Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả cảm giác mênh mang, xa xăm của không gian và thời gian?
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Điệp ngữ kết hợp với hình ảnh gợi tả sự chia lìa
- D. Ẩn dụ
Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định thể thơ (ví dụ: thất ngôn tứ tuyệt, lục bát, tự do) giúp người đọc hiểu rõ nhất khía cạnh nào của tác phẩm?
- A. Cấu trúc hình thức, nhịp điệu và cách tổ chức câu chữ.
- B. Nội dung tư tưởng và chủ đề chính.
- C. Tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
- D. Giá trị lịch sử và văn hóa của bài thơ.
Câu 3: Phân tích câu văn sau: "Hoàng Phủ Ngọc Tường là một nhà văn chuyên về bút kí, tùy bút." Câu văn này cung cấp thông tin thuộc loại nào về tác giả?
- A. Hoàn cảnh sáng tác
- B. Phong cách nghệ thuật/Thể loại sở trường
- C. Quan điểm chính trị
- D. Sự nghiệp chính trị
Câu 4: Trong đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Giúp câu văn dài hơn và phức tạp hơn.
- B. Chỉ để thể hiện sự quan sát tỉ mỉ của người viết.
- C. Tái hiện đối tượng một cách sinh động, chân thực và khơi gợi cảm xúc cho người đọc.
- D. Làm nổi bật ý nghĩa ẩn dụ của đối tượng được miêu tả.
Câu 5: Xét về mặt cấu trúc ngữ pháp, câu nào sau đây là câu ghép đẳng lập?
- A. Khi trời mưa, tôi thường ở nhà đọc sách.
- B. Mặc dù trời mưa, nhưng tôi vẫn đi học.
- C. Cuốn sách mà tôi đang đọc rất hay.
- D. Trời bắt đầu mưa to và gió thổi mạnh.
Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người viết thể hiện qua cách dùng từ ngữ:
"Những con người nơi đây thật thà, chất phác. Họ sống giản dị, không bon chen, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác. Cuộc sống của họ tuy vất vả nhưng tràn đầy tình nghĩa."
- A. Trân trọng, yêu mến
- B. Thờ ơ, khách quan
- C. Phê phán, xa lánh
- D. Ngạc nhiên, khó hiểu
Câu 7: Chức năng chính của dấu chấm lửng (...) trong câu văn sau là gì?
"Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến... nhưng rồi anh ấy đã không xuất hiện."
- A. Liệt kê chưa hết các sự vật, hiện tượng.
- B. Thể hiện sự ngập ngừng, ngắt quãng hoặc bỏ lửng ý.
- C. Dẫn lời nói trực tiếp của nhân vật.
- D. Đánh dấu phần chú thích thêm cho câu.
Câu 8: Phép liên kết nào được sử dụng trong hai câu sau: "Trời đã khuya. Mọi người đều đã chìm vào giấc ngủ say."
- A. Phép lặp
- B. Phép thế
- C. Phép nối
- D. Liên kết chủ đề/logic
Câu 9: Khi phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "con thuyền không bến" trong thơ ca, người đọc thường liên tưởng đến điều gì?
- A. Cuộc đời trôi nổi, vô định, sự cô đơn, lạc lõng.
- B. Sự giàu có, sung túc.
- C. Khát vọng khám phá những vùng đất mới.
- D. Sự ổn định, bình yên trong cuộc sống.
Câu 10: Đọc đoạn văn sau: "Sông Hương là vậy, dòng sông của thời gian ngân vang, của sử thi viết giữa màu xanh biếc và âm u của rừng đại ngàn, theo dòng chảy của nó qua những thế kỉ vinh nhục đã trở thành một bản trường ca của dòng sông, một sử thi viết giữa màu xanh." Đoạn văn này sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật để làm tăng tính trang trọng và nhấn mạnh giá trị lịch sử của sông Hương?
