12+ Đề Trắc Nghiệm Kiến Thức Ngữ Văn Trang 3 Tập 2 – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích truyện ngắn, yếu tố nào sau đây THƯỜNG đóng vai trò hạt nhân, là nơi bộc lộ tính cách nhân vật và thể hiện tư tưởng chủ đề một cách tập trung nhất?

  • A. Không gian nghệ thuật
  • B. Thời gian nghệ thuật
  • C. Tình huống truyện
  • D. Ngoại hình nhân vật

Câu 2: Khi đọc một đoạn văn có lời kể của một nhân vật xưng "tôi", đồng thời nhân vật này cũng tham gia trực tiếp vào các sự kiện trong truyện, người kể chuyện trong đoạn văn đó thuộc loại nào?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ ba
  • C. Người kể chuyện toàn tri
  • D. Người kể chuyện hạn tri

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng hiệu quả:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng"

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 4: Trong một vở kịch, đoạn hội thoại giữa hai nhân vật A và B đột ngột căng thẳng, mâu thuẫn được đẩy lên cao trào, dẫn đến một quyết định quan trọng làm thay đổi cục diện câu chuyện. Đoạn hội thoại này THƯỜNG thể hiện yếu tố cốt lõi nào của kịch?

  • A. Bối cảnh sân khấu
  • B. Độc thoại nội tâm
  • C. Lớp kịch
  • D. Xung đột kịch

Câu 5: Khi phân tích một bài nghị luận, việc xác định LUẬN ĐỀ giúp người đọc nắm bắt được điều gì?

  • A. Vấn đề chính, tư tưởng chủ đạo mà người viết muốn bàn luận.
  • B. Các dẫn chứng cụ thể được sử dụng để làm sáng tỏ vấn đề.
  • C. Cách bố trí các phần Mở bài, Thân bài, Kết bài.
  • D. Phong cách ngôn ngữ đặc trưng của tác giả.

Câu 6: Một nhân vật trong truyện luôn có những suy nghĩ và hành động mâu thuẫn với lời nói của mình trước mặt người khác. Việc phân tích sự mâu thuẫn này giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì về nhân vật?

  • A. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
  • B. Vai trò của nhân vật trong việc thúc đẩy cốt truyện.
  • C. Chiều sâu tâm lý, tính cách phức tạp hoặc sự giấu giếm, giả tạo của nhân vật.
  • D. Bối cảnh xã hội nơi nhân vật đang sống.

Câu 7: Đọc khổ thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo"
(Nguyễn Khuyến)
Những hình ảnh trong khổ thơ trên gợi lên không khí, cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Sự sôi động, náo nhiệt của cảnh vật.
  • B. Không khí tĩnh lặng, thu nhỏ, gợi nỗi buồn man mác.
  • C. Cảnh vật hùng vĩ, tràn đầy sức sống.
  • D. Nỗi nhớ quê hương da diết.

Câu 8: Trong bài nghị luận, vai trò của các thao tác lập luận như phân tích, chứng minh, giải thích là gì?

  • A. Giúp bài văn có bố cục rõ ràng hơn.
  • B. Tăng cường sử dụng các biện pháp tu từ.
  • C. Làm cho ngôn ngữ bài văn trở nên giàu hình ảnh.
  • D. Làm sáng tỏ, củng cố và chứng minh cho các luận điểm, góp phần thuyết phục người đọc.

Câu 9: Đọc đoạn kịch sau:
Nhân vật A (nói một mình): "Họ không hiểu mình. Chẳng ai hiểu cả. Mình phải làm gì đây khi con đường phía trước mịt mờ như thế này?"
Đoạn lời thoại này là ví dụ về hình thức kịch nào?

  • A. Đối thoại
  • B. Bàng thoại
  • C. Độc thoại
  • D. Hồi tưởng

Câu 10: Khi phân tích cách xây dựng NHÂN VẬT trong truyện ngắn, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

  • A. Chỉ cần chú ý đến tên gọi và nghề nghiệp của nhân vật.
  • B. Chỉ tập trung vào ngoại hình và trang phục.
  • C. Chủ yếu phân tích lời kể của người dẫn chuyện về nhân vật đó.
  • D. Ngoại hình, cử chỉ, hành động, lời nói, suy nghĩ, và mối quan hệ với các nhân vật khác.

Câu 11: Phân tích tác dụng của việc sử dụng NHỊP ĐIỆU nhanh, gấp gáp trong một bài thơ thường nhằm mục đích gì?

  • A. Diễn tả sự khẩn trương, sôi nổi, mạnh mẽ hoặc cảm xúc dữ dội.
  • B. Gợi không khí buồn bã, suy tư, trầm lắng.
  • C. Tạo cảm giác bình yên, thư thái, nhẹ nhàng.
  • D. Nhấn mạnh sự lặp lại, đơn điệu của cuộc sống.

Câu 12: Trong bài nghị luận, khi người viết đưa ra các SỐ LIỆU THỐNG KÊ, CÂU NÓI của các chuyên gia, hoặc các SỰ KIỆN LỊCH SỬ có thật để hỗ trợ cho quan điểm của mình, họ đang sử dụng loại yếu tố nào?

  • A. Luận đề
  • B. Bằng chứng (dẫn chứng)
  • C. Lí lẽ
  • D. Thao tác lập luận

Câu 13: Một CỐT TRUYỆN trong truyện ngắn thường được xây dựng theo trình tự nào để tạo sự hấp dẫn và logic?

  • A. Cao trào → Mở đầu → Thân bài → Kết thúc.
  • B. Kết thúc → Thân bài → Mở đầu → Cao trào.
  • C. Thân bài → Cao trào → Mở đầu → Kết thúc.
  • D. Mở đầu → Thân bài → Cao trào → Kết thúc.

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau:
"Mọc giữa dòng sông xanh
Một bông hoa tím biếc"
(Thanh Hải)
Biện pháp tu từ đảo ngữ trong hai câu thơ trên có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Nhấn mạnh hành động "mọc", làm nổi bật hình ảnh bông hoa.
  • B. Tạo nhịp điệu đều đặn, êm dịu cho câu thơ.
  • C. Thể hiện sự ngạc nhiên của tác giả.
  • D. Gợi cảm giác không gian rộng lớn.

Câu 15: Trong một đoạn văn nghị luận, người viết đưa ra nhiều câu hỏi tu từ liên tiếp. Tác dụng của việc sử dụng thủ pháp này THƯỜNG là gì?

  • A. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
  • B. Làm cho bài văn trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Gợi suy nghĩ, nhấn mạnh vấn đề, tăng sức thuyết phục.
  • D. Tránh đưa ra kết luận trực tiếp.

Câu 16: Khi phân tích KHÔNG GIAN NGHỆ THUẬT trong truyện, người đọc cần xem xét không chỉ địa điểm cụ thể mà còn cả ý nghĩa biểu tượng hoặc tâm trạng mà không gian đó gợi lên. Ví dụ, một không gian "phố vắng lúc đêm khuya" trong truyện có thể gợi lên cảm giác gì?

  • A. Sự vui tươi, nhộn nhịp.
  • B. Nỗi cô đơn, sự tĩnh mịch hoặc cảm giác bất an.
  • C. Không khí lễ hội, sum vầy.
  • D. Sự giàu có, sung túc.

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau:
"Tôi buộc lòng tôi với tất cả
Những gì thân thiết của đời tôi"
(Chế Lan Viên)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Tôi buộc lòng tôi với tất cả..."?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Ẩn dụ (biểu hiện qua việc dùng động từ vật lý cho khái niệm trừu tượng)

Câu 18: Trong bài nghị luận, LÍ LẼ là gì?

  • A. Những lập luận, giải thích, phân tích có tính logic để làm sáng tỏ luận điểm.
  • B. Các ví dụ, sự kiện cụ thể được đưa ra để chứng minh.
  • C. Quan điểm chính, vấn đề trung tâm của bài viết.
  • D. Phần kết luận, tổng kết vấn đề.

Câu 19: Trong kịch, HÀNH ĐỘNG KỊCH là gì?

  • A. Chỉ là lời nói của nhân vật trên sân khấu.
  • B. Là những suy nghĩ nội tâm của nhân vật.
  • C. Là chuỗi các sự kiện, việc làm của nhân vật diễn ra trên sân khấu, thể hiện xung đột và phát triển cốt truyện.
  • D. Là phần mô tả bối cảnh trong kịch bản.

Câu 20: Đọc đoạn trích:
"Lão Hạc rất nghèo. Cái nghèo khổ sở ám ảnh lão. Lão chỉ có mỗi con chó Vàng làm bạn."
Người kể chuyện trong đoạn này thuộc loại nào và điểm nhìn của họ có đặc điểm gì?

  • A. Ngôi thứ nhất, điểm nhìn bên trong nhân vật.
  • B. Ngôi thứ ba, điểm nhìn hạn chế (chỉ thấy bên ngoài).
  • C. Ngôi thứ nhất, điểm nhìn bên ngoài.
  • D. Ngôi thứ ba, điểm nhìn toàn tri (biết cả suy nghĩ, cảm xúc nhân vật).

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ tự do, việc chú ý đến VẦN và NHỊP giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Cốt truyện chính của bài thơ.
  • B. Nhạc điệu, sự kết nối giữa các dòng thơ và cảm xúc được thể hiện.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong bài.
  • D. Luận đề mà bài thơ muốn chứng minh.

Câu 22: Trong bài nghị luận, việc sắp xếp các LUẬN ĐIỂM theo một trình tự hợp lý, logic (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả, theo trình tự thời gian...) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài viết.
  • C. Giúp bài văn mạch lạc, dễ theo dõi, tăng tính thuyết phục và logic.
  • D. Thay thế cho việc sử dụng bằng chứng.

Câu 23: Một tác giả sử dụng nhiều TỪ LÁY, TỪ TƯỢNG HÌNH, TƯỢNG THANH trong đoạn văn miêu tả cảnh vật. Việc này THƯỜNG nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho cảnh vật hiện lên sinh động, cụ thể.
  • B. Làm cho câu văn trang trọng hơn.
  • C. Rút ngắn độ dài của câu văn.
  • D. Biểu đạt suy nghĩ trừu tượng.

Câu 24: Đọc đoạn văn:
"Căn phòng nhỏ, chỉ vỏn vẹn kê vừa chiếc giường đơn và một cái bàn cũ. Cửa sổ nhìn ra bức tường gạch ẩm thấp, lúc nào cũng tối om."
Không gian được miêu tả trong đoạn văn này gợi cho người đọc cảm giác gì?

  • A. Sự rộng rãi, thoáng đãng.
  • B. Không khí ấm cúng, sum vầy.
  • C. Vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng.
  • D. Sự chật chội, tăm tối, tù túng hoặc nghèo nàn.

Câu 25: Trong một bài thơ, việc lặp đi lặp lại một hình ảnh hoặc một cụm từ nhất định có thể tạo ra tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, gây ấn tượng hoặc thể hiện cảm xúc mãnh liệt.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ là cách để kéo dài bài thơ.
  • D. Giảm bớt cảm xúc của người đọc.

Câu 26: Khi đánh giá một bài nghị luận, yếu tố nào sau đây THỂ HIỆN rõ nhất tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
  • B. Sự chặt chẽ, hợp lý của lí lẽ và tính xác thực, phù hợp của bằng chứng.
  • C. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • D. Độ dài của bài văn.

Câu 27: Đọc câu văn:
"Những cánh đồng lúa chín vàng óng ả, trải dài như tấm thảm khổng lồ."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?

  • A. So sánh: làm nổi bật sự rộng lớn, bằng phẳng và màu sắc rực rỡ của cánh đồng.
  • B. Ẩn dụ: biến cánh đồng thành tấm thảm.
  • C. Nhân hóa: gán tính chất của vật cho cánh đồng.
  • D. Hoán dụ: lấy một phần của cánh đồng để chỉ toàn bộ.

Câu 28: Trong kịch, lời thoại của nhân vật có vai trò gì?

  • A. Chỉ để nhân vật giao tiếp thông thường.
  • B. Chủ yếu để mô tả bối cảnh sân khấu.
  • C. Chỉ để người xem biết được hành động của nhân vật.
  • D. Bộc lộ tính cách, suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật; thể hiện mối quan hệ và thúc đẩy xung đột, cốt truyện.

Câu 29: Khi phân tích THỜI GIAN NGHỆ THUẬT trong truyện, người đọc cần lưu ý điều gì khác biệt so với thời gian vật lý?

  • A. Thời gian nghệ thuật luôn trôi nhanh hơn thời gian vật lý.
  • B. Thời gian nghệ thuật chỉ tính bằng ngày, tháng, năm cụ thể.
  • C. Thời gian nghệ thuật có thể co giãn, đảo lộn, tập trung vào những khoảnh khắc ý nghĩa, thể hiện cảm nhận chủ quan.
  • D. Thời gian nghệ thuật chỉ xuất hiện trong thơ, không có trong truyện.

Câu 30: Trong bài nghị luận, nếu một luận điểm được đưa ra nhưng không có lí lẽ giải thích hoặc bằng chứng hỗ trợ, nó sẽ ảnh hưởng như thế nào đến tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Luận điểm trở nên thiếu thuyết phục, chỉ là nhận định chủ quan.
  • B. Làm cho bài văn có bố cục chặt chẽ hơn.
  • C. Giúp người đọc tự suy luận và đưa ra kết luận.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến tính thuyết phục.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong phân tích truyện ngắn, yếu tố nào sau đây THƯỜNG đóng vai trò hạt nhân, là nơi bộc lộ tính cách nhân vật và thể hiện tư tưởng chủ đề một cách tập trung nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi đọc một đoạn văn có lời kể của một nhân vật xưng 'tôi', đồng thời nhân vật này cũng tham gia trực tiếp vào các sự kiện trong truyện, người kể chuyện trong đoạn văn đó thuộc loại nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng hiệu quả:
'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong một vở kịch, đoạn hội thoại giữa hai nhân vật A và B đột ngột căng thẳng, mâu thuẫn được đẩy lên cao trào, dẫn đến một quyết định quan trọng làm thay đổi cục diện câu chuyện. Đoạn hội thoại này THƯỜNG thể hiện yếu tố cốt lõi nào của kịch?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi phân tích một bài nghị luận, việc xác định LUẬN ĐỀ giúp người đọc nắm bắt được điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một nhân vật trong truyện luôn có những suy nghĩ và hành động mâu thuẫn với lời nói của mình trước mặt người khác. Việc phân tích sự mâu thuẫn này giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì về nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đọc khổ thơ sau:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo'
(Nguyễn Khuyến)
Những hình ảnh trong khổ thơ trên gợi lên không khí, cảm xúc chủ đạo nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong bài nghị luận, vai trò của các thao tác lập luận như phân tích, chứng minh, giải thích là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đọc đoạn kịch sau:
Nhân vật A (nói một mình): 'Họ không hiểu mình. Chẳng ai hiểu cả. Mình phải làm gì đây khi con đường phía trước mịt mờ như thế này?'
Đoạn lời thoại này là ví dụ về hình thức kịch nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi phân tích cách xây dựng NHÂN VẬT trong truyện ngắn, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Phân tích tác dụng của việc sử dụng NHỊP ĐIỆU nhanh, gấp gáp trong một bài thơ thường nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong bài nghị luận, khi người viết đưa ra các SỐ LIỆU THỐNG KÊ, CÂU NÓI của các chuyên gia, hoặc các SỰ KIỆN LỊCH SỬ có thật để hỗ trợ cho quan điểm của mình, họ đang sử dụng loại yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một CỐT TRUYỆN trong truyện ngắn thường được xây dựng theo trình tự nào để tạo sự hấp dẫn và logic?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau:
'Mọc giữa dòng sông xanh
Một bông hoa tím biếc'
(Thanh Hải)
Biện pháp tu từ đảo ngữ trong hai câu thơ trên có tác dụng chủ yếu gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong một đoạn văn nghị luận, người viết đưa ra nhiều câu hỏi tu từ liên tiếp. Tác dụng của việc sử dụng thủ pháp này THƯỜNG là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi phân tích KHÔNG GIAN NGHỆ THUẬT trong truyện, người đọc cần xem xét không chỉ địa điểm cụ thể mà còn cả ý nghĩa biểu tượng hoặc tâm trạng mà không gian đó gợi lên. Ví dụ, một không gian 'phố vắng lúc đêm khuya' trong truyện có thể gợi lên cảm giác gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau:
'Tôi buộc lòng tôi với tất cả
Những gì thân thiết của đời tôi'
(Chế Lan Viên)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu 'Tôi buộc lòng tôi với tất cả...'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong bài nghị luận, LÍ LẼ là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong kịch, HÀNH ĐỘNG KỊCH là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Đọc đoạn trích:
'Lão Hạc rất nghèo. Cái nghèo khổ sở ám ảnh lão. Lão chỉ có mỗi con chó Vàng làm bạn.'
Người kể chuyện trong đoạn này thuộc loại nào và điểm nhìn của họ có đặc điểm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ tự do, việc chú ý đến VẦN và NHỊP giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong bài nghị luận, việc sắp xếp các LUẬN ĐIỂM theo một trình tự hợp lý, logic (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả, theo trình tự thời gian...) có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một tác giả sử dụng nhiều TỪ LÁY, TỪ TƯỢNG HÌNH, TƯỢNG THANH trong đoạn văn miêu tả cảnh vật. Việc này THƯỜNG nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đọc đoạn văn:
'Căn phòng nhỏ, chỉ vỏn vẹn kê vừa chiếc giường đơn và một cái bàn cũ. Cửa sổ nhìn ra bức tường gạch ẩm thấp, lúc nào cũng tối om.'
Không gian được miêu tả trong đoạn văn này gợi cho người đọc cảm giác gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong một bài thơ, việc lặp đi lặp lại một hình ảnh hoặc một cụm từ nhất định có thể tạo ra tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi đánh giá một bài nghị luận, yếu tố nào sau đây THỂ HIỆN rõ nhất tính thuyết phục của bài viết?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đọc câu văn:
'Những cánh đồng lúa chín vàng óng ả, trải dài như tấm thảm khổng lồ.'
Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong kịch, lời thoại của nhân vật có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi phân tích THỜI GIAN NGHỆ THUẬT trong truyện, người đọc cần lưu ý điều gì khác biệt so với thời gian vật lý?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong bài nghị luận, nếu một luận điểm được đưa ra nhưng không có lí lẽ giải thích hoặc bằng chứng hỗ trợ, nó sẽ ảnh hưởng như thế nào đến tính thuyết phục của bài viết?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là chuỗi các sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện quá trình phát triển của xung đột và tính cách nhân vật?

  • A. Không gian nghệ thuật
  • B. Cốt truyện
  • C. Điểm nhìn
  • D. Nhân vật

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật chủ yếu được sử dụng: "Lão Hạc đang ngồi hút thuốc trước cửa. Cái vườn của lão bằng tre nứa dậu kín mít. Mảnh vườn mà lão quý như vàng. Hàng ngày, lão ra tưới, vun, bắt sâu, nhổ cỏ...".

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba, hạn tri
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba, toàn tri
  • D. Điểm nhìn bên trong nhân vật

Câu 3: Một tác phẩm thơ sử dụng thể thơ tự do, không tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc về số tiếng, vần, nhịp nhưng vẫn giàu nhạc điệu và cảm xúc. Yếu tố nào trong thơ đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên nhạc điệu trong trường hợp này?

  • A. Số tiếng trong mỗi dòng thơ
  • B. Vần chân và vần lưng
  • C. Niêm luật
  • D. Nhịp điệu và sự phối hợp thanh điệu

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ sau và nó gợi ra điều gì về cảm xúc của tác giả? "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" (Nguyễn Khuyến)

  • A. Tả cảnh ngụ tình, thể hiện sự cô đơn, tĩnh lặng
  • B. So sánh, nhấn mạnh sự nhỏ bé của chiếc thuyền
  • C. Nhân hóa, làm cho ao thu có cảm xúc
  • D. Hoán dụ, lấy ao thu chỉ mùa thu

Câu 5: Khi phân tích một bài văn nghị luận, việc xác định luận điểm chính của bài viết giúp người đọc làm gì?

  • A. Hiểu rõ hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm
  • B. Nhận biết các biện pháp tu từ phức tạp
  • C. Nắm bắt được vấn đề cốt lõi và quan điểm của người viết
  • D. Xác định số lượng dẫn chứng được sử dụng

Câu 6: Trong một đoạn trích truyện, việc tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ liên tiếp trong lời độc thoại nội tâm của nhân vật thường có tác dụng gì?

