Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi đọc một truyện ngắn, việc người kể chuyện chỉ biết những gì nhân vật chính nhìn thấy, nghe thấy và suy nghĩ (mà không biết suy nghĩ của các nhân vật khác) thể hiện loại điểm nhìn nào? Phân tích tác dụng của điểm nhìn này trong việc tạo ra sự gần gũi và đồng cảm với nhân vật chính.
- A. Điểm nhìn toàn tri, giúp người đọc hiểu hết mọi bí mật.
- B. Điểm nhìn ngôi thứ nhất, thể hiện trực tiếp suy nghĩ của nhân vật.
- C. Điểm nhìn hạn tri (ngôi thứ ba), giới hạn thông tin và tập trung vào trải nghiệm của một nhân vật.
- D. Điểm nhìn khách quan, chỉ ghi lại sự kiện mà không đi sâu vào nội tâm.
Câu 2: Một nhà thơ sử dụng liên tiếp các từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo, hoang vắng (ví dụ: "gió bấc", "rụng tơi bời", "đìu hiu"). Việc lựa chọn và sắp xếp các từ ngữ này theo chủ ý nghệ thuật nhằm mục đích gì trong việc thể hiện tâm trạng bài thơ?
- A. Cung cấp thông tin khách quan về thời tiết.
- B. Làm cho câu thơ trở nên dài hơn.
- C. Chứng minh kiến thức của tác giả về thiên nhiên.
- D. Góp phần khắc họa không khí, tâm trạng cô đơn, buồn bã hoặc u uất.
Câu 3: Trong một vở kịch, nhân vật A nói: "Tôi không sao cả!", nhưng cùng lúc đó, hành động của nhân vật lại thể hiện sự run rẩy, nét mặt tái nhợt. Sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng nhân vật và thể hiện mâu thuẫn nội tâm?
- A. Làm nổi bật sự giằng xé, che giấu cảm xúc hoặc nói dối của nhân vật.
- B. Cho thấy nhân vật đang rất khỏe mạnh và bình tĩnh.
- C. Là một lỗi diễn đạt của tác giả.
- D. Chỉ đơn thuần là mô tả hành động bên ngoài.
Câu 4: Cốt truyện của một tác phẩm tự sự thường được xây dựng dựa trên sự phát triển của mâu thuẫn. Phân tích vai trò của việc giải quyết mâu thuẫn (thắt nút, đỉnh điểm, mở nút) trong việc tạo ra sự hấp dẫn và ý nghĩa cho câu chuyện.
- A. Giúp câu chuyện trở nên dài hơn.
- B. Tạo ra sự căng thẳng, kịch tính và dẫn dắt người đọc đến thông điệp cuối cùng.
- C. Chỉ là trình bày lại các sự kiện theo trình tự thời gian.
- D. Không ảnh hưởng đến sự hấp dẫn của tác phẩm.
Câu 5: Bối cảnh lịch sử, văn hóa mà một tác phẩm văn học ra đời có ảnh hưởng như thế nào đến nội dung, hình thức và cách tiếp nhận tác phẩm đó?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến cuộc đời của tác giả, không liên quan đến tác phẩm.
- B. Làm cho tác phẩm khó hiểu hơn đối với độc giả hiện đại.
- C. Cung cấp nền tảng để hiểu sâu sắc hơn về động cơ sáng tác, các vấn đề xã hội được phản ánh và ý nghĩa của tác phẩm.
- D. Hoàn toàn không có tác động gì đến tác phẩm văn học.
Câu 6: Khi đọc một bài thơ, việc xác định và phân tích các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ... giúp người đọc hiểu thêm điều gì về bài thơ?
- A. Giúp đếm được số lượng câu thơ.
- B. Chỉ làm cho bài thơ dài hơn.
- C. Chứng minh tác giả có kiến thức về ngữ pháp.
- D. Làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho ngôn ngữ, thể hiện cảm xúc, tư tưởng của tác giả một cách độc đáo và sâu sắc hơn.
Câu 7: Phân biệt sự khác nhau cơ bản về đặc trưng thể loại giữa thơ trữ tình và truyện ngắn tự sự.
- A. Thơ trữ tình chủ yếu biểu hiện cảm xúc, suy tư chủ quan; truyện ngắn chủ yếu kể lại một câu chuyện, tái hiện đời sống khách quan qua chuỗi sự kiện và nhân vật.
- B. Thơ trữ tình luôn có vần điệu, truyện ngắn thì không.
- C. Thơ trữ tình luôn ngắn hơn truyện ngắn.
- D. Thơ trữ tình chỉ viết về tình yêu, truyện ngắn chỉ viết về cuộc sống hàng ngày.
