12+ Đề Trắc Nghiệm Kiến Thức Ngữ Văn Trang 35 – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự nhỏ bé, mong manh của sự vật được nói đến?

"Hạt bụi nào hóa kiếp thân tôi
Để một mai tôi về làm cát bụi"
(Trịnh Công Sơn)

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Trong một văn bản tự sự, chi tiết "ngọn đèn dầu leo lét sắp tắt" trong đêm đông giá rét có thể gợi lên những ý nghĩa nào? Chọn ý bao quát nhất.

  • A. Sự giàu có của gia đình
  • B. Không gian ấm cúng
  • C. Thời tiết thuận lợi
  • D. Sự sống mong manh, hoàn cảnh khó khăn, hoặc hy vọng yếu ớt

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "chủ thể trữ tình" giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Góc nhìn, cảm xúc, suy nghĩ được thể hiện trong bài thơ
  • B. Tiểu sử và cuộc đời của tác giả
  • C. Hoàn cảnh sáng tác bài thơ
  • D. Ý nghĩa của các từ khó trong bài thơ

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định ngôi kể được sử dụng:

"Tôi bước vào căn phòng quen thuộc. Mọi thứ vẫn y nguyên như ngày tôi rời đi. Chiếc bàn gỗ cũ kỹ nằm lặng lẽ bên cửa sổ, nơi tôi thường ngồi đọc sách mỗi chiều."

  • A. Ngôi thứ nhất
  • B. Ngôi thứ hai
  • C. Ngôi thứ ba
  • D. Kết hợp ngôi thứ nhất và thứ ba

Câu 5: Một bài thơ có cấu trúc gồm nhiều khổ thơ, mỗi khổ có số dòng và cách gieo vần không cố định, thường biểu đạt cảm xúc một cách tự do, phóng khoáng. Bài thơ đó có khả năng thuộc thể loại thơ nào phổ biến trong văn học hiện đại?

  • A. Lục bát
  • B. Song thất lục bát
  • C. Thơ tự do
  • D. Thất ngôn bát cú

Câu 6: Khi đọc một truyện ngắn, việc phân tích "tình huống truyện" giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì về câu chuyện?

  • A. Toàn bộ cốt truyện từ đầu đến cuối
  • B. Hoàn cảnh hoặc sự kiện đặc biệt làm bộc lộ tính cách, số phận nhân vật, hoặc chủ đề tác phẩm
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện
  • D. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện

Câu 7: Phép điệp ngữ trong thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn
  • B. Che giấu ý nghĩa chính
  • C. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, tăng sức biểu cảm
  • D. Làm giảm sự chú ý của người đọc

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" sử dụng biện pháp tu từ nào?

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa"
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 9: Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa các nhân vật trong truyện, người đọc có thể suy ra điều gì về các nhân vật đó? Chọn đáp án đầy đủ nhất.

  • A. Chỉ biết được tuổi tác của nhân vật
  • B. Chỉ biết được ngoại hình của nhân vật
  • C. Chỉ biết được hành động của nhân vật
  • D. Tính cách, suy nghĩ, cảm xúc, mối quan hệ và vị thế xã hội của nhân vật

Câu 10: Trong một văn bản nghị luận, việc sử dụng các ví dụ, dẫn chứng cụ thể có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn
  • B. Làm rõ, chứng minh cho luận điểm, tăng tính thuyết phục
  • C. Gây khó hiểu cho người đọc
  • D. Chỉ mang tính trang trí

Câu 11: Đọc đoạn thơ:

"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay"
(Việt Bắc - Tố Hữu)

Hình ảnh "Áo chàm" trong câu thơ gợi liên tưởng chủ yếu đến đối tượng nào?

  • A. Màu sắc của bầu trời
  • B. Trang phục của bộ đội
  • C. Con người và cuộc sống của đồng bào Việt Bắc

Câu 12: Điểm nhìn của người kể chuyện là "toàn tri" (biết hết) có ưu điểm gì so với điểm nhìn "ngôi thứ nhất"?

  • A. Chỉ miêu tả được cảm xúc của một nhân vật
  • B. Chỉ kể lại những gì người kể trực tiếp chứng kiến
  • C. Giới hạn phạm vi miêu tả
  • D. Bao quát được mọi không gian, thời gian, biết được suy nghĩ, cảm xúc của tất cả nhân vật

Câu 13: Trong một đoạn thơ, việc sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Tăng tính tạo hình, gợi cảm, nhạc điệu
  • B. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn
  • C. Giảm bớt cảm xúc của bài thơ
  • D. Chỉ dùng để kéo dài câu thơ

Câu 14: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định "mục đích của văn bản" giúp người đọc làm gì?

  • A. Biết được tác giả là ai
  • B. Hiểu rõ ý đồ của người viết và cách tiếp nhận thông tin hiệu quả
  • C. Tìm ra tất cả các lỗi chính tả
  • D. Chỉ để biết văn bản thuộc thể loại nào

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:

"Chiếc lá vàng rơi lặng lẽ. Gió heo may khẽ thổi qua. Mùa thu đã về thật rồi."

Đoạn văn sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật?

  • A. Khứu giác
  • B. Vị giác
  • C. Chỉ có thị giác
  • D. Kết hợp thị giác và xúc giác

Câu 16: Trong cấu trúc bài thơ, "nhịp điệu" được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Số tiếng trong dòng thơ, cách ngắt nhịp, cách gieo vần
  • B. Nội dung câu chuyện được kể
  • C. Màu sắc của các từ ngữ
  • D. Chỉ phụ thuộc vào cảm xúc của người đọc

Câu 17: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để làm nổi bật đặc điểm của sự vật, hiện tượng bằng cách phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của chúng?

  • A. So sánh
  • B. Nói quá (Cường điệu)
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau:

"Mặt trăng tròn vành vạnh
Sáng tỏ sân nhà em"
(Trăng ơi... Từ đâu đến? - Trần Đăng Khoa)

Phép so sánh trong đoạn thơ này có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Gợi hình ảnh mặt trăng méo mó
  • B. Làm giảm vẻ đẹp của mặt trăng
  • C. Nhấn mạnh hình dáng tròn đầy, hoàn hảo của mặt trăng
  • D. Gợi cảm giác về đêm tối

Câu 19: Trong văn bản tự sự, "bối cảnh" (không gian và thời gian) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ để cung cấp thông tin về địa điểm
  • B. Chỉ để xác định thời điểm diễn ra câu chuyện
  • C. Không có vai trò gì đáng kể
  • D. Tạo không khí, ảnh hưởng đến tâm trạng nhân vật, chi phối diễn biến cốt truyện, góp phần làm rõ chủ đề

Câu 20: Khi đọc một bài thơ, việc xác định "tứ thơ" giúp người đọc nắm bắt được điều gì?

  • A. Mạch cảm xúc, ý tưởng chủ đạo xuyên suốt bài thơ
  • B. Số lượng khổ thơ và dòng thơ
  • C. Tiểu sử của nhà thơ
  • D. Tất cả các biện pháp tu từ được sử dụng

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:

"Cả làng xóm cùng nhau ra đồng gặt lúa. Tiếng cười nói rộn rã. Ai nấy đều hăng say lao động."

Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng cách miêu tả nào?

  • A. Miêu tả nội tâm nhân vật
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • C. Miêu tả cảnh sinh hoạt
  • D. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên

Câu 22: Biện pháp tu từ nào dùng để gọi hoặc tả sự vật bằng những từ ngữ vốn dùng để gọi hoặc tả con người, làm cho thế giới loài vật, đồ vật, cây cối,... trở nên sinh động, gần gũi với con người?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 23: Đọc đoạn thơ:

"Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ"
(Viếng lăng Bác - Viễn Phương)

Hình ảnh "mặt trời trong lăng" là biện pháp tu từ gì và gợi liên tưởng đến ai?

  • A. So sánh, gợi liên tưởng đến nhà thơ
  • B. Ẩn dụ, gợi liên tưởng đến Bác Hồ
  • C. Nhân hóa, gợi liên tưởng đến mặt trời thật
  • D. Hoán dụ, gợi liên tưởng đến lăng Bác

Câu 24: Trong một văn bản nghệ thuật, việc sử dụng "hình ảnh mang tính biểu tượng" có tác dụng gì khác biệt so với hình ảnh miêu tả thông thường?

  • A. Chỉ để làm đẹp câu văn
  • B. Chỉ để miêu tả chính xác sự vật
  • C. Làm cho văn bản khó hiểu hơn
  • D. Gợi ra nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc, khái quát, mang tính tượng trưng

Câu 25: Khi đọc một bài thơ trữ tình, người đọc cần chú ý điều gì nhất để có thể cảm nhận được "cái hay" của bài thơ?

  • A. Tìm hiểu tiểu sử chi tiết của nhà thơ
  • B. Cảm nhận cảm xúc, tâm trạng, suy nghĩ của chủ thể trữ tình
  • C. Ghi nhớ tất cả các từ ngữ trong bài thơ
  • D. Chỉ cần đọc lướt qua

Câu 26: Đọc đoạn văn:

"Ngoài vườn, hoa hồng đang nở rộ. Từng cánh hoa đỏ thắm như nhung."

Biện pháp tu từ "như nhung" giúp làm rõ đặc điểm nào của cánh hoa hồng?

  • A. Kích thước
  • B. Mùi hương
  • C. Màu sắc và độ mịn mượt
  • D. Số lượng

Câu 27: Trong một văn bản miêu tả, việc sắp xếp các chi tiết theo trình tự không gian (ví dụ: từ xa đến gần, từ cao xuống thấp) có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đọc hình dung cảnh vật một cách có hệ thống, logic
  • B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu
  • C. Chỉ áp dụng cho miêu tả con người
  • D. Không có tác dụng đặc biệt

Câu 28: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên gọi của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi với nó (quan hệ bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - sự vật, cụ thể - trừu tượng)?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 29: Đọc đoạn thơ:

"Cả một trời thương nhớ
Giờ chỉ còn là mưa"
(Dựa theo một bài hát)

Biện pháp "Cả một trời thương nhớ" là gì và gợi ý nghĩa gì?

  • A. Nói quá (Cường điệu), diễn tả mức độ thương nhớ rất lớn
  • B. So sánh, so sánh nỗi nhớ với bầu trời
  • C. Ẩn dụ, ẩn dụ nỗi nhớ thành bầu trời
  • D. Nhân hóa, gán cho nỗi nhớ đặc điểm của bầu trời

Câu 30: Trong văn bản biểu cảm, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, chi phối toàn bộ nội dung và hình thức?

  • A. Luận điểm
  • B. Cốt truyện
  • C. Cảm xúc, tình cảm của người viết/chủ thể trữ tình
  • D. Thông tin khách quan

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự nhỏ bé, mong manh của sự vật được nói đến?

'Hạt bụi nào hóa kiếp thân tôi
Để một mai tôi về làm cát bụi'
(Trịnh Công Sơn)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong một văn bản tự sự, chi tiết 'ngọn đèn dầu leo lét sắp tắt' trong đêm đông giá rét có thể gợi lên những ý nghĩa nào? Chọn ý bao quát nhất.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'chủ thể trữ tình' giúp người đọc hiểu được điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định ngôi kể được sử dụng:

'Tôi bước vào căn phòng quen thuộc. Mọi thứ vẫn y nguyên như ngày tôi rời đi. Chiếc bàn gỗ cũ kỹ nằm lặng lẽ bên cửa sổ, nơi tôi thường ngồi đọc sách mỗi chiều.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một bài thơ có cấu trúc gồm nhiều khổ thơ, mỗi khổ có số dòng và cách gieo vần không cố định, thường biểu đạt cảm xúc một cách tự do, phóng khoáng. Bài thơ đó có khả năng thuộc thể loại thơ nào phổ biến trong văn học hiện đại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi đọc một truyện ngắn, việc phân tích 'tình huống truyện' giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì về câu chuyện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phép điệp ngữ trong thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa' sử dụng biện pháp tu từ nào?

'Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa'
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa các nhân vật trong truyện, người đọc có thể suy ra điều gì về các nhân vật đó? Chọn đáp án đầy đủ nhất.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong một văn bản nghị luận, việc sử dụng các ví dụ, dẫn chứng cụ thể có tác dụng chủ yếu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đọc đoạn thơ:

'Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay'
(Việt Bắc - Tố Hữu)

Hình ảnh 'Áo chàm' trong câu thơ gợi liên tưởng chủ yếu đến đối tượng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Điểm nhìn của người kể chuyện là 'toàn tri' (biết hết) có ưu điểm gì so với điểm nhìn 'ngôi thứ nhất'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong một đoạn thơ, việc sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm có tác dụng chủ yếu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định 'mục đích của văn bản' giúp người đọc làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:

'Chiếc lá vàng rơi lặng lẽ. Gió heo may khẽ thổi qua. Mùa thu đã về thật rồi.'

Đoạn văn sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong cấu trúc bài thơ, 'nhịp điệu' được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để làm nổi bật đặc điểm của sự vật, hiện tượng bằng cách phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của chúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau:

'Mặt trăng tròn vành vạnh
Sáng tỏ sân nhà em'
(Trăng ơi... Từ đâu đến? - Trần Đăng Khoa)

Phép so sánh trong đoạn thơ này có tác dụng chủ yếu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong văn bản tự sự, 'bối cảnh' (không gian và thời gian) có vai trò quan trọng như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi đọc một bài thơ, việc xác định 'tứ thơ' giúp người đọc nắm bắt được điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:

'Cả làng xóm cùng nhau ra đồng gặt lúa. Tiếng cười nói rộn rã. Ai nấy đều hăng say lao động.'

Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng cách miêu tả nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Biện pháp tu từ nào dùng để gọi hoặc tả sự vật bằng những từ ngữ vốn dùng để gọi hoặc tả con người, làm cho thế giới loài vật, đồ vật, cây cối,... trở nên sinh động, gần gũi với con người?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đọc đoạn thơ:

'Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ'
(Viếng lăng Bác - Viễn Phương)

Hình ảnh 'mặt trời trong lăng' là biện pháp tu từ gì và gợi liên tưởng đến ai?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong một văn bản nghệ thuật, việc sử dụng 'hình ảnh mang tính biểu tượng' có tác dụng gì khác biệt so với hình ảnh miêu tả thông thường?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi đọc một bài thơ trữ tình, người đọc cần chú ý điều gì nhất để có thể cảm nhận được 'cái hay' của bài thơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đọc đoạn văn:

'Ngoài vườn, hoa hồng đang nở rộ. Từng cánh hoa đỏ thắm như nhung.'

Biện pháp tu từ 'như nhung' giúp làm rõ đặc điểm nào của cánh hoa hồng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong một văn bản miêu tả, việc sắp xếp các chi tiết theo trình tự không gian (ví dụ: từ xa đến gần, từ cao xuống thấp) có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên gọi của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi với nó (quan hệ bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - sự vật, cụ thể - trừu tượng)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đọc đoạn thơ:

'Cả một trời thương nhớ
Giờ chỉ còn là mưa'
(Dựa theo một bài hát)

Biện pháp 'Cả một trời thương nhớ' là gì và gợi ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong văn bản biểu cảm, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, chi phối toàn bộ nội dung và hình thức?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn học tự sự, yếu tố nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc dẫn dắt câu chuyện, giới thiệu nhân vật, bối cảnh và các sự kiện?

  • A. Người kể chuyện
  • B. Nhân vật
  • C. Cốt truyện
  • D. Không gian, thời gian

Câu 2: Xét đoạn văn sau:

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Không gian
  • D. Điểm nhìn

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định

  • A. Trình tự các sự kiện xảy ra trong truyện.
  • B. Tính cách và số phận của các nhân vật chính.
  • C. Góc độ và cách thức thông tin, sự kiện được thể hiện đến người đọc.
  • D. Ý nghĩa biểu tượng của các chi tiết trong tác phẩm.

Câu 4: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thể hiện trực tiếp và tập trung nhất cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể?

  • A. Chủ thể trữ tình
  • B. Cốt truyện (nếu có)
  • C. Nhân vật (nếu có)
  • D. Không gian nghệ thuật

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 6: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ:

  • A. Nhấn mạnh sự hùng vĩ, dữ dội của tiếng suối.
  • B. Gợi cảm giác cô đơn, buồn bã của người nghe.
  • C. Tạo hình ảnh đối lập, gây ấn tượng mạnh về thị giác.
  • D. Làm cho âm thanh tiếng suối trở nên gợi cảm, trong trẻo, có hồn, gợi cảm giác gần gũi với con người.

Câu 7: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò tạo ra nút thắt, mâu thuẫn hoặc bước ngoặt quan trọng thúc đẩy câu chuyện phát triển?

  • A. Không gian nghệ thuật
  • B. Thời gian nghệ thuật
  • C. Tình huống truyện
  • D. Giọng điệu

Câu 8: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong đoạn thơ sau:

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt, tạo không khí trang trọng.
  • B. Ngôn ngữ giàu chất triết lý, suy ngẫm về cuộc đời.
  • C. Chủ yếu sử dụng các thuật ngữ khoa học, miêu tả chính xác.
  • D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm, sử dụng từ ngữ thuần Việt gần gũi.

Câu 9: Khi đọc một bài thơ, việc xác định

  • A. Nội dung cốt truyện bài thơ.
  • B. Cảm xúc, tâm trạng, hoặc gợi tả hành động, cảnh vật.
  • C. Số lượng chữ trong mỗi câu thơ.
  • D. Ý nghĩa của các từ khóa.

Câu 10: Trong kịch, yếu tố nào sau đây là phương tiện chủ yếu để nhân vật bộc lộ tính cách, tư tưởng, và thúc đẩy hành động kịch?

  • A. Lời thoại
  • B. Bối cảnh sân khấu
  • C. Hành động của nhân vật (phi ngôn ngữ)
  • D. Lời đề tựa vở kịch

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng

  • A. Chỉ xác định nơi chốn xảy ra sự kiện.
  • B. Đơn thuần là phông nền cho hành động của nhân vật.
  • C. Góp phần khắc họa tính cách nhân vật, tạo không khí, thể hiện tư tưởng, cảm xúc.
  • D. Luôn là không gian thực, có thật trong đời sống.

Câu 12: Đọc câu sau và cho biết biện pháp tu từ

  • A. Tránh gây cảm giác đau buồn, nặng nề hoặc thô tục.
  • B. Nhấn mạnh sự thật tàn khốc.
  • C. Làm cho câu văn trở nên hài hước.
  • D. Tăng tính khách quan cho thông tin.

Câu 13: Trong một bài thơ lục bát,

  • A. Cuối câu lục và cuối câu bát.
  • B. Tiếng cuối cùng của các câu thơ.
  • C. Tiếng thứ sáu của câu lục và tiếng thứ sáu của câu bát.
  • D. Cuối câu lục và tiếng thứ sáu của câu bát tiếp theo.

Câu 14: Khi phân tích

  • A. Tốc độ đọc tác phẩm.
  • B. Thái độ, tình cảm của người viết/người kể chuyện/chủ thể trữ tình.
  • C. Số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Độ dài trung bình của các câu văn/thơ.

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng để liệt kê và nhấn mạnh sự giàu có, đa dạng của thiên nhiên:

  • A. Liệt kê
  • B. Điệp ngữ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 16: Trong văn xuôi,

  • A. Miêu tả nội tâm nhân vật.
  • B. Các đoạn văn trữ tình ngoại đề.
  • C. Các sự kiện, biến cố chính được kể lại.
  • D. Việc sử dụng các biện pháp tu từ.