  • A. Làm cho lời nói của nhân vật sinh động, hài hước hơn
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết về bối cảnh câu chuyện
  • C. Khẳng định một sự thật hiển nhiên một cách trực tiếp
  • D. Diễn tả sự băn khoăn, trăn trở, hoặc nhấn mạnh cảm xúc mãnh liệt của nhân vật

Câu 7: Phân tích mối quan hệ giữa không gian và thời gian nghệ thuật trong một tác phẩm truyện. Mối quan hệ này thường làm rõ điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là phông nền cho các sự kiện diễn ra.
  • B. Thể hiện hoàn cảnh sống, tâm trạng nhân vật và góp phần làm rõ chủ đề.
  • C. Quyết định thể loại của tác phẩm (truyện ngắn, tiểu thuyết...).
  • D. Luôn được miêu tả theo trình tự tuyến tính, không thay đổi.

Câu 8: Trong văn nghị luận, dẫn chứng có vai trò gì?

  • A. Làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.
  • B. Thay thế cho luận điểm khi cần thiết.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài viết.
  • D. Luôn phải là số liệu thống kê chính xác.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau: "Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn người đến chốn lao xao" (Nguyễn Bỉnh Khiêm). Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật ở đây để thể hiện quan niệm sống của tác giả?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Phép đối
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 10: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm truyện, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu sâu sắc về nhân vật?

  • A. Chỉ cần nhớ tên và chức vụ của nhân vật.
  • B. Chỉ tập trung vào ngoại hình và trang phục.
  • C. Chỉ phân tích lời nói trực tiếp của nhân vật.
  • D. Ngoại hình, hành động, nội tâm, lời nói, mối quan hệ với nhân vật khác.

Câu 11: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào nhằm chỉ ra sự giống nhau và khác nhau giữa các đối tượng, sự vật, hiện tượng để làm rõ vấn đề?

  • A. Thao tác so sánh
  • B. Thao tác phân tích
  • C. Thao tác chứng minh
  • D. Thao tác bác bỏ

Câu 12: Phân tích vai trò của ngôn ngữ trong việc xây dựng nhân vật. Ngôn ngữ của nhân vật (lời thoại, độc thoại) có thể tiết lộ điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần truyền đạt thông tin về cốt truyện.
  • B. Chỉ thể hiện trình độ học vấn của nhân vật.
  • C. Tiết lộ tính cách, nội tâm, xuất thân, trình độ của nhân vật.
  • D. Luôn phản ánh đúng sự thật khách quan.

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cặp câu này và tác dụng của nó?

  • A. Ẩn dụ, thể hiện tình yêu thương con lớn lao của người mẹ.
  • B. Hoán dụ, lấy mặt trời chỉ sự sống.
  • C. So sánh, so sánh trực tiếp đứa con với mặt trời.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh hình ảnh mặt trời.

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định cảm hứng chủ đạo giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Số lượng khổ thơ và dòng thơ.
  • B. Các biện pháp tu từ được sử dụng nhiều nhất.
  • C. Năm sáng tác chính xác của bài thơ.
  • D. Trạng thái cảm xúc mãnh liệt, xuyên suốt, chi phối bài thơ.

Câu 15: Trong văn nghị luận, để làm rõ một luận điểm, người viết cần sử dụng kết hợp các yếu tố nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ cần liệt kê nhiều dẫn chứng.
  • B. Luận cứ (lý lẽ) và dẫn chứng (bằng chứng).
  • C. Chỉ cần đưa ra các câu hỏi tu từ.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của nhan đề trong một tác phẩm văn học (truyện hoặc thơ). Nhan đề thường có chức năng gì?

  • A. Khái quát nội dung, chủ đề hoặc gợi mở cảm xúc, tạo ấn tượng.
  • B. Chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt với tác phẩm khác.
  • C. Luôn tiết lộ toàn bộ kết thúc của câu chuyện.
  • D. Bắt buộc phải chứa tên nhân vật chính.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: "Đã mấy năm rồi nhỉ? Cái năm nó ra đi, trời cũng mưa tầm tã thế này. Cây bàng trước sân đã thêm mấy vòng tuổi gỗ." Đoạn văn sử dụng yếu tố thời gian nghệ thuật nào?

  • A. Thời gian tuyến tính
  • B. Thời gian sử thi
  • C. Thời gian tâm lý, hồi tưởng
  • D. Thời gian thực tế lịch sử

Câu 18: Trong một bài thơ, việc sử dụng hệ thống hình ảnh giàu sức gợi (ví dụ: hình ảnh thiên nhiên, con người lao động, các biểu tượng...) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho bài thơ dài hơn.
  • B. Cụ thể hóa cảm xúc, suy tư, tạo sức gợi.
  • C. Chỉ để trang trí cho bài thơ.
  • D. Luôn mang ý nghĩa tiêu cực.

Câu 19: Khi viết văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm, luận cứ, dẫn chứng theo một trình tự logic, chặt chẽ thuộc về yếu tố nào của bài viết?

  • A. Ngôn ngữ
  • B. Dẫn chứng
  • C. Lập luận
  • D. Chủ đề

Câu 20: Đọc câu sau: "Anh ấy là một cây bút tài năng của nền văn học nước nhà." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 21: Phân tích vai trò của bối cảnh (không gian, thời gian, hoàn cảnh xã hội) trong việc xây dựng tính cách nhân vật truyện. Bối cảnh có thể ảnh hưởng như thế nào đến nhân vật?

  • A. Tác động, chi phối suy nghĩ, hành động và góp phần định hình tính cách nhân vật.
  • B. Chỉ có chức năng làm cho câu chuyện dài hơn.
  • C. Không liên quan đến sự phát triển của nhân vật.
  • D. Luôn là bối cảnh lịch sử có thật.

Câu 22: Trong phân tích thơ, việc tìm hiểu "nhịp" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Nội dung cốt truyện.
  • B. Số lượng câu thơ trong mỗi khổ.
  • C. Cảm xúc, tâm trạng và tốc độ diễn đạt của bài thơ.
  • D. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 23: Khi đọc một bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý phân biệt giữa yếu tố nào sau đây?

  • A. Giữa vần và nhịp.
  • B. Giữa nhân vật chính và nhân vật phụ.
  • C. Giữa cốt truyện và chủ đề.
  • D. Giữa ý kiến của người viết (luận điểm) và dẫn chứng từ tác phẩm.

Câu 24: Đọc câu sau: "Tiếng suối trong như tiếng hát xa" (Hồ Chí Minh). Biện pháp tu từ nào được sử dụng và nó thể hiện điều gì?

  • A. So sánh, thể hiện sự hòa hợp, lãng mạn giữa con người và thiên nhiên.
  • B. Nhân hóa, làm cho tiếng suối có cảm xúc.
  • C. Ẩn dụ, tiếng suối tượng trưng cho điều gì đó khác.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh âm thanh tiếng suối.

Câu 25: Trong tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây là người kể chuyện, có vai trò dẫn dắt câu chuyện và truyền tải thông tin đến người đọc?

  • A. Nhân vật chính
  • B. Tác giả
  • C. Người kể chuyện
  • D. Độc giả

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa ngôn ngữ truyện và ngôn ngữ thơ. Điều gì làm cho ngôn ngữ thơ đặc biệt?

  • A. Ngôn ngữ truyện chỉ dùng từ Hán Việt, ngôn ngữ thơ chỉ dùng từ thuần Việt.
  • B. Ngôn ngữ truyện chú trọng kể, tả; ngôn ngữ thơ chú trọng biểu cảm, gợi hình, gợi nhạc.
  • C. Ngôn ngữ truyện luôn dài dòng, ngôn ngữ thơ luôn ngắn gọn.
  • D. Ngôn ngữ truyện không sử dụng biện pháp tu từ, ngôn ngữ thơ thì có.

Câu 27: Khi phân tích một bài văn nghị luận xã hội, ngoài việc xác định luận điểm, luận cứ, dẫn chứng, người đọc còn cần chú ý đến điều gì để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Tính logic, chặt chẽ của lập luận và thái độ của người viết.
  • B. Số trang của bài viết.
  • C. Màu sắc của mực in.
  • D. Tên của người viết bài nghị luận.

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau: "Gần xa nô nức yến anh / Chị em sắm sửa bộ hành chơi xuân" (Nguyễn Du). Từ "yến anh" trong ngữ cảnh này là biện pháp tu từ gì?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 29: Trong tác phẩm truyện, "xung đột" là gì và nó đóng vai trò như thế nào trong việc phát triển cốt truyện và tính cách nhân vật?

  • A. Là lời đối thoại giữa các nhân vật.
  • B. Là sự đồng thuận giữa tất cả các nhân vật.
  • C. Chỉ đơn thuần là mâu thuẫn nhỏ không ảnh hưởng đến câu chuyện.
  • D. Là sự mâu thuẫn, đối lập giữa các lực lượng, thúc đẩy cốt truyện và bộc lộ tính cách nhân vật.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các giác quan khác nhau (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) trong miêu tả cảnh vật hoặc nhân vật trong thơ và truyện. Việc này mang lại hiệu quả gì?

  • A. Tái hiện đối tượng một cách sinh động, chân thực, tăng sức gợi.
  • B. Làm cho câu văn, câu thơ trở nên dài hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng trong văn miêu tả, không dùng trong văn tự sự.
  • D. Gây khó hiểu cho người đọc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong một tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là chuỗi các sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện quá trình phát triển của xung đột và tính cách nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật chủ yếu được sử dụng: 'Lão Hạc đang ngồi hút thuốc trước cửa. Cái vườn của lão bằng tre nứa dậu kín mít. Mảnh vườn mà lão quý như vàng. Hàng ngày, lão ra tưới, vun, bắt sâu, nhổ cỏ...'.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một tác phẩm thơ sử dụng thể thơ tự do, không tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc về số tiếng, vần, nhịp nhưng vẫn giàu nhạc điệu và cảm xúc. Yếu tố nào trong thơ đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên nhạc điệu trong trường hợp này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ sau và nó gợi ra điều gì về cảm xúc của tác giả? 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo' (Nguyễn Khuyến)

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi phân tích một bài văn nghị luận, việc xác định luận điểm chính của bài viết giúp người đọc làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong một đoạn trích truyện, việc tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ liên tiếp trong lời độc thoại nội tâm của nhân vật thường có tác dụng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phân tích mối quan hệ giữa không gian và thời gian nghệ thuật trong một tác phẩm truyện. Mối quan hệ này thường làm rõ điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong văn nghị luận, dẫn chứng có vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau: 'Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn người đến chốn lao xao' (Nguyễn Bỉnh Khiêm). Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật ở đây để thể hiện quan niệm sống của tác giả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm truyện, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu sâu sắc về nhân vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào nhằm chỉ ra sự giống nhau và khác nhau giữa các đối tượng, sự vật, hiện tượng để làm rõ vấn đề?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phân tích vai trò của ngôn ngữ trong việc xây dựng nhân vật. Ngôn ngữ của nhân vật (lời thoại, độc thoại) có thể tiết lộ điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cặp câu này và tác dụng của nó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định cảm hứng chủ đạo giúp người đọc hiểu được điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong văn nghị luận, để làm rõ một luận điểm, người viết cần sử dụng kết hợp các yếu tố nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của nhan đề trong một tác phẩm văn học (truyện hoặc thơ). Nhan đề thường có chức năng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: 'Đã mấy năm rồi nhỉ? Cái năm nó ra đi, trời cũng mưa tầm tã thế này. Cây bàng trước sân đã thêm mấy vòng tuổi gỗ.' Đoạn văn sử dụng yếu tố thời gian nghệ thuật nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong một bài thơ, việc sử dụng hệ thống hình ảnh giàu sức gợi (ví dụ: hình ảnh thiên nhiên, con người lao động, các biểu tượng...) có tác dụng chủ yếu gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi viết văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm, luận cứ, dẫn chứng theo một trình tự logic, chặt chẽ thuộc về yếu tố nào của bài viết?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Đọc câu sau: 'Anh ấy là một cây bút tài năng của nền văn học nước nhà.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích vai trò của bối cảnh (không gian, thời gian, hoàn cảnh xã hội) trong việc xây dựng tính cách nhân vật truyện. Bối cảnh có thể ảnh hưởng như thế nào đến nhân vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong phân tích thơ, việc tìm hiểu 'nhịp' của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi đọc một bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý phân biệt giữa yếu tố nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đọc câu sau: 'Tiếng suối trong như tiếng hát xa' (Hồ Chí Minh). Biện pháp tu từ nào được sử dụng và nó thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây là người kể chuyện, có vai trò dẫn dắt câu chuyện và truyền tải thông tin đến người đọc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa ngôn ngữ truyện và ngôn ngữ thơ. Điều gì làm cho ngôn ngữ thơ đặc biệt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi phân tích một bài văn nghị luận xã hội, ngoài việc xác định luận điểm, luận cứ, dẫn chứng, người đọc còn cần chú ý đến điều gì để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau: 'Gần xa nô nức yến anh / Chị em sắm sửa bộ hành chơi xuân' (Nguyễn Du). Từ 'yến anh' trong ngữ cảnh này là biện pháp tu từ gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong tác phẩm truyện, 'xung đột' là gì và nó đóng vai trò như thế nào trong việc phát triển cốt truyện và tính cách nhân vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các giác quan khác nhau (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) trong miêu tả cảnh vật hoặc nhân vật trong thơ và truyện. Việc này mang lại hiệu quả gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thể loại văn học nào sau đây không thuộc nhóm tự sự?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Ký
  • D. Thơ trữ tình

Câu 2: Phương thức biểu đạt chính của văn bản nghị luận là gì?

  • A. Tự sự
  • B. Nghị luận
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 3: Trong một bài thơ, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên nhạc tính?

  • A. Vần và nhịp điệu
  • B. Cốt truyện và nhân vật
  • C. Không gian và thời gian
  • D. Chi tiết và hình ảnh

Câu 4: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác nặng nề, đau buồn?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nói giảm, nói tránh
  • D. Hoán dụ

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then đêm sập cửa. Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi, câu hát căng buồm với gió khơi.” (Trích ‘Đoàn thuyền đánh cá’ – Huy Cận). Biện pháp tu từ nổi bật trong đoạn thơ trên là gì?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh và nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 6: Trong văn nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?

  • A. Ý kiến chính, thể hiện quan điểm của người viết
  • B. Dẫn chứng để minh họa cho vấn đề
  • C. Lời kêu gọi cảm xúc người đọc
  • D. Tóm tắt nội dung toàn bài viết

Câu 7: Khái niệm ‘điểm nhìn trần thuật’ trong văn tự sự liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Thời gian và không gian trong truyện
  • B. Hệ thống nhân vật trong truyện
  • C. Vị trí và góc độ mà người kể chuyện sử dụng để kể
  • D. Cốt truyện và diễn biến các sự kiện

Câu 8: Đặc trưng cơ bản nhất của thể loại truyện thơ là gì?

  • A. Chỉ sử dụng yếu tố miêu tả thiên nhiên
  • B. Kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình
  • C. Chỉ tập trung vào diễn tả nội tâm nhân vật
  • D. Sử dụng văn xuôi là hình thức biểu đạt chính

Câu 9: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về nội dung của một tác phẩm văn học?

  • A. Chủ đề
  • B. Nhân vật
  • C. Cốt truyện
  • D. Thể loại

Câu 10: Chức năng chính của yếu tố ‘tình huống truyện’ trong truyện ngắn là gì?

  • A. Giới thiệu bối cảnh câu chuyện
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • C. Tạo ra bước ngoặt, làm nổi bật chủ đề và tính cách nhân vật
  • D. Kéo dài độ dài của tác phẩm

Câu 11: Thế nào là phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?

  • A. Cách sử dụng ngôn ngữ trong khoa học
  • B. Cách sử dụng ngôn ngữ mang tính hình tượng, biểu cảm, thể hiện cá tính sáng tạo
  • C. Cách sử dụng ngôn ngữ trong đời sống hàng ngày
  • D. Cách sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự

Câu 12: Đọc câu sau: “Gió theo đường gió, mây về núi.” (Trích ‘Chiều tối’ – Hồ Chí Minh). Câu thơ sử dụng biện pháp đối nào?

  • A. Đối ý và đối thanh
  • B. Đối từ
  • C. Đối thanh
  • D. Không sử dụng phép đối

Câu 13: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ biểu cảm
  • B. Kể chuyện hấp dẫn
  • C. Dẫn chứng và số liệu cụ thể, rõ ràng
  • D. Thể hiện quan điểm cá nhân mạnh mẽ

Câu 14: Thế nào là ‘ngôn ngữ thơ’?

  • A. Ngôn ngữ sử dụng trong các bài thơ tự do
  • B. Ngôn ngữ dễ hiểu, gần gũi với đời sống
  • C. Ngôn ngữ trang trọng, lịch sự
  • D. Ngôn ngữ cô đọng, hàm súc, giàu hình ảnh và nhạc điệu

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: “ Chao ôi! Đối với những người ở quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy họ gàn dở, ngu ngốc, bần tiện, xấu xa, bỉ ổi… toàn là những cớ để cho ta tàn nhẫn; không bao giờ ta thấy họ là những người đáng thương; không bao giờ ta thương…” (Trích ‘Chí Phèo’ – Nam Cao). Đoạn văn trên sử dụng kiểu câu nào chủ yếu?

  • A. Câu trần thuật
  • B. Câu nghi vấn
  • C. Câu cảm thán và câu phủ định
  • D. Câu cầu khiến

Câu 16: Trong văn nghị luận, ‘luận cứ’ có vai trò gì?

  • A. Nêu vấn đề nghị luận
  • B. Làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm
  • C. Khái quát nội dung nghị luận
  • D. Tạo sự hấp dẫn cho bài nghị luận

Câu 17: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính cá nhân của người viết trong tác phẩm?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Đề tài
  • D. Giọng điệu và phong cách

Câu 18: Thể loại ‘kịch’ thuộc phương thức biểu đạt nào là chính?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm kết hợp tự sự và miêu tả
  • D. Nghị luận

Câu 19: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc có vai trò gì?

  • A. Quy định về số chữ trong câu
  • B. Tạo nhạc điệu và sự hài hòa về âm thanh
  • C. Quy định về vần
  • D. Xác định chủ đề của bài thơ

Câu 20: Đọc câu sau: “Thuyền về có nhớ bến chăng/ Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền.” (Ca dao). Hình ảnh ‘bến’ và ‘thuyền’ trong câu ca dao trên thường tượng trưng cho điều gì trong tình yêu?

  • A. Sự chia ly và nỗi buồn
  • B. Tình bạn và sự gắn bó
  • C. Sự chung thủy và lòng chờ đợi
  • D. Cuộc sống du mục và sự phiêu lưu

Câu 21: Trong văn bản thuyết minh, yếu tố nào giúp bài viết trở nên sinh động, hấp dẫn hơn?

  • A. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành
  • B. Sử dụng các biện pháp nghệ thuật như so sánh, ví dụ
  • C. Trình bày theo bố cục chặt chẽ
  • D. Đưa ra nhiều số liệu thống kê

Câu 22: Thế nào là ‘thể thơ tự do’?

  • A. Thể thơ có số câu, số chữ cố định
  • B. Thể thơ tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng trắc
  • C. Thể thơ chỉ sử dụng vần chân
  • D. Thể thơ không bị ràng buộc về số câu, chữ, luật, vần, nhịp

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: “...Văn chương gây cho ta những tình cảm ta không có, luyện những tình cảm ta sẵn có; cuộc đời phù phiếm và chật hẹp của cá nhân vì văn chương mà được tự do phong phú hơn lên.” (Trích ‘Ý nghĩa văn chương’ – Hoài Thanh). Đoạn văn trên tập trung nói về ý nghĩa nào của văn chương?

  • A. Bồi dưỡng và phát triển tình cảm
  • B. Phản ánh hiện thực xã hội
  • C. Giải trí và thư giãn
  • D. Cung cấp kiến thức về lịch sử và văn hóa

Câu 24: Trong văn bản nghị luận xã hội, ‘dẫn chứng’ thường được lấy từ đâu?

  • A. Truyện cổ tích và thần thoại
  • B. Các tác phẩm văn học
  • C. Thực tế đời sống, báo chí, thống kê
  • D. Sách giáo khoa và tài liệu tham khảo

Câu 25: Biện pháp tu từ ‘ẩn dụ’ có điểm gì khác biệt so với biện pháp ‘so sánh’?

  • A. Ẩn dụ sử dụng từ ngữ mang tính biểu cảm mạnh hơn
  • B. Ẩn dụ không có từ so sánh trực tiếp như so sánh
  • C. So sánh thường dùng để miêu tả người, ẩn dụ dùng để miêu tả vật
  • D. Ẩn dụ chỉ sử dụng hình ảnh trừu tượng, so sánh sử dụng hình ảnh cụ thể

Câu 26: Chức năng chính của ‘lời thoại’ trong kịch là gì?

