12+ Đề Trắc Nghiệm Kiến Thức Ngữ Văn Trang 64 – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một đoạn văn, việc sử dụng lặp đi lặp lại một từ hoặc cụm từ ở đầu các câu hoặc các vế câu liên tiếp nhằm tạo hiệu ứng nhấn mạnh, gợi cảm xúc hoặc tạo nhịp điệu được gọi là biện pháp tu từ gì?

  • A. Hoán dụ
  • B. Điệp ngữ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nói giảm nói tránh

Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ sau: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm).

  • A. Tạo hình ảnh so sánh sinh động, nhấn mạnh sự vĩ đại của người mẹ.
  • B. Nhấn mạnh sự đối lập giữa thiên nhiên và con người.
  • C. Khẳng định vị trí trung tâm, nguồn sống, niềm hạnh phúc lớn lao của đứa con trong lòng người mẹ.
  • D. Gợi tả sự vất vả, gian truân của người mẹ khi làm việc dưới trời nắng.

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về cốt truyện?

  • A. Mở đầu
  • B. Thắt nút
  • C. Cao trào
  • D. Giọng điệu trần thuật

Câu 4: Trong thơ, nhịp điệu được tạo nên chủ yếu bởi sự phối hợp của những yếu tố nào?

  • A. Vần, nhịp, thanh điệu
  • B. Chủ đề, tư tưởng
  • C. Hình ảnh, biểu tượng
  • D. Cốt truyện, nhân vật

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng để khắc họa hình ảnh người lính? "Áo anh rách vai / Quần tôi có vài mảnh vá / Miệng cười buốt giá / Chân không giày" (Đồng chí - Chính Hữu).

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Liệt kê
  • D. Nói quá

Câu 6: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường đóng vai trò là "xương sống", là chuỗi các sự kiện chính liên kết với nhau, dẫn dắt người đọc theo diễn biến câu chuyện?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Bối cảnh
  • D. Chủ đề

Câu 7: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, ngoài ngoại hình, hành động, ngôn ngữ, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào thể hiện chiều sâu nội tâm và sự phát triển của nhân vật?

  • A. Tên gọi của nhân vật
  • B. Quan hệ với tác giả
  • C. Số lần xuất hiện
  • D. Suy nghĩ, cảm xúc, động cơ hành động

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: "Trăng lên cao. Gió hiu hiu thổi. Làng quê chìm trong màn đêm yên tĩnh." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng kiểu câu gì và có tác dụng gì trong việc miêu tả bối cảnh?

  • A. Câu ghép, tạo sự phức tạp.
  • B. Câu ngắn, chủ yếu vị ngữ, tạo nhịp chậm rãi, gợi không khí yên tĩnh.
  • C. Câu dài, nhiều thành phần phụ, miêu tả chi tiết.
  • D. Câu nghi vấn, thể hiện sự băn khoăn.

Câu 9: Trong một bài thơ, việc sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác, hình ảnh (thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác, vị giác) được gọi là sử dụng yếu tố gì?

  • A. Hình ảnh thơ (Imagery)
  • B. Nhịp điệu thơ
  • C. Vần thơ
  • D. Chủ đề thơ

Câu 10: Thể loại văn học nào thường tập trung khắc họa mâu thuẫn, xung đột thông qua lời thoại và hành động của nhân vật trên sân khấu?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Thơ
  • D. Kịch

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ so sánh được sử dụng: "Những ngôi sao trên trời đêm lấp lánh như những viên kim cương được rắc trên tấm vải nhung đen."

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 12: Khi tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") trong tác phẩm tự sự, điều đó thường mang lại hiệu quả gì cho câu chuyện?

  • A. Giúp câu chuyện trở nên khách quan, toàn diện.
  • B. Tạo khoảng cách giữa người kể chuyện và độc giả.
  • C. Tăng tính chân thực, tạo cảm giác gần gũi, cho phép độc giả đi sâu vào suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật "tôi".
  • D. Hạn chế tối đa thông tin về các nhân vật khác.

Câu 13: Phân tích cách tác giả sử dụng từ ngữ để gợi không khí u ám, nặng nề trong câu: "Mây đen kịt kéo đến, che phủ cả bầu trời, báo hiệu một cơn giông sắp tới."

  • A. Sử dụng nhiều tính từ chỉ màu sắc tươi sáng.
  • B. Sử dụng các từ láy gợi âm thanh vui tai.
  • C. Sử dụng các động từ chỉ sự chuyển động nhẹ nhàng.
  • D. Sử dụng các từ ngữ gợi màu sắc tối, sự che lấp, di chuyển mạnh mẽ của mây.

Câu 14: Yếu tố nào của văn bản tự sự giúp xác định thời gian và không gian diễn ra câu chuyện, ảnh hưởng đến tâm trạng nhân vật và diễn biến sự kiện?

  • A. Chủ đề
  • B. Bối cảnh (Setting)
  • C. Lời thoại
  • D. Kết thúc

Câu 15: Đọc khổ thơ sau và cho biết cách gieo vần chủ yếu được sử dụng: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" (Thu điếu - Nguyễn Khuyến).

  • A. Vần chân
  • B. Vần lưng
  • C. Vần liền
  • D. Không gieo vần

Câu 16: Khi một tác phẩm văn học gợi lên nhiều cách hiểu, nhiều tầng ý nghĩa khác nhau cho độc giả, điều đó thể hiện đặc điểm nào của ngôn ngữ văn học?

  • A. Tính chính xác
  • B. Tính quy phạm
  • C. Tính đa nghĩa
  • D. Tính khách quan

Câu 17: Biện pháp tu từ nào dựa trên mối quan hệ gần gũi (như bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất...) để gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác?

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Chơi chữ

Câu 18: Phân tích vai trò của lời đối thoại giữa các nhân vật trong một vở kịch.

  • A. Chỉ đơn thuần là cách truyền đạt thông tin.
  • B. Chủ yếu dùng để miêu tả bối cảnh.
  • C. Chỉ có vai trò làm tăng tính hài hước.
  • D. Là phương tiện chủ yếu để bộc lộ tính cách, tâm trạng nhân vật, thúc đẩy xung đột và phát triển cốt truyện.

Câu 19: Khi đọc một bài thơ, việc xác định chủ đề và thông điệp của tác phẩm đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác tư duy nào là chính?

  • A. Chỉ ghi nhớ các từ khóa.
  • B. Tổng hợp, khái quát hóa các chi tiết, hình ảnh, cảm xúc, suy ngẫm của tác giả.
  • C. Tìm kiếm thông tin trên mạng.
  • D. Đếm số lượng câu thơ.

Câu 20: Biện pháp tu từ nào tạo ra hiệu ứng bất ngờ, thú vị bằng cách sử dụng từ ngữ đồng âm hoặc gần âm nhưng khác nghĩa?

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Chơi chữ

Câu 21: Trong tác phẩm tự sự, "người kể chuyện" (narrator) là ai?

  • A. Luôn là tác giả của tác phẩm.
  • B. Chỉ xuất hiện trong truyện cổ tích.
  • C. Là vai kể, giọng kể được tác giả sáng tạo ra để dẫn dắt câu chuyện.
  • D. Luôn là một nhân vật trong câu chuyện.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa ngôn ngữ báo chí và ngôn ngữ văn học.

  • A. Ngôn ngữ báo chí chủ yếu thông tin khách quan; ngôn ngữ văn học chủ yếu biểu cảm, thẩm mỹ.
  • B. Ngôn ngữ báo chí luôn dùng từ Hán Việt; ngôn ngữ văn học luôn dùng từ thuần Việt.
  • C. Ngôn ngữ báo chí không sử dụng biện pháp tu từ; ngôn ngữ văn học sử dụng rất nhiều.
  • D. Ngôn ngữ báo chí chỉ có một nghĩa; ngôn ngữ văn học chỉ có một nghĩa.

Câu 23: Khi đọc một bài thơ lục bát, người đọc cần chú ý đến đặc điểm nào về cấu trúc và vần để cảm nhận nhịp điệu truyền thống?

  • A. Số lượng từ trong mỗi câu luôn là 7.
  • B. Chỉ gieo vần ở cuối mỗi câu.
  • C. Không có quy luật về thanh điệu.
  • D. Cặp câu 6-8, tiếng thứ 6 câu 6 vần với tiếng thứ 6 câu 8, tiếng thứ 8 câu 8 vần với tiếng thứ 6 câu 6 tiếp theo.

Câu 24: Biện pháp tu từ nào tạo ra hình ảnh, ý nghĩa mới mẻ, bất ngờ bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng về mặt nào đó?

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Nói quá

Câu 25: Trong một tác phẩm kịch, phần nào cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, cử chỉ, điệu bộ của nhân vật và thường được in nghiêng?

  • A. Lời thoại
  • B. Tên nhân vật
  • C. Lời chỉ dẫn sân khấu
  • D. Tiêu đề hồi/cảnh

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: "Anh ấy đi nhanh như một cơn gió." Câu này sử dụng biện pháp tu từ gì để nhấn mạnh tốc độ di chuyển?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 27: Phân tích sự khác biệt giữa "chủ đề" và "thông điệp" (tư tưởng) của tác phẩm văn học.

  • A. Chủ đề là ý kiến của người đọc; thông điệp là ý kiến của tác giả.
  • B. Chủ đề là vấn đề, hiện tượng đời sống được tác phẩm phản ánh; thông điệp là quan điểm, nhận thức, thái độ của tác giả về chủ đề đó.
  • C. Chủ đề chỉ có trong thơ; thông điệp chỉ có trong truyện.
  • D. Chủ đề và thông điệp là hai khái niệm đồng nhất.

Câu 28: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm cho diễn đạt, làm cho câu văn, câu thơ thêm sinh động, hấp dẫn?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu.
  • B. Giảm bớt ý nghĩa của câu văn.
  • C. Chỉ để trang trí cho câu văn.
  • D. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, làm cho câu văn, câu thơ thêm sinh động, hấp dẫn, bộc lộ cảm xúc, thái độ của người viết.

Câu 29: Khi đọc một đoạn thơ tự do, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để cảm nhận được "nhịp điệu" của nó, mặc dù không theo luật thơ truyền thống?

  • A. Cách ngắt dòng, ngắt nhịp, sự lặp lại cấu trúc, phối hợp thanh điệu, độ dài ngắn của câu.
  • B. Chỉ cần đếm số tiếng trong mỗi dòng.
  • C. Chỉ cần tìm các từ đồng âm.
  • D. Không có nhịp điệu trong thơ tự do.

Câu 30: Trong phân tích tác phẩm tự sự, việc xác định "điểm nhìn trần thuật" có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ là một chi tiết nhỏ, không quan trọng.
  • B. Quyết định độ dài của tác phẩm.
  • C. Ảnh hưởng đến cách câu chuyện được kể, thông tin được cung cấp, cái nhìn và sự đánh giá về nhân vật, sự kiện.
  • D. Chỉ liên quan đến việc sử dụng lời thoại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong một đoạn văn, việc sử dụng lặp đi lặp lại một từ hoặc cụm từ ở đầu các câu hoặc các vế câu liên tiếp nhằm tạo hiệu ứng nhấn mạnh, gợi cảm xúc hoặc tạo nhịp điệu được gọi là biện pháp tu từ gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ sau: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm).

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về cốt truyện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong thơ, nhịp điệu được tạo nên chủ yếu bởi sự phối hợp của những yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng để khắc họa hình ảnh người lính? 'Áo anh rách vai / Quần tôi có vài mảnh vá / Miệng cười buốt giá / Chân không giày' (Đồng chí - Chính Hữu).

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường đóng vai trò là 'xương sống', là chuỗi các sự kiện chính liên kết với nhau, dẫn dắt người đọc theo diễn biến câu chuyện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, ngoài ngoại hình, hành động, ngôn ngữ, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào thể hiện chiều sâu nội tâm và sự phát triển của nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: 'Trăng lên cao. Gió hiu hiu thổi. Làng quê chìm trong màn đêm yên tĩnh.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng kiểu câu gì và có tác dụng gì trong việc miêu tả bối cảnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong một bài thơ, việc sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác, hình ảnh (thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác, vị giác) được gọi là sử dụng yếu tố gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Thể loại văn học nào thường tập trung khắc họa mâu thuẫn, xung đột thông qua lời thoại và hành động của nhân vật trên sân khấu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ so sánh được sử dụng: 'Những ngôi sao trên trời đêm lấp lánh như những viên kim cương được rắc trên tấm vải nhung đen.'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') trong tác phẩm tự sự, điều đó thường mang lại hiệu quả gì cho câu chuyện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phân tích cách tác giả sử dụng từ ngữ để gợi không khí u ám, nặng nề trong câu: 'Mây đen kịt kéo đến, che phủ cả bầu trời, báo hiệu một cơn giông sắp tới.'

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Yếu tố nào của văn bản tự sự giúp xác định thời gian và không gian diễn ra câu chuyện, ảnh hưởng đến tâm trạng nhân vật và diễn biến sự kiện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đọc khổ thơ sau và cho biết cách gieo vần chủ yếu được sử dụng: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo' (Thu điếu - Nguyễn Khuyến).

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi một tác phẩm văn học gợi lên nhiều cách hiểu, nhiều tầng ý nghĩa khác nhau cho độc giả, điều đó thể hiện đặc điểm nào của ngôn ngữ văn học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Biện pháp tu từ nào dựa trên mối quan hệ gần gũi (như bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất...) để gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phân tích vai trò của lời đối thoại giữa các nhân vật trong một vở kịch.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi đọc một bài thơ, việc xác định chủ đề và thông điệp của tác phẩm đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác tư duy nào là chính?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Biện pháp tu từ nào tạo ra hiệu ứng bất ngờ, thú vị bằng cách sử dụng từ ngữ đồng âm hoặc gần âm nhưng khác nghĩa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong tác phẩm tự sự, 'người kể chuyện' (narrator) là ai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa ngôn ngữ báo chí và ngôn ngữ văn học.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi đọc một bài thơ lục bát, người đọc cần chú ý đến đặc điểm nào về cấu trúc và vần để cảm nhận nhịp điệu truyền thống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Biện pháp tu từ nào tạo ra hình ảnh, ý nghĩa mới mẻ, bất ngờ bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng về mặt nào đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong một tác phẩm kịch, phần nào cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, cử chỉ, điệu bộ của nhân vật và thường được in nghiêng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: 'Anh ấy đi nhanh như một cơn gió.' Câu này sử dụng biện pháp tu từ gì để nhấn mạnh tốc độ di chuyển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích sự khác biệt giữa 'chủ đề' và 'thông điệp' (tư tưởng) của tác phẩm văn học.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm cho diễn đạt, làm cho câu văn, câu thơ thêm sinh động, hấp dẫn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi đọc một đoạn thơ tự do, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để cảm nhận được 'nhịp điệu' của nó, mặc dù không theo luật thơ truyền thống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong phân tích tác phẩm tự sự, việc xác định 'điểm nhìn trần thuật' có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được xem là "linh hồn" của tác phẩm, thể hiện cái nhìn, thái độ và thông điệp mà nhà văn muốn gửi gắm?

  • A. Cốt truyện (Plot)
  • B. Chủ đề (Theme)
  • C. Nhân vật (Character)
  • D. Bối cảnh (Setting)

Câu 2: Một tác phẩm văn học được đánh giá là có "giá trị hiện thực" khi nào?

  • A. Tác phẩm sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • B. Tác phẩm chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp lý tưởng của con người.
  • C. Tác phẩm phản ánh chân thực, sâu sắc các vấn đề và mâu thuẫn của đời sống xã hội.
  • D. Tác phẩm chỉ đề cao tình yêu đôi lứa và hạnh phúc cá nhân.

Câu 3: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp người đọc hình dung được không gian, thời gian diễn ra câu chuyện, đồng thời có thể ảnh hưởng đến tâm trạng nhân vật hoặc góp phần thể hiện chủ đề?

  • A. Nhân vật chính
  • B. Đối thoại
  • C. Mâu thuẫn truyện
  • D. Bối cảnh (Setting)

Câu 4: Phân tích một đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật thông qua dòng suy nghĩ nội tâm, nhà văn đã sử dụng biện pháp nghệ thuật gì là chủ yếu?

  • A. Miêu tả tâm lý nhân vật
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • C. Miêu tả hành động nhân vật
  • D. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên

Câu 5: Trong cấu trúc của một truyện ngắn, phần nào thường có vai trò mở ra các sự kiện, giới thiệu nhân vật và bối cảnh, tạo tiền đề cho sự phát triển của cốt truyện?

  • A. Mở đầu (Khởi đầu)
  • B. Thắt nút
  • C. Đỉnh điểm
  • D. Mở nút (Kết thúc)

Câu 6: "Giá trị nhân đạo" trong tác phẩm văn học được thể hiện rõ nhất qua việc nhà văn làm gì?

  • A. Chỉ trích gay gắt những thói hư tật xấu của xã hội.
  • B. Xây dựng những nhân vật hoàn hảo, không có khuyết điểm.
  • C. Tập trung miêu tả những sự kiện lịch sử quan trọng.
  • D. Thể hiện sự đồng cảm, sẻ chia với số phận bất hạnh; lên án thế lực tàn bạo chà đạp con người; ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn con người.

Câu 7: Khi phân tích nghệ thuật xây dựng nhân vật, việc xem xét "động cơ hành động" của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Bản chất tính cách, nội tâm và sự phát triển của nhân vật.
  • C. Số phận cuối cùng của nhân vật trong tác phẩm.
  • D. Mối quan hệ của nhân vật với tác giả.

Câu 8: Một đoạn văn miêu tả cảnh "làng Vũ Đại ngày càng sa sút, xơ xác với những túp lều xiêu vẹo, những khuôn mặt đói khổ" chủ yếu góp phần thể hiện điều gì trong tác phẩm?

  • A. Vẻ đẹp lãng mạn của nông thôn Việt Nam.
  • B. Sự giàu có và sung túc của người dân.
  • C. Hiện thực xã hội đói nghèo, tàn khốc và giá trị hiện thực của tác phẩm.
  • D. Tính cách hiền lành, chất phác của nhân vật.

Câu 9: Kỹ thuật "độc thoại nội tâm" (internal monologue) trong văn học là gì?

  • A. Sự trình bày trực tiếp những suy nghĩ, cảm xúc diễn ra bên trong tâm trí nhân vật.
  • B. Nhân vật nói chuyện một mình thành tiếng khi không có ai ở gần.
  • C. Nhân vật kể lại quá khứ của mình cho người khác nghe.
  • D. Người dẫn chuyện phân tích tâm lý của nhân vật.

Câu 10: Khi phân tích "nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ" trong một tác phẩm, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần đếm số lượng từ khó hiểu trong văn bản.
  • B. Chỉ cần xác định xem tác phẩm được viết bằng văn xuôi hay thơ.
  • C. Chỉ cần ghi nhớ các câu văn nổi tiếng trong tác phẩm.
  • D. Cách lựa chọn từ ngữ, đặt câu, sử dụng biện pháp tu từ, giọng điệu, nhịp điệu của câu văn.

Câu 11: Trong truyện ngắn, "mâu thuẫn truyện" (conflict) đóng vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước được kết thúc.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản, dễ hiểu.
  • C. Là động lực thúc đẩy cốt truyện phát triển, tạo kịch tính và làm nổi bật chủ đề.
  • D. Làm giảm sự hấp dẫn của tác phẩm đối với người đọc.

Câu 12: Khi đánh giá "giá trị nghệ thuật" của một tác phẩm văn học, chúng ta thường xem xét những khía cạnh nào?

  • A. Nội dung câu chuyện có ý nghĩa giáo dục hay không.
  • B. Tác phẩm có được nhiều người biết đến hay không.
  • C. Tác phẩm được viết vào thời kỳ nào trong lịch sử.
  • D. Cách xây dựng cốt truyện, nhân vật, sử dụng ngôn ngữ, kết cấu, các biện pháp nghệ thuật độc đáo.

Câu 13: Một đoạn văn miêu tả ngoại hình nhân vật "hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ hắn cũng thế: cứ rượu xong là hắn chửi. Bắt đầu hắn chửi trời. Có hề gì! Trời có của riêng nhà nào? Rồi hắn chửi đời. Thế cũng chẳng sao: đời là tất cả nhưng chẳng là ai. Tức mình, hắn chửi ngay tất cả làng Vũ Đại. Nhưng cả làng Vũ Đại ai cũng nhịn.", đoạn trích này chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật?

  • A. Tính cách ngang ngược, bất cần và sự bế tắc của nhân vật trước cuộc đời.
  • B. Sự yêu đời, lạc quan của nhân vật.
  • C. Nhân vật là người có học thức và hiểu biết rộng.
  • D. Mối quan hệ hòa thuận giữa nhân vật và dân làng.

