Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để gợi tả sự đối lập giữa quá khứ huy hoàng và hiện tại tàn phai?
- A. A. So sánh
- B. B. Nhân hóa
- C. C. Điệp ngữ
- D. D. Tiểu đối
Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc nhận diện và giải thích ý nghĩa của các hình ảnh, biểu tượng là nhằm mục đích chính nào?
A. Xác định thể loại và phong cách tác giả.
B. Làm rõ chủ đề, tư tưởng và chiều sâu cảm xúc của tác phẩm.
C. Kiểm tra khả năng ghi nhớ chi tiết của người đọc.
D. Đếm số lượng câu văn và từ ngữ đặc biệt.
- A. A. Xác định thể loại và phong cách tác giả.
- B. B. Làm rõ chủ đề, tư tưởng và chiều sâu cảm xúc của tác phẩm.
- C. C. Kiểm tra khả năng ghi nhớ chi tiết của người đọc.
- D. D. Đếm số lượng câu văn và từ ngữ đặc biệt.
Câu 3: Để viết một đoạn văn nghị luận xã hội thuyết phục về vấn đề
- A. A. Các câu danh ngôn nổi tiếng không liên quan trực tiếp.
- B. B. Những câu chuyện phiếm, đồn thổi trên mạng.
- C. C. Số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu, ví dụ cụ thể từ thực tế.
- D. D. Ý kiến cá nhân chủ quan, cảm tính.
Câu 4: Phân tích cấu trúc của một bài thơ trữ tình, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây để hiểu được dòng cảm xúc và sự phát triển ý thơ?
A. Số lượng từ trong mỗi câu và vần điệu.
B. Các khổ thơ, sự chuyển ý giữa các khổ, và cách ngắt nhịp.
C. Tên tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
D. Màu sắc và âm thanh được miêu tả.
- A. A. Số lượng từ trong mỗi câu và vần điệu.
- B. B. Các khổ thơ, sự chuyển ý giữa các khổ, và cách ngắt nhịp.
- C. C. Tên tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
- D. D. Màu sắc và âm thanh được miêu tả.
Câu 5: Đọc đoạn văn sau:
- A. A. Thị giác và thính giác.
- B. B. Thính giác và khứu giác.
- C. C. Thị giác và khứu giác.
- D. D. Chỉ thị giác.
Câu 6: Trong một bài phát biểu, việc sử dụng ngôn ngữ hình ảnh và các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ) có tác dụng chính là gì?
A. Làm cho bài nói dài hơn.
B. Giúp người nghe dễ ghi nhớ thông tin khô khan.
C. Tăng tính biểu cảm, gây ấn tượng mạnh và giúp người nghe dễ hình dung.
D. Chứng tỏ kiến thức uyên bác của người nói.
- A. A. Làm cho bài nói dài hơn.
- B. B. Giúp người nghe dễ ghi nhớ thông tin khô khan.
- C. C. Tăng tính biểu cảm, gây ấn tượng mạnh và giúp người nghe dễ hình dung.
- D. D. Chứng tỏ kiến thức uyên bác của người nói.
Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nội dung chính và các luận điểm là gì?
A. Đọc lướt thật nhanh từ đầu đến cuối.
B. Gạch chân tất cả các từ mới.
C. Xác định tiêu đề, các đề mục, câu chủ đề của đoạn và mối quan hệ giữa các ý.
D. Chỉ đọc phần kết luận.
- A. A. Đọc lướt thật nhanh từ đầu đến cuối.
- B. B. Gạch chân tất cả các từ mới.
- C. C. Xác định tiêu đề, các đề mục, câu chủ đề của đoạn và mối quan hệ giữa các ý.
- D. D. Chỉ đọc phần kết luận.
Câu 8: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn miêu tả về một buổi sáng mùa thu ở quê hương. Để đoạn văn trở nên sinh động và giàu cảm xúc, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Liệt kê các hoạt động thường ngày của mọi người.
