12+ Đề Trắc Nghiệm Kiến Thức Ngữ Văn Trang 11 – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một truyện ngắn, việc người kể chuyện chỉ biết những gì nhân vật chính nhìn thấy, nghe thấy và suy nghĩ (mà không biết suy nghĩ của các nhân vật khác) thể hiện loại điểm nhìn nào? Phân tích tác dụng của điểm nhìn này trong việc tạo ra sự gần gũi và đồng cảm với nhân vật chính.

  • A. Điểm nhìn toàn tri, giúp người đọc hiểu hết mọi bí mật.
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ nhất, thể hiện trực tiếp suy nghĩ của nhân vật.
  • C. Điểm nhìn hạn tri (ngôi thứ ba), giới hạn thông tin và tập trung vào trải nghiệm của một nhân vật.
  • D. Điểm nhìn khách quan, chỉ ghi lại sự kiện mà không đi sâu vào nội tâm.

Câu 2: Một nhà thơ sử dụng liên tiếp các từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo, hoang vắng (ví dụ: "gió bấc", "rụng tơi bời", "đìu hiu"). Việc lựa chọn và sắp xếp các từ ngữ này theo chủ ý nghệ thuật nhằm mục đích gì trong việc thể hiện tâm trạng bài thơ?

  • A. Cung cấp thông tin khách quan về thời tiết.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên dài hơn.
  • C. Chứng minh kiến thức của tác giả về thiên nhiên.
  • D. Góp phần khắc họa không khí, tâm trạng cô đơn, buồn bã hoặc u uất.

Câu 3: Trong một vở kịch, nhân vật A nói: "Tôi không sao cả!", nhưng cùng lúc đó, hành động của nhân vật lại thể hiện sự run rẩy, nét mặt tái nhợt. Sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng nhân vật và thể hiện mâu thuẫn nội tâm?

  • A. Làm nổi bật sự giằng xé, che giấu cảm xúc hoặc nói dối của nhân vật.
  • B. Cho thấy nhân vật đang rất khỏe mạnh và bình tĩnh.
  • C. Là một lỗi diễn đạt của tác giả.
  • D. Chỉ đơn thuần là mô tả hành động bên ngoài.

Câu 4: Cốt truyện của một tác phẩm tự sự thường được xây dựng dựa trên sự phát triển của mâu thuẫn. Phân tích vai trò của việc giải quyết mâu thuẫn (thắt nút, đỉnh điểm, mở nút) trong việc tạo ra sự hấp dẫn và ý nghĩa cho câu chuyện.

  • A. Giúp câu chuyện trở nên dài hơn.
  • B. Tạo ra sự căng thẳng, kịch tính và dẫn dắt người đọc đến thông điệp cuối cùng.
  • C. Chỉ là trình bày lại các sự kiện theo trình tự thời gian.
  • D. Không ảnh hưởng đến sự hấp dẫn của tác phẩm.

Câu 5: Bối cảnh lịch sử, văn hóa mà một tác phẩm văn học ra đời có ảnh hưởng như thế nào đến nội dung, hình thức và cách tiếp nhận tác phẩm đó?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến cuộc đời của tác giả, không liên quan đến tác phẩm.
  • B. Làm cho tác phẩm khó hiểu hơn đối với độc giả hiện đại.
  • C. Cung cấp nền tảng để hiểu sâu sắc hơn về động cơ sáng tác, các vấn đề xã hội được phản ánh và ý nghĩa của tác phẩm.
  • D. Hoàn toàn không có tác động gì đến tác phẩm văn học.

Câu 6: Khi đọc một bài thơ, việc xác định và phân tích các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ... giúp người đọc hiểu thêm điều gì về bài thơ?

  • A. Giúp đếm được số lượng câu thơ.
  • B. Chỉ làm cho bài thơ dài hơn.
  • C. Chứng minh tác giả có kiến thức về ngữ pháp.
  • D. Làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho ngôn ngữ, thể hiện cảm xúc, tư tưởng của tác giả một cách độc đáo và sâu sắc hơn.

Câu 7: Phân biệt sự khác nhau cơ bản về đặc trưng thể loại giữa thơ trữ tình và truyện ngắn tự sự.

  • A. Thơ trữ tình chủ yếu biểu hiện cảm xúc, suy tư chủ quan; truyện ngắn chủ yếu kể lại một câu chuyện, tái hiện đời sống khách quan qua chuỗi sự kiện và nhân vật.
  • B. Thơ trữ tình luôn có vần điệu, truyện ngắn thì không.
  • C. Thơ trữ tình luôn ngắn hơn truyện ngắn.
  • D. Thơ trữ tình chỉ viết về tình yêu, truyện ngắn chỉ viết về cuộc sống hàng ngày.

Câu 8: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật mùa thu với những hình ảnh quen thuộc như "lá vàng rơi", "gió heo may", "trời trong xanh". Tuy nhiên, nhà văn lại thêm vào chi tiết "tiếng chuông chùa văng vẳng". Phân tích tác dụng của chi tiết "tiếng chuông chùa" trong việc gợi không khí và cảm xúc cho đoạn văn.

  • A. Chỉ để miêu tả âm thanh.
  • B. Gợi không gian yên bình, cổ kính, mang tính biểu tượng hoặc tâm linh, làm sâu sắc thêm bức tranh mùa thu.
  • C. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt.

Câu 9: Khi đọc một văn bản nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần xem tác giả có nổi tiếng hay không.
  • B. Chỉ cần xem văn bản có dài hay không.
  • C. Tính rõ ràng, logic của luận điểm; sự đầy đủ và xác đáng của lí lẽ, bằng chứng; cách tổ chức và liên kết các ý.
  • D. Chỉ cần đọc lướt qua các đoạn đầu.

Câu 10: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn miêu tả cảm xúc vui sướng khi đạt được thành công. Để đoạn văn trở nên sinh động và giàu sức biểu cảm, bạn nên ưu tiên sử dụng loại từ ngữ và biện pháp tu từ nào?

  • A. Từ láy gợi tả cảm xúc mạnh mẽ, hình ảnh so sánh/ẩn dụ thể hiện sự bùng nổ, điệp ngữ nhấn mạnh.
  • B. Các thuật ngữ khoa học khô khan.
  • C. Các từ ngữ chỉ màu sắc đơn điệu.
  • D. Sử dụng càng nhiều từ càng tốt mà không cần chọn lọc.

Câu 11: Một tác phẩm văn học được sáng tác trong thời kỳ chiến tranh. Phân tích cách bối cảnh chiến tranh có thể ảnh hưởng đến chủ đề, không khí, số phận nhân vật và ngôn ngữ của tác phẩm đó.

  • A. Chỉ làm cho câu chuyện có thêm súng đạn.
  • B. Khiến tác phẩm chỉ có một chủ đề duy nhất là chiến tranh.
  • C. Không ảnh hưởng gì, tác phẩm văn học là độc lập.
  • D. Tạo ra không khí căng thẳng, bi tráng hoặc mất mát; làm nổi bật các chủ đề về lòng yêu nước, hy sinh, tình đồng đội hoặc hậu quả chiến tranh; ảnh hưởng đến lựa chọn từ ngữ (có thể mang tính quân sự, khẩn trương) và số phận nhân vật (chịu ảnh hưởng trực tiếp từ chiến tranh).

Câu 12: Đoạn kết của một câu chuyện thường có vai trò quan trọng trong việc đọng lại ấn tượng cho người đọc. Phân tích sự khác biệt về hiệu quả giữa một kết thúc đóng (giải quyết rõ ràng mọi mâu thuẫn) và một kết thúc mở (để lại nhiều suy ngẫm, bỏ lửng).

  • A. Kết thúc đóng tạo cảm giác trọn vẹn, rõ ràng; kết thúc mở kích thích trí tưởng tượng, suy ngẫm của độc giả về những khả năng tiếp theo.
  • B. Kết thúc đóng luôn hay hơn kết thúc mở.
  • C. Kết thúc mở là do tác giả không nghĩ ra cách kết thúc.
  • D. Cả hai loại kết thúc đều không quan trọng bằng phần mở đầu.

Câu 13: Trong một bài thơ, hình ảnh "con thuyền" xuất hiện nhiều lần, lúc thì "neo đậu bến bờ", lúc thì "lênh đênh giữa dòng", lúc lại "vươn ra biển lớn". Phân tích cách hình ảnh "con thuyền" trở thành một biểu tượng mang nhiều tầng ý nghĩa khác nhau trong bài thơ.

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả phương tiện đi lại.
  • B. Làm cho bài thơ dễ hiểu hơn.
  • C. Biểu tượng cho cuộc đời, số phận con người, khát vọng, sự trôi dạt hoặc ý chí vươn xa, tùy thuộc vào ngữ cảnh và sự phát triển của hình ảnh trong bài.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt ngoài nghĩa đen.

Câu 14: Khi đọc một tác phẩm văn học, độc giả mang theo vốn sống, kiến thức và trải nghiệm riêng của mình. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến quá trình tiếp nhận và diễn giải ý nghĩa của tác phẩm?

  • A. Không ảnh hưởng gì, ý nghĩa tác phẩm là cố định.
  • B. Mỗi độc giả có thể có những cách hiểu, cảm nhận và diễn giải khác nhau về tác phẩm dựa trên nền tảng cá nhân, làm cho ý nghĩa tác phẩm trở nên đa dạng và phong phú.
  • C. Chỉ làm cho độc giả cảm thấy khó hiểu hơn.
  • D. Độc giả chỉ đơn thuần tiếp nhận thông tin một chiều từ tác giả.

Câu 15: Phân tích chức năng của lời đối thoại giữa các nhân vật trong một tác phẩm tự sự hoặc kịch.

  • A. Chỉ để nhân vật nói chuyện với nhau.
  • B. Làm cho câu chuyện dài hơn.
  • C. Không có chức năng gì quan trọng.
  • D. Bộc lộ tính cách, tâm lý, mối quan hệ giữa các nhân vật; đẩy mạnh diễn biến cốt truyện; truyền tải thông tin hoặc tư tưởng của tác phẩm.

Câu 16: Trong một bài thơ, tác giả sử dụng phép lặp lại một cụm từ hoặc câu thơ ở nhiều vị trí khác nhau (điệp ngữ). Phân tích hiệu quả biểu đạt của biện pháp điệp ngữ trong việc nhấn mạnh cảm xúc, ý tưởng hoặc tạo nhịp điệu cho bài thơ.

  • A. Nhấn mạnh, làm nổi bật một ý, một cảm xúc; tạo nhịp điệu, âm hưởng đặc biệt cho câu thơ/bài thơ.
  • B. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ để tăng số lượng từ trong bài thơ.
  • D. Không có tác dụng gì ngoài việc lặp lại.

Câu 17: Phân tích cách một chi tiết nhỏ, tưởng chừng như không quan trọng (ví dụ: chiếc khuy áo bị đứt, ánh mắt thoáng buồn), lại có thể góp phần quan trọng trong việc khắc họa tính cách hoặc dự báo diễn biến cho câu chuyện.

  • A. Chỉ là sự ngẫu nhiên trong câu chuyện.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp không cần thiết.
  • C. Gợi mở về nội tâm nhân vật, tình huống tiềm ẩn hoặc dự báo một sự kiện sắp xảy ra một cách tinh tế, hàm súc.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt và có thể bỏ qua.

Câu 18: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, việc sử dụng độc thoại nội tâm (nhân vật tự nói với chính mình trong suy nghĩ) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho nhân vật trở nên cô đơn.
  • B. Giúp người đọc tiếp cận trực tiếp những suy nghĩ, cảm xúc sâu kín, phức tạp nhất của nhân vật mà lời nói thông thường không thể hiện hết.
  • C. Chỉ làm cho đoạn văn khó hiểu hơn.
  • D. Không có tác dụng gì khác ngoài việc cho biết nhân vật đang nghĩ gì.

Câu 19: So sánh sự khác biệt về mục đích và cách triển khai giữa văn bản thuyết minh và văn bản nghị luận.

  • A. Thuyết minh nhằm cung cấp thông tin khách quan về sự vật, hiện tượng; nghị luận nhằm trình bày ý kiến, quan điểm và thuyết phục người đọc/nghe tin theo.
  • B. Thuyết minh luôn sử dụng hình ảnh, nghị luận thì không.
  • C. Thuyết minh khó viết hơn nghị luận.
  • D. Cả hai đều có mục đích giống nhau là cung cấp thông tin.

Câu 20: Khi phân tích một văn bản thơ, ngoài nội dung ý nghĩa, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào liên quan đến hình thức để cảm nhận được vẻ đẹp và sức hấp dẫn của bài thơ?

  • A. Số trang của bài thơ.
  • B. Giá bán của tập thơ.
  • C. Tên của nhà xuất bản.
  • D. Thể thơ, nhịp điệu, vần, cách ngắt dòng/chia khổ, các biện pháp tu từ, hình ảnh, ngôn ngữ.

Câu 21: Phân tích vai trò của yếu tố "không gian" trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: một ngôi nhà cổ, một khu rừng bí ẩn, một thành phố hiện đại).

  • A. Chỉ là nơi diễn ra hành động.
  • B. Làm cho câu chuyện có bối cảnh cụ thể.
  • C. Góp phần khắc họa tính cách nhân vật, tạo không khí, thể hiện chủ đề, hoặc mang tính biểu tượng.
  • D. Không gian không có vai trò quan trọng.

Câu 22: So sánh và phân biệt cách sử dụng ngôn ngữ trong văn bản khoa học và văn bản văn học.

  • A. Văn bản khoa học ưu tiên tính chính xác, khách quan, dùng thuật ngữ chuyên ngành; văn bản văn học ưu tiên tính gợi hình, gợi cảm, sử dụng đa dạng biện pháp tu từ, ngôn ngữ giàu biểu cảm.
  • B. Văn bản khoa học luôn dài hơn văn bản văn học.
  • C. Cả hai đều sử dụng ngôn ngữ giống nhau.
  • D. Văn bản khoa học khó hiểu hơn văn bản văn học.

Câu 23: Trong một bài thơ, tác giả sử dụng hình ảnh "mặt trời" để nói về "người mẹ". Đây là biện pháp tu từ gì? Phân tích sự liên tưởng giữa "mặt trời" và "người mẹ" trong ngữ cảnh này.

  • A. Hoán dụ, vì "mặt trời" là một phần của "người mẹ".
  • B. Ẩn dụ, vì "mặt trời" có những phẩm chất (ấm áp, soi sáng, nguồn sống) tương đồng với "người mẹ".
  • C. So sánh, vì có từ so sánh ngầm.
  • D. Nhân hóa, vì gán đặc điểm của người cho vật.

Câu 24: Phân tích cách nhịp điệu và vần trong thơ góp phần thể hiện cảm xúc và tạo nhạc tính cho bài thơ.

  • A. Không có tác dụng gì, chỉ là quy tắc cũ.
  • B. Làm cho bài thơ khó đọc hơn.
  • C. Chỉ để phân biệt thơ với văn xuôi.
  • D. Tạo ra âm hưởng, gợi cảm xúc (vui tươi, trầm lắng, gấp gáp...), giúp người đọc dễ ghi nhớ và cảm thụ bài thơ.

Câu 25: Khi đọc một bài thơ trữ tình, điều quan trọng nhất mà người đọc cần tập trung để cảm nhận và hiểu bài thơ là gì?

  • A. Những cảm xúc, suy tư, rung động mà tác giả gửi gắm.
  • B. Cốt truyện của bài thơ.
  • C. Số lượng nhân vật trong bài thơ.
  • D. Thông tin khách quan về sự kiện được kể.

Câu 26: Phân tích vai trò của "người kể chuyện" trong việc định hình cách thông tin được truyền tải và cảm nhận của độc giả về câu chuyện.

  • A. Người kể chuyện chỉ đơn thuần thuật lại sự việc.
  • B. Người kể chuyện không ảnh hưởng gì đến cách độc giả hiểu câu chuyện.
  • C. Lựa chọn người kể chuyện (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) và vị trí của họ (toàn tri, hạn tri) quyết định thông tin được tiết lộ, giọng điệu, thái độ và cách độc giả đồng cảm hay phán xét nhân vật/sự kiện.
  • D. Người kể chuyện chỉ có vai trò trong truyện ngắn, không có trong tiểu thuyết.

Câu 27: Trong một đoạn văn miêu tả, tác giả sử dụng nhiều tính từ và động từ mạnh. Phân tích tác dụng của việc lựa chọn từ loại này trong việc tạo hình ảnh sống động và biểu đạt.

  • A. Làm cho hình ảnh miêu tả trở nên cụ thể, sắc nét, gợi cảm giác mạnh mẽ hoặc chân thực hơn.
  • B. Làm cho đoạn văn khó hiểu hơn.
  • C. Không có tác dụng gì đặc biệt, chỉ là cách viết thông thường.
  • D. Chỉ để tăng số lượng từ.

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa "chủ đề" và "thông điệp" trong một tác phẩm văn học.

  • A. Chủ đề và thông điệp là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau, không liên quan.
  • B. Chủ đề là vấn đề chính được đặt ra hoặc tái hiện trong tác phẩm (ví dụ: tình yêu, chiến tranh); thông điệp là tư tưởng, thái độ, nhận xét của tác giả về chủ đề đó mà muốn gửi gắm đến độc giả.
  • C. Thông điệp là tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • D. Chủ đề là tên của tác phẩm.

Câu 29: Khi phân tích một văn bản, việc xác định cấu trúc (mở đầu, diễn biến, kết thúc; hoặc các phần, đoạn, chương) có ý nghĩa gì đối với việc hiểu nội dung và ý đồ của tác giả?

  • A. Chỉ giúp biết văn bản có bao nhiêu phần.
  • B. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • C. Làm cho việc đọc trở nên nhàm chán.
  • D. Giúp người đọc theo dõi mạch tư duy, sự phát triển của ý tưởng, mối liên hệ giữa các phần và thấy được sự sắp xếp có chủ ý của tác giả nhằm làm nổi bật chủ đề, thông điệp.

Câu 30: Chọn một biện pháp tu từ (ví dụ: nhân hóa) và giải thích cách nó hoạt động để gán cho vật/hiện tượng những đặc điểm vốn chỉ có ở con người, từ đó tăng sức biểu cảm cho câu văn hoặc câu thơ.

  • A. Nhân hóa gán đặc điểm, hành động, suy nghĩ của con người cho vật, cây cối, hiện tượng tự nhiên, làm cho chúng trở nên gần gũi, sinh động, có hồn hơn.
  • B. Nhân hóa làm cho sự vật trở nên trừu tượng.
  • C. Nhân hóa chỉ đơn thuần là gọi tên sự vật bằng tên người.
  • D. Nhân hóa làm giảm sức biểu cảm của câu văn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi đọc một truyện ngắn, việc người kể chuyện chỉ biết những gì nhân vật chính nhìn thấy, nghe thấy và suy nghĩ (mà không biết suy nghĩ của các nhân vật khác) thể hiện loại điểm nhìn nào? Phân tích tác dụng của điểm nhìn này trong việc tạo ra sự gần gũi và đồng cảm với nhân vật chính.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một nhà thơ sử dụng liên tiếp các từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo, hoang vắng (ví dụ: 'gió bấc', 'rụng tơi bời', 'đìu hiu'). Việc lựa chọn và sắp xếp các từ ngữ này theo chủ ý nghệ thuật nhằm mục đích gì trong việc thể hiện tâm trạng bài thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong một vở kịch, nhân vật A nói: 'Tôi không sao cả!', nhưng cùng lúc đó, hành động của nhân vật lại thể hiện sự run rẩy, nét mặt tái nhợt. Sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng nhân vật và thể hiện mâu thuẫn nội tâm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Cốt truyện của một tác phẩm tự sự thường được xây dựng dựa trên sự phát triển của mâu thuẫn. Phân tích vai trò của việc giải quyết mâu thuẫn (thắt nút, đỉnh điểm, mở nút) trong việc tạo ra sự hấp dẫn và ý nghĩa cho câu chuyện.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Bối cảnh lịch sử, văn hóa mà một tác phẩm văn học ra đời có ảnh hưởng như thế nào đến nội dung, hình thức và cách tiếp nhận tác phẩm đó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi đọc một bài thơ, việc xác định và phân tích các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ... giúp người đọc hiểu thêm điều gì về bài thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phân biệt sự khác nhau cơ bản về đặc trưng thể loại giữa thơ trữ tình và truyện ngắn tự sự.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật mùa thu với những hình ảnh quen thuộc như 'lá vàng rơi', 'gió heo may', 'trời trong xanh'. Tuy nhiên, nhà văn lại thêm vào chi tiết 'tiếng chuông chùa văng vẳng'. Phân tích tác dụng của chi tiết 'tiếng chuông chùa' trong việc gợi không khí và cảm xúc cho đoạn văn.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi đọc một văn bản nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn miêu tả cảm xúc vui sướng khi đạt được thành công. Để đoạn văn trở nên sinh động và giàu sức biểu cảm, bạn nên ưu tiên sử dụng loại từ ngữ và biện pháp tu từ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một tác phẩm văn học được sáng tác trong thời kỳ chiến tranh. Phân tích cách bối cảnh chiến tranh có thể ảnh hưởng đến chủ đề, không khí, số phận nhân vật và ngôn ngữ của tác phẩm đó.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đoạn kết của một câu chuyện thường có vai trò quan trọng trong việc đọng lại ấn tượng cho người đọc. Phân tích sự khác biệt về hiệu quả giữa một kết thúc đóng (giải quyết rõ ràng mọi mâu thuẫn) và một kết thúc mở (để lại nhiều suy ngẫm, bỏ lửng).

