12+ Đề Trắc Nghiệm Hướng Dẫn Tự Học Trang 86 Tập 2 – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "luận đề" giúp người đọc nhận biết điều gì cốt lõi nhất?

  • A. Các bằng chứng, lí lẽ được sử dụng.
  • B. Vấn đề chính, quan điểm trung tâm được bàn luận.
  • C. Trình tự sắp xếp các ý trong bài.
  • D. Những biện pháp tu từ đặc sắc.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào thể hiện rõ nhất "luận điểm" của đoạn: "Mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng tiềm ẩn không ít rủi ro. Nó là cầu nối giúp mọi người kết nối dễ dàng hơn. Tuy nhiên, việc lạm dụng mạng xã hội có thể dẫn đến xao nhãng học tập, giảm tương tác trực tiếp và nguy cơ lộ thông tin cá nhân."

  • A. Mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng tiềm ẩn không ít rủi ro.
  • B. Nó là cầu nối giúp mọi người kết nối dễ dàng hơn.
  • C. Việc lạm dụng mạng xã hội có thể dẫn đến xao nhãng học tập.
  • D. Nguy cơ lộ thông tin cá nhân là có thật.

Câu 3: Trong một bài nghị luận, "lí lẽ" đóng vai trò gì?

  • A. Nêu vấn đề chính cần bàn luận.
  • B. Đưa ra các ví dụ cụ thể để minh họa.
  • C. Giải thích, phân tích để làm sáng tỏ luận điểm.
  • D. Kết luận lại vấn đề đã trình bày.

Câu 4: Để tăng sức thuyết phục cho luận điểm "Đọc sách giúp mở rộng kiến thức", em sẽ sử dụng loại bằng chứng nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Một câu tục ngữ nói về sự chăm chỉ.
  • B. Ý kiến của bản thân về một cuốn sách hay.
  • C. Một câu chuyện cổ tích về người thông minh.
  • D. Ví dụ về những người thành đạt nhờ thói quen đọc sách hoặc số liệu khảo sát về lợi ích của việc đọc.

Câu 5: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến "nhịp điệu" và "vần" giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Âm điệu, cảm xúc và tâm trạng của bài thơ.
  • B. Nội dung cốt truyện mà bài thơ muốn kể.
  • C. Các sự kiện lịch sử được nhắc đến.
  • D. Tính cách và hành động của nhân vật.

Câu 6: Đọc câu thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo" (Nguyễn Khuyến). Từ "lạnh lẽo" gợi tả trực tiếp cảm giác gì và gián tiếp gợi điều gì về tâm trạng nhà thơ?

  • A. Cảm giác về màu sắc; sự vui tươi, phấn khởi.
  • B. Cảm giác về nhiệt độ; sự cô quạnh, hiu hắt.
  • C. Cảm giác về mùi vị; sự sôi động, náo nhiệt.
  • D. Cảm giác về âm thanh; sự giận dữ, bất mãn.

Câu 7: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, việc chú ý đến "đối thoại" và "độc thoại nội tâm" của nhân vật giúp ta hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Hoàn cảnh xuất thân và địa vị xã hội.
  • C. Tính cách, tâm lí, suy nghĩ và mâu thuẫn bên trong.
  • D. Quan hệ của nhân vật với các sự kiện lịch sử.

Câu 8: "Cách dẫn trực tiếp" và "cách dẫn gián tiếp" trong tiếng Việt khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Có dùng dấu ngoặc kép để trích nguyên văn hay kể lại bằng lời của người dẫn.
  • B. Có thay đổi chủ ngữ, vị ngữ trong câu hay không.
  • C. Có sử dụng các từ nối như "rằng", "là" hay không.
  • D. Có đặt ở đầu câu hay cuối câu.

Câu 9: Câu "Thầy giáo nói rằng chúng ta cần chăm chỉ học tập hơn nữa." sử dụng cách dẫn nào?

  • A. Cách dẫn trực tiếp.
  • B. Cách dẫn gián tiếp.
  • C. Cả hai cách dẫn.
  • D. Không sử dụng cách dẫn nào.

Câu 10: Khi viết bài nghị luận văn học, việc "khái quát hóa" và "đánh giá" tác phẩm hoặc nhân vật thường được thực hiện ở phần nào?

  • A. Mở bài.
  • B. Thân bài (các đoạn phân tích).
  • C. Chỉ ở đoạn mở đầu thân bài.
  • D. Kết bài.

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau: "Tôi là con nai bị chiều đánh lưới / Không biết đi đâu đứng sầu bóng tối" (Xuân Diệu). Biện pháp tu từ nào nổi bật trong hai câu thơ này và hiệu quả nghệ thuật của nó là gì?

  • A. So sánh; nhấn mạnh sự mạnh mẽ của cái tôi.
  • B. Nhân hóa; khiến cảnh vật trở nên sống động.
  • C. Ẩn dụ; diễn tả cảm giác bế tắc, cô đơn của cái tôi.
  • D. Hoán dụ; chỉ sự vật cụ thể thay cho cái trừu tượng.

Câu 12: Khi trình bày một vấn đề trước đám đông, yếu tố nào sau đây thuộc về "ngôn ngữ hình thể" giúp tăng hiệu quả giao tiếp?

  • A. Tốc độ nói và âm lượng.
  • B. Ánh mắt, cử chỉ tay, tư thế đứng.
  • C. Nội dung và cấu trúc bài nói.
  • D. Sử dụng từ ngữ trang trọng hay thân mật.

Câu 13: Lỗi diễn đạt nào xuất hiện trong câu sau: "Qua việc đọc tác phẩm, cho thấy nhân vật là người giàu lòng nhân ái."?

  • A. Thiếu chủ ngữ.
  • B. Sai về quan hệ từ.
  • C. Lặp từ.
  • D. Dùng sai nghĩa của từ.

Câu 14: Khi phân tích mối quan hệ giữa các sự kiện trong một văn bản tự sự, việc xác định "nguyên nhân - kết quả" giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Ngoại hình của nhân vật chính.
  • B. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • C. Số lượng nhân vật phụ.
  • D. Sự phát triển của cốt truyện và ý nghĩa của các tình tiết.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: "Trời cuối thu trong xanh. Nắng vàng nhạt trải trên những thảm lá rơi. Không gian tĩnh lặng, chỉ còn tiếng lá khô xào xạc dưới chân." Đoạn văn chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật?

  • A. Thị giác và Thính giác.
  • B. Khứu giác và Vị giác.
  • C. Xúc giác và Vị giác.
  • D. Chỉ có Thính giác.

Câu 16: Khi chuẩn bị cho một bài nói trước lớp về chủ đề "Bảo vệ môi trường", bước nào sau đây không thuộc giai đoạn "tìm hiểu đề tài và lập dàn ý"?

  • A. Xác định mục đích nói và đối tượng nghe.
  • B. Thu thập thông tin, tư liệu liên quan đến môi trường.
  • C. Luyện tập trình bày trước gương hoặc bạn bè.
  • D. Xây dựng các luận điểm chính sẽ trình bày.

Câu 17: Trong văn nghị luận, "thao tác lập luận" là gì?

  • A. Cách dùng từ ngữ, đặt câu.
  • B. Cách xây dựng lí lẽ, sắp xếp bằng chứng để làm sáng tỏ vấn đề.
  • C. Việc sử dụng các biện pháp tu từ.
  • D. Cách mở bài và kết bài.

Câu 18: Khi đọc một đoạn thơ có nhiều hình ảnh đối lập (ví dụ: sáng - tối, gần - xa, vui - buồn), người đọc cần phân tích điều gì để hiểu ý nghĩa của đoạn thơ?

  • A. Tên của tác giả và năm sáng tác.
  • B. Số lượng câu thơ trong đoạn.
  • C. Các từ loại được sử dụng nhiều nhất.
  • D. Mối quan hệ giữa các hình ảnh đối lập và ý nghĩa chúng gợi ra về nội dung, cảm xúc.

Câu 19: Một bài nghị luận xã hội về "Tinh thần tự học của giới trẻ hiện nay" có thể sử dụng loại bằng chứng nào sau đây để chứng minh?

  • A. Danh sách các trường đại học nổi tiếng.
  • B. Bảng giá các khóa học thêm.
  • C. Ví dụ về những tấm gương tự học thành công hoặc số liệu thống kê về hoạt động tự học.
  • D. Ý kiến cá nhân về môn học yêu thích.

Câu 20: Khi phân tích "nghệ thuật sử dụng ngôn từ" trong một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Cách dùng từ, đặt câu, sử dụng biện pháp tu từ.
  • B. Số lượng chương, hồi của tác phẩm.
  • C. Giá bán của tác phẩm.
  • D. Phản ứng của độc giả về tác phẩm.

Câu 21: Đọc câu sau và xác định lỗi: "Vì hoàn cảnh khó khăn nên bạn ấy phải bỏ học giữa chừng."

  • A. Thiếu vị ngữ.
  • B. Thừa quan hệ từ.
  • C. Sai trật tự từ.
  • D. Dùng từ không phù hợp.

Câu 22: Khi viết đoạn văn phân tích một chi tiết nghệ thuật trong tác phẩm (ví dụ: hình ảnh "cây xà nu" trong "Rừng xà nu"), câu chủ đề (topic sentence) của đoạn văn đó nên nêu rõ điều gì?

  • A. Tóm tắt toàn bộ nội dung tác phẩm.
  • B. Giới thiệu về tác giả.
  • C. Nêu cảm nhận chung về tác phẩm.
  • D. Nêu ý nghĩa hoặc vai trò cụ thể của chi tiết nghệ thuật được phân tích.

Câu 23: Giả sử trang 86 hướng dẫn cách tóm tắt văn bản. Khi tóm tắt một đoạn truyện, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Giữ lại các sự kiện, nhân vật chính và trình tự cốt truyện gốc.
  • B. Thêm vào cảm xúc và suy nghĩ cá nhân về câu chuyện.
  • C. Thay đổi hoàn toàn ngôi kể.
  • D. Chỉ tập trung vào miêu tả ngoại hình nhân vật.

Câu 24: Việc sử dụng "từ ngữ giàu sức gợi cảm, hình ảnh" trong văn miêu tả hoặc biểu cảm có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Giúp bài viết ngắn gọn hơn.
  • B. Làm cho câu văn phức tạp hơn.
  • C. Gợi hình ảnh cụ thể, cảm xúc sâu sắc cho người đọc.
  • D. Chỉ để trang trí cho câu văn.

Câu 25: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Nội dung câu chuyện, hệ thống nhân vật, mâu thuẫn và tư tưởng của tác phẩm.
  • B. Số lượng trang và khổ sách.
  • C. Giá tiền của cuốn sách.
  • D. Bìa sách và lời giới thiệu.

Câu 26: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi nói trước đám đông, việc "lắng nghe tích cực" có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp người nghe nhanh chóng tìm ra lỗi sai của người nói.
  • B. Chỉ cần nghe mà không cần phản hồi.
  • C. Giúp người nói kết thúc bài nói nhanh hơn.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng người nói, giúp hiểu đúng thông điệp và xây dựng mối quan hệ tốt.

Câu 27: Khi viết bài nghị luận, việc "dẫn chứng không tiêu biểu" hoặc "không liên quan" đến luận điểm sẽ gây ra hậu quả gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn và phong phú hơn.
  • B. Làm giảm sức thuyết phục và tính logic của luận điểm.
  • C. Giúp người đọc hiểu sâu hơn về vấn đề.
  • D. Không ảnh hưởng đến chất lượng bài viết.

Câu 28: Việc sử dụng "ngôi kể thứ nhất" (xưng "tôi") trong văn tự sự thường mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự kiện.
  • B. Giúp người kể giấu mình hoàn toàn.
  • C. Tạo sự chân thực, gần gũi và dễ dàng thể hiện nội tâm nhân vật.
  • D. Chỉ phù hợp với truyện cổ tích.

Câu 29: Khi đọc một văn bản có nhiều "từ địa phương", người đọc cần làm gì để hiểu đúng nghĩa?

  • A. Bỏ qua hoàn toàn các từ đó.
  • B. Tự ý thay thế bằng từ toàn dân mình biết.
  • C. Chỉ cần đọc lướt qua.
  • D. Dựa vào ngữ cảnh để đoán nghĩa hoặc tra cứu từ điển.

Câu 30: Giả sử trang 86 có bài tập về "phân tích cấu trúc đoạn văn". Đoạn văn có cấu trúc "diễn dịch" là đoạn văn có câu chủ đề nằm ở vị trí nào?

  • A. Đầu đoạn.
  • B. Cuối đoạn.
  • C. Giữa đoạn.
  • D. Rải rác trong đoạn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận đề' giúp người đọc nhận biết điều gì cốt lõi nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào thể hiện rõ nhất 'luận điểm' của đoạn: 'Mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng tiềm ẩn không ít rủi ro. Nó là cầu nối giúp mọi người kết nối dễ dàng hơn. Tuy nhiên, việc lạm dụng mạng xã hội có thể dẫn đến xao nhãng học tập, giảm tương tác trực tiếp và nguy cơ lộ thông tin cá nhân.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong một bài nghị luận, 'lí lẽ' đóng vai trò gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Để tăng sức thuyết phục cho luận điểm 'Đọc sách giúp mở rộng kiến thức', em sẽ sử dụng loại bằng chứng nào sau đây là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến 'nhịp điệu' và 'vần' giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đọc câu thơ sau: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo' (Nguyễn Khuyến). Từ 'lạnh lẽo' gợi tả trực tiếp cảm giác gì và gián tiếp gợi điều gì về tâm trạng nhà thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, việc chú ý đến 'đối thoại' và 'độc thoại nội tâm' của nhân vật giúp ta hiểu sâu sắc nhất điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: 'Cách dẫn trực tiếp' và 'cách dẫn gián tiếp' trong tiếng Việt khác nhau cơ bản ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Câu 'Thầy giáo nói rằng chúng ta cần chăm chỉ học tập hơn nữa.' sử dụng cách dẫn nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi viết bài nghị luận văn học, việc 'khái quát hóa' và 'đánh giá' tác phẩm hoặc nhân vật thường được thực hiện ở phần nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau: 'Tôi là con nai bị chiều đánh lưới / Không biết đi đâu đứng sầu bóng tối' (Xuân Diệu). Biện pháp tu từ nào nổi bật trong hai câu thơ này và hiệu quả nghệ thuật của nó là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi trình bày một vấn đề trước đám đông, yếu tố nào sau đây thuộc về 'ngôn ngữ hình thể' giúp tăng hiệu quả giao tiếp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Lỗi diễn đạt nào xuất hiện trong câu sau: 'Qua việc đọc tác phẩm, cho thấy nhân vật là người giàu lòng nhân ái.'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi phân tích mối quan hệ giữa các sự kiện trong một văn bản tự sự, việc xác định 'nguyên nhân - kết quả' giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: 'Trời cuối thu trong xanh. Nắng vàng nhạt trải trên những thảm lá rơi. Không gian tĩnh lặng, chỉ còn tiếng lá khô xào xạc dưới chân.' Đoạn văn chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi chuẩn bị cho một bài nói trước lớp về chủ đề 'Bảo vệ môi trường', bước nào sau đây *không* thuộc giai đoạn 'tìm hiểu đề tài và lập dàn ý'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong văn nghị luận, 'thao tác lập luận' là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi đọc một đoạn thơ có nhiều hình ảnh đối lập (ví dụ: sáng - tối, gần - xa, vui - buồn), người đọc cần phân tích điều gì để hiểu ý nghĩa của đoạn thơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một bài nghị luận xã hội về 'Tinh thần tự học của giới trẻ hiện nay' có thể sử dụng loại bằng chứng nào sau đây để chứng minh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi phân tích 'nghệ thuật sử dụng ngôn từ' trong một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Đọc câu sau và xác định lỗi: 'Vì hoàn cảnh khó khăn nên bạn ấy phải bỏ học giữa chừng.'

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi viết đoạn văn phân tích một chi tiết nghệ thuật trong tác phẩm (ví dụ: hình ảnh 'cây xà nu' trong 'Rừng xà nu'), câu chủ đề (topic sentence) của đoạn văn đó nên nêu rõ điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Giả sử trang 86 hướng dẫn cách tóm tắt văn bản. Khi tóm tắt một đoạn truyện, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Việc sử dụng 'từ ngữ giàu sức gợi cảm, hình ảnh' trong văn miêu tả hoặc biểu cảm có tác dụng chủ yếu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi nói trước đám đông, việc 'lắng nghe tích cực' có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi viết bài nghị luận, việc 'dẫn chứng không tiêu biểu' hoặc 'không liên quan' đến luận điểm sẽ gây ra hậu quả gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Việc sử dụng 'ngôi kể thứ nhất' (xưng 'tôi') trong văn tự sự thường mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi đọc một văn bản có nhiều 'từ địa phương', người đọc cần làm gì để hiểu đúng nghĩa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Giả sử trang 86 có bài tập về 'phân tích cấu trúc đoạn văn'. Đoạn văn có cấu trúc 'diễn dịch' là đoạn văn có câu chủ đề nằm ở vị trí nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng và tác dụng chính của nó:

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên.
  • B. Nhân hóa, thể hiện sự tức giận của thiên nhiên khi đêm đến.
  • C. Ẩn dụ, gợi ý về sự kết thúc một ngày làm việc mệt mỏi.
  • D. So sánh và nhân hóa, tạo hình ảnh vũ trụ rộng lớn, kì vĩ và gần gũi như ngôi nhà.

Câu 2: Khi phân tích một văn bản tự sự, việc xác định "người kể chuyện" có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Giúp xác định thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Quyết định góc nhìn, giọng điệu và cách thông tin được trình bày, từ đó chi phối sự tiếp nhận của độc giả.
  • C. Xác định chủ đề và thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm.
  • D. Làm rõ mối quan hệ giữa các nhân vật trong truyện.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết luận điểm chính mà tác giả muốn khẳng định:

  • A. Sách có vai trò quan trọng trong việc mở rộng tri thức và hiểu biết về bản thân.
  • B. Sách là nguồn tri thức vô tận.
  • C. Đọc sách giúp khám phá những nền văn hóa mới.
  • D. Sách là người bạn tâm giao của con người.

Câu 4: Trong một bài nghị luận văn học, phần "Giải thích, phân tích, chứng minh" (thường là thân bài) cần đảm bảo yếu tố quan trọng nhất nào để thuyết phục người đọc?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • B. Trình bày lại tóm tắt nội dung tác phẩm một cách chi tiết.
  • C. Lập luận logic, chặt chẽ và sử dụng dẫn chứng (câu thơ, đoạn văn, chi tiết nghệ thuật) từ tác phẩm để làm sáng tỏ luận điểm.
  • D. Nêu cảm nhận cá nhân một cách tự do, không cần bám sát tác phẩm.

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong một đoạn thơ trữ tình.

  • A. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy tư của nhân vật trữ tình, hoặc gây ấn tượng, nhấn mạnh một vấn đề nào đó.
  • B. Cung cấp thông tin mới về bối cảnh sáng tác bài thơ.
  • C. Yêu cầu người đọc đưa ra câu trả lời cụ thể.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên dễ hiểu hơn.

Câu 6: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: báo cáo, bài giới thiệu), kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi là gì?

  • A. Học thuộc lòng tất cả các số liệu, ngày tháng được đề cập.
  • B. Chỉ đọc lướt qua phần mở đầu và kết luận.
  • C. Tìm hiểu kỹ về tiểu sử của tác giả văn bản.
  • D. Xác định mục đích của văn bản, các ý chính, luận điểm và thông tin quan trọng nhất được trình bày.

Câu 7: Trong văn bản kịch, "đối thoại" (dialogue) đóng vai trò chủ yếu trong việc gì?

  • A. Miêu tả chi tiết bối cảnh sân khấu.
  • B. Bộc lộ tính cách nhân vật, thúc đẩy hành động kịch và phát triển xung đột.
  • C. Nêu bật suy nghĩ thầm kín của tác giả.
  • D. Cung cấp thông tin về quá khứ của các nhân vật phụ.

Câu 8: Xét câu văn:

  • A. Từ ngữ miêu tả chi tiết.
  • B. Cấu trúc câu phức tạp.
  • C. Giọng điệu (tone).
  • D. Dẫn chứng khách quan.

Câu 9: Khi phân tích hình tượng nhân vật trong một tác phẩm văn học, cần chú ý đến những khía cạnh nào để có cái nhìn toàn diện nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Chỉ phân tích lời nói của nhân vật.
  • C. Chỉ tìm hiểu về tiểu sử của diễn viên đóng vai nhân vật đó (đối với kịch).
  • D. Ngoại hình, hành động, nội tâm, ngôn ngữ, mối quan hệ với các nhân vật khác và ý nghĩa của nhân vật trong tác phẩm.

Câu 10: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thơ trữ tình và truyện ngắn?

