12+ Đề Trắc Nghiệm Kiến Thức Ngữ Văn Trang 122 Tập 2 – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh văn học Việt Nam 1930-1945,

  • A. Phản ánh chân thực cuộc sống cơ cực của người lao động.
  • B. Ca ngợi tinh thần đấu tranh cách mạng và ý chí quật cường.
  • C. Miêu tả chi tiết các phong tục tập quán và đời sống sinh hoạt.
  • D. Đề cao cái tôi cá nhân, cảm xúc chủ quan, và khát vọng thoát ly thực tại.

Câu 2: Đoạn văn sau đây thể hiện rõ nét đặc điểm nào của chủ nghĩa lãng mạn trong văn học 1930-1945?

  • A. Cảm hứng lãng mạn, thể hiện khát vọng vượt thoát, cái tôi cá nhân.
  • B. Tinh thần hiện thực, phản ánh nỗi khổ đau của con người.
  • C. Khuynh hướng sử thi, ca ngợi những chiến công vĩ đại.
  • D. Chất trào phúng, phê phán những thói hư tật xấu.

Câu 3: Điểm khác biệt cốt lõi về đối tượng phản ánh giữa khuynh hướng lãng mạn và khuynh hướng hiện thực trong văn học Việt Nam 1930-1945 là gì?

  • A. Lãng mạn phản ánh nông thôn, hiện thực phản ánh thành thị.
  • B. Lãng mạn tập trung vào quá khứ, hiện thực tập trung vào hiện tại.
  • C. Lãng mạn đi sâu vào thế giới nội tâm, hiện thực miêu tả khách quan đời sống xã hội.
  • D. Lãng mạn sử dụng thơ ca, hiện thực sử dụng văn xuôi.

Câu 4: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo hướng hiện thực, điều quan trọng nhất cần tập trung vào là gì?

  • A. Vẻ đẹp lãng mạn, bay bổng của ngôn từ.
  • B. Cách tác giả tái hiện bức tranh đời sống xã hội và số phận con người.
  • C. Những hình ảnh ước lệ, tượng trưng giàu sức gợi cảm.
  • D. Cảm xúc mãnh liệt, độc đáo của nhân vật trữ tình.

Câu 5: Trong văn nghị luận,

  • A. Là ý kiến, quan điểm chính mà người viết/nói muốn trình bày và chứng minh.
  • B. Là các dẫn chứng cụ thể để làm sáng tỏ vấn đề.
  • C. Là cơ sở lý lẽ để giải thích cho luận điểm.
  • D. Là kết luận cuối cùng của bài viết.

Câu 6: Để một luận điểm trong bài nghị luận trở nên thuyết phục, nó cần đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào?

  • A. Phải thật dài và phức tạp.
  • B. Chỉ cần nêu lên một sự thật hiển nhiên.
  • C. Phải rõ ràng, chính xác, có ý nghĩa và được chứng minh.
  • D. Phải sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, bay bổng.

Câu 7: Trong văn nghị luận,

  • A. Các ví dụ thực tế hoặc số liệu thống kê.
  • B. Những lý lẽ, lập luận dùng để giải thích, chứng minh cho luận điểm.
  • C. Câu mở đầu của mỗi đoạn văn.
  • D. Phần tóm tắt nội dung bài viết.

Câu 8: Tại sao

  • A. Để bài viết trông dài hơn.
  • B. Để thể hiện kiến thức rộng của người viết.
  • C. Để gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng những điều lạ lẫm.
  • D. Để tăng tính thuyết phục, minh họa và làm sáng tỏ luận điểm, luận cứ một cách hiệu quả.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng:

  • A. Giải thích
  • B. Phân tích
  • C. Chứng minh
  • D. Bình luận

Câu 10: Trong một bài văn nghị luận về tác hại của ô nhiễm môi trường, người viết cần sử dụng thao tác lập luận nào để làm rõ khái niệm "ô nhiễm môi trường" và các dạng biểu hiện của nó?

  • A. Giải thích
  • B. Bác bỏ
  • C. Bình luận
  • D. So sánh

Câu 11: Khi muốn làm rõ mối quan hệ nhân quả giữa việc sử dụng mạng xã hội quá nhiều và tình trạng sức khỏe tâm thần ở giới trẻ, thao tác lập luận nào sẽ là trọng tâm?

  • A. Chứng minh
  • B. Phân tích
  • C. Bình luận
  • D. Bác bỏ

Câu 12: Đoạn văn sau sử dụng thao tác lập luận nào để đưa ra ý kiến đánh giá về một vấn đề?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. So sánh
  • D. Bình luận

Câu 13: Khi viết bài nghị luận, việc kết hợp nhiều thao tác lập luận (giải thích, phân tích, chứng minh, bình luận, bác bỏ) có tác dụng gì?

  • A. Khiến bài viết trở nên dài dòng, khó hiểu.
  • B. Làm cho bài viết chặt chẽ, sâu sắc, toàn diện và tăng tính thuyết phục.
  • C. Chỉ đơn thuần là thể hiện sự đa dạng trong cách viết.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua các luận điểm chính.

Câu 14: Trong bài nghị luận xã hội về vấn đề "bạo lực học đường", nếu người viết chỉ đưa ra các số liệu thống kê về số vụ bạo lực mà không phân tích nguyên nhân, hậu quả hoặc đưa ra giải pháp, bài viết sẽ thiếu điều gì quan trọng?

  • A. Sự chân thực của dẫn chứng.
  • B. Tính khách quan của thông tin.
  • C. Chiều sâu phân tích và sức thuyết phục của lập luận.
  • D. Số lượng dẫn chứng.

Câu 15: Đoạn văn sau đây mắc lỗi lập luận nào?

  • A. Suy diễn thiếu căn cứ, khái quát hóa sai lầm.
  • B. Luận điểm không rõ ràng.
  • C. Thiếu dẫn chứng cụ thể.
  • D. Không sử dụng thao tác bình luận.

Câu 16: Khi phân tích nhân vật Huấn Cao trong "Chữ người tử tù" dưới góc độ chủ nghĩa lãng mạn, người đọc cần tập trung làm nổi bật điều gì?

  • A. Cuộc sống sinh hoạt hàng ngày trong nhà tù.
  • B. Mối quan hệ phức tạp với các tù nhân khác.
  • C. Hoàn cảnh xã hội dẫn đến việc ông bị bắt.
  • D. Vẻ đẹp tài hoa, khí phách phi thường, vượt lên trên hoàn cảnh thực tại.

Câu 17: Trong bài nghị luận phân tích một tác phẩm văn học, việc trích dẫn nguyên văn các câu, đoạn trong tác phẩm đóng vai trò gì?

  • A. Chỉ để làm dài bài viết.
  • B. Để thể hiện người viết đã đọc kỹ tác phẩm.
  • C. Làm dẫn chứng cụ thể, trực tiếp và tăng tính thuyết phục cho lập luận về tác phẩm.
  • D. Để người đọc tự suy ngẫm mà không cần phân tích thêm.

Câu 18: Khi viết đoạn văn nghị luận, câu chủ đề thường được đặt ở vị trí nào để đảm bảo sự mạch lạc và rõ ý?

  • A. Thường ở đầu đoạn (trong đoạn diễn dịch) hoặc cuối đoạn (trong đoạn quy nạp).
  • B. Luôn ở giữa đoạn.
  • C. Chỉ cần xuất hiện ở cuối bài viết.
  • D. Vị trí không quan trọng.

Câu 19: Sự khác biệt cơ bản giữa văn bản nghị luận xã hội và văn bản nghị luận văn học nằm ở đâu?

  • A. Ngôn ngữ sử dụng.
  • B. Đối tượng bàn luận (vấn đề xã hội hay vấn đề văn học).
  • C. Cấu trúc bài viết.
  • D. Số lượng luận điểm.

Câu 20: Trong một bài nghị luận về "lòng nhân ái", luận điểm "Lòng nhân ái là nền tảng xây dựng một xã hội tốt đẹp" cần được làm sáng tỏ bằng hệ thống luận cứ và dẫn chứng nào?

  • A. Các định nghĩa khác nhau về lòng nhân ái.
  • B. Lịch sử hình thành của khái niệm nhân ái.
  • C. Ý kiến cá nhân của người viết mà không cần minh họa.
  • D. Các lý lẽ giải thích (luận cứ) và các ví dụ, câu chuyện (dẫn chứng) về biểu hiện của nhân ái trong đời sống.

Câu 21: Việc sử dụng từ ngữ chính xác, khách quan và có tính khái quát trong văn nghị luận nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính logic, chính xác, khách quan và thuyết phục cho lập luận.
  • B. Làm cho bài viết trở nên bay bổng, giàu cảm xúc.
  • C. Thể hiện trình độ học vấn của người viết.
  • D. Gây ấn tượng mạnh bằng những từ ngữ lạ.

Câu 22: Khi đọc một bài nghị luận, làm thế nào để nhanh chóng xác định được vấn đề mà người viết đang bàn luận?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua các dẫn chứng.
  • B. Tìm hiểu phần mở bài và các luận điểm chính được trình bày.
  • C. Đếm số lượng đoạn văn.
  • D. Chú ý đến các từ ngữ khó hiểu.

Câu 23: Thế nào là một

  • A. Là những ý kiến nhỏ hơn, làm sáng tỏ và hỗ trợ cho luận điểm chính.
  • B. Là những ý kiến không liên quan đến luận điểm chính.
  • C. Là phần tóm tắt của luận điểm chính.
  • D. Là những câu hỏi mà người viết đặt ra.

Câu 24: Trong bài nghị luận, nếu các luận điểm được sắp xếp lộn xộn, không theo một trình tự logic nào, bài viết sẽ gặp vấn đề gì nghiêm trọng?

  • A. Dẫn chứng sẽ trở nên thừa thãi.
  • B. Ngôn ngữ sẽ kém hấp dẫn.
  • C. Số lượng từ ngữ sẽ giảm.
  • D. Thiếu mạch lạc, khó theo dõi và giảm tính thuyết phục.

Câu 25: Khi phân tích một tác phẩm thơ lãng mạn, việc tìm hiểu về tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của nhà thơ có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Không có ý nghĩa gì đối với việc phân tích tác phẩm.
  • B. Giúp hiểu rõ hơn nguồn gốc cảm xúc, suy tư và bối cảnh hình thành "cái tôi" trong thơ.
  • C. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề.
  • D. Là yếu tố quyết định giá trị của tác phẩm.

Câu 26: Đoạn văn sau đây có sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Chứng minh
  • B. Giải thích
  • C. Bác bỏ
  • D. So sánh

Câu 27: Khi viết bài nghị luận về một hiện tượng đời sống (ví dụ: nghiện mạng xã hội), phần nào trong bài viết đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện quan điểm và thái độ của người viết về hiện tượng đó?

  • A. Phần mở bài giới thiệu vấn đề.
  • B. Các dẫn chứng được sử dụng.
  • C. Phần giải thích khái niệm.
  • D. Hệ thống luận điểm, các lý lẽ bình luận và phần kết bài.

Câu 28: Việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong văn nghị luận có thể mang lại hiệu quả gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Gợi suy nghĩ, nhấn mạnh ý, hoặc thể hiện cảm xúc, thái độ của người viết.
  • C. Giúp người đọc trả lời câu hỏi.
  • D. Làm giảm tính trang trọng của bài viết.

Câu 29: Đâu là một đặc điểm nổi bật trong phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân (liên quan đến "Chữ người tử tù") thường được phân tích dưới góc độ lãng mạn hóa hiện thực?

  • A. Khắc họa vẻ đẹp tài hoa, khí phách phi thường của con người, lãng mạn hóa hiện thực.
  • B. Miêu tả chi tiết, trần trụi cuộc sống nghèo khổ.
  • C. Xây dựng cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày.

Câu 30: Khi phân tích mối quan hệ giữa Huấn Cao và quản ngục trong "Chữ người tử tù", người đọc đang sử dụng thao tác lập luận nào là chủ yếu?

  • A. Chứng minh.
  • B. Phân tích.
  • C. Bác bỏ.
  • D. Giải thích.

Câu 31: Tại sao việc sử dụng dẫn chứng là ý kiến của các nhà nghiên cứu hoặc người có uy tín trong lĩnh vực liên quan lại có giá trị trong bài nghị luận?

  • A. Vì họ là những người nổi tiếng.
  • B. Chỉ để làm phong phú thêm bài viết.
  • C. Tăng tính khách quan, khoa học và độ tin cậy cho lập luận.
  • D. Giúp người viết tránh phải suy nghĩ nhiều.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong bối cảnh văn học Việt Nam 1930-1945, "xu hướng lãng mạn" thể hiện rõ nét nhất điều gì trong cảm hứng sáng tác của nhà văn, nhà thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đoạn văn sau đây thể hiện rõ nét đặc điểm nào của chủ nghĩa lãng mạn trong văn học 1930-1945?
"Hỡi Cát Tiên, hỡi Cát Tiên!
Ta muốn hồn ta hóa thành mây trắng
Bay đi, bay đi đến tận cùng trời cuối đất
Để xem muôn loài có phải giống ta không?
Cũng một lòng khao khát ánh dương hồng?"

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Điểm khác biệt cốt lõi về đối tượng phản ánh giữa khuynh hướng lãng mạn và khuynh hướng hiện thực trong văn học Việt Nam 1930-1945 là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Khi phân tích một tác phẩm văn học theo hướng hiện thực, điều quan trọng nhất cần tập trung vào là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Trong văn nghị luận, "luận điểm" đóng vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Để một luận điểm trong bài nghị luận trở nên thuyết phục, nó cần đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Trong văn nghị luận, "luận cứ" là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Tại sao "dẫn chứng" trong bài nghị luận cần phải chân thực, tiêu biểu và phù hợp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng:
"Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe là điều không thể chối cãi. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới, hàng năm có hàng triệu người chết do các bệnh liên quan đến thuốc lá như ung thư phổi, tim mạch, đột quỵ. Khói thuốc không chỉ ảnh hưởng người hút mà còn gây hại cho những người xung quanh thông qua hút thuốc thụ động."

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Trong một bài văn nghị luận về tác hại của ô nhiễm môi trường, người viết cần sử dụng thao tác lập luận nào để làm rõ khái niệm 'ô nhiễm môi trường' và các dạng biểu hiện của nó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Khi muốn làm rõ mối quan hệ nhân quả giữa việc sử dụng mạng xã hội quá nhiều và tình trạng sức khỏe tâm thần ở giới trẻ, thao tác lập luận nào sẽ là trọng tâm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Đoạn văn sau sử dụng thao tác lập luận nào để đưa ra ý kiến đánh giá về một vấn đề?
"Bộ phim 'Cánh đồng bất tận' đã thành công trong việc khắc họa số phận bi kịch của người phụ nữ Nam Bộ. Tuy nhiên, cách giải quyết mâu thuẫn ở cuối phim còn mang tính sắp đặt, chưa thực sự thuyết phục, làm giảm đi phần nào giá trị hiện thực của tác phẩm."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Khi viết bài nghị luận, việc kết hợp nhiều thao tác lập luận (giải thích, phân tích, chứng minh, bình luận, bác bỏ) có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Trong bài nghị luận xã hội về vấn đề 'bạo lực học đường', nếu người viết chỉ đưa ra các số liệu thống kê về số vụ bạo lực mà không phân tích nguyên nhân, hậu quả hoặc đưa ra giải pháp, bài viết sẽ thiếu điều gì quan trọng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Đoạn văn sau đây mắc lỗi lập luận nào?
"Học sinh giỏi Toán thì chắc chắn sẽ học giỏi tất cả các môn tự nhiên khác như Lý, Hóa, Sinh. Vì vậy, chỉ cần tập trung vào Toán là đủ."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Khi phân tích nhân vật Huấn Cao trong 'Chữ người tử tù' dưới góc độ chủ nghĩa lãng mạn, người đọc cần tập trung làm nổi bật điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Trong bài nghị luận phân tích một tác phẩm văn học, việc trích dẫn nguyên văn các câu, đoạn trong tác phẩm đóng vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Khi viết đoạn văn nghị luận, câu chủ đề thường được đặt ở vị trí nào để đảm bảo sự mạch lạc và rõ ý?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Sự khác biệt cơ bản giữa văn bản nghị luận xã hội và văn bản nghị luận văn học nằm ở đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Trong một bài nghị luận về 'lòng nhân ái', luận điểm 'Lòng nhân ái là nền tảng xây dựng một xã hội tốt đẹp' cần được làm sáng tỏ bằng hệ thống luận cứ và dẫn chứng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Việc sử dụng từ ngữ chính xác, khách quan và có tính khái quát trong văn nghị luận nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Khi đọc một bài nghị luận, làm thế nào để nhanh chóng xác định được vấn đề mà người viết đang bàn luận?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Thế nào là một "luận điểm phụ" trong bài nghị luận?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Trong bài nghị luận, nếu các luận điểm được sắp xếp lộn xộn, không theo một trình tự logic nào, bài viết sẽ gặp vấn đề gì nghiêm trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Khi phân tích một tác phẩm thơ lãng mạn, việc tìm hiểu về tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của nhà thơ có ý nghĩa như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Đoạn văn sau đây có sử dụng thao tác lập luận nào?
"Nhiều người cho rằng việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục sẽ thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên. Tuy nhiên, quan điểm này chưa thực sự thấu đáo. AI có thể hỗ trợ chấm bài, cung cấp tài liệu, cá nhân hóa lộ trình học tập, nhưng không thể thay thế vai trò truyền cảm hứng, xây dựng mối quan hệ tương tác, và phát triển kỹ năng mềm cho học sinh như giáo viên."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Khi viết bài nghị luận về một hiện tượng đời sống (ví dụ: nghiện mạng xã hội), phần nào trong bài viết đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện quan điểm và thái độ của người viết về hiện tượng đó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong văn nghị luận có thể mang lại hiệu quả gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Đâu là một đặc điểm nổi bật trong phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân (liên quan đến 'Chữ người tử tù') thường được phân tích dưới góc độ lãng mạn hóa hiện thực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Khi phân tích mối quan hệ giữa Huấn Cao và quản ngục trong 'Chữ người tử tù', người đọc đang sử dụng thao tác lập luận nào là chủ yếu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đâu là chức năng chính của phần Mở bài trong một bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống?

  • A. Trình bày chi tiết các dẫn chứng cụ thể.
  • B. Giới thiệu vấn đề nghị luận và nêu quan điểm của người viết.
  • C. Tổng kết lại các luận điểm đã trình bày.
  • D. Phân tích sâu các khía cạnh của vấn đề.

Câu 2: Khi xây dựng luận điểm cho bài văn nghị luận về hiện tượng đời sống, yêu cầu quan trọng nhất đối với luận điểm là gì?

  • A. Phải là một câu hỏi mở.
  • B. Chỉ cần nêu sự thật khách quan.
  • C. Phải rõ ràng, cụ thể và thể hiện được quan điểm của người viết.
  • D. Càng dài dòng càng tốt để thể hiện sự hiểu biết.

Câu 3: Đâu là vai trò của Luận cứ trong bài văn nghị luận?

  • A. Làm sáng tỏ và chứng minh tính đúng đắn của luận điểm.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho luận điểm.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài viết.
  • D. Giới thiệu vấn đề nghị luận.

Câu 4: Khi sử dụng Dẫn chứng trong bài văn nghị luận, cần lưu ý điều gì để dẫn chứng đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Càng nhiều dẫn chứng càng tốt, không cần chọn lọc.
  • B. Dẫn chứng phải là ý kiến cá nhân không có cơ sở.
  • C. Chỉ cần dẫn chứng chung chung, không cần chi tiết.
  • D. Dẫn chứng phải tiêu biểu, xác thực và phù hợp với luận điểm.

Câu 5: Phân tích tình huống sau: Bạn đang viết bài nghị luận về hiện tượng "nghiện mạng xã hội" ở giới trẻ. Bạn đưa ra luận điểm "Nghiện mạng xã hội gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần". Để chứng minh luận điểm này, bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào là phù hợp nhất?

  • A. Các câu chuyện truyền thuyết cổ tích.
  • B. Ý kiến cá nhân của một người bạn.
  • C. Số liệu thống kê từ các nghiên cứu về tâm lý học hoặc các trường hợp cụ thể.
  • D. Những bài hát thịnh hành trên mạng.

Câu 6: Thao tác lập luận nào thường được sử dụng để trình bày rõ ràng bản chất, đặc điểm, nguyên nhân của một hiện tượng?

  • A. Giải thích.
  • B. Chứng minh.
  • C. Bác bỏ.
  • D. Bình luận.

Câu 7: Khi muốn thuyết phục người đọc tin vào tính đúng đắn của một nhận định, người viết thường sử dụng thao tác lập luận nào là chủ yếu?

  • A. So sánh.
  • B. Chứng minh.
  • C. Phân tích.
  • D. Bình luận.

Câu 8: Thao tác lập luận Bình luận tập trung vào việc gì?

  • A. Chỉ kể lại sự việc một cách khách quan.
  • B. Trình bày các số liệu thống kê.
  • C. Đánh giá, nhận xét về một vấn đề, thể hiện thái độ của người viết.
  • D. Phủ nhận hoàn toàn ý kiến đối lập.

Câu 9: Giả sử bạn đang viết đoạn văn nghị luận về ý nghĩa của việc đọc sách. Bạn đưa ra câu "Đọc sách giúp mở rộng kiến thức và bồi dưỡng tâm hồn." Đây là thành phần nào trong đoạn văn nghị luận?

  • A. Câu chủ đề (mang luận điểm).
  • B. Dẫn chứng.
  • C. Câu kết đoạn.
  • D. Phần chuyển ý.

Câu 10: Đoạn văn sau sử dụng chủ yếu thao tác lập luận nào? "Hiện tượng bạo lực học đường đang là vấn đề nhức nhối. Nó không chỉ gây tổn thương về thể chất mà còn để lại những vết sẹo tâm lý sâu sắc cho nạn nhân. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, những học sinh từng bị bạo lực có nguy cơ cao gặp phải các vấn đề về lo âu, trầm cảm và khó hòa nhập xã hội sau này."

  • A. So sánh và bác bỏ.
  • B. Giải thích và chứng minh.
  • C. Bình luận và so sánh.
  • D. Phân tích và bác bỏ.

Câu 11: Trong bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống, yếu tố Biểu cảm có vai trò gì?

  • A. Cung cấp thông tin khách quan tuyệt đối.
  • B. Chỉ có tác dụng trong văn miêu tả.
  • C. Làm giảm tính khách quan và sự thuyết phục.
  • D. Giúp bài viết thêm sinh động, hấp dẫn và thể hiện thái độ của người viết.

Câu 12: Khi phân tích một hiện tượng đời sống để làm luận cứ, người viết cần chú ý đến điều gì?

  • A. Phân tích đa chiều, khách quan về nguyên nhân, biểu hiện, hậu quả của hiện tượng.
  • B. Chỉ tập trung vào mặt tích cực của hiện tượng.
  • C. Chỉ đưa ra ý kiến chủ quan mà không cần phân tích.
  • D. Liệt kê các sự kiện liên quan mà không cần giải thích.

