12+ Đề Trắc Nghiệm Hướng Dẫn Tự Học Trang 146 Tập 2 – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết nội dung chính mà tác giả muốn nhấn mạnh là gì?

  • A. Tuổi trẻ chỉ là một giai đoạn ngắn ngủi trong cuộc đời con người.
  • B. Tuổi trẻ là một trạng thái tinh thần, không đơn thuần là vấn đề tuổi tác hay thể chất.
  • C. Sức khỏe thể chất là yếu tố quan trọng nhất quyết định tuổi trẻ.
  • D. Tuổi trẻ gắn liền với vẻ đẹp ngoại hình và sự năng động.

Câu 2: Trong đoạn văn ở Câu 1, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật quan điểm về tuổi trẻ?

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. So sánh và điệp cấu trúc
  • D. Nhân hóa

Câu 3: Xét về mặt cấu trúc, đoạn văn ở Câu 1 được xây dựng dựa trên nguyên tắc lập luận nào?

  • A. Lập luận nhân - quả
  • B. Lập luận diễn dịch
  • C. Lập luận quy nạp
  • D. Lập luận theo phép đối lập, phủ định và khẳng định

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và giải thích tác dụng của "nhịp điệu" (tempo, rhythm) là nhằm mục đích gì?

  • A. Làm rõ cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình và tạo hiệu quả biểu cảm.
  • B. Xác định thể loại thơ và số câu trong bài.
  • C. Đếm số tiếng trong mỗi dòng thơ.
  • D. Hiểu nghĩa đen của các từ ngữ trong bài.

Câu 5: Phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định "luận điểm" cốt lõi giúp người đọc điều gì?

  • A. Nhận diện các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Liệt kê các ví dụ minh họa có trong bài.
  • C. Nắm được ý kiến, quan điểm chính mà tác giả muốn trình bày và bảo vệ.
  • D. Phân biệt giữa câu chủ động và câu bị động.

Câu 6: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc văn bản nghị luận, việc đánh giá "tính xác thực" của thông tin đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • B. Chấp nhận tất cả thông tin được đưa ra là đúng.
  • C. Tìm kiếm các lỗi chính tả và ngữ pháp.
  • D. Đối chiếu thông tin với các nguồn đáng tin cậy khác, xem xét bằng chứng và tính logic của lập luận.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Không gian tĩnh lặng, vắng vẻ, gợi cảm giác cô đơn, uẩn khúc.
  • B. Không gian rộng lớn, hùng vĩ, gợi cảm giác phấn khởi.
  • C. Không gian náo nhiệt, đông đúc, gợi cảm giác vui tươi.
  • D. Không gian bí ẩn, rùng rợn, gợi cảm giác sợ hãi.

Câu 8: Khi viết bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống, việc đưa ra "bằng chứng" cụ thể có vai trò gì?

  • A. Chỉ để làm dài bài viết.
  • B. Tăng tính thuyết phục, khách quan và làm rõ luận điểm.
  • C. Thay thế cho việc phân tích và bình luận.
  • D. Làm cho bài viết trở nên phức tạp hơn.

Câu 9: Đọc đoạn trích sau và xác định thái độ của người viết qua cách dùng từ ngữ:

  • A. Phê phán, lên án.
  • B. Đồng tình, ủng hộ.
  • C. Bàng quan, khách quan.
  • D. Ngưỡng mộ, khâm phục.

Câu 10: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu "động cơ hành động" của nhân vật có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để biết nhân vật làm gì.
  • B. Xác định nhân vật là chính hay phụ.
  • C. Liệt kê tất cả hành động của nhân vật.
  • D. Lý giải tính cách, nội tâm và sự phát triển của nhân vật, hiểu sâu sắc về họ.

Câu 11: Trong giao tiếp, việc "lắng nghe chủ động" (active listening) là gì?

  • A. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe.
  • B. Nghe nhưng không cần phản hồi.
  • C. Tập trung, thấu hiểu, và phản hồi để cho người nói biết bạn đang lắng nghe và hiểu.
  • D. Nghe và ngay lập tức đưa ra ý kiến phản bác.

Câu 12: Phép điệp ngữ trong thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, tăng sức gợi cảm cho câu thơ/bài thơ.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ để kéo dài độ dài bài thơ.
  • D. Miêu tả sự vật, hiện tượng một cách trực tiếp.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Hỏi thông tin cụ thể từ người đọc.
  • B. Gợi suy nghĩ, đặt vấn đề, thu hút sự chú ý của người đọc.
  • C. Khẳng định một sự thật hiển nhiên.
  • D. Yêu cầu người đọc đưa ra giải pháp.

Câu 14: Khi tóm tắt một văn bản dài, kỹ năng quan trọng nhất cần vận dụng là gì?

  • A. Chép lại nguyên văn các câu quan trọng.
  • B. Thay đổi hoàn toàn nội dung gốc.
  • C. Thêm ý kiến cá nhân vào bản tóm tắt.
  • D. Xác định và chắt lọc những ý chính, thông tin cốt lõi của văn bản.

Câu 15: Giả sử bạn đọc một bài báo khoa học về biến đổi khí hậu. Để đánh giá độ tin cậy của bài báo, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Uy tín của tác giả, nguồn công bố, phương pháp nghiên cứu, dữ liệu và bằng chứng.
  • B. Số lượng hình ảnh minh họa trong bài báo.
  • C. Độ dài của bài báo.
  • D. Ngôn ngữ bài báo có dùng nhiều thuật ngữ phức tạp hay không.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nghệ thuật chỉ đơn thuần là bắt chước hiện thực.
  • B. Nghệ thuật chỉ có giá trị giải trí.
  • C. Nghệ thuật là sự sáng tạo, biểu đạt nội tâm và có khả năng tác động sâu sắc đến người xem.
  • D. Giá trị của nghệ thuật chỉ phụ thuộc vào thời điểm nó ra đời.

Câu 17: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc xác định "hình ảnh thơ" (imagery) có tác dụng gì?

  • A. Chỉ để biết cảnh vật được miêu tả.
  • B. Giúp người đọc hình dung, cảm nhận cụ thể về thế giới nghệ thuật, nội dung và cảm xúc của bài thơ.
  • C. Xác định số lượng từ trong mỗi câu thơ.
  • D. Tìm ra nghĩa gốc của từ Hán Việt.

Câu 18: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một đoạn văn bình luận về câu nói:

  • A. Thành công luôn dễ dàng đạt được.
  • B. Thất bại chỉ mang lại sự chán nản.
  • C. Không ai từng thất bại trên con đường thành công.
  • D. Thất bại là cơ hội để học hỏi, rút kinh nghiệm và trưởng thành, từ đó tiến gần hơn đến thành công.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định mối quan hệ giữa câu đầu tiên và các câu tiếp theo:

  • A. Câu đầu nêu vấn đề, các câu sau phân tích các khía cạnh, hệ lụy của vấn đề đó.
  • B. Câu đầu là kết luận, các câu sau là bằng chứng.
  • C. Các câu độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Câu đầu là nguyên nhân, các câu sau là giải pháp mà không nêu hậu quả.

Câu 20: Khi trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề, việc sử dụng "từ ngữ biểu cảm" một cách phù hợp có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên khô khan, khách quan tuyệt đối.
  • B. Che giấu cảm xúc thật của người viết.
  • C. Chỉ để làm đẹp câu văn mà không có ý nghĩa gì khác.
  • D. Thể hiện rõ thái độ, tình cảm, quan điểm của người viết, tăng sức truyền cảm cho bài viết.

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ
  • B. Điệp ngữ và liệt kê
  • C. So sánh và nhân hóa
  • D. Nói quá và nói giảm nói tránh

Câu 22: Khi phân tích một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết), việc tìm hiểu về "ngôi kể" (point of view) giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết được câu chuyện được kể từ góc nhìn của ai, mức độ thông tin người kể có được và ảnh hưởng đến cách tiếp nhận câu chuyện.
  • B. Chỉ để biết tên người kể chuyện.
  • C. Xác định thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • D. Liệt kê các sự kiện chính trong truyện.

Câu 23: Giả sử bạn đang đọc một bài viết trên mạng xã hội về lợi ích của việc đọc sách. Làm thế nào để bạn có thể đánh giá xem các lập luận trong bài viết đó có đủ mạnh mẽ và thuyết phục hay không?

  • A. Chỉ cần xem bài viết có nhiều lượt thích hay không.
  • B. Chỉ cần đọc lướt qua các tiêu đề phụ.
  • C. Chỉ chú ý đến cảm xúc cá nhân khi đọc bài viết.
  • D. Kiểm tra xem các luận điểm có được hỗ trợ bởi bằng chứng cụ thể không, lý lẽ có logic không, và cách diễn đạt có rõ ràng, thuyết phục không.

Câu 24: Đọc câu văn sau:

  • A. Chủ ngữ
  • B. Trạng ngữ
  • C. Vị ngữ
  • D. Bổ ngữ

Câu 25: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng nhiều "từ láy" (reduplication) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu.
  • B. Chỉ để tăng số lượng từ trong đoạn văn.
  • C. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, giúp miêu tả cụ thể, sinh động và giàu nhạc điệu.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho việc sử dụng danh từ và động từ.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Thị giác và khứu giác.
  • B. Thính giác và vị giác.
  • C. Chỉ sử dụng thính giác.
  • D. Chỉ sử dụng vị giác.

Câu 27: Khi luyện tập kỹ năng nói và nghe, việc "tóm tắt lại ý chính" sau khi nghe người khác nói có tác dụng gì?

  • A. Chỉ để làm mất thời gian của cuộc trò chuyện.
  • B. Thể hiện sự không đồng ý với người nói.
  • C. Chỉ để ghi nhớ thông tin cho bản thân.
  • D. Giúp kiểm tra sự hiểu đúng của người nghe và cho người nói thấy họ đang được lắng nghe hiệu quả.

Câu 28: Trong một bài văn phân tích thơ, việc trích dẫn nguyên văn câu thơ có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Cung cấp bằng chứng trực tiếp để minh họa và chứng minh cho luận điểm phân tích.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho việc phân tích.
  • D. Chỉ để trang trí cho bài viết.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Thành công luôn dễ dàng đạt được.
  • B. Chỉ cần có mục tiêu là đủ để thành công.
  • C. Sự kiên trì và khả năng vượt qua khó khăn là yếu tố quyết định để đạt được thành công.
  • D. Mọi con đường dẫn đến thành công đều trải đầy hoa hồng.

Câu 30: Khi đọc một văn bản thuộc thể loại "tự sự", yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trọng tâm phân tích thường thấy?

  • A. Cốt truyện và tình huống truyện.
  • B. Nhân vật và diễn biến tâm trạng.
  • C. Bối cảnh (thời gian, không gian).
  • D. Nhịp điệu và vần thơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết nội dung chính mà tác giả muốn nhấn mạnh là gì?

"Tuổi trẻ không phải là một giai đoạn của cuộc đời, mà là một trạng thái của tâm hồn; nó không phải là vấn đề của sức mạnh thể chất, mà là vấn đề của ý chí, của chất lượng trí tưởng tượng, của cường độ cảm xúc; đó là sự tươi tắn của suối nguồn cuộc sống sâu thẳm. Tuổi trẻ không phải là thời gian của đôi má hồng, môi đỏ, đầu gối mềm dẻo; đó là sự nhanh nhẹn của ý chí, sự phong phú của trí tưởng tượng, sức sống của tình yêu."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong đoạn văn ở Câu 1, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật quan điểm về tuổi trẻ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Xét về mặt cấu trúc, đoạn văn ở Câu 1 được xây dựng dựa trên nguyên tắc lập luận nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và giải thích tác dụng của 'nhịp điệu' (tempo, rhythm) là nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định 'luận điểm' cốt lõi giúp người đọc điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc văn bản nghị luận, việc đánh giá 'tính xác thực' của thông tin đòi hỏi người đọc phải làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."

Hai câu thơ gợi lên không gian và cảm xúc gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi viết bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống, việc đưa ra 'bằng chứng' cụ thể có vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đọc đoạn trích sau và xác định thái độ của người viết qua cách dùng từ ngữ:

"Những hành động 'anh hùng bàn phím' trên mạng xã hội, với những lời lẽ cay nghiệt, thiếu trách nhiệm, đang gây ra những tổn thương không nhỏ cho cá nhân và cộng đồng. Thật đáng buồn khi một bộ phận giới trẻ lại dễ dàng sa đà vào thói quen tiêu cực này."

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu 'động cơ hành động' của nhân vật có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong giao tiếp, việc 'lắng nghe chủ động' (active listening) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Phép điệp ngữ trong thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:

"Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) đang đặt ra nhiều thách thức về đạo đức và pháp lý. Liệu chúng ta có thể kiểm soát được những cỗ máy ngày càng thông minh hơn? Các vấn đề về quyền riêng tư, việc làm, và trách nhiệm pháp lý khi AI gây ra lỗi cần được giải quyết cấp bách."

Câu hỏi nào trong đoạn văn có tác dụng gì trong lập luận?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi tóm tắt một văn bản dài, kỹ năng quan trọng nhất cần vận dụng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Giả sử bạn đọc một bài báo khoa học về biến đổi khí hậu. Để đánh giá độ tin cậy của bài báo, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

"Nghệ thuật không chỉ là sự phản ánh hiện thực mà còn là sự sáng tạo, là cách con người bày tỏ thế giới nội tâm. Một tác phẩm nghệ thuật đích thực phải chạm đến cảm xúc của người xem, khơi gợi suy tư và có khả năng vượt qua giới hạn thời gian."

Quan điểm chính của tác giả về nghệ thuật trong đoạn văn này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc xác định 'hình ảnh thơ' (imagery) có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một đoạn văn bình luận về câu nói: "Thất bại là mẹ thành công". Đâu là một luận điểm có thể triển khai trong đoạn văn này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định mối quan hệ giữa câu đầu tiên và các câu tiếp theo:

"Ô nhiễm môi trường đang là vấn đề cấp bách toàn cầu. Tình trạng này gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng như biến đổi khí hậu, suy giảm đa dạng sinh học, và ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người. Các giải pháp cần được triển khai đồng bộ và hiệu quả."

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề, việc sử dụng 'từ ngữ biểu cảm' một cách phù hợp có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then đêm sập cửa."

Hai câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi phân tích một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết), việc tìm hiểu về 'ngôi kể' (point of view) giúp người đọc điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Giả sử bạn đang đọc một bài viết trên mạng xã hội về lợi ích của việc đọc sách. Làm thế nào để bạn có thể đánh giá xem các lập luận trong bài viết đó có đủ mạnh mẽ và thuyết phục hay không?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đọc câu văn sau: "Với sự nỗ lực không ngừng, anh ấy đã đạt được thành công vang dội."

Phần gạch chân "với sự nỗ lực không ngừng" đóng vai trò ngữ pháp gì trong câu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng nhiều 'từ láy' (reduplication) có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:

"Những cánh đồng lúa chín vàng rực trải dài tít tắp, uốn lượn như tấm lụa mềm. Xa xa, dãy núi mờ sương ẩn hiện. Không khí trong lành, thoang thoảng mùi lúa mới."

Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi luyện tập kỹ năng nói và nghe, việc 'tóm tắt lại ý chính' sau khi nghe người khác nói có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong một bài văn phân tích thơ, việc trích dẫn nguyên văn câu thơ có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:

"Sự kiên trì là chìa khóa dẫn đến thành công. Không có con đường nào trải đầy hoa hồng. Chỉ khi đối mặt và vượt qua khó khăn, thử thách, con người mới có thể đạt được mục tiêu của mình."

Thông điệp chính mà đoạn văn muốn truyền tải là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi đọc một văn bản thuộc thể loại 'tự sự', yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trọng tâm phân tích thường thấy?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt", chi tiết Trương Ba đau khổ khi nhìn thấy vợ con xa lánh, mắng nhiếc mình có da thịt "phàm tục" và đòi "mổ thịt" ông cho thấy bi kịch sâu sắc nhất của nhân vật là gì?

  • A. Sự đối lập giữa linh hồn và thể xác.
  • B. Sự bất lực trước số phận nghiệt ngã.
  • C. Nỗi đau của cái chết oan uổng.
  • D. Bi kịch tha hóa về nhân phẩm, mất đi bản thể tinh thần.

Câu 2: Đoạn đối thoại giữa Hồn Trương Ba và Đế Thích trong hồi kết vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" thể hiện rõ nhất quan niệm về sự sống và cái chết của tác giả Lưu Quang Vũ. Quan niệm đó là gì?

  • A. Sống lâu là điều quan trọng nhất đối với con người.
  • B. Chết là hết, không còn ý nghĩa gì nữa.
  • C. Sống có ý nghĩa là được là chính mình, sống đúng với giá trị tinh thần.
  • D. Con người có thể tồn tại trong bất kỳ hình hài nào miễn là còn sự sống.

Câu 3: Khi phân tích một đoạn thơ, việc nhận xét về cách tác giả sử dụng ngắt nhịp và gieo vần chủ yếu nhằm mục đích làm rõ điều gì?

  • A. Âm hưởng, nhịp điệu và hiệu quả biểu đạt cảm xúc, ý nghĩa của đoạn thơ.
  • B. Cốt truyện và tình huống được xây dựng trong đoạn thơ.
  • C. Tính cách và diễn biến tâm trạng của nhân vật trữ tình.
  • D. Thông điệp chính hoặc chủ đề mà đoạn thơ muốn truyền tải.

Câu 4: Trong một bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống, việc đưa ra các số liệu thống kê, dẫn chứng từ báo chí, nghiên cứu khoa học có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho bài văn thêm hấp dẫn và sinh động.
  • B. Tăng tính khách quan, thuyết phục và chứng minh cho luận điểm.
  • C. Giới thiệu về hiện tượng đời sống đang được bàn luận.
  • D. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết về vấn đề.

Câu 5: Khi chuẩn bị cho một bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, bước quan trọng nhất sau khi đã xác định được đề tài và mục đích là gì?

  • A. Thu thập thông tin, tài liệu, số liệu liên quan để làm rõ vấn đề.
  • B. Thiết kế các slide trình chiếu thật đẹp mắt.
  • C. Luyện tập cách trình bày trước gương.
  • D. Viết lời mở đầu và kết thúc thật ấn tượng.

Câu 6: Phân tích câu sau: "Mây vẫn bay về xa, cây vẫn xanh trên đồi, chỉ có lòng người là không yên." Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để tạo hiệu quả biểu đạt?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Tương phản/Đối lập
  • D. Điệp ngữ

Câu 7: Trong văn nghị luận, "luận điểm" có vai trò như thế nào?

  • A. Là bằng chứng để chứng minh cho vấn đề.
  • B. Là ý kiến, quan điểm chính mà người viết cần làm sáng tỏ và chứng minh.
  • C. Là cơ sở, căn cứ để đưa ra ý kiến.
  • D. Là cách dẫn dắt người đọc vào vấn đề.

Câu 8: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp liên kết câu được sử dụng: "Học sinh ngày nay cần chủ động tiếp cận kiến thức. **Điều này** giúp các em phát triển tư duy và kỹ năng tự học."

  • A. Phép lặp
  • B. Phép nối
  • C. Phép đồng nghĩa/trái nghĩa
  • D. Phép thế

Câu 9: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu "tứ thơ" (cách triển khai mạch cảm xúc, suy nghĩ của tác giả) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Mạch vận động của cảm xúc, suy nghĩ và cách tác giả tổ chức bài thơ.
  • B. Số lượng câu, chữ và cách gieo vần trong bài thơ.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng trong bài thơ.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử của nhà thơ.

Câu 10: Trong bài "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" của Hoàng Phủ Ngọc Tường, đoạn văn miêu tả vẻ đẹp của sông Hương khi chảy qua Huế được thể hiện với giọng điệu và cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Khách quan, khoa học.
  • B. Say đắm, trữ tình, lãng mạn.
  • C. Hùng hồn, mạnh mẽ.
  • D. Bi quan, day dứt.

Câu 11: Khi đánh giá một bài văn nghị luận, tiêu chí nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng tư duy phản biện và lập luận chặt chẽ của người viết?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mĩ, giàu cảm xúc.
  • B. Trích dẫn được nhiều câu nói nổi tiếng.
  • C. Bài viết có bố cục ba phần rõ ràng (mở, thân, kết).
  • D. Luận điểm rõ ràng, lí lẽ sắc bén, bằng chứng thuyết phục và cách sắp xếp lập luận logic.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả sử dụng phương thức biểu đạt nào là chính: "Mỗi sáng, mặt trời ló dạng sau rặng tre làng, chiếu những tia nắng vàng óng xuống cánh đồng lúa đang thì con gái. Gió khẽ lay động những bông lúa trĩu hạt, tạo nên một biển vàng dập dềnh. Khung cảnh thật yên bình và thơ mộng."

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 13: Trong văn bản "Ai đã đặt tên cho dòng sông?", Hoàng Phủ Ngọc Tường đã ví sông Hương ở thượng nguồn như một "cô gái Di-gan phóng khoáng và man dại". Cách so sánh này gợi lên đặc điểm gì của dòng sông ở đoạn chảy qua rừng núi?

  • A. Sự dịu dàng, e ấp.
  • B. Vẻ đẹp hiền hòa, thơ mộng.
  • C. Sự hoang sơ, mạnh mẽ, đầy sức sống.
  • D. Nét buồn man mác, u hoài.

