Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi tiếp cận một văn bản văn học mới trong chương trình Ngữ văn 11, chiến lược tự học nào sau đây được coi là hiệu quả nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi và ý nghĩa ban đầu của tác phẩm?
- A. Chỉ đọc lướt qua một lần để có cái nhìn tổng quan.
- B. Đọc thật chậm và ghi chú chi tiết ngay từ lần đọc đầu tiên.
- C. Đọc lướt để nắm ý chính, sau đó đọc kỹ lại để hiểu sâu hơn.
- D. Tìm đọc ngay các bài phân tích, bình giảng trước khi đọc tác phẩm gốc.
Câu 2: Phân tích câu thơ "Cỏ non xanh tận chân trời" (Nguyễn Du) cho thấy biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để nhấn mạnh sự mênh mông, tươi mới của không gian mùa xuân?
- A. Phóng đại (nói quá)
- B. Ẩn dụ
- C. So sánh
- D. Nhân hóa
Câu 3: Trong việc phân tích nhân vật văn học, việc tìm hiểu hoàn cảnh xuất thân, môi trường sống và các mối quan hệ xã hội của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?
- A. Chỉ để biết nhân vật là người tốt hay xấu.
- B. Chỉ để biết các sự kiện chính xảy ra với nhân vật.
- C. Chỉ để nhận diện tên gọi và vai trò của nhân vật trong cốt truyện.
- D. Tính cách, tâm lý phức tạp và động cơ hành động của nhân vật.
Câu 4: Đọc hiểu các tác phẩm văn học trung đại Việt Nam (như các tác phẩm của Nguyễn Du) đòi hỏi người đọc phải lưu ý đặc biệt đến yếu tố nào để tránh hiểu sai hoặc hời hợt?
- A. Chỉ cần đọc thuộc lòng các đoạn thơ, văn nổi tiếng.
- B. Ngôn ngữ cổ, điển cố, điển tích và bối cảnh xã hội phong kiến.
- C. Tìm ra thật nhiều biện pháp tu từ phức tạp trong văn bản.
- D. Đối chiếu với các tác phẩm hiện đại có cùng chủ đề.
Câu 5: Khi tự học một bài thơ trữ tình, việc xác định "cảm xúc chủ đạo" và "chủ đề" của bài thơ có mối liên hệ như thế nào?
- A. Hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
- B. Cảm xúc chủ đạo là yếu tố duy nhất quyết định chủ đề.
- C. Cảm xúc chủ đạo thường là phương tiện để nhà thơ bộc lộ và làm sâu sắc chủ đề.
- D. Chủ đề luôn là nguyên nhân trực tiếp tạo ra cảm xúc chủ đạo.
Câu 6: Đọc một đoạn trích kịch, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào sau đây để hiểu rõ nhất xung đột và diễn biến tâm lý nhân vật?
- A. Đối thoại giữa các nhân vật và các chỉ dẫn sân khấu.
- B. Phần lời kể của người dẫn chuyện (nếu có).
- C. Mô tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết.
- D. Tiểu sử của tác giả vở kịch.
Câu 7: Để chuẩn bị tốt cho một buổi thảo luận về một tác phẩm văn học, hoạt động tự học nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Tìm đọc thật nhiều bài nhận xét của người khác về tác phẩm.
- B. Đọc kỹ tác phẩm, ghi chú những điểm chưa rõ và chuẩn bị ý kiến cá nhân.
- C. Chỉ cần đọc lướt qua để biết nội dung chính.
- D. Học thuộc lòng một đoạn hay, một câu nói nổi tiếng trong tác phẩm.
Câu 8: Khi phân tích một đoạn thơ sử dụng nhiều hình ảnh tượng trưng (ví dụ: vầng trăng, cánh chim, dòng sông), người đọc cần làm gì để giải mã ý nghĩa của chúng?
- A. Chỉ cần dựa vào cảm nhận cá nhân mà không cần căn cứ vào đâu.
- B. Tìm kiếm ý nghĩa cố định của hình ảnh đó trong từ điển.
- C. Hỏi ngay người khác ý nghĩa của hình ảnh.
- D. Kết hợp ý nghĩa truyền thống của hình ảnh với bối cảnh cụ thể trong bài thơ và cảm xúc của nhân vật trữ tình.
