12+ Đề Trắc Nghiệm Hướng Dẫn Tự Học Trang 53 Tập 2 – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để gợi tả sự tĩnh lặng, hoang vắng:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Lấy cái ít ỏi, nhỏ bé để gợi không gian vắng lặng, rộng lớn

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "chủ thể trữ tình" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Nguồn gốc và bản chất của những cảm xúc, suy nghĩ được bộc lộ.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử của tác giả.
  • C. Cốt truyện chính và sự phát triển của các nhân vật.
  • D. Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của bài thơ.

Câu 3: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn nghị luận về tác hại của việc lười biếng. Để lập luận chặt chẽ, bạn cần sắp xếp các ý theo trình tự nào là hợp lý nhất?

  • A. Hậu quả -> Biểu hiện -> Giải pháp -> Nêu vấn đề.
  • B. Giải thích -> Giải pháp -> Biểu hiện -> Hậu quả.
  • C. Nêu vấn đề -> Giải thích -> Biểu hiện -> Hậu quả -> Giải pháp.
  • D. Biểu hiện -> Hậu quả -> Nêu vấn đề -> Giải thích.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:
"Cái nắng đầu hè chói chang như đổ lửa xuống mặt đường. Những tia nắng như những mũi kim đâm vào da thịt, rát bỏng. Không khí đặc quánh lại, ngột ngạt."
Biện pháp tu từ so sánh trong đoạn văn trên có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho câu văn giàu nhạc điệu, dễ nhớ.
  • B. Gợi tả sinh động, cụ thể tính chất gay gắt, dữ dội của cái nắng.
  • C. Nhấn mạnh sự đối lập giữa cái nắng và không khí.
  • D. Thể hiện tâm trạng buồn bã, chán nản của người viết.

Câu 5: Khi phân tích một đoạn trích văn xuôi, việc chú ý đến "ngôi kể" và "điểm nhìn" giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Mối quan hệ giữa các nhân vật trong truyện.
  • B. Cốt truyện chính và các sự kiện quan trọng.
  • C. Cách thông tin, cảm xúc, suy nghĩ được truyền tải và góc nhìn của người kể/nhân vật về sự việc.
  • D. Ý nghĩa biểu tượng của các chi tiết trong truyện.

Câu 6: Để viết một bài văn thuyết minh về một di tích lịch sử, thông tin nào sau đây là ít cần thiết nhất?

  • A. Lịch sử hình thành và quá trình tồn tại của di tích.
  • B. Đặc điểm kiến trúc, quy mô và các hạng mục chính.
  • C. Giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học của di tích.
  • D. Số lần người viết đã đến thăm di tích đó.

Câu 7: Phân tích câu thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)
Biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ này thể hiện rõ nhất điều gì về cảnh hoàng hôn trên biển?

  • A. Vẻ đẹp rực rỡ, hùng vĩ, tròn đầy của mặt trời lúc hoàng hôn.
  • B. Sự cô đơn, buồn bã của cảnh vật.
  • C. Sự nhỏ bé, mong manh của con người trước thiên nhiên.
  • D. Cảm giác lạnh lẽo, u ám của buổi chiều tà.

Câu 8: Trong giao tiếp, việc sử dụng "từ ngữ mang tính biểu thái" (từ ngữ thể hiện thái độ, cảm xúc) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Cung cấp thông tin khách quan, chính xác về sự vật, hiện tượng.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn và phức tạp hơn.
  • C. Bộc lộ cảm xúc, thái độ, sự đánh giá của người nói/viết.
  • D. Giúp người nghe/đọc dễ dàng ghi nhớ các sự kiện.

Câu 9: Giả sử bạn được yêu cầu tóm tắt một câu chuyện hoặc một văn bản thông tin. Yêu cầu quan trọng nhất khi thực hiện việc này là gì?

  • A. Chép lại toàn bộ văn bản gốc nhưng viết tay.
  • B. Giữ lại những thông tin, ý chính cốt lõi một cách ngắn gọn.
  • C. Viết lại văn bản gốc theo ý hiểu và cảm xúc cá nhân.
  • D. Kéo dài văn bản gốc bằng cách thêm nhiều chi tiết.

Câu 10: Phân tích vai trò của việc sử dụng "đối thoại" và "độc thoại nội tâm" trong việc khắc họa nhân vật trong tác phẩm văn học.

  • A. Giúp bộc lộ tính cách, tâm lý, suy nghĩ và mâu thuẫn nội tâm của nhân vật.
  • B. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • C. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử của câu chuyện.
  • D. Chỉ có tác dụng làm tăng số lượng từ trong tác phẩm.

Câu 11: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về cách dùng từ:
"Nhờ có sự giúp đỡ nhiệt tình của các bạn, em đã đạt được những thành tựu vang dội trong học tập."

  • A. Sai về cấu trúc ngữ pháp.
  • B. Thiếu chủ ngữ.
  • C. Dùng từ "vang dội" chưa phù hợp với ngữ cảnh.
  • D. Không có lỗi sai.

Câu 12: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân biệt giữa "ý chính" và "ý phụ" (chi tiết) giúp người đọc làm gì hiệu quả nhất?

  • A. Nhận xét về phong cách viết của tác giả.
  • B. Phát hiện các lỗi chính tả trong văn bản.
  • C. Học thuộc lòng toàn bộ nội dung văn bản.
  • D. Nắm bắt được nội dung cốt lõi và thông điệp chính của văn bản.

Câu 13: Trong một bài thơ, nếu hình ảnh "con thuyền" thường xuyên xuất hiện cùng với "biển cả" và "sóng gió", thì hình ảnh "con thuyền" có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Cuộc đời con người với những khó khăn, thử thách.
  • B. Sự giàu có và sung túc.
  • C. Tình yêu đôi lứa.
  • D. Ước mơ được bay cao, bay xa.

Câu 14: Để bài văn nghị luận xã hội có sức thuyết phục, người viết cần chú trọng nhất đến yếu tố nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mĩ, giàu cảm xúc.
  • B. Hệ thống luận điểm rõ ràng và luận cứ (dẫn chứng, lí lẽ) sắc bén, đáng tin cậy.
  • C. Trình bày bài viết trên giấy đẹp và viết chữ thật nắn nót.
  • D. Kể lại một câu chuyện thật dài về bản thân.

Câu 15: Đọc câu sau và xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ được gạch chân:
"Lan là _học sinh giỏi nhất lớp_."

  • A. Vị ngữ
  • B. Chủ ngữ
  • C. Trạng ngữ
  • D. Bổ ngữ

Câu 16: Khi phân tích tâm trạng của nhân vật trong tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Màu sắc trang phục và chiều cao của nhân vật.
  • B. Số lượng các nhân vật phụ xuất hiện cùng.
  • C. Tên của nhân vật và tên của tác giả.
  • D. Lời nói, hành động, suy nghĩ và cử chỉ của nhân vật.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:
"Cái lạnh thấm vào da thịt, buốt đến tận xương tủy. Gió bấc hun hút thổi, cuốn theo những chiếc lá vàng khô xoáy tít trên mặt đường."
Đoạn văn trên gợi tả cảnh vật và không khí mùa đông như thế nào?

  • A. Ấm áp, tươi vui.
  • B. Mát mẻ, dễ chịu.
  • C. Lạnh lẽo, buốt giá, hoang vắng.
  • D. Nóng nực, oi bức.

Câu 18: Trong văn nghị luận, "lập luận" là gì?

  • A. Việc sử dụng các từ ngữ khó hiểu để thể hiện kiến thức.
  • B. Cách sắp xếp, kết nối các luận điểm và luận cứ để làm sáng tỏ vấn đề và thuyết phục người đọc.
  • C. Việc liệt kê thật nhiều dẫn chứng mà không cần giải thích.
  • D. Chỉ đơn thuần là đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần chứng minh.

Câu 19: Đọc câu sau và xác định nghĩa của từ "lận đận" trong ngữ cảnh này:
"Cuộc đời ông ấy thật _lận đận_, trải qua bao thăng trầm, vất vả."

  • A. Gặp nhiều khó khăn, trắc trở, vất vả.
  • B. Giàu có và sung sướng.
  • C. Yên bình và thuận lợi.
  • D. Nhanh nhẹn và hoạt bát.

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "liệt kê" trong một đoạn văn miêu tả cảnh chợ quê:
"Gian hàng nào cũng rực rỡ màu sắc: nào là mớ rau xanh non, quả cà chua đỏ mọng, nải chuối vàng ươm, rồi cá tôm tươi rói..."

  • A. Làm cho câu văn trở nên ngắn gọn hơn.
  • B. Gợi tả sự buồn tẻ, nghèo nàn của chợ quê.
  • C. Nhấn mạnh sự lộn xộn, mất trật tự ở chợ.
  • D. Gợi tả sự phong phú, đa dạng, tươi mới của hàng hóa, làm cảnh chợ thêm sinh động.

Câu 21: Để viết một bài phát biểu trước đám đông, điều quan trọng nhất cần chuẩn bị là gì?

  • A. Chuẩn bị kỹ lưỡng nội dung chính và các luận điểm, dẫn chứng.
  • B. Mặc trang phục thật đẹp và nổi bật.
  • C. Nói thật to và nhanh để gây ấn tượng.
  • D. Chỉ cần đọc lại một bài viết có sẵn.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản "tự sự" và văn bản "miêu tả".

  • A. Tự sự dùng để thuyết phục, miêu tả dùng để biểu cảm.
  • B. Tự sự dùng để trình bày, miêu tả dùng để nghị luận.
  • C. Tự sự dùng để kể chuyện, miêu tả dùng để tái hiện đặc điểm của sự vật.
  • D. Tự sự dùng để biểu cảm, miêu tả dùng để thông báo.

Câu 23: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về dấu câu (nếu có):
"Khi mùa xuân về; cây cối đâm chồi nảy lộc, trăm hoa đua nở."

  • A. Thiếu dấu chấm cuối câu.
  • B. Dùng sai dấu chấm phẩy thay cho dấu phẩy.
  • C. Thừa dấu phẩy.
  • D. Không có lỗi sai.

Câu 24: Khi phân tích "nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ" trong một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần liệt kê các từ khó hiểu.
  • B. Chỉ cần tìm các lỗi chính tả.
  • C. Cách dùng từ, đặt câu, sử dụng các biện pháp tu từ.
  • D. Nhận xét về nội dung câu chuyện.

Câu 25: Giả sử bạn đang chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về chủ đề "Vai trò của sách giấy trong thời đại số". Để bảo vệ quan điểm "sách giấy vẫn quan trọng", bạn nên sử dụng luận cứ nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Giá sách giấy thường rẻ hơn sách số.
  • B. Số lượng sách giấy được in ra hàng năm rất lớn.
  • C. Nhiều người nổi tiếng vẫn thích đọc sách giấy.
  • D. Sách giấy mang lại trải nghiệm đọc tập trung, không mỏi mắt và cảm giác chân thực khi cầm nắm.

Câu 26: Đọc câu sau và xác định ý nghĩa của thành ngữ "nước chảy đá mòn":
"Dù gặp khó khăn đến đâu, chỉ cần kiên trì, rồi _nước chảy đá mòn_, mọi việc sẽ thành công."

  • A. Sức mạnh của thiên nhiên rất đáng sợ.
  • B. Việc nhỏ không thể làm thay đổi được điều lớn.
  • C. Sự kiên trì, bền bỉ có thể vượt qua được khó khăn, trở ngại lớn.
  • D. Mọi thứ đều sẽ bị thời gian làm cho hư hỏng.

Câu 27: Khi viết văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Giúp người đọc hình dung rõ nét, sinh động và cảm nhận đầy đủ về đối tượng miêu tả.
  • B. Làm cho bài văn có độ dài lớn hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng với miêu tả con người.
  • D. Khiến người đọc cảm thấy bối rối, khó hiểu.

Câu 28: Trong một bài văn phân tích thơ, việc trích dẫn các câu thơ (dẫn chứng) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ để làm cho bài văn dài ra.
  • B. Không có vai trò quan trọng, chỉ cần nêu nhận xét chung.
  • C. Làm cho người đọc cảm thấy khó hiểu hơn.
  • D. Làm sáng tỏ, củng cố cho các nhận định, đánh giá về nội dung và nghệ thuật của bài thơ.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề (câu mang ý khái quát, thường đứng đầu hoặc cuối đoạn) của đoạn:
"Hoa phượng vĩ nở đỏ rực báo hiệu mùa hè đã về. Tiếng ve râm ran trong vòm lá như bản hòa tấu bất tận. Những buổi chiều vàng rực rỡ, học sinh nô đùa trên sân trường. Tất cả tạo nên một bức tranh mùa hè sôi động và đầy kỷ niệm."

  • A. Hoa phượng vĩ nở đỏ rực báo hiệu mùa hè đã về.
  • B. Tiếng ve râm ran trong vòm lá như bản hòa tấu bất tận.
  • C. Những buổi chiều vàng rực rỡ, học sinh nô đùa trên sân trường.
  • D. Tất cả tạo nên một bức tranh mùa hè sôi động và đầy kỷ niệm.

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về "bối cảnh lịch sử - văn hóa" nơi tác phẩm ra đời có ý nghĩa như thế nào đối với việc tiếp nhận và giải thích tác phẩm?

  • A. Chỉ giúp biết thêm thông tin bên lề, không ảnh hưởng đến việc hiểu tác phẩm.
  • B. Giúp lý giải các hiện tượng, chi tiết trong tác phẩm và hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa, giá trị của tác phẩm.
  • C. Làm cho việc đọc tác phẩm trở nên phức tạp hơn.
  • D. Chỉ cần thiết khi đọc các tác phẩm cổ điển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để gợi tả sự tĩnh lặng, hoang vắng:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'chủ thể trữ tình' giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn nghị luận về tác hại của việc lười biếng. Để lập luận chặt chẽ, bạn cần sắp xếp các ý theo trình tự nào là hợp lý nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:
'Cái nắng đầu hè chói chang như đổ lửa xuống mặt đường. Những tia nắng như những mũi kim đâm vào da thịt, rát bỏng. Không khí đặc quánh lại, ngột ngạt.'
Biện pháp tu từ so sánh trong đoạn văn trên có tác dụng chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi phân tích một đoạn trích văn xuôi, việc chú ý đến 'ngôi kể' và 'điểm nhìn' giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Để viết một bài văn thuyết minh về một di tích lịch sử, thông tin nào sau đây là *ít* cần thiết nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phân tích câu thơ sau:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa' (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)
Biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ này thể hiện rõ nhất điều gì về cảnh hoàng hôn trên biển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong giao tiếp, việc sử dụng 'từ ngữ mang tính biểu thái' (từ ngữ thể hiện thái độ, cảm xúc) có tác dụng chủ yếu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Giả sử bạn được yêu cầu tóm tắt một câu chuyện hoặc một văn bản thông tin. Yêu cầu quan trọng nhất khi thực hiện việc này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Phân tích vai trò của việc sử dụng 'đối thoại' và 'độc thoại nội tâm' trong việc khắc họa nhân vật trong tác phẩm văn học.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về cách dùng từ:
'Nhờ có sự giúp đỡ nhiệt tình của các bạn, em đã đạt được những thành tựu vang dội trong học tập.'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân biệt giữa 'ý chính' và 'ý phụ' (chi tiết) giúp người đọc làm gì hiệu quả nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong một bài thơ, nếu hình ảnh 'con thuyền' thường xuyên xuất hiện cùng với 'biển cả' và 'sóng gió', thì hình ảnh 'con thuyền' có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Để bài văn nghị luận xã hội có sức thuyết phục, người viết cần chú trọng nhất đến yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đọc câu sau và xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ được gạch chân:
'Lan là _học sinh giỏi nhất lớp_.'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi phân tích tâm trạng của nhân vật trong tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:
'Cái lạnh thấm vào da thịt, buốt đến tận xương tủy. Gió bấc hun hút thổi, cuốn theo những chiếc lá vàng khô xoáy tít trên mặt đường.'
Đoạn văn trên gợi tả cảnh vật và không khí mùa đông như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong văn nghị luận, 'lập luận' là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đọc câu sau và xác định nghĩa của từ 'lận đận' trong ngữ cảnh này:
'Cuộc đời ông ấy thật _lận đận_, trải qua bao thăng trầm, vất vả.'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'liệt kê' trong một đoạn văn miêu tả cảnh chợ quê:
'Gian hàng nào cũng rực rỡ màu sắc: nào là mớ rau xanh non, quả cà chua đỏ mọng, nải chuối vàng ươm, rồi cá tôm tươi rói...'

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Để viết một bài phát biểu trước đám đông, điều quan trọng nhất cần chuẩn bị là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản 'tự sự' và văn bản 'miêu tả'.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về dấu câu (nếu có):
'Khi mùa xuân về; cây cối đâm chồi nảy lộc, trăm hoa đua nở.'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi phân tích 'nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ' trong một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Giả sử bạn đang chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về chủ đề 'Vai trò của sách giấy trong thời đại số'. Để bảo vệ quan điểm 'sách giấy vẫn quan trọng', bạn nên sử dụng luận cứ nào sau đây là hiệu quả nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đọc câu sau và xác định ý nghĩa của thành ngữ 'nước chảy đá mòn':
'Dù gặp khó khăn đến đâu, chỉ cần kiên trì, rồi _nước chảy đá mòn_, mọi việc sẽ thành công.'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi viết văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có tác dụng chủ yếu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong một bài văn phân tích thơ, việc trích dẫn các câu thơ (dẫn chứng) có vai trò quan trọng như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề (câu mang ý khái quát, thường đứng đầu hoặc cuối đoạn) của đoạn:
'Hoa phượng vĩ nở đỏ rực báo hiệu mùa hè đã về. Tiếng ve râm ran trong vòm lá như bản hòa tấu bất tận. Những buổi chiều vàng rực rỡ, học sinh nô đùa trên sân trường. Tất cả tạo nên một bức tranh mùa hè sôi động và đầy kỷ niệm.'

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về 'bối cảnh lịch sử - văn hóa' nơi tác phẩm ra đời có ý nghĩa như thế nào đối với việc tiếp nhận và giải thích tác phẩm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bài thơ

  • A. Sự sống động, tươi mới của mùa xuân sắp đến.
  • B. Nỗi cô đơn, lạnh lẽo của mùa đông.
  • C. Niềm vui hân hoan, rộn rã khi xuân về.
  • D. Nỗi buồn man mác, sự nuối tiếc về mùa xuân đã qua.

Câu 2: Phân tích cách tác giả sử dụng từ ngữ trong đoạn thơ sau của

  • A. Sự chờ đợi háo hức một mùa xuân mới sôi động hơn.
  • B. Cảm giác thời gian ngừng lại, không thay đổi.
  • C. Sự trôi chảy của thời gian và nỗi buồn, hụt hẫng khi mùa xuân kết thúc.
  • D. Niềm vui khi thoát khỏi sự ràng buộc của mùa xuân.

Câu 3: Trong

  • A. Gợi tả sự tươi mới, non tơ, tràn đầy sức sống của mùa xuân và liên tưởng đến tuổi trẻ.
  • B. Chỉ đơn thuần là màu sắc chủ đạo của cảnh vật mùa xuân.
  • C. Thể hiện sự lạnh lẽo, u ám của mùa xuân.
  • D. Nhấn mạnh sự già cỗi, tàn lụi của cảnh vật.

Câu 4: Đặc điểm nổi bật về cấu trúc và nhịp điệu của bài thơ

  • A. Tuân thủ nghiêm ngặt thể thơ thất ngôn bát cú, niêm, luật chặt chẽ.
  • B. Cấu trúc tự do, không theo niêm luật nhất định, nhịp điệu linh hoạt.
  • C. Sử dụng thể thơ lục bát truyền thống với nhịp chẵn đều đặn.
  • D. Toàn bài chỉ sử dụng một kiểu câu cố định và nhịp 2/2.

Câu 5: Trong bài thơ

  • A. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý ở hiện tại.
  • B. Biểu tượng cho tương lai tươi sáng, đầy hy vọng.
  • C. Biểu tượng cho quá khứ, kỷ niệm, những điều đã qua.
  • D. Biểu tượng cho sự cô đơn, lạc lõng trong xã hội hiện đại.

