12+ Đề Trắc Nghiệm Hướng Dẫn Tự Học Trang 63 – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa tâm trạng nhân vật:

  • A. Nhân hóa và Hoán dụ
  • B. Điệp ngữ và Liệt kê
  • C. So sánh và Ẩn dụ
  • D. Nói quá và Chơi chữ

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" và "luận cứ" có ý nghĩa gì đối với người đọc?

  • A. Giúp ghi nhớ các sự kiện chính được nhắc đến.
  • B. Chỉ để nhận diện phong cách ngôn ngữ của tác giả.
  • C. Giúp tìm ra các biện pháp tu từ nổi bật.
  • D. Giúp nắm bắt ý chính, quan điểm của tác giả và đánh giá tính thuyết phục của lập luận.

Câu 3: Cho câu sau:

  • A. So sánh ngang bằng
  • B. So sánh hơn kém
  • C. So sánh ẩn dụ
  • D. So sánh nhân hóa

Câu 4: Phân tích vai trò của chi tiết "tiếng chim hót" trong một đoạn văn miêu tả cảnh bình minh. Chi tiết này thường gợi lên điều gì?

  • A. Sự tĩnh mịch, u buồn của cảnh vật.
  • B. Sự sống động, tươi mới, báo hiệu ngày mới.
  • C. Nỗi nhớ nhung, hoài niệm của nhân vật trữ tình.
  • D. Sự nguy hiểm, đe dọa tiềm ẩn.

Câu 5: Trong quá trình viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc sử dụng "dẫn chứng" có nguồn gốc đáng tin cậy (ví dụ: số liệu từ báo cáo chính thống, ý kiến chuyên gia) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Giúp bài văn dài hơn.
  • B. Chỉ để thể hiện sự hiểu biết của người viết.
  • C. Tăng tính thuyết phục, khách quan cho lập luận.
  • D. Làm đẹp câu văn, tăng tính biểu cảm.

Câu 6: Cho đoạn thơ:

  • A. Sự tĩnh lặng, vắng vẻ, cái lạnh thấm thía của mùa thu.
  • B. Vẻ đẹp rực rỡ, ấm áp của cảnh vật.
  • C. Sự sôi động, náo nhiệt của cuộc sống.
  • D. Nỗi buồn man mác về tình yêu đã qua.

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định "thông tin chính" và "thông tin chi tiết" giúp người đọc đạt được mục đích gì?

  • A. Giúp nhận diện giọng văn của tác giả.
  • B. Chỉ để tìm ra các từ khó hiểu.
  • C. Giúp so sánh với các văn bản khác.
  • D. Giúp nắm được nội dung cốt lõi và các thông tin hỗ trợ, giải thích cho nội dung đó.

Câu 8: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một bài văn nghị luận.

  • A. Cung cấp thông tin mới một cách trực tiếp.
  • B. Nhấn mạnh vấn đề, gợi suy nghĩ, thu hút sự chú ý của người đọc.
  • C. Làm cho câu văn trở nên dài hơn.
  • D. Chỉ dùng để kết thúc đoạn văn.

Câu 9: Xác định lỗi sai trong việc sử dụng từ ngữ trong câu sau:

  • A. Sử dụng sai quan hệ từ.
  • B. Sử dụng sai trợ từ.
  • C. Sử dụng từ "vĩ đại" không phù hợp với sắc thái nghĩa và ngữ cảnh.
  • D. Thiếu chủ ngữ trong câu.

Câu 10: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan khác nhau (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác, vị giác) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Giúp người đọc đoán được suy nghĩ của nhân vật.
  • C. Chỉ có tác dụng với cảnh vật thiên nhiên.
  • D. Giúp bài miêu tả trở nên sinh động, chân thực, toàn diện, gợi cảm nhận sâu sắc cho người đọc.

Câu 11: Phân tích chức năng của việc sử dụng "dấu ba chấm" trong một đoạn hội thoại trong văn bản tự sự.

  • A. Báo hiệu kết thúc câu nói.
  • B. Đánh dấu lời nói trực tiếp.
  • C. Thể hiện sự ngập ngừng, bỏ lửng, hoặc ý còn chưa nói hết.
  • D. Ngăn cách các vế trong câu ghép.

Câu 12: Khi đọc một đoạn văn bản, làm thế nào để phân biệt giữa "ý chính" của đoạn và "các ý phụ" hỗ trợ cho ý chính?

  • A. Ý chính thường là câu khái quát, mang tính chủ đề; ý phụ là các câu triển khai, giải thích, chứng minh.
  • B. Ý chính luôn là câu dài nhất trong đoạn.
  • C. Ý phụ luôn đứng trước ý chính.
  • D. Ý chính chỉ xuất hiện trong văn bản nghị luận.

Câu 13: Cho tình huống: Bạn cần viết một đoạn văn thuyết phục bạn bè tham gia hoạt động tình nguyện. Kiểu câu nào sau đây sẽ có hiệu quả nhất để khích lệ và kêu gọi hành động?

  • A. Câu trần thuật đơn giản.
  • B. Câu cầu khiến.
  • C. Câu nghi vấn.
  • D. Câu cảm thán.

Câu 14: Phân tích tác dụng của việc lặp lại một cụm từ/câu nhất định trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

  • A. Chỉ để kéo dài bài viết.
  • B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng quên đi ý chính.
  • D. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, tăng sức biểu cảm hoặc gợi ấn tượng sâu sắc.

Câu 15: Khi đọc một bài thơ, việc xác định "chủ thể trữ tình" giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Góc nhìn, tâm trạng, cảm xúc của người bộc lộ trong bài thơ.
  • B. Tóm tắt cốt truyện của bài thơ.
  • C. Danh tính thật của tác giả.
  • D. Số lượng khổ thơ và câu thơ.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản "thuyết minh" và văn bản "miêu tả".

  • A. Văn bản thuyết minh dùng để kể chuyện, văn bản miêu tả dùng để tranh luận.
  • B. Văn bản thuyết minh cung cấp thông tin, giải thích; văn bản miêu tả tái hiện hình ảnh, đặc điểm.
  • C. Văn bản thuyết minh bộc lộ cảm xúc, văn bản miêu tả đưa ra lời khuyên.
  • D. Văn bản thuyết minh chỉ dùng trong khoa học, văn bản miêu tả chỉ dùng trong văn học.

Câu 17: Cho câu:

  • A. Nguyên nhân - Kết quả
  • B. Điều kiện - Kết quả
  • C. Tương phản - Đối lập
  • D. Bổ sung - Giải thích

Câu 18: Khi đọc một văn bản văn học, việc phân tích "không gian nghệ thuật" và "thời gian nghệ thuật" giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

  • A. Chỉ là xác định địa điểm và thời điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Giúp đếm số lượng nhân vật xuất hiện.
  • C. Chỉ liên quan đến việc sử dụng từ ngữ cổ.
  • D. Giúp hiểu bối cảnh, không khí, và ý đồ nghệ thuật của tác giả trong việc xây dựng thế giới tác phẩm.

Câu 19: Giả sử bạn đang chuẩn bị viết bài văn trình bày suy nghĩ về hiện tượng nghiện mạng xã hội ở giới trẻ. Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để mở đầu đoạn thân bài?

  • A. Nghiện mạng xã hội gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng đến sức khỏe tinh thần và thể chất của người trẻ.
  • B. Mạng xã hội là một công cụ giao tiếp phổ biến hiện nay.
  • C. Nhiều người trẻ dành thời gian cho mạng xã hội.
  • D. Cần có giải pháp để giải quyết vấn đề này.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt về sắc thái nghĩa giữa hai từ "chết" và "hi sinh" trong tiếng Việt.

  • A. Hai từ này hoàn toàn đồng nghĩa, có thể thay thế cho nhau.
  • B. "Chết" dùng cho người, "hi sinh" dùng cho vật.
  • C. "Chết" là từ trung tính, "hi sinh" mang sắc thái trang trọng, tích cực, chỉ sự mất mát vì nghĩa lớn.
  • D. "Hi sinh" dùng trong văn nói, "chết" dùng trong văn viết.

Câu 21: Khi đọc một văn bản tự sự, việc nhận diện và phân tích "xung đột" trong câu chuyện giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Chỉ để biết ai là nhân vật chính.
  • B. Hiểu được động lực phát triển cốt truyện, tính cách nhân vật và vấn đề mà tác phẩm đặt ra.
  • C. Xác định thời gian và địa điểm câu chuyện.
  • D. Tìm ra các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 22: Phân tích tại sao việc sử dụng "từ láy" và "từ ghép" trong văn miêu tả lại có hiệu quả khác nhau?

  • A. Từ láy chỉ dùng để gọi tên sự vật, từ ghép chỉ dùng để miêu tả hành động.
  • B. Từ láy luôn có hai tiếng, từ ghép luôn có ba tiếng trở lên.
  • C. Từ láy mang tính khách quan, từ ghép mang tính chủ quan.
  • D. Từ láy thường gợi hình ảnh, âm thanh, sắc thái biểu cảm; từ ghép thường mang tính định danh, phân loại.

Câu 23: Khi đọc một bài báo khoa học, việc xác định "câu chủ đề" của mỗi đoạn giúp người đọc làm gì?

  • A. Nắm bắt nhanh ý chính của từng đoạn và cấu trúc bài viết.
  • B. Tìm ra các thuật ngữ chuyên ngành.
  • C. Đếm số lượng câu trong mỗi đoạn.
  • D. Chỉ có tác dụng khi bài báo có hình ảnh minh họa.

Câu 24: Cho câu:

  • A. Nguyên nhân - Kết quả
  • B. Điều kiện - Kết quả
  • C. Nhượng bộ - Tương phản
  • D. Giải thích - Bổ sung

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "từ Hán Việt" trong văn bản hiện đại. Khi nào thì nên và không nên sử dụng?

  • A. Từ Hán Việt chỉ dùng trong văn thơ cổ, không dùng trong văn hiện đại.
  • B. Nên dùng càng nhiều từ Hán Việt càng tốt để thể hiện sự uyên bác.
  • C. Có thể tạo sắc thái trang trọng, khái quát; nên dùng khi cần, không nên lạm dụng khi có từ thuần Việt phù hợp.
  • D. Từ Hán Việt luôn làm câu văn trở nên khó hiểu.

Câu 26: Khi đọc một đoạn trích kịch bản sân khấu, việc phân tích "lời thoại" và "chỉ dẫn sân khấu" (ngoặc đơn) giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Chỉ dẫn sân khấu chỉ để trang trí cho kịch bản.
  • B. Lời thoại chỉ là những câu nói bình thường, không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • C. Chỉ dẫn sân khấu chỉ dùng để viết báo cáo sau buổi diễn.
  • D. Hiểu rõ hơn về hành động, cử chỉ, giọng điệu, tâm trạng của nhân vật và bối cảnh diễn ra cảnh kịch.

Câu 27: Giả sử bạn đang viết một bài văn phân tích nhân vật. Để làm cho bài viết sâu sắc và thuyết phục, bạn cần tập trung phân tích những khía cạnh nào của nhân vật?

  • A. Chỉ cần kể lại các hành động của nhân vật.
  • B. Ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, nội tâm, mối quan hệ và sự phát triển của nhân vật.
  • C. Chỉ cần liệt kê tên các nhân vật khác xuất hiện cùng.
  • D. Chỉ cần nhận xét nhân vật là tốt hay xấu.

Câu 28: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng "thán từ" trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn bản.

  • A. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc của người nói/viết hoặc dùng để gọi đáp.
  • B. Dùng để nối các vế câu lại với nhau.
  • C. Miêu tả đặc điểm của sự vật.
  • D. Chỉ dùng để đặt câu hỏi.

Câu 29: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu sâu sắc về diễn biến tâm trạng của họ?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ tên của nhân vật.
  • B. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình của nhân vật.
  • C. Suy nghĩ, cảm xúc, những mâu thuẫn nội tại và sự thay đổi trong tâm trạng.
  • D. Chỉ cần tìm các từ miêu tả cảnh vật xung quanh.

Câu 30: Giả sử bạn được yêu cầu chỉnh sửa câu sau sao cho sử dụng từ ngữ trang trọng hơn:

  • A. Sự kết thúc của ông ấy làm mọi người rất buồn.
  • B. Sự qua đời của ông ấy làm mọi người rất buồn.
  • C. Việc ngừng hoạt động của ông ấy làm mọi người rất buồn.
  • D. Ông ấy không còn nữa làm mọi người rất buồn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa tâm trạng nhân vật: "Lòng tôi như lửa đốt, những suy nghĩ cứ cuộn trào không ngừng, mỗi câu nói của anh ấy như một nhát dao cứa vào tim."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' và 'luận cứ' có ý nghĩa gì đối với người đọc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Cho câu sau: "Mặt trời như lòng đỏ trứng gà." Đây là kiểu so sánh nào xét về cấu tạo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phân tích vai trò của chi tiết 'tiếng chim hót' trong một đoạn văn miêu tả cảnh bình minh. Chi tiết này thường gợi lên điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong quá trình viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc sử dụng 'dẫn chứng' có nguồn gốc đáng tin cậy (ví dụ: số liệu từ báo cáo chính thống, ý kiến chuyên gia) có tác dụng chủ yếu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Cho đoạn thơ: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo." (Nguyễn Khuyến). Phân tích sự đối lập giữa 'nước trong veo' và 'lạnh lẽo' trong câu thơ đầu gợi cảm giác gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định 'thông tin chính' và 'thông tin chi tiết' giúp người đọc đạt được mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một bài văn nghị luận.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Xác định lỗi sai trong việc sử dụng từ ngữ trong câu sau: "Nhờ có sự giúp đỡ của bạn bè, tôi đã đạt được những thành tựu vĩ đại trong học tập."

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan khác nhau (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác, vị giác) có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Phân tích chức năng của việc sử dụng 'dấu ba chấm' trong một đoạn hội thoại trong văn bản tự sự.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi đọc một đoạn văn bản, làm thế nào để phân biệt giữa 'ý chính' của đoạn và 'các ý phụ' hỗ trợ cho ý chính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Cho tình huống: Bạn cần viết một đoạn văn thuyết phục bạn bè tham gia hoạt động tình nguyện. Kiểu câu nào sau đây sẽ có hiệu quả nhất để khích lệ và kêu gọi hành động?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích tác dụng của việc lặp lại một cụm từ/câu nhất định trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi đọc một bài thơ, việc xác định 'chủ thể trữ tình' giúp người đọc hiểu được điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản 'thuyết minh' và văn bản 'miêu tả'.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Cho câu: "Vì trời mưa to nên đường bị ngập lụt." Xác định quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu ghép này.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi đọc một văn bản văn học, việc phân tích 'không gian nghệ thuật' và 'thời gian nghệ thuật' giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Giả sử bạn đang chuẩn bị viết bài văn trình bày suy nghĩ về hiện tượng nghiện mạng xã hội ở giới trẻ. Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để mở đầu đoạn thân bài?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích sự khác biệt về sắc thái nghĩa giữa hai từ 'chết' và 'hi sinh' trong tiếng Việt.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi đọc một văn bản tự sự, việc nhận diện và phân tích 'xung đột' trong câu chuyện giúp người đọc hiểu được điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tích tại sao việc sử dụng 'từ láy' và 'từ ghép' trong văn miêu tả lại có hiệu quả khác nhau?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi đọc một bài báo khoa học, việc xác định 'câu chủ đề' của mỗi đoạn giúp người đọc làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Cho câu: "Nếu em cố gắng học tập thì em sẽ đạt kết quả cao." Đây là kiểu câu ghép biểu thị quan hệ gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'từ Hán Việt' trong văn bản hiện đại. Khi nào thì nên và không nên sử dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi đọc một đoạn trích kịch bản sân khấu, việc phân tích 'lời thoại' và 'chỉ dẫn sân khấu' (ngoặc đơn) giúp người đọc hiểu được điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Giả sử bạn đang viết một bài văn phân tích nhân vật. Để làm cho bài viết sâu sắc và thuyết phục, bạn cần tập trung phân tích những khía cạnh nào của nhân vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng 'thán từ' trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn bản.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu sâu sắc về diễn biến tâm trạng của họ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Giả sử bạn được yêu cầu chỉnh sửa câu sau sao cho sử dụng từ ngữ trang trọng hơn: "Cái chết của ông ấy làm mọi người rất buồn."

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một đoạn văn nghị luận xã hội trong phần tự học, để xác định luận điểm chính của tác giả một cách hiệu quả nhất, người học cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Các ví dụ minh họa được đưa ra.
  • B. Số liệu thống kê được trích dẫn.
  • C. Những câu văn thể hiện ý kiến, nhận định chủ đạo của người viết về vấn đề.
  • D. Từ ngữ khó hiểu cần tra cứu trong đoạn văn.

Câu 2: Một học sinh đang tự học cách viết đoạn văn phân tích nhân vật. Theo hướng dẫn, sau khi giới thiệu khái quát về nhân vật, học sinh cần làm gì tiếp theo để đoạn văn có chiều sâu?

  • A. Tóm tắt toàn bộ cốt truyện liên quan đến nhân vật.
  • B. Nêu cảm nghĩ cá nhân về nhân vật một cách chung chung.
  • C. Chỉ ra mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
  • D. Phân tích các biểu hiện cụ thể của nhân vật (ngoại hình, hành động, nội tâm...) và đưa ra dẫn chứng từ văn bản.

Câu 3: Khi tự học về các biện pháp tu từ, việc so sánh và đối chiếu giữa "ẩn dụ" và "hoán dụ" giúp người học hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của chúng. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai biện pháp này là gì?

  • A. Ẩn dụ dựa trên sự tương đồng, hoán dụ dựa trên sự liên tưởng (gần gũi).
  • B. Ẩn dụ gọi tên sự vật, hoán dụ không gọi tên sự vật.
  • C. Ẩn dụ dùng để miêu tả, hoán dụ dùng để biểu cảm.
  • D. Ẩn dụ thay thế một từ, hoán dụ thay thế cả cụm từ.

Câu 4: Giả sử trang 63 hướng dẫn cách lập dàn ý cho bài văn nghị luận về một vấn đề đời sống. Bước nào sau đây không thuộc về quá trình xây dựng luận cứ để làm sáng tỏ luận điểm?

  • A. Tìm kiếm các dẫn chứng, ví dụ thực tế hoặc trong văn học.
  • B. Tóm tắt lại nội dung một bài báo hoặc một tác phẩm khác.
  • C. Phân tích, lý giải mối liên hệ giữa dẫn chứng và luận điểm.
  • D. Sử dụng các lý lẽ, suy luận logic để làm rõ luận điểm.

Câu 5: Trong phần tự học về đọc hiểu thơ, để phân tích được "giá trị biểu cảm" của một bài thơ, người học cần chú ý đến yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Cảm xúc, tâm trạng được thể hiện qua ngôn ngữ, hình ảnh và nhịp điệu.
  • B. Thông điệp xã hội hoặc ý nghĩa triết lý của bài thơ.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử nhà thơ.
  • D. Số lượng khổ thơ và số tiếng trong mỗi dòng.

Câu 6: Giả sử trang 63 có bài tập yêu cầu phân tích hiệu quả của việc sử dụng điệp ngữ trong một đoạn văn xuôi. Kỹ năng tư duy nào được kiểm tra chủ yếu qua dạng bài tập này?

  • A. Ghi nhớ.
  • B. Phân tích.
  • C. Tổng hợp.
  • D. Đánh giá.

Câu 7: Khi tự đánh giá một bài viết nghị luận của bản thân theo các tiêu chí được gợi ý trên trang 63, nếu bài viết có luận điểm rõ ràng nhưng các dẫn chứng còn chung chung, chưa cụ thể, người học cần tập trung cải thiện điều gì?

  • A. Thay đổi hoàn toàn luận điểm.
  • B. Viết lại phần mở bài và kết bài.
  • C. Tìm kiếm và bổ sung các dẫn chứng cụ thể, tiêu biểu hơn.
  • D. Chỉ tập trung vào việc sử dụng từ ngữ hay, bóng bẩy.

Câu 8: Trang 63 có thể hướng dẫn về cách tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội khi đọc một tác phẩm văn học cũ. Việc làm này có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết được tác giả là ai và ông/bà sống ở đâu.
  • B. Ghi nhớ các sự kiện lịch sử nổi bật cùng thời.
  • C. So sánh tác phẩm đó với các tác phẩm cùng thể loại.
  • D. Hiểu đúng và sâu sắc hơn giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm trong mối liên hệ với thời đại.

Câu 9: Khi tự học cách viết văn bản thuyết minh về một danh lam thắng cảnh, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Thu thập đầy đủ thông tin, tư liệu về danh lam thắng cảnh đó.
  • B. Lập dàn ý chi tiết cho bài viết.
  • C. Chọn lọc các biện pháp nghệ thuật phù hợp.
  • D. Viết ngay phần mở bài thật hấp dẫn.

Câu 10: Giả sử trang 63 đưa ra một đoạn văn có sử dụng nhiều từ Hán Việt và yêu cầu phân tích ý nghĩa của chúng trong ngữ cảnh. Dạng bài tập này giúp người học rèn luyện kỹ năng nào là chính?

  • A. Ghi nhớ từ vựng.
  • B. Viết đoạn văn.
  • C. Phân tích và hiểu nghĩa của từ ngữ trong ngữ cảnh.
  • D. Đặt câu với từ đã cho.

Câu 11: Khi tự học cách phân biệt giữa "nghị luận văn học" và "nghị luận xã hội", tiêu chí phân biệt cốt lõi nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Nghị luận văn học dùng nhiều biện pháp tu từ hơn nghị luận xã hội.
  • B. Đối tượng bàn luận: văn học (tác phẩm, nhân vật, chi tiết...) khác với đời sống xã hội (hiện tượng, tư tưởng...).
  • C. Nghị luận văn học chỉ dùng dẫn chứng từ văn học, nghị luận xã hội chỉ dùng dẫn chứng từ đời sống.
  • D. Nghị luận văn học khó hơn nghị luận xã hội.

Câu 12: Giả sử trang 63 hướng dẫn cách nhận diện và sửa lỗi sai về logic trong câu văn. Câu nào sau đây mắc lỗi logic?

  • A. Mặc dù trời mưa nhưng Lan vẫn đi học đúng giờ.
  • B. Vì trời mưa nên Lan đi học muộn.
  • C. Nếu trời mưa thì Lan sẽ nghỉ học.
  • D. Do trời mưa nên Lan vẫn đi học đúng giờ.

Câu 13: Khi tự học đọc hiểu một văn bản thông tin (ví dụ: báo cáo, bài giới thiệu), mục đích chính của người đọc là gì?

  • A. Tiếp nhận và nắm vững thông tin, kiến thức được cung cấp.
  • B. Phân tích sâu sắc tâm trạng của người viết.
  • C. Tìm kiếm các biện pháp tu từ đặc sắc.
  • D. Đánh giá tính thẩm mỹ của ngôn ngữ.

Câu 14: Giả sử trang 63 có bài tập yêu cầu viết một đoạn văn giới thiệu về vẻ đẹp của ngôn ngữ tiếng Việt. Học sinh cần vận dụng kiến thức nào là chủ yếu để hoàn thành bài tập này?

  • A. Kiến thức về các tác phẩm văn học hiện đại.
  • B. Kiến thức về lịch sử văn học Việt Nam.
  • C. Kiến thức về các loại hình văn bản.
  • D. Kiến thức về đặc điểm, giá trị của tiếng Việt.

