12+ Đề Trắc Nghiệm Kiến Thức Ngữ Văn Trang 102 – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật nhất, đồng thời phân tích tác dụng của nó:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa"
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

  • A. So sánh, làm cho cảnh vật trở nên cụ thể, dễ hình dung.
  • B. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự tuần hoàn của thời gian.
  • C. Ẩn dụ, gợi lên hình ảnh mạnh mẽ của thiên nhiên.
  • D. Nhân hóa, thể hiện sự gần gũi, làm chủ của con người với vũ trụ.

Câu 2: Trong một văn bản nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò cốt lõi, chi phối toàn bộ nội dung và lập luận của người viết?

  • A. Yếu tố tự sự (kể chuyện)
  • B. Yếu tố trữ tình (biểu cảm)
  • C. Luận điểm (ý kiến, quan điểm)
  • D. Miêu tả (khắc họa hình ảnh)

Câu 3: Phân tích vai trò của việc sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật.

  • A. Giúp người đọc hình dung rõ nét về đối tượng và khơi gợi cảm xúc.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn, phức tạp hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • D. Chủ yếu dùng để thể hiện quan điểm cá nhân của người viết.

Câu 4: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định "điểm nhìn" trần thuật (narrative point of view) giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Độ dài của tác phẩm.
  • B. Cách câu chuyện được kể, thông tin được tiết lộ và cảm nhận về nhân vật/sự kiện.
  • C. Số lượng nhân vật trong tác phẩm.
  • D. Năm sáng tác của tác phẩm.

Câu 5: Đọc đoạn trích sau và cho biết yếu tố trữ tình được thể hiện chủ yếu qua phương tiện nào?
"Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương
Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm khuya bếp lửa người thương đi về."
(Việt Bắc - Tố Hữu)

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • B. Kể lại một câu chuyện cụ thể.
  • C. Kết hợp biểu hiện cảm xúc trực tiếp với gợi tả hình ảnh quen thuộc.
  • D. Đưa ra các lý lẽ, dẫn chứng để thuyết phục người đọc.

Câu 6: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm và tạo nhịp điệu cho câu văn hoặc câu thơ thông qua việc lặp lại một hoặc nhiều yếu tố (từ, ngữ, cấu trúc)?

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ / Điệp cấu trúc
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói quá

Câu 7: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy của ngôn ngữ trong văn bản khoa học?

  • A. Tính chính xác, khách quan.
  • B. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành.
  • C. Cấu trúc mạch lạc, logic.
  • D. Giàu hình ảnh, cảm xúc, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.

Câu 8: Phân tích cách tác giả sử dụng "không gian nghệ thuật" để khắc họa nội tâm nhân vật trong đoạn trích sau:
"Trong cái im lặng của Sa Pa, trời bỗng chuyển mây, se se lạnh. Rồi cơn mưa đá. Lúc đầu chỉ là những viên nhỏ bằng đầu ngón tay. Mưa đá. Quang vội vã chạy ra vườn, nhìn ngọn cây đào, sờ nắn những cánh hoa. Sau cơn mưa đá, hình như cây đào bích nhà bên cạnh đã nở thêm một ít cánh đào."
(Lặng lẽ Sa Pa - Nguyễn Thành Long)

  • A. Không gian khắc nghiệt (mưa đá) làm nổi bật tình yêu thiên nhiên và sự nhạy cảm của nhân vật.
  • B. Không gian yên tĩnh của Sa Pa khiến nhân vật cảm thấy cô đơn.
  • C. Không gian chỉ đóng vai trò làm nền cho câu chuyện.
  • D. Không gian rộng lớn thể hiện sự tự do của nhân vật.

Câu 9: Yếu tố nào trong văn bản tự sự giúp câu chuyện tiến triển, các sự kiện được liên kết với nhau theo một trình tự nhất định?

  • A. Nhân vật
  • B. Đề tài
  • C. Chủ đề
  • D. Cốt truyện

Câu 10: Đâu là ví dụ về biện pháp tu từ "hoán dụ"?

  • A. Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.
  • B. Con đi trăm núi ngàn khe / Chưa bằng muôn nỗi tái tê lòng bầm.
  • C. Một tấc lòng ưu ái Đất Nước / Một thước Trường Sơn vạn dặm tình.
  • D. Anh đội viên mơ màng trong giấc ngủ / Rừng cây im lặng và sương khuya.

Câu 11: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào giúp người đọc nhận biết và cảm nhận được "giọng điệu" của bài thơ?

  • A. Cách lựa chọn từ ngữ, nhịp điệu, cấu trúc câu thể hiện thái độ, cảm xúc của tác giả.
  • B. Số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi khổ.
  • C. Năm sáng tác và hoàn cảnh ra đời bài thơ.
  • D. Tên của tác giả bài thơ.

Câu 12: Đoạn văn sau đây chủ yếu sử dụng yếu tố nào?
"Trước Cách mạng tháng Tám 1945, dưới ách thống trị của thực dân Pháp và phát xít Nhật, nhân dân ta phải sống trong cảnh lầm than, cơ cực. Nạn đói năm Ất Dậu (1945) đã cướp đi sinh mạng của hàng triệu đồng bào. Tình cảnh đó đặt ra yêu cầu cấp bách phải đấu tranh giành độc lập dân tộc."

  • A. Yếu tố tự sự
  • B. Yếu tố trữ tình
  • C. Yếu tố miêu tả
  • D. Yếu tố biểu cảm

Câu 13: Phân tích sự khác biệt về tác dụng giữa biện pháp so sánh ngang bằng (ví dụ: "như", "tựa như") và so sánh không ngang bằng (ví dụ: "hơn", "kém") trong văn học.

  • A. So sánh ngang bằng chỉ dùng trong thơ, so sánh không ngang bằng chỉ dùng trong văn xuôi.
  • B. So sánh ngang bằng tạo cảm giác đối xứng, so sánh không ngang bằng tạo cảm giác mất cân đối.
  • C. So sánh ngang bằng chỉ miêu tả, so sánh không ngang bằng dùng để nghị luận.
  • D. So sánh ngang bằng gợi sự tương đồng, so sánh không ngang bằng nhấn mạnh sự hơn kém về mức độ, mang tính đánh giá/biểu cảm.

Câu 14: Trong một bài văn nghị luận xã hội, việc đưa ra "dẫn chứng" có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài văn trở nên dài hơn.
  • B. Làm sáng tỏ, chứng minh tính đúng đắn và thuyết phục cho luận điểm.
  • C. Thể hiện cảm xúc chủ quan của người viết.
  • D. Chỉ mang tính minh họa, không bắt buộc phải có.

Câu 15: Đâu là ví dụ về "thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học?

  • A. Năm tác phẩm được xuất bản.
  • B. Khoảng thời gian tác giả hoàn thành tác phẩm.
  • C. Việc nhân vật nhớ lại kỉ niệm thời thơ ấu trong hiện tại.
  • D. Tổng số giờ đọc hết tác phẩm.

Câu 16: Phân tích tác dụng của biện pháp "nói giảm nói tránh" trong giao tiếp và văn học.

  • A. Giảm nhẹ sự khó chịu, đau buồn, ghê sợ hoặc thể hiện sự tôn trọng.
  • B. Làm tăng sức mạnh cho câu nói.
  • C. Nhấn mạnh trực tiếp vào vấn đề.
  • D. Tạo ra sự hài hước, châm biếm.

Câu 17: Trong văn bản, "mạch lạc" (coherence) là yếu tố đảm bảo điều gì?

  • A. Văn bản có nhiều hình ảnh đẹp.
  • B. Nội dung văn bản được triển khai theo một trình tự hợp lý, thống nhất về chủ đề.
  • C. Văn bản sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • D. Văn bản có độ dài nhất định.

Câu 18: Đâu là một ví dụ về "ẩn dụ chuyển đổi cảm giác"?

  • A. Cha mẹ là biển trời mênh mông.
  • B. Lá vàng rơi trên mặt nước.
  • C. Anh ấy là cây nấm lùn nhất lớp.
  • D. Giọng nói ấy nghe thật ngọt ngào.

Câu 19: Khi một tác phẩm văn học sử dụng "người kể chuyện ngôi thứ nhất", điều đó có ý nghĩa gì đối với người đọc?

  • A. Người đọc biết được mọi suy nghĩ, cảm xúc của tất cả các nhân vật.
  • B. Câu chuyện được kể một cách hoàn toàn khách quan.
  • C. Người đọc nhìn thế giới qua con mắt và suy nghĩ chủ quan của người kể (nhân vật "tôi").
  • D. Câu chuyện chỉ kể về cuộc đời của người kể chuyện.

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc lặp lại hình ảnh hoặc mô típ (motif) trong một bài thơ hoặc truyện ngắn.

  • A. Nhấn mạnh ý tưởng, cảm xúc, chủ đề; tạo ấn tượng và có thể góp phần tạo cấu trúc.
  • B. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là sự ngẫu nhiên trong sáng tác.
  • D. Thể hiện sự thiếu sáng tạo của tác giả.

Câu 21: Đọc câu văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng để làm tăng sức gợi hình, gợi cảm?
"Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ."
(Ngắm trăng - Hồ Chí Minh)

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định "lí lẽ" (reasoning) giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Năm sinh của tác giả.
  • B. Số lượng câu văn trong đoạn.
  • C. Cách tác giả lập luận, giải thích để bảo vệ hoặc làm sáng tỏ luận điểm.
  • D. Cảm xúc cá nhân của người viết về vấn đề.

Câu 23: Phân tích vai trò của "tiếng cười" (humor, satire) trong các tác phẩm văn học mang tính chất châm biếm, trào phúng.

  • A. Chủ yếu để làm cho câu chuyện trở nên vui nhộn.
  • B. Không có tác dụng gì ngoài việc gây cười.
  • C. Làm giảm đi tính nghiêm túc của vấn đề.
  • D. Là phương tiện để phê phán, lên án những thói xấu, bất công trong xã hội.

Câu 24: Đâu là ví dụ về biện pháp "liệt kê"?

  • A. Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
  • B. Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương / Nhớ ai dãi nắng dầm sương...
  • C. Đêm nay rừng hoang sương muối.
  • D. Cha là biển rộng, mẹ là dòng sông.

Câu 25: Khi một bài thơ sử dụng nhiều "từ láy" (reduplication), điều đó thường tạo ra hiệu quả gì về mặt biểu đạt?

  • A. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, tạo nhịp điệu và âm hưởng.
  • B. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần lặp lại ý nghĩa.
  • D. Làm giảm giá trị biểu cảm của bài thơ.

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa "đề tài" và "chủ đề" của một tác phẩm văn học.

  • A. Đề tài và chủ đề là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
  • B. Chủ đề là phạm vi đời sống, đề tài là vấn đề cốt lõi.
  • C. Đề tài là phạm vi đời sống được phản ánh, chủ đề là vấn đề trung tâm, tư tưởng cốt lõi.
  • D. Đề tài chỉ có trong thơ, chủ đề chỉ có trong văn xuôi.

Câu 27: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng "biện pháp so sánh" có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Làm cho đối tượng miêu tả trở nên cụ thể, sinh động, gợi hình hơn.
  • B. Thể hiện sự phản đối của người viết.
  • C. Chủ yếu dùng để đưa ra lập luận.
  • D. Làm giảm đi tính chính xác của miêu tả.

Câu 28: Khi đọc một văn bản, việc nhận diện và phân tích "cấu trúc câu" (câu đơn, câu ghép, câu đặc biệt...) giúp người đọc hiểu điều gì về cách diễn đạt của tác giả?

  • A. Độ dài của văn bản.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện.
  • C. Thời gian tác giả viết bài.
  • D. Dụng ý nghệ thuật của tác giả trong việc nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, thể hiện cảm xúc/mối quan hệ giữa các ý.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa "yếu tố tự sự" và "yếu tố nghị luận" khi cùng xuất hiện trong một văn bản.

  • A. Tự sự dùng để biểu cảm, nghị luận dùng để miêu tả.
  • B. Tự sự dùng để kể lại sự kiện, nghị luận dùng để trình bày ý kiến, đánh giá.
  • C. Tự sự chỉ có trong truyện, nghị luận chỉ có trong văn chính luận.
  • D. Tự sự và nghị luận đều có chức năng như nhau là cung cấp thông tin.

Câu 30: Đâu là biểu hiện của việc sử dụng "ngôn ngữ cá thể hóa" trong tác phẩm văn học?

  • A. Tất cả các nhân vật đều nói cùng một giọng điệu.
  • B. Tác giả sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
  • C. Lời nói của mỗi nhân vật mang đặc điểm riêng phù hợp với tính cách, thân phận của họ.
  • D. Tác giả sử dụng nhiều từ ngữ cổ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật nhất, đồng thời phân tích tác dụng của nó:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa'
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong một văn bản nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò cốt lõi, chi phối toàn bộ nội dung và lập luận của người viết?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích vai trò của việc sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định 'điểm nhìn' trần thuật (narrative point of view) giúp người đọc hiểu điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đọc đoạn trích sau và cho biết yếu tố trữ tình được thể hiện chủ yếu qua phương tiện nào?
'Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương
Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm khuya bếp lửa người thương đi về.'
(Việt Bắc - Tố Hữu)

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm và tạo nhịp điệu cho câu văn hoặc câu thơ thông qua việc lặp lại một hoặc nhiều yếu tố (từ, ngữ, cấu trúc)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy của ngôn ngữ trong văn bản khoa học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phân tích cách tác giả sử dụng 'không gian nghệ thuật' để khắc họa nội tâm nhân vật trong đoạn trích sau:
'Trong cái im lặng của Sa Pa, trời bỗng chuyển mây, se se lạnh. Rồi cơn mưa đá. Lúc đầu chỉ là những viên nhỏ bằng đầu ngón tay. Mưa đá. Quang vội vã chạy ra vườn, nhìn ngọn cây đào, sờ nắn những cánh hoa. Sau cơn mưa đá, hình như cây đào bích nhà bên cạnh đã nở thêm một ít cánh đào.'
(Lặng lẽ Sa Pa - Nguyễn Thành Long)

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Yếu tố nào trong văn bản tự sự giúp câu chuyện tiến triển, các sự kiện được liên kết với nhau theo một trình tự nhất định?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đâu là ví dụ về biện pháp tu từ 'hoán dụ'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào giúp người đọc nhận biết và cảm nhận được 'giọng điệu' của bài thơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đoạn văn sau đây chủ yếu sử dụng yếu tố nào?
'Trước Cách mạng tháng Tám 1945, dưới ách thống trị của thực dân Pháp và phát xít Nhật, nhân dân ta phải sống trong cảnh lầm than, cơ cực. Nạn đói năm Ất Dậu (1945) đã cướp đi sinh mạng của hàng triệu đồng bào. Tình cảnh đó đặt ra yêu cầu cấp bách phải đấu tranh giành độc lập dân tộc.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phân tích sự khác biệt về tác dụng giữa biện pháp so sánh ngang bằng (ví dụ: 'như', 'tựa như') và so sánh không ngang bằng (ví dụ: 'hơn', 'kém') trong văn học.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong một bài văn nghị luận xã hội, việc đưa ra 'dẫn chứng' có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đâu là ví dụ về 'thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phân tích tác dụng của biện pháp 'nói giảm nói tránh' trong giao tiếp và văn học.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong văn bản, 'mạch lạc' (coherence) là yếu tố đảm bảo điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đâu là một ví dụ về 'ẩn dụ chuyển đổi cảm giác'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi một tác phẩm văn học sử dụng 'người kể chuyện ngôi thứ nhất', điều đó có ý nghĩa gì đối với người đọc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc lặp lại hình ảnh hoặc mô típ (motif) trong một bài thơ hoặc truyện ngắn.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Đọc câu văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng để làm tăng sức gợi hình, gợi cảm?
'Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ.'
(Ngắm trăng - Hồ Chí Minh)

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định 'lí lẽ' (reasoning) giúp người đọc hiểu điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích vai trò của 'tiếng cười' (humor, satire) trong các tác phẩm văn học mang tính chất châm biếm, trào phúng.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đâu là ví dụ về biện pháp 'liệt kê'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi một bài thơ sử dụng nhiều 'từ láy' (reduplication), điều đó thường tạo ra hiệu quả gì về mặt biểu đạt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa 'đề tài' và 'chủ đề' của một tác phẩm văn học.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng 'biện pháp so sánh' có tác dụng gì nổi bật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi đọc một văn bản, việc nhận diện và phân tích 'cấu trúc câu' (câu đơn, câu ghép, câu đặc biệt...) giúp người đọc hiểu điều gì về cách diễn đạt của tác giả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phân tích sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa 'yếu tố tự sự' và 'yếu tố nghị luận' khi cùng xuất hiện trong một văn bản.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đâu là biểu hiện của việc sử dụng 'ngôn ngữ cá thể hóa' trong tác phẩm văn học?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết yếu tố nào của văn bản tự sự được thể hiện rõ nhất qua cách người kể chuyện giới thiệu về bối cảnh và tâm trạng nhân vật:

  • A. Cốt truyện và sự kiện
  • B. Đối thoại và độc thoại nội tâm
  • C. Chủ đề và tư tưởng
  • D. Bối cảnh và tâm trạng nhân vật

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, điểm nhìn trần thuật "người kể chuyện ngôi thứ nhất" (xưng "tôi") thường mang lại hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?