Câu 14: Khi xây dựng nhân vật trong kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện tính cách và nội tâm nhân vật?

  • A. Lời thoại (đối thoại, độc thoại).
  • B. Ngoại hình và trang phục.
  • C. Lai lịch và xuất thân.
  • D. Tên gọi của nhân vật.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm chưa hợp lí về mặt liên kết câu: "Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. **Hậu quả** của việc hút thuốc lá là gây ra nhiều bệnh nguy hiểm như ung thư phổi, tim mạch. **Vì vậy**, chúng ta cần nói không với thuốc lá."

  • A. Quan hệ giữa câu 1 và câu 2 chưa rõ ràng.
  • B. Cách dùng từ "Hậu quả" ở đầu câu 2 chưa tạo liên kết mạch lạc với câu 1.
  • C. Phép nối "Vì vậy" ở đầu câu 3 chưa phù hợp.
  • D. Đoạn văn hoàn toàn hợp lí về mặt liên kết.

Câu 16: Một bài nghị luận về hiện tượng "nghiện mạng xã hội" cần tập trung làm rõ những khía cạnh nào để có sức thuyết phục?

  • A. Biểu hiện, nguyên nhân, hậu quả và giải pháp.
  • B. Ưu điểm và nhược điểm của mạng xã hội.
  • C. Lịch sử phát triển của mạng xã hội.
  • D. So sánh mạng xã hội với các phương tiện giải trí khác.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thể loại hồi ký?

  • A. Người kể chuyện thường là người chứng kiến hoặc tham gia trực tiếp vào sự kiện.
  • B. Nội dung thường xoay quanh các sự kiện có thật trong quá khứ.
  • C. Có yếu tố tự thuật, bộc lộ cảm xúc và suy nghĩ của người viết.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố hư cấu, tưởng tượng để làm phong phú câu chuyện.

Câu 18: Khi thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có tác dụng gì đối với bài nói?

  • A. Làm cho người nói trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Giúp người nói che giấu sự lo lắng.
  • C. Tăng sự tương tác, làm bài nói sinh động, hấp dẫn và hỗ trợ truyền tải thông điệp.
  • D. Thay thế cho việc chuẩn bị nội dung chi tiết.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của từ "vĩnh hằng" trong câu cuối bài "Ai đã đặt tên cho dòng sông?": "Dòng sông vẫn trôi đi giữa lòng thành phố, với những nét riêng của nó, và tôi nhận ra rằng, vẻ đẹp của nó là vẻ đẹp của cái vĩnh hằng."

  • A. Vẻ đẹp mang giá trị bền vững, tồn tại vượt qua sự thay đổi của thời gian và cuộc sống.
  • B. Dòng sông sẽ không bao giờ cạn nước.
  • C. Vẻ đẹp chỉ tồn tại trong suy nghĩ của tác giả.
  • D. Dòng sông đã tồn tại từ rất lâu đời.

Câu 20: Khi phân tích một đoạn kịch, việc chú ý đến các chỉ dẫn sân khấu (lời chú thích trong ngoặc đơn) giúp người đọc/người xem hiểu rõ điều gì?

  • A. Tóm tắt nội dung của cảnh kịch.
  • B. Mục đích sáng tác của tác giả.
  • C. Lý lịch và tiểu sử của nhân vật.
  • D. Bối cảnh, hành động, cử chỉ, giọng điệu, trạng thái tâm lý của nhân vật.

Câu 21: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài nghị luận về vấn đề "Giới trẻ và áp lực học tập". Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu phần thân bài?

  • A. Áp lực học tập là một vấn đề nhức nhối hiện nay.
  • B. Áp lực học tập biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau ở giới trẻ.
  • C. Cần có những giải pháp đồng bộ để giảm áp lực học tập.
  • D. Nhiều bạn trẻ đã tìm đến các lớp học thêm để giảm áp lực.

Câu 22: Trong văn bản "Thương nhớ Mười Hai" của Vũ Bằng, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên không khí hoài niệm, gợi cảm xúc sâu lắng về Hà Nội xưa?

  • A. Việc liệt kê các địa danh nổi tiếng ở Hà Nội.
  • B. Sử dụng các câu văn dài, phức tạp.
  • C. Ngôn ngữ giàu cảm xúc, gợi hình, gợi cảm xúc và những kỷ niệm cá nhân sâu sắc.
  • D. Việc trích dẫn các tài liệu lịch sử về Hà Nội.

Câu 23: Khi thảo luận nhóm về một vấn đề gây tranh cãi, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để cuộc thảo luận đạt hiệu quả và giữ được không khí tích cực?

  • A. Nói thật to để mọi người cùng nghe.
  • B. Kiên quyết bảo vệ ý kiến của mình đến cùng.
  • C. Tìm mọi cách chứng minh người khác sai.
  • D. Lắng nghe tích cực, tôn trọng ý kiến khác biệt và đưa ra phản hồi mang tính xây dựng.

Câu 24: Phân tích chức năng của dấu gạch ngang trong câu sau: "Cô ấy có tất cả những phẩm chất mà tôi ngưỡng mộ - sự kiên trì, lòng nhân hậu và trí tuệ."

  • A. Đánh dấu lời nói trực tiếp của nhân vật.
  • B. Đánh dấu phần giải thích, liệt kê chi tiết cho một ý hoặc cụm từ đứng trước.
  • C. Nối các vế trong một câu ghép.
  • D. Đánh dấu sự ngắt quãng trong lời nói.

Câu 25: Khi viết một bài giới thiệu về một cuốn sách, phần nào trong bài viết cần cung cấp thông tin về nội dung chính, chủ đề và những nét đặc sắc về nghệ thuật của tác phẩm?

  • A. Phần mở bài.
  • B. Phần kết bài.
  • C. Phần thân bài.
  • D. Phần thông tin tác giả, tác phẩm.

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo". Biện pháp tu từ nào góp phần tạo nên không khí vắng lặng, thu nhỏ trong bức tranh mùa thu của Nguyễn Khuyến?

  • A. Sử dụng từ láy gợi hình, gợi cảm.
  • B. Sử dụng phép so sánh.
  • C. Sử dụng phép nhân hóa.
  • D. Sử dụng phép ẩn dụ.

Câu 27: Trong kịch, xung đột kịch là yếu tố then chốt. Xung đột kịch chủ yếu được thể hiện qua phương tiện nào?

  • A. Lời dẫn truyện của người kể chuyện.
  • B. Hành động và lời thoại (đối thoại, độc thoại) của nhân vật.
  • C. Phần giới thiệu bối cảnh ở đầu vở kịch.
  • D. Các chỉ dẫn sân khấu của tác giả.

Câu 28: Khi phân tích một đoạn văn xuôi tự sự hoặc hồi ký, việc chú ý đến "điểm nhìn" (ngôi kể) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Kết thúc của câu chuyện.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn văn.
  • C. Cách sự kiện được nhìn nhận, miêu tả và cảm nhận thông qua con mắt của người kể.
  • D. Thời gian và địa điểm xảy ra câu chuyện.

Câu 29: Đọc câu sau: "Mọi người đều đồng ý với kế hoạch, **tuy nhiên**, vẫn còn một vài lo ngại về chi phí thực hiện." Từ nối "tuy nhiên" có vai trò gì trong việc liên kết câu?

  • A. Biểu thị quan hệ tương phản, đối lập.
  • B. Biểu thị quan hệ nguyên nhân - kết quả.
  • C. Biểu thị quan hệ bổ sung, liệt kê.
  • D. Biểu thị quan hệ giải thích, chứng minh.

Câu 30: Khi trình bày một bài nói, việc mở đầu bằng một câu chuyện ngắn, một câu hỏi gợi mở hoặc một số liệu gây ấn tượng có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho bài nói dài hơn.
  • B. Thể hiện sự chuẩn bị công phu của người nói.
  • C. Giúp người nói ghi nhớ nội dung tốt hơn.
  • D. Thu hút sự chú ý của người nghe và dẫn dắt vào vấn đề.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong vở kịch 'Hồn Trương Ba, da hàng thịt', chi tiết Trương Ba đau khổ khi nhìn thấy vợ con xa lánh, mắng nhiếc mình có da thịt 'phàm tục' và đòi 'mổ thịt' ông cho thấy bi kịch sâu sắc nhất của nhân vật là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đoạn đối thoại giữa Hồn Trương Ba và Đế Thích trong hồi kết vở kịch 'Hồn Trương Ba, da hàng thịt' thể hiện rõ nhất quan niệm về sự sống và cái chết của tác giả Lưu Quang Vũ. Quan niệm đó là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi phân tích một đoạn thơ, việc nhận xét về cách tác giả sử dụng ngắt nhịp và gieo vần chủ yếu nhằm mục đích làm rõ điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong một bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống, việc đưa ra các số liệu thống kê, dẫn chứng từ báo chí, nghiên cứu khoa học có vai trò chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi chuẩn bị cho một bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, bước quan trọng nhất sau khi đã xác định được đề tài và mục đích là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phân tích câu sau: 'Mây vẫn bay về xa, cây vẫn xanh trên đồi, chỉ có lòng người là không yên.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để tạo hiệu quả biểu đạt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong văn nghị luận, 'luận điểm' có vai trò như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp liên kết câu được sử dụng: 'Học sinh ngày nay cần chủ động tiếp cận kiến thức. **Điều này** giúp các em phát triển tư duy và kỹ năng tự học.'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu 'tứ thơ' (cách triển khai mạch cảm xúc, suy nghĩ của tác giả) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong bài 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' của Hoàng Phủ Ngọc Tường, đoạn văn miêu tả vẻ đẹp của sông Hương khi chảy qua Huế được thể hiện với giọng điệu và cảm xúc chủ đạo nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi đánh giá một bài văn nghị luận, tiêu chí nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng tư duy phản biện và lập luận chặt chẽ của người viết?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả sử dụng phương thức biểu đạt nào là chính: 'Mỗi sáng, mặt trời ló dạng sau rặng tre làng, chiếu những tia nắng vàng óng xuống cánh đồng lúa đang thì con gái. Gió khẽ lay động những bông lúa trĩu hạt, tạo nên một biển vàng dập dềnh. Khung cảnh thật yên bình và thơ mộng.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong văn bản 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?', Hoàng Phủ Ngọc Tường đã ví sông Hương ở thượng nguồn như một 'cô gái Di-gan phóng khoáng và man dại'. Cách so sánh này gợi lên đặc điểm gì của dòng sông ở đoạn chảy qua rừng núi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi xây dựng nhân vật trong kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện tính cách và nội tâm nhân vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm chưa hợp lí về mặt liên kết câu: 'Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. **Hậu quả** của việc hút thuốc lá là gây ra nhiều bệnh nguy hiểm như ung thư phổi, tim mạch. **Vì vậy**, chúng ta cần nói không với thuốc lá.'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một bài nghị luận về hiện tượng 'nghiện mạng xã hội' cần tập trung làm rõ những khía cạnh nào để có sức thuyết phục?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thể loại hồi ký?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có tác dụng gì đối với bài nói?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của từ 'vĩnh hằng' trong câu cuối bài 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?': 'Dòng sông vẫn trôi đi giữa lòng thành phố, với những nét riêng của nó, và tôi nhận ra rằng, vẻ đẹp của nó là vẻ đẹp của cái vĩnh hằng.'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi phân tích một đoạn kịch, việc chú ý đến các chỉ dẫn sân khấu (lời chú thích trong ngoặc đơn) giúp người đọc/người xem hiểu rõ điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài nghị luận về vấn đề 'Giới trẻ và áp lực học tập'. Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu phần thân bài?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong văn bản 'Thương nhớ Mười Hai' của Vũ Bằng, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên không khí hoài niệm, gợi cảm xúc sâu lắng về Hà Nội xưa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi thảo luận nhóm về một vấn đề gây tranh cãi, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để cuộc thảo luận đạt hiệu quả và giữ được không khí tích cực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tích chức năng của dấu gạch ngang trong câu sau: 'Cô ấy có tất cả những phẩm chất mà tôi ngưỡng mộ - sự kiên trì, lòng nhân hậu và trí tuệ.'

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi viết một bài giới thiệu về một cuốn sách, phần nào trong bài viết cần cung cấp thông tin về nội dung chính, chủ đề và những nét đặc sắc về nghệ thuật của tác phẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'. Biện pháp tu từ nào góp phần tạo nên không khí vắng lặng, thu nhỏ trong bức tranh mùa thu của Nguyễn Khuyến?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong kịch, xung đột kịch là yếu tố then chốt. Xung đột kịch chủ yếu được thể hiện qua phương tiện nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi phân tích một đoạn văn xuôi tự sự hoặc hồi ký, việc chú ý đến 'điểm nhìn' (ngôi kể) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đọc câu sau: 'Mọi người đều đồng ý với kế hoạch, **tuy nhiên**, vẫn còn một vài lo ngại về chi phí thực hiện.' Từ nối 'tuy nhiên' có vai trò gì trong việc liên kết câu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi trình bày một bài nói, việc mở đầu bằng một câu chuyện ngắn, một câu hỏi gợi mở hoặc một số liệu gây ấn tượng có tác dụng chủ yếu là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc diễn tả sự tương phản giữa vẻ ngoài và nội tâm của nhân vật? "Bên ngoài, hắn là một bức tượng đồng, lạnh lẽo và vô cảm. Nhưng sâu thẳm bên trong, một ngọn lửa âm ỉ đang thiêu đốt, một trái tim khao khát yêu thương."

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Đối lập/Tương phản
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Khi phân tích một văn bản kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện hành động và xung đột kịch?

  • A. Lời thoại của nhân vật
  • B. Chỉ dẫn sân khấu (stage directions)
  • C. Bối cảnh và thời gian
  • D. Nhân vật phụ

Câu 3: Một bài văn nghị luận về hiện tượng đời sống "nghiện mạng xã hội" nên tập trung phân tích chủ yếu vào khía cạnh nào để làm rõ tác hại của nó?

  • A. Lịch sử ra đời và phát triển của mạng xã hội.
  • B. Các loại mạng xã hội phổ biến nhất hiện nay.
  • C. Ưu điểm của việc sử dụng mạng xã hội một cách hợp lý.
  • D. Hệ quả tiêu cực của việc lạm dụng mạng xã hội đối với cá nhân và cộng đồng.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau: "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp / Con thuyền xuôi mái nước song song / Thuyền về nước lại sầu trăm ngả / Củi một cành khô lạc mấy dòng." (Huy Cận, Tràng giang). Hình ảnh "củi một cành khô lạc mấy dòng" gợi lên cảm xúc và suy tư gì ở người đọc?

  • A. Sức sống mãnh liệt của thiên nhiên.
  • B. Nỗi cô đơn, lạc lõng của con người trước vũ trụ.
  • C. Vẻ đẹp hùng vĩ của dòng sông.
  • D. Sự gắn kết giữa con người và thiên nhiên.

Câu 5: Khi trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống, việc quan trọng nhất cần làm để tăng sức thuyết phục là gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • B. Nêu thật nhiều ý kiến chủ quan cá nhân.
  • C. Đưa ra lí lẽ rõ ràng và dẫn chứng tiêu biểu, xác thực.
  • D. Chỉ trích mạnh mẽ những quan điểm trái chiều.

Câu 6: Phân tích chức năng của câu nghi vấn trong đoạn hội thoại sau: "Anh có chắc chắn về quyết định này không? Liệu chúng ta có còn lựa chọn nào khác tốt hơn?"

  • A. Hỏi thông tin trực tiếp.
  • B. Yêu cầu người nghe thực hiện hành động.
  • C. Khẳng định một điều gì đó.
  • D. Bộc lộ cảm xúc băn khoăn, lo lắng, nghi ngờ.

Câu 7: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn miêu tả không khí một lễ hội truyền thống. Để đoạn văn sinh động và giàu hình ảnh, bạn nên ưu tiên sử dụng loại từ ngữ nào?

  • A. Từ láy, từ tượng thanh, từ tượng hình.
  • B. Thuật ngữ khoa học.
  • C. Từ ngữ trừu tượng về cảm xúc.
  • D. Đại từ nhân xưng.

Câu 8: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần nào thường chứa luận điểm chính, định hướng cho toàn bộ bài viết?

  • A. Mở bài
  • B. Thân bài
  • C. Kết bài
  • D. Phần dẫn chứng

Câu 9: Đọc đoạn văn sau: "Dù gặp nhiều khó khăn, nhưng với ý chí quyết tâm, anh ấy đã vượt qua tất cả để đạt được thành công." Từ "ý chí quyết tâm" thể hiện phẩm chất gì của con người?

  • A. Sự thông minh
  • B. Sự kiên trì, bền bỉ
  • C. Sự may mắn
  • D. Sự giàu có

Câu 10: Khi phân tích một tác phẩm văn học hiện đại, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc điều gì?

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề.
  • B. Giúp dự đoán nội dung tác phẩm.
  • C. Hiểu rõ hơn ý nghĩa, giá trị của tác phẩm và thông điệp nhà văn muốn truyền tải.
  • D. So sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng thời.

Câu 11: Trong một bài thuyết trình về chủ đề môi trường, việc sử dụng hình ảnh, biểu đồ, video minh họa có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Kéo dài thời gian thuyết trình.
  • B. Thay thế hoàn toàn nội dung lời nói.
  • C. Làm cho bài nói trở nên phức tạp hơn.
  • D. Minh họa, làm rõ ý, tăng tính hấp dẫn và hiệu quả truyền đạt.

Câu 12: Đọc câu sau: "Với nụ cười rạng rỡ, cô ấy bước vào phòng, mang theo luồng gió mới." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong vế "mang theo luồng gió mới"?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 13: Phân tích vai trò của "chỉ dẫn sân khấu" (stage directions) trong một văn bản kịch.

  • A. Hướng dẫn diễn viên diễn xuất và người đọc hình dung bối cảnh, hành động.
  • B. Là phần lời thoại chính của nhân vật.
  • C. Tóm tắt nội dung vở kịch.
  • D. Thể hiện cảm xúc trực tiếp của tác giả.

Câu 14: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu về quá khứ, hoàn cảnh sống và các mối quan hệ của nhân vật giúp ta hiểu rõ điều gì?

  • A. Số phận cuối cùng của nhân vật.
  • B. Phong cách viết của tác giả.
  • C. Số lượng tác phẩm mà nhân vật đó xuất hiện.
  • D. Tính cách, động cơ hành động và sự phát triển tâm lý của nhân vật.

Câu 15: Để bài văn nghị luận về một tư tưởng đạo lí có chiều sâu, ngoài việc giải thích tư tưởng đó, người viết cần làm gì tiếp theo?

  • A. Kể lại một câu chuyện dài liên quan.
  • B. Phân tích các biểu hiện, đánh giá ý nghĩa và liên hệ thực tế.
  • C. Liệt kê thật nhiều danh ngôn về tư tưởng đó.
  • D. Chỉ tập trung vào việc phê phán những điều trái ngược.

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau: "Em đi qua những cánh đồng / Gió thoảng hương lúa mặn đồng quê." (Nguyễn Bính, Chân quê). Từ "mặn đồng quê" gợi tả điều gì về mùi hương lúa?

  • A. Mùi hương lúa bị lẫn với vị muối.
  • B. Mùi hương lúa nhẹ nhàng, thoang thoảng.
  • C. Mùi hương lúa đậm đà, đặc trưng, gắn với hơi đất và cuộc sống lao động vùng quê.
  • D. Mùi hương lúa chỉ có vào mùa gặt.

Câu 17: Khi nhận xét về phong cách ngôn ngữ của một văn bản khoa học, đặc điểm nổi bật nào sau đây thường được đề cập?

  • A. Giàu cảm xúc, hình ảnh.
  • B. Chính xác, khách quan, logic, sử dụng thuật ngữ chuyên ngành.
  • C. Ngắn gọn, sử dụng nhiều khẩu ngữ.
  • D. Mang tính cá nhân, bộc lộ cái tôi tác giả.

Câu 18: Xét về mặt cấu trúc, một vở kịch thường được chia thành các phần chính nào?

  • A. Lớp, Hồi
  • B. Chương, Mục
  • C. Đoạn, Khổ
  • D. Phần, Chương

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: "Sự thờ ơ của một bộ phận giới trẻ trước các vấn đề xã hội đang là một hồi chuông cảnh tỉnh." Cụm từ "hồi chuông cảnh tỉnh" là một dạng ẩn dụ, gợi ý điều gì về sự thờ ơ đó?

  • A. Đó là một vấn đề nhỏ, không đáng lo ngại.
  • B. Đó là một vấn đề đã được giải quyết xong.
  • C. Đó là một vấn đề chỉ ảnh hưởng đến cá nhân.
  • D. Đó là một vấn đề nghiêm trọng, cần được nhận thức và hành động để ngăn chặn hậu quả xấu.

Câu 20: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận, người đọc cần tập trung xem xét điều gì?

  • A. Số lượng từ ngữ khó hiểu.
  • B. Độ dài của bài viết.
  • C. Sự chặt chẽ của lí lẽ và tính xác thực, tiêu biểu của dẫn chứng.
  • D. Việc sử dụng nhiều câu phức.

Câu 21: Trong phân tích một đoạn văn tự sự, việc chú ý đến ngôi kể (thứ nhất hay thứ ba) giúp người đọc hiểu điều gì về cách câu chuyện được truyền tải?