  • A. Thơ trữ tình tập trung biểu hiện cảm xúc, suy nghĩ chủ quan; truyện ngắn tập trung kể lại sự việc, xây dựng nhân vật, cốt truyện.
  • B. Thơ trữ tình luôn có vần điệu; truyện ngắn không có vần điệu.
  • C. Thơ trữ tình thường ngắn hơn truyện ngắn.
  • D. Thơ trữ tình chỉ sử dụng biện pháp tu từ; truyện ngắn chỉ sử dụng ngôn ngữ trần thuật.

Câu 11: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến "nhịp điệu" và "vần" có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Giúp xác định thời điểm bài thơ được sáng tác.
  • B. Làm cho bài thơ có dung lượng dài hơn.
  • C. Tạo nhạc điệu, góp phần thể hiện cảm xúc, tâm trạng và gây ấn tượng thẩm mỹ cho người đọc.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung bài thơ.

Câu 12: Phân tích vai trò của yếu tố "không gian" trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật.

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi sự việc diễn ra.
  • B. Luôn mang ý nghĩa biểu tượng cho sự tự do.
  • C. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về ngoại hình nhân vật.
  • D. Tạo bối cảnh, góp phần thể hiện tâm trạng nhân vật, không khí câu chuyện hoặc mang ý nghĩa biểu tượng.

Câu 13: Một bài phát biểu trước đám đông cần chú ý nhất đến yếu tố nào để đạt hiệu quả giao tiếp cao?

  • A. Sử dụng càng nhiều từ ngữ chuyên ngành càng tốt.
  • B. Xác định rõ mục đích nói, đối tượng người nghe và lựa chọn cách trình bày (ngôn ngữ, giọng điệu, cử chỉ) phù hợp.
  • C. Đọc thuộc lòng toàn bộ bài phát biểu đã chuẩn bị.
  • D. Chỉ tập trung vào việc truyền tải thông tin mà không cần quan tâm đến phản ứng của người nghe.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp liên kết câu được sử dụng:

  • A. Phép nối (sử dụng quan hệ từ "Vì thế").
  • B. Phép lặp (lặp lại từ ngữ).
  • C. Phép thế (thay thế từ ngữ).
  • D. Phép tỉnh lược (lược bỏ thành phần câu).

Câu 15: Khi viết một đoạn văn miêu tả theo trình tự không gian, người viết thường bắt đầu từ đâu?

  • A. Từ chi tiết mà người viết thích nhất.
  • B. Từ âm thanh nghe được đầu tiên.
  • C. Từ cảm xúc chủ đạo về cảnh vật.
  • D. Từ một điểm nhìn cụ thể (ví dụ: từ xa đến gần, từ ngoài vào trong, từ trên xuống dưới) và di chuyển theo một trật tự hợp lý.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong giao tiếp bằng ngôn ngữ.

  • A. Im lặng cũng là một hình thức giao tiếp, có thể biểu thị sự đồng tình, phản đối, suy nghĩ, cảm xúc hoặc thái độ khác tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • B. Im lặng luôn biểu thị sự không đồng ý hoặc phản đối.
  • C. Im lặng chỉ xảy ra khi người nói không còn gì để nói.
  • D. Im lặng không có bất kỳ ý nghĩa giao tiếp nào.

Câu 17: Khi đọc một văn bản nghị luận xã hội, việc xác định "phạm vi và giới hạn" của vấn đề đang được bàn luận giúp người đọc điều gì?

  • A. Giúp người đọc tìm ra lỗi chính tả trong bài viết.
  • B. Giúp người đọc biết bài viết được đăng trên báo nào.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng phản bác lại mọi luận điểm của tác giả.
  • D. Giúp người đọc nắm bắt chính xác vấn đề trọng tâm đang được bàn luận, tránh hiểu sai hoặc lạc đề khi phân tích.

Câu 18: Đâu là đặc điểm chung của các văn bản thuộc thể loại "báo cáo"?

  • A. Luôn sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc như thơ ca.
  • B. Chủ yếu kể lại một câu chuyện hư cấu có nhiều tình tiết bất ngờ.
  • C. Trình bày thông tin, sự kiện, kết quả một cách khách quan, rõ ràng theo một cấu trúc quy định.
  • D. Mục đích chính là thuyết phục người đọc thay đổi quan điểm về một vấn đề xã hội.

Câu 19: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng "độc thoại nội tâm" trong việc xây dựng nhân vật trong truyện ngắn.

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên hài hước hơn.
  • B. Giúp người đọc hiểu sâu sắc thế giới nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc phức tạp của nhân vật.
  • C. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử của câu chuyện.
  • D. Làm giảm sự hấp dẫn của cốt truyện.

Câu 20: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc lựa chọn "chi tiết tiêu biểu" (đặc sắc, gợi cảm) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp đoạn văn có độ dài theo yêu cầu.
  • B. Chứng tỏ người viết có vốn từ vựng phong phú.
  • C. Thay thế cho việc miêu tả toàn bộ đối tượng.
  • D. Làm nổi bật đặc điểm riêng, bản chất của đối tượng được miêu tả, tạo ấn tượng sâu sắc cho người đọc.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về mục đích giao tiếp giữa "thuyết minh" và "nghị luận".

  • A. Thuyết minh nhằm cung cấp tri thức, giải thích sự vật, hiện tượng; nghị luận nhằm bày tỏ ý kiến, đánh giá và thuyết phục người đọc/nghe đồng tình với quan điểm của mình.
  • B. Thuyết minh sử dụng ngôn ngữ khoa học; nghị luận sử dụng ngôn ngữ văn chương.
  • C. Thuyết minh luôn cần hình ảnh minh họa; nghị luận không cần.
  • D. Thuyết minh chỉ dùng trong học tập; nghị luận chỉ dùng trong đời sống xã hội.

Câu 22: Trong phân tích một bài thơ tự do, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng hơn so với thơ truyền thống (có niêm, luật, vần cố định)?

  • A. Số lượng chữ trong mỗi câu.
  • B. Sự tuân thủ chặt chẽ luật bằng trắc.
  • C. Nhịp điệu linh hoạt của câu thơ, cách ngắt dòng, ngắt khổ và sự biến đổi của ngôn ngữ.
  • D. Việc sử dụng các điển tích, điển cố.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào:

  • A. Giải thích.
  • B. So sánh.
  • C. Bác bỏ.
  • D. Chứng minh.

Câu 24: Khi phân tích "chủ đề" của một tác phẩm văn học, chúng ta đang tìm hiểu về điều gì?

  • A. Tên của tác phẩm.
  • B. Vấn đề cơ bản, hiện tượng đời sống được tác giả nêu lên, phản ánh và gửi gắm suy nghĩ, cảm xúc của mình.
  • C. Tóm tắt nội dung chính của câu chuyện.
  • D. Phong cách nghệ thuật đặc trưng của tác giả.

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa "bối cảnh lịch sử - xã hội" và nội dung của một tác phẩm văn học.

  • A. Bối cảnh lịch sử - xã hội không ảnh hưởng đến nội dung tác phẩm, chỉ là thông tin tham khảo thêm.
  • B. Bối cảnh chỉ ảnh hưởng đến số phận của nhân vật chứ không ảnh hưởng đến chủ đề.
  • C. Bối cảnh lịch sử - xã hội là môi trường sản sinh ra tác phẩm, ảnh hưởng sâu sắc đến cảm hứng, chủ đề, nội dung và cách phản ánh hiện thực của nhà văn.
  • D. Tác phẩm văn học luôn phản ánh đúng 100% hiện thực lịch sử - xã hội.

Câu 26: Khi viết một đoạn văn trình bày suy nghĩ về một hiện tượng đời sống, để bài viết có chiều sâu, người viết cần chú ý điều gì ngoài việc nêu ý kiến cá nhân?

  • A. Chỉ cần lặp đi lặp lại ý kiến của mình bằng nhiều cách diễn đạt khác nhau.
  • B. Sử dụng càng nhiều từ ngữ khó hiểu càng tốt.
  • C. Chỉ nêu hiện tượng mà không cần phân tích.
  • D. Phân tích nguyên nhân, hậu quả của hiện tượng, mở rộng vấn đề hoặc đề xuất giải pháp (nếu có).

Câu 27: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về cấu trúc ngữ pháp:

  • A. Không có lỗi sai.
  • B. Thiếu chủ ngữ.
  • C. Sai về cách dùng từ.
  • D. Sai về dấu câu.

Câu 28: Phân tích vai trò của "hình ảnh ẩn dụ" trong việc biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ của tác giả trong thơ trữ tình.

  • A. Biểu đạt ý nghĩa, cảm xúc một cách hàm súc, gợi cảm, giúp người đọc liên tưởng, suy ngẫm sâu sắc hơn về điều tác giả muốn nói.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài thơ.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu.
  • D. Chỉ dùng để miêu tả ngoại hình nhân vật.

Câu 29: Giả sử bạn cần tóm tắt nội dung chính của một đoạn văn tự sự dài. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Chép lại nguyên văn những câu hay trong đoạn văn.
  • B. Liệt kê tất cả các nhân vật xuất hiện trong đoạn văn.
  • C. Xác định ý chính, các sự kiện hoặc chi tiết quan trọng nhất và diễn đạt lại bằng ngôn ngữ của mình một cách ngắn gọn, mạch lạc.
  • D. Viết lại đoạn văn với nhiều từ ngữ đồng nghĩa khác nhau.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của "nhan đề" trong một tác phẩm văn học.

  • A. Chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.
  • B. Luôn tóm tắt toàn bộ nội dung câu chuyện một cách chi tiết.
  • C. Chỉ phản ánh tâm trạng nhất thời của tác giả khi đặt tên.
  • D. Thường cô đọng chủ đề, tư tưởng, nội dung hoặc một hình ảnh, sự kiện nổi bật của tác phẩm, góp phần gợi mở cho người đọc về thế giới nghệ thuật bên trong.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng và tác dụng chính của nó:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa"
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi phân tích một văn bản tự sự, việc xác định 'người kể chuyện' có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết luận điểm chính mà tác giả muốn khẳng định:
"Sách không chỉ là nguồn tri thức vô tận mà còn là người bạn tâm giao. Đọc sách giúp ta mở rộng hiểu biết về thế giới, khám phá những nền văn hóa mới, và quan trọng hơn, hiểu sâu sắc hơn về chính mình thông qua những trải nghiệm, suy tư của nhân vật hay tác giả."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong một bài nghị luận văn học, phần 'Giải thích, phân tích, chứng minh' (thường là thân bài) cần đảm bảo yếu tố quan trọng nhất nào để thuyết phục người đọc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong một đoạn thơ trữ tình.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: báo cáo, bài giới thiệu), kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong văn bản kịch, 'đối thoại' (dialogue) đóng vai trò chủ yếu trong việc gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Xét câu văn: "Với giọng điệu mỉa mai sâu cay, nhà văn đã phơi bày thực trạng giả dối của xã hội đương thời." Câu này chủ yếu sử dụng phương tiện ngôn ngữ nào để thể hiện thái độ của tác giả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi phân tích hình tượng nhân vật trong một tác phẩm văn học, cần chú ý đến những khía cạnh nào để có cái nhìn toàn diện nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thơ trữ tình và truyện ngắn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến 'nhịp điệu' và 'vần' có tác dụng chủ yếu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phân tích vai trò của yếu tố 'không gian' trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một bài phát biểu trước đám đông cần chú ý nhất đến yếu tố nào để đạt hiệu quả giao tiếp cao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp liên kết câu được sử dụng:
"Trời mưa rất to. Vì thế, chúng tôi quyết định hoãn chuyến dã ngoại."

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi viết một đoạn văn miêu tả theo trình tự không gian, người viết thường bắt đầu từ đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong giao tiếp bằng ngôn ngữ.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi đọc một văn bản nghị luận xã hội, việc xác định 'phạm vi và giới hạn' của vấn đề đang được bàn luận giúp người đọc điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Đâu là đặc điểm chung của các văn bản thuộc thể loại 'báo cáo'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng 'độc thoại nội tâm' trong việc xây dựng nhân vật trong truyện ngắn.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc lựa chọn 'chi tiết tiêu biểu' (đặc sắc, gợi cảm) có vai trò quan trọng nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về mục đích giao tiếp giữa 'thuyết minh' và 'nghị luận'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong phân tích một bài thơ tự do, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng hơn so với thơ truyền thống (có niêm, luật, vần cố định)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào:
"Việc sử dụng điện thoại thông minh quá mức có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần, ví dụ như làm tăng nguy cơ trầm cảm, lo âu. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng thời gian sử dụng màn hình kéo dài có liên quan đến các vấn đề về giấc ngủ và khả năng tập trung giảm sút."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi phân tích 'chủ đề' của một tác phẩm văn học, chúng ta đang tìm hiểu về điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa 'bối cảnh lịch sử - xã hội' và nội dung của một tác phẩm văn học.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi viết một đoạn văn trình bày suy nghĩ về một hiện tượng đời sống, để bài viết có chiều sâu, người viết cần chú ý điều gì ngoài việc nêu ý kiến cá nhân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về cấu trúc ngữ pháp: "Qua tác phẩm đã cho thấy một bức tranh chân thực về cuộc sống của người dân vùng quê nghèo."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích vai trò của 'hình ảnh ẩn dụ' trong việc biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ của tác giả trong thơ trữ tình.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Giả sử bạn cần tóm tắt nội dung chính của một đoạn văn tự sự dài. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của 'nhan đề' trong một tác phẩm văn học.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Yếu tố miêu tả
  • B. Yếu tố biểu cảm
  • C. Yếu tố nghị luận
  • D. Cốt truyện và nhân vật

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.” (Trích Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh). Đoạn trích trên thể hiện rõ nhất phong cách ngôn ngữ nào của Hồ Chí Minh?

  • A. Trữ tình, giàu hình ảnh
  • B. Chính luận, đanh thép, hùng hồn
  • C. Sinh hoạt, giản dị, đời thường
  • D. Khoa học, chặt chẽ, logic

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ sau: “Thuyền về bến cũ, người xưa đâu?” (Tràng giang, Huy Cận)

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Câu hỏi tu từ
  • D. So sánh

Câu 4: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân, hình ảnh “lá cờ đỏ sao vàng bay phấp phới” ở cuối tác phẩm mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc
  • B. Sự mất mát, đau thương
  • C. Sự cô đơn, lạc lõng
  • D. Niềm tin vào tương lai tươi sáng, cách mạng

Câu 5: Thể loại văn học nào sau đây thường tập trung phản ánh đời sống nội tâm, tình cảm, cảm xúc của con người?

  • A. Kịch
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Truyện ngắn
  • D. Tiểu thuyết

Câu 6: Trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng, hình ảnh “Mắt trừng gửi mộng qua biên giới đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm” thể hiện điều gì về người lính Tây Tiến?

  • A. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết
  • B. Sự dũng cảm, bất khuất trước kẻ thù
  • C. Lòng yêu nước nồng nàn, sâu sắc
  • D. Khát vọng tự do, hòa bình

Câu 7: Đặc điểm nổi bật của phong cách nghệ thuật hiện thực phê phán trong văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945 là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên đất nước
  • B. Hướng về đề tài lịch sử, quá khứ
  • C. Phản ánh chân thực và phê phán xã hội đương thời
  • D. Thể hiện tinh thần lãng mạn, bay bổng

Câu 8: Tác phẩm “Chí Phèo” của Nam Cao tập trung phê phán vấn đề xã hội nào là chủ yếu?

  • A. Chiến tranh phi nghĩa
  • B. Sự tha hóa, lưu manh hóa của người nông dân
  • C. Tệ nạn tham nhũng trong xã hội
  • D. Mâu thuẫn giai cấp nông dân và địa chủ

Câu 9: Trong đoạn trích “Trao duyên” (Truyện Kiều, Nguyễn Du), Kiều đã sử dụng hình thức ngôn ngữ nào để bày tỏ nỗi lòng?

  • A. Ngôn ngữ đối thoại
  • B. Ngôn ngữ độc thoại
  • C. Ngôn ngữ kể chuyện
  • D. Ngôn ngữ nửa trực tiếp

Câu 10: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

  • A. Số lượng câu chữ
  • B. Vần, nhịp
  • C. Chủ đề
  • D. Cách gieo vần

Câu 11: Đọc câu sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”. Phép tu từ so sánh trong câu thơ trên có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn
  • B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm cho sự vật
  • C. Thể hiện sự vật một cách trừu tượng
  • D. Giảm nhẹ sắc thái biểu cảm

Câu 12: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào sau đây nhằm làm sáng tỏ các khía cạnh của vấn đề bằng cách chia nhỏ vấn đề đó?

  • A. So sánh
  • B. Bác bỏ
  • C. Phân tích
  • D. Chứng minh

Câu 13: “Sóng” của Xuân Quỳnh là một bài thơ tiêu biểu cho phong cách thơ nào?

  • A. Trữ tình hào hùng
  • B. Lãng mạn cổ điển
  • C. Hiện thực phê phán
  • D. Trữ tình nữ tính, giàu cảm xúc

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau: “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ, Người khôn người đến chốn lao xao” (Nhàn, Nguyễn Bỉnh Khiêm). Đoạn thơ thể hiện triết lý sống nào?

  • A. Sống ẩn dật, xa lánh danh lợi
  • B. Sống hòa mình với thiên nhiên
  • C. Sống tích cực, năng động
  • D. Sống đấu tranh, vượt khó

Câu 15: Văn bản “Hịch tướng sĩ” của Trần Quốc Tuấn thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Chiếu
  • B. Hịch
  • C. Biểu
  • D. Tấu

Câu 16: Trong truyện “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành, hình ảnh cây xà nu tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự tàn khốc của chiến tranh
  • B. Vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên Tây Nguyên
  • C. Sức sống bất khuất, kiên cường của con người Việt Nam
  • D. Nỗi đau thương, mất mát của người dân

Câu 17: Tác phẩm văn học nào sau đây không thuộc giai đoạn văn học trung đại Việt Nam?

  • A. Truyện Kiều
  • B. Chinh phụ ngâm
  • C. Hoàng Lê nhất thống chí
  • D. Số đỏ

Câu 18: Nhân vật “Trương Ba” trong vở kịch “Hồn Trương Ba, da hàng thịt” của Lưu Quang Vũ phải đối diện với xung đột bi kịch nào?

  • A. Xung đột với xã hội
  • B. Xung đột giữa linh hồn và thể xác
  • C. Xung đột với gia đình
  • D. Xung đột với bản thân

Câu 19: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản “Tuyên ngôn Độc lập” của Hồ Chí Minh là gì?

  • A. Miêu tả
  • B. Biểu cảm
  • C. Nghị luận
  • D. Tự sự

Câu 20: Trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, nhà thơ thể hiện quan niệm sống như thế nào?

  • A. Sống chậm rãi, ung dung, tự tại
  • B. Sống hòa mình với thiên nhiên
  • C. Sống giản dị, thanh cao
  • D. Sống tích cực, khẩn trương, tận hưởng cuộc đời

Câu 21: Chức năng chính của dấu hai chấm trong câu văn là gì?

  • A. Báo hiệu bộ phận câu đứng sau nó là lời giải thích, thuyết minh, bổ sung
  • B. Ngăn cách các bộ phận liệt kê trong câu
  • C. Dẫn lời nói trực tiếp của nhân vật
  • D. Nối các vế câu ghép có quan hệ đẳng lập

Câu 22: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh đoàn tàu đêm mang đến ý nghĩa gì cho cuộc sống của Liên và An?

  • A. Sự ồn ào, náo nhiệt của cuộc sống
  • B. Ánh sáng và niềm hi vọng về một thế giới khác
  • C. Sự đơn điệu, tẻ nhạt của cuộc sống
  • D. Nỗi sợ hãi, bất an trong đêm tối

Câu 23: Thể thơ nào sau đây không thuộc thể thơ Đường luật?

  • A. Thất ngôn bát cú
  • B. Ngũ ngôn tứ tuyệt
  • C. Lục bát
  • D. Thất ngôn tứ tuyệt

Câu 24: Trong bài “Thu điếu” của Nguyễn Khuyến, cảnh thu được miêu tả theo bút pháp nghệ thuật nào?

  • A. Lãng mạn
  • B. Hiện thực
  • C. Tượng trưng
  • D. Ước lệ, tượng trưng và tả cảnh ngụ tình

Câu 25: “Đất Nước” của Nguyễn Khoa Điềm là một đoạn trích tiêu biểu cho thể loại văn học nào?

  • A. Truyện thơ
  • B. Trường ca
  • C. Thơ tự do
  • D. Kịch thơ

Câu 26: “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu đặt ra vấn đề nhân sinh nào sâu sắc?

  • A. Vấn đề ô nhiễm môi trường biển
  • B. Vấn đề đói nghèo ở nông thôn
  • C. Vấn đề về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, hiện tượng và bản chất
  • D. Vấn đề xung đột giữa các thế hệ

Câu 27: Trong văn nghị luận, luận cứ đóng vai trò gì trong việc xây dựng hệ thống lập luận?

