12+ Đề Trắc Nghiệm Hướng Dẫn Tự Học Trang 34 – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tiếp cận một văn bản văn học mới trong chương trình Ngữ văn 11, chiến lược tự học nào sau đây được coi là hiệu quả nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi và ý nghĩa ban đầu của tác phẩm?

  • A. Chỉ đọc lướt qua một lần để có cái nhìn tổng quan.
  • B. Đọc thật chậm và ghi chú chi tiết ngay từ lần đọc đầu tiên.
  • C. Đọc lướt để nắm ý chính, sau đó đọc kỹ lại để hiểu sâu hơn.
  • D. Tìm đọc ngay các bài phân tích, bình giảng trước khi đọc tác phẩm gốc.

Câu 2: Phân tích câu thơ "Cỏ non xanh tận chân trời" (Nguyễn Du) cho thấy biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để nhấn mạnh sự mênh mông, tươi mới của không gian mùa xuân?

  • A. Phóng đại (nói quá)
  • B. Ẩn dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 3: Trong việc phân tích nhân vật văn học, việc tìm hiểu hoàn cảnh xuất thân, môi trường sống và các mối quan hệ xã hội của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Chỉ để biết nhân vật là người tốt hay xấu.
  • B. Chỉ để biết các sự kiện chính xảy ra với nhân vật.
  • C. Chỉ để nhận diện tên gọi và vai trò của nhân vật trong cốt truyện.
  • D. Tính cách, tâm lý phức tạp và động cơ hành động của nhân vật.

Câu 4: Đọc hiểu các tác phẩm văn học trung đại Việt Nam (như các tác phẩm của Nguyễn Du) đòi hỏi người đọc phải lưu ý đặc biệt đến yếu tố nào để tránh hiểu sai hoặc hời hợt?

  • A. Chỉ cần đọc thuộc lòng các đoạn thơ, văn nổi tiếng.
  • B. Ngôn ngữ cổ, điển cố, điển tích và bối cảnh xã hội phong kiến.
  • C. Tìm ra thật nhiều biện pháp tu từ phức tạp trong văn bản.
  • D. Đối chiếu với các tác phẩm hiện đại có cùng chủ đề.

Câu 5: Khi tự học một bài thơ trữ tình, việc xác định "cảm xúc chủ đạo" và "chủ đề" của bài thơ có mối liên hệ như thế nào?

  • A. Hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • B. Cảm xúc chủ đạo là yếu tố duy nhất quyết định chủ đề.
  • C. Cảm xúc chủ đạo thường là phương tiện để nhà thơ bộc lộ và làm sâu sắc chủ đề.
  • D. Chủ đề luôn là nguyên nhân trực tiếp tạo ra cảm xúc chủ đạo.

Câu 6: Đọc một đoạn trích kịch, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào sau đây để hiểu rõ nhất xung đột và diễn biến tâm lý nhân vật?

  • A. Đối thoại giữa các nhân vật và các chỉ dẫn sân khấu.
  • B. Phần lời kể của người dẫn chuyện (nếu có).
  • C. Mô tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết.
  • D. Tiểu sử của tác giả vở kịch.

Câu 7: Để chuẩn bị tốt cho một buổi thảo luận về một tác phẩm văn học, hoạt động tự học nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tìm đọc thật nhiều bài nhận xét của người khác về tác phẩm.
  • B. Đọc kỹ tác phẩm, ghi chú những điểm chưa rõ và chuẩn bị ý kiến cá nhân.
  • C. Chỉ cần đọc lướt qua để biết nội dung chính.
  • D. Học thuộc lòng một đoạn hay, một câu nói nổi tiếng trong tác phẩm.

Câu 8: Khi phân tích một đoạn thơ sử dụng nhiều hình ảnh tượng trưng (ví dụ: vầng trăng, cánh chim, dòng sông), người đọc cần làm gì để giải mã ý nghĩa của chúng?

  • A. Chỉ cần dựa vào cảm nhận cá nhân mà không cần căn cứ vào đâu.
  • B. Tìm kiếm ý nghĩa cố định của hình ảnh đó trong từ điển.
  • C. Hỏi ngay người khác ý nghĩa của hình ảnh.
  • D. Kết hợp ý nghĩa truyền thống của hình ảnh với bối cảnh cụ thể trong bài thơ và cảm xúc của nhân vật trữ tình.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây trong truyện thơ Nôm trung đại (ví dụ: Truyện Kiều) thường phản ánh rõ nét nhất quan niệm đạo đức và xã hội phong kiến?

  • A. Sự xuất hiện của các yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.
  • B. Việc sử dụng thể thơ lục bát.
  • C. Hệ thống nhân vật và cách giải quyết các xung đột đạo đức.
  • D. Việc miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp.

Câu 10: Để ghi nhớ và hệ thống hóa kiến thức về một tác giả văn học, phương pháp tự học nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Chỉ đọc đi đọc lại phần tiểu sử trong sách giáo khoa.
  • B. Chỉ ghi chép lại toàn bộ thông tin từ sách giáo khoa vào vở.
  • C. Tìm kiếm các bài viết trên mạng và sao chép lại.
  • D. Lập sơ đồ tư duy (mindmap) về cuộc đời, sự nghiệp, phong cách và các tác phẩm chính.

Câu 11: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "luận đề" và "luận điểm" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Phong cách ngôn ngữ độc đáo của tác giả.
  • B. Vấn đề chính mà văn bản bàn luận và các khía cạnh cụ thể được làm sáng tỏ.
  • C. Cảm xúc chủ đạo mà tác giả muốn truyền tải.
  • D. Trình tự thời gian của các sự kiện được đề cập.

Câu 12: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên. Nếu đoạn văn sử dụng nhiều động từ mạnh và tính từ gợi cảm giác chuyển động (ví dụ: "chảy xiết", "ào ạt", "rung chuyển"), điều này có thể gợi ý điều gì về cách tác giả nhìn nhận cảnh vật?

  • A. Tác giả muốn miêu tả một cảnh vật tĩnh lặng, yên bình.
  • B. Tác giả không có kỹ năng miêu tả cảnh vật.
  • C. Tác giả chỉ đơn thuần liệt kê các sự vật có trong cảnh.
  • D. Tác giả muốn nhấn mạnh sự sống động, dữ dội hoặc chuyển động của cảnh vật.

Câu 13: Khi tự học một bài thơ chữ Hán và bản dịch nghĩa/dịch thơ, hoạt động nào sau đây giúp bạn hiểu sâu sắc nhất vẻ đẹp ngôn ngữ và tư tưởng của tác phẩm gốc?

  • A. Chỉ đọc bản dịch nghĩa để nắm nội dung cơ bản.
  • B. Chỉ đọc bản dịch thơ hay nhất để cảm nhận.
  • C. So sánh bản gốc (chữ Hán) với các bản dịch (nghĩa và thơ) để thấy sự khác biệt và dụng ý.
  • D. Tìm hiểu tiểu sử tác giả thật kỹ trước khi đọc bất cứ bản dịch nào.

Câu 14: Giả sử một nhân vật trong truyện trung đại luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc lễ nghĩa, dù trong hoàn cảnh khó khăn. Hành động này có thể phản ánh điều gì về giá trị đạo đức được đề cao trong xã hội bấy giờ?

  • A. Giá trị của lễ giáo, khuôn phép được coi trọng hơn cả hoàn cảnh cá nhân.
  • B. Nhân vật này là người yếu đuối, không dám hành động khác biệt.
  • C. Xã hội đó không hề có quy tắc, lễ nghĩa.
  • D. Tác giả đang phê phán gay gắt nhân vật này.

Câu 15: Phương pháp tự học nào sau đây giúp rèn luyện kỹ năng phân tích và đánh giá một văn bản văn học một cách toàn diện nhất?

  • A. Chỉ đọc lại bài nhiều lần cho thuộc.
  • B. Trả lời các câu hỏi cuối bài trong sách giáo khoa.
  • C. Tra cứu ý nghĩa của tất cả các từ khó trong bài.
  • D. Viết một bài phân tích hoặc bình giảng về tác phẩm.

Câu 16: Việc tìm hiểu về "hoàn cảnh sáng tác" của một tác phẩm văn học (ví dụ: tác giả viết bài thơ trong tâm trạng nào, ở đâu, khi nào) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin về tác giả.
  • B. Tâm trạng, cảm xúc và tư tưởng mà tác giả gửi gắm trong tác phẩm.
  • C. Số lượng độc giả đã đọc tác phẩm đó.
  • D. Thể loại chính xác của tác phẩm.

Câu 17: Khi đọc một đoạn văn xuôi có nhiều câu dài, phức tạp, phương pháp đọc nào sau đây giúp người đọc dễ dàng nắm bắt ý chính của từng câu?

  • A. Xác định chủ ngữ, vị ngữ và các thành phần chính trong câu.
  • B. Bỏ qua các câu dài và chỉ đọc các câu ngắn.
  • C. Đọc lướt qua mà không cần dừng lại suy nghĩ.
  • D. Chỉ tập trung vào các từ vựng khó hiểu.

Câu 18: Phân tích cấu trúc của một bài thơ Đường luật (như "Đọc Tiểu Thanh kí") cho thấy sự chặt chẽ, đăng đối về niêm, luật, vần, đối. Đặc điểm này góp phần tạo nên vẻ đẹp gì cho bài thơ?

  • A. Sự tự do, phóng khoáng trong biểu đạt cảm xúc.
  • B. Tính hiện đại, phá cách trong ngôn ngữ.
  • C. Sự lộn xộn, khó hiểu trong cấu trúc.
  • D. Vẻ đẹp cổ điển, trang trọng, hài hòa trong hình thức.

Câu 19: Giả sử một đoạn văn miêu tả cảnh vật lúc hoàng hôn, sử dụng nhiều từ ngữ gợi màu sắc u ám, lạnh lẽo ("tím ngắt", "lạnh lẽo", "hoang vắng"). Việc lựa chọn từ ngữ này có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho cảnh vật trở nên vui tươi, sống động.
  • B. Gợi tả tâm trạng buồn bã, cô đơn hoặc dự báo điều không lành.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về thời gian trong ngày.
  • D. Nhấn mạnh sự giàu có, sung túc của bối cảnh.

Câu 20: Khi đọc một đoạn trích có yếu tố tự sự và trữ tình đan xen (ví dụ: một đoạn trong "Truyện Kiều" vừa kể chuyện vừa bộc lộ cảm xúc nhân vật), người đọc cần lưu ý điều gì để phân biệt và hiểu rõ từng mạch?

  • A. Chỉ tập trung vào các sự kiện chính xảy ra.
  • B. Chỉ chú ý đến các từ ngữ biểu lộ cảm xúc.
  • C. Bỏ qua phần nào thấy khó hiểu.
  • D. Nhận diện phần kể chuyện (sự kiện) và phần bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ (tâm trạng).

Câu 21: Việc đặt các câu hỏi "Tại sao nhân vật lại hành động như vậy?", "Điều gì sẽ xảy ra tiếp theo?" trong quá trình đọc là một kỹ năng tự học hiệu quả nhằm mục đích gì?

  • A. Kích thích tư duy suy luận, phân tích và dự đoán diễn biến, ý nghĩa của văn bản.
  • B. Chỉ để làm mất thời gian đọc.
  • C. Chỉ để kiểm tra trí nhớ về các sự kiện đã đọc.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt ngoài việc gây tò mò.

Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hiểu rõ nhất trạng thái cảm xúc, suy nghĩ và diễn biến tâm lý của họ?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Các sự kiện lớn xảy ra với nhân vật.
  • C. Lời độc thoại nội tâm, dòng suy nghĩ và cảm xúc được bộc lộ.
  • D. Các mối quan hệ xã hội của nhân vật.

Câu 23: Giả sử một bài thơ trung đại kết thúc bằng hình ảnh một cánh chim lẻ loi giữa trời chiều. Hình ảnh này thường mang ý nghĩa tượng trưng cho điều gì trong văn học trung đại?

  • A. Sự cô đơn, lạc lõng, tâm trạng buồn bã của con người trước không gian rộng lớn.
  • B. Niềm vui, hạnh phúc khi được hòa mình vào thiên nhiên.
  • C. Sự giàu có, thịnh vượng của đất nước.
  • D. Ước mơ được bay cao, bay xa để khám phá thế giới.

Câu 24: Khi đọc một đoạn văn có chứa nhiều biện pháp tu từ phức tạp (ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ...), việc tự học nào sau đây giúp bạn giải mã hiệu quả nhất ý nghĩa của chúng?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua và bỏ qua các câu khó hiểu.
  • B. Xác định tên gọi biện pháp tu từ và phân tích mối liên hệ giữa các yếu tố được sử dụng.
  • C. Học thuộc lòng định nghĩa của tất cả các biện pháp tu từ.
  • D. Chỉ tập trung vào các từ ngữ dễ hiểu.

Câu 25: Việc tóm tắt nội dung chính của một đoạn trích văn học (truyện, kịch) bằng lời văn của mình là một kỹ năng tự học giúp rèn luyện điều gì?

  • A. Khả năng ghi nhớ chi tiết từng câu chữ trong văn bản.
  • B. Khả năng tìm kiếm thông tin trên internet.
  • C. Khả năng viết chữ đẹp và nhanh.
  • D. Khả năng tổng hợp thông tin, tái cấu trúc nội dung và diễn đạt bằng ngôn ngữ cá nhân.

Câu 26: Khi đọc một văn bản văn học cổ, nếu gặp một từ Hán Việt khó hiểu, phương pháp tự học nào sau đây giúp bạn hiểu nghĩa của từ đó một cách chính xác nhất trong ngữ cảnh bài học?

  • A. Đoán mò ý nghĩa dựa trên cảm tính.
  • B. Tra cứu từ điển (từ điển Hán Việt, từ điển tiếng Việt) và đối chiếu với ngữ cảnh trong câu/đoạn.
  • C. Bỏ qua từ đó và đọc tiếp.
  • D. Hỏi bạn bè mà không cần kiểm tra lại.

Câu 27: Việc liên hệ, so sánh một chi tiết, một hình ảnh trong tác phẩm đang học với một tác phẩm khác hoặc với thực tế cuộc sống có tác dụng gì đối với quá trình tự học và đọc hiểu?

  • A. Chỉ làm cho bài học trở nên phức tạp hơn.
  • B. Không có tác dụng gì đáng kể ngoài việc tốn thời gian.
  • C. Mở rộng kiến thức, hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa của văn bản và thấy được sự liên kết giữa văn học và cuộc sống.
  • D. Chỉ giúp nhớ tên các tác phẩm khác.

Câu 28: Giả sử bạn đọc một đoạn thơ có nhịp điệu nhanh, gấp gáp, với nhiều từ láy gợi âm thanh mạnh mẽ. Nhịp điệu và cách dùng từ này có thể gợi tả điều gì về không khí hoặc tâm trạng?

  • A. Không khí sôi động, khẩn trương hoặc tâm trạng mãnh liệt, bồn chồn.
  • B. Sự tĩnh lặng, yên bình và tâm trạng thư thái.
  • C. Không có mối liên hệ nào giữa nhịp điệu, từ ngữ và không khí/tâm trạng.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách sắp xếp từ ngữ ngẫu nhiên.

Câu 29: Để tự học hiệu quả khi đọc một văn bản thông tin hoặc nghị luận, việc xác định "mục đích giao tiếp" của tác giả là nhằm mục đích gì?

  • A. Để biết tác giả là ai và sống ở đâu.
  • B. Để tìm ra các lỗi chính tả trong văn bản.
  • C. Để học thuộc lòng các số liệu thống kê.
  • D. Để hiểu rõ tác giả muốn truyền đạt điều gì và bằng cách nào (thuyết phục, thông báo, giải thích...).

Câu 30: Khi tự học để chuẩn bị cho bài kiểm tra về một tác phẩm văn học, việc "lập dàn ý" cho các kiểu bài phân tích hoặc cảm nhận thường gặp (ví dụ: phân tích nhân vật, phân tích đoạn thơ) có lợi ích gì lớn nhất?

  • A. Giúp học thuộc lòng toàn bộ bài văn mẫu.
  • B. Hệ thống hóa kiến thức, sắp xếp ý tứ mạch lạc và đảm bảo bao quát các khía cạnh quan trọng.
  • C. Chỉ giúp viết bài nhanh hơn mà không cần suy nghĩ.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể vì mỗi bài viết là khác nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi tiếp cận một văn bản văn học mới trong chương trình Ngữ văn 11, chiến lược tự học nào sau đây được coi là hiệu quả nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi và ý nghĩa ban đầu của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Phân tích câu thơ 'Cỏ non xanh tận chân trời' (Nguyễn Du) cho thấy biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để nhấn mạnh sự mênh mông, tươi mới của không gian mùa xuân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong việc phân tích nhân vật văn học, việc tìm hiểu hoàn cảnh xuất thân, môi trường sống và các mối quan hệ xã hội của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Đọc hiểu các tác phẩm văn học trung đại Việt Nam (như các tác phẩm của Nguyễn Du) đòi hỏi người đọc phải lưu ý đặc biệt đến yếu tố nào để tránh hiểu sai hoặc hời hợt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi tự học một bài thơ trữ tình, việc xác định 'cảm xúc chủ đạo' và 'chủ đề' của bài thơ có mối liên hệ như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đọc một đoạn trích kịch, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào sau đây để hiểu rõ nhất xung đột và diễn biến tâm lý nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Để chuẩn bị tốt cho một buổi thảo luận về một tác phẩm văn học, hoạt động tự học nào sau đây là quan trọng nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi phân tích một đoạn thơ sử dụng nhiều hình ảnh tượng trưng (ví dụ: vầng trăng, cánh chim, dòng sông), người đọc cần làm gì để giải mã ý nghĩa của chúng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Yếu tố nào sau đây trong truyện thơ Nôm trung đại (ví dụ: Truyện Kiều) thường phản ánh rõ nét nhất quan niệm đạo đức và xã hội phong kiến?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Để ghi nhớ và hệ thống hóa kiến thức về một tác giả văn học, phương pháp tự học nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận đề' và 'luận điểm' giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên. Nếu đoạn văn sử dụng nhiều động từ mạnh và tính từ gợi cảm giác chuyển động (ví dụ: 'chảy xiết', 'ào ạt', 'rung chuyển'), điều này có thể gợi ý điều gì về cách tác giả nhìn nhận cảnh vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi tự học một bài thơ chữ Hán và bản dịch nghĩa/dịch thơ, hoạt động nào sau đây giúp bạn hiểu sâu sắc nhất vẻ đẹp ngôn ngữ và tư tưởng của tác phẩm gốc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Giả sử một nhân vật trong truyện trung đại luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc lễ nghĩa, dù trong hoàn cảnh khó khăn. Hành động này có thể phản ánh điều gì về giá trị đạo đức được đề cao trong xã hội bấy giờ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Phương pháp tự học nào sau đây giúp rèn luyện kỹ năng phân tích và đánh giá một văn bản văn học một cách toàn diện nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Việc tìm hiểu về 'hoàn cảnh sáng tác' của một tác phẩm văn học (ví dụ: tác giả viết bài thơ trong tâm trạng nào, ở đâu, khi nào) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc hiểu điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi đọc một đoạn văn xuôi có nhiều câu dài, phức tạp, phương pháp đọc nào sau đây giúp người đọc dễ dàng nắm bắt ý chính của từng câu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phân tích cấu trúc của một bài thơ Đường luật (như 'Đọc Tiểu Thanh kí') cho thấy sự chặt chẽ, đăng đối về niêm, luật, vần, đối. Đặc điểm này góp phần tạo nên vẻ đẹp gì cho bài thơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Giả sử một đoạn văn miêu tả cảnh vật lúc hoàng hôn, sử dụng nhiều từ ngữ gợi màu sắc u ám, lạnh lẽo ('tím ngắt', 'lạnh lẽo', 'hoang vắng'). Việc lựa chọn từ ngữ này có thể nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi đọc một đoạn trích có yếu tố tự sự và trữ tình đan xen (ví dụ: một đoạn trong 'Truyện Kiều' vừa kể chuyện vừa bộc lộ cảm xúc nhân vật), người đọc cần lưu ý điều gì để phân biệt và hiểu rõ từng mạch?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Việc đặt các câu hỏi 'Tại sao nhân vật lại hành động như vậy?', 'Điều gì sẽ xảy ra tiếp theo?' trong quá trình đọc là một kỹ năng tự học hiệu quả nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hiểu rõ nhất trạng thái cảm xúc, suy nghĩ và diễn biến tâm lý của họ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Giả sử một bài thơ trung đại kết thúc bằng hình ảnh một cánh chim lẻ loi giữa trời chiều. Hình ảnh này thường mang ý nghĩa tượng trưng cho điều gì trong văn học trung đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi đọc một đoạn văn có chứa nhiều biện pháp tu từ phức tạp (ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ...), việc tự học nào sau đây giúp bạn giải mã hiệu quả nhất ý nghĩa của chúng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Việc tóm tắt nội dung chính của một đoạn trích văn học (truyện, kịch) bằng lời văn của mình là một kỹ năng tự học giúp rèn luyện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi đọc một văn bản văn học cổ, nếu gặp một từ Hán Việt khó hiểu, phương pháp tự học nào sau đây giúp bạn hiểu nghĩa của từ đó một cách chính xác nhất trong ngữ cảnh bài học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Việc liên hệ, so sánh một chi tiết, một hình ảnh trong tác phẩm đang học với một tác phẩm khác hoặc với thực tế cuộc sống có tác dụng gì đối với quá trình tự học và đọc hiểu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Giả sử bạn đọc một đoạn thơ có nhịp điệu nhanh, gấp gáp, với nhiều từ láy gợi âm thanh mạnh mẽ. Nhịp điệu và cách dùng từ này có thể gợi tả điều gì về không khí hoặc tâm trạng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Để tự học hiệu quả khi đọc một văn bản thông tin hoặc nghị luận, việc xác định 'mục đích giao tiếp' của tác giả là nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi tự học để chuẩn bị cho bài kiểm tra về một tác phẩm văn học, việc 'lập dàn ý' cho các kiểu bài phân tích hoặc cảm nhận thường gặp (ví dụ: phân tích nhân vật, phân tích đoạn thơ) có lợi ích gì lớn nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tự học một bài thơ mới, bước đầu tiên và quan trọng nhất trong việc đọc hiểu theo hướng dẫn thường là gì?

  • A. Đọc toàn bộ bài thơ nhiều lần để cảm nhận chung và nắm nội dung chính.
  • B. Tìm hiểu thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Tra cứu tất cả các từ ngữ khó hoặc lạ trong bài thơ.
  • D. Đọc các bài phân tích hoặc bình giảng về bài thơ đó.

Câu 2: Giả sử bạn đang tự học về một đoạn văn nghị luận. Theo hướng dẫn tự học hiệu quả, sau khi đọc lướt để nắm ý chính, bạn nên tập trung vào việc nào tiếp theo?

  • A. Phân tích các biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn văn.
  • B. Tìm hiểu các thông tin bên lề về chủ đề đoạn văn.
  • C. Xác định luận đề, các luận điểm và hệ thống luận cứ của tác giả.
  • D. Tóm tắt nội dung đoạn văn thành một câu ngắn gọn.

Câu 3: Khi gặp một câu văn dài và phức tạp trong quá trình tự học, chiến lược nào sau đây thường được khuyến nghị để hiểu đúng nghĩa?