  • A. Điểm nhìn, phạm vi hiểu biết và mức độ khách quan/chủ quan của người kể chuyện.
  • B. Số lượng nhân vật chính trong truyện.
  • C. Thời gian diễn ra câu chuyện.
  • D. Thể loại chính của tác phẩm.

Câu 22: Đọc câu sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." (Huy Cận, Đoàn thuyền đánh cá). Biện pháp so sánh trong câu thơ này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu thơ nhẹ nhàng, lãng mạn.
  • B. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của mặt trời.
  • C. Gợi không khí buồn bã, chia li.
  • D. Gợi tả hình ảnh mặt trời rực rỡ, đầy sức sống lúc hoàng hôn trên biển.

Câu 23: Khi viết phần kết bài cho một bài văn nghị luận, nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề cần nghị luận.
  • B. Trình bày các luận điểm và dẫn chứng chi tiết.
  • C. Khẳng định lại vấn đề, tóm lược ý chính và mở rộng (bài học, lời kêu gọi).
  • D. Đặt câu hỏi cho người đọc.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau: "Tiếng cười nói rộn rã vang vọng khắp sân trường. Những cánh phượng đỏ rực như lửa báo hiệu hè về." Yếu tố nào trong đoạn văn giúp người đọc cảm nhận được không khí và bối cảnh?

  • A. Chỉ có thông tin về địa điểm.
  • B. Các chi tiết về âm thanh, màu sắc, hình ảnh, thời gian.
  • C. Chỉ có hoạt động của học sinh.
  • D. Thông tin về tên trường.

Câu 25: Trong thực hành tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ chính xác có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp truyền đạt đúng nội dung, tránh hiểu lầm.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn.
  • C. Chỉ cần thiết trong văn bản khoa học.
  • D. Làm giảm tính biểu cảm của câu văn.

Câu 26: Khi phân tích xung đột trong một vở kịch, ta cần chú ý đến điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật tham gia.
  • B. Địa điểm diễn ra xung đột.
  • C. Giọng điệu của các nhân vật khi tranh cãi.
  • D. Nguyên nhân, diễn biến và kết quả của mâu thuẫn giữa các lực lượng đối lập.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau: "Anh ta nhìn tôi với ánh mắt lạnh băng, như thể tôi không tồn tại." Biện pháp tu từ nào được sử dụng để miêu tả ánh mắt?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 28: Khi viết một bài trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội, việc sắp xếp ý theo cấu trúc "Nêu vấn đề - Phân tích - Đánh giá - Đề xuất giải pháp/Liên hệ" có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài nói trở nên dài dòng, khó hiểu.
  • B. Giúp ý kiến được trình bày mạch lạc, logic và có sức thuyết phục.
  • C. Chỉ phù hợp với các vấn đề đơn giản.
  • D. Giảm bớt sự cần thiết của dẫn chứng.

Câu 29: Trong một văn bản nghị luận, câu văn nào sau đây không đóng vai trò là một luận điểm?

  • A. Thế hệ trẻ ngày nay cần rèn luyện tính tự lập.
  • B. Phải chăng chúng ta đang quá phụ thuộc vào công nghệ?
  • C. Việc đọc sách mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho con người.
  • D. Lòng nhân ái là nền tảng của một xã hội tốt đẹp.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau: "Cái nắng tháng Năm như đổ lửa xuống mặt đường. Không khí đặc quánh, khó thở." Từ ngữ nào trong đoạn văn giúp người đọc cảm nhận rõ nhất sự gay gắt của thời tiết?

  • A. "như đổ lửa"
  • B. "tháng Năm"
  • C. "mặt đường"
  • D. "khó thở"

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc diễn tả sự tương phản giữa vẻ ngoài và nội tâm của nhân vật? 'Bên ngoài, hắn là một bức tượng đồng, lạnh lẽo và vô cảm. Nhưng sâu thẳm bên trong, một ngọn lửa âm ỉ đang thiêu đốt, một trái tim khao khát yêu thương.'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi phân tích một văn bản kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc thể hiện hành động và xung đột kịch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một bài văn nghị luận về hiện tượng đời sống 'nghiện mạng xã hội' nên tập trung phân tích *chủ yếu* vào khía cạnh nào để làm rõ tác hại của nó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau: 'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp / Con thuyền xuôi mái nước song song / Thuyền về nước lại sầu trăm ngả / Củi một cành khô lạc mấy dòng.' (Huy Cận, Tràng giang). Hình ảnh 'củi một cành khô lạc mấy dòng' gợi lên cảm xúc và suy tư gì ở người đọc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống, việc *quan trọng nhất* cần làm để tăng sức thuyết phục là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Phân tích chức năng của câu nghi vấn trong đoạn hội thoại sau: 'Anh có chắc chắn về quyết định này không? Liệu chúng ta có còn lựa chọn nào khác tốt hơn?'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn miêu tả không khí một lễ hội truyền thống. Để đoạn văn sinh động và giàu hình ảnh, bạn nên ưu tiên sử dụng loại từ ngữ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần nào thường chứa luận điểm chính, định hướng cho toàn bộ bài viết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Đọc đoạn văn sau: 'Dù gặp nhiều khó khăn, nhưng với ý chí quyết tâm, anh ấy đã vượt qua tất cả để đạt được thành công.' Từ 'ý chí quyết tâm' thể hiện phẩm chất gì của con người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi phân tích một tác phẩm văn học hiện đại, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong một bài thuyết trình về chủ đề môi trường, việc sử dụng hình ảnh, biểu đồ, video minh họa có tác dụng chủ yếu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đọc câu sau: 'Với nụ cười rạng rỡ, cô ấy bước vào phòng, mang theo luồng gió mới.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong vế 'mang theo luồng gió mới'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phân tích vai trò của 'chỉ dẫn sân khấu' (stage directions) trong một văn bản kịch.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu về quá khứ, hoàn cảnh sống và các mối quan hệ của nhân vật giúp ta hiểu rõ điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Để bài văn nghị luận về một tư tưởng đạo lí có chiều sâu, ngoài việc giải thích tư tưởng đó, người viết cần làm gì tiếp theo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau: 'Em đi qua những cánh đồng / Gió thoảng hương lúa mặn đồng quê.' (Nguyễn Bính, Chân quê). Từ 'mặn đồng quê' gợi tả điều gì về mùi hương lúa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi nhận xét về phong cách ngôn ngữ của một văn bản khoa học, đặc điểm nổi bật nào sau đây thường được đề cập?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Xét về mặt cấu trúc, một vở kịch thường được chia thành các phần chính nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: 'Sự thờ ơ của một bộ phận giới trẻ trước các vấn đề xã hội đang là một hồi chuông cảnh tỉnh.' Cụm từ 'hồi chuông cảnh tỉnh' là một dạng ẩn dụ, gợi ý điều gì về sự thờ ơ đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận, người đọc cần tập trung xem xét điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong phân tích một đoạn văn tự sự, việc chú ý đến ngôi kể (thứ nhất hay thứ ba) giúp người đọc hiểu điều gì về cách câu chuyện được truyền tải?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Đọc câu sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.' (Huy Cận, Đoàn thuyền đánh cá). Biện pháp so sánh trong câu thơ này có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi viết phần kết bài cho một bài văn nghị luận, nhiệm vụ chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đọc đoạn văn sau: 'Tiếng cười nói rộn rã vang vọng khắp sân trường. Những cánh phượng đỏ rực như lửa báo hiệu hè về.' Yếu tố nào trong đoạn văn giúp người đọc cảm nhận được không khí và bối cảnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong thực hành tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ *chính xác* có vai trò quan trọng như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi phân tích xung đột trong một vở kịch, ta cần chú ý đến điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đọc đoạn văn sau: 'Anh ta nhìn tôi với ánh mắt lạnh băng, như thể tôi không tồn tại.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng để miêu tả ánh mắt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi viết một bài trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội, việc sắp xếp ý theo cấu trúc 'Nêu vấn đề - Phân tích - Đánh giá - Đề xuất giải pháp/Liên hệ' có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong một văn bản nghị luận, câu văn nào sau đây *không* đóng vai trò là một luận điểm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đọc đoạn văn sau: 'Cái nắng tháng Năm như đổ lửa xuống mặt đường. Không khí đặc quánh, khó thở.' Từ ngữ nào trong đoạn văn giúp người đọc cảm nhận rõ nhất sự gay gắt của thời tiết?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "giọng điệu" của bài thơ đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác tư duy nào là chủ yếu?

  • A. Ghi nhớ thông tin
  • B. Tóm tắt nội dung
  • C. Phân tích và tổng hợp
  • D. Liệt kê các biện pháp tu từ

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào để làm rõ vấn đề?
"Học tập không chỉ là tiếp thu kiến thức từ sách vở hay thầy cô. Đó còn là quá trình tự tìm tòi, khám phá qua trải nghiệm, qua tương tác với thế giới xung quanh. Chẳng hạn, việc tham gia các hoạt động ngoại khóa giúp rèn luyện kỹ năng mềm, điều mà bài giảng trên lớp khó lòng truyền tải hết."

  • A. So sánh
  • B. Giải thích và chứng minh
  • C. Phân tích
  • D. Bình luận

Câu 3: Trong một bài văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự từ khái quát đến cụ thể, hoặc từ nguyên nhân đến hậu quả, thuộc về yếu tố nào của bài viết?

  • A. Cấu trúc lập luận
  • B. Dẫn chứng
  • C. Ngôn ngữ biểu cảm
  • D. Kết luận

Câu 4: Phân tích đoạn thơ sau để làm rõ tâm trạng của nhân vật trữ tình:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả,
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
(Tràng Giang - Huy Cận)
Câu thơ "Củi một cành khô lạc mấy dòng" thể hiện điều gì về tâm trạng nhân vật trữ tình?

  • A. Sự kiên định, vững vàng trước cuộc sống.
  • B. Niềm vui, sự hòa nhập với thiên nhiên.
  • C. Sự tức giận, bất mãn với hoàn cảnh.
  • D. Nỗi buồn cô đơn, lạc lõng, bơ vơ giữa cuộc đời.

Câu 5: Khi đọc một văn bản thông tin, mục đích chính của việc xác định "đối tượng" và "mục đích" của văn bản là gì?

  • A. Để viết lại văn bản theo cách khác.
  • B. Để tìm ra lỗi sai trong văn bản.
  • C. Để hiểu đúng nội dung và cách tiếp cận thông tin của văn bản.
  • D. Để so sánh văn bản với các văn bản khác cùng chủ đề.

Câu 6: Một bài văn nghị luận về hiện tượng đời sống "nghiện mạng xã hội" cần có những luận điểm nào là cốt lõi để làm rõ vấn đề?

  • A. Biểu hiện, nguyên nhân, hậu quả.
  • B. Lịch sử hình thành, các loại hình, xu hướng phát triển.
  • C. Ưu điểm, nhược điểm của mạng xã hội.
  • D. Cách sử dụng hiệu quả, lời khuyên cho người dùng.

Câu 7: Đâu là biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng"?

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Ẩn dụ và đối lập

Câu 8: Khi trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống, để tăng tính thuyết phục, người nói/viết cần chú trọng điều gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • B. Đưa ra luận điểm rõ ràng, có dẫn chứng và lý lẽ phù hợp.
  • C. Chỉ nêu cảm xúc cá nhân về hiện tượng.
  • D. Trích dẫn ý kiến của nhiều người nổi tiếng.

Câu 9: Phân tích vai trò của "đỉnh điểm" trong cấu trúc của một vở kịch hoặc một truyện ngắn.

  • A. Giới thiệu nhân vật chính.
  • B. Mở đầu cho sự phát triển của mâu thuẫn.
  • C. Nơi mâu thuẫn xung đột được đẩy lên cao trào nhất, quyết định diễn biến tiếp theo.
  • D. Giải quyết hoàn toàn mọi mâu thuẫn.

Câu 10: Đọc đoạn trích sau và xác định chủ đề chính:
"Biến đổi khí hậu đang là thách thức toàn cầu. Nhiệt độ trung bình Trái Đất tăng lên, mực nước biển dâng, các hiện tượng thời tiết cực đoan ngày càng phổ biến. Điều này đòi hỏi sự chung tay hành động của mọi quốc gia để giảm thiểu khí thải nhà kính và thích ứng với những thay đổi không thể tránh khỏi."

  • A. Sự nóng lên toàn cầu và mực nước biển dâng.
  • B. Các hiện tượng thời tiết cực đoan.
  • C. Giảm thiểu khí thải nhà kính.
  • D. Biến đổi khí hậu và yêu cầu hành động toàn cầu.

Câu 11: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn nghị luận.

  • A. Gợi suy nghĩ, nhấn mạnh vấn đề, tăng sức biểu cảm và thuyết phục.
  • B. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
  • C. Kiểm tra kiến thức của người đọc về vấn đề.
  • D. Làm cho câu văn dài hơn và phức tạp hơn.

Câu 12: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn nghị luận khoảng 150 chữ về "ý nghĩa của việc đọc sách trong thời đại kỹ thuật số". Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để mở đầu đoạn văn?

  • A. Ngày nay có rất nhiều loại sách khác nhau.
  • B. Nhiều người trẻ không còn đọc sách giấy nữa.
  • C. Trong bối cảnh bùng nổ thông tin số, việc đọc sách vẫn giữ một vai trò không thể thay thế.
  • D. Đọc sách là một thói quen tốt.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "lửa" trong một số bài thơ hiện đại Việt Nam (ví dụ: "Bếp lửa" - Bằng Việt, "Tiếng hát con tàu" - Chế Lan Viên).

  • A. Chỉ đơn thuần là vật chất dùng để đun nấu.
  • B. Luôn tượng trưng cho sự hủy diệt, chiến tranh.
  • C. Chỉ có ý nghĩa duy nhất là ánh sáng.
  • D. Thường mang ý nghĩa biểu tượng cho sự sống, hơi ấm, kỷ niệm, niềm tin, khát vọng.

Câu 14: Xác định chức năng chính của phần "Kết luận" trong một bài văn nghị luận.

  • A. Đưa ra luận điểm mới hoàn toàn.
  • B. Tổng kết vấn đề, khẳng định lại luận đề, mở rộng hoặc đưa ra lời kêu gọi/đề xuất.
  • C. Cung cấp thêm dẫn chứng để làm rõ luận điểm.
  • D. Giới thiệu chủ đề của bài viết.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản nghị luận và văn bản thông tin.

  • A. Văn bản nghị luận sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp hơn.
  • B. Văn bản thông tin luôn dài hơn văn bản nghị luận.
  • C. Văn bản thông tin nhằm cung cấp dữ kiện, văn bản nghị luận nhằm trình bày quan điểm và thuyết phục.
  • D. Văn bản thông tin không cần bố cục, văn bản nghị luận thì cần.

Câu 16: Đâu là đặc điểm của "lời thoại" trong kịch nói khác với lời thoại trong truyện kể?

  • A. Là phương tiện chủ yếu để bộc lộ tính cách, nội tâm nhân vật và thúc đẩy hành động kịch.
  • B. Chủ yếu dùng để miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • C. Là lời của người kể chuyện xen vào để bình luận.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc xây dựng nhân vật.

Câu 17: Khi đánh giá một bài nói trình bày ý kiến, bình luận về một hiện tượng đời sống, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của bài nói?

  • A. Giọng nói to, rõ ràng.
  • B. Thời gian trình bày đúng quy định.
  • C. Sử dụng nhiều slide minh họa đẹp mắt.
  • D. Tính thuyết phục của ý kiến, sự rõ ràng trong lập luận và dẫn chứng.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Chiếc thuyền ngoài xa" (Nguyễn Minh Châu).

  • A. Miêu tả vẻ đẹp lãng mạn của cảnh biển lúc bình minh.
  • B. Gợi mở cái nhìn đa chiều, phức tạp về cuộc sống (vẻ đẹp bên ngoài và thực trạng bên trong).
  • C. Nhấn mạnh sự xa cách về địa lý giữa người lính và gia đình.
  • D. Biểu tượng cho ước mơ được đi xa của nhân vật.

Câu 19: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định "điểm nhìn" của người kể chuyện giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Chỉ biết được tên thật của tác giả.
  • B. Xác định được thời gian và địa điểm xảy ra câu chuyện.
  • C. Hiểu được cách nhìn, thái độ, cảm nhận và giới hạn thông tin mà người kể muốn truyền tải.
  • D. Đếm được số lượng nhân vật trong truyện.

Câu 20: Trong quá trình tự học, nếu gặp một khái niệm văn học khó hiểu (ví dụ: "chủ nghĩa hiện thực huyền ảo"), phương pháp tự học hiệu quả nhất là gì?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua và bỏ qua.
  • B. Cố gắng tự suy diễn ý nghĩa mà không tra cứu.
  • C. Chỉ tìm một định nghĩa ngắn gọn trên mạng.
  • D. Tra cứu định nghĩa, tìm ví dụ trong tác phẩm, đọc tài liệu phân tích và trao đổi để làm rõ.

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm hứng chủ đạo của tác giả là gì?
"Đất nước là máu xương của mình
Là sợi dây neo mình với quê hương
Là tiếng nói gọi mình từ quá khứ
Là tương lai mình phải dựng xây."

  • A. Tình yêu và trách nhiệm đối với đất nước.
  • B. Nỗi buồn về sự chia ly.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • D. Sự bất mãn với hiện tại.

Câu 22: Khi viết bài văn nghị luận, việc sử dụng "lý lẽ" có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ để làm cho bài văn dài hơn.
  • B. Phân tích, giải thích, kết nối dẫn chứng với luận điểm, tăng tính chặt chẽ và thuyết phục.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho dẫn chứng.
  • D. Chỉ cần thiết trong phần mở bài.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt giữa "chủ đề" và "đề tài" của một tác phẩm văn học.

  • A. Chúng là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
  • B. Đề tài là ý nghĩa sâu sắc, chủ đề là câu chuyện cụ thể.
  • C. Đề tài là phạm vi đời sống được phản ánh, chủ đề là vấn đề cốt lõi, tư tưởng chính của tác phẩm.
  • D. Chủ đề là tên tác phẩm, đề tài là nội dung tóm tắt.

Câu 24: Khi đọc một văn bản thông tin có kèm theo biểu đồ hoặc bảng số liệu, người đọc cần thực hiện thao tác nào để hiểu đầy đủ thông tin?

  • A. Đọc kỹ chú thích, phân tích dữ liệu trong biểu đồ/bảng và liên hệ với nội dung văn bản chính.
  • B. Chỉ cần nhìn lướt qua biểu đồ/bảng để có ấn tượng chung.
  • C. Bỏ qua biểu đồ/bảng vì chúng không quan trọng bằng phần chữ.
  • D. Chỉ ghi nhớ các con số nổi bật trong bảng.

Câu 25: Để viết một đoạn mở bài hiệu quả cho bài văn nghị luận về một tư tưởng đạo lý, người viết có thể sử dụng cách tiếp cận nào?

  • A. Chỉ trích dẫn nguyên văn đề bài.
  • B. Liệt kê tất cả các luận điểm sẽ trình bày.
  • C. Kể một câu chuyện không liên quan đến vấn đề.
  • D. Giới thiệu vấn đề từ khái quát đến cụ thể, từ thực trạng hoặc trích dẫn liên quan.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "độc thoại nội tâm" trong truyện hoặc kịch.

  • A. Bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật.
  • B. Cung cấp thông tin về bối cảnh câu chuyện.
  • C. Giới thiệu một nhân vật mới.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên hài hước.

Câu 27: Khi bình luận về một câu thơ hoặc một câu văn hay, người bình luận cần tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ cần chép lại câu thơ/câu văn đó.
  • B. Kể một câu chuyện liên quan đến câu đó.
  • C. Phân tích các yếu tố nghệ thuật và làm rõ ý nghĩa sâu sắc, giá trị biểu đạt của câu.
  • D. Đưa ra ý kiến chủ quan mà không có cơ sở phân tích.

Câu 28: Giả sử đề bài yêu cầu "Phân tích bức thông điệp về tình yêu quê hương đất nước trong bài thơ X". Để làm tốt bài này, học sinh cần thực hiện các bước tư duy nào?

  • A. Tìm các chi tiết, hình ảnh, từ ngữ thể hiện tình yêu quê hương; phân tích ý nghĩa của chúng; tổng hợp để rút ra thông điệp.
  • B. Chỉ cần tóm tắt nội dung bài thơ.
  • C. Liệt kê các biện pháp tu từ có trong bài thơ.
  • D. Nêu cảm nhận chung chung về bài thơ mà không phân tích chi tiết.

Câu 29: Đâu là một tiêu chí quan trọng để đánh giá tính thuyết phục của "dẫn chứng" trong bài văn nghị luận?

  • A. Dẫn chứng phải là một câu chuyện dài.
  • B. Dẫn chứng phải là ý kiến cá nhân của người viết.
  • C. Dẫn chứng phải được lấy từ sách giáo khoa.
  • D. Dẫn chứng phải chính xác, đáng tin cậy và tiêu biểu, phù hợp với luận điểm.

Câu 30: Khi tự học một đoạn trích kịch, bên cạnh việc đọc lời thoại, người học cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc nội dung và hành động kịch?