Câu 6: Tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình khi

  • A. Bâng khuâng, xao xuyến, suy tư về cuộc đời, những điều đã qua.
  • B. Vui vẻ, phấn khởi khi gặp lại người quen cũ.
  • C. Sợ hãi, lo lắng trước sự thay đổi của cảnh vật.
  • D. Tức giận, khó chịu vì mọi thứ không còn như xưa.

Câu 7: Điểm đặc sắc trong nghệ thuật miêu tả của Hoàng Phủ Ngọc Tường trong đoạn trích

  • A. Chỉ tập trung vào miêu tả khoa học, khách quan về địa lý.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ khô khan, thiếu hình ảnh và cảm xúc.
  • C. Tách bạch hoàn toàn giữa yếu tố lịch sử và yếu tố địa lý.
  • D. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố địa lý, lịch sử, văn hóa với cảm xúc chủ quan, sử dụng nhiều so sánh, liên tưởng độc đáo.

Câu 8: Trong

  • A. Người tình mong manh.
  • B. Con rồng cuộn mình.
  • C. Dòng thác dữ dội.
  • D. Con đường cao tốc.

Câu 9: Chi tiết nghệ thuật nào trong đoạn trích

  • A. Màu nước xanh biếc quanh năm.
  • B. Độ dài và chiều rộng của dòng sông.
  • C. Việc dòng sông chảy qua các địa danh lịch sử, văn hóa và gắn với các sự kiện quan trọng.
  • D. Tốc độ dòng chảy nhanh hay chậm ở các đoạn khác nhau.

Câu 10: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các bằng chứng (ví dụ: số liệu, sự kiện lịch sử, câu chuyện cụ thể) nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Để bài viết dài hơn, đủ dung lượng.
  • B. Để làm sáng tỏ, củng cố và tăng tính thuyết phục cho luận điểm.
  • C. Để thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
  • D. Để gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng những điều mới lạ.

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định và phân tích các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ) có vai trò gì quan trọng?

  • A. Chỉ để nhận diện tên gọi các biện pháp.
  • B. Để đếm số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Không có vai trò quan trọng lắm trong việc hiểu ý nghĩa bài thơ.
  • D. Giúp làm rõ hình ảnh, cảm xúc, tăng sức gợi tả, gợi cảm, từ đó khám phá chiều sâu nội dung và tư tưởng của bài thơ.

Câu 12: Trong phân tích truyện (ví dụ: truyện ngắn), việc chú ý đến "chi tiết nghệ thuật" nhằm mục đích gì?

  • A. Để liệt kê tất cả các sự vật, hiện tượng nhỏ trong truyện.
  • B. Để khám phá ý nghĩa sâu sắc, làm nổi bật đặc điểm nhân vật, cốt truyện, chủ đề.
  • C. Chỉ để tìm ra những điểm khác biệt so với thực tế.
  • D. Không có tác dụng gì ngoài việc làm cho câu chuyện thêm dài.

Câu 13: Khi đọc một đoạn tùy bút như

  • A. Chỉ tập trung vào các số liệu, thông tin khách quan.
  • B. Tìm kiếm một cốt truyện rõ ràng, mạch lạc.
  • C. Xác định các nhân vật chính và phụ.
  • D. Chú ý đến giọng điệu, cảm xúc, suy nghĩ và cách nhìn nhận vấn đề riêng của tác giả.

Câu 14: Trong bài thơ

  • A. Sự buông bỏ, giản dị, vô vị lợi của người tu hành, gợi suy ngẫm về sự thanh thản.
  • B. Sự thiếu thốn, nghèo khổ của cuộc sống trong chùa.
  • C. Sự chuẩn bị cho một công việc nặng nhọc sắp tới.
  • D. Sự lãng phí, không tận dụng hết nguồn lực.

Câu 15: So sánh cách thể hiện cảm xúc về thời gian và quá khứ trong

  • A. Cả hai bài đều chỉ thể hiện niềm vui khi nhớ về quá khứ.
  • B. Cả hai bài đều chỉ tập trung vào việc miêu tả cảnh vật hiện tại.
  • C.
  • D.

Câu 16: Trong đoạn trích

  • A. Dịu dàng, e ấp như người con gái Huế.
  • B. Hoang dại, phóng khoáng, đầy sức sống như cô gái Di-gan.
  • C. Yên bình, tĩnh lặng như mặt hồ thu.
  • D. Buồn bã, u sầu như dòng nước mắt.

Câu 17: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ "điệp ngữ" hiệu quả để nhấn mạnh cảm xúc?

  • A. Cây đa già đứng lặng lẽ bên đường.
  • B. Dòng sông uốn lượn như dải lụa.
  • C. Nhớ ai, ai nhớ, nhớ ai đây? / Thương ai, ai thương, thương ai này?
  • D. Anh đi, con đường vẫn đó.

Câu 18: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng nhiều tính từ và trạng từ có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho đoạn văn miêu tả chi tiết, sinh động, giàu hình ảnh và cảm xúc hơn.
  • B. Chỉ để kéo dài câu văn.
  • C. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu.
  • D. Giúp trình bày luận điểm một cách logic.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ẩn dụ và nhân hóa.
  • B. Hoán dụ và nói giảm nói tránh.
  • C. Điệp ngữ và so sánh.
  • D. Liệt kê và nói quá.

Câu 20: Phép liên tưởng trong văn tùy bút

  • A. Tư duy logic, chặt chẽ, chỉ dựa trên sự thật hiển nhiên.
  • B. Phong cách khô khan, chỉ chú trọng thông tin khách quan.
  • C. Sự hạn hẹp trong kiến thức và tầm nhìn.
  • D. Sự uyên bác, lãng mạn, khả năng kết nối đa chiều các vấn đề, tạo nên chất thơ và chiều sâu.

Câu 21: Trong bài thơ

  • A. Niềm vui khi cảnh vật vẫn còn nguyên vẹn.
  • B. Nỗi buồn, sự ngậm ngùi về quy luật biến đổi của thời gian và cuộc đời.
  • C. Sự tức giận vì con người không giữ được sự trẻ trung.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến sự thay đổi.

Câu 22: Câu văn nào sau đây có sử dụng phép liệt kê để tăng hiệu quả biểu đạt?

  • A. Trăng sáng vằng vặc trên cao.
  • B. Con mèo đang ngủ say sưa.
  • C. Nó học giỏi như anh trai nó.
  • D. Sông Hương uốn lượn, ôm lấy thành phố, chảy qua những khu vườn, đồi núi.

Câu 23: Khi phân tích một tác phẩm trữ tình (ví dụ: bài thơ), yếu tố nào là quan trọng nhất cần tập trung để hiểu được cảm xúc và thông điệp của tác giả?

  • A. Cảm xúc, tâm trạng của nhân vật trữ tình được thể hiện qua ngôn ngữ, hình ảnh.
  • B. Cốt truyện và các sự kiện chính.
  • C. Số lượng nhân vật và mối quan hệ giữa họ.
  • D. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.

Câu 24: Dựa vào cách miêu tả sông Hương trong

  • A. Thờ ơ, khách quan như một nhà khoa học.
  • B. Chỉ coi sông Hương là một đối tượng địa lý đơn thuần.
  • C. Sợ hãi trước vẻ đẹp hoang dại của sông Hương.
  • D. Yêu say đắm, tự hào và gắn bó sâu sắc với dòng sông và xứ Huế.

Câu 25: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm của "câu ghép"?

  • A. Khi trời đã vào thu, lá bắt đầu rụng nhiều.
  • B. Trời đã vào thu, và lá bắt đầu rụng nhiều.
  • C. Lá vàng rụng nhiều khi trời vào thu.
  • D. Trời vào thu.

Câu 26: Để phân tích hiệu quả tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm văn học, cần tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua đoạn miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • B. Chỉ cần ghi nhớ tên và tuổi của nhân vật.
  • C. Lời nói, hành động, suy nghĩ nội tâm, cử chỉ của nhân vật và cảnh vật xung quanh.
  • D. Số lượng câu mà nhân vật xuất hiện.

Câu 27: Trong

  • A. Sông Hương không chỉ mang vẻ đẹp tự nhiên mà còn là không gian văn hóa, nghệ thuật đặc sắc của Huế.
  • B. Sông Hương là nơi duy nhất ở Huế có âm nhạc cổ điển.
  • C. Âm nhạc cổ điển chỉ có thể thưởng thức trên sông Hương.
  • D. Chi tiết này không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là sự thêm thắt.

Câu 28: Đọc câu sau:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 29: Trong bài thơ

  • A. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ để kéo dài câu thơ.
  • C. Gợi tả hình ảnh, âm thanh, cảm xúc cụ thể, sinh động, giàu nhạc điệu, thể hiện rõ tâm trạng.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 30: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau:

  • A. Vị ngữ
  • B. Chủ ngữ
  • C. Trạng ngữ
  • D. Định ngữ

Câu 31: Trong phân tích tác phẩm văn học, "chủ đề" (theme) là gì?

  • A. Tên gọi của tác phẩm.
  • B. Tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • C. Danh sách các nhân vật chính.
  • D. Vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà tác giả muốn thể hiện.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề

  • A. Nhan đề trực tiếp bộc lộ cảm xúc (thương nhớ) và đối tượng (mùa xuân), nội dung bài thơ làm sâu sắc và cụ thể hóa cảm xúc đó.
  • B. Nhan đề không liên quan gì đến nội dung bài thơ.
  • C. Nhan đề chỉ mang tính chất gợi mở, còn nội dung hoàn toàn khác biệt.
  • D. Nhan đề chỉ là tên gọi ngẫu nhiên, không phản ánh cảm xúc hay nội dung.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong bài thơ "Thương nhớ mùa xuân", hình ảnh "hoa xoan tím rụng tơi bời" gợi lên cảm xúc và không gian nghệ thuật nào chủ yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Phân tích cách tác giả sử dụng từ ngữ trong đoạn thơ sau của "Thương nhớ mùa xuân": "...Nay đã hết mùa / Đã vãn người sang xuân..." thể hiện điều gì về cảm nhận thời gian và tâm trạng nhân vật trữ tình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Trong "Thương nhớ mùa xuân", câu thơ "Mùa xuân "xanh"" là một cách diễn đạt độc đáo. Hãy giải thích ý nghĩa của việc sử dụng tính từ "xanh" ở đây.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Đặc điểm nổi bật về cấu trúc và nhịp điệu của bài thơ "Thương nhớ mùa xuân" là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Trong bài thơ "Vào chùa gặp lại", hình ảnh "cây đa bến cũ" và "người xưa" có ý nghĩa biểu tượng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình khi "Vào chùa gặp lại" sư cụ là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Điểm đặc sắc trong nghệ thuật miêu tả của Hoàng Phủ Ngọc Tường trong đoạn trích "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?", tác giả so sánh sông Hương khi chảy qua thành phố Huế với hình ảnh nào sau đây để làm nổi bật vẻ đẹp dịu dàng, sâu lắng và mang tính biểu tượng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Chi tiết nghệ thuật nào trong đoạn trích "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" thể hiện rõ nhất sự gắn bó máu thịt giữa sông Hương và lịch sử, văn hóa của xứ Huế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Trong văn nghị luận, việc sử dụng các bằng chứng (ví dụ: số liệu, sự kiện lịch sử, câu chuyện cụ thể) nhằm mục đích chủ yếu gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Khi phân tích một bài thơ, việc xác định và phân tích các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ) có vai trò gì quan trọng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Trong phân tích truyện (ví dụ: truyện ngắn), việc chú ý đến 'chi tiết nghệ thuật' nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Khi đọc một đoạn tùy bút như "Ai đã đặt tên cho dòng sông?", người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để nắm bắt được "cái tôi" của tác giả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Trong bài thơ "Vào chùa gặp lại", hình ảnh sư cụ "quẩy đôi thùng không" đi vào chùa gợi lên suy ngẫm gì về cuộc sống và cõi thiền?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

So sánh cách thể hiện cảm xúc về thời gian và quá khứ trong "Thương nhớ mùa xuân" và "Vào chùa gặp lại", điểm khác biệt cơ bản là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Trong đoạn trích "Ai đã đặt tên cho dòng sông?", khi miêu tả sông Hương ở vùng thượng nguồn, tác giả sử dụng những hình ảnh nào để làm nổi bật vẻ đẹp hoang dại, phóng khoáng và đầy sức sống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ 'điệp ngữ' hiệu quả để nhấn mạnh cảm xúc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng nhiều tính từ và trạng từ có tác dụng chủ yếu gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Đọc đoạn văn sau: "Huế của chúng ta, Huế của non sông, Huế của thi ca. Huế dịu dàng như tiếng nói, Huế trầm mặc như mái chùa cổ kính, Huế tươi tắn như nụ cười cô gái." Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào để làm nổi bật tình cảm và đặc điểm của Huế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Phép liên tưởng trong văn tùy bút "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" của Hoàng Phủ Ngọc Tường thể hiện điều gì về tư duy và phong cách của tác giả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Trong bài thơ "Vào chùa gặp lại", sự đối lập giữa không gian "chốn cũ" (bến cũ, chùa xưa) và sự thay đổi của "người xưa" (sư cụ đã già, tóc bạc) gợi lên suy ngẫm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu văn nào sau đây có sử dụng phép liệt kê để tăng hiệu quả biểu đạt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Khi phân tích một tác phẩm trữ tình (ví dụ: bài thơ), yếu tố nào là quan trọng nhất cần tập trung để hiểu được cảm xúc và thông điệp của tác giả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Dựa vào cách miêu tả sông Hương trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?", có thể thấy Hoàng Phủ Ngọc Tường có tình cảm như thế nào với dòng sông và xứ Huế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm của 'câu ghép'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Để phân tích hiệu quả tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm văn học, cần tập trung vào những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?", tác giả nhắc đến âm nhạc cổ điển Huế trên sông Hương. Chi tiết này góp phần làm nổi bật điều gì về dòng sông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Đọc câu sau: "Dòng sông mềm mại uốn lượn như dải lụa xanh vắt ngang qua cánh đồng." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Trong bài thơ "Thương nhớ mùa xuân", việc sử dụng nhiều từ láy (ví dụ: bâng khuâng, xao xuyến, tơi bời) có tác dụng chủ yếu gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau: "Những chiếc lá vàng **rụng đầy sân**."

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Yếu tố miêu tả
  • B. Cốt truyện
  • C. Ngôn ngữ đối thoại
  • D. Không gian và thời gian nghệ thuật

Câu 2: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tăng tính biểu cảm, gợi hình ảnh và âm thanh trong thơ trữ tình?

  • A. Liệt kê
  • B. Câu hỏi tu từ
  • C. Ẩn dụ và hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 3: Đọc đoạn trích sau: “Gió theo đường gió, mây về núi/ Dòng nước hững hờ, hoa tự cười”. Đoạn thơ trên sử dụng bút pháp nghệ thuật nào?

  • A. Hiện thực
  • B. Lãng mạn
  • C. Tượng trưng
  • D. Tả cảnh ngụ tình

Câu 4: Trong nghị luận văn học, thao tác lập luận nào giúp làm sáng tỏ vấn đề bằng cách chia đối tượng thành nhiều khía cạnh, bộ phận nhỏ hơn?

  • A. Phân tích
  • B. Tổng hợp
  • C. So sánh
  • D. Chứng minh

Câu 5: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

  • A. Vần
  • B. Nhịp
  • C. Chủ đề
  • D. Số tiếng trong dòng thơ

Câu 6: Trong truyện ngắn, chi tiết nào thường được sử dụng để tạo điểm nhấn, gây ấn tượng sâu sắc cho người đọc về nhân vật hoặc sự kiện?

  • A. Chi tiết tả cảnh
  • B. Chi tiết đắt giá
  • C. Chi tiết thừa
  • D. Chi tiết ngẫu nhiên

Câu 7: Thể loại văn học nào sau đây tập trung miêu tả đời sống nội tâm, tình cảm, cảm xúc của con người?

  • A. Kịch
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Truyện ngắn
  • D. Thơ trữ tình

Câu 8: Để phân tích một tác phẩm văn học theo góc độ lịch sử - xã hội, cần chú ý đến yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Ngôn ngữ tác phẩm
  • B. Cấu trúc tác phẩm
  • C. Bối cảnh xã hội, lịch sử khi tác phẩm ra đời
  • D. Tiểu sử tác giả

Câu 9: Trong văn nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?

  • A. Ý kiến chính cần chứng minh
  • B. Dẫn chứng minh họa
  • C. Lời kêu gọi cảm xúc
  • D. Tóm tắt nội dung

Câu 10: Đọc câu sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”. Phép so sánh trong câu thơ trên thuộc kiểu so sánh nào?

  • A. So sánh hơn kém
  • B. So sánh ngang bằng
  • C. So sánh ẩn dụ
  • D. So sánh nhân hóa

Câu 11: Khi đọc hiểu một văn bản, bước nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt nội dung chính?

  • A. Đọc lướt toàn văn bản
  • B. Gạch chân từ khó
  • C. Xác định chủ đề và ý chính
  • D. Tìm hiểu về tác giả

Câu 12: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân biệt thể loại
  • B. Xác định chủ đề
  • C. Tạo hình ảnh
  • D. Tạo nhạc điệu cho câu thơ

Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của người kể chuyện trong truyện?

  • A. Luôn là nhân vật chính
  • B. Dẫn dắt câu chuyện và truyền đạt thông tin
  • C. Thể hiện trực tiếp cảm xúc của tác giả
  • D. Không ảnh hưởng đến nội dung truyện

Câu 14: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào giúp đảm bảo tính khách quan và chính xác?

  • A. Dẫn chứng và số liệu cụ thể
  • B. Sử dụng ngôn ngữ biểu cảm
  • C. Kể chuyện hấp dẫn
  • D. Thể hiện quan điểm cá nhân

Câu 15: Để viết một bài văn nghị luận thuyết phục, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
  • B. Trình bày đẹp mắt
  • C. Lập luận logic và dẫn chứng xác thực
  • D. Kể chuyện hấp dẫn

Câu 16: Hình tượng “con thuyền” và “mặt trời” trong bài thơ “Quê hương” của Tế Hanh thường gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc
  • B. Chiến tranh và đau thương
  • C. Cuộc sống hiện đại
  • D. Khát vọng, ước mơ và vẻ đẹp thiên nhiên

Câu 17: Đọc đoạn trích sau: “Chao ôi! Đối với những người ở quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy họ gàn dở, ngu ngốc, bần tiện, xấu xa, bỉ ổi... toàn là những cớ để cho ta tàn nhẫn; không bao giờ ta thấy họ là những người đáng thương; không bao giờ ta thương...”. Đoạn văn trên thể hiện điều gì trong tư tưởng nhân đạo?

  • A. Lòng căm phẫn trước cái ác
  • B. Sự thấu hiểu và lòng thương cảm con người
  • C. Niềm tin vào tương lai tươi sáng
  • D. Sự phê phán xã hội bất công

Câu 18: Trong truyện Kiều của Nguyễn Du, biện pháp nghệ thuật ước lệ tượng trưng được sử dụng để làm gì?

  • A. Tả cảnh thiên nhiên
  • B. Miêu tả hành động nhân vật
  • C. Khắc họa vẻ đẹp và phẩm chất nhân vật
  • D. Thể hiện thời gian và không gian

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên để hiểu đúng cảm xúc chủ đạo?

  • A. Giọng điệu
  • B. Nhịp điệu
  • C. Vần
  • D. Hình ảnh

Câu 20: Trong kịch, xung đột kịch đóng vai trò như thế nào đối với sự phát triển của cốt truyện?

  • A. Làm chậm diễn biến
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của cốt truyện
  • C. Giảm căng thẳng
  • D. Không có vai trò quan trọng

Câu 21: Đọc câu thơ sau: “Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ/ Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ trên?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 22: Trong văn nghị luận xã hội, yếu tố nào giúp bài viết trở nên sâu sắc và có sức thuyết phục hơn?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt
  • B. Trích dẫn ca dao, tục ngữ
  • C. Dùng nhiều câu cảm thán
  • D. Liên hệ thực tế và đưa ra giải pháp

Câu 23: Khi viết bài văn phân tích tác phẩm tự sự, bố cục thường được sắp xếp theo trình tự nào?

  • A. Mở bài - Thân bài - Kết bài
  • B. Kết bài - Thân bài - Mở bài
  • C. Thân bài - Mở bài - Kết bài
  • D. Tùy ý sắp xếp

Câu 24: Trong thơ tự do, yếu tố nào được coi trọng hơn so với thơ Đường luật?