  • A. Nêu ra vấn đề nghị luận
  • B. Làm cơ sở để chứng minh cho luận điểm
  • C. Khái quát lại vấn đề nghị luận
  • D. Thể hiện cảm xúc, thái độ của người viết

Câu 28: Đặc điểm chung nhất của văn học Việt Nam giai đoạn từ thế kỷ X đến hết thế kỷ XIX là gì?

  • A. Văn học chữ Hán và chữ Nôm
  • B. Văn học hiện thực phê phán
  • C. Văn học lãng mạn
  • D. Văn học cách mạng

Câu 29: “Người lái đò Sông Đà” của Nguyễn Tuân thể hiện phong cách nghệ thuật độc đáo nào của tác giả?

  • A. Giản dị, mộc mạc
  • B. Trữ tình, sâu lắng
  • C. Uyên bác, tài hoa, đậm chất ngông
  • D. Hiện thực, chân chất

Câu 30: Trong đoạn trích “Chí khí anh hùng” (Truyện Kiều), Từ Hải được khắc họa là một người anh hùng mang những phẩm chất nào?

  • A. Giản dị, khiêm nhường
  • B. Lãng mạn, đa tình
  • C. Hiền lành, chất phác
  • D. Mạnh mẽ, phi thường, có chí khí lớn lao

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.” (Trích Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh). Đoạn trích trên thể hiện rõ nhất phong cách ngôn ngữ nào của Hồ Chí Minh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ sau: “Thuyền về bến cũ, người xưa đâu?” (Tràng giang, Huy Cận)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân, hình ảnh “lá cờ đỏ sao vàng bay phấp phới” ở cuối tác phẩm mang ý nghĩa biểu tượng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Thể loại văn học nào sau đây thường tập trung phản ánh đời sống nội tâm, tình cảm, cảm xúc của con người?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng, hình ảnh “Mắt trừng gửi mộng qua biên giới đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm” thể hiện điều gì về người lính Tây Tiến?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đặc điểm nổi bật của phong cách nghệ thuật hiện thực phê phán trong văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945 là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Tác phẩm “Chí Phèo” của Nam Cao tập trung phê phán vấn đề xã hội nào là chủ yếu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong đoạn trích “Trao duyên” (Truyện Kiều, Nguyễn Du), Kiều đã sử dụng hình thức ngôn ngữ nào để bày tỏ nỗi lòng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đọc câu sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”. Phép tu từ so sánh trong câu thơ trên có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào sau đây nhằm làm sáng tỏ các khía cạnh của vấn đề bằng cách chia nhỏ vấn đề đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: “Sóng” của Xuân Quỳnh là một bài thơ tiêu biểu cho phong cách thơ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau: “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ, Người khôn người đến chốn lao xao” (Nhàn, Nguyễn Bỉnh Khiêm). Đoạn thơ thể hiện triết lý sống nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Văn bản “Hịch tướng sĩ” của Trần Quốc Tuấn thuộc thể loại văn học nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong truyện “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành, hình ảnh cây xà nu tượng trưng cho điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Tác phẩm văn học nào sau đây không thuộc giai đoạn văn học trung đại Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Nhân vật “Trương Ba” trong vở kịch “Hồn Trương Ba, da hàng thịt” của Lưu Quang Vũ phải đối diện với xung đột bi kịch nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản “Tuyên ngôn Độc lập” của Hồ Chí Minh là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, nhà thơ thể hiện quan niệm sống như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Chức năng chính của dấu hai chấm trong câu văn là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh đoàn tàu đêm mang đến ý nghĩa gì cho cuộc sống của Liên và An?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Thể thơ nào sau đây không thuộc thể thơ Đường luật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong bài “Thu điếu” của Nguyễn Khuyến, cảnh thu được miêu tả theo bút pháp nghệ thuật nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: “Đất Nước” của Nguyễn Khoa Điềm là một đoạn trích tiêu biểu cho thể loại văn học nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu đặt ra vấn đề nhân sinh nào sâu sắc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong văn nghị luận, luận cứ đóng vai trò gì trong việc xây dựng hệ thống lập luận?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đặc điểm chung nhất của văn học Việt Nam giai đoạn từ thế kỷ X đến hết thế kỷ XIX là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: “Người lái đò Sông Đà” của Nguyễn Tuân thể hiện phong cách nghệ thuật độc đáo nào của tác giả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong đoạn trích “Chí khí anh hùng” (Truyện Kiều), Từ Hải được khắc họa là một người anh hùng mang những phẩm chất nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ, việc nhận diện và gọi tên đúng các biện pháp tu từ (như ẩn dụ, hoán dụ, so sánh) thuộc về cấp độ tư duy nào trong thang đo nhận thức?

  • A. Nhận biết/Hiểu
  • B. Áp dụng
  • C. Phân tích
  • D. Đánh giá

Câu 2: Việc giải thích "vì sao tác giả sử dụng biện pháp so sánh "đôi mắt long lanh như sao" thay vì "đôi mắt long lanh"?" để làm rõ hiệu quả biểu đạt của nó trong câu thơ, thuộc về cấp độ tư duy nào?

  • A. Nhận biết
  • B. Hiểu
  • C. Phân tích
  • D. Tổng hợp

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Cây bàng trước sân trường đã thay áo mới.
  • B. Những chiếc lá non xanh mướt, mỏng manh rung rinh trong gió nhẹ.
  • C. báo hiệu một mùa hè sắp đến.
  • D. trước sân trường đã thay áo mới.

Câu 4: Vẫn với đoạn văn ở Câu 3, hiệu quả biểu đạt của biện pháp nhân hóa được sử dụng là gì?

  • A. Nhấn mạnh sự già cỗi của cây bàng.
  • B. Miêu tả sự thay đổi của cây bàng một cách sinh động, gần gũi.
  • C. Làm cho câu văn trở nên dài hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về màu sắc lá cây.

Câu 5: Trong một tác phẩm tự sự, nếu người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của tất cả các nhân vật, đó là loại điểm nhìn trần thuật nào?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri
  • C. Điểm nhìn của nhân vật
  • D. Điểm nhìn toàn tri

Câu 6: Việc sử dụng điểm nhìn toàn tri trong tác phẩm tự sự thường mang lại hiệu quả gì?

  • A. Giúp người đọc có cái nhìn bao quát, đa chiều về câu chuyện và nhân vật.
  • B. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi như đang trực tiếp chứng kiến sự việc.
  • C. Hạn chế thông tin, tạo sự tò mò, bất ngờ cho người đọc.
  • D. Chỉ tập trung vào suy nghĩ, cảm xúc của một nhân vật duy nhất.

Câu 7: Phân tích vai trò của bối cảnh (không gian và thời gian) trong việc hình thành tính cách nhân vật hoặc diễn biến cốt truyện trong một tác phẩm văn học cụ thể (đã học) thuộc cấp độ tư duy nào?

  • A. Nhận biết
  • B. Hiểu
  • C. Phân tích
  • D. Ghi nhớ

Câu 8: Khi đọc một đoạn kịch, việc phân biệt rõ ràng giữa lời thoại của nhân vật và chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: [Anh ấy bước vào, vẻ mặt lo lắng]) thuộc về kỹ năng đọc hiểu nào?

  • A. Phân tích ẩn ý tác giả
  • B. Nhận diện cấu trúc văn bản kịch
  • C. Đánh giá giá trị nghệ thuật
  • D. So sánh với thể loại khác

Câu 9: Trong một bài nghị luận văn học, việc đưa ra ý kiến cá nhân về thành công hay hạn chế của tác phẩm và dùng dẫn chứng từ văn bản để chứng minh cho ý kiến đó thuộc cấp độ tư duy nào?

  • A. Hiểu
  • B. Áp dụng
  • C. Phân tích
  • D. Đánh giá

Câu 10: Cho câu:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 11: Hiệu quả của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu

  • A. Làm cho dòng sông trở nên bí ẩn.
  • B. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của dòng sông.
  • C. Gợi tả vẻ đẹp mềm mại, uyển chuyển của dòng sông dưới ánh trăng.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về hình dạng dòng sông.

Câu 12: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định câu chủ đề (topic sentence) của mỗi đoạn và mối liên hệ giữa các câu chủ đề đó giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Số lượng từ vựng khó trong bài.
  • B. Tuổi đời của tác giả.
  • C. Tâm trạng cụ thể của một nhân vật phụ.
  • D. Mạch triển khai ý chính và cấu trúc lập luận của văn bản.

Câu 13: Trong một bài nghị luận, nếu luận điểm được đưa ra nhưng không có dẫn chứng hoặc dẫn chứng không liên quan, bài viết sẽ thiếu tính thuyết phục. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong văn nghị luận?

  • A. Sự gắn kết giữa luận điểm và dẫn chứng.
  • B. Độ dài của bài viết.
  • C. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Việc sử dụng từ ngữ cổ.

Câu 14: Giả sử trang 86 Hướng dẫn tự học tập trung vào kỹ năng viết đoạn văn phân tích một chi tiết nghệ thuật nhỏ trong truyện. Khi viết, việc lựa chọn chi tiết đắt giá, có khả năng khơi gợi nhiều suy nghĩ, cảm xúc hoặc chứa đựng ý nghĩa sâu sắc cho bài viết thuộc về kỹ năng nào?

  • A. Ghi nhớ nội dung cốt truyện.
  • B. Nhận diện và đánh giá giá trị chi tiết nghệ thuật.
  • C. Chép lại đoạn văn bản gốc.
  • D. Liệt kê tất cả các sự kiện trong truyện.

Câu 15: Khi đọc một bài thơ, việc nhận ra sự đối lập giữa hình ảnh "mùa đông lạnh giá" và "ngọn lửa ấm áp" để hiểu thông điệp về hy vọng trong hoàn cảnh khó khăn là đang thực hiện thao tác tư duy nào?

  • A. Ghi nhớ
  • B. Hiểu
  • C. Phân tích
  • D. Áp dụng

Câu 16: Một học sinh viết câu:

  • A. Liên từ đẳng lập
  • B. Liên từ chính phụ biểu thị quan hệ tương phản
  • C. Liên từ biểu thị quan hệ nhân quả
  • D. Liên từ biểu thị quan hệ bổ sung

Câu 17: Giả sử trang 86 cung cấp một bài tập về cách tóm tắt văn bản. Kỹ năng tóm tắt đòi hỏi người học phải làm gì với thông tin gốc?

  • A. Chép lại nguyên văn toàn bộ văn bản.
  • B. Thay đổi hoàn toàn nội dung gốc.
  • C. Chỉ liệt kê tên nhân vật.
  • D. Rút gọn văn bản gốc bằng cách giữ lại ý chính và diễn đạt lại.

Câu 18: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc nhận xét xem các giác quan nào (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) được tác giả huy động để dựng lên bức tranh cảnh vật là đang thực hiện thao tác tư duy nào?

  • A. Áp dụng
  • B. Tổng hợp
  • C. Phân tích
  • D. Đánh giá

Câu 19: Đâu không phải là một đặc điểm thường thấy của ngôn ngữ trong văn bản nghị luận?

  • A. Sử dụng các từ ngữ biểu thị quan hệ lập luận (vì, nên, tuy nhiên...).
  • B. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành (nếu có).
  • C. Ngôn ngữ rõ ràng, chính xác, logic.
  • D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, mang tính biểu cảm cao.

Câu 20: Phân tích cách tác giả xây dựng tâm lý nhân vật thông qua hành động, suy nghĩ, lời nói và mối quan hệ với nhân vật khác thuộc về loại phân tích nào?

  • A. Phân tích tâm lý nhân vật
  • B. Phân tích cấu trúc câu
  • C. Phân tích từ loại
  • D. Phân tích bố cục văn bản

Câu 21: Giả sử trang 86 có một bài tập về cách viết đoạn văn diễn dịch. Đặc điểm của đoạn văn diễn dịch là gì?

  • A. Các câu cụ thể đứng trước, câu khái quát đứng cuối.
  • B. Các câu cụ thể và khái quát sắp xếp xen kẽ.
  • C. Câu chủ đề mang ý khái quát đứng ở đầu đoạn, các câu sau làm rõ ý.
  • D. Mỗi câu trong đoạn là một ý độc lập.

Câu 22: Khi đọc một đoạn thơ lục bát, việc nhận diện và phân tích hiệu quả của việc gieo vần (vần lưng, vần chân) và nhịp điệu thuộc về khía cạnh nào trong phân tích thơ?

  • A. Nội dung cốt truyện
  • B. Tính cách nhân vật
  • C. Điểm nhìn trần thuật
  • D. Nhạc điệu và âm luật

Câu 23: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa một sự kiện trong cốt truyện và hành động tiếp theo của nhân vật đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác tư duy nào?

  • A. Ghi nhớ chi tiết
  • B. Phân tích mối quan hệ nhân quả
  • C. Tóm tắt nội dung
  • D. Tìm định nghĩa

Câu 24: Trong một đoạn văn miêu tả, việc lựa chọn các tính từ và động từ gợi cảm (gợi nhiều cảm giác, hình ảnh) thay vì các từ ngữ chung chung, đơn thuần thuộc về kỹ năng sử dụng ngôn ngữ nào?

  • A. Chọn lọc từ ngữ
  • B. Sử dụng câu ghép
  • C. Liệt kê sự vật
  • D. Chỉ dùng danh từ

Câu 25: Giả sử trang 86 hướng dẫn cách viết một đoạn văn cảm nhận về vẻ đẹp của thiên nhiên trong một bài thơ. Khi viết, việc kết hợp giữa việc trích dẫn thơ (dẫn chứng) và lời bình luận, phân tích của người viết (lý lẽ) để làm rõ cảm nhận của mình là đang áp dụng phương pháp nào?

  • A. Chỉ chép thơ.
  • B. Chỉ viết cảm xúc chung chung.
  • C. Chỉ liệt kê các hình ảnh.
  • D. Kết hợp dẫn chứng và lý lẽ/bình luận.

Câu 26: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc nghị luận, việc phân biệt đâu là thông tin khách quan (sự thật, dữ liệu) và đâu là ý kiến chủ quan (quan điểm, đánh giá của người viết) thuộc về kỹ năng đọc nào?

  • A. Phân biệt thông tin khách quan và ý kiến chủ quan.
  • B. Nhận diện biện pháp tu từ.
  • C. Phân tích nhịp điệu.
  • D. Tóm tắt cốt truyện.

Câu 27: Đọc câu sau:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Nói quá
  • D. Điệp ngữ

Câu 28: Khi viết một bài văn, việc đảm bảo các ý trong mỗi đoạn văn được sắp xếp theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, theo trình tự thời gian, theo quan hệ nhân quả) thuộc về yếu tố nào của văn bản?

  • A. Từ vựng phong phú
  • B. Bố cục và sự liên kết
  • C. Chữ viết đẹp
  • D. Số lượng trang giấy

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của nhan đề một tác phẩm văn học (đã học) và mối liên hệ của nhan đề đó với nội dung, chủ đề của tác phẩm thuộc cấp độ tư duy nào?

  • A. Nhận biết
  • B. Hiểu
  • C. Phân tích
  • D. Ghi nhớ

Câu 30: Đâu là mục đích chính của phần "Hướng dẫn tự học" trong sách giáo khoa Ngữ văn?

  • A. Gợi ý và hướng dẫn học sinh cách tự đọc hiểu, phân tích và rèn luyện kỹ năng liên quan đến bài học.
  • B. Cung cấp đáp án chi tiết cho tất cả các câu hỏi trong sách.
  • C. Chỉ đơn thuần là phần đọc thêm để học sinh giải trí.
  • D. Yêu cầu học sinh chép lại toàn bộ nội dung bài học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ, việc nhận diện và gọi tên đúng các biện pháp tu từ (như ẩn dụ, hoán dụ, so sánh) thuộc về cấp độ tư duy nào trong thang đo nhận thức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Việc giải thích 'vì sao tác giả sử dụng biện pháp so sánh 'đôi mắt long lanh như sao' thay vì 'đôi mắt long lanh'?' để làm rõ hiệu quả biểu đạt của nó trong câu thơ, thuộc về cấp độ tư duy nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đọc đoạn văn sau: "Cây bàng trước sân trường đã thay áo mới. Những chiếc lá non xanh mướt, mỏng manh rung rinh trong gió nhẹ, báo hiệu một mùa hè sắp đến." Câu nào trong đoạn văn trên sử dụng biện pháp nhân hóa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Vẫn với đoạn văn ở Câu 3, hiệu quả biểu đạt của biện pháp nhân hóa được sử dụng là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong một tác phẩm tự sự, nếu người kể chuyện *biết hết* mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của *tất cả* các nhân vật, đó là loại điểm nhìn trần thuật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Việc sử dụng điểm nhìn toàn tri trong tác phẩm tự sự thường mang lại hiệu quả gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Phân tích vai trò của bối cảnh (không gian và thời gian) trong việc hình thành tính cách nhân vật hoặc diễn biến cốt truyện trong một tác phẩm văn học cụ thể (đã học) thuộc cấp độ tư duy nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi đọc một đoạn kịch, việc phân biệt rõ ràng giữa lời thoại của nhân vật và chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: [Anh ấy bước vào, vẻ mặt lo lắng]) thuộc về kỹ năng đọc hiểu nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong một bài nghị luận văn học, việc đưa ra ý kiến cá nhân về thành công hay hạn chế của tác phẩm và dùng dẫn chứng từ văn bản để chứng minh cho ý kiến đó thuộc cấp độ tư duy nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Cho câu: "Dưới ánh trăng, dòng sông như một dải lụa mềm mại." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Hiệu quả của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu "Dưới ánh trăng, dòng sông như một dải lụa mềm mại." (Câu 10) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định câu chủ đề (topic sentence) của mỗi đoạn và mối liên hệ giữa các câu chủ đề đó giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong một bài nghị luận, nếu luận điểm được đưa ra nhưng không có dẫn chứng hoặc dẫn chứng không liên quan, bài viết sẽ thiếu tính thuyết phục. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong văn nghị luận?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Giả sử trang 86 Hướng dẫn tự học tập trung vào kỹ năng viết đoạn văn phân tích một chi tiết nghệ thuật nhỏ trong truyện. Khi viết, việc lựa chọn chi tiết *đắt giá*, có khả năng khơi gợi nhiều suy nghĩ, cảm xúc hoặc chứa đựng ý nghĩa sâu sắc cho bài viết thuộc về kỹ năng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi đọc một bài thơ, việc nhận ra sự đối lập giữa hình ảnh 'mùa đông lạnh giá' và 'ngọn lửa ấm áp' để hiểu thông điệp về hy vọng trong hoàn cảnh khó khăn là đang thực hiện thao tác tư duy nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một học sinh viết câu: "Tuy trời mưa rất to nhưng em vẫn đi học đúng giờ." Câu này sử dụng loại liên từ (quan hệ từ) nào để nối các vế câu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Giả sử trang 86 cung cấp một bài tập về cách tóm tắt văn bản. Kỹ năng tóm tắt đòi hỏi người học phải làm gì với thông tin gốc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc nhận xét xem các giác quan nào (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) được tác giả huy động để dựng lên bức tranh cảnh vật là đang thực hiện thao tác tư duy nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đâu *không* phải là một đặc điểm thường thấy của ngôn ngữ trong văn bản nghị luận?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích cách tác giả xây dựng tâm lý nhân vật thông qua hành động, suy nghĩ, lời nói và mối quan hệ với nhân vật khác thuộc về loại phân tích nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Giả sử trang 86 có một bài tập về cách viết đoạn văn diễn dịch. Đặc điểm của đoạn văn diễn dịch là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi đọc một đoạn thơ lục bát, việc nhận diện và phân tích hiệu quả của việc gieo vần (vần lưng, vần chân) và nhịp điệu thuộc về khía cạnh nào trong phân tích thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa một sự kiện trong cốt truyện và hành động tiếp theo của nhân vật đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác tư duy nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong một đoạn văn miêu tả, việc lựa chọn các tính từ và động từ *gợi cảm* (gợi nhiều cảm giác, hình ảnh) thay vì các từ ngữ chung chung, đơn thuần thuộc về kỹ năng sử dụng ngôn ngữ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Giả sử trang 86 hướng dẫn cách viết một đoạn văn cảm nhận về vẻ đẹp của thiên nhiên trong một bài thơ. Khi viết, việc kết hợp giữa việc trích dẫn thơ (dẫn chứng) và lời bình luận, phân tích của người viết (lý lẽ) để làm rõ cảm nhận của mình là đang áp dụng phương pháp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc nghị luận, việc phân biệt đâu là thông tin khách quan (sự thật, dữ liệu) và đâu là ý kiến chủ quan (quan điểm, đánh giá của người viết) thuộc về kỹ năng đọc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đọc câu sau: "Cả lớp im phăng phắc, chỉ còn tiếng cô giáo giảng bài." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự im lặng tuyệt đối?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi viết một bài văn, việc đảm bảo các ý trong mỗi đoạn văn được sắp xếp theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, theo trình tự thời gian, theo quan hệ nhân quả) thuộc về yếu tố nào của văn bản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của nhan đề một tác phẩm văn học (đã học) và mối liên hệ của nhan đề đó với nội dung, chủ đề của tác phẩm thuộc cấp độ tư duy nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đâu là mục đích chính của phần 'Hướng dẫn tự học' trong sách giáo khoa Ngữ văn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự trống vắng, cô đơn của nhân vật trữ tình:

"Ao sâu vời vợi cá đâu đớp động,
Việc làng ngưng nghỉ đói chớ than."

