Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong một đoạn văn, việc sử dụng lặp đi lặp lại một từ hoặc cụm từ ở đầu các câu hoặc các vế câu liên tiếp nhằm tạo hiệu ứng nhấn mạnh, gợi cảm xúc hoặc tạo nhịp điệu được gọi là biện pháp tu từ gì?
- A. Hoán dụ
- B. Điệp ngữ
- C. Ẩn dụ
- D. Nói giảm nói tránh
Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ sau: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm).
- A. Tạo hình ảnh so sánh sinh động, nhấn mạnh sự vĩ đại của người mẹ.
- B. Nhấn mạnh sự đối lập giữa thiên nhiên và con người.
- C. Khẳng định vị trí trung tâm, nguồn sống, niềm hạnh phúc lớn lao của đứa con trong lòng người mẹ.
- D. Gợi tả sự vất vả, gian truân của người mẹ khi làm việc dưới trời nắng.
Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về cốt truyện?
- A. Mở đầu
- B. Thắt nút
- C. Cao trào
- D. Giọng điệu trần thuật
Câu 4: Trong thơ, nhịp điệu được tạo nên chủ yếu bởi sự phối hợp của những yếu tố nào?
- A. Vần, nhịp, thanh điệu
- B. Chủ đề, tư tưởng
- C. Hình ảnh, biểu tượng
- D. Cốt truyện, nhân vật
Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng để khắc họa hình ảnh người lính? "Áo anh rách vai / Quần tôi có vài mảnh vá / Miệng cười buốt giá / Chân không giày" (Đồng chí - Chính Hữu).
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Liệt kê
- D. Nói quá
Câu 6: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường đóng vai trò là "xương sống", là chuỗi các sự kiện chính liên kết với nhau, dẫn dắt người đọc theo diễn biến câu chuyện?
- A. Cốt truyện
- B. Nhân vật
- C. Bối cảnh
- D. Chủ đề
Câu 7: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, ngoài ngoại hình, hành động, ngôn ngữ, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào thể hiện chiều sâu nội tâm và sự phát triển của nhân vật?
- A. Tên gọi của nhân vật
- B. Quan hệ với tác giả
- C. Số lần xuất hiện
- D. Suy nghĩ, cảm xúc, động cơ hành động
Câu 8: Đọc đoạn văn sau: "Trăng lên cao. Gió hiu hiu thổi. Làng quê chìm trong màn đêm yên tĩnh." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng kiểu câu gì và có tác dụng gì trong việc miêu tả bối cảnh?
- A. Câu ghép, tạo sự phức tạp.
- B. Câu ngắn, chủ yếu vị ngữ, tạo nhịp chậm rãi, gợi không khí yên tĩnh.
- C. Câu dài, nhiều thành phần phụ, miêu tả chi tiết.
- D. Câu nghi vấn, thể hiện sự băn khoăn.
Câu 9: Trong một bài thơ, việc sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác, hình ảnh (thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác, vị giác) được gọi là sử dụng yếu tố gì?
- A. Hình ảnh thơ (Imagery)
- B. Nhịp điệu thơ
- C. Vần thơ
- D. Chủ đề thơ
Câu 10: Thể loại văn học nào thường tập trung khắc họa mâu thuẫn, xung đột thông qua lời thoại và hành động của nhân vật trên sân khấu?
- A. Truyện ngắn
- B. Tiểu thuyết
- C. Thơ
- D. Kịch
Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ so sánh được sử dụng: "Những ngôi sao trên trời đêm lấp lánh như những viên kim cương được rắc trên tấm vải nhung đen."
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Nhân hóa
- D. Điệp ngữ
Câu 12: Khi tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") trong tác phẩm tự sự, điều đó thường mang lại hiệu quả gì cho câu chuyện?
- A. Giúp câu chuyện trở nên khách quan, toàn diện.
- B. Tạo khoảng cách giữa người kể chuyện và độc giả.
- C. Tăng tính chân thực, tạo cảm giác gần gũi, cho phép độc giả đi sâu vào suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật "tôi".
- D. Hạn chế tối đa thông tin về các nhân vật khác.
Câu 13: Phân tích cách tác giả sử dụng từ ngữ để gợi không khí u ám, nặng nề trong câu: "Mây đen kịt kéo đến, che phủ cả bầu trời, báo hiệu một cơn giông sắp tới."
- A. Sử dụng nhiều tính từ chỉ màu sắc tươi sáng.
- B. Sử dụng các từ láy gợi âm thanh vui tai.
- C. Sử dụng các động từ chỉ sự chuyển động nhẹ nhàng.
- D. Sử dụng các từ ngữ gợi màu sắc tối, sự che lấp, di chuyển mạnh mẽ của mây.
Câu 14: Yếu tố nào của văn bản tự sự giúp xác định thời gian và không gian diễn ra câu chuyện, ảnh hưởng đến tâm trạng nhân vật và diễn biến sự kiện?
- A. Chủ đề
- B. Bối cảnh (Setting)
- C. Lời thoại
- D. Kết thúc
Câu 15: Đọc khổ thơ sau và cho biết cách gieo vần chủ yếu được sử dụng: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" (Thu điếu - Nguyễn Khuyến).
- A. Vần chân
- B. Vần lưng
- C. Vần liền
- D. Không gieo vần
Câu 16: Khi một tác phẩm văn học gợi lên nhiều cách hiểu, nhiều tầng ý nghĩa khác nhau cho độc giả, điều đó thể hiện đặc điểm nào của ngôn ngữ văn học?
- A. Tính chính xác
- B. Tính quy phạm
- C. Tính đa nghĩa
- D. Tính khách quan
Câu 17: Biện pháp tu từ nào dựa trên mối quan hệ gần gũi (như bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất...) để gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác?