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong một bài thơ, hình ảnh 'con thuyền' xuất hiện nhiều lần, lúc thì 'neo đậu bến bờ', lúc thì 'lênh đênh giữa dòng', lúc lại 'vươn ra biển lớn'. Phân tích cách hình ảnh 'con thuyền' trở thành một biểu tượng mang nhiều tầng ý nghĩa khác nhau trong bài thơ.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi đọc một tác phẩm văn học, độc giả mang theo vốn sống, kiến thức và trải nghiệm riêng của mình. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến quá trình tiếp nhận và diễn giải ý nghĩa của tác phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Phân tích chức năng của lời đối thoại giữa các nhân vật trong một tác phẩm tự sự hoặc kịch.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong một bài thơ, tác giả sử dụng phép lặp lại một cụm từ hoặc câu thơ ở nhiều vị trí khác nhau (điệp ngữ). Phân tích hiệu quả biểu đạt của biện pháp điệp ngữ trong việc nhấn mạnh cảm xúc, ý tưởng hoặc tạo nhịp điệu cho bài thơ.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích cách một chi tiết nhỏ, tưởng chừng như không quan trọng (ví dụ: chiếc khuy áo bị đứt, ánh mắt thoáng buồn), lại có thể góp phần quan trọng trong việc khắc họa tính cách hoặc dự báo diễn biến cho câu chuyện.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, việc sử dụng độc thoại nội tâm (nhân vật tự nói với chính mình trong suy nghĩ) có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: So sánh sự khác biệt về mục đích và cách triển khai giữa văn bản thuyết minh và văn bản nghị luận.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi phân tích một văn bản thơ, ngoài nội dung ý nghĩa, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào liên quan đến hình thức để cảm nhận được vẻ đẹp và sức hấp dẫn của bài thơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích vai trò của yếu tố 'không gian' trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: một ngôi nhà cổ, một khu rừng bí ẩn, một thành phố hiện đại).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: So sánh và phân biệt cách sử dụng ngôn ngữ trong văn bản khoa học và văn bản văn học.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong một bài thơ, tác giả sử dụng hình ảnh 'mặt trời' để nói về 'người mẹ'. Đây là biện pháp tu từ gì? Phân tích sự liên tưởng giữa 'mặt trời' và 'người mẹ' trong ngữ cảnh này.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Phân tích cách nhịp điệu và vần trong thơ góp phần thể hiện cảm xúc và tạo nhạc tính cho bài thơ.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi đọc một bài thơ trữ tình, điều quan trọng nhất mà người đọc cần tập trung để cảm nhận và hiểu bài thơ là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tích vai trò của 'người kể chuyện' trong việc định hình cách thông tin được truyền tải và cảm nhận của độc giả về câu chuyện.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong một đoạn văn miêu tả, tác giả sử dụng nhiều tính từ và động từ mạnh. Phân tích tác dụng của việc lựa chọn từ loại này trong việc tạo hình ảnh sống động và biểu đạt.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa 'chủ đề' và 'thông điệp' trong một tác phẩm văn học.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi phân tích một văn bản, việc xác định cấu trúc (mở đầu, diễn biến, kết thúc; hoặc các phần, đoạn, chương) có ý nghĩa gì đối với việc hiểu nội dung và ý đồ của tác giả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Chọn một biện pháp tu từ (ví dụ: nhân hóa) và giải thích cách nó hoạt động để gán cho vật/hiện tượng những đặc điểm vốn chỉ có ở con người, từ đó tăng sức biểu cảm cho câu văn hoặc câu thơ.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định các yếu tố như nhịp điệu, vần, và bố cục khổ thơ giúp người đọc nhận diện đặc trưng của thể loại nào?

  • A. Thơ.
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Kịch.
  • D. Văn nghị luận.

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa." (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận). Biện pháp tu từ "Sóng đã cài then, đêm sập cửa" chủ yếu có tác dụng gì trong việc miêu tả cảnh vật?

  • A. Nhấn mạnh sự dữ dội, nguy hiểm của biển đêm.
  • B. Tạo hình ảnh so sánh sinh động giữa biển và mặt trời.
  • C. Nhân hóa cảnh vật, gợi cảm giác vũ trụ đang nghỉ ngơi sau một ngày.
  • D. Thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn của nhà thơ trước cảnh hoàng hôn.

Câu 3: Một văn bản tập trung kể lại một chuỗi sự kiện có mở đầu, diễn biến, kết thúc, có nhân vật tham gia và một cốt truyện rõ ràng. Văn bản đó chủ yếu sử dụng yếu tố nào?

  • A. Yếu tố trữ tình.
  • B. Yếu tố tự sự.
  • C. Yếu tố miêu tả.
  • D. Yếu tố biểu cảm.

Câu 4: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất giúp phân biệt thơ trữ tình với truyện ngắn?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh.
  • B. Có sử dụng biện pháp tu từ.
  • C. Đề cập đến các vấn đề xã hội.
  • D. Tập trung bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của nhân vật trữ tình.

Câu 5: Trong văn bản tự sự, "ngôi kể" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là vị trí người kể chuyện, quyết định điểm nhìn và cách kể câu chuyện.
  • B. Là thứ tự sắp xếp các sự kiện trong cốt truyện.
  • C. Là giọng điệu, thái độ của người viết.
  • D. Là nhân vật chính trong câu chuyện.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: "Cái nắng chói chang của buổi trưa hè trải vàng trên những con đường vắng. Tiếng ve kêu râm ran như một dàn đồng ca không ngớt." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào là chính?

  • A. Yếu tố tự sự.
  • B. Yếu tố trữ tình.
  • C. Yếu tố miêu tả.
  • D. Yếu tố nghị luận.

Câu 7: Khi phân tích một văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của văn bản?

  • A. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Hệ thống luận điểm, lí lẽ và bằng chứng.
  • C. Sự phong phú của vốn từ vựng.
  • D. Độ dài của văn bản.

Câu 8: Biện pháp tu từ "ẩn dụ" hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để tạo nên ý nghĩa?

  • A. Dựa trên mối quan hệ tương đồng giữa hai sự vật, hiện tượng.
  • B. Dựa trên mối quan hệ gần gũi (tương cận) giữa hai sự vật, hiện tượng.
  • C. Dựa trên việc lặp lại một yếu tố ngôn ngữ để nhấn mạnh.
  • D. Dựa trên việc thay thế một từ ngữ bằng một từ ngữ khác đồng nghĩa.

Câu 9: Trong truyện ngắn, "tình huống truyện" đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công của truyện ngắn.
  • B. Chỉ có tác dụng làm câu chuyện thêm dài.
  • C. Là hoàn cảnh đặc biệt, làm bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm.
  • D. Là phần kết thúc của câu chuyện.

Câu 10: Đọc đoạn trích: "Anh ấy là một cây bút trẻ đầy triển vọng của nền văn học nước nhà." Từ "cây bút" trong câu này là cách dùng biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 11: Yếu tố "biểu cảm" trong văn bản thường được thể hiện trực tiếp qua những hình thức nào?

  • A. Chuỗi sự kiện nối tiếp nhau.
  • B. Việc miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật.
  • C. Hệ thống lập luận chặt chẽ.
  • D. Các từ ngữ biểu cảm, câu cảm thán, giọng điệu của người viết/nhân vật.

Câu 12: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích "tứ thơ" giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Ý tưởng chủ đạo, mạch cảm xúc xuyên suốt bài thơ.
  • B. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • C. Danh sách các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác bài thơ.

Câu 13: Đâu là đặc điểm cơ bản của ngôn ngữ trong văn bản khoa học?

  • A. Giàu hình ảnh, cảm xúc, vần điệu.
  • B. Sử dụng nhiều khẩu ngữ, từ địa phương.
  • C. Chính xác, khách quan, logic, sử dụng thuật ngữ chuyên ngành.
  • D. Mang tính cá thể hóa cao, thể hiện rõ phong cách người viết.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau: "Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là một truyền thống quý báu của ta." (Hồ Chí Minh). Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào để làm rõ vấn đề nghị luận?

  • A. Yếu tố tự sự.
  • B. Yếu tố miêu tả.
  • C. Yếu tố biểu cảm.
  • D. Yếu tố nghị luận.

Câu 15: Biện pháp tu từ "nói giảm nói tránh" được sử dụng nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Diễn đạt tế nhị, nhẹ nhàng, tránh gây cảm giác đau buồn hoặc khó chịu.
  • B. Nhấn mạnh ý nghĩa của sự vật, hiện tượng.
  • C. Tăng tính hài hước, châm biếm cho câu nói.
  • D. Tạo sự liên tưởng bất ngờ giữa các hình ảnh.

Câu 16: Trong một văn bản kịch, yếu tố nào đóng vai trò cốt lõi để thể hiện nội dung và phát triển xung đột?

  • A. Miêu tả nội tâm nhân vật một cách tỉ mỉ.
  • B. Lời thoại và hành động của nhân vật.
  • C. Giọng điệu biểu cảm của người dẫn chuyện.
  • D. Hệ thống chú thích, cước chú của tác giả.

Câu 17: Đọc đoạn thơ: "Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương". Biện pháp tu từ "nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương" là gì và có tác dụng gì?

  • A. Hoán dụ, gợi hình ảnh bữa cơm gia đình.
  • B. Ẩn dụ, thể hiện sự nghèo khó của quê nhà.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh nỗi nhớ quê hương da diết với những món ăn bình dị.
  • D. So sánh, so sánh nỗi nhớ với những món ăn.

Câu 18: Khi phân tích "cốt truyện" trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần làm rõ điều gì?

  • A. Chuỗi sự kiện chính, mối quan hệ nhân quả và sự phát triển của xung đột.
  • B. Số lượng nhân vật và tên gọi của họ.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng trong tác phẩm.
  • D. Ý nghĩa của nhan đề tác phẩm.

Câu 19: Yếu tố "miêu tả" trong văn bản tự sự hoặc trữ tình có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Đưa ra quan điểm, ý kiến của người viết.
  • B. Kể lại diễn biến của sự kiện.
  • C. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc của nhân vật.
  • D. Tái hiện hình ảnh, đặc điểm của sự vật, con người, cảnh vật một cách sinh động.

Câu 20: Đọc câu thơ: "Cha lại dắt con đi trên cát mịn / Ánh nắng chảy đầy vai". Biện pháp tu từ "ánh nắng chảy đầy vai" là gì và gợi liên tưởng về điều gì?

  • A. So sánh, so sánh ánh nắng với dòng chảy.
  • B. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, gợi cảm giác ánh nắng vàng óng, ấm áp, lan tỏa.
  • C. Hoán dụ, chỉ thời gian buổi chiều.
  • D. Nhân hóa, làm cho ánh nắng có hành động như người.

Câu 21: Thế nào là "văn bản đa phương thức"?

  • A. Văn bản kết hợp nhiều phương tiện giao tiếp khác nhau (chữ, hình ảnh, âm thanh...).
  • B. Văn bản chỉ sử dụng chữ viết nhưng có nhiều font chữ khác nhau.
  • C. Văn bản được dịch ra nhiều ngôn ngữ khác nhau.
  • D. Văn bản chỉ xuất hiện trên internet.

Câu 22: Khi phân tích "nhân vật" trong một tác phẩm tự sự, điều quan trọng nhất cần làm rõ là gì?

  • A. Tên gọi và tuổi tác của nhân vật.
  • B. Số lần nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • C. Đặc điểm ngoại hình, nội tâm, hành động, lời nói và mối quan hệ của nhân vật.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác tác phẩm có nhân vật đó.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: "Trời xanh ngắt và cao vòi vợi. Gió thổi nhẹ nhàng làm lay động những tán lá cây." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng các giác quan nào để miêu tả?

  • A. Khứu giác và vị giác.
  • B. Thị giác và xúc giác.
  • C. Thính giác và vị giác.
  • D. Cả năm giác quan cùng lúc.

Câu 24: Yếu tố "trữ tình" trong một văn bản (không nhất thiết là thơ) thường được thể hiện qua điều gì?

  • A. Việc bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng của người viết hoặc nhân vật.
  • B. Việc kể lại chi tiết một sự kiện đã xảy ra.
  • C. Việc miêu tả khách quan một đối tượng.
  • D. Việc đưa ra các số liệu thống kê.

Câu 25: Sự khác biệt cơ bản giữa "truyện ngắn" và "tiểu thuyết" nằm ở yếu tố nào?

  • A. Chủ đề được đề cập.
  • B. Việc sử dụng biện pháp tu từ.
  • C. Ngôi kể được sử dụng.
  • D. Dung lượng, số lượng nhân vật, tuyến cốt truyện và mức độ phản ánh hiện thực.

Câu 26: Đọc đoạn trích sau: "Năm ấy, lũ về nhanh và dữ dội. Nước dâng lên mấp mé bờ đê chỉ sau một đêm." Đoạn văn này tập trung vào việc kể lại điều gì?

  • A. Một sự kiện (lũ về) với diễn biến thời gian.
  • B. Cảm xúc sợ hãi của người dân.
  • C. Hình ảnh dòng nước lũ.
  • D. Ý nghĩa của thiên tai đối với cuộc sống.

Câu 27: Biện pháp tu từ "so sánh" có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Lặp lại ý để nhấn mạnh.
  • B. Gọi tên sự vật bằng tên sự vật khác dựa trên quan hệ gần gũi.
  • C. Làm cho sự vật, hiện tượng được miêu tả trở nên cụ thể, sinh động, dễ hình dung.
  • D. Giảm nhẹ ý nghĩa để tránh gây khó chịu.

Câu 28: Khi nhận xét về "ngôn ngữ văn học" nói chung, đặc điểm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chỉ sử dụng từ ngữ thông thường, dễ hiểu.
  • B. Giàu hình ảnh, cảm xúc, mang tính biểu tượng và thẩm mỹ.
  • C. Tuyệt đối khách quan, không thể hiện cảm xúc chủ quan.
  • D. Chỉ dùng để kể chuyện hoặc miêu tả sự vật.

Câu 29: Đâu là đặc điểm của "văn bản thông tin"?

  • A. Cung cấp kiến thức, dữ liệu, sự kiện một cách khách quan, rõ ràng.
  • B. Tập trung bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của người viết.
  • C. Kể lại một câu chuyện có cốt truyện phức tạp.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.

Câu 30: Trong cấu trúc văn bản, yếu tố nào giúp các phần, các câu, các đoạn liên kết chặt chẽ với nhau, tạo nên một chỉnh thể có nghĩa?

  • A. Kích thước font chữ.
  • B. Số lượng hình ảnh minh họa.
  • C. Tên tác giả.
  • D. Tính liên kết (liên kết nội dung và liên kết hình thức).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định các yếu tố như nhịp điệu, vần, và bố cục khổ thơ giúp người đọc nhận diện đặc trưng của thể loại nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa.' (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận). Biện pháp tu từ 'Sóng đã cài then, đêm sập cửa' chủ yếu có tác dụng gì trong việc miêu tả cảnh vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một văn bản tập trung kể lại một chuỗi sự kiện có mở đầu, diễn biến, kết thúc, có nhân vật tham gia và một cốt truyện rõ ràng. Văn bản đó chủ yếu sử dụng yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất giúp phân biệt thơ trữ tình với truyện ngắn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong văn bản tự sự, 'ngôi kể' là gì và có vai trò như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: 'Cái nắng chói chang của buổi trưa hè trải vàng trên những con đường vắng. Tiếng ve kêu râm ran như một dàn đồng ca không ngớt.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào là chính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi phân tích một văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của văn bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Biện pháp tu từ 'ẩn dụ' hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để tạo nên ý nghĩa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong truyện ngắn, 'tình huống truyện' đóng vai trò quan trọng như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đọc đoạn trích: 'Anh ấy là một cây bút trẻ đầy triển vọng của nền văn học nước nhà.' Từ 'cây bút' trong câu này là cách dùng biện pháp tu từ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Yếu tố 'biểu cảm' trong văn bản thường được thể hiện trực tiếp qua những hình thức nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích 'tứ thơ' giúp người đọc hiểu được điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đâu là đặc điểm cơ bản của ngôn ngữ trong văn bản khoa học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đọc đoạn văn sau: 'Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là một truyền thống quý báu của ta.' (Hồ Chí Minh). Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào để làm rõ vấn đề nghị luận?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Biện pháp tu từ 'nói giảm nói tránh' được sử dụng nhằm mục đích chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong một văn bản kịch, yếu tố nào đóng vai trò cốt lõi để thể hiện nội dung và phát triển xung đột?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đọc đoạn thơ: 'Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương'. Biện pháp tu từ 'nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương' là gì và có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi phân tích 'cốt truyện' trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần làm rõ điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Yếu tố 'miêu tả' trong văn bản tự sự hoặc trữ tình có vai trò chủ yếu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Đọc câu thơ: 'Cha lại dắt con đi trên cát mịn / Ánh nắng chảy đầy vai'. Biện pháp tu từ 'ánh nắng chảy đầy vai' là gì và gợi liên tưởng về điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Thế nào là 'văn bản đa phương thức'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi phân tích 'nhân vật' trong một tác phẩm tự sự, điều quan trọng nhất cần làm rõ là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: 'Trời xanh ngắt và cao vòi vợi. Gió thổi nhẹ nhàng làm lay động những tán lá cây.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng các giác quan nào để miêu tả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Yếu tố 'trữ tình' trong một văn bản (không nhất thiết là thơ) thường được thể hiện qua điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Sự khác biệt cơ bản giữa 'truyện ngắn' và 'tiểu thuyết' nằm ở yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đọc đoạn trích sau: 'Năm ấy, lũ về nhanh và dữ dội. Nước dâng lên mấp mé bờ đê chỉ sau một đêm.' Đoạn văn này tập trung vào việc kể lại điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Biện pháp tu từ 'so sánh' có tác dụng chủ yếu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi nhận xét về 'ngôn ngữ văn học' nói chung, đặc điểm nào sau đây là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đâu là đặc điểm của 'văn bản thông tin'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong cấu trúc văn bản, yếu tố nào giúp các phần, các câu, các đoạn liên kết chặt chẽ với nhau, tạo nên một chỉnh thể có nghĩa?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một văn bản truyện, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện quá trình phát triển của mâu thuẫn và xung đột?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Bối cảnh
  • D. Điểm nhìn

Câu 2: Khi đọc một đoạn trích truyện và nhận thấy người kể chuyện xưng "tôi", tham gia trực tiếp vào câu chuyện và bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc của mình, đó là loại điểm nhìn nào?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba (toàn tri)
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba (hạn tri)
  • D. Điểm nhìn khách quan

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong hai câu cuối:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 4: Trong kịch, yếu tố nào sau đây là phương tiện chủ yếu để nhân vật bộc lộ tính cách, nội tâm, và thúc đẩy hành động kịch phát triển?

  • A. Độc thoại
  • B. Hồi kí
  • C. Đối thoại
  • D. Bàng thoại

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng bối cảnh (thời gian, không gian) trong một tác phẩm truyện. Yếu tố bối cảnh có thể góp phần vào việc gì?

  • A. Góp phần khắc họa tính cách nhân vật và tạo không khí cho truyện.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về nơi chốn và thời điểm xảy ra câu chuyện.
  • C. Là yếu tố độc lập, không liên quan đến sự phát triển của cốt truyện.
  • D. Chỉ quan trọng trong truyện lịch sử, không ảnh hưởng đến truyện hiện đại.

Câu 6: Đoạn trích:
"Trăng vẫn đấy
Sông vẫn đấy
Chỉ có người xưa
Đâu thấy?"
Biện pháp tu từ "điệp ngữ" được sử dụng trong đoạn thơ trên có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho câu thơ có vần điệu hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự đối lập giữa cảnh vật và con người, làm nổi bật cảm xúc.
  • C. Tạo hình ảnh cụ thể, rõ nét về cảnh vật.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ câu thơ.

Câu 7: Trong một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây là ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày và làm sáng tỏ?

  • A. Luận đề
  • B. Luận điểm
  • C. Lý lẽ
  • D. Bằng chứng

Câu 8: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "nhịp" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Chỉ là cách đọc ngẫu nhiên không có ý nghĩa.
  • B. Giúp xác định số lượng câu trong bài thơ.
  • C. Góp phần thể hiện cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình.
  • D. Quyết định thể thơ của bài thơ.

Câu 9: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa "lý lẽ" và "bằng chứng" trong một văn bản nghị luận?

  • A. Lý lẽ là ý kiến cá nhân, bằng chứng là ý kiến của người khác.
  • B. Lý lẽ là những câu hỏi, bằng chứng là câu trả lời.
  • C. Lý lẽ là dẫn chứng cụ thể, bằng chứng là giải thích chung chung.
  • D. Lý lẽ là sự giải thích, lập luận; bằng chứng là dẫn chứng, số liệu, sự kiện cụ thể.

Câu 10: Trong kịch, "xung đột kịch" là gì và vai trò của nó?

  • A. Là mâu thuẫn, đấu tranh giữa các lực lượng, thúc đẩy cốt truyện kịch phát triển.
  • B. Là sự đồng thuận hoàn toàn giữa các nhân vật.
  • C. Là lời dẫn của người kể chuyện giải thích tình huống.
  • D. Là phần kết thúc của vở kịch.

Câu 11: Đọc đoạn trích sau:
"Lão Hạc móm mém cười, hai mắt hõm sâu.
- Vàng đấy, ông giáo ạ! Ông giáo dạy phải! Nó chỉ biết đãi cái thằng mục đích của nó.
Lão đưa mắt nhìn quanh, rồi chợt hạ giọng:
- Nhưng trộm vườn thì cũng là tội ông giáo nhỉ!"
Đoạn trích cho thấy đặc điểm gì về ngôn ngữ nhân vật Lão Hạc?