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Lấy động tả tĩnh
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, để làm rõ sự phát triển tâm lý của nhân vật, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Bối cảnh lịch sử và xã hội được miêu tả.
  • C. Các sự kiện chính trong cốt truyện.
  • D. Suy nghĩ, cảm xúc, hành động và lời nói của nhân vật qua các tình huống.

Câu 3: Trong văn bản nghị luận, lập luận chặt chẽ đòi hỏi điều gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • B. Các luận điểm, luận cứ được sắp xếp theo một trình tự logic, có mối quan hệ nhân quả hoặc song hành rõ ràng.
  • C. Đưa ra càng nhiều dẫn chứng càng tốt mà không cần phân loại.
  • D. Chỉ tập trung bác bỏ ý kiến trái chiều.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

"Căn phòng tĩnh lặng, chỉ có tiếng tích tắc đều đặn của chiếc đồng hồ cũ. Ngoài cửa sổ, ánh đèn đường vàng vọt hắt lên, làm nổi bật những hạt bụi nhảy múa trong không khí. Anh ngồi đó, bất động, như một pho tượng, mắt nhìn xa xăm vào khoảng không vô định."

Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng góc nhìn trần thuật nào và hiệu quả của góc nhìn đó là gì?

  • A. Ngôi thứ ba, giúp người kể chuyện quan sát và miêu tả khách quan cả không gian bên ngoài và trạng thái bên trong của nhân vật.
  • B. Ngôi thứ nhất, giúp thể hiện trực tiếp suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật "anh".
  • C. Ngôi thứ ba, chỉ cho phép miêu tả những gì nhân vật "anh" nhìn thấy.
  • D. Ngôi thứ nhất, tạo cảm giác chân thực, gần gũi với người đọc.

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các động từ mạnh, gợi hình trong một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên.

  • A. Làm cho câu văn dài hơn, phức tạp hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng suy đoán kết thúc câu chuyện.
  • C. Tạo ấn tượng mạnh mẽ về sự vật, hiện tượng, giúp cảnh vật hiện lên sinh động, có sức sống.
  • D. Nhấn mạnh cảm xúc chủ quan của người viết về cảnh vật.

Câu 6: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định thể loại của một tác phẩm văn học (ví dụ: thơ trữ tình, truyện ngắn, kịch)?

  • A. Dung lượng của tác phẩm.
  • B. Phương thức biểu đạt chủ yếu và cấu trúc đặc trưng.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • D. Số lượng nhân vật được đề cập.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

"Anh ta bước vào phòng, dáng vẻ mệt mỏi. Khuôn mặt hốc hác, đôi mắt quầng thâm. Anh ngồi phịch xuống ghế, thở dài một tiếng nặng nề."

Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Tự sự, kể lại hành động của nhân vật.
  • B. Biểu cảm, bộc lộ cảm xúc của người viết.
  • C. Nghị luận, đưa ra nhận định về nhân vật.
  • D. Miêu tả, khắc họa chân dung và trạng thái của nhân vật.

Câu 8: Khi phân tích một đoạn kịch, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hiểu được xung đột và hành động của nhân vật?

  • A. Lời giới thiệu về bối cảnh đầu vở kịch.
  • B. Tên các màn, lớp.
  • C. Đối thoại, độc thoại, và chỉ dẫn sân khấu (nếu có).
  • D. Nhận xét của các nhà phê bình về vở kịch.

Câu 9: Để viết một đoạn văn trình bày suy nghĩ, cảm nhận về một vấn đề xã hội, người viết cần thực hiện những bước cơ bản nào?

  • A. Xác định vấn đề, tìm ý, lập dàn ý, viết bài, đọc lại và chỉnh sửa.
  • B. Sao chép ý kiến của người khác, thêm vài câu cảm thán.
  • C. Chỉ cần viết liên tục những gì mình nghĩ ra.
  • D. Tập trung vào việc sử dụng từ ngữ khó hiểu để thể hiện sự uyên bác.

Câu 10: Phép điệp cấu trúc câu trong thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu.
  • B. Rút ngắn độ dài của bài thơ.
  • C. Tạo ra sự ngắt quãng trong cảm xúc.
  • D. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, và tăng sức gợi cảm cho câu thơ, đoạn thơ.

Câu 11: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, văn bản hướng dẫn), mục tiêu quan trọng nhất của người đọc là gì?

  • A. Ghi nhớ tất cả các số liệu được đề cập.
  • B. Nắm bắt thông tin chính, ý tưởng cốt lõi và mục đích của văn bản.
  • C. Tìm kiếm những chi tiết nhỏ, ít quan trọng.
  • D. Đánh giá giá trị nghệ thuật của văn bản.

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau:

"Em đi rồi...
Tiếng ve sầu vẫn râm ran
Phượng hồng vẫn cháy ngọn lửa hè
Chỉ lòng anh là hóa đá."

Biện pháp tu từ "hóa đá" trong đoạn thơ trên có ý nghĩa gì?

  • A. Tâm trạng vui vẻ, hạnh phúc.
  • B. Sự bận rộn, không có thời gian suy nghĩ.
  • C. Sự tê liệt, chai sạn, không còn cảm xúc trước những biến động xung quanh sau sự ra đi.
  • D. Ý chí kiên cường, bất khuất.

Câu 13: Trong quá trình tự học, việc tóm tắt nội dung chính của một bài học hoặc một văn bản có tác dụng gì?

  • A. Lãng phí thời gian, không cần thiết.
  • B. Chỉ giúp ghi nhớ các chi tiết vụn vặt.
  • C. Làm cho kiến thức trở nên phức tạp hơn.
  • D. Giúp hệ thống hóa kiến thức, nắm vững ý chính, và rèn luyện kỹ năng tổng hợp thông tin.

Câu 14: Xét câu văn sau: "Với nụ cười rạng rỡ và ánh mắt lấp lánh niềm vui, cô ấy bước vào phòng, mang theo luồng sinh khí mới."

Phần gạch chân "Với nụ cười rạng rỡ và ánh mắt lấp lánh niềm vui" đóng vai trò ngữ pháp gì trong câu?

  • A. Chủ ngữ
  • B. Trạng ngữ
  • C. Vị ngữ
  • D. Bổ ngữ

Câu 15: Khi thảo luận về một vấn đề, việc lắng nghe ý kiến khác biệt có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ làm mất thời gian và gây tranh cãi.
  • B. Buộc phải thay đổi hoàn toàn quan điểm của bản thân.
  • C. Giúp nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, bổ sung thông tin, và có thể điều chỉnh, hoàn thiện lập luận của mình.
  • D. Là dấu hiệu của sự thiếu quyết đoán.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

"Cậu bé chạy nhanh như cắt vào trong nhà. Tiếng bước chân gấp gáp, trái tim đập thình thịch trong lồng ngực."

Đoạn văn sử dụng yếu tố nào để gợi tả sự vội vã, lo lắng của nhân vật?

  • A. Chỉ miêu tả ngoại hình.
  • B. Chỉ sử dụng từ láy.
  • C. Chỉ tập trung vào bối cảnh.
  • D. Kết hợp so sánh ("nhanh như cắt") với miêu tả hành động ("chạy nhanh", "bước chân gấp gáp") và miêu tả nội tâm qua âm thanh cơ thể ("trái tim đập thình thịch").

Câu 17: Để chuẩn bị cho một bài nói trình bày về một tác phẩm văn học, người nói cần làm gì đầu tiên?

  • A. Đọc hiểu sâu sắc tác phẩm, xác định nội dung và nghệ thuật chính.
  • B. Tìm kiếm một bài nói mẫu trên mạng và học thuộc.
  • C. Chỉ cần ghi nhớ tên tác giả và tác phẩm.
  • D. Tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể thật ấn tượng.

Câu 18: Phân tích vai trò của yếu tố không gian và thời gian trong việc xây dựng bối cảnh cho một câu chuyện.

  • A. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu chuyện.
  • B. Không ảnh hưởng đến hành động và tâm lý nhân vật.
  • C. Giúp định vị câu chuyện, ảnh hưởng đến tâm trạng, hành động của nhân vật và góp phần thể hiện chủ đề tác phẩm.
  • D. Chỉ quan trọng trong các tác phẩm khoa học viễn tưởng.

Câu 19: Khi viết đoạn văn so sánh hai nhân vật trong một tác phẩm, cần đảm bảo nguyên tắc nào?

  • A. Chỉ ra điểm giống nhau mà bỏ qua điểm khác biệt.
  • B. So sánh trên cùng một tiêu chí (ví dụ: tính cách, số phận, vai trò) để làm nổi bật sự tương đồng và khác biệt.
  • C. Chỉ liệt kê các hành động của từng nhân vật.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ đánh giá cá nhân, cảm tính.

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa."

Hai câu thơ sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào để miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển?

  • A. So sánh và nhân hóa.
  • B. Điệp ngữ và ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ và nói quá.
  • D. Liệt kê và chơi chữ.

Câu 21: Để xác định chủ đề của một bài thơ trữ tình, người đọc cần căn cứ vào yếu tố nào là chính?

  • A. Số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi khổ.
  • B. Tên của bài thơ (không phải lúc nào cũng trực tiếp thể hiện chủ đề).
  • C. Đối tượng và cảm xúc chủ đạo được thể hiện xuyên suốt bài thơ.
  • D. Năm sáng tác của bài thơ.

Câu 22: Trong một văn bản nghị luận, dẫn chứng có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng minh họa, không quan trọng.
  • C. Thay thế cho lập luận.
  • D. Làm sáng tỏ, chứng minh cho luận điểm, tăng tính thuyết phục cho bài viết.

Câu 23: Đọc câu văn sau: "Dù trời mưa rất to, nhưng chúng tôi vẫn quyết định lên đường."

Quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu được nối bằng cặp quan hệ từ "Dù... nhưng" là gì?

  • A. Nhượng bộ - đối lập.
  • B. Nguyên nhân - kết quả.
  • C. Tăng tiến.
  • D. Lựa chọn.

Câu 24: Khi phân tích hình tượng nhân vật trong truyện, việc tìm hiểu hoàn cảnh sống và mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Chỉ biết được tên tuổi của nhân vật.
  • B. Dự đoán được kết thúc của câu chuyện.
  • C. Hiểu rõ hơn về tính cách, động cơ hành động, và sự phát triển tâm lý của nhân vật.
  • D. Xác định được thể loại của tác phẩm.

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau:

"Tre xanh
Xanh tự bao giờ
Chuyện ngày xưa... đã có bờ tre xanh
Thân gầy guộc, lá mong manh"

Ba dòng thơ đầu sử dụng hình thức lặp cấu trúc "Xanh..." và câu hỏi tu từ để làm nổi bật phẩm chất gì của cây tre?

  • A. Sự yếu ớt, dễ gãy đổ.
  • B. Khả năng sinh trưởng nhanh.
  • C. Vẻ đẹp bên ngoài.
  • D. Sức sống bền bỉ, trường tồn cùng thời gian.

Câu 26: Để viết một đoạn văn miêu tả có hồn, ngoài việc quan sát tỉ mỉ, người viết cần chú trọng điều gì?

  • A. Liệt kê thật nhiều sự vật.
  • B. Bộc lộ cảm xúc, liên tưởng, suy nghĩ của bản thân trước đối tượng miêu tả.
  • C. Sử dụng các thuật ngữ khoa học.
  • D. Chỉ tập trung vào màu sắc.

Câu 27: Khi đọc một văn bản thuộc thể loại kịch, chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: [Ngoài cửa có tiếng gõ], [Nhân vật A ngồi xuống, vẻ mặt suy tư]) có vai trò gì?

  • A. Là phần không quan trọng, có thể bỏ qua.
  • B. Chỉ dùng để trang trí cho văn bản.
  • C. Là lời thoại của nhân vật phụ.
  • D. Cung cấp thông tin về hành động, cử chỉ, giọng điệu, bối cảnh, giúp người đọc/người xem hiểu rõ hơn về nhân vật và tình huống kịch.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của nhan đề một tác phẩm văn học là cách để người đọc làm gì?

  • A. Gợi mở về nội dung, chủ đề, hoặc cảm hứng chính của tác phẩm.
  • B. Xác định độ dài của tác phẩm.
  • C. Biết được tên của tất cả các nhân vật.
  • D. Chỉ đơn thuần là một cái tên để phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:

"Anh ấy là người kiệm lời. Mọi suy nghĩ dường như được giấu kín trong đôi mắt sâu thẳm. Mỗi khi nói, anh thường dừng lại rất lâu, như đang cân nhắc từng chữ."

Đoạn văn trên sử dụng phương pháp nào để khắc họa tính cách "kiệm lời" của nhân vật?

  • A. Chỉ miêu tả trang phục.
  • B. Kể lại toàn bộ quá khứ của nhân vật.
  • C. Kết hợp miêu tả ngoại hình (đôi mắt) với miêu tả hành động, cử chỉ (dừng lại lâu khi nói).
  • D. Nêu trực tiếp một nhận xét duy nhất về nhân vật.

Câu 30: Trong quá trình tự học, việc tự đặt câu hỏi về bài học hoặc văn bản đã đọc có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Thể hiện sự không hiểu bài.
  • B. Làm giảm khả năng ghi nhớ.
  • C. Chỉ cần thiết khi có giáo viên hướng dẫn.
  • D. Giúp kích thích tư duy, đào sâu kiến thức, phát hiện những điểm chưa rõ ràng và chủ động tìm lời giải đáp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự trống vắng, cô đơn của nhân vật trữ tình:

'Ao sâu vời vợi cá đâu đớp động,
Việc làng ngưng nghỉ đói chớ than.'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, để làm rõ sự phát triển tâm lý của nhân vật, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong văn bản nghị luận, lập luận chặt chẽ đòi hỏi điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

'Căn phòng tĩnh lặng, chỉ có tiếng tích tắc đều đặn của chiếc đồng hồ cũ. Ngoài cửa sổ, ánh đèn đường vàng vọt hắt lên, làm nổi bật những hạt bụi nhảy múa trong không khí. Anh ngồi đó, bất động, như một pho tượng, mắt nhìn xa xăm vào khoảng không vô định.'

Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng góc nhìn trần thuật nào và hiệu quả của góc nhìn đó là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các động từ mạnh, gợi hình trong một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định thể loại của một tác phẩm văn học (ví dụ: thơ trữ tình, truyện ngắn, kịch)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

'Anh ta bước vào phòng, dáng vẻ mệt mỏi. Khuôn mặt hốc hác, đôi mắt quầng thâm. Anh ngồi phịch xuống ghế, thở dài một tiếng nặng nề.'

Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào và nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi phân tích một đoạn kịch, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hiểu được xung đột và hành động của nhân vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Để viết một đoạn văn trình bày suy nghĩ, cảm nhận về một vấn đề xã hội, người viết cần thực hiện những bước cơ bản nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phép điệp cấu trúc câu trong thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, văn bản hướng dẫn), mục tiêu quan trọng nhất của người đọc là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau:

'Em đi rồi...
Tiếng ve sầu vẫn râm ran
Phượng hồng vẫn cháy ngọn lửa hè
Chỉ lòng anh là hóa đá.'

Biện pháp tu từ 'hóa đá' trong đoạn thơ trên có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong quá trình tự học, việc tóm tắt nội dung chính của một bài học hoặc một văn bản có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Xét câu văn sau: 'Với nụ cười rạng rỡ và ánh mắt lấp lánh niềm vui, cô ấy bước vào phòng, mang theo luồng sinh khí mới.'

Phần gạch chân 'Với nụ cười rạng rỡ và ánh mắt lấp lánh niềm vui' đóng vai trò ngữ pháp gì trong câu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi thảo luận về một vấn đề, việc lắng nghe ý kiến khác biệt có vai trò như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

'Cậu bé chạy nhanh như cắt vào trong nhà. Tiếng bước chân gấp gáp, trái tim đập thình thịch trong lồng ngực.'

Đoạn văn sử dụng yếu tố nào để gợi tả sự vội vã, lo lắng của nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Để chuẩn bị cho một bài nói trình bày về một tác phẩm văn học, người nói cần làm gì đầu tiên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích vai trò của yếu tố không gian và thời gian trong việc xây dựng bối cảnh cho một câu chuyện.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi viết đoạn văn so sánh hai nhân vật trong một tác phẩm, cần đảm bảo nguyên tắc nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau:

'Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa.'

Hai câu thơ sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào để miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Để xác định chủ đề của một bài thơ trữ tình, người đọc cần căn cứ vào yếu tố nào là chính?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong một văn bản nghị luận, dẫn chứng có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đọc câu văn sau: 'Dù trời mưa rất to, nhưng chúng tôi vẫn quyết định lên đường.'

Quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu được nối bằng cặp quan hệ từ 'Dù... nhưng' là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi phân tích hình tượng nhân vật trong truyện, việc tìm hiểu hoàn cảnh sống và mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác giúp người đọc hiểu điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau:

'Tre xanh
Xanh tự bao giờ
Chuyện ngày xưa... đã có bờ tre xanh
Thân gầy guộc, lá mong manh'

Ba dòng thơ đầu sử dụng hình thức lặp cấu trúc 'Xanh...' và câu hỏi tu từ để làm nổi bật phẩm chất gì của cây tre?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Để viết một đoạn văn miêu tả có hồn, ngoài việc quan sát tỉ mỉ, người viết cần chú trọng điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi đọc một văn bản thuộc thể loại kịch, chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: [Ngoài cửa có tiếng gõ], [Nhân vật A ngồi xuống, vẻ mặt suy tư]) có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của nhan đề một tác phẩm văn học là cách để người đọc làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:

'Anh ấy là người kiệm lời. Mọi suy nghĩ dường như được giấu kín trong đôi mắt sâu thẳm. Mỗi khi nói, anh thường dừng lại rất lâu, như đang cân nhắc từng chữ.'

Đoạn văn trên sử dụng phương pháp nào để khắc họa tính cách 'kiệm lời' của nhân vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong quá trình tự học, việc tự đặt câu hỏi về bài học hoặc văn bản đã đọc có ý nghĩa như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong hướng dẫn tự học phân tích kịch, việc xác định "xung đột kịch" là trọng tâm nhằm mục đích gì?

  • A. Để liệt kê các nhân vật chính.
  • B. Để ghi nhớ lời thoại của các nhân vật.
  • C. Để hiểu động lực hành động và diễn biến tâm lí của nhân vật, cũng như sự phát triển của cốt truyện.
  • D. Để xác định thời gian và địa điểm diễn ra vở kịch.

Câu 2: Giả sử bạn đang tự học phân tích một đoạn kịch có lời thoại sau: "Nhân vật A: Tại sao nàng lại làm vậy? Nàng biết điều đó sẽ hủy hoại tất cả mà! Nhân vật B: Thiếp không còn lựa chọn nào khác. Số phận đã định đoạt." Đoạn thoại này gợi ý rõ nhất về loại xung đột nào trong kịch?

  • A. Xung đột giữa các tầng lớp xã hội.
  • B. Xung đột giữa cá nhân với thiên nhiên.
  • C. Xung đột giữa các thế hệ trong gia đình.
  • D. Xung đột nội tâm (giữa mong muốn và hoàn cảnh/số phận) và xung đột giữa các nhân vật.

Câu 3: Khi đọc một văn bản tự sự giàu tính triết lý như "Tôi muốn được là tôi toàn vẹn", người tự học cần chú ý phân tích yếu tố nào để nắm bắt chiều sâu của tác phẩm?

  • A. Hệ thống hình ảnh biểu tượng, các ý niệm trừu tượng và cách tác giả lập luận.
  • B. Trình tự kể chuyện theo thời gian tuyến tính.
  • C. Số lượng câu văn sử dụng biện pháp đảo ngữ.
  • D. Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác một cách chi tiết nhất.

Câu 4: Trong phân tích thơ hoặc văn xuôi trữ tình, việc nhận diện và phân tích hiệu quả của các biện pháp tu từ (ẩn dụ, hoán dụ, so sánh, điệp ngữ...) giúp người đọc tự học điều gì?

  • A. Chỉ để đếm số lượng các biện pháp được sử dụng.
  • B. Hiểu rõ hơn về cảm xúc, tư tưởng của tác giả và giá trị biểu đạt, gợi hình, gợi cảm của ngôn từ.
  • C. Xác định xem tác phẩm thuộc thể loại nào.
  • D. Kiểm tra lỗi chính tả trong văn bản gốc.