Câu 15: Khi tự học cách phân tích chủ đề của một truyện ngắn, việc đặt câu hỏi "Tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì qua câu chuyện này?" giúp người học xác định được yếu tố nào?

  • A. Chủ đề của truyện ngắn.
  • B. Cốt truyện của truyện ngắn.
  • C. Nhân vật chính của truyện ngắn.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác của truyện ngắn.

Câu 16: Giả sử trang 63 có phần hướng dẫn về cách ghi chép hiệu quả khi tự học. Phương pháp ghi chép nào sau đây ít mang lại hiệu quả cho việc ôn tập và tổng hợp kiến thức?

  • A. Lập sơ đồ tư duy (mind map) thể hiện các ý chính và mối liên hệ.
  • B. Ghi chú bằng gạch đầu dòng, chỉ tóm tắt ý quan trọng.
  • C. Chép lại nguyên văn toàn bộ nội dung từ tài liệu.
  • D. Sử dụng các ký hiệu, màu sắc để phân loại thông tin.

Câu 17: Khi phân tích một đoạn thơ tự do, việc nhận xét về "nhịp điệu" của đoạn thơ đòi hỏi người học chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Số lượng chữ trong mỗi dòng.
  • B. Số lượng khổ thơ.
  • C. Nghĩa đen của từng từ ngữ.
  • D. Cách ngắt nhịp, phối hợp thanh điệu và vần (nếu có).

Câu 18: Giả sử trang 63 có bài tập yêu cầu phát hiện và sửa lỗi dùng từ trong các câu sau. Câu nào dưới đây mắc lỗi dùng từ?

  • A. Bạn ấy rất siêng năng nên luôn đạt kết quả tốt trong học tập.
  • B. Phong cảnh ở đây thật hữu tình làm say đắm lòng người.
  • C. Anh ấy là một người rất cá tính và đáng tin cậy.
  • D. Nhà trường đã tổ chức một buổi lễ bế mạc rất thành tựu.

Câu 19: Khi tự học về cách xây dựng lập luận trong bài văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm, luận cứ theo một trình tự nhất định (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Đảm bảo tính mạch lạc, logic và tăng sức thuyết phục cho bài viết.
  • C. Sử dụng được nhiều từ ngữ phức tạp.
  • D. Thể hiện sự sáng tạo không giới hạn.

Câu 20: Giả sử trang 63 cung cấp một bảng so sánh các đặc điểm của thể loại "truyện ngắn hiện đại" và "truyện ngắn trung đại". Tiêu chí nào sau đây thường được dùng để phân biệt hai loại hình truyện ngắn này?

  • A. Số lượng trang của tác phẩm.
  • B. Tên của tác giả.
  • C. Quan niệm về con người, cách xây dựng nhân vật và cốt truyện.
  • D. Việc có hay không có lời người kể chuyện.

Câu 21: Khi tự học cách phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, người học cần tập trung phân tích điều gì để hiểu sâu hơn về nhân vật và nội dung vở kịch?

  • A. Số lượng câu thoại của mỗi nhân vật.
  • B. Độ dài của đoạn đối thoại.
  • C. Việc sử dụng các từ láy, từ ghép.
  • D. Nội dung, cách diễn đạt, thái độ, và mục đích giao tiếp của các nhân vật qua lời thoại.

Câu 22: Giả sử trang 63 có một bài tập yêu cầu chuyển đổi một đoạn văn xuôi thành một đoạn thơ tự do. Kỹ năng nào được rèn luyện chủ yếu khi thực hiện bài tập này?

  • A. Kỹ năng sáng tạo và vận dụng đặc trưng thể loại thơ.
  • B. Kỹ năng tóm tắt văn bản.
  • C. Kỹ năng phân tích cấu trúc ngữ pháp.
  • D. Kỹ năng tra cứu từ điển.

Câu 23: Khi tự học cách viết một đoạn văn nghị luận xã hội có sử dụng thao tác "giải thích", người học cần lưu ý điều gì quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ Hán Việt.
  • B. Làm rõ khái niệm, bản chất, ý nghĩa của vấn đề một cách chính xác, dễ hiểu.
  • C. Chỉ nêu định nghĩa có sẵn trong sách giáo khoa.
  • D. Đưa ra thật nhiều ví dụ minh họa.

Câu 24: Giả sử trang 63 có một đoạn trích từ một bài thơ hiện đại và yêu cầu phân tích "tính đa nghĩa" của một hình ảnh thơ. Điều này có nghĩa là người học cần tìm hiểu điều gì về hình ảnh đó?

  • A. Nghĩa đen duy nhất của hình ảnh.
  • B. Cách hình ảnh đó được vẽ ra bằng màu sắc.
  • C. Các lớp nghĩa khác nhau, các liên tưởng phong phú mà hình ảnh đó gợi ra.
  • D. Nguồn gốc lịch sử của hình ảnh đó.

Câu 25: Khi tự học cách trình bày một vấn đề phức tạp trong bài viết sao cho mạch lạc, dễ theo dõi, người học nên ưu tiên áp dụng nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Chia vấn đề lớn thành các ý/luận điểm nhỏ và trình bày theo trình tự logic.
  • B. Sử dụng thật nhiều từ ngữ chuyên ngành.
  • C. Viết tất cả các ý cùng lúc trong một đoạn văn dài.
  • D. Chỉ tập trung vào việc sử dụng câu ghép phức tạp.

Câu 26: Giả sử trang 63 có bài tập yêu cầu phân tích tâm trạng nhân vật X qua một đoạn độc thoại nội tâm. Việc phân tích này đòi hỏi người học chú ý nhiều nhất đến yếu tố nào trong lời độc thoại?

  • A. Số lượng từ trong lời độc thoại.
  • B. Việc sử dụng các đại từ nhân xưng.
  • C. Những suy nghĩ, cảm xúc, dằn vặt, ước muốn... được bộc lộ.
  • D. Độ dài của câu văn trong lời độc thoại.

Câu 27: Khi tự học cách viết mở bài cho bài văn nghị luận, yêu cầu quan trọng nhất đối với phần mở bài là gì?

  • A. Phải thật dài và chứa nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • B. Chỉ cần tóm tắt nội dung toàn bài.
  • C. Liệt kê tất cả các dẫn chứng sẽ sử dụng.
  • D. Giới thiệu vấn đề cần nghị luận và nêu rõ luận điểm chính của bài viết.

Câu 28: Giả sử trang 63 đưa ra một đoạn văn bản và yêu cầu xác định "giọng điệu" của người viết. Để làm được điều này, người học cần phân tích yếu tố nào?

  • A. Nội dung thông tin chính.
  • B. Cách lựa chọn từ ngữ, kiểu câu, biện pháp tu từ thể hiện thái độ, tình cảm của người viết.
  • C. Số lượng danh từ và động từ.
  • D. Cấu trúc ngữ pháp của đoạn văn.

Câu 29: Khi tự học cách tìm ý và lập dàn ý cho bài văn nghị luận, việc đặt câu hỏi "Vì sao vấn đề này lại quan trọng/đáng bàn luận?" giúp người học làm rõ điều gì?

  • A. Ý nghĩa và sự cần thiết của vấn đề cần nghị luận.
  • B. Số lượng người đồng tình với ý kiến của mình.
  • C. Nguồn gốc của vấn đề trong lịch sử.
  • D. Tên của những người nổi tiếng liên quan đến vấn đề.

Câu 30: Giả sử trang 63 có bài tập yêu cầu phân tích "tính thời sự" của một tác phẩm văn học trung đại. Để làm được điều này, người học cần thực hiện thao tác tư duy nào?

  • A. Chỉ ra các chi tiết miêu tả cuộc sống thời trung đại.
  • B. Tóm tắt lại nội dung câu chuyện.
  • C. Liệt kê các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Tìm ra những giá trị, vấn đề trong tác phẩm còn có ý nghĩa, liên hệ với đời sống hiện tại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi đọc một đoạn văn nghị luận xã hội trong phần tự học, để xác định luận điểm chính của tác giả một cách hiệu quả nhất, người học cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một học sinh đang tự học cách viết đoạn văn phân tích nhân vật. Theo hướng dẫn, sau khi giới thiệu khái quát về nhân vật, học sinh cần làm gì tiếp theo để đoạn văn có chiều sâu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi tự học về các biện pháp tu từ, việc so sánh và đối chiếu giữa 'ẩn dụ' và 'hoán dụ' giúp người học hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của chúng. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai biện pháp này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Giả sử trang 63 hướng dẫn cách lập dàn ý cho bài văn nghị luận về một vấn đề đời sống. Bước nào sau đây *không* thuộc về quá trình xây dựng luận cứ để làm sáng tỏ luận điểm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong phần tự học về đọc hiểu thơ, để phân tích được 'giá trị biểu cảm' của một bài thơ, người học cần chú ý đến yếu tố nào là quan trọng nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Giả sử trang 63 có bài tập yêu cầu phân tích hiệu quả của việc sử dụng điệp ngữ trong một đoạn văn xuôi. Kỹ năng tư duy nào được kiểm tra chủ yếu qua dạng bài tập này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi tự đánh giá một bài viết nghị luận của bản thân theo các tiêu chí được gợi ý trên trang 63, nếu bài viết có luận điểm rõ ràng nhưng các dẫn chứng còn chung chung, chưa cụ thể, người học cần tập trung cải thiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trang 63 có thể hướng dẫn về cách tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội khi đọc một tác phẩm văn học cũ. Việc làm này có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi tự học cách viết văn bản thuyết minh về một danh lam thắng cảnh, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Giả sử trang 63 đưa ra một đoạn văn có sử dụng nhiều từ Hán Việt và yêu cầu phân tích ý nghĩa của chúng trong ngữ cảnh. Dạng bài tập này giúp người học rèn luyện kỹ năng nào là chính?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi tự học cách phân biệt giữa 'nghị luận văn học' và 'nghị luận xã hội', tiêu chí phân biệt cốt lõi nào sau đây là chính xác nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Giả sử trang 63 hướng dẫn cách nhận diện và sửa lỗi sai về logic trong câu văn. Câu nào sau đây mắc lỗi logic?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi tự học đọc hiểu một văn bản thông tin (ví dụ: báo cáo, bài giới thiệu), mục đích chính của người đọc là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Giả sử trang 63 có bài tập yêu cầu viết một đoạn văn giới thiệu về vẻ đẹp của ngôn ngữ tiếng Việt. Học sinh cần vận dụng kiến thức nào là chủ yếu để hoàn thành bài tập này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi tự học cách phân tích chủ đề của một truyện ngắn, việc đặt câu hỏi 'Tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì qua câu chuyện này?' giúp người học xác định được yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Giả sử trang 63 có phần hướng dẫn về cách ghi chép hiệu quả khi tự học. Phương pháp ghi chép nào sau đây *ít* mang lại hiệu quả cho việc ôn tập và tổng hợp kiến thức?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi phân tích một đoạn thơ tự do, việc nhận xét về 'nhịp điệu' của đoạn thơ đòi hỏi người học chú ý đến yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Giả sử trang 63 có bài tập yêu cầu phát hiện và sửa lỗi dùng từ trong các câu sau. Câu nào dưới đây mắc lỗi dùng từ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi tự học về cách xây dựng lập luận trong bài văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm, luận cứ theo một trình tự nhất định (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả) nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Giả sử trang 63 cung cấp một bảng so sánh các đặc điểm của thể loại 'truyện ngắn hiện đại' và 'truyện ngắn trung đại'. Tiêu chí nào sau đây thường được dùng để phân biệt hai loại hình truyện ngắn này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi tự học cách phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, người học cần tập trung phân tích điều gì để hiểu sâu hơn về nhân vật và nội dung vở kịch?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Giả sử trang 63 có một bài tập yêu cầu chuyển đổi một đoạn văn xuôi thành một đoạn thơ tự do. Kỹ năng nào được rèn luyện chủ yếu khi thực hiện bài tập này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi tự học cách viết một đoạn văn nghị luận xã hội có sử dụng thao tác 'giải thích', người học cần lưu ý điều gì quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Giả sử trang 63 có một đoạn trích từ một bài thơ hiện đại và yêu cầu phân tích 'tính đa nghĩa' của một hình ảnh thơ. Điều này có nghĩa là người học cần tìm hiểu điều gì về hình ảnh đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi tự học cách trình bày một vấn đề phức tạp trong bài viết sao cho mạch lạc, dễ theo dõi, người học nên ưu tiên áp dụng nguyên tắc nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Giả sử trang 63 có bài tập yêu cầu phân tích tâm trạng nhân vật X qua một đoạn độc thoại nội tâm. Việc phân tích này đòi hỏi người học chú ý nhiều nhất đến yếu tố nào trong lời độc thoại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi tự học cách viết mở bài cho bài văn nghị luận, yêu cầu quan trọng nhất đối với phần mở bài là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Giả sử trang 63 đưa ra một đoạn văn bản và yêu cầu xác định 'giọng điệu' của người viết. Để làm được điều này, người học cần phân tích yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi tự học cách tìm ý và lập dàn ý cho bài văn nghị luận, việc đặt câu hỏi 'Vì sao vấn đề này lại quan trọng/đáng bàn luận?' giúp người học làm rõ điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Giả sử trang 63 có bài tập yêu cầu phân tích 'tính thời sự' của một tác phẩm văn học trung đại. Để làm được điều này, người học cần thực hiện thao tác tư duy nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
  • B. Hệ thống luận cứ (lý lẽ và dẫn chứng) chặt chẽ, xác thực
  • C. Trình bày quan điểm một cách hùng hồn, mạnh mẽ
  • D. Kể câu chuyện cá nhân để tạo sự đồng cảm

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:

“Ta nghe hè dậy bên lòng,
Mà chân muốn đạp tan phòng hè ôi!
Ôi thôi! Chết mất thôi thôi!
Cái thân tủi cực làm người khác khinh.”

Đoạn thơ trên thể hiện rõ nhất tâm trạng nào của nhân vật trữ tình?

  • A. Vui tươi, yêu đời
  • B. Buồn bã, cô đơn
  • C. Bức bối, ngột ngạt, khao khát tự do
  • D. Hạnh phúc, mãn nguyện

Câu 3: Trong truyện ngắn hiện đại Việt Nam, chi tiết "bát cháo hành" trong tác phẩm của Nam Cao thường được dùng để biểu đạt ý nghĩa gì?

  • A. Tình người, sự sẻ chia, lòng trắc ẩn
  • B. Sự nghèo đói, khổ cực của nhân vật
  • C. Vẻ đẹp giản dị của cuộc sống nông thôn
  • D. Sức khỏe, sự hồi phục thể chất

Câu 4: Biện pháp tu từ nào sau đây được sử dụng khi tác giả miêu tả "Thời gian trôi nhanh như bóng câu qua cửa sổ"?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. So sánh

Câu 5: Thể loại văn học nào sau đây thường tập trung khắc họa xung đột giữa cá nhân với xã hội hoặc giữa các lực lượng đối lập trong xã hội?

  • A. Thơ trữ tình
  • B. Tùy bút
  • C. Kịch
  • D. Truyện ngắn

Câu 6: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản, bước nào sau đây giúp người đọc nắm bắt được ý chính và cấu trúc lập luận của tác giả?

  • A. Đọc lướt toàn bộ văn bản
  • B. Xác định bố cục và tóm tắt nội dung văn bản
  • C. Tra cứu từ điển các từ ngữ khó
  • D. Ghi nhớ các chi tiết cụ thể

Câu 7: Yếu tố tự sự trong văn bản có vai trò chính là gì?

  • A. Trình bày diễn biến sự việc, câu chuyện
  • B. Miêu tả cảnh vật, con người
  • C. Biểu lộ cảm xúc, tình cảm
  • D. Giải thích, chứng minh một vấn đề

Câu 8: Đọc câu văn sau: "Những ngôi sao мигають trên bầu trời đêm". Từ "мигають" trong tiếng Nga có nghĩa là gì, và trong câu văn trên nó đóng vai trò là thành phần gì?

  • A. Rực rỡ - Chủ ngữ
  • B. Lấp lánh - Vị ngữ
  • C. Tối tăm - Trạng ngữ
  • D. Bao la - Định ngữ

Câu 9: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, điều quan trọng cần tránh nhất là gì?

  • A. Sử dụng số liệu thống kê để tăng tính thuyết phục
  • B. Đưa ra nhiều dẫn chứng từ thực tế cuộc sống
  • C. Chỉ trình bày ý kiến cá nhân một cách chủ quan, phiến diện
  • D. So sánh với các quan điểm khác nhau

Câu 10: Trong các phong cách ngôn ngữ nghệ thuật, phong cách nào chú trọng đặc biệt đến việc sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm để tạo nên những hình tượng nghệ thuật?

  • A. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • C. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then đêm sập cửa."

Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cảnh hoàng hôn?

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ
  • B. Điệp ngữ và liệt kê
  • C. Nói quá và nói giảm
  • D. So sánh và nhân hóa

Câu 12: Trong văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được dùng để ghi chép sự tích về các vị thần thánh, anh hùng?

  • A. Thơ Đường luật
  • B. Truyền thuyết
  • C. Bạch thoại
  • D. Hịch

Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xem xét bối cảnh lịch sử - xã hội có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin bên ngoài tác phẩm
  • B. Không có ý nghĩa quan trọng, chỉ tập trung vào ngôn ngữ
  • C. Giúp hiểu rõ hơn về tư tưởng, nội dung và giá trị của tác phẩm
  • D. Chỉ cần thiết đối với tác phẩm hiện đại

Câu 14: Trong một bài thuyết trình, yếu tố nào sau đây giúp thu hút và duy trì sự chú ý của người nghe?

  • A. Đọc thuộc lòng nội dung đã chuẩn bị
  • B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn, học thuật
  • C. Nói nhanh, liên tục để tiết kiệm thời gian
  • D. Sử dụng hình ảnh, ví dụ minh họa sinh động

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:

"Gió thổi ào ào qua rặng tre.
Tiếng chim hót líu lo trên cành."

Đoạn văn trên tập trung miêu tả yếu tố nào của thiên nhiên?

  • A. Màu sắc
  • B. Âm thanh
  • C. Hình dáng
  • D. Hương vị

Câu 16: Trong các kiểu văn bản, văn bản nào có mục đích chính là cung cấp thông tin, kiến thức về một lĩnh vực nào đó một cách khách quan, chính xác?

  • A. Văn bản tự sự
  • B. Văn bản biểu cảm
  • C. Văn bản thuyết minh
  • D. Văn bản nghị luận

Câu 17: Để viết một đoạn văn nghị luận xã hội hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất?

  • A. Luận điểm rõ ràng, lập luận chặt chẽ, dẫn chứng thuyết phục
  • B. Sử dụng nhiều câu cảm thán, câu hỏi tu từ
  • C. Miêu tả chi tiết, tỉ mỉ
  • D. Kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn

Câu 18: Trong thơ ca, "nhãn tự" thường được hiểu là gì?

  • A. Từ ngữ được lặp lại nhiều lần
  • B. Từ ngữ quan trọng, thể hiện tinh thần của bài thơ
  • C. Từ ngữ có nghĩa đen rõ ràng
  • D. Từ ngữ mang tính địa phương

Câu 19: Đọc đoạn trích sau từ "Truyện Kiều" của Nguyễn Du:

"Chập chờn mây trắng bay xa,
Xa xa lớp lớp trải ra ngút ngàn."

Đoạn trích trên gợi tả không gian như thế nào?

  • A. Hẹp, tù túng
  • B. Gần gũi, ấm cúng
  • C. Rộng lớn, bao la, mênh mông
  • D. U tối, lạnh lẽo

Câu 20: Trong giao tiếp, "hàm ý" được hiểu là gì?

  • A. Ý nghĩa trực tiếp của câu nói
  • B. Giọng điệu, thái độ của người nói
  • C. Ngữ cảnh giao tiếp
  • D. Ý nghĩa ẩn sau lời nói, cần suy luận để hiểu

Câu 21: Khi viết một bài văn phân tích tác phẩm văn học, bước nào sau đây thường được thực hiện đầu tiên?

  • A. Đọc kỹ tác phẩm và xác định thể loại, đề tài
  • B. Tìm kiếm tài liệu tham khảo về tác phẩm
  • C. Lập dàn ý chi tiết cho bài viết
  • D. Viết bản nháp đầu tiên

Câu 22: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường phản ánh ước mơ, khát vọng của nhân dân về một xã hội công bằng, tốt đẹp?

  • A. Ca dao
  • B. Truyện cổ tích
  • C. Tục ngữ
  • D. Vè

Câu 23: Đọc câu sau: "Mùa xuân là Tết trồng cây,
Làm cho đất nước càng ngày càng xuân."

Hai câu thơ trên thể hiện chủ đề chính nào?

  • A. Tình yêu quê hương
  • B. Vẻ đẹp mùa xuân
  • C. Bảo vệ môi trường và xây dựng đất nước
  • D. Truyền thống Tết cổ truyền

Câu 24: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và nắm bắt thông tin?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm
  • B. Trình bày thông tin dưới dạng câu chuyện hấp dẫn
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn, học thuật
  • D. Chia văn bản thành các phần, mục có đề mục rõ ràng

Câu 25: Khi so sánh hai tác phẩm văn học, tiêu chí nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá?

  • A. Giá trị nội dung và nghệ thuật
  • B. Phong cách sáng tác của tác giả
  • C. Sở thích cá nhân của người đọc
  • D. Ảnh hưởng của tác phẩm đến văn học

Câu 26: Trong quá trình viết bài văn nghị luận, bước "lập dàn ý" có vai trò gì?

  • A. Giúp bài văn trở nên dài hơn
  • B. Xác định bố cục, sắp xếp ý tưởng một cách logic, mạch lạc
  • C. Giúp tìm kiếm thêm nhiều dẫn chứng
  • D. Thay thế cho việc viết bản nháp

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau:

"Quê hương là cánh diều biếc
Tuổi thơ con thả trên đồng
Quê hương là con đò nhỏ
Êm đềm khua nước ven sông."

Hình ảnh "cánh diều biếc" và "con đò nhỏ" trong đoạn thơ tượng trưng cho điều gì?

  • A. Những hình ảnh bình dị, thân thương của quê hương
  • B. Sự rộng lớn, bao la của đất nước
  • C. Những khó khăn, vất vả trong cuộc sống
  • D. Ước mơ bay cao, bay xa

Câu 28: Trong văn nghị luận, "luận đề" có vai trò gì?

  • A. Giải thích nghĩa của từ ngữ
  • B. Trình bày dẫn chứng minh họa
  • C. Vấn đề chính được đưa ra để bàn luận, giải quyết
  • D. Kết luận của bài viết

Câu 29: Khi đọc một bài thơ Đường luật, điều quan trọng cần chú ý để hiểu đúng thể loại này là gì?

  • A. Số lượng từ trong mỗi câu
  • B. Vần và nhịp điệu của bài thơ
  • C. Hình ảnh và ngôn ngữ sử dụng
  • D. Luật bằng trắc và niêm luật

Câu 30: Trong các phương thức biểu đạt, phương thức nào chủ yếu dùng để trình bày suy nghĩ, quan điểm về một vấn đề?

  • A. Miêu tả
  • B. Nghị luận
  • C. Biểu cảm
  • D. Tự sự

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:

“Ta nghe hè dậy bên lòng,
Mà chân muốn đạp tan phòng hè ôi!
Ôi thôi! Chết mất thôi thôi!
Cái thân tủi cực làm người khác khinh.”

