Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi phân tích một bài thơ trữ tình trong chương trình Ngữ văn 11, yếu tố nào sau đây thường được xem là cốt lõi để nhận diện và hiểu mạch cảm xúc của tác phẩm?
- A. Cốt truyện rõ ràng, hấp dẫn
- B. Nhân vật có tính cách đặc sắc
- C. Sự vận động và biến đổi của tâm trạng chủ thể trữ tình
- D. Hệ thống sự kiện được sắp xếp theo trình tự thời gian
Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và tác dụng của nó:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Trích "Đoàn thuyền đánh cá" - Huy Cận)
- A. Ẩn dụ và nhân hóa; tạo hình ảnh vũ trụ gần gũi, giàu sức sống.
- B. So sánh và điệp ngữ; nhấn mạnh vẻ đẹp rực rỡ của hoàng hôn.
- C. Hoán dụ và liệt kê; thể hiện sự đối lập giữa ngày và đêm.
- D. Nói quá và chơi chữ; làm tăng tính hài hước cho cảnh vật.
Câu 3: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu thơ "Áo chàm đưa buổi phân li" ("Việt Bắc" - Tố Hữu) cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa người đi và người ở?
- A. Sự giàu sang phú quý của người dân Việt Bắc.
- B. Sự gắn bó sâu sắc, thân thương, mộc mạc giữa người đi và người ở.
- C. Nỗi buồn chia ly được cường điệu hóa.
- D. Khoảng cách giàu nghèo giữa cán bộ và nhân dân.
Câu 4: Khi đọc một bài thơ theo thể thơ tự do, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào nhiều hơn so với các thể thơ truyền thống (như lục bát, thất ngôn tứ tuyệt)?
- A. Số lượng âm tiết cố định trên mỗi dòng.
- B. Hệ thống vần lưng và vần chân tuân thủ quy luật.
- C. Bố cục ba phần rõ ràng: đề - thực - luận - kết.
- D. Nhịp điệu được tạo ra từ cách ngắt dòng, xuống dòng và sự biến đổi linh hoạt của câu thơ.
Câu 5: Viết một đoạn văn khoảng 5-7 câu phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình trong một đoạn thơ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG cần thiết phải đưa vào đoạn văn phân tích này?
- A. Chỉ ra tâm trạng cụ thể (ví dụ: buồn bã, vui tươi, hoài niệm).
- B. Nêu các từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ thể hiện tâm trạng đó.
- C. Thông tin về nhà xuất bản hoặc giá tiền của tập thơ chứa bài thơ.
- D. Đánh giá khái quát về ý nghĩa của tâm trạng đó trong bài thơ.
Câu 6: Xác định và giải thích ý nghĩa của hình ảnh "con hổ nhớ chân sơn lâm" trong bài thơ "Nhớ rừng" của Thế Lữ.
- A. Biểu tượng cho khát vọng tự do mãnh liệt của người trí thức bị giam hãm trong xã hội cũ.
- B. Miêu tả nỗi nhớ quê hương của con hổ bị nuôi nhốt trong vườn bách thú.
- C. Ca ngợi sức mạnh và sự hung dữ của loài hổ.
- D. Thể hiện sự tiếc nuối về quá khứ huy hoàng đã mất.
Câu 7: Khi phân tích cấu tứ bài thơ, người đọc cần tập trung vào điều gì?
- A. Số lượng khổ thơ và số dòng trong mỗi khổ.
- B. Các loại vần được sử dụng trong bài thơ.
- C. Tiểu sử chi tiết của nhà thơ.
- D. Cách nhà thơ tổ chức hệ thống hình ảnh, ý tưởng, cảm xúc để bài thơ vận động và phát triển.
Câu 8: Đọc câu thơ sau và cho biết từ Hán Việt "quốc" trong "quốc ngữ" và "quốc gia" có nghĩa là gì?
- A. Dân tộc
- B. Ngôn ngữ
- C. Nước
- D. Nhà
Câu 9: Dựa vào kiến thức về các biện pháp tu từ đã học, hãy xác định biện pháp tu từ nổi bật trong câu văn: "Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao" ("Đây mùa thu tới" - Xuân Diệu).
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Điệp ngữ
- D. Nói quá
Câu 10: Khi phân tích ý nghĩa biểu tượng của một hình ảnh trong thơ, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
- A. Nêu ra nghĩa đen trực tiếp của hình ảnh.
- B. Giải thích ý nghĩa sâu sắc, khái quát mà hình ảnh gợi ra trong ngữ cảnh bài thơ.
- C. Kể lại hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
- D. Liệt kê tất cả các từ đồng nghĩa với hình ảnh đó.
Câu 11: Trong bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh, hình tượng "sóng" được sử dụng xuyên suốt bài thơ mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?
- A. Sự giận dữ, cuồng nộ của biển cả.
- B. Những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
- C. Tâm hồn, khát vọng tình yêu của người phụ nữ.
- D. Sự thay đổi thất thường của thiên nhiên.