- A. Hoán dụ
- B. Ẩn dụ
- C. Nhân hóa
- D. Chơi chữ
Câu 18: Phân tích vai trò của lời đối thoại giữa các nhân vật trong một vở kịch.
- A. Chỉ đơn thuần là cách truyền đạt thông tin.
- B. Chủ yếu dùng để miêu tả bối cảnh.
- C. Chỉ có vai trò làm tăng tính hài hước.
- D. Là phương tiện chủ yếu để bộc lộ tính cách, tâm trạng nhân vật, thúc đẩy xung đột và phát triển cốt truyện.
Câu 19: Khi đọc một bài thơ, việc xác định chủ đề và thông điệp của tác phẩm đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác tư duy nào là chính?
- A. Chỉ ghi nhớ các từ khóa.
- B. Tổng hợp, khái quát hóa các chi tiết, hình ảnh, cảm xúc, suy ngẫm của tác giả.
- C. Tìm kiếm thông tin trên mạng.
- D. Đếm số lượng câu thơ.
Câu 20: Biện pháp tu từ nào tạo ra hiệu ứng bất ngờ, thú vị bằng cách sử dụng từ ngữ đồng âm hoặc gần âm nhưng khác nghĩa?
- A. Hoán dụ
- B. Ẩn dụ
- C. Điệp ngữ
- D. Chơi chữ
Câu 21: Trong tác phẩm tự sự, "người kể chuyện" (narrator) là ai?
- A. Luôn là tác giả của tác phẩm.
- B. Chỉ xuất hiện trong truyện cổ tích.
- C. Là vai kể, giọng kể được tác giả sáng tạo ra để dẫn dắt câu chuyện.
- D. Luôn là một nhân vật trong câu chuyện.
Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa ngôn ngữ báo chí và ngôn ngữ văn học.
- A. Ngôn ngữ báo chí chủ yếu thông tin khách quan; ngôn ngữ văn học chủ yếu biểu cảm, thẩm mỹ.
- B. Ngôn ngữ báo chí luôn dùng từ Hán Việt; ngôn ngữ văn học luôn dùng từ thuần Việt.
- C. Ngôn ngữ báo chí không sử dụng biện pháp tu từ; ngôn ngữ văn học sử dụng rất nhiều.
- D. Ngôn ngữ báo chí chỉ có một nghĩa; ngôn ngữ văn học chỉ có một nghĩa.
Câu 23: Khi đọc một bài thơ lục bát, người đọc cần chú ý đến đặc điểm nào về cấu trúc và vần để cảm nhận nhịp điệu truyền thống?
- A. Số lượng từ trong mỗi câu luôn là 7.
- B. Chỉ gieo vần ở cuối mỗi câu.
- C. Không có quy luật về thanh điệu.
- D. Cặp câu 6-8, tiếng thứ 6 câu 6 vần với tiếng thứ 6 câu 8, tiếng thứ 8 câu 8 vần với tiếng thứ 6 câu 6 tiếp theo.
Câu 24: Biện pháp tu từ nào tạo ra hình ảnh, ý nghĩa mới mẻ, bất ngờ bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng về mặt nào đó?
- A. Hoán dụ
- B. Ẩn dụ
- C. Điệp ngữ
- D. Nói quá
Câu 25: Trong một tác phẩm kịch, phần nào cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, cử chỉ, điệu bộ của nhân vật và thường được in nghiêng?
- A. Lời thoại
- B. Tên nhân vật
- C. Lời chỉ dẫn sân khấu
- D. Tiêu đề hồi/cảnh
Câu 26: Đọc đoạn văn sau: "Anh ấy đi nhanh như một cơn gió." Câu này sử dụng biện pháp tu từ gì để nhấn mạnh tốc độ di chuyển?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 27: Phân tích sự khác biệt giữa "chủ đề" và "thông điệp" (tư tưởng) của tác phẩm văn học.
- A. Chủ đề là ý kiến của người đọc; thông điệp là ý kiến của tác giả.
- B. Chủ đề là vấn đề, hiện tượng đời sống được tác phẩm phản ánh; thông điệp là quan điểm, nhận thức, thái độ của tác giả về chủ đề đó.
- C. Chủ đề chỉ có trong thơ; thông điệp chỉ có trong truyện.
- D. Chủ đề và thông điệp là hai khái niệm đồng nhất.
Câu 28: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm cho diễn đạt, làm cho câu văn, câu thơ thêm sinh động, hấp dẫn?
- A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu.
- B. Giảm bớt ý nghĩa của câu văn.
- C. Chỉ để trang trí cho câu văn.
- D. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, làm cho câu văn, câu thơ thêm sinh động, hấp dẫn, bộc lộ cảm xúc, thái độ của người viết.
Câu 29: Khi đọc một đoạn thơ tự do, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để cảm nhận được "nhịp điệu" của nó, mặc dù không theo luật thơ truyền thống?
- A. Cách ngắt dòng, ngắt nhịp, sự lặp lại cấu trúc, phối hợp thanh điệu, độ dài ngắn của câu.
- B. Chỉ cần đếm số tiếng trong mỗi dòng.
- C. Chỉ cần tìm các từ đồng âm.
- D. Không có nhịp điệu trong thơ tự do.
Câu 30: Trong phân tích tác phẩm tự sự, việc xác định "điểm nhìn trần thuật" có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
- A. Chỉ là một chi tiết nhỏ, không quan trọng.
- B. Quyết định độ dài của tác phẩm.
- C. Ảnh hưởng đến cách câu chuyện được kể, thông tin được cung cấp, cái nhìn và sự đánh giá về nhân vật, sự kiện.
- D. Chỉ liên quan đến việc sử dụng lời thoại.