Đoạn thơ trên thể hiện rõ nhất tâm trạng nào của nhân vật trữ tình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong truyện ngắn hiện đại Việt Nam, chi tiết 'bát cháo hành' trong tác phẩm của Nam Cao thường được dùng để biểu đạt ý nghĩa gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Biện pháp tu từ nào sau đây được sử dụng khi tác giả miêu tả 'Thời gian trôi nhanh như bóng câu qua cửa sổ'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Thể loại văn học nào sau đây thường tập trung khắc họa xung đột giữa cá nhân với xã hội hoặc giữa các lực lượng đối lập trong xã hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản, bước nào sau đây giúp người đọc nắm bắt được ý chính và cấu trúc lập luận của tác giả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Yếu tố tự sự trong văn bản có vai trò chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đọc câu văn sau: 'Những ngôi sao мигають trên bầu trời đêm'. Từ 'мигають' trong tiếng Nga có nghĩa là gì, và trong câu văn trên nó đóng vai trò là thành phần gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, điều quan trọng cần tránh nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong các phong cách ngôn ngữ nghệ thuật, phong cách nào chú trọng đặc biệt đến việc sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm để tạo nên những hình tượng nghệ thuật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:

'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then đêm sập cửa.'

Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cảnh hoàng hôn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được dùng để ghi chép sự tích về các vị thần thánh, anh hùng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xem xét bối cảnh lịch sử - xã hội có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong một bài thuyết trình, yếu tố nào sau đây giúp thu hút và duy trì sự chú ý của người nghe?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:

'Gió thổi ào ào qua rặng tre.
Tiếng chim hót líu lo trên cành.'

Đoạn văn trên tập trung miêu tả yếu tố nào của thiên nhiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong các kiểu văn bản, văn bản nào có mục đích chính là cung cấp thông tin, kiến thức về một lĩnh vực nào đó một cách khách quan, chính xác?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Để viết một đoạn văn nghị luận xã hội hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong thơ ca, 'nhãn tự' thường được hiểu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đọc đoạn trích sau từ 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du:

'Chập chờn mây trắng bay xa,
Xa xa lớp lớp trải ra ngút ngàn.'

Đoạn trích trên gợi tả không gian như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong giao tiếp, 'hàm ý' được hiểu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi viết một bài văn phân tích tác phẩm văn học, bước nào sau đây thường được thực hiện đầu tiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường phản ánh ước mơ, khát vọng của nhân dân về một xã hội công bằng, tốt đẹp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đọc câu sau: 'Mùa xuân là Tết trồng cây,
Làm cho đất nước càng ngày càng xuân.'

Hai câu thơ trên thể hiện chủ đề chính nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và nắm bắt thông tin?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi so sánh hai tác phẩm văn học, tiêu chí nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong quá trình viết bài văn nghị luận, bước 'lập dàn ý' có vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau:

'Quê hương là cánh diều biếc
Tuổi thơ con thả trên đồng
Quê hương là con đò nhỏ
Êm đềm khua nước ven sông.'

Hình ảnh 'cánh diều biếc' và 'con đò nhỏ' trong đoạn thơ tượng trưng cho điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong văn nghị luận, 'luận đề' có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi đọc một bài thơ Đường luật, điều quan trọng cần chú ý để hiểu đúng thể loại này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong các phương thức biểu đạt, phương thức nào chủ yếu dùng để trình bày suy nghĩ, quan điểm về một vấn đề?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng, góp phần khắc họa điều gì về nhân vật?

  • A. So sánh
  • B. Bi hài
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Vẫn dựa vào đoạn trích từ Chí Phèo ở Câu 1, sự kết hợp giữa

  • A. Nhân vật đang cố gắng che giấu nỗi buồn bằng tiếng cười.
  • B. Nhân vật đang trải qua một cơn điên loạn tạm thời.
  • C. Sự giằng xé nội tâm, mâu thuẫn giữa mong muốn và thực tại bi kịch.
  • D. Nhân vật đang thể hiện sự khinh bỉ đối với cuộc đời.

Câu 3: Trong câu

  • A. Nhấn mạnh bối cảnh không gian, tạo ấn tượng về khung cảnh.
  • B. Làm cho câu văn trở nên cân đối, hài hòa hơn.
  • C. Tăng tính khách quan cho lời kể.
  • D. Thể hiện cảm xúc ngạc nhiên của người viết.

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "thế giới nghệ thuật" của tác phẩm bao gồm những yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Chỉ bao gồm nội dung tư tưởng và các biện pháp tu từ.
  • B. Chỉ bao gồm cốt truyện, nhân vật và bối cảnh.
  • C. Chỉ bao gồm thể thơ, vần, nhịp điệu.
  • D. Tổng thể các yếu tố tạo nên bức tranh hiện thực và cảm nhận của nhà văn (đề tài, chủ đề, hình tượng, cảm hứng, phương thức biểu đạt...).

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm hứng chủ đạo mà tác giả muốn truyền tải là gì?

  • A. Lòng yêu nước, tự hào về quê hương.
  • B. Sự hài lòng với cuộc sống giản dị.
  • C. Khuyên răn về việc giữ gìn vệ sinh.
  • D. Tâm trạng buồn bã, chán nản.

Câu 6: Trong tác phẩm Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân, chi tiết "ánh sáng cuối cùng" mà Huấn Cao ban cho quản ngục và thầy thơ lại có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc như thế nào?

  • A. Biểu tượng cho quyền lực tuyệt đối của Huấn Cao.
  • B. Biểu tượng cho sự tuyệt vọng và cái chết sắp đến.
  • C. Chỉ đơn thuần là ánh sáng để Huấn Cao viết chữ trong đêm tối.
  • D. Biểu tượng cho cái đẹp, cái Thiện cảm hóa, dẫn dắt con người thoát khỏi bóng tối.

Câu 7: Vận dụng kiến thức về cấu tạo từ tiếng Việt, xác định từ nào dưới đây là từ láy?

  • A. Xe đạp
  • B. Quần áo
  • C. Lom khom
  • D. Sách vở

Câu 8: Phân tích vai trò của chi tiết "bát cháo hành" trong truyện ngắn Chí Phèo.

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có của Thị Nở.
  • B. Biểu tượng của tình yêu thương, đánh thức nhân tính trong Chí Phèo.
  • C. Chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Biểu tượng cho sự ích kỷ, toan tính của Thị Nở.

Câu 9: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" của tác giả có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc hiểu gì về văn bản?

  • A. Hiểu được trình tự sắp xếp các ý trong bài.
  • B. Hiểu được những bằng chứng, dẫn chứng được sử dụng.
  • C. Hiểu được các biện pháp tu từ mà tác giả sử dụng.
  • D. Nắm bắt được vấn đề cốt lõi, quan điểm chính mà tác giả muốn trình bày.

Câu 10: Trong ngữ cảnh giao tiếp, việc sử dụng các "từ ngữ xưng hô" phù hợp (ví dụ: anh, chị, em, tôi, tớ, mày...) phụ thuộc chủ yếu vào những yếu tố nào?

  • A. Mối quan hệ giữa người nói và người nghe, hoàn cảnh giao tiếp.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào tuổi tác của người nghe.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào địa vị xã hội của người nói.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào nội dung cuộc nói chuyện.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết đây là loại câu gì xét về mục đích nói?

  • A. Câu trần thuật
  • B. Câu cảm thán
  • C. Câu nghi vấn
  • D. Câu cầu khiến

Câu 12: Phân tích sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa giữa hai cách diễn đạt sau:
(1)

  • A. (2) mang sắc thái biểu cảm mạnh hơn, thể hiện sự nhấn mạnh hoặc cảm thán.
  • B. (1) mang sắc thái biểu cảm mạnh hơn, thể hiện sự chắc chắn.
  • C. Hai câu hoàn toàn đồng nhất về ý nghĩa và sắc thái.
  • D. (2) chỉ dùng trong văn nói, (1) dùng trong văn viết.

Câu 13: Khi đọc truyện Tấm lòng người mẹ, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hy sinh thầm lặng và tình yêu thương vô điều kiện của bà mẹ?

  • A. Bà mẹ thường xuyên thức khuya chăm sóc con.
  • B. Bà mẹ luôn nói lời dịu dàng với con.
  • C. Bà mẹ bán mái tóc dài để có tiền mua thuốc cho con.
  • D. Bà mẹ chuẩn bị những bữa ăn ngon cho con.

Câu 14: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 chữ) phân tích một biện pháp nghệ thuật trong một tác phẩm đã học (ví dụ: Chí Phèo). Bạn sẽ cần thực hiện những bước cơ bản nào để hoàn thành yêu cầu này một cách hiệu quả?

  • A. Chỉ cần nêu tên biện pháp và trích dẫn câu văn/thơ có chứa nó.
  • B. Chỉ cần kể lại nội dung đoạn văn/thơ có biện pháp đó.
  • C. Nêu biện pháp, giải thích nghĩa đen, nghĩa bóng và kết luận.
  • D. Nêu biện pháp, trích dẫn/diễn tả, phân tích tác dụng về nội dung và hình thức, đánh giá chung.

Câu 15: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân biệt giữa "thông tin chính" và "thông tin phụ" (hoặc chi tiết hỗ trợ) giúp người đọc làm gì?

  • A. Giúp người đọc ghi nhớ tất cả các chi tiết.
  • B. Giúp người đọc nắm bắt ý chính và hiểu sâu hơn các khía cạnh của vấn đề.
  • C. Giúp người đọc tìm ra lỗi sai trong văn bản.
  • D. Chỉ có ý nghĩa khi đọc các văn bản khoa học.

Câu 16: Vận dụng kiến thức về các loại câu, hãy xác định câu nào dưới đây là câu ghép chính phụ?

  • A. Vì trời mưa to nên chúng tôi hủy chuyến dã ngoại.
  • B. Tôi học bài và anh ấy chơi game.
  • C. Mặt trời mọc.
  • D. Cô giáo giảng bài, học sinh lắng nghe.

Câu 17: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, việc chú ý đến "đối thoại" và "độc thoại nội tâm" của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Hoàn cảnh sống của nhân vật.
  • B. Ngoại hình và hành động bề ngoài của nhân vật.
  • C. Tính cách, tâm trạng và thế giới nội tâm của nhân vật.
  • D. Quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • D. Phong cách ngôn ngữ báo chí

Câu 19: Khi chuẩn bị một bài nói trình bày quan điểm về một vấn đề xã hội, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục của bài nói?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • B. Trình bày thật nhanh và dứt khoát.
  • C. Xây dựng hệ thống luận điểm chặt chẽ và đưa ra bằng chứng xác thực.
  • D. Kết thúc bài nói bằng một câu hỏi tu từ.

Câu 20: Trong văn học, "tình huống truyện" là gì và có vai trò như thế nào trong việc phát triển cốt truyện và khắc họa nhân vật?

  • A. Là hoàn cảnh đặc biệt, điểm nút mâu thuẫn giúp bộc lộ tính cách, số phận nhân vật và thúc đẩy cốt truyện.
  • B. Là toàn bộ nội dung câu chuyện từ đầu đến cuối.
  • C. Chỉ là bối cảnh không gian và thời gian diễn ra câu chuyện.
  • D. Là lời giới thiệu về nhân vật chính và vấn đề của truyện.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh "ngọn lửa" trong một số tác phẩm văn học (ví dụ: ngọn lửa trong bếp của Thị Nở, ngọn lửa trong cảnh Huấn Cao cho chữ).

  • A. Chỉ đơn thuần là nguồn sáng và nhiệt.
  • B. Luôn biểu tượng cho sự hủy diệt và cái chết.
  • C. Chỉ biểu tượng cho sự tức giận và bạo lực.
  • D. Biểu tượng cho sự sống, hơi ấm, hy vọng, hoặc cái đẹp, khí phách trong hoàn cảnh đặc biệt.

Câu 22: Xác định lỗi sai trong câu sau và sửa lại cho đúng ngữ pháp:

  • A. Thừa chủ ngữ, sửa thành:
  • B. Thừa quan hệ từ, sửa thành:
  • C. Thiếu vị ngữ, sửa thành:
  • D. Sử dụng sai từ loại, sửa thành:

Câu 23: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật "người mẹ" trong truyện Tấm lòng người mẹ để làm nổi bật chủ đề của tác phẩm.

  • A. Chỉ tập trung miêu tả ngoại hình.
  • B. Chỉ kể lại các sự kiện liên quan đến người mẹ.
  • C. Chủ yếu dựa vào lời kể của nhân vật khác về người mẹ.
  • D. Kết hợp miêu tả hành động, lời nói và khắc họa diễn biến tâm lý, suy nghĩ của nhân vật.

Câu 24: Đọc và phân tích hiệu quả diễn đạt của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn sau:

  • A. Dùng để yêu cầu người nghe trả lời.
  • B. Làm cho câu văn trở nên khách quan hơn.
  • C. Bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ (bất ngờ, phẫn nộ, đau xót), nhấn mạnh sự tàn nhẫn của sự việc.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ thông tin.

Câu 25: Khi tóm tắt một văn bản tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết), kỹ năng quan trọng nhất cần vận dụng là gì?

  • A. Xác định và giữ lại các sự kiện, nhân vật chính, lược bỏ chi tiết phụ.
  • B. Chép lại nguyên văn các đoạn văn quan trọng.
  • C. Phân tích sâu sắc ý nghĩa của từng chi tiết.
  • D. Bình luận, đánh giá về tác phẩm.

Câu 26: Vận dụng kiến thức về các kiểu liên kết câu, xác định biện pháp liên kết chủ yếu được sử dụng để nối hai câu sau:

  • A. Phép lặp
  • B. Phép nối
  • C. Phép nghịch đối
  • D. Phép thế

Câu 27: Khi đọc một bài thơ theo thể tự do, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để cảm nhận được nhịp điệu và sức biểu cảm của bài thơ, dù không có vần luật cố định?

  • A. Chỉ cần chú ý đến nội dung ý nghĩa.
  • B. Chú ý cách ngắt nhịp, phối âm thanh, lặp từ/cấu trúc và dòng cảm xúc.
  • C. Chỉ cần đếm số tiếng trong mỗi dòng.
  • D. Tìm ra các từ láy và từ ghép trong bài.

Câu 28: Đặt mình vào vai trò của một người bạn đang khuyên nhủ một người khác từ bỏ thói quen xấu. Hãy viết một câu cầu khiến thể hiện sự chân thành và khích lệ.

  • A. Bỏ ngay thói quen ấy đi!
  • B. Tao cấm mày làm thế nữa đấy!
  • C. Bạn hãy thử từ bỏ thói quen này từng chút một vì sức khỏe của mình nhé!
  • D. Sao mày không bỏ cái thói xấu ấy đi?

Câu 29: Trong tác phẩm Chữ người tử tù, việc Huấn Cao sẵn sàng cho chữ quản ngục thể hiện điều gì nổi bật nhất về nhân vật này?

  • A. Sự trân trọng cái đẹp, cái thiện và tấm lòng "biệt đãi" của quản ngục, vượt lên trên hoàn cảnh tù đày.
  • B. Sự sợ hãi trước quyền lực của quản ngục.
  • C. Mong muốn dùng chữ nghĩa để mua chuộc sự tự do.
  • D. Sự khinh miệt đối với quản ngục và chốn lao tù.

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học về các phong cách ngôn ngữ, hãy xác định phong cách ngôn ngữ phù hợp nhất để viết một "Bản tin về tình hình học tập của lớp" để báo cáo cho giáo viên chủ nhiệm.

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ hành chính
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • D. Phong cách ngôn ngữ báo chí

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng, góp phần khắc họa điều gì về nhân vật?
"Hắn cười, cười như nắc nẻ. Cái mặt vàng và những vết nhăn nheo lại xô cả vào nhau. Hắn muốn khóc, những giọt nước mắt trong như suối chảy xuống hai cái má phính. Rồi hắn lại cười, cái mặt méo xệch đi." (Trích *Chí Phèo* - Nam Cao)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và hiệu quả trong đoạn trích này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Vẫn dựa vào đoạn trích từ *Chí Phèo* ở Câu 1, sự kết hợp giữa "cười như nắc nẻ" và "muốn khóc, những giọt nước mắt trong như suối" cho thấy điều gì sâu sắc nhất về trạng thái tâm lý của nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong câu "Mặt trời mới mọc, trên dòng sông Hương, chiếc thuyền nhẹ nhàng trôi.", việc đảo vị trí của cụm trạng ngữ "trên dòng sông Hương" lên trước chủ ngữ và vị ngữ có tác dụng gì về mặt diễn đạt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'thế giới nghệ thuật' của tác phẩm bao gồm những yếu tố cốt lõi nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm hứng chủ đạo mà tác giả muốn truyền tải là gì?
"Ta về, ta tắm ao ta,
Dù trong dù đục, ao nhà vẫn hơn."
(Ca dao)

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong tác phẩm *Chữ người tử tù* của Nguyễn Tuân, chi tiết 'ánh sáng cuối cùng' mà Huấn Cao ban cho quản ngục và thầy thơ lại có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Vận dụng kiến thức về cấu tạo từ tiếng Việt, xác định từ nào dưới đây là từ láy?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phân tích vai trò của chi tiết 'bát cháo hành' trong truyện ngắn *Chí Phèo*.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' của tác giả có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc hiểu gì về văn bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong ngữ cảnh giao tiếp, việc sử dụng các 'từ ngữ xưng hô' phù hợp (ví dụ: anh, chị, em, tôi, tớ, mày...) phụ thuộc chủ yếu vào những yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết đây là loại câu gì xét về mục đích nói?
"Anh đi đấy ư? Thế ra ông giời con vị bộ mặt tư sản đã tống cổ anh ra rồi, chứ gì?"

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Phân tích sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa giữa hai cách diễn đạt sau:
(1) "Anh ấy rất giỏi."
(2) "Anh ấy giỏi lắm."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi đọc truyện *Tấm lòng người mẹ*, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hy sinh thầm lặng và tình yêu thương vô điều kiện của bà mẹ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 chữ) phân tích một biện pháp nghệ thuật trong một tác phẩm đã học (ví dụ: *Chí Phèo*). Bạn sẽ cần thực hiện những bước cơ bản nào để hoàn thành yêu cầu này một cách hiệu quả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân biệt giữa 'thông tin chính' và 'thông tin phụ' (hoặc chi tiết hỗ trợ) giúp người đọc làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Vận dụng kiến thức về các loại câu, hãy xác định câu nào dưới đây là câu ghép chính phụ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, việc chú ý đến 'đối thoại' và 'độc thoại nội tâm' của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm phong cách ngôn ngữ nào?
"Bệnh viêm phổi cộng đồng (VPCĐ) là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp dưới cấp tính, thường do vi khuẩn hoặc virus gây ra. Chẩn đoán VPCĐ dựa trên triệu chứng lâm sàng (ho, sốt, khó thở) và hình ảnh X-quang phổi."

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi chuẩn bị một bài nói trình bày quan điểm về một vấn đề xã hội, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục của bài nói?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong văn học, 'tình huống truyện' là gì và có vai trò như thế nào trong việc phát triển cốt truyện và khắc họa nhân vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh 'ngọn lửa' trong một số tác phẩm văn học (ví dụ: ngọn lửa trong bếp của Thị Nở, ngọn lửa trong cảnh Huấn Cao cho chữ).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Xác định lỗi sai trong câu sau và sửa lại cho đúng ngữ pháp:
"Với sự nỗ lực không ngừng, cho nên anh ấy đã đạt được thành công."

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật 'người mẹ' trong truyện *Tấm lòng người mẹ* để làm nổi bật chủ đề của tác phẩm.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đọc và phân tích hiệu quả diễn đạt của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn sau:
"Chao ôi! Có lẽ nào trên đời này lại có người tàn nhẫn đến thế? Có lẽ nào họ lại nỡ lòng nào đối xử với một con người như vậy?"

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi tóm tắt một văn bản tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết), kỹ năng quan trọng nhất cần vận dụng là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Vận dụng kiến thức về các kiểu liên kết câu, xác định biện pháp liên kết chủ yếu được sử dụng để nối hai câu sau:
"Nam là một học sinh giỏi. Bạn ấy luôn đứng đầu lớp về thành tích học tập."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi đọc một bài thơ theo thể tự do, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để cảm nhận được nhịp điệu và sức biểu cảm của bài thơ, dù không có vần luật cố định?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Đặt mình vào vai trò của một người bạn đang khuyên nhủ một người khác từ bỏ thói quen xấu. Hãy viết một câu cầu khiến thể hiện sự chân thành và khích lệ.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong tác phẩm *Chữ người tử tù*, việc Huấn Cao sẵn sàng cho chữ quản ngục thể hiện điều gì nổi bật nhất về nhân vật này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học về các phong cách ngôn ngữ, hãy xác định phong cách ngôn ngữ phù hợp nhất để viết một 'Bản tin về tình hình học tập của lớp' để báo cáo cho giáo viên chủ nhiệm.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển sử dụng nhiều từ láy tượng thanh và tượng hình. Việc tác giả lựa chọn các từ ngữ này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp câu văn dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ của tác giả.
  • C. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, giúp người đọc hình dung rõ nét và cảm nhận sinh động về cảnh vật.
  • D. Nhấn mạnh thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải.

Câu 2: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Nhận biết các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu văn.
  • C. Xác định thời gian và địa điểm diễn ra sự việc.
  • D. Hiểu được nội dung cốt lõi và mục đích tranh luận của tác giả.

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố "không gian" trong việc bộc lộ tâm trạng nhân vật trong một truyện ngắn cụ thể. Đây là dạng câu hỏi kiểm tra kỹ năng nào là chủ yếu?

  • A. Ghi nhớ thông tin chi tiết.
  • B. Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố nghệ thuật và nội dung.
  • C. Tóm tắt cốt truyện.
  • D. Nhận biết các điển tích, điển cố.

Câu 4: Một bài thơ sử dụng hình ảnh "con thuyền" và "biển cả" lặp đi lặp lại. Nếu "con thuyền" tượng trưng cho cuộc đời cá nhân và "biển cả" tượng trưng cho xã hội rộng lớn, thì phép tu từ ẩn dụ này giúp người đọc hiểu thêm điều gì về chủ đề bài thơ?

  • A. Mối quan hệ, sự tương tác và những thử thách mà cá nhân đối mặt trong cuộc sống xã hội.
  • B. Vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • C. Lịch sử phát triển của ngành hàng hải.
  • D. Sự khác biệt giữa cuộc sống trên đất liền và trên biển.

Câu 5: Khi lập dàn ý cho một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước nào sau đây không thuộc về phần Thân bài?

  • A. Trình bày các luận điểm phụ để làm sáng tỏ luận đề.
  • B. Đưa ra các bằng chứng, dẫn chứng cụ thể để chứng minh luận điểm.
  • C. Nêu khái quát vấn đề cần bàn luận và phạm vi của bài viết.
  • D. Phản biện (nếu có) các ý kiến trái chiều liên quan đến vấn đề.

Câu 6: Xét câu văn: "Dù trời mưa to đến đâu, chúng tôi vẫn quyết tâm hoàn thành công việc đúng thời hạn." Câu này sử dụng cấu trúc ngữ pháp nào để liên kết ý?