  • A. Đọc thật nhanh câu đó để nắm bắt ý chính.
  • B. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu, xác định chủ ngữ, vị ngữ và các thành phần phụ.
  • C. Bỏ qua câu đó nếu cảm thấy quá khó hiểu.
  • D. Chỉ tra cứu nghĩa của các từ đơn lẻ trong câu.

Câu 4: Đâu là cách hiệu quả nhất để ghi nhớ kiến thức Ngữ văn khi tự học, theo các phương pháp được gợi ý?

  • A. Chủ động đặt câu hỏi về nội dung đã học và cố gắng tự trả lời.
  • B. Chỉ đọc lại nhiều lần các ghi chép của mình.
  • C. Ghi chép lại nguyên văn những gì có trong sách hoặc tài liệu.
  • D. Nghe giảng lại bài đó (nếu có).

Câu 5: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, bạn nên tập trung vào yếu tố nào để hiểu rõ nhất ý đồ của tác giả?

  • A. Cấu trúc câu và độ dài của đoạn văn.
  • B. Các sự kiện chính diễn ra trong đoạn văn.
  • C. Các chi tiết, hình ảnh, màu sắc, âm thanh, mùi vị được tác giả sử dụng.
  • D. Thông tin về bối cảnh lịch sử của đoạn văn.

Câu 6: Bạn đang tự học một bài văn biểu cảm. Để cảm nhận sâu sắc nhất tác phẩm, bạn cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Các sự kiện, diễn biến chính trong bài văn.
  • B. Luận điểm và luận cứ mà tác giả đưa ra.
  • C. Thông tin khách quan về một sự vật, hiện tượng.
  • D. Những cảm xúc, tâm trạng, suy nghĩ chủ quan của nhân vật trữ tình/tác giả.

Câu 7: Đặt câu hỏi cho văn bản là một kỹ năng tự học hiệu quả. Khi đọc một đoạn trích truyện ngắn, câu hỏi nào sau đây thể hiện kỹ năng tư duy bậc cao (phân tích, suy luận)?

  • A. Đoạn trích này nói về ai?
  • B. Tại sao nhân vật A lại hành động như vậy trong tình huống B?
  • C. Đoạn trích nằm ở phần nào của câu chuyện?
  • D. Có bao nhiêu nhân vật được nhắc đến trong đoạn trích?

Câu 8: Bạn đang tự học cách viết một đoạn văn phân tích nhân vật. Sau khi đã xác định được luận điểm về nhân vật, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

  • A. Tìm thêm thông tin về tác giả.
  • B. Đọc một bài văn mẫu phân tích nhân vật đó.
  • C. Viết ngay câu kết cho đoạn văn.
  • D. Tìm các dẫn chứng (chi tiết, câu văn) từ tác phẩm để chứng minh cho luận điểm.

Câu 9: Khi tự học một văn bản thông tin, mục đích chính của việc xác định cấu trúc văn bản (ví dụ: theo thời gian, theo vấn đề, theo quan hệ nhân quả) là gì?

  • A. Để tìm ra các biện pháp tu từ đặc sắc.
  • B. Để hiểu rõ cảm xúc của người viết.
  • C. Để nắm bắt cách tổ chức thông tin và mối liên hệ giữa các ý.
  • D. Để so sánh với các văn bản thông tin khác.

Câu 10: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp ngữ trong một khổ thơ đòi hỏi kỹ năng nào là chủ yếu?

  • A. Ghi nhớ định nghĩa về điệp ngữ.
  • B. Phân tích hiệu quả nghệ thuật và ý nghĩa mà điệp ngữ mang lại trong ngữ cảnh cụ thể.
  • C. Đếm số lần điệp ngữ xuất hiện.
  • D. Tìm một ví dụ khác về điệp ngữ trong bài thơ khác.

Câu 11: Khi tự học để chuẩn bị cho bài kiểm tra Ngữ văn, chiến lược nào sau đây KHÔNG được coi là hiệu quả?

  • A. Lập dàn ý chi tiết cho các dạng đề bài thường gặp.
  • B. Tự kiểm tra kiến thức bằng cách trả lời các câu hỏi ôn tập hoặc giải đề.
  • C. Chỉ đọc lại các bài đã học một cách thụ động từ đầu đến cuối.
  • D. Thảo luận với bạn bè về những phần kiến thức còn chưa rõ.

Câu 12: Đâu là một ví dụ về câu hỏi vận dụng kiến thức khi tự học một tác phẩm văn học?

  • A. Nhân vật chính tên là gì?
  • B. Đoạn trích này sử dụng những biện pháp tu từ nào?
  • C. Tác giả đã miêu tả phong cảnh như thế nào?
  • D. Tình huống truyện này gợi cho em suy nghĩ gì về cuộc sống hiện đại?

Câu 13: Để rèn luyện kỹ năng viết văn nghị luận xã hội khi tự học, bạn nên thực hành điều gì thường xuyên nhất?

  • A. Chỉ đọc thật nhiều các bài văn mẫu.
  • B. Luyện viết dàn ý và các đoạn văn cho các chủ đề nghị luận khác nhau.
  • C. Tra cứu thông tin về các vấn đề xã hội trên mạng.
  • D. Ghi nhớ các công thức làm bài nghị luận.

Câu 14: Phân tích sự đối lập giữa hai hình ảnh trong một bài thơ nhằm mục đích gì?

  • A. Làm nổi bật một ý nghĩa, một mâu thuẫn hoặc khắc sâu chủ đề bài thơ.
  • B. Chỉ để bài thơ có nhiều hình ảnh hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các hình ảnh.
  • D. Chứng minh rằng tác giả có vốn từ vựng phong phú.

Câu 15: Khi tự học một đoạn văn tự sự, việc theo dõi diễn biến tâm trạng của nhân vật chính giúp bạn đạt được mục đích gì?

  • A. Nhận xét về ngoại hình của nhân vật.
  • B. Liệt kê tất cả hành động của nhân vật.
  • C. Hiểu rõ hơn về tính cách, suy nghĩ và sự phát triển nội tâm của nhân vật.
  • D. Dự đoán kết thúc của câu chuyện một cách chính xác.

Câu 16: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật và cảm thấy đoạn văn gợi lên một không khí buồn bã, u ám. Kỹ năng nào đã giúp bạn nhận ra điều đó?

  • A. Kỹ năng tóm tắt nội dung.
  • B. Kỹ năng tìm kiếm thông tin chi tiết.
  • C. Kỹ năng xác định luận điểm.
  • D. Kỹ năng phân tích giọng điệu và không khí của văn bản.

Câu 17: Một trong những sai lầm phổ biến khi tự học Ngữ văn là gì?

  • A. Dành quá nhiều thời gian để đọc sách.
  • B. Chỉ học thuộc các bài phân tích có sẵn mà không tự mình phân tích văn bản gốc.
  • C. Thường xuyên tự kiểm tra kiến thức đã học.
  • D. Thảo luận bài với bạn bè hoặc thầy cô.

Câu 18: Khi tự học một tác phẩm văn học có bối cảnh lịch sử phức tạp, việc tìm hiểu bối cảnh đó có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Hiểu rõ hơn ý nghĩa, tư tưởng và những vấn đề xã hội mà tác phẩm phản ánh.
  • B. Chỉ để biết thêm các sự kiện lịch sử.
  • C. Giúp dễ dàng học thuộc lòng tác phẩm.
  • D. Chứng minh kiến thức rộng về lịch sử của người học.

Câu 19: Đâu là biểu hiện của việc tự học Ngữ văn có hiệu quả?

  • A. Chỉ chép đầy đủ bài giảng của thầy cô.
  • B. Đọc lại sách giáo khoa nhiều lần.
  • C. Học thuộc lòng các bài văn mẫu.
  • D. Có khả năng tự phân tích một văn bản hoặc giải quyết một đề bài mới dựa trên kiến thức đã học.

Câu 20: Bạn đọc một đoạn văn và nhận thấy tác giả lặp đi lặp lại một cụm từ nhất định. Theo hướng dẫn tự học, bạn nên làm gì để phân tích hiệu quả của sự lặp lại này?

  • A. Đếm số lần cụm từ đó xuất hiện.
  • B. Phân tích ý nghĩa của cụm từ đó và xem xét hiệu quả nhấn mạnh, gợi cảm xúc hoặc tạo nhịp điệu mà sự lặp lại mang lại.
  • C. Bỏ qua vì đó chỉ là sự trùng lặp ngẫu nhiên.
  • D. Tra cứu nghĩa của từng từ trong cụm từ đó.

Câu 21: Khi tự học một đoạn thơ trữ tình, việc phân tích vần và nhịp điệu có tác dụng gì?

  • A. Giúp xác định chính xác thể thơ của bài.
  • B. Để đếm xem mỗi dòng thơ có bao nhiêu chữ.
  • C. Giúp cảm nhận được nhạc điệu, tâm trạng, cảm xúc và ý thơ mà tác giả gửi gắm.
  • D. Chứng tỏ người học có kiến thức về âm nhạc.

Câu 22: Bạn đang tự học để viết bài văn so sánh hai nhân vật trong một tác phẩm. Kỹ năng tư duy nào là cốt lõi bạn cần vận dụng?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ chi tiết.
  • B. Kỹ năng tóm tắt nội dung.
  • C. Kỹ năng kể lại câu chuyện.
  • D. Kỹ năng phân tích, so sánh và đối chiếu.

Câu 23: Đâu là một ví dụ về việc áp dụng kiến thức Ngữ văn vào giải quyết một vấn đề thực tế?

  • A. Áp dụng kỹ năng phân tích văn bản để đánh giá tính thuyết phục của một bài báo trên mạng xã hội.
  • B. Học thuộc lòng một bài thơ để đọc trong buổi sinh hoạt lớp.
  • C. Tìm kiếm thông tin về tác giả trên Wikipedia.
  • D. Chỉ đọc sách giáo khoa mà không đọc thêm tài liệu nào khác.

Câu 24: Khi tự học một văn bản có nhiều lớp nghĩa (ví dụ: một truyện ngụ ngôn), bạn nên tập trung vào điều gì sau khi đã hiểu nghĩa đen?

  • A. Đếm số lượng câu trong văn bản.
  • B. Tra cứu nghĩa của tất cả các từ khó.
  • C. Suy ngẫm để rút ra những bài học, thông điệp sâu sắc về cuộc sống.
  • D. Tìm hiểu xem tác giả viết văn bản này khi nào.

Câu 25: Đâu là một cách hiệu quả để kiểm tra mức độ hiểu bài của bản thân sau khi tự học một phần kiến thức mới?

  • A. Đọc lại tất cả các ghi chép một lần nữa.
  • B. Xem lại video bài giảng (nếu có).
  • C. Chỉ đọc lướt qua sách giáo khoa.
  • D. Cố gắng giải thích lại kiến thức đó cho người khác (hoặc tự giải thích cho mình) mà không nhìn vào tài liệu.

Câu 26: Khi phân tích một đoạn văn có yếu tố hài hước hoặc châm biếm, bạn cần chú ý điều gì để hiểu đúng ý tác giả?

  • A. Chỉ hiểu nghĩa đen của các câu văn.
  • B. Phân tích cách dùng từ ngữ, giọng điệu và sự mâu thuẫn giữa cái được nói ra và cái được ngụ ý.
  • C. Đếm số lần tác giả sử dụng từ ngữ gây cười.
  • D. Tìm hiểu xem tác giả có phải là người vui tính ngoài đời không.

Câu 27: Giả sử bạn đang tự học về kỹ năng tóm tắt văn bản. Khi tóm tắt một câu chuyện, bạn nên tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Liệt kê tất cả các chi tiết miêu tả phong cảnh.
  • B. Phân tích sâu sắc tâm trạng của từng nhân vật phụ.
  • C. Nêu bật các sự kiện, diễn biến chính và các nhân vật quan trọng.
  • D. Chỉ viết lại câu mở đầu và câu kết thúc của câu chuyện.

Câu 28: Khi tự học, việc liên hệ, so sánh kiến thức mới với kiến thức cũ hoặc với thực tế cuộc sống mang lại lợi ích gì?

  • A. Giúp củng cố kiến thức, làm bài học trở nên ý nghĩa hơn và dễ ghi nhớ hơn.
  • B. Làm cho bài học trở nên phức tạp hơn.
  • C. Không có tác dụng gì đặc biệt, chỉ tốn thời gian.
  • D. Chỉ có ích khi làm bài kiểm tra.

Câu 29: Đâu là cách hiệu quả để sử dụng tài liệu tham khảo (sách, báo, internet) trong quá trình tự học Ngữ văn?

  • A. Chỉ đọc tài liệu tham khảo mà không cần đọc văn bản gốc.
  • B. Sao chép nguyên văn nội dung từ tài liệu tham khảo vào bài làm của mình.
  • C. Chỉ sử dụng tài liệu tham khảo để tìm kiếm các bài văn mẫu.
  • D. Sử dụng tài liệu tham khảo để hỗ trợ việc đọc hiểu văn bản gốc, mở rộng kiến thức và góc nhìn.

Câu 30: Khi đọc một văn bản giới thiệu về một tác giả, thông tin nào sau đây quan trọng nhất giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về tác phẩm của họ?

  • A. Những sự kiện chính trong cuộc đời, quan điểm sống và quan điểm sáng tác của tác giả.
  • B. Ngày tháng năm sinh và nơi sinh của tác giả.
  • C. Các sở thích cá nhân của tác giả.
  • D. Tên của tất cả các tác phẩm mà tác giả đã viết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi tự học một bài thơ mới, bước đầu tiên và quan trọng nhất trong việc đọc hiểu theo hướng dẫn thường là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Giả sử bạn đang tự học về một đoạn văn nghị luận. Theo hướng dẫn tự học hiệu quả, sau khi đọc lướt để nắm ý chính, bạn nên tập trung vào việc nào tiếp theo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi gặp một câu văn dài và phức tạp trong quá trình tự học, chiến lược nào sau đây thường được khuyến nghị để hiểu đúng nghĩa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Đâu là cách hiệu quả nhất để ghi nhớ kiến thức Ngữ văn khi tự học, theo các phương pháp được gợi ý?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, bạn nên tập trung vào yếu tố nào để hiểu rõ nhất ý đồ của tác giả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Bạn đang tự học một bài văn biểu cảm. Để cảm nhận sâu sắc nhất tác phẩm, bạn cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đặt câu hỏi cho văn bản là một kỹ năng tự học hiệu quả. Khi đọc một đoạn trích truyện ngắn, câu hỏi nào sau đây thể hiện kỹ năng tư duy bậc cao (phân tích, suy luận)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Bạn đang tự học cách viết một đoạn văn phân tích nhân vật. Sau khi đã xác định được luận điểm về nhân vật, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi tự học một văn bản thông tin, mục đích chính của việc xác định cấu trúc văn bản (ví dụ: theo thời gian, theo vấn đề, theo quan hệ nhân quả) là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp ngữ trong một khổ thơ đòi hỏi kỹ năng nào là chủ yếu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi tự học để chuẩn bị cho bài kiểm tra Ngữ văn, chiến lược nào sau đây KHÔNG được coi là hiệu quả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đâu là một ví dụ về câu hỏi vận dụng kiến thức khi tự học một tác phẩm văn học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Để rèn luyện kỹ năng viết văn nghị luận xã hội khi tự học, bạn nên thực hành điều gì thường xuyên nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Phân tích sự đối lập giữa hai hình ảnh trong một bài thơ nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi tự học một đoạn văn tự sự, việc theo dõi diễn biến tâm trạng của nhân vật chính giúp bạn đạt được mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật và cảm thấy đoạn văn gợi lên một không khí buồn bã, u ám. Kỹ năng nào đã giúp bạn nhận ra điều đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một trong những sai lầm phổ biến khi tự học Ngữ văn là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi tự học một tác phẩm văn học có bối cảnh lịch sử phức tạp, việc tìm hiểu bối cảnh đó có tác dụng chủ yếu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đâu là biểu hiện của việc tự học Ngữ văn có hiệu quả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Bạn đọc một đoạn văn và nhận thấy tác giả lặp đi lặp lại một cụm từ nhất định. Theo hướng dẫn tự học, bạn nên làm gì để phân tích hiệu quả của sự lặp lại này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi tự học một đoạn thơ trữ tình, việc phân tích vần và nhịp điệu có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Bạn đang tự học để viết bài văn so sánh hai nhân vật trong một tác phẩm. Kỹ năng tư duy nào là cốt lõi bạn cần vận dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đâu là một ví dụ về việc áp dụng kiến thức Ngữ văn vào giải quyết một vấn đề thực tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi tự học một văn bản có nhiều lớp nghĩa (ví dụ: một truyện ngụ ngôn), bạn nên tập trung vào điều gì sau khi đã hiểu nghĩa đen?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đâu là một cách hiệu quả để kiểm tra mức độ hiểu bài của bản thân sau khi tự học một phần kiến thức mới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi phân tích một đoạn văn có yếu tố hài hước hoặc châm biếm, bạn cần chú ý điều gì để hiểu đúng ý tác giả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Giả sử bạn đang tự học về kỹ năng tóm tắt văn bản. Khi tóm tắt một câu chuyện, bạn nên tập trung vào yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi tự học, việc liên hệ, so sánh kiến thức mới với kiến thức cũ hoặc với thực tế cuộc sống mang lại lợi ích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đâu là cách hiệu quả để sử dụng tài liệu tham khảo (sách, báo, internet) trong quá trình tự học Ngữ văn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi đọc một văn bản giới thiệu về một tác giả, thông tin nào sau đây quan trọng nhất giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về tác phẩm của họ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích

  • A. Sự tiếc nuối về mối tình đầu đẹp đẽ với Kim Trọng.
  • B. Ước mong Vân sẽ nhanh chóng quên đi mối tình này.
  • C. Niềm tin tuyệt đối vào sự thấu hiểu và sẻ chia của Vân.
  • D. Sự hi sinh bản thân, chấp nhận số phận và ủy thác tình yêu cho em.

Câu 2: Phân tích hai câu thơ sau trong đoạn trích

  • A. Sự trân trọng, đề cao vai trò của Thúy Vân trong việc giải quyết vấn đề.
  • B. Sự sợ hãi, lo lắng Vân sẽ từ chối lời nhờ cậy của mình.
  • C. Sự hạ mình, khẩn khoản đến mức quên đi thứ bậc thông thường, coi như đang cầu xin.
  • D. Thể hiện sự tôn kính đối với Thúy Vân như một người bề trên.

Câu 3: Trong bài thơ

  • A. Đối lập giữa cảnh xưa và nay; tâm trạng tiếc nuối, suy ngẫm về số phận.
  • B. So sánh cảnh vật với số phận; tâm trạng tức giận trước sự bất công.
  • C. Nhân hóa cảnh vật; tâm trạng buồn bã, u sầu.
  • D. Ẩn dụ về sự tàn phá của thời gian; tâm trạng bi quan tuyệt vọng.

Câu 4: Khái niệm

  • A. Là cách sử dụng từ ngữ địa phương, giản dị, gần gũi với đời sống.
  • B. Là việc vận dụng các câu chuyện, sự kiện, nhân vật có sẵn trong sách vở xưa để diễn đạt ý.
  • C. Là việc sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ một cách sáng tạo.
  • D. Là cách dùng các từ láy, từ ghép để tăng tính nhạc điệu cho câu thơ.

Câu 5: Dòng thơ

  • A. Sự đồng cảm sâu sắc với Tiểu Thanh và dự cảm về số phận mình, khao khát tri âm.
  • B. Sự tự tin vào tài năng của bản thân và chắc chắn sẽ được hậu thế ngợi ca.
  • C. Sự lo lắng về việc tên tuổi của mình sẽ bị lãng quên theo thời gian.
  • D. Thái độ thờ ơ, không quan tâm đến sự đánh giá của người đời sau.

Câu 6: Khi phân tích đoạn trích

  • A. Hoàn cảnh sống khó khăn, thiếu thốn của gia đình Thúy Kiều.
  • B. Ý nghĩa thiêng liêng của tình yêu và lời thề giữa Kiều và Kim Trọng, cũng như nỗi đau của sự chia lìa.
  • C. Sự giàu có và phong phú về vật chất của Thúy Kiều trước khi gia đình gặp biến cố.
  • D. Tầm quan trọng của các phong tục, tập quán trong xã hội phong kiến.

Câu 7: Chủ nghĩa nhân đạo của Nguyễn Du trong

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp ngoại hình và tài năng của nhân vật.
  • B. Phê phán gay gắt sự bất công của xã hội phong kiến.
  • C. Đồng cảm sâu sắc với bi kịch, nỗi đau và thân phận con người, đặc biệt là người phụ nữ.
  • D. Mô tả chân thực đời sống sinh hoạt của các tầng lớp trong xã hội.

Câu 8: Khi đọc một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật như

  • A. Chỉ giúp xác định số câu và số chữ trong bài thơ.
  • B. Cho thấy sự ngẫu hứng, không theo quy tắc nào của tác giả.
  • C. Giúp nhận diện các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Giúp hiểu cách tác giả dẫn dắt, triển khai ý tưởng, suy ngẫm và bộc lộ cảm xúc theo bố cục chặt chẽ của thể thơ.

Câu 9: Phân tích lời độc thoại nội tâm của Thúy Kiều trong đoạn

  • A. Sự đau đớn tột cùng, tuyệt vọng, cảm giác cái chết cận kề và mong muốn được giải thoát.
  • B. Sự tức giận, căm phẫn trước những người đã gây ra bi kịch cho mình.
  • C. Sự hối hận về những quyết định sai lầm trong quá khứ.
  • D. Mong muốn được siêu thoát, về cõi niết bàn an lạc.

Câu 10: Khi so sánh đoạn trích

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và tình yêu đôi lứa.
  • B. Sự cảm thương, xót xa cho số phận những người tài hoa bạc mệnh.
  • C. Phê phán gay gắt những bất công và thối nát của xã hội.
  • D. Đề cao chí khí làm trai và khát vọng lập nên sự nghiệp lớn.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của từ

  • A. Sự tiếc nuối đơn thuần về một tài năng đã mất.
  • B. Sự giận dữ trước những bất công mà Nguyễn Du phải chịu đựng.
  • C. Sự đồng cảm, tri âm, thấu hiểu những tâm sự và tấm lòng nhân đạo của Nguyễn Du.
  • D. Nỗi buồn chung của nhân loại trước sự hữu hạn của kiếp người.

Câu 12: Trong đoạn trích

  • A. Kiều tin rằng Kim Trọng sẽ tìm cách cứu nàng và tái hợp.
  • B. Kiều hy vọng tình yêu sẽ vượt qua mọi thử thách và tồn tại ở cõi đời.
  • C. Kiều muốn dọa dẫm Thúy Vân để em phải chấp nhận lời nhờ cậy.
  • D. Kiều đã hoàn toàn tuyệt vọng, coi mối tình đã chấm dứt ở cõi trần và chỉ còn hy vọng mong manh ở thế giới bên kia.

Câu 13: Phân tích nghệ thuật đối trong cặp câu thực của bài

  • A. Sự trớ trêu, bất công của số phận đối với những người tài sắc.
  • B. Vẻ đẹp vĩnh cửu của son phấn và văn chương.
  • C. Sự đối lập giữa vật chất (son phấn) và tinh thần (văn chương).
  • D. Tầm quan trọng của việc bảo tồn các di sản văn hóa.