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc sử dụng

  • A. Làm cho câu chuyện diễn ra nhanh hơn.
  • B. Làm rõ quá khứ của nhân vật, giải thích nguyên nhân hoặc tạo chiều sâu cho câu chuyện.
  • C. Gây cảm giác hồi hộp về tương lai.
  • D. Giới thiệu tất cả nhân vật cùng một lúc.

Câu 18: Đọc câu sau và cho biết đây là biện pháp tu từ gì:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa

  • A. Đề tài và chủ đề là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
  • B. Đề tài là vấn đề tư tưởng, chủ đề là phạm vi hiện thực.
  • C. Chủ đề luôn rộng hơn đề tài và bao trùm mọi khía cạnh.
  • D. Đề tài là phạm vi hiện thực được phản ánh, chủ đề là vấn đề cốt lõi, tư tưởng tác giả muốn gửi gắm qua đề tài đó.

Câu 20: Trong một bài thơ, việc sử dụng

  • A. Tạo sự biến đổi, tránh đơn điệu về âm điệu, có thể tạo nhịp điệu chậm rãi hơn.
  • B. Làm cho bài thơ dễ thuộc, dễ nhớ hơn.
  • C. Nhấn mạnh tất cả các tiếng cuối dòng thơ.
  • D. Bắt buộc phải sử dụng trong mọi thể thơ.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật:

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri.
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ nhất.
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri.
  • D. Điểm nhìn hỗn hợp.

Câu 22: Phân tích tác dụng của

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn, trang trọng hơn.
  • B. Tạo sự bất ngờ, gây cười cho người đọc.
  • C. Chỉ đơn thuần là lặp lại từ ngữ cho đủ số tiếng.
  • D. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh cảm xúc, hình ảnh, làm tăng sức gợi cảm của đoạn thơ.

Câu 23: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc nhận diện

  • A. Tính cách của chủ thể trữ tình.
  • B. Bối cảnh lịch sử ra đời bài thơ.
  • C. Cấu trúc, nhịp điệu, cách gieo vần và âm hưởng đặc trưng của bài thơ.
  • D. Ý nghĩa triết lý sâu sắc nhất của tác phẩm.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa

  • A. Lời người kể chuyện dùng để dẫn dắt, miêu tả, bình luận; lời nhân vật bộc lộ trực tiếp tính cách, suy nghĩ của nhân vật.
  • B. Lời người kể chuyện luôn khách quan; lời nhân vật luôn chủ quan.
  • C. Lời người kể chuyện chỉ xuất hiện ở đầu truyện; lời nhân vật chỉ xuất hiện ở cuối truyện.
  • D. Cả hai đều có chức năng như nhau trong việc kể chuyện.

Câu 25: Đọc câu sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 26: Khi phân tích

  • A. Nghĩa đen trực tiếp của từ ngữ.
  • B. Ý nghĩa khái quát, trừu tượng được gợi ra từ hình ảnh, sự vật cụ thể.
  • C. Chỉ màu sắc hoặc hình dáng của sự vật.
  • D. Số lượng âm tiết trong từ.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định

  • A. Không gian vũ trụ rộng lớn.
  • B. Không gian đô thị hiện đại.
  • C. Không gian siêu nhiên, kì ảo.
  • D. Không gian làng quê truyền thống.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt giữa

  • A. Truyện ngắn thường cô đọng về cốt truyện, nhân vật, không gian, thời gian hơn tiểu thuyết.
  • B. Tiểu thuyết chỉ có một nhân vật chính, trong khi truyện ngắn có nhiều.
  • C. Truyện ngắn luôn sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất, tiểu thuyết thì không.
  • D. Tiểu thuyết không có cốt truyện, truyện ngắn thì có.

Câu 29: Biện pháp tu từ

  • A. So sánh hai sự vật không cùng loại.
  • B. Gán đặc điểm, hành động của con người cho vật, cây cối, con vật, làm chúng trở nên sinh động, gần gũi.
  • C. Lặp lại từ ngữ để nhấn mạnh.
  • D. Thay thế tên gọi bằng đặc điểm nổi bật.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của

  • A. Chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt với tác phẩm khác.
  • B. Luôn tóm tắt toàn bộ nội dung tác phẩm một cách chi tiết.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí, không liên quan đến nội dung.
  • D. Gợi mở về nội dung, chủ đề, cảm hứng, hoặc phong cách của tác phẩm, thu hút sự chú ý.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong văn học tự sự, yếu tố nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc dẫn dắt câu chuyện, giới thiệu nhân vật, bối cảnh và các sự kiện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Xét đoạn văn sau: "Hắn nhìn thấy thị ngồi tựa gốc cây, mặt bủng beo, quần áo tả tơi như tổ đỉa. Hắn chưa từng thấy người đàn bà nào thảm hại đến thế." Đoạn văn này chủ yếu thể hiện yếu tố tự sự nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định "điểm nhìn" của người kể chuyện giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thể hiện trực tiếp và tập trung nhất cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." (Nguyễn Khoa Điềm)

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ: "Tiếng suối trong như tiếng hát xa" (Hồ Chí Minh).

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò tạo ra nút thắt, mâu thuẫn hoặc bước ngoặt quan trọng thúc đẩy câu chuyện phát triển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" (Nguyễn Khuyến). Nhận xét về đặc điểm ngôn ngữ nổi bật.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi đọc một bài thơ, việc xác định "nhịp điệu" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong kịch, yếu tố nào sau đây là phương tiện chủ yếu để nhân vật bộc lộ tính cách, tư tưởng, và thúc đẩy hành động kịch?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "không gian nghệ thuật" trong một tác phẩm văn học. Không gian nghệ thuật chủ yếu góp phần vào việc gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đọc câu sau và cho biết biện pháp tu từ "nói giảm nói tránh" được sử dụng nhằm mục đích gì: "Ông ấy đã đi xa rồi" (thay cho "Ông ấy đã chết").

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong một bài thơ lục bát, "vần lưng" là vần được gieo ở vị trí nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi phân tích "giọng điệu" của tác phẩm văn học, người đọc đang chú ý đến điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng để liệt kê và nhấn mạnh sự giàu có, đa dạng của thiên nhiên: "Nào là Sen, là Súng, là Voi / Là Rắn, là Rùa, là Rái, là Trai..."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong văn xuôi, "mạch truyện" được tạo nên chủ yếu từ sự kết nối và phát triển của yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "thời gian nghệ thuật" đảo ngược (hồi tưởng) trong một tác phẩm tự sự.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Đọc câu sau và cho biết đây là biện pháp tu từ gì: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay" (Tố Hữu).

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa "đề tài" và "chủ đề" của một tác phẩm văn học.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong một bài thơ, việc sử dụng "vần cách" (các tiếng hiệp vần không đứng cạnh nhau) có tác dụng chủ yếu gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật: "Lão Hạc đang vật vã trên giường, đầu tóc rũ rượi, quần áo xộc xệch, cái miệng méo xệch sùi bọt mép... Tôi nắm chặt lấy tay lão. Lão vật vã đến hai giờ đồng hồ rồi mới chết." (Nam Cao, Lão Hạc).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích tác dụng của "điệp ngữ" trong đoạn thơ: "Cùng trông lại mà cùng chẳng thấy / Thấy xanh xanh những mấy ngàn dâu / Ngàn dâu xanh ngắt một màu / Lòng chàng ý thiếp ai sầu hơn ai." (Đoàn Thị Điểm, Chinh phụ ngâm khúc).

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc nhận diện "thể thơ" (ví dụ: lục bát, song thất lục bát, thất ngôn bát cú...) giúp người đọc hiểu thêm về khía cạnh nào của bài thơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa "lời người kể chuyện" và "lời nhân vật" trong tác phẩm tự sự.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đọc câu sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng: "Gần xa nô nức yến anh" (Nguyễn Du, Truyện Kiều).

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi phân tích "biểu tượng" trong văn học, người đọc đang tìm hiểu điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định "không gian nghệ thuật" được miêu tả: "Dưới gốc tre già, bà ngồi tựa lưng vào thân tre, mắt nhìn xa xăm về phía con đường làng bụi đỏ." (Trích).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích sự khác biệt giữa "thể loại truyện ngắn" và "thể loại tiểu thuyết" dựa trên các yếu tố tự sự.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Biện pháp tu từ "nhân hóa" (anthropomorphism) là gì và thường được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của "nhan đề" trong một tác phẩm văn học. Nhan đề thường có chức năng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn học tự sự, khái niệm nào dùng để chỉ chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, tạo nên sự phát triển của câu chuyện?

  • A. Điểm nhìn
  • B. Cốt truyện
  • C. Không gian nghệ thuật
  • D. Nhân vật

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết người kể chuyện trong đoạn trích đang sử dụng điểm nhìn nào:

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba, khách quan (chỉ kể những gì nhìn thấy)
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba, có khả năng thâm nhập vào nội tâm nhân vật
  • D. Điểm nhìn luân chuyển

Câu 3: Yếu tố nào trong văn học trữ tình thường thể hiện trực tiếp hoặc gián tiếp thái độ, cảm xúc, tình cảm chủ đạo của chủ thể trữ tình đối với đối tượng được nói đến?

  • A. Hình ảnh thơ
  • B. Nhịp điệu
  • C. Vần
  • D. Giọng điệu

Câu 4: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng nổi bật trong câu thơ:

  • A. Sử dụng ẩn dụ để ca ngợi sự vĩ đại, bất tử của Bác Hồ như nguồn sáng, nguồn sống của dân tộc.
  • B. Sử dụng so sánh để nhấn mạnh sự tương đồng giữa Bác Hồ và mặt trời tự nhiên.
  • C. Sử dụng hoán dụ để lấy hình ảnh mặt trời chỉ lăng Bác, thể hiện sự trang nghiêm.
  • D. Sử dụng điệp ngữ "mặt trời" để tạo nhịp điệu và nhấn mạnh.

Câu 5: Trong kịch, yếu tố nào đóng vai trò then chốt, là động lực thúc đẩy hành động của nhân vật và sự phát triển của vở kịch?

  • A. Lời thoại
  • B. Xung đột kịch
  • C. Chỉ dẫn sân khấu
  • D. Hồi, màn, lớp

Câu 6: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa tản văn và tùy bút dựa trên đặc điểm hình thức và nội dung.

  • A. Tản văn có cốt truyện rõ ràng, tùy bút thì không.
  • B. Tản văn thiên về nghị luận, tùy bút thiên về tự sự.
  • C. Tản văn thiên về ghi chép, miêu tả khách quan; tùy bút thiên về bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ chủ quan.
  • D. Tản văn chỉ viết về thiên nhiên, tùy bút chỉ viết về con người.

Câu 7: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ tính cách và vai trò của nhân vật?

  • A. Ngoại hình, hành động, ngôn ngữ, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác và hoàn cảnh.
  • B. Chỉ cần chú ý đến lời thoại và hành động của nhân vật.
  • C. Chỉ cần xem xét vai trò của nhân vật trong việc thúc đẩy cốt truyện.
  • D. Chỉ cần phân tích tâm lý của nhân vật.

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 9: Trong một văn bản nghị luận, luận đề là gì?

  • A. Các bằng chứng cụ thể được đưa ra để làm sáng tỏ vấn đề.
  • B. Các ý nhỏ để triển khai cho luận điểm.
  • C. Vấn đề, hiện tượng hoặc quan điểm mà người viết cần làm sáng tỏ hoặc chứng minh.
  • D. Cách sắp xếp các ý trong bài viết.

Câu 10: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc xác định các khổ thơ, số câu trong mỗi khổ, cách gieo vần, nhịp điệu giúp ta hiểu điều gì?

  • A. Chỉ để đếm số lượng câu chữ trong bài thơ.
  • B. Chỉ để xác định thể loại thơ.
  • C. Chỉ để tìm các biện pháp tu từ.
  • D. Hiểu được nhạc điệu, cảm xúc, và sự liên kết giữa hình thức với nội dung bài thơ.

Câu 11: Cho đoạn văn sau:

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về thời tiết.
  • B. Gợi không khí, bối cảnh và góp phần thể hiện tâm trạng của nhân vật.
  • C. Dự báo một sự kiện quan trọng sắp xảy ra.
  • D. Làm cho câu chuyện dài hơn.

Câu 12: Trong một văn bản kịch,

  • A. Cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, cử chỉ, ngữ điệu... giúp hình dung vở kịch trên sân khấu.
  • B. Là lời thoại của nhân vật.
  • C. Thể hiện suy nghĩ nội tâm của nhân vật.
  • D. Tóm tắt nội dung của vở kịch.

Câu 13: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định các luận điểm và mối quan hệ giữa chúng giúp ta hiểu điều gì?

  • A. Chỉ để đếm số lượng ý trong bài.
  • B. Chỉ để tìm các biện pháp tu từ.
  • C. Chỉ để xác định luận đề.
  • D. Hiểu được mạch lập luận, cách tác giả triển khai vấn đề và tính chặt chẽ của bài viết.

Câu 14: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Tương phản
  • D. Nhân hóa

Câu 15: Trong văn học tự sự,

  • A. Là hoàn cảnh, sự kiện đặc biệt mà tại đó nhân vật bộc lộ rõ nhất tính cách, nội tâm và chủ đề tác phẩm.
  • B. Là toàn bộ cốt truyện của tác phẩm.
  • C. Là cách tác giả giới thiệu nhân vật.
  • D. Là bối cảnh không gian và thời gian của câu chuyện.

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong một đoạn thơ trữ tình.

  • A. Để người đọc trả lời.
  • B. Bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, trăn trở của chủ thể trữ tình, tạo điểm nhấn hoặc nhịp điệu.
  • C. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách diễn đạt khác của câu khẳng định.

Câu 17: Đọc đoạn hội thoại sau và xác định thể loại văn học phù hợp nhất với cách trình bày này: "Nhân vật A: (Bước vào, vẻ mặt lo lắng) Anh B, có chuyện gì vậy? / Nhân vật B: (Nhìn A, giọng gấp gáp) Kế hoạch đã thay đổi. Chúng ta phải đi ngay!"

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tùy bút
  • C. Thơ
  • D. Kịch

Câu 18: Trong tác phẩm tự sự, không gian nghệ thuật là gì và có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Là hình thức tồn tại của thế giới được thể hiện trong tác phẩm, mang ý nghĩa biểu tượng, tâm lý hoặc xã hội, góp phần thể hiện nội dung.
  • B. Chỉ là địa điểm cụ thể nơi câu chuyện diễn ra.
  • C. Là thời gian diễn ra câu chuyện.
  • D. Là tâm trạng của nhân vật.

Câu 19: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nói quá
  • D. Hoán dụ

Câu 20: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của các luận cứ (bằng chứng) có vai trò gì?

  • A. Không quan trọng bằng việc sắp xếp luận điểm.
  • B. Chỉ để làm cho bài viết dài hơn.
  • C. Chỉ cần luận cứ có liên quan đến vấn đề.
  • D. Quyết định sức thuyết phục của lập luận và tính đúng đắn của luận điểm, luận đề.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt giữa thơ và văn xuôi về mặt hình thức.

  • A. Thơ luôn có vần, văn xuôi thì không.
  • B. Thơ có hình thức ngắt dòng, ngắt nhịp, gieo vần... tạo nhạc điệu; văn xuôi viết liền mạch thành câu, đoạn.
  • C. Thơ chỉ biểu hiện cảm xúc, văn xuôi chỉ kể chuyện.
  • D. Thơ dài hơn văn xuôi.

Câu 22: Trong tác phẩm kịch,

  • A. Là lời nhân vật nói với một nhân vật khác trên sân khấu.
  • B. Là lời nhân vật nói với khán giả.
  • C. Là lời nói bộc lộ suy nghĩ, tâm trạng bên trong của nhân vật mà các nhân vật khác không nghe thấy.
  • D. Là lời chỉ dẫn của tác giả cho diễn viên.

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 24: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, chúng ta cần tìm hiểu điều gì?

  • A. Vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà tác giả đặt ra và giải quyết trong tác phẩm.
  • B. Nội dung tóm tắt của câu chuyện.
  • C. Các biện pháp nghệ thuật được sử dụng.
  • D. Số lượng nhân vật trong tác phẩm.

Câu 25: Giả sử bạn đọc một bài viết trên báo tường học sinh về vấn đề giữ gìn vệ sinh trường lớp. Bài viết này có thể sử dụng kết hợp những phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Chỉ phong cách khoa học.
  • B. Phong cách báo chí, có thể kết hợp chính luận hoặc văn chương.
  • C. Chỉ phong cách hành chính công vụ.
  • D. Phong cách khoa học và hành chính công vụ.

Câu 26: Khi đánh giá giá trị nghệ thuật của một tác phẩm văn học, chúng ta tập trung vào điều gì?

  • A. Nội dung câu chuyện kể về cái gì.
  • B. Số lượng nhân vật trong tác phẩm.
  • C. Cách tác giả sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, kết cấu, các biện pháp nghệ thuật để thể hiện nội dung.
  • D. Thông điệp đạo đức rút ra từ tác phẩm.

Câu 27: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ:

  • A. Có thể có yếu tố nhân hóa nhẹ.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. So sánh.

Câu 28: Trong văn học, yếu tố nào giúp tác phẩm không chỉ phản ánh hiện thực mà còn thể hiện chiều sâu tư tưởng, cảm xúc và mang tính khái quát cao?

  • A. Cốt truyện đơn giản.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • C. Chỉ miêu tả sự việc một cách khách quan.
  • D. Xây dựng hình tượng nghệ thuật (nhân vật, hình ảnh, biểu tượng...).

Câu 29: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung tác phẩm, chúng ta cần chú ý điều gì?

  • A. Nhan đề không liên quan đến nội dung.
  • B. Nhan đề thường gợi mở về chủ đề, cảm hứng, hoặc một khía cạnh nổi bật của tác phẩm.
  • C. Nhan đề chỉ đơn thuần là tên gọi.
  • D. Nhan đề chỉ có vai trò trang trí.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Diễn biến tâm lý và biểu hiện cảm xúc bên ngoài.
  • B. Ngoại hình cụ thể.
  • C. Hành động cụ thể trong một tình huống.
  • D. Quá khứ của nhân vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong văn học tự sự, khái niệm nào dùng để chỉ chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, tạo nên sự phát triển của câu chuyện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết người kể chuyện trong đoạn trích đang sử dụng điểm nhìn nào: "Bà lão láng giềng sang chơi. Vừa bước chân vào sân, bà đã thấy thằng Tí ngồi thu lu ở góc hè, mặt mũi tèm nhem nước mắt. Bà thở dài, chắc nó lại bị mẹ mắng rồi."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Yếu tố nào trong văn học trữ tình thường thể hiện trực tiếp hoặc gián tiếp thái độ, cảm xúc, tình cảm chủ đạo của chủ thể trữ tình đối với đối tượng được nói đến?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng nổi bật trong câu thơ: "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ." (Viễn Phương, Viếng lăng Bác)

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong kịch, yếu tố nào đóng vai trò then chốt, là động lực thúc đẩy hành động của nhân vật và sự phát triển của vở kịch?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa tản văn và tùy bút dựa trên đặc điểm hình thức và nội dung.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ tính cách và vai trò của nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng: "Con đi trăm núi ngàn khe / Chưa bằng muôn nỗi tái tê lòng bầm." (Tố Hữu, Việt Bắc)

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong một văn bản nghị luận, luận đề là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc xác định các khổ thơ, số câu trong mỗi khổ, cách gieo vần, nhịp điệu giúp ta hiểu điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Cho đoạn văn sau: "Trời cuối thu sụt sùi. Gió se lạnh. Lá vàng rơi lả tả khắp sân. Nó ngồi co ro bên bậu cửa, nhìn ra xa xăm." Đoạn văn này sử dụng yếu tố miêu tả ngoại cảnh để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong một văn bản kịch, "chỉ dẫn sân khấu" (stage directions) có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định các luận điểm và mối quan hệ giữa chúng giúp ta hiểu điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu: "Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng."