  • A. Quan hệ nhân quả.
  • B. Quan hệ bổ sung.
  • C. Quan hệ lựa chọn.
  • D. Quan hệ nhượng bộ.

Câu 7: Một tác giả viết về một sự kiện lịch sử nhưng lại tập trung khai thác cảm xúc, suy nghĩ và trải nghiệm cá nhân của những người trong cuộc. Cách tiếp cận này cho thấy tác giả đang sử dụng góc nhìn nào là chủ yếu?

  • A. Góc nhìn sử thi.
  • B. Góc nhìn cá nhân/chủ quan.
  • C. Góc nhìn khách quan.
  • D. Góc nhìn toàn tri.

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa."

  • A. So sánh và nhân hóa.
  • B. Điệp ngữ và hoán dụ.
  • C. Ẩn dụ và nói giảm nói tránh.
  • D. Liệt kê và chơi chữ.

Câu 9: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc làm rõ "động cơ hành động" của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Số phận cuối cùng của nhân vật.
  • C. Mối quan hệ của nhân vật với tác giả.
  • D. Tính cách, nội tâm và sự phát triển tâm lý của nhân vật.

Câu 10: Trong quá trình tự học, việc đặt câu hỏi cho chính mình sau khi đọc một đoạn văn hoặc một bài thơ có tác dụng chính là gì?

  • A. Kiểm tra khả năng ghi nhớ từng câu chữ.
  • B. Kích thích tư duy phản biện, phân tích sâu hơn và kết nối kiến thức.
  • C. Chỉ đơn thuần là một hình thức ôn tập.
  • D. Giúp hoàn thành bài tập được giao nhanh chóng hơn.

Câu 11: Chọn câu sử dụng đúng và hiệu quả nhất biện pháp tu từ so sánh:

  • A. Ngôi nhà đẹp như tranh.
  • B. Anh ấy chạy nhanh như gió.
  • C. Nụ cười của em tươi như ánh nắng ban mai làm bừng sáng cả khu vườn.
  • D. Cuộc đời là một dòng sông.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai (nếu có) về logic hoặc cách dùng từ: "Vì anh ấy học rất giỏi nên kết quả thi của anh ấy không cao."

  • A. Lỗi về quan hệ nhân quả (không hợp lý về nghĩa).
  • B. Lỗi chính tả.
  • C. Lỗi dùng từ địa phương.
  • D. Không có lỗi sai.

Câu 13: Trong một văn bản thuyết minh, việc sử dụng số liệu, thống kê, ví dụ cụ thể có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Kéo dài độ dài của văn bản.
  • C. Thể hiện kiến thức uyên bác của người viết.
  • D. Tăng tính khách quan, chính xác và sức thuyết phục cho thông tin được trình bày.

Câu 14: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ Đường luật, việc nhận diện các cặp câu đối xứng (thực, luận) giúp người đọc hiểu rõ điều gì về kỹ thuật sáng tác?

  • A. Chủ đề chính của bài thơ.
  • B. Sự chặt chẽ, cân đối và hài hòa trong bố cục, ngôn ngữ.
  • C. Tâm trạng buồn bã của nhà thơ.
  • D. Hoàn cảnh ra đời của bài thơ.

Câu 15: Xét câu: "Vẻ đẹp của quê hương, của con người nơi đây đã khắc sâu trong tâm trí tôi." Chủ ngữ trong câu này là gì?

  • A. "Vẻ đẹp của quê hương, của con người nơi đây"
  • B. "Vẻ đẹp"
  • C. "quê hương, con người"
  • D. "tâm trí tôi"

Câu 16: Một bài báo phê phán thói quen sử dụng điện thoại quá nhiều ở giới trẻ. Để tăng tính thuyết phục, tác giả nên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây?

  • A. Những giai thoại cá nhân không kiểm chứng.
  • B. Các câu chuyện phiếm trên mạng xã hội.
  • C. Kết quả nghiên cứu khoa học, khảo sát xã hội học, ý kiến chuyên gia.
  • D. Những lời đồn đại không có căn cứ.

Câu 17: Trong một bài văn tự sự, việc sử dụng độc thoại nội tâm của nhân vật giúp người đọc tiếp cận được khía cạnh nào của nhân vật một cách trực tiếp nhất?

  • A. Quan hệ xã hội của nhân vật.
  • B. Hoàn cảnh sống bên ngoài.
  • C. Ngoại hình được miêu tả.
  • D. Suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn bên trong tâm hồn.

Câu 18: Đoạn trích "Chí Phèo" của Nam Cao có câu: "Hắn về làng tức là về cái lò gạch cũ, về túp lều nát, về vườn chuối sau nhà, về cái cổng vòm." Câu văn này sử dụng biện pháp liệt kê nhằm mục đích gì?

  • A. Mô tả vẻ đẹp của làng quê.
  • B. Nhấn mạnh sự trở về của Chí Phèo với những gì cũ kỹ, tàn tạ, gắn liền với quá khứ đau khổ của hắn.
  • C. Liệt kê các địa điểm quen thuộc trong truyện.
  • D. Thể hiện sự giàu có của Chí Phèo.

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, "giọng điệu" của bài thơ (ví dụ: thiết tha, trầm buồn, hào hùng, mỉa mai) thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Thái độ, cảm xúc và lập trường của chủ thể trữ tình (nhà thơ hoặc nhân vật trữ tình).
  • B. Cấu trúc nhịp điệu của bài thơ.
  • C. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • D. Nội dung cốt truyện (nếu có).

Câu 20: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm cơ bản của một văn bản thông tin?

  • A. Tính khách quan, chính xác của thông tin.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc.
  • C. Ưu tiên bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết.
  • D. Cung cấp kiến thức, dữ liệu về một sự vật, hiện tượng.

Câu 21: Để viết một đoạn văn hiệu quả về chủ đề "Lợi ích của việc đọc sách", ngoài việc nêu các ý chính, người viết cần làm gì để tăng sức thuyết phục?

  • A. Chỉ sử dụng các câu ghép dài.
  • B. Lặp đi lặp lại một ý duy nhất.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • D. Đưa ra ví dụ cụ thể từ thực tế, dẫn chứng từ các nghiên cứu hoặc trích dẫn ý kiến từ người nổi tiếng/chuyên gia.

Câu 22: Câu nào sau đây mắc lỗi về trật tự từ hoặc cấu trúc câu?

  • A. Ngày mai, chúng tôi sẽ đi thăm bảo tàng.
  • B. Với lòng yêu nước nồng nàn đã thôi thúc anh ra đi bảo vệ Tổ quốc.
  • C. Cô ấy hát rất hay và diễn rất nhập tâm.
  • D. Mùa xuân, cây cối đâm chồi nảy lộc.

Câu 23: Khi tóm tắt một văn bản tự sự, người đọc cần chú ý giữ lại những yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Nhân vật chính, bối cảnh chính, các sự kiện tiêu biểu và kết quả.
  • B. Mọi chi tiết miêu tả nhỏ nhất.
  • C. Chỉ giữ lại lời thoại của nhân vật.
  • D. Chỉ ghi lại tên tác giả và nhan đề.

Câu 24: Phép tu từ điệp ngữ (lặp lại từ/cụm từ/câu) trong thơ văn thường nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài thơ dài hơn.
  • B. Tránh sử dụng từ đồng nghĩa.
  • C. Nhấn mạnh một ý, một cảm xúc, tạo nhịp điệu hoặc gợi liên tưởng.
  • D. Thể hiện sự nghèo nàn về vốn từ của tác giả.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau: "Mùa xuân, cây gạo già trước sân trường lại trổ hoa đỏ rực. Những cánh hoa như ngọn lửa thắp sáng cả một vùng trời." Đoạn văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả hoa gạo?

  • A. Hoán dụ.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 26: Khi viết một bài báo cáo về một sự kiện, việc sắp xếp thông tin theo trình tự thời gian (diễn biến) là phù hợp nhất với loại báo cáo nào?

  • A. Báo cáo tường thuật sự kiện.
  • B. Báo cáo phân tích dữ liệu.
  • C. Báo cáo đề xuất giải pháp.
  • D. Báo cáo nghiên cứu khoa học.

Câu 27: Xét tiêu đề báo chí: "Giá xăng tăng mạnh ảnh hưởng lớn đến đời sống người dân." Đây là loại tiêu đề gì?

  • A. Tiêu đề câu hỏi.
  • B. Tiêu đề giật gân.
  • C. Tiêu đề cảm thán.
  • D. Tiêu đề thông báo/trần thuật.

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh xã hội trong một tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

  • A. Chỉ số IQ của nhân vật.
  • B. Ngoại hình của nhân vật.
  • C. Sự hình thành tính cách, số phận của nhân vật và giá trị hiện thực của tác phẩm.
  • D. Tên của tác giả và năm xuất bản.

Câu 29: Trong một văn bản nghị luận, luận cứ là gì?

  • A. Những lý lẽ, bằng chứng được đưa ra để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.
  • B. Vấn đề chính được bàn luận trong bài.
  • C. Kết luận cuối cùng của bài viết.
  • D. Tiêu đề của bài văn.

Câu 30: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần tập trung phân tích những yếu tố nào để hiểu rõ tâm trạng của họ?

  • A. Quần áo nhân vật đang mặc.
  • B. Cảnh vật xung quanh nhân vật.
  • C. Lời nói trực tiếp của nhân vật với người khác.
  • D. Suy nghĩ, cảm xúc, hồi tưởng, dòng ý thức được tác giả thể hiện qua ngôn ngữ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển sử dụng nhiều từ láy tượng thanh và tượng hình. Việc tác giả lựa chọn các từ ngữ này chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố 'không gian' trong việc bộc lộ tâm trạng nhân vật trong một truyện ngắn cụ thể. Đây là dạng câu hỏi kiểm tra kỹ năng nào là chủ yếu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một bài thơ sử dụng hình ảnh 'con thuyền' và 'biển cả' lặp đi lặp lại. Nếu 'con thuyền' tượng trưng cho cuộc đời cá nhân và 'biển cả' tượng trưng cho xã hội rộng lớn, thì phép tu từ ẩn dụ này giúp người đọc hiểu thêm điều gì về chủ đề bài thơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi lập dàn ý cho một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước nào sau đây *không* thuộc về phần Thân bài?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Xét câu văn: 'Dù trời mưa to đến đâu, chúng tôi vẫn quyết tâm hoàn thành công việc đúng thời hạn.' Câu này sử dụng cấu trúc ngữ pháp nào để liên kết ý?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một tác giả viết về một sự kiện lịch sử nhưng lại tập trung khai thác cảm xúc, suy nghĩ và trải nghiệm cá nhân của những người trong cuộc. Cách tiếp cận này cho thấy tác giả đang sử dụng góc nhìn nào là chủ yếu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa.'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc làm rõ 'động cơ hành động' của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong quá trình tự học, việc đặt câu hỏi cho chính mình sau khi đọc một đoạn văn hoặc một bài thơ có tác dụng chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Chọn câu sử dụng đúng và hiệu quả nhất biện pháp tu từ so sánh:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai (nếu có) về logic hoặc cách dùng từ: 'Vì anh ấy học rất giỏi nên kết quả thi của anh ấy không cao.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong một văn bản thuyết minh, việc sử dụng số liệu, thống kê, ví dụ cụ thể có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ Đường luật, việc nhận diện các cặp câu đối xứng (thực, luận) giúp người đọc hiểu rõ điều gì về kỹ thuật sáng tác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Xét câu: 'Vẻ đẹp của quê hương, của con người nơi đây đã khắc sâu trong tâm trí tôi.' Chủ ngữ trong câu này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một bài báo phê phán thói quen sử dụng điện thoại quá nhiều ở giới trẻ. Để tăng tính thuyết phục, tác giả *nên* sử dụng loại bằng chứng nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong một bài văn tự sự, việc sử dụng độc thoại nội tâm của nhân vật giúp người đọc tiếp cận được khía cạnh nào của nhân vật một cách trực tiếp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đoạn trích 'Chí Phèo' của Nam Cao có câu: 'Hắn về làng tức là về cái lò gạch cũ, về túp lều nát, về vườn chuối sau nhà, về cái cổng vòm.' Câu văn này sử dụng biện pháp liệt kê nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, 'giọng điệu' của bài thơ (ví dụ: thiết tha, trầm buồn, hào hùng, mỉa mai) thể hiện rõ nhất điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc điểm cơ bản của một văn bản thông tin?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Để viết một đoạn văn hiệu quả về chủ đề 'Lợi ích của việc đọc sách', ngoài việc nêu các ý chính, người viết cần làm gì để tăng sức thuyết phục?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Câu nào sau đây mắc lỗi về trật tự từ hoặc cấu trúc câu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi tóm tắt một văn bản tự sự, người đọc cần chú ý giữ lại những yếu tố cốt lõi nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phép tu từ điệp ngữ (lặp lại từ/cụm từ/câu) trong thơ văn thường nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đọc đoạn văn sau: 'Mùa xuân, cây gạo già trước sân trường lại trổ hoa đỏ rực. Những cánh hoa như ngọn lửa thắp sáng cả một vùng trời.' Đoạn văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả hoa gạo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi viết một bài báo cáo về một sự kiện, việc sắp xếp thông tin theo trình tự thời gian (diễn biến) là phù hợp nhất với loại báo cáo nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Xét tiêu đề báo chí: 'Giá xăng tăng mạnh ảnh hưởng lớn đến đời sống người dân.' Đây là loại tiêu đề gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh xã hội trong một tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong một văn bản nghị luận, luận cứ là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần tập trung phân tích những yếu tố nào để hiểu rõ tâm trạng của họ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích thơ được thảo luận ở trang 63 của sách Ngữ Văn 11 Cánh Diều sử dụng biện pháp tu từ nào sau đây để gợi tả sự vật một cách sống động, khiến sự vật dường như có tâm hồn và hành động như con người?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn nghị luận xã hội được hướng dẫn ở trang 63, phần nào thường đóng vai trò nêu vấn đề cần bàn luận và thu hút sự chú ý của người đọc?

  • A. Mở đoạn
  • B. Thân đoạn
  • C. Kết đoạn
  • D. Luận điểm phụ

Câu 3: Khi đọc một văn bản tự sự được đề cập ở trang 63, việc xác định "người kể chuyện" giúp người đọc hiểu rõ điều gì về góc nhìn và mức độ khách quan của câu chuyện?

  • A. Chủ đề chính của văn bản
  • B. Thời gian và địa điểm xảy ra câu chuyện
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện
  • D. Điểm nhìn trần thuật và thái độ của người kể

Câu 4: Trang 63 có thể hướng dẫn phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ánh trăng" trong một đoạn thơ cụ thể. Nếu ánh trăng được miêu tả lúc sáng tỏ, lúc mờ ảo, lúc gắn với quá khứ, lúc gắn với hiện tại, điều này có thể gợi lên ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Sự giàu có, sung túc
  • B. Sự biến đổi, ký ức, hoặc lương tâm con người
  • C. Sức mạnh của thiên nhiên
  • D. Tình yêu đôi lứa bền vững

Câu 5: Kỹ năng tóm tắt văn bản được đề cập ở trang 63 yêu cầu người học phải làm gì để giữ lại những thông tin cốt lõi mà không làm sai lệch nội dung gốc?

  • A. Lược bỏ các chi tiết phụ, diễn giải, ví dụ; giữ lại ý chính, sự kiện quan trọng.
  • B. Chép lại nguyên văn các câu quan trọng từ văn bản gốc.
  • C. Thêm vào ý kiến cá nhân để làm rõ hơn nội dung.
  • D. Thay đổi hoàn toàn cấu trúc và từ ngữ của văn bản gốc.

Câu 6: Khi phân tích đặc điểm nhân vật trong một tác phẩm được giới thiệu ở trang 63, hành động và lời nói của nhân vật là dữ liệu quan trọng nhất để làm sáng tỏ điều gì?

  • A. Hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm
  • B. Ý đồ nghệ thuật của tác giả
  • C. Tính cách, nội tâm và vai trò của nhân vật
  • D. Thể loại văn học của tác phẩm

Câu 7: Trang 63 có thể hướng dẫn cách nhận biết và phân tích "nghệ thuật đối lập" (tương phản) trong một đoạn văn hoặc thơ. Hiệu quả chính của biện pháp này là gì?

  • A. Tạo nhịp điệu cho câu văn/thơ.
  • B. Làm cho câu văn/thơ trở nên dài hơn.
  • C. Nhấn mạnh sự tương đồng giữa các sự vật, hiện tượng.
  • D. Làm nổi bật đặc điểm của sự vật, hiện tượng bằng cách đặt chúng cạnh yếu tố trái ngược.

Câu 8: Một bài tập ở trang 63 yêu cầu viết đoạn văn bày tỏ suy nghĩ về một hiện tượng xã hội. Để đoạn văn có sức thuyết phục, người viết cần chú trọng điều gì?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ láy và từ Hán Việt.
  • B. Đưa ra luận điểm rõ ràng, có lý lẽ và dẫn chứng phù hợp.
  • C. Kể lại chi tiết một câu chuyện cá nhân liên quan.
  • D. Sao chép ý kiến từ các bài viết khác mà không ghi nguồn.

Câu 9: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học (có thể được đề cập ở trang 63), điều quan trọng nhất là xác định được vấn đề cốt lõi, tư tưởng chủ đạo mà tác giả muốn gửi gắm thông qua điều gì?

  • A. Toàn bộ hệ thống hình tượng, sự kiện, nhân vật trong tác phẩm.
  • B. Chỉ một vài câu thơ hay đoạn văn hay nhất.
  • C. Tiểu sử và cuộc đời của tác giả.
  • D. Lời giới thiệu hoặc lời bạt của sách.

Câu 10: Trang 63 có thể hướng dẫn cách sử dụng các yếu tố miêu tả và biểu cảm trong văn tự sự. Yếu tố miêu tả chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Bày tỏ trực tiếp cảm xúc của người viết.
  • B. Trình bày một luận điểm và chứng minh nó.
  • C. Kể lại chuỗi các sự kiện theo trình tự thời gian.
  • D. Tái hiện hình ảnh, đặc điểm của sự vật, con người, phong cảnh một cách cụ thể, trực quan.

Câu 11: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong đoạn văn miêu tả được học ở trang 63. Từ láy thường có tác dụng chính là gì trong việc gợi tả?

  • A. Giúp câu văn ngắn gọn hơn.
  • B. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.
  • C. Tăng tính nhạc điệu, gợi hình ảnh, âm thanh, cảm giác cụ thể, nhấn mạnh đặc điểm.
  • D. Chỉ dùng để trang trí cho câu văn đẹp mắt.

Câu 12: Khi được yêu cầu so sánh hai nhân vật trong một tác phẩm văn học (có thể liên quan đến nội dung trang 63), người học cần tập trung vào những khía cạnh nào để làm rõ sự khác biệt và tương đồng?

  • A. Ngày sinh, quê quán và tên thật của diễn viên đóng vai nhân vật.
  • B. Ngoại hình, tính cách, hành động, suy nghĩ, hoàn cảnh sống và mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • C. Số lượng câu thoại và thời gian xuất hiện trong tác phẩm.
  • D. Màu sắc trang phục và loại phương tiện di chuyển của nhân vật.

Câu 13: Trang 63 có thể hướng dẫn cách viết mở bài trực tiếp cho bài văn nghị luận. Đặc điểm của kiểu mở bài này là gì?

  • A. Nêu thẳng vấn đề cần nghị luận một cách trực tiếp, ngắn gọn.
  • B. Dẫn dắt vấn đề từ một câu chuyện, một nhận định hoặc một câu thơ, câu hát có liên quan.
  • C. Tóm tắt toàn bộ nội dung bài viết sắp trình bày.
  • D. Đặt câu hỏi tu từ để gây ấn tượng với người đọc.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của chi tiết nghệ thuật "tiếng chim hót" trong một đoạn thơ được giới thiệu ở trang 63. Nếu tiếng chim xuất hiện trong bối cảnh thiên nhiên tươi đẹp, nó thường biểu trưng cho điều gì?

  • A. Sự nguy hiểm sắp xảy ra.
  • B. Nỗi buồn và sự cô đơn.
  • C. Sự sống động, vui tươi, bình yên, hoặc vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • D. Sự giận dữ, căm phẫn.

Câu 15: Kỹ năng đọc hiểu "ý tại ngôn ngoại" (ý ngoài lời) được đề cập ở trang 63 đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Chỉ đọc lướt qua văn bản để nắm ý chính.
  • B. Tìm kiếm các định nghĩa từ điển cho mọi từ trong văn bản.
  • C. Chỉ tập trung vào nghĩa đen của câu chữ.
  • D. Suy luận, liên tưởng từ những gì được viết ra để nhận ra hàm ý, thông điệp sâu sắc hơn mà tác giả không nói trực tiếp.

Câu 16: Trang 63 có thể hướng dẫn cách sử dụng câu ghép trong văn viết. Câu ghép được tạo thành bằng cách kết hợp ít nhất bao nhiêu cụm chủ-vị độc lập về nghĩa?

  • A. Một
  • B. Hai
  • C. Ba
  • D. Bốn

Câu 17: Khi phân tích tâm trạng của nhân vật trong một đoạn trích (có thể được học ở trang 63), những yếu tố nào sau đây là nguồn thông tin quan trọng nhất để nhận biết tâm trạng đó?

  • A. Tên của nhân vật và tuổi của nhân vật.
  • B. Quê quán và nghề nghiệp của nhân vật.
  • C. Suy nghĩ nội tâm, hành động, lời nói, biểu cảm trên khuôn mặt và cử chỉ của nhân vật.
  • D. Màu sắc của bối cảnh xung quanh nhân vật.

Câu 18: Trang 63 có thể đề cập đến đặc điểm của thể loại truyện ngắn hiện đại. Một trong những đặc điểm nổi bật là gì so với truyện truyền thống?

  • A. Thường tập trung khắc họa diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật, có thể có kết cấu phi truyền thống.
  • B. Luôn có kết thúc có hậu và các nhân vật đều rõ ràng thiện ác.
  • C. Câu chuyện thường kéo dài qua nhiều thế hệ.
  • D. Chủ yếu sử dụng lối kể chuyện theo trình tự thời gian tuyến tính.

Câu 19: Khi viết đoạn văn phân tích một khổ thơ theo hướng dẫn ở trang 63, việc trích dẫn thơ trực tiếp vào bài viết nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Để người đọc tự tìm hiểu về khổ thơ đó.
  • C. Thể hiện rằng người viết đã đọc bài thơ.
  • D. Làm dẫn chứng minh họa cho luận điểm phân tích, giúp lập luận chặt chẽ và thuyết phục hơn.

Câu 20: Trang 63 có thể bàn về các kiểu câu trong tiếng Việt. Câu nghi vấn dùng để làm gì?

  • A. Bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ.
  • B. Đặt câu hỏi, bộc lộ sự băn khoăn hoặc dùng để thể hiện thái độ (nghi vấn tu từ).
  • C. Yêu cầu, đề nghị người khác làm gì đó.
  • D. Thông báo về một sự việc đã xảy ra.

Câu 21: Vận dụng kiến thức về lập luận được hướng dẫn ở trang 63, nếu bạn muốn chứng minh rằng "đọc sách mang lại nhiều lợi ích", bạn sẽ cần đưa ra những dạng dẫn chứng nào?