Câu 5: Một phương pháp tự học hiệu quả khi đọc các văn bản phức tạp là đặt câu hỏi cho chính mình trong quá trình đọc. Loại câu hỏi nào dưới đây ít hữu ích nhất để hiểu sâu tác phẩm?

  • A. Tại sao nhân vật lại hành động như vậy trong tình huống này?
  • B. Hình ảnh này gợi cho tôi suy nghĩ gì về chủ đề của tác phẩm?
  • C. Tác giả sinh vào ngày, tháng, năm nào?
  • D. Mối liên hệ giữa đoạn này và phần trước của tác phẩm là gì?

Câu 6: Khi được hướng dẫn tự học cách tóm tắt một văn bản nghị luận, mục tiêu chính là gì?

  • A. Chép lại toàn bộ câu đầu và câu cuối của mỗi đoạn.
  • B. Liệt kê tất cả các ví dụ được tác giả đưa ra.
  • C. Viết lại văn bản gốc bằng ngôn ngữ cá nhân nhưng dài gần bằng bản gốc.
  • D. Nắm bắt luận đề, các luận điểm chính và mối quan hệ giữa chúng, cùng với thái độ của người viết.

Câu 7: Đoạn trích: "Trẫm cho đắp Cửu Trùng Đài là vì muốn cho trăm dân được vui vẻ, no ấm… Há chẳng phải là để làm đẹp đất nước ta đó sao?" (Phỏng theo lời vua trong một vở kịch). Câu nói này bộc lộ điều gì về nhân vật người nói?

  • A. Thể hiện ý định ban đầu (có thể là biện minh) về mục đích xây dựng công trình.
  • B. Sự hối hận về việc đã làm.
  • C. Nỗi sợ hãi trước sự phản đối của dân chúng.
  • D. Sự thừa nhận sai lầm của mình.

Câu 8: Việc phân tích "lớp kịch" (scene) trong một vở kịch giúp người tự học hiểu rõ điều gì?

  • A. Độ dài chính xác của vở kịch.
  • B. Tên của tất cả các diễn viên tham gia.
  • C. Sự thay đổi về không gian, thời gian, hoặc sự xuất hiện/rút lui của nhân vật, đánh dấu sự chuyển biến của hành động kịch.
  • D. Số lượng khán giả đã xem vở kịch.

Câu 9: Khi đọc các chỉ dẫn sân khấu (stage directions) trong một văn bản kịch, người tự học cần chú ý đến điều gì để hình dung và phân tích vở kịch?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua vì chúng không quan trọng.
  • B. Các thông tin về bối cảnh, hành động, cử chỉ, ngữ điệu của nhân vật, giúp hiểu sâu hơn tính cách và tình huống kịch.
  • C. Chỉ cần chú ý đến phần trang phục của nhân vật.
  • D. Tìm kiếm tên của đạo diễn.

Câu 10: Phương pháp "đọc diễn cảm" một đoạn văn bản (thơ, văn xuôi, kịch) khi tự học giúp ích gì cho việc hiểu văn bản?

  • A. Giúp học thuộc lòng văn bản nhanh hơn.
  • B. Chỉ để rèn luyện giọng đọc.
  • C. Không có tác dụng gì đáng kể ngoài việc phát âm.
  • D. Giúp cảm nhận nhịp điệu, giọng điệu, cảm xúc của văn bản, từ đó hiểu sâu hơn nội dung và ý nghĩa.

Câu 11: Một phần quan trọng của "hướng dẫn tự học" là khả năng kết nối kiến thức từ nhiều nguồn. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc liên hệ với bối cảnh lịch sử, xã hội, hoặc cuộc đời tác giả (nếu có thông tin) nhằm mục đích gì?

  • A. Để chứng tỏ mình biết nhiều thông tin bên ngoài.
  • B. Chỉ để bài làm dài thêm.
  • C. Giúp giải thích các chi tiết, hình ảnh, tư tưởng trong tác phẩm, hiểu rõ hơn thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm trong bối cảnh cụ thể.
  • D. Để tìm lỗi sai của tác giả.

Câu 12: Khi tự học về cách viết đoạn văn phân tích văn học, một yêu cầu quan trọng là gì?

  • A. Chỉ cần sao chép các nhận định có sẵn.
  • B. Đưa ra luận điểm rõ ràng, sử dụng dẫn chứng từ văn bản và phân tích để làm sáng tỏ luận điểm.
  • C. Viết càng dài càng tốt mà không cần cấu trúc.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.

Câu 13: Giả sử văn bản "Tôi muốn được là tôi toàn vẹn" chứa đựng những suy ngẫm về "cái tôi" và "xã hội". Khi tự học phân tích, bạn cần tập trung vào điều gì để làm rõ mối quan hệ giữa hai yếu tố này trong tác phẩm?

  • A. Phân tích cách tác giả miêu tả sự tương tác, ảnh hưởng của xã hội lên "cái tôi" và ngược lại, qua các hình ảnh, câu chuyện, suy tư.
  • B. Tìm kiếm định nghĩa chính xác của "cái tôi" trong từ điển.
  • C. Liệt kê các nhân vật phụ trong tác phẩm.
  • D. Chỉ chú ý đến cách tác giả sử dụng dấu chấm câu.

Câu 14: Trong một văn bản kịch, "độc thoại nội tâm" (soliloquy) của nhân vật thường có chức năng gì?

  • A. Để nhân vật nói chuyện với khán giả một cách trực tiếp.
  • B. Để giới thiệu các nhân vật mới.
  • C. Để tóm tắt lại các sự kiện đã xảy ra.
  • D. Bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn bên trong của nhân vật mà không có ai khác nghe thấy trên sân khấu.

Câu 15: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản (kịch, truyện, nghị luận), việc xác định "cao trào" có ý nghĩa gì?

  • A. Đó là điểm mà mâu thuẫn/xung đột phát triển gay gắt nhất, đẩy câu chuyện đến đỉnh điểm và thường là bước ngoặt quan trọng.
  • B. Đó là phần giới thiệu các nhân vật.
  • C. Đó là phần kết thúc, mọi vấn đề được giải quyết.
  • D. Đó là phần mở đầu, giới thiệu bối cảnh.

Câu 16: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật bằng cách liệt kê hàng loạt hành động vô định, lặp đi lặp lại. Biện pháp nghệ thuật nào có khả năng cao được sử dụng ở đây và hiệu quả của nó là gì?

  • A. So sánh: Làm nổi bật sự giống nhau giữa nhân vật và một sự vật khác.
  • B. Nhân hóa: Gán đặc điểm con người cho vật vô tri.
  • C. Liệt kê và lặp cấu trúc/điệp ngữ hành động: Nhấn mạnh sự bế tắc, rối bời, hoặc ám ảnh trong tâm trí nhân vật.
  • D. Ẩn dụ: Tạo ra sự liên tưởng ngầm về một ý nghĩa khác.

Câu 17: Khi tự học cách so sánh hai văn bản cùng chủ đề hoặc thể loại, bạn cần chú ý đến những khía cạnh nào để việc so sánh có giá trị?

  • A. Chỉ ra điểm khác biệt về số lượng từ trong mỗi văn bản.
  • B. So sánh về nội dung (chủ đề, tư tưởng), hình thức nghệ thuật (cấu trúc, ngôn ngữ, biện pháp tu từ, nhân vật...), và cách thể hiện cảm xúc/quan điểm của tác giả.
  • C. Tìm kiếm lỗi sai trong cả hai văn bản.
  • D. Xác định tác giả nào nổi tiếng hơn.

Câu 18: Việc tìm hiểu về "phong cách nghệ thuật" của một tác giả khi tự học giúp bạn điều gì?

  • A. Biết tác giả thích màu sắc gì.
  • B. Biết được tác giả đã viết bao nhiêu tác phẩm.
  • C. Chỉ để phân biệt tác giả này với tác giả khác về tên gọi.
  • D. Nhận diện những nét độc đáo, riêng biệt trong cách lựa chọn đề tài, xây dựng hình tượng, sử dụng ngôn ngữ, thể hiện cảm xúc, tư tưởng của tác giả qua nhiều tác phẩm.

Câu 19: Giả sử bạn đọc một đoạn văn nghị luận có cấu trúc: nêu vấn đề -> giải thích -> phân tích các khía cạnh -> đưa ra giải pháp -> khẳng định lại vấn đề. Đây là cấu trúc phổ biến của kiểu văn bản nào?

  • A. Văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội.
  • B. Văn bản miêu tả cảnh vật.
  • C. Văn bản tường thuật một sự kiện.
  • D. Văn bản biểu cảm về tình yêu.

Câu 20: Trong ngữ pháp Tiếng Việt, "thành phần biệt lập" là gì và việc nhận diện chúng trong văn bản giúp ích gì cho việc tự học phân tích?

  • A. Là những từ sai chính tả.
  • B. Là những câu hỏi không có lời đáp.
  • C. Là những bộ phận câu không tham gia vào việc diễn đạt nghĩa sự việc của câu (như gọi đáp, phụ chú, tình thái, cảm thán), giúp thể hiện thái độ, cảm xúc, hoặc bổ sung thông tin của người nói/viết.
  • D. Là những từ mượn từ tiếng nước ngoài.

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả sử dụng nhiều giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác...), người tự học cần chú ý điều gì?

  • A. Chỉ cần liệt kê tên các giác quan được sử dụng.
  • B. Đếm số lượng tính từ trong đoạn văn.
  • C. Tìm kiếm thông tin về tác giả trên mạng.
  • D. Phân tích cách tác giả kết hợp các cảm giác để tạo nên bức tranh sinh động, chân thực và gợi cảm về đối tượng miêu tả, thể hiện sự quan sát tinh tế và cảm xúc của người viết.

Câu 22: Việc tự học cách "phản hồi" (feedback) về bài viết của bản thân hoặc của bạn bè đòi hỏi kỹ năng gì?

  • A. Chỉ ra tất cả các lỗi nhỏ nhặt về dấu câu.
  • B. Đưa ra nhận xét mang tính xây dựng về nội dung, cấu trúc, cách hành văn, chỉ ra điểm mạnh và những chỗ cần cải thiện một cách cụ thể, khách quan.
  • C. Khen ngợi tất cả mọi thứ để người viết vui lòng.
  • D. Viết lại toàn bộ bài cho người khác.

Câu 23: Đọc một đoạn văn có câu "Ôi, sao mà buồn thế!" (thành phần cảm thán) hoặc "Chắc là anh ấy đã hiểu ra vấn đề." (thành phần tình thái). Việc tác giả sử dụng các thành phần biệt lập này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Biểu lộ trực tiếp cảm xúc, thái độ, sự đánh giá hoặc phỏng đoán của người nói/viết về sự việc.
  • B. Thêm thông tin về thời gian diễn ra sự việc.
  • C. Làm cho câu văn dài hơn.
  • D. Chỉ để tuân thủ quy tắc ngữ pháp.

Câu 24: Giả sử bạn đang tự học về cách phân tích nhân vật trong kịch. Bên cạnh lời thoại, bạn cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào khác do tác giả cung cấp để hiểu rõ hơn về nhân vật?

  • A. Tên thật của diễn viên đóng vai đó.
  • B. Số lượng khán giả vỗ tay.
  • C. Hành động, cử chỉ, điệu bộ được miêu tả trong chỉ dẫn sân khấu và phản ứng của các nhân vật khác đối với nhân vật đó.
  • D. Màu sắc của phông màn sân khấu.

Câu 25: Khi đọc một văn bản văn học, việc xác định "chủ đề" của tác phẩm là bước quan trọng. Chủ đề là gì?

  • A. Tên của tác phẩm.
  • B. Vấn đề đời sống được tác giả đặt ra và khám phá trong tác phẩm.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng nhiều nhất.
  • D. Số lượng chương hoặc hồi trong tác phẩm.

Câu 26: Việc tự học cách "đối chiếu" một tác phẩm văn học với một tác phẩm nghệ thuật khác (ví dụ: một bài thơ với một bức tranh) cùng chủ đề giúp mở rộng hiểu biết như thế nào?

  • A. Chỉ để chứng minh rằng một tác phẩm hay hơn tác phẩm kia.
  • B. Không có lợi ích gì vì chúng thuộc các loại hình khác nhau.
  • C. Để tìm ra điểm sai sót của một trong hai tác phẩm.
  • D. Giúp thấy được sự tương đồng và khác biệt trong cách các loại hình nghệ thuật khác nhau cùng phản ánh một chủ đề, một hiện thực, làm sâu sắc thêm sự cảm nhận và lí giải.

Câu 27: Giả sử một đoạn văn miêu tả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ liên tiếp. Hiệu quả nghệ thuật chính của việc này là gì?

  • A. Diễn tả sự băn khoăn, trăn trở, day dứt hoặc nhấn mạnh một vấn đề, thu hút sự chú ý của người đọc/nghe.
  • B. Yêu cầu người đọc phải trả lời.
  • C. Cung cấp thông tin mới một cách trực tiếp.
  • D. Làm cho câu văn trở nên đơn giản hơn.

Câu 28: Khi tự học phân tích một văn bản kịch, việc chú ý đến "lời bạt" (epilogue) hoặc phần kết thúc (nếu có) giúp bạn điều gì?

  • A. Biết được tác giả sẽ viết vở kịch tiếp theo hay không.
  • B. Tìm kiếm thông tin về địa điểm công diễn.
  • C. Hiểu rõ hơn về số phận nhân vật sau khi màn kịch kết thúc, hoặc thông điệp cuối cùng mà tác giả muốn gửi gắm, tổng kết lại vấn đề.
  • D. Chỉ để biết vở kịch đã kết thúc.

Câu 29: Một kỹ năng tự học quan trọng là khả năng "tổng hợp". Trong phân tích văn học, tổng hợp là gì?

  • A. Chỉ ra các chi tiết nhỏ nhất trong tác phẩm.
  • B. Liệt kê tất cả các nhân vật.
  • C. Đọc lại toàn bộ văn bản nhiều lần.
  • D. Kết nối các yếu tố, chi tiết, nhận định riêng lẻ về tác phẩm thành một cái nhìn toàn diện, sâu sắc về nội dung, nghệ thuật và ý nghĩa chung của tác phẩm.

Câu 30: Giả sử bạn đang tự học về cách viết đoạn văn nghị luận xã hội. Yếu tố nào dưới đây không phải là yêu cầu cơ bản đối với đoạn văn này?

  • A. Có luận điểm rõ ràng.
  • B. Sử dụng càng nhiều từ Hán Việt càng tốt.
  • C. Có lí lẽ và dẫn chứng thuyết phục.
  • D. Đảm bảo tính mạch lạc và liên kết giữa các câu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong hướng dẫn tự học phân tích kịch, việc xác định 'xung đột kịch' là trọng tâm nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Giả sử bạn đang tự học phân tích một đoạn kịch có lời thoại sau: 'Nhân vật A: Tại sao nàng lại làm vậy? Nàng biết điều đó sẽ hủy hoại tất cả mà! Nhân vật B: Thiếp không còn lựa chọn nào khác. Số phận đã định đoạt.' Đoạn thoại này gợi ý rõ nhất về loại xung đột nào trong kịch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi đọc một văn bản tự sự giàu tính triết lý như 'Tôi muốn được là tôi toàn vẹn', người tự học cần chú ý phân tích yếu tố nào để nắm bắt chiều sâu của tác phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong phân tích thơ hoặc văn xuôi trữ tình, việc nhận diện và phân tích hiệu quả của các biện pháp tu từ (ẩn dụ, hoán dụ, so sánh, điệp ngữ...) giúp người đọc tự học điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một phương pháp tự học hiệu quả khi đọc các văn bản phức tạp là đặt câu hỏi cho chính mình trong quá trình đọc. Loại câu hỏi nào dưới đây *ít* hữu ích nhất để hiểu sâu tác phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi được hướng dẫn tự học cách tóm tắt một văn bản nghị luận, mục tiêu chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Đoạn trích: 'Trẫm cho đắp Cửu Trùng Đài là vì muốn cho trăm dân được vui vẻ, no ấm… Há chẳng phải là để làm đẹp đất nước ta đó sao?' (Phỏng theo lời vua trong một vở kịch). Câu nói này bộc lộ điều gì về nhân vật người nói?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Việc phân tích 'lớp kịch' (scene) trong một vở kịch giúp người tự học hiểu rõ điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi đọc các chỉ dẫn sân khấu (stage directions) trong một văn bản kịch, người tự học cần chú ý đến điều gì để hình dung và phân tích vở kịch?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phương pháp 'đọc diễn cảm' một đoạn văn bản (thơ, văn xuôi, kịch) khi tự học giúp ích gì cho việc hiểu văn bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một phần quan trọng của 'hướng dẫn tự học' là khả năng kết nối kiến thức từ nhiều nguồn. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc liên hệ với bối cảnh lịch sử, xã hội, hoặc cuộc đời tác giả (nếu có thông tin) nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi tự học về cách viết đoạn văn phân tích văn học, một yêu cầu quan trọng là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Giả sử văn bản 'Tôi muốn được là tôi toàn vẹn' chứa đựng những suy ngẫm về 'cái tôi' và 'xã hội'. Khi tự học phân tích, bạn cần tập trung vào điều gì để làm rõ mối quan hệ giữa hai yếu tố này trong tác phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong một văn bản kịch, 'độc thoại nội tâm' (soliloquy) của nhân vật thường có chức năng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản (kịch, truyện, nghị luận), việc xác định 'cao trào' có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật bằng cách liệt kê hàng loạt hành động vô định, lặp đi lặp lại. Biện pháp nghệ thuật nào có khả năng cao được sử dụng ở đây và hiệu quả của nó là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi tự học cách so sánh hai văn bản cùng chủ đề hoặc thể loại, bạn cần chú ý đến những khía cạnh nào để việc so sánh có giá trị?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Việc tìm hiểu về 'phong cách nghệ thuật' của một tác giả khi tự học giúp bạn điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Giả sử bạn đọc một đoạn văn nghị luận có cấu trúc: nêu vấn đề -> giải thích -> phân tích các khía cạnh -> đưa ra giải pháp -> khẳng định lại vấn đề. Đây là cấu trúc phổ biến của kiểu văn bản nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong ngữ pháp Tiếng Việt, 'thành phần biệt lập' là gì và việc nhận diện chúng trong văn bản giúp ích gì cho việc tự học phân tích?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả sử dụng nhiều giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác...), người tự học cần chú ý điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Việc tự học cách 'phản hồi' (feedback) về bài viết của bản thân hoặc của bạn bè đòi hỏi kỹ năng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đọc một đoạn văn có câu 'Ôi, sao mà buồn thế!' (thành phần cảm thán) hoặc 'Chắc là anh ấy đã hiểu ra vấn đề.' (thành phần tình thái). Việc tác giả sử dụng các thành phần biệt lập này chủ yếu nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Giả sử bạn đang tự học về cách phân tích nhân vật trong kịch. Bên cạnh lời thoại, bạn cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào khác do tác giả cung cấp để hiểu rõ hơn về nhân vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi đọc một văn bản văn học, việc xác định 'chủ đề' của tác phẩm là bước quan trọng. Chủ đề là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Việc tự học cách 'đối chiếu' một tác phẩm văn học với một tác phẩm nghệ thuật khác (ví dụ: một bài thơ với một bức tranh) cùng chủ đề giúp mở rộng hiểu biết như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Giả sử một đoạn văn miêu tả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ liên tiếp. Hiệu quả nghệ thuật chính của việc này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi tự học phân tích một văn bản kịch, việc chú ý đến 'lời bạt' (epilogue) hoặc phần kết thúc (nếu có) giúp bạn điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một kỹ năng tự học quan trọng là khả năng 'tổng hợp'. Trong phân tích văn học, tổng hợp là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Giả sử bạn đang tự học về cách viết đoạn văn nghị luận xã hội. Yếu tố nào dưới đây *không* phải là yêu cầu cơ bản đối với đoạn văn này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa trên bối cảnh lịch sử và xã hội cuối thế kỉ XVI được phản ánh trong vở kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" (Nguyễn Huy Tưởng), mâu thuẫn cơ bản nào sau đây đóng vai trò là nền tảng cho bi kịch?

  • A. Mâu thuẫn giữa vua Lê Tương Dực và các đại thần.
  • B. Mâu thuẫn giữa phe cánh Lê Tương Dực và phe nổi dậy của Vũ Như Tô.
  • C. Mâu thuẫn giữa khát vọng sáng tạo cái đẹp phi thường của người nghệ sĩ và cuộc sống lầm than, quyền lợi chính đáng của nhân dân.
  • D. Mâu thuẫn giữa các phe phái cung đình tranh giành quyền lực.

Câu 2: Bi kịch của nhân vật Vũ Như Tô trong vở kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" chủ yếu xuất phát từ điều gì?

  • A. Sự phản bội của các cộng sự.
  • B. Lòng tham và sự ích kỷ của bản thân.
  • C. Sự ghen ghét, đố kị của triều thần.
  • D. Sự mâu thuẫn giữa lí tưởng nghệ thuật cao siêu và thực tế tàn khốc của cuộc sống, giữa thiên tài và hoàn cảnh xã hội đương thời.