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong văn học tự sự, "tình huống truyện" là gì và có vai trò như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong một đoạn thơ trữ tình.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đọc đoạn hội thoại sau và xác định thể loại văn học phù hợp nhất với cách trình bày này: 'Nhân vật A: (Bước vào, vẻ mặt lo lắng) Anh B, có chuyện gì vậy? / Nhân vật B: (Nhìn A, giọng gấp gáp) Kế hoạch đã thay đổi. Chúng ta phải đi ngay!'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong tác phẩm tự sự, không gian nghệ thuật là gì và có ý nghĩa như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu: "Bàn tay ta làm nên tất cả / Có sức người sỏi đá cũng thành cơm." (Hoàng Trung Thông, Bài ca vỡ đất)

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của các luận cứ (bằng chứng) có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích sự khác biệt giữa thơ và văn xuôi về mặt hình thức.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong tác phẩm kịch, "độc thoại nội tâm" là gì và thường được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Tố Hữu, Việt Bắc)

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, chúng ta cần tìm hiểu điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Giả sử bạn đọc một bài viết trên báo tường học sinh về vấn đề giữ gìn vệ sinh trường lớp. Bài viết này có thể sử dụng kết hợp những phong cách ngôn ngữ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi đánh giá giá trị nghệ thuật của một tác phẩm văn học, chúng ta tập trung vào điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ: "Những chiếc xe đạp dựng nghiêng dưới gốc phượng già." Biện pháp tu từ nào có thể được xem xét ở đây, dù không quá rõ nét?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong văn học, yếu tố nào giúp tác phẩm không chỉ phản ánh hiện thực mà còn thể hiện chiều sâu tư tưởng, cảm xúc và mang tính khái quát cao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung tác phẩm, chúng ta cần chú ý điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đọc đoạn văn sau: "Nó nhìn mẹ, đôi mắt đỏ hoe. Nó muốn nói điều gì đó, nhưng cổ họng nghẹn lại. Chỉ có tiếng nấc khô khan bật ra." Đoạn văn này chủ yếu tập trung miêu tả khía cạnh nào của nhân vật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa hình ảnh "mặt trời" và "giếng":

  • A. So sánh và nhân hóa
  • B. Hoán dụ và liệt kê
  • C. Nói giảm nói tránh và chơi chữ
  • D. Ẩn dụ và điệp ngữ

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" chính của tác giả giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu được hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm.
  • B. Nhận diện tất cả các dẫn chứng được sử dụng.
  • C. Nắm được ý kiến, quan điểm cốt lõi mà tác giả muốn trình bày và bảo vệ.
  • D. Phân biệt được phong cách ngôn ngữ cá nhân của tác giả.

Câu 3: Một bài báo trên báo chí cần đưa tin về một sự kiện thời sự. Phong cách ngôn ngữ nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo tính khách quan, chính xác và kịp thời?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • D. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật

Câu 4: Đọc đoạn đối thoại sau và phân tích đặc điểm của phong cách ngôn ngữ được sử dụng:

A: "Ê, chiều đi đá banh không mày?"
B: "Ok, mấy giờ? Sân nào?"
A: "Khoảng 5h, sân trường cũ."
B: "Nhất trí!"

  • A. Ngắn gọn, tự nhiên, dùng từ ngữ thân mật, câu tỉnh lược.
  • B. Chính xác, trang trọng, dùng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • C. Giàu hình ảnh, cảm xúc, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • D. Rõ ràng, mạch lạc, cấu trúc câu phức tạp.

Câu 5: Trong quá trình viết một bài văn, việc lập dàn ý chi tiết trước khi viết bài nháp có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp bài viết có nhiều từ ngữ hay, giàu cảm xúc.
  • B. Đảm bảo bài viết có bố cục mạch lạc, đủ ý và logic.
  • C. Giúp người viết hoàn thành bài nhanh hơn mà không cần suy nghĩ nhiều.
  • D. Chỉ cần thiết cho các bài văn nghị luận, không quan trọng với các thể loại khác.

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "điểm nhìn" của nhân vật trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: truyện ngắn)?

  • A. Giúp người đọc biết được mọi suy nghĩ, hành động của tất cả các nhân vật.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân.
  • C. Giúp câu chuyện trở nên chân thực, bộc lộ được thế giới nội tâm và cảm xúc của nhân vật đó.
  • D. Chỉ có tác dụng làm tăng số lượng lời thoại trong truyện.

Câu 7: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một bài phát biểu chào mừng nhân dịp khai giảng năm học mới. Phong cách ngôn ngữ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • D. Phong cách ngôn ngữ hành chính (hoặc chính luận, nghi thức - tùy cách phân loại cụ thể trong sách, nhưng hành chính/nghi thức là gần nhất với bối cảnh trang trọng, chuẩn mực).

Câu 8: Phân tích tác dụng của việc sử dụng biện pháp "tương phản, đối lập" trong việc xây dựng nhân vật hoặc tình huống truyện?

  • A. Làm nổi bật đặc điểm, tính cách của nhân vật hoặc sự gay cấn của tình huống.
  • B. Giúp câu chuyện kết thúc có hậu và dễ đoán.
  • C. Làm cho ngôn ngữ của tác phẩm trở nên hoa mỹ, phức tạp.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu văn đẹp hơn.

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài giới thiệu về một di tích lịch sử), kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi một cách hiệu quả?

  • A. Phân tích các biện pháp tu từ phức tạp.
  • B. Đánh giá cảm xúc và thái độ chủ quan của người viết.
  • C. Tìm kiếm ý nghĩa biểu tượng, ẩn dụ.
  • D. Xác định thông tin chính, chi tiết hỗ trợ và mối quan hệ giữa chúng.

Câu 10: Trong một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề "bạo lực học đường", bạn muốn đưa ra dẫn chứng để chứng minh hậu quả nghiêm trọng của vấn đề này. Loại dẫn chứng nào sau đây sẽ có sức thuyết phục cao nhất?

  • A. Những suy nghĩ, cảm xúc cá nhân của người viết.
  • B. Các câu danh ngôn nổi tiếng không liên quan trực tiếp đến vấn đề.
  • C. Số liệu thống kê từ các tổ chức uy tín về số vụ bạo lực học đường và hậu quả của chúng.
  • D. Một câu chuyện hư cấu do người viết tự sáng tạo ra.

Câu 11: Phân tích cách "cốt truyện" ảnh hưởng đến sự phát triển của nhân vật trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Cốt truyện chỉ đơn thuần là trình tự các sự kiện và không liên quan đến nhân vật.
  • B. Các sự kiện trong cốt truyện là cơ hội để nhân vật bộc lộ tính cách, hành động và có thể thay đổi.
  • C. Nhân vật luôn cố định từ đầu đến cuối truyện, không bị ảnh hưởng bởi cốt truyện.
  • D. Cốt truyện chỉ có chức năng làm đẹp thêm ngôn ngữ của tác phẩm.

Câu 12: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa hợp lý nhất:

  • A. Thừa thành phần câu (lỗi kết hợp), có thể sửa: "Do anh ấy rất chăm chỉ nên kết quả học tập của anh ấy rất cao." hoặc "Kết quả học tập rất cao của anh ấy (do sự chăm chỉ) đã làm mọi người khâm phục."
  • B. Thiếu chủ ngữ, cần thêm "việc" vào đầu câu.
  • C. Dùng sai từ "khâm phục", cần thay bằng từ khác.
  • D. Lỗi chính tả, cần kiểm tra lại các từ.

Câu 13: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường là quan trọng nhất để người đọc cảm nhận được "chủ đề" và "tư tưởng" của bài thơ?

  • A. Cốt truyện và hệ thống nhân vật.
  • B. Số liệu thống kê và dẫn chứng khoa học.
  • C. Hệ thống hình ảnh, nhạc điệu và cảm xúc chủ đạo.
  • D. Lời đối thoại và hành động của các nhân vật.

Câu 14: Một bài văn nghị luận có luận điểm rõ ràng, luận cứ xác đáng nhưng thiếu "dẫn chứng" cụ thể, sinh động. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến sức thuyết phục của bài viết?

  • A. Bài viết sẽ trở nên khách quan và dễ hiểu hơn.
  • B. Sức thuyết phục của bài viết sẽ tăng lên vì tập trung vào lý lẽ.
  • C. Bài viết sẽ mang tính học thuật cao hơn.
  • D. Bài viết sẽ thiếu tính xác thực, lập luận trở nên chung chung và giảm sức thuyết phục.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong mục đích giao tiếp giữa phong cách ngôn ngữ khoa học và phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.

  • A. Khoa học nhằm thông báo tri thức một cách khách quan, nghệ thuật nhằm biểu hiện cảm xúc, tư tưởng, gây ấn tượng thẩm mỹ.
  • B. Khoa học chỉ dùng trong nhà trường, nghệ thuật chỉ dùng trên sân khấu.
  • C. Khoa học sử dụng từ ngữ địa phương, nghệ thuật sử dụng từ ngữ toàn dân.
  • D. Khoa học không có cảm xúc, nghệ thuật chỉ có cảm xúc đơn thuần.

Câu 16: Khi đọc một đoạn kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để người đọc/khán giả hiểu được hành động, tính cách và xung đột của nhân vật?

  • A. Lời kể của người dẫn chuyện.
  • B. Lời thoại (đối thoại, độc thoại) và hành động của nhân vật.
  • C. Phần miêu tả nội tâm dài dòng của tác giả.
  • D. Các chú thích cuối trang về bối cảnh lịch sử.

Câu 17: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn khoảng 150 chữ để giới thiệu về lợi ích của việc đọc sách cho các bạn học sinh. Thao tác lập luận nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu đoạn văn một cách hấp dẫn và thuyết phục?

  • A. Giải thích: Làm rõ "đọc sách là gì" và "lợi ích chung của việc đọc sách".
  • B. Chứng minh: Đưa ngay các dẫn chứng cụ thể về người thành công nhờ đọc sách.
  • C. Bình luận: Nêu thẳng ý kiến chủ quan về việc đọc sách mà không giải thích.
  • D. Phân tích: Chia nhỏ các loại sách và phân tích từng loại.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "không gian" và "thời gian" trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: truyện lịch sử).

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi chốn và lúc diễn ra câu chuyện.
  • B. Chỉ có tác dụng làm tăng tính ly kỳ, hấp dẫn.
  • C. Chủ yếu để người đọc dễ dàng hình dung cảnh vật.
  • D. Góp phần khắc họa tính cách nhân vật, tạo không khí, thể hiện chủ đề và tư tưởng tác phẩm.

Câu 19: Khi đọc một văn bản khoa học (ví dụ: bài báo về biến đổi khí hậu), người đọc cần chú ý đặc điểm nào về ngôn ngữ để hiểu đúng và đầy đủ nội dung?

  • A. Giọng điệu biểu cảm và hình ảnh ẩn dụ.
  • B. Cách sử dụng từ ngữ địa phương và tiếng lóng.
  • C. Thuật ngữ chuyên ngành, cách diễn đạt chính xác, logic và tính khách quan.
  • D. Các câu chuyện, giai thoại minh họa.

Câu 20: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận về tác hại của việc nghiện điện thoại di động. Để chứng minh luận điểm này, bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Ý kiến chủ quan của một vài người bạn.
  • B. Kết quả nghiên cứu khoa học về ảnh hưởng của sóng điện thoại hoặc tác động tâm lý của việc sử dụng điện thoại quá mức.
  • C. Một câu chuyện hài hước về người dùng điện thoại.
  • D. Các câu ca dao, tục ngữ về sự lười biếng.

Câu 21: Phân tích tác dụng của "ngôn ngữ đối thoại" trong việc xây dựng tính cách nhân vật trong truyện hoặc kịch.

  • A. Bộc lộ tính cách, suy nghĩ, thái độ, trình độ văn hóa của nhân vật và mối quan hệ giữa các nhân vật.
  • B. Chỉ giúp câu chuyện thêm dài và phức tạp.
  • C. Chủ yếu để miêu tả cảnh vật xung quanh.
  • D. Làm giảm sự chú ý của người đọc vào hành động của nhân vật.

Câu 22: Khi viết một bài văn thuyết minh về một danh lam thắng cảnh, người viết cần chú ý điều gì nhất về việc sử dụng ngôn ngữ?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương để tăng tính chân thực.
  • B. Tập trung vào việc thể hiện cảm xúc cá nhân của người viết.
  • C. Dùng nhiều biện pháp tu từ phức tạp để gây ấn tượng.
  • D. Sử dụng từ ngữ chính xác, rõ ràng, khách quan để cung cấp thông tin.

Câu 23: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "độc thoại nội tâm" trong việc khắc họa nhân vật trong tác phẩm tự sự.

  • A. Bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tâm sâu kín của nhân vật.
  • B. Chỉ đơn giản là nhân vật đang nói một mình.
  • C. Cung cấp thông tin khách quan về bối cảnh câu chuyện.
  • D. Làm giảm sự phức tạp của tính cách nhân vật.

Câu 24: Khi nhận xét về cách sử dụng ngôn ngữ trong một văn bản nghệ thuật (ví dụ: một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên), bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá tính "biểu cảm" và "gợi hình" của ngôn ngữ?

  • A. Tính chính xác của số liệu và thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Việc sử dụng các biện pháp tu từ, từ ngữ giàu sức gợi hình, gợi cảm, nhịp điệu.
  • C. Cấu trúc câu phức tạp và cách lập luận chặt chẽ.
  • D. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp.

Câu 25: Một bài văn nghị luận về "ý nghĩa của lòng biết ơn". Để làm rõ và thuyết phục người đọc về ý nghĩa này, bạn có thể sử dụng thao tác lập luận nào sau đây?

  • A. Chỉ cần chứng minh bằng một vài ví dụ đơn giản.
  • B. Chủ yếu bình luận theo ý kiến cá nhân mà không cần giải thích hay phân tích.
  • C. Giải thích bản chất của lòng biết ơn và phân tích các khía cạnh ý nghĩa của nó trong đời sống.
  • D. So sánh lòng biết ơn với các đức tính khác mà không đi sâu vào bản chất.

Câu 26: Phân tích vai trò của "xung đột kịch" trong việc thúc đẩy cốt truyện và bộc lộ tính cách nhân vật trong một vở kịch.

  • A. Chỉ đơn thuần là mâu thuẫn nhỏ giữa các nhân vật.
  • B. Làm cho vở kịch trở nên khó hiểu.
  • C. Chỉ có tác dụng kéo dài thời lượng vở kịch.
  • D. Là yếu tố thúc đẩy cốt truyện phát triển và bộc lộ sâu sắc tính cách nhân vật.

Câu 27: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn khoảng 100 chữ để miêu tả cảm xúc của mình sau khi đọc một tác phẩm văn học cảm động. Phong cách ngôn ngữ nào là phù hợp nhất?

  • A. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • B. Phong cách ngôn ngữ hành chính.
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • D. Phong cách ngôn ngữ báo chí.

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc thay đổi "người kể chuyện" (ví dụ: từ ngôi thứ ba sang ngôi thứ nhất) trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Tạo ra nhiều góc nhìn về sự kiện, bộc lộ những khía cạnh khác nhau của câu chuyện hoặc nhân vật.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản và dễ hiểu hơn.
  • C. Chỉ giúp người đọc dễ dàng tóm tắt nội dung.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể ngoài việc thay đổi cách xưng hô.

Câu 29: Khi viết một bài văn "phân tích một tác phẩm văn học", kỹ năng quan trọng nhất mà người viết cần vận dụng là gì?

  • A. Khả năng ghi nhớ chính xác tất cả các chi tiết nhỏ trong tác phẩm.
  • B. Khả năng sao chép lại lời nhận xét của các nhà phê bình.
  • C. Khả năng kể lại tóm tắt nội dung tác phẩm một cách trôi chảy.
  • D. Khả năng chia tách tác phẩm thành các yếu tố, xem xét mối quan hệ và làm rõ ý nghĩa của chúng.

Câu 30: Đọc câu sau:

  • A. Với một giọng nói ấm áp, bổ sung ý nghĩa về thời gian.
  • B. Với một giọng nói ấm áp, bổ sung ý nghĩa về cách thức.
  • C. Một cách sinh động, bổ sung ý nghĩa về địa điểm.
  • D. Cô giáo, bổ sung ý nghĩa về chủ thể hành động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa hình ảnh 'mặt trời' và 'giếng':

"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.
[...] Giếng là nơi bà tôi múc nước
Giếng là nơi bà tôi tắm mát
Giếng là nơi bà tôi giặt áo
Ôi con Giếng."

(Trích thơ Nguyễn Khoa Điềm và Nguyễn Duy)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' chính của tác giả giúp người đọc điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một bài báo trên báo chí cần đưa tin về một sự kiện thời sự. Phong cách ngôn ngữ nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo tính khách quan, chính xác và kịp thời?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đọc đoạn đối thoại sau và phân tích đặc điểm của phong cách ngôn ngữ được sử dụng:

A: 'Ê, chiều đi đá banh không mày?'
B: 'Ok, mấy giờ? Sân nào?'
A: 'Khoảng 5h, sân trường cũ.'
B: 'Nhất trí!'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong quá trình viết một bài văn, việc lập dàn ý chi tiết trước khi viết bài nháp có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'điểm nhìn' của nhân vật trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: truyện ngắn)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một bài phát biểu chào mừng nhân dịp khai giảng năm học mới. Phong cách ngôn ngữ nào sau đây là phù hợp nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phân tích tác dụng của việc sử dụng biện pháp 'tương phản, đối lập' trong việc xây dựng nhân vật hoặc tình huống truyện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài giới thiệu về một di tích lịch sử), kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi một cách hiệu quả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề 'bạo lực học đường', bạn muốn đưa ra dẫn chứng để chứng minh hậu quả nghiêm trọng của vấn đề này. Loại dẫn chứng nào sau đây sẽ có sức thuyết phục cao nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Phân tích cách 'cốt truyện' ảnh hưởng đến sự phát triển của nhân vật trong một tác phẩm tự sự.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa hợp lý nhất: "Do anh ấy rất chăm chỉ nên kết quả học tập của anh ấy rất cao đã làm mọi người khâm phục."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường là quan trọng nhất để người đọc cảm nhận được 'chủ đề' và 'tư tưởng' của bài thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một bài văn nghị luận có luận điểm rõ ràng, luận cứ xác đáng nhưng thiếu 'dẫn chứng' cụ thể, sinh động. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến sức thuyết phục của bài viết?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong mục đích giao tiếp giữa phong cách ngôn ngữ khoa học và phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi đọc một đoạn kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để người đọc/khán giả hiểu được hành động, tính cách và xung đột của nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn khoảng 150 chữ để giới thiệu về lợi ích của việc đọc sách cho các bạn học sinh. Thao tác lập luận nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu đoạn văn một cách hấp dẫn và thuyết phục?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'không gian' và 'thời gian' trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: truyện lịch sử).