  • A. Các ví dụ về người thành công nhờ đọc sách, các nghiên cứu khoa học về tác dụng của đọc sách, các số liệu thống kê.
  • B. Ý kiến cá nhân không có cơ sở.
  • C. Các định nghĩa từ điển về "đọc" và "sách".
  • D. Một câu chuyện cổ tích không liên quan.

Câu 22: Khi phân tích bối cảnh lịch sử và xã hội của một tác phẩm văn học (có thể được đề cập ở trang 63), người đọc nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Chỉ để biết năm sáng tác của tác phẩm.
  • B. Để đánh giá tác giả là người như thế nào.
  • C. Hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa, giá trị nội dung và tư tưởng mà tác phẩm phản ánh hoặc gửi gắm.
  • D. Để so sánh tác phẩm đó với các tác phẩm cùng thời.

Câu 23: Trang 63 có thể hướng dẫn cách nhận biết và phân tích "giọng điệu" trong văn bản. Giọng điệu là gì và nó thể hiện điều gì của người viết/người nói?

  • A. Chỉ đơn thuần là tốc độ đọc văn bản.
  • B. Là số lượng từ được sử dụng trong văn bản.
  • C. Là cấu trúc ngữ pháp của câu văn.
  • D. Là thái độ, tình cảm, cảm xúc của người viết/người nói thể hiện qua cách dùng từ ngữ, đặt câu.

Câu 24: Vận dụng kỹ năng phân tích thơ được hướng dẫn ở trang 63, hãy cho biết, trong thơ, "nhịp điệu" chủ yếu được tạo nên từ yếu tố nào?

  • A. Sự lặp lại có quy luật của âm thanh (vần), ngắt nghỉ câu, và cách sắp xếp từ ngữ.
  • B. Màu sắc chủ đạo của bức tranh minh họa bài thơ.
  • C. Số lượng khổ thơ trong bài.
  • D. Độ dài của bài thơ.

Câu 25: Khi phân tích "nghệ thuật xây dựng tình huống truyện" trong một tác phẩm tự sự (có thể được học ở trang 63), người đọc cần chú ý điều gì về tình huống đó?

  • A. Tình huống phải là một sự kiện vui vẻ, hài hước.
  • B. Tình huống là hoàn cảnh đặc biệt, nơi mâu thuẫn được bộc lộ, nhân vật hành động, qua đó thể hiện tính cách và tư tưởng của tác phẩm.
  • C. Tình huống phải bao gồm tất cả các nhân vật chính.
  • D. Tình huống phải diễn ra ở một địa điểm duy nhất.

Câu 26: Trang 63 có thể hướng dẫn cách viết đoạn văn thuyết minh về một vấn đề. Đoạn văn thuyết minh có mục đích chính là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện ly kỳ.
  • B. Bày tỏ cảm xúc cá nhân về một sự vật.
  • C. Trình bày, giải thích một cách khách quan, khoa học về đặc điểm, bản chất, nguyên nhân, cách thức của một sự vật, hiện tượng.
  • D. Kêu gọi, thuyết phục người đọc làm theo một điều gì đó.

Câu 27: Vận dụng kiến thức phân tích "biểu tượng" trong văn học được học ở trang 63. Nếu hình ảnh "con thuyền" xuất hiện nhiều lần trong một tác phẩm, nó có thể là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Cuộc đời, hành trình sống, ước mơ, hoặc sự phiêu lưu.
  • B. Sự giàu có, quyền lực.
  • C. Nỗi sợ hãi, sự bất an.
  • D. Sự tĩnh lặng, bất động.

Câu 28: Khi đọc một văn bản thông tin theo hướng dẫn ở trang 63, việc xác định "mục đích giao tiếp" của văn bản giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết được tác giả là ai.
  • B. Tìm ra tất cả các từ khó trong văn bản.
  • C. Xác định số lượng đoạn văn.
  • D. Hiểu rõ tác giả viết ra văn bản này để làm gì (thông báo, giải thích, thuyết phục, hướng dẫn...).

Câu 29: Trang 63 có thể hướng dẫn cách phân tích ý nghĩa của "nhan đề" tác phẩm. Nhan đề thường có vai trò gì trong việc định hướng người đọc tiếp cận nội dung?

  • A. Chỉ đơn giản là tên gọi để phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.
  • B. Gợi mở về chủ đề, nội dung chính, cảm hứng chủ đạo hoặc một hình tượng trung tâm của tác phẩm.
  • C. Tóm tắt toàn bộ câu chuyện một cách chi tiết.
  • D. Bắt buộc phải là một câu hỏi tu từ.

Câu 30: Vận dụng kỹ năng viết đoạn văn tổng kết (kết đoạn) được hướng dẫn ở trang 63. Một kết đoạn hiệu quả cần đạt được mục đích gì?

  • A. Khẳng định lại (hoặc nâng cao) vấn đề đã trình bày ở mở đoạn và thân đoạn, có thể liên hệ, mở rộng hoặc đưa ra bài học.
  • B. Giới thiệu một vấn đề mới chưa được đề cập ở trên.
  • C. Đặt nhiều câu hỏi mở để người đọc tự suy nghĩ.
  • D. Liệt kê lại tất cả các dẫn chứng đã sử dụng trong bài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đoạn trích thơ được thảo luận ở trang 63 của sách Ngữ Văn 11 Cánh Diều sử dụng biện pháp tu từ nào sau đây để gợi tả sự vật một cách sống động, khiến sự vật dường như có tâm hồn và hành động như con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn nghị luận xã hội được hướng dẫn ở trang 63, phần nào thường đóng vai trò nêu vấn đề cần bàn luận và thu hút sự chú ý của người đọc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi đọc một văn bản tự sự được đề cập ở trang 63, việc xác định 'người kể chuyện' giúp người đọc hiểu rõ điều gì về góc nhìn và mức độ khách quan của câu chuyện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trang 63 có thể hướng dẫn phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'ánh trăng' trong một đoạn thơ cụ thể. Nếu ánh trăng được miêu tả lúc sáng tỏ, lúc mờ ảo, lúc gắn với quá khứ, lúc gắn với hiện tại, điều này có thể gợi lên ý nghĩa biểu tượng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Kỹ năng tóm tắt văn bản được đề cập ở trang 63 yêu cầu người học phải làm gì để giữ lại những thông tin cốt lõi mà không làm sai lệch nội dung gốc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi phân tích đặc điểm nhân vật trong một tác phẩm được giới thiệu ở trang 63, hành động và lời nói của nhân vật là dữ liệu quan trọng nhất để làm sáng tỏ điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trang 63 có thể hướng dẫn cách nhận biết và phân tích 'nghệ thuật đối lập' (tương phản) trong một đoạn văn hoặc thơ. Hiệu quả chính của biện pháp này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một bài tập ở trang 63 yêu cầu viết đoạn văn bày tỏ suy nghĩ về một hiện tượng xã hội. Để đoạn văn có sức thuyết phục, người viết cần chú trọng điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học (có thể được đề cập ở trang 63), điều quan trọng nhất là xác định được vấn đề cốt lõi, tư tưởng chủ đạo mà tác giả muốn gửi gắm thông qua điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trang 63 có thể hướng dẫn cách sử dụng các yếu tố miêu tả và biểu cảm trong văn tự sự. Yếu tố miêu tả chủ yếu nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong đoạn văn miêu tả được học ở trang 63. Từ láy thường có tác dụng chính là gì trong việc gợi tả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi được yêu cầu so sánh hai nhân vật trong một tác phẩm văn học (có thể liên quan đến nội dung trang 63), người học cần tập trung vào những khía cạnh nào để làm rõ sự khác biệt và tương đồng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trang 63 có thể hướng dẫn cách viết mở bài trực tiếp cho bài văn nghị luận. Đặc điểm của kiểu mở bài này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của chi tiết nghệ thuật 'tiếng chim hót' trong một đoạn thơ được giới thiệu ở trang 63. Nếu tiếng chim xuất hiện trong bối cảnh thiên nhiên tươi đẹp, nó thường biểu trưng cho điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Kỹ năng đọc hiểu 'ý tại ngôn ngoại' (ý ngoài lời) được đề cập ở trang 63 đòi hỏi người đọc phải làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trang 63 có thể hướng dẫn cách sử dụng câu ghép trong văn viết. Câu ghép được tạo thành bằng cách kết hợp ít nhất bao nhiêu cụm chủ-vị độc lập về nghĩa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi phân tích tâm trạng của nhân vật trong một đoạn trích (có thể được học ở trang 63), những yếu tố nào sau đây là nguồn thông tin quan trọng nhất để nhận biết tâm trạng đó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trang 63 có thể đề cập đến đặc điểm của thể loại truyện ngắn hiện đại. Một trong những đặc điểm nổi bật là gì so với truyện truyền thống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi viết đoạn văn phân tích một khổ thơ theo hướng dẫn ở trang 63, việc trích dẫn thơ trực tiếp vào bài viết nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trang 63 có thể bàn về các kiểu câu trong tiếng Việt. Câu nghi vấn dùng để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Vận dụng kiến thức về lập luận được hướng dẫn ở trang 63, nếu bạn muốn chứng minh rằng 'đọc sách mang lại nhiều lợi ích', bạn sẽ cần đưa ra những dạng dẫn chứng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi phân tích bối cảnh lịch sử và xã hội của một tác phẩm văn học (có thể được đề cập ở trang 63), người đọc nhằm mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trang 63 có thể hướng dẫn cách nhận biết và phân tích 'giọng điệu' trong văn bản. Giọng điệu là gì và nó thể hiện điều gì của người viết/người nói?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Vận dụng kỹ năng phân tích thơ được hướng dẫn ở trang 63, hãy cho biết, trong thơ, 'nhịp điệu' chủ yếu được tạo nên từ yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi phân tích 'nghệ thuật xây dựng tình huống truyện' trong một tác phẩm tự sự (có thể được học ở trang 63), người đọc cần chú ý điều gì về tình huống đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trang 63 có thể hướng dẫn cách viết đoạn văn thuyết minh về một vấn đề. Đoạn văn thuyết minh có mục đích chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Vận dụng kiến thức phân tích 'biểu tượng' trong văn học được học ở trang 63. Nếu hình ảnh 'con thuyền' xuất hiện nhiều lần trong một tác phẩm, nó có thể là biểu tượng cho điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi đọc một văn bản thông tin theo hướng dẫn ở trang 63, việc xác định 'mục đích giao tiếp' của văn bản giúp người đọc điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trang 63 có thể hướng dẫn cách phân tích ý nghĩa của 'nhan đề' tác phẩm. Nhan đề thường có vai trò gì trong việc định hướng người đọc tiếp cận nội dung?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Vận dụng kỹ năng viết đoạn văn tổng kết (kết đoạn) được hướng dẫn ở trang 63. Một kết đoạn hiệu quả cần đạt được mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích nhân vật trong một truyện ngắn, việc tập trung làm rõ diễn biến tâm lí phức tạp của nhân vật qua các hành động, lời nói và suy nghĩ thể hiện điều gì về kỹ năng đọc hiểu văn bản?

  • A. Khả năng ghi nhớ chi tiết sự kiện.
  • B. Khả năng tóm tắt cốt truyện đơn thuần.
  • C. Khả năng phân tích và suy luận về chiều sâu nội tâm nhân vật.
  • D. Khả năng nhận diện các biện pháp tu từ.

Câu 2: Đọc một đoạn thơ miêu tả cảnh thiên nhiên, nhận xét về cách tác giả sử dụng các từ láy gợi hình, gợi cảm và nhịp điệu câu thơ để tạo nên bức tranh sống động cho thấy người đọc đang thực hiện thao tác nào?

  • A. Phân tích các yếu tố hình thức nghệ thuật của văn bản.
  • B. Xác định chủ đề và thông điệp chính.
  • C. Liên hệ với hoàn cảnh sáng tác.
  • D. Tóm tắt nội dung đoạn thơ.

Câu 3: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định rõ luận đề, hệ thống luận điểm và các bằng chứng được sử dụng để hỗ trợ luận điểm giúp người đọc làm chủ được kỹ năng quan trọng nào?

  • A. Nhận biết giọng điệu của tác giả.
  • B. Phân biệt giữa văn xuôi và văn vần.
  • C. Ghi nhớ tên tác giả và tác phẩm.
  • D. Phân tích cấu trúc và mạch lập luận của văn bản.

Câu 4: Cho tình huống: Bạn cần viết một bài văn phân tích về sự thay đổi trong suy nghĩ của nhân vật A từ đầu đến cuối tác phẩm. Để bài viết có sức thuyết phục, bạn cần ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào?

  • A. Thông tin về tiểu sử tác giả.
  • B. Các trích dẫn nguyên văn từ tác phẩm thể hiện lời nói, hành động, suy nghĩ của nhân vật.
  • C. Nhận xét của các nhà phê bình văn học.
  • D. Các sự kiện lịch sử cùng thời với tác phẩm.

Câu 5: Trong một đoạn văn miêu tả, tác giả viết: "Những giọt mưa xuân lất phất như những hạt ngọc trời rơi xuống". Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng ở đây là gì và nó có tác dụng chủ yếu nào?

  • A. Nhân hóa, làm cảnh vật trở nên gần gũi.
  • B. Ẩn dụ, tạo sự liên tưởng bất ngờ.
  • C. So sánh, làm cho cảnh vật thêm sinh động và giàu sức gợi cảm.
  • D. Hoán dụ, nhấn mạnh vẻ đẹp của mùa xuân.

Câu 6: Đọc một đoạn văn tự sự, bạn nhận thấy người kể chuyện không trực tiếp bày tỏ cảm xúc hay suy nghĩ của mình mà chỉ thuật lại sự việc một cách khách quan. Đây là đặc điểm của loại điểm nhìn nào trong văn học?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất.
  • B. Điểm nhìn toàn tri.
  • C. Điểm nhìn bên trong nhân vật.
  • D. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri (khách quan).

Câu 7: Khi phân tích ý nghĩa nhan đề của một tác phẩm văn học, bạn cần dựa vào những yếu tố nào để đưa ra nhận định chính xác nhất?

  • A. Thông tin về gia đình và bạn bè của tác giả.
  • B. Nội dung chính, chủ đề, và các chi tiết biểu tượng trong tác phẩm.
  • C. Số lượng trang và năm xuất bản của tác phẩm.
  • D. Ý kiến của bạn bè về nhan đề đó.

Câu 8: Giả sử bạn đọc một bài thơ có nhiều hình ảnh đối lập (ví dụ: sáng - tối, vui - buồn, thật - giả). Việc nhận diện và phân tích ý nghĩa của các cặp hình ảnh đối lập này giúp làm sáng tỏ điều gì trong bài thơ?

  • A. Các mâu thuẫn nội tại, sự phức tạp của hiện thực hoặc chiều sâu tư tưởng tác giả.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm.
  • C. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • D. Thể loại văn học của bài thơ.

Câu 9: Để hiểu sâu sắc một tác phẩm văn học được viết trong bối cảnh lịch sử đặc biệt, người đọc cần kết hợp việc đọc văn bản với việc tìm hiểu thêm về yếu tố nào?

  • A. Giá bán của tác phẩm trên thị trường.
  • B. Số lượng bản in được phát hành.
  • C. Tên của nhà xuất bản.
  • D. Bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội tại thời điểm tác phẩm ra đời.

Câu 10: Phân tích một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong truyện, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để làm rõ tính cách và mối quan hệ của họ?

  • A. Độ dài của đoạn đối thoại.
  • B. Nội dung lời nói, cách xưng hô, giọng điệu, và phản ứng của mỗi nhân vật.
  • C. Số lượng từ khó trong đoạn đối thoại.
  • D. Vị trí của đoạn đối thoại trong tác phẩm.

Câu 11: Khi viết một đoạn văn phân tích về chủ đề "tình yêu quê hương" trong một bài thơ, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự hợp lý (ví dụ: từ tình yêu cảnh vật đến tình yêu con người, rồi đến tình yêu truyền thống) thể hiện kỹ năng nào trong việc tạo lập văn bản?

  • A. Kỹ năng sử dụng từ ngữ phong phú.
  • B. Kỹ năng trích dẫn thơ chính xác.
  • C. Kỹ năng xây dựng bố cục, tổ chức hệ thống luận điểm.
  • D. Kỹ năng sử dụng dấu câu đúng quy tắc.

Câu 12: Đọc một bài phê bình văn học, người đọc cần có thái độ như thế nào để tiếp nhận thông tin một cách hiệu quả và có tính phản biện?

  • A. Chấp nhận hoàn toàn mọi ý kiến được đưa ra.
  • B. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ các nhận định.
  • C. Phớt lờ những ý kiến trái ngược với quan điểm của mình.
  • D. Đọc với tâm thế đối thoại, so sánh ý kiến của người viết với sự cảm nhận và phân tích của bản thân.

Câu 13: Giả sử trong một tác phẩm, chi tiết "một bông hoa dại nở rộ giữa sa mạc khô cằn" xuất hiện nhiều lần. Chi tiết này có khả năng mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sức sống mãnh liệt, vẻ đẹp kiên cường, hoặc niềm hy vọng trong nghịch cảnh.
  • B. Sự giàu có và sung túc.
  • C. Sự lãng quên và tuyệt vọng.
  • D. Một sự kiện lịch sử cụ thể.

Câu 14: Phân tích cấu trúc cốt truyện của một truyện ngắn, bạn cần xác định các yếu tố nào để làm rõ sự phát triển của câu chuyện?

  • A. Tên tác giả, năm xuất bản, số chương.
  • B. Số lượng nhân vật chính và nhân vật phụ.
  • C. Mở đầu, diễn biến, cao trào, tháo gỡ nút thắt và kết thúc.
  • D. Số lượng đoạn văn và câu văn.

Câu 15: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội về một vấn đề thời sự, việc đưa ra các ví dụ, số liệu cụ thể, hoặc dẫn chứng từ các nguồn đáng tin cậy nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính xác thực, khách quan và sức thuyết phục cho luận điểm.
  • B. Làm cho bài viết dài hơn.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
  • D. Thay thế cho việc phân tích vấn đề.

Câu 16: Đọc một bài thơ trữ tình, việc nhận diện và phân tích tâm trạng, cảm xúc chủ đạo của chủ thể trữ tình được thể hiện qua ngôn ngữ, hình ảnh, và nhịp điệu giúp người đọc đạt được điều gì?

  • A. Hiểu rõ cốt truyện của bài thơ.
  • B. Xác định thể loại văn xuôi.
  • C. Liệt kê các sự kiện chính.
  • D. Cảm nhận và đồng cảm với thế giới nội tâm của nhân vật trữ tình/tác giả.

Câu 17: Một đoạn văn miêu tả có câu: "Tiếng suối chảy róc rách như tiếng đàn cầm reo vui". Biện pháp tu từ "như tiếng đàn cầm reo vui" chủ yếu tác động vào giác quan nào của người đọc?

  • A. Thị giác.
  • B. Thính giác.
  • C. Khứu giác.
  • D. Vị giác.

Câu 18: Khi phân tích sự phát triển của chủ đề trong một tác phẩm văn học dài (tiểu thuyết, truyện dài), người đọc cần theo dõi chủ đề đó qua những yếu tố nào xuyên suốt tác phẩm?

  • A. Hành động, lời nói, suy nghĩ của các nhân vật, các sự kiện chính, bối cảnh và lời bình của người kể chuyện.
  • B. Số lượng chương và đoạn văn.
  • C. Kích thước và màu sắc của bìa sách.
  • D. Tên của tất cả các nhân vật phụ.

Câu 19: Giả sử bạn đọc một bài viết phân tích về tác phẩm "Chí Phèo". Việc so sánh cách xây dựng nhân vật Chí Phèo của Nam Cao với một nhân vật khác trong văn học Việt Nam cùng thời kỳ (ví dụ: A Phủ của Tô Hoài) giúp làm rõ điều gì?

  • A. Số lượng tác phẩm mà mỗi tác giả đã viết.
  • B. Hoàn cảnh sống của hai tác giả.
  • C. Năm sinh của hai nhân vật.
  • D. Những nét độc đáo trong cách xây dựng nhân vật, tư tưởng và phong cách nghệ thuật của mỗi tác giả.

Câu 20: Khi viết một đoạn văn giới thiệu về một tác phẩm văn học, việc cung cấp thông tin về tác giả, hoàn cảnh sáng tác và giá trị nội dung/nghệ thuật nổi bật của tác phẩm nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để làm dài bài viết.
  • B. Giúp người đọc có cái nhìn tổng quan và định hướng khi tiếp cận tác phẩm.
  • C. Thay thế cho việc đọc tác phẩm gốc.
  • D. Chứng tỏ người viết đã đọc nhiều sách.

Câu 21: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật có sử dụng nhiều động từ mạnh, tính từ gợi cảm và các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác...). Điều này cho thấy đặc điểm nổi bật gì trong phong cách miêu tả của tác giả?

  • A. Phong cách nghị luận sắc sảo.
  • B. Phong cách tự sự đơn giản.
  • C. Phong cách miêu tả giàu sức gợi, sống động và tinh tế.
  • D. Phong cách biểu cảm trực tiếp.

Câu 22: Trong một bài thơ, việc lặp đi lặp lại một cụm từ hoặc một dòng thơ nhiều lần (điệp ngữ) có thể mang lại những hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Nhấn mạnh cảm xúc, ý tưởng, tạo âm hưởng, nhịp điệu cho bài thơ.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu.
  • C. Giảm bớt sự chú ý của người đọc.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí hình thức.

Câu 23: Khi viết một đoạn văn phân tích thơ, việc lồng ghép các trích dẫn thơ phù hợp vào bài viết của mình đòi hỏi người viết phải có kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng vẽ tranh minh họa.
  • B. Kỹ năng đọc thuộc lòng bài thơ.
  • C. Kỹ năng viết chữ đẹp.
  • D. Kỹ năng lựa chọn, lồng ghép và phân tích ý nghĩa của trích dẫn để làm rõ luận điểm.

Câu 24: Đọc một đoạn văn miêu tả phong cảnh, bạn nhận thấy tác giả tập trung vào việc khắc họa sự biến đổi của cảnh vật theo thời gian (ví dụ: từ lúc bình minh đến hoàng hôn). Cách miêu tả này cho thấy điều gì?

  • A. Tác giả không quan tâm đến thời gian.
  • B. Tác giả muốn làm nổi bật sự vận động, biến đổi của cảnh vật theo dòng chảy thời gian.
  • C. Đoạn văn chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin về thời tiết.
  • D. Tác giả đang kể một câu chuyện.

Câu 25: Giả sử trong một tác phẩm văn học, nhân vật A luôn nói dối để đạt được mục đích, trong khi nhân vật B luôn giữ lời hứa dù gặp khó khăn. Việc phân tích sự đối lập trong hành động và tính cách của hai nhân vật này giúp làm nổi bật điều gì?

  • A. Mối quan hệ họ hàng giữa hai nhân vật.
  • B. Sở thích ăn uống của hai nhân vật.
  • C. Những đặc điểm tính cách khác biệt, quan điểm sống và ý đồ nghệ thuật của tác giả.
  • D. Chiều cao và cân nặng của hai nhân vật.

Câu 26: Khi viết một bài văn nghị luận văn học, việc đưa ra lời bình luận, đánh giá cá nhân về giá trị của tác phẩm hoặc một khía cạnh nào đó của tác phẩm đòi hỏi người viết phải dựa trên cơ sở nào?

