Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 3 Tập 2 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong một đoạn truyện ngắn, người kể chuyện sử dụng đại từ "tôi" để kể lại những suy nghĩ, cảm xúc và trải nghiệm của chính mình. Kiểu người kể chuyện này là gì?
- A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất
- B. Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri
- C. Người kể chuyện ngôi thứ ba hạn tri
- D. Người kể chuyện giấu mặt
Câu 2: Khi người kể chuyện sử dụng ngôi thứ nhất ("tôi"), điều gì sau đây là hạn chế lớn nhất về mặt thông tin mà độc giả nhận được?
- A. Không thể miêu tả cảnh vật một cách khách quan.
- B. Không thể tạo ra sự kịch tính cho câu chuyện.
- C. Chỉ biết được suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật "tôi", không thâm nhập sâu vào nội tâm nhân vật khác.
- D. Không thể kể lại các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
Câu 3: Trong một tác phẩm tự sự, người kể chuyện có thể biết hết mọi điều về tất cả các nhân vật, bao gồm cả suy nghĩ thầm kín, quá khứ và tương lai của họ. Kiểu người kể chuyện này mang điểm nhìn gì?
- A. Điểm nhìn bên trong
- B. Điểm nhìn toàn tri
- C. Điểm nhìn hạn tri
- D. Điểm nhìn khách quan
Câu 4: Một đoạn văn miêu tả ngôi nhà cũ kỹ, đổ nát, nằm khuất sâu trong một con hẻm nhỏ, thiếu ánh sáng và âm thanh. Không gian nghệ thuật này thường gợi lên điều gì về số phận hoặc tâm trạng nhân vật sống trong đó?
- A. Sự cô đơn, bế tắc, suy sụp.
- B. Sự giàu có, sung túc.
- C. Sự năng động, tràn đầy sức sống.
- D. Sự cởi mở, hòa nhập cộng đồng.
Câu 5: Trong một truyện, tác giả đột ngột xen vào một đoạn hồi tưởng về tuổi thơ của nhân vật chính. Kỹ thuật này nhằm mục đích chủ yếu gì?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp hơn.
- B. Dự báo về tương lai của nhân vật.
- C. Kéo dài thời gian đọc truyện.
- D. Làm rõ quá khứ, giải thích nguồn gốc tính cách hoặc hành động của nhân vật.
Câu 6: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự đóng vai trò là chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo một trình tự nhất định, tạo nên sự phát triển và biến đổi của nhân vật, thể hiện xung đột và chủ đề?
- A. Nhân vật
- B. Điểm nhìn
- C. Cốt truyện
- D. Không gian nghệ thuật
Câu 7: Một truyện ngắn được kể theo trình tự: mở đầu giới thiệu nhân vật và bối cảnh, sau đó là các sự kiện phát triển xung đột, đỉnh điểm và cuối cùng là giải quyết xung đột, kết thúc câu chuyện. Kiểu kết cấu cốt truyện này là gì?
- A. Kết cấu tuyến tính (theo trình tự thời gian)
- B. Kết cấu đảo ngược
- C. Kết cấu vòng tròn
- D. Kết cấu song song
Câu 8: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật ông Hai trong truyện "Làng" của Kim Lân: "Ông Hai vẫn trằn trọc không sao ngủ được. Cái tin làng Chợ Dầu theo giặc cứ ám ảnh ông. Ông hết đứng lại ngồi, hết điếu thuốc này sang điếu thuốc khác, lòng như lửa đốt."
- A. Sự thờ ơ, không quan tâm đến vận mệnh của làng.
- B. Nỗi dằn vặt, đau khổ tột cùng trước cái tin làng mình bị vu cáo theo giặc.
- C. Sự tức giận, muốn trả thù những người tung tin đồn.
- D. Sự vui vẻ, lạc quan dù gặp hoàn cảnh khó khăn.
Câu 9: Nhân vật "phẳng" (hay nhân vật loại hình) trong văn học thường có đặc điểm nào sau đây?
- A. Có tính cách phức tạp, hay thay đổi theo hoàn cảnh.
- B. Được miêu tả rất chi tiết về ngoại hình và nội tâm.
- C. Đơn giản, ít thay đổi, đại diện cho một kiểu người hoặc một đặc điểm nhất định.
- D. Luôn đóng vai trò trung tâm trong mọi sự kiện.
Câu 10: Trong câu thơ "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm), hình ảnh "Mặt trời của mẹ" sử dụng biện pháp tu từ gì và gợi ý nghĩa gì?
- A. Ẩn dụ, chỉ đứa con là nguồn sống, niềm hạnh phúc của mẹ.
- B. So sánh, so sánh đứa con với mặt trời.
- C. Hoán dụ, lấy bộ phận chỉ toàn thể.
- D. Nhân hóa, làm cho mặt trời có tình cảm như con người.