  • A. Thể hiện tính cách nhân vật và xung đột kịch
  • B. Miêu tả bối cảnh và không gian
  • C. Trình bày ý kiến của tác giả
  • D. Tạo yếu tố bất ngờ cho khán giả

Câu 27: Trong văn nghị luận, ‘bố cục’ bài viết thường được xây dựng theo trình tự nào?

  • A. Theo trình tự thời gian
  • B. Theo trình tự không gian
  • C. Mở bài – Thân bài – Kết bài
  • D. Tự do, không theo trình tự nhất định

Câu 28: Đọc câu thơ: “Ngày xuân con én đưa thoi.” (Nguyễn Du, ‘Truyện Kiều’). Hình ảnh ‘con én đưa thoi’ gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự xuất hiện của mùa xuân
  • B. Vẻ đẹp của thiên nhiên
  • C. Hoạt động của con người
  • D. Thời gian trôi nhanh chóng

Câu 29: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường mang tính nghi lễ, tín ngưỡng?

  • A. Ca dao, tục ngữ
  • B. Thần thoại, truyền thuyết
  • C. Truyện cười, truyện ngụ ngôn
  • D. Vè, câu đố

Câu 30: Để phân tích một tác phẩm văn học, thao tác nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tìm hiểu thông tin về tác giả
  • B. So sánh với các tác phẩm khác
  • C. Đọc kỹ văn bản và tìm hiểu ý nghĩa
  • D. Thuộc lòng tác phẩm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Thể loại văn học nào sau đây *không* thuộc nhóm tự sự?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phương thức biểu đạt chính của văn bản nghị luận là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong một bài thơ, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên nhạc tính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác nặng nề, đau buồn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then đêm sập cửa. Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi, câu hát căng buồm với gió khơi.” (Trích ‘Đoàn thuyền đánh cá’ – Huy Cận). Biện pháp tu từ nổi bật trong đoạn thơ trên là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong văn nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khái niệm ‘điểm nhìn trần thuật’ trong văn tự sự liên quan đến yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đặc trưng cơ bản nhất của thể loại truyện thơ là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào *không* thuộc về nội dung của một tác phẩm văn học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Chức năng chính của yếu tố ‘tình huống truyện’ trong truyện ngắn là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Thế nào là phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đọc câu sau: “Gió theo đường gió, mây về núi.” (Trích ‘Chiều tối’ – Hồ Chí Minh). Câu thơ sử dụng biện pháp đối nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Thế nào là ‘ngôn ngữ thơ’?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: “ Chao ôi! Đối với những người ở quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy họ gàn dở, ngu ngốc, bần tiện, xấu xa, bỉ ổi… toàn là những cớ để cho ta tàn nhẫn; không bao giờ ta thấy họ là những người đáng thương; không bao giờ ta thương…” (Trích ‘Chí Phèo’ – Nam Cao). Đoạn văn trên sử dụng kiểu câu nào chủ yếu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong văn nghị luận, ‘luận cứ’ có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính cá nhân của người viết trong tác phẩm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Thể loại ‘kịch’ thuộc phương thức biểu đạt nào là chính?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đọc câu sau: “Thuyền về có nhớ bến chăng/ Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền.” (Ca dao). Hình ảnh ‘bến’ và ‘thuyền’ trong câu ca dao trên thường tượng trưng cho điều gì trong tình yêu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong văn bản thuyết minh, yếu tố nào giúp bài viết trở nên sinh động, hấp dẫn hơn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Thế nào là ‘thể thơ tự do’?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: “...Văn chương gây cho ta những tình cảm ta không có, luyện những tình cảm ta sẵn có; cuộc đời phù phiếm và chật hẹp của cá nhân vì văn chương mà được tự do phong phú hơn lên.” (Trích ‘Ý nghĩa văn chương’ – Hoài Thanh). Đoạn văn trên tập trung nói về ý nghĩa nào của văn chương?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong văn bản nghị luận xã hội, ‘dẫn chứng’ thường được lấy từ đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Biện pháp tu từ ‘ẩn dụ’ có điểm gì khác biệt so với biện pháp ‘so sánh’?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Chức năng chính của ‘lời thoại’ trong kịch là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong văn nghị luận, ‘bố cục’ bài viết thường được xây dựng theo trình tự nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đọc câu thơ: “Ngày xuân con én đưa thoi.” (Nguyễn Du, ‘Truyện Kiều’). Hình ảnh ‘con én đưa thoi’ gợi liên tưởng đến điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường mang tính nghi lễ, tín ngưỡng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Để phân tích một tác phẩm văn học, thao tác nào sau đây là quan trọng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phần "Kiến thức ngữ văn" trang 3, Tập 2, sách Ngữ văn 11 Cánh Diều, nếu nội dung đề cập đến đặc điểm của "truyện ngắn hiện đại", yếu tố nào sau đây thường được nhấn mạnh để phân biệt với truyện truyền thống?

  • A. Cốt truyện đơn giản, ít sự kiện.
  • B. Nhân vật được xây dựng theo kiểu lí tưởng hóa.
  • C. Kết thúc có hậu, thể hiện công lý.
  • D. Tập trung khắc họa diễn biến tâm lí phức tạp của nhân vật.

Câu 2: Giả sử "Kiến thức ngữ văn" trang 3 giới thiệu về các "điểm nhìn trần thuật" trong văn xuôi. Khi một tác phẩm sử dụng điểm nhìn từ "người kể chuyện ngôi thứ nhất" (xưng "tôi"), hiệu quả nghệ thuật nổi bật nhất thường là gì?

  • A. Tăng tính chân thực, tạo cảm giác gần gũi, cho phép bộc lộ trực tiếp tâm trạng nhân vật.
  • B. Giúp người kể chuyện có cái nhìn toàn tri, biết hết mọi điều về nhân vật và sự kiện.
  • C. Tạo khoảng cách khách quan giữa người kể chuyện và câu chuyện.
  • D. Chỉ có thể kể lại những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

Câu 3: Nếu trang 3 đề cập đến "không gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học, khi phân tích một đoạn trích miêu tả "một căn gác xép chật chội, ẩm thấp, chỉ có ánh sáng lọt qua khe cửa nhỏ", người đọc có thể suy luận về điều gì thông qua không gian này?

  • A. Sự giàu có và sung túc của nhân vật.
  • B. Tính cách cởi mở, phóng khoáng của nhân vật.
  • C. Hoàn cảnh sống khó khăn, tù túng hoặc tâm trạng cô đơn của nhân vật.
  • D. Một không gian lý tưởng để nhân vật phát triển tài năng.

Câu 4: Giả sử "Kiến thức ngữ văn" trang 3 giới thiệu về "thời gian nghệ thuật". Trong một câu chuyện, việc tác giả xen kẽ các đoạn hồi tưởng về quá khứ vào mạch kể hiện tại có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện đơn giản và dễ hiểu hơn.
  • B. Làm rõ hoàn cảnh, quá khứ, hoặc giải thích tâm trạng, hành động của nhân vật ở hiện tại.
  • C. Tạo ra một kết thúc bất ngờ cho câu chuyện.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng dự đoán được tương lai của nhân vật.

Câu 5: Nếu trang 3 đề cập đến khái niệm "nhân vật trong văn học", khi phân tích một nhân vật, việc tìm hiểu "mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác" giúp người đọc hiểu thêm điều gì về nhân vật đó?

  • A. Tính cách, vai trò và sự phát triển của nhân vật trong câu chuyện.
  • B. Chỉ đơn thuần là để xác định tên gọi của các nhân vật phụ.
  • C. Hoàn toàn không liên quan đến việc hiểu nhân vật chính.
  • D. Chỉ giúp xác định ai là người tốt, ai là người xấu.

Câu 6: Giả sử "Kiến thức ngữ văn" trang 3 giới thiệu về "giọng điệu" trong tác phẩm văn học. Khi đọc một đoạn văn sử dụng nhiều từ ngữ mỉa mai, châm biếm, cùng với cấu trúc câu phủ định liên tiếp, giọng điệu chủ đạo của đoạn văn đó có khả năng là gì?

  • A. Ngợi ca, trân trọng.
  • B. Thương cảm, xót xa.
  • C. Trầm lắng, suy tư.
  • D. Mỉa mai, châm biếm hoặc phê phán.

Câu 7: Nếu trang 3 đề cập đến "chủ đề" và "tư tưởng" của tác phẩm, hãy phân biệt hai khái niệm này. Phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Chủ đề là ý nghĩa sâu sắc nhất, còn tư tưởng là vấn đề được đề cập.
  • B. Chủ đề và tư tưởng là hai khái niệm hoàn toàn đồng nhất.
  • C. Chủ đề là vấn đề đời sống được phản ánh, còn tư tưởng là nhận thức, thái độ, đánh giá của nhà văn về vấn đề đó.
  • D. Chủ đề là tóm tắt cốt truyện, còn tư tưởng là thông điệp đạo đức.

Câu 8: Giả sử "Kiến thức ngữ văn" trang 3 hướng dẫn cách "phân tích một tác phẩm truyện". Bước nào sau đây thường không phải là một bước quan trọng trong quá trình phân tích tác phẩm truyện?

  • A. Đọc kĩ tác phẩm, nắm vững cốt truyện và các sự kiện chính.
  • B. Phân tích đặc điểm của nhân vật, mối quan hệ giữa các nhân vật.
  • C. Làm rõ bối cảnh (không gian, thời gian) và ý nghĩa của nó.
  • D. Tìm kiếm thông tin chi tiết về sở thích cá nhân, cuộc sống riêng tư của tác giả ngoài những điều liên quan đến tác phẩm.

Câu 9: Nếu trang 3 giới thiệu về "ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết", trường hợp nào sau đây chủ yếu sử dụng ngôn ngữ nói?

  • A. Một cuộc trò chuyện qua điện thoại giữa hai người bạn.
  • B. Bài phát biểu được chuẩn bị sẵn và đọc trước hội nghị.
  • C. Một bài báo đăng trên báo chí.
  • D. Luận văn tốt nghiệp của sinh viên.

Câu 10: Giả sử "Kiến thức ngữ văn" trang 3 đề cập đến "biện pháp tu từ". Trong câu thơ "Mặt trời của mẹ con nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm), biện pháp tu từ "ẩn dụ" được sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả hình dáng của đứa bé.
  • B. Thể hiện tình yêu thương vô bờ bến, sự quý giá, thiêng liêng mà người mẹ dành cho con.
  • C. Cho biết đứa bé có làn da rất sáng.
  • D. Nhấn mạnh sự vất vả của người mẹ khi cõng con.

Câu 11: Nếu trang 3 giới thiệu về "thơ trữ tình hiện đại", đặc điểm nổi bật nào sau đây không phù hợp với thể loại này?

  • A. Biểu hiện trực tiếp cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng, đa nghĩa.
  • C. Có thể có sự phá cách trong cấu trúc, vần điệu, nhịp điệu.
  • D. Luôn có cốt truyện rõ ràng, mạch lạc và các sự kiện theo trình tự thời gian.

Câu 12: Giả sử "Kiến thức ngữ văn" trang 3 bàn về "cấu tứ" trong thơ. "Cấu tứ" được hiểu là gì?

  • A. Số lượng câu chữ và khổ thơ trong bài.
  • B. Việc sử dụng các biện pháp tu từ.
  • C. Cách tổ chức mạch cảm xúc, suy nghĩ, hình ảnh để làm nổi bật chủ đề bài thơ.
  • D. Vần và nhịp điệu của bài thơ.

Câu 13: Nếu trang 3 giới thiệu về "kịch", yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất tạo nên xung đột kịch - hạt nhân của thể loại này?

  • A. Mâu thuẫn, va chạm giữa các nhân vật, các lực lượng đối lập hoặc các ý niệm.
  • B. Những lời thoại dài và chi tiết của nhân vật.
  • C. Sự xuất hiện của người dẫn chuyện.
  • D. Việc sử dụng nhiều yếu tố miêu tả cảnh vật.

Câu 14: Giả sử "Kiến thức ngữ văn" trang 3 hướng dẫn cách "đọc hiểu một văn bản nghị luận". Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "luận đề" giúp người đọc nắm được điều gì?

  • A. Cốt truyện của bài viết.
  • B. Vấn đề chính hoặc ý kiến trung tâm mà người viết muốn bàn luận.
  • C. Các dẫn chứng được sử dụng trong bài.
  • D. Kết thúc của bài viết.

Câu 15: Nếu trang 3 đề cập đến "lỗi sai thường gặp khi sử dụng từ ngữ", câu nào sau đây mắc lỗi dùng từ Hán Việt sai nghĩa trong ngữ cảnh?

  • A. Anh ấy là một nhân viên mẫn cán.
  • B. Chúng tôi cần thảo luận về vấn đề nan giải này.
  • C. Học sinh đã đề bạt ý kiến về việc tổ chức hoạt động ngoại khóa.
  • D. Cuộc họp diễn ra trong không khí trang nghiêm.

Câu 16: Giả sử "Kiến thức ngữ văn" trang 3 giới thiệu về "cấu trúc của một bài văn nghị luận về một tác phẩm truyện". Cấu trúc này thường bao gồm các phần chính nào?

  • A. Mở bài, Thân bài, Kết bài.
  • B. Giới thiệu, Phân tích, Bình luận.
  • C. Đặt vấn đề, Giải quyết vấn đề, Kết luận.
  • D. Luận đề, Luận điểm, Luận cứ.

Câu 17: Nếu trang 3 đề cập đến "biện pháp tu từ hoán dụ", trong câu "Cả làng đi chống hạn", "cả làng" là hoán dụ cho điều gì?

  • A. Địa điểm nơi diễn ra sự việc.
  • B. Thời gian diễn ra sự việc.
  • C. Những người dân sống trong làng.
  • D. Tâm trạng chung của mọi người.

Câu 18: Giả sử "Kiến thức ngữ văn" trang 3 giới thiệu về "ý nghĩa biểu tượng" trong văn học. Khi một nhà thơ sử dụng hình ảnh "ngọn lửa" xuyên suốt bài thơ để nói về "lòng nhiệt huyết, đam mê", đây là việc sử dụng hình ảnh theo hướng nào?

  • A. Biểu tượng.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Nói quá.

Câu 19: Nếu trang 3 đề cập đến "cốt truyện" trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây không thuộc về cốt truyện?

  • A. Mở đầu.
  • B. Diễn biến.
  • C. Kết thúc.
  • D. Chiều sâu tâm lý nhân vật.

Câu 20: Giả sử "Kiến thức ngữ văn" trang 3 giới thiệu về "ngôn ngữ nhân vật" trong tác phẩm kịch. Việc nhân vật sử dụng lời thoại độc thoại (nói một mình) trong kịch thường có tác dụng gì?

  • A. Bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc nội tâm của nhân vật.
  • B. Đối thoại với một nhân vật khác trên sân khấu.
  • C. Giải thích bối cảnh cho khán giả.
  • D. Kể lại toàn bộ câu chuyện từ đầu đến cuối.

Câu 21: Nếu trang 3 đề cập đến "thành ngữ, tục ngữ", câu nào sau đây là một thành ngữ tiếng Việt?

  • A. Chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng.
  • B. Nước chảy đá mòn.
  • C. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.
  • D. Năm nắng mười sương.

Câu 22: Giả sử "Kiến thức ngữ văn" trang 3 giới thiệu về "từ Hán Việt". Từ "cư sĩ" trong tiếng Việt thuộc loại từ Hán Việt nào xét về mặt cấu tạo?

  • A. Từ ghép đẳng lập.
  • B. Từ láy.
  • C. Từ đơn.
  • D. Từ ghép chính phụ.

Câu 23: Nếu trang 3 đề cập đến "lỗi sai về mặt logic" trong câu, câu nào sau đây mắc lỗi logic?

  • A. Học sinh cần chăm chỉ học tập để đạt kết quả tốt.
  • B. Thời tiết hôm nay rất đẹp, thích hợp cho một chuyến dã ngoại.
  • C. Nhà thơ đã sáng tác nhiều bài thơ hay và đặc sắc tiêu biểu như...
  • D. Cuốn sách này cung cấp những kiến thức bổ ích về lịch sử.

Câu 24: Giả sử "Kiến thức ngữ văn" trang 3 giới thiệu về "các kiểu hành động nói". Khi một người nói "Ngoài trời nóng quá!", trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường, đây chủ yếu là hành động nói thuộc kiểu nào?

  • A. Trình bày (thông báo, miêu tả).
  • B. Điều khiển (yêu cầu, đề nghị).
  • C. Hứa hẹn.
  • D. Bộc lộ cảm xúc.

Câu 25: Nếu trang 3 đề cập đến "cách viết đoạn văn nghị luận", khi viết đoạn văn thân bài, việc sử dụng "luận cứ" nhằm mục đích gì?

  • A. Nêu lên ý kiến chính của toàn bài viết.
  • B. Làm sáng tỏ, chứng minh cho luận điểm.
  • C. Tóm tắt lại nội dung chính của bài viết.
  • D. Đặt ra vấn đề cần bàn luận.

Câu 26: Giả sử "Kiến thức ngữ văn" trang 3 giới thiệu về "đặc điểm của văn bản thông tin". Đặc điểm nào sau đây là không đúng với văn bản thông tin?

  • A. Cung cấp thông tin, kiến thức một cách khách quan, chính xác.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc, dễ hiểu.
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ, ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc để biểu đạt.
  • D. Có thể sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ như bảng biểu, đồ thị, hình ảnh.

Câu 27: Nếu trang 3 đề cập đến "phép liên kết trong văn bản", trong đoạn văn sau, từ ngữ nào giúp tạo phép liên kết thay thế (thế đồng nghĩa/đồng chủ đề)? "Nam là một học sinh giỏi. Cậu ấy luôn đứng đầu lớp."

  • A. là
  • B. Cậu ấy
  • C. luôn
  • D. đứng đầu lớp

Câu 28: Giả sử "Kiến thức ngữ văn" trang 3 giới thiệu về "cấu trúc của một bài báo khoa học". Phần nào trong bài báo khoa học thường trình bày tóm tắt nội dung chính, phương pháp nghiên cứu, kết quả nổi bật và kết luận của nghiên cứu?

  • A. Phần Mở đầu.
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu.
  • C. Phần Tóm tắt (Abstract).
  • D. Phần Tài liệu tham khảo.

Câu 29: Nếu trang 3 đề cập đến "biện pháp tu từ nghịch ngữ (paradox)", câu nào sau đây sử dụng biện pháp nghịch ngữ?

  • A. Mặt biển lặng như tờ.
  • B. Anh ấy khỏe như voi.
  • C. Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.
  • D. Càng giàu càng nghèo.

Câu 30: Giả sử "Kiến thức ngữ văn" trang 3 giới thiệu về "quá trình tiếp nhận văn học". Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất quyết định cách người đọc "giải mã" và "hiểu" một tác phẩm văn học?