  • A. Kết quả của quá trình đọc hiểu, phân tích văn bản một cách sâu sắc và có cơ sở lý luận.
  • B. Cảm xúc nhất thời khi đọc tác phẩm.
  • C. Ý kiến của bạn bè hoặc người thân.
  • D. Thông tin trên mạng xã hội mà không kiểm chứng.

Câu 27: Đọc một đoạn văn có sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Hiệu quả nghệ thuật chủ yếu mà biện pháp này mang lại là gì?

  • A. Cung cấp thông tin mới.
  • B. Yêu cầu người đọc trả lời.
  • C. Làm cho câu văn ngắn gọn hơn.
  • D. Bộc lộ cảm xúc, suy tư, tạo nhịp điệu và gây ấn tượng mạnh với người đọc.

Câu 28: Phân tích giọng điệu của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: mỉa mai, trân trọng, khách quan, trầm buồn...). Việc nhận diện đúng giọng điệu giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật trong truyện.
  • B. Thái độ, tình cảm, quan điểm của người kể chuyện/tác giả đối với câu chuyện, nhân vật và cuộc sống.
  • C. Độ dài của tác phẩm.
  • D. Thể loại văn học của tác phẩm.

Câu 29: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc văn bản nghị luận, việc phân biệt giữa "ý kiến" (quan điểm cá nhân, nhận định chủ quan) và "sự kiện" (thông tin có thể kiểm chứng, khách quan) là kỹ năng quan trọng thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Kỹ năng viết truyện ngắn.
  • B. Kỹ năng làm thơ.
  • C. Kỹ năng đọc hiểu, phân tích và đánh giá văn bản thông tin/nghị luận.
  • D. Kỹ năng vẽ sơ đồ tư duy.

Câu 30: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn trình bày cảm nhận về vẻ đẹp của một hình ảnh trong bài thơ. Để đoạn văn mạch lạc và thuyết phục, bạn nên bắt đầu bằng cách nào?

  • A. Giới thiệu hình ảnh cần phân tích và nêu nhận định chung về vẻ đẹp hoặc ý nghĩa của nó.
  • B. Trích dẫn toàn bộ bài thơ.
  • C. Liệt kê tất cả các biện pháp tu từ trong bài.
  • D. Kể lại một câu chuyện cá nhân không liên quan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi phân tích nhân vật trong một truyện ngắn, việc tập trung làm rõ diễn biến tâm lí phức tạp của nhân vật qua các hành động, lời nói và suy nghĩ thể hiện điều gì về kỹ năng đọc hiểu văn bản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đọc một đoạn thơ miêu tả cảnh thiên nhiên, nhận xét về cách tác giả sử dụng các từ láy gợi hình, gợi cảm và nhịp điệu câu thơ để tạo nên bức tranh sống động cho thấy người đọc đang thực hiện thao tác nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định rõ luận đề, hệ thống luận điểm và các bằng chứng được sử dụng để hỗ trợ luận điểm giúp người đọc làm chủ được kỹ năng quan trọng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Cho tình huống: Bạn cần viết một bài văn phân tích về sự thay đổi trong suy nghĩ của nhân vật A từ đầu đến cuối tác phẩm. Để bài viết có sức thuyết phục, bạn cần ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong một đoạn văn miêu tả, tác giả viết: 'Những giọt mưa xuân lất phất như những hạt ngọc trời rơi xuống'. Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng ở đây là gì và nó có tác dụng chủ yếu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đọc một đoạn văn tự sự, bạn nhận thấy người kể chuyện không trực tiếp bày tỏ cảm xúc hay suy nghĩ của mình mà chỉ thuật lại sự việc một cách khách quan. Đây là đặc điểm của loại điểm nhìn nào trong văn học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi phân tích ý nghĩa nhan đề của một tác phẩm văn học, bạn cần dựa vào những yếu tố nào để đưa ra nhận định chính xác nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Giả sử bạn đọc một bài thơ có nhiều hình ảnh đối lập (ví dụ: sáng - tối, vui - buồn, thật - giả). Việc nhận diện và phân tích ý nghĩa của các cặp hình ảnh đối lập này giúp làm sáng tỏ điều gì trong bài thơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Để hiểu sâu sắc một tác phẩm văn học được viết trong bối cảnh lịch sử đặc biệt, người đọc cần kết hợp việc đọc văn bản với việc tìm hiểu thêm về yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong truyện, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để làm rõ tính cách và mối quan hệ của họ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi viết một đoạn văn phân tích về chủ đề 'tình yêu quê hương' trong một bài thơ, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự hợp lý (ví dụ: từ tình yêu cảnh vật đến tình yêu con người, rồi đến tình yêu truyền thống) thể hiện kỹ năng nào trong việc tạo lập văn bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đọc một bài phê bình văn học, người đọc cần có thái độ như thế nào để tiếp nhận thông tin một cách hiệu quả và có tính phản biện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Giả sử trong một tác phẩm, chi tiết 'một bông hoa dại nở rộ giữa sa mạc khô cằn' xuất hiện nhiều lần. Chi tiết này có khả năng mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tích cấu trúc cốt truyện của một truyện ngắn, bạn cần xác định các yếu tố nào để làm rõ sự phát triển của câu chuyện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội về một vấn đề thời sự, việc đưa ra các ví dụ, số liệu cụ thể, hoặc dẫn chứng từ các nguồn đáng tin cậy nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đọc một bài thơ trữ tình, việc nhận diện và phân tích tâm trạng, cảm xúc chủ đạo của chủ thể trữ tình được thể hiện qua ngôn ngữ, hình ảnh, và nhịp điệu giúp người đọc đạt được điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một đoạn văn miêu tả có câu: 'Tiếng suối chảy róc rách như tiếng đàn cầm reo vui'. Biện pháp tu từ 'như tiếng đàn cầm reo vui' chủ yếu tác động vào giác quan nào của người đọc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi phân tích sự phát triển của chủ đề trong một tác phẩm văn học dài (tiểu thuyết, truyện dài), người đọc cần theo dõi chủ đề đó qua những yếu tố nào xuyên suốt tác phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Giả sử bạn đọc một bài viết phân tích về tác phẩm 'Chí Phèo'. Việc so sánh cách xây dựng nhân vật Chí Phèo của Nam Cao với một nhân vật khác trong văn học Việt Nam cùng thời kỳ (ví dụ: A Phủ của Tô Hoài) giúp làm rõ điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi viết một đoạn văn giới thiệu về một tác phẩm văn học, việc cung cấp thông tin về tác giả, hoàn cảnh sáng tác và giá trị nội dung/nghệ thuật nổi bật của tác phẩm nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật có sử dụng nhiều động từ mạnh, tính từ gợi cảm và các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác...). Điều này cho thấy đặc điểm nổi bật gì trong phong cách miêu tả của tác giả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong một bài thơ, việc lặp đi lặp lại một cụm từ hoặc một dòng thơ nhiều lần (điệp ngữ) có thể mang lại những hiệu quả nghệ thuật nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi viết một đoạn văn phân tích thơ, việc lồng ghép các trích dẫn thơ phù hợp vào bài viết của mình đòi hỏi người viết phải có kỹ năng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đọc một đoạn văn miêu tả phong cảnh, bạn nhận thấy tác giả tập trung vào việc khắc họa sự biến đổi của cảnh vật theo thời gian (ví dụ: từ lúc bình minh đến hoàng hôn). Cách miêu tả này cho thấy điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Giả sử trong một tác phẩm văn học, nhân vật A luôn nói dối để đạt được mục đích, trong khi nhân vật B luôn giữ lời hứa dù gặp khó khăn. Việc phân tích sự đối lập trong hành động và tính cách của hai nhân vật này giúp làm nổi bật điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi viết một bài văn nghị luận văn học, việc đưa ra lời bình luận, đánh giá cá nhân về giá trị của tác phẩm hoặc một khía cạnh nào đó của tác phẩm đòi hỏi người viết phải dựa trên cơ sở nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đọc một đoạn văn có sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Hiệu quả nghệ thuật chủ yếu mà biện pháp này mang lại là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phân tích giọng điệu của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: mỉa mai, trân trọng, khách quan, trầm buồn...). Việc nhận diện đúng giọng điệu giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc văn bản nghị luận, việc phân biệt giữa 'ý kiến' (quan điểm cá nhân, nhận định chủ quan) và 'sự kiện' (thông tin có thể kiểm chứng, khách quan) là kỹ năng quan trọng thuộc lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn trình bày cảm nhận về vẻ đẹp của một hình ảnh trong bài thơ. Để đoạn văn mạch lạc và thuyết phục, bạn nên bắt đầu bằng cách nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự đối lập?
“Trời vẫn xanh cái màu xanh vời vợi của mùa thu Hà Nội. Nhưng lòng người thì không. Lòng người xám lại, nặng trĩu những lo toan như một ngày đông sắp đến.”

  • A. Tương phản
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định thể thơ (ví dụ: lục bát, thất ngôn tứ tuyệt) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Nội dung chính của bài thơ.
  • B. Tiểu sử của nhà thơ.
  • C. Nhịp điệu, vần điệu và cấu trúc tổ chức ngôn ngữ của bài thơ.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.

Câu 3: Đâu là ví dụ tốt nhất về việc sử dụng thành ngữ để tăng tính biểu cảm cho câu văn?

  • A. Cô ấy rất chăm chỉ.
  • B. Anh ấy làm việc quần quật suốt ngày, đúng là "đầu tắt mặt tối".
  • C. Phong cảnh ở đây thật đẹp.
  • D. Chúng tôi đã hoàn thành công việc đúng thời hạn.

Câu 4: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận điểm chính giúp người đọc làm gì?

  • A. Hiểu được cảm xúc của người viết.
  • B. Nhận biết các chi tiết miêu tả.
  • C. Xác định các nhân vật trong văn bản.
  • D. Nắm bắt được ý kiến, quan điểm cốt lõi mà người viết muốn bảo vệ.

Câu 5: Phân tích câu văn sau: “Lá bàng mùa đông đỏ như đồng hun.” Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

  • A. So sánh, gợi hình ảnh màu đỏ đậm, rực rỡ, bền bỉ của lá bàng.
  • B. Nhân hóa, làm cho lá bàng có cảm xúc như con người.
  • C. Ẩn dụ, ngầm chỉ sự ấm áp giữa mùa đông lạnh giá.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh màu sắc của lá bàng.

Câu 6: Trong quá trình tự học môn Ngữ Văn, việc lập dàn ý trước khi viết bài văn nghị luận có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp bài văn dài hơn.
  • B. Giảm bớt thời gian suy nghĩ khi viết.
  • C. Giúp tổ chức ý tưởng mạch lạc, logic, đảm bảo các luận điểm được trình bày rõ ràng và có hệ thống.
  • D. Giúp sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp hơn.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:
“Ao nhà ai ngào ngạt hương sen
Trong đầm gì đẹp bằng sen
Lá xanh bông trắng lại chen nhụy vàng”
Các từ ngữ “Ao nhà ai”, “đầm”, “sen”, “lá”, “bông”, “nhụy” thuộc trường từ vựng nào?

  • A. Trường từ vựng về màu sắc.
  • B. Trường từ vựng về âm thanh.
  • C. Trường từ vựng về con người.
  • D. Trường từ vựng về thực vật/thiên nhiên (cụ thể là cây sen và môi trường sống).

Câu 8: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để có cái nhìn toàn diện nhất?

  • A. Lời nói, hành động, suy nghĩ nội tâm của nhân vật và sự miêu tả của người kể chuyện.
  • B. Chỉ cần lời nói và hành động của nhân vật.
  • C. Chỉ cần suy nghĩ nội tâm của nhân vật.
  • D. Chỉ cần lời giới thiệu của người kể chuyện về nhân vật.

Câu 9: Câu nào dưới đây sử dụng sai quy tắc về sự hòa hợp chủ ngữ - vị ngữ trong tiếng Việt (đối với lớp 11)?

  • A. Các học sinh đang ôn tập cho kỳ thi.
  • B. Nó là một quyển sách hay.
  • C. Những quyển sách này rất bổ ích, nó giúp tôi mở mang kiến thức.
  • D. Cả lớp im lặng lắng nghe cô giáo giảng bài.

Câu 10: Đọc đoạn trích: “Ông Hai vẫn trằn trọc không sao ngủ được. Ông hết trở mình bên này lại trở mình bên kia. Lòng ông rối bời.” Câu nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự dằn vặt, bồn chồn trong tâm trạng ông Hai?

  • A. Ông Hai vẫn trằn trọc không sao ngủ được.
  • B. Ông hết trở mình bên này lại trở mình bên kia.
  • C. Lòng ông rối bời.
  • D. Cả ba câu đều thể hiện tâm trạng đó.

Câu 11: Khi viết một đoạn văn phân tích, việc sử dụng các câu chuyển tiếp (ví dụ: “Bên cạnh đó”, “Mặt khác”, “Tuy nhiên”) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho đoạn văn dài hơn.
  • B. Tạo sự liên kết chặt chẽ, mạch lạc giữa các ý, giúp người đọc dễ theo dõi lập luận.
  • C. Giúp người viết thể hiện cảm xúc cá nhân.
  • D. Chỉ đơn thuần là thêm từ ngữ cho sinh động.

Câu 12: Đâu là ví dụ về câu ghép sử dụng quan hệ từ biểu thị quan hệ nguyên nhân - kết quả?

  • A. Trời mưa to nên đường rất trơn.
  • B. Mặc dù nhà xa nhưng anh ấy vẫn đi học đều đặn.
  • C. Vì em học bài chăm chỉ nên em đạt điểm cao.
  • D. Tôi vừa đọc sách vừa nghe nhạc.

Câu 13: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin, việc xác định mục đích của người viết (ví dụ: cung cấp thông tin, thuyết phục, giải trí) giúp người đọc làm gì?

  • A. Đánh giá tính khách quan, độ tin cậy và cách tiếp cận vấn đề của văn bản.
  • B. Dễ dàng thuộc lòng nội dung văn bản.
  • C. So sánh văn bản đó với các tác phẩm văn học khác.
  • D. Chỉ tập trung vào các chi tiết nhỏ nhặt.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau: “Tiếng suối chảy róc rách như tiếng hát. Gió xạc xào trên những tán lá.” Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu đầu tiên?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 15: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến các từ láy (ví dụ: bâng khuâng, nao nao) giúp người đọc cảm nhận sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Cốt truyện của bài thơ.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Ngoại hình của nhân vật trữ tình.
  • D. Sắc thái biểu cảm, âm điệu và nhịp điệu, gợi tả hình ảnh hoặc trạng thái cảm xúc một cách tinh tế.

Câu 16: Giả sử bạn đang viết bài văn nghị luận về tác hại của việc sử dụng mạng xã hội quá mức. Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để triển khai?

  • A. Sử dụng mạng xã hội quá mức có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và các mối quan hệ xã hội ngoài đời thực.
  • B. Mạng xã hội là công cụ hữu ích để kết nối mọi người.
  • C. Nhiều người dành hàng giờ mỗi ngày trên mạng xã hội.
  • D. Mạng xã hội có nhiều tính năng thú vị.

Câu 17: Đâu là câu có cấu trúc chủ động?

  • A. Cánh cửa được mở ra bởi một người lạ.
  • B. Bài thơ được viết vào năm 1945.
  • C. Ngôi nhà đang được sửa chữa.
  • D. Học sinh hoàn thành bài tập về nhà đúng hạn.

Câu 18: Khi tóm tắt một văn bản, kỹ năng quan trọng nhất cần áp dụng là gì?

  • A. Sao chép nguyên văn các câu trong văn bản gốc.
  • B. Thêm ý kiến cá nhân vào phần tóm tắt.
  • C. Xác định và trình bày lại các ý chính, thông tin quan trọng nhất một cách ngắn gọn, súc tích bằng lời văn của mình.
  • D. Chỉ ghi lại các chi tiết phụ, ít quan trọng.

Câu 19: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng nhiều tính từ và trạng từ có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Gợi tả chi tiết, cụ thể về đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng, giúp hình ảnh trở nên sinh động, rõ nét hơn.
  • B. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
  • C. Thể hiện quan điểm cá nhân của người viết.
  • D. Đưa ra các lập luận để thuyết phục người đọc.

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong hai câu thơ này để miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển?

  • A. Hoán dụ và ẩn dụ
  • B. So sánh và điệp ngữ
  • C. Nhân hóa và so sánh
  • D. So sánh và nhân hóa

Câu 21: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc nhận diện các khổ thơ và mối liên hệ giữa chúng giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Số lượng câu thơ trong bài.
  • B. Sự phát triển của mạch cảm xúc, mạch suy nghĩ hoặc mạch truyện trong bài thơ.
  • C. Nghĩa đen của từng từ ngữ.
  • D. Tên thật của nhà thơ.

Câu 22: Câu nào dưới đây sử dụng sai dấu câu (dấu phẩy hoặc chấm phẩy)?

  • A. Trời đã khuya, nhưng anh ấy vẫn miệt mài học bài.
  • B. Cô ấy thích đọc sách; anh ấy thích nghe nhạc.
  • C. Những cuốn sách, trên bàn, đều là của tôi.
  • D. Vì trời mưa to nên buổi picnic bị hoãn lại.

Câu 23: Khi đọc một đoạn văn tự sự, việc chú ý đến sự thay đổi điểm nhìn (người kể chuyện) có thể giúp người đọc làm gì?

  • A. Hiểu sâu sắc hơn về cách thông tin được trình bày, góc nhìn về sự kiện và tâm lý nhân vật.
  • B. Dự đoán kết thúc của câu chuyện.
  • C. Xác định thể loại của văn bản.
  • D. Chỉ tập trung vào lời thoại của nhân vật.

Câu 24: Đâu là ví dụ về câu đặc biệt (không có đủ chủ ngữ và vị ngữ nhưng vẫn diễn đạt trọn vẹn ý)?

  • A. Mặt trời mọc.
  • B. Em bé đang ngủ.
  • C. Cơn mưa rào.
  • D. Ôi! Đẹp quá!

Câu 25: Khi tự đánh giá bài viết của mình, việc kiểm tra tính liên kết giữa các đoạn văn có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Để đảm bảo mỗi đoạn văn đều có hình ảnh đẹp.
  • B. Để đảm bảo các ý tưởng được trình bày mạch lạc, logic, chuyển tiếp mượt mà từ đoạn này sang đoạn khác.
  • C. Để thêm các biện pháp tu từ vào bài viết.
  • D. Để bài viết đạt được độ dài mong muốn.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: “Cả khu vườn ngập tràn sắc hoa. Hoa hồng đỏ thắm, hoa cúc vàng tươi, hoa lan tím biếc.” Đoạn văn này sử dụng phép liên kết nào là chủ yếu?

  • A. Phép liệt kê
  • B. Phép thế
  • C. Phép lặp
  • D. Phép nối

Câu 27: Khi phân tích ý nghĩa nhan đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần xem xét mối quan hệ giữa nhan đề với yếu tố nào sau đây?

  • A. Năm xuất bản của tác phẩm.
  • B. Số lượng chương hồi trong tác phẩm.
  • C. Nội dung chính, chủ đề, tư tưởng hoặc hình tượng trung tâm của tác phẩm.
  • D. Giá bán của cuốn sách.

Câu 28: Đâu là câu sử dụng từ Hán Việt đúng ngữ cảnh và có hiệu quả biểu đạt tốt?

  • A. Anh ấy rất "kiến thiết" trong công việc.
  • B. Chúng tôi đã "thảo luận" một "vấn đề" rất "quan yếu".
  • C. Cô ấy có "nhan sắc" rất "ưu việt".
  • D. Nhà trường đã tổ chức một buổi "lễ khai giảng" thật "trang trọng".

Câu 29: Khi đọc một văn bản có chứa các yếu tố miêu tả và biểu cảm lồng ghép, làm thế nào để phân biệt và phân tích được vai trò riêng của từng yếu tố?

  • A. Chỉ cần tập trung vào các từ ngữ chỉ màu sắc và âm thanh.
  • B. Xác định các từ ngữ, hình ảnh gợi tả đặc điểm (miêu tả) và các từ ngữ, cấu trúc câu biểu lộ trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc, thái độ của người viết/nhân vật (biểu cảm).
  • C. Đếm số lượng câu dài và câu ngắn.
  • D. Tìm các câu có sử dụng dấu chấm than.

Câu 30: Để cải thiện kỹ năng làm bài đọc hiểu, chiến lược tự học nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Thường xuyên luyện tập đọc các dạng văn bản khác nhau, tập xác định ý chính, câu chủ đề, mục đích của người viết và suy luận từ thông tin được cung cấp.
  • B. Chỉ đọc lướt qua văn bản mà không cần suy nghĩ.
  • C. Học thuộc lòng toàn bộ văn bản.
  • D. Chỉ đọc các câu hỏi trước khi đọc văn bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự đối lập?
“Trời vẫn xanh cái màu xanh vời vợi của mùa thu Hà Nội. Nhưng lòng người thì không. Lòng người xám lại, nặng trĩu những lo toan như một ngày đông sắp đến.”

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định thể thơ (ví dụ: lục bát, thất ngôn tứ tuyệt) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Đâu là ví dụ tốt nhất về việc sử dụng thành ngữ để tăng tính biểu cảm cho câu văn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận điểm chính giúp người đọc làm gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phân tích câu văn sau: “Lá bàng mùa đông đỏ như đồng hun.” Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong quá trình tự học môn Ngữ Văn, việc lập dàn ý trước khi viết bài văn nghị luận có vai trò quan trọng nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:
“Ao nhà ai ngào ngạt hương sen
Trong đầm gì đẹp bằng sen
Lá xanh bông trắng lại chen nhụy vàng”
Các từ ngữ “Ao nhà ai”, “đầm”, “sen”, “lá”, “bông”, “nhụy” thuộc trường từ vựng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để có cái nhìn toàn diện nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Câu nào dưới đây sử dụng sai quy tắc về sự hòa hợp chủ ngữ - vị ngữ trong tiếng Việt (đối với lớp 11)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đọc đoạn trích: “Ông Hai vẫn trằn trọc không sao ngủ được. Ông hết trở mình bên này lại trở mình bên kia. Lòng ông rối bời.” Câu nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự dằn vặt, bồn chồn trong tâm trạng ông Hai?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi viết một đoạn văn phân tích, việc sử dụng các câu chuyển tiếp (ví dụ: “Bên cạnh đó”, “Mặt khác”, “Tuy nhiên”) có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Đâu là ví dụ về câu ghép sử dụng quan hệ từ biểu thị quan hệ nguyên nhân - kết quả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin, việc xác định mục đích của người viết (ví dụ: cung cấp thông tin, thuyết phục, giải trí) giúp người đọc làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đọc đoạn văn sau: “Tiếng suối chảy róc rách như tiếng hát. Gió xạc xào trên những tán lá.” Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu đầu tiên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến các từ láy (ví dụ: bâng khuâng, nao nao) giúp người đọc cảm nhận sâu sắc nhất điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Giả sử bạn đang viết bài văn nghị luận về tác hại của việc sử dụng mạng xã hội quá mức. Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để triển khai?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đâu là câu có cấu trúc chủ động?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi tóm tắt một văn bản, kỹ năng quan trọng nhất cần áp dụng là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng nhiều tính từ và trạng từ có tác dụng chủ yếu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong hai câu thơ này để miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc nhận diện các khổ thơ và mối liên hệ giữa chúng giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Câu nào dưới đây sử dụng sai dấu câu (dấu phẩy hoặc chấm phẩy)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi đọc một đoạn văn tự sự, việc chú ý đến sự thay đổi điểm nhìn (người kể chuyện) có thể giúp người đọc làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đâu là ví dụ về câu đặc biệt (không có đủ chủ ngữ và vị ngữ nhưng vẫn diễn đạt trọn vẹn ý)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi tự đánh giá bài viết của mình, việc kiểm tra tính liên kết giữa các đoạn văn có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: “Cả khu vườn ngập tràn sắc hoa. Hoa hồng đỏ thắm, hoa cúc vàng tươi, hoa lan tím biếc.” Đoạn văn này sử dụng phép liên kết nào là chủ yếu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi phân tích ý nghĩa nhan đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần xem xét mối quan hệ giữa nhan đề với yếu tố nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đâu là câu sử dụng từ Hán Việt đúng ngữ cảnh và có hiệu quả biểu đạt tốt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi đọc một văn bản có chứa các yếu tố miêu tả và biểu cảm lồng ghép, làm thế nào để phân biệt và phân tích được vai trò riêng của từng yếu tố?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Để cải thiện kỹ năng làm bài đọc hiểu, chiến lược tự học nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để gợi tả sự đối lập giữa quá khứ huy hoàng và hiện tại tàn phai?