Câu 8: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật mùa thu với những hình ảnh quen thuộc như "lá vàng rơi", "gió heo may", "trời trong xanh". Tuy nhiên, nhà văn lại thêm vào chi tiết "tiếng chuông chùa văng vẳng". Phân tích tác dụng của chi tiết "tiếng chuông chùa" trong việc gợi không khí và cảm xúc cho đoạn văn.
- A. Chỉ để miêu tả âm thanh.
- B. Gợi không gian yên bình, cổ kính, mang tính biểu tượng hoặc tâm linh, làm sâu sắc thêm bức tranh mùa thu.
- C. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu.
- D. Không có tác dụng gì đặc biệt.
Câu 9: Khi đọc một văn bản nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?
- A. Chỉ cần xem tác giả có nổi tiếng hay không.
- B. Chỉ cần xem văn bản có dài hay không.
- C. Tính rõ ràng, logic của luận điểm; sự đầy đủ và xác đáng của lí lẽ, bằng chứng; cách tổ chức và liên kết các ý.
- D. Chỉ cần đọc lướt qua các đoạn đầu.
Câu 10: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn miêu tả cảm xúc vui sướng khi đạt được thành công. Để đoạn văn trở nên sinh động và giàu sức biểu cảm, bạn nên ưu tiên sử dụng loại từ ngữ và biện pháp tu từ nào?
- A. Từ láy gợi tả cảm xúc mạnh mẽ, hình ảnh so sánh/ẩn dụ thể hiện sự bùng nổ, điệp ngữ nhấn mạnh.
- B. Các thuật ngữ khoa học khô khan.
- C. Các từ ngữ chỉ màu sắc đơn điệu.
- D. Sử dụng càng nhiều từ càng tốt mà không cần chọn lọc.
Câu 11: Một tác phẩm văn học được sáng tác trong thời kỳ chiến tranh. Phân tích cách bối cảnh chiến tranh có thể ảnh hưởng đến chủ đề, không khí, số phận nhân vật và ngôn ngữ của tác phẩm đó.
- A. Chỉ làm cho câu chuyện có thêm súng đạn.
- B. Khiến tác phẩm chỉ có một chủ đề duy nhất là chiến tranh.
- C. Không ảnh hưởng gì, tác phẩm văn học là độc lập.
- D. Tạo ra không khí căng thẳng, bi tráng hoặc mất mát; làm nổi bật các chủ đề về lòng yêu nước, hy sinh, tình đồng đội hoặc hậu quả chiến tranh; ảnh hưởng đến lựa chọn từ ngữ (có thể mang tính quân sự, khẩn trương) và số phận nhân vật (chịu ảnh hưởng trực tiếp từ chiến tranh).
Câu 12: Đoạn kết của một câu chuyện thường có vai trò quan trọng trong việc đọng lại ấn tượng cho người đọc. Phân tích sự khác biệt về hiệu quả giữa một kết thúc đóng (giải quyết rõ ràng mọi mâu thuẫn) và một kết thúc mở (để lại nhiều suy ngẫm, bỏ lửng).
- A. Kết thúc đóng tạo cảm giác trọn vẹn, rõ ràng; kết thúc mở kích thích trí tưởng tượng, suy ngẫm của độc giả về những khả năng tiếp theo.
- B. Kết thúc đóng luôn hay hơn kết thúc mở.
- C. Kết thúc mở là do tác giả không nghĩ ra cách kết thúc.
- D. Cả hai loại kết thúc đều không quan trọng bằng phần mở đầu.
Câu 13: Trong một bài thơ, hình ảnh "con thuyền" xuất hiện nhiều lần, lúc thì "neo đậu bến bờ", lúc thì "lênh đênh giữa dòng", lúc lại "vươn ra biển lớn". Phân tích cách hình ảnh "con thuyền" trở thành một biểu tượng mang nhiều tầng ý nghĩa khác nhau trong bài thơ.
- A. Chỉ đơn thuần miêu tả phương tiện đi lại.
- B. Làm cho bài thơ dễ hiểu hơn.
- C. Biểu tượng cho cuộc đời, số phận con người, khát vọng, sự trôi dạt hoặc ý chí vươn xa, tùy thuộc vào ngữ cảnh và sự phát triển của hình ảnh trong bài.
- D. Không có ý nghĩa đặc biệt ngoài nghĩa đen.
Câu 14: Khi đọc một tác phẩm văn học, độc giả mang theo vốn sống, kiến thức và trải nghiệm riêng của mình. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến quá trình tiếp nhận và diễn giải ý nghĩa của tác phẩm?
- A. Không ảnh hưởng gì, ý nghĩa tác phẩm là cố định.
- B. Mỗi độc giả có thể có những cách hiểu, cảm nhận và diễn giải khác nhau về tác phẩm dựa trên nền tảng cá nhân, làm cho ý nghĩa tác phẩm trở nên đa dạng và phong phú.
- C. Chỉ làm cho độc giả cảm thấy khó hiểu hơn.
