Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự trống vắng, cô đơn của nhân vật trữ tình:
"Ao sâu vời vợi cá đâu đớp động,
Việc làng ngưng nghỉ đói chớ than."
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Lấy động tả tĩnh
- D. Ẩn dụ
Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, để làm rõ sự phát triển tâm lý của nhân vật, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?
- A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
- B. Bối cảnh lịch sử và xã hội được miêu tả.
- C. Các sự kiện chính trong cốt truyện.
- D. Suy nghĩ, cảm xúc, hành động và lời nói của nhân vật qua các tình huống.
Câu 3: Trong văn bản nghị luận, lập luận chặt chẽ đòi hỏi điều gì?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
- B. Các luận điểm, luận cứ được sắp xếp theo một trình tự logic, có mối quan hệ nhân quả hoặc song hành rõ ràng.
- C. Đưa ra càng nhiều dẫn chứng càng tốt mà không cần phân loại.
- D. Chỉ tập trung bác bỏ ý kiến trái chiều.
Câu 4: Đọc đoạn văn sau:
"Căn phòng tĩnh lặng, chỉ có tiếng tích tắc đều đặn của chiếc đồng hồ cũ. Ngoài cửa sổ, ánh đèn đường vàng vọt hắt lên, làm nổi bật những hạt bụi nhảy múa trong không khí. Anh ngồi đó, bất động, như một pho tượng, mắt nhìn xa xăm vào khoảng không vô định."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng góc nhìn trần thuật nào và hiệu quả của góc nhìn đó là gì?
- A. Ngôi thứ ba, giúp người kể chuyện quan sát và miêu tả khách quan cả không gian bên ngoài và trạng thái bên trong của nhân vật.
- B. Ngôi thứ nhất, giúp thể hiện trực tiếp suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật "anh".
- C. Ngôi thứ ba, chỉ cho phép miêu tả những gì nhân vật "anh" nhìn thấy.
- D. Ngôi thứ nhất, tạo cảm giác chân thực, gần gũi với người đọc.
Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các động từ mạnh, gợi hình trong một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên.
- A. Làm cho câu văn dài hơn, phức tạp hơn.
- B. Giúp người đọc dễ dàng suy đoán kết thúc câu chuyện.
- C. Tạo ấn tượng mạnh mẽ về sự vật, hiện tượng, giúp cảnh vật hiện lên sinh động, có sức sống.
- D. Nhấn mạnh cảm xúc chủ quan của người viết về cảnh vật.
Câu 6: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định thể loại của một tác phẩm văn học (ví dụ: thơ trữ tình, truyện ngắn, kịch)?
- A. Dung lượng của tác phẩm.
- B. Phương thức biểu đạt chủ yếu và cấu trúc đặc trưng.
- C. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
- D. Số lượng nhân vật được đề cập.
Câu 7: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ta bước vào phòng, dáng vẻ mệt mỏi. Khuôn mặt hốc hác, đôi mắt quầng thâm. Anh ngồi phịch xuống ghế, thở dài một tiếng nặng nề."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào và nhằm mục đích gì?
- A. Tự sự, kể lại hành động của nhân vật.
- B. Biểu cảm, bộc lộ cảm xúc của người viết.
- C. Nghị luận, đưa ra nhận định về nhân vật.
- D. Miêu tả, khắc họa chân dung và trạng thái của nhân vật.
Câu 8: Khi phân tích một đoạn kịch, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hiểu được xung đột và hành động của nhân vật?
- A. Lời giới thiệu về bối cảnh đầu vở kịch.
- B. Tên các màn, lớp.
- C. Đối thoại, độc thoại, và chỉ dẫn sân khấu (nếu có).
- D. Nhận xét của các nhà phê bình về vở kịch.
Câu 9: Để viết một đoạn văn trình bày suy nghĩ, cảm nhận về một vấn đề xã hội, người viết cần thực hiện những bước cơ bản nào?
- A. Xác định vấn đề, tìm ý, lập dàn ý, viết bài, đọc lại và chỉnh sửa.
- B. Sao chép ý kiến của người khác, thêm vài câu cảm thán.
- C. Chỉ cần viết liên tục những gì mình nghĩ ra.
- D. Tập trung vào việc sử dụng từ ngữ khó hiểu để thể hiện sự uyên bác.
Câu 10: Phép điệp cấu trúc câu trong thơ có tác dụng chủ yếu là gì?
- A. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu.
- B. Rút ngắn độ dài của bài thơ.
- C. Tạo ra sự ngắt quãng trong cảm xúc.
- D. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, và tăng sức gợi cảm cho câu thơ, đoạn thơ.
Câu 11: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, văn bản hướng dẫn), mục tiêu quan trọng nhất của người đọc là gì?
- A. Ghi nhớ tất cả các số liệu được đề cập.
