Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật nhất, đồng thời phân tích tác dụng của nó:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa"
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)
- A. So sánh, làm cho cảnh vật trở nên cụ thể, dễ hình dung.
- B. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự tuần hoàn của thời gian.
- C. Ẩn dụ, gợi lên hình ảnh mạnh mẽ của thiên nhiên.
- D. Nhân hóa, thể hiện sự gần gũi, làm chủ của con người với vũ trụ.
Câu 2: Trong một văn bản nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò cốt lõi, chi phối toàn bộ nội dung và lập luận của người viết?
- A. Yếu tố tự sự (kể chuyện)
- B. Yếu tố trữ tình (biểu cảm)
- C. Luận điểm (ý kiến, quan điểm)
- D. Miêu tả (khắc họa hình ảnh)
Câu 3: Phân tích vai trò của việc sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật.
- A. Giúp người đọc hình dung rõ nét về đối tượng và khơi gợi cảm xúc.
- B. Làm cho câu văn dài hơn, phức tạp hơn.
- C. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
- D. Chủ yếu dùng để thể hiện quan điểm cá nhân của người viết.
Câu 4: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định "điểm nhìn" trần thuật (narrative point of view) giúp người đọc hiểu điều gì?
- A. Độ dài của tác phẩm.
- B. Cách câu chuyện được kể, thông tin được tiết lộ và cảm nhận về nhân vật/sự kiện.
- C. Số lượng nhân vật trong tác phẩm.
- D. Năm sáng tác của tác phẩm.
Câu 5: Đọc đoạn trích sau và cho biết yếu tố trữ tình được thể hiện chủ yếu qua phương tiện nào?
"Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương
Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm khuya bếp lửa người thương đi về."
(Việt Bắc - Tố Hữu)
- A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
- B. Kể lại một câu chuyện cụ thể.
- C. Kết hợp biểu hiện cảm xúc trực tiếp với gợi tả hình ảnh quen thuộc.
- D. Đưa ra các lý lẽ, dẫn chứng để thuyết phục người đọc.
Câu 6: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm và tạo nhịp điệu cho câu văn hoặc câu thơ thông qua việc lặp lại một hoặc nhiều yếu tố (từ, ngữ, cấu trúc)?
- A. So sánh
- B. Điệp ngữ / Điệp cấu trúc
- C. Hoán dụ
- D. Nói quá
Câu 7: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy của ngôn ngữ trong văn bản khoa học?
- A. Tính chính xác, khách quan.
- B. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành.
- C. Cấu trúc mạch lạc, logic.
- D. Giàu hình ảnh, cảm xúc, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
Câu 8: Phân tích cách tác giả sử dụng "không gian nghệ thuật" để khắc họa nội tâm nhân vật trong đoạn trích sau:
"Trong cái im lặng của Sa Pa, trời bỗng chuyển mây, se se lạnh. Rồi cơn mưa đá. Lúc đầu chỉ là những viên nhỏ bằng đầu ngón tay. Mưa đá. Quang vội vã chạy ra vườn, nhìn ngọn cây đào, sờ nắn những cánh hoa. Sau cơn mưa đá, hình như cây đào bích nhà bên cạnh đã nở thêm một ít cánh đào."
(Lặng lẽ Sa Pa - Nguyễn Thành Long)
- A. Không gian khắc nghiệt (mưa đá) làm nổi bật tình yêu thiên nhiên và sự nhạy cảm của nhân vật.
- B. Không gian yên tĩnh của Sa Pa khiến nhân vật cảm thấy cô đơn.
- C. Không gian chỉ đóng vai trò làm nền cho câu chuyện.
- D. Không gian rộng lớn thể hiện sự tự do của nhân vật.
Câu 9: Yếu tố nào trong văn bản tự sự giúp câu chuyện tiến triển, các sự kiện được liên kết với nhau theo một trình tự nhất định?
- A. Nhân vật
- B. Đề tài
- C. Chủ đề
- D. Cốt truyện
Câu 10: Đâu là ví dụ về biện pháp tu từ "hoán dụ"?
- A. Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.
- B. Con đi trăm núi ngàn khe / Chưa bằng muôn nỗi tái tê lòng bầm.
- C. Một tấc lòng ưu ái Đất Nước / Một thước Trường Sơn vạn dặm tình.
- D. Anh đội viên mơ màng trong giấc ngủ / Rừng cây im lặng và sương khuya.
