Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong câu in đậm:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.
**Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,**
Câu hát căng buồm cùng gió khơi."
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. Nhân hóa
- D. So sánh
Câu 2: Xét câu "Anh ấy là mặt trời của đời tôi." Biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu này dựa trên mối quan hệ nào giữa "anh ấy" và "mặt trời"?
- A. Gần gũi về không gian
- B. Gần gũi về thời gian
- C. Tương đồng về phẩm chất
- D. Quan hệ bao hàm
Câu 3: Trong các câu sau, câu nào sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh?
- A. Cậu ấy ăn khỏe như hùm.
- B. Cô ấy đẹp nghiêng nước nghiêng thành.
- C. Ông ấy bị cảnh cáo vì vi phạm nội quy.
- D. Cụ nhà đã đi xa rồi.
Câu 4: Phân tích tác dụng của phép điệp ngữ trong đoạn thơ sau:
"Cùng trông lại mà cùng chẳng thấy
Thấy xanh xanh những mấy ngàn dâu
**Nước non ngàn dặm ra đi**
**Nước non ngàn dặm trở về**
Phía sau Tràng Sơn mây mờ."
(Tây Tiến - Quang Dũng)
- A. Nhấn mạnh khoảng cách địa lý xa xôi, đồng thời thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết.
- B. Tạo nhịp điệu nhanh, dồn dập cho câu thơ.
- C. Làm cho câu thơ giàu hình ảnh, gợi tả.
- D. Diễn tả sự thay đổi liên tục của cảnh vật.
Câu 5: Xác định kiểu câu đặc biệt trong đoạn văn sau:
"Trời tối. Gió. Mưa. Cả đoàn người vội vã tìm chỗ trú."
- A. Câu rút gọn
- B. Câu ghép
- C. Câu đặc biệt
- D. Câu mở rộng thành phần
Câu 6: Cho câu: "Học sinh cần hoàn thành bài tập này trước ngày mai." Hãy chuyển câu này thành câu bị động mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
- A. Bài tập này học sinh cần hoàn thành trước ngày mai.
- B. Bài tập này cần được hoàn thành bởi học sinh trước ngày mai.
- C. Việc hoàn thành bài tập này cần trước ngày mai.
- D. Trước ngày mai, học sinh cần hoàn thành bài tập này.
Câu 7: Phân tích lỗi sai ngữ pháp trong câu sau: "Qua truyện ngắn Vợ nhặt đã cho thấy tình cảnh thê thảm của người nông dân trong nạn đói năm 1945."
- A. Thiếu chủ ngữ (hoặc thừa trạng ngữ)
- B. Sai về quan hệ từ
- C. Thiếu vị ngữ
- D. Dùng sai từ
Câu 8: Để liên kết hai câu "Mưa rất to. Đường ngập lụt nghiêm trọng." thành một câu phức có quan hệ nguyên nhân - kết quả, từ nối nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Tuy nhiên
- B. Mặc dù
- C. Vì thế
- D. Hơn nữa
Câu 9: Đọc đoạn văn sau:
"(1) Chiều nay, tôi ghé thăm nhà ông bà ngoại.
(2) Ngôi nhà nhỏ bé, giản dị nhưng luôn ấm áp tình thương.
(3) Bà đang ngồi khâu áo bên hiên.
(4) Ông đang tỉa cây cảnh trong vườn.
(5) Tôi cảm thấy lòng mình thật bình yên."
Câu (5) liên kết với các câu trước chủ yếu bằng phương tiện nào?
- A. Phép lặp
- B. Phép thế
- C. Phép nối
- D. Liên kết nội dung (liên tưởng)
Câu 10: Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với vai xã hội (ví dụ: nói chuyện với thầy cô, bạn bè, người lớn tuổi) thể hiện điều gì?
- A. Tuân thủ chuẩn mực giao tiếp, thể hiện sự tôn trọng và hiệu quả truyền đạt.
- B. Chỉ đơn giản là thói quen sử dụng từ ngữ.
- C. Thể hiện sự phức tạp trong cách dùng tiếng Việt.
- D. Không ảnh hưởng đến ý nghĩa của lời nói.