Câu 14: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn nghị luận phân tích tâm trạng Thúy Kiều trong

  • A. Vui vẻ, hạnh phúc vì tìm được người thay thế mình.
  • B. Tức giận, căm thù những kẻ gây ra bi kịch.
  • C. Đau đớn, tuyệt vọng, day dứt, ân hận và khẩn khoản, trông cậy.
  • D. Bình thản, chấp nhận số phận một cách dễ dàng.

Câu 15: Ý nghĩa của nhan đề

  • A. Đọc tập ghi chép về Tiểu Thanh.
  • B. Viết về cuộc đời của Tiểu Thanh.
  • C. Ký ức về Tiểu Thanh.
  • D. Tưởng niệm Tiểu Thanh.

Câu 16: Khi phân tích hình tượng Thúy Kiều trong

  • A. Chỉ tập trung vào vẻ đẹp tài sắc của nàng.
  • B. Đặt nàng trong bối cảnh xã hội phong kiến để thấy bi kịch và sự đồng cảm của tác giả.
  • C. So sánh nàng với các nhân vật nữ khác trong văn học cổ.
  • D. Chỉ phân tích ngôn ngữ và biện pháp tu từ tác giả sử dụng khi miêu tả nàng.

Câu 17: Câu thơ

  • A. Mâu thuẫn giữa tình yêu và danh vọng.
  • B. Mâu thuẫn giữa khát vọng tự do và sự ràng buộc của gia đình.
  • C. Bi kịch cá nhân (mất tình yêu) và bi kịch gia đình (phải hi sinh cứu người thân).
  • D. Mâu thuẫn giữa lý trí và tình cảm.

Câu 18: Phân tích câu thơ

  • A. Thương cảm sâu sắc, coi thân phận phụ nữ là bi kịch chung, luôn chịu thiệt thòi.
  • B. Ca ngợi sự chịu đựng, nhẫn nhục của người phụ nữ.
  • C. Phê phán sự yếu đuối, lệ thuộc của người phụ nữ.
  • D. Đề cao vai trò của người phụ nữ trong việc giữ gìn hạnh phúc gia đình.

Câu 19: Trong

  • A. Nguyễn Du chỉ đơn thuần là một người qua đường tình cờ biết đến Tiểu Thanh.
  • B. Nguyễn Du muốn cho thấy ông cũng là người tài năng như Tiểu Thanh.
  • C. Nguyễn Du chỉ thương xót cho số phận của Tiểu Thanh mà không liên hệ đến bản thân.
  • D. Nguyễn Du thấy ở Tiểu Thanh hình ảnh phản chiếu của chính mình - người tài hoa nhưng gặp nhiều bất công, từ đó đồng cảm sâu sắc.

Câu 20: Khi đọc hiểu các tác phẩm thơ trung đại như

  • A. Giúp giải mã được tầng nghĩa sâu sắc, hàm súc mà tác giả muốn truyền tải.
  • B. Chỉ giúp tăng vốn từ vựng cho người đọc.
  • C. Là việc làm không cần thiết khi đọc thơ trung đại.
  • D. Chỉ giúp xác định thời điểm sáng tác của bài thơ.

Câu 21: Phân tích biện pháp tu từ

  • A. Thể hiện sự kính trọng tuyệt đối của Kiều với Kim Trọng.
  • B. Nhấn mạnh sự day dứt, ân hận tột cùng và tình cảm sâu nặng Kiều dành cho Kim Trọng.
  • C. Cho thấy sự mỉa mai, châm biếm của Kiều đối với Kim Trọng.
  • D. Biểu lộ sự sợ hãi của Kiều trước phản ứng của Kim Trọng.

Câu 22: Khi phân tích ý nghĩa của cụm từ

  • A. Bối cảnh chiến tranh loạn lạc.
  • B. Bối cảnh đời sống kinh tế khó khăn.
  • C. Quan niệm về linh hồn, cõi âm và sự bất công trong xã hội phong kiến.
  • D. Quan niệm về sự giải thoát, giác ngộ trong Phật giáo.

Câu 23: Bài thơ

  • A. Giọng điệu trầm buồn, suy tư, tấm lòng nhân đạo sâu sắc.
  • B. Ngôn ngữ hùng hồn, tràn đầy nhiệt huyết cách mạng.
  • C. Phong cách trào phúng, châm biếm sâu cay.
  • D. Giọng văn khách quan, miêu tả sự kiện một cách chân thực.

Câu 24: Khi đọc đoạn trích

  • A. Người phụ nữ có địa vị cao, được coi trọng.
  • B. Người phụ nữ được tự do quyết định tình yêu và hôn nhân.
  • C. Người phụ nữ chỉ có vai trò trong gia đình, không tham gia xã hội.
  • D. Người phụ nữ không có quyền tự chủ, dễ bị xem nhẹ và chịu nhiều bất công.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Là vật trang trí trong phòng của Thúy Kiều.
  • B. Là biểu tượng cho lời thề nguyền tình yêu thiêng liêng giữa Kiều và Kim Trọng.
  • C. Là vật để Thúy Vân nhớ đến chị gái.
  • D. Là vật cầu may mắn cho tình duyên của Thúy Vân.

Câu 26: Bài thơ

  • A. Chí khí làm trai, khát vọng lập công danh, sự nghiệp.
  • B. Tình yêu đôi lứa và những trắc trở.
  • C. Vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống ẩn dật.
  • D. Nỗi buồn, sự cô đơn của con người trước cuộc đời.

Câu 27: Khi so sánh tâm trạng của Thúy Kiều trong

  • A. Niềm vui sướng khi được giải thoát khỏi ràng buộc.
  • B. Sự tức giận, căm ghét đối với xã hội.
  • C. Thái độ chấp nhận số phận một cách cam chịu.
  • D. Nỗi đau đớn, xót xa trước số phận bất hạnh của con người tài hoa, giàu tình cảm.

Câu 28: Câu thơ

  • A. So sánh; không gian vui tươi, thời gian ban ngày.
  • B. Ước lệ, gợi tả không gian đêm khuya tĩnh mịch và thời gian gấp gáp của cuộc chia ly.
  • C. Nhân hóa; không gian lãng mạn, thời gian hoàng hôn.
  • D. Ẩn dụ; không gian rộng lớn, thời gian vô tận.

Câu 29: Khi đọc và phân tích các tác phẩm như

  • A. Giá trị của tiền bạc và địa vị xã hội.
  • B. Tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy tắc truyền thống.
  • C. Giá trị của lòng nhân ái, sự sẻ chia, đồng cảm trước số phận con người.
  • D. Sự cần thiết phải đấu tranh chống lại mọi bất công bằng bạo lực.

Câu 30: Để hiểu sâu sắc hơn về chủ nghĩa nhân đạo trong thơ Nguyễn Du qua các tác phẩm đã học, người đọc cần kết hợp việc đọc hiểu văn bản với việc tìm hiểu những yếu tố nào?

  • A. Bối cảnh lịch sử, xã hội phong kiến và cuộc đời, tư tưởng của Nguyễn Du.
  • B. Chỉ cần học thuộc lòng các câu thơ và giải nghĩa từ khó.
  • C. Chỉ cần tìm hiểu ý kiến của các nhà phê bình văn học.
  • D. Chỉ cần đọc các tác phẩm khác của các tác giả cùng thời.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên" (Truyện Kiều), khi Thúy Kiều trao kỉ vật cho Thúy Vân, hành động này thể hiện rõ nhất điều gì về tâm trạng và quyết định của Kiều?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phân tích hai câu thơ sau trong đoạn trích "Trao duyên": "Cậy em em có chịu lời / Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa". Cụm từ "lạy rồi sẽ thưa" thể hiện điều gì đặc biệt trong cách xưng hô và thái độ của Thúy Kiều đối với Thúy Vân lúc bấy giờ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí", Nguyễn Du viết: "Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang / Số phận phong lưu chắc ghét ghen". Hai câu thơ này sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào và thể hiện tâm trạng gì của nhà thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khái niệm "điển tích, điển cố" là gì trong văn học trung đại, đặc biệt là trong các tác phẩm như "Đọc Tiểu Thanh kí"?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Dòng thơ "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Người đời sau "khóc" Tố Như chăng?" trong "Đọc Tiểu Thanh kí" thể hiện điều gì về tấm lòng và dự cảm của Nguyễn Du?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi phân tích đoạn trích "Trao duyên", việc nhận diện và giải thích ý nghĩa của các vật kỷ niệm (như chiếc vành, bức tờ mây, mảnh hương nguyền) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Chủ nghĩa nhân đạo của Nguyễn Du trong "Truyện Kiều" (thể hiện qua "Trao duyên") được biểu hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi đọc một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật như "Đọc Tiểu Thanh kí", việc phân tích cấu trúc (đề, thực, luận, kết) giúp người đọc hiểu được điều gì về cách triển khai ý và cảm xúc của tác giả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Phân tích lời độc thoại nội tâm của Thúy Kiều trong đoạn "Trao duyên" (như các câu thơ nói về việc mình sẽ hóa thành ma, thành hồn) thể hiện điều gì về trạng thái tâm lý cực đoan của nàng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi so sánh đoạn trích "Trao duyên" và bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí", điểm chung nổi bật nhất về chủ đề mà cả hai tác phẩm cùng đề cập là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của từ "khóc" trong câu thơ "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Người đời sau "khóc" Tố Như chăng?" (Đọc Tiểu Thanh kí). Từ này không chỉ là hành động vật lý mà còn mang ý nghĩa sâu sắc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong đoạn trích "Trao duyên", việc Thúy Kiều liên tục nhắc đến cái chết và thế giới của hồn ma, âm cảnh cho thấy điều gì về cách nàng nhìn nhận tương lai của mối tình với Kim Trọng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phân tích nghệ thuật đối trong cặp câu thực của bài "Đọc Tiểu Thanh kí": "Son phấn có thần chôn vẫn hận / Văn chương không mệnh đốt còn vương". Nghệ thuật đối này nhấn mạnh điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn nghị luận phân tích tâm trạng Thúy Kiều trong "Trao duyên". Bạn nên tập trung làm rõ những cung bậc cảm xúc nào là chủ yếu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Ý nghĩa của nhan đề "Đọc Tiểu Thanh kí" (讀小青記) là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi phân tích hình tượng Thúy Kiều trong "Trao duyên", chúng ta cần lưu ý điều gì để thấy rõ giá trị hiện thực và nhân đạo của tác phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Câu thơ "Nỗi mình thêm tức nỗi nhà" trong "Trao duyên" cho thấy Thúy Kiều đang phải đối mặt với những mâu thuẫn, bi kịch nào cùng lúc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích câu thơ "Đau đớn thay phận đàn bà" (Nguyễn Du). Câu thơ này thể hiện cái nhìn sâu sắc nào của Nguyễn Du về thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong "Đọc Tiểu Thanh kí", việc Nguyễn Du tự nhận mình là "kẻ sĩ" và có "mối hận ngàn năm" cho thấy điều gì về sự đồng cảm của ông với Tiểu Thanh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi đọc hiểu các tác phẩm thơ trung đại như "Đọc Tiểu Thanh kí", việc tra cứu và hiểu rõ ý nghĩa của các điển tích, điển cố có vai trò như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích biện pháp tu từ "nói quá" trong câu thơ "Trăm nghìn gửi lạy tình quân" (Trao duyên). Biện pháp này nhấn mạnh điều gì về cảm xúc của Thúy Kiều?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi phân tích ý nghĩa của cụm từ "thác oan" trong "Trao duyên" ("Dẫu là "thác oan" thành ma"), người đọc cần hiểu nó trong bối cảnh nào của xã hội phong kiến?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" thể hiện rõ nét đặc điểm nào trong phong cách thơ của Nguyễn Du?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi đọc đoạn trích "Trao duyên", người đọc có thể suy luận gì về vai trò và vị trí của người phụ nữ trong xã hội phong kiến thông qua số phận của Thúy Kiều?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "mảnh hương nguyền" trong câu thơ "Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này" (Trao duyên).

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Bài thơ "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" (có thể là một văn bản khác trong unit) nếu có, thường tập trung khai thác chủ đề nào trong văn học trung đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi so sánh tâm trạng của Thúy Kiều trong "Trao duyên" và tâm trạng của Nguyễn Du trong "Đọc Tiểu Thanh kí", điểm tương đồng nào là rõ nét nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Câu thơ "Ba hồi trống dục trăng tà" (Trao duyên) sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và gợi lên không gian, thời gian như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi đọc và phân tích các tác phẩm như "Trao duyên" và "Đọc Tiểu Thanh kí", người đọc có thể rút ra bài học sâu sắc nào về giá trị của lòng nhân ái và sự đồng cảm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Để hiểu sâu sắc hơn về chủ nghĩa nhân đạo trong thơ Nguyễn Du qua các tác phẩm đã học, người đọc cần kết hợp việc đọc hiểu văn bản với việc tìm hiểu những yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc xác định và diễn giải ý nghĩa của các hình ảnh mang tính biểu tượng (symbolism) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Cấu trúc ngữ pháp và cú pháp của đoạn thơ.
  • B. Cảm xúc, suy tư và thông điệp hàm ẩn mà nhà thơ muốn truyền tải.
  • C. Tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của nhà thơ.
  • D. Sự kiện chính được kể lại trong đoạn thơ.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết điểm nhìn trần thuật chủ đạo được sử dụng là gì?
"Hắn ngồi lặng lẽ bên cửa sổ, nhìn ra màn đêm đặc quánh. Một nỗi buồn khó tả dâng lên trong lòng hắn. Hắn nhớ về những ngày xưa cũ, về tiếng cười của mẹ, về cánh đồng lúa vàng ươm. Hắn tự hỏi, liệu cuộc đời này còn gì đáng để níu giữ?"

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng "tôi").
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba, khách quan (chỉ kể hành động bên ngoài).
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba, toàn tri (biết cả suy nghĩ, cảm xúc nhân vật).
  • D. Điểm nhìn hỗn hợp (kết hợp nhiều điểm nhìn).

Câu 3: Trong phân tích văn học, thuật ngữ "đối thoại nội tâm" (internal monologue) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Cuộc nói chuyện giữa hai nhân vật trong truyện.
  • B. Lời bình của người kể chuyện về hành động của nhân vật.
  • C. Đoạn văn miêu tả ngoại hình và cử chỉ của nhân vật.
  • D. Dòng suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật được thể hiện trực tiếp trong tác phẩm.

Câu 4: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ "điệp ngữ" trong câu thơ sau: "Nhớ sao tiếng mõ đêm khuya / Nhớ sao dáng mẹ lưng còng tháng năm".

  • A. Nhấn mạnh, tô đậm cảm xúc nhớ thương da diết.
  • B. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho câu thơ.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Miêu tả chi tiết khung cảnh đêm khuya.

Câu 5: Khi tóm tắt một văn bản tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết), yếu tố nào sau đây cần được giữ lại một cách cô đọng nhất?

  • A. Tất cả các câu thoại của nhân vật.
  • B. Các đoạn miêu tả ngoại hình, phong cảnh chi tiết.
  • C. Các sự kiện chính, diễn biến cốt truyện quan trọng và nhân vật trung tâm.
  • D. Cảm xúc cá nhân của người tóm tắt về tác phẩm.

Câu 6: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh lịch sử, văn hóa và nội dung của một tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

  • A. Cách sử dụng dấu câu của tác giả.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • C. Độ dài ngắn của tác phẩm.
  • D. Ý nghĩa sâu sắc, giá trị hiện thực và tư tưởng của tác phẩm.

Câu 7: Đoạn thơ "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. / Sóng đã cài then, đêm sập cửa." (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận) sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cảnh hoàng hôn và đêm xuống?

  • A. Nhân hóa và so sánh.
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê.
  • D. Chơi chữ và nói quá.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chủ yếu của nó trong mạch truyện:
"Tiếng mưa rơi lộp độp ngoài mái hiên. Cơn gió lạnh lùa vào khe cửa. Trên bàn, ngọn đèn dầu leo lét, bóng người ngồi co ro trên chiếc ghế cũ kỹ. Không gian tĩnh mịch đến đáng sợ."

  • A. Kể lại một sự kiện quan trọng.
  • B. Bộc lộ trực tiếp suy nghĩ của nhân vật.
  • C. Miêu tả bối cảnh, không khí, gợi tâm trạng hoặc dự báo.
  • D. Đối thoại giữa hai nhân vật.

Câu 9: Khi phân tích lập luận trong một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" (thesis statement) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Hiểu rõ tiểu sử của tác giả.
  • B. Nắm bắt vấn đề cốt lõi và quan điểm chính của người viết.
  • C. Đếm số lượng câu trong văn bản.
  • D. Tìm ra tất cả các từ khó trong bài.

Câu 10: Đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật A: "Lòng A rối bời như tơ vò. Một ngàn câu hỏi cứ xoay quanh trong đầu mà không có lời giải đáp. A muốn hét lên thật to nhưng cổ họng nghẹn ứ." Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu đầu tiên?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 11: Trong một truyện ngắn, chi tiết "chiếc gương cũ sứt mẻ" được lặp đi lặp lại mỗi khi nhân vật chính xuất hiện. Chi tiết này có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Nhân vật là người rất thích ngắm mình trong gương.
  • B. Nhân vật sống trong một ngôi nhà giàu có.
  • C. Biểu tượng cho sự đổ vỡ, khiếm khuyết hoặc góc nhìn méo mó về bản thân/cuộc sống.
  • D. Chiếc gương là vật kỷ niệm duy nhất của nhân vật.

Câu 12: Khi phân tích cấu tứ (cách tổ chức ý và hình ảnh) của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Số lượng chữ trong mỗi câu thơ.
  • B. Năm sáng tác chính xác của bài thơ.
  • C. Phần mở đầu và kết thúc của bài thơ.
  • D. Cách sắp xếp, tổ chức các ý thơ, hình ảnh, cảm xúc theo một trình tự logic hoặc tâm lý nhất định.

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau và cho biết giọng điệu chủ đạo của nó thể hiện cảm xúc gì?
"Ta về ta tắm ao ta
Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn."

  • A. Buồn bã, tiếc nuối.
  • B. Tự hào, khẳng định, trân trọng.
  • C. Hoài nghi, băn khoăn.
  • D. Giận dữ, bất mãn.

Câu 14: Phân tích một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong truyện, người đọc có thể rút ra được thông tin về điều gì?

  • A. Toàn bộ nội dung của tác phẩm.
  • B. Số trang của cuốn sách chứa truyện.
  • C. Tính cách, tâm lý, mối quan hệ và xung đột giữa các nhân vật.
  • D. Năm sinh của tác giả.

Câu 15: Yếu tố "không gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học có chức năng gì?

  • A. Là nơi diễn ra sự kiện, góp phần thể hiện nội dung, chủ đề, tâm trạng và tạo không khí cho tác phẩm.
  • B. Chỉ đơn thuần là bối cảnh địa lý thực tế.
  • C. Là yếu tố quyết định số phận của nhân vật.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc phân tích tác phẩm.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "con đường mòn" được nhắc đến:
"Anh nhìn theo con đường mòn nhỏ khuất dần sau rặng tre. Con đường ấy đã chứng kiến bao bước chân anh đi, từ thuở ấu thơ cho đến lúc trưởng thành, mang theo bao kỷ niệm vui buồn, bao dự định tương lai."

  • A. Một lối đi tắt để về nhà.
  • B. Nơi thường có rặng tre mọc.
  • C. Sự giàu có của gia đình nhân vật.
  • D. Biểu tượng cho hành trình cuộc đời, quá khứ và những dự định của nhân vật.

Câu 17: Phân tích cấu trúc của một bài thơ Đường luật (ví dụ như Thất ngôn bát cú) giúp người đọc hiểu rõ điều gì về bài thơ?

  • A. Nhà thơ đã viết bài thơ trong bao lâu.
  • B. Cách triển khai ý, hình ảnh, cảm xúc theo quy luật chặt chẽ của thể loại.
  • C. Bài thơ có bao nhiêu khổ.
  • D. Bài thơ được in trong tập nào.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau: "Mọi người xôn xao bàn tán. Tiếng cười nói, tiếng bước chân, tiếng xe cộ... tất cả hòa lẫn vào nhau tạo nên một âm thanh hỗn tạp." Biện pháp tu từ nào được sử dụng để miêu tả âm thanh?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Liệt kê.
  • D. Hoán dụ.

Câu 19: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần trả lời câu hỏi cốt lõi nào?

  • A. Tác phẩm nói về vấn đề gì, hiện tượng nào của đời sống?
  • B. Tác phẩm được viết khi nào và ở đâu?
  • C. Tác phẩm có bao nhiêu nhân vật?
  • D. Tác phẩm thuộc thể loại gì?

Câu 20: Phân tích "tình huống truyện" (plot situation) trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Số lượng từ vựng khó trong truyện.
  • B. Cách kết thúc của truyện.
  • C. Ngoại hình của nhân vật chính.
  • D. Hoàn cảnh đặc biệt làm bộc lộ tính cách nhân vật, thúc đẩy cốt truyện hoặc thể hiện chủ đề.

Câu 21: Đọc câu thơ sau và cho biết biện pháp tu từ "ẩn dụ" được sử dụng như thế nào: "Thuyền về có nhớ bến chăng / Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền." (Ca dao)

  • A. "Thuyền" ẩn dụ cho người đi xa, "bến" ẩn dụ cho người ở lại chờ đợi.
  • B. "Thuyền" ẩn dụ cho ước mơ, "bến" ẩn dụ cho hiện thực.
  • C. "Thuyền" ẩn dụ cho khó khăn, "bến" ẩn dụ cho thành công.
  • D. Không có biện pháp ẩn dụ nào được sử dụng.

Câu 22: Phân tích "giá trị hiện thực" của một tác phẩm văn học là làm rõ điều gì?

  • A. Vẻ đẹp của thiên nhiên được miêu tả.
  • B. Sự phản ánh chân thực các vấn đề, hiện tượng của đời sống xã hội và con người đương thời.
  • C. Số lượng độc giả yêu thích tác phẩm.
  • D. Cách sử dụng vần điệu trong thơ.

Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả phong cảnh, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để làm rõ dụng ý của tác giả?

  • A. Tên của tất cả các loại cây cối được nhắc đến.
  • B. Kích thước chính xác của các vật thể được miêu tả.
  • C. Các chi tiết, hình ảnh nổi bật, màu sắc, âm thanh và mối liên hệ với cảm xúc/tâm trạng.
  • D. Số lượng câu ghép trong đoạn văn.

Câu 24: Đoạn văn: "Bà cụ lặng lẽ ngồi đó, đôi mắt xa xăm nhìn về phía chân trời. Nếp nhăn hằn sâu trên gò má gầy guộc, mái tóc bạc trắng như cước. Thời gian dường như đã ngừng lại trên khuôn mặt bà." Đoạn văn này tập trung miêu tả điều gì về nhân vật?

  • A. Ngoại hình và trạng thái bên ngoài.
  • B. Suy nghĩ và nội tâm phức tạp.
  • C. Hành động và cử chỉ.
  • D. Lai lịch và quá khứ.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của nhan đề trong một tác phẩm văn học có thể giúp người đọc khám phá điều gì?

  • A. Giá bán của cuốn sách.
  • B. Số lượng chương trong tác phẩm.
  • C. Tên của nhà xuất bản.
  • D. Chủ đề, nội dung cốt lõi hoặc cảm hứng sáng tạo của tác giả.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: "Anh ta bước vào phòng, áo quần xộc xệch, tóc tai bù xù, khuôn mặt phờ phạc. Dường như anh ta đã thức trắng nhiều đêm liền." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả tình trạng nhân vật?