Câu 13: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thao tác Chứng minh và thao tác Giải thích?

  • A. Chứng minh dùng lý lẽ, giải thích dùng dẫn chứng.
  • B. Giải thích chỉ dùng trong văn tự sự, chứng minh dùng trong văn nghị luận.
  • C. Chứng minh nhằm khẳng định tính đúng đắn của luận điểm, giải thích nhằm làm rõ bản chất vấn đề.
  • D. Không có sự khác biệt cơ bản.

Câu 14: Khi viết bài nghị luận về hiện tượng "thần tượng hóa thái quá" của giới trẻ, bạn có thể sử dụng thao tác So sánh để làm gì?

  • A. So sánh "thần tượng hóa thái quá" với "hâm mộ lành mạnh" để làm rõ sự khác biệt và tác hại.
  • B. So sánh số lượng người thần tượng ca sĩ này với ca sĩ khác.
  • C. So sánh tuổi đời của các thần tượng.
  • D. So sánh mức độ nổi tiếng của các nền tảng mạng xã hội.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: "Có người cho rằng, việc dành hàng giờ mỗi ngày trên mạng xã hội là vô hại, chỉ là cách giải trí đơn thuần. Tuy nhiên, quan điểm này hoàn toàn sai lầm. Thời gian đó có thể được sử dụng cho những hoạt động ý nghĩa hơn như học tập, rèn luyện sức khỏe, hoặc giao tiếp trực tiếp với gia đình, bạn bè. Hơn nữa, việc tiếp xúc liên tục với những thông tin ảo, những hình ảnh đã qua chỉnh sửa có thể gây ra những áp lực tâm lý không đáng có." Đoạn văn này sử dụng thao tác lập luận nào là chủ yếu?

  • A. Chứng minh.
  • B. Giải thích.
  • C. Bình luận.
  • D. Bác bỏ.

Câu 16: Trong cấu trúc ba phần của bài văn nghị luận (Mở bài, Thân bài, Kết bài), phần Thân bài có vai trò gì?

  • A. Nêu lên vấn đề và kết thúc bài viết.
  • B. Triển khai các luận điểm bằng luận cứ và dẫn chứng.
  • C. Chỉ tóm tắt lại nội dung đã đọc.
  • D. Nêu cảm nghĩ cá nhân một cách ngẫu hứng.

Câu 17: Khi kết thúc bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống, phần Kết bài thường có những nội dung chính nào?

  • A. Giới thiệu thêm các vấn đề mới.
  • B. Trình bày chi tiết tất cả dẫn chứng đã sử dụng.
  • C. Tổng kết vấn đề, khẳng định lại quan điểm và có thể đưa ra lời kêu gọi/lời khuyên.
  • D. Chỉ đơn giản là viết lại câu mở bài.

Câu 18: Đâu là một lỗi thường gặp khi sử dụng dẫn chứng trong bài văn nghị luận?

  • A. Dẫn chứng không tiêu biểu hoặc không xác thực.
  • B. Dẫn chứng quá chi tiết và rõ ràng.
  • C. Sử dụng dẫn chứng từ sách báo chính thống.
  • D. Sử dụng nhiều loại dẫn chứng khác nhau.

Câu 19: Để bài văn nghị luận về hiện tượng đời sống có sức thuyết phục cao, ngoài lý lẽ và dẫn chứng, người viết cần chú ý đến yếu tố nào về mặt ngôn ngữ?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
  • B. Dùng các câu cảm thán liên tục.
  • C. Ngôn ngữ phức tạp, khó hiểu.
  • D. Ngôn ngữ chính xác, rõ ràng, lập luận chặt chẽ.

Câu 20: Khi viết về hiện tượng "vô cảm" trong xã hội, bạn cần xác định rõ vấn đề nghị luận. Vấn đề cốt lõi ở đây là gì?

  • A. Số lượng người vô cảm trong xã hội.
  • B. Bản chất, nguyên nhân và tác hại của sự thờ ơ, thiếu quan tâm trong xã hội.
  • C. Lịch sử ra đời của hiện tượng vô cảm.
  • D. Cách để trở nên vô cảm hơn.

Câu 21: Đoạn văn sau còn thiếu thành phần nào để trở thành một đoạn văn nghị luận hoàn chỉnh? "... Nhiều bạn trẻ dành quá nhiều thời gian cho game online, bỏ bê việc học, sức khỏe suy giảm. Các nhà tâm lý cũng cảnh báo về nguy cơ rối loạn lo âu, trầm cảm ở những người nghiện game nặng. (Dẫn chứng)".

  • A. Câu chủ đề (Luận điểm).
  • B. Dẫn chứng thứ hai.
  • C. Từ ngữ chuyển tiếp.
  • D. Phần mở bài cho cả bài văn.

Câu 22: Yếu tố Tự sự và Miêu tả có thể được sử dụng trong bài văn nghị luận về hiện tượng đời sống với mục đích gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho lý lẽ và dẫn chứng.
  • C. Làm dẫn chứng minh họa, giúp bài viết sinh động và cụ thể hơn.
  • D. Gây nhiễu thông tin cho người đọc.

Câu 23: Phân tích cách sử dụng thao tác lập luận trong câu sau: "Không thể nói rằng tiền bạc là tất cả, bởi lẽ hạnh phúc đích thực đến từ sự bình an trong tâm hồn và những mối quan hệ tốt đẹp."

  • A. Chứng minh.
  • B. Giải thích.
  • C. So sánh.
  • D. Bác bỏ.

Câu 24: Khi viết bài nghị luận về một hiện tượng xã hội phức tạp như "khoảng cách giàu nghèo", thao tác lập luận Phân tích sẽ giúp người viết làm gì?

  • A. Chia nhỏ vấn đề thành các khía cạnh (nguyên nhân, biểu hiện, hậu quả) để xem xét.
  • B. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân về vấn đề.
  • C. Kể lại các câu chuyện liên quan đến người giàu và người nghèo.
  • D. Đưa ra một kết luận chung chung mà không cần luận giải.

Câu 25: Việc sử dụng từ ngữ mang tính khách quan, chính xác là đặc điểm ngôn ngữ phù hợp nhất với mục đích chính của văn bản nghị luận là gì?

  • A. Thể hiện cảm xúc mãnh liệt.
  • B. Trình bày ý kiến, quan điểm một cách logic và thuyết phục.
  • C. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn.
  • D. Miêu tả chi tiết cảnh vật.

Câu 26: Đâu KHÔNG phải là yêu cầu đối với Dẫn chứng trong bài văn nghị luận?

  • A. Xác thực (có thật).
  • B. Tiêu biểu (đại diện).
  • C. Phù hợp với luận điểm.
  • D. Phải là ý kiến của số đông người.

Câu 27: Khi viết về hiện tượng "sống ảo" trên mạng xã hội, bạn có thể sử dụng thao tác Bình luận để làm gì?

  • A. Kể lại các câu chuyện về người "sống ảo".
  • B. Liệt kê các ứng dụng mạng xã hội phổ biến.
  • C. Đưa ra nhận xét, đánh giá về tính đúng/sai, tốt/xấu của hiện tượng "sống ảo".
  • D. Chỉ giải thích "sống ảo" là gì.

Câu 28: Đâu là cách sắp xếp các luận điểm, luận cứ trong phần Thân bài một cách logic và chặt chẽ?

  • A. Sắp xếp theo trình tự nguyên nhân - thực trạng - giải pháp hoặc theo các khía cạnh khác nhau của vấn đề.
  • B. Sắp xếp ngẫu nhiên, không theo một trật tự nào.
  • C. Chỉ tập trung vào một luận điểm duy nhất.
  • D. Chỉ liệt kê các dẫn chứng mà không có lý lẽ.

Câu 29: Mục đích của việc sử dụng các từ ngữ liên kết (ví dụ: "thứ nhất", "ngoài ra", "tuy nhiên", "vì vậy") trong bài văn nghị luận là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Tạo sự mạch lạc, gắn kết giữa các ý và đoạn văn.
  • C. Chỉ dùng để trang trí.
  • D. Gây khó khăn cho người đọc.

Câu 30: Khi lựa chọn hiện tượng đời sống để nghị luận, cần ưu tiên những hiện tượng như thế nào?

  • A. Những hiện tượng rất hiếm gặp và ít người biết.
  • B. Những hiện tượng không liên quan đến cuộc sống.
  • C. Những hiện tượng chỉ có mặt tiêu cực.
  • D. Những hiện tượng gần gũi, có ý nghĩa và được xã hội quan tâm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đâu là chức năng chính của phần Mở bài trong một bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi xây dựng luận điểm cho bài văn nghị luận về hiện tượng đời sống, yêu cầu quan trọng nhất đối với luận điểm là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đâu là vai trò của Luận cứ trong bài văn nghị luận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi sử dụng Dẫn chứng trong bài văn nghị luận, cần lưu ý điều gì để dẫn chứng đạt hiệu quả cao nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phân tích tình huống sau: Bạn đang viết bài nghị luận về hiện tượng 'nghiện mạng xã hội' ở giới trẻ. Bạn đưa ra luận điểm 'Nghiện mạng xã hội gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần'. Để chứng minh luận điểm này, bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Thao tác lập luận nào thường được sử dụng để trình bày rõ ràng bản chất, đặc điểm, nguyên nhân của một hiện tượng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi muốn thuyết phục người đọc tin vào tính đúng đắn của một nhận định, người viết thường sử dụng thao tác lập luận nào là chủ yếu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Thao tác lập luận Bình luận tập trung vào việc gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Giả sử bạn đang viết đoạn văn nghị luận về ý nghĩa của việc đọc sách. Bạn đưa ra câu 'Đọc sách giúp mở rộng kiến thức và bồi dưỡng tâm hồn.' Đây là thành phần nào trong đoạn văn nghị luận?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đoạn văn sau sử dụng chủ yếu thao tác lập luận nào? 'Hiện tượng bạo lực học đường đang là vấn đề nhức nhối. Nó không chỉ gây tổn thương về thể chất mà còn để lại những vết sẹo tâm lý sâu sắc cho nạn nhân. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, những học sinh từng bị bạo lực có nguy cơ cao gặp phải các vấn đề về lo âu, trầm cảm và khó hòa nhập xã hội sau này.'

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống, yếu tố Biểu cảm có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi phân tích một hiện tượng đời sống để làm luận cứ, người viết cần chú ý đến điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thao tác Chứng minh và thao tác Giải thích?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi viết bài nghị luận về hiện tượng 'thần tượng hóa thái quá' của giới trẻ, bạn có thể sử dụng thao tác So sánh để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: 'Có người cho rằng, việc dành hàng giờ mỗi ngày trên mạng xã hội là vô hại, chỉ là cách giải trí đơn thuần. Tuy nhiên, quan điểm này hoàn toàn sai lầm. Thời gian đó có thể được sử dụng cho những hoạt động ý nghĩa hơn như học tập, rèn luyện sức khỏe, hoặc giao tiếp trực tiếp với gia đình, bạn bè. Hơn nữa, việc tiếp xúc liên tục với những thông tin ảo, những hình ảnh đã qua chỉnh sửa có thể gây ra những áp lực tâm lý không đáng có.' Đoạn văn này sử dụng thao tác lập luận nào là chủ yếu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong cấu trúc ba phần của bài văn nghị luận (Mở bài, Thân bài, Kết bài), phần Thân bài có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi kết thúc bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống, phần Kết bài thường có những nội dung chính nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Đâu là một lỗi thường gặp khi sử dụng dẫn chứng trong bài văn nghị luận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Để bài văn nghị luận về hiện tượng đời sống có sức thuyết phục cao, ngoài lý lẽ và dẫn chứng, người viết cần chú ý đến yếu tố nào về mặt ngôn ngữ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi viết về hiện tượng 'vô cảm' trong xã hội, bạn cần xác định rõ vấn đề nghị luận. Vấn đề cốt lõi ở đây là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đoạn văn sau còn thiếu thành phần nào để trở thành một đoạn văn nghị luận hoàn chỉnh? '... Nhiều bạn trẻ dành quá nhiều thời gian cho game online, bỏ bê việc học, sức khỏe suy giảm. Các nhà tâm lý cũng cảnh báo về nguy cơ rối loạn lo âu, trầm cảm ở những người nghiện game nặng. (Dẫn chứng)'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Yếu tố Tự sự và Miêu tả có thể được sử dụng trong bài văn nghị luận về hiện tượng đời sống với mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích cách sử dụng thao tác lập luận trong câu sau: 'Không thể nói rằng tiền bạc là tất cả, bởi lẽ hạnh phúc đích thực đến từ sự bình an trong tâm hồn và những mối quan hệ tốt đẹp.'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi viết bài nghị luận về một hiện tượng xã hội phức tạp như 'khoảng cách giàu nghèo', thao tác lập luận Phân tích sẽ giúp người viết làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Việc sử dụng từ ngữ mang tính khách quan, chính xác là đặc điểm ngôn ngữ phù hợp nhất với mục đích chính của văn bản nghị luận là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đâu KHÔNG phải là yêu cầu đối với Dẫn chứng trong bài văn nghị luận?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi viết về hiện tượng 'sống ảo' trên mạng xã hội, bạn có thể sử dụng thao tác Bình luận để làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đâu là cách sắp xếp các luận điểm, luận cứ trong phần Thân bài một cách logic và chặt chẽ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Mục đích của việc sử dụng các từ ngữ liên kết (ví dụ: 'thứ nhất', 'ngoài ra', 'tuy nhiên', 'vì vậy') trong bài văn nghị luận là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi lựa chọn hiện tượng đời sống để nghị luận, cần ưu tiên những hiện tượng như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong câu in đậm:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.
**Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,**
Câu hát căng buồm cùng gió khơi."

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. So sánh

Câu 2: Xét câu "Anh ấy là mặt trời của đời tôi." Biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu này dựa trên mối quan hệ nào giữa "anh ấy" và "mặt trời"?

  • A. Gần gũi về không gian
  • B. Gần gũi về thời gian
  • C. Tương đồng về phẩm chất
  • D. Quan hệ bao hàm

Câu 3: Trong các câu sau, câu nào sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh?

  • A. Cậu ấy ăn khỏe như hùm.
  • B. Cô ấy đẹp nghiêng nước nghiêng thành.
  • C. Ông ấy bị cảnh cáo vì vi phạm nội quy.
  • D. Cụ nhà đã đi xa rồi.

Câu 4: Phân tích tác dụng của phép điệp ngữ trong đoạn thơ sau:

"Cùng trông lại mà cùng chẳng thấy
Thấy xanh xanh những mấy ngàn dâu
**Nước non ngàn dặm ra đi**
**Nước non ngàn dặm trở về**
Phía sau Tràng Sơn mây mờ."
(Tây Tiến - Quang Dũng)

  • A. Nhấn mạnh khoảng cách địa lý xa xôi, đồng thời thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết.
  • B. Tạo nhịp điệu nhanh, dồn dập cho câu thơ.
  • C. Làm cho câu thơ giàu hình ảnh, gợi tả.
  • D. Diễn tả sự thay đổi liên tục của cảnh vật.

Câu 5: Xác định kiểu câu đặc biệt trong đoạn văn sau:

"Trời tối. Gió. Mưa. Cả đoàn người vội vã tìm chỗ trú."

  • A. Câu rút gọn
  • B. Câu ghép
  • C. Câu đặc biệt
  • D. Câu mở rộng thành phần

Câu 6: Cho câu: "Học sinh cần hoàn thành bài tập này trước ngày mai." Hãy chuyển câu này thành câu bị động mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

  • A. Bài tập này học sinh cần hoàn thành trước ngày mai.
  • B. Bài tập này cần được hoàn thành bởi học sinh trước ngày mai.
  • C. Việc hoàn thành bài tập này cần trước ngày mai.
  • D. Trước ngày mai, học sinh cần hoàn thành bài tập này.

Câu 7: Phân tích lỗi sai ngữ pháp trong câu sau: "Qua truyện ngắn Vợ nhặt đã cho thấy tình cảnh thê thảm của người nông dân trong nạn đói năm 1945."

  • A. Thiếu chủ ngữ (hoặc thừa trạng ngữ)
  • B. Sai về quan hệ từ
  • C. Thiếu vị ngữ
  • D. Dùng sai từ

Câu 8: Để liên kết hai câu "Mưa rất to. Đường ngập lụt nghiêm trọng." thành một câu phức có quan hệ nguyên nhân - kết quả, từ nối nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tuy nhiên
  • B. Mặc dù
  • C. Vì thế
  • D. Hơn nữa

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:

"(1) Chiều nay, tôi ghé thăm nhà ông bà ngoại.
(2) Ngôi nhà nhỏ bé, giản dị nhưng luôn ấm áp tình thương.
(3) Bà đang ngồi khâu áo bên hiên.
(4) Ông đang tỉa cây cảnh trong vườn.
(5) Tôi cảm thấy lòng mình thật bình yên."

Câu (5) liên kết với các câu trước chủ yếu bằng phương tiện nào?

  • A. Phép lặp
  • B. Phép thế
  • C. Phép nối
  • D. Liên kết nội dung (liên tưởng)

Câu 10: Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với vai xã hội (ví dụ: nói chuyện với thầy cô, bạn bè, người lớn tuổi) thể hiện điều gì?

  • A. Tuân thủ chuẩn mực giao tiếp, thể hiện sự tôn trọng và hiệu quả truyền đạt.
  • B. Chỉ đơn giản là thói quen sử dụng từ ngữ.
  • C. Thể hiện sự phức tạp trong cách dùng tiếng Việt.
  • D. Không ảnh hưởng đến ý nghĩa của lời nói.

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định và phân tích các biện pháp tu từ (ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ...) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Cấu trúc ngữ pháp của bài thơ.
  • B. Số lượng từ vựng được sử dụng.
  • C. Ý nghĩa biểu đạt, cảm xúc và tư tưởng của tác giả.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.

Câu 12: Xác định và sửa lỗi sai (nếu có) trong câu sau: "Nhờ có sự giúp đỡ của bạn bè, cho nên em đã hoàn thành tốt nhiệm vụ."

  • A. Sai chủ ngữ, sửa: Bạn bè đã giúp đỡ em hoàn thành tốt nhiệm vụ.
  • B. Sai về quan hệ từ, sửa: Nhờ có sự giúp đỡ của bạn bè, em đã hoàn thành tốt nhiệm vụ.
  • C. Thiếu vị ngữ, sửa: Nhờ có sự giúp đỡ của bạn bè, cho nên em đã.
  • D. Không có lỗi sai.

Câu 13: Phân tích sự khác nhau về sắc thái ý nghĩa giữa hai câu sau:
(1) Anh ấy rất lười biếng.
(2) Anh ấy không được chăm chỉ cho lắm.

  • A. Hai câu có ý nghĩa và sắc thái hoàn toàn giống nhau.
  • B. Câu (1) thể hiện sự đánh giá tích cực, câu (2) tiêu cực.
  • C. Câu (1) là câu hỏi, câu (2) là câu trần thuật.
  • D. Câu (1) mang sắc thái đánh giá thẳng thắn, tiêu cực; câu (2) mang sắc thái nói giảm, nhẹ nhàng hơn.

Câu 14: Khi viết đoạn văn nghị luận, việc sử dụng các phép liên kết câu, liên kết đoạn (lặp, thế, nối, liên tưởng) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Tạo sự mạch lạc, gắn kết chặt chẽ giữa các câu, các đoạn, giúp bài viết liền mạch và dễ hiểu.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn và phức tạp hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.
  • D. Giúp người đọc đoán được nội dung tiếp theo.

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau:

"Mùa xuân người ra đồng
Lộc **trên** cành rực rỡ
Mùa xuân người ra đồng
Lộc **trên** lưng ong tơ."
(Mùa xuân nho nhỏ - Thanh Hải)

Từ "lộc" trong câu thứ hai và câu thứ tư được sử dụng theo phép tu từ nào?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 16: Câu "Nhân dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước." sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Nói giảm nói tránh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nói quá
  • D. Hoán dụ

Câu 17: Trong các câu sau, câu nào là câu rút gọn?

  • A. Trời xanh ngắt.
  • B. Rất vui được gặp bạn.
  • C. Anh ấy đang đọc sách trong thư viện.
  • D. Ai làm vỡ chiếc bình này?

Câu 18: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu rút gọn trong giao tiếp.

  • A. Làm cho câu gọn hơn, thông tin nhanh, tránh lặp từ và đôi khi thể hiện thái độ.
  • B. Giúp câu văn trang trọng, lịch sự hơn.
  • C. Làm cho câu văn phức tạp, khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ dùng trong văn viết, không dùng trong văn nói.

Câu 19: Câu "Ngôi nhà được xây từ năm ngoái." là kiểu câu gì xét về mặt chủ động/bị động?

  • A. Câu chủ động
  • B. Câu bị động
  • C. Câu rút gọn
  • D. Câu đặc biệt

Câu 20: Khi nào nên ưu tiên sử dụng câu bị động trong văn bản?

  • A. Khi muốn nhấn mạnh đối tượng của hành động hoặc khi không cần/không biết rõ tác nhân.
  • B. Khi muốn nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động.
  • C. Khi muốn làm cho câu văn ngắn gọn hơn.
  • D. Luôn luôn nên dùng câu bị động để văn bản khách quan hơn.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định phép liên kết chủ yếu giữa câu (1) và câu (2):

(1) Thạch Sanh vốn là người thật thà, dũng cảm.
(2) **Chàng** đã lập được nhiều chiến công hiển hách.

  • A. Phép lặp
  • B. Phép thế
  • C. Phép nối
  • D. Phép liên tưởng

Câu 22: Xác định phép liên kết chủ yếu giữa hai câu sau:

"Trời mưa rất to. **Vì vậy**, buổi cắm trại đã bị hoãn lại."

  • A. Phép lặp
  • B. Phép thế
  • C. Phép nối
  • D. Phép liên tưởng

Câu 23: Phân tích lỗi sai về logic trong câu sau: "Mặc dù nhà rất nghèo, nhưng anh ấy luôn chăm chỉ học tập và đạt kết quả cao."

  • A. Thiếu chủ ngữ
  • B. Sai về phép lặp
  • C. Thiếu vị ngữ
  • D. Dùng sai quan hệ từ, câu thiếu logic

Câu 24: Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ địa phương quá nhiều trong một bối cảnh trang trọng (ví dụ: bài phát biểu trước toàn trường) có thể gây ra hậu quả gì?

  • A. Khiến người nghe khó hiểu, làm giảm tính trang trọng và có thể bị đánh giá là không phù hợp ngữ cảnh.
  • B. Giúp bài nói sinh động và gần gũi hơn với mọi người.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến hiệu quả giao tiếp.
  • D. Thể hiện sự đa dạng và phong phú của tiếng Việt.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào có thể được rút gọn mà không làm thay đổi nhiều ý nghĩa và vẫn đảm bảo tính rõ ràng?

(1) Tôi đang đọc một cuốn sách rất hay.
(2) Cuốn sách đó nói về lịch sử Việt Nam.
(3) **Tôi rất thích đọc sách về lịch sử.**

  • A. Câu (1)
  • B. Câu (2)
  • C. Câu (3)
  • D. Không câu nào có thể rút gọn.