- A. Hoán dụ
- B. Nhân hóa
- C. Ẩn dụ/So sánh ngầm
- D. Điệp ngữ
Câu 11: Trong văn nghị luận, việc đưa ra bằng chứng (ví dụ: số liệu, ví dụ cụ thể, trích dẫn) sau khi nêu luận điểm có vai trò gì?
- A. Làm cho bài viết dài hơn.
- B. Chỉ để thể hiện sự hiểu biết của người viết.
- C. Giúp người đọc giải trí.
- D. Minh chứng, làm sáng tỏ và tăng sức thuyết phục cho luận điểm.
Câu 12: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau: "Những cánh hoa đào rung rinh trong gió xuân làm cho cảnh vật thêm _tươi tắn_."
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Trạng ngữ
- D. Định ngữ
Câu 13: Đọc câu sau và cho biết nó thuộc kiểu câu gì xét về mục đích nói: "Ôi, cảnh vật nơi đây mới đẹp làm sao!"
- A. Câu trần thuật
- B. Câu hỏi
- C. Câu cảm thán
- D. Câu cầu khiến
Câu 14: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu "ngoại hình, hành động, nội tâm, và mối quan hệ với các nhân vật khác" giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì về nhân vật đó?
- A. Nghề nghiệp và địa vị xã hội.
- B. Tuổi tác và quê quán.
- C. Sở thích và thói quen hàng ngày.
- D. Tính cách, tâm lý, số phận và vai trò trong tác phẩm.
Câu 15: Để làm rõ nghĩa cho một từ hoặc cụm từ trong câu, người viết có thể sử dụng biện pháp nào sau đây?
- A. Đặt câu hỏi, đưa ra định nghĩa, dùng từ đồng nghĩa/trái nghĩa, đưa ví dụ.
- B. Chỉ sử dụng từ ngữ Hán Việt.
- C. Lặp lại từ đó nhiều lần trong câu.
- D. Sử dụng dấu chấm than ở cuối câu.
Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong một đoạn văn hoặc bài thơ.
- A. Để nhận được câu trả lời từ người đọc/người nghe.
- B. Bộc lộ cảm xúc, khẳng định/phủ định, gợi suy nghĩ, nhấn mạnh ý.
- C. Giúp đoạn văn trở nên khó hiểu hơn.
- D. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.
Câu 17: Đọc đoạn văn sau: "Huế! Cái tên nghe sao mà thân thương, gần gũi. Ai đã từng đến Huế chắc hẳn không thể quên được vẻ đẹp cổ kính, trầm mặc của nơi đây." Từ "Huế" ở đầu đoạn văn có chức năng ngữ pháp gì?
- A. Thành phần biệt lập (gọi đáp)
- B. Chủ ngữ
- C. Vị ngữ
- D. Trạng ngữ
Câu 18: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo, văn bản khoa học), việc xác định "luận đề, các luận điểm và bằng chứng" giúp người đọc làm gì?
- A. Chỉ để ghi nhớ các chi tiết nhỏ.
- B. Tìm ra lỗi chính tả trong văn bản.
- C. Nắm bắt cấu trúc lập luận, hiểu rõ vấn đề và đánh giá tính thuyết phục của văn bản.
- D. Xác định thể loại văn bản.
Câu 19: Đọc câu sau: "Với sự nỗ lực không ngừng, cuối cùng anh ấy đã đạt được thành công." Cụm từ "Với sự nỗ lực không ngừng" trong câu này là thành phần gì?
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Định ngữ
- D. Trạng ngữ
Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ láy "chênh chênh" trong câu thơ "Mặt trời chênh chênh bóng xế" (Nguyễn Khuyến).
- A. Gợi tả hình ảnh mặt trời nghiêng về phía tây, thể hiện không gian và thời gian cụ thể của buổi chiều tà.
- B. Nhấn mạnh sự rực rỡ, chói chang của mặt trời.
- C. Biểu thị sự chuyển động nhanh chóng của thời gian.
- D. Làm cho câu thơ có vần điệu hơn.