Câu 11: Câu "Cả làng xúm lại giúp đỡ gia đình gặp khó khăn" sử dụng biện pháp tu từ gì?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. So sánh
- D. Nhân hóa
Câu 12: Phân tích tác dụng của biện pháp so sánh trong câu "Tiếng suối trong như tiếng hát xa" (Hồ Chí Minh).
- A. Làm cho tiếng suối trở nên khó hình dung.
- B. Gợi sự tĩnh mịch, vắng lặng.
- C. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa tiếng suối và tiếng hát.
- D. Làm cho tiếng suối trở nên gợi cảm, có hồn, gần gũi với con người.
Câu 13: Trong đoạn thơ "Nhớ gì như nhớ người yêu / Nhớ gì như nhớ phù sa sông Hồng / Nhớ gì như nhớ cố hương" (Nguyễn Đình Thi), việc lặp lại cấu trúc "Nhớ gì như nhớ..." có tác dụng gì nổi bật?
- A. Nhấn mạnh và làm tăng cấp độ cảm xúc nhớ nhung da diết.
- B. Tạo ra sự nhàm chán, đơn điệu cho bài thơ.
- C. Liệt kê các sự vật không liên quan đến nhau.
- D. Che giấu cảm xúc thật của nhân vật trữ tình.
Câu 14: Phân tích tác dụng của biện pháp nhân hóa trong câu "Mây buồn giăng kín non ngàn" (Nguyễn Du).
- A. Làm cho cảnh vật trở nên khách quan, chân thực.
- B. Gợi tả sự vui tươi, hớn hở của thiên nhiên.
- C. Thể hiện tâm trạng, cảm xúc của con người qua miêu tả cảnh vật.
- D. Nhấn mạnh vẻ đẹp hùng vĩ của non ngàn.
Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của tác giả: "Cái nghèo đeo bám dai dẳng. Nó bóp nghẹt những ước mơ nhỏ nhoi nhất. Nó biến con người thành những cái bóng vật vờ, không hồn."
- A. Giọng điệu hài hước, châm biếm.
- B. Giọng điệu ngợi ca, tự hào.
- C. Giọng điệu khách quan, trung lập.
- D. Giọng điệu phê phán, lên án.
Câu 16: Đọc một truyện ngắn kể về cuộc sống khó khăn của một gia đình nông dân trước Cách mạng tháng Tám, trong đó nổi bật sự bóc lột của địa chủ và khát vọng đổi đời của người con trai. Chủ đề chính của truyện có thể là gì?
- A. Hiện thực cuộc sống khốn khổ của người nông dân và khát vọng đổi đời.
- B. Tình yêu đôi lứa trong xã hội cũ.
- C. Vẻ đẹp của thiên nhiên làng quê.
- D. Vai trò của người phụ nữ trong gia đình.
Câu 17: Sau khi đọc một bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của quê hương qua hình ảnh cánh đồng lúa chín, dòng sông hiền hòa và nụ cười của người dân, thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm có thể là gì?
- A. Miêu tả chi tiết kỹ thuật canh tác lúa nước.
- B. Thể hiện tình yêu và sự gắn bó sâu sắc với quê hương.
- C. Kêu gọi mọi người rời bỏ quê hương để đến thành phố.
- D. Phê phán sự lạc hậu của cuộc sống nông thôn.
Câu 18: Trong một truyện ngắn, việc tác giả lựa chọn điểm nhìn của một đứa trẻ (ngôi thứ nhất) để kể về cuộc chiến tranh có thể mang lại hiệu quả nào về mặt thể hiện nội dung?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp, khó hiểu.
- B. Cung cấp cái nhìn toàn diện, khách quan về cuộc chiến.
- C. Mang đến cái nhìn chân thực, ám ảnh về chiến tranh qua đôi mắt ngây thơ, giản dị.
- D. Chỉ tập trung vào những chi tiết nhỏ nhặt, không quan trọng.
Câu 19: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều từ láy gợi cảm giác nhẹ nhàng, bay bổng và nhịp điệu nhanh, gấp gáp có thể góp phần tạo nên không khí và cảm xúc gì?
- A. Không khí u buồn, tĩnh lặng.
- B. Không khí vui tươi, sôi nổi, hân hoan.
- C. Cảm giác sợ hãi, lo lắng.
- D. Sự trang trọng, uy nghiêm.
Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản giữa thể loại truyện ngắn và tùy bút là gì?
- A. Truyện ngắn có cốt truyện, nhân vật, sự kiện hư cấu; tùy bút thiên về cảm xúc, suy tư chủ quan của người viết.
- B. Truyện ngắn luôn dài hơn tùy bút.
- C. Truyện ngắn chỉ viết về con người, tùy bút chỉ viết về thiên nhiên.
- D. Truyện ngắn sử dụng văn xuôi, tùy bút sử dụng thơ.
Câu 21: Trong một bài văn nghị luận, đoạn văn có chức năng trình bày các luận cứ và bằng chứng để làm sáng tỏ luận điểm chính thuộc phần nào của bố cục?