  • A. Ngôn ngữ giàu tính khoa học, hàn lâm.
  • B. Ngôn ngữ hiện đại, trẻ trung.
  • C. Ngôn ngữ giản dị, chất phác, phù hợp với tính cách và hoàn cảnh của nhân vật.
  • D. Ngôn ngữ sử dụng nhiều từ ngữ nước ngoài.

Câu 12: Biện pháp "nói giảm nói tránh" được sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Tránh gây cảm giác quá đau buồn, sợ hãi, ghê tởm; thể hiện sự tế nhị, lịch sự.
  • B. Làm tăng sức biểu cảm, gây ấn tượng mạnh cho người đọc.
  • C. Nhấn mạnh đặc điểm của sự vật, hiện tượng.
  • D. So sánh sự vật này với sự vật khác.

Câu 13: Khi một văn bản truyện sử dụng điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri, người kể chuyện có khả năng gì?

  • A. Chỉ biết những gì nhân vật "tôi" nhìn thấy và cảm nhận.
  • B. Biết hết suy nghĩ, cảm xúc, hành động của tất cả các nhân vật và mọi diễn biến.
  • C. Chỉ kể lại những gì quan sát được từ bên ngoài.
  • D. Tham gia trực tiếp vào câu chuyện với vai trò là một nhân vật.

Câu 14: Đâu là một ví dụ về "ẩn dụ"?

  • A. Anh đi anh nhớ quê nhà
    Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương.
  • B. Vì lợi ích mười năm trồng cây
    Vì lợi ích trăm năm trồng người.
  • C. Người là hoa đất.
  • D. Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
    Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng.

Câu 15: Trong cấu trúc của một vở chèo truyền thống, phần nào thường mở đầu, giới thiệu bối cảnh, nhân vật và tạo không khí cho vở diễn?

  • A. Hề chèo (hoặc trò hề)
  • B. Phần lớp chính
  • C. Đoạn kết
  • D. Phần giải quyết xung đột

Câu 16: Khi phân tích "giọng điệu" của người kể chuyện trong một tác phẩm truyện, chúng ta đang xem xét điều gì?

  • A. Tốc độ đọc của người kể chuyện.
  • B. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong câu.
  • C. Việc sử dụng các dấu câu.
  • D. Thái độ, cảm xúc của người kể chuyện đối với câu chuyện và nhân vật.

Câu 17: Phân tích tác dụng của "vần" trong thơ.

  • A. Chỉ để trang trí cho bài thơ đẹp hơn.
  • B. Giúp xác định nghĩa của từ khó.
  • C. Tạo tính nhạc, sự liên kết giữa các dòng thơ và giúp bài thơ dễ ghi nhớ.
  • D. Quyết định nội dung chính của bài thơ.

Câu 18: Trong văn bản nghị luận, "luận điểm" là gì?

  • A. Là toàn bộ nội dung của bài viết.
  • B. Là những ý nhỏ, ý phụ triển khai và làm sáng tỏ cho luận đề.
  • C. Là những dẫn chứng, số liệu cụ thể.
  • D. Là lời kết luận cuối cùng của bài viết.

Câu 19: So sánh "ẩn dụ" và "so sánh". Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai biện pháp này là gì?

  • A. Ẩn dụ chỉ dùng cho con người, so sánh dùng cho vật.
  • B. Ẩn dụ dựa trên tương phản, so sánh dựa trên tương đồng.
  • C. Ẩn dụ có từ so sánh, so sánh thì không.
  • D. So sánh có từ ngữ so sánh và nêu rõ hai vế, ẩn dụ thì ẩn đi vế được so sánh và từ ngữ so sánh.

Câu 20: Trong một vở tuồng hoặc chèo, "hành động sân khấu" của nhân vật có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Bộc lộ tính cách, nội tâm nhân vật và góp phần thúc đẩy cốt truyện.
  • B. Chỉ là những động tác minh họa ngẫu nhiên.
  • C. Chỉ có tác dụng làm đẹp hình ảnh nhân vật.
  • D. Không có ý nghĩa trong việc xây dựng nhân vật.

Câu 21: Đọc đoạn thơ:
"Ao nhà ai
Ao nhà ai
Cá lội ao tù
Ao nhà ai
Ao nhà ai
Bèo dạt hoa trôi"
Đoạn thơ sử dụng biện pháp tu từ gì để nhấn mạnh và tạo ấn tượng về một không gian quen thuộc nhưng gợi nhiều suy tư?

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 22: Khi phân tích một văn bản thông tin hoặc nghị luận, việc xác định "cấu trúc" của văn bản giúp người đọc điều gì?

  • A. Chỉ để biết văn bản dài hay ngắn.
  • B. Chỉ giúp tìm ra các từ khó.
  • C. Không có ý nghĩa trong việc hiểu nội dung.
  • D. Giúp nắm được cách tổ chức ý tưởng và mối liên hệ giữa các phần, hiểu rõ nội dung và lập luận.

Câu 23: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường là trung tâm, chi phối các yếu tố hình thức và nội dung khác?

  • A. Cảm xúc
  • B. Cốt truyện
  • C. Nhân vật
  • D. Đối thoại

Câu 24: Phân tích sự khác biệt về chức năng giữa "lớp" (trong chèo/tuồng) và "cảnh" (trong kịch nói).

  • A. Lớp chỉ có trong kịch nói, cảnh chỉ có trong chèo/tuồng.
  • B. Lớp phân chia theo thời gian, cảnh phân chia theo không gian.
  • C. Lớp thường phân chia theo sự xuất hiện nhân vật chính, cảnh thường phân chia theo sự thay đổi bối cảnh không gian/thời gian.
  • D. Lớp là đơn vị lớn hơn cảnh.

Câu 25: Đọc câu văn:
"Cả làng xúm lại bàn tán về chuyện bà cụ Tứ bán gà."
Câu văn trên sử dụng biện pháp "hoán dụ" ở cụm từ nào?

  • A. "xúm lại bàn tán"
  • B. "Cả làng"
  • C. "chuyện bà cụ Tứ"
  • D. "bán gà"

Câu 26: Trong truyện, "chi tiết tiêu biểu" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Những chi tiết nhỏ nhưng mang ý nghĩa sâu sắc, góp phần khắc họa nhân vật, bối cảnh hoặc thể hiện chủ đề.
  • B. Những chi tiết được lặp đi lặp lại nhiều lần trong truyện.
  • C. Những chi tiết chỉ có tác dụng cung cấp thông tin cơ bản.
  • D. Những chi tiết chỉ xuất hiện một lần duy nhất.

Câu 27: Đọc đoạn thơ:
"Sống trong đời sống cần có một tấm lòng
Để làm gì em biết không?
Để gió cuốn đi..." (Trịnh Công Sơn)
Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "gió cuốn đi" trong ngữ cảnh này.

  • A. Thể hiện sự vô tâm, không quan tâm đến người khác.
  • B. Ý nói hãy để tấm lòng bị lãng quên đi.
  • C. Biểu tượng cho sự mất mát, đau khổ.
  • D. Biểu tượng cho sự cho đi, chia sẻ, lan tỏa tấm lòng nhân ái.

Câu 28: Khi đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, chúng ta cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Độ dài của văn bản và số lượng từ khó.
  • B. Tính chặt chẽ, hợp lý của lý lẽ và tính xác thực, tiêu biểu của bằng chứng.
  • C. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • D. Chỉ cần có nhiều bằng chứng mà không cần lý lẽ.

Câu 29: Trong kịch, "độc thoại nội tâm" là gì và có chức năng gì?

  • A. Là lời nhân vật tự nói với chính mình, bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc bên trong.
  • B. Là lời nhân vật nói với một người khác trên sân khấu.
  • C. Là lời giải thích của người dẫn truyện.
  • D. Là lời nhân vật nói trực tiếp với khán giả.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa "chủ đề" và "nhân vật" trong một tác phẩm truyện.

  • A. Chủ đề là yếu tố độc lập, không liên quan đến nhân vật.
  • B. Nhân vật chỉ là công cụ để giới thiệu bối cảnh.
  • C. Chủ đề chỉ đơn thuần là tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • D. Nhân vật là phương tiện chủ yếu để tác giả thể hiện và làm nổi bật chủ đề của tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong một văn bản truyện, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện quá trình phát triển của mâu thuẫn và xung đột?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi đọc một đoạn trích truyện và nhận thấy người kể chuyện xưng 'tôi', tham gia trực tiếp vào câu chuyện và bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc của mình, đó là loại điểm nhìn nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong hai câu cuối:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong kịch, yếu tố nào sau đây là phương tiện chủ yếu để nhân vật bộc lộ tính cách, nội tâm, và thúc đẩy hành động kịch phát triển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng bối cảnh (thời gian, không gian) trong một tác phẩm truyện. Yếu tố bối cảnh có thể góp phần vào việc gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đoạn trích:
'Trăng vẫn đấy
Sông vẫn đấy
Chỉ có người xưa
Đâu thấy?'
Biện pháp tu từ 'điệp ngữ' được sử dụng trong đoạn thơ trên có tác dụng chủ yếu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây là ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày và làm sáng tỏ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'nhịp' của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa 'lý lẽ' và 'bằng chứng' trong một văn bản nghị luận?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong kịch, 'xung đột kịch' là gì và vai trò của nó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đọc đoạn trích sau:
'Lão Hạc móm mém cười, hai mắt hõm sâu.
- Vàng đấy, ông giáo ạ! Ông giáo dạy phải! Nó chỉ biết đãi cái thằng mục đích của nó.
Lão đưa mắt nhìn quanh, rồi chợt hạ giọng:
- Nhưng trộm vườn thì cũng là tội ông giáo nhỉ!'
Đoạn trích cho thấy đặc điểm gì về ngôn ngữ nhân vật Lão Hạc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Biện pháp 'nói giảm nói tránh' được sử dụng nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi một văn bản truyện sử dụng điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri, người kể chuyện có khả năng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đâu là một ví dụ về 'ẩn dụ'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong cấu trúc của một vở chèo truyền thống, phần nào thường mở đầu, giới thiệu bối cảnh, nhân vật và tạo không khí cho vở diễn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi phân tích 'giọng điệu' của người kể chuyện trong một tác phẩm truyện, chúng ta đang xem xét điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phân tích tác dụng của 'vần' trong thơ.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong văn bản nghị luận, 'luận điểm' là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: So sánh 'ẩn dụ' và 'so sánh'. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai biện pháp này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong một vở tuồng hoặc chèo, 'hành động sân khấu' của nhân vật có vai trò quan trọng như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đọc đoạn thơ:
'Ao nhà ai
Ao nhà ai
Cá lội ao tù
Ao nhà ai
Ao nhà ai
Bèo dạt hoa trôi'
Đoạn thơ sử dụng biện pháp tu từ gì để nhấn mạnh và tạo ấn tượng về một không gian quen thuộc nhưng gợi nhiều suy tư?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi phân tích một văn bản thông tin hoặc nghị luận, việc xác định 'cấu trúc' của văn bản giúp người đọc điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường là trung tâm, chi phối các yếu tố hình thức và nội dung khác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích sự khác biệt về chức năng giữa 'lớp' (trong chèo/tuồng) và 'cảnh' (trong kịch nói).

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đọc câu văn:
'Cả làng xúm lại bàn tán về chuyện bà cụ Tứ bán gà.'
Câu văn trên sử dụng biện pháp 'hoán dụ' ở cụm từ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong truyện, 'chi tiết tiêu biểu' là gì và có vai trò như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đọc đoạn thơ:
'Sống trong đời sống cần có một tấm lòng
Để làm gì em biết không?
Để gió cuốn đi...' (Trịnh Công Sơn)
Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'gió cuốn đi' trong ngữ cảnh này.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, chúng ta cần xem xét những yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong kịch, 'độc thoại nội tâm' là gì và có chức năng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa 'chủ đề' và 'nhân vật' trong một tác phẩm truyện.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong các đặc điểm sau, đặc điểm nào là đặc trưng cốt lõi nhất để phân biệt văn bản văn học với các loại văn bản khác như văn bản khoa học hay văn bản hành chính?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt.
  • B. Cung cấp thông tin, kiến thức về thế giới.
  • C. Có cấu trúc rõ ràng, mạch lạc.
  • D. Thể hiện chức năng thẩm mĩ, gợi cảm xúc và liên tưởng phong phú.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
“Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.”
(Trích Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ "nhân hóa" được sử dụng trong câu thơ "Sóng đã cài then, đêm sập cửa" (Huy Cận).

  • A. Nhấn mạnh sự dữ dội, nguy hiểm của biển đêm.
  • B. Gợi cảm giác vũ trụ như một ngôi nhà lớn, cảnh vật đi vào trạng thái nghỉ ngơi yên bình.
  • C. Thể hiện sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước thiên nhiên.
  • D. Miêu tả chính xác hoạt động của sóng và đêm trên biển.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố đặc trưng của văn bản tự sự?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Người kể chuyện
  • D. Cảm xúc chủ đạo, bộc lộ trực tiếp

Câu 5: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến nhịp điệu và vần điệu chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Âm hưởng, cảm xúc và dòng chảy suy nghĩ của bài thơ.
  • B. Thông tin chính xác về sự kiện được kể.
  • C. Tính logic và chặt chẽ của lập luận.
  • D. Mục đích giao tiếp cụ thể của người nói/viết.

Câu 6: Đoạn trích sau thuộc phong cách ngôn ngữ nào?
“Việt Nam, một dải đất hình chữ S, nằm ở trung tâm Đông Nam Á, phía đông giáp Biển Đông, phía bắc giáp Trung Quốc, phía tây giáp Lào và Campuchia. Tổng diện tích đất liền khoảng 331.210 km².”

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • D. Phong cách ngôn ngữ chính luận

Câu 7: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của ngôn ngữ trong văn bản văn học?

  • A. Chỉ dùng để cung cấp thông tin một cách chính xác tuyệt đối.
  • B. Chủ yếu sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • C. Là phương tiện chính để tạo dựng hình tượng, thể hiện tư tưởng, tình cảm và có giá trị thẩm mĩ.
  • D. Luôn tuân thủ chặt chẽ các quy tắc ngữ pháp và từ vựng chuẩn mực, không có sự sáng tạo.

Câu 8: Khi đọc một văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của văn bản?

  • A. Số lượng nhân vật và diễn biến cốt truyện.
  • B. Biện pháp tu từ được sử dụng và vần điệu.
  • C. Hình thức trình bày và màu sắc của văn bản.
  • D. Luận điểm, lí lẽ và bằng chứng (dẫn chứng).

Câu 9: Giọng điệu trong văn bản văn học là gì?

  • A. Thái độ, tình cảm của người viết/người kể/nhân vật đối với đối tượng được nói đến.
  • B. Tốc độ đọc nhanh hay chậm của người đọc.
  • C. Âm lượng khi đọc thành tiếng văn bản.
  • D. Sự phân chia đoạn, khổ trong văn bản.

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:
“Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.”
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)
Giọng điệu chủ đạo trong hai câu thơ này là gì?

  • A. Hào hùng, sôi nổi.
  • B. Vui tươi, hóm hỉnh.
  • C. Trầm lắng, u hoài.
  • D. Mỉa mai, châm biếm.

Câu 11: Phân tích vai trò của yếu tố "bối cảnh" (không gian, thời gian) trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi chốn và thời điểm xảy ra sự việc.
  • B. Tạo môi trường cho nhân vật hoạt động, góp phần định hình tính cách, ảnh hưởng đến diễn biến cốt truyện và thể hiện chủ đề.
  • C. Quyết định hoàn toàn số phận của nhân vật, không cho phép họ thay đổi.
  • D. Chỉ có vai trò trang trí, làm đẹp cho câu chuyện.

Câu 12: Khi đọc một văn bản, việc xác định "điểm nhìn" của người kể chuyện (trong văn xuôi) giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

  • A. Số lượng từ ngữ khó hiểu trong văn bản.
  • B. Độ dài và cấu trúc của các câu văn.
  • C. Chỉ ra lỗi chính tả trong văn bản.
  • D. Biết được câu chuyện được nhìn nhận từ góc độ của ai, qua đó ảnh hưởng đến cách thông tin được truyền tải và thái độ của người kể.

Câu 13: Văn bản nghị luận xã hội thường tập trung bàn luận về vấn đề gì?

  • A. Các sự kiện lịch sử đã diễn ra trong quá khứ.
  • B. Phân tích các tác phẩm văn học cụ thể.
  • C. Các vấn đề, hiện tượng nảy sinh trong đời sống xã hội.
  • D. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp.

Câu 14: Biện pháp tu từ "ẩn dụ" là gì?

  • A. Gọi tên sự vật bằng tên bộ phận hoặc vật chứa đựng nó.
  • B. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
  • C. Đối chiếu hai sự vật, hiện tượng có nét giống nhau.
  • D. Gán hành động, suy nghĩ của con người cho vật.

Câu 15: Xác định loại câu được gạch chân trong đoạn trích sau:
“Tôi đi học đã lâu lắm rồi, cái ngày cuối cùng cùng bạn bè đến trường cấp ba vẫn còn in đậm trong tâm trí. **Hôm nay, tôi trở lại thăm trường xưa.**”

  • A. Câu đơn
  • B. Câu ghép
  • C. Câu đặc biệt
  • D. Câu rút gọn

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ ngữ "tẻo teo" trong câu thơ "Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" (Thu điếu - Nguyễn Khuyến).

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả kích thước của chiếc thuyền.
  • B. Nhấn mạnh sự đông đúc, nhộn nhịp của cảnh vật.
  • C. Thể hiện sự giàu có, sung túc của người đi câu.
  • D. Gợi cảm giác nhỏ bé, cô đơn, lạc lõng của chiếc thuyền giữa không gian tĩnh lặng, góp phần thể hiện tâm trạng.

Câu 17: Khi đọc một văn bản kịch, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu được hành động và tâm lí nhân vật?

  • A. Lời thoại của nhân vật và chỉ dẫn sân khấu.
  • B. Phần lời bình của người dẫn chuyện.
  • C. Các đoạn miêu tả cảnh vật chi tiết.
  • D. Hệ thống chú thích cuối trang.

Câu 18: Phân biệt điểm khác nhau cơ bản giữa "chủ đề" và "tư tưởng" của tác phẩm văn học.

  • A. Chủ đề là ý kiến riêng của người đọc, còn tư tưởng là ý kiến của nhà phê bình.
  • B. Chủ đề là nội dung tóm tắt, còn tư tưởng là hình thức thể hiện.
  • C. Chủ đề là vấn đề chính được nói tới, còn tư tưởng là thái độ, nhận thức, đánh giá của tác giả về vấn đề đó.
  • D. Chủ đề và tư tưởng là hai khái niệm hoàn toàn đồng nhất, không có gì khác biệt.

Câu 19: Đọc câu sau:
“Anh ấy là một cây văn xuất sắc của làng.”
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu trên?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 20: Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính "cá thể hóa" của ngôn ngữ trong văn bản văn học?

  • A. Mỗi nhà văn có cách sử dụng ngôn ngữ, xây dựng hình tượng, thể hiện giọng điệu riêng biệt, tạo nên phong cách độc đáo.
  • B. Ngôn ngữ được sử dụng phải tuân thủ chặt chẽ các quy tắc ngữ pháp.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, khẩu ngữ.
  • D. Ngôn ngữ luôn mang tính khách quan, không thể hiện cảm xúc cá nhân.

Câu 21: Trong một văn bản nghị luận, "bằng chứng" (dẫn chứng) có vai trò gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Chỉ dùng để trang trí, không có ý nghĩa quan trọng.
  • C. Thể hiện cảm xúc cá nhân của người viết.
  • D. Làm rõ lí lẽ, chứng minh tính đúng đắn hoặc sai lầm của luận điểm, tăng tính thuyết phục.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau:
“Năm ấy, lũ lớn chưa từng thấy. Nước dâng nhanh, nhấn chìm mọi thứ. Người dân các vùng thấp chạy lụt, bỏ lại sau lưng nhà cửa, ruộng vườn chìm nghỉm.”
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng yếu tố nào của văn bản tự sự?

  • A. Miêu tả nội tâm nhân vật.
  • B. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc chủ quan.
  • C. Kể lại sự việc, diễn biến.
  • D. Nêu lên một vấn đề và trình bày ý kiến.

Câu 23: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng hàng đầu để hiểu được nội dung và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Diễn biến cốt truyện phức tạp.
  • B. Cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình.
  • C. Số lượng nhân vật tham gia.
  • D. Tính logic và chặt chẽ của lập luận.

Câu 24: Biện pháp tu từ "hoán dụ" là gì?

  • A. Đối chiếu hai sự vật giống nhau.
  • B. Gán hành động của người cho vật.
  • C. Gọi tên sự vật này bằng tên sự vật khác có nét tương đồng.
  • D. Gọi tên sự vật bằng tên của sự vật khác có quan hệ gần gũi (tương cận) với nó.

Câu 25: Đọc câu sau:
“Cả làng cùng ra đồng làm vụ đông xuân.”
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu trên?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 26: Trong văn bản nghị luận, "lí lẽ" có vai trò gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn.
  • B. Giải thích, làm sáng tỏ cho luận điểm, giúp người đọc hiểu vì sao luận điểm đó đúng/sai.
  • C. Miêu tả chi tiết về một sự vật.
  • D. Thể hiện cảm xúc bâng khuâng, xao xuyến.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản nghệ thuật (văn học) và văn bản báo chí.