  • A. A. So sánh
  • B. B. Nhân hóa
  • C. C. Điệp ngữ
  • D. D. Tiểu đối

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc nhận diện và giải thích ý nghĩa của các hình ảnh, biểu tượng là nhằm mục đích chính nào?

A. Xác định thể loại và phong cách tác giả.
B. Làm rõ chủ đề, tư tưởng và chiều sâu cảm xúc của tác phẩm.
C. Kiểm tra khả năng ghi nhớ chi tiết của người đọc.
D. Đếm số lượng câu văn và từ ngữ đặc biệt.

  • A. A. Xác định thể loại và phong cách tác giả.
  • B. B. Làm rõ chủ đề, tư tưởng và chiều sâu cảm xúc của tác phẩm.
  • C. C. Kiểm tra khả năng ghi nhớ chi tiết của người đọc.
  • D. D. Đếm số lượng câu văn và từ ngữ đặc biệt.

Câu 3: Để viết một đoạn văn nghị luận xã hội thuyết phục về vấn đề

  • A. A. Các câu danh ngôn nổi tiếng không liên quan trực tiếp.
  • B. B. Những câu chuyện phiếm, đồn thổi trên mạng.
  • C. C. Số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu, ví dụ cụ thể từ thực tế.
  • D. D. Ý kiến cá nhân chủ quan, cảm tính.

Câu 4: Phân tích cấu trúc của một bài thơ trữ tình, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây để hiểu được dòng cảm xúc và sự phát triển ý thơ?

A. Số lượng từ trong mỗi câu và vần điệu.
B. Các khổ thơ, sự chuyển ý giữa các khổ, và cách ngắt nhịp.
C. Tên tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
D. Màu sắc và âm thanh được miêu tả.

  • A. A. Số lượng từ trong mỗi câu và vần điệu.
  • B. B. Các khổ thơ, sự chuyển ý giữa các khổ, và cách ngắt nhịp.
  • C. C. Tên tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • D. D. Màu sắc và âm thanh được miêu tả.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:

  • A. A. Thị giác và thính giác.
  • B. B. Thính giác và khứu giác.
  • C. C. Thị giác và khứu giác.
  • D. D. Chỉ thị giác.

Câu 6: Trong một bài phát biểu, việc sử dụng ngôn ngữ hình ảnh và các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ) có tác dụng chính là gì?

A. Làm cho bài nói dài hơn.
B. Giúp người nghe dễ ghi nhớ thông tin khô khan.
C. Tăng tính biểu cảm, gây ấn tượng mạnh và giúp người nghe dễ hình dung.
D. Chứng tỏ kiến thức uyên bác của người nói.

  • A. A. Làm cho bài nói dài hơn.
  • B. B. Giúp người nghe dễ ghi nhớ thông tin khô khan.
  • C. C. Tăng tính biểu cảm, gây ấn tượng mạnh và giúp người nghe dễ hình dung.
  • D. D. Chứng tỏ kiến thức uyên bác của người nói.

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nội dung chính và các luận điểm là gì?

A. Đọc lướt thật nhanh từ đầu đến cuối.
B. Gạch chân tất cả các từ mới.
C. Xác định tiêu đề, các đề mục, câu chủ đề của đoạn và mối quan hệ giữa các ý.
D. Chỉ đọc phần kết luận.

  • A. A. Đọc lướt thật nhanh từ đầu đến cuối.
  • B. B. Gạch chân tất cả các từ mới.
  • C. C. Xác định tiêu đề, các đề mục, câu chủ đề của đoạn và mối quan hệ giữa các ý.
  • D. D. Chỉ đọc phần kết luận.

Câu 8: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn miêu tả về một buổi sáng mùa thu ở quê hương. Để đoạn văn trở nên sinh động và giàu cảm xúc, bạn nên tập trung vào điều gì?

A. Liệt kê các hoạt động thường ngày của mọi người.
B. Sử dụng nhiều tính từ và trạng từ chỉ thời gian.
C. Quan sát tỉ mỉ và huy động nhiều giác quan để tái hiện cảnh vật, âm thanh, mùi hương, cảm giác.
D. Trích dẫn các câu thơ về mùa thu.

  • A. A. Liệt kê các hoạt động thường ngày của mọi người.
  • B. B. Sử dụng nhiều tính từ và trạng từ chỉ thời gian.
  • C. C. Quan sát tỉ mỉ và huy động nhiều giác quan để tái hiện cảnh vật, âm thanh, mùi hương, cảm giác.
  • D. D. Trích dẫn các câu thơ về mùa thu.

Câu 9: Khi đọc một tác phẩm văn học hiện thực, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc điều gì?

  • A. A. Hiểu sâu sắc hơn về những vấn đề, mâu thuẫn xã hội được phản ánh trong tác phẩm.
  • B. B. Dự đoán kết thúc của câu chuyện một cách chính xác.
  • C. C. Nhận xét về trình độ học vấn của tác giả.
  • D. D. So sánh tác phẩm với các tác phẩm cùng thời khác một cách dễ dàng.

Câu 10: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa phù hợp:

  • A. A. Sai quan hệ từ
  • B. B. Thừa quan hệ từ
  • C. C. Sai cách dùng từ
  • D. D. Thiếu chủ ngữ, thêm

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:

  • A. A. Vui sướng, tự hào.
  • B. B. Buồn bã, thất vọng.
  • C. C. Xúc động mạnh mẽ, tình yêu quê hương đất nước sâu nặng.
  • D. D. Lo lắng, sợ hãi.

Câu 12: Phân tích vai trò của độc thoại nội tâm trong việc khắc họa tâm trạng nhân vật trong văn xuôi.

A. Giúp câu chuyện trở nên kịch tính hơn.
B. Trực tiếp bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, đấu tranh nội tâm phức tạp của nhân vật.
C. Cung cấp thông tin về ngoại hình nhân vật.
D. Tạo ra lời thoại giữa các nhân vật.

  • A. A. Giúp câu chuyện trở nên kịch tính hơn.
  • B. B. Trực tiếp bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, đấu tranh nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • C. C. Cung cấp thông tin về ngoại hình nhân vật.
  • D. D. Tạo ra lời thoại giữa các nhân vật.

Câu 13: Giả sử bạn cần thuyết trình về một vấn đề môi trường. Để bài thuyết trình có sức thuyết phục, bạn nên bắt đầu bằng cách nào?

A. Đưa ra một câu hỏi gợi mở hoặc một thống kê gây sốc liên quan đến vấn đề.
B. Giới thiệu bản thân thật dài.
C. Đọc định nghĩa khô khan về môi trường.
D. Xin lỗi khán giả vì đã làm phiền.

  • A. A. Đưa ra một câu hỏi gợi mở hoặc một thống kê gây sốc liên quan đến vấn đề.
  • B. B. Giới thiệu bản thân thật dài.
  • C. C. Đọc định nghĩa khô khan về môi trường.
  • D. D. Xin lỗi khán giả vì đã làm phiền.

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau và cho biết ý nghĩa của hình ảnh

  • A. A. Sự tự do, phóng khoáng của con người.
  • B. B. Nỗi cô đơn, lạc lõng, bơ vơ, không nơi nương tựa.
  • C. C. Khát vọng khám phá những vùng đất mới.
  • D. D. Sự giàu có, sung túc.

Câu 15: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một truyện ngắn, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

A. Ngoại hình và trang phục của họ.
B. Lời nói, hành động, suy nghĩ của từng nhân vật và cách họ tương tác với nhau.
C. Tên gọi và tuổi tác của các nhân vật.
D. Số lần xuất hiện của mỗi nhân vật.

  • A. A. Ngoại hình và trang phục của họ.
  • B. B. Lời nói, hành động, suy nghĩ của từng nhân vật và cách họ tương tác với nhau.
  • C. C. Tên gọi và tuổi tác của các nhân vật.
  • D. D. Số lần xuất hiện của mỗi nhân vật.

Câu 16: Trong kỹ năng viết đoạn văn, để đảm bảo tính liên kết về nội dung giữa các câu, người viết có thể sử dụng những cách nào?

A. Lặp lại các từ khóa, sử dụng đại từ thay thế, sử dụng các từ nối (quan hệ từ, phó từ).
B. Viết hoa tất cả các danh từ riêng.
C. Sử dụng nhiều câu ghép.
D. Đổi ngôi kể liên tục.

  • A. A. Lặp lại các từ khóa, sử dụng đại từ thay thế, sử dụng các từ nối (quan hệ từ, phó từ).
  • B. B. Viết hoa tất cả các danh từ riêng.
  • C. C. Sử dụng nhiều câu ghép.
  • D. D. Đổi ngôi kể liên tục.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

  • A. A. So sánh
  • B. B. Ẩn dụ
  • C. C. Hoán dụ
  • D. D. Nhân hóa

Câu 18: Khi phân tích một đoạn kịch, việc chú ý đến lời thoại, hành động của nhân vật và chỉ dẫn sân khấu giúp người đọc/người xem hiểu được điều gì?

A. Cốt truyện chính và sự phát triển của xung đột.
B. Tính cách, tâm trạng của nhân vật và mối quan hệ giữa họ.
C. Bối cảnh không gian và thời gian của vở kịch.
D. Cả A, B và C.

  • A. A. Cốt truyện chính và sự phát triển của xung đột.
  • B. B. Tính cách, tâm trạng của nhân vật và mối quan hệ giữa họ.
  • C. C. Bối cảnh không gian và thời gian của vở kịch.
  • D. D. Cả A, B và C.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng:

  • A. A. Giải thích
  • B. B. Chứng minh
  • C. C. Phân tích
  • D. D. Bình luận

Câu 20: Khi đọc hiểu một bài thơ, việc chú ý đến nhịp điệu và âm điệu của bài thơ có tác dụng gì?

A. Giúp xác định số lượng câu thơ.
B. Tạo ra nhạc tính, góp phần biểu đạt cảm xúc và ý nghĩa của bài thơ.
C. Giúp phân biệt thơ với văn xuôi.
D. Xác định chủ đề chính của bài thơ.

  • A. A. Giúp xác định số lượng câu thơ.
  • B. B. Tạo ra nhạc tính, góp phần biểu đạt cảm xúc và ý nghĩa của bài thơ.
  • C. C. Giúp phân biệt thơ với văn xuôi.
  • D. D. Xác định chủ đề chính của bài thơ.

Câu 21: Để viết một bài văn biểu cảm thành công, người viết cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

A. Cốt truyện li kỳ, hấp dẫn.
B. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt.
C. Bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp những cảm xúc, suy nghĩ chân thành của bản thân trước sự vật, hiện tượng.
D. Liệt kê thật nhiều sự kiện.

  • A. A. Cốt truyện li kỳ, hấp dẫn.
  • B. B. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt.
  • C. C. Bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp những cảm xúc, suy nghĩ chân thành của bản thân trước sự vật, hiện tượng.
  • D. D. Liệt kê thật nhiều sự kiện.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào là câu chủ đề của đoạn?

  • A. A. Sách là kho tàng tri thức vô giá của nhân loại.
  • B. B. Đọc sách giúp chúng ta mở mang kiến thức, hiểu biết về thế giới xung quanh.
  • C. C. Sách còn nuôi dưỡng tâm hồn, bồi đắp nhân cách.
  • D. D. Vì vậy, việc đọc sách là vô cùng cần thiết.

Câu 23: Khi phân tích một bài thơ theo đặc trưng thể loại (trữ tình), người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào để làm nổi bật vẻ đẹp của bài thơ?

A. Cốt truyện, nhân vật, sự kiện.
B. Bố cục theo chương hồi.
C. Cảm xúc chủ đạo, hình ảnh thơ, ngôn ngữ giàu nhạc điệu và gợi cảm.
D. Lời thoại và chỉ dẫn sân khấu.

  • A. A. Cốt truyện, nhân vật, sự kiện.
  • B. B. Bố cục theo chương hồi.
  • C. C. Cảm xúc chủ đạo, hình ảnh thơ, ngôn ngữ giàu nhạc điệu và gợi cảm.
  • D. D. Lời thoại và chỉ dẫn sân khấu.

Câu 24: Giả sử bạn đang chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về chủ đề

  • A. A. Các câu chuyện cá nhân về việc sử dụng điện thoại.
  • B. B. Ý kiến của bạn bè về việc này.
  • C. C. Kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng của điện thoại đến sự tập trung, thành tích học tập; quy định của nhà trường; phân tích tác động tiêu cực của việc sử dụng điện thoại trong giờ học.
  • D. D. Các bài báo trên mạng không rõ nguồn gốc.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:

  • A. A. So sánh; nhấn mạnh sự to lớn, rực rỡ và nóng bỏng của mặt trời.
  • B. B. Ẩn dụ; gợi tả sự cô đơn của mặt trời.
  • C. C. Nhân hóa; làm cho mặt trời trở nên gần gũi hơn.
  • D. D. Hoán dụ; chỉ một phần để nói về cái toàn thể.

Câu 26: Khi đọc một bài văn nghị luận, để đánh giá tính chặt chẽ và logic của lập luận, người đọc cần chú ý điều gì?

  • A. A. Số lượng đoạn văn.
  • B. B. Độ dài của bài văn.
  • C. C. Việc sử dụng các câu hỏi tu từ.
  • D. D. Mối quan hệ giữa luận điểm, luận cứ và bằng chứng; cách sắp xếp các ý có hợp lý không.

Câu 27: Giả sử bạn cần tóm tắt nội dung chính của một đoạn truyện ngắn. Bạn nên tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. A. Tất cả các chi tiết nhỏ, miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • B. B. Các sự kiện chính, nhân vật trung tâm, bối cảnh và kết quả của câu chuyện.
  • C. C. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. D. Lời bình luận của người kể chuyện.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách thể hiện cảm xúc giữa thơ trữ tình và truyện ngắn.

A. Thơ trữ tình thường bộc lộ cảm xúc trực tiếp, mãnh liệt; truyện ngắn thể hiện cảm xúc qua hành động, lời nói, suy nghĩ của nhân vật và tình huống truyện.
B. Thơ trữ tình chỉ nói về tình yêu; truyện ngắn nói về mọi mặt của đời sống.
C. Thơ trữ tình không có vần; truyện ngắn luôn có vần.
D. Thơ trữ tình dài hơn truyện ngắn.

  • A. A. Thơ trữ tình thường bộc lộ cảm xúc trực tiếp, mãnh liệt; truyện ngắn thể hiện cảm xúc qua hành động, lời nói, suy nghĩ của nhân vật và tình huống truyện.
  • B. B. Thơ trữ tình chỉ nói về tình yêu; truyện ngắn nói về mọi mặt của đời sống.
  • C. C. Thơ trữ tình không có vần; truyện ngắn luôn có vần.
  • D. D. Thơ trữ tình dài hơn truyện ngắn.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:

  • A. A. So sánh
    B. Ẩn dụ
    C. Điệp cấu trúc và liệt kê âm thanh
    D. Nhân hóa
  • B. B. Ẩn dụ
  • C. C. Điệp cấu trúc và liệt kê âm thanh
  • D. D. Nhân hóa

Câu 30: Khi viết một đoạn văn trình bày suy nghĩ về một vấn đề, để đoạn văn có sức thuyết phục và thể hiện rõ quan điểm cá nhân, bạn cần làm gì?

  • A. A. Sao chép ý kiến của người khác.
  • B. B. Chỉ đưa ra câu hỏi mà không trả lời.
  • C. C. Liệt kê các sự kiện một cách khô khan.
  • D. D. Nêu rõ vấn đề, đưa ra lý lẽ và bằng chứng để bảo vệ quan điểm của mình, thể hiện thái độ và cảm xúc phù hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để gợi tả sự đối lập giữa quá khứ huy hoàng và hiện tại tàn phai?

"Ngày xưa là lụa là gấm vóc,
Nay chỉ còn rách nát tả tơi."

A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Điệp ngữ
D. Tiểu đối

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc nhận diện và giải thích ý nghĩa của các hình ảnh, biểu tượng là nhằm mục đích chính nào?

A. Xác định thể loại và phong cách tác giả.
B. Làm rõ chủ đề, tư tưởng và chiều sâu cảm xúc của tác phẩm.
C. Kiểm tra khả năng ghi nhớ chi tiết của người đọc.
D. Đếm số lượng câu văn và từ ngữ đặc biệt.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Để viết một đoạn văn nghị luận xã hội thuyết phục về vấn đề "ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ", người viết cần ưu tiên sử dụng loại dẫn chứng nào?

A. Các câu danh ngôn nổi tiếng không liên quan trực tiếp.
B. Những câu chuyện phiếm, đồn thổi trên mạng.
C. Số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu, ví dụ cụ thể từ thực tế.
D. Ý kiến cá nhân chủ quan, cảm tính.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích cấu trúc của một bài thơ trữ tình, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây để hiểu được dòng cảm xúc và sự phát triển ý thơ?

A. Số lượng từ trong mỗi câu và vần điệu.
B. Các khổ thơ, sự chuyển ý giữa các khổ, và cách ngắt nhịp.
C. Tên tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
D. Màu sắc và âm thanh được miêu tả.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:

"Trời về chiều, nắng nhạt dần. Hoàng hôn buông xuống trên cánh đồng lúa chín. Một mùi hương thơm dịu lan tỏa trong không gian."

Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả?

A. Thị giác và thính giác.
B. Thính giác và khứu giác.
C. Thị giác và khứu giác.
D. Chỉ thị giác.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong một bài phát biểu, việc sử dụng ngôn ngữ hình ảnh và các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ) có tác dụng chính là gì?

A. Làm cho bài nói dài hơn.
B. Giúp người nghe dễ ghi nhớ thông tin khô khan.
C. Tăng tính biểu cảm, gây ấn tượng mạnh và giúp người nghe dễ hình dung.
D. Chứng tỏ kiến thức uyên bác của người nói.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nội dung chính và các luận điểm là gì?

A. Đọc lướt thật nhanh từ đầu đến cuối.
B. Gạch chân tất cả các từ mới.
C. Xác định tiêu đề, các đề mục, câu chủ đề của đoạn và mối quan hệ giữa các ý.
D. Chỉ đọc phần kết luận.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn miêu tả về một buổi sáng mùa thu ở quê hương. Để đoạn văn trở nên sinh động và giàu cảm xúc, bạn nên tập trung vào điều gì?

A. Liệt kê các hoạt động thường ngày của mọi người.
B. Sử dụng nhiều tính từ và trạng từ chỉ thời gian.
C. Quan sát tỉ mỉ và huy động nhiều giác quan để tái hiện cảnh vật, âm thanh, mùi hương, cảm giác.
D. Trích dẫn các câu thơ về mùa thu.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi đọc một tác phẩm văn học hiện thực, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa phù hợp:

"Nhờ sự nỗ lực không ngừng, nên Nam đã đạt được kết quả cao trong kì thi."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:

"Ông Hai bỗng dưng thấy lòng mình nghẹn lại. Nước mắt ông trào ra. Ông thương làng, thương nước quá."

Cảm xúc chủ đạo được thể hiện trong đoạn văn này là gì?

A. Vui sướng, tự hào.
B. Buồn bã, thất vọng.
C. Xúc động mạnh mẽ, tình yêu quê hương đất nước sâu nặng.
D. Lo lắng, sợ hãi.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phân tích vai trò của độc thoại nội tâm trong việc khắc họa tâm trạng nhân vật trong văn xuôi.

A. Giúp câu chuyện trở nên kịch tính hơn.
B. Trực tiếp bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, đấu tranh nội tâm phức tạp của nhân vật.
C. Cung cấp thông tin về ngoại hình nhân vật.
D. Tạo ra lời thoại giữa các nhân vật.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Giả sử bạn cần thuyết trình về một vấn đề môi trường. Để bài thuyết trình có sức thuyết phục, bạn nên bắt đầu bằng cách nào?

A. Đưa ra một câu hỏi gợi mở hoặc một thống kê gây sốc liên quan đến vấn đề.
B. Giới thiệu bản thân thật dài.
C. Đọc định nghĩa khô khan về môi trường.
D. Xin lỗi khán giả vì đã làm phiền.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau và cho biết ý nghĩa của hình ảnh "con thuyền không bến" thường gợi lên trong thơ ca lãng mạn Việt Nam:

"Tôi là con thuyền không bến
Trôi mãi trên dòng đời."

A. Sự tự do, phóng khoáng của con người.
B. Nỗi cô đơn, lạc lõng, bơ vơ, không nơi nương tựa.
C. Khát vọng khám phá những vùng đất mới.
D. Sự giàu có, sung túc.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một truyện ngắn, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

A. Ngoại hình và trang phục của họ.
B. Lời nói, hành động, suy nghĩ của từng nhân vật và cách họ tương tác với nhau.
C. Tên gọi và tuổi tác của các nhân vật.
D. Số lần xuất hiện của mỗi nhân vật.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong kỹ năng viết đoạn văn, để đảm bảo tính liên kết về nội dung giữa các câu, người viết có thể sử dụng những cách nào?

A. Lặp lại các từ khóa, sử dụng đại từ thay thế, sử dụng các từ nối (quan hệ từ, phó từ).
B. Viết hoa tất cả các danh từ riêng.
C. Sử dụng nhiều câu ghép.
D. Đổi ngôi kể liên tục.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

"Cả làng xôn xao. Tin ông Hai tản cư về làng Dầu lan nhanh như cháy rừng."

Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thứ hai để nhấn mạnh tốc độ lan truyền của tin tức?

A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Hoán dụ
D. Nhân hóa

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi phân tích một đoạn kịch, việc chú ý đến lời thoại, hành động của nhân vật và chỉ dẫn sân khấu giúp người đọc/người xem hiểu được điều gì?

A. Cốt truyện chính và sự phát triển của xung đột.
B. Tính cách, tâm trạng của nhân vật và mối quan hệ giữa họ.
C. Bối cảnh không gian và thời gian của vở kịch.
D. Cả A, B và C.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng:

"Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Trong khói thuốc chứa hàng ngàn chất độc, trong đó có nicotine gây nghiện và các chất gây ung thư. Người hút thuốc có nguy cơ mắc các bệnh về phổi, tim mạch cao hơn rất nhiều so với người không hút."