Câu 26: Phân tích tác dụng của việc mở rộng thành phần câu (ví dụ: thêm trạng ngữ, định ngữ, bổ ngữ) trong văn miêu tả.

  • A. Làm cho câu văn ngắn gọn và dễ hiểu.
  • B. Chỉ có tác dụng làm dài câu văn.
  • C. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.
  • D. Cung cấp thông tin chi tiết, cụ thể hơn, giúp hình ảnh miêu tả sinh động, rõ nét.

Câu 27: Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ "Con sóng dưới lòng sâu / Con sóng trên mặt nước" (Sóng - Xuân Quỳnh).

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của phép điệp ngữ trong câu thơ "Con sóng dưới lòng sâu / Con sóng trên mặt nước" (Sóng - Xuân Quỳnh).

  • A. Diễn tả sự yên tĩnh của mặt biển.
  • B. Nhấn mạnh sự vận động không ngừng, đa chiều của sóng, gợi liên tưởng đến tâm trạng "em".
  • C. Làm cho câu thơ có vần điệu.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp đơn thuần của con sóng.

Câu 29: Trong đoạn văn sau, câu nào chứa lỗi sai về cách dùng từ hoặc logic?

  • A. Thời tiết hôm nay rất đẹp.
  • B. Cả lớp đang chăm chú nghe giảng.
  • C. Cô giáo yêu cầu chúng em làm bài tập về nhà.
  • D. Anh ấy rất chủ quan nên đã đạt được thành công ngoài mong đợi.

Câu 30: Đọc câu sau: "Anh ấy là một người rất **nghiêm trọng**." Từ "nghiêm trọng" trong câu này được dùng đúng hay sai? Nếu sai, lỗi sai thuộc loại nào?

  • A. Sai, lỗi dùng từ sai nghĩa.
  • B. Đúng, từ được dùng chính xác.
  • C. Sai, lỗi dùng từ sai hình thái.
  • D. Sai, lỗi dùng từ sai ngữ cảnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong câu in đậm:

'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.
**Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,**
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Xét câu 'Anh ấy là mặt trời của đời tôi.' Biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu này dựa trên mối quan hệ nào giữa 'anh ấy' và 'mặt trời'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong các câu sau, câu nào sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích tác dụng của phép điệp ngữ trong đoạn thơ sau:

'Cùng trông lại mà cùng chẳng thấy
Thấy xanh xanh những mấy ngàn dâu
**Nước non ngàn dặm ra đi**
**Nước non ngàn dặm trở về**
Phía sau Tràng Sơn mây mờ.'
(Tây Tiến - Quang Dũng)

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Xác định kiểu câu đặc biệt trong đoạn văn sau:

'Trời tối. Gió. Mưa. Cả đoàn người vội vã tìm chỗ trú.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Cho câu: 'Học sinh cần hoàn thành bài tập này trước ngày mai.' Hãy chuyển câu này thành câu bị động mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Phân tích lỗi sai ngữ pháp trong câu sau: 'Qua truyện ngắn Vợ nhặt đã cho thấy tình cảnh thê thảm của người nông dân trong nạn đói năm 1945.'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Để liên kết hai câu 'Mưa rất to. Đường ngập lụt nghiêm trọng.' thành một câu phức có quan hệ nguyên nhân - kết quả, từ nối nào sau đây là phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:

'(1) Chiều nay, tôi ghé thăm nhà ông bà ngoại.
(2) Ngôi nhà nhỏ bé, giản dị nhưng luôn ấm áp tình thương.
(3) Bà đang ngồi khâu áo bên hiên.
(4) Ông đang tỉa cây cảnh trong vườn.
(5) Tôi cảm thấy lòng mình thật bình yên.'

Câu (5) liên kết với các câu trước chủ yếu bằng phương tiện nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với vai xã hội (ví dụ: nói chuyện với thầy cô, bạn bè, người lớn tuổi) thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định và phân tích các biện pháp tu từ (ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ...) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Xác định và sửa lỗi sai (nếu có) trong câu sau: 'Nhờ có sự giúp đỡ của bạn bè, cho nên em đã hoàn thành tốt nhiệm vụ.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phân tích sự khác nhau về sắc thái ý nghĩa giữa hai câu sau:
(1) Anh ấy rất lười biếng.
(2) Anh ấy không được chăm chỉ cho lắm.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi viết đoạn văn nghị luận, việc sử dụng các phép liên kết câu, liên kết đoạn (lặp, thế, nối, liên tưởng) có vai trò quan trọng nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau:

'Mùa xuân người ra đồng
Lộc **trên** cành rực rỡ
Mùa xuân người ra đồng
Lộc **trên** lưng ong tơ.'
(Mùa xuân nho nhỏ - Thanh Hải)

Từ 'lộc' trong câu thứ hai và câu thứ tư được sử dụng theo phép tu từ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Câu 'Nhân dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước.' sử dụng biện pháp tu từ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong các câu sau, câu nào là câu rút gọn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu rút gọn trong giao tiếp.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Câu 'Ngôi nhà được xây từ năm ngoái.' là kiểu câu gì xét về mặt chủ động/bị động?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi nào nên ưu tiên sử dụng câu bị động trong văn bản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định phép liên kết chủ yếu giữa câu (1) và câu (2):

(1) Thạch Sanh vốn là người thật thà, dũng cảm.
(2) **Chàng** đã lập được nhiều chiến công hiển hách.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Xác định phép liên kết chủ yếu giữa hai câu sau:

'Trời mưa rất to. **Vì vậy**, buổi cắm trại đã bị hoãn lại.'

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích lỗi sai về logic trong câu sau: 'Mặc dù nhà rất nghèo, nhưng anh ấy luôn chăm chỉ học tập và đạt kết quả cao.'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ địa phương quá nhiều trong một bối cảnh trang trọng (ví dụ: bài phát biểu trước toàn trường) có thể gây ra hậu quả gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào có thể được rút gọn mà không làm thay đổi nhiều ý nghĩa và vẫn đảm bảo tính rõ ràng?

(1) Tôi đang đọc một cuốn sách rất hay.
(2) Cuốn sách đó nói về lịch sử Việt Nam.
(3) **Tôi rất thích đọc sách về lịch sử.**

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phân tích tác dụng của việc mở rộng thành phần câu (ví dụ: thêm trạng ngữ, định ngữ, bổ ngữ) trong văn miêu tả.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ 'Con sóng dưới lòng sâu / Con sóng trên mặt nước' (Sóng - Xuân Quỳnh).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của phép điệp ngữ trong câu thơ 'Con sóng dưới lòng sâu / Con sóng trên mặt nước' (Sóng - Xuân Quỳnh).

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong đoạn văn sau, câu nào chứa lỗi sai về cách dùng từ hoặc logic?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đọc câu sau: 'Anh ấy là một người rất **nghiêm trọng**.' Từ 'nghiêm trọng' trong câu này được dùng đúng hay sai? Nếu sai, lỗi sai thuộc loại nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của một bài diễn thuyết?

  • A. Được trình bày trực tiếp trước công chúng.
  • B. Mục đích thường là truyền đạt thông điệp, thuyết phục, hoặc kêu gọi hành động.
  • C. Ngôn ngữ thường giàu hình ảnh, cảm xúc, có tính biểu cảm cao.
  • D. Ưu tiên sử dụng ngôn ngữ khoa học, phức tạp, mang tính hàn lâm.

Câu 2: Khi chuẩn bị một bài diễn thuyết, yếu tố nào dưới đây người viết/nói cần đặc biệt chú ý để bài nói đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Độ dài của bài diễn thuyết.
  • B. Đặc điểm của đối tượng người nghe.
  • C. Số lượng trích dẫn từ các nguồn uy tín.
  • D. Tốc độ đọc bài diễn thuyết.

Câu 3: Trong cấu trúc của một bài diễn thuyết, phần nào thường đóng vai trò tóm lược lại các ý chính đã trình bày và đưa ra lời kêu gọi hoặc định hướng hành động?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Phần triển khai (nội dung chính).
  • C. Phần kết thúc.
  • D. Phần giới thiệu người nói.

Câu 4: Văn bản nghị luận KHÔNG có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Sử dụng lí lẽ, bằng chứng để làm sáng tỏ một vấn đề.
  • B. Mục đích là thuyết phục người đọc/nghe đồng tình với ý kiến của người viết/nói.
  • C. Có luận đề, luận điểm, luận cứ và lập luận rõ ràng.
  • D. Chủ yếu kể lại một câu chuyện, sự việc theo trình tự thời gian.

Câu 5: Luận đề trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Vấn đề cốt lõi, tư tưởng chính được đặt ra để bàn luận.
  • B. Các ý nhỏ, cụ thể để làm sáng tỏ luận đề.
  • C. Bằng chứng, dẫn chứng được đưa ra để minh họa.
  • D. Cách sắp xếp các ý trong bài viết.

Câu 6: Cho luận đề: "Thói quen đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho con người". Luận điểm nào sau đây có thể được sử dụng để làm sáng tỏ luận đề này?

  • A. Nhiều người trẻ hiện nay ít đọc sách.
  • B. Có nhiều loại sách khác nhau trên thị trường.
  • C. Đọc sách giúp mở rộng kiến thức và vốn từ.
  • D. Giá sách hiện nay khá cao.

Câu 7: Luận cứ trong văn bản nghị luận có vai trò gì?

  • A. Xác định vấn đề cần bàn luận.
  • B. Làm cơ sở, minh chứng cho luận điểm.
  • C. Nêu lên ý kiến chủ quan của người viết.
  • D. Tổng kết lại nội dung bài viết.

Câu 8: Lập luận là gì trong văn bản nghị luận?

  • A. Các bằng chứng cụ thể.
  • B. Ý kiến chính của bài viết.
  • C. Các câu văn mang tính biểu cảm.
  • D. Cách thức sắp xếp, tổ chức luận điểm, luận cứ để làm sáng tỏ luận đề.

Câu 9: Thao tác lập luận nào thường được sử dụng để làm rõ nghĩa, phạm vi, tính chất của một khái niệm, một nhận định?

  • A. Giải thích.
  • B. Phân tích.
  • C. Chứng minh.
  • D. Bác bỏ.

Câu 10: Khi viết bài nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống, người viết cần chú ý điều gì về nội dung?

  • A. Chỉ tập trung bày tỏ cảm xúc cá nhân về hiện tượng.
  • B. Chỉ cần kể lại chi tiết hiện tượng đó đã xảy ra như thế nào.
  • C. Phân tích, đánh giá hiện tượng, chỉ ra nguyên nhân, hậu quả và ý nghĩa của nó.
  • D. Đưa ra thật nhiều số liệu thống kê mà không cần phân tích.

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản giữa nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống và nghị luận xã hội về một tư tưởng đạo lí là gì?

  • A. Đối tượng bàn luận (hiện tượng cụ thể vs. quan niệm trừu tượng).
  • B. Cấu trúc bài viết.
  • C. Số lượng luận điểm cần có.
  • D. Việc sử dụng dẫn chứng.

Câu 12: Khi nghị luận văn học về một tác phẩm (ví dụ: một bài thơ), người viết cần tập trung vào điều gì?

  • A. Kể lại toàn bộ nội dung câu chuyện/bài thơ.
  • B. Phân tích, đánh giá nội dung và nghệ thuật của tác phẩm dựa trên các yếu tố hình thức và nội dung.
  • C. Chỉ bày tỏ cảm xúc cá nhân về tác phẩm.
  • D. Tìm hiểu tiểu sử tác giả một cách chi tiết.

Câu 13: Giả sử bạn được yêu cầu viết bài nghị luận văn học về "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân. Luận điểm nào sau đây PHÙ HỢP NHẤT để phân tích về vẻ đẹp của Huấn Cao?

  • A. Huấn Cao là một người tù sắp chết.
  • B. Huấn Cao có mối quan hệ đặc biệt với quản ngục.
  • C. Huấn Cao là người có tài năng đặc biệt và khí phách hiên ngang.
  • D. Huấn Cao sống trong một nhà tù tăm tối.

Câu 14: Khi sử dụng thao tác phân tích trong văn bản nghị luận, người viết thực hiện công việc chính là gì?

  • A. Chia đối tượng thành nhiều khía cạnh nhỏ để xem xét, làm rõ.
  • B. Đưa ra bằng chứng cụ thể để khẳng định.
  • C. So sánh đối tượng này với đối tượng khác.
  • D. Phủ nhận một ý kiến sai lầm.

Câu 15: Để chứng minh cho luận điểm "Học sinh cần chủ động trong học tập", luận cứ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thầy cô luôn khuyến khích học sinh chủ động.
  • B. Ví dụ về một học sinh đạt thành tích cao nhờ tự tìm tòi, nghiên cứu thêm kiến thức.
  • C. Có nhiều phương pháp học tập khác nhau.
  • D. Chương trình học ngày càng nặng.

Câu 16: Trong một bài nghị luận, nếu người viết đưa ra một ý kiến sai lầm hoặc không có cơ sở, thao tác lập luận nào sau đây có thể được sử dụng để phản bác lại ý kiến đó?

  • A. Giải thích.
  • B. Phân tích.
  • C. Chứng minh.
  • D. Bác bỏ.

Câu 17: Đâu là một ví dụ về luận cứ mang tính lí lẽ?

  • A. Số liệu thống kê về số người thất nghiệp.
  • B. Câu chuyện về một người thành công.
  • C. Con người cần có ước mơ để có động lực phấn đấu trong cuộc sống.
  • D. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng.

Câu 18: Đâu là một ví dụ về luận cứ mang tính thực tiễn (bằng chứng)?

  • A. Bão X đã gây thiệt hại nặng nề cho các tỉnh miền Trung vào năm 2020.
  • B. Thiên tai là điều khó tránh khỏi.
  • C. Con người cần chuẩn bị ứng phó với thiên tai.
  • D. Sự đoàn kết giúp con người vượt qua khó khăn.

Câu 19: Khi đọc một bài diễn thuyết, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ thông điệp và ý đồ của người nói?

  • A. Giọng điệu và trang phục của người nói.
  • B. Tốc độ nói và thời gian diễn thuyết.
  • C. Mục đích, luận đề, các luận điểm và cách sử dụng ngôn ngữ.
  • D. Số lượng người tham dự buổi diễn thuyết.

Câu 20: Phân tích đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào: "Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Khói thuốc chứa hàng trăm chất độc, trong đó có nicotine gây nghiện và carbon monoxide làm giảm khả năng vận chuyển oxy của máu. Nhiều nghiên cứu khoa học đã chỉ ra mối liên hệ trực tiếp giữa hút thuốc và các bệnh ung thư phổi, tim mạch, hô hấp."

  • A. Giải thích.
  • B. Phân tích.
  • C. Chứng minh.
  • D. Bác bỏ.

Câu 21: Một bài nghị luận văn học về "Một thời đại trong thi ca" (Hoài Thanh) sẽ tập trung làm rõ điều gì?

  • A. Kể lại toàn bộ cuộc đời và sự nghiệp của Hoài Thanh.
  • B. Chỉ trích dẫn các đoạn thơ trong phong trào Thơ mới.
  • C. Tóm tắt nội dung chính của bài tiểu luận.
  • D. Phân tích, đánh giá quan điểm của Hoài Thanh về phong trào Thơ mới và giá trị nghệ thuật của bài tiểu luận.

Câu 22: Khi viết bài nghị luận xã hội về một tư tưởng đạo lí (ví dụ: "Tinh thần tự học"), người viết cần làm gì để bài viết có chiều sâu?

  • A. Chỉ cần giải thích khái niệm "tự học" là gì.
  • B. Giải thích khái niệm, phân tích vai trò, biểu hiện, và mở rộng vấn đề.
  • C. Kể lại câu chuyện về một người tự học thành công.
  • D. Đưa ra thật nhiều định nghĩa khác nhau về "tự học".

Câu 23: Trong một bài diễn thuyết, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Yêu cầu người nghe trả lời ngay lập tức.
  • B. Để kiểm tra kiến thức của người nghe.
  • C. Làm cho bài nói trở nên khó hiểu.
  • D. Gợi suy nghĩ, tạo sự chú ý và tăng tính biểu cảm, tương tác.

Câu 24: Khi phân tích một luận điểm trong bài nghị luận, người viết cần làm gì?

  • A. Làm rõ ý nghĩa của luận điểm, chỉ ra các khía cạnh của nó và mối liên hệ với luận đề.
  • B. Đưa ra các bằng chứng xác thực để chứng minh luận điểm.
  • C. So sánh luận điểm đó với các luận điểm khác.
  • D. Tổng kết lại toàn bộ nội dung của luận điểm.

Câu 25: Đoạn trích từ bài diễn thuyết "Tôi có một giấc mơ" của Martin Luther King Jr. thường được trích dẫn để làm ví dụ cho đặc điểm nào của văn bản thông tin (bài diễn thuyết)?

  • A. Tính khách quan, trung thực.
  • B. Tính phức tạp, hàn lâm của ngôn ngữ.
  • C. Khả năng tác động mạnh mẽ đến nhận thức và tình cảm của người nghe.
  • D. Việc sử dụng nhiều số liệu thống kê chính xác.

Câu 26: Giả sử bạn viết bài nghị luận văn học về một đoạn trích trong tác phẩm "Lại đọc Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân. Bạn muốn chứng minh nhận định: "Đoạn trích thể hiện rõ phong cách tài hoa, uyên bác của Nguyễn Tuân". Bạn nên sử dụng luận cứ nào sau đây?

  • A. Nội dung câu chuyện về Huấn Cao.
  • B. Bối cảnh xã hội Việt Nam thời bấy giờ.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn trích.
  • D. Cách Nguyễn Tuân miêu tả cảnh cho chữ với ngôn ngữ giàu hình ảnh, đậm chất tạo hình và kiến thức uyên bác về thư pháp.

Câu 27: Điểm chung về mục đích của văn bản thông tin (bài diễn thuyết) và văn bản nghị luận là gì?

  • A. Đều nhằm tác động đến nhận thức hoặc hành động của người đọc/nghe.
  • B. Đều chỉ cung cấp thông tin khách quan.
  • C. Đều chỉ trình bày ý kiến chủ quan của người viết/nói.
  • D. Đều có cấu trúc ba phần giống hệt nhau.

Câu 28: Trong văn bản nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp bài viết có độ dài phù hợp.
  • B. Giúp bài viết mạch lạc, dễ hiểu và tăng tính thuyết phục.
  • C. Làm cho bài viết có nhiều bằng chứng hơn.
  • D. Thể hiện cảm xúc của người viết.

Câu 29: Khi viết bài nghị luận văn học, việc đưa ra nhận xét, đánh giá về tác phẩm phải dựa trên cơ sở nào là quan trọng nhất?

  • A. Cảm xúc cá nhân của người viết.
  • B. Ý kiến của số đông người đọc.
  • C. Sự phân tích, cảm thụ về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
  • D. Thông tin về bối cảnh lịch sử, xã hội.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định đây là phần nào của một bài nghị luận: "Tóm lại, lòng nhân ái không chỉ là một phẩm chất cao đẹp mà còn là nền tảng xây dựng một cộng đồng văn minh, tiến bộ. Mỗi chúng ta hãy nuôi dưỡng và lan tỏa tình yêu thương để cuộc sống thêm ý nghĩa và tốt đẹp hơn."

  • A. Mở bài.
  • B. Thân bài.
  • C. Kết bài.
  • D. Luận điểm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của một bài diễn thuyết?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi chuẩn bị một bài diễn thuyết, yếu tố nào dưới đây người viết/nói cần đặc biệt chú ý để bài nói đạt hiệu quả cao nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong cấu trúc của một bài diễn thuyết, phần nào thường đóng vai trò tóm lược lại các ý chính đã trình bày và đưa ra lời kêu gọi hoặc định hướng hành động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Văn bản nghị luận KHÔNG có đặc điểm nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Luận đề trong văn bản nghị luận là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Cho luận đề: 'Thói quen đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho con người'. Luận điểm nào sau đây có thể được sử dụng để làm sáng tỏ luận đề này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Luận cứ trong văn bản nghị luận có vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Lập luận là gì trong văn bản nghị luận?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Thao tác lập luận nào thường được sử dụng để làm rõ nghĩa, phạm vi, tính chất của một khái niệm, một nhận định?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi viết bài nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống, người viết cần chú ý điều gì về nội dung?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản giữa nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống và nghị luận xã hội về một tư tưởng đạo lí là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi nghị luận văn học về một tác phẩm (ví dụ: một bài thơ), người viết cần tập trung vào điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Giả sử bạn được yêu cầu viết bài nghị luận văn học về 'Chữ người tử tù' của Nguyễn Tuân. Luận điểm nào sau đây PHÙ HỢP NHẤT để phân tích về vẻ đẹp của Huấn Cao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi sử dụng thao tác phân tích trong văn bản nghị luận, người viết thực hiện công việc chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Để chứng minh cho luận điểm 'Học sinh cần chủ động trong học tập', luận cứ nào sau đây là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong một bài nghị luận, nếu người viết đưa ra một ý kiến sai lầm hoặc không có cơ sở, thao tác lập luận nào sau đây có thể được sử dụng để phản bác lại ý kiến đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đâu là một ví dụ về luận cứ mang tính lí lẽ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đâu là một ví dụ về luận cứ mang tính thực tiễn (bằng chứng)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi đọc một bài diễn thuyết, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ thông điệp và ý đồ của người nói?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào: 'Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Khói thuốc chứa hàng trăm chất độc, trong đó có nicotine gây nghiện và carbon monoxide làm giảm khả năng vận chuyển oxy của máu. Nhiều nghiên cứu khoa học đã chỉ ra mối liên hệ trực tiếp giữa hút thuốc và các bệnh ung thư phổi, tim mạch, hô hấp.'

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một bài nghị luận văn học về 'Một thời đại trong thi ca' (Hoài Thanh) sẽ tập trung làm rõ điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi viết bài nghị luận xã hội về một tư tưởng đạo lí (ví dụ: 'Tinh thần tự học'), người viết cần làm gì để bài viết có chiều sâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong một bài diễn thuyết, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi phân tích một luận điểm trong bài nghị luận, người viết cần làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đoạn trích từ bài diễn thuyết 'Tôi có một giấc mơ' của Martin Luther King Jr. thường được trích dẫn để làm ví dụ cho đặc điểm nào của văn bản thông tin (bài diễn thuyết)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Giả sử bạn viết bài nghị luận văn học về một đoạn trích trong tác phẩm 'Lại đọc Chữ người tử tù' của Nguyễn Tuân. Bạn muốn chứng minh nhận định: 'Đoạn trích thể hiện rõ phong cách tài hoa, uyên bác của Nguyễn Tuân'. Bạn nên sử dụng luận cứ nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Điểm chung về mục đích của văn bản thông tin (bài diễn thuyết) và văn bản nghị luận là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong văn bản nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic có ý nghĩa như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi viết bài nghị luận văn học, việc đưa ra nhận xét, đánh giá về tác phẩm phải dựa trên cơ sở nào là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định đây là phần nào của một bài nghị luận: 'Tóm lại, lòng nhân ái không chỉ là một phẩm chất cao đẹp mà còn là nền tảng xây dựng một cộng đồng văn minh, tiến bộ. Mỗi chúng ta hãy nuôi dưỡng và lan tỏa tình yêu thương để cuộc sống thêm ý nghĩa và tốt đẹp hơn.'