  • A. Vốn sống, kinh nghiệm, kiến thức nền và thế giới quan của người đọc.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • C. Số lượng trang của tác phẩm.
  • D. Giá tiền của cuốn sách.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong phần 'Kiến thức ngữ văn' trang 3, Tập 2, sách Ngữ văn 11 Cánh Diều, nếu nội dung đề cập đến đặc điểm của 'truyện ngắn hiện đại', yếu tố nào sau đây thường được nhấn mạnh để phân biệt với truyện truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Giả sử 'Kiến thức ngữ văn' trang 3 giới thiệu về các 'điểm nhìn trần thuật' trong văn xuôi. Khi một tác phẩm sử dụng điểm nhìn từ 'người kể chuyện ngôi thứ nhất' (xưng 'tôi'), hiệu quả nghệ thuật nổi bật nhất thường là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Nếu trang 3 đề cập đến 'không gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học, khi phân tích một đoạn trích miêu tả 'một căn gác xép chật chội, ẩm thấp, chỉ có ánh sáng lọt qua khe cửa nhỏ', người đọc có thể suy luận về điều gì thông qua không gian này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Giả sử 'Kiến thức ngữ văn' trang 3 giới thiệu về 'thời gian nghệ thuật'. Trong một câu chuyện, việc tác giả xen kẽ các đoạn hồi tưởng về quá khứ vào mạch kể hiện tại có tác dụng chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Nếu trang 3 đề cập đến khái niệm 'nhân vật trong văn học', khi phân tích một nhân vật, việc tìm hiểu 'mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác' giúp người đọc hiểu thêm điều gì về nhân vật đó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Giả sử 'Kiến thức ngữ văn' trang 3 giới thiệu về 'giọng điệu' trong tác phẩm văn học. Khi đọc một đoạn văn sử dụng nhiều từ ngữ mỉa mai, châm biếm, cùng với cấu trúc câu phủ định liên tiếp, giọng điệu chủ đạo của đoạn văn đó có khả năng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Nếu trang 3 đề cập đến 'chủ đề' và 'tư tưởng' của tác phẩm, hãy phân biệt hai khái niệm này. Phát biểu nào sau đây là đúng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Giả sử 'Kiến thức ngữ văn' trang 3 hướng dẫn cách 'phân tích một tác phẩm truyện'. Bước nào sau đây thường *không* phải là một bước quan trọng trong quá trình phân tích tác phẩm truyện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Nếu trang 3 giới thiệu về 'ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết', trường hợp nào sau đây *chủ yếu* sử dụng ngôn ngữ nói?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Giả sử 'Kiến thức ngữ văn' trang 3 đề cập đến 'biện pháp tu từ'. Trong câu thơ 'Mặt trời của mẹ con nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm), biện pháp tu từ 'ẩn dụ' được sử dụng nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Nếu trang 3 giới thiệu về 'thơ trữ tình hiện đại', đặc điểm nổi bật nào sau đây *không* phù hợp với thể loại này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Giả sử 'Kiến thức ngữ văn' trang 3 bàn về 'cấu tứ' trong thơ. 'Cấu tứ' được hiểu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Nếu trang 3 giới thiệu về 'kịch', yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất tạo nên xung đột kịch - hạt nhân của thể loại này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Giả sử 'Kiến thức ngữ văn' trang 3 hướng dẫn cách 'đọc hiểu một văn bản nghị luận'. Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận đề' giúp người đọc nắm được điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Nếu trang 3 đề cập đến 'lỗi sai thường gặp khi sử dụng từ ngữ', câu nào sau đây mắc lỗi dùng từ Hán Việt sai nghĩa trong ngữ cảnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Giả sử 'Kiến thức ngữ văn' trang 3 giới thiệu về 'cấu trúc của một bài văn nghị luận về một tác phẩm truyện'. Cấu trúc này thường bao gồm các phần chính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Nếu trang 3 đề cập đến 'biện pháp tu từ hoán dụ', trong câu 'Cả làng đi chống hạn', 'cả làng' là hoán dụ cho điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Giả sử 'Kiến thức ngữ văn' trang 3 giới thiệu về 'ý nghĩa biểu tượng' trong văn học. Khi một nhà thơ sử dụng hình ảnh 'ngọn lửa' xuyên suốt bài thơ để nói về 'lòng nhiệt huyết, đam mê', đây là việc sử dụng hình ảnh theo hướng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Nếu trang 3 đề cập đến 'cốt truyện' trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây *không* thuộc về cốt truyện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Giả sử 'Kiến thức ngữ văn' trang 3 giới thiệu về 'ngôn ngữ nhân vật' trong tác phẩm kịch. Việc nhân vật sử dụng lời thoại độc thoại (nói một mình) trong kịch thường có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Nếu trang 3 đề cập đến 'thành ngữ, tục ngữ', câu nào sau đây là một thành ngữ tiếng Việt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Giả sử 'Kiến thức ngữ văn' trang 3 giới thiệu về 'từ Hán Việt'. Từ 'cư sĩ' trong tiếng Việt thuộc loại từ Hán Việt nào xét về mặt cấu tạo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Nếu trang 3 đề cập đến 'lỗi sai về mặt logic' trong câu, câu nào sau đây mắc lỗi logic?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Giả sử 'Kiến thức ngữ văn' trang 3 giới thiệu về 'các kiểu hành động nói'. Khi một người nói 'Ngoài trời nóng quá!', trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường, đây chủ yếu là hành động nói thuộc kiểu nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Nếu trang 3 đề cập đến 'cách viết đoạn văn nghị luận', khi viết đoạn văn thân bài, việc sử dụng 'luận cứ' nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Giả sử 'Kiến thức ngữ văn' trang 3 giới thiệu về 'đặc điểm của văn bản thông tin'. Đặc điểm nào sau đây là *không* đúng với văn bản thông tin?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Nếu trang 3 đề cập đến 'phép liên kết trong văn bản', trong đoạn văn sau, từ ngữ nào giúp tạo phép liên kết thay thế (thế đồng nghĩa/đồng chủ đề)? 'Nam là một học sinh giỏi. Cậu ấy luôn đứng đầu lớp.'

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Giả sử 'Kiến thức ngữ văn' trang 3 giới thiệu về 'cấu trúc của một bài báo khoa học'. Phần nào trong bài báo khoa học thường trình bày tóm tắt nội dung chính, phương pháp nghiên cứu, kết quả nổi bật và kết luận của nghiên cứu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Nếu trang 3 đề cập đến 'biện pháp tu từ nghịch ngữ (paradox)', câu nào sau đây sử dụng biện pháp nghịch ngữ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Giả sử 'Kiến thức ngữ văn' trang 3 giới thiệu về 'quá trình tiếp nhận văn học'. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất quyết định cách người đọc 'giải mã' và 'hiểu' một tác phẩm văn học?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết yếu tố nào của truyện giúp người đọc hình dung rõ nhất về hoàn cảnh sống khắc nghiệt của nhân vật:

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Bối cảnh
  • D. Người kể chuyện

Câu 2: Trong một tác phẩm truyện, việc người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng

  • A. Giúp bao quát toàn bộ sự kiện và suy nghĩ của mọi nhân vật.
  • B. Tạo khoảng cách khách quan giữa người đọc và câu chuyện.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn và khó đoán hơn.
  • D. Tăng tính chân thực, biểu cảm và cho phép người đọc tiếp cận trực tiếp dòng suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật

Câu 3: Một tác phẩm kịch thường xây dựng các tình huống mâu thuẫn, xung đột gay gắt để làm gì?

  • A. Thúc đẩy cốt truyện phát triển, bộc lộ tính cách nhân vật và thể hiện chủ đề tác phẩm.
  • B. Làm cho vở kịch có nhiều cảnh hành động hơn.
  • C. Giúp khán giả dễ dàng đoán được kết thúc vở kịch.
  • D. Chỉ đơn thuần tạo sự kịch tính, gây cấn để thu hút người xem.

Câu 4: Đọc khổ thơ sau và xác định biện pháp tu từ chủ đạo được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 5: Phân tích vai trò của lời thoại trong một vở kịch. Lời thoại không chỉ để nhân vật giao tiếp mà còn có chức năng gì quan trọng khác?

  • A. Giúp khán giả biết trước mọi diễn biến của cốt truyện.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về thời gian, địa điểm.
  • C. Bộc lộ nội tâm, tính cách, thân phận của nhân vật và thúc đẩy hành động kịch.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho phần hành động sân khấu.

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm truyện, việc tìm hiểu về "điểm nhìn" của câu chuyện giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Góc độ và vị trí mà câu chuyện được kể, qua đó thấy được những gì người kể chuyện biết và cảm nhận.
  • B. Số lượng nhân vật chính trong truyện.
  • C. Thời gian và địa điểm cụ thể của các sự kiện chính.
  • D. Chủ đề duy nhất mà tác giả muốn truyền tải.

Câu 7: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại của nhân vật?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Đối lập (tương phản)
  • C. Liệt kê
  • D. Nói quá

Câu 8: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện quan điểm và lập trường của người viết về vấn đề cần bàn luận?

  • A. Mở bài
  • B. Kết bài
  • C. Phần dẫn chứng
  • D. Thân bài (phần lập luận và phân tích)

Câu 9: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến nhịp điệu và vần thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì từ tác phẩm?

  • A. Tính nhạc, cảm xúc chủ đạo và góp phần tạo nên ý nghĩa của bài thơ.
  • B. Chỉ đơn thuần là quy tắc hình thức bắt buộc.
  • C. Thông tin sự kiện chính mà bài thơ muốn kể.
  • D. Tính cách và ngoại hình của nhân vật trữ tình.

Câu 10: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) trong việc miêu tả bối cảnh hoặc nhân vật trong văn xuôi.

  • A. Làm cho đoạn văn dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng làm đẹp câu văn, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • C. Giúp người đọc cảm nhận thế giới trong truyện một cách sống động, chân thực và đa chiều.
  • D. Chỉ phù hợp với thể loại thơ, không nên dùng trong văn xuôi.

Câu 11: Trong một văn bản thuyết minh, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan và đáng tin cậy của thông tin được cung cấp?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm, giàu hình ảnh.
  • B. Dựa trên dữ liệu, sự kiện, số liệu chính xác và có nguồn gốc rõ ràng.
  • C. Trình bày quan điểm cá nhân mạnh mẽ của người viết.
  • D. Sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp.

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào mang tính biểu tượng, gợi ra sự sống mãnh liệt và khát vọng vươn lên?

  • A. Mưa gió
  • B. Trời
  • C. Thế nào
  • D. Cây non

Câu 13: Khi phân tích tâm lí nhân vật trong truyện, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Suy nghĩ, cảm xúc, hành động, lời nói, quá khứ và mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • B. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • C. Chỉ cần đọc kỹ lời thoại của nhân vật đó.
  • D. Chỉ cần biết nhân vật đó là người tốt hay xấu.

Câu 14: Thế nào là "cốt truyện" trong một tác phẩm tự sự (truyện)?

  • A. Toàn bộ lời kể và lời tả trong tác phẩm.
  • B. Hệ thống các nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • C. Chuỗi các sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện diễn biến của câu chuyện.
  • D. Địa điểm và thời gian diễn ra câu chuyện.

Câu 15: Phân biệt giữa "chủ đề" và "thông điệp" của tác phẩm văn học.

  • A. Chủ đề là bài học đạo đức, thông điệp là nội dung chính.
  • B. Chủ đề là câu chuyện được kể, thông điệp là cảm xúc của tác giả.
  • C. Chủ đề và thông điệp là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
  • D. Chủ đề là vấn đề chính được tác phẩm phản ánh (ví dụ: tình yêu quê hương, thân phận người phụ nữ), thông điệp là quan niệm, tư tưởng, thái độ của tác giả muốn gửi gắm qua chủ đề đó (ví dụ: ca ngợi tình yêu quê hương, xót thương thân phận người phụ nữ).

Câu 16: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 17: Trong nghệ thuật chèo truyền thống, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện tâm trạng, tính cách nhân vật và dẫn dắt câu chuyện?

  • A. Cảnh trí sân khấu hoành tráng.
  • B. Kĩ xảo điện ảnh hiện đại.
  • C. Lời hát, điệu múa, và diễn xuất ước lệ của diễn viên.
  • D. Các hiệu ứng âm thanh, ánh sáng phức tạp.

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "nhân vật trữ tình" giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Người sáng tác ra bài thơ đó.
  • B. Cái tôi cảm xúc, người bộc lộ tâm trạng, suy nghĩ trong bài thơ.
  • C. Một nhân vật có tên tuổi, ngoại hình rõ ràng trong bài thơ.
  • D. Toàn bộ độc giả đọc bài thơ.

Câu 19: Việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong văn bản (thơ, văn xuôi, nghị luận) thường nhằm mục đích gì?

  • A. Gợi suy nghĩ, cảm xúc, khẳng định một ý kiến hoặc bày tỏ thái độ.
  • B. Để người đọc trả lời trực tiếp.
  • C. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
  • D. Làm cho câu văn trở nên ngắn gọn hơn.

Câu 20: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện điều gì về nhân vật thông qua hành động?

  • A. Sự giàu có của bà cụ.
  • B. Tính cách độc lập, mạnh mẽ của bà cụ.
  • C. Nỗi nhớ thương, tình cảm sâu sắc của bà cụ dành cho người trong ảnh.
  • D. Sự bận rộn, vội vã của bà cụ.

Câu 21: Trong văn nghị luận, "lập luận" là gì?

  • A. Chỉ là việc đưa ra các ví dụ minh họa.
  • B. Chỉ là việc trình bày ý kiến cá nhân một cách cảm tính.
  • C. Chỉ là việc sao chép ý kiến của người khác.
  • D. Là cách người viết sắp xếp lí lẽ và dẫn chứng để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm của mình.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "giọt nước mắt" trong văn học.

  • A. Thể hiện cảm xúc đa dạng như đau khổ, vui sướng, hối hận, xúc động, hoặc sự bất lực.
  • B. Chỉ đơn thuần là biểu hiện của sự yếu đuối.
  • C. Luôn là biểu hiện của sự tức giận.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt trong văn học.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố nào của truyện được thể hiện rõ nhất:

  • A. Nhân vật
  • B. Bối cảnh (thời gian và không gian)
  • C. Cốt truyện
  • D. Chủ đề

Câu 24: Trong thơ, việc sử dụng hình ảnh mang tính ước lệ, tượng trưng (ví dụ: tùng, cúc, trúc, mai) thường nhằm mục đích gì?

  • A. Miêu tả chính xác đặc điểm thực vật.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu.
  • C. Gợi tả những phẩm chất, đạo đức, lối sống cao đẹp theo quan niệm truyền thống.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách trang trí cho câu thơ.

Câu 25: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc so sánh các chi tiết, hình ảnh, hoặc nhân vật trong cùng tác phẩm hoặc với tác phẩm khác có cùng chủ đề giúp người đọc đạt được điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là tìm ra sự giống nhau giữa các tác phẩm.
  • B. Làm cho bài phân tích trở nên dài dòng.
  • C. Giúp ghi nhớ tốt hơn các sự kiện trong truyện.
  • D. Làm nổi bật đặc điểm riêng, chiều sâu ý nghĩa và thủ pháp nghệ thuật của tác phẩm đang phân tích.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu in đậm:

  • A. Miêu tả cảnh vật, tạo không khí.
  • B. Giới thiệu nhân vật mới.
  • C. Nêu lên một vấn đề cần bàn luận.
  • D. Kết thúc câu chuyện.

Câu 27: Trong văn nghị luận, "dẫn chứng" có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ để làm đẹp cho bài viết.
  • B. Để thay thế hoàn toàn cho lí lẽ.
  • C. Làm cơ sở, minh chứng cụ thể, xác thực để làm sáng tỏ và tăng sức thuyết phục cho lí lẽ và luận điểm.
  • D. Không cần thiết nếu lí lẽ đã rõ ràng.

Câu 28: Khi đọc một tác phẩm thơ, việc nhận biết và phân tích các "hình ảnh" được sử dụng có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để biết tác giả đang nói về sự vật gì.
  • B. Giúp đếm số lượng câu thơ.
  • C. Không có ý nghĩa gì ngoài việc trang trí.
  • D. Giúp người đọc hình dung, cảm nhận thế giới trong thơ một cách cụ thể, sinh động, và thường ẩn chứa ý nghĩa biểu tượng hoặc cảm xúc sâu sắc.

Câu 29: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa "văn bản tự sự" và "văn bản biểu cảm"?

  • A. Văn bản tự sự dùng nhiều tính từ, văn bản biểu cảm dùng nhiều động từ.
  • B. Văn bản tự sự chủ yếu kể lại sự việc, diễn biến; văn bản biểu cảm chủ yếu bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc, thái độ của người viết/nói.
  • C. Văn bản tự sự luôn dài hơn văn bản biểu cảm.
  • D. Văn bản tự sự chỉ có nhân vật, văn bản biểu cảm thì không.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc lựa chọn và sắp xếp "thời gian" trong một tác phẩm truyện (ví dụ: kể theo trình tự thời gian, kể ngược, kể đan xen).

  • A. Góp phần tạo nên nhịp điệu câu chuyện, làm nổi bật diễn biến tâm lí nhân vật, hoặc tạo hiệu ứng bất ngờ, kịch tính cho người đọc.
  • B. Chỉ đơn thuần là tuân thủ quy tắc viết truyện.
  • C. Giúp giảm bớt số lượng nhân vật trong truyện.
  • D. Không ảnh hưởng đến nội dung hay hình thức của tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết yếu tố nào của truyện giúp người đọc hình dung rõ nhất về hoàn cảnh sống khắc nghiệt của nhân vật:
"Mỗi buổi sáng, thằng bé lại co ro trong manh áo mỏng, chân đất bước ra con ngõ nhỏ lầy lội. Sương sớm buốt giá thấm vào da thịt, nhưng nó vẫn phải đi, tiếng rao hàng lạc lõng giữa phố vắng."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong một tác phẩm truyện, việc người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng "tôi") có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật nào nổi bật nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một tác phẩm kịch thường xây dựng các tình huống mâu thuẫn, xung đột gay gắt để làm gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đọc khổ thơ sau và xác định biện pháp tu từ chủ đạo được sử dụng:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích vai trò của lời thoại trong một vở kịch. Lời thoại không chỉ để nhân vật giao tiếp mà còn có chức năng gì quan trọng khác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm truyện, việc tìm hiểu về 'điểm nhìn' của câu chuyện giúp người đọc hiểu được điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại của nhân vật?
"Ngày xưa, cậu ấy là mặt trời của lớp, rực rỡ, sôi nổi. Giờ đây, cậu chỉ là cái bóng lầm lũi, khuất sau những góc tường."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện quan điểm và lập trường của người viết về vấn đề cần bàn luận?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến nhịp điệu và vần thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì từ tác phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) trong việc miêu tả bối cảnh hoặc nhân vật trong văn xuôi.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong một văn bản thuyết minh, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan và đáng tin cậy của thông tin được cung cấp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào mang tính biểu tượng, gợi ra sự sống mãnh liệt và khát vọng vươn lên?
"Dù cho mưa gió thế nào
Cây non vẫn cứ vươn cao đón trời."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi phân tích tâm lí nhân vật trong truyện, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Thế nào là 'cốt truyện' trong một tác phẩm tự sự (truyện)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân biệt giữa 'chủ đề' và 'thông điệp' của tác phẩm văn học.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
"Anh ấy là cây tùng giữa bão táp cuộc đời."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong nghệ thuật chèo truyền thống, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện tâm trạng, tính cách nhân vật và dẫn dắt câu chuyện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'nhân vật trữ tình' giúp người đọc hiểu được điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong văn bản (thơ, văn xuôi, nghị luận) thường nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện điều gì về nhân vật thông qua hành động?
"Bà cụ run rẩy mở chiếc hòm gỗ cũ kĩ, lấy ra tấm ảnh đã ngả màu. Đôi tay gầy guộc vuốt nhẹ lên khuôn mặt người trong ảnh, mắt ngấn lệ."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong văn nghị luận, 'lập luận' là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'giọt nước mắt' trong văn học.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố nào của truyện được thể hiện rõ nhất:
"Năm 1945, nạn đói hoành hành khắp nơi. Làng Sọ nằm trơ trọi giữa đồng, những mái nhà tranh xơ xác như những mảnh đời."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong thơ, việc sử dụng hình ảnh mang tính ước lệ, tượng trưng (ví dụ: tùng, cúc, trúc, mai) thường nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc so sánh các chi tiết, hình ảnh, hoặc nhân vật trong cùng tác phẩm hoặc với tác phẩm khác có cùng chủ đề giúp người đọc đạt được điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu in đậm:
"Trời đã về chiều. Nắng nhạt dần. *Hoàng hôn buông xuống nhuộm tím cả một góc trời.* Gió thổi hiu hiu."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong văn nghị luận, 'dẫn chứng' có vai trò như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi đọc một tác phẩm thơ, việc nhận biết và phân tích các 'hình ảnh' được sử dụng có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa 'văn bản tự sự' và 'văn bản biểu cảm'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc lựa chọn và sắp xếp 'thời gian' trong một tác phẩm truyện (ví dụ: kể theo trình tự thời gian, kể ngược, kể đan xen).

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm truyện, yếu tố nào giúp người đọc hình dung được hoàn cảnh sống, bối cảnh xã hội hoặc tâm trạng của nhân vật, đồng thời góp phần tạo nên không khí và chiều sâu cho câu chuyện?

  • A. Cốt truyện
  • B. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • C. Nhân vật
  • D. Giọng điệu trần thuật

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết người kể chuyện đang sử dụng điểm nhìn nào:

  • A. Điểm nhìn toàn tri
  • B. Điểm nhìn bên ngoài
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ nhất
  • D. Điểm nhìn hỗn hợp

Câu 3: Trong tác phẩm kịch, yếu tố nào đóng vai trò then chốt trong việc thể hiện xung đột, phát triển hành động và bộc lộ tính cách nhân vật một cách trực tiếp nhất?

  • A. Đối thoại và độc thoại
  • B. Bối cảnh sân khấu
  • C. Lời giới thiệu nhân vật
  • D. Hành động câm

Câu 4: Phân tích vai trò của chi tiết "đôi mắt nhìn xa xăm" trong đoạn văn ở Câu 2. Chi tiết này chủ yếu góp phần thể hiện điều gì về nhân vật "Hắn"?

  • A. Sự giàu có của nhân vật
  • B. Sự tức giận và căm phẫn
  • C. Sự quyết tâm và nghị lực
  • D. Nỗi buồn, sự lạc lõng hoặc tâm trạng suy tư

Câu 5: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận điểm chính giúp người đọc nhận diện được điều gì?

