu sắc hơn nội dung, ý nghĩa, thông điệp của tác phẩm và giá trị hiện thực của nó.
Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:
"Tôi yêu em không phải vì em đẹp
Không phải vì duyên dáng nét kiêu sa
Tôi yêu em vì em là tất cả
Của những gì tôi hằng thiết tha."
Điệp ngữ "Tôi yêu em" được lặp lại trong đoạn thơ có tác dụng gì?
- A. Làm cho câu thơ dài hơn.
- B. Nhấn mạnh, tô đậm cảm xúc mãnh liệt, sâu sắc của nhân vật trữ tình.
- C. Tạo ra sự khó hiểu cho người đọc.
- D. Chỉ đơn thuần là lặp lại từ ngữ.
Câu 12: Trong một bài văn phân tích truyện ngắn, việc nhận xét về nghệ thuật xây dựng nhân vật (ngoại hình, nội tâm, hành động, ngôn ngữ) nhằm mục đích gì?
- A. Chỉ để liệt kê các đặc điểm của nhân vật.
- B. Để so sánh nhân vật này với nhân vật khác một cách đơn thuần.
- C. Để chứng minh nhân vật đó có thật trong đời sống.
- D. Làm nổi bật tính cách, số phận, vai trò của nhân vật, góp phần làm sáng tỏ chủ đề tác phẩm.
Câu 13: Đọc đoạn văn sau:
"Trên lá non, giọt sương long lanh như hạt ngọc."
Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu văn này là gì và nó gợi lên vẻ đẹp nào?
- A. So sánh, gợi tả vẻ đẹp nhỏ bé, trong trẻo, quý giá của giọt sương.
- B. Nhân hóa, thể hiện sự sống động của giọt sương.
- C. Ẩn dụ, chỉ sự tinh khiết của thiên nhiên.
- D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự long lanh.
Câu 14: Trong một bài văn phân tích thơ, việc nhận xét về nhịp điệu và vần của bài thơ có tác dụng gì?
- A. Chỉ để đếm số tiếng trong mỗi dòng thơ.
- B. Không có tác dụng gì ngoài việc làm bài thơ dễ đọc hơn.
- C. Tạo nhạc điệu, âm hưởng, thể hiện cảm xúc, nhấn mạnh ý thơ và tạo sự liên kết.
- D. Chỉ để phân loại bài thơ theo thể loại.
Câu 15: Đọc đoạn văn sau:
"Ngọn đèn dầu le lói trên bàn, hắt những bóng dài, ngoằn ngoèo lên vách. Đêm mùa đông lạnh buốt, tiếng gió rít bên ngoài cửa sổ như tiếng ai oán, than khóc."
Không gian và âm thanh trong đoạn văn gợi cho người đọc cảm giác chủ đạo nào?
- A. Sự ấm cúng, bình yên.
- B. Sự cô đơn, lạnh lẽo, u ám.
- C. Sự vui tươi, náo nhiệt.
- D. Sự huyền bí, kỳ ảo.
Câu 16: Khi phân tích một đoạn trích kịch, việc chú ý đến lời thoại của nhân vật và các chỉ dẫn sân khấu (stage directions) có ý nghĩa gì?
- A. Chỉ để biết nhân vật nói gì và làm gì trên sân khấu.
- B. Chỉ để xác định số lượng nhân vật xuất hiện.
- C. Chỉ để biết bối cảnh diễn ra vở kịch.
- D. Giúp hiểu rõ tính cách, tâm trạng, hành động của nhân vật và hình dung được bối cảnh, diễn biến trên sân khấu.
Câu 17: Đọc câu văn sau:
"Anh ấy là mặt trời của đời tôi."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này và ý nghĩa của nó là gì?
- A. So sánh, thể hiện anh ấy có hình dáng giống mặt trời.
- B. Nhân hóa, làm cho "anh ấy" trở nên sống động.
- C. Ẩn dụ, thể hiện "anh ấy" là nguồn sống, niềm hạnh phúc quan trọng.
- D. Hoán dụ, dùng một đặc điểm chỉ toàn thể con người anh ấy.
Câu 18: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?
- A. Vấn đề chính, hiện thực đời sống hoặc khía cạnh nào của nó được tác phẩm phản ánh và khám phá.
- B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung câu chuyện.
- C. Xác định ngôi kể được sử dụng trong tác phẩm.
- D. Liệt kê tất cả các nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
Câu 19: Đọc đoạn thơ sau:
"Đôi mắt em là một dòng sông
Thuyền anh bơi lội giữa hư không"
Phép ẩn dụ "Đôi mắt em là một dòng sông" gợi lên những liên tưởng nào về đôi mắt?
- A. Đôi mắt có màu xanh như nước sông.
- B. Đôi mắt có kích thước lớn như dòng sông.
- C. Đôi mắt sâu thẳm, chứa đựng nhiều cảm xúc, có sức hút.
- D. Đôi mắt luôn chuyển động như dòng chảy.
Câu 20: Trong phân tích một bài thơ, việc xác định và phân tích tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình là bước quan trọng vì nó giúp:
- A. Chỉ để biết nhân vật trữ tình đang vui hay buồn.
- B. Xác định thể loại thơ một cách chính xác.
- C. Liệt kê các chi tiết miêu tả cảnh vật.
- D. Nắm bắt mạch cảm xúc, hiểu sâu sắc hơn nội dung và thông điệp của bài thơ.