  • A. Số lượng câu thoại của mỗi nhân vật.
  • B. Các chỉ dẫn sân khấu (về hành động, cử chỉ, giọng điệu, bối cảnh...).
  • C. Tên của các diễn viên đã từng đóng vai đó.
  • D. Chiều dài của đoạn trích.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'giọng điệu' của bài thơ đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác tư duy nào là chủ yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào để làm rõ vấn đề?
'Học tập không chỉ là tiếp thu kiến thức từ sách vở hay thầy cô. Đó còn là quá trình tự tìm tòi, khám phá qua trải nghiệm, qua tương tác với thế giới xung quanh. Chẳng hạn, việc tham gia các hoạt động ngoại khóa giúp rèn luyện kỹ năng mềm, điều mà bài giảng trên lớp khó lòng truyền tải hết.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong một bài văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự từ khái quát đến cụ thể, hoặc từ nguyên nhân đến hậu quả, thuộc về yếu tố nào của bài viết?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân tích đoạn thơ sau để làm rõ tâm trạng của nhân vật trữ tình:
'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả,
Củi một cành khô lạc mấy dòng.'
(Tràng Giang - Huy Cận)
Câu thơ 'Củi một cành khô lạc mấy dòng' thể hiện điều gì về tâm trạng nhân vật trữ tình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi đọc một văn bản thông tin, mục đích chính của việc xác định 'đối tượng' và 'mục đích' của văn bản là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một bài văn nghị luận về hiện tượng đời sống 'nghiện mạng xã hội' cần có những luận điểm nào là cốt lõi để làm rõ vấn đề?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đâu là biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu thơ: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống, để tăng tính thuyết phục, người nói/viết cần chú trọng điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phân tích vai trò của 'đỉnh điểm' trong cấu trúc của một vở kịch hoặc một truyện ngắn.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đọc đoạn trích sau và xác định chủ đề chính:
'Biến đổi khí hậu đang là thách thức toàn cầu. Nhiệt độ trung bình Trái Đất tăng lên, mực nước biển dâng, các hiện tượng thời tiết cực đoan ngày càng phổ biến. Điều này đòi hỏi sự chung tay hành động của mọi quốc gia để giảm thiểu khí thải nhà kính và thích ứng với những thay đổi không thể tránh khỏi.'

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn nghị luận.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn nghị luận khoảng 150 chữ về 'ý nghĩa của việc đọc sách trong thời đại kỹ thuật số'. Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để mở đầu đoạn văn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'lửa' trong một số bài thơ hiện đại Việt Nam (ví dụ: 'Bếp lửa' - Bằng Việt, 'Tiếng hát con tàu' - Chế Lan Viên).

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Xác định chức năng chính của phần 'Kết luận' trong một bài văn nghị luận.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản nghị luận và văn bản thông tin.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đâu là đặc điểm của 'lời thoại' trong kịch nói khác với lời thoại trong truyện kể?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi đánh giá một bài nói trình bày ý kiến, bình luận về một hiện tượng đời sống, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của bài nói?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của nhan đề 'Chiếc thuyền ngoài xa' (Nguyễn Minh Châu).

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định 'điểm nhìn' của người kể chuyện giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong quá trình tự học, nếu gặp một khái niệm văn học khó hiểu (ví dụ: 'chủ nghĩa hiện thực huyền ảo'), phương pháp tự học hiệu quả nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm hứng chủ đạo của tác giả là gì?
'Đất nước là máu xương của mình
Là sợi dây neo mình với quê hương
Là tiếng nói gọi mình từ quá khứ
Là tương lai mình phải dựng xây.'

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi viết bài văn nghị luận, việc sử dụng 'lý lẽ' có vai trò như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích sự khác biệt giữa 'chủ đề' và 'đề tài' của một tác phẩm văn học.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi đọc một văn bản thông tin có kèm theo biểu đồ hoặc bảng số liệu, người đọc cần thực hiện thao tác nào để hiểu đầy đủ thông tin?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Để viết một đoạn mở bài hiệu quả cho bài văn nghị luận về một tư tưởng đạo lý, người viết có thể sử dụng cách tiếp cận nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'độc thoại nội tâm' trong truyện hoặc kịch.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi bình luận về một câu thơ hoặc một câu văn hay, người bình luận cần tập trung vào điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Giả sử đề bài yêu cầu 'Phân tích bức thông điệp về tình yêu quê hương đất nước trong bài thơ X'. Để làm tốt bài này, học sinh cần thực hiện các bước tư duy nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đâu là một tiêu chí quan trọng để đánh giá tính thuyết phục của 'dẫn chứng' trong bài văn nghị luận?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi tự học một đoạn trích kịch, bên cạnh việc đọc lời thoại, người học cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc nội dung và hành động kịch?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại của nhân vật trữ tình?
"Ngày xưa tôi thấy tôi là hoa sen
Giờ đây tôi chỉ là lá khô tàn"

  • A. Nhân hóa
  • B. Hoán dụ
  • C. Ẩn dụ và đối lập
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "tiền giả định" (giả định ngầm) của người viết giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định chính xác số liệu thống kê được sử dụng.
  • B. Hiểu được cấu trúc ngữ pháp của bài viết.
  • C. Đoán trước được kết luận mà không cần đọc hết.
  • D. Nhận diện những niềm tin hoặc quan điểm mà người viết coi là hiển nhiên, không cần chứng minh, từ đó đánh giá tính khách quan của lập luận.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ta bước vào phòng, dáng vẻ mệt mỏi. Đôi mắt trũng sâu, quần áo xộc xệch, chẳng còn chút khí thế nào của ngày xưa."
Đoạn văn sử dụng phương thức biểu đạt nào làm chủ yếu để khắc họa nhân vật?

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

Câu 4: Trong quá trình tự học phân tích tác phẩm văn học, việc đặt câu hỏi "Tại sao tác giả lại chọn từ/hình ảnh này thay vì từ/hình ảnh khác?" giúp phát triển kỹ năng tư duy nào là chính?

  • A. Ghi nhớ chi tiết
  • B. Phân tích và đánh giá hiệu quả ngôn từ
  • C. Tóm tắt nội dung
  • D. Tìm kiếm thông tin trên mạng

Câu 5: Một bài văn nghị luận về hiện tượng đời sống cần có những yếu tố cơ bản nào để đảm bảo tính thuyết phục?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, nhân vật đa dạng, bối cảnh sinh động.
  • B. Nhiều biện pháp tu từ, sử dụng từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • C. Luận điểm rõ ràng, lý lẽ sắc bén, dẫn chứng tiêu biểu và đáng tin cậy.
  • D. Liệt kê nhiều sự kiện lịch sử, trích dẫn các câu nói nổi tiếng.

Câu 6: Đọc câu sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ so sánh. Hình ảnh "hòn lửa" có tác dụng gợi lên điều gì về mặt trời lúc hoàng hôn?

  • A. Sự lạnh lẽo, cô đơn.
  • B. Màu sắc rực rỡ, hình khối tròn đầy và sự dịch chuyển mạnh mẽ, nhanh chóng.
  • C. Sự nhỏ bé, yếu ớt.
  • D. Sự tĩnh lặng, yên bình.

Câu 7: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch hoặc truyện, việc chú ý đến "ngữ điệu" và "khoảng lặng" (nếu có mô tả) giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Tâm trạng, thái độ, hoặc ý đồ ẩn giấu của nhân vật.
  • B. Thời gian và địa điểm diễn ra cuộc đối thoại.
  • C. Nội dung chính của toàn bộ tác phẩm.
  • D. Số lượng nhân vật tham gia vào cuộc đối thoại.

Câu 8: Xác định và sửa lỗi sai về logic trong câu sau: "Vì anh ấy rất chăm chỉ nên kết quả học tập của anh ấy khá thấp."

  • A. Sửa "rất chăm chỉ" thành "không chăm chỉ".
  • B. Sửa "kết quả học tập" thành "tinh thần học tập".
  • C. Thêm từ "chưa" vào trước "khá thấp".
  • D. Thay quan hệ từ "Vì... nên..." bằng "Mặc dù... nhưng..." hoặc đảo ngược quan hệ nguyên nhân - kết quả.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:
"Cái đói đeo đẳng họ suốt những năm tháng ấy. Khuôn mặt ai cũng hốc hác, ánh mắt xa xăm không hồn. Làng quê xơ xác như vừa trải qua một trận bão lớn."
Đoạn văn chủ yếu khắc họa thực trạng nào?

  • A. Sự nghèo khổ, khó khăn, thiếu thốn vật chất.
  • B. Tình yêu đôi lứa mãnh liệt.
  • C. Sự phát triển vượt bậc của kinh tế địa phương.
  • D. Cảnh sắc thiên nhiên tươi đẹp, trù phú.

Câu 10: Khi viết một bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống, phần "giải thích hiện tượng" thường nhằm mục đích gì?

  • A. Đưa ra lời khuyên cho người đọc.
  • B. Làm rõ bản chất, biểu hiện của hiện tượng để người đọc hiểu đúng vấn đề đang được bàn luận.
  • C. Trình bày cảm xúc cá nhân về hiện tượng.
  • D. Kể lại một câu chuyện liên quan đến hiện tượng.

Câu 11: Phân tích cấu trúc của một câu ghép chính phụ giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Số lượng từ loại trong câu.
  • B. Biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Mối quan hệ ý nghĩa (như nguyên nhân - kết quả, điều kiện - kết quả, tương phản...) giữa các vế câu.
  • D. Nguồn gốc lịch sử của câu.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:
"Tiếng rao đêm khuya vọng lại, nghe như tiếng lòng của những phận đời lầm lũi giữa phố thị ồn ào."
Biện pháp tu từ nào góp phần tạo nên sự đồng cảm và suy ngẫm ở người đọc?

  • A. So sánh (giữa tiếng rao và tiếng lòng)
  • B. Nhân hóa (tiếng rao vọng lại)
  • C. Điệp ngữ (tiếng)
  • D. So sánh (giữa tiếng rao và tiếng lòng) và ẩn dụ (phận đời lầm lũi)

Câu 13: Khi đánh giá tính thuyết phục của một dẫn chứng trong bài nghị luận, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tính xác thực, tiêu biểu, và phù hợp với luận điểm.
  • B. Số lượng dẫn chứng nhiều.
  • C. Dẫn chứng phải là một câu chuyện dài.
  • D. Dẫn chứng phải được trích từ sách giáo khoa.

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính được gợi mở:
"Tôi đi giữa cuộc đời
Tìm một điều đã mất
Trong gió heo may hắt
Nỗi buồn không tên."

  • A. Niềm vui sum họp gia đình.
  • B. Vẻ đẹp của thiên nhiên mùa thu.
  • C. Tâm trạng cô đơn, kiếm tìm, và nỗi buồn về sự mất mát.
  • D. Sự quyết tâm chinh phục thử thách.

Câu 15: Để nâng cao kỹ năng đọc hiểu các văn bản thông tin (như bài báo, báo cáo), người đọc cần chú trọng nhất vào việc gì?

  • A. Ghi nhớ tất cả các con số và ngày tháng.
  • B. Tìm kiếm các câu thơ hay.
  • C. Tập trung vào các từ ngữ khó hiểu.
  • D. Xác định mục đích của văn bản, luận điểm chính, các lý lẽ và bằng chứng hỗ trợ.

Câu 16: Khi phân tích tâm lý nhân vật trong truyện, việc chú ý đến "độc thoại nội tâm" (nếu có) mang lại thông tin quan trọng nhất về điều gì?

  • A. Ngoại hình của nhân vật.
  • B. Những suy nghĩ, cảm xúc, giằng xé bên trong mà nhân vật không bộc lộ ra ngoài.
  • C. Quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
  • D. Quá khứ của nhân vật.

Câu 17: Đọc câu sau: "Dù thời tiết khắc nghiệt đến đâu, những người nông dân vẫn bám trụ đồng ruộng." Câu này thể hiện mối quan hệ ý nghĩa nào giữa hai vế câu?

  • A. Tương phản
  • B. Nguyên nhân - kết quả
  • C. Điều kiện - kết quả
  • D. Bổ sung

Câu 18: Khi chuẩn bị cho một bài nói trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài nói có cấu trúc mạch lạc và dễ theo dõi?

  • A. Tìm kiếm thật nhiều hình ảnh minh họa.
  • B. Học thuộc lòng toàn bộ nội dung.
  • C. Xây dựng dàn ý chi tiết với các luận điểm, lý lẽ, và dẫn chứng được sắp xếp hợp lý.
  • D. Luyện tập nói thật nhanh.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
"Căn phòng nhỏ bé, chỉ kê vừa một chiếc giường và một cái bàn cũ kỹ. Ánh sáng lọt vào qua ô cửa sổ duy nhất cũng thật yếu ớt, như không muốn đánh thức sự tĩnh mịch nơi đây."
Đoạn văn gợi tả không gian với không khí chủ yếu là gì?

  • A. Rộng rãi, thoáng đãng.
  • B. Sang trọng, tiện nghi.
  • C. Sôi động, náo nhiệt.
  • D. Chật hẹp, tăm tối, tĩnh lặng, có chút buồn bã.

Câu 20: Việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận thường nhằm mục đích gì?

  • A. Gợi mở suy nghĩ, tạo ấn tượng, hoặc nhấn mạnh một ý kiến mà không cần câu trả lời trực tiếp.
  • B. Kiểm tra kiến thức của người đọc.
  • C. Yêu cầu người đọc đưa ra ý kiến cá nhân.
  • D. Làm cho câu văn dài hơn.

Câu 21: Phân tích cách tác giả sử dụng "góc nhìn" (ngôi kể) trong một đoạn trích tự sự giúp người đọc hiểu điều gì về câu chuyện?

  • A. Số lượng chương hồi của câu chuyện.
  • B. Thể loại văn học của tác phẩm.
  • C. Phạm vi hiểu biết, mức độ khách quan/chủ quan của người kể, và thông tin mà người đọc nhận được về các sự kiện, nhân vật.
  • D. Tên thật của tác giả.

Câu 22: Đọc câu sau: "Những cánh hoa phượng rơi như mưa." Biện pháp tu từ nào được sử dụng để gợi tả sự dày đặc và tốc độ của những cánh hoa rơi?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 23: Khi đọc một văn bản nghị luận có nhiều ý kiến trái chiều, kỹ năng quan trọng nhất để có thể đánh giá vấn đề một cách khách quan là gì?

  • A. Chỉ đọc lướt qua các luận điểm.
  • B. Ngay lập tức tin vào ý kiến của người mình yêu thích.
  • C. Chỉ tập trung vào các dẫn chứng mà bỏ qua lý lẽ.
  • D. Phân tích kỹ lưỡng từng luận điểm, lý lẽ và dẫn chứng của mỗi bên, so sánh và đánh giá tính hợp lý, sức thuyết phục của chúng.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy là trụ cột của gia đình."
Từ "trụ cột" trong câu này là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 25: Để bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống không bị khô khan, người viết có thể làm gì?

  • A. Chỉ sử dụng số liệu thống kê.
  • B. Viết thật nhiều câu dài, phức tạp.
  • C. Kết hợp linh hoạt giữa lý lẽ và dẫn chứng (ví dụ: câu chuyện cụ thể, ví dụ đời sống), sử dụng ngôn ngữ gợi cảm, biểu cảm ở mức độ phù hợp.
  • D. Sao chép nguyên văn ý kiến của người khác.

Câu 26: Đọc câu sau: "Cả làng cùng nhau ra đồng, những chiếc nón trắng nhấp nhô trên sóng lúa."
Trong câu này, "những chiếc nón trắng" gợi nhắc đến ai hoặc điều gì?

  • A. Những người nông dân đang làm việc trên đồng.
  • B. Những bông lúa đã chín.
  • C. Những đám mây trắng trên bầu trời.
  • D. Những con cò trắng đang bay.

Câu 27: Khi phân tích "không gian nghệ thuật" trong một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ tên địa danh được nhắc đến.
  • B. Chỉ số lượng nhân vật xuất hiện ở không gian đó.
  • C. Chỉ màu sắc chủ đạo của không gian.
  • D. Bối cảnh địa lý, đặc điểm vật lý, không khí, ý nghĩa biểu tượng của không gian đối với nhân vật và chủ đề.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:
"Tiếng cười nói rộn rã từ căn nhà vọng ra, đối lập hoàn toàn với sự im lặng lạnh lẽo trong lòng anh."
Đoạn văn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật tâm trạng nhân vật?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Đối lập (giữa không khí bên ngoài và tâm trạng bên trong)
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 29: Khi viết kết bài cho một bài văn nghị luận về hiện tượng đời sống, mục đích chính là gì?

  • A. Khẳng định lại vấn đề, tóm lược các luận điểm chính, và mở ra suy nghĩ hoặc đưa ra lời kêu gọi/lời khuyên.
  • B. Giới thiệu thêm các dẫn chứng mới.
  • C. Kể một câu chuyện khác.
  • D. Đặt ra nhiều câu hỏi mới chưa được giải đáp.

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau:
"Mẹ về
Đôi dép cao gót
Lặng lẽ đi vào ngõ
Không còn tiếng guốc mộc ngày xưa."
Đoạn thơ chủ yếu gợi lên sự thay đổi nào?

  • A. Sự thay đổi về thời tiết.
  • B. Sự thay đổi về cảnh vật thiên nhiên.
  • C. Sự thay đổi về mối quan hệ giữa mẹ và con.
  • D. Sự thay đổi về lối sống, có thể gợi sự xa cách hoặc hiện đại hóa, mất đi nét giản dị truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại của nhân vật trữ tình?
'Ngày xưa tôi thấy tôi là hoa sen
Giờ đây tôi chỉ là lá khô tàn'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định 'tiền giả định' (giả định ngầm) của người viết giúp người đọc điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:
'Anh ta bước vào phòng, dáng vẻ mệt mỏi. Đôi mắt trũng sâu, quần áo xộc xệch, chẳng còn chút khí thế nào của ngày xưa.'
Đoạn văn sử dụng phương thức biểu đạt nào làm chủ yếu để khắc họa nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong quá trình tự học phân tích tác phẩm văn học, việc đặt câu hỏi 'Tại sao tác giả lại chọn từ/hình ảnh này thay vì từ/hình ảnh khác?' giúp phát triển kỹ năng tư duy nào là chính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một bài văn nghị luận về hiện tượng đời sống cần có những yếu tố cơ bản nào để đảm bảo tính thuyết phục?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đọc câu sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.' Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ so sánh. Hình ảnh 'hòn lửa' có tác dụng gợi lên điều gì về mặt trời lúc hoàng hôn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch hoặc truyện, việc chú ý đến 'ngữ điệu' và 'khoảng lặng' (nếu có mô tả) giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Xác định và sửa lỗi sai về logic trong câu sau: 'Vì anh ấy rất chăm chỉ nên kết quả học tập của anh ấy khá thấp.'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:
'Cái đói đeo đẳng họ suốt những năm tháng ấy. Khuôn mặt ai cũng hốc hác, ánh mắt xa xăm không hồn. Làng quê xơ xác như vừa trải qua một trận bão lớn.'
Đoạn văn chủ yếu khắc họa thực trạng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi viết một bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống, phần 'giải thích hiện tượng' thường nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Phân tích cấu trúc của một câu ghép chính phụ giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:
'Tiếng rao đêm khuya vọng lại, nghe như tiếng lòng của những phận đời lầm lũi giữa phố thị ồn ào.'
Biện pháp tu từ nào góp phần tạo nên sự đồng cảm và suy ngẫm ở người đọc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi đánh giá tính thuyết phục của một dẫn chứng trong bài nghị luận, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính được gợi mở:
'Tôi đi giữa cuộc đời
Tìm một điều đã mất
Trong gió heo may hắt
Nỗi buồn không tên.'

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Để nâng cao kỹ năng đọc hiểu các văn bản thông tin (như bài báo, báo cáo), người đọc cần chú trọng nhất vào việc gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi phân tích tâm lý nhân vật trong truyện, việc chú ý đến 'độc thoại nội tâm' (nếu có) mang lại thông tin quan trọng nhất về điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đọc câu sau: 'Dù thời tiết khắc nghiệt đến đâu, những người nông dân vẫn bám trụ đồng ruộng.' Câu này thể hiện mối quan hệ ý nghĩa nào giữa hai vế câu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi chuẩn bị cho một bài nói trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài nói có cấu trúc mạch lạc và dễ theo dõi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
'Căn phòng nhỏ bé, chỉ kê vừa một chiếc giường và một cái bàn cũ kỹ. Ánh sáng lọt vào qua ô cửa sổ duy nhất cũng thật yếu ớt, như không muốn đánh thức sự tĩnh mịch nơi đây.'
Đoạn văn gợi tả không gian với không khí chủ yếu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận thường nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích cách tác giả sử dụng 'góc nhìn' (ngôi kể) trong một đoạn trích tự sự giúp người đọc hiểu điều gì về câu chuyện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đọc câu sau: 'Những cánh hoa phượng rơi như mưa.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng để gợi tả sự dày đặc và tốc độ của những cánh hoa rơi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi đọc một văn bản nghị luận có nhiều ý kiến trái chiều, kỹ năng quan trọng nhất để có thể đánh giá vấn đề một cách khách quan là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:
'Anh ấy là trụ cột của gia đình.'
Từ 'trụ cột' trong câu này là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Để bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống không bị khô khan, người viết có thể làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đọc câu sau: 'Cả làng cùng nhau ra đồng, những chiếc nón trắng nhấp nhô trên sóng lúa.'
Trong câu này, 'những chiếc nón trắng' gợi nhắc đến ai hoặc điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi phân tích 'không gian nghệ thuật' trong một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:
'Tiếng cười nói rộn rã từ căn nhà vọng ra, đối lập hoàn toàn với sự im lặng lạnh lẽo trong lòng anh.'
Đoạn văn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật tâm trạng nhân vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi viết kết bài cho một bài văn nghị luận về hiện tượng đời sống, mục đích chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau:
'Mẹ về
Đôi dép cao gót
Lặng lẽ đi vào ngõ
Không còn tiếng guốc mộc ngày xưa.'
Đoạn thơ chủ yếu gợi lên sự thay đổi nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự khắc nghiệt của thời tiết:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Liệt kê

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu sau:

  • A. Tăng tính biểu cảm cho câu văn.
  • B. Nhấn mạnh hành động của suối.
  • C. Gợi tả âm thanh cụ thể, sinh động của tiếng suối.
  • D. Làm cho câu văn trở nên trang trọng hơn.