Câu 9: Yếu tố nào sau đây trong truyện thơ Nôm trung đại (ví dụ: Truyện Kiều) thường phản ánh rõ nét nhất quan niệm đạo đức và xã hội phong kiến?
- A. Sự xuất hiện của các yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.
- B. Việc sử dụng thể thơ lục bát.
- C. Hệ thống nhân vật và cách giải quyết các xung đột đạo đức.
- D. Việc miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
Câu 10: Để ghi nhớ và hệ thống hóa kiến thức về một tác giả văn học, phương pháp tự học nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?
- A. Chỉ đọc đi đọc lại phần tiểu sử trong sách giáo khoa.
- B. Chỉ ghi chép lại toàn bộ thông tin từ sách giáo khoa vào vở.
- C. Tìm kiếm các bài viết trên mạng và sao chép lại.
- D. Lập sơ đồ tư duy (mindmap) về cuộc đời, sự nghiệp, phong cách và các tác phẩm chính.
Câu 11: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "luận đề" và "luận điểm" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?
- A. Phong cách ngôn ngữ độc đáo của tác giả.
- B. Vấn đề chính mà văn bản bàn luận và các khía cạnh cụ thể được làm sáng tỏ.
- C. Cảm xúc chủ đạo mà tác giả muốn truyền tải.
- D. Trình tự thời gian của các sự kiện được đề cập.
Câu 12: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên. Nếu đoạn văn sử dụng nhiều động từ mạnh và tính từ gợi cảm giác chuyển động (ví dụ: "chảy xiết", "ào ạt", "rung chuyển"), điều này có thể gợi ý điều gì về cách tác giả nhìn nhận cảnh vật?
- A. Tác giả muốn miêu tả một cảnh vật tĩnh lặng, yên bình.
- B. Tác giả không có kỹ năng miêu tả cảnh vật.
- C. Tác giả chỉ đơn thuần liệt kê các sự vật có trong cảnh.
- D. Tác giả muốn nhấn mạnh sự sống động, dữ dội hoặc chuyển động của cảnh vật.
Câu 13: Khi tự học một bài thơ chữ Hán và bản dịch nghĩa/dịch thơ, hoạt động nào sau đây giúp bạn hiểu sâu sắc nhất vẻ đẹp ngôn ngữ và tư tưởng của tác phẩm gốc?
- A. Chỉ đọc bản dịch nghĩa để nắm nội dung cơ bản.
- B. Chỉ đọc bản dịch thơ hay nhất để cảm nhận.
- C. So sánh bản gốc (chữ Hán) với các bản dịch (nghĩa và thơ) để thấy sự khác biệt và dụng ý.
- D. Tìm hiểu tiểu sử tác giả thật kỹ trước khi đọc bất cứ bản dịch nào.
Câu 14: Giả sử một nhân vật trong truyện trung đại luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc lễ nghĩa, dù trong hoàn cảnh khó khăn. Hành động này có thể phản ánh điều gì về giá trị đạo đức được đề cao trong xã hội bấy giờ?
- A. Giá trị của lễ giáo, khuôn phép được coi trọng hơn cả hoàn cảnh cá nhân.
- B. Nhân vật này là người yếu đuối, không dám hành động khác biệt.
- C. Xã hội đó không hề có quy tắc, lễ nghĩa.
- D. Tác giả đang phê phán gay gắt nhân vật này.
Câu 15: Phương pháp tự học nào sau đây giúp rèn luyện kỹ năng phân tích và đánh giá một văn bản văn học một cách toàn diện nhất?
- A. Chỉ đọc lại bài nhiều lần cho thuộc.
- B. Trả lời các câu hỏi cuối bài trong sách giáo khoa.
- C. Tra cứu ý nghĩa của tất cả các từ khó trong bài.
- D. Viết một bài phân tích hoặc bình giảng về tác phẩm.
Câu 16: Việc tìm hiểu về "hoàn cảnh sáng tác" của một tác phẩm văn học (ví dụ: tác giả viết bài thơ trong tâm trạng nào, ở đâu, khi nào) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc hiểu điều gì?
- A. Chỉ để biết thêm thông tin về tác giả.