Câu 11: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định và phân tích các biện pháp tu từ (ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ...) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?
- A. Cấu trúc ngữ pháp của bài thơ.
- B. Số lượng từ vựng được sử dụng.
- C. Ý nghĩa biểu đạt, cảm xúc và tư tưởng của tác giả.
- D. Hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.
Câu 12: Xác định và sửa lỗi sai (nếu có) trong câu sau: "Nhờ có sự giúp đỡ của bạn bè, cho nên em đã hoàn thành tốt nhiệm vụ."
- A. Sai chủ ngữ, sửa: Bạn bè đã giúp đỡ em hoàn thành tốt nhiệm vụ.
- B. Sai về quan hệ từ, sửa: Nhờ có sự giúp đỡ của bạn bè, em đã hoàn thành tốt nhiệm vụ.
- C. Thiếu vị ngữ, sửa: Nhờ có sự giúp đỡ của bạn bè, cho nên em đã.
- D. Không có lỗi sai.
Câu 13: Phân tích sự khác nhau về sắc thái ý nghĩa giữa hai câu sau:
(1) Anh ấy rất lười biếng.
(2) Anh ấy không được chăm chỉ cho lắm.
- A. Hai câu có ý nghĩa và sắc thái hoàn toàn giống nhau.
- B. Câu (1) thể hiện sự đánh giá tích cực, câu (2) tiêu cực.
- C. Câu (1) là câu hỏi, câu (2) là câu trần thuật.
- D. Câu (1) mang sắc thái đánh giá thẳng thắn, tiêu cực; câu (2) mang sắc thái nói giảm, nhẹ nhàng hơn.
Câu 14: Khi viết đoạn văn nghị luận, việc sử dụng các phép liên kết câu, liên kết đoạn (lặp, thế, nối, liên tưởng) có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Tạo sự mạch lạc, gắn kết chặt chẽ giữa các câu, các đoạn, giúp bài viết liền mạch và dễ hiểu.
- B. Làm cho câu văn dài hơn và phức tạp hơn.
- C. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.
- D. Giúp người đọc đoán được nội dung tiếp theo.
Câu 15: Đọc đoạn thơ sau:
"Mùa xuân người ra đồng
Lộc **trên** cành rực rỡ
Mùa xuân người ra đồng
Lộc **trên** lưng ong tơ."
(Mùa xuân nho nhỏ - Thanh Hải)
Từ "lộc" trong câu thứ hai và câu thứ tư được sử dụng theo phép tu từ nào?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. So sánh
- D. Nhân hóa
Câu 16: Câu "Nhân dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước." sử dụng biện pháp tu từ nào?
- A. Nói giảm nói tránh
- B. Ẩn dụ
- C. Nói quá
- D. Hoán dụ
Câu 17: Trong các câu sau, câu nào là câu rút gọn?
- A. Trời xanh ngắt.
- B. Rất vui được gặp bạn.
- C. Anh ấy đang đọc sách trong thư viện.
- D. Ai làm vỡ chiếc bình này?
Câu 18: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu rút gọn trong giao tiếp.
- A. Làm cho câu gọn hơn, thông tin nhanh, tránh lặp từ và đôi khi thể hiện thái độ.
- B. Giúp câu văn trang trọng, lịch sự hơn.
- C. Làm cho câu văn phức tạp, khó hiểu hơn.
- D. Chỉ dùng trong văn viết, không dùng trong văn nói.
Câu 19: Câu "Ngôi nhà được xây từ năm ngoái." là kiểu câu gì xét về mặt chủ động/bị động?
- A. Câu chủ động
- B. Câu bị động
- C. Câu rút gọn
- D. Câu đặc biệt
Câu 20: Khi nào nên ưu tiên sử dụng câu bị động trong văn bản?
- A. Khi muốn nhấn mạnh đối tượng của hành động hoặc khi không cần/không biết rõ tác nhân.
- B. Khi muốn nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động.
- C. Khi muốn làm cho câu văn ngắn gọn hơn.
- D. Luôn luôn nên dùng câu bị động để văn bản khách quan hơn.
Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định phép liên kết chủ yếu giữa câu (1) và câu (2):
(1) Thạch Sanh vốn là người thật thà, dũng cảm.
(2) **Chàng** đã lập được nhiều chiến công hiển hách.
- A. Phép lặp
- B. Phép thế
- C. Phép nối
- D. Phép liên tưởng
Câu 22: Xác định phép liên kết chủ yếu giữa hai câu sau:
"Trời mưa rất to. **Vì vậy**, buổi cắm trại đã bị hoãn lại."
- A. Phép lặp
- B. Phép thế
- C. Phép nối
- D. Phép liên tưởng
Câu 23: Phân tích lỗi sai về logic trong câu sau: "Mặc dù nhà rất nghèo, nhưng anh ấy luôn chăm chỉ học tập và đạt kết quả cao."
- A. Thiếu chủ ngữ
- B. Sai về phép lặp
- C. Thiếu vị ngữ
- D. Dùng sai quan hệ từ, câu thiếu logic
Câu 24: Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ địa phương quá nhiều trong một bối cảnh trang trọng (ví dụ: bài phát biểu trước toàn trường) có thể gây ra hậu quả gì?
- A. Khiến người nghe khó hiểu, làm giảm tính trang trọng và có thể bị đánh giá là không phù hợp ngữ cảnh.
- B. Giúp bài nói sinh động và gần gũi hơn với mọi người.
- C. Không ảnh hưởng gì đến hiệu quả giao tiếp.
- D. Thể hiện sự đa dạng và phong phú của tiếng Việt.
Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào có thể được rút gọn mà không làm thay đổi nhiều ý nghĩa và vẫn đảm bảo tính rõ ràng?
(1) Tôi đang đọc một cuốn sách rất hay.
(2) Cuốn sách đó nói về lịch sử Việt Nam.
(3) **Tôi rất thích đọc sách về lịch sử.**
- A. Câu (1)
- B. Câu (2)
- C. Câu (3)
- D. Không câu nào có thể rút gọn.
Câu 26: Phân tích tác dụng của việc mở rộng thành phần câu (ví dụ: thêm trạng ngữ, định ngữ, bổ ngữ) trong văn miêu tả.
- A. Làm cho câu văn ngắn gọn và dễ hiểu.
- B. Chỉ có tác dụng làm dài câu văn.
- C. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.
- D. Cung cấp thông tin chi tiết, cụ thể hơn, giúp hình ảnh miêu tả sinh động, rõ nét.
Câu 27: Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ "Con sóng dưới lòng sâu / Con sóng trên mặt nước" (Sóng - Xuân Quỳnh).
- A. Điệp ngữ
- B. So sánh
- C. Nhân hóa
- D. Hoán dụ
Câu 28: Phân tích ý nghĩa của phép điệp ngữ trong câu thơ "Con sóng dưới lòng sâu / Con sóng trên mặt nước" (Sóng - Xuân Quỳnh).
- A. Diễn tả sự yên tĩnh của mặt biển.
- B. Nhấn mạnh sự vận động không ngừng, đa chiều của sóng, gợi liên tưởng đến tâm trạng "em".
- C. Làm cho câu thơ có vần điệu.
- D. Miêu tả vẻ đẹp đơn thuần của con sóng.
Câu 29: Trong đoạn văn sau, câu nào chứa lỗi sai về cách dùng từ hoặc logic?
- A. Thời tiết hôm nay rất đẹp.
- B. Cả lớp đang chăm chú nghe giảng.
- C. Cô giáo yêu cầu chúng em làm bài tập về nhà.
- D. Anh ấy rất chủ quan nên đã đạt được thành công ngoài mong đợi.
Câu 30: Đọc câu sau: "Anh ấy là một người rất **nghiêm trọng**." Từ "nghiêm trọng" trong câu này được dùng đúng hay sai? Nếu sai, lỗi sai thuộc loại nào?
- A. Sai, lỗi dùng từ sai nghĩa.
- B. Đúng, từ được dùng chính xác.
- C. Sai, lỗi dùng từ sai hình thái.
- D. Sai, lỗi dùng từ sai ngữ cảnh.