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết cấu trúc lập luận chính được sử dụng là gì?

  • A. Diễn dịch
  • B. Quy nạp
  • C. Tổng - Phân - Hợp
  • D. Song hành

Câu 2: Trong đoạn thơ

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Gợi tả bằng tính từ và từ láy giàu hình ảnh (lạnh lẽo, trong veo, bé tẻo teo, hơi gợn tí, khẽ đưa vèo)

Câu 3: Nhân vật trong truyện ngắn hiện đại thường được xây dựng như thế nào so với nhân vật trong truyện truyền thống?

  • A. Thường là những hình mẫu lý tưởng, đại diện cho cái thiện hoặc cái ác rõ ràng.
  • B. Thường phức tạp, đa chiều, có đời sống nội tâm phong phú và thể hiện sự giằng xé.
  • C. Luôn là nhân vật anh hùng, có sức mạnh phi thường để giải quyết mâu thuẫn.
  • D. Chỉ được khắc họa qua hành động bên ngoài, ít chú trọng miêu tả tâm lý.

Câu 4: Đọc đoạn văn nghị luận sau:

  • A. Lợi ích của việc đọc sách.
  • B. Thực trạng ít đọc sách trong thời đại số.
  • C. Mối liên hệ giữa đọc sách và bồi dưỡng tâm hồn.
  • D. Nguyên nhân dẫn đến việc ít đọc sách trong thời đại số.

Câu 5: Đoạn văn sau sử dụng chủ yếu kiểu lập luận nào?

  • A. Chứng minh
  • B. Giải thích
  • C. Phân tích
  • D. Bác bỏ

Câu 6: Trong một truyện ngắn, chi tiết miêu tả căn gác xép chật hẹp, ẩm thấp, thiếu ánh sáng có thể gợi lên điều gì về cuộc sống của nhân vật sống trong đó?

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Tính cách hướng ngoại, yêu đời.
  • C. Sự nghèo khổ, tù túng, bế tắc.
  • D. Cuộc sống năng động, hiện đại.

Câu 7: Nhận xét nào sau đây thường đúng với đặc điểm ngôn ngữ của thể loại tùy bút/tản văn?

  • A. Ngôn ngữ khô khan, mang tính học thuật cao, ít cảm xúc cá nhân.
  • B. Ngôn ngữ chủ yếu mang tính đối thoại, kịch tính, giàu xung đột.
  • C. Ngôn ngữ trang trọng, khách quan, chỉ dùng để trình bày sự kiện.
  • D. Ngôn ngữ giàu chất thơ, uyển chuyển, thể hiện rõ cái tôi chủ quan, cảm xúc của người viết.

Câu 8: Đoạn thơ sau thể hiện rõ đặc điểm nào của phong trào Thơ mới?

  • A. Biểu hiện cái tôi cá nhân, cảm xúc chủ quan, sử dụng hình ảnh lãng mạn, tinh tế.
  • B. Mang đậm tính sử thi, đề cao lý tưởng cộng đồng, vận mệnh dân tộc.
  • C. Sử dụng niêm luật chặt chẽ, ngôn ngữ ước lệ, tượng trưng của thơ cổ.
  • D. Phản ánh hiện thực xã hội một cách trần trụi, khách quan.

Câu 9: Trong một bài văn nghị luận về tác hại của mạng xã hội, người viết đưa ra bằng chứng:

  • A. Không có hiệu quả vì đây chỉ là ý kiến chủ quan.
  • B. Có hiệu quả nhưng chỉ mang tính lý thuyết, không có số liệu cụ thể.
  • C. Có hiệu quả vì là bằng chứng khách quan, có số liệu, tăng tính thuyết phục.
  • D. Làm cho bài viết trở nên nhàm chán, khô khan.

Câu 10: Đọc đoạn trích:

  • A. Vai áo còn đẫm nước mưa.
  • B. Chiếc mũ sụp xuống.
  • C. Ngồi phịch xuống ghế.
  • D. Mắt nhìn xa xăm.

Câu 11: Đoạn văn sau sử dụng giọng điệu chủ đạo nào?

  • A. Vui tươi, lạc quan.
  • B. Bi tráng, hoài niệm, nuối tiếc.
  • C. Hóm hỉnh, châm biếm.
  • D. Khách quan, lạnh lùng.

Câu 12: Khi cùng miêu tả về vẻ đẹp của hoa sen, điểm khác biệt cơ bản trong cách biểu đạt giữa một đoạn thơ (ví dụ:

  • A. Đoạn thơ chỉ miêu tả bên ngoài, văn xuôi đi sâu vào nội tâm.
  • B. Đoạn thơ luôn sử dụng vần điệu, văn xuôi thì không.
  • C. Đoạn thơ thường giàu hình ảnh gợi cảm, cô đọng, mang tính biểu cảm cao; văn xuôi miêu tả chi tiết, cụ thể, gần với lời nói hàng ngày.
  • D. Đoạn thơ chỉ dùng từ Hán Việt, văn xuôi chỉ dùng từ thuần Việt.

Câu 13: Trong một tác phẩm văn học, chi tiết người lính chia sẻ mẩu bánh mì cuối cùng của mình cho một em bé nghèo đói thể hiện sâu sắc nhất giá trị nào của tác phẩm?

  • A. Giá trị nhân đạo (tình yêu thương, sự sẻ chia, lòng trắc ẩn).
  • B. Giá trị hiện thực (phản ánh đời sống khó khăn).
  • C. Giá trị sử thi (khắc họa hình tượng người anh hùng).
  • D. Giá trị lãng mạn (đề cao cái tôi cá nhân).

Câu 14: Một bài văn nghị luận kết thúc bằng câu hỏi tu từ:

  • A. Làm cho bài viết đột ngột, thiếu mạch lạc.
  • B. Thể hiện sự bế tắc, không tìm ra giải pháp.
  • C. Chỉ đơn thuần là một cách kết thúc bài viết.
  • D. Gợi mở suy nghĩ, thôi thúc người đọc hành động, tăng tính tương tác.

Câu 15: Trong một đoạn trích, ban đầu nhân vật A luôn tỏ ra mạnh mẽ, quyết đoán. Nhưng sau khi trải qua biến cố, A trở nên trầm tư, ít nói, thường nhìn vào khoảng không vô định. Sự thay đổi này cho thấy điều gì về tâm lý nhân vật A?

  • A. Nhân vật A ngày càng trở nên kiên cường hơn.
  • B. Nhân vật A đang chịu tổn thương tâm lý, có thể đang suy sụp hoặc suy ngẫm sâu sắc về cuộc đời.
  • C. Nhân vật A đang giả vờ yếu đuối để lừa gạt người khác.
  • D. Nhân vật A chỉ đơn thuần là mệt mỏi về thể chất.

Câu 16: Đọc đoạn văn:

  • A. Phép thế
  • B. Phép lặp
  • C. Phép nối
  • D. Phép liên tưởng

Câu 17: Trong một đoạn trích truyện được kể từ điểm nhìn của nhân vật

  • A. Giúp người đọc có cái nhìn toàn cảnh, khách quan về mọi sự việc.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên huyền bí, khó hiểu.
  • C. Tăng tính chân thực, gần gũi, cho phép người đọc đồng cảm sâu sắc với tâm tư, cảm xúc của nhân vật
  • D. Chỉ tập trung miêu tả hành động bên ngoài của nhân vật.

Câu 18: Trong đoạn phê bình văn học:

  • A. Bài thơ X là một kiệt tác.
  • B. Từng câu chữ đều thấm đẫm tinh thần lãng mạn.
  • C. Thể hiện tài năng xuất chúng của nhà thơ.
  • D. Cá nhân tôi cho rằng, đây là bài thơ hay nhất của thế kỷ XX.

Câu 19: Hình ảnh

  • A. Sự giàu có vật chất.
  • B. Niềm tin mong manh, yếu ớt nhưng vẫn tồn tại, soi sáng.
  • C. Sự giận dữ, căm phẫn.
  • D. Nỗi sợ hãi, tuyệt vọng.

Câu 20: Cho các ý sau: (1) Nêu thực trạng vấn đề (ví dụ: ô nhiễm môi trường). (2) Nêu giải pháp khắc phục. (3) Nêu tác hại của vấn đề. (4) Khẳng định lại vấn đề và kêu gọi hành động. (5) Nêu nguyên nhân dẫn đến vấn đề. Để tạo thành một đoạn văn nghị luận về một hiện tượng đời sống có cấu trúc mạch lạc, hợp lý theo kiểu Phân tích - Giải pháp, thứ tự sắp xếp nào sau đây là phù hợp?

  • A. (1) -> (2) -> (3) -> (4) -> (5)
  • B. (4) -> (1) -> (3) -> (5) -> (2)
  • C. (1) -> (3) -> (5) -> (2) -> (4)
  • D. (5) -> (1) -> (2) -> (3) -> (4)

Câu 21: Đoạn văn nghị luận sau mắc lỗi lập luận nào phổ biến?

  • A. Thiếu bằng chứng.
  • B. Quy chụp từ một trường hợp cá biệt cho cả hiện tượng chung (khái quát hóa vội vàng).
  • C. Sử dụng bằng chứng không liên quan.
  • D. Lập luận vòng vo.

Câu 22: Nhan đề

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật biển cả.
  • B. Nói về một chuyến đi biển của nhân vật.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của cuộc sống.
  • D. Gợi về cái nhìn ban đầu (ngoài xa) khác với bản chất thật sự (khi đến gần), thể hiện sự đối lập giữa vẻ đẹp bên ngoài và sự thật cuộc sống.

Câu 23: Dựa vào kiến thức đã học về giai đoạn 1930-1945, nhận định nào sau đây không phù hợp với đặc điểm chung của văn học Việt Nam giai đoạn này?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của văn xuôi hiện thực phê phán.
  • B. Phong trào Thơ mới với sự giải phóng cảm xúc cá nhân.
  • C. Chủ yếu phản ánh công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
  • D. Sự xuất hiện và phát triển của thể loại tùy bút, tản văn.

Câu 24: Nếu một bài văn nghị luận về

  • A. Chỉ cần giới thiệu chung chung về lòng nhân ái.
  • B. Giới thiệu vấn đề (lòng nhân ái) và tầm quan trọng của nó trong bối cảnh xã hội hiện đại.
  • C. Đi thẳng vào phân tích các biểu hiện của lòng nhân ái.
  • D. Nêu ra các giải pháp để phát huy lòng nhân ái.

Câu 25: So sánh cách sử dụng từ ngữ miêu tả cảm xúc trong một đoạn thơ lãng mạn và một đoạn văn xuôi miêu tả nội tâm nhân vật. Nhận xét nào sau đây thường đúng?

  • A. Thơ lãng mạn thường dùng từ ngữ giàu nhạc điệu, hình ảnh, mang tính biểu tượng; văn xuôi miêu tả chi tiết, cụ thể, đi sâu vào diễn biến tâm lý phức tạp.
  • B. Thơ lãng mạn chỉ dùng từ ngữ ước lệ; văn xuôi chỉ dùng từ ngữ đời thường.
  • C. Cả hai đều sử dụng ngôn ngữ giống hệt nhau.
  • D. Thơ lãng mạn khô khan hơn văn xuôi khi miêu tả cảm xúc.

Câu 26: Tại sao việc sử dụng bằng chứng cụ thể, xác thực (số liệu, sự kiện, câu chuyện có thật...) lại đặc biệt quan trọng trong văn bản nghị luận?

  • A. Để làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Chỉ để trang trí cho bài viết.
  • C. Tăng tính khách quan, độ tin cậy và sức thuyết phục cho luận điểm.
  • D. Làm cho người đọc khó hiểu hơn.

Câu 27: Trong một đoạn trích, tác giả miêu tả:

  • A. Vui tươi, lãng mạn.
  • B. U ám, rùng rợn, căng thẳng.
  • C. Yên bình, tĩnh lặng.
  • D. Sôi động, náo nhiệt.

Câu 28: Khi muốn đưa một ý kiến hoặc thông tin từ một nguồn khác vào bài viết của mình (ví dụ: từ một bài báo, cuốn sách), em cần làm gì để tránh đạo văn và thể hiện sự tôn trọng nguồn?

  • A. Chỉ cần thay đổi vài từ trong câu gốc.
  • B. Viết lại hoàn toàn bằng lời của mình mà không cần ghi nguồn.
  • C. Đưa ý kiến/thông tin vào bài mà không cần trích dẫn hay ghi nguồn.
  • D. Trích dẫn trực tiếp (đặt trong ngoặc kép) hoặc diễn đạt lại bằng lời của mình (paraphrase) và ghi rõ nguồn gốc (tên tác giả, tên tài liệu...).

Câu 29: Trong một cuộc đối thoại, nhân vật B đột ngột im lặng khi nhân vật A hỏi về quá khứ của mình. Sự im lặng này có thể nói lên điều gì về nhân vật B?

  • A. Nhân vật B không nghe rõ câu hỏi.
  • B. Nhân vật B đang cố tình phớt lờ nhân vật A.
  • C. Nhân vật B có thể đang che giấu điều gì đó, hoặc quá khứ đó là một nỗi đau khiến họ không muốn nhắc đến.
  • D. Nhân vật B không có gì để nói về quá khứ.

Câu 30: Trong bài văn nghị luận về vấn đề bạo lực học đường, người viết đề xuất giải pháp:

  • A. Giải pháp này rất khả thi và chắc chắn sẽ giải quyết triệt để vấn đề.
  • B. Giải pháp này có thể có tác dụng răn đe nhưng chưa đủ toàn diện, cần kết hợp các biện pháp giáo dục, tư vấn tâm lý, xây dựng môi trường học đường tích cực.
  • C. Giải pháp này hoàn toàn không khả thi và vô ích.
  • D. Giải pháp này chỉ áp dụng được với một số ít trường hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết cấu trúc lập luận chính được sử dụng là gì? "Tình yêu quê hương là nguồn cảm hứng bất tận cho thi ca. Trước hết, nó thể hiện qua tình cảm gắn bó với cảnh vật thiên nhiên nơi chôn rau cắt rốn. Những dòng sông, cánh đồng, rặng tre... đi vào thơ ca một cách tự nhiên. Tiếp theo, tình yêu ấy còn là sự trân trọng những giá trị văn hóa, phong tục tập quán của quê nhà. Cuối cùng, nó là trách nhiệm xây dựng và bảo vệ quê hương. Tóm lại, tình yêu quê hương biểu hiện đa dạng và sâu sắc trong tâm hồn con người Việt Nam."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong đoạn thơ "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo", biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự tĩnh lặng, hiu hắt của cảnh vật mùa thu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Nhân vật trong truyện ngắn hiện đại thường được xây dựng như thế nào so với nhân vật trong truyện truyền thống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đọc đoạn văn nghị luận sau: "Việc đọc sách mang lại vô vàn lợi ích. Sách mở rộng kiến thức, bồi dưỡng tâm hồn, rèn luyện tư duy phản biện. Tuy nhiên, trong thời đại số, nhiều người lại dành quá ít thời gian cho việc đọc sách truyền thống." Luận điểm nào sau đây *chưa* được làm sáng tỏ một cách đầy đủ trong đoạn văn trên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đoạn văn sau sử dụng chủ yếu kiểu lập luận nào? "Hút thuốc lá gây hại nghiêm trọng đến sức khỏe. Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng khói thuốc chứa hàng trăm chất độc, là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư phổi, bệnh tim mạch, và các vấn đề hô hấp khác. Tỷ lệ người hút thuốc mắc các bệnh này cao hơn đáng kể so với người không hút thuốc."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong một truyện ngắn, chi tiết miêu tả căn gác xép chật hẹp, ẩm thấp, thiếu ánh sáng có thể gợi lên điều gì về cuộc sống của nhân vật sống trong đó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Nhận xét nào sau đây thường đúng với đặc điểm ngôn ngữ của thể loại tùy bút/tản văn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Đoạn thơ sau thể hiện rõ đặc điểm nào của phong trào Thơ mới? "Đây thôn Vĩ Dạ / Sao anh không về chơi thôn Vĩ? / Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên / Vườn ai mướt quá xanh như ngọc / Lá trúc che ngang mặt chữ điền."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong một bài văn nghị luận về tác hại của mạng xã hội, người viết đưa ra bằng chứng: "Theo một khảo sát năm 2022, có tới 70% thanh thiếu niên thừa nhận cảm thấy áp lực khi sử dụng mạng xã hội." Bằng chứng này có hiệu quả như thế nào trong việc củng cố luận điểm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đọc đoạn trích: "Hắn bước vào phòng, vai áo còn đẫm nước mưa. Chiếc mũ sụp xuống che gần hết khuôn mặt. Từ ngoài vào, hắn không nói một lời, chỉ ngồi phịch xuống ghế, mắt nhìn xa xăm qua khung cửa sổ ướt nhòe." Chi tiết nào thể hiện rõ mối liên hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh (thời tiết)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đoạn văn sau sử dụng giọng điệu chủ đạo nào? "Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu? Ta ôm một mối hận ngàn thu. Nhớ núi xưa, nhớ sông xưa, nhớ những ngày tháng hào hùng chiến đấu... Giờ đây, chỉ còn lại ta với nỗi cô đơn."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi cùng miêu tả về vẻ đẹp của hoa sen, điểm khác biệt cơ bản trong cách biểu đạt giữa một đoạn thơ (ví dụ: "Trong đầm gì đẹp bằng sen") và một đoạn văn xuôi miêu tả (ví dụ: "Sen nở rộ trên mặt hồ, những cánh hoa hồng phớt vươn mình đón nắng...") là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong một tác phẩm văn học, chi tiết người lính chia sẻ mẩu bánh mì cuối cùng của mình cho một em bé nghèo đói thể hiện sâu sắc nhất giá trị nào của tác phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một bài văn nghị luận kết thúc bằng câu hỏi tu từ: "Vậy chúng ta còn chần chừ gì nữa mà không hành động để bảo vệ môi trường?" Cách kết thúc này có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong một đoạn trích, ban đầu nhân vật A luôn tỏ ra mạnh mẽ, quyết đoán. Nhưng sau khi trải qua biến cố, A trở nên trầm tư, ít nói, thường nhìn vào khoảng không vô định. Sự thay đổi này cho thấy điều gì về tâm lý nhân vật A?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Đọc đoạn văn: "Thiếu trung thực trong học tập là vấn đề đáng báo động. Nó biểu hiện qua nhiều hình thức như quay cóp, đạo văn, nhờ người làm bài hộ. **Những hành vi này** không chỉ vi phạm quy chế mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển bản thân mỗi học sinh." Cụm từ in đậm "Những hành vi này" là phương tiện liên kết nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong một đoạn trích truyện được kể từ điểm nhìn của nhân vật "tôi", tác dụng nổi bật nhất của việc sử dụng điểm nhìn này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong đoạn phê bình văn học: "Bài thơ X là một kiệt tác. Từng câu chữ đều thấm đẫm tinh thần lãng mạn, thể hiện tài năng xuất chúng của nhà thơ. Cá nhân tôi cho rằng, đây là bài thơ hay nhất của thế kỷ XX." Nhận xét nào trong đoạn trên mang tính chủ quan nhiều nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Hình ảnh "ngọn lửa nhỏ bé" trong một đoạn thơ nói về niềm hy vọng của con người trong đêm tối có thể biểu tượng cho điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Cho các ý sau: (1) Nêu thực trạng vấn đề (ví dụ: ô nhiễm môi trường). (2) Nêu giải pháp khắc phục. (3) Nêu tác hại của vấn đề. (4) Khẳng định lại vấn đề và kêu gọi hành động. (5) Nêu nguyên nhân dẫn đến vấn đề. Để tạo thành một đoạn văn nghị luận về một hiện tượng đời sống có cấu trúc mạch lạc, hợp lý theo kiểu Phân tích - Giải pháp, thứ tự sắp xếp nào sau đây là phù hợp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đoạn văn nghị luận sau mắc lỗi lập luận nào phổ biến? "Học sinh ngày nay rất lười đọc sách. Minh chứng là em tôi không bao giờ đọc sách."

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Nhan đề "Chiếc thuyền ngoài xa" (Nguyễn Minh Châu) gợi mở điều gì về nội dung chính của tác phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Dựa vào kiến thức đã học về giai đoạn 1930-1945, nhận định nào sau đây *không* phù hợp với đặc điểm chung của văn học Việt Nam giai đoạn này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Nếu một bài văn nghị luận về "Lòng nhân ái trong xã hội hiện đại" có phần Thân bài phân tích các biểu hiện của lòng nhân ái và vai trò của nó, thì phần Mở bài có thể đã trình bày những nội dung nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: So sánh cách sử dụng từ ngữ miêu tả cảm xúc trong một đoạn thơ lãng mạn và một đoạn văn xuôi miêu tả nội tâm nhân vật. Nhận xét nào sau đây thường đúng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tại sao việc sử dụng bằng chứng cụ thể, xác thực (số liệu, sự kiện, câu chuyện có thật...) lại đặc biệt quan trọng trong văn bản nghị luận?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong một đoạn trích, tác giả miêu tả: "Đêm về khuya, gió rít từng hồi ngoài cửa sổ. Tiếng lá cây xào xạc như lời thì thầm ma quái. Bóng tối trùm lên vạn vật, đặc quánh." Những yếu tố này chủ yếu tạo nên không khí gì cho đoạn trích?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi muốn đưa một ý kiến hoặc thông tin từ một nguồn khác vào bài viết của mình (ví dụ: từ một bài báo, cuốn sách), em cần làm gì để tránh đạo văn và thể hiện sự tôn trọng nguồn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong một cuộc đối thoại, nhân vật B đột ngột im lặng khi nhân vật A hỏi về quá khứ của mình. Sự im lặng này có thể nói lên điều gì về nhân vật B?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong bài văn nghị luận về vấn đề bạo lực học đường, người viết đề xuất giải pháp: "Nhà trường chỉ cần tăng cường hình phạt thật nặng đối với học sinh vi phạm." Đánh giá nào sau đây về tính khả thi và hiệu quả của giải pháp này là phù hợp nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn làm sáng tỏ và thuyết phục người đọc?

  • A. Lí lẽ
  • B. Luận đề
  • C. Bằng chứng
  • D. Cấu trúc văn bản

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính được thể hiện:

  • A. Đọc sách giúp hiểu sâu sắc về thế giới và con người.
  • B. Đọc sách rèn luyện tư duy phản biện và khả năng tập trung.
  • C. Việc đọc sách rất quan trọng đối với sự phát triển cá nhân.
  • D. Sách mở ra những chân trời kiến thức mới.

Câu 3: Yếu tố nào trong văn bản nghị luận có chức năng giải thích, phân tích, làm rõ cho luận điểm bằng cách đưa ra các lập luận logic, suy diễn, hoặc nhận định cá nhân của người viết?

  • A. Lí lẽ
  • B. Luận đề
  • C. Bằng chứng
  • D. Kết luận

Câu 4: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của __________ là rất quan trọng để xác định sức thuyết phục của bài viết.