- A. Mở bài
- B. Kết bài
- C. Thân bài
- D. Tiểu kết
Câu 22: Đọc câu văn sau: "Cái đói nó cào cấu ruột gan anh." Việc sử dụng động từ "cào cấu" thay vì "làm anh đói" có tác dụng gì về mặt diễn đạt?
- A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
- B. Giảm nhẹ mức độ của cái đói.
- C. Chỉ đơn thuần thông báo về việc nhân vật bị đói.
- D. Nhấn mạnh sự đau đớn, dằn vặt dữ dội mà cái đói gây ra cho nhân vật.
Câu 23: Trong văn học, việc sử dụng ngôn ngữ gần với lời ăn tiếng nói hàng ngày (ngôn ngữ nói) trong đoạn đối thoại của nhân vật có mục đích chủ yếu gì?
- A. Làm cho lời nói của nhân vật tự nhiên, chân thực, gần gũi với đời sống.
- B. Khiến độc giả khó phân biệt đâu là lời kể, đâu là lời thoại.
- C. Tạo ra sự trang trọng, kiểu cách cho nhân vật.
- D. Giúp tác giả thể hiện kiến thức sâu rộng về ngôn ngữ.
Câu 24: Trong câu "Đêm. Không một tiếng động.", dấu chấm sau từ "Đêm" và câu "Không một tiếng động." là dạng câu gì và có tác dụng gì?
- A. Cả hai đều là câu ghép, diễn tả sự đối lập.
- B. Cả hai đều là câu đơn bình thường, chỉ thông báo sự việc.
- C. Câu đặc biệt và câu rút gọn, có tác dụng nhấn mạnh sự tĩnh lặng, gợi không khí.
- D. Cả hai đều là câu nghi vấn, thể hiện sự băn khoăn.
Câu 25: Khi đọc một đoạn văn mô tả sự chịu đựng, hy sinh thầm lặng của người phụ nữ trong chiến tranh, bạn liên hệ, so sánh điều đó với hình ảnh người mẹ, người vợ trong các tác phẩm văn học khác cùng đề tài. Đây là thao tác nào trong quá trình đọc hiểu văn bản?
- A. Phân tích cấu trúc
- B. Giải thích từ ngữ
- C. Tóm tắt nội dung
- D. Liên hệ, so sánh
Câu 26: Một truyện ngắn ra đời trong bối cảnh xã hội Việt Nam những năm kháng chiến chống Pháp thường tập trung khai thác đề tài nào?
- A. Cuộc sống hiện đại ở thành phố lớn.
- B. Cuộc sống chiến đấu, lao động sản xuất, tình quân dân, lòng yêu nước.
- C. Các vấn đề của xã hội tiêu dùng.
- D. Những câu chuyện cổ tích, thần thoại.
Câu 27: Trong một câu chuyện, nhân vật A muốn giữ gìn truyền thống gia đình, trong khi nhân vật B lại khao khát sống theo lối sống hiện đại, tự do. Đây là dạng xung đột nào trong tác phẩm tự sự?
- A. Xung đột giữa người với người (xã hội)
- B. Xung đột nội tâm (trong bản thân nhân vật)
- C. Xung đột giữa người với thiên nhiên
- D. Xung đột siêu nhiên
Câu 28: Trong truyện "Vợ nhặt" của Kim Lân, chi tiết "thị" ăn "chè khoán" (cháo cám) trong bữa cơm đầu tiên về nhà Tràng có ý nghĩa gì sâu sắc?
- A. Thể hiện sự sung túc, đầy đủ của gia đình Tràng.
- B. Ca ngợi món ăn truyền thống của vùng quê.
- C. Nhấn mạnh sự giàu có của "thị" trước khi về nhà Tràng.
- D. Tố cáo hiện thực nạn đói thê thảm và tình cảnh khốn cùng của người lao động.
Câu 29: Đọc một bài thơ trữ tình thể hiện tâm trạng u sầu, cô đơn của nhân vật trữ tình trước cảnh vật mùa thu tàn tạ. Quan điểm, thái độ của tác giả thể hiện qua bài thơ này là gì?
- A. Sự vui tươi, yêu đời trước vẻ đẹp mùa thu.
- B. Cái nhìn buồn bã, suy tư về sự tàn phai, cô đơn.
- C. Thái độ thờ ơ, không quan tâm đến cảnh vật.
- D. Sự tức giận, khó chịu với thời tiết mùa thu.
Câu 30: Nếu một truyện ngắn thuộc thể loại trào phúng, bạn có thể dự đoán nội dung và giọng điệu của tác phẩm sẽ chủ yếu hướng đến điều gì?
- A. Sử dụng tiếng cười (châm biếm, mỉa mai) để phê phán những thói hư tật xấu, hiện tượng tiêu cực.
- B. Ca ngợi vẻ đẹp lãng mạn của cuộc sống và con người.
- C. Kể về những sự kiện lịch sử một cách khách quan.
- D. Diễn tả tâm trạng buồn bã, cô đơn của nhân vật.