  • A. Tăng tính chân thực, chủ quan và giúp người đọc đồng cảm sâu sắc với nhân vật.
  • B. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự kiện và nhân vật.
  • C. Giúp che giấu thông tin, tạo sự bất ngờ cho người đọc.
  • D. Phản ánh ý chí và tư tưởng của tác giả một cách trực tiếp.

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ:

  • A. Nhân hóa, làm cho cảnh vật trở nên sống động.
  • B. Ẩn dụ, gợi ý nghĩa sâu xa về sức mạnh của thiên nhiên.
  • C. So sánh, gợi tả hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn trên biển rất cụ thể, sinh động.
  • D. Hoán dụ, lấy một đặc điểm để gọi tên sự vật.

Câu 4: Giọng điệu trong một văn bản văn học là gì và nó thể hiện điều gì?

  • A. Là tốc độ đọc văn bản, thể hiện sự nhanh hay chậm của cốt truyện.
  • B. Là thái độ, tình cảm của người nói (người kể chuyện, nhân vật trữ tình) thể hiện qua lời văn.
  • C. Là cách tác giả sắp xếp câu văn, tạo nhịp điệu cho bài viết.
  • D. Là nội dung chính, thông điệp mà tác giả muốn truyền tải.

Câu 5: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "chủ thể trữ tình" có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp xác định thể loại của bài thơ một cách chính xác.
  • B. Giúp tìm ra các biện pháp tu từ được sử dụng trong bài.
  • C. Giúp hiểu rõ hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • D. Giúp hiểu được nguồn gốc của cảm xúc, suy nghĩ và thông điệp chính của bài thơ.

Câu 6: Đọc đoạn trích sau và cho biết đặc điểm nào của văn bản nghị luận được thể hiện:

  • A. Trình bày quan điểm, lý lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ một vấn đề.
  • B. Kể lại một chuỗi sự kiện có mở đầu, diễn biến, kết thúc.
  • C. Miêu tả chi tiết đặc điểm của một sự vật, hiện tượng.
  • D. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của người viết.

Câu 7: Trong văn bản nghị luận, "luận điểm" đóng vai trò gì?

  • A. Là các bằng chứng cụ thể để chứng minh cho ý kiến.
  • B. Là lời mở đầu giới thiệu về vấn đề cần bàn luận.
  • C. Là ý kiến, quan điểm chính mà người viết/nói muốn làm sáng tỏ và chứng minh.
  • D. Là kết luận tóm tắt lại toàn bộ vấn đề.

Câu 8: Để tăng tính thuyết phục cho luận điểm trong bài nghị luận, người viết cần chú trọng điều gì nhất?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • B. Đưa ra các luận cứ (lý lẽ và bằng chứng) chặt chẽ, xác đáng và có sức thuyết phục.
  • C. Trình bày vấn đề theo trình tự thời gian.
  • D. Kết thúc bài viết bằng một câu hỏi tu từ.

Câu 9: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong đoạn văn sau:

  • A. Sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm, tạo không khí và tâm trạng.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để tăng tính chính xác.
  • C. Sử dụng cấu trúc câu phức tạp để thể hiện chiều sâu tư duy.
  • D. Chủ yếu dùng các từ láy để nhấn mạnh hành động.

Câu 10: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể loại tùy bút?

  • A. Thể hiện cái "tôi" chủ quan, giàu cảm xúc của người viết.
  • B. Ghi chép sự việc, con người một cách tự do, không gò bó theo cốt truyện chặt chẽ.
  • C. Có cốt truyện gay cấn, nhiều biến cố thắt nút, mở nút rõ ràng.
  • D. Kết hợp yếu tố tự sự, miêu tả, biểu cảm và nghị luận.

Câu 11: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa "truyện ngắn" và "tiểu thuyết" dựa trên cấu trúc và dung lượng.

  • A. Truyện ngắn có nhiều nhân vật hơn tiểu thuyết.
  • B. Truyện ngắn thường tập trung vào một vài sự kiện, nhân vật, có dung lượng và kết cấu cô đọng hơn tiểu thuyết.
  • C. Tiểu thuyết chỉ có một nhân vật chính duy nhất.
  • D. Truyện ngắn luôn kết thúc có hậu, còn tiểu thuyết thì không.

Câu 12: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng nào là quan trọng nhất để xác định tính xác thực của thông tin?

  • A. Tốc độ đọc nhanh.
  • B. Khả năng ghi nhớ chi tiết.
  • C. Nhận diện các biện pháp tu từ.
  • D. Phân tích nguồn gốc, bằng chứng và so sánh thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.

Câu 13: Trong một bài phát biểu hoặc thuyết trình, việc sử dụng "ngôn ngữ cơ thể" (body language) có vai trò gì?

  • A. Tăng hiệu quả giao tiếp, thể hiện cảm xúc, nhấn mạnh ý và thu hút sự chú ý của người nghe.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho lời nói.
  • C. Chỉ có tác dụng làm đẹp hình thức bài nói.
  • D. Gây phân tán sự chú ý của người nghe.

Câu 14: Một bài viết cần chuyển đổi từ phong cách biểu cảm sang phong cách nghị luận. Thay đổi nào sau đây là phù hợp nhất về mặt ngôn ngữ và cấu trúc?

  • A. Tăng cường sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ.
  • B. Tập trung miêu tả chi tiết các sự vật, hiện tượng.
  • C. Giảm bớt từ ngữ bộc lộ cảm xúc trực tiếp, tăng cường sử dụng lý lẽ, bằng chứng và cấu trúc lập luận chặt chẽ.
  • D. Sử dụng nhiều câu kể, ít câu hỏi.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt về mục đích giao tiếp giữa văn bản "thuyết minh về một danh lam thắng cảnh" và văn bản "nghị luận về ý thức bảo vệ môi trường".

  • A. Cả hai đều nhằm cung cấp thông tin.
  • B. Thuyết minh nhằm cung cấp thông tin khách quan, còn nghị luận nhằm thuyết phục người đọc/nghe tin và hành động theo quan điểm của người viết.
  • C. Cả hai đều nhằm bộc lộ cảm xúc của người viết.
  • D. Thuyết minh thiên về kể chuyện, còn nghị luận thiên về miêu tả.

Câu 16: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, điều gì là quan trọng nhất để hiểu được chiều sâu tính cách nhân vật?

  • A. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình của nhân vật.
  • B. Chỉ cần tóm tắt lại các sự kiện chính liên quan đến nhân vật.
  • C. Chỉ tập trung vào lời nói của nhân vật.
  • D. Phân tích tổng hợp qua hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ và đánh giá của các yếu tố khác trong tác phẩm.

Câu 17: Biện pháp tu từ "hoán dụ" dựa trên mối quan hệ nào giữa sự vật, hiện tượng?

  • A. Quan hệ gần gũi, tương cận (ví dụ: bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất).
  • B. Quan hệ tương đồng, giống nhau.
  • C. Quan hệ đối lập, tương phản.
  • D. Quan hệ nhân quả trực tiếp.

Câu 18: Trong văn bản thuyết minh, cấu trúc phổ biến nhất để trình bày thông tin là gì?

  • A. Mở đầu - Cao trào - Kết thúc.
  • B. Mở bài - Thân bài - Kết bài.
  • C. Nêu vấn đề - Giải quyết vấn đề - Kết luận.
  • D. Tóm tắt - Phân tích - Đánh giá.

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

  • A. Điệp ngữ và cách dùng từ "ai" mang tính phiếm chỉ, gợi cảm xúc chung.
  • B. Nhân hóa và so sánh.
  • C. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • D. Liệt kê và tương phản.

Câu 20: Khi đọc một văn bản văn học, việc chú ý đến "nhịp điệu" của câu văn, đoạn văn có thể giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Nội dung thông tin chính xác mà văn bản cung cấp.
  • B. Cốt truyện chi tiết của tác phẩm.
  • C. Cảm xúc, tâm trạng, không khí hoặc tốc độ diễn biến được gợi ra từ văn bản.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.

Câu 21: Phân tích vai trò của yếu tố "chi tiết tiêu biểu" trong việc xây dựng nhân vật hoặc khắc họa bối cảnh trong tác phẩm tự sự.

  • A. Chỉ có vai trò làm cho câu chuyện dài hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước kết thúc câu chuyện.
  • C. Cung cấp thông tin phụ, không quan trọng.
  • D. Làm nổi bật bản chất, tính cách đặc trưng của nhân vật hoặc khắc họa sâu sắc bối cảnh, có sức gợi lớn.

Câu 22: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến "vần" và "nhịp" có tác dụng gì trong việc cảm thụ tác phẩm?

  • A. Tạo nhạc điệu, sự hấp dẫn về âm thanh và góp phần thể hiện cảm xúc, không khí của bài thơ.
  • B. Giúp xác định chủ đề chính của bài thơ.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ là yếu tố hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "độc thoại nội tâm" trong tác phẩm tự sự.

  • A. Làm tăng tốc độ diễn biến cốt truyện.
  • B. Cung cấp thông tin khách quan về bối cảnh.
  • C. Đi sâu vào thế giới nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc phức tạp của nhân vật.
  • D. Thể hiện lời nói trực tiếp giữa các nhân vật.

Câu 24: Khi viết một đoạn văn nghị luận, việc sắp xếp các luận cứ theo trình tự logic (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho đoạn văn dài hơn.
  • B. Giúp bài viết mạch lạc, chặt chẽ, dễ theo dõi và tăng tính thuyết phục của lập luận.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài viết.
  • D. Gây khó khăn cho người đọc trong việc nắm bắt ý chính.

Câu 25: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài giới thiệu về một cuốn sách yêu thích. Bạn sẽ sử dụng chủ yếu kiểu văn bản nào và cần chú trọng những yếu tố gì?

  • A. Chỉ cần tóm tắt nội dung sách.
  • B. Chỉ cần nêu cảm nhận cá nhân một cách chung chung.
  • C. Sử dụng chủ yếu kiểu văn bản tự sự để kể lại câu chuyện trong sách.
  • D. Sử dụng kiểu văn bản thuyết minh kết hợp biểu cảm/nghị luận, chú trọng cung cấp thông tin cơ bản và bày tỏ cảm nhận, lý do yêu thích một cách thuyết phục.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và nhận xét về giọng điệu của người viết:

  • A. Tha thiết, hoài niệm.
  • B. Gay gắt, phê phán.
  • C. Khách quan, trung lập.
  • D. Mỉa mai, châm biếm.

Câu 27: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản văn học, việc "liên tưởng" và "tưởng tượng" có vai trò gì?

  • A. Giúp ghi nhớ các chi tiết trong văn bản.
  • B. Giúp xác định đúng thể loại của văn bản.
  • C. Giúp người đọc hình dung, cảm nhận sâu sắc hơn về thế giới nghệ thuật và ý nghĩa tác phẩm dựa trên kinh nghiệm và hiểu biết cá nhân.
  • D. Chỉ có tác dụng làm cho quá trình đọc trở nên phức tạp.

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "câu hỏi tu từ" trong văn bản nghị luận.

  • A. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
  • B. Gợi suy nghĩ, nhấn mạnh vấn đề, làm cho lập luận thêm sinh động và thu hút sự chú ý.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng tìm ra đáp án.
  • D. Chỉ có tác dụng kết thúc một đoạn văn.

Câu 29: Khi phân tích "cốt truyện" của một tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu được sự phát triển của câu chuyện?

  • A. Chỉ cần xác định nhân vật chính.
  • B. Chỉ cần tìm hiểu về tác giả.
  • C. Chỉ cần đọc lướt qua các sự kiện.
  • D. Chú ý đến trình tự các sự kiện chính (mở đầu, diễn biến, kết thúc) và mối quan hệ nhân quả giữa chúng.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của nhan đề trong một tác phẩm văn học.

  • A. Gợi mở về chủ đề, nội dung, cảm hứng chủ đạo hoặc một hình ảnh/chi tiết quan trọng của tác phẩm.
  • B. Chỉ có tác dụng phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.
  • C. Luôn tóm tắt toàn bộ nội dung câu chuyện.
  • D. Chỉ là một yếu tố hình thức không có ý nghĩa nội dung.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết yếu tố nào của văn bản tự sự được thể hiện rõ nhất qua cách người kể chuyện giới thiệu về bối cảnh và tâm trạng nhân vật: "Trời nhá nhem tối. Làng quê chìm trong màn sương mỏng. Tôi ngồi bên khung cửa sổ cũ, lòng nặng trĩu những suy nghĩ về cuộc chia ly sắp tới."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, điểm nhìn trần thuật 'người kể chuyện ngôi thứ nhất' (xưng 'tôi') thường mang lại hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (Đoàn Văn Cừ).

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Giọng điệu trong một văn bản văn học là gì và nó thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'chủ thể trữ tình' có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đọc đoạn trích sau và cho biết đặc điểm nào của văn bản nghị luận được thể hiện: "Việc sử dụng mạng xã hội ngày càng phổ biến mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng tiềm ẩn không ít nguy cơ. Thứ nhất, nó kết nối con người dễ dàng hơn... Thứ hai, thông tin sai lệch có thể lan truyền nhanh chóng...".

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong văn bản nghị luận, 'luận điểm' đóng vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Để tăng tính thuyết phục cho luận điểm trong bài nghị luận, người viết cần chú trọng điều gì nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong đoạn văn sau: "Chiếc lá vàng cuối cùng chao nghiêng, lững lờ trôi xuống. Một nỗi buồn man mác dâng lên trong lòng."

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể loại tùy bút?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa 'truyện ngắn' và 'tiểu thuyết' dựa trên cấu trúc và dung lượng.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng nào là quan trọng nhất để xác định tính xác thực của thông tin?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong một bài phát biểu hoặc thuyết trình, việc sử dụng 'ngôn ngữ cơ thể' (body language) có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một bài viết cần chuyển đổi từ phong cách biểu cảm sang phong cách nghị luận. Thay đổi nào sau đây là phù hợp nhất về mặt ngôn ngữ và cấu trúc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phân tích sự khác biệt về mục đích giao tiếp giữa văn bản 'thuyết minh về một danh lam thắng cảnh' và văn bản 'nghị luận về ý thức bảo vệ môi trường'.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, điều gì là quan trọng nhất để hiểu được chiều sâu tính cách nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Biện pháp tu từ 'hoán dụ' dựa trên mối quan hệ nào giữa sự vật, hiện tượng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong văn bản thuyết minh, cấu trúc phổ biến nhất để trình bày thông tin là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng: "Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương / Nhớ ai dãi nắng dầm sương / Nhớ ai tát nước bên đường hôm nao." (Ca dao).

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi đọc một văn bản văn học, việc chú ý đến 'nhịp điệu' của câu văn, đoạn văn có thể giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích vai trò của yếu tố 'chi tiết tiêu biểu' trong việc xây dựng nhân vật hoặc khắc họa bối cảnh trong tác phẩm tự sự.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến 'vần' và 'nhịp' có tác dụng gì trong việc cảm thụ tác phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'độc thoại nội tâm' trong tác phẩm tự sự.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi viết một đoạn văn nghị luận, việc sắp xếp các luận cứ theo trình tự logic (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả) có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài giới thiệu về một cuốn sách yêu thích. Bạn sẽ sử dụng chủ yếu kiểu văn bản nào và cần chú trọng những yếu tố gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và nhận xét về giọng điệu của người viết: "Ôi, những ngày hè tuổi thơ! Tiếng ve râm ran, cánh diều chao lượn trên bầu trời xanh thẳm. Tất cả như vẫn còn vẹn nguyên trong ký ức."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản văn học, việc 'liên tưởng' và 'tưởng tượng' có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'câu hỏi tu từ' trong văn bản nghị luận.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi phân tích 'cốt truyện' của một tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu được sự phát triển của câu chuyện?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của nhan đề trong một tác phẩm văn học.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thể loại văn học nào sau đây không thuộc loại hình tự sự?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Kí
  • D. Thơ trữ tình

Câu 2: Trong một văn bản nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?