Câu 21: Đọc đoạn văn sau:
"Cả làng xóm tôi hôm nay đều hướng về sân đình. Tiếng trống, tiếng chiêng rộn rã. Những gương mặt háo hức, chờ đợi."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Cả làng xóm tôi hôm nay đều hướng về sân đình" và tác dụng của nó là gì?
- A. Hoán dụ, nhấn mạnh không khí đông vui, sự quan tâm của cả cộng đồng.
- B. Nhân hóa, làm cho làng xóm có hành động như con người.
- C. So sánh, so sánh làng xóm với một vật thể có khả năng "hướng về".
- D. Điệp ngữ, lặp lại hành động "hướng về".
Câu 22: Khi phân tích một đoạn trích thơ theo cấu trúc, người đọc có thể chia đoạn trích thành các phần dựa trên tiêu chí nào?
- A. Chỉ dựa vào số lượng câu thơ trong mỗi phần.
- B. Chỉ dựa vào số lượng từ trong mỗi câu thơ.
- C. Chỉ dựa vào việc có hay không có vần ở cuối dòng.
- D. Sự thay đổi về không gian, thời gian, mạch cảm xúc, đối tượng miêu tả, hoặc sự chuyển ý.
Câu 23: Để làm rõ giá trị nhân đạo của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung phân tích những khía cạnh nào?
- A. Chỉ cần chỉ ra những nhân vật nghèo khổ.
- B. Chỉ cần nêu tên các nhân vật phản diện.
- C. Sự đồng cảm, xót thương; tố cáo áp bức; trân trọng, ngợi ca vẻ đẹp con người; niềm tin vào con người.
- D. Chỉ cần tóm tắt kết thúc có hậu hay bi kịch.
Câu 24: Đọc đoạn văn sau:
"Cụ giáo Chu vẫn đi guốc mộc, áo the cũ, tay chống gậy trúc, bước vào lớp. Cái dáng điệu chậm rãi ấy đủ cho học trò hiểu được sự nghiêm nghị và lòng yêu nghề của cụ."
Việc miêu tả ngoại hình và dáng điệu của cụ giáo Chu trong đoạn văn có tác dụng chủ yếu gì trong việc xây dựng nhân vật?
- A. Góp phần khắc họa tính cách, phẩm chất của nhân vật.
- B. Chỉ để làm cho câu văn dài hơn.
- C. Chỉ để người đọc hình dung được tuổi tác của cụ giáo.
- D. Không có tác dụng đặc biệt trong việc xây dựng nhân vật.
Câu 25: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một bài thơ trữ tình, người đọc cần xem xét điều gì?
- A. Nhan đề có giống với câu thơ đầu tiên hay không.
- B. Nhan đề gợi lên điều gì về chủ đề, cảm hứng, hình ảnh trung tâm của bài thơ.
- C. Nhan đề có bao nhiêu chữ.
- D. Nhan đề có vần với bất kỳ câu thơ nào trong bài không.
Câu 26: Trong một bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống, việc đưa ra các bằng chứng, ví dụ cụ thể có vai trò gì?
- A. Làm cho bài văn dài hơn.
- B. Chỉ để chứng minh kiến thức rộng của người viết.
- C. Không có vai trò quan trọng nếu luận điểm đã rõ ràng.
- D. Minh họa, làm rõ luận điểm và tăng tính thuyết phục cho bài viết.
Câu 27: Đọc đoạn thơ sau:
"Tre xanh xanh tự bao giờ
Chuyện ngày xưa đã có bờ tre xanh
Thân gầy guộc, lá mong manh
Mà sao nên lũy nên thành tre ơi?"
Câu thơ "Mà sao nên lũy nên thành tre ơi?" thể hiện cảm xúc gì của tác giả về cây tre?
- A. Sự ngạc nhiên, thán phục, tự hào trước sức sống và khả năng phi thường của cây tre.
- B. Sự lo lắng cho vẻ ngoài yếu ớt của cây tre.
- C. Sự buồn bã vì cây tre chỉ là "thân gầy guộc, lá mong manh".
- D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến cây tre.
Câu 28: Để hiểu rõ hơn ý nghĩa sâu sắc của một câu tục ngữ, thành ngữ, người đọc cần làm gì?
- A. Chỉ cần tra từ điển để biết nghĩa từng từ.
- B. Chỉ cần học thuộc lòng mà không cần hiểu.
- C. Đặt vào ngữ cảnh sử dụng khác nhau, liên hệ với kinh nghiệm sống và kiến thức văn hóa, xã hội.
- D. Chỉ cần biết nó là tục ngữ hay thành ngữ.
Câu 29: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ tâm trạng của nhân vật?
- A. Chỉ cần chú ý đến những gì nhân vật nói ra.
- B. Chỉ cần chú ý đến hành động bên ngoài của nhân vật.
- C. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình của nhân vật.
- D. Suy nghĩ, cảm xúc trực tiếp, hồi tưởng, độc thoại nội tâm, hành động, cử chỉ, lời nói bị chi phối bởi tâm trạng.
Câu 30: Trong quá trình tự học môn Ngữ Văn 11, việc thực hành viết các đoạn văn phân tích ngắn về các khía cạnh của tác phẩm (nhân vật, biện pháp tu từ, chủ đề...) mang lại lợi ích gì cho người học?
- A. Củng cố kiến thức, rèn luyện kỹ năng phân tích và diễn đạt suy nghĩ về tác phẩm.
- B. Chỉ để hoàn thành bài tập được giao.
- C. Không mang lại lợi ích đáng kể nếu không có giáo viên hướng dẫn trực tiếp.
- D. Chỉ giúp ghi nhớ tốt hơn các chi tiết trong tác phẩm.