Câu 3: Phân tích vai trò của nhân vật Đan Thiềm trong việc thể hiện bi kịch của người nghệ sĩ tài năng trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài".

  • A. Đan Thiềm là tri kỉ, người duy nhất thấu hiểu và ủng hộ khát vọng nghệ thuật của Vũ Như Tô, qua đó làm nổi bật sự cô đơn, lạc lõng và bi kịch của người nghệ sĩ thiên tài.
  • B. Đan Thiềm là người xúi giục Vũ Như Tô xây Cửu Trùng Đài vì lợi ích cá nhân.
  • C. Đan Thiềm đại diện cho tầng lớp nhân dân lao động bị bóc lột.
  • D. Đan Thiềm là nguyên nhân trực tiếp gây ra cái chết của Vũ Như Tô.

Câu 4: Đoạn đối thoại giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm về việc xây Cửu Trùng Đài thể hiện rõ nhất điều gì trong tư tưởng của mỗi nhân vật?

  • A. Sự đồng lòng tuyệt đối giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm về mọi quyết định.
  • B. Sự khác biệt trong cách nhìn nhận giữa lí tưởng nghệ thuật và hiện thực xã hội khắc nghiệt.
  • C. Sự tranh giành quyền lực giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm.
  • D. Sự hối hận của cả hai về những việc đã làm.

Câu 5: Khi đọc một đoạn kịch, việc phân tích "ngôn ngữ kịch" bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ bao gồm lời đối thoại giữa các nhân vật.
  • B. Chỉ bao gồm độc thoại nội tâm của nhân vật.
  • C. Chỉ bao gồm các chỉ dẫn về hành động, trang phục.
  • D. Bao gồm đối thoại, độc thoại, bàng thoại và các chỉ dẫn sân khấu.

Câu 6: Phân tích một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật trong kịch nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Làm rõ hành động của nhân vật trên sân khấu.
  • B. Giới thiệu về bối cảnh lịch sử của vở kịch.
  • C. Khám phá thế giới nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc sâu kín và mâu thuẫn phức tạp của nhân vật.
  • D. Cung cấp thông tin về các nhân vật phụ khác.

Câu 7: Khi đọc "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", chi tiết vua Lê Tương Dực sẵn sàng bóc lột sức dân, giết hại người vô tội để phục vụ cuộc sống xa hoa và việc xây đài khổng lồ cho thấy rõ nhất đặc điểm nào của nhân vật này?

  • A. Sự tàn bạo, ích kỷ và vô trách nhiệm của một hôn quân.
  • B. Khát vọng xây dựng một công trình vĩ đại cho đất nước.
  • C. Nỗi lo sợ trước sự nổi dậy của nhân dân.
  • D. Tình yêu sâu sắc đối với cái đẹp trong kiến trúc.

Câu 8: Xung đột kịch trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được đẩy lên đỉnh điểm khi nào?

  • A. Vũ Như Tô bắt đầu nhận lệnh xây Cửu Trùng Đài.
  • B. Đan Thiềm khuyên Vũ Như Tô bỏ trốn.
  • C. Lê Tương Dực bị giết chết.
  • D. Cuộc nổi dậy của thợ thuyền và nhân dân bùng nổ, Cửu Trùng Đài bị đốt cháy.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình tượng Cửu Trùng Đài trong vở kịch.

  • A. Là biểu tượng cho quyền lực tuyệt đối của nhà vua.
  • B. Là biểu tượng đa nghĩa, vừa thể hiện khát vọng sáng tạo cái đẹp của người nghệ sĩ, vừa là sự kết tinh của tội ác và mồ hôi xương máu của nhân dân.
  • C. Là biểu tượng của sự tiến bộ và phát triển kiến trúc.
  • D. Là biểu tượng cho sự hòa giải giữa các tầng lớp xã hội.

Câu 10: Vở kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" của Nguyễn Huy Tưởng thường được xếp vào thể loại bi kịch. Đặc điểm nào của thể loại này được thể hiện rõ nhất qua số phận của nhân vật Vũ Như Tô?

  • A. Nhân vật luôn chiến thắng mọi khó khăn.
  • B. Kết thúc có hậu, mọi mâu thuẫn được giải quyết.
  • C. Nhân vật có phẩm chất cao đẹp hoặc lí tưởng lớn lao nhưng bị hoàn cảnh đẩy vào bi kịch, dẫn đến sự sụp đổ và cái chết.
  • D. Nhân vật là người xấu xa, phải nhận lấy hậu quả xứng đáng.

Câu 11: Khi đọc một văn bản kịch, "chỉ dẫn sân khấu" (stage directions) có vai trò gì?

  • A. Là phần lời thoại chính của nhân vật.
  • B. Cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, cảm xúc, phục trang của nhân vật cho người đọc và người dàn dựng.
  • C. Là phần bình luận của tác giả về nội dung vở kịch.
  • D. Là tóm tắt nội dung của từng hồi kịch.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của tên gọi "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài".

  • A. Là lời chào tạm biệt của Vũ Như Tô trước khi đi xa.
  • B. Chỉ đơn giản là tên của một tòa nhà bị phá hủy.
  • C. Gợi sự chia ly, từ biệt một công trình kiến trúc vĩ đại, đồng thời mang hàm ý về sự sụp đổ của một lí tưởng nghệ thuật trước hiện thực tàn khốc.
  • D. Biểu thị sự nuối tiếc của nhà vua về công trình chưa hoàn thành.

Câu 13: Khi đọc kịch, điều gì là quan trọng nhất để hiểu được tính cách và động cơ hành động của nhân vật?

  • A. Chỉ cần đọc phần giới thiệu nhân vật ở đầu vở kịch.
  • B. Chỉ cần xem trang phục và ngoại hình của nhân vật.
  • C. Chỉ cần nghe lời bình luận của các nhân vật khác về họ.
  • D. Phân tích lời nói (đối thoại, độc thoại) và hành động của nhân vật trong các tình huống kịch cụ thể.

Câu 14: Tình huống kịch nào trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thể hiện rõ nhất mâu thuẫn giữa tài năng cá nhân và trách nhiệm xã hội?

  • A. Vũ Như Tô nhận lời vua Lê Tương Dực xây Cửu Trùng Đài trong bối cảnh nhân dân lầm than.
  • B. Vua Lê Tương Dực ra lệnh giết thợ.
  • C. Đan Thiềm khuyên Vũ Như Tô bỏ trốn.
  • D. Quân nổi loạn đốt phá kinh thành.

Câu 15: Từ bi kịch của Vũ Như Tô, người đọc/người xem có thể suy ngẫm sâu sắc về vấn đề gì?

  • A. Chỉ đơn giản là sự thất bại của một công trình kiến trúc.
  • B. Sự độc ác của vua chúa phong kiến.
  • C. Số phận bất hạnh của những người thợ thủ công.
  • D. Mối quan hệ phức tạp giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa cái đẹp và hiện thực, giữa lí tưởng của người nghệ sĩ và số phận nhân dân.

Câu 16: Phân tích cách Nguyễn Huy Tưởng xây dựng hình tượng nhân vật Lê Tương Dực để làm nổi bật mâu thuẫn chính của vở kịch.

  • A. Khắc họa Lê Tương Dực là một vị vua anh minh, yêu dân.
  • B. Tập trung vào sự xa hoa, tàn bạo, coi thường sinh mạng nhân dân của Lê Tương Dực, tạo nên cực đối lập với khát vọng của Vũ Như Tô và làm rõ nguyên nhân bùng nổ mâu thuẫn.
  • C. Biến Lê Tương Dực thành một nhân vật mờ nhạt, ít ảnh hưởng.
  • D. Chỉ miêu tả Lê Tương Dực như một người yêu cái đẹp thuần túy.

Câu 17: Nếu phải dàn dựng lại vở kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", theo bạn, cảnh nào cần được nhấn mạnh nhất để lột tả trọn vẹn bi kịch của Vũ Như Tô?

  • A. Cảnh Vũ Như Tô nhận lệnh vua xây đài.
  • B. Cảnh Vũ Như Tô say sưa miêu tả vẻ đẹp của Cửu Trùng Đài.
  • C. Cảnh Vũ Như Tô đối diện với cái chết và nhìn Cửu Trùng Đài bị đốt cháy.
  • D. Cảnh Đan Thiềm khuyên Vũ Như Tô bỏ trốn.

Câu 18: Phân tích vai trò của lớp nhân vật thợ thuyền và nhân dân trong vở kịch.

  • A. Họ là những người chịu đựng sự bóc lột và là lực lượng trực tiếp gây ra cuộc nổi loạn, đẩy xung đột kịch lên cao trào và đại diện cho tiếng nói của nhân dân, công lí.
  • B. Họ chỉ là những người làm thuê đơn thuần, không có vai trò quan trọng.
  • C. Họ ủng hộ nhiệt tình việc xây Cửu Trùng Đài.
  • D. Họ là những kẻ cơ hội, chỉ chờ thời cơ để cướp bóc.

Câu 19: Về mặt cấu trúc, vở kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được chia thành các hồi. Việc chia hồi trong kịch có tác dụng gì?

  • A. Chỉ để tăng số lượng trang của vở kịch.
  • B. Không có tác dụng gì đặc biệt.
  • C. Giúp người đọc bỏ qua những phần không quan trọng.
  • D. Giúp phân chia diễn biến câu chuyện thành các chặng, mỗi hồi có thể có bối cảnh hoặc sự kiện trung tâm riêng, tạo mạch lạc và nhịp điệu cho vở kịch.

Câu 20: Phân tích tính "kịch" (dramatic quality) trong một đoạn văn xuôi hoặc thơ có thể dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần có nhiều nhân vật.
  • B. Sự xuất hiện của xung đột, hành động, lời nói mang tính đối thoại/độc thoại, các tình huống căng thẳng, bất ngờ.
  • C. Chỉ cần miêu tả cảnh vật chi tiết.
  • D. Chỉ cần sử dụng nhiều biện pháp tu từ.

Câu 21: Khi đọc "Hướng dẫn tự học" về một tác phẩm văn học, mục đích chính là gì?

  • A. Để có sẵn bài giải mà không cần suy nghĩ.
  • B. Chỉ để biết tóm tắt nội dung tác phẩm.
  • C. Để thuộc lòng các nhận định có sẵn.
  • D. Để được định hướng cách tiếp cận, phân tích, khám phá các tầng ý nghĩa của tác phẩm một cách chủ động và sâu sắc.

Câu 22: Giả sử trang 86 có một đoạn trích lời thoại của Vũ Như Tô: "Trời! Phú cho ta cái tài làm gì? Chỉ để xây một Cửu Trùng Đài, để cho Trịnh Duy Sản giết, cho đời sau ngàn năm còn oán hận?" Đoạn độc thoại này thể hiện rõ điều gì trong tâm trạng nhân vật?

  • A. Sự dằn vặt, đau đớn khi nhận ra tài năng của mình đã phục vụ cho cái ác và gây ra thảm kịch.
  • B. Niềm tự hào về tài năng xây dựng.
  • C. Sự tức giận vì bị Trịnh Duy Sản giết.
  • D. Sự nuối tiếc vì Cửu Trùng Đài chưa hoàn thành.

Câu 23: Tình huống "thề nguyền và vĩnh biệt" (nếu trang 86 liên quan đến chủ đề này) trong văn học thường mang ý nghĩa gì về mặt nội dung và cảm xúc?

  • A. Thể hiện sự hạnh phúc viên mãn của các nhân vật.
  • B. Chỉ đơn thuần là miêu tả một cuộc chia tay.
  • C. Gợi lên sự gắn bó sâu sắc nhưng kết thúc bằng chia ly, mất mát, thường mang màu sắc bi tráng, thể hiện sự éo le của số phận hoặc sự hy sinh vì lí tưởng.
  • D. Là lời hứa hẹn cho một cuộc gặp lại trong tương lai.

Câu 24: Khi phân tích một đoạn văn xuôi tự học (nếu trang 86 là văn xuôi), việc chú ý đến "điểm nhìn" của người kể chuyện giúp ích gì?

  • A. Giúp đếm số lượng câu trong đoạn văn.
  • B. Giúp hiểu ai là người kể chuyện, thông tin được cung cấp từ góc độ nào, mức độ đáng tin cậy của câu chuyện và thái độ của người kể.
  • C. Chỉ để xác định thời gian diễn ra câu chuyện.
  • D. Giúp tìm ra các biện pháp tu từ.

Câu 25: Giả sử trang 86 có một bài tập yêu cầu "Phân tích ý nghĩa của hành động đốt Cửu Trùng Đài của phe nổi loạn". Để làm tốt bài tập này, bạn cần vận dụng kiến thức nào?

  • A. Chỉ cần biết Cửu Trùng Đài là gì.
  • B. Chỉ cần biết ai là người đốt đài.
  • C. Chỉ cần nhớ kết quả cuối cùng là đài bị cháy.
  • D. Kiến thức về bối cảnh xã hội, mâu thuẫn kịch, tâm trạng và động cơ của phe nổi loạn, ý nghĩa biểu tượng của Cửu Trùng Đài và hậu quả của hành động này.

Câu 26: Trong phân tích văn học, khái niệm "chủ đề" của tác phẩm là gì?

  • A. Vấn đề trung tâm, tư tưởng cốt lõi mà tác giả gửi gắm và khám phá trong tác phẩm.
  • B. Tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • C. Danh sách các nhân vật chính.
  • D. Thể loại của tác phẩm.

Câu 27: Phân tích "giá trị hiện thực" của một tác phẩm văn học là làm rõ điều gì?

  • A. Làm rõ tác phẩm được viết vào thời điểm nào.
  • B. Phân tích các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Làm rõ cách tác phẩm phản ánh chân thực các vấn đề, hiện tượng của đời sống xã hội, con người trong một giai đoạn lịch sử cụ thể.
  • D. Đánh giá tính giải trí của tác phẩm.

Câu 28: Phân tích "giá trị nhân đạo" của một tác phẩm văn học là làm rõ điều gì?

  • A. Làm rõ tác phẩm có bao nhiêu nhân vật tốt.
  • B. Làm rõ sự đồng cảm, xót thương của tác giả trước số phận bất hạnh, lên án cái ác, và ngợi ca phẩm chất tốt đẹp của con người trong tác phẩm.
  • C. Phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật.
  • D. Đánh giá xem tác phẩm có phù hợp với đạo đức xã hội hay không.

Câu 29: Nếu trang 86 có đề cập đến việc "tóm tắt cốt truyện", thì bước quan trọng nhất khi tóm tắt là gì?

  • A. Xác định và trình bày các sự kiện chính, diễn biến quan trọng theo trình tự thời gian hoặc logic, giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của câu chuyện.
  • B. Sao chép nguyên văn một đoạn trong tác phẩm.
  • C. Liệt kê tất cả các nhân vật xuất hiện.
  • D. Đưa ra ý kiến cá nhân về tác phẩm.

Câu 30: Giả sử trang 86 có một bài tập yêu cầu "Viết một đoạn văn ngắn bày tỏ suy nghĩ về bi kịch của người nghệ sĩ trong xã hội cũ". Để hoàn thành tốt bài tập này, bạn cần vận dụng kiến thức và kỹ năng nào?

  • A. Chỉ cần chép lại một đoạn trong sách giáo khoa.
  • B. Chỉ cần kể lại câu chuyện về Vũ Như Tô.
  • C. Chỉ cần nêu cảm xúc cá nhân một cách chung chung.
  • D. Kiến thức về bi kịch của người nghệ sĩ (qua nhân vật Vũ Như Tô và các ví dụ khác nếu có), kỹ năng phân tích, tổng hợp, lập luận và diễn đạt để trình bày suy nghĩ một cách mạch lạc, có căn cứ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Dựa trên bối cảnh lịch sử và xã hội cuối thế kỉ XVI được phản ánh trong vở kịch 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' (Nguyễn Huy Tưởng), mâu thuẫn cơ bản nào sau đây đóng vai trò là nền tảng cho bi kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Bi kịch của nhân vật Vũ Như Tô trong vở kịch 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' chủ yếu xuất phát từ điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích vai trò của nhân vật Đan Thiềm trong việc thể hiện bi kịch của người nghệ sĩ tài năng trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đoạn đối thoại giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm về việc xây Cửu Trùng Đài thể hiện rõ nhất điều gì trong tư tưởng của mỗi nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi đọc một đoạn kịch, việc phân tích 'ngôn ngữ kịch' bao gồm những khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phân tích một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật trong kịch nhằm mục đích chủ yếu gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi đọc 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', chi tiết vua Lê Tương Dực sẵn sàng bóc lột sức dân, giết hại người vô tội để phục vụ cuộc sống xa hoa và việc xây đài khổng lồ cho thấy rõ nhất đặc điểm nào của nhân vật này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Xung đột kịch trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' được đẩy lên đỉnh điểm khi nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình tượng Cửu Trùng Đài trong vở kịch.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Vở kịch 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' của Nguyễn Huy Tưởng thường được xếp vào thể loại bi kịch. Đặc điểm nào của thể loại này được thể hiện rõ nhất qua số phận của nhân vật Vũ Như Tô?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi đọc một văn bản kịch, 'chỉ dẫn sân khấu' (stage directions) có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của tên gọi 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi đọc kịch, điều gì là quan trọng nhất để hiểu được tính cách và động cơ hành động của nhân vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tình huống kịch nào trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' thể hiện rõ nhất mâu thuẫn giữa tài năng cá nhân và trách nhiệm xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Từ bi kịch của Vũ Như Tô, người đọc/người xem có thể suy ngẫm sâu sắc về vấn đề gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích cách Nguyễn Huy Tưởng xây dựng hình tượng nhân vật Lê Tương Dực để làm nổi bật mâu thuẫn chính của vở kịch.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Nếu phải dàn dựng lại vở kịch 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', theo bạn, cảnh nào cần được nhấn mạnh nhất để lột tả trọn vẹn bi kịch của Vũ Như Tô?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích vai trò của lớp nhân vật thợ thuyền và nhân dân trong vở kịch.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Về mặt cấu trúc, vở kịch 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' được chia thành các hồi. Việc chia hồi trong kịch có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích tính 'kịch' (dramatic quality) trong một đoạn văn xuôi hoặc thơ có thể dựa vào những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi đọc 'Hướng dẫn tự học' về một tác phẩm văn học, mục đích chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Giả sử trang 86 có một đoạn trích lời thoại của Vũ Như Tô: 'Trời! Phú cho ta cái tài làm gì? Chỉ để xây một Cửu Trùng Đài, để cho Trịnh Duy Sản giết, cho đời sau ngàn năm còn oán hận?' Đoạn độc thoại này thể hiện rõ điều gì trong tâm trạng nhân vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tình huống 'thề nguyền và vĩnh biệt' (nếu trang 86 liên quan đến chủ đề này) trong văn học thường mang ý nghĩa gì về mặt nội dung và cảm xúc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi phân tích một đoạn văn xuôi tự học (nếu trang 86 là văn xuôi), việc chú ý đến 'điểm nhìn' của người kể chuyện giúp ích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Giả sử trang 86 có một bài tập yêu cầu 'Phân tích ý nghĩa của hành động đốt Cửu Trùng Đài của phe nổi loạn'. Để làm tốt bài tập này, bạn cần vận dụng kiến thức nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong phân tích văn học, khái niệm 'chủ đề' của tác phẩm là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích 'giá trị hiện thực' của một tác phẩm văn học là làm rõ điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phân tích 'giá trị nhân đạo' của một tác phẩm văn học là làm rõ điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Nếu trang 86 có đề cập đến việc 'tóm tắt cốt truyện', thì bước quan trọng nhất khi tóm tắt là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Giả sử trang 86 có một bài tập yêu cầu 'Viết một đoạn văn ngắn bày tỏ suy nghĩ về bi kịch của người nghệ sĩ trong xã hội cũ'. Để hoàn thành tốt bài tập này, bạn cần vận dụng kiến thức và kỹ năng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tự học một văn bản kịch như "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", yếu tố nào sau đây người học cần đặc biệt chú ý phân tích để hiểu rõ xung đột và diễn biến vở kịch?

  • A. Số lượng câu thoại của từng nhân vật
  • B. Chi tiết về trang phục và bối cảnh sân khấu được ghi chú
  • C. Các lớp kịch, hồi kịch và mối quan hệ giữa các nhân vật
  • D. Lý lịch và xuất thân của tác giả

Câu 2: Để phân tích chiều sâu tư tưởng của nhân vật trong kịch, người tự học cần tập trung vào yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Ngoại hình và cử chỉ bên ngoài của nhân vật
  • B. Quan điểm của các nhân vật khác về nhân vật đó
  • C. Tần suất xuất hiện của nhân vật trên sân khấu
  • D. Đối thoại, độc thoại nội tâm và hành động của nhân vật

Câu 3: Khi đọc một bài thơ trữ tình như "Thề nguyền và vĩnh biệt", việc phân tích các biện pháp tu từ (ẩn dụ, hoán dụ, so sánh, điệp ngữ...) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm nổi bật cảm xúc, hình ảnh và tăng sức gợi cho ngôn ngữ thơ
  • B. Xác định niên đại sáng tác và hoàn cảnh ra đời bài thơ
  • C. Đếm số tiếng trong mỗi câu thơ và xác định vần
  • D. Tóm tắt nội dung chính của bài thơ một cách ngắn gọn

Câu 4: Phân tích "giọng điệu" của bài thơ trữ tình giúp người đọc hiểu được điều gì về tác giả hoặc người nói năng trong bài thơ?