  • A. Nêu dẫn chứng cụ thể
  • B. Thể hiện ý kiến, quan điểm chính của bài viết
  • C. Tạo sự mạch lạc cho bố cục
  • D. Dẫn dắt vào vấn đề

Câu 3: Biện pháp tu từ nào sau đây sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác khó chịu hoặc nặng nề?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Uyển ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau:

> “Mặt trời xuống biển như hòn lửa
> Sóng đã cài then đêm sập cửa”

Hình ảnh “sóng cài then đêm sập cửa” sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Nhân hóa
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. So sánh

Câu 5: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

  • A. Số lượng câu chữ
  • B. Vần, nhịp
  • C. Cách gieo vần
  • D. Chủ đề, cảm xúc

Câu 6: Khái niệm “điểm nhìn trần thuật” trong văn bản tự sự liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Không gian và thời gian
  • B. Cốt truyện
  • C. Người kể chuyện
  • D. Nhân vật

Câu 7: Chức năng chính của yếu tố miêu tả trong văn bản tự sự là gì?

  • A. Thể hiện cảm xúc của tác giả
  • B. Tái hiện sinh động hiện thực, làm nổi bật nhân vật, sự kiện
  • C. Tạo sự bất ngờ, hấp dẫn cho câu chuyện
  • D. Giải thích các chi tiết trong truyện

Câu 8: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận bác bỏ thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Phản đối và chỉ ra tính sai trái của một ý kiến, quan điểm
  • B. So sánh hai hay nhiều đối tượng
  • C. Giải thích một vấn đề
  • D. Chứng minh một luận điểm

Câu 9: Đọc câu sau: “Sách là ngọn đèn sáng bất diệt của trí tuệ”. Câu này sử dụng phép tu từ nào?

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 10: “Văn bản đa phương thức” là loại văn bản kết hợp những phương thức biểu đạt nào?

  • A. Chỉ chữ viết và hình ảnh
  • B. Chữ viết và âm thanh
  • C. Nhiều phương thức biểu đạt khác nhau như chữ viết, hình ảnh, âm thanh, video...
  • D. Chữ viết và biểu đồ

Câu 11: Trong truyện ngắn, chi tiết nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề hoặc tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Chi tiết về thời gian
  • B. Chi tiết về không gian
  • C. Chi tiết về ngoại hình nhân vật
  • D. Chi tiết đắt giá, độc đáo, gây ấn tượng

Câu 12: “Thành ngữ” và “tục ngữ” giống nhau ở đặc điểm nào?

  • A. Tính ngắn gọn, hàm súc và có tính biểu tượng
  • B. Đều là đơn vị cấu tạo câu
  • C. Luôn có vần điệu
  • D. Chỉ được sử dụng trong văn nói

Câu 13: “Biệt tài” là từ Hán Việt, trong đó “biệt” có nghĩa là gì?

  • A. Chung, phổ biến
  • B. Riêng, khác thường
  • C. Lớn, rộng
  • D. Nhỏ, hẹp

Câu 14: “Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật” hướng đến mục đích giao tiếp nào là chính?

  • A. Thông tin, giải thích
  • B. Ra lệnh, điều khiển
  • C. Thẩm mỹ, biểu cảm
  • D. Trao đổi thông thường

Câu 15: Đâu là đặc điểm của “thơ tự do” so với các thể thơ truyền thống?

  • A. Có vần điệu chặt chẽ
  • B. Số câu, số chữ cố định
  • C. Tuân theo luật bằng trắc nghiêm ngặt
  • D. Không bị ràng buộc về số câu, số chữ, luật bằng trắc, vần

Câu 16: Trong văn bản nghị luận, “dẫn chứng” có vai trò gì trong việc thuyết phục người đọc?

  • A. Tạo sự hấp dẫn cho bài viết
  • B. Làm sáng tỏ và tăng tính xác thực cho luận điểm
  • C. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết
  • D. Giúp bài văn dài hơn

Câu 17: “Ngôn ngữ toàn dân” được hiểu là gì?

  • A. Ngôn ngữ của một tầng lớp xã hội
  • B. Ngôn ngữ chỉ dùng trong văn viết
  • C. Ngôn ngữ chung của cả cộng đồng dân tộc
  • D. Ngôn ngữ của một vùng miền

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:

> “Ôi Tổ quốc ta, yêu quý và tươi đẹp!
> Trong nắng thu vàng, lúa chín ngát hương.”

Câu cảm thán “Ôi Tổ quốc ta, yêu quý và tươi đẹp!” thể hiện điều gì?

  • A. Sự nghi ngờ
  • B. Sự ngạc nhiên
  • C. Sự hối hận
  • D. Tình cảm yêu mến, tự hào

Câu 19: “Phép lặp cấu trúc” trong thơ có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh, tạo nhịp điệu và tăng cường cảm xúc
  • B. Thay đổi chủ đề của bài thơ
  • C. Giảm bớt tính nhạc của thơ
  • D. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn

Câu 20: “Nghĩa tường minh” của câu là gì?

  • A. Nghĩa bóng của câu
  • B. Nghĩa được diễn đạt trực tiếp, rõ ràng qua từ ngữ trong câu
  • C. Nghĩa ẩn ý, cần suy luận
  • D. Nghĩa thay đổi theo ngữ cảnh

Câu 21: Trong kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thể hiện xung đột kịch?

  • A. Lời thoại nhân vật phụ
  • B. Miêu tả ngoại cảnh
  • C. Hành động và lời thoại của nhân vật chính
  • D. Âm thanh, ánh sáng

Câu 22: “Biện pháp tu từ nói quá” còn được gọi bằng tên nào khác?

  • A. Nói giảm
  • B. Nói ẩn dụ
  • C. Nói hoán dụ
  • D. Phóng đại

Câu 23: “Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật” có bao nhiêu câu và mỗi câu có mấy chữ?

  • A. 6 câu, 8 chữ
  • B. 8 câu, 7 chữ
  • C. 7 câu, 8 chữ
  • D. 8 câu, 6 chữ

Câu 24: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây giúp người đọc dễ dàng nắm bắt nội dung chính?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
  • B. Cốt truyện hấp dẫn
  • C. Bố cục mạch lạc, rõ ràng, có đề mục, tiêu đề
  • D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh

Câu 25: “Điệu bộ”, “cử chỉ”, “ánh mắt” thuộc loại phương tiện giao tiếp nào?

  • A. Phi ngôn ngữ
  • B. Ngôn ngữ
  • C. Hữu thanh
  • D. Vô thanh

Câu 26: “Văn học trung đại Việt Nam” thường tập trung phản ánh những nội dung tư tưởng nào?

  • A. Đời sống sinh hoạt thường ngày
  • B. Đạo đức, nhân sinh quan, thế sự
  • C. Khoa học, kỹ thuật
  • D. Tình yêu đôi lứa hiện đại

Câu 27: “Yếu tố tượng trưng” trong thơ trữ tình có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài thơ dễ hiểu hơn
  • B. Giảm bớt cảm xúc trong thơ
  • C. Gợi nhiều tầng nghĩa, tăng giá trị biểu đạt và hàm súc
  • D. Giới hạn ý nghĩa của bài thơ

Câu 28: “Lỗi logic” trong văn nghị luận thường xuất hiện khi nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt
  • B. Câu văn quá dài
  • C. Dẫn chứng không cụ thể
  • D. Các ý, các luận điểm không có sự liên kết chặt chẽ, hợp lý

Câu 29: “Thanh điệu” trong tiếng Việt có chức năng gì?

  • A. Tạo tính nhạc cho lời nói
  • B. Phân biệt nghĩa của từ
  • C. Thể hiện cảm xúc người nói
  • D. Làm cho câu văn dài hơn

Câu 30: “Cốt truyện” trong văn bản tự sự được xây dựng dựa trên yếu tố nào là chính?

  • A. Không gian và thời gian
  • B. Miêu tả nhân vật
  • C. Hệ thống các sự kiện, biến cố
  • D. Lời kể của người kể chuyện

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Thể loại văn học nào sau đây *không* thuộc loại hình tự sự?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong một văn bản nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Biện pháp tu từ nào sau đây sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác khó chịu hoặc nặng nề?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau:

> “Mặt trời xuống biển như hòn lửa
> Sóng đã cài then đêm sập cửa”

Hình ảnh “sóng cài then đêm sập cửa” sử dụng biện pháp tu từ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc về hình thức của một bài thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khái niệm “điểm nhìn trần thuật” trong văn bản tự sự liên quan đến yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Chức năng chính của yếu tố miêu tả trong văn bản tự sự là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận bác bỏ thường được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Đọc câu sau: “Sách là ngọn đèn sáng bất diệt của trí tuệ”. Câu này sử dụng phép tu từ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: “Văn bản đa phương thức” là loại văn bản kết hợp những phương thức biểu đạt nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong truyện ngắn, chi tiết nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề hoặc tư tưởng của tác phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: “Thành ngữ” và “tục ngữ” giống nhau ở đặc điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: “Biệt tài” là từ Hán Việt, trong đó “biệt” có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: “Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật” hướng đến mục đích giao tiếp nào là chính?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đâu là đặc điểm của “thơ tự do” so với các thể thơ truyền thống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong văn bản nghị luận, “dẫn chứng” có vai trò gì trong việc thuyết phục người đọc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: “Ngôn ngữ toàn dân” được hiểu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:

> “Ôi Tổ quốc ta, yêu quý và tươi đẹp!
> Trong nắng thu vàng, lúa chín ngát hương.”

Câu cảm thán “Ôi Tổ quốc ta, yêu quý và tươi đẹp!” thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: “Phép lặp cấu trúc” trong thơ có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: “Nghĩa tường minh” của câu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thể hiện xung đột kịch?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: “Biện pháp tu từ nói quá” còn được gọi bằng tên nào khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: “Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật” có bao nhiêu câu và mỗi câu có mấy chữ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây giúp người đọc dễ dàng nắm bắt nội dung chính?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: “Điệu bộ”, “cử chỉ”, “ánh mắt” thuộc loại phương tiện giao tiếp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: “Văn học trung đại Việt Nam” thường tập trung phản ánh những nội dung tư tưởng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: “Yếu tố tượng trưng” trong thơ trữ tình có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: “Lỗi logic” trong văn nghị luận thường xuất hiện khi nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: “Thanh điệu” trong tiếng Việt có chức năng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: “Cốt truyện” trong văn bản tự sự được xây dựng dựa trên yếu tố nào là chính?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều - Đề 04

Đang tải...

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi phân tích một đoạn truyện, việc xác định 'người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri' giúp người đọc hiểu rõ điều gì về thông tin được cung cấp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích vai trò của 'bối cảnh' (thời gian, không gian) trong một tác phẩm tự sự có thể giúp người đọc làm sáng tỏ khía cạnh nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong một bài thơ, yếu tố 'nhịp điệu' chủ yếu được tạo nên bởi sự phối hợp của những yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Biện pháp tu từ 'ẩn dụ' và 'so sánh' khác nhau ở điểm cốt lõi nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đọc một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' chính giúp người đọc làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi phân tích 'phong cách ngôn ngữ cá nhân' của một nhà văn, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng 'liệt kê' các chi tiết nhỏ có tác dụng chủ yếu gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường đóng vai trò 'thắt nút' và 'mở nút' cho câu chuyện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đọc một bài thơ, việc phân tích 'hình ảnh thơ' có thể giúp người đọc hiểu được điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong một đoạn văn miêu tả tâm trạng, việc sử dụng 'ẩn dụ chuyển đổi cảm giác' (ví dụ: 'ánh nắng giòn tan') có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi phân tích một đoạn trích kịch, việc chú ý đến 'lời thoại' của nhân vật giúp ta hiểu rõ nhất về điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: 'Chủ đề' của tác phẩm văn học là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phân tích 'giọng điệu' của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Biện pháp tu từ 'hoán dụ' dựa trên mối quan hệ nào giữa các sự vật, hiện tượng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định 'cấu trúc' của văn bản (ví dụ: theo thời gian, theo chủ đề, theo quan hệ nhân quả) có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong thơ, 'vần chân' và 'vần lưng' khác nhau ở vị trí gieo vần. Vần lưng là vần được gieo ở đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phân tích 'sự phát triển tâm lý' của nhân vật trong truyện giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Biện pháp tu từ 'nhân hóa' là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc nhận diện 'chủ thể trữ tình' giúp ta hiểu được điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: 'Điểm nhìn' trong truyện có ý nghĩa gì đối với cách kể và nội dung câu chuyện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích 'tác dụng của việc lặp lại' (điệp ngữ, điệp cấu trúc) trong một đoạn văn hoặc bài thơ nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đọc một văn bản nghị luận xã hội, việc đánh giá 'tính thuyết phục' của văn bản dựa trên những yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong một bài thơ, 'thể thơ tự do' cho phép nhà thơ linh hoạt nhất ở khía cạnh nào so với các thể thơ truyền thống (như lục bát, thất ngôn tứ tuyệt)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Biện pháp tu từ 'nói quá' (phóng đại) được sử dụng chủ yếu nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc nhận diện 'xung đột' giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh giúp người đọc hiểu được điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến việc sử dụng 'từ láy' và 'từ tượng thanh/tượng hình' có tác dụng gì nổi bật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Biện pháp tu từ 'nói giảm nói tránh' được sử dụng trong trường hợp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích 'ý nghĩa biểu tượng' của một hình ảnh trong tác phẩm văn học (ví dụ: hình ảnh 'mùa xuân' thường biểu tượng cho sự sống, hy vọng) đòi hỏi người đọc phải làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: 'Thông điệp' của tác phẩm văn học là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, việc chú ý đến 'độc thoại nội tâm' giúp người đọc hiểu rõ nhất về điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa tâm trạng nhân vật?

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Điệp ngữ kết hợp câu hỏi tu từ
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Trong tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò là nền tảng để nhân vật bộc lộ tính cách, hành động và tư tưởng?

  • A. Nhan đề tác phẩm
  • B. Bối cảnh (không gian và thời gian)
  • C. Ngôn ngữ trần thuật
  • D. Kết cấu tác phẩm

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố

  • A. Thể hiện sự trù phú, sôi động của cảnh vật mùa thu.
  • B. Làm nổi bật vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • C. Tạo cảm giác ngột ngạt, tù túng cho người đọc.
  • D. Gợi tả sự tĩnh lặng, vắng vẻ, làm nền cho tâm trạng u hoài của nhà thơ.

Câu 4: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định

  • A. Thông tin được cung cấp từ ai và mức độ khách quan, chủ quan của thông tin đó.
  • B. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện.
  • C. Thời gian diễn ra các sự kiện chính.
  • D. Thể loại cụ thể của tác phẩm (truyện ngắn, tiểu thuyết...).

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả đã sử dụng phương tiện ngôn ngữ nào để thể hiện rõ nhất sự thay đổi cảm xúc của nhân vật?

  • A. Biện pháp tu từ ẩn dụ.
  • B. Sử dụng từ láy.
  • C. Liệt kê và sắp xếp theo trình tự tăng tiến của cảm xúc.
  • D. Sử dụng nhiều tính từ chỉ màu sắc.

Câu 6: Trong văn học,

  • A. Vấn đề chính, hiện tượng đời sống mà tác giả quan tâm, khám phá và thể hiện.
  • B. Bài học đạo đức mà tác phẩm muốn gửi gắm.
  • C. Dàn ý chi tiết của tác phẩm.
  • D. Kết thúc có hậu hay bi kịch của câu chuyện.

Câu 7: Khi phân tích

  • A. Chỉ cần xác định các loại từ (danh từ, động từ, tính từ) được dùng nhiều nhất.
  • B. Chỉ cần tìm hiểu ý nghĩa từ vựng của các từ khó.
  • C. Chỉ cần đếm số lượng các biện pháp tu từ.
  • D. Cách dùng từ, đặt câu, sử dụng hình ảnh, nhạc điệu và các biện pháp tu từ để biểu đạt nội dung và cảm xúc.

Câu 8: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về mặt lô-gíc hoặc ngữ nghĩa:

  • A. Sử dụng sai quan hệ từ
  • B. Vế sau mâu thuẫn với vế trước về mặt lô-gíc.
  • C. Thiếu chủ ngữ ở vế sau.
  • D. Câu không có lỗi sai về mặt lô-gíc hoặc ngữ nghĩa.

Câu 9: Phân tích tác dụng của việc sử dụng

  • A. Giúp tác giả thể hiện cảm xúc cá nhân một cách trực tiếp và mới lạ.
  • B. Gợi tả những khái niệm, cảm xúc trừu tượng bằng những hình ảnh quen thuộc, mang tính biểu tượng, tạo sự trang trọng, cổ kính.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên gần gũi, dễ hiểu với mọi tầng lớp độc giả.
  • D. Nhấn mạnh sự độc đáo, khác biệt của phong cách tác giả so với truyền thống.