- D. Độc giả chỉ đơn thuần tiếp nhận thông tin một chiều từ tác giả.
Câu 15: Phân tích chức năng của lời đối thoại giữa các nhân vật trong một tác phẩm tự sự hoặc kịch.
- A. Chỉ để nhân vật nói chuyện với nhau.
- B. Làm cho câu chuyện dài hơn.
- C. Không có chức năng gì quan trọng.
- D. Bộc lộ tính cách, tâm lý, mối quan hệ giữa các nhân vật; đẩy mạnh diễn biến cốt truyện; truyền tải thông tin hoặc tư tưởng của tác phẩm.
Câu 16: Trong một bài thơ, tác giả sử dụng phép lặp lại một cụm từ hoặc câu thơ ở nhiều vị trí khác nhau (điệp ngữ). Phân tích hiệu quả biểu đạt của biện pháp điệp ngữ trong việc nhấn mạnh cảm xúc, ý tưởng hoặc tạo nhịp điệu cho bài thơ.
- A. Nhấn mạnh, làm nổi bật một ý, một cảm xúc; tạo nhịp điệu, âm hưởng đặc biệt cho câu thơ/bài thơ.
- B. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
- C. Chỉ để tăng số lượng từ trong bài thơ.
- D. Không có tác dụng gì ngoài việc lặp lại.
Câu 17: Phân tích cách một chi tiết nhỏ, tưởng chừng như không quan trọng (ví dụ: chiếc khuy áo bị đứt, ánh mắt thoáng buồn), lại có thể góp phần quan trọng trong việc khắc họa tính cách hoặc dự báo diễn biến cho câu chuyện.
- A. Chỉ là sự ngẫu nhiên trong câu chuyện.
- B. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp không cần thiết.
- C. Gợi mở về nội tâm nhân vật, tình huống tiềm ẩn hoặc dự báo một sự kiện sắp xảy ra một cách tinh tế, hàm súc.
- D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt và có thể bỏ qua.
Câu 18: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, việc sử dụng độc thoại nội tâm (nhân vật tự nói với chính mình trong suy nghĩ) có tác dụng gì?
- A. Làm cho nhân vật trở nên cô đơn.
- B. Giúp người đọc tiếp cận trực tiếp những suy nghĩ, cảm xúc sâu kín, phức tạp nhất của nhân vật mà lời nói thông thường không thể hiện hết.
- C. Chỉ làm cho đoạn văn khó hiểu hơn.
- D. Không có tác dụng gì khác ngoài việc cho biết nhân vật đang nghĩ gì.
Câu 19: So sánh sự khác biệt về mục đích và cách triển khai giữa văn bản thuyết minh và văn bản nghị luận.
- A. Thuyết minh nhằm cung cấp thông tin khách quan về sự vật, hiện tượng; nghị luận nhằm trình bày ý kiến, quan điểm và thuyết phục người đọc/nghe tin theo.
- B. Thuyết minh luôn sử dụng hình ảnh, nghị luận thì không.
- C. Thuyết minh khó viết hơn nghị luận.
- D. Cả hai đều có mục đích giống nhau là cung cấp thông tin.
Câu 20: Khi phân tích một văn bản thơ, ngoài nội dung ý nghĩa, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào liên quan đến hình thức để cảm nhận được vẻ đẹp và sức hấp dẫn của bài thơ?
- A. Số trang của bài thơ.
- B. Giá bán của tập thơ.
- C. Tên của nhà xuất bản.
- D. Thể thơ, nhịp điệu, vần, cách ngắt dòng/chia khổ, các biện pháp tu từ, hình ảnh, ngôn ngữ.
Câu 21: Phân tích vai trò của yếu tố "không gian" trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: một ngôi nhà cổ, một khu rừng bí ẩn, một thành phố hiện đại).
- A. Chỉ là nơi diễn ra hành động.
- B. Làm cho câu chuyện có bối cảnh cụ thể.
- C. Góp phần khắc họa tính cách nhân vật, tạo không khí, thể hiện chủ đề, hoặc mang tính biểu tượng.
- D. Không gian không có vai trò quan trọng.
Câu 22: So sánh và phân biệt cách sử dụng ngôn ngữ trong văn bản khoa học và văn bản văn học.
- A. Văn bản khoa học ưu tiên tính chính xác, khách quan, dùng thuật ngữ chuyên ngành; văn bản văn học ưu tiên tính gợi hình, gợi cảm, sử dụng đa dạng biện pháp tu từ, ngôn ngữ giàu biểu cảm.
- B. Văn bản khoa học luôn dài hơn văn bản văn học.
- C. Cả hai đều sử dụng ngôn ngữ giống nhau.
- D. Văn bản khoa học khó hiểu hơn văn bản văn học.