  • A. Miêu tả ngoại hình.
  • B. Đối thoại nội tâm.
  • C. Liệt kê.
  • D. So sánh.

Câu 27: Phân tích "mâu thuẫn" trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì về nhân vật và cốt truyện?

  • A. Tên của tác giả.
  • B. Động lực phát triển của cốt truyện và sự bộc lộ tính cách, số phận nhân vật.
  • C. Số lượng chương trong truyện.
  • D. Loại sách mà truyện được in.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của câu cuối: "Cơn mưa rào bất chợt ập xuống. Đường phố vắng tanh. Chiếc lá vàng cuối cùng cũng lìa cành, xoay xoay rồi đáp xuống vũng nước đục ngầu. Mùa thu đã thực sự qua rồi."

  • A. Chỉ đơn giản là thông báo thời tiết đã chuyển sang đông.
  • B. Miêu tả cảnh đường phố vắng vẻ.
  • C. Gợi cảm giác về sự kết thúc, tàn lụi hoặc một giai đoạn đã qua đi.
  • D. Miêu tả hình ảnh chiếc lá rơi.

Câu 29: Phân tích "giọng điệu" (tone) của người kể chuyện hoặc chủ thể trữ tình trong tác phẩm giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Thái độ, tình cảm, cảm xúc của người kể chuyện hoặc chủ thể trữ tình đối với đối tượng được nói đến.
  • B. Số lượng từ Hán Việt trong tác phẩm.
  • C. Tốc độ đọc của người đọc.
  • D. Dung lượng của tác phẩm.

Câu 30: Khi được yêu cầu viết một đoạn văn phân tích một khía cạnh của tác phẩm văn học, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Viết ngay một đoạn mở bài thật hay.
  • B. Chép lại toàn bộ đoạn văn/bài thơ cần phân tích.
  • C. Tìm kiếm bài phân tích sẵn trên mạng.
  • D. Xác định rõ vấn đề (luận điểm) cần phân tích và tìm dẫn chứng phù hợp từ tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc xác định và diễn giải ý nghĩa của các hình ảnh mang tính biểu tượng (symbolism) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết điểm nhìn trần thuật chủ đạo được sử dụng là gì?
'Hắn ngồi lặng lẽ bên cửa sổ, nhìn ra màn đêm đặc quánh. Một nỗi buồn khó tả dâng lên trong lòng hắn. Hắn nhớ về những ngày xưa cũ, về tiếng cười của mẹ, về cánh đồng lúa vàng ươm. Hắn tự hỏi, liệu cuộc đời này còn gì đáng để níu giữ?'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong phân tích văn học, thuật ngữ 'đối thoại nội tâm' (internal monologue) dùng để chỉ điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ 'điệp ngữ' trong câu thơ sau: 'Nhớ sao tiếng mõ đêm khuya / Nhớ sao dáng mẹ lưng còng tháng năm'.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi tóm tắt một văn bản tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết), yếu tố nào sau đây cần được giữ lại một cách cô đọng nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh lịch sử, văn hóa và nội dung của một tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đoạn thơ 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa. / Sóng đã cài then, đêm sập cửa.' (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận) sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cảnh hoàng hôn và đêm xuống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chủ yếu của nó trong mạch truyện:
'Tiếng mưa rơi lộp độp ngoài mái hiên. Cơn gió lạnh lùa vào khe cửa. Trên bàn, ngọn đèn dầu leo lét, bóng người ngồi co ro trên chiếc ghế cũ kỹ. Không gian tĩnh mịch đến đáng sợ.'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi phân tích lập luận trong một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' (thesis statement) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật A: 'Lòng A rối bời như tơ vò. Một ngàn câu hỏi cứ xoay quanh trong đầu mà không có lời giải đáp. A muốn hét lên thật to nhưng cổ họng nghẹn ứ.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu đầu tiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong một truyện ngắn, chi tiết 'chiếc gương cũ sứt mẻ' được lặp đi lặp lại mỗi khi nhân vật chính xuất hiện. Chi tiết này có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi phân tích cấu tứ (cách tổ chức ý và hình ảnh) của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau và cho biết giọng điệu chủ đạo của nó thể hiện cảm xúc gì?
'Ta về ta tắm ao ta
Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn.'

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phân tích một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong truyện, người đọc có thể rút ra được thông tin về điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Yếu tố 'không gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học có chức năng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'con đường mòn' được nhắc đến:
'Anh nhìn theo con đường mòn nhỏ khuất dần sau rặng tre. Con đường ấy đã chứng kiến bao bước chân anh đi, từ thuở ấu thơ cho đến lúc trưởng thành, mang theo bao kỷ niệm vui buồn, bao dự định tương lai.'

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phân tích cấu trúc của một bài thơ Đường luật (ví dụ như Thất ngôn bát cú) giúp người đọc hiểu rõ điều gì về bài thơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đọc đoạn văn sau: 'Mọi người xôn xao bàn tán. Tiếng cười nói, tiếng bước chân, tiếng xe cộ... tất cả hòa lẫn vào nhau tạo nên một âm thanh hỗn tạp.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng để miêu tả âm thanh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần trả lời câu hỏi cốt lõi nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích 'tình huống truyện' (plot situation) trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đọc câu thơ sau và cho biết biện pháp tu từ 'ẩn dụ' được sử dụng như thế nào: 'Thuyền về có nhớ bến chăng / Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền.' (Ca dao)

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phân tích 'giá trị hiện thực' của một tác phẩm văn học là làm rõ điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả phong cảnh, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để làm rõ dụng ý của tác giả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đoạn văn: 'Bà cụ lặng lẽ ngồi đó, đôi mắt xa xăm nhìn về phía chân trời. Nếp nhăn hằn sâu trên gò má gầy guộc, mái tóc bạc trắng như cước. Thời gian dường như đã ngừng lại trên khuôn mặt bà.' Đoạn văn này tập trung miêu tả điều gì về nhân vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của nhan đề trong một tác phẩm văn học có thể giúp người đọc khám phá điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: 'Anh ta bước vào phòng, áo quần xộc xệch, tóc tai bù xù, khuôn mặt phờ phạc. Dường như anh ta đã thức trắng nhiều đêm liền.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả tình trạng nhân vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích 'mâu thuẫn' trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì về nhân vật và cốt truyện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của câu cuối: 'Cơn mưa rào bất chợt ập xuống. Đường phố vắng tanh. Chiếc lá vàng cuối cùng cũng lìa cành, xoay xoay rồi đáp xuống vũng nước đục ngầu. Mùa thu đã thực sự qua rồi.'

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích 'giọng điệu' (tone) của người kể chuyện hoặc chủ thể trữ tình trong tác phẩm giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi được yêu cầu viết một đoạn văn phân tích một khía cạnh của tác phẩm văn học, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Cả A và B đều đúng
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Trong câu thơ

  • A. Làm cho câu thơ thêm sinh động, giàu hình ảnh.
  • B. Gợi cảm giác màn đêm buông xuống nhanh chóng, vũ trụ như một ngôi nhà lớn đang khép lại.
  • C. Nhấn mạnh sự dữ dội, hung tợn của sóng biển vào ban đêm.
  • D. Thể hiện nỗi buồn, cô đơn của nhân vật trữ tình trước cảnh hoàng hôn.

Câu 3: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định nhịp điệu và vần có vai trò quan trọng nhất trong việc làm sáng tỏ yếu tố nào của bài thơ?

  • A. Nhạc điệu và cảm xúc.
  • B. Nội dung cốt truyện.
  • C. Đặc điểm nhân vật.
  • D. Bối cảnh lịch sử.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Hoán dụ
  • B. Điệp ngữ
  • C. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác
  • D. Ẩn dụ

Câu 5: Khi đọc một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến điểm nhìn trần thuật giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Trình tự các sự kiện xảy ra trong truyện.
  • B. Tính cách và ngoại hình của các nhân vật chính.
  • C. Góc nhìn, thái độ, và sự giới hạn hiểu biết của người kể chuyện đối với câu chuyện.
  • D. Các biện pháp tu từ được sử dụng trong tác phẩm.

Câu 6: Phân tích câu sau:

  • A. Hình ảnh "chiếc lá vàng lìa cành" kết hợp với phép so sánh "như một lời giã biệt".
  • B. Chỉ đơn thuần là hành động "chao mình trong gió".
  • C. Việc sử dụng tính từ "vàng" để miêu tả chiếc lá.
  • D. Cấu trúc câu đơn giản.

Câu 7: Để hiểu sâu sắc chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung phân tích những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua nội dung chính.
  • B. Chỉ cần tìm hiểu tiểu sử tác giả.
  • C. Chỉ cần ghi nhớ các sự kiện quan trọng.
  • D. Phân tích mối quan hệ giữa nội dung, hình thức nghệ thuật và bối cảnh xã hội/lịch sử.

Câu 8: Trong phân tích thơ, việc nhận diện và diễn giải ý nghĩa của các biểu tượng (symbol) có tác dụng gì?

  • A. Giúp xác định thể loại của bài thơ.
  • B. Làm rõ ràng nghĩa đen của từng từ ngữ.
  • C. Góp phần khám phá chiều sâu ý nghĩa, tư tưởng, cảm xúc mà nhà thơ gửi gắm một cách gián tiếp.
  • D. Chỉ đơn giản là nhận biết các hình ảnh đẹp.

Câu 9: Đọc đoạn thơ:

  • A. Sự ấm áp, đầy sức sống.
  • B. Sự tĩnh lặng, nhỏ bé, hơi heo hút, gợi buồn.
  • C. Sự rộng lớn, hùng vĩ.
  • D. Sự ồn ào, náo nhiệt.

Câu 10: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) và hệ thống luận điểm (các ý nhỏ làm sáng tỏ luận đề) là bước quan trọng nhất để làm gì?

  • A. Tìm ra các biện pháp tu từ độc đáo.
  • B. Ghi nhớ các dẫn chứng cụ thể.
  • C. Đánh giá trình độ ngôn ngữ của người viết.
  • D. Nắm bắt được nội dung cốt lõi và cấu trúc lập luận của văn bản.

Câu 11: Phân tích đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong một truyện ngắn có thể giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Tính cách, mối quan hệ, và sự phát triển tâm lý của nhân vật.
  • B. Hoàn cảnh lịch sử mà câu chuyện diễn ra.
  • C. Phong tục tập quán của một vùng miền.
  • D. Ý đồ nghệ thuật của tác giả về cấu trúc tác phẩm.

Câu 12: Khi viết một bài văn phân tích thơ, phần nào cần tập trung làm nổi bật sự cảm nhận và đánh giá riêng của người viết về giá trị nghệ thuật và nội dung của bài thơ?

  • A. Chỉ cần tóm tắt nội dung bài thơ.
  • B. Chỉ cần liệt kê các biện pháp tu từ.
  • C. Phần phân tích và đánh giá (thân bài và kết bài).
  • D. Phần giới thiệu tác giả.

Câu 13: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn miêu tả cảnh vật dưới góc nhìn của một đứa trẻ. Bạn cần chú ý nhất đến yếu tố nào để đoạn văn đạt hiệu quả?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, chính xác.
  • B. Lựa chọn chi tiết, ngôn ngữ, và cách cảm nhận thế giới phù hợp với tâm hồn, sự ngây thơ của trẻ thơ.
  • C. Trích dẫn các câu thơ nổi tiếng về cảnh vật.
  • D. Miêu tả càng nhiều chi tiết càng tốt, không cần chọn lọc.

Câu 14: Đọc câu sau:

  • A. Nhấn mạnh tốc độ chạy rất nhanh của "anh ấy".
  • B. Gợi cảm giác "anh ấy" đang buồn bã.
  • C. Miêu tả ngoại hình của "anh ấy".
  • D. Thể hiện sự tức giận của "anh ấy".

Câu 15: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc nhận diện sự lặp lại (điệp ngữ, điệp cấu trúc) hoặc đối xứng (tiểu đối, chỉnh đối) giúp người đọc hiểu được điều gì về ý đồ nghệ thuật của tác giả?

  • A. Tác giả đang cố gắng kéo dài bài thơ.
  • B. Tác giả thiếu vốn từ vựng.
  • C. Tác giả muốn nhấn mạnh một ý tưởng, cảm xúc nhất định, hoặc tạo ra sự cân đối, hài hòa về hình thức.
  • D. Bài thơ được sáng tác một cách ngẫu hứng.

Câu 16: Giả sử bạn đang đọc một đoạn trích kịch. Để hiểu rõ mâu thuẫn kịch và tính cách nhân vật, bạn cần tập trung phân tích yếu tố nào là chính?

  • A. Phần lời giới thiệu của tác giả.
  • B. Lời thoại và hành động của nhân vật.
  • C. Bối cảnh thiên nhiên được miêu tả.
  • D. Lịch sử ra đời của vở kịch.

Câu 17: Phân tích vai trò của yếu tố không gian và thời gian trong truyện ngắn có thể giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

  • A. Chỉ giúp xác định truyện xảy ra ở đâu và khi nào.
  • B. Chỉ liên quan đến việc miêu tả cảnh vật.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ đọc truyện.
  • D. Tạo bối cảnh cho sự kiện, ảnh hưởng đến tâm trạng, hành động của nhân vật, và góp phần thể hiện chủ đề tác phẩm.

Câu 18: Khi được yêu cầu viết một bài văn cảm nhận về một nhân vật văn học, bạn cần làm gì để bài viết có chiều sâu?

  • A. Phân tích hành động, suy nghĩ, lời nói, mối quan hệ với nhân vật khác và đánh giá vai trò của nhân vật trong việc thể hiện tư tưởng tác giả.
  • B. Chỉ cần kể lại toàn bộ cuộc đời nhân vật.
  • C. Chỉ cần miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • D. Chỉ cần nêu cảm xúc thích hay ghét nhân vật.

Câu 19: Đọc câu sau:

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 20: Một trong những kỹ năng quan trọng khi tự học Ngữ văn là khả năng đặt câu hỏi cho văn bản. Việc đặt câu hỏi giúp ích gì cho quá trình đọc hiểu?

  • A. Chỉ làm mất thời gian đọc.
  • B. Không có tác dụng gì đặc biệt.
  • C. Giúp người đọc chủ động tìm kiếm thông tin, kết nối ý tưởng, suy luận và làm sâu sắc thêm sự hiểu biết về văn bản.
  • D. Chỉ cần thiết khi đọc văn bản khoa học.

Câu 21: Phân tích đoạn văn sau:

  • A. Tạo hình ảnh cụ thể, sinh động về cảnh vật, tác động trực tiếp đến thị giác người đọc.
  • B. Thể hiện tâm trạng buồn bã của nhân vật.
  • C. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của thời tiết.
  • D. Chỉ đơn giản là liệt kê các màu sắc.

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào thường được coi là trung tâm cần làm rõ để hiểu được cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Hành động của nhân vật.
  • C. Bối cảnh lịch sử cụ thể.
  • D. Cái tôi trữ tình (chủ thể trữ tình) và những cung bậc cảm xúc của nó.

Câu 23: Đọc câu:

  • A. Sự giàu có.
  • B. Sự bất động, im lìm, có thể gợi cảm giác cô đơn hoặc suy tư sâu lắng.
  • C. Sự nhanh nhẹn, hoạt bát.
  • D. Sự vui vẻ, lạc quan.

Câu 24: Khi phân tích một văn bản thông tin, việc phân biệt giữa thông tin chính (facts) và ý kiến cá nhân (opinions) của người viết là kỹ năng quan trọng nhất để làm gì?

  • A. Đánh giá tính khách quan, độ tin cậy của thông tin và hiểu rõ quan điểm của người viết.
  • B. Chỉ để tìm ra lỗi chính tả.
  • C. Giúp tóm tắt văn bản nhanh hơn.
  • D. Xác định thể loại văn bản.

Câu 25: Phân tích câu:

  • A. Nhân hóa.
  • B. So sánh (ẩn dụ chuyển đổi cảm giác).
  • C. Hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 26: Khi đọc một bài thơ hiện đại có cấu trúc và vần điệu tự do, người đọc nên tập trung vào yếu tố nào để khám phá ý nghĩa thay vì chỉ tìm kiếm vần luật truyền thống?

  • A. Số lượng chữ trong mỗi dòng.
  • B. Việc sử dụng các từ cổ.
  • C. Nhịp điệu nội tại, hình ảnh, biểu tượng, ngôn ngữ giàu sức gợi và mạch cảm xúc.
  • D. Tiểu sử chi tiết của nhà thơ.

Câu 27: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn miêu tả cảm xúc. Việc sử dụng từ ngữ gợi cảm (ví dụ: "lâng lâng", "buồn man mác", "náo nức") có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đọc hình dung và đồng cảm trực tiếp với trạng thái cảm xúc mà bạn muốn diễn tả.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn.
  • C. Thể hiện kiến thức rộng về từ vựng.
  • D. Không có tác dụng đặc biệt, chỉ là cách diễn đạt khác.

Câu 28: Đọc câu:

  • A. Hoán dụ.
  • B. Nhân hóa.
  • C. So sánh.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 29: Khi đọc một bài văn nghị luận phê bình văn học, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Độ dài của bài viết.
  • B. Tính hợp lý của luận điểm, sự chặt chẽ của lập luận và tính xác đáng, tiêu biểu của dẫn chứng được đưa ra từ tác phẩm.
  • C. Số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng trong bài phê bình.
  • D. Việc người viết có đồng ý với ý kiến số đông hay không.

Câu 30: Phân tích đoạn văn sau:

  • A. Sự kết hợp giữa từ ngữ gợi âm thanh ("rộn rã vang vọng") và phép so sánh ("như bản nhạc vui tươi").
  • B. Chỉ là từ "sân trường".
  • C. Chỉ là từ "ngày mới".
  • D. Cấu trúc câu phức tạp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong câu thơ "Sóng đã cài then, đêm sập cửa", hành động 'cài then', 'sập cửa' được gán cho 'Sóng' và 'đêm' nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định nhịp điệu và vần có vai trò quan trọng nhất trong việc làm sáng tỏ yếu tố nào của bài thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: "Hắn nhìn sâu vào đôi mắt cô, một đôi mắt biết nói, chứa đựng cả đại dương buồn bã." Biện pháp tu từ nào giúp nhấn mạnh chiều sâu tâm trạng của nhân vật 'cô'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi đọc một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến điểm nhìn trần thuật giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phân tích câu sau: "Chiếc lá vàng cuối cùng chao mình trong gió rồi lìa cành, như một lời giã biệt." Yếu tố nào trong câu giúp tạo nên hình ảnh mang ý nghĩa biểu tượng về sự kết thúc, chia li?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Để hiểu sâu sắc chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung phân tích những yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong phân tích thơ, việc nhận diện và diễn giải ý nghĩa của các biểu tượng (symbol) có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đọc đoạn thơ: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo." (Nguyễn Khuyến) Từ láy "lạnh lẽo" và "tẻo teo" gợi lên cảm giác gì về không gian và sự vật trong bức tranh mùa thu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) và hệ thống luận điểm (các ý nhỏ làm sáng tỏ luận đề) là bước quan trọng nhất để làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Phân tích đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong một truyện ngắn có thể giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi viết một bài văn phân tích thơ, phần nào cần tập trung làm nổi bật sự cảm nhận và đánh giá riêng của người viết về giá trị nghệ thuật và nội dung của bài thơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn miêu tả cảnh vật dưới góc nhìn của một đứa trẻ. Bạn cần chú ý nhất đến yếu tố nào để đoạn văn đạt hiệu quả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đọc câu sau: "Anh ấy chạy nhanh như một cơn gió." Biện pháp tu từ so sánh ở đây có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc nhận diện sự lặp lại (điệp ngữ, điệp cấu trúc) hoặc đối xứng (tiểu đối, chỉnh đối) giúp người đọc hiểu được điều gì về ý đồ nghệ thuật của tác giả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Giả sử bạn đang đọc một đoạn trích kịch. Để hiểu rõ mâu thuẫn kịch và tính cách nhân vật, bạn cần tập trung phân tích yếu tố nào là chính?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phân tích vai trò của yếu tố không gian và thời gian trong truyện ngắn có thể giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi được yêu cầu viết một bài văn cảm nhận về một nhân vật văn học, bạn cần làm gì để bài viết có chiều sâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đọc câu sau: "Cả làng xóm cùng chung tay xây dựng con đường." Biện pháp hoán dụ được sử dụng ở đây là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một trong những kỹ năng quan trọng khi tự học Ngữ văn là khả năng đặt câu hỏi cho văn bản. Việc đặt câu hỏi giúp ích gì cho quá trình đọc hiểu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích đoạn văn sau: "Trời trong xanh như ngọc bích. Nắng vàng rực rỡ trải khắp không gian." Việc sử dụng các từ ngữ gợi tả màu sắc ('trong xanh như ngọc bích', 'vàng rực rỡ') chủ yếu nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào thường được coi là trung tâm cần làm rõ để hiểu được cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đọc câu: "Ông lão vẫn ngồi đó, lặng lẽ như pho tượng." Biện pháp so sánh này gợi lên đặc điểm gì của ông lão?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi phân tích một văn bản thông tin, việc phân biệt giữa thông tin chính (facts) và ý kiến cá nhân (opinions) của người viết là kỹ năng quan trọng nhất để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích câu: "Tiếng suối trong như tiếng hát xa." (Hồ Chí Minh) Biện pháp tu từ nào giúp người đọc cảm nhận được vẻ đẹp của âm thanh tiếng suối một cách độc đáo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi đọc một bài thơ hiện đại có cấu trúc và vần điệu tự do, người đọc nên tập trung vào yếu tố nào để khám phá ý nghĩa thay vì chỉ tìm kiếm vần luật truyền thống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn miêu tả cảm xúc. Việc sử dụng từ ngữ gợi cảm (ví dụ: 'lâng lâng', 'buồn man mác', 'náo nức') có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đọc câu: "Mặt trời là quả cầu lửa khổng lồ treo lơ lửng giữa trời." Biện pháp tu từ nào được sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi đọc một bài văn nghị luận phê bình văn học, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phân tích đoạn văn sau: "Tiếng cười nói rộn rã vang vọng từ sân trường, như bản nhạc vui tươi chào đón ngày mới." Yếu tố nào trong câu giúp người đọc không chỉ 'nghe' mà còn 'cảm nhận' được không khí sôi động, vui tươi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự đối lập giữa hiện thực và ước mơ?
"Tôi đi giữa ban ngày
Trên đường cái ung dung
Nhưng trong lòng tôi
Một đêm dày sương buốt."

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh
  • C. Tương phản
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (thesis statement) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Tìm hiểu tiểu sử tác giả.
  • B. Nhận xét về phong cách ngôn ngữ.
  • C. Đánh giá chất lượng câu văn.
  • D. Nắm vững vấn đề chính và quan điểm của người viết.

Câu 3: Đọc câu văn sau:
"Những cánh đồng lúa chín vàng óng như tấm thảm khổng lồ trải dài đến chân trời."
Câu văn trên sử dụng phép tu từ nào để tăng sức gợi hình, gợi cảm cho cảnh vật?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 4: Phân tích cấu trúc của một bài thơ hiện đại, việc nhận diện các khổ thơ và sự chuyển tiếp giữa chúng giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Số lượng câu thơ trong bài.
  • B. Sự phát triển của cảm xúc, ý tưởng hoặc mạch tự sự.
  • C. Số chữ trong mỗi câu thơ.
  • D. Quy luật gieo vần của bài thơ.