B. Sử dụng nhiều tính từ và trạng từ chỉ thời gian.
C. Quan sát tỉ mỉ và huy động nhiều giác quan để tái hiện cảnh vật, âm thanh, mùi hương, cảm giác.
D. Trích dẫn các câu thơ về mùa thu.
- A. A. Liệt kê các hoạt động thường ngày của mọi người.
- B. B. Sử dụng nhiều tính từ và trạng từ chỉ thời gian.
- C. C. Quan sát tỉ mỉ và huy động nhiều giác quan để tái hiện cảnh vật, âm thanh, mùi hương, cảm giác.
- D. D. Trích dẫn các câu thơ về mùa thu.
Câu 9: Khi đọc một tác phẩm văn học hiện thực, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc điều gì?
- A. A. Hiểu sâu sắc hơn về những vấn đề, mâu thuẫn xã hội được phản ánh trong tác phẩm.
- B. B. Dự đoán kết thúc của câu chuyện một cách chính xác.
- C. C. Nhận xét về trình độ học vấn của tác giả.
- D. D. So sánh tác phẩm với các tác phẩm cùng thời khác một cách dễ dàng.
Câu 10: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa phù hợp:
- A. A. Sai quan hệ từ
- B. B. Thừa quan hệ từ
- C. C. Sai cách dùng từ
- D. D. Thiếu chủ ngữ, thêm
Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
- A. A. Vui sướng, tự hào.
- B. B. Buồn bã, thất vọng.
- C. C. Xúc động mạnh mẽ, tình yêu quê hương đất nước sâu nặng.
- D. D. Lo lắng, sợ hãi.
Câu 12: Phân tích vai trò của độc thoại nội tâm trong việc khắc họa tâm trạng nhân vật trong văn xuôi.
A. Giúp câu chuyện trở nên kịch tính hơn.
B. Trực tiếp bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, đấu tranh nội tâm phức tạp của nhân vật.
C. Cung cấp thông tin về ngoại hình nhân vật.
D. Tạo ra lời thoại giữa các nhân vật.
- A. A. Giúp câu chuyện trở nên kịch tính hơn.
- B. B. Trực tiếp bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, đấu tranh nội tâm phức tạp của nhân vật.
- C. C. Cung cấp thông tin về ngoại hình nhân vật.
- D. D. Tạo ra lời thoại giữa các nhân vật.
Câu 13: Giả sử bạn cần thuyết trình về một vấn đề môi trường. Để bài thuyết trình có sức thuyết phục, bạn nên bắt đầu bằng cách nào?
A. Đưa ra một câu hỏi gợi mở hoặc một thống kê gây sốc liên quan đến vấn đề.
B. Giới thiệu bản thân thật dài.
C. Đọc định nghĩa khô khan về môi trường.
D. Xin lỗi khán giả vì đã làm phiền.
- A. A. Đưa ra một câu hỏi gợi mở hoặc một thống kê gây sốc liên quan đến vấn đề.
- B. B. Giới thiệu bản thân thật dài.
- C. C. Đọc định nghĩa khô khan về môi trường.
- D. D. Xin lỗi khán giả vì đã làm phiền.
Câu 14: Đọc đoạn thơ sau và cho biết ý nghĩa của hình ảnh
- A. A. Sự tự do, phóng khoáng của con người.
- B. B. Nỗi cô đơn, lạc lõng, bơ vơ, không nơi nương tựa.
- C. C. Khát vọng khám phá những vùng đất mới.
- D. D. Sự giàu có, sung túc.
Câu 15: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một truyện ngắn, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?
A. Ngoại hình và trang phục của họ.
B. Lời nói, hành động, suy nghĩ của từng nhân vật và cách họ tương tác với nhau.
C. Tên gọi và tuổi tác của các nhân vật.
D. Số lần xuất hiện của mỗi nhân vật.
- A. A. Ngoại hình và trang phục của họ.
- B. B. Lời nói, hành động, suy nghĩ của từng nhân vật và cách họ tương tác với nhau.
- C. C. Tên gọi và tuổi tác của các nhân vật.
- D. D. Số lần xuất hiện của mỗi nhân vật.