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi đọc một văn bản khoa học (ví dụ: bài báo về biến đổi khí hậu), người đọc cần chú ý đặc điểm nào về ngôn ngữ để hiểu đúng và đầy đủ nội dung?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận về tác hại của việc nghiện điện thoại di động. Để chứng minh luận điểm này, bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào sau đây là hiệu quả nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích tác dụng của 'ngôn ngữ đối thoại' trong việc xây dựng tính cách nhân vật trong truyện hoặc kịch.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi viết một bài văn thuyết minh về một danh lam thắng cảnh, người viết cần chú ý điều gì nhất về việc sử dụng ngôn ngữ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'độc thoại nội tâm' trong việc khắc họa nhân vật trong tác phẩm tự sự.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi nhận xét về cách sử dụng ngôn ngữ trong một văn bản nghệ thuật (ví dụ: một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên), bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá tính 'biểu cảm' và 'gợi hình' của ngôn ngữ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một bài văn nghị luận về 'ý nghĩa của lòng biết ơn'. Để làm rõ và thuyết phục người đọc về ý nghĩa này, bạn có thể sử dụng thao tác lập luận nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích vai trò của 'xung đột kịch' trong việc thúc đẩy cốt truyện và bộc lộ tính cách nhân vật trong một vở kịch.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn khoảng 100 chữ để miêu tả cảm xúc của mình sau khi đọc một tác phẩm văn học cảm động. Phong cách ngôn ngữ nào là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc thay đổi 'người kể chuyện' (ví dụ: từ ngôi thứ ba sang ngôi thứ nhất) trong một tác phẩm tự sự.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi viết một bài văn 'phân tích một tác phẩm văn học', kỹ năng quan trọng nhất mà người viết cần vận dụng là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đọc câu sau: "Với một giọng nói ấm áp, cô giáo đã truyền đạt bài giảng một cách sinh động." Xác định thành phần trạng ngữ trong câu và cho biết nó bổ sung ý nghĩa gì.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại của nhân vật trữ tình:

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Đối lập (tương phản)
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định

  • A. Chủ đề chính mà tác giả muốn truyền tải.
  • B. Trình tự các sự kiện diễn ra trong cốt truyện.
  • C. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện.
  • D. Góc nhìn, vị trí của người kể chuyện hoặc nhân vật, ảnh hưởng đến cách sự kiện và nhân vật được trình bày.

Câu 3: Trong một bài thơ trữ tình,

  • A. Gợi cảm xúc, liên tưởng và tạo tính biểu tượng cho bài thơ.
  • B. Xác định thể loại của bài thơ (lục bát, thất ngôn...)
  • C. Thiết lập bố cục và mạch lạc cho bài thơ.
  • D. Quyết định số lượng khổ thơ và dòng thơ.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 5: Yếu tố nào trong một tác phẩm tự sự có chức năng sắp xếp các sự kiện, hành động theo một trình tự nhất định, tạo nên sự phát triển và kết thúc của câu chuyện?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Điểm nhìn
  • D. Không gian nghệ thuật

Câu 6: Phân tích vai trò của

  • A. Quyết định số chương, hồi của tác phẩm.
  • B. Xác định thể loại của tác phẩm (thơ, truyện...).
  • C. Tái hiện bối cảnh, môi trường sống, tâm trạng nhân vật hoặc tạo không khí cho câu chuyện/bài thơ.
  • D. Giúp người đọc nhận biết tác giả là ai.

Câu 7: Đọc khổ thơ sau và xác định biện pháp tu từ lặp cấu trúc được sử dụng:

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp cấu trúc (Điệp ngữ kết hợp lặp cấu trúc)

Câu 8:

  • A. Thời gian nghệ thuật luôn trôi nhanh hơn thời gian thực.
  • B. Thời gian nghệ thuật có thể được đảo lộn, kéo dài, rút ngắn, hoặc dừng lại theo ý đồ nghệ thuật của tác giả.
  • C. Thời gian nghệ thuật chỉ xuất hiện trong thơ trữ tình.
  • D. Thời gian nghệ thuật chỉ tính bằng ngày, tháng, năm cụ thể.

Câu 9: Khi một tác phẩm văn học sử dụng

  • A. Người kể chuyện là một người quan sát từ bên ngoài, biết mọi suy nghĩ của tất cả nhân vật.
  • B. Người kể chuyện hoàn toàn vắng mặt trong câu chuyện.
  • C. Người kể chuyện là một nhân vật tham gia trực tiếp vào câu chuyện, xưng
  • D. Người kể chuyện chỉ kể lại những gì người khác nói.

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để gợi cảm giác vật vô tri có suy nghĩ, hành động như con người:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 11: Yếu tố nào của tác phẩm văn học giúp người đọc nhận diện và hiểu được những con người được miêu tả trong đó, bao gồm ngoại hình, tính cách, hành động, suy nghĩ?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Chủ đề
  • D. Bút pháp

Câu 12: Phân tích hiệu quả của biện pháp tu từ

  • A. Làm cho tiếng suối trở nên bí ẩn, khó hiểu.
  • B. Nhấn mạnh sự ồn ào, mạnh mẽ của tiếng suối.
  • C. Gợi tả sự trong trẻo, du dương, êm đềm của tiếng suối, tạo cảm giác gần gũi, thân thuộc như tiếng người.
  • D. Cho thấy tiếng suối có khả năng ca hát.

Câu 13: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích

  • A. Nội dung chính của bài thơ.
  • B. Số lượng khổ thơ.
  • C. Tên tác giả bài thơ.
  • D. Cảm xúc, tâm trạng chủ đạo mà tác giả muốn thể hiện qua cách ngắt nhịp, lên xuống giọng.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ

  • A. Biện pháp so sánh.
  • B. Biện pháp ẩn dụ.
  • C. Biện pháp hoán dụ (lấy trang phục chỉ người).
  • D. Biện pháp nhân hóa.

Câu 15: Trong phân tích tác phẩm văn học,

  • A. Tên của tác phẩm.
  • B. Vấn đề cơ bản, tư tưởng cốt lõi mà tác phẩm đặt ra và giải quyết.
  • C. Số lượng nhân vật trong tác phẩm.
  • D. Thể loại của tác phẩm.

Câu 16: Đọc câu thơ sau và cho biết biện pháp tu từ

  • A. Nhấn mạnh sự vất vả, lao động nặng nhọc của người nông dân.
  • B. Miêu tả chính xác lượng mồ hôi rơi xuống.
  • C. So sánh mồ hôi với nước mưa.
  • D. Làm giảm nhẹ sự mệt mỏi.

Câu 17: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây không thuộc về đặc trưng cốt lõi của thể loại này?

  • A. Đối thoại và độc thoại của nhân vật.
  • B. Hành động sân khấu.
  • C. Xung đột kịch.
  • D. Miêu tả nội tâm nhân vật một cách chi tiết, dài dòng (như trong truyện).

Câu 18: Biện pháp tu từ

  • A. Nhấn mạnh sự đa dạng, đầy đủ của các thành phần xã hội tham gia vào công cuộc xây dựng đất nước.
  • B. So sánh các đối tượng được liệt kê.
  • C. Ẩn ý về một điều gì đó.
  • D. Làm cho câu văn ngắn gọn hơn.

Câu 19: Phân tích vai trò của

  • A. Số lượng nhân vật chính.
  • B. Chi tiết cụ thể về ngoại hình nhân vật.
  • C. Nội dung chính, chủ đề, cảm hứng hoặc một hình ảnh/biểu tượng quan trọng của tác phẩm.
  • D. Thể loại chính xác của tác phẩm (chắc chắn là thơ hoặc truyện).

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ

  • A. So sánh sức nóng của nắng với âm thanh.
  • B. Nhân hóa ánh nắng.
  • C. Hoán dụ về thời tiết.
  • D. Sử dụng thính giác (

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các

  • A. Xác định thời gian diễn ra câu chuyện.
  • B. Hình dung rõ nét về sự vật, hiện tượng, con người được miêu tả và cảm nhận được cảm xúc của người viết.
  • C. Đếm số lượng câu trong đoạn văn.
  • D. Chỉ ra lỗi chính tả trong đoạn văn.

Câu 22: Đọc câu thơ sau và xác định biện pháp tu từ

  • A. Điệp ngữ.
  • B. Nói giảm nói tránh.
  • C. Sử dụng từ
  • D. Hoán dụ.

Câu 23: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu

  • A. Giúp hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa, cảm xúc và thông điệp mà tác giả gửi gắm trong bài thơ.
  • B. Quyết định xem bài thơ có hay hay không.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc đọc và cảm nhận văn bản.
  • D. Chỉ cần thiết khi phân tích thơ cổ.

Câu 24: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ

  • A. Điệp ngữ
  • B. Điệp ngữ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Điệp ngữ

Câu 25: Trong một tác phẩm tự sự,

  • A. Là tên gọi khác của nhân vật chính, giúp câu chuyện có người dẫn dắt.
  • B. Là sự va chạm, mâu thuẫn giữa các nhân vật, các lực lượng hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh, là động lực thúc đẩy cốt truyện phát triển.
  • C. Là chi tiết miêu tả phong cảnh, tạo bối cảnh cho câu chuyện.
  • D. Là phần kết thúc có hậu của câu chuyện.

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau và phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều động từ:

  • A. Gợi tả sự sống động, chuyển động của cảnh vật trong ao, tạo cảm giác tươi mới, đầy sức sống.
  • B. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • C. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng của cảnh vật.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin.

Câu 27: Yếu tố nào trong một tác phẩm văn học thể hiện thái độ, cảm xúc, cách nhìn nhận của tác giả đối với cuộc sống, con người và vấn đề được phản ánh trong tác phẩm?

  • A. Số lượng chương.
  • B. Kích thước của cuốn sách.
  • C. Giọng điệu (Tone).
  • D. Số trang có hình minh họa.

Câu 28: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ

  • A. Nói quá.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Sử dụng cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn để chỉ cái chết.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản nghị luận xã hội và văn bản nghị luận văn học.

  • A. Nghị luận xã hội bàn về các vấn đề của đời sống xã hội; Nghị luận văn học bàn về các vấn đề liên quan đến tác phẩm văn học.
  • B. Nghị luận xã hội chỉ dùng lý lẽ; Nghị luận văn học chỉ dùng dẫn chứng.
  • C. Nghị luận xã hội luôn dài hơn nghị luận văn học.
  • D. Nghị luận xã hội dành cho học sinh, nghị luận văn học dành cho giáo viên.

Câu 30: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc chú ý đến

  • A. Ngoại hình của nhân vật trữ tình.
  • B. Số lượng khổ thơ.
  • C. Tính nhạc điệu, sự hài hòa, và góp phần thể hiện cảm xúc, ý nghĩa của bài thơ.
  • D. Tóm tắt nội dung chính của bài thơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại của nhân vật trữ tình:

"Ngày xưa tôi là lá
Bay giữa trời tự do
Nay tôi là rễ câyẨn mình trong đất sâu."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định "điểm nhìn" giúp người đọc hiểu rõ điều gì về câu chuyện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong một bài thơ trữ tình, "hình ảnh" có vai trò quan trọng nhất trong việc:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:

"Mặt trời là hòn lửa khổng lồ nung chảy vàng trên cánh đồng lúa chín."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Yếu tố nào trong một tác phẩm tự sự có chức năng sắp xếp các sự kiện, hành động theo một trình tự nhất định, tạo nên sự phát triển và kết thúc của câu chuyện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phân tích vai trò của "không gian nghệ thuật" trong một tác phẩm văn học. Yếu tố này chủ yếu góp phần vào việc gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đọc khổ thơ sau và xác định biện pháp tu từ lặp cấu trúc được sử dụng:

"Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương
Nhớ người... nhớ lắm... nhớ thương..."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: "Thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học khác với thời gian thực ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi một tác phẩm văn học sử dụng "điểm nhìn ngôi thứ nhất", người kể chuyện thường có mối quan hệ như thế nào với câu chuyện?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để gợi cảm giác vật vô tri có suy nghĩ, hành động như con người:

"Tre già măng mọc có chừng
Độ nào tre cũng mang từng khúc lên."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Yếu tố nào của tác phẩm văn học giúp người đọc nhận diện và hiểu được những con người được miêu tả trong đó, bao gồm ngoại hình, tính cách, hành động, suy nghĩ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích hiệu quả của biện pháp tu từ "so sánh" trong câu văn:

"Tiếng suối trong như tiếng hát xa."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích "nhịp điệu" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ "hoán dụ":

"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay."

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong phân tích tác phẩm văn học, "chủ đề" là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Đọc câu thơ sau và cho biết biện pháp tu từ "nói quá" được sử dụng để:

"Mồ hôi thánh thót như mưa ruộng cày."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây *không* thuộc về đặc trưng cốt lõi của thể loại này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Biện pháp tu từ "liệt kê" có tác dụng chủ yếu là gì trong câu văn:

"Anh bộ đội Cụ Hồ, người chiến sĩ công an, cô thanh niên xung phong, bác công nhân, chị nông dân... tất cả đều góp phần xây dựng đất nước."

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phân tích vai trò của "nhan đề" trong một tác phẩm văn học. Nhan đề thường gợi mở hoặc tóm lược điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ "ẩn dụ chuyển đổi cảm giác":

"Nghe nắng chang chang trên đồng."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các "từ ngữ gợi tả, gợi cảm" giúp người đọc làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đọc câu thơ sau và xác định biện pháp tu từ "chơi chữ":

"Bà già đi chợ Cầu Đông
Xem một quẻ bói lấy chồng lợi chăng?
Thầy bói xem quẻ nói rằng:
Lợi thì có lợi nhưng răng không còn."

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu "ngữ cảnh sáng tác" (bối cảnh lịch sử, xã hội, hoàn cảnh riêng của tác giả) có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ "điệp ngữ" và hiệu quả của nó:

"Yêu lắm những trưa hè chang chang nắng. Yêu lắm những đêm trăng sáng vằng vặc. Yêu lắm những con đường làng quanh co."

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong một tác phẩm tự sự, "xung đột" là yếu tố gì và vai trò của nó trong cốt truyện là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau và phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều động từ:

"Ao nhà ai
Ao nhà ai
Cá lội
Ao nhà ai
Ao nhà ai
Lá sen
Nhảy múa
Ao nhà ai
Ao nhà ai
Hoa sen
Nở."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Yếu tố nào trong một tác phẩm văn học thể hiện thái độ, cảm xúc, cách nhìn nhận của tác giả đối với cuộc sống, con người và vấn đề được phản ánh trong tác phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ "nói giảm nói tránh":

"Anh ấy đã ra đi mãi mãi sau một thời gian lâm bệnh nặng."

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản nghị luận xã hội và văn bản nghị luận văn học.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc chú ý đến "vần" và "nhịp" chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào KHÔNG thuộc về "cốt truyện"?

  • A. Thắt nút
  • B. Mở truyện
  • C. Cao trào
  • D. Điểm nhìn trần thuật

Câu 2: Đoạn trích sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và hiệu quả nhất?

  • A. So sánh và nhân hóa
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ
  • C. Điệp ngữ và liệt kê
  • D. Nói quá và nói giảm nói tránh

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường thể hiện rõ nhất tâm trạng, cảm xúc của chủ thể trữ tình?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Hệ thống hình ảnh, ngôn từ, nhịp điệu
  • D. Thời gian, không gian cụ thể

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn thể hiện loại điểm nhìn trần thuật nào?

  • A. Điểm nhìn thứ nhất (người kể chuyện xưng "tôi")
  • B. Điểm nhìn thứ ba (người kể chuyện giấu mặt, toàn tri hoặc hạn tri)
  • C. Điểm nhìn bên trong nhân vật
  • D. Điểm nhìn của nhân vật phụ

Câu 5: Trong kịch,

  • A. Lời nói của nhân vật nói với chính mình, bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc bên trong.
  • B. Lời nói của nhân vật nói với một nhân vật khác trên sân khấu.
  • C. Lời chú thích của tác giả về hành động, bối cảnh trên sân khấu.
  • D. Lời giới thiệu về nhân vật trước khi xuất hiện.

Câu 6: Khi đọc hiểu một văn bản nghị luận, việc xác định

  • A. Các dẫn chứng cụ thể được sử dụng.
  • B. Phong cách viết của tác giả.
  • C. Cấu trúc của bài viết.
  • D. Vấn đề cốt lõi, ý kiến chính mà tác giả muốn làm sáng tỏ hoặc chứng minh.

Câu 7: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu:

  • A. Làm cho câu văn thêm sinh động, hài hước.
  • B. Nhấn mạnh sự vất vả, gian lao của người con, từ đó làm nổi bật nỗi khổ đau, hy sinh lớn lao hơn gấp bội của người mẹ.
  • C. Tạo nhịp điệu cho câu thơ, giúp dễ đọc, dễ thuộc.
  • D. Thể hiện sự giàu có, sung túc của người con.

Câu 8:

  • A. Địa điểm cụ thể diễn ra câu chuyện.
  • B. Khung cảnh thiên nhiên được miêu tả trong tác phẩm.
  • C. Hình thức tồn tại của thế giới được nhà văn dựng lên trong tác phẩm, mang ý nghĩa biểu trưng, gợi cảm xúc.
  • D. Thời gian diễn ra các sự kiện trong truyện.

Câu 9: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều từ láy có thể gợi ra điều gì về mặt cảm xúc hoặc hình ảnh?

  • A. Gợi hình ảnh cụ thể, sinh động, hoặc nhấn mạnh sắc thái biểu cảm (ví dụ: nhỏ nhắn, lung linh, xào xạc).
  • B. Làm cho câu thơ trở nên trừu tượng, khó hiểu.
  • C. Chỉ dùng để gieo vần, tạo nhịp.
  • D. Thể hiện sự tức giận, bực bội của tác giả.

Câu 10: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định

  • A. Biết được tác giả là ai.
  • B. Hiểu được cảm xúc của tác giả.
  • C. Dễ dàng ghi nhớ mọi thông tin.
  • D. Đánh giá được tính khách quan, đáng tin cậy của thông tin và cách tiếp nhận văn bản hiệu quả.

Câu 11:

  • A. Nhân vật có tính cách độc đáo, không giống ai.
  • B. Nhân vật mang những đặc điểm tiêu biểu cho một tầng lớp, giai cấp, hoặc loại người nhất định trong xã hội, đồng thời có nét riêng không lặp lại.
  • C. Nhân vật xuất hiện nhiều nhất trong tác phẩm.
  • D. Nhân vật chỉ có một đặc điểm tính cách duy nhất.

Câu 12: Trong một bài thơ lục bát, quy tắc về vần và nhịp chủ yếu dựa trên những điều gì?