  • A. Văn bản nghệ thuật chủ yếu hướng tới chức năng thẩm mĩ, còn văn bản báo chí chủ yếu cung cấp thông tin thời sự khách quan.
  • B. Văn bản nghệ thuật luôn sử dụng ngôn ngữ trang trọng, còn văn bản báo chí dùng ngôn ngữ đời thường.
  • C. Văn bản nghệ thuật có cấu trúc phức tạp, còn văn bản báo chí có cấu trúc đơn giản.
  • D. Văn bản nghệ thuật dùng để giải trí, còn văn bản báo chí dùng để học tập.

Câu 28: Trong một bài thơ, hình ảnh "cánh buồm" có thể gợi lên những liên tưởng nào khác nhau, tùy thuộc vào mạch cảm xúc và bối cảnh của bài thơ?

  • A. Chỉ có thể gợi liên tưởng duy nhất về phương tiện giao thông đường thủy.
  • B. Chủ yếu gợi liên tưởng về sức mạnh của thiên nhiên.
  • C. Luôn gợi liên tưởng về sự giàu có, sung túc.
  • D. Có thể gợi nhiều liên tưởng khác nhau như sự ra đi, khát vọng, nỗi nhớ quê hương, phiêu lưu, cô đơn, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và cho biết yếu tố nào của văn bản nghị luận được thể hiện rõ nhất:
“Theo thống kê của Bộ Y tế, tỉ lệ người hút thuốc lá ở nước ta vẫn còn cao, đặc biệt là ở nam giới. Điều này không chỉ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng mà còn tạo gánh nặng lớn cho hệ thống y tế. Do đó, cần có những biện pháp quyết liệt hơn nữa để giảm thiểu tình trạng này.”

  • A. Miêu tả chi tiết về quá trình hút thuốc lá.
  • B. Trình bày luận điểm kèm lí lẽ và bằng chứng để thuyết phục người đọc.
  • C. Kể lại câu chuyện về một người bỏ thuốc lá thành công.
  • D. Bộc lộ cảm xúc buồn bã về tình trạng sức khỏe cộng đồng.

Câu 30: Điều gì tạo nên giá trị độc đáo và sức sống lâu bền cho một tác phẩm văn học kinh điển?

  • A. Nó được viết bằng ngôn ngữ cổ, khó hiểu.
  • B. Nó miêu tả chi tiết về cuộc sống của tầng lớp quý tộc.
  • C. Nó chỉ phản ánh chính xác một giai đoạn lịch sử cụ thể.
  • D. Nó khám phá những vấn đề nhân sinh sâu sắc, có giá trị thẩm mĩ vượt thời gian và khả năng lay động nhiều thế hệ độc giả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong các đặc điểm sau, đặc điểm nào là đặc trưng cốt lõi nhất để phân biệt văn bản văn học với các loại văn bản khác như văn bản khoa học hay văn bản hành chính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
“Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.”
(Trích Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ 'nhân hóa' được sử dụng trong câu thơ 'Sóng đã cài then, đêm sập cửa' (Huy Cận).

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố đặc trưng của văn bản tự sự?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến nhịp điệu và vần điệu chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đoạn trích sau thuộc phong cách ngôn ngữ nào?
“Việt Nam, một dải đất hình chữ S, nằm ở trung tâm Đông Nam Á, phía đông giáp Biển Đông, phía bắc giáp Trung Quốc, phía tây giáp Lào và Campuchia. Tổng diện tích đất liền khoảng 331.210 km².”

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của ngôn ngữ trong văn bản văn học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi đọc một văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của văn bản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Giọng điệu trong văn bản văn học là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:
“Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.”
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)
Giọng điệu chủ đạo trong hai câu thơ này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Phân tích vai trò của yếu tố 'bối cảnh' (không gian, thời gian) trong một tác phẩm tự sự.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi đọc một văn bản, việc xác định 'điểm nhìn' của người kể chuyện (trong văn xuôi) giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Văn bản nghị luận xã hội thường tập trung bàn luận về vấn đề gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Biện pháp tu từ 'ẩn dụ' là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Xác định loại câu được gạch chân trong đoạn trích sau:
“Tôi đi học đã lâu lắm rồi, cái ngày cuối cùng cùng bạn bè đến trường cấp ba vẫn còn in đậm trong tâm trí. **Hôm nay, tôi trở lại thăm trường xưa.**”

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ ngữ 'tẻo teo' trong câu thơ 'Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo' (Thu điếu - Nguyễn Khuyến).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi đọc một văn bản kịch, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu được hành động và tâm lí nhân vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân biệt điểm khác nhau cơ bản giữa 'chủ đề' và 'tư tưởng' của tác phẩm văn học.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đọc câu sau:
“Anh ấy là một cây văn xuất sắc của làng.”
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu trên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính 'cá thể hóa' của ngôn ngữ trong văn bản văn học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong một văn bản nghị luận, 'bằng chứng' (dẫn chứng) có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đọc đoạn văn sau:
“Năm ấy, lũ lớn chưa từng thấy. Nước dâng nhanh, nhấn chìm mọi thứ. Người dân các vùng thấp chạy lụt, bỏ lại sau lưng nhà cửa, ruộng vườn chìm nghỉm.”
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng yếu tố nào của văn bản tự sự?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng hàng đầu để hiểu được nội dung và cảm xúc của bài thơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Biện pháp tu từ 'hoán dụ' là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đọc câu sau:
“Cả làng cùng ra đồng làm vụ đông xuân.”
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu trên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong văn bản nghị luận, 'lí lẽ' có vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản nghệ thuật (văn học) và văn bản báo chí.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong một bài thơ, hình ảnh 'cánh buồm' có thể gợi lên những liên tưởng nào khác nhau, tùy thuộc vào mạch cảm xúc và bối cảnh của bài thơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và cho biết yếu tố nào của văn bản nghị luận được thể hiện rõ nhất:
“Theo thống kê của Bộ Y tế, tỉ lệ người hút thuốc lá ở nước ta vẫn còn cao, đặc biệt là ở nam giới. Điều này không chỉ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng mà còn tạo gánh nặng lớn cho hệ thống y tế. Do đó, cần có những biện pháp quyết liệt hơn nữa để giảm thiểu tình trạng này.”

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Điều gì tạo nên giá trị độc đáo và sức sống lâu bền cho một tác phẩm văn học kinh điển?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả không gian và tâm trạng?

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
(Nguyễn Khuyến)

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Từ láy và phép đối
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Trong một truyện ngắn, người kể chuyện xưng "tôi", kể lại những trải nghiệm và suy nghĩ của chính mình. Kiểu người kể chuyện này có ưu điểm chính là gì?

  • A. Cung cấp cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi nhân vật và sự kiện.
  • B. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, cho phép độc giả đồng cảm sâu sắc với tâm trạng nhân vật.
  • C. Dễ dàng che giấu thông tin, tạo kịch tính bất ngờ cho cốt truyện.
  • D. Có thể biết rõ suy nghĩ của tất cả các nhân vật khác trong truyện.

Câu 3: Đọc đoạn đối thoại sau và suy luận về mối quan hệ giữa hai nhân vật A và B:

A: "Lần này cậu lại đi muộn. Tớ đã đợi hơn nửa tiếng rồi đấy."
B: "Xin lỗi. Đường kẹt xe quá. Cậu không sao chứ?"
A: (Thở dài) "Không sao. Chỉ là hơi thất vọng thôi."

Đoạn đối thoại gợi ý điều gì về tình huống và cảm xúc của A?

  • A. A rất tức giận và không muốn tha thứ cho B.
  • B. A hoàn toàn thông cảm với lý do đi muộn của B.
  • C. A đang cố gắng che giấu sự vui vẻ khi gặp B.
  • D. A cảm thấy buồn bã, có thể vì sự việc này lặp lại nhiều lần, dù vẫn chấp nhận lời giải thích.

Câu 4: Thể loại văn học nào thường tập trung khắc họa thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình thông qua ngôn ngữ giàu nhạc điệu, hình ảnh và ít chú trọng đến cốt truyện?

  • A. Thơ trữ tình
  • B. Truyện ngắn
  • C. Kịch
  • D. Tiểu thuyết

Câu 5: Từ "mặt trời" trong câu thơ "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm) là một ví dụ rõ nét về biện pháp tu từ nào?

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 6: Phân tích hiệu quả biểu đạt của cụm từ "lá bàng đỏ ngọn cây" trong ngữ cảnh miêu tả mùa đông hoặc cuối thu ở miền Bắc Việt Nam.

  • A. Gợi lên sự sống động, tươi mới của mùa xuân.
  • B. Nhấn mạnh sự khô héo, tàn lụi của cây cối.
  • C. Là hình ảnh đặc trưng của mùa đông, gợi cảm giác se lạnh, bâng khuâng, đồng thời mang sắc thái ấm áp, rực rỡ hiếm hoi.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.

Câu 7: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ tính cách, tư tưởng và thúc đẩy hành động của nhân vật?

  • A. Đối thoại và độc thoại
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • C. Lời kể của người dẫn chuyện
  • D. Bối cảnh thiên nhiên

Câu 8: Một nhân vật trong truyện luôn tránh nhìn vào mắt người đối diện khi nói chuyện và thường xuyên mân mê một chiếc nhẫn trên tay. Chi tiết này gợi ý điều gì về nhân vật?

  • A. Nhân vật rất tự tin và quyết đoán.
  • B. Nhân vật đang che giấu một bí mật lớn liên quan đến chiếc nhẫn.
  • C. Nhân vật có tính cách hướng ngoại, thích giao tiếp.
  • D. Nhân vật có thể đang cảm thấy lo lắng, bồn chồn hoặc thiếu tự tin.

Câu 9: Phép điệp cấu trúc "Càng nhìn, càng thấy..." trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho câu văn.
  • B. Nhấn mạnh sự tăng tiến của cảm xúc hoặc nhận thức, gợi tả sự khám phá ngày càng sâu sắc.
  • C. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu, trừu tượng hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần là lặp lại để đủ số lượng từ.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định không khí chủ đạo mà tác giả muốn tạo ra:

"Màn đêm buông xuống, trùm lên vạn vật một màu đen đặc quánh. Tiếng cú vọ vọng lại từ khu rừng xa xăm, nghe rờn rợn. Bóng cây cổ thụ in hình quái dị trên bức tường đá cũ kỹ."

  • A. Vui tươi, sôi động
  • B. Bình yên, thơ mộng
  • C. U ám, rùng rợn
  • D. Trang nghiêm, hùng vĩ

Câu 11: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp tạo ra sự phát triển của câu chuyện, từ mở đầu đến đỉnh điểm và kết thúc, thường bao gồm một chuỗi các sự kiện liên quan đến nhân vật?

  • A. Chủ đề
  • B. Không gian nghệ thuật
  • C. Ngôn ngữ tác phẩm
  • D. Cốt truyện

Câu 12: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác (nếu có) có thể giúp ích gì cho độc giả?

  • A. Hiểu rõ hơn tâm trạng, cảm xúc của tác giả và bối cảnh lịch sử, xã hội ảnh hưởng đến tác phẩm.
  • B. Xác định chính xác số lượng câu và chữ trong bài thơ.
  • C. Đoán được bài thơ sẽ được đưa vào tập thơ nào của tác giả.
  • D. Biết được tác giả viết bài thơ đó trong bao lâu.

Câu 13: Trong phân tích văn học, "nhân vật điển hình" là nhân vật như thế nào?

  • A. Là nhân vật duy nhất xuất hiện trong tác phẩm.
  • B. Là nhân vật có thật trong lịch sử được đưa vào tác phẩm.
  • C. Là nhân vật mang những nét tính cách tiêu biểu cho một tầng lớp, một hạng người hoặc một vấn đề xã hội nhất định.
  • D. Là nhân vật được tác giả miêu tả rất chi tiết về ngoại hình.

Câu 14: Đọc câu sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng: "Anh ấy là một cây văn xuất sắc của báo này."

  • A. Hoán dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 15: Phân tích cách dùng từ ngữ miêu tả trong câu văn "Nắng tháng Ba nhạt thếch, rải xuống sân trường những vệt sáng bạc màu."

  • A. Gợi tả sự chói chang, rực rỡ của ánh nắng mùa hè.
  • B. Nhấn mạnh sự ẩm ướt, u ám của thời tiết.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp lộng lẫy, tráng lệ của sân trường.
  • D. Gợi tả ánh nắng yếu ớt, thiếu sức sống của cuối xuân đầu hè, mang chút cảm giác buồn man mác.

Câu 16: Trong thơ, vần (gieo vần) và nhịp (ngắt nhịp) có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn
  • B. Nhạc điệu, âm hưởng và góp phần biểu đạt cảm xúc.
  • C. Tính cách rõ nét của nhân vật.
  • D. Sự logic, chặt chẽ của lập luận.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định mâu thuẫn chính được thể hiện:

"Anh muốn ra đi tìm chân trời mới, sống cuộc đời tự do. Nhưng mỗi lần nhìn ánh mắt mong chờ của mẹ, bước chân anh lại chùn lại. Làng quê nghèo khó này níu giữ anh bằng thứ tình cảm thiêng liêng nhất."

  • A. Mâu thuẫn giữa anh và mẹ.
  • B. Mâu thuẫn giữa anh và làng quê.
  • C. Mâu thuẫn nội tâm trong chính nhân vật anh (giữa khát vọng cá nhân và tình cảm gia đình/quê hương).
  • D. Mâu thuẫn giữa cuộc sống tự do và sự nghèo khó.

Câu 18: Khi phân tích ngôn ngữ trong một tác phẩm văn học, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần xác định từ loại của các từ.
  • B. Chỉ cần tìm các câu ghép, câu phức.
  • C. Chỉ cần đếm số lượng từ trong tác phẩm.
  • D. Nghĩa của từ, cách sử dụng từ, đặt câu, các biện pháp tu từ, giọng điệu, v.v.

Câu 19: So sánh hiệu quả của phép so sánh và phép ẩn dụ trong việc tạo hình ảnh và biểu đạt ý nghĩa.

  • A. So sánh làm rõ nghĩa bằng cách đối chiếu trực tiếp (có từ so sánh), ẩn dụ thì thay thế, gợi liên tưởng sâu sắc hơn (không có từ so sánh).
  • B. Cả hai đều chỉ dùng để miêu tả ngoại hình.
  • C. So sánh chỉ dùng trong thơ, ẩn dụ chỉ dùng trong văn xuôi.
  • D. So sánh tạo ra nhiều hình ảnh hơn ẩn dụ.

Câu 20: Đọc câu văn sau: "Nụ cười của bà ấm áp như ánh nắng sưởi ấm lòng tôi." Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào và hiệu quả của nó là gì?

  • A. Ẩn dụ, làm cho nụ cười trở nên bí ẩn.
  • B. So sánh, làm nổi bật sự ấm áp, yêu thương trong nụ cười của bà.
  • C. Nhân hóa, làm cho nụ cười có hành động.
  • D. Hoán dụ, lấy một bộ phận để chỉ toàn thể.

Câu 21: Trong một tác phẩm tự sự, "không gian nghệ thuật" không chỉ là nơi chốn vật lý mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng, thể hiện tâm trạng nhân vật hoặc chủ đề tác phẩm. Điều này có đúng hay sai?

  • A. Đúng
  • B. Sai
  • C. Chỉ đúng với truyện ngắn, không đúng với tiểu thuyết.
  • D. Chỉ đúng với thơ, không đúng với văn xuôi.

Câu 22: Khi phân tích một đoạn thơ, việc chú ý đến cách tác giả sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) trong miêu tả giúp độc giả điều gì?

  • A. Xác định được nơi tác giả sáng tác bài thơ.
  • B. Đếm được số lượng hình ảnh trong bài thơ.
  • C. Cảm nhận bài thơ một cách sống động, đa chiều hơn, tái tạo lại trải nghiệm giác quan mà tác giả muốn truyền tải.
  • D. Biết được tác giả có bị cận thị hay không.

Câu 23: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ: "Cả cuộc đời cô ấy gắn với cây kim, sợi chỉ."

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "cánh diều" trong văn học, dựa trên những liên tưởng phổ biến.

  • A. Thường gợi liên tưởng đến tuổi thơ, ước mơ, khát vọng bay cao, sự tự do nhưng vẫn gắn bó với cội nguồn.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
  • C. Gợi lên sự mệt mỏi, chán nản.
  • D. Biểu tượng cho sức mạnh quân sự.

Câu 25: Khi một tác phẩm sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, hiệu quả biểu đạt thường là gì?

  • A. Buộc độc giả phải đưa ra câu trả lời chính xác.
  • B. Làm cho câu văn trở nên khách quan, trung lập.
  • C. Gợi suy nghĩ, nhấn mạnh một ý tưởng hoặc cảm xúc, tạo ấn tượng mạnh mẽ.
  • D. Đơn thuần là cách để kéo dài đoạn văn.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người viết:

"Cậu ta ư? Lúc nào cũng lề mề, chậm chạp. Giao việc gì cũng phải nhắc đi nhắc lại. Thật hết nói nổi!"

  • A. Trân trọng, ngưỡng mộ
  • B. Bực bội, chê trách
  • C. Khách quan, trung lập
  • D. Buồn bã, tiếc nuối

Câu 27: Trong truyện ngắn, "tình huống truyện" là gì và vai trò của nó?

  • A. Là hoàn cảnh riêng được tạo ra, là lát cắt của đời sống, nơi mâu thuẫn tập trung nhất, giúp bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm.
  • B. Là toàn bộ nội dung câu chuyện từ đầu đến cuối.
  • C. Là lời giới thiệu về nhân vật chính.
  • D. Là đoạn kết thúc có hậu của câu chuyện.

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc lặp lại một hình ảnh hoặc một cụm từ có ý nghĩa trong suốt tác phẩm (gọi là motif).

  • A. Làm cho tác phẩm dài hơn.
  • B. Giúp độc giả dễ dàng bỏ qua phần đó.
  • C. Nhấn mạnh chủ đề, ý nghĩa, tạo ấn tượng sâu sắc và góp phần liên kết các phần của tác phẩm.
  • D. Chứng tỏ tác giả bị thiếu từ vựng.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật:

"Hắn bước đi trên con đường làng quen thuộc. Dưới ánh trăng, bóng hắn đổ dài, cô độc. Hắn không ngoái lại nhìn, dù biết rằng phía sau, có ai đó đang dõi theo từng bước chân."

  • A. Ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Ngôi thứ ba (người kể chuyện toàn tri)
  • C. Ngôi thứ ba (người kể chuyện hạn tri)
  • D. Ngôi thứ hai (xưng "bạn/cậu")

Câu 30: Dựa vào kiến thức về thơ, biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo ra sự liên tưởng bất ngờ, thú vị giữa những sự vật, hiện tượng dường như không liên quan, làm tăng sức gợi cảm và hàm súc cho câu thơ?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Liệt kê
  • C. Điệp ngữ
  • D. Nói quá

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả không gian và tâm trạng?

'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.'
(Nguyễn Khuyến)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong một truyện ngắn, người kể chuyện xưng 'tôi', kể lại những trải nghiệm và suy nghĩ của chính mình. Kiểu người kể chuyện này có ưu điểm chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đọc đoạn đối thoại sau và suy luận về mối quan hệ giữa hai nhân vật A và B:

A: 'Lần này cậu lại đi muộn. Tớ đã đợi hơn nửa tiếng rồi đấy.'
B: 'Xin lỗi. Đường kẹt xe quá. Cậu không sao chứ?'
A: (Thở dài) 'Không sao. Chỉ là hơi thất vọng thôi.'

Đoạn đối thoại gợi ý điều gì về tình huống và cảm xúc của A?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Thể loại văn học nào thường tập trung khắc họa thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình thông qua ngôn ngữ giàu nhạc điệu, hình ảnh và ít chú trọng đến cốt truyện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Từ 'mặt trời' trong câu thơ 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm) là một ví dụ rõ nét về biện pháp tu từ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phân tích hiệu quả biểu đạt của cụm từ 'lá bàng đỏ ngọn cây' trong ngữ cảnh miêu tả mùa đông hoặc cuối thu ở miền Bắc Việt Nam.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ tính cách, tư tưởng và thúc đẩy hành động của nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một nhân vật trong truyện luôn tránh nhìn vào mắt người đối diện khi nói chuyện và thường xuyên mân mê một chiếc nhẫn trên tay. Chi tiết này gợi ý điều gì về nhân vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phép điệp cấu trúc 'Càng nhìn, càng thấy...' trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật có tác dụng chủ yếu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định không khí chủ đạo mà tác giả muốn tạo ra:

'Màn đêm buông xuống, trùm lên vạn vật một màu đen đặc quánh. Tiếng cú vọ vọng lại từ khu rừng xa xăm, nghe rờn rợn. Bóng cây cổ thụ in hình quái dị trên bức tường đá cũ kỹ.'

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp tạo ra sự phát triển của câu chuyện, từ mở đầu đến đỉnh điểm và kết thúc, thường bao gồm một chuỗi các sự kiện liên quan đến nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác (nếu có) có thể giúp ích gì cho độc giả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong phân tích văn học, 'nhân vật điển hình' là nhân vật như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đọc câu sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng: 'Anh ấy là một cây văn xuất sắc của báo này.'