Câu 12: Đọc khổ thơ sau và xác định chủ đề chính được thể hiện:
"Tôi buộc lòng tôi với mọi người
Để tình trang trải với muôn nơi
Để hồn tôi với bao hồn khổ
Gần gũi nhau thêm mạnh khối đời."
(Trích "Từ ấy" - Tố Hữu)
- A. Sự gắn bó, hòa nhập cái "tôi" cá nhân với cái "ta" cộng đồng sau khi giác ngộ lí tưởng.
- B. Nỗi buồn cô đơn của nhà thơ trước cuộc sống.
- C. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên và con người.
- D. Phê phán lối sống ích kỷ, cá nhân chủ nghĩa.
Câu 13: Trong bài thơ "Vội vàng" của Xuân Diệu, cụm từ "Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua" thể hiện quan niệm sống và cảm nhận về thời gian của nhà thơ như thế nào?
- A. Sự chờ đợi, hy vọng vào một mùa xuân vĩnh cửu.
- B. Quan niệm thời gian tuần hoàn, lặp lại theo chu kỳ.
- C. Sự thờ ơ, vô cảm trước sự trôi đi của thời gian.
- D. Cảm nhận về sự trôi chảy nhanh chóng của thời gian, gợi cảm giác nuối tiếc và sống gấp gáp.
Câu 14: Khi viết đoạn văn nghị luận về một bài thơ, ngoài việc phân tích nội dung và nghệ thuật, người viết cần làm gì để bài viết có chiều sâu và sức thuyết phục?
- A. Liên hệ, mở rộng vấn đề với các tác phẩm khác hoặc thực tế đời sống.
- B. Liệt kê thật nhiều thông tin về cuộc đời nhà thơ.
- C. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung bài thơ một cách chi tiết.
- D. Chỉ tập trung vào việc tìm lỗi chính tả trong bài thơ.
Câu 15: Xác định chức năng chính của dấu chấm lửng trong câu văn: "Cảnh vật trước mắt thật đẹp: dòng sông uốn lượn, cánh đồng lúa chín vàng, xa xa là dãy núi mờ sương..."
- A. Biểu thị lời nói bị ngắt quãng.
- B. Thể hiện sự ngập ngừng, ấp úng.
- C. Biểu thị sự kéo dài của âm thanh.
- D. Biểu thị sự liệt kê chưa đầy đủ, còn nhiều sự vật/hiện tượng tương tự.
Câu 16: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp điệp ngữ trong câu thơ "Nhớ gì như nhớ người yêu" ("Việt Bắc" - Tố Hữu).
- A. Tạo âm điệu vui tươi, rộn ràng cho câu thơ.
- B. Nhấn mạnh cường độ, mức độ sâu sắc của nỗi nhớ, gợi nỗi nhớ da diết như tình yêu.
- C. Liệt kê các đối tượng được nhớ trong bài thơ.
- D. Thể hiện sự thờ ơ, không quan tâm đến nỗi nhớ.
Câu 17: Khi phân tích nhịp điệu của một bài thơ, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?
- A. Chỉ dựa vào số lượng âm tiết trong mỗi dòng thơ.
- B. Chỉ dựa vào vị trí của các từ láy.
- C. Chỉ dựa vào nội dung tóm tắt của bài thơ.
- D. Ngắt nhịp, gieo vần, sự lặp lại của từ ngữ, hình ảnh, cấu trúc câu.
Câu 18: Cho đoạn thơ: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" ("Thu điếu" - Nguyễn Khuyến). Phân tích cách sử dụng từ láy trong đoạn thơ này.
- A. Từ láy "lạnh lẽo" và "tẻo teo" góp phần gợi tả không gian thu nhỏ bé, vắng vẻ và cái lạnh đặc trưng.
- B. Từ láy chỉ nhấn mạnh màu sắc của cảnh vật.
- C. Từ láy tạo cảm giác ồn ào, náo nhiệt.
- D. Từ láy được sử dụng sai ngữ pháp.
Câu 19: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung bài thơ, người đọc cần lưu ý điều gì?
- A. Nhan đề không có mối liên hệ nào với nội dung bài thơ.
- B. Nhan đề chỉ đơn thuần là tên gọi, không mang ý nghĩa nghệ thuật.
- C. Nhan đề thường gợi mở về chủ đề, cảm hứng hoặc hình tượng trung tâm của bài thơ.
- D. Nhan đề chỉ có tác dụng phân biệt bài thơ này với bài thơ khác.
Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và xác định điểm chung trong cảm hứng của hai tác giả:
- "Đây mùa thu tới - mùa thu tới
Với áo mơ phai dệt lá vàng"
(Xuân Diệu)
- "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"
(Nguyễn Khuyến)
- A. Cùng miêu tả cảnh mùa xuân rực rỡ.
- B. Cùng lấy cảm hứng từ mùa thu, nhưng thể hiện những rung cảm khác nhau.
- C. Cùng thể hiện tình yêu đôi lứa mãnh liệt.
- D. Cùng phê phán thói đời bạc bẽo.