  • A. Tính niêm luật chặt chẽ
  • B. Sự phóng khoáng trong thể hiện cảm xúc và ý tưởng
  • C. Số lượng câu chữ
  • D. Vần điệu truyền thống

Câu 25: Để tìm hiểu về tác giả của một tác phẩm văn học, nguồn thông tin nào sau đây là đáng tin cậy nhất?

  • A. Blog cá nhân
  • B. Mạng xã hội
  • C. Tuyển tập nghiên cứu, phê bình văn học
  • D. Diễn đàn trực tuyến

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: “...Tiếng suối trong như tiếng hát xa, Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa”. Hai câu thơ trên gợi không gian như thế nào?

  • A. Không gian ồn ào, náo nhiệt
  • B. Không gian rộng lớn, bao la
  • C. Không gian tối tăm, u ám
  • D. Không gian tĩnh lặng, nên thơ

Câu 27: Trong văn bản nghị luận, liên kết câu và liên kết đoạn văn có vai trò gì?

  • A. Tăng tính biểu cảm
  • B. Đảm bảo tính mạch lạc và logic
  • C. Tránh lặp từ
  • D. Giảm độ dài văn bản

Câu 28: Khi đọc một bài tùy bút, người đọc thường chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận được cái “tôi” của tác giả?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn
  • B. Hệ thống nhân vật đa dạng
  • C. Giọng văn và cảm xúc cá nhân
  • D. Thông tin khoa học chính xác

Câu 29: Để so sánh hai tác phẩm văn học, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Độ dài tác phẩm
  • B. Thời gian sáng tác
  • C. Thể loại
  • D. Điểm tương đồng và khác biệt về nội dung và nghệ thuật

Câu 30: Trong quá trình tự học, việc lập dàn ý chi tiết trước khi viết văn có lợi ích gì?

  • A. Giúp bài văn dài hơn
  • B. Giúp bài văn mạch lạc, đủ ý và đúng trọng tâm
  • C. Giúp viết văn nhanh hơn
  • D. Không có lợi ích gì đáng kể

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tăng tính biểu cảm, gợi hình ảnh và âm thanh trong thơ trữ tình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đọc đoạn trích sau: “Gió theo đường gió, mây về núi/ Dòng nước hững hờ, hoa tự cười”. Đoạn thơ trên sử dụng bút pháp nghệ thuật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong nghị luận văn học, thao tác lập luận nào giúp làm sáng tỏ vấn đề bằng cách chia đối tượng thành nhiều khía cạnh, bộ phận nhỏ hơn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong truyện ngắn, chi tiết nào thường được sử dụng để tạo điểm nhấn, gây ấn tượng sâu sắc cho người đọc về nhân vật hoặc sự kiện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Thể loại văn học nào sau đây tập trung miêu tả đời sống nội tâm, tình cảm, cảm xúc của con người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Để phân tích một tác phẩm văn học theo góc độ lịch sử - xã hội, cần chú ý đến yếu tố nào là chủ yếu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong văn nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đọc câu sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”. Phép so sánh trong câu thơ trên thuộc kiểu so sánh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi đọc hiểu một văn bản, bước nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt nội dung chính?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của người kể chuyện trong truyện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào giúp đảm bảo tính khách quan và chính xác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Để viết một bài văn nghị luận thuyết phục, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Hình tượng “con thuyền” và “mặt trời” trong bài thơ “Quê hương” của Tế Hanh thường gợi liên tưởng đến điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đọc đoạn trích sau: “Chao ôi! Đối với những người ở quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy họ gàn dở, ngu ngốc, bần tiện, xấu xa, bỉ ổi... toàn là những cớ để cho ta tàn nhẫn; không bao giờ ta thấy họ là những người đáng thương; không bao giờ ta thương...”. Đoạn văn trên thể hiện điều gì trong tư tưởng nhân đạo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong truyện Kiều của Nguyễn Du, biện pháp nghệ thuật ước lệ tượng trưng được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên để hiểu đúng cảm xúc chủ đạo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong kịch, xung đột kịch đóng vai trò như thế nào đối với sự phát triển của cốt truyện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đọc câu thơ sau: “Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ/ Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ trên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong văn nghị luận xã hội, yếu tố nào giúp bài viết trở nên sâu sắc và có sức thuyết phục hơn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi viết bài văn phân tích tác phẩm tự sự, bố cục thường được sắp xếp theo trình tự nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong thơ tự do, yếu tố nào được coi trọng hơn so với thơ Đường luật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Để tìm hiểu về tác giả của một tác phẩm văn học, nguồn thông tin nào sau đây là đáng tin cậy nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: “...Tiếng suối trong như tiếng hát xa, Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa”. Hai câu thơ trên gợi không gian như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong văn bản nghị luận, liên kết câu và liên kết đoạn văn có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi đọc một bài tùy bút, người đọc thường chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận được cái “tôi” của tác giả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Để so sánh hai tác phẩm văn học, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong quá trình tự học, việc lập dàn ý chi tiết trước khi viết văn có lợi ích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả cảm giác mênh mang, xa xăm của không gian và thời gian?
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ kết hợp với hình ảnh gợi tả sự chia lìa
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định thể thơ (ví dụ: thất ngôn tứ tuyệt, lục bát, tự do) giúp người đọc hiểu rõ nhất khía cạnh nào của tác phẩm?

  • A. Cấu trúc hình thức, nhịp điệu và cách tổ chức câu chữ.
  • B. Nội dung tư tưởng và chủ đề chính.
  • C. Tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • D. Giá trị lịch sử và văn hóa của bài thơ.

Câu 3: Phân tích câu văn sau: "Hoàng Phủ Ngọc Tường là một nhà văn chuyên về bút kí, tùy bút." Câu văn này cung cấp thông tin thuộc loại nào về tác giả?

  • A. Hoàn cảnh sáng tác
  • B. Phong cách nghệ thuật/Thể loại sở trường
  • C. Quan điểm chính trị
  • D. Sự nghiệp chính trị

Câu 4: Trong đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Giúp câu văn dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Chỉ để thể hiện sự quan sát tỉ mỉ của người viết.
  • C. Tái hiện đối tượng một cách sinh động, chân thực và khơi gợi cảm xúc cho người đọc.
  • D. Làm nổi bật ý nghĩa ẩn dụ của đối tượng được miêu tả.

Câu 5: Xét về mặt cấu trúc ngữ pháp, câu nào sau đây là câu ghép đẳng lập?

  • A. Khi trời mưa, tôi thường ở nhà đọc sách.
  • B. Mặc dù trời mưa, nhưng tôi vẫn đi học.
  • C. Cuốn sách mà tôi đang đọc rất hay.
  • D. Trời bắt đầu mưa to và gió thổi mạnh.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người viết thể hiện qua cách dùng từ ngữ:
"Những con người nơi đây thật thà, chất phác. Họ sống giản dị, không bon chen, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác. Cuộc sống của họ tuy vất vả nhưng tràn đầy tình nghĩa."

  • A. Trân trọng, yêu mến
  • B. Thờ ơ, khách quan
  • C. Phê phán, xa lánh
  • D. Ngạc nhiên, khó hiểu

Câu 7: Chức năng chính của dấu chấm lửng (...) trong câu văn sau là gì?
"Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến... nhưng rồi anh ấy đã không xuất hiện."

  • A. Liệt kê chưa hết các sự vật, hiện tượng.
  • B. Thể hiện sự ngập ngừng, ngắt quãng hoặc bỏ lửng ý.
  • C. Dẫn lời nói trực tiếp của nhân vật.
  • D. Đánh dấu phần chú thích thêm cho câu.

Câu 8: Phép liên kết nào được sử dụng trong hai câu sau: "Trời đã khuya. Mọi người đều đã chìm vào giấc ngủ say."

  • A. Phép lặp
  • B. Phép thế
  • C. Phép nối
  • D. Liên kết chủ đề/logic

Câu 9: Khi phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "con thuyền không bến" trong thơ ca, người đọc thường liên tưởng đến điều gì?

  • A. Cuộc đời trôi nổi, vô định, sự cô đơn, lạc lõng.
  • B. Sự giàu có, sung túc.
  • C. Khát vọng khám phá những vùng đất mới.
  • D. Sự ổn định, bình yên trong cuộc sống.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: "Sông Hương là vậy, dòng sông của thời gian ngân vang, của sử thi viết giữa màu xanh biếc và âm u của rừng đại ngàn, theo dòng chảy của nó qua những thế kỉ vinh nhục đã trở thành một bản trường ca của dòng sông, một sử thi viết giữa màu xanh." Đoạn văn này sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật để làm tăng tính trang trọng và nhấn mạnh giá trị lịch sử của sông Hương?

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ/So sánh ngầm
  • D. Điệp ngữ

Câu 11: Trong văn nghị luận, việc đưa ra bằng chứng (ví dụ: số liệu, ví dụ cụ thể, trích dẫn) sau khi nêu luận điểm có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Chỉ để thể hiện sự hiểu biết của người viết.
  • C. Giúp người đọc giải trí.
  • D. Minh chứng, làm sáng tỏ và tăng sức thuyết phục cho luận điểm.

Câu 12: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau: "Những cánh hoa đào rung rinh trong gió xuân làm cho cảnh vật thêm _tươi tắn_."

  • A. Chủ ngữ
  • B. Vị ngữ
  • C. Trạng ngữ
  • D. Định ngữ

Câu 13: Đọc câu sau và cho biết nó thuộc kiểu câu gì xét về mục đích nói: "Ôi, cảnh vật nơi đây mới đẹp làm sao!"

  • A. Câu trần thuật
  • B. Câu hỏi
  • C. Câu cảm thán
  • D. Câu cầu khiến

Câu 14: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu "ngoại hình, hành động, nội tâm, và mối quan hệ với các nhân vật khác" giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì về nhân vật đó?

  • A. Nghề nghiệp và địa vị xã hội.
  • B. Tuổi tác và quê quán.
  • C. Sở thích và thói quen hàng ngày.
  • D. Tính cách, tâm lý, số phận và vai trò trong tác phẩm.

Câu 15: Để làm rõ nghĩa cho một từ hoặc cụm từ trong câu, người viết có thể sử dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Đặt câu hỏi, đưa ra định nghĩa, dùng từ đồng nghĩa/trái nghĩa, đưa ví dụ.
  • B. Chỉ sử dụng từ ngữ Hán Việt.
  • C. Lặp lại từ đó nhiều lần trong câu.
  • D. Sử dụng dấu chấm than ở cuối câu.

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

  • A. Để nhận được câu trả lời từ người đọc/người nghe.
  • B. Bộc lộ cảm xúc, khẳng định/phủ định, gợi suy nghĩ, nhấn mạnh ý.
  • C. Giúp đoạn văn trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: "Huế! Cái tên nghe sao mà thân thương, gần gũi. Ai đã từng đến Huế chắc hẳn không thể quên được vẻ đẹp cổ kính, trầm mặc của nơi đây." Từ "Huế" ở đầu đoạn văn có chức năng ngữ pháp gì?

  • A. Thành phần biệt lập (gọi đáp)
  • B. Chủ ngữ
  • C. Vị ngữ
  • D. Trạng ngữ

Câu 18: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo, văn bản khoa học), việc xác định "luận đề, các luận điểm và bằng chứng" giúp người đọc làm gì?

  • A. Chỉ để ghi nhớ các chi tiết nhỏ.
  • B. Tìm ra lỗi chính tả trong văn bản.
  • C. Nắm bắt cấu trúc lập luận, hiểu rõ vấn đề và đánh giá tính thuyết phục của văn bản.
  • D. Xác định thể loại văn bản.

Câu 19: Đọc câu sau: "Với sự nỗ lực không ngừng, cuối cùng anh ấy đã đạt được thành công." Cụm từ "Với sự nỗ lực không ngừng" trong câu này là thành phần gì?

  • A. Chủ ngữ
  • B. Vị ngữ
  • C. Định ngữ
  • D. Trạng ngữ

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ láy "chênh chênh" trong câu thơ "Mặt trời chênh chênh bóng xế" (Nguyễn Khuyến).

  • A. Gợi tả hình ảnh mặt trời nghiêng về phía tây, thể hiện không gian và thời gian cụ thể của buổi chiều tà.
  • B. Nhấn mạnh sự rực rỡ, chói chang của mặt trời.
  • C. Biểu thị sự chuyển động nhanh chóng của thời gian.
  • D. Làm cho câu thơ có vần điệu hơn.

Câu 21: Khi viết đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người viết thường tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Trang phục, dáng đi, cử chỉ bên ngoài.
  • B. Suy nghĩ, cảm xúc, tâm trạng, diễn biến tâm lý.
  • C. Hoàn cảnh gia đình và xã hội.
  • D. Quan hệ với các nhân vật phụ.

Câu 22: Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ lịch sự, phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Trình độ học vấn cao.
  • B. Khả năng nói nhiều ngôn ngữ.
  • C. Sự tôn trọng người khác và kỹ năng giao tiếp văn minh.
  • D. Chỉ đơn thuần là tuân thủ quy tắc ngữ pháp.

Câu 23: Phân tích vai trò của nhan đề trong một tác phẩm văn học.

  • A. Gợi mở về nội dung, chủ đề, tư tưởng hoặc hình ảnh trung tâm của tác phẩm.
  • B. Chỉ để phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.
  • C. Luôn tóm tắt toàn bộ cốt truyện.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc hiểu tác phẩm.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau: "Mùa xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc. Những đóa hoa đua nhau khoe sắc dưới ánh nắng ấm áp. Tiếng chim hót líu lo trên cành cây." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 25: Trong một bài phát biểu hoặc thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có tác dụng gì?

  • A. Chỉ làm người nói trông bận rộn hơn.
  • B. Không ảnh hưởng đến nội dung bài nói.
  • C. Làm người nghe mất tập trung.
  • D. Tăng hiệu quả truyền đạt, thể hiện cảm xúc và thu hút sự chú ý của người nghe.

Câu 26: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Vì trời mưa to, nên chúng tôi đã hoãn chuyến đi dã ngoại."

  • A. Dùng thừa quan hệ từ hoặc sai cấu trúc quan hệ từ.
  • B. Thiếu chủ ngữ.
  • C. Thiếu vị ngữ.
  • D. Dùng sai dấu câu.

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo." (Nguyễn Khuyến). Việc sử dụng các tính từ "lạnh lẽo", "trong veo", "bé tẻo teo" có tác dụng gì trong việc gợi tả không gian mùa thu?

  • A. Làm cho câu thơ có vần điệu.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về sự vật.
  • C. Gợi tả không khí, cảm giác về không gian mùa thu tĩnh lặng, thanh sơ.
  • D. Làm nổi bật sự giàu có, đầy đủ.

Câu 28: Khi phân tích bối cảnh lịch sử - xã hội của một tác phẩm văn học, người đọc nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Chỉ để biết năm sáng tác của tác phẩm.
  • B. So sánh tác phẩm với các tác phẩm cùng thời.
  • C. Đánh giá trình độ học vấn của tác giả.
  • D. Hiểu rõ hơn về nguồn gốc, ý nghĩa, giá trị của tác phẩm và mối quan hệ giữa văn học với đời sống.

Câu 29: Đọc câu sau: "Cô ấy mỉm cười, một nụ cười thật hiền hậu." Cụm từ "một nụ cười thật hiền hậu" có chức năng gì trong câu?

  • A. Chủ ngữ
  • B. Thành phần đồng vị ngữ/Bổ ngữ
  • C. Trạng ngữ
  • D. Định ngữ

Câu 30: Khi đánh giá một bài văn nghị luận, tiêu chí "sự chặt chẽ, logic của lập luận" đề cập đến điều gì?

  • A. Sự sắp xếp hợp lý, có hệ thống của các luận điểm, luận cứ, bằng chứng và mối liên hệ giữa chúng.
  • B. Số lượng từ ngữ sử dụng trong bài viết.
  • C. Việc sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp.
  • D. Chỉ đơn thuần là không có lỗi chính tả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả cảm giác mênh mang, xa xăm của không gian và thời gian?
'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng.'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định thể thơ (ví dụ: thất ngôn tứ tuyệt, lục bát, tự do) giúp người đọc hiểu rõ nhất khía cạnh nào của tác phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích câu văn sau: 'Hoàng Phủ Ngọc Tường là một nhà văn chuyên về bút kí, tùy bút.' Câu văn này cung cấp thông tin thuộc loại nào về tác giả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có tác dụng chủ yếu gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Xét về mặt cấu trúc ngữ pháp, câu nào sau đây là câu ghép đẳng lập?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người viết thể hiện qua cách dùng từ ngữ:
'Những con người nơi đây thật thà, chất phác. Họ sống giản dị, không bon chen, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác. Cuộc sống của họ tuy vất vả nhưng tràn đầy tình nghĩa.'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Chức năng chính của dấu chấm lửng (...) trong câu văn sau là gì?
'Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến... nhưng rồi anh ấy đã không xuất hiện.'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phép liên kết nào được sử dụng trong hai câu sau: 'Trời đã khuya. Mọi người đều đã chìm vào giấc ngủ say.'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'con thuyền không bến' trong thơ ca, người đọc thường liên tưởng đến điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: 'Sông Hương là vậy, dòng sông của thời gian ngân vang, của sử thi viết giữa màu xanh biếc và âm u của rừng đại ngàn, theo dòng chảy của nó qua những thế kỉ vinh nhục đã trở thành một bản trường ca của dòng sông, một sử thi viết giữa màu xanh.' Đoạn văn này sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật để làm tăng tính trang trọng và nhấn mạnh giá trị lịch sử của sông Hương?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong văn nghị luận, việc đưa ra bằng chứng (ví dụ: số liệu, ví dụ cụ thể, trích dẫn) sau khi nêu luận điểm có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau: 'Những cánh hoa đào rung rinh trong gió xuân làm cho cảnh vật thêm _tươi tắn_.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đọc câu sau và cho biết nó thuộc kiểu câu gì xét về mục đích nói: 'Ôi, cảnh vật nơi đây mới đẹp làm sao!'

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu 'ngoại hình, hành động, nội tâm, và mối quan hệ với các nhân vật khác' giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì về nhân vật đó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Để làm rõ nghĩa cho một từ hoặc cụm từ trong câu, người viết có thể sử dụng biện pháp nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: 'Huế! Cái tên nghe sao mà thân thương, gần gũi. Ai đã từng đến Huế chắc hẳn không thể quên được vẻ đẹp cổ kính, trầm mặc của nơi đây.' Từ 'Hu??' ở đầu đoạn văn có chức năng ngữ pháp gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo, văn bản khoa học), việc xác định 'luận đề, các luận điểm và bằng chứng' giúp người đọc làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đọc câu sau: 'Với sự nỗ lực không ngừng, cuối cùng anh ấy đã đạt được thành công.' Cụm từ 'Với sự nỗ lực không ngừng' trong câu này là thành phần gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ láy 'chênh chênh' trong câu thơ 'Mặt trời chênh chênh bóng xế' (Nguyễn Khuyến).

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi viết đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người viết thường tập trung vào những yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ lịch sự, phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp thể hiện rõ nhất điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích vai trò của nhan đề trong một tác phẩm văn học.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đọc đoạn văn sau: 'Mùa xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc. Những đóa hoa đua nhau khoe sắc dưới ánh nắng ấm áp. Tiếng chim hót líu lo trên cành cây.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong một bài phát biểu hoặc thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Xác định lỗi sai trong câu sau: 'Vì trời mưa to, nên chúng tôi đã hoãn chuyến đi dã ngoại.'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.' (Nguyễn Khuyến). Việc sử dụng các tính từ 'lạnh lẽo', 'trong veo', 'bé tẻo teo' có tác dụng gì trong việc gợi tả không gian mùa thu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi phân tích bối cảnh lịch sử - xã hội của một tác phẩm văn học, người đọc nhằm mục đích chủ yếu gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đọc câu sau: 'Cô ấy mỉm cười, một nụ cười thật hiền hậu.' Cụm từ 'một nụ cười thật hiền hậu' có chức năng gì trong câu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi đánh giá một bài văn nghị luận, tiêu chí 'sự chặt chẽ, logic của lập luận' đề cập đến điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ nét nhất về bối cảnh và không khí của câu chuyện?