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích cách dùng từ ngữ miêu tả trong câu văn 'Nắng tháng Ba nhạt thếch, rải xuống sân trường những vệt sáng bạc màu.'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong thơ, vần (gieo vần) và nhịp (ngắt nhịp) có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định mâu thuẫn chính được thể hiện:

'Anh muốn ra đi tìm chân trời mới, sống cuộc đời tự do. Nhưng mỗi lần nhìn ánh mắt mong chờ của mẹ, bước chân anh lại chùn lại. Làng quê nghèo khó này níu giữ anh bằng thứ tình cảm thiêng liêng nhất.'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi phân tích ngôn ngữ trong một tác phẩm văn học, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: So sánh hiệu quả của phép so sánh và phép ẩn dụ trong việc tạo hình ảnh và biểu đạt ý nghĩa.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đọc câu văn sau: 'Nụ cười của bà ấm áp như ánh nắng sưởi ấm lòng tôi.' Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào và hiệu quả của nó là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong một tác phẩm tự sự, 'không gian nghệ thuật' không chỉ là nơi chốn vật lý mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng, thể hiện tâm trạng nhân vật hoặc chủ đề tác phẩm. Điều này có đúng hay sai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi phân tích một đoạn thơ, việc chú ý đến cách tác giả sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) trong miêu tả giúp độc giả điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ: 'Cả cuộc đời cô ấy gắn với cây kim, sợi chỉ.'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'cánh diều' trong văn học, dựa trên những liên tưởng phổ biến.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi một tác phẩm sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, hiệu quả biểu đạt thường là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người viết:

'Cậu ta ư? Lúc nào cũng lề mề, chậm chạp. Giao việc gì cũng phải nhắc đi nhắc lại. Thật hết nói nổi!'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong truyện ngắn, 'tình huống truyện' là gì và vai trò của nó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc lặp lại một hình ảnh hoặc một cụm từ có ý nghĩa trong suốt tác phẩm (gọi là motif).

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật:

'Hắn bước đi trên con đường làng quen thuộc. Dưới ánh trăng, bóng hắn đổ dài, cô độc. Hắn không ngoái lại nhìn, dù biết rằng phía sau, có ai đó đang dõi theo từng bước chân.'

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Dựa vào kiến thức về thơ, biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo ra sự liên tưởng bất ngờ, thú vị giữa những sự vật, hiện tượng dường như không liên quan, làm tăng sức gợi cảm và hàm súc cho câu thơ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật thiên nhiên, tác giả sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm và các câu văn giàu nhạc điệu. Yếu tố nào của tác phẩm văn học được thể hiện rõ nhất qua cách dùng ngôn ngữ này?

  • A. Cốt truyện
  • B. Ngôn ngữ và giọng điệu
  • C. Nhân vật
  • D. Bố cục

Câu 2: Khi đọc một bài thơ, bạn nhận thấy tác giả lặp đi lặp lại một cụm từ ở đầu mỗi khổ thơ để nhấn mạnh một cảm xúc hoặc ý tưởng nào đó. Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong trường hợp này là gì?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Nhân hóa

Câu 3: Một tác phẩm văn học kể về cuộc đời của một người từ khi sinh ra đến lúc trưởng thành, trải qua nhiều biến cố và sự kiện nối tiếp nhau theo trình tự thời gian. Yếu tố nào của tác phẩm tự sự được thể hiện rõ nhất?

  • A. Cốt truyện
  • B. Bối cảnh
  • C. Người kể chuyện
  • D. Giọng điệu

Câu 4: Trong một vở kịch, nhân vật A nói với nhân vật B: "Anh thật là một con cáo già!". Câu nói này sử dụng biện pháp tu từ nào để nói về sự ranh mãnh, xảo quyệt của nhân vật B?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Liệt kê

Câu 5: Đoạn trích sau sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định nhịp điệu của bài thơ (nhịp 2/2, 3/4,...) giúp người đọc cảm nhận rõ nhất yếu tố nào?

  • A. Ý nghĩa biểu tượng
  • B. Cốt truyện
  • C. Đặc điểm nhân vật
  • D. Nhạc điệu và cảm xúc

Câu 7: Một nhà văn viết một truyện ngắn về cuộc sống của những người dân chài lưới ven biển. Bối cảnh "làng chài ven biển" có vai trò gì trong tác phẩm?

  • A. Chỉ làm nền cho câu chuyện.
  • B. Là yếu tố quan trọng nhất quyết định cốt truyện.
  • C. Góp phần định hình tính cách nhân vật và diễn biến câu chuyện.
  • D. Chủ yếu tạo không khí lãng mạn.

Câu 8: Câu thơ "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm) sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo sự liên tưởng độc đáo?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 9: Trong một văn bản, tác giả trực tiếp bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ, thái độ của mình về một vấn đề, sự vật, hiện tượng. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng là gì?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Thuyết minh

Câu 10: Khi đọc một bài thơ, bạn cảm nhận được nỗi buồn man mác, sự cô đơn nhưng vẫn phảng phất niềm hi vọng về tương lai. Yếu tố nào của bài thơ giúp bạn nhận ra điều này một cách rõ ràng nhất?

  • A. Giọng điệu và cảm hứng chủ đạo
  • B. Số lượng khổ thơ
  • C. Vần lưng
  • D. Cấu trúc câu dài ngắn

Câu 11: Phân tích đoạn văn sau để xác định vai trò của "người kể chuyện ngôi thứ nhất": "Tôi bước vào căn phòng quen thuộc. Mọi thứ vẫn y nguyên như ngày tôi ra đi. Chiếc bàn gỗ cũ kỹ vẫn nằm đó, gợi nhớ bao kỷ niệm."

  • A. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về sự việc.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn hơn.
  • C. Giới hạn góc nhìn, chỉ biết những gì nhân vật "tôi" thấy và nghĩ.
  • D. Giúp người đọc đồng cảm trực tiếp với cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật "tôi".

Câu 12: Câu "Cha mẹ là ngọn đèn soi sáng đường con đi." sử dụng biện pháp tu từ nào để khẳng định vai trò dẫn dắt, chỉ lối của cha mẹ?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 13: Đoạn văn sau đây thuộc phương thức biểu đạt nào là chủ yếu?

  • A. Miêu tả
  • B. Nghị luận
  • C. Tự sự
  • D. Biểu cảm

Câu 14: Trong một bài thơ, hình ảnh "mặt trời" có thể tượng trưng cho sự sống, ánh sáng, niềm hy vọng. Đây là việc tác giả sử dụng yếu tố nào của ngôn ngữ thơ?

  • A. Vần chân
  • B. Nhịp thơ
  • C. Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh
  • D. Cấu trúc khổ thơ

Câu 15: Phân tích tác dụng của biện pháp so sánh trong câu: "Tiếng suối trong như tiếng hát xa" (Hồ Chí Minh).

  • A. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng của cảnh vật.
  • B. Làm cho tiếng suối trở nên bí ẩn.
  • C. Thể hiện sự bất ngờ của tác giả trước tiếng suối.
  • D. Gợi tả âm thanh tiếng suối trong trẻo, ngân vang, có sức lay động lòng người như tiếng hát.

Câu 16: Một tác phẩm văn học được chia thành các "hồi", có lời thoại của nhân vật và các chỉ dẫn sân khấu. Tác phẩm này thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Kịch
  • B. Thơ
  • C. Truyện ngắn
  • D. Tùy bút

Câu 17: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Tố Hữu), khi "áo chàm" chỉ những người dân Việt Bắc?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 18: Khi đọc một câu chuyện, bạn nhận thấy người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của tất cả các nhân vật, thậm chí cả những gì đã xảy ra trong quá khứ và sẽ xảy ra trong tương lai. Đây là loại người kể chuyện nào?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất
  • B. Người kể chuyện toàn tri (ngôi thứ ba)
  • C. Người kể chuyện hạn tri (ngôi thứ ba)
  • D. Nhân vật xưng "tôi"

Câu 19: Đoạn văn sau đây sử dụng phương thức biểu đạt nào làm chủ yếu?

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Thuyết minh

Câu 20: Trong một bài thơ trữ tình, cảm xúc chủ đạo thường là gì?

  • A. Diễn biến sự kiện phức tạp.
  • B. Xây dựng hệ thống nhân vật đa dạng.
  • C. Bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp tâm trạng, cảm xúc của chủ thể trữ tình.
  • D. Trình bày một vấn đề xã hội và đưa ra giải pháp.

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ gợi âm thanh, ánh sáng, màu sắc trong đoạn miêu tả cảnh vật.

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Giúp tái hiện cảnh vật một cách sinh động, cụ thể, tác động mạnh vào giác quan người đọc.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí câu văn.
  • D. Làm giảm đi sự tập trung vào nội dung chính.

Câu 22: Câu nào dưới đây sử dụng biện pháp nhân hóa?

  • A. Mẹ em làm nghề giáo viên.
  • B. Ngôi nhà này rất đẹp.
  • C. Anh ấy chạy nhanh như gió.
  • D. Ông mặt trời thức dậy sớm, chiếu những tia nắng ấm áp xuống mặt đất.

Câu 23: Một bài thơ có cấu trúc gồm nhiều khổ thơ, mỗi khổ có số câu và số tiếng tương đối đều đặn, tuân thủ quy luật gieo vần và ngắt nhịp nhất định. Đây là đặc điểm của thể loại nào?

  • A. Thơ
  • B. Truyện ngắn
  • C. Kịch
  • D. Tùy bút

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng biện pháp liệt kê trong câu: "Trên bàn đầy sách vở, bút chì, thước kẻ, compa."

  • A. Tạo ra sự đối lập.
  • B. Nhấn mạnh sự đầy đủ, đa dạng của các đồ vật trên bàn.
  • C. Làm câu văn trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng kéo dài câu văn.

Câu 25: Trong một tác phẩm tự sự, "bối cảnh" bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Diễn biến sự kiện chính.
  • B. Tính cách và hành động của nhân vật.
  • C. Cách sử dụng từ ngữ của tác giả.
  • D. Không gian, thời gian và hoàn cảnh xã hội diễn ra câu chuyện.

Câu 26: Biện pháp tu từ nào giúp hình ảnh, sự vật trở nên gần gũi, sinh động, có hồn hơn bằng cách gán cho chúng những đặc điểm, hành động, suy nghĩ của con người?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 27: Khi đọc một văn bản có giọng điệu mỉa mai, châm biếm, người đọc có thể suy luận về thái độ của tác giả đối với đối tượng được nói đến như thế nào?

  • A. Phê phán, không đồng tình.
  • B. Đồng tình, ca ngợi.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm.
  • D. Ngạc nhiên, khó hiểu.

Câu 28: Đoạn văn sau đây sử dụng phương thức biểu đạt nào là chủ yếu?

  • A. Tự sự
  • B. Biểu cảm
  • C. Nghị luận
  • D. Thuyết minh

Câu 29: Phân tích vai trò của nhan đề "Chiếc thuyền ngoài xa" (Nguyễn Minh Châu) đối với nội dung và tư tưởng của tác phẩm.

  • A. Chỉ đơn thuần là tên gọi của một sự vật trong truyện.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
  • C. Mang ý nghĩa biểu tượng, gợi mở về cái đẹp ở khoảng cách và hiện thực cuộc sống phức tạp khi nhìn gần.
  • D. Chủ yếu giới thiệu về bối cảnh địa lý của câu chuyện.

Câu 30: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để giảm nhẹ ý nghĩa của một từ ngữ hoặc câu nói, tránh gây cảm giác thô tục, đau buồn hoặc khó chịu?

  • A. Nói giảm nói tránh
  • B. Nói quá
  • C. Điệp ngữ
  • D. So sánh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật thiên nhiên, tác giả sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm và các câu văn giàu nhạc điệu. Yếu tố nào của tác phẩm văn học được thể hiện rõ nhất qua cách dùng ngôn ngữ này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi đọc một bài thơ, bạn nhận thấy tác giả lặp đi lặp lại một cụm từ ở đầu mỗi khổ thơ để nhấn mạnh một cảm xúc hoặc ý tưởng nào đó. Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong trường hợp này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một tác phẩm văn học kể về cuộc đời của một người từ khi sinh ra đến lúc trưởng thành, trải qua nhiều biến cố và sự kiện nối tiếp nhau theo trình tự thời gian. Yếu tố nào của tác phẩm tự sự được thể hiện rõ nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong một vở kịch, nhân vật A nói với nhân vật B: 'Anh thật là một con cáo già!'. Câu nói này sử dụng biện pháp tu từ nào để nói về sự ranh mãnh, xảo quyệt của nhân vật B?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đoạn trích sau sử dụng phương thức biểu đạt chính nào? "Sông Đà tuôn dài tuôn dài như một áng tóc trữ tình, đầu tóc chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban hoa gạo tháng hai và cuồn cuộn mù khói núi Mèo đốt nương xuân." (Nguyễn Tuân)

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định nhịp điệu của bài thơ (nhịp 2/2, 3/4,...) giúp người đọc cảm nhận rõ nhất yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một nhà văn viết một truyện ngắn về cuộc sống của những người dân chài lưới ven biển. Bối cảnh 'làng chài ven biển' có vai trò gì trong tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Câu thơ 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm) sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo sự liên tưởng độc đáo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong một văn bản, tác giả trực tiếp bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ, thái độ của mình về một vấn đề, sự vật, hiện tượng. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi đọc một bài thơ, bạn cảm nhận được nỗi buồn man mác, sự cô đơn nhưng vẫn phảng phất niềm hi vọng về tương lai. Yếu tố nào của bài thơ giúp bạn nhận ra điều này một cách rõ ràng nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Phân tích đoạn văn sau để xác định vai trò của 'người kể chuyện ngôi thứ nhất': 'Tôi bước vào căn phòng quen thuộc. Mọi thứ vẫn y nguyên như ngày tôi ra đi. Chiếc bàn gỗ cũ kỹ vẫn nằm đó, gợi nhớ bao kỷ niệm.'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Câu 'Cha mẹ là ngọn đèn soi sáng đường con đi.' sử dụng biện pháp tu từ nào để khẳng định vai trò dẫn dắt, chỉ lối của cha mẹ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đoạn văn sau đây thuộc phương thức biểu đạt nào là chủ yếu? "Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Trong khói thuốc chứa hàng nghìn chất hóa học độc hại, gây ra nhiều bệnh nguy hiểm như ung thư phổi, tim mạch, đột quỵ. Vì vậy, mỗi người cần nâng cao ý thức phòng tránh tác hại của thuốc lá."

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong một bài thơ, hình ảnh 'mặt trời' có thể tượng trưng cho sự sống, ánh sáng, niềm hy vọng. Đây là việc tác giả sử dụng yếu tố nào của ngôn ngữ thơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích tác dụng của biện pháp so sánh trong câu: 'Tiếng suối trong như tiếng hát xa' (Hồ Chí Minh).

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một tác phẩm văn học được chia thành các 'hồi', có lời thoại của nhân vật và các chỉ dẫn sân khấu. Tác phẩm này thuộc thể loại văn học nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu: 'Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...' (Tố Hữu), khi 'áo chàm' chỉ những người dân Việt Bắc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi đọc một câu chuyện, bạn nhận thấy người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của tất cả các nhân vật, thậm chí cả những gì đã xảy ra trong quá khứ và sẽ xảy ra trong tương lai. Đây là loại người kể chuyện nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đoạn văn sau đây sử dụng phương thức biểu đạt nào làm chủ yếu? "Cô bé có mái tóc dài đen nhánh, khuôn mặt trái xoan với đôi mắt to tròn long lanh như hạt sương mai, nụ cười tươi tắn như đóa hoa hướng dương."

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong một bài thơ trữ tình, cảm xúc chủ đạo thường là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ gợi âm thanh, ánh sáng, màu sắc trong đoạn miêu tả cảnh vật.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Câu nào dưới đây sử dụng biện pháp nhân hóa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một bài thơ có cấu trúc gồm nhiều khổ thơ, mỗi khổ có số câu và số tiếng tương đối đều đặn, tuân thủ quy luật gieo vần và ngắt nhịp nhất định. Đây là đặc điểm của thể loại nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng biện pháp liệt kê trong câu: 'Trên bàn đầy sách vở, bút chì, thước kẻ, compa.'

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong một tác phẩm tự sự, 'bối cảnh' bao gồm những yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Biện pháp tu từ nào giúp hình ảnh, sự vật trở nên gần gũi, sinh động, có hồn hơn bằng cách gán cho chúng những đặc điểm, hành động, suy nghĩ của con người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi đọc một văn bản có giọng điệu mỉa mai, châm biếm, người đọc có thể suy luận về thái độ của tác giả đối với đối tượng được nói đến như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đoạn văn sau đây sử dụng phương thức biểu đạt nào là chủ yếu? "Việt Nam, đất nước của những bãi biển tuyệt đẹp, những dãy núi hùng vĩ và nền văn hóa đa dạng. Thủ đô Hà Nội nổi tiếng với 36 phố phường cổ kính, còn Thành phố Hồ Chí Minh là trung tâm kinh tế năng động."

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích vai trò của nhan đề 'Chiếc thuyền ngoài xa' (Nguyễn Minh Châu) đối với nội dung và tư tưởng của tác phẩm.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để giảm nhẹ ý nghĩa của một từ ngữ hoặc câu nói, tránh gây cảm giác thô tục, đau buồn hoặc khó chịu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một đoạn thơ miêu tả cảnh sương khói mờ ảo, con đò lững lờ trôi trên sông. Yếu tố nào trong đoạn thơ này chủ yếu góp phần tạo nên không gian nghệ thuật mang tính biểu cảm, gợi cảm giác buồn man mác?

  • A. Nhịp điệu của câu thơ.
  • B. Không gian "sương khói", "con đò trôi".
  • C. Biện pháp tu từ ẩn dụ.
  • D. Cách sử dụng từ ngữ chỉ màu sắc.

Câu 2: Khi đọc một truyện ngắn, người đọc nhận thấy người kể chuyện xưng "tôi", chỉ biết những gì "tôi" thấy, nghe, cảm nhận. Điểm nhìn này có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Giúp người đọc nắm bắt toàn bộ suy nghĩ của mọi nhân vật.
  • B. Tạo khoảng cách khách quan giữa người kể chuyện và câu chuyện.
  • C. Tăng tính chân thực, chủ quan, gần gũi với người đọc.
  • D. Cho phép người kể chuyện biết trước mọi sự việc sẽ xảy ra.

Câu 3: Phân tích câu thơ: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa". Biện pháp tu từ nào được sử dụng và hiệu quả biểu đạt của nó?

  • A. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp rực rỡ, dữ dội.
  • B. Ẩn dụ, gợi sự bí ẩn của mặt trời.
  • C. Nhân hóa, thể hiện sự sống động của cảnh vật.
  • D. Hoán dụ, chỉ sự vận động của thời gian.

Câu 4: Một nhân vật trong truyện ngắn luôn có những hành động lặp đi lặp lại một cách vô thức, ví dụ như vuốt ve một vật kỉ niệm cũ. Chi tiết hành động này có thể gợi ý điều gì về nội tâm nhân vật?

  • A. Nhân vật là người rất tỉ mỉ, cẩn thận.
  • B. Nhân vật đang lên kế hoạch cho một việc quan trọng.
  • C. Nhân vật muốn gây sự chú ý với người khác.
  • D. Nhân vật đang bị ám ảnh, day dứt hoặc hoài niệm về quá khứ.

Câu 5: Đoạn văn miêu tả một khu vườn hoang tàn với cỏ dại mọc um tùm, những gốc cây khô khẳng khiu và không khí u ám, tĩnh mịch. Không gian này trong truyện ngắn có thể đóng vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề?

  • A. Góp phần khắc họa tâm trạng buồn bã, cô đơn hoặc sự suy tàn.
  • B. Tạo bối cảnh cho một cuộc gặp gỡ lãng mạn.
  • C. Làm nổi bật vẻ đẹp tiềm ẩn của thiên nhiên.
  • D. Thể hiện sự giàu có, sung túc của nhân vật.

Câu 6: Một bài thơ trữ tình kết thúc bằng hình ảnh "ánh trăng vỡ trên mặt hồ". Sự "vỡ" của ánh trăng ở đây nên được hiểu theo nghĩa nào để phù hợp với mạch cảm xúc buồn thương, chia ly thường có trong thơ trữ tình?

  • A. Mặt trăng bị vỡ thành nhiều mảnh trên bầu trời.
  • B. Ánh trăng quá sáng làm chói mắt người nhìn.
  • C. Ánh trăng bị mặt hồ gợn sóng làm cho biến dạng, tan vỡ.
  • D. Mặt hồ đóng băng làm ánh trăng bị nứt nẻ.

Câu 7: Trong một đoạn trích kịch, nhân vật A nói một đằng nhưng hành động lại một nẻo, và khán giả (hoặc người đọc) biết rõ sự thật đằng sau lời nói đó, còn nhân vật B trong đối thoại thì không. Đây là một ví dụ về yếu tố nào trong kịch?

  • A. Kịch tính.
  • B. Bối cảnh.
  • C. Độc thoại nội tâm.
  • D. Thân phận nhân vật.

Câu 8: So sánh đặc điểm nổi bật về cấu trúc của thơ trữ tình và truyện ngắn. Điểm khác biệt cốt lõi nhất nằm ở đâu?

  • A. Thơ trữ tình có vần điệu, truyện ngắn thì không.
  • B. Thơ trữ tình tổ chức theo mạch cảm xúc, truyện ngắn tổ chức theo cốt truyện.
  • C. Thơ trữ tình sử dụng nhiều hình ảnh, truyện ngắn thì ít hơn.
  • D. Thơ trữ tình có nhân vật, truyện ngắn thì không.

Câu 9: Khi đọc một bài thơ, người đọc cảm nhận được một giọng điệu trầm buồn, chất chứa suy tư. Giọng điệu này chủ yếu được tạo nên từ sự kết hợp của những yếu tố nào trong bài thơ?

  • A. Chỉ dựa vào nội dung câu chuyện được kể.
  • B. Chỉ dựa vào số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • C. Chỉ dựa vào tên tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • D. Sự kết hợp của từ ngữ, nhịp điệu, hình ảnh và biện pháp tu từ.