Câu 21: Phân tích vai trò của yếu tố tự sự và miêu tả trong một bài thơ trữ tình.
- A. Làm nền, làm điểm tựa để bộc lộ cảm xúc và tạo hình ảnh cụ thể cho mạch trữ tình.
- B. Thay thế hoàn toàn cho yếu tố bộc lộ cảm xúc.
- C. Là yếu tố chính tạo nên giá trị của bài thơ trữ tình.
- D. Không có vai trò gì trong thơ trữ tình.
Câu 22: Khi phân tích giá trị nhân đạo của một tác phẩm văn học (bao gồm cả thơ), người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?
- A. Chỉ tập trung vào việc tác giả có nổi tiếng hay không.
- B. Chỉ xem xét tác phẩm có được giải thưởng nào không.
- C. Chỉ tìm hiểu về hoàn cảnh kinh tế của các nhân vật.
- D. Sự cảm thông, xót thương; lên án cái ác; ngợi ca vẻ đẹp, khát vọng của con người.
Câu 23: Chọn từ Hán Việt phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau: "Chính sách ____ của nhà nước nhằm hỗ trợ các vùng khó khăn."
- A. tự giác
- B. an sinh
- C. khai thác
- D. phát minh
Câu 24: Phân tích sự đối lập trong đoạn thơ: "Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn người đến chốn lao xao" ("Nhàn" - Nguyễn Bỉnh Khiêm).
- A. Đối lập giữa quan niệm sống "dại" (an bần thủ đạo, xa lánh danh lợi) và "khôn" (bon chen nơi quan trường) để khẳng định triết lý sống nhàn.
- B. Đối lập giữa người già và người trẻ.
- C. Đối lập giữa thành thị và nông thôn.
- D. Đối lập giữa giàu có và nghèo khổ.
Câu 25: Khi học một bài thơ, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác có ý nghĩa như thế nào đối với việc phân tích và hiểu tác phẩm?
- A. Hoàn cảnh sáng tác không ảnh hưởng đến việc hiểu bài thơ.
- B. Giúp hiểu rõ hơn nguồn gốc cảm hứng, tư tưởng, tình cảm của tác giả và bối cảnh ra đời của tác phẩm.
- C. Chỉ giúp biết thêm thông tin bên lề về nhà thơ.
- D. Chỉ có ý nghĩa khi phân tích thơ hiện đại.
Câu 26: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp nghệ thuật trong câu thơ: "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" ("Thu điếu" - Nguyễn Khuyến).
- A. So sánh; làm cho chiếc lá trở nên sinh động.
- B. Nhân hóa; thể hiện tâm trạng buồn của chiếc lá.
- C. Nghệ thuật sử dụng từ ngữ độc đáo ("khẽ đưa vèo"); diễn tả sự chuyển động rất nhẹ, rất nhanh trong không gian tĩnh lặng, làm nổi bật cái tĩnh.
- D. Điệp ngữ; nhấn mạnh số lượng lá rụng.
Câu 27: Phân tích cách gieo vần trong hai câu thơ: "Mai sau, mai sau, mai sau / Đất xanh trái cây bốn mùa." ("Đất nước" - Nguyễn Đình Thi).
- A. Vần lưng; tạo cảm giác gấp gáp.
- B. Vần cách; thể hiện sự xa cách.
- C. Vần hỗn hợp; tạo sự lộn xộn.
- D. Vần chân; tạo nhịp điệu và sự liên kết giữa các dòng thơ.
Câu 28: Khi phân tích một đoạn trích văn xuôi (ví dụ: truyện ngắn) trong chương trình Ngữ văn 11, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng phân tích hơn so với thơ trữ tình?
- A. Cốt truyện, tình huống truyện và diễn biến tâm lí nhân vật.
- B. Hệ thống vần, nhịp điệu và biện pháp tu từ.
- C. Cấu tứ và mạch cảm xúc chủ đạo.
- D. Số lượng khổ thơ và số chữ trong mỗi dòng.
Câu 29: Đọc câu thơ sau và cho biết từ "xuân" trong "xuân hồng" ("Vội vàng" - Xuân Diệu) mang ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Chỉ đơn thuần là mùa đầu tiên trong năm.
- B. Biểu tượng cho tuổi trẻ, tình yêu, sức sống và những gì tươi đẹp nhất của đời người.
- C. Biểu tượng cho sự già nua, tàn phai.
- D. Biểu tượng cho khó khăn, thử thách.
Câu 30: Khi tìm hiểu về các yếu tố hình thức của bài thơ (thể thơ, vần, nhịp, biện pháp tu từ), mục đích cuối cùng là gì?
- A. Chỉ để liệt kê tên các biện pháp tu từ.
- B. Chỉ để xác định bài thơ thuộc thể loại nào.
- C. Chỉ để ghi nhớ các thuật ngữ văn học.
- D. Để hiểu cách các yếu tố hình thức góp phần thể hiện nội dung (tư tưởng, tình cảm) và tạo nên giá trị nghệ thuật của bài thơ.