  • A. luận đề
  • B. lí lẽ
  • C. bằng chứng
  • D. cách hành văn

Câu 5: Trong một bài nghị luận về lợi ích của việc tập thể dục, người viết đưa ra bằng chứng:

  • A. Bằng chứng cá nhân
  • B. Bằng chứng lịch sử
  • C. Bằng chứng văn học
  • D. Bằng chứng khoa học/số liệu thống kê

Câu 6: Nhận định nào sau đây là một ví dụ về lí lẽ trong văn bản nghị luận?

  • A. Bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm của chính phủ mà còn là của mỗi cá nhân, bởi lẽ mọi hành động nhỏ đều có thể góp phần tạo nên sự thay đổi lớn.
  • B. Nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng 1.1 độ C kể từ thời kỳ tiền công nghiệp.
  • C. Nhiều loài động vật hoang dã đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do mất môi trường sống.
  • D. Chúng ta cần hành động ngay bây giờ để cứu lấy hành tinh.

Câu 7: Mối quan hệ giữa luận điểm, lí lẽ và bằng chứng trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Luận điểm là cơ sở để đưa ra bằng chứng, bằng chứng minh họa cho lí lẽ.
  • B. Luận điểm được làm sáng tỏ bằng lí lẽ, lí lẽ được chứng minh bằng bằng chứng.
  • C. Bằng chứng là yếu tố quan trọng nhất, quyết định luận điểm và lí lẽ.
  • D. Lí lẽ và bằng chứng có thể tồn tại độc lập với luận điểm.

Câu 8: Đoạn văn sau sử dụng loại bằng chứng nào để hỗ trợ cho luận điểm về tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ?

  • A. Ví dụ cụ thể/trường hợp điển hình
  • B. Số liệu thống kê
  • C. Dẫn chứng từ sách báo
  • D. Nguyên lý khoa học

Câu 9: Khi đọc một bài nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của bằng chứng, ta cần xem xét điều gì?

  • A. Bằng chứng có mới lạ hay không.
  • B. Bằng chứng có dễ hiểu hay không.
  • C. Bằng chứng có gây sốc cho người đọc hay không.
  • D. Bằng chứng có liên quan trực tiếp, xác thực, và đáng tin cậy hay không.

Câu 10: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa lí lẽ và bằng chứng trong văn bản nghị luận?

  • A. Lí lẽ là ý kiến cá nhân, bằng chứng là sự thật khách quan.
  • B. Lí lẽ luôn đi trước bằng chứng trong cấu trúc bài viết.
  • C. Lí lẽ là sự giải thích, lập luận; bằng chứng là sự thật, số liệu, ví dụ cụ thể dùng để minh họa/chứng minh.
  • D. Lí lẽ chỉ dùng trong nghị luận xã hội, bằng chứng chỉ dùng trong nghị luận văn học.

Câu 11: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn nghị luận thường bao gồm việc xác định các yếu tố nào?

  • A. Luận điểm, các lí lẽ và bằng chứng hỗ trợ.
  • B. Mở bài, thân bài, kết bài.
  • C. Các loại câu (đơn, ghép) và từ loại (danh, động, tính).
  • D. Biện pháp tu từ và phong cách ngôn ngữ.

Câu 12: Để một luận điểm trở nên thuyết phục, người viết cần đảm bảo điều gì khi sử dụng lí lẽ và bằng chứng?

  • A. Chỉ cần có thật nhiều bằng chứng.
  • B. Chỉ cần lí lẽ thật hoa mỹ.
  • C. Lí lẽ và bằng chứng phải hoàn toàn mới mẻ, chưa ai biết.
  • D. Lí lẽ phải logic, sắc bén và bằng chứng phải tiêu biểu, xác thực, liên quan chặt chẽ đến luận điểm.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào thể hiện bằng chứng:
(1) Việc cân bằng giữa học tập và giải trí là rất cần thiết cho học sinh. (2) Áp lực học hành quá mức có thể dẫn đến căng thẳng, mệt mỏi, thậm chí là trầm cảm. (3) Một nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng, học sinh dành ít nhất 30 phút mỗi ngày cho hoạt động thể chất có kết quả học tập tốt hơn và ít gặp các vấn đề tâm lý hơn. (4) Do đó, việc sắp xếp thời gian hợp lý cho cả hai hoạt động này là điều nên làm.

  • A. Câu (1)
  • B. Câu (2)
  • C. Câu (3)
  • D. Câu (4)

Câu 14: Phép liên kết nào thường được sử dụng để nối các đoạn văn trong một bài nghị luận, giúp chuyển ý mượt mà và thể hiện mối quan hệ logic giữa các phần?

  • A. Phép lặp
  • B. Phép nối
  • C. Phép thế
  • D. Phép đồng nghĩa

Câu 15: Khi phân tích ngôn ngữ trong văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu rõ thái độ và lập trường của người viết?

  • A. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng.
  • B. Độ dài trung bình của các câu văn.
  • C. Việc sử dụng các từ địa phương.
  • D. Việc sử dụng từ ngữ biểu cảm, các biện pháp tu từ, giọng điệu của bài viết.

Câu 16: Đâu là ví dụ về một câu mang tính chủ quan trong văn bản nghị luận?

  • A. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
  • B. Nước sôi ở 100 độ C dưới áp suất khí quyển tiêu chuẩn.
  • C. Tôi cho rằng đây là bộ phim hay nhất từng được sản xuất.
  • D. Dân số thế giới vượt quá 8 tỷ người vào năm 2022.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về nội dung cần phân tích khi đánh giá một văn bản nghị luận?

  • A. Chữ viết tay của tác giả.
  • B. Tính logic của hệ thống luận điểm, lí lẽ, bằng chứng.
  • C. Sức thuyết phục của bài viết.
  • D. Thái độ, quan điểm của người viết.

Câu 18: Khi viết bài nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả, theo trình tự thời gian...) nhằm mục đích gì?

  • A. Để bài viết trông dài hơn.
  • B. Để sử dụng được nhiều từ ngữ khó.
  • C. Để người đọc dễ dàng bỏ qua các phần không quan trọng.
  • D. Tạo sự mạch lạc, chặt chẽ, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và bị thuyết phục bởi lập luận.

Câu 19: Đâu là một ví dụ về bằng chứng cụ thể, có thể kiểm chứng được?

  • A. Mọi người đều thích mùa hè.
  • B. Tỷ lệ học sinh đỗ tốt nghiệp THPT năm 2023 đạt 98.88%.
  • C. Tôi nghĩ rằng du lịch là cách tốt nhất để thư giãn.
  • D. Thành phố này có bầu không khí thật tuyệt vời.

Câu 20: Trong văn bản nghị luận, lí lẽ và bằng chứng có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Lí lẽ giải thích "vì sao", bằng chứng trả lời "có thật không/như thế nào".
  • B. Lí lẽ là ý kiến, bằng chứng là sự thật hiển nhiên.
  • C. Lí lẽ chỉ dùng để bác bỏ, bằng chứng chỉ dùng để khẳng định.
  • D. Lí lẽ và bằng chứng là hai cách gọi khác nhau cho cùng một nội dung.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào đóng vai trò là lí lẽ hỗ trợ cho luận điểm:

  • A. (A)
  • B. (B)
  • C. (C)
  • D. (D)

Câu 22: Khi phân tích một bài nghị luận, việc xác định đối tượng và mục đích viết của tác giả giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu được tác giả có nổi tiếng hay không.
  • B. Biết bài viết được đăng ở đâu.
  • C. Đánh giá được giọng điệu, cách lập luận và lựa chọn bằng chứng có phù hợp với người đọc và mục tiêu thuyết phục hay không.
  • D. Xác định được độ dài tối thiểu của bài viết.

Câu 23: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng phép thế để liên kết câu trong văn bản nghị luận?

  • A. Học tập là quan trọng. Vì vậy, chúng ta cần cố gắng học tập.
  • B. Sách là kho báu. Sách chứa đựng tri thức.
  • C. An là học sinh giỏi. Bình cũng là học sinh giỏi.
  • D. Những cải cách giáo dục gần đây đã mang lại nhiều tín hiệu tích cực. Điều đó cho thấy sự nỗ lực của toàn ngành.

Câu 24: Tính khách quan trong văn bản nghị luận thể hiện ở điểm nào?

  • A. Người viết chỉ trình bày ý kiến cá nhân mà không cần bằng chứng.
  • B. Người viết dựa trên sự thật, số liệu, bằng chứng đáng tin cậy để trình bày và chứng minh quan điểm của mình.
  • C. Người viết sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm để thể hiện cảm xúc.
  • D. Người viết chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất của vấn đề.

Câu 25: Đâu là dấu hiệu nhận biết một bằng chứng kém thuyết phục trong văn bản nghị luận?

  • A. Chung chung, không rõ nguồn gốc, không liên quan trực tiếp hoặc dễ bị bác bỏ.
  • B. Được trình bày dưới dạng số liệu cụ thể.
  • C. Là một ví dụ điển hình, dễ hiểu.
  • D. Được trích dẫn từ một nguồn đáng tin cậy.

Câu 26: Việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận có tác dụng gì?

  • A. Để người đọc trả lời trực tiếp vào bài viết.
  • B. Làm cho bài viết khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ để trang trí cho bài viết.
  • D. Gợi suy nghĩ, nhấn mạnh quan điểm, tạo sự tương tác với người đọc.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm phụ (nếu có) hỗ trợ cho luận điểm chính về việc bảo vệ môi trường:

  • A. (A) và (C)
  • B. (B) và (D)
  • C. Chỉ có (A)
  • D. Chỉ có (C)

Câu 28: Khi đánh giá tính logic của một lập luận trong văn bản nghị luận, ta cần chú ý đến điều gì?

  • A. Lập luận có sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành hay không.
  • B. Lập luận có dài hay ngắn.
  • C. Các lí lẽ có dẫn đến kết luận hợp lý và được bằng chứng xác đáng hỗ trợ hay không.
  • D. Lập luận có giống với quan điểm của số đông hay không.

Câu 29: Đâu là một cách hiệu quả để mở đầu phần thân bài của một bài nghị luận, giới thiệu luận điểm đầu tiên?

  • A. Nhắc lại nguyên xi câu luận đề ở mở bài.
  • B. Đặt một câu hỏi không liên quan đến chủ đề.
  • C. Liệt kê tất cả bằng chứng sẽ sử dụng trong đoạn.
  • D. Trình bày trực tiếp hoặc gián tiếp luận điểm thứ nhất của bài viết.

Câu 30: Việc đa dạng hóa các loại bằng chứng (ví dụ: số liệu, ví dụ thực tế, trích dẫn từ chuyên gia, dẫn chứng lịch sử) trong văn bản nghị luận có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính thuyết phục, khách quan và làm cho bài viết phong phú, hấp dẫn hơn.
  • B. Làm cho bài viết dài hơn một cách không cần thiết.
  • C. Gây khó khăn cho người đọc trong việc theo dõi.
  • D. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn làm sáng tỏ và thuyết phục người đọc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính được thể hiện:
"Việc dành thời gian cho việc đọc sách là vô cùng quan trọng đối với sự phát triển cá nhân. Sách mở ra những chân trời kiến thức mới, giúp ta hiểu sâu sắc hơn về thế giới và con người. Không chỉ vậy, đọc sách còn rèn luyện tư duy phản biện và khả năng tập trung, những kỹ năng thiết yếu trong cuộc sống hiện đại."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Yếu tố nào trong văn bản nghị luận có chức năng giải thích, phân tích, làm rõ cho luận điểm bằng cách đưa ra các lập luận logic, suy diễn, hoặc nhận định cá nhân của người viết?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của __________ là rất quan trọng để xác định sức thuyết phục của bài viết.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong một bài nghị luận về lợi ích của việc tập thể dục, người viết đưa ra bằng chứng: "Theo thống kê của Bộ Y tế năm 2022, những người tập thể dục đều đặn ít nhất 3 lần/tuần có tỉ lệ mắc các bệnh tim mạch thấp hơn 30% so với nhóm ít vận động." Đây là loại bằng chứng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Nhận định nào sau đây là một ví dụ về lí lẽ trong văn bản nghị luận?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Mối quan hệ giữa luận điểm, lí lẽ và bằng chứng trong văn bản nghị luận là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đoạn văn sau sử dụng loại bằng chứng nào để hỗ trợ cho luận điểm về tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ?
"Việc thành thạo ít nhất một ngoại ngữ mang lại nhiều cơ hội. Chẳng hạn, Nguyễn Văn A, một sinh viên mới ra trường, nhờ giỏi tiếng Anh mà đã trúng tuyển vào một tập đoàn đa quốc gia với mức lương hấp dẫn ngay khi chưa có nhiều kinh nghiệm."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi đọc một bài nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của bằng chứng, ta cần xem xét điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa lí lẽ và bằng chứng trong văn bản nghị luận?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn nghị luận thường bao gồm việc xác định các yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Để một luận điểm trở nên thuyết phục, người viết cần đảm bảo điều gì khi sử dụng lí lẽ và bằng chứng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào thể hiện bằng chứng:
(1) Việc cân bằng giữa học tập và giải trí là rất cần thiết cho học sinh. (2) Áp lực học hành quá mức có thể dẫn đến căng thẳng, mệt mỏi, thậm chí là trầm cảm. (3) Một nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng, học sinh dành ít nhất 30 phút mỗi ngày cho hoạt động thể chất có kết quả học tập tốt hơn và ít gặp các vấn đề tâm lý hơn. (4) Do đó, việc sắp xếp thời gian hợp lý cho cả hai hoạt động này là điều nên làm.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phép liên kết nào thường được sử dụng để nối các đoạn văn trong một bài nghị luận, giúp chuyển ý mượt mà và thể hiện mối quan hệ logic giữa các phần?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi phân tích ngôn ngữ trong văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu rõ thái độ và lập trường của người viết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đâu là ví dụ về một câu mang tính chủ quan trong văn bản nghị luận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về nội dung cần phân tích khi đánh giá một văn bản nghị luận?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi viết bài nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả, theo trình tự thời gian...) nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đâu là một ví dụ về bằng chứng cụ thể, có thể kiểm chứng được?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong văn bản nghị luận, lí lẽ và bằng chứng có mối quan hệ như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào đóng vai trò là lí lẽ hỗ trợ cho luận điểm:
"Để giảm thiểu tình trạng ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn, cần có những giải pháp đồng bộ. (A) Một mặt, việc kiểm soát khí thải từ các phương tiện giao thông là cấp thiết. (B) Bởi lẽ, khói bụi từ xe cộ là nguồn gây ô nhiễm chính tại nhiều thành phố. (C) Ví dụ, ở Bắc Kinh, việc hạn chế xe cá nhân đã giúp cải thiện đáng kể chất lượng không khí. (D) Mặt khác, cần khuyến khích sử dụng năng lượng sạch."

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi phân tích một bài nghị luận, việc xác định đối tượng và mục đích viết của tác giả giúp người đọc điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng phép thế để liên kết câu trong văn bản nghị luận?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tính khách quan trong văn bản nghị luận thể hiện ở điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Đâu là dấu hiệu nhận biết một bằng chứng kém thuyết phục trong văn bản nghị luận?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm phụ (nếu có) hỗ trợ cho luận điểm chính về việc bảo vệ môi trường:
"Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của tất cả mọi người. (A) Ô nhiễm môi trường gây ra nhiều bệnh tật nguy hiểm cho con người. (B) Đặc biệt, trẻ em và người già là những đối tượng dễ bị tổn thương nhất. (C) Hơn nữa, môi trường bị hủy hoại ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự đa dạng sinh học. (D) Nhiều loài động, thực vật đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi đánh giá tính logic của một lập luận trong văn bản nghị luận, ta cần chú ý đến điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đâu là một cách hiệu quả để mở đầu phần thân bài của một bài nghị luận, giới thiệu luận điểm đầu tiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Việc đa dạng hóa các loại bằng chứng (ví dụ: số liệu, ví dụ thực tế, trích dẫn từ chuyên gia, dẫn chứng lịch sử) trong văn bản nghị luận có tác dụng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong cấu trúc bài văn nghị luận, phần nào đóng vai trò trình bày các luận điểm, đưa ra lí lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ luận đề?

  • A. Mở bài
  • B. Thân bài
  • C. Kết bài
  • D. Cả Mở bài và Kết bài

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định đâu là **lí lẽ** được tác giả sử dụng để bảo vệ quan điểm của mình:

  • A. Việc đọc sách giấy vẫn có giá trị riêng không thể thay thế.
  • B. Khi đọc sách giấy, chúng ta ít bị xao nhãng bởi thông báo hay quảng cáo như khi dùng thiết bị điện tử.
  • C. Hơn nữa, việc cầm trên tay cuốn sách, lật từng trang mang lại cảm giác kết nối đặc biệt với văn bản.
  • D. Phương án 2 và 3 đều là lí lẽ.

Câu 3: Khi phân tích một bài văn nghị luận, việc xác định **luận đề** của bài viết giúp người đọc điều gì quan trọng nhất?

  • A. Hiểu được vấn đề chính, quan điểm trung tâm mà bài viết muốn chứng minh.
  • B. Liệt kê được tất cả các bằng chứng được sử dụng.
  • C. Phân biệt được đâu là câu trần thuật, đâu là câu nghi vấn.
  • D. Đánh giá được trình độ hành văn của tác giả.

Câu 4: Thao tác lập luận nào thường được sử dụng để làm rõ bản chất, đặc điểm của một vấn đề bằng cách chia nhỏ nó ra và xem xét từng khía cạnh?

  • A. Thao tác giải thích
  • B. Thao tác chứng minh
  • C. Thao tác phân tích
  • D. Thao tác bình luận

Câu 5: Trong văn nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là căn cứ thực tế, đáng tin cậy (như số liệu, sự kiện lịch sử, câu chuyện có thật, trích dẫn từ nguồn uy tín) để củng cố cho lí lẽ và luận điểm?

  • A. Bằng chứng
  • B. Lí lẽ
  • C. Luận đề
  • D. Giọng điệu

Câu 6: Khi viết một đoạn văn nghị luận, để đảm bảo tính thuyết phục, người viết cần lưu ý điều gì về mối quan hệ giữa luận điểm, lí lẽ và bằng chứng?

  • A. Lí lẽ và bằng chứng phải độc lập với luận điểm.
  • B. Chỉ cần có luận điểm và bằng chứng là đủ, không cần lí lẽ.
  • C. Lí lẽ và bằng chứng chỉ cần được liệt kê đầy đủ.
  • D. Lí lẽ giải thích cho luận điểm, bằng chứng minh họa/chứng minh cho lí lẽ và luận điểm.

Câu 7: Đọc câu thơ sau của Xuân Diệu:

  • A. So sánh
  • B. Điệp cấu trúc
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 8: Trong văn nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo tính **khách quan**. Tính khách quan thể hiện ở điểm nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm, giàu hình ảnh.
  • B. Thể hiện rõ ràng cảm xúc yêu ghét của người viết.
  • C. Dựa trên sự thật, số liệu, dẫn chứng cụ thể, tránh suy diễn chủ quan.
  • D. Dùng các thành ngữ, tục ngữ để tăng tính sinh động.

Câu 9: Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật về hình thức của thơ hiện đại (so với thơ truyền thống)?

  • A. Phá bỏ niêm luật chặt chẽ về vần, nhịp, số câu, số chữ.
  • B. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng trắc.
  • C. Chỉ sử dụng các điển tích, điển cố cổ điển.
  • D. Chỉ viết về các chủ đề lịch sử, anh hùng.

Câu 10: Phân tích đoạn văn sau và cho biết tác giả đang sử dụng thao tác lập luận nào là chủ yếu:

  • A. Chứng minh
  • B. Phân tích
  • C. Bác bỏ
  • D. So sánh

Câu 11: Câu nào sau đây mắc lỗi về diễn đạt trong văn nghị luận, khiến ý nghĩa không rõ ràng hoặc thiếu chính xác?

  • A. Học tập là con đường dẫn đến thành công.
  • B. Tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ đóng vai trò rất lớn.
  • C. Sự chăm chỉ là yếu tố cần thiết để đạt được mục tiêu.
  • D. Đọc sách giúp mở mang kiến thức và tâm hồn.

Câu 12: Khi muốn bác bỏ một ý kiến sai lệch hoặc chưa đầy đủ trong bài văn nghị luận, người viết thường sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Giải thích
  • B. Bình luận
  • C. So sánh
  • D. Bác bỏ

Câu 13: Đâu là một ví dụ về **bằng chứng** (dẫn chứng) có thể dùng để chứng minh cho luận điểm:

  • A. Ô nhiễm không khí gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người.
  • B. Nhiều người cảm thấy khó chịu khi hít thở không khí ở thành phố.
  • C. Theo báo cáo mới nhất, chỉ số AQI tại Hà Nội và TP.HCM thường xuyên vượt ngưỡng an toàn trong nhiều ngày qua.
  • D. Cần có biện pháp cấp bách để cải thiện chất lượng không khí.

Câu 14: Giọng điệu trong văn nghị luận có vai trò gì trong việc thể hiện thái độ và quan điểm của người viết?

  • A. Thể hiện thái độ, cảm xúc, lập trường của người viết đối với vấn đề nghị luận.
  • B. Giúp bài viết dài hơn và đủ số lượng từ.
  • C. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.

Câu 15: Khi nhận xét về ngôn ngữ thơ hiện đại, người ta thường nói đến tính **đa nghĩa** và **tượng trưng**. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Mỗi từ chỉ có một nghĩa duy nhất, rất rõ ràng.
  • B. Ngôn ngữ gợi nhiều liên tưởng, hàm chứa nhiều tầng ý nghĩa và sử dụng biểu tượng.
  • C. Chỉ dùng các từ ngữ quen thuộc, dễ hiểu với mọi người.
  • D. Không quan tâm đến việc lựa chọn từ ngữ, chỉ cần diễn đạt đủ ý.

Câu 16: Đâu là cách mở đầu một đoạn văn nghị luận hiệu quả nhất để giới thiệu luận điểm

  • A. Học trực tuyến à? Nó có nhiều cái hay lắm.
  • B. Nhiều người đang nói về lợi ích của học trực tuyến.
  • C. Không thể phủ nhận rằng việc học trực tuyến đã và đang mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người học trong bối cảnh hiện nay.
  • D. Học trực tuyến, một phương pháp mới?

Câu 17: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc nhận diện và đánh giá **tính xác thực** của bằng chứng là rất quan trọng vì:

  • A. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến độ tin cậy và sức thuyết phục của lí lẽ và luận điểm.
  • B. Giúp người đọc biết tác giả đã đọc những tài liệu nào.
  • C. Chỉ cần có nhiều bằng chứng là bài viết sẽ thuyết phục.
  • D. Không quan trọng bằng việc hành văn có hay hay không.

Câu 18: Hãy xác định lỗi sai trong câu sau:

  • A. Lỗi dùng từ sai nghĩa.
  • B. Lỗi thiếu chủ ngữ hoặc thừa thành phần phụ.
  • C. Lỗi dùng sai quan hệ từ.
  • D. Lỗi chính tả.