  • A. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp được sử dụng
  • B. Thái độ, tình cảm và cảm xúc chủ đạo (ví dụ: buồn bã, vui tươi, mỉa mai, trang trọng)
  • C. Số lượng khổ thơ và dòng thơ trong bài
  • D. Sự khác biệt giữa các bản dịch (nếu có)

Câu 5: Đoạn trích "Tôi muốn được là tôi toàn vẹn" (trong Sách Cánh Diều) thuộc thể loại văn xuôi. Khi tự học một văn bản văn xuôi, việc xác định và phân tích "điểm nhìn" của người kể chuyện giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Số lượng chương hoặc đoạn trong văn bản
  • B. Độ dài trung bình của các câu văn
  • C. Ai là người kể chuyện, câu chuyện được kể từ góc độ nào, và thông tin được tiết lộ như thế nào
  • D. Các từ ngữ địa phương được sử dụng

Câu 6: Khi phân tích "cốt truyện" của một tác phẩm văn xuôi, người học cần chú ý đến các yếu tố nào để thấy được sự phát triển của câu chuyện?

  • A. Mở đầu, diễn biến (thắt nút, phát triển, cao trào), và kết thúc (mở nút)
  • B. Số lượng nhân vật phụ và vai trò của họ
  • C. Các đoạn miêu tả thiên nhiên và phong cảnh
  • D. Số lượng trang của văn bản gốc

Câu 7: "Hướng dẫn tự học" thường nhấn mạnh việc chủ động tìm hiểu. Khi gặp một từ khó hoặc một khái niệm văn học lạ trong văn bản, cách tự học hiệu quả nhất là gì?

  • A. Bỏ qua và đọc tiếp để không bị ngắt quãng
  • B. Chỉ đọc lướt qua và đoán nghĩa đại khái
  • C. Sao chép nguyên văn định nghĩa từ một nguồn bất kỳ
  • D. Tra cứu từ điển, sách giáo khoa, tài liệu tham khảo uy tín hoặc thảo luận với bạn bè/giáo viên

Câu 8: Trang "Hướng dẫn tự học" có thể gợi ý các hoạt động tự luyện tập. Nếu được yêu cầu "Viết một đoạn văn phân tích tâm trạng nhân vật X", kỹ năng viết nào sau đây là quan trọng nhất cần vận dụng?

  • A. Kỹ năng kể lại toàn bộ câu chuyện
  • B. Kỹ năng lựa chọn dẫn chứng từ văn bản và lập luận để làm rõ tâm trạng
  • C. Kỹ năng viết chữ đẹp và trình bày sạch sẽ
  • D. Kỹ năng thuộc lòng các định nghĩa văn học

Câu 9: Một trong những mục tiêu của tự học là phát triển khả năng đánh giá. Khi đánh giá một chi tiết nghệ thuật (ví dụ: một câu thơ, một hình ảnh) trong tác phẩm, người học cần dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Chi tiết đó có xuất hiện nhiều lần trong tác phẩm không?
  • B. Chi tiết đó có dễ hiểu ngay từ lần đọc đầu tiên không?
  • C. Hiệu quả biểu đạt của chi tiết đó trong việc thể hiện nội dung, tư tưởng hoặc cảm xúc
  • D. Chi tiết đó có liên quan đến tên tác giả hay không?

Câu 10: "Thực hành tiếng Việt" trong sách thường tập trung vào các vấn đề ngữ pháp, từ vựng hoặc cách diễn đạt. Khi tự luyện tập về "liên kết câu", bài tập nào sau đây giúp củng cố kỹ năng này hiệu quả nhất?

  • A. Kẻ bảng liệt kê các loại từ loại (danh từ, động từ...)
  • B. Viết lại một đoạn văn bằng cách thay thế các từ đồng nghĩa
  • C. Phân tích cấu tạo ngữ pháp của một câu đơn
  • D. Viết một đoạn văn mạch lạc, sử dụng các phép liên kết thích hợp giữa các câu

Câu 11: Khi đọc một đoạn văn nghị luận (ví dụ: về một vấn đề xã hội hoặc văn học), việc xác định "luận điểm" và "luận cứ" giúp người học hiểu được điều gì?

  • A. Quan điểm chính của người viết và những bằng chứng/lý lẽ họ dùng để chứng minh quan điểm đó
  • B. Số lượng câu ghép và câu đơn trong đoạn văn
  • C. Cảm xúc cá nhân của người đọc khi đọc đoạn văn
  • D. Các từ Hán Việt được sử dụng trong đoạn

Câu 12: Để tự học hiệu quả phần "Kiến thức ngữ văn" về thể loại kịch, người học nên làm gì sau khi đọc xong lý thuyết?

  • A. Ghi nhớ thuộc lòng tất cả các định nghĩa
  • B. Tìm một vở kịch khác không liên quan để đọc
  • C. Áp dụng các kiến thức đã học để phân tích một đoạn trích kịch cụ thể (ví dụ: trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài")
  • D. Chỉ đọc lại phần lý thuyết mà không thực hành

Câu 13: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự (như "Tôi muốn được là tôi toàn vẹn"), việc chú ý đến "hành động" của nhân vật giúp người đọc nhận biết được điều gì?

  • A. Quê quán của nhân vật
  • B. Số phận của nhân vật trong tương lai
  • C. Tên đầy đủ của nhân vật
  • D. Tính cách, ý chí, tư tưởng hoặc sự thay đổi của nhân vật

Câu 14: Trong phần "Hướng dẫn tự học", có thể có gợi ý về việc so sánh các tác phẩm cùng chủ đề hoặc thể loại. Việc so sánh "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" với một vở kịch khác (nếu có trong chương trình) giúp người học điều gì?

  • A. Xác định tác phẩm nào hay hơn tác phẩm nào
  • B. Nhận diện những nét đặc sắc riêng về nội dung và nghệ thuật của mỗi tác phẩm và thể loại kịch nói chung
  • C. Tìm ra điểm giống nhau hoàn toàn giữa hai tác phẩm
  • D. Ghi nhớ tên của tất cả nhân vật trong cả hai vở kịch

Câu 15: Trang "Hướng dẫn tự học" có thể yêu cầu người học "đặt câu hỏi" về văn bản. Việc đặt câu hỏi cho văn bản đang đọc thể hiện kỹ năng tư duy nào?

  • A. Phân tích, suy luận và tìm hiểu sâu hơn về nội dung, ý nghĩa của văn bản
  • B. Kỹ năng ghi nhớ thông tin một cách thụ động
  • C. Khả năng đọc lướt nhanh chóng
  • D. Kỹ năng chép lại nguyên văn các đoạn trong sách

Câu 16: Khi luyện tập "Thực hành tiếng Việt" về các lỗi diễn đạt thường gặp, việc nhận diện và sửa lỗi trong các câu sau đòi hỏi kỹ năng gì: "Qua tác phẩm cho thấy...", "Nó rất thích về nhà vào cuối tuần." (ám chỉ việc về quê)?

  • A. Khả năng thuộc lòng các quy tắc ngữ pháp
  • B. Khả năng viết chữ đẹp
  • C. Khả năng phân tích cấu trúc câu, ngữ nghĩa và cách dùng từ trong ngữ cảnh
  • D. Khả năng tìm kiếm thông tin trên mạng

Câu 17: Trang "Hướng dẫn tự học" có thể gợi ý "tìm hiểu thêm về bối cảnh lịch sử, văn hóa" liên quan đến tác phẩm. Việc làm này giúp người học điều gì trong quá trình phân tích tác phẩm?

  • A. Biết được tác phẩm có nổi tiếng hay không
  • B. Ghi nhớ các sự kiện lịch sử một cách độc lập
  • C. Tính toán được số tuổi của tác giả khi sáng tác
  • D. Hiểu sâu sắc hơn ý đồ của tác giả, thông điệp tác phẩm và giá trị hiện thực, nhân đạo của nó

Câu 18: Để nắm vững kiến thức về "nhân vật kịch", người học cần phân biệt rõ "nhân vật chính" và "nhân vật phụ". Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt?

  • A. Vai trò của nhân vật trong việc thúc đẩy xung đột, phát triển cốt truyện và thể hiện chủ đề
  • B. Số lượng câu thoại của nhân vật
  • C. Độ tuổi và giới tính của nhân vật
  • D. Nhân vật đó có tên riêng hay không

Câu 19: Trang "Hướng dẫn tự học" có thể hướng dẫn cách "lập dàn ý cho bài văn nghị luận". Bước nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng luận điểm cho bài văn nghị luận về một vấn đề văn học?

  • A. Sao chép nguyên văn các ý kiến từ sách giáo khoa
  • B. Liệt kê tất cả các chi tiết có trong tác phẩm
  • C. Từ vấn đề cần nghị luận, đưa ra các ý kiến, nhận định khái quát của bản thân về vấn đề đó
  • D. Tìm kiếm một bài văn mẫu và chép lại

Câu 20: Khi tự học về thơ, việc nhận diện và phân tích "nhịp điệu" trong bài thơ ("Thề nguyền và vĩnh biệt") giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Số lượng từ khó trong bài thơ
  • B. Nhạc điệu, tốc độ diễn đạt và góp phần thể hiện cảm xúc, tâm trạng của bài thơ
  • C. Mối quan hệ giữa tác giả và nhân vật trữ tình
  • D. Độ dài của bài thơ

Câu 21: Giả sử trang 86 có bài tập yêu cầu "Viết một đoạn đối thoại ngắn giữa hai nhân vật, thể hiện sự mâu thuẫn". Bài tập này nhằm rèn luyện kỹ năng nào là chính?

  • A. Sáng tạo ngôn ngữ kịch, thể hiện tính cách và xung đột qua lời nói nhân vật
  • B. Kể lại một câu chuyện đã đọc
  • C. Viết văn miêu tả cảnh vật
  • D. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu

Câu 22: Khi tự học một văn bản văn học, việc "tóm tắt" tác phẩm (kịch, thơ, văn xuôi) giúp người học điều gì?

  • A. Ghi nhớ thuộc lòng từng câu, từng chữ
  • B. Phân tích sâu sắc các chi tiết nghệ thuật
  • C. Nắm vững cốt truyện, hệ thống nhân vật và các sự kiện chính một cách khái quát
  • D. Xác định chính xác năm sinh, năm mất của tác giả

Câu 23: Để hiểu được ý nghĩa của "nhan đề" một tác phẩm (ví dụ: "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"), người học cần liên hệ nhan đề với yếu tố nào của tác phẩm?

  • A. Số lượng nhân vật trong tác phẩm
  • B. Độ dài của tác phẩm
  • C. Thông tin về nhà xuất bản
  • D. Nội dung, chủ đề và ý nghĩa biểu tượng của tác phẩm

Câu 24: Trang "Hướng dẫn tự học" có thể gợi ý "soạn các câu hỏi để trao đổi nhóm". Hoạt động này nhằm mục đích gì trong quá trình tự học?

  • A. Phát triển kỹ năng tư duy phản biện, lắng nghe, trình bày ý kiến và học hỏi từ góc nhìn của người khác
  • B. Chỉ đơn thuần ghi lại ý kiến của người khác
  • C. Giảm bớt thời gian đọc văn bản
  • D. Tìm kiếm đáp án có sẵn cho các câu hỏi

Câu 25: Khi phân tích một đoạn thơ có sử dụng nhiều "hình ảnh tương phản", người học cần chú ý điều gì để thấy được hiệu quả nghệ thuật?

  • A. Đếm số lượng hình ảnh tương phản
  • B. Xác định các yếu tố đối lập và phân tích ý nghĩa, cảm xúc mà sự đối lập đó gợi ra
  • C. Tìm kiếm hình ảnh đó ở các bài thơ khác
  • D. Chỉ tập trung vào các từ ngữ dễ hiểu

Câu 26: Tự học "Thực hành tiếng Việt" về "liên kết câu" giúp người học cải thiện điều gì trong kỹ năng viết văn?

  • A. Viết nhanh hơn
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp
  • C. Trình bày bài viết sạch đẹp hơn
  • D. Tạo ra đoạn văn, bài văn mạch lạc, chặt chẽ về mặt ý tứ và hình thức

Câu 27: Khi đọc và phân tích "độc thoại nội tâm" của nhân vật trong kịch hoặc văn xuôi, người học có thể hiểu sâu sắc nhất về điều gì?

  • A. Suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tại sâu kín của nhân vật
  • B. Quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác
  • C. Hoàn cảnh sống bên ngoài của nhân vật
  • D. Ngoại hình của nhân vật

Câu 28: Giả sử "Hướng dẫn tự học" yêu cầu "phân tích sự thay đổi trong tâm trạng nhân vật X qua các đoạn trích". Để làm bài tập này, người học cần vận dụng kỹ năng nào là chính?

  • A. Kể lại toàn bộ cuộc đời nhân vật
  • B. Liệt kê các hành động của nhân vật
  • C. Đọc kỹ các đoạn trích, nhận diện các biểu hiện cảm xúc, suy nghĩ và so sánh, đối chiếu chúng ở các thời điểm khác nhau
  • D. Tìm kiếm thông tin về nhân vật trên internet

Câu 29: Khi tự học về "thể loại", việc phân biệt đặc điểm của kịch, thơ trữ tình và văn xuôi tự sự giúp người học điều gì?

  • A. Biết được tác phẩm nào ra đời trước
  • B. Nắm được cách tiếp cận và phân tích phù hợp với đặc trưng của từng thể loại
  • C. Thuộc lòng tên của các tác giả nổi tiếng
  • D. Đoán được nội dung tác phẩm trước khi đọc

Câu 30: Trang "Hướng dẫn tự học" có thể kết thúc bằng gợi ý "liên hệ, mở rộng". Việc liên hệ tác phẩm đã học với các vấn đề trong cuộc sống đương đại hoặc các tác phẩm khác giúp người học làm gì?

  • A. Tìm ra điểm yếu của tác phẩm
  • B. Chỉ tập trung vào các chi tiết nhỏ nhặt
  • C. Ghi nhớ thông tin một cách máy móc
  • D. Thấy được giá trị, ý nghĩa của tác phẩm trong bối cảnh rộng hơn và phát triển tư duy liên kết, tổng hợp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi tự học một văn bản kịch như 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', yếu tố nào sau đây người học cần đặc biệt chú ý phân tích để hiểu rõ xung đột và diễn biến vở kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Để phân tích chiều sâu tư tưởng của nhân vật trong kịch, người tự học cần tập trung vào yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi đọc một bài thơ trữ tình như 'Thề nguyền và vĩnh biệt', việc phân tích các biện pháp tu từ (ẩn dụ, hoán dụ, so sánh, điệp ngữ...) chủ yếu nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích 'giọng điệu' của bài thơ trữ tình giúp người đọc hiểu được điều gì về tác giả hoặc người nói năng trong bài thơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đoạn trích 'Tôi muốn được là tôi toàn vẹn' (trong Sách Cánh Diều) thuộc thể loại văn xuôi. Khi tự học một văn bản văn xuôi, việc xác định và phân tích 'điểm nhìn' của người kể chuyện giúp người đọc hiểu được điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi phân tích 'cốt truyện' của một tác phẩm văn xuôi, người học cần chú ý đến các yếu tố nào để thấy được sự phát triển của câu chuyện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: 'Hướng dẫn tự học' thường nhấn mạnh việc chủ động tìm hiểu. Khi gặp một từ khó hoặc một khái niệm văn học lạ trong văn bản, cách tự học hiệu quả nhất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trang 'Hướng dẫn tự học' có thể gợi ý các hoạt động tự luyện tập. Nếu được yêu cầu 'Viết một đoạn văn phân tích tâm trạng nhân vật X', kỹ năng viết nào sau đây là quan trọng nhất cần vận dụng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một trong những mục tiêu của tự học là phát triển khả năng đánh giá. Khi đánh giá một chi tiết nghệ thuật (ví dụ: một câu thơ, một hình ảnh) trong tác phẩm, người học cần dựa trên tiêu chí nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: 'Thực hành tiếng Việt' trong sách thường tập trung vào các vấn đề ngữ pháp, từ vựng hoặc cách diễn đạt. Khi tự luyện tập về 'liên kết câu', bài tập nào sau đây giúp củng cố kỹ năng này hiệu quả nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi đọc một đoạn văn nghị luận (ví dụ: về một vấn đề xã hội hoặc văn học), việc xác định 'luận điểm' và 'luận cứ' giúp người học hiểu được điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Để tự học hiệu quả phần 'Kiến thức ngữ văn' về thể loại kịch, người học nên làm gì sau khi đọc xong lý thuyết?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự (như 'Tôi muốn được là tôi toàn vẹn'), việc chú ý đến 'hành động' của nhân vật giúp người đọc nhận biết được điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong phần 'Hướng dẫn tự học', có thể có gợi ý về việc so sánh các tác phẩm cùng chủ đề hoặc thể loại. Việc so sánh 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' với một vở kịch khác (nếu có trong chương trình) giúp người học điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trang 'Hướng dẫn tự học' có thể yêu cầu người học 'đặt câu hỏi' về văn bản. Việc đặt câu hỏi cho văn bản đang đọc thể hiện kỹ năng tư duy nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi luyện tập 'Thực hành tiếng Việt' về các lỗi diễn đạt thường gặp, việc nhận diện và sửa lỗi trong các câu sau đòi hỏi kỹ năng gì: 'Qua tác phẩm cho thấy...', 'Nó rất thích về nhà vào cuối tuần.' (ám chỉ việc về quê)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trang 'Hướng dẫn tự học' có thể gợi ý 'tìm hiểu thêm về bối cảnh lịch sử, văn hóa' liên quan đến tác phẩm. Việc làm này giúp người học điều gì trong quá trình phân tích tác phẩm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Để nắm vững kiến thức về 'nhân vật kịch', người học cần phân biệt rõ 'nhân vật chính' và 'nhân vật phụ'. Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trang 'Hướng dẫn tự học' có thể hướng dẫn cách 'lập dàn ý cho bài văn nghị luận'. Bước nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng luận điểm cho bài văn nghị luận về một vấn đề văn học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi tự học về thơ, việc nhận diện và phân tích 'nhịp điệu' trong bài thơ ('Thề nguyền và vĩnh biệt') giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Giả sử trang 86 có bài tập yêu cầu 'Viết một đoạn đối thoại ngắn giữa hai nhân vật, thể hiện sự mâu thuẫn'. Bài tập này nhằm rèn luyện kỹ năng nào là chính?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi tự học một văn bản văn học, việc 'tóm tắt' tác phẩm (kịch, thơ, văn xuôi) giúp người học điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Để hiểu được ý nghĩa của 'nhan đề' một tác phẩm (ví dụ: 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'), người học cần liên hệ nhan đề với yếu tố nào của tác phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trang 'Hướng dẫn tự học' có thể gợi ý 'soạn các câu hỏi để trao đổi nhóm'. Hoạt động này nhằm mục đích gì trong quá trình tự học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi phân tích một đoạn thơ có sử dụng nhiều 'hình ảnh tương phản', người học cần chú ý điều gì để thấy được hiệu quả nghệ thuật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Tự học 'Thực hành tiếng Việt' về 'liên kết câu' giúp người học cải thiện điều gì trong kỹ năng viết văn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi đọc và phân tích 'độc thoại nội tâm' của nhân vật trong kịch hoặc văn xuôi, người học có thể hiểu sâu sắc nhất về điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Giả sử 'Hướng dẫn tự học' yêu cầu 'phân tích sự thay đổi trong tâm trạng nhân vật X qua các đoạn trích'. Để làm bài tập này, người học cần vận dụng kỹ năng nào là chính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi tự học về 'thể loại', việc phân biệt đặc điểm của kịch, thơ trữ tình và văn xuôi tự sự giúp người học điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trang 'Hướng dẫn tự học' có thể kết thúc bằng gợi ý 'liên hệ, mở rộng'. Việc liên hệ tác phẩm đã học với các vấn đề trong cuộc sống đương đại hoặc các tác phẩm khác giúp người học làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật để gợi tả sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại của cảnh vật:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Đối lập (tương phản)
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất so với các yếu tố còn lại?