Câu 14: Khi phân tích "kết cấu" của một truyện ngắn, nhà phê bình thường tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Số lượng chương hồi trong tác phẩm.
  • B. Cách tổ chức, sắp xếp các sự kiện, chi tiết, nhân vật trong tác phẩm.
  • C. Độ dài của tác phẩm.
  • D. Số lượng độc giả đã đọc tác phẩm.

Câu 15: Việc nhà văn sử dụng "người kể chuyện xưng "tôi"" (ngôi thứ nhất) trong một truyện ngắn mang lại hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?

  • A. Giúp câu chuyện trở nên khách quan, không thiên vị.
  • B. Làm cho các sự kiện trong truyện trở nên bí ẩn, khó hiểu.
  • C. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, đáng tin cậy, giúp người đọc dễ đồng cảm với nhân vật.
  • D. Hạn chế khả năng bộc lộ suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật.

Câu 16: Thế nào là "chi tiết nghệ thuật" tiêu biểu trong tác phẩm văn học?

  • A. Mọi sự kiện nhỏ nhặt xảy ra trong câu chuyện.
  • B. Các câu văn dài và phức tạp.
  • C. Những thông tin mang tính lịch sử hoặc khoa học.
  • D. Những yếu tố nhỏ (hình ảnh, sự việc, lời nói...) mang ý nghĩa đặc biệt, góp phần quan trọng làm nổi bật nội dung và tư tưởng tác phẩm.

Câu 17: Khi phân tích một bài nghị luận văn học, việc "trích dẫn và phân tích dẫn chứng" từ tác phẩm có vai trò gì quan trọng nhất?

  • A. Làm sáng tỏ, chứng minh và tăng sức thuyết phục cho luận điểm.
  • B. Giúp bài viết dài hơn và đủ số trang.
  • C. Thể hiện rằng người viết đã đọc tác phẩm.
  • D. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu hơn.

Câu 18: Một bài nghị luận văn học cần đảm bảo yếu tố "lập luận chặt chẽ". Yếu tố này được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ cần đưa ra thật nhiều dẫn chứng.
  • B. Các luận điểm, luận cứ, dẫn chứng được sắp xếp logic, có mối quan hệ rõ ràng, hỗ trợ và làm sáng tỏ lẫn nhau.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa trương, hoa mỹ.
  • D. Trình bày các ý một cách ngẫu nhiên, không theo thứ tự nào.

Câu 19: Đề tài và chủ đề trong tác phẩm văn học có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Đề tài và chủ đề là hai khái niệm hoàn toàn độc lập, không liên quan.
  • B. Đề tài là ý nghĩa sâu sắc, còn chủ đề là phạm vi hiện thực.
  • C. Đề tài là phạm vi hiện thực được phản ánh, còn chủ đề là vấn đề tư tưởng, ý nghĩa mà tác phẩm muốn truyền tải qua đề tài đó.
  • D. Đề tài và chủ đề chỉ xuất hiện trong thơ, không có trong truyện ngắn.

Câu 20: Giọng điệu trào phúng trong văn học là gì và thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Giọng văn mỉa mai, châm biếm, hài hước nhằm phê phán, chế giễu những thói xấu hoặc điều phi lý.
  • B. Giọng văn thể hiện sự ca ngợi, tôn vinh đối tượng.
  • C. Giọng văn buồn bã, thể hiện sự thương cảm.
  • D. Giọng văn khách quan, tường thuật sự việc một cách trung lập.

Câu 21: Khi phân tích "hình tượng nhân vật", người đọc cần chú ý đến sự thống nhất giữa những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần ngoại hình và tên gọi.
  • B. Chỉ cần hành động và lời nói.
  • C. Chỉ cần suy nghĩ nội tâm và quá khứ.
  • D. Ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ nội tâm và mối quan hệ với các nhân vật khác.

Câu 22: Ý nghĩa của việc sử dụng "chi tiết đối lập, tương phản" trong tác phẩm văn học là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và phức tạp.
  • B. Làm nổi bật đặc điểm của đối tượng, tạo ấn tượng mạnh mẽ và góp phần thể hiện chủ đề.
  • C. Giúp tác phẩm có độ dài lớn hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí câu văn.

Câu 23: Khi phân tích "giá trị nhân đạo" của một tác phẩm, người đọc cần tập trung vào điều gì?

  • A. Sự đồng cảm, xót thương của tác giả dành cho nhân vật, việc lên án cái ác và ngợi ca phẩm chất tốt đẹp của con người.
  • B. Việc tác giả đưa ra giải pháp cho các vấn đề xã hội.
  • C. Số lượng nhân vật bất hạnh trong truyện.
  • D. Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ địa phương.

Câu 24: Phân tích vai trò của "người kể chuyện" trong tác phẩm văn học là xem xét điều gì?

  • A. Ngoại hình và tên gọi của người kể chuyện.
  • B. Số lượng câu chuyện mà người kể chuyện đã kể.
  • C. Mối quan hệ huyết thống giữa người kể chuyện và nhân vật chính.
  • D. Ngôi kể, điểm nhìn, thái độ và cách người kể chuyện dẫn dắt, điều khiển thông tin trong tác phẩm.

Câu 25: "Không khí truyện" (atmosphere) là một yếu tố nghệ thuật góp phần tạo nên hiệu quả cho tác phẩm. Không khí truyện được tạo ra từ sự kết hợp của những yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào lời nói của nhân vật chính.
  • B. Chỉ dựa vào cốt truyện chính.
  • C. Sự kết hợp của bối cảnh, ngôn ngữ, giọng điệu, tâm trạng nhân vật và các chi tiết nghệ thuật.
  • D. Chỉ dựa vào số lượng trang của tác phẩm.

Câu 26: Khi viết một đoạn văn phân tích về "biện pháp nghệ thuật so sánh" trong một câu thơ, người viết cần làm gì để đoạn văn có sức thuyết phục?

  • A. Chỉ ra được so sánh cái gì với cái gì và phân tích được tác dụng gợi hình, gợi cảm hoặc ý nghĩa của sự so sánh đó.
  • B. Chỉ cần trích dẫn câu thơ có biện pháp so sánh.
  • C. Chỉ cần nói rằng biện pháp so sánh được sử dụng rất hay.
  • D. So sánh câu thơ đó với một câu thơ khác của tác giả khác.

Câu 27: Việc "đặt nhan đề" cho tác phẩm văn học thường dựa trên những nguyên tắc nào?

  • A. Chỉ cần chọn một từ ngẫu nhiên không liên quan đến nội dung.
  • B. Thường gợi mở về đề tài, chủ đề, nhân vật hoặc một chi tiết đặc sắc, mang tính biểu tượng của tác phẩm.
  • C. Phải là một câu hỏi để gây tò mò.
  • D. Phải đặt tên theo tên của tác giả.

Câu 28: Trong phân tích tác phẩm truyện, "xây dựng tình huống truyện" (story situation) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Là "lát cắt" của đời sống, nơi mâu thuẫn tập trung, giúp nhân vật bộc lộ tính cách, nội tâm và số phận một cách sâu sắc.
  • B. Chỉ là bối cảnh chung chung của câu chuyện.
  • C. Là toàn bộ diễn biến của cốt truyện từ đầu đến cuối.
  • D. Là phần kết thúc có hậu của câu chuyện.

Câu 29: Khi đọc và phân tích một tác phẩm văn học, việc "liên hệ, mở rộng" với các tác phẩm khác hoặc với thực tế đời sống có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết dài thêm mà không cần suy nghĩ nhiều.
  • B. Chỉ để thể hiện kiến thức bên ngoài của người đọc.
  • C. Làm giảm giá trị của tác phẩm đang phân tích.
  • D. Làm sâu sắc thêm sự hiểu biết về giá trị tác phẩm, thấy được mối liên hệ với bối cảnh rộng hơn và với thực tế đời sống.

Câu 30: Để viết một đoạn kết cho bài nghị luận văn học có sức đọng, người viết nên tập trung vào điều gì?

  • A. Khẳng định lại một cách khái quát và nâng cao ý nghĩa, giá trị của tác phẩm/vấn đề đã phân tích, có thể mở ra suy nghĩ hoặc liên tưởng mới.
  • B. Tóm tắt lại tất cả các luận điểm một cách chi tiết.
  • C. Đặt ra một câu hỏi mở không có câu trả lời.
  • D. Đưa ra lời khuyên cho người đọc về cách đọc tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi phân tích một truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được xem là 'linh hồn' của tác phẩm, thể hiện cái nhìn, thái độ và thông điệp mà nhà văn muốn gửi gắm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một tác phẩm văn học được đánh giá là có 'giá trị hiện thực' khi nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp người đọc hình dung được không gian, thời gian diễn ra câu chuyện, đồng thời có thể ảnh hưởng đến tâm trạng nhân vật hoặc góp phần thể hiện chủ đề?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phân tích một đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật thông qua dòng suy nghĩ nội tâm, nhà văn đã sử dụng biện pháp nghệ thuật gì là chủ yếu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong cấu trúc của một truyện ngắn, phần nào thường có vai trò mở ra các sự kiện, giới thiệu nhân vật và bối cảnh, tạo tiền đề cho sự phát triển của cốt truyện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: 'Giá trị nhân đạo' trong tác phẩm văn học được thể hiện rõ nhất qua việc nhà văn làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi phân tích nghệ thuật xây dựng nhân vật, việc xem xét 'động cơ hành động' của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một đoạn văn miêu tả cảnh 'làng Vũ Đại ngày càng sa sút, xơ xác với những túp lều xiêu vẹo, những khuôn mặt đói khổ' chủ yếu góp phần thể hiện điều gì trong tác phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Kỹ thuật 'độc thoại nội tâm' (internal monologue) trong văn học là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi phân tích 'nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ' trong một tác phẩm, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong truyện ngắn, 'mâu thuẫn truyện' (conflict) đóng vai trò quan trọng nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi đánh giá 'giá trị nghệ thuật' của một tác phẩm văn học, chúng ta thường xem xét những khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một đoạn văn miêu tả ngoại hình nhân vật 'hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ hắn cũng thế: cứ rượu xong là hắn chửi. Bắt đầu hắn chửi trời. Có hề gì! Trời có của riêng nhà nào? Rồi hắn chửi đời. Thế cũng chẳng sao: đời là tất cả nhưng chẳng là ai. Tức mình, hắn chửi ngay tất cả làng Vũ Đại. Nhưng cả làng Vũ Đại ai cũng nhịn.', đoạn trích này chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi phân tích 'kết cấu' của một truyện ngắn, nhà phê bình thường tập trung vào khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Việc nhà văn sử dụng 'người kể chuyện xưng 'tôi'' (ngôi thứ nhất) trong một truyện ngắn mang lại hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Thế nào là 'chi tiết nghệ thuật' tiêu biểu trong tác phẩm văn học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi phân tích một bài nghị luận văn học, việc 'trích dẫn và phân tích dẫn chứng' từ tác phẩm có vai trò gì quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một bài nghị luận văn học cần đảm bảo yếu tố 'lập luận chặt chẽ'. Yếu tố này được thể hiện như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đề tài và chủ đề trong tác phẩm văn học có mối quan hệ như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Giọng điệu trào phúng trong văn học là gì và thường được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi phân tích 'hình tượng nhân vật', người đọc cần chú ý đến sự thống nhất giữa những yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Ý nghĩa của việc sử dụng 'chi tiết đối lập, tương phản' trong tác phẩm văn học là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi phân tích 'giá trị nhân đạo' của một tác phẩm, người đọc cần tập trung vào điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tích vai trò của 'người kể chuyện' trong tác phẩm văn học là xem xét điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: 'Không khí truyện' (atmosphere) là một yếu tố nghệ thuật góp phần tạo nên hiệu quả cho tác phẩm. Không khí truyện được tạo ra từ sự kết hợp của những yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi viết một đoạn văn phân tích về 'biện pháp nghệ thuật so sánh' trong một câu thơ, người viết cần làm gì để đoạn văn có sức thuyết phục?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Việc 'đặt nhan đề' cho tác phẩm văn học thường dựa trên những nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong phân tích tác phẩm truyện, 'xây dựng tình huống truyện' (story situation) có ý nghĩa như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi đọc và phân tích một tác phẩm văn học, việc 'liên hệ, mở rộng' với các tác phẩm khác hoặc với thực tế đời sống có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Để viết một đoạn kết cho bài nghị luận văn học có sức đọng, người viết nên tập trung vào điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là chuỗi các sự việc được sắp xếp theo một trình tự nhất định, làm nòng cốt cho sự phát triển của câu chuyện và bộc lộ tính cách, số phận nhân vật?

  • A. Không gian nghệ thuật
  • B. Cốt truyện
  • C. Người kể chuyện
  • D. Giọng điệu

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết yếu tố nào của tác phẩm tự sự được thể hiện rõ nhất qua đoạn văn:
"Lão Hạc bỗng nhiên hú lên một tiếng thật kinh khủng… Lão vật vã trên giường, đầu tóc rũ rượi, quần áo xộc xệch, hai mắt long sòng sọc. Lão tru tréo bập bõm, rồi cứ thế lẳng lặng giãy đành đạch hai lúc thì tắt nghỉ. Cái chết thật là dữ dội." (Nam Cao, "Lão Hạc")
Đoạn trích trên tập trung khắc họa sâu sắc nhất yếu tố nào?

  • A. Không gian nghệ thuật
  • B. Cốt truyện
  • C. Giọng điệu trần thuật
  • D. Nhân vật và diễn biến tâm trạng

Câu 3: Trong tác phẩm tự sự, người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng "tôi") thường có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Tăng tính chân thực, thể hiện trực tiếp góc nhìn và cảm xúc chủ quan của người kể.
  • B. Giúp người kể bao quát toàn bộ sự việc, biết hết mọi điều về nhân vật.
  • C. Tạo khoảng cách, làm cho câu chuyện mang tính khách quan, sử thi.
  • D. Khiến câu chuyện trở nên bí ẩn, khó đoán định.

Câu 4: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả cảnh một khu rừng hoang vắng, âm u vào ban đêm với tiếng gió rít và những bóng cây ma quái. Việc tác giả tập trung miêu tả không gian như vậy có thể nhằm mục đích chính nào?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về địa điểm.
  • B. Làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Góp phần tạo không khí u ám, rùng rợn hoặc thể hiện tâm trạng nhân vật.
  • D. Giới thiệu nhân vật sắp xuất hiện.

Câu 5: Phân tích vai trò của chi tiết "bát cháo hành" trong truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao. Chi tiết này chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Sự giàu có của Thị Nở.
  • B. Sự quan tâm, tình thương hiếm hoi đánh thức bản chất lương thiện của Chí Phèo.
  • C. Thói quen ăn uống của người dân làng Vũ Đại.
  • D. Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cái chết của Chí Phèo.

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "giọng điệu" của bài thơ là rất quan trọng. Giọng điệu trong thơ trữ tình thể hiện điều gì?

  • A. Thái độ, cảm xúc của chủ thể trữ tình đối với đối tượng được thể hiện.
  • B. Tốc độ đọc bài thơ nhanh hay chậm.
  • C. Số lượng khổ thơ và câu thơ trong bài.
  • D. Biện pháp tu từ được sử dụng nhiều nhất.

Câu 7: Trong truyện ngắn "Chữ người tử tù", cảnh Huấn Cao cho chữ viên quản ngục trong buồng giam là một "tình huống truyện" đặc sắc. Tình huống này đặc sắc ở chỗ nào?

  • A. Thể hiện mối quan hệ thân thiết giữa tử tù và quản ngục.
  • B. Cho thấy sự khuất phục của Huấn Cao trước cái chết.
  • C. Tạo nên sự đối lập kịch tính giữa cái đẹp và cái xấu, làm nổi bật vẻ đẹp nhân vật Huấn Cao.
  • D. Chỉ đơn thuần là một sự kiện diễn ra trước khi Huấn Cao bị hành hình.

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả,
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
(Huy Cận, "Tràng Giang")
Việc lặp lại từ "sóng gợn", "điệp điệp", "song song", "sầu trăm ngả", "lạc mấy dòng" kết hợp với hình ảnh cành củi khô trôi nổi, chủ yếu góp phần tạo nên không gian và tâm trạng như thế nào?

  • A. Không gian vui tươi, lãng mạn và tâm trạng phấn chấn.
  • B. Không gian chật hẹp, tù túng và tâm trạng bực bội.
  • C. Không gian yên bình, tĩnh lặng và tâm trạng thư thái.
  • D. Không gian mênh mông, chia lìa và tâm trạng cô đơn, buồn bã.

Câu 9: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, việc tìm hiểu "ngôn ngữ đối thoại" và "ngôn ngữ độc thoại nội tâm" của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì?

  • A. Hoàn cảnh sống của nhân vật.
  • B. Mối quan hệ xã hội của nhân vật.
  • C. Tính cách, tâm trạng, suy nghĩ và nội tâm của nhân vật.
  • D. Vai trò của nhân vật trong cốt truyện.

Câu 10: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa thể loại truyện ngắn và tiểu thuyết?

  • A. Dung lượng và phạm vi phản ánh hiện thực.
  • B. Chủ đề của tác phẩm.
  • C. Việc sử dụng biện pháp tu từ.
  • D. Loại hình nhân vật (chính, phụ).

Câu 11: Trong truyện ngắn "Chữ người tử tù", việc tác giả Nguyễn Tuân xây dựng hình tượng Huấn Cao là một người tử tù nhưng có tài viết chữ đẹp và khí phách hiên ngang, bất khuất có ý nghĩa gì?

  • A. Phê phán chế độ nhà tù thời phong kiến.
  • B. Khắc họa vẻ đẹp tài hoa, khí phách của con người ngay cả trong hoàn cảnh bi kịch.
  • C. Ca ngợi tình bạn giữa tử tù và quản ngục.
  • D. Làm nổi bật sự đối lập giữa tài năng và tội lỗi.

Câu 12: Khi phân tích cấu trúc cốt truyện, "điểm thắt nút" là giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Giai đoạn giải quyết các mâu thuẫn, kết thúc câu chuyện.
  • C. Giai đoạn đỉnh điểm của mâu thuẫn.
  • D. Giai đoạn mâu thuẫn bắt đầu xuất hiện và phát triển, tạo ra những vấn đề cần giải quyết.

Câu 13: Giả sử một tác phẩm tự sự sử dụng người kể chuyện ngôi thứ ba, nhưng người kể chuyện chỉ biết những gì nhân vật nhìn thấy, nghe thấy và cảm nhận được, không biết trước tương lai hay suy nghĩ sâu kín nhất của nhân vật. Đây là loại ngôi kể nào?

  • A. Ngôi kể thứ nhất
  • B. Ngôi kể thứ ba hạn tri/điểm nhìn bên ngoài
  • C. Ngôi kể thứ ba toàn tri
  • D. Ngôi kể hỗn hợp

Câu 14: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong một đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật đang băn khoăn, day dứt.

  • A. Diễn tả sự băn khoăn, trăn trở, làm nổi bật nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • B. Cung cấp thông tin cho người đọc về hoàn cảnh của nhân vật.
  • C. Tạo nhịp điệu nhanh, dồn dập cho đoạn văn.
  • D. Làm cho lời văn trở nên khách quan, trung thực.

Câu 15: Yếu tố "thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học có thể được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ là thời gian theo lịch sử, tuyến tính từ quá khứ đến tương lai.
  • B. Chỉ là thời gian tâm lí, cảm nhận của nhân vật.
  • C. Chỉ là thời gian theo mùa trong năm.
  • D. Có thể là thời gian tuyến tính, thời gian tâm lí, thời gian xã hội, hoặc được đảo lộn, đứt đoạn tùy theo dụng ý nghệ thuật.

Câu 16: Khi phân tích một tác phẩm trữ tình (bài thơ), đâu là yếu tố quan trọng nhất cần tập trung để hiểu được nội dung và cảm xúc mà tác giả muốn truyền tải?

  • A. Cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình.
  • B. Diễn biến của cốt truyện.
  • C. Ngoại hình và hành động của nhân vật.
  • D. Lời đối thoại giữa các nhân vật.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng không gian hẹp (buồng giam, nhà lao) trong "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân.

  • A. Thể hiện sự khắc nghiệt của chế độ phong kiến.
  • B. Làm nổi bật vẻ đẹp của con người tài hoa, khí phách trong hoàn cảnh ngặt nghèo.
  • C. Tạo bối cảnh cho cuộc gặp gỡ giữa Huấn Cao và quản ngục.
  • D. Miêu tả chân thực cuộc sống của tử tù.

Câu 18: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào?
"Tre xanh, xanh tự bao giờ?
Chuyện ngày xưa... Đã có bờ tre xanh
Thân gầy guộc, lá mong manh
Mà sao nên lũy nên thành tre ơi?"
(Nguyễn Duy, "Tre Việt Nam")

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Câu hỏi tu từ
  • D. Nhân hóa

Câu 19: Đâu là vai trò quan trọng nhất của "tình huống truyện" trong tác phẩm tự sự hiện đại?