  • A. Đối thoại giữa các nhân vật
  • B. Suy nghĩ nội tâm của nhân vật chính
  • C. Việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác...) và biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ).
  • D. Lý lịch và quá khứ của nhân vật phụ

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để nhấn mạnh sự cô đơn, trống vắng của nhân vật?:
"Ngôi nhà vắng tanh. Tiếng gió lùa qua khe cửa nghe như tiếng thở dài. Chiếc lá khô rơi khẽ trên thềm, không một tiếng động."

  • A. Nhân hóa (tiếng gió lùa nghe như tiếng thở dài)
  • B. So sánh (nghe như tiếng thở dài)
  • C. Điệp ngữ (lặp lại "tiếng")
  • D. Hoán dụ (ngôi nhà vắng tanh)

Câu 3: Trong một bài nghị luận văn học, việc đưa ra các "minh chứng" từ tác phẩm có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn, đủ số lượng từ
  • B. Làm rõ, cụ thể hóa và chứng minh cho luận điểm được đưa ra
  • C. Thể hiện sự hiểu biết rộng về tác phẩm của người viết
  • D. Giúp người đọc dễ dàng tìm lại đoạn văn đó trong sách gốc

Câu 4: Khi phân tích tâm trạng của một nhân vật trong truyện, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây để có cái nhìn đầy đủ và sâu sắc nhất?

  • A. Chỉ cần đọc kỹ lời nói của nhân vật
  • B. Chỉ cần dựa vào hành động bề ngoài của nhân vật
  • C. Chỉ cần đọc phần tác giả trực tiếp kể về tâm trạng
  • D. Lời nói, hành động, suy nghĩ nội tâm, cử chỉ, và phản ứng của nhân vật trước các sự kiện

Câu 5: Đọc câu sau và cho biết tác dụng của cấu trúc "Không... mà...":
"Anh ấy không chỉ là một người thầy nghiêm khắc mà còn là một người bạn đáng tin cậy."

  • A. Nhấn mạnh ý sau (là người bạn đáng tin cậy), bổ sung thêm một khía cạnh khác cho đối tượng.
  • B. Thể hiện sự đối lập gay gắt giữa hai vế.
  • C. Liệt kê hai đặc điểm độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Phủ định hoàn toàn ý thứ nhất để khẳng định ý thứ hai.

Câu 6: Giả sử bạn đang viết đoạn văn phân tích về chủ đề tình yêu quê hương trong một bài thơ. Luận điểm của đoạn văn này nên được đặt ở vị trí nào để đảm bảo tính mạch lạc và rõ ràng?

  • A. Thường đặt ở đầu đoạn để giới thiệu nội dung chính sẽ phân tích.
  • B. Luôn đặt ở cuối đoạn để kết luận.
  • C. Có thể đặt ở bất kỳ vị trí nào trong đoạn.
  • D. Không cần có luận điểm rõ ràng trong đoạn văn phân tích.

Câu 7: Khi phân tích một hình ảnh mang tính biểu tượng (symbol) trong tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất mà người đọc cần làm là gì?

  • A. Chỉ ra đó là hình ảnh gì.
  • B. Tìm xem tác giả đã nhắc đến hình ảnh đó bao nhiêu lần.
  • C. Lý giải ý nghĩa sâu sắc, trừu tượng mà hình ảnh đó đại diện trong bối cảnh tác phẩm.
  • D. So sánh hình ảnh đó với các hình ảnh khác trong các tác phẩm khác.

Câu 8: Đọc đoạn sau: "Trời nhá nhem tối. Làng mạc chìm dần vào im lặng, chỉ còn tiếng chó sủa xa xa và tiếng côn trùng rả rích." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào để tạo không khí?

  • A. Đối thoại
  • B. Âm thanh và thời gian (ánh sáng)
  • C. Hành động của nhân vật
  • D. Suy nghĩ của người kể chuyện

Câu 9: Trong văn nghị luận, "lập luận" là gì?

  • A. Là việc trích dẫn nguyên văn các câu trong tác phẩm.
  • B. Là việc kể lại nội dung câu chuyện.
  • C. Là việc nêu ra ý kiến cá nhân một cách cảm tính.
  • D. Là cách sắp xếp, trình bày các luận điểm, luận cứ, minh chứng một cách logic, chặt chẽ để làm sáng tỏ vấn đề.

Câu 10: Khi phân tích sự phát triển tâm lý của nhân vật, người đọc cần theo dõi sự thay đổi của nhân vật qua những yếu tố nào theo suốt mạch truyện?

  • A. Suy nghĩ, cảm xúc, hành động, thái độ trước cùng một vấn đề ở các thời điểm khác nhau.
  • B. Chỉ cần so sánh ngoại hình nhân vật ở đầu và cuối truyện.
  • C. Chỉ cần xem xét lời nói của các nhân vật khác về nhân vật đó.
  • D. Chỉ cần chú ý đến những sự kiện lớn xảy ra với nhân vật.

Câu 11: Đọc câu thơ sau và cho biết tác dụng của từ láy:
"Lom khom dưới núi, tiều vài chú
Lác đác bên sông, chợ mấy nhà" (Nguyễn Trãi)

  • A. Làm cho câu thơ có vần điệu.
  • B. Gợi tả hình ảnh, dáng vẻ, số lượng ít ỏi, thưa thớt một cách sinh động.
  • C. Thể hiện sự giàu có, trù phú của cảnh vật.
  • D. Nhấn mạnh sự đông đúc, nhộn nhịp.

Câu 12: Để viết một đoạn mở bài hiệu quả cho bài nghị luận văn học, người viết cần đảm bảo những yêu cầu cơ bản nào?

  • A. Kể tóm tắt toàn bộ nội dung tác phẩm.
  • B. Đưa ra tất cả các luận điểm sẽ phân tích trong bài.
  • C. Giới thiệu tác giả, tác phẩm và nêu khái quát vấn đề (luận đề) sẽ nghị luận.
  • D. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng về tác phẩm.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của "ngôi kể thứ nhất" trong tác phẩm tự sự. Ngôi kể này mang lại lợi thế gì cho người kể chuyện?

  • A. Giúp người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ của tất cả nhân vật.
  • B. Tạo ra một cái nhìn khách quan tuyệt đối về sự kiện.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước kết thúc câu chuyện.
  • D. Cho phép người kể chuyện bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của mình, tạo sự gần gũi, chân thực.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu tập trung vào kiểu miêu tả nào?
"Căn phòng nhỏ, chỉ kê vừa một chiếc giường đơn và một cái bàn học cũ. Trên bàn, sách vở chất chồng, bụi bám dày. Ánh nắng chiều hắt qua cửa sổ, chiếu xiên lên mảng tường loang lổ."

  • A. Miêu tả không gian và đồ vật.
  • B. Miêu tả hành động của nhân vật.
  • C. Miêu tả tâm trạng nhân vật.
  • D. Miêu tả diễn biến sự kiện.

Câu 15: Trong quá trình tự học và phân tích tác phẩm, việc đặt câu hỏi cho chính mình về các chi tiết, hình ảnh, lời nói của nhân vật có tác dụng gì?

  • A. Làm tăng khối lượng ghi chép.
  • B. Kích thích tư duy phản biện, khám phá ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm.
  • C. Giúp ghi nhớ các chi tiết nhỏ.
  • D. Làm cho việc học trở nên phức tạp hơn.

Câu 16: Khi phân tích ý nghĩa của nhan đề một tác phẩm, người đọc cần xem xét mối liên hệ của nhan đề với những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần xem nhan đề có liên quan đến nhân vật chính hay không.
  • B. Chỉ cần xem nhan đề có gợi cảm xúc hay không.
  • C. Chỉ cần xem nhan đề có dài hay ngắn.
  • D. Nội dung cốt truyện, chủ đề, tư tưởng, hình tượng trung tâm của tác phẩm.

Câu 17: Đọc câu sau và cho biết nó sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện sự ngạc nhiên, băn khoăn?
"Ôi, sao mà lạ lùng đến thế!"

  • A. Câu cảm thán kết hợp với từ ngữ biểu cảm ("Ôi", "sao mà").
  • B. Câu hỏi tu từ.
  • C. So sánh.
  • D. Nhân hóa.

Câu 18: Trong cấu trúc của một bài nghị luận văn học, phần nào đóng vai trò triển khai các luận điểm, sử dụng luận cứ và minh chứng để làm sáng tỏ vấn đề nghị luận?

  • A. Mở bài
  • B. Thân bài
  • C. Kết bài
  • D. Nhan đề

Câu 19: Khi phân tích một đoạn thơ, việc chú ý đến "nhịp điệu" và "vần" có tác dụng gì?

  • A. Chỉ để bài thơ dễ đọc thuộc.
  • B. Không có tác dụng gì đáng kể đối với ý nghĩa.
  • C. Góp phần thể hiện cảm xúc, tạo nhạc điệu, và liên kết các câu thơ.
  • D. Chỉ là yêu cầu hình thức bắt buộc của thơ.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định cách liên kết câu chủ yếu được sử dụng:
"Trời mưa. Đường trơn như đổ mỡ. Mọi người đi lại hết sức cẩn thận."

  • A. Liên kết về ý (quan hệ nguyên nhân - kết quả hoặc giải thích, bổ sung).
  • B. Liên kết bằng phép lặp từ.
  • C. Liên kết bằng phép thế.
  • D. Không có sự liên kết nào.

Câu 21: Khi viết đoạn kết bài cho bài nghị luận văn học, người viết nên tránh điều gì nhất?

  • A. Khẳng định lại vấn đề đã nghị luận.
  • B. Mở rộng vấn đề hoặc nêu cảm nghĩ.
  • C. Tóm lược các ý chính đã phân tích.
  • D. Đưa ra luận điểm hoặc dẫn chứng mới chưa hề xuất hiện ở thân bài.

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "độc thoại nội tâm" của nhân vật trong tác phẩm tự sự.

  • A. Giúp nhân vật trò chuyện với người đọc.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên hài hước hơn.
  • C. Bộc lộ trực tiếp những suy nghĩ, cảm xúc, giằng xé bên trong nhân vật mà không lời nói hay hành động nào thể hiện được hết.
  • D. Giúp tác giả kể lại các sự kiện đã xảy ra.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: "Ông lão bước đi chậm chạp. Đôi vai còng xuống, gánh nặng năm tháng hằn sâu trên vầng trán." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thứ hai?

  • A. Ẩn dụ (gánh nặng năm tháng).
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 24: Khi phân tích "giá trị nhân đạo" của tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào điều gì?

  • A. Tác phẩm có bao nhiêu nhân vật tốt.
  • B. Tác phẩm có kết thúc có hậu hay không.
  • C. Tác giả có nổi tiếng hay không.
  • D. Sự đồng cảm, xót thương của tác giả trước số phận con người; việc lên án cái ác, cái bất công; ngợi ca phẩm chất tốt đẹp của con người và khát vọng sống, hạnh phúc.

Câu 25: Để bài nghị luận văn học có sức thuyết phục, ngoài luận điểm rõ ràng và minh chứng chính xác, yếu tố nào sau đây cũng rất quan trọng?

  • A. Sử dụng càng nhiều từ ngữ hoa mỹ càng tốt.
  • B. Lập luận chặt chẽ, logic, thể hiện sự phân tích sâu sắc của người viết.
  • C. Trích dẫn thật nhiều ý kiến của các nhà phê bình khác.
  • D. Kể lại chi tiết toàn bộ câu chuyện hoặc bài thơ.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm bất hợp lý trong việc sử dụng từ ngữ:
"Phong cảnh nơi đây thật là u ám và rực rỡ. Những đóa hoa tươi tắn nở rộ dưới bầu trời xám xịt."

  • A. Sử dụng từ "nơi đây".
  • B. Miêu tả hoa nở rộ.
  • C. Sử dụng từ "u ám" và "rực rỡ" cùng lúc để miêu tả phong cảnh chung.
  • D. Miêu tả bầu trời xám xịt.

Câu 27: Khi phân tích "xung đột" trong tác phẩm tự sự, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

  • A. Ai là người thắng, ai là người thua trong cuộc đối đầu.
  • B. Xung đột xảy ra ở đâu và khi nào.
  • C. Có bao nhiêu cuộc xung đột xảy ra trong truyện.
  • D. Mâu thuẫn, đấu tranh giữa các nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh, hoặc mâu thuẫn nội tâm của chính nhân vật, và vai trò của nó trong việc thúc đẩy cốt truyện, bộc lộ tính cách.

Câu 28: Đọc câu sau và xác định kiểu câu theo mục đích nói:
"Bạn có cảm thấy mệt không?"

  • A. Câu trần thuật.
  • B. Câu nghi vấn.
  • C. Câu cầu khiến.
  • D. Câu cảm thán.

Câu 29: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh, điều quan trọng là nhận ra hoàn cảnh có thể tác động đến nhân vật như thế nào?

  • A. Hoàn cảnh có thể định hình tính cách, chi phối hành động, hoặc là môi trường để nhân vật bộc lộ phẩm chất.
  • B. Hoàn cảnh chỉ là phông nền, không ảnh hưởng đến nhân vật.
  • C. Nhân vật luôn hoàn toàn làm chủ hoàn cảnh.
  • D. Mối quan hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh chỉ có trong truyện cổ tích.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?
"Mỗi lần về thăm quê, lòng tôi lại rộn lên những cảm xúc khó tả. Nhìn lũy tre làng, con sông nhỏ, nhớ về những kỷ niệm tuổi thơ bên bà."

  • A. Tự sự.
  • B. Miêu tả.
  • C. Biểu cảm.
  • D. Nghị luận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ nét nhất về bối cảnh và không khí của câu chuyện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để nhấn mạnh sự cô đơn, trống vắng của nhân vật?:
'Ngôi nhà vắng tanh. Tiếng gió lùa qua khe cửa nghe như tiếng thở dài. Chiếc lá khô rơi khẽ trên thềm, không một tiếng động.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong một bài nghị luận văn học, việc đưa ra các 'minh chứng' từ tác phẩm có vai trò quan trọng nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi phân tích tâm trạng của một nhân vật trong truyện, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây để có cái nhìn đầy đủ và sâu sắc nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đọc câu sau và cho biết tác dụng của cấu trúc 'Không... mà...':
'Anh ấy không chỉ là một người thầy nghiêm khắc mà còn là một người bạn đáng tin cậy.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Giả sử bạn đang viết đoạn văn phân tích về chủ đề tình yêu quê hương trong một bài thơ. Luận điểm của đoạn văn này nên được đặt ở vị trí nào để đảm bảo tính mạch lạc và rõ ràng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi phân tích một hình ảnh mang tính biểu tượng (symbol) trong tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất mà người đọc cần làm là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Đọc đoạn sau: 'Trời nhá nhem tối. Làng mạc chìm dần vào im lặng, chỉ còn tiếng chó sủa xa xa và tiếng côn trùng rả rích.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào để tạo không khí?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong văn nghị luận, 'lập luận' là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi phân tích sự phát triển tâm lý của nhân vật, người đọc cần theo dõi sự thay đổi của nhân vật qua những yếu tố nào theo suốt mạch truyện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đọc câu thơ sau và cho biết tác dụng của từ láy:
'Lom khom dưới núi, tiều vài chú
Lác đác bên sông, chợ mấy nhà' (Nguyễn Trãi)

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Để viết một đoạn mở bài hiệu quả cho bài nghị luận văn học, người viết cần đảm bảo những yêu cầu cơ bản nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của 'ngôi kể thứ nhất' trong tác phẩm tự sự. Ngôi kể này mang lại lợi thế gì cho người kể chuyện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu tập trung vào kiểu miêu tả nào?
'Căn phòng nhỏ, chỉ kê vừa một chiếc giường đơn và một cái bàn học cũ. Trên bàn, sách vở chất chồng, bụi bám dày. Ánh nắng chiều hắt qua cửa sổ, chiếu xiên lên mảng tường loang lổ.'

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong quá trình tự học và phân tích tác phẩm, việc đặt câu hỏi cho chính mình về các chi tiết, hình ảnh, lời nói của nhân vật có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi phân tích ý nghĩa của nhan đề một tác phẩm, người đọc cần xem xét mối liên hệ của nhan đề với những yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đọc câu sau và cho biết nó sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện sự ngạc nhiên, băn khoăn?
'Ôi, sao mà lạ lùng đến thế!'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong cấu trúc của một bài nghị luận văn học, phần nào đóng vai trò triển khai các luận điểm, sử dụng luận cứ và minh chứng để làm sáng tỏ vấn đề nghị luận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi phân tích một đoạn thơ, việc chú ý đến 'nhịp điệu' và 'vần' có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định cách liên kết câu chủ yếu được sử dụng:
'Trời mưa. Đường trơn như đổ mỡ. Mọi người đi lại hết sức cẩn thận.'

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi viết đoạn kết bài cho bài nghị luận văn học, người viết nên tránh điều gì nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'độc thoại nội tâm' của nhân vật trong tác phẩm tự sự.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: 'Ông lão bước đi chậm chạp. Đôi vai còng xuống, gánh nặng năm tháng hằn sâu trên vầng trán.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thứ hai?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi phân tích 'giá trị nhân đạo' của tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Để bài nghị luận văn học có sức thuyết phục, ngoài luận điểm rõ ràng và minh chứng chính xác, yếu tố nào sau đây cũng rất quan trọng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm bất hợp lý trong việc sử dụng từ ngữ:
'Phong cảnh nơi đây thật là u ám và rực rỡ. Những đóa hoa tươi tắn nở rộ dưới bầu trời xám xịt.'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi phân tích 'xung đột' trong tác phẩm tự sự, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đọc câu sau và xác định kiểu câu theo mục đích nói:
'Bạn có cảm thấy mệt không?'

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh, điều quan trọng là nhận ra hoàn cảnh có thể tác động đến nhân vật như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?
'Mỗi lần về thăm quê, lòng tôi lại rộn lên những cảm xúc khó tả. Nhìn lũy tre làng, con sông nhỏ, nhớ về những kỷ niệm tuổi thơ bên bà.'

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc diễn tả cảm xúc nhớ nhung, khắc khoải của nhân vật trữ tình?
"Đêm qua ra đứng bờ ao
Trông cá, cá lặn, trông sao, sao mờ
Thấy trăng, trăng khuyết, thẫn thờ
Thấy người, người ở cuối trời, bơ vơ."

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ và liệt kê
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Trong một đoạn văn nghị luận, việc sử dụng các bằng chứng (ví dụ, số liệu, trích dẫn) có mục đích chính là gì?

  • A. Tăng tính thuyết phục và khách quan cho lập luận
  • B. Thể hiện sự hiểu biết rộng rãi của người viết
  • C. Kéo dài độ dài của bài viết
  • D. Gây ấn tượng mạnh mẽ với người đọc bằng thông tin mới lạ

Câu 3: Phân tích vai trò của nhịp điệu và vần trong thơ tự do. Điều gì tạo nên sự khác biệt cơ bản về âm điệu giữa thơ tự do và thơ truyền thống (như lục bát, song thất lục bát)?

  • A. Thơ tự do không có nhịp điệu và vần, hoàn toàn ngẫu hứng.
  • B. Thơ tự do chỉ sử dụng vần chân, không có vần lưng như thơ truyền thống.
  • C. Nhịp điệu và vần trong thơ tự do được cố định theo số tiếng trong mỗi dòng.
  • D. Nhịp điệu và vần trong thơ tự do linh hoạt, phụ thuộc vào mạch cảm xúc và ý đồ của tác giả, không tuân theo quy tắc cố định như thơ truyền thống.

Câu 4: Giả sử bạn đang phân tích một truyện ngắn. Khi đánh giá sự phát triển tâm lý của nhân vật, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây?

  • A. Ngoại hình, trang phục và tên gọi của nhân vật.
  • B. Suy nghĩ nội tâm, hành động, lời nói và mối quan hệ với các nhân vật khác qua các tình huống truyện.
  • C. Hoàn cảnh gia đình và nghề nghiệp của nhân vật.
  • D. Số lần nhân vật xuất hiện trong truyện.

Câu 5: Câu văn nào dưới đây mắc lỗi về logic hoặc cách diễn đạt?
(1) Dù thời tiết xấu, nhưng buổi dã ngoại vẫn diễn ra thành công.
(2) Nhờ sự nỗ lực không ngừng, anh ấy đã đạt được thành tích cao.
(3) Vì trời mưa to nên đường phố bị ngập lụt.
(4) Với kinh nghiệm nhiều năm giảng dạy, cô giáo đã truyền đạt kiến thức rất tốt.