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "giọng điệu" của bài thơ giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Thái độ, cảm xúc của tác giả hoặc nhân vật trữ tình.
  • B. Nội dung chính mà bài thơ muốn truyền tải.
  • C. Cấu trúc và cách tổ chức các khổ thơ.
  • D. Các biện pháp tu từ được sử dụng trong bài thơ.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:

  • A. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • B. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • C. Phong cách ngôn ngữ chính luận
  • D. Phong cách ngôn ngữ khoa học/hành chính-công vụ

Câu 5: Trong một bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống, để tăng tính thuyết phục cho lập luận của mình, người viết nên ưu tiên sử dụng loại dẫn chứng nào?

  • A. Dẫn chứng là ý kiến cá nhân, cảm nhận chủ quan.
  • B. Dẫn chứng là số liệu thống kê, sự kiện có thật, ý kiến của chuyên gia.
  • C. Dẫn chứng là các câu chuyện cổ tích, truyền thuyết.
  • D. Dẫn chứng là các suy luận logic mà không cần minh chứng cụ thể.

Câu 6: Câu nào dưới đây mắc lỗi về cách dùng từ Hán Việt?

  • A. Nhà trường tổ chức lễ bế giảng năm học trang trọng.
  • B. Anh ấy là người có tư chất thông minh, lanh lợi.
  • C. Quyết định của anh ấy thật ấu trĩ khi từ bỏ cơ hội tốt.
  • D. Việc bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống là vô cùng cấp thiết.

Câu 7: Khi lập dàn ý cho bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống, phần Thân bài thường bao gồm các nội dung nào?

  • A. Giới thiệu hiện tượng và nêu vấn đề cần nghị luận.
  • B. Khẳng định lại vấn đề và đưa ra lời kêu gọi hành động.
  • C. Trình bày bối cảnh ra đời của hiện tượng.
  • D. Giải thích hiện tượng, phân tích nguyên nhân/hậu quả, đánh giá/bình luận.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của văn bản thông tin?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, hoán dụ để tăng tính gợi cảm.
  • B. Ngôn ngữ chính xác, khách quan, rõ ràng.
  • C. Cung cấp thông tin, dữ liệu, sự kiện.
  • D. Thường có cấu trúc mạch lạc, phân chia rõ ràng các phần.

Câu 9: Phân tích vai trò của "điểm nhìn" trong việc kể chuyện (trong văn xuôi):

  • A. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước kết thúc câu chuyện.
  • B. Quyết định người đọc biết được những gì về nhân vật, sự kiện và thế giới câu chuyện.
  • C. Xác định thể loại của tác phẩm.
  • D. Quy định số lượng nhân vật sẽ xuất hiện trong truyện.

Câu 10: Khi nghe một bài trình bày về một vấn đề xã hội, kỹ năng quan trọng nhất để đánh giá tính thuyết phục của bài nói là gì?

  • A. Đánh giá giọng điệu và ngữ điệu của người nói.
  • B. Nhận xét về trang phục và phong thái của người nói.
  • C. Phân tích tính logic của lập luận và độ tin cậy của bằng chứng được đưa ra.
  • D. Ghi nhớ tất cả các chi tiết nhỏ mà người nói đề cập.

Câu 11: Xác định câu sai ngữ pháp trong các lựa chọn sau:

  • A. Cảnh vật buổi sớm thật yên bình.
  • B. Chúng tôi đã hoàn thành công việc đúng hạn.
  • C. Anh ấy rất giỏi trong việc giải quyết vấn đề phức tạp.
  • D. Với sự nỗ lực, cho nên anh ấy đã thành công.

Câu 12: Đâu là chức năng chính của phần Mở bài trong bài văn nghị luận?

  • A. Giới thiệu vấn đề cần nghị luận và gợi dẫn sự chú ý của người đọc.
  • B. Trình bày các luận điểm chính và dẫn chứng minh họa.
  • C. Tổng kết lại vấn đề và rút ra bài học.
  • D. Phê phán các quan điểm trái chiều về vấn đề.

Câu 13: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

  • A. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình và tên gọi của nhân vật.
  • B. Chỉ cần biết nhân vật là chính hay phụ.
  • C. Hành động, suy nghĩ, lời nói, mối quan hệ với các nhân vật khác và hoàn cảnh sống.
  • D. Chỉ cần tìm hiểu xem nhân vật có thật hay hư cấu.

Câu 14: Xác định cách dùng từ "quyết tâm" trong câu nào dưới đây thể hiện rõ nhất ý nghĩa của sự kiên định, không lùi bước trước khó khăn?

  • A. Anh ấy quyết tâm đi chơi cuối tuần.
  • B. Cô ấy quyết tâm mua chiếc váy mới.
  • C. Họ quyết tâm hoàn thành sớm công việc được giao.
  • D. Dù gặp nhiều trở ngại, đội tuyển vẫn quyết tâm giành chiến thắng.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Giải thích
  • B. Phân tích
  • C. Chứng minh
  • D. Bác bỏ

Câu 16: Khi viết bài văn trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống, mục đích cuối cùng của người viết là gì?

  • A. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về hiện tượng và có cái nhìn đúng đắn, sâu sắc về nó.
  • B. Kể lại toàn bộ câu chuyện về hiện tượng một cách chi tiết.
  • C. Đưa ra một giải pháp duy nhất để giải quyết hiện tượng.
  • D. Chỉ đơn thuần bày tỏ cảm xúc cá nhân về hiện tượng.

Câu 17: Xác định lỗi sai trong câu sau:

  • A. Sai chính tả
  • B. Thiếu chủ ngữ
  • C. Thừa thành phần câu (dùng cụm "Thông qua... đã cho thấy")
  • D. Sai về mặt logic

Câu 18: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng "từ ngữ địa phương" có thể gây ra trở ngại gì?

  • A. Khiến cuộc trò chuyện trở nên nhàm chán.
  • B. Làm giảm tính trang trọng của cuộc trò chuyện.
  • C. Khiến người nghe cảm thấy không được tôn trọng.
  • D. Gây khó khăn trong việc hiểu nghĩa đối với người nghe ở vùng miền khác.

Câu 19: Khi đọc một văn bản nghị luận, làm thế nào để xác định được luận điểm chính mà tác giả muốn làm sáng tỏ?

  • A. Tìm câu văn hoặc đoạn văn thể hiện ý kiến, quan điểm bao trùm, được lặp lại hoặc nhấn mạnh.
  • B. Chỉ cần đọc tiêu đề của văn bản.
  • C. Đếm số lần xuất hiện của một từ khóa.
  • D. Tóm tắt nội dung của từng câu trong văn bản.

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm xúc chủ đạo được thể hiện là gì?

  • A. Sự tức giận, oán trách.
  • B. Nỗi nhớ, tình cảm gắn bó sâu nặng.
  • C. Niềm vui sướng, phấn khởi.
  • D. Sự thờ ơ, lạnh nhạt.

Câu 21: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin, việc nhận diện các "tiểu đề" (headings/subheadings) có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đọc biết được tên tác giả.
  • B. Làm cho văn bản trở nên dài hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt bố cục, nội dung chính của từng phần.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.

Câu 22: Xác định câu sử dụng biện pháp tu từ "hoán dụ" trong các lựa chọn sau:

  • A. Mặt trời mọc đằng Đông.
  • B. Con đường cong cong như dải lụa.
  • C. Mẹ là vầng trăng sáng soi đời con.
  • D. Áo chàm đưa buổi phân li.

Câu 23: Trong kỹ năng nói, yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên sự tự tin và hiệu quả cho bài nói?

  • A. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • B. Chuẩn bị kỹ lưỡng nội dung và luyện tập trước khi nói.
  • C. Sử dụng càng nhiều từ ngữ phức tạp càng tốt.
  • D. Tránh giao tiếp bằng mắt với người nghe.

Câu 24: Khi viết bài văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ tổng quát đến chi tiết, từ nguyên nhân đến hậu quả) có tác dụng gì?

  • A. Giúp bài viết mạch lạc, logic, dễ theo dõi và thuyết phục người đọc.
  • B. Làm cho bài viết trở nên dài hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng làm đẹp hình thức bài viết.
  • D. Giúp người viết hoàn thành bài nhanh hơn.

Câu 25: Đọc câu sau và xác định thành phần trạng ngữ:

  • A. Ngày mai
  • B. chúng tôi
  • C. sẽ đi thăm
  • D. viện bảo tàng lịch sử

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con thuyền" và "biển cả" trong thơ ca, văn học Việt Nam:

  • A. Chỉ đơn thuần là phương tiện đi lại và không gian địa lý.
  • B. Thường tượng trưng cho sự giàu có và sung túc.
  • C. Thường tượng trưng cho cuộc đời, số phận con người (con thuyền) và những thử thách, sóng gió của cuộc sống (biển cả).
  • D. Luôn là biểu tượng của tình yêu đôi lứa.

Câu 27: Khi tóm tắt một văn bản thông tin, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Chép lại nguyên văn một số đoạn quan trọng.
  • B. Đưa ra ý kiến bình luận cá nhân về nội dung.
  • C. Chỉ nêu lên một chi tiết nhỏ mà mình thấy thú vị.
  • D. Nêu bật những thông tin, ý chính cốt lõi của văn bản bằng lời văn của mình.

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một bài văn nghị luận:

  • A. Dùng để hỏi người đọc về một vấn đề chưa biết.
  • B. Gợi suy nghĩ, tạo ấn tượng, nhấn mạnh vấn đề hoặc bộc lộ cảm xúc của người viết.
  • C. Chỉ dùng để kết thúc bài viết.
  • D. Làm cho bài viết trở nên khách quan hơn.

Câu 29: Giả sử bạn đang chuẩn bị bài nói trình bày ý kiến về lợi ích của việc đọc sách. Luận điểm nào sau đây nên được ưu tiên trình bày trước để thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu?

  • A. Đọc sách giúp mở rộng kiến thức về thế giới và con người.
  • B. Đọc sách là một hoạt động giải trí lành mạnh.
  • C. Đọc sách giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
  • D. Đọc sách là thói quen của nhiều người thành công.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của hình ảnh "ngọn lửa" trong ngữ cảnh này:

  • A. Ngọn lửa dùng để sưởi ấm.
  • B. Ngọn lửa tượng trưng cho sự hủy diệt.
  • C. Ngọn lửa tượng trưng cho tinh thần, nhiệt huyết, sức mạnh nội tâm.
  • D. Ngọn lửa là biểu tượng của sự giàu có.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự khắc nghiệt của thời tiết:
"Gió bấc hun hút thổi qua những cành cây khẳng khiu, mang theo cái rét cắt da cắt thịt. Bầu trời xám xịt như chì, không một chút nắng. Mảnh đất cằn cỗi nứt nẻ dưới chân, chờ đợi một giọt mưa vô vọng."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu sau:
"Tiếng suối chảy róc rách qua khe đá, nghe thật vui tai."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'giọng điệu' của bài thơ giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:
"Theo báo cáo của Bộ Y tế, số ca mắc bệnh sốt xuất huyết trong tháng qua đã tăng 15% so với cùng kỳ năm trước. Các biện pháp phòng chống dịch cần được đẩy mạnh tại các địa phương có nguy cơ cao."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong một bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống, để tăng tính thuyết phục cho lập luận của mình, người viết nên ưu tiên sử dụng loại dẫn chứng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Câu nào dưới đây mắc lỗi về cách dùng từ Hán Việt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi lập dàn ý cho bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống, phần Thân bài thường bao gồm các nội dung nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của văn bản thông tin?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích vai trò của 'điểm nhìn' trong việc kể chuyện (trong văn xuôi):

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi nghe một bài trình bày về một vấn đề xã hội, kỹ năng quan trọng nhất để đánh giá tính thuyết phục của bài nói là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Xác định câu sai ngữ pháp trong các lựa chọn sau:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Đâu là chức năng chính của phần Mở bài trong bài văn nghị luận?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Xác định cách dùng từ 'quyết tâm' trong câu nào dưới đây thể hiện rõ nhất ý nghĩa của sự kiên định, không lùi bước trước khó khăn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:
"Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) đang đặt ra nhiều thách thức mới cho xã hội. Một mặt, AI có tiềm năng cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp, nâng cao hiệu suất làm việc và tạo ra những đột phá trong y học, giáo dục. Mặt khác, nó cũng gây lo ngại về vấn đề việc làm, đạo đức và quyền riêng tư."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi viết bài văn trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống, mục đích cuối cùng của người viết là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Xác định lỗi sai trong câu sau:
"Thông qua câu chuyện, đã cho thấy tình yêu thương vô bờ bến của người mẹ dành cho con."

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng 'từ ngữ địa phương' có thể gây ra trở ngại gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi đọc một văn bản nghị luận, làm thế nào để xác định được luận điểm chính mà tác giả muốn làm sáng tỏ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm xúc chủ đạo được thể hiện là gì?
"Ta về mình có nhớ ta?
Ta về ta nhớ những hoa cùng người.
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin, việc nhận diện các 'tiểu đề' (headings/subheadings) có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Xác định câu sử dụng biện pháp tu từ 'hoán dụ' trong các lựa chọn sau:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong kỹ năng nói, yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên sự tự tin và hiệu quả cho bài nói?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi viết bài văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ tổng quát đến chi tiết, từ nguyên nhân đến hậu quả) có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Đọc câu sau và xác định thành phần trạng ngữ:
"Ngày mai, chúng tôi sẽ đi thăm viện bảo tàng lịch sử."

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'con thuyền' và 'biển cả' trong thơ ca, văn học Việt Nam:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi tóm tắt một văn bản thông tin, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một bài văn nghị luận:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Giả sử bạn đang chuẩn bị bài nói trình bày ý kiến về lợi ích của việc đọc sách. Luận điểm nào sau đây nên được ưu tiên trình bày trước để thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của hình ảnh 'ngọn lửa' trong ngữ cảnh này:
"Trong những năm tháng chiến tranh gian khổ, ngọn lửa yêu nước trong trái tim mỗi người lính đã trở thành sức mạnh phi thường giúp họ vượt qua mọi hiểm nguy."

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự đối lập giữa vẻ đẹp mong manh và sức sống mãnh liệt của nhân vật trữ tình:
"Lá bàng như tấm khăn khô
Che cho tôi một góc mùa vừa qua
Bên trong nhựa vẫn chan hòa
Nắng lên xanh biếc mượt mà ngày sau."

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Đối lập (Tương phản)
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn xuôi có sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, mục đích chính mà người viết thường hướng tới là gì?

  • A. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
  • B. Yêu cầu người đọc đưa ra câu trả lời cụ thể.
  • C. Làm cho câu văn trở nên khách quan và trung lập.
  • D. Bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, tạo nhịp điệu hoặc gợi suy ngẫm.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:
"Anh thanh niên giật mình. Cái bàn đèn trên bàn vẫn sáng. Anh ngồi xuống ghế, ngẩng đầu lên, tay gãi gãi. Cái im lặng lúc này mới thật đáng sợ: Rợn ngợp cả lòng."
Đoạn văn trên chủ yếu miêu tả điều gì ở nhân vật anh thanh niên?

  • A. Sự chăm chỉ trong công việc.
  • B. Nỗi cô đơn, trống vắng trong hoàn cảnh sống.
  • C. Sự nhút nhát, sợ hãi trước bóng tối.
  • D. Sự tập trung cao độ vào suy nghĩ cá nhân.

Câu 4: Một bài thơ trữ tình thường tập trung thể hiện điều gì?

  • A. Cảm xúc, tâm trạng, suy nghĩ chủ quan của nhân vật trữ tình.
  • B. Diễn biến phức tạp của một câu chuyện có nhiều nhân vật.
  • C. Những sự kiện lịch sử, xã hội một cách khách quan.
  • D. Các lập luận chặt chẽ để thuyết phục người đọc về một vấn đề.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:
"Không gian tĩnh lặng đến rợn người. Chỉ còn tiếng gió rít qua khe cửa, nghe như tiếng ai đó đang khóc thút thít ở một nơi rất xa, rất mịt mờ."
Phép so sánh trong câu văn trên gợi lên cảm giác gì cho người đọc?

  • A. Sự yên bình, thư thái của cảnh vật.
  • B. Sự vui tươi, hân hoan trước thiên nhiên.
  • C. Cảm giác rợn ngợp, u ám, ám ảnh, cô đơn.
  • D. Sự sống động, náo nhiệt của không gian.

Câu 6: Khi phân tích cấu tứ của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần chú ý đến số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi khổ.
  • B. Cách tổ chức, sắp xếp hình ảnh, chi tiết, mạch cảm xúc, kết cấu để thể hiện chủ đề.
  • C. Chỉ cần tìm hiểu ý nghĩa của các từ khó trong bài.
  • D. Năm sáng tác và tiểu sử của tác giả.

Câu 7: Đọc đoạn trích sau:
"Chị Dậu nghiến răng: "Mày trói ngay chồng bà đi, bà cho mày xem!" Rồi chị túm lấy cổ hắn, ấn dúi ra cửa. Sức lẻo tẻo của anh chàng hầu cận ông lí yếu như người ốm chạy chữa, chống cự không nổi với sức xô đẩy của một người đàn bà lực điền, quen với đồng ruộng sách buồm, quanh năm phơi nắng phơi sương, tay quen làm việc nặng nhọc. Hắn ngã chỏng quèo trên mặt đất, miệng vẫn nham nhảm thét trói vợ chồng nông dân."
Đoạn trích trên thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong tính cách nhân vật chị Dậu?

  • A. Sự phản kháng mạnh mẽ, ý chí bảo vệ chồng.
  • B. Sự cam chịu, nhẫn nhục trước cường quyền.
  • C. Sự yếu đuối, bất lực trước hoàn cảnh.
  • D. Sự khéo léo, mềm mỏng trong ứng xử.

Câu 8: Khi phân tích một văn bản nghị luận, người đọc cần tập trung làm rõ điều gì về hệ thống luận điểm?

  • A. Số lượng luận điểm được sử dụng.
  • B. Độ dài trung bình của mỗi luận điểm.
  • C. Nội dung của từng luận điểm, mối quan hệ giữa chúng và sự đóng góp vào việc làm sáng tỏ luận đề.
  • D. Chỉ cần xác định luận điểm mở đầu và kết thúc.

Câu 9: Đọc câu văn sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa."
Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi tả điều gì?

  • A. So sánh, gợi tả vẻ đẹp rực rỡ, tráng lệ của mặt trời lúc hoàng hôn.
  • B. Nhân hóa, thể hiện sự chuyển động của mặt trời.
  • C. Ẩn dụ, chỉ sự kết thúc của một ngày.
  • D. Hoán dụ, dùng một phần chỉ toàn thể.

Câu 10: Trong phân tích một tác phẩm văn học, việc đặt tác phẩm vào bối cảnh lịch sử - xã hội lúc ra đời có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin ngoài lề về tác giả.
  • B. Không có ý nghĩa quan trọng, vì tác phẩm tồn tại độc lập.
  • C. Chỉ giúp xác định thể loại của tác phẩm.
  • D. Giúp hiểu sâu sắc hơn nội dung, ý nghĩa, thông điệp của tác phẩm và giá trị hiện thực của nó.

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:
"Tôi yêu em không phải vì em đẹp
Không phải vì duyên dáng nét kiêu sa
Tôi yêu em vì em là tất cả
Của những gì tôi hằng thiết tha."
Điệp ngữ "Tôi yêu em" được lặp lại trong đoạn thơ có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Nhấn mạnh, tô đậm cảm xúc mãnh liệt, sâu sắc của nhân vật trữ tình.
  • C. Tạo ra sự khó hiểu cho người đọc.
  • D. Chỉ đơn thuần là lặp lại từ ngữ.

Câu 12: Trong một bài văn phân tích truyện ngắn, việc nhận xét về nghệ thuật xây dựng nhân vật (ngoại hình, nội tâm, hành động, ngôn ngữ) nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để liệt kê các đặc điểm của nhân vật.
  • B. Để so sánh nhân vật này với nhân vật khác một cách đơn thuần.
  • C. Để chứng minh nhân vật đó có thật trong đời sống.
  • D. Làm nổi bật tính cách, số phận, vai trò của nhân vật, góp phần làm sáng tỏ chủ đề tác phẩm.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:
"Trên lá non, giọt sương long lanh như hạt ngọc."
Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu văn này là gì và nó gợi lên vẻ đẹp nào?

  • A. So sánh, gợi tả vẻ đẹp nhỏ bé, trong trẻo, quý giá của giọt sương.
  • B. Nhân hóa, thể hiện sự sống động của giọt sương.
  • C. Ẩn dụ, chỉ sự tinh khiết của thiên nhiên.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự long lanh.