  • A. Giới thiệu tất cả các nhân vật.
  • B. Tóm tắt toàn bộ nội dung tác phẩm.
  • C. Làm cho câu chuyện dài hơn.
  • D. Là hoàn cảnh để nhân vật bộc lộ rõ nhất tính cách, nội tâm và số phận.

Câu 20: Khi phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố trong tác phẩm văn học, việc nhận xét rằng "không gian nghệ thuật góp phần làm nổi bật tính cách nhân vật" là đang thể hiện kỹ năng phân tích nào?

  • A. Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố nghệ thuật.
  • B. Tóm tắt nội dung tác phẩm.
  • C. Đánh giá giá trị lịch sử của tác phẩm.
  • D. Tìm kiếm thông tin chi tiết.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:
"Trời nắng chang chang. Cửa nhà giàu lim dim như đang thiu ngủ. Ngoài đường, tiếng xe bò kẽo kẹt, tiếng nói léo xéo của người bán hàng rong... Tất cả như chìm trong cái oi ả, mệt mỏi của buổi trưa hè."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng yếu tố nào để tạo không khí và gợi cảm giác về bối cảnh?

  • A. Nội tâm nhân vật
  • B. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • C. Cốt truyện
  • D. Đối thoại nhân vật

Câu 22: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc nhận xét "Ngôn ngữ của nhân vật A mang đậm tính khẩu ngữ, thể hiện sự chất phác của người nông dân" là bạn đang phân tích khía cạnh nào của tác phẩm?

  • A. Cốt truyện
  • B. Không gian nghệ thuật
  • C. Ngôn ngữ nhân vật
  • D. Giọng điệu trần thuật

Câu 23: Đâu là chức năng chính của "người kể chuyện" trong tác phẩm tự sự?

  • A. Tham gia trực tiếp vào các sự kiện chính.
  • B. Chỉ đơn thuần liệt kê các sự kiện.
  • C. Biểu lộ cảm xúc cá nhân mà không liên quan đến câu chuyện.
  • D. Dẫn dắt câu chuyện, kể lại sự việc, miêu tả, thể hiện quan điểm và cảm xúc (tùy loại ngôi kể).

Câu 24: Phân tích sự khác biệt trong cách xây dựng nhân vật giữa văn học trung đại và văn học hiện đại.

  • A. Nhân vật trung đại thường mang tính ước lệ, lí tưởng hóa; nhân vật hiện đại chú trọng đời sống nội tâm, phức tạp.
  • B. Nhân vật trung đại có nhiều hành động; nhân vật hiện đại ít hành động.
  • C. Nhân vật trung đại có ngôn ngữ đối thoại; nhân vật hiện đại chỉ có độc thoại.
  • D. Nhân vật trung đại luôn là người tốt; nhân vật hiện đại luôn là người xấu.

Câu 25: Trong tác phẩm tự sự, "mở đầu" của cốt truyện có vai trò gì?

  • A. Giải quyết tất cả các mâu thuẫn.
  • B. Đẩy mâu thuẫn lên đỉnh điểm.
  • C. Giới thiệu bối cảnh, thời gian, không gian và nhân vật.
  • D. Kết thúc câu chuyện.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng biện pháp tu từ "ẩn dụ" trong câu thơ: "Mặt trời của tôi, sáng nay anh đi đâu?" (ý chỉ người yêu).

  • A. So sánh trực tiếp người yêu với mặt trời.
  • B. Dùng hình ảnh "mặt trời" để chỉ người yêu dựa trên nét tương đồng, tăng sức gợi cảm.
  • C. Nhân hóa mặt trời như một con người.
  • D. Phóng đại vẻ đẹp của người yêu.

Câu 27: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả dòng chảy suy nghĩ miên man, lộn xộn, đứt quãng của một nhân vật đang trong cơn mê sảng. Tác giả đang sử dụng kỹ thuật miêu tả nội tâm nào?

  • A. Dòng ý thức (Stream of consciousness)
  • B. Đối thoại nội tâm
  • C. Độc thoại trực tiếp
  • D. Miêu tả ngoại hình

Câu 28: Vai trò của "chi tiết nghệ thuật" trong tác phẩm văn học là gì?

  • A. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu văn.
  • B. Làm cho câu chuyện dài thêm.
  • C. Cung cấp thông tin phụ không quan trọng.
  • D. Là điểm sáng tập trung ý nghĩa, góp phần khắc họa nhân vật, tình huống, chủ đề.

Câu 29: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định "luận điểm" và "luận cứ" giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Nội dung cốt lõi và cách tác giả chứng minh cho quan điểm của mình.
  • B. Giọng điệu và cảm xúc của người viết.
  • C. Không gian và thời gian được nhắc đến trong bài.
  • D. Ngoại hình của người được nói tới trong bài.

Câu 30: "Điểm nhìn" trong tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Vị trí, góc độ mà người kể chuyện dùng để trần thuật.
  • C. Quan điểm của tác giả về vấn đề được nói đến.
  • D. Khoảng thời gian câu chuyện diễn ra.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là chuỗi các sự việc được sắp xếp theo một trình tự nhất định, làm nòng cốt cho sự phát triển của câu chuyện và bộc lộ tính cách, số phận nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết yếu tố nào của tác phẩm tự sự được thể hiện rõ nhất qua đoạn văn:
'Lão Hạc bỗng nhiên hú lên một tiếng thật kinh khủng… Lão vật vã trên giường, đầu tóc rũ rượi, quần áo xộc xệch, hai mắt long sòng sọc. Lão tru tréo bập bõm, rồi cứ thế lẳng lặng giãy đành đạch hai lúc thì tắt nghỉ. Cái chết thật là dữ dội.' (Nam Cao, 'Lão Hạc')
Đoạn trích trên tập trung khắc họa sâu sắc nhất yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong tác phẩm tự sự, người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng 'tôi') thường có tác dụng gì nổi bật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả cảnh một khu rừng hoang vắng, âm u vào ban đêm với tiếng gió rít và những bóng cây ma quái. Việc tác giả tập trung miêu tả không gian như vậy có thể nhằm mục đích chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phân tích vai trò của chi tiết 'bát cháo hành' trong truyện ngắn 'Chí Phèo' của Nam Cao. Chi tiết này chủ yếu thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'giọng điệu' của bài thơ là rất quan trọng. Giọng điệu trong thơ trữ tình thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong truyện ngắn 'Chữ người tử tù', cảnh Huấn Cao cho chữ viên quản ngục trong buồng giam là một 'tình huống truyện' đặc sắc. Tình huống này đặc sắc ở chỗ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau:
'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả,
Củi một cành khô lạc mấy dòng.'
(Huy Cận, 'Tràng Giang')
Việc lặp lại từ 'sóng gợn', 'điệp điệp', 'song song', 'sầu trăm ngả', 'lạc mấy dòng' kết hợp với hình ảnh cành củi khô trôi nổi, chủ yếu góp phần tạo nên không gian và tâm trạng như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, việc tìm hiểu 'ngôn ngữ đối thoại' và 'ngôn ngữ độc thoại nội tâm' của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa thể loại truyện ngắn và tiểu thuyết?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong truyện ngắn 'Chữ người tử tù', việc tác giả Nguyễn Tuân xây dựng hình tượng Huấn Cao là một người tử tù nhưng có tài viết chữ đẹp và khí phách hiên ngang, bất khuất có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi phân tích cấu trúc cốt truyện, 'điểm thắt nút' là giai đoạn nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Giả sử một tác phẩm tự sự sử dụng người kể chuyện ngôi thứ ba, nhưng người kể chuyện chỉ biết những gì nhân vật nhìn thấy, nghe thấy và cảm nhận được, không biết trước tương lai hay suy nghĩ sâu kín nhất của nhân vật. Đây là loại ngôi kể nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong một đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật đang băn khoăn, day dứt.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Yếu tố 'thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học có thể được thể hiện như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi phân tích một tác phẩm trữ tình (bài thơ), đâu là yếu tố quan trọng nhất cần tập trung để hiểu được nội dung và cảm xúc mà tác giả muốn truyền tải?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng không gian hẹp (buồng giam, nhà lao) trong 'Chữ người tử tù' của Nguyễn Tuân.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào?
'Tre xanh, xanh tự bao giờ?
Chuyện ngày xưa... Đã có bờ tre xanh
Thân gầy guộc, lá mong manh
Mà sao nên lũy nên thành tre ơi?'
(Nguyễn Duy, 'Tre Việt Nam')

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đâu là vai trò quan trọng nhất của 'tình huống truyện' trong tác phẩm tự sự hiện đại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố trong tác phẩm văn học, việc nhận xét rằng 'không gian nghệ thuật góp phần làm nổi bật tính cách nhân vật' là đang thể hiện kỹ năng phân tích nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:
'Trời nắng chang chang. Cửa nhà giàu lim dim như đang thiu ngủ. Ngoài đường, tiếng xe bò kẽo kẹt, tiếng nói léo xéo của người bán hàng rong... Tất cả như chìm trong cái oi ả, mệt mỏi của buổi trưa hè.'
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng yếu tố nào để tạo không khí và gợi cảm giác về bối cảnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc nhận xét 'Ngôn ngữ của nhân vật A mang đậm tính khẩu ngữ, thể hiện sự chất phác của người nông dân' là bạn đang phân tích khía cạnh nào của tác phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đâu là chức năng chính của 'người kể chuyện' trong tác phẩm tự sự?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích sự khác biệt trong cách xây dựng nhân vật giữa văn học trung đại và văn học hiện đại.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong tác phẩm tự sự, 'mở đầu' của cốt truyện có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng biện pháp tu từ 'ẩn dụ' trong câu thơ: 'Mặt trời của tôi, sáng nay anh đi đâu?' (ý chỉ người yêu).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả dòng chảy suy nghĩ miên man, lộn xộn, đứt quãng của một nhân vật đang trong cơn mê sảng. Tác giả đang sử dụng kỹ thuật miêu tả nội tâm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Vai trò của 'chi tiết nghệ thuật' trong tác phẩm văn học là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định 'luận điểm' và 'luận cứ' giúp người đọc hiểu được điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: 'Điểm nhìn' trong tác phẩm tự sự là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây chủ yếu đóng vai trò tổ chức chuỗi sự kiện, thể hiện diễn biến hành động và tâm trạng của nhân vật?

  • A. Không gian, thời gian
  • B. Cốt truyện
  • C. Người kể chuyện
  • D. Chi tiết tiêu biểu

Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ, việc nhận diện và phân tích tác dụng của "vần" và "nhịp" giúp người đọc hiểu sâu hơn về yếu tố nào của bài thơ?

  • A. Nội dung miêu tả
  • B. Tính cách nhân vật
  • C. Nhạc điệu và cảm xúc
  • D. Cấu trúc logic

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự đối lập:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ kết hợp đối lập

Câu 4: Trong một vở kịch, "lời thoại" của nhân vật không chỉ dùng để giao tiếp mà còn có chức năng quan trọng nào khác?

  • A. Bộc lộ tính cách, nội tâm nhân vật và thúc đẩy xung đột
  • B. Miêu tả bối cảnh và phong cảnh
  • C. Trình bày tiểu sử chi tiết của nhân vật
  • D. Giới thiệu các nhân vật phụ

Câu 5: Phân tích chi tiết "giọt nước mắt" trong một truyện ngắn có thể giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì ở nhân vật?

  • A. Chiều cao và cân nặng
  • B. Tâm trạng, cảm xúc phức tạp hoặc bước ngoặt nội tâm
  • C. Trình độ học vấn
  • D. Quan hệ xã hội rộng rãi

Câu 6: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến "hình ảnh" và "biểu tượng" giúp người đọc khám phá yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Cốt truyện rõ ràng
  • B. Luận điểm chặt chẽ
  • C. Trình tự thời gian tuyến tính
  • D. Ý nghĩa hàm ẩn, cảm xúc và suy tư của chủ thể trữ tình

Câu 7: Đoạn văn miêu tả: "Mặt hồ phẳng lặng như gương, chỉ thỉnh thoảng một làn gió nhẹ lướt qua làm mặt nước gợn lăn tăn." Biện pháp tu từ "như gương" thuộc loại nào?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 8: Trong truyện ngắn, "người kể chuyện" ngôi thứ nhất (xưng "tôi") có ưu điểm gì nổi bật so với người kể chuyện ngôi thứ ba (giấu mình)?

  • A. Có thể biết hết mọi chuyện xảy ra với tất cả nhân vật.
  • B. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về câu chuyện.
  • C. Tăng tính chân thực, chủ quan và dễ bộc lộ nội tâm nhân vật "tôi".
  • D. Giúp giấu kín thông tin để tạo bất ngờ.

Câu 9: Phân tích mối quan hệ giữa "nhan đề" và "chủ đề" của một tác phẩm văn học.

  • A. Nhan đề luôn tóm tắt toàn bộ cốt truyện.
  • B. Nhan đề thường gợi mở về chủ đề, nội dung chính hoặc cảm hứng của tác phẩm.
  • C. Nhan đề và chủ đề là hai khái niệm hoàn toàn không liên quan.
  • D. Chủ đề chỉ là tên gọi khác của nhan đề.

Câu 10: Dòng thơ nào sau đây là một ví dụ rõ nét về biện pháp "nhân hóa"?

  • A. Lá vàng rơi rụng.
  • B. Mặt biển xanh ngắt.
  • C. Mặt trời thức dậy sau rặng tre.
  • D. Ngôi nhà cao vút.

Câu 11: Trong kịch, "xung đột kịch" là yếu tố cốt lõi, thể hiện sự mâu thuẫn giữa các lực lượng đối lập. Xung đột này chủ yếu được bộc lộ qua phương tiện nào?

  • A. Phần giới thiệu tác giả ở đầu vở kịch.
  • B. Lời đề tựa hoặc lời nói đầu.
  • C. Chú thích về trang phục nhân vật.
  • D. Hành động và lời thoại của nhân vật.

Câu 12: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu dài, nhiều vế trong một đoạn văn miêu tả phong cảnh.

  • A. Tạo nhịp điệu nhanh, dứt khoát.
  • B. Gợi tả sự bao quát, liên tục, nhiều chi tiết của cảnh vật.
  • C. Nhấn mạnh vào một hành động duy nhất.
  • D. Làm cho văn bản khó hiểu hơn.

Câu 13: Một nhà văn cố tình sử dụng những từ ngữ cổ xưa, ít dùng trong đời sống hiện đại vào tác phẩm của mình. Mục đích nghệ thuật chủ yếu của việc này có thể là gì?

  • A. Làm cho tác phẩm khó đọc hơn.
  • B. Chứng tỏ vốn từ vựng phong phú của tác giả.
  • C. Tái hiện không khí, bối cảnh lịch sử hoặc tạo sắc thái trang trọng.
  • D. Che giấu nội dung chính của tác phẩm.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định "đề tài" của nó: "Câu chuyện kể về cuộc đời thăng trầm của một người phụ nữ nông dân trước và sau Cách mạng tháng Tám, những khó khăn và nghị lực phi thường của bà trong công cuộc xây dựng cuộc sống mới."

  • A. Người phụ nữ nông dân Việt Nam và công cuộc xây dựng cuộc sống mới.
  • B. Tình yêu quê hương đất nước.
  • C. Ước mơ về một cuộc sống tốt đẹp hơn.
  • D. Số phận con người trong xã hội cũ.

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "dấu chấm lửng" (...) ở cuối một câu văn trong văn bản tự sự.

  • A. Kết thúc một ý hoàn chỉnh.
  • B. Liệt kê các sự vật, hiện tượng.
  • C. Ngắt quãng để chuyển sang ý khác hoàn toàn không liên quan.
  • D. Gợi sự ngập ngừng, bỏ lửng ý, hoặc khoảng lặng cảm xúc.

Câu 16: Trong thơ ca, "tứ thơ" là gì và vai trò của nó?

  • A. Ý tưởng chủ đạo, mạch cảm xúc xuyên suốt bài thơ.
  • B. Số lượng câu trong mỗi khổ thơ.
  • C. Cách gieo vần cuối dòng thơ.
  • D. Số chữ trong mỗi câu thơ.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định "người kể chuyện" là ai: "Tôi bước vào căn phòng quen thuộc. Mọi thứ vẫn y nguyên như ngày tôi rời đi. Một nỗi buồn man mác xâm chiếm lấy lòng tôi."

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ ba, giấu mình.
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ nhất, xưng "tôi".
  • C. Người kể chuyện toàn tri.
  • D. Một nhân vật phụ trong truyện.

Câu 18: Phân tích tác dụng của biện pháp "nói quá" (phóng đại) trong câu: "Chờ đợi mòn mỏi cả thanh xuân chỉ để gặp được anh."

  • A. Làm giảm nhẹ mức độ của sự việc.
  • B. Miêu tả sự việc một cách khách quan.
  • C. Nhấn mạnh, gây ấn tượng mạnh về mức độ chờ đợi.
  • D. Liệt kê các hành động đã làm khi chờ đợi.

Câu 19: Trong cấu trúc kịch, "màn" và "lớp" có vai trò như thế nào?

  • A. Đơn vị phân chia cấu trúc kịch, đánh dấu sự thay đổi về bối cảnh hoặc sự xuất hiện/vắng mặt của nhân vật.
  • B. Chỉ là tên gọi khác của các nhân vật.
  • C. Các đoạn thơ được thêm vào giữa vở kịch.
  • D. Danh sách đạo cụ cần thiết cho vở diễn.

Câu 20: Khi phân tích "giọng điệu" của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng.
  • B. Thái độ, tình cảm của chủ thể trữ tình được thể hiện qua ngôn ngữ.
  • C. Độ dài của bài thơ.
  • D. Tần suất sử dụng biện pháp so sánh.

Câu 21: Đọc câu: "Anh ấy là cây bút xuất sắc của nền văn học hiện đại." Biện pháp tu từ "cây bút" ở đây là gì?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 22: Trong văn bản tự sự, "không gian" và "thời gian" nghệ thuật có vai trò gì khác biệt so với không gian và thời gian trong đời thực?

  • A. Chúng được hư cấu, mang tính biểu tượng và thể hiện quan niệm nghệ thuật.
  • B. Chúng luôn giống hệt không gian và thời gian thực tế.
  • C. Chúng chỉ có chức năng trang trí cho câu chuyện.
  • D. Chúng chỉ tồn tại trong thơ trữ tình, không có trong văn xuôi.

Câu 23: Phân tích tác dụng của việc lặp lại một "chi tiết" nhỏ nhưng độc đáo nhiều lần trong tác phẩm tự sự (motif).

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán.
  • B. Giúp tác giả kéo dài độ dài tác phẩm.
  • C. Nhấn mạnh ý nghĩa, tạo ấn tượng và có thể mang tính biểu tượng.
  • D. Chỉ có tác dụng làm đẹp câu văn đơn thuần.

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo." (Nguyễn Khuyến). Phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ láy "lạnh lẽo" và "tẻo teo".

  • A. Gợi tả chính xác cảm giác lạnh lẽo, nhỏ bé, góp phần đặc tả không gian và tâm trạng.
  • B. Chỉ đơn thuần là cách nói thêm vần cho câu thơ.
  • C. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • D. Thể hiện sự giàu có về vốn từ của tác giả.

Câu 25: Trong văn học, "không khí" của tác phẩm được tạo nên từ những yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Số lượng trang của cuốn sách.
  • B. Giá tiền của tác phẩm.
  • C. Tên nhà xuất bản.
  • D. Sự kết hợp của bối cảnh, ngôn ngữ, giọng điệu và chi tiết miêu tả.

Câu 26: Đọc câu sau: "Em đi, để lại vầng trăng với con mắt." (Hàn Mặc Tử). Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong "vầng trăng với con mắt"?

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác
  • D. Nói giảm nói tránh

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "văn bản tự sự" và "văn bản trữ tình" về mục đích biểu đạt.

  • A. Tự sự dùng câu dài, trữ tình dùng câu ngắn.
  • B. Tự sự kể chuyện, trữ tình bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ.
  • C. Tự sự luôn có kết thúc có hậu, trữ tình luôn buồn.
  • D. Tự sự viết bằng văn xuôi, trữ tình viết bằng thơ.

Câu 28: Trong kịch, "hành động kịch" có vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện điều gì?

  • A. Bộc lộ tính cách nhân vật và thúc đẩy diễn biến xung đột.
  • B. Miêu tả chi tiết trang phục.
  • C. Liệt kê danh sách các vai diễn.
  • D. Giải thích nguồn gốc của vở kịch.

Câu 29: Đọc câu: "Anh ấy nói năng rất... tiết kiệm." (ám chỉ nói ít, không cởi mở). Biện pháp tu từ nào được sử dụng?

  • A. Nói quá
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nói tránh nói giảm
  • D. So sánh

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "từ láy" trong văn miêu tả.