Câu 10: Một chi tiết nhỏ trong truyện miêu tả nhân vật chính luôn mang theo một chiếc đồng hồ cũ đã ngừng chạy. Chi tiết này có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào sâu sắc nhất?

  • A. Nhân vật là người thích sưu tập đồng hồ cổ.
  • B. Sự níu kéo quá khứ, thời gian bị ngưng đọng hoặc sự bế tắc.
  • C. Nhân vật là người không quan tâm đến thời gian.
  • D. Chiếc đồng hồ có giá trị vật chất lớn.

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh (thời gian và địa điểm) và hành động của nhân vật trong một truyện ngắn. Vai trò của bối cảnh là gì?

  • A. Chỉ để cung cấp thông tin về nơi chốn và thời điểm xảy ra câu chuyện.
  • B. Hoàn toàn độc lập, không ảnh hưởng đến nhân vật và cốt truyện.
  • C. Tạo môi trường sống, chi phối hành động và góp phần bộc lộ tính cách nhân vật.
  • D. Chỉ có tác dụng làm đẹp thêm cho câu chuyện.

Câu 12: Trong một bài thơ, tác giả lặp đi lặp lại một cụm từ ở đầu nhiều dòng thơ hoặc khổ thơ. Biện pháp tu từ này là gì và thường có tác dụng gì?

  • A. Điệp ngữ, nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, tăng cảm xúc.
  • B. So sánh, làm rõ nghĩa của sự vật.
  • C. Nhân hóa, làm cho vật trở nên sống động.
  • D. Hoán dụ, lấy một phần để chỉ toàn thể.

Câu 13: Đọc một đoạn trích kí, người đọc cảm nhận rõ ràng giọng điệu chủ quan, suy tư, pha lẫn cảm xúc của người viết về sự kiện hoặc con người được miêu tả. Đặc điểm này thể hiện rõ nhất yếu tố nào của thể kí?

  • A. Tính hư cấu cao.
  • B. Cốt truyện phức tạp.
  • C. Hệ thống nhân vật đa dạng.
  • D. Tính chủ quan, sự bộc lộ rõ cái tôi của người viết.

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định mạch cảm xúc là quan trọng. Mạch cảm xúc trong thơ trữ tình được hiểu là gì?

  • A. Trình tự các sự kiện được kể trong bài thơ.
  • B. Sự vận động, biến đổi của cảm xúc chủ thể trữ tình.
  • C. Các hình ảnh được miêu tả theo trình tự thời gian.
  • D. Cấu trúc gieo vần và ngắt nhịp của bài thơ.

Câu 15: Một truyện ngắn kết thúc mở, để lại nhiều câu hỏi chưa được giải đáp về số phận nhân vật. Cách kết thúc này có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Kích thích sự suy ngẫm, tưởng tượng và tranh luận của người đọc.
  • B. Cho thấy tác giả không thể nghĩ ra đoạn kết.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên dễ hiểu hơn.
  • D. Chỉ phù hợp với thể loại truyện thiếu nhi.

Câu 16: Phân tích đoạn văn sau để xác định yếu tố tự sự và trữ tình: "Cơn mưa rào mùa hạ bất chợt đổ xuống. Lòng tôi chợt thấy xao xuyến lạ. Những hạt mưa như những giọt nước mắt của trời, rơi tí tách trên mái hiên."

  • A. Toàn bộ là yếu tố tự sự.
  • B. Toàn bộ là yếu tố trữ tình.
  • C. Yếu tố tự sự là "Lòng tôi chợt thấy xao xuyến lạ", yếu tố trữ tình là "Cơn mưa rào...".
  • D. Yếu tố tự sự là miêu tả cơn mưa, yếu tố trữ tình là cảm xúc "xao xuyến" và hình ảnh "giọt nước mắt của trời".

Câu 17: Trong một bài thơ miêu tả cảnh vật, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo, hoang vắng ("gió heo may", "lá vàng rơi", "đường vắng"). Việc lựa chọn từ ngữ này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp thông tin chính xác về thời tiết.
  • B. Làm cho bài thơ có nhiều vần điệu hơn.
  • C. Góp phần tạo không khí, thể hiện tâm trạng, cảm xúc.
  • D. Chứng tỏ tác giả có vốn từ vựng phong phú.

Câu 18: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nhân vật, người đọc thấy nhân vật có vẻ ngoài khắc khổ nhưng lại luôn giúp đỡ người khác một cách âm thầm. Sự đối lập giữa vẻ ngoài và hành động này có tác dụng gì trong việc xây dựng nhân vật?

  • A. Làm cho nhân vật trở nên khó hiểu và mâu thuẫn.
  • B. Thể hiện tác giả không nhất quán trong miêu tả.
  • C. Nhấn mạnh sự bi kịch trong cuộc đời nhân vật.
  • D. Tạo chiều sâu, sự phức tạp và làm nổi bật phẩm chất ẩn giấu của nhân vật.

Câu 19: Phân tích câu văn: "Những đám mây trắng như bông gòn trôi lững lờ trên nền trời xanh thẳm." Hình ảnh "đám mây trắng như bông gòn" gợi lên cảm giác gì?

  • A. Sự nặng nề, u ám.
  • B. Sự mềm mại, nhẹ nhàng, bồng bềnh.
  • C. Sự dữ dội, đáng sợ.
  • D. Sự tĩnh lặng, bất động.

Câu 20: Một câu chuyện được kể bởi một nhân vật phụ, người này chứng kiến mọi việc nhưng không can thiệp nhiều vào diễn biến chính. Điểm nhìn này (ngôi thứ ba hạn tri, tập trung vào một nhân vật) có ưu điểm gì so với điểm nhìn toàn tri?

  • A. Giúp người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ của tất cả nhân vật.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản, dễ đoán.
  • C. Tạo sự bí ẩn, bất ngờ và tính khách quan tương đối.
  • D. Cho phép người kể chuyện tự do bình luận, đánh giá.

Câu 21: Phân tích vai trò của nhan đề "Chiếc thuyền ngoài xa" (Nguyễn Minh Châu). Nhan đề này chủ yếu gợi mở điều gì về nội dung và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Gợi sự đối lập giữa vẻ đẹp nhìn từ xa và hiện thực cuộc sống khi đến gần, thể hiện góc nhìn đa chiều.
  • B. Chỉ đơn thuần là tên một sự vật xuất hiện trong truyện.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp tuyệt đối, không tì vết của thiên nhiên.
  • D. Ám chỉ một cuộc hành trình dài và gian khổ của nhân vật.

Câu 22: Trong một bài thơ, tác giả sử dụng hình ảnh "trái tim là ngọn lửa". Đây là biện pháp tu từ gì và nó thể hiện điều gì?

  • A. So sánh, nói về hình dạng của trái tim.
  • B. Hoán dụ, chỉ sự tức giận.
  • C. Ẩn dụ, thể hiện sự nồng cháy, nhiệt huyết, đam mê.
  • D. Nhân hóa, làm cho trái tim có cảm xúc.

Câu 23: Đọc một đoạn văn miêu tả sự kiện lịch sử, người viết xen kẽ những suy nghĩ, cảm xúc cá nhân, những nhận định chủ quan về sự kiện đó. Đoạn văn này có khả năng thuộc thể loại nào?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Kí (ví dụ: tùy bút, bút kí).
  • C. Thơ trữ tình.
  • D. Truyện kí.

Câu 24: Trong thơ trữ tình, việc sử dụng những hình ảnh mang tính biểu tượng (ví dụ: vầng trăng, con thuyền, cánh chim) có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Gợi liên tưởng sâu xa, thể hiện ý nghĩa đa tầng về cảm xúc, suy tư.
  • B. Chỉ để làm cho bài thơ có tính minh họa cao.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng hình dung sự vật.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên phức tạp, khó hiểu.

Câu 25: Đánh giá tính hiệu quả của việc sử dụng phép liệt kê trong đoạn văn miêu tả: "Trên bàn bày đủ thứ: sách, vở, bút, thước, compa, máy tính...". Phép liệt kê này giúp người đọc hình dung điều gì?

  • A. Sự lộn xộn, bừa bãi của các sự vật.
  • B. Giá trị của các sự vật được bày trên bàn.
  • C. Mối quan hệ giữa các sự vật.
  • D. Sự phong phú, đầy đủ, đa dạng của các sự vật.

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa yếu tố tự sự và trữ tình trong một bài thơ có kể lại một câu chuyện nhỏ. Sự đan xen này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thơ giống như một câu chuyện đơn thuần.
  • B. Yếu tố tự sự làm nền cho yếu tố trữ tình bộc lộ, giúp cảm xúc có điểm tựa và sâu sắc hơn.
  • C. Tách rời hoàn toàn cảm xúc khỏi câu chuyện.
  • D. Chỉ có tác dụng kéo dài độ dài của bài thơ.

Câu 27: Trong một truyện ngắn, nhân vật A có một hành động kỳ lạ, ví dụ như nhặt một viên sỏi trên đường và giữ nó trong túi. Để hiểu ý nghĩa của hành động này, người đọc cần chú ý phân tích yếu tố nào?

  • A. Bối cảnh xảy ra hành động và mối liên hệ với quá khứ/tính cách nhân vật.
  • B. Chỉ cần biết hành động đó có đúng với quy tắc xã hội hay không.
  • C. Chỉ cần tìm xem tác giả có giải thích trực tiếp hay không.
  • D. Số lần hành động đó được lặp lại.

Câu 28: Phân tích câu thơ: "Cha lại dắt con đi trên cát mịn / Ánh nắng chảy đầy vai". Biện pháp tu từ "Ánh nắng chảy đầy vai" là gì và gợi lên điều gì?

  • A. So sánh, so sánh ánh nắng với chất lỏng.
  • B. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, gợi sự ấm áp, tràn đầy, quấn quýt.
  • C. Nhân hóa, làm cho ánh nắng có hành động như người.
  • D. Hoán dụ, chỉ thời gian buổi chiều.

Câu 29: Trong một bài thơ, việc gieo vần lưng (vần nằm ở giữa câu) thay vì vần chân (vần ở cuối câu) có thể tạo ra hiệu quả gì về nhịp điệu và âm hưởng?

  • A. Tạo nhịp điệu nhanh hơn, gấp gáp hơn hoặc sự ngắt quãng.
  • B. Làm cho bài thơ dễ thuộc hơn.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến nhịp điệu và âm hưởng.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài thơ.

Câu 30: Đọc đoạn văn miêu tả một trận đấu bóng đá sôi động. Nếu đoạn văn này được viết theo điểm nhìn của một cầu thủ đang thi đấu trên sân, thì yếu tố nào sẽ được nhấn mạnh và thể hiện rõ nhất so với điểm nhìn của khán giả trên khán đài?

  • A. Bình luận khách quan về chiến thuật của cả hai đội.
  • B. Toàn cảnh trận đấu từ trên cao.
  • C. Số lượng khán giả và không khí trên khán đài.
  • D. Cảm giác, suy nghĩ, hành động trực tiếp của người trong cuộc, sự căng thẳng, quyết tâm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một đoạn thơ miêu tả cảnh sương khói mờ ảo, con đò lững lờ trôi trên sông. Yếu tố nào trong đoạn thơ này chủ yếu góp phần tạo nên không gian nghệ thuật mang tính biểu cảm, gợi cảm giác buồn man mác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi đọc một truyện ngắn, người đọc nhận thấy người kể chuyện xưng 'tôi', chỉ biết những gì 'tôi' thấy, nghe, cảm nhận. Điểm nhìn này có tác dụng chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích câu thơ: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa'. Biện pháp tu từ nào được sử dụng và hiệu quả biểu đạt của nó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một nhân vật trong truyện ngắn luôn có những hành động lặp đi lặp lại một cách vô thức, ví dụ như vuốt ve một vật kỉ niệm cũ. Chi tiết hành động này có thể gợi ý điều gì về nội tâm nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đoạn văn miêu tả một khu vườn hoang tàn với cỏ dại mọc um tùm, những gốc cây khô khẳng khiu và không khí u ám, tĩnh mịch. Không gian này trong truyện ngắn có thể đóng vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một bài thơ trữ tình kết thúc bằng hình ảnh 'ánh trăng vỡ trên mặt hồ'. Sự 'vỡ' của ánh trăng ở đây nên được hiểu theo nghĩa nào để phù hợp với mạch cảm xúc buồn thương, chia ly thường có trong thơ trữ tình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong một đoạn trích kịch, nhân vật A nói một đằng nhưng hành động lại một nẻo, và khán giả (hoặc người đọc) biết rõ sự thật đằng sau lời nói đó, còn nhân vật B trong đối thoại thì không. Đây là một ví dụ về yếu tố nào trong kịch?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: So sánh đặc điểm nổi bật về cấu trúc của thơ trữ tình và truyện ngắn. Điểm khác biệt cốt lõi nhất nằm ở đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi đọc một bài thơ, người đọc cảm nhận được một giọng điệu trầm buồn, chất chứa suy tư. Giọng điệu này chủ yếu được tạo nên từ sự kết hợp của những yếu tố nào trong bài thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một chi tiết nhỏ trong truyện miêu tả nhân vật chính luôn mang theo một chiếc đồng hồ cũ đã ngừng chạy. Chi tiết này có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào sâu sắc nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh (thời gian và địa điểm) và hành động của nhân vật trong một truyện ngắn. Vai trò của bối cảnh là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong một bài thơ, tác giả lặp đi lặp lại một cụm từ ở đầu nhiều dòng thơ hoặc khổ thơ. Biện pháp tu từ này là gì và thường có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đọc một đoạn trích kí, người đọc cảm nhận rõ ràng giọng điệu chủ quan, suy tư, pha lẫn cảm xúc của người viết về sự kiện hoặc con người được miêu tả. Đặc điểm này thể hiện rõ nhất yếu tố nào của thể kí?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định mạch cảm xúc là quan trọng. Mạch cảm xúc trong thơ trữ tình được hiểu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một truyện ngắn kết thúc mở, để lại nhiều câu hỏi chưa được giải đáp về số phận nhân vật. Cách kết thúc này có tác dụng gì đối với người đọc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích đoạn văn sau để xác định yếu tố tự sự và trữ tình: 'Cơn mưa rào mùa hạ bất chợt đổ xuống. Lòng tôi chợt thấy xao xuyến lạ. Những hạt mưa như những giọt nước mắt của trời, rơi tí tách trên mái hiên.'

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong một bài thơ miêu tả cảnh vật, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo, hoang vắng ('gió heo may', 'lá vàng rơi', 'đường vắng'). Việc lựa chọn từ ngữ này chủ yếu nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nhân vật, người đọc thấy nhân vật có vẻ ngoài khắc khổ nhưng lại luôn giúp đỡ người khác một cách âm thầm. Sự đối lập giữa vẻ ngoài và hành động này có tác dụng gì trong việc xây dựng nhân vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân tích câu văn: 'Những đám mây trắng như bông gòn trôi lững lờ trên nền trời xanh thẳm.' Hình ảnh 'đám mây trắng như bông gòn' gợi lên cảm giác gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Một câu chuyện được kể bởi một nhân vật phụ, người này chứng kiến mọi việc nhưng không can thiệp nhiều vào diễn biến chính. Điểm nhìn này (ngôi thứ ba hạn tri, tập trung vào một nhân vật) có ưu điểm gì so với điểm nhìn toàn tri?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích vai trò của nhan đề 'Chiếc thuyền ngoài xa' (Nguyễn Minh Châu). Nhan đề này chủ yếu gợi mở điều gì về nội dung và tư tưởng của tác phẩm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong một bài thơ, tác giả sử dụng hình ảnh 'trái tim là ngọn lửa'. Đây là biện pháp tu từ gì và nó thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đọc một đoạn văn miêu tả sự kiện lịch sử, người viết xen kẽ những suy nghĩ, cảm xúc cá nhân, những nhận định chủ quan về sự kiện đó. Đoạn văn này có khả năng thuộc thể loại nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong thơ trữ tình, việc sử dụng những hình ảnh mang tính biểu tượng (ví dụ: vầng trăng, con thuyền, cánh chim) có tác dụng gì nổi bật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đánh giá tính hiệu quả của việc sử dụng phép liệt kê trong đoạn văn miêu tả: 'Trên bàn bày đủ thứ: sách, vở, bút, thước, compa, máy tính...'. Phép liệt kê này giúp người đọc hình dung điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa yếu tố tự sự và trữ tình trong một bài thơ có kể lại một câu chuyện nhỏ. Sự đan xen này có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong một truyện ngắn, nhân vật A có một hành động kỳ lạ, ví dụ như nhặt một viên sỏi trên đường và giữ nó trong túi. Để hiểu ý nghĩa của hành động này, người đọc cần chú ý phân tích yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phân tích câu thơ: 'Cha lại dắt con đi trên cát mịn / Ánh nắng chảy đầy vai'. Biện pháp tu từ 'Ánh nắng chảy đầy vai' là gì và gợi lên điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong một bài thơ, việc gieo vần lưng (vần nằm ở giữa câu) thay vì vần chân (vần ở cuối câu) có thể tạo ra hiệu quả gì về nhịp điệu và âm hưởng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đọc đoạn văn miêu tả một trận đấu bóng đá sôi động. Nếu đoạn văn này được viết theo điểm nhìn của một cầu thủ đang thi đấu trên sân, thì yếu tố nào sẽ được nhấn mạnh và thể hiện rõ nhất so với điểm nhìn của khán giả trên khán đài?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một đoạn văn tự sự bắt đầu bằng lời kể của nhân vật xưng "tôi", nhưng sau đó lại chuyển sang miêu tả hành động và suy nghĩ của một nhân vật khác (nhân vật Y) mà "tôi" không thể biết được. Đoạn văn này đã sử dụng những kiểu điểm nhìn trần thuật nào?

  • A. Chỉ có điểm nhìn người kể chuyện ngôi thứ nhất (ngôi "tôi").
  • B. Chỉ có điểm nhìn người kể chuyện toàn tri.
  • C. Kết hợp điểm nhìn người kể chuyện ngôi thứ nhất và điểm nhìn toàn tri.
  • D. Kết hợp điểm nhìn người kể chuyện ngôi thứ nhất và điểm nhìn hạn tri bên ngoài.

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điểm nhìn toàn tri trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Giới hạn thông tin chỉ trong hiểu biết của một nhân vật, tạo cảm giác chân thực, gần gũi.
  • B. Cho phép người kể chuyện giấu kín suy nghĩ của nhân vật, tạo bất ngờ.
  • C. Hạn chế khả năng bao quát bối cảnh và các tuyến nhân vật phụ.
  • D. Giúp người kể chuyện đi sâu vào nội tâm nhiều nhân vật, bao quát không gian, thời gian rộng lớn.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để miêu tả cảm xúc của nhân vật:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 4: Một nhân vật trong truyện thường xuyên nói những lời lẽ hào nhoáng, cao thượng nhưng hành động lại ích kỷ, nhỏ nhen. Đặc điểm này cho thấy điều gì về cách xây dựng nhân vật của tác giả?

  • A. Nhân vật được xây dựng theo kiểu lý tưởng hóa.
  • B. Tác giả sử dụng mâu thuẫn giữa lời nói và hành động để khắc họa tính cách phức tạp, giả tạo của nhân vật.
  • C. Nhân vật được miêu tả đơn giản, một chiều.
  • D. Đây là biểu hiện của kỹ thuật dòng ý thức.

Câu 5: Trong một tác phẩm kịch, xung đột chính thường được thể hiện rõ nét nhất qua yếu tố nào?

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • B. Độc thoại nội tâm kéo dài của nhân vật.
  • C. Đối thoại và hành động kịch giữa các nhân vật.
  • D. Lời giới thiệu của người dẫn chuyện (nếu có).

Câu 6: Đoạn thơ sau đây sử dụng biện pháp tu từ chủ đạo nào để gợi tả sự cô đơn, lạnh lẽo?

  • A. Sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác (lạnh lẽo, trong veo, bé tẻo teo) và hình ảnh tương phản (ao rộng - thuyền bé).
  • B. Sử dụng ẩn dụ chuyển đổi cảm giác.
  • C. Sử dụng hoán dụ chỉ sự vật.
  • D. Sử dụng nhân hóa để vật vô tri có cảm xúc.

Câu 7: Phân tích vai trò của không gian nghệ thuật "vườn cũ" trong một câu chuyện kể về sự hồi tưởng của nhân vật về tuổi thơ.

  • A. Chỉ đơn thuần là bối cảnh vật lý cho câu chuyện.
  • B. Là nơi diễn ra xung đột chính giữa các nhân vật.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của gia đình nhân vật.
  • D. Là không gian chứa đựng kỷ niệm, gợi mở dòng hồi tưởng, thể hiện tâm trạng hoài niệm của nhân vật.

Câu 8: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự thường có chức năng sắp xếp các sự kiện theo một trình tự nhất định, làm nổi bật mối quan hệ nhân quả hoặc diễn biến tâm lý nhân vật?

  • A. Chủ đề
  • B. Cốt truyện
  • C. Nhân vật
  • D. Điểm nhìn

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo:

  • A. Giọng điệu mỉa mai.
  • B. Giọng điệu khách quan, lạnh lùng.
  • C. Giọng điệu thiết tha, bộc lộ cảm xúc.
  • D. Giọng điệu châm biếm.

Câu 10: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ "nhân hóa" trong câu thơ:

  • A. Khiến cảnh vật (ông trời, cây số) trở nên sống động, gần gũi, gợi hình ảnh cuộc chiến đấu.
  • B. Làm cho câu thơ mang tính triết lý sâu sắc.
  • C. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên.
  • D. Tạo sự hài hước, giải trí cho người đọc.