Câu 19: Để bài văn nghị luận có tính logic và mạch lạc, người viết cần chú ý đến việc sử dụng các từ ngữ, câu văn hoặc đoạn văn có chức năng gì?

  • A. Chỉ sử dụng câu đơn.
  • B. Viết mỗi ý trên một dòng.
  • C. Dùng nhiều từ láy, từ ghép.
  • D. Liên kết ý, liên kết câu, liên kết đoạn.

Câu 20: So sánh thao tác lập luận **giải thích** và **bình luận**, điểm khác biệt cốt lõi giữa hai thao tác này là gì?

  • A. Giải thích làm rõ bản chất vấn đề, còn bình luận là bàn bạc, đánh giá về vấn đề đó.
  • B. Giải thích chỉ dùng cho sự vật, hiện tượng, còn bình luận chỉ dùng cho con người.
  • C. Giải thích cần bằng chứng, còn bình luận thì không.
  • D. Giải thích mang tính chủ quan, còn bình luận mang tính khách quan.

Câu 21: Trong văn nghị luận, vì sao việc lựa chọn **bằng chứng tiêu biểu, đáng tin cậy** lại quan trọng hơn việc chỉ đơn thuần có **nhiều bằng chứng**?

  • A. Bằng chứng nhiều sẽ làm bài viết dài dòng.
  • B. Bằng chứng tiêu biểu, xác thực có sức thuyết phục mạnh mẽ hơn.
  • C. Nhiều bằng chứng khiến người đọc khó nhớ.
  • D. Không có sự khác biệt lớn giữa hai điều này.

Câu 22: Khi viết về một vấn đề xã hội, để tăng sức thuyết phục cho luận điểm của mình, ngoài lí lẽ, người viết có thể sử dụng loại bằng chứng nào sau đây?

  • A. Cảm nghĩ cá nhân không có căn cứ.
  • B. Các câu chuyện thần thoại, cổ tích.
  • C. Những lời đồn đại chưa được kiểm chứng.
  • D. Số liệu thống kê, sự kiện thực tế, trích dẫn từ chuyên gia.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào thể hiện rõ nhất **quan điểm, thái độ** của người viết:

  • A. Mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích, kết nối con người, cập nhật thông tin nhanh chóng.
  • B. Tuy nhiên, không thể phủ nhận mặt trái của nó.
  • C. Việc lạm dụng mạng xã hội đang khiến nhiều người sống ảo, thiếu tương tác trực tiếp, thậm chí gặp các vấn đề về sức khỏe tâm thần.
  • D. Cần sử dụng mạng xã hội một cách có ý thức và chừng mực.

Câu 24: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, việc chú ý đến **nhịp điệu** của bài thơ (dù là thơ tự do) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng thuộc lòng bài thơ.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài thơ.
  • C. Góp phần thể hiện cảm xúc, tâm trạng, giọng điệu của bài thơ.
  • D. Quy định chặt chẽ số tiếng trong mỗi câu.

Câu 25: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận với luận đề:

  • A. Ước mơ là động lực để tuổi trẻ vượt qua khó khăn, thử thách.
  • B. Hoài bão giúp tuổi trẻ định hướng tương lai và phát triển bản thân.
  • C. Tuổi trẻ là lúc để tận hưởng cuộc sống, không cần lo nghĩ nhiều về tương lai.
  • D. Những người trẻ có ước mơ thường đạt được nhiều thành công hơn trong cuộc sống.

Câu 26: Phép tu từ nào dựa trên mối quan hệ gần gũi (như bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - sự vật) để gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác?

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Nhân hóa

Câu 27: Khi sử dụng thao tác **bác bỏ**, để tăng tính hiệu quả và thuyết phục, người viết cần lưu ý điều gì?

  • A. Chỉ cần khẳng định ý kiến của mình là đúng.
  • B. Dùng lí lẽ và bằng chứng để chỉ ra điểm sai, điểm hạn chế của ý kiến cần bác bỏ.
  • C. Nêu thật nhiều ý kiến khác nhau để người đọc tự chọn.
  • D. Phê phán gay gắt người đưa ra ý kiến đó.

Câu 28: Đọc hai câu sau:

  • A. Bổ sung ý.
  • B. Giải thích nguyên nhân.
  • C. Thể hiện sự đối lập, tương phản.
  • D. Nêu kết quả.

Câu 29: Khi phân tích một đoạn thơ, việc nhận diện **giọng điệu** của bài thơ (ví dụ: vui tươi, buồn bã, suy tư, phẫn nộ...) giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu được cảm xúc, thái độ, tâm trạng của tác giả và bài thơ.
  • B. Đếm được số lượng từ trong bài thơ.
  • C. Biết được bài thơ được viết vào thời gian nào.
  • D. Tóm tắt được nội dung chính bằng một câu.

Câu 30: Vận dụng kiến thức về văn bản nghị luận, nếu bạn đọc một bài viết trình bày luận điểm nhưng chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không có lí lẽ hay bằng chứng cụ thể, bạn sẽ đánh giá bài viết đó như thế nào?

  • A. Bài viết rất thuyết phục vì thể hiện rõ quan điểm của người viết.
  • B. Bài viết rất hay vì ngôn ngữ giàu cảm xúc.
  • C. Bài viết có thể chấp nhận được vì có luận điểm.
  • D. Bài viết thiếu tính thuyết phục vì không có căn cứ (lí lẽ, bằng chứng) để bảo vệ luận điểm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong cấu trúc bài văn nghị luận, phần nào đóng vai trò trình bày các luận điểm, đưa ra lí lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ luận đề?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định đâu là **lí lẽ** được tác giả sử dụng để bảo vệ quan điểm của mình:
"Việc đọc sách giấy vẫn có giá trị riêng không thể thay thế. Khi đọc sách giấy, chúng ta ít bị xao nhãng bởi thông báo hay quảng cáo như khi dùng thiết bị điện tử. Hơn nữa, việc cầm trên tay cuốn sách, lật từng trang mang lại cảm giác kết nối đặc biệt với văn bản, giúp tăng khả năng tập trung và ghi nhớ."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi phân tích một bài văn nghị luận, việc xác định **luận đề** của bài viết giúp người đọc điều gì quan trọng nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Thao tác lập luận nào thường được sử dụng để làm rõ bản chất, đặc điểm của một vấn đề bằng cách chia nhỏ nó ra và xem xét từng khía cạnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong văn nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là căn cứ thực tế, đáng tin cậy (như số liệu, sự kiện lịch sử, câu chuyện có thật, trích dẫn từ nguồn uy tín) để củng cố cho lí lẽ và luận điểm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi viết một đoạn văn nghị luận, để đảm bảo tính thuyết phục, người viết cần lưu ý điều gì về mối quan hệ giữa luận điểm, lí lẽ và bằng chứng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đọc câu thơ sau của Xuân Diệu:
"Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi."
Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện khát vọng mãnh liệt muốn níu giữ vẻ đẹp của cuộc sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong văn nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo tính **khách quan**. Tính khách quan thể hiện ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật về hình thức của thơ hiện đại (so với thơ truyền thống)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích đoạn văn sau và cho biết tác giả đang sử dụng thao tác lập luận nào là chủ yếu:
"Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường, cần có sự chung tay từ nhiều phía. Nhà nước cần ban hành các chính sách và luật lệ nghiêm khắc hơn. Các doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ xanh, xử lý chất thải đạt chuẩn. Mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức, hạn chế rác thải nhựa, tiết kiệm năng lượng."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Câu nào sau đây mắc lỗi về diễn đạt trong văn nghị luận, khiến ý nghĩa không rõ ràng hoặc thiếu chính xác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi muốn bác bỏ một ý kiến sai lệch hoặc chưa đầy đủ trong bài văn nghị luận, người viết thường sử dụng thao tác lập luận nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đâu là một ví dụ về **bằng chứng** (dẫn chứng) có thể dùng để chứng minh cho luận điểm: "Ô nhiễm không khí đang là vấn đề nghiêm trọng ở các đô thị lớn"?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Giọng điệu trong văn nghị luận có vai trò gì trong việc thể hiện thái độ và quan điểm của người viết?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi nhận xét về ngôn ngữ thơ hiện đại, người ta thường nói đến tính **đa nghĩa** và **tượng trưng**. Điều này có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đâu là cách mở đầu một đoạn văn nghị luận hiệu quả nhất để giới thiệu luận điểm "Việc học trực tuyến mang lại nhiều lợi ích"?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc nhận diện và đánh giá **tính xác thực** của bằng chứng là rất quan trọng vì:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Hãy xác định lỗi sai trong câu sau: "Thông qua tác phẩm 'Vợ nhặt' của Kim Lân đã cho thấy số phận bi thảm của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám."

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Để bài văn nghị luận có tính logic và mạch lạc, người viết cần chú ý đến việc sử dụng các từ ngữ, câu văn hoặc đoạn văn có chức năng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: So sánh thao tác lập luận **giải thích** và **bình luận**, điểm khác biệt cốt lõi giữa hai thao tác này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong văn nghị luận, vì sao việc lựa chọn **bằng chứng tiêu biểu, đáng tin cậy** lại quan trọng hơn việc chỉ đơn thuần có **nhiều bằng chứng**?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi viết về một vấn đề xã hội, để tăng sức thuyết phục cho luận điểm của mình, ngoài lí lẽ, người viết có thể sử dụng loại bằng chứng nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào thể hiện rõ nhất **quan điểm, thái độ** của người viết:
"Mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích, kết nối con người, cập nhật thông tin nhanh chóng. Tuy nhiên, không thể phủ nhận mặt trái của nó. Việc lạm dụng mạng xã hội đang khiến nhiều người sống ảo, thiếu tương tác trực tiếp, thậm chí gặp các vấn đề về sức khỏe tâm thần. Cần sử dụng mạng xã hội một cách có ý thức và chừng mực."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, việc chú ý đến **nhịp điệu** của bài thơ (dù là thơ tự do) có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận với luận đề: "Tuổi trẻ cần sống có ước mơ và hoài bão". Luận điểm nào sau đây **không phù hợp** để triển khai cho luận đề trên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phép tu từ nào dựa trên mối quan hệ gần gũi (như bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - sự vật) để gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi sử dụng thao tác **bác bỏ**, để tăng tính hiệu quả và thuyết phục, người viết cần lưu ý điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đọc hai câu sau: "Đọc sách rất quan trọng. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thói quen đọc sách thường xuyên." Từ nối "Tuy nhiên" trong trường hợp này có chức năng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi phân tích một đoạn thơ, việc nhận diện **giọng điệu** của bài thơ (ví dụ: vui tươi, buồn bã, suy tư, phẫn nộ...) giúp người đọc điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Vận dụng kiến thức về văn bản nghị luận, nếu bạn đọc một bài viết trình bày luận điểm nhưng chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không có lí lẽ hay bằng chứng cụ thể, bạn sẽ đánh giá bài viết đó như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn, tác giả viết:

  • A. So sánh, giúp hình ảnh hoàng hôn trở nên cụ thể, gần gũi và gợi cảm giác ấm áp, đầy đặn.
  • B. Nhân hóa, làm cho mặt trời có hành động như con người.
  • C. Ẩn dụ, gọi tên mặt trời bằng một sự vật khác có nét tương đồng.
  • D. Hoán dụ, lấy một bộ phận của mặt trời để chỉ toàn bộ.

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng

  • A. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về các sự kiện và nhân vật.
  • B. Giúp người kể chuyện dễ dàng giấu kín cảm xúc, suy nghĩ của mình.
  • C. Tăng tính chân thực, cá nhân hóa trải nghiệm, cho phép người đọc tiếp cận sâu sắc thế giới nội tâm của nhân vật.
  • D. Giới hạn phạm vi miêu tả, chỉ cho thấy những gì nhân vật

Câu 3: Khi đọc một bài thơ có nhiều hình ảnh đối lập (ví dụ: sáng - tối, vui - buồn, hy vọng - tuyệt vọng), việc phân tích sự đối lập này giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng trong bài thơ.
  • B. Tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • C. Thể loại cụ thể của bài thơ (ví dụ: thơ lục bát, thơ tự do).
  • D. Sự phức tạp, mâu thuẫn trong tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật trữ tình hoặc ý đồ nghệ thuật của tác giả về một vấn đề cuộc sống.

Câu 4: Một bài văn nghị luận trình bày quan điểm rằng

  • A. Các câu chuyện ngụ ngôn, cổ tích.
  • B. Dẫn chứng về các nhân vật lịch sử thành công nhờ đọc sách, số liệu thống kê về lợi ích của việc đọc, hoặc trích dẫn từ các nhà nghiên cứu giáo dục.
  • C. Những trải nghiệm cá nhân của người viết về việc đọc một cuốn sách cụ thể.
  • D. Các định nghĩa khoa học phức tạp về bộ não và quá trình tiếp thu thông tin.

Câu 5: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin (ví dụ: một bài báo khoa học, một bản tin), việc xác định các phần như Mở đầu, Thân bài, Kết luận và mối liên hệ giữa chúng có ý nghĩa gì quan trọng?

  • A. Giúp người đọc nắm bắt mạch logic, sự phát triển của ý tưởng và mục đích truyền đạt thông tin của tác giả.
  • B. Xác định phong cách ngôn ngữ đặc trưng của tác giả.
  • C. Đánh giá độ chính xác của các số liệu, dữ kiện được trình bày.
  • D. Tìm ra các biện pháp tu từ được sử dụng trong văn bản.

Câu 6: Trong một đoạn trích văn học, nếu nhân vật liên tục có những hành động, lời nói mâu thuẫn với suy nghĩ bên trong của họ, đây là dấu hiệu cho thấy tác giả đang xây dựng kiểu nhân vật gì?

  • A. Nhân vật chức năng (chỉ xuất hiện để thúc đẩy cốt truyện).
  • B. Nhân vật lý tưởng hóa (hoàn hảo, không có khuyết điểm).
  • C. Nhân vật loại hình (đại diện cho một tầng lớp, kiểu người nhất định).
  • D. Nhân vật phức tạp, đa chiều, có chiều sâu tâm lý.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của cảnh vật.
  • B. Tạo không khí vui tươi, rộn rã cho bức tranh mùa thu.
  • C. Gợi tả sự heo hút, vắng lặng, thu nhỏ của không gian, đồng thời thể hiện sự cô đơn, tĩnh mịch trong tâm hồn nhà thơ.
  • D. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu, trừu tượng hơn.

Câu 8: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Sự chặt chẽ trong lập luận, tính xác thực và phù hợp của bằng chứng, và cách hành văn rõ ràng, logic.
  • B. Số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng để trang trí cho bài viết.
  • C. Độ dài của bài viết và số lượng từ vựng khó.
  • D. Việc sử dụng nhiều câu cảm thán để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.

Câu 9: Một tác giả muốn thể hiện sự giễu cợt, châm biếm nhẹ nhàng đối với một thói quen xấu trong xã hội mà không nói thẳng. Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng hiệu quả trong trường hợp này?

  • A. Điệp ngữ (lặp lại từ ngữ).
  • B. Mỉa mai (Irony) hoặc Châm biếm (Satire).
  • C. Liệt kê (kê ra nhiều sự vật, hiện tượng).
  • D. Nói quá (phóng đại sự thật).

Câu 10: Trong phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định và phân tích xung đột truyện (conflict) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Số lượng các nhân vật phụ trong truyện.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của tác giả.
  • C. Độ dài của tác phẩm.
  • D. Những mâu thuẫn, đấu tranh giữa các nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh hoặc với chính bản thân, từ đó làm bộc lộ tính cách nhân vật và thúc đẩy cốt truyện phát triển.

Câu 11: Khi đọc một đoạn văn miêu tả sử dụng nhiều tính từ và trạng từ gợi cảm giác (ví dụ: lạnh buốt, hun hút, u ám, rờn rợn), tác giả chủ yếu muốn tạo ra hiệu ứng gì cho người đọc?

  • A. Cung cấp thông tin khách quan, chính xác về sự vật.
  • B. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn với nhiều tình tiết bất ngờ.
  • C. Gợi tả không khí, tạo dựng tâm trạng, cảm xúc cho người đọc, giúp họ hình dung và cảm nhận không gian một cách sống động.
  • D. Trình bày một lập luận chặt chẽ về một vấn đề xã hội.

Câu 12: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận thuyết phục mọi người tham gia hoạt động bảo vệ môi trường. Để tăng cường yếu tố cảm xúc (pathos) trong bài viết, bạn nên làm gì?

  • A. Sử dụng các câu chuyện, hình ảnh gợi lên sự đồng cảm, lo sợ (ví dụ: hình ảnh động vật chết vì rác thải nhựa, câu chuyện về người dân chịu ảnh hưởng của ô nhiễm).
  • B. Trích dẫn các số liệu thống kê khô khan về mức độ ô nhiễm.
  • C. Phân tích sâu các nguyên tắc khoa học về hệ sinh thái.
  • D. Chỉ tập trung vào việc đưa ra các giải pháp kỹ thuật để xử lý rác.

Câu 13: Phân tích vai trò của việc lặp lại (điệp ngữ, điệp cấu trúc) trong một đoạn thơ hoặc văn xuôi.

  • A. Làm cho văn bản trở nên rườm rà, khó hiểu.
  • B. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • C. Giảm bớt sự tập trung của người đọc vào ý chính.
  • D. Nhấn mạnh một ý tưởng, cảm xúc, tạo nhịp điệu, cấu trúc cân đối hoặc gợi ấn tượng sâu sắc về một hình ảnh, hiện tượng.

Câu 14: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định chủ đề (theme) của tác phẩm đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Chỉ cần nhớ tên tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • B. Tổng hợp, khái quát hóa ý nghĩa sâu sắc mà tác phẩm gửi gắm về con người, cuộc sống dựa trên việc phân tích nội dung và hình thức nghệ thuật.
  • C. Liệt kê tất cả các sự kiện diễn ra trong cốt truyện.
  • D. Tìm kiếm các từ ngữ khó hiểu và tra từ điển.

Câu 15: Một nhà văn miêu tả nhân vật A là người luôn nói những lời tốt đẹp, tử tế với mọi người nhưng hành động lại ích kỷ, toan tính. Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng để làm nổi bật sự mâu thuẫn này trong tính cách nhân vật?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Đối lập (giữa lời nói và hành động).
  • D. Ẩn dụ.

Câu 16: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống, phần nào có vai trò nêu rõ vấn đề cần bàn luận và thể hiện quan điểm sơ bộ của người viết?

  • A. Mở bài.
  • B. Thân bài.
  • C. Kết bài.
  • D. Chỉ có ở phần dẫn chứng.

Câu 17: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản tự sự và văn bản thuyết minh.

  • A. Văn bản tự sự dùng nhiều từ Hán Việt, văn bản thuyết minh dùng nhiều từ thuần Việt.
  • B. Văn bản tự sự luôn có vần điệu, văn bản thuyết minh thì không.
  • C. Văn bản tự sự trình bày một quan điểm, văn bản thuyết minh kể một câu chuyện.
  • D. Văn bản tự sự kể lại một chuỗi sự kiện có nhân vật, cốt truyện; văn bản thuyết minh trình bày đặc điểm, tính chất, nguyên nhân... của một sự vật, hiện tượng để người đọc hiểu rõ.

Câu 18: Khi phân tích giọng điệu của một bài thơ, việc xác định giọng điệu (ví dụ: trầm buồn, tha thiết, hào hùng, mỉa mai) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Cấu trúc ngữ pháp của các câu thơ.
  • B. Thái độ, cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình hoặc tác giả đối với đối tượng được nói đến.
  • C. Năm sáng tác chính xác của bài thơ.
  • D. Số lượng các câu thơ trong bài.

Câu 19: Một đoạn văn nghị luận đưa ra nhiều số liệu thống kê từ các nguồn đáng tin cậy để hỗ trợ cho luận điểm của mình. Đây là việc sử dụng thao tác lập luận hoặc loại bằng chứng nào là chủ yếu?

  • A. Thao tác giải thích.
  • B. Yếu tố cảm xúc (pathos).
  • C. Bằng chứng dựa trên số liệu/thực tế (logos).
  • D. Thao tác chứng minh bằng câu chuyện cá nhân.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

  • A. Không dùng để hỏi để chờ trả lời, mà để bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, thái độ (nhấn mạnh, gợi suy ngẫm, phủ định, khẳng định...).
  • B. Là cách để tác giả kiểm tra kiến thức của người đọc.
  • C. Làm cho câu văn trở nên dài hơn một cách vô nghĩa.
  • D. Bắt buộc người đọc phải đưa ra câu trả lời cụ thể.

Câu 21: Khi đọc một tác phẩm văn học cổ điển, một số từ ngữ có thể khó hiểu hoặc mang nghĩa khác so với hiện tại. Kỹ năng đọc hiểu nào là cần thiết nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Khả năng ghi nhớ nhanh các sự kiện.
  • B. Khả năng tóm tắt cốt truyện.
  • C. Khả năng phân tích cấu trúc câu đơn, câu ghép.
  • D. Kỹ năng tra cứu từ điển (từ cổ, từ Hán Việt), tìm hiểu bối cảnh văn hóa, lịch sử liên quan để giải mã nghĩa của từ và câu.

Câu 22: So sánh sự khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc giữa thơ trữ tình và văn xuôi tự sự.

  • A. Thơ trữ tình chỉ thể hiện cảm xúc buồn, văn xuôi tự sự chỉ thể hiện cảm xúc vui.
  • B. Thơ trữ tình thể hiện cảm xúc trực tiếp, văn xuôi tự sự không thể hiện cảm xúc.
  • C. Thơ trữ tình thường bộc lộ cảm xúc một cách trực tiếp, mãnh liệt thông qua hình ảnh, nhạc điệu, vần; văn xuôi tự sự thể hiện cảm xúc gián tiếp hơn, thông qua hành động, suy nghĩ của nhân vật, lời kể của người trần thuật.
  • D. Cả hai thể loại đều thể hiện cảm xúc giống hệt nhau.

Câu 23: Trong một bài phát biểu hoặc bài viết thuyết phục, việc người nói/viết trình bày kinh nghiệm cá nhân hoặc uy tín của bản thân về vấn đề đang bàn luận nhằm mục đích tăng cường yếu tố thuyết phục nào?

  • A. Uy tín (Ethos).
  • B. Logic (Logos).
  • C. Cảm xúc (Pathos).
  • D. Sự hài hước.

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng yếu tố bất ngờ, thắt nút, mở nút trong cấu trúc cốt truyện của một tác phẩm tự sự.

  • A. Làm cho cốt truyện trở nên đơn điệu, dễ đoán.
  • B. Chỉ có tác dụng kéo dài dung lượng tác phẩm.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua các chi tiết quan trọng.
  • D. Tạo kịch tính, thu hút sự chú ý của người đọc, làm nổi bật mâu thuẫn, tính cách nhân vật và giải quyết các xung đột, dẫn đến sự phát triển của câu chuyện.

Câu 25: Khi viết một đoạn văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc sử dụng các câu ghép phức tạp, nhiều thành phần có thể gây ra nhược điểm gì nếu không cẩn thận?