  • A. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, đặc tả sự vật, hiện tượng sinh động và giàu nhạc điệu.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng về mặt ngữ pháp.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng đoán được nội dung.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây chủ yếu đóng vai trò tổ chức chuỗi sự kiện, thể hiện diễn biến hành động và tâm trạng của nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ, việc nhận diện và phân tích tác dụng của 'vần' và 'nhịp' giúp người đọc hiểu sâu hơn về yếu tố nào của bài thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự đối lập: "Bên kia là sự sống, bên này là cái chết. Bên kia là ??nh sáng, bên này là bóng tối."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong một vở kịch, 'lời thoại' của nhân vật không chỉ dùng để giao tiếp mà còn có chức năng quan trọng nào khác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phân tích chi tiết 'giọt nước mắt' trong một truyện ngắn có thể giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì ở nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến 'hình ảnh' và 'biểu tượng' giúp người đọc khám phá yếu tố nào là chủ yếu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đoạn văn miêu tả: 'Mặt hồ phẳng lặng như gương, chỉ thỉnh thoảng một làn gió nhẹ lướt qua làm mặt nước gợn lăn tăn.' Biện pháp tu từ 'như gương' thuộc loại nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong truyện ngắn, 'người kể chuyện' ngôi thứ nhất (xưng 'tôi') có ưu điểm gì nổi bật so với người kể chuyện ngôi thứ ba (giấu mình)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phân tích mối quan hệ giữa 'nhan đề' và 'chủ đề' của một tác phẩm văn học.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Dòng thơ nào sau đây là một ví dụ rõ nét về biện pháp 'nhân hóa'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong kịch, 'xung đột kịch' là yếu tố cốt lõi, thể hiện sự mâu thuẫn giữa các lực lượng đối lập. Xung đột này chủ yếu được bộc lộ qua phương tiện nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu dài, nhiều vế trong một đoạn văn miêu tả phong cảnh.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một nhà văn cố tình sử dụng những từ ngữ cổ xưa, ít dùng trong đời sống hiện đại vào tác phẩm của mình. Mục đích nghệ thuật chủ yếu của việc này có thể là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định 'đề tài' của nó: 'Câu chuyện kể về cuộc đời thăng trầm của một người phụ nữ nông dân trước và sau Cách mạng tháng Tám, những khó khăn và nghị lực phi thường của bà trong công cuộc xây dựng cuộc sống mới.'

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'dấu chấm lửng' (...) ở cuối một câu văn trong văn bản tự sự.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong thơ ca, 'tứ thơ' là gì và vai trò của nó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định 'người kể chuyện' là ai: 'Tôi bước vào căn phòng quen thuộc. Mọi thứ vẫn y nguyên như ngày tôi rời đi. Một nỗi buồn man mác xâm chiếm lấy lòng tôi.'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân tích tác dụng của biện pháp 'nói quá' (phóng đại) trong câu: 'Chờ đợi mòn mỏi cả thanh xuân chỉ để gặp được anh.'

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong cấu trúc kịch, 'màn' và 'lớp' có vai trò như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi phân tích 'giọng điệu' của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đọc câu: 'Anh ấy là cây bút xuất sắc của nền văn học hiện đại.' Biện pháp tu từ 'cây bút' ở đây là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong văn bản tự sự, 'không gian' và 'thời gian' nghệ thuật có vai trò gì khác biệt so với không gian và thời gian trong đời thực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích tác dụng của việc lặp lại một 'chi tiết' nhỏ nhưng độc đáo nhiều lần trong tác phẩm tự sự (motif).

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.' (Nguyễn Khuyến). Phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ láy 'lạnh lẽo' và 'tẻo teo'.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong văn học, 'không khí' của tác phẩm được tạo nên từ những yếu tố nào là chủ yếu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đọc câu sau: 'Em đi, để lại vầng trăng với con mắt.' (Hàn Mặc Tử). Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong 'vầng trăng với con mắt'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa 'văn bản tự sự' và 'văn bản trữ tình' về mục đích biểu đạt.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong kịch, 'hành động kịch' có vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đọc câu: 'Anh ấy nói năng rất... tiết kiệm.' (ám chỉ nói ít, không cởi mở). Biện pháp tu từ nào được sử dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'từ láy' trong văn miêu tả.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong truyện ngắn, "người kể chuyện" là yếu tố nào?

  • A. Là tác giả thực tế của tác phẩm.
  • B. Là nhân vật chính có nhiều lời thoại nhất.
  • C. Là vai trò trung gian truyền tải câu chuyện đến người đọc.
  • D. Là người biên tập cuối cùng của bản thảo.

Câu 2: Khi người kể chuyện xưng "tôi" và tham gia trực tiếp vào câu chuyện với tư cách là một nhân vật, đó là loại người kể chuyện nào?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất.
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ ba.
  • C. Người kể chuyện toàn tri.
  • D. Người kể chuyện hạn tri.

Câu 3: Điểm nhìn trần thuật là gì trong tác phẩm tự sự?

  • A. Là vị trí địa lý mà câu chuyện diễn ra.
  • B. Là góc độ nhìn nhận của tác giả về cuộc sống.
  • C. Là quan điểm đạo đức mà tác phẩm muốn truyền tải.
  • D. Là vị trí, góc độ mà từ đó người kể chuyện quan sát và kể lại sự việc.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật chủ yếu được sử dụng: "Hắn về làng rồi. Cái làng Vũ Đại ngày xưa vẫn thế: vẫn rất đông dân, vẫn cứ cơ khổ, vẫn cứ lặt vặt những chuyện nhỏ nhặt... Hắn về lần này trông khác hẳn, cái đầu trọc lốc cứ bóng loáng."

  • A. Điểm nhìn bên trong (ngôi thứ nhất).
  • B. Điểm nhìn bên ngoài (ngôi thứ ba, không tham gia vào câu chuyện).
  • C. Điểm nhìn toàn tri.
  • D. Điểm nhìn của nhân vật "hắn".

Câu 5: Vai trò quan trọng nhất của việc sử dụng điểm nhìn trần thuật linh hoạt (thay đổi điểm nhìn) trong một tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Giúp giảm bớt số lượng nhân vật.
  • B. Làm cho cốt truyện trở nên đơn giản hơn.
  • C. Tạo cái nhìn đa chiều, khách quan hoặc sâu sắc hơn về sự kiện, nhân vật.
  • D. Chỉ nhằm mục đích kéo dài độ dài của tác phẩm.

Câu 6: Trong truyện ngắn, "không gian nghệ thuật" là gì?

  • A. Là hình thức tồn tại của thế giới được miêu tả trong tác phẩm, gắn liền với cảm nhận và ý niệm của con người.
  • B. Là bối cảnh địa lý có thật được nhắc đến trong truyện.
  • C. Là khoảng trống giữa các dòng chữ trên trang giấy.
  • D. Là thời điểm cụ thể mà câu chuyện diễn ra.

Câu 7: "Thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm tự sự có đặc điểm gì khác biệt so với thời gian vật lý thông thường?

  • A. Luôn tuân thủ trình tự tuyến tính từ quá khứ đến tương lai.
  • B. Có thể co giãn, đảo ngược, ngưng đọng, hoặc trôi đi theo cảm nhận, hồi tưởng của nhân vật hoặc ý đồ của người kể chuyện.
  • C. Chỉ được đo bằng đơn vị giờ, ngày, tháng, năm.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc thể hiện nội dung.

Câu 8: Đoạn văn miêu tả "Ngôi nhà vắng lặng chìm trong đêm tối, chỉ còn tiếng côn trùng rả rích và tiếng bước chân vọng lại từ quá khứ xa xăm" thể hiện rõ nét đặc điểm nào của thời gian nghệ thuật?

  • A. Thời gian tuyến tính.
  • B. Thời gian xã hội.
  • C. Thời gian lịch sử.
  • D. Thời gian tâm lí (gắn với hồi tưởng, cảm nhận).

Câu 9: "Ngôn ngữ nhân vật" bao gồm những hình thức chủ yếu nào trong tác phẩm tự sự?

  • A. Đối thoại, độc thoại, độc thoại nội tâm.
  • B. Lời kể của người dẫn chuyện và lời miêu tả cảnh vật.
  • C. Chú thích cuối trang và lời đề từ.
  • D. Ngôn ngữ hành chính và ngôn ngữ khoa học.

Câu 10: Phân tích vai trò của "độc thoại nội tâm" trong việc khắc họa nhân vật:

  • A. Chỉ dùng để giới thiệu tên và tuổi của nhân vật.
  • B. Chỉ làm tăng số lượng câu thoại của nhân vật.
  • C. Giúp người đọc đi sâu vào thế giới tinh thần, cảm xúc, suy nghĩ thầm kín của nhân vật.
  • D. Chỉ có chức năng tóm tắt lại diễn biến cốt truyện.

Câu 11: Cốt truyện trong tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Là toàn bộ nội dung tư tưởng mà tác giả muốn gửi gắm.
  • B. Là chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện sự phát triển của mâu thuẫn và xung đột.
  • C. Là hệ thống các nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • D. Là phong cách ngôn ngữ đặc trưng của tác giả.

Câu 12: Yếu tố nào trong cốt truyện thường tạo ra đỉnh điểm của mâu thuẫn, đẩy câu chuyện lên cao trào và đòi hỏi phải được giải quyết?

  • A. Mở đầu.
  • B. Diễn biến.
  • C. Thắt nút.
  • D. Mở nút.

Câu 13: Phân tích vai trò của "chi tiết nghệ thuật" trong truyện ngắn:

  • A. Chỉ dùng để trang trí cho câu văn thêm đẹp.
  • B. Là những thông tin không quan trọng, có thể bỏ qua.
  • C. Chỉ có tác dụng làm tăng độ dài của truyện.
  • D. Là những điểm nhỏ nhưng giàu sức gợi, có ý nghĩa quan trọng trong việc khắc họa nhân vật, bối cảnh, hoặc thể hiện tư tưởng tác phẩm.

Câu 14: Khi một nhân vật được miêu tả ngoại hình rất kỹ lưỡng, điều này có thể giúp người đọc hiểu thêm về khía cạnh nào của nhân vật?

  • A. Một phần tính cách, hoàn cảnh sống, hoặc thân phận của nhân vật.
  • B. Chỉ đơn thuần là thông tin về vẻ ngoài.
  • C. Số phận tương lai của nhân vật.
  • D. Mối quan hệ của nhân vật với người kể chuyện.

Câu 15: Chọn nhận định đúng về mối quan hệ giữa người kể chuyện và điểm nhìn trần thuật:

  • A. Người kể chuyện và điểm nhìn là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
  • B. Điểm nhìn quyết định người kể chuyện là ai.
  • C. Người kể chuyện là vai trò, còn điểm nhìn là góc độ quan sát của vai trò đó.
  • D. Chỉ có người kể chuyện ngôi thứ nhất mới có điểm nhìn.

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc nhà văn sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu sức gợi trong miêu tả cảnh vật:

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Giúp người đọc hình dung rõ nét về bối cảnh, tạo không khí và góp phần thể hiện tâm trạng nhân vật hoặc chủ đề.
  • C. Chỉ để chứng tỏ khả năng dùng từ của nhà văn.
  • D. Làm cho tác phẩm phù hợp hơn với thể loại thơ.

Câu 17: Khi đọc một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật, người đọc có thể tiếp cận trực tiếp điều gì?

  • A. Quan điểm của tác giả về vấn đề xã hội.
  • B. Toàn bộ diễn biến cốt truyện sắp xảy ra.
  • C. Đối thoại giữa nhân vật đó với các nhân vật khác.
  • D. Những suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn đang diễn ra sâu bên trong tâm trí nhân vật mà không bộc lộ ra ngoài.

Câu 18: "Không gian tâm lí" trong tác phẩm nghệ thuật thường được thể hiện như thế nào?

  • A. Qua sự cảm nhận, liên tưởng, hồi tưởng của nhân vật về không gian xung quanh hoặc không gian trong ký ức.
  • B. Qua bản đồ địa hình chi tiết được vẽ kèm theo truyện.
  • C. Qua miêu tả các công trình kiến trúc cụ thể.
  • D. Chỉ tồn tại trong các tác phẩm khoa học viễn tưởng.

Câu 19: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về vai trò của "thời gian nghệ thuật" trong truyện ngắn?

  • A. Góp phần thể hiện quá trình vận động, biến đổi của nhân vật và sự kiện.
  • B. Tạo nhịp điệu, tiết tấu cho câu chuyện.
  • C. Thể hiện sự chiêm nghiệm, suy ngẫm của con người về cuộc đời.
  • D. Luôn luôn phản ánh chính xác trình tự thời gian thực tế.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôn ngữ đối thoại trong truyện ngắn:

  • A. Chỉ để làm cho truyện dài hơn.
  • B. Làm giảm sự tương tác giữa các nhân vật.
  • C. Trực tiếp thể hiện tính cách, quan hệ, và diễn biến tâm trạng của nhân vật; đẩy mạnh sự phát triển của cốt truyện.
  • D. Chỉ dùng để cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử.

Câu 21: Khi người kể chuyện ngôi thứ ba có khả năng biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của tất cả các nhân vật (như một "thượng đế"), đó là loại điểm nhìn nào?

  • A. Điểm nhìn bên trong.
  • B. Điểm nhìn hạn tri.
  • C. Điểm nhìn của nhân vật phụ.
  • D. Điểm nhìn toàn tri.

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "không gian đóng kín" (như nhà tù, căn phòng biệt lập) trong một số tác phẩm văn học:

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên vui vẻ, thoải mái.
  • B. Gợi lên cảm giác tù túng, bế tắc, cô đơn, hoặc làm nổi bật sự giam hãm về thể xác hoặc tinh thần.
  • C. Mở rộng bối cảnh xã hội của câu chuyện.
  • D. Chỉ đơn thuần là địa điểm diễn ra sự kiện.

Câu 23: "Thời gian dòng chảy tâm thức" là một dạng thời gian nghệ thuật đặc biệt, nó là gì?

  • A. Là sự pha trộn, lộn xộn giữa quá khứ, hiện tại, tương lai trong dòng suy nghĩ miên man của nhân vật.
  • B. Là thời gian được tính bằng giây, phút, giờ một cách chính xác.
  • C. Là thời gian được ghi lại trong sử sách.
  • D. Là thời gian chỉ dành cho các hoạt động giải trí.

Câu 24: Khi phân tích "ngôn ngữ nhân vật", cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ hơn về nhân vật đó?

  • A. Chỉ cần chú ý đến số lượng từ nhân vật nói.
  • B. Chỉ cần chú ý nhân vật nói to hay nói nhỏ.
  • C. Chỉ cần chú ý nhân vật có sử dụng tiếng lóng hay không.
  • D. Cách dùng từ, đặt câu, giọng điệu, nội dung lời nói (đối thoại, độc thoại) để thấy được tính cách, trình độ, tâm trạng, hoàn cảnh của nhân vật.

Câu 25: Một tác phẩm có cấu trúc cốt truyện theo kiểu "hồi tưởng" (flashback) thì thời gian nghệ thuật được tổ chức như thế nào?

  • A. Chỉ đi theo trình tự thời gian thực tế.
  • B. Có sự đan xen giữa hiện tại và quá khứ, câu chuyện có thể bắt đầu từ hiện tại rồi quay về kể lại sự việc trong quá khứ.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả tương lai.
  • D. Không có yếu tố thời gian nào được nhắc đến.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt giữa "độc thoại" và "độc thoại nội tâm" của nhân vật:

  • A. Độc thoại là nói với người khác, độc thoại nội tâm là nói với chính mình.
  • B. Độc thoại là nói thành tiếng, độc thoại nội tâm là chỉ suy nghĩ trong đầu.
  • C. Độc thoại là nhân vật tự nói thành lời (có thể có người nghe hoặc không), độc thoại nội tâm là suy nghĩ thầm kín không thành lời.
  • D. Độc thoại nội tâm chỉ xuất hiện trong thơ, độc thoại chỉ xuất hiện trong truyện.

Câu 27: Khi người kể chuyện ngôi thứ ba chỉ biết những gì diễn ra bên ngoài, quan sát được từ hành động, lời nói của nhân vật mà không đi sâu vào suy nghĩ bên trong của họ, đó là loại điểm nhìn nào?

  • A. Điểm nhìn toàn tri.
  • B. Điểm nhìn bên ngoài (hạn tri).
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ nhất.
  • D. Điểm nhìn của tác giả.

Câu 28: Trong việc xây dựng nhân vật, "hành động" của nhân vật có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ giúp lấp đầy khoảng trống trong truyện.
  • B. Không liên quan đến tính cách nhân vật.
  • C. Chỉ dùng để miêu tả bối cảnh.
  • D. Trực tiếp bộc lộ tính cách, phẩm chất, ý chí, và thúc đẩy sự phát triển của cốt truyện.

Câu 29: Một tác phẩm văn học sử dụng nhiều "không gian mở" (như cánh đồng rộng, bầu trời, con đường dài) thường gợi cho người đọc cảm giác gì?

  • A. Sự tự do, khoáng đạt, hy vọng, hoặc sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên/cuộc đời.
  • B. Sự tù túng, ngột ngạt.
  • C. Sự sợ hãi, lo lắng.
  • D. Sự giàu có, sung túc.

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa "không gian nghệ thuật" và "thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm tự sự:

  • A. Chúng là hai yếu tố hoàn toàn tách biệt, không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • B. Không gian quyết định thời gian diễn ra sự kiện.
  • C. Chúng thường gắn bó chặt chẽ, chi phối lẫn nhau, cùng góp phần thể hiện bối cảnh, hoàn cảnh sống, tâm trạng nhân vật và chủ đề tác phẩm.
  • D. Thời gian chỉ là bối cảnh phụ cho không gian chính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong truyện ngắn, 'người kể chuyện' là yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi người kể chuyện xưng 'tôi' và tham gia trực tiếp vào câu chuyện với tư cách là một nhân vật, đó là loại người kể chuyện nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Điểm nhìn trần thuật là gì trong tác phẩm tự sự?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật chủ yếu được sử dụng: 'Hắn về làng rồi. Cái làng Vũ Đại ngày xưa vẫn thế: vẫn rất đông dân, vẫn cứ cơ khổ, vẫn cứ lặt vặt những chuyện nhỏ nhặt... Hắn về lần này trông khác hẳn, cái đầu trọc lốc cứ bóng loáng.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Vai trò quan trọng nhất của việc sử dụng điểm nhìn trần thuật linh hoạt (thay đổi điểm nhìn) trong một tác phẩm tự sự là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong truyện ngắn, 'không gian nghệ thuật' là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: 'Thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm tự sự có đặc điểm gì khác biệt so với thời gian vật lý thông thường?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Đoạn văn miêu tả 'Ngôi nhà vắng lặng chìm trong đêm tối, chỉ còn tiếng côn trùng rả rích và tiếng bước chân vọng lại từ quá khứ xa xăm' thể hiện rõ nét đặc điểm nào của thời gian nghệ thuật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: 'Ngôn ngữ nhân vật' bao gồm những hình thức chủ yếu nào trong tác phẩm tự sự?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tích vai trò của 'độc thoại nội tâm' trong việc khắc họa nhân vật:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Cốt truyện trong tác phẩm tự sự là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Yếu tố nào trong cốt truyện thường tạo ra đỉnh điểm của mâu thuẫn, đẩy câu chuyện lên cao trào và đòi hỏi phải được giải quyết?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân tích vai trò của 'chi tiết nghệ thuật' trong truyện ngắn:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi một nhân vật được miêu tả ngoại hình rất kỹ lưỡng, điều này có thể giúp người đọc hiểu thêm về khía cạnh nào của nhân vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Chọn nhận định đúng về mối quan hệ giữa người kể chuyện và điểm nhìn trần thuật:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc nhà văn sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu sức gợi trong miêu tả cảnh vật:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi đọc một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật, người đọc có thể tiếp cận trực tiếp điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: 'Không gian tâm lí' trong tác phẩm nghệ thuật thường được thể hiện như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về vai trò của 'thời gian nghệ thuật' trong truyện ngắn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôn ngữ đối thoại trong truyện ngắn:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi người kể chuyện ngôi thứ ba có khả năng biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của tất cả các nhân vật (như một 'thượng đế'), đó là loại điểm nhìn nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'không gian đóng kín' (như nhà tù, căn phòng biệt lập) trong một số tác phẩm văn học:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: 'Thời gian dòng chảy tâm thức' là một dạng thời gian nghệ thuật đặc biệt, nó là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi phân tích 'ngôn ngữ nhân vật', cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ hơn về nhân vật đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một tác phẩm có cấu trúc cốt truyện theo kiểu 'hồi tưởng' (flashback) thì thời gian nghệ thuật được tổ chức như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích sự khác biệt giữa 'độc thoại' và 'độc thoại nội tâm' của nhân vật:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi người kể chuyện ngôi thứ ba chỉ biết những gì diễn ra bên ngoài, quan sát được từ hành động, lời nói của nhân vật mà không đi sâu vào suy nghĩ bên trong của họ, đó là loại điểm nhìn nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong việc xây dựng nhân vật, 'hành động' của nhân vật có vai trò quan trọng như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một tác phẩm văn học sử dụng nhiều 'không gian mở' (như cánh đồng rộng, bầu trời, con đường dài) thường gợi cho người đọc cảm giác gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa 'không gian nghệ thuật' và 'thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm tự sự:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một tác phẩm truyện, việc người kể chuyện chỉ biết và kể lại những gì diễn ra bên ngoài, không đi sâu vào suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật được gọi là điểm nhìn trần thuật nào?

