Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 36 Tập 2 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong một văn bản tùy bút, tác giả thường bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ và cái nhìn chủ quan của mình về con người, cuộc sống, cảnh vật. Yếu tố nào tạo nên đặc trưng này của tùy bút?
- A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
- B. Sự bộc lộ trực tiếp "cái tôi" chủ quan, giàu cảm xúc.
- C. Hệ thống nhân vật phức tạp, nhiều tuyến.
- D. Ngôn ngữ khách quan, mang tính thông báo.
Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự thay đổi của cảnh vật theo thời gian?
"Sương giăng mắc cành cây, rồi tan đi khi nắng lên. Lá vàng rơi lả tả, rồi chồi non hé nở khi xuân sang. Dòng sông chảy xiết, rồi hiền hòa khi về đồng bằng."
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. Điệp cấu trúc và đối
- D. Nhân hóa
Câu 3: Trong một vở kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy hành động kịch và bộc lộ tính cách nhân vật?
- A. Lời thoại của nhân vật
- B. Phần giới thiệu nhân vật ở đầu vở
- C. Hành động câm (không lời)
- D. Phần mô tả cảnh trí
Câu 4: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định và diễn giải "không gian nghệ thuật" giúp người đọc hiểu thêm điều gì về bài thơ?
- A. Chỉ đơn thuần là địa điểm cụ thể nơi sự kiện xảy ra.
- B. Giúp nhận diện các biện pháp tu từ về âm thanh.
- C. Làm sáng tỏ cốt truyện và diễn biến hành động.
- D. Bộc lộ thế giới nội tâm, cảm xúc, hoặc ý nghĩa biểu tượng của bài thơ.
Câu 5: Một bài văn nghị luận về vấn đề xã hội muốn có sức thuyết phục cao cần phải đảm bảo yếu tố nào trong việc sử dụng luận cứ?
- A. Luận cứ phải thật mới lạ, chưa ai biết đến.
- B. Luận cứ phải chân thực, tiêu biểu và phù hợp với luận điểm.
- C. Số lượng luận cứ càng nhiều càng tốt, không cần chọn lọc.
- D. Luận cứ chỉ cần là ý kiến cá nhân, không cần kiểm chứng.
Câu 6: Khi viết một đoạn văn có sử dụng phép liên kết nối, người viết thường dùng các phương tiện nào?
- A. Lặp lại hoàn toàn một từ ngữ.
- B. Sử dụng đại từ hoặc từ đồng nghĩa/trái nghĩa.
- C. Dùng các từ ngữ biểu thị quan hệ như "và", "nhưng", "tuy nhiên", "vì vậy".
- D. Thay thế một cụm từ bằng một từ duy nhất.
Câu 7: Phân tích câu thơ sau và cho biết tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả cảm giác lạnh lẽo, u buồn?
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo"
- A. Sử dụng từ láy gợi cảm giác "lạnh lẽo".
- B. Phép so sánh "nước trong veo như pha lê".
- C. Phép nhân hóa "Ao thu đang buồn bã".
- D. Sử dụng từ Hán Việt cổ kính.
Câu 8: Khi phân tích "thời gian nghệ thuật" trong một tác phẩm văn xuôi (truyện, tùy bút...), người đọc cần chú ý đến khía cạnh nào?
- A. Chỉ cần xác định năm xảy ra các sự kiện chính.
- B. Xác định tốc độ đọc của người đọc.
- C. Đếm số chương hoặc hồi trong tác phẩm.
- D. Cách tác giả cảm nhận, tái hiện và tổ chức dòng chảy thời gian (tuyến tính, đảo chiều, ngưng đọng...).
Câu 9: Trong hoạt động giao tiếp, việc sử dụng "thao tác lập luận bác bỏ" nhằm mục đích gì?
- A. Chỉ ra điểm sai, thiếu logic trong ý kiến của người khác để khẳng định ý kiến của mình.
- B. Đưa ra bằng chứng để làm sáng tỏ một vấn đề.
- C. Phân chia đối tượng thành nhiều khía cạnh để xem xét.
- D. Làm rõ bản chất của một khái niệm hoặc vấn đề.
Câu 10: Một đoạn văn sử dụng chủ yếu "phong cách ngôn ngữ khoa học" sẽ có đặc điểm nổi bật nào về mặt từ ngữ?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm, gợi hình.
- B. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành, từ ngữ chính xác, khách quan.
- C. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi, khẩu ngữ.