Câu 11: Trong một tác phẩm thơ, việc lặp đi lặp lại một hình ảnh hoặc một cụm từ có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự nghèo nàn về ngôn ngữ của tác giả.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Kéo dài độ dài của bài thơ một cách không cần thiết.
  • D. Nhấn mạnh cảm xúc, ý tưởng chủ đạo, tạo nhịp điệu hoặc ám ảnh cho người đọc.

Câu 12: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật vào buổi chiều tà, sử dụng nhiều từ ngữ gợi màu sắc vàng, đỏ, tím nhạt cùng với âm thanh tĩnh lặng. Yếu tố nghệ thuật nào đang được tác giả chú trọng?

  • A. Hình ảnh và không gian nghệ thuật.
  • B. Cốt truyện và nhân vật.
  • C. Xung đột và giải quyết xung đột.
  • D. Đối thoại và độc thoại nội tâm.

Câu 13: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để hiểu cảm xúc và tư tưởng của tác giả?

  • A. Số lượng câu thơ và từ ngữ.
  • B. Tiểu sử chi tiết của nhà thơ.
  • C. Hình ảnh, biểu tượng, nhạc điệu và các biện pháp tu từ.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể đến từng chi tiết nhỏ.

Câu 14: Trong cấu trúc của một văn bản tự sự, yếu tố nào thường xuất hiện sau phần Mở đầu và trước phần Kết thúc, chứa đựng các sự kiện chính và đỉnh điểm của câu chuyện?

  • A. Thắt nút
  • B. Mở bài
  • C. Vĩ thanh
  • D. Diễn biến

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng thời gian nghệ thuật phi tuyến tính (ví dụ: xen kẽ hồi tưởng) trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản, dễ theo dõi.
  • B. Làm nổi bật mối liên hệ giữa quá khứ và hiện tại, giải thích hành động hoặc tâm lý nhân vật, tạo chiều sâu cho câu chuyện.
  • C. Chỉ đơn thuần là một kỹ thuật trang trí cho văn bản.
  • D. Chứng tỏ tác giả không có khả năng kể chuyện theo trình tự thời gian.

Câu 16: Khi đọc một văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để nắm bắt được quan điểm và lập trường của người viết?

  • A. Ngoại hình của tác giả.
  • B. Số lượng từ được sử dụng trong bài viết.
  • C. Luận điểm, luận cứ và lập luận.
  • D. Giấy phép xuất bản của bài viết.

Câu 17: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để gọi tên sự vật, hiện tượng bằng tên gọi của một bộ phận, dấu hiệu hoặc vật liên quan gần gũi với nó?

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 18: Một câu chuyện kết thúc mở (open ending) có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán.
  • B. Cung cấp một giải pháp rõ ràng cho mọi vấn đề.
  • C. Giảm bớt sự tham gia suy nghĩ của người đọc.
  • D. Kích thích sự suy đoán, tưởng tượng và tranh luận của người đọc về số phận nhân vật hoặc kết quả sự việc.

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa chủ đề và tư tưởng trong một tác phẩm văn học.

  • A. Chủ đề là vấn đề, hiện tượng đời sống được tác phẩm phản ánh; tư tưởng là thái độ, nhận thức, đánh giá của tác giả về chủ đề đó.
  • B. Chủ đề và tư tưởng là hai khái niệm hoàn toàn độc lập, không liên quan.
  • C. Tư tưởng là cái vỏ bọc bên ngoài, chủ đề là cái cốt lõi bên trong.
  • D. Chủ đề chỉ có trong thơ, tư tưởng chỉ có trong văn xuôi.

Câu 20: Đọc đoạn thơ:

  • A. Làm nổi bật sự dữ dội, hung tợn của thiên nhiên.
  • B. Gợi cảm giác về một không gian tĩnh lặng, yên bình tuyệt đối.
  • C. Miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển trở nên sống động, tráng lệ như một cảnh tượng kỳ vĩ có sự tham gia của con người.
  • D. Biểu thị nỗi buồn man mác của nhà thơ trước cảnh chiều tà.

Câu 21: Trong một văn bản thông tin hoặc văn bản nghị luận, việc sử dụng các bằng chứng, số liệu cụ thể có vai trò gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Tăng tính khách quan, thuyết phục, chứng minh cho luận điểm hoặc thông tin được đưa ra.
  • C. Gây khó hiểu cho người đọc.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.

Câu 22: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch hoặc truyện, người đọc có thể rút ra được những thông tin gì?

  • A. Chỉ biết được nội dung cuộc trò chuyện.
  • B. Chỉ biết được ai đang nói.
  • C. Chỉ biết được bối cảnh diễn ra cuộc trò chuyện.
  • D. Tính cách, tâm trạng, mối quan hệ giữa các nhân vật, diễn biến của câu chuyện.

Câu 23: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học giúp người đọc hình dung được bối cảnh cụ thể về địa điểm và thời điểm diễn ra các sự kiện?

  • A. Nhân vật
  • B. Chủ đề
  • C. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • D. Giọng điệu

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản tự sự và văn bản thuyết minh.

  • A. Văn bản tự sự nhằm kể lại sự việc, khắc họa nhân vật; văn bản thuyết minh nhằm cung cấp tri thức về đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng.
  • B. Văn bản tự sự chỉ dùng trong văn học; văn bản thuyết minh chỉ dùng trong khoa học.
  • C. Văn bản tự sự luôn có kết thúc bi kịch; văn bản thuyết minh luôn có kết thúc có hậu.
  • D. Văn bản tự sự sử dụng nhiều biện pháp tu từ; văn bản thuyết minh không sử dụng biện pháp tu từ.

Câu 25: Đọc câu thơ sau và cho biết biện pháp tu từ "ẩn dụ" được sử dụng như thế nào:

  • A. Ẩn dụ chỉ hành động của con người.
  • B. Ẩn dụ chuyển đổi khái niệm: dùng "thuyền" chỉ người ra đi, "bến" chỉ người ở lại.
  • C. Ẩn dụ chỉ đặc điểm của sự vật.
  • D. Đây là biện pháp hoán dụ, không phải ẩn dụ.

Câu 26: Một tác phẩm văn học sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Tác dụng của việc này có thể là gì?

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời các câu hỏi cụ thể.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khó đọc, khó hiểu.
  • C. Biểu lộ cảm xúc, thái độ (băn khoăn, day dứt, khẳng định, phủ định...) hoặc tạo nhịp điệu, điểm nhấn.
  • D. Chứng tỏ tác giả không chắc chắn về nội dung mình viết.

Câu 27: Phân tích vai trò của chi tiết "cánh bướm vàng" bay lượn trong một khu vườn hoang tàn trong tác phẩm.

  • A. Tạo hình ảnh tương phản, gợi lên vẻ đẹp, sự sống động, hy vọng nhỏ nhoi giữa cảnh lụi tàn.
  • B. Chỉ là chi tiết miêu tả ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Biểu tượng cho sự chết chóc, kết thúc.
  • D. Làm cho khu vườn trở nên hoang tàn hơn.

Câu 28: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" của bài viết là gì?

  • A. Các ví dụ minh họa được sử dụng.
  • B. Các số liệu thống kê.
  • C. Kết luận cuối cùng của bài viết.
  • D. Ý kiến, quan điểm chính, vấn đề cốt lõi mà người viết muốn làm sáng tỏ và thuyết phục người đọc.

Câu 29: Đoạn văn sau đây sử dụng kỹ thuật miêu tả nào để khắc họa nhân vật?

  • A. Chỉ miêu tả hành động bên ngoài.
  • B. Kết hợp miêu tả ngoại hình (đôi mắt), hành động (ngồi im, thở dài, nghiến chặt răng) và gợi mở tâm trạng nội tâm.
  • C. Chỉ tập trung vào độc thoại nội tâm.
  • D. Sử dụng đối thoại để bộc lộ tính cách.

Câu 30: Việc sử dụng các từ ngữ mang tính biểu cảm mạnh (ví dụ: tuyệt vời, khủng khiếp, đau đớn tột cùng) trong văn bản trữ tình có tác dụng gì?

  • A. Trực tiếp bộc lộ và nhấn mạnh cảm xúc, tâm trạng của nhân vật trữ tình hoặc tác giả.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khách quan hơn.
  • C. Chứng tỏ tác giả thiếu vốn từ.
  • D. Chỉ có tác dụng kéo dài câu văn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một đoạn văn tự sự bắt đầu bằng lời kể của nhân vật xưng 'tôi', nhưng sau đó lại chuyển sang miêu tả hành động và suy nghĩ của một nhân vật khác (nhân vật Y) mà 'tôi' không thể biết được. Đoạn văn này đã sử dụng những kiểu điểm nhìn trần thuật nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điểm nhìn toàn tri trong một tác phẩm tự sự.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để miêu tả cảm xúc của nhân vật: "Lòng tôi như có lửa đốt, từng suy nghĩ như những mũi kim châm."?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một nhân vật trong truyện thường xuyên nói những lời lẽ hào nhoáng, cao thượng nhưng hành động lại ích kỷ, nhỏ nhen. Đặc điểm này cho thấy điều gì về cách xây dựng nhân vật của tác giả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong một tác phẩm kịch, xung đột chính thường được thể hiện rõ nét nhất qua yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đoạn thơ sau đây sử dụng biện pháp tu từ chủ đạo nào để gợi tả sự cô đơn, lạnh lẽo? "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phân tích vai trò của không gian nghệ thuật 'vườn cũ' trong một câu chuyện kể về sự hồi tưởng của nhân vật về tuổi thơ.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự thường có chức năng sắp xếp các sự kiện theo một trình tự nhất định, làm nổi bật mối quan hệ nhân quả hoặc diễn biến tâm lý nhân vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo: "Ôi, quê hương! Hai tiếng sao mà thân thương, da diết đến thế! Mỗi lần nhắc đến, lòng tôi lại trào dâng một nỗi niềm bâng khuâng khó tả."

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ 'nhân hóa' trong câu thơ: "Ông trời mặc áo giáp đen / Ra trận muôn nghìn cây số."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong một tác phẩm thơ, việc lặp đi lặp lại một hình ảnh hoặc một cụm từ có thể nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật vào buổi chiều tà, sử dụng nhiều từ ngữ gợi màu sắc vàng, đỏ, tím nhạt cùng với âm thanh tĩnh lặng. Yếu tố nghệ thuật nào đang được tác giả chú trọng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để hiểu cảm xúc và tư tưởng của tác giả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong cấu trúc của một văn bản tự sự, yếu tố nào thường xuất hiện sau phần Mở đầu và trước phần Kết thúc, chứa đựng các sự kiện chính và đỉnh điểm của câu chuyện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng thời gian nghệ thuật phi tuyến tính (ví dụ: xen kẽ hồi tưởng) trong một tác phẩm tự sự.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi đọc một văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để nắm bắt được quan điểm và lập trường của người viết?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để gọi tên sự vật, hiện tượng bằng tên gọi của một bộ phận, dấu hiệu hoặc vật liên quan gần gũi với nó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một câu chuyện kết thúc mở (open ending) có tác dụng gì đối với người đọc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa chủ đề và tư tưởng trong một tác phẩm văn học.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Đọc đoạn thơ: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa." Biện pháp tu từ 'nhân hóa' trong hai câu thơ này có tác dụng chủ yếu gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong một văn bản thông tin hoặc văn bản nghị luận, việc sử dụng các bằng chứng, số liệu cụ thể có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch hoặc truyện, người đọc có thể rút ra được những thông tin gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học giúp người đọc hình dung được bối cảnh cụ thể về địa điểm và thời điểm diễn ra các sự kiện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản tự sự và văn bản thuyết minh.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đọc câu thơ sau và cho biết biện pháp tu từ 'ẩn dụ' được sử dụng như thế nào: "Thuyền về có nhớ bến chăng / Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền."

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một tác phẩm văn học sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Tác dụng của việc này có thể là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích vai trò của chi tiết 'cánh bướm vàng' bay lượn trong một khu vườn hoang tàn trong tác phẩm.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' của bài viết là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đoạn văn sau đây sử dụng kỹ thuật miêu tả nào để khắc họa nhân vật? "Hắn ngồi im lặng, đôi mắt nhìn xa xăm không rõ tiêu cự. Thỉnh thoảng, một tiếng thở dài khẽ thoát ra khỏi kẽ răng nghiến chặt."?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Việc sử dụng các từ ngữ mang tính biểu cảm mạnh (ví dụ: tuyệt vời, khủng khiếp, đau đớn tột cùng) trong văn bản trữ tình có tác dụng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự chuyển động và sức sống của mùa xuân:
"Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió sẽ đưa vèo.
Hoa xoan rụng trắng sân trường cũ,
Ghế đá rêu phong chen lá liễu."
(Trích thơ Nguyễn Bính)

  • A. So sánh
  • B. Đảo ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Trong một văn bản tự sự, chi tiết "ngọn đèn dầu leo lét trong đêm" có thể gợi lên ý nghĩa biểu tượng nào về hoàn cảnh sống của nhân vật?

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Cuộc sống hiện đại, tiện nghi.
  • C. Sự nghèo khó, hiu hắt, cô đơn.
  • D. Không gian lãng mạn, thơ mộng.

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "chủ thể trữ tình" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Người bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ.
  • B. Người sáng tác ra bài thơ.
  • C. Nhân vật chính xuất hiện trong bài thơ.
  • D. Đối tượng được bài thơ nhắc đến.

Câu 4: Đọc đoạn trích sau: "Thế rồi hắn đi. Hắn đi thật. Nhưng hắn đi như thế nào? Hắn vừa đi vừa run. Vừa đi vừa cúi đầu xuống đất, hai tay bủn rủn run lên." (Nam Cao, Lão Hạc). Việc lặp lại từ "đi" và "run" cùng cấu trúc câu trong đoạn trích này nhấn mạnh điều gì về nhân vật?

  • A. Sự quyết tâm, mạnh mẽ.
  • B. Sự bình thản, tự tin.
  • C. Sự vui vẻ, phấn khởi.
  • D. Sự day dứt, đau khổ, bất lực.

Câu 5: Trong văn bản nghị luận, "luận điểm" đóng vai trò cốt lõi gì?

  • A. Các bằng chứng cụ thể được đưa ra.
  • B. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn chứng minh.
  • C. Những lý lẽ, giải thích cho bằng chứng.
  • D. Phần mở đầu giới thiệu vấn đề.

Câu 6: Một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên tươi sáng, rực rỡ (ánh nắng, tiếng chim hót, sắc hoa). Điều này góp phần thể hiện "giọng điệu" nào của bài thơ?

  • A. Vui tươi, lạc quan.
  • B. Buồn bã, u ám.
  • C. Trầm lắng, suy tư.
  • D. Mỉa mai, châm biếm.

Câu 7: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy "lấp lánh" trong câu: "Những vì sao lấp lánh trên bầu trời đêm."

  • A. Nhấn mạnh số lượng sao rất nhiều.
  • B. Thể hiện sự tĩnh lặng của bầu trời.
  • C. Gợi tả ánh sáng động đậy, không ngừng nhấp nháy của sao.
  • D. Miêu tả kích thước của sao.

Câu 8: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng "tiêu đề phụ" (subheading) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Gây khó khăn cho người đọc tìm kiếm thông tin.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi cấu trúc và nội dung chính của từng phần.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau: "Cụ giáo Chu là người hiền lành, cương trực, không màng danh lợi. Cụ phê bình vua Trần Dụ Tông không nể nang ai." (Trích). Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự (kể chuyện)
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 10: Khi đọc một văn bản, việc xác định "mục đích giao tiếp" của người viết giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Độ dài của văn bản.
  • B. Số lượng từ khó trong văn bản.
  • C. Người viết muốn truyền tải thông tin gì, thuyết phục điều gì, hay bày tỏ cảm xúc gì...
  • D. Thời gian viết văn bản.

Câu 11: Trong một bài thơ có nhiều câu hỏi tu từ như "Ai làm cho bể kia đầy? / Cho non kia cao? Cho mây kia trắng?". Các câu hỏi này chủ yếu thể hiện điều gì của chủ thể trữ tình?

  • A. Sự thiếu hiểu biết về thế giới.
  • B. Nhu cầu được giải đáp thắc mắc cụ thể.
  • C. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
  • D. Sự suy tư, chiêm nghiệm về các quy luật tồn tại.

Câu 12: Đọc đoạn văn và xác định yếu tố "tự sự" được thể hiện qua chi tiết nào: "Mỗi sớm, bà tôi thường ra vườn tưới rau. Cụ cúi lom khom, mái tóc bạc trắng xõa xuống vai. Ánh nắng chiếu vào làm những giọt sương trên lá cải lấp lánh."

  • A. Hành động "ra vườn tưới rau" của bà.
  • B. Hình ảnh "mái tóc bạc trắng".
  • C. Từ láy "lom khom".
  • D. Ánh nắng chiếu vào giọt sương.

Câu 13: Khi đọc một văn bản, việc "đối chiếu" thông tin trong văn bản với kiến thức, kinh nghiệm của bản thân giúp người đọc làm gì?

  • A. Nhớ thuộc lòng toàn bộ văn bản.
  • B. Hiểu sâu hơn, đánh giá và kết nối thông tin mới với những gì đã biết.
  • C. Tìm ra lỗi chính tả trong văn bản.
  • D. Chỉ đơn thuần sao chép thông tin.

Câu 14: Trong văn bản nghị luận, "lý lẽ" là gì?

  • A. Các ví dụ minh họa cụ thể.
  • B. Ý kiến trái ngược với luận điểm.
  • C. Những lời giải thích, phân tích có tính logic để làm rõ luận điểm.
  • D. Kết luận cuối cùng của bài viết.

Câu 15: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm và tạo ấn tượng mạnh về đặc điểm của sự vật, hiện tượng?

  • A. So sánh, Ẩn dụ, Hoán dụ.
  • B. Điệp ngữ, Liệt kê.
  • C. Câu hỏi tu từ, Tuyên bố.
  • D. Nói giảm nói tránh, Điệp âm.

Câu 16: Đọc câu: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." (Đoàn Chuẩn). Câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cảnh hoàng hôn?

  • A. Nhân hóa
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. So sánh

Câu 17: Yếu tố "biểu cảm" trong văn bản thường được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Việc sử dụng từ ngữ gợi cảm xúc, giọng điệu, các thán từ.
  • B. Trình bày các sự kiện theo trình tự thời gian.
  • C. Đưa ra các bằng chứng khoa học.
  • D. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật.

Câu 18: Khi đọc một văn bản tự sự, việc xác định "ngôi kể" (thứ nhất hay thứ ba) giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Độ tin cậy tuyệt đối của mọi thông tin.
  • B. Điểm nhìn và giới hạn hiểu biết của người kể chuyện.
  • C. Số lượng nhân vật trong truyện.
  • D. Thể loại của văn bản.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: "Học vấn không chỉ là chuyện đọc sách, mà còn là chuyện đi đây đi đó, chuyện trò với những người khôn ngoan." (Nguyễn Duy Cần). Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để trình bày quan điểm về học vấn?

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 20: Trong văn bản, "liên kết" giữa các câu, các đoạn đóng vai trò quan trọng gì?

  • A. Chỉ để làm cho văn bản dài thêm.
  • B. Không ảnh hưởng đến việc hiểu nghĩa.
  • C. Giúp văn bản mạch lạc, chặt chẽ, dễ hiểu và thể hiện mối quan hệ logic giữa các ý.
  • D. Chỉ cần thiết trong văn thơ.

Câu 21: Phân tích tác dụng của phép điệp cấu trúc "Chúng ta có quyền tự hào... Chúng ta có quyền khẳng định..." trong một bài diễn văn.

  • A. Làm cho câu văn lủng củng.
  • B. Nhấn mạnh, khẳng định mạnh mẽ quyền và vị thế của chủ thể "chúng ta", tạo nhịp điệu hùng hồn.
  • C. Thể hiện sự do dự, thiếu quyết đoán.
  • D. Chỉ có tác dụng làm đẹp hình thức.

Câu 22: Đọc câu sau: "Bàn tay ta làm nên tất cả / Có sức người sỏi đá cũng thành cơm." (Hoàng Trung Thông). Hình ảnh "sỏi đá cũng thành cơm" là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?

  • A. Nói quá
  • B. Nói giảm nói tránh
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 23: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc sử dụng nhiều tính từ gợi màu sắc, âm thanh, mùi vị (ví dụ: xanh biếc, rì rào, thoang thoảng hương hoa) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện.
  • B. Trình bày một luận điểm.
  • C. Bày tỏ ý kiến cá nhân.
  • D. Tái hiện cảnh vật một cách sinh động, cụ thể, tác động đến giác quan người đọc.

Câu 24: Khi đọc một văn bản, việc xác định "đối tượng giao tiếp" (người đọc/người nghe mà văn bản hướng tới) giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì về văn bản?

  • A. Tuổi đời của tác giả.
  • B. Cách hành văn, lựa chọn từ ngữ, cấu trúc câu phù hợp.
  • C. Nội dung hoàn toàn mới lạ.
  • D. Số trang của văn bản.

Câu 25: Đọc đoạn thơ: "Mai sau, mai sau, mai sau / Đất xanh xanh mãi xanh màu trẻ trung" (Nguyễn Đình Thi). Việc điệp từ "mai sau" và "xanh" cùng với cấu trúc lặp lại tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Nhấn mạnh thời gian tương lai và sự trường tồn, tươi mới của đất nước.
  • B. Thể hiện sự nhàm chán, đơn điệu.
  • C. Miêu tả cảnh vật cụ thể.
  • D. Đặt câu hỏi về tương lai.