  • A. Điểm nhìn toàn tri
  • B. Điểm nhìn bên ngoài
  • C. Điểm nhìn bên trong
  • D. Điểm nhìn hỗn hợp

Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc xác định "cảm hứng chủ đạo" của bài thơ giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Nhịp điệu và vần thơ
  • B. Các biện pháp tu từ được sử dụng
  • C. Tình cảm, tư tưởng bao trùm, chi phối toàn bộ bài thơ
  • D. Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác

Câu 3: Một đoạn văn miêu tả nhân vật

  • A. Ngoại hình và cử chỉ
  • B. Nội tâm và suy nghĩ
  • C. Đối thoại và độc thoại
  • D. Lai lịch và quan hệ

Câu 4: Trong kịch, "độc thoại nội tâm" của nhân vật có vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện điều gì?

  • A. Mối quan hệ với các nhân vật khác
  • B. Diễn biến của cốt truyện
  • C. Bối cảnh và không gian vở kịch
  • D. Những suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn giấu kín bên trong nhân vật

Câu 5: Khi đọc một bài thơ, việc xác định "nhịp điệu" chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Số lượng câu trong mỗi khổ
  • B. Sự phối hợp giữa ngắt nhịp, phân bố thanh điệu, sử dụng vần và điệp âm/điệp vần
  • C. Nghĩa của các từ ngữ
  • D. Thể loại của bài thơ

Câu 6: Phân tích "chủ đề" của một tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải làm rõ điều gì?

  • A. Vấn đề chính được tác giả đặt ra và khám phá trong tác phẩm
  • B. Trình tự các sự kiện diễn ra
  • C. Cách xây dựng hình tượng nhân vật
  • D. Các biện pháp nghệ thuật độc đáo

Câu 7: Xét câu thơ

  • A. Nhân hóa
  • B. Hoán dụ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 8: Trong một vở kịch, "xung đột" là yếu tố cốt lõi thúc đẩy kịch tính và sự phát triển của cốt truyện. Xung đột trong kịch có thể biểu hiện qua những hình thức nào?

  • A. Chỉ giữa các nhân vật với nhau
  • B. Chỉ giữa nhân vật với hoàn cảnh
  • C. Chỉ trong nội tâm nhân vật
  • D. Tất cả các hình thức trên (giữa nhân vật với nhân vật, nhân vật với hoàn cảnh, trong nội tâm nhân vật)

Câu 9: Phân tích "giọng điệu" của người kể chuyện hoặc nhân vật trong tác phẩm văn học giúp người đọc nhận biết điều gì về thái độ, cảm xúc của họ?

  • A. Sự mỉa mai, thương cảm, tức giận, khách quan, chủ quan,... được thể hiện qua cách dùng từ ngữ, cấu trúc câu.
  • B. Thông tin về lai lịch và quá khứ của nhân vật.
  • C. Trình tự các sự kiện diễn ra trong câu chuyện.
  • D. Số lượng các nhân vật xuất hiện.

Câu 10: Xét câu

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ (ẩn dụ tên riêng)
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 11: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường đóng vai trò làm bộc lộ tính cách nhân vật hoặc đẩy mâu thuẫn lên cao trào?

  • A. Mô tả phong cảnh
  • B. Lời giới thiệu về tác giả
  • C. Phần kết luận của truyện
  • D. Các chi tiết hành động và đối thoại của nhân vật

Câu 12: Trong thơ, việc sử dụng "vần cách" (vần ở cuối các dòng thơ không liên tiếp) và "vần liền" (vần ở cuối các dòng thơ liên tiếp) chủ yếu tạo nên hiệu quả gì về mặt âm nhạc?

  • A. Tạo sự liên kết, hài hòa hoặc ngắt quãng, biến đổi trong âm điệu bài thơ
  • B. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn
  • C. Giúp xác định chủ đề bài thơ
  • D. Quyết định thể loại của bài thơ

Câu 13: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các "từ láy" và "từ tượng hình, tượng thanh" chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm
  • B. Số phận của nhân vật chính
  • C. Hình ảnh, âm thanh, trạng thái được miêu tả một cách cụ thể, sống động
  • D. Ý nghĩa triết lý sâu sắc

Câu 14: Xét câu

  • A. Hoán dụ (lấy bộ phận chỉ toàn thể hoặc vật chứa đựng chỉ vật bị chứa)
  • B. Ẩn dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 15: Trong phân tích kịch, "lớp kịch" là đơn vị cơ bản được phân chia dựa trên sự thay đổi của yếu tố nào?

  • A. Chủ đề của vở kịch
  • B. Sự xuất hiện hoặc rút lui của nhân vật trên sân khấu
  • C. Thời gian diễn ra hành động
  • D. Số lượng lời thoại của nhân vật chính

Câu 16: Đọc câu

  • A. Từ láy tượng hình, miêu tả hình ảnh
  • B. Từ tượng hình, miêu tả hình ảnh
  • C. Từ láy tượng thanh, miêu tả âm thanh
  • D. Từ tượng thanh, miêu tả âm thanh

Câu 17: Khi một tác phẩm văn học sử dụng "điểm nhìn toàn tri", người kể chuyện có khả năng gì đặc biệt?

  • A. Chỉ kể những gì mình chứng kiến
  • B. Chỉ kể theo suy nghĩ của một nhân vật cụ thể
  • C. Biết hết mọi chuyện, cả suy nghĩ, cảm xúc của tất cả các nhân vật và diễn biến tương lai
  • D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ khách quan, không bộc lộ cảm xúc

Câu 18: Biện pháp tu từ "nhân hóa" được sử dụng khi nào?

  • A. Gọi tên sự vật bằng tên người
  • B. Gán cho sự vật, hiện tượng không phải con người những đặc điểm, hành động, suy nghĩ như con người
  • C. So sánh sự vật này với sự vật khác
  • D. Lấy bộ phận để gọi toàn thể

Câu 19: Trong việc phân tích cốt truyện của một tác phẩm tự sự, "cao trào" được hiểu là giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn mở đầu, giới thiệu nhân vật và bối cảnh
  • B. Giai đoạn các sự kiện diễn ra bình lặng
  • C. Giai đoạn giải quyết xung đột
  • D. Giai đoạn mâu thuẫn, xung đột phát triển gay gắt nhất, đỉnh điểm của câu chuyện

Câu 20: Xét câu thơ

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ (lấy loài chim đẹp để chỉ những nam thanh nữ tú, những người đi chơi xuân)
  • D. Điệp ngữ

Câu 21: Vai trò của "bối cảnh" (không gian và thời gian) trong tác phẩm văn học là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là phông nền cho câu chuyện
  • B. Chỉ để xác định thời điểm lịch sử
  • C. Chỉ để xác định địa điểm địa lý
  • D. Góp phần thể hiện tính cách nhân vật, tạo không khí, làm nổi bật chủ đề, ảnh hưởng đến hành động của nhân vật

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về "thể thơ" giúp người đọc hiểu được điều gì về hình thức bài thơ?

  • A. Số tiếng trong một dòng, số dòng trong một khổ, cách gieo vần và ngắt nhịp phổ biến
  • B. Nội dung và ý nghĩa chính của bài thơ
  • C. Hoàn cảnh ra đời bài thơ
  • D. Các biện pháp tu từ đặc sắc

Câu 23: Xét câu

  • A. Hoán dụ, nhấn mạnh sự chậm chạp
  • B. Ẩn dụ, nhấn mạnh sự mạnh mẽ
  • C. So sánh, nhấn mạnh sự nói năng khó khăn, lắp bắp
  • D. Nhân hóa, làm cho lời nói trở nên sống động

Câu 24: Trong kịch, "lời chỉ dẫn sân khấu" (stage directions) thường cung cấp thông tin về những yếu tố nào?

  • A. Chỉ về trang phục của diễn viên
  • B. Chỉ về cách bài trí sân khấu và hành động, ngữ điệu của nhân vật
  • C. Chỉ về âm thanh và ánh sáng
  • D. Tất cả các yếu tố trên

Câu 25: Việc sử dụng "ngôn ngữ đối thoại" trong truyện hoặc kịch chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp thông tin về bối cảnh
  • B. Bộc lộ tính cách, suy nghĩ, quan hệ giữa các nhân vật và thúc đẩy cốt truyện
  • C. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • D. Thể hiện cảm hứng chủ đạo của tác phẩm

Câu 26: Xét câu

  • A. Ẩn dụ (lấy hình ảnh trụ cột để chỉ người quan trọng, gánh vác chính)
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói quá

Câu 27: Phân tích "tình huống truyện" là đi sâu vào tìm hiểu điều gì?

  • A. Thời gian và địa điểm xảy ra câu chuyện
  • B. Ngoại hình và tính cách của nhân vật chính
  • C. Hoàn cảnh, sự kiện đặc biệt tạo nên bước ngoặt, thử thách, qua đó bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm
  • D. Số lượng các sự kiện trong cốt truyện

Câu 28: Trong thơ, việc sử dụng "hình ảnh" có tác dụng gì quan trọng nhất?

  • A. Chỉ để trang trí cho bài thơ
  • B. Giúp người đọc hình dung cụ thể sự vật, hiện tượng, cảm xúc, tư tưởng mà nhà thơ muốn diễn đạt, tác động mạnh mẽ đến giác quan và trí tưởng tượng
  • C. Quyết định thể loại của bài thơ
  • D. Làm cho bài thơ dài hơn

Câu 29: Xét câu

  • A. Bàn tay ta làm nên tất cả
  • B. Có sức người
  • C. sỏi đá
  • D. sỏi đá cũng thành cơm

Câu 30: Việc phân tích "ý nghĩa biểu tượng" của một chi tiết, hình ảnh trong tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Vượt ra ngoài nghĩa đen để tìm hiểu những tầng nghĩa sâu sắc, khái quát mà chi tiết/hình ảnh đó gợi ra
  • B. Chỉ miêu tả lại chi tiết/hình ảnh đó
  • C. So sánh chi tiết/hình ảnh đó với các chi tiết khác
  • D. Tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong một tác phẩm truyện, việc người kể chuyện chỉ biết và kể lại những gì diễn ra bên ngoài, không đi sâu vào suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật được gọi là điểm nhìn trần thuật nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc xác định 'cảm hứng chủ đạo' của bài thơ giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một đoạn văn miêu tả nhân vật "...mắt lão đỏ hoe, nước mắt chảy ròng ròng, miệng móm mém nhai trầu, lẩm bẩm gì đó không rõ..." chủ yếu sử dụng phương tiện nào để khắc họa nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong kịch, 'độc thoại nội tâm' của nhân vật có vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi đọc một bài thơ, việc xác định 'nhịp điệu' chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích 'chủ đề' của một tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải làm rõ điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Xét câu thơ "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong việc so sánh "mặt trời của mẹ" với "em"?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong một vở kịch, 'xung đột' là yếu tố cốt lõi thúc đẩy kịch tính và sự phát triển của cốt truyện. Xung đột trong kịch có thể biểu hiện qua những hình thức nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích 'giọng điệu' của người kể chuyện hoặc nhân vật trong tác phẩm văn học giúp người đọc nhận biết điều gì về thái độ, cảm xúc của họ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Xét câu "Anh ấy là một 'Don Quixote' của thời hiện đại." Cách nói này sử dụng biện pháp tu từ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường đóng vai trò làm bộc lộ tính cách nhân vật hoặc đẩy mâu thuẫn lên cao trào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong thơ, việc sử dụng 'vần cách' (vần ở cuối các dòng thơ không liên tiếp) và 'vần liền' (vần ở cuối các dòng thơ liên tiếp) chủ yếu tạo nên hiệu quả gì về mặt âm nhạc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các 'từ láy' và 'từ tượng hình, tượng thanh' chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Xét câu "Cả làng xóm cùng ra đồng gặt lúa." Từ "làng xóm" trong ngữ cảnh này là biện pháp tu từ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong phân tích kịch, 'lớp kịch' là đơn vị cơ bản được phân chia dựa trên sự thay đổi của yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đọc câu "Chiếc xe đạp kêu lạch bạch trên con đường làng." Từ "lạch bạch" là loại từ ngữ nào, có tác dụng gì trong việc miêu tả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi một tác phẩm văn học sử dụng 'điểm nhìn toàn tri', người kể chuyện có khả năng gì đặc biệt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Biện pháp tu từ 'nhân hóa' được sử dụng khi nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong việc phân tích cốt truyện của một tác phẩm tự sự, 'cao trào' được hiểu là giai đoạn nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Xét câu thơ "Gần xa nô nức yến anh" (Truyện Kiều - Nguyễn Du). Từ "yến anh" trong câu thơ này là biện pháp tu từ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Vai trò của 'bối cảnh' (không gian và thời gian) trong tác phẩm văn học là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về 'thể thơ' giúp người đọc hiểu được điều gì về hình thức bài thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Xét câu "Anh ấy nói như rồng leo đá lở." Đây là biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong kịch, 'lời chỉ dẫn sân khấu' (stage directions) thường cung cấp thông tin về những yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Việc sử dụng 'ngôn ngữ đối thoại' trong truyện hoặc kịch chủ yếu nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Xét câu "Anh ấy là trụ cột của gia đình." Từ "trụ cột" trong câu này là biện pháp tu từ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích 'tình huống truyện' là đi sâu vào tìm hiểu điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong thơ, việc sử dụng 'hình ảnh' có tác dụng gì quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Xét câu "Bàn tay ta làm nên tất cả / Có sức người sỏi đá cũng thành cơm." (Hoàng Trung Thông). Biện pháp tu từ 'nói quá' được thể hiện rõ nhất ở vế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Việc phân tích 'ý nghĩa biểu tượng' của một chi tiết, hình ảnh trong tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích đoạn thơ sau để xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng nhằm nhấn mạnh sự đối lập giữa hiện thực và ước mơ của nhân vật trữ tình:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh và Đối lập
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn nói rằng mình yêu công lý nhưng hành động lại lén lút tham nhũng. Biện pháp nghệ thuật nào được tác giả sử dụng để khắc họa tính cách mâu thuẫn này của nhân vật A?

  • A. Bi kịch hóa
  • B. Lãng mạn hóa
  • C. Trào phúng
  • D. Sử thi hóa

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật được sử dụng:

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (người kể chuyện xưng "tôi")
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba (người kể chuyện toàn tri)
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba (người kể chuyện hạn tri)
  • D. Điểm nhìn bên ngoài

Câu 4: Việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất trong đoạn văn ở Câu 3 có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện nội dung?

  • A. Cung cấp cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự việc và nhân vật.
  • B. Giúp người đọc biết được suy nghĩ của tất cả các nhân vật trong truyện.
  • C. Tạo khoảng cách giữa người kể chuyện và độc giả.
  • D. Tạo sự chân thực, gần gũi và cho phép thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của người kể chuyện.

Câu 5: Trong một bài thơ, tác giả lặp đi lặp lại hình ảnh "con thuyền" và "biển cả" xuyên suốt các khổ thơ. Việc lặp lại này có thể nhằm mục đích nghệ thuật nào?

  • A. Nhấn mạnh, tạo ấn tượng sâu sắc về các hình ảnh biểu tượng, góp phần làm rõ chủ đề.
  • B. Gây cảm giác nhàm chán, đơn điệu cho bài thơ.
  • C. Làm tăng nhịp điệu nhanh, dồn dập cho bài thơ.
  • D. Che giấu ý nghĩa thực sự mà tác giả muốn truyền tải.

Câu 6: Đọc đoạn đối thoại sau trong một vở kịch và cho biết nó chủ yếu thể hiện điều gì:
Nhân vật A: (Thở dài) Lại một ngày nữa trôi qua vô nghĩa.
Nhân vật B: Anh luôn bi quan như vậy sao? Cuộc sống vẫn còn nhiều điều đáng để hy vọng chứ.
Nhân vật A: Hy vọng ư? Đối với tôi, đó chỉ là ảo tưởng xa vời.

  • A. Miêu tả bối cảnh, không gian của vở kịch.
  • B. Làm bộc lộ tính cách, suy nghĩ và quan điểm sống của nhân vật.
  • C. Cung cấp thông tin về quá khứ của các nhân vật.
  • D. Chủ yếu dùng để giới thiệu các nhân vật khác sắp xuất hiện.

Câu 7: Trong một bài nghị luận, tác giả đưa ra nhiều số liệu thống kê, dẫn lời các chuyên gia uy tín để chứng minh cho luận điểm của mình. Việc sử dụng các yếu tố này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Gây khó hiểu cho người đọc.
  • C. Tăng tính khách quan, thuyết phục và độ tin cậy cho luận điểm.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin mà không có mục đích nào khác.

Câu 8: Thế nào là "cốt truyện" trong tác phẩm tự sự?

  • A. Hệ thống các sự kiện, biến cố được tổ chức theo một trình tự nhất định nhằm thể hiện diễn biến câu chuyện và mối quan hệ giữa các nhân vật.
  • B. Toàn bộ lời kể của người dẫn chuyện từ đầu đến cuối tác phẩm.
  • C. Hệ thống các nhân vật chính và phụ trong tác phẩm.
  • D. Chủ đề và ý nghĩa tư tưởng mà tác phẩm muốn truyền tải.

Câu 9: Phân tích vai trò của "không gian" và "thời gian" nghệ thuật trong tác phẩm văn học.

  • A. Chỉ đơn thuần là bối cảnh vật lý cho câu chuyện diễn ra.
  • B. Không có vai trò quan trọng trong việc thể hiện nội dung và ý nghĩa tác phẩm.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ đọc của độc giả.
  • D. Góp phần khắc họa hoàn cảnh, tâm trạng nhân vật, thể hiện chủ đề và tạo không khí đặc trưng cho tác phẩm.

Câu 10: Trong một bài thơ, tác giả dùng nhiều từ ngữ gợi tả âm thanh, màu sắc, mùi vị. Biện pháp nghệ thuật này được gọi là gì và có tác dụng gì?

  • A. Hình ảnh (Imagery) - Giúp bài thơ sinh động, cụ thể, tác động vào giác quan người đọc.
  • B. Điệp ngữ - Tạo sự lặp lại gây ấn tượng.
  • C. Hoán dụ - Gọi tên sự vật, hiện tượng bằng tên gọi của một sự vật, hiện tượng có quan hệ gần gũi.
  • D. Ẩn dụ - So sánh ngầm không dùng từ "là" hay "như".

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố nào chủ yếu được thể hiện qua lời nói của nhân vật?

  • A. Hoàn cảnh kinh tế của nhân vật.
  • B. Mối quan hệ xã hội phức tạp của nhân vật.
  • C. Cảm xúc, tâm trạng và sự ngạc nhiên của nhân vật.
  • D. Trình độ học vấn của nhân vật.

Câu 12: Trong phân tích tác phẩm văn học, "chủ đề" là gì?

  • A. Bài học đạo đức rút ra từ câu chuyện.
  • B. Vấn đề chính, hiện tượng đời sống được tác giả tập trung phản ánh và thể hiện quan niệm.
  • C. Trình tự các sự kiện diễn ra trong truyện.
  • D. Nhân vật trung tâm của tác phẩm.

Câu 13: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn nghị luận sau:

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
  • B. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
  • C. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của người viết về vấn đề.
  • D. Nhấn mạnh vấn đề, khơi gợi suy nghĩ và tạo sự đồng cảm, thúc đẩy hành động.

Câu 14: Một đoạn thơ có vần chân ở cuối các dòng thơ chẵn (2, 4, 6...). Đây là cách gieo vần gì?

  • A. Vần lưng
  • B. Vần cách (vần chéo)
  • C. Vần liền
  • D. Vần hỗn hợp

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố "bối cảnh" (setting) được miêu tả:

  • A. Tính cách nhân vật.
  • B. Cốt truyện chính.
  • C. Không gian và thời gian nghệ thuật.
  • D. Chủ đề tư tưởng của tác phẩm.

Câu 16: Trong phân tích nhân vật, "tâm lý" nhân vật được thể hiện chủ yếu qua những phương diện nào?

  • A. Chỉ qua ngoại hình và trang phục.
  • B. Chỉ qua nghề nghiệp và địa vị xã hội.
  • C. Chỉ qua lời giới thiệu của người kể chuyện.
  • D. Qua suy nghĩ, cảm xúc nội tâm, hành động, lời nói và cử chỉ.