  • A. Hành động của nhân vật
  • B. Lời nói độc thoại nội tâm của nhân vật
  • C. Suy nghĩ và cảm xúc được bộc lộ trực tiếp
  • D. Chiều cao và cân nặng của nhân vật

Câu 3: Trong một văn bản nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
  • B. Gợi suy nghĩ, tạo sự đồng cảm hoặc nhấn mạnh vấn đề.
  • C. Trình bày luận điểm một cách khách quan.
  • D. Kết thúc đoạn văn một cách dứt khoát.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả kết hợp biểu cảm
  • B. Tự sự
  • C. Nghị luận
  • D. Thuyết minh

Câu 5: Phân tích câu sau và cho biết từ gạch chân thuộc loại từ gì xét về mặt ngữ pháp:

  • A. Danh từ
  • B. Động từ
  • C. Tính từ (chỉ đặc điểm)
  • D. Trạng từ

Câu 6: Trong kịch, xung đột kịch là yếu tố cốt lõi. Xung đột kịch chủ yếu được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Đối thoại và hành động của nhân vật
  • B. Lời giới thiệu của người dẫn chuyện
  • C. Các đoạn miêu tả cảnh vật
  • D. Phần tiểu sử của tác giả

Câu 7: Đọc đoạn thơ:

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 8: Phân tích vai trò của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") trong một truyện ngắn.

  • A. Giúp người đọc có cái nhìn toàn cảnh về mọi sự kiện.
  • B. Tạo góc nhìn chủ quan, thể hiện trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật "tôi".
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan và đáng tin cậy hơn.
  • D. Giúp tác giả dễ dàng giấu đi ý đồ nghệ thuật.

Câu 9: Tìm từ Hán Việt trong câu sau:

  • A. tọa đàm, khoa học
  • B. nhà trường, bổ ích
  • C. tổ chức, buổi
  • D. rất, một

Câu 10: Mục đích chính của việc lập dàn ý trước khi viết một bài văn nghị luận là gì?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn.
  • B. Sao chép ý tưởng từ người khác.
  • C. Sắp xếp các luận điểm, luận cứ một cách khoa học, logic.
  • D. Chỉ cần thiết cho học sinh yếu kém.

Câu 11: Phân tích cấu tạo ngữ pháp của câu sau:

  • A. Câu đơn
  • B. Câu ghép
  • C. Câu đặc biệt
  • D. Cụm chủ - vị mở rộng

Câu 12: Đọc đoạn văn:

  • A. Liệt kê và sử dụng từ ngữ gợi tả không khí u buồn
  • B. So sánh và ẩn dụ
  • C. Nhân hóa và hoán dụ
  • D. Nói quá và nói giảm nói tránh

Câu 13: Trong phân tích một bài thơ, việc xác định và phân tích nhịp điệu có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp đếm số chữ trong bài thơ.
  • B. Chỉ ra lỗi sai về vần.
  • C. Xác định thể loại thơ.
  • D. Góp phần thể hiện cảm xúc, ý nghĩa và tạo nhạc điệu cho bài thơ.

Câu 14: Đâu là đặc điểm cơ bản của văn bản thuyết minh?

  • A. Thể hiện cảm xúc mãnh liệt của người viết.
  • B. Cung cấp kiến thức khách quan về đặc điểm, cấu tạo, nguyên lý hoạt động của đối tượng.
  • C. Kể lại diễn biến của một sự kiện.
  • D. Trình bày ý kiến chủ quan để thuyết phục người đọc.

Câu 15: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - văn hóa ra đời tác phẩm giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Giúp học thuộc lòng tác phẩm nhanh hơn.
  • B. Chỉ để biết thêm thông tin ngoài lề.
  • C. Hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa, giá trị của tác phẩm và thông điệp tác giả gửi gắm.
  • D. Thay thế cho việc đọc kỹ nội dung tác phẩm.

Câu 16: Phân tích câu sau:

  • A. Nhượng bộ - Tăng tiến
  • B. Nguyên nhân - Kết quả
  • C. Điều kiện - Kết quả
  • D. Đối lập - Tương phản

Câu 17: Trong một bài phát biểu, việc sử dụng ngôn ngữ hình ảnh (ví dụ: so sánh, ẩn dụ) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài phát biểu trở nên nhàm chán.
  • B. Chỉ phù hợp với văn viết, không phải văn nói.
  • C. Làm giảm tính trang trọng của bài phát biểu.
  • D. Giúp ý tưởng trở nên sinh động, dễ hiểu và gây ấn tượng mạnh mẽ hơn.

Câu 18: Đâu là biện pháp tu từ thể hiện sự tăng tiến về mức độ hoặc cảm xúc trong diễn đạt?

  • A. Điệp ngữ (tăng tiến)
  • B. Đảo ngữ
  • C. Nói giảm nói tránh
  • D. Chơi chữ

Câu 19: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ tính cách và số phận của nhân vật đó?

  • A. Chỉ cần nhớ tên và ngoại hình.
  • B. Ngoại hình, hành động, lời nói, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác, hoàn cảnh sống.
  • C. Chỉ cần chú ý đến lời kể của người dẫn chuyện.
  • D. Chỉ cần đọc lướt qua các đoạn hội thoại.

Câu 20: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu:

  • A. Chủ ngữ
  • B. Trạng ngữ
  • C. Vị ngữ
  • D. Định ngữ

Câu 21: Trong một bài văn miêu tả, việc sử dụng nhiều tính từ và phó từ có tác dụng gì?

  • A. Giúp đối tượng miêu tả hiện lên cụ thể, sinh động, bộc lộ rõ đặc điểm.
  • B. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, khó hiểu.
  • C. Chỉ để trang trí cho câu văn.
  • D. Giúp bài văn mang tính nghị luận cao hơn.

Câu 22: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn và tiểu thuyết?

  • A. Truyện ngắn luôn có kết thúc buồn, tiểu thuyết luôn có kết thúc có hậu.
  • B. Truyện ngắn chỉ có một nhân vật chính, tiểu thuyết có nhiều nhân vật phụ.
  • C. Truyện ngắn không có cốt truyện, tiểu thuyết có cốt truyện phức tạp.
  • D. Quy mô, dung lượng, số lượng nhân vật, diễn biến cốt truyện và sự phản ánh hiện thực.

Câu 23: Phân tích câu:

  • A. Lá vàng
  • B. rơi
  • C. đầy sân
  • D. Lá

Câu 24: Khi viết một đoạn văn trình bày cảm nhận về một khổ thơ, cần tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần chép lại khổ thơ.
  • B. Liệt kê các từ khó trong khổ thơ.
  • C. Phân tích nội dung, nghệ thuật (từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ, nhịp điệu...) để làm rõ cảm xúc, suy nghĩ của bản thân về khổ thơ.
  • D. Kể lại câu chuyện liên quan đến khổ thơ.

Câu 25: Đâu là đặc điểm của ngôn ngữ nói trong giao tiếp hàng ngày?

  • A. Luôn tuân thủ chặt chẽ các quy tắc ngữ pháp.
  • B. Không sử dụng yếu tố phi ngôn ngữ (cử chỉ, điệu bộ).
  • C. Ít sử dụng từ ngữ địa phương.
  • D. Mang tính tự nhiên, thoải mái, thường có sự tham gia của yếu tố phi ngôn ngữ và ngữ cảnh trực tiếp.

Câu 26: Đọc đoạn văn:

  • A. Tăng tiến
  • B. Đối lập
  • C. Nguyên nhân - Kết quả
  • D. Lựa chọn

Câu 27: Trong một bài văn nghị luận xã hội, để làm cho luận điểm thêm thuyết phục, người viết cần sử dụng yếu tố nào sau đây?

  • A. Kể thật nhiều câu chuyện cá nhân không liên quan.
  • B. Luận cứ (dẫn chứng, lý lẽ) phong phú, xác thực và phù hợp.
  • C. Sử dụng thật nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • D. Chỉ dựa vào cảm xúc chủ quan.

Câu 28: Phân tích câu sau:

  • A. Cụm danh từ
  • B. Cụm tính từ
  • C. Cụm động từ
  • D. Cụm trạng từ

Câu 29: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bản tin, bài báo khoa học), người đọc cần chú ý nhất đến điều gì?

  • A. Giọng điệu và cảm xúc của người viết.
  • B. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Tính hư cấu và tưởng tượng.
  • D. Tính chính xác, khách quan của thông tin và các số liệu, sự kiện được trình bày.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật để gợi tả sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại của cảnh vật:
"Ngày xưa sông vắng đò hiu quạnh
Nay bến đông vui, nhịp cầu tre."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây *ít* quan trọng nhất so với các yếu tố còn lại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong một văn bản nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy bước đi, vai rũ xuống, mắt nhìn vô định. Dường như cả thế giới vừa sụp đổ trong anh."
Đoạn văn chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để thể hiện tâm trạng nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân tích câu sau và cho biết từ gạch chân thuộc loại từ gì xét về mặt ngữ pháp:
"Những cánh hoa mỏng manh floating trong gió."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong kịch, xung đột kịch là yếu tố cốt lõi. Xung đột kịch chủ yếu được thể hiện qua yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đọc đoạn thơ:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa."
Biện pháp tu từ chủ yếu trong câu thứ hai là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích vai trò của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') trong một truyện ngắn.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Tìm từ Hán Việt trong câu sau:
"Nhà trường đã tổ chức một buổi tọa đàm khoa học rất bổ ích."

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Mục đích chính của việc lập dàn ý trước khi viết một bài văn nghị luận là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích cấu tạo ngữ pháp của câu sau:
"Khi tôi đến, mọi người đã bắt đầu làm việc."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đọc đoạn văn:
"Trời mendy. Mưa lâm thâm không ngớt. Cây lá ủ dột. Lòng người cũng buồn theo."
Đoạn văn sử dụng chủ yếu biện pháp nghệ thuật nào để tạo không khí và tâm trạng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong phân tích một bài thơ, việc xác định và phân tích nhịp điệu có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đâu là đặc điểm cơ bản của văn bản thuyết minh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - văn hóa ra đời tác phẩm giúp ích gì cho người đọc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích câu sau:
"Dù khó khăn đến mấy, anh ấy vẫn không từ bỏ ước mơ."
Quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu ghép này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong một bài phát biểu, việc sử dụng ngôn ngữ hình ảnh (ví dụ: so sánh, ẩn dụ) có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đâu là biện pháp tu từ thể hiện sự tăng tiến về mức độ hoặc cảm xúc trong diễn đạt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ tính cách và số phận của nhân vật đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu:
"Cả lớp đang chăm chú nghe giảng."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong một bài văn miêu tả, việc sử dụng nhiều tính từ và phó từ có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn và tiểu thuyết?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích câu:
"Lá vàng rơi đầy sân."
Chủ ngữ trong câu này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi viết một đoạn văn trình bày cảm nhận về một khổ thơ, cần tập trung vào những yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đâu là đặc điểm của ngôn ngữ nói trong giao tiếp hàng ngày?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đọc đoạn văn:
"Anh ấy không chỉ thông minh mà còn rất chăm chỉ."
Quan hệ giữa hai vế trong câu này là quan hệ gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong một bài văn nghị luận xã hội, để làm cho luận điểm thêm thuyết phục, người viết cần sử dụng yếu tố nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phân tích câu sau:
"Mùa xuân, cây cối đâm chồi nảy lộc."
Từ 'đâm chồi nảy lộc' thuộc loại cụm từ gì xét về chức năng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bản tin, bài báo khoa học), người đọc cần chú ý nhất đến điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:
"Tiếng suối chảy róc rách như tiếng đàn."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn trích sau từ một vở kịch:

  • A. Tài năng xuất chúng.
  • B. Mối quan hệ hòa thuận với mọi người.
  • C. Nỗi ám ảnh và sự day dứt trong nội tâm.
  • D. Lòng quyết tâm báo thù.

Câu 2: Trong phân tích một tác phẩm kịch, việc chú ý đến

  • A. Tính cách, tâm trạng, và xung đột của nhân vật.
  • B. Bối cảnh lịch sử và xã hội của tác phẩm.
  • C. Cấu trúc và bố cục chung của vở kịch.
  • D. Quan điểm của tác giả về nghệ thuật kịch.

Câu 3: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc nhận diện và gọi tên các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ có ý nghĩa quan trọng nhất là để làm gì?

  • A. Chứng minh tác giả là người giỏi sử dụng từ ngữ.
  • B. Liệt kê đầy đủ các kỹ thuật nghệ thuật trong bài thơ.
  • C. Đếm số lượng các biện pháp tu từ xuất hiện.
  • D. Lý giải cách tác giả truyền tải cảm xúc, tư tưởng và tạo hiệu quả biểu đạt.

Câu 4: Đọc câu thơ:

  • A. So sánh.
  • B. Điệp ngữ (điệp cấu trúc/từ).
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 5: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết), yếu tố nào sau đây thường là cốt lõi để làm rõ sự phát triển tâm lý và diễn biến của câu chuyện?

  • A. Xung đột (mâu thuẫn) nội tại và ngoại tại.
  • B. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • C. Tên gọi và biệt danh của nhân vật.
  • D. Số lượng câu văn miêu tả nhân vật.

Câu 6: Phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật trong tác phẩm, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì để hiểu được vai trò của đoạn văn đó đối với toàn bộ tác phẩm?

  • A. Liệt kê tất cả các chi tiết cảnh vật được nhắc đến.
  • B. Tìm kiếm các lỗi chính tả hoặc ngữ pháp.
  • C. Cách cảnh vật được miêu tả phản ánh tâm trạng nhân vật, dự báo sự việc hoặc góp phần làm rõ chủ đề.
  • D. So sánh cảnh vật đó với một cảnh vật tương tự trong tác phẩm khác.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Đối thoại nội tâm.
  • B. Miêu tả cảnh vật với các chi tiết giàu sức gợi (bóng dài, đêm tối nuốt chửng, tiếng gió than khóc).
  • C. Lý lẽ và dẫn chứng.
  • D. Tóm tắt diễn biến cốt truyện.

Câu 8: Khi được yêu cầu

  • A. Kể lại tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • B. Liệt kê tên tất cả các nhân vật.
  • C. Tìm một câu văn hoặc câu thơ duy nhất nói về chủ đề.
  • D. Tổng hợp, khái quát hóa ý nghĩa sâu sắc, vấn đề cốt lõi mà tác giả gửi gắm qua toàn bộ tác phẩm.

Câu 9: Giả sử bạn đang phân tích nhân vật Vũ Như Tô trong vở kịch cùng tên. Việc đặt nhân vật này vào bối cảnh xã hội phong kiến suy tàn và mâu thuẫn giữa lý tưởng nghệ thuật cao siêu với thực tế phũ phàng giúp bạn hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Bi kịch của người nghệ sĩ tài năng trong xã hội cũ.
  • B. Phong cách kiến trúc cung đình thời Lê-Trịnh.
  • C. Số phận của những người lao động nghèo.
  • D. Lịch sử phát triển của sân khấu kịch Việt Nam.

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Biểu cảm.
  • B. Nghị luận.
  • C. Tự sự.
  • D. Miêu tả.

Câu 11: Khi phân tích một câu văn có sử dụng phép đối (tiểu đối hoặc chỉnh đối), bạn cần chỉ ra điều gì để làm rõ hiệu quả nghệ thuật của phép đối đó?

  • A. Số lượng từ trong mỗi vế đối.
  • B. Sự cân xứng, hài hòa về cấu trúc và sự tương phản hoặc bổ sung về ý nghĩa giữa hai vế.
  • C. Vần điệu của câu văn.
  • D. Vị trí của câu văn trong đoạn.

Câu 12: Đọc đoạn trích:

  • A. Muốn trở nên hoàn hảo tuyệt đối.
  • B. Muốn được người khác công nhận.
  • C. Muốn sống ẩn dật, tránh xa mọi người.
  • D. Khẳng định bản sắc cá nhân, sống thật với con người mình.

Câu 13: Trong một bài nghị luận văn học phân tích tâm trạng nhân vật, để bài viết có sức thuyết phục, người viết cần ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây?

  • A. Các chi tiết miêu tả hành động, lời nói, suy nghĩ của nhân vật được trích từ tác phẩm.
  • B. Ý kiến của bạn bè về nhân vật đó.
  • C. Thông tin về cuộc đời riêng của tác giả không liên quan đến tác phẩm.
  • D. Quan điểm cá nhân hoàn toàn không dựa vào văn bản.

Câu 14: Đọc câu văn:

  • A. So sánh (so sánh trực tiếp).
  • B. Hoán dụ (lấy bộ phận chỉ toàn thể).
  • C.

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Tảo mộ và đốt vàng mã.
  • B. Lễ hội rước đèn.
  • C. Tết trồng cây.
  • D. Lễ cúng cơm mới.

Câu 27: Khi phân tích ý nghĩa của một kết thúc mở trong tác phẩm tự sự, điều quan trọng nhất cần nhận định là gì?

  • A. Kết thúc đó cho thấy tác giả chưa hoàn thành tác phẩm.
  • B. Kết thúc đó là một lỗi trong cấu trúc truyện.
  • C. Kết thúc đó chỉ đơn giản là để độc giả tự đoán.
  • D. Kết thúc đó tạo không gian cho độc giả suy ngẫm, tưởng tượng về số phận nhân vật hoặc vấn đề được đặt ra.

Câu 28: Đọc đoạn văn:

  • A. Cung cấp thông tin về thời gian cụ thể trong ngày.
  • B. Gợi tả tâm trạng buồn bã, chia ly, u uất của nhân vật.
  • C. Chứng minh khả năng miêu tả màu sắc của tác giả.
  • D. Làm nổi bật vẻ đẹp của rặng tre.

Câu 29: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định được

  • A. Biết được tác giả viết về chủ đề gì.
  • B. Nhớ được tất cả các từ ngữ khó trong văn bản.
  • C. Hiểu rõ vấn đề trung tâm được bàn luận và những cơ sở, lý lẽ, dẫn chứng tác giả dùng để bảo vệ quan điểm của mình.
  • D. Chỉ ra được các câu văn dài nhất trong bài.

Câu 30: Phân tích một đoạn thơ lục bát, ngoài việc chú ý đến nội dung và nghệ thuật, việc nhận diện và phân tích

  • A. Góp phần thể hiện cảm xúc, sắc thái biểu cảm và tạo nhạc tính cho bài thơ.
  • B. Giúp xác định tác giả bài thơ là ai.
  • C. Chỉ ra số lượng tiếng trong mỗi câu thơ.
  • D. Làm cho bài thơ dễ nhớ hơn.

1 / 13

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn trích sau từ một vở kịch: "AN: (Thở dài) Mười năm rồi, cái bóng đè nặng vẫn không buông tha. Mỗi đêm, tiếng cười của họ lại vọng về, chế giễu sự bất lực của ta."
Đoạn đối thoại này chủ yếu làm sáng tỏ khía cạnh nào của nhân vật An?

2 / 13

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong phân tích một tác phẩm kịch, việc chú ý đến "đối thoại" và "độc thoại" giúp người đọc/người xem hiểu rõ nhất điều gì?

3 / 13

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc nhận diện và gọi tên các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ có ý nghĩa quan trọng nhất là để làm gì?

4 / 13

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đọc câu thơ: "Ngày đi trăm ngả sầu trăm ngả". Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu thơ này để nhấn mạnh cảm xúc?

5 / 13

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết), yếu tố nào sau đây thường là cốt lõi để làm rõ sự phát triển tâm lý và diễn biến của câu chuyện?

6 / 13

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật trong tác phẩm, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì để hiểu được vai trò của đoạn văn đó đối với toàn bộ tác phẩm?

7 / 13

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đọc đoạn văn sau: "Hắn bước đi, cái bóng in dài trên nền đá lạnh. Đêm tối nuốt chửng mọi âm thanh, chỉ còn tiếng gió rít qua kẽ lá như lời than khóc ai oán." Đoạn văn sử dụng yếu tố nào để gợi không khí và tâm trạng?

8 / 13

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi được yêu cầu "phân tích chủ đề của tác phẩm", bạn cần thực hiện thao tác tư duy nào là chính?

9 / 13

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Giả sử bạn đang phân tích nhân vật Vũ Như Tô trong vở kịch cùng tên. Việc đặt nhân vật này vào bối cảnh xã hội phong kiến suy tàn và mâu thuẫn giữa lý tưởng nghệ thuật cao siêu với thực tế phũ phàng giúp bạn hiểu rõ nhất điều gì?

10 / 13

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau: "Chị em sắm sửa bộ hành / Hỏi han phong cảnh quán gần xa." (Trích Truyện Kiều). Hai câu thơ này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

11 / 13

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi phân tích một câu văn có sử dụng phép đối (tiểu đối hoặc chỉnh đối), bạn cần chỉ ra điều gì để làm rõ hiệu quả nghệ thuật của phép đối đó?

12 / 13

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đọc đoạn trích: "Tôi không muốn là cái bóng của ai cả. Tôi muốn là chính tôi, với tất cả những khiếm khuyết và ưu điểm." Đoạn này thể hiện rõ nhất khát vọng gì của nhân vật?

13 / 13

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 86 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong một bài nghị luận văn học phân tích tâm trạng nhân vật, để bài viết có sức thuyết phục, người viết cần ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây?

Viết một bình luận