Câu 23: Trong một bài thơ, tác giả sử dụng hình ảnh "mặt trời" để nói về "người mẹ". Đây là biện pháp tu từ gì? Phân tích sự liên tưởng giữa "mặt trời" và "người mẹ" trong ngữ cảnh này.
- A. Hoán dụ, vì "mặt trời" là một phần của "người mẹ".
- B. Ẩn dụ, vì "mặt trời" có những phẩm chất (ấm áp, soi sáng, nguồn sống) tương đồng với "người mẹ".
- C. So sánh, vì có từ so sánh ngầm.
- D. Nhân hóa, vì gán đặc điểm của người cho vật.
Câu 24: Phân tích cách nhịp điệu và vần trong thơ góp phần thể hiện cảm xúc và tạo nhạc tính cho bài thơ.
- A. Không có tác dụng gì, chỉ là quy tắc cũ.
- B. Làm cho bài thơ khó đọc hơn.
- C. Chỉ để phân biệt thơ với văn xuôi.
- D. Tạo ra âm hưởng, gợi cảm xúc (vui tươi, trầm lắng, gấp gáp...), giúp người đọc dễ ghi nhớ và cảm thụ bài thơ.
Câu 25: Khi đọc một bài thơ trữ tình, điều quan trọng nhất mà người đọc cần tập trung để cảm nhận và hiểu bài thơ là gì?
- A. Những cảm xúc, suy tư, rung động mà tác giả gửi gắm.
- B. Cốt truyện của bài thơ.
- C. Số lượng nhân vật trong bài thơ.
- D. Thông tin khách quan về sự kiện được kể.
Câu 26: Phân tích vai trò của "người kể chuyện" trong việc định hình cách thông tin được truyền tải và cảm nhận của độc giả về câu chuyện.
- A. Người kể chuyện chỉ đơn thuần thuật lại sự việc.
- B. Người kể chuyện không ảnh hưởng gì đến cách độc giả hiểu câu chuyện.
- C. Lựa chọn người kể chuyện (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) và vị trí của họ (toàn tri, hạn tri) quyết định thông tin được tiết lộ, giọng điệu, thái độ và cách độc giả đồng cảm hay phán xét nhân vật/sự kiện.
- D. Người kể chuyện chỉ có vai trò trong truyện ngắn, không có trong tiểu thuyết.
Câu 27: Trong một đoạn văn miêu tả, tác giả sử dụng nhiều tính từ và động từ mạnh. Phân tích tác dụng của việc lựa chọn từ loại này trong việc tạo hình ảnh sống động và biểu đạt.
- A. Làm cho hình ảnh miêu tả trở nên cụ thể, sắc nét, gợi cảm giác mạnh mẽ hoặc chân thực hơn.
- B. Làm cho đoạn văn khó hiểu hơn.
- C. Không có tác dụng gì đặc biệt, chỉ là cách viết thông thường.
- D. Chỉ để tăng số lượng từ.
Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa "chủ đề" và "thông điệp" trong một tác phẩm văn học.
- A. Chủ đề và thông điệp là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau, không liên quan.
- B. Chủ đề là vấn đề chính được đặt ra hoặc tái hiện trong tác phẩm (ví dụ: tình yêu, chiến tranh); thông điệp là tư tưởng, thái độ, nhận xét của tác giả về chủ đề đó mà muốn gửi gắm đến độc giả.
- C. Thông điệp là tóm tắt nội dung câu chuyện.
- D. Chủ đề là tên của tác phẩm.
Câu 29: Khi phân tích một văn bản, việc xác định cấu trúc (mở đầu, diễn biến, kết thúc; hoặc các phần, đoạn, chương) có ý nghĩa gì đối với việc hiểu nội dung và ý đồ của tác giả?
- A. Chỉ giúp biết văn bản có bao nhiêu phần.
- B. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
- C. Làm cho việc đọc trở nên nhàm chán.
- D. Giúp người đọc theo dõi mạch tư duy, sự phát triển của ý tưởng, mối liên hệ giữa các phần và thấy được sự sắp xếp có chủ ý của tác giả nhằm làm nổi bật chủ đề, thông điệp.
Câu 30: Chọn một biện pháp tu từ (ví dụ: nhân hóa) và giải thích cách nó hoạt động để gán cho vật/hiện tượng những đặc điểm vốn chỉ có ở con người, từ đó tăng sức biểu cảm cho câu văn hoặc câu thơ.
- A. Nhân hóa gán đặc điểm, hành động, suy nghĩ của con người cho vật, cây cối, hiện tượng tự nhiên, làm cho chúng trở nên gần gũi, sinh động, có hồn hơn.
- B. Nhân hóa làm cho sự vật trở nên trừu tượng.
- C. Nhân hóa chỉ đơn thuần là gọi tên sự vật bằng tên người.
- D. Nhân hóa làm giảm sức biểu cảm của câu văn.