Câu 17: Phân tích tác dụng của biện pháp "liệt kê" trong đoạn văn sau:

  • A. Làm cho bức tranh miêu tả trở nên chi tiết, đầy đủ, sinh động, tạo ấn tượng về sự phong phú.
  • B. Che giấu đi những chi tiết không quan trọng.
  • C. Rút ngắn độ dài của câu văn.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp danh sách các sự vật.

Câu 18: Trong một bài thơ, các câu thơ có nhịp điệu nhanh, mạnh, dứt khoát, sử dụng nhiều động từ mạnh. Điều này có thể góp phần thể hiện điều gì về nội dung hoặc cảm xúc?

  • A. Thể hiện sự buồn bã, u hoài.
  • B. Tạo không khí trầm lắng, suy tư.
  • C. Diễn tả sự sôi nổi, mạnh mẽ, quyết tâm hoặc những cảm xúc dữ dội.
  • D. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chỉ đơn thuần là công việc vận chuyển hàng hóa.
  • B. Biểu tượng cho người thầy, người truyền kiến thức, dẫn dắt thế hệ sau.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • D. Biểu tượng cho sự cô đơn, lạc lõng.

Câu 20: Trong phân tích truyện ngắn, "tình huống truyện" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là hoàn cảnh đặc biệt, éo le hoặc đột ngột, nơi mâu thuẫn tập trung cao độ, bộc lộ tính cách và thúc đẩy câu chuyện phát triển.
  • B. Là toàn bộ diễn biến từ đầu đến cuối của câu chuyện.
  • C. Là điểm kết thúc bất ngờ của truyện.
  • D. Là lời giới thiệu về các nhân vật chính.

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • B. Tạo sự xa cách giữa con người và thiên nhiên.
  • C. Làm cho cảnh vật trở nên sống động, gần gũi, có hồn, gợi cảm giác về sự vận động của thời gian.
  • D. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, bất động của cảnh vật.

Câu 22: Trong văn nghị luận, "luận điểm" là gì?

  • A. Các dẫn chứng, số liệu cụ thể được sử dụng.
  • B. Lý lẽ, lập luận để làm sáng tỏ vấn đề.
  • C. Phần mở đầu giới thiệu vấn đề.
  • D. Ý kiến, quan điểm chủ đạo, cốt lõi được đưa ra để bàn luận và chứng minh.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "truyện ngắn" và "tiểu thuyết" về mặt cấu trúc và dung lượng.

  • A. Truyện ngắn tập trung vào một vài sự kiện, nhân vật, dung lượng nhỏ; tiểu thuyết bao gồm nhiều sự kiện, nhân vật, dung lượng lớn, cấu trúc phức tạp.
  • B. Truyện ngắn chỉ có một nhân vật chính; tiểu thuyết có nhiều nhân vật chính.
  • C. Truyện ngắn luôn kết thúc bi kịch; tiểu thuyết luôn kết thúc có hậu.
  • D. Truyện ngắn không có cốt truyện; tiểu thuyết luôn có cốt truyện rõ ràng.

Câu 24: Trong thơ, "nhịp điệu" được tạo nên chủ yếu từ những yếu tố nào?

  • A. Chỉ từ nội dung ý nghĩa của bài thơ.
  • B. Chỉ từ việc sử dụng các biện pháp tu từ.
  • C. Chỉ từ số lượng khổ thơ.
  • D. Sự phối hợp của số tiếng trong câu, cách ngắt nhịp, gieo vần, lặp lại từ ngữ, cấu trúc câu.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định cách tác giả khắc họa nhân vật:

  • A. Thông qua lời kể của nhân vật khác.
  • B. Thông qua miêu tả hành động, cử chỉ và ngoại hình.
  • C. Thông qua phân tích tâm lý trực tiếp của người kể chuyện.
  • D. Thông qua đối thoại với các nhân vật khác.

Câu 26: Trong văn nghị luận, "lý lẽ" (lập luận) có vai trò gì?

  • A. Chỉ dùng để làm dài bài viết.
  • B. Là các số liệu thống kê cụ thể.
  • C. Là các suy luận, lập luận logic để giải thích và kết nối luận điểm với dẫn chứng, làm rõ cho luận điểm.
  • D. Là kết luận cuối cùng của bài viết.

Câu 27: Phân tích đoạn thơ sau để xác định "tâm trạng" chủ đạo của nhân vật trữ tình:

  • A. Cô đơn, tĩnh lặng, suy tư.
  • B. Vui tươi, náo nhiệt.
  • C. Giận dữ, bất mãn.
  • D. Hào hùng, quyết tâm.

Câu 28: Trong kịch, "độc thoại nội tâm" là gì và có tác dụng gì?

  • A. Là lời giới thiệu về nhân vật.
  • B. Là lời nhân vật nói với một nhân vật khác trên sân khấu.
  • C. Là lời giải thích của tác giả về hành động của nhân vật.
  • D. Là lời nhân vật nói với chính mình, bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, diễn biến tâm lý bên trong.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của "nhan đề" trong tác phẩm văn học.

  • A. Chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt với tác phẩm khác.
  • B. Gợi mở về nội dung, chủ đề, tư tưởng hoặc tạo ấn tượng ban đầu cho độc giả.
  • C. Luôn tóm tắt toàn bộ cốt truyện.
  • D. Không có ý nghĩa gì ngoài việc định danh.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp nghệ thuật "ẩn dụ" được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Phân tích đoạn thơ sau để xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng nhằm nhấn mạnh sự đối lập giữa hiện thực và ước mơ của nhân vật trữ tình:
"Tôi là cây khô giữa trời
Em là suối biếc ngàn đời chảy xa"

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn nói rằng mình yêu công lý nhưng hành động lại lén lút tham nhũng. Biện pháp nghệ thuật nào được tác giả sử dụng để khắc họa tính cách mâu thuẫn này của nhân vật A?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật được sử dụng:
"Hắn ngồi đấy, bên cạnh đống lửa tàn. Mắt hắn nhìn xa xăm, không rõ đang nghĩ gì. Tôi đứng từ xa quan sát, lòng đầy băn khoăn về số phận của hắn."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất trong đoạn văn ở Câu 3 có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện nội dung?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong một bài thơ, tác giả lặp đi lặp lại hình ảnh 'con thuyền' và 'biển cả' xuyên suốt các khổ thơ. Việc lặp lại này có thể nhằm mục đích nghệ thuật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đọc đoạn đối thoại sau trong một vở kịch và cho biết nó chủ yếu thể hiện điều gì:
Nhân vật A: (Thở dài) Lại một ngày nữa trôi qua vô nghĩa.
Nhân vật B: Anh luôn bi quan như vậy sao? Cuộc sống vẫn còn nhiều điều đáng để hy vọng chứ.
Nhân vật A: Hy vọng ư? Đối với tôi, đó chỉ là ảo tưởng xa vời.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong một bài nghị luận, tác giả đưa ra nhiều số liệu thống kê, dẫn lời các chuyên gia uy tín để chứng minh cho luận điểm của mình. Việc sử dụng các yếu tố này nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Thế nào là 'cốt truyện' trong tác phẩm tự sự?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Phân tích vai trò của 'không gian' và 'thời gian' nghệ thuật trong tác phẩm văn học.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong một bài thơ, tác giả dùng nhiều từ ngữ gợi tả âm thanh, màu sắc, mùi vị. Biện pháp nghệ thuật này được gọi là gì và có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố nào chủ yếu được thể hiện qua lời nói của nhân vật?
"Bà lão chống gậy bước ra, giọng run run: 'Cậu... cậu về rồi thật ư? Tôi cứ ngỡ... ngỡ mình nằm mơ.'"

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong phân tích tác phẩm văn học, 'chủ đề' là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn nghị luận sau:
"Chúng ta có thể làm ngơ trước những vấn đề xã hội nhức nhối này mãi được sao? Tương lai của thế hệ mai sau sẽ đi về đâu nếu chúng ta cứ im lặng?"

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một đoạn thơ có vần chân ở cuối các dòng thơ chẵn (2, 4, 6...). Đây là cách gieo vần gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố 'bối cảnh' (setting) được miêu tả:
"Trời nhá nhem tối. Làng chài nhỏ nằm nép mình bên bờ biển. Những ngọn đèn dầu leo lét bắt đầu thắp sáng từ các căn nhà gỗ cũ kỹ, hắt bóng xuống mặt nước đen ngòm."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong phân tích nhân vật, 'tâm lý' nhân vật được thể hiện chủ yếu qua những phương diện nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích tác dụng của biện pháp 'liệt kê' trong đoạn văn sau:
"Trước mắt tôi là một bức tranh thiên nhiên tuyệt mỹ: những cánh đồng lúa xanh mướt, những rặng tre rì rào trong gió, những mái nhà ngói đỏ tươi, và dòng sông uốn lượn hiền hòa."

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong một bài thơ, các câu thơ có nhịp điệu nhanh, mạnh, dứt khoát, sử dụng nhiều động từ mạnh. Điều này có thể góp phần thể hiện điều gì về nội dung hoặc cảm xúc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
"Cả đời ông gắn liền với cái nghề 'đưa đò'. Ngày ngày, chiếc đò cũ kỹ của ông vẫn lầm lũi đưa khách sang sông, dường như ông đã hòa làm một với con sông và con đò ấy."
Từ 'đưa đò' trong ngữ cảnh này có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì ngoài nghĩa đen?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong phân tích truyện ngắn, 'tình huống truyện' là gì và có vai trò như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
Biện pháp tu từ 'nhân hóa' được sử dụng trong hai câu thơ này có tác dụng chủ yếu gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong văn nghị luận, 'luận điểm' là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa 'truyện ngắn' và 'tiểu thuyết' về mặt cấu trúc và dung lượng.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong thơ, 'nhịp điệu' được tạo nên chủ yếu từ những yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định cách tác giả khắc họa nhân vật:
"Hắn không nói gì, chỉ lặng lẽ cúi đầu. Bàn tay hắn siết chặt lấy vạt áo đã sờn cũ. Đôi mắt trũng sâu nhìn vào khoảng không vô định."

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong văn nghị luận, 'lý lẽ' (lập luận) có vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích đoạn thơ sau để xác định 'tâm trạng' chủ đạo của nhân vật trữ tình:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo"

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong kịch, 'độc thoại nội tâm' là gì và có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của 'nhan đề' trong tác phẩm văn học.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp nghệ thuật 'ẩn dụ' được sử dụng:
"Thời gian là dòng sông trôi mãi không ngừng."

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, tác giả viết:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Ngôi thứ ba, tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về nhân vật.
  • B. Ngôi thứ ba, giúp người đọc dễ dàng đồng cảm với cảm xúc nhân vật.
  • C. Ngôi thứ nhất, thể hiện trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc và cái nhìn chủ quan của nhân vật
  • D. Ngôi thứ nhất, giúp kể lại câu chuyện một cách tuần tự, logic.

Câu 3: Yếu tố bối cảnh (không gian và thời gian) trong tác phẩm văn học có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Quyết định thể loại của tác phẩm.
  • B. Xác định số lượng nhân vật sẽ xuất hiện.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về nơi chốn, thời điểm xảy ra câu chuyện.
  • D. Góp phần thể hiện rõ hoàn cảnh sống, tính cách nhân vật, tạo không khí và chiều sâu cho tác phẩm.

Câu 4: Một tác phẩm truyện bắt đầu bằng việc giới thiệu nhân vật, hoàn cảnh, sau đó các sự kiện phát triển theo trình tự thời gian, đỉnh điểm mâu thuẫn rồi kết thúc. Đây là kiểu kết cấu cốt truyện phổ biến nào?

  • A. Kết cấu theo trình tự thời gian (tuyến tính)
  • B. Kết cấu vòng tròn (lặp lại)
  • C. Kết cấu đan xen (song hành)
  • D. Kết cấu tâm lý (phi tuyến tính)

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng thường thấy của thể loại truyện ngắn hiện đại?

  • A. Dung lượng ngắn gọn, tập trung vào một vài nhân vật và sự kiện chính.
  • B. Thường khai thác chiều sâu nội tâm, diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật.
  • C. Chú trọng xây dựng tình huống độc đáo, có ý nghĩa tượng trưng hoặc khái quát.
  • D. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật và sự kiện kéo dài trong thời gian dài.

Câu 6: Trong bài thơ tả cảnh mùa đông, có câu:

  • A. Sự ấm áp và rực rỡ của ánh mặt trời cuối ngày.
  • B. Sự yếu ớt, tàn lụi, sắp lụi tắt của ánh sáng cuối ngày.
  • C. Cảnh hoàng hôn rực rỡ, đầy màu sắc.
  • D. Không khí lạnh lẽo, u ám của mùa đông.

Câu 7: Câu thơ

  • A. Màu sắc đặc trưng của núi rừng Việt Bắc.
  • B. Tình cảm gắn bó giữa người đi và kẻ ở.
  • C. Những người dân Việt Bắc, đồng bào chiến khu.
  • D. Trang phục truyền thống của người dân tộc thiểu số.

Câu 8: Chi tiết nghệ thuật trong tác phẩm văn học là gì?

  • A. Là tất cả các sự kiện, hành động diễn ra trong truyện.
  • B. Là lời thoại của nhân vật hoặc lời kể của người dẫn chuyện.
  • C. Là những đoạn miêu tả cảnh vật hoặc ngoại hình nhân vật.
  • D. Là những điểm nhỏ, những yếu tố có ý nghĩa đặc biệt, góp phần khắc họa sâu sắc tính cách nhân vật, bối cảnh hoặc chủ đề tác phẩm.

Câu 9: Khi đọc một đoạn văn, nếu cảm nhận được thái độ mỉa mai, châm biếm của người viết/người kể chuyện đối với sự vật, hiện tượng được nói đến, đó là phân tích yếu tố nào của tác phẩm?

  • A. Giọng điệu
  • B. Cốt truyện
  • C. Chủ đề
  • D. Kết cấu

Câu 10: Đoạn văn sau sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 11: Trong một tác phẩm, nhân vật A luôn tỏ ra mạnh mẽ, kiên cường khi đối diện với nghịch cảnh tột cùng. Điều này cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh?

  • A. Hoàn cảnh khắc nghiệt có thể làm bộc lộ và tôn vinh những phẩm chất tốt đẹp, sức mạnh tiềm ẩn của nhân vật.
  • B. Hoàn cảnh luôn quyết định và chi phối hoàn toàn số phận, tính cách của nhân vật.
  • C. Nhân vật không bị ảnh hưởng bởi hoàn cảnh xung quanh.
  • D. Chỉ những nhân vật yếu đuối mới bị hoàn cảnh tác động.

Câu 12: Phân tích tác dụng của điệp ngữ trong đoạn thơ:

  • A. Nhấn mạnh sự đối lập giữa cảnh vật và con người.
  • B. Tạo nhịp điệu chậm rãi, buồn bã cho bài thơ.
  • C. Kể lại chi tiết những kỷ niệm đã qua.
  • D. Nhấn mạnh và làm sâu sắc nỗi nhớ da diết, khôn nguôi về Việt Bắc và con người Việt Bắc.

Câu 13: Tình huống truyện là gì?

  • A. Là toàn bộ diễn biến câu chuyện từ đầu đến cuối.
  • B. Là hoàn cảnh đặc biệt, éo le, tạo ra mâu thuẫn hoặc thử thách buộc nhân vật phải hành động, bộc lộ tính cách và phẩm chất.
  • C. Là thời điểm quan trọng nhất, đỉnh điểm của mâu thuẫn trong truyện.
  • D. Là lời giới thiệu về nhân vật và bối cảnh trước khi câu chuyện bắt đầu.

Câu 14: Một nhà văn miêu tả nhân vật chủ yếu qua hành động: nhân vật ít nói, không bộc lộ cảm xúc trực tiếp nhưng lại luôn có những hành động cụ thể, quyết đoán trong những tình huống khó khăn. Cách xây dựng nhân vật này có tác dụng gì?

  • A. Khiến nhân vật trở nên bí ẩn, khó hiểu đối với người đọc.
  • B. Làm giảm sự quan tâm của người đọc vào tính cách nhân vật.
  • C. Góp phần khắc họa tính cách mạnh mẽ, kiên định và đáng tin cậy của nhân vật một cách tự nhiên, chân thực.
  • D. Chỉ phù hợp với các nhân vật phụ, ít quan trọng.

Câu 15: Đoạn văn sau có sự liên kết câu chưa tốt ở điểm nào?

  • A. Thiếu từ nối ở đầu câu thứ nhất.
  • B. Thiếu sự lặp lại từ ngữ giữa các câu.
  • C. Không sử dụng phép thế.
  • D. Thiếu từ ngữ hoặc cấu trúc thể hiện mối quan hệ nhân - quả rõ ràng giữa các câu.

Câu 16: Trong một bài thơ, hình ảnh

  • A. Đối lập/Tương phản
  • B. Điệp ngữ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói quá

Câu 17: Từ

  • A. Cả hai đều chỉ sự sợ hãi.
  • B. Câu 1 chỉ sự rung động vật lý do nhiệt độ, câu 2 chỉ sự rung động cảm xúc do xúc động.
  • C. Cả hai đều chỉ sự tức giận.
  • D. Câu 1 chỉ sự yếu đuối, câu 2 chỉ sự mạnh mẽ.

Câu 18: Đọc đoạn trích sau và xác định chủ đề chính:

  • A. Nỗi vất vả của người nông dân.
  • B. Cảnh nghèo đói ở làng quê.
  • C. Vẻ đẹp của tình làng nghĩa xóm trong hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Sự tương phản giữa cảnh nghèo và tình người.

Câu 19: Không gian nghệ thuật trong tác phẩm văn học là gì?

  • A. Là bản đồ địa lý chính xác nơi diễn ra câu chuyện.
  • B. Là thời gian lịch sử cụ thể mà tác phẩm đề cập.
  • C. Chỉ đơn thuần là phông nền cho câu chuyện.
  • D. Là hình thức tồn tại của thế giới nghệ thuật, nơi cảm nhận và tái tạo không gian của hiện thực đời sống qua lăng kính chủ quan của nhà văn, mang ý nghĩa biểu tượng hoặc tâm lý.

Câu 20: Trong một đoạn truyện kể về chuyến đi rừng, tác giả dành nhiều câu văn để miêu tả chi tiết vẻ đẹp hùng vĩ của núi rừng, tiếng suối chảy, mùi hương của hoa dại. Yếu tố miêu tả này có vai trò gì trong đoạn tự sự?

  • A. Làm chậm nhịp kể, khiến câu chuyện kém hấp dẫn.
  • B. Góp phần tạo không khí, bối cảnh chân thực, làm nổi bật cảm xúc hoặc hành động của nhân vật trong không gian đó.
  • C. Chỉ để cung cấp thông tin về địa điểm.
  • D. Hoàn toàn tách rời khỏi mạch kể chuyện chính.

Câu 21: Câu

  • A. Hỏi để nhận được câu trả lời từ người khác.
  • B. Thể hiện sự nghi ngờ, phân vân.
  • C. Nhấn mạnh sự không thể quên, khẳng định cảm xúc, suy nghĩ của người nói/người viết.
  • D. Mở đầu cho một cuộc thảo luận.

Câu 22: Một tác phẩm truyện bắt đầu bằng cảnh kết thúc, sau đó quay ngược về quá khứ để kể lại toàn bộ sự việc dẫn đến kết thúc đó. Kiểu sử dụng thời gian này gọi là gì?

  • A. Thời gian đảo ngược (hồi tưởng)
  • B. Thời gian tuyến tính
  • C. Thời gian đồng hiện
  • D. Thời gian tâm lý

Câu 23: Trong một đoạn đối thoại, nhân vật đột ngột thốt lên một câu ngắn gọn, chỉ gồm một từ mang tính cảm thán mạnh:

  • A. Câu trần thuật, thể hiện sự đồng ý.
  • B. Câu nghi vấn, thể hiện sự bất ngờ.
  • C. Câu cầu khiến, thể hiện sự ra lệnh.
  • D. Câu đặc biệt/câu cảm thán, thể hiện cảm xúc ngạc nhiên, hài lòng mạnh mẽ.

Câu 24: Nhan đề

  • A. Chỉ đơn thuần là tên gọi của nhân vật chính.
  • B. Là tên nhân vật trung tâm, qua số phận bi kịch của Chí Phèo, tác giả khái quát hiện thực xã hội và bi kịch của người nông dân bị tha hóa.
  • C. Gợi mở về một câu chuyện tình yêu lãng mạn.
  • D. Nhấn mạnh vẻ đẹp tâm hồn của con người lao động.

Câu 25: Giá trị hiện thực của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Khả năng phản ánh chân thực, sâu sắc các mặt đời sống xã hội, con người trong một giai đoạn lịch sử cụ thể.
  • B. Khả năng lay động cảm xúc, đồng cảm của người đọc.
  • C. Vẻ đẹp của ngôn từ, hình ảnh, cấu trúc nghệ thuật.
  • D. Khả năng thể hiện những ước mơ, khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp.

Câu 26: Phân tích cấu trúc của một bài thơ bốn chữ, tác giả thường dựa vào yếu tố nào?