Câu 11: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào giúp người đọc nhận biết và cảm nhận được "giọng điệu" của bài thơ?
- A. Cách lựa chọn từ ngữ, nhịp điệu, cấu trúc câu thể hiện thái độ, cảm xúc của tác giả.
- B. Số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi khổ.
- C. Năm sáng tác và hoàn cảnh ra đời bài thơ.
- D. Tên của tác giả bài thơ.
Câu 12: Đoạn văn sau đây chủ yếu sử dụng yếu tố nào?
"Trước Cách mạng tháng Tám 1945, dưới ách thống trị của thực dân Pháp và phát xít Nhật, nhân dân ta phải sống trong cảnh lầm than, cơ cực. Nạn đói năm Ất Dậu (1945) đã cướp đi sinh mạng của hàng triệu đồng bào. Tình cảnh đó đặt ra yêu cầu cấp bách phải đấu tranh giành độc lập dân tộc."
- A. Yếu tố tự sự
- B. Yếu tố trữ tình
- C. Yếu tố miêu tả
- D. Yếu tố biểu cảm
Câu 13: Phân tích sự khác biệt về tác dụng giữa biện pháp so sánh ngang bằng (ví dụ: "như", "tựa như") và so sánh không ngang bằng (ví dụ: "hơn", "kém") trong văn học.
- A. So sánh ngang bằng chỉ dùng trong thơ, so sánh không ngang bằng chỉ dùng trong văn xuôi.
- B. So sánh ngang bằng tạo cảm giác đối xứng, so sánh không ngang bằng tạo cảm giác mất cân đối.
- C. So sánh ngang bằng chỉ miêu tả, so sánh không ngang bằng dùng để nghị luận.
- D. So sánh ngang bằng gợi sự tương đồng, so sánh không ngang bằng nhấn mạnh sự hơn kém về mức độ, mang tính đánh giá/biểu cảm.
Câu 14: Trong một bài văn nghị luận xã hội, việc đưa ra "dẫn chứng" có vai trò gì?
- A. Làm cho bài văn trở nên dài hơn.
- B. Làm sáng tỏ, chứng minh tính đúng đắn và thuyết phục cho luận điểm.
- C. Thể hiện cảm xúc chủ quan của người viết.
- D. Chỉ mang tính minh họa, không bắt buộc phải có.
Câu 15: Đâu là ví dụ về "thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học?
- A. Năm tác phẩm được xuất bản.
- B. Khoảng thời gian tác giả hoàn thành tác phẩm.
- C. Việc nhân vật nhớ lại kỉ niệm thời thơ ấu trong hiện tại.
- D. Tổng số giờ đọc hết tác phẩm.
Câu 16: Phân tích tác dụng của biện pháp "nói giảm nói tránh" trong giao tiếp và văn học.
- A. Giảm nhẹ sự khó chịu, đau buồn, ghê sợ hoặc thể hiện sự tôn trọng.
- B. Làm tăng sức mạnh cho câu nói.
- C. Nhấn mạnh trực tiếp vào vấn đề.
- D. Tạo ra sự hài hước, châm biếm.
Câu 17: Trong văn bản, "mạch lạc" (coherence) là yếu tố đảm bảo điều gì?
- A. Văn bản có nhiều hình ảnh đẹp.
- B. Nội dung văn bản được triển khai theo một trình tự hợp lý, thống nhất về chủ đề.
- C. Văn bản sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
- D. Văn bản có độ dài nhất định.
Câu 18: Đâu là một ví dụ về "ẩn dụ chuyển đổi cảm giác"?
- A. Cha mẹ là biển trời mênh mông.
- B. Lá vàng rơi trên mặt nước.
- C. Anh ấy là cây nấm lùn nhất lớp.
- D. Giọng nói ấy nghe thật ngọt ngào.
Câu 19: Khi một tác phẩm văn học sử dụng "người kể chuyện ngôi thứ nhất", điều đó có ý nghĩa gì đối với người đọc?
- A. Người đọc biết được mọi suy nghĩ, cảm xúc của tất cả các nhân vật.
- B. Câu chuyện được kể một cách hoàn toàn khách quan.
- C. Người đọc nhìn thế giới qua con mắt và suy nghĩ chủ quan của người kể (nhân vật "tôi").
- D. Câu chuyện chỉ kể về cuộc đời của người kể chuyện.
Câu 20: Phân tích tác dụng của việc lặp lại hình ảnh hoặc mô típ (motif) trong một bài thơ hoặc truyện ngắn.