Câu 10: Đọc đoạn trích sau và cho biết đoạn văn chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Phân tích và tổng hợp.
  • B. So sánh và đối chiếu.
  • C. Bác bỏ.
  • D. Chứng minh.

Câu 11: Yếu tố nào trong văn bản tự sự giúp tạo nên kịch tính, thu hút sự chú ý của độc giả vào diễn biến câu chuyện?

  • A. Miêu tả phong cảnh chi tiết.
  • B. Sử dụng nhiều từ láy.
  • C. Xung đột giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh.
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh.

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau và phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Chỉ đơn thuần là cảnh vật buổi chiều.
  • B. Gợi lên sự sống, hơi ấm, sự quấn quýt, gắn bó với quê hương, gia đình.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • D. Thể hiện sự xa cách, lạnh lẽo.

Câu 13: Khi đánh giá một tác phẩm văn học, người đọc cần dựa trên những tiêu chí nào để đưa ra nhận xét khách quan và sâu sắc?

  • A. Chỉ cần dựa vào cảm xúc cá nhân thích hay không thích tác phẩm.
  • B. Chỉ cần xem xét tác phẩm có nổi tiếng hay không.
  • C. Chỉ cần phân tích nội dung mà bỏ qua hình thức nghệ thuật.
  • D. Sự hài hòa giữa nội dung và hình thức nghệ thuật, giá trị tư tưởng, giá trị thẩm mỹ, và ý nghĩa tác phẩm đối với đời sống.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định câu văn có chứa phép điệp cấu trúc:

  • A. Anh đi rồi. Con đường vắng. Hàng cây im lìm.
  • B. Chỉ còn tôi đứng đây, một mình.
  • C. Anh đi rồi.
  • D. Con đường vắng.

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử dụng đối thoại trực tiếp trong văn bản tự sự.

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên dài dòng hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về sự kiện.
  • C. Giúp bộc lộ tính cách, tâm lý nhân vật một cách sinh động, tạo không khí chân thực cho câu chuyện.
  • D. Làm giảm vai trò của người kể chuyện.

Câu 16: Trong văn học,

  • A. Chỉ là một hình ảnh đẹp trong thơ.
  • B. Một từ ngữ được lặp đi lặp lại nhiều lần.
  • C. Một câu nói nổi tiếng của nhân vật.
  • D. Một hình ảnh, sự vật, hiện tượng cụ thể mang ý nghĩa khái quát, trừu tượng, gợi nhiều liên tưởng sâu sắc.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và cho biết thông tin được cung cấp chủ yếu thông qua hình thức nào?

  • A. Miêu tả ngoại hình và hành động của nhân vật.
  • B. Độc thoại nội tâm của nhân vật.
  • C. Đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Bình luận trực tiếp của người kể chuyện.

Câu 18: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định

  • A. Cốt truyện và các tình tiết chính.
  • B. Quan điểm, ý kiến của người viết về vấn đề và cơ sở, lý lẽ để chứng minh cho quan điểm đó.
  • C. Số lượng nhân vật và mối quan hệ giữa họ.
  • D. Thời gian và địa điểm diễn ra sự việc.

Câu 19: Đọc câu sau và xác định chức năng chính của nó trong giao tiếp:

  • A. Thông báo thông tin.
  • B. Yêu cầu, đề nghị.
  • C. Bộc lộ cảm xúc.
  • D. Hỏi thông tin.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa biểu đạt của việc sử dụng phép ẩn dụ chuyển đổi cảm giác trong câu thơ:

  • A. Chuyển đổi cảm giác từ thính giác (
  • B. Chuyển đổi cảm giác từ thị giác sang thính giác.
  • C. So sánh trực tiếp
  • D. Nhấn mạnh sự im lặng, tĩnh mịch.

Câu 21: Trong văn học,

  • A. Chỉ là bối cảnh thời gian và không gian.
  • B. Là toàn bộ diễn biến của cốt truyện.
  • C. Là số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • D. Là hoàn cảnh đặc biệt, éo le, tại đó nhân vật bộc lộ rõ nhất tính cách, nội tâm và tư tưởng của tác giả.

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu nghi vấn trong đoạn thơ:

  • A. Hỏi thông tin về ngôi sao trên mũ.
  • B. Thể hiện sự phân vân, không chắc chắn của nhân vật trữ tình.
  • C. Là câu hỏi tu từ, khẳng định niềm tin sắt đá vào lý tưởng, con đường đã chọn.
  • D. Tạo ra một câu đố cho người đọc.

Câu 23: Đọc đoạn trích sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo được sử dụng:

  • A. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • C. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • D. Phong cách ngôn ngữ báo chí.

Câu 24: Khi đọc một tác phẩm trữ tình (thơ), người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận sâu sắc nhất nội dung và giá trị của bài thơ?

  • A. Chỉ cần tìm hiểu cốt truyện.
  • B. Chỉ cần ghi nhớ tên tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Chỉ cần xác định thể loại thơ.
  • D. Cảm xúc chủ đạo, hình ảnh thơ, ngôn ngữ, nhịp điệu, và các biện pháp nghệ thuật được sử dụng.

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng thán từ trong câu:

  • A. Dùng để hỏi thông tin.
  • B. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc tiếc nuối, xót xa.
  • C. Dùng để ra lệnh.
  • D. Miêu tả hành động.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào mang tính biểu tượng?

  • A. Gốc cây khô trơ trọi.
  • B. Đỉnh đồi trọc.
  • C. Gió hú.
  • D. Lá khô và bụi đất.

Câu 27: Khi phân tích mối quan hệ giữa

  • A. Hoàn cảnh luôn quyết định hoàn toàn tính cách nhân vật.
  • B. Nhân vật hoàn toàn độc lập với hoàn cảnh.
  • C. Hoàn cảnh tác động, chi phối đến nhân vật, đồng thời nhân vật có thể phản ứng, đấu tranh hoặc thích nghi với hoàn cảnh, qua đó bộc lộ tính cách.
  • D. Mối quan hệ này không quan trọng trong việc phân tích.

Câu 28: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về mặt logic (nếu có):

  • A. Suy luận phiến diện, từ một khả năng suy ra kết quả chắc chắn.
  • B. Sử dụng sai từ
  • C. Câu thiếu thông tin.
  • D. Câu không có lỗi sai về mặt logic.

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu cảm thán trong văn bản.

  • A. Dùng để cung cấp thông tin khách quan.
  • B. Dùng để yêu cầu, đề nghị người khác làm gì.
  • C. Dùng để đặt câu hỏi cần trả lời.
  • D. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc mạnh mẽ (vui, buồn, ngạc nhiên, tức giận...).

Câu 30: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến

  • A. Chỉ đơn giản là quy tắc về số tiếng trong câu thơ.
  • B. Tạo ra nhạc điệu, góp phần thể hiện cảm xúc, tâm trạng của bài thơ (nhịp nhanh, chậm, dồn dập, êm đềm...).
  • C. Giúp xác định chủ đề của bài thơ.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa tâm trạng nhân vật?
"Buồn trông cửa bể chiều hôm,
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?
Buồn trông ngọn nước mới sa,
Hoa trôi man mác biết là về đâu?"
(Trích Truyện Kiều - Nguyễn Du)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò là nền tảng để nhân vật bộc lộ tính cách, hành động và tư tưởng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố "không gian" trong đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
(Trích Thu điếu - Nguyễn Khuyến)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định "người kể chuyện" và "góc nhìn trần thuật" giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả đã sử dụng phương tiện ngôn ngữ nào để thể hiện rõ nhất sự thay đổi cảm xúc của nhân vật?
"Lúc đầu, anh ta chỉ hơi ngạc nhiên, rồi đến tò mò, sau đó là sự sửng sốt tột độ, và cuối cùng là một nụ cười mãn nguyện nở trên môi."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong văn học, "chủ đề" của tác phẩm là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi phân tích "nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ" trong một bài thơ, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào sau đây là quan trọng nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về mặt lô-gíc hoặc ngữ nghĩa: "Mặc dù trời mưa rất to nhưng anh ấy vẫn quyết định ở nhà xem phim."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "hình ảnh ước lệ" trong thơ ca trung đại Việt Nam.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đọc đoạn trích sau và cho biết đoạn văn chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?
"Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Nó là nguyên nhân chính gây ra ung thư phổi, các bệnh về tim mạch và đường hô hấp. Hơn nữa, khói thuốc còn ảnh hưởng đến những người xung quanh, đặc biệt là trẻ em. Vì vậy, chúng ta nên từ bỏ thói quen hút thuốc lá."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Yếu tố nào trong văn bản tự sự giúp tạo nên kịch tính, thu hút sự chú ý của độc giả vào diễn biến câu chuyện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau và phân tích ý nghĩa của hình ảnh "sợi khói":
"Nhà ai thấp thoáng bên sông,
Sợi khói mong manh vương vấn đồng chiều."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi đánh giá một tác phẩm văn học, người đọc cần dựa trên những tiêu chí nào để đưa ra nhận xét khách quan và sâu sắc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định câu văn có chứa phép điệp cấu trúc:
"Anh đi rồi. Con đường vắng. Hàng cây im lìm. Chỉ còn tôi đứng đây, một mình."

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử dụng đối thoại trực tiếp trong văn bản tự sự.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong văn học, "biểu tượng" là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và cho biết thông tin được cung cấp chủ yếu thông qua hình thức nào?
"Anh ta bước vào phòng, áo quần xộc xệch, khuôn mặt phờ phạc, đôi mắt trũng sâu. Anh ngồi phịch xuống ghế, thở dài thườn thượt."

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" và "hệ thống luận cứ" giúp người đọc hiểu được điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đọc câu sau và xác định chức năng chính của nó trong giao tiếp:
"Trời ơi, nóng quá!"

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích ý nghĩa biểu đạt của việc sử dụng phép ẩn dụ chuyển đổi cảm giác trong câu thơ:
"Ngày mai trong đám xanh tươi
Có Kìa bao nhiêu Giọng cười
Trên Đồng vàng."
(Trích Màu thời gian - Đoàn Phú Tứ)

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong văn học, "tình huống truyện" là gì và vai trò của nó trong tác phẩm tự sự?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu nghi vấn trong đoạn thơ:
"Em ơi Ba Lan mùa tuyết tan
Đường bạch dương sương trắng nắng tràn
Anh đi bộ đội sao trên mũ
Mãi mãi là sao sáng dẫn đường?"
(Trích Quê hương - Giang Nam)

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đọc đoạn trích sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo được sử dụng:
"Theo số liệu thống kê mới nhất, tỷ lệ thất nghiệp trong quý III năm nay đã giảm nhẹ so với quý trước, đạt mức 2.5%. Các ngành dịch vụ và công nghiệp chế biến, chế tạo ghi nhận sự phục hồi tích cực."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi đọc một tác phẩm trữ tình (thơ), người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận sâu sắc nhất nội dung và giá trị của bài thơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng thán từ trong câu:
"Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?"

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào mang tính biểu tượng?
"Trên đỉnh đồi trọc, chỉ còn trơ trọi một gốc cây khô. Gió hú lên từng cơn, cuốn theo lá khô và bụi đất."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi phân tích mối quan hệ giữa "nhân vật" và "hoàn cảnh" trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về mặt logic (nếu có):
"Vì anh ấy học rất giỏi môn Toán nên anh ấy chắc chắn sẽ trở thành một nhà toán học nổi tiếng."

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu cảm thán trong văn bản.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến "nhịp điệu" và "vần" giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa."

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Cả so sánh và nhân hóa

Câu 2: Trong câu "Đêm ấy, trời mưa như trút nước.", cụm từ "như trút nước" thuộc thành phần gì trong câu xét về mặt ngữ pháp?

  • A. Chủ ngữ
  • B. Vị ngữ
  • C. Trạng ngữ
  • D. Bổ ngữ

Câu 3: Xác định phương thức biểu đạt chính của đoạn văn sau: "Hồ Gươm nằm giữa lòng Hà Nội như một viên ngọc xanh biếc. Mặt hồ phẳng lặng, in bóng những hàng cây cổ thụ và đền Ngọc Sơn linh thiêng."

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 4: Khi viết một bài văn nghị luận về tác hại của thuốc lá, thao tác lập luận nào sau đây thường được sử dụng để làm rõ các khía cạnh khác nhau của vấn đề?

  • A. Chứng minh
  • B. Giải thích
  • C. Phân tích
  • D. Bình luận

Câu 5: Câu nào sau đây mắc lỗi về cách dùng từ?

  • A. Em rất thích đọc sách.
  • B. Anh ấy là một người rất kiên cố.
  • C. Thời tiết hôm nay thật đẹp.
  • D. Bài toán này khá khó.

Câu 6: Trong giao tiếp, yếu tố nào quyết định việc lựa chọn từ ngữ, kiểu câu, giọng điệu phù hợp?

  • A. Ngữ cảnh giao tiếp
  • B. Nội dung câu chuyện
  • C. Tâm trạng người nói
  • D. Thời gian giao tiếp

Câu 7: Biện pháp tu từ nào giúp gợi tả sự vật, hiện tượng bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có mối quan hệ gần gũi?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 8: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..."

  • A. Nhấn mạnh số lượng người tham gia chia tay.
  • B. Gợi tả hình ảnh người Việt Bắc, thể hiện sự gắn bó, tình nghĩa.
  • C. Làm cho câu thơ thêm sinh động, giàu hình ảnh.
  • D. Miêu tả màu sắc đặc trưng của trang phục.

Câu 9: Khi viết một bài phát biểu chào mừng, phong cách ngôn ngữ nào thường được sử dụng?

  • A. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • C. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • D. Phong cách ngôn ngữ hành chính - công vụ

Câu 10: Xác định mối quan hệ liên kết giữa hai câu sau: "Trời mưa rất to. Con đường ngập nước."

  • A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả
  • B. Quan hệ đối lập
  • C. Quan hệ bổ sung
  • D. Quan hệ liệt kê

Câu 11: Câu nào sau đây là câu đặc biệt?

  • A. Em đang học bài.
  • B. Trời rất xanh.
  • C. Mưa!
  • D. Chúng tôi đi dạo.

Câu 12: Phân tích cấu tạo ngữ pháp của câu: "Học sinh chăm chỉ học tập sẽ đạt kết quả tốt."

  • A. Câu đơn có một chủ ngữ và một vị ngữ.
  • B. Câu phức có hai vế câu liên kết bằng quan hệ điều kiện - kết quả.
  • C. Câu ghép đẳng lập.
  • D. Câu rút gọn.

Câu 13: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để nhấn mạnh, tăng sức gợi hình, gợi cảm cho lời nói, câu văn bằng cách lặp lại một yếu tố (từ, ngữ, câu)?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 14: Khi đọc một văn bản khoa học, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào nhất về mặt ngôn ngữ?

  • A. Tính chính xác, khách quan, logic
  • B. Tính biểu cảm, giàu hình ảnh
  • C. Tính cá thể, độc đáo
  • D. Tính khuôn mẫu, trang trọng

Câu 15: Đoạn văn sau sử dụng thao tác lập luận nào là chủ yếu? "Để bảo vệ môi trường, chúng ta cần thực hiện nhiều biện pháp đồng bộ: Một là, hạn chế sử dụng túi ni lông; Hai là, tăng cường tái chế rác thải; Ba là, trồng thêm cây xanh."

  • A. Giải thích
  • B. Phân tích
  • C. Chứng minh
  • D. Bình luận

Câu 16: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh?

  • A. Anh ấy rất lười biếng.
  • B. Cô ấy nói dối.
  • C. Ông cụ đã đi xa rồi.
  • D. Cái áo này cũ quá.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong thơ văn.

  • A. Nhằm mục đích tìm kiếm thông tin.
  • B. Yêu cầu người đọc/nghe trả lời.
  • C. Chỉ để kết thúc câu chuyện.
  • D. Không nhằm mục đích hỏi, mà để bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, tạo nhịp điệu.

Câu 18: Xác định lỗi trong câu: "Qua tác phẩm, cho thấy vẻ đẹp của con người Việt Nam."

  • A. Thiếu chủ ngữ
  • B. Thiếu vị ngữ
  • C. Sai quan hệ từ
  • D. Sai thứ tự từ

Câu 19: Khi phân tích một nhân vật văn học, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ ngoại hình và hành động.
  • B. Chỉ nội tâm và suy nghĩ.
  • C. Chỉ mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • D. Ngoại hình, hành động, nội tâm, suy nghĩ, lời nói, mối quan hệ, vai trò trong tác phẩm.

Câu 20: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp liên kết nào là chủ yếu? "Nam là học sinh giỏi. Cậu ấy luôn đạt điểm cao trong các kì thi."