  • A. Số lượng chương hồi.
  • B. Số lượng nhân vật chính.
  • C. Số câu trong mỗi khổ, cách gieo vần, nhịp điệu.
  • D. Số lượng sự kiện diễn ra.

Câu 27: Câu

  • A. So sánh, làm giảm nhẹ mức độ của sự việc.
  • B. Nói quá, nhấn mạnh sức khỏe phi thường của nhân vật.
  • C. Nhân hóa, làm cho sự vật trở nên sống động.
  • D. Ẩn dụ, tạo ra hình ảnh gợi cảm.

Câu 28: Khi phân tích ngôn ngữ trong tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc ý nghĩa?

  • A. Chỉ cần hiểu nghĩa đen của từ ngữ.
  • B. Chỉ cần tra từ điển để biết nghĩa của các từ khó.
  • C. Chỉ cần xác định các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Phải chú ý đến nghĩa biểu cảm, nghĩa hàm ẩn, sắc thái ý nghĩa của từ ngữ trong văn cảnh cụ thể, cách sử dụng câu, lựa chọn từ ngữ của tác giả.

Câu 29: Trong nhiều tác phẩm tự sự, người kể chuyện không đồng nhất hoàn toàn với tác giả. Việc phân biệt giữa tác giả và người kể chuyện giúp người đọc làm gì?

  • A. Hiểu được điểm nhìn, thái độ và giới hạn tri thức của người kể chuyện, từ đó phân tích tác phẩm một cách khách quan hơn.
  • B. Xác định chính xác quan điểm của tác giả về mọi vấn đề.
  • C. Bỏ qua những thông tin do người kể chuyện cung cấp.
  • D. Chỉ tập trung vào hành động của nhân vật chính.

Câu 30: Để đánh giá giá trị nghệ thuật của một đoạn trích văn xuôi, cần tổng hợp phân tích những yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ cần nhận xét về nội dung câu chuyện.
  • B. Chỉ cần liệt kê các biện pháp tu từ.
  • C. Chỉ cần đánh giá về nhân vật và bối cảnh.
  • D. Tổng hợp phân tích về kết cấu, nghệ thuật xây dựng nhân vật, sử dụng ngôn ngữ, giọng điệu, các biện pháp tu từ và các yếu tố hình thức khác góp phần tạo nên sức hấp dẫn và chiều sâu cho đoạn trích.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, tác giả viết: "Mặt hồ như tấm gương khổng lồ phản chiếu bầu trời xanh biếc." Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong câu này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: "Tôi ngồi lặng lẽ trên chiếc ghế đá công viên, nhìn những chiếc lá vàng rơi. Lòng tôi chợt trùng xuống, một nỗi buồn khó tả dâng lên." Đoạn trích sử dụng ngôi kể nào và hiệu quả của nó là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Yếu tố bối cảnh (không gian và thời gian) trong tác phẩm văn học có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một tác phẩm truyện bắt đầu bằng việc giới thiệu nhân vật, hoàn cảnh, sau đó các sự kiện phát triển theo trình tự thời gian, đỉnh điểm mâu thuẫn rồi kết thúc. Đây là kiểu kết cấu cốt truyện phổ biến nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc trưng thường thấy của thể loại truyện ngắn hiện đại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong bài thơ tả cảnh mùa đông, có câu: "Nắng tắt, chỉ còn lại ngọn lửa tàn của ngày." Hình ảnh "ngọn lửa tàn của ngày" gợi lên điều gì về buổi chiều mùa đông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Câu thơ "Áo chàm đưa buổi phân li" (Việt Bắc - Tố Hữu) sử dụng biện pháp hoán dụ để chỉ đối tượng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Chi tiết nghệ thuật trong tác phẩm văn học là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi đọc một đoạn văn, nếu cảm nhận được thái độ mỉa mai, châm biếm của người viết/người kể chuyện đối với sự vật, hiện tượng được nói đến, đó là phân tích yếu tố nào của tác phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đoạn văn sau sử dụng phương thức biểu đạt chính nào? "Hà Nội vào thu. Trời trong xanh vời vợi. Nắng vàng như mật ong, trải đều trên những tán lá me xanh mướt. Gió heo may se lạnh mơn man trên da thịt."?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong một tác phẩm, nhân vật A luôn tỏ ra mạnh mẽ, kiên cường khi đối diện với nghịch cảnh tột cùng. Điều này cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phân tích tác dụng của điệp ngữ trong đoạn thơ: "Nhớ gì như nhớ người yêu / Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương / Nhớ từng bản khói cùng sương / Sớm khuya bếp lửa người thương đi về."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Tình huống truyện là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một nhà văn miêu tả nhân vật chủ yếu qua hành động: nhân vật ít nói, không bộc lộ cảm xúc trực tiếp nhưng lại luôn có những hành động cụ thể, quyết đoán trong những tình huống khó khăn. Cách xây dựng nhân vật này có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đoạn văn sau có sự liên kết câu chưa tốt ở điểm nào? "Hôm nay trời mưa rất to. Con đường ngập nước. Em đi học bị ướt hết giày."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong một bài thơ, hình ảnh "ánh sáng" và "bóng tối" được sử dụng lặp đi lặp lại để thể hiện sự đấu tranh, đối lập giữa cái thiện và cái ác. Đây là biện pháp nghệ thuật gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Từ "run" trong câu "Nàng run lên vì lạnh" và từ "run" trong câu "Giọng ông cụ run run khi kể về chuyện cũ" có ý nghĩa như thế nào trong văn cảnh cụ thể?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đọc đoạn trích sau và xác định chủ đề chính: "Làng quê tôi nghèo lắm, quanh năm chỉ cấy lúa và trồng khoai. Nhưng con người nơi đây thì giàu tình nghĩa. Họ sẵn sàng sẻ chia hạt gạo, củ khoai cho nhau trong những ngày giáp hạt. Tình làng nghĩa xóm thật đáng quý."

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Không gian nghệ thuật trong tác phẩm văn học là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong một đoạn truyện kể về chuyến đi rừng, tác giả dành nhiều câu văn để miêu tả chi tiết vẻ đẹp hùng vĩ của núi rừng, tiếng suối chảy, mùi hương của hoa dại. Yếu tố miêu tả này có vai trò gì trong đoạn tự sự?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Câu "Làm sao có thể quên được những ngày tháng gian khổ ấy?" là một câu hỏi tu từ. Tác dụng chính của nó là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một tác phẩm truyện bắt đầu bằng cảnh kết thúc, sau đó quay ngược về quá khứ để kể lại toàn bộ sự việc dẫn đến kết thúc đó. Kiểu sử dụng thời gian này gọi là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong một đoạn đối thoại, nhân vật đột ngột thốt lên một câu ngắn gọn, chỉ gồm một từ mang tính cảm thán mạnh: "Tuyệt!". Câu này thuộc kiểu câu đặc biệt nào và thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Nhan đề "Chí Phèo" của Nam Cao có mối liên hệ nào với nội dung tác phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Giá trị hiện thực của tác phẩm văn học là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích cấu trúc của một bài thơ bốn chữ, tác giả thường dựa vào yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Câu "Anh ấy khỏe như vâm" sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi phân tích ngôn ngữ trong tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc ý nghĩa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong nhiều tác phẩm tự sự, người kể chuyện không đồng nhất hoàn toàn với tác giả. Việc phân biệt giữa tác giả và người kể chuyện giúp người đọc làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Để đánh giá giá trị nghệ thuật của một đoạn trích văn xuôi, cần tổng hợp phân tích những yếu tố nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây thường được xem là "xương sống", là chuỗi các sự kiện, biến cố được tổ chức theo một trình tự nhất định, thể hiện quá trình vận động của đời sống và tính cách nhân vật?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Không gian nghệ thuật
  • D. Giọng điệu

Câu 2: Khi phân tích một đoạn trích trong tác phẩm tự sự, việc xác định và phân tích điểm nhìn trần thuật (ví dụ: điểm nhìn từ bên ngoài, điểm nhìn từ bên trong nhân vật A, điểm nhìn toàn tri...) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Chủ đề tư tưởng chính của tác phẩm.
  • B. Cấu trúc lập luận của văn bản.
  • C. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện.
  • D. Cách câu chuyện được kể, thông tin được chọn lọc và cảm nhận, thái độ của người kể/nhân vật đối với sự việc.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa hình ảnh đối tượng?
“Mặt trời xuống biển như hòn lửa.”

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 4: Giọng điệu trong tác phẩm văn học là thái độ, cảm xúc của người viết (hoặc người kể chuyện, nhân vật) thể hiện qua ngôn ngữ. Việc phân tích giọng điệu giúp người đọc nhận ra điều gì về tác giả/người kể?

  • A. Quê quán và tuổi tác của tác giả.
  • B. Số lượng tác phẩm mà tác giả đã công bố.
  • C. Cách nhìn, thái độ (khách quan, chủ quan, mỉa mai, trân trọng,...) và cảm xúc (buồn, vui, căm phẫn,...) của họ đối với vấn đề được nói đến.
  • D. Số lượng nhân vật chính trong tác phẩm.

Câu 5: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến nhiều yếu tố để hiểu rõ về họ. Yếu tố nào sau đây ít có vai trò quyết định trong việc thể hiện tính cách và số phận nhân vật?

  • A. Hành động và việc làm.
  • B. Lời nói và ngôn ngữ.
  • C. Nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc.
  • D. Thứ tự xuất hiện của nhân vật trong câu chuyện.

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc sử dụng lặp lại (điệp ngữ) một từ, cụm từ hoặc cấu trúc câu trong thơ hoặc văn xuôi.

  • A. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, gây ấn tượng mạnh về cảm xúc hoặc hình ảnh.
  • B. Làm cho câu văn/thơ trở nên rườm rà, khó hiểu.
  • C. Giảm bớt cảm xúc của người đọc.
  • D. Chỉ có tác dụng trong thơ mà không có tác dụng trong văn xuôi.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:
“Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo”
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)
Phân tích cách tác giả sử dụng không gian nghệ thuật để gợi tả cảnh mùa thu.

  • A. Mở rộng không gian ra toàn vũ trụ, thể hiện sự hùng vĩ.
  • B. Thu hẹp không gian vào cảnh ao thu nhỏ bé, tĩnh lặng, gợi cảm giác cô đọng, thanh sơ.
  • C. Tạo ra không gian hỗn loạn, nhiều màu sắc, âm thanh.
  • D. Không gian mang tính biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.

Câu 8: Trong văn bản nghị luận, "luận điểm" là gì?

  • A. Các ý kiến, phán đoán, quan điểm cụ thể được triển khai để làm sáng tỏ luận đề.
  • B. Vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi cần được giải quyết trong bài nghị luận.
  • C. Những bằng chứng, sự kiện, số liệu được đưa ra để chứng minh luận điểm.
  • D. Phần mở đầu giới thiệu vấn đề.

Câu 9: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung tác phẩm trong trường hợp nhan đề mang tính biểu tượng (ví dụ: "Chí Phèo", "Vợ nhặt").

  • A. Nhan đề chỉ đơn thuần là tên gọi, không liên quan đến nội dung.
  • B. Nhan đề tóm tắt toàn bộ cốt truyện của tác phẩm.
  • C. Nhan đề gợi ra những liên tưởng sâu sắc, thể hiện tư tưởng, chủ đề hoặc số phận điển hình của nhân vật/hiện thực được phản ánh.
  • D. Nhan đề luôn là một câu hỏi mở, thách thức người đọc tìm câu trả lời.

Câu 10: Khi đọc một tác phẩm thơ, việc phân tích nhịp điệu và vần giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

  • A. Thông tin về tiểu sử của nhà thơ.
  • B. Số lượng khổ thơ và câu thơ trong bài.
  • C. Mối quan hệ giữa các nhân vật trong bài thơ.
  • D. Nhạc tính của bài thơ, góp phần thể hiện cảm xúc, không khí và ý nghĩa của tác phẩm.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
“Lão Hạc móm mém, cái đầu bạc trắng, hai mắt trũng sâu, da nhăn nheo như tàu lá héo.”
(Trích Lão Hạc - Nam Cao)
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa nhân vật?

  • A. Phân tích nội tâm.
  • B. Miêu tả ngoại hình.
  • C. Đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Hành động của nhân vật.

Câu 12: Trong phân tích văn bản nghị luận, "dẫn chứng" có vai trò gì?

  • A. Cung cấp bằng chứng cụ thể, đáng tin cậy để chứng minh tính đúng đắn, sức thuyết phục của luận điểm.
  • B. Nêu ra vấn đề chính cần bàn luận.
  • C. Trình bày ý kiến chủ quan của người viết mà không cần chứng minh.
  • D. Tóm tắt toàn bộ nội dung bài viết.

Câu 13: Yếu tố "thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học khác với thời gian thực tế ở điểm nào quan trọng nhất?

  • A. Thời gian nghệ thuật luôn trôi nhanh hơn thời gian thực tế.
  • B. Thời gian nghệ thuật chỉ xuất hiện trong thơ, không có trong văn xuôi.
  • C. Thời gian nghệ thuật được tổ chức và cảm nhận một cách chủ quan, linh hoạt (có thể đảo ngược, kéo dài, rút ngắn, ngưng đọng) để phục vụ cho việc thể hiện nội dung và tư tưởng tác phẩm.
  • D. Thời gian nghệ thuật luôn được đo bằng đơn vị chính xác như giờ, phút, giây.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của biện pháp tu từ hoán dụ trong câu:
“Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay.”
(Việt Bắc - Tố Hữu)

  • A. Chỉ đơn giản là màu sắc của chiếc áo.
  • B. Chỉ người dân Việt Bắc (thường mặc áo chàm), gợi sự gắn bó, mộc mạc, thủy chung.
  • C. Chỉ những người lính sắp lên đường chiến đấu.
  • D. Chỉ một loại cây trồng đặc trưng ở Việt Bắc.

Câu 15: Trong kịch, yếu tố nào sau đây là phương tiện chủ yếu để bộc lộ tính cách, tâm trạng nhân vật và thúc đẩy xung đột kịch phát triển?

  • A. Đối thoại, độc thoại, bàng thoại.
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • C. Lời kể của người dẫn chuyện.
  • D. Tiêu đề của vở kịch.

Câu 16: Phân tích vai trò của yếu tố tưởng tượng, kỳ ảo trong một số tác phẩm văn học (ví dụ: truyện cổ tích, thần thoại, hoặc các tác phẩm hiện đại có yếu tố kỳ ảo).

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên vô lý, khó tin.
  • B. Chỉ có tác dụng giải trí, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Làm giảm giá trị hiện thực của tác phẩm.
  • D. Góp phần thể hiện ước mơ, khát vọng của con người, làm nổi bật chủ đề, tạo sức hấp dẫn và chiều sâu cho tác phẩm.

Câu 17: Khi phân tích một văn bản thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để khám phá cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

  • A. Số lượng câu chữ trong bài.
  • B. Các từ ngữ biểu cảm, hình ảnh gợi cảm xúc, nhịp điệu, vần, và giọng điệu của bài thơ.
  • C. Tên của nhà thơ và năm sáng tác.
  • D. Thông tin về nơi bài thơ được xuất bản lần đầu.

Câu 18: Đọc đoạn trích sau:
“Trời trong biếc biển hiền hòa
Đảo xa bạc một dải mây trắng”
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)
Phân tích cách tác giả sử dụng màu sắc trong hai câu thơ để gợi tả không gian.

  • A. Sử dụng các màu sắc nóng, rực rỡ.
  • B. Không sử dụng màu sắc cụ thể nào.
  • C. Sử dụng các màu sắc tươi sáng, trong trẻo (trong biếc, bạc) gợi không gian khoáng đạt, yên bình, tươi đẹp.
  • D. Màu sắc u tối, ảm đạm, gợi sự buồn bã.

Câu 19: Trong phân tích văn bản, việc nhận diện và phân tích các "mô típ" (các yếu tố, hình ảnh, tình tiết lặp đi lặp lại có ý nghĩa biểu tượng) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

  • A. Tốc độ đọc của người viết.
  • B. Số lượng trang sách của tác phẩm.
  • C. Chi phí in ấn cuốn sách.
  • D. Những ý nghĩa văn hóa, tâm linh, tư tưởng được lặp lại và nhấn mạnh qua nhiều tác phẩm hoặc trong cùng một tác phẩm.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản tự sự và văn bản nghị luận.

  • A. Tự sự nhằm kể lại sự việc, con người; Nghị luận nhằm trình bày ý kiến, quan điểm để thuyết phục người đọc/nghe.
  • B. Tự sự luôn có vần điệu; Nghị luận thì không.
  • C. Tự sự chỉ dùng cho thơ; Nghị luận chỉ dùng cho văn xuôi.
  • D. Tự sự không có nhân vật; Nghị luận luôn có nhân vật.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:
“Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu xong là hắn chửi. Chửi trời. Chửi đời. Chửi cả làng Vũ Đại. Theo như lời hắn lý sự thì ai cũng đáng chửi cả.”
(Trích Chí Phèo - Nam Cao)
Đoạn trích thể hiện đặc điểm nào trong nghệ thuật xây dựng nhân vật Chí Phèo của Nam Cao?

  • A. Chủ yếu miêu tả ngoại hình chi tiết.
  • B. Tập trung vào phân tích nội tâm phức tạp ngay từ đầu.
  • C. Khắc họa nhân vật chủ yếu qua hành động và lời nói mang tính bản năng, phi lý.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo để nói về nhân vật.

Câu 22: Trong phân tích thơ, việc xác định và phân tích "tứ thơ" (cách tổ chức các yếu tố hình ảnh, cảm xúc, suy nghĩ để tạo nên cấu trúc và mạch cảm xúc của bài thơ) giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Mức lương của nhà thơ.
  • B. Ý tưởng chủ đạo, mạch phát triển cảm xúc và logic hình ảnh trong bài thơ.
  • C. Số lượng người đọc bài thơ.
  • D. Kích thước của cuốn sách in bài thơ.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của sự tương phản, đối lập giữa các hình ảnh, nhân vật, sự kiện trong tác phẩm văn học.

  • A. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu, mâu thuẫn.
  • B. Không có tác dụng gì đặc biệt ngoài việc tạo sự khác biệt.
  • C. Chỉ có tác dụng làm đẹp câu văn, câu thơ.
  • D. Làm nổi bật đặc điểm, tính chất của đối tượng, nhấn mạnh chủ đề, tư tưởng hoặc mâu thuẫn xã hội/tâm lý mà tác giả muốn thể hiện.

Câu 24: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc văn bản nghị luận, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để xác định tính xác thực và độ tin cậy của thông tin/lập luận được trình bày?

  • A. Đọc lướt thật nhanh toàn bộ văn bản.
  • B. Chỉ đọc phần mở đầu và kết luận.
  • C. Phân tích nguồn thông tin, kiểm tra các dẫn chứng được đưa ra, đánh giá tính logic và khách quan của lập luận.
  • D. Chỉ chú ý đến các từ ngữ khó hiểu.

Câu 25: Trong phân tích tác phẩm kịch, "xung đột kịch" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là mâu thuẫn, đấu tranh giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh; là hạt nhân của kịch, thúc đẩy cốt truyện phát triển.
  • B. Là lời giới thiệu về bối cảnh vở kịch.
  • C. Là phần kết thúc có hậu của vở kịch.
  • D. Là danh sách các diễn viên tham gia.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong văn bản.

  • A. Đặt ra câu hỏi để người đọc trả lời.
  • B. Làm cho câu văn/thơ trở nên phức tạp hơn.
  • C. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của người viết.
  • D. Không nhằm mục đích hỏi để lấy thông tin, mà để bộc lộ cảm xúc (ngạc nhiên, băn khoăn, khẳng định, phủ định...), suy nghĩ, hoặc tạo điểm nhấn, thu hút sự chú ý của người đọc.

Câu 27: Khi phân tích một bài thơ theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, người đọc cần chú ý đến các yếu tố đặc trưng nào của thể loại này?

  • A. Số lượng câu tùy ý, không có quy định về niêm, luật, vần.
  • B. Số câu (8 câu), số chữ trong mỗi câu (7 chữ), luật bằng trắc, niêm, vần (chủ yếu ở các câu 1, 2, 4, 6, 8), và cấu trúc đề-thực-luận-kết.
  • C. Chỉ có hai câu và không có vần.
  • D. Số lượng câu và chữ không cố định, vần luôn gieo cuối mỗi câu.

Câu 28: Phân tích vai trò của "không gian nghệ thuật" trong việc thể hiện bối cảnh xã hội, tâm trạng nhân vật hoặc chủ đề tác phẩm (ví dụ: không gian tù túng, không gian rộng lớn, không gian lãng mạn...).

  • A. Góp phần khắc họa tính cách, số phận nhân vật; tạo không khí, bối cảnh cho câu chuyện; thể hiện tư tưởng, cảm xúc của tác giả.
  • B. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra sự kiện, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Làm giảm sự tập trung của người đọc vào nhân vật.
  • D. Luôn mang ý nghĩa tiêu cực, ảm đạm.