Câu 16: Trong kỹ năng viết đoạn văn, để đảm bảo tính liên kết về nội dung giữa các câu, người viết có thể sử dụng những cách nào?
A. Lặp lại các từ khóa, sử dụng đại từ thay thế, sử dụng các từ nối (quan hệ từ, phó từ).
B. Viết hoa tất cả các danh từ riêng.
C. Sử dụng nhiều câu ghép.
D. Đổi ngôi kể liên tục.
- A. A. Lặp lại các từ khóa, sử dụng đại từ thay thế, sử dụng các từ nối (quan hệ từ, phó từ).
- B. B. Viết hoa tất cả các danh từ riêng.
- C. C. Sử dụng nhiều câu ghép.
- D. D. Đổi ngôi kể liên tục.
Câu 17: Đọc đoạn văn sau:
- A. A. So sánh
- B. B. Ẩn dụ
- C. C. Hoán dụ
- D. D. Nhân hóa
Câu 18: Khi phân tích một đoạn kịch, việc chú ý đến lời thoại, hành động của nhân vật và chỉ dẫn sân khấu giúp người đọc/người xem hiểu được điều gì?
A. Cốt truyện chính và sự phát triển của xung đột.
B. Tính cách, tâm trạng của nhân vật và mối quan hệ giữa họ.
C. Bối cảnh không gian và thời gian của vở kịch.
D. Cả A, B và C.
- A. A. Cốt truyện chính và sự phát triển của xung đột.
- B. B. Tính cách, tâm trạng của nhân vật và mối quan hệ giữa họ.
- C. C. Bối cảnh không gian và thời gian của vở kịch.
- D. D. Cả A, B và C.
Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng:
- A. A. Giải thích
- B. B. Chứng minh
- C. C. Phân tích
- D. D. Bình luận
Câu 20: Khi đọc hiểu một bài thơ, việc chú ý đến nhịp điệu và âm điệu của bài thơ có tác dụng gì?
A. Giúp xác định số lượng câu thơ.
B. Tạo ra nhạc tính, góp phần biểu đạt cảm xúc và ý nghĩa của bài thơ.
C. Giúp phân biệt thơ với văn xuôi.
D. Xác định chủ đề chính của bài thơ.
- A. A. Giúp xác định số lượng câu thơ.
- B. B. Tạo ra nhạc tính, góp phần biểu đạt cảm xúc và ý nghĩa của bài thơ.
- C. C. Giúp phân biệt thơ với văn xuôi.
- D. D. Xác định chủ đề chính của bài thơ.
Câu 21: Để viết một bài văn biểu cảm thành công, người viết cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?
A. Cốt truyện li kỳ, hấp dẫn.
B. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt.
C. Bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp những cảm xúc, suy nghĩ chân thành của bản thân trước sự vật, hiện tượng.
D. Liệt kê thật nhiều sự kiện.
- A. A. Cốt truyện li kỳ, hấp dẫn.
- B. B. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt.
- C. C. Bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp những cảm xúc, suy nghĩ chân thành của bản thân trước sự vật, hiện tượng.
- D. D. Liệt kê thật nhiều sự kiện.
Câu 22: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào là câu chủ đề của đoạn?
- A. A. Sách là kho tàng tri thức vô giá của nhân loại.
- B. B. Đọc sách giúp chúng ta mở mang kiến thức, hiểu biết về thế giới xung quanh.
- C. C. Sách còn nuôi dưỡng tâm hồn, bồi đắp nhân cách.
- D. D. Vì vậy, việc đọc sách là vô cùng cần thiết.
Câu 23: Khi phân tích một bài thơ theo đặc trưng thể loại (trữ tình), người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào để làm nổi bật vẻ đẹp của bài thơ?
A. Cốt truyện, nhân vật, sự kiện.
B. Bố cục theo chương hồi.
C. Cảm xúc chủ đạo, hình ảnh thơ, ngôn ngữ giàu nhạc điệu và gợi cảm.
D. Lời thoại và chỉ dẫn sân khấu.
- A. A. Cốt truyện, nhân vật, sự kiện.