Câu 26: Trong văn bản nghị luận, "bằng chứng" (dẫn chứng) có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài viết khó hiểu hơn.
  • B. Không liên quan đến luận điểm.
  • C. Chỉ để minh họa cho lý lẽ.
  • D. Làm cho luận điểm có sức thuyết phục, đáng tin cậy hơn.

Câu 27: Đọc câu: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay." (Tố Hữu). Hình ảnh "áo chàm" trong câu thơ này là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ (lấy dấu hiệu để gọi người/vật)
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 28: Khi đọc hiểu một văn bản, việc "suy luận" từ thông tin trực tiếp trong văn bản để rút ra ý nghĩa ngầm, ẩn ý hoặc kết luận không được nêu trực tiếp đòi hỏi kỹ năng nào?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua.
  • B. Ghi nhớ chính xác từng câu chữ.
  • C. Phân tích mối quan hệ giữa các chi tiết, kết hợp với kiến thức nền và bối cảnh.
  • D. Chỉ dựa vào tiêu đề.

Câu 29: Đọc đoạn văn: "Thiên nhiên vùng này thật hùng vĩ. Những dãy núi cao vút ẩn hiện trong sương sớm. Dòng sông chảy xiết cuồn cuộn đổ về biển." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

Câu 30: Trong văn bản nghị luận, mối quan hệ giữa "luận điểm", "lý lẽ" và "bằng chứng" là gì?

  • A. Chúng hoàn toàn độc lập với nhau.
  • B. Lý lẽ và bằng chứng chỉ để làm đẹp cho luận điểm.
  • C. Bằng chứng quan trọng hơn lý lẽ và luận điểm.
  • D. Luận điểm là ý kiến chính, lý lẽ giải thích cho luận điểm, còn bằng chứng minh họa, làm tăng tính thuyết phục cho lý lẽ và luận điểm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự chuyển động và sức sống của mùa xuân:
'Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió sẽ đưa vèo.
Hoa xoan rụng trắng sân trường cũ,
Ghế đá rêu phong chen lá liễu.'
(Trích thơ Nguyễn Bính)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong một văn bản tự sự, chi tiết 'ngọn đèn dầu leo lét trong đêm' có thể gợi lên ý nghĩa biểu tượng nào về hoàn cảnh sống của nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'chủ thể trữ tình' giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Đọc đoạn trích sau: 'Thế rồi hắn đi. Hắn đi thật. Nhưng hắn đi như thế nào? Hắn vừa đi vừa run. Vừa đi vừa cúi đầu xuống đất, hai tay bủn rủn run lên.' (Nam Cao, Lão Hạc). Việc lặp lại từ 'đi' và 'run' cùng cấu trúc câu trong đoạn trích này nhấn mạnh điều gì về nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong văn bản nghị luận, 'luận điểm' đóng vai trò cốt lõi gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên tươi sáng, rực rỡ (ánh nắng, tiếng chim hót, sắc hoa). Điều này góp phần thể hiện 'giọng điệu' nào của bài thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy 'lấp lánh' trong câu: 'Những vì sao lấp lánh trên bầu trời đêm.'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng 'tiêu đề phụ' (subheading) có tác dụng chủ yếu gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đọc đoạn văn sau: 'Cụ giáo Chu là người hiền lành, cương trực, không màng danh lợi. Cụ phê bình vua Trần Dụ Tông không nể nang ai.' (Trích). Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi đọc một văn bản, việc xác định 'mục đích giao tiếp' của người viết giúp người đọc nhận ra điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong một bài thơ có nhiều câu hỏi tu từ như 'Ai làm cho bể kia đầy? / Cho non kia cao? Cho mây kia trắng?'. Các câu hỏi này chủ yếu thể hiện điều gì của chủ thể trữ tình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đọc đoạn văn và xác định yếu tố 'tự sự' được thể hiện qua chi tiết nào: 'Mỗi sớm, bà tôi thường ra vườn tưới rau. Cụ cúi lom khom, mái tóc bạc trắng xõa xuống vai. Ánh nắng chiếu vào làm những giọt sương trên lá cải lấp lánh.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi đọc một văn bản, việc 'đối chiếu' thông tin trong văn bản với kiến thức, kinh nghiệm của bản thân giúp người đọc làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong văn bản nghị luận, 'lý lẽ' là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm và tạo ấn tượng mạnh về đặc điểm của sự vật, hiện tượng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đọc câu: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.' (Đoàn Chuẩn). Câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cảnh hoàng hôn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Yếu tố 'biểu cảm' trong văn bản thường được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi đọc một văn bản tự sự, việc xác định 'ngôi kể' (thứ nhất hay thứ ba) giúp người đọc nhận biết điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: 'Học vấn không chỉ là chuyện đọc sách, mà còn là chuyện đi đây đi đó, chuyện trò với những người khôn ngoan.' (Nguyễn Duy Cần). Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để trình bày quan điểm về học vấn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong văn bản, 'liên kết' giữa các câu, các đoạn đóng vai trò quan trọng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích tác dụng của phép điệp cấu trúc 'Chúng ta có quyền tự hào... Chúng ta có quyền khẳng định...' trong một bài diễn văn.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đọc câu sau: 'Bàn tay ta làm nên tất cả / Có sức người sỏi đá cũng thành cơm.' (Hoàng Trung Thông). Hình ảnh 'sỏi đá cũng thành cơm' là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc sử dụng nhiều tính từ gợi màu sắc, âm thanh, mùi vị (ví dụ: xanh biếc, rì rào, thoang thoảng hương hoa) chủ yếu nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi đọc một văn bản, việc xác định 'đối tượng giao tiếp' (người đọc/người nghe mà văn bản hướng tới) giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì về văn bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đọc đoạn thơ: 'Mai sau, mai sau, mai sau / Đất xanh xanh mãi xanh màu trẻ trung' (Nguyễn Đình Thi). Việc điệp từ 'mai sau' và 'xanh' cùng với cấu trúc lặp lại tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong văn bản nghị luận, 'bằng chứng' (dẫn chứng) có vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đọc câu: 'Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay.' (Tố Hữu). Hình ảnh 'áo chàm' trong câu thơ này là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi đọc hiểu một văn bản, việc 'suy luận' từ thông tin trực tiếp trong văn bản để rút ra ý nghĩa ngầm, ẩn ý hoặc kết luận không được nêu trực tiếp đòi hỏi kỹ năng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đọc đoạn văn: 'Thiên nhiên vùng này thật hùng vĩ. Những dãy núi cao vút ẩn hiện trong sương sớm. Dòng sông chảy xiết cuồn cuộn đổ về biển.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong văn bản nghị luận, mối quan hệ giữa 'luận điểm', 'lý lẽ' và 'bằng chứng' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định "điểm nhìn trần thuật" (point of view) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Cốt truyện chính của tác phẩm.
  • B. Cách thông tin được truyền tải và cảm nhận của người kể/nhân vật về sự kiện.
  • C. Số lượng chương hồi trong tác phẩm.
  • D. Thời điểm tác phẩm được sáng tác.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng."
(Nguyễn Khoa Điềm)

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. So sánh

Câu 3: Một văn bản được viết với mục đích cung cấp thông tin khách quan về một sự kiện, một hiện tượng hoặc một vấn đề cụ thể, thường sử dụng ngôn ngữ chính xác, rõ ràng, không thiên về biểu cảm cá nhân. Văn bản đó thuộc loại hình nào?

  • A. Văn bản thông tin
  • B. Văn bản văn học
  • C. Văn bản nghị luận
  • D. Văn bản biểu cảm

Câu 4: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học chịu trách nhiệm sắp xếp các sự kiện theo một trình tự nhất định, tạo nên chuỗi diễn biến từ mở đầu đến kết thúc?

  • A. Chủ đề
  • B. Nhân vật
  • C. Không gian nghệ thuật
  • D. Cốt truyện

Câu 5: Phân tích câu văn sau: "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo". Từ "vèo" gợi tả đặc điểm gì của chuyển động của lá?

  • A. Sự nhanh chóng, đột ngột.
  • B. Sự nhẹ nhàng, uyển chuyển.
  • C. Sự chao lượn, bay bổng.
  • D. Sự chậm rãi, từ từ.

Câu 6: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều từ láy tượng thanh (ví dụ: rì rào, tí tách) có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

  • A. Làm tăng tính triết lý của bài thơ.
  • B. Giúp xác định thời gian diễn ra sự việc.
  • C. Gợi tả âm thanh, tạo cảm giác chân thực, sống động cho hình ảnh thơ.
  • D. Nhấn mạnh ý nghĩa biểu tượng của các sự vật.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chính của nó: "Biến đổi khí hậu đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng trên toàn cầu, từ mực nước biển dâng cao đến các hiện tượng thời tiết cực đoan. Các nhà khoa học cảnh báo rằng nếu không có hành động quyết liệt, nhiệt độ trung bình của Trái Đất có thể tăng thêm 2 độ C vào cuối thế kỷ này, đe dọa hệ sinh thái và cuộc sống con người."

  • A. Kể lại một câu chuyện.
  • B. Thông tin về một vấn đề và đưa ra nhận định/cảnh báo.
  • C. Biểu lộ cảm xúc cá nhân về biến đổi khí hậu.
  • D. Miêu tả chi tiết một hiện tượng tự nhiên.

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản giữa văn bản văn học và văn bản khoa học là gì?

  • A. Văn bản văn học dài hơn văn bản khoa học.
  • B. Văn bản khoa học luôn có hình ảnh minh họa, văn bản văn học thì không.
  • C. Văn bản văn học chỉ viết về con người, văn bản khoa học chỉ viết về tự nhiên.
  • D. Văn bản văn học thiên về chức năng thẩm mỹ, biểu cảm; văn bản khoa học thiên về chức năng thông tin, nhận thức khách quan.

Câu 9: Khi đọc một tác phẩm tự sự, việc xác định "người kể chuyện" giúp người đọc trả lời câu hỏi nào?

  • A. Ai là người thuật lại câu chuyện và vị trí của người đó trong/ngoài câu chuyện.
  • B. Câu chuyện diễn ra ở đâu và khi nào.
  • C. Nhân vật chính của câu chuyện là ai.
  • D. Chủ đề chính mà tác giả muốn truyền tải.

Câu 10: Biện pháp tu từ nào tạo ra hiệu ứng nhấn mạnh bằng cách lặp lại một từ, cụm từ hoặc cấu trúc ngữ pháp để tăng cường sức biểu cảm hoặc tạo nhịp điệu?

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ/Điệp cấu trúc
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói giảm nói tránh

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào: "Trong khu vườn, những bông hoa hồng nhung đỏ thắm đang khoe sắc dưới ánh nắng mai. Từng cánh hoa mềm mại, mịn màng như nhung. Hương thơm dịu nhẹ lan tỏa trong không khí, quyến rũ bầy ong bướm."

  • A. Tự sự
  • B. Nghị luận
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 12: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về "hình ảnh thơ" giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp của bài thơ.
  • B. Số lượng câu chữ được sử dụng.
  • C. Ý kiến cá nhân của tác giả về một vấn đề xã hội.
  • D. Những sự vật, hiện tượng, cảm xúc được gợi lên bằng ngôn từ, tác động vào giác quan và tâm trí người đọc.

Câu 13: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp hoán dụ?

  • A. Anh ấy nhanh như chớp.
  • B. Cả làng cùng nhau chống hạn.
  • C. Ngọn đèn đứng gác.
  • D. Mặt biển cười.

Câu 14: Trong văn bản nghị luận, "luận điểm" đóng vai trò gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn chứng minh hoặc làm sáng tỏ.
  • B. Những bằng chứng, dẫn chứng được đưa ra.
  • C. Lý lẽ, lập luận để phân tích vấn đề.
  • D. Kết luận cuối cùng của bài viết.

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:
"Nhớ sao ngày nắng đốt lòng
Miệng em cười, nắng Ba Đình chói chang"
(Chế Lan Viên)

  • A. Buồn bã, cô đơn.
  • B. Giận dữ, bất mãn.
  • C. Sợ hãi, lo lắng.
  • D. Nhớ nhung, yêu đời, lạc quan.

Câu 16: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học giúp xây dựng bối cảnh, tạo không khí và có thể ảnh hưởng đến tâm lý, hành động của nhân vật?

  • A. Không gian nghệ thuật và thời gian nghệ thuật.
  • B. Nhan đề của tác phẩm.
  • C. Lời giới thiệu của tác giả.
  • D. Danh sách các chương mục.

Câu 17: Phép so sánh "Trăng tròn như cái đĩa" và phép so sánh "Mặt trăng là ngọn đèn treo trên bầu trời" khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Mức độ trừu tượng của hình ảnh.
  • B. Số lượng từ được sử dụng.
  • C. Phép so sánh trực tiếp (có từ "như") và phép so sánh ngầm (ẩn dụ).
  • D. Đối tượng được so sánh.

Câu 18: Một bài văn phân tích tác phẩm văn học cần tập trung làm rõ điều gì?

  • A. Thuộc tính vật lý của cuốn sách.
  • B. Ý nghĩa nội dung và giá trị nghệ thuật của tác phẩm thông qua việc mổ xẻ các yếu tố cấu thành.
  • C. Thông tin cá nhân của tác giả.
  • D. Giá bán của tác phẩm trên thị trường.

Câu 19: Đọc câu sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng: "Ngày Huế đổ máu / Chú Hà Nội về" (Tố Hữu).

  • A. Hoán dụ (lấy địa danh chỉ sự kiện/con người)
  • B. Nhân hóa
  • C. So sánh
  • D. Điệp ngữ

Câu 20: Chức năng quan trọng nhất của văn học là chức năng nào?

  • A. Chức năng giáo dục đạo đức.
  • B. Chức năng giải trí.
  • C. Chức năng thẩm mỹ (phản ánh và biểu hiện cái đẹp trong cuộc sống và con người).
  • D. Chức năng cung cấp thông tin lịch sử.

Câu 21: Khi một nhân vật trong tác phẩm tự sự được miêu tả kỹ lưỡng về ngoại hình, nội tâm, hành động, lời nói và có sự phát triển qua các biến cố, nhân vật đó thường được gọi là gì?

  • A. Nhân vật chức năng.
  • B. Nhân vật trung tâm/chính.
  • C. Nhân vật phụ.
  • D. Nhân vật biểu tượng.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm: "Mùa xuân, cây gạo gọi hàng nghìn, hàng vạn con chim về." (Vũ Tú Nam)

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 23: Một bài thơ không có cốt truyện, không có nhân vật cụ thể, chủ yếu bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình trước thế giới. Bài thơ đó thuộc thể loại nào?

  • A. Thơ trữ tình.
  • B. Thơ tự sự.
  • C. Thơ trào phúng.
  • D. Thơ anh hùng ca.

Câu 24: Khi phân tích "giá trị hiện thực" của một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Số lượng bản in của tác phẩm.
  • B. Tác động của tác phẩm đến nền kinh tế.
  • C. Khả năng phản ánh chân thực và sâu sắc hiện thực đời sống xã hội trong tác phẩm.
  • D. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 25: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp nói quá?

  • A. Chờ bạn mòn mỏi cả cổ.
  • B. Em bé cười tươi như hoa.
  • C. Cả nhà đều thích món này.
  • D. Trời hôm nay rất đẹp.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của người viết: "Tôi tin rằng việc đọc sách hàng ngày không chỉ mở rộng kiến thức mà còn nuôi dưỡng tâm hồn. Sách là người bạn đồng hành giúp chúng ta khám phá thế giới nội tâm và kết nối với những nền văn hóa khác. Vì vậy, hãy dành thời gian cho việc đọc sách."

  • A. Kể một câu chuyện về sách.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp của sách.
  • C. Thông báo về một sự kiện liên quan đến sách.
  • D. Trình bày quan điểm, lập luận để thuyết phục người đọc về lợi ích của việc đọc sách.

Câu 27: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học có thể là đồ vật, màu sắc, hình ảnh thiên nhiên mang ý nghĩa sâu xa, khái quát, có khả năng gợi nhiều liên tưởng?

  • A. Chi tiết hiện thực.
  • B. Biểu tượng.
  • C. Dẫn chứng.
  • D. Lý lẽ.

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ gợi cảm giác mạnh (ví dụ: "đốt lòng", "chói chang" trong thơ) đối với việc biểu đạt cảm xúc.

  • A. Tăng cường mức độ, cường độ của cảm xúc, tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc.
  • B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Giảm nhẹ cảm xúc, tạo sự dịu dàng.
  • D. Chỉ có tác dụng về mặt ngữ pháp, không ảnh hưởng đến biểu cảm.

Câu 29: Một văn bản được viết nhằm trình bày kết quả của một quá trình nghiên cứu hoặc khảo sát, thường có cấu trúc chặt chẽ gồm đặt vấn đề, phương pháp, kết quả, bàn luận và kết luận. Văn bản đó thuộc loại hình nào?

  • A. Văn bản khoa học.
  • B. Văn bản hành chính.
  • C. Văn bản nghệ thuật.
  • D. Văn bản báo chí.

Câu 30: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học thể hiện cái nhìn, sự đánh giá và thái độ của nhà văn đối với cuộc sống, con người và vấn đề được miêu tả?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Nhân vật.
  • C. Ngôn ngữ.
  • D. Chủ đề và tư tưởng nghệ thuật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định 'điểm nhìn trần thuật' (point of view) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.'
(Nguyễn Khoa Điềm)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một văn bản được viết với mục đích cung cấp thông tin khách quan về một sự kiện, một hiện tượng hoặc một vấn đề cụ thể, thường sử dụng ngôn ngữ chính xác, rõ ràng, không thiên về biểu cảm cá nhân. Văn bản đó thuộc loại hình nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học chịu trách nhiệm sắp xếp các sự kiện theo một trình tự nhất định, tạo nên chuỗi diễn biến từ mở đầu đến kết thúc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích câu văn sau: 'Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo'. Từ 'vèo' gợi tả đặc điểm gì của chuyển động của lá?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều từ láy tượng thanh (ví dụ: rì rào, tí tách) có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chính của nó: 'Biến đổi khí hậu đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng trên toàn cầu, từ mực nước biển dâng cao đến các hiện tượng thời tiết cực đoan. Các nhà khoa học cảnh báo rằng nếu không có hành động quyết liệt, nhiệt độ trung bình của Trái Đất có thể tăng thêm 2 độ C vào cuối thế kỷ này, đe dọa hệ sinh thái và cuộc sống con người.'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản giữa văn bản văn học và văn bản khoa học là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi đọc một tác phẩm tự sự, việc xác định 'người kể chuyện' giúp người đọc trả lời câu hỏi nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Biện pháp tu từ nào tạo ra hiệu ứng nhấn mạnh bằng cách lặp lại một từ, cụm từ hoặc cấu trúc ngữ pháp để tăng cường sức biểu cảm hoặc tạo nhịp điệu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào: 'Trong khu vườn, những bông hoa hồng nhung đỏ thắm đang khoe sắc dưới ánh nắng mai. Từng cánh hoa mềm mại, mịn màng như nhung. Hương thơm dịu nhẹ lan tỏa trong không khí, quyến rũ bầy ong bướm.'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về 'hình ảnh thơ' giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp hoán dụ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong văn bản nghị luận, 'luận điểm' đóng vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:
'Nhớ sao ngày nắng đốt lòng
Miệng em cười, nắng Ba Đình chói chang'
(Chế Lan Viên)

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học giúp xây dựng bối cảnh, tạo không khí và có thể ảnh hưởng đến tâm lý, hành động của nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phép so sánh 'Trăng tròn như cái đĩa' và phép so sánh 'Mặt trăng là ngọn đèn treo trên bầu trời' khác nhau cơ bản ở điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một bài văn phân tích tác phẩm văn học cần tập trung làm rõ điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đọc câu sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng: 'Ngày Huế đổ máu / Chú Hà Nội về' (Tố Hữu).

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Chức năng quan trọng nhất của văn học là chức năng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi một nhân vật trong tác phẩm tự sự được miêu tả kỹ lưỡng về ngoại hình, nội tâm, hành động, lời nói và có sự phát triển qua các biến cố, nhân vật đó thường được gọi là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm: 'Mùa xuân, cây gạo gọi hàng nghìn, hàng vạn con chim về.' (Vũ Tú Nam)

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một bài thơ không có cốt truyện, không có nhân vật cụ thể, chủ yếu bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình trước thế giới. Bài thơ đó thuộc thể loại nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi phân tích 'giá trị hiện thực' của một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp nói quá?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của người viết: 'Tôi tin rằng việc đọc sách hàng ngày không chỉ mở rộng kiến thức mà còn nuôi dưỡng tâm hồn. Sách là người bạn đồng hành giúp chúng ta khám phá thế giới nội tâm và kết nối với những nền văn hóa khác. Vì vậy, hãy dành thời gian cho việc đọc sách.'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học có thể là đồ vật, màu sắc, hình ảnh thiên nhiên mang ý nghĩa sâu xa, khái quát, có khả năng gợi nhiều liên tưởng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ gợi cảm giác mạnh (ví dụ: 'đốt lòng', 'chói chang' trong thơ) đối với việc biểu đạt cảm xúc.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một văn bản được viết nhằm trình bày kết quả của một quá trình nghiên cứu hoặc khảo sát, thường có cấu trúc chặt chẽ gồm đặt vấn đề, phương pháp, kết quả, bàn luận và kết luận. Văn bản đó thuộc loại hình nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học thể hiện cái nhìn, sự đánh giá và thái độ của nhà văn đối với cuộc sống, con người và vấn đề được miêu tả?

Viết một bình luận