- B. Nắm bắt thông tin chính, ý tưởng cốt lõi và mục đích của văn bản.
- C. Tìm kiếm những chi tiết nhỏ, ít quan trọng.
- D. Đánh giá giá trị nghệ thuật của văn bản.
Câu 12: Đọc đoạn thơ sau:
"Em đi rồi...
Tiếng ve sầu vẫn râm ran
Phượng hồng vẫn cháy ngọn lửa hè
Chỉ lòng anh là hóa đá."
Biện pháp tu từ "hóa đá" trong đoạn thơ trên có ý nghĩa gì?
- A. Tâm trạng vui vẻ, hạnh phúc.
- B. Sự bận rộn, không có thời gian suy nghĩ.
- C. Sự tê liệt, chai sạn, không còn cảm xúc trước những biến động xung quanh sau sự ra đi.
- D. Ý chí kiên cường, bất khuất.
Câu 13: Trong quá trình tự học, việc tóm tắt nội dung chính của một bài học hoặc một văn bản có tác dụng gì?
- A. Lãng phí thời gian, không cần thiết.
- B. Chỉ giúp ghi nhớ các chi tiết vụn vặt.
- C. Làm cho kiến thức trở nên phức tạp hơn.
- D. Giúp hệ thống hóa kiến thức, nắm vững ý chính, và rèn luyện kỹ năng tổng hợp thông tin.
Câu 14: Xét câu văn sau: "Với nụ cười rạng rỡ và ánh mắt lấp lánh niềm vui, cô ấy bước vào phòng, mang theo luồng sinh khí mới."
Phần gạch chân "Với nụ cười rạng rỡ và ánh mắt lấp lánh niềm vui" đóng vai trò ngữ pháp gì trong câu?
- A. Chủ ngữ
- B. Trạng ngữ
- C. Vị ngữ
- D. Bổ ngữ
Câu 15: Khi thảo luận về một vấn đề, việc lắng nghe ý kiến khác biệt có vai trò như thế nào?
- A. Chỉ làm mất thời gian và gây tranh cãi.
- B. Buộc phải thay đổi hoàn toàn quan điểm của bản thân.
- C. Giúp nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, bổ sung thông tin, và có thể điều chỉnh, hoàn thiện lập luận của mình.
- D. Là dấu hiệu của sự thiếu quyết đoán.
Câu 16: Đọc đoạn văn sau:
"Cậu bé chạy nhanh như cắt vào trong nhà. Tiếng bước chân gấp gáp, trái tim đập thình thịch trong lồng ngực."
Đoạn văn sử dụng yếu tố nào để gợi tả sự vội vã, lo lắng của nhân vật?
- A. Chỉ miêu tả ngoại hình.
- B. Chỉ sử dụng từ láy.
- C. Chỉ tập trung vào bối cảnh.
- D. Kết hợp so sánh ("nhanh như cắt") với miêu tả hành động ("chạy nhanh", "bước chân gấp gáp") và miêu tả nội tâm qua âm thanh cơ thể ("trái tim đập thình thịch").
Câu 17: Để chuẩn bị cho một bài nói trình bày về một tác phẩm văn học, người nói cần làm gì đầu tiên?
- A. Đọc hiểu sâu sắc tác phẩm, xác định nội dung và nghệ thuật chính.
- B. Tìm kiếm một bài nói mẫu trên mạng và học thuộc.
- C. Chỉ cần ghi nhớ tên tác giả và tác phẩm.
- D. Tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể thật ấn tượng.
Câu 18: Phân tích vai trò của yếu tố không gian và thời gian trong việc xây dựng bối cảnh cho một câu chuyện.
- A. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu chuyện.
- B. Không ảnh hưởng đến hành động và tâm lý nhân vật.
- C. Giúp định vị câu chuyện, ảnh hưởng đến tâm trạng, hành động của nhân vật và góp phần thể hiện chủ đề tác phẩm.
- D. Chỉ quan trọng trong các tác phẩm khoa học viễn tưởng.
Câu 19: Khi viết đoạn văn so sánh hai nhân vật trong một tác phẩm, cần đảm bảo nguyên tắc nào?
- A. Chỉ ra điểm giống nhau mà bỏ qua điểm khác biệt.
- B. So sánh trên cùng một tiêu chí (ví dụ: tính cách, số phận, vai trò) để làm nổi bật sự tương đồng và khác biệt.
- C. Chỉ liệt kê các hành động của từng nhân vật.
- D. Sử dụng nhiều từ ngữ đánh giá cá nhân, cảm tính.
Câu 20: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa."
Hai câu thơ sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào để miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển?
- A. So sánh và nhân hóa.
- B. Điệp ngữ và ẩn dụ.
- C. Hoán dụ và nói quá.
- D. Liệt kê và chơi chữ.