Câu 29: Trong một văn bản nghị luận, "luận đề" là gì và thường được trình bày ở đâu?

  • A. Là các bằng chứng cụ thể, thường nằm ở phần thân bài.
  • B. Là phần tóm tắt nội dung, thường nằm ở cuối bài.
  • C. Là vấn đề cốt lõi, tư tưởng chính mà bài viết muốn bàn luận và làm sáng tỏ, thường được nêu ra ở phần mở bài.
  • D. Là một câu hỏi tu từ, nằm rải rác trong bài.

Câu 30: Khi phân tích sự phát triển tâm lý của nhân vật trong tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những thay đổi nào?

  • A. Thay đổi về trang phục và ngoại hình.
  • B. Thay đổi về nơi ở và công việc.
  • C. Thay đổi về các mối quan hệ xã hội bên ngoài mà không liên quan đến suy nghĩ, cảm xúc.
  • D. Thay đổi trong suy nghĩ, cảm xúc, nhận thức, thái độ, hành vi ứng xử của nhân vật theo diễn biến của câu chuyện và tác động của hoàn cảnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong phân tích tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây thường được xem là 'xương sống', là chuỗi các sự kiện, biến cố được tổ chức theo một trình tự nhất định, thể hiện quá trình vận động của đời sống và tính cách nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi phân tích một đoạn trích trong tác phẩm tự sự, việc xác định và phân tích điểm nhìn trần thuật (ví dụ: điểm nhìn từ bên ngoài, điểm nhìn từ bên trong nhân vật A, điểm nhìn toàn tri...) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa hình ảnh đối tượng?
“Mặt trời xuống biển như hòn lửa.”

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Giọng điệu trong tác phẩm văn học là thái độ, cảm xúc của người viết (hoặc người kể chuyện, nhân vật) thể hiện qua ngôn ngữ. Việc phân tích giọng điệu giúp người đọc nhận ra điều gì về tác giả/người kể?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến nhiều yếu tố để hiểu rõ về họ. Yếu tố nào sau đây ít có vai trò quyết định trong việc thể hiện tính cách và số phận nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc sử dụng lặp lại (điệp ngữ) một từ, cụm từ hoặc cấu trúc câu trong thơ hoặc văn xuôi.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:
“Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo”
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)
Phân tích cách tác giả sử dụng không gian nghệ thuật để gợi tả cảnh mùa thu.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong văn bản nghị luận, 'luận điểm' là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung tác phẩm trong trường hợp nhan đề mang tính biểu tượng (ví dụ: 'Chí Phèo', 'Vợ nhặt').

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi đọc một tác phẩm thơ, việc phân tích nhịp điệu và vần giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
“Lão Hạc móm mém, cái đầu bạc trắng, hai mắt trũng sâu, da nhăn nheo như tàu lá héo.”
(Trích Lão Hạc - Nam Cao)
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trong phân tích văn bản nghị luận, 'dẫn chứng' có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Yếu tố 'thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học khác với thời gian thực tế ở điểm nào quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của biện pháp tu từ hoán dụ trong câu:
“Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay.”
(Việt Bắc - Tố Hữu)

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong kịch, yếu tố nào sau đây là phương tiện chủ yếu để bộc lộ tính cách, tâm trạng nhân vật và thúc đẩy xung đột kịch phát triển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích vai trò của yếu tố tưởng tượng, kỳ ảo trong một số tác phẩm văn học (ví dụ: truyện cổ tích, thần thoại, hoặc các tác phẩm hiện đại có yếu tố kỳ ảo).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi phân tích một văn bản thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để khám phá cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đọc đoạn trích sau:
“Trời trong biếc biển hiền hòa
Đảo xa bạc một dải mây trắng”
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)
Phân tích cách tác giả sử dụng màu sắc trong hai câu thơ để gợi tả không gian.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong phân tích văn bản, việc nhận diện và phân tích các 'mô típ' (các yếu tố, hình ảnh, tình tiết lặp đi lặp lại có ý nghĩa biểu tượng) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản tự sự và văn bản nghị luận.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:
“Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu xong là hắn chửi. Chửi trời. Chửi đời. Chửi cả làng Vũ Đại. Theo như lời hắn lý sự thì ai cũng đáng chửi cả.”
(Trích Chí Phèo - Nam Cao)
Đoạn trích thể hiện đặc điểm nào trong nghệ thuật xây dựng nhân vật Chí Phèo của Nam Cao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong phân tích thơ, việc xác định và phân tích 'tứ thơ' (cách tổ chức các yếu tố hình ảnh, cảm xúc, suy nghĩ để tạo nên cấu trúc và mạch cảm xúc của bài thơ) giúp người đọc hiểu được điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của sự tương phản, đối lập giữa các hình ảnh, nhân vật, sự kiện trong tác phẩm văn học.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc văn bản nghị luận, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để xác định tính xác thực và độ tin cậy của thông tin/lập luận được trình bày?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong phân tích tác phẩm kịch, 'xung đột kịch' là gì và có vai trò như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong văn bản.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi phân tích một bài thơ theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, người đọc cần chú ý đến các yếu tố đặc trưng nào của thể loại này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phân tích vai trò của 'không gian nghệ thuật' trong việc thể hiện bối cảnh xã hội, tâm trạng nhân vật hoặc chủ đề tác phẩm (ví dụ: không gian tù túng, không gian rộng lớn, không gian lãng mạn...).

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong một văn bản nghị luận, 'luận đề' là gì và thường được trình bày ở đâu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi phân tích sự phát triển tâm lý của nhân vật trong tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những thay đổi nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là ý kiến, quan điểm chính mà người viết (hoặc người nói) muốn nêu ra và chứng minh?

  • A. Luận cứ
  • B. Luận điểm
  • C. Lập luận
  • D. Dẫn chứng

Câu 2: Để làm sáng tỏ cho luận điểm trong văn bản nghị luận, người viết thường sử dụng các lí lẽ, bằng chứng cụ thể, số liệu, hoặc các sự thật đã được thừa nhận. Những yếu tố này được gọi chung là gì?

  • A. Luận cứ
  • B. Luận điểm
  • C. Thao tác lập luận
  • D. Chủ đề

Câu 3: Quá trình tổ chức, sắp xếp các luận điểm, luận cứ và sử dụng các thao tác suy luận (như suy diễn, quy nạp, so sánh...) để đi đến kết luận nhằm làm sáng tỏ luận điểm chính được gọi là gì trong văn bản nghị luận?

  • A. Chủ đề
  • B. Đề tài
  • C. Lập luận
  • D. Kết cấu

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính của nó:

  • A. Sách là nguồn tri thức vô tận của nhân loại.
  • B. Một người không đọc sách giống như sống trong căn phòng chật hẹp.
  • C. Đọc sách giúp hiểu biết thêm về thế giới xung quanh.
  • D. Vai trò quan trọng của việc đọc sách đối với con người.

Câu 5: Trong văn bản nghị luận, luận cứ cần đáp ứng những yêu cầu nào để có sức thuyết phục?

  • A. Hay, độc đáo và giàu cảm xúc.
  • B. Mới lạ, chưa từng được ai sử dụng.
  • C. Chính xác, khách quan, tiêu biểu và phù hợp với luận điểm.
  • D. Số lượng nhiều và được trình bày dài dòng.

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, so sánh, điệp ngữ... thuộc về thao tác phân tích yếu tố nào của văn bản văn học?

  • A. Ngôn ngữ, hình ảnh, chi tiết nghệ thuật
  • B. Cốt truyện, nhân vật
  • C. Không gian, thời gian
  • D. Đề tài, chủ đề

Câu 7: Phân tích nhân vật trong một tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải làm rõ những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần kể lại hành động của nhân vật.
  • B. Chỉ cần nêu tên và ngoại hình của nhân vật.
  • C. Chỉ cần bình luận về số phận của nhân vật.
  • D. Ngoại hình, nội tâm, hành động, lời nói, mối quan hệ và ý nghĩa của nhân vật.

Câu 8: Trong văn bản tự sự, "cốt truyện" được hiểu là gì?

  • A. Hệ thống các nhân vật trong truyện.
  • B. Chuỗi các sự kiện được tổ chức theo một trình tự nhất định, thể hiện diễn biến của câu chuyện.
  • C. Địa điểm và thời gian diễn ra câu chuyện.
  • D. Ý nghĩa sâu sắc mà tác giả muốn gửi gắm.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 10: Khi viết văn nghị luận, việc sử dụng "thao tác lập luận chứng minh" nhằm mục đích gì?

  • A. Làm rõ bản chất của đối tượng.
  • B. Nêu lên những điểm giống và khác nhau giữa các đối tượng.
  • C. Dùng lí lẽ và bằng chứng để khẳng định tính đúng đắn của một nhận định, một vấn đề.
  • D. Đưa ra nhận xét, đánh giá về hiện tượng, vấn đề.

Câu 11: Xác định lỗi sai trong câu sau:

  • A. Lỗi dùng từ.
  • B. Lỗi thiếu chủ ngữ.
  • C. Lỗi sai về nghĩa.
  • D. Không có lỗi sai.

Câu 12: Để đảm bảo tính mạch lạc cho văn bản, người viết cần chú ý điều gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • B. Mỗi câu phải thật dài và phức tạp.
  • C. Chỉ cần viết đúng ngữ pháp.
  • D. Các câu, các đoạn phải được kết nối chặt chẽ về mặt ý nghĩa và hình thức.

Câu 13: Phân tích "không gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học là làm rõ điều gì?

  • A. Bối cảnh địa lí, môi trường sống, và ý nghĩa biểu tượng của không gian đó đối với nhân vật và câu chuyện.
  • B. Trình tự thời gian diễn ra các sự kiện.
  • C. Mối quan hệ giữa các nhân vật.
  • D. Giọng điệu và cảm xúc chủ đạo của tác phẩm.

Câu 14: Khi lập dàn ý cho bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, phần "Giải thích vấn đề" thường nằm ở đâu và có vai trò gì?

  • A. Ở phần Thân bài, dùng để chứng minh luận điểm.
  • B. Ở phần Mở bài hoặc đầu Thân bài, nhằm giúp người đọc hiểu rõ nội dung vấn đề sẽ được bàn luận.
  • C. Ở phần Kết bài, dùng để khẳng định lại vấn đề.
  • D. Ở bất kỳ vị trí nào trong bài tùy theo ý thích người viết.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

  • A. Nghị luận
  • B. Thuyết minh
  • C. Biểu cảm kết hợp tự sự, miêu tả
  • D. Hành chính - công vụ

Câu 16: Phân tích "thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học là khám phá điều gì?

  • A. Năm sáng tác của tác phẩm.
  • B. Thời lượng cần thiết để đọc tác phẩm.
  • C. Số lượng chương hồi trong tác phẩm.
  • D. Cách tác giả tổ chức, sắp xếp các sự kiện theo trình tự thời gian (xuôi, ngược, đan xen) và ý nghĩa của cách tổ chức đó.

Câu 17: Khi sử dụng "thao tác lập luận so sánh" trong văn nghị luận, người viết nhằm mục đích gì?

  • A. Làm sáng tỏ đối tượng đang nói tới bằng cách chỉ ra những nét tương đồng hoặc khác biệt của nó với đối tượng khác.
  • B. Dùng bằng chứng để khẳng định tính đúng đắn của vấn đề.
  • C. Đưa ra lời khuyên hoặc kêu gọi hành động.
  • D. Phủ nhận một ý kiến sai lầm.

Câu 18: Xác định câu có lỗi liên kết về mặt hình thức (thiếu hoặc sai từ ngữ liên kết):

  • A. Trời mưa to. Vì vậy, chúng tôi phải hoãn chuyến đi.
  • B. Anh ấy rất chăm chỉ. Thêm vào đó, anh ấy còn rất thông minh.
  • C. Cô ấy học giỏi. Em trai cô ấy học kém.
  • D. Tuy gặp nhiều khó khăn, nhưng họ vẫn quyết tâm hoàn thành công việc.

Câu 19: Mục đích chính của "thao tác lập luận bình luận" là gì?

  • A. Chứng minh một vấn đề là đúng.
  • B. Giải thích khái niệm của một vấn đề.
  • C. Phân tích các khía cạnh của vấn đề.
  • D. Bày tỏ thái độ (đồng tình, phản đối, khen, chê...) và đưa ra lời khuyên, nhận định về một vấn đề, hiện tượng.

Câu 20: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc chú ý đến "lời văn" của tác giả bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần nhận xét câu văn dài hay ngắn.
  • B. Cách dùng từ, đặt câu, nhịp điệu, giọng điệu, và ý nghĩa biểu cảm của lời văn.
  • C. Chỉ cần tìm các từ khó hiểu.
  • D. Số lượng đoạn văn và câu văn.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của chi tiết "bát cháo hành" trong truyện "Chí Phèo" của Nam Cao:

  • A. Chỉ đơn thuần là một món ăn.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có của Thị Nở.
  • C. Gợi nhớ về quá khứ đói khổ của Chí Phèo.
  • D. Biểu tượng cho tình người, đánh thức lương tri và khát vọng sống lương thiện trong Chí Phèo.

Câu 22: Thao tác lập luận nào thường được sử dụng để làm rõ bản chất, đặc điểm, cấu trúc hoặc các mối quan hệ bên trong của một đối tượng, hiện tượng?

  • A. Phân tích
  • B. Tổng hợp
  • C. Chứng minh
  • D. Bình luận

Câu 23: Khi viết bài văn nghị luận, việc xác định "thái độ" của người viết (đồng tình, phản đối, khách quan, ca ngợi, phê phán...) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp bài văn dài hơn.
  • B. Không quan trọng, chỉ cần có đủ luận điểm, luận cứ.
  • C. Thể hiện quan điểm, cảm xúc của người viết, góp phần tăng sức thuyết phục và tạo dấu ấn cá nhân cho bài viết.
  • D. Chỉ cần thiết khi viết văn biểu cảm.

Câu 24: Câu nào sau đây mắc lỗi dùng từ sai nghĩa?

  • A. Anh ấy là một người rất cẩn thận trong công việc.
  • B. Quyển sách này rất hay và mang tính chất tham khảo cao.
  • C. Họ đã đưa ra một quyết định sáng suốt.
  • D. Thời tiết hôm nay rất thuận lợi cho chuyến đi.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và nhận xét về mối liên kết giữa các câu:

  • A. Các câu liên kết chặt chẽ về ý nghĩa, cùng hướng tới việc miêu tả dấu hiệu mùa đông.
  • B. Các câu không liên quan gì đến nhau.
  • C. Các câu chỉ liên kết về mặt hình thức (lặp từ).
  • D. Đoạn văn lặp lại nhiều ý.

Câu 26: Trong văn bản nghị luận, "thao tác lập luận bác bỏ" được sử dụng khi nào?

  • A. Để giải thích một khái niệm khó.
  • B. Để đưa ra bằng chứng cho một ý kiến.
  • C. Để chỉ ra tính sai lầm, phi lí của một ý kiến, quan điểm nào đó.
  • D. Để tổng kết lại các luận điểm.

Câu 27: Phân tích "chủ đề" của tác phẩm văn học là tìm hiểu điều gì?

  • A. Tóm tắt nội dung chính của câu chuyện.
  • B. Vấn đề cơ bản, tư tưởng chủ đạo mà tác giả đặt ra và giải quyết trong tác phẩm.
  • C. Số lượng nhân vật chính.
  • D. Thời gian sáng tác của tác phẩm.

Câu 28: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài văn nghị luận về "ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ". Để bài viết có sức thuyết phục, bạn cần tập trung vào những loại luận cứ nào?

  • A. Chỉ cần nêu cảm xúc cá nhân về mạng xã hội.
  • B. Chỉ cần liệt kê các loại mạng xã hội phổ biến.
  • C. Chỉ cần đưa ra các câu chuyện không có thật.
  • D. Các số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu, ví dụ thực tế, lời nhận định của chuyên gia về tác động tích cực và tiêu cực của mạng xã hội.

Câu 29: Đọc câu sau và xác định lỗi:

  • A. Lỗi dùng quan hệ từ sai/thừa.
  • B. Lỗi thiếu chủ ngữ.
  • C. Lỗi dùng từ sai nghĩa.
  • D. Không có lỗi sai.

Câu 30: Khi phân tích "giọng điệu" của người kể chuyện hoặc nhân vật trong một tác phẩm văn học, người đọc cần cảm nhận và đánh giá điều gì?

  • A. Tốc độ đọc văn bản.
  • B. Âm lượng khi đọc thành tiếng.
  • C. Thái độ, cảm xúc (châm biếm, mỉa mai, trân trọng, yêu thương, giận dữ...) được thể hiện qua cách dùng từ, đặt câu, nhịp điệu câu văn.
  • D. Độ dài của câu văn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là ý kiến, quan điểm chính mà người viết (hoặc người nói) muốn nêu ra và chứng minh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Để làm sáng tỏ cho luận điểm trong văn bản nghị luận, người viết thường sử dụng các lí lẽ, bằng chứng cụ thể, số liệu, hoặc các sự thật đã được thừa nhận. Những yếu tố này được gọi chung là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Quá trình tổ chức, sắp xếp các luận điểm, luận cứ và sử dụng các thao tác suy luận (như suy diễn, quy nạp, so sánh...) để đi đến kết luận nhằm làm sáng tỏ luận điểm chính được gọi là gì trong văn bản nghị luận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính của nó:
"Sách là nguồn tri thức vô tận của nhân loại. Đọc sách giúp mở mang kiến thức, hiểu biết thêm về thế giới xung quanh và trau dồi tâm hồn. Một người không đọc sách giống như đang sống trong một căn phòng chật hẹp, thiếu đi cửa sổ để nhìn ra thế giới rộng lớn bên ngoài."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong văn bản nghị luận, luận cứ cần đáp ứng những yêu cầu nào để có sức thuyết phục?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, so sánh, điệp ngữ... thuộc về thao tác phân tích yếu tố nào của văn bản văn học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích nhân vật trong một tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải làm rõ những khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong văn bản tự sự, 'cốt truyện' được hiểu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng."
(Nguyễn Khoa Điềm, Mặt trời và hạt lúa)

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi viết văn nghị luận, việc sử dụng 'thao tác lập luận chứng minh' nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Qua truyện ngắn 'Vợ nhặt' của Kim Lân cho thấy số phận bi thảm của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Để đảm bảo tính mạch lạc cho văn bản, người viết cần chú ý điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích 'không gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học là làm rõ điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi lập dàn ý cho bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, phần 'Giải thích vấn đề' thường nằm ở đâu và có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:
"Mỗi buổi sáng thức dậy, tôi thường mở cửa sổ để đón ánh nắng ban mai và hít thở không khí trong lành. Cây bàng trước nhà đã chuyển sang màu lá đỏ, báo hiệu mùa đông sắp đến. Lòng tôi chợt dâng lên một nỗi buồn man mác."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích 'thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học là khám phá điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi sử dụng 'thao tác lập luận so sánh' trong văn nghị luận, người viết nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Xác định câu có lỗi liên kết về mặt hình thức (thiếu hoặc sai từ ngữ liên kết):

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Mục đích chính của 'thao tác lập luận bình luận' là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc chú ý đến 'lời văn' của tác giả bao gồm những khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của chi tiết 'bát cháo hành' trong truyện 'Chí Phèo' của Nam Cao:
"Hắn ăn hết bát cháo hành của thị Nở mà nước mắt cứ chảy ra. Cái bát cháo hành ấy làm cho hắn thấy lòng mình sao khác lạ. Hắn muốn làm hòa với mọi người biết bao!"

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Thao tác lập luận nào thường được sử dụng để làm rõ bản chất, đặc điểm, cấu trúc hoặc các mối quan hệ bên trong của một đối tượng, hiện tượng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi viết bài văn nghị luận, việc xác định 'thái độ' của người viết (đồng tình, phản đối, khách quan, ca ngợi, phê phán...) có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Câu nào sau đây mắc lỗi dùng từ sai nghĩa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và nhận xét về mối liên kết giữa các câu:
"Trời bắt đầu trở lạnh. Những chiếc lá vàng rơi nhiều hơn. Mọi người khoác thêm áo ấm khi ra đường. Mùa đông đã đến thật rồi."

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong văn bản nghị luận, 'thao tác lập luận bác bỏ' được sử dụng khi nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích 'chủ đề' của tác phẩm văn học là tìm hiểu điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài văn nghị luận về 'ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ'. Để bài viết có sức thuyết phục, bạn cần tập trung vào những loại luận cứ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đọc câu sau và xác định lỗi: "Mặc dù nhà rất nghèo nhưng anh ấy vẫn cố gắng học tập rất giỏi."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 64 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi phân tích 'giọng điệu' của người kể chuyện hoặc nhân vật trong một tác phẩm văn học, người đọc cần cảm nhận và đánh giá điều gì?

Viết một bình luận