  • A. Làm cho văn bản trở nên quá ngắn gọn.
  • B. Gây khó hiểu, làm mờ ý chính, khiến người đọc khó theo dõi mạch lập luận.
  • C. Giúp tăng cường tính biểu cảm, giàu hình ảnh.
  • D. Chỉ phù hợp với văn bản miêu tả.

Câu 26: Phân tích vai trò của không gian và thời gian nghệ thuật trong việc xây dựng bối cảnh và thể hiện nội dung tư tưởng của tác phẩm văn học.

  • A. Không chỉ là phông nền, mà còn góp phần định hình tính cách nhân vật, tạo bầu không khí, thể hiện quan niệm của tác giả về cuộc sống và vũ trụ.
  • B. Chỉ đơn giản là nơi chốn và thời điểm diễn ra câu chuyện.
  • C. Hoàn toàn tách rời khỏi nội dung và ý nghĩa của tác phẩm.
  • D. Chỉ quan trọng trong các tác phẩm khoa học viễn tưởng.

Câu 27: Để viết một bài văn thuyết minh về quy trình sản xuất một sản phẩm truyền thống (ví dụ: làm nón lá), người viết cần chú trọng đến điều gì nhất?

  • A. Thể hiện cảm xúc cá nhân sâu sắc về sản phẩm.
  • B. Kể lại câu chuyện về một người thợ làm nón lá.
  • C. Trình bày các bước sản xuất một cách rõ ràng, logic, chính xác, dễ hiểu, có thể kết hợp hình ảnh minh họa.
  • D. Phân tích ý nghĩa biểu tượng của chiếc nón lá trong văn hóa.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt giữa ý nghĩa tường minh (nghĩa đen) và ý nghĩa hàm ẩn (nghĩa bóng) trong ngôn ngữ văn học.

  • A. Ý nghĩa tường minh luôn phức tạp hơn ý nghĩa hàm ẩn.
  • B. Ý nghĩa hàm ẩn chỉ tồn tại trong văn bản khoa học.
  • C. Ý nghĩa tường minh là nghĩa khó hiểu, ý nghĩa hàm ẩn là nghĩa dễ hiểu.
  • D. Ý nghĩa tường minh là nghĩa trực tiếp, hiển ngôn; ý nghĩa hàm ẩn là nghĩa được gợi ra, bóng bẩy, đòi hỏi người đọc suy luận dựa vào ngữ cảnh và các yếu tố nghệ thuật khác.

Câu 29: Khi đọc một bài thơ có nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng, người đọc cần vận dụng kiến thức nào để giải mã ý nghĩa?

  • A. Kiến thức về văn hóa dân gian, các biểu tượng truyền thống, bối cảnh lịch sử, xã hội liên quan.
  • B. Kiến thức về công thức toán học.
  • C. Kiến thức về các loại cây trồng.
  • D. Kiến thức về cấu tạo của máy móc.

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc kết hợp các loại câu khác nhau (câu đơn, câu ghép, câu rút gọn, câu đặc biệt) trong một đoạn văn xuôi tự sự.

  • A. Chỉ làm cho đoạn văn trở nên lộn xộn, thiếu mạch lạc.
  • B. Không có tác dụng gì đáng kể ngoài việc thay đổi độ dài câu.
  • C. Tạo sự đa dạng về nhịp điệu, nhấn mạnh ý, bộc lộ cảm xúc, thể hiện trạng thái tâm lý hoặc tốc độ diễn biến của sự việc.
  • D. Chỉ phù hợp với văn bản hành chính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn, tác giả viết: "Mặt trời như lòng đỏ trứng gà khổng lồ đang từ từ chìm xuống chân trời." Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu này là gì và tác dụng của nó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng "tôi") trong một truyện ngắn có nội dung về sự trưởng thành của nhân vật chính.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi đọc một bài thơ có nhiều hình ảnh đối lập (ví dụ: sáng - tối, vui - buồn, hy vọng - tuyệt vọng), việc phân tích sự đối lập này giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một bài văn nghị luận trình bày quan điểm rằng "đọc sách là con đường ngắn nhất dẫn đến tri thức". Để tăng tính thuyết phục cho lập luận này, người viết nên tập trung sử dụng loại bằng chứng nào là hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin (ví dụ: một bài báo khoa học, một bản tin), việc xác định các phần như Mở đầu, Thân bài, Kết luận và mối liên hệ giữa chúng có ý nghĩa gì quan trọng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong một đoạn trích văn học, nếu nhân vật liên tục có những hành động, lời nói mâu thuẫn với suy nghĩ bên trong của họ, đây là dấu hiệu cho thấy tác giả đang xây dựng kiểu nhân vật gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo." (Nguyễn Khuyến) - Phân tích tác dụng của từ láy "lạnh lẽo" và "tẻo teo" trong việc gợi tả không gian và tâm trạng.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một tác giả muốn thể hiện sự giễu cợt, châm biếm nhẹ nhàng đối với một thói quen xấu trong xã hội mà không nói thẳng. Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng hiệu quả trong trường hợp này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định và phân tích xung đột truyện (conflict) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi đọc một đoạn văn miêu tả sử dụng nhiều tính từ và trạng từ gợi cảm giác (ví dụ: lạnh buốt, hun hút, u ám, rờn rợn), tác giả chủ yếu muốn tạo ra hiệu ứng gì cho người đọc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận thuyết phục mọi người tham gia hoạt động bảo vệ môi trường. Để tăng cường yếu tố cảm xúc (pathos) trong bài viết, bạn nên làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phân tích vai trò của việc lặp lại (điệp ngữ, điệp cấu trúc) trong một đoạn thơ hoặc văn xuôi.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định chủ đề (theme) của tác phẩm đòi hỏi người đọc phải làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một nhà văn miêu tả nhân vật A là người luôn nói những lời tốt đẹp, tử tế với mọi người nhưng hành động lại ích kỷ, toan tính. Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng để làm nổi bật sự mâu thuẫn này trong tính cách nhân vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống, phần nào có vai trò nêu rõ vấn đề cần bàn luận và thể hiện quan điểm sơ bộ của người viết?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản tự sự và văn bản thuyết minh.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi phân tích giọng điệu của một bài thơ, việc xác định giọng điệu (ví dụ: trầm buồn, tha thiết, hào hùng, mỉa mai) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một đoạn văn nghị luận đưa ra nhiều số liệu thống kê từ các nguồn đáng tin cậy để hỗ trợ cho luận điểm của mình. Đây là việc sử dụng thao tác lập luận hoặc loại bằng chứng nào là chủ yếu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi đọc một tác phẩm văn học cổ điển, một số từ ngữ có thể khó hiểu hoặc mang nghĩa khác so với hiện tại. Kỹ năng đọc hiểu nào là cần thiết nhất để giải quyết vấn đề này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: So sánh sự khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc giữa thơ trữ tình và văn xuôi tự sự.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong một bài phát biểu hoặc bài viết thuyết phục, việc người nói/viết trình bày kinh nghiệm cá nhân hoặc uy tín của bản thân về vấn đề đang bàn luận nhằm mục đích tăng cường yếu tố thuyết phục nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng yếu tố bất ngờ, thắt nút, mở nút trong cấu trúc cốt truyện của một tác phẩm tự sự.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi viết một đoạn văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc sử dụng các câu ghép phức tạp, nhiều thành phần có thể gây ra nhược điểm gì nếu không cẩn thận?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích vai trò của không gian và thời gian nghệ thuật trong việc xây dựng bối cảnh và thể hiện nội dung tư tưởng của tác phẩm văn học.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Để viết một bài văn thuyết minh về quy trình sản xuất một sản phẩm truyền thống (ví dụ: làm nón lá), người viết cần chú trọng đến điều gì nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích sự khác biệt giữa ý nghĩa tường minh (nghĩa đen) và ý nghĩa hàm ẩn (nghĩa bóng) trong ngôn ngữ văn học.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi đọc một bài thơ có nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng, người đọc cần vận dụng kiến thức nào để giải mã ý nghĩa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc kết hợp các loại câu khác nhau (câu đơn, câu ghép, câu rút gọn, câu đặc biệt) trong một đoạn văn xuôi tự sự.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định "người kể chuyện" có vai trò quan trọng nhất trong việc làm sáng tỏ yếu tố nào sau đây?

  • A. Cốt truyện chính của tác phẩm.
  • B. Chủ đề tư tưởng mà tác giả muốn gửi gắm.
  • C. Điểm nhìn và giọng điệu trần thuật, ảnh hưởng đến cách thông tin được truyền tải và cảm nhận của độc giả.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau: "Lão Hạc đang vật vã trên mặt đất, đầu tóc rũ rượi, quần áo xộc xệch, hai tay ôm bụng, mồm sùi bọt mép." (Nam Cao, Lão Hạc). Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào để khắc họa nhân vật?

  • A. Hành động và ngoại hình.
  • B. Nội tâm và suy nghĩ.
  • C. Đối thoại và độc thoại.
  • D. Quan hệ với các nhân vật khác.

Câu 3: Trong thơ, yếu tố nào sau đây thường góp phần tạo nên nhạc điệu, gieo vần và tạo sự liên kết giữa các câu thơ, dòng thơ?

  • A. Hình ảnh thơ.
  • B. Vần và nhịp điệu.
  • C. Biện pháp tu từ ẩn dụ.
  • D. Đề tài bài thơ.

Câu 4: Phân tích đoạn thơ sau để xác định biện pháp tu từ nổi bật và tác dụng của nó: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then, đêm sập cửa" (Huy Cận, Đoàn thuyền đánh cá).

  • A. So sánh (mặt trời như hòn lửa), nhấn mạnh sự rực rỡ.
  • B. Nhân hóa (sóng cài then, đêm sập cửa), tạo không gian thơ mộng.
  • C. Ẩn dụ (mặt trời xuống biển), gợi hình ảnh hoàng hôn.
  • D. So sánh (mặt trời như hòn lửa) và nhân hóa (sóng cài then, đêm sập cửa), gợi cảnh biển lúc hoàng hôn vừa hùng vĩ, rực rỡ, vừa gần gũi, thân thuộc như ngôi nhà.

Câu 5: Khi xây dựng một bài văn nghị luận, việc đưa ra "luận điểm" có chức năng chính là gì?

  • A. Nêu rõ ý kiến, quan điểm, phán đoán của người viết về vấn đề cần bàn luận.
  • B. Cung cấp bằng chứng cụ thể để chứng minh cho ý kiến.
  • C. Làm cho bài văn thêm sinh động, hấp dẫn.
  • D. Kết nối các phần của bài văn lại với nhau.

Câu 6: Để tăng tính thuyết phục cho "luận điểm" trong bài văn nghị luận, người viết cần sử dụng yếu tố nào sau đây một cách hiệu quả?

  • A. Ngôn ngữ giàu cảm xúc và hình ảnh.
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • C. Các "luận cứ" sắc bén và "dẫn chứng" xác thực, tiêu biểu.
  • D. Trích dẫn ý kiến của nhiều người nổi tiếng.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào: "Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Trong khói thuốc chứa hàng nghìn chất độc, trong đó có nicotine gây nghiện và các chất gây ung thư. Thống kê y tế cho thấy tỷ lệ người hút thuốc mắc các bệnh về phổi, tim mạch cao hơn nhiều so với người không hút thuốc."

  • A. Giải thích.
  • B. Phân tích và chứng minh.
  • C. So sánh.
  • D. Bình luận.

Câu 8: Trong một bài văn phân tích tác phẩm văn học, việc diễn giải ý nghĩa của một "hình ảnh biểu tượng" đòi hỏi người viết phải thực hiện thao tác tư duy nào là chính?

  • A. Ghi nhớ định nghĩa của hình ảnh đó.
  • B. Tóm tắt nội dung của tác phẩm.
  • C. Liệt kê các hình ảnh khác trong bài.
  • D. Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh và ý nghĩa sâu sắc, thông điệp mà tác giả gửi gắm.

Câu 9: Thể loại văn học nào thường tập trung khắc họa xung đột kịch, hành động của nhân vật chủ yếu thông qua lời thoại và chỉ dẫn sân khấu?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Thơ trữ tình.
  • C. Kịch.
  • D. Tiểu thuyết.

Câu 10: Đọc câu thơ sau: "Áo chàm buổi mới về quê / Nhìn nhau chỉ thấy chân quê rất tình" (Nguyễn Bính). Biện pháp tu từ "chỉ thấy" trong ngữ cảnh này có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp giản dị, mộc mạc, chân chất của con người và cảnh vật quê hương trong mắt chủ thể trữ tình.
  • B. Thể hiện sự ngạc nhiên của nhân vật trữ tình.
  • C. Miêu tả cụ thể màu sắc trang phục.
  • D. Tạo ra sự đối lập giữa thành thị và nông thôn.

Câu 11: Khi phân tích "cốt truyện" của một tác phẩm tự sự, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào là chính?

  • A. Phong cách ngôn ngữ của tác giả.
  • B. Chuỗi các sự kiện, biến cố chính được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện diễn biến của câu chuyện.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện.
  • D. Hoàn cảnh lịch sử lúc tác phẩm ra đời.

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau: "Trời xanh đây là của chúng ta / Núi rừng đây là của chúng ta / Những cánh đồng thơm mát / Những ngả đường bát ngát" (Nguyễn Đình Thi, Đất nước). Điệp ngữ "của chúng ta" được lặp lại có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Tạo vần cho bài thơ.
  • C. Miêu tả sự giàu có của đất nước.
  • D. Nhấn mạnh niềm tự hào, ý thức làm chủ sâu sắc của con người đối với đất nước sau cách mạng.

Câu 13: Trong các thao tác lập luận, "bình luận" đòi hỏi người viết thực hiện hành động nào?

  • A. Đánh giá, nhận xét về vấn đề, hiện tượng được nêu ra, thể hiện thái độ, quan điểm của bản thân.
  • B. Chỉ ra điểm giống và khác nhau giữa hai đối tượng.
  • C. Trình bày các bước thực hiện một công việc.
  • D. Giải thích nghĩa của một từ khó.

Câu 14: Khi đọc một bài thơ, việc xác định "chủ đề" giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Tiểu sử của nhà thơ.
  • B. Số lượng câu thơ trong bài.
  • C. Vấn đề chính, hiện tượng đời sống hoặc khía cạnh cảm xúc mà bài thơ tập trung thể hiện và khám phá.
  • D. Loại hình ảnh được sử dụng nhiều nhất.

Câu 15: Đọc câu văn sau: "Trời rét, những cánh đồng lúa ngoại ô trơ gốc rạ và trắng xóa sương muối." (Nguyễn Tuân, Chữ người tử tù). Yếu tố "sương muối" trong câu văn này gợi lên điều gì về bối cảnh?

  • A. Sự lãng mạn, thơ mộng.
  • B. Sự khắc nghiệt, lạnh lẽo của thời tiết, góp phần tạo không khí cho câu chuyện.
  • C. Vẻ đẹp trù phú của nông thôn.
  • D. Một buổi sáng mùa hè.

Câu 16: Trong kịch, "độc thoại nội tâm" của nhân vật có chức năng chủ yếu là gì?

  • A. Trình bày thông tin về bối cảnh.
  • B. Đối đáp với nhân vật khác trên sân khấu.
  • C. Tóm tắt lại cốt truyện.
  • D. Bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn giằng xé bên trong của nhân vật mà lời thoại bên ngoài không thể hiện hết.

Câu 17: Khi phân tích phong cách ngôn ngữ của một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những đặc điểm nào?

  • A. Số lượng trang của tác phẩm.
  • B. Giá bán của cuốn sách.
  • C. Cách lựa chọn từ ngữ, đặt câu, sử dụng các biện pháp tu từ, giọng điệu riêng biệt của tác giả.
  • D. Năm xuất bản của tác phẩm.

Câu 18: Đọc câu thơ sau: "Thuyền ta lái gió với buồm trăng" (Huy Cận, Đoàn thuyền đánh cá). Biện pháp tu từ "lái gió với buồm trăng" là gì và gợi liên tưởng như thế nào?

  • A. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, gợi hình ảnh con thuyền ra khơi lãng mạn, hòa nhập với thiên nhiên rộng lớn và nên thơ.
  • B. So sánh, so sánh con thuyền với gió và trăng.
  • C. Nhân hóa, làm cho con thuyền trở nên sống động.
  • D. Hoán dụ, chỉ hoạt động đánh cá trên biển.

Câu 19: Trong cấu trúc bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống, phần nào có nhiệm vụ giới thiệu hiện tượng, nêu rõ vấn đề cần bàn luận và phạm vi nghị luận?

  • A. Thân bài.
  • B. Mở bài.
  • C. Kết bài.
  • D. Luận cứ.

Câu 20: Để đánh giá "giá trị nhân đạo" của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung phân tích điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật nghèo khổ trong tác phẩm.
  • B. Ngôn ngữ sử dụng có dễ hiểu hay không.
  • C. Tác phẩm có được giải thưởng hay không.
  • D. Sự đồng cảm, xót thương của tác giả trước số phận con người, thái độ lên án cái ác, cái xấu, và sự trân trọng vẻ đẹp tâm hồn, phẩm chất của con người.

Câu 21: Đọc câu văn: "Tiếng suối trong như tiếng hát xa" (Hồ Chí Minh, Cảnh khuya). Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào và tác dụng của nó?

  • A. So sánh (tiếng suối trong như tiếng hát xa), gợi âm thanh trong trẻo, ngân nga, trong trẻo, thể hiện sự hòa hợp giữa thiên nhiên và con người.
  • B. Nhân hóa, làm cho tiếng suối có cảm xúc.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự trong trẻo.
  • D. Ẩn dụ, so sánh tiếng suối với tiếng hát một cách kín đáo.

Câu 22: Trong phân tích thơ, việc xác định "nhịp điệu" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Nội dung cụ thể của từng câu thơ.
  • B. Số lượng chữ trong mỗi dòng.
  • C. Sự vận động, cảm xúc, tâm trạng của bài thơ (nhanh, chậm, dồn dập, tha thiết...).
  • D. Thông tin về tác giả.

Câu 23: Khi viết bài văn nghị luận xã hội về một tư tưởng đạo lí, người viết cần làm rõ những khía cạnh nào của tư tưởng đó trong phần thân bài?

  • A. Chỉ cần giải thích nghĩa đen của câu nói.
  • B. Chỉ cần đưa ra các ví dụ minh họa.
  • C. Chỉ cần phê phán những biểu hiện sai lệch.
  • D. Giải thích ý nghĩa, phân tích các mặt đúng/sai, biểu hiện trong đời sống, và rút ra bài học nhận thức, hành động cho bản thân.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau: "Ngoài kia, tiếng còi tàu vọng lại nghe thiết tha, bồi hồi." (Nguyễn Thi). Yếu tố nào trong câu văn góp phần tạo nên không khí và gợi cảm xúc cho người đọc?

  • A. Địa điểm "ngoài kia".
  • B. Từ láy "thiết tha, bồi hồi" miêu tả âm thanh và cảm xúc.
  • C. Sự vật "tiếng còi tàu".
  • D. Dấu phẩy trong câu.

Câu 25: Trong phân tích tác phẩm tự sự, "đỉnh điểm" của cốt truyện là gì?

  • A. Phần giới thiệu nhân vật.
  • B. Phần kết thúc câu chuyện.
  • C. Điểm mà mâu thuẫn, xung đột được đẩy lên cao trào nhất, quyết định sự phát triển tiếp theo hoặc kết thúc của câu chuyện.
  • D. Phần miêu tả phong cảnh.

Câu 26: Đọc câu thơ sau: "Gió theo lối gió, mây đường mây" (Nguyễn Bính). Biện pháp tu từ nổi bật trong câu thơ này là gì và thể hiện điều gì?

  • A. So sánh, so sánh gió với mây.
  • B. Nhân hóa, làm cho gió và mây có hành động.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự chuyển động.
  • D. Tiểu đối kết hợp với cấu trúc song hành, diễn tả sự chia lìa, mỗi người một ngả, sự xa cách trong tình cảm.

Câu 27: Khi lập dàn ý cho bài văn nghị luận, việc sắp xếp các "luận điểm" và "luận cứ" theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả) nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo tính logic, mạch lạc và sức thuyết phục cho bài viết.
  • B. Làm cho bài viết ngắn gọn hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng thuộc lòng nội dung.
  • D. Tăng tính nghệ thuật cho bài viết.

Câu 28: Đọc đoạn văn: "Hắn nghiến răng ken két, mắt long sòng sọc, tay nắm chặt lấy cổ áo chị Dậu." (Ngô Tất Tố, Tắt đèn). Đoạn văn này chủ yếu khắc họa nhân vật bằng cách nào?

  • A. Miêu tả nội tâm.
  • B. Thuật lại lời nói.
  • C. Tập trung vào hành động và biểu cảm bên ngoài.
  • D. Nêu lên suy nghĩ của nhân vật khác về hắn.

Câu 29: Trong thơ trữ tình, "cảm hứng chủ đạo" là gì?

  • A. Chủ đề của bài thơ.
  • B. Luồng cảm xúc, tư tưởng mãnh liệt, xuyên suốt và chi phối toàn bộ bài thơ, thể hiện thái độ, tình cảm của chủ thể trữ tình.
  • C. Nhịp điệu của bài thơ.
  • D. Biện pháp tu từ được sử dụng nhiều nhất.

Câu 30: Khi phân tích "giá trị hiện thực" của một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Mức độ phản ánh chân thực và sâu sắc các mặt của đời sống xã hội, con người trong một giai đoạn lịch sử cụ thể.
  • B. Số lượng nhân vật có thật ngoài đời.
  • C. Tác phẩm có được chuyển thể thành phim hay không.
  • D. Ngôn ngữ tác phẩm có sử dụng tiếng lóng hay không.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định 'người kể chuyện' có vai trò quan trọng nhất trong việc làm sáng tỏ yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đọc đoạn văn sau: 'Lão Hạc đang vật vã trên mặt đất, đầu tóc rũ rượi, quần áo xộc xệch, hai tay ôm bụng, mồm sùi bọt mép.' (Nam Cao, Lão Hạc). Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào để khắc họa nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong thơ, yếu tố nào sau đây thường góp phần tạo nên nhạc điệu, gieo vần và tạo sự liên kết giữa các câu thơ, dòng thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích đoạn thơ sau để xác định biện pháp tu từ nổi bật và tác dụng của nó: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then, đêm sập cửa' (Huy Cận, Đoàn thuyền đánh cá).