Câu 21: Khi viết đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người viết thường tập trung vào những yếu tố nào?
- A. Trang phục, dáng đi, cử chỉ bên ngoài.
- B. Suy nghĩ, cảm xúc, tâm trạng, diễn biến tâm lý.
- C. Hoàn cảnh gia đình và xã hội.
- D. Quan hệ với các nhân vật phụ.
Câu 22: Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ lịch sự, phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp thể hiện rõ nhất điều gì?
- A. Trình độ học vấn cao.
- B. Khả năng nói nhiều ngôn ngữ.
- C. Sự tôn trọng người khác và kỹ năng giao tiếp văn minh.
- D. Chỉ đơn thuần là tuân thủ quy tắc ngữ pháp.
Câu 23: Phân tích vai trò của nhan đề trong một tác phẩm văn học.
- A. Gợi mở về nội dung, chủ đề, tư tưởng hoặc hình ảnh trung tâm của tác phẩm.
- B. Chỉ để phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.
- C. Luôn tóm tắt toàn bộ cốt truyện.
- D. Không có vai trò quan trọng trong việc hiểu tác phẩm.
Câu 24: Đọc đoạn văn sau: "Mùa xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc. Những đóa hoa đua nhau khoe sắc dưới ánh nắng ấm áp. Tiếng chim hót líu lo trên cành cây." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?
- A. Tự sự
- B. Miêu tả
- C. Biểu cảm
- D. Nghị luận
Câu 25: Trong một bài phát biểu hoặc thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có tác dụng gì?
- A. Chỉ làm người nói trông bận rộn hơn.
- B. Không ảnh hưởng đến nội dung bài nói.
- C. Làm người nghe mất tập trung.
- D. Tăng hiệu quả truyền đạt, thể hiện cảm xúc và thu hút sự chú ý của người nghe.
Câu 26: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Vì trời mưa to, nên chúng tôi đã hoãn chuyến đi dã ngoại."
- A. Dùng thừa quan hệ từ hoặc sai cấu trúc quan hệ từ.
- B. Thiếu chủ ngữ.
- C. Thiếu vị ngữ.
- D. Dùng sai dấu câu.
Câu 27: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo." (Nguyễn Khuyến). Việc sử dụng các tính từ "lạnh lẽo", "trong veo", "bé tẻo teo" có tác dụng gì trong việc gợi tả không gian mùa thu?
- A. Làm cho câu thơ có vần điệu.
- B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về sự vật.
- C. Gợi tả không khí, cảm giác về không gian mùa thu tĩnh lặng, thanh sơ.
- D. Làm nổi bật sự giàu có, đầy đủ.
Câu 28: Khi phân tích bối cảnh lịch sử - xã hội của một tác phẩm văn học, người đọc nhằm mục đích chủ yếu gì?
- A. Chỉ để biết năm sáng tác của tác phẩm.
- B. So sánh tác phẩm với các tác phẩm cùng thời.
- C. Đánh giá trình độ học vấn của tác giả.
- D. Hiểu rõ hơn về nguồn gốc, ý nghĩa, giá trị của tác phẩm và mối quan hệ giữa văn học với đời sống.
Câu 29: Đọc câu sau: "Cô ấy mỉm cười, một nụ cười thật hiền hậu." Cụm từ "một nụ cười thật hiền hậu" có chức năng gì trong câu?
- A. Chủ ngữ
- B. Thành phần đồng vị ngữ/Bổ ngữ
- C. Trạng ngữ
- D. Định ngữ
Câu 30: Khi đánh giá một bài văn nghị luận, tiêu chí "sự chặt chẽ, logic của lập luận" đề cập đến điều gì?
- A. Sự sắp xếp hợp lý, có hệ thống của các luận điểm, luận cứ, bằng chứng và mối liên hệ giữa chúng.
- B. Số lượng từ ngữ sử dụng trong bài viết.
- C. Việc sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp.
- D. Chỉ đơn thuần là không có lỗi chính tả.