Câu 5: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các giác quan mà tác giả sử dụng (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác, vị giác) giúp người đọc làm gì?

  • A. Xác định ngôi kể.
  • B. Phân biệt lời người dẫn chuyện và lời nhân vật.
  • C. Cảm nhận và hình dung rõ nét, sinh động về đối tượng được miêu tả.
  • D. Tìm ra thông điệp chính của đoạn văn.

Câu 6: Xác định chức năng chủ yếu của dấu chấm lửng (...) trong câu sau:
"Tôi nhìn theo bóng anh, xa dần, xa dần... rồi mất hút."

  • A. Biểu thị sự kéo dài, ngắt quãng của âm thanh, hành động hoặc sự bỏ lửng ý chưa nói hết.
  • B. Kết thúc một câu trần thuật.
  • C. Ngăn cách các vế trong câu ghép.
  • D. Đánh dấu lời nói trực tiếp của nhân vật.

Câu 7: Trong văn học, "motip" là gì?

  • A. Một từ ngữ khó hiểu trong văn bản.
  • B. Yếu tố cốt truyện, hình ảnh, đề tài hoặc nhân vật lặp đi lặp lại trong nhiều tác phẩm.
  • C. Cách gieo vần đặc biệt trong thơ.
  • D. Một loại hình văn học dân gian.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các từ ngữ gợi tả âm thanh (từ láy tượng thanh) trong một bài thơ miêu tả thiên nhiên.

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ nhớ bài thơ hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là trang trí cho câu thơ.
  • D. Tạo cảm giác sống động, chân thực về âm thanh, giúp người đọc "nghe" được cảnh vật.

Câu 9: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa văn bản nghị luận và văn bản thuyết minh?

  • A. Văn bản nghị luận sử dụng nhiều từ Hán Việt hơn.
  • B. Văn bản thuyết minh luôn dài hơn văn bản nghị luận.
  • C. Nghị luận trình bày ý kiến, quan điểm nhằm thuyết phục người đọc; Thuyết minh cung cấp tri thức về đặc điểm của sự vật, hiện tượng.
  • D. Văn bản nghị luận chỉ viết về các vấn đề xã hội.

Câu 10: Khi đọc một đoạn truyện, việc chú ý đến "góc nhìn" hay "ngôi kể" giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Ai là người đang kể câu chuyện và mức độ hiểu biết, cảm nhận của người đó về sự việc.
  • B. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn văn.
  • D. Kết thúc của câu chuyện.

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"
Việc sử dụng từ láy "lạnh lẽo" và "tẻo teo" góp phần thể hiện điều gì trong bức tranh mùa thu?

  • A. Sự ồn ào, náo nhiệt.
  • B. Sự tĩnh lặng, nhỏ bé, gợi cảm giác cô quạnh.
  • C. Sự rực rỡ, đầy màu sắc.
  • D. Sự chuyển động nhanh chóng.

Câu 12: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc ngữ pháp trong một đoạn văn xuôi.

  • A. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu.
  • B. Giúp người đọc bỏ qua thông tin quan trọng.
  • C. Nhấn mạnh một ý tưởng, tạo nhịp điệu, hoặc kết nối các ý lại với nhau.
  • D. Chỉ là lỗi lặp từ không cần thiết.

Câu 13: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố "cảm xúc" của chủ thể trữ tình có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Xác định độ dài của bài thơ.
  • B. Tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Nhận diện các nhân vật trong bài thơ.
  • D. Xác định nội dung cốt lõi và thái độ của bài thơ.

Câu 14: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về mặt sử dụng từ ngữ hoặc cấu trúc:
"Qua truyện ngắn này cho thấy tài năng kể chuyện bậc thầy của tác giả."

  • A. Không có lỗi sai.
  • B. Lỗi thiếu chủ ngữ ("Qua truyện ngắn này" không phải chủ ngữ).
  • C. Lỗi dùng sai từ "tài năng".
  • D. Lỗi dùng sai từ "bậc thầy".

Câu 15: Phân tích tác dụng của các từ ngữ mang sắc thái biểu cảm (ví dụ: "ôi", "thật là", "quá đỗi") trong một văn bản.

  • A. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc, thái độ của người nói/viết.
  • B. Cung cấp thông tin khách quan.
  • C. Miêu tả sự vật một cách chi tiết.
  • D. Giải thích một khái niệm phức tạp.

Câu 16: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định các "từ khóa" (keywords) giúp người đọc làm gì?

  • A. Tìm ra các biện pháp tu từ.
  • B. Hiểu được cảm xúc của người viết.
  • C. Nắm bắt nhanh chóng chủ đề và những nội dung chính của văn bản.
  • D. Nhận xét về cấu trúc câu.

Câu 17: Đọc câu sau:
"Mặt trời đỏ rực như hòn than khổng lồ đang lặn xuống biển."
Đây là một ví dụ về phép tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Liệt kê

Câu 18: Trong phân tích truyện ngắn, "xung đột" là yếu tố quan trọng giúp làm nổi bật điều gì?

  • A. Số trang của câu chuyện.
  • B. Tên của các nhân vật.
  • C. Màu sắc chủ đạo trong truyện.
  • D. Tính cách nhân vật, diễn biến cốt truyện và tư tưởng của tác phẩm.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
"Anh bước đi. Mái tóc bạc phơ. Đôi mắt xa xăm."
Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ gì để nhấn mạnh và tạo ấn tượng mạnh về hình ảnh nhân vật?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Liệt kê (ngắt dòng)
  • D. Nhân hóa

Câu 20: Khi đánh giá một văn bản nghị luận, tiêu chí nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng tư duy phản biện của người viết?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • B. Đưa ra các lí lẽ sắc bén, dẫn chứng thuyết phục và xem xét vấn đề từ nhiều khía cạnh.
  • C. Viết câu văn thật dài.
  • D. Trích dẫn nhiều câu nói nổi tiếng.

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một bài thơ.

  • A. Không dùng để hỏi mà dùng để bộc lộ cảm xúc, suy tư, hoặc tạo sự chú ý.
  • B. Yêu cầu người đọc trả lời ngay lập tức.
  • C. Cung cấp thông tin mới.
  • D. Kết thúc bài thơ.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:
"Theo báo cáo của Bộ Y tế, số ca mắc bệnh sốt xuất huyết trong tháng qua đã tăng 15% so với cùng kỳ năm trước. Các biện pháp phòng chống dịch cần được đẩy mạnh."

  • A. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • B. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học (hoặc hành chính/báo chí - tùy ngữ cảnh cụ thể hơn, nhưng khoa học là hợp lý nhất với báo cáo, số liệu).
  • D. Phong cách ngôn ngữ chính luận.

Câu 23: Khi tìm hiểu về bối cảnh lịch sử và văn hóa của một tác phẩm văn học, người đọc có thể đạt được mục đích gì quan trọng nhất?

  • A. Học thuộc lòng các sự kiện lịch sử.
  • B. Biết được tác giả sống ở đâu.
  • C. Sao chép lại tác phẩm.
  • D. Hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa, giá trị của tác phẩm và thông điệp tác giả gửi gắm trong mối liên hệ với thời đại.

Câu 24: Đọc câu thơ:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng"
Phép tu từ "ẩn dụ" trong câu thơ này giúp thể hiện điều gì?

  • A. So sánh trực tiếp đứa con với mặt trời trên đồi.
  • B. Khẳng định tình yêu thương vô bờ bến, đứa con là nguồn sống, là ánh sáng, là tất cả đối với người mẹ.
  • C. Miêu tả hình dáng của đứa bé.
  • D. Nói về thời tiết nắng nóng.

Câu 25: Trong một bài văn phân tích tác phẩm văn học, phần nào thường chứa đựng luận điểm chính (ý kiến đánh giá tổng quát) của người viết về tác phẩm?

  • A. Mở bài và kết bài.
  • B. Chỉ ở phần Thân bài.
  • C. Chỉ ở phần Mở bài.
  • D. Chỉ ở phần Kết bài.

Câu 26: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "độc thoại nội tâm" trong một đoạn truyện.

  • A. Giúp nhân vật nói chuyện với người khác.
  • B. Miêu tả cảnh vật xung quanh.
  • C. Cung cấp thông tin về tiểu sử nhân vật.
  • D. Làm bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, diễn biến tâm trạng phức tạp bên trong của nhân vật.

Câu 27: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các tính từ và trạng từ được sử dụng giúp người đọc làm gì?

  • A. Xác định chủ ngữ và vị ngữ.
  • B. Nắm bắt đặc điểm, tính chất, mức độ của sự vật, hiện tượng, hành động được miêu tả.
  • C. Đếm số câu trong đoạn văn.
  • D. Tìm ra các lỗi chính tả.

Câu 28: Đọc câu sau:
"Rừng xà nu ưỡn tấm ngực lớn của mình ra, che chở cho làng."
Câu này sử dụng phép tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 29: Phân tích cấu trúc "mở - thắt nút - đỉnh điểm - cởi nút - kết thúc" là cách thường được áp dụng để tìm hiểu đặc điểm của thể loại văn học nào?

  • A. Truyện (đặc biệt là truyện ngắn, tiểu thuyết).
  • B. Thơ trữ tình.
  • C. Văn bản nghị luận.
  • D. Văn bản thuyết minh.

Câu 30: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến "nhịp điệu" của bài thơ (tốc độ, chỗ ngắt, chỗ nhấn) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là cách đọc cho đúng vần.
  • B. Nội dung thông tin khách quan.
  • C. Số lượng khổ thơ.
  • D. Tâm trạng, cảm xúc, thái độ của chủ thể trữ tình và góp phần tạo nên nhạc điệu, sức hấp dẫn cho bài thơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự đối lập giữa hiện thực và ước mơ?
'Tôi đi giữa ban ngày
Trên đường cái ung dung
Nhưng trong lòng tôi
Một đêm dày sương buốt.'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (thesis statement) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Đọc câu văn sau:
'Những cánh đồng lúa chín vàng óng như tấm thảm khổng lồ trải dài đến chân trời.'
Câu văn trên sử dụng phép tu từ nào để tăng sức gợi hình, gợi cảm cho cảnh vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phân tích cấu trúc của một bài thơ hiện đại, việc nhận diện các khổ thơ và sự chuyển tiếp giữa chúng giúp người đọc hiểu được điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các giác quan mà tác giả sử dụng (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác, vị giác) giúp người đọc làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Xác định chức năng chủ yếu của dấu chấm lửng (...) trong câu sau:
'Tôi nhìn theo bóng anh, xa dần, xa dần... rồi mất hút.'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong văn học, 'motip' là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các từ ngữ gợi tả âm thanh (từ láy tượng thanh) trong một bài thơ miêu tả thiên nhiên.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa văn bản nghị luận và văn bản thuyết minh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi đọc một đoạn truyện, việc chú ý đến 'góc nhìn' hay 'ngôi kể' giúp người đọc hiểu được điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'
Việc sử dụng từ láy 'lạnh lẽo' và 'tẻo teo' góp phần thể hiện điều gì trong bức tranh mùa thu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc ngữ pháp trong một đoạn văn xuôi.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố 'cảm xúc' của chủ thể trữ tình có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về mặt sử dụng từ ngữ hoặc cấu trúc:
'Qua truyện ngắn này cho thấy tài năng kể chuyện bậc thầy của tác giả.'

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích tác dụng của các từ ngữ mang sắc thái biểu cảm (ví dụ: 'ôi', 'thật là', 'quá đỗi') trong một văn bản.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định các 'từ khóa' (keywords) giúp người đọc làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đọc câu sau:
'Mặt trời đỏ rực như hòn than khổng lồ đang lặn xuống biển.'
Đây là một ví dụ về phép tu từ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong phân tích truyện ngắn, 'xung đột' là yếu tố quan trọng giúp làm nổi bật điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
'Anh bước đi. Mái tóc bạc phơ. Đôi mắt xa xăm.'
Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ gì để nhấn mạnh và tạo ấn tượng mạnh về hình ảnh nhân vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi đánh giá một văn bản nghị luận, tiêu chí nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng tư duy phản biện của người viết?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một bài thơ.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:
'Theo báo cáo của Bộ Y tế, số ca mắc bệnh sốt xuất huyết trong tháng qua đã tăng 15% so với cùng kỳ năm trước. Các biện pháp phòng chống dịch cần được đẩy mạnh.'

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi tìm hiểu về bối cảnh lịch sử và văn hóa của một tác phẩm văn học, người đọc có thể đạt được mục đích gì quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đọc câu thơ:
'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng'
Phép tu từ 'ẩn dụ' trong câu thơ này giúp thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong một bài văn phân tích tác phẩm văn học, phần nào thường chứa đựng luận điểm chính (ý kiến đánh giá tổng quát) của người viết về tác phẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'độc thoại nội tâm' trong một đoạn truyện.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các tính từ và trạng từ được sử dụng giúp người đọc làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đọc câu sau:
'Rừng xà nu ưỡn tấm ngực lớn của mình ra, che chở cho làng.'
Câu này sử dụng phép tu từ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích cấu trúc 'mở - thắt nút - đỉnh điểm - cởi nút - kết thúc' là cách thường được áp dụng để tìm hiểu đặc điểm của thể loại văn học nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến 'nhịp điệu' của bài thơ (tốc độ, chỗ ngắt, chỗ nhấn) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình trong sách "Hướng dẫn tự học", trang 34 có thể gợi ý tập trung vào yếu tố nào đầu tiên để nắm bắt cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

  • A. Số lượng câu chữ và vần điệu.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác chi tiết của tác giả.
  • C. Các từ ngữ, hình ảnh gợi cảm xúc và thái độ của chủ thể trữ tình.
  • D. Tiểu sử đầy đủ của nhà thơ.

Câu 2: Một bài tập trong phần tự học yêu cầu phân tích biện pháp tu từ "ẩn dụ". Giả sử văn bản đưa ra câu: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng". Câu thơ "Mặt trời của mẹ" sử dụng ẩn dụ nhằm làm nổi bật điều gì về người con?

  • A. Người con có làn da rám nắng.
  • B. Người con là nguồn sống, niềm vui và ý nghĩa đối với người mẹ.
  • C. Người con là gánh nặng của người mẹ.
  • D. Người con luôn tỏa sáng như mặt trời.

Câu 3: Khi đọc một đoạn văn nghị luận xã hội trong phần tự học, để hiểu rõ quan điểm của tác giả, em cần tập trung phân tích yếu tố nào sau đây?

  • A. Màu sắc trang trí của đoạn văn.
  • B. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng.
  • C. Tốc độ đọc của người đọc.
  • D. Luận đề, các luận điểm và hệ thống lý lẽ, bằng chứng.

Câu 4: Phần "Hướng dẫn tự học" có thể gợi ý cách lập dàn ý cho một bài văn phân tích tác phẩm văn học. Bước nào sau đây là hợp lý nhất để bắt đầu sau khi đã đọc kỹ và tìm hiểu chung về tác phẩm?

  • A. Xác định các luận điểm chính cần triển khai để làm rõ vấn đề.
  • B. Viết ngay phần mở bài thật ấn tượng.
  • C. Tìm kiếm các bài phân tích mẫu trên mạng.
  • D. Liệt kê tất cả các chi tiết có trong tác phẩm.

Câu 5: Giả sử trang 34 có một đoạn trích truyện ngắn và yêu cầu phân tích diễn biến tâm trạng nhân vật. Để làm được điều này, em cần chú ý đến những dấu hiệu nào trong văn bản?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua các đoạn hội thoại.
  • B. Chỉ tập trung vào tên gọi và lai lịch của nhân vật.
  • C. Lời nói, hành động, suy nghĩ, cảm xúc trực tiếp được miêu tả và những thay đổi trong biểu hiện bên ngoài.
  • D. Số lượng lần xuất hiện của nhân vật trong đoạn trích.

Câu 6: Phần tự học có thể hướng dẫn cách nhận biết và phân tích ý nghĩa của "biểu tượng" trong văn học. Nếu một bài thơ lặp đi lặp lại hình ảnh "con thuyền ra khơi" trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, hình ảnh này có khả năng biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự chia ly, hành trình, ước mơ hoặc khát vọng vươn xa.
  • B. Hoạt động đánh bắt cá của ngư dân.
  • C. Thiên tai, bão lũ trên biển.
  • D. Số lượng thuyền bè ở bến cảng.

Câu 7: Khi được yêu cầu so sánh hai nhân vật trong một tác phẩm (có thể được gợi ý trên trang 34), phương pháp hiệu quả nhất là gì?

  • A. Chỉ ra những điểm tốt của nhân vật này và điểm xấu của nhân vật kia.
  • B. Tìm ra các điểm giống và khác nhau về ngoại hình, tính cách, số phận, hành động của hai nhân vật.
  • C. Kể lại toàn bộ câu chuyện về từng nhân vật.
  • D. Chỉ tập trung vào lời nói của hai nhân vật.

Câu 8: Giả sử trang 34 hướng dẫn cách phân tích "đề tài" và "chủ đề" của tác phẩm. Đề tài là phạm vi hiện thực đời sống được phản ánh, còn chủ đề là vấn đề cốt lõi, tư tưởng mà tác giả muốn gửi gắm. Một bài thơ viết về "người mẹ nghèo vùng quê" có đề tài là gì?

  • A. Tình yêu quê hương.
  • B. Sự hy sinh của người mẹ.
  • C. Nỗi vất vả của cuộc sống nông thôn.
  • D. Hình tượng người mẹ và cuộc sống ở nông thôn.

Câu 9: Để phân tích "giá trị nhân đạo" của một tác phẩm (nếu trang 34 đề cập), em cần tìm hiểu tác giả đã thể hiện điều gì trong tác phẩm?

  • A. Sự giàu có và quyền lực của các nhân vật.
  • B. Cảnh thiên nhiên tươi đẹp trong tác phẩm.
  • C. Sự đồng cảm, xót thương đối với số phận bất hạnh của con người và thái độ lên án cái ác.
  • D. Những cuộc chiến tranh và xung đột trong lịch sử.

Câu 10: Khi phân tích "nghệ thuật trần thuật" trong một đoạn văn xuôi, trang 34 có thể gợi ý chú ý đến "ngôi kể". Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (người kể xưng "tôi") có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Tạo cảm giác chân thực, đáng tin cậy và giúp người đọc đồng cảm, hiểu rõ hơn suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật "tôi".
  • B. Giúp người đọc biết mọi chuyện xảy ra với tất cả các nhân vật.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn hơn.
  • D. Giới hạn hoàn toàn thông tin người đọc nhận được.

Câu 11: Giả sử trang 34 có một bài tập yêu cầu phân tích "không gian nghệ thuật" trong một đoạn trích. "Không gian nghệ thuật" trong văn học là gì?

  • A. Nơi tác giả sinh sống khi viết tác phẩm.
  • B. Diện tích thực tế của bối cảnh câu chuyện.
  • C. Thời điểm câu chuyện diễn ra.
  • D. Hình thức tồn tại của thế giới được miêu tả trong tác phẩm, mang ý nghĩa thẩm mỹ và biểu đạt quan niệm của tác giả.

Câu 12: Khi phân tích "thời gian nghệ thuật" trong một tác phẩm (có thể đề cập ở trang 34), em cần chú ý đến điều gì khác biệt so với thời gian thực?

  • A. Thời gian nghệ thuật luôn trôi chảy theo trình tự từ quá khứ đến tương lai.
  • B. Thời gian nghệ thuật có thể đảo lộn, co giãn, dừng lại hoặc trôi đi nhanh chậm tùy theo ý đồ nghệ thuật và cảm nhận của nhân vật.
  • C. Thời gian nghệ thuật luôn được tính bằng giờ, phút, giây.
  • D. Thời gian nghệ thuật chỉ xuất hiện trong thơ trữ tình.

Câu 13: Phần "Hướng dẫn tự học" có thể có bài tập yêu cầu xác định "xung đột" trong một đoạn trích kịch hoặc truyện. Xung đột trong tác phẩm tự sự/kịch là gì?

  • A. Mâu thuẫn, mâu thuẫn gay gắt giữa các nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh hoặc giữa các mặt trong nội tâm nhân vật, là động lực thúc đẩy cốt truyện.
  • B. Cuộc đối thoại giữa hai nhân vật.
  • C. Sự đồng thuận hoàn toàn giữa các nhân vật.
  • D. Cảnh thiên nhiên yên bình trong tác phẩm.

Câu 14: Giả sử trang 34 đưa ra một đoạn thơ có sử dụng nhiều từ láy. Việc sử dụng từ láy trong thơ thường có tác dụng gì về mặt nghệ thuật?

  • A. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • B. Giảm bớt tính nhạc điệu của bài thơ.
  • C. Tăng tính nhạc điệu, gợi hình ảnh, biểu cảm và nhấn mạnh ý nghĩa.
  • D. Chỉ dùng để miêu tả âm thanh.

Câu 15: Khi đọc một văn bản thông tin (có thể là một bài báo, bản tin) trong phần tự học, kỹ năng quan trọng nhất để xác định thông tin chính là gì?

  • A. Chỉ đọc lướt qua tiêu đề.
  • B. Xác định 5W1H (Who, What, Where, When, Why, How) của sự việc/hiện tượng được nói tới.
  • C. Tập trung vào các từ ngữ phức tạp.
  • D. Bỏ qua phần số liệu thống kê.

Câu 16: Giả sử trang 34 có một đoạn văn miêu tả cảnh vật. Để phân tích hiệu quả của đoạn văn này, em cần chú ý nhất đến điều gì trong cách tác giả sử dụng ngôn ngữ?

  • A. Số lượng danh từ riêng.
  • B. Sử dụng nhiều câu ghép.
  • C. Chỉ tập trung vào màu sắc.
  • D. Việc sử dụng các từ ngữ gợi hình, gợi cảm, các biện pháp tu từ và huy động các giác quan.

Câu 17: Phần "Hướng dẫn tự học" có thể có bài tập về "liên kết câu". Nếu hai câu văn đứng cạnh nhau mà câu sau giải thích rõ hơn cho câu trước, đó là loại liên kết nào phổ biến?

  • A. Liên kết về nội dung (giải thích, bổ sung).
  • B. Liên kết về hình thức (lặp từ, nối).
  • C. Liên kết về thời gian.
  • D. Không có liên kết gì cả.

Câu 18: Khi phân tích "giọng điệu" của một bài thơ (nếu trang 34 hướng dẫn), em cần dựa vào yếu tố nào để xác định?

  • A. Thể loại của bài thơ.
  • B. Cách dùng từ ngữ, đặt câu, nhịp điệu và thái độ, tình cảm của chủ thể trữ tình.
  • C. Độ dài của bài thơ.
  • D. Số lượng khổ thơ.

Câu 19: Giả sử trang 34 có một đoạn trích văn xuôi và yêu cầu phân tích "tình huống truyện". "Tình huống truyện" là gì và vai trò của nó?

  • A. Toàn bộ câu chuyện từ đầu đến cuối.
  • B. Lời giới thiệu về các nhân vật.
  • C. Phần kết thúc có hậu của câu chuyện.
  • D. Hoàn cảnh đặc biệt, éo le của đời sống, tạo điều kiện cho nhân vật bộc lộ tính cách, tư tưởng, góp phần làm rõ chủ đề tác phẩm.