A. Giải thích
B. Chứng minh
C. Phân tích
D. Bình luận

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi đọc hiểu một bài thơ, việc chú ý đến nhịp điệu và âm điệu của bài thơ có tác dụng gì?

A. Giúp xác định số lượng câu thơ.
B. Tạo ra nhạc tính, góp phần biểu đạt cảm xúc và ý nghĩa của bài thơ.
C. Giúp phân biệt thơ với văn xuôi.
D. Xác định chủ đề chính của bài thơ.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Để viết một bài văn biểu cảm thành công, người viết cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

A. Cốt truyện li kỳ, hấp dẫn.
B. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt.
C. Bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp những cảm xúc, suy nghĩ chân thành của bản thân trước sự vật, hiện tượng.
D. Liệt kê thật nhiều sự kiện.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào là câu chủ đề của đoạn?

"Sách là kho tàng tri thức vô giá của nhân loại. Đọc sách giúp chúng ta mở mang kiến thức, hiểu biết về thế giới xung quanh. Sách còn nuôi dưỡng tâm hồn, bồi đắp nhân cách. Vì vậy, việc đọc sách là vô cùng cần thiết."

A. Sách là kho tàng tri thức vô giá của nhân loại.
B. Đọc sách giúp chúng ta mở mang kiến thức, hiểu biết về thế giới xung quanh.
C. Sách còn nuôi dưỡng tâm hồn, bồi đắp nhân cách.
D. Vì vậy, việc đọc sách là vô cùng cần thiết.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi phân tích một bài thơ theo đặc trưng thể loại (trữ tình), người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào để làm nổi bật vẻ đẹp của bài thơ?

A. Cốt truyện, nhân vật, sự kiện.
B. Bố cục theo chương hồi.
C. Cảm xúc chủ đạo, hình ảnh thơ, ngôn ngữ giàu nhạc điệu và gợi cảm.
D. Lời thoại và chỉ dẫn sân khấu.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Giả sử bạn đang chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về chủ đề "Có nên cấm sử dụng điện thoại trong giờ học không?". Để bảo vệ quan điểm "Nên cấm", bạn cần chuẩn bị những loại lý lẽ và bằng chứng nào?

A. Các câu chuyện cá nhân về việc sử dụng điện thoại.
B. Ý kiến của bạn bè về việc này.
C. Kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng của điện thoại đến sự tập trung, thành tích học tập; quy định của nhà trường; phân tích tác động tiêu cực của việc sử dụng điện thoại trong giờ học.
D. Các bài báo trên mạng không rõ nguồn gốc.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:

"Mặt trời như hòn lửa đỏ rực treo lơ lửng trên nền trời."

Biện pháp tu từ "như hòn lửa đỏ rực" là biện pháp gì và có tác dụng gì trong việc miêu tả mặt trời?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi đọc một bài văn nghị luận, để đánh giá tính chặt chẽ và logic của lập luận, người đọc cần chú ý điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Giả sử bạn cần tóm tắt nội dung chính của một đoạn truyện ngắn. Bạn nên tập trung vào những yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách thể hiện cảm xúc giữa thơ trữ tình và truyện ngắn.

A. Thơ trữ tình thường bộc lộ cảm xúc trực tiếp, mãnh liệt; truyện ngắn thể hiện cảm xúc qua hành động, lời nói, suy nghĩ của nhân vật và tình huống truyện.
B. Thơ trữ tình chỉ nói về tình yêu; truyện ngắn nói về mọi mặt của đời sống.
C. Thơ trữ tình không có vần; truyện ngắn luôn có vần.
D. Thơ trữ tình dài hơn truyện ngắn.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:

"Tiếng suối chảy róc rách. Tiếng chim hót líu lo. Tiếng lá cây xào xạc trong gió."

Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo ấn tượng về một không gian yên bình, sống động?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi viết một đoạn văn trình bày suy nghĩ về một vấn đề, để đoạn văn có sức thuyết phục và thể hiện rõ quan điểm cá nhân, bạn cần làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định cảm hứng chủ đạo của tác giả:

  • A. Niềm vui hân hoan trước sự chuyển mình của thiên nhiên.
  • B. Nỗi buồn man mác về sự tàn phai của thời gian.
  • C. Sự chiêm nghiệm, thư thái trước vẻ đẹp bình dị trong khoảnh khắc giao mùa.
  • D. Sự lo lắng, bất an trước sự thay đổi của thời tiết.

Câu 2: Một tác phẩm văn xuôi tự sự, thường ngắn gọn, tập trung vào một vài nhân vật và sự kiện chính, diễn biến câu chuyện thường phức tạp, có thắt nút, mở nút, cao trào. Đây là đặc điểm nổi bật của thể loại nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Tùy bút
  • D. Tản văn

Câu 3: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ nổi bật trong câu thơ sau:

  • A. So sánh, làm cho hình ảnh lá bàng trở nên cụ thể.
  • B. So sánh và ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, nhấn mạnh vẻ đẹp rực rỡ, ấm áp của lá bàng trong cái lạnh và gợi cảm giác xúc động mạnh mẽ.
  • C. Nhân hóa, làm cho lá bàng có cảm xúc như con người.
  • D. Hoán dụ, lấy màu sắc để chỉ sự sống động của mùa đông.

Câu 4: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về ý nghĩa của việc đọc sách. Đâu là câu mở bài phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Đọc sách rất quan trọng đối với mọi người.
  • B. Sách là kho tàng tri thức của nhân loại, và việc đọc sách mang lại nhiều lợi ích.
  • C. Trong cuộc sống hiện đại, việc đọc sách dường như đang bị lãng quên, nhưng ý nghĩa của nó thì không thể phủ nhận.
  • D. Có người nói:

Câu 5: Đọc câu sau:

  • A. Thân thiện và cởi mở.
  • B. Sợ hãi và dè chừng.
  • C. Kiêu ngạo, coi thường và không quan tâm.
  • D. Ngạc nhiên và tò mò.

Câu 6: Chọn từ/cụm từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau, tạo nên sắc thái ý nghĩa trang trọng:

  • A. trao tặng
  • B. tặng thưởng
  • C. phát quà
  • D. cho giải

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Hút thuốc lá gây hại cho sức khỏe.
  • B. Nó làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư phổi và các bệnh hô hấp mãn tính.
  • C. Hút thuốc lá gây hại cho sức khỏe, đặc biệt là phổi.
  • D. Bỏ hút thuốc lá là việc làm cần thiết để bảo vệ sức khỏe của bản thân và cộng đồng.

Câu 8: Khi trình bày một vấn đề phức tạp, việc sử dụng các ví dụ cụ thể, sinh động giúp người nghe/đọc dễ hình dung và hiểu rõ hơn. Đây là việc áp dụng hiệu quả thao tác lập luận nào?

  • A. Giải thích
  • B. Phân tích
  • C. Chứng minh
  • D. Bác bỏ

Câu 9: Đoạn văn sau thể hiện phong cách ngôn ngữ nào là chủ yếu?

  • A. Phong cách ngôn ngữ hành chính.
  • B. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
  • C. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • D. Phong cách ngôn ngữ khoa học.

Câu 10: Câu

  • A. Anh ấy nỗ lực và thành công.
  • B. Sự nỗ lực không ngừng đã mang lại cho anh ấy những thành công đáng ngưỡng mộ.
  • C. Nhờ nỗ lực, anh ấy thành công.
  • D. Anh ấy đạt thành công vì nỗ lực.

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Không gian náo nhiệt, tâm trạng vui tươi.
  • B. Không gian hùng vĩ, tâm trạng hào sảng.
  • C. Không gian lãng mạn, tâm trạng say đắm.
  • D. Không gian tĩnh lặng, vắng vẻ, tâm trạng cô đơn, đượm buồn.

Câu 12: Khi bạn muốn giới thiệu một quy trình làm việc hoặc cách thức hoạt động của một sự vật, hiện tượng, bạn nên ưu tiên sử dụng kiểu văn bản nào?

  • A. Văn bản tự sự
  • B. Văn bản miêu tả
  • C. Văn bản thuyết minh
  • D. Văn bản biểu cảm

Câu 13: Trong câu chuyện, nhân vật A luôn giúp đỡ mọi người xung quanh mà không mong đền đáp. Kết quả là khi gặp khó khăn, A đã nhận được sự hỗ trợ nhiệt tình từ nhiều người. Mối quan hệ nhân quả nào được thể hiện rõ nhất ở đây?

  • A. Sự tử tế, giúp đỡ người khác (nguyên nhân) dẫn đến việc nhận lại sự giúp đỡ khi cần (kết quả).
  • B. Khó khăn (nguyên nhân) dẫn đến việc nhận được sự giúp đỡ (kết quả).
  • C. Việc giúp đỡ người khác (nguyên nhân) dẫn đến sự giàu có (kết quả).
  • D. Việc nhận được sự giúp đỡ (nguyên nhân) dẫn đến sự tử tế (kết quả).

Câu 14: Trong một bài thơ, hình ảnh

  • A. Cuộc sống bình yên, ổn định.
  • B. Số phận lênh đênh, trôi nổi, không nơi neo đậu.
  • C. Khát vọng chinh phục biển cả.
  • D. Sự giàu có và sung túc.

Câu 15: Đọc đoạn trích:

  • A. Điểm nhìn toàn tri, giúp người đọc biết hết suy nghĩ của các nhân vật.
  • B. Điểm nhìn của người kể chuyện xưng
  • C. Điểm nhìn của người kể chuyện xưng
  • D. Điểm nhìn ngoại cảnh, chỉ miêu tả sự vật hiện tượng mà không đi sâu vào nội tâm.

Câu 16: So sánh hiệu quả sử dụng hình ảnh trong hai câu miêu tả buổi sáng mùa hè: (1)

  • A. Câu (1) gợi hình ảnh cụ thể hơn câu (2).
  • B. Câu (2) sử dụng biện pháp so sánh và từ ngữ gợi cảm hơn, làm cho hình ảnh nắng trở nên sống động, giàu sức gợi và tinh tế hơn câu (1).
  • C. Cả hai câu đều có hiệu quả như nhau trong việc miêu tả ánh nắng.
  • D. Câu (1) sử dụng biện pháp ẩn dụ, câu (2) chỉ miêu tả thông thường.

Câu 17: Xác định loại biện pháp tu từ được sử dụng trong câu:

  • A. So sánh và ẩn dụ chuyển đổi cảm giác.
  • B. Nhân hóa và hoán dụ.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê.
  • D. Nói quá và nói giảm nói tránh.

Câu 18: Dựa vào đoạn văn sau, bạn có thể rút ra kết luận gì về tầm quan trọng của nước?

  • A. Nước chỉ quan trọng đối với việc vận chuyển chất dinh dưỡng.
  • B. Thiếu nước chỉ gây mệt mỏi đơn thuần.
  • C. Nước chỉ cần thiết khi cơ thể hoạt động mạnh.
  • D. Nước là yếu tố cực kỳ quan trọng, duy trì sự sống và các chức năng thiết yếu của cơ thể con người.

Câu 19: Trong một bài báo, tác giả trích dẫn lời một chuyên gia về biến đổi khí hậu để củng cố lập luận của mình. Việc sử dụng trích dẫn từ chuyên gia nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Tăng tính khách quan, tin cậy và sức thuyết phục cho lập luận của tác giả.
  • C. Chứng tỏ tác giả có kiến thức rộng.
  • D. Gây ấn tượng với người đọc bằng cách sử dụng tên tuổi nổi tiếng.

Câu 20: Khi chuẩn bị viết một bài văn nghị luận, thứ tự các bước làm nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Tìm ý → Lập dàn ý → Viết bài → Tìm hiểu đề.
  • B. Viết bài → Lập dàn ý → Tìm ý → Tìm hiểu đề.
  • C. Tìm hiểu đề → Tìm ý → Lập dàn ý → Viết bài.
  • D. Lập dàn ý → Viết bài → Tìm hiểu đề → Tìm ý.

Câu 21: Phân tích cấu trúc ngữ pháp và ý nghĩa của câu:

  • A. Câu ghép có cặp quan hệ từ biểu thị quan hệ nhượng bộ (Mặc dù... nhưng...), thể hiện sự đối lập giữa điều kiện bất lợi và kết quả vẫn đạt được.
  • B. Câu đơn mở rộng thành phần, miêu tả hai sự việc song song.
  • C. Câu ghép đẳng lập, nối hai vế có ý nghĩa tương đồng.
  • D. Câu phức, có một vế chính và một vế phụ chỉ mục đích.

Câu 22: Chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất với từ

  • A. Đơn giản
  • B. Bình thường
  • C. Thanh lịch
  • D. Kiêu sa

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Kể về lịch sử âm nhạc.
  • B. Phê phán những người không nghe nhạc.
  • C. Nhấn mạnh và tôn vinh tầm quan trọng, giá trị của âm nhạc trong cuộc sống con người.
  • D. So sánh âm nhạc với các loại hình nghệ thuật khác.

Câu 24: Bạn cần viết một đoạn giới thiệu về quê hương mình cho một nhóm du khách nước ngoài. Câu văn nào sau đây phù hợp nhất để bắt đầu đoạn giới thiệu đó?

  • A. Xin chào quý vị, rất vui được giới thiệu với quý vị về quê hương tươi đẹp của tôi.
  • B. Đây là quê tôi, nó khá đẹp.
  • C. Quê hương tôi có nhiều thứ để xem.
  • D. Tôi sẽ nói cho các bạn nghe về quê tôi.

Câu 25: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng liên tiếp các động từ mạnh trong câu:

  • A. Làm cho câu văn nhẹ nhàng, êm ái.
  • B. Miêu tả sự vật một cách tĩnh tại.
  • C. Tạo không khí yên bình, tĩnh lặng.
  • D. Nhấn mạnh sức mạnh khủng khiếp, sự tàn phá dữ dội của cơn bão.

Câu 26: Để tìm hiểu sâu về bối cảnh lịch sử ra đời của một tác phẩm văn học trung đại, nguồn tài liệu nào sau đây thường mang lại thông tin đáng tin cậy và chi tiết nhất?

  • A. Bách khoa toàn thư mở (Wikipedia) không kiểm chứng.
  • B. Các công trình nghiên cứu văn học, lịch sử, sách chuyên khảo của các nhà khoa học uy tín.
  • C. Các bài đăng trên mạng xã hội.
  • D. Các diễn đàn trực tuyến không có kiểm duyệt nội dung.

Câu 27: Xác định điểm phi logic trong lập luận sau:

  • A. Kết luận quá chung chung.
  • B. Không có ví dụ minh họa.
  • C. Suy luận phiến diện, vội vàng, lấy đặc điểm của một phần để kết luận cho toàn bộ.
  • D. Thiếu dẫn chứng cụ thể.

Câu 28: Khi bắt đầu một bài nói chuyện trước đám đông về chủ đề bảo vệ môi trường, cách mở đầu nào sau đây có khả năng thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng tốt nhất?

  • A. Chào mọi người, hôm nay tôi sẽ nói về môi trường.
  • B. Môi trường của chúng ta đang bị ô nhiễm nặng nề.
  • C. Tôi sẽ trình bày một số thông tin về bảo vệ môi trường.
  • D. Hãy thử tưởng tượng một ngày nào đó, chúng ta không còn hít thở được không khí trong lành nữa. Đó có phải là viễn cảnh mà chúng ta mong muốn? (Đặt câu hỏi gợi suy nghĩ).

Câu 29: Trong một tác phẩm văn học, chi tiết

  • A. Biểu tượng cho vẻ đẹp truyền thống, sự gắn bó với thiên nhiên, và có thể là nỗi nhớ về quá khứ bình dị.
  • B. Biểu tượng cho sự lạc hậu, kém phát triển.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • D. Biểu tượng cho sự cô lập, xa lánh xã hội.

Câu 30: Bạn đang viết một bài thơ hoặc đoạn văn miêu tả cảm xúc cô đơn. Câu mở đầu nào sau đây tạo được không khí và gợi cảm xúc mạnh mẽ nhất?

  • A. Tôi cảm thấy rất cô đơn.
  • B. Sự cô đơn bao trùm lấy tôi.
  • C. Trong căn phòng trống, chỉ có tiếng vọng của chính mình giữa thinh không.
  • D. Cô đơn là một cảm giác không dễ chịu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định cảm hứng chủ đạo của tác giả: "Sáng nay, tôi thức dậy khi những hạt mưa phùn vẫn còn giăng mắc ngoài cửa sổ. Cái lạnh se sắt cuối đông như thấm vào da thịt, nhưng lạ thay, trong lòng lại dâng lên một niềm yên bình khó tả. Tiếng chim hót líu lo đâu đó trong vòm cây xám xịt, mang theo chút hy vọng mong manh về một ngày nắng ấm sắp tới. Có lẽ, chính những khoảnh khắc giao mùa chênh chao này lại khiến tâm hồn ta lắng đọng và cảm nhận rõ hơn vẻ đẹp giản dị của cuộc sống."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một tác phẩm văn xuôi tự sự, thường ngắn gọn, tập trung vào một vài nhân vật và sự kiện chính, diễn biến câu chuyện thường phức tạp, có thắt nút, mở nút, cao trào. Đây là đặc điểm nổi bật của thể loại nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ nổi bật trong câu thơ sau: "Lá bàng đỏ như lửa đốt trái tim mùa đông."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về ý nghĩa của việc đọc sách. Đâu là câu mở bài phù hợp và hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đọc câu sau: "Nó cười khẩy, ánh mắt đầy vẻ khinh bỉ, lướt nhanh qua chúng tôi như thể chúng tôi là những kẻ vô hình." Câu này gợi cho người đọc suy đoán gì về thái độ của nhân vật "nó" đối với nhóm "chúng tôi"?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chọn từ/cụm từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau, tạo nên sắc thái ý nghĩa trang trọng: "Nhà trường đã tổ chức một buổi lễ .......... trọng thể để vinh danh những học sinh có thành tích xuất sắc."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đọc đoạn văn sau: "Hút thuốc lá gây hại cho sức khỏe, đặc biệt là phổi. Nó làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư phổi và các bệnh hô hấp mãn tính. Do đó, bỏ hút thuốc lá là việc làm cần thiết để bảo vệ sức khỏe của bản thân và cộng đồng." Xác định mệnh đề nêu lên kết luận của đoạn văn.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi trình bày một vấn đề phức tạp, việc sử dụng các ví dụ cụ thể, sinh động giúp người nghe/đọc dễ hình dung và hiểu rõ hơn. Đây là việc áp dụng hiệu quả thao tác lập luận nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đoạn văn sau thể hiện phong cách ngôn ngữ nào là chủ yếu? "Thông báo: Lịch họp Hội đồng sư phạm nhà trường sẽ được điều chỉnh sang 9h00 ngày 20/11/2023 tại phòng họp A. Đề nghị các thành viên có mặt đúng giờ. Trân trọng."

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Câu "Với sự nỗ lực không ngừng, anh ấy đã đạt được những thành công đáng ngưỡng mộ." có thể được diễn đạt lại một cách cô đọng và ấn tượng hơn bằng cách nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo." (Nguyễn Khuyến). Đoạn thơ gợi lên không gian và tâm trạng chủ đạo nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi bạn muốn giới thiệu một quy trình làm việc hoặc cách thức hoạt động của một sự vật, hiện tượng, bạn nên ưu tiên sử dụng kiểu văn bản nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong câu chuyện, nhân vật A luôn giúp đỡ mọi người xung quanh mà không mong đền đáp. Kết quả là khi gặp khó khăn, A đã nhận được sự hỗ trợ nhiệt tình từ nhiều người. Mối quan hệ nhân quả nào được thể hiện rõ nhất ở đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong một bài thơ, hình ảnh "con thuyền không bến" thường mang ý nghĩa biểu tượng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đọc đoạn trích: "Tôi bước vào căn phòng. Mọi thứ vẫn y nguyên như ngày mẹ rời đi. Chiếc đồng hồ cũ tích tắc đều đặn, tấm rèm cửa sổ khẽ lay động trong gió nhẹ. Một nỗi cô đơn xâm chiếm lấy tôi." Đoạn trích này được kể từ điểm nhìn nào và điểm nhìn đó có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: So sánh hiệu quả sử dụng hình ảnh trong hai câu miêu tả buổi sáng mùa hè: (1) "Nắng vàng rực rỡ chiếu xuống con đường." và (2) "Nắng như rót mật xuống con đường, làm bừng sáng từng hạt bụi li ti."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Xác định loại biện pháp tu từ được sử dụng trong câu: "Tiếng cười của trẻ thơ như những nốt nhạc trong trẻo xua tan đi cái tĩnh mịch của buổi chiều quê."

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Dựa vào đoạn văn sau, bạn có thể rút ra kết luận gì về tầm quan trọng của nước? "Nước chiếm khoảng 70% trọng lượng cơ thể con người và đóng vai trò thiết yếu trong mọi chức năng sinh học. Nước giúp vận chuyển chất dinh dưỡng, điều hòa nhiệt độ cơ thể, loại bỏ chất thải, và bôi trơn các khớp xương. Thiếu nước có thể dẫn đến mệt mỏi, chóng mặt và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn."

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong một bài báo, tác giả trích dẫn lời một chuyên gia về biến đổi khí hậu để củng cố lập luận của mình. Việc sử dụng trích dẫn từ chuyên gia nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi chuẩn bị viết một bài văn nghị luận, thứ tự các bước làm nào sau đây là hợp lý nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích cấu trúc ngữ pháp và ý nghĩa của câu: "Mặc dù trời mưa rất to, nhưng buổi biểu diễn ngoài trời vẫn diễn ra theo đúng kế hoạch."

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất với từ "lộng lẫy" trong ngữ cảnh miêu tả một bộ trang phục dạ hội.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: "Hãy tưởng tượng một thế giới không có âm nhạc. Cuộc sống sẽ tẻ nhạt và buồn bã biết bao! Âm nhạc không chỉ là những giai điệu, mà còn là ngôn ngữ của tâm hồn, là cầu nối cảm xúc, là nguồn động viên vô tận." Mục đích chính của tác giả khi viết đoạn văn này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Bạn cần viết một đoạn giới thiệu về quê hương mình cho một nhóm du khách nước ngoài. Câu văn nào sau đây phù hợp nhất để bắt đầu đoạn giới thiệu đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng liên tiếp các động từ mạnh trong câu: "Gió bão rít lên, giật tung mái nhà, cuốn phăng mọi thứ trên đường đi."

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để tìm hiểu sâu về bối cảnh lịch sử ra đời của một tác phẩm văn học trung đại, nguồn tài liệu nào sau đây thường mang lại thông tin đáng tin cậy và chi tiết nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Xác định điểm phi logic trong lập luận sau: "Học sinh A học giỏi môn Toán. Vậy chắc chắn A cũng sẽ giỏi tất cả các môn học khác."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi bắt đầu một bài nói chuyện trước đám đông về chủ đề bảo vệ môi trường, cách mở đầu nào sau đây có khả năng thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng tốt nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong một tác phẩm văn học, chi tiết "ngôi nhà lá đơn sơ nằm giữa vườn cây trĩu quả" trong bối cảnh cuộc sống hiện đại, đô thị hóa có thể gợi lên ý nghĩa văn hóa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bạn đang viết một bài thơ hoặc đoạn văn miêu tả cảm xúc cô đơn. Câu mở đầu nào sau đây tạo được không khí và gợi cảm xúc mạnh mẽ nhất?

Viết một bình luận