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi xây dựng một bài văn nghị luận, việc đưa ra 'luận điểm' có chức năng chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Để tăng tính thuyết phục cho 'luận điểm' trong bài văn nghị luận, người viết cần sử dụng yếu tố nào sau đây một cách hiệu quả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào: 'Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Trong khói thuốc chứa hàng nghìn chất độc, trong đó có nicotine gây nghiện và các chất gây ung thư. Thống kê y tế cho thấy tỷ lệ người hút thuốc mắc các bệnh về phổi, tim mạch cao hơn nhiều so với người không hút thuốc.'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong một bài văn phân tích tác phẩm văn học, việc diễn giải ý nghĩa của một 'hình ảnh biểu tượng' đòi hỏi người viết phải thực hiện thao tác tư duy nào là chính?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Thể loại văn học nào thường tập trung khắc họa xung đột kịch, hành động của nhân vật chủ yếu thông qua lời thoại và chỉ dẫn sân khấu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đọc câu thơ sau: 'Áo chàm buổi mới về quê / Nhìn nhau chỉ thấy chân quê rất tình' (Nguyễn Bính). Biện pháp tu từ 'chỉ thấy' trong ngữ cảnh này có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi phân tích 'cốt truyện' của một tác phẩm tự sự, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào là chính?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau: 'Trời xanh đây là của chúng ta / Núi rừng đây là của chúng ta / Những cánh đồng thơm mát / Những ngả đường bát ngát' (Nguyễn Đình Thi, Đất nước). Điệp ngữ 'của chúng ta' được lặp lại có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong các thao tác lập luận, 'bình luận' đòi hỏi người viết thực hiện hành động nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi đọc một bài thơ, việc xác định 'chủ đề' giúp người đọc hiểu được điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Đọc câu văn sau: 'Trời rét, những cánh đồng lúa ngoại ô trơ gốc rạ và trắng xóa sương muối.' (Nguyễn Tuân, Chữ người tử tù). Yếu tố 'sương muối' trong câu văn này gợi lên điều gì về bối cảnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong kịch, 'độc thoại nội tâm' của nhân vật có chức năng chủ yếu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi phân tích phong cách ngôn ngữ của một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những đặc điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đọc câu thơ sau: 'Thuyền ta lái gió với buồm trăng' (Huy Cận, Đoàn thuyền đánh cá). Biện pháp tu từ 'lái gió với buồm trăng' là gì và gợi liên tưởng như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong cấu trúc bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống, phần nào có nhiệm vụ giới thiệu hiện tượng, nêu rõ vấn đề cần bàn luận và phạm vi nghị luận?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Để đánh giá 'giá trị nhân đạo' của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung phân tích điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đọc câu văn: 'Tiếng suối trong như tiếng hát xa' (Hồ Chí Minh, Cảnh khuya). Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào và tác dụng của nó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong phân tích thơ, việc xác định 'nhịp điệu' của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi viết bài văn nghị luận xã hội về một tư tưởng đạo lí, người viết cần làm rõ những khía cạnh nào của tư tưởng đó trong phần thân bài?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đọc đoạn văn sau: 'Ngoài kia, tiếng còi tàu vọng lại nghe thiết tha, bồi hồi.' (Nguyễn Thi). Yếu tố nào trong câu văn góp phần tạo nên không khí và gợi cảm xúc cho người đọc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong phân tích tác phẩm tự sự, 'đỉnh điểm' của cốt truyện là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đọc câu thơ sau: 'Gió theo lối gió, mây đường mây' (Nguyễn Bính). Biện pháp tu từ nổi bật trong câu thơ này là gì và thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi lập dàn ý cho bài văn nghị luận, việc sắp xếp các 'luận điểm' và 'luận cứ' theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả) nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đọc đoạn văn: 'Hắn nghiến răng ken két, mắt long sòng sọc, tay nắm chặt lấy cổ áo chị Dậu.' (Ngô Tất Tố, Tắt đèn). Đoạn văn này chủ yếu khắc họa nhân vật bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong thơ trữ tình, 'cảm hứng chủ đạo' là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi phân tích 'giá trị hiện thực' của một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ nổi bật:

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự nhỏ bé của chiếc lá.
  • B. Nhân hóa, thể hiện sự sống động của vật vô tri.
  • C. Điệp ngữ và ẩn dụ, tạo hình ảnh lá vàng như thời gian trôi.
  • D. Điệp ngữ và đảo ngữ, tạo nhịp điệu, gợi cảm giác lá rơi liên tục, không gian ngập đầy và thời gian trôi nhanh.

Câu 2: Trong một truyện ngắn hiện đại, nhân vật A luôn nhìn mọi việc qua lăng kính bi quan, cho rằng số phận đã an bài và mọi nỗ lực đều vô ích. Kiểu nhân vật này thể hiện rõ nhất đặc điểm tư tưởng nào thường gặp trong văn học thế kỷ XX?

  • A. Chủ nghĩa lãng mạn.
  • B. Chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa.
  • C. Chủ nghĩa hiện sinh hoặc tư tưởng bi quan về thân phận con người.
  • D. Chủ nghĩa anh hùng cách mạng.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết điểm nhìn trần thuật chủ yếu được sử dụng là gì và tác dụng của nó:

  • A. Điểm nhìn toàn tri, cho phép biết hết suy nghĩ của cả hai nhân vật.
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri (chỉ biết suy nghĩ của
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ nhất, người kể xưng
  • D. Điểm nhìn từ ngoài, chỉ miêu tả hành động mà không đi sâu vào nội tâm.

Câu 4: Phân tích vai trò của chi tiết

  • A. Khắc họa chân thực hoàn cảnh sống, gợi sự đồng cảm và làm nổi bật phẩm chất (nếu có) vượt lên hoàn cảnh.
  • B. Tạo ra sự bí ẩn cho nhân vật, khiến người đọc tò mò về quá khứ.
  • C. Làm nền cho cảnh vật xung quanh, tăng tính hiện thực cho bối cảnh.
  • D. Biểu tượng cho sự phản kháng của nhân vật đối với xã hội.

Câu 5: Trong thơ ca, hình ảnh

  • A. Quê hương yên bình.
  • B. Gia đình hạnh phúc.
  • C. Tình yêu đôi lứa.
  • D. Cuộc đời rộng lớn, đầy thử thách, những biến động của số phận hoặc xã hội.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả cảnh vật giàu tính tạo hình và âm thanh, kết hợp với nội tâm để tạo không khí và tâm trạng.
  • B. Sử dụng nhiều tính từ miêu tả trực tiếp cảm xúc.
  • C. Đối thoại nội tâm phức tạp.
  • D. Sử dụng các câu hỏi tu từ liên tiếp.

Câu 7: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách thể hiện cảm xúc giữa thơ lãng mạn và thơ hiện thực (thế kỷ XX).

  • A. Thơ lãng mạn dùng ngôn ngữ giản dị, thơ hiện thực dùng ngôn ngữ cầu kỳ.
  • B. Thơ lãng mạn thường trực tiếp bộc lộ cảm xúc chủ quan, lý tưởng hóa; thơ hiện thực thường gián tiếp thể hiện cảm xúc qua miêu tả hiện thực khách quan, đôi khi châm biếm.
  • C. Thơ lãng mạn ít sử dụng biện pháp tu từ, thơ hiện thực sử dụng rất nhiều.
  • D. Thơ lãng mạn chỉ viết về tình yêu, thơ hiện thực chỉ viết về chiến tranh.

Câu 8: Trong một bài nghị luận văn học, việc trích dẫn thơ, văn xuôi hoặc lời nói của nhân vật có tác dụng gì quan trọng nhất?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Chứng tỏ người viết đã đọc tác phẩm.
  • C. Làm bằng chứng cụ thể, xác thực để minh họa và củng cố cho luận điểm, tăng tính thuyết phục cho bài viết.
  • D. Giúp người đọc hình dung lại toàn bộ tác phẩm.

Câu 9: Phân tích cấu trúc của một bài thơ Đường luật (hoặc thơ truyền thống) và chỉ ra sự khác biệt cơ bản với cấu trúc của một bài thơ hiện đại tự do về mặt hình thức.

  • A. Thơ Đường luật không có cấu trúc, thơ hiện đại có cấu trúc 3 phần.
  • B. Thơ Đường luật chỉ có 4 câu, thơ hiện đại có thể dài tùy ý.
  • C. Thơ Đường luật tập trung vào nội dung, thơ hiện đại tập trung vào hình thức.
  • D. Thơ Đường luật tuân thủ nghiêm ngặt quy định về số câu, số chữ, vần, luật bằng trắc, bố cục chặt chẽ; thơ hiện đại tự do hơn nhiều về số câu, số chữ, không câu nệ vần, luật, bố cục linh hoạt.

Câu 10: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa khi tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa, tư tưởng, cảm hứng của tác phẩm, lý giải các chi tiết, hình ảnh, ngôn ngữ và đánh giá giá trị của tác phẩm trong thời đại của nó.
  • B. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề, không ảnh hưởng đến việc phân tích nội dung.
  • C. Giúp xác định thể loại chính xác của tác phẩm.
  • D. Chỉ cần thiết khi phân tích thơ, không cần khi phân tích văn xuôi.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Đối thoại.
  • B. Độc thoại nội tâm trực tiếp.
  • C. Miêu tả ngoại hình, cử chỉ, hành động để suy đoán và gợi tả nội tâm.
  • D. Kể lại quá khứ của nhân vật.

Câu 12: Trong văn nghị luận, để tăng tính thuyết phục cho luận điểm, người viết có thể sử dụng nhiều loại bằng chứng khác nhau. Bằng chứng nào sau đây thường được coi là khách quan và đáng tin cậy nhất?

  • A. Ý kiến chủ quan của người viết.
  • B. Câu chuyện cá nhân của người thân.
  • C. Những tin đồn chưa được kiểm chứng.
  • D. Số liệu thống kê từ các nguồn uy tín, kết quả nghiên cứu khoa học, trích dẫn từ tài liệu chính thống.

Câu 13: Phân tích sự khác biệt về chức năng của ngôn ngữ trong văn bản khoa học và ngôn ngữ trong văn bản văn học.

  • A. Ngôn ngữ khoa học chỉ dùng từ khó hiểu, ngôn ngữ văn học chỉ dùng từ đơn giản.
  • B. Ngôn ngữ khoa học hướng đến sự chính xác, khách quan, truyền tải thông tin; ngôn ngữ văn học hướng đến sự gợi cảm, đa nghĩa, biểu cảm, tác động đến cảm xúc và trí tưởng tượng của người đọc.
  • C. Ngôn ngữ khoa học không dùng biện pháp tu từ, ngôn ngữ văn học dùng rất nhiều.
  • D. Ngôn ngữ khoa học chỉ có một phong cách, ngôn ngữ văn học có nhiều phong cách.

Câu 14: Khi đọc một bài thơ hiện đại theo thể tự do, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận nhịp điệu của bài thơ?

  • A. Chỉ cần đếm số tiếng trong mỗi dòng.
  • B. Chỉ cần tìm các từ láy.
  • C. Chú ý đến sự ngắt nhịp tự nhiên theo ý thơ, theo các dấu câu, cách tổ chức dòng thơ, khổ thơ, sự lặp lại của âm thanh, từ ngữ, cấu trúc.
  • D. Chỉ dựa vào vần điệu cuối dòng (nếu có).

Câu 15: Một nhà văn sử dụng kỹ thuật dòng ý thức (stream of consciousness) trong tác phẩm của mình. Điều này có nghĩa là nhà văn đang cố gắng tái hiện điều gì của nhân vật?

  • A. Dòng chảy miên man, lộn xộn của suy nghĩ, cảm xúc, ký ức, liên tưởng trong tâm trí nhân vật ở dạng thô, chưa được sắp xếp logic.
  • B. Các cuộc đối thoại giữa nhân vật với người khác một cách chân thực.
  • C. Những hành động cụ thể của nhân vật trong cuộc sống hàng ngày.
  • D. Quá trình nhân vật đưa ra quyết định một cách logic.

Câu 16: Phân tích chức năng của yếu tố

  • A. Chỉ để gây sốc cho người đọc.
  • B. Làm cho câu chuyện kết thúc đột ngột.
  • C. Tạo kịch tính, thu hút người đọc, làm nổi bật chủ đề, đôi khi lật ngược tình huống, buộc người đọc phải suy ngẫm lại toàn bộ câu chuyện.
  • D. Giúp nhân vật giải quyết mọi vấn đề một cách dễ dàng.

Câu 17: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào thường được coi là quan trọng nhất để nắm bắt mạch cảm xúc của bài thơ?

  • A. Năm sáng tác và tiểu sử nhà thơ.
  • B. Các từ ngữ, hình ảnh giàu sức gợi cảm, các biện pháp tu từ, nhịp điệu, và sự chuyển đổi trong tâm trạng, giọng điệu của chủ thể trữ tình.
  • C. Số lượng câu và chữ trong bài thơ.
  • D. Tên của bài thơ.

Câu 18: Trong văn nghị luận, để bác bỏ một ý kiến sai lầm, người viết cần làm gì?

  • A. Chỉ cần khẳng định ý kiến đó là sai mà không cần giải thích.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ gay gắt, chỉ trích người đưa ra ý kiến đó.
  • C. Đưa ra một ý kiến khác hoàn toàn không liên quan.
  • D. Chỉ ra những điểm không hợp lý, thiếu logic hoặc sai sự thật của ý kiến đó và đưa ra bằng chứng, lý lẽ thuyết phục để chứng minh điều ngược lại (hoặc ý kiến của mình là đúng).

Câu 19: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ

  • A. Nhấn mạnh sự hiếm hoi, đơn độc, gợi cảm giác cô đơn, tàn lụi hoặc sự trân quý.
  • B. Thể hiện sự chắc chắn, khẳng định.
  • C. Miêu tả số lượng lớn.
  • D. Biểu thị sự lựa chọn.

Câu 20: Trong một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thể hiện xung đột và phát triển hành động?

  • A. Phần lời giới thiệu của tác giả.
  • B. Phần miêu tả cảnh trí sân khấu.
  • C. Đối thoại và độc thoại của nhân vật.
  • D. Tên của các màn, lớp.

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật, người đọc cần chú ý đến những giác quan nào được tác giả huy động để cảm nhận và tái hiện?

  • A. Chỉ có thị giác.
  • B. Chỉ có thính giác và khứu giác.
  • C. Chỉ có vị giác và xúc giác.
  • D. Tất cả các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) tùy thuộc vào đối tượng miêu tả và ý đồ của tác giả.

Câu 22: Trong văn nghị luận về một hiện tượng đời sống, việc đưa ra giải pháp cho vấn đề được thảo luận có vai trò gì?

  • A. Thể hiện suy nghĩ tích cực, đóng góp ý kiến mang tính xây dựng, nâng cao giá trị thực tiễn của bài viết.
  • B. Làm cho bài viết dài thêm một cách không cần thiết.
  • C. Chỉ cần thiết khi viết về các vấn đề chính trị.
  • D. Khiến người đọc cảm thấy nhàm chán.

Câu 23: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu nghi vấn trong thơ trữ tình.

  • A. Để hỏi một điều gì đó cần câu trả lời.
  • B. Để cung cấp thông tin mới.
  • C. Để kết thúc bài thơ.
  • D. Thể hiện sự băn khoăn, trăn trở, day dứt, ngạc nhiên, hoặc nhấn mạnh một ý tưởng, tạo điểm nhấn cảm xúc, lôi cuốn người đọc suy ngẫm.

Câu 24: Trong truyện ngắn, chi tiết thắt nút và mở nút có vai trò gì trong việc phát triển cốt truyện?

  • A. Thắt nút là mở đầu câu chuyện, mở nút là kết thúc câu chuyện.
  • B. Thắt nút là điểm mâu thuẫn, xung đột được đẩy lên cao trào; mở nút là điểm xung đột được giải quyết, câu chuyện kết thúc hoặc chuyển sang hướng khác.
  • C. Thắt nút là giới thiệu nhân vật, mở nút là miêu tả cảnh vật.
  • D. Thắt nút là khi nhân vật gặp may mắn, mở nút là khi nhân vật gặp khó khăn.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các từ ngữ mang tính ước lệ, cổ kính (ví dụ: cố nhân, tao phùng, giai nhân) trong một bài thơ hiện đại.

  • A. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • B. Chứng tỏ nhà thơ giỏi tiếng Hán.
  • C. Tạo màu sắc cổ kính, trang trọng, gợi liên tưởng đến quá khứ, truyền thống, hoặc tạo sự đối lập giữa cái cũ và cái mới, thể hiện thái độ của nhà thơ.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là sự lựa chọn từ ngữ ngẫu nhiên.

Câu 26: Trong một bài nghị luận, việc sử dụng các phép liên kết câu, liên kết đoạn (ví dụ: tuy nhiên, mặt khác, bên cạnh đó, tóm lại) có tác dụng gì?

  • A. Giúp bài viết mạch lạc, logic, các ý, các đoạn được kết nối chặt chẽ, dễ theo dõi.
  • B. Làm cho bài viết dài hơn.
  • C. Chỉ dùng để trang trí.
  • D. Khiến người đọc khó hiểu hơn.

Câu 27: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh tương phản, đối lập trong một đoạn thơ hoặc đoạn văn.

  • A. Làm cho bài viết trở nên đơn điệu.
  • B. Khiến người đọc cảm thấy khó chịu.
  • C. Chỉ để miêu tả hai sự vật khác nhau.
  • D. Làm nổi bật đối tượng, ý tưởng, cảm xúc; khắc sâu ấn tượng về sự khác biệt, mâu thuẫn hoặc sự đa dạng của hiện thực.

Câu 28: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm văn học, ngoài ngoại hình, hành động, lời nói, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để hiểu sâu sắc hơn về nhân vật?

  • A. Tên của nhân vật.
  • B. Số lần nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • C. Suy nghĩ, cảm xúc, quá khứ, mối quan hệ với các nhân vật khác, và sự phát triển tâm lý của nhân vật qua các sự kiện.
  • D. Việc nhân vật có phải là nhân vật chính hay không.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc mở trong một truyện ngắn hiện đại.

  • A. Không đưa ra lời giải cuối cùng cho số phận nhân vật hoặc tình huống, buộc người đọc phải suy nghĩ, suy đoán, tưởng tượng tiếp, tăng sức ám ảnh và gợi mở nhiều cách hiểu.
  • B. Chứng tỏ nhà văn chưa nghĩ ra cách kết thúc.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản hơn.
  • D. Chỉ xảy ra trong các truyện ngắn thiếu nhi.

Câu 30: Trong một bài nghị luận xã hội, để làm cho bài viết sinh động và gần gũi hơn, người viết có thể sử dụng cách lập luận nào?

  • A. Chỉ sử dụng các số liệu khô khan.
  • B. Chỉ trích dẫn các định nghĩa từ điển.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học chuyên ngành quá mức.
  • D. Kết hợp lý lẽ chặt chẽ với các ví dụ thực tế, câu chuyện minh họa, hoặc sử dụng ngôn ngữ gợi cảm, hình ảnh phù hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ nổi bật:
"Lá vàng trước ngõ
Khẽ đưa vèo
Qua ngõ lá vàng
Đầy ngõ"
(Phỏng theo một bài thơ)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong đoạn thơ trên để gợi tả cảm giác về thời gian và không gian?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một truyện ngắn hiện đại, nhân vật A luôn nhìn mọi việc qua lăng kính bi quan, cho rằng số phận đã an bài và mọi nỗ lực đều vô ích. Kiểu nhân vật này thể hiện rõ nhất đặc điểm tư tưởng nào thường gặp trong văn học thế kỷ XX?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết điểm nhìn trần thuật chủ yếu được sử dụng là gì và tác dụng của nó:
"Hắn nhìn ra ngoài cửa sổ. Mưa vẫn rơi. Hắn không biết cô ấy đang nghĩ gì, chỉ thấy bóng lưng cô ấy khẽ rung lên. Có lẽ cô ấy đang khóc. Hắn muốn nói một điều gì đó, nhưng cổ họng nghẹn ứ."
Điểm nhìn trần thuật chủ yếu trong đoạn này là gì và nó giúp tác giả thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích vai trò của chi tiết "đôi giày rách" trong việc xây dựng nhân vật một người lao động nghèo khổ trong truyện ngắn. Chi tiết này chủ yếu có tác dụng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong thơ ca, hình ảnh "con thuyền" và "biển cả" thường mang ý nghĩa biểu tượng. Nếu "con thuyền" biểu tượng cho cuộc đời cá nhân, thì "biển cả" thường biểu tượng cho điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:
"Trời nhá nhem tối. Con đường làng vắng tanh. Chỉ có tiếng gió rít qua kẽ lá và tiếng chó sủa vọng từ phía xa. Lòng tôi chùng xuống, một nỗi cô đơn khó tả xâm chiếm."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo ra bầu không khí và tâm trạng cho nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách thể hiện cảm xúc giữa thơ lãng mạn và thơ hiện thực (thế kỷ XX).

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong một bài nghị luận văn học, việc trích dẫn thơ, văn xuôi hoặc lời nói của nhân vật có tác dụng gì quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phân tích cấu trúc của một bài thơ Đường luật (hoặc thơ truyền thống) và chỉ ra sự khác biệt cơ bản với cấu trúc của một bài thơ hiện đại tự do về mặt hình thức.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa khi tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
"Nó cười. Cái cười méo xệch, không ra tiếng. Đôi mắt trũng sâu nhìn vào khoảng không vô định. Tay nó nắm chặt vạt áo bạc màu."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng kỹ thuật miêu tả nào để thể hiện tâm trạng nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong văn nghị luận, để tăng tính thuyết phục cho luận điểm, người viết có thể sử dụng nhiều loại bằng chứng khác nhau. Bằng chứng nào sau đây thường được coi là khách quan và đáng tin cậy nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích sự khác biệt về chức năng của ngôn ngữ trong văn bản khoa học và ngôn ngữ trong văn bản văn học.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi đọc một bài thơ hiện đại theo thể tự do, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận nhịp điệu của bài thơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một nhà văn sử dụng kỹ thuật dòng ý thức (stream of consciousness) trong tác phẩm của mình. Điều này có nghĩa là nhà văn đang cố gắng tái hiện điều gì của nhân vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích chức năng của yếu tố "bất ngờ" (surprise) trong cấu trúc cốt truyện của một truyện ngắn hiện đại.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào thường được coi là quan trọng nhất để nắm bắt mạch cảm xúc của bài thơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong văn nghị luận, để bác bỏ một ý kiến sai lầm, người viết cần làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ "chỉ" trong câu thơ/câu văn sau:
"Trong vườn, *chỉ* còn lại một bông hồng cuối cùng."
Từ "chỉ" ở đây có ý nghĩa gì đặc biệt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thể hiện xung đột và phát triển hành động?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật, người đọc cần chú ý đến những giác quan nào được tác giả huy động để cảm nhận và tái hiện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong văn nghị luận về một hiện tượng đời sống, việc đưa ra giải pháp cho vấn đề được thảo luận có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu nghi vấn trong thơ trữ tình.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong truyện ngắn, chi tiết thắt nút và mở nút có vai trò gì trong việc phát triển cốt truyện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các từ ngữ mang tính ước lệ, cổ kính (ví dụ: cố nhân, tao phùng, giai nhân) trong một bài thơ hiện đại.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong một bài nghị luận, việc sử dụng các phép liên kết câu, liên kết đoạn (ví dụ: tuy nhiên, mặt khác, bên cạnh đó, tóm lại) có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh tương phản, đối lập trong một đoạn thơ hoặc đoạn văn.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm văn học, ngoài ngoại hình, hành động, lời nói, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để hiểu sâu sắc hơn về nhân vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc mở trong một truyện ngắn hiện đại.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 122 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong một bài nghị luận xã hội, để làm cho bài viết sinh động và gần gũi hơn, người viết có thể sử dụng cách lập luận nào?

Viết một bình luận