  • A. Phép lặp
  • B. Phép thế
  • C. Phép nối
  • D. Phép liên tưởng

Câu 21: Trong một bài văn nghị luận xã hội, khi đưa ra bằng chứng để làm sáng tỏ luận điểm, người viết đang sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Giải thích
  • B. Phân tích
  • C. Chứng minh
  • D. Bình luận

Câu 22: Biện pháp tu từ nào tạo ra sự đối lập giữa các yếu tố trong câu hoặc đoạn văn để làm nổi bật một ý tưởng?

  • A. Đối lập (tương phản)
  • B. Điệp ngữ
  • C. Liệt kê
  • D. So sánh

Câu 23: Câu "Nhân dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước." sử dụng phép tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 24: Khi tóm tắt một văn bản tự sự, chúng ta cần giữ lại những yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Tất cả chi tiết miêu tả.
  • B. Tất cả lời thoại của nhân vật.
  • C. Chỉ phần mở đầu và kết thúc.
  • D. Nhân vật chính, sự kiện chính, diễn biến chính, kết quả.

Câu 25: Đọc câu sau và xác định thành phần trạng ngữ: "Chiều nay, tôi đi xem phim cùng bạn."

  • A. Chiều nay
  • B. tôi
  • C. đi xem phim
  • D. cùng bạn

Câu 26: Lỗi sai trong câu "Vì hoàn cảnh khó khăn nên bạn ấy phải nghỉ học." là gì?

  • A. Sai chủ ngữ
  • B. Sai vị ngữ
  • C. Thiếu thành phần câu
  • D. Dư quan hệ từ

Câu 27: Biện pháp tu từ nào giúp liệt kê nối tiếp hàng loạt sự vật, hiện tượng, đặc điểm để nhấn mạnh hoặc làm rõ một vấn đề?

  • A. So sánh
  • B. Liệt kê
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định thể thơ và nhịp điệu có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để biết cấu trúc bài thơ.
  • B. Không quan trọng bằng nội dung.
  • C. Góp phần thể hiện cảm xúc, tâm trạng và làm nên nhạc điệu của bài thơ.
  • D. Chỉ giúp đếm số câu, số chữ.

Câu 29: Xác định phương thức biểu đạt chính của một bản tin thời sự trên truyền hình.

  • A. Thông báo (thuyết minh)
  • B. Biểu cảm
  • C. Miêu tả
  • D. Tự sự

Câu 30: Khi viết một đoạn văn diễn dịch, câu nào thường mang ý khái quát, chủ đề của cả đoạn?

  • A. Câu mở đoạn
  • B. Câu kết đoạn
  • C. Các câu phát triển ý
  • D. Bất kỳ câu nào trong đoạn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa.'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong câu 'Đêm ấy, trời mưa như trút nước.', cụm từ 'như trút nước' thuộc thành phần gì trong câu xét về mặt ngữ pháp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Xác định phương thức biểu đạt chính của đoạn văn sau: 'Hồ Gươm nằm giữa lòng Hà Nội như một viên ngọc xanh biếc. Mặt hồ phẳng lặng, in bóng những hàng cây cổ thụ và đền Ngọc Sơn linh thiêng.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi viết một bài văn nghị luận về tác hại của thuốc lá, thao tác lập luận nào sau đây thường được sử dụng để làm rõ các khía cạnh khác nhau của vấn đề?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Câu nào sau đây mắc lỗi về cách dùng từ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong giao tiếp, yếu tố nào quyết định việc lựa chọn từ ngữ, kiểu câu, giọng điệu phù hợp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Biện pháp tu từ nào giúp gợi tả sự vật, hiện tượng bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có mối quan hệ gần gũi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ: 'Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi viết một bài phát biểu chào mừng, phong cách ngôn ngữ nào thường được sử dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Xác định mối quan hệ liên kết giữa hai câu sau: 'Trời mưa rất to. Con đường ngập nước.'

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Câu nào sau đây là câu đặc biệt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích cấu tạo ngữ pháp của câu: 'Học sinh chăm chỉ học tập sẽ đạt kết quả tốt.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để nhấn mạnh, tăng sức gợi hình, gợi cảm cho lời nói, câu văn bằng cách lặp lại một yếu tố (từ, ngữ, câu)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi đọc một văn bản khoa học, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào nhất về mặt ngôn ngữ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đoạn văn sau sử dụng thao tác lập luận nào là chủ yếu? 'Để bảo vệ môi trường, chúng ta cần thực hiện nhiều biện pháp đồng bộ: Một là, hạn chế sử dụng túi ni lông; Hai là, tăng cường tái chế rác thải; Ba là, trồng thêm cây xanh.'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong thơ văn.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Xác định lỗi trong câu: 'Qua tác phẩm, cho thấy vẻ đẹp của con người Việt Nam.'

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi phân tích một nhân vật văn học, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp liên kết nào là chủ yếu? 'Nam là học sinh giỏi. Cậu ấy luôn đạt điểm cao trong các kì thi.'

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong một bài văn nghị luận xã hội, khi đưa ra bằng chứng để làm sáng tỏ luận điểm, người viết đang sử dụng thao tác lập luận nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Biện pháp tu từ nào tạo ra sự đối lập giữa các yếu tố trong câu hoặc đoạn văn để làm nổi bật một ý tưởng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Câu 'Nhân dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước.' sử dụng phép tu từ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi tóm tắt một văn bản tự sự, chúng ta cần giữ lại những yếu tố cốt lõi nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Đọc câu sau và xác định thành phần trạng ngữ: 'Chiều nay, tôi đi xem phim cùng bạn.'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Lỗi sai trong câu 'Vì hoàn cảnh khó khăn nên bạn ấy phải nghỉ học.' là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Biện pháp tu từ nào giúp liệt kê nối tiếp hàng loạt sự vật, hiện tượng, đặc điểm để nhấn mạnh hoặc làm rõ một vấn đề?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định thể thơ và nhịp điệu có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Xác định phương thức biểu đạt chính của một bản tin thời sự trên truyền hình.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi viết một đoạn văn diễn dịch, câu nào thường mang ý khái quát, chủ đề của cả đoạn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết người kể chuyện trong đoạn trích là ai:

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ ba
  • C. Người kể chuyện toàn tri
  • D. Người kể chuyện hạn tri

Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ sau:

  • A. Làm cho hình ảnh thơ thêm sinh động, gợi cảm giác lá bàng rụng nhiều.
  • B. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của lá bàng trước gió đông.
  • C. Làm nổi bật màu sắc và vẻ đẹp đặc trưng của lá bàng lúc chuyển mùa, gợi cảm giác ấm áp, bền bỉ.
  • D. Thể hiện sự lạnh lẽo, u buồn của cảnh vật mùa đông.

Câu 3: Khi đọc một văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung được bối cảnh, thời gian và không gian diễn ra câu chuyện?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Người kể chuyện
  • D. Bối cảnh (Setting)

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 5: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều từ láy tượng thanh (ví dụ: rì rào, ào ào, tí tách) thường có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Tăng tính nhạc điệu và gợi hình ảnh âm thanh sinh động, chân thực.
  • B. Nhấn mạnh cảm xúc chủ đạo của tác giả.
  • C. Làm cho câu thơ có nhịp điệu nhanh hơn.
  • D. Thể hiện sự trang trọng, cổ kính của bài thơ.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả nội tâm
  • B. Miêu tả ngoại hình và cử chỉ
  • C. Đối thoại
  • D. Độc thoại nội tâm

Câu 7: Trong phân tích một tác phẩm tự sự, "xung đột" là gì và đóng vai trò như thế nào?

  • A. Là điểm kết thúc của câu chuyện, giải quyết mọi vấn đề.
  • B. Là lời giới thiệu về nhân vật chính.
  • C. Là đoạn văn miêu tả cảnh vật.
  • D. Là mâu thuẫn, đấu tranh giữa các yếu tố trong tác phẩm, thúc đẩy cốt truyện phát triển.

Câu 8: Đọc câu thơ sau:

  • A. Gợi tả hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn trên biển với màu sắc đỏ rực, hình khối và sức nóng.
  • B. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của mặt trời.
  • C. Thể hiện sự lãng mạn, dịu dàng của cảnh biển.
  • D. Miêu tả âm thanh của sóng biển.

Câu 9: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem là "linh hồn" của bài thơ, thể hiện trực tiếp tâm trạng, suy nghĩ, cảm xúc của chủ thể trữ tình?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Cảm xúc, tâm trạng
  • D. Bối cảnh

Câu 10: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

Câu 11: Trong cấu trúc của một văn bản nghị luận, phần nào thường trình bày các luận điểm, lí lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ vấn đề cần bàn luận?

  • A. Mở bài
  • B. Thân bài
  • C. Kết bài
  • D. Tiêu đề

Câu 12: Biện pháp tu từ nào là gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi với nó (ví dụ: lấy bộ phận chỉ toàn thể, lấy vật chứa đựng chỉ vật bị chứa đựng, lấy dấu hiệu của sự vật chỉ sự vật)?

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Sử dụng thành ngữ/tục ngữ

Câu 14: Yếu tố nào trong văn bản tự sự đóng vai trò sắp xếp các sự kiện, hành động theo một trình tự nhất định, tạo nên sự phát triển của câu chuyện từ mở đầu đến kết thúc?

  • A. Nhân vật
  • B. Bối cảnh
  • C. Cốt truyện
  • D. Chủ đề

Câu 15: Khi phân tích ngôn ngữ của một nhân vật trong truyện, chúng ta cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về tính cách, xuất thân, hoặc tâm lý của nhân vật đó?

  • A. Cách dùng từ ngữ, cấu trúc câu, giọng điệu, lời nói có phù hợp với hoàn cảnh, tính cách nhân vật không.
  • B. Độ dài của các câu nói của nhân vật.
  • C. Việc nhân vật có sử dụng tiếng lóng hay không.
  • D. Tần suất xuất hiện của nhân vật trong truyện.

Câu 16: Đọc câu thơ sau:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 17: Để xác định chủ đề của một văn bản (truyện, thơ, nghị luận...), người đọc cần tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ đọc lướt qua phần mở đầu và kết thúc.
  • B. Tìm các từ khóa được lặp đi lặp lại nhiều nhất.
  • C. Chỉ chú ý đến tên nhân vật chính.
  • D. Tổng hợp nội dung chính, các sự kiện, hình ảnh, cảm xúc để khái quát vấn đề trung tâm và thông điệp tác giả gửi gắm.

Câu 18: Trong một bài thơ, "nhịp điệu" được tạo nên chủ yếu từ sự phối hợp của các yếu tố nào?

  • A. Sự phối hợp giữa ngắt nhịp, gieo vần, lựa chọn từ ngữ và thanh điệu.
  • B. Chỉ dựa vào số tiếng trong mỗi câu thơ.
  • C. Chỉ dựa vào việc sử dụng từ láy.
  • D. Chỉ dựa vào việc sử dụng biện pháp điệp ngữ.

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 20: Khi viết một đoạn văn phân tích một khía cạnh của tác phẩm văn học, câu chủ đề (câu mở đầu đoạn) có vai trò gì quan trọng?

  • A. Tóm tắt toàn bộ nội dung của tác phẩm.
  • B. Nêu ý khái quát, chủ đạo của cả đoạn văn.
  • C. Liệt kê tất cả các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Đưa ra bằng chứng chi tiết nhất.

Câu 21: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 22: Trong một bài thơ, yếu tố nào sau đây giúp tạo ra âm hưởng, làm cho câu thơ trở nên du dương, dễ nhớ và có sức gợi cảm?

  • A. Vần điệu
  • B. Cốt truyện
  • C. Nhân vật
  • D. Bối cảnh

Câu 23: Đọc đoạn văn:

  • A. Miêu tả chính xác hình dạng của nụ cười.
  • B. Nhấn mạnh sự lạnh lùng của nhân vật.
  • C. Gợi tả sự rạng rỡ, ấm áp, tươi tắn của nụ cười.
  • D. Thể hiện sự mệt mỏi của nhân vật.

Câu 24: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc nghị luận, việc xác định "luận đề" (vấn đề chính được bàn luận) giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu chi tiết về cuộc đời của tác giả.
  • B. Nắm bắt được vấn đề chính mà văn bản muốn bàn luận.
  • C. Nhận biết tất cả các ví dụ được đưa ra.
  • D. Chỉ tập trung vào các số liệu thống kê.

Câu 25: Đọc câu văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 26: Trong văn bản tự sự, "người kể chuyện toàn tri" có những đặc điểm gì về góc nhìn và khả năng nắm bắt thông tin?

  • A. Biết hết mọi việc, mọi suy nghĩ, cảm xúc của tất cả nhân vật.
  • B. Chỉ biết những gì nhân vật "tôi" nhìn thấy và nghe thấy.
  • C. Chỉ biết suy nghĩ của một nhân vật duy nhất.
  • D. Không tham gia vào câu chuyện.

Câu 27: Phân tích vai trò của "tình huống truyện" trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Là lời giới thiệu về bối cảnh lịch sử.
  • B. Là hoàn cảnh đặc biệt, nơi nhân vật bộc lộ rõ nhất tính cách và số phận, làm nổi bật chủ đề.
  • C. Là đoạn kết thúc có hậu cho câu chuyện.
  • D. Là lời bình luận của tác giả về câu chuyện.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

  • A. Nghị luận
  • B. Miêu tả
  • C. Tự sự
  • D. Biểu cảm

Câu 29: Biện pháp tu từ nào tạo ra cách nói phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng nhằm mục đích nhấn mạnh, gây ấn tượng hoặc tăng sức biểu cảm?

  • A. Nói giảm nói tránh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Liệt kê
  • D. Nói quá (Cường điệu)

Câu 30: Khi phân tích "giọng điệu" của người kể chuyện hoặc chủ thể trữ tình trong văn bản, chúng ta đang tìm hiểu điều gì?

  • A. Tốc độ đọc văn bản.
  • B. Thái độ, cảm xúc của người kể chuyện/chủ thể trữ tình đối với câu chuyện/đối tượng được nói đến.
  • C. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong văn bản.
  • D. Cấu trúc ngữ pháp của các câu trong văn bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết người kể chuyện trong đoạn trích là ai:
"Mỗi lần về quê, tôi lại tìm về con đường làng quen thuộc. Dưới bóng tre xanh mát, lũy tre đầu làng vẫn rì rào như lời chào đón. Tôi nhớ những buổi chiều cùng bạn bè chạy nhảy trên con đê, tiếng cười nói vang vọng một thời."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ sau:
"Lá bàng đỏ như đồng hun." (Chế Lan Viên)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi đọc một văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung được bối cảnh, thời gian và không gian diễn ra câu chuyện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:
"Đà Lạt với khí hậu mát mẻ quanh năm, những đồi thông reo vi vu và muôn loài hoa khoe sắc. Sáng sớm, sương giăng bảng lảng trên mặt hồ Xuân Hương, tạo nên một khung cảnh thơ mộng. Chiều đến, ánh nắng vàng như mật ong trải dài trên những thảm cỏ."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều từ láy tượng thanh (ví dụ: rì rào, ào ào, tí tách) thường có tác dụng chủ yếu gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy bước vào phòng, khuôn mặt lạnh lùng như tảng đá. Mắt anh nhìn thẳng, không chút biểu cảm. Giọng nói khàn đặc, khô khốc, chỉ vỏn vẹn vài từ cộc lốc."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng kỹ thuật nào để khắc họa nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong phân tích một tác phẩm tự sự, 'xung đột' là gì và đóng vai trò như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đọc câu thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa." (Huy Cận)
Biện pháp tu từ 'như hòn lửa' trong câu thơ này có tác dụng chủ yếu gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem là 'linh hồn' của bài thơ, thể hiện trực tiếp tâm trạng, suy nghĩ, cảm xúc của chủ thể trữ tình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đọc đoạn trích sau:
"Chao ôi! Buồn làm sao! Cảnh vật xung quanh vẫn đẹp đấy, nhưng lòng tôi thì nặng trĩu. Ước gì thời gian quay trở lại..."
Đoạn trích này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong cấu trúc của một văn bản nghị luận, phần nào thường trình bày các luận điểm, lí lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ vấn đề cần bàn luận?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Biện pháp tu từ nào là gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi với nó (ví dụ: lấy bộ phận chỉ toàn thể, lấy vật chứa đựng chỉ vật bị chứa đựng, lấy dấu hiệu của sự vật chỉ sự vật)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau:
"Ta về ta tắm ao ta,
Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn."
Câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện tình cảm, thái độ của người nói?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Yếu tố nào trong văn bản tự sự đóng vai trò sắp xếp các sự kiện, hành động theo một trình tự nhất định, tạo nên sự phát triển của câu chuyện từ mở đầu đến kết thúc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi phân tích ngôn ngữ của một nhân vật trong truyện, chúng ta cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về tính cách, xuất thân, hoặc tâm lý của nhân vật đó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đọc câu thơ sau:
"Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ." (Viễn Phương)
Từ 'mặt trời' thứ hai trong câu thơ được sử dụng như một biện pháp tu từ gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Để xác định chủ đề của một văn bản (truyện, thơ, nghị luận...), người đọc cần tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong một bài thơ, 'nhịp điệu' được tạo nên chủ yếu từ sự phối hợp của các yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
"Tre xanh xanh tự bao giờ
Chuyện ngày xưa đã có bờ tre xanh
Thân gầy guộc lá mong manh
Mà sao nên lũy nên thành tre ơi!" (Nguyễn Duy)

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi viết một đoạn văn phân tích một khía cạnh của tác phẩm văn học, câu chủ đề (câu mở đầu đoạn) có vai trò gì quan trọng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ:
"Cả làng xóm thức dậy."