Câu 14: Trong một bài văn phân tích thơ, việc nhận xét về nhịp điệu và vần của bài thơ có tác dụng gì?

  • A. Chỉ để đếm số tiếng trong mỗi dòng thơ.
  • B. Không có tác dụng gì ngoài việc làm bài thơ dễ đọc hơn.
  • C. Tạo nhạc điệu, âm hưởng, thể hiện cảm xúc, nhấn mạnh ý thơ và tạo sự liên kết.
  • D. Chỉ để phân loại bài thơ theo thể loại.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:
"Ngọn đèn dầu le lói trên bàn, hắt những bóng dài, ngoằn ngoèo lên vách. Đêm mùa đông lạnh buốt, tiếng gió rít bên ngoài cửa sổ như tiếng ai oán, than khóc."
Không gian và âm thanh trong đoạn văn gợi cho người đọc cảm giác chủ đạo nào?

  • A. Sự ấm cúng, bình yên.
  • B. Sự cô đơn, lạnh lẽo, u ám.
  • C. Sự vui tươi, náo nhiệt.
  • D. Sự huyền bí, kỳ ảo.

Câu 16: Khi phân tích một đoạn trích kịch, việc chú ý đến lời thoại của nhân vật và các chỉ dẫn sân khấu (stage directions) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để biết nhân vật nói gì và làm gì trên sân khấu.
  • B. Chỉ để xác định số lượng nhân vật xuất hiện.
  • C. Chỉ để biết bối cảnh diễn ra vở kịch.
  • D. Giúp hiểu rõ tính cách, tâm trạng, hành động của nhân vật và hình dung được bối cảnh, diễn biến trên sân khấu.

Câu 17: Đọc câu văn sau:
"Anh ấy là mặt trời của đời tôi."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này và ý nghĩa của nó là gì?

  • A. So sánh, thể hiện anh ấy có hình dáng giống mặt trời.
  • B. Nhân hóa, làm cho "anh ấy" trở nên sống động.
  • C. Ẩn dụ, thể hiện "anh ấy" là nguồn sống, niềm hạnh phúc quan trọng.
  • D. Hoán dụ, dùng một đặc điểm chỉ toàn thể con người anh ấy.

Câu 18: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

  • A. Vấn đề chính, hiện thực đời sống hoặc khía cạnh nào của nó được tác phẩm phản ánh và khám phá.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung câu chuyện.
  • C. Xác định ngôi kể được sử dụng trong tác phẩm.
  • D. Liệt kê tất cả các nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau:
"Đôi mắt em là một dòng sông
Thuyền anh bơi lội giữa hư không"
Phép ẩn dụ "Đôi mắt em là một dòng sông" gợi lên những liên tưởng nào về đôi mắt?

  • A. Đôi mắt có màu xanh như nước sông.
  • B. Đôi mắt có kích thước lớn như dòng sông.
  • C. Đôi mắt sâu thẳm, chứa đựng nhiều cảm xúc, có sức hút.
  • D. Đôi mắt luôn chuyển động như dòng chảy.

Câu 20: Trong phân tích một bài thơ, việc xác định và phân tích tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình là bước quan trọng vì nó giúp:

  • A. Chỉ để biết nhân vật trữ tình đang vui hay buồn.
  • B. Xác định thể loại thơ một cách chính xác.
  • C. Liệt kê các chi tiết miêu tả cảnh vật.
  • D. Nắm bắt mạch cảm xúc, hiểu sâu sắc hơn nội dung và thông điệp của bài thơ.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:
"Cả làng xóm tôi hôm nay đều hướng về sân đình. Tiếng trống, tiếng chiêng rộn rã. Những gương mặt háo hức, chờ đợi."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Cả làng xóm tôi hôm nay đều hướng về sân đình" và tác dụng của nó là gì?

  • A. Hoán dụ, nhấn mạnh không khí đông vui, sự quan tâm của cả cộng đồng.
  • B. Nhân hóa, làm cho làng xóm có hành động như con người.
  • C. So sánh, so sánh làng xóm với một vật thể có khả năng "hướng về".
  • D. Điệp ngữ, lặp lại hành động "hướng về".

Câu 22: Khi phân tích một đoạn trích thơ theo cấu trúc, người đọc có thể chia đoạn trích thành các phần dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Chỉ dựa vào số lượng câu thơ trong mỗi phần.
  • B. Chỉ dựa vào số lượng từ trong mỗi câu thơ.
  • C. Chỉ dựa vào việc có hay không có vần ở cuối dòng.
  • D. Sự thay đổi về không gian, thời gian, mạch cảm xúc, đối tượng miêu tả, hoặc sự chuyển ý.

Câu 23: Để làm rõ giá trị nhân đạo của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung phân tích những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần chỉ ra những nhân vật nghèo khổ.
  • B. Chỉ cần nêu tên các nhân vật phản diện.
  • C. Sự đồng cảm, xót thương; tố cáo áp bức; trân trọng, ngợi ca vẻ đẹp con người; niềm tin vào con người.
  • D. Chỉ cần tóm tắt kết thúc có hậu hay bi kịch.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:
"Cụ giáo Chu vẫn đi guốc mộc, áo the cũ, tay chống gậy trúc, bước vào lớp. Cái dáng điệu chậm rãi ấy đủ cho học trò hiểu được sự nghiêm nghị và lòng yêu nghề của cụ."
Việc miêu tả ngoại hình và dáng điệu của cụ giáo Chu trong đoạn văn có tác dụng chủ yếu gì trong việc xây dựng nhân vật?

  • A. Góp phần khắc họa tính cách, phẩm chất của nhân vật.
  • B. Chỉ để làm cho câu văn dài hơn.
  • C. Chỉ để người đọc hình dung được tuổi tác của cụ giáo.
  • D. Không có tác dụng đặc biệt trong việc xây dựng nhân vật.

Câu 25: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một bài thơ trữ tình, người đọc cần xem xét điều gì?

  • A. Nhan đề có giống với câu thơ đầu tiên hay không.
  • B. Nhan đề gợi lên điều gì về chủ đề, cảm hứng, hình ảnh trung tâm của bài thơ.
  • C. Nhan đề có bao nhiêu chữ.
  • D. Nhan đề có vần với bất kỳ câu thơ nào trong bài không.

Câu 26: Trong một bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống, việc đưa ra các bằng chứng, ví dụ cụ thể có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn.
  • B. Chỉ để chứng minh kiến thức rộng của người viết.
  • C. Không có vai trò quan trọng nếu luận điểm đã rõ ràng.
  • D. Minh họa, làm rõ luận điểm và tăng tính thuyết phục cho bài viết.

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau:
"Tre xanh xanh tự bao giờ
Chuyện ngày xưa đã có bờ tre xanh
Thân gầy guộc, lá mong manh
Mà sao nên lũy nên thành tre ơi?"
Câu thơ "Mà sao nên lũy nên thành tre ơi?" thể hiện cảm xúc gì của tác giả về cây tre?

  • A. Sự ngạc nhiên, thán phục, tự hào trước sức sống và khả năng phi thường của cây tre.
  • B. Sự lo lắng cho vẻ ngoài yếu ớt của cây tre.
  • C. Sự buồn bã vì cây tre chỉ là "thân gầy guộc, lá mong manh".
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến cây tre.

Câu 28: Để hiểu rõ hơn ý nghĩa sâu sắc của một câu tục ngữ, thành ngữ, người đọc cần làm gì?

  • A. Chỉ cần tra từ điển để biết nghĩa từng từ.
  • B. Chỉ cần học thuộc lòng mà không cần hiểu.
  • C. Đặt vào ngữ cảnh sử dụng khác nhau, liên hệ với kinh nghiệm sống và kiến thức văn hóa, xã hội.
  • D. Chỉ cần biết nó là tục ngữ hay thành ngữ.

Câu 29: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ tâm trạng của nhân vật?

  • A. Chỉ cần chú ý đến những gì nhân vật nói ra.
  • B. Chỉ cần chú ý đến hành động bên ngoài của nhân vật.
  • C. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình của nhân vật.
  • D. Suy nghĩ, cảm xúc trực tiếp, hồi tưởng, độc thoại nội tâm, hành động, cử chỉ, lời nói bị chi phối bởi tâm trạng.

Câu 30: Trong quá trình tự học môn Ngữ Văn 11, việc thực hành viết các đoạn văn phân tích ngắn về các khía cạnh của tác phẩm (nhân vật, biện pháp tu từ, chủ đề...) mang lại lợi ích gì cho người học?

  • A. Củng cố kiến thức, rèn luyện kỹ năng phân tích và diễn đạt suy nghĩ về tác phẩm.
  • B. Chỉ để hoàn thành bài tập được giao.
  • C. Không mang lại lợi ích đáng kể nếu không có giáo viên hướng dẫn trực tiếp.
  • D. Chỉ giúp ghi nhớ tốt hơn các chi tiết trong tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự đối lập giữa vẻ đẹp mong manh và sức sống mãnh liệt của nhân vật trữ tình:
'Lá bàng như tấm khăn khô
Che cho tôi một góc mùa vừa qua
Bên trong nhựa vẫn chan hòa
Nắng lên xanh biếc mượt mà ngày sau.'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn xuôi có sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, mục đích chính mà người viết thường hướng tới là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:
'Anh thanh niên giật mình. Cái bàn đèn trên bàn vẫn sáng. Anh ngồi xuống ghế, ngẩng đầu lên, tay gãi gãi. Cái im lặng lúc này mới thật đáng sợ: Rợn ngợp cả lòng.'
Đoạn văn trên chủ yếu miêu tả điều gì ở nhân vật anh thanh niên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một bài thơ trữ tình thường tập trung thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:
'Không gian tĩnh lặng đến rợn người. Chỉ còn tiếng gió rít qua khe cửa, nghe như tiếng ai đó đang khóc thút thít ở một nơi rất xa, rất mịt mờ.'
Phép so sánh trong câu văn trên gợi lên cảm giác gì cho người đọc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi phân tích cấu tứ của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đọc đoạn trích sau:
'Chị Dậu nghiến răng: 'Mày trói ngay chồng bà đi, bà cho mày xem!' Rồi chị túm lấy cổ hắn, ấn dúi ra cửa. Sức lẻo tẻo của anh chàng hầu cận ông lí yếu như người ốm chạy chữa, chống cự không nổi với sức xô đẩy của một người đàn bà lực điền, quen với đồng ruộng sách buồm, quanh năm phơi nắng phơi sương, tay quen làm việc nặng nhọc. Hắn ngã chỏng quèo trên mặt đất, miệng vẫn nham nhảm thét trói vợ chồng nông dân.'
Đoạn trích trên thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong tính cách nhân vật chị Dậu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi phân tích một văn bản nghị luận, người đọc cần tập trung làm rõ điều gì về hệ thống luận điểm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đọc câu văn sau:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.'
Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi tả điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong phân tích một tác phẩm văn học, việc đặt tác phẩm vào bối cảnh lịch sử - xã hội lúc ra đời có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:
'Tôi yêu em không phải vì em đẹp
Không phải vì duyên dáng nét kiêu sa
Tôi yêu em vì em là tất cả
Của những gì tôi hằng thiết tha.'
Điệp ngữ 'Tôi yêu em' được lặp lại trong đoạn thơ có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong một bài văn phân tích truyện ngắn, việc nhận xét về nghệ thuật xây dựng nhân vật (ngoại hình, nội tâm, hành động, ngôn ngữ) nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:
'Trên lá non, giọt sương long lanh như hạt ngọc.'
Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu văn này là gì và nó gợi lên vẻ đẹp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong một bài văn phân tích thơ, việc nhận xét về nhịp điệu và vần của bài thơ có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:
'Ngọn đèn dầu le lói trên bàn, hắt những bóng dài, ngoằn ngoèo lên vách. Đêm mùa đông lạnh buốt, tiếng gió rít bên ngoài cửa sổ như tiếng ai oán, than khóc.'
Không gian và âm thanh trong đoạn văn gợi cho người đọc cảm giác chủ đạo nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi phân tích một đoạn trích kịch, việc chú ý đến lời thoại của nhân vật và các chỉ dẫn sân khấu (stage directions) có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Đọc câu văn sau:
'Anh ấy là mặt trời của đời tôi.'
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này và ý nghĩa của nó là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau:
'Đôi mắt em là một dòng sông
Thuyền anh bơi lội giữa hư không'
Phép ẩn dụ 'Đôi mắt em là một dòng sông' gợi lên những liên tưởng nào về đôi mắt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong phân tích một bài thơ, việc xác định và phân tích tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình là bước quan trọng vì nó giúp:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:
'Cả làng xóm tôi hôm nay đều hướng về sân đình. Tiếng trống, tiếng chiêng rộn rã. Những gương mặt háo hức, chờ đợi.'
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu 'Cả làng xóm tôi hôm nay đều hướng về sân đình' và tác dụng của nó là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi phân tích một đoạn trích thơ theo cấu trúc, người đọc có thể chia đoạn trích thành các phần dựa trên tiêu chí nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Để làm rõ giá trị nhân đạo của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung phân tích những khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:
'Cụ giáo Chu vẫn đi guốc mộc, áo the cũ, tay chống gậy trúc, bước vào lớp. Cái dáng điệu chậm rãi ấy đủ cho học trò hiểu được sự nghiêm nghị và lòng yêu nghề của cụ.'
Việc miêu tả ngoại hình và dáng điệu của cụ giáo Chu trong đoạn văn có tác dụng chủ yếu gì trong việc xây dựng nhân vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một bài thơ trữ tình, người đọc cần xem xét điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong một bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống, việc đưa ra các bằng chứng, ví dụ cụ thể có vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau:
'Tre xanh xanh tự bao giờ
Chuyện ngày xưa đã có bờ tre xanh
Thân gầy guộc, lá mong manh
Mà sao nên lũy nên thành tre ơi?'
Câu thơ 'Mà sao nên lũy nên thành tre ơi?' thể hiện cảm xúc gì của tác giả về cây tre?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Để hiểu rõ hơn ý nghĩa sâu sắc của một câu tục ngữ, thành ngữ, người đọc cần làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ tâm trạng của nhân vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong quá trình tự học môn Ngữ Văn 11, việc thực hành viết các đoạn văn phân tích ngắn về các khía cạnh của tác phẩm (nhân vật, biện pháp tu từ, chủ đề...) mang lại lợi ích gì cho người học?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ có câu "Lá vàng rơi như lệ chia ly", biện pháp tu từ "như lệ chia ly" giúp làm nổi bật điều gì về sự rơi của lá?

  • A. Sự nhẹ nhàng, bay bổng của lá.
  • B. Màu sắc rực rỡ, tươi tắn của lá.
  • C. Hình dáng độc đáo của lá khi rơi.
  • D. Sự buồn bã, gợi cảm giác chia lìa, mất mát.

Câu 2: Trong một truyện ngắn, nhân vật chính liên tục trì hoãn việc đối mặt với một vấn đề cá nhân, dẫn đến hậu quả ngày càng tồi tệ. Kiểu phát triển tâm lý này thể hiện điều gì về nhân vật?

  • A. Sự quyết đoán và mạnh mẽ.
  • B. Khả năng giải quyết vấn đề hiệu quả.
  • C. Sự lưỡng lự, yếu đuối hoặc sợ hãi đối mặt với thực tế.
  • D. Tính cách hướng ngoại và hòa đồng.

Câu 3: Một bài nghị luận trình bày quan điểm rằng "mạng xã hội đang làm suy giảm khả năng giao tiếp trực tiếp của giới trẻ". Để lập luận này thêm thuyết phục, người viết cần bổ sung loại dẫn chứng nào là phù hợp nhất?

  • A. Các câu chuyện cá nhân về lợi ích của mạng xã hội.
  • B. Kết quả khảo sát, nghiên cứu khoa học về hành vi giao tiếp của giới trẻ sử dụng mạng xã hội.
  • C. Các bài viết quảng cáo về các nền tảng mạng xã hội.
  • D. Ý kiến của những người nổi tiếng không liên quan đến chủ đề.

Câu 4: Phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật lúc hoàng hôn với nhiều từ láy gợi tả âm thanh, ánh sáng và màu sắc (ví dụ: "lấp lánh", "xào xạc", "ảm đạm"). Tác dụng chính của việc sử dụng dày đặc từ láy trong trường hợp này là gì?

  • A. Tăng tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm giác chân thực và sinh động cho cảnh vật.
  • B. Rút ngắn độ dài câu văn, giúp diễn đạt ý nhanh chóng.
  • C. Tạo không khí trang trọng, cổ kính cho đoạn văn.
  • D. Nhấn mạnh sự đơn điệu, tẻ nhạt của cảnh vật.

Câu 5: Khi đọc một tác phẩm văn học ra đời trong bối cảnh chiến tranh, việc tìm hiểu về hoàn cảnh lịch sử, xã hội lúc bấy giờ giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Phong cách viết cá nhân của tác giả mà không liên quan đến thời đại.
  • B. Các quy tắc ngữ pháp được sử dụng trong tác phẩm.
  • C. Giá bán của cuốn sách trên thị trường.
  • D. Động cơ sáng tác, tâm trạng của tác giả và ý nghĩa phản ánh hiện thực của tác phẩm.

Câu 6: Trong một vở kịch, một nhân vật liên tục sử dụng lời nói mỉa mai, trái ngược hoàn toàn với suy nghĩ hoặc cảm xúc thực sự của mình. Đây là biểu hiện rõ nét của biện pháp nghệ thuật nào?

  • A. Hoán dụ.
  • B. Mỉa mai (Irony).
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 7: Một đoạn trích văn xuôi sử dụng góc nhìn của người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng "tôi"). Việc lựa chọn ngôi kể này thường mang lại hiệu quả gì cho câu chuyện?

  • A. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, cho phép người đọc tiếp cận trực tiếp suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật "tôi".
  • B. Giúp người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, hành động của tất cả các nhân vật.
  • C. Khiến câu chuyện trở nên khách quan, không mang tính chủ quan cá nhân.
  • D. Làm giảm sự hấp dẫn, lôi cuốn của cốt truyện.

Câu 8: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để nhận diện sự "tự do" trong hình thức?

  • A. Số lượng câu thơ cố định trong mỗi khổ.
  • B. Sự tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng trắc và vần điệu.
  • C. Không bị ràng buộc chặt chẽ về số tiếng trong câu, số câu trong khổ, hay quy luật vần điệu nhất định.
  • D. Chỉ tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên.

Câu 9: Một đoạn văn nghị luận xã hội đưa ra nhiều số liệu thống kê về vấn đề ô nhiễm môi trường. Mục đích chính của việc sử dụng các số liệu này là gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
  • B. Thể hiện kiến thức uyên bác của người viết về toán học.
  • C. Kéo dài độ dài của bài viết một cách không cần thiết.
  • D. Tăng tính khách quan, minh chứng cụ thể cho luận điểm, làm tăng sức thuyết phục của bài viết.

Câu 10: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo ra sự đối lập, tương phản mạnh mẽ giữa hai sự vật, hiện tượng, hoặc ý tưởng nhằm nhấn mạnh một khía cạnh nào đó?

  • A. Tương phản (Đối lập).
  • B. Ẩn dụ.
  • C. So sánh.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 11: Khi phân tích một nhân vật phức tạp trong tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

  • A. Chỉ cần biết tên và ngoại hình của nhân vật.
  • B. Chỉ tập trung vào lời thoại của nhân vật.
  • C. Chỉ quan tâm đến hành động của nhân vật trong một tình huống duy nhất.
  • D. Hành động, lời nói, suy nghĩ, cảm xúc, mối quan hệ với các nhân vật khác, và sự phát triển tâm lý của nhân vật theo thời gian.

Câu 12: Một bài thơ kết thúc bằng một câu hỏi tu từ. Tác dụng chính của việc kết thúc bằng câu hỏi tu từ trong nhiều trường hợp là gì?

  • A. Đòi hỏi người đọc phải trả lời trực tiếp câu hỏi đó.
  • B. Gợi suy nghĩ, day dứt, tạo ấn tượng sâu sắc và mở ra nhiều liên tưởng cho người đọc.
  • C. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của tác giả về vấn đề được nói đến.
  • D. Kết thúc đột ngột mạch thơ mà không có ý nghĩa gì khác.

Câu 13: Phân tích một đoạn đối thoại trong truyện hoặc kịch. Để đánh giá tính hiệu quả của đoạn đối thoại đó, cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Độ dài của đoạn đối thoại.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • C. Tính cách nhân vật được bộc lộ qua lời thoại, sự phát triển của cốt truyện, và khả năng truyền tải thông điệp.
  • D. Chỉ cần các nhân vật nói thật nhiều.

Câu 14: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

  • A. Vấn đề cốt lõi, tư tưởng chính mà tác phẩm muốn gửi gắm và khám phá.
  • B. Tên của tất cả các nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • C. Năm xuất bản chính xác của tác phẩm.
  • D. Số lượng trang sách của tác phẩm.

Câu 15: Một đoạn văn miêu tả sử dụng nhiều giác quan khác nhau (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác). Việc kết hợp nhiều giác quan trong miêu tả nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên phức tạp và khó đọc.
  • B. Giới hạn sự hình dung của người đọc.
  • C. Chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất của sự vật.
  • D. Tạo bức tranh toàn diện, sống động, đa chiều về đối tượng miêu tả, giúp người đọc cảm nhận bằng nhiều giác quan.