- A. Nhấn mạnh ý tưởng, cảm xúc, chủ đề; tạo ấn tượng và có thể góp phần tạo cấu trúc.
- B. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu hơn.
- C. Chỉ đơn thuần là sự ngẫu nhiên trong sáng tác.
- D. Thể hiện sự thiếu sáng tạo của tác giả.
Câu 21: Đọc câu văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng để làm tăng sức gợi hình, gợi cảm?
"Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ."
(Ngắm trăng - Hồ Chí Minh)
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Hoán dụ
- D. Điệp ngữ
Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định "lí lẽ" (reasoning) giúp người đọc hiểu điều gì?
- A. Năm sinh của tác giả.
- B. Số lượng câu văn trong đoạn.
- C. Cách tác giả lập luận, giải thích để bảo vệ hoặc làm sáng tỏ luận điểm.
- D. Cảm xúc cá nhân của người viết về vấn đề.
Câu 23: Phân tích vai trò của "tiếng cười" (humor, satire) trong các tác phẩm văn học mang tính chất châm biếm, trào phúng.
- A. Chủ yếu để làm cho câu chuyện trở nên vui nhộn.
- B. Không có tác dụng gì ngoài việc gây cười.
- C. Làm giảm đi tính nghiêm túc của vấn đề.
- D. Là phương tiện để phê phán, lên án những thói xấu, bất công trong xã hội.
Câu 24: Đâu là ví dụ về biện pháp "liệt kê"?
- A. Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
- B. Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương / Nhớ ai dãi nắng dầm sương...
- C. Đêm nay rừng hoang sương muối.
- D. Cha là biển rộng, mẹ là dòng sông.
Câu 25: Khi một bài thơ sử dụng nhiều "từ láy" (reduplication), điều đó thường tạo ra hiệu quả gì về mặt biểu đạt?
- A. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, tạo nhịp điệu và âm hưởng.
- B. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
- C. Chỉ đơn thuần lặp lại ý nghĩa.
- D. Làm giảm giá trị biểu cảm của bài thơ.
Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa "đề tài" và "chủ đề" của một tác phẩm văn học.
- A. Đề tài và chủ đề là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
- B. Chủ đề là phạm vi đời sống, đề tài là vấn đề cốt lõi.
- C. Đề tài là phạm vi đời sống được phản ánh, chủ đề là vấn đề trung tâm, tư tưởng cốt lõi.
- D. Đề tài chỉ có trong thơ, chủ đề chỉ có trong văn xuôi.
Câu 27: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng "biện pháp so sánh" có tác dụng gì nổi bật?
- A. Làm cho đối tượng miêu tả trở nên cụ thể, sinh động, gợi hình hơn.
- B. Thể hiện sự phản đối của người viết.
- C. Chủ yếu dùng để đưa ra lập luận.
- D. Làm giảm đi tính chính xác của miêu tả.
Câu 28: Khi đọc một văn bản, việc nhận diện và phân tích "cấu trúc câu" (câu đơn, câu ghép, câu đặc biệt...) giúp người đọc hiểu điều gì về cách diễn đạt của tác giả?
- A. Độ dài của văn bản.
- B. Số lượng nhân vật xuất hiện.
- C. Thời gian tác giả viết bài.
- D. Dụng ý nghệ thuật của tác giả trong việc nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, thể hiện cảm xúc/mối quan hệ giữa các ý.
Câu 29: Phân tích sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa "yếu tố tự sự" và "yếu tố nghị luận" khi cùng xuất hiện trong một văn bản.
- A. Tự sự dùng để biểu cảm, nghị luận dùng để miêu tả.
- B. Tự sự dùng để kể lại sự kiện, nghị luận dùng để trình bày ý kiến, đánh giá.
- C. Tự sự chỉ có trong truyện, nghị luận chỉ có trong văn chính luận.
- D. Tự sự và nghị luận đều có chức năng như nhau là cung cấp thông tin.
Câu 30: Đâu là biểu hiện của việc sử dụng "ngôn ngữ cá thể hóa" trong tác phẩm văn học?
- A. Tất cả các nhân vật đều nói cùng một giọng điệu.
- B. Tác giả sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
- C. Lời nói của mỗi nhân vật mang đặc điểm riêng phù hợp với tính cách, thân phận của họ.
- D. Tác giả sử dụng nhiều từ ngữ cổ.