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong một bài thơ, yếu tố nào sau đây giúp tạo ra âm hưởng, làm cho câu thơ trở nên du dương, dễ nhớ và có sức gợi cảm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đọc đoạn văn:
"Anh ấy mỉm cười, nụ cười tỏa nắng."
Biện pháp tu từ 'nụ cười tỏa nắng' có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc nghị luận, việc xác định 'luận đề' (vấn đề chính được bàn luận) giúp người đọc điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đọc câu văn sau:
"Anh ấy là một cây bút xuất sắc."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong văn bản tự sự, 'người kể chuyện toàn tri' có những đặc điểm gì về góc nhìn và khả năng nắm bắt thông tin?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích vai trò của 'tình huống truyện' trong một tác phẩm tự sự.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:
"Theo tôi, việc sử dụng mạng xã hội cần có chừng mực. Mặc dù nó mang lại nhiều lợi ích trong việc kết nối thông tin, nhưng nếu lạm dụng, nó có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và các mối quan hệ xã hội. Chúng ta cần học cách cân bằng giữa thế giới ảo và đời thực."

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Biện pháp tu từ nào tạo ra cách nói phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng nhằm mục đích nhấn mạnh, gây ấn tượng hoặc tăng sức biểu cảm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi phân tích 'giọng điệu' của người kể chuyện hoặc chủ thể trữ tình trong văn bản, chúng ta đang tìm hiểu điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích sau sử dụng điểm nhìn trần thuật nào là chủ yếu?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba, hạn tri (chỉ biết suy nghĩ của một nhân vật)
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba, toàn tri (biết suy nghĩ của nhân vật và cả những điều nhân vật không biết)
  • D. Điểm nhìn hỗn hợp

Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ:

  • A. So sánh, làm nổi bật sự tương đồng giữa mặt trời tự nhiên và em bé.
  • B. Ẩn dụ, thể hiện tình yêu thương vô bờ bến và sự coi trọng đứa con của người mẹ.
  • C. Nhân hóa, biến mặt trời và em bé thành những thực thể có cảm xúc.
  • D. Hoán dụ, dùng hình ảnh mặt trời để chỉ vẻ đẹp của thiên nhiên.

Câu 3: Một tác phẩm có dung lượng vừa phải, tập trung khắc họa một vài nhân vật trong một bối cảnh, sự kiện nhất định, thường có cốt truyện đơn giản, ít tuyến nhân vật phụ. Tác phẩm đó có khả năng cao thuộc thể loại nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Truyện vừa
  • D. Kí

Câu 4: Trong một câu chuyện, nhân vật A luôn tỏ ra lạnh lùng, xa cách với mọi người xung quanh, nhưng lại bí mật giúp đỡ những người gặp khó khăn. Hành động bí mật này hé lộ điều gì về động cơ hoặc tính cách sâu bên trong của nhân vật A?

  • A. Nhân vật A là người hai mặt, giả tạo.
  • B. Nhân vật A có ý định trục lợi cá nhân từ việc giúp đỡ người khác.
  • C. Nhân vật A chỉ giúp đỡ những người mà họ quen biết.
  • D. Bên dưới vẻ ngoài lạnh lùng, nhân vật A có thể là người giàu tình cảm, hành động theo lương tâm hoặc trải nghiệm cá nhân.

Câu 5: Đâu là yếu tố thường tạo nên đỉnh điểm (climax) trong cấu trúc cốt truyện của một tác phẩm tự sự?

  • A. Mở đầu câu chuyện, giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Các sự kiện nối tiếp nhau, mâu thuẫn bắt đầu nảy sinh.
  • C. Điểm mà mâu thuẫn, xung đột được đẩy lên cao trào nhất, đòi hỏi sự giải quyết.
  • D. Kết thúc câu chuyện, mâu thuẫn được giải quyết hoặc khép lại.

Câu 6: Trong một bài thơ, việc lặp lại hình ảnh

  • A. Không gian u buồn, tĩnh lặng; thời gian ngưng đọng, gợi cảm giác cô đơn, suy tư.
  • B. Không gian rộng lớn, kỳ vĩ; thời gian trôi chảy, gợi cảm giác lãng mạn, mơ mộng.
  • C. Không gian tăm tối, đáng sợ; thời gian gấp gáp, gợi cảm giác hồi hộp, lo sợ.
  • D. Không gian ấm cúng, yên bình; thời gian chậm rãi, gợi cảm giác an nhiên, tự tại.

Câu 7: Phân biệt rõ ràng nhất giữa

  • A. Chủ đề là sự kiện chính; đề tài là thông điệp.
  • B. Đề tài là phạm vi hiện thực được phản ánh (ví dụ: tình yêu quê hương); chủ đề là vấn đề cốt lõi, tư tưởng mà tác giả muốn thể hiện qua đề tài đó (ví dụ: ca ngợi tình yêu tha thiết với quê hương).
  • C. Chủ đề là tên tác phẩm; đề tài là nội dung tóm tắt.
  • D. Đề tài là cảm xúc của tác giả; chủ đề là cảm xúc của độc giả.

Câu 8: Khi đọc một đoạn thơ tả cảnh mùa đông với các hình ảnh như

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Sự tươi mới, khởi đầu.
  • C. Sự tàn tạ, cô đơn, khó khăn, sự sống đang lụi tàn.
  • D. Sự vĩnh cửu, bất diệt.

Câu 9: So sánh điểm nhìn trần thuật ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba toàn tri về khả năng biểu đạt nội tâm nhân vật và phạm vi kiến thức của người kể chuyện.

  • A. Ngôi thứ nhất trực tiếp thể hiện nội tâm nhân vật xưng
  • B. Ngôi thứ nhất khách quan hơn; Ngôi thứ ba toàn tri chủ quan hơn.
  • C. Ngôi thứ nhất chỉ kể chuyện mình thấy; Ngôi thứ ba toàn tri chỉ kể chuyện người khác làm.
  • D. Cả hai điểm nhìn đều biết hết mọi suy nghĩ của tất cả nhân vật.

Câu 10: Đánh giá hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng điệp âm /s/ và /x/ trong câu thơ:

  • A. Tạo âm thanh mạnh mẽ, dứt khoát.
  • B. Gợi cảm giác nặng nề, u ám.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên khô khan, thiếu nhạc điệu.
  • D. Tạo nhạc điệu du dương, êm dịu, gợi cảm giác nhẹ nhàng, lành lạnh của cảnh vật.

Câu 11: Trong một câu chuyện, bối cảnh là một khu rừng già u tối, đầy cạm bẫy. Bối cảnh này có mối quan hệ như thế nào với sự phát triển của nhân vật và cốt truyện?

  • A. Bối cảnh không ảnh hưởng đáng kể đến nhân vật và cốt truyện.
  • B. Bối cảnh tạo ra thử thách, khó khăn, thúc đẩy nhân vật bộc lộ bản lĩnh hoặc thay đổi, đồng thời tạo nên các nút thắt, tình huống kịch tính cho cốt truyện.
  • C. Bối cảnh chỉ đơn thuần là phông nền, không có vai trò gì khác.
  • D. Bối cảnh chỉ có tác dụng trang trí cho câu chuyện.

Câu 12: Trong một cuộc đối thoại, nhân vật B nói với nhân vật A:

  • A. Nhân vật B thực sự khen ngợi nhân vật A đã đến đúng giờ.
  • B. Nhân vật B đang hỏi xem nhân vật A có đến đúng giờ hay không.
  • C. Nhân vật B đang mỉa mai, chê trách việc nhân vật A đến muộn.
  • D. Nhân vật B đang bộc lộ sự ngạc nhiên vui mừng khi thấy nhân vật A.

Câu 13: Ngôn ngữ văn học khác với ngôn ngữ đời thường ở điểm nào quan trọng nhất?

  • A. Chỉ sử dụng từ ngữ khó hiểu, trang trọng.
  • B. Không tuân theo quy tắc ngữ pháp.
  • C. Chỉ dùng để giao tiếp hàng ngày.
  • D. Có tính thẩm mỹ cao, được trau chuốt, giàu hình ảnh, nhạc điệu, và sức gợi cảm để biểu đạt thế giới nội tâm và phản ánh hiện thực một cách sâu sắc.

Câu 14: Khi đọc đoạn thơ có những hình ảnh như

  • A. Vẻ đẹp dịu dàng, trong sáng, rạng rỡ.
  • B. Sự mạnh mẽ, kiên cường.
  • C. Tính cách lạnh lùng, khó gần.
  • D. Sự già nua, mệt mỏi.

Câu 15: Khái niệm

  • A. Tốc độ đọc bài thơ.
  • B. Thái độ, cảm xúc của nhà thơ (hoặc nhân vật trữ tình) đối với đối tượng được nói tới hoặc vấn đề được đề cập trong bài thơ.
  • C. Cao độ của âm thanh khi đọc thơ.
  • D. Loại vần được sử dụng trong bài thơ.

Câu 16: Cấu trúc phổ biến của một truyện ngắn thường bao gồm các phần theo trình tự nào?

  • A. Mở bài, Thân bài 1, Thân bài 2, Kết bài.
  • B. Cao trào, Mở đầu, Thắt nút, Cởi nút.
  • C. Mở đầu (Giới thiệu), Thắt nút (Phát triển), Cao trào, Cởi nút (Giải quyết), Kết thúc.
  • D. Đối thoại, Độc thoại nội tâm, Miêu tả, Biểu cảm.

Câu 17: Trong một vở kịch, cảnh mà các mâu thuẫn được đẩy lên đỉnh điểm, xung đột gay gắt nhất, quyết định số phận nhân vật hoặc hướng đi của câu chuyện được gọi là gì?

  • A. Cao trào (Climax)
  • B. Mở màn (Exposition)
  • C. Thắt nút (Rising action)
  • D. Kết thúc (Resolution)

Câu 18: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Ước mơ về những chuyến đi xa, khám phá thế giới.
  • B. Sự giàu có, sung túc, no đủ.
  • C. Tinh thần lạc quan, yêu đời.
  • D. Số phận lênh đênh, bơ vơ, không nơi nương tựa; cuộc đời trôi nổi, vô định.

Câu 19: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng tiêu biểu của chủ nghĩa lãng mạn trong văn học?

  • A. Đề cao cái tôi cá nhân, cảm xúc chủ quan, trí tưởng tượng.
  • B. Thường tìm đến những đề tài phi thường, quá khứ, thiên nhiên, tình yêu đôi lứa.
  • C. Phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực, khách quan, đi sâu vào các vấn đề nóng bỏng của đời sống.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, các biện pháp tu từ mạnh mẽ.

Câu 20: Trong kịch hoặc truyện, chức năng chính của đối thoại giữa các nhân vật là gì?

  • A. Chỉ để lấp đầy khoảng trống trong câu chuyện.
  • B. Chỉ để nhân vật bộc lộ cảm xúc nhất thời.
  • C. Chỉ để cung cấp thông tin nền cho người đọc/khán giả.
  • D. Thúc đẩy cốt truyện phát triển, bộc lộ tính cách và nội tâm nhân vật, thể hiện mâu thuẫn, và truyền tải thông điệp của tác giả.

Câu 21: Một nhân vật dành cả đời để theo đuổi danh vọng và tiền tài, cuối cùng đạt được tất cả nhưng lại nhận ra mình hoàn toàn cô độc và bất hạnh. Tình huống này thể hiện loại hình trào phúng nào?

  • A. Trào phúng cường điệu.
  • B. Trào phúng tình huống (hoặc mỉa mai tình huống).
  • C. Trào phúng ngôn ngữ.
  • D. Trào phúng nhân vật ngoại hình.

Câu 22: Phân tích tác động của việc sử dụng vần lưng (vần ở giữa dòng thơ) và nhịp thơ nhanh, gấp gáp trong một đoạn thơ miêu tả cảnh chiến trận.

  • A. Tạo âm hưởng mạnh mẽ, dồn dập, tái hiện không khí khẩn trương, ác liệt của trận chiến.
  • B. Gợi cảm giác buồn bã, tiếc nuối về sự mất mát.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên nhẹ nhàng, thư thái.
  • D. Nhấn mạnh vẻ đẹp tĩnh lặng của cảnh vật xung quanh.

Câu 23: Trong một tác phẩm tự sự, người đọc nên dựa vào yếu tố nào để đánh giá tính đáng tin cậy của người kể chuyện (narrator)?

  • A. Chỉ dựa vào việc người kể chuyện có phải là nhân vật chính hay không.
  • B. Chỉ dựa vào ngôn ngữ mà người kể chuyện sử dụng.
  • C. Chỉ dựa vào việc người kể chuyện có biết hết mọi chuyện hay không.
  • D. Đối chiếu lời kể của người kể chuyện với các sự kiện, hành động của nhân vật khác, các chi tiết được mô tả khách quan (nếu có) và xem xét động cơ, góc nhìn, sự hiểu biết của chính người kể chuyện đó.

Câu 24: Đoạn văn miêu tả khu vườn:

  • A. Làm cho đoạn văn dài hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về khu vườn.
  • C. Giúp người đọc hình dung sống động, chân thực về không gian, cảm nhận được không khí, âm thanh, mùi hương, từ đó dễ dàng nhập tâm vào cảnh vật và cảm xúc.
  • D. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Miêu tả cảnh sinh hoạt ở nông thôn.
  • B. Ca ngợi tình yêu quê hương, ý thức giữ gìn bản sắc dân tộc, đề cao giá trị của những gì thuộc về mình dù không hoàn hảo.
  • C. Khuyên con người nên sống giản dị, không cầu kỳ.
  • D. Phê phán những người chê bai quê hương mình.

Câu 26: Một tác phẩm có tiêu đề

  • A. Tác phẩm chắc chắn nói về một ngày nắng đẹp.
  • B. Tác phẩm sẽ có nhiều tình huống hài hước, vui nhộn.
  • C. Tác phẩm có thể mang không khí trầm lắng, suy tư, gợi về sự kết thúc, chia ly, hoặc vẻ đẹp buồn man mác.
  • D. Tác phẩm chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật lúc hoàng hôn.

Câu 27: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu:

  • A. Hoán dụ
  • B. Điệp ngữ
  • C. Ẩn dụ
  • D. So sánh kết hợp nhân hóa

Câu 28: Phân tích vai trò của câu văn:

  • A. Sử dụng hình ảnh ẩn dụ và so sánh để cụ thể hóa, cường điệu hóa nỗi buồn, nhấn mạnh sự choáng ngợp và bế tắc của nhân vật trước cảm xúc tiêu cực.
  • B. Chỉ đơn thuần thông báo về tình trạng của nhân vật.
  • C. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu, mơ hồ.
  • D. Gợi ý về một kết thúc có hậu cho nhân vật.

Câu 29: Đâu là đặc điểm cơ bản để phân biệt một tác phẩm thơ với một tác phẩm văn xuôi?

  • A. Thơ luôn dài hơn văn xuôi.
  • B. Văn xuôi luôn có cốt truyện phức tạp hơn thơ.
  • C. Thơ thường có cấu trúc câu, nhịp điệu, vần điệu đặc trưng và ngôn ngữ cô đọng, giàu nhạc điệu, tập trung biểu đạt cảm xúc; Văn xuôi sử dụng ngôn ngữ gần với lời nói thông thường, câu văn liền mạch, chủ yếu kể chuyện, miêu tả, nghị luận.
  • D. Thơ chỉ viết về thiên nhiên; Văn xuôi chỉ viết về con người.