  • A. Tiếng cuối câu lục vần với tiếng thứ sáu câu bát; tiếng cuối câu bát vần với tiếng cuối câu lục tiếp theo; nhịp chẵn (2/2 hoặc 4/4).
  • B. Tiếng cuối câu lục vần với tiếng cuối câu bát; nhịp lẻ.
  • C. Tiếng thứ sáu câu lục vần với tiếng thứ sáu câu bát; nhịp tự do.
  • D. Không có quy tắc cố định về vần và nhịp.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của chi tiết

  • A. Thể hiện sự giàu có, sung túc của gia đình Tràng.
  • B. Là món ăn bắt buộc trong ngày đói.
  • C. Là biểu tượng của sự sống, sự sẻ chia tình người, niềm tin vào tương lai dù trong hoàn cảnh đói nghèo, chết chóc.
  • D. Chỉ là một chi tiết tả thực, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 14: Khi tiếp nhận một tác phẩm văn học, quá trình

  • A. Người đọc chỉ tiếp nhận thông tin một chiều từ tác phẩm.
  • B. Người đọc cố gắng đoán xem tác giả nghĩ gì khi viết tác phẩm.
  • C. Người đọc chỉ tìm kiếm những ý nghĩa đã được giáo viên hoặc sách giáo khoa giải thích.
  • D. Người đọc dựa vào trải nghiệm, vốn sống, kiến thức của bản thân để lý giải, đồng sáng tạo ý nghĩa với tác giả qua văn bản.

Câu 15: Trong thơ,

  • A. Ý tưởng chủ đạo, cảm hứng chính, là hạt nhân cảm xúc và tư tưởng chi phối toàn bộ bài thơ.
  • B. Số lượng câu thơ trong bài.
  • C. Vần điệu của bài thơ.
  • D. Các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 16: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định

  • A. Nghề nghiệp của tác giả.
  • B. Cảm xúc cá nhân của người viết về vấn đề.
  • C. Những ý nhỏ hơn, cụ thể hơn được triển khai để làm sáng tỏ, chứng minh cho luận đề chính.
  • D. Chỉ dùng để kéo dài độ dài của bài viết.

Câu 17: Đọc đoạn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Nói quá
  • C. Điệp ngữ
  • D. Nhân hóa

Câu 18: Trong truyện ngắn,

  • A. Quyết định kết thúc của câu chuyện.
  • B. Chỉ là bối cảnh phụ, không quan trọng.
  • C. Làm cho câu chuyện dài hơn.
  • D. Tạo ra một hoàn cảnh đặc biệt, qua đó tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm được bộc lộ rõ nét.

Câu 19: Khi đọc một bài thơ Đường luật, việc nhận biết các niêm, luật, vần, đối giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Nội dung chính của bài thơ.
  • B. Tâm trạng của tác giả.
  • C. Vẻ đẹp hình thức, sự chặt chẽ, đăng đối trong cấu trúc, góp phần tạo nên giá trị biểu đạt của bài thơ.
  • D. Chủ đề mà bài thơ đề cập.

Câu 20: Đọc đoạn đối thoại sau và suy luận về tính cách nhân vật A:
A:

  • A. Nhân vật A rất kiên nhẫn và thấu hiểu.
  • B. Nhân vật A nóng nảy, thiếu kiềm chế, có thái độ gay gắt.
  • C. Nhân vật A là người hay quên.
  • D. Nhân vật A rất lịch sự và nhẹ nhàng.

Câu 21: Trong một văn bản nghị luận,

  • A. Làm cho luận điểm trở nên đáng tin cậy, cụ thể, thuyết phục hơn.
  • B. Chỉ để trang trí cho bài viết.
  • C. Thay thế cho luận điểm.
  • D. Làm cho bài viết trừu tượng hơn.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ

  • A. Từ
  • B. Thể hiện sự miễn cưỡng khi phải về quê.
  • C. Nhấn mạnh khoảng cách xa xôi giữa nơi ở hiện tại và quê hương.
  • D. Thể hiện tình cảm gắn bó sâu nặng, coi quê hương là nơi chốn thuộc về, là nguồn cội tinh thần dù đang ở xa.

Câu 23: Khi đọc một tác phẩm kịch, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hình dung được bối cảnh, hành động, cảm xúc của nhân vật trên sân khấu?

  • A. Lời thoại của nhân vật và các chỉ dẫn sân khấu (ngoặc đơn).
  • B. Cốt truyện phức tạp.
  • C. Số lượng nhân vật đông đảo.
  • D. Các đoạn miêu tả thiên nhiên chi tiết.

Câu 24:

  • A. Luôn luôn diễn ra theo trình tự tuyến tính.
  • B. Có thể co giãn, đảo lộn, dừng lại, tua nhanh hoặc chậm lại theo ý đồ của nhà văn để thể hiện nội dung và tư tưởng.
  • C. Chỉ được đo bằng giờ, ngày, tháng, năm.
  • D. Không tồn tại trong tác phẩm văn học.

Câu 25: Đọc câu thơ sau và cho biết

  • A. Sự giàu có.
  • B. Nỗi buồn ly biệt.
  • C. Khát vọng lao động, niềm vui, sự hăng say chinh phục biển cả.
  • D. Nỗi sợ hãi trước thiên nhiên.

Câu 26: Trong văn bản thông tin hoặc nghị luận,

  • A. Cách tác giả sắp xếp, kết nối các luận điểm, lý lẽ và dẫn chứng để làm sáng tỏ luận đề và thuyết phục người đọc/nghe.
  • B. Ý kiến cá nhân của tác giả.
  • C. Chỉ là việc đưa ra các con số thống kê.
  • D. Việc sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa thơ trữ tình và truyện ngắn.

  • A. Thơ trữ tình dài hơn truyện ngắn.
  • B. Thơ trữ tình có cốt truyện phức tạp, truyện ngắn thì không.
  • C. Truyện ngắn tập trung biểu hiện cảm xúc, thơ trữ tình tập trung kể sự việc.
  • D. Thơ trữ tình tập trung biểu hiện cảm xúc, tâm trạng chủ quan của chủ thể trữ tình thông qua hình ảnh, ngôn từ giàu nhạc điệu; truyện ngắn tập trung khắc họa tính cách nhân vật, diễn biến sự kiện thông qua cốt truyện, tình huống.

Câu 28: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào để cảm nhận được cảnh vật hoặc con người được nói đến?

  • A. Diễn biến cốt truyện.
  • B. Các chi tiết cụ thể về màu sắc, âm thanh, hình khối, mùi vị, cảm giác, cũng như các biện pháp so sánh, nhân hóa, ẩn dụ.
  • C. Các con số thống kê.
  • D. Các lập luận logic.

Câu 29: Trong văn bản nghị luận,

  • A. Là các chi tiết cụ thể về sự vật, sự việc.
  • B. Là ý kiến chủ quan không cần chứng minh.
  • C. Là những lời giải thích, phân tích, suy luận có căn cứ để làm sáng tỏ luận điểm và dẫn chứng, kết nối chúng lại với nhau.
  • D. Là phần tóm tắt của bài viết.

Câu 30: Phân tích vai trò của yếu tố

  • A. Là yếu tố cốt lõi tạo nên xung đột, thúc đẩy hành động kịch phát triển, bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm.
  • B. Làm cho vở kịch trở nên khó hiểu.
  • C. Chỉ là chi tiết phụ, không quan trọng.
  • D. Làm giảm sự hấp dẫn của vở kịch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào KHÔNG thuộc về 'cốt truyện'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đoạn trích sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và hiệu quả nhất?
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường thể hiện rõ nhất tâm trạng, cảm xúc của chủ thể trữ tình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn thể hiện loại điểm nhìn trần thuật nào?
"Lão Hạc về tới nhà. Cái chõng tre đặt ở giữa gian nhà trống. Lão ngồi xuống, tay run run châm đóm hút thuốc lào. Cái điếu cày đặt dưới đất. Lão nhìn ra vườn, nhìn những luống rau, những cây chuối."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong kịch, "độc thoại nội tâm" là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi đọc hiểu một văn bản nghị luận, việc xác định "luận đề" giúp người đọc hiểu được điều gì quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu:
"Con đi trăm núi ngàn khe
Chưa bằng muôn nỗi tái tê lòng bầm."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: "Không gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều từ láy có thể gợi ra điều gì về mặt cảm xúc hoặc hình ảnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định "mục đích của người viết" giúp ích gì cho người đọc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: "Nhân vật điển hình" trong văn học là loại nhân vật như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong một bài thơ lục bát, quy tắc về vần và nhịp chủ yếu dựa trên những điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "Bát cháo hành" trong truyện ngắn "Vợ Nhặt" của Kim Lân.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi tiếp nhận một tác phẩm văn học, quá trình "đối thoại" giữa người đọc và tác phẩm diễn ra như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong thơ, "tứ thơ" là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "hệ thống luận điểm" giúp người đọc hiểu được điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đọc đoạn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
"Gươm mài đá, đá núi cũng mòn
Voi uống nước, nước sông phải cạn."

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong truyện ngắn, "tình huống truyện" là yếu tố quan trọng vì nó thường:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi đọc một bài thơ Đường luật, việc nhận biết các niêm, luật, vần, đối giúp người đọc hiểu được điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đọc đoạn đối thoại sau và suy luận về tính cách nhân vật A:
A: "Đúng là cái hạng vô ý thức! Vứt rác bừa bãi thế này à?"
B: "Xin lỗi, tôi quên mất."
A: "Quên với chả nhớ! Có mắt như mù à?"

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong một văn bản nghị luận, "dẫn chứng" có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ "về" trong câu thơ "Anh "về" quê cũ" trong bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh (khi nhân vật trữ tình xa quê).

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi đọc một tác phẩm kịch, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hình dung được bối cảnh, hành động, cảm xúc của nhân vật trên sân khấu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: "Thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học có đặc điểm gì khác biệt so với thời gian thực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Đọc câu thơ sau và cho biết "cánh buồm" trong câu "Câu hát căng buồm cùng gió khơi" có thể biểu tượng cho điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong văn bản thông tin hoặc nghị luận, "lập luận" là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa thơ trữ tình và truyện ngắn.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào để cảm nhận được cảnh vật hoặc con người được nói đến?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, "lý lẽ" là gì và có vai trò như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Phân tích vai trò của yếu tố "mâu thuẫn" trong kịch.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích tác phẩm văn học, khái niệm nào dùng để chỉ trình tự, diễn biến các sự kiện, hành động xảy ra trong câu chuyện, tạo nên sườn chính của tác phẩm tự sự hoặc kịch?

  • A. Đề tài
  • B. Cốt truyện
  • C. Chủ đề
  • D. Tình huống truyện

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận rõ nhất cảm xúc chủ đạo, thái độ, hoặc giọng điệu của tác giả/nhân vật trữ tình?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Không gian nghệ thuật
  • D. Giọng điệu

Câu 4: Trong tác phẩm tự sự,

  • A. Là toàn bộ câu chuyện từ đầu đến cuối, có vai trò kể lại sự việc.
  • B. Là lời giới thiệu về nhân vật chính, giúp người đọc nắm được thông tin cơ bản.
  • C. Là hoàn cảnh/sự kiện đặc biệt, có vai trò bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm.
  • D. Là đoạn kết của câu chuyện, có vai trò giải quyết mọi vấn đề.

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm trong văn học?

  • A. Giúp người đọc hình dung rõ nét về sự vật, hiện tượng và khơi gợi cảm xúc.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn, đòi hỏi sự suy luận phức tạp.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin một cách khách quan.
  • D. Làm giảm tính biểu cảm, tập trung vào sự logic, lý trí.

Câu 6: Đoạn văn sau sử dụng chủ yếu điểm nhìn trần thuật nào?

  • A. Ngôi thứ ba toàn tri
  • B. Ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
  • C. Ngôi thứ ba hạn tri
  • D. Điểm nhìn bên ngoài

Câu 7: Trong một bài thơ tả cảnh thiên nhiên, việc sử dụng các từ láy gợi tả âm thanh (ví dụ: rì rào, tí tách, ào ào) có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Tăng tính gợi hình, gợi cảm và tạo nhạc điệu cho câu thơ.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên khô khan, thiếu sức sống.
  • C. Chỉ có tác dụng kéo dài câu thơ.
  • D. Giúp người đọc hiểu rõ nghĩa đen của từ.

Câu 8: Phân tích vai trò của

  • A. Chỉ là nơi chốn vật lý diễn ra câu chuyện, không có ý nghĩa gì khác.
  • B. Luôn phản ánh chính xác hiện thực khách quan.
  • C. Là hình thức tồn tại của thế giới nghệ thuật, góp phần thể hiện nội dung và tư tưởng tác phẩm.
  • D. Chỉ có vai trò làm nền cho nhân vật hoạt động.

Câu 9: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp hoán dụ?

  • A. Mặt biển sáng lên như tấm gương khổng lồ.
  • B. Những cánh buồm đang nói chuyện với gió.
  • C. Mẹ là ngọn lửa sưởi ấm đời con.
  • D. Một duyên hai nợ âu đành phận.

Câu 10: Trong thơ ca,

  • A. Sự lặp lại, ngắt nhịp, phối hợp thanh điệu và vần.
  • B. Chỉ dựa vào số lượng chữ trong mỗi dòng thơ.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào nội dung ý nghĩa của bài thơ.
  • D. Chủ yếu do cách sử dụng biện pháp tu từ.

Câu 11: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa

  • A. Đề tài là vấn đề chính, còn chủ đề là phạm vi hiện thực.
  • B. Đề tài là phạm vi hiện thực được phản ánh, còn chủ đề là vấn đề trung tâm, tư tưởng của tác phẩm.
  • C. Đề tài và chủ đề hoàn toàn đồng nhất, không có gì khác biệt.
  • D. Đề tài là cách kể chuyện, còn chủ đề là nhân vật chính.

Câu 12: Khi đọc một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến

  • A. Xác định thông tin được kể từ góc nhìn của ai và đánh giá tính khách quan/chủ quan của câu chuyện.
  • B. Biết được kết thúc của câu chuyện ngay từ đầu.
  • C. Chỉ giúp phân biệt giữa thơ và văn xuôi.
  • D. Không có tác dụng đáng kể trong việc phân tích nội dung.

Câu 13: Phân tích tác dụng của việc sử dụng biện pháp lặp cấu trúc hoặc điệp ngữ trong thơ văn?

  • A. Làm cho câu văn, câu thơ trở nên dài dòng và khó hiểu.
  • B. Chỉ đơn thuần là sự trùng lặp ngẫu nhiên về từ ngữ.
  • C. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, và tăng sức biểu cảm, gợi ấn tượng sâu sắc.
  • D. Làm giảm tính trang trọng của ngôn ngữ.

Câu 14: Trong một bài thơ,

  • A. Là bức tranh minh họa đi kèm bài thơ.
  • B. Là tên gọi khác của biện pháp tu từ.
  • C. Chỉ là những từ ngữ đơn lẻ, không có sự kết nối.
  • D. Là những sự vật, hiện tượng được gợi tả bằng ngôn ngữ, có khả năng khơi gợi cảm giác, liên tưởng, biểu hiện tư tưởng, cảm xúc.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng

  • A. Chỉ làm cho câu chuyện trở nên phức tạp, khó theo dõi.
  • B. Giúp làm rõ quá khứ của nhân vật, giải thích hành động ở hiện tại hoặc tạo chiều sâu tâm lý.
  • C. Luôn dự báo trước tương lai của câu chuyện.
  • D. Không có tác dụng gì ngoài việc kéo dài tác phẩm.

Câu 16: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp nhân hóa?

  • A. Trăng tròn như cái đĩa bạc.
  • B. Anh ấy là trụ cột của gia đình.
  • C. Gió thổi hiu hiu như ru hồn ta.
  • D. Cả ba câu trên đều sử dụng nhân hóa.

Câu 17: Khi phân tích nhân vật văn học, việc chú ý đến

  • A. Tính cách, quan điểm, mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác và góp phần thúc đẩy cốt truyện.
  • B. Chỉ cung cấp thông tin về ngoại hình nhân vật.
  • C. Luôn phản ánh suy nghĩ thật sự bên trong của nhân vật.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc khắc họa nhân vật.

Câu 18: Phân tích tác dụng của việc sử dụng

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên dài dòng, rườm rà.
  • B. Giúp làm nổi bật tính cách, số phận hoặc phẩm chất của nhân vật một cách cô đọng, giàu sức gợi.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu văn.
  • D. Luôn miêu tả đầy đủ mọi khía cạnh của nhân vật.

Câu 19: Trong tác phẩm văn học,

  • A. Là hình ảnh cụ thể mang ý nghĩa khái quát, trừu tượng, có tính đa nghĩa.
  • B. Là tên gọi khác của nhân vật chính.
  • C. Là lời kết luận cuối cùng của tác giả.
  • D. Là biện pháp so sánh đơn giản.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt về chức năng giữa

  • A. Độc thoại dùng để giao tiếp với người khác, đối thoại dùng để nói chuyện với chính mình.
  • B. Độc thoại luôn là lời nói dối, đối thoại luôn là sự thật.
  • C. Độc thoại thúc đẩy cốt truyện, đối thoại bộc lộ nội tâm.
  • D. Độc thoại bộc lộ nội tâm nhân vật, đối thoại thể hiện sự tương tác giữa các nhân vật và phát triển cốt truyện.

Câu 21: Trong một bài thơ có nhịp điệu nhanh, gấp gáp, kết hợp với các từ ngữ mạnh, dứt khoát, tác giả thường muốn thể hiện điều gì?

  • A. Sự buồn bã, u sầu, suy tư.
  • B. Sự sôi nổi, mạnh mẽ, quyết liệt, hoặc không khí khẩn trương.
  • C. Sự tĩnh lặng, bình yên, thư thái.
  • D. Sự mỉa mai, châm biếm nhẹ nhàng.

Câu 22: Khi phân tích một tác phẩm văn học ra đời trong một bối cảnh xã hội đầy biến động, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử - xã hội đó có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp hiểu sâu sắc hơn về nguồn gốc, ý nghĩa của các vấn đề, mâu thuẫn, và tư tưởng trong tác phẩm.
  • B. Chỉ làm tăng thêm khối lượng kiến thức cần ghi nhớ.
  • C. Làm giảm giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
  • D. Không liên quan đến việc giải mã nội dung tác phẩm.

Câu 23: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ ngữ mang tính biểu cảm mạnh (ví dụ: ơi, thay, lắm thay) trong thơ?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên khách quan, trung thực.
  • B. Chỉ có tác dụng kéo dài câu thơ.
  • C. Trực tiếp bộc lộ cảm xúc, thái độ mãnh liệt của chủ thể trữ tình.
  • D. Làm giảm tính nhạc điệu của bài thơ.

Câu 24: Đoạn trích sau sử dụng phương thức biểu đạt chủ yếu nào?

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 25: Trong tác phẩm văn học,

  • A. Đồng cảm, xót thương trước số phận đau khổ của con người; tố cáo thế lực tàn bạo; ngợi ca phẩm chất tốt đẹp của con người.
  • B. Chỉ đơn thuần miêu tả cuộc sống nghèo khổ.
  • C. Chỉ tập trung vào việc ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên.
  • D. Chỉ phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội.

Câu 26: Phân tích tác dụng của việc sử dụng kết thúc mở trong một tác phẩm văn học?

  • A. Luôn làm cho tác phẩm trở nên thiếu logic.
  • B. Chỉ thể hiện sự bế tắc của tác giả.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước được mọi điều.
  • D. Tạo dư âm, kích thích sự suy nghĩ, liên tưởng và tranh luận của người đọc về số phận nhân vật hoặc vấn đề tác phẩm đặt ra.