Câu 16: Đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật với những dòng suy nghĩ miên man, lộn xộn, không theo trình tự logic thông thường. Kỹ thuật này trong văn học hiện đại thường gọi là gì?

  • A. Dòng ý thức (Stream of consciousness).
  • B. Đối thoại.
  • C. Ngoại cảnh.
  • D. Tóm tắt cốt truyện.

Câu 17: Khi đánh giá một bài văn nghị luận, tiêu chí quan trọng nhất để xác định tính thuyết phục của bài viết là gì?

  • A. Độ dài của bài viết.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • C. Hệ thống luận điểm rõ ràng, được chứng minh bằng các luận cứ (lý lẽ và dẫn chứng) xác đáng, lập luận chặt chẽ, logic.
  • D. Việc sao chép nguyên văn ý kiến của người khác.

Câu 18: Biện pháp tu từ nào sử dụng từ ngữ chỉ bộ phận để gọi hoặc ý nói toàn thể, hoặc ngược lại, dùng từ ngữ chỉ toàn thể để gọi hoặc ý nói bộ phận?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 19: Trong một bài thơ, việc lặp đi lặp lại một từ, một cụm từ hoặc một cấu trúc câu (điệp ngữ) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho bài thơ dài hơn.
  • B. Nhấn mạnh cảm xúc, ý tưởng, tạo nhịp điệu và âm hưởng cho bài thơ.
  • C. Thể hiện sự nghèo nàn về vốn từ của tác giả.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên nhàm chán, đơn điệu.

Câu 20: Khi phân tích bối cảnh sáng tác của một tác phẩm, thông tin về cuộc đời, sự nghiệp của tác giả và các sự kiện lớn trong thời đại đó giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Các yếu tố ảnh hưởng đến tư tưởng, cảm xúc, và phong cách nghệ thuật của tác giả khi viết tác phẩm.
  • B. Cách in ấn và phát hành sách.
  • C. Số lượng bản in của tác phẩm.
  • D. Giá trị dinh dưỡng của giấy in sách.

Câu 21: Một đoạn văn miêu tả sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng (ví dụ: "cánh chim" biểu tượng cho ước mơ tự do, "ngọn lửa" biểu tượng cho đam mê). Việc sử dụng biểu tượng giúp tác phẩm đạt được hiệu quả gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu đối với người đọc phổ thông.
  • B. Chỉ miêu tả sự vật một cách trực tiếp, không có chiều sâu.
  • C. Truyền tải những ý nghĩa sâu sắc, trừu tượng một cách gợi cảm, hàm súc và đa nghĩa.
  • D. Giới hạn nội dung của tác phẩm trong một phạm vi hẹp.

Câu 22: Trong một bài văn phân tích, việc trích dẫn trực tiếp (nguyên văn) một câu, một đoạn từ tác phẩm gốc có tác dụng gì?

  • A. Kéo dài bài viết một cách không cần thiết.
  • B. Làm người đọc bối rối, không hiểu ý người viết.
  • C. Giúp người viết không cần phải phân tích gì thêm.
  • D. Cung cấp dẫn chứng cụ thể, chính xác để chứng minh cho luận điểm phân tích, tăng tính khách quan và độ tin cậy.

Câu 23: Biện pháp tu từ nào sử dụng những từ ngữ mang ý nghĩa trái ngược nhau đặt cạnh nhau trong cùng một câu hoặc đoạn để tạo hiệu quả nhấn mạnh, gợi sự mâu thuẫn hoặc phức tạp?

  • A. Nghịch lý (Paradox).
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 24: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm, cần xem xét điều gì để hiểu được sự tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau của họ?

  • A. Chỉ cần biết tên của các nhân vật.
  • B. Chỉ tập trung vào ngoại hình của họ.
  • C. Lời nói, hành động, suy nghĩ của họ khi tương tác với nhau, và sự thay đổi trong mối quan hệ đó.
  • D. Màu sắc trang phục mà họ mặc.

Câu 25: Một đoạn văn nghị luận sử dụng nhiều câu hỏi tu từ liên tiếp. Mục đích của việc này có thể là gì?

  • A. Tìm kiếm câu trả lời trực tiếp từ người đọc.
  • B. Gợi mở vấn đề, tạo không khí tranh luận, hoặc thể hiện thái độ băn khoăn, trăn trở của người viết.
  • C. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu và thiếu mạch lạc.
  • D. Kết thúc bài viết một cách đột ngột.

Câu 26: Phân tích một câu thơ sử dụng biện pháp ẩn dụ. Để hiểu đúng ý nghĩa của câu thơ, người đọc cần làm gì?

  • A. Chỉ đọc lướt qua mà không cần suy nghĩ.
  • B. Tìm nghĩa đen của từng từ riêng lẻ.
  • C. Thay thế từ được ẩn dụ bằng một từ khác đồng nghĩa.
  • D. Xác định sự vật được nói đến trực tiếp (vế A) và sự vật được dùng để so sánh ngầm (vế B), từ đó suy luận điểm tương đồng và ý nghĩa sâu xa mà tác giả muốn gửi gắm.

Câu 27: Khi đọc một tác phẩm văn học dịch, người đọc cần lưu ý điều gì để có thể tiếp nhận tác phẩm một cách tốt nhất?

  • A. Chỉ cần đọc bản dịch mà không cần quan tâm đến bản gốc.
  • B. Nhận thức rằng bản dịch là sự chuyển ngữ, có thể có những khác biệt nhất định so với bản gốc do khác biệt văn hóa, ngôn ngữ và cách diễn đạt của dịch giả.
  • C. Coi bản dịch hoàn toàn giống với bản gốc về mọi mặt.
  • D. Bỏ qua hoàn toàn bối cảnh văn hóa gốc của tác phẩm.

Câu 28: Một đoạn văn miêu tả tập trung vào việc làm nổi bật sự nhỏ bé, yếu ớt của một con người trước sức mạnh thiên nhiên hùng vĩ. Kỹ thuật miêu tả này nhằm mục đích gì?

  • A. Ca ngợi sự vĩ đại không giới hạn của con người.
  • B. Làm giảm giá trị của cảnh vật thiên nhiên.
  • C. Nhấn mạnh sự đối lập giữa con người và tự nhiên, gợi cảm giác choáng ngợp, hoặc thể hiện quan niệm về vị trí của con người trong vũ trụ.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về kích thước.

Câu 29: Trong một bài nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ biểu thái (ví dụ: "có lẽ", "dường như", "thiết nghĩ", "theo tôi") có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện thái độ, cảm xúc, hoặc mức độ tin cậy của người viết đối với thông tin hoặc quan điểm được trình bày.
  • B. Làm cho câu văn trở nên khách quan tuyệt đối.
  • C. Bắt buộc người đọc phải đồng ý với ý kiến của người viết.
  • D. Làm giảm sự rõ ràng, mạch lạc của bài viết.

Câu 30: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo hướng liên văn bản (kết nối với các tác phẩm khác), người đọc có thể khám phá được điều gì?

  • A. Giá bìa của các tác phẩm liên quan.
  • B. Số lượng nhân vật giống nhau giữa các tác phẩm.
  • C. Năm sinh của các tác giả khác nhau.
  • D. Sự tiếp nối, ảnh hưởng, đối thoại giữa các tác phẩm, thấy được sự phát triển của một chủ đề, một motip, hoặc một phong cách nghệ thuật qua các thời kỳ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ có câu 'Lá vàng rơi như lệ chia ly', biện pháp tu từ 'như lệ chia ly' giúp làm nổi bật điều gì về sự rơi của lá?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong một truyện ngắn, nhân vật chính liên tục trì hoãn việc đối mặt với một vấn đề cá nhân, dẫn đến hậu quả ngày càng tồi tệ. Kiểu phát triển tâm lý này thể hiện điều gì về nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một bài nghị luận trình bày quan điểm rằng 'mạng xã hội đang làm suy giảm khả năng giao tiếp trực tiếp của giới trẻ'. Để lập luận này thêm thuyết phục, người viết cần bổ sung loại dẫn chứng nào là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật lúc hoàng hôn với nhiều từ láy gợi tả âm thanh, ánh sáng và màu sắc (ví dụ: 'lấp lánh', 'xào xạc', 'ảm đạm'). Tác dụng chính của việc sử dụng dày đặc từ láy trong trường hợp này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi đọc một tác phẩm văn học ra đời trong bối cảnh chiến tranh, việc tìm hiểu về hoàn cảnh lịch sử, xã hội lúc bấy giờ giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong một vở kịch, một nhân vật liên tục sử dụng lời nói mỉa mai, trái ngược hoàn toàn với suy nghĩ hoặc cảm xúc thực sự của mình. Đây là biểu hiện rõ nét của biện pháp nghệ thuật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một đoạn trích văn xuôi sử dụng góc nhìn của người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng 'tôi'). Việc lựa chọn ngôi kể này thường mang lại hiệu quả gì cho câu chuyện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để nhận diện sự 'tự do' trong hình thức?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một đoạn văn nghị luận xã hội đưa ra nhiều số liệu thống kê về vấn đề ô nhiễm môi trường. Mục đích chính của việc sử dụng các số liệu này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo ra sự đối lập, tương phản mạnh mẽ giữa hai sự vật, hiện tượng, hoặc ý tưởng nhằm nhấn mạnh một khía cạnh nào đó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi phân tích một nhân vật phức tạp trong tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một bài thơ kết thúc bằng một câu hỏi tu từ. Tác dụng chính của việc kết thúc bằng câu hỏi tu từ trong nhiều trường hợp là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phân tích một đoạn đối thoại trong truyện hoặc kịch. Để đánh giá tính hiệu quả của đoạn đối thoại đó, cần xem xét yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một đoạn văn miêu tả sử dụng nhiều giác quan khác nhau (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác). Việc kết hợp nhiều giác quan trong miêu tả nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật với những dòng suy nghĩ miên man, lộn xộn, không theo trình tự logic thông thường. Kỹ thuật này trong văn học hiện đại thường gọi là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi đánh giá một bài văn nghị luận, tiêu chí quan trọng nhất để xác định tính thuyết phục của bài viết là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Biện pháp tu từ nào sử dụng từ ngữ chỉ bộ phận để gọi hoặc ý nói toàn thể, hoặc ngược lại, dùng từ ngữ chỉ toàn thể để gọi hoặc ý nói bộ phận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong một bài thơ, việc lặp đi lặp lại một từ, một cụm từ hoặc một cấu trúc câu (điệp ngữ) có tác dụng chủ yếu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi phân tích bối cảnh sáng tác của một tác phẩm, thông tin về cuộc đời, sự nghiệp của tác giả và các sự kiện lớn trong thời đại đó giúp người đọc hiểu được điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một đoạn văn miêu tả sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng (ví dụ: 'cánh chim' biểu tượng cho ước mơ tự do, 'ngọn lửa' biểu tượng cho đam mê). Việc sử dụng biểu tượng giúp tác phẩm đạt được hiệu quả gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong một bài văn phân tích, việc trích dẫn trực tiếp (nguyên văn) một câu, một đoạn từ tác phẩm gốc có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Biện pháp tu từ nào sử dụng những từ ngữ mang ý nghĩa trái ngược nhau đặt cạnh nhau trong cùng một câu hoặc đoạn để tạo hiệu quả nhấn mạnh, gợi sự mâu thuẫn hoặc phức tạp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm, cần xem xét điều gì để hiểu được sự tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau của họ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một đoạn văn nghị luận sử dụng nhiều câu hỏi tu từ liên tiếp. Mục đích của việc này có thể là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích một câu thơ sử dụng biện pháp ẩn dụ. Để hiểu đúng ý nghĩa của câu thơ, người đọc cần làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi đọc một tác phẩm văn học dịch, người đọc cần lưu ý điều gì để có thể tiếp nhận tác phẩm một cách tốt nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một đoạn văn miêu tả tập trung vào việc làm nổi bật sự nhỏ bé, yếu ớt của một con người trước sức mạnh thiên nhiên hùng vĩ. Kỹ thuật miêu tả này nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong một bài nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ biểu thái (ví dụ: 'có lẽ', 'dường như', 'thiết nghĩ', 'theo tôi') có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo hướng liên văn bản (kết nối với các tác phẩm khác), người đọc có thể khám phá được điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả cảm xúc nhớ thương da diết?
"Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương
Nhớ từng câu nói nhớ từng nụ cười
Nhớ từng ánh mắt nhớ từng dáng đi"

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc "Nhớ từng..." trong đoạn thơ ở Câu 1.

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn, thể hiện sự chậm rãi.
  • B. Nhấn mạnh sự vật, hiện tượng được nhắc đến.
  • C. Diễn tả cảm xúc nhớ thương bao trùm, sâu sắc và ám ảnh trên nhiều khía cạnh.
  • D. Tạo nhịp điệu vui tươi, lạc quan cho bài thơ.

Câu 3: Trong một bài văn nghị luận về hiện tượng nghiện mạng xã hội ở giới trẻ, luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất phân tích và đánh giá sâu sắc?

  • A. Nghiện mạng xã hội là một hiện tượng phổ biến hiện nay.
  • B. Giới trẻ dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội.
  • C. Mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng có mặt tiêu cực.
  • D. Nghiện mạng xã hội không chỉ là vấn đề về thời gian sử dụng mà còn là sự xói mòn các mối quan hệ thực, ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và năng lực tư duy phản biện.

Câu 4: Khi viết một đoạn văn nghị luận trình bày ý kiến về tác hại của ô nhiễm môi trường, câu nào sau đây phù hợp nhất để làm câu chủ đề, thể hiện sự khái quát và định hướng cho đoạn?

  • A. Ô nhiễm môi trường đang là vấn đề nhức nhối.
  • B. Ô nhiễm môi trường gây ra những hậu quả nghiêm trọng, đe dọa trực tiếp đến sức khỏe con người và sự cân bằng sinh thái.
  • C. Có nhiều loại ô nhiễm môi trường khác nhau.
  • D. Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mỗi người.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người viết:
"Hắn bước đi với vẻ ngang tàng, mắt nhìn thẳng vào đám đông như thách thức. Cái áo cũ sờn, chiếc quần vá víu không làm giảm đi vẻ kiêu hãnh lạ lùng. Hắn là thế, luôn một mình đối diện với tất cả, chẳng cần ai hiểu, chẳng cần ai thương."

  • A. Thương hại
  • B. Phê phán
  • C. Trân trọng, có phần ngưỡng mộ
  • D. Thờ ơ, khách quan

Câu 6: Phân tích cách tác giả sử dụng chi tiết "cái áo cũ sờn, chiếc quần vá víu" trong đoạn văn ở Câu 5 để làm nổi bật điều gì về nhân vật?

  • A. Tạo sự tương phản giữa vẻ ngoài nghèo khó và khí chất kiêu hãnh bên trong.
  • B. Nhấn mạnh sự nghèo khổ tột cùng của nhân vật.
  • C. Thể hiện sự luộm thuộm, không chăm chút của nhân vật.
  • D. Cho thấy nhân vật là người giản dị, không cầu kỳ.

Câu 7: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội ra đời tác phẩm có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Biết được năm sáng tác và tiểu sử tác giả.
  • B. Hiểu rõ hơn về hoàn cảnh sống của nhân vật.
  • C. Xác định thể loại và phong cách sáng tác của tác giả.
  • D. Lý giải sâu sắc hơn ý nghĩa, thông điệp của tác phẩm và thái độ của tác giả trước hiện thực.

Câu 8: Trong giao tiếp, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Yêu cầu người nghe trả lời một câu hỏi cụ thể.
  • B. Cung cấp thông tin mới cho người nghe.
  • C. Bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, hoặc nhấn mạnh một vấn đề mà không cần câu trả lời trực tiếp.
  • D. Kiểm tra kiến thức của người nghe về vấn đề đang nói.

Câu 9: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Qua tác phẩm, cho thấy hiện thực xã hội đầy bất công."

  • A. Sai chính tả
  • B. Thiếu chủ ngữ
  • C. Sai quan hệ từ
  • D. Dùng sai từ

Câu 10: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc lựa chọn và sắp xếp các chi tiết theo trình tự không gian (từ gần đến xa, từ ngoài vào trong...) có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đọc dễ hình dung đối tượng miêu tả theo một trật tự logic, rõ ràng.
  • B. Tạo sự bất ngờ, kịch tính cho đoạn văn.
  • C. Nhấn mạnh cảm xúc chủ quan của người viết.
  • D. Làm cho câu văn giàu hình ảnh và nhạc điệu hơn.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết nhân vật "tôi" đang thể hiện cảm xúc gì?
"Tôi lặng lẽ nhìn theo bóng mẹ khuất dần sau lũy tre làng. Hoàng hôn buông xuống, nhuộm tím cả một khoảng trời. Lòng tôi chùng lại, một nỗi buồn man mác dâng lên khó tả."

  • A. Vui vẻ, hạnh phúc
  • B. Tức giận, khó chịu
  • C. Hồi hộp, lo lắng
  • D. Buồn bã, lưu luyến

Câu 12: Từ Hán Việt nào sau đây có nghĩa là "quan điểm, ý kiến riêng"?

  • A. Độc lập
  • B. Độc đáo
  • C. Quan điểm
  • D. Chủ đề

Câu 13: Trong cấu trúc bài văn nghị luận, phần nào có vai trò trình bày các luận điểm, lý lẽ và dẫn chứng để làm sáng tỏ cho luận đề?

  • A. Mở bài
  • B. Thân bài
  • C. Kết bài
  • D. Luận đề

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng nhất để làm rõ cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

  • A. Nhịp điệu, hình ảnh, ngôn từ giàu sức gợi cảm.
  • B. Cốt truyện và hệ thống nhân vật.
  • C. Bối cảnh lịch sử và tác giả.
  • D. Thông điệp đạo đức được rút ra.

Câu 15: Đọc câu sau và cho biết nó sử dụng biện pháp tu từ nào: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa."

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" trong việc gợi tả cảnh hoàng hôn.

  • A. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của mặt trời khi lặn.
  • B. Gợi tả màu sắc nhạt nhòa, buồn tẻ của hoàng hôn.
  • C. Diễn tả màu đỏ rực rỡ, chói chang và hình khối tròn đầy của mặt trời lúc sắp lặn.
  • D. Thể hiện sự chuyển động chậm chạp của mặt trời.

Câu 17: Khi thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để cuộc thảo luận đạt hiệu quả và giữ được không khí xây dựng?

  • A. Bảo vệ quan điểm của mình đến cùng.
  • B. Tìm mọi cách để chứng minh người khác sai.
  • C. Chỉ lắng nghe những ý kiến mình đồng ý.
  • D. Lắng nghe tích cực, tôn trọng ý kiến khác biệt và đưa ra phản hồi có căn cứ, văn minh.

Câu 18: Câu nào sau đây sử dụng từ ngữ không trang trọng, không phù hợp trong một bài phát biểu tại lễ khai giảng?

  • A. Kính thưa các vị đại biểu, các thầy cô giáo và toàn thể các em học sinh thân mến!
  • B. Năm học mới đã chính thức bắt đầu với bao niềm hi vọng.
  • C. Hôm nay anh em mình tề tựu đông đủ ở đây để "quẩy" tưng bừng cho năm học mới.
  • D. Chúc các em học sinh một năm học gặt hái nhiều thành công.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và cho biết phương thức biểu đạt chính:
"Cây tre Việt Nam! Cây tre xanh, nhũn nhặn, ngay thẳng, thủy chung, can đảm. Cây tre mang những đức tính của người hiền là tượng trưng cao quý của dân tộc Việt Nam."

  • A. Biểu cảm kết hợp nghị luận
  • B. Tự sự
  • C. Miêu tả
  • D. Hành chính - công vụ

Câu 20: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của cây tre trong đoạn văn ở Câu 19.

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có và sung túc.
  • B. Biểu tượng cho những phẩm chất cao quý của con người và dân tộc Việt Nam (nhũn nhặn, ngay thẳng, thủy chung, can đảm).
  • C. Biểu tượng cho sức mạnh vật lý và khả năng chống chịu.
  • D. Biểu tượng cho sự phát triển nhanh chóng và bền vững.

Câu 21: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến hành động của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Hoàn cảnh gia đình của nhân vật.
  • C. Tính cách, suy nghĩ, động cơ và sự phát triển nội tâm của nhân vật.
  • D. Quan hệ giữa nhân vật với tác giả.

Câu 22: Xác định cách sử dụng từ "bay" trong câu nào sau đây mang ý nghĩa chuyển đổi (từ nghĩa gốc sang nghĩa chuyển)?

  • A. Chim đang bay lượn trên bầu trời.
  • B. Chiếc máy bay cất cánh đúng giờ.
  • C. Anh ấy bay từ Hà Nội vào TP. Hồ Chí Minh.
  • D. Thời gian bay nhanh như một giấc mơ.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào thể hiện rõ nhất sự liên kết về ý giữa các câu trong đoạn?
(1) Sách là nguồn tri thức vô tận của nhân loại.
(2) Đọc sách giúp mở mang kiến thức, bồi dưỡng tâm hồn.
(3) Vì vậy, việc đọc sách cần được khuyến khích trong mọi lứa tuổi, đặc biệt là giới trẻ.

  • A. (1)
  • B. (2)
  • C. (3)
  • D. Cả (1), (2), (3)

Câu 24: Từ nối "Vì vậy" trong câu (3) ở đoạn văn trên có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện quan hệ nguyên nhân - kết quả hoặc suy luận.
  • B. Thể hiện quan hệ đối lập.
  • C. Thể hiện quan hệ bổ sung.
  • D. Thể hiện quan hệ liệt kê.