  • A. Các ví dụ minh họa chi tiết
  • B. Quan điểm cá nhân của người đọc
  • C. Ý kiến, quan điểm cốt lõi mà người viết muốn chứng minh hoặc làm sáng tỏ
  • D. Các biện pháp tu từ được sử dụng

Câu 6: Đoạn trích sau đây sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

  • A. So sánh và nhân hóa
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ
  • C. Điệp ngữ và liệt kê
  • D. Chơi chữ và nói giảm nói tránh

Câu 7: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần nào thường có nhiệm vụ trình bày các luận điểm phụ, đưa ra dẫn chứng và lập luận để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm chính?

  • A. Mở bài
  • B. Thân bài
  • C. Kết bài
  • D. Tiêu đề

Câu 8: Đọc câu thơ sau:

  • A. Sự sôi động, náo nhiệt
  • B. Sự ấm áp, tràn đầy sức sống
  • C. Sự rực rỡ, chói chang
  • D. Sự tĩnh lặng, vắng vẻ, hơi se lạnh

Câu 9: Phân tích mối quan hệ giữa không gian và thời gian nghệ thuật trong tác phẩm truyện. Chúng thường có vai trò như thế nào?

  • A. Tạo bối cảnh, ảnh hưởng đến tâm lý nhân vật và sự phát triển của cốt truyện.
  • B. Chỉ đơn thuần là phông nền cho câu chuyện diễn ra.
  • C. Quyết định hoàn toàn số phận của nhân vật.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong việc phân tích tác phẩm.

Câu 10: Trong một vở kịch,

  • A. Tóm tắt toàn bộ nội dung vở kịch.
  • B. Giới thiệu chi tiết về tiểu sử tác giả.
  • C. Gợi mở chủ đề, tư tưởng hoặc không khí chung của tác phẩm.
  • D. Liệt kê danh sách tất cả nhân vật.

Câu 11: Xác định câu văn có sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ:
(1) Anh ấy là một con hổ trên sàn đấu.
(2) Cây bàng già sừng sững như người lính gác cổng trường.
(3) Nắng vàng trải nhẹ trên cánh đồng lúa chín.
(4) Tiếng suối chảy róc rách.

  • A. (1)
  • B. (2)
  • C. (3)
  • D. (4)

Câu 12: Khi đọc một văn bản, việc nhận diện giọng điệu của người viết/người kể chuyện giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
  • B. Màu sắc của trang giấy.
  • C. Độ dài của văn bản.
  • D. Thái độ, cảm xúc (ví dụ: mỉa mai, xót thương, khách quan, trầm lắng...) mà người viết/người kể chuyện thể hiện đối với đối tượng được nói đến hoặc câu chuyện.

Câu 13: Trong văn nghị luận,

  • A. Kết luận cuối cùng của bài viết.
  • B. Những lí lẽ, dẫn chứng được đưa ra để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.
  • C. Ý kiến phản bác lại quan điểm của người khác.
  • D. Tiêu đề của bài văn.

Câu 14: Phân biệt giữa cốt truyện và chủ đề của tác phẩm truyện. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Cốt truyện và chủ đề là hai khái niệm đồng nhất, đều chỉ nội dung chính.
  • B. Cốt truyện là ý nghĩa sâu sắc, thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm; chủ đề là chuỗi sự kiện.
  • C. Cốt truyện là chuỗi sự kiện, diễn biến chính tạo nên câu chuyện; chủ đề là vấn đề trung tâm, ý nghĩa mà tác giả muốn đề cập và khám phá qua câu chuyện đó.
  • D. Cốt truyện chỉ có trong truyện ngắn, chủ đề chỉ có trong tiểu thuyết.

Câu 15: Khi phân tích một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật trong kịch, người đọc/người xem có thể hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tại sâu sắc của nhân vật.
  • B. Quan điểm của các nhân vật khác về nhân vật đó.
  • C. Tóm tắt các sự kiện đã xảy ra trong vở kịch.
  • D. Mô tả chi tiết về bối cảnh sân khấu.

Câu 16: Để lập luận cho luận điểm

  • A. Các nghiên cứu khoa học về tác động của việc đọc đến não bộ.
  • B. Số lượng sách bán chạy nhất trong tháng.
  • C. Những câu chuyện về người thành công có thói quen đọc sách.
  • D. Phân tích cụ thể về việc đọc giúp mở rộng kiến thức, vốn từ, cải thiện tư duy.

Câu 17: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để nhấn mạnh, tăng sức gợi hình, gợi cảm bằng cách lặp lại một từ ngữ, cụm từ, hoặc cấu trúc cú pháp?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Nói quá
  • C. Hoán dụ
  • D. Liệt kê

Câu 18: Phân tích vai trò của người kể chuyện trong tác phẩm truyện. Người kể chuyện có thể ảnh hưởng đến tác phẩm như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là người cung cấp thông tin về sự kiện.
  • B. Không có ảnh hưởng gì đến cách người đọc tiếp nhận câu chuyện.
  • C. Chỉ quyết định kết thúc của câu chuyện.
  • D. Quyết định điểm nhìn, giọng điệu, cách thức triển khai câu chuyện, và qua đó, định hướng sự tiếp nhận của người đọc.

Câu 19: Trong kịch,

  • A. Là phần đối thoại chính của nhân vật.
  • B. Cung cấp thông tin về hành động, cử chỉ, ngữ điệu, bối cảnh, phục trang... giúp đạo diễn và diễn viên dàn dựng, đồng thời giúp người đọc hình dung vở kịch.
  • C. Tóm tắt nội dung các màn kịch.
  • D. Là lời nhận xét của tác giả về tác phẩm của mình.

Câu 20: Khi xây dựng luận điểm cho bài văn nghị luận, cần đảm bảo yếu tố nào?

  • A. Phải thật dài và phức tạp.
  • B. Chỉ cần là một câu hỏi tu từ.
  • C. Rõ ràng, cụ thể, thể hiện được quan điểm cá nhân của người viết và có khả năng được chứng minh.
  • D. Phải giống hệt với quan điểm của số đông.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản thông tin và văn bản nghị luận.

  • A. Cả hai đều nhằm mục đích giải trí.
  • B. Văn bản thông tin nhằm thuyết phục, văn bản nghị luận nhằm cung cấp dữ kiện.
  • C. Cả hai đều chỉ trình bày sự thật khách quan.
  • D. Văn bản thông tin chủ yếu cung cấp dữ kiện, tri thức một cách khách quan; văn bản nghị luận chủ yếu trình bày quan điểm, ý kiến cá nhân và dùng lập luận để thuyết phục người đọc/người nghe.

Câu 22: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Nói quá
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 23: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường được xây dựng xoay quanh một sự kiện, một mâu thuẫn hoặc một tình huống kịch tính, dẫn đến cao trào và kết thúc câu chuyện?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Chủ đề
  • D. Không gian nghệ thuật

Câu 24: Phân tích chức năng của ngôn ngữ trong kịch. Ngôn ngữ trong kịch chủ yếu dùng để làm gì?

  • A. Mô tả phong cảnh thiên nhiên.
  • B. Trình bày lịch sử ra đời của vở kịch.
  • C. Bộc lộ tính cách, tâm trạng nhân vật, đẩy xung đột kịch phát triển, và truyền tải tư tưởng của vở kịch.
  • D. Liệt kê các đạo cụ cần thiết trên sân khấu.

Câu 25: Khi phân tích một bài văn nghị luận, việc đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của dẫn chứng là hoạt động thuộc kỹ năng tư duy bậc cao nào?

  • A. Ghi nhớ
  • B. Hiểu
  • C. Áp dụng
  • D. Đánh giá

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Hình ảnh cánh hoa đào rơi và sự trôi chảy của thời gian (mùa xuân sắp qua).
  • B. Việc sử dụng từ láy
  • C. Câu văn có hai vế.
  • D. Chỉ có việc nhắc đến mùa xuân.

Câu 27: Phân tích vai trò của mâu thuẫn trong kịch. Mâu thuẫn trong kịch có tác dụng gì?

  • A. Làm cho vở kịch trở nên khó hiểu.
  • B. Không có vai trò quan trọng, chỉ là chi tiết phụ.
  • C. Là hạt nhân của kịch, thúc đẩy hành động kịch phát triển, bộc lộ tính cách nhân vật và thể hiện chủ đề tư tưởng.
  • D. Chỉ giúp kéo dài thời lượng vở kịch.

Câu 28: Khi viết bài văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm và luận cứ theo một trình tự hợp lý, logic nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài viết ngắn gọn hơn.
  • B. Giúp người viết dễ dàng sao chép ý tưởng.
  • C. Chỉ để bài viết trông đẹp mắt hơn.
  • D. Tăng tính thuyết phục cho bài viết, giúp người đọc dễ dàng theo dõi, hiểu và chấp nhận quan điểm của người viết.

Câu 29: Biện pháp tu từ nào thường tạo ra sự tương phản, đối lập giữa hai sự vật, hiện tượng hoặc ý niệm để nhấn mạnh một đặc điểm nào đó?

  • A. So sánh
  • B. Đối lập/Tương phản
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 30: Dựa vào kiến thức về thể loại, tác phẩm nào sau đây không thuộc thể loại truyện?

  • A. Chiếc lá cuối cùng
  • B. Vợ nhặt
  • C. Lão Hạc
  • D. Bắc Sơn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm truyện, yếu tố nào giúp người đọc hình dung được hoàn cảnh sống, bối cảnh xã hội hoặc tâm trạng của nhân vật, đồng thời góp phần tạo nên không khí và chiều sâu cho câu chuyện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết người kể chuyện đang sử dụng điểm nhìn nào:
"Hắn ngồi lặng lẽ trong góc quán, đôi mắt nhìn xa xăm như tìm kiếm điều gì vô vọng. Tôi ngồi đối diện, cố gắng đọc suy nghĩ qua nét mặt khắc khổ của hắn, nhưng chỉ thấy một sự trống rỗng."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong tác phẩm kịch, yếu tố nào đóng vai trò then chốt trong việc thể hiện xung đột, phát triển hành động và bộc lộ tính cách nhân vật một cách trực tiếp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phân tích vai trò của chi tiết 'đôi mắt nhìn xa xăm' trong đoạn văn ở Câu 2. Chi tiết này chủ yếu góp phần thể hiện điều gì về nhân vật 'Hắn'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận điểm chính giúp người đọc nhận diện được điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đoạn trích sau đây sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần nào thường có nhiệm vụ trình bày các luận điểm phụ, đưa ra dẫn chứng và lập luận để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm chính?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đọc câu thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo". Từ "lạnh lẽo" gợi cảm giác gì về không gian mùa thu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích mối quan hệ giữa không gian và thời gian nghệ thuật trong tác phẩm truyện. Chúng thường có vai trò như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong một vở kịch, "lời đề từ" (epigraph) thường có chức năng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Xác định câu văn có sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ:
(1) Anh ấy là một con hổ trên sàn đấu.
(2) Cây bàng già sừng sững như người lính gác cổng trường.
(3) Nắng vàng trải nhẹ trên cánh đồng lúa chín.
(4) Tiếng suối chảy róc rách.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi đọc một văn bản, việc nhận diện giọng điệu của người viết/người kể chuyện giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong văn nghị luận, "luận cứ" là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phân biệt giữa cốt truyện và chủ đề của tác phẩm truyện. Nhận định nào sau đây là đúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi phân tích một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật trong kịch, người đọc/người xem có thể hiểu rõ nhất điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Để lập luận cho luận điểm "Việc đọc sách mang lại nhiều lợi ích", dẫn chứng nào sau đây *ít* phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để nhấn mạnh, tăng sức gợi hình, gợi cảm bằng cách lặp lại một từ ngữ, cụm từ, hoặc cấu trúc cú pháp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích vai trò của người kể chuyện trong tác phẩm truyện. Người kể chuyện có thể ảnh hưởng đến tác phẩm như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong kịch, "lời chỉ dẫn sân khấu" (stage directions) có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi xây dựng luận điểm cho bài văn nghị luận, cần đảm bảo yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản thông tin và văn bản nghị luận.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng: "Mặt trời vẫn chói chang, đốt cháy da thịt người đi đường."

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường được xây dựng xoay quanh một sự kiện, một mâu thuẫn hoặc một tình huống kịch tính, dẫn đến cao trào và kết thúc câu chuyện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích chức năng của ngôn ngữ trong kịch. Ngôn ngữ trong kịch chủ yếu dùng để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi phân tích một bài văn nghị luận, việc đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của dẫn chứng là hoạt động thuộc kỹ năng tư duy bậc cao nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: "Những cánh hoa đào rơi lả tả, báo hiệu một mùa xuân nữa sắp qua đi. Nỗi buồn man mác chợt dâng lên trong lòng." Yếu tố nào góp phần tạo nên tâm trạng buồn man mác trong đoạn văn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích vai trò của mâu thuẫn trong kịch. Mâu thuẫn trong kịch có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi viết bài văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm và luận cứ theo một trình tự hợp lý, logic nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Biện pháp tu từ nào thường tạo ra sự tương phản, đối lập giữa hai sự vật, hiện tượng hoặc ý niệm để nhấn mạnh một đặc điểm nào đó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Dựa vào kiến thức về thể loại, tác phẩm nào sau đây *không* thuộc thể loại truyện?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một đoạn truyện ngắn, người kể chuyện sử dụng đại từ "tôi" để kể lại những suy nghĩ, cảm xúc và trải nghiệm của chính mình. Kiểu người kể chuyện này là gì?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ ba hạn tri
  • D. Người kể chuyện giấu mặt

Câu 2: Khi người kể chuyện sử dụng ngôi thứ nhất ("tôi"), điều gì sau đây là hạn chế lớn nhất về mặt thông tin mà độc giả nhận được?

  • A. Không thể miêu tả cảnh vật một cách khách quan.
  • B. Không thể tạo ra sự kịch tính cho câu chuyện.
  • C. Chỉ biết được suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật "tôi", không thâm nhập sâu vào nội tâm nhân vật khác.
  • D. Không thể kể lại các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

Câu 3: Trong một tác phẩm tự sự, người kể chuyện có thể biết hết mọi điều về tất cả các nhân vật, bao gồm cả suy nghĩ thầm kín, quá khứ và tương lai của họ. Kiểu người kể chuyện này mang điểm nhìn gì?

  • A. Điểm nhìn bên trong
  • B. Điểm nhìn toàn tri
  • C. Điểm nhìn hạn tri
  • D. Điểm nhìn khách quan

Câu 4: Một đoạn văn miêu tả ngôi nhà cũ kỹ, đổ nát, nằm khuất sâu trong một con hẻm nhỏ, thiếu ánh sáng và âm thanh. Không gian nghệ thuật này thường gợi lên điều gì về số phận hoặc tâm trạng nhân vật sống trong đó?

  • A. Sự cô đơn, bế tắc, suy sụp.
  • B. Sự giàu có, sung túc.
  • C. Sự năng động, tràn đầy sức sống.
  • D. Sự cởi mở, hòa nhập cộng đồng.

Câu 5: Trong một truyện, tác giả đột ngột xen vào một đoạn hồi tưởng về tuổi thơ của nhân vật chính. Kỹ thuật này nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp hơn.
  • B. Dự báo về tương lai của nhân vật.
  • C. Kéo dài thời gian đọc truyện.
  • D. Làm rõ quá khứ, giải thích nguồn gốc tính cách hoặc hành động của nhân vật.

Câu 6: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự đóng vai trò là chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo một trình tự nhất định, tạo nên sự phát triển và biến đổi của nhân vật, thể hiện xung đột và chủ đề?

  • A. Nhân vật
  • B. Điểm nhìn
  • C. Cốt truyện
  • D. Không gian nghệ thuật

Câu 7: Một truyện ngắn được kể theo trình tự: mở đầu giới thiệu nhân vật và bối cảnh, sau đó là các sự kiện phát triển xung đột, đỉnh điểm và cuối cùng là giải quyết xung đột, kết thúc câu chuyện. Kiểu kết cấu cốt truyện này là gì?

  • A. Kết cấu tuyến tính (theo trình tự thời gian)
  • B. Kết cấu đảo ngược
  • C. Kết cấu vòng tròn
  • D. Kết cấu song song

Câu 8: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật ông Hai trong truyện "Làng" của Kim Lân: "Ông Hai vẫn trằn trọc không sao ngủ được. Cái tin làng Chợ Dầu theo giặc cứ ám ảnh ông. Ông hết đứng lại ngồi, hết điếu thuốc này sang điếu thuốc khác, lòng như lửa đốt."

  • A. Sự thờ ơ, không quan tâm đến vận mệnh của làng.
  • B. Nỗi dằn vặt, đau khổ tột cùng trước cái tin làng mình bị vu cáo theo giặc.
  • C. Sự tức giận, muốn trả thù những người tung tin đồn.
  • D. Sự vui vẻ, lạc quan dù gặp hoàn cảnh khó khăn.

Câu 9: Nhân vật "phẳng" (hay nhân vật loại hình) trong văn học thường có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Có tính cách phức tạp, hay thay đổi theo hoàn cảnh.
  • B. Được miêu tả rất chi tiết về ngoại hình và nội tâm.
  • C. Đơn giản, ít thay đổi, đại diện cho một kiểu người hoặc một đặc điểm nhất định.
  • D. Luôn đóng vai trò trung tâm trong mọi sự kiện.

Câu 10: Trong câu thơ "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm), hình ảnh "Mặt trời của mẹ" sử dụng biện pháp tu từ gì và gợi ý nghĩa gì?

  • A. Ẩn dụ, chỉ đứa con là nguồn sống, niềm hạnh phúc của mẹ.
  • B. So sánh, so sánh đứa con với mặt trời.
  • C. Hoán dụ, lấy bộ phận chỉ toàn thể.
  • D. Nhân hóa, làm cho mặt trời có tình cảm như con người.

Câu 11: Câu "Cả làng xúm lại giúp đỡ gia đình gặp khó khăn" sử dụng biện pháp tu từ gì?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 12: Phân tích tác dụng của biện pháp so sánh trong câu "Tiếng suối trong như tiếng hát xa" (Hồ Chí Minh).

  • A. Làm cho tiếng suối trở nên khó hình dung.
  • B. Gợi sự tĩnh mịch, vắng lặng.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa tiếng suối và tiếng hát.
  • D. Làm cho tiếng suối trở nên gợi cảm, có hồn, gần gũi với con người.

Câu 13: Trong đoạn thơ "Nhớ gì như nhớ người yêu / Nhớ gì như nhớ phù sa sông Hồng / Nhớ gì như nhớ cố hương" (Nguyễn Đình Thi), việc lặp lại cấu trúc "Nhớ gì như nhớ..." có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Nhấn mạnh và làm tăng cấp độ cảm xúc nhớ nhung da diết.
  • B. Tạo ra sự nhàm chán, đơn điệu cho bài thơ.
  • C. Liệt kê các sự vật không liên quan đến nhau.
  • D. Che giấu cảm xúc thật của nhân vật trữ tình.

Câu 14: Phân tích tác dụng của biện pháp nhân hóa trong câu "Mây buồn giăng kín non ngàn" (Nguyễn Du).

  • A. Làm cho cảnh vật trở nên khách quan, chân thực.
  • B. Gợi tả sự vui tươi, hớn hở của thiên nhiên.
  • C. Thể hiện tâm trạng, cảm xúc của con người qua miêu tả cảnh vật.
  • D. Nhấn mạnh vẻ đẹp hùng vĩ của non ngàn.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của tác giả: "Cái nghèo đeo bám dai dẳng. Nó bóp nghẹt những ước mơ nhỏ nhoi nhất. Nó biến con người thành những cái bóng vật vờ, không hồn."

  • A. Giọng điệu hài hước, châm biếm.
  • B. Giọng điệu ngợi ca, tự hào.
  • C. Giọng điệu khách quan, trung lập.
  • D. Giọng điệu phê phán, lên án.

Câu 16: Đọc một truyện ngắn kể về cuộc sống khó khăn của một gia đình nông dân trước Cách mạng tháng Tám, trong đó nổi bật sự bóc lột của địa chủ và khát vọng đổi đời của người con trai. Chủ đề chính của truyện có thể là gì?

  • A. Hiện thực cuộc sống khốn khổ của người nông dân và khát vọng đổi đời.
  • B. Tình yêu đôi lứa trong xã hội cũ.
  • C. Vẻ đẹp của thiên nhiên làng quê.
  • D. Vai trò của người phụ nữ trong gia đình.

Câu 17: Sau khi đọc một bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của quê hương qua hình ảnh cánh đồng lúa chín, dòng sông hiền hòa và nụ cười của người dân, thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm có thể là gì?

  • A. Miêu tả chi tiết kỹ thuật canh tác lúa nước.
  • B. Thể hiện tình yêu và sự gắn bó sâu sắc với quê hương.
  • C. Kêu gọi mọi người rời bỏ quê hương để đến thành phố.
  • D. Phê phán sự lạc hậu của cuộc sống nông thôn.