Câu 27: Đọc câu thơ sau:

  • A. So sánh
  • B. Đối lập (Tương phản)
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 28: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều từ láy gợi tả hình ảnh (ví dụ: lấp lánh, long lanh, mờ ảo) có tác dụng gì?

  • A. Tạo ra âm thanh cho câu thơ.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên trừu tượng.
  • C. Tăng tính gợi hình, giúp người đọc hình dung rõ nét về sự vật, hiện tượng.
  • D. Chỉ có tác dụng kéo dài dòng thơ.

Câu 29: Khi một tác phẩm văn học được đánh giá là có

  • A. Phản ánh chân thực các mặt của đời sống xã hội, con người trong bối cảnh lịch sử cụ thể.
  • B. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên.
  • C. Luôn có một kết thúc có hậu.
  • D. Chỉ tập trung vào việc thể hiện cảm xúc cá nhân của tác giả.

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong thơ văn?

  • A. Để người đọc trả lời câu hỏi.
  • B. Không nhằm mục đích hỏi để trả lời, mà để bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, hoặc nhấn mạnh một ý nào đó.
  • C. Làm cho câu văn, câu thơ trở nên đơn giản hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong phân tích tác phẩm văn học, khái niệm nào dùng để chỉ trình tự, diễn biến các sự kiện, hành động xảy ra trong câu chuyện, tạo nên sườn chính của tác phẩm tự sự hoặc kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng"
(Nguyễn Khoa Điềm - Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận rõ nhất cảm xúc chủ đạo, thái độ, hoặc giọng điệu của tác giả/nhân vật trữ tình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong tác phẩm tự sự, "tình huống truyện" là gì và có vai trò như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm trong văn học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đoạn văn sau sử dụng chủ yếu điểm nhìn trần thuật nào? "Hắn bước vào phòng với vẻ mặt mệt mỏi. Tôi nhìn thấy rõ quầng thâm dưới mắt hắn, nhưng không dám hỏi. Hắn ngồi xuống ghế, thở dài. Tôi tự hỏi không biết hắn đã trải qua chuyện gì."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong một bài thơ tả cảnh thiên nhiên, việc sử dụng các từ láy gợi tả âm thanh (ví dụ: rì rào, tí tách, ào ào) có tác dụng gì nổi bật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Phân tích vai trò của "không gian nghệ thuật" trong một tác phẩm văn học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp hoán dụ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong thơ ca, "nhịp điệu" được tạo nên chủ yếu từ sự phối hợp của những yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "chủ đề" và "đề tài" của tác phẩm văn học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi đọc một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến "người kể chuyện" và "điểm nhìn" giúp người đọc điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phân tích tác dụng của việc sử dụng biện pháp lặp cấu trúc hoặc điệp ngữ trong thơ văn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong một bài thơ, "hình ảnh thơ" là gì và có vai trò như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "thời gian nghệ thuật" đảo lộn (ví dụ: hồi tưởng về quá khứ) trong một tác phẩm tự sự?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp nhân hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi phân tích nhân vật văn học, việc chú ý đến "lời đối thoại" của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "chi tiết tiêu biểu" trong xây dựng nhân vật văn học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong tác phẩm văn học, "biểu tượng" là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích sự khác biệt về chức năng giữa "ngôn ngữ độc thoại" và "ngôn ngữ đối thoại" của nhân vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong một bài thơ có nhịp điệu nhanh, gấp gáp, kết hợp với các từ ngữ mạnh, dứt khoát, tác giả thường muốn thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi phân tích một tác phẩm văn học ra đời trong một bối cảnh xã hội đầy biến động, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử - xã hội đó có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ ngữ mang tính biểu cảm mạnh (ví dụ: ơi, thay, lắm thay) trong thơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đoạn trích sau sử dụng phương thức biểu đạt chủ yếu nào? "Cụ Bơ-men lặng lẽ ngồi đó, vẽ trong đêm đông giá rét bức tranh cuối cùng của đời mình - chiếc lá thường xuân không bao giờ rụng. Ông vẽ bằng cả sinh mệnh."

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong tác phẩm văn học, "giá trị nhân đạo" được thể hiện chủ yếu qua những khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích tác dụng của việc sử dụng kết thúc mở trong một tác phẩm văn học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đọc câu thơ sau: "Lưng đeo gươm, tay mềm mại bút hoa" (Tố Hữu). Biện pháp tu từ nào được sử dụng để tạo sự đối lập, làm nổi bật hình ảnh nhân vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều từ láy gợi tả hình ảnh (ví dụ: lấp lánh, long lanh, mờ ảo) có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi một tác phẩm văn học được đánh giá là có "giá trị hiện thực" sâu sắc, điều đó có nghĩa là tác phẩm đã thành công trong việc gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong thơ văn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để nhấn mạnh sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại của nhân vật trữ tình:

  • A. So sánh
  • B. Đối lập (tương phản)
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò chủ chốt trong việc xây dựng diễn biến câu chuyện, tạo ra các tình huống và xung đột?

  • A. Nhân vật
  • B. Không gian
  • C. Cốt truyện
  • D. Ngôn ngữ

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc sử dụng đại từ nhân xưng "tôi" trong lời tự bạch của nhân vật trong truyện ngắn?

  • A. Tạo khoảng cách giữa người kể và nhân vật, tăng tính khách quan.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên trang trọng, cổ kính hơn.
  • C. Hạn chế góc nhìn, chỉ miêu tả sự vật từ bên ngoài.
  • D. Thể hiện trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc nội tâm của nhân vật, tăng tính chân thực.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ được sử dụng:

  • A. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • B. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • D. Phong cách ngôn ngữ chính luận

Câu 5: Biện pháp tu từ nói giảm nói tránh thường được sử dụng với mục đích chính nào?

  • A. Làm tăng giá trị biểu cảm, gây ấn tượng mạnh mẽ.
  • B. Giảm nhẹ mức độ của sự vật, hiện tượng, tránh gây cảm giác thô tục, đau buồn.
  • C. Khẳng định một ý nghĩa đối lập với điều vừa nói.
  • D. Gọi tên sự vật, hiện tượng bằng tên của một sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi.

Câu 6: Trong truyện ngắn hiện đại, yếu tố "thời gian" thường được thể hiện như thế nào để góp phần làm sâu sắc thêm chủ đề và tâm trạng nhân vật?

  • A. Luôn tuân thủ trình tự tuyến tính từ quá khứ đến hiện tại.
  • B. Chỉ đóng vai trò là bối cảnh cho các sự kiện xảy ra.
  • C. Có thể xáo trộn, đan xen giữa quá khứ - hiện tại - tương lai (hồi tưởng, dự cảm) để thể hiện dòng chảy tâm trí, ký ức.
  • D. Ít quan trọng, chủ yếu tập trung vào không gian.

Câu 7: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ hoán dụ?

  • A. Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
    Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.
  • B. Anh đội viên bước tới
    Bên bếp lửa hồng.
  • C. Người cha mái tóc bạc
    Đốt lửa cho con nằm.
  • D. Áo chàm đưa buổi phân li
    Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay.

Câu 8: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy của thể loại tùy bút?

  • A. Cốt truyện chặt chẽ, tình huống gay cấn, nhân vật điển hình.
  • B. Kết hợp tự sự, trữ tình, bình luận, suy ngẫm.
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, mang đậm dấu ấn cá nhân người viết.
  • D. Không bị gò bó về cấu trúc, có thể tùy hứng, phóng bút.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn nghị luận?

  • A. Dùng để yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
  • B. Nhấn mạnh vấn đề, gợi suy nghĩ, tạo sức thuyết phục hoặc biểu lộ thái độ.
  • C. Làm cho câu văn dài hơn, phức tạp hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, không mang ý nghĩa lập luận.

Câu 10: Trong một bài thơ, việc sử dụng hình ảnh "ánh trăng" có thể gợi ra nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Điều này thể hiện đặc trưng nào của ngôn ngữ thơ ca?

  • A. Tính logic, mạch lạc.
  • B. Tính khách quan, chính xác.
  • C. Tính đa nghĩa, gợi cảm.
  • D. Tính khô khan, trừu tượng.

Câu 11: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về cấu trúc ngữ pháp (nếu có):

  • A. Thiếu chủ ngữ.
  • B. Thiếu vị ngữ.
  • C. Sai về quan hệ từ.
  • D. Không có lỗi sai.

Câu 12: Yếu tố "người kể chuyện" trong tác phẩm tự sự có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần thuật lại sự kiện.
  • B. Luôn là tác giả của tác phẩm.
  • C. Chỉ xuất hiện trong truyện cổ tích.
  • D. Truyền tải nội dung, dẫn dắt câu chuyện và thể hiện điểm nhìn, thái độ của tác giả (qua vai kể).

Câu 13: Biện pháp tu từ ẩn dụ có cơ sở liên tưởng dựa trên mối quan hệ nào giữa các sự vật, hiện tượng?

  • A. Tương đồng (giống nhau).
  • B. Tương cận (gần gũi).
  • C. Đối lập (trái ngược).
  • D. Nguyên nhân - kết quả.

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 15: Câu nào dưới đây sử dụng dấu chấm lửng để biểu thị sự ngắt quãng do ngập ngừng, thiếu tự tin?

  • A. Tôi đã đi thăm nhiều nơi như: Hạ Long, Sa Pa, Đà Lạt...
  • B. Trời nhá nhem tối... sương bắt đầu rơi.
  • C. À... ờ... tôi nghĩ là... có lẽ vậy.
  • D. Đó là một câu chuyện dài dòng, phức tạp và... rất khó tin.

Câu 16: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc tìm hiểu "cảm hứng chủ đạo" giúp người đọc nhận diện được điều gì?

  • A. Tên tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • B. Số lượng câu chữ, số dòng trong bài thơ.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Luồng tình cảm mãnh liệt, xuyên suốt tác phẩm, thể hiện thái độ và tư tưởng của nhà thơ.

Câu 17: Trong phong cách ngôn ngữ chính luận, đặc điểm nổi bật về mặt từ ngữ là gì?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chính trị, xã hội, triết học; từ ngữ mang tính khái quát, trừu tượng.
  • B. Sử dụng nhiều từ địa phương, tiếng lóng.
  • C. Ưu tiên từ ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, mang tính biểu trưng.
  • D. Chỉ sử dụng từ ngữ đơn giản, dễ hiểu, mang tính hội thoại.

Câu 18: Phân tích tác dụng của việc sử dụng phép điệp cấu trúc câu trong một đoạn văn?

  • A. Làm cho câu văn trở nên lủng củng, khó hiểu.
  • B. Biểu thị sự đối lập gay gắt giữa các ý.
  • C. Nhấn mạnh, khẳng định ý, tạo nhịp điệu, sức gợi cảm cho đoạn văn.
  • D. Chỉ dùng để liệt kê các sự vật, hiện tượng.

Câu 19: Đâu là sự khác biệt cơ bản về "không gian nghệ thuật" giữa một truyện cổ tích và một truyện ngắn hiện đại?

  • A. Truyện cổ tích không có không gian, truyện ngắn hiện đại có không gian cụ thể.
  • B. Cả hai đều miêu tả không gian một cách chi tiết, hiện thực.
  • C. Truyện cổ tích chỉ có không gian trong nhà, truyện ngắn hiện đại chỉ có không gian ngoài trời.
  • D. Không gian trong truyện cổ tích thường phiếm định, ước lệ (ngày xửa ngày xưa, ở một vương quốc nọ), còn trong truyện ngắn hiện đại thường cụ thể, gắn với đời sống thực tại, mang ý nghĩa biểu tượng hoặc tâm trạng.

Câu 20: Xác định chức năng chính của dấu gạch ngang trong câu sau:

  • A. Đánh dấu bộ phận chú thích, giải thích.
  • B. Nối các từ trong một liên danh.
  • C. Đánh dấu lời nói trực tiếp của nhân vật.
  • D. Đánh dấu các ý trong một đoạn liệt kê.

Câu 21: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những phương diện nào để hiểu rõ tính cách và số phận của nhân vật?

  • A. Chỉ cần quan tâm ngoại hình và tên gọi.
  • B. Chỉ cần quan tâm hành động bề ngoài.
  • C. Ngoại hình, nội tâm (suy nghĩ, cảm xúc), hành động, lời nói, quan hệ với các nhân vật khác.
  • D. Chỉ cần quan tâm đến nghề nghiệp và quê quán.

Câu 22: Biện pháp tu từ nhân hóa được tạo ra bằng cách nào?

  • A. Gọi tên sự vật bằng tên của một sự vật khác có quan hệ gần gũi.
  • B. Gán cho sự vật không phải con người những đặc điểm, hành động, suy nghĩ của con người.
  • C. So sánh sự vật này với sự vật khác dựa trên nét tương đồng.
  • D. Dùng từ ngữ, hình ảnh gợi tả âm thanh.

Câu 23: Câu nào sau đây là câu ghép có quan hệ nguyên nhân - kết quả?

  • A. Vì trời mưa to nên đường rất trơn trượt.
  • B. Mặc dù nhà xa nhưng anh ấy vẫn đi học chuyên cần.
  • C. Tôi vừa đọc sách vừa nghe nhạc.
  • D. Nếu bạn cố gắng, bạn sẽ thành công.

Câu 24: Đâu là đặc điểm nổi bật về "cốt truyện" trong một bài thơ tự sự (ví dụ: Truyện Kiều)?

  • A. Không có cốt truyện, chỉ là dòng cảm xúc.
  • B. Cốt truyện rất đơn giản, chỉ có một sự kiện duy nhất.
  • C. Cốt truyện phi logic, khó hiểu.
  • D. Có hệ thống sự kiện, nhân vật, diễn biến theo trình tự thời gian hoặc logic nhất định, nhưng cốt truyện thường là phương tiện để bộc lộ cảm xúc và tư tưởng.

Câu 25: Khi đọc một bài thơ trữ tình, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để cảm nhận được "tình cảm, cảm xúc" mà bài thơ muốn truyền tải?

  • A. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
  • B. Hệ thống hình ảnh, từ ngữ giàu sức gợi cảm, nhịp điệu, vần điệu.
  • C. Diễn biến cốt truyện kịch tính.
  • D. Số liệu, dẫn chứng cụ thể.

Câu 26: Phân tích vai trò của dấu chấm phẩy trong câu sau:

  • A. Kết thúc một câu trần thuật.
  • B. Ngăn cách các vế trong câu ghép có quan hệ đẳng lập nhưng cấu tạo phức tạp.
  • C. Ngăn cách các vế trong câu ghép có quan hệ đối lập hoặc nhượng bộ.
  • D. Liệt kê các thành phần đồng loại.

Câu 27: Đâu là đặc điểm thể hiện rõ nhất tính cá thể hóa trong ngôn ngữ của nhân vật trong tác phẩm tự sự?

  • A. Tất cả nhân vật đều nói cùng một giọng điệu, từ ngữ.
  • B. Nhân vật chỉ sử dụng ngôn ngữ bác học.
  • C. Ngôn ngữ của nhân vật luôn giống với ngôn ngữ của người kể chuyện.
  • D. Ngôn ngữ (lời nói, ý nghĩ) phản ánh rõ giới tính, tuổi tác, nghề nghiệp, tính cách, trình độ văn hóa, hoàn cảnh sống của từng nhân vật.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 29: Trong văn nghị luận, việc sử dụng "dẫn chứng" có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài văn dài thêm.
  • B. Chỉ để trang trí, không có ý nghĩa lập luận.
  • C. Minh họa, làm sáng tỏ luận điểm, tăng tính thuyết phục, khách quan cho lập luận.
  • D. Chỉ dùng để kể chuyện, không liên quan đến lí lẽ.

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc đảo trật tự từ trong câu thơ:

  • A. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • B. Nhấn mạnh hình ảnh "lom khom" của người tiều phu, gợi tả dáng vẻ khó khăn, vất vả.
  • C. Đảm bảo đúng cấu trúc ngữ pháp tiếng Việt.
  • D. Chỉ đơn thuần thay đổi vị trí các từ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để nhấn mạnh sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại của nhân vật trữ tình:
"Ngày xưa tôi thấy tôi là hoa sen
Bây giờ tôi chỉ là lá sen tàn"

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò chủ chốt trong việc xây dựng diễn biến câu chuyện, tạo ra các tình huống và xung đột?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc sử dụng đại từ nhân xưng 'tôi' trong lời tự bạch của nhân vật trong truyện ngắn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ được sử dụng:
"Để xác định khối lượng riêng của một vật rắn không thấm nước, ta thực hiện các bước sau: 1. Dùng cân đo khối lượng m của vật. 2. Dùng bình chia độ đo thể tích V của vật bằng phương pháp thả chìm trong chất lỏng. 3. Tính khối lượng riêng D theo công thức D = m/V."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Biện pháp tu từ nói giảm nói tránh thường được sử dụng với mục đích chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong truyện ngắn hiện đại, yếu tố 'thời gian' thường được thể hiện như thế nào để góp phần làm sâu sắc thêm chủ đề và tâm trạng nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ hoán dụ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy của thể loại tùy bút?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn nghị luận?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong một bài thơ, việc sử dụng hình ảnh 'ánh trăng' có thể gợi ra nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Điều này thể hiện đặc trưng nào của ngôn ngữ thơ ca?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về cấu trúc ngữ pháp (nếu có):
"Với sự phát triển không ngừng của công nghệ đã giúp con người tiếp cận thông tin dễ dàng hơn."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Yếu tố 'người kể chuyện' trong tác phẩm tự sự có vai trò quan trọng nhất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Biện pháp tu từ ẩn dụ có cơ sở liên tưởng dựa trên mối quan hệ nào giữa các sự vật, hiện tượng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau:
"Em cuộn mình trong chăn
Như con sâu trong kén"

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Câu nào dưới đây sử dụng dấu chấm lửng để biểu thị sự ngắt quãng do ngập ngừng, thiếu tự tin?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc tìm hiểu 'cảm hứng chủ đạo' giúp người đọc nhận diện được điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong phong cách ngôn ngữ chính luận, đặc điểm nổi bật về mặt từ ngữ là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích tác dụng của việc sử dụng phép điệp cấu trúc câu trong một đoạn văn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đâu là sự khác biệt cơ bản về 'không gian nghệ thuật' giữa một truyện cổ tích và một truyện ngắn hiện đại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Xác định chức năng chính của dấu gạch ngang trong câu sau:
"Cuộc sống của anh ấy - một họa sĩ nghèo - thật vất vả."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những phương diện nào để hiểu rõ tính cách và số phận của nhân vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Biện pháp tu từ nhân hóa được tạo ra bằng cách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Câu nào sau đây là câu ghép có quan hệ nguyên nhân - kết quả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đâu là đặc điểm nổi bật về 'cốt truyện' trong một bài thơ tự sự (ví dụ: Truyện Kiều)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi đọc một bài thơ trữ tình, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để cảm nhận được 'tình cảm, cảm xúc' mà bài thơ muốn truyền tải?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích vai trò của dấu chấm phẩy trong câu sau:
"Công việc rất bận rộn; anh ấy vẫn dành thời gian cho gia đình."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đâu là đặc điểm thể hiện rõ nhất tính cá thể hóa trong ngôn ngữ của nhân vật trong tác phẩm tự sự?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:
"Những cánh đồng lúa chín vàng óng như tơ lụa trải dài tít tắp."