Câu 30: Trong một tác phẩm, hình ảnh

  • A. Nhân vật phụ
  • B. Mô-típ (Motif)
  • C. Cao trào
  • D. Điểm nhìn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đoạn trích sau sử dụng điểm nhìn trần thuật nào là chủ yếu? "Hắn bước đi trên con đường quen thuộc, lòng nặng trĩu. Hắn không biết rằng, ở cuối con đường ấy, một bất ngờ lớn đang chờ đợi."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." (Nguyễn Khoa Điềm)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một tác phẩm có dung lượng vừa phải, tập trung khắc họa một vài nhân vật trong một bối cảnh, sự kiện nhất định, thường có cốt truyện đơn giản, ít tuyến nhân vật phụ. Tác phẩm đó có khả năng cao thuộc thể loại nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong một câu chuyện, nhân vật A luôn tỏ ra lạnh lùng, xa cách với mọi người xung quanh, nhưng lại bí mật giúp đỡ những người gặp khó khăn. Hành động bí mật này hé lộ điều gì về động cơ hoặc tính cách sâu bên trong của nhân vật A?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đâu là yếu tố thường tạo nên đỉnh điểm (climax) trong cấu trúc cốt truyện của một tác phẩm tự sự?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong một bài thơ, việc lặp lại hình ảnh "đêm đen" và "ánh trăng mờ ảo" xuyên suốt tác phẩm có thể gợi lên không gian, thời gian nghệ thuật như thế nào và tác động đến tâm trạng người đọc ra sao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phân biệt rõ ràng nhất giữa "chủ đề" và "đề tài" của một tác phẩm văn học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi đọc một đoạn thơ tả cảnh mùa đông với các hình ảnh như "cây khẳng khiu", "gió bấc", "mặt trời tái nhợt", tác giả có thể đang sử dụng những hình ảnh này như biểu tượng (symbol) cho điều gì ngoài nghĩa đen?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: So sánh điểm nhìn trần thuật ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba toàn tri về khả năng biểu đạt nội tâm nhân vật và phạm vi kiến thức của người kể chuyện.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đánh giá hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng điệp âm /s/ và /x/ trong câu thơ: "Sóng xao xuyến bờ, sương sớm se se lạnh."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong một câu chuyện, bối cảnh là một khu rừng già u tối, đầy cạm bẫy. Bối cảnh này có mối quan hệ như thế nào với sự phát triển của nhân vật và cốt truyện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong một cuộc đối thoại, nhân vật B nói với nhân vật A: "Ồ, anh đến đúng giờ đấy nhỉ!" trong khi nhân vật A đến muộn hơn một tiếng. Câu nói này ẩn chứa ý nghĩa gì (subtext)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Ngôn ngữ văn học khác với ngôn ngữ đời thường ở điểm nào quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi đọc đoạn thơ có những hình ảnh như "ánh mắt bồ câu", "nụ cười tỏa nắng", "làn tóc mây", người đọc có thể hình dung ra điều gì về nhân vật được miêu tả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khái niệm "giọng điệu" trong thơ dùng để chỉ điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Cấu trúc phổ biến của một truyện ngắn thường bao gồm các phần theo trình tự nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong một vở kịch, cảnh mà các mâu thuẫn được đẩy lên đỉnh điểm, xung đột gay gắt nhất, quyết định số phận nhân vật hoặc hướng đi của câu chuyện được gọi là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "con thuyền không bến" trong thơ ca lãng mạn Việt Nam.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng tiêu biểu của chủ nghĩa lãng mạn trong văn học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong kịch hoặc truyện, chức năng chính của đối thoại giữa các nhân vật là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một nhân vật dành cả đời để theo đuổi danh vọng và tiền tài, cuối cùng đạt được tất cả nhưng lại nhận ra mình hoàn toàn cô độc và bất hạnh. Tình huống này thể hiện loại hình trào phúng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích tác động của việc sử dụng vần lưng (vần ở giữa dòng thơ) và nhịp thơ nhanh, gấp gáp trong một đoạn thơ miêu tả cảnh chiến trận.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong một tác phẩm tự sự, người đọc nên dựa vào yếu tố nào để đánh giá tính đáng tin cậy của người kể chuyện (narrator)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đoạn văn miêu tả khu vườn: "Hương hoa nhài ngan ngát trong gió đêm, tiếng côn trùng rả rích tạo nên bản hòa ca mùa hạ, những chiếc lá khô khẽ xào xạc dưới chân." Việc sử dụng nhiều chi tiết miêu tả các giác quan (khứu giác, thính giác) có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau: "Ta về ta tắm ao ta / Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn." (Ca dao). Chủ đề chính được thể hiện trong câu ca dao này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một tác phẩm có tiêu đề "Dưới bóng hoàng hôn". Dựa vào tiêu đề, người đọc có thể dự đoán điều gì về nội dung, không khí hoặc chủ đề của tác phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu: "Những đám mây đang lững thững trôi trên bầu trời như những chú cừu non lạc đàn."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích vai trò của câu văn: "Nỗi buồn cứ thế lớn dần, như một cái bóng khổng lồ nuốt chửng lấy tâm hồn anh." đối với việc thể hiện tâm trạng nhân vật trong đoạn văn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đâu là đặc điểm cơ bản để phân biệt một tác phẩm thơ với một tác phẩm văn xuôi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong một tác phẩm, hình ảnh "cánh chim di cư" liên tục xuất hiện mỗi khi nhân vật đứng trước một quyết định thay đổi cuộc đời hoặc cảm thấy bế tắc. Hình ảnh này có thể được xem là loại yếu tố nghệ thuật nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự khắc nghiệt của thời tiết và tâm trạng con người:

  • A. Hoán dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Trong một truyện ngắn, tác giả miêu tả nhân vật A luôn nhìn mọi vật qua lăng kính tiêu cực, bi quan. Cách miêu tả này ảnh hưởng như thế nào đến cái nhìn của độc giả về thế giới trong truyện?

  • A. Khiến độc giả cảm thấy thế giới trong truyện tươi sáng, tràn đầy hy vọng.
  • B. Làm cho độc giả khó đồng cảm với nhân vật A.
  • C. Hướng độc giả nhìn nhận thế giới trong truyện một cách u ám, nhiều khó khăn.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến cái nhìn của độc giả.

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố "không gian" trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật trong câu văn sau:

  • A. Không gian rộng mở, thoáng đãng gợi cảm giác tự do.
  • B. Không gian sang trọng, tiện nghi thể hiện sự giàu có.
  • C. Không gian đông đúc, ồn ào thể hiện sự náo nhiệt.
  • D. Không gian tù túng, u ám gợi cảm giác cô đơn, bế tắc.

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định và hiểu rõ cảm xúc chủ đạo của bài thơ giúp người đọc điều gì?

  • A. Nắm bắt được thông điệp chính và sự rung động mà tác giả muốn truyền tải.
  • B. Biết được hoàn cảnh sáng tác chính xác của bài thơ.
  • C. Dự đoán được kết thúc của câu chuyện trong bài thơ.
  • D. Nhận diện tất cả các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 5: Trong đoạn trích truyện, nhân vật B luôn nói những lời lẽ hoa mỹ, giả tạo, trái ngược với hành động thực tế của mình. Chi tiết này giúp độc giả nhận ra điều gì về nhân vật B?

  • A. Nhân vật B là người có tài hùng biện.
  • B. Sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động thể hiện bản chất đạo đức giả của nhân vật.
  • C. Nhân vật B là người thật thà, chân thành.
  • D. Nhân vật B đang gặp khó khăn trong giao tiếp.

Câu 6: Đọc câu sau:

  • A. Nhân hóa, làm cho mặt trời có hành động như con người.
  • B. Hoán dụ, lấy hình ảnh mặt trời để nói về buổi chiều tà.
  • C. So sánh, làm nổi bật hình ảnh mặt trời tròn, đỏ rực khi lặn.
  • D. Ẩn dụ, gợi ý về một sự vật khác có hình dạng giống hòn lửa.

Câu 7: Một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường sử dụng nhiều số liệu thống kê, dẫn chứng khoa học. Việc này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn.
  • B. Thể hiện sự uyên bác của người viết.
  • C. Gây khó hiểu cho người đọc.
  • D. Tăng tính thuyết phục, khách quan cho lập luận về mức độ nghiêm trọng của vấn đề.

Câu 8: Phân tích cấu trúc của câu phức sau:

  • A. Gồm một vế chỉ nguyên nhân và một vế chỉ kết quả, nối với nhau bằng cặp quan hệ từ
  • B. Gồm hai vế có quan hệ lựa chọn, nối bằng
  • C. Gồm hai vế có quan hệ đối lập, nối bằng
  • D. Là câu đơn có nhiều vị ngữ.

Câu 9: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên, tác giả sử dụng nhiều từ láy gợi âm thanh (ví dụ: xào xạc, rì rào, tí tách). Việc này tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên khô khan.
  • B. Giúp người đọc hình dung rõ ràng màu sắc của cảnh vật.
  • C. Gợi tả sinh động các âm thanh đặc trưng, giúp cảnh vật trở nên sống động, chân thực hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách lặp lại từ ngữ.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Không khí vui vẻ, sôi động.
  • B. Không khí căng thẳng, trầm lắng, có điều gì đó đáng suy nghĩ hoặc lo lắng.
  • C. Không khí bình yên, thư thái.
  • D. Không khí náo nhiệt, ồn ào.

Câu 11: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, việc trích dẫn nguyên văn các câu, đoạn tiêu biểu trong tác phẩm có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ để làm dài bài viết.
  • B. Thể hiện mình đã đọc tác phẩm.
  • C. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • D. Làm bằng chứng cụ thể, khách quan để minh họa và củng cố cho lập luận, phân tích của người viết.

Câu 12: Xác định thành phần trạng ngữ trong câu sau:

  • A. Với giọng nói ấm áp và nụ cười hiền hậu
  • B. cô giáo
  • C. đã truyền cho chúng tôi rất nhiều cảm hứng học tập
  • D. học tập

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào mang tính biểu tượng, gợi nhiều suy ngẫm về số phận con người:

  • A. Chợ
  • B. Tấm lụa đào
  • C. Tay ai
  • D. Thân em

Câu 14: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân biệt giữa "sự thật" (fact) và "ý kiến" (opinion) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ cần tập trung vào ý kiến của người viết.
  • B. Sự thật và ý kiến đều có giá trị ngang nhau.
  • C. Giúp đánh giá tính khách quan, độ tin cậy của thông tin và hình thành quan điểm cá nhân một cách đúng đắn.
  • D. Việc phân biệt này là không cần thiết.

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn nghị luận:

  • A. Gợi suy nghĩ, tạo điểm nhấn, thu hút sự chú ý của người đọc vào vấn đề đang được bàn luận.
  • B. Để người đọc trả lời trực tiếp.
  • C. Chỉ để làm cho câu văn dài hơn.
  • D. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của người viết.

Câu 16: Đọc câu văn sau:

  • A. Sự dữ dội, mạnh mẽ.
  • B. Sự ồn ào, náo nhiệt.
  • C. Sự gồ ghề, khúc khuỷu.
  • D. Sự mềm mại, duyên dáng, thơ mộng.

Câu 17: Trong một bài thơ, tác giả lặp đi lặp lại một từ hoặc một cụm từ ở nhiều dòng thơ khác nhau. Biện pháp tu từ này được gọi là gì và thường có tác dụng gì?

  • A. So sánh; làm nổi bật đặc điểm.
  • B. Điệp ngữ; nhấn mạnh cảm xúc, ý tưởng hoặc tạo nhịp điệu.
  • C. Ẩn dụ; gợi liên tưởng sâu sắc.
  • D. Nhân hóa; làm cho sự vật có tính cách con người.

Câu 18: Phân tích mối quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu trong câu ghép sau:

  • A. Quan hệ đối lập.
  • B. Quan hệ bổ sung.
  • C. Quan hệ điều kiện - kết quả.
  • D. Quan hệ lựa chọn.

Câu 19: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, độc giả cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

  • A. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình nhân vật.
  • B. Chỉ cần chú ý đến hành động của nhân vật.
  • C. Chỉ cần nhớ tên nhân vật.
  • D. Suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tâm, quá khứ (nếu có) được thể hiện qua ngôn ngữ độc thoại, dòng ý thức.

Câu 20: Đọc câu sau:

  • A. Đặc điểm: gầy yếu, già nua. Gợi ý hoàn cảnh: khó khăn, lao động vất vả.
  • B. Đặc điểm: khỏe mạnh, đầy đặn. Gợi ý hoàn cảnh: sung túc.
  • C. Đặc điểm: khéo léo, mềm mại. Gợi ý hoàn cảnh: an nhàn.
  • D. Đặc điểm: to lớn, mạnh mẽ. Gợi ý hoàn cảnh: giàu có.

Câu 21: Trong bài văn nghị luận văn học, thao tác "phân tích" tập trung vào việc gì?

  • A. Kể lại toàn bộ nội dung câu chuyện.
  • B. Đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng.
  • C. Chia nhỏ đối tượng (tác phẩm, đoạn trích, nhân vật, chi tiết) thành các bộ phận để xem xét kỹ lưỡng về nội dung, nghệ thuật và mối quan hệ giữa chúng.
  • D. Tóm tắt ngắn gọn tác phẩm.

Câu 22: Đọc câu sau:

  • A. Nghĩa gốc (chỉ trạng thái ngà ngà rượu).
  • B. Hoán dụ.
  • C. So sánh.
  • D. Nhân hóa (gán trạng thái của con người "say sưa" cho "làng" và "giấc ngủ").

Câu 23: Khi viết bài văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả) có tác dụng gì?

  • A. Giúp bài viết mạch lạc, dễ theo dõi, lập luận chặt chẽ và tăng tính thuyết phục.
  • B. Làm cho bài viết khó hiểu hơn.
  • C. Không ảnh hưởng đến chất lượng bài viết.
  • D. Chỉ là quy tắc hình thức bắt buộc.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ánh sáng và bóng tối.
  • B. Âm thanh (tiếng ve) và màu sắc đặc trưng của cây cối (hoa phượng đỏ).
  • C. Hoạt động của con người.
  • D. Các sự kiện lịch sử.

Câu 25: Trong một bài thơ, hình ảnh "con đò" thường xuất hiện. Tùy vào ngữ cảnh cụ thể, hình ảnh này có thể biểu tượng cho điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là phương tiện giao thông đường thủy.
  • B. Sự giàu có, sung túc.
  • C. Quyền lực, địa vị xã hội.
  • D. Sự chia ly, đoàn tụ, cuộc đời phiêu dạt hoặc người đưa đò tri thức (thầy/cô giáo).

Câu 26: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu hoàn cảnh sống và các mối quan hệ xã hội của nhân vật giúp chúng ta điều gì?

  • A. Hiểu rõ hơn về động cơ hành động, suy nghĩ và sự phát triển tính cách của nhân vật.
  • B. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề.
  • C. Không liên quan đến việc phân tích tính cách.
  • D. Chỉ giúp xác định tên tuổi nhân vật.

Câu 27: Trong một đoạn văn miêu tả, tác giả sử dụng nhiều tính từ miêu tả chi tiết về hình dáng, màu sắc, âm thanh, mùi vị. Việc này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên rườm rà.
  • B. Gây khó khăn cho người đọc hình dung.
  • C. Giúp người đọc hình dung cụ thể, sinh động và chân thực đối tượng được miêu tả, huy động nhiều giác quan của người đọc.
  • D. Chỉ để thể hiện vốn từ vựng của người viết.

Câu 28: Đọc câu sau:

  • A. Chỉ một loại cây có hình dáng cái bút.
  • B. Chỉ một người thích sưu tập bút.
  • C. So sánh anh ấy với cái bút.
  • D. Hoán dụ, dùng vật (cây bút) để chỉ người có nghề nghiệp hoặc tài năng liên quan đến viết lách (nhà văn, nhà báo).

Câu 29: Khi đọc một văn bản nghệ thuật, việc nhận diện và phân tích "hàm ý" giúp người đọc điều gì?

  • A. Chỉ hiểu nghĩa đen của từ ngữ.
  • B. Hiểu được những điều tác giả không nói trực tiếp mà gửi gắm, ẩn dụ, từ đó khám phá chiều sâu tư tưởng và cảm xúc của văn bản.
  • C. Bỏ qua những chi tiết không rõ ràng.
  • D. Chỉ tập trung vào cốt truyện.