Câu 20: Khi được yêu cầu tóm tắt một văn bản (có thể là một bài tập ở trang 34), yêu cầu quan trọng nhất đối với bản tóm tắt là gì?

  • A. Ngắn gọn nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ các ý chính, sự kiện/luận điểm cơ bản của văn bản gốc.
  • B. Chép lại nguyên văn một vài câu quan trọng.
  • C. Dài bằng 1/20 văn bản gốc.
  • D. Chỉ cần nêu tên nhân vật.

Câu 21: Phần "Hướng dẫn tự học" có thể đưa ra một bài thơ hiện đại và yêu cầu phân tích "cấu trúc". Khác với thơ truyền thống, cấu trúc thơ hiện đại thường có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Luôn tuân thủ chặt chẽ niêm luật, vần, nhịp cố định.
  • B. Chỉ có một khổ duy nhất.
  • C. Có xu hướng phá vỡ các cấu trúc truyền thống, tự do hơn về số câu, số chữ, vần, nhịp.
  • D. Không có cấu trúc gì cả, hoàn toàn ngẫu nhiên.

Câu 22: Khi đọc một văn bản thuyết minh (có thể là một đoạn giới thiệu về một danh lam thắng cảnh hoặc một hiện tượng tự nhiên trên trang 34), mục đích chính của tác giả là gì?

  • A. Kể một câu chuyện hấp dẫn.
  • B. Trình bày, giới thiệu một cách khách quan về đặc điểm, tính chất, nguyên nhân, cách thức của sự vật, hiện tượng.
  • C. Bộc lộ cảm xúc cá nhân mãnh liệt.
  • D. Kêu gọi người đọc hành động ngay lập tức.

Câu 23: Giả sử phần tự học yêu cầu phân tích "tính biểu cảm" trong một đoạn văn xuôi. Tính biểu cảm trong văn xuôi chủ yếu được tạo nên bởi yếu tố nào?

  • A. Số lượng tên riêng được nhắc đến.
  • B. Độ dài của đoạn văn.
  • C. Việc sử dụng nhiều số liệu thống kê.
  • D. Việc lựa chọn từ ngữ, hình ảnh, cấu trúc câu thể hiện trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc, thái độ của người viết/người kể chuyện.

Câu 24: Khi phân tích "ý nghĩa nhan đề" của một tác phẩm (nếu có bài tập trên trang 34), em cần xem xét nhan đề có mối quan hệ như thế nào với các yếu tố nào của tác phẩm?

  • A. Đề tài, chủ đề, nội dung chính, hoặc một hình ảnh/biểu tượng trung tâm của tác phẩm.
  • B. Số trang của tác phẩm.
  • C. Tên của nhà xuất bản.
  • D. Giá tiền của cuốn sách.

Câu 25: Giả sử trang 34 có một bài tập về "lỗi diễn đạt". Câu văn "Vì nhà nghèo nên bạn ấy rất chăm học" mắc lỗi diễn đạt chủ yếu nào?

  • A. Lặp từ.
  • B. Thiếu chủ ngữ.
  • C. Sai quan hệ ý nghĩa giữa các vế câu (quan hệ nhân quả sai).
  • D. Dùng từ sai chính tả.

Câu 26: Khi đọc một đoạn văn miêu tả thiên nhiên có sử dụng biện pháp "nhân hóa" (nếu trang 34 đề cập), tác dụng của biện pháp này là gì?

  • A. Làm cho cảnh vật trở nên khô khan, thiếu sức sống.
  • B. Làm cho sự vật, hiện tượng được miêu tả trở nên sinh động, gần gũi, có hồn và thể hiện được tình cảm của người viết.
  • C. Chỉ dùng để liệt kê các sự vật.
  • D. Làm giảm tính biểu cảm của đoạn văn.

Câu 27: Phần tự học có thể có bài tập yêu cầu phân tích "giá trị hiện thực" của một tác phẩm. "Giá trị hiện thực" của tác phẩm văn học thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Khả năng phản ánh chân thực, sinh động và sâu sắc các mặt của đời sống xã hội, con người trong một giai đoạn lịch sử cụ thể.
  • B. Việc tác giả sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • C. Số lượng nhân vật lịch sử có thật.
  • D. Tính giáo huấn, dạy dỗ trực tiếp của tác phẩm.

Câu 28: Giả sử trang 34 hướng dẫn cách viết "đoạn văn diễn dịch". Đoạn văn diễn dịch có cấu trúc như thế nào?

  • A. Các câu triển khai ý đi trước, câu chủ đề đứng cuối đoạn.
  • B. Câu chủ đề đứng giữa đoạn.
  • C. Các câu trong đoạn không có mối liên hệ với nhau.
  • D. Câu chủ đề mang ý khái quát đứng ở đầu đoạn, các câu tiếp theo triển khai, làm rõ ý cho câu chủ đề.

Câu 29: Khi phân tích "nhịp điệu" trong một bài thơ (có thể là một bài tập trên trang 34), em cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận nhịp điệu?

  • A. Chỉ cần đếm số chữ trong mỗi dòng thơ.
  • B. Độ dài của bài thơ.
  • C. Cách ngắt nhịp, phối hợp thanh điệu, vần và sự lặp lại (nếu có) của từ ngữ/cấu trúc.
  • D. Tên của tác giả.

Câu 30: Phần "Hướng dẫn tự học" có thể có một bài tập yêu cầu vận dụng kiến thức đã học để đánh giá một khía cạnh nào đó của tác phẩm. Việc đánh giá này đòi hỏi kỹ năng tư duy ở cấp độ nào?

  • A. Đánh giá (Evaluation).
  • B. Ghi nhớ (Remembering).
  • C. Hiểu (Understanding).
  • D. Áp dụng (Applying).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình trong sách 'Hướng dẫn tự học', trang 34 có thể gợi ý tập trung vào yếu tố nào đầu tiên để nắm bắt cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một bài tập trong phần tự học yêu cầu phân tích biện pháp tu từ 'ẩn dụ'. Giả sử văn bản đưa ra câu: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng'. Câu thơ 'Mặt trời của mẹ' sử dụng ẩn dụ nhằm làm nổi bật điều gì về người con?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi đọc một đoạn văn nghị luận xã hội trong phần tự học, để hiểu rõ quan điểm của tác giả, em cần tập trung phân tích yếu tố nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phần 'Hướng dẫn tự học' có thể gợi ý cách lập dàn ý cho một bài văn phân tích tác phẩm văn học. Bước nào sau đây là hợp lý nhất để bắt đầu sau khi đã đọc kỹ và tìm hiểu chung về tác phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Giả sử trang 34 có một đoạn trích truyện ngắn và yêu cầu phân tích diễn biến tâm trạng nhân vật. Để làm được điều này, em cần chú ý đến những dấu hiệu nào trong văn bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phần tự học có thể hướng dẫn cách nhận biết và phân tích ý nghĩa của 'biểu tượng' trong văn học. Nếu một bài thơ lặp đi lặp lại hình ảnh 'con thuyền ra khơi' trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, hình ảnh này có khả năng biểu tượng cho điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi được yêu cầu so sánh hai nhân vật trong một tác phẩm (có thể được gợi ý trên trang 34), phương pháp hiệu quả nhất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Giả sử trang 34 hướng dẫn cách phân tích 'đề tài' và 'chủ đề' của tác phẩm. Đề tài là phạm vi hiện thực đời sống được phản ánh, còn chủ đề là vấn đề cốt lõi, tư tưởng mà tác giả muốn gửi gắm. Một bài thơ viết về 'người mẹ nghèo vùng quê' có đề tài là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Để phân tích 'giá trị nhân đạo' của một tác phẩm (nếu trang 34 đề cập), em cần tìm hiểu tác giả đã thể hiện điều gì trong tác phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi phân tích 'nghệ thuật trần thuật' trong một đoạn văn xuôi, trang 34 có thể gợi ý chú ý đến 'ngôi kể'. Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (người kể xưng 'tôi') có tác dụng chủ yếu gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Giả sử trang 34 có một bài tập yêu cầu phân tích 'không gian nghệ thuật' trong một đoạn trích. 'Không gian nghệ thuật' trong văn học là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi phân tích 'thời gian nghệ thuật' trong một tác phẩm (có thể đề cập ở trang 34), em cần chú ý đến điều gì khác biệt so với thời gian thực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phần 'Hướng dẫn tự học' có thể có bài tập yêu cầu xác định 'xung đột' trong một đoạn trích kịch hoặc truyện. Xung đột trong tác phẩm tự sự/kịch là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Giả sử trang 34 đưa ra một đoạn thơ có sử dụng nhiều từ láy. Việc sử dụng từ láy trong thơ thường có tác dụng gì về mặt nghệ thuật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi đọc một văn bản thông tin (có thể là một bài báo, bản tin) trong phần tự học, kỹ năng quan trọng nhất để xác định thông tin chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Giả sử trang 34 có một đoạn văn miêu tả cảnh vật. Để phân tích hiệu quả của đoạn văn này, em cần chú ý nhất đến điều gì trong cách tác giả sử dụng ngôn ngữ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phần 'Hướng dẫn tự học' có thể có bài tập về 'liên kết câu'. Nếu hai câu văn đứng cạnh nhau mà câu sau giải thích rõ hơn cho câu trước, đó là loại liên kết nào phổ biến?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi phân tích 'giọng điệu' của một bài thơ (nếu trang 34 hướng dẫn), em cần dựa vào yếu tố nào để xác định?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Giả sử trang 34 có một đoạn trích văn xuôi và yêu cầu phân tích 'tình huống truyện'. 'Tình huống truyện' là gì và vai trò của nó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi được yêu cầu tóm tắt một văn bản (có thể là một bài tập ở trang 34), yêu cầu quan trọng nhất đối với bản tóm tắt là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phần 'Hướng dẫn tự học' có thể đưa ra một bài thơ hiện đại và yêu cầu phân tích 'cấu trúc'. Khác với thơ truyền thống, cấu trúc thơ hiện đại thường có đặc điểm gì nổi bật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi đọc một văn bản thuyết minh (có thể là một đoạn giới thiệu về một danh lam thắng cảnh hoặc một hiện tượng tự nhiên trên trang 34), mục đích chính của tác giả là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Giả sử phần tự học yêu cầu phân tích 'tính biểu cảm' trong một đoạn văn xuôi. Tính biểu cảm trong văn xuôi chủ yếu được tạo nên bởi yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi phân tích 'ý nghĩa nhan đề' của một tác phẩm (nếu có bài tập trên trang 34), em cần xem xét nhan đề có mối quan hệ như thế nào với các yếu tố nào của tác phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Giả sử trang 34 có một bài tập về 'lỗi diễn đạt'. Câu văn 'Vì nhà nghèo nên bạn ấy rất chăm học' mắc lỗi diễn đạt chủ yếu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi đọc một đoạn văn miêu tả thiên nhiên có sử dụng biện pháp 'nhân hóa' (nếu trang 34 đề cập), tác dụng của biện pháp này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phần tự học có thể có bài tập yêu cầu phân tích 'giá trị hiện thực' của một tác phẩm. 'Giá trị hiện thực' của tác phẩm văn học thể hiện ở khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Giả sử trang 34 hướng dẫn cách viết 'đoạn văn diễn dịch'. Đoạn văn diễn dịch có cấu trúc như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi phân tích 'nhịp điệu' trong một bài thơ (có thể là một bài tập trên trang 34), em cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận nhịp điệu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phần 'Hướng dẫn tự học' có thể có một bài tập yêu cầu vận dụng kiến thức đã học để đánh giá một khía cạnh nào đó của tác phẩm. Việc đánh giá này đòi hỏi kỹ năng tư duy ở cấp độ nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một đoạn thơ Nôm cổ như trong "Truyện Kiều", việc gặp gỡ nhiều từ ngữ hoặc cách diễn đạt không còn phổ biến trong tiếng Việt hiện đại là điều thường thấy. Để hiểu đúng nghĩa của những từ ngữ này, phương pháp tự học hiệu quả nhất là gì?

  • A. Đoán nghĩa dựa vào văn cảnh xung quanh.
  • B. Bỏ qua những từ không hiểu để đọc tiếp lấy ý chính.
  • C. Tra cứu từ điển từ cổ hoặc các tài liệu chú giải uy tín về tác phẩm.
  • D. Hỏi trực tiếp bạn bè hoặc người thân.

Câu 2: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ nổi bật nào? "Mặt sao dày gió dạn sương / Thân sao bướm chán ong chường bấy thân." (Nguyễn Du, Truyện Kiều)

  • A. So sánh, ẩn dụ.
  • B. Nhân hóa, hoán dụ.
  • C. Điệp ngữ, liệt kê.
  • D. Nói quá, chơi chữ.

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ: "Cỏ non xanh tận chân trời / Cành lê trắng điểm một vài bông hoa." (Nguyễn Du, Truyện Kiều).

  • A. Làm nổi bật sự đối lập giữa màu sắc rực rỡ và u tối.
  • B. Nhấn mạnh sự tàn phai, héo úa của cảnh vật.
  • C. Tạo không khí hùng tráng, bi tráng cho bức tranh thiên nhiên.
  • D. Gợi tả vẻ đẹp trong sáng, tinh khôi, giàu sức sống nhưng vẫn có nét chấm phá của mùa xuân.

Câu 4: Khi phân tích nhân vật trong truyện thơ Nôm, việc xem xét hoàn cảnh xuất thân, hành động, nội tâm và mối quan hệ với các nhân vật khác giúp làm rõ điều gì?

  • A. Cốt truyện chính của tác phẩm.
  • B. Tính cách, số phận và tư tưởng của nhân vật.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • D. Đặc điểm của thể loại thơ Nôm.

Câu 5: Đoạn "Trao duyên" (Truyện Kiều) thường được phân tích ở khía cạnh nào để làm nổi bật bi kịch và phẩm giá của Thúy Kiều?

  • A. Miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Ca ngợi tình yêu nam nữ lãng mạn.
  • C. Sự giằng xé nội tâm, lời lẽ đau đớn và hành động đầy hy sinh của Kiều.
  • D. Phê phán các hủ tục phong kiến.

Câu 6: Đọc "Đọc Tiểu Thanh kí" (Nguyễn Du), người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về tâm trạng của tác giả khi đối diện với số phận người phụ nữ tài hoa bạc mệnh?

  • A. Sự đồng cảm sâu sắc, nỗi thương cảm cho số phận bất hạnh và suy tư về lẽ đời.
  • B. Sự khâm phục tài năng và sắc đẹp của Tiểu Thanh.
  • C. Lòng căm phẫn đối với những kẻ đã gây ra bi kịch cho Tiểu Thanh.
  • D. Nỗi buồn cá nhân về sự nghiệp dang dở của bản thân.

Câu 7: Để hiểu bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam cuối thế kỷ 18 - đầu thế kỷ 19, điều này có ý nghĩa như thế nào đối với việc phân tích "Truyện Kiều"?

  • A. Giúp người đọc biết được Nguyễn Du đã sống ở đâu.
  • B. Chỉ cần thiết khi nghiên cứu chuyên sâu, không cần thiết cho việc tự học cơ bản.
  • C. Để so sánh sự khác biệt giữa xã hội xưa và nay.
  • D. Giúp làm rõ những mâu thuẫn xã hội, sự bất công, giá trị nhân đạo và hiện thực mà tác phẩm phản ánh.

Câu 8: Khi được yêu cầu phân tích một đoạn thơ lục bát về mặt nhịp điệu, bạn sẽ tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Số lượng chữ trong mỗi câu.
  • B. Cách ngắt nhịp, sự phối hợp thanh điệu (bằng trắc) và vần.
  • C. Nghĩa của từng từ đơn lẻ.
  • D. Các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 9: Việc so sánh nhân vật Thúy Kiều trong "Truyện Kiều" với một nhân vật nữ tài hoa bạc mệnh khác trong văn học trung đại (ví dụ: Vũ Nương trong "Chuyện người con gái Nam Xương") giúp người học rèn luyện kỹ năng phân tích nào?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ cốt truyện.
  • B. Kỹ năng viết văn miêu tả.
  • C. Kỹ năng so sánh, đối chiếu, nhận diện điểm chung và riêng về số phận, phẩm chất, và giá trị nhân đạo.
  • D. Kỹ năng tìm kiếm thông tin trên internet.

Câu 10: Trong "Truyện Kiều", các điển cố (sự tích cũ, điển tích văn học Trung Quốc) được sử dụng nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Tăng tính hàm súc, trang trọng cho ngôn ngữ thơ và gợi liên tưởng sâu sắc về số phận, tình cảm, đạo lý.
  • B. Thể hiện sự uyên bác của tác giả.
  • C. Làm cho câu thơ dễ hiểu hơn đối với độc giả.
  • D. Miêu tả cụ thể, chi tiết các sự kiện trong truyện.

Câu 11: Khi tự học về một tác phẩm văn học trung đại, việc đọc kỹ phần "Tiểu dẫn" hoặc "Lời giới thiệu" trong sách giáo khoa có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ để biết tên tác giả và năm sáng tác.
  • B. Để học thuộc lòng các ý chính.
  • C. Hoàn toàn có thể bỏ qua nếu đã đọc tác phẩm.
  • D. Cung cấp thông tin cần thiết về tác giả, hoàn cảnh sáng tác, giá trị nội dung và nghệ thuật, giúp định hướng việc đọc hiểu và phân tích.

Câu 12: Đoạn thơ: "Long lanh đáy nước in trời / Thành xây khói biếc non phơi bóng vàng." (Nguyễn Du, Truyện Kiều) sử dụng bút pháp tả cảnh nào là chủ yếu?

  • A. Tả cảnh ngụ tình.
  • B. Tả thực kết hợp với bút pháp ước lệ, gợi không gian rộng lớn, thơ mộng.
  • C. Tả cảnh để phê phán xã hội.
  • D. Tả cảnh mùa đông lạnh lẽo.

Câu 13: Dòng thơ "Sống làm vợ khắp người ta / Hại thay thác xuống làm ma không chồng!" (Nguyễn Du, Đọc Tiểu Thanh kí) thể hiện trực tiếp điều gì về số phận Tiểu Thanh?

  • A. Sự bạc bẽo, lận đận trong tình duyên, ngay cả khi sống và khi chết.
  • B. Tài năng vượt trội của nàng.
  • C. Sự giàu có về vật chất.
  • D. Nàng sống rất hạnh phúc.

Câu 14: Khi phân tích nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong thơ trung đại, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần tìm ra các từ khó hiểu.
  • B. Số lượng câu thơ trong bài.
  • C. Tên của các nhân vật được nhắc đến.
  • D. Việc sử dụng từ Hán Việt, điển cố, các biện pháp tu từ, tính biểu cảm và giàu hình ảnh của ngôn từ.

Câu 15: Đoạn thơ "Nửa chừng xuân thoắt gãy cành thiên hương" (Nguyễn Du, Truyện Kiều) sử dụng hình ảnh "gãy cành thiên hương" để ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Một bông hoa bị gió làm gãy.
  • B. Sự chết đột ngột của một người con gái tài sắc.
  • C. Mùa xuân kết thúc sớm.
  • D. Hương thơm của hoa lan tỏa.

Câu 16: Để hiểu rõ hơn về tư tưởng "tài mệnh tương đố" (tài năng và số phận thường đố kị nhau) được thể hiện trong các tác phẩm như "Truyện Kiều" hay "Đọc Tiểu Thanh kí", người học nên tìm hiểu thêm về quan niệm nào trong văn hóa truyền thống?

  • A. Quan niệm về lòng hiếu thảo.
  • B. Quan niệm về tình làng nghĩa xóm.
  • C. Quan niệm về số mệnh, nghiệp chướng và ảnh hưởng của tài sắc đối với số phận con người.
  • D. Quan niệm về vai trò của người nông dân.

Câu 17: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, bạn cần xác định điều gì?

  • A. Vấn đề cuộc sống được tác giả đặt ra và khám phá trong tác phẩm.
  • B. Tên của tất cả các nhân vật.
  • C. Số lượng chương hồi của tác phẩm.
  • D. Năm xuất bản của tác phẩm.

Câu 18: Đoạn "Trao duyên" thể hiện rõ nhất mâu thuẫn nội tâm nào của Thúy Kiều?

  • A. Giữa tình yêu với Kim Trọng và lòng hiếu thảo với cha mẹ.
  • B. Giữa khao khát tự do và sự ràng buộc của gia đình.
  • C. Giữa mong muốn sống và sợ hãi cái chết.
  • D. Giữa tình yêu sâu nặng với Kim Trọng và trách nhiệm, sự hy sinh vì gia đình, buộc phải nhờ em thay mình trả nghĩa tình.

Câu 19: Việc đọc các tài liệu phê bình văn học về "Truyện Kiều" hoặc "Đọc Tiểu Thanh kí" có lợi ích gì cho quá trình tự học của bạn?

  • A. Giúp bạn chép lại bài phân tích của người khác.
  • B. Cung cấp các góc nhìn phân tích sâu sắc, đa chiều, giúp mở rộng hiểu biết và phát triển khả năng đánh giá của bản thân.
  • C. Chỉ để biết ai là nhà phê bình nổi tiếng.
  • D. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu hơn.

Câu 20: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật như "Đọc Tiểu Thanh kí", bạn sẽ chú ý đến bố cục mấy phần?

  • A. 2 phần (Đề, Kết).
  • B. 3 phần (Mở, Thân, Kết).
  • C. 4 phần (Đề, Thực, Luận, Kết).
  • D. 5 phần (Mở đầu, Phát triển, Cao trào, Giải quyết, Kết thúc).

Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất giá trị nhân đạo của "Truyện Kiều"?

  • A. Ca ngợi chế độ phong kiến.
  • B. Thể hiện sự khâm phục đối với các quan lại.
  • C. Chỉ đơn thuần kể lại một câu chuyện tình yêu.
  • D. Lên án các thế lực bạo tàn chà đạp lên quyền sống con người, đồng cảm sâu sắc với số phận bất hạnh của nhân vật, đặc biệt là phụ nữ, và đề cao khát vọng về tình yêu, tự do, công lý.

Câu 22: Để ghi nhớ và hệ thống hóa kiến thức khi tự học, phương pháp nào sau đây được xem là hiệu quả?

  • A. Lập sơ đồ tư duy (mind map), tóm tắt ý chính theo gạch đầu dòng, hoặc ghi chú những điểm cần lưu ý.
  • B. Chỉ đọc lướt qua sách giáo khoa.
  • C. Học thuộc lòng toàn bộ văn bản tác phẩm.
  • D. Nghe giảng trên lớp mà không ghi chép gì.

Câu 23: Trong "Truyện Kiều", chi tiết Kim Trọng thề nguyền với Thúy Kiều dưới trăng và chứng kiến cảnh "Dưới trăng quyên đã gọi hè / Đầu tường lửa lựu lập lòe đâm bông" mang ý nghĩa báo hiệu điều gì?

  • A. Báo hiệu một tình yêu vĩnh cửu, không bao giờ thay đổi.
  • B. Gợi sự gấp gáp, vội vã của thời gian, báo hiệu những biến cố sắp xảy ra, mùa hè (biến động) đang đến.
  • C. Miêu tả cảnh vật mùa xuân tươi đẹp.
  • D. Nhấn mạnh sự yên bình, tĩnh lặng của cuộc sống.