Câu 21: Để xác định chủ đề của một bài thơ trữ tình, người đọc cần căn cứ vào yếu tố nào là chính?
- A. Số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi khổ.
- B. Tên của bài thơ (không phải lúc nào cũng trực tiếp thể hiện chủ đề).
- C. Đối tượng và cảm xúc chủ đạo được thể hiện xuyên suốt bài thơ.
- D. Năm sáng tác của bài thơ.
Câu 22: Trong một văn bản nghị luận, dẫn chứng có vai trò gì?
- A. Làm cho bài viết dài hơn.
- B. Chỉ có tác dụng minh họa, không quan trọng.
- C. Thay thế cho lập luận.
- D. Làm sáng tỏ, chứng minh cho luận điểm, tăng tính thuyết phục cho bài viết.
Câu 23: Đọc câu văn sau: "Dù trời mưa rất to, nhưng chúng tôi vẫn quyết định lên đường."
Quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu được nối bằng cặp quan hệ từ "Dù... nhưng" là gì?
- A. Nhượng bộ - đối lập.
- B. Nguyên nhân - kết quả.
- C. Tăng tiến.
- D. Lựa chọn.
Câu 24: Khi phân tích hình tượng nhân vật trong truyện, việc tìm hiểu hoàn cảnh sống và mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác giúp người đọc hiểu điều gì?
- A. Chỉ biết được tên tuổi của nhân vật.
- B. Dự đoán được kết thúc của câu chuyện.
- C. Hiểu rõ hơn về tính cách, động cơ hành động, và sự phát triển tâm lý của nhân vật.
- D. Xác định được thể loại của tác phẩm.
Câu 25: Đọc đoạn thơ sau:
"Tre xanh
Xanh tự bao giờ
Chuyện ngày xưa... đã có bờ tre xanh
Thân gầy guộc, lá mong manh"
Ba dòng thơ đầu sử dụng hình thức lặp cấu trúc "Xanh..." và câu hỏi tu từ để làm nổi bật phẩm chất gì của cây tre?
- A. Sự yếu ớt, dễ gãy đổ.
- B. Khả năng sinh trưởng nhanh.
- C. Vẻ đẹp bên ngoài.
- D. Sức sống bền bỉ, trường tồn cùng thời gian.
Câu 26: Để viết một đoạn văn miêu tả có hồn, ngoài việc quan sát tỉ mỉ, người viết cần chú trọng điều gì?
- A. Liệt kê thật nhiều sự vật.
- B. Bộc lộ cảm xúc, liên tưởng, suy nghĩ của bản thân trước đối tượng miêu tả.
- C. Sử dụng các thuật ngữ khoa học.
- D. Chỉ tập trung vào màu sắc.
Câu 27: Khi đọc một văn bản thuộc thể loại kịch, chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: [Ngoài cửa có tiếng gõ], [Nhân vật A ngồi xuống, vẻ mặt suy tư]) có vai trò gì?
- A. Là phần không quan trọng, có thể bỏ qua.
- B. Chỉ dùng để trang trí cho văn bản.
- C. Là lời thoại của nhân vật phụ.
- D. Cung cấp thông tin về hành động, cử chỉ, giọng điệu, bối cảnh, giúp người đọc/người xem hiểu rõ hơn về nhân vật và tình huống kịch.
Câu 28: Phân tích ý nghĩa của nhan đề một tác phẩm văn học là cách để người đọc làm gì?
- A. Gợi mở về nội dung, chủ đề, hoặc cảm hứng chính của tác phẩm.
- B. Xác định độ dài của tác phẩm.
- C. Biết được tên của tất cả các nhân vật.
- D. Chỉ đơn thuần là một cái tên để phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.
Câu 29: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy là người kiệm lời. Mọi suy nghĩ dường như được giấu kín trong đôi mắt sâu thẳm. Mỗi khi nói, anh thường dừng lại rất lâu, như đang cân nhắc từng chữ."
Đoạn văn trên sử dụng phương pháp nào để khắc họa tính cách "kiệm lời" của nhân vật?
- A. Chỉ miêu tả trang phục.
- B. Kể lại toàn bộ quá khứ của nhân vật.
- C. Kết hợp miêu tả ngoại hình (đôi mắt) với miêu tả hành động, cử chỉ (dừng lại lâu khi nói).
- D. Nêu trực tiếp một nhận xét duy nhất về nhân vật.
Câu 30: Trong quá trình tự học, việc tự đặt câu hỏi về bài học hoặc văn bản đã đọc có ý nghĩa như thế nào?
- A. Thể hiện sự không hiểu bài.
- B. Làm giảm khả năng ghi nhớ.
- C. Chỉ cần thiết khi có giáo viên hướng dẫn.
- D. Giúp kích thích tư duy, đào sâu kiến thức, phát hiện những điểm chưa rõ ràng và chủ động tìm lời giải đáp.