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong văn nghị luận, việc sử dụng 'dẫn chứng' có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc đảo trật tự từ trong câu thơ:
"Lom khom dưới núi tiều vài chú"

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy của thể loại Truyện thơ Nôm trung đại Việt Nam?

  • A. Sử dụng chữ Nôm làm ngôn ngữ sáng tác.
  • B. Thường có cốt truyện dài, kể về cuộc đời nhân vật.
  • C. Thể thơ lục bát là chủ yếu.
  • D. Chỉ tập trung phản ánh đời sống cung đình, vương giả.

Câu 2: Câu thơ "Trăm năm trong cõi người ta / Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau" (Nguyễn Du) sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự đối lập giữa tài năng và số phận?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Tiểu đối
  • D. Hoán dụ

Câu 3: Phân tích hiệu quả diễn đạt của cụm từ "thanh lâu hai lượt" trong câu thơ "Kiều ơi, con biết nỗi này / Thanh lâu hai lượt, bỗng tày một thân" (Nguyễn Du).

  • A. Nhấn mạnh sự tủi nhục, cay đắng khi Thúy Kiều hai lần rơi vào chốn lầu xanh.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp kiều diễm của Thúy Kiều.
  • C. Thể hiện sự giàu sang, phú quý của Thúy Kiều.
  • D. Nói về quãng thời gian Thúy Kiều sống hạnh phúc.

Câu 4: Trong văn học trung đại, "điển cố" (dụng điển) là gì?

  • A. Những câu chuyện cổ tích dân gian được sử dụng trong thơ.
  • B. Việc sử dụng các tích cũ, sự kiện lịch sử, truyện cổ, ngụ ngôn, hoặc các câu thơ, câu văn nổi tiếng trong sách vở của Trung Quốc hoặc Việt Nam để làm phong phú ý nghĩa và tăng tính hàm súc cho câu văn, câu thơ.
  • C. Cách sử dụng từ Hán Việt một cách sáng tạo.
  • D. Việc lặp lại một từ hoặc cụm từ nhiều lần để nhấn mạnh.

Câu 5: Xét câu thơ "Lâm Truy mấy độ nguyệt tròn / Vầng trăng ai xẻ làm đôi giữa trời" (Nguyễn Du). Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong vế thứ hai của câu thơ này và nó thể hiện điều gì?

  • A. So sánh; thể hiện sự hoàn hảo của vầng trăng.
  • B. Nhân hóa; thể hiện sự sống động của vầng trăng.
  • C. Điệp ngữ; nhấn mạnh sự chia cắt.
  • D. Ẩn dụ; thể hiện sự chia lìa, tan vỡ của tình yêu và số phận con người.

Câu 6: Từ "phong trần" trong câu "Phận sao phận bạc như vôi / Đã đành nước chảy hoa trôi lỡ làng / Lại thêm một nỗi phong trần" (Nguyễn Du) có nghĩa gần với nghĩa nào sau đây?

  • A. Cuộc đời lưu lạc, vất vả, đầy sóng gió.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn, phóng khoáng.
  • C. Tài năng, khí phách hơn người.
  • D. Cuộc sống giàu sang, sung sướng.

Câu 7: Việc sử dụng nhiều từ Hán Việt trong văn học trung đại có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Giúp văn bản dễ hiểu hơn với mọi tầng lớp độc giả.
  • B. Tạo ra âm hưởng gần gũi với ngôn ngữ nói hàng ngày.
  • C. Tăng tính trang trọng, cổ kính, hàm súc và thể hiện trình độ học vấn của tác giả.
  • D. Giảm bớt số lượng chữ viết trong văn bản.

Câu 8: Phân tích sự khác biệt về sắc thái nghĩa giữa "từ thuần Việt" và "từ Hán Việt" đồng nghĩa (ví dụ: "chết" và "tử vong", "nhà" và "gia cư") khi sử dụng trong văn cảnh trang trọng hoặc cổ kính của văn học trung đại.

  • A. Từ thuần Việt mang sắc thái trang trọng hơn.
  • B. Từ Hán Việt thường mang sắc thái trang trọng, khái quát hoặc cổ kính hơn.
  • C. Không có sự khác biệt về sắc thái nghĩa.
  • D. Từ thuần Việt luôn được ưu tiên sử dụng trong văn học trung đại.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau: "Sầu đong càng lắc càng đầy / Ba thu dọn lại một ngày dài ghê" (Nguyễn Du). Biện pháp tu từ nào nổi bật trong hai câu này và tác dụng của nó?

  • A. Cường điệu và so sánh; diễn tả nỗi sầu đau chất chồng, kéo dài vô tận trong cảm nhận chủ quan của nhân vật.
  • B. Nhân hóa; làm cho nỗi sầu trở nên sống động.
  • C. Điệp ngữ; nhấn mạnh số lượng thời gian.
  • D. Ẩn dụ; ví nỗi sầu như một vật chứa đựng được.

Câu 10: Trong thơ Đường luật, niêm là gì và vai trò của niêm trong cấu trúc bài thơ?

  • A. Quy tắc về số tiếng trong mỗi câu thơ.
  • B. Quy tắc về vần của các câu thơ.
  • C. Quy tắc về sự giống nhau (hoặc đối nhau tùy trường hợp) về thanh điệu ở tiếng thứ hai của các cặp câu nhất định, giúp liên kết các câu trong bài thơ.
  • D. Quy tắc về việc sử dụng điển cố trong thơ.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "cánh hoa" trong câu thơ "Đau đớn thay phận đàn bà / Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung / Khuôn trăng đầy đặn nét ngài nở nang / Hoa ghen thua thắm liễu hờn kém xanh" (Nguyễn Du).

  • A. Biểu tượng cho sự mạnh mẽ, kiên cường của người phụ nữ.
  • B. Biểu tượng cho vẻ đẹp mong manh, số phận chìm nổi, dễ bị vùi dập của người phụ nữ.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu sang, quyền quý.
  • D. Biểu tượng cho trí tuệ, tài năng.

Câu 12: Khi phân tích một đoạn văn xuôi hoặc thơ cổ, việc nhận diện các từ ngữ mang tính chất "ước lệ" giúp người đọc hiểu điều gì về phong cách sáng tác của tác giả và thời đại?

  • A. Tác giả muốn thể hiện sự sáng tạo hoàn toàn mới lạ, phá bỏ mọi quy tắc.
  • B. Tác giả không chú trọng đến việc miêu tả hiện thực.
  • C. Tác giả chỉ đơn thuần sao chép các tác phẩm đi trước.
  • D. Tác giả tuân theo những quy tắc, khuôn mẫu, hình ảnh biểu tượng đã được chấp nhận rộng rãi trong văn học thời đó để diễn tả vẻ đẹp, cảm xúc, hoặc khái niệm trừu tượng.

Câu 13: Xác định biện pháp tu từ chủ yếu trong câu "Cỏ non xanh tận chân trời / Cành lê trắng điểm một vài bông hoa" (Nguyễn Du) và tác dụng của nó trong việc miêu tả cảnh vật mùa xuân.

  • A. Đối; tạo nên bức tranh mùa xuân hài hòa, khoáng đạt, có màu sắc, đường nét và điểm nhấn.
  • B. So sánh; làm cho cảnh vật trở nên sinh động.
  • C. Nhân hóa; gán cho cảnh vật những đặc tính của con người.
  • D. Ẩn dụ; biểu tượng cho sự sống mới.

Câu 14: Đọc đoạn thơ: "Ngẫm duyên kì ngộ xưa nay / Anh hùng vẫn gặp hoa này xưa nay" (Nguyễn Du). Hai câu thơ này sử dụng điển cố nào và ý nghĩa của việc sử dụng điển cố đó?

  • A. Điển cố về tình yêu sét đánh; nhấn mạnh sự bất ngờ của cuộc gặp gỡ.
  • B. Điển cố về tài tử giai nhân; ca ngợi vẻ đẹp của Thúy Kiều và tài năng của Kim Trọng.
  • C. Điển cố về sự gặp gỡ giữa anh hùng và giai nhân tài sắc; khái quát hóa cuộc gặp gỡ giữa Thúy Kiều và Kim Trọng vào quy luật chung của lịch sử, văn học.
  • D. Điển cố về số phận; dự báo những khó khăn sắp tới.

Câu 15: Phân tích vai trò của "người kể chuyện" trong Truyện Kiều của Nguyễn Du.

  • A. Chỉ đơn thuần ghi lại sự kiện một cách khách quan.
  • B. Là một nhân vật trực tiếp tham gia vào câu chuyện.
  • C. Chỉ xuất hiện ở phần mở đầu và kết thúc tác phẩm.
  • D. Vừa kể lại câu chuyện, vừa bộc lộ cảm xúc, thái độ đánh giá, nhận xét về nhân vật và sự kiện, tạo nên giọng điệu trữ tình sâu sắc cho tác phẩm.

Câu 16: Khi đọc một văn bản trung đại có sử dụng nhiều từ Hán Việt, để hiểu đúng nghĩa, người đọc cần chú ý điều gì?

  • A. Chỉ cần đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh hiện tại.
  • B. Tra cứu nghĩa của từ Hán Việt trong từ điển, kết hợp với ngữ cảnh cụ thể của câu, đoạn, bài thơ để hiểu nghĩa chính xác và sắc thái biểu cảm.
  • C. Bỏ qua những từ Hán Việt không hiểu.
  • D. Áp dụng nghĩa của từ Hán Việt trong tiếng Việt hiện đại.

Câu 17: Câu thơ "Đau lòng kẻ ở, tóc se mình / Giữ tấm lòng thành với tử sinh" (Nguyễn Du) sử dụng biện pháp tu từ nào ở vế đầu?

  • A. Hoán dụ (lấy "tóc" chỉ con người)
  • B. Nhân hóa
  • C. So sánh
  • D. Điệp ngữ

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "vầng trăng" trong Truyện Kiều.

  • A. Chỉ đơn thuần là một hiện tượng tự nhiên.
  • B. Biểu tượng cho vẻ đẹp vĩnh cửu, không thay đổi.
  • C. Là chứng nhân cho tình yêu, nỗi nhớ, sự chia li và tái hợp của nhân vật.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.

Câu 19: Đọc câu thơ "Cung cầm trong nguyệt trắng ngà / Còn duyên chắp mối giao hòa làm nên" (Nguyễn Du). Từ "nguyệt" trong câu thơ này là từ loại gì và thuộc lớp từ nào?

  • A. Động từ, từ thuần Việt
  • B. Danh từ, từ Hán Việt
  • C. Tính từ, từ thuần Việt
  • D. Trạng từ, từ Hán Việt

Câu 20: So sánh cách sử dụng ngôn ngữ trong một bài thơ Nôm của Nguyễn Du và một bài thơ hiện đại cùng chủ đề (ví dụ: tình yêu). Sự khác biệt chủ yếu nằm ở đâu?

  • A. Bài thơ Nôm thường sử dụng nhiều từ Hán Việt, điển cố, hình ảnh ước lệ; bài thơ hiện đại sử dụng ngôn ngữ gần gũi với đời sống hàng ngày, ít điển cố, hình ảnh mang tính cá nhân hoặc hiện thực hơn.
  • B. Bài thơ Nôm chỉ sử dụng duy nhất thể thơ lục bát; bài thơ hiện đại chỉ sử dụng thể thơ tự do.
  • C. Bài thơ Nôm không bộc lộ cảm xúc; bài thơ hiện đại bộc lộ cảm xúc trực tiếp.
  • D. Bài thơ Nôm không có vần điệu; bài thơ hiện đại có vần điệu chặt chẽ.

Câu 21: Khi phân tích cấu trúc một đoạn trích Truyện Kiều, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu được sự phát triển của cốt truyện và tâm lý nhân vật?

  • A. Chỉ cần xác định các từ khó hiểu.
  • B. Chỉ cần đếm số câu thơ trong đoạn.
  • C. Trình tự các sự kiện, hành động của nhân vật, diễn biến nội tâm, lời đối thoại, lời độc thoại và sự xen kẽ giữa lời kể của người dẫn chuyện với suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.
  • D. Chỉ cần tìm các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 22: Đọc câu "Một mình mình biết một mình mình hay" (Nguyễn Du). Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây để nhấn mạnh sự cô đơn, lẻ loi tuyệt đối của nhân vật?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ (điệp từ và điệp cấu trúc)

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các từ láy trong thơ lục bát của Nguyễn Du (ví dụ: "bâng khuâng", "thanh thanh", "nao nao").

  • A. Góp phần gợi hình, gợi cảm, diễn tả tinh tế trạng thái cảm xúc, tâm trạng hoặc đặc điểm của sự vật, tạo nhịp điệu cho câu thơ.
  • B. Chỉ đơn thuần làm tăng số tiếng trong câu thơ.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ dùng để miêu tả cảnh vật, không dùng cho tâm trạng.

Câu 24: Trong văn học trung đại, khái niệm "tình" (情) thường được hiểu như thế nào và nó có mối liên hệ gì với "cảnh" (景)?

  • A. Tình và cảnh là hai yếu tố hoàn toàn tách biệt.
  • B. Tình chỉ đóng vai trò phụ trợ cho việc miêu tả cảnh.
  • C. Tình là cảm xúc, tâm trạng của con người; cảnh là bức tranh thiên nhiên, xã hội; hai yếu tố này thường hòa quyện, nương tựa vào nhau để bộc lộ (tả cảnh ngụ tình).
  • D. Tình chỉ xuất hiện trong thơ, cảnh chỉ xuất hiện trong văn xuôi.

Câu 25: Đọc câu thơ "Dưới trăng quyên đã gọi hè / Đầu tường lửa lựu lập lòe đâm bông" (Nguyễn Du). Hình ảnh "quyên gọi hè" mang ý nghĩa gì trong bối cảnh miêu tả thời gian và tâm trạng?

  • A. Âm thanh vui tai của mùa hè.
  • B. Biểu tượng cho sự tĩnh lặng của đêm trăng.
  • C. Gợi sự no đủ, sung túc.
  • D. Là hình ảnh ước lệ, báo hiệu sự chuyển mùa từ xuân sang hè, thường đi kèm với tâm trạng chia phôi, buồn bã trong thơ ca cổ.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "so sánh" và "ẩn dụ" trong biện pháp tu từ.

  • A. So sánh không có từ so sánh, ẩn dụ có từ so sánh.
  • B. So sánh đối chiếu sự vật này với sự vật khác có nét tương đồng (thường có từ so sánh); ẩn dụ gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng nhưng GIẤU đi sự vật gốc.
  • C. So sánh chỉ dùng cho sự vật, ẩn dụ chỉ dùng cho con người.
  • D. Ẩn dụ là một dạng đặc biệt của so sánh, không có gì khác biệt cơ bản.

Câu 27: Khi đọc một bài thơ Đường luật, việc nhận diện và phân tích các cặp câu đối nhau (đặc biệt ở hai câu luận) giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Sự hài hòa, cân đối về cấu trúc, ý nghĩa và thanh điệu, thể hiện tư duy chặt chẽ và khả năng sử dụng ngôn ngữ điêu luyện của tác giả; thường diễn tả sự tương phản, bổ sung hoặc mở rộng ý nghĩa.
  • B. Tác giả không tuân thủ quy tắc của thể thơ.
  • C. Bài thơ có nhiều lỗi về vần điệu.
  • D. Chỉ là cách sắp xếp từ ngữ ngẫu nhiên.

Câu 28: Đọc câu thơ "Đoạn trường tân thanh" (Nguyễn Du). Phân tích nghĩa của nhan đề gốc này.

  • A. Tiếng nói mới về nỗi đau.
  • B. Nỗi đau mới đứt ruột.
  • C. Tiếng kêu mới của người đau khổ.
  • D. Tiếng nói mới về nỗi đau đứt ruột (Đoạn trường: đứt ruột; tân: mới; thanh: tiếng, âm thanh). Nhan đề gợi lên số phận bi kịch của nhân vật chính.

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ gợi cảm giác (ví dụ: "xanh", "trắng", "lập lòe", "nao nao") trong việc miêu tả cảnh và thể hiện tâm trạng trong thơ cổ.

  • A. Làm cho câu thơ chỉ mang tính thông báo, khách quan.
  • B. Giúp người đọc hình dung rõ nét về màu sắc, ánh sáng, âm thanh, cảm xúc; tạo nên bức tranh sống động và truyền tải hiệu quả tâm trạng của nhân vật hoặc tác giả.
  • C. Làm giảm giá trị biểu đạt của câu thơ.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu thơ.

Câu 30: Khi đọc một văn bản văn học trung đại, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội của thời đại đó có ý nghĩa gì đối với việc giải mã ý nghĩa của văn bản?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn về các điển cố, ước lệ, quan niệm thẩm mỹ, tư tưởng chi phối tác phẩm; đặt tác phẩm vào đúng vị trí của nó trong dòng chảy văn học.
  • B. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến việc hiểu văn bản.
  • C. Chỉ làm phức tạp thêm quá trình đọc hiểu.
  • D. Chỉ cần thiết khi nghiên cứu chuyên sâu, không cần cho người đọc phổ thông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy của thể loại Truyện thơ Nôm trung đại Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Câu thơ 'Trăm năm trong cõi người ta / Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau' (Nguyễn Du) sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự đối lập giữa tài năng và số phận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích hiệu quả diễn đạt của cụm từ 'thanh lâu hai lượt' trong câu thơ 'Kiều ơi, con biết nỗi này / Thanh lâu hai lượt, bỗng tày một thân' (Nguyễn Du).

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong văn học trung đại, 'điển cố' (dụng điển) là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Xét câu thơ 'Lâm Truy mấy độ nguyệt tròn / Vầng trăng ai xẻ làm đôi giữa trời' (Nguyễn Du). Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong vế thứ hai của câu thơ này và nó thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Từ 'phong trần' trong câu 'Phận sao phận bạc như vôi / Đã đành nước chảy hoa trôi lỡ làng / Lại thêm một nỗi phong trần' (Nguyễn Du) có nghĩa gần với nghĩa nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Việc sử dụng nhiều từ Hán Việt trong văn học trung đại có tác dụng chủ yếu gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích sự khác biệt về sắc thái nghĩa giữa 'từ thuần Việt' và 'từ Hán Việt' đồng nghĩa (ví dụ: 'chết' và 'tử vong', 'nhà' và 'gia cư') khi sử dụng trong văn cảnh trang trọng hoặc cổ kính của văn học trung đại.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau: 'Sầu đong càng lắc càng đầy / Ba thu dọn lại một ngày dài ghê' (Nguyễn Du). Biện pháp tu từ nào nổi bật trong hai câu này và tác dụng của nó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong thơ Đường luật, niêm là gì và vai trò của niêm trong cấu trúc bài thơ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'cánh hoa' trong câu thơ 'Đau đớn thay phận đàn bà / Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung / Khuôn trăng đầy đặn nét ngài nở nang / Hoa ghen thua thắm liễu hờn kém xanh' (Nguyễn Du).