Câu 24: Khi phân tích một đoạn thơ có yếu tố tả cảnh ngụ tình, nhiệm vụ của người đọc là gì?

  • A. Chỉ cần miêu tả lại cảnh vật được nói đến.
  • B. Tìm xem tác giả đang buồn hay vui.
  • C. Nhận diện các yếu tố cảnh vật và giải mã mối liên hệ giữa cảnh vật đó với tâm trạng, cảm xúc, suy tư của nhân vật hoặc tác giả.
  • D. Đếm số từ Hán Việt trong đoạn thơ.

Câu 25: Việc tìm hiểu về cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Du giúp ích gì cho việc tiếp nhận "Truyện Kiều" và "Đọc Tiểu Thanh kí"?

  • A. Chỉ để biết năm sinh năm mất của ông.
  • B. Không có liên quan gì đến tác phẩm.
  • C. Giúp biết ông là người ở đâu.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn về hoàn cảnh lịch sử, xã hội, những trải nghiệm cá nhân, tư tưởng và tấm lòng của tác giả, từ đó lý giải sâu sắc hơn nội dung và ý nghĩa của tác phẩm.

Câu 26: Câu "Đau đớn thay phận đàn bà / Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung!" (Nguyễn Du, Truyện Kiều) thể hiện rõ nhất tư tưởng nào của Nguyễn Du?

  • A. Sự đồng cảm, xót thương sâu sắc cho số phận chung của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • B. Sự phê phán đàn ông bạc bẽo.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp của người phụ nữ.
  • D. Thể hiện sự bất lực trước số phận.

Câu 27: Khi được giao nhiệm vụ viết một đoạn văn cảm nhận về vẻ đẹp ngôn ngữ trong "Truyện Kiều", bạn sẽ tập trung phân tích những khía cạnh nào?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung câu chuyện.
  • B. Liệt kê tên các nhân vật xuất hiện.
  • C. Phân tích cách Nguyễn Du sử dụng từ ngữ (từ láy, từ ghép, từ Hán Việt...), hình ảnh, nhạc điệu (vần, nhịp, thanh điệu), và các biện pháp tu từ để tạo nên sự biểu cảm và giàu hình ảnh.
  • D. Tìm kiếm thông tin về số lượng bản dịch của tác phẩm.

Câu 28: Việc học thuộc lòng một số câu thơ tiêu biểu trong "Trao duyên" hoặc "Đọc Tiểu Thanh kí" có ý nghĩa gì đối với việc tự học và nâng cao năng lực cảm thụ văn học?

  • A. Không có ý nghĩa gì, chỉ mất thời gian.
  • B. Chỉ để trả bài cho giáo viên.
  • C. Để biết được độ dài của bài thơ.
  • D. Giúp ghi nhớ những tinh hoa nghệ thuật, cảm nhận sâu sắc hơn về nhạc điệu, hình ảnh, cảm xúc của tác giả, và có tư liệu để phân tích, bình giảng khi cần thiết.

Câu 29: Đoạn "Trao duyên" kết thúc bằng câu thơ "Trâm anh với chiếc khăn là vật trao duyên / Duyên này thì giữ vật này của chung". Câu thơ này cho thấy điều gì về tâm trạng và quyết định của Thúy Kiều?

  • A. Kiều đã hoàn tất việc trao gửi tình duyên và kỷ vật cho Vân, chấp nhận hy sinh nhưng vẫn giữ lại chút gì đó (vật chung) như một sự ràng buộc cuối cùng với mối tình đầu.
  • B. Kiều vẫn còn do dự, chưa quyết định trao duyên.
  • C. Kiều tức giận vì phải trao duyên.
  • D. Kiều hy vọng mình sẽ sớm quay về với Kim Trọng.

Câu 30: Khi tự học một bài thơ chữ Hán đã được dịch nghĩa và dịch thơ sang tiếng Việt, để hiểu sâu sắc nhất, bạn nên làm gì?

  • A. Chỉ đọc bản dịch thơ cho dễ hiểu.
  • B. Đọc cả bản chữ Hán (nếu có thể), bản dịch nghĩa và bản dịch thơ, so sánh đối chiếu để thấy được sự khác biệt, sắc thái biểu cảm và hiểu rõ hơn ý đồ của tác giả.
  • C. Chỉ đọc bản dịch nghĩa.
  • D. Bỏ qua hoàn toàn phần dịch và chỉ xem chú thích.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi đọc một đoạn thơ Nôm cổ như trong 'Truyện Kiều', việc gặp gỡ nhiều từ ngữ hoặc cách diễn đạt không còn phổ biến trong tiếng Việt hiện đại là điều thường thấy. Để hiểu đúng nghĩa của những từ ngữ này, phương pháp tự học hiệu quả nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ nổi bật nào? 'Mặt sao dày gió dạn sương / Thân sao bướm chán ong chường bấy thân.' (Nguyễn Du, Truyện Kiều)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ: 'Cỏ non xanh tận chân trời / Cành lê trắng điểm một vài bông hoa.' (Nguyễn Du, Truyện Kiều).

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi phân tích nhân vật trong truyện thơ Nôm, việc xem xét hoàn cảnh xuất thân, hành động, nội tâm và mối quan hệ với các nhân vật khác giúp làm rõ điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đoạn 'Trao duyên' (Truyện Kiều) thường được phân tích ở khía cạnh nào để làm nổi bật bi kịch và phẩm giá của Thúy Kiều?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đọc 'Đọc Tiểu Thanh kí' (Nguyễn Du), người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về tâm trạng của tác giả khi đối diện với số phận người phụ nữ tài hoa bạc mệnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Để hiểu bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam cuối thế kỷ 18 - đầu thế kỷ 19, điều này có ý nghĩa như thế nào đối với việc phân tích 'Truyện Kiều'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi được yêu cầu phân tích một đoạn thơ lục bát về mặt nhịp điệu, bạn sẽ tập trung vào yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Việc so sánh nhân vật Thúy Kiều trong 'Truyện Kiều' với một nhân vật nữ tài hoa bạc mệnh khác trong văn học trung đại (ví dụ: Vũ Nương trong 'Chuyện người con gái Nam Xương') giúp người học rèn luyện kỹ năng phân tích nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong 'Truyện Kiều', các điển cố (sự tích cũ, điển tích văn học Trung Quốc) được sử dụng nhằm mục đích chủ yếu gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi tự học về một tác phẩm văn học trung đại, việc đọc kỹ phần 'Tiểu dẫn' hoặc 'Lời giới thiệu' trong sách giáo khoa có vai trò quan trọng như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Đoạn thơ: 'Long lanh đáy nước in trời / Thành xây khói biếc non phơi bóng vàng.' (Nguyễn Du, Truyện Kiều) sử dụng bút pháp tả cảnh nào là chủ yếu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Dòng thơ 'Sống làm vợ khắp người ta / Hại thay thác xuống làm ma không chồng!' (Nguyễn Du, Đọc Tiểu Thanh kí) thể hiện trực tiếp điều gì về số phận Tiểu Thanh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi phân tích nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong thơ trung đại, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đoạn thơ 'Nửa chừng xuân thoắt gãy cành thiên hương' (Nguyễn Du, Truyện Kiều) sử dụng hình ảnh 'gãy cành thiên hương' để ẩn dụ cho điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Để hiểu rõ hơn về tư tưởng 'tài mệnh tương đố' (tài năng và số phận thường đố kị nhau) được thể hiện trong các tác phẩm như 'Truyện Kiều' hay 'Đọc Tiểu Thanh kí', người học nên tìm hiểu thêm về quan niệm nào trong văn hóa truyền thống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, bạn cần xác định điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đoạn 'Trao duyên' thể hiện rõ nhất mâu thuẫn nội tâm nào của Thúy Kiều?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Việc đọc các tài liệu phê bình văn học về 'Truyện Kiều' hoặc 'Đọc Tiểu Thanh kí' có lợi ích gì cho quá trình tự học của bạn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật như 'Đọc Tiểu Thanh kí', bạn sẽ chú ý đến bố cục mấy phần?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất giá trị nhân đạo của 'Truyện Kiều'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Để ghi nhớ và hệ thống hóa kiến thức khi tự học, phương pháp nào sau đây được xem là hiệu quả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong 'Truyện Kiều', chi tiết Kim Trọng thề nguyền với Thúy Kiều dưới trăng và chứng kiến cảnh 'Dưới trăng quyên đã gọi hè / Đầu tường lửa lựu lập lòe đâm bông' mang ý nghĩa báo hiệu điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi phân tích một đoạn thơ có yếu tố tả cảnh ngụ tình, nhiệm vụ của người đọc là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Việc tìm hiểu về cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Du giúp ích gì cho việc tiếp nhận 'Truyện Kiều' và 'Đọc Tiểu Thanh kí'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Câu 'Đau đớn thay phận đàn bà / Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung!' (Nguyễn Du, Truyện Kiều) thể hiện rõ nhất tư tưởng nào của Nguyễn Du?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi được giao nhiệm vụ viết một đoạn văn cảm nhận về vẻ đẹp ngôn ngữ trong 'Truyện Kiều', bạn sẽ tập trung phân tích những khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Việc học thuộc lòng một số câu thơ tiêu biểu trong 'Trao duyên' hoặc 'Đọc Tiểu Thanh kí' có ý nghĩa gì đối với việc tự học và nâng cao năng lực cảm thụ văn học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đoạn 'Trao duyên' kết thúc bằng câu thơ 'Trâm anh với chiếc khăn là vật trao duyên / Duyên này thì giữ vật này của chung'. Câu thơ này cho thấy điều gì về tâm trạng và quyết định của Thúy Kiều?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi tự học một bài thơ chữ Hán đã được dịch nghĩa và dịch thơ sang tiếng Việt, để hiểu sâu sắc nhất, bạn nên làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc xác định thể thơ, vần, nhịp điệu và các biện pháp tu từ chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Ghi nhớ cấu trúc hình thức của bài thơ.
  • B. So sánh bài thơ với các tác phẩm khác cùng thể loại.
  • C. Làm rõ cách tác giả thể hiện cảm xúc, tư tưởng và tạo hiệu quả nghệ thuật.
  • D. Xác định niên đại sáng tác của bài thơ.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Hoán dụ, gợi tả sự vật cụ thể.
  • B. So sánh, làm nổi bật đặc điểm của sự vật.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh cảm xúc.
  • D. Nhân hóa, thể hiện tâm trạng, cảm xúc của con người qua cảnh vật.

Câu 3: Khi lập dàn ý cho bài văn nghị luận văn học phân tích một nhân vật, phần Thân bài cần tập trung vào những nội dung cốt lõi nào?

  • A. Giới thiệu tác giả, tác phẩm và hoàn cảnh sáng tác.
  • B. Phân tích các đặc điểm tính cách, hành động, số phận của nhân vật qua các chi tiết nghệ thuật tiêu biểu trong văn bản.
  • C. Nêu cảm nhận chung về nhân vật và rút ra bài học.
  • D. Tóm tắt toàn bộ cốt truyện liên quan đến nhân vật.

Câu 4: Để viết một đoạn mở bài hấp dẫn cho bài văn nghị luận xã hội về một vấn đề tư tưởng, đạo lí, người viết cần làm gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề cần nghị luận một cách trực tiếp hoặc gián tiếp, tạo ấn tượng cho người đọc.
  • B. Trình bày chi tiết các luận điểm sẽ triển khai trong bài.
  • C. Nêu bằng chứng cụ thể cho luận điểm chính.
  • D. Kết thúc bằng một câu hỏi tu từ.

Câu 5: Phân tích mối quan hệ giữa nội dung và hình thức nghệ thuật trong một tác phẩm văn học có ý nghĩa gì đối với việc hiểu tác phẩm?

  • A. Giúp xác định thể loại chính xác của tác phẩm.
  • B. Chỉ ra những lỗi sai về cấu trúc câu và từ ngữ.
  • C. Thấy được cách thức nhà văn sử dụng ngôn từ, cấu trúc để truyền tải ý nghĩa sâu sắc của nội dung.
  • D. Xác định số lượng nhân vật trong tác phẩm.

Câu 6: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, phóng sự), người đọc cần chú trọng nhất vào việc xác định yếu tố nào?

  • A. Cảm xúc chủ đạo của người viết.
  • B. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Nhịp điệu và âm hưởng của câu văn.
  • D. Thông tin cốt lõi, các sự kiện, số liệu và quan điểm chính được trình bày.

Câu 7: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận về tình trạng ô nhiễm môi trường. Để tăng tính thuyết phục, bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào?

  • A. Số liệu thống kê về chất lượng không khí, nước; ví dụ cụ thể về các khu vực bị ô nhiễm nặng; ý kiến của các chuyên gia môi trường.
  • B. Những câu nói nổi tiếng về thiên nhiên của các nhà thơ.
  • C. Cảm nhận cá nhân về vẻ đẹp của thiên nhiên sạch.
  • D. Những câu chuyện cổ tích về sự hài hòa giữa con người và tự nhiên.

Câu 8: Trong quá trình phân tích một đoạn văn xuôi tự sự, việc chú ý đến điểm nhìn trần thuật giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Tốc độ đọc của người kể chuyện.
  • B. Ai là người đang kể câu chuyện, câu chuyện được kể từ góc độ nào, và mức độ khách quan/chủ quan của lời kể.
  • C. Số lượng các sự kiện chính trong đoạn văn.
  • D. Thời gian sáng tác của tác phẩm.

Câu 9: Khi nhận xét về hiệu quả của việc sử dụng từ ngữ trong một văn bản, bạn cần phân tích điều gì?

  • A. Liệt kê tất cả các từ khó hiểu trong văn bản.
  • B. Đếm số lượng danh từ, động từ, tính từ.
  • C. Ý nghĩa biểu đạt (nghĩa đen, nghĩa bóng), sắc thái biểu cảm của các từ ngữ được lựa chọn và cách chúng góp phần thể hiện nội dung, cảm xúc.
  • D. Tìm kiếm các từ đồng nghĩa với các từ đã cho.

Câu 10: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài phát biểu trình bày quan điểm về vai trò của sách trong cuộc sống hiện đại. Bạn nên sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ khoa học (chính xác, khách quan).
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật (giàu hình ảnh, cảm xúc).
  • C. Phong cách ngôn ngữ hành chính (trang trọng, khuôn mẫu).
  • D. Phong cách ngôn ngữ chính luận (lập luận chặt chẽ, thuyết phục, có tính định hướng).

Câu 11: Phân tích cấu tứ của một bài thơ (ví dụ: cấu tứ theo dòng thời gian, không gian, tâm trạng) giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Cách tổ chức mạch cảm xúc, mạch suy nghĩ của tác giả, tạo nên sự liền mạch và logic nội tại cho bài thơ.
  • B. Số khổ, số câu trong bài thơ.
  • C. Ý nghĩa của từng từ riêng lẻ.
  • D. Màu sắc chủ đạo được miêu tả trong bài thơ.

Câu 12: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận, người đọc cần dựa vào những tiêu chí nào là quan trọng nhất?

  • A. Chiều dài của bài văn và số lượng từ vựng khó.
  • B. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
  • C. Hệ thống luận điểm rõ ràng, luận cứ xác đáng (bằng chứng, lí lẽ) và lập luận chặt chẽ, hợp lí.
  • D. Chữ viết đẹp và không mắc lỗi chính tả.

Câu 13: Để viết một đoạn văn diễn dịch, câu chủ đề (câu mang ý khái quát) nên đặt ở vị trí nào?

  • A. Đầu đoạn văn.
  • B. Cuối đoạn văn.
  • C. Giữa đoạn văn.
  • D. Vị trí nào cũng được, miễn là đủ ý.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ẩn dụ.
  • B. So sánh.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 15: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, việc xem xét lời đối thoại và độc thoại nội tâm của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về điều gì?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Quan hệ của nhân vật với tác giả.
  • C. Hoàn cảnh sống cụ thể của nhân vật.
  • D. Suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tâm và bản chất sâu kín của nhân vật.

Câu 16: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố miêu tả và biểu cảm trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Làm cho bài viết sinh động, gợi cảm, tăng sức hấp dẫn và thuyết phục cho lí lẽ, bằng chứng.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho lí lẽ và bằng chứng.
  • C. Chỉ để trang trí cho bài viết.
  • D. Kéo dài độ dài của bài viết.

Câu 17: Giả sử bạn đang đọc một bài thơ viết về đề tài thiên nhiên. Để cảm nhận hết vẻ đẹp của bài thơ, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • B. Tập trung vào việc tìm kiếm các từ vựng khó.
  • C. Quan sát các hình ảnh thơ, màu sắc, âm thanh, mùi vị được gợi tả; cảm nhận nhịp điệu, vần điệu và suy ngẫm về cảm xúc, suy tư của tác giả gửi gắm qua thiên nhiên.
  • D. Tìm hiểu thông tin về cuộc đời của tác giả mà không cần đọc bài thơ.

Câu 18: Khi viết đoạn kết bài cho bài văn nghị luận, người viết cần đảm bảo yêu cầu gì?

  • A. Trình bày thêm một luận điểm mới chưa được nói đến ở trên.
  • B. Khẳng định lại vấn đề đã nghị luận (có thể mở rộng, nâng cao hoặc gợi suy nghĩ mới) và đọng lại ấn tượng cho người đọc.
  • C. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung phần thân bài một cách chi tiết.
  • D. Đặt một câu hỏi mở không liên quan đến chủ đề.

Câu 19: Đọc câu sau:

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 20: Phân tích bối cảnh xã hội, lịch sử khi tác phẩm được sáng tác giúp người đọc hiểu điều gì về tác phẩm?

  • A. Số lượng bản in của tác phẩm.
  • B. Giá trị thị trường của tác phẩm.
  • C. Những vấn đề thời đại, tư tưởng, cảm hứng chủ đạo mà tác giả muốn phản ánh hoặc gửi gắm.
  • D. Màu sắc trang bìa của cuốn sách.

Câu 21: Khi viết bài văn thuyết minh về một hiện tượng tự nhiên, người viết cần đảm bảo tính chất nào của thông tin?

  • A. Tính chủ quan, giàu cảm xúc cá nhân.
  • B. Tính khách quan, chính xác, khoa học.
  • C. Tính hài hước, giải trí.
  • D. Tính bí ẩn, khó hiểu.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Hoán dụ (lấy toàn thể chỉ bộ phận hoặc ngược lại, ở đây là lấy địa điểm chỉ người dân sống ở đó).
  • D. Điệp ngữ.

Câu 23: Mục đích của việc trích dẫn trực tiếp hoặc gián tiếp các câu văn, câu thơ trong bài văn nghị luận văn học là gì?

  • A. Làm bằng chứng cụ thể, xác thực để minh họa và củng cố cho luận điểm, tăng sức thuyết phục cho bài viết.
  • B. Chỉ để làm cho bài viết dài hơn.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết về tác phẩm một cách chung chung.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng tìm lại đoạn đó trong sách gốc.

Câu 24: Khi viết bài văn phân tích, đánh giá một vấn đề xã hội, người viết cần thể hiện rõ ràng điều gì?

  • A. Cảm xúc cá nhân một cách tùy tiện.
  • B. Những thông tin không có nguồn gốc.
  • C. Lối hành văn hoa mỹ, cầu kỳ.
  • D. Quan điểm, thái độ của mình về vấn đề đó dựa trên lập luận và bằng chứng khách quan.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 26: Để đảm bảo tính mạch lạc và liên kết giữa các đoạn trong bài văn, người viết nên sử dụng các phương tiện nào?

  • A. Viết mỗi đoạn về một chủ đề hoàn toàn khác nhau.
  • B. Chỉ sử dụng dấu chấm hết để kết thúc đoạn.
  • C. Sử dụng các từ ngữ, câu nối, các phép liên kết (lặp, thế, nối, đồng nghĩa/trái nghĩa) và sắp xếp ý theo trình tự logic.
  • D. Sử dụng thật nhiều từ láy và từ Hán Việt.

Câu 27: Khi phân tích ý nghĩa nhan đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần xem xét mối quan hệ giữa nhan đề với yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Tên của nhà xuất bản.
  • B. Nội dung cốt truyện, chủ đề, tư tưởng hoặc hình tượng trung tâm của tác phẩm.
  • C. Số trang của tác phẩm.
  • D. Màu sắc của bìa sách.

Câu 28: Đọc câu thơ sau:

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Ngắt dòng đột ngột (vắt dòng), tạo ấn tượng về sự kiện dồn dập, bất ngờ và nhấn mạnh thông tin quan trọng.

Câu 29: Để viết bài văn giới thiệu về một cuốn sách hoặc một tác phẩm nghệ thuật (phim, tranh ảnh), người viết cần cung cấp những thông tin cơ bản nào?

  • A. Tên tác phẩm, tác giả, thể loại, tóm tắt nội dung chính (không tiết lộ kết thúc), và nhận xét, đánh giá về giá trị nội dung, nghệ thuật.
  • B. Chỉ cần nêu cảm nhận cá nhân mà không cần thông tin cụ thể.
  • C. Chép lại toàn bộ mục lục của cuốn sách.
  • D. Liệt kê tất cả các nhân vật phụ trong tác phẩm.

Câu 30: Khi chỉnh sửa và hoàn thiện bài viết của mình, bước nào là quan trọng để đảm bảo bài viết rõ ràng, mạch lạc và chính xác?