Câu 18: Trong một truyện ngắn, việc tác giả lựa chọn điểm nhìn của một đứa trẻ (ngôi thứ nhất) để kể về cuộc chiến tranh có thể mang lại hiệu quả nào về mặt thể hiện nội dung?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp, khó hiểu.
  • B. Cung cấp cái nhìn toàn diện, khách quan về cuộc chiến.
  • C. Mang đến cái nhìn chân thực, ám ảnh về chiến tranh qua đôi mắt ngây thơ, giản dị.
  • D. Chỉ tập trung vào những chi tiết nhỏ nhặt, không quan trọng.

Câu 19: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều từ láy gợi cảm giác nhẹ nhàng, bay bổng và nhịp điệu nhanh, gấp gáp có thể góp phần tạo nên không khí và cảm xúc gì?

  • A. Không khí u buồn, tĩnh lặng.
  • B. Không khí vui tươi, sôi nổi, hân hoan.
  • C. Cảm giác sợ hãi, lo lắng.
  • D. Sự trang trọng, uy nghiêm.

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản giữa thể loại truyện ngắn và tùy bút là gì?

  • A. Truyện ngắn có cốt truyện, nhân vật, sự kiện hư cấu; tùy bút thiên về cảm xúc, suy tư chủ quan của người viết.
  • B. Truyện ngắn luôn dài hơn tùy bút.
  • C. Truyện ngắn chỉ viết về con người, tùy bút chỉ viết về thiên nhiên.
  • D. Truyện ngắn sử dụng văn xuôi, tùy bút sử dụng thơ.

Câu 21: Trong một bài văn nghị luận, đoạn văn có chức năng trình bày các luận cứ và bằng chứng để làm sáng tỏ luận điểm chính thuộc phần nào của bố cục?

  • A. Mở bài
  • B. Kết bài
  • C. Thân bài
  • D. Tiểu kết

Câu 22: Đọc câu văn sau: "Cái đói nó cào cấu ruột gan anh." Việc sử dụng động từ "cào cấu" thay vì "làm anh đói" có tác dụng gì về mặt diễn đạt?

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • B. Giảm nhẹ mức độ của cái đói.
  • C. Chỉ đơn thuần thông báo về việc nhân vật bị đói.
  • D. Nhấn mạnh sự đau đớn, dằn vặt dữ dội mà cái đói gây ra cho nhân vật.

Câu 23: Trong văn học, việc sử dụng ngôn ngữ gần với lời ăn tiếng nói hàng ngày (ngôn ngữ nói) trong đoạn đối thoại của nhân vật có mục đích chủ yếu gì?

  • A. Làm cho lời nói của nhân vật tự nhiên, chân thực, gần gũi với đời sống.
  • B. Khiến độc giả khó phân biệt đâu là lời kể, đâu là lời thoại.
  • C. Tạo ra sự trang trọng, kiểu cách cho nhân vật.
  • D. Giúp tác giả thể hiện kiến thức sâu rộng về ngôn ngữ.

Câu 24: Trong câu "Đêm. Không một tiếng động.", dấu chấm sau từ "Đêm" và câu "Không một tiếng động." là dạng câu gì và có tác dụng gì?

  • A. Cả hai đều là câu ghép, diễn tả sự đối lập.
  • B. Cả hai đều là câu đơn bình thường, chỉ thông báo sự việc.
  • C. Câu đặc biệt và câu rút gọn, có tác dụng nhấn mạnh sự tĩnh lặng, gợi không khí.
  • D. Cả hai đều là câu nghi vấn, thể hiện sự băn khoăn.

Câu 25: Khi đọc một đoạn văn mô tả sự chịu đựng, hy sinh thầm lặng của người phụ nữ trong chiến tranh, bạn liên hệ, so sánh điều đó với hình ảnh người mẹ, người vợ trong các tác phẩm văn học khác cùng đề tài. Đây là thao tác nào trong quá trình đọc hiểu văn bản?

  • A. Phân tích cấu trúc
  • B. Giải thích từ ngữ
  • C. Tóm tắt nội dung
  • D. Liên hệ, so sánh

Câu 26: Một truyện ngắn ra đời trong bối cảnh xã hội Việt Nam những năm kháng chiến chống Pháp thường tập trung khai thác đề tài nào?

  • A. Cuộc sống hiện đại ở thành phố lớn.
  • B. Cuộc sống chiến đấu, lao động sản xuất, tình quân dân, lòng yêu nước.
  • C. Các vấn đề của xã hội tiêu dùng.
  • D. Những câu chuyện cổ tích, thần thoại.

Câu 27: Trong một câu chuyện, nhân vật A muốn giữ gìn truyền thống gia đình, trong khi nhân vật B lại khao khát sống theo lối sống hiện đại, tự do. Đây là dạng xung đột nào trong tác phẩm tự sự?

  • A. Xung đột giữa người với người (xã hội)
  • B. Xung đột nội tâm (trong bản thân nhân vật)
  • C. Xung đột giữa người với thiên nhiên
  • D. Xung đột siêu nhiên

Câu 28: Trong truyện "Vợ nhặt" của Kim Lân, chi tiết "thị" ăn "chè khoán" (cháo cám) trong bữa cơm đầu tiên về nhà Tràng có ý nghĩa gì sâu sắc?

  • A. Thể hiện sự sung túc, đầy đủ của gia đình Tràng.
  • B. Ca ngợi món ăn truyền thống của vùng quê.
  • C. Nhấn mạnh sự giàu có của "thị" trước khi về nhà Tràng.
  • D. Tố cáo hiện thực nạn đói thê thảm và tình cảnh khốn cùng của người lao động.

Câu 29: Đọc một bài thơ trữ tình thể hiện tâm trạng u sầu, cô đơn của nhân vật trữ tình trước cảnh vật mùa thu tàn tạ. Quan điểm, thái độ của tác giả thể hiện qua bài thơ này là gì?

  • A. Sự vui tươi, yêu đời trước vẻ đẹp mùa thu.
  • B. Cái nhìn buồn bã, suy tư về sự tàn phai, cô đơn.
  • C. Thái độ thờ ơ, không quan tâm đến cảnh vật.
  • D. Sự tức giận, khó chịu với thời tiết mùa thu.

Câu 30: Nếu một truyện ngắn thuộc thể loại trào phúng, bạn có thể dự đoán nội dung và giọng điệu của tác phẩm sẽ chủ yếu hướng đến điều gì?

  • A. Sử dụng tiếng cười (châm biếm, mỉa mai) để phê phán những thói hư tật xấu, hiện tượng tiêu cực.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp lãng mạn của cuộc sống và con người.
  • C. Kể về những sự kiện lịch sử một cách khách quan.
  • D. Diễn tả tâm trạng buồn bã, cô đơn của nhân vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong một đoạn truyện ngắn, người kể chuyện sử dụng đại từ 'tôi' để kể lại những suy nghĩ, cảm xúc và trải nghiệm của chính mình. Kiểu người kể chuyện này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi người kể chuyện sử dụng ngôi thứ nhất ('tôi'), điều gì sau đây là hạn chế lớn nhất về mặt thông tin mà độc giả nhận được?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong một tác phẩm tự sự, người kể chuyện có thể biết hết mọi điều về tất cả các nhân vật, bao gồm cả suy nghĩ thầm kín, quá khứ và tương lai của họ. Kiểu người kể chuyện này mang điểm nhìn gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một đoạn văn miêu tả ngôi nhà cũ kỹ, đổ nát, nằm khuất sâu trong một con hẻm nhỏ, thiếu ánh sáng và âm thanh. Không gian nghệ thuật này thường gợi lên điều gì về số phận hoặc tâm trạng nhân vật sống trong đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong một truyện, tác giả đột ngột xen vào một đoạn hồi tưởng về tuổi thơ của nhân vật chính. Kỹ thuật này nhằm mục đích chủ yếu gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự đóng vai trò là chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo một trình tự nhất định, tạo nên sự phát triển và biến đổi của nhân vật, thể hiện xung đột và chủ đề?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một truyện ngắn được kể theo trình tự: mở đầu giới thiệu nhân vật và bối cảnh, sau đó là các sự kiện phát triển xung đột, đỉnh điểm và cuối cùng là giải quyết xung đột, kết thúc câu chuyện. Kiểu kết cấu cốt truyện này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật ông Hai trong truyện 'Làng' của Kim Lân: 'Ông Hai vẫn trằn trọc không sao ngủ được. Cái tin làng Chợ Dầu theo giặc cứ ám ảnh ông. Ông hết đứng lại ngồi, hết điếu thuốc này sang điếu thuốc khác, lòng như lửa đốt.'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Nhân vật 'phẳng' (hay nhân vật loại hình) trong văn học thường có đặc điểm nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong câu thơ 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm), hình ảnh 'Mặt trời của mẹ' sử dụng biện pháp tu từ gì và gợi ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Câu 'Cả làng xúm lại giúp đỡ gia đình gặp khó khăn' sử dụng biện pháp tu từ gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phân tích tác dụng của biện pháp so sánh trong câu 'Tiếng suối trong như tiếng hát xa' (Hồ Chí Minh).

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong đoạn thơ 'Nhớ gì như nhớ người yêu / Nhớ gì như nhớ phù sa sông Hồng / Nhớ gì như nhớ cố hương' (Nguyễn Đình Thi), việc lặp lại cấu trúc 'Nhớ gì như nhớ...' có tác dụng gì nổi bật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tích tác dụng của biện pháp nhân hóa trong câu 'Mây buồn giăng kín non ngàn' (Nguyễn Du).

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của tác giả: 'Cái nghèo đeo bám dai dẳng. Nó bóp nghẹt những ước mơ nhỏ nhoi nhất. Nó biến con người thành những cái bóng vật vờ, không hồn.'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đọc một truyện ngắn kể về cuộc sống khó khăn của một gia đình nông dân trước Cách mạng tháng Tám, trong đó nổi bật sự bóc lột của địa chủ và khát vọng đổi đời của người con trai. Chủ đề chính của truyện có thể là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Sau khi đọc một bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của quê hương qua hình ảnh cánh đồng lúa chín, dòng sông hiền hòa và nụ cười của người dân, thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm có thể là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong một truyện ngắn, việc tác giả lựa chọn điểm nhìn của một đứa trẻ (ngôi thứ nhất) để kể về cuộc chiến tranh có thể mang lại hiệu quả nào về mặt thể hiện nội dung?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều từ láy gợi cảm giác nhẹ nhàng, bay bổng và nhịp điệu nhanh, gấp gáp có thể góp phần tạo nên không khí và cảm xúc gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản giữa thể loại truyện ngắn và tùy bút là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong một bài văn nghị luận, đoạn văn có chức năng trình bày các luận cứ và bằng chứng để làm sáng tỏ luận điểm chính thuộc phần nào của bố cục?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đọc câu văn sau: 'Cái đói nó cào cấu ruột gan anh.' Việc sử dụng động từ 'cào cấu' thay vì 'làm anh đói' có tác dụng gì về mặt diễn đạt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong văn học, việc sử dụng ngôn ngữ gần với lời ăn tiếng nói hàng ngày (ngôn ngữ nói) trong đoạn đối thoại của nhân vật có mục đích chủ yếu gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong câu 'Đêm. Không một tiếng động.', dấu chấm sau từ 'Đêm' và câu 'Không một tiếng động.' là dạng câu gì và có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi đọc một đoạn văn mô tả sự chịu đựng, hy sinh thầm lặng của người phụ nữ trong chiến tranh, bạn liên hệ, so sánh điều đó với hình ảnh người mẹ, người vợ trong các tác phẩm văn học khác cùng đề tài. Đây là thao tác nào trong quá trình đọc hiểu văn bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một truyện ngắn ra đời trong bối cảnh xã hội Việt Nam những năm kháng chiến chống Pháp thường tập trung khai thác đề tài nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong một câu chuyện, nhân vật A muốn giữ gìn truyền thống gia đình, trong khi nhân vật B lại khao khát sống theo lối sống hiện đại, tự do. Đây là dạng xung đột nào trong tác phẩm tự sự?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong truyện 'Vợ nhặt' của Kim Lân, chi tiết 'thị' ăn 'chè khoán' (cháo cám) trong bữa cơm đầu tiên về nhà Tràng có ý nghĩa gì sâu sắc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đọc một bài thơ trữ tình thể hiện tâm trạng u sầu, cô đơn của nhân vật trữ tình trước cảnh vật mùa thu tàn tạ. Quan điểm, thái độ của tác giả thể hiện qua bài thơ này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nếu một truyện ngắn thuộc thể loại trào phúng, bạn có thể dự đoán nội dung và giọng điệu của tác phẩm sẽ chủ yếu hướng đến điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một tác phẩm truyện, việc nhận diện "điểm nhìn" của người kể chuyện giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Trình tự các sự kiện diễn ra trong cốt truyện.
  • B. Tính cách và ngoại hình của nhân vật chính.
  • C. Góc độ và phạm vi thông tin mà người kể chuyện cung cấp về thế giới truyện.
  • D. Ý nghĩa biểu tượng của các chi tiết trong tác phẩm.

Câu 2: Trong truyện, "xung đột" đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Thúc đẩy cốt truyện phát triển, bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm.
  • B. Giới thiệu bối cảnh không gian và thời gian của câu chuyện.
  • C. Tạo ra không khí lãng mạn hoặc bi tráng cho tác phẩm.
  • D. Làm nền cho sự xuất hiện của các yếu tố kì ảo, hoang đường.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau: "Hắn ngồi đấy, lặng lẽ nhìn dòng người qua lại. Trong lòng hắn cuộn lên nỗi buồn không tên, một nỗi buồn đã theo hắn suốt những năm tháng bôn ba." Đoạn văn này sử dụng điểm nhìn nào và cho phép người đọc tiếp cận thông tin gì?

  • A. Điểm nhìn thứ nhất (người kể chuyện xưng "tôi"), cho biết suy nghĩ của người kể chuyện.
  • B. Điểm nhìn thứ ba (người kể chuyện giấu mặt), chỉ cho biết hành động bên ngoài của nhân vật.
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri (chỉ biết suy nghĩ của một nhân vật), cho biết cảm xúc bên ngoài của nhân vật.
  • D. Điểm nhìn toàn tri (người kể chuyện biết hết), cho biết cả hành động và suy nghĩ bên trong của nhân vật.

Câu 4: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm truyện, việc tìm hiểu "động cơ" hành động của nhân vật giúp chúng ta hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Bản chất, tính cách và diễn biến tâm lí của nhân vật.
  • C. Vai trò của nhân vật trong việc kết thúc câu chuyện.
  • D. Mối quan hệ của nhân vật với bối cảnh thiên nhiên.

Câu 5: "Cốt truyện" trong tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết) được định nghĩa là:

  • A. Hệ thống các nhân vật tham gia vào câu chuyện.
  • B. Toàn bộ không gian và thời gian diễn ra câu chuyện.
  • C. Chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện diễn biến của xung đột.
  • D. Tư tưởng, thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm.

Câu 6: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố cơ bản của một văn bản kịch?

  • A. Xung đột kịch.
  • B. Đối thoại và độc thoại.
  • C. Hành động sân khấu.
  • D. Người kể chuyện toàn tri.

Câu 7: Trong kịch, "đối thoại" có chức năng quan trọng nhất là:

  • A. Bộc lộ tính cách, tâm trạng nhân vật và thúc đẩy xung đột phát triển.
  • B. Miêu tả chi tiết bối cảnh và ngoại hình nhân vật.
  • C. Trình bày trực tiếp tư tưởng, đạo lý của tác giả.
  • D. Tạo ra các đoạn miêu tả thiên nhiên đặc sắc.

Câu 8: "Độc thoại nội tâm" của nhân vật trong truyện hoặc kịch có tác dụng chủ yếu là:

  • A. Cung cấp thông tin về các sự kiện sắp xảy ra.
  • B. Giúp nhân vật tương tác với các nhân vật khác trên sân khấu.
  • C. Làm nổi bật suy nghĩ, cảm xúc sâu kín, những dằn vặt bên trong của nhân vật.
  • D. Miêu tả khung cảnh xung quanh nhân vật một cách sinh động.

Câu 9: Phân tích "không gian nghệ thuật" trong tác phẩm truyện giúp người đọc hiểu được điều gì ngoài bối cảnh địa lí?

  • A. Trình tự thời gian của câu chuyện.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện.
  • C. Giọng điệu và ngôn ngữ của người kể chuyện.
  • D. Không khí, tâm trạng chung, và ý nghĩa biểu tượng của bối cảnh đối với nhân vật và sự kiện.

Câu 10: "Thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm tự sự khác với thời gian thực ở chỗ nào?

  • A. Luôn diễn ra theo trình tự tuyến tính, từ quá khứ đến tương lai.
  • B. Có thể được nén lại, kéo dãn, đảo ngược hoặc đứt đoạn theo ý đồ nghệ thuật của tác giả.
  • C. Chỉ được đo bằng các đơn vị chính xác như giờ, ngày, tháng, năm.
  • D. Không ảnh hưởng đến tâm lý và hành động của nhân vật.

Câu 11: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "luận đề" có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Nắm được vấn đề cốt lõi, quan điểm chính mà người viết muốn làm sáng tỏ hoặc chứng minh.
  • B. Biết được số lượng luận điểm và dẫn chứng được sử dụng.
  • C. Xác định phong cách ngôn ngữ của văn bản.
  • D. Phân biệt văn bản nghị luận với văn bản miêu tả.

Câu 12: "Luận điểm" trong văn bản nghị luận có chức năng chủ yếu là:

  • A. Nêu lên bối cảnh lịch sử của vấn đề nghị luận.
  • B. Cung cấp các số liệu thống kê khô khan.
  • C. Kết luận cuối cùng của bài viết.
  • D. Làm sáng tỏ luận đề bằng cách đưa ra các ý kiến, phán đoán cụ thể, có thể kiểm chứng được.

Câu 13: "Dẫn chứng" trong văn bản nghị luận có vai trò chính là:

  • A. Trình bày lại toàn bộ cốt truyện của tác phẩm văn học.
  • B. Cung cấp bằng chứng cụ thể, xác thực để làm cơ sở cho luận điểm, tăng tính thuyết phục cho bài viết.
  • C. Đưa ra các câu hỏi tu từ để kích thích suy nghĩ của người đọc.
  • D. Nêu lên cảm xúc cá nhân của người viết về vấn đề.

Câu 14: Để một văn bản nghị luận có tính "mạch lạc", các luận điểm và dẫn chứng cần được sắp xếp theo nguyên tắc nào là quan trọng nhất?

  • A. Luôn theo trình tự thời gian từ quá khứ đến hiện tại.
  • B. Sử dụng xen kẽ giữa câu dài và câu ngắn.
  • C. Có sự kết nối logic, chặt chẽ, cùng hướng về làm sáng tỏ luận đề chung.
  • D. Mỗi đoạn văn chỉ có duy nhất một câu ghép.

Câu 15: Khi phân tích "nghệ thuật xây dựng nhân vật" trong truyện hoặc kịch, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào ngoại hình và tên gọi của nhân vật.
  • B. Chỉ phân tích lời nói của nhân vật mà bỏ qua hành động.
  • C. Chỉ xem xét mối quan hệ của nhân vật với tác giả.
  • D. Sự kết hợp giữa miêu tả ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ với các nhân vật khác và hoàn cảnh sống.

Câu 16: "Chủ đề" của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Vấn đề chính, hiện tượng đời sống được tác giả khám phá, thể hiện trong tác phẩm.
  • B. Tên của tác phẩm.
  • C. Nhân vật chính của câu chuyện.
  • D. Thể loại của tác phẩm.

Câu 17: "Thông điệp" của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Tóm tắt nội dung cốt truyện.
  • B. Danh sách các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Ý tưởng, quan niệm, cảm xúc mà tác giả muốn gửi gắm, truyền tải đến người đọc thông qua tác phẩm.
  • D. Ngoại hình của nhân vật chính.

Câu 18: Khi đọc một đoạn thơ, việc phân tích "nhịp điệu" giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Cốt truyện và nhân vật trong bài thơ.
  • B. Cảm xúc, tâm trạng, dòng chảy suy nghĩ của chủ thể trữ tình.
  • C. Thông tin về bối cảnh lịch sử khi bài thơ ra đời.
  • D. Ngoại hình của tác giả.

Câu 19: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm và thể hiện thái độ, cảm xúc của người nói/viết một cách trực tiếp?

  • A. So sánh, ẩn dụ, hoán dụ.
  • B. Liệt kê, điệp ngữ, lặp cấu trúc.
  • C. Nói giảm nói tránh, nói quá.
  • D. Câu hỏi tu từ, đảo ngữ.