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi phân tích một đoạn văn xuôi hoặc thơ cổ, việc nhận diện các từ ngữ mang tính chất 'ước lệ' giúp người đọc hiểu điều gì về phong cách sáng tác của tác giả và thời đại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Xác định biện pháp tu từ chủ yếu trong câu 'Cỏ non xanh tận chân trời / Cành lê trắng điểm một vài bông hoa' (Nguyễn Du) và tác dụng của nó trong việc miêu tả cảnh vật mùa xuân.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đọc đoạn thơ: 'Ngẫm duyên kì ngộ xưa nay / Anh hùng vẫn gặp hoa này xưa nay' (Nguyễn Du). Hai câu thơ này sử dụng điển cố nào và ý nghĩa của việc sử dụng điển cố đó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân tích vai trò của 'người kể chuyện' trong Truyện Kiều của Nguyễn Du.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi đọc một văn bản trung đại có sử dụng nhiều từ Hán Việt, để hiểu đúng nghĩa, người đọc cần chú ý điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Câu thơ 'Đau lòng kẻ ở, tóc se mình / Giữ tấm lòng thành với tử sinh' (Nguyễn Du) sử dụng biện pháp tu từ nào ở vế đầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'vầng trăng' trong Truyện Kiều.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đọc câu thơ 'Cung cầm trong nguyệt trắng ngà / Còn duyên chắp mối giao hòa làm nên' (Nguyễn Du). Từ 'nguyệt' trong câu thơ này là từ loại gì và thuộc lớp từ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: So sánh cách sử dụng ngôn ngữ trong một bài thơ Nôm của Nguyễn Du và một bài thơ hiện đại cùng chủ đề (ví dụ: tình yêu). Sự khác biệt chủ yếu nằm ở đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi phân tích cấu trúc một đoạn trích Truyện Kiều, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu được sự phát triển của cốt truyện và tâm lý nhân vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đ??c câu 'Một mình mình biết một mình mình hay' (Nguyễn Du). Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây để nhấn mạnh sự cô đơn, lẻ loi tuyệt đối của nhân vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các từ láy trong thơ lục bát của Nguyễn Du (ví dụ: 'bâng khuâng', 'thanh thanh', 'nao nao').

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong văn học trung đại, khái niệm 'tình' (情) thường được hiểu như thế nào và nó có mối liên hệ gì với 'cảnh' (景)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đọc câu thơ 'Dưới trăng quyên đã gọi hè / Đầu tường lửa lựu lập lòe đâm bông' (Nguyễn Du). Hình ảnh 'quyên gọi hè' mang ý nghĩa gì trong bối cảnh miêu tả thời gian và tâm trạng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa 'so sánh' và 'ẩn dụ' trong biện pháp tu từ.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi đọc một bài thơ Đường luật, việc nhận diện và phân tích các cặp câu đối nhau (đặc biệt ở hai câu luận) giúp người đọc hiểu được điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đọc câu thơ 'Đoạn trường tân thanh' (Nguyễn Du). Phân tích nghĩa của nhan đề gốc này.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ gợi cảm giác (ví dụ: 'xanh', 'trắng', 'lập lòe', 'nao nao') trong việc miêu tả cảnh và thể hiện tâm trạng trong thơ cổ.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi đọc một văn bản văn học trung đại, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội của thời đại đó có ý nghĩa gì đối với việc giải mã ý nghĩa của văn bản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự hiu hắt, cô đơn?

  • A. So sánh (so sánh thuyền câu với tẻo teo)
  • B. Nhân hóa (sóng biếc
  • C. Điệp ngữ (không có)
  • D. Tả cảnh ngụ tình kết hợp sử dụng từ láy, từ gợi tả (lạnh lẽo, trong veo, bé tẻo teo, khẽ đưa vèo)

Câu 2: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, tác giả viết:

  • A. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của mặt trời.
  • B. Gợi tả chuyển động nhanh, gấp gáp của mặt trời.
  • C. Làm nổi bật sự rực rỡ, hùng vĩ và hình ảnh cụ thể của mặt trời lúc hoàng hôn.
  • D. Tạo không khí huyền bí, siêu nhiên cho cảnh vật.

Câu 3: Khi phân tích một truyện ngắn, yếu tố nào dưới đây giúp người đọc hiểu rõ nhất động cơ và nội tâm phức tạp của nhân vật?

  • A. Đối thoại nội tâm, hành động đột ngột, quá khứ được hé lộ.
  • B. Tên gọi của nhân vật và ngoại hình được miêu tả kỹ lưỡng.
  • C. Bối cảnh không gian và thời gian nơi nhân vật xuất hiện.
  • D. Sự xuất hiện của các nhân vật phụ xung quanh.

Câu 4: Đọc câu văn sau và cho biết nó sử dụng hiệu quả yếu tố nào để tạo ấn tượng mạnh về sự thay đổi?

  • A. Điệp ngữ (lặp lại từ
  • B. Đối lập (tiếng cười - sự im lặng, ngày hôm qua - hôm nay).
  • C. Nhân hóa (con đường
  • D. So sánh (không có).

Câu 5: Trong thơ ca, vần lưng (vần giữa câu) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Chỉ để tạo ra sự đồng nhất về âm thanh.
  • B. Giúp bài thơ dễ nhớ hơn.
  • C. Tạo nhịp điệu biến hóa, linh hoạt hơn cho câu thơ, liên kết âm thanh giữa các vế trong cùng một câu.
  • D. Luôn kết hợp với vần chân để tạo ra thể thơ lục bát.

Câu 6: Một tác phẩm tự sự kết thúc bằng hình ảnh nhân vật chính nhìn về phía chân trời với một nụ cười đầy hi vọng, sau khi đã trải qua nhiều biến cố. Cách kết thúc này thường gợi cho người đọc cảm nhận gì?

  • A. Sự bi quan, tuyệt vọng của nhân vật.
  • B. Tác phẩm thuộc thể loại bi kịch.
  • C. Câu chuyện chưa thực sự kết thúc, còn dang dở.
  • D. Tương lai tươi sáng, sự hồi sinh hoặc vượt qua nghịch cảnh của nhân vật.

Câu 7: Phân tích một đoạn thơ sử dụng nhiều hình ảnh

  • A. Tâm trạng buồn bã, cô đơn, vô định, mong manh, hoặc suy tư về sự phù du của cuộc đời.
  • B. Sự mạnh mẽ, quyết tâm, ý chí sắt đá.
  • C. Niềm vui, sự phấn khởi, yêu đời.
  • D. Sự tức giận, bất mãn với cuộc sống.

Câu 8: Trong một văn bản nghị luận, việc tác giả đưa ra các số liệu thống kê, dẫn chứng khoa học nhằm mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Chứng tỏ tác giả là người có kiến thức rộng.
  • C. Tăng tính khách quan, độ tin cậy và sức thuyết phục cho lập luận.
  • D. Gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng những con số.

Câu 9: Đọc câu thơ sau:

  • A. Mặt trời đang ở đỉnh đầu.
  • B. Bóng nắng xiên, chếch xuống, gợi tả cảnh chiều muộn.
  • C. Mặt trời đang mọc lên.
  • D. Bóng nắng thẳng đứng, không xiên lệch.

Câu 10: Khi phân tích một bài thơ theo đặc trưng thể loại, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng hơn so với truyện ngắn?

  • A. Nhịp điệu, vần, hình ảnh mang tính biểu tượng, cảm xúc chủ đạo.
  • B. Cốt truyện phức tạp với nhiều nút thắt.
  • C. Diễn biến tâm lý chi tiết, phức tạp của nhiều nhân vật.
  • D. Lời thoại trực tiếp giữa các nhân vật.

Câu 11: Một tác giả sử dụng liên tiếp các câu hỏi tu từ trong một đoạn văn. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để người đọc trả lời các câu hỏi đó.
  • B. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của tác giả.
  • C. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Gợi suy nghĩ, băn khoăn, nhấn mạnh một vấn đề hoặc thể hiện cảm xúc (hoài nghi, day dứt, khẳng định...).

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Hoán dụ (đôi mắt trũng sâu).
  • B. Điệp ngữ (lặp lại từ
  • C. So sánh (đôi mắt trũng sâu như chứa đựng cả một biển khổ), Nhân hóa (lá khô
  • D. Ẩn dụ (lá khô).

Câu 13: Khi đánh giá tính logic của một bài nghị luận, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Số lượng từ ngữ khó hiểu được sử dụng.
  • B. Sự chặt chẽ trong lập luận, mối liên hệ giữa các luận điểm, luận cứ và bằng chứng.
  • C. Độ dài của bài viết.
  • D. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ.

Câu 14: Trong thơ ca, việc sử dụng các từ láy (như

  • A. Làm cho câu thơ khó đọc hơn.
  • B. Chỉ mang tính chất trang trí cho câu thơ.
  • C. Giúp câu thơ có vần điệu.
  • D. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, nhấn mạnh đặc điểm của sự vật, hiện tượng, hoặc diễn tả cảm xúc tinh tế.

Câu 15: Đọc câu thơ:

  • A. Thính giác (tiếng suối) với Thính giác (tiếng hát).
  • B. Thính giác (tiếng suối) với Thị giác (xa).
  • C. Thị giác (trong) với Thính giác (tiếng hát).
  • D. Thị giác (trong) với Thị giác (xa).

Câu 16: Phân tích một đoạn văn miêu tả, nếu tác giả tập trung vào việc liệt kê và miêu tả chi tiết các đồ vật cũ kỹ, bụi bặm trong một căn phòng, người đọc có thể suy đoán về điều gì?

  • A. Sự giàu có và sung túc của chủ nhân.
  • B. Căn phòng vừa mới được dọn dẹp.
  • C. Không khí hoài niệm, sự lãng quên, hoặc hoàn cảnh sống khó khăn của nhân vật.
  • D. Chủ nhân là người rất yêu thích đồ cổ.

Câu 17: Câu nói:

  • A. So sánh, nhấn mạnh chiều cao của người đó.
  • B. Ẩn dụ, ca ngợi tài năng, uy tín và vị trí quan trọng của người đó trong lĩnh vực văn học.
  • C. Nhân hóa, miêu tả người đó có sức sống mãnh liệt như cây.
  • D. Hoán dụ, lấy bộ phận (cây) để chỉ toàn thể (người).

Câu 18: Trong kịch, độc thoại nội tâm của nhân vật có vai trò gì quan trọng?

  • A. Để nhân vật trò chuyện với một người khác trên sân khấu.
  • B. Giúp khán giả biết được cốt truyện sắp diễn ra.
  • C. Chỉ là một cách để lấp đầy khoảng trống trên sân khấu.
  • D. Bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn bên trong nhân vật mà không cần đối thoại với người khác.

Câu 19: Đọc câu:

  • A. Triết lý, đúc kết kinh nghiệm sống.
  • B. Miêu tả hành động cụ thể.
  • C. Biểu lộ cảm xúc nhất thời.
  • D. Đặt câu hỏi để tìm kiếm thông tin.

Câu 20: Phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định

  • A. Năm sáng tác bài thơ.
  • B. Tiểu sử chi tiết của tác giả.
  • C. Luồng cảm xúc, tư tưởng, thái độ xuyên suốt mà tác giả muốn gửi gắm.
  • D. Số lượng câu thơ và khổ thơ.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chỉ hình ảnh về âm thanh.
  • B. Chủ yếu là hình ảnh về thị giác (màu sắc, hình khối, chuyển động) và thính giác (tiếng lá xào xạc).
  • C. Chỉ hình ảnh về mùi vị.
  • D. Chủ yếu là hình ảnh về xúc giác.

Câu 22: Việc sử dụng từ Hán Việt trong văn bản hiện đại (nếu phù hợp ngữ cảnh) có thể mang lại những hiệu quả gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ để thể hiện kiến thức của người viết.
  • C. Luôn tạo ra không khí cổ kính.
  • D. Tăng tính trang trọng, khái quát, hoặc sắc thái biểu cảm nhất định, đồng thời thể hiện sự kế thừa, tiếp biến văn hóa.

Câu 23: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử và văn hóa thời đại tác phẩm ra đời giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa, tư tưởng, giá trị của tác phẩm và những vấn đề xã hội được phản ánh.
  • B. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề.
  • C. Xác định xem tác phẩm có phải là văn học hiện thực hay không.
  • D. Quyết định xem có nên đọc tác phẩm đó hay không.

Câu 24: Trong văn xuôi, việc sử dụng câu đặc biệt (câu không có đủ chủ ngữ, vị ngữ nhưng vẫn trọn vẹn ý nghĩa) thường nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự vụng về trong cách viết.
  • B. Làm cho đoạn văn trở nên dài hơn.
  • C. Nhấn mạnh một sự vật, hiện tượng, cảm xúc; tạo nhịp điệu nhanh, mạnh; hoặc thể hiện sự tỉnh lược thông tin đã rõ.
  • D. Chỉ dùng trong đối thoại của nhân vật.

Câu 25: Đọc câu thơ:

  • A. Ẩn dụ (mắt như sao sa).
  • B. So sánh (mắt như sao sa, mày như liễu thua xanh).
  • C. Nhân hóa (liễu thua xanh).
  • D. Hoán dụ (mắt, mày).

Câu 26: Phân tích một đoạn văn miêu tả ngoại hình nhân vật, nếu tác giả tập trung vào đôi mắt và nụ cười, điều đó thường gợi ý điều gì về nhân vật?

  • A. Nhân vật là người ít nói.
  • B. Nhân vật không có đặc điểm ngoại hình nổi bật khác.
  • C. Tác giả không chú trọng miêu tả nội tâm.
  • D. Đôi mắt và nụ cười là những điểm biểu cảm nhất, thường phản ánh trực tiếp tâm trạng, tính cách, hoặc vẻ đẹp tinh thần của nhân vật.

Câu 27: Trong một bài thơ, việc sử dụng các từ ngữ gợi màu sắc tươi sáng (đỏ, vàng, xanh biếc) kết hợp với âm thanh rộn rã (tiếng chim hót, tiếng suối reo) thường tạo ra không khí gì?

  • A. Không khí vui tươi, sống động, tràn đầy sức sống.
  • B. Không khí u buồn, trầm mặc.
  • C. Không khí bí ẩn, rùng rợn.
  • D. Không khí tĩnh mịch, vắng lặng.

Câu 28: Đọc câu:

  • A. So sánh, so sánh lá cây với bàn tay.
  • B. Nhân hóa, làm cho lá cây trở nên sống động, gần gũi, có hành động như con người.
  • C. Ẩn dụ, lá cây ẩn dụ cho bàn tay.
  • D. Hoán dụ, lấy bàn tay để chỉ lá cây.

Câu 29: Trong một văn bản tự sự, nếu tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng

  • A. Câu chuyện trở nên khách quan, không có cảm xúc cá nhân.
  • B. Người đọc khó đồng cảm với nhân vật.
  • C. Chỉ kể lại sự việc một cách đơn thuần.
  • D. Tăng tính chân thực, gần gũi, giúp người đọc dễ dàng thâm nhập vào thế giới nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc và góc nhìn chủ quan của nhân vật

Câu 30: Khi phân tích cấu tứ một bài thơ, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Cách tổ chức, sắp xếp các hình ảnh, chi tiết, mạch cảm xúc, mạch suy nghĩ để làm nổi bật chủ đề và tư tưởng của bài thơ.
  • B. Chỉ cần đếm số lượng câu thơ và khổ thơ.
  • C. Xác định năm sinh của tác giả.
  • D. Tìm hiểu giá bán của tập thơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự hiu hắt, cô đơn?
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, tác giả viết: "Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ từ từ lăn xuống chân núi". Biện pháp tu từ chính được sử dụng trong câu này nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi phân tích một truyện ngắn, yếu tố nào dưới đây giúp người đọc hiểu rõ nhất động cơ và nội tâm phức tạp của nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đọc câu văn sau và cho biết nó sử dụng hiệu quả yếu tố nào để tạo ấn tượng mạnh về sự thay đổi?
"Ngày hôm qua, con đường này còn ngập tràn tiếng cười, hôm nay chỉ còn lại sự im lặng đáng sợ."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong thơ ca, vần lưng (vần giữa câu) có tác dụng chủ yếu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một tác phẩm tự sự kết thúc bằng hình ảnh nhân vật chính nhìn về phía chân trời với một nụ cười đầy hi vọng, sau khi đã trải qua nhiều biến cố. Cách kết thúc này thường gợi cho người đọc cảm nhận gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích một đoạn thơ sử dụng nhiều hình ảnh "mây", "gió", "sương", "khói", người đọc có thể suy đoán về tâm trạng hoặc trạng thái của tác giả/nhân vật như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong một văn bản nghị luận, việc tác giả đưa ra các số liệu thống kê, dẫn chứng khoa học nhằm mục đích chủ yếu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đọc câu thơ sau: "Mặt kia chênh chếch bóng tà gieo". Từ "chênh chếch" ở đây gợi tả điều gì về thời gian và không gian?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi phân tích một bài thơ theo đặc trưng thể loại, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng hơn so với truyện ngắn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một tác giả sử dụng liên tiếp các câu hỏi tu từ trong một đoạn văn. Mục đích chính của việc này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: "Ông lão gầy gò, đôi mắt trũng sâu như chứa đựng cả một biển khổ. Mỗi bước chân ông đi qua, lá khô lại xào xạc như tiếng thở dài." Biện pháp tu từ nào được sử dụng để tăng sức gợi cảm và biểu cảm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi đánh giá tính logic của một bài nghị luận, người đọc cần chú ý đến điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong thơ ca, việc sử dụng các từ láy (như "chênh chếch", "lạnh lẽo", "tẻo teo") thường có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đọc câu thơ: "Tiếng suối trong như tiếng hát xa". Biện pháp tu từ so sánh ở đây kết hợp giác quan nào với giác quan nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích một đoạn văn miêu tả, nếu tác giả tập trung vào việc liệt kê và miêu tả chi tiết các đồ vật cũ kỹ, bụi bặm trong một căn phòng, người đọc có thể suy đoán về điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Câu nói: "Anh ấy là một cây đại thụ trong làng văn học Việt Nam" sử dụng biện pháp tu từ nào và mục đích là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong kịch, độc thoại nội tâm của nhân vật có vai trò gì quan trọng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đọc câu: "Mỗi lần vấp ngã là một lần trưởng thành." Đây là một dạng câu mang tính chất gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "cảm hứng chủ đạo" của bài thơ giúp người đọc hiểu được điều gì cốt lõi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: "Đám mây trắng như bông gòn trôi bồng bềnh trên nền trời xanh ngắt. Gió nhẹ lay động những tán lá cây xào xạc." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng những loại hình ảnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Việc sử dụng từ Hán Việt trong văn bản hiện đại (nếu phù hợp ngữ cảnh) có thể mang lại những hiệu quả gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử và văn hóa thời đại tác phẩm ra đời giúp người đọc điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong văn xuôi, việc sử dụng câu đặc biệt (câu không có đủ chủ ngữ, vị ngữ nhưng vẫn trọn vẹn ý nghĩa) thường nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đọc câu thơ: "Mắt như sao sa, mày như liễu thua xanh". Biện pháp tu từ chính được sử dụng ở đây là gì để miêu tả vẻ đẹp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích một đoạn văn miêu tả ngoại hình nhân vật, nếu tác giả tập trung vào đôi mắt và nụ cười, điều đó thường gợi ý điều gì về nhân vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong một bài thơ, việc sử dụng các từ ngữ gợi màu sắc tươi sáng (đỏ, vàng, xanh biếc) kết hợp với âm thanh rộn rã (tiếng chim hót, tiếng suối reo) thường tạo ra không khí gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đọc câu: "Lá cây xòe bàn tay nhỏ vẫy chào." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong một văn bản tự sự, nếu tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi"), điều đó thường mang lại hiệu quả gì về mặt biểu đạt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi phân tích cấu tứ một bài thơ, người đọc cần chú ý đến điều gì?

Viết một bình luận