  • A. Chỉ đọc lại một lần duy nhất sau khi viết xong.
  • B. Kiểm tra lại cấu trúc bài, sự liên kết giữa các đoạn, tính hợp lý của lập luận, chính tả, ngữ pháp và cách dùng từ.
  • C. Thêm vào thật nhiều từ vựng mới.
  • D. Yêu cầu người khác sửa bài mà không tự đọc lại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc xác định thể thơ, vần, nhịp điệu và các biện pháp tu từ chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đọc đoạn văn sau: "Chiếc lá vàng cuối cùng khẽ rụng xuống, mang theo nỗi buồn của một mùa thu sắp tàn. Gió heo may se sắt lướt qua, làm khô héo những ước vọng chưa thành." Biện pháp tu từ nào nổi bật trong đoạn văn này và tác dụng của nó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi lập dàn ý cho bài văn nghị luận văn học phân tích một nhân vật, phần Thân bài cần tập trung vào những nội dung cốt lõi nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Để viết một đoạn mở bài hấp dẫn cho bài văn nghị luận xã hội về một vấn đề tư tưởng, đạo lí, người viết cần làm gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân tích mối quan hệ giữa nội dung và hình thức nghệ thuật trong một tác phẩm văn học có ý nghĩa gì đối với việc hiểu tác phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, phóng sự), người đọc cần chú trọng nhất vào việc xác định yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận về tình trạng ô nhiễm môi trường. Để tăng tính thuyết phục, bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong quá trình phân tích một đoạn văn xuôi tự sự, việc chú ý đến điểm nhìn trần thuật giúp người đọc hiểu được điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi nhận xét về hiệu quả của việc sử dụng từ ngữ trong một văn bản, bạn cần phân tích điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài phát biểu trình bày quan điểm về vai trò của sách trong cuộc sống hiện đại. Bạn nên sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích cấu tứ của một bài thơ (ví dụ: cấu tứ theo dòng thời gian, không gian, tâm trạng) giúp người đọc hiểu được điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận, người đọc cần dựa vào những tiêu chí nào là quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Để viết một đoạn văn diễn dịch, câu chủ đề (câu mang ý khái quát) nên đặt ở vị trí nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đọc đoạn văn sau: "Anh ấy là một người kiệm lời, nhưng mỗi khi anh cất tiếng, lời nói ấy lại như vàng, như ngọc." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "lời nói ấy lại như vàng, như ngọc"?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, việc xem xét lời đối thoại và độc thoại nội tâm của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố miêu tả và biểu cảm trong văn bản nghị luận là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Giả sử bạn đang đọc một bài thơ viết về đề tài thiên nhiên. Để cảm nhận hết vẻ đẹp của bài thơ, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi viết đoạn kết bài cho bài văn nghị luận, người viết cần đảm bảo yêu cầu gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đọc câu sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích bối cảnh xã hội, lịch sử khi tác phẩm được sáng tác giúp người đọc hiểu điều gì về tác phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi viết bài văn thuyết minh về một hiện tượng tự nhiên, người viết cần đảm bảo tính chất nào của thông tin?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đọc đoạn văn sau: "Cả làng xóm cùng chung tay xây dựng con đường mới. Tiếng nói, tiếng cười rộn rã vang vọng." Cụm từ "cả làng xóm" trong ngữ cảnh này sử dụng biện pháp tu từ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Mục đích của việc trích dẫn trực tiếp hoặc gián tiếp các câu văn, câu thơ trong bài văn nghị luận văn học là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi viết bài văn phân tích, đánh giá một vấn đề xã hội, người viết cần thể hiện rõ ràng điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đọc đoạn văn sau: "Những cánh hoa đào mỏng manh run rẩy trong gió xuân. Chúng như những nàng tiên nhỏ bé đang nhảy múa." Biện pháp tu từ nào được sử dụng để so sánh cánh hoa đào với "những nàng tiên nhỏ bé"?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Để đảm bảo tính mạch lạc và liên kết giữa các đoạn trong bài văn, người viết nên sử dụng các phương tiện nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi phân tích ý nghĩa nhan đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần xem xét mối quan hệ giữa nhan đề với yếu tố nào là chủ yếu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đọc câu thơ sau: "Ngày Huế đổ máu / Chú Hà Nội về / Tình cờ Đồng chí / Tôi là chiến sĩ." (Nguyễn Đình Thi - Đất nước). Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng trong cách ngắt nhịp và sắp xếp các dòng thơ ngắn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Để viết bài văn giới thiệu về một cuốn sách hoặc một tác phẩm nghệ thuật (phim, tranh ảnh), người viết cần cung cấp những thông tin cơ bản nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi chỉnh sửa và hoàn thiện bài viết của mình, bước nào là quan trọng để đảm bảo bài viết rõ ràng, mạch lạc và chính xác?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định và gọi tên các biện pháp tu từ (ẩn dụ, hoán dụ, so sánh, điệp ngữ...) thuộc cấp độ nhận thức nào trong thang tư duy?

  • A. Đánh giá
  • B. Nhận biết/Hiểu
  • C. Áp dụng
  • D. Phân tích

Câu 2: Việc diễn giải tác dụng của biện pháp tu từ đó trong việc thể hiện cảm xúc, tư tưởng hoặc khắc họa hình ảnh của tác giả thuộc cấp độ nhận thức nào?

  • A. Nhận biết
  • B. Hiểu
  • C. Áp dụng
  • D. Phân tích

Câu 3: Bạn được yêu cầu viết một đoạn văn phân tích vai trò của yếu tố "không gian" trong truyện ngắn "Chí Phèo". Bạn cần vận dụng những kiến thức và kỹ năng nào sau đây để hoàn thành tốt nhiệm vụ này?

  • A. Chỉ cần nhớ lại các địa danh xuất hiện trong truyện.
  • B. Chỉ cần tóm tắt nội dung các sự kiện diễn ra ở mỗi địa điểm.
  • C. Phân tích mối quan hệ giữa không gian (làng Vũ Đại, nhà Bá Kiến, lò gạch cũ...) và số phận, tính cách nhân vật, hoặc không khí tác phẩm.
  • D. Tìm hiểu thông tin về địa lý của làng Vũ Đại ngoài đời thực.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
(Nguyễn Khuyến, Thu điếu)
Biện pháp tu từ chủ đạo nào được sử dụng để gợi tả sự tĩnh lặng, thu nhỏ của cảnh vật?

  • A. Nhân hóa
  • B. Tiểu đối, gợi tả
  • C. Hoán dụ
  • D. So sánh

Câu 5: Khi tự học một văn bản nghị luận, việc đầu tiên và quan trọng nhất bạn nên làm là gì để nắm bắt được nội dung cốt lõi?

  • A. Đọc lướt toàn bộ văn bản để nắm ý chính và cấu trúc.
  • B. Tìm hiểu thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Gạch chân tất cả các từ khó và tra từ điển.
  • D. Đọc kỹ từng câu, từng chữ từ đầu đến cuối.

Câu 6: Phân tích mối quan hệ giữa "tài" và "mệnh" trong đoạn trích "Trao duyên" (Truyện Kiều - Nguyễn Du) đòi hỏi người đọc phải vận dụng kỹ năng phân tích nào là chính?

  • A. Phân tích ngôn ngữ, từ ngữ được sử dụng.
  • B. Phân tích cấu trúc đoạn trích.
  • C. Phân tích chủ đề, tư tưởng của tác phẩm thông qua số phận nhân vật.
  • D. Phân tích các biện pháp tu từ.

Câu 7: Bạn đang chuẩn bị cho bài kiểm tra về một tác phẩm văn học. Chiến lược tự học nào sau đây ít hiệu quả nhất để hiểu sâu về tác phẩm?

  • A. Đọc lại tác phẩm và ghi chú các ý chính.
  • B. Thảo luận với bạn bè hoặc giáo viên về những điểm chưa rõ.
  • C. Luyện viết các đoạn phân tích theo các chủ đề khác nhau.
  • D. Học thuộc lòng bài phân tích mẫu trên mạng hoặc trong sách tham khảo.

Câu 8: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "giọng điệu" của bài thơ (ví dụ: trữ tình, mỉa mai, hùng tráng, trầm buồn...) chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Sự kết hợp của từ ngữ, hình ảnh, nhịp điệu, và cảm xúc chủ đạo.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.
  • C. Số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi khổ.
  • D. Thông tin về cuộc đời của nhà thơ.

Câu 9: Bạn đọc một đoạn văn xuôi và nhận thấy có nhiều câu dài, phức tạp, sử dụng nhiều phép lặp cấu trúc. Đặc điểm này có thể cho thấy điều gì về phong cách hoặc mục đích của tác giả?

  • A. Tác giả muốn làm cho văn bản khó hiểu hơn.
  • B. Tác giả muốn nhấn mạnh một ý tưởng, tạo nhịp điệu, hoặc thể hiện sự dồn dập, mãnh liệt của cảm xúc/suy nghĩ.
  • C. Tác giả thiếu vốn từ vựng.
  • D. Đây là lỗi ngữ pháp của tác giả.

Câu 10: Việc xây dựng dàn ý chi tiết trước khi viết bài văn nghị luận văn học giúp người viết đạt được mục đích chính nào?

  • A. Giúp bài văn dài hơn.
  • B. Giúp học thuộc lòng dễ hơn.
  • C. Giúp sử dụng được nhiều từ ngữ phức tạp.
  • D. Đảm bảo bài viết có cấu trúc mạch lạc, đầy đủ ý, không bị lạc đề.

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật (như "Đọc Tiểu Thanh kí" - Nguyễn Du), ngoài nội dung và nghệ thuật, người đọc cần lưu ý đặc điểm hình thức nào của thể loại này?

  • A. Chỉ cần chú ý đến số câu thơ.
  • B. Chỉ cần chú ý đến số chữ trong mỗi câu.
  • C. Chú ý đến niêm, luật, vần, đối, và cấu trúc "khai, thừa, chuyển, hợp".
  • D. Chú ý đến cách tác giả sử dụng các từ địa phương.

Câu 12: Bạn đọc một đoạn văn mô tả một nhân vật và nhận thấy tác giả lặp đi lặp lại một hình ảnh hoặc một chi tiết nhỏ liên quan đến nhân vật đó (ví dụ: đôi mắt buồn, tiếng thở dài). Việc lặp lại này thường có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh đặc điểm tính cách, tâm trạng, hoặc số phận của nhân vật.
  • B. Cho thấy tác giả bí ý, không biết viết gì thêm.
  • C. Làm cho câu văn trở nên rườm rà.
  • D. Chỉ là thói quen viết của tác giả, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 13: Để hiểu rõ hơn về "bi kịch" của nhân vật trong một tác phẩm, bạn nên tập trung phân tích những yếu tố nào?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Các mối quan hệ xã giao thông thường của nhân vật.
  • C. Những thành công và niềm vui trong cuộc đời nhân vật.
  • D. Những xung đột nội tâm, mâu thuẫn giữa khát vọng và hiện thực, hoặc hoàn cảnh đẩy nhân vật vào bế tắc, đau khổ.

Câu 14: Bạn đang viết một đoạn văn phân tích về chủ đề "Tình yêu quê hương" trong một bài thơ. Để đoạn văn có sức thuyết phục, bạn cần làm gì với các câu thơ được trích dẫn?

  • A. Chỉ cần liệt kê các câu thơ liên quan.
  • B. Trích dẫn câu thơ và sau đó phân tích ý nghĩa, giá trị nghệ thuật của nó trong việc thể hiện chủ đề.
  • C. Trích dẫn câu thơ và viết lại nó bằng lời văn của mình.
  • D. Trích dẫn thật nhiều câu thơ để chứng tỏ mình đã đọc kỹ.

Câu 15: Khái niệm "chất trữ tình" trong văn xuôi (ví dụ: trong truyện ngắn của Nguyễn Tuân) thể hiện điều gì?

  • A. Câu chuyện có nhiều tình tiết lãng mạn.
  • B. Tác giả sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • C. Tác giả bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc, suy nghĩ, rung động chủ quan của mình trước cuộc sống, thiên nhiên, con người.
  • D. Nhân vật chính là một người có tâm hồn lãng mạn.

Câu 16: Một trong những khó khăn khi tự học các tác phẩm văn học trung đại (như "Truyện Kiều") là ngôn ngữ. Để khắc phục, bạn nên ưu tiên làm gì?

  • A. Tham khảo các chú giải từ ngữ khó, đọc các bản dịch nghĩa hoặc diễn Nôm (nếu có).
  • B. Bỏ qua những từ không hiểu và đọc tiếp.
  • C. Chỉ tập trung vào cốt truyện, không cần hiểu nghĩa từ.
  • D. Hỏi bạn bè giải thích từng từ một.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:
"Lão Hạc móm mém, run rẩy, chắp tay van tôi: - Cậu vàng đi đời rồi, ông giáo ạ!..." (Nam Cao, Lão Hạc)
Từ "Cậu vàng" ở đây là một cách gọi thể hiện điều gì trong tâm trạng và thái độ của Lão Hạc đối với con chó?

  • A. Sự tức giận vì con chó đã chết.
  • B. Sự coi thường, khinh miệt con chó.
  • C. Sự yêu thương, trân trọng, xem con chó như một thành viên trong gia đình.
  • D. Sự sợ hãi đối với con chó.

Câu 18: Để phân tích hiệu quả của phép đối trong một câu thơ hoặc cặp câu thơ, bạn cần chú ý đến điều gì?

  • A. Chỉ cần chỉ ra được có phép đối.
  • B. Phân tích sự tương phản hoặc tương hỗ về ý nghĩa, hình ảnh giữa hai vế đối.
  • C. Chỉ cần đếm số lượng từ trong hai vế đối.
  • D. Tìm ra từ đồng nghĩa với các từ trong phép đối.

Câu 19: Khi tự học một tác phẩm kịch, ngoài việc đọc lời thoại, bạn cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu về nhân vật và diễn biến?

  • A. Thông tin về đạo diễn và diễn viên.
  • B. Âm nhạc và ánh sáng trên sân khấu.
  • C. Trang phục của nhân vật.
  • D. Các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: cử chỉ, điệu bộ, ngữ điệu, bối cảnh...) do tác giả ghi chú.

Câu 20: Bạn đọc một bài văn nghị luận và muốn đánh giá tính thuyết phục của lập luận của tác giả. Bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Kiểm tra tính logic của các luận điểm, sự phù hợp và sức mạnh của các bằng chứng (dẫn chứng) được đưa ra.
  • B. Đếm số lượng luận điểm trong bài.
  • C. Tìm hiểu xem có bao nhiêu người đồng ý với tác giả.
  • D. Chỉ cần đọc lướt qua các bằng chứng mà không cần phân tích.

Câu 21: Trong quá trình tự học, việc "đặt câu hỏi" cho văn bản đang đọc có tác dụng gì?

  • A. Làm chậm quá trình đọc.
  • B. Gây khó khăn cho việc ghi nhớ.
  • C. Kích thích tư duy, giúp đào sâu suy nghĩ, kết nối thông tin và phát hiện các vấn đề cần làm rõ.
  • D. Chỉ phù hợp với những người học yếu.

Câu 22: Bạn muốn viết một đoạn văn phân tích tâm trạng nhân vật Thúy Kiều trong đoạn "Trao duyên". Những câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm và nỗi đau của nàng?

  • A. Cậy em em có chịu lời / Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa.
  • B. Duyên này thì giữ vật này của chung / Dù em nên vợ nên chồng.
  • C. Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này.
  • D. Bây giờ trâm gãy bình tan / Kể làm sao xiết muôn vàn ái ân.

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau:
"Vân xem trang trọng khác vời,
Khuôn trăng đầy đặn nét ngài nở nang."
(Nguyễn Du, Truyện Kiều)
Hai câu thơ này chủ yếu sử dụng phương pháp miêu tả nào để khắc họa vẻ đẹp của Thúy Vân?

  • A. Miêu tả ngoại hình ước lệ, lấy vẻ đẹp thiên nhiên làm chuẩn mực.
  • B. Miêu tả nội tâm nhân vật.
  • C. Miêu tả qua hành động và lời nói.
  • D. Miêu tả bằng cách so sánh trực tiếp với người thật.

Câu 24: Việc "tóm tắt" nội dung chính của một văn bản nghị luận hoặc một đoạn trích văn học thuộc cấp độ kỹ năng nào?

  • A. Đánh giá
  • B. Hiểu
  • C. Tổng hợp
  • D. Sáng tạo

Câu 25: Để phân biệt "chủ đề" và "tư tưởng" của một tác phẩm văn học, bạn cần hiểu điều gì?

  • A. Chủ đề là cái chung, tư tưởng là cái riêng.
  • B. Chủ đề là ý nghĩa, tư tưởng là nội dung.
  • C. Chủ đề và tư tưởng là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
  • D. Chủ đề là vấn đề, hiện tượng đời sống được tác phẩm phản ánh; tư tưởng là thái độ, nhận thức, đánh giá của tác giả về chủ đề đó.

Câu 26: Bạn đang đọc "Đọc Tiểu Thanh kí" và muốn hiểu sâu hơn về tâm sự của Nguyễn Du. Việc tìm hiểu thông tin về cuộc đời và thời đại của ông có giúp ích gì cho việc phân tích bài thơ không?

  • A. Có, giúp đặt bài thơ vào đúng bối cảnh lịch sử, văn hóa, và hiểu được những trải nghiệm cá nhân có thể ảnh hưởng đến cảm hứng và suy ngẫm của tác giả.
  • B. Không, tác phẩm văn học độc lập hoàn toàn với cuộc đời tác giả.
  • C. Chỉ giúp hiểu về phong cách viết, không liên quan đến nội dung.
  • D. Chỉ giúp biết tên thật của tác giả.

Câu 27: Trong một bài văn phân tích, việc sử dụng các "từ nối" hoặc "cụm từ chuyển tiếp" (ví dụ: "Tuy nhiên", "Bên cạnh đó", "Kết quả là", "Điều này cho thấy...") có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn.
  • B. Tạo sự liên kết mạch lạc giữa các câu, đoạn, giúp người đọc dễ dàng theo dõi lập luận.
  • C. Chỉ là cách để tăng thêm số lượng từ.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 28: Bạn được giao nhiệm vụ so sánh hai nhân vật trong cùng một tác phẩm. Bạn nên áp dụng chiến lược phân tích nào để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương đồng giữa họ?

  • A. Chỉ miêu tả riêng từng nhân vật.
  • B. Tìm ra điểm giống nhau duy nhất giữa hai người.
  • C. Chọn ra các tiêu chí so sánh cụ thể (ví dụ: hoàn cảnh, tính cách, số phận, mối quan hệ với các nhân vật khác...) và phân tích từng tiêu chí cho cả hai nhân vật.
  • D. Kể lại toàn bộ câu chuyện có liên quan đến hai nhân vật.

Câu 29: Khi tự học và ôn tập, việc "tổng hợp" kiến thức từ nhiều nguồn khác nhau (sách giáo khoa, sách tham khảo, bài giảng...) để tạo ra sơ đồ tư duy hoặc bảng tổng kết của riêng mình thuộc cấp độ kỹ năng nào?

  • A. Tổng hợp
  • B. Nhận biết
  • C. Áp dụng
  • D. Đánh giá

Câu 30: Bạn đọc một đoạn văn và nhận thấy tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo, u ám, và hình ảnh của sự tàn phai, đổ nát. Những yếu tố này chủ yếu góp phần tạo nên điều gì cho đoạn văn?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn.
  • B. Nhân vật chính diện.
  • C. Lập luận chặt chẽ.
  • D. Không khí, tâm trạng hoặc chủ đề (ví dụ: sự suy tàn, nỗi buồn, sự cô đơn).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định và gọi tên các biện pháp tu từ (ẩn dụ, hoán dụ, so sánh, điệp ngữ...) thuộc cấp độ nhận thức nào trong thang tư duy?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Việc diễn giải *tác dụng* của biện pháp tu từ đó trong việc thể hiện cảm xúc, tư tưởng hoặc khắc họa hình ảnh của tác giả thuộc cấp độ nhận thức nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Bạn được yêu cầu viết một đoạn văn phân tích vai trò của yếu tố 'không gian' trong truyện ngắn 'Chí Phèo'. Bạn cần vận dụng những kiến thức và kỹ năng nào sau đây để hoàn thành tốt nhiệm vụ này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.'
(Nguyễn Khuyến, Thu điếu)
Biện pháp tu từ chủ đạo nào được sử dụng để gợi tả sự tĩnh lặng, thu nhỏ của cảnh vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi tự học một văn bản nghị luận, việc đầu tiên và quan trọng nhất bạn nên làm là gì để nắm bắt được nội dung cốt lõi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích mối quan hệ giữa 'tài' và 'mệnh' trong đoạn trích 'Trao duyên' (Truyện Kiều - Nguyễn Du) đòi hỏi người đọc phải vận dụng kỹ năng phân tích nào là chính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bạn đang chuẩn bị cho bài kiểm tra về một tác phẩm văn học. Chiến lược tự học nào sau đây *ít hiệu quả nhất* để hiểu sâu về tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'giọng điệu' của bài thơ (ví dụ: trữ tình, mỉa mai, hùng tráng, trầm buồn...) chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Bạn đọc một đoạn văn xuôi và nhận thấy có nhiều câu dài, phức tạp, sử dụng nhiều phép lặp cấu trúc. Đặc điểm này có thể cho thấy điều gì về phong cách hoặc mục đích của tác giả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Việc xây dựng dàn ý chi tiết trước khi viết bài văn nghị luận văn học giúp người viết đạt được mục đích chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật (như 'Đọc Tiểu Thanh kí' - Nguyễn Du), ngoài nội dung và nghệ thuật, người đọc cần lưu ý đặc điểm hình thức nào của thể loại này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Bạn đọc một đoạn văn mô tả một nhân vật và nhận thấy tác giả lặp đi lặp lại một hình ảnh hoặc một chi tiết nhỏ liên quan đến nhân vật đó (ví dụ: đôi mắt buồn, tiếng thở dài). Việc lặp lại này thường có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Để hiểu rõ hơn về 'bi kịch' của nhân vật trong một tác phẩm, bạn nên tập trung phân tích những yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Bạn đang viết một đoạn văn phân tích về chủ đề 'Tình yêu quê hương' trong một bài thơ. Để đoạn văn có sức thuyết phục, bạn cần làm gì với các câu thơ được trích dẫn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khái niệm 'chất trữ tình' trong văn xuôi (ví dụ: trong truyện ngắn của Nguyễn Tuân) thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một trong những khó khăn khi tự học các tác phẩm văn học trung đại (như 'Truyện Kiều') là ngôn ngữ. Để khắc phục, bạn nên ưu tiên làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:
'Lão Hạc móm mém, run rẩy, chắp tay van tôi: - Cậu vàng đi đời rồi, ông giáo ạ!...' (Nam Cao, Lão Hạc)
Từ 'Cậu vàng' ở đây là một cách gọi thể hiện điều gì trong tâm trạng và thái độ của Lão Hạc đối với con chó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để phân tích hiệu quả của phép đối trong một câu thơ hoặc cặp câu thơ, bạn cần chú ý đến điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi tự học một tác phẩm kịch, ngoài việc đọc lời thoại, bạn cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu về nhân vật và diễn biến?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Bạn đọc một bài văn nghị luận và muốn đánh giá tính thuyết phục của lập luận của tác giả. Bạn nên tập trung vào điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong quá trình tự học, việc 'đặt câu hỏi' cho văn bản đang đọc có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Bạn muốn viết một đoạn văn phân tích tâm trạng nhân vật Thúy Kiều trong đoạn 'Trao duyên'. Những câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm và nỗi đau của nàng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau:
'Vân xem trang trọng khác vời,
Khuôn trăng đầy đặn nét ngài nở nang.'
(Nguyễn Du, Truyện Kiều)
Hai câu thơ này chủ yếu sử dụng phương pháp miêu tả nào để khắc họa vẻ đẹp của Thúy Vân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc 'tóm tắt' nội dung chính của một văn bản nghị luận hoặc một đoạn trích văn học thuộc cấp độ kỹ năng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để phân biệt 'chủ đề' và 'tư tưởng' của một tác phẩm văn học, bạn cần hiểu điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Bạn đang đọc 'Đọc Tiểu Thanh kí' và muốn hiểu sâu hơn về tâm sự của Nguyễn Du. Việc tìm hiểu thông tin về cuộc đời và thời đại của ông có giúp ích gì cho việc phân tích bài thơ không?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong một bài văn phân tích, việc sử dụng các 'từ nối' hoặc 'cụm từ chuyển tiếp' (ví dụ: 'Tuy nhiên', 'Bên cạnh đó', 'Kết quả là', 'Điều này cho thấy...') có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Bạn được giao nhiệm vụ so sánh hai nhân vật trong cùng một tác phẩm. Bạn nên áp dụng chiến lược phân tích nào để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương đồng giữa họ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi tự học và ôn tập, việc 'tổng hợp' kiến thức từ nhiều nguồn khác nhau (sách giáo khoa, sách tham khảo, bài giảng...) để tạo ra sơ đồ tư duy hoặc bảng tổng kết của riêng mình thuộc cấp độ kỹ năng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bạn đọc một đoạn văn và nhận thấy tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo, u ám, và hình ảnh của sự tàn phai, đổ nát. Những yếu tố này chủ yếu góp phần tạo nên điều gì cho đoạn văn?

Viết một bình luận