  • A. (1)
  • B. (2)
  • C. (3)
  • D. (4)

Câu 6: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố cốt lõi nào giúp người đọc cảm nhận được "cái tôi" của tác giả?

  • A. Hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
  • B. Thông tin tiểu sử về tác giả.
  • C. Cảm xúc, suy tư, thái độ và cách nhìn nhận thế giới được thể hiện qua ngôn từ, hình ảnh, giọng điệu của bài thơ.
  • D. Số lượng khổ thơ và câu thơ trong bài.

Câu 7: Đoạn văn miêu tả sau sử dụng giác quan nào là chủ yếu?
"Buổi sớm, sương giăng bảng lảng trên mặt hồ. Không khí se se lạnh, mang theo mùi ngái ngái của đất ẩm và hương hoa sữa thoang thoảng đâu đây. Tiếng chim hót líu lo từ những tán cây cổ thụ làm khuấy động không gian tĩnh mịch."

  • A. Thị giác và vị giác.
  • B. Khứu giác và vị giác.
  • C. Vị giác và thính giác.
  • D. Thị giác, xúc giác, khứu giác và thính giác.

Câu 8: Trong văn nghị luận, "luận điểm" là gì?

  • A. Các ví dụ cụ thể được đưa ra để chứng minh.
  • B. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày và chứng minh.
  • C. Những câu danh ngôn hay tục ngữ được trích dẫn.
  • D. Phần mở bài của bài viết.

Câu 9: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản.

  • A. Dùng để hỏi thông tin mà người viết chưa biết.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn và phức tạp hơn.
  • C. Nhấn mạnh ý, gợi suy nghĩ, tạo cảm xúc, làm cho lời văn sinh động và hấp dẫn hơn.
  • D. Chỉ được sử dụng trong thơ, không dùng trong văn xuôi.

Câu 10: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc liên hệ, so sánh tác phẩm đó với các tác phẩm khác cùng chủ đề hoặc cùng tác giả giúp người đọc đạt được điều gì?

  • A. Hiểu sâu sắc hơn về phong cách nghệ thuật, tư tưởng của tác giả và sự phát triển của chủ đề trong văn học.
  • B. Chứng minh rằng tác phẩm đang đọc hay hơn hoặc dở hơn các tác phẩm khác.
  • C. Ghi nhớ được nhiều tên tác giả và tác phẩm hơn.
  • D. Tìm ra những điểm giống nhau một cách ngẫu nhiên.

Câu 11: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Với việc đọc nhiều sách, kiến thức của anh ấy ngày càng được mở rộng."

  • A. Thiếu chủ ngữ.
  • B. Lỗi logic (chủ ngữ của vế "Với việc đọc nhiều sách" không phải là "kiến thức").
  • C. Sai chính tả.
  • D. Dùng từ không phù hợp.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh "con thuyền" và "bến bờ" trong thơ ca truyền thống Việt Nam.

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh sông nước.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • C. Chỉ mối quan hệ giữa người đi biển và đất liền.
  • D. Thường là biểu tượng cho cuộc đời, số phận, chia ly - gặp gỡ, người đi - người ở hoặc tình yêu đôi lứa.

Câu 13: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bạn cần làm gì để bài viết có chiều sâu?

  • A. Chỉ nêu ra các hiện tượng tiêu cực của vấn đề.
  • B. Trích dẫn thật nhiều ý kiến của người nổi tiếng.
  • C. Phân tích đa chiều (nguyên nhân, hậu quả, giải pháp), nhìn nhận vấn đề dưới nhiều góc độ, thể hiện suy nghĩ độc lập và có tính phản biện.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp, khó hiểu.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng: "Theo báo cáo mới nhất của Bộ Y tế, số ca mắc bệnh sốt xuất huyết trong tháng qua đã tăng 15% so với cùng kỳ năm trước. Các chuyên gia khuyến cáo người dân cần chủ động thực hiện các biện pháp phòng chống dịch."

  • A. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
  • B. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • D. Phong cách ngôn ngữ khoa học.

Câu 15: Trong kỹ năng đọc hiểu, việc xác định "chủ đề" của văn bản là gì?

  • A. Tên tác giả của văn bản đó.
  • B. Vấn đề chính, nội dung bao trùm mà văn bản đề cập đến.
  • C. Số lượng các đoạn văn trong bài.
  • D. Các từ khó hiểu cần tra cứu.

Câu 16: Câu thơ "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" sử dụng biện pháp tu từ nào và tác dụng của nó?

  • A. Nhân hóa, làm cho mặt trời có hành động như con người.
  • B. Ẩn dụ, diễn tả sự dữ dội của mặt trời.
  • C. So sánh, làm nổi bật hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn rực rỡ, tròn và đỏ như hòn lửa.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự nóng bức của mặt trời.

Câu 17: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, yếu tố nào giúp người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh câu chuyện?

  • A. Thời gian, địa điểm, hoàn cảnh xã hội được miêu tả.
  • B. Nội tâm của nhân vật chính.
  • C. Các câu thoại giữa các nhân vật.
  • D. Kết thúc của câu chuyện.

Câu 18: Đoạn văn sau mắc lỗi gì về liên kết câu?
"Nhà tôi ở gần trường. Vì vậy, tôi thường đi bộ đến trường. Buổi sáng, tôi dậy sớm tập thể dục."

  • A. Lỗi về phép lặp.
  • B. Lỗi về phép thế.
  • C. Lỗi về phép nối.
  • D. Thiếu liên kết ý giữa câu thứ hai và câu thứ ba.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ láy trong thơ ca.

  • A. Chỉ làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Gợi hình ảnh cụ thể, sinh động, biểu cảm, nhấn mạnh tính chất, mức độ hoặc tạo nhịp điệu cho câu thơ.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng tra cứu nghĩa của từ.
  • D. Thường chỉ dùng để miêu tả âm thanh.

Câu 20: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, phần "Đánh giá" thường bao gồm những nội dung gì?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung tác phẩm.
  • B. Liệt kê các biện pháp tu từ được sử dụng trong tác phẩm.
  • C. Nêu nhận xét, đánh giá về giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm, vị trí của tác phẩm trong sự nghiệp tác giả hoặc lịch sử văn học.
  • D. Kể lại cảm xúc cá nhân một cách chung chung.

Câu 21: Câu nào dưới đây sử dụng sai quan hệ từ?

  • A. Vì anh ấy học giỏi cho nên anh ấy rất khiêm tốn.
  • B. Tuy trời mưa nhưng chúng tôi vẫn đi học đầy đủ.
  • C. Nếu bạn cố gắng, bạn sẽ thành công.
  • D. Sở dĩ cậu ấy tiến bộ nhanh là vì cậu ấy chăm chỉ.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt về mục đích giao tiếp giữa văn bản thông tin và văn bản biểu cảm.

  • A. Văn bản thông tin dùng để giải trí, văn bản biểu cảm dùng để dạy học.
  • B. Văn bản thông tin dùng để thuyết phục, văn bản biểu cảm dùng để chỉ dẫn.
  • C. Văn bản thông tin dùng để miêu tả, văn bản biểu cảm dùng để tự sự.
  • D. Văn bản thông tin nhằm cung cấp kiến thức, sự kiện, số liệu một cách khách quan; văn bản biểu cảm nhằm bộc lộ cảm xúc, thái độ, suy nghĩ chủ quan của người viết/nói.

Câu 23: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc xác định các khổ thơ và mối liên hệ giữa chúng giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Số lượng từ vựng khó trong bài thơ.
  • B. Sự phát triển của mạch cảm xúc, mạch suy nghĩ hoặc câu chuyện trong bài thơ.
  • C. Chiều cao của khổ thơ khi in trên giấy.
  • D. Tên thật của nhân vật trữ tình.

Câu 24: Cho câu văn: "Với vẻ đẹp hùng vĩ, du khách rất thích ngọn núi này." Lỗi sai trong câu này tương tự lỗi sai ở câu nào đã xuất hiện trong bộ đề này?

  • A. Câu 5: "Với việc đọc nhiều sách, kiến thức của anh ấy ngày càng được mở rộng."
  • B. Câu 11: "Xác định lỗi sai trong câu sau: "Với việc đọc nhiều sách, kiến thức của anh ấy ngày càng được mở rộng.""
  • C. Câu 18: "Đoạn văn sau mắc lỗi gì về liên kết câu?"
  • D. Câu 21: "Câu nào dưới đây sử dụng sai quan hệ từ?"

Câu 25: Khi đọc một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật trong truyện, người đọc có thể hiểu sâu sắc nhất về điều gì?

  • A. Sự kiện chính đang diễn ra trong cốt truyện.
  • B. Quan điểm của tác giả về vấn đề.
  • C. Những suy nghĩ, cảm xúc, đấu tranh nội tâm sâu kín mà nhân vật không bộc lộ ra bên ngoài.
  • D. Ngoại hình và hành động của nhân vật khác.

Câu 26: Để viết một đoạn văn miêu tả cảnh vật có sức gợi cảm, người viết cần chú trọng điều gì?

  • A. Liệt kê thật nhiều sự vật xuất hiện trong cảnh.
  • B. Chỉ sử dụng các tính từ miêu tả màu sắc.
  • C. Viết câu thật dài và phức tạp.
  • D. Quan sát tỉ mỉ, lựa chọn chi tiết đặc sắc, sử dụng các giác quan để cảm nhận và dùng từ ngữ gợi hình, gợi cảm.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "khoảng trống" hoặc sự im lặng trong văn bản nghệ thuật (ví dụ: câu thơ lửng, đoạn văn bỏ lửng).

  • A. Tạo điểm nhấn, gợi suy ngẫm, để lại dư âm, hoặc thể hiện cảm xúc không nói nên lời.
  • B. Chứng tỏ tác giả thiếu ý tưởng để viết tiếp.
  • C. Làm cho bài viết ngắn gọn hơn.
  • D. Chỉ đơn giản là lỗi in ấn.

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, "giọng điệu" của bài thơ thể hiện điều gì?

  • A. Tốc độ đọc bài thơ.
  • B. Âm lượng khi đọc bài thơ.
  • C. Thái độ, tình cảm của tác giả/nhân vật trữ tình đối với đối tượng được nói đến (ví dụ: buồn bã, vui tươi, mỉa mai, tha thiết...).
  • D. Số lần lặp lại một từ trong bài thơ.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau: "Hắn đứng lặng hồi lâu trước cánh cửa. Quá khứ ùa về như một cơn bão. Những kỷ niệm vui buồn lẫn lộn, xoáy vào tâm can hắn." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Quá khứ ùa về như một cơn bão" và tác dụng của nó?

  • A. Ẩn dụ, nhấn mạnh sự dữ dội của quá khứ.
  • B. So sánh, diễn tả sự đột ngột, mạnh mẽ, dữ dội và không kiểm soát được của dòng hồi tưởng.
  • C. Nhân hóa, làm cho quá khứ có hành động như con người.
  • D. Hoán dụ, lấy cơn bão để chỉ sự hỗn loạn trong tâm trí.

Câu 30: Khi viết một bài văn thuyết minh về một vấn đề, bạn cần đảm bảo yếu tố nào sau đây để bài viết đạt hiệu quả?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Trình bày ý kiến chủ quan và cảm xúc cá nhân về vấn đề.
  • C. Chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất của vấn đề.
  • D. Thông tin chính xác, khách quan, rõ ràng, mạch lạc và có hệ thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc diễn tả cảm xúc nhớ nhung, khắc khoải của nhân vật trữ tình?
'Đêm qua ra đứng bờ ao
Trông cá, cá lặn, trông sao, sao mờ
Thấy trăng, trăng khuyết, thẫn thờ
Thấy người, người ở cuối trời, bơ vơ.'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong một đoạn văn nghị luận, việc sử dụng các bằng chứng (ví dụ, số liệu, trích dẫn) có mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích vai trò của nhịp điệu và vần trong thơ tự do. Điều gì tạo nên sự khác biệt cơ bản về âm điệu giữa thơ tự do và thơ truyền thống (như lục bát, song thất lục bát)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Giả sử bạn đang phân tích một truyện ngắn. Khi đánh giá sự phát triển tâm lý của nhân vật, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Câu văn nào dưới đây mắc lỗi về logic hoặc cách diễn đạt?
(1) Dù thời tiết xấu, nhưng buổi dã ngoại vẫn diễn ra thành công.
(2) Nhờ sự nỗ lực không ngừng, anh ấy đã đạt được thành tích cao.
(3) Vì trời mưa to nên đường phố bị ngập lụt.
(4) Với kinh nghiệm nhiều năm giảng dạy, cô giáo đã truyền đạt kiến thức rất tốt.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố cốt lõi nào giúp người đọc cảm nhận được 'cái tôi' của tác giả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Đoạn văn miêu tả sau sử dụng giác quan nào là chủ yếu?
'Buổi sớm, sương giăng bảng lảng trên mặt hồ. Không khí se se lạnh, mang theo mùi ngái ngái của đất ẩm và hương hoa sữa thoang thoảng đâu đây. Tiếng chim hót líu lo từ những tán cây cổ thụ làm khuấy động không gian tĩnh mịch.'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong văn nghị luận, 'luận điểm' là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc liên hệ, so sánh tác phẩm đó với các tác phẩm khác cùng chủ đề hoặc cùng tác giả giúp người đọc đạt được điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Xác định lỗi sai trong câu sau: 'Với việc đọc nhiều sách, kiến thức của anh ấy ngày càng được mở rộng.'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh 'con thuyền' và 'bến bờ' trong thơ ca truyền thống Việt Nam.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bạn cần làm gì để bài viết có chiều sâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng: 'Theo báo cáo mới nhất của Bộ Y tế, số ca mắc bệnh sốt xuất huyết trong tháng qua đã tăng 15% so với cùng kỳ năm trước. Các chuyên gia khuyến cáo người dân cần chủ động thực hiện các biện pháp phòng chống dịch.'

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong kỹ năng đọc hiểu, việc xác định 'chủ đề' của văn bản là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Câu thơ 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa' sử dụng biện pháp tu từ nào và tác dụng của nó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, yếu tố nào giúp người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh câu chuyện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đoạn văn sau mắc lỗi gì về liên kết câu?
'Nhà tôi ở gần trường. Vì vậy, tôi thường đi bộ đến trường. Buổi sáng, tôi dậy sớm tập thể dục.'

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ láy trong thơ ca.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, phần 'Đánh giá' thường bao gồm những nội dung gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Câu nào dưới đây sử dụng sai quan hệ từ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích sự khác biệt về mục đích giao tiếp giữa văn bản thông tin và văn bản biểu cảm.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc xác định các khổ thơ và mối liên hệ giữa chúng giúp người đọc hiểu được điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Cho câu văn: 'Với vẻ đẹp hùng vĩ, du khách rất thích ngọn núi này.' Lỗi sai trong câu này tương tự lỗi sai ở câu nào đã xuất hiện trong bộ đề này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi đọc một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật trong truyện, người đọc có thể hiểu sâu sắc nhất về điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Để viết một đoạn văn miêu tả cảnh vật có sức gợi cảm, người viết cần chú trọng điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'khoảng trống' hoặc sự im lặng trong văn bản nghệ thuật (ví dụ: câu thơ lửng, đoạn văn bỏ lửng).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, 'giọng điệu' của bài thơ thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đọc đoạn văn sau: 'Hắn đứng lặng hồi lâu trước cánh cửa. Quá khứ ùa về như một cơn bão. Những kỷ niệm vui buồn lẫn lộn, xoáy vào tâm can hắn.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu 'Quá khứ ùa về như một cơn bão' và tác dụng của nó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi viết một bài văn thuyết minh về một vấn đề, bạn cần đảm bảo yếu tố nào sau đây để bài viết đạt hiệu quả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tiếp cận một văn bản văn học mới để tự học, bước đầu tiên hiệu quả nhất giúp người đọc định hình được nội dung chính và phong cách là gì?

  • A. Đọc thật chậm từng câu, từng chữ để phân tích chi tiết.
  • B. Tra cứu ngay tất cả các từ khó trong từ điển.
  • C. Tìm đọc các bài phân tích, bình giảng về tác phẩm đó.
  • D. Đọc lướt (đọc nhanh) toàn bộ văn bản để nắm ý chính và cấu trúc.

Câu 2: Trong quá trình tự học văn bản văn học, việc đặt câu hỏi trong khi đọc có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ giúp kiểm tra khả năng ghi nhớ chi tiết.
  • B. Làm chậm quá trình đọc và gây phân tâm.
  • C. Kích thích tư duy phản biện, giúp khám phá các lớp nghĩa sâu sắc của văn bản.
  • D. Không có nhiều tác dụng vì đáp án đã có sẵn trong sách.

Câu 3: Đọc hiểu một bài thơ trữ tình đòi hỏi người đọc cần tập trung vào những yếu tố đặc trưng nào nhiều nhất để cảm nhận được cảm xúc và thông điệp của tác giả?

  • A. Hình ảnh thơ, nhạc điệu, vần, nhịp và các biện pháp tu từ.
  • B. Cốt truyện, diễn biến sự kiện và hành động của nhân vật.
  • C. Thông tin tiểu sử chi tiết về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • D. Số lượng câu, chữ và cấu trúc phân bố khổ thơ.

Câu 4: Khi phân tích một đoạn văn xuôi tự sự, việc xác định ngôi kể và điểm nhìn trần thuật giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Chỉ là yếu tố hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • B. Cách thông tin được trình bày, thái độ của người kể và góc độ nhìn nhận sự việc, nhân vật.
  • C. Thời gian và không gian diễn ra câu chuyện.
  • D. Mục đích sáng tác và thông điệp chính của tác giả.

Câu 5: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo ra sự liên tưởng bất ngờ, thú vị giữa hai đối tượng khác nhau dựa trên nét tương đồng ngầm ẩn, không dùng từ so sánh trực tiếp?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 6: Việc tra cứu và tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác của một tác phẩm văn học (ví dụ: bối cảnh lịch sử, xã hội, cuộc đời tác giả) có ý nghĩa như thế nào đối với việc đọc hiểu?

  • A. Chỉ làm tăng thêm khối lượng thông tin không cần thiết.
  • B. Hoàn toàn không liên quan đến việc giải mã ý nghĩa văn bản.
  • C. Chỉ có ý nghĩa đối với các tác phẩm cổ điển.
  • D. Giúp đặt tác phẩm vào đúng bối cảnh ra đời, làm sáng tỏ nhiều tầng nghĩa và dụng ý nghệ thuật của tác giả.

Câu 7: Khi được yêu cầu phân tích tâm trạng của nhân vật trong một đoạn trích, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào trong văn bản?

  • A. Lời nói, suy nghĩ nội tâm, hành động, cử chỉ, và có thể cả ngoại hình của nhân vật.
  • B. Chỉ dựa vào lời nhận xét của người kể chuyện về nhân vật đó.
  • C. Chỉ dựa vào tên gọi hoặc chức vụ của nhân vật.
  • D. Dựa vào ý kiến của các nhà phê bình về nhân vật đó.

Câu 8: Để chuẩn bị cho một buổi thảo luận về một tác phẩm văn học, hoạt động nào sau đây mang lại hiệu quả tốt nhất?

  • A. Chỉ đọc lướt qua tác phẩm một lần duy nhất.
  • B. Đọc kỹ, ghi chép lại những điểm đáng chú ý, câu hỏi hoặc suy nghĩ riêng về tác phẩm.
  • C. Chờ đến buổi thảo luận mới bắt đầu đọc tác phẩm.
  • D. Chỉ đọc phần tóm tắt hoặc bình giảng của người khác.

Câu 9: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn nghị luận về một vấn đề văn học đòi hỏi người đọc phải nhận diện được các thành phần nào?

  • A. Chỉ cần tìm các từ ngữ khó hiểu.
  • B. Xác định nhân vật chính và sự kiện nổi bật.
  • C. Xác định câu chủ đề (ý chính), các lí lẽ và dẫn chứng được sử dụng.
  • D. Tìm hiểu tiểu sử tác giả và hoàn cảnh ra đời của đoạn văn.