- B. B. Bố cục theo chương hồi.
- C. C. Cảm xúc chủ đạo, hình ảnh thơ, ngôn ngữ giàu nhạc điệu và gợi cảm.
- D. D. Lời thoại và chỉ dẫn sân khấu.
Câu 24: Giả sử bạn đang chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về chủ đề
- A. A. Các câu chuyện cá nhân về việc sử dụng điện thoại.
- B. B. Ý kiến của bạn bè về việc này.
- C. C. Kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng của điện thoại đến sự tập trung, thành tích học tập; quy định của nhà trường; phân tích tác động tiêu cực của việc sử dụng điện thoại trong giờ học.
- D. D. Các bài báo trên mạng không rõ nguồn gốc.
Câu 25: Đọc đoạn văn sau:
- A. A. So sánh; nhấn mạnh sự to lớn, rực rỡ và nóng bỏng của mặt trời.
- B. B. Ẩn dụ; gợi tả sự cô đơn của mặt trời.
- C. C. Nhân hóa; làm cho mặt trời trở nên gần gũi hơn.
- D. D. Hoán dụ; chỉ một phần để nói về cái toàn thể.
Câu 26: Khi đọc một bài văn nghị luận, để đánh giá tính chặt chẽ và logic của lập luận, người đọc cần chú ý điều gì?
- A. A. Số lượng đoạn văn.
- B. B. Độ dài của bài văn.
- C. C. Việc sử dụng các câu hỏi tu từ.
- D. D. Mối quan hệ giữa luận điểm, luận cứ và bằng chứng; cách sắp xếp các ý có hợp lý không.
Câu 27: Giả sử bạn cần tóm tắt nội dung chính của một đoạn truyện ngắn. Bạn nên tập trung vào những yếu tố nào?
- A. A. Tất cả các chi tiết nhỏ, miêu tả ngoại hình nhân vật.
- B. B. Các sự kiện chính, nhân vật trung tâm, bối cảnh và kết quả của câu chuyện.
- C. C. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
- D. D. Lời bình luận của người kể chuyện.
Câu 28: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách thể hiện cảm xúc giữa thơ trữ tình và truyện ngắn.
A. Thơ trữ tình thường bộc lộ cảm xúc trực tiếp, mãnh liệt; truyện ngắn thể hiện cảm xúc qua hành động, lời nói, suy nghĩ của nhân vật và tình huống truyện.
B. Thơ trữ tình chỉ nói về tình yêu; truyện ngắn nói về mọi mặt của đời sống.
C. Thơ trữ tình không có vần; truyện ngắn luôn có vần.
D. Thơ trữ tình dài hơn truyện ngắn.
- A. A. Thơ trữ tình thường bộc lộ cảm xúc trực tiếp, mãnh liệt; truyện ngắn thể hiện cảm xúc qua hành động, lời nói, suy nghĩ của nhân vật và tình huống truyện.
- B. B. Thơ trữ tình chỉ nói về tình yêu; truyện ngắn nói về mọi mặt của đời sống.
- C. C. Thơ trữ tình không có vần; truyện ngắn luôn có vần.
- D. D. Thơ trữ tình dài hơn truyện ngắn.
Câu 29: Đọc đoạn văn sau:
- A. A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Điệp cấu trúc và liệt kê âm thanh
D. Nhân hóa
- B. B. Ẩn dụ
- C. C. Điệp cấu trúc và liệt kê âm thanh
- D. D. Nhân hóa
Câu 30: Khi viết một đoạn văn trình bày suy nghĩ về một vấn đề, để đoạn văn có sức thuyết phục và thể hiện rõ quan điểm cá nhân, bạn cần làm gì?
- A. A. Sao chép ý kiến của người khác.
- B. B. Chỉ đưa ra câu hỏi mà không trả lời.
- C. C. Liệt kê các sự kiện một cách khô khan.
- D. D. Nêu rõ vấn đề, đưa ra lý lẽ và bằng chứng để bảo vệ quan điểm của mình, thể hiện thái độ và cảm xúc phù hợp.