Câu 20: Phân tích cấu trúc của một văn bản (ví dụ: truyện, bài nghị luận) giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong văn bản.
  • B. Tên của tác giả và năm sáng tác.
  • C. Màu sắc chủ đạo được miêu tả.
  • D. Cách các phần, các ý trong văn bản được tổ chức, sắp xếp để tạo nên sự chặt chẽ và làm rõ chủ đề/luận đề.

Câu 21: Khi thảo luận về một vấn đề, việc "lắng nghe tích cực" có ý nghĩa quan trọng nhất là:

  • A. Chỉ chờ đợi đến lượt mình phát biểu.
  • B. Tập trung hiểu ý kiến của người khác, thể hiện sự tôn trọng và phản hồi phù hợp.
  • C. Tìm ra điểm yếu trong lập luận của người khác để phản bác.
  • D. Ghi lại tất cả những gì người khác nói một cách máy móc.

Câu 22: Trong giao tiếp, việc sử dụng "ngôn ngữ cơ thể" (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho lời nói.
  • B. Chỉ có tác dụng khi thuyết trình trên sân khấu lớn.
  • C. Hỗ trợ, tăng cường hoặc làm rõ nghĩa cho lời nói, thể hiện cảm xúc, thái độ của người nói.
  • D. Luôn luôn đúng và không bao giờ gây hiểu lầm.

Câu 23: Khi viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học, "luận đề" của bài viết cần tập trung vào điều gì?

  • A. Tóm tắt nội dung chính của tác phẩm.
  • B. Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của tác giả.
  • C. Nêu cảm nhận chung chung về tác phẩm.
  • D. Trình bày quan điểm, nhận định sâu sắc của người viết về giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.

Câu 24: Để bài văn nghị luận về một tác phẩm truyện trở nên thuyết phục, "dẫn chứng" cần được lấy từ đâu và sử dụng như thế nào?

  • A. Trích dẫn, phân tích các chi tiết, hình ảnh, lời nói, hành động cụ thể trong tác phẩm.
  • B. Lấy thông tin từ các bài phê bình trên mạng mà không cần kiểm chứng.
  • C. Chỉ cần nêu tên nhân vật và sự kiện mà không cần phân tích.
  • D. Sử dụng các số liệu thống kê về số lượng độc giả.

Câu 25: "Giọng điệu" của người kể chuyện trong tác phẩm tự sự thể hiện điều gì?

  • A. Tốc độ đọc văn bản.
  • B. Thể loại của tác phẩm.
  • C. Thái độ, tình cảm, quan điểm của người kể chuyện đối với câu chuyện, nhân vật và sự kiện.
  • D. Số lượng chương hồi trong tác phẩm.

Câu 26: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc nhận diện và phân tích các "từ ngữ gợi hình, gợi cảm" giúp người đọc:

  • A. Hiểu được cốt truyện chính.
  • B. Xác định điểm nhìn của người kể chuyện.
  • C. Đếm được số lượng câu trong đoạn văn.
  • D. Tưởng tượng rõ nét về đối tượng được miêu tả và cảm nhận được cảm xúc, ấn tượng mà người viết muốn truyền tải.

Câu 27: Yếu tố nào trong tác phẩm kịch đóng vai trò then chốt trong việc khắc họa nhân vật và đẩy mâu thuẫn lên cao?

  • A. Phần giới thiệu bối cảnh.
  • B. Các màn đối thoại và hành động của nhân vật.
  • C. Lời dẫn truyện của tác giả (nếu có).
  • D. Tên gọi của các vai diễn.

Câu 28: Phân tích "biện pháp tu từ" trong một đoạn văn hoặc đoạn thơ nhằm mục đích chủ yếu là:

  • A. Làm rõ cách sử dụng ngôn ngữ đặc biệt để tăng hiệu quả diễn đạt, gợi hình, gợi cảm và thể hiện ý đồ nghệ thuật của tác giả.
  • B. Đếm số lượng câu văn có sử dụng dấu chấm hỏi.
  • C. Kiểm tra lỗi chính tả trong văn bản.
  • D. Xác định độ dài trung bình của các câu.

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm có nhiều tuyến nhân vật, việc so sánh và đối chiếu hành động, suy nghĩ của các nhân vật khác nhau giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Chỉ để tìm ra nhân vật tốt nhất và nhân vật xấu nhất.
  • B. Để biết nhân vật nào xuất hiện nhiều nhất.
  • C. Để học thuộc lòng lời thoại của các nhân vật.
  • D. Sự phức tạp, đa chiều của hiện thực đời sống và các khía cạnh khác nhau của vấn đề mà tác phẩm đề cập.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây giúp người đọc nhận biết được "thể loại" của một văn bản văn học (ví dụ: truyện ngắn, thơ, kịch)?

  • A. Tên của tác giả.
  • B. Các đặc trưng về hình thức (cấu trúc, ngôn ngữ, cách tổ chức) và nội dung (phương thức biểu đạt chính, loại hình xung đột) của văn bản.
  • C. Kích thước của cuốn sách chứa văn bản đó.
  • D. Số lượng trang của văn bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi đọc một tác phẩm truyện, việc nhận diện 'điểm nhìn' của người kể chuyện giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong truyện, 'xung đột' đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Đọc đoạn trích sau: 'Hắn ngồi đấy, lặng lẽ nhìn dòng người qua lại. Trong lòng hắn cuộn lên nỗi buồn không tên, một nỗi buồn đã theo hắn suốt những năm tháng bôn ba.' Đoạn văn này sử dụng điểm nhìn nào và cho phép người đọc tiếp cận thông tin gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm truyện, việc tìm hiểu 'động cơ' hành động của nhân vật giúp chúng ta hiểu sâu sắc nhất điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: 'Cốt truyện' trong tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết) được định nghĩa là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Yếu tố nào sau đây *không* phải là yếu tố cơ bản của một văn bản kịch?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong kịch, 'đối thoại' có chức năng quan trọng nhất là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: 'Độc thoại nội tâm' của nhân vật trong truyện hoặc kịch có tác dụng chủ yếu là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Phân tích 'không gian nghệ thuật' trong tác phẩm truyện giúp người đọc hiểu được điều gì ngoài bối cảnh địa lí?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: 'Thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm tự sự khác với thời gian thực ở chỗ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận đề' có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: 'Luận điểm' trong văn bản nghị luận có chức năng chủ yếu là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: 'Dẫn chứng' trong văn bản nghị luận có vai trò chính là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Để một văn bản nghị luận có tính 'mạch lạc', các luận điểm và dẫn chứng cần được sắp xếp theo nguyên tắc nào là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi phân tích 'nghệ thuật xây dựng nhân vật' trong truyện hoặc kịch, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: 'Chủ đề' của tác phẩm văn học là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: 'Thông điệp' của tác phẩm văn học là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi đọc một đoạn thơ, việc phân tích 'nhịp điệu' giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm và thể hiện thái độ, cảm xúc của người nói/viết một cách trực tiếp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích cấu trúc của một văn bản (ví dụ: truyện, bài nghị luận) giúp người đọc hiểu được điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi thảo luận về một vấn đề, việc 'lắng nghe tích cực' có ý nghĩa quan trọng nhất là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong giao tiếp, việc sử dụng 'ngôn ngữ cơ thể' (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học, 'luận đề' của bài viết cần tập trung vào điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Để bài văn nghị luận về một tác phẩm truyện trở nên thuyết phục, 'dẫn chứng' cần được lấy từ đâu và sử dụng như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: 'Giọng điệu' của người kể chuyện trong tác phẩm tự sự thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc nhận diện và phân tích các 'từ ngữ gợi hình, gợi cảm' giúp người đọc:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Yếu tố nào trong tác phẩm kịch đóng vai trò then chốt trong việc khắc họa nhân vật và đẩy mâu thuẫn lên cao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích 'biện pháp tu từ' trong một đoạn văn hoặc đoạn thơ nhằm mục đích chủ yếu là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm có nhiều tuyến nhân vật, việc so sánh và đối chiếu hành động, suy nghĩ của các nhân vật khác nhau giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Yếu tố nào sau đây giúp người đọc nhận biết được 'thể loại' của một văn bản văn học (ví dụ: truyện ngắn, thơ, kịch)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả âm thanh, màu sắc, và mùi hương. Yếu tố nghệ thuật nào của văn xuôi đang được tác giả chú trọng khai thác?

  • A. Cốt truyện phức tạp
  • B. Không gian nghệ thuật giàu sức gợi
  • C. Đối thoại sắc sảo
  • D. Nhân vật có chiều sâu nội tâm

Câu 2: Khi đọc một bài thơ, bạn nhận thấy các dòng thơ cuối mỗi khổ đều có âm cuối giống nhau hoặc gần giống nhau. Hiện tượng này thể hiện đặc trưng nào về hình thức của thơ?

  • A. Nhịp điệu nhanh
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
  • C. Gieo vần
  • D. Bố cục mạch lạc

Câu 3: Một nhân vật trong truyện luôn lặp đi lặp lại một hành động hoặc một câu nói đặc trưng mỗi khi đối mặt với khó khăn. Chi tiết này giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì về nhân vật?

  • A. Tính cách hoặc đặc điểm tâm lí nổi bật
  • B. Vai trò trong việc giải quyết mâu thuẫn
  • C. Mối quan hệ với các nhân vật khác
  • D. Xuất thân và hoàn cảnh sống

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." (Nguyễn Khoa Điềm).

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp tự nhiên của mặt trời.
  • B. Miêu tả sự vất vả của người mẹ khi lao động.
  • C. So sánh trực tiếp đứa con với mặt trời.
  • D. Thể hiện tình yêu thương bao la và sự quý giá của đứa con đối với người mẹ.

Câu 5: Trong văn nghị luận, việc đưa ra các số liệu thống kê, trích dẫn lời nói của chuyên gia, hoặc dẫn chứng từ các sự kiện lịch sử nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Tăng tính thuyết phục và khách quan cho luận điểm.
  • C. Thể hiện sự uyên bác của người viết.
  • D. Gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng thông tin mới lạ.

Câu 6: Khi đọc một tác phẩm truyện, nếu người kể chuyện xưng "tôi" và trực tiếp tham gia vào câu chuyện như một nhân vật, đó là loại người kể chuyện nào?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất.
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ ba hạn tri.
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri.
  • D. Người kể chuyện ngoại cảnh.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con thuyền không bến" trong bài thơ "Tràng Giang" của Huy Cận.

  • A. Miêu tả cảnh sông nước tấp nập.
  • B. Thể hiện sự giàu có của thiên nhiên.
  • C. Biểu tượng cho sự cô đơn và lạc lõng của người lữ khách trước vũ trụ rộng lớn.
  • D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

Câu 8: Trong một vở kịch, xung đột kịch chủ yếu được thể hiện thông qua yếu tố nào?

  • A. Lời giới thiệu của tác giả ở đầu vở kịch.
  • B. Phần kết của vở kịch.
  • C. Đối thoại và hành động của các nhân vật.
  • D. Miêu tả cảnh trí sân khấu.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau: "Ông lão ngồi lặng lẽ bên cửa sổ, mắt nhìn xa xăm về phía chân trời tím ngắt. Một làn gió nhẹ thổi qua, làm rung rinh tấm rèm cửa cũ kĩ. Trong lòng ông, những kí ức về một thời đã qua bỗng ùa về như một thước phim quay chậm." Đoạn văn chủ yếu tập trung khắc họa điều gì về nhân vật ông lão?

  • A. Ngoại hình.
  • B. Diễn biến tâm trạng.
  • C. Quan hệ với môi trường xung quanh.
  • D. Hành động bên ngoài.

Câu 10: Chủ đề của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Vấn đề cơ bản, hiện tượng đời sống chủ yếu được nhà văn nhận thức, phản ánh và gửi gắm quan niệm của mình.
  • B. Bài học đạo đức rút ra từ câu chuyện.
  • C. Thông điệp mà tác giả muốn truyền tải trực tiếp đến người đọc.
  • D. Toàn bộ nội dung và hình thức của tác phẩm.

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ tự do (không tuân theo niêm luật chặt chẽ), bạn cần chú ý nhiều nhất đến yếu tố nào để cảm nhận nhịp điệu của bài thơ?

  • A. Số lượng chữ trong mỗi dòng.
  • B. Cách gieo vần ở cuối dòng.
  • C. Sự lặp lại các mô típ quen thuộc.
  • D. Cách ngắt nhịp, sự phối hợp thanh điệu, và sự lặp lại, đối ứng của từ ngữ, hình ảnh.

Câu 12: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ hoán dụ trong câu: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Việt Bắc - Tố Hữu).

  • A. Miêu tả màu sắc trang phục của người dân Việt Bắc.
  • B. Chỉ những người dân Việt Bắc (lấy dấu hiệu trang phục để chỉ con người).
  • C. Nhấn mạnh sự nghèo khó của người dân Việt Bắc.
  • D. Biểu tượng cho tình đoàn kết.

Câu 13: Trong một tác phẩm truyện, "tình huống truyện" được hiểu là gì?

  • A. Toàn bộ câu chuyện từ đầu đến cuối.
  • B. Các sự kiện chính tạo nên cốt truyện.
  • C. Hoàn cảnh đặc biệt, éo le của đời sống, nơi nhân vật bộc lộ rõ nhất tính cách, phẩm chất của mình.
  • D. Phần mở đầu giới thiệu nhân vật.

Câu 14: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Hệ thống luận điểm rõ ràng, luận cứ xác đáng và bằng chứng cụ thể, tin cậy.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • D. Độ dài của bài viết.

Câu 15: So sánh điểm khác biệt cơ bản nhất về dung lượng và số lượng nhân vật giữa truyện ngắn và tiểu thuyết.

  • A. Truyện ngắn dài hơn tiểu thuyết và có nhiều nhân vật hơn.
  • B. Truyện ngắn và tiểu thuyết có dung lượng và số lượng nhân vật tương đương.
  • C. Tiểu thuyết ngắn hơn truyện ngắn và có ít nhân vật hơn.
  • D. Tiểu thuyết thường có dung lượng lớn hơn và hệ thống nhân vật phức tạp, đa dạng hơn truyện ngắn.

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau: "Mẹ về, mẹ về / Làng ta đỏ lửa / Mẹ về, mẹ về / Sáng cả đường thôn". Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong đoạn thơ này để nhấn mạnh sự kiện "Mẹ về"?

  • A. Điệp ngữ.
  • B. So sánh.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 17: Trong phân tích một tác phẩm truyện, việc xác định "góc nhìn" (point of view) của người kể chuyện giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Cốt truyện chính của tác phẩm.
  • B. Số lượng nhân vật tham gia.
  • C. Ai là người kể chuyện, câu chuyện được nhìn từ đâu, và mức độ thông tin người đọc nhận được về các sự kiện và nhân vật.
  • D. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.

Câu 18: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy "chầm chậm" trong câu: "Dòng sông chầm chậm trôi qua làng."

  • A. Miêu tả âm thanh của dòng sông.
  • B. Gợi tả tốc độ và trạng thái chuyển động nhẹ nhàng, êm đềm của dòng sông.
  • C. Nhấn mạnh sự rộng lớn của dòng sông.
  • D. Biểu thị sự nguy hiểm của dòng sông.

Câu 19: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" của văn bản là bước quan trọng để làm gì?

  • A. Nắm bắt ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày.
  • B. Tìm ra các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Xác định người viết là ai.
  • D. Đánh giá tính đúng sai tuyệt đối của thông tin.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của bối cảnh "làng quê Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám" trong nhiều tác phẩm văn học hiện thực phê phán.

  • A. Chỉ đơn thuần là phông nền cho câu chuyện.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp lãng mạn của làng quê.
  • C. Là môi trường cụ thể để nhà văn phản ánh hiện thực xã hội đầy mâu thuẫn, bất công và số phận bi thảm của người nông dân.
  • D. Thể hiện tình yêu quê hương đất nước của tác giả.

Câu 21: Trong một bài thơ, hình ảnh "ánh trăng" có thể biểu tượng cho điều gì? (Chọn ý chung nhất có thể).

  • A. Vẻ đẹp của đêm tối.
  • B. Sự cô đơn.
  • C. Quá khứ, vẻ đẹp vĩnh hằng, sự trong sáng, hoặc những giá trị tinh thần.
  • D. Tất cả các đáp án trên đều có thể tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của bài thơ.

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong thơ.

  • A. Để yêu cầu người đọc trả lời.
  • B. Để bộc lộ cảm xúc, suy ngẫm, hoặc tạo sự chú ý cho người đọc mà không cần câu trả lời.
  • C. Để kiểm tra kiến thức của người đọc.
  • D. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.

Câu 23: Khi phân tích cấu trúc cốt truyện truyền thống, "thắt nút" là giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn mở đầu, giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Giai đoạn đỉnh điểm của mâu thuẫn.
  • C. Giai đoạn mâu thuẫn bắt đầu nảy sinh và phát triển, tạo ra sự phức tạp cho câu chuyện.
  • D. Giai đoạn giải quyết các mâu thuẫn.

Câu 24: Đọc câu văn: "Những cánh hoa phượng đỏ như lửa cháy bừng góc sân trường." Biện pháp tu từ so sánh trong câu này có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh màu sắc rực rỡ và sức sống mãnh liệt của hoa phượng.
  • B. Miêu tả sự nguy hiểm của hoa phượng.
  • C. Cho thấy hoa phượng sắp tàn.
  • D. Thể hiện sự tức giận của người viết.

Câu 25: Trong một bài văn nghị luận về một tác phẩm truyện, việc phân tích các chi tiết nghệ thuật nhỏ nhưng đắt giá giúp người viết làm rõ điều gì?

  • A. Dung lượng của tác phẩm.
  • B. Số lượng chương hồi.
  • C. Nhan đề của tác phẩm.
  • D. Tính cách, số phận nhân vật, tư tưởng chủ đề của tác phẩm.

Câu 26: Phân tích giọng điệu chủ đạo trong bài thơ "Vội vàng" của Xuân Diệu.

  • A. Thản nhiên, bình lặng.
  • B. Buồn bã, tuyệt vọng.
  • C. Say đắm, cuồng nhiệt, vội vã, đầy khát khao sống.
  • D. Mỉa mai, châm biếm.

Câu 27: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của ngôn ngữ văn học?

  • A. Tính hình tượng.
  • B. Tính biểu cảm.
  • C. Tính cá thể hóa (thể hiện phong cách tác giả).
  • D. Tính khách quan, khô khan, chỉ dùng để truyền đạt thông tin thuần túy.

Câu 28: Trong kịch, "độc thoại nội tâm" là gì?

  • A. Lời nói của nhân vật nói với chính mình, bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc bên trong.
  • B. Lời nói của nhân vật nói với một nhân vật khác.
  • C. Lời nói của nhân vật nói với khán giả.
  • D. Lời giới thiệu về nhân vật của người dẫn chuyện.

Câu 29: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ nhân hóa trong câu: "Ông mặt trời tỏa nắng rực rỡ."

  • A. Miêu tả hình dáng của mặt trời.
  • B. Cho thấy mặt trời đang di chuyển.
  • C. Khiến hình ảnh mặt trời trở nên gần gũi, sinh động, có hồn như con người.
  • D. Nhấn mạnh kích thước của mặt trời.

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc liên hệ, so sánh tác phẩm đó với các tác phẩm khác cùng chủ đề hoặc cùng giai đoạn lịch sử nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để chứng tỏ mình đọc nhiều.
  • B. Làm nổi bật những nét độc đáo, đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm đang phân tích, đồng thời đặt tác phẩm vào bối cảnh văn học rộng lớn hơn.
  • C. Tìm ra lỗi sai trong các tác phẩm khác.
  • D. Giảm bớt thời gian phân tích tác phẩm chính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả âm thanh, màu sắc, và mùi hương. Yếu tố nghệ thuật nào của văn xuôi đang được tác giả chú trọng khai thác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi đọc một bài thơ, bạn nhận thấy các dòng thơ cuối mỗi khổ đều có âm cuối giống nhau hoặc gần giống nhau. Hiện tượng này thể hiện đặc trưng nào về hình thức của thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một nhân vật trong truyện luôn lặp đi lặp lại một hành động hoặc một câu nói đặc trưng mỗi khi đối mặt với khó khăn. Chi tiết này giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì về nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu thơ: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.' (Nguyễn Khoa Điềm).