Câu 10: Biện pháp tu từ Hoán dụ khác với Ẩn dụ ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Hoán dụ dựa trên quan hệ gần gũi (tương cận), Ẩn dụ dựa trên quan hệ tương đồng.
  • B. Hoán dụ sử dụng từ so sánh, Ẩn dụ không sử dụng từ so sánh.
  • C. Hoán dụ chỉ dùng cho sự vật cụ thể, Ẩn dụ dùng cho khái niệm trừu tượng.
  • D. Hoán dụ chỉ có một vế, Ẩn dụ có hai vế rõ ràng.

Câu 11: Khi đọc một đoạn hội thoại giữa các nhân vật trong truyện, người đọc có thể suy luận được điều gì về nhân vật thông qua cách họ sử dụng ngôn ngữ?

  • A. Chỉ có thể suy luận được họ đang nói về chủ đề gì.
  • B. Hoàn toàn không thể suy luận được gì về tính cách hay tâm trạng của họ.
  • C. Chỉ cho biết thông tin về ngoại hình của nhân vật.
  • D. Tính cách, trình độ, địa vị xã hội, tâm trạng và mối quan hệ của nhân vật.

Câu 12: Yếu tố nào của văn bản văn học giúp thiết lập bối cảnh, tạo không khí và có thể ảnh hưởng đến tâm trạng của nhân vật hoặc diễn biến câu chuyện?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Nhân vật.
  • C. Không gian và thời gian.
  • D. Chủ đề.

Câu 13: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa thể loại Tự sự và Trữ tình trong văn học?

  • A. Tự sự luôn có vần điệu, Trữ tình thì không.
  • B. Tự sự kể chuyện, Trữ tình biểu hiện cảm xúc.
  • C. Tự sự chỉ có nhân vật, Trữ tình chỉ có cảnh vật.
  • D. Tự sự luôn dài hơn Trữ tình.

Câu 14: Khi đọc một bài thơ thuộc phong trào Thơ mới (giai đoạn 1932-1945), người đọc thường thấy nổi bật những đặc điểm nào về nội dung và hình thức?

  • A. Đề cao cái tôi cá nhân, cảm xúc lãng mạn, phá cách về niêm luật.
  • B. Ca ngợi tinh thần yêu nước, chí làm trai, tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật Đường luật.
  • C. Phản ánh hiện thực xã hội một cách trần trụi, ngôn ngữ giản dị, đời thường.
  • D. Chủ yếu viết về các đề tài lịch sử và anh hùng dân tộc.

Câu 15: Đâu là một chiến lược hiệu quả để ghi nhớ các kiến thức về lý luận văn học hoặc các khái niệm phức tạp khi tự học?

  • A. Đọc đi đọc lại nhiều lần mà không suy nghĩ.
  • B. Chỉ chép lại nguyên văn từ sách giáo khoa.
  • C. Học thuộc lòng một cách máy móc.
  • D. Tóm tắt lại bằng lời văn của mình, vẽ sơ đồ tư duy hoặc tạo bảng so sánh.

Câu 16: Khi phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ trong văn bản, người đọc cần làm rõ điều gì?

  • A. Chỉ cần gọi tên đúng biện pháp tu từ đó.
  • B. Chỉ ra nó giúp diễn tả nội dung (sự vật, cảm xúc...) một cách sinh động, gợi cảm hơn như thế nào và thể hiện dụng ý của tác giả.
  • C. So sánh biện pháp đó với tất cả các biện pháp tu từ khác.
  • D. Đếm số lần biện pháp đó xuất hiện trong văn bản.

Câu 17: Đọc một bài thơ có nhiều hình ảnh thiên nhiên (mây, gió, sông, núi), làm thế nào để liên kết các hình ảnh đó với cảm xúc của chủ thể trữ tình?

  • A. Phân tích ý nghĩa biểu tượng của các hình ảnh, cách chúng được miêu tả và mối liên hệ với lời thơ thể hiện cảm xúc.
  • B. Chỉ cần liệt kê tất cả các hình ảnh thiên nhiên có trong bài.
  • C. Tra cứu thông tin khoa học về các hiện tượng thiên nhiên đó.
  • D. So sánh các hình ảnh đó với hình ảnh trong các bài thơ khác cùng chủ đề.

Câu 18: Khi viết một đoạn văn phân tích về một khía cạnh của tác phẩm, việc trích dẫn trực tiếp hoặc gián tiếp từ văn bản gốc có tác dụng gì?

  • A. Chỉ để làm cho đoạn văn dài hơn.
  • B. Thể hiện người viết đã đọc tác phẩm, không có tác dụng chứng minh.
  • C. Cung cấp bằng chứng cụ thể, đáng tin cậy để minh họa và củng cố cho luận điểm phân tích.
  • D. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu hơn.

Câu 19: Tự học môn Ngữ văn không chỉ là đọc và phân tích văn bản, mà còn bao gồm rèn luyện các kỹ năng nào khác?

  • A. Chỉ là đọc và ghi nhớ nội dung bài học.
  • B. Chỉ là làm bài tập trong sách giáo khoa.
  • C. Chỉ là học thuộc lòng các bài phân tích mẫu.
  • D. Kỹ năng viết (nghị luận, cảm nhận), nói (thuyết trình, thảo luận), nghe (hiểu ý người khác).

Câu 20: Khi gặp một đoạn văn khó hiểu trong quá trình tự học, biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng đầu tiên?

  • A. Bỏ qua và đọc tiếp các phần khác.
  • B. Đọc lại đoạn văn đó và các câu xung quanh để tìm manh mối ngữ cảnh.
  • C. Tìm ngay một bài bình giảng có sẵn trên mạng.
  • D. Đóng sách lại và chuyển sang môn khác.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa nhan đề của một tác phẩm văn học là một cách để khám phá điều gì?

  • A. Thông tin về số chương hoặc số khổ trong tác phẩm.
  • B. Hoàn cảnh cụ thể khi tác giả đặt tên.
  • C. Chủ đề, cảm hứng chính, hoặc một hình ảnh/biểu tượng quan trọng của tác phẩm.
  • D. Tên thật của tác giả (nếu tác giả dùng bút danh).

Câu 22: Trong một bài thơ, việc lặp lại một từ ngữ hoặc một cấu trúc câu nhất định thường nhằm mục đích nghệ thuật gì?

  • A. Nhấn mạnh một ý, một cảm xúc, tạo nhịp điệu và tăng sức biểu cảm.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên nhàm chán.
  • C. Thể hiện sự nghèo nàn về vốn từ của tác giả.
  • D. Không có mục đích nghệ thuật cụ thể.

Câu 23: Khi so sánh hai văn bản văn học khác nhau (ví dụ: hai bài thơ cùng viết về mùa xuân), người đọc nên tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ so sánh số lượng câu thơ và số chữ trong mỗi bài.
  • B. Chỉ so sánh nội dung tóm tắt của hai bài.
  • C. Chỉ so sánh năm sáng tác của hai bài.
  • D. So sánh cả nội dung (chủ đề, cảm xúc, thông điệp) và hình thức nghệ thuật (thể thơ, hình ảnh, biện pháp tu từ...).

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cốt lõi thường có trong văn bản tự sự?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Chủ thể trữ tình.
  • C. Nhân vật.
  • D. Bối cảnh (không gian, thời gian).

Câu 25: Để hiểu rõ hơn về phong cách nghệ thuật của một nhà văn, người đọc nên làm gì?

  • A. Đọc nhiều tác phẩm khác nhau của cùng nhà văn và chú ý cách họ sử dụng ngôn ngữ, xây dựng hình tượng, kết cấu.
  • B. Chỉ đọc duy nhất một tác phẩm của nhà văn đó.
  • C. Tìm đọc các bài phỏng vấn hoặc tiểu sử của nhà văn.
  • D. Học thuộc lòng các định nghĩa về phong cách nghệ thuật.

Câu 26: Khi phân tích một đoạn miêu tả cảnh vật trong truyện, người đọc cần chú ý đến những chi tiết nào để thấy được mối liên hệ giữa cảnh vật và con người/câu chuyện?

  • A. Chỉ cần xác định đó là cảnh vật ở đâu.
  • B. Chỉ cần đếm số lượng cây cối, con vật xuất hiện.
  • C. Tìm hiểu thông tin địa lý chính xác về địa điểm được miêu tả.
  • D. Chú ý các chi tiết miêu tả (màu sắc, âm thanh, hình khối...), không khí được tạo ra, và mối liên hệ với tâm trạng nhân vật hoặc diễn biến câu chuyện.

Câu 27: Đâu là mục đích chính của việc đọc các tài liệu tham khảo, bài phê bình văn học khi tự học một tác phẩm?

  • A. Để chép lại y nguyên các ý kiến của người khác.
  • B. Tham khảo các góc nhìn, kiến thức nền để mở rộng và làm sâu sắc sự hiểu biết của bản thân về tác phẩm.
  • C. Để tìm đáp án cho các câu hỏi trong sách giáo khoa.
  • D. Để chứng minh rằng ý kiến của mình là duy nhất và đúng đắn nhất.

Câu 28: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Chỉ cần liệt kê tên của tất cả các nhân vật.
  • B. Chỉ chú ý đến ngoại hình và trang phục của các nhân vật.
  • C. Cách họ tương tác (đối thoại, hành động), thái độ dành cho nhau, và những xung đột hoặc sự đồng cảm.
  • D. Tìm hiểu thông tin về diễn viên đóng vai các nhân vật đó (nếu tác phẩm được chuyển thể).

Câu 29: Đâu là một đặc điểm thường thấy ở ngôn ngữ văn học so với ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày hoặc ngôn ngữ khoa học?

  • A. Giàu tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm và có tính đa nghĩa.
  • B. Luôn sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • C. Chỉ sử dụng các từ ngữ thông tục, giản dị.
  • D. Chỉ dùng để truyền đạt thông tin một cách khách quan nhất.

Câu 30: Một trong những kỹ năng quan trọng nhất khi tự học môn Ngữ văn là khả năng kết nối kiến thức từ nhiều nguồn khác nhau. Điều này thể hiện ở việc người học có thể làm gì?

  • A. Chỉ học riêng từng bài một mà không liên kết.
  • B. Chỉ ghi nhớ các định nghĩa một cách độc lập.
  • C. Tìm kiếm thật nhiều thông tin trên mạng mà không chọn lọc.
  • D. Vận dụng lý thuyết vào phân tích tác phẩm, liên hệ tác phẩm với bối cảnh, so sánh các tác phẩm với nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi tiếp cận một văn bản văn học mới để tự học, bước đầu tiên hiệu quả nhất giúp người đọc định hình được nội dung chính và phong cách là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong quá trình tự học văn bản văn học, việc đặt câu hỏi trong khi đọc có vai trò quan trọng như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đọc hiểu một bài thơ trữ tình đòi hỏi người đọc cần tập trung vào những yếu tố đặc trưng nào nhiều nhất để cảm nhận được cảm xúc và thông điệp của tác giả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi phân tích một đoạn văn xuôi tự sự, việc xác định ngôi kể và điểm nhìn trần thuật giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo ra sự liên tưởng bất ngờ, thú vị giữa hai đối tượng khác nhau dựa trên nét tương đồng ngầm ẩn, không dùng từ so sánh trực tiếp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Việc tra cứu và tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác của một tác phẩm văn học (ví dụ: bối cảnh lịch sử, xã hội, cuộc đời tác giả) có ý nghĩa như thế nào đối với việc đọc hiểu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi được yêu cầu phân tích tâm trạng của nhân vật trong một đoạn trích, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào trong văn bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Để chuẩn bị cho một buổi thảo luận về một tác phẩm văn học, hoạt động nào sau đây mang lại hiệu quả tốt nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn nghị luận về một vấn đề văn học đòi hỏi người đọc phải nhận diện được các thành phần nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Biện pháp tu từ Hoán dụ khác với Ẩn dụ ở điểm cốt lõi nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi đọc một đoạn hội thoại giữa các nhân vật trong truyện, người đọc có thể suy luận được điều gì về nhân vật thông qua cách họ sử dụng ngôn ngữ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Yếu tố nào của văn bản văn học giúp thiết lập bối cảnh, tạo không khí và có thể ảnh hưởng đến tâm trạng của nhân vật hoặc diễn biến câu chuyện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa thể loại Tự sự và Trữ tình trong văn học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi đọc một bài thơ thuộc phong trào Thơ mới (giai đoạn 1932-1945), người đọc thường thấy nổi bật những đặc điểm nào về nội dung và hình thức?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đâu là một chiến lược hiệu quả để ghi nhớ các kiến thức về lý luận văn học hoặc các khái niệm phức tạp khi tự học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ trong văn bản, người đọc cần làm rõ điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Đọc một bài thơ có nhiều hình ảnh thiên nhiên (mây, gió, sông, núi), làm thế nào để liên kết các hình ảnh đó với cảm xúc của chủ thể trữ tình?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi viết một đoạn văn phân tích về một khía cạnh của tác phẩm, việc trích dẫn trực tiếp hoặc gián tiếp từ văn bản gốc có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Tự học môn Ngữ văn không chỉ là đọc và phân tích văn bản, mà còn bao gồm rèn luyện các kỹ năng nào khác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi gặp một đoạn văn khó hiểu trong quá trình tự học, biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng đầu tiên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích ý nghĩa nhan đề của một tác phẩm văn học là một cách để khám phá điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong một bài thơ, việc lặp lại một từ ngữ hoặc một cấu trúc câu nhất định thường nhằm mục đích nghệ thuật gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi so sánh hai văn bản văn học khác nhau (ví dụ: hai bài thơ cùng viết về mùa xuân), người đọc nên tập trung vào những khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cốt lõi thường có trong văn bản tự sự?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Để hiểu rõ hơn về phong cách nghệ thuật của một nhà văn, người đọc nên làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi phân tích một đoạn miêu tả cảnh vật trong truyện, người đọc cần chú ý đến những chi tiết nào để thấy được mối liên hệ giữa cảnh vật và con người/câu chuyện?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đâu là mục đích chính của việc đọc các tài liệu tham khảo, bài phê bình văn học khi tự học một tác phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đâu là một đặc điểm thường thấy ở ngôn ngữ văn học so với ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày hoặc ngôn ngữ khoa học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Một trong những kỹ năng quan trọng nhất khi tự học môn Ngữ văn là khả năng kết nối kiến thức từ nhiều nguồn khác nhau. Điều này thể hiện ở việc người học có thể làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả không gian và tâm trạng?

  • A. Miêu tả cảnh vật giàu tính tạo hình và cảm giác (lạnh lẽo, trong veo, bé tẻo teo, gợn tí, đưa vèo).
  • B. Sử dụng nhiều từ láy gợi cảm giác chuyển động mạnh.
  • C. Liệt kê các sự vật quen thuộc của mùa hè.
  • D. Nhân hóa khiến cảnh vật trở nên sống động như con người.

Câu 2: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng của luận điểm?

  • A. Theo báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường, lượng rác thải nhựa tăng 10% trong năm qua.
  • B. Việc xả rác bừa bãi là một hành vi đáng lên án.
  • C. Ô nhiễm môi trường đang là thách thức nghiêm trọng đòi hỏi sự chung tay giải quyết từ cộng đồng và chính phủ.
  • D. Chúng ta cần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường ngay từ những hành động nhỏ nhất.

Câu 3: Phân tích vai trò của chi tiết "chiếc lá vàng khẽ đưa vèo" trong đoạn thơ ở Câu 1.

  • A. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng tuyệt đối, không có bất kỳ chuyển động nào.
  • B. Gợi một chút xao động nhẹ nhàng trong không gian tĩnh lặng, làm tăng thêm cảm giác cô quạnh, man mác.
  • C. Biểu tượng cho sự sống động, náo nhiệt của cảnh vật mùa thu.
  • D. Chỉ đơn thuần là một chi tiết tả thực không mang ý nghĩa biểu tượng.

Câu 4: Khi phân tích một nhân vật trong truyện ngắn, việc tập trung vào "ngôn ngữ đối thoại và độc thoại nội tâm" giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Tính cách, suy nghĩ, tâm trạng và mâu thuẫn nội tại của nhân vật.
  • B. Ngoại hình và hành động bên ngoài của nhân vật.
  • C. Quan hệ của nhân vật đó với các nhân vật khác trong truyện.
  • D. Hoàn cảnh sống và xuất thân của nhân vật.

Câu 5: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần nào đóng vai trò trình bày các lí lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ cho luận điểm?

  • A. Mở bài.
  • B. Kết bài.
  • C. Thân bài.
  • D. Luận điểm.

Câu 6: Để bài nghị luận xã hội có sức thuyết phục cao, người viết cần chú trọng nhất điều gì khi sử dụng bằng chứng?

  • A. Sử dụng càng nhiều bằng chứng càng tốt.
  • B. Chỉ sử dụng bằng chứng là số liệu thống kê.
  • C. Sử dụng các câu chuyện cá nhân mang tính cảm động.
  • D. Bằng chứng phải xác thực, tiêu biểu, phù hợp và được phân tích để làm rõ luận điểm.

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin giải thích về một hiện tượng khoa học phức tạp, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để nắm vững nội dung cốt lõi?

  • A. Các thuật ngữ khoa học, định nghĩa, nguyên nhân và kết quả của hiện tượng.
  • B. Phong cách hành văn và cách sử dụng từ ngữ của tác giả.
  • C. Cảm xúc chủ quan của người viết thể hiện trong bài.
  • D. Ý kiến tranh luận của các nhà khoa học khác về hiện tượng đó.

Câu 8: Đâu là cách diễn đạt hiệu quả nhất để thể hiện sự đồng tình một cách lịch sự trong giao tiếp?

  • A. Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn, không có gì phải bàn cãi.
  • B. Quan điểm của bạn nghe cũng được đấy.
  • C. Tôi hiểu và rất chia sẻ với quan điểm của bạn về vấn đề này.
  • D. Ý kiến của bạn không sai, nhưng...

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh "con thuyền" trong thơ ca truyền thống Việt Nam.

  • A. Chỉ đơn thuần là phương tiện giao thông trên sông nước.
  • B. Thường mang ý nghĩa biểu tượng cho cuộc đời, số phận, hành trình của con người hoặc sự chia ly.
  • C. Luôn biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • D. Chỉ xuất hiện trong các bài thơ về đề tài lao động sản xuất.

Câu 10: Khi viết đoạn văn nghị luận, việc đặt câu chủ đề ở đầu đoạn giúp người đọc dễ dàng nhận biết điều gì?

  • A. Số lượng bằng chứng sẽ được sử dụng.
  • B. Kết luận cuối cùng của cả bài viết.
  • C. Cảm xúc cá nhân của người viết về vấn đề.
  • D. Ý chính, nội dung trọng tâm mà đoạn văn sẽ triển khai.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định mối quan hệ nguyên nhân - kết quả được thể hiện:

  • A. Mực nước biển dâng cao là nguyên nhân của nhiệt độ tăng.
  • B. Băng tan là kết quả của việc ngập lụt vùng ven biển.
  • C. Nhiệt độ tăng là nguyên nhân dẫn đến băng tan và mực nước biển dâng cao.
  • D. Ngập lụt vùng ven biển là nguyên nhân khiến nhiệt độ toàn cầu tăng.

Câu 12: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống trong câu sau để diễn tả đúng ý nghĩa:

  • A. thụ động
  • B. lạc quan
  • C. bi quan
  • D. hoài nghi

Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố "xung đột" đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Thúc đẩy cốt truyện phát triển và bộc lộ tính cách nhân vật.
  • B. Giới thiệu bối cảnh và thời gian diễn ra vở kịch.
  • C. Kết thúc câu chuyện và giải quyết mọi vấn đề.
  • D. Cung cấp thông tin nền về quá khứ của nhân vật.

Câu 14: Để viết một đoạn mở bài ấn tượng cho bài nghị luận về

  • A. Hôm nay tôi sẽ nói về lòng nhân ái.
  • B. Lòng nhân ái là một đức tính tốt đẹp mà ai cũng biết.
  • C. Lòng nhân ái, một khái niệm không mới, nhưng ý nghĩa của nó trong cuộc sống hiện đại thì sao?
  • D. Trong dòng chảy hối hả của cuộc sống hiện đại, khi mà vật chất đôi khi lấn át đi những giá trị tinh thần, lòng nhân ái vẫn luôn tỏa sáng như một ngọn lửa ấm áp, kết nối con người và làm cuộc sống ý nghĩa hơn.