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các câu đặc biệt (không có chủ ngữ, vị ngữ) trong một đoạn văn miêu tả cảm xúc đột ngột, mạnh mẽ (ví dụ:

  • A. Nhấn mạnh cảm xúc, tạo nhịp điệu dồn dập, thể hiện sự đột ngột, mãnh liệt của cảm xúc hoặc hành động.
  • B. Làm cho câu văn thiếu hoàn chỉnh ngữ pháp.
  • C. Gây khó khăn cho người đọc hiểu ý nghĩa.
  • D. Chỉ là lỗi diễn đạt của người viết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự khắc nghiệt của thời tiết và tâm trạng con người:
"Gió heo may se sắt buổi chiều
Lá vàng rơi rụng như mưa xiên
Người đi xa vắng, lòng cô quạnh
Trăng mờ hiu hắt bóng chim nghiêng."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong một truyện ngắn, tác giả miêu tả nhân vật A luôn nhìn mọi vật qua lăng kính tiêu cực, bi quan. Cách miêu tả này ảnh hưởng như thế nào đến cái nhìn của độc giả về thế giới trong truyện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố 'không gian' trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật trong câu văn sau: "Hắn ngồi lặng lẽ trong căn phòng chật hẹp, nhìn ra ô cửa sổ bám đầy bụi, thấy bầu trời xám xịt."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định và hiểu rõ cảm xúc chủ đạo của bài thơ giúp người đọc điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong đoạn trích truyện, nhân vật B luôn nói những lời lẽ hoa mỹ, giả tạo, trái ngược với hành động thực tế của mình. Chi tiết này giúp độc giả nhận ra điều gì về nhân vật B?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đọc câu sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." và cho biết tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào và tác dụng chính của nó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường sử dụng nhiều số liệu thống kê, dẫn chứng khoa học. Việc này nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích cấu trúc của câu phức sau: "Vì trời mưa rất to nên buổi dã ngoại của lớp tôi đã bị hoãn lại."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên, tác giả sử dụng nhiều từ láy gợi âm thanh (ví dụ: xào xạc, rì rào, tí tách). Việc này tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: "Anh ấy bước vào phòng, khuôn mặt đăm chiêu. Không ai nói gì, chỉ có tiếng đồng hồ tích tắc đều đặn trong im lặng." Đoạn văn gợi ý điều gì về không khí và tâm trạng chung?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, việc trích dẫn nguyên văn các câu, đoạn tiêu biểu trong tác phẩm có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Xác định thành phần trạng ngữ trong câu sau: "Với giọng nói ấm áp và nụ cười hiền hậu, cô giáo đã truyền cho chúng tôi rất nhiều cảm hứng học tập."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào mang tính biểu tượng, gợi nhiều suy ngẫm về số phận con người:
"Thân em như tấm lụa đào
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai?"

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân biệt giữa 'sự thật' (fact) và 'ý kiến' (opinion) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn nghị luận:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đọc câu văn sau: "Dưới ánh trăng vàng, dòng sông như một dải lụa mềm mại vắt ngang cánh đồng." Biện pháp so sánh ở đây gợi lên vẻ đẹp gì của dòng sông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong một bài thơ, tác giả lặp đi lặp lại một từ hoặc một cụm từ ở nhiều dòng thơ khác nhau. Biện pháp tu từ này được gọi là gì và thường có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích mối quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu trong câu ghép sau: "Nếu bạn cố gắng học tập thì bạn sẽ đạt được kết quả tốt."

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, độc giả cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đọc câu sau: "Những ngón tay gầy gò, xương xẩu của bà run run cầm bát cơm." Câu văn sử dụng từ ngữ gợi tả đặc điểm ngoại hình nào của nhân vật và gợi ý điều gì về hoàn cảnh của bà?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong bài văn nghị luận văn học, thao tác 'phân tích' tập trung vào việc gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đọc câu sau: "Cả làng đang say sưa trong giấc ngủ." Biện pháp tu từ 'say sưa' ở đây được sử dụng theo nghĩa chuyển nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi viết bài văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả) có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đọc đoạn văn sau: "Ngoài kia, tiếng ve râm ran báo hiệu mùa hè đã về. Những cánh phượng đỏ rực như lửa cháy trên cành." Đoạn văn sử dụng những tín hiệu nào để gợi tả thời gian (mùa)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong một bài thơ, hình ảnh 'con đò' thường xuất hiện. Tùy vào ngữ cảnh cụ thể, hình ảnh này có thể biểu tượng cho điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu hoàn cảnh sống và các mối quan hệ xã hội của nhân vật giúp chúng ta điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong một đoạn văn miêu tả, tác giả sử dụng nhiều tính từ miêu tả chi tiết về hình dáng, màu sắc, âm thanh, mùi vị. Việc này nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đọc câu sau: "Anh ấy là một cây bút trẻ đầy triển vọng." Biện pháp tu từ 'cây bút' ở đây được sử dụng nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi đọc một văn bản nghệ thuật, việc nhận diện và phân tích 'hàm ý' giúp người đọc điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các câu đặc biệt (không có chủ ngữ, vị ngữ) trong một đoạn văn miêu tả cảm xúc đột ngột, mạnh mẽ (ví dụ: "Giận! Tức! Chỉ muốn hét lên!")

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Đối lập (tương phản)
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, việc người kể chuyện xưng

  • A. Tạo cảm giác khách quan, đa chiều về sự kiện.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng tổng quát hóa trải nghiệm của nhân vật.
  • C. Làm giảm tính chân thực và sự gần gũi với người đọc.
  • D. Tăng tính chủ quan, bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật xưng

Câu 3: Phân tích vai trò của chi tiết

  • A. Biểu tượng cho sự tự do tuyệt đối không ràng buộc.
  • B. Là hình ảnh ẩn dụ cho tuổi thơ, ước mơ và sự mong manh của chúng.
  • C. Thể hiện sự giàu có, sung túc của nhân vật trữ tình.
  • D. Nhấn mạnh sự bất lực của con người trước thiên nhiên.

Câu 4: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ cú pháp nào để nhấn mạnh cảm xúc và tạo nhịp điệu dồn dập?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Đảo ngữ
  • C. Chêm xen
  • D. Liệt kê

Câu 5: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, cần chú ý đến những phương diện nào?

  • A. Chỉ cần quan tâm đến ngoại hình và trang phục.
  • B. Chỉ cần phân tích hành động và lời nói.
  • C. Chỉ cần tìm hiểu lý lịch và xuất thân.
  • D. Ngoại hình, hành động, lời nói, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định kiểu câu được sử dụng chủ yếu:

  • A. Câu đơn
  • B. Câu ghép
  • C. Câu đặc biệt
  • D. Câu rút gọn

Câu 7: Trong văn nghị luận, việc sử dụng lí lẽ và bằng chứng có vai trò gì?

  • A. Chỉ nhằm mục đích kéo dài bài viết.
  • B. Làm cho lập luận chặt chẽ, khách quan và tăng sức thuyết phục.
  • C. Thể hiện trình độ học vấn của người viết.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua ý kiến của người viết.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của không gian nghệ thuật

  • A. Sự giàu có và sung túc.
  • B. Sự tự do tuyệt đối.
  • C. Sự giam hãm, tù túng, mất tự do về thể xác hoặc tinh thần.
  • D. Mối quan hệ hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.

Câu 9: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện và phân tích vần (vần chân, vần lưng) và nhịp điệu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Tính nhạc, cảm xúc và ý nghĩa của bài thơ.
  • B. Chỉ giúp phân biệt thơ với văn xuôi.
  • C. Xác định thể loại thơ một cách chính xác.
  • D. Hiểu rõ nội dung cốt truyện.

Câu 10: Xác định biện pháp tu từ trong câu sau:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 11: Thế nào là "điểm nhìn toàn tri" trong tác phẩm tự sự?

  • A. Người kể chuyện chỉ biết những gì nhân vật chính biết.
  • B. Người kể chuyện chỉ thuật lại sự kiện một cách khách quan.
  • C. Người kể chuyện là một nhân vật phụ trong câu chuyện.
  • D. Người kể chuyện biết hết mọi chuyện về tất cả nhân vật, cả suy nghĩ, cảm xúc và quá khứ, tương lai.

Câu 12: Trong kịch bản văn học, lời thoại của nhân vật có chức năng gì?

  • A. Chỉ để giới thiệu bối cảnh.
  • B. Chỉ để mô tả ngoại hình nhân vật.
  • C. Bộc lộ tính cách, nội tâm, thúc đẩy hành động và phát triển cốt truyện.
  • D. Chỉ để cung cấp thông tin lịch sử.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ đạo:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 14: Thế nào là cốt truyện đơn tuyến trong tác phẩm tự sự?

  • A. Cốt truyện có nhiều tuyến sự kiện song song.
  • B. Cốt truyện phát triển theo một trình tự thời gian và chỉ xoay quanh một chuỗi sự kiện chính.
  • C. Cốt truyện không có mở đầu hay kết thúc rõ ràng.
  • D. Cốt truyện chỉ tập trung vào nội tâm nhân vật.

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu thơ:

  • A. Chỉ để tăng số lượng tiếng trong câu thơ.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Thể hiện sự tĩnh lặng, yên bình.
  • D. Gợi tả âm thanh, hình ảnh sống động, tăng tính biểu cảm.

Câu 16: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận điểm, luận cứ và lập luận giúp người đọc làm gì?

  • A. Hiểu rõ vấn đề được bàn luận, quan điểm của người viết và cách người viết chứng minh quan điểm đó.
  • B. Chỉ để tìm ra lỗi chính tả trong bài viết.
  • C. Xác định thể loại văn bản.
  • D. Đoán trước nội dung của bài viết.

Câu 17: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu sau:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ (lấy bộ phận/sự vật liên quan để chỉ cái toàn thể/sự kiện)
  • D. Nhân hóa

Câu 18: Thời gian nghệ thuật trong tác phẩm văn học khác với thời gian thực ở điểm nào?

  • A. Luôn trôi đi tuyến tính theo trình tự từ quá khứ đến tương lai.
  • B. Có thể bị đảo lộn, kéo dài, rút ngắn, hoặc dừng lại tùy theo dụng ý nghệ thuật của nhà văn.
  • C. Chỉ tồn tại trong các tác phẩm giả tưởng.
  • D. Không ảnh hưởng đến nội dung và ý nghĩa của tác phẩm.

Câu 19: Đọc câu sau:

  • A. Lặp thừa quan hệ từ
  • B. Thiếu chủ ngữ
  • C. Thiếu vị ngữ
  • D. Sử dụng sai từ loại

Câu 20: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm, làm cho sự vật, hiện tượng trở nên gần gũi, sống động như con người?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 21: Trong một đoạn văn tự sự, việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ có thể mang lại hiệu quả gì?

  • A. Làm cho đoạn văn trở nên khách quan hơn.
  • B. Diễn tả tâm trạng băn khoăn, day dứt, suy tư hoặc nhấn mạnh một ý kiến.
  • C. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
  • D. Làm giảm sự hấp dẫn của đoạn văn.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôn ngữ địa phương trong tác phẩm văn học:

  • A. Làm cho tác phẩm khó hiểu đối với đa số độc giả.
  • B. Chỉ để chứng minh tác giả là người địa phương đó.
  • C. Góp phần tô đậm màu sắc địa phương, tính cách nhân vật và tạo không khí chân thực.
  • D. Làm giảm giá trị nghệ thuật của tác phẩm.

Câu 23: Cấu trúc cốt truyện truyền thống (theo trình tự thời gian) thường bao gồm các phần chính nào?

  • A. Mở đầu, diễn biến, cao trào, kết thúc.
  • B. Giới thiệu, giải thích, chứng minh, kết luận.
  • C. Quá khứ, hiện tại, tương lai.
  • D. Đề tài, chủ đề, nhân vật.

Câu 24: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, trọng tâm phân tích nên đặt vào đâu?

  • A. Cốt truyện và các sự kiện xảy ra.
  • B. Lý lịch và hành động của nhân vật.
  • C. Trình tự thời gian và không gian cụ thể.
  • D. Cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật trữ tình, các yếu tố nghệ thuật (hình ảnh, ngôn ngữ, vần, nhịp điệu).

Câu 25: Thế nào là "độc thoại nội tâm" của nhân vật trong tác phẩm tự sự?

  • A. Lời nhân vật tự nói với chính mình, bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc thầm kín.
  • B. Lời nhân vật nói với một người khác trên sân khấu.
  • C. Lời người kể chuyện nhận xét về nhân vật.
  • D. Đoạn đối thoại giữa hai nhân vật.

Câu 26: Đọc câu sau:

  • A. Sử dụng từ Hán Việt không phù hợp.
  • B. Lặp từ không cần thiết.
  • C. Sử dụng từ địa phương.
  • D. Sử dụng sai nghĩa của từ.

Câu 27: Khi phân tích "hình tượng nghệ thuật" trong văn học, chúng ta đang tìm hiểu điều gì?

  • A. Chỉ là hình ảnh minh họa cho tác phẩm.
  • B. Chỉ là tên gọi của nhân vật.
  • C. Là hình ảnh cụ thể, cảm tính, được sáng tạo bằng phương tiện ngôn từ, mang ý nghĩa khái quát, biểu trưng cho một hiện thực nhất định.
  • D. Là bản tóm tắt nội dung của tác phẩm.

Câu 28: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu sau:

  • A. Hoán dụ (lấy vật liên quan chỉ người/sự vật)
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 29: Yếu tố nào trong kịch bản văn học giúp người đọc/người xem hình dung về hành động, cử chỉ, giọng điệu của nhân vật và bối cảnh sân khấu?

  • A. Lời thoại.
  • B. Cốt truyện.
  • C. Chủ đề.
  • D. Chỉ dẫn sân khấu (chú thích).

Câu 30: Khi đọc một văn bản, việc xác định "chủ đề" của văn bản là tìm hiểu về điều gì?

  • A. Tên của tác giả.
  • B. Vấn đề chính, hiện thực đời sống hoặc khía cạnh nào của đời sống được tác phẩm phản ánh và khám phá.
  • C. Cách bố trí các đoạn văn.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại:

"Ngày xưa, con đường làng lát gạch nghiêng nghiêng, rêu phong phủ kín, bước chân nhẹ tênh như bước vào miền cổ tích. Bây giờ, con đường ấy nhựa hóa phẳng lì, xe cộ ầm ào, bụi bặm cuốn theo những giấc mơ cũ."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, việc người kể chuyện xưng "tôi" thường mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích vai trò của chi tiết "cánh diều" trong bài thơ:

"Tuổi thơ tôi là cánh diều nhỏ
Bay giữa trời, mơ ước chắp cao
Giờ lớn khôn, diều đã gãy nan
Chỉ còn lại sợi dây sờn cũ."

Chi tiết cánh diều chủ yếu có ý nghĩa gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ cú pháp nào để nhấn mạnh cảm xúc và tạo nhịp điệu dồn dập?

"Nhớ sao nhớ
Thương sao thương
Một góc sân
Một mảnh vườn."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, cần chú ý đến những phương diện nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định kiểu câu được sử dụng chủ yếu:

"Trời xanh ngắt. Nắng vàng rực rỡ. Gió thổi nhè nhẹ. Mấy chú chim hót líu lo trên cành cây."

Kiểu câu nào chiếm ưu thế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong văn nghị luận, việc sử dụng lí lẽ và bằng chứng có vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của không gian nghệ thuật "nhà tù" trong một tác phẩm:

Không gian "nhà tù" thường mang ý nghĩa biểu trưng cho điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện và phân tích vần (vần chân, vần lưng) và nhịp điệu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Xác định biện pháp tu từ trong câu sau:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Thế nào là 'điểm nhìn toàn tri' trong tác phẩm tự sự?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong kịch bản văn học, lời thoại của nhân vật có chức năng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ đạo:

"Anh ấy là mặt trời sưởi ấm cuộc đời tôi."

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Thế nào là cốt truyện đơn tuyến trong tác phẩm tự sự?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu thơ:

"Lá tre **xào xạc** gió rung."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận điểm, luận cứ và lập luận giúp người đọc làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu sau:

"Cả làng **ăn Tết** vui vẻ."

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Thời gian nghệ thuật trong tác phẩm văn học khác với thời gian thực ở điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đọc câu sau:

"Vì mải chơi, nên An đã quên làm bài tập."

Câu này mắc lỗi về mặt liên kết câu hoặc logic nào thường gặp trong giao tiếp/viết văn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm, làm cho sự vật, hiện tượng trở nên gần gũi, sống động như con người?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong một đoạn văn tự sự, việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ có thể mang lại hiệu quả gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôn ngữ địa phương trong tác phẩm văn học:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Cấu trúc cốt truyện truyền thống (theo trình tự thời gian) thường bao gồm các phần chính nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, trọng tâm phân tích nên đặt vào đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Thế nào là 'độc thoại nội tâm' của nhân vật trong tác phẩm tự sự?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đọc câu sau:

"Học sinh cần phải rèn luyện **đạo đức** và **đạo đức** lối sống."

Câu này mắc lỗi về việc sử dụng từ ngữ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi phân tích 'hình tượng nghệ thuật' trong văn học, chúng ta đang tìm hiểu điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu sau:

"Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ **cây** cau già, nhớ **bà** hàng cau."

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Yếu tố nào trong kịch bản văn học giúp người đọc/người xem hình dung về hành động, cử chỉ, giọng điệu của nhân vật và bối cảnh sân khấu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi đọc một văn bản, việc xác định 'chủ đề' của văn bản là tìm hiểu về điều gì?

Viết một bình luận