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong văn nghị luận, việc đưa ra các số liệu thống kê, trích dẫn lời nói của chuyên gia, hoặc dẫn chứng từ các sự kiện lịch sử nhằm mục đích chủ yếu gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi đọc một tác phẩm truyện, nếu người kể chuyện xưng 'tôi' và trực tiếp tham gia vào câu chuyện như một nhân vật, đó là loại người kể chuyện nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'con thuyền không bến' trong bài thơ 'Tràng Giang' của Huy Cận.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong một vở kịch, xung đột kịch chủ yếu được thể hiện thông qua yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đọc đoạn văn sau: 'Ông lão ngồi lặng lẽ bên cửa sổ, mắt nhìn xa xăm về phía chân trời tím ngắt. Một làn gió nhẹ thổi qua, làm rung rinh tấm rèm cửa cũ kĩ. Trong lòng ông, những kí ức về một thời đã qua bỗng ùa về như một thước phim quay chậm.' Đoạn văn chủ yếu tập trung khắc họa điều gì về nhân vật ông lão?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Chủ đề của tác phẩm văn học là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ tự do (không tuân theo niêm luật chặt chẽ), bạn cần chú ý nhiều nhất đến yếu tố nào để cảm nhận nhịp điệu của bài thơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ hoán dụ trong câu: 'Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...' (Việt Bắc - Tố Hữu).

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong một tác phẩm truyện, 'tình huống truyện' được hiểu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: So sánh điểm khác biệt cơ bản nhất về dung lượng và số lượng nhân vật giữa truyện ngắn và tiểu thuyết.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau: 'Mẹ về, mẹ về / Làng ta đỏ lửa / Mẹ về, mẹ về / Sáng cả đường thôn'. Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong đoạn thơ này để nhấn mạnh sự kiện 'Mẹ về'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong phân tích một tác phẩm truyện, việc xác định 'góc nhìn' (point of view) của người kể chuyện giúp người đọc hiểu được điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy 'chầm chậm' trong câu: 'Dòng sông chầm chậm trôi qua làng.'

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' của văn bản là bước quan trọng để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của bối cảnh 'làng quê Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám' trong nhiều tác phẩm văn học hiện thực phê phán.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong một bài thơ, hình ảnh 'ánh trăng' có thể biểu tượng cho điều gì? (Chọn ý chung nhất có thể).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong thơ.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi phân tích cấu trúc cốt truyện truyền thống, 'thắt nút' là giai đoạn nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đọc câu văn: 'Những cánh hoa phượng đỏ như lửa cháy bừng góc sân trường.' Biện pháp tu từ so sánh trong câu này có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong một bài văn nghị luận về một tác phẩm truyện, việc phân tích các chi tiết nghệ thuật nhỏ nhưng đắt giá giúp người viết làm rõ điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích giọng điệu chủ đạo trong bài thơ 'Vội vàng' của Xuân Diệu.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của ngôn ngữ văn học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong kịch, 'độc thoại nội tâm' là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ nhân hóa trong câu: 'Ông mặt trời tỏa nắng rực rỡ.'

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc liên hệ, so sánh tác phẩm đó với các tác phẩm khác cùng chủ đề hoặc cùng giai đoạn lịch sử nhằm mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một đoạn truyện ngắn, tác giả miêu tả nhân vật A luôn nhìn xuống đất khi nói chuyện và tránh giao tiếp bằng mắt. Chi tiết này gợi ý điều gì về tính cách của nhân vật A?

  • A. Nhân vật A là người kiêu ngạo và tự tin.
  • B. Nhân vật A đang che giấu một bí mật lớn.
  • C. Nhân vật A có thể là người nhút nhát hoặc thiếu tự tin.
  • D. Nhân vật A không quan tâm đến người đối diện.

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Giúp người đọc có cái nhìn khách quan, toàn diện về sự kiện.
  • B. Cho phép người đọc tiếp cận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc nội tâm của người kể chuyện.
  • C. Tạo khoảng cách giữa người đọc và nhân vật, tăng tính huyền bí.
  • D. Chỉ phù hợp với thể loại truyện cổ tích hoặc thần thoại.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố nào của bối cảnh (setting) có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên không khí u ám, căng thẳng:
"Ngôi nhà cũ kỹ nằm lọt thỏm giữa khu rừng dày đặc, những cành cây khẳng khiu vươn ra như những ngón tay gầy guộc trong đêm không trăng. Tiếng gió rít qua khe cửa sổ, mang theo hơi lạnh buốt giá."

  • A. Ngôi nhà cũ kỹ.
  • B. Khu rừng dày đặc.
  • C. Tiếng gió rít qua khe cửa sổ.
  • D. Sự kết hợp của không gian (rừng, nhà cũ), thời gian (đêm không trăng) và thời tiết (gió lạnh).

Câu 4: Một nhân vật ban đầu được miêu tả là ích kỷ và hờ hững, nhưng sau khi trải qua một biến cố, người đó trở nên vị tha và quan tâm đến người khác. Đây là ví dụ về kiểu nhân vật nào?

  • A. Nhân vật phát triển (dynamic character).
  • B. Nhân vật tĩnh (static character).
  • C. Nhân vật điển hình (stock character).
  • D. Nhân vật phụ (minor character).

Câu 5: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, đỉnh điểm (climax) là gì?

  • A. Phần mở đầu giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Điểm cao trào nhất của mâu thuẫn hoặc hành động, thường là bước ngoặt quan trọng.
  • C. Phần kết thúc, giải quyết mâu thuẫn và khép lại câu chuyện.
  • D. Các sự kiện dẫn đến đỉnh điểm.

Câu 6: Một tác phẩm văn học tập trung khai thác sâu sắc nội tâm phức tạp, những dằn vặt tâm lý và sự đấu tranh tư tưởng của nhân vật. Tác phẩm đó có khả năng nhấn mạnh vào yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, gay cấn.
  • B. Miêu tả phong cảnh thiên nhiên hùng vĩ.
  • C. Khắc họa chiều sâu tâm lý nhân vật.
  • D. Xây dựng hệ thống nhân vật đồ sộ.

Câu 7: Đọc câu thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa."

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 8: Khi phân tích ý nghĩa của một biểu tượng (symbol) trong tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Tra từ điển để tìm nghĩa gốc của từ.
  • B. Chỉ ra nó xuất hiện bao nhiêu lần trong tác phẩm.
  • C. So sánh nó với các biểu tượng tương tự trong các tác phẩm khác mà không xét bối cảnh cụ thể.
  • D. Xem xét nó được sử dụng như thế nào trong bối cảnh cụ thể của tác phẩm và liên hệ với chủ đề chung.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy cười khẩy, đôi mắt sắc lạnh nhìn tôi từ đầu đến chân. Giọng nói nhỏ nhẹ nhưng chứa đầy sự chế giễu."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào để bộc lộ thái độ của nhân vật "anh ấy"?

  • A. Hành động trực tiếp (đánh đấm).
  • B. Ngôn ngữ (cười khẩy, giọng chế giễu) và ánh mắt.
  • C. Suy nghĩ nội tâm của nhân vật "anh ấy".
  • D. Lời kể của một nhân vật khác về "anh ấy".

Câu 10: Một nhà văn sử dụng nhiều câu văn ngắn, gấp gáp, nhịp điệu nhanh trong đoạn miêu tả cảnh truy đuổi. Việc lựa chọn kiểu câu và nhịp điệu này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho đoạn văn dễ đọc và dễ hiểu hơn.
  • B. Tạo cảm giác buồn bã, suy tư.
  • C. Diễn tả sự căng thẳng, kịch tính và tốc độ của hành động.
  • D. Làm cho đoạn văn mang tính chất trang trọng, cổ kính.

Câu 11: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa ẩn dụ và so sánh.

  • A. So sánh dựa trên mối quan hệ gần gũi, ẩn dụ dựa trên mối quan hệ tương phản.
  • B. Ẩn dụ luôn có từ "như", "là", còn so sánh thì không.
  • C. So sánh gọi tên sự vật này bằng tên sự vật khác, còn ẩn dụ thì không.
  • D. So sánh có từ ngữ so sánh (như, là, tựa...), còn ẩn dụ thì không, chỉ ngầm so sánh bằng cách gọi tên sự vật này bằng tên sự vật kia có nét tương đồng.

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau:
"Em đi guốc mộc.
Anh đi guốc mộc.
Kêu lóc cóc.
Giữa lòng Hà Nội."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để gợi tả âm thanh?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Từ láy tượng thanh ("lóc cóc").
  • D. Nhân hóa.

Câu 13: Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa các nhân vật trong truyện, chúng ta có thể rút ra được những điều gì?

  • A. Chỉ biết được nội dung cuộc trò chuyện.
  • B. Chỉ biết được giọng điệu của nhân vật.
  • C. Chỉ biết được mối quan hệ giữa các nhân vật.
  • D. Hiểu thêm về tính cách nhân vật, mối quan hệ giữa họ, diễn biến câu chuyện, và có thể cả chủ đề tác phẩm.

Câu 14: Phân tích vai trò của chi tiết "bát cháo hành" trong truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân (hoặc một chi tiết tương tự trong một truyện ngắn khác mà học sinh đã học).

  • A. Chỉ đơn thuần là một món ăn trong bữa đói.
  • B. Biểu tượng cho tình yêu thương, sự sẻ chia và niềm tin vào cuộc sống giữa cảnh đói nghèo.
  • C. Cho thấy sự giàu có bất ngờ của gia đình Tràng.
  • D. Là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cái chết của nhân vật.

Câu 15: Một tác phẩm văn học được viết ra nhằm mục đích chủ yếu là để khuyên răn người đọc về một bài học đạo đức. Mục đích sáng tạo đó thuộc loại nào?

  • A. Giáo huấn (didactic).
  • B. Giải trí (entertaining).
  • C. Miêu tả (descriptive).
  • D. Tự sự (narrative).

Câu 16: Đọc câu văn sau:
"Tiếng suối chảy róc rách như tiếng hát của nàng tiên."
Câu văn này chủ yếu sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo hình ảnh và âm thanh sống động?

  • A. Ẩn dụ và Hoán dụ.
  • B. Nhân hóa và Điệp ngữ.
  • C. Hoán dụ và So sánh.
  • D. Tượng thanh (róc rách) và So sánh (như tiếng hát của nàng tiên).

Câu 17: Phân tích sự khác biệt giữa chủ đề (theme) và cốt truyện (plot) của một tác phẩm văn học.

  • A. Chủ đề là chuỗi sự kiện, cốt truyện là bài học rút ra.
  • B. Chủ đề là các nhân vật, cốt truyện là bối cảnh.
  • C. Chủ đề là ý nghĩa sâu sắc, tư tưởng chính mà tác giả muốn gửi gắm, còn cốt truyện là chuỗi các sự kiện diễn ra trong tác phẩm.
  • D. Chủ đề chỉ có trong thơ, cốt truyện chỉ có trong truyện.

Câu 18: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích vần (rhyme) và nhịp (rhythm) có thể giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Chỉ giúp nhớ bài thơ dễ hơn.
  • B. Góp phần tạo nên nhạc điệu, cảm xúc và nhấn mạnh ý nghĩa của bài thơ.
  • C. Giúp xác định thể loại thơ một cách chính xác.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc cảm thụ thơ.

Câu 19: Đọc câu văn sau:
"Trời không quang đãng, một màu xám chì bao phủ khắp nơi, báo hiệu một ngày u ám."
Yếu tố nào trong câu văn này là ví dụ rõ nhất về "dự báo" (foreshadowing)?

  • A. Trời không quang đãng.
  • B. Một màu xám chì bao phủ.
  • C. Khắp nơi.
  • D. "báo hiệu một ngày u ám".

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của mâu thuẫn (conflict) trong việc xây dựng cốt truyện và nhân vật.

  • A. Là động lực thúc đẩy câu chuyện phát triển, bộc lộ tính cách và sự thay đổi của nhân vật.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và nhàm chán.
  • C. Chỉ có trong các tác phẩm thuộc thể loại bi kịch.
  • D. Là yếu tố không cần thiết trong văn học hiện đại.

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả ngoại hình nhân vật, điều quan trọng không phải là liệt kê các chi tiết, mà là gì?

  • A. Đánh giá xem nhân vật đó có đẹp hay xấu.
  • B. So sánh ngoại hình nhân vật với các nhân vật khác trong tác phẩm.
  • C. Lý giải xem các chi tiết ngoại hình đó gợi mở điều gì về tính cách, số phận hoặc vai trò của nhân vật.
  • D. Nhận xét xem tác giả có miêu tả chi tiết hay không.

Câu 22: Phân tích vai trò của "khoảng trống" (nghĩa không được nói ra trực tiếp, buộc người đọc phải suy luận) trong tác phẩm văn học.

  • A. Là lỗi của tác giả do bỏ sót thông tin.
  • B. Làm cho người đọc bối rối và khó hiểu.
  • C. Chỉ xuất hiện trong các tác phẩm viết vội, thiếu chỉnh sửa.
  • D. Kích thích sự suy nghĩ, liên tưởng và sáng tạo của người đọc, tạo chiều sâu cho tác phẩm.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu (tone) chủ đạo:
"Thôi rồi, buổi biểu diễn duy nhất trong năm đã bị hủy vì trời mưa. Bao nhiêu công sức tập luyện giờ tan thành mây khói hết cả."

  • A. Thất vọng, tiếc nuối.
  • B. Vui vẻ, phấn khởi.
  • C. Giận dữ, bực bội.
  • D. Trung lập, khách quan.

Câu 24: Một câu chuyện bắt đầu bằng cảnh kết thúc của một sự kiện quan trọng, sau đó mới dần dần kể lại các sự việc dẫn đến kết thúc đó. Cấu trúc này được gọi là gì?

  • A. Cấu trúc tuyến tính (linear structure).
  • B. Cấu trúc phi tuyến tính (non-linear structure), cụ thể là bắt đầu bằng kết thúc (in medias res hoặc flashback từ cuối).
  • C. Cấu trúc vòng tròn (circular structure).
  • D. Cấu trúc song song (parallel structure).

Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn trong câu văn.

  • A. Nghĩa tường minh là nghĩa khó hiểu, nghĩa hàm ẩn là nghĩa dễ hiểu.
  • B. Nghĩa tường minh là nghĩa bóng, nghĩa hàm ẩn là nghĩa đen.
  • C. Nghĩa tường minh luôn tích cực, nghĩa hàm ẩn luôn tiêu cực.
  • D. Nghĩa tường minh là nghĩa được diễn đạt trực tiếp bằng từ ngữ trên bề mặt câu chữ, nghĩa hàm ẩn là nghĩa ngụ ý, không được nói thẳng ra mà người đọc/nghe phải suy luận.

Câu 26: Khi đọc một văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, việc nhận biết và phân tích các luận điểm, luận cứ, và lập luận của tác giả giúp người đọc điều gì?

  • A. Chỉ để biết tác giả đang nói về vấn đề gì.
  • B. Chỉ để ghi nhớ các số liệu thống kê được đưa ra (nếu có).
  • C. Đánh giá tính thuyết phục của bài viết, hiểu rõ quan điểm và cách tác giả bảo vệ quan điểm đó.
  • D. Để học cách viết lại y hệt bài văn đó.

Câu 27: Đọc câu văn sau:
"Im lặng là vàng."
Đây là một dạng biện pháp tu từ hoặc cách diễn đạt dựa trên quy luật nào?

  • A. Ẩn dụ (lấy vàng - vật quý giá để nói về giá trị của sự im lặng).
  • B. So sánh (có từ "là").
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 28: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Liệt kê tất cả các hoàn cảnh mà nhân vật trải qua.
  • B. Xem xét hoàn cảnh tác động đến suy nghĩ, hành động và sự phát triển của nhân vật như thế nào, hoặc ngược lại, nhân vật phản ứng hay làm thay đổi hoàn cảnh ra sao.
  • C. Chỉ tập trung vào ngoại hình của nhân vật trong hoàn cảnh đó.
  • D. Đánh giá xem hoàn cảnh đó là tốt hay xấu.

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp ngữ (lặp lại từ ngữ, câu, đoạn) trong một bài thơ hoặc đoạn văn.

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Khiến người đọc cảm thấy nhàm chán.
  • C. Chỉ có tác dụng tạo vần điệu đơn thuần.
  • D. Nhấn mạnh ý, tạo ấn tượng, gợi cảm xúc, tạo nhịp điệu cho câu văn/câu thơ.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ta bước vào phòng, vai áo còn vương bụi đường xa. Gương mặt khắc khổ, đôi mắt mệt mỏi nhưng ánh lên tia hy vọng mong manh."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương pháp nào để giới thiệu nhân vật?

  • A. Miêu tả ngoại hình kết hợp với gợi mở nội tâm qua ánh mắt.
  • B. Giới thiệu trực tiếp tên tuổi và tiểu sử nhân vật.
  • C. Thông qua lời kể của một nhân vật khác.
  • D. Thông qua hành động giao tiếp với người khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong một đoạn truyện ngắn, tác giả miêu tả nhân vật A luôn nhìn xuống đất khi nói chuyện và tránh giao tiếp bằng mắt. Chi tiết này gợi ý điều gì về tính cách của nhân vật A?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') trong một tác phẩm tự sự.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố nào của bối cảnh (setting) có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên không khí u ám, căng thẳng:
'Ngôi nhà cũ kỹ nằm lọt thỏm giữa khu rừng dày đặc, những cành cây khẳng khiu vươn ra như những ngón tay gầy guộc trong đêm không trăng. Tiếng gió rít qua khe cửa sổ, mang theo hơi lạnh buốt giá.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một nhân vật ban đầu được miêu tả là ích kỷ và hờ hững, nhưng sau khi trải qua một biến cố, người đó trở nên vị tha và quan tâm đến người khác. Đây là ví dụ về kiểu nhân vật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, đỉnh điểm (climax) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một tác phẩm văn học tập trung khai thác sâu sắc nội tâm phức tạp, những dằn vặt tâm lý và sự đấu tranh tư tưởng của nhân vật. Tác phẩm đó có khả năng nhấn mạnh vào yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đọc câu thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi phân tích ý nghĩa của một biểu tượng (symbol) trong tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:
'Anh ấy cười khẩy, đôi mắt sắc lạnh nhìn tôi từ đầu đến chân. Giọng nói nhỏ nhẹ nhưng chứa đầy sự chế giễu.'
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào để bộc lộ thái độ của nhân vật 'anh ấy'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một nhà văn sử dụng nhiều câu văn ngắn, gấp gáp, nhịp điệu nhanh trong đoạn miêu tả cảnh truy đuổi. Việc lựa chọn kiểu câu và nhịp điệu này nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa ẩn dụ và so sánh.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau:
'Em đi guốc mộc.
Anh đi guốc mộc.
Kêu lóc cóc.
Giữa lòng Hà Nội.'
Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để gợi tả âm thanh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa các nhân vật trong truyện, chúng ta có thể rút ra được những điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích vai trò của chi tiết 'bát cháo hành' trong truyện ngắn 'Vợ nhặt' của Kim Lân (hoặc một chi tiết tương tự trong một truyện ngắn khác mà học sinh đã học).

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một tác phẩm văn học được viết ra nhằm mục đích chủ yếu là để khuyên răn người đọc về một bài học đạo đức. Mục đích sáng tạo đó thuộc loại nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đọc câu văn sau:
'Tiếng suối chảy róc rách như tiếng hát của nàng tiên.'
Câu văn này chủ yếu sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo hình ảnh và âm thanh sống động?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích sự khác biệt giữa chủ đề (theme) và cốt truyện (plot) của một tác phẩm văn học.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích vần (rhyme) và nhịp (rhythm) có thể giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đọc câu văn sau:
'Trời không quang đãng, một màu xám chì bao phủ khắp nơi, báo hiệu một ngày u ám.'
Yếu tố nào trong câu văn này là ví dụ rõ nhất về 'dự báo' (foreshadowing)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của mâu thuẫn (conflict) trong việc xây dựng cốt truyện và nhân vật.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả ngoại hình nhân vật, điều quan trọng không phải là liệt kê các chi tiết, mà là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích vai trò của 'khoảng trống' (nghĩa không được nói ra trực tiếp, buộc người đọc phải suy luận) trong tác phẩm văn học.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu (tone) chủ đạo:
'Thôi rồi, buổi biểu diễn duy nhất trong năm đã bị hủy vì trời mưa. Bao nhiêu công sức tập luyện giờ tan thành mây khói hết cả.'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một câu chuyện bắt đầu bằng cảnh kết thúc của một sự kiện quan trọng, sau đó mới dần dần kể lại các sự việc dẫn đến kết thúc đó. Cấu trúc này được gọi là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn trong câu văn.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi đọc một văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, việc nhận biết và phân tích các luận điểm, luận cứ, và lập luận của tác giả giúp người đọc điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đọc câu văn sau:
'Im lặng là vàng.'
Đây là một dạng biện pháp tu từ hoặc cách diễn đạt dựa trên quy luật nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp ngữ (lặp lại từ ngữ, câu, đoạn) trong một bài thơ hoặc đoạn văn.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:
'Anh ta bước vào phòng, vai áo còn vương bụi đường xa. Gương mặt khắc khổ, đôi mắt mệt mỏi nhưng ánh lên tia hy vọng mong manh.'
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương pháp nào để giới thiệu nhân vật?

Viết một bình luận