- D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
Câu 11: Đọc đoạn độc thoại nội tâm sau của một nhân vật trong kịch:
"Mình đã sai thật rồi sao? Lẽ nào bấy lâu nay mình chỉ sống trong ảo tưởng? Con đường này... có phải là ngõ cụt?"
Đoạn độc thoại này thể hiện điều gì về nhân vật?
- A. Nhân vật đang trò chuyện với một người khác vô hình.
- B. Nhân vật đang thông báo một sự kiện quan trọng.
- C. Sự dằn vặt, hoài nghi và đấu tranh nội tâm của nhân vật.
- D. Nhân vật đang kể lại một câu chuyện đã xảy ra.
Câu 12: Khi phân tích "cái tôi" trong tùy bút, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào?
- A. Ngoại hình và tiểu sử của tác giả.
- B. Số lượng tác phẩm mà tác giả đã viết.
- C. Các sự kiện khách quan được mô tả trong bài.
- D. Những cảm xúc, suy tư, chiêm nghiệm độc đáo và cách nhìn riêng của tác giả.
Câu 13: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận về lòng dũng cảm. Để làm rõ luận điểm "Lòng dũng cảm không chỉ là đối mặt với nguy hiểm thể chất", bạn nên sử dụng thao tác lập luận nào là chủ yếu?
- A. Giải thích
- B. Chứng minh
- C. Bác bỏ
- D. So sánh
Câu 14: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng "phép liên kết lặp" (lặp lại từ ngữ) có thể mang lại hiệu quả gì?
- A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
- B. Tạo sự liên kết mạch lạc và nhấn mạnh ý, gây ấn tượng.
- C. Chỉ đơn thuần là lỗi lặp từ cần tránh.
- D. Làm tăng tính khách quan cho bài viết.
Câu 15: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của ngôn ngữ kịch?
- A. Ngôn ngữ giàu tính hành động.
- B. Ngôn ngữ mang tính cá thể hóa cao, phù hợp với tính cách nhân vật.
- C. Chủ yếu là đối thoại, độc thoại, bàng thoại.
- D. Sử dụng nhiều ngôn ngữ người dẫn chuyện để kể lại sự việc.
Câu 16: Đọc đoạn văn sau:
"Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Khói thuốc chứa hàng ngàn chất độc, trong đó có nicotin gây nghiện và các chất gây ung thư như benzopyrene. Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về hô hấp, tim mạch và ung thư."
Đoạn văn này sử dụng chủ yếu thao tác lập luận nào?
- A. Giải thích
- B. Chứng minh
- C. So sánh
- D. Bình luận
Câu 17: Trong văn bản nghị luận, "luận điểm" đóng vai trò gì?
- A. Là các bằng chứng, dẫn chứng cụ thể.
- B. Là lời mở đầu giới thiệu vấn đề.
- C. Là ý kiến, quan điểm thể hiện tư tưởng của người viết, cần được làm sáng tỏ.
- D. Là phần tóm tắt lại nội dung đã trình bày.
Câu 18: Xét câu: "Với vẻ đẹp hùng vĩ, Sapa là điểm đến lý tưởng cho những người yêu thiên nhiên." Câu này có thể được xem là một ví dụ về "phép liên kết nội dung" nào nếu đặt sau một đoạn miêu tả chi tiết về cảnh đẹp Sapa?
- A. Phép thế
- B. Phép lặp
- C. Phép nối
- D. Tổ chức ý theo kiểu quy nạp
Câu 19: Khi phân tích một đoạn thơ, việc nhận diện "nhạc điệu" của đoạn thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?
- A. Cảm xúc, tâm trạng chủ đạo và sức gợi cảm của đoạn thơ.
- B. Nội dung cốt truyện được kể.
- C. Thông tin khách quan mà bài thơ cung cấp.
- D. Chỉ đơn thuần là cách đọc to bài thơ.
Câu 20: Trong một bài tùy bút, việc tác giả tự do di chuyển giữa các không gian (hiện tại, quá khứ, không gian thực, không gian tâm tưởng) thể hiện đặc điểm nào của thể loại này?
- A. Tính khách quan, ghi chép sự kiện.
- B. Sự tự do, phóng khoáng trong cấu trúc và mạch cảm xúc.
- C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về thời gian và không gian.
- D. Tính chất khoa học, chính xác.
Câu 21: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận về vai trò của sách. Luận điểm "Sách là kho tàng tri thức của nhân loại" có thể được làm sáng tỏ bằng những loại "luận cứ" nào?