Câu 15: Phép điệp cấu trúc trong thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, thể hiện cảm xúc mãnh liệt hoặc khắc sâu ấn tượng về một điều gì đó.
  • C. Giúp câu thơ ngắn gọn và súc tích hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài thơ đẹp hơn.

Câu 16: Đọc câu sau:

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 17: Khi phân tích một đoạn trích văn xuôi, việc chú ý đến "ngôn ngữ kể chuyện" (cách dùng từ, đặt câu, giọng điệu) giúp người đọc nhận ra điều gì về người kể chuyện?

  • A. Chỉ biết được tên thật của người kể chuyện.
  • B. Hiểu được toàn bộ nội dung của truyện chỉ qua ngôn ngữ.
  • C. Xác định được tất cả các sự kiện sẽ xảy ra trong truyện.
  • D. Phần nào hiểu được thái độ, cảm xúc, quan điểm và vị trí của người kể chuyện đối với câu chuyện và nhân vật.

Câu 18: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng "ngôn ngữ cơ thể" (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài nói dài hơn.
  • B. Tăng tính biểu cảm, thu hút sự chú ý và giúp người nghe hiểu rõ hơn thông điệp.
  • C. Chỉ đơn thuần là thói quen của người nói.
  • D. Gây xao nhãng cho người nghe.

Câu 19: Đâu là đặc điểm phân biệt chính giữa văn bản nghị luận và văn bản thông tin?

  • A. Văn bản nghị luận dài hơn văn bản thông tin.
  • B. Văn bản thông tin luôn có hình ảnh minh họa.
  • C. Văn bản nghị luận trình bày ý kiến, quan điểm của người viết và dùng lí lẽ, bằng chứng để thuyết phục người đọc; văn bản thông tin chủ yếu cung cấp sự kiện, số liệu, kiến thức khách quan.
  • D. Văn bản thông tin luôn sử dụng ngôn ngữ khoa học, còn văn bản nghị luận thì không.

Câu 20: Khi phân tích nhân vật phản diện trong một tác phẩm văn học, chúng ta nên tập trung vào điều gì để có cái nhìn toàn diện?

  • A. Chỉ liệt kê các hành động xấu xa của họ.
  • B. Chỉ đánh giá họ là người xấu và không cần phân tích sâu.
  • C. Chỉ tập trung vào ngoại hình đáng sợ của họ.
  • D. Phân tích hành động, lời nói, suy nghĩ, hoàn cảnh xuất thân và động cơ (nếu có) dẫn đến hành động của họ.

Câu 21: Đọc câu sau và cho biết từ gạch chân là biện pháp tu từ gì?

  • A. Hoán dụ, chỉ những người dân Việt Bắc (thường mặc áo chàm).
  • B. Ẩn dụ, chỉ màu sắc của nỗi buồn chia ly.
  • C. So sánh, so sánh màu áo với màu của núi rừng.
  • D. Nhân hóa, làm cho chiếc áo trở nên có cảm xúc.

Câu 22: Khi tham gia thảo luận nhóm về một vấn đề xã hội gây tranh cãi, thái độ nào sau đây thể hiện sự văn minh và tôn trọng?

  • A. Cố gắng nói thật to để lấn át ý kiến người khác.
  • B. Luôn bác bỏ ngay lập tức những ý kiến trái với mình.
  • C. Lắng nghe cẩn thận ý kiến của người khác, đặt câu hỏi làm rõ và trình bày quan điểm của mình một cách có lí lẽ, ôn hòa.
  • D. Chỉ phát biểu khi ý kiến của mình giống với đa số.

Câu 23: Để làm rõ luận điểm

  • A. Một câu nói nổi tiếng về sách.
  • B. Kể về việc bạn thích đọc truyện tranh.
  • C. Một số liệu về số lượng sách bán ra trong năm.
  • D. Ví dụ về một người thành công nhờ việc tự học qua sách, hoặc kết quả nghiên cứu khoa học về tác động của việc đọc sách đến não bộ và tư duy.

Câu 24: Phân tích cách sử dụng thời gian (quá khứ, hiện tại, tương lai) trong một đoạn trích tự sự giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Chỉ biết được câu chuyện diễn ra vào thời điểm nào.
  • B. Cấu trúc câu chuyện, nhịp điệu kể, sự đan xen giữa hồi tưởng và hiện tại, hoặc dự cảm về tương lai của nhân vật/câu chuyện.
  • C. Ngoại hình chi tiết của tất cả các nhân vật.
  • D. Luận điểm chính mà tác giả muốn trình bày.

Câu 25: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ:

  • A. Nhân hóa, khiến yến anh trở nên sống động.
  • B. So sánh, so sánh sự đông đúc với yến anh.
  • C. Ẩn dụ, dùng hình ảnh "yến anh" để chỉ những nam thanh nữ tú đi chơi xuân.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự xuất hiện của yến anh.

Câu 26: Khi viết một đoạn kết bài cho bài nghị luận, chức năng chính của đoạn này là gì?

  • A. Tóm lược lại các luận điểm đã trình bày, khẳng định lại vấn đề và mở ra suy nghĩ, liên tưởng mới.
  • B. Giới thiệu vấn đề sẽ nghị luận.
  • C. Trình bày các bằng chứng chi tiết cho luận điểm.
  • D. Đặt câu hỏi cho người đọc.

Câu 27: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có):

  • A. Sai chính tả.
  • B. Thiếu chủ ngữ.
  • C. Sai về nghĩa của từ.
  • D. Không có lỗi sai.

Câu 28: Trong phân tích truyện ngắn, việc tìm hiểu "bối cảnh" (thời gian, địa điểm, hoàn cảnh xã hội) giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

  • A. Tên thật của tác giả.
  • B. Số lượng chương hồi của truyện.
  • C. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến hành động, suy nghĩ của nhân vật và ý nghĩa hiện thực, lịch sử của tác phẩm.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.

Câu 29: Khi nhận xét về phong cách ngôn ngữ của một tác giả thơ, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng nhất?

  • A. Số lượng bài thơ mà tác giả đã viết.
  • B. Năm sinh năm mất của tác giả.
  • C. Chủ đề duy nhất mà tác giả theo đuổi.
  • D. Cách sử dụng từ ngữ, hình ảnh, nhạc điệu, cấu trúc câu thơ đặc trưng tạo nên dấu ấn riêng của tác giả.

Câu 30: Đâu là cách hiệu quả nhất để mở rộng vốn từ vựng tiếng Việt?

  • A. Đọc nhiều sách, báo, tài liệu đa dạng; ghi chép và tìm hiểu nghĩa của từ mới trong ngữ cảnh cụ thể; luyện tập sử dụng từ mới thường xuyên.
  • B. Chỉ học thuộc lòng từ điển.
  • C. Chỉ sử dụng các từ quen thuộc, không cần học từ mới.
  • D. Nghe nhạc nước ngoài thật nhiều.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả không gian và tâm trạng?
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng của luận điểm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích vai trò của chi tiết 'chiếc lá vàng khẽ đưa vèo' trong đoạn thơ ở Câu 1.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi phân tích một nhân vật trong truyện ngắn, việc tập trung vào 'ngôn ngữ đối thoại và độc thoại nội tâm' giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần nào đóng vai trò trình bày các lí lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ cho luận điểm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Để bài nghị luận xã hội có sức thuyết phục cao, người viết cần chú trọng nhất điều gì khi sử dụng bằng chứng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin giải thích về một hiện tượng khoa học phức tạp, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để nắm vững nội dung cốt lõi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đâu là cách diễn đạt hiệu quả nhất để thể hiện sự đồng tình một cách lịch sự trong giao tiếp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh 'con thuyền' trong thơ ca truyền thống Việt Nam.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi viết đoạn văn nghị luận, việc đặt câu chủ đề ở đầu đoạn giúp người đọc dễ dàng nhận biết điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định mối quan hệ nguyên nhân - kết quả được thể hiện:
"Nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng lên khiến băng tan ở hai cực nhanh hơn. Điều này dẫn đến mực nước biển dâng cao, gây nguy cơ ngập lụt cho các vùng đất thấp ven biển."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống trong câu sau để diễn tả đúng ý nghĩa:
"Trước những khó khăn, thử thách, chúng ta cần giữ vững tinh thần _______ để vượt qua."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố 'xung đột' đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Để viết một đoạn mở bài ấn tượng cho bài nghị luận về "ý nghĩa của lòng nhân ái", câu mở đầu nào sau đây được đánh giá cao nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phép điệp cấu trúc trong thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đọc câu sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." Biện pháp tu từ nào được sử dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi phân tích một đoạn trích văn xuôi, việc chú ý đến 'ngôn ngữ kể chuyện' (cách dùng từ, đặt câu, giọng điệu) giúp người đọc nhận ra điều gì về người kể chuyện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng 'ngôn ngữ cơ thể' (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đâu là đặc điểm phân biệt chính giữa văn bản nghị luận và văn bản thông tin?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi phân tích nhân vật phản diện trong một tác phẩm văn học, chúng ta nên tập trung vào điều gì để có cái nhìn toàn diện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đọc câu sau và cho biết từ gạch chân là biện pháp tu từ gì?
"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Việt Bắc - Tố Hữu)
Từ "áo chàm" chỉ những ai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi tham gia thảo luận nhóm về một vấn đề xã hội gây tranh cãi, thái độ nào sau đây thể hiện sự văn minh và tôn trọng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Để làm rõ luận điểm "Đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển bản thân", bằng chứng nào sau đây là phù hợp và có sức thuyết phục nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích cách sử dụng thời gian (quá khứ, hiện tại, tương lai) trong một đoạn trích tự sự giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ: "Gần xa nô nức yến anh" (Truyện Kiều - Nguyễn Du).

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi viết một đoạn kết bài cho bài nghị luận, chức năng chính của đoạn này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có):
"Qua tác phẩm, cho thấy cuộc sống khó khăn của người dân lao động."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong phân tích truyện ngắn, việc tìm hiểu 'bối cảnh' (thời gian, địa điểm, hoàn cảnh xã hội) giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi nhận xét về phong cách ngôn ngữ của một tác giả thơ, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đâu là cách hiệu quả nhất để mở rộng vốn từ vựng tiếng Việt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để diễn tả tâm trạng của nhân vật trữ tình?

  • A. So sánh
  • B. Tả cảnh ngụ tình
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Trong phân tích văn học, việc xác định "không gian nghệ thuật" của tác phẩm giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Thời điểm sáng tác của tác phẩm.
  • B. Các sự kiện chính trong cốt truyện.
  • C. Môi trường, bối cảnh diễn ra câu chuyện hoặc cảm xúc được thể hiện, góp phần tạo nên ý nghĩa tác phẩm.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.

Câu 3: Khi đọc một bài thơ thuộc phong cách Thơ mới, yếu tố nào sau đây thường được xem là thể hiện sự "cái tôi" cá nhân rõ nét nhất?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố cổ.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật, vần, nhịp thơ truyền thống.
  • C. Thể hiện lòng yêu nước, chí khí anh hùng.
  • D. Biểu đạt trực tiếp những cảm xúc, suy tư riêng tư, độc đáo của chủ thể trữ tình.

Câu 4: Phân tích câu văn sau:

  • A. Gợi hình ảnh cụ thể, ấn tượng về màu sắc và hình dáng mặt trời lúc hoàng hôn.
  • B. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của mặt trời.
  • C. Tạo nhịp điệu nhanh cho câu văn.
  • D. Thể hiện sự bất ngờ, ngạc nhiên của người viết.

Câu 5: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa "người kể chuyện" trong văn xuôi và "chủ thể trữ tình" trong thơ?

  • A. Người kể chuyện luôn xuất hiện trực tiếp, còn chủ thể trữ tình thì không.
  • B. Người kể chuyện có chức năng dẫn dắt, trình bày sự việc; chủ thể trữ tình là nơi tập trung, bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ.
  • C. Người kể chuyện chỉ có trong truyện ngắn, chủ thể trữ tình chỉ có trong thơ lục bát.
  • D. Cả hai đều là tác giả của tác phẩm.

Câu 6: Khi đọc hiểu một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để nắm bắt sâu sắc nhất diễn biến tâm trạng?

  • A. Hoàn cảnh xuất thân của nhân vật.
  • B. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • C. Những suy nghĩ, cảm xúc, hồi tưởng, độc thoại nội tâm của nhân vật.
  • D. Số lượng các nhân vật khác tương tác với nhân vật đó.

Câu 7: Trong một bài nghị luận văn học, để làm rõ giá trị nghệ thuật của tác phẩm, người viết cần phân tích những yếu tố nào?

  • A. Tiểu sử tác giả và hoàn cảnh ra đời của tác phẩm.
  • B. Nội dung, ý nghĩa chính của tác phẩm.
  • C. Tóm tắt cốt truyện hoặc trình bày lại các sự kiện.
  • D. Các biện pháp tu từ, ngôn ngữ, kết cấu, giọng điệu, thể loại mà tác giả đã sử dụng.

Câu 8: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ hoán dụ?

  • A. Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.
  • B. Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi.
  • C. Áo chàm đưa buổi phân li.
  • D. Ngôi nhà như một pháo đài kiên cố.

Câu 9: Khi phân tích cấu tứ bài thơ, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Sự sắp xếp, tổ chức các yếu tố như hình ảnh, cảm xúc, ý tưởng để tạo nên chỉnh thể bài thơ.
  • B. Số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi khổ.
  • C. Việc sử dụng các từ láy, từ ghép.
  • D. Hoàn cảnh lịch sử khi bài thơ ra đời.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của người viết khi sử dụng từ ngữ gợi tả và hình ảnh phong phú:

  • A. Cung cấp thông tin khách quan về bãi biển.
  • B. Gợi lên một bức tranh sinh động, giàu cảm giác về cảnh vật.
  • C. Thuyết phục người đọc đồng ý với một quan điểm nào đó.
  • D. Trình bày một lập luận logic.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "giọng điệu" của văn bản?

  • A. Sự mỉa mai, châm biếm.
  • B. Sự tha thiết, trìu mến.
  • C. Sự trang trọng, khách quan.
  • D. Số lượng các câu ghép.

Câu 12: Khi phân tích một tác phẩm kịch, "xung đột kịch" là yếu tố cốt lõi, thể hiện điều gì?

  • A. Sự mâu thuẫn, đấu tranh giữa các nhân vật, các thế lực hoặc ngay trong nội tâm nhân vật, thúc đẩy cốt truyện phát triển.
  • B. Số lượng màn, hồi trong vở kịch.
  • C. Lời thoại dài hay ngắn của nhân vật.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.

Câu 13: Đọc câu thơ:

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 14: Để đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận, người đọc cần xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng từ ngữ hoa mĩ được sử dụng.
  • B. Hệ thống luận điểm, luận cứ, dẫn chứng có chặt chẽ, xác đáng và làm sáng tỏ vấn đề hay không.
  • C. Độ dài của bài văn.
  • D. Việc sử dụng các câu hỏi tu từ.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây thể hiện sự phân tích về "giá trị nhân đạo" của một tác phẩm văn học?

  • A. Tác phẩm được viết bằng thể thơ lục bát.
  • B. Tác phẩm miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • C. Tác phẩm bày tỏ sự cảm thông sâu sắc với số phận bất hạnh của con người và lên án những thế lực chà đạp lên quyền sống, nhân phẩm của họ.
  • D. Tác phẩm sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật độc đáo.

Câu 16: Khi tóm tắt một văn bản tự sự, người tóm tắt cần đảm bảo những yêu cầu nào?

  • A. Ngắn gọn, đầy đủ các sự kiện chính theo trình tự thời gian hoặc logic, giữ đúng tinh thần của văn bản gốc.
  • B. Kéo dài hơn văn bản gốc để giải thích chi tiết.
  • C. Thêm vào ý kiến đánh giá cá nhân.
  • D. Chỉ ghi lại lời thoại của các nhân vật chính.

Câu 17: Đọc đoạn văn:

  • A. Đối thoại.
  • B. Miêu tả ngoại cảnh.
  • C. Kể chuyện từ ngôi thứ nhất.
  • D. Độc thoại nội tâm và những câu hỏi tu từ thể hiện sự dằn vặt.

Câu 18: Trong một bài thơ, việc sử dụng "vần chân" (vần cuối câu) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho bài thơ dài hơn.
  • B. Tạo sự liên kết về âm thanh, góp phần tạo nhạc điệu và làm nổi bật các câu thơ gieo vần.
  • C. Thay đổi nội dung của bài thơ.
  • D. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về tác giả.

Câu 19: Thế nào là "lập luận" trong văn nghị luận?

  • A. Cách tổ chức, sắp xếp các luận điểm, luận cứ, dẫn chứng một cách logic để làm sáng tỏ vấn đề và thuyết phục người đọc/nghe.
  • B. Việc sử dụng các từ ngữ khó hiểu.
  • C. Kể lại một câu chuyện có thật.
  • D. Liệt kê các sự kiện liên quan đến vấn đề.

Câu 20: Khi đọc một bài thơ có nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng (symbol), người đọc cần làm gì để giải mã ý nghĩa?

  • A. Chỉ đọc lướt qua các hình ảnh đó.
  • B. Tra từ điển tất cả các từ trong bài thơ.
  • C. Chỉ tập trung vào nghĩa đen của từ ngữ.
  • D. Kết nối hình ảnh với bối cảnh văn hóa, xã hội, tư tưởng của tác giả và toàn bộ mạch cảm xúc, ý tưởng của bài thơ.

Câu 21: Chức năng chính của "lời giới thiệu" trong một bài thuyết trình hoặc báo cáo là gì?

  • A. Trình bày tất cả các chi tiết quan trọng.
  • B. Kết thúc bài nói/viết.
  • C. Nêu rõ chủ đề, mục đích, phạm vi và dàn ý chính của nội dung sắp trình bày, thu hút sự chú ý của người nghe/đọc.
  • D. Chỉ đơn giản là chào hỏi.

Câu 22: Phân tích vai trò của "chi tiết nghệ thuật" trong việc xây dựng nhân vật hoặc khắc họa bối cảnh trong văn xuôi.

  • A. Là những điểm nhỏ, độc đáo, có sức gợi lớn, giúp làm nổi bật đặc điểm tính cách nhân vật, tình huống hoặc không gian nghệ thuật.
  • B. Là những đoạn văn dài dòng, thừa thãi.
  • C. Là tên gọi của các nhân vật phụ.
  • D. Chỉ là các câu miêu tả chung chung.

Câu 23: Đọc đoạn thơ:

  • A. So sánh, sự bình thản.
  • B. Nhân hóa/Ẩn dụ (sự vật vô tri được gán hành động của con người), khát khao mãnh liệt níu giữ vẻ đẹp cuộc sống.
  • C. Điệp ngữ, sự buông xuôi.
  • D. Hoán dụ, sự thờ ơ.

Câu 24: Khi viết một bài văn phân tích tác phẩm văn học, phần "kết bài" có vai trò gì?

  • A. Kể lại toàn bộ cốt truyện.
  • B. Nêu ra vấn đề cần nghị luận.
  • C. Trình bày các luận điểm chi tiết.
  • D. Khẳng định lại vấn đề đã nghị luận (tổng kết, khái quát, nâng cao) và thể hiện ấn tượng, suy nghĩ của người viết về tác phẩm.

Câu 25: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ chơi chữ?

  • A. Bà già đi chợ Cầu Đông
    Bói xem một quẻ lấy chồng lợi chăng?
    Thầy bói gieo quẻ nói rằng:
    Lợi thì có lợi nhưng răng không còn.
  • B. Anh đi anh nhớ quê nhà
    Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương.
  • C. Mặt mũi nó sáng sủa như vầng trăng.
  • D. Cả làng cùng nhau ra đồng gặt lúa.

Câu 26: Để hiểu được thông điệp ngầm (ẩn ý) trong một văn bản, người đọc cần dựa vào yếu tố nào?

  • A. Chỉ đọc lướt qua và đoán mò.
  • B. Chỉ dựa vào nghĩa đen của từ ngữ.
  • C. Phân tích mối quan hệ giữa các chi tiết, hình ảnh, ngôn ngữ, giọng điệu và liên hệ với bối cảnh xã hội, văn hóa.
  • D. Hỏi trực tiếp tác giả.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của "tình huống truyện" trong tác phẩm tự sự.