Câu 25: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến vần và nhịp điệu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Nội dung chính của bài thơ.
  • B. Tiểu sử của nhà thơ.
  • C. Thể loại của bài thơ.
  • D. Nhạc điệu, cảm xúc và góp phần làm nổi bật ý thơ.

Câu 26: Chọn câu có cách diễn đạt trang trọng, phù hợp để mời một người lớn tuổi phát biểu trong buổi họp mặt:

  • A. Xin mời ông lên nói vài câu.
  • B. Trân trọng kính mời bác/ông lên có đôi lời phát biểu ạ.
  • C. Bác/ông lên "chém gió" tí đi ạ.
  • D. Ông nói gì thì nói nhanh lên nhé.

Câu 27: Đọc câu văn sau và xác định lỗi ngữ pháp: "Với sự nỗ lực không ngừng, đã đạt được kết quả cao trong học tập."

  • A. Thiếu chủ ngữ
  • B. Thiếu vị ngữ
  • C. Sai trật tự từ
  • D. Thừa thành phần câu

Câu 28: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây thường được xem là cốt lõi để bộc lộ tính cách và xung đột của nhân vật?

  • A. Lời giới thiệu nhân vật.
  • B. Bối cảnh sân khấu.
  • C. Đối thoại và độc thoại nội tâm.
  • D. Lời kết của vở kịch.

Câu 29: Trong một bài văn nghị luận xã hội về lòng biết ơn, dẫn chứng nào sau đây mang tính thuyết phục và khái quát cao nhất?

  • A. Câu chuyện một bạn học sinh tặng hoa cho thầy cô ngày 20/11.
  • B. Ví dụ về việc giúp đỡ người già qua đường.
  • C. Trích dẫn một câu danh ngôn về lòng biết ơn.
  • D. Phân tích ý nghĩa của đạo lý "Uống nước nhớ nguồn", "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây" trong văn hóa Việt Nam và các hành động cụ thể thể hiện lòng biết ơn trong xã hội.

Câu 30: Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu: "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả cảm xúc nhớ thương da diết?
'Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương
Nhớ từng câu nói nhớ từng nụ cười
Nhớ từng ánh mắt nhớ từng dáng đi'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc 'Nhớ từng...' trong đoạn thơ ở Câu 1.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong một bài văn nghị luận về hiện tượng nghiện mạng xã hội ở giới trẻ, luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất phân tích và đánh giá sâu sắc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi viết một đoạn văn nghị luận trình bày ý kiến về tác hại của ô nhiễm môi trường, câu nào sau đây phù hợp nhất để làm câu chủ đề, thể hiện sự khái quát và định hướng cho đoạn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người viết:
'Hắn bước đi với vẻ ngang tàng, mắt nhìn thẳng vào đám đông như thách thức. Cái áo cũ sờn, chiếc quần vá víu không làm giảm đi vẻ kiêu hãnh lạ lùng. Hắn là thế, luôn một mình đối diện với tất cả, chẳng cần ai hiểu, chẳng cần ai thương.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phân tích cách tác giả sử dụng chi tiết 'cái áo cũ sờn, chiếc quần vá víu' trong đoạn văn ở Câu 5 để làm nổi bật điều gì về nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội ra đời tác phẩm có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong giao tiếp, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Xác định lỗi sai trong câu sau: 'Qua tác phẩm, cho thấy hiện thực xã hội đầy bất công.'

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc lựa chọn và sắp xếp các chi tiết theo trình tự không gian (từ gần đến xa, từ ngoài vào trong...) có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết nhân vật 'tôi' đang thể hiện cảm xúc gì?
'Tôi lặng lẽ nhìn theo bóng mẹ khuất dần sau lũy tre làng. Hoàng hôn buông xuống, nhuộm tím cả một khoảng trời. Lòng tôi chùng lại, một nỗi buồn man mác dâng lên khó tả.'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Từ Hán Việt nào sau đây có nghĩa là 'quan điểm, ý kiến riêng'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong cấu trúc bài văn nghị luận, phần nào có vai trò trình bày các luận điểm, lý lẽ và dẫn chứng để làm sáng tỏ cho luận đề?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng nhất để làm rõ cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Đọc câu sau và cho biết nó sử dụng biện pháp tu từ nào: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa' trong việc gợi tả cảnh hoàng hôn.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để cuộc thảo luận đạt hiệu quả và giữ được không khí xây dựng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Câu nào sau đây sử dụng từ ngữ không trang trọng, không phù hợp trong một bài phát biểu tại lễ khai giảng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và cho biết phương thức biểu đạt chính:
'Cây tre Việt Nam! Cây tre xanh, nhũn nhặn, ngay thẳng, thủy chung, can đảm. Cây tre mang những đức tính của người hiền là tượng trưng cao quý của dân tộc Việt Nam.'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của cây tre trong đoạn văn ở Câu 19.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến hành động của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Xác định cách sử dụng từ 'bay' trong câu nào sau đây mang ý nghĩa chuyển đổi (từ nghĩa gốc sang nghĩa chuyển)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào thể hiện rõ nhất sự liên kết về ý giữa các câu trong đoạn?
(1) Sách là nguồn tri thức vô tận của nhân loại.
(2) Đọc sách giúp mở mang kiến thức, bồi dưỡng tâm hồn.
(3) Vì vậy, việc đọc sách cần được khuyến khích trong mọi lứa tuổi, đặc biệt là giới trẻ.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Từ nối 'Vì vậy' trong câu (3) ở đoạn văn trên có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến vần và nhịp điệu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Chọn câu có cách diễn đạt trang trọng, phù hợp để mời một người lớn tuổi phát biểu trong buổi họp mặt:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đọc câu văn sau và xác định lỗi ngữ pháp: 'Với sự nỗ lực không ngừng, đã đạt được kết quả cao trong học tập.'

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây thường được xem là cốt lõi để bộc lộ tính cách và xung đột của nhân vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong một bài văn nghị luận xã hội về lòng biết ơn, dẫn chứng nào sau đây mang tính thuyết phục và khái quát cao nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu: 'Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.'

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa tâm trạng của nhân vật trữ tình:

  • A. So sánh
  • B. Tả cảnh ngụ tình
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định điểm nhìn trần thuật giúp người đọc hiểu được điều gì quan trọng nhất?

  • A. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Số lượng nhân vật chính trong tác phẩm.
  • C. Góc độ quan sát, thái độ và mức độ hiểu biết của người kể về các sự kiện và nhân vật.
  • D. Thể loại cụ thể của văn bản đang đọc.

Câu 3: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài nghị luận về hiện tượng "sống ảo" trên mạng xã hội. Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để làm rõ tác hại của hiện tượng này?

  • A. Mạng xã hội là công cụ kết nối hiệu quả trong cuộc sống hiện đại.
  • B. Việc chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội cần có chừng mực.
  • C. Nhiều người trẻ dành thời gian sáng tạo nội dung trên mạng xã hội.
  • D. Sống ảo khiến con người dần xa rời thực tế, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và các mối quan hệ thật.

Câu 4: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu sau để thấy rõ thái độ của người viết:

  • A. Sử dụng đại từ xưng hô (Hắn) và cụm từ định danh (cái tên chuyên gây rối) thể hiện sự khinh miệt, coi thường.
  • B. Sử dụng động từ (xuất hiện) cho thấy sự ngạc nhiên.
  • C. Sử dụng dấu chấm than cuối câu biểu thị sự vui mừng.
  • D. Sử dụng từ "dám" nhấn mạnh sự dũng cảm của nhân vật.

Câu 5: Trong cấu trúc bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, phần nào có vai trò quan trọng nhất trong việc trình bày bằng chứng, lí lẽ để bảo vệ hoặc làm sáng tỏ luận điểm chính?

  • A. Mở bài
  • B. Kết bài
  • C. Thân bài
  • D. Tiêu đề

Câu 6: Đọc đoạn đối thoại sau và suy luận về mối quan hệ giữa hai nhân vật:

  • A. Họ là những người xa lạ lần đầu gặp mặt.
  • B. Họ có thể là hàng xóm hoặc những người quen biết, có mối quan hệ khá thân mật.
  • C. Họ đang trong một cuộc phỏng vấn chính thức.
  • D. Họ là đồng nghiệp đang trao đổi công việc.

Câu 7: Xét câu:

  • A. Mặc dù... nhưng...
  • B. rất to
  • C. vẫn diễn ra
  • D. theo đúng kế hoạch

Câu 8: Để làm cho bài văn nghị luận xã hội có sức thuyết phục cao, người viết cần chú trọng nhất điều gì khi đưa ra bằng chứng?

  • A. Bằng chứng phải thật dài và chi tiết.
  • B. Bằng chứng phải là những câu chuyện cá nhân của người viết.
  • C. Bằng chứng phải chính xác, đáng tin cậy và liên quan trực tiếp đến luận điểm.
  • D. Bằng chứng chỉ cần là ý kiến chủ quan của người viết.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo của tác giả:

  • A. Cảm hứng lãng mạn về tình yêu quê hương.
  • B. Cảm hứng bi tráng về số phận con người.
  • C. Cảm hứng phê phán thói quen xấu.
  • D. Cảm hứng khẳng định giá trị của truyền thống, bản sắc dân tộc, dù giản dị nhưng đáng quý.

Câu 10: Trong văn nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Gợi suy nghĩ, tạo ấn tượng, nhấn mạnh vấn đề, hoặc thể hiện cảm xúc của người viết.
  • B. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
  • C. Làm cho câu văn trở nên dài hơn.
  • D. Chỉ dùng để trang trí cho bài viết.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con thuyền" trong một bài thơ thường cần dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần biết con thuyền đó được làm bằng vật liệu gì.
  • B. Chỉ cần xác định con thuyền đó có màu sắc gì.
  • C. Hoàn cảnh xuất hiện, hành trình của con thuyền, sự vật/hiện tượng đi cùng, và cảm xúc, suy ngẫm của nhân vật trữ tình về nó.
  • D. Chỉ cần tra từ điển xem "con thuyền" nghĩa là gì.

Câu 12: Khi nhận xét về giọng điệu của một tác phẩm văn học (thơ, văn xuôi), chúng ta đang phân tích khía cạnh nào?

  • A. Tốc độ đọc của văn bản.
  • B. Số lượng từ khó trong văn bản.
  • C. Độ dài của các câu văn/thơ.
  • D. Thái độ, tình cảm, cảm xúc của người viết/người kể chuyện thể hiện qua cách dùng từ, đặt câu, lựa chọn hình ảnh.

Câu 13: Để viết một đoạn văn nghị luận hiệu quả, người viết cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ cần nêu ra ý kiến cá nhân mà không cần lí lẽ hay bằng chứng.
  • B. Có câu chủ đề rõ ràng, các câu còn lại triển khai, làm sáng tỏ câu chủ đề bằng lí lẽ và bằng chứng.
  • C. Sử dụng càng nhiều từ ngữ hoa mỹ càng tốt.
  • D. Trình bày các ý một cách ngẫu nhiên, không theo trật tự nào.

Câu 14: Giả sử bạn đang đọc một bài thơ hiện đại. Dấu hiệu nào sau đây ít giúp bạn nhận biết đặc điểm của thơ hiện đại so với thơ truyền thống?

  • A. Số lượng khổ thơ.
  • B. Sự phá cách về niêm luật, vần, nhịp.
  • C. Nội dung thể hiện cái tôi cá nhân, những suy tư mới mẻ.
  • D. Sử dụng hình ảnh mang tính biểu tượng, đa nghĩa.

Câu 15: Trong phân tích kịch, xung đột kịch có vai trò gì?

  • A. Chỉ là chi tiết phụ làm cho vở kịch dài hơn.
  • B. Là yếu tố giúp khán giả dễ dàng đoán trước kết thúc.
  • C. Là hạt nhân của vở kịch, thúc đẩy hành động kịch phát triển, bộc lộ tính cách nhân vật và thể hiện chủ đề tư tưởng của tác phẩm.
  • D. Chỉ đơn thuần là những cuộc cãi vã giữa các nhân vật.

Câu 16: Khi nói về tính biểu tượng của hình ảnh trong thơ, ta hiểu đó là gì?

  • A. Hình ảnh đó chỉ mang một nghĩa duy nhất, rõ ràng.
  • B. Hình ảnh đó được vẽ ra một cách rất chi tiết.
  • C. Hình ảnh đó xuất hiện nhiều lần trong bài thơ.
  • D. Hình ảnh đó không chỉ miêu tả sự vật hiện tượng cụ thể mà còn gợi liên tưởng đến những ý nghĩa sâu xa, trừu tượng khác.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 18: Để chuẩn bị cho phần trình bày miệng về một vấn đề xã hội, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài nói có cấu trúc mạch lạc và logic?

  • A. Tìm kiếm thật nhiều hình ảnh minh họa.
  • B. Học thuộc lòng toàn bộ nội dung.
  • C. Xây dựng dàn ý chi tiết với các luận điểm, luận cứ và bằng chứng rõ ràng, sắp xếp theo trình tự hợp lý.
  • D. Chỉ cần chuẩn bị phần mở đầu thật ấn tượng.

Câu 19: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu thơ:

  • A. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • B. Gợi tả dáng vẻ nhanh nhẹn, dứt khoát, linh hoạt của bước chân.
  • C. Nhấn mạnh sự chậm chạp, nặng nề.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt.

Câu 20: Khi đọc một đoạn văn hoặc bài thơ, việc xác định chủ đề của tác phẩm giúp chúng ta hiểu được điều gì?

  • A. Vấn đề chính, nội dung cốt lõi mà tác phẩm muốn đề cập và thể hiện.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện.
  • C. Độ dài của tác phẩm.
  • D. Năm sáng tác của tác phẩm.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết thái độ của người viết đối với nhân vật

  • A. Thái độ thờ ơ, không quan tâm.
  • B. Thái độ phê phán, chê bai.
  • C. Thái độ nghi ngờ, không tin tưởng.
  • D. Thái độ trân trọng, ngưỡng mộ.

Câu 22: Trong phần kết bài của một bài nghị luận, người viết có thể thực hiện những nhiệm vụ nào?

  • A. Nêu thêm luận điểm mới.
  • B. Bắt đầu kể lại câu chuyện.
  • C. Khẳng định lại vấn đề, khái quát lại ý nghĩa, hoặc đưa ra lời kêu gọi/lời khuyên.
  • D. Trình bày bằng chứng chi tiết.

Câu 23: Khi phân tích cấu trúc của một vở kịch, chúng ta thường tìm hiểu về các yếu tố nào?

  • A. Số lượng trang sách và màu sắc bìa.
  • B. Cảnh, hồi, lớp kịch, và sự phát triển của xung đột, hành động kịch.
  • C. Số lượng người xem và địa điểm công diễn.
  • D. Giá bán của cuốn sách kịch bản.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai (nếu có) về cách dùng từ hoặc đặt câu:

  • A. Thừa từ
  • B. Thiếu chủ ngữ.
  • C. Thiếu vị ngữ.
  • D. Không có lỗi sai.

Câu 25: Để trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống một cách thuyết phục, người nói/viết cần làm gì?

  • A. Chỉ cần kể lại hiện tượng đó một cách chi tiết.
  • B. Chỉ cần đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần giải thích.
  • C. Chỉ cần trích dẫn ý kiến của người khác.
  • D. Nêu rõ hiện tượng, đưa ra ý kiến đánh giá, sử dụng lí lẽ và bằng chứng để chứng minh, và rút ra bài học hoặc lời kêu gọi.

Câu 26: Phép điệp cấu trúc câu có tác dụng gì trong thơ hoặc văn xuôi có vần điệu?

  • A. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, gợi cảm xúc mạnh mẽ, làm cho câu văn/thơ cân đối, hài hòa.
  • B. Làm cho câu văn/thơ trở nên lủng củng.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước nội dung.
  • D. Không có tác dụng gì ngoài việc kéo dài câu.

Câu 27: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, điều gì ít quan trọng hơn so với việc phân tích hành động, nội tâm, lời nói, ngoại hình và mối quan hệ của nhân vật đó?

  • A. Sự phát triển tâm lý của nhân vật qua các tình huống.
  • B. Vai trò của nhân vật trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm.
  • C. Tên đầy đủ và ngày sinh của diễn viên thủ vai (nếu là kịch).
  • D. Mâu thuẫn nội tâm hoặc mâu thuẫn với các nhân vật khác.

Câu 28: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn tự sự kể về một trải nghiệm đáng nhớ. Để đoạn văn sinh động và hấp dẫn, bạn nên chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các sự kiện theo trình tự thời gian.
  • B. Sử dụng thật nhiều từ ngữ chuyên ngành.
  • C. Viết thật dài mà không có điểm nhấn.
  • D. Kết hợp kể chuyện với miêu tả chi tiết (cảnh vật, con người), biểu cảm (tâm trạng, cảm xúc), và có thể lồng ghép suy nghĩ, nhận xét.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa nhan đề của một tác phẩm văn học là việc làm giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu rõ hơn về nội dung chính, chủ đề, cảm hứng hoặc dụng ý nghệ thuật của tác giả.
  • B. Biết được tác phẩm thuộc thể loại gì một cách chắc chắn.
  • C. Đếm được số chương hoặc số khổ trong tác phẩm.
  • D. Tìm ra tên thật của tác giả.

Câu 30: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp thể hiện điều gì?

  • A. Bạn đang cố gắng che giấu cảm xúc thật của mình.
  • B. Bạn là người có văn hóa giao tiếp, tôn trọng người đối diện và thể hiện sự tự tin, chuyên nghiệp.
  • C. Bạn không có chính kiến riêng.
  • D. Bạn chỉ đang bắt chước người khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa tâm trạng của nhân vật trữ tình:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo"

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định điểm nhìn trần thuật giúp người đọc hiểu được điều gì quan trọng nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài nghị luận về hiện tượng 'sống ảo' trên mạng xã hội. Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để làm rõ tác hại của hiện tượng này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu sau để thấy rõ thái độ của người viết:
"Hắn, cái tên chuyên gây rối, lại dám xuất hiện ở đây!"

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong cấu trúc bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, phần nào có vai trò quan trọng nhất trong việc trình bày bằng chứng, lí lẽ để bảo vệ hoặc làm sáng tỏ luận điểm chính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đọc đoạn đối thoại sau và suy luận về mối quan hệ giữa hai nhân vật:
"- Anh đi đâu đấy?
- Tôi ra chợ mua ít rau. Còn chị?
- À, tôi cũng đang định ra đó mua vài thứ."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Xét câu: "Mặc dù trời mưa rất to, nhưng buổi biểu diễn vẫn diễn ra theo đúng kế hoạch." Từ/cụm từ nào thể hiện rõ nhất mối quan hệ nhượng bộ - đối lập giữa hai vế câu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Để làm cho bài văn nghị luận xã hội có sức thuyết phục cao, người viết cần chú trọng nhất điều gì khi đưa ra bằng chứng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo của tác giả:
"Ta về ta tắm ao ta
Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn."

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong văn nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'con thuyền' trong một bài thơ thường cần dựa vào những yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi nhận xét về giọng điệu của một tác phẩm văn học (thơ, văn xuôi), chúng ta đang phân tích khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Để viết một đoạn văn nghị luận hiệu quả, người viết cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Giả sử bạn đang đọc một bài thơ hiện đại. Dấu hiệu nào sau đây *ít* giúp bạn nhận biết đặc điểm của thơ hiện đại so với thơ truyền thống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong phân tích kịch, xung đột kịch có vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi nói về tính biểu tượng của hình ảnh trong thơ, ta hiểu đó là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:
"Trời về chiều. Nắng nhạt dần, nhuộm vàng những tán lá cây. Gió heo may se se thổi, mang theo hơi lạnh của mùa đông sắp tới. Trên đường, người đi lại thưa thớt hơn."

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để chuẩn bị cho phần trình bày miệng về một vấn đề xã hội, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài nói có cấu trúc mạch lạc và logic?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu thơ:
"Bước đi thoăn thoắt trên đường làng"

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi đọc một đoạn văn hoặc bài thơ, việc xác định chủ đề của tác phẩm giúp chúng ta hiểu được điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết thái độ của người viết đối với nhân vật "ông ấy":
"Ông ấy, người mà ai cũng kính trọng bởi sự đức độ và tấm lòng nhân hậu, luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người mà không hề tính toán."

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong phần kết bài của một bài nghị luận, người viết có thể thực hiện những nhiệm vụ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi phân tích cấu trúc của một vở kịch, chúng ta thường tìm hiểu về các yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai (nếu có) về cách dùng từ hoặc đặt câu:
"Nhờ sự nỗ lực không ngừng nghỉ, cho nên anh ấy đã đạt được thành công như mong đợi."

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống một cách thuyết phục, người nói/viết cần làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phép điệp cấu trúc câu có tác dụng gì trong thơ hoặc văn xuôi có vần điệu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, điều gì *ít* quan trọng hơn so với việc phân tích hành động, nội tâm, lời nói, ngoại hình và mối quan hệ của nhân vật đó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn tự sự kể về một trải nghiệm đáng nhớ. Để đoạn văn sinh động và hấp dẫn, bạn nên chú ý đến yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích ý nghĩa nhan đề của một tác phẩm văn học là việc làm giúp người đọc điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp thể hiện điều gì?

Viết một bình luận