- A. Dẫn chứng về các loại sách chứa đựng kiến thức lịch sử, khoa học, văn hóa; các câu nói, danh ngôn về giá trị của sách.
- B. Phân tích cấu trúc của một cuốn sách cụ thể.
- C. So sánh sách giấy và sách điện tử.
- D. Bác bỏ ý kiến cho rằng sách không còn quan trọng.
Câu 22: Đọc câu sau: "Chiếc xe đạp cũ kỹ, người bạn đồng hành qua bao năm tháng, vẫn nằm lặng lẽ ở góc sân." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm từ "người bạn đồng hành" để nói về chiếc xe đạp?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. Nhân hóa
- D. So sánh
Câu 23: Để viết phần "Kết bài" cho một bài văn nghị luận xã hội đạt hiệu quả, người viết nên làm gì?
- A. Chỉ đơn thuần tóm tắt lại các luận cứ đã trình bày ở Thân bài.
- B. Giới thiệu một vấn đề hoàn toàn mới.
- C. Đặt ra các câu hỏi chưa có lời giải đáp.
- D. Khẳng định lại ý nghĩa của vấn đề, rút ra bài học hoặc đưa ra suy nghĩ, lời kêu gọi.
Câu 24: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc sử dụng "phép liệt kê" (liệt kê nhiều sự vật, hiện tượng, đặc điểm) có tác dụng gì nổi bật?
- A. Gợi tả sự đầy đủ, phong phú, đa dạng của sự vật, hiện tượng.
- B. Nhấn mạnh một ý duy nhất.
- C. Tạo sự đối lập, tương phản.
- D. Làm cho đoạn văn trở nên trừu tượng.
Câu 25: "Xung đột kịch" là yếu tố cốt lõi của vở kịch. Xung đột kịch là gì?
- A. Là lời giới thiệu về các nhân vật.
- B. Là mâu thuẫn, mâu thuẫn giữa các nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh hoặc trong nội tâm nhân vật.
- C. Là phần mô tả cảnh trí sân khấu.
- D. Là danh sách các đạo cụ cần thiết.
Câu 26: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và diễn giải ý nghĩa của "hình ảnh thơ" (image) là quan trọng vì sao?
- A. Chỉ để giúp người đọc hình dung ra cảnh vật.
- B. Là yếu tố duy nhất tạo nên giá trị của bài thơ.
- C. Chứa đựng cảm xúc, suy tưởng và ý nghĩa biểu tượng của nhà thơ.
- D. Chỉ có tác dụng trang trí cho ngôn từ.
Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi diễn đạt (nếu có):
"Qua tác phẩm, cho thấy được số phận bi thảm của người phụ nữ trong xã hội cũ."
- A. Lỗi thiếu chủ ngữ.
- B. Lỗi sai chính tả.
- C. Lỗi dùng từ Hán Việt.
- D. Không có lỗi.
Câu 28: Trong một bài văn nghị luận, thao tác "bình luận" thường được sử dụng ở phần nào và có mục đích gì?
- A. Chỉ dùng ở Mở bài để giới thiệu vấn đề.
- B. Chỉ dùng ở Kết bài để tóm tắt.
- C. Là việc đưa ra các bằng chứng khách quan.
- D. Là sự bày tỏ thái độ, ý kiến đánh giá chủ quan của người viết về vấn đề.
Câu 29: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then đêm sập cửa."
Biện pháp tu từ "Sóng đã cài then đêm sập cửa" có tác dụng gì?
- A. Gợi hình ảnh vũ trụ như ngôi nhà lớn đi vào trạng thái nghỉ ngơi, diễn tả sự kết thúc một ngày.
- B. Chỉ đơn thuần là miêu tả âm thanh của sóng.
- C. Làm nổi bật màu sắc của đêm tối.
- D. Nhấn mạnh tốc độ di chuyển của mặt trời.
Câu 30: Khi nhận xét về "ngôn ngữ" trong một bài tùy bút/tản văn, người đọc cần chú ý đến điều gì để thấy được đặc trưng của thể loại?
- A. Ngôn ngữ phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp.
- B. Ngôn ngữ giàu chất trữ tình, giàu hình ảnh, cảm xúc, mang đậm dấu ấn cá nhân.
- C. Ngôn ngữ phải sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
- D. Ngôn ngữ chỉ mang tính thông báo, truyền đạt thông tin.