  • A. Là toàn bộ diễn biến của câu chuyện từ đầu đến cuối.
  • B. Là hoàn cảnh đặc biệt, nơi các mâu thuẫn, tính cách nhân vật và tư tưởng chủ đề được bộc lộ rõ nét nhất.
  • C. Là lời giới thiệu về nhân vật chính.
  • D. Là đoạn kết thúc có hậu.

Câu 28: Trong giao tiếp, việc lắng nghe tích cực (active listening) thể hiện qua hành động nào sau đây?

  • A. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến của mình.
  • B. Vừa nghe vừa làm việc riêng.
  • C. Chỉ gật đầu mà không phản hồi gì.
  • D. Tập trung vào người nói, đặt câu hỏi làm rõ, tóm tắt lại ý hiểu của mình và thể hiện sự đồng cảm (nếu phù hợp).

Câu 29: Đọc đoạn thơ:

  • A. Nỗi buồn mênh mang, sự chia lìa, lạc lõng của cái tôi cô đơn trước vũ trụ rộng lớn.
  • B. Cảnh sông nước tấp nập, đông vui.
  • C. Sức sống mãnh liệt của thiên nhiên.
  • D. Niềm vui khi được đi thuyền trên sông.

Câu 30: Để chuẩn bị cho một bài nói về phân tích một đoạn trích văn học, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài nói có cấu trúc rõ ràng và logic?

  • A. Học thuộc lòng toàn bộ đoạn trích.
  • B. Xây dựng dàn ý chi tiết với các luận điểm, luận cứ và dẫn chứng dự kiến sẽ trình bày.
  • C. Chuẩn bị nhiều hình ảnh minh họa không liên quan.
  • D. Nói ngẫu hứng mà không cần chuẩn bị trước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để diễn tả tâm trạng của nhân vật trữ tình?
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong phân tích văn học, việc xác định 'không gian nghệ thuật' của tác phẩm giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi đọc một bài thơ thuộc phong cách Thơ mới, yếu tố nào sau đây thường được xem là thể hiện sự 'cái tôi' cá nhân rõ nét nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích câu văn sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." Biện pháp tu từ so sánh trong câu này có tác dụng chủ yếu gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa 'người kể chuyện' trong văn xuôi và 'chủ thể trữ tình' trong thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi đọc hiểu một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để nắm bắt sâu sắc nhất diễn biến tâm trạng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong một bài nghị luận văn học, để làm rõ giá trị nghệ thuật của tác phẩm, người viết cần phân tích những yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ hoán dụ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi phân tích cấu tứ bài thơ, người đọc cần chú ý đến điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của người viết khi sử dụng từ ngữ gợi tả và hình ảnh phong phú:
"Sóng vỗ rì rào, cát vàng trải dài dưới ánh nắng ban mai, tiếng chim hải âu lảnh lót trên cao."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'giọng điệu' của văn bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi phân tích một tác phẩm kịch, 'xung đột kịch' là yếu tố cốt lõi, thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đọc câu thơ: "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cặp từ 'mặt trời' thứ hai?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Để đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận, người đọc cần xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Nhận xét nào sau đây thể hiện sự phân tích về 'giá trị nhân đạo' của một tác phẩm văn học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi tóm tắt một văn bản tự sự, người tóm tắt cần đảm bảo những yêu cầu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đọc đoạn văn:
"Ông Hai nằm vật ra giường. Nhìn lũ con, tủi thân, nước mắt cứ trào ra. Chúng nó cũng là trẻ con làng Việt gian đấy ư? Chúng nó cũng bị người đời khinh bỉ, hắt hủi đấy ư?" (Kim Lân, Làng)
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng hình thức ngôn ngữ nào để thể hiện tâm trạng nhân vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong một bài thơ, việc sử dụng 'vần chân' (vần cuối câu) có tác dụng chủ yếu gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Thế nào là 'lập luận' trong văn nghị luận?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi đọc một bài thơ có nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng (symbol), người đọc cần làm gì để giải mã ý nghĩa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Chức năng chính của 'lời giới thiệu' trong một bài thuyết trình hoặc báo cáo là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích vai trò của 'chi tiết nghệ thuật' trong việc xây dựng nhân vật hoặc khắc họa bối cảnh trong văn xuôi.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đọc đoạn thơ: "Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất; / Tôi muốn buộc gió lại / Cho hương đừng bay đi." (Xuân Diệu, Vội vàng)
Biện pháp tu từ chủ đạo và tâm trạng được thể hiện qua các động từ mạnh ('tắt', 'buộc') là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi viết một bài văn phân tích tác phẩm văn học, phần 'kết bài' có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ chơi chữ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Để hiểu được thông điệp ngầm (ẩn ý) trong một văn bản, người đọc cần dựa vào yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của 'tình huống truyện' trong tác phẩm tự sự.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong giao tiếp, việc lắng nghe tích cực (active listening) thể hiện qua hành động nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đọc đoạn thơ: "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp / Con thuyền xuôi mái nước song song / Thuyền về nước lại sầu trăm ngả / Củi một cành khô lạc mấy dòng." (Huy Cận, Tràng Giang)
Các từ láy 'điệp điệp', 'song song' và hình ảnh 'củi một cành khô lạc mấy dòng' góp phần diễn tả điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Để chuẩn bị cho một bài nói về phân tích một đoạn trích văn học, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài nói có cấu trúc rõ ràng và logic?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc diễn tả tâm trạng nhân vật trữ tình:
"Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương
Nhớ ai dãi nắng dầm sương
Nhớ ai tát nước bên đường hôm nay."

  • A. Hoán dụ
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. So sánh

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc lặp lại từ "nhớ" trong đoạn thơ ở Câu 1.

  • A. Nhấn mạnh sự xa cách, chia ly.
  • B. Làm cho câu thơ có nhịp điệu uyển chuyển hơn.
  • C. Diễn tả nỗi nhớ da diết, sâu sắc, bao trùm lên mọi cảnh vật và con người.
  • D. Tạo hình ảnh cụ thể, gần gũi về quê hương.

Câu 3: Trong một văn bản nghị luận, việc sử dụng bằng chứng, ví dụ cụ thể có vai trò gì?

  • A. Chỉ để làm dài bài viết.
  • B. Làm cho ngôn ngữ trở nên hoa mỹ hơn.
  • C. Gây ấn tượng ban đầu mạnh mẽ cho người đọc.
  • D. Làm sáng tỏ luận điểm, tăng tính thuyết phục cho lập luận.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:
"Mùa xuân, cây cối đâm chồi nảy lộc. Tiếng chim hót líu lo trên cành. Dòng sông hiền hòa trôi."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng kiểu câu nào?

  • A. Câu trần thuật đơn
  • B. Câu nghi vấn
  • C. Câu cảm thán
  • D. Câu cầu khiến

Câu 5: Giả sử bạn đang viết bài văn phân tích một tác phẩm thơ. Để làm nổi bật vẻ đẹp ngôn ngữ của bài thơ, bạn nên tập trung phân tích những yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện và nhân vật.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả.
  • C. Các biện pháp tu từ, từ ngữ giàu sức gợi cảm, nhịp điệu, vần điệu.
  • D. Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm.

Câu 6: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những biểu hiện nào?

  • A. Chỉ cần đọc lời đối thoại của nhân vật.
  • B. Chỉ cần xem hành động của nhân vật.
  • C. Chỉ cần tìm hiểu suy nghĩ nội tâm được miêu tả trực tiếp.
  • D. Lời nói, hành động, suy nghĩ nội tâm, cử chỉ, nét mặt của nhân vật và cách tác giả miêu tả tâm lý.

Câu 7: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng khi đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận?

  • A. Bài viết sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, phức tạp.
  • B. Luận điểm rõ ràng, nhất quán.
  • C. Luận cứ (lý lẽ và bằng chứng) chắc chắn, phù hợp.
  • D. Lập luận logic, chặt chẽ.

Câu 8: Đọc câu sau và xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân:
"Những cánh hoa đào phai nhạt trong gió xuân rơi lả tả."

  • A. Vị ngữ
  • B. Chủ ngữ
  • C. Trạng ngữ
  • D. Bổ ngữ

Câu 9: Thế nào là một đoạn văn có tính liên kết về nội dung?

  • A. Các câu chỉ cần dùng chung một vài từ khóa.
  • B. Các câu có cùng cấu trúc ngữ pháp.
  • C. Các câu phải cùng hướng tới diễn đạt một chủ đề, một ý chung, có sự tiếp nối hợp lý về mặt ý nghĩa.
  • D. Các câu đều sử dụng biện pháp tu từ.

Câu 10: Trong phân tích truyện ngắn, chi tiết "đôi bàn tay gầy guộc" của nhân vật có thể gợi cho người đọc suy nghĩ gì về cuộc đời và số phận của nhân vật đó?

  • A. Nhân vật là người rất khéo tay.
  • B. Nhân vật có thói quen làm việc nhà.
  • C. Nhân vật có sức khỏe tốt.
  • D. Gợi hình ảnh về cuộc sống vất vả, lao động cực nhọc, thiếu thốn của nhân vật.

Câu 11: Đọc đoạn thơ:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh sự nhỏ bé, tĩnh lặng của cảnh vật?

  • A. Từ láy "lạnh lẽo", "tẻo teo"
  • B. Điệp ngữ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 12: Khi đọc một văn bản thông tin, để hiểu rõ cấu trúc và ý chính, người đọc nên làm gì đầu tiên?

  • A. Đọc thật nhanh lướt qua toàn bộ bài.
  • B. Chỉ đọc phần kết luận.
  • C. Đọc tiêu đề, các đề mục nhỏ (nếu có), câu mở đầu và kết thúc của các đoạn.
  • D. Tìm kiếm tất cả các từ mới và tra từ điển.

Câu 13: Phân tích cách tác giả tạo dựng không khí u buồn, tĩnh mịch trong hai câu thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."

  • A. Sử dụng nhiều động từ mạnh.
  • B. Sử dụng tính từ gợi cảm giác lạnh lẽo, trong veo, từ láy gợi hình ảnh nhỏ bé, cô độc.
  • C. Miêu tả cảnh vật rất sôi động.
  • D. Tập trung vào âm thanh nhộn nhịp.

Câu 14: Trong viết văn nghị luận, việc đặt câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự không chắc chắn của người viết.
  • B. Yêu cầu người đọc đưa ra câu trả lời cụ thể.
  • C. Làm cho bài viết khó hiểu hơn.
  • D. Gợi suy nghĩ, tạo điểm nhấn, tăng sức biểu cảm hoặc khẳng định một vấn đề.

Câu 15: So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn và tiểu thuyết về mặt dung lượng và phạm vi phản ánh.

  • A. Truyện ngắn thường ngắn gọn, tập trung vào một vài sự kiện/nhân vật; Tiểu thuyết dài hơn, phản ánh rộng hơn về đời sống, số phận nhiều nhân vật.
  • B. Truyện ngắn chỉ có một nhân vật chính; Tiểu thuyết có nhiều nhân vật chính.
  • C. Truyện ngắn chỉ viết về nông thôn; Tiểu thuyết chỉ viết về thành thị.
  • D. Truyện ngắn không có cốt truyện; Tiểu thuyết bắt buộc phải có cốt truyện phức tạp.

Câu 16: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

  • A. Tên của các nhân vật.
  • B. Số lượng chương hồi.
  • C. Vấn đề cơ bản, tư tưởng chủ đạo mà tác phẩm đặt ra và giải quyết.
  • D. Năm xuất bản của tác phẩm.

Câu 17: Đọc câu sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa."
Biện pháp tu từ so sánh trong câu này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Gợi hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn rực rỡ, tròn đầy, ấn tượng như một khối lửa khổng lồ.
  • C. Nhấn mạnh sự lạnh lẽo của mặt trời.
  • D. Thể hiện sự buồn bã của cảnh vật.

Câu 18: Để đảm bảo tính mạch lạc trong một đoạn văn, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần viết đủ số lượng câu.
  • B. Chỉ cần các câu có cùng chủ ngữ.
  • C. Chỉ cần sử dụng nhiều từ nối.
  • D. Các câu, các ý phải được sắp xếp theo một trình tự hợp lý, logic, có sự liên kết chặt chẽ về ý nghĩa và hình thức.

Câu 19: Khi phân tích ý nghĩa biểu tượng của một hình ảnh trong thơ (ví dụ: "vầng trăng" trong thơ Hồ Chí Minh), người đọc cần dựa vào đâu?

  • A. Chỉ cần dựa vào nghĩa đen của từ.
  • B. Dựa vào suy đoán cá nhân mà không cần căn cứ vào văn bản.
  • C. Dựa vào ngữ cảnh cụ thể của hình ảnh trong bài thơ, kiến thức về tác giả, thời đại và các tầng nghĩa khác nhau của hình ảnh đó trong văn hóa.
  • D. Tìm kiếm ý nghĩa trên mạng mà không cần đọc bài thơ.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy là một người rất tài năng. Tuy nhiên, anh ấy lại khá khiêm tốn."
Từ/cụm từ nào trong đoạn văn thể hiện phép liên kết đối lập?

  • A. Anh ấy
  • B. Tuy nhiên
  • C. Rất tài năng
  • D. Khá khiêm tốn

Câu 21: Phân tích vai trò của yếu tố miêu tả và biểu cảm trong văn bản tự sự.

  • A. Chỉ để làm cho câu chuyện dài hơn.
  • B. Làm cho văn bản khô khan, thiếu hấp dẫn.
  • C. Chỉ có vai trò cung cấp thông tin khách quan.
  • D. Giúp tái hiện hình ảnh, sự vật, sự việc một cách sinh động, gợi cảm xúc cho người đọc, làm nổi bật đặc điểm nhân vật hoặc bối cảnh.

Câu 22: Khi viết bài giới thiệu một tác phẩm văn học, cần trình bày những nội dung chính nào?

  • A. Chỉ cần tóm tắt cốt truyện.
  • B. Chỉ cần nêu tên tác giả và tác phẩm.
  • C. Thông tin cơ bản về tác giả, tác phẩm (thể loại, hoàn cảnh sáng tác nếu có), nội dung chính, đặc sắc nghệ thuật và giá trị của tác phẩm.
  • D. Liệt kê tất cả các câu hay trong tác phẩm.

Câu 23: Đọc câu sau:
"Những đám mây trắng như bông gòn lững lờ trôi trên nền trời xanh."
Câu này sử dụng kiểu so sánh nào?

  • A. So sánh ngang bằng (có từ "như")
  • B. So sánh hơn (có từ "hơn")
  • C. So sánh kém (có từ "kém")
  • D. So sánh không ngang bằng

Câu 24: Để viết một đoạn văn phân tích nhân vật thuyết phục, bạn nên làm gì?

  • A. Chỉ cần kể lại hành động của nhân vật.
  • B. Chỉ cần đưa ra nhận xét chủ quan về nhân vật.
  • C. Chỉ cần chép lại lời thoại của nhân vật.
  • D. Nêu nhận xét về nhân vật và sử dụng các chi tiết (lời nói, hành động, suy nghĩ, ngoại hình, mối quan hệ với nhân vật khác...) trong tác phẩm làm bằng chứng để chứng minh.

Câu 25: Phép thế trong liên kết câu, đoạn văn là gì?

  • A. Lặp lại từ ngữ ở câu trước.
  • B. Sử dụng các từ ngữ (đại từ, trạng từ, từ đồng nghĩa, từ cùng trường liên tưởng...) để thay thế cho từ ngữ hoặc ý đã có ở câu/đoạn trước, tránh lặp từ.
  • C. Sử dụng các từ nối.
  • D. Sắp xếp các câu theo trình tự thời gian.

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng"
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong hai câu thơ này để làm nổi bật tình mẫu tử?

  • A. So sánh ngầm (ẩn dụ)
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 27: Ý nghĩa của biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn thơ ở Câu 26 là gì?

  • A. Mô tả vị trí của mặt trời.
  • B. Nhấn mạnh sự vất vả của người mẹ.
  • C. Khẳng định em bé là nguồn sống, là ánh sáng, là tất cả đối với người mẹ, sánh ngang với mặt trời tự nhiên.
  • D. So sánh em bé với bông bắp.

Câu 28: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận điểm chính giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu được tuổi đời của tác giả.
  • B. Nhận biết các từ vựng khó.
  • C. Biết được văn bản được in ở đâu.
  • D. Nắm bắt được ý kiến, quan điểm cốt lõi mà người viết muốn chứng minh hoặc làm sáng tỏ.

Câu 29: Đọc câu sau và xác định thành phần biệt lập trong câu:
"Mẹ tôi, một người phụ nữ tảo tần, luôn dậy sớm lo cho cả gia đình."

  • A. Thành phần tình thái
  • B. Thành phần phụ chú
  • C. Thành phần cảm thán
  • D. Thành phần gọi đáp

Câu 30: Phân tích tác dụng của thành phần biệt lập được xác định ở Câu 29.

  • A. Bổ sung thêm thông tin, giải thích rõ hơn về đặc điểm của chủ ngữ "Mẹ tôi".
  • B. Thể hiện thái độ của người nói.
  • C. Bộc lộ cảm xúc ngạc nhiên.
  • D. Dùng để gọi tên người hoặc vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc diễn tả tâm trạng nhân vật trữ tình:
'Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương
Nhớ ai dãi nắng dầm sương
Nhớ ai tát nước bên đường hôm nay.'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc lặp lại từ 'nhớ' trong đoạn thơ ở Câu 1.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong một văn bản nghị luận, việc sử dụng bằng chứng, ví dụ cụ thể có vai trò gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:
'Mùa xuân, cây cối đâm chồi nảy lộc. Tiếng chim hót líu lo trên cành. Dòng sông hiền hòa trôi.'
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng kiểu câu nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Giả sử bạn đang viết bài văn phân tích một tác phẩm thơ. Để làm nổi bật vẻ đẹp ngôn ngữ của bài thơ, bạn nên tập trung phân tích những yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những biểu hiện nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng khi đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đọc câu sau và xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân:
'Những cánh hoa đào phai nhạt trong gió xuân rơi lả tả.'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Thế nào là một đoạn văn có tính liên kết về nội dung?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong phân tích truyện ngắn, chi tiết 'đôi bàn tay gầy guộc' của nhân vật có thể gợi cho người đọc suy nghĩ gì về cuộc đời và số phận của nhân vật đó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đọc đoạn thơ:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.'
Biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh sự nhỏ bé, tĩnh lặng của cảnh vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi đọc một văn bản thông tin, để hiểu rõ cấu trúc và ý chính, người đọc nên làm gì đầu tiên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích cách tác giả tạo dựng không khí u buồn, tĩnh mịch trong hai câu thơ sau:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.'

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong viết văn nghị luận, việc đặt câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn và tiểu thuyết về mặt dung lượng và phạm vi phản ánh.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đọc câu sau:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.'
Biện pháp tu từ so sánh trong câu này có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để đảm bảo tính mạch lạc trong một đoạn văn, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi phân tích ý nghĩa biểu tượng của một hình ảnh trong thơ (ví dụ: 'vầng trăng' trong thơ Hồ Chí Minh), người đọc cần dựa vào đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:
'Anh ấy là một người rất tài năng. Tuy nhiên, anh ấy lại khá khiêm tốn.'
Từ/cụm từ nào trong đoạn văn thể hiện phép liên kết đối lập?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích vai trò của yếu tố miêu tả và biểu cảm trong văn bản tự sự.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi viết bài giới thiệu một tác phẩm văn học, cần trình bày những nội dung chính nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đọc câu sau:
'Những đám mây trắng như bông gòn lững lờ trôi trên nền trời xanh.'
Câu này sử dụng kiểu so sánh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để viết một đoạn văn phân tích nhân vật thuyết phục, bạn nên làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phép thế trong liên kết câu, đoạn văn là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau:
'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng'
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong hai câu thơ này để làm nổi bật tình mẫu tử?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Ý nghĩa của biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn thơ ở Câu 26 là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận điểm chính giúp người đọc điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đọc câu sau và xác định thành phần biệt lập trong câu:
'Mẹ tôi, một người phụ nữ tảo tần, luôn dậy sớm lo cho cả gia đình.'

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phân tích tác dụng của thành phần biệt lập được xác định ở Câu 29.

Viết một bình luận