- B. Tâm trạng, cảm xúc và tư tưởng mà tác giả gửi gắm trong tác phẩm.
- C. Số lượng độc giả đã đọc tác phẩm đó.
- D. Thể loại chính xác của tác phẩm.
Câu 17: Khi đọc một đoạn văn xuôi có nhiều câu dài, phức tạp, phương pháp đọc nào sau đây giúp người đọc dễ dàng nắm bắt ý chính của từng câu?
- A. Xác định chủ ngữ, vị ngữ và các thành phần chính trong câu.
- B. Bỏ qua các câu dài và chỉ đọc các câu ngắn.
- C. Đọc lướt qua mà không cần dừng lại suy nghĩ.
- D. Chỉ tập trung vào các từ vựng khó hiểu.
Câu 18: Phân tích cấu trúc của một bài thơ Đường luật (như "Đọc Tiểu Thanh kí") cho thấy sự chặt chẽ, đăng đối về niêm, luật, vần, đối. Đặc điểm này góp phần tạo nên vẻ đẹp gì cho bài thơ?
- A. Sự tự do, phóng khoáng trong biểu đạt cảm xúc.
- B. Tính hiện đại, phá cách trong ngôn ngữ.
- C. Sự lộn xộn, khó hiểu trong cấu trúc.
- D. Vẻ đẹp cổ điển, trang trọng, hài hòa trong hình thức.
Câu 19: Giả sử một đoạn văn miêu tả cảnh vật lúc hoàng hôn, sử dụng nhiều từ ngữ gợi màu sắc u ám, lạnh lẽo ("tím ngắt", "lạnh lẽo", "hoang vắng"). Việc lựa chọn từ ngữ này có thể nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho cảnh vật trở nên vui tươi, sống động.
- B. Gợi tả tâm trạng buồn bã, cô đơn hoặc dự báo điều không lành.
- C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về thời gian trong ngày.
- D. Nhấn mạnh sự giàu có, sung túc của bối cảnh.
Câu 20: Khi đọc một đoạn trích có yếu tố tự sự và trữ tình đan xen (ví dụ: một đoạn trong "Truyện Kiều" vừa kể chuyện vừa bộc lộ cảm xúc nhân vật), người đọc cần lưu ý điều gì để phân biệt và hiểu rõ từng mạch?
- A. Chỉ tập trung vào các sự kiện chính xảy ra.
- B. Chỉ chú ý đến các từ ngữ biểu lộ cảm xúc.
- C. Bỏ qua phần nào thấy khó hiểu.
- D. Nhận diện phần kể chuyện (sự kiện) và phần bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ (tâm trạng).
Câu 21: Việc đặt các câu hỏi "Tại sao nhân vật lại hành động như vậy?", "Điều gì sẽ xảy ra tiếp theo?" trong quá trình đọc là một kỹ năng tự học hiệu quả nhằm mục đích gì?
- A. Kích thích tư duy suy luận, phân tích và dự đoán diễn biến, ý nghĩa của văn bản.
- B. Chỉ để làm mất thời gian đọc.
- C. Chỉ để kiểm tra trí nhớ về các sự kiện đã đọc.
- D. Không có tác dụng gì đặc biệt ngoài việc gây tò mò.
Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hiểu rõ nhất trạng thái cảm xúc, suy nghĩ và diễn biến tâm lý của họ?
- A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
- B. Các sự kiện lớn xảy ra với nhân vật.
- C. Lời độc thoại nội tâm, dòng suy nghĩ và cảm xúc được bộc lộ.
- D. Các mối quan hệ xã hội của nhân vật.
Câu 23: Giả sử một bài thơ trung đại kết thúc bằng hình ảnh một cánh chim lẻ loi giữa trời chiều. Hình ảnh này thường mang ý nghĩa tượng trưng cho điều gì trong văn học trung đại?
- A. Sự cô đơn, lạc lõng, tâm trạng buồn bã của con người trước không gian rộng lớn.
- B. Niềm vui, hạnh phúc khi được hòa mình vào thiên nhiên.
- C. Sự giàu có, thịnh vượng của đất nước.
- D. Ước mơ được bay cao, bay xa để khám phá thế giới.
Câu 24: Khi đọc một đoạn văn có chứa nhiều biện pháp tu từ phức tạp (ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ...), việc tự học nào sau đây giúp bạn giải mã hiệu quả nhất ý nghĩa của chúng?
- A. Chỉ cần đọc lướt qua và bỏ qua các câu khó hiểu.
- B. Xác định tên gọi biện pháp tu từ và phân tích mối liên hệ giữa các yếu tố được sử dụng.
- C. Học thuộc lòng định nghĩa của tất cả các biện pháp tu từ.
- D. Chỉ tập trung vào các từ ngữ dễ hiểu.
Câu 25: Việc tóm tắt nội dung chính của một đoạn trích văn học (truyện, kịch) bằng lời văn của mình là một kỹ năng tự học giúp rèn luyện điều gì?
- A. Khả năng ghi nhớ chi tiết từng câu chữ trong văn bản.
- B. Khả năng tìm kiếm thông tin trên internet.
- C. Khả năng viết chữ đẹp và nhanh.
- D. Khả năng tổng hợp thông tin, tái cấu trúc nội dung và diễn đạt bằng ngôn ngữ cá nhân.
Câu 26: Khi đọc một văn bản văn học cổ, nếu gặp một từ Hán Việt khó hiểu, phương pháp tự học nào sau đây giúp bạn hiểu nghĩa của từ đó một cách chính xác nhất trong ngữ cảnh bài học?
- A. Đoán mò ý nghĩa dựa trên cảm tính.
- B. Tra cứu từ điển (từ điển Hán Việt, từ điển tiếng Việt) và đối chiếu với ngữ cảnh trong câu/đoạn.
- C. Bỏ qua từ đó và đọc tiếp.
- D. Hỏi bạn bè mà không cần kiểm tra lại.
Câu 27: Việc liên hệ, so sánh một chi tiết, một hình ảnh trong tác phẩm đang học với một tác phẩm khác hoặc với thực tế cuộc sống có tác dụng gì đối với quá trình tự học và đọc hiểu?
- A. Chỉ làm cho bài học trở nên phức tạp hơn.
- B. Không có tác dụng gì đáng kể ngoài việc tốn thời gian.
- C. Mở rộng kiến thức, hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa của văn bản và thấy được sự liên kết giữa văn học và cuộc sống.
- D. Chỉ giúp nhớ tên các tác phẩm khác.
Câu 28: Giả sử bạn đọc một đoạn thơ có nhịp điệu nhanh, gấp gáp, với nhiều từ láy gợi âm thanh mạnh mẽ. Nhịp điệu và cách dùng từ này có thể gợi tả điều gì về không khí hoặc tâm trạng?
- A. Không khí sôi động, khẩn trương hoặc tâm trạng mãnh liệt, bồn chồn.
- B. Sự tĩnh lặng, yên bình và tâm trạng thư thái.
- C. Không có mối liên hệ nào giữa nhịp điệu, từ ngữ và không khí/tâm trạng.
- D. Chỉ đơn thuần là cách sắp xếp từ ngữ ngẫu nhiên.
Câu 29: Để tự học hiệu quả khi đọc một văn bản thông tin hoặc nghị luận, việc xác định "mục đích giao tiếp" của tác giả là nhằm mục đích gì?
- A. Để biết tác giả là ai và sống ở đâu.
- B. Để tìm ra các lỗi chính tả trong văn bản.
- C. Để học thuộc lòng các số liệu thống kê.
- D. Để hiểu rõ tác giả muốn truyền đạt điều gì và bằng cách nào (thuyết phục, thông báo, giải thích...).
Câu 30: Khi tự học để chuẩn bị cho bài kiểm tra về một tác phẩm văn học, việc "lập dàn ý" cho các kiểu bài phân tích hoặc cảm nhận thường gặp (ví dụ: phân tích nhân vật, phân tích đoạn thơ) có lợi ích gì lớn nhất?
- A. Giúp học thuộc lòng toàn bộ bài văn mẫu.
- B. Hệ thống hóa kiến thức, sắp xếp ý tứ mạch lạc và đảm bảo bao quát các khía cạnh quan trọng.
- C. Chỉ giúp viết bài nhanh hơn mà không cần suy nghĩ.
- D. Không có tác dụng gì